aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/source/vi/cui
diff options
context:
space:
mode:
authorAndras Timar <atimar@suse.com>2012-12-03 14:23:40 +0100
committerAndras Timar <atimar@suse.com>2012-12-03 14:23:40 +0100
commit9e3b72859ec7871fdb2884860b54fd2a8de30f3d (patch)
treeffb0efcd5efe600a13dddbc70e9b9328d2681f81 /source/vi/cui
parent965f3562a25b75fc3401d3b44ed96e2e5093ed72 (diff)
update translations for LibreOffice 4.0 beta1
Change-Id: I35e0bf7dfef1541f76508edb962e89bc5d78e339
Diffstat (limited to 'source/vi/cui')
-rw-r--r--source/vi/cui/source/customize.po187
-rw-r--r--source/vi/cui/source/dialogs.po473
-rw-r--r--source/vi/cui/source/options.po694
-rw-r--r--source/vi/cui/source/tabpages.po1094
-rw-r--r--source/vi/cui/uiconfig/ui.po302
5 files changed, 83 insertions, 2667 deletions
diff --git a/source/vi/cui/source/customize.po b/source/vi/cui/source/customize.po
index 85de9d97f91..e94b3331a90 100644
--- a/source/vi/cui/source/customize.po
+++ b/source/vi/cui/source/customize.po
@@ -3,9 +3,9 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2012-09-19 11:00+0200\n"
-"Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2012-11-20 02:45+0000\n"
+"Last-Translator: Hưng <vuhung16plus@gmail.com>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
@@ -14,8 +14,8 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LibreOffice\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
+"X-POOTLE-MTIME: 1353379511.0\n"
-#. j-B^
#: eventdlg.src
msgctxt ""
"eventdlg.src\n"
@@ -25,7 +25,6 @@ msgctxt ""
msgid "Event"
msgstr "Sự kiện"
-#. _xpn
#: eventdlg.src
msgctxt ""
"eventdlg.src\n"
@@ -35,7 +34,6 @@ msgctxt ""
msgid "Assigned Action"
msgstr "Hành động đã gán"
-#. ja\n
#: eventdlg.src
msgctxt ""
"eventdlg.src\n"
@@ -45,7 +43,6 @@ msgctxt ""
msgid "Save In"
msgstr "Lưu vào"
-#. |M9I
#: eventdlg.src
msgctxt ""
"eventdlg.src\n"
@@ -55,7 +52,6 @@ msgctxt ""
msgid "Assign:"
msgstr "Gán:"
-#. uAWW
#: eventdlg.src
msgctxt ""
"eventdlg.src\n"
@@ -65,7 +61,6 @@ msgctxt ""
msgid "M~acro..."
msgstr "~Vĩ lệnh..."
-#. $*0r
#: eventdlg.src
msgctxt ""
"eventdlg.src\n"
@@ -75,7 +70,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Remove"
msgstr "~Bỏ"
-#. S8A)
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -85,7 +79,6 @@ msgctxt ""
msgid "Menus"
msgstr "Trình đơn"
-#. B%*x
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -95,7 +88,6 @@ msgctxt ""
msgid "Keyboard"
msgstr "Bàn phím"
-#. cJGx
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -105,7 +97,6 @@ msgctxt ""
msgid "Toolbars"
msgstr "Thanh công cụ"
-#. lU#W
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -115,7 +106,6 @@ msgctxt ""
msgid "Events"
msgstr "Sự kiện"
-#. 0wGy
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -124,7 +114,6 @@ msgctxt ""
msgid "Customize"
msgstr "Tùy biến"
-#. +L?G
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -133,7 +122,6 @@ msgctxt ""
msgid "Menu"
msgstr "Trình đơn"
-#. eR2U
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -142,7 +130,6 @@ msgctxt ""
msgid "Begin a Group"
msgstr "Tạo nhóm"
-#. b_K*
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -151,7 +138,6 @@ msgctxt ""
msgid "Rename..."
msgstr "Thay tên..."
-#. r%|N
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -160,7 +146,6 @@ msgctxt ""
msgid "Delete..."
msgstr "Xoá..."
-#. d(`f
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -169,7 +154,6 @@ msgctxt ""
msgid "Delete"
msgstr "Xoá"
-#. L4rV
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -178,7 +162,6 @@ msgctxt ""
msgid "Move..."
msgstr "Chuyển..."
-#. }SVT
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -187,7 +170,6 @@ msgctxt ""
msgid "Restore Default Settings"
msgstr "Khôi phục các thiết lập ngầm định"
-#. #ivo
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -196,7 +178,6 @@ msgctxt ""
msgid "Restore Default Command"
msgstr "Khôi phục lệnh ngầm định"
-#. =DbR
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -205,7 +186,6 @@ msgctxt ""
msgid "Text only"
msgstr "Chỉ có văn bản"
-#. 6,\u
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -214,7 +194,6 @@ msgctxt ""
msgid "Toolbar Name"
msgstr "Tên thanh công cụ"
-#. 9[PA
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -223,7 +202,6 @@ msgctxt ""
msgid "Save In"
msgstr "Lưu vào"
-#. eXdU
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -233,7 +211,6 @@ msgctxt ""
msgid "%PRODUCTNAME %MODULENAME Menus"
msgstr "Trình đơn của %PRODUCTNAME %MODULENAME"
-#. t$1q
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -243,7 +220,6 @@ msgctxt ""
msgid "New..."
msgstr "Mới..."
-#. @~lW
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -253,7 +229,6 @@ msgctxt ""
msgid "Menu Content"
msgstr "Nội dung trình đơn"
-#. lic=
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -263,7 +238,6 @@ msgctxt ""
msgid "Entries"
msgstr "Mục"
-#. ={na
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -273,7 +247,6 @@ msgctxt ""
msgid "Add..."
msgstr "Thêm..."
-#. Cz(c
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -283,9 +256,7 @@ msgctxt ""
msgid "Modify"
msgstr "Sửa"
-#. VCwD
#: cfg.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"cfg.src\n"
"RID_SVXPAGE_MENUS\n"
@@ -294,7 +265,6 @@ msgctxt ""
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
-#. %5;f
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -304,7 +274,6 @@ msgctxt ""
msgid "Add Submenu..."
msgstr "Thêm trình đơn phụ..."
-#. l0_N
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -314,7 +283,6 @@ msgctxt ""
msgid "Icons Only"
msgstr "Chỉ biểu tượng"
-#. T0]N
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -324,7 +292,6 @@ msgctxt ""
msgid "Icons & Text"
msgstr "Nhãn và biểu tượng"
-#. ^udJ
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -334,7 +301,6 @@ msgctxt ""
msgid "Change Icon..."
msgstr "Đổi biểu tượng..."
-#. 7wjq
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -344,7 +310,6 @@ msgctxt ""
msgid "Reset Icon"
msgstr "Lập lại biểu tượng"
-#. }~_]
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -353,7 +318,6 @@ msgctxt ""
msgid "New Menu %n"
msgstr "Trình đơn mới %n"
-#. J{=Y
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -362,7 +326,6 @@ msgctxt ""
msgid "New Toolbar %n"
msgstr "Thanh công cụ mới %n"
-#. 1~C[
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -371,7 +334,6 @@ msgctxt ""
msgid "Move Menu"
msgstr "Chuyển trình đơn"
-#. HII,
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -380,7 +342,6 @@ msgctxt ""
msgid "Add Submenu"
msgstr "Thêm trình đơn phụ"
-#. !6m^
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -389,7 +350,6 @@ msgctxt ""
msgid "Submenu name"
msgstr "Tên trình đơn phụ"
-#. H]bA
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -398,7 +358,6 @@ msgctxt ""
msgid "To add a command to a menu, select the category and then the command. You can also drag the command to the Commands list of the Menus tab page in the Customize dialog."
msgstr "Để thêm một lệnh vào trình đơn, hãy chọn chủng loại rồi chọn lệnh. Bạn có thể kéo lệnh vào danh sách lệnh của phiếu trình đơn trong hộp thoại tùy biến."
-#. OPXN
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -408,7 +367,6 @@ msgctxt ""
msgid "Menu name"
msgstr "Tên trình đơn"
-#. JS(w
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -418,7 +376,6 @@ msgctxt ""
msgid "Menu position"
msgstr "Vị trí của trình đơn"
-#. -k#d
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -427,7 +384,6 @@ msgctxt ""
msgid "New Menu"
msgstr "Trình đơn mới"
-#. 4dv?
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -436,7 +392,6 @@ msgctxt ""
msgid "Name"
msgstr "Tên"
-#. L}y(
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -446,7 +401,6 @@ msgctxt ""
msgid "Icons"
msgstr "Biểu tượng"
-#. .?[S
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -456,7 +410,6 @@ msgctxt ""
msgid "Import..."
msgstr "Nhập..."
-#. ry*^
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -466,7 +419,6 @@ msgctxt ""
msgid "Delete..."
msgstr "Xoá..."
-#. 7iIT
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -480,7 +432,6 @@ msgstr ""
"Ghi chú :\n"
"Kích cỡ của biểu tượng nên là 16×16 điểm ảnh, để đặt được mức chất lượng tốt nhất. Biểu tượng kích cỡ khác thì bị tự động co giãn."
-#. \DF}
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -489,7 +440,6 @@ msgctxt ""
msgid "Change Icon"
msgstr "Đổi biểu tượng"
-#. dRXT
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -503,7 +453,6 @@ msgstr ""
"Các tập tin được liệt kê bên dưới không thể nhập vào được.\n"
"Không thể phiên dịch định dạng tập tin."
-#. -f4B
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -512,7 +461,6 @@ msgctxt ""
msgid "%PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION"
msgstr "%PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION"
-#. s/P=
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -521,7 +469,6 @@ msgctxt ""
msgid "The files listed below could not be imported. The file format could not be interpreted."
msgstr "Các tập tin bên dưới không thể nhập vào được. Không thể phiên dịch định dạng tập tin."
-#. 6?o6
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -530,7 +477,6 @@ msgctxt ""
msgid "Are you sure to delete the image?"
msgstr "Có chắc là bạn muốn xóa hình?"
-#. 3bqk
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -543,7 +489,6 @@ msgstr ""
"Biểu tượng %ICONNAME đã chứa danh sách hình.\n"
" Bạn có muốn thay thế biểu tượng này?"
-#. e1J_
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -552,7 +497,6 @@ msgctxt ""
msgid "Confirm Icon Replacement"
msgstr "Khẳng định việc thay thể biểu tượng"
-#. %\@%
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -561,7 +505,6 @@ msgctxt ""
msgid "Yes to All"
msgstr "Đồng ý cho tất cả"
-#. w#!6
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -570,7 +513,6 @@ msgctxt ""
msgid "%PRODUCTNAME %MODULENAME Toolbars"
msgstr "Các thanh công cụ của %PRODUCTNAME %MODULENAME"
-#. ig)B
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -579,7 +521,6 @@ msgctxt ""
msgid "Toolbar"
msgstr "Thanh công cụ"
-#. Z}q6
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -588,17 +529,14 @@ msgctxt ""
msgid "Toolbar Content"
msgstr "Nội dung thanh công cụ"
-#. o\66
#: cfg.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"cfg.src\n"
"RID_SVXSTR_COMMANDS\n"
"string.text"
msgid "Commands"
-msgstr "Các lệnh"
+msgstr "Lệnh"
-#. NF$r
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -607,7 +545,6 @@ msgctxt ""
msgid "Command"
msgstr "Lệnh"
-#. 13cn
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -616,7 +553,6 @@ msgctxt ""
msgid "Are you sure you want to delete the '%MENUNAME' menu?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá trình đơn '%MENUNAME' không?"
-#. naB`
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -625,7 +561,6 @@ msgctxt ""
msgid "There are no more commands on the toolbar. Do you want to delete the toolbar?"
msgstr "Không còn lệnh nào nằm trên thanh công cụ. Bạn có muốn xoá thanh công cụ không?"
-#. #p\j
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -634,7 +569,6 @@ msgctxt ""
msgid "The menu configuration for %SAVE IN SELECTION% will be reset to the factory settings. Do you want to continue?"
msgstr "Cấu hình trình đơn cho %SAVE IN SELECTION% sẽ được đặt lại về thiết lập gốc. Bạn có muốn tiếp tục không?"
-#. /TiS
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -643,7 +577,6 @@ msgctxt ""
msgid "The menu configuration for %SAVE IN SELECTION% will be reset to the factory settings. Do you want to continue?"
msgstr "Cấu hình trình đơn cho %SAVE IN SELECTION% sẽ được đặt lại về thiết lập gốc. Bạn có muốn tiếp tục không?"
-#. iWEu
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -652,7 +585,6 @@ msgctxt ""
msgid "The toolbar configuration for %SAVE IN SELECTION% will be reset to the factory settings. Do you want to continue?"
msgstr "Cấu hình thanh công cụ cho %SAVE IN SELECTION% sẽ bị đặt lại về thiết lập của hãng. Bạn có muốn tiếp tục không?"
-#. _oP[
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -661,7 +593,6 @@ msgctxt ""
msgid "This will delete all changes previously made to this toolbar. Do you really want to reset the toolbar?"
msgstr "Việc này sẽ hủy mọi thay đổi đã được làm trên thanh công cụ này. Bạn có thực sự muốn đặt lại thanh công cụ này không?"
-#. Q\pG
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -670,7 +601,6 @@ msgctxt ""
msgid "Function is already included in this popup."
msgstr "Chức năng đã nằm trong bộ tự mở này."
-#. E7RS
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -679,7 +609,6 @@ msgctxt ""
msgid "~New name"
msgstr "Tên mới"
-#. ^i*M
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -688,7 +617,6 @@ msgctxt ""
msgid "Rename Menu"
msgstr "Đổi tên trình đơn"
-#. YbJA
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -697,7 +625,6 @@ msgctxt ""
msgid "Rename Toolbar"
msgstr "Đổi tên công cụ"
-#. jZ03
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -706,7 +633,6 @@ msgctxt ""
msgid "Up"
msgstr "Lên"
-#. D|%U
#: cfg.src
msgctxt ""
"cfg.src\n"
@@ -715,7 +641,6 @@ msgctxt ""
msgid "Down"
msgstr "Xuống"
-#. 6/DA
#: acccfg.src
msgctxt ""
"acccfg.src\n"
@@ -724,7 +649,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Save..."
msgstr "~Lưu..."
-#. [P~Y
#: acccfg.src
msgctxt ""
"acccfg.src\n"
@@ -733,7 +657,6 @@ msgctxt ""
msgid "R~eset"
msgstr "Đặt lạ~i"
-#. Cf|1
#: acccfg.src
msgctxt ""
"acccfg.src\n"
@@ -742,7 +665,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Load..."
msgstr "~Nạp..."
-#. HmDi
#: acccfg.src
msgctxt ""
"acccfg.src\n"
@@ -751,7 +673,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Delete"
msgstr "~Xoá"
-#. k8Ud
#: acccfg.src
msgctxt ""
"acccfg.src\n"
@@ -760,7 +681,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Modify"
msgstr "Sử~a"
-#. 2!F~
#: acccfg.src
msgctxt ""
"acccfg.src\n"
@@ -769,17 +689,14 @@ msgctxt ""
msgid "~New"
msgstr "~Mới"
-#. ${0m
#: acccfg.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"acccfg.src\n"
"FIXEDTEXT_TEXT_GROUP\n"
"#define.text"
msgid "~Category"
-msgstr "Chủng loại"
+msgstr "~Loại"
-#. GiBa
#: acccfg.src
msgctxt ""
"acccfg.src\n"
@@ -788,7 +705,6 @@ msgctxt ""
msgid "Function"
msgstr "Chức năng"
-#. Amm=
#: acccfg.src
msgctxt ""
"acccfg.src\n"
@@ -797,7 +713,6 @@ msgctxt ""
msgid "Functions"
msgstr "Chức năng"
-#. c3f:
#: acccfg.src
msgctxt ""
"acccfg.src\n"
@@ -807,7 +722,6 @@ msgctxt ""
msgid "Shortcut keys"
msgstr "Phím tắt"
-#. ~gAl
#: acccfg.src
msgctxt ""
"acccfg.src\n"
@@ -817,7 +731,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Keys"
msgstr "Phím"
-#. q/*9
#: acccfg.src
msgctxt ""
"acccfg.src\n"
@@ -827,7 +740,6 @@ msgctxt ""
msgid "Load Keyboard Configuration"
msgstr "Nạp cấu hình bàn phím"
-#. )7Vi
#: acccfg.src
msgctxt ""
"acccfg.src\n"
@@ -837,7 +749,6 @@ msgctxt ""
msgid "Save Keyboard Configuration"
msgstr "Lưu cấu hình bàn phím"
-#. S:G]
#: acccfg.src
msgctxt ""
"acccfg.src\n"
@@ -847,9 +758,7 @@ msgctxt ""
msgid "Configuration"
msgstr "Cấu hình"
-#. ~{9d
#: acccfg.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"acccfg.src\n"
"RID_SVXPAGE_CONFIGGROUPBOX\n"
@@ -858,7 +767,6 @@ msgctxt ""
msgid "BASIC Macros"
msgstr "Vĩ lệnh BASIC"
-#. MfpT
#: acccfg.src
msgctxt ""
"acccfg.src\n"
@@ -868,7 +776,6 @@ msgctxt ""
msgid "Styles"
msgstr "Kiểu dáng"
-#. $W23
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -878,7 +785,6 @@ msgctxt ""
msgid "Event"
msgstr "Sự kiện"
-#. sp!~
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -888,7 +794,6 @@ msgctxt ""
msgid "Assigned Action"
msgstr "Hành động đã gán"
-#. 7-A1
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -898,7 +803,6 @@ msgctxt ""
msgid "Assign:"
msgstr "Gán:"
-#. hQ$Q
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -908,7 +812,6 @@ msgctxt ""
msgid "M~acro..."
msgstr "~Vĩ lệnh..."
-#. StBD
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -918,7 +821,6 @@ msgctxt ""
msgid "Com~ponent..."
msgstr "Thành phần"
-#. k+F@
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -928,7 +830,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Remove"
msgstr "~Bỏ"
-#. wO#o
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -937,7 +838,6 @@ msgctxt ""
msgid "Assign action"
msgstr "Gán hành động"
-#. }ncg
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -947,7 +847,6 @@ msgctxt ""
msgid "Component method name"
msgstr "Tên phương pháp của thành phần"
-#. s\`/
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -956,7 +855,6 @@ msgctxt ""
msgid "Assign Component"
msgstr "Gán thành phần"
-#. dLYQ
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -965,7 +863,6 @@ msgctxt ""
msgid "Start Application"
msgstr "Khởi chạy ứng dụng"
-#. v2d[
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -974,7 +871,6 @@ msgctxt ""
msgid "Close Application"
msgstr "Đóng ứng dụng"
-#. %H!x
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -983,7 +879,6 @@ msgctxt ""
msgid "New Document"
msgstr "Tài liệu mới"
-#. AL^0
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -992,7 +887,6 @@ msgctxt ""
msgid "Document closed"
msgstr "Đã đóng tài liệu"
-#. @3Vd
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1001,7 +895,6 @@ msgctxt ""
msgid "Document is going to be closed"
msgstr "Tài liệu đang được đóng"
-#. w;PH
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1010,7 +903,6 @@ msgctxt ""
msgid "Open Document"
msgstr "Mở tài liệu"
-#. %)}(
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1019,7 +911,6 @@ msgctxt ""
msgid "Save Document"
msgstr "Lưu tài liệu"
-#. `$b`
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1028,7 +919,6 @@ msgctxt ""
msgid "Save Document As"
msgstr "Lưu mới tài liệu"
-#. E*BO
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1037,7 +927,6 @@ msgctxt ""
msgid "Document has been saved"
msgstr "Tài liệu đã được lưu"
-#. U?F8
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1046,7 +935,6 @@ msgctxt ""
msgid "Document has been saved as"
msgstr "Tài liệu đã được lưu mới"
-#. njr\
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1055,7 +943,6 @@ msgctxt ""
msgid "Activate Document"
msgstr "Hoạt hóa tài liệu"
-#. zUV@
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1064,7 +951,6 @@ msgctxt ""
msgid "Deactivate Document"
msgstr "Bất hoạt hóa tài liệu"
-#. N-3~
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1073,7 +959,6 @@ msgctxt ""
msgid "Print Document"
msgstr "In tài liệu"
-#. G]Kg
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1082,7 +967,6 @@ msgctxt ""
msgid "'Modified' status was changed"
msgstr "Trạng thái \"sửa đổi\" bị thay đổi"
-#. 0/eq
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1091,7 +975,6 @@ msgctxt ""
msgid "Printing of form letters started"
msgstr "Bắt đầu in thư theo mẫu"
-#. 8-#P
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1100,7 +983,6 @@ msgctxt ""
msgid "Printing of form letters finished"
msgstr "Kết thúc in thư theo mẫu"
-#. o`,X
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1109,7 +991,6 @@ msgctxt ""
msgid "Merging of form fields started"
msgstr "Đã bắt đầu trộn các trường của mẫu"
-#. %*EA
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1118,7 +999,6 @@ msgctxt ""
msgid "Merging of form fields finished"
msgstr "Trộn xong các trường của mẫu"
-#. C;1I
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1127,7 +1007,6 @@ msgctxt ""
msgid "Changing the page count"
msgstr "Thay đổi số trang"
-#. `CT^
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1136,7 +1015,6 @@ msgctxt ""
msgid "Loaded a sub component"
msgstr "Đã nạp một thành phần phụ"
-#. d/Pf
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1145,7 +1023,6 @@ msgctxt ""
msgid "Closed a sub component"
msgstr "Đã đóng một thành phần phụ"
-#. I,`n
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1154,7 +1031,6 @@ msgctxt ""
msgid "Fill parameters"
msgstr "Tham số lấp đầy"
-#. XsHX
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1163,7 +1039,6 @@ msgctxt ""
msgid "Execute action"
msgstr "Thự hiện hành động"
-#. K)DR
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1172,7 +1047,6 @@ msgctxt ""
msgid "After updating"
msgstr "Sau khi cập nhật"
-#. VH)#
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1181,7 +1055,6 @@ msgctxt ""
msgid "Before updating"
msgstr "Trước khi cập nhật"
-#. NysH
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1190,7 +1063,6 @@ msgctxt ""
msgid "Before record action"
msgstr "Trước khi ghi hành động"
-#. -=So
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1199,7 +1071,6 @@ msgctxt ""
msgid "After record action"
msgstr "Trước khj ghi hành động"
-#. Qtkn
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1208,7 +1079,6 @@ msgctxt ""
msgid "Confirm deletion"
msgstr "Khẳng định việc xóa"
-#. zTYx
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1217,7 +1087,6 @@ msgctxt ""
msgid "Error occurred"
msgstr "Có lỗi"
-#. qc3.
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1226,7 +1095,6 @@ msgctxt ""
msgid "While adjusting"
msgstr "Trong khi điều chỉnh"
-#. rL.|
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1235,7 +1103,6 @@ msgctxt ""
msgid "When receiving focus"
msgstr "Khi nhận tiêu điểm"
-#. Y.6e
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1244,7 +1111,6 @@ msgctxt ""
msgid "When losing focus"
msgstr "Khi mất tiêu điểm"
-#. B%3l
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1253,7 +1119,6 @@ msgctxt ""
msgid "Item status changed"
msgstr "Trạng thái của mục bị thay đổi"
-#. zIW^
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1262,7 +1127,6 @@ msgctxt ""
msgid "Key pressed"
msgstr "Nhấn phím"
-#. Q(de
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1271,7 +1135,6 @@ msgctxt ""
msgid "Key released"
msgstr "Nhả phím"
-#. .Tf=
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1280,7 +1143,6 @@ msgctxt ""
msgid "When loading"
msgstr "Trong khi nạp"
-#. X2fy
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1289,7 +1151,6 @@ msgctxt ""
msgid "Before reloading"
msgstr "Trước khi nạp"
-#. E.Q#
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1298,7 +1159,6 @@ msgctxt ""
msgid "When reloading"
msgstr "Trong khi nạp"
-#. p#Vl
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1307,7 +1167,6 @@ msgctxt ""
msgid "Mouse moved while key pressed"
msgstr "Di chuyển chuột trong lúc nhấn phím"
-#. e*M;
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1316,7 +1175,6 @@ msgctxt ""
msgid "Mouse inside"
msgstr "Chuột ở bên trong"
-#. ]faH
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1325,7 +1183,6 @@ msgctxt ""
msgid "Mouse outside"
msgstr "Chuột ở bên ngoài"
-#. Yuu*
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1334,7 +1191,6 @@ msgctxt ""
msgid "Mouse moved"
msgstr "Chuột di chuyển"
-#. LkIT
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1343,7 +1199,6 @@ msgctxt ""
msgid "Mouse button pressed"
msgstr "Nhấn phím chuột"
-#. JAG]
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1352,7 +1207,6 @@ msgctxt ""
msgid "Mouse button released"
msgstr "Nhả phím chuột"
-#. !gkv
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1361,7 +1215,6 @@ msgctxt ""
msgid "Before record change"
msgstr "Trước khi ghi sự thay đổi"
-#. w`-2
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1370,7 +1223,6 @@ msgctxt ""
msgid "After record change"
msgstr "Sau khi ghi thay đổi"
-#. Y0}2
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1379,7 +1231,6 @@ msgctxt ""
msgid "After resetting"
msgstr "Sau khi phục hồi"
-#. JWpx
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1388,7 +1239,6 @@ msgctxt ""
msgid "Prior to reset"
msgstr "Trước khi khôi phục"
-#. eps}
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1397,7 +1247,6 @@ msgctxt ""
msgid "Approve action"
msgstr "Xác nhận hành động"
-#. seFP
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1406,7 +1255,6 @@ msgctxt ""
msgid "Before submitting"
msgstr "Trước khi đệ trình"
-#. \(IG
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1415,7 +1263,6 @@ msgctxt ""
msgid "Text modified"
msgstr "Sửa đổi văn bản"
-#. A%T%
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1424,7 +1271,6 @@ msgctxt ""
msgid "Before unloading"
msgstr "Trước khi hủy nạp"
-#. !pfh
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1433,7 +1279,6 @@ msgctxt ""
msgid "When unloading"
msgstr "Khi hủy nạp"
-#. M,J1
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1442,7 +1287,6 @@ msgctxt ""
msgid "Changed"
msgstr "Thay đổi"
-#. RTE-
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1451,7 +1295,6 @@ msgctxt ""
msgid "Document created"
msgstr "Tài liệu được tạo"
-#. Dr.t
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1460,7 +1303,6 @@ msgctxt ""
msgid "Document loading finished"
msgstr "Nạp xong tài liệu"
-#. cV)6
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1469,7 +1311,6 @@ msgctxt ""
msgid "Saving of document failed"
msgstr "Không lưu tài liệu được"
-#. YXUB
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1478,7 +1319,6 @@ msgctxt ""
msgid "'Save as' has failed"
msgstr "Không lưu mới được"
-#. !%^]
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1487,7 +1327,6 @@ msgctxt ""
msgid "Storing or exporting copy of document"
msgstr "Lưu trữ hoặc xuất bản sao tài liệu"
-#. A)]:
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1496,7 +1335,6 @@ msgctxt ""
msgid "Document copy has been created"
msgstr "Đã tạo bản sao tài liệu"
-#. J%Q:
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1505,7 +1343,6 @@ msgctxt ""
msgid "Creating of document copy failed"
msgstr "Không tạo được bản sao tài liệu"
-#. Y{ap
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1514,7 +1351,6 @@ msgctxt ""
msgid "View created"
msgstr "Đã taọ khung nhìn"
-#. RZ([
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1523,7 +1359,6 @@ msgctxt ""
msgid "View is going to be closed"
msgstr "Khung nhìn đang được đóng"
-#. p:$f
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1532,7 +1367,6 @@ msgctxt ""
msgid "View closed"
msgstr "Đã đóng khung nhìn"
-#. Y,ra
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1541,7 +1375,6 @@ msgctxt ""
msgid "Document title changed"
msgstr "Đã thay đổi tiêu đề của tài liệu"
-#. bNLp
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1550,7 +1383,6 @@ msgctxt ""
msgid "Document mode changed"
msgstr "Chế độ tài liệu bị thay đổi"
-#. KLrx
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1559,7 +1391,6 @@ msgctxt ""
msgid "Visible area changed"
msgstr "Đã thay đổi vùng khả kiến"
-#. gd`i
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1568,7 +1399,6 @@ msgctxt ""
msgid "Document has got a new storage"
msgstr "Tài liệu có một nơi lưu trữ mới"
-#. A3BV
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1577,7 +1407,6 @@ msgctxt ""
msgid "Document layout finished"
msgstr "Dàn trang tài liệu xong"
-#. Rmvf
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1586,7 +1415,6 @@ msgctxt ""
msgid "Selection changed"
msgstr "Lựa chọn đã thay đổi"
-#. iihC
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1595,7 +1423,6 @@ msgctxt ""
msgid "Double click"
msgstr "Nháy kép"
-#. 2!XX
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1604,7 +1431,6 @@ msgctxt ""
msgid "Right click"
msgstr "Nhấp chuột phải"
-#. %[cV
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
@@ -1613,7 +1439,6 @@ msgctxt ""
msgid "Formulas calculated"
msgstr "Đã tính công tính"
-#. ^,UT
#: macropg.src
msgctxt ""
"macropg.src\n"
diff --git a/source/vi/cui/source/dialogs.po b/source/vi/cui/source/dialogs.po
index ab7c924207c..2d3a894bfbb 100644
--- a/source/vi/cui/source/dialogs.po
+++ b/source/vi/cui/source/dialogs.po
@@ -3,9 +3,9 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2012-09-19 11:01+0200\n"
-"Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2012-11-20 02:46+0000\n"
+"Last-Translator: Hưng <vuhung16plus@gmail.com>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
@@ -14,8 +14,8 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LibreOffice\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
+"X-POOTLE-MTIME: 1353379574.0\n"
-#. JQkn
#: newtabledlg.src
msgctxt ""
"newtabledlg.src\n"
@@ -25,7 +25,6 @@ msgctxt ""
msgid "Number of columns:"
msgstr "Số cột:"
-#. AH!B
#: newtabledlg.src
msgctxt ""
"newtabledlg.src\n"
@@ -35,7 +34,6 @@ msgctxt ""
msgid "Number of rows:"
msgstr "Số hàng:"
-#. #JL_
#: newtabledlg.src
msgctxt ""
"newtabledlg.src\n"
@@ -44,7 +42,6 @@ msgctxt ""
msgid "Insert Table"
msgstr "Chèn bảng"
-#. -+=O
#: commonlingui.src
msgctxt ""
"commonlingui.src\n"
@@ -54,9 +51,7 @@ msgctxt ""
msgid "Origi~nal"
msgstr "~Gốc"
-#. !@n?
#: commonlingui.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"commonlingui.src\n"
"RID_SVX_WND_COMMON_LINGU\n"
@@ -65,7 +60,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Word"
msgstr "~Từ"
-#. [Zi`
#: commonlingui.src
msgctxt ""
"commonlingui.src\n"
@@ -75,7 +69,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Suggestions"
msgstr "~Góp ý"
-#. UxL3
#: commonlingui.src
msgctxt ""
"commonlingui.src\n"
@@ -85,7 +78,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Ignore"
msgstr "~Bỏ qua"
-#. PE#P
#: commonlingui.src
msgctxt ""
"commonlingui.src\n"
@@ -95,7 +87,6 @@ msgctxt ""
msgid "Always I~gnore"
msgstr "Bỏ qua ~suốt"
-#. dqEi
#: commonlingui.src
msgctxt ""
"commonlingui.src\n"
@@ -105,7 +96,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Replace"
msgstr "Tha~y thế"
-#. VVYV
#: commonlingui.src
msgctxt ""
"commonlingui.src\n"
@@ -115,7 +105,6 @@ msgctxt ""
msgid "Always R~eplace"
msgstr "Tha~y thế suốt"
-#. (+Di
#: commonlingui.src
msgctxt ""
"commonlingui.src\n"
@@ -125,7 +114,6 @@ msgctxt ""
msgid "Options..."
msgstr "Tùy chọn..."
-#. 0O{B
#: commonlingui.src
msgctxt ""
"commonlingui.src\n"
@@ -135,7 +123,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Close"
msgstr "Đón~g"
-#. KT;n
#: tbxform.src
msgctxt ""
"tbxform.src\n"
@@ -145,7 +132,6 @@ msgctxt ""
msgid "go to record"
msgstr "tới bản ghi"
-#. 7ojd
#: tbxform.src
msgctxt ""
"tbxform.src\n"
@@ -154,7 +140,6 @@ msgctxt ""
msgid "Record Number"
msgstr "Số thứ tự bản ghi"
-#. {EtJ
#: dlgname.src
msgctxt ""
"dlgname.src\n"
@@ -163,7 +148,6 @@ msgctxt ""
msgid "Name"
msgstr "Tên"
-#. S,q=
#: dlgname.src
msgctxt ""
"dlgname.src\n"
@@ -173,7 +157,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Name"
msgstr "Tê~n"
-#. 45eG
#: dlgname.src
msgctxt ""
"dlgname.src\n"
@@ -182,7 +165,6 @@ msgctxt ""
msgid "Name"
msgstr "Tên"
-#. QO;H
#: dlgname.src
msgctxt ""
"dlgname.src\n"
@@ -192,7 +174,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Title"
msgstr "~Tựa đề"
-#. p|s1
#: dlgname.src
msgctxt ""
"dlgname.src\n"
@@ -202,7 +183,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Description"
msgstr "Mô tả"
-#. l78d
#: dlgname.src
msgctxt ""
"dlgname.src\n"
@@ -211,7 +191,6 @@ msgctxt ""
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
-#. (/fB
#: scriptdlg.src
msgctxt ""
"scriptdlg.src\n"
@@ -221,7 +200,6 @@ msgctxt ""
msgid "Enter the name for the new library."
msgstr "Nhập tên cho thư viện mới."
-#. !N=@
#: scriptdlg.src
msgctxt ""
"scriptdlg.src\n"
@@ -231,7 +209,6 @@ msgctxt ""
msgid "Create Library"
msgstr "Tạo thư viện"
-#. `J?K
#: scriptdlg.src
msgctxt ""
"scriptdlg.src\n"
@@ -241,7 +218,6 @@ msgctxt ""
msgid "Create Macro"
msgstr "Tạo vĩ lệnh"
-#. g/m.
#: scriptdlg.src
msgctxt ""
"scriptdlg.src\n"
@@ -251,7 +227,6 @@ msgctxt ""
msgid "Enter the name for the new macro."
msgstr "Nhập tên cho vĩ lệnh mới."
-#. |{iY
#: scriptdlg.src
msgctxt ""
"scriptdlg.src\n"
@@ -261,7 +236,6 @@ msgctxt ""
msgid "Rename"
msgstr "Thay tên"
-#. W%2?
#: scriptdlg.src
msgctxt ""
"scriptdlg.src\n"
@@ -271,7 +245,6 @@ msgctxt ""
msgid "Enter the new name for the selected object."
msgstr "Nhập tên mới cho đối tượng được chọn."
-#. ri[#
#: scriptdlg.src
msgctxt ""
"scriptdlg.src\n"
@@ -280,7 +253,6 @@ msgctxt ""
msgid "Create Library"
msgstr "Tạo thư viện"
-#. ,-^k
#: scriptdlg.src
msgctxt ""
"scriptdlg.src\n"
@@ -289,7 +261,6 @@ msgctxt ""
msgid "Do you want to delete the following object?"
msgstr "Bạn có muốn xoá đối tượng sau không?"
-#. ~0)[
#: scriptdlg.src
msgctxt ""
"scriptdlg.src\n"
@@ -298,7 +269,6 @@ msgctxt ""
msgid "Confirm Deletion"
msgstr "Xác nhận xoá"
-#. _3$.
#: scriptdlg.src
msgctxt ""
"scriptdlg.src\n"
@@ -307,7 +277,6 @@ msgctxt ""
msgid "The selected object could not be deleted."
msgstr "Không thể xoá đối tượng được chọn."
-#. H18j
#: scriptdlg.src
msgctxt ""
"scriptdlg.src\n"
@@ -316,7 +285,6 @@ msgctxt ""
msgid " You do not have permission to delete this object."
msgstr " Bạn không có quyền xoá đối tượng này."
-#. 1Jv:
#: scriptdlg.src
msgctxt ""
"scriptdlg.src\n"
@@ -325,7 +293,6 @@ msgctxt ""
msgid "Error Deleting Object"
msgstr "Gặp lỗi khi xoá đối tượng"
-#. cHhH
#: scriptdlg.src
msgctxt ""
"scriptdlg.src\n"
@@ -334,7 +301,6 @@ msgctxt ""
msgid "The object could not be created."
msgstr "Không thể tạo đối tượng."
-#. K*6W
#: scriptdlg.src
msgctxt ""
"scriptdlg.src\n"
@@ -343,7 +309,6 @@ msgctxt ""
msgid " Object with the same name already exists."
msgstr " Một đối tượng cùng tên đã có."
-#. Yq_l
#: scriptdlg.src
msgctxt ""
"scriptdlg.src\n"
@@ -352,7 +317,6 @@ msgctxt ""
msgid " You do not have permission to create this object."
msgstr " Bạn không có quyền tạo đối tượng này."
-#. spOJ
#: scriptdlg.src
msgctxt ""
"scriptdlg.src\n"
@@ -361,7 +325,6 @@ msgctxt ""
msgid "Error Creating Object"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo đối tượng"
-#. NQAL
#: scriptdlg.src
msgctxt ""
"scriptdlg.src\n"
@@ -370,7 +333,6 @@ msgctxt ""
msgid "The object could not be renamed."
msgstr "Không thể thay đổi tên của đối tượng."
-#. 1*3R
#: scriptdlg.src
msgctxt ""
"scriptdlg.src\n"
@@ -379,7 +341,6 @@ msgctxt ""
msgid " You do not have permission to rename this object."
msgstr " Bạn không có quyền thay đổi tên của đối tượng này."
-#. HYLl
#: scriptdlg.src
msgctxt ""
"scriptdlg.src\n"
@@ -388,7 +349,6 @@ msgctxt ""
msgid "Error Renaming Object"
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của đối tượng"
-#. s6](
#: scriptdlg.src
msgctxt ""
"scriptdlg.src\n"
@@ -397,7 +357,6 @@ msgctxt ""
msgid "%PRODUCTNAME Error"
msgstr "Lỗi %PRODUCTNAME"
-#. C$nb
#: scriptdlg.src
msgctxt ""
"scriptdlg.src\n"
@@ -406,7 +365,6 @@ msgctxt ""
msgid "The scripting language %LANGUAGENAME is not supported."
msgstr "Không hỗ trợ ngôn ngữ viết văn lệnh %LANGUAGENAME."
-#. D#N(
#: scriptdlg.src
msgctxt ""
"scriptdlg.src\n"
@@ -415,7 +373,6 @@ msgctxt ""
msgid "An error occurred while running the %LANGUAGENAME script %SCRIPTNAME."
msgstr "Gặp lỗi khi chạy văn lệnh %LANGUAGENAME %SCRIPTNAME."
-#. E2ZD
#: scriptdlg.src
msgctxt ""
"scriptdlg.src\n"
@@ -424,7 +381,6 @@ msgctxt ""
msgid "An exception occurred while running the %LANGUAGENAME script %SCRIPTNAME."
msgstr "Gặp trường hợp ngoại lệ khi chạy văn lệnh %LANGUAGENAME %SCRIPTNAME."
-#. gw)D
#: scriptdlg.src
msgctxt ""
"scriptdlg.src\n"
@@ -433,7 +389,6 @@ msgctxt ""
msgid "An error occurred while running the %LANGUAGENAME script %SCRIPTNAME at line: %LINENUMBER."
msgstr "Gặp lỗi khi chạy văn lệnh %LANGUAGENAME %SCRIPTNAME tại dòng: %LINENUMBER."
-#. p1zM
#: scriptdlg.src
msgctxt ""
"scriptdlg.src\n"
@@ -442,7 +397,6 @@ msgctxt ""
msgid "An exception occurred while running the %LANGUAGENAME script %SCRIPTNAME at line: %LINENUMBER."
msgstr "Gặp trường hợp ngoại lệ khi chạy văn lệnh %LANGUAGENAME %SCRIPTNAME tại dòng: %LINENUMBER."
-#. HtXI
#: scriptdlg.src
msgctxt ""
"scriptdlg.src\n"
@@ -451,7 +405,6 @@ msgctxt ""
msgid "A Scripting Framework error occurred while running the %LANGUAGENAME script %SCRIPTNAME."
msgstr "Gặp lỗi kiểu Scripting Framework (khuôn khổ ghi văn lệnh) khi chạy văn lệnh %LANGUAGENAME %SCRIPTNAME."
-#. 8qs{
#: scriptdlg.src
msgctxt ""
"scriptdlg.src\n"
@@ -460,7 +413,6 @@ msgctxt ""
msgid "A Scripting Framework error occurred while running the %LANGUAGENAME script %SCRIPTNAME at line: %LINENUMBER."
msgstr "Gặp lỗi kiểu Scripting Framework (khuôn khổ ghi văn lệnh) khi chạy văn lệnh %LANGUAGENAME %SCRIPTNAME tại dòng: %LINENUMBER."
-#. Dz^m
#: scriptdlg.src
msgctxt ""
"scriptdlg.src\n"
@@ -469,7 +421,6 @@ msgctxt ""
msgid "Type:"
msgstr "Dạng:"
-#. k7^}
#: scriptdlg.src
msgctxt ""
"scriptdlg.src\n"
@@ -478,7 +429,6 @@ msgctxt ""
msgid "Message:"
msgstr "Thông điệp:"
-#. 3lg2
#: colorpicker.src
msgctxt ""
"colorpicker.src\n"
@@ -487,7 +437,6 @@ msgctxt ""
msgid "Color Picker"
msgstr "Trình chọn màu"
-#. 3JWk
#: colorpicker.src
msgctxt ""
"colorpicker.src\n"
@@ -497,7 +446,6 @@ msgctxt ""
msgid "-"
msgstr "-"
-#. xoSg
#: colorpicker.src
msgctxt ""
"colorpicker.src\n"
@@ -507,7 +455,6 @@ msgctxt ""
msgid "Pick a color from the document"
msgstr "Chọn màu từ tài liệu"
-#. {iK^
#: colorpicker.src
msgctxt ""
"colorpicker.src\n"
@@ -517,7 +464,6 @@ msgctxt ""
msgid "RGB"
msgstr "RGB"
-#. =m%B
#: colorpicker.src
msgctxt ""
"colorpicker.src\n"
@@ -527,7 +473,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Red"
msgstr "Đỏ"
-#. 0D3o
#: colorpicker.src
msgctxt ""
"colorpicker.src\n"
@@ -537,7 +482,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Green"
msgstr "Xanh ~dương"
-#. \#ic
#: colorpicker.src
msgctxt ""
"colorpicker.src\n"
@@ -547,7 +491,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Blue"
msgstr "Xanh ~da trời"
-#. fIkP
#: colorpicker.src
msgctxt ""
"colorpicker.src\n"
@@ -557,7 +500,6 @@ msgctxt ""
msgid "Hex ~#"
msgstr "Hex ~#"
-#. 8)ee
#: colorpicker.src
msgctxt ""
"colorpicker.src\n"
@@ -567,7 +509,6 @@ msgctxt ""
msgid "HSB"
msgstr "HSB"
-#. s:(.
#: colorpicker.src
msgctxt ""
"colorpicker.src\n"
@@ -577,7 +518,6 @@ msgctxt ""
msgid "H~ue"
msgstr "Sắc độ"
-#. N57m
#: colorpicker.src
msgctxt ""
"colorpicker.src\n"
@@ -587,7 +527,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Saturation"
msgstr "~Bão hòa"
-#. cPyX
#: colorpicker.src
msgctxt ""
"colorpicker.src\n"
@@ -597,7 +536,6 @@ msgctxt ""
msgid "Bright~ness"
msgstr "Độ ~sáng"
-#. b+|\
#: colorpicker.src
msgctxt ""
"colorpicker.src\n"
@@ -607,7 +545,6 @@ msgctxt ""
msgid "CMYK"
msgstr "CMYK"
-#. ag@c
#: colorpicker.src
msgctxt ""
"colorpicker.src\n"
@@ -617,7 +554,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Cyan"
msgstr "~Lục lam"
-#. 5mFC
#: colorpicker.src
msgctxt ""
"colorpicker.src\n"
@@ -627,7 +563,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Magenta"
msgstr "~Tím"
-#. 53Xa
#: colorpicker.src
msgctxt ""
"colorpicker.src\n"
@@ -637,7 +572,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Yellow"
msgstr "~Vàng"
-#. ]emz
#: colorpicker.src
msgctxt ""
"colorpicker.src\n"
@@ -647,7 +581,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Key"
msgstr "~Khóa"
-#. \pA8
#: gallery.src
msgctxt ""
"gallery.src\n"
@@ -657,7 +590,6 @@ msgctxt ""
msgid "General"
msgstr "Chung"
-#. 2F1Z
#: gallery.src
msgctxt ""
"gallery.src\n"
@@ -666,7 +598,6 @@ msgctxt ""
msgid "Properties of "
msgstr "Thuộc tính của"
-#. 15EY
#: gallery.src
msgctxt ""
"gallery.src\n"
@@ -676,7 +607,6 @@ msgctxt ""
msgid "General"
msgstr "Chung"
-#. RbR?
#: gallery.src
msgctxt ""
"gallery.src\n"
@@ -686,7 +616,6 @@ msgctxt ""
msgid "Files"
msgstr "Tập tin"
-#. 1WZ%
#: gallery.src
msgctxt ""
"gallery.src\n"
@@ -695,7 +624,6 @@ msgctxt ""
msgid "Properties of "
msgstr "Thuộc tính của"
-#. is@h
#: gallery.src
msgctxt ""
"gallery.src\n"
@@ -705,7 +633,6 @@ msgctxt ""
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu:"
-#. kA7V
#: gallery.src
msgctxt ""
"gallery.src\n"
@@ -715,7 +642,6 @@ msgctxt ""
msgid "Location:"
msgstr "Vị trí:"
-#. )MmX
#: gallery.src
msgctxt ""
"gallery.src\n"
@@ -725,7 +651,6 @@ msgctxt ""
msgid "Contents:"
msgstr "Nội dung:"
-#. L(!(
#: gallery.src
msgctxt ""
"gallery.src\n"
@@ -735,7 +660,6 @@ msgctxt ""
msgid "Modified:"
msgstr "Sửa đổi:"
-#. ib8I
#: gallery.src
msgctxt ""
"gallery.src\n"
@@ -745,7 +669,6 @@ msgctxt ""
msgid "~File type"
msgstr "~Kiểu tập tin"
-#. v)hb
#: gallery.src
msgctxt ""
"gallery.src\n"
@@ -755,7 +678,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Find Files..."
msgstr "~Tìm tập tin..."
-#. pL8^
#: gallery.src
msgctxt ""
"gallery.src\n"
@@ -765,7 +687,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Add"
msgstr "Thê~m"
-#. YxAu
#: gallery.src
msgctxt ""
"gallery.src\n"
@@ -775,7 +696,6 @@ msgctxt ""
msgid "A~dd All"
msgstr "Thêm tất ~cả"
-#. eEF:
#: gallery.src
msgctxt ""
"gallery.src\n"
@@ -785,7 +705,6 @@ msgctxt ""
msgid "Pr~eview"
msgstr "X~em thử"
-#. in)o
#: gallery.src
msgctxt ""
"gallery.src\n"
@@ -795,7 +714,6 @@ msgctxt ""
msgid "Maddin1"
msgstr "Maddin1"
-#. 2!m.
#: gallery.src
msgctxt ""
"gallery.src\n"
@@ -805,7 +723,6 @@ msgctxt ""
msgid "Maddin2"
msgstr "Maddin2"
-#. ?3/P
#: gallery.src
msgctxt ""
"gallery.src\n"
@@ -815,7 +732,6 @@ msgctxt ""
msgid "Title"
msgstr "Tựa đề"
-#. h*#`
#: gallery.src
msgctxt ""
"gallery.src\n"
@@ -824,7 +740,6 @@ msgctxt ""
msgid "Enter Title"
msgstr "Nhập tựa"
-#. I9!p
#: gallery.src
msgctxt ""
"gallery.src\n"
@@ -834,7 +749,6 @@ msgctxt ""
msgid "Directory"
msgstr "Thư mục"
-#. VH{G
#: gallery.src
msgctxt ""
"gallery.src\n"
@@ -844,7 +758,6 @@ msgctxt ""
msgid "File type"
msgstr "Kiểu tập tin"
-#. -Fub
#: gallery.src
msgctxt ""
"gallery.src\n"
@@ -853,7 +766,6 @@ msgctxt ""
msgid "Find"
msgstr "Tìm"
-#. cJ,d
#: gallery.src
msgctxt ""
"gallery.src\n"
@@ -863,7 +775,6 @@ msgctxt ""
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
-#. ~mtv
#: gallery.src
msgctxt ""
"gallery.src\n"
@@ -872,7 +783,6 @@ msgctxt ""
msgid "Apply"
msgstr "Áp dụng"
-#. gdfS
#: gallery.src
msgctxt ""
"gallery.src\n"
@@ -882,7 +792,6 @@ msgctxt ""
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
-#. Ip#V
#: gallery.src
msgctxt ""
"gallery.src\n"
@@ -891,7 +800,6 @@ msgctxt ""
msgid "Update"
msgstr "Cập nhật"
-#. oY*p
#: gallery.src
msgctxt ""
"gallery.src\n"
@@ -901,7 +809,6 @@ msgctxt ""
msgid "ID"
msgstr "ID"
-#. ZViV
#: gallery.src
msgctxt ""
"gallery.src\n"
@@ -910,7 +817,6 @@ msgctxt ""
msgid "Theme ID"
msgstr "Mã số sắc thái"
-#. \{J1
#: gallery.src
msgctxt ""
"gallery.src\n"
@@ -919,7 +825,6 @@ msgctxt ""
msgid "<No Files>"
msgstr "<Không có tập tin nào>"
-#. jGG?
#: gallery.src
msgctxt ""
"gallery.src\n"
@@ -928,7 +833,6 @@ msgctxt ""
msgid "Do you want to update the file list?"
msgstr "Bạn có muốn cập nhật lại danh sách tập tin không?"
-#. Di38
#: gallery.src
msgctxt ""
"gallery.src\n"
@@ -937,7 +841,6 @@ msgctxt ""
msgid "Object;Objects"
msgstr "Đối tượng;Các đối tượng"
-#. pJ-W
#: gallery.src
msgctxt ""
"gallery.src\n"
@@ -946,7 +849,6 @@ msgctxt ""
msgid "(read-only)"
msgstr "(chỉ đọc)"
-#. 3:9w
#: gallery.src
msgctxt ""
"gallery.src\n"
@@ -955,7 +857,6 @@ msgctxt ""
msgid "<All Files>"
msgstr "<Mọi tập tin>"
-#. \^i-
#: gallery.src
msgctxt ""
"gallery.src\n"
@@ -964,7 +865,6 @@ msgctxt ""
msgid "This ID already exists..."
msgstr "Mã số này đã có..."
-#. _*.H
#: about.src
msgctxt ""
"about.src\n"
@@ -974,7 +874,6 @@ msgctxt ""
msgid "Version %ABOUTBOXPRODUCTVERSION%ABOUTBOXPRODUCTVERSIONSUFFIX %PRODUCTEXTENSION"
msgstr "Phiên bản %ABOUTBOXPRODUCTVERSION%ABOUTBOXPRODUCTVERSIONSUFFIX %PRODUCTEXTENSION"
-#. fnif
#: about.src
msgctxt ""
"about.src\n"
@@ -984,7 +883,6 @@ msgctxt ""
msgid "%PRODUCTNAME is a modern, easy-to-use, open source productivity suite for word processing, spreadsheets, presentations and more."
msgstr "%PRODUCTNAME là bộ phần mềm nguồn mở dễ sử dụng để xử lý văn bảng, bảng tính, trình diễn..."
-#. vJe3
#: about.src
msgctxt ""
"about.src\n"
@@ -994,7 +892,6 @@ msgctxt ""
msgid "This release was supplied by %OOOVENDOR"
msgstr "Sản phẩm này được cung cấp bởi %OOOVENDOR."
-#. W=Y_
#: about.src
msgctxt ""
"about.src\n"
@@ -1004,7 +901,6 @@ msgctxt ""
msgid "Copyright © 2000 - 2012 LibreOffice contributors and/or their affiliates"
msgstr "Copyright © 2000 - 2012 LibreOffice contributors and/or their affiliates"
-#. PQ#6
#: about.src
msgctxt ""
"about.src\n"
@@ -1014,7 +910,6 @@ msgctxt ""
msgid "LibreOffice was based on OpenOffice.org"
msgstr "LibreOffice dựa trên OpenOffice.org"
-#. Inr3
#: about.src
msgctxt ""
"about.src\n"
@@ -1024,7 +919,6 @@ msgctxt ""
msgid "%PRODUCTNAME is derived from LibreOffice which was based on OpenOffice.org"
msgstr "%PRODUCTNAME phái sinh từ LibreOffice và LibreOffice được dựa trên OpenOffice.org"
-#. 9iuu
#: about.src
msgctxt ""
"about.src\n"
@@ -1034,7 +928,6 @@ msgctxt ""
msgid "(Build ID: $BUILDID)"
msgstr "Build ID: $BUILDID)"
-#. NSIV
#: about.src
msgctxt ""
"about.src\n"
@@ -1044,7 +937,6 @@ msgctxt ""
msgid "http://www.libreoffice.org/about-us/credits/"
msgstr "http://vi.libreoffice.org/gioi-thieu/"
-#. =p`t
#: about.src
msgctxt ""
"about.src\n"
@@ -1054,7 +946,6 @@ msgctxt ""
msgid "Credits"
msgstr "Đóng góp"
-#. J3Jn
#: about.src
msgctxt ""
"about.src\n"
@@ -1064,7 +955,6 @@ msgctxt ""
msgid "Website"
msgstr "Trang web"
-#. i2V.
