aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/source/vi/cui
diff options
context:
space:
mode:
authorChristian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com>2024-02-14 13:42:04 +0100
committerChristian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com>2024-02-14 13:42:04 +0100
commit55632263e22f8b68db3e9b2cfdf4e9f2a8aaa6af (patch)
tree70907353eff149332b33215e267c7cf3f1a57855 /source/vi/cui
parent7eb44b4e6e21e49027b3caca5f5c85d0aa1f7859 (diff)
update translations for master
and force-fix errors using pocheck Change-Id: I1e042648f81e0c59b842f5e6a26cdb981db525fc
Diffstat (limited to 'source/vi/cui')
-rw-r--r--source/vi/cui/messages.po446
1 files changed, 238 insertions, 208 deletions
diff --git a/source/vi/cui/messages.po b/source/vi/cui/messages.po
index c6ed9484a5b..996b2064b5e 100644
--- a/source/vi/cui/messages.po
+++ b/source/vi/cui/messages.po
@@ -3,7 +3,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2024-02-02 00:04+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2024-02-14 13:07+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2023-08-05 20:34+0000\n"
"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/cuimessages/vi/>\n"
@@ -5898,229 +5898,235 @@ msgid "Color:"
msgstr "Màu:"
#. XqDTh
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:405
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:404
msgctxt "bulletandposition|extended_tip|color"
msgid "Select the color of the list characters for ordered and unordered lists."
msgstr "Lựa chọn màu của các ký tự danh sách cho danh sách có thứ tự và không có thứ tự."
#. jxFmf
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:430
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:429
msgctxt "bulletandposition|label2"
msgid "Properties"
msgstr "Thuộc tính"
#. CrtKB
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:462
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:461
msgctxt "bulletandposition|prefixft"
msgid "Before:"
msgstr "Trước:"
#. VhHma
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:476
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:475
msgctxt "bulletandposition|suffixft"
msgid "After:"
msgstr "Sau:"
#. da9tS
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:494
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:493
msgctxt "bulletandposition|extended_tip|suffix"
msgid "Enter the text to display after the numbering."
msgstr "Nhập văn bản để hiển thị sau khi đánh số."
#. u9Bhq
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:511
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:510
msgctxt "bulletandposition|extended_tip|prefix"
msgid "Enter the text to display before the numbering."
msgstr "Nhập văn bản để hiển thị trước khi đánh số."
#. GAS5v
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:526
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:525
msgctxt "bulletandposition|beforeafter"
msgid "Separator"
msgstr "Dấu phân cách"
#. KjiTB
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:570
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:569
msgctxt "bulletandposition|widthft"
msgid "Width:"
msgstr "Chiều rộng:"
#. AjgW8
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:584
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:583
msgctxt "bulletandposition|heightft"
msgid "Height:"
msgstr "Chiều dài:"
#. HZHRK
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:604
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:603
msgctxt "bulletandposition|extended_tip|widthmf"
msgid " Enter the width of the graphic bullet character. "
msgstr " Nhập độ rộng cho ký tự dấu đầu dọng. "
#. twiWp
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:623
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:622
msgctxt "bulletandposition|extended_tip|heightmf"
msgid " Enter the height of the graphic bullet character. "
msgstr " Nhập chiều cao cho ký tự dấu đầu dòng. "
#. vqDku
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:657
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:656
msgctxt "bulletandposition|relsize"
msgid "100"
msgstr "100"
#. QArnY
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:663
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:662
msgctxt "bulletandposition|extended_tip|relsize"
msgid "For character unordered and ordered lists, set the relative size of the list character. The relative size applies to the Before and After text as well."
msgstr "Đối với danh sách có thứ tự và không có thứ tự, hãy đặt kích thước tương đối của ký tự danh sách. Kích thước tương đối cũng áp dụng cho văn bản Trước và Sau."
