diff options
author | Christian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com> | 2020-08-27 13:49:39 +0200 |
---|---|---|
committer | Christian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com> | 2020-08-27 13:54:27 +0200 |
commit | 6990b2c53807ca4ce972b4c894a5eecc683d67a7 (patch) | |
tree | 3d91f9b558b73d6e86de275977d59e35b17eda2b /source/vi/cui | |
parent | 5632692504d455d87c83b863fffcf7baf2820c49 (diff) |
update translations for master
and force-fix errors using pocheck
Change-Id: Ifb22d7a6dc32d3f017fcd35f4fc1877aea3b4d38
Diffstat (limited to 'source/vi/cui')
-rw-r--r-- | source/vi/cui/messages.po | 4874 |
1 files changed, 4034 insertions, 840 deletions
diff --git a/source/vi/cui/messages.po b/source/vi/cui/messages.po index feb809109c0..577fff28ca8 100644 --- a/source/vi/cui/messages.po +++ b/source/vi/cui/messages.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2020-08-21 17:58+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2020-08-25 16:09+0200\n" "PO-Revision-Date: 2018-11-14 11:48+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -4280,162 +4280,326 @@ msgctxt "aboutdialog|btnCopyVersionTooltip" msgid "Copy all version information in English" msgstr "" +#. UCjik +#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:124 +msgctxt "accelconfigpage|extended_tip|shortcuts" +msgid "Lists the shortcut keys and the associated commands. To assign or modify the shortcut key for the command selected in the Function list, click a shortcut in this list, and then click Modify." +msgstr "Liệt kê các phím tắt và các lệnh liên quan. Để gán hay chỉnh sửa phím tắt cho lệnh được chọn trong danh sách Chức năng, nhấn vào phím tắt trong danh sách, sau đó nhấn vào nút Sửa." + #. MP3WF -#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:132 +#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:137 #, fuzzy msgctxt "accelconfigpage|label21" msgid "Shortcu_t Keys" msgstr "Phím tắt" #. rEN3b -#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:158 +#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:163 msgctxt "accelconfigpage|office" msgid "%PRODUCTNAME" msgstr "%PRODUCTNAME" +#. Bgzqd +#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:173 +msgctxt "accelconfigpage|extended_tip|office" +msgid "Displays shortcut keys that are common to all %PRODUCTNAME applications." +msgstr "Hiển thị các phím tắt dùng chung bởi tất cả các ứng dụng %PRODUCTNAME." + #. jjhUE -#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:175 +#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:185 msgctxt "accelconfigpage|module" msgid "$(MODULE)" msgstr "" +#. VnoU5 +#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:195 +msgctxt "accelconfigpage|extended_tip|module" +msgid "Displays shortcut keys for the current %PRODUCTNAME application." +msgstr "Hiển thị các phím tắt cho ứng dụng %PRODUCTNAME hiện tại." + #. R2nhJ -#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:207 +#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:222 msgctxt "accelconfigpage|change" msgid "_Modify" msgstr "_Sửa" +#. F2oLa +#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:229 +msgctxt "accelconfigpage|extended_tip|change" +msgid "Assigns the key combination selected in the Shortcut keys list to the command selected in the Function list." +msgstr "Gán tổ hợp phím được chọn trong danh sách Phím tắt cho lệnh được chọn trong danh sách Chức năng." + +#. eFsw9 +#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:248 +msgctxt "accelconfigpage|extended_tip|delete" +msgid "Deletes the selected element or elements without requiring confirmation." +msgstr "Xoá (các) phần từ đã chọn, không cần xác nhận." + #. 6MwWq -#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:235 +#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:260 msgctxt "accelconfigpage|load" msgid "_Load..." msgstr "" +#. yANEF +#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:267 +msgctxt "accelconfigpage|extended_tip|load" +msgid "Replaces the shortcut key configuration with one that was previously saved." +msgstr "Thay thế cấu hình phím tắt bằng cấu hình đã lưu trước." + #. Uq7F5 -#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:250 +#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:280 #, fuzzy msgctxt "accelconfigpage|save" msgid "_Save..." msgstr "Lưu..." +#. e9TFA +#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:287 +msgctxt "accelconfigpage|extended_tip|save" +msgid "Saves the current shortcut key configuration, so that you can load it later." +msgstr "Lưu cấu hình phím tắt hiện thời, để bạn nạp lại sau." + +#. mJmga +#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:308 +msgctxt "accelconfigpage|extended_tip|reset" +msgid "Resets modified values back to the default values." +msgstr "Đặt lại mỗi giá trị bị sửa đổi về giá trị mặc định." + #. BKAsD -#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:325 +#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:365 msgctxt "accelconfigpage|searchEntry" msgid "Type to search" msgstr "" #. T5FGo -#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:345 +#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:385 #, fuzzy msgctxt "accelconfigpage|label23" msgid "_Category" msgstr "Phân loại" #. xfWzA -#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:359 +#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:399 #, fuzzy msgctxt "accelconfigpage|label24" msgid "_Function" msgstr "Hàm" #. 7PCeb -#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:373 +#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:413 msgctxt "accelconfigpage|label25" msgid "_Keys" msgstr "" +#. 8DnFJ +#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:457 +msgctxt "accelconfigpage|extended_tip|category" +msgid "Lists the available function categories. To assign shortcuts to Styles, open the \"Styles\" category." +msgstr "Liệt kê các phân loại chức năng sẵn sàng. Để gán phím tắt cho Kiểu dáng, mở phân loại « Kiểu dáng »." + +#. wGm8q +#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:504 +msgctxt "accelconfigpage|extended_tip|function" +msgid "Select a function that you want to assign a shortcut key to, click a key combination in the Shortcut keys list, and then click Modify. If the selected function already has a shortcut key, it is displayed in the Keys list." +msgstr "Chọn chức năng cho đó bạn muốn gán phím tắt, nhấn vào tổ hợp phím trong danh sách Phím tắt, rồi nhấn vào nút Sửa. Chức năng đó đã có phím tắt thì nó được hiển thị trong danh sách các Phím." + #. CqdJF -#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:522 +#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:571 #, fuzzy msgctxt "accelconfigpage|label22" msgid "F_unctions" msgstr "Hàm" +#. YDyhc +#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:584 +msgctxt "accelconfigpage|extended_tip|AccelConfigPage" +msgid "Assigns or edits the shortcut keys for %PRODUCTNAME commands, or %PRODUCTNAME Basic macros." +msgstr "Gán hay chỉnh sửa phím tắt cho các lệnh %PRODUCTNAME, hay vĩ lệnh Basic %PRODUCTNAME." + +#. FAPZ6 +#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:59 +msgctxt "acorexceptpage|extended_tip|abbrev" +msgid "Type an abbreviation followed by a period, and then click New. This prevents %PRODUCTNAME from automatically capitalizing the first letter of the word that comes after the period at the end of the abbreviation." +msgstr "Gõ từ viết tắt có dấu chấm theo sau, sau đó bấm nút Mới. Hành động này ngăn cản %PRODUCTNAME tự động viết hoa chữ đầu của từ nằm sau dấu chấm ở kết thúc từ viết tắt." + #. vanfV -#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:65 +#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:70 msgctxt "acorexceptpage|autoabbrev" msgid "_AutoInclude" msgstr "_Tự động gồm" +#. 5B9tX +#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:79 +#, fuzzy +msgctxt "acorexceptpage|extended_tip|autoabbrev" +msgid "Automatically adds abbreviations or words that start with two capital letters to the corresponding list of exceptions. This feature only works if the Correct TWo INitial CApitals option or the Capitalize first letter of every sentence option are selected in the [T] column onOptions tab of this dialog." +msgstr "Tự động thêm các từ hay từ viết tắt mà bắt đầu với hai chữ hoa vào danh sách ngoại lệ tương ứng. Tính năng này chỉ có tác động nếu tùy chọn Sửa HAi CHữ HOa ĐÂu TIên hay Viết hoa chữ đầu của mỗi câu được hiệu lực trong cột [T] trên thẻ Tùy chọn của hộp thoại này. " + #. tpV8t -#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:96 +#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:106 msgctxt "acorexceptpage|newabbrev-atkobject" msgid "New abbreviations" msgstr "Viết tắt mới" #. CEdQa -#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:108 +#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:118 msgctxt "acorexceptpage|replace" msgid "_Replace" msgstr "Tha_y thế" #. st6Jc -#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:132 +#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:142 msgctxt "acorexceptpage|delabbrev-atkobject" msgid "Delete abbreviations" msgstr "Xoá viết tắt" +#. 9h2WR +#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:193 +msgctxt "acorexceptpage|extended_tip|abbrevlist" +msgid "Lists the abbreviations that are not automatically corrected." +msgstr "Liệt kê các từ viết tắt không được tự động sửa chữa." + #. VoLnB -#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:197 +#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:212 #, fuzzy msgctxt "acorexceptpage|label1" msgid "Abbreviations (no Subsequent Capital)" msgstr "Từ viết tắt (không có chữ hoa sau)" +#. 78P5X +#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:256 +msgctxt "acorexceptpage|extended_tip|double" +msgid "Type the word or abbreviation that starts with two capital letters that you do not want %PRODUCTNAME to change to one initial capital. For example, enter PC to prevent %PRODUCTNAME from changing PC to Pc." +msgstr "Gõ từ hay từ viết tắt mà bắt đầu với hai chữ hoa mà bạn không muốn %PRODUCTNAME chuyển đổi sang chỉ một chữ hoa đầu. Thí dụ, gõ « VN » để ngăn cản %PRODUCTNAME chuyển đổi « VN » sang « Vn »." + #. kAzxB -#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:247 +#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:267 msgctxt "acorexceptpage|autodouble" msgid "A_utoInclude" msgstr "Tự động _gồm" +#. 