#: about.src
msgctxt ""
"about.src\n"
@@ -1074,7 +964,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Close"
msgstr "Đón~g"
-#. G*]4
#: srchxtra.src
msgctxt ""
"srchxtra.src\n"
@@ -1084,7 +973,6 @@ msgctxt ""
msgid "Font"
msgstr "Phông"
-#. vUQR
#: srchxtra.src
msgctxt ""
"srchxtra.src\n"
@@ -1094,7 +982,6 @@ msgctxt ""
msgid "Font Effects"
msgstr "Các hiệu ứng phông"
-#. 3?)^
#: srchxtra.src
msgctxt ""
"srchxtra.src\n"
@@ -1104,7 +991,6 @@ msgctxt ""
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
-#. hlh#
#: srchxtra.src
msgctxt ""
"srchxtra.src\n"
@@ -1114,7 +1000,6 @@ msgctxt ""
msgid "Asian Layout"
msgstr "Bố trí Châu Á"
-#. d\(S
#: srchxtra.src
msgctxt ""
"srchxtra.src\n"
@@ -1124,7 +1009,6 @@ msgctxt ""
msgid "Indents & Spacing"
msgstr "Thụt vào đầu dòng và khoảng cách"
-#. y/f$
#: srchxtra.src
msgctxt ""
"srchxtra.src\n"
@@ -1134,7 +1018,6 @@ msgctxt ""
msgid "Alignment"
msgstr "Gióng thẳng"
-#. D6qF
#: srchxtra.src
msgctxt ""
"srchxtra.src\n"
@@ -1144,7 +1027,6 @@ msgctxt ""
msgid "Text Flow"
msgstr "Dòng văn bản"
-#. UD_4
#: srchxtra.src
msgctxt ""
"srchxtra.src\n"
@@ -1154,7 +1036,6 @@ msgctxt ""
msgid "Asian Typography"
msgstr "Kiểu in Á châu"
-#. aTLc
#: srchxtra.src
msgctxt ""
"srchxtra.src\n"
@@ -1164,7 +1045,6 @@ msgctxt ""
msgid "Background"
msgstr "Nền"
-#. }1,p
#: srchxtra.src
msgctxt ""
"srchxtra.src\n"
@@ -1173,7 +1053,6 @@ msgctxt ""
msgid "Text Format"
msgstr "Định dạng chữ"
-#. v$gu
#: srchxtra.src
msgctxt ""
"srchxtra.src\n"
@@ -1183,7 +1062,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Options"
msgstr "Tùy chọn"
-#. SM1b
#: srchxtra.src
msgctxt ""
"srchxtra.src\n"
@@ -1192,7 +1070,6 @@ msgctxt ""
msgid "Attributes"
msgstr "Thuộc tính"
-#. LD%H
#: srchxtra.src
msgctxt ""
"srchxtra.src\n"
@@ -1202,7 +1079,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Exchange characters"
msgstr "Trao đổi ký tự"
-#. [Pi9
#: srchxtra.src
msgctxt ""
"srchxtra.src\n"
@@ -1212,7 +1088,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Add characters"
msgstr "Thêm ký tự"
-#. +(O;
#: srchxtra.src
msgctxt ""
"srchxtra.src\n"
@@ -1222,7 +1097,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Remove characters"
msgstr "Gỡ bỏ ký tự"
-#. J:4C
#: srchxtra.src
msgctxt ""
"srchxtra.src\n"
@@ -1232,7 +1106,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Combine"
msgstr "Kết hợp"
-#. gbBC
#: srchxtra.src
msgctxt ""
"srchxtra.src\n"
@@ -1242,7 +1115,6 @@ msgctxt ""
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
-#. DuTs
#: srchxtra.src
msgctxt ""
"srchxtra.src\n"
@@ -1251,7 +1123,6 @@ msgctxt ""
msgid "Similarity Search"
msgstr "Tìm kiếm sự giống nhau"
-#. k]@_
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1261,7 +1132,6 @@ msgctxt ""
msgid "Source:"
msgstr "Nguồn"
-#. !A.C
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1271,7 +1141,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Insert as"
msgstr "Chèn vào như là"
-#. OMLL
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1281,7 +1150,6 @@ msgctxt ""
msgid "Link to"
msgstr "Liên kết"
-#. q{bE
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1291,7 +1159,6 @@ msgctxt ""
msgid "~As icon"
msgstr "Như là biểu tượng"
-#. ,1%~
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1301,7 +1168,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Other Icon..."
msgstr "Biểu tượng khác..."
-#. )@lS
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1311,7 +1177,6 @@ msgctxt ""
msgid "Selection"
msgstr "Phần được chọn"
-#. U@@a
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1321,7 +1186,6 @@ msgctxt ""
msgid "Object"
msgstr "Đối tượng"
-#. v8_5
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1330,7 +1194,6 @@ msgctxt ""
msgid "Paste Special"
msgstr "Dán đặc biệt"
-#. c`$+
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1340,7 +1203,6 @@ msgctxt ""
msgid "Source file"
msgstr "Tập tin nguồn"
-#. a,w^
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1350,7 +1212,6 @@ msgctxt ""
msgid "Element:"
msgstr "Phần tử :"
-#. kM@g
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1360,7 +1221,6 @@ msgctxt ""
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
-#. hI/s
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1370,7 +1230,6 @@ msgctxt ""
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
-#. tL)m
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1380,7 +1239,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Close"
msgstr "Đón~g"
-#. l3_@
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1390,7 +1248,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Update"
msgstr "Cập nhật"
-#. /@R+
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1400,7 +1257,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Open"
msgstr "Mở"
-#. KQqI
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1410,7 +1266,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Modify..."
msgstr "~Sửa..."
-#. ;R,p
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1420,7 +1275,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Break Link"
msgstr "Ngắt liên kết"
-#. sLvl
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1430,7 +1284,6 @@ msgctxt ""
msgid "Source file"
msgstr "Tập tin nguồn"
-#. 6!L8
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1440,7 +1293,6 @@ msgctxt ""
msgid "Element:"
msgstr "Phần tử :"
-#. b-eK
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1450,7 +1302,6 @@ msgctxt ""
msgid "Type:"
msgstr "Dạng:"
-#. sE5o
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1460,9 +1311,7 @@ msgctxt ""
msgid "Update:"
msgstr "Cập nhật:"
-#. qVkM
#: svuidlg.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
"MD_UPDATE_BASELINKS\n"
@@ -1471,7 +1320,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Automatic"
msgstr "~Tự động"
-#. KO-M
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1481,7 +1329,6 @@ msgctxt ""
msgid "Ma~nual"
msgstr "Thủ công"
-#. U|Nc
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1491,7 +1338,6 @@ msgctxt ""
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"
-#. YZ[\
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1501,7 +1347,6 @@ msgctxt ""
msgid "Manual"
msgstr "Thủ công"
-#. 2CId
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1511,7 +1356,6 @@ msgctxt ""
msgid "Not available"
msgstr "Không dùng được"
-#. oEVY
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1521,7 +1365,6 @@ msgctxt ""
msgid "Graphic"
msgstr "Đồ họa"
-#. m8~j
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1531,7 +1374,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Close"
msgstr "Đóng"
-#. 1Y;1
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1541,7 +1383,6 @@ msgctxt ""
msgid "Are you sure you want to remove the selected link?"
msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ liên kết đã chọn không?"
-#. =-S)
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1551,7 +1392,6 @@ msgctxt ""
msgid "Are you sure you want to remove the selected link?"
msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ liên kết đã chọn không?"
-#. 6j/[
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1561,7 +1401,6 @@ msgctxt ""
msgid "Waiting"
msgstr "Đợi..."
-#. *=%J
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1570,7 +1409,6 @@ msgctxt ""
msgid "Edit Links"
msgstr "Sửa đổi liên kết"
-#. ]q+~
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1580,7 +1418,6 @@ msgctxt ""
msgid "Exchange source:"
msgstr "Nguồn trao đổi"
-#. 4I9;
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1590,7 +1427,6 @@ msgctxt ""
msgid "Edit"
msgstr "Sửa đổi"
-#. aG_H
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1599,7 +1435,6 @@ msgctxt ""
msgid "Modify Link"
msgstr "Sửa đổi liên kết"
-#. (}N.
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1609,7 +1444,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Class"
msgstr "Lớp "
-#. ii$;
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1619,18 +1453,15 @@ msgctxt ""
msgid "Class ~Location"
msgstr "Vị trí lớp"
-#. T2j\
#: svuidlg.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
"MD_INSERT_OBJECT_APPLET\n"
"BTN_CLASS\n"
"pushbutton.text"
msgid "~Search..."
-msgstr "Tìm kiếm..."
+msgstr "~Tìm kiếm..."
-#. 0QcZ
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1640,7 +1471,6 @@ msgctxt ""
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
-#. _a(?
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1650,7 +1480,6 @@ msgctxt ""
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
-#. Es_Q
#: svuidlg.src
msgctxt ""
"svuidlg.src\n"
@@ -1659,7 +1488,6 @@ msgctxt ""
msgid "Insert Applet"
msgstr "Chèn tiểu dụng"
-#. %a#=
#: postdlg.src
msgctxt ""
"postdlg.src\n"
@@ -1669,7 +1497,6 @@ msgctxt ""
msgid "Author"
msgstr "Tác giả"
-#. :A[;
#: postdlg.src
msgctxt ""
"postdlg.src\n"
@@ -1679,7 +1506,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Text"
msgstr "Văn bản"
-#. !W!A
#: postdlg.src
msgctxt ""
"postdlg.src\n"
@@ -1689,7 +1515,6 @@ msgctxt ""
msgid "Contents"
msgstr "Nội dung"
-#. Ss^W
#: postdlg.src
msgctxt ""
"postdlg.src\n"
@@ -1699,7 +1524,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Insert"
msgstr "Chèn"
-#. @2#v
#: postdlg.src
msgctxt ""
"postdlg.src\n"
@@ -1709,7 +1533,6 @@ msgctxt ""
msgid "Author"
msgstr "Tác giả"
-#. ,40J
#: postdlg.src
msgctxt ""
"postdlg.src\n"
@@ -1719,7 +1542,6 @@ msgctxt ""
msgid "Edit Comment"
msgstr "Sửa bình luận"
-#. K2K_
#: postdlg.src
msgctxt ""
"postdlg.src\n"
@@ -1729,7 +1551,6 @@ msgctxt ""
msgid "Insert Comment"
msgstr "Chèn bình luận"
-#. eB(6
#: postdlg.src
msgctxt ""
"postdlg.src\n"
@@ -1738,7 +1559,6 @@ msgctxt ""
msgid "Comment"
msgstr "Bình luận"
-#. ^tib
#: sdrcelldlg.src
msgctxt ""
"sdrcelldlg.src\n"
@@ -1748,7 +1568,6 @@ msgctxt ""
msgid "Font"
msgstr "Phông"
-#. GZZ.
#: sdrcelldlg.src
msgctxt ""
"sdrcelldlg.src\n"
@@ -1758,7 +1577,6 @@ msgctxt ""
msgid "Font Effects"
msgstr "Các hiệu ứng phông"
-#. Ah.s
#: sdrcelldlg.src
msgctxt ""
"sdrcelldlg.src\n"
@@ -1768,7 +1586,6 @@ msgctxt ""
msgid "Borders"
msgstr "Viền"
-#. l\ks
#: sdrcelldlg.src
msgctxt ""
"sdrcelldlg.src\n"
@@ -1778,7 +1595,6 @@ msgctxt ""
msgid "Background"
msgstr "Nền"
-#. Nt}G
#: sdrcelldlg.src
msgctxt ""
"sdrcelldlg.src\n"
@@ -1788,7 +1604,6 @@ msgctxt ""
msgid "Return"
msgstr "Trở lại"
-#. $)x;
#: sdrcelldlg.src
msgctxt ""
"sdrcelldlg.src\n"
@@ -1797,7 +1612,6 @@ msgctxt ""
msgid "Format Cells"
msgstr "Định dạng ô"
-#. pjv\
#: grfflt.src
msgctxt ""
"grfflt.src\n"
@@ -1807,18 +1621,15 @@ msgctxt ""
msgid "Parameters"
msgstr "Tham số"
-#. SN+G
#: grfflt.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"grfflt.src\n"
"RID_SVX_GRFFILTER_DLG_MOSAIC\n"
"DLG_FILTERMOSAIC_FT_WIDTH\n"
"fixedtext.text"
msgid "~Width"
-msgstr "Độ ~rộng"
+msgstr "Độ rộng"
-#. p1X7
#: grfflt.src
msgctxt ""
"grfflt.src\n"
@@ -1828,9 +1639,7 @@ msgctxt ""
msgid " Pixel"
msgstr "Điểm ảnh"
-#. nwbg
#: grfflt.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"grfflt.src\n"
"RID_SVX_GRFFILTER_DLG_MOSAIC\n"
@@ -1839,7 +1648,6 @@ msgctxt ""
msgid "H~eight"
msgstr "Độ ~cao"
-#. N7R~
#: grfflt.src
msgctxt ""
"grfflt.src\n"
@@ -1849,7 +1657,6 @@ msgctxt ""
msgid " Pixel"
msgstr "Điểm ảnh"
-#. p3!y
#: grfflt.src
msgctxt ""
"grfflt.src\n"
@@ -1859,7 +1666,6 @@ msgctxt ""
msgid "E~nhance edges"
msgstr "Hoà~n thiện cạnh"
-#. !bNm
#: grfflt.src
msgctxt ""
"grfflt.src\n"
@@ -1868,7 +1674,6 @@ msgctxt ""
msgid "Mosaic"
msgstr "Khảm"
-#. _0,q
#: grfflt.src
msgctxt ""
"grfflt.src\n"
@@ -1878,7 +1683,6 @@ msgctxt ""
msgid "Parameters"
msgstr "Tham số"
-#. ^PlP
#: grfflt.src
msgctxt ""
"grfflt.src\n"
@@ -1888,7 +1692,6 @@ msgctxt ""
msgid "Threshold ~value"
msgstr "Giá t~rị ngưỡng"
-#. ~)5X
#: grfflt.src
msgctxt ""
"grfflt.src\n"
@@ -1898,7 +1701,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Invert"
msgstr "Đả~o"
-#. W(wS
#: grfflt.src
msgctxt ""
"grfflt.src\n"
@@ -1907,7 +1709,6 @@ msgctxt ""
msgid "Solarization"
msgstr "Phơi quá"
-#. _G@@
#: grfflt.src
msgctxt ""
"grfflt.src\n"
@@ -1917,7 +1718,6 @@ msgctxt ""
msgid "Parameters"
msgstr "Tham số"
-#. M2,n
#: grfflt.src
msgctxt ""
"grfflt.src\n"
@@ -1927,7 +1727,6 @@ msgctxt ""
msgid "Aging degree"
msgstr "Độ hoá cũ"
-#. :d9]
#: grfflt.src
msgctxt ""
"grfflt.src\n"
@@ -1936,7 +1735,6 @@ msgctxt ""
msgid "Aging"
msgstr "Hóa cũ"
-#. XZc%
#: grfflt.src
msgctxt ""
"grfflt.src\n"
@@ -1946,7 +1744,6 @@ msgctxt ""
msgid "Parameters"
msgstr "Tham số"
-#. xiDI
#: grfflt.src
msgctxt ""
"grfflt.src\n"
@@ -1956,7 +1753,6 @@ msgctxt ""
msgid "Poster colors"
msgstr "Màu sắc bích chương"
-#. gVT(
#: grfflt.src
msgctxt ""
"grfflt.src\n"
@@ -1965,7 +1761,6 @@ msgctxt ""
msgid "Posterize"
msgstr "Bích chương hoá"
-#. .oe|
#: grfflt.src
msgctxt ""
"grfflt.src\n"
@@ -1975,7 +1770,6 @@ msgctxt ""
msgid "Parameters"
msgstr "Tham số"
-#. \5\Z
#: grfflt.src
msgctxt ""
"grfflt.src\n"
@@ -1985,7 +1779,6 @@ msgctxt ""
msgid "Light source"
msgstr "Nguồn sáng"
-#. dx+o
#: grfflt.src
msgctxt ""
"grfflt.src\n"
@@ -1994,9 +1787,7 @@ msgctxt ""
msgid "Relief"
msgstr "Đắp"
-#. !#1M
#: grfflt.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"grfflt.src\n"
"RID_SVX_GRFFILTER_DLG_SMOOTH\n"
@@ -2005,7 +1796,6 @@ msgctxt ""
msgid "Parameters"
msgstr "Tham số"
-#. c3c4
#: grfflt.src
msgctxt ""
"grfflt.src\n"
@@ -2013,9 +1803,8 @@ msgctxt ""
"DLG_FILTERSMOOTH_FT_RADIUS\n"
"fixedtext.text"
msgid "Smooth Radius"
-msgstr ""
+msgstr "Đường kính trơn"
-#. v%.e
#: grfflt.src
msgctxt ""
"grfflt.src\n"
@@ -2024,7 +1813,6 @@ msgctxt ""
msgid "Smooth"
msgstr "Mịn"
-#. :KSr
#: multipat.src
msgctxt ""
"multipat.src\n"
@@ -2034,7 +1822,6 @@ msgctxt ""
msgid "Paths"
msgstr "Đường dẫn"
-#. KdMM
#: multipat.src
msgctxt ""
"multipat.src\n"
@@ -2044,7 +1831,6 @@ msgctxt ""
msgid "Mark the default path for new files."
msgstr "Đánh dấu đường dẫn mặc định cho các tập tin mới."
-#. [51a
#: multipat.src
msgctxt ""
"multipat.src\n"
@@ -2054,9 +1840,7 @@ msgctxt ""
msgid "~Add..."
msgstr "Thê~m..."
-#. )N])
#: multipat.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"multipat.src\n"
"RID_SVXDLG_MULTIPATH\n"
@@ -2065,7 +1849,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Delete"
msgstr "~Xoá"
-#. En0v
#: multipat.src
msgctxt ""
"multipat.src\n"
@@ -2075,7 +1858,6 @@ msgctxt ""
msgid "Path list"
msgstr "Danh sách đường dẫn"
-#. TRw.
#: multipat.src
msgctxt ""
"multipat.src\n"
@@ -2084,7 +1866,6 @@ msgctxt ""
msgid "Select Paths"
msgstr "Chọn đường dẫn"
-#. m6Tt
#: multipat.src
msgctxt ""
"multipat.src\n"
@@ -2093,7 +1874,6 @@ msgctxt ""
msgid "The path %1 already exists."
msgstr "Đường dẫn %1 đã có."
-#. ct+:
#: multipat.src
msgctxt ""
"multipat.src\n"
@@ -2102,7 +1882,6 @@ msgctxt ""
msgid "Select files"
msgstr "Chọn tập tin"
-#. qaxg
#: multipat.src
msgctxt ""
"multipat.src\n"
@@ -2111,7 +1890,6 @@ msgctxt ""
msgid "Files"
msgstr "Tập tin"
-#. WqDs
#: multipat.src
msgctxt ""
"multipat.src\n"
@@ -2120,7 +1898,6 @@ msgctxt ""
msgid "Select Archives"
msgstr "Chọn kho"
-#. N4GD
#: multipat.src
msgctxt ""
"multipat.src\n"
@@ -2129,7 +1906,6 @@ msgctxt ""
msgid "Archives"
msgstr "Kho"
-#. Ejr6
#: multipat.src
msgctxt ""
"multipat.src\n"
@@ -2138,7 +1914,6 @@ msgctxt ""
msgid "The file %1 already exists."
msgstr "Tập tin %1 đã có."
-#. C!dE
#: SpellDialog.src
msgctxt ""
"SpellDialog.src\n"
@@ -2148,7 +1923,6 @@ msgctxt ""
msgid "Text languag~e"
msgstr "Ngô~n ngữ văn bản"
-#. dq#@
#: SpellDialog.src
msgctxt ""
"SpellDialog.src\n"
@@ -2158,7 +1932,6 @@ msgctxt ""
msgid "More..."
msgstr "Chi tiết..."
-#. D]i)
#: SpellDialog.src
msgctxt ""
"SpellDialog.src\n"
@@ -2168,7 +1941,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Not in dictionary"
msgstr "Khô~ng có trong từ điển"
-#. 19.u
#: SpellDialog.src
msgctxt ""
"SpellDialog.src\n"
@@ -2178,7 +1950,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Suggestions"
msgstr "~Góp ý"
-#. Qj94
#: SpellDialog.src
msgctxt ""
"SpellDialog.src\n"
@@ -2188,7 +1959,6 @@ msgctxt ""
msgid "Check ~grammar"
msgstr "Kiểm tra n~gữ pháp"
-#. mi]-
#: SpellDialog.src
msgctxt ""
"SpellDialog.src\n"
@@ -2198,7 +1968,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Ignore Once"
msgstr "~Bỏ qua một lần"
-#. 0}6\
#: SpellDialog.src
msgctxt ""
"SpellDialog.src\n"
@@ -2208,7 +1977,6 @@ msgctxt ""
msgid "I~gnore All"
msgstr "Bỏ ~qua tất cả"
-#. k#aT
#: SpellDialog.src
msgctxt ""
"SpellDialog.src\n"
@@ -2218,7 +1986,6 @@ msgctxt ""
msgid "I~gnore Rule"
msgstr "Bỏ ~qua quy tắc"
-#. y:He
#: SpellDialog.src
msgctxt ""
"SpellDialog.src\n"
@@ -2228,7 +1995,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Add"
msgstr "Thê~m"
-#. _VN:
#: SpellDialog.src
msgctxt ""
"SpellDialog.src\n"
@@ -2238,7 +2004,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Add"
msgstr "Thê~m"
-#. Ut6,
#: SpellDialog.src
msgctxt ""
"SpellDialog.src\n"
@@ -2248,7 +2013,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Change"
msgstr "Đổ~i"
-#. -f98
#: SpellDialog.src
msgctxt ""
"SpellDialog.src\n"
@@ -2258,7 +2022,6 @@ msgctxt ""
msgid "Change A~ll"
msgstr "Đổi tất ~cả"
-#. ;8tW
#: SpellDialog.src
msgctxt ""
"SpellDialog.src\n"
@@ -2268,7 +2031,6 @@ msgctxt ""
msgid "AutoCor~rect"
msgstr "Tự động sử~a"
-#. .q5C
#: SpellDialog.src
msgctxt ""
"SpellDialog.src\n"
@@ -2278,7 +2040,6 @@ msgctxt ""
msgid "O~ptions..."
msgstr "Tù~y chọn..."
-#. 2}-4
#: SpellDialog.src
msgctxt ""
"SpellDialog.src\n"
@@ -2288,7 +2049,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Undo"
msgstr "~Hủy bước"
-#. epNd
#: SpellDialog.src
msgctxt ""
"SpellDialog.src\n"
@@ -2298,7 +2058,6 @@ msgctxt ""
msgid "Cl~ose"
msgstr "Đón~g"
-#. ]$lP
#: SpellDialog.src
msgctxt ""
"SpellDialog.src\n"
@@ -2308,7 +2067,6 @@ msgctxt ""
msgid "Resu~me"
msgstr "Tiế~p tục"
-#. 3pED
#: SpellDialog.src
msgctxt ""
"SpellDialog.src\n"
@@ -2318,7 +2076,6 @@ msgctxt ""
msgid "(no suggestions)"
msgstr "(không có góp ý)"
-#. A_hh
#: SpellDialog.src
msgctxt ""
"SpellDialog.src\n"
@@ -2328,7 +2085,6 @@ msgctxt ""
msgid "Spelling: $LANGUAGE ($LOCATION)"
msgstr "Chính tả: $LANGUAGE ($LOCATION)"
-#. :35q
#: SpellDialog.src
msgctxt ""
"SpellDialog.src\n"
@@ -2338,7 +2094,6 @@ msgctxt ""
msgid "Spelling and Grammar: $LANGUAGE ($LOCATION)"
msgstr "Chính tả và Ngữ pháp: $LANGUAGE ($LOCATION)"
-#. B3,S
#: SpellDialog.src
msgctxt ""
"SpellDialog.src\n"
@@ -2348,7 +2103,6 @@ msgctxt ""
msgid "Spelling and Grammar: $LANGUAGE ($LOCATION) [$VendorName]"
msgstr "Chính tả và Ngữ pháp: $LANGUAGE ($LOCATION) [$VendorName]"
-#. Oruo
#: SpellDialog.src
msgctxt ""
"SpellDialog.src\n"
@@ -2357,7 +2111,6 @@ msgctxt ""
msgid "Spellcheck: "
msgstr "Kiểm tra chính tả: "
-#. lQDX
#: splitcelldlg.src
msgctxt ""
"splitcelldlg.src\n"
@@ -2367,7 +2120,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Split cell into"
msgstr "Xẻ ô thành"
-#. %S?v
#: splitcelldlg.src
msgctxt ""
"splitcelldlg.src\n"
@@ -2377,7 +2129,6 @@ msgctxt ""
msgid "Split"
msgstr "Xẻ"
-#. T\yI
#: splitcelldlg.src
msgctxt ""
"splitcelldlg.src\n"
@@ -2387,7 +2138,6 @@ msgctxt ""
msgid "H~orizontally"
msgstr "Theo phương ngang"
-#. ^C%S
#: splitcelldlg.src
msgctxt ""
"splitcelldlg.src\n"
@@ -2397,7 +2147,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Into equal proportions"
msgstr "Thành các phần bằng nhau"
-#. y(/I
#: splitcelldlg.src
msgctxt ""
"splitcelldlg.src\n"
@@ -2407,7 +2156,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Vertically"
msgstr "Theo phương thẳng đứng"
-#. sYN+
#: splitcelldlg.src
msgctxt ""
"splitcelldlg.src\n"
@@ -2417,7 +2165,6 @@ msgctxt ""
msgid "Direction"
msgstr "Hướng"
-#. 3hto
#: splitcelldlg.src
msgctxt ""
"splitcelldlg.src\n"
@@ -2426,7 +2173,6 @@ msgctxt ""
msgid "Split Cells"
msgstr "Xẻ ô"
-#. K\)t
#: cuires.src
msgctxt ""
"cuires.src\n"
@@ -2435,7 +2181,6 @@ msgctxt ""
msgid "No alternatives found."
msgstr "Không tìm thấy thay thế"
-#. [o|L
#: cuires.src
msgctxt ""
"cuires.src\n"
@@ -2444,7 +2189,6 @@ msgctxt ""
msgid "Select File for Floating Frame"
msgstr "Chọn tậ tin cho khung trôi"
-#. Bx0.
#: cuires.src
msgctxt ""
"cuires.src\n"
@@ -2453,7 +2197,6 @@ msgctxt ""
msgid "My Macros"
msgstr "Vĩ lệnh của tôi"
-#. [2V#
#: cuires.src
msgctxt ""
"cuires.src\n"
@@ -2462,7 +2205,6 @@ msgctxt ""
msgid "%PRODUCTNAME Macros"
msgstr "Vĩ lệnh %PRODUCTNAME"
-#. S7)b
#: cuires.src
msgctxt ""
"cuires.src\n"
@@ -2471,17 +2213,14 @@ msgctxt ""
msgid "Add Commands"
msgstr "Thêm lệnh"
-#. s2Fv
#: cuires.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"cuires.src\n"
"RID_SVXSTR_SELECTOR_RUN\n"
"string.text"
msgid "Run"
-msgstr "Chạ~y"
+msgstr "Chạy"
-#. mRwK
#: cuires.src
msgctxt ""
"cuires.src\n"
@@ -2490,7 +2229,6 @@ msgctxt ""
msgid "Insert Rows"
msgstr "Chèn dòng"
-#. EWNK
#: cuires.src
msgctxt ""
"cuires.src\n"
@@ -2499,7 +2237,6 @@ msgctxt ""
msgid "Insert Columns"
msgstr "Chèn dòng"
-#. DJr*
#: iconcdlg.src
msgctxt ""
"iconcdlg.src\n"
@@ -2508,7 +2245,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Back"
msgstr "~Lùi"
-#. hm/:
#: hangulhanjadlg.src
msgctxt ""
"hangulhanjadlg.src\n"
@@ -2518,7 +2254,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Find"
msgstr "~Tìm"
-#. ?=/h
#: hangulhanjadlg.src
msgctxt ""
"hangulhanjadlg.src\n"
@@ -2528,7 +2263,6 @@ msgctxt ""
msgid "Format"
msgstr "Định dạng"
-#. gP:z
#: hangulhanjadlg.src
msgctxt ""
"hangulhanjadlg.src\n"
@@ -2538,7 +2272,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Hangul/Hanja"
msgstr "~Hangul/Hanja"
-#. E*l:
#: hangulhanjadlg.src
msgctxt ""
"hangulhanjadlg.src\n"
@@ -2548,7 +2281,6 @@ msgctxt ""
msgid "Hanja (Han~gul)"
msgstr "Hanja (Han~gul)"
-#. ~\ef
#: hangulhanjadlg.src
msgctxt ""
"hangulhanjadlg.src\n"
@@ -2558,7 +2290,6 @@ msgctxt ""
msgid "Hang~ul (Hanja)"
msgstr "Hang~ul (Hanja)"
-#. 9f_J
#: hangulhanjadlg.src
msgctxt ""
"hangulhanjadlg.src\n"
@@ -2568,7 +2299,6 @@ msgctxt ""
msgid "Hangu~l"
msgstr "Hangu~l"
-#. =6~o
#: hangulhanjadlg.src
msgctxt ""
"hangulhanjadlg.src\n"
@@ -2578,7 +2308,6 @@ msgctxt ""
msgid "Hang~ul"
msgstr "Hang~ul"
-#. {*IQ
#: hangulhanjadlg.src
msgctxt ""
"hangulhanjadlg.src\n"
@@ -2588,7 +2317,6 @@ msgctxt ""
msgid "Han~ja"
msgstr "Han~ja"
-#. qDL6
#: hangulhanjadlg.src
msgctxt ""
"hangulhanjadlg.src\n"
@@ -2598,7 +2326,6 @@ msgctxt ""
msgid "Ha~nja"
msgstr "Ha~nja"
-#. r^LZ
#: hangulhanjadlg.src
msgctxt ""
"hangulhanjadlg.src\n"
@@ -2608,7 +2335,6 @@ msgctxt ""
msgid "Conversion"
msgstr "Chuyển đổi"
-#. ,*V$
#: hangulhanjadlg.src
msgctxt ""
"hangulhanjadlg.src\n"
@@ -2618,7 +2344,6 @@ msgctxt ""
msgid "Hangul ~only"
msgstr "~Chỉ Hangul"
-#. .)vB
#: hangulhanjadlg.src
msgctxt ""
"hangulhanjadlg.src\n"
@@ -2628,7 +2353,6 @@ msgctxt ""
msgid "Hanja onl~y"
msgstr "C~hỉ Hanja"
-#. .{gr
#: hangulhanjadlg.src
msgctxt ""
"hangulhanjadlg.src\n"
@@ -2638,7 +2362,6 @@ msgctxt ""
msgid "Replace b~y character"
msgstr "Tha~y thế theo ký tự"
-#. WK3M
#: hangulhanjadlg.src
msgctxt ""
"hangulhanjadlg.src\n"
@@ -2648,7 +2371,6 @@ msgctxt ""
msgid "Hangul"
msgstr "Han-gul"
-#. D;Ps
#: hangulhanjadlg.src
msgctxt ""
"hangulhanjadlg.src\n"
@@ -2658,7 +2380,6 @@ msgctxt ""
msgid "Hanja"
msgstr "Hanja"
-#. Z|[0
#: hangulhanjadlg.src
msgctxt ""
"hangulhanjadlg.src\n"
@@ -2667,7 +2388,6 @@ msgctxt ""
msgid "Hangul/Hanja Conversion"
msgstr "Chuyển đổi Hangul/Hanja"
-#. k=@D
#: hangulhanjadlg.src
msgctxt ""
"hangulhanjadlg.src\n"
@@ -2677,7 +2397,6 @@ msgctxt ""
msgid "User-defined dictionaries"
msgstr "Từ điển tự xác định"
-#. =VVJ
#: hangulhanjadlg.src
msgctxt ""
"hangulhanjadlg.src\n"
@@ -2687,7 +2406,6 @@ msgctxt ""
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
-#. R8%Y
#: hangulhanjadlg.src
msgctxt ""
"hangulhanjadlg.src\n"
@@ -2697,7 +2415,6 @@ msgctxt ""
msgid "Ignore post-positional word"
msgstr "Bỏ qua từ nằm sau kiểu vị trí"
-#. i4n,
#: hangulhanjadlg.src
msgctxt ""
"hangulhanjadlg.src\n"
@@ -2707,7 +2424,6 @@ msgctxt ""
msgid "Show recently used entries first"
msgstr "Hiện các mục vừa dùng trước tiên"
-#. Qk`Y
#: hangulhanjadlg.src
msgctxt ""
"hangulhanjadlg.src\n"
@@ -2717,7 +2433,6 @@ msgctxt ""
msgid "Replace all unique entries automatically"
msgstr "Tự thay thế các mục duy nhất"
-#. /\;u
#: hangulhanjadlg.src
msgctxt ""
"hangulhanjadlg.src\n"
@@ -2727,7 +2442,6 @@ msgctxt ""
msgid "New..."
msgstr "Mới..."
-#. Ms/R
#: hangulhanjadlg.src
msgctxt ""
"hangulhanjadlg.src\n"
@@ -2737,7 +2451,6 @@ msgctxt ""
msgid "Edit..."
msgstr "Sửa..."
-#. /8LZ
#: hangulhanjadlg.src
msgctxt ""
"hangulhanjadlg.src\n"
@@ -2747,7 +2460,6 @@ msgctxt ""
msgid "Delete"
msgstr "Xoá"
-#. pf5k
#: hangulhanjadlg.src
msgctxt ""
"hangulhanjadlg.src\n"
@@ -2756,7 +2468,6 @@ msgctxt ""
msgid "Hangul/Hanja Options"
msgstr "Tùy chọn Hangul/Hanja"
-#. z;6c
#: hangulhanjadlg.src
msgctxt ""
"hangulhanjadlg.src\n"
@@ -2766,7 +2477,6 @@ msgctxt ""
msgid "Dictionary"
msgstr "Từ điển"
-#. =2[0
#: hangulhanjadlg.src
msgctxt ""
"hangulhanjadlg.src\n"
@@ -2776,7 +2486,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Name"
msgstr "Tê~n"
-#. ][6Z
#: hangulhanjadlg.src
msgctxt ""
"hangulhanjadlg.src\n"
@@ -2785,7 +2494,6 @@ msgctxt ""
msgid "New Dictionary"
msgstr "Từ điển mới"
-#. HMg`
#: hangulhanjadlg.src
msgctxt ""
"hangulhanjadlg.src\n"
@@ -2795,7 +2503,6 @@ msgctxt ""
msgid "[Enter text here]"
msgstr "[Nhập vào đây]"
-#. .c/~
#: hangulhanjadlg.src
msgctxt ""
"hangulhanjadlg.src\n"
@@ -2805,7 +2512,6 @@ msgctxt ""
msgid "Book"
msgstr "Sổ"
-#. F[$_
#: hangulhanjadlg.src
msgctxt ""
"hangulhanjadlg.src\n"
@@ -2815,7 +2521,6 @@ msgctxt ""
msgid "Original"
msgstr "Gốc"
-#. rs.K
#: hangulhanjadlg.src
msgctxt ""
"hangulhanjadlg.src\n"
@@ -2825,7 +2530,6 @@ msgctxt ""
msgid "Suggestions (max. 8)"
msgstr "Góp ý (tối đa 8)"
-#. Q$)s
#: hangulhanjadlg.src
msgctxt ""
"hangulhanjadlg.src\n"
@@ -2835,7 +2539,6 @@ msgctxt ""
msgid "New"
msgstr "Mới"
-#. g([7
#: hangulhanjadlg.src
msgctxt ""
"hangulhanjadlg.src\n"
@@ -2845,7 +2548,6 @@ msgctxt ""
msgid "Delete"
msgstr "Xoá"
-#. GF,c
#: hangulhanjadlg.src
msgctxt ""
"hangulhanjadlg.src\n"
@@ -2855,7 +2557,6 @@ msgctxt ""
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
-#. rr^7
#: hangulhanjadlg.src
msgctxt ""
"hangulhanjadlg.src\n"
@@ -2864,7 +2565,6 @@ msgctxt ""
msgid "Edit Custom Dictionary"
msgstr "Sửa từ điển riêng"
-#. p3_c
#: hlmarkwn.src
msgctxt ""
"hlmarkwn.src\n"
@@ -2874,7 +2574,6 @@ msgctxt ""
msgid "Apply"
msgstr "Áp dụng"
-#. z*]I
#: hlmarkwn.src
msgctxt ""
"hlmarkwn.src\n"
@@ -2884,7 +2583,6 @@ msgctxt ""
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
-#. gy4G
#: hlmarkwn.src
msgctxt ""
"hlmarkwn.src\n"
@@ -2893,7 +2591,6 @@ msgctxt ""
msgid "Target in Document"
msgstr "Mục tiêu trong văn bản"
-#. X/m:
#: hlmarkwn.src
msgctxt ""
"hlmarkwn.src\n"
@@ -2902,7 +2599,6 @@ msgctxt ""
msgid "Targets do not exist in the document."
msgstr "Không có mục tiêu trong tài liệu"
-#. i3C0
#: hlmarkwn.src
msgctxt ""
"hlmarkwn.src\n"
@@ -2911,7 +2607,6 @@ msgctxt ""
msgid "Couldn't open the document."
msgstr "Không thể mở tài liệu"
-#. dTPN
#: hlmarkwn.src
msgctxt ""
"hlmarkwn.src\n"
@@ -2920,7 +2615,6 @@ msgctxt ""
msgid "Mark Tree"
msgstr "Cây đánh dấu"
-#. BA]n
#: passwdomdlg.src
msgctxt ""
"passwdomdlg.src\n"
@@ -2930,7 +2624,6 @@ msgctxt ""
msgid "File encryption password"
msgstr "Mật khẩu mã hóa file"
-#. 8$u*
#: passwdomdlg.src
msgctxt ""
"passwdomdlg.src\n"
@@ -2940,7 +2633,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Enter password to open"
msgstr "~Nhập mật khẩu để mở file"
-#. NH6r
#: passwdomdlg.src
msgctxt ""
"passwdomdlg.src\n"
@@ -2950,7 +2642,6 @@ msgctxt ""
msgid "Confirm password"
msgstr "Xác nhận mật khẩu"
-#. T3/i
#: passwdomdlg.src
msgctxt ""
"passwdomdlg.src\n"
@@ -2960,7 +2651,6 @@ msgctxt ""
msgid "Note: After a password has been set, the document will only open with "
msgstr "Ghi chú: Sau khi đặt mật khẩu tài liệu chỉ mở với"
-#. Ty55
#: passwdomdlg.src
msgctxt ""
"passwdomdlg.src\n"
@@ -2970,7 +2660,6 @@ msgctxt ""
msgid "File sharing password"
msgstr "Mật khẩu chia sẻ file"
-#. mSdf
#: passwdomdlg.src
msgctxt ""
"passwdomdlg.src\n"
@@ -2980,7 +2669,6 @@ msgctxt ""
msgid "Open file read-only"
msgstr "Mở file chỉ-đọc"
-#. eY%Q
#: passwdomdlg.src
msgctxt ""
"passwdomdlg.src\n"
@@ -2990,7 +2678,6 @@ msgctxt ""
msgid "Enter password to allow editing"
msgstr "Nhập mật khẩu sửa file"
-#. ?qQg
#: passwdomdlg.src
msgctxt ""
"passwdomdlg.src\n"
@@ -3000,7 +2687,6 @@ msgctxt ""
msgid "Confirm password"
msgstr "Xác nhận mật khẩu"
-#. CzkZ
#: passwdomdlg.src
msgctxt ""
"passwdomdlg.src\n"
@@ -3010,7 +2696,6 @@ msgctxt ""
msgid "Password must be confirmed"
msgstr "Phải xác nhận mật khẩu"
-#. X7bk
#: passwdomdlg.src
msgctxt ""
"passwdomdlg.src\n"
@@ -3020,7 +2705,6 @@ msgctxt ""
msgid "More ~Options"
msgstr "Thêm ~tùy chọn"
-#. N8Nb
#: passwdomdlg.src
msgctxt ""
"passwdomdlg.src\n"
@@ -3030,7 +2714,6 @@ msgctxt ""
msgid "Fewer ~Options"
msgstr "Ít ~Tùy chọn"
-#. J=eq
#: passwdomdlg.src
msgctxt ""
"passwdomdlg.src\n"
@@ -3040,7 +2723,6 @@ msgctxt ""
msgid "The confirmation password did not match the password. Set the password again by entering the same password in both boxes."
msgstr "Mật khẩu không khớp. Đặt lại mật khẩu giống nhau"
-#. DBsf
#: passwdomdlg.src
msgctxt ""
"passwdomdlg.src\n"
@@ -3050,7 +2732,6 @@ msgctxt ""
msgid "The confirmation passwords did not match the original passwords. Set the passwords again."
msgstr "Mật khẩu xác nhận không giống mật khẩu gốc. Đặt lại mật khẩu."
-#. KIwu
#: passwdomdlg.src
msgctxt ""
"passwdomdlg.src\n"
@@ -3060,7 +2741,6 @@ msgctxt ""
msgid "Please enter a password to open or to modify, or check the open read-only option to continue."
msgstr "Nhập mật khẩu để mở hay sửa file, hoặc chọn chỉ-mở và tiếp tục."
-#. T913
#: passwdomdlg.src
msgctxt ""
"passwdomdlg.src\n"
@@ -3069,7 +2749,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set Password"
msgstr "Đặt mật khẩu"
-#. GtFb
#: showcols.src
msgctxt ""
"showcols.src\n"
@@ -3079,7 +2758,6 @@ msgctxt ""
msgid "The following columns are currently hidden. Please mark the fields you want to show and choose OK."
msgstr "Các cột sau đang ẩn. Đánh dấu các trường bạn muốn hiện rồi chọn OK."
-#. 66\h
#: showcols.src
msgctxt ""
"showcols.src\n"
@@ -3088,7 +2766,6 @@ msgctxt ""
msgid "Show columns"
msgstr "Hiện cột"
-#. ;Nl/
#: cuiimapdlg.src
msgctxt ""
"cuiimapdlg.src\n"
@@ -3098,7 +2775,6 @@ msgctxt ""
msgid "~URL"
msgstr "~URL"
-#. vyqo
#: cuiimapdlg.src
msgctxt ""
"cuiimapdlg.src\n"
@@ -3108,7 +2784,6 @@ msgctxt ""
msgid "F~rame"
msgstr "Kh~ung"
-#. dJ$b
#: cuiimapdlg.src
msgctxt ""
"cuiimapdlg.src\n"
@@ -3118,7 +2793,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Name"
msgstr "Tê~n"
-#. x[gT
#: cuiimapdlg.src
msgctxt ""
"cuiimapdlg.src\n"
@@ -3128,7 +2802,6 @@ msgctxt ""
msgid "Alternative ~text"
msgstr "Chuỗi ~xen kẽ"
-#. Jj@1
#: cuiimapdlg.src
msgctxt ""
"cuiimapdlg.src\n"
@@ -3138,7 +2811,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Description"
msgstr "Mô tả"
-#. m%N9
#: cuiimapdlg.src
msgctxt ""
"cuiimapdlg.src\n"
@@ -3147,7 +2819,6 @@ msgctxt ""
msgid "Properties"
msgstr "Thuộc tính"
-#. -|w`
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3157,7 +2828,6 @@ msgctxt ""
msgid "Search for"
msgstr "Tìm kiếm"
-#. cjUW
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3167,7 +2837,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Text"
msgstr "Văn bản"
-#. 1wk!
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3177,7 +2846,6 @@ msgctxt ""
msgid "Field content is ~NULL"
msgstr "~Nội dung trường vô giá trị"
-#. iIi@
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3187,7 +2855,6 @@ msgctxt ""
msgid "Field content is not NU~LL"
msgstr "Nội dung trường có giá t~rị"
-#. F:2/
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3197,7 +2864,6 @@ msgctxt ""
msgid "Where to search"
msgstr "Nơi cần tìm kiếm"
-#. ,ugO
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3207,7 +2873,6 @@ msgctxt ""
msgid "Form"
msgstr "Hình thức"
-#. HDyg
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3217,7 +2882,6 @@ msgctxt ""
msgid "All Fields"
msgstr "Mọi trường"
-#. 8B5A
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3227,7 +2891,6 @@ msgctxt ""
msgid "Single field"
msgstr "Trường đơn"
-#. }9g]
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3237,7 +2900,6 @@ msgctxt ""
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
-#. p%(*
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3247,7 +2909,6 @@ msgctxt ""
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
-#. -Tst
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3257,7 +2918,6 @@ msgctxt ""
msgid "Apply field format"
msgstr "Áp dụng định dạng trường"
-#. n\8{
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3267,7 +2927,6 @@ msgctxt ""
msgid "Match case"
msgstr "Khớp chữ hoa/thường"
-#. it|3
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3277,7 +2936,6 @@ msgctxt ""
msgid "Search backwards"
msgstr "Tìm ngược"
-#. O`ez
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3287,7 +2945,6 @@ msgctxt ""
msgid "From Beginning"
msgstr "Từ đầu"
-#. 16xC
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3297,7 +2954,6 @@ msgctxt ""
msgid "Wildcard expression"
msgstr "Biểu thức đại diện"
-#. 0g-H
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3307,7 +2963,6 @@ msgctxt ""
msgid "Regular expression"
msgstr "Biểu thức chính quy"
-#. W8;M
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3317,7 +2972,6 @@ msgctxt ""
msgid "Similarity Search"
msgstr "Tìm kiếm sự giống nhau"
-#. m31=
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3327,7 +2981,6 @@ msgctxt ""
msgid "..."
msgstr "..."
-#. jJ*}
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3337,7 +2990,6 @@ msgctxt ""
msgid "Match character width"
msgstr "Khớp bề rộng ký tự"
-#. 3`xm
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3347,7 +2999,6 @@ msgctxt ""
msgid "Sounds like (Japanese)"
msgstr "Nghe như (tiếng Nhật)"
-#. j7Sm
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3357,7 +3008,6 @@ msgctxt ""
msgid "..."
msgstr "..."
-#. |`#C
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3367,7 +3017,6 @@ msgctxt ""
msgid "State"
msgstr "Tình trạng"
-#. 9VXk
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3377,7 +3026,6 @@ msgctxt ""
msgid "Record :"
msgstr "Bản ghi :"
-#. +m`C
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3387,7 +3035,6 @@ msgctxt ""
msgid "Search"
msgstr "Tìm"
-#. ON)R
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3397,7 +3044,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Close"
msgstr "Đón~g"
-#. F([F
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3407,7 +3053,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Help"
msgstr "Trợ g~iúp"
-#. USgK
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3416,7 +3061,6 @@ msgctxt ""
msgid "Record Search"
msgstr "Tìm bản ghi"
-#. kZ`W
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3425,7 +3069,6 @@ msgctxt ""
msgid "anywhere in the field"
msgstr "bất kỳ nơi nào trong trường"
-#. $?Bi
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3434,7 +3077,6 @@ msgctxt ""
msgid "beginning of field"
msgstr "đầu trường"
-#. 2m2z
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3443,7 +3085,6 @@ msgctxt ""
msgid "end of field"
msgstr "cuối trường"
-#. 9y\(
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3452,7 +3093,6 @@ msgctxt ""
msgid "entire field"
msgstr "toàn trường"
-#. Fyg1
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3461,7 +3101,6 @@ msgctxt ""
msgid "From top"
msgstr "Từ bên trên"
-#. |pB(
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3470,7 +3109,6 @@ msgctxt ""
msgid "From bottom"
msgstr "Từ bên dưới"
-#. W1kf
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3479,7 +3117,6 @@ msgctxt ""
msgid "No records corresponding to your data found."
msgstr "Không tìm thấy mục nào tương ứng với dữ liệu của bạn."
-#. Nrm$
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3488,7 +3125,6 @@ msgctxt ""
msgid "An unknown error occurred. The search could not be finished."
msgstr "Gặp lỗi không rõ nên không thể chạy xong tiến trình tìm kiếm."
-#. $9EZ
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3497,7 +3133,6 @@ msgctxt ""
msgid "Overflow, search continued at the beginning"
msgstr "Tràn, tiếp tục tìm từ đầu"
-#. *9Ss
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3506,7 +3141,6 @@ msgctxt ""
msgid "Overflow, search continued at the end"
msgstr "Tràn, tiếp tục tìm từ cuối"
-#. _wV?
#: fmsearch.src
msgctxt ""
"fmsearch.src\n"
@@ -3515,7 +3149,6 @@ msgctxt ""
msgid "counting records"
msgstr "đếm các bản ghi"
-#. r7HA
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3525,7 +3158,6 @@ msgctxt ""
msgid "Hyperlink type"
msgstr "Kiểu siêu liên kết"
-#. 0NYm
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3535,7 +3167,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Web"
msgstr "~HTTP"
-#. $Qtr
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3545,7 +3176,6 @@ msgctxt ""
msgid "~FTP"
msgstr "~FTP"
-#. (f_?
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3555,7 +3185,6 @@ msgctxt ""
msgid "Tar~get"
msgstr "Đí~ch"
-#. SeM#
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3565,7 +3194,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Login name"
msgstr "~Tên đăng nhập"
-#. ,LPj
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3575,7 +3203,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Password"
msgstr "~Mật khẩu"
-#. eU:P
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3585,7 +3212,6 @@ msgctxt ""
msgid "Anonymous ~user"
msgstr "Người dùng ẩn danh"
-#. ,Bu[
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3595,7 +3221,6 @@ msgctxt ""
msgid "WWW Browser"
msgstr "Trình duyệt WWW"
-#. pVIH
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3605,7 +3230,6 @@ msgctxt ""
msgid "Open web browser, copy an URL, and paste it to Target field"
msgstr "Mở trình duyện, copy một URL và dán vào trường Đích"
-#. jP[4
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3615,7 +3239,6 @@ msgctxt ""
msgid "Further settings"
msgstr "Thiết lập thêm"
-#. pwv)
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3625,7 +3248,6 @@ msgctxt ""
msgid "F~rame"
msgstr "Kh~ung"
-#. V44A
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3635,7 +3257,6 @@ msgctxt ""
msgid "F~orm"
msgstr "~Biểu mẫu"
-#. i352
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3645,7 +3266,6 @@ msgctxt ""
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
-#. JoDD
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3655,7 +3275,6 @@ msgctxt ""
msgid "Button"
msgstr "Nút"
-#. +.[]
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3665,7 +3284,6 @@ msgctxt ""
msgid "Te~xt"
msgstr "Văn ~bản"
-#. TQ1?
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3675,7 +3293,6 @@ msgctxt ""
msgid "N~ame"
msgstr "~Tên"
-#. xp?2
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3685,7 +3302,6 @@ msgctxt ""
msgid "Events"
msgstr "Dữ kiện"
-#. pB%$
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3695,7 +3311,6 @@ msgctxt ""
msgid "Events"
msgstr "Dữ kiện"
-#. IOK:
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3704,7 +3319,6 @@ msgctxt ""
msgid "Hyperlink"
msgstr "Siêu liên kết"
-#. P^3(
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3714,7 +3328,6 @@ msgctxt ""
msgid "Mail & news"
msgstr "Thư tín/Tin tức"
-#. ?o1U
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3724,7 +3337,6 @@ msgctxt ""
msgid "~E-mail"
msgstr "T~hư tín"
-#. 5#*Q
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3734,7 +3346,6 @@ msgctxt ""
msgid "~News"
msgstr "Ti~n tức"
-#. PCm2
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3744,7 +3355,6 @@ msgctxt ""
msgid "Re~cipient"
msgstr "~Người nhận"
-#. V4A0
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3754,7 +3364,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Subject"
msgstr "~Chủ đề"
-#. Q=F`
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3764,7 +3373,6 @@ msgctxt ""
msgid "Data Sources..."
msgstr "Nguồn dữ liệu..."
-#. A)ZY
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3774,7 +3382,6 @@ msgctxt ""
msgid "Data Sources..."
msgstr "Nguồn dữ liệu..."