#. pGXFi
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:676
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:675
msgctxt "bulletandposition|relsizeft"
msgid "_Rel. size:"
msgstr "Kích cỡ tương đối (_R):"
-#. abzh8
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:694
-msgctxt "bulletandposition|keepratio"
+#. e8iVB
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:705
+msgctxt "bulletandposition|ratio_tip"
msgid "Keep ratio"
-msgstr "Giữ tỷ lệ"
+msgstr ""
+
+#. BWSkb
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:710
+msgctxt "bulletandposition|accessible_name|keepratio"
+msgid "Keep Ratio"
+msgstr ""
-#. zTmsP
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:702
+#. vMVvc
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:711
msgctxt "bulletandposition|extended_tip|keepratio"
-msgid "Check this box to preserve the height-to-width ratio of the graphic bullet."
-msgstr "Chọn hộp này để duy trì tỷ lệ chiều cao trên chiều rộng của dấu đầu dòng đồ họa."
+msgid "Maintains proportions when you resize the selected object."
+msgstr ""
#. EhFU7
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:734
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:776
msgctxt "bulletandposition|beforeafter"
msgid "Size"
msgstr "Kích cỡ"
#. NoZdN
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:766
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:808
msgctxt "bulletandposition|indent"
msgid "Indent:"
msgstr "Thụt lề:"
#. mW5ef
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:780
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:822
msgctxt "bulletandposition|numberingwidth"
msgid "Width:"
msgstr "Chiều rộng:"
#. FUUP2
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:795
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:837
msgctxt "bulletandposition|indentmf"
msgid "0.00"
msgstr "0.00"
#. nCTvW
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:801
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:843
msgctxt "bulletandposition|extended_tip|indentmf"
msgid "Enter the distance from the left edge of the containing object to the start of all lines in the list."
msgstr "Nhập khoảng cách từ cạnh trái của đối tượng chứa đến đầu tất cả các dòng trong danh sách."
#. 3P2DN
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:815
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:857
msgctxt "bulletandposition|numberingwidthmf"
msgid "0.00"
msgstr "0.00"
#. EEFpF
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:821
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:863
msgctxt "bulletandposition|extended_tip|numberingwidthmf"
msgid " Enter or select the width of the list element. "
msgstr " Nhập hoặc chọn chiều rộng của phần tử danh sách. "
#. CRdNb
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:832
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:874
msgctxt "bulletandposition|relative"
msgid "Relati_ve"
msgstr "Tương đối (_V):"
#. iq9vz
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:840
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:882
msgctxt "bulletandposition|extended_tip|relative"
msgid "Relative to the upper list level. The entered value is added to that of this field in the level before. If “Indent: 20mm” on list level 1 and “Indent: 10mm Relative” on list level 2 will result in an effective indent of 30mm for level 2."
msgstr "Tương đối với mức danh sách trên. Giá trị đã nhập được thêm vào giá trị của trường này ở cấp độ trước đó. Nếu “Thụt lề: 20mm” trên danh sách cấp 1 và “Thụt lề: 10mm Tương đối” trên danh sách cấp 2 sẽ dẫn đến thụt lề có hiệu lực là 30 mm cho cấp 2."
#. zC5eX
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:864
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:906
msgctxt "bulletandposition|extended_tip|center"
msgid "Align bullet on the center of the list element."
msgstr "Căn dấu đầu dòng vào giữa phần tử danh sách."
#. sdBx9
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:882
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:924
msgctxt "bulletandposition|extended_tip|left"
msgid "Align bullet on the left of the list element."
msgstr "Căn dấu đầu dòng ở bên trái của phần tử danh sách."
#. TFMgS
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:900
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:942
msgctxt "bulletandposition|extended_tip|right"
msgid "Align bullet on the right of the list element."
msgstr "Căn dấu đầu dòng ở bên phải phần tử danh sách."
#. FhAfv
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:919
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:961
msgctxt "bulletandposition|ALlabel"
msgid "Alignment:"
msgstr "Căn chỉnh:"
#. BfBBW
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:937
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:979
msgctxt "bulletandposition|position"
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#. MSmfX
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:967
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:1009
msgctxt "bulletandposition|sliderb"
msgid "Slide"
msgstr "Trình chiếu"
#. WdtHx
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:975
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:1017
msgctxt "bulletandposition|extended_tip|sliderb"
msgid "Applies the modification to the whole slide or page."
msgstr "Áp dụng sửa đổi cho cả trang chiếu hoặc trang."