6fGTF +#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:276 +#, fuzzy +msgctxt "acorexceptpage|extended_tip|autodouble" +msgid "Automatically adds abbreviations or words that start with two capital letters to the corresponding list of exceptions. This feature only works if the Correct TWo INitial CApitals option or the Capitalize first letter of every sentence option are selected in the [T] column onOptions tab of this dialog." +msgstr "Tự động thêm các từ hay từ viết tắt mà bắt đầu với hai chữ hoa vào danh sách ngoại lệ tương ứng. Tính năng này chỉ có tác động nếu tùy chọn Sửa HAi CHữ HOa ĐÂu TIên hay Viết hoa chữ đầu của mỗi câu được hiệu lực trong cột [T] trên thẻ Tùy chọn của hộp thoại này. " + #. AcEEf -#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:278 +#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:303 msgctxt "acorexceptpage|newdouble-atkobject" msgid "New words with two initial capitals or small initial" msgstr "" #. 5Y2Wh -#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:290 +#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:315 msgctxt "acorexceptpage|replace1" msgid "_Replace" msgstr "Tha_y thế" #. 5ZhAJ -#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:314 +#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:339 msgctxt "acorexceptpage|deldouble-atkobject" msgid "Delete words with two initial capitals or small initial" msgstr "" +#. kCahU +#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:390 +msgctxt "acorexceptpage|extended_tip|doublelist" +msgid "Lists the words or abbreviations that start with two initial capitals that are not automatically corrected. All words which start with two capital letters are listed in the field." +msgstr "Liệt kê các từ hay từ viết tắt mà bắt đầu với hai chữ hoa, và không được ta sửa chữa. Tất cả các từ bắt đầu với hai chữ hoa thì được liệt kê trong trường này." + #. 7FHhG -#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:379 +#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:409 msgctxt "acorexceptpage|label2" msgid "Words With TWo INitial CApitals or sMALL iNITIAL" msgstr "" +#. 4qMgn +#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:424 +msgctxt "acorexceptpage|extended_tip|AcorExceptPage" +msgid "Specify the abbreviations or letter combinations that you do not want %PRODUCTNAME to correct automatically." +msgstr "Ghi rõ các từ viết tắt và/hay tổ hợp chữ mà bạn không muốn %PRODUCTNAME tự động sửa chữa." + +#. Cd7nJ +#: cui/uiconfig/ui/acoroptionspage.ui:84 +msgctxt "acoroptionspage|extended_tip|AutocorrectOptionsPage" +msgid "Select the options for automatically correcting errors as you type, and then click OK." +msgstr "Đặt các tùy chọn về chức năng tự động sửa chữa lỗi trong khi gõ, sau đó nhấn vào nút OK." + +#. D8rmz +#: cui/uiconfig/ui/acorreplacepage.ui:39 +msgctxt "acorreplacepage|extended_tip|new" +msgid "Adds or replaces an entry in the replacement table." +msgstr "Thêm hay thay thế mục nhập trong bảng thay thế." + #. qjPVK -#: cui/uiconfig/ui/acorreplacepage.ui:46 +#: cui/uiconfig/ui/acorreplacepage.ui:51 msgctxt "acorreplacepage|replace" msgid "_Replace" msgstr "Tha_y thế" -#. GLT9J +#. fjsDd +#: cui/uiconfig/ui/acorreplacepage.ui:59 +msgctxt "acorreplacepage|extended_tip|replace" +msgid "Adds or replaces an entry in the replacement table." +msgstr "Thêm hay thay thế mục nhập trong bảng thay thế." + +#. 7hHNW +#: cui/uiconfig/ui/acorreplacepage.ui:78 +msgctxt "acorreplacepage|extended_tip|delete" +msgid "Deletes the selected element or elements without requiring confirmation." +msgstr "Xoá (các) phần từ đã chọn, không cần xác nhận." + +#. YLcSj +#: cui/uiconfig/ui/acorreplacepage.ui:145 +msgctxt "acorreplacepage|extended_tip|tabview" +msgid "Lists the entries for automatically replacing words, abbreviations or word parts while you type. To add an entry, enter text in the Replace and With boxes, and then click New. To edit an entry, select it, change the text in the With box, and then click Replace. To delete an entry, select it, and then click Delete." +msgstr "" + +#. p6tMV #: cui/uiconfig/ui/acorreplacepage.ui:165 +msgctxt "acorreplacepage|extended_tip|newtext" +msgid "Enter the replacement text, graphic, frame, or OLE object that you want to replace the text in the Replace box. If you have selected text, a graphic, a frame, or an OLE object in your document, the relevant information is already entered here." +msgstr "Nhập vào hộp này văn bản, đồ họa, khung hay đối tượng OLE bạn muốn thay thế văn bản trong hộp Thay thế. Nếu bạn đã chọn văn bản, đồ họa, khung hay đối tượng OLE trong tài liệu, thông tin thích hợp đã được nhập vào đây." + +#. gd9PD +#: cui/uiconfig/ui/acorreplacepage.ui:182 +msgctxt "acorreplacepage|extended_tip|origtext" +msgid "Enter the word, abbreviation or word part that you want to replace while you type. Wildcard character sequence .* in the end of word results the replacement of the word before arbitrary suffixes, too. Wildcard character sequence .* before the word results the replacement after arbitrary prefixes, too. For example, the pattern \"i18n.*\" with the replacement text \"internationalization\" finds and replaces \"i18ns\" with \"internationalizations\", or the pattern \".*...\" with the replacement text \"…\" finds and replaces three dots in \"word...\" with the typographically correct precomposed Unicode horizontal ellipsis (\"word…\")." +msgstr "" + +#. GLT9J +#: cui/uiconfig/ui/acorreplacepage.ui:195 msgctxt "acorreplacepage|label1" msgid "Repla_ce" msgstr "Tha_y thế" #. RDUE5 -#: cui/uiconfig/ui/acorreplacepage.ui:182 +#: cui/uiconfig/ui/acorreplacepage.ui:212 msgctxt "acorreplacepage|label2" msgid "_With" msgstr "" #. 25PQc -#: cui/uiconfig/ui/acorreplacepage.ui:197 +#: cui/uiconfig/ui/acorreplacepage.ui:227 msgctxt "acorreplacepage|textonly" msgid "_Text only" msgstr "Chỉ _văn bản" +#. 784tz +#: cui/uiconfig/ui/acorreplacepage.ui:236 +msgctxt "acorreplacepage|extended_tip|textonly" +msgid "Saves the entry in the With box without formatting. When the replacement is made, the text uses the same format as the document text." +msgstr "Lưu mục nhập trong hộp Bằng, không có định dạng. Khi làm thay thế, văn bản theo cùng một định dạng với văn bản của tài liệu." + +#. yuDgJ +#: cui/uiconfig/ui/acorreplacepage.ui:250 +msgctxt "acorreplacepage|extended_tip|AcorReplacePage" +msgid "Edits the replacement table for automatically correcting or replacing words or abbreviations in your document." +msgstr "Chỉnh sửa bảng thay thế để tự động sửa chữa hay thay thế các từ hay từ viết tắt trong tài liệu." + #. 9Xnti #: cui/uiconfig/ui/additionsdialog.ui:12 msgctxt "customanimationfragment|90" @@ -4552,49 +4716,55 @@ msgid "label" msgstr "" #. PdDQM -#: cui/uiconfig/ui/additionsfragment.ui:150 +#: cui/uiconfig/ui/additionsfragment.ui:149 msgctxt "additionsEntry|labelLicense" msgid "label" msgstr "" #. D2C5J -#: cui/uiconfig/ui/additionsfragment.ui:164 +#: cui/uiconfig/ui/additionsfragment.ui:163 msgctxt "additionsEntry|labelVersion" msgid "label" msgstr "" #. cFsEL -#: cui/uiconfig/ui/additionsfragment.ui:181 +#: cui/uiconfig/ui/additionsfragment.ui:180 msgctxt "additionsEntry|labelComments" msgid "Comments:" msgstr "" #. ezUmV -#: cui/uiconfig/ui/additionsfragment.ui:191 +#: cui/uiconfig/ui/additionsfragment.ui:190 msgctxt "additionsEntry|linkButtonComments" msgid "button" msgstr "" +#. gCBHj +#: cui/uiconfig/ui/additionsfragment.ui:292 +msgctxt "additionsEntry|votingLabel" +msgid "No Voting" +msgstr "" + #. yQYjP -#: cui/uiconfig/ui/additionsfragment.ui:254 +#: cui/uiconfig/ui/additionsfragment.ui:341 msgctxt "additionsEntry|labelDownloader" msgid "label" msgstr "" #. fUE2f -#: cui/uiconfig/ui/additionsfragment.ui:287 +#: cui/uiconfig/ui/additionsfragment.ui:374 msgctxt "additionsDialog|buttonShowMore" msgid "Show More Extensions" msgstr "" #. 2pPGn -#: cui/uiconfig/ui/additionsfragment.ui:294 +#: cui/uiconfig/ui/additionsfragment.ui:381 msgctxt "additionsDialog|buttonShowMore" msgid "ButtonShowMore" msgstr "" #. i9AoG -#: cui/uiconfig/ui/additionsfragment.ui:295 +#: cui/uiconfig/ui/additionsfragment.ui:382 msgctxt "additionsDialog|buttonShowMore" msgid "This button shows more extensions." msgstr "" @@ -4605,49 +4775,73 @@ msgctxt "agingdialog|AgingDialog" msgid "Aging" msgstr "Làm già" +#. A8e8L +#: cui/uiconfig/ui/agingdialog.ui:147 +msgctxt "agingdialog|extended_tip|value" +msgid "Specifies the number of colors to which the image is to be reduced." +msgstr "Ghi rõ tổng số màu sắc về đó ảnh sẽ bị giảm." + #. bJvBm -#: cui/uiconfig/ui/agingdialog.ui:158 +#: cui/uiconfig/ui/agingdialog.ui:160 msgctxt "agingdialog|label2" msgid "Aging degree:" msgstr "" #. 6FVBe -#: cui/uiconfig/ui/agingdialog.ui:182 +#: cui/uiconfig/ui/agingdialog.ui:184 #, fuzzy msgctxt "agingdialog|label1" msgid "Parameters" msgstr "Tham số" +#. pciJf +#: cui/uiconfig/ui/agingdialog.ui:209 +msgctxt "agingdialog|extended_tip|AgingDialog" +msgid "All pixels are set to their gray values, and then the green and blue color channels are reduced by the amount you specify. The red color channel is not changed." +msgstr "" + #. nxZTH #: cui/uiconfig/ui/applyautofmtpage.ui:53 msgctxt "applyautofmtpage|edit" msgid "_Edit..." msgstr "_Sửa..." +#. AYYCs +#: cui/uiconfig/ui/applyautofmtpage.ui:62 +msgctxt "applyautofmtpage|extended_tip|edit" +msgid "Modifies the selected AutoCorrect option." +msgstr "Sửa đổi tùy chọn Tự động Sửa lỗi đã chọn." + #. sYxng -#: cui/uiconfig/ui/applyautofmtpage.ui:71 +#: cui/uiconfig/ui/applyautofmtpage.ui:76 msgctxt "applyautofmtpage|label1" msgid "[M]: Replace while modifying existing text" msgstr "" #. FtXg9 -#: cui/uiconfig/ui/applyautofmtpage.ui:83 +#: cui/uiconfig/ui/applyautofmtpage.ui:88 msgctxt "applyautofmtpage|label2" msgid "[T]: AutoCorrect while typing" msgstr "" #. NujUD -#: cui/uiconfig/ui/applyautofmtpage.ui:128 +#: cui/uiconfig/ui/applyautofmtpage.ui:133 msgctxt "applyautofmtpage|m" msgid "[M]" msgstr "" #. qanx6 -#: cui/uiconfig/ui/applyautofmtpage.ui:150 +#: cui/uiconfig/ui/applyautofmtpage.ui:155 msgctxt "applyautofmtpage|t" msgid "[T]" msgstr "" +#. 