-#. h}Wq
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3784,7 +3391,6 @@ msgctxt ""
msgid "Further settings"
msgstr "Thiết lập thêm"
-#. _-w;
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3794,7 +3400,6 @@ msgctxt ""
msgid "F~rame"
msgstr "Kh~ung"
-#. 9I9S
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3804,7 +3409,6 @@ msgctxt ""
msgid "F~orm"
msgstr "~Biểu mẫu"
-#. !$_;
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3814,7 +3418,6 @@ msgctxt ""
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
-#. 59P;
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3824,7 +3427,6 @@ msgctxt ""
msgid "Button"
msgstr "Nút"
-#. ^@0{
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3834,7 +3436,6 @@ msgctxt ""
msgid "Te~xt"
msgstr "Văn ~bản"
-#. /dnx
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3844,7 +3445,6 @@ msgctxt ""
msgid "N~ame"
msgstr "~Tên"
-#. p`hr
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3854,7 +3454,6 @@ msgctxt ""
msgid "Events"
msgstr "Dữ kiện"
-#. aBLz
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3864,7 +3463,6 @@ msgctxt ""
msgid "Events"
msgstr "Dữ kiện"
-#. ?Rac
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3873,7 +3471,6 @@ msgctxt ""
msgid "Hyperlink"
msgstr "Siêu liên kết"
-#. j6u`
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3883,7 +3480,6 @@ msgctxt ""
msgid "Document"
msgstr "Tài liệu"
-#. 1=Te
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3893,7 +3489,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Path"
msgstr "Đường ~dẫn"
-#. ~!|B
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3903,7 +3498,6 @@ msgctxt ""
msgid "Open File"
msgstr "Mở tập tin"
-#. s-25
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3913,7 +3507,6 @@ msgctxt ""
msgid "Open File"
msgstr "Mở tập tin"
-#. NgmW
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3923,7 +3516,6 @@ msgctxt ""
msgid "Target in document"
msgstr "Đích trong tài liệu"
-#. #MYW
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3933,7 +3525,6 @@ msgctxt ""
msgid "Targ~et"
msgstr "Đíc~h"
-#. A@6_
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3943,7 +3534,6 @@ msgctxt ""
msgid "URL"
msgstr "URL"
-#. ph[;
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3953,7 +3543,6 @@ msgctxt ""
msgid "Test text"
msgstr "Văn bản thử tra"
-#. $R`(
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3963,7 +3552,6 @@ msgctxt ""
msgid "Target in Document"
msgstr "Đích trong tài liệu"
-#. 0]co
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3973,7 +3561,6 @@ msgctxt ""
msgid "Target in Document"
msgstr "Mục tiêu trong văn bản"
-#. FF^(
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3983,7 +3570,6 @@ msgctxt ""
msgid "Further settings"
msgstr "Thiết lập thêm"
-#. {awi
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -3993,7 +3579,6 @@ msgctxt ""
msgid "F~rame"
msgstr "Kh~ung"
-#. ZV\O
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4003,7 +3588,6 @@ msgctxt ""
msgid "F~orm"
msgstr "~Biểu mẫu"
-#. [z4K
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4013,7 +3597,6 @@ msgctxt ""
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
-#. ,U.W
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4023,7 +3606,6 @@ msgctxt ""
msgid "Button"
msgstr "Nút"
-#. kvbO
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4033,7 +3615,6 @@ msgctxt ""
msgid "Te~xt"
msgstr "Văn ~bản"
-#. `|m|
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4043,7 +3624,6 @@ msgctxt ""
msgid "N~ame"
msgstr "~Tên"
-#. D\6F
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4053,7 +3633,6 @@ msgctxt ""
msgid "Events"
msgstr "Dữ kiện"
-#. td!k
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4063,7 +3642,6 @@ msgctxt ""
msgid "Events"
msgstr "Dữ kiện"
-#. ]%Px
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4072,7 +3650,6 @@ msgctxt ""
msgid "Hyperlink"
msgstr "Siêu liên kết"
-#. *-*d
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4082,7 +3659,6 @@ msgctxt ""
msgid "New document"
msgstr "Tài liệu mới"
-#. Q9Pb
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4092,7 +3668,6 @@ msgctxt ""
msgid "Edit ~now"
msgstr "Sửa ~ngay"
-#. 6:]p
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4102,7 +3677,6 @@ msgctxt ""
msgid "Edit ~later"
msgstr "Sửa ~sau"
-#. 5m$V
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4112,7 +3686,6 @@ msgctxt ""
msgid "~File"
msgstr "~Tập tin"
-#. V0m0
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4122,7 +3695,6 @@ msgctxt ""
msgid "File ~type"
msgstr "~Kiểu tập tin"
-#. sNOa
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4132,7 +3704,6 @@ msgctxt ""
msgid "Select Path"
msgstr "Chọn đường dẫn"
-#. (:A,
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4142,7 +3713,6 @@ msgctxt ""
msgid "Select Path"
msgstr "Chọn đường dẫn"
-#. -]a3
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4152,7 +3722,6 @@ msgctxt ""
msgid "Further settings"
msgstr "Thiết lập thêm"
-#. fmXl
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4162,7 +3731,6 @@ msgctxt ""
msgid "F~rame"
msgstr "Kh~ung"
-#. |86V
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4172,7 +3740,6 @@ msgctxt ""
msgid "F~orm"
msgstr "~Biểu mẫu"
-#. mKrs
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4182,7 +3749,6 @@ msgctxt ""
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
-#. IFOf
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4192,7 +3758,6 @@ msgctxt ""
msgid "Button"
msgstr "Nút"
-#. r6BB
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4202,7 +3767,6 @@ msgctxt ""
msgid "Te~xt"
msgstr "Văn ~bản"
-#. ~Mq(
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4212,7 +3776,6 @@ msgctxt ""
msgid "N~ame"
msgstr "~Tên"
-#. dZXk
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4222,7 +3785,6 @@ msgctxt ""
msgid "Events"
msgstr "Dữ kiện"
-#. zK]z
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4232,7 +3794,6 @@ msgctxt ""
msgid "Events"
msgstr "Dữ kiện"
-#. x;ZE
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4241,7 +3802,6 @@ msgctxt ""
msgid "Hyperlink"
msgstr "Siêu liên kết"
-#. 09mE
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4250,7 +3810,6 @@ msgctxt ""
msgid "Hyperlink"
msgstr "Siêu liên kết"
-#. ]-/)
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4259,7 +3818,6 @@ msgctxt ""
msgid "Apply"
msgstr "Áp dụng"
-#. TQGN
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4268,7 +3826,6 @@ msgctxt ""
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
-#. N$)L
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4277,7 +3834,6 @@ msgctxt ""
msgid "Mouse over object"
msgstr "Chuột qua đối tượng"
-#. ~,38
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4286,7 +3842,6 @@ msgctxt ""
msgid "Trigger hyperlink"
msgstr "Kích hoạt siêu liên kết"
-#. !\1h
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4295,7 +3850,6 @@ msgctxt ""
msgid "Mouse leaves object"
msgstr "Chuột dời khỏi đối tượng"
-#. (2V!
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4304,7 +3858,6 @@ msgctxt ""
msgid "Please type in a valid file name."
msgstr "Hãy gõ tên tập tin hợp lệ."
-#. .mG@
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4313,7 +3866,6 @@ msgctxt ""
msgid "Internet"
msgstr "Internet"
-#. mSyU
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4322,7 +3874,6 @@ msgctxt ""
msgid "This is where you create a hyperlink to a Web page or FTP server connection."
msgstr "Đây là nơi để tạo một siêu liên kết tới trang Web, may chủ FTP hay kết nối Telnet."
-#. A5}_
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4331,7 +3882,6 @@ msgctxt ""
msgid "Mail & News"
msgstr "Thư tín/Tin tức"
-#. cHu(
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4340,7 +3890,6 @@ msgctxt ""
msgid "This is where you create a hyperlink to an e-mail address or newsgroup."
msgstr "Đây là nơi bạn tạo một siêu liên kết tới địa chỉ thư điện tử hoặc nhóm tin."
-#. KN!U
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4349,7 +3898,6 @@ msgctxt ""
msgid "Document"
msgstr "Tài liệu"
-#. eP`}
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4358,7 +3906,6 @@ msgctxt ""
msgid "This is where you create a hyperlink to an existing document or a target within a document."
msgstr "Đây là nơi bạn tạo một siêu liên kết tới tài liệu tồn tại hay đích bên trong tài liệu."
-#. kU1%
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4367,7 +3914,6 @@ msgctxt ""
msgid "New Document"
msgstr "Tài liệu mới"
-#. %r;g
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4376,7 +3922,6 @@ msgctxt ""
msgid "This is where you create a new document to which the new link points."
msgstr "Đây là nơi bạn tạo một tài liệu mới tới đó chỉ liên kết mới."
-#. ?h/R
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4385,7 +3930,6 @@ msgctxt ""
msgid "Button"
msgstr "Nút"
-#. mAnp
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
@@ -4394,7 +3938,6 @@ msgctxt ""
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
-#. X(k6
#: hyperdlg.src
msgctxt ""
"hyperdlg.src\n"
diff --git a/source/vi/cui/source/options.po b/source/vi/cui/source/options.po
index dc7fa6ec523..d5e277e57f2 100644
--- a/source/vi/cui/source/options.po
+++ b/source/vi/cui/source/options.po
@@ -3,8 +3,8 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2012-11-15 02:44+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2012-11-25 13:57+0000\n"
"Last-Translator: Hưng <vuhung16plus@gmail.com>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"Language: vi\n"
@@ -14,9 +14,8 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LibreOffice\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
-"X-POOTLE-MTIME: 1352947487.0\n"
+"X-POOTLE-MTIME: 1353851839.0\n"
-#. A=\H
#: fontsubs.src
msgctxt ""
"fontsubs.src\n"
@@ -26,7 +25,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Apply replacement table"
msgstr "Áp dụng bảng th~ay thế"
-#. odH$
#: fontsubs.src
msgctxt ""
"fontsubs.src\n"
@@ -36,7 +34,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Font"
msgstr "~Phông"
-#. \q-r
#: fontsubs.src
msgctxt ""
"fontsubs.src\n"
@@ -46,7 +43,6 @@ msgctxt ""
msgid "Re~place with"
msgstr "Thay thế ~bằng"
-#. onWg
#: fontsubs.src
msgctxt ""
"fontsubs.src\n"
@@ -56,7 +52,6 @@ msgctxt ""
msgid "Apply"
msgstr "Áp dụng"
-#. `z0Z
#: fontsubs.src
msgctxt ""
"fontsubs.src\n"
@@ -66,7 +61,6 @@ msgctxt ""
msgid "Delete"
msgstr "Xoá"
-#. ]@Zo
#: fontsubs.src
msgctxt ""
"fontsubs.src\n"
@@ -76,7 +70,6 @@ msgctxt ""
msgid "Font settings for HTML, Basic and SQL sources"
msgstr "Thiết lập phông cho HTML, Basic và mã SQL"
-#. ?yp8
#: fontsubs.src
msgctxt ""
"fontsubs.src\n"
@@ -86,7 +79,6 @@ msgctxt ""
msgid "Fonts"
msgstr "Phông"
-#. A\x7
#: fontsubs.src
msgctxt ""
"fontsubs.src\n"
@@ -96,7 +88,6 @@ msgctxt ""
msgid "Non-proportional fonts only"
msgstr "Chỉ phông khác tỷ lệ"
-#. @jQo
#: fontsubs.src
msgctxt ""
"fontsubs.src\n"
@@ -106,7 +97,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Size"
msgstr "~Kích cỡ"
-#. pk(;
#: fontsubs.src
msgctxt ""
"fontsubs.src\n"
@@ -116,7 +106,6 @@ msgctxt ""
msgid "Always"
msgstr "Luôn luôn"
-#. j/M%
#: fontsubs.src
msgctxt ""
"fontsubs.src\n"
@@ -126,7 +115,6 @@ msgctxt ""
msgid "Screen only"
msgstr "Chỉ màn hình"
-#. \8--
#: fontsubs.src
msgctxt ""
"fontsubs.src\n"
@@ -136,7 +124,6 @@ msgctxt ""
msgid "Font"
msgstr "Phông"
-#. NI?w
#: fontsubs.src
msgctxt ""
"fontsubs.src\n"
@@ -146,7 +133,6 @@ msgctxt ""
msgid "Replace with"
msgstr "Thay thế bằng"
-#. F?eD
#: fontsubs.src
msgctxt ""
"fontsubs.src\n"
@@ -156,7 +142,6 @@ msgctxt ""
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"
-#. ~0FQ
#: internationaloptions.src
msgctxt ""
"internationaloptions.src\n"
@@ -166,7 +151,6 @@ msgctxt ""
msgid "Default text direction"
msgstr "Chiều văn bản mặc định"
-#. obv%
#: internationaloptions.src
msgctxt ""
"internationaloptions.src\n"
@@ -176,7 +160,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Left-to-right"
msgstr "~Trái qua phải"
-#. 8hHh
#: internationaloptions.src
msgctxt ""
"internationaloptions.src\n"
@@ -186,7 +169,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Right-to-left"
msgstr "~Phải qua trái"
-#. M(q2
#: internationaloptions.src
msgctxt ""
"internationaloptions.src\n"
@@ -196,7 +178,6 @@ msgctxt ""
msgid "Sheet view"
msgstr "Xem bảng"
-#. l@hP
#: internationaloptions.src
msgctxt ""
"internationaloptions.src\n"
@@ -206,7 +187,6 @@ msgctxt ""
msgid "Right-~to-left"
msgstr "Phải qua ~trái"
-#. %djQ
#: internationaloptions.src
msgctxt ""
"internationaloptions.src\n"
@@ -216,7 +196,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Current document only"
msgstr "~Chỉ tài liệu hiện tại"
-#. f`v;
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -226,7 +205,6 @@ msgctxt ""
msgid "Color scheme"
msgstr "Lược đồ màu"
-#. \BMw
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -236,7 +214,6 @@ msgctxt ""
msgid "Scheme"
msgstr "Lược đồ"
-#. Mn%,
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -246,7 +223,6 @@ msgctxt ""
msgid "Save..."
msgstr "Lưu..."
-#. 6jmD
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -256,7 +232,6 @@ msgctxt ""
msgid "Delete"
msgstr "Xoá"
-#. k+mp
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -266,7 +241,6 @@ msgctxt ""
msgid "Custom colors"
msgstr "Màu sắc riêng"
-#. HJdj
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -276,7 +250,6 @@ msgctxt ""
msgid "On"
msgstr "Bật"
-#. `?5*
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -286,7 +259,6 @@ msgctxt ""
msgid "User interface elements"
msgstr "Phần tử giao diện người dùng"
-#. K]2@
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -296,7 +268,6 @@ msgctxt ""
msgid "Color setting"
msgstr "Thiết lập màu"
-#. N-WH
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -306,7 +277,6 @@ msgctxt ""
msgid "Preview"
msgstr "Xem thử"
-#. E!Sq
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -316,7 +286,6 @@ msgctxt ""
msgid "General"
msgstr "Chung"
-#. nhy+
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -326,7 +295,6 @@ msgctxt ""
msgid "Document background"
msgstr "Nền tài liệu"
-#. *~K*
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -336,7 +304,6 @@ msgctxt ""
msgid "Text boundaries"
msgstr "Biên văn bản"
-#. h]I.
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -346,7 +313,6 @@ msgctxt ""
msgid "Application background"
msgstr "Nền ứng dụng"
-#. fDF;
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -356,7 +322,6 @@ msgctxt ""
msgid "Object boundaries"
msgstr "Biên đối tượng"
-#. lbY~
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -366,7 +331,6 @@ msgctxt ""
msgid "Table boundaries"
msgstr "Biên bảng"
-#. G[YZ
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -376,7 +340,6 @@ msgctxt ""
msgid "Font color"
msgstr "Màu phông"
-#. QhTp
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -386,7 +349,6 @@ msgctxt ""
msgid "Unvisited links"
msgstr "Liên kết chưa thăm"
-#. +U],
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -396,7 +358,6 @@ msgctxt ""
msgid "Visited links"
msgstr "Liên kết đã thăm"
-#. )m1@
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -406,7 +367,6 @@ msgctxt ""
msgid "AutoSpellcheck"
msgstr "Kiểm tra chính tả tự động"
-#. h4Xu
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -416,7 +376,6 @@ msgctxt ""
msgid "Smart Tags"
msgstr "Smart Tag"
-#. hw3I
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -426,7 +385,6 @@ msgctxt ""
msgid "Shadows"
msgstr "Bóng"
-#. ]5`f
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -436,7 +394,6 @@ msgctxt ""
msgid "Text Document"
msgstr "Tài liệu văn bản"
-#. 4s.*
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -446,7 +403,6 @@ msgctxt ""
msgid "Grid"
msgstr "Lưới"
-#. g]9j
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -456,7 +412,6 @@ msgctxt ""
msgid "Field shadings"
msgstr "Đổ bóng trường"
-#. VAu1
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -466,7 +421,6 @@ msgctxt ""
msgid "Index and table shadings"
msgstr "Bóng bảng và chỉ mục"
-#. ~;h`
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -476,7 +430,6 @@ msgctxt ""
msgid "Script indicator"
msgstr "Chỉ báo văn lệnh"
-#. HQ?J
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -486,7 +439,6 @@ msgctxt ""
msgid "Section boundaries"
msgstr "Biên phần"
-#. i1zC
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -496,7 +448,6 @@ msgctxt ""
msgid "Headers and Footer delimiter"
msgstr "Phân cách Chân trang và Đầu trang"
-#. b:?Q
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -506,7 +457,6 @@ msgctxt ""
msgid "Page and column breaks"
msgstr "Ngắt cột và trang"
-#. 7a{;
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -516,7 +466,6 @@ msgctxt ""
msgid "Direct cursor"
msgstr "Con trỏ trực tiếp"
-#. *a81
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -526,7 +475,6 @@ msgctxt ""
msgid "HTML Document"
msgstr "Tài liệu HTML"
-#. O72Y
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -536,7 +484,6 @@ msgctxt ""
msgid "SGML syntax highlighting"
msgstr "Tô sáng cú pháp SGML"
-#. P:Mr
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -546,7 +493,6 @@ msgctxt ""
msgid "Comment highlighting"
msgstr "Tô sáng chú thích"
-#. egNR
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -556,7 +502,6 @@ msgctxt ""
msgid "Keyword highlighting"
msgstr "Tô sáng từ khoá"
-#. U^=j
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -566,7 +511,6 @@ msgctxt ""
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
-#. #g.f
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -576,7 +520,6 @@ msgctxt ""
msgid "Spreadsheet"
msgstr "Bảng tính"
-#. 7fQQ
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -586,7 +529,6 @@ msgctxt ""
msgid "Grid lines"
msgstr "Đường lưới"
-#. |N03
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -596,7 +538,6 @@ msgctxt ""
msgid "Page breaks"
msgstr "Ngắt trang"
-#. Z/`c
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -606,7 +547,6 @@ msgctxt ""
msgid "Manual page breaks"
msgstr "Ngắt trang bằng tay"
-#. c3J6
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -616,7 +556,6 @@ msgctxt ""
msgid "Automatic page breaks"
msgstr "Tự động ngắt trang"
-#. b/b)
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -626,7 +565,6 @@ msgctxt ""
msgid "Detective"
msgstr "Phát hiện"
-#. dN3T
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -636,7 +574,6 @@ msgctxt ""
msgid "Detective error"
msgstr "Lỗi phát hiện"
-#. 3#:,
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -646,7 +583,6 @@ msgctxt ""
msgid "References"
msgstr "Tham chiếu"
-#. )+)m
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -656,7 +592,6 @@ msgctxt ""
msgid "Notes background"
msgstr "Nền chú thích"
-#. xeXK
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -666,7 +601,6 @@ msgctxt ""
msgid "Drawing / Presentation"
msgstr "Vẽ / Trình chiếu"
-#. 1~UG
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -676,7 +610,6 @@ msgctxt ""
msgid "Grid"
msgstr "Lưới"
-#. eY-7
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -686,7 +619,6 @@ msgctxt ""
msgid "Basic Syntax Highlighting"
msgstr "Tô sáng cú pháp cơ bản"
-#. E]Y%
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -696,7 +628,6 @@ msgctxt ""
msgid "Identifier"
msgstr "Đồ nhận diện"
-#. ppBS
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -706,7 +637,6 @@ msgctxt ""
msgid "Comment"
msgstr "Chú thích"
-#. VRZD
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -716,7 +646,6 @@ msgctxt ""
msgid "Number"
msgstr "Số"
-#. TV`8
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -726,7 +655,6 @@ msgctxt ""
msgid "String"
msgstr "Chuỗi"
-#. G3n@
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -736,7 +664,6 @@ msgctxt ""
msgid "Operator"
msgstr "Toán tử"
-#. tS83
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -746,7 +673,6 @@ msgctxt ""
msgid "Reserved expression"
msgstr "Biểu thức dành riêng"
-#. TKG7
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -756,7 +682,6 @@ msgctxt ""
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
-#. /@+6
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -766,7 +691,6 @@ msgctxt ""
msgid "SQL Syntax Highlighting"
msgstr "Tô sáng cú pháp SQL"
-#. rl/b
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -776,7 +700,6 @@ msgctxt ""
msgid "Identifier"
msgstr "Đồ nhận diện"
-#. OEOC
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -786,7 +709,6 @@ msgctxt ""
msgid "Number"
msgstr "Số"
-#. t/k;
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -796,7 +718,6 @@ msgctxt ""
msgid "String"
msgstr "Chuỗi"
-#. (pRG
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -806,7 +727,6 @@ msgctxt ""
msgid "Operator"
msgstr "Toán tử"
-#. O6.s
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -816,7 +736,6 @@ msgctxt ""
msgid "Keyword"
msgstr "Từ khoá"
-#. [?JL
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -826,7 +745,6 @@ msgctxt ""
msgid "Parameter"
msgstr "Tham số"
-#. /Y[\
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -836,7 +754,6 @@ msgctxt ""
msgid "Comment"
msgstr "Chú thích"
-#. vu[c
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -846,7 +763,6 @@ msgctxt ""
msgid "Colorsettings of the Extensions"
msgstr "Thiết lập màu sắc của phần mở rộng"
-#. \ig?
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -856,7 +772,6 @@ msgctxt ""
msgid "Spell check highlighting"
msgstr "Tô sáng kiểm tra chính tả"
-#. F@`=
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -866,7 +781,6 @@ msgctxt ""
msgid "Grammar check highlighting"
msgstr "Tô sáng kiểm tra ngữ pháp"
-#. /7J?
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -875,7 +789,6 @@ msgctxt ""
msgid "Do you really want to delete the color scheme?"
msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá lược đồ màu này không?"
-#. A*.;
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -884,7 +797,6 @@ msgctxt ""
msgid "Color Scheme Deletion"
msgstr "Xoá lược đồ màu"
-#. xvT}
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -893,7 +805,6 @@ msgctxt ""
msgid "Save scheme"
msgstr "Lưu lược đồ"
-#. [5mX
#: optcolor.src
msgctxt ""
"optcolor.src\n"
@@ -902,7 +813,6 @@ msgctxt ""
msgid "Name of color scheme"
msgstr "Tên lược đồ màu"
-#. B}jR
#: optaccessibility.src
msgctxt ""
"optaccessibility.src\n"
@@ -912,7 +822,6 @@ msgctxt ""
msgid "Miscellaneous options"
msgstr "Tùy chọn lặt vặt"
-#. =:Q$
#: optaccessibility.src
msgctxt ""
"optaccessibility.src\n"
@@ -922,7 +831,6 @@ msgctxt ""
msgid "Support ~assistive technology tools (program restart required)"
msgstr "~Hỗ trợ các công cụ công nghệ giúp đỡ (cần phải khởi chạy lại chương trình)"
-#. WcI~
#: optaccessibility.src
msgctxt ""
"optaccessibility.src\n"
@@ -932,7 +840,6 @@ msgctxt ""
msgid "Use te~xt selection cursor in read-only text documents"
msgstr "Dùng con trỏ chọn ~văn bản trong tài liệu văn bản chỉ đọc"
-#. C-dh
#: optaccessibility.src
msgctxt ""
"optaccessibility.src\n"
@@ -942,7 +849,6 @@ msgctxt ""
msgid "Allow animated ~graphics"
msgstr "Cho phép h~oạt ảnh"
-#. kweM
#: optaccessibility.src
msgctxt ""
"optaccessibility.src\n"
@@ -952,7 +858,6 @@ msgctxt ""
msgid "Allow animated ~text"
msgstr "Cho phép văn bản hoạ~t họa"
-#. =|Lk
#: optaccessibility.src
msgctxt ""
"optaccessibility.src\n"
@@ -962,7 +867,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Help tips disappear after "
msgstr "~Gợi ý trợ giúp biến mất sau "
-#. 4,NJ
#: optaccessibility.src
msgctxt ""
"optaccessibility.src\n"
@@ -972,7 +876,6 @@ msgctxt ""
msgid "seconds"
msgstr "giây"
-#. GaI6
#: optaccessibility.src
msgctxt ""
"optaccessibility.src\n"
@@ -982,7 +885,6 @@ msgctxt ""
msgid "Options for high contrast appearance"
msgstr "Tùy chọn diện mạo tương phản cao"
-#. q`[|
#: optaccessibility.src
msgctxt ""
"optaccessibility.src\n"
@@ -992,7 +894,6 @@ msgctxt ""
msgid "Automatically ~detect high contrast mode of operating system"
msgstr "Tự động ~dò chế độ tương phản cao của hệ điều hành"
-#. gpk%
#: optaccessibility.src
msgctxt ""
"optaccessibility.src\n"
@@ -1002,7 +903,6 @@ msgctxt ""
msgid "Use automatic font ~color for screen display"
msgstr "Dùng màu ~phông tự động để hiển thị trên màn hình"
-#. .Ij2
#: optaccessibility.src
msgctxt ""
"optaccessibility.src\n"
@@ -1012,7 +912,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Use system colors for page previews"
msgstr "Dùng mà~u sắc của hệ thống để xem thử trang"
-#. 2x9@
#: connpooloptions.src
msgctxt ""
"connpooloptions.src\n"
@@ -1022,7 +921,6 @@ msgctxt ""
msgid "Connection pool"
msgstr "Gộp lại kết nối"
-#. 82!s
#: connpooloptions.src
msgctxt ""
"connpooloptions.src\n"
@@ -1032,7 +930,6 @@ msgctxt ""
msgid "Connection pooling enabled"
msgstr "Gộp lại kết nối đã bật"
-#. ZGsP
#: connpooloptions.src
msgctxt ""
"connpooloptions.src\n"
@@ -1042,7 +939,6 @@ msgctxt ""
msgid "Drivers known in %PRODUCTNAME"
msgstr "Trình điều khiển được %PRODUCTNAME nhận ra"
-#. g/*C
#: connpooloptions.src
msgctxt ""
"connpooloptions.src\n"
@@ -1052,7 +948,6 @@ msgctxt ""
msgid "Current driver:"
msgstr "Trình điều khiển hiện thời:"
-#. ?/pU
#: connpooloptions.src
msgctxt ""
"connpooloptions.src\n"
@@ -1062,7 +957,6 @@ msgctxt ""
msgid "Enable pooling for this driver"
msgstr "Bật khả năng gộp lại kết nối cho trình điều khiển này"
-#. DGgy
#: connpooloptions.src
msgctxt ""
"connpooloptions.src\n"
@@ -1072,7 +966,6 @@ msgctxt ""
msgid "Timeout (seconds)"
msgstr "Quá hạn (giây)"
-#. R]t8
#: connpooloptions.src
msgctxt ""
"connpooloptions.src\n"
@@ -1082,7 +975,6 @@ msgctxt ""
msgid "Driver name"
msgstr "Tên trình điều khiển"
-#. UZ7P
#: connpooloptions.src
msgctxt ""
"connpooloptions.src\n"
@@ -1092,7 +984,6 @@ msgctxt ""
msgid "Pool"
msgstr "Gộp"
-#. sJ!}
#: connpooloptions.src
msgctxt ""
"connpooloptions.src\n"
@@ -1102,7 +993,6 @@ msgctxt ""
msgid "Timeout"
msgstr "Quá hạn"
-#. E8nj
#: connpooloptions.src
msgctxt ""
"connpooloptions.src\n"
@@ -1112,7 +1002,6 @@ msgctxt ""
msgid "Yes"
msgstr "Có"
-#. Mjva
#: connpooloptions.src
msgctxt ""
"connpooloptions.src\n"
@@ -1122,7 +1011,6 @@ msgctxt ""
msgid "No"
msgstr "Không"
-#. X6z@
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1132,7 +1020,6 @@ msgctxt ""
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
-#. h{?i
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1142,7 +1029,6 @@ msgctxt ""
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"
-#. 13lr
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1152,7 +1038,6 @@ msgctxt ""
msgid "Move Up"
msgstr "Đem lên"
-#. Kk;M
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1162,7 +1047,6 @@ msgctxt ""
msgid "Move Down"
msgstr "Đem xuống"
-#. A[h6
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1172,7 +1056,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Back"
msgstr "~Lùi"
-#. \4Fz
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1182,7 +1065,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Get more dictionaries online..."
msgstr "~Lấy thêm từ điển trực tuyến..."
-#. UK\l
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1192,7 +1074,6 @@ msgctxt ""
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
-#. =s*M
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1202,7 +1083,6 @@ msgctxt ""
msgid "Spelling"
msgstr "Chính tả"
-#. vR0*
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1212,7 +1092,6 @@ msgctxt ""
msgid "Hyphenation"
msgstr "Gạch nối từ"
-#. l^r:
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1222,7 +1101,6 @@ msgctxt ""
msgid "Thesaurus"
msgstr "Từ điển gần nghĩa"
-#. oYol
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1232,7 +1110,6 @@ msgctxt ""
msgid "Grammar"
msgstr "Ngữ pháp"
-#. ld~b
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1241,7 +1118,6 @@ msgctxt ""
msgid "Edit Modules"
msgstr "Sửa mô-đun"
-#. =*6X
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1251,7 +1127,6 @@ msgctxt ""
msgid "Characters before break"
msgstr "Ký tự trước chỗ ngắt"
-#. l^`~
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1261,7 +1136,6 @@ msgctxt ""
msgid "Characters after break"
msgstr "Ký tự sau chỗ ngắt"
-#. %2Y3
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1271,7 +1145,6 @@ msgctxt ""
msgid "Minimal word length"
msgstr "Độ dài từ tối thiểu"
-#. plc8
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1280,7 +1153,6 @@ msgctxt ""
msgid "Hyphenation"
msgstr "Gạch nối từ"
-#. g)%k
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1290,7 +1162,6 @@ msgctxt ""
msgid "Writing aids"
msgstr "Hỗ trợ soạn thảo"
-#. ^2GQ
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1300,7 +1171,6 @@ msgctxt ""
msgid "Available language modules"
msgstr "Mô-đun ngôn ngữ có sẵn"
-#. ;*(T
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1310,7 +1180,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Edit..."
msgstr "~Sửa..."
-#. 25qH
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1320,7 +1189,6 @@ msgctxt ""
msgid "User-defined dictionaries"
msgstr "Từ điển tự xác định"
-#. cF:O
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1330,7 +1198,6 @@ msgctxt ""
msgid "~New..."
msgstr "~Mới..."
-#. 5gA+
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1340,7 +1207,6 @@ msgctxt ""
msgid "Ed~it..."
msgstr "Sử~a..."
-#. RImA
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1350,7 +1216,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Delete"
msgstr "~Xoá"
-#. D?(.
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1360,7 +1225,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Options"
msgstr "Tù~y chọn"
-#. ~f/{
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1370,7 +1234,6 @@ msgctxt ""
msgid "Edi~t..."
msgstr "~Sửa..."
-#. \0)i
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1380,7 +1243,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Get more dictionaries online..."
msgstr "~Lấy thêm từ điển trực tuyến..."
-#. qh4p
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1390,7 +1252,6 @@ msgctxt ""
msgid "Check uppercase words"
msgstr "Kiểm tra các từ chữ hoa"
-#. XFy]
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1400,17 +1261,6 @@ msgctxt ""
msgid "Check words with numbers "
msgstr "Kiểm tra các từ có chữ số "
-#. b#n5
-#: optlingu.src
-msgctxt ""
-"optlingu.src\n"
-"RID_SFXPAGE_LINGU\n"
-"STR_CAPITALIZATION\n"
-"string.text"
-msgid "Check capitalization"
-msgstr "Kiểm tra chữ nên viết hoa"
-
-#. w+UH
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1420,7 +1270,6 @@ msgctxt ""
msgid "Check special regions"
msgstr "Kiểm tra vùng đặc biệt"
-#. J@b?
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1430,7 +1279,6 @@ msgctxt ""
msgid "Check spelling as you type"
msgstr "Kiểm tra chính tả trong khi gõ"
-#. !bY}
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1440,7 +1288,6 @@ msgctxt ""
msgid "Check grammar as you type"
msgstr "Kiểm tra ngữ pháp trong khi gõ"
-#. vT^Y
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1450,7 +1297,6 @@ msgctxt ""
msgid "Minimal number of characters for hyphenation: "
msgstr "Số ký tự tối thiểu để gạch nối từ : "
-#. Jjl;
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1460,7 +1306,6 @@ msgctxt ""
msgid "Characters before line break: "
msgstr "Ký tự trước chỗ ngắt dòng: "
-#. $__I
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1470,7 +1315,6 @@ msgctxt ""
msgid "Characters after line break: "
msgstr "Ký tự sau chỗ ngắt dòng: "
-#. c_U/
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1480,7 +1324,6 @@ msgctxt ""
msgid "Hyphenate without inquiry"
msgstr "Nối từ không cần xác nhận"
-#. iAE1
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1490,7 +1333,6 @@ msgctxt ""
msgid "Hyphenate special regions"
msgstr "Nối từ trong vùng đặc biệt"
-#. m7s6
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1500,7 +1342,6 @@ msgctxt ""
msgid "Edit Available language modules"
msgstr "Thay đổi mô-đun ngôn ngữ có thể dùng"
-#. 7Q/l
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1510,7 +1351,6 @@ msgctxt ""
msgid "Edit User-defined dictionaries"
msgstr "Thay đổi từ điển người dùng định nghĩa"
-#. 7,P;
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1520,7 +1360,6 @@ msgctxt ""
msgid "Edit Options"
msgstr "Tùy chọn Sửa"
-#. g|q^
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1529,7 +1368,6 @@ msgctxt ""
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
-#. jI9]
#: optlingu.src
msgctxt ""
"optlingu.src\n"
@@ -1538,7 +1376,6 @@ msgctxt ""
msgid "Do you want to delete the dictionary?"
msgstr "Bạn có muốn xoá từ điển này không?"
-#. OP:W
#: optsave.src
msgctxt ""
"optsave.src\n"
@@ -1547,7 +1384,6 @@ msgctxt ""
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
-#. (Gqx
#: optsave.src
msgctxt ""
"optsave.src\n"
@@ -1557,7 +1393,6 @@ msgctxt ""
msgid "Load"
msgstr "Nạp"
-#. oSZ,
#: optsave.src
msgctxt ""
"optsave.src\n"
@@ -1567,7 +1402,6 @@ msgctxt ""
msgid "Load user-specific settings with the document"
msgstr "Tải cả thiết lập đặc thù của người dùng với tài liệu này"
-#. `@VC
#: optsave.src
msgctxt ""
"optsave.src\n"
@@ -1577,7 +1411,6 @@ msgctxt ""
msgid "Load printer settings with the document"
msgstr "Tải cả thiết lập máy in với tài liệu này"
-#. T^mK
#: optsave.src
msgctxt ""
"optsave.src\n"
@@ -1587,7 +1420,6 @@ msgctxt ""
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
-#. t%iL
#: optsave.src
msgctxt ""
"optsave.src\n"
@@ -1597,7 +1429,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Edit document properties before saving"
msgstr "~Sửa thuộc tính tài liệu trước khi lưu"
-#. -[uP
#: optsave.src
msgctxt ""
"optsave.src\n"
@@ -1607,7 +1438,6 @@ msgctxt ""
msgid "Al~ways create backup copy"
msgstr "~Luôn tạo bản lưu"
-#. 0j[z
#: optsave.src
msgctxt ""
"optsave.src\n"
@@ -1617,7 +1447,6 @@ msgctxt ""
msgid "Save ~AutoRecovery information every"
msgstr "Lưu thông tin tự động ~phục hồi mỗi"
-#. ;W1!
#: optsave.src
msgctxt ""
"optsave.src\n"
@@ -1627,7 +1456,6 @@ msgctxt ""
msgid "Minutes"
msgstr "Phút"
-#. nUa=
#: optsave.src
msgctxt ""
"optsave.src\n"
@@ -1637,7 +1465,6 @@ msgctxt ""
msgid "Save URLs relative to file system"
msgstr "Lưu URL tương đối với hệ thống tập tin"
-#. V)$!
#: optsave.src
msgctxt ""
"optsave.src\n"
@@ -1647,7 +1474,6 @@ msgctxt ""
msgid "Save URLs relative to internet"
msgstr "Lưu URL tương đối với Internet"
-#. CmX8
#: optsave.src
msgctxt ""
"optsave.src\n"
@@ -1657,7 +1483,6 @@ msgctxt ""
msgid "Default file format and ODF settings"
msgstr "Thiết lập định dạng tập tin mặc định và ODF"
-#. %U6k
#: optsave.src
msgctxt ""
"optsave.src\n"
@@ -1667,7 +1492,6 @@ msgctxt ""
msgid "ODF format version"
msgstr "Phiên bản định dạng ODF"
-#. Lr4b
#: optsave.src
msgctxt ""
"optsave.src\n"
@@ -1677,7 +1501,6 @@ msgctxt ""
msgid "1.0/1.1"
msgstr "1.0/1.1"
-#. t.nq
#: optsave.src
msgctxt ""
"optsave.src\n"
@@ -1687,7 +1510,6 @@ msgctxt ""
msgid "1.2"
msgstr "1.2"
-#. p7hQ
#: optsave.src
msgctxt ""
"optsave.src\n"
@@ -1697,7 +1519,6 @@ msgctxt ""
msgid "1.2 Extended (compat mode)"
msgstr "1.2 Mở rộng (chế độ tương thích)"
-#. ?(b+
#: optsave.src
msgctxt ""
"optsave.src\n"
@@ -1707,7 +1528,6 @@ msgctxt ""
msgid "1.2 Extended (recommended)"
msgstr "1.2 Mở rộng (khuyến cáo)"
-#. q7Qe
#: optsave.src
msgctxt ""
"optsave.src\n"
@@ -1717,7 +1537,6 @@ msgctxt ""
msgid "Size optimization for ODF format"
msgstr "Tối ưu hoá kích cỡ cho định dạng ODF"
-#. S:3M
#: optsave.src
msgctxt ""
"optsave.src\n"
@@ -1727,7 +1546,6 @@ msgctxt ""
msgid "Warn when not saving in ODF or default format"
msgstr "Cảnh báo khi không lưu theo định dạng kiểu ODF hay mặc định"
-#. ;w%I
#: optsave.src
msgctxt ""
"optsave.src\n"
@@ -1737,7 +1555,6 @@ msgctxt ""
msgid "D~ocument type"
msgstr "~Kiểu tài liệu"
-#. ~PfO
#: optsave.src
msgctxt ""
"optsave.src\n"
@@ -1747,7 +1564,6 @@ msgctxt ""
msgid "Always sa~ve as"
msgstr "~Luôn lưu dạng"
-#. TQqH
#: optsave.src
msgctxt ""
"optsave.src\n"
@@ -1757,7 +1573,6 @@ msgctxt ""
msgid "Text document"
msgstr "Tài liệu văn bản"
-#. F*A7
#: optsave.src
msgctxt ""
"optsave.src\n"
@@ -1767,7 +1582,6 @@ msgctxt ""
msgid "HTML document"
msgstr "Tài liệu HTML"
-#. 43]|
#: optsave.src
msgctxt ""
"optsave.src\n"
@@ -1777,7 +1591,6 @@ msgctxt ""
msgid "Master document"
msgstr "Tài liệu chủ"
-#. *6i)
#: optsave.src
msgctxt ""
"optsave.src\n"
@@ -1787,7 +1600,6 @@ msgctxt ""
msgid "Spreadsheet"
msgstr "Bảng tính"
-#. WUb1
#: optsave.src
msgctxt ""
"optsave.src\n"
@@ -1797,7 +1609,6 @@ msgctxt ""
msgid "Presentation"
msgstr "Trình chiếu"
-#. CdO1
#: optsave.src
msgctxt ""
"optsave.src\n"
@@ -1807,7 +1618,6 @@ msgctxt ""
msgid "Drawing"
msgstr "Bản vẽ"
-#. %x|?
#: optsave.src
msgctxt ""
"optsave.src\n"
@@ -1818,7 +1628,6 @@ msgid "Formula"
msgstr "Công thức"
#. EN-US, the term 'extended' must not be translated.
-#. l^u*
#: optsave.src
msgctxt ""
"optsave.src\n"
@@ -1828,7 +1637,6 @@ msgctxt ""
msgid "Not using ODF 1.2 Extended may cause information to be lost."
msgstr "Nếu không dùng ODF 1.2 mở rộng có thể gây ra mất thông tin."
-#. Ls=.
#: optsave.src
msgctxt ""
"optsave.src\n"
@@ -1838,7 +1646,6 @@ msgctxt ""
msgid "Using \"%1\" as default file format may cause information loss.\n"
msgstr "Đặt « %1 » thành định dạng tập tin mặc định thì thông tin có thể bị mất.\n"
-#. zgR5
#: opthtml.src
msgctxt ""
"opthtml.src\n"
@@ -1848,7 +1655,6 @@ msgctxt ""
msgid "Size ~1"
msgstr "Cỡ 1"
-#. PO2R
#: opthtml.src
msgctxt ""
"opthtml.src\n"
@@ -1858,7 +1664,6 @@ msgctxt ""
msgid "Size ~2"
msgstr "Cỡ 2"
-#. 3g$2
#: opthtml.src
msgctxt ""
"opthtml.src\n"
@@ -1868,7 +1673,6 @@ msgctxt ""
msgid "Size ~3"
msgstr "Cỡ 3"
-#. 0r4N
#: opthtml.src
msgctxt ""
"opthtml.src\n"
@@ -1878,7 +1682,6 @@ msgctxt ""
msgid "Size ~4"
msgstr "Cỡ 4"
-#. MJC6
#: opthtml.src
msgctxt ""
"opthtml.src\n"
@@ -1888,7 +1691,6 @@ msgctxt ""
msgid "Size ~5"
msgstr "Cỡ 5"
-#. mreQ
#: opthtml.src
msgctxt ""
"opthtml.src\n"
@@ -1898,7 +1700,6 @@ msgctxt ""
msgid "Size ~6"
msgstr "Cỡ 6"
-#. VcR9
#: opthtml.src
msgctxt ""
"opthtml.src\n"
@@ -1908,7 +1709,6 @@ msgctxt ""
msgid "Size ~7"
msgstr "Cỡ 7"
-#. C%pS
#: opthtml.src
msgctxt ""
"opthtml.src\n"
@@ -1918,7 +1718,6 @@ msgctxt ""
msgid "Font sizes"
msgstr "Các cỡ phông"
-#. |[RB
#: opthtml.src
msgctxt ""
"opthtml.src\n"
@@ -1928,7 +1727,6 @@ msgctxt ""
msgid "Import"
msgstr "Nhập"
-#. bNGp
#: opthtml.src
msgctxt ""
"opthtml.src\n"
@@ -1938,7 +1736,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Use '%ENGLISHUSLOCALE' locale for numbers"
msgstr "Dùng thiết lập địa phương '%ENGLISHUSLOCALE' cho các số"
-#. TxmA
#: opthtml.src
msgctxt ""
"opthtml.src\n"
@@ -1948,7 +1745,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Import unknown HTML tags as fields"
msgstr "Nhập các thẻ HTML chưa biết dưới dạng trường"
-#. MPj\
#: opthtml.src
msgctxt ""
"opthtml.src\n"
@@ -1958,7 +1754,6 @@ msgctxt ""
msgid "Ignore ~font settings"
msgstr "Bỏ qua thiết lập phông"
-#. GM(I
#: opthtml.src
msgctxt ""
"opthtml.src\n"
@@ -1968,7 +1763,6 @@ msgctxt ""
msgid "Export"
msgstr "Xuất"
-#. ABpI
#: opthtml.src
msgctxt ""
"opthtml.src\n"
@@ -1977,7 +1771,6 @@ msgctxt ""
msgid "Display ~warning"
msgstr "Cảnh báo hiển thị"
-#. ^yzu
#: opthtml.src
msgctxt ""
"opthtml.src\n"
@@ -1986,7 +1779,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Print layout"
msgstr "Dàn trang in"
-#. bmJi
#: opthtml.src
msgctxt ""
"opthtml.src\n"
@@ -1995,7 +1787,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Copy local graphics to Internet"
msgstr "Sao đồ họa cục bộ lên Internet"
-#. *6ta
#: opthtml.src
msgctxt ""
"opthtml.src\n"
@@ -2004,7 +1795,6 @@ msgctxt ""
msgid "Character set"
msgstr "Tập ký tự"
-#. QsDh
#: optgenrl.src
msgctxt ""
"optgenrl.src\n"
@@ -2014,7 +1804,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Company"
msgstr "~Công ty"
-#. 5~=-
#: optgenrl.src
msgctxt ""
"optgenrl.src\n"
@@ -2024,7 +1813,6 @@ msgctxt ""
msgid "First/Last ~name/Initials"
msgstr "~Họ / Tên / VT"
-#. G#cq
#: optgenrl.src
msgctxt ""
"optgenrl.src\n"
@@ -2034,7 +1822,6 @@ msgctxt ""
msgid "Last Name/First name/Father's name/Initials"
msgstr "Họ/Tên/Tên cha/Tên viết tắt"
-#. xakm
#: optgenrl.src
msgctxt ""
"optgenrl.src\n"
@@ -2044,7 +1831,6 @@ msgctxt ""
msgid "Last/First ~name/Initials"
msgstr "~Họ / Tên / VT"
-#. /2XD
#: optgenrl.src
msgctxt ""
"optgenrl.src\n"
@@ -2054,7 +1840,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Street"
msgstr "~Phố"
-#. D+rO
#: optgenrl.src
msgctxt ""
"optgenrl.src\n"
@@ -2064,7 +1849,6 @@ msgctxt ""
msgid "Street/Apartment number"
msgstr "Số nhà/phố"
-#. O0Ki
#: optgenrl.src
msgctxt ""
"optgenrl.src\n"
@@ -2074,7 +1858,6 @@ msgctxt ""
msgid "Zip/City"
msgstr "Mã vùng/T.P."
-#. Uao{
#: optgenrl.src
msgctxt ""
"optgenrl.src\n"
@@ -2084,7 +1867,6 @@ msgctxt ""
msgid "City/State/Zip"
msgstr "T.phố/Tỉnh/Mã bưu điện"
-#. oyb1
#: optgenrl.src
msgctxt ""
"optgenrl.src\n"
@@ -2094,7 +1876,6 @@ msgctxt ""
msgid "Country/Region"
msgstr "Quốc gia/Miền"
-#. ?D$O
#: optgenrl.src
msgctxt ""
"optgenrl.src\n"
@@ -2104,7 +1885,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Title/Position"
msgstr "Chức ~vụ"
-#. [ED-
#: optgenrl.src
msgctxt ""
"optgenrl.src\n"
@@ -2114,7 +1894,6 @@ msgctxt ""
msgid "Tel. (Home/Work)"
msgstr "Đ.t. (nhà riêng/cơ quan)"
-#. o/5*
#: optgenrl.src
msgctxt ""
"optgenrl.src\n"
@@ -2124,7 +1903,6 @@ msgctxt ""
msgid "Fa~x / E-mail"
msgstr "Điện thư/~Thư tín"
-#. 6dG1
#: optgenrl.src
msgctxt ""
"optgenrl.src\n"
@@ -2134,7 +1912,6 @@ msgctxt ""
msgid "Address "
msgstr "Địa chỉ "
-#. :M3h
#: optgenrl.src
msgctxt ""
"optgenrl.src\n"
@@ -2144,7 +1921,6 @@ msgctxt ""
msgid "Use data for document properties"
msgstr "Dùng dữ liệu cho thuộc tính tài liệu"
-#. =jqL
#: optgenrl.src
msgctxt ""
"optgenrl.src\n"
@@ -2153,7 +1929,6 @@ msgctxt ""
msgid "User Data"
msgstr "Dữ liệu người dùng"
-#. +fXe
#: readonlyimage.src
msgctxt ""
"readonlyimage.src\n"
@@ -2162,7 +1937,6 @@ msgctxt ""
msgid "This setting is protected by the Administrator"
msgstr "Thiết lập này được bảo vệ bởi Quản trị"
-#. Eev*
#: securityoptions.src
msgctxt ""
"securityoptions.src\n"
@@ -2172,7 +1946,6 @@ msgctxt ""
msgid "Security warnings"
msgstr "Khuyến cáo bảo mật"
-#. 8A_[
#: securityoptions.src
msgctxt ""
"securityoptions.src\n"
@@ -2182,7 +1955,6 @@ msgctxt ""
msgid "Warn if document contains recorded changes, versions, hidden information or notes:"
msgstr "Cảnh báo nếu tài liệu chứa thay đổi, phiên bản, thông tin ẩn hoặc chú thích được ghi lại."
-#. B4O_
#: securityoptions.src
msgctxt ""
"securityoptions.src\n"
@@ -2192,7 +1964,6 @@ msgctxt ""
msgid "When saving or sending"
msgstr "Khi lưu hoặc gửi đi"
-#. shvw
#: securityoptions.src
msgctxt ""
"securityoptions.src\n"
@@ -2202,7 +1973,6 @@ msgctxt ""
msgid "When signing"
msgstr "Khi ký tên"
-#. |U;4
#: securityoptions.src
msgctxt ""
"securityoptions.src\n"
@@ -2212,7 +1982,6 @@ msgctxt ""
msgid "When printing"
msgstr "Khi in"
-#. ccZm
#: securityoptions.src
msgctxt ""
"securityoptions.src\n"
@@ -2222,7 +1991,6 @@ msgctxt ""
msgid "When creating PDF files"
msgstr "Khi ạo tập tin PDF"
-#. kd=Z
#: securityoptions.src
msgctxt ""
"securityoptions.src\n"
@@ -2232,7 +2000,6 @@ msgctxt ""
msgid "Security options"
msgstr "Tùy chọn bảo mật"
-#. GF6W
#: securityoptions.src
msgctxt ""
"securityoptions.src\n"
@@ -2242,7 +2009,6 @@ msgctxt ""
msgid "Remove personal information on saving"
msgstr "Gỡ bỏ thông tin cá nhân khi lưu"
-#. fJp-
#: securityoptions.src
msgctxt ""
"securityoptions.src\n"
@@ -2252,7 +2018,6 @@ msgctxt ""
msgid "Recommend password protection on saving"
msgstr "Nên bảo vệ bằng mật khẩu khi lưu"
-#. ;MC6
#: securityoptions.src
msgctxt ""
"securityoptions.src\n"
@@ -2262,7 +2027,6 @@ msgctxt ""
msgid "Ctrl-click required to follow hyperlinks"
msgstr "Cần Ctrl-Nhắp chuột để đi theo các liên kết"
-#. K2#U
#: securityoptions.src
msgctxt ""
"securityoptions.src\n"
@@ -2271,7 +2035,6 @@ msgctxt ""
msgid "Security options and warnings"
msgstr "Tùy chọn và khuyển cáo bảo mật"
-#. Cp@J
#: optchart.src
msgctxt ""
"optchart.src\n"
@@ -2281,7 +2044,6 @@ msgctxt ""
msgid "Chart colors"
msgstr "Màu sắc đồ thị"
-#. ;Rls
#: optchart.src
msgctxt ""
"optchart.src\n"
@@ -2291,7 +2053,6 @@ msgctxt ""
msgid "Color table"
msgstr "Bảng màu sắc"
-#. 0\bZ
#: optchart.src
msgctxt ""
"optchart.src\n"
@@ -2301,7 +2062,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Add"
msgstr "~Thêm"
-#. }Jrr
#: optchart.src
msgctxt ""
"optchart.src\n"
@@ -2311,7 +2071,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Remove"
msgstr "~Gỡ bỏ"
-#. VVnT
#: optchart.src
msgctxt ""
"optchart.src\n"
@@ -2321,7 +2080,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Default"
msgstr "~Mặc định"
-#. YU9]
#: optchart.src
msgctxt ""
"optchart.src\n"
@@ -2330,7 +2088,6 @@ msgctxt ""
msgid "Default Colors"
msgstr "Màu sắc Mặc định"
-#. mPoM
#: optchart.src
msgctxt ""
"optchart.src\n"
@@ -2339,7 +2096,6 @@ msgctxt ""
msgid "Data Series $(ROW)"
msgstr "Chuỗi dữ liệu $(ROW)"
-#. bo,w
#: optchart.src
msgctxt ""
"optchart.src\n"
@@ -2348,7 +2104,6 @@ msgctxt ""
msgid "Do you really want to delete the chart color?"
msgstr "Thực sự muốn xoá đồ thị màu?"
-#. UU#8
#: optchart.src
msgctxt ""
"optchart.src\n"
@@ -2357,7 +2112,6 @@ msgctxt ""
msgid "Chart Color Deletion"
msgstr "Xoá Đồ thị màu"
-#. |FlO
#: dbregister.src
msgctxt ""
"dbregister.src\n"
@@ -2367,7 +2121,6 @@ msgctxt ""
msgid "Registered name"
msgstr "Tên đã đăng ký"
-#. }O[-
#: dbregister.src
msgctxt ""
"dbregister.src\n"
@@ -2377,7 +2130,6 @@ msgctxt ""
msgid "Database file"
msgstr "Tập tin cơ sở dữ liệu"
-#. ?),S
#: dbregister.src
msgctxt ""
"dbregister.src\n"
@@ -2387,7 +2139,6 @@ msgctxt ""
msgid "~New..."
msgstr "~Mới..."
-#. wuoU
#: dbregister.src
msgctxt ""
"dbregister.src\n"
@@ -2397,7 +2148,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Edit..."
msgstr "~Sửa..."
-#. `{zb
#: dbregister.src
msgctxt ""
"dbregister.src\n"
@@ -2407,7 +2157,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Delete"
msgstr "~Xoá"
-#. 0)Fh
#: dbregister.src
msgctxt ""
"dbregister.src\n"
@@ -2417,7 +2166,6 @@ msgctxt ""
msgid "Registered databases"
msgstr "Cơ sở dữ liệu đã đăng ký"
-#. =ae0
#: dbregister.src
msgctxt ""
"dbregister.src\n"
@@ -2426,7 +2174,6 @@ msgctxt ""
msgid "Registered databases"
msgstr "Cơ sở dữ liệu đã đăng ký"
-#. hZiT
#: optjsearch.src
msgctxt ""
"optjsearch.src\n"
@@ -2436,7 +2183,6 @@ msgctxt ""
msgid "Treat as equal"
msgstr "Xem như trùng nhau"
-#. KmWi
#: optjsearch.src
msgctxt ""
"optjsearch.src\n"
@@ -2446,7 +2192,6 @@ msgctxt ""
msgid "~uppercase/lowercase"
msgstr "chữ h~oa/thường"
-#. +88#
#: optjsearch.src
msgctxt ""
"optjsearch.src\n"
@@ -2456,7 +2201,6 @@ msgctxt ""
msgid "~full-width/half-width forms"
msgstr "~dạng có bề rộng đầy/nửa"
-#. Yct?