#. dBWa8
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:986
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:1028
msgctxt "bulletandposition|selectionrb"
msgid "Selection"
msgstr "Lựa chọn"
#. FfWoQ
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:994
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:1036
msgctxt "bulletandposition|extended_tip|left"
msgid "Applies the modification to the selection."
msgstr "Áp dụng sửa đổi cho lựa chọn."
#. ATaHy
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:1005
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:1047
msgctxt "bulletandposition|applytomaster"
msgid "Apply to Master"
msgstr "Áp dụng cho Chính"
#. vr8Gu
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:1012
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:1054
msgctxt "bulletandposition|extended_tip|applytomaster"
msgid "Click to apply the modification to all slides that use the current master slide."
msgstr "Nhấn để áp dụng sửa đổi cho tất cả trang chiếu sử dụng trang chiếu chính hiện tại."
#. DiEaB
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:1028
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:1070
msgctxt "bulletandposition|scopelb"
msgid "Scope"
msgstr "Phạm vi"
#. GHYEV
-#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:1091
+#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:1133
msgctxt "bulletandposition|label"
msgid "Preview"
msgstr "Xem trước"
@@ -13384,230 +13390,236 @@ msgctxt "numberingoptionspage|bitmapft"
msgid "Graphics:"
msgstr "Đồ họa:"
-#. Hooqo
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:295
-msgctxt "numberingoptionspage|widthft"
-msgid "Width:"
-msgstr "Chiều rộng:"
-
-#. EetAa
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:315
-msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|widthmf"
-msgid "Enter a width for the graphic."
-msgstr "Nhập chiều rộng cho đồ họa."
-
-#. PBvy6
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:328
-msgctxt "numberingoptionspage|heightft"
-msgid "Height:"
-msgstr "Chiều cao:"
-
-#. prqMN
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:349
-msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|heightmf"
-msgid "Enter a height for the graphic."
-msgstr "Nhập chiều cao cho đồ họa."
-
-#. bRHQn
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:360
-msgctxt "numberingoptionspage|keepratio"
-msgid "Keep ratio"
-msgstr "Giữ tỷ lệ"
-
-#. aeFQE
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:368
-msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|keepratio"
-msgid "Maintains the size proportions of the graphic."
-msgstr "Bảo tồn các chiều kiểu dáng của đồ họa."
-
#. 7Wuu8
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:381
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:295
msgctxt "numberingoptionspage|orientft"
msgid "Alignment:"
msgstr "Căn chỉnh:"
#. BJjDU
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:397
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:311
msgctxt "numberingoptionspage|orientlb"
msgid "Top of baseline"
msgstr "Trên đường cơ bản"
#. YgzFa
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:398
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:312
msgctxt "numberingoptionspage|orientlb"
msgid "Center of baseline"
msgstr "Tâm đường cơ bản"
#. rRWyY
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:399
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:313
msgctxt "numberingoptionspage|orientlb"
msgid "Bottom of baseline"
msgstr "Dưới đường cơ bản"
#. GRqAC
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:400
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:314
msgctxt "numberingoptionspage|orientlb"
msgid "Top of character"
msgstr "Trên ký tự"
#. 5z7jX
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:401
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:315
msgctxt "numberingoptionspage|orientlb"
msgid "Center of character"
msgstr "Giữa ký tự"
#. MsKwk
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:402
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:316
msgctxt "numberingoptionspage|orientlb"
msgid "Bottom of character"
msgstr "Dưới ký tự"
#. JJEdP
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:403
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:317
msgctxt "numberingoptionspage|orientlb"
msgid "Top of line"
msgstr "Đầu dòng"
#. UoEug
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:404
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:318
msgctxt "numberingoptionspage|orientlb"
msgid "Center of line"
msgstr "Giữa dòng"
#. 7dPkC
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:405
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:319
msgctxt "numberingoptionspage|orientlb"
msgid "Bottom of line"
msgstr "Chân dòng"
#. Quwne
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:409
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:323
msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|orientlb"
msgid "Select the alignment option for the graphic."
msgstr "Đặt tùy chọn chỉnh canh cho đồ họa."