2tG6L +#: cui/uiconfig/ui/applyautofmtpage.ui:202 +msgctxt "applyautofmtpage|extended_tip|ApplyAutoFmtPage" +msgid "Select the options for automatically correcting errors as you type, and then click OK." +msgstr "Đặt các tùy chọn về chức năng tự động sửa chữa lỗi trong khi gõ, sau đó nhấn vào nút OK." + #. EjG2g #: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:90 msgctxt "applylocalizedpage|m" @@ -4660,126 +4854,192 @@ msgctxt "applylocalizedpage|t" msgid "[T]" msgstr "" +#. 9D3Vt +#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:137 +msgctxt "applylocalizedpage|extended_tip|list" +msgid "Select to apply the replacements while you type [T], or when you modify existing text [M]." +msgstr "" + +#. KM3Dj +#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:198 +msgctxt "applylocalizedpage|extended_tip|checklist" +msgid "Select to apply the replacements while you type [T], or when you modify existing text [M]." +msgstr "" + #. srHxL -#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:231 +#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:241 msgctxt "applylocalizedpage|singlereplace" msgid "Repla_ce" msgstr "Tha_y thế" -#. EQrEN +#. ybjKY #: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:250 +msgctxt "applylocalizedpage|extended_tip|singlereplace" +msgid "Automatically replaces the default system symbol for the given type of quotation marks with the special character that you specify." +msgstr "" + +#. EQrEN +#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:265 msgctxt "applylocalizedpage|startquoteft" msgid "_Start quote:" msgstr "" #. ASq8L -#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:273 +#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:288 msgctxt "applylocalizedpage|startsingle-atkobject" msgid "Start quote of single quotes" msgstr "" +#. ZSG3R +#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:289 +msgctxt "applylocalizedpage|extended_tip|startsingle" +msgid "Select the special character that will automatically replace the current opening quotation mark in your document when you choose Tools - AutoCorrect - Apply." +msgstr "" + #. FFEVA -#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:286 +#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:302 msgctxt "applylocalizedpage|singlestartex" msgid "Default" msgstr "Mặc định" #. RindW -#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:302 +#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:318 msgctxt "applylocalizedpage|defaultsingle" msgid "_Default" msgstr "_Mặc định" #. QY58F -#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:310 +#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:326 msgctxt "applylocalizedpage|defaultsingle-atkobject" msgid "Single quotes default" msgstr "" +#. nHhRe +#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:327 +msgctxt "applylocalizedpage|extended_tip|defaultsingle" +msgid "Resets the quotation marks to the default symbols." +msgstr "" + #. GRDaT -#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:324 +#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:341 msgctxt "applylocalizedpage|endquoteft" msgid "_End quote:" msgstr "" #. Am27U -#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:347 +#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:364 msgctxt "applylocalizedpage|endsingle-atkobject" msgid "End quote of single quotes" msgstr "" +#. CHEww +#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:365 +msgctxt "applylocalizedpage|extended_tip|endsingle" +msgid "Select the special character that will automatically replace the current closing quotation mark in your document when you choose Tools - AutoCorrect - Apply." +msgstr "" + #. M4BCQ -#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:360 +#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:378 msgctxt "applylocalizedpage|singleendex" msgid "Default" msgstr "Mặc định" #. VBKmS -#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:385 +#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:403 msgctxt "applylocalizedpage|label1" msgid "Single Quotes" msgstr "" #. Kadoe -#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:416 +#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:434 msgctxt "applylocalizedpage|doublereplace" msgid "Repla_ce" msgstr "Tha_y thế" +#. AADNo +#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:443 +msgctxt "applylocalizedpage|extended_tip|doublereplace" +msgid "Automatically replaces the default system symbol for the given type of quotation marks with the special character that you specify." +msgstr "" + #. MAW53 -#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:435 +#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:458 msgctxt "applylocalizedpage|label6" msgid "_Start quote:" msgstr "" #. BEFQi -#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:458 +#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:481 msgctxt "applylocalizedpage|startdouble-atkobject" msgid "Start quote of double quotes" msgstr "" +#. XDtCo +#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:482 +msgctxt "applylocalizedpage|extended_tip|startdouble" +msgid "Select the special character that will automatically replace the current opening quotation mark in your document when you choose Tools - AutoCorrect - Apply." +msgstr "" + #. oqBJC -#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:471 +#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:495 msgctxt "applylocalizedpage|doublestartex" msgid "Default" msgstr "Mặc định" #. F7yr9 -#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:487 +#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:511 msgctxt "applylocalizedpage|defaultdouble" msgid "_Default" msgstr "_Mặc định" #. KFTqi -#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:495 +#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:519 msgctxt "applylocalizedpage|defaultdouble-atkobject" msgid "Double quotes default" msgstr "" +#. 8oRQv +#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:520 +msgctxt "applylocalizedpage|extended_tip|defaultdouble" +msgid "Resets the quotation marks to the default symbols." +msgstr "" + #. cDwwK -#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:509 +#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:534 msgctxt "applylocalizedpage|label8" msgid "_End quote:" msgstr "" #. 85hDi -#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:532 +#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:557 msgctxt "applylocalizedpage|enddouble-atkobject" msgid "End quote of double quotes" msgstr "" +#. AurnH +#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:558 +msgctxt "applylocalizedpage|extended_tip|enddouble" +msgid "Select the special character that will automatically replace the current closing quotation mark in your document when you choose Tools - AutoCorrect - Apply." +msgstr "" + #. FBndB -#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:545 +#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:571 msgctxt "applylocalizedpage|doubleendex" msgid "Default" msgstr "Mặc định" #. BDqUY -#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:570 +#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:596 msgctxt "applylocalizedpage|label10" msgid "Double Quotes" msgstr "" +#. WaGoG +#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:623 +msgctxt "applylocalizedpage|extended_tip|ApplyLocalizedPage" +msgid "Specify the AutoCorrect options for quotation marks and for options that are specific to the language of the text." +msgstr "" + #. BXzDP #: cui/uiconfig/ui/areadialog.ui:8 #, fuzzy @@ -4788,24 +5048,30 @@ msgid "Area" msgstr "Vùn_g" #. eVAJs -#: cui/uiconfig/ui/areadialog.ui:137 +#: cui/uiconfig/ui/areadialog.ui:134 #, fuzzy msgctxt "areadialog|RID_SVXPAGE_AREA" msgid "Area" msgstr "Vùn_g" #. GvZjP -#: cui/uiconfig/ui/areadialog.ui:183 +#: cui/uiconfig/ui/areadialog.ui:180 msgctxt "areadialog|RID_SVXPAGE_SHADOW" msgid "Shadow" msgstr "Bóng" #. 4XRBr -#: cui/uiconfig/ui/areadialog.ui:230 +#: cui/uiconfig/ui/areadialog.ui:227 msgctxt "areadialog|RID_SVXPAGE_TRANSPARENCE" msgid "Transparency" msgstr "Trong suốt" +#. mqtAE +#: cui/uiconfig/ui/areadialog.ui:254 +msgctxt "areadialog|extended_tip|AreaDialog" +msgid "Sets the fill properties of the selected drawing object." +msgstr "Đặt các thuộc tính tô đầy của đối tượng vẽ đã chọn." + #. as89H #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:33 msgctxt "areatabpage|tablelb" @@ -4824,44 +5090,92 @@ msgctxt "areatabpage|tablelb" msgid "Table" msgstr "" +#. WxC4H +#: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:39 +msgctxt "areatabpage|extended_tip|tablelb" +msgid "Set the fill options for the selected drawing object or document element." +msgstr "" + #. 2kC9i -#: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:46 +#: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:51 msgctxt "areatabpage|btnnone" msgid "None" msgstr "Không" +#. kTpV7 +#: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:57 +msgctxt "areatabpage|extended_tip|btnnone" +msgid "Do not fill the selected object." +msgstr "" + #. AiEuM -#: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:59 +#: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:69 msgctxt "areatabpage|btncolor" msgid "Color" msgstr "Màu" +#. rAxau +#: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:75 +msgctxt "areatabpage|extended_tip|btncolor" +msgid "Fills the object with a gradient selected on this page." +msgstr "" + #. zXDcA -#: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:72 +#: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:87 msgctxt "areatabpage|btngradient" msgid "Gradient" msgstr "Dải màu" +#. AGYbc +#: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:93 +msgctxt "areatabpage|extended_tip|btngradient" +msgid "Fills the object with a gradient selected on this page." +msgstr "" + #. MDHs7 -#: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:85 +#: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:105 #, fuzzy msgctxt "areatabpage|btnbitmap" msgid "Bitmap" msgstr "Ảnh bitmap" +#. ACAkd +#: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:111 +msgctxt "areatabpage|extended_tip|btnbitmap" +msgid "Fills the object with a hatching pattern selected on this page." +msgstr "" + #. 