#: optjsearch.src
msgctxt ""
"optjsearch.src\n"
@@ -2466,7 +2210,6 @@ msgctxt ""
msgid "~hiragana/katakana"
msgstr "h~iragana/katakana"
-#. wZLN
#: optjsearch.src
msgctxt ""
"optjsearch.src\n"
@@ -2476,7 +2219,6 @@ msgctxt ""
msgid "~contractions (yo-on, sokuon)"
msgstr "~cách viết gọn (yo-on, sokuon)"
-#. 89|:
#: optjsearch.src
msgctxt ""
"optjsearch.src\n"
@@ -2486,7 +2228,6 @@ msgctxt ""
msgid "~minus/dash/cho-on"
msgstr "~trừ/gạch/cho-on"
-#. :$;B
#: optjsearch.src
msgctxt ""
"optjsearch.src\n"
@@ -2496,7 +2237,6 @@ msgctxt ""
msgid "'re~peat character' marks"
msgstr "dấu « lặ~p ký tự »"
-#. Ll#h
#: optjsearch.src
msgctxt ""
"optjsearch.src\n"
@@ -2506,7 +2246,6 @@ msgctxt ""
msgid "~variant-form kanji (itaiji)"
msgstr "dạng ~biến đổi kanji (itaiji)"
-#. RLD6
#: optjsearch.src
msgctxt ""
"optjsearch.src\n"
@@ -2516,7 +2255,6 @@ msgctxt ""
msgid "~old Kana forms"
msgstr "dạ~ng Kana cũ"
-#. ?w}z
#: optjsearch.src
msgctxt ""
"optjsearch.src\n"
@@ -2526,7 +2264,6 @@ msgctxt ""
msgid "~di/zi, du/zu"
msgstr "di/~zi, du/zu"
-#. 3X4L
#: optjsearch.src
msgctxt ""
"optjsearch.src\n"
@@ -2536,7 +2273,6 @@ msgctxt ""
msgid "~ba/va, ha/fa"
msgstr "ba/~va, ha/fa"
-#. 3HC6
#: optjsearch.src
msgctxt ""
"optjsearch.src\n"
@@ -2546,7 +2282,6 @@ msgctxt ""
msgid "~tsi/thi/chi, dhi/zi"
msgstr "~tsi/thi/chi, dhi/zi"
-#. sU9=
#: optjsearch.src
msgctxt ""
"optjsearch.src\n"
@@ -2556,7 +2291,6 @@ msgctxt ""
msgid "h~yu/fyu, byu/vyu"
msgstr "h~yu/fyu, byu/vyu"
-#. rauS
#: optjsearch.src
msgctxt ""
"optjsearch.src\n"
@@ -2566,7 +2300,6 @@ msgctxt ""
msgid "~se/she, ze/je"
msgstr "~se/she, ze/je"
-#. N7LY
#: optjsearch.src
msgctxt ""
"optjsearch.src\n"
@@ -2576,7 +2309,6 @@ msgctxt ""
msgid "~ia/iya (piano/piyano)"
msgstr "~ia/iya (piano/piyano)"
-#. ,odo
#: optjsearch.src
msgctxt ""
"optjsearch.src\n"
@@ -2586,7 +2318,6 @@ msgctxt ""
msgid "~ki/ku (tekisuto/tekusuto)"
msgstr "~ki/ku (tekisuto/tekusuto)"
-#. Sz::
#: optjsearch.src
msgctxt ""
"optjsearch.src\n"
@@ -2596,7 +2327,6 @@ msgctxt ""
msgid "Prolon~ged vowels (ka-/kaa)"
msgstr "N~guyên âm kéo dài (ka-/kaa)"
-#. *kAs
#: optjsearch.src
msgctxt ""
"optjsearch.src\n"
@@ -2606,7 +2336,6 @@ msgctxt ""
msgid "Ignore"
msgstr "Bỏ qua"
-#. Q([|
#: optjsearch.src
msgctxt ""
"optjsearch.src\n"
@@ -2616,7 +2345,6 @@ msgctxt ""
msgid "Pu~nctuation characters"
msgstr "~Ký tự chấm câu"
-#. j8v1
#: optjsearch.src
msgctxt ""
"optjsearch.src\n"
@@ -2626,7 +2354,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Whitespace characters"
msgstr "Ký tự khoảng t~rắng"
-#. +FWd
#: optjsearch.src
msgctxt ""
"optjsearch.src\n"
@@ -2636,7 +2363,6 @@ msgctxt ""
msgid "Midd~le dots"
msgstr "Các chấ~m ở giữa"
-#. \.Gn
#: optjsearch.src
msgctxt ""
"optjsearch.src\n"
@@ -2645,7 +2371,6 @@ msgctxt ""
msgid "Searching in Japanese"
msgstr "Tìm bằng tiếng Nhật"
-#. FaD!
#: optupdt.src
msgctxt ""
"optupdt.src\n"
@@ -2655,7 +2380,6 @@ msgctxt ""
msgid "Online Update Options"
msgstr "Tùy chọn cập nhật trực tuyến"
-#. I9Np
#: optupdt.src
msgctxt ""
"optupdt.src\n"
@@ -2665,7 +2389,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Check for updates automatically"
msgstr "Tự động kiểm tra có bản ~cập nhật"
-#. 3?@D
#: optupdt.src
msgctxt ""
"optupdt.src\n"
@@ -2675,7 +2398,6 @@ msgctxt ""
msgid "Every Da~y"
msgstr "Hàng ngà~y"
-#. ul)D
#: optupdt.src
msgctxt ""
"optupdt.src\n"
@@ -2685,7 +2407,6 @@ msgctxt ""
msgid "Every ~Week"
msgstr "Hàng t~uần"
-#. #rsS
#: optupdt.src
msgctxt ""
"optupdt.src\n"
@@ -2695,7 +2416,6 @@ msgctxt ""
msgid "Every ~Month"
msgstr "Hàng ~tháng"
-#. doG(
#: optupdt.src
msgctxt ""
"optupdt.src\n"
@@ -2705,7 +2425,6 @@ msgctxt ""
msgid "Last checked: %DATE%, %TIME%"
msgstr "Kiểm tra cuối: %DATE%, %TIME%"
-#. Oqg^
#: optupdt.src
msgctxt ""
"optupdt.src\n"
@@ -2715,7 +2434,6 @@ msgctxt ""
msgid "Check ~now"
msgstr "Kiểm tra ~ngay"
-#. 3a_)
#: optupdt.src
msgctxt ""
"optupdt.src\n"
@@ -2725,7 +2443,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Download updates automatically"
msgstr "Tự động tải ~về bản cập nhật"
-#. RhY~
#: optupdt.src
msgctxt ""
"optupdt.src\n"
@@ -2735,7 +2452,6 @@ msgctxt ""
msgid "Download destination:"
msgstr "Đích tải về:"
-#. EF+I
#: optupdt.src
msgctxt ""
"optupdt.src\n"
@@ -2745,7 +2461,6 @@ msgctxt ""
msgid "Ch~ange..."
msgstr "Đổ~i..."
-#. xH/+
#: optupdt.src
msgctxt ""
"optupdt.src\n"
@@ -2755,7 +2470,6 @@ msgctxt ""
msgid "Last checked: Not yet"
msgstr "Kiểm tra cuối: chưa"
-#. (/bd
#: optupdt.src
msgctxt ""
"optupdt.src\n"
@@ -2764,7 +2478,6 @@ msgctxt ""
msgid "OnlineUpdate"
msgstr "Cập nhật trực tuyến"
-#. ,M0q
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -2774,7 +2487,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Revert"
msgstr "~Trở lại"
-#. _SYW
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -2784,7 +2496,6 @@ msgctxt ""
msgid "The selected module could not be loaded."
msgstr "Không thể nạp mô-đun được chọn."
-#. ukL;
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -2793,7 +2504,6 @@ msgctxt ""
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
-#. !vl4
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -2803,7 +2513,6 @@ msgctxt ""
msgid "%PRODUCTNAME"
msgstr "%PRODUCTNAME"
-#. BlF]
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -2813,7 +2522,6 @@ msgctxt ""
msgid "User Data"
msgstr "Dữ liệu người dùng"
-#. ,::m
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -2823,7 +2531,6 @@ msgctxt ""
msgid "General"
msgstr "Chung"
-#. hFl~
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -2833,7 +2540,6 @@ msgctxt ""
msgid "Memory"
msgstr "Bộ nhớ"
-#. gG;B
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -2843,7 +2549,6 @@ msgctxt ""
msgid "View"
msgstr "Xem"
-#. {Joa
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -2853,7 +2558,6 @@ msgctxt ""
msgid "Print"
msgstr "In"
-#. /;d:
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -2863,7 +2567,6 @@ msgctxt ""
msgid "Paths"
msgstr "Đường dẫn"
-#. `PF{
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -2873,7 +2576,6 @@ msgctxt ""
msgid "Colors"
msgstr "Màu sắc"
-#. ]X~[
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -2883,7 +2585,6 @@ msgctxt ""
msgid "Fonts"
msgstr "Phông"
-#. 0@56
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -2893,7 +2594,6 @@ msgctxt ""
msgid "Security"
msgstr "Bảo mật"
-#. HSPe
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -2903,7 +2603,6 @@ msgctxt ""
msgid "Appearance"
msgstr "Diện mạo"
-#. Ek#u
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -2913,7 +2612,6 @@ msgctxt ""
msgid "Accessibility"
msgstr "Khả năng truy cập"
-#. YkY/
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -2921,9 +2619,8 @@ msgctxt ""
"13\n"
"itemlist.text"
msgid "Advanced"
-msgstr ""
+msgstr "Nâng cao"
-#. rwW`
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -2933,7 +2630,6 @@ msgctxt ""
msgid "Online Update"
msgstr "Cập nhật trực tuyến"
-#. B]l]
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -2943,7 +2639,6 @@ msgctxt ""
msgid "Language Settings"
msgstr "Thiết lập ngôn ngữ"
-#. lOH[
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -2953,7 +2648,6 @@ msgctxt ""
msgid "Languages"
msgstr "Ngôn ngữ"
-#. F=\y
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -2963,7 +2657,6 @@ msgctxt ""
msgid "Writing Aids"
msgstr "Hỗ trợ soạn thảo"
-#. (*pv
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -2973,7 +2666,6 @@ msgctxt ""
msgid "Searching in Japanese"
msgstr "Tìm bằng tiếng Nhật"
-#. Hr[3
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -2983,7 +2675,6 @@ msgctxt ""
msgid "Asian Layout"
msgstr "Bố trí Châu Á"
-#. 0@QW
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -2993,7 +2684,6 @@ msgctxt ""
msgid "Complex Text Layout"
msgstr "Bố trí văn bản phức tạp"
-#. 6j_?
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3003,7 +2693,6 @@ msgctxt ""
msgid "Internet"
msgstr "Internet"
-#. MRTU
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3013,7 +2702,6 @@ msgctxt ""
msgid "Proxy"
msgstr "Ủy nhiệm"
-#. HxUr
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3023,7 +2711,6 @@ msgctxt ""
msgid "E-mail"
msgstr "Thư điện tử"
-#. :|lO
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3033,7 +2720,6 @@ msgctxt ""
msgid "Browser Plug-in"
msgstr "Plug-in trình duyệt"
-#. jB7_
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3043,7 +2729,6 @@ msgctxt ""
msgid "%PRODUCTNAME Writer"
msgstr "%PRODUCTNAME Writer"
-#. Ez,w
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3053,7 +2738,6 @@ msgctxt ""
msgid "General"
msgstr "Chung"
-#. cj#h
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3063,7 +2747,6 @@ msgctxt ""
msgid "View"
msgstr "Xem"
-#. z4hb
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3073,7 +2756,6 @@ msgctxt ""
msgid "Formatting Aids"
msgstr "Hỗ trợ định dạng"
-#. kX$3
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3083,7 +2765,6 @@ msgctxt ""
msgid "Grid"
msgstr "Lưới"
-#. l.2B
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3093,7 +2774,6 @@ msgctxt ""
msgid "Basic Fonts (Western)"
msgstr "Phông cơ bản (Tây)"
-#. _UXE
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3103,7 +2783,6 @@ msgctxt ""
msgid "Basic Fonts (Asian)"
msgstr "Phông cơ bản (Châu Á)"
-#. YX:%
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3113,7 +2792,6 @@ msgctxt ""
msgid "Basic Fonts (CTL)"
msgstr "Phông cơ bản (CTL)"
-#. mP=E
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3123,7 +2801,6 @@ msgctxt ""
msgid "Print"
msgstr "In"
-#. H2Y#
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3133,7 +2810,6 @@ msgctxt ""
msgid "Table"
msgstr "Bảng"
-#. 3SB_
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3143,7 +2819,6 @@ msgctxt ""
msgid "Changes"
msgstr "Thay đổi"
-#. $lFu
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3153,7 +2828,6 @@ msgctxt ""
msgid "Comparison"
msgstr "So sánh"
-#. aB\D
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3163,7 +2837,6 @@ msgctxt ""
msgid "Compatibility"
msgstr "Tính tương thích"
-#. `=]l
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3173,7 +2846,6 @@ msgctxt ""
msgid "AutoCaption"
msgstr "AutoCaption"
-#. `J:Q
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3183,7 +2855,6 @@ msgctxt ""
msgid "Mail Merge E-mail"
msgstr "Email gửi gộp"
-#. 9dn(
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3193,7 +2864,6 @@ msgctxt ""
msgid "%PRODUCTNAME Writer/Web"
msgstr "%PRODUCTNAME Writer/Web"
-#. GnRw
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3203,7 +2873,6 @@ msgctxt ""
msgid "View"
msgstr "Xem"
-#. Nv%(
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3213,7 +2882,6 @@ msgctxt ""
msgid "Formatting Aids"
msgstr "Hỗ trợ định dạng"
-#. XWQ[
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3223,7 +2891,6 @@ msgctxt ""
msgid "Grid"
msgstr "Lưới"
-#. :B|!
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3233,7 +2900,6 @@ msgctxt ""
msgid "Print"
msgstr "In"
-#. Romr
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3243,7 +2909,6 @@ msgctxt ""
msgid "Table"
msgstr "Bảng"
-#. [K)m
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3253,7 +2918,6 @@ msgctxt ""
msgid "Background"
msgstr "Nền"
-#. +iBl
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3263,7 +2927,6 @@ msgctxt ""
msgid "%PRODUCTNAME Math"
msgstr "%PRODUCTNAME Math"
-#. +uDg
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3273,7 +2936,6 @@ msgctxt ""
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
-#. 5K-k
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3283,7 +2945,6 @@ msgctxt ""
msgid "%PRODUCTNAME Calc"
msgstr "%PRODUCTNAME Calc"
-#. H9xU
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3293,7 +2954,6 @@ msgctxt ""
msgid "General"
msgstr "Chung"
-#. NU%N
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3303,7 +2963,6 @@ msgctxt ""
msgid "Defaults"
msgstr "Mặc định"
-#. N|0.
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3313,7 +2972,6 @@ msgctxt ""
msgid "View"
msgstr "Xem"
-#. kG\1
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3323,7 +2981,6 @@ msgctxt ""
msgid "International"
msgstr "Quốc tế"
-#. \$l3
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3333,7 +2990,6 @@ msgctxt ""
msgid "Calculate"
msgstr "Tính"
-#. Sk`5
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3343,7 +2999,6 @@ msgctxt ""
msgid "Formula"
msgstr "Công thức"
-#. 3SG+
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3353,7 +3008,6 @@ msgctxt ""
msgid "Sort Lists"
msgstr "Danh sách Sắp xếp"
-#. W6fZ
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3363,7 +3017,6 @@ msgctxt ""
msgid "Changes"
msgstr "Thay đổi"
-#. T9C=
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3373,7 +3026,6 @@ msgctxt ""
msgid "Compatibility"
msgstr "Tính tương thích"
-#. _W9Z
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3383,7 +3035,6 @@ msgctxt ""
msgid "Grid"
msgstr "Lưới"
-#. ^xQ(
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3393,7 +3044,6 @@ msgctxt ""
msgid "Print"
msgstr "In"
-#. j\gR
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3403,7 +3053,6 @@ msgctxt ""
msgid "%PRODUCTNAME Impress"
msgstr "%PRODUCTNAME Impress"
-#. /sAH
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3413,7 +3062,6 @@ msgctxt ""
msgid "General"
msgstr "Chung"
-#. nUS2
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3423,7 +3071,6 @@ msgctxt ""
msgid "View"
msgstr "Xem"
-#. ,J0#
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3433,7 +3080,6 @@ msgctxt ""
msgid "Grid"
msgstr "Lưới"
-#. !q@W
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3443,7 +3089,6 @@ msgctxt ""
msgid "Print"
msgstr "In"
-#. GPOG
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3453,7 +3098,6 @@ msgctxt ""
msgid "%PRODUCTNAME Draw"
msgstr "%PRODUCTNAME Draw"
-#. cV2r
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3463,7 +3107,6 @@ msgctxt ""
msgid "General"
msgstr "Chung"
-#. xmuL
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3473,7 +3116,6 @@ msgctxt ""
msgid "View"
msgstr "Xem"
-#. m!qY
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3483,7 +3125,6 @@ msgctxt ""
msgid "Grid"
msgstr "Lưới"
-#. mP5D
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3493,7 +3134,6 @@ msgctxt ""
msgid "Print"
msgstr "In"
-#. 9)sB
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3503,7 +3143,6 @@ msgctxt ""
msgid "Charts"
msgstr "Đồ thị"
-#. `r:w
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3513,7 +3152,6 @@ msgctxt ""
msgid "Default Colors"
msgstr "Màu sắc Mặc định"
-#. cKkg
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3523,7 +3161,6 @@ msgctxt ""
msgid "Load/Save"
msgstr "Nạp/Lưu"
-#. m?g:
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3533,7 +3170,6 @@ msgctxt ""
msgid "General"
msgstr "Chung"
-#. 4+LR
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3543,7 +3179,6 @@ msgctxt ""
msgid "VBA Properties"
msgstr "Thuộc tính VBA"
-#. WbyR
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3553,7 +3188,6 @@ msgctxt ""
msgid "Microsoft Office"
msgstr "MS Office"
-#. OoXN
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3563,7 +3197,6 @@ msgctxt ""
msgid "HTML Compatibility"
msgstr "Tính tương thích HTML"
-#. #={;
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3573,7 +3206,6 @@ msgctxt ""
msgid "%PRODUCTNAME Base"
msgstr "%PRODUCTNAME Base"
-#. [;2j
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3583,7 +3215,6 @@ msgctxt ""
msgid "Connections"
msgstr "Kết nối"
-#. xR[v
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3593,7 +3224,6 @@ msgctxt ""
msgid "Databases"
msgstr "Cơ sơ dữ liệu"
-#. 5!e[
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3602,7 +3232,6 @@ msgctxt ""
msgid "Site certificates"
msgstr "Chứng nhận chỗ Web"
-#. lwlv
#: treeopt.src
msgctxt ""
"treeopt.src\n"
@@ -3611,7 +3240,6 @@ msgctxt ""
msgid "Personal certificates"
msgstr "Chứng nhận cá nhân"
-#. _aZX
#: optasian.src
msgctxt ""
"optasian.src\n"
@@ -3621,7 +3249,6 @@ msgctxt ""
msgid "Kerning"
msgstr "Định chỗ"
-#. eVTz
#: optasian.src
msgctxt ""
"optasian.src\n"
@@ -3631,7 +3258,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Western characters only"
msgstr "Chỉ ký tự Phương Tâ~y"
-#. 2eI_
#: optasian.src
msgctxt ""
"optasian.src\n"
@@ -3641,7 +3267,6 @@ msgctxt ""
msgid "Western ~text and Asian punctuation"
msgstr "Văn bản Phương ~Tây và chấm câu Châu Á"
-#. ApQn
#: optasian.src
msgctxt ""
"optasian.src\n"
@@ -3651,7 +3276,6 @@ msgctxt ""
msgid "Character spacing"
msgstr "Giãn cách ký tự"
-#. Yn]P
#: optasian.src
msgctxt ""
"optasian.src\n"
@@ -3661,7 +3285,6 @@ msgctxt ""
msgid "~No compression"
msgstr "Không ~nén"
-#. /.mE
#: optasian.src
msgctxt ""
"optasian.src\n"
@@ -3671,7 +3294,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Compress punctuation only"
msgstr "~Chỉ nén chấm câu"
-#. `Al!
#: optasian.src
msgctxt ""
"optasian.src\n"
@@ -3681,7 +3303,6 @@ msgctxt ""
msgid "Compress ~punctuation and Japanese Kana"
msgstr "Nén chấm câu ~và Kana Nhật"
-#. 4@Z{
#: optasian.src
msgctxt ""
"optasian.src\n"
@@ -3691,7 +3312,6 @@ msgctxt ""
msgid "First and last characters"
msgstr "Ký tự đầu và cuối"
-#. Ur]C
#: optasian.src
msgctxt ""
"optasian.src\n"
@@ -3701,7 +3321,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Language"
msgstr "~Ngôn ngữ"
-#. fqOF
#: optasian.src
msgctxt ""
"optasian.src\n"
@@ -3711,7 +3330,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Default"
msgstr "~Mặc định"
-#. gT-)
#: optasian.src
msgctxt ""
"optasian.src\n"
@@ -3721,7 +3339,6 @@ msgctxt ""
msgid "Not at start of line:"
msgstr "Không phải ở đầu dòng:"
-#. aB5-
#: optasian.src
msgctxt ""
"optasian.src\n"
@@ -3731,7 +3348,6 @@ msgctxt ""
msgid "Not at end of line:"
msgstr "Không phải ở cuối dòng:"
-#. I08U
#: optasian.src
msgctxt ""
"optasian.src\n"
@@ -3741,7 +3357,6 @@ msgctxt ""
msgid "Without user-defined line break symbols"
msgstr "Không dùng ký tự ngắt tự xác định"
-#. ^Bw~
#: optasian.src
msgctxt ""
"optasian.src\n"
@@ -3750,7 +3365,6 @@ msgctxt ""
msgid "Proxy"
msgstr "Ủy nhiệm"
-#. ]I@@
#: optjava.src
msgctxt ""
"optjava.src\n"
@@ -3760,7 +3374,6 @@ msgctxt ""
msgid "Java options"
msgstr "Tùy chọn Java"
-#. ^KHF
#: optjava.src
msgctxt ""
"optjava.src\n"
@@ -3770,7 +3383,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Use a Java runtime environment"
msgstr "Sử dụng môi trường chạy Java"
-#. PmPu
#: optjava.src
msgctxt ""
"optjava.src\n"
@@ -3780,7 +3392,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Java runtime environments (JRE) already installed:"
msgstr "Đã cài đặt xong môi trường chạy Java (JRE)."
-#. J5Cr
#: optjava.src
msgctxt ""
"optjava.src\n"
@@ -3790,7 +3401,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Add..."
msgstr "Thê~m..."
-#. u_S0
#: optjava.src
msgctxt ""
"optjava.src\n"
@@ -3800,7 +3410,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Parameters..."
msgstr "Tham số..."
-#. Oo.1
#: optjava.src
msgctxt ""
"optjava.src\n"
@@ -3810,7 +3419,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Class Path..."
msgstr "Đường dẫn lớp Java"
-#. V?5n
#: optjava.src
msgctxt ""
"optjava.src\n"
@@ -3818,9 +3426,8 @@ msgctxt ""
"FL_EXPERIMENTAL\n"
"fixedline.text"
msgid "Optional (unstable) options"
-msgstr ""
+msgstr "Tùy chọn thêm (không ổn định)"
-#. dPu2
#: optjava.src
msgctxt ""
"optjava.src\n"
@@ -3828,9 +3435,8 @@ msgctxt ""
"CB_EXPERIMENTAL\n"
"checkbox.text"
msgid "Enable experimental features"
-msgstr ""
+msgstr "Bật chức năng thử nghiệm"
-#. AiLT
#: optjava.src
msgctxt ""
"optjava.src\n"
@@ -3838,9 +3444,8 @@ msgctxt ""
"CB_MACRO\n"
"checkbox.text"
msgid "Enable macro recording"
-msgstr ""
+msgstr "Bật ghi vĩ lệnh"
-#. u7\^
#: optjava.src
msgctxt ""
"optjava.src\n"
@@ -3850,7 +3455,6 @@ msgctxt ""
msgid "Location: "
msgstr "Vị trí:"
-#. AM%f
#: optjava.src
msgctxt ""
"optjava.src\n"
@@ -3860,7 +3464,6 @@ msgctxt ""
msgid "with accessibility support"
msgstr "với hỗ trợ có thể truy cập"
-#. oER6
#: optjava.src
msgctxt ""
"optjava.src\n"
@@ -3870,7 +3473,6 @@ msgctxt ""
msgid "Select a Java Runtime Environment"
msgstr "Chọn một môi trường chạy Java"
-#. ?gY7
#: optjava.src
msgctxt ""
"optjava.src\n"
@@ -3880,7 +3482,6 @@ msgctxt ""
msgid "Vendor"
msgstr "Người bán"
-#. WX4e
#: optjava.src
msgctxt ""
"optjava.src\n"
@@ -3890,7 +3491,6 @@ msgctxt ""
msgid "Version"
msgstr "Phiên bản"
-#. Cp`H
#: optjava.src
msgctxt ""
"optjava.src\n"
@@ -3900,9 +3500,7 @@ msgctxt ""
msgid "Features"
msgstr "Các tính năng"
-#. -z1]
#: optjava.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"optjava.src\n"
"RID_SVXPAGE_OPTIONS_JAVA\n"
@@ -3910,7 +3508,6 @@ msgctxt ""
msgid "Java"
msgstr "Java"
-#. MD=`
#: optjava.src
msgctxt ""
"optjava.src\n"
@@ -3920,7 +3517,6 @@ msgctxt ""
msgid "Java start ~parameter"
msgstr "Tham số khởi chạy Java"
-#. mfGf
#: optjava.src
msgctxt ""
"optjava.src\n"
@@ -3930,7 +3526,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Assign"
msgstr "Gán"
-#. 80/}
#: optjava.src
msgctxt ""
"optjava.src\n"
@@ -3940,7 +3535,6 @@ msgctxt ""
msgid "Assig~ned start parameters"
msgstr "Các tham số khởi chạy đã được gán"
-#. Cp@,
#: optjava.src
msgctxt ""
"optjava.src\n"
@@ -3950,7 +3544,6 @@ msgctxt ""
msgid "For example: -Dmyprop=c:\\program files\\java"
msgstr "Ví dụ: -Dmyprop=c:\\program files\\java"
-#. K?)3
#: optjava.src
msgctxt ""
"optjava.src\n"
@@ -3960,7 +3553,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Remove"
msgstr "Gỡ bỏ"
-#. kVa7
#: optjava.src
msgctxt ""
"optjava.src\n"
@@ -3969,7 +3561,6 @@ msgctxt ""
msgid "Java Start Parameters"
msgstr "Các tham số khởi chạy Java"
-#. gB:p
#: optjava.src
msgctxt ""
"optjava.src\n"
@@ -3979,7 +3570,6 @@ msgctxt ""
msgid "A~ssigned folders and archives"
msgstr "Thư mục và nơi lưu trữ đã được gán"
-#. \Hm@
#: optjava.src
msgctxt ""
"optjava.src\n"
@@ -3989,7 +3579,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Add Archive..."
msgstr "Thêm nơi lưu trữ"
-#. `*Vb
#: optjava.src
msgctxt ""
"optjava.src\n"
@@ -3999,7 +3588,6 @@ msgctxt ""
msgid "Add ~Folder"
msgstr "Thêm thư mục"
-#. =A:e
#: optjava.src
msgctxt ""
"optjava.src\n"
@@ -4009,7 +3597,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Remove"
msgstr "Gỡ bỏ"
-#. ]WhV
#: optjava.src
msgctxt ""
"optjava.src\n"
@@ -4018,7 +3605,6 @@ msgctxt ""
msgid "Class Path"
msgstr "Đường dẫn đến lớp Java"
-#. ;DoI
#: optjava.src
msgctxt ""
"optjava.src\n"
@@ -4031,7 +3617,6 @@ msgstr ""
"Thư mục đã chọn không có môi trường chạy Java.\n"
" Hãy chọn một thư mục khác."
-#. m+7R
#: optjava.src
msgctxt ""
"optjava.src\n"
@@ -4044,20 +3629,6 @@ msgstr ""
"Môi trường chạy Java đã chọn không phải là cái được yêu cầu.\n"
" Hãy chọn một thư mục khác."
-#. WZ/f
-#: optjava.src
-msgctxt ""
-"optjava.src\n"
-"RID_SVX_MSGBOX_JAVA_RESTART\n"
-"warningbox.text"
-msgid ""
-"For the selected Java runtime environment to work properly, %PRODUCTNAME must be restarted.\n"
-"Please restart %PRODUCTNAME now."
-msgstr ""
-"Để môi trường chạy Java hoạt động tốt, cần khỏi động lại %PRODUCTNAME.\n"
-" Hãy khởi động lại %PRODUCTNAME ngay lập tức."
-
-#. I?^k
#: optjava.src
msgctxt ""
"optjava.src\n"
@@ -4070,7 +3641,6 @@ msgstr ""
"Cần khởi động lại %PRODUCTNAME để các giá trị đã thay đổi có hiệu lực.\n"
"Hãy khởi động lại ngay %PRODUCTNAME."
-#. !j-G
#: doclinkdialog.src
msgctxt ""
"doclinkdialog.src\n"
@@ -4080,7 +3650,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Database file"
msgstr "Tập tin cơ sở dữ liệu"
-#. =w2.
#: doclinkdialog.src
msgctxt ""
"doclinkdialog.src\n"
@@ -4090,7 +3659,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Browse..."
msgstr "~Duyệt..."
-#. X\SR
#: doclinkdialog.src
msgctxt ""
"doclinkdialog.src\n"
@@ -4100,7 +3668,6 @@ msgctxt ""
msgid "Registered ~name"
msgstr "Tên đã đăng ký"
-#. iuUJ
#: doclinkdialog.src
msgctxt ""
"doclinkdialog.src\n"
@@ -4110,7 +3677,6 @@ msgctxt ""
msgid "Edit Database Link"
msgstr "Sửa đổi liên kết cơ sở dữ liệu"
-#. }?4O
#: doclinkdialog.src
msgctxt ""
"doclinkdialog.src\n"
@@ -4120,7 +3686,6 @@ msgctxt ""
msgid "Create Database Link"
msgstr "Tạo liên kết cơ sở dữ liệu"
-#. ^+uQ
#: doclinkdialog.src
msgctxt ""
"doclinkdialog.src\n"
@@ -4135,7 +3700,6 @@ msgstr ""
"$file$\n"
"không tồn tại."
-#. ^gHK
#: doclinkdialog.src
msgctxt ""
"doclinkdialog.src\n"
@@ -4150,7 +3714,6 @@ msgstr ""
"$file$\n"
"không tồn tại trên file hệ thống địa phương"
-#. q3PM
#: doclinkdialog.src
msgctxt ""
"doclinkdialog.src\n"
@@ -4163,7 +3726,6 @@ msgstr ""
"Tên '$file$' đã được sử dụng cho một cơ sở dữ liệu khác.\n"
"Hãy chọn một tên khác."
-#. a%b8
#: doclinkdialog.src
msgctxt ""
"doclinkdialog.src\n"
@@ -4172,7 +3734,6 @@ msgctxt ""
msgid "Do you want to delete the entry?"
msgstr "Bạn có muốn xóa đầu mục?"
-#. p~{X
#: optpath.src
msgctxt ""
"optpath.src\n"
@@ -4182,7 +3743,6 @@ msgctxt ""
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
-#. uq/K
#: optpath.src
msgctxt ""
"optpath.src\n"
@@ -4192,7 +3752,6 @@ msgctxt ""
msgid "Path"
msgstr "Đường dẫn"
-#. fg$t
#: optpath.src
msgctxt ""
"optpath.src\n"
@@ -4202,7 +3761,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Edit..."
msgstr "~Sửa..."
-#. d=*h
#: optpath.src
msgctxt ""
"optpath.src\n"
@@ -4212,7 +3770,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Default"
msgstr "~Mặc định"
-#. Z}*7
#: optpath.src
msgctxt ""
"optpath.src\n"
@@ -4222,7 +3779,6 @@ msgctxt ""
msgid "Paths used by %PRODUCTNAME"
msgstr "Đường dẫn được %PRODUCTNAME dùng"
-#. Nwsb
#: optpath.src
msgctxt ""
"optpath.src\n"
@@ -4232,7 +3788,6 @@ msgctxt ""
msgid "Edit Paths: %1"
msgstr "Sửa đường dẫn: %1"
-#. 0P6,
#: optpath.src
msgctxt ""
"optpath.src\n"
@@ -4241,7 +3796,6 @@ msgctxt ""
msgid "Paths"
msgstr "Đường dẫn"
-#. TOsx
#: optpath.src
msgctxt ""
"optpath.src\n"
@@ -4254,7 +3808,6 @@ msgstr ""
"Bạn cần phải xác định riêng thư mục cấu hình và thư tín.\n"
"Hãy chọn một đường dẫn mới."
-#. a%Fs
#: optpath.src
msgctxt ""
"optpath.src\n"
@@ -4263,7 +3816,6 @@ msgctxt ""
msgid "Configuration"
msgstr "Cấu hình"
-#. M4Rz
#: optpath.src
msgctxt ""
"optpath.src\n"
@@ -4272,7 +3824,6 @@ msgctxt ""
msgid "My Documents"
msgstr "Tài liệu của tôi"
-#. J!sZ
#: optpath.src
msgctxt ""
"optpath.src\n"
@@ -4281,7 +3832,6 @@ msgctxt ""
msgid "Graphics"
msgstr "Đồ họa"
-#. 6isK
#: optpath.src
msgctxt ""
"optpath.src\n"
@@ -4290,7 +3840,6 @@ msgctxt ""
msgid "Icons"
msgstr "Biểu tượng"
-#. f@It
#: optpath.src
msgctxt ""
"optpath.src\n"
@@ -4299,7 +3848,6 @@ msgctxt ""
msgid "Palettes"
msgstr "Bảng chọn"
-#. Q4Fe
#: optpath.src
msgctxt ""
"optpath.src\n"
@@ -4308,7 +3856,6 @@ msgctxt ""
msgid "Backups"
msgstr "Bản sao lưu"
-#. uXYX
#: optpath.src
msgctxt ""
"optpath.src\n"
@@ -4317,7 +3864,6 @@ msgctxt ""
msgid "Modules"
msgstr "Mô-đun"
-#. y9c)
#: optpath.src
msgctxt ""
"optpath.src\n"
@@ -4326,7 +3872,6 @@ msgctxt ""
msgid "Templates"
msgstr "Mẫu"
-#. $%aO
#: optpath.src
msgctxt ""
"optpath.src\n"
@@ -4335,7 +3880,6 @@ msgctxt ""
msgid "AutoText"
msgstr "Văn bản mẫu"
-#. pa_k
#: optpath.src
msgctxt ""
"optpath.src\n"
@@ -4344,7 +3888,6 @@ msgctxt ""
msgid "Dictionaries"
msgstr "Từ điển"
-#. P:~D
#: optpath.src
msgctxt ""
"optpath.src\n"
@@ -4353,7 +3896,6 @@ msgctxt ""
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
-#. Q@)T
#: optpath.src
msgctxt ""
"optpath.src\n"
@@ -4362,7 +3904,6 @@ msgctxt ""
msgid "Gallery"
msgstr "Bộ sưu tập"
-#. S.x/
#: optpath.src
msgctxt ""
"optpath.src\n"
@@ -4371,7 +3912,6 @@ msgctxt ""
msgid "Message Storage"
msgstr "Lưu trữ thư"
-#. !YM[
#: optpath.src
msgctxt ""
"optpath.src\n"
@@ -4380,7 +3920,6 @@ msgctxt ""
msgid "Temporary files"
msgstr "Tập tin tạm"
-#. \Tm)
#: optpath.src
msgctxt ""
"optpath.src\n"
@@ -4389,7 +3928,6 @@ msgctxt ""
msgid "Plug-ins"
msgstr "Phần bổ sung"
-#. rnxz
#: optpath.src
msgctxt ""
"optpath.src\n"
@@ -4398,7 +3936,6 @@ msgctxt ""
msgid "Folder Bookmarks"
msgstr "Liên kết lưu thư mục"
-#. n,@:
#: optpath.src
msgctxt ""
"optpath.src\n"
@@ -4407,7 +3944,6 @@ msgctxt ""
msgid "Filters"
msgstr "Bộ lọc"
-#. 7NA@
#: optpath.src
msgctxt ""
"optpath.src\n"
@@ -4416,7 +3952,6 @@ msgctxt ""
msgid "Add-ins"
msgstr "Phần bổ trợ"
-#. 9)3c
#: optpath.src
msgctxt ""
"optpath.src\n"
@@ -4425,7 +3960,6 @@ msgctxt ""
msgid "User Configuration"
msgstr "Cấu hình người dùng"
-#. ,hkG
#: optpath.src
msgctxt ""
"optpath.src\n"
@@ -4434,7 +3968,6 @@ msgctxt ""
msgid "User-defined dictionaries"
msgstr "Từ điển tự xác định"
-#. e%Dj
#: optpath.src
msgctxt ""
"optpath.src\n"
@@ -4443,7 +3976,6 @@ msgctxt ""
msgid "AutoCorrect"
msgstr "Tự động sửa lỗi"
-#. H[\{
#: optpath.src
msgctxt ""
"optpath.src\n"
@@ -4452,7 +3984,6 @@ msgctxt ""
msgid "Writing aids"
msgstr "Hỗ trợ soạn thảo"
-#. 2k_@
#: optctl.src
msgctxt ""
"optctl.src\n"
@@ -4462,7 +3993,6 @@ msgctxt ""
msgid "Sequence checking"
msgstr "Kiểm tra dãy"
-#. @1PN
#: optctl.src
msgctxt ""
"optctl.src\n"
@@ -4472,7 +4002,6 @@ msgctxt ""
msgid "Use se~quence checking"
msgstr "Bật kiểm tra dã~y"
-#. V_P(
#: optctl.src
msgctxt ""
"optctl.src\n"
@@ -4482,7 +4011,6 @@ msgctxt ""
msgid "Restricted"
msgstr "Bị hạn chế"
-#. jr*4
#: optctl.src
msgctxt ""
"optctl.src\n"
@@ -4492,7 +4020,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Type and replace"
msgstr "Gõ và ~thay thế"
-#. |9e(
#: optctl.src
msgctxt ""
"optctl.src\n"
@@ -4502,7 +4029,6 @@ msgctxt ""
msgid "Cursor control"
msgstr "Điều khiển con trỏ"
-#. 21je
#: optctl.src
msgctxt ""
"optctl.src\n"
@@ -4512,7 +4038,6 @@ msgctxt ""
msgid "Movement"
msgstr "Di chuyển"
-#. jVib
#: optctl.src
msgctxt ""
"optctl.src\n"
@@ -4522,7 +4047,6 @@ msgctxt ""
msgid "Lo~gical"
msgstr "~Hợp lý"
-#. ,_Hy
#: optctl.src
msgctxt ""
"optctl.src\n"
@@ -4532,7 +4056,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Visual"
msgstr "Trực ~quan"
-#. 9n4m
#: optctl.src
msgctxt ""
"optctl.src\n"
@@ -4542,7 +4065,6 @@ msgctxt ""
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"
-#. S)~V
#: optctl.src
msgctxt ""
"optctl.src\n"
@@ -4552,7 +4074,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Numerals"
msgstr "Chữ ~số"
-#. Mx/@
#: optctl.src
msgctxt ""
"optctl.src\n"
@@ -4562,7 +4083,6 @@ msgctxt ""
msgid "Arabic"
msgstr "Ả Rập"
-#. JQn\
#: optctl.src
msgctxt ""
"optctl.src\n"
@@ -4572,7 +4092,6 @@ msgctxt ""
msgid "Hindi"
msgstr "Hin-đi"
-#. _:Y2
#: optctl.src
msgctxt ""
"optctl.src\n"
@@ -4582,7 +4101,6 @@ msgctxt ""
msgid "System"
msgstr "Hệ thống"
-#. 4!])
#: optctl.src
msgctxt ""
"optctl.src\n"
@@ -4592,7 +4110,6 @@ msgctxt ""
msgid "Context"
msgstr "Bối cảnh"
-#. 0LeK
#: optctl.src
msgctxt ""
"optctl.src\n"
@@ -4601,7 +4118,6 @@ msgctxt ""
msgid "Complex Text Layout"
msgstr "Bố trí văn bản phức tạp"
-#. `JwJ
#: optdict.src
msgctxt ""
"optdict.src\n"
@@ -4611,7 +4127,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Name"
msgstr "Tê~n"
-#. a,F2
#: optdict.src
msgctxt ""
"optdict.src\n"
@@ -4621,7 +4136,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Language"
msgstr "~Ngôn ngữ"
-#. xMXC
#: optdict.src
msgctxt ""
"optdict.src\n"
@@ -4631,7 +4145,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Exception (-)"
msgstr "Ng~oại lệ (-)"
-#. 5%0s
#: optdict.src
msgctxt ""
"optdict.src\n"
@@ -4641,7 +4154,6 @@ msgctxt ""
msgid "Dictionary"
msgstr "Từ điển"
-#. mOZ)
#: optdict.src
msgctxt ""
"optdict.src\n"
@@ -4650,7 +4162,6 @@ msgctxt ""
msgid "New Dictionary"
msgstr "Từ điển mới"
-#. Kvmc
#: optdict.src
msgctxt ""
"optdict.src\n"
@@ -4660,7 +4171,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Book"
msgstr "~Sách"
-#. Y*4t
#: optdict.src
msgctxt ""
"optdict.src\n"
@@ -4670,7 +4180,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Language"
msgstr "~Ngôn ngữ"
-#. $cYD
#: optdict.src
msgctxt ""
"optdict.src\n"
@@ -4680,7 +4189,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Word"
msgstr "~Từ"
-#. Iq}[
#: optdict.src
msgctxt ""
"optdict.src\n"
@@ -4690,7 +4198,6 @@ msgctxt ""
msgid "Replace ~By:"
msgstr "Thay ~bằng:"
-#. Z0=6
#: optdict.src
msgctxt ""
"optdict.src\n"
@@ -4700,7 +4207,6 @@ msgctxt ""
msgid "~New"
msgstr "~Mới"
-#. 9!S6
#: optdict.src
msgctxt ""
"optdict.src\n"
@@ -4710,7 +4216,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Delete"
msgstr "~Xoá"
-#. l;`f
#: optdict.src
msgctxt ""
"optdict.src\n"
@@ -4720,7 +4225,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Replace"
msgstr "Tha~y thế"
-#. U`I*
#: optdict.src
msgctxt ""
"optdict.src\n"
@@ -4730,7 +4234,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Close"
msgstr "Đón~g"
-#. =jF^
#: optdict.src
msgctxt ""
"optdict.src\n"
@@ -4739,7 +4242,6 @@ msgctxt ""
msgid "Edit Custom Dictionary"
msgstr "Sửa từ điển riêng"
-#. O/91
#: optdict.src
msgctxt ""
"optdict.src\n"
@@ -4752,7 +4254,6 @@ msgstr ""
"Bạn đã xác định một tên đã có.\n"
"Hãy nhập tên khác."
-#. !TG=
#: optdict.src
msgctxt ""
"optdict.src\n"
@@ -4761,7 +4262,6 @@ msgctxt ""
msgid "Do you want to change the '%1' dictionary language?"
msgstr "Bạn có muốn thay đổi ngôn ngữ từ điển « %1 » không?"
-#. gcMt
#: optfltr.src
msgctxt ""
"optfltr.src\n"
@@ -4771,7 +4271,6 @@ msgctxt ""
msgid "Microsoft Word 97/2000/XP"
msgstr "Microsoft Word 97/2000/XP"
-#. qe?;
#: optfltr.src
msgctxt ""
"optfltr.src\n"
@@ -4781,7 +4280,6 @@ msgctxt ""
msgid "Load Basic ~code"
msgstr "Tải mã Basic"
-#. KSy7
#: optfltr.src
msgctxt ""
"optfltr.src\n"
@@ -4791,7 +4289,6 @@ msgctxt ""
msgid "E~xecutable code"
msgstr "Mã ~thực thi"
-#. \!]w
#: optfltr.src
msgctxt ""
"optfltr.src\n"
@@ -4801,7 +4298,6 @@ msgctxt ""
msgid "Save ~original Basic code"
msgstr "Lưu mã Basic nguyên bản"
-#. (_Nm
#: optfltr.src
msgctxt ""
"optfltr.src\n"
@@ -4811,7 +4307,6 @@ msgctxt ""
msgid "Microsoft Excel 97/2000/XP"
msgstr "Microsoft Excel 97/2000/XP"
-#. r5%B
#: optfltr.src
msgctxt ""
"optfltr.src\n"
@@ -4821,7 +4316,6 @@ msgctxt ""
msgid "Lo~ad Basic code"
msgstr "Tải mã Basic"
-#. :vUd
#: optfltr.src
msgctxt ""
"optfltr.src\n"
@@ -4831,7 +4325,6 @@ msgctxt ""
msgid "E~xecutable code"
msgstr "~Mã thực thi"
-#. t^0I
#: optfltr.src
msgctxt ""
"optfltr.src\n"
@@ -4841,7 +4334,6 @@ msgctxt ""
msgid "Sa~ve original Basic code"
msgstr "Lưu mã Basic gốc"
-#. az!8
#: optfltr.src
msgctxt ""
"optfltr.src\n"
@@ -4851,7 +4343,6 @@ msgctxt ""
msgid "Microsoft PowerPoint 97/2000/XP"
msgstr "Microsoft PowerPoint 97/2000/XP"
-#. NV{`
#: optfltr.src
msgctxt ""
"optfltr.src\n"
@@ -4861,7 +4352,6 @@ msgctxt ""
msgid "Load Ba~sic code"
msgstr "Tải mã Basic"
-#. AJeg
#: optfltr.src
msgctxt ""
"optfltr.src\n"
@@ -4871,7 +4361,6 @@ msgctxt ""
msgid "Sav~e original Basic code"
msgstr "Lưu mã Basic gốc"
-#. 41rG
#: optfltr.src
msgctxt ""
"optfltr.src\n"
@@ -4881,7 +4370,6 @@ msgctxt ""
msgid "[L]"
msgstr "[L]"
-#. {)7]
#: optfltr.src
msgctxt ""
"optfltr.src\n"
@@ -4891,7 +4379,6 @@ msgctxt ""
msgid "[S]"
msgstr "[S]"
-#. XIRT
#: optfltr.src
msgctxt ""
"optfltr.src\n"
@@ -4901,7 +4388,6 @@ msgctxt ""
msgid "[L]: Load and convert the object"
msgstr "[L]: Tải và chuyển đổi đối tượng"
-#. thlE
#: optfltr.src
msgctxt ""
"optfltr.src\n"
@@ -4911,7 +4397,6 @@ msgctxt ""
msgid "[S]: Convert and save the object"
msgstr "[S]: Chuyển đổi và lưu đối tượng"
-#. =lGU
#: optfltr.src
msgctxt ""
"optfltr.src\n"
@@ -4921,7 +4406,6 @@ msgctxt ""
msgid "MathType to %PRODUCTNAME Math or reverse"
msgstr "MathType thành %PRODUCTNAME Math hoặc ngược lại"
-#. %DHi
#: optfltr.src
msgctxt ""
"optfltr.src\n"
@@ -4931,7 +4415,6 @@ msgctxt ""
msgid "WinWord to %PRODUCTNAME Writer or reverse"
msgstr "WinWord thành %PRODUCTNAME Writer hoặc ngược lại"
-#. c@,c
#: optfltr.src
msgctxt ""
"optfltr.src\n"
@@ -4941,7 +4424,6 @@ msgctxt ""
msgid "Excel to %PRODUCTNAME Calc or reverse"
msgstr "Excel thành %PRODUCTNAME Calc hoặc ngược lại"
-#. Sx,`
#: optfltr.src
msgctxt ""
"optfltr.src\n"
@@ -4951,7 +4433,6 @@ msgctxt ""
msgid "PowerPoint to %PRODUCTNAME Impress or reverse"
msgstr "PowerPoint thành %PRODUCTNAME Impress hoặc ngược lại"
-#. p2,2
#: optmemory.src
msgctxt ""
"optmemory.src\n"
@@ -4961,7 +4442,6 @@ msgctxt ""
msgid "Undo"
msgstr "Hoàn tác"
-#. Ro8]
#: optmemory.src
msgctxt ""
"optmemory.src\n"
@@ -4971,7 +4451,6 @@ msgctxt ""
msgid "Number of steps"
msgstr "Số bước"
-#. SN_f
#: optmemory.src
msgctxt ""
"optmemory.src\n"
@@ -4981,7 +4460,6 @@ msgctxt ""
msgid "Graphics cache"
msgstr "Bộ lưu trữ đồ họa"
-#. $Q^P
#: optmemory.src
msgctxt ""
"optmemory.src\n"
@@ -4991,7 +4469,6 @@ msgctxt ""
msgid "Use for %PRODUCTNAME"
msgstr "Dùng cho %PRODUCTNAME"
-#. PEO$
#: optmemory.src
msgctxt ""
"optmemory.src\n"
@@ -5001,7 +4478,6 @@ msgctxt ""
msgid "MB"
msgstr "MB"
-#. x^j\
#: optmemory.src
msgctxt ""
"optmemory.src\n"
@@ -5011,7 +4487,6 @@ msgctxt ""
msgid "Memory per object"
msgstr "Bộ nhớ cho mỗi đối tượng"
-#. 3pMy
#: optmemory.src
msgctxt ""
"optmemory.src\n"
@@ -5021,7 +4496,6 @@ msgctxt ""
msgid "MB"
msgstr "MB"
-#. asb/
#: optmemory.src
msgctxt ""
"optmemory.src\n"
@@ -5031,7 +4505,6 @@ msgctxt ""
msgid "Remove from memory after"
msgstr "Gỡ bỏ khỏi bội nhớ sau"
-#. n3R0
#: optmemory.src
msgctxt ""
"optmemory.src\n"
@@ -5041,7 +4514,6 @@ msgctxt ""
msgid "hh:mm"
msgstr "hh:mm"
-#. }ZKK
#: optmemory.src
msgctxt ""
"optmemory.src\n"
@@ -5051,7 +4523,6 @@ msgctxt ""
msgid "Cache for inserted objects"
msgstr "Lưu trữ các đối tượng được chèn vào"
-#. F3y+
#: optmemory.src
msgctxt ""
"optmemory.src\n"
@@ -5061,7 +4532,6 @@ msgctxt ""
msgid "Number of objects"
msgstr "Số đối tượng"
-#. Ikf/
#: optmemory.src
msgctxt ""
"optmemory.src\n"
@@ -5071,7 +4541,6 @@ msgctxt ""
msgid "%PRODUCTNAME Quickstarter"
msgstr "Bộ khởi động nhanh %PRODUCTNAME"
-#. dx^3
#: optmemory.src
msgctxt ""
"optmemory.src\n"
@@ -5081,7 +4550,6 @@ msgctxt ""
msgid "Load %PRODUCTNAME during system start-up"
msgstr "Nạp %PRODUCTNAME khi khởi động hệ thống."
-#. 6K=X
#: optmemory.src
msgctxt ""
"optmemory.src\n"
@@ -5091,7 +4559,6 @@ msgctxt ""
msgid "Enable systray Quickstarter"
msgstr "Bật bộ khởi chạy nhanh trong khay hệ thống"
-#. `!9w
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5101,7 +4568,6 @@ msgctxt ""
msgid "Browser Plug-in"
msgstr "Plug-in trình duyệt"
-#. $;4R
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5111,7 +4577,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Display documents in browser"
msgstr "~Hiển thị tài liệu trong trình duyệt"
-#. ~1YW
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5121,7 +4586,6 @@ msgctxt ""
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
-#. I1kK
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5131,7 +4595,6 @@ msgctxt ""
msgid "Proxy s~erver"
msgstr "Máy ~chủ ủy nhiệm"
-#. SK(E
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5141,7 +4604,6 @@ msgctxt ""
msgid "None"
msgstr "Không có"
-#. Vk}?
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5151,7 +4613,6 @@ msgctxt ""
msgid "System"
msgstr "Hệ thống"
-#. 6O!V
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5161,7 +4622,6 @@ msgctxt ""
msgid "Manual"
msgstr "Bằng tay"
-#. e*Z6
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5171,7 +4631,6 @@ msgctxt ""
msgid "Use browser settings"
msgstr "Dùng thiết lập trình duyệt"
-#. -Pi*
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5181,7 +4640,6 @@ msgctxt ""
msgid "HT~TP proxy"
msgstr "Ủy nhiệm HT~TP"
-#. F\0r
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5191,7 +4649,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Port"
msgstr "~Cổng"
-#. Uq`o
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5201,7 +4658,6 @@ msgctxt ""
msgid "HTTP~S proxy"
msgstr "Ủy nhiệm HTTP~S"
-#. ZeX%
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5211,7 +4667,6 @@ msgctxt ""
msgid "P~ort"
msgstr "Cổn~g"
-#. BF:g
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5221,7 +4676,6 @@ msgctxt ""
msgid "~FTP proxy"
msgstr "Ủy nhiệm ~FTP"
-#. Mr$j
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5231,7 +4685,6 @@ msgctxt ""
msgid "P~ort"
msgstr "Cổn~g"
-#. !L}c
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5241,7 +4694,6 @@ msgctxt ""
msgid "~SOCKS proxy"
msgstr "Ủy nhiệm ~SOCKS"
-#. L]+m
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5251,7 +4703,6 @@ msgctxt ""
msgid "Po~rt"
msgstr "Cổ~ng"
-#. I*u`
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5261,7 +4712,6 @@ msgctxt ""
msgid "~No proxy for:"
msgstr "Khô~ng có ủy nhiệm cho:"
-#. AUdH
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5271,7 +4721,6 @@ msgctxt ""
msgid "Separator ;"
msgstr "Dấu tách ;"
-#. fL;R
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5281,7 +4730,6 @@ msgctxt ""
msgid "DNS server"
msgstr "Máy chủ DNS"
-#. X5$^
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5291,7 +4739,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Automatic"
msgstr "~Tự động"
-#. K{(7
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5301,7 +4748,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Manual"
msgstr "Thủ cô~ng"
-#. bm95
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5311,7 +4757,6 @@ msgctxt ""
msgid "is not a valid entry for this field. Please specify a value between 0 and 255."
msgstr "không phải là giá trị hợp lệ cho trường này. Nhập giá trị từ 0 đến 255."