#. CoAAt
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:420
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:334
msgctxt "numberingoptionspage|bitmap"
msgid "Select..."
msgstr "Chọn..."
#. Eqa4C
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:432
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:346
msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|bitmap"
msgid "Select the graphic, or locate the graphic file that you want to use as a bullet."
msgstr "Chọn đồ họa, hay tìm tập tin đồ họa bạn muốn dùng làm chấm điểm."
#. nSL3K
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:454
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:367
msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|color"
msgid "Select a color for the current numbering scheme."
msgstr "Chọn một màu cho lược đồ đánh số hiện tại."
#. hJgCL
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:472
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:385
msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|relsize"
msgid "Enter the amount by which you want to resize the bullet character with respect to the font height of the current paragraph."
msgstr "Nhập số lượng mà bạn muốn thay đổi kích thước ký tự dấu đầu dòng đối với chiều cao phông chữ của đoạn văn hiện tại."
#. M4aPS
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:483
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:396
msgctxt "numberingoptionspage|bullet"
msgid "Select..."
msgstr "Chọn..."
#. vfKmd
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:489
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:402
msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|bullet"
msgid "Select the graphic, or locate the graphic file that you want to use as a bullet."
msgstr "Chọn đồ họa, hay tìm tập tin đồ họa bạn muốn dùng làm chấm điểm."
#. RJa39
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:502
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:416
msgctxt "numberingoptionspage|prefixft"
msgid "Before:"
msgstr "Trước:"
#. EzDC5
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:517
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:431
msgctxt "numberingoptionspage|separator"
msgid "Separator"
msgstr "Dấu tách"
#. GCjCU
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:534
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:447
msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|suffix"
msgid "Enter a character or the text to display behind the number in the list. To create the numbering scheme \"1.)\", enter \".)\" in this box."
msgstr "Nhập một ký tự hoặc văn bản để hiển thị phía sau số trong danh sách. Để tạo lược đồ đánh số \"1.)\", hãy nhập \".)\" vào ô này."
#. wVrAN
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:551
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:464
msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|prefix"
msgid "Enter a character or the text to display in front of the number in the list."
msgstr "Nhập một ký tự hay chuỗi cần hiển thị phía trước con số trong danh sách."
#. FLJWG
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:564
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:477
msgctxt "numberingoptionspage|suffixft"
msgid "After:"
msgstr "Sau:"
#. TZVTJ
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:578
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:491
msgctxt "numberingoptionspage|sublevelsft"
msgid "Show sublevels:"
msgstr "Hiện các cấp phụ:"
#. FaDZX
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:593
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:506
msgctxt "numberingoptionspage|bulletft"
msgid "Character:"
msgstr "Ký tự:"
#. 6jTGa
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:607
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:520
msgctxt "numberingoptionspage|relsizeft"
msgid "_Relative size:"
msgstr "Kích cỡ tương đối (_R):"
#. 6r484
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:621
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:534
msgctxt "numberingoptionspage|colorft"
msgid "Color:"
msgstr "Màu:"
#. ksG2M
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:635
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:548
msgctxt "numberingoptionspage|charstyleft"
msgid "Character style:"
msgstr "Kiểu ký tự:"
+#. Hooqo
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:568
+msgctxt "numberingoptionspage|widthft"
+msgid "Width:"
+msgstr "Chiều rộng:"
+
+#. PBvy6
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:583
+msgctxt "numberingoptionspage|heightft"
+msgid "Height:"
+msgstr "Chiều cao:"
+
+#. EetAa
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:617
+msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|widthmf"
+msgid "Enter a width for the graphic."
+msgstr "Nhập chiều rộng cho đồ họa."
+
+#. prqMN
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:636
+msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|heightmf"
+msgid "Enter a height for the graphic."
+msgstr "Nhập chiều cao cho đồ họa."