9q7GD -#: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:98 +#: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:123 msgctxt "areatabpage|btnpattern" msgid "Pattern" msgstr "Mẫu" +#. TyREt +#: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:129 +msgctxt "areatabpage|extended_tip|btnpattern" +msgid "Fills the object with a hatching pattern selected on this page." +msgstr "" + #. 5y6vj -#: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:111 +#: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:141 #, fuzzy msgctxt "areatabpage|btnhatch" msgid "Hatch" msgstr "Quan sát" +#. irCyE +#: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:147 +msgctxt "areatabpage|extended_tip|btnhatch" +msgid "Fills the object with a hatching pattern selected on this page." +msgstr "" + +#. TFDzi +#: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:201 +msgctxt "areatabpage|extended_tip|AreaTabPage" +msgid "Set the fill options for the selected drawing object or document element." +msgstr "" + #. GSXcM #: cui/uiconfig/ui/asiantypography.ui:25 msgctxt "asiantypography|checkForbidList" @@ -4907,50 +5221,74 @@ msgctxt "autocorrectdialog|AutoCorrectDialog" msgid "AutoCorrect" msgstr "Tự động sửa chữa" +#. LSGYn +#: cui/uiconfig/ui/autocorrectdialog.ui:31 +msgctxt "autocorrectdialog|extended_tip|reset" +msgid "Resets modified values back to the tab page previous values." +msgstr "" + +#. PbHCG +#: cui/uiconfig/ui/autocorrectdialog.ui:52 +msgctxt "autocorrectdialog|extended_tip|ok" +msgid "Saves all changes and closes dialog." +msgstr "" + +#. Qqmqp +#: cui/uiconfig/ui/autocorrectdialog.ui:71 +msgctxt "autocorrectdialog|extended_tip|cancel" +msgid "Closes dialog and discards all changes." +msgstr "" + #. HBfWE -#: cui/uiconfig/ui/autocorrectdialog.ui:108 +#: cui/uiconfig/ui/autocorrectdialog.ui:120 msgctxt "autocorrectdialog|label1" msgid "Replacements and exceptions for language:" msgstr "Thay thế và ngoại lệ cho ngôn ngữ:" +#. uThXE +#: cui/uiconfig/ui/autocorrectdialog.ui:137 +msgctxt "autocorrectdialog|extended_tip|lang" +msgid "Select the language for which you want to create or edit the replacement rules." +msgstr "Chọn ngôn ngữ cho đó bạn muốn tạo hay chỉnh sửa quy tắc thay thế." + #. Qpig7 -#: cui/uiconfig/ui/autocorrectdialog.ui:181 +#: cui/uiconfig/ui/autocorrectdialog.ui:198 msgctxt "autocorrectdialog|replace" msgid "Replace" msgstr "Tha~y thế" #. gFjcV -#: cui/uiconfig/ui/autocorrectdialog.ui:227 +#: cui/uiconfig/ui/autocorrectdialog.ui:244 msgctxt "autocorrectdialog|exceptions" msgid "Exceptions" msgstr "Ngoại lệ" #. FCFAS -#: cui/uiconfig/ui/autocorrectdialog.ui:274 +#: cui/uiconfig/ui/autocorrectdialog.ui:291 msgctxt "autocorrectdialog|options" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #. PgrDz -#: cui/uiconfig/ui/autocorrectdialog.ui:321 +#: cui/uiconfig/ui/autocorrectdialog.ui:338 msgctxt "autocorrectdialog|apply" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #. TCyBg -#: cui/uiconfig/ui/autocorrectdialog.ui:368 +#: cui/uiconfig/ui/autocorrectdialog.ui:385 msgctxt "autocorrectdialog|localized" msgid "Localized Options" msgstr "Tùy chọn địa phương hóa" #. G4rrm -#: cui/uiconfig/ui/autocorrectdialog.ui:415 +#: cui/uiconfig/ui/autocorrectdialog.ui:432 msgctxt "autocorrectdialog|wordcompletion" msgid "Word Completion" msgstr "Điền nốt từ" #. 2HJ6n -#: cui/uiconfig/ui/autocorrectdialog.ui:462 +#: cui/uiconfig/ui/autocorrectdialog.ui:479 msgctxt "autocorrectdialog|smarttags" msgid "Smart Tags" msgstr "Smart Tag" @@ -4963,279 +5301,333 @@ msgid "Edit Links" msgstr "Sửa đổi liên kết" #. siGFm -#: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:56 +#: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:53 #, fuzzy msgctxt "baselinksdialog|CHANGE_SOURCE" msgid "_Modify..." msgstr "Sửa..." +#. BhCKm +#: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:60 +msgctxt "baselinksdialog|extended_tip|CHANGE_SOURCE" +msgid "Change the source file for the selected link." +msgstr "Sửa đổi tập tin nguồn cho liên kết đã chọn." + #. RDZHa -#: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:70 +#: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:72 #, fuzzy msgctxt "baselinksdialog|BREAK_LINK" msgid "_Break Link" msgstr "Ngắt liên kết" +#. EXexA +#: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:79 +msgctxt "baselinksdialog|extended_tip|BREAK_LINK" +msgid "Breaks the link between the source file and the current document. The most recently updated contents of the source file are kept in the current document." +msgstr "Ngắt liên kết giữa tập tin nguồn và tài liệu hiện tại. Nội dung mới cập nhật của tập tin nguồn vẫn được giữ trong tài liệu hiện tại." + #. SEEGs -#: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:84 +#: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:91 #, fuzzy msgctxt "baselinksdialog|UPDATE_NOW" msgid "_Update" msgstr "Cập nhật" +#. BmGAY +#: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:98 +msgctxt "baselinksdialog|extended_tip|UPDATE_NOW" +msgid "Updates the selected link so that the most recently saved version of the linked file is displayed in the current document." +msgstr "Cập nhật liên kết đã chọn để hiển thị trong tài liệu hiện tại phiên bản mới lưu của tập tin đã liên kết." + #. A6Mz4 -#: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:159 +#: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:171 #, fuzzy msgctxt "baselinksdialog|FILES" msgid "Source file" msgstr "Tập tin nguồn" #. MJb22 -#: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:172 +#: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:184 msgctxt "baselinksdialog|LINKS" msgid "Element" msgstr "" #. 5Hr79 -#: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:185 +#: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:197 msgctxt "baselinksdialog|TYPE" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. rnFJV -#: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:198 +#: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:210 msgctxt "baselinksdialog|STATUS" msgid "Status" msgstr "Trạng thái" +#. 7k36Q +#: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:221 +msgctxt "baselinksdialog|extended_tip|TB_LINKS" +msgid "Double-click a link in the list to open a file dialog where you can select another object for this link." +msgstr "Nhấn-đôi vào một liên kết nào đó trong danh sách để mở hộp thoại tập tin trong đó bạn có thể chọn đối tượng khác cho liên kết này." + #. VUouK -#: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:234 +#: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:251 #, fuzzy msgctxt "baselinksdialog|FILES2" msgid "Source file" msgstr "Tập tin nguồn" #. ZukQV -#: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:248 +#: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:265 #, fuzzy msgctxt "baselinksdialog|SOURCE2" msgid "Element:" msgstr "Phần tử :" #. jg4VW -#: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:260 +#: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:277 #, fuzzy msgctxt "baselinksdialog|TYPE2" msgid "Type:" msgstr "Kiểu" #. BPXPn -#: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:272 +#: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:289 #, fuzzy msgctxt "baselinksdialog|UPDATE" msgid "Update:" msgstr "Cập nhật:" #. NpTPK -#: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:337 +#: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:354 #, fuzzy msgctxt "baselinksdialog|AUTOMATIC" msgid "_Automatic" msgstr "Tự động" +#. wkpVe +#: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:364 +msgctxt "baselinksdialog|extended_tip|AUTOMATIC" +msgid "Automatically updates the contents of the link when you open the file. Any changes made in the source file are then displayed in the file containing the link. Linked graphic files can only be updated manually." +msgstr "Tự động cập nhật nội dung của liên kết khi bạn mở tập tin. Bất cứ thay đổi nào được làm trong tập tin nguồn thì được hiển thị trong tập tin chứa liên kết." + #. GzGG5 -#: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:353 +#: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:375 #, fuzzy msgctxt "baselinksdialog|MANUAL" msgid "Ma_nual" msgstr "Bằng tay" +#. x8SG6 +#: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:385 +msgctxt "baselinksdialog|extended_tip|MANUAL" +msgid "Only updates the link when you click the Update button." +msgstr "" + +#. D2J77 +#: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:425 +msgctxt "baselinksdialog|extended_tip|BaseLinksDialog" +msgid "Lets you edit the properties of each link in the current document, including the path to the source file. This command is not available if the current document does not contain links to other files." +msgstr "" + #. D264D #: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:66 msgctxt "bitmaptabpage|BTN_IMPORT" msgid "Add / Import" msgstr "" +#. DwGRp +#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:72 +msgctxt "bitmaptabpage|extended_tip|BTN_IMPORT" +msgid "Locate the bitmap that you want to import, and then click Open. The bitmap is added to the end of the list of available bitmaps." +msgstr "Tìm ảnh bitmap cần nhập khẩu, sau đó nhấn vào nút Mở. Ảnh bitmap nhập vào được thêm vào danh sách các ảnh bitmap sẵn sàng." + #. UYRCn -#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:85 +#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:90 #, fuzzy msgctxt "bitmaptabpage|label1" msgid "Bitmap" msgstr "Ảnh bitmap" #. CFtG8 -#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:133 +#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:138 #, fuzzy msgctxt "bitmaptabpage|label3" msgid "Style:" msgstr "Kiểu" #. 