-#. pmi`
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5321,7 +4766,6 @@ msgctxt ""
msgid "is not a valid entry for this field. Please specify a value between 1 and 255."
msgstr "không phải là giá trị hợp lệ cho trường này. Nhập giá trị từ 1 đến 255."
-#. idzD
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5330,7 +4774,6 @@ msgctxt ""
msgid "Proxy"
msgstr "Ủy nhiệm"
-#. Y~::
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5340,7 +4783,6 @@ msgctxt ""
msgid "Security options and warnings"
msgstr "Tùy chọn và khuyển cáo bảo mật"
-#. _\Tj
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5350,7 +4792,6 @@ msgctxt ""
msgid "Adjust security related options and define warnings for hidden information in documents."
msgstr "Điều chỉnh tùy chọn liên quan đến bảo mật, và xác định cảnh báo về thông tin bị ẩn trong tài liệu."
-#. C%[/
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5360,7 +4801,6 @@ msgctxt ""
msgid "Options..."
msgstr "Tùy chọn..."
-#. j,Fn
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5370,7 +4810,6 @@ msgctxt ""
msgid "Passwords for web connections"
msgstr "Mật khẩu để kết nối đến Web"
-#. (D5s
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5380,7 +4819,6 @@ msgctxt ""
msgid "Persistently save passwords for web connections"
msgstr "Luôn lưu mật khẩu với các kết nối web"
-#. gOOu
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5390,7 +4828,6 @@ msgctxt ""
msgid "Connections..."
msgstr "Kết nối..."
-#. -sma
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5400,7 +4837,6 @@ msgctxt ""
msgid "Protected by a master password (recommended)"
msgstr "Bảo vệ bởi mật khẩu chủ (khuyến nghị)"
-#. lAZG
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5410,7 +4846,6 @@ msgctxt ""
msgid "Passwords are protected by a master password. You will be asked to enter it once per session, if %PRODUCTNAME retrieves a password from the protected password list."
msgstr "Các mật khẩu được bảo vệ bởi một mật khẩu chủ. Bạn sẽ được nhắc nhập nó một lần trong mỗi phiên chạy, nếu %PRODUCTNAME lấy mật khẩu từ danh sách các mật khẩu đã bảo vệ."
-#. uHou
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5420,7 +4855,6 @@ msgctxt ""
msgid "Master Password..."
msgstr "Mật khẩu chủ..."
-#. O;6$
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5430,7 +4864,6 @@ msgctxt ""
msgid "Macro security"
msgstr "Bảo mật vĩ lệnh"
-#. #8PW
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5440,7 +4873,6 @@ msgctxt ""
msgid "Adjust the security level for executing macros and specify trusted macro developers."
msgstr "Điều chỉnh mức bảo mật để thực thi vĩ lệnh, và chỉ định các nhà phát triển vĩ lệnh đáng tin."
-#. H$.Y
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5450,7 +4882,6 @@ msgctxt ""
msgid "Macro Security..."
msgstr "Bảo mật Vĩ lệnh..."
-#. FBJ,
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5460,7 +4891,6 @@ msgctxt ""
msgid "Certificate Path"
msgstr "Đường dẫn chứng thư"
-#. 3Kf2
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5470,7 +4900,6 @@ msgctxt ""
msgid "Select the Network Security Services certificate directory to use for digital signatures."
msgstr "Chọn thư mục chứa dịch vụ bảo mật mạng chứa chữ ký điện tử."
-#. Zqv8
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5480,7 +4909,6 @@ msgctxt ""
msgid "Certificate..."
msgstr "Chứng thư..."
-#. !a9h
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5496,7 +4924,6 @@ msgstr ""
"\n"
"Bạn có muốn xoá danh sách mật khẩu và đặt lại mật khẩu chủ không?"
-#. ]bE+
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5505,7 +4932,6 @@ msgctxt ""
msgid "Security"
msgstr "Bảo mật"
-#. ,LvN
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5520,7 +4946,6 @@ msgstr ""
"\n"
"Giá trị tối đa cho số hiệu cổng là 65535."
-#. 3C$K
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5538,7 +4963,6 @@ msgstr ""
"\n"
"Bạn vẫn muốn tắt Java không?"
-#. TY*W
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5548,7 +4972,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Don't show warning again"
msgstr "~Không hiện cảnh báo này nữa"
-#. qa8o
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5558,7 +4981,6 @@ msgctxt ""
msgid "Sending documents as e-mail attachments"
msgstr "Gửi tài liệu dưới dạng đính kèm theo thư điện tử"
-#. hZYo
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5568,7 +4990,6 @@ msgctxt ""
msgid "~E-mail program"
msgstr "Chương trình ~thư điện tử"
-#. eU/[
#: optinet2.src
msgctxt ""
"optinet2.src\n"
@@ -5578,7 +4999,6 @@ msgctxt ""
msgid "All files"
msgstr "Mọi tệp"
-#. [(%E
#: webconninfo.src
msgctxt ""
"webconninfo.src\n"
@@ -5588,7 +5008,6 @@ msgctxt ""
msgid "Web login information (passwords are never shown)"
msgstr "Thông tin đăng nhập Web (không bao giờ hiện mật khẩu)"
-#. tLxk
#: webconninfo.src
msgctxt ""
"webconninfo.src\n"
@@ -5598,7 +5017,6 @@ msgctxt ""
msgid "Remove"
msgstr "Gỡ bỏ"
-#. cEle
#: webconninfo.src
msgctxt ""
"webconninfo.src\n"
@@ -5608,7 +5026,6 @@ msgctxt ""
msgid "Remove All"
msgstr "Gỡ bỏ tất cả"
-#. z#ym
#: webconninfo.src
msgctxt ""
"webconninfo.src\n"
@@ -5618,7 +5035,6 @@ msgctxt ""
msgid "Change Password..."
msgstr "Đổi mật khẩu..."
-#. %\[;
#: webconninfo.src
msgctxt ""
"webconninfo.src\n"
@@ -5628,7 +5044,6 @@ msgctxt ""
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
-#. G8nn
#: webconninfo.src
msgctxt ""
"webconninfo.src\n"
@@ -5638,7 +5053,6 @@ msgctxt ""
msgid "Website"
msgstr "Trang web"
-#. U9ns
#: webconninfo.src
msgctxt ""
"webconninfo.src\n"
@@ -5648,7 +5062,6 @@ msgctxt ""
msgid "User name"
msgstr "Tên người dùng"
-#. ix]!
#: webconninfo.src
msgctxt ""
"webconninfo.src\n"
@@ -5657,7 +5070,6 @@ msgctxt ""
msgid "Stored Web Connection Information"
msgstr "Thông tin kết nối Web đã lưu trữ"
-#. ,I]I
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -5667,7 +5079,6 @@ msgctxt ""
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
-#. YD+@
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -5677,7 +5088,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Tips"
msgstr "~Gợi ý"
-#. eD=X
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -5687,7 +5097,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Extended tips"
msgstr "Gợi ý ~Mở rộng"
-#. 1#:d
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -5697,7 +5106,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Help Agent"
msgstr "Trợ lý Trợ g~iúp"
-#. f6g6
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -5707,7 +5115,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Reset Help Agent"
msgstr "Thiết lập lại trợ thủ"
-#. g#x(
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -5717,7 +5124,6 @@ msgctxt ""
msgid "Open/Save dialogs"
msgstr "Hộp thoại Mở/Lưu"
-#. mmS2
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -5727,7 +5133,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Use %PRODUCTNAME dialogs"
msgstr "Dùng ~hộp thoại %PRODUCTNAME"
-#. j@+#
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -5737,7 +5142,6 @@ msgctxt ""
msgid "Show ODMA DMS dialogs first"
msgstr "Hiển thị hộp thoại ODMA DMS trước"
-#. j(J3
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -5747,7 +5151,6 @@ msgctxt ""
msgid "Print dialogs"
msgstr "Hộp thoại In"
-#. -#;*
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -5757,7 +5160,6 @@ msgctxt ""
msgid "Use %PRODUCTNAME ~dialogs"
msgstr "~Dùng hộp thoại %PRODUCTNAME"
-#. `ed@
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -5767,7 +5169,6 @@ msgctxt ""
msgid "Document status"
msgstr "Trạng thái tài liệu"
-#. MOx)
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -5777,7 +5178,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Printing sets \"document modified\" status"
msgstr "~In trạng thái \"tài liệu đã sửa đổi\""
-#. Ak[c
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -5787,7 +5187,6 @@ msgctxt ""
msgid "Allow to save document even when the document is not modified"
msgstr "Cho phép lưu tài liệu ngay cả khi tài liệu chưa được chỉnh sửa"
-#. iK!g
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -5797,7 +5196,6 @@ msgctxt ""
msgid "Year (two digits)"
msgstr "Năm (2 chữ số)"
-#. lZJ7
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -5807,7 +5205,6 @@ msgctxt ""
msgid "Interpret as years between"
msgstr "Hiểu như là các năm trong khoảng"
-#. D*H`
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -5817,7 +5214,6 @@ msgctxt ""
msgid "and "
msgstr "và"
-#. bKH[
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -5827,7 +5223,6 @@ msgctxt ""
msgid "User Interface"
msgstr "Giao diện người dùng"
-#. .yL.
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -5837,7 +5232,6 @@ msgctxt ""
msgid "Sc~aling"
msgstr "Co giãn"
-#. $cC*
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -5847,7 +5241,6 @@ msgctxt ""
msgid "Icon size and style"
msgstr "Cỡ và kiểu biểu tượng"
-#. VCmX
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -5857,7 +5250,6 @@ msgctxt ""
msgid "Icon size"
msgstr "Cỡ biểu tượng"
-#. hB~A
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -5867,7 +5259,6 @@ msgctxt ""
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"
-#. ,kLh
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -5877,7 +5268,6 @@ msgctxt ""
msgid "Small"
msgstr "Nhỏ"
-#. KvFm
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -5887,7 +5277,6 @@ msgctxt ""
msgid "Large"
msgstr "Lớn"
-#. NC@)
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -5897,7 +5286,6 @@ msgctxt ""
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"
-#. (z#]
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -5907,7 +5295,6 @@ msgctxt ""
msgid "Galaxy (default)"
msgstr "Ngân hà (ngầm định)"
-#. jH)b
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -5917,7 +5304,6 @@ msgctxt ""
msgid "High Contrast"
msgstr "Tương phản cao"
-#. 4Nju
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -5927,7 +5313,6 @@ msgctxt ""
msgid "Industrial"
msgstr "Công nghiệp"
-#. 2xKW
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -5937,7 +5322,6 @@ msgctxt ""
msgid "Crystal"
msgstr "Tinh thể"
-#. ~U.}
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -5947,7 +5331,6 @@ msgctxt ""
msgid "Tango"
msgstr "Tăng-gô"
-#. uy%%
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -5957,7 +5340,6 @@ msgctxt ""
msgid "Oxygen"
msgstr "Oxygen"
-#. IxiQ
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -5967,7 +5349,6 @@ msgctxt ""
msgid "Classic"
msgstr "Cổ điển"
-#. @%|F
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -5977,7 +5358,6 @@ msgctxt ""
msgid "Human"
msgstr "Người"
-#. obAt
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -5985,9 +5365,8 @@ msgctxt ""
"10\n"
"stringlist.text"
msgid "Tango Testing"
-msgstr ""
+msgstr "Thử Tango"
-#. q%e@
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -5997,7 +5376,6 @@ msgctxt ""
msgid "Use system ~font for user interface"
msgstr "Dùng ~phông hệ thống cho giao diện"
-#. l/O3
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6007,7 +5385,6 @@ msgctxt ""
msgid "Screen font antialiasing"
msgstr "Làm trơn phông màn hình"
-#. xn~k
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6017,7 +5394,6 @@ msgctxt ""
msgid "from"
msgstr "từ"
-#. f_!h
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6027,7 +5403,6 @@ msgctxt ""
msgid "Pixels"
msgstr "Điểm ảnh"
-#. 3{aO
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6037,7 +5412,6 @@ msgctxt ""
msgid "Menu"
msgstr "Trình đơn"
-#. B~H]
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6047,7 +5421,6 @@ msgctxt ""
msgid "Icons in menus"
msgstr "Biểu tượng trên thực đơn"
-#. ijM9
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6057,7 +5430,6 @@ msgctxt ""
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"
-#. bP%i
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6067,7 +5439,6 @@ msgctxt ""
msgid "Hide"
msgstr "Ẩn"
-#. #6tp
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6077,7 +5448,6 @@ msgctxt ""
msgid "Show"
msgstr "Hiện"
-#. v?27
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6087,7 +5457,6 @@ msgctxt ""
msgid "Font Lists"
msgstr "Danh sách phông"
-#. h0hR
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6097,7 +5466,6 @@ msgctxt ""
msgid "Show p~review of fonts"
msgstr "Hiện ô ~xem thử phông"
-#. M[V(
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6107,7 +5475,6 @@ msgctxt ""
msgid "Show font h~istory"
msgstr "H~iện lược sử phông"
-#. 5Emv
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6117,7 +5484,6 @@ msgctxt ""
msgid "Graphics output"
msgstr "Đầu ra đồ họa"
-#. *a`d
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6127,7 +5493,6 @@ msgctxt ""
msgid "Use hardware acceleration"
msgstr "Bật tăng tốc phần cứng"
-#. 2p0?
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6137,7 +5502,6 @@ msgctxt ""
msgid "Use Anti-Aliasing"
msgstr "Dùng Anti-Alias"
-#. aMIe
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6147,7 +5511,6 @@ msgctxt ""
msgid "Mouse"
msgstr "Chuột"
-#. =HWk
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6157,7 +5520,6 @@ msgctxt ""
msgid "Mouse positioning"
msgstr "Định vị chuột"
-#. IPmL
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6167,7 +5529,6 @@ msgctxt ""
msgid "Default button"
msgstr "Nút ngầm định"
-#. \bTM
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6177,7 +5538,6 @@ msgctxt ""
msgid "Dialog center"
msgstr "Giữa hộp thoại"
-#. KU?K
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6187,7 +5547,6 @@ msgctxt ""
msgid "No automatic positioning"
msgstr "Không định vị tự động"
-#. futz
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6197,7 +5556,6 @@ msgctxt ""
msgid "Middle mouse button"
msgstr "Nút giữa của chuột"
-#. q96U
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6207,7 +5565,6 @@ msgctxt ""
msgid "No function"
msgstr "Không có hàm"
-#. K2/~
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6217,7 +5574,6 @@ msgctxt ""
msgid "Automatic scrolling"
msgstr "Tự động cuộn"
-#. A!(K
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6227,7 +5583,6 @@ msgctxt ""
msgid "Paste clipboard"
msgstr "Chuyển vào bộ đệm"
-#. atGU
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6237,7 +5592,6 @@ msgctxt ""
msgid "Selection"
msgstr "Chọn"
-#. $s.b
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6247,7 +5601,6 @@ msgctxt ""
msgid "Transparency"
msgstr "Trong suốt"
-#. ,{Ex
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6257,7 +5610,6 @@ msgctxt ""
msgid "%"
msgstr "%"
-#. [j=#
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6267,7 +5619,6 @@ msgctxt ""
msgid "Language of"
msgstr "Ngôn ngữ của"
-#. VZt6
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6277,7 +5628,6 @@ msgctxt ""
msgid "~User interface"
msgstr "Giao diện người dùng"
-#. HXP_
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6287,7 +5637,6 @@ msgctxt ""
msgid "Locale setting"
msgstr "Thiết lập miền địa phương"
-#. /%${
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6297,7 +5646,6 @@ msgctxt ""
msgid "Decimal separator key"
msgstr "Khoá phân cách thập phân"
-#. L)[t
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6307,7 +5655,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Same as locale setting ( %1 )"
msgstr "Th~eo thiết lập miền địa phương ( %1 )"
-#. hK+W
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6317,7 +5664,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Default currency"
msgstr "Tiền tệ ~mặc định"
-#. K8$R
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6327,7 +5673,6 @@ msgctxt ""
msgid "Date acceptance ~patterns"
msgstr "~Mẫu ngày được chấp nhận "
-#. 6bDG
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6337,7 +5682,6 @@ msgctxt ""
msgid "Default languages for documents"
msgstr "Các ngôn ngữ mặc định cho tài liệu"
-#. w)d+
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6347,7 +5691,6 @@ msgctxt ""
msgid "Western"
msgstr "Âu châu"
-#. X4of
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6357,7 +5700,6 @@ msgctxt ""
msgid "Asian"
msgstr "Châu Á"
-#. 3Wy@
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6367,7 +5709,6 @@ msgctxt ""
msgid "C~TL"
msgstr "C~TL"
-#. `nYT
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6377,7 +5718,6 @@ msgctxt ""
msgid "For the current document only"
msgstr "Chỉ cho tài liệu hiện tại"
-#. lKr)
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6387,7 +5727,6 @@ msgctxt ""
msgid "Enhanced language support"
msgstr "Hỗ trợ ngôn ngữ tăng cường"
-#. W=V`
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6395,9 +5734,8 @@ msgctxt ""
"CB_ASIANSUPPORT\n"
"checkbox.text"
msgid "Show UI elements for East Asia~n writings"
-msgstr ""
+msgstr "Hiện phần tử giao diện cho ký tự Đông Á"
-#. ~k5-
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6405,9 +5743,8 @@ msgctxt ""
"CB_CTLSUPPORT\n"
"checkbox.text"
msgid "Show UI elements for B~i-Directional writing"
-msgstr ""
+msgstr "Hiện phần tử giao diện viết Hai Chiều"
-#. H(%/
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6415,9 +5752,8 @@ msgctxt ""
"CB_IGNORE_LANG_CHANGE\n"
"checkbox.text"
msgid "Ignore s~ystem input language"
-msgstr ""
+msgstr "Bỏ qua ngôn ngữ nhập ~hệ thống"
-#. V#v[
#: optgdlg.src
msgctxt ""
"optgdlg.src\n"
@@ -6426,7 +5762,6 @@ msgctxt ""
msgid "The language setting of the user interface has been updated and will take effect the next time you start %PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION"
msgstr "Thiết lập ngôn ngữ của giao diện người dùng đã được cập nhật và sẽ có hiệu lực lúc khởi động %PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION lần sau."
-#. DIQJ
#: certpath.src
msgctxt ""
"certpath.src\n"
@@ -6436,7 +5771,6 @@ msgctxt ""
msgid "Certificate Path"
msgstr "Đường dẫn chứng thư"
-#. 2bc[
#: certpath.src
msgctxt ""
"certpath.src\n"
@@ -6446,7 +5780,6 @@ msgctxt ""
msgid "Select or add the correct Network Security Services Certificate directory to use for digital signatures:"
msgstr "Chọn hoặc thêm một thư mục chứng thư dịch vụ bảo mật mạng hợp lệ cho chữ ký điện tử:"
-#. buLe
#: certpath.src
msgctxt ""
"certpath.src\n"
@@ -6456,7 +5789,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Add..."
msgstr "Thê~m..."
-#. At/*
#: certpath.src
msgctxt ""
"certpath.src\n"
@@ -6466,7 +5798,6 @@ msgctxt ""
msgid "Select a Certificate directory"
msgstr "Chọn thư mục chứng thư"
-#. 7lQw
#: certpath.src
msgctxt ""
"certpath.src\n"
@@ -6476,7 +5807,6 @@ msgctxt ""
msgid "manual"
msgstr "bằng tay"
-#. ,{`@
#: certpath.src
msgctxt ""
"certpath.src\n"
@@ -6486,7 +5816,6 @@ msgctxt ""
msgid "Profile"
msgstr "Hồ sơ"
-#. ]mvi
#: certpath.src
msgctxt ""
"certpath.src\n"
@@ -6496,7 +5825,6 @@ msgctxt ""
msgid "Directory"
msgstr "Thư mục"
-#. $AA:
#: certpath.src
msgctxt ""
"certpath.src\n"
diff --git a/source/vi/cui/source/tabpages.po b/source/vi/cui/source/tabpages.po
index 915ff29978a..296c1f97765 100644
--- a/source/vi/cui/source/tabpages.po
+++ b/source/vi/cui/source/tabpages.po
@@ -3,9 +3,9 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2012-07-25 08:32+0200\n"
-"Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2012-11-25 14:01+0000\n"
+"Last-Translator: Hưng <vuhung16plus@gmail.com>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
@@ -14,8 +14,8 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LibreOffice\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
+"X-POOTLE-MTIME: 1353852090.0\n"
-#. bz*m
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -24,7 +24,6 @@ msgctxt ""
msgid "Please enter a name for the gradient:"
msgstr "Nhập tên cho dải màu:"
-#. \|^?
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -33,7 +32,6 @@ msgctxt ""
msgid "Do you want to delete the gradient?"
msgstr "Bạn có muốn xoá dải màu không?"
-#. J0=v
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -46,7 +44,6 @@ msgstr ""
"Dải màu đã được sửa đổi mà không lưu. \n"
"Hãy sửa đổi dải màu đã chọn, hoặc thêm một dải màu mới."
-#. aoNW
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -55,7 +52,6 @@ msgctxt ""
msgid "Please enter a name for the bitmap:"
msgstr "Nhập tên cho ảnh bitmap:"
-#. 5`b,
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -64,7 +60,6 @@ msgctxt ""
msgid "Please enter a name for the external bitmap:"
msgstr "Nhập tên cho ảnh bitmap bên ngoài:"
-#. T!Xf
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -73,7 +68,6 @@ msgctxt ""
msgid "Are you sure you want to delete the bitmap?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá ảnh bitmap không?"
-#. ^oVM
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -86,7 +80,6 @@ msgstr ""
"Ảnh bitmap đã được sửa đổi mà không lưu. \n"
"Hãy sửa đổi ảnh bitmap đã chọn, hoặc thêm một ảnh bitmap mới."
-#. tc;;
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -95,7 +88,6 @@ msgctxt ""
msgid "Please enter a name for the line style:"
msgstr "Nhập tên cho kiểu dòng:"
-#. D$-e
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -104,7 +96,6 @@ msgctxt ""
msgid "Do you want to delete the line style?"
msgstr "Bạn có muốn xoá kiểu dòng không?"
-#. w9S4
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -117,7 +108,6 @@ msgstr ""
"Kiểu dáng dòng đã được sửa đổi mà không lưu. \n"
"Hãy sửa đổi kiểu dòng đã chọn, hoặc thêm một kiểu dòng mới."
-#. N:w[
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -126,7 +116,6 @@ msgctxt ""
msgid "Please enter a name for the hatching:"
msgstr "Nhập tên cho lưới đan:"
-#. I2,Z
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -135,7 +124,6 @@ msgctxt ""
msgid "Do you want to delete the hatching?"
msgstr "Bạn có muốn xoá lưới đan không?"
-#. NluX
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -148,7 +136,6 @@ msgstr ""
"Kiểu lưới đan đã được sửa đổi mà không lưu. \n"
"Hãy sửa đổi kiểu lưới đan đã chọn, hoặc thêm một kiểu lưới đan mới."
-#. qQ5L
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -157,7 +144,6 @@ msgctxt ""
msgid "Modify"
msgstr "Sửa"
-#. t-9^
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -166,7 +152,6 @@ msgctxt ""
msgid "Add"
msgstr "Thêm"
-#. 2c?|
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -175,7 +160,6 @@ msgctxt ""
msgid "Please enter a name for the new color:"
msgstr "Nhập tên cho màu mới:"
-#. Z/p*
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -184,7 +168,6 @@ msgctxt ""
msgid "Do you want to delete the color?"
msgstr "Bạn có muốn xoá màu này không?"
-#. v3Pw
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -197,7 +180,6 @@ msgstr ""
"Màu đã được sửa đổi mà không lưu.\n"
"Hãy sửa đổi màu đã chọn, hoặc thêm một màu mới."
-#. Wb(#
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -206,7 +188,6 @@ msgctxt ""
msgid "Table"
msgstr "Bảng"
-#. \a0q
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -215,7 +196,6 @@ msgctxt ""
msgid "The file could not be saved!"
msgstr "Không thể lưu tập tin đó."
-#. %Y#{
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -224,7 +204,6 @@ msgctxt ""
msgid "The file could not be loaded!"
msgstr "Không thể nạp tập tin đó."
-#. x7o*
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -233,7 +212,6 @@ msgctxt ""
msgid "The list was modified without saving. Would you like to save the list now?"
msgstr "Danh sách đã được sửa đổi mà không lưu. Bạn có muốn lưu danh sách này ngay bây giờ không?"
-#. BY;z
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -246,7 +224,6 @@ msgstr ""
"Bạn đã chọn một tên đã có. \n"
"Hãy chọn tên khác."
-#. [S=I
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -255,7 +232,6 @@ msgctxt ""
msgid "Please enter a name for the new arrowhead:"
msgstr "Hãy nhập vào một tên cho mũi tên đầu mới:"
-#. `z*8
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -264,7 +240,6 @@ msgctxt ""
msgid "Do you want to delete the arrowhead?"
msgstr "Bạn có muốn xoá mũi tên đầu không?"
-#. _}D`
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -277,9 +252,7 @@ msgstr ""
"Mũi tên đầu đã được sửa đổi mà không lưu.\n"
"Bạn có muốn lưu đầu mũi tên này ngay bây giờ không?"
-#. .0;n
#: strings.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"strings.src\n"
"RID_SVXSTR_CHARNAME_TRANSPARENT\n"
@@ -287,7 +260,6 @@ msgctxt ""
msgid "Transparent"
msgstr "Trong suốt"
-#. ADJg
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -296,7 +268,6 @@ msgctxt ""
msgid "No %1"
msgstr "Cỡ %1"
-#. )mlP
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -305,7 +276,6 @@ msgctxt ""
msgid "Family"
msgstr "Family"
-#. X3I]
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -314,9 +284,7 @@ msgctxt ""
msgid "Font"
msgstr "Phông"
-#. .j5E
#: strings.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"strings.src\n"
"RID_SVXSTR_CHARNAME_STYLE\n"
@@ -324,7 +292,6 @@ msgctxt ""
msgid "Style"
msgstr "Kiểu"
-#. shf_
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -333,7 +300,6 @@ msgctxt ""
msgid "Typeface"
msgstr "Mặt chữ"
-#. P!fM
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -343,7 +309,6 @@ msgctxt ""
msgid "Transparency mode"
msgstr "Chế độ trong suốt"
-#. {i/J
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -353,7 +318,6 @@ msgctxt ""
msgid "~No transparency"
msgstr "Không trong suốt"
-#. .7Zf
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -363,7 +327,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Transparency"
msgstr "~Trong suốt"
-#. rM_C
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -373,7 +336,6 @@ msgctxt ""
msgid "Gradient"
msgstr "Dải màu"
-#. 6TX_
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -383,7 +345,6 @@ msgctxt ""
msgid "Ty~pe"
msgstr "Kiểu"
-#. |2t9
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -393,7 +354,6 @@ msgctxt ""
msgid "Linear"
msgstr "Tuyén tính"
-#. =jQm
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -403,7 +363,6 @@ msgctxt ""
msgid "Axial"
msgstr "Trục"
-#. 3EP1
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -413,7 +372,6 @@ msgctxt ""
msgid "Radial"
msgstr "Tia"
-#. ]#aZ
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -423,7 +381,6 @@ msgctxt ""
msgid "Ellipsoid"
msgstr "Elip-xô-it"
-#. Hm;f
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -433,7 +390,6 @@ msgctxt ""
msgid "Quadratic"
msgstr "Bình phương"
-#. AU==
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -443,7 +399,6 @@ msgctxt ""
msgid "Square"
msgstr "Vuông"
-#. \!^1
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -453,7 +408,6 @@ msgctxt ""
msgid "Center ~X"
msgstr "Tâm X"
-#. {6$S
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -463,7 +417,6 @@ msgctxt ""
msgid "Center ~Y"
msgstr "Tâm Y"
-#. DTd=
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -473,7 +426,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Angle"
msgstr "~Góc"
-#. _UQe
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -483,7 +435,6 @@ msgctxt ""
msgid " degrees"
msgstr " độ"
-#. efT`
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -493,7 +444,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Border"
msgstr "Viền"
-#. %6k1
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -503,7 +453,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Start value"
msgstr "Giá trị khởi đầu"
-#. C:@8
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -513,7 +462,6 @@ msgctxt ""
msgid "~End value"
msgstr "Giá trị cuối"
-#. rCSD
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -522,7 +470,6 @@ msgctxt ""
msgid "Transparency"
msgstr "Trong suốt"
-#. SP\]
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -532,7 +479,6 @@ msgctxt ""
msgid "Fill"
msgstr "Tô đầy"
-#. Vgl^
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -542,7 +488,6 @@ msgctxt ""
msgid "None"
msgstr "(không có)"
-#. s2L2
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -552,7 +497,6 @@ msgctxt ""
msgid "Color"
msgstr "Màu"
-#. ;9Ac
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -562,7 +506,6 @@ msgctxt ""
msgid "Gradient"
msgstr "Chạy màu"
-#. 2e5%
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -572,7 +515,6 @@ msgctxt ""
msgid "Hatching"
msgstr "Lưới đan"
-#. 9#s5
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -582,7 +524,6 @@ msgctxt ""
msgid "Bitmap"
msgstr "Bitmap"
-#. -*;%
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -592,18 +533,15 @@ msgctxt ""
msgid "Increments"
msgstr "Khoảng tăng"
-#. 0Ka5
#: tabarea.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
"RID_SVXPAGE_AREA\n"
"TSB_STEPCOUNT\n"
"tristatebox.text"
msgid "A~utomatic"
-msgstr "Tự động"
+msgstr "~Tự động"
-#. G7o[
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -613,7 +551,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Background color"
msgstr "Màu ~nền"
-#. dc;2
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -623,7 +560,6 @@ msgctxt ""
msgid "Size"
msgstr "Kích cỡ"
-#. c-j`
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -633,7 +569,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Original"
msgstr "Nguyên bản"
-#. :lE~
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -643,7 +578,6 @@ msgctxt ""
msgid "Re~lative"
msgstr "Tương đối"
-#. 5@6t
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -653,7 +587,6 @@ msgctxt ""
msgid "Wi~dth"
msgstr "Độ ~rộng"
-#. 8h5f
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -663,7 +596,6 @@ msgctxt ""
msgid "H~eight"
msgstr "Độ ~cao"
-#. *?n9
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -673,7 +605,6 @@ msgctxt ""
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
-#. ]u)i
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -683,7 +614,6 @@ msgctxt ""
msgid "~X Offset"
msgstr "Khoảng lệch X"
-#. QpB:
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -693,7 +623,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Y Offset"
msgstr "Khoảng lệch Y"
-#. .2MN
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -703,7 +632,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Tile"
msgstr "Xếp lớp"
-#. #b^l
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -713,7 +641,6 @@ msgctxt ""
msgid "Auto~Fit"
msgstr "Tự động chỉnh vừa"
-#. `JeJ
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -723,7 +650,6 @@ msgctxt ""
msgid "Offset"
msgstr "Khoảng lệch"
-#. NLX;
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -733,7 +659,6 @@ msgctxt ""
msgid "Ro~w"
msgstr "Dòng"
-#. dO`|
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -743,7 +668,6 @@ msgctxt ""
msgid "Colu~mn"
msgstr "Cột"
-#. q?g-
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -752,7 +676,6 @@ msgctxt ""
msgid "Area"
msgstr "Vùng"
-#. O#Q2
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -762,7 +685,6 @@ msgctxt ""
msgid "Properties"
msgstr "Thuộc tính"
-#. ,4#.
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -772,7 +694,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Use shadow"
msgstr "Dùng bóng râm"
-#. fW-$
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -782,7 +703,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Position"
msgstr "Vị trí"
-#. n#ns
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -792,7 +712,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Distance"
msgstr "Khoảng cách"
-#. Fr1[
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -802,7 +721,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Color"
msgstr "Màu"
-#. +{\k
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -812,7 +730,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Transparency"
msgstr "~Trong suốt"
-#. @PQ:
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -821,7 +738,6 @@ msgctxt ""
msgid "Shadow"
msgstr "Bóng"
-#. B-Y|
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -831,7 +747,6 @@ msgctxt ""
msgid "Properties"
msgstr "Thuộc tính"
-#. A0nG
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -841,7 +756,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Spacing"
msgstr "~Giãn cách"
-#. ,ASA
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -851,7 +765,6 @@ msgctxt ""
msgid "A~ngle"
msgstr "Góc"
-#. _k2A
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -861,7 +774,6 @@ msgctxt ""
msgid " degrees"
msgstr " độ"
-#. $~=7
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -871,7 +783,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Line type"
msgstr "Kiểu đường"
-#. 1*KW
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -881,7 +792,6 @@ msgctxt ""
msgid "Single"
msgstr "Đơn"
-#. hQak
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -891,7 +801,6 @@ msgctxt ""
msgid "Crossed"
msgstr "Chéo"
-#. P;=x
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -901,7 +810,6 @@ msgctxt ""
msgid "Triple"
msgstr "Gấp 3"
-#. HGtc
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -911,7 +819,6 @@ msgctxt ""
msgid "Line ~color"
msgstr "Màu đường"
-#. \`*%
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -921,7 +828,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Add..."
msgstr "Thê~m..."
-#. ^_8R
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -931,7 +837,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Modify..."
msgstr "~Sửa..."
-#. C*D-
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -941,7 +846,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Delete..."
msgstr "~Xoá..."
-#. mxu`
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -951,7 +855,6 @@ msgctxt ""
msgid "-"
msgstr "-"
-#. B%1Q
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -961,7 +864,6 @@ msgctxt ""
msgid "Load Hatches List"
msgstr "Tải danh sách cửa sập"
-#. sE5p
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -971,7 +873,6 @@ msgctxt ""
msgid "-"
msgstr "-"
-#. _^|?
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -981,7 +882,6 @@ msgctxt ""
msgid "Save Hatches List"
msgstr "Cất danh sách cửa sập"
-#. ma9g
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -991,7 +891,6 @@ msgctxt ""
msgid "Embed"
msgstr "Nhúng"
-#. T)]y
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1000,7 +899,6 @@ msgctxt ""
msgid "Hatching"
msgstr "Gạch bóng"
-#. Hr,+
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1010,7 +908,6 @@ msgctxt ""
msgid "Properties"
msgstr "Thuộc tính"
-#. )o`;
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1020,7 +917,6 @@ msgctxt ""
msgid "Pattern Editor"
msgstr "Sửa mẫu tô"
-#. -/{@
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1030,7 +926,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Foreground color"
msgstr "Màu tô"
-#. Hk2Z
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1040,7 +935,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Background color"
msgstr "Màu nền"
-#. -s:C
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1050,7 +944,6 @@ msgctxt ""
msgid "Bitmap"
msgstr "Ảnh mảng"
-#. +Rpr
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1060,7 +953,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Add..."
msgstr "Thê~m..."
-#. E\/J
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1070,7 +962,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Modify..."
msgstr "~Sửa..."
-#. ZnY%
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1080,7 +971,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Import..."
msgstr "Nhập..."
-#. sBG#
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1090,7 +980,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Delete..."
msgstr "~Xoá..."
-#. CBTJ
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1100,7 +989,6 @@ msgctxt ""
msgid "-"
msgstr "-"
-#. /x\5
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1110,7 +998,6 @@ msgctxt ""
msgid "Load Bitmap List"
msgstr "Tải danh sách Bitmap"
-#. ]CH1
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1120,7 +1007,6 @@ msgctxt ""
msgid "-"
msgstr "-"
-#. 3d^L
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1130,7 +1016,6 @@ msgctxt ""
msgid "Save Bitmap List"
msgstr "Lưu danh sách Bitmap"
-#. z{wT
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1140,7 +1025,6 @@ msgctxt ""
msgid "Embed"
msgstr "Nhúng"
-#. 9_@%
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1149,7 +1033,6 @@ msgctxt ""
msgid "Bitmap Patterns"
msgstr "Mẫu Bitmap"
-#. _g2`
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1159,7 +1042,6 @@ msgctxt ""
msgid "Properties"
msgstr "Thuộc tính"
-#. {hGV
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1169,7 +1051,6 @@ msgctxt ""
msgid "Ty~pe"
msgstr "Kiể~u"
-#. odos
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1179,7 +1060,6 @@ msgctxt ""
msgid "Linear"
msgstr "Tuyến"
-#. ,1nA
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1189,7 +1069,6 @@ msgctxt ""
msgid "Axial"
msgstr "Qua trục"
-#. ]n4T
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1199,7 +1078,6 @@ msgctxt ""
msgid "Radial"
msgstr "Xuyên tâm"
-#. PGr)
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1209,7 +1087,6 @@ msgctxt ""
msgid "Ellipsoid"
msgstr "Hình bầu dục"
-#. 2Zge
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1219,7 +1096,6 @@ msgctxt ""
msgid "Square"
msgstr "Vuông"
-#. NDC,
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1229,7 +1105,6 @@ msgctxt ""
msgid "Rectangular"
msgstr "Chữ nhật"
-#. .)`T
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1239,7 +1114,6 @@ msgctxt ""
msgid "Center ~X"
msgstr "Tâm ~X"
-#. JrEp
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1249,7 +1123,6 @@ msgctxt ""
msgid "Center ~Y"
msgstr "Tâm ~Y"
-#. \$He
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1259,7 +1132,6 @@ msgctxt ""
msgid "A~ngle"
msgstr "Gó~c"
-#. uzh~
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1269,7 +1141,6 @@ msgctxt ""
msgid " degrees"
msgstr " độ"
-#. :;fo
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1279,7 +1150,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Border"
msgstr "~Viền"
-#. V%]P
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1289,7 +1159,6 @@ msgctxt ""
msgid "~From"
msgstr "Từ"
-#. Q.m`
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1299,7 +1168,6 @@ msgctxt ""
msgid "~To"
msgstr "Đến"
-#. FOW4
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1309,7 +1177,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Add..."
msgstr "Thê~m..."
-#. /#Hb
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1319,7 +1186,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Modify..."
msgstr "~Sửa..."
-#. lfp?
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1329,7 +1195,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Delete..."
msgstr "~Xoá..."
-#. SvG$
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1339,7 +1204,6 @@ msgctxt ""
msgid "-"
msgstr "-"
-#. ,3G7
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1349,7 +1213,6 @@ msgctxt ""
msgid "Load Gradients List"
msgstr "Tải danh sách đường dốc"
-#. MPW6
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1359,7 +1222,6 @@ msgctxt ""
msgid "-"
msgstr "-"
-#. SA6:
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1369,7 +1231,6 @@ msgctxt ""
msgid "Save Gradients List"
msgstr "Lưu danh sách đường dốc"
-#. K?S@
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1379,7 +1240,6 @@ msgctxt ""
msgid "Embed"
msgstr "Nhúng"
-#. $8p?
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1388,7 +1248,6 @@ msgctxt ""
msgid "Gradients"
msgstr "Chạy màu"
-#. 5[[J
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1398,7 +1257,6 @@ msgctxt ""
msgid "Properties"
msgstr "Thuộc tính"
-#. FZaU
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1408,7 +1266,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Name"
msgstr "Tên"
-#. TT^+
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1418,7 +1275,6 @@ msgctxt ""
msgid "C~olor"
msgstr "Màu"
-#. 8`d!
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1428,7 +1284,6 @@ msgctxt ""
msgid "Color table"
msgstr "bảng màu"
-#. \W{j
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1438,7 +1293,6 @@ msgctxt ""
msgid "RGB"
msgstr "RGB"
-#. G}#?
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1448,7 +1302,6 @@ msgctxt ""
msgid "CMYK"
msgstr "CMYK"
-#. GE?.
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1458,7 +1311,6 @@ msgctxt ""
msgid "~C"
msgstr "~C"
-#. jUr~
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1468,7 +1320,6 @@ msgctxt ""
msgid "~M"
msgstr "~M"
-#. L^6j
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1478,7 +1329,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Y"
msgstr "~Y"
-#. h^y|
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1488,7 +1338,6 @@ msgctxt ""
msgid "~K"
msgstr "~K"
-#. f/(;
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1498,7 +1347,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Add"
msgstr "Thêm vào tự điển"
-#. b5}y
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1508,7 +1356,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Edit..."
msgstr "Soạn thảo..."
-#. woZ.
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1518,7 +1365,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Delete..."
msgstr "~Xoá..."
-#. cvY+
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1528,7 +1374,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Modify"
msgstr "Sửa đổi"
-#. 2YLY
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1538,7 +1383,6 @@ msgctxt ""
msgid "-"
msgstr "-"
-#. m.ZS
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1548,7 +1392,6 @@ msgctxt ""
msgid "Load Color List"
msgstr "Tải danh sách màu"
-#. w\/b
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1558,7 +1401,6 @@ msgctxt ""
msgid "-"
msgstr "-"
-#. 66ST
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1568,7 +1410,6 @@ msgctxt ""
msgid "Save Color List"
msgstr "Lưu danh sách màu"
-#. JOkv
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1578,7 +1419,6 @@ msgctxt ""
msgid "Embed"
msgstr "Nhúng"
-#. ~R10
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1587,7 +1427,6 @@ msgctxt ""
msgid "Colors"
msgstr "Màu sắc"
-#. X(7%
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1597,7 +1436,6 @@ msgctxt ""
msgid "Area"
msgstr "Vùng"
-#. ZJUM
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1607,7 +1445,6 @@ msgctxt ""
msgid "Shadow"
msgstr "Bóng"
-#. AEY7
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1617,7 +1454,6 @@ msgctxt ""
msgid "Transparency"
msgstr "Trong suốt"
-#. Ea4k
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1627,7 +1463,6 @@ msgctxt ""
msgid "Colors"
msgstr "Màu sắc"
-#. /IA}
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1637,7 +1472,6 @@ msgctxt ""
msgid "Gradients"
msgstr "Dải màu"
-#. m_0J
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1647,7 +1481,6 @@ msgctxt ""
msgid "Hatching"
msgstr "Lưới đan"
-#. ).j=
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1657,7 +1490,6 @@ msgctxt ""
msgid "Bitmaps"
msgstr "Bitmaps"
-#. uUYp
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1666,7 +1498,6 @@ msgctxt ""
msgid "Area"
msgstr "Vùng"
-#. 5-,:
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1675,7 +1506,6 @@ msgctxt ""
msgid "Hatching Style"
msgstr "Kiểu lưới đan"
-#. OTe)
#: tabarea.src
msgctxt ""
"tabarea.src\n"
@@ -1684,7 +1514,6 @@ msgctxt ""
msgid "Color Mode"
msgstr "Chế độ màu"
-#. 8F/d
#: textanim.src
msgctxt ""
"textanim.src\n"
@@ -1694,7 +1523,6 @@ msgctxt ""
msgid "Text animation effects"
msgstr "Hiệu ứng hoạt họa văn bản"
-#. 9$j#
#: textanim.src
msgctxt ""
"textanim.src\n"
@@ -1704,7 +1532,6 @@ msgctxt ""
msgid "E~ffect"
msgstr "~Hiệu ứng"
-#. I1@4
#: textanim.src
msgctxt ""
"textanim.src\n"
@@ -1714,7 +1541,6 @@ msgctxt ""
msgid "No Effect"
msgstr "Không hiệu ứng"
-#. Q/bR
#: textanim.src
msgctxt ""
"textanim.src\n"
@@ -1724,7 +1550,6 @@ msgctxt ""
msgid "Blink"
msgstr "Nhấp nháy"
-#. mOFp
#: textanim.src
msgctxt ""
"textanim.src\n"
@@ -1734,7 +1559,6 @@ msgctxt ""
msgid "Scroll Through"
msgstr "Cuộn qua"
-#. 3Xr.
#: textanim.src
msgctxt ""
"textanim.src\n"
@@ -1744,7 +1568,6 @@ msgctxt ""
msgid "Scroll Back and Forth"
msgstr "Cuộn tới cuộn lui"
-#. ZBvW
#: textanim.src
msgctxt ""
"textanim.src\n"
@@ -1754,7 +1577,6 @@ msgctxt ""
msgid "Scroll In"
msgstr "Cuộn vào"
-#. j}%!
#: textanim.src
msgctxt ""
"textanim.src\n"
@@ -1764,7 +1586,6 @@ msgctxt ""
msgid "Direction"
msgstr "Hướng"
-#. pKrx
#: textanim.src
msgctxt ""
"textanim.src\n"
@@ -1774,7 +1595,6 @@ msgctxt ""
msgid "-"
msgstr ">"
-#. $e:_
#: textanim.src
msgctxt ""
"textanim.src\n"
@@ -1784,7 +1604,6 @@ msgctxt ""
msgid "To Top"
msgstr "Lên trên"
-#. c.)+
#: textanim.src
msgctxt ""
"textanim.src\n"
@@ -1794,7 +1613,6 @@ msgctxt ""
msgid "-"
msgstr ">"
-#. (Z1c
#: textanim.src
msgctxt ""
"textanim.src\n"
@@ -1804,7 +1622,6 @@ msgctxt ""
msgid "To Left"
msgstr "Qua trái"
-#. K/;v
#: textanim.src
msgctxt ""
"textanim.src\n"
@@ -1814,7 +1631,6 @@ msgctxt ""
msgid "-"
msgstr ">"
-#. #3*%
#: textanim.src
msgctxt ""
"textanim.src\n"
@@ -1824,7 +1640,6 @@ msgctxt ""
msgid "To Right"
msgstr "Qua phải"
-#. MaZP
#: textanim.src
msgctxt ""
"textanim.src\n"
@@ -1834,7 +1649,6 @@ msgctxt ""
msgid "-"
msgstr ">"
-#. L/2}
#: textanim.src
msgctxt ""
"textanim.src\n"
@@ -1844,7 +1658,6 @@ msgctxt ""
msgid "To Bottom"
msgstr "Xuống dưới"
-#. Qf4O
#: textanim.src
msgctxt ""
"textanim.src\n"
@@ -1854,7 +1667,6 @@ msgctxt ""
msgid "Properties"
msgstr "Thuộc tính"
-#. Y1^m
#: textanim.src
msgctxt ""
"textanim.src\n"
@@ -1864,7 +1676,6 @@ msgctxt ""
msgid "S~tart inside"
msgstr "Bắt đầu bên ~trong"
-#. rX=2
#: textanim.src
msgctxt ""
"textanim.src\n"
@@ -1874,7 +1685,6 @@ msgctxt ""
msgid "Text visible when exiting"
msgstr "Văn bản hiển thị khi thoát ra"
-#. l7}%
#: textanim.src
msgctxt ""
"textanim.src\n"
@@ -1884,7 +1694,6 @@ msgctxt ""
msgid "Animation cycles"
msgstr "Chu kỳ hoạt họa"
-#. /=]y
#: textanim.src
msgctxt ""
"textanim.src\n"
@@ -1894,7 +1703,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Continuous"
msgstr "Liên tụ~c"
-#. eKi%
#: textanim.src
msgctxt ""
"textanim.src\n"
@@ -1904,7 +1712,6 @@ msgctxt ""
msgid "Increment"
msgstr "Tăng/giảm dần"
-#. m$A[
#: textanim.src
msgctxt ""
"textanim.src\n"
@@ -1914,7 +1721,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Pixels"
msgstr "Điể~m ảnh"
-#. 4,Ns
#: textanim.src
msgctxt ""
"textanim.src\n"
@@ -1924,7 +1730,6 @@ msgctxt ""
msgid " Pixel"
msgstr "Điểm ảnh"
-#. %=`c
#: textanim.src
msgctxt ""
"textanim.src\n"
@@ -1934,7 +1739,6 @@ msgctxt ""
msgid "Delay"
msgstr "Khoảng đợi"
-#. m.K)
#: textanim.src
msgctxt ""
"textanim.src\n"
@@ -1944,7 +1748,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Automatic"
msgstr "~Tự động"
-#. i#+n
#: textanim.src
msgctxt ""
"textanim.src\n"
@@ -1954,7 +1757,6 @@ msgctxt ""
msgid " ms"
msgstr " ms"
-#. R8X,
#: textanim.src
msgctxt ""
"textanim.src\n"
@@ -1963,7 +1765,6 @@ msgctxt ""
msgid "Animation"
msgstr "Hoạt họa"
-#. 1bOU
#: textanim.src
msgctxt ""
"textanim.src\n"
@@ -1973,7 +1774,6 @@ msgctxt ""
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
-#. en:.
#: textanim.src
msgctxt ""
"textanim.src\n"
@@ -1983,7 +1783,6 @@ msgctxt ""
msgid "Text Animation"
msgstr "Hoạt họa văn bản"
-#. %v0k
#: textanim.src
msgctxt ""
"textanim.src\n"
@@ -1992,7 +1791,6 @@ msgctxt ""
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
-#. 1APd
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2002,7 +1800,6 @@ msgctxt ""
msgid "Selection"
msgstr "Lựa chọn"
-#. ?Zl?
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2012,7 +1809,6 @@ msgctxt ""
msgid "Selection"
msgstr "Lựa chọn"
-#. }oR6
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2022,7 +1818,6 @@ msgctxt ""
msgid "Selection"
msgstr "Lựa chọn"
-#. MQPK
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2032,7 +1827,6 @@ msgctxt ""
msgid "Selection"
msgstr "Lựa chọn"
-#. +Chl
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2042,7 +1836,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Link graphics"
msgstr "~Liên kết đồ hoạ"
-#. \#XZ
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2052,7 +1845,6 @@ msgctxt ""
msgid "The Gallery theme 'Bullets' is empty (no graphics)."
msgstr "Chủ đề « Chấm điểm » ở nơi trưng bày là trống (không có đồ họa)."
-#. $4M{
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2062,7 +1854,6 @@ msgctxt ""
msgid "Level"
msgstr "Cấp"
-#. RoU!
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2072,7 +1863,6 @@ msgctxt ""
msgid "Format"
msgstr "Định dạng"
-#. #,^G
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2082,7 +1872,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Numbering"
msgstr "Đánh ~số"
-#. DH6,
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2092,7 +1881,6 @@ msgctxt ""
msgid "1, 2, 3, ..."
msgstr "1, 2, 3, ..."
-#. _*+A
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2102,7 +1890,6 @@ msgctxt ""
msgid "A, B, C, ..."
msgstr "A, B, C, ..."
-#. ON7Y
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2112,7 +1899,6 @@ msgctxt ""
msgid "a, b, c, ..."
msgstr "a, b, c, ..."
-#. Qw([
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2122,7 +1908,6 @@ msgctxt ""
msgid "I, II, III, ..."
msgstr "I, II, III, ..."
-#. `hUW
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2132,9 +1917,7 @@ msgctxt ""
msgid "i, ii, iii, ..."
msgstr "i, ii, iii, ..."
-#. eomF
#: numpages.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numpages.src\n"
"RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS.LB_FMT\n"
@@ -2143,9 +1926,7 @@ msgctxt ""
msgid "A, .., AA, .., AAA, ..."
msgstr "A, .., AA, .., AAA, ..."
-#. WMiE
#: numpages.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numpages.src\n"
"RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS.LB_FMT\n"
@@ -2154,7 +1935,6 @@ msgctxt ""
msgid "a, .., aa, .., aaa, ..."
msgstr "a, .., aa, .., aaa, ..."