+
+#. fjZCU
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:658
+msgctxt "numberingoptionspage|ratio_tip"
+msgid "Keep ratio"
+msgstr ""
+
+#. LELFV
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:663
+msgctxt "numberingoptionspage|accessible_name|keepratio"
+msgid "Keep Ratio"
+msgstr ""
+
+#. Zm4NT
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:664
+msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|keepratio"
+msgid "Maintains proportions when you resize the selected object."
+msgstr ""
+
#. S9jNu
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:670
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:752
msgctxt "numberingoptionspage|label2"
msgid "Numbering"
msgstr "Đánh số"
#. kcgWM
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:691
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:773
msgctxt "numberingoptionspage|allsame"
msgid "_Consecutive numbering"
msgstr "Đánh _số liên tiếp"
#. 48AhR
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:701
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:783
msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|allsame"
msgid "Increases the numbering by one as you go down each level in the list hierarchy."
msgstr "Tăng số thứ tự lên một khi bạn đi xuống từng cấp trong hệ thống phân cấp danh sách."
#. 9VSpp
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:710
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:792
msgctxt "numberingoptionspage|label3"
msgid "All Levels"
msgstr "Mọi cấp"
#. DJptx
-#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:765
+#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:847
msgctxt "numberingoptionspage|previewlabel"
msgid "Preview"
msgstr "Xem trước"
@@ -18754,116 +18766,122 @@ msgctxt "possizetabpage|FT_WIDTH"
msgid "Wi_dth:"
msgstr "Chiều rộng (_D):"
-#. jGiQW
-#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:249
-msgctxt "possizetabpage|FT_HEIGHT"
-msgid "H_eight:"
-msgstr "Chiều cao (_D):"
+#. gb8JF
+#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:260
+msgctxt "possizetabpage|ratio_tip"
+msgid "Keep ratio"
+msgstr ""
+
+#. nfTe6
+#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:265
+msgctxt "possizetabpage|accessible_name|CBX_SCALE"
+msgid "Keep Ratio"
+msgstr ""
+
+#. 9AxVT
+#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:266
+msgctxt "possizetabpage|extended_tip|CBX_SCALE"
+msgid "Maintains proportions when you resize the selected object."
+msgstr "Bảo tồn tỷ lệ khi bạn thay đổi kích cỡ của đối tượng đã chọn."
#. RnbvF
-#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:270
+#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:337
msgctxt "possizetabpage|extended_tip|MTR_FLD_WIDTH"
msgid "Enter a width for the selected object."
msgstr "Nhập chiều rộng cho đối tượng đã chọn."
#. iEYQc
-#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:290
+#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:360
msgctxt "possizetabpage|extended_tip|MTR_FLD_HEIGHT"
msgid "Enter a height for the selected object."
msgstr "Nhập chiều cao cho đối tượng đã chọn."
-#. VTzYW
-#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:301
-msgctxt "possizetabpage|CBX_SCALE"
-msgid "_Keep ratio"
-msgstr "Giữ tỷ lệ (_K)"
-
-#. 9AxVT
-#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:309
-msgctxt "possizetabpage|extended_tip|CBX_SCALE"
-msgid "Maintains proportions when you resize the selected object."
-msgstr "Bảo tồn tỷ lệ khi bạn thay đổi kích cỡ của đối tượng đã chọn."
+#. jGiQW
+#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:373
+msgctxt "possizetabpage|FT_HEIGHT"
+msgid "H_eight:"
+msgstr "Chiều cao (_D):"
#. AzyvU
-#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:352
+#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:418
msgctxt "possizetabpage|extended_tip|CTL_SIZERECT"
msgid "Click a base point in the grid, and then enter the new size dimensions for the selected object in the Width and Height boxes."
msgstr "Nhấn vào một điểm cơ bản trên lưới, sau đó nhập vào hai hộp Bề rộng và Bề cao các chiều kích cỡ cho đối tượng đã chọn."