875YL -#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:149 +#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:154 msgctxt "bitmaptabpage|bitmapstyle" msgid "Custom position/size" msgstr "" #. exzsR -#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:150 +#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:155 msgctxt "bitmaptabpage|bitmapstyle" msgid "Tiled" msgstr "" #. tksrC -#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:151 +#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:156 msgctxt "bitmaptabpage|bitmapstyle" msgid "Stretched" msgstr "Giãn ra" #. dHVHq -#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:177 +#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:182 #, fuzzy msgctxt "bitmaptabpage|label4" msgid "Size:" msgstr "Cỡ" #. qVMh8 -#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:195 +#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:200 #, fuzzy msgctxt "bitmaptabpage|label5" msgid "Width:" msgstr "Chiều _rộng:" #. CQHCj -#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:233 +#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:238 #, fuzzy msgctxt "bitmaptabpage|label6" msgid "Height:" msgstr "Chiều _cao:" #. D7XC6 -#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:264 +#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:269 #, fuzzy msgctxt "bitmaptabpage|scaletsb" msgid "Scale" msgstr "Co giãn" #. r9QEy -#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:295 +#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:300 #, fuzzy msgctxt "bitmaptabpage|label7" msgid "Position:" msgstr "Vị trí" #. qqHXj -#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:311 +#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:316 #, fuzzy msgctxt "bitmaptabpage|positionlb" msgid "Top Left" msgstr "Trên trái ?" #. SuAZu -#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:312 +#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:317 msgctxt "bitmaptabpage|positionlb" msgid "Top Center" msgstr "" #. CiwFK -#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:313 +#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:318 #, fuzzy msgctxt "bitmaptabpage|positionlb" msgid "Top Right" msgstr "Trên phải ?" #. gB3qr -#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:314 +#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:319 msgctxt "bitmaptabpage|positionlb" msgid "Center Left" msgstr "" #. 6nG4k -#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:315 +#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:320 msgctxt "bitmaptabpage|positionlb" msgid "Center" msgstr "Giữa" #. 5uwBi -#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:316 +#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:321 #, fuzzy msgctxt "bitmaptabpage|positionlb" msgid "Center Right" msgstr "Phủ sang phải" #. 9bWMT -#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:317 +#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:322 #, fuzzy msgctxt "bitmaptabpage|positionlb" msgid "Bottom Left" msgstr "Dưới trái ?" #. BFD9u -#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:318 +#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:323 msgctxt "bitmaptabpage|positionlb" msgid "Bottom Center" msgstr "" #. TGk6s -#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:319 +#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:324 #, fuzzy msgctxt "bitmaptabpage|positionlb" msgid "Bottom Right" msgstr "Dưới phải ?" #. s3kat -#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:345 +#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:350 msgctxt "bitmaptabpage|label9" msgid "Tiling Position:" msgstr "" #. 9ddbX -#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:364 +#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:369 msgctxt "bitmaptabpage|label10" msgid "X-Offset:" msgstr "" #. C6HnD -#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:402 +#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:407 msgctxt "bitmaptabpage|label11" msgid "Y-Offset:" msgstr "" #. oDXfi -#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:447 +#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:452 msgctxt "bitmaptabpage|label15" msgid "Tiling Offset:" msgstr "" #. GEMsd -#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:470 +#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:475 msgctxt "bitmaptabpage|tileofflb" msgid "Row" msgstr "Hàng" #. NFEF6 -#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:471 +#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:476 msgctxt "bitmaptabpage|tileofflb" msgid "Column" msgstr "Cột" #. CAdor -#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:515 +#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:520 msgctxt "bitmaptabpage|label2" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #. EqVUn -#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:564 +#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:569 msgctxt "bitmaptabpage|CTL_BITMAP_PREVIEW-atkobject" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #. uFFCW -#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:586 +#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:591 msgctxt "bitmaptabpage|label8" msgid "Preview" msgstr "Xem thử" +#. dqv5m +#: cui/uiconfig/ui/bitmaptabpage.ui:607 +msgctxt "bitmaptabpage|extended_tip|BitmapTabPage" +msgid "Select a bitmap that you want to use as a fill image, or add your own bitmap pattern." +msgstr "" + #. AYRA3 #: cui/uiconfig/ui/borderareatransparencydialog.ui:8 #, fuzzy @@ -5527,139 +5919,139 @@ msgid "Select image..." msgstr "" #. Cv7BZ -#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:371 +#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:372 msgctxt "bulletandposition|colorft" msgid "Color:" msgstr "" #. jxFmf -#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:415 +#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:417 msgctxt "bulletandposition|label2" msgid "Properties" msgstr "" #. CrtKB -#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:450 +#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:452 msgctxt "bulletandposition|prefixft" msgid "Before:" msgstr "" #. VhHma -#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:464 +#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:466 msgctxt "bulletandposition|suffixft" msgid "After:" msgstr "" #. GAS5v -#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:504 +#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:506 msgctxt "bulletandposition|beforeafter" msgid "Separator" msgstr "" #. KjiTB -#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:550 +#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:552 msgctxt "bulletandposition|widthft" msgid "Width:" msgstr "" #. AjgW8 -#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:564 +#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:566 msgctxt "bulletandposition|heightft" msgid "Height:" msgstr "" #. vqDku -#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:624 +#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:626 msgctxt "bulletandposition|relsize" msgid "100" msgstr "" #. pGXFi -#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:637 +#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:639 msgctxt "bulletandposition|relsizeft" msgid "_Rel. size:" msgstr "" #. abzh8 -#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:655 +#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:657 msgctxt "bulletandposition|keepratio" msgid "Keep ratio" msgstr "" #. EhFU7 -#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:693 +#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:695 msgctxt "bulletandposition|beforeafter" msgid "Size" msgstr "" #. NoZdN -#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:728 +#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:730 msgctxt "bulletandposition|indent" msgid "Indent:" msgstr "" #. mW5ef -#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:742 +#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:744 msgctxt "bulletandposition|numberingwidth" msgid "Width:" msgstr "" #. SDhv3 -#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:757 +#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:759 msgctxt "bulletandposition|indentmf" msgid "0,00" msgstr "" #. eeDkR -#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:771 +#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:773 msgctxt "bulletandposition|numberingwidthmf" msgid "0,00" msgstr "" #. CRdNb -#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:782 +#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:784 msgctxt "bulletandposition|relative" msgid "Relati_ve" msgstr "" #. FhAfv -#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:849 +#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:851 msgctxt "bulletandposition|ALlabel" msgid "Alignment:" msgstr "" #. BfBBW -#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:868 +#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:870 msgctxt "bulletandposition|position" msgid "Position" msgstr "" #. MSmfX -#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:901 +#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:903 msgctxt "bulletandposition|sliderb" msgid "Slide" msgstr "" #. dBWa8 -#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:916 +#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:918 msgctxt "bulletandposition|selectionrb" msgid "Selection" msgstr "" #. ATaHy -#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:932 +#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:934 msgctxt "bulletandposition|applytomaster" msgid "Apply to Master" msgstr "" #. DiEaB -#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:952 +#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:954 msgctxt "bulletandposition|scopelb" msgid "Scope" msgstr "" #. GHYEV -#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:1009 +#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:1011 msgctxt "bulletandposition|label" msgid "Preview" msgstr "" @@ -5691,134 +6083,182 @@ msgctxt "calloutdialog|RID_SVXPAGE_CAPTION" msgid "Callout" msgstr "Khung thoại" +#. VmG2i +#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:35 +msgctxt "calloutpage|extended_tip|valueset" +msgid "Click the Callout style that you want to apply to the selected callout." +msgstr "Nhấn vào kiểu dáng Khung thoại bạn muốn áp dụng cho khung thoại đã chọn." + #. cAZqx -#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:59 +#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:64 #, fuzzy msgctxt "calloutpage|label2" msgid "_Extension:" msgstr "Phần mở rộng" #. vfBPx -#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:74 +#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:79 msgctxt "calloutpage|liststore1" msgid "Optimal" msgstr "Tối ưu" #. HjpWL -#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:75 +#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:80 msgctxt "calloutpage|liststore1" msgid "From top" msgstr "Từ bên trên" #. CQsFs -#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:76 +#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:81 #, fuzzy msgctxt "calloutpage|liststore1" msgid "From left" msgstr "Từ bên trái" #. ZjSVS -#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:77 +#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:82 #, fuzzy msgctxt "calloutpage|liststore1" msgid "Horizontal" msgstr "Nằm ng_ang" #. bzD84 -#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:78 +#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:83 #, fuzzy msgctxt "calloutpage|liststore1" msgid "Vertical" msgstr "_Nằm dọc" +#. StuZd +#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:87 +msgctxt "calloutpage|extended_tip|extension" +msgid "Select where you want to extend the callout line from, in relation to the callout box." +msgstr "Chọn vị trí từ đó bạn muốn mở rộng đường khung thoại, tương ứng so với hộp giới hạn khung thoại." + +#. CGjKD +#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:117 +msgctxt "calloutpage|extended_tip|length" +msgid "Enter the length of the callout line segment that extends from the callout box to the inflection point of the line." +msgstr "Nhập chiều dài của đoạn đường khung thoại mà kéo dài từ hộp giới hạn khung thoại đến điểm uốn của đường." + #. SFvEw -#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:115 +#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:130 #, fuzzy msgctxt "calloutpage|lengthft" msgid "_Length:" msgstr "Độ _dài" #. Yb2kZ -#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:133 +#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:148 #, fuzzy msgctxt "calloutpage|optimal" msgid "_Optimal" msgstr "Tối ưu" +#. QEDdo +#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:157 +msgctxt "calloutpage|extended_tip|optimal" +msgid "Click here to display a single-angled line in an optimal way." +msgstr "Nhấn vào đây để hiển thị một đường góc đơn bằng cách tối ưu." + #. dD3os -#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:156 +#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:176 #, fuzzy msgctxt "calloutpage|positionft" msgid "_Position:" msgstr "_Vị trí" #. EXWoL -#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:170 +#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:190 msgctxt "calloutpage|byft" msgid "_By:" msgstr "" #. R7VbC -#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:185 +#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:205 msgctxt "calloutpage|position" msgid "Top" msgstr "Đỉnh" #. G4QwP -#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:186 +#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:206 msgctxt "calloutpage|position" msgid "Middle" msgstr "Giữa" #. WU9cc -#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:187 +#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:207 msgctxt "calloutpage|position" msgid "Bottom" msgstr "Đáy" #. XAgVD -#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:188 +#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:208 msgctxt "calloutpage|position" msgid "Left" msgstr "Trái" #. W5B2V -#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:189 +#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:209 msgctxt "calloutpage|position" msgid "Center" msgstr "Giữa" #. NNBsv -#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:190 +#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:210 msgctxt "calloutpage|position" msgid "Right" msgstr "Phải" +#. ZgPFC +#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:214 +msgctxt "calloutpage|extended_tip|position" +msgid "Select where you want to extend the callout line from, in relation to the callout box." +msgstr "Chọn vị trí từ đó bạn muốn mở rộng đường khung thoại, tương ứng so với hộp giới hạn khung thoại." + +#. rj7LU +#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:233 +msgctxt "calloutpage|extended_tip|by" +msgid "Select where you want to extend the callout line from, in relation to the callout box." +msgstr "Chọn vị trí từ đó bạn muốn mở rộng đường khung thoại, tương ứng so với hộp giới hạn khung thoại." + #. jG4AE -#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:227 +#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:257 #, fuzzy msgctxt "calloutpage|label1" msgid "_Spacing:" msgstr "Giãn cách" +#. 9SDGt +#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:277 +msgctxt "calloutpage|extended_tip|spacing" +msgid "Enter the amount of space that you want to leave between the end of the callout line, and the callout box." +msgstr "Nhập khoảng cách bạn muốn để lại giữa kết thúc của đường khung thoại và hộp giới hạn khung thoại." + #. wvzCN -#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:262 +#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:297 msgctxt "calloutpage|linetypes" msgid "Straight Line" msgstr "" #. bQMyC -#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:263 +#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:298 msgctxt "calloutpage|linetypes" msgid "Angled Line" msgstr "" #. LFs2D -#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:264 +#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:299 msgctxt "calloutpage|linetypes" msgid "Angled Connector Line" msgstr "" +#. mvLuE +#: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:316 +msgctxt "calloutpage|extended_tip|CalloutPage" +msgid "Click the Callout style that you want to apply to the selected callout." +msgstr "Nhấn vào kiểu dáng Khung thoại bạn muốn áp dụng cho khung thoại đã chọn." + #. vQp3A #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:50 #, fuzzy @@ -5832,183 +6272,255 @@ msgctxt "cellalignment|labelRefEdge" msgid "_Reference edge:" msgstr "" +#. YBDvA +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:83 +msgctxt "cellalignment|extended_tip|spinDegrees" +msgid "Enter the rotation angle from 0 to 360 for the text in the selected cell(s)." +msgstr "" + +#. D2Ebb +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:100 +msgctxt "cellalignment|extended_tip|references" +msgid "Specify the cell edge from which to write the rotated text." +msgstr "" + #. Gwudo -#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:112 +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:122 msgctxt "cellalignment|checkVertStack" msgid "Vertically s_tacked" msgstr "" +#. MDQLn +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:132 +msgctxt "cellalignment|extended_tip|checkVertStack" +msgid "Aligns text vertically." +msgstr "Căn chỉnh văn bản theo chiều dọc." + #. XBFYt -#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:128 +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:143 msgctxt "cellalignment|checkAsianMode" msgid "Asian layout _mode" msgstr "Chế độ _bố trí Châu Á" +#. EKAhC +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:154 +msgctxt "cellalignment|extended_tip|checkAsianMode" +msgid "Aligns Asian characters one below the other in the selected cell(s). If the cell contains more than one line of text, the lines are converted to text columns that are arranged from right to left. Western characters in the converted text are rotated 90 degrees to the right. Asian characters are not rotated." +msgstr "" + +#. rTfQa +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:178 +msgctxt "cellalignment|extended_tip|dialcontrol" +msgid "Click in the dial to set the text orientation." +msgstr "" + #. Kh9JE -#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:173 +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:198 #, fuzzy msgctxt "cellalignment|labelTextOrient" msgid "Text Orientation" msgstr "Hướng văn bản" #. eM4r3 -#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:207 +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:232 msgctxt "cellalignment|checkWrapTextAuto" msgid "_Wrap text automatically" msgstr "Tự động cuộn _văn bản" +#. warfE +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:243 +msgctxt "cellalignment|extended_tip|checkWrapTextAuto" +msgid "Wraps text onto another line at the cell border. The number of lines depends on the width of the cell." +msgstr "" + #. GDRER -#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:224 +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:254 msgctxt "cellalignment|checkShrinkFitCellSize" msgid "_Shrink to fit cell size" msgstr "C_o lại để vừa với ô" +#. erdkq +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:264 +msgctxt "cellalignment|extended_tip|checkShrinkFitCellSize" +msgid "Reduces the apparent size of the font so that the contents of the cell fit into the current cell width. You cannot apply this command to a cell that contains line breaks." +msgstr "Giảm kích cỡ biểu kiến của phông để vừa nội dung ô khít chiều rộng hiện thời của ô. Tuy nhiên, không thể áp dụng chức năng này cho ô chứa chỗ ngắt dòng." + #. Phw2T -#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:240 +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:275 msgctxt "cellalignment|checkHyphActive" msgid "Hyphenation _active" msgstr "_Bật gạch nối từ" +#. XLgra +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:287 +msgctxt "cellalignment|extended_tip|checkHyphActive" +msgid "Enables word hyphenation for text wrapping to the next line." +msgstr "" + #. pQLTe -#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:265 +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:305 #, fuzzy msgctxt "cellalignment|LabelTxtDir" msgid "Te_xt direction:" msgstr "_Hướng văn bản" #. jDFtf -#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:301 +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:341 msgctxt "cellalignment|labelProperties" msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" +#. eByBx +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:379 +msgctxt "cellalignment|extended_tip|spinIndentFrom" +msgid "Indents from the left edge of the cell by the amount that you enter." +msgstr "" + #. dzBtA -#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:347 +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:392 msgctxt "cellalignment|labelHorzAlign" msgid "Hori_zontal:" msgstr "" #. Ck3KU -#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:361 +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:406 msgctxt "cellalignment|labelVertAlign" msgid "_Vertical:" msgstr "" #. mF2bB -#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:375 +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:420 msgctxt "cellalignment|labelIndent" msgid "I_ndent:" msgstr "" #. FUsYk -#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:390 +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:435 msgctxt "cellalignment|liststoreHorzAlign" msgid "Default" msgstr "Mặc định" #. tweuQ -#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:391 +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:436 msgctxt "cellalignment|liststoreHorzAlign" msgid "Left" msgstr "Trái" #. RGwHA -#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:392 +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:437 msgctxt "cellalignment|liststoreHorzAlign" msgid "Center" msgstr "Giữa" #. W9PDc -#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:393 +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:438 msgctxt "cellalignment|liststoreHorzAlign" msgid "Right" msgstr "Phải" #. sFf4x -#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:394 +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:439 msgctxt "cellalignment|liststoreHorzAlign" msgid "Justified" msgstr "Canh đều 2 bên" #. yJ33b -#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:395 +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:440 msgctxt "cellalignment|liststoreHorzAlign" msgid "Filled" msgstr "Tràn" #. CF59Y -#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:396 +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:441 msgctxt "cellalignment|liststoreHorzAlign" msgid "Distributed" msgstr "Đã phân phối" +#. 8xDX2 +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:445 +msgctxt "cellalignment|extended_tip|comboboxHorzAlign" +msgid "Select the horizontal alignment option that you want to apply to the cell contents." +msgstr "" + #. Cu2BM -#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:409 +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:459 msgctxt "cellalignment|liststoreVertAlign" msgid "Default" msgstr "Mặc định" #. dNANA -#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:410 +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:460 msgctxt "cellalignment|liststoreVertAlign" msgid "Top" msgstr "Đỉnh" #. 8qsJF -#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:411 +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:461 msgctxt "cellalignment|liststoreVertAlign" msgid "Middle" msgstr "Giữa" #. eGhGU -#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:412 +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:462 msgctxt "cellalignment|liststoreVertAlign" msgid "Bottom" msgstr "Đáy" #. TGeEd -#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:413 +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:463 msgctxt "cellalignment|liststoreVertAlign" msgid "Justified" msgstr "Canh đều 2 bên" #. s7QDA -#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:414 +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:464 msgctxt "cellalignment|liststoreVertAlign" msgid "Distributed" msgstr "Đã phân phối" +#. MH9tT +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:468 +msgctxt "cellalignment|extended_tip|comboboxVertAlign" +msgid "Select the vertical alignment option that you want to apply to the cell contents." +msgstr "" + #. FT9GJ -#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:436 +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:491 #, fuzzy msgctxt "cellalignment|LabelTextAlig" msgid "Text Alignment" msgstr "Canh lề văn bản" #. CDKBz -#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:456 +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:511 msgctxt "cellalignment|labelSTR_BOTTOMLOCK" msgid "Text Extension From Lower Cell Border" msgstr "Kéo dài văn bản từ viền ô dưới" #. 7MTSt -#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:467 +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:522 msgctxt "cellalignment|labelSTR_TOPLOCK" msgid "Text Extension From Upper Cell Border" msgstr "Kéo dài văn bản từ viền ô trên" #. HJYjP -#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:478 +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:533 msgctxt "cellalignment|labelSTR_CELLLOCK" msgid "Text Extension Inside Cell" msgstr "Kéo dài văn bản bên trong ô" #. EDRZX -#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:489 +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:544 msgctxt "cellalignment|labelABCD" msgid "ABCD" msgstr "" +#. U4vgj +#: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:560 +msgctxt "cellalignment|extended_tip|CellAlignPage" +msgid "Sets the alignment options for the contents of the current cell, or the selected cells." +msgstr "" + #. xPtim #: cui/uiconfig/ui/certdialog.ui:24 msgctxt "certdialog|CertDialog" @@ -6016,157 +6528,247 @@ msgid "Certificate Path" msgstr "Đường dẫn chứng thư" #. zZy4o -#: cui/uiconfig/ui/certdialog.ui:43 +#: cui/uiconfig/ui/certdialog.ui:40 msgctxt "certdialog|add" msgid "_Select NSS path..." msgstr "" +#. zx3Mw +#: cui/uiconfig/ui/certdialog.ui:49 +msgctxt "certdialog|extended_tip|add" +msgid "Opens a file picker dialog to add a new Network Security Services Certificate directory to the list." +msgstr "" + #. GFGjC -#: cui/uiconfig/ui/certdialog.ui:137 +#: cui/uiconfig/ui/certdialog.ui:139 #, fuzzy msgctxt "certdialog|label2" msgid "Select or add the correct Network Security Services Certificate directory to use for digital signatures:" msgstr "Chọn thư mục chứa dịch vụ bảo mật mạng chứa chữ ký điện tử." #. BbEyB -#: cui/uiconfig/ui/certdialog.ui:160 +#: cui/uiconfig/ui/certdialog.ui:162 #, fuzzy msgctxt "certdialog|manual" msgid "manual" msgstr "Bằng tay" #. zWhfK -#: cui/uiconfig/ui/certdialog.ui:171 +#: cui/uiconfig/ui/certdialog.ui:173 msgctxt "certdialog|certdir" msgid "Select a Certificate directory" msgstr "" #. 7NJfB -#: cui/uiconfig/ui/certdialog.ui:208 +#: cui/uiconfig/ui/certdialog.ui:210 msgctxt "certdialog|profile" msgid "Profile" msgstr "" #. YBT5H -#: cui/uiconfig/ui/certdialog.ui:230 +#: cui/uiconfig/ui/certdialog.ui:232 #, fuzzy msgctxt "certdialog|dir" msgid "Directory" msgstr "Đạo diễn" #. Bt5Lw -#: cui/uiconfig/ui/certdialog.ui:255 +#: cui/uiconfig/ui/certdialog.ui:257 msgctxt "certdialog|label1" msgid "Certificate Path" msgstr "Đường dẫn chứng thư" +#. pbBGM +#: cui/uiconfig/ui/certdialog.ui:283 +msgctxt "certdialog|extended_tip|CertDialog" +msgid "Select or add the correct Network Security Services Certificate directory to use for digital signatures." +msgstr "" + +#. xXVpD +#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:243 +msgctxt "charnamepage|extended_tip|weststylelb-nocjk" +msgid "Select the formatting that you want to apply." +msgstr "Chọn kiểu dải màu bạn muốn tạo hay áp dụng." + +#. MR6Nr +#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:339 +msgctxt "charnamepage|extended_tip|westsizelb-nocjk" +msgid "Enter or select the font size that you want to apply. For scalable fonts, you can also enter decimal values." +msgstr "" + #. YcKtn -#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:360 +#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:370 #, fuzzy msgctxt "charnamepage|westsizeft-nocjk" msgid "Size:" msgstr "Cỡ" #. WQxtG -#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:386 +#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:396 #, fuzzy msgctxt "charnamepage|westlangft-nocjk" msgid "Language:" msgstr "Ngôn ngữ" +#. 63kyg +#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:431 +msgctxt "charnamepage|extended_tip|westlanglb-nocjk" +msgid "Sets the language that the spellchecker uses for the selected text or the text that you type. Available language modules have a check mark in front of them." +msgstr "" + #. NgZJ9 -#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:435 +#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:450 msgctxt "charnamepage|west_features_button-nocjk" msgid "Features..." msgstr "" #. nKfjE -#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:514 +#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:529 #, fuzzy msgctxt "charnamepage|westsizeft-cjk" msgid "Size:" msgstr "Cỡ" #. jJc8T -#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:528 +#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:543 #, fuzzy msgctxt "charnamepage|westlangft-cjk" msgid "Language:" msgstr "Ngôn ngữ" +#. PEg2a +#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:584 +msgctxt "charnamepage|extended_tip|weststylelb-cjk" +msgid "Select the formatting that you want to apply." +msgstr "Chọn kiểu dải màu bạn muốn tạo hay áp dụng." + +#. 