-#. X{Ye
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2164,7 +1944,6 @@ msgctxt ""
msgid "Bullet"
msgstr "Chấm điểm"
-#. E-|@
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2174,7 +1953,6 @@ msgctxt ""
msgid "Graphics"
msgstr "Đồ họa"
-#. hzrG
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2184,7 +1962,6 @@ msgctxt ""
msgid "Linked graphics"
msgstr "Đồ hoạ đã liên kết"
-#. V7o1
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2194,64 +1971,52 @@ msgctxt ""
msgid "None"
msgstr "Không có"
-#. rn]D
#: numpages.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numpages.src\n"
"RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS.LB_FMT\n"
"12\n"
"stringlist.text"
msgid "Native Numbering"
-msgstr "Đánh số sở hữu"
+msgstr "Đánh số nội tại"
-#. -]Mp
#: numpages.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numpages.src\n"
"RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS.LB_FMT\n"
"13\n"
"stringlist.text"
msgid "А, Б, .., Аа, Аб, ... (Bulgarian)"
-msgstr "А, Б, .., Аа, Аб, ... (Bảo-gia-lơi)"
+msgstr "А, Б, .., Аа, Аб, ... (Bulgarian)"
-#. mL.j
#: numpages.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numpages.src\n"
"RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS.LB_FMT\n"
"14\n"
"stringlist.text"
msgid "а, б, .., аа, аб, ... (Bulgarian)"
-msgstr "а, б, .., аа, аб, ... (Bảo-gia-lơi)"
+msgstr "а, б, .., аа, аб, ... (Bulgarian)"
-#. 3/2X
#: numpages.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numpages.src\n"
"RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS.LB_FMT\n"
"15\n"
"stringlist.text"
msgid "А, Б, .., Аа, Бб, ... (Bulgarian)"
-msgstr "А, Б, .., Аа, Бб, ... (Bảo-gia-lơi)"
+msgstr "А, Б, .., Аа, Бб, ... (Bulgarian)"
-#. 5.T5
#: numpages.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numpages.src\n"
"RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS.LB_FMT\n"
"16\n"
"stringlist.text"
msgid "а, б, .., аа, бб, ... (Bulgarian)"
-msgstr "а, б, .., аа, бб, ... (Bảo-gia-lơi)"
+msgstr "а, б, .., аа, бб, ... (Bulgarian)"
-#. )`w7
#: numpages.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numpages.src\n"
"RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS.LB_FMT\n"
@@ -2260,9 +2025,7 @@ msgctxt ""
msgid "А, Б, .., Аа, Аб, ... (Russian)"
msgstr "А, Б, .., Аа, Аб, ... (Nga)"
-#. JOTg
#: numpages.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numpages.src\n"
"RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS.LB_FMT\n"
@@ -2271,9 +2034,7 @@ msgctxt ""
msgid "а, б, .., аа, аб, ... (Russian)"
msgstr "а, б, .., аа, аб, ... (Nga)"
-#. Tj,h
#: numpages.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numpages.src\n"
"RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS.LB_FMT\n"
@@ -2282,9 +2043,7 @@ msgctxt ""
msgid "А, Б, .., Аа, Бб, ... (Russian)"
msgstr "А, Б, .., Аа, Бб, ... (Nga)"
-#. )i{D
#: numpages.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numpages.src\n"
"RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS.LB_FMT\n"
@@ -2293,9 +2052,7 @@ msgctxt ""
msgid "а, б, .., аа, бб, ... (Russian)"
msgstr "а, б, .., аа, бб, ... (Nga)"
-#. lhOs
#: numpages.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numpages.src\n"
"RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS.LB_FMT\n"
@@ -2304,9 +2061,7 @@ msgctxt ""
msgid "А, Б, .., Аа, Аб, ... (Serbian)"
msgstr "А, Б, .., Аа, Аб, ... (Serbian)"
-#. qUXC
#: numpages.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numpages.src\n"
"RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS.LB_FMT\n"
@@ -2315,9 +2070,7 @@ msgctxt ""
msgid "а, б, .., аа, аб, ... (Serbian)"
msgstr "а, б, .., аа, аб, ... (Serbian)"
-#. ?t4n
#: numpages.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numpages.src\n"
"RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS.LB_FMT\n"
@@ -2326,20 +2079,16 @@ msgctxt ""
msgid "А, Б, .., Аа, Бб, ... (Serbian)"
msgstr "А, Б, .., Аа, Бб, ... (Serbian)"
-#. uo6K
#: numpages.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numpages.src\n"
"RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS.LB_FMT\n"
"24\n"
"stringlist.text"
msgid "а, б, .., аа, бб, ... (Serbian)"
-msgstr "а, б, .., аа, бб, ... (Serbian)"
+msgstr "а, б, .., аа, бб, ...(Serbian)"
-#. Vm+Z
#: numpages.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numpages.src\n"
"RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS.LB_FMT\n"
@@ -2348,9 +2097,7 @@ msgctxt ""
msgid "Α, Β, Γ, ... (Greek Upper Letter)"
msgstr "Α, Β, Γ, ... (Ký tự Hy lạp hoa)"
-#. _k/t
#: numpages.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numpages.src\n"
"RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS.LB_FMT\n"
@@ -2359,7 +2106,6 @@ msgctxt ""
msgid "α, β, γ, ... (Greek Lower Letter)"
msgstr "α, β, γ, ... (Ký tự Hy Lạp thường)"
-#. 4[Yd
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2369,7 +2115,6 @@ msgctxt ""
msgid "Before"
msgstr "Phía trước"
-#. g@IR
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2379,7 +2124,6 @@ msgctxt ""
msgid "After"
msgstr "Phía sau"
-#. lJ6F
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2389,7 +2133,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Character Style"
msgstr "Kiểu ~ký tự"
-#. QOYj
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2399,7 +2142,6 @@ msgctxt ""
msgid "Color"
msgstr "Màu"
-#. qb8X
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2409,7 +2151,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Relative size"
msgstr "~Kích cỡ tương đối"
-#. +kJ]
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2419,7 +2160,6 @@ msgctxt ""
msgid "Show sublevels"
msgstr "Hiện các cấp phụ"
-#. r+h:
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2429,7 +2169,6 @@ msgctxt ""
msgid "Start at"
msgstr "Bắt đầu ở"
-#. 8-=M
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2439,7 +2178,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Alignment"
msgstr "C~anh lề"
-#. VWr;
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2449,7 +2187,6 @@ msgctxt ""
msgid "Left"
msgstr "Trái"
-#. fDE$
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2459,7 +2196,6 @@ msgctxt ""
msgid "Centered"
msgstr "Giữa"
-#. 9qqd
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2469,7 +2205,6 @@ msgctxt ""
msgid "Right"
msgstr "Phải"
-#. :6,,
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2479,7 +2214,6 @@ msgctxt ""
msgid "Character"
msgstr "Ký tự"
-#. .Sbe
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2489,7 +2223,6 @@ msgctxt ""
msgid "Graphics"
msgstr "Đồ họa"
-#. ol:5
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2499,7 +2232,6 @@ msgctxt ""
msgid "From file..."
msgstr "Từ tập tin..."
-#. 5k%P
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2509,7 +2241,6 @@ msgctxt ""
msgid "Gallery"
msgstr "Nơi trưng bày"
-#. .Z./
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2519,7 +2250,6 @@ msgctxt ""
msgid "Select..."
msgstr "Chọn..."
-#. 4y@W
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2529,7 +2259,6 @@ msgctxt ""
msgid "Width"
msgstr "Bề rộng"
-#. :A!o
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2539,7 +2268,6 @@ msgctxt ""
msgid "Height"
msgstr "Bề cao"
-#. q!R}
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2549,7 +2277,6 @@ msgctxt ""
msgid "Keep ratio"
msgstr "Giữ tỷ lệ"
-#. h0e|
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2559,7 +2286,6 @@ msgctxt ""
msgid "Alignment"
msgstr "Canh lề"
-#. :8T2
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2569,7 +2295,6 @@ msgctxt ""
msgid "Top of baseline"
msgstr "Trên đường cơ bản"
-#. ^$%:
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2579,7 +2304,6 @@ msgctxt ""
msgid "Center of baseline"
msgstr "Tâm đường cơ bản"
-#. M,3T
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2589,7 +2313,6 @@ msgctxt ""
msgid "Bottom of baseline"
msgstr "Dưới đường cơ bản"
-#. _ZGA
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2599,7 +2322,6 @@ msgctxt ""
msgid "Top of character"
msgstr "Trên ký tự"
-#. o^XK
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2609,7 +2331,6 @@ msgctxt ""
msgid "Center of character"
msgstr "Tâm ký tự"
-#. IB](
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2619,7 +2340,6 @@ msgctxt ""
msgid "Bottom of character"
msgstr "Dưới ký tự"
-#. XP9L
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2629,7 +2349,6 @@ msgctxt ""
msgid "Top of line"
msgstr "Trên dòng"
-#. (E:?
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2639,7 +2358,6 @@ msgctxt ""
msgid "Center of line"
msgstr "Tâm dòng"
-#. 53yX
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2649,7 +2367,6 @@ msgctxt ""
msgid "Bottom of line"
msgstr "Dưới dòng"
-#. =AXg
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2659,7 +2376,6 @@ msgctxt ""
msgid "All levels"
msgstr "Mọi cấp"
-#. F{=P
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2669,7 +2385,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Consecutive numbering"
msgstr "Đánh ~số liên tiếp"
-#. [6w]
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2679,7 +2394,6 @@ msgctxt ""
msgid "There are no graphics in the 'Bullets' Gallery theme."
msgstr "Không có đồ họa nào trong chủ đề « Chấm điểm » ở nơi trưng bày."
-#. xh=-
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2689,7 +2403,6 @@ msgctxt ""
msgid "Level"
msgstr "Cấp"
-#. s`m~
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2699,7 +2412,6 @@ msgctxt ""
msgid "Position and spacing"
msgstr "Vị trí và GIãn cách"
-#. jsIc
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2709,7 +2421,6 @@ msgctxt ""
msgid "Indent"
msgstr "Căn lề"
-#. L![.
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2719,7 +2430,6 @@ msgctxt ""
msgid "Relati~ve"
msgstr "Tươ~ng đối"
-#. 9I/5
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2729,7 +2439,6 @@ msgctxt ""
msgid "Width of numbering"
msgstr "Bề rộng đánh số"
-#. z.1r
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2739,7 +2448,6 @@ msgctxt ""
msgid "Minimum space numbering <-> text"
msgstr "Giãn cách tối thiểu: đánh số <-> văn bản"
-#. ubAm
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2749,7 +2457,6 @@ msgctxt ""
msgid "N~umbering alignment"
msgstr "Canh lề đánh ~số"
-#. SGd5
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2759,7 +2466,6 @@ msgctxt ""
msgid "Left"
msgstr "Trái"
-#. ]8wE
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2769,7 +2475,6 @@ msgctxt ""
msgid "Centered"
msgstr "Giữa"
-#. :mbi
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2779,7 +2484,6 @@ msgctxt ""
msgid "Right"
msgstr "Phải"
-#. `H}q
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2789,7 +2493,6 @@ msgctxt ""
msgid "Numbering followed by"
msgstr "Đánh số phía trước"
-#. H*vP
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2799,7 +2502,6 @@ msgctxt ""
msgid "Tab stop"
msgstr "Cột tab"
-#. @t]i
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2809,7 +2511,6 @@ msgctxt ""
msgid "Space"
msgstr "Khoảng trống"
-#. #X\q
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2819,7 +2520,6 @@ msgctxt ""
msgid "Nothing"
msgstr "Không gì"
-#. 7/:h
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2829,7 +2529,6 @@ msgctxt ""
msgid "at"
msgstr "ở"
-#. 5bSr
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2839,7 +2538,6 @@ msgctxt ""
msgid "Aligned at"
msgstr "Canh lề ở"
-#. q=6;
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2849,7 +2547,6 @@ msgctxt ""
msgid "Indent at"
msgstr "Thụt ở"
-#. d%#9
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2859,7 +2556,6 @@ msgctxt ""
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
-#. B@RJ
#: numpages.src
msgctxt ""
"numpages.src\n"
@@ -2868,7 +2564,6 @@ msgctxt ""
msgid "Link"
msgstr "Liên kết"
-#. 3p9J
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -2878,7 +2573,6 @@ msgctxt ""
msgid "Before text"
msgstr "Bên trái đoạn văn"
-#. :(BD
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -2888,7 +2582,6 @@ msgctxt ""
msgid "After text"
msgstr "Bên phải đoạn văn"
-#. -ps@
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -2898,7 +2591,6 @@ msgctxt ""
msgid "~First line"
msgstr "~Dòng đầu"
-#. M_X8
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -2908,7 +2600,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Automatic"
msgstr "~Tự động"
-#. ?cX^
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -2918,7 +2609,6 @@ msgctxt ""
msgid "Indent"
msgstr "Căn lề"
-#. dU]0
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -2928,7 +2618,6 @@ msgctxt ""
msgid "Ab~ove paragraph"
msgstr "Bên trên đ~oạn văn"
-#. AV_o
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -2938,7 +2627,6 @@ msgctxt ""
msgid "Below paragraph"
msgstr "Bên dưới đoạn văn"
-#. Yqe@
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -2948,9 +2636,7 @@ msgctxt ""
msgid "Don't add space between paragraphs of the same style"
msgstr "Không thêm khoảng trống giữa hai đoạn có cùng kiểu"
-#. g:KA
#: paragrph.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
"RID_SVXPAGE_STD_PARAGRAPH\n"
@@ -2959,7 +2645,6 @@ msgctxt ""
msgid "Spacing"
msgstr "Giãn cách"
-#. -}wG
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -2969,7 +2654,6 @@ msgctxt ""
msgid "Single"
msgstr "Đơn"
-#. 5Z0G
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -2979,18 +2663,15 @@ msgctxt ""
msgid "1.5 lines"
msgstr "1,5 dòng"
-#. :wIT
#: paragrph.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
"RID_SVXPAGE_STD_PARAGRAPH.LB_LINEDIST\n"
"3\n"
"stringlist.text"
msgid "Double"
-msgstr "Đôi"
+msgstr "Kép"
-#. m4Q1
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3000,7 +2681,6 @@ msgctxt ""
msgid "Proportional"
msgstr "Tỷ lệ"
-#. p$9A
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3010,7 +2690,6 @@ msgctxt ""
msgid "At least"
msgstr "Ít nhất"
-#. ~WXN
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3020,7 +2699,6 @@ msgctxt ""
msgid "Leading"
msgstr "Dẫn tới"
-#. SKqc
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3030,7 +2708,6 @@ msgctxt ""
msgid "Fixed"
msgstr "Cố định"
-#. 2YK;
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3040,7 +2717,6 @@ msgctxt ""
msgid "of"
msgstr "theo"
-#. $47@
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3050,7 +2726,6 @@ msgctxt ""
msgid "Line spacing"
msgstr "Giãn cách dòng"
-#. DF^-
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3060,7 +2735,6 @@ msgctxt ""
msgid "A~ctivate"
msgstr "Kí~ch hoạt"
-#. pPeY
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3070,7 +2744,6 @@ msgctxt ""
msgid "Register-true"
msgstr "Đăng ký đúng"
-#. p\2w
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3079,7 +2752,6 @@ msgctxt ""
msgid "Indents and Spacing"
msgstr "Căn lề và Giãn cách"
-#. +iVb
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3089,7 +2761,6 @@ msgctxt ""
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
-#. rn^?
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3099,7 +2770,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Left"
msgstr "T~rái"
-#. S+nO
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3109,7 +2779,6 @@ msgctxt ""
msgid "Righ~t"
msgstr "Phả~i"
-#. \\qF
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3119,7 +2788,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Center"
msgstr "~Giữa"
-#. ^eP~
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3129,7 +2797,6 @@ msgctxt ""
msgid "Justified"
msgstr "Canh đều 2 bên"
-#. -%1v
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3139,7 +2806,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Left/Top"
msgstr "T~rái/Trên"
-#. QM-q
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3149,7 +2815,6 @@ msgctxt ""
msgid "Righ~t/Bottom"
msgstr "~Phải/Dưới"
-#. e,mA
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3159,7 +2824,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Last line"
msgstr "Dòng ~cuối"
-#. K+u#
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3169,7 +2833,6 @@ msgctxt ""
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
-#. ls1d
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3179,7 +2842,6 @@ msgctxt ""
msgid "Left"
msgstr "Trái"
-#. BkV=
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3189,7 +2851,6 @@ msgctxt ""
msgid "Centered"
msgstr "Giữa"
-#. v4iU
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3199,7 +2860,6 @@ msgctxt ""
msgid "Justified"
msgstr "Canh đều 2 bên"
-#. #g3s
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3209,7 +2869,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Expand single word"
msgstr "~Mở rộng từ đơn"
-#. S(\L
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3219,7 +2878,6 @@ msgctxt ""
msgid "Snap to text grid (if active)"
msgstr "Đính lưới văn bản (nếu bật)"
-#. X(rr
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3229,7 +2887,6 @@ msgctxt ""
msgid "Text-to-text"
msgstr "Văn bản tới văn bản"
-#. jT)2
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3239,7 +2896,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Alignment"
msgstr "C~anh lề"
-#. S+0s
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3249,7 +2905,6 @@ msgctxt ""
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"
-#. U#tn
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3259,7 +2914,6 @@ msgctxt ""
msgid "Base line"
msgstr "Đường cơ bản"
-#. pHU+
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3269,7 +2923,6 @@ msgctxt ""
msgid "Top"
msgstr "Trên"
-#. pHHI
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3279,7 +2932,6 @@ msgctxt ""
msgid "Middle"
msgstr "Giữa"
-#. i|[!
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3289,7 +2941,6 @@ msgctxt ""
msgid "Bottom"
msgstr "Dưới"
-#. T1vl
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3299,7 +2950,6 @@ msgctxt ""
msgid "Properties"
msgstr "Thuộc tính"
-#. ;pI?
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3309,7 +2959,6 @@ msgctxt ""
msgid "Text ~direction"
msgstr "~Chiều văn bản"
-#. Sl0L
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3318,7 +2967,6 @@ msgctxt ""
msgid "Alignment"
msgstr "Canh lề"
-#. O6\q
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3328,7 +2976,6 @@ msgctxt ""
msgid "A~utomatically"
msgstr "Tự độn~g"
-#. s4qf
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3338,7 +2985,6 @@ msgctxt ""
msgid "C~haracters at line end"
msgstr "~Ký tự ở cuối dòng"
-#. %kqA
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3348,7 +2994,6 @@ msgctxt ""
msgid "Cha~racters at line begin"
msgstr "Ký ~tự ở đầu dòng"
-#. ;PO.
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3358,7 +3003,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Maximum number of consecutive hyphens"
msgstr "Số tối đa ~dấu nối liên tiếp"
-#. Omad
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3368,7 +3012,6 @@ msgctxt ""
msgid "Hyphenation"
msgstr "Gạch nối từ"
-#. ]Sp@
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3378,7 +3021,6 @@ msgctxt ""
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
-#. E1i\
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3388,7 +3030,6 @@ msgctxt ""
msgid "Breaks"
msgstr "Chỗ ngắt"
-#. rU:)
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3398,7 +3039,6 @@ msgctxt ""
msgid "Insert"
msgstr "Chèn"
-#. ^[8,
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3408,7 +3048,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Type"
msgstr "~Kiểu"
-#. +2m-
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3418,7 +3057,6 @@ msgctxt ""
msgid "Page"
msgstr "Trang"
-#. (v\9
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3428,7 +3066,6 @@ msgctxt ""
msgid "Column"
msgstr "Cột"
-#. 8C1!
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3438,7 +3075,6 @@ msgctxt ""
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
-#. VMnE
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3448,7 +3084,6 @@ msgctxt ""
msgid "Before"
msgstr "Phía trước"
-#. G;4q
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3458,7 +3093,6 @@ msgctxt ""
msgid "After"
msgstr "Phía sau"
-#. Qx[/
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3468,7 +3102,6 @@ msgctxt ""
msgid "With Page St~yle"
msgstr "~Dùng kiểu dáng trang"
-#. A||6
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3478,7 +3111,6 @@ msgctxt ""
msgid "Page ~number"
msgstr "Số thứ tự tra~ng"
-#. 6B?@
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3488,7 +3120,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Do not split paragraph"
msgstr "Không xẻ đoạn ~văn"
-#. \/51
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3498,7 +3129,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Keep with next paragraph"
msgstr "Giữ với đoạn văn ~kế tiếp"
-#. [q5c
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3508,7 +3138,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Orphan control"
msgstr "Điề~u khiển dòng thừa"
-#. ;)R[
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3518,7 +3147,6 @@ msgctxt ""
msgid "Lines"
msgstr "Đường"
-#. s_uO
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3528,7 +3156,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Widow control"
msgstr "Điều khiển dòng th~iếu"
-#. =LpZ
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3538,7 +3165,6 @@ msgctxt ""
msgid "Lines"
msgstr "Đường"
-#. n9mP
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3547,7 +3173,6 @@ msgctxt ""
msgid "Text Flow"
msgstr "Luồng văn bản"
-#. (Z.s
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3557,7 +3182,6 @@ msgctxt ""
msgid "Line change"
msgstr "Ngắt dòng"
-#. OaEY
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3567,7 +3191,6 @@ msgctxt ""
msgid "Apply list of forbidden characters to the beginning and end of lines"
msgstr "Áp dụng danh sách ký tự cấm cho đầu và cuối dòng"
-#. -ajB
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3577,7 +3200,6 @@ msgctxt ""
msgid "Allow hanging punctuation"
msgstr "Cho phép chấm câu treo"
-#. _OC;
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3587,7 +3209,6 @@ msgctxt ""
msgid "Apply spacing between Asian, Latin and Complex text"
msgstr "Áp dụng khoảng cách giữa văn bản ngôn ngữ Châu Á, La-tinh và văn bản phức"
-#. Wkuv
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3596,9 +3217,7 @@ msgctxt ""
msgid "Asian Typography"
msgstr "Kiểu in Châu Á"
-#. Z|=E
#: paragrph.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
"STR_EXAMPLE\n"
@@ -3606,7 +3225,6 @@ msgctxt ""
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
-#. ]/7=
#: paragrph.src
msgctxt ""
"paragrph.src\n"
@@ -3615,7 +3233,6 @@ msgctxt ""
msgid "Page Style"
msgstr "Kiểu dáng trang"
-#. lJ(k
#: macroass.src
msgctxt ""
"macroass.src\n"
@@ -3625,7 +3242,6 @@ msgctxt ""
msgid "Event"
msgstr "Sự kiện"
-#. i0E2
#: macroass.src
msgctxt ""
"macroass.src\n"
@@ -3635,7 +3251,6 @@ msgctxt ""
msgid "Assigned macro"
msgstr "Vĩ lệnh đã gán"
-#. qfu2
#: macroass.src
msgctxt ""
"macroass.src\n"
@@ -3645,7 +3260,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Existing macros\n"
msgstr "Vĩ lệnh có sẵn\n"
-#. ts5_
#: macroass.src
msgctxt ""
"macroass.src\n"
@@ -3655,7 +3269,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Assign"
msgstr "~Chỉ định"
-#. Jft1
#: macroass.src
msgctxt ""
"macroass.src\n"
@@ -3665,7 +3278,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Remove"
msgstr "Bỏ"
-#. \1di
#: macroass.src
msgctxt ""
"macroass.src\n"
@@ -3675,7 +3287,6 @@ msgctxt ""
msgid "Macros"
msgstr "Vĩ lệnh"
-#. mt7o
#: macroass.src
msgctxt ""
"macroass.src\n"
@@ -3684,7 +3295,6 @@ msgctxt ""
msgid "Assign Macro"
msgstr "Gán vĩ lệnh"
-#. $-R1
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -3694,7 +3304,6 @@ msgctxt ""
msgid "Replace"
msgstr "Thay thế"
-#. %iDN
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -3704,7 +3313,6 @@ msgctxt ""
msgid "Exceptions"
msgstr "Ngoại lệ"
-#. r$zB
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -3714,7 +3322,6 @@ msgctxt ""
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
-#. ]?@*
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -3724,7 +3331,6 @@ msgctxt ""
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
-#. h#j_
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -3734,7 +3340,6 @@ msgctxt ""
msgid "Localized Options"
msgstr "Tùy chọn địa phương hóa"
-#. (O)t
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -3744,7 +3349,6 @@ msgctxt ""
msgid "Word Completion"
msgstr "Điền nốt từ"
-#. K({T
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -3754,7 +3358,6 @@ msgctxt ""
msgid "Smart Tags"
msgstr "Smart Tag"
-#. d@N`
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -3764,7 +3367,6 @@ msgctxt ""
msgid "Replacements and exceptions for language:"
msgstr "Thay thế và ngoại lệ cho ngôn ngữ:"
-#. `jKj
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -3773,7 +3375,6 @@ msgctxt ""
msgid "AutoCorrect"
msgstr "Tự động sửa lỗi"
-#. mv.C
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -3783,7 +3384,6 @@ msgctxt ""
msgid "Use replacement table"
msgstr "Dùng bảng thay thế"
-#. 0X7D
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -3793,7 +3393,6 @@ msgctxt ""
msgid "Correct TWo INitial CApitals"
msgstr "Sửa HAi CHữ HOa ĐÂu TIên"
-#. FMV4
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -3803,7 +3402,6 @@ msgctxt ""
msgid "Capitalize first letter of every sentence"
msgstr "Viết hoa chữ đầu của mỗi câu"
-#. |L6G
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -3813,7 +3411,6 @@ msgctxt ""
msgid "Automatic *bold* and _underline_"
msgstr "Tự động in *đậm* và _gạch dưới_"
-#. H[+g
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -3823,7 +3420,6 @@ msgctxt ""
msgid "Ignore double spaces"
msgstr "Bỏ qua dấu cách đôi"
-#. X,n4
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -3833,7 +3429,6 @@ msgctxt ""
msgid "URL Recognition"
msgstr "Nhận ra URL"
-#. S+Mv
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -3843,7 +3438,6 @@ msgctxt ""
msgid "Replace dashes"
msgstr "Thay các dấu gạch"
-#. B`19
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -3853,7 +3447,6 @@ msgctxt ""
msgid "Correct accidental use of cAPS LOCK key"
msgstr "Chỉnh lỗi vô tình bật phím cAPS LOCK"
-#. ukmo
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -3862,7 +3455,6 @@ msgctxt ""
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
-#. kXDp
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -3872,7 +3464,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Edit..."
msgstr "~Sửa..."
-#. _iVG
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -3882,7 +3473,6 @@ msgctxt ""
msgid "[M]"
msgstr "[M]"
-#. E\g,
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -3892,7 +3482,6 @@ msgctxt ""
msgid "[T]"
msgstr "[T]"
-#. pT*_
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -3902,7 +3491,6 @@ msgctxt ""
msgid "[M]: Replace while modifying existing text"
msgstr "[S]: Thay thế trong khi sửa đổi văn bản đã có"
-#. 0Qc8
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -3912,7 +3500,6 @@ msgctxt ""
msgid "[T]: AutoFormat/AutoCorrect while typing"
msgstr "[T]: Tự động Định dạng/Tự Sửa Lỗi khi gõ"
-#. M.gd
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -3922,7 +3509,6 @@ msgctxt ""
msgid "Remove blank paragraphs"
msgstr "Bỏ đoạn văn trống"
-#. `1g0
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -3932,7 +3518,6 @@ msgctxt ""
msgid "Replace Custom Styles"
msgstr "Thay kiểu dáng riêng"
-#. 3.Pp
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -3942,7 +3527,6 @@ msgctxt ""
msgid "Replace bullets with: "
msgstr "Thay chấm điểm bằng: "
-#. -j6z
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -3952,7 +3536,6 @@ msgctxt ""
msgid "Combine single line paragraphs if length greater than"
msgstr "Gộp các đoạn văn một dòng có chiều dài hơn"
-#. ag=D
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -3962,7 +3545,6 @@ msgctxt ""
msgid "Apply numbering - symbol: "
msgstr "Dùng ký hiệu đánh số : "
-#. G_2y
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -3972,7 +3554,6 @@ msgctxt ""
msgid "Apply border"
msgstr "Dùng viền"
-#. 0]MR
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -3982,7 +3563,6 @@ msgctxt ""
msgid "Create table"
msgstr "Tạo bảng"
-#. 8kir
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -3992,7 +3572,6 @@ msgctxt ""
msgid "Apply Styles"
msgstr "Áp dụng kiểu dáng"
-#. +[L8
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4002,7 +3581,6 @@ msgctxt ""
msgid "Delete spaces and tabs at beginning and end of paragraph"
msgstr "Xoá khoảng trắng và tab ở đầu và cuối đoạn văn"
-#. ]UYr
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4012,7 +3590,6 @@ msgctxt ""
msgid "Delete spaces and tabs at end and start of line"
msgstr "Xoá khoảng trắng và tab ở đầu và cuối dòng"
-#. ^1|!
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4022,7 +3599,6 @@ msgctxt ""
msgid "Minimum size"
msgstr "Kích cỡ tiểu"
-#. 6\kd
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4031,7 +3607,6 @@ msgctxt ""
msgid "Combine"
msgstr "Gộp"
-#. Md6)
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4041,7 +3616,6 @@ msgctxt ""
msgid "Repla~ce"
msgstr "Tha~y thế"
-#. v=7;
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4051,7 +3625,6 @@ msgctxt ""
msgid "~With:"
msgstr "~Bằng:"
-#. j!Eh
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4061,7 +3634,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Text only"
msgstr "Chỉ ~văn bản"
-#. ~H{[
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4071,7 +3643,6 @@ msgctxt ""
msgid "~New"
msgstr "Mớ~i"
-#. FeJZ
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4081,7 +3652,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Delete"
msgstr "~Xoá"
-#. 5=_`
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4091,7 +3661,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Replace"
msgstr "Tha~y thế"
-#. ECB7
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4101,7 +3670,6 @@ msgctxt ""
msgid "Abbreviations (no subsequent capital)"
msgstr "Từ viết tắt (không có chữ hoa sau)"
-#. qJB2
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4111,7 +3679,6 @@ msgctxt ""
msgid "~New"
msgstr "Mớ~i"
-#. )H[d
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4121,7 +3688,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Delete"
msgstr "~Xoá"
-#. )n=I
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4131,7 +3697,6 @@ msgctxt ""
msgid "~AutoInclude"
msgstr "~Tự động gồm"
-#. qji9
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4141,7 +3706,6 @@ msgctxt ""
msgid "Words with TWo INitial CApitals"
msgstr "Từ có HAi CHữ CÁi HOa"
-#. E{Gr
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4151,7 +3715,6 @@ msgctxt ""
msgid "Ne~w"
msgstr "Mớ~i"
-#. Jd!_
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4161,7 +3724,6 @@ msgctxt ""
msgid "Dele~te"
msgstr "X~oá"
-#. a7:W
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4171,7 +3733,6 @@ msgctxt ""
msgid "A~utoInclude"
msgstr "Tự động ~gồm"
-#. ^}`W
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4181,7 +3742,6 @@ msgctxt ""
msgid "New abbreviations"
msgstr "Viết tắt mới"
-#. RSVZ
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4191,7 +3751,6 @@ msgctxt ""
msgid "Delete abbreviations"
msgstr "Xoá viết tắt"
-#. auO@
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4201,7 +3760,6 @@ msgctxt ""
msgid "New words with two initial capitals"
msgstr "Từ có HAi CHữ CÁi HOa ở đầu"
-#. A.R2
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4211,7 +3769,6 @@ msgctxt ""
msgid "Delete words with two initial capitals"
msgstr "Xóa từ có HAi CHữ CÁi HOa ở đầu"
-#. JFG?
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4221,7 +3778,6 @@ msgctxt ""
msgid "[M]"
msgstr "[M]"
-#. dc!2
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4231,7 +3787,6 @@ msgctxt ""
msgid "[T]"
msgstr "[T]"
-#. C+Ug
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4241,7 +3796,6 @@ msgctxt ""
msgid "Add non breaking space before specific punctuation marks in french text"
msgstr "Thêm khoảng trống non-breaking vào trước dấu chấm của văn bản tiếng Pháp"
-#. ]2VJ
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4251,7 +3805,6 @@ msgctxt ""
msgid "Format ordinal numbers suffixes (1st -> 1^st)"
msgstr "Định dạng số thứ tự (1st -> 1^st)"
-#. -A%1
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4261,7 +3814,6 @@ msgctxt ""
msgid "Single quotes"
msgstr "Nháy đơn"
-#. 2ie3
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4271,7 +3823,6 @@ msgctxt ""
msgid "Repla~ce"
msgstr "Tha~y thế"
-#. B74f
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4281,7 +3832,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Start quote:"
msgstr "Nháy ~mở :"
-#. p/_n
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4291,7 +3841,6 @@ msgctxt ""
msgid "~End quote:"
msgstr "Nháy đón~g:"
-#. EX/O
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4301,7 +3850,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Default"
msgstr "~Mặc định"
-#. [iUT
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4311,7 +3859,6 @@ msgctxt ""
msgid "Double quotes"
msgstr "Nháy kép"
-#. )t3#
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4321,7 +3868,6 @@ msgctxt ""
msgid "Repl~ace"
msgstr "Th~ay thế"
-#. DrFf
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4331,7 +3877,6 @@ msgctxt ""
msgid "Start q~uote:"
msgstr "~Nháy mở :"
-#. :3`Z
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4341,7 +3886,6 @@ msgctxt ""
msgid "E~nd quote:"
msgstr "Nhá~y đóng:"
-#. !7g6
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4351,7 +3895,6 @@ msgctxt ""
msgid "De~fault"
msgstr "Mặc địn~h"
-#. GPLo
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4361,7 +3904,6 @@ msgctxt ""
msgid "Start quote"
msgstr "Nháy mở"
-#. ).eR
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4371,7 +3913,6 @@ msgctxt ""
msgid "End quote"
msgstr "Nháy đóng"
-#. N@eH
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4381,7 +3922,6 @@ msgctxt ""
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
-#. ^)Z|
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4391,7 +3931,6 @@ msgctxt ""
msgid "Single quotes default"
msgstr "Mặc định nháy đơn"
-#. |kXi
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4401,7 +3940,6 @@ msgctxt ""
msgid "Double quotes default"
msgstr "Mặc định nháy kép"
-#. 5X,b
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4411,7 +3949,6 @@ msgctxt ""
msgid "Start quote of single quotes"
msgstr "Nháy đơn bắt đầu"
-#. ]QB^
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4421,7 +3958,6 @@ msgctxt ""
msgid "Start quote of double quotes"
msgstr "Nháy kép bắt đầu"
-#. $HU7
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4431,7 +3967,6 @@ msgctxt ""
msgid "End quote of single quotes"
msgstr "Nháy đơn bắt đầu"
-#. SjPl
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4441,7 +3976,6 @@ msgctxt ""
msgid "End quote of double quotes"
msgstr "Nháy kép kết thúc"
-#. LQ^p
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4450,7 +3984,6 @@ msgctxt ""
msgid "Localized Options"
msgstr "Tùy chọn địa phương hóa"
-#. bb2+
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4460,7 +3993,6 @@ msgctxt ""
msgid "Enable word ~completion"
msgstr "Bật đ~iền nốt từ"
-#. ~kT\
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4470,7 +4002,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Append space"
msgstr "~Phụ thêm dấu cách"
-#. 5Ilv
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4480,7 +4011,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Show as tip"
msgstr "Hiển thị dạng ~lời gợi ý"
-#. )rBV
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4490,7 +4020,6 @@ msgctxt ""
msgid "C~ollect words"
msgstr "Thu thậ~p từ"
-#. Ox(#
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4500,7 +4029,6 @@ msgctxt ""
msgid "~When closing a document, remove the words collected from it from the list"
msgstr "Khi đóng văn bản, xóa bỏ các từ được chọn từ danh sách"
-#. k-1!
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4510,7 +4038,6 @@ msgctxt ""
msgid "Acc~ept with"
msgstr "Chấp nhận ~bằng"
-#. eogE
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4520,7 +4047,6 @@ msgctxt ""
msgid "Mi~n. word length"
msgstr "Bề dài từ tiể~u"
-#. %)vT
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4530,7 +4056,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Max. entries"
msgstr "Số ~mục đại"
-#. 7RkL
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4540,7 +4065,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Delete Entry"
msgstr "~Xoá mục"
-#. zT|y
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4549,7 +4073,6 @@ msgctxt ""
msgid "Word Completion"
msgstr "Điền nốt từ"
-#. OGA)
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4559,7 +4082,6 @@ msgctxt ""
msgid "Label text with smart tags"
msgstr "Gán nhãn văn bản bằng Smart Tag"
-#. O4k5
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4569,7 +4091,6 @@ msgctxt ""
msgid "Currently installed smart tags"
msgstr "Các Smart Tag hiện đã được cài đặt"
-#. Czo^
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4579,7 +4100,6 @@ msgctxt ""
msgid "Properties..."
msgstr "Thuộc tính..."
-#. ME8-
#: autocdlg.src
msgctxt ""
"autocdlg.src\n"
@@ -4588,7 +4108,6 @@ msgctxt ""
msgid "Smart Tags"
msgstr "Smart Tag"
-#. C%az
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4598,7 +4117,6 @@ msgctxt ""
msgid "Line properties"
msgstr "Thuộc tính đường"
-#. 2RU!
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4608,7 +4126,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Style"
msgstr "Kiểu dáng"
-#. @6!$
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4618,7 +4135,6 @@ msgctxt ""
msgid "Colo~r"
msgstr "Màu"
-#. \D?-
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4628,7 +4144,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Width"
msgstr "Bề rộng"
-#. -@}2
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4638,7 +4153,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Transparency"
msgstr "~Trong suốt"
-#. Hpp[
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4648,7 +4162,6 @@ msgctxt ""
msgid "Arrow styles"
msgstr "Kiểu mũi tên"
-#. 3OsL
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4658,7 +4171,6 @@ msgctxt ""
msgid "St~yle"
msgstr "Kiểu dáng"
-#. O7$H
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4668,7 +4180,6 @@ msgctxt ""
msgid "Wi~dth"
msgstr "Độ ~rộng"
-#. 6d+_
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4678,7 +4189,6 @@ msgctxt ""
msgid "Ce~nter"
msgstr "Trung tâm"
-#. (r[L
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4688,7 +4198,6 @@ msgctxt ""
msgid "C~enter"
msgstr "Tâm"
-#. ~=o$
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4698,7 +4207,6 @@ msgctxt ""
msgid "Synchroni~ze ends"
msgstr "Đồng bộ hóa các đầu cuối"
-#. KoFj
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4706,20 +4214,17 @@ msgctxt ""
"FL_EDGE_STYLE\n"
"fixedline.text"
msgid "Corner and cap styles"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu góc và nắp"
-#. \lyH
#: tabline.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"tabline.src\n"
"RID_SVXPAGE_LINE\n"
"FT_EDGE_STYLE\n"
"fixedtext.text"
msgid "~Corner style"
-msgstr "Kiểu góc"
+msgstr "Kiểu ~góc"
-#. (bCn
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4729,7 +4234,6 @@ msgctxt ""
msgid "Rounded"
msgstr "Góc tròn"
-#. s4nS
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4739,7 +4243,6 @@ msgctxt ""
msgid "- none -"
msgstr "- không có -"
-#. A[nJ
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4749,7 +4252,6 @@ msgctxt ""
msgid "Mitered"
msgstr "Góc vuông"
-#. XHol
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4759,7 +4261,6 @@ msgctxt ""
msgid "Beveled"
msgstr "Góc xiên"
-#. `e16
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4767,9 +4268,8 @@ msgctxt ""
"FT_CAP_STYLE\n"
"fixedtext.text"
msgid "Ca~p style"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu ~nắp"
-#. /vXe
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4779,7 +4279,6 @@ msgctxt ""
msgid "Flat"
msgstr "Phẳng"
-#. \%w@
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4789,9 +4288,7 @@ msgctxt ""
msgid "Round"
msgstr "Làm tròn"
-#. L}p.
#: tabline.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"tabline.src\n"
"RID_SVXPAGE_LINE.LB_CAP_STYLE\n"
@@ -4800,7 +4297,6 @@ msgctxt ""
msgid "Square"
msgstr "Vuông"
-#. q.CD
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4810,7 +4306,6 @@ msgctxt ""
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"
-#. @bEf
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4820,7 +4315,6 @@ msgctxt ""
msgid "No Symbol"
msgstr "Không có ký hiệu"
-#. [HWA
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4830,7 +4324,6 @@ msgctxt ""
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"
-#. wNoJ
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4840,7 +4333,6 @@ msgctxt ""
msgid "From file..."
msgstr "Từ tập tin..."
-#. /_t{
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4850,7 +4342,6 @@ msgctxt ""
msgid "Gallery"
msgstr "Bộ sưu tập"
-#. Rrei
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4860,7 +4351,6 @@ msgctxt ""
msgid "Symbols"
msgstr "Ký hiệu"
-#. e=WC
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4870,7 +4360,6 @@ msgctxt ""
msgid "Select..."
msgstr "Chọn..."
-#. ,L[E
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4880,7 +4369,6 @@ msgctxt ""
msgid "Width"
msgstr "Bề rộng"
-#. faep
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4890,7 +4378,6 @@ msgctxt ""
msgid "Height"
msgstr "Bề cao"
-#. O*%]
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4900,7 +4387,6 @@ msgctxt ""
msgid "Keep ratio"
msgstr "Giữ nguyên tỉ lệ"
-#. Y[la
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4910,7 +4396,6 @@ msgctxt ""
msgid "Style"
msgstr "Kiểu"
-#. lB[j
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4920,7 +4405,6 @@ msgctxt ""
msgid "Start style"
msgstr "Kiểu bắt đầu"
-#. d8%,
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4930,7 +4414,6 @@ msgctxt ""
msgid "End style"
msgstr "Kiểu kết thúc"
-#. kcar
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4940,7 +4423,6 @@ msgctxt ""
msgid "Start width"
msgstr "Bề ngang bắt đầu"
-#. pM`y
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4950,7 +4432,6 @@ msgctxt ""
msgid "End width"
msgstr "Bề ngang kết thúc"
-#. %an!
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4960,7 +4441,6 @@ msgctxt ""
msgid "Start with center"
msgstr "Bắt đầu từ giữa"
-#. V-Kg
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4970,7 +4450,6 @@ msgctxt ""
msgid "End with center"
msgstr "Kết thúc ở giữa"
-#. Y[a%
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4979,7 +4458,6 @@ msgctxt ""
msgid "Lines"
msgstr "Dòng"
-#. R?]H
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4989,7 +4467,6 @@ msgctxt ""
msgid "Properties"
msgstr "Thuộc tính"
-#. ;rab
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -4999,7 +4476,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Type"
msgstr "Kiểu"
-#. RU*2
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5009,7 +4485,6 @@ msgctxt ""
msgid "Dot"
msgstr "Chấm"
-#. )_!j
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5019,7 +4494,6 @@ msgctxt ""
msgid "Dash"
msgstr "Gạch"
-#. 7O2m
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5029,7 +4503,6 @@ msgctxt ""
msgid "Dot"
msgstr "Chấm chấm"
-#. ^F}_
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5039,7 +4512,6 @@ msgctxt ""
msgid "Dash"
msgstr "Gạch"
-#. @,:%
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5049,7 +4521,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Number"
msgstr "Số"
-#. 9wnD
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5059,7 +4530,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Length"
msgstr "Độ dài"
-#. W%eJ
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5069,7 +4539,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Spacing"
msgstr "Khoảng cách"
-#. #-OS
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5079,7 +4548,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Fit to line width"
msgstr "Chỉnh cho và độ rộng đường"
-#. S^Zl
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5089,7 +4557,6 @@ msgctxt ""
msgid "Line style"
msgstr "Kiểu đường"
-#. 4ov8
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5099,7 +4566,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Add..."
msgstr "Thê~m..."
-#. }T1#
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5109,7 +4575,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Modify..."
msgstr "~Sửa..."
-#. ?=2c
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5119,7 +4584,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Delete..."
msgstr "~Xoá..."
-#. BF%@
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5129,7 +4593,6 @@ msgctxt ""
msgid "-"
msgstr "-"
-#. 4Cd.
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5139,7 +4602,6 @@ msgctxt ""
msgid "Load Line Styles"
msgstr "Nạp kiểu đường"
-#. igk%
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5149,7 +4611,6 @@ msgctxt ""
msgid "-"
msgstr "-"
-#. 7.fE
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5159,7 +4620,6 @@ msgctxt ""
msgid "Save Line Styles"
msgstr "Lưu kiểu đường"
-#. n%Vq
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5169,7 +4629,6 @@ msgctxt ""
msgid "Start type"
msgstr "Kiểu bắt đầu"
-#. p}ZC
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5179,7 +4638,6 @@ msgctxt ""
msgid "End type"
msgstr "Kiểu kết thúc"
-#. vcqy
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5189,7 +4647,6 @@ msgctxt ""
msgid "Start number"
msgstr "Số đầu tiên"
-#. h3AC
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5199,7 +4656,6 @@ msgctxt ""
msgid "End number"
msgstr "Số kết thúc"
-#. QtEh
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5209,7 +4665,6 @@ msgctxt ""
msgid "Start length"
msgstr "Chiều dài bắt đầu"
-#. ?3ke
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5219,7 +4674,6 @@ msgctxt ""
msgid "End length"
msgstr "Chiều dài kết thúc"
-#. +}V3
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5228,7 +4682,6 @@ msgctxt ""
msgid "Define line styles"
msgstr "Định nghĩa kiểu đường"
-#. eF$x
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5238,7 +4691,6 @@ msgctxt ""
msgid "Organize arrow styles"
msgstr "Tổ chức các kiểu mũi tên"
-#. dexG
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5248,7 +4700,6 @@ msgctxt ""
msgid "Add a selected object to create new arrow styles."
msgstr "Thêm đối tượng đã chọn để tạo kiểu mũi tên mới"
-#. pN,$
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5258,7 +4709,6 @@ msgctxt ""
msgid "Arrow style"
msgstr "Kiểu mũi tên"
-#. ~Vj/
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5268,7 +4718,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Title"
msgstr "Tiêu đề"
-#. ~-~j
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5278,7 +4727,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Add..."
msgstr "Thê~m..."
-#. *5X^
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5288,7 +4736,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Modify..."
msgstr "~Sửa..."
-#. gab$
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5298,7 +4745,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Delete..."
msgstr "~Xoá..."
-#. =aen
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5308,7 +4754,6 @@ msgctxt ""
msgid "-"
msgstr "-"
-#. JGf;
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5318,7 +4763,6 @@ msgctxt ""
msgid "Load Arrow Styles"
msgstr "Nạp kiểu mũi tên"
-#. mdqE
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5328,7 +4772,6 @@ msgctxt ""
msgid "-"
msgstr "-"
-#. ,)vS
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5338,7 +4781,6 @@ msgctxt ""
msgid "Save Arrow Styles"
msgstr "Lưu kiểu mũi tên"
-#. g*JP
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5347,7 +4789,6 @@ msgctxt ""
msgid "Arrowheads"
msgstr "Đầu mũi tên"
-#. ciPm
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5357,7 +4798,6 @@ msgctxt ""
msgid "Line"
msgstr "Đường"
-#. i$sT
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5367,7 +4807,6 @@ msgctxt ""
msgid "Shadow"
msgstr "Bóng"
-#. #0Y4
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5377,7 +4816,6 @@ msgctxt ""
msgid "Line Styles"
msgstr "Kiểu đường"
-#. +,@9
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5387,7 +4825,6 @@ msgctxt ""
msgid "Arrow Styles"
msgstr "Kiểu mũi tên"
-#. H-#b
#: tabline.src
msgctxt ""
"tabline.src\n"
@@ -5396,7 +4833,6 @@ msgctxt ""
msgid "Line"
msgstr "Đường"
-#. /|U|
#: numfmt.src
msgctxt ""
"numfmt.src\n"
@@ -5406,7 +4842,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Category"
msgstr "~Loại"
-#. !Z5N
#: numfmt.src
msgctxt ""
"numfmt.src\n"
@@ -5416,7 +4851,6 @@ msgctxt ""
msgid "All"
msgstr "Tất cả"
-#. QQOp
#: numfmt.src
msgctxt ""
"numfmt.src\n"
@@ -5426,7 +4860,6 @@ msgctxt ""
msgid "User-defined"
msgstr "Người dụng định nghĩa"
-#. :I\4
#: numfmt.src
msgctxt ""
"numfmt.src\n"
@@ -5436,7 +4869,6 @@ msgctxt ""
msgid "Number"
msgstr "Số"
-#. ^cP:
#: numfmt.src
msgctxt ""
"numfmt.src\n"
@@ -5446,7 +4878,6 @@ msgctxt ""
msgid "Percent"
msgstr "Phần trăm"
-#. Q*F8
#: numfmt.src
msgctxt ""
"numfmt.src\n"
@@ -5456,7 +4887,6 @@ msgctxt ""
msgid "Currency"
msgstr "Tiền tệ"
-#. )s1O
#: numfmt.src
msgctxt ""
"numfmt.src\n"
@@ -5466,7 +4896,6 @@ msgctxt ""
msgid "Date"
msgstr "Ngày tháng"
-#. sG:@
#: numfmt.src
msgctxt ""
"numfmt.src\n"
@@ -5476,7 +4905,6 @@ msgctxt ""
msgid "Time"
msgstr "Giờ"
-#. fj6?
#: numfmt.src
msgctxt ""
"numfmt.src\n"
@@ -5486,7 +4914,6 @@ msgctxt ""
msgid "Scientific"
msgstr "Dạng khoa học"
-#. ^A8z
#: numfmt.src
msgctxt ""
"numfmt.src\n"
@@ -5496,7 +4923,6 @@ msgctxt ""
msgid "Fraction"
msgstr "Phân số"
-#. (iMc
#: numfmt.src
msgctxt ""
"numfmt.src\n"
@@ -5506,7 +4932,6 @@ msgctxt ""
msgid "Boolean Value"
msgstr "Giá trị luận lý"
-#. cqPK
#: numfmt.src
msgctxt ""
"numfmt.src\n"
@@ -5516,7 +4941,6 @@ msgctxt ""
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
-#. |4Oa
#: numfmt.src
msgctxt ""
"numfmt.src\n"
@@ -5526,7 +4950,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Format code"
msgstr "Định dạng mã"
-#. H[8Z
#: numfmt.src
msgctxt ""
"numfmt.src\n"
@@ -5536,7 +4959,6 @@ msgctxt ""
msgid "F~ormat"
msgstr "Định dạng"
-#. sq*T
#: numfmt.src
msgctxt ""
"numfmt.src\n"
@@ -5546,7 +4968,6 @@ msgctxt ""
msgid "Automatically"
msgstr "Tự động"
-#. ,8.k
#: numfmt.src
msgctxt ""
"numfmt.src\n"
@@ -5556,7 +4977,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Decimal places"
msgstr "Vị trí dấu thập phân"
-#. !1fL
#: numfmt.src
msgctxt ""
"numfmt.src\n"
@@ -5566,7 +4986,6 @@ msgctxt ""
msgid "Leading ~zeroes"
msgstr "Các số 0 phía trước"
-#. QV;e
#: numfmt.src
msgctxt ""
"numfmt.src\n"
@@ -5576,7 +4995,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Negative numbers red"
msgstr "Màu đỏ cho số âm"
-#. {Ro/
#: numfmt.src
msgctxt ""
"numfmt.src\n"
@@ -5586,7 +5004,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Thousands separator"
msgstr "Dấu phân cách hàng ngàn"
-#. %3E4
#: numfmt.src
msgctxt ""
"numfmt.src\n"
@@ -5596,18 +5013,15 @@ msgctxt ""
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
-#. [O\)
#: numfmt.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"numfmt.src\n"
"RID_SVXPAGE_NUMBERFORMAT\n"
"FT_LANGUAGE\n"
"fixedtext.text"
msgid "~Language"
-msgstr "Ngôn ngữ"
+msgstr "~Ngôn ngữ"
-#. X@}M
#: numfmt.src
msgctxt ""
"numfmt.src\n"
@@ -5617,7 +5031,6 @@ msgctxt ""
msgid "So~urce format"
msgstr "Định dạng nguồn"
-#. qG\P
#: numfmt.src
msgctxt ""
"numfmt.src\n"
@@ -5627,7 +5040,6 @@ msgctxt ""
msgid "-"
msgstr ">"
-#. G[Q(
#: numfmt.src
msgctxt ""
"numfmt.src\n"
@@ -5637,7 +5049,6 @@ msgctxt ""
msgid "Add"
msgstr "Thêm"
-#. K,^/
#: numfmt.src
msgctxt ""
"numfmt.src\n"
@@ -5647,7 +5058,6 @@ msgctxt ""
msgid "-"
msgstr ">"
-#. *BMt
#: numfmt.src
msgctxt ""
"numfmt.src\n"
@@ -5657,7 +5067,6 @@ msgctxt ""
msgid "Remove"
msgstr "Bỏ"
-#. A/zQ
#: numfmt.src
msgctxt ""
"numfmt.src\n"
@@ -5667,7 +5076,6 @@ msgctxt ""
msgid "-"
msgstr "-"
-#. Q5D7
#: numfmt.src
msgctxt ""
"numfmt.src\n"
@@ -5677,7 +5085,6 @@ msgctxt ""
msgid "Edit Comment"
msgstr "Sửa đổi chú giải"
-#. bH#n
#: numfmt.src
msgctxt ""
"numfmt.src\n"
@@ -5687,7 +5094,6 @@ msgctxt ""
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"
-#. DUv#
#: numfmt.src
msgctxt ""
"numfmt.src\n"
@@ -5696,7 +5102,6 @@ msgctxt ""
msgid "Number Format"
msgstr "Định dạng số"
-#. EWij
#: bbdlg.src
msgctxt ""
"bbdlg.src\n"
@@ -5706,7 +5111,6 @@ msgctxt ""
msgid "Borders"
msgstr "Viền"
-#. ?^{_
#: bbdlg.src
msgctxt ""
"bbdlg.src\n"
@@ -5716,7 +5120,6 @@ msgctxt ""
msgid "Background"
msgstr "Nền"
-#. b4iR
#: bbdlg.src
msgctxt ""
"bbdlg.src\n"
@@ -5725,7 +5128,6 @@ msgctxt ""
msgid "Border / Background"
msgstr "Viền/Nền"
-#. NkV_
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -5735,7 +5137,6 @@ msgctxt ""
msgid "Paper format"
msgstr "Định dạng giấy"
-#. jQ+m
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -5745,7 +5146,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Format"
msgstr "Định ~dạng"
-#. *cE#
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -5755,7 +5155,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Width"
msgstr "Độ ~rộng"
-#. 9a{M
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -5765,7 +5164,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Height"
msgstr "Độ ~cao"
-#. .8Jh
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -5775,7 +5173,6 @@ msgctxt ""
msgid "Orientation"
msgstr "Hướng"
-#. +Q$L
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -5785,7 +5182,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Portrait"
msgstr "~Nằm dọc"
-#. \y3M
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -5795,7 +5191,6 @@ msgctxt ""
msgid "L~andscape"
msgstr "Nằm ng~ang"
-#. x|e8
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -5805,7 +5200,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Text direction"
msgstr "Hướng ~văn bản"
-#. B,2B
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -5815,7 +5209,6 @@ msgctxt ""
msgid "Paper ~tray"
msgstr "~Khay đựng giấy"
-#. -2`o
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -5825,7 +5218,6 @@ msgctxt ""
msgid "Margins"
msgstr "Lề"
-#. Y/qs
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -5835,7 +5227,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Left"
msgstr "T~rái"
-#. xn-)
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -5845,7 +5236,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Right"
msgstr "~Phải"
-#. dmv8
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -5855,7 +5245,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Top"
msgstr "~Trên"
-#. TXd3
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -5865,7 +5254,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Bottom"
msgstr "~Dưới"
-#. ;YeP
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -5875,7 +5263,6 @@ msgctxt ""
msgid "Layout settings"
msgstr "Thiết lập bố trí"
-#. \/\B
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -5885,7 +5272,6 @@ msgctxt ""
msgid "Page layout"
msgstr "Bố trí trang"
-#. OKAX
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -5895,7 +5281,6 @@ msgctxt ""
msgid "Right and left"
msgstr "Phải và trái"
-#. d$K5
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -5905,7 +5290,6 @@ msgctxt ""
msgid "Mirrored"
msgstr "Đối xứng"
-#. zkb9
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -5915,7 +5299,6 @@ msgctxt ""
msgid "Only right"
msgstr "Chỉ phải"
-#. ;*O#
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -5925,7 +5308,6 @@ msgctxt ""
msgid "Only left"
msgstr "Chỉ trái"
-#. S_Tj
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -5935,9 +5317,7 @@ msgctxt ""
msgid "For~mat"
msgstr "Định ~dạng"
-#. G%B}
#: page.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"page.src\n"
"RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n"
@@ -5946,9 +5326,7 @@ msgctxt ""
msgid "1, 2, 3, ..."
msgstr "1, 2, 3, ..."