#. 4A7Le
-#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:370
+#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:436
msgctxt "possizetabpage|FT_SIZEREFERENCE"
msgid "Base _point:"
msgstr "Điểm cơ sở (_P):"
#. C2Xds
-#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:393
+#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:459
msgctxt "possizetabpage|label2"
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
#. 2mfBD
-#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:429
+#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:495
msgctxt "possizetabpage|TSB_POSPROTECT"
msgid "Positio_n"
msgstr "Vị trí (_N)"
#. 3CGAx
-#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:438
+#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:504
msgctxt "possizetabpage|extended_tip|TSB_POSPROTECT"
msgid "Prevents changes to the position or the size of the selected object."
msgstr "Ngăn cản thay đổi vị trí hay kích cỡ của đối tượng đã chọn."
#. qD3T7
-#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:450
+#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:516
msgctxt "possizetabpage|TSB_SIZEPROTECT"
msgid "_Size"
msgstr "Kích cỡ (_S)"
#. 5Fftz
-#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:459
+#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:525
msgctxt "possizetabpage|extended_tip|TSB_SIZEPROTECT"
msgid "Prevents you from resizing the object."
msgstr "Ngăn cản bạn thay đổi kích cỡ của đối tượng."
#. 4Ezcc
-#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:475
+#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:541
msgctxt "possizetabpage|label3"
msgid "Protect"
msgstr "Bảo vệ"
#. vpzXL
-#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:505
+#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:571
msgctxt "possizetabpage|TSB_AUTOGROW_WIDTH"
msgid "_Fit width to text"
msgstr "Vừa chiều rộng với văn bản (_F)"
#. zZUic
-#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:514
+#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:580
msgctxt "possizetabpage|extended_tip|TSB_AUTOGROW_WIDTH"
msgid "Expands the width of the object to the width of the text, if the object is smaller than the text."
msgstr "Tăng chiều rộng của đối tượng để chứa văn bản, nếu đối tượng nhỏ hơn văn bản."
#. XPXA3
-#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:526
+#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:592
msgctxt "possizetabpage|TSB_AUTOGROW_HEIGHT"
msgid "Fit _height to text"
msgstr "Vừa chiều cao với văn bản"
#. EoEoC
-#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:535
+#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:601
msgctxt "possizetabpage|extended_tip|TSB_AUTOGROW_HEIGHT"
msgid "Expands the height of the object to the height of the text, if the object is smaller than the text."
msgstr "Tăng chiều cao của đối tượng để chứa văn bản, nếu đối tượng nhỏ hơn văn bản."
#. A4B3x
-#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:551
+#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:617
msgctxt "possizetabpage|label4"
msgid "Adapt"
msgstr "Thích nghi"
#. 5AEGM
-#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:574
+#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:640
msgctxt "possizetabpage|extended_tip|PositionAndSize"
msgid "Resizes or moves the selected object."
msgstr "Thay đổi kích cỡ về hay di chuyển đối tượng đã chọn."
@@ -20726,230 +20744,242 @@ msgctxt "storedwebconnectiondialog|change"
msgid "_Change Password..."
msgstr "Đổi mật khẩu... (_C)"
+#. UaeBM
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:74
+msgctxt "swpossizepage|ratio_tip"
+msgid "Keep ratio"
+msgstr ""
+
+#. 9sitX
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:79
+msgctxt "swpossizepage|accessible_name|ratio"
+msgid "Keep Ratio"
+msgstr ""
+
+#. YCssx
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:80
+msgctxt "swpossizepage|extended_tip|ratio"
+msgid "Maintains proportions when you resize the selected object."
+msgstr ""
+
#. M4C6V
-#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:78
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:147
msgctxt "swpossizepage|extended_tip|width"
msgid "Enter the width that you want for the selected object."
msgstr "Nhập chiều rộng mà bạn muốn cho đối tượng đã chọn."
#. ADAyE
-#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:91
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:160
msgctxt "swpossizepage|widthft"
msgid "_Width:"
msgstr "Chiều _rộng:"
#. 5jMac
-#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:123
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:180
msgctxt "swpossizepage|extended_tip|height"
msgid "Enter the height that you want for the selected object."
msgstr "Nhập chiều cao bạn muốn cho đối tượng đã chọn."
#. D2QY9
-#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:136
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:193
msgctxt "swpossizepage|heightft"
msgid "H_eight:"
msgstr "Chiều cao (_E):"
-#. UpdQN
-#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:154
-msgctxt "swpossizepage|ratio"
-msgid "_Keep ratio"
-msgstr "Giữ tỷ lệ (_K)"
-
-#. vRbyX
-#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:162
-msgctxt "swpossizepage|extended_tip|ratio"
-msgid "Maintains the height and width ratio when you change the width or the height setting."
-msgstr "Duy trì tỷ lệ chiều cao và chiều rộng khi bạn thay đổi cài đặt chiều rộng hoặc chiều cao."
-
#. Dhk9o
-#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:177
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:209
msgctxt "swpossizepage|label2"
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
#. okeh5
-#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:231
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:239
msgctxt "swpossizepage|topage"
msgid "To _page"
msgstr "Tới trang (_P)"
#. cAYrG
-#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:240
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:248
msgctxt "swpossizepage|extended_tip|topage"
msgid "Anchors the selection to the current page."
msgstr "Neo vùng chọn vào trang hiện tại."
#. 7GtoG
-#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:251
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:259
msgctxt "swpossizepage|topara"
msgid "To paragrap_h"
msgstr "Tới đoạn (_H)"
#. NhNym
-#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:260
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:268
msgctxt "swpossizepage|extended_tip|topara"
msgid "Anchors the selection to the current paragraph."
msgstr "Neo vùng chọn vào đoạn văn hiện tại."
#. Uj9Pu
-#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:271
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:279
msgctxt "swpossizepage|tochar"
msgid "To cha_racter"
msgstr "Đến ký tự (_R)"
#. KpVFy
-#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:280
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:288
msgctxt "swpossizepage|extended_tip|tochar"
msgid "Anchors the selection to a character."
msgstr "Neo vùng chọn vào một ký tự."
#. GNmu5
-#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:291
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:299
msgctxt "swpossizepage|aschar"
msgid "_As character"
msgstr "Dưới d_ạng ký tự"
#. F5EmK
-#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:300
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:308
msgctxt "swpossizepage|extended_tip|aschar"
msgid "Anchors the selection as character. The height of the current line is resized to match the height of the selection."
msgstr "Neo vùng chọn dưới dạng ký tự. Chiều cao của dòng hiện tại được thay đổi kích thước để phù hợp với chiều cao của vùng chọn."
#. e4F9d
-#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:311
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:319
msgctxt "swpossizepage|toframe"
msgid "To _frame"
msgstr "Tới khung (_F)"
#. ckR4Z
-#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:330
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:338
msgctxt "swpossizepage|label1"
msgid "Anchor"
msgstr "Neo"
-#. 7XWqU
+#. 3PMgB
#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:367
+msgctxt "swpossizepage|pos"
+msgid "Positio_n"
+msgstr "Vị trí (_N)"
+
+#. YuVkA
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:382
+msgctxt "swpossizepage|size"
+msgid "_Size"
+msgstr "Kích cỡ (_S)"
+
+#. 7MV8R
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:401
+msgctxt "swpossizepage|label3"
+msgid "Protect"
+msgstr "Bảo vệ"
+
+#. JZTBS
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:444
+msgctxt "swpossizepage|previewframe"
+msgid "Preview"
+msgstr ""
+
+#. 7XWqU
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:482
msgctxt "swpossizepage|horiposft"
msgid "Hori_zontal:"
msgstr "Nằm ngang (_Z):"
#. nCjCJ
-#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:381
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:496
msgctxt "swpossizepage|horibyft"
msgid "b_y:"
msgstr "bởi (_Y):"
#. JAihS
-#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:395
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:510
msgctxt "swpossizepage|vertbyft"
msgid "_by:"
msgstr "_bởi:"
#. bEU2H
-#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:409
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:524
msgctxt "swpossizepage|horitoft"
msgid "_to:"
msgstr "_Tới:"
#. 7c9uU
-#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:429
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:544
msgctxt "swpossizepage|extended_tip|byhori"
msgid "Enter the amount of space to leave between the left edge of the selected object and the reference point that you select in the To box."
msgstr "Nhập khoảng cách cần để lại giữa cạnh trái của đối tượng đã chọn và điểm tham chiếu mà bạn chọn trong hộp Đến."