-#. *E(=
#: page.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"page.src\n"
"RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n"
@@ -5957,9 +5335,7 @@ msgctxt ""
msgid "A, B, C, ..."
msgstr "A, B, C, ..."
-#. :qQZ
#: page.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"page.src\n"
"RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n"
@@ -5968,9 +5344,7 @@ msgctxt ""
msgid "a, b, c, ..."
msgstr "a, b, c, ..."
-#. +kV=
#: page.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"page.src\n"
"RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n"
@@ -5979,9 +5353,7 @@ msgctxt ""
msgid "I, II, III, ..."
msgstr "I, II, III, ..."
-#. T|%B
#: page.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"page.src\n"
"RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n"
@@ -5990,7 +5362,6 @@ msgctxt ""
msgid "i, ii, iii, ..."
msgstr "i, ii, iii, ..."
-#. m\b/
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6000,9 +5371,7 @@ msgctxt ""
msgid "None"
msgstr "Không có"
-#. Z_dU
#: page.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"page.src\n"
"RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n"
@@ -6011,9 +5380,7 @@ msgctxt ""
msgid "A, .., AA, .., AAA, ..."
msgstr "A, .., AA, .., AAA, ..."
-#. A[8%
#: page.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"page.src\n"
"RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n"
@@ -6022,97 +5389,79 @@ msgctxt ""
msgid "a, .., aa, .., aaa, ..."
msgstr "a, .., aa, .., aaa, ..."
-#. [e-7
#: page.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"page.src\n"
"RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n"
"9\n"
"stringlist.text"
msgid "Native Numbering"
-msgstr "Đánh số sở hữu"
+msgstr "Đánh số Native"
-#. PpFS
#: page.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"page.src\n"
"RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n"
"10\n"
"stringlist.text"
msgid "А, Б, .., Аа, Аб, ... (Bulgarian)"
-msgstr "А, Б, .., Аа, Аб, ... (Bảo-gia-lơi)"
+msgstr "А, Б, .., Аа, Аб, ... (Bulgarian)"
-#. 7P:)
#: page.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"page.src\n"
"RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n"
"11\n"
"stringlist.text"
msgid "а, б, .., аа, аб, ... (Bulgarian)"
-msgstr "а, б, .., аа, аб, ... (Bảo-gia-lơi)"
+msgstr "а, б, .., аа, аб, ... (Bulgarian)"
-#. Z1l@
#: page.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"page.src\n"
"RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n"
"12\n"
"stringlist.text"
msgid "А, Б, .., Аа, Бб, ... (Bulgarian)"
-msgstr "А, Б, .., Аа, Бб, ... (Bảo-gia-lơi)"
+msgstr "А, Б, .., Аа, Бб, ... (Bulgarian)"
-#. Ql$!
#: page.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"page.src\n"
"RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n"
"13\n"
"stringlist.text"
msgid "а, б, .., аа, бб, ... (Bulgarian)"
-msgstr "а, б, .., аа, бб, ... (Bảo-gia-lơi)"
+msgstr "а, б, .., аа, бб, ... (Bulgarian)"
-#. *eo*
#: page.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"page.src\n"
"RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n"
"14\n"
"stringlist.text"
msgid "А, Б, .., Аа, Аб, ... (Russian)"
-msgstr "А, Б, .., Аа, Аб, ... (Nga)"
+msgstr "А, Б, .., Аа, Аб, ... (Russian)"
-#. :C\_
#: page.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"page.src\n"
"RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n"
"15\n"
"stringlist.text"
msgid "а, б, .., аа, аб, ... (Russian)"
-msgstr "а, б, .., аа, аб, ... (Nga)"
+msgstr "а, б, .., аа, аб, ... (Russian)"
-#. [NVz
#: page.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"page.src\n"
"RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n"
"16\n"
"stringlist.text"
msgid "А, Б, .., Аа, Бб, ... (Russian)"
-msgstr "А, Б, .., Аа, Бб, ... (Nga)"
+msgstr "А, Б, .., Аа, Бб, ... (Russian)"
-#. VPcI
#: page.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"page.src\n"
"RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n"
@@ -6121,62 +5470,51 @@ msgctxt ""
msgid "а, б, .., аа, бб, ... (Russian)"
msgstr "а, б, .., аа, бб, ... (Nga)"
-#. ;K\[
#: page.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"page.src\n"
"RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n"
"18\n"
"stringlist.text"
msgid "А, Б, .., Аа, Аб, ... (Serbian)"
-msgstr "А, Б, .., Аа, Аб, ... (Serbian)"
+msgstr "А, Б, .., Аа, Аб, ...(Serbian)"
-#. 2Ii3
#: page.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"page.src\n"
"RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n"
"19\n"
"stringlist.text"
msgid "а, б, .., аа, аб, ... (Serbian)"
-msgstr "а, б, .., аа, аб, ... (Serbian)"
+msgstr "а, б, .., аа, аб, ...(Serbian)"
-#. C/`.
#: page.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"page.src\n"
"RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n"
"20\n"
"stringlist.text"
msgid "А, Б, .., Аа, Бб, ... (Serbian)"
-msgstr "А, Б, .., Аа, Бб, ... (Serbian)"
+msgstr "А, Б, .., Аа, Бб, ...(Serbian)"
-#. no[X
#: page.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"page.src\n"
"RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n"
"21\n"
"stringlist.text"
msgid "а, б, .., аа, бб, ... (Serbian)"
-msgstr "а, б, .., аа, бб, ... (Serbian)"
+msgstr "а, б, .., аа, бб, ...(Serbian)"
-#. #/VS
#: page.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"page.src\n"
"RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n"
"22\n"
"stringlist.text"
msgid "Α, Β, Γ, ... (Greek Upper Letter)"
-msgstr "Α, Β, Γ, ... (Ký tự Hy lạp hoa)"
+msgstr "Α, Β, Γ, ...(Ký tự Hy lạp hoa)"
-#. GQ[7
#: page.src
#, fuzzy
msgctxt ""
@@ -6187,7 +5525,6 @@ msgctxt ""
msgid "α, β, γ, ... (Greek Lower Letter)"
msgstr "α, β, γ, ... (Ký tự Hy Lạp thường)"
-#. +;j#
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6197,7 +5534,6 @@ msgctxt ""
msgid "Table alignment"
msgstr "Chỉnh canh bảng"
-#. #0G_
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6207,7 +5543,6 @@ msgctxt ""
msgid "Hori~zontal"
msgstr "Nằm ng~ang"
-#. $ki7
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6217,7 +5552,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Vertical"
msgstr "~Nằm dọc"
-#. H#|a
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6227,7 +5561,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Fit object to paper format"
msgstr "Chỉnh đối tượng vừa với định dạng giấ~y"
-#. #)#b
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6237,7 +5570,6 @@ msgctxt ""
msgid "Register-true"
msgstr "Đăng ký-đúng"
-#. [5ro
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6247,7 +5579,6 @@ msgctxt ""
msgid "Reference ~Style"
msgstr "~Kiểu tham chiếu"
-#. j1Jh
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6257,7 +5588,6 @@ msgctxt ""
msgid "I~nner"
msgstr "Bê~n trong"
-#. M]|d
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6267,7 +5597,6 @@ msgctxt ""
msgid "O~uter"
msgstr "Bên ng~oài"
-#. 8-Fc
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6283,7 +5612,6 @@ msgstr ""
"\n"
"Bạn vẫn muốn áp dụng thiết lập này không?"
-#. 0fkz
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6293,7 +5621,6 @@ msgctxt ""
msgid "A6"
msgstr "A6"
-#. X`J2
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6303,7 +5630,6 @@ msgctxt ""
msgid "A5"
msgstr "A5"
-#. [3Dd
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6313,7 +5639,6 @@ msgctxt ""
msgid "A4"
msgstr "A4"
-#. 3NNO
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6323,7 +5648,6 @@ msgctxt ""
msgid "A3"
msgstr "A3"
-#. r;+o
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6333,7 +5657,6 @@ msgctxt ""
msgid "B6 (ISO)"
msgstr "B6 (ISO)"
-#. )^.Y
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6343,7 +5666,6 @@ msgctxt ""
msgid "B5 (ISO)"
msgstr "B5 (ISO)"
-#. d/2L
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6353,7 +5675,6 @@ msgctxt ""
msgid "B4 (ISO)"
msgstr "B4 (ISO)"
-#. |G=H
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6363,7 +5684,6 @@ msgctxt ""
msgid "Letter"
msgstr "Thư"
-#. \.[f
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6373,7 +5693,6 @@ msgctxt ""
msgid "Legal"
msgstr "Luật"
-#. \(K)
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6383,7 +5702,6 @@ msgctxt ""
msgid "Long Bond"
msgstr "Khế ước dài"
-#. X{,.
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6393,7 +5711,6 @@ msgctxt ""
msgid "Tabloid"
msgstr "Tabloid"
-#. q.!A
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6403,7 +5720,6 @@ msgctxt ""
msgid "B6 (JIS)"
msgstr "B6 (JIS)"
-#. $nO2
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6413,7 +5729,6 @@ msgctxt ""
msgid "B5 (JIS)"
msgstr "B5 (JIS)"
-#. =4[)
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6423,7 +5738,6 @@ msgctxt ""
msgid "B4 (JIS)"
msgstr "B4 (JIS)"
-#. XOb`
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6433,7 +5747,6 @@ msgctxt ""
msgid "16 Kai"
msgstr "16 Kai"
-#. py5m
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6443,7 +5756,6 @@ msgctxt ""
msgid "32 Kai"
msgstr "32 Kai"
-#. z:bV
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6453,7 +5765,6 @@ msgctxt ""
msgid "Big 32 Kai"
msgstr "32 Kai lớn"
-#. l**]
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6463,7 +5774,6 @@ msgctxt ""
msgid "User"
msgstr "Người dùng"
-#. .*!q
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6473,7 +5783,6 @@ msgctxt ""
msgid "DL Envelope"
msgstr "Phong bì DL"
-#. Vmv8
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6483,7 +5792,6 @@ msgctxt ""
msgid "C6 Envelope"
msgstr "Phong bì C6"
-#. @*@R
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6493,7 +5801,6 @@ msgctxt ""
msgid "C6/5 Envelope"
msgstr "Phong bì C6/5"
-#. %vH`
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6503,7 +5810,6 @@ msgctxt ""
msgid "C5 Envelope"
msgstr "Phong bì C5"
-#. ij/h
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6513,7 +5819,6 @@ msgctxt ""
msgid "C4 Envelope"
msgstr "Phong bì C4"
-#. 5aab
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6523,7 +5828,6 @@ msgctxt ""
msgid "#6 3/4 (Personal) Envelope"
msgstr "Phong bì #6 3/4 (cá nhân)"
-#. 1k)*
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6533,7 +5837,6 @@ msgctxt ""
msgid "#8 (Monarch) Envelope"
msgstr "Phong bì #8 (quốc vương)"
-#. Z}ug
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6543,7 +5846,6 @@ msgctxt ""
msgid "#9 Envelope"
msgstr "Phong bì #9"
-#. $WZ,
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6553,7 +5855,6 @@ msgctxt ""
msgid "#10 Envelope"
msgstr "Phong bì #10"
-#. V==k
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6563,7 +5864,6 @@ msgctxt ""
msgid "#11 Envelope"
msgstr "Phong bì #11"
-#. ?EpA
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6573,7 +5873,6 @@ msgctxt ""
msgid "#12 Envelope"
msgstr "Phong bì #12"
-#. Rb3s
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6583,7 +5882,6 @@ msgctxt ""
msgid "Japanese Postcard"
msgstr "Bưu thiếp Nhật bản"
-#. Z}X4
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6593,7 +5891,6 @@ msgctxt ""
msgid "A6"
msgstr "A6"
-#. .(D,
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6603,7 +5900,6 @@ msgctxt ""
msgid "A5"
msgstr "A5"
-#. SsJl
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6613,7 +5909,6 @@ msgctxt ""
msgid "A4"
msgstr "A4"
-#. ]uFl
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6623,7 +5918,6 @@ msgctxt ""
msgid "A3"
msgstr "A3"
-#. V$N(
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6633,7 +5927,6 @@ msgctxt ""
msgid "A2"
msgstr "A2"
-#. P06I
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6643,7 +5936,6 @@ msgctxt ""
msgid "A1"
msgstr "A1"
-#. -k#Y
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6653,7 +5945,6 @@ msgctxt ""
msgid "A0"
msgstr "A0"
-#. eT3W
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6663,7 +5954,6 @@ msgctxt ""
msgid "B6 (ISO)"
msgstr "B6 (ISO)"
-#. E4#h
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6673,7 +5963,6 @@ msgctxt ""
msgid "B5 (ISO)"
msgstr "B5 (ISO)"
-#. BMq@
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6683,7 +5972,6 @@ msgctxt ""
msgid "B4 (ISO)"
msgstr "B4 (ISO)"
-#. ;gT~
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6693,7 +5981,6 @@ msgctxt ""
msgid "Letter"
msgstr "Thư"
-#. `sBE
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6703,7 +5990,6 @@ msgctxt ""
msgid "Legal"
msgstr "Luật"
-#. -In)
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6713,7 +5999,6 @@ msgctxt ""
msgid "Long Bond"
msgstr "Khế ước dài"
-#. IP*F
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6723,7 +6008,6 @@ msgctxt ""
msgid "Tabloid"
msgstr "Tabloid"
-#. 2}2K
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6733,7 +6017,6 @@ msgctxt ""
msgid "B6 (JIS)"
msgstr "B6 (JIS)"
-#. 9A5-
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6743,7 +6026,6 @@ msgctxt ""
msgid "B5 (JIS)"
msgstr "B5 (JIS)"
-#. tb9*
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6753,7 +6035,6 @@ msgctxt ""
msgid "B4 (JIS)"
msgstr "B4 (JIS)"
-#. bZe|
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6763,7 +6044,6 @@ msgctxt ""
msgid "16 Kai"
msgstr "16 Kai"
-#. 2-.U
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6773,7 +6053,6 @@ msgctxt ""
msgid "32 Kai"
msgstr "32 Kai"
-#. 2RO}
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6783,7 +6062,6 @@ msgctxt ""
msgid "Big 32 Kai"
msgstr "32 Kai lớn"
-#. =/Ol
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6793,7 +6071,6 @@ msgctxt ""
msgid "User"
msgstr "Người dùng"
-#. RPXm
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6803,7 +6080,6 @@ msgctxt ""
msgid "DL Envelope"
msgstr "Phong bì DL"
-#. 2Y8\
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6813,7 +6089,6 @@ msgctxt ""
msgid "C6 Envelope"
msgstr "Phong bì C6"
-#. 024q
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6823,7 +6098,6 @@ msgctxt ""
msgid "C6/5 Envelope"
msgstr "Phong bì C6/5"
-#. ?^U$
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6833,7 +6107,6 @@ msgctxt ""
msgid "C5 Envelope"
msgstr "Phong bì C5"
-#. $7,l
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6843,7 +6116,6 @@ msgctxt ""
msgid "C4 Envelope"
msgstr "Phong bì C4"
-#. A0o)
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6853,7 +6125,6 @@ msgctxt ""
msgid "Dia Slide"
msgstr "Phim đèn chiếu"
-#. W++{
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6863,7 +6134,6 @@ msgctxt ""
msgid "Screen 4:3"
msgstr "Màn hình 4:3"
-#. }77H
#: page.src
msgctxt ""
"page.src\n"
@@ -6873,29 +6143,24 @@ msgctxt ""
msgid "Screen 16:9"
msgstr "Màn hình 16:9"
-#. -A-/
#: page.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"page.src\n"
"RID_SVXSTRARY_PAPERSIZE_DRAW\n"
"30\n"
"itemlist.text"
msgid "Screen 16:10"
-msgstr "Màn hình 16:9"
+msgstr "Màn hình 16:10"
-#. ;mpl
#: page.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"page.src\n"
"RID_SVXSTRARY_PAPERSIZE_DRAW\n"
"31\n"
"itemlist.text"
msgid "Japanese Postcard"
-msgstr "Bưu thiếp Nhật bản"
+msgstr "Bưu thiếp Nhật Bản"
-#. v3v3
#: backgrnd.src
msgctxt ""
"backgrnd.src\n"
@@ -6904,7 +6169,6 @@ msgctxt ""
msgid "Unlinked graphic"
msgstr "Ảnh không liên kết"
-#. ,V~k
#: backgrnd.src
msgctxt ""
"backgrnd.src\n"
@@ -6914,7 +6178,6 @@ msgctxt ""
msgid "A~s"
msgstr "~Dạng"
-#. e!QI
#: backgrnd.src
msgctxt ""
"backgrnd.src\n"
@@ -6924,7 +6187,6 @@ msgctxt ""
msgid "Color"
msgstr "Màu"
-#. H[3@
#: backgrnd.src
msgctxt ""
"backgrnd.src\n"
@@ -6934,7 +6196,6 @@ msgctxt ""
msgid "Graphic"
msgstr "Đồ họa"
-#. n7T@
#: backgrnd.src
msgctxt ""
"backgrnd.src\n"
@@ -6944,7 +6205,6 @@ msgctxt ""
msgid "F~or"
msgstr "Ch~o"
-#. /X$p
#: backgrnd.src
msgctxt ""
"backgrnd.src\n"
@@ -6954,7 +6214,6 @@ msgctxt ""
msgid "Cell"
msgstr "Ô"
-#. 7d`s
#: backgrnd.src
msgctxt ""
"backgrnd.src\n"
@@ -6964,7 +6223,6 @@ msgctxt ""
msgid "Row"
msgstr "Hàng"
-#. 1yIP
#: backgrnd.src
msgctxt ""
"backgrnd.src\n"
@@ -6974,7 +6232,6 @@ msgctxt ""
msgid "Table"
msgstr "Bảng"
-#. Jp7R
#: backgrnd.src
msgctxt ""
"backgrnd.src\n"
@@ -6984,7 +6241,6 @@ msgctxt ""
msgid "Paragraph"
msgstr "Đoạn văn"
-#. W_af
#: backgrnd.src
msgctxt ""
"backgrnd.src\n"
@@ -6994,7 +6250,6 @@ msgctxt ""
msgid "Character"
msgstr "Ký tự"
-#. e]|x
#: backgrnd.src
msgctxt ""
"backgrnd.src\n"
@@ -7004,7 +6259,6 @@ msgctxt ""
msgid "Background color"
msgstr "Màu nền"
-#. a+(q
#: backgrnd.src
msgctxt ""
"backgrnd.src\n"
@@ -7014,7 +6268,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Transparency"
msgstr "~Trong suốt"
-#. dqI8
#: backgrnd.src
msgctxt ""
"backgrnd.src\n"
@@ -7024,7 +6277,6 @@ msgctxt ""
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
-#. [-%/
#: backgrnd.src
msgctxt ""
"backgrnd.src\n"
@@ -7034,7 +6286,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Browse..."
msgstr "~Duyệt..."
-#. s+{F
#: backgrnd.src
msgctxt ""
"backgrnd.src\n"
@@ -7044,7 +6295,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Link"
msgstr "~Liên kết"
-#. 4p/T
#: backgrnd.src
msgctxt ""
"backgrnd.src\n"
@@ -7054,7 +6304,6 @@ msgctxt ""
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
-#. hN!D
#: backgrnd.src
msgctxt ""
"backgrnd.src\n"
@@ -7064,7 +6313,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Position"
msgstr "~Vị trí"
-#. vIpk
#: backgrnd.src
msgctxt ""
"backgrnd.src\n"
@@ -7074,7 +6322,6 @@ msgctxt ""
msgid "Ar~ea"
msgstr "Vùn~g"
-#. ,ln_
#: backgrnd.src
msgctxt ""
"backgrnd.src\n"
@@ -7084,7 +6331,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Tile"
msgstr "~Lát"
-#. qp^.
#: backgrnd.src
msgctxt ""
"backgrnd.src\n"
@@ -7094,7 +6340,6 @@ msgctxt ""
msgid "Transparency"
msgstr "Trong suốt"
-#. J[oD
#: backgrnd.src
msgctxt ""
"backgrnd.src\n"
@@ -7104,7 +6349,6 @@ msgctxt ""
msgid "Pre~view"
msgstr "~Xem thử"
-#. m({C
#: backgrnd.src
msgctxt ""
"backgrnd.src\n"
@@ -7114,7 +6358,6 @@ msgctxt ""
msgid "Find graphics"
msgstr "Tìm đồ họa"
-#. d92{
#: backgrnd.src
msgctxt ""
"backgrnd.src\n"
@@ -7123,7 +6366,6 @@ msgctxt ""
msgid "Background"
msgstr "Nền"
-#. n^lK
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7133,7 +6375,6 @@ msgctxt ""
msgid "Line arrangement"
msgstr "Bố trí đường"
-#. ]/%T
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7143,7 +6384,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Default"
msgstr "~Mặc định"
-#. ~#B*
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7153,7 +6393,6 @@ msgctxt ""
msgid "~User-defined"
msgstr "Tự ~xác định"
-#. cJ_Y
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7163,7 +6402,6 @@ msgctxt ""
msgid "Line"
msgstr "Đường"
-#. 08X/
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7173,7 +6411,6 @@ msgctxt ""
msgid "St~yle"
msgstr "Kiể~u dáng"
-#. 25#7
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7183,7 +6420,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Width"
msgstr "~Rộng"
-#. TpdV
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7193,7 +6429,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Color"
msgstr "~Màu"
-#. +@J2
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7203,7 +6438,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Left"
msgstr "T~rái"
-#. :=*:
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7213,7 +6447,6 @@ msgctxt ""
msgid "Right"
msgstr "Phải"
-#. !J6X
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7223,7 +6456,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Top"
msgstr "~Trên"
-#. Ecpy
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7233,7 +6465,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Bottom"
msgstr "~Dưới"
-#. _;;X
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7243,7 +6474,6 @@ msgctxt ""
msgid "Synchronize"
msgstr "Đồng bộ hoá"
-#. ($FG
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7253,7 +6483,6 @@ msgctxt ""
msgid "Spacing to contents"
msgstr "Giãn cách tới nội dung"
-#. b#%R
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7263,7 +6492,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Position"
msgstr "~Vị trí"
-#. m7lu
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7273,7 +6501,6 @@ msgctxt ""
msgid "Distan~ce"
msgstr "Khoảng ~cách"
-#. Ysn3
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7283,7 +6510,6 @@ msgctxt ""
msgid "C~olor"
msgstr "Mà~u"
-#. X3X[
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7293,7 +6519,6 @@ msgctxt ""
msgid "Shadow style"
msgstr "Kiểu bóng"
-#. d/!4
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7303,7 +6528,6 @@ msgctxt ""
msgid "Properties"
msgstr "Thuộc tính"
-#. 2^:K
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7313,7 +6537,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Merge with next paragraph"
msgstr "~Gộp với đoạn văn sau"
-#. =\k{
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7323,7 +6546,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Merge adjacent line styles"
msgstr "~Gộp các kiểu đường kề nhau"
-#. DHQ^
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7332,7 +6554,6 @@ msgctxt ""
msgid "Borders"
msgstr "Viền"
-#. DhrX
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7341,7 +6562,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set No Borders"
msgstr "Không đặt viền"
-#. z[PB
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7350,7 +6570,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set Outer Border Only"
msgstr "Đặt chỉ viền ngoài"
-#. #bvo
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7359,7 +6578,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set Outer Border and Horizontal Lines"
msgstr "Đặt viền ngoài và các dòng ngang"
-#. d,4j
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7368,7 +6586,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set Outer Border and All Inner Lines"
msgstr "Đặt viền ngoài và mọi dòng trong"
-#. |I`P
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7377,7 +6594,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set Outer Border Without Changing Inner Lines"
msgstr "Đặt viền ngoài mà không đổi dòng trong"
-#. q5Ra
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7386,7 +6602,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set Diagonal Lines Only"
msgstr "Chỉ đặt các dòng chéo"
-#. @r`[
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7395,7 +6610,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set All Four Borders"
msgstr "Đặt tất cả bốn viền"
-#. J=C/
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7404,7 +6618,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set Left and Right Borders Only"
msgstr "Chỉ đặt viền bên phải và bên trái"
-#. 6WwJ
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7413,7 +6626,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set Top and Bottom Borders Only"
msgstr "Chỉ đặt viền bên trên và bên dưới"
-#. *BB2
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7422,7 +6634,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set Left Border Only"
msgstr "Chỉ đặt viền bên trái"
-#. [qV2
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7431,7 +6642,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set Top and Bottom Borders, and All Inner Lines"
msgstr "Chỉ đặt viền bên trên và bên dưới, và mọi đường bên trong"
-#. ~x/;
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7440,7 +6650,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set Left and Right Borders, and All Inner Lines"
msgstr "Chỉ đặt viền bên trái và bên phải, và mọi đường bên trong"
-#. J{ud
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7449,7 +6658,6 @@ msgctxt ""
msgid "No Shadow"
msgstr "Không bóng"
-#. PbcA
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7458,7 +6666,6 @@ msgctxt ""
msgid "Cast Shadow to Bottom Right"
msgstr "Thả bóng tới góc dưới bên phải"
-#. fiV;
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7467,7 +6674,6 @@ msgctxt ""
msgid "Cast Shadow to Top Right"
msgstr "Thả bóng tới góc trên bên phải"
-#. Q!Ng
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7476,7 +6682,6 @@ msgctxt ""
msgid "Cast Shadow to Bottom Left"
msgstr "Thả bóng tới góc dưới bên trái"
-#. _n^j
#: border.src
msgctxt ""
"border.src\n"
@@ -7485,7 +6690,6 @@ msgctxt ""
msgid "Cast Shadow to Top Left"
msgstr "Thả bóng tới góc trên bên trái"
-#. n`vD
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7495,7 +6699,6 @@ msgctxt ""
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
-#. -~ZG
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7505,7 +6708,6 @@ msgctxt ""
msgid "Position ~X"
msgstr "Vị trí X"
-#. R@*.
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7515,7 +6717,6 @@ msgctxt ""
msgid "Position ~Y"
msgstr "Vị trí Y"
-#. wfoH
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7525,7 +6726,6 @@ msgctxt ""
msgid "Base point"
msgstr "Điểm cơ bản"
-#. Es_c
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7535,7 +6735,6 @@ msgctxt ""
msgid "-"
msgstr "-"
-#. :.As
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7545,7 +6744,6 @@ msgctxt ""
msgid "Base point"
msgstr "Điểm cơ bản"
-#. Xt|8
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7555,7 +6753,6 @@ msgctxt ""
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
-#. q^/k
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7565,7 +6762,6 @@ msgctxt ""
msgid "Wi~dth"
msgstr "~Rộng"
-#. j^`5
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7575,7 +6771,6 @@ msgctxt ""
msgid "H~eight"
msgstr "~Cao"
-#. O2k/
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7585,7 +6780,6 @@ msgctxt ""
msgid "Base point"
msgstr "Điểm cơ bản"
-#. |`{p
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7595,7 +6789,6 @@ msgctxt ""
msgid "-"
msgstr "-"
-#. j{C(
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7605,7 +6798,6 @@ msgctxt ""
msgid "Base point"
msgstr "Base point"
-#. ^MPq
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7615,7 +6807,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Keep ratio"
msgstr "Giữ nguyên tỉ lệ"
-#. XQKj
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7625,7 +6816,6 @@ msgctxt ""
msgid "Protect"
msgstr "Bảo vệ"
-#. LDZh
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7635,7 +6825,6 @@ msgctxt ""
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
-#. Qr=j
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7645,7 +6834,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Size"
msgstr "Cỡ"
-#. ,)fg
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7655,7 +6843,6 @@ msgctxt ""
msgid "Adapt"
msgstr "Thích ứng"
-#. 18bt
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7665,7 +6852,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Fit width to text"
msgstr "Chỉnh vừa bề rộng văn bản"
-#. _6pH
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7675,7 +6861,6 @@ msgctxt ""
msgid "Fit ~height to text"
msgstr "Chỉnh vừa bề cao văn bản"
-#. NcZW
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7685,7 +6870,6 @@ msgctxt ""
msgid "Anchor"
msgstr "Neo"
-#. p@Sq
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7695,7 +6879,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Anchor"
msgstr "Neo"
-#. gzF1
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7705,7 +6888,6 @@ msgctxt ""
msgid "To paragraph"
msgstr "Thành đoạn văn"
-#. hHJC
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7715,7 +6897,6 @@ msgctxt ""
msgid "As character"
msgstr "Như là ký tự"
-#. PSai
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7725,7 +6906,6 @@ msgctxt ""
msgid "To page"
msgstr "Thành trang"
-#. yIcZ
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7735,7 +6915,6 @@ msgctxt ""
msgid "To frame"
msgstr "Thành khung"
-#. Ue[1
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7745,7 +6924,6 @@ msgctxt ""
msgid "P~osition"
msgstr "Vị trí"
-#. !FM]
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7755,7 +6933,6 @@ msgctxt ""
msgid "From top"
msgstr "Từ phía trên"
-#. e{\b
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7765,7 +6942,6 @@ msgctxt ""
msgid "Above"
msgstr "Phía trên"
-#. b/n(
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7775,7 +6951,6 @@ msgctxt ""
msgid "Centered"
msgstr "Giữa"
-#. ED^R
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7785,7 +6960,6 @@ msgctxt ""
msgid "Below"
msgstr "Phía dưới"
-#. (l^+
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7795,7 +6969,6 @@ msgctxt ""
msgid "Top of character"
msgstr "Đầu ký tự"
-#. arW=
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7805,7 +6978,6 @@ msgctxt ""
msgid "Center of character"
msgstr "Giữa ký tự"
-#. +T?`
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7815,7 +6987,6 @@ msgctxt ""
msgid "Bottom of character"
msgstr "Chân ký tự"
-#. ^e}}
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7825,7 +6996,6 @@ msgctxt ""
msgid "Top of line"
msgstr "Đỉnh dòng"
-#. $8m,
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7835,7 +7005,6 @@ msgctxt ""
msgid "Center of line"
msgstr "Giữa dòng"
-#. s2aP
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7845,7 +7014,6 @@ msgctxt ""
msgid "Bottom of line"
msgstr "Đáy dòng"
-#. nS.J
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7854,7 +7022,6 @@ msgctxt ""
msgid "Position and Size"
msgstr "Vị trí và cỡ"
-#. )IQS
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7864,7 +7031,6 @@ msgctxt ""
msgid "Pivot point"
msgstr "Điểm quay"
-#. +77j
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7874,7 +7040,6 @@ msgctxt ""
msgid "Position ~X"
msgstr "Vị trí ~X"
-#. )mec
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7884,7 +7049,6 @@ msgctxt ""
msgid "Position ~Y"
msgstr "Vị trí ~Y"
-#. u`\N
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7894,7 +7058,6 @@ msgctxt ""
msgid "Default settings"
msgstr "Thiết lập ngầm định"
-#. YF-T
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7904,7 +7067,6 @@ msgctxt ""
msgid "-"
msgstr ">"
-#. UME]
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7914,7 +7076,6 @@ msgctxt ""
msgid "Rotation point"
msgstr "Điểm xoay"
-#. j#M[
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7924,7 +7085,6 @@ msgctxt ""
msgid "Rotation angle"
msgstr "Góc quay"
-#. jrEA
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7934,7 +7094,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Angle"
msgstr "~Góc"
-#. O^KI
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7944,7 +7103,6 @@ msgctxt ""
msgid "Default settings"
msgstr "Thiết lập mặc định"
-#. /j7F
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7954,7 +7112,6 @@ msgctxt ""
msgid "-"
msgstr "-"
-#. )zS$
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7964,7 +7121,6 @@ msgctxt ""
msgid "Rotation Angle"
msgstr "Góc quay"
-#. 3k$u
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7973,7 +7129,6 @@ msgctxt ""
msgid "Angle"
msgstr "Góc"
-#. XXwz
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7983,7 +7138,6 @@ msgctxt ""
msgid "Corner radius"
msgstr "Bán kính góc"
-#. 3dk$
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -7993,7 +7147,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Radius"
msgstr "~Bán kính"
-#. #1R@
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -8003,7 +7156,6 @@ msgctxt ""
msgid "Slant"
msgstr "Đường xiên"
-#. raS]
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -8013,7 +7165,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Angle"
msgstr "~Góc"
-#. ZwNz
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -8023,7 +7174,6 @@ msgctxt ""
msgid " degrees"
msgstr " độ"
-#. (tq)
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -8032,7 +7182,6 @@ msgctxt ""
msgid "Slant & Corner Radius"
msgstr "Bán kính xiên và góc"
-#. @R?d
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -8041,7 +7190,6 @@ msgctxt ""
msgid "Position and Size"
msgstr "Vị trí và Kích cỡ"
-#. m+f:
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -8051,7 +7199,6 @@ msgctxt ""
msgid "Rotation"
msgstr "Xoay"
-#. 9TS\
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -8061,7 +7208,6 @@ msgctxt ""
msgid "Slant & Corner Radius"
msgstr "Làm xiên và Bán kính góc"
-#. (C)n
#: transfrm.src
msgctxt ""
"transfrm.src\n"
@@ -8070,7 +7216,6 @@ msgctxt ""
msgid "Position and Size"
msgstr "Vị trí và Kích cỡ"
-#. F4#l
#: grfpage.src
msgctxt ""
"grfpage.src\n"
@@ -8080,7 +7225,6 @@ msgctxt ""
msgid "Crop"
msgstr "Xén"
-#. 18dG
#: grfpage.src
msgctxt ""
"grfpage.src\n"
@@ -8090,7 +7234,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Left"
msgstr "T~rái"
-#. mvqk
#: grfpage.src
msgctxt ""
"grfpage.src\n"
@@ -8100,7 +7243,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Right"
msgstr "~Phải"
-#. oa]v
#: grfpage.src
msgctxt ""
"grfpage.src\n"
@@ -8110,7 +7252,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Top"
msgstr "~Trên"
-#. CA$2
#: grfpage.src
msgctxt ""
"grfpage.src\n"
@@ -8120,7 +7261,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Bottom"
msgstr "~Dưới"
-#. Xl2o
#: grfpage.src
msgctxt ""
"grfpage.src\n"
@@ -8130,7 +7270,6 @@ msgctxt ""
msgid "Keep image si~ze"
msgstr "~Giữ kích cỡ ảnh"
-#. L?Pb
#: grfpage.src
msgctxt ""
"grfpage.src\n"
@@ -8140,7 +7279,6 @@ msgctxt ""
msgid "Keep ~scale"
msgstr "G~iữ tỷ lệ"
-#. FQ3(
#: grfpage.src
msgctxt ""
"grfpage.src\n"
@@ -8150,7 +7288,6 @@ msgctxt ""
msgid "Scale"
msgstr "Co giãn"
-#. T,g[
#: grfpage.src
msgctxt ""
"grfpage.src\n"
@@ -8160,7 +7297,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Width"
msgstr "Bề ~rộng"
-#. [Rjf
#: grfpage.src
msgctxt ""
"grfpage.src\n"
@@ -8170,7 +7306,6 @@ msgctxt ""
msgid "H~eight"
msgstr "Bề ~cao"
-#. ruSg
#: grfpage.src
msgctxt ""
"grfpage.src\n"
@@ -8180,7 +7315,6 @@ msgctxt ""
msgid "Image size"
msgstr "Kích cỡ ảnh"
-#. A-[r
#: grfpage.src
msgctxt ""
"grfpage.src\n"
@@ -8190,7 +7324,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Width"
msgstr "Bề ~rộng"
-#. s72f
#: grfpage.src
msgctxt ""
"grfpage.src\n"
@@ -8200,7 +7333,6 @@ msgctxt ""
msgid "H~eight"
msgstr "Bề ~cao"
-#. UX0u
#: grfpage.src
msgctxt ""
"grfpage.src\n"
@@ -8211,7 +7343,6 @@ msgid "~Original Size"
msgstr "Kích cỡ ~gốc"
#. PPI is pixel per inch, %1 is a number
-#. *HN@
#: grfpage.src
msgctxt ""
"grfpage.src\n"
@@ -8220,7 +7351,6 @@ msgctxt ""
msgid "(%1 PPI)"
msgstr "(%1 PPI)"
-#. L~e:
#: measure.src
msgctxt ""
"measure.src\n"
@@ -8230,7 +7360,6 @@ msgctxt ""
msgid "Line"
msgstr "Đường"
-#. T/=p
#: measure.src
msgctxt ""
"measure.src\n"
@@ -8240,7 +7369,6 @@ msgctxt ""
msgid "Line ~distance"
msgstr "Kh~oảng cách đường"
-#. HuP%
#: measure.src
msgctxt ""
"measure.src\n"
@@ -8250,7 +7378,6 @@ msgctxt ""
msgid "Guide ~overhang"
msgstr "Nét dẫn nhô ~ra"
-#. 4@kv
#: measure.src
msgctxt ""
"measure.src\n"
@@ -8260,7 +7387,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Guide distance"
msgstr "Khoản~g cách nét dẫn"
-#. ^Y\3
#: measure.src
msgctxt ""
"measure.src\n"
@@ -8270,7 +7396,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Left guide"
msgstr "Nét dẫn t~rái"
-#. Z/d!
#: measure.src
msgctxt ""
"measure.src\n"
@@ -8280,7 +7405,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Right guide"
msgstr "Nét dẫn ~phải"
-#. J%hw
#: measure.src
msgctxt ""
"measure.src\n"
@@ -8290,7 +7414,6 @@ msgctxt ""
msgid "Measure ~below object"
msgstr "Đo ~dưới đối tượng"
-#. \?3I
#: measure.src
msgctxt ""
"measure.src\n"
@@ -8300,7 +7423,6 @@ msgctxt ""
msgid "Decimal places"
msgstr "Chữ số thập phân"
-#. pO,3
#: measure.src
msgctxt ""
"measure.src\n"
@@ -8310,7 +7432,6 @@ msgctxt ""
msgid "Legend"
msgstr "Chú giải"
-#. Mhm!
#: measure.src
msgctxt ""
"measure.src\n"
@@ -8320,7 +7441,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Text position"
msgstr "~Vị trí văn bản"
-#. 9M%e
#: measure.src
msgctxt ""
"measure.src\n"
@@ -8330,7 +7450,6 @@ msgctxt ""
msgid "~AutoVertical"
msgstr "~Tự động nằm dọc"
-#. U,m6
#: measure.src
msgctxt ""
"measure.src\n"
@@ -8340,7 +7459,6 @@ msgctxt ""
msgid "A~utoHorizontal"
msgstr "Tự động nằm ng~ang"
-#. sASP
#: measure.src
msgctxt ""
"measure.src\n"
@@ -8350,7 +7468,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Parallel to line"
msgstr "~Song song với dòng"
-#. $Di1
#: measure.src
msgctxt ""
"measure.src\n"
@@ -8360,7 +7477,6 @@ msgctxt ""
msgid "Show ~meas. units"
msgstr "Hiện đơn vị đ~o"
-#. 6DJ8
#: measure.src
msgctxt ""
"measure.src\n"
@@ -8370,7 +7486,6 @@ msgctxt ""
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"
-#. HT!4
#: measure.src
msgctxt ""
"measure.src\n"
@@ -8379,7 +7494,6 @@ msgctxt ""
msgid "Dimensioning"
msgstr "Đo kích thước"
-#. ;b7$
#: swpossizetabpage.src
msgctxt ""
"swpossizetabpage.src\n"
@@ -8389,7 +7503,6 @@ msgctxt ""
msgid "Size"
msgstr "Kích cỡ"
-#. Bf8G
#: swpossizetabpage.src
msgctxt ""
"swpossizetabpage.src\n"
@@ -8399,7 +7512,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Width"
msgstr "~Ngang"
-#. FLTc
#: swpossizetabpage.src
msgctxt ""
"swpossizetabpage.src\n"
@@ -8409,7 +7521,6 @@ msgctxt ""
msgid "H~eight"
msgstr "Độ ~cao"
-#. c??#
#: swpossizetabpage.src
msgctxt ""
"swpossizetabpage.src\n"
@@ -8419,7 +7530,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Keep ratio"
msgstr "~Giữ tỷ lệ"
-#. lJ{^
#: swpossizetabpage.src
msgctxt ""
"swpossizetabpage.src\n"
@@ -8429,7 +7539,6 @@ msgctxt ""
msgid "Anchor"
msgstr "Thả neo"
-#. $s[M
#: swpossizetabpage.src
msgctxt ""
"swpossizetabpage.src\n"
@@ -8439,7 +7548,6 @@ msgctxt ""
msgid "To ~page"
msgstr "Vào t~rang"
-#. Ogur
#: swpossizetabpage.src
msgctxt ""
"swpossizetabpage.src\n"
@@ -8449,7 +7557,6 @@ msgctxt ""
msgid "To paragrap~h"
msgstr "Vào đoạn ~văn"
-#. (6,q
#: swpossizetabpage.src
msgctxt ""
"swpossizetabpage.src\n"
@@ -8459,7 +7566,6 @@ msgctxt ""
msgid "To cha~racter"
msgstr "Vào ~ký tự"
-#. Z#V^
#: swpossizetabpage.src
msgctxt ""
"swpossizetabpage.src\n"
@@ -8469,7 +7575,6 @@ msgctxt ""
msgid "~As character"
msgstr "~Dạng ký tự"
-#. kPsZ
#: swpossizetabpage.src
msgctxt ""
"swpossizetabpage.src\n"
@@ -8479,7 +7584,6 @@ msgctxt ""
msgid "To ~frame"
msgstr "Vào kh~ung"
-#. E!fZ
#: swpossizetabpage.src
msgctxt ""
"swpossizetabpage.src\n"
@@ -8489,7 +7593,6 @@ msgctxt ""
msgid "Protect"
msgstr "Bảo vệ"
-#. .4T7
#: swpossizetabpage.src
msgctxt ""
"swpossizetabpage.src\n"
@@ -8499,7 +7602,6 @@ msgctxt ""
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
-#. N6}0
#: swpossizetabpage.src
msgctxt ""
"swpossizetabpage.src\n"
@@ -8509,7 +7611,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Size"
msgstr "~Kích cỡ"
-#. )8~0
#: swpossizetabpage.src
msgctxt ""
"swpossizetabpage.src\n"
@@ -8519,7 +7620,6 @@ msgctxt ""
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
-#. F/Xo
#: swpossizetabpage.src
msgctxt ""
"swpossizetabpage.src\n"
@@ -8529,9 +7629,7 @@ msgctxt ""
msgid "Hori~zontal"
msgstr "Nằm ng~ang"
-#. f.o[
#: swpossizetabpage.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"swpossizetabpage.src\n"
"RID_SVXPAGE_SWPOSSIZE\n"
@@ -8540,7 +7638,6 @@ msgctxt ""
msgid "b~y"
msgstr "th~eo"
-#. H-[L
#: swpossizetabpage.src
msgctxt ""
"swpossizetabpage.src\n"
@@ -8550,7 +7647,6 @@ msgctxt ""
msgid "~to"
msgstr "~tới"
-#. YCRC
#: swpossizetabpage.src
msgctxt ""
"swpossizetabpage.src\n"
@@ -8560,7 +7656,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Mirror on even pages"
msgstr "~Phản chiếu các trang chẵn"
-#. NI9r
#: swpossizetabpage.src
msgctxt ""
"swpossizetabpage.src\n"
@@ -8570,7 +7665,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Vertical"
msgstr "~Nằm dọc"
-#. FA+q
#: swpossizetabpage.src
msgctxt ""
"swpossizetabpage.src\n"
@@ -8580,7 +7674,6 @@ msgctxt ""
msgid "by"
msgstr "theo"
-#. Q60h
#: swpossizetabpage.src
msgctxt ""
"swpossizetabpage.src\n"
@@ -8590,7 +7683,6 @@ msgctxt ""
msgid "t~o"
msgstr "tớ~i"
-#. nTd)
#: swpossizetabpage.src
msgctxt ""
"swpossizetabpage.src\n"
@@ -8600,7 +7692,6 @@ msgctxt ""
msgid "Follow text flow"
msgstr "Theo luồng văn bản"
-#. j~Hw
#: swpossizetabpage.src
msgctxt ""
"swpossizetabpage.src\n"
@@ -8609,7 +7700,6 @@ msgctxt ""
msgid "Position and Size"
msgstr "Vị trí và Kích cỡ"
-#. \~Gz
#: dstribut.src
msgctxt ""
"dstribut.src\n"
@@ -8619,7 +7709,6 @@ msgctxt ""
msgid "Horizontal"
msgstr "Ngang"
-#. ,KGs
#: dstribut.src
msgctxt ""
"dstribut.src\n"
@@ -8629,7 +7718,6 @@ msgctxt ""
msgid "~None"
msgstr "Khô~ng có"
-#. 0]qv
#: dstribut.src
msgctxt ""
"dstribut.src\n"
@@ -8639,7 +7727,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Left"
msgstr "T~rái"
-#. n_6%
#: dstribut.src
msgctxt ""
"dstribut.src\n"
@@ -8649,7 +7736,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Center"
msgstr "~Giữa"
-#. sfIs
#: dstribut.src
msgctxt ""
"dstribut.src\n"
@@ -8659,7 +7745,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Spacing"
msgstr "~Giãn cách"
-#. EB2X
#: dstribut.src
msgctxt ""
"dstribut.src\n"
@@ -8669,7 +7754,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Right"
msgstr "~Phải"
-#. _@wT
#: dstribut.src
msgctxt ""
"dstribut.src\n"
@@ -8679,7 +7763,6 @@ msgctxt ""
msgid "Vertical"
msgstr "Nằm dọc"
-#. jGF%
#: dstribut.src
msgctxt ""
"dstribut.src\n"
@@ -8689,7 +7772,6 @@ msgctxt ""
msgid "N~one"
msgstr "~Không có"
-#. 1/;R
#: dstribut.src
msgctxt ""
"dstribut.src\n"
@@ -8699,7 +7781,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Top"
msgstr "~Trên"
-#. 4_W6
#: dstribut.src
msgctxt ""
"dstribut.src\n"
@@ -8709,7 +7790,6 @@ msgctxt ""
msgid "C~enter"
msgstr "Giữ~a"
-#. aMx.
#: dstribut.src
msgctxt ""
"dstribut.src\n"
@@ -8719,7 +7799,6 @@ msgctxt ""
msgid "S~pacing"
msgstr "Giãn ~cách"
-#. U-A9
#: dstribut.src
msgctxt ""
"dstribut.src\n"
@@ -8729,7 +7808,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Bottom"
msgstr "~Dưới"
-#. 2Lu}
#: dstribut.src
msgctxt ""
"dstribut.src\n"
@@ -8738,7 +7816,6 @@ msgctxt ""
msgid "Distribution"
msgstr "Phân phối"
-#. 8@$\
#: align.src
msgctxt ""
"align.src\n"
@@ -8748,7 +7825,6 @@ msgctxt ""
msgid "Text alignment"
msgstr "Canh lề văn bản"
-#. C+eC
#: align.src
msgctxt ""
"align.src\n"
@@ -8758,7 +7834,6 @@ msgctxt ""
msgid "Hori~zontal"
msgstr "Nằm ng~ang"
-#. XZp4
#: align.src
msgctxt ""
"align.src\n"
@@ -8768,7 +7843,6 @@ msgctxt ""
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
-#. c(al
#: align.src
msgctxt ""
"align.src\n"
@@ -8778,7 +7852,6 @@ msgctxt ""
msgid "Left"
msgstr "Trái"
-#. SqI!
#: align.src
msgctxt ""
"align.src\n"
@@ -8788,7 +7861,6 @@ msgctxt ""
msgid "Center"
msgstr "Giữa"
-#. 0J*Q
#: align.src
msgctxt ""
"align.src\n"
@@ -8798,7 +7870,6 @@ msgctxt ""
msgid "Right"
msgstr "Phải"
-#. v04T
#: align.src
msgctxt ""
"align.src\n"
@@ -8808,7 +7879,6 @@ msgctxt ""
msgid "Justified"
msgstr "Chỉnh"
-#. ^gMh
#: align.src
msgctxt ""
"align.src\n"
@@ -8818,7 +7888,6 @@ msgctxt ""
msgid "Filled"
msgstr "Điền đầy"
-#. oh4s
#: align.src
msgctxt ""
"align.src\n"
@@ -8828,7 +7897,6 @@ msgctxt ""
msgid "Distributed"
msgstr "Đã phân phối"
-#. zgG^
#: align.src
msgctxt ""
"align.src\n"
@@ -8838,7 +7906,6 @@ msgctxt ""
msgid "I~ndent"
msgstr "Căn ~lề"
-#. eOO.
#: align.src
msgctxt ""
"align.src\n"
@@ -8848,7 +7915,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Vertical"
msgstr "~Nằm dọc"
-#. Xag:
#: align.src
msgctxt ""
"align.src\n"
@@ -8858,7 +7924,6 @@ msgctxt ""
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
-#. ;#Aq
#: align.src
msgctxt ""
"align.src\n"
@@ -8868,7 +7933,6 @@ msgctxt ""
msgid "Top"
msgstr "Trên"
-#. i+n%
#: align.src
msgctxt ""
"align.src\n"
@@ -8878,7 +7942,6 @@ msgctxt ""
msgid "Middle"
msgstr "Giữa"
-#. !]9-
#: align.src
msgctxt ""
"align.src\n"
@@ -8888,7 +7951,6 @@ msgctxt ""
msgid "Bottom"
msgstr "Dưới"
-#. -01E
#: align.src
msgctxt ""
"align.src\n"
@@ -8898,7 +7960,6 @@ msgctxt ""
msgid "Justified"
msgstr "Đã căn chỉnh"
-#. mTAR
#: align.src
msgctxt ""
"align.src\n"
@@ -8908,7 +7969,6 @@ msgctxt ""
msgid "Distributed"
msgstr "Đã phân phối"
-#. VUn^
#: align.src
msgctxt ""
"align.src\n"
@@ -8918,7 +7978,6 @@ msgctxt ""
msgid "Text orientation"
msgstr "Hướng văn bản"
-#. {9pT
#: align.src
msgctxt ""
"align.src\n"
@@ -8928,7 +7987,6 @@ msgctxt ""
msgid "Ve~rtically stacked"
msgstr "~Xếp đống nằm dọc"
-#. Mj;\
#: align.src
msgctxt ""
"align.src\n"
@@ -8938,7 +7996,6 @@ msgctxt ""
msgid "De~grees"
msgstr "~Độ"
-#. -bmx
#: align.src
msgctxt ""
"align.src\n"
@@ -8948,7 +8005,6 @@ msgctxt ""
msgid "Re~ference edge"
msgstr "Cạnh gia~o"
-#. G-fc
#: align.src
msgctxt ""
"align.src\n"
@@ -8958,7 +8014,6 @@ msgctxt ""
msgid "Asian layout ~mode"
msgstr "Chế độ ~bố trí Châu Á"
-#. Q$PC
#: align.src
msgctxt ""
"align.src\n"
@@ -8968,7 +8023,6 @@ msgctxt ""
msgid "Properties"
msgstr "Thuộc tính"
-#. eiS^
#: align.src
msgctxt ""
"align.src\n"
@@ -8978,7 +8032,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Wrap text automatically"
msgstr "Tự động cuộn ~văn bản"
-#. ~58)
#: align.src
msgctxt ""
"align.src\n"
@@ -8988,7 +8041,6 @@ msgctxt ""
msgid "Hyphenation ~active"
msgstr "~Bật gạch nối từ"
-#. rJ[X
#: align.src
msgctxt ""
"align.src\n"
@@ -8998,7 +8050,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Shrink to fit cell size"
msgstr "C~o lại để vừa với ô"
-#. jKGh
#: align.src
msgctxt ""
"align.src\n"
@@ -9008,7 +8059,6 @@ msgctxt ""
msgid "Te~xt direction"
msgstr "~Hướng văn bản"
-#. $RvI
#: align.src
msgctxt ""
"align.src\n"
@@ -9018,7 +8068,6 @@ msgctxt ""
msgid "Text Extension From Lower Cell Border"
msgstr "Kéo dài văn bản từ viền ô dưới"
-#. Bsa~
#: align.src
msgctxt ""
"align.src\n"
@@ -9028,7 +8077,6 @@ msgctxt ""
msgid "Text Extension From Upper Cell Border"
msgstr "Kéo dài văn bản từ viền ô trên"
-#. ?pg9
#: align.src
msgctxt ""
"align.src\n"
@@ -9038,7 +8086,6 @@ msgctxt ""
msgid "Text Extension Inside Cell"
msgstr "Kéo dài văn bản bên trong ô"
-#. G63q
#: align.src
msgctxt ""
"align.src\n"
@@ -9047,7 +8094,6 @@ msgctxt ""
msgid "Alignment"
msgstr "Canh lề"
-#. 1XZu
#: frmdirlbox.src
msgctxt ""
"frmdirlbox.src\n"
@@ -9056,7 +8102,6 @@ msgctxt ""
msgid "Left-to-right"
msgstr "Trái qua phải"
-#. @.,U
#: frmdirlbox.src
msgctxt ""
"frmdirlbox.src\n"
@@ -9065,7 +8110,6 @@ msgctxt ""
msgid "Right-to-left"
msgstr "Phải qua trái"
-#. B3w1
#: frmdirlbox.src
msgctxt ""
"frmdirlbox.src\n"
@@ -9074,7 +8118,6 @@ msgctxt ""
msgid "Use superordinate object settings"
msgstr "Sử dụng các thiết lập đối tượng siêu tung độ"
-#. y_lb
#: frmdirlbox.src
msgctxt ""
"frmdirlbox.src\n"
@@ -9083,7 +8126,6 @@ msgctxt ""
msgid "Left-to-right (horizontal)"
msgstr "Trái qua phải (nằm ngang)"
-#. f6OC
#: frmdirlbox.src
msgctxt ""
"frmdirlbox.src\n"
@@ -9092,7 +8134,6 @@ msgctxt ""
msgid "Right-to-left (horizontal)"
msgstr "Phải qua trái (nằm ngang)"
-#. 0Bn*
#: frmdirlbox.src
msgctxt ""
"frmdirlbox.src\n"
@@ -9101,7 +8142,6 @@ msgctxt ""
msgid "Right-to-left (vertical)"
msgstr "Phải qua trái (nằm dọc)"
-#. s3_Q
#: frmdirlbox.src
msgctxt ""
"frmdirlbox.src\n"
@@ -9110,7 +8150,6 @@ msgctxt ""
msgid "Left-to-right (vertical)"
msgstr "Trái qua phải (nằm dọc)"
-#. 0!5}
#: textattr.src
msgctxt ""
"textattr.src\n"
@@ -9120,7 +8159,6 @@ msgctxt ""
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
-#. s:zK
#: textattr.src
msgctxt ""
"textattr.src\n"
@@ -9130,7 +8168,6 @@ msgctxt ""
msgid "Fit wi~dth to text"
msgstr "Chỉnh vừa độ rộng văn bản"
-#. ;m5h
#: textattr.src
msgctxt ""
"textattr.src\n"
@@ -9140,7 +8177,6 @@ msgctxt ""
msgid "Fit h~eight to text"
msgstr "Chỉnh vừa chiều cao văn bản"
-#. D.[+
#: textattr.src
msgctxt ""
"textattr.src\n"
@@ -9150,7 +8186,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Fit to frame"
msgstr "Vừa khung"
-#. 1{_R
#: textattr.src
msgctxt ""
"textattr.src\n"
@@ -9160,7 +8195,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Adjust to contour"
msgstr "Điều chỉnh vừa với viền"
-#. yw5g
#: textattr.src
msgctxt ""
"textattr.src\n"
@@ -9170,7 +8204,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Word wrap text in shape"
msgstr "Gói gọn văn bản trong hình"
-#. J1[T
#: textattr.src
msgctxt ""
"textattr.src\n"
@@ -9180,7 +8213,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Resize shape to fit text"
msgstr "Chỉnh cỡ hình vừa văn bản"
-#. GKRS
#: textattr.src
msgctxt ""
"textattr.src\n"
@@ -9190,7 +8222,6 @@ msgctxt ""
msgid "Spacing to borders"
msgstr "Khoảng cách đến biên"
-#. /Vk7
#: textattr.src
msgctxt ""
"textattr.src\n"
@@ -9200,7 +8231,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Left"
msgstr "Trái"
-#. XPNI
#: textattr.src
msgctxt ""
"textattr.src\n"
@@ -9210,7 +8240,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Right"
msgstr "Phải"
-#. pQk#
#: textattr.src
msgctxt ""
"textattr.src\n"
@@ -9220,7 +8249,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Top"
msgstr "ĐỈnh"
-#. Bj$F
#: textattr.src
msgctxt ""
"textattr.src\n"
@@ -9230,7 +8258,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Bottom"
msgstr "Đáy"
-#. 1*/l
#: textattr.src
msgctxt ""
"textattr.src\n"
@@ -9240,7 +8267,6 @@ msgctxt ""
msgid "Text anchor"
msgstr "Neo văn bản"
-#. j;7?
#: textattr.src
msgctxt ""
"textattr.src\n"
@@ -9250,7 +8276,6 @@ msgctxt ""
msgid "Full ~width"
msgstr "Hết bề rộng"
-#. %oGK
#: textattr.src
msgctxt ""
"textattr.src\n"
@@ -9259,7 +8284,6 @@ msgctxt ""
msgid "Text"
msgstr "Chữ"
-#. h^Y0
#: connect.src
msgctxt ""
"connect.src\n"
@@ -9269,7 +8293,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Type"
msgstr "~Kiểu"
-#. ^*_l
#: connect.src
msgctxt ""
"connect.src\n"
@@ -9279,7 +8302,6 @@ msgctxt ""
msgid "Line skew"
msgstr "Độ nghiêng dòng"
-#. p^,B
#: connect.src
msgctxt ""
"connect.src\n"
@@ -9289,7 +8311,6 @@ msgctxt ""
msgid "Line ~1"
msgstr "Dòng ~1"
-#. HmZG
#: connect.src
msgctxt ""
"connect.src\n"
@@ -9299,7 +8320,6 @@ msgctxt ""
msgid "Line ~2"
msgstr "Dòng ~2"
-#. _ImA
#: connect.src
msgctxt ""
"connect.src\n"
@@ -9309,7 +8329,6 @@ msgctxt ""
msgid "Line ~3"
msgstr "Dòng ~3"
-#. +?hF
#: connect.src
msgctxt ""
"connect.src\n"
@@ -9319,7 +8338,6 @@ msgctxt ""
msgid "Line spacing"
msgstr "Giãn cách dòng"
-#. Qk%$
#: connect.src
msgctxt ""
"connect.src\n"
@@ -9329,7 +8347,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Begin horizontal"
msgstr "Bắt đầu theo phương ngang"
-#. 9;sg
#: connect.src
msgctxt ""
"connect.src\n"
@@ -9339,7 +8356,6 @@ msgctxt ""
msgid "End ~horizontal"
msgstr "Kết thúc theo phương ngang"
-#. H?@d
#: connect.src
msgctxt ""
"connect.src\n"
@@ -9349,7 +8365,6 @@ msgctxt ""
msgid "Begin ~vertical"
msgstr "Bắt đầu theo phương thẳng đứng"
-#. B8~L
#: connect.src
msgctxt ""
"connect.src\n"
@@ -9359,7 +8374,6 @@ msgctxt ""
msgid "~End vertical"
msgstr "Kết thúc theo phương thẳng đứng"
-#. rg\6
#: connect.src
msgctxt ""
"connect.src\n"
@@ -9369,7 +8383,6 @@ msgctxt ""
msgid "-"
msgstr "-"
-#. G./+
#: connect.src
msgctxt ""
"connect.src\n"
@@ -9379,7 +8392,6 @@ msgctxt ""
msgid "Preview"
msgstr "Xem trước"
-#. EiaR
#: connect.src
msgctxt ""
"connect.src\n"
@@ -9388,7 +8400,6 @@ msgctxt ""
msgid "Connector"
msgstr "Dấu kết nối"
-#. Ib+e
#: labdlg.src
msgctxt ""
"labdlg.src\n"
@@ -9398,7 +8409,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Spacing"
msgstr "~Giãn cách"
-#. K`^?
#: labdlg.src
msgctxt ""
"labdlg.src\n"
@@ -9408,7 +8418,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Angle"
msgstr "~Góc"
-#. ~^@J
#: labdlg.src
msgctxt ""
"labdlg.src\n"
@@ -9418,7 +8427,6 @@ msgctxt ""
msgid "Free"
msgstr "Tự do"
-#. ;$)X
#: labdlg.src
msgctxt ""
"labdlg.src\n"
@@ -9428,7 +8436,6 @@ msgctxt ""
msgid "30 Degrees"
msgstr "30 độ"
-#. +mfh
#: labdlg.src
msgctxt ""
"labdlg.src\n"
@@ -9438,7 +8445,6 @@ msgctxt ""
msgid "45 Degrees"
msgstr "45 độ"
-#. gaT3
#: labdlg.src
msgctxt ""
"labdlg.src\n"
@@ -9448,7 +8454,6 @@ msgctxt ""
msgid "60 Degrees"
msgstr "60 độ"
-#. eHvk
#: labdlg.src
msgctxt ""
"labdlg.src\n"
@@ -9458,7 +8463,6 @@ msgctxt ""
msgid "90 Degrees"
msgstr "90 độ"
-#. W.Q7
#: labdlg.src
msgctxt ""
"labdlg.src\n"
@@ -9468,7 +8472,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Extension"
msgstr "Mở ~rộng"
-#. Jc5Q
#: labdlg.src
msgctxt ""
"labdlg.src\n"
@@ -9478,7 +8481,6 @@ msgctxt ""
msgid "Optimal"
msgstr "Tối ưu"
-#. BM[a
#: labdlg.src
msgctxt ""
"labdlg.src\n"
@@ -9488,7 +8490,6 @@ msgctxt ""
msgid "From top"
msgstr "Từ bên trên"
-#. L,ff
#: labdlg.src
msgctxt ""
"labdlg.src\n"
@@ -9498,7 +8499,6 @@ msgctxt ""
msgid "From left"
msgstr "Từ bên trái"
-#. ;rcV
#: labdlg.src
msgctxt ""
"labdlg.src\n"
@@ -9508,7 +8508,6 @@ msgctxt ""
msgid "Horizontal"
msgstr "Nằm ngang"
-#. ^NyI
#: labdlg.src
msgctxt ""
"labdlg.src\n"
@@ -9518,7 +8517,6 @@ msgctxt ""
msgid "Vertical"
msgstr "Nằm dọc"
-#. 3ZTk
#: labdlg.src
msgctxt ""
"labdlg.src\n"
@@ -9528,7 +8526,6 @@ msgctxt ""
msgid "~By"
msgstr " Bở~i"
-#. y_yp
#: labdlg.src
msgctxt ""
"labdlg.src\n"
@@ -9538,7 +8535,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Position"
msgstr "~Vị trí"
-#. Hz4o
#: labdlg.src
msgctxt ""
"labdlg.src\n"
@@ -9548,7 +8544,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Length"
msgstr "Độ ~dài"
-#. `[\;
#: labdlg.src
msgctxt ""
"labdlg.src\n"
@@ -9558,7 +8553,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Optimal"
msgstr "Tối ư~u"
-#. =%x?
#: labdlg.src
msgctxt ""
"labdlg.src\n"
@@ -9568,7 +8562,6 @@ msgctxt ""
msgid "Straight Line"
msgstr "Đường thẳng"
-#. kW,`
#: labdlg.src
msgctxt ""
"labdlg.src\n"
@@ -9578,7 +8571,6 @@ msgctxt ""
msgid "Angled Line"
msgstr "Đường chéo góc"
-#. %V_/
#: labdlg.src
msgctxt ""
"labdlg.src\n"
@@ -9588,7 +8580,6 @@ msgctxt ""
msgid "Angled Connector Line"
msgstr "Đường nối góc"
-#. V,^$
#: labdlg.src
msgctxt ""
"labdlg.src\n"
@@ -9598,7 +8589,6 @@ msgctxt ""
msgid "Double-angled line"
msgstr "Đường góc đôi"
-#. Bc\h
#: labdlg.src
msgctxt ""
"labdlg.src\n"
@@ -9608,7 +8598,6 @@ msgctxt ""
msgid "Top;Middle;Bottom"
msgstr "Trên;Giữa;Dưới"
-#. xt/V
#: labdlg.src
msgctxt ""
"labdlg.src\n"
@@ -9618,7 +8607,6 @@ msgctxt ""
msgid "Left;Middle;Right"
msgstr "Trái;Giữa;Phải"
-#. #;mU
#: labdlg.src
msgctxt ""
"labdlg.src\n"
@@ -9627,7 +8615,6 @@ msgctxt ""
msgid "Callouts"
msgstr "Khung thoại"
-#. Y|g\
#: labdlg.src
msgctxt ""
"labdlg.src\n"
@@ -9636,7 +8623,6 @@ msgctxt ""
msgid "Position and Size"
msgstr "Vị trí và Kích cỡ"
-#. VrQo
#: labdlg.src
msgctxt ""
"labdlg.src\n"
@@ -9646,7 +8632,6 @@ msgctxt ""
msgid "Callout"
msgstr "Khung thoại"
-#. Wia\
#: labdlg.src
msgctxt ""
"labdlg.src\n"
@@ -9655,7 +8640,6 @@ msgctxt ""
msgid "Callouts"
msgstr "Khung thoại"
-#. ;}xQ
#: tabstpge.src
msgctxt ""
"tabstpge.src\n"
@@ -9665,7 +8649,6 @@ msgctxt ""
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
-#. h~0G
#: tabstpge.src
msgctxt ""
"tabstpge.src\n"
@@ -9675,7 +8658,6 @@ msgctxt ""
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
-#. ^+n6
#: tabstpge.src
msgctxt ""
"tabstpge.src\n"
@@ -9685,7 +8667,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Left"
msgstr "T~rái"
-#. 1h{,
#: tabstpge.src
msgctxt ""
"tabstpge.src\n"
@@ -9695,7 +8676,6 @@ msgctxt ""
msgid "Righ~t"
msgstr "Phả~i"
-#. J.@7
#: tabstpge.src
msgctxt ""
"tabstpge.src\n"
@@ -9705,7 +8685,6 @@ msgctxt ""
msgid "C~entered"
msgstr "~Giữa"
-#. fA1r
#: tabstpge.src
msgctxt ""
"tabstpge.src\n"
@@ -9715,7 +8694,6 @@ msgctxt ""
msgid "Deci~mal"
msgstr "Thập ~phân"
-#. MFNj
#: tabstpge.src
msgctxt ""
"tabstpge.src\n"
@@ -9725,7 +8703,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Character"
msgstr "~Ký tự"
-#. 0KSL
#: tabstpge.src
msgctxt ""
"tabstpge.src\n"
@@ -9735,7 +8712,6 @@ msgctxt ""
msgid "Fill character"
msgstr "Điền ký tự"
-#. Hn3e
#: tabstpge.src
msgctxt ""
"tabstpge.src\n"
@@ -9745,7 +8721,6 @@ msgctxt ""
msgid "N~one"
msgstr "~Không có"
-#. LLSZ
#: tabstpge.src
msgctxt ""
"tabstpge.src\n"
@@ -9755,7 +8730,6 @@ msgctxt ""
msgid "Character"
msgstr "Ký tự"
-#. E]XT
#: tabstpge.src
msgctxt ""
"tabstpge.src\n"
@@ -9765,7 +8739,6 @@ msgctxt ""
msgid "~New"
msgstr "Mớ~i"
-#. v5s\
#: tabstpge.src
msgctxt ""
"tabstpge.src\n"
@@ -9775,7 +8748,6 @@ msgctxt ""
msgid "Delete ~All"
msgstr "Xoá ~tất cả"
-#. ls9o
#: tabstpge.src
msgctxt ""
"tabstpge.src\n"
@@ -9785,7 +8757,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Delete"
msgstr "~Xoá"
-#. ~Q-s
#: tabstpge.src
msgctxt ""
"tabstpge.src\n"
@@ -9795,7 +8766,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Left/Top"
msgstr "T~rái/Trên"
-#. c~t_
#: tabstpge.src
msgctxt ""
"tabstpge.src\n"
@@ -9805,7 +8775,6 @@ msgctxt ""
msgid "Righ~t/Bottom"
msgstr "~Phải/Dưới"
-#. w-%8
#: tabstpge.src
msgctxt ""
"tabstpge.src\n"
@@ -9815,7 +8784,6 @@ msgctxt ""
msgid "Character"
msgstr "Ký tự"
-#. 94_f
#: tabstpge.src
msgctxt ""
"tabstpge.src\n"
diff --git a/source/vi/cui/uiconfig/ui.po b/source/vi/cui/uiconfig/ui.po
index 4b1207ef783..47e1524acb9 100644
--- a/source/vi/cui/uiconfig/ui.po
+++ b/source/vi/cui/uiconfig/ui.po
@@ -3,9 +3,9 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: LibO 40l10n\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n"
-"Last-Translator: Automatically generated\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2012-11-25 14:02+0000\n"
+"Last-Translator: Hưng <vuhung16plus@gmail.com>\n"
"Language-Team: none\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
@@ -14,8 +14,8 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LibreOffice\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
+"X-POOTLE-MTIME: 1353852154.0\n"
-#. fzF8
#: insertoleobject.ui
msgctxt ""
"insertoleobject.ui\n"
@@ -25,9 +25,7 @@ msgctxt ""
msgid "Insert OLE Object"
msgstr "Chèn đối tượng OLE"
-#. ^M4J
#: insertoleobject.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"insertoleobject.ui\n"
"createnew\n"
@@ -36,18 +34,15 @@ msgctxt ""
msgid "Create new"
msgstr "Tạo mới"
-#. bOEw
#: insertoleobject.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"insertoleobject.ui\n"
"createfromfile\n"
"label\n"
"string.text"
msgid "Create from file"
-msgstr "Tạo từ tập tin"
+msgstr "Tạo từ tệp"
-#. \KD3
#: insertoleobject.ui
msgctxt ""
"insertoleobject.ui\n"
@@ -57,9 +52,7 @@ msgctxt ""
msgid "Object type"
msgstr "Kiểu đối ượng"
-#. phV%
#: insertoleobject.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"insertoleobject.ui\n"
"urlbtn\n"
@@ -68,9 +61,7 @@ msgctxt ""
msgid "Search ..."
msgstr "Tìm..."
-#. jAF*
#: insertoleobject.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"insertoleobject.ui\n"
"linktofile\n"
@@ -79,7 +70,6 @@ msgctxt ""
msgid "Link to file"
msgstr "Liên kết đến tập tin"
-#. w:,;
#: insertoleobject.ui
msgctxt ""
"insertoleobject.ui\n"
@@ -89,7 +79,6 @@ msgctxt ""
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
-#. HX-2
#: positionpage.ui
msgctxt ""
"positionpage.ui\n"
@@ -99,7 +88,6 @@ msgctxt ""
msgid "Superscript"
msgstr "Chỉ số trên"
-#. 9rL|
#: positionpage.ui
msgctxt ""
"positionpage.ui\n"
@@ -109,7 +97,6 @@ msgctxt ""
msgid "Normal"
msgstr "Chuẩn"
-#. 3IJk
#: positionpage.ui
msgctxt ""
"positionpage.ui\n"
@@ -119,18 +106,15 @@ msgctxt ""
msgid "Subscript"
msgstr "Chỉ số dưới"
-#. pp6o
#: positionpage.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"positionpage.ui\n"
"raiselower\n"
"label\n"
"string.text"
msgid "Raise/lower by"
-msgstr "Nâng lên / hạ xuống khoảng"
+msgstr "Nâng lên/hạ xuống khoảng"
-#. 45,!
#: positionpage.ui
msgctxt ""
"positionpage.ui\n"
@@ -140,9 +124,7 @@ msgctxt ""
msgid "Relative font size"
msgstr "Cỡ phông tương đối"
-#. 5Vhf
#: positionpage.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"positionpage.ui\n"
"automatic\n"
@@ -151,9 +133,7 @@ msgctxt ""
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"
-#. H~EV
#: positionpage.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"positionpage.ui\n"
"label20\n"
@@ -162,7 +142,6 @@ msgctxt ""
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
-#. _c{-
#: positionpage.ui
msgctxt ""
"positionpage.ui\n"
@@ -172,7 +151,6 @@ msgctxt ""
msgid "0 degrees"
msgstr "0 độ"
-#. bp*2
#: positionpage.ui
msgctxt ""
"positionpage.ui\n"
@@ -182,7 +160,6 @@ msgctxt ""
msgid "90 degrees"
msgstr "90 độ"
-#. =%Q*
#: positionpage.ui
msgctxt ""
"positionpage.ui\n"
@@ -192,7 +169,6 @@ msgctxt ""
msgid "270 degrees"
msgstr "270 độ"
-#. CKMx
#: positionpage.ui
msgctxt ""
"positionpage.ui\n"
@@ -202,9 +178,7 @@ msgctxt ""
msgid "Fit to line"
msgstr "Chỉnh cho khớp với dòng"
-#. W.Y0
#: positionpage.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"positionpage.ui\n"
"label24\n"
@@ -213,9 +187,7 @@ msgctxt ""
msgid "Scale width"
msgstr "Co giãn bề rộng"
-#. 20.0
#: positionpage.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"positionpage.ui\n"
"rotateandscale\n"
@@ -224,7 +196,6 @@ msgctxt ""
msgid "Rotation / Scaling"
msgstr "Quay / co giãn"
-#. j5E0
#: positionpage.ui
msgctxt ""
"positionpage.ui\n"
@@ -234,7 +205,6 @@ msgctxt ""
msgid "Rotation"
msgstr "Xoay"
-#. 1|Si
#: positionpage.ui
msgctxt ""
"positionpage.ui\n"
@@ -242,20 +212,17 @@ msgctxt ""
"label\n"
"string.text"
msgid "by"
-msgstr ""
+msgstr "bởi"
-#. @lw^
#: positionpage.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"positionpage.ui\n"
"pairkerning\n"
"label\n"
"string.text"
msgid "Pair kerning"
-msgstr "Định chỗ cặ~p"
+msgstr "Định vị cặ~p"
-#. 8hG)
#: positionpage.ui
msgctxt ""
"positionpage.ui\n"
@@ -265,9 +232,7 @@ msgctxt ""
msgid "Spacing"
msgstr "Giãn cách"
-#. mRP9
#: positionpage.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"positionpage.ui\n"
"label51\n"
@@ -276,7 +241,6 @@ msgctxt ""
msgid "Preview"
msgstr "Xem thử"
-#. x2;W
#: positionpage.ui
#, fuzzy
msgctxt ""
@@ -287,7 +251,6 @@ msgctxt ""
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
-#. YKj+
#: positionpage.ui
msgctxt ""
"positionpage.ui\n"
@@ -297,7 +260,6 @@ msgctxt ""
msgid "Expanded"
msgstr "Giãn ra"
-#. GJ83
#: positionpage.ui
msgctxt ""
"positionpage.ui\n"
@@ -307,7 +269,6 @@ msgctxt ""
msgid "Condensed"
msgstr "Nén lại"
-#. T{W/
#: twolinespage.ui
#, fuzzy
msgctxt ""
@@ -318,7 +279,6 @@ msgctxt ""
msgid "Write in double lines"
msgstr "Viết thành dòng đôi"
-#. Fdn%
#: twolinespage.ui
#, fuzzy
msgctxt ""
@@ -329,7 +289,6 @@ msgctxt ""
msgid "Double-lined"
msgstr "Hai mặt"
-#. IO4p
#: twolinespage.ui
#, fuzzy
msgctxt ""
@@ -340,7 +299,6 @@ msgctxt ""
msgid "Initial character"
msgstr "Ký tự đầu tiên"
-#. |fLC
#: twolinespage.ui
#, fuzzy
msgctxt ""
@@ -351,7 +309,6 @@ msgctxt ""
msgid "Final character"
msgstr "Ký tự cuối cùng"
-#. QAfs
#: twolinespage.ui
msgctxt ""
"twolinespage.ui\n"
@@ -361,7 +318,6 @@ msgctxt ""
msgid "Enclosing character"
msgstr "Ký tự bao bọc"
-#. wYR*
#: twolinespage.ui
#, fuzzy
msgctxt ""
@@ -372,7 +328,6 @@ msgctxt ""
msgid "Preview"
msgstr "Xem thử"
-#. ;Y8`
#: twolinespage.ui
#, fuzzy
msgctxt ""
@@ -383,7 +338,6 @@ msgctxt ""
msgid "(None)"
msgstr "(không làm gì)"
-#. =eLM
#: twolinespage.ui
msgctxt ""
"twolinespage.ui\n"
@@ -393,7 +347,6 @@ msgctxt ""
msgid "("
msgstr ""
-#. T4x(
#: twolinespage.ui
msgctxt ""
"twolinespage.ui\n"
@@ -403,7 +356,6 @@ msgctxt ""
msgid "["
msgstr ""
-#. ZMJ^
#: twolinespage.ui
msgctxt ""
"twolinespage.ui\n"
@@ -413,7 +365,6 @@ msgctxt ""
msgid "<"
msgstr ""
-#. .)fW
#: twolinespage.ui
msgctxt ""
"twolinespage.ui\n"
@@ -423,7 +374,6 @@ msgctxt ""
msgid "{"
msgstr ""
-#. 8{1%
#: twolinespage.ui
#, fuzzy
msgctxt ""
@@ -434,7 +384,6 @@ msgctxt ""
msgid "Other Characters..."
msgstr "Cá ký tự khác..."
-#. IRms
#: twolinespage.ui
#, fuzzy
msgctxt ""
@@ -445,7 +394,6 @@ msgctxt ""
msgid "(None)"
msgstr "(không làm gì)"
-#. chCs
#: twolinespage.ui
msgctxt ""
"twolinespage.ui\n"
@@ -455,7 +403,6 @@ msgctxt ""
msgid ")"
msgstr ""
-#. EPeh
#: twolinespage.ui
msgctxt ""
"twolinespage.ui\n"
@@ -465,7 +412,6 @@ msgctxt ""
msgid "]"
msgstr ""
-#. Fy=F
#: twolinespage.ui
msgctxt ""
"twolinespage.ui\n"
@@ -473,9 +419,8 @@ msgctxt ""
"3\n"
"stringlist.text"
msgid ">"
-msgstr ""
+msgstr ">"
-#. i(WD
#: twolinespage.ui
msgctxt ""
"twolinespage.ui\n"
@@ -483,20 +428,17 @@ msgctxt ""
"4\n"
"stringlist.text"
msgid "}"
-msgstr ""
+msgstr "}"
-#. @{Yt
#: twolinespage.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"twolinespage.ui\n"
"liststore2\n"
"5\n"
"stringlist.text"
msgid "Other Characters..."
-msgstr "Cá ký tự khác..."
+msgstr "Ký tự khác..."
-#. 0LTV
#: scriptorganizer.ui
msgctxt ""
"scriptorganizer.ui\n"
@@ -506,7 +448,6 @@ msgctxt ""
msgid "%MACROLANG Macros"
msgstr "Vĩ lệnh %MACROLANG"
-#. 3NqI
#: scriptorganizer.ui
msgctxt ""
"scriptorganizer.ui\n"
@@ -516,7 +457,6 @@ msgctxt ""
msgid "Macros"
msgstr "Vĩ lệnh"
-#. Lo_D
#: zoomdialog.ui
msgctxt ""
"zoomdialog.ui\n"
@@ -526,7 +466,6 @@ msgctxt ""
msgid "Zoom & View Layout"
msgstr "Thu phóng và Dàn trang"
-#. Q!;e
#: zoomdialog.ui
msgctxt ""
"zoomdialog.ui\n"
@@ -536,9 +475,7 @@ msgctxt ""
msgid "Optimal"
msgstr "Tối ưu"
-#. 9q=w
#: zoomdialog.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"zoomdialog.ui\n"
"fitwandh\n"
@@ -547,18 +484,15 @@ msgctxt ""
msgid "Fit width and height"
msgstr "Chỉnh khít chiều rộng và chiều cao"
-#. ]~JW
#: zoomdialog.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"zoomdialog.ui\n"
"fitw\n"
"label\n"
"string.text"
msgid "Fit width"
-msgstr "Bề rộng phông"
+msgstr "Khít bề rộng"
-#. _H?+
#: zoomdialog.ui
msgctxt ""
"zoomdialog.ui\n"
@@ -568,9 +502,7 @@ msgctxt ""
msgid "100%"
msgstr "100%"
-#. Xg#s
#: zoomdialog.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"zoomdialog.ui\n"
"variable\n"
@@ -579,7 +511,6 @@ msgctxt ""
msgid "Variable"
msgstr "Biến"
-#. s\dE
#: zoomdialog.ui
msgctxt ""
"zoomdialog.ui\n"
@@ -589,9 +520,7 @@ msgctxt ""
msgid "Zoom factor"
msgstr "Hệ số thu/phóng"
-#. fMR4
#: zoomdialog.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"zoomdialog.ui\n"
"automatic\n"
@@ -600,7 +529,6 @@ msgctxt ""
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"
-#. k$e(
#: zoomdialog.ui
msgctxt ""
"zoomdialog.ui\n"
@@ -608,9 +536,8 @@ msgctxt ""
"label\n"
"string.text"
msgid "Single page"
-msgstr ""
+msgstr "Trang đơn"
-#. )rgt
#: zoomdialog.ui
msgctxt ""
"zoomdialog.ui\n"
@@ -620,9 +547,7 @@ msgctxt ""
msgid "Columns"
msgstr "Cột"
-#. @~{`
#: zoomdialog.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"zoomdialog.ui\n"
"bookmode\n"
@@ -631,7 +556,6 @@ msgctxt ""
msgid "Book mode"
msgstr "Chế độ ~sách"
-#. l30c
#: zoomdialog.ui
msgctxt ""
"zoomdialog.ui\n"
@@ -641,7 +565,6 @@ msgctxt ""
msgid "View layout"
msgstr "Xem bố trí"
-#. ]e:q
#: macroselectordialog.ui
msgctxt ""
"macroselectordialog.ui\n"
@@ -651,7 +574,6 @@ msgctxt ""
msgid "Macro Selector"
msgstr "Bộ chọn vĩ lệnh"
-#. hM|8
#: macroselectordialog.ui
msgctxt ""
"macroselectordialog.ui\n"
@@ -661,7 +583,6 @@ msgctxt ""
msgid "Select the library that contains the macro you want. Then select the macro under 'Macro name'."
msgstr "Chọn thư viện có vĩ lệnh cần dùng. Sau đó chọn vĩ lệnh trong phần 'Tên vĩ lệnh'."
-#. ^VMl
#: macroselectordialog.ui
msgctxt ""
"macroselectordialog.ui\n"
@@ -671,7 +592,6 @@ msgctxt ""
msgid "To add a command to a toolbar, select the category and then the command. Then drag the command to the Commands list of the Toolbars tab page in the Customize dialog."
msgstr "Để thêm lệnh vào thanh công cụ, chọn chủng loại và chọn lệnh. Sau đó kéo lệnh vào danh sách lệnh của phiếu thanh công cụ trong hộp thoại Tùy biến"
-#. l-*E
#: macroselectordialog.ui
msgctxt ""
"macroselectordialog.ui\n"
@@ -681,7 +601,6 @@ msgctxt ""
msgid "Library"
msgstr "Thư viện"
-#. Xd;?
#: macroselectordialog.ui
msgctxt ""
"macroselectordialog.ui\n"
@@ -691,7 +610,6 @@ msgctxt ""
msgid "Category"
msgstr "Phân loại"
-#. (.AE
#: macroselectordialog.ui
msgctxt ""
"macroselectordialog.ui\n"
@@ -701,7 +619,6 @@ msgctxt ""
msgid "Macro name"
msgstr "Tên vĩ lệnh"
-#. hft9
#: macroselectordialog.ui
msgctxt ""
"macroselectordialog.ui\n"
@@ -711,7 +628,6 @@ msgctxt ""
msgid "Commands"
msgstr "Lệnh"
-#. P\TL
#: macroselectordialog.ui
msgctxt ""
"macroselectordialog.ui\n"
@@ -721,7 +637,6 @@ msgctxt ""
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
-#. ONGJ
#: thesaurus.ui
msgctxt ""
"thesaurus.ui\n"
@@ -731,9 +646,7 @@ msgctxt ""
msgid "Thesaurus"
msgstr "Từ điển gần nghĩa"
-#. ijR5
#: thesaurus.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"thesaurus.ui\n"
"replace\n"
@@ -742,9 +655,7 @@ msgctxt ""
msgid "Replace"
msgstr "Tha~y thế"
-#. 8$!3
#: thesaurus.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"thesaurus.ui\n"
"label1\n"
@@ -753,18 +664,15 @@ msgctxt ""
msgid "Current word"
msgstr "Từ ~hiện tại"
-#. #AXW
#: thesaurus.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"thesaurus.ui\n"
"label2\n"
"label\n"
"string.text"
msgid "Alternatives"
-msgstr "~Thay thế"
+msgstr "Lựa chọn khác"
-#. Q+)g
#: thesaurus.ui
msgctxt ""
"thesaurus.ui\n"
@@ -774,18 +682,15 @@ msgctxt ""
msgid "Replace with"
msgstr "Thay thế bằng"
-#. q#i6
#: thesaurus.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"thesaurus.ui\n"
"alternatives\n"
"label\n"
"string.text"
msgid "label"
-msgstr "Nhãn"
+msgstr "nhãn"
-#. `7#G
#: effectspage.ui
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
@@ -795,7 +700,6 @@ msgctxt ""
msgid "Font color"
msgstr "Màu phông"
-#. 5W_D
#: effectspage.ui
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
@@ -805,20 +709,16 @@ msgctxt ""
msgid "Effects"
msgstr "Hiệu ứng"
-#. iE1D
#: effectspage.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
"reliefft\n"
"label\n"
"string.text"
msgid "Relief"
-msgstr "Đắ~p"
+msgstr "Relief"
-#. dKiS
#: effectspage.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
"label46\n"
@@ -827,7 +727,6 @@ msgctxt ""
msgid "Overlining"
msgstr "~Gạch đầu"
-#. nB`/
#: effectspage.ui
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
@@ -837,9 +736,7 @@ msgctxt ""
msgid "Strikethrough"
msgstr "Gạch đè"
-#. VjM$
#: effectspage.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
"label48\n"
@@ -848,9 +745,7 @@ msgctxt ""
msgid "Underlining"
msgstr "Gạch chân"
-#. 6O?$
#: effectspage.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
"overlinecolorft\n"
@@ -859,18 +754,15 @@ msgctxt ""
msgid "Overline color"
msgstr "Màu ~gạch đầu"
-#. aUBk
#: effectspage.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
"underlinecolorft\n"
"label\n"
"string.text"
msgid "Underline Color"
-msgstr "Màu của đường gạch chân"
+msgstr "Màu đường gạch chân"
-#. ;H;`
#: effectspage.ui
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
@@ -880,7 +772,6 @@ msgctxt ""
msgid "Outline"
msgstr "Nét ngoài"
-#. dhPb
#: effectspage.ui
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
@@ -890,7 +781,6 @@ msgctxt ""
msgid "Shadow"
msgstr "Bóng"
-#. X29q
#: effectspage.ui
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
@@ -900,7 +790,6 @@ msgctxt ""
msgid "Blinking"
msgstr "Nhấp nháy"
-#. Kwf+
#: effectspage.ui
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
@@ -910,7 +799,6 @@ msgctxt ""
msgid "Hidden"
msgstr "Ẩn"
-#. ~\DY
#: effectspage.ui
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
@@ -920,9 +808,7 @@ msgctxt ""
msgid "Individual words"
msgstr "Từ riêng"
-#. Go^Z
#: effectspage.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
"positionft\n"
@@ -931,7 +817,6 @@ msgctxt ""
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
-#. v:D]
#: effectspage.ui
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
@@ -941,9 +826,7 @@ msgctxt ""
msgid "Emphasis mark"
msgstr "Dấu nhấn mạnh"
-#. Mo4/
#: effectspage.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
"label42\n"
@@ -952,9 +835,7 @@ msgctxt ""
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
-#. 0@E?
#: effectspage.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
"label50\n"
@@ -963,9 +844,7 @@ msgctxt ""
msgid "Preview"
msgstr "Xem thử"
-#. +fQ_
#: effectspage.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
"liststore1\n"
@@ -974,7 +853,6 @@ msgctxt ""
msgid "(Without)"
msgstr "(Không có)"
-#. )1Tc
#: effectspage.ui
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
@@ -984,7 +862,6 @@ msgctxt ""
msgid "Capitals"
msgstr "Chữ hoa"
-#. bPMC
#: effectspage.ui
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
@@ -994,7 +871,6 @@ msgctxt ""
msgid "Lowercase"
msgstr "Chữ thường"
-#. #KbY
#: effectspage.ui
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
@@ -1004,7 +880,6 @@ msgctxt ""
msgid "Title"
msgstr "Tựa đề"
-#. 45Au
#: effectspage.ui
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
@@ -1014,9 +889,7 @@ msgctxt ""
msgid "Small capitals"
msgstr "Viết hoa nhỏ"
-#. Fk%]
#: effectspage.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
"liststore2\n"
@@ -1025,7 +898,6 @@ msgctxt ""
msgid "(Without)"
msgstr "(Không có)"
-#. k/N[
#: effectspage.ui
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
@@ -1035,7 +907,6 @@ msgctxt ""
msgid "Embossed"
msgstr "Chạm nổi"
-#. U}V)
#: effectspage.ui
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
@@ -1045,9 +916,7 @@ msgctxt ""
msgid "Engraved"
msgstr "Chạm chìm"
-#. c.(\
#: effectspage.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
"liststore3\n"
@@ -1056,7 +925,6 @@ msgctxt ""
msgid "(Without)"
msgstr "(Không có)"
-#. M+l@
#: effectspage.ui
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
@@ -1066,7 +934,6 @@ msgctxt ""
msgid "Dot"
msgstr "Chấm"
-#. +Q/}
#: effectspage.ui
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
@@ -1076,7 +943,6 @@ msgctxt ""
msgid "Circle"
msgstr "Tròn"
-#. {3?|
#: effectspage.ui
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
@@ -1086,7 +952,6 @@ msgctxt ""
msgid "Disc"
msgstr "Hình tròn"
-#. wbE-
#: effectspage.ui
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
@@ -1096,7 +961,6 @@ msgctxt ""
msgid "Accent"
msgstr "Trọng âm"
-#. l)a}
#: effectspage.ui
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
@@ -1106,7 +970,6 @@ msgctxt ""
msgid "Above text"
msgstr "Phía trên văn bản"
-#. G%TQ
#: effectspage.ui
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
@@ -1116,9 +979,7 @@ msgctxt ""
msgid "Below text"
msgstr "Phía dưới văn bản"
-#. @8.a
#: effectspage.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
"liststore5\n"
@@ -1127,9 +988,7 @@ msgctxt ""
msgid "(Without)"
msgstr "(Không có)"
-#. hbpz
#: effectspage.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
"liststore5\n"
@@ -1138,9 +997,7 @@ msgctxt ""
msgid "Single"
msgstr "Đơn"
-#. VDcX
#: effectspage.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
"liststore5\n"
@@ -1149,9 +1006,7 @@ msgctxt ""
msgid "Double"
msgstr "Đôi"
-#. T/+;
#: effectspage.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
"liststore5\n"
@@ -1160,7 +1015,6 @@ msgctxt ""
msgid "Bold"
msgstr "Đậm"
-#. x8;w
#: effectspage.ui
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
@@ -1170,7 +1024,6 @@ msgctxt ""
msgid "With /"
msgstr "Với /"
-#. ?.Os
#: effectspage.ui
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
@@ -1180,9 +1033,7 @@ msgctxt ""
msgid "With X"
msgstr "Với X"
-#. z5Hc
#: effectspage.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
"liststore6\n"
@@ -1191,9 +1042,7 @@ msgctxt ""
msgid "(Without)"
msgstr "(Không có)"
-#. 5Wt,
#: effectspage.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
"liststore6\n"
@@ -1202,20 +1051,16 @@ msgctxt ""
msgid "Single"
msgstr "Đơn"
-#. N1$+
#: effectspage.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
"liststore6\n"
"2\n"
"stringlist.text"
msgid "Double"
-msgstr "Đôi"
+msgstr "Kép"
-#. ,XR1
#: effectspage.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
"liststore6\n"
@@ -1224,7 +1069,6 @@ msgctxt ""
msgid "Bold"
msgstr "Đậm"
-#. LM@`
#: effectspage.ui
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
@@ -1234,7 +1078,6 @@ msgctxt ""
msgid "Dotted"
msgstr "Chấm chấm"
-#. o.wf
#: effectspage.ui
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
@@ -1244,7 +1087,6 @@ msgctxt ""
msgid "Dotted (Bold)"
msgstr "Chấm chấm (đậm)"
-#. pR1M
#: effectspage.ui
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
@@ -1254,7 +1096,6 @@ msgctxt ""
msgid "Dash"
msgstr "Gạch"
-#. i:6S
#: effectspage.ui
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
@@ -1264,7 +1105,6 @@ msgctxt ""
msgid "Dash (Bold)"
msgstr "Gạch (đậm)"
-#. ]l,[
#: effectspage.ui
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
@@ -1274,7 +1114,6 @@ msgctxt ""
msgid "Long Dash"
msgstr "Gạch dài"
-#. bGo_
#: effectspage.ui
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
@@ -1284,7 +1123,6 @@ msgctxt ""
msgid "Long Dash (Bold)"
msgstr "Gạch dài (đậm)"
-#. 4uf2
#: effectspage.ui
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
@@ -1294,7 +1132,6 @@ msgctxt ""
msgid "Dot Dash"
msgstr "Gạch chấm"
-#. JN,A
#: effectspage.ui
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
@@ -1304,7 +1141,6 @@ msgctxt ""
msgid "Dot Dash (Bold)"
msgstr "Gạch chấm (đậm)"
-#. [$g.
#: effectspage.ui
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
@@ -1314,7 +1150,6 @@ msgctxt ""
msgid "Dot Dot Dash"
msgstr "Gạch chấm chấm"
-#. cccV
#: effectspage.ui
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
@@ -1324,7 +1159,6 @@ msgctxt ""
msgid "Dot Dot Dash (Bold)"
msgstr "Gạch chấm chấm (đậm)"
-#. FPu3
#: effectspage.ui
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
@@ -1334,7 +1168,6 @@ msgctxt ""
msgid "Wave"
msgstr "Sóng"
-#. h8:*
#: effectspage.ui
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
@@ -1344,7 +1177,6 @@ msgctxt ""
msgid "Wave (Bold)"
msgstr "Sóng (đậm)"
-#. ME7o
#: effectspage.ui
msgctxt ""
"effectspage.ui\n"
@@ -1354,7 +1186,6 @@ msgctxt ""
msgid "Double Wave"
msgstr "Sóng đôi"
-#. @.{F
#: insertrowcolumn.ui
msgctxt ""
"insertrowcolumn.ui\n"
@@ -1364,18 +1195,15 @@ msgctxt ""
msgid "Insert Row"
msgstr "Chèn hàng"
-#. se3Q
#: insertrowcolumn.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"insertrowcolumn.ui\n"
"label3\n"
"label\n"
"string.text"
msgid "_Number"
-msgstr "Số"
+msgstr "_Số"
-#. I_7r
#: insertrowcolumn.ui
msgctxt ""
"insertrowcolumn.ui\n"
@@ -1385,31 +1213,25 @@ msgctxt ""
msgid "Insert"
msgstr "Chèn"
-#. +H}G
#: insertrowcolumn.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"insertrowcolumn.ui\n"
"insert_before\n"
"label\n"
"string.text"
msgid "_Before"
-msgstr "Trước"
+msgstr "_Trước"
-#. maCG
#: insertrowcolumn.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"insertrowcolumn.ui\n"
"insert_after\n"
"label\n"
"string.text"
msgid "A_fter"
-msgstr "Sau"
+msgstr "_Sau"
-#. Z97Q
#: insertrowcolumn.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"insertrowcolumn.ui\n"
"label2\n"
@@ -1418,7 +1240,6 @@ msgctxt ""
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
-#. K5U8
#: hyphenate.ui
msgctxt ""
"hyphenate.ui\n"
@@ -1428,9 +1249,7 @@ msgctxt ""
msgid "Hyphenation"
msgstr "Gạch nối từ"
-#. byra
#: hyphenate.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"hyphenate.ui\n"
"hyphall\n"
@@ -1439,9 +1258,7 @@ msgctxt ""
msgid "Hyphenate All"
msgstr "Gạch gang tất cả"
-#. QJ{Y
#: hyphenate.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"hyphenate.ui\n"
"label1\n"
@@ -1450,9 +1267,7 @@ msgctxt ""
msgid "Word"
msgstr "Từ"
-#. PnrN
#: hyphenate.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"hyphenate.ui\n"
"ok\n"
@@ -1461,9 +1276,7 @@ msgctxt ""
msgid "Hyphenate"
msgstr "Dấu ~gạch ngang"
-#. :p?D
#: hyphenate.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"hyphenate.ui\n"
"continue\n"
@@ -1472,42 +1285,34 @@ msgctxt ""
msgid "Skip"
msgstr "~Bỏ qua"
-#. zGJ.
#: charnamepage.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"charnamepage.ui\n"
"westfontnameft-nocjk\n"
"label\n"
"string.text"
msgid "Family "
-msgstr "Family"
+msgstr "Family "
-#. @^8,
#: charnamepage.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"charnamepage.ui\n"
"weststyleft-nocjk\n"
"label\n"
"string.text"
msgid "Style"
-msgstr "Kiểu dáng"
+msgstr "Kiểu"
-#. cjw{
#: charnamepage.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"charnamepage.ui\n"
"westsizeft-nocjk\n"
"label\n"
"string.text"
msgid "Size"
-msgstr "Kích cỡ"
+msgstr "Cỡ"
-#. fz$6
#: charnamepage.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"charnamepage.ui\n"
"westlangft-nocjk\n"
@@ -1516,9 +1321,7 @@ msgctxt ""
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"
-#. _6aN
#: charnamepage.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"charnamepage.ui\n"
"label21\n"
@@ -1527,7 +1330,6 @@ msgctxt ""
msgid "Font"
msgstr "Phông"
-#. bkLe
#: charnamepage.ui
#, fuzzy
msgctxt ""
@@ -1538,7 +1340,6 @@ msgctxt ""
msgid "Family "
msgstr "Family"
-#. `Hcq
#: charnamepage.ui
#, fuzzy
msgctxt ""
@@ -1549,7 +1350,6 @@ msgctxt ""
msgid "Style"
msgstr "Kiểu dáng"
-#. tDAb
#: charnamepage.ui
#, fuzzy
msgctxt ""
@@ -1560,7 +1360,6 @@ msgctxt ""
msgid "Size"
msgstr "Kích cỡ"
-#. cQ#i
#: charnamepage.ui
#, fuzzy
msgctxt ""
@@ -1571,7 +1370,6 @@ msgctxt ""
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"
-#. eI/w
#: charnamepage.ui
msgctxt ""
"charnamepage.ui\n"
@@ -1581,7 +1379,6 @@ msgctxt ""
msgid "Western text font"
msgstr "Phông chữ Âu châu"
-#. f?%c
#: charnamepage.ui
#, fuzzy
msgctxt ""
@@ -1592,7 +1389,6 @@ msgctxt ""
msgid "Family "
msgstr "Family"
-#. ![e0
#: charnamepage.ui
#, fuzzy
msgctxt ""
@@ -1603,7 +1399,6 @@ msgctxt ""
msgid "Style"
msgstr "Kiểu dáng"
-#. [96A
#: charnamepage.ui
#, fuzzy
msgctxt ""
@@ -1614,7 +1409,6 @@ msgctxt ""
msgid "Size"
msgstr "Kích cỡ"
-#. `AqW
#: charnamepage.ui
#, fuzzy
msgctxt ""
@@ -1625,7 +1419,6 @@ msgctxt ""
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"
-#. A%/9
#: charnamepage.ui
msgctxt ""
"charnamepage.ui\n"
@@ -1635,7 +1428,6 @@ msgctxt ""
msgid "Asian text font"
msgstr "Phông chữ Á châu"
-#. nP!Z
#: charnamepage.ui
#, fuzzy
msgctxt ""
@@ -1646,7 +1438,6 @@ msgctxt ""
msgid "Family "
msgstr "Family"
-#. 9[0`
#: charnamepage.ui
#, fuzzy
msgctxt ""
@@ -1657,7 +1448,6 @@ msgctxt ""
msgid "Style"
msgstr "Kiểu dáng"
-#. efyW
#: charnamepage.ui
#, fuzzy
msgctxt ""
@@ -1668,7 +1458,6 @@ msgctxt ""
msgid "Size"
msgstr "Kích cỡ"
-#. q[V0
#: charnamepage.ui
#, fuzzy
msgctxt ""
@@ -1679,7 +1468,6 @@ msgctxt ""
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"
-#. DoEn
#: charnamepage.ui
msgctxt ""
"charnamepage.ui\n"
@@ -1689,7 +1477,6 @@ msgctxt ""
msgid "CTL font"
msgstr "Phông CTL"
-#. MZZM
#: charnamepage.ui
#, fuzzy
msgctxt ""
@@ -1700,7 +1487,6 @@ msgctxt ""
msgid "Preview"
msgstr "Xem thử"
-#. M2ds
#: insertfloatingframe.ui
msgctxt ""
"insertfloatingframe.ui\n"
@@ -1710,7 +1496,6 @@ msgctxt ""
msgid "Floating Frame Properties"
msgstr "Thuộc tính của khung trôi"
-#. x_rI
#: insertfloatingframe.ui
msgctxt ""
"insertfloatingframe.ui\n"
@@ -1720,7 +1505,6 @@ msgctxt ""
msgid "Name"
msgstr "Tên"
-#. 9cbs
#: insertfloatingframe.ui
msgctxt ""
"insertfloatingframe.ui\n"
@@ -1730,7 +1514,6 @@ msgctxt ""
msgid "Contents"
msgstr "Nội dung"
-#. 1,k{
#: insertfloatingframe.ui
#, fuzzy
msgctxt ""
@@ -1741,7 +1524,6 @@ msgctxt ""
msgid "Browse..."
msgstr "Duyệt..."
-#. Fdl9
#: insertfloatingframe.ui
#, fuzzy
msgctxt ""
@@ -1752,9 +1534,7 @@ msgctxt ""
msgid "On"
msgstr "Bật"
-#. aMs|
#: insertfloatingframe.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"insertfloatingframe.ui\n"
"scrollbaroff\n"
@@ -1763,9 +1543,7 @@ msgctxt ""
msgid "Off"
msgstr "Tắt"
-#. P,tS
#: insertfloatingframe.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"insertfloatingframe.ui\n"
"scrollbarauto\n"
@@ -1774,7 +1552,6 @@ msgctxt ""
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"
-#. Va^(
#: insertfloatingframe.ui
msgctxt ""
"insertfloatingframe.ui\n"
@@ -1784,9 +1561,7 @@ msgctxt ""
msgid "Scroll bar"
msgstr "Thanh cuộn"
-#. Zd7=
#: insertfloatingframe.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"insertfloatingframe.ui\n"
"borderon\n"
@@ -1795,9 +1570,7 @@ msgctxt ""
msgid "On"
msgstr "Bật"
-#. 6;Lm
#: insertfloatingframe.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"insertfloatingframe.ui\n"
"borderoff\n"
@@ -1806,7 +1579,6 @@ msgctxt ""
msgid "Off"
msgstr "Tắt"
-#. TiIq
#: insertfloatingframe.ui
msgctxt ""
"insertfloatingframe.ui\n"
@@ -1816,7 +1588,6 @@ msgctxt ""
msgid "Border"
msgstr "Viền"
-#. Neq]
#: insertfloatingframe.ui
msgctxt ""
"insertfloatingframe.ui\n"
@@ -1826,7 +1597,6 @@ msgctxt ""
msgid "Width"
msgstr "Bề rộng"
-#. QVdm
#: insertfloatingframe.ui
msgctxt ""
"insertfloatingframe.ui\n"
@@ -1836,9 +1606,7 @@ msgctxt ""
msgid "Height"
msgstr "Bề cao"
-#. ^+2e
#: insertfloatingframe.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"insertfloatingframe.ui\n"
"defaultwidth\n"
@@ -1847,9 +1615,7 @@ msgctxt ""
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
-#. r7lA
#: insertfloatingframe.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"insertfloatingframe.ui\n"
"defaultheight\n"
@@ -1858,7 +1624,6 @@ msgctxt ""
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
-#. eJ[8
#: insertfloatingframe.ui
msgctxt ""
"insertfloatingframe.ui\n"
@@ -1866,9 +1631,8 @@ msgctxt ""
"label\n"
"string.text"
msgid "Spacing to contents"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn trắng nội dung"
-#. 3;XK
#: insertplugin.ui
msgctxt ""
"insertplugin.ui\n"
@@ -1878,9 +1642,7 @@ msgctxt ""
msgid "Insert Plug-in"
msgstr "Chèn phần bổ sung"
-#. ]O7?
#: insertplugin.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"insertplugin.ui\n"
"urlbtn\n"
@@ -1889,20 +1651,16 @@ msgctxt ""
msgid "Browse..."
msgstr "Duyệt..."
-#. !+?B
#: insertplugin.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"insertplugin.ui\n"
"label1\n"
"label\n"
"string.text"
msgid "File/URL"
-msgstr "Tập tin /URL"
+msgstr "Tệp/URL"
-#. ^)sT
#: insertplugin.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"insertplugin.ui\n"
"label2\n"
@@ -1911,7 +1669,6 @@ msgctxt ""
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
-#. e^,=
#: specialcharacters.ui
msgctxt ""
"specialcharacters.ui\n"
@@ -1921,9 +1678,7 @@ msgctxt ""
msgid "Special Characters"
msgstr "Ký tự đặc biệt"
-#. (EUz
#: specialcharacters.ui
-#, fuzzy
msgctxt ""
"specialcharacters.ui\n"
"fontft\n"
@@ -1932,7 +1687,6 @@ msgctxt ""
msgid "Font"
msgstr "Phông"
-#. UkPh
#: specialcharacters.ui
msgctxt ""
"specialcharacters.ui\n"
@@ -1942,7 +1696,6 @@ msgctxt ""
msgid "Subset"
msgstr "Tập con"
-#. ?@d/
#: specialcharacters.ui
msgctxt ""
"specialcharacters.ui\n"
@@ -1950,9 +1703,8 @@ msgctxt ""
"label\n"
"string.text"
msgid "U+0020(32)"
-msgstr ""
+msgstr "U+0020(32)"
-#. b4V[
#: specialcharacters.ui
msgctxt ""
"specialcharacters.ui\n"