#. 93Nyg
-#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:444
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:559
msgctxt "swpossizepage|extended_tip|horianchor"
msgid "Select the reference point for the selected horizontal alignment option."
msgstr "Chọn điểm tham chiếu cho tùy chọn căn chỉnh ngang đã chọn."
#. drz3i
-#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:459
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:574
msgctxt "swpossizepage|extended_tip|horipos"
msgid "Select the horizontal alignment option for the object."
msgstr "Chọn tùy chọn căn chỉnh ngang cho đối tượng."
#. NKeEB
-#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:472
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:587
msgctxt "swpossizepage|vertposft"
msgid "_Vertical:"
msgstr "Dọc (_V):"
#. DRm4w
-#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:488
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:603
msgctxt "swpossizepage|extended_tip|vertpos"
msgid "Select the vertical alignment option for the object."
msgstr "Chọn tùy chọn căn chỉnh theo chiều dọc cho đối tượng."
#. ys5CR
-#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:507
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:622
msgctxt "swpossizepage|extended_tip|byvert"
msgid "Enter the amount of space to leave between the top edge of the selected object and the reference point that you select in the To box."
msgstr "Nhập khoảng cách còn lại giữa cạnh trên cùng của đối tượng đã chọn và điểm tham chiếu mà bạn chọn trong hộp Đến."
#. 5jQc3
-#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:520
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:635
msgctxt "swpossizepage|verttoft"
msgid "t_o:"
msgstr "đến (_O):"
#. 5YHD7
-#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:536
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:651
msgctxt "swpossizepage|extended_tip|vertanchor"
msgid "Select the reference point for the selected vertical alignment option."
msgstr "Chọn điểm tham chiếu cho tùy chọn căn chỉnh dọc đã chọn."
#. ZFE5p
-#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:547
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:662
msgctxt "swpossizepage|mirror"
msgid "_Mirror on even pages"
msgstr "Phản chiếu trên các trang chẵn (_M)"
#. rubDV
-#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:556
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:671
msgctxt "swpossizepage|extended_tip|mirror"
msgid "Reverses the current horizontal alignment settings on even pages."
msgstr "Đảo ngược cài đặt căn chỉnh ngang hiện tại trên các trang chẵn."
#. NRKCh
-#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:568
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:683
msgctxt "swpossizepage|followtextflow"
msgid "Keep inside te_xt boundaries"
msgstr "Giữ trong ranh giới văn bản (_X)"
#. zfpt5
-#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:577
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:692
msgctxt "swpossizepage|extended_tip|followtextflow"
msgid "Keeps the selected object within the layout boundaries of the text that the object is anchored to. To place the selected object anywhere in your document, do not select this option."
msgstr "Giữ đối tượng đã chọn trong ranh giới bố cục của văn bản mà đối tượng được neo vào. Để đặt đối tượng đã chọn ở bất kỳ đâu trong tài liệu của bạn, không chọn tùy chọn này."
#. hKBGx
-#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:593
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:708
msgctxt "swpossizepage|label11"
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
-#. 3PMgB
-#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:621
-msgctxt "swpossizepage|pos"
-msgid "Positio_n"
-msgstr "Vị trí (_N)"
-
-#. YuVkA
-#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:636
-msgctxt "swpossizepage|size"
-msgid "_Size"
-msgstr "Kích cỡ (_S)"
-
-#. 7MV8R
-#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:655
-msgctxt "swpossizepage|label3"
-msgid "Protect"
-msgstr "Bảo vệ"
-
#. YeGXE
-#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:669
+#: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:722
msgctxt "swpossizepage|extended_tip|SwPosSizePage"
msgid "Specifies the size and the position of the selected object or frame on a page."
msgstr "Chỉ định kích thước và vị trí của đối tượng hoặc khung được chọn trên một trang."