8quPQ +#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:606 +msgctxt "charnamepage|extended_tip|westsizelb-cjk" +msgid "Enter or select the font size that you want to apply. For scalable fonts, you can also enter decimal values." +msgstr "" + +#. zCCrx +#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:637 +msgctxt "charnamepage|extended_tip|westlanglb-cjk" +msgid "Sets the language that the spellchecker uses for the selected text or the text that you type. Available language modules have a check mark in front of them." +msgstr "" + #. qpSnT -#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:635 +#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:665 msgctxt "charnamepage|west_features_button-cjk" msgid "Features..." msgstr "" #. LYK4e -#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:661 +#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:691 #, fuzzy msgctxt "charnamepage|label4" msgid "Western Text Font" msgstr "Phông chữ Âu châu" #. q4WZB -#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:726 +#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:756 #, fuzzy msgctxt "charnamepage|eastsizeft" msgid "Size:" msgstr "Cỡ" #. 6MVEP -#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:740 +#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:770 #, fuzzy msgctxt "charnamepage|eastlangft" msgid "Language:" msgstr "Ngôn ngữ" +#. BhQZB +#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:811 +msgctxt "charnamepage|extended_tip|eaststylelb" +msgid "Select the formatting that you want to apply." +msgstr "Chọn kiểu dải màu bạn muốn tạo hay áp dụng." + +#. JSR99 +#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:833 +msgctxt "charnamepage|extended_tip|eastsizelb" +msgid "Enter or select the font size that you want to apply. For scalable fonts, you can also enter decimal values." +msgstr "" + +#. KLJQT +#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:863 +msgctxt "charnamepage|extended_tip|eastlanglb" +msgid "Sets the language that the spellchecker uses for the selected text or the text that you type. Available language modules have a check mark in front of them." +msgstr "" + #. 5uQYn -#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:845 +#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:890 msgctxt "charnamepage|east_features_button" msgid "Features..." msgstr "" #. vAo4E -#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:871 +#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:916 #, fuzzy msgctxt "charnamepage|label5" msgid "Asian Text Font" msgstr "Phông chữ Á châu" #. FSm5y -#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:936 +#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:981 #, fuzzy msgctxt "charnamepage|ctlsizeft" msgid "Size:" msgstr "Cỡ" #. j6bmf -#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:950 +#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:995 #, fuzzy msgctxt "charnamepage|ctllangft" msgid "Language:" msgstr "Ngôn ngữ" +#. 64NvC +#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:1036 +msgctxt "charnamepage|extended_tip|ctlstylelb" +msgid "Select the formatting that you want to apply." +msgstr "Chọn kiểu dải màu bạn muốn tạo hay áp dụng." + +#. CeMCG +#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:1058 +msgctxt "charnamepage|extended_tip|ctlsizelb" +msgid "Enter or select the font size that you want to apply. For scalable fonts, you can also enter decimal values." +msgstr "" + +#. zCKxL +#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:1088 +msgctxt "charnamepage|extended_tip|ctllanglb" +msgid "Sets the language that the spellchecker uses for the selected text or the text that you type. Available language modules have a check mark in front of them." +msgstr "" + #. Nobqa -#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:1056 +#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:1116 msgctxt "charnamepage|ctl_features_button" msgid "Features..." msgstr "" #. C8hPj -#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:1082 +#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:1142 #, fuzzy msgctxt "charnamepage|label6" msgid "CTL Font" msgstr "Phông CTL" #. RyyME -#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:1120 +#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:1180 msgctxt "charnamepage|preview-atkobject" msgid "Preview" msgstr "Xem thử" +#. kbQzU +#: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:1199 +msgctxt "charnamepage|extended_tip|CharNamePage" +msgid "Specify the formatting and the font that you want to apply." +msgstr "Ghi rõ định dạng và phông bạ muốn áp dụng." + #. LE7Wp #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:13 msgctxt "colorconfigwin|docboundaries" @@ -6541,164 +7143,170 @@ msgctxt "colorpage|delete" msgid "Delete" msgstr "Xóa" +#. CAmRV +#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:211 +msgctxt "colorpage|extended_tip|delete" +msgid "Deletes the selected element or elements without requiring confirmation." +msgstr "Xoá (các) phần từ đã chọn, không cần xác nhận." + #. m2Qm7 -#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:220 +#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:225 msgctxt "colorpage|label22" msgid "Custom Palette" msgstr "" #. 5jjvt -#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:286 +#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:291 #, fuzzy msgctxt "colorpage|label1" msgid "Colors" msgstr "Màu" #. CvMfT -#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:345 +#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:350 msgctxt "colorpage|oldpreview-atkobject" msgid "Old Color" msgstr "" #. 2m4w9 -#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:379 +#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:384 msgctxt "colorpage|label7" msgid "B" msgstr "" #. DwaiD -#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:392 +#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:397 msgctxt "colorpage|label8" msgid "G" msgstr "" #. hYiqy -#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:405 +#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:410 msgctxt "colorpage|label9" msgid "R" msgstr "" #. MKq8c -#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:418 +#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:423 msgctxt "colorpage|label18" msgid "Hex" msgstr "" #. nnSGG -#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:494 +#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:499 msgctxt "colorpage|label10" msgid "_C" msgstr "_C" #. LCfVw -#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:507 +#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:512 msgctxt "colorpage|label16" msgid "_K" msgstr "_K" #. qmNUp -#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:520 +#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:525 msgctxt "colorpage|label17" msgid "_Y" msgstr "_Y" #. TSEpY -#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:581 +#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:586 msgctxt "colorpage|label15" msgid "_M" msgstr "_M" #. VnCYq -#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:605 +#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:610 #, fuzzy msgctxt "colorpage|label5" msgid "Active" msgstr "Hoạt động" #. AwBVq -#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:664 +#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:669 msgctxt "colorpage|newpreview-atkobject" msgid "New Color" msgstr "" #. yFQFh -#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:699 +#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:704 #, fuzzy msgctxt "colorpage|B_custom" msgid "Blue" msgstr "Xanh" #. 3DcMm -#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:712 +#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:717 #, fuzzy msgctxt "colorpage|R_custom" msgid "Red" msgstr "Đỏ" #. 2o8Uw -#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:724 +#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:729 msgctxt "colorpage|label4" msgid "_B" msgstr "" #. HXuEA -#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:737 +#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:742 msgctxt "colorpage|label3" msgid "_G" msgstr "" #. Kd4oX -#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:750 +#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:755 msgctxt "colorpage|label2" msgid "_R" msgstr "" #. FgaZg -#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:764 +#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:769 #, fuzzy msgctxt "colorpage|G_custom" msgid "Green" msgstr "Lục" #. FZ69n -#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:776 +#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:781 msgctxt "colorpage|label19" msgid "_Hex" msgstr "" #. BAYSF -#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:818 +#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:823 msgctxt "colorpage|label11" msgid "_C" msgstr "_C" #. r3QVM -#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:831 +#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:836 msgctxt "colorpage|label12" msgid "_M" msgstr "_M" #. 9C3nc -#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:844 +#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:849 msgctxt "colorpage|label13" msgid "_K" msgstr "_K" #. KeYG5 -#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:881 +#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:886 msgctxt "colorpage|label14" msgid "_Y" msgstr "_Y" #. WPVmD -#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:923 +#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:928 #, fuzzy msgctxt "colorpage|edit" msgid "Pick" msgstr "Pica" #. DpUCG -#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:946 +#: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:951 #, fuzzy msgctxt "colorpage|label6" msgid "New" @@ -6950,30 +7558,42 @@ msgctxt "comment|label4" msgid "_Text" msgstr "_Văn bản" +#. 4ZGAd +#: cui/uiconfig/ui/comment.ui:222 +msgctxt "comment|extended_tip|edit" +msgid "Enter a comment for the recorded change." +msgstr "" + #. bEtYk -#: cui/uiconfig/ui/comment.ui:238 +#: cui/uiconfig/ui/comment.ui:243 msgctxt "comment|label5" msgid "_Insert" msgstr "C_hèn" #. eGHyF -#: cui/uiconfig/ui/comment.ui:250 +#: cui/uiconfig/ui/comment.ui:255 msgctxt "comment|author" msgid "Author" msgstr "Tác giả" #. VjKDs -#: cui/uiconfig/ui/comment.ui:271 +#: cui/uiconfig/ui/comment.ui:276 msgctxt "comment|alttitle" msgid "Edit Comment" msgstr "Sửa bình luận" #. JKZFi -#: cui/uiconfig/ui/comment.ui:287 +#: cui/uiconfig/ui/comment.ui:292 msgctxt "comment|label1" msgid "Contents" msgstr "Nội dung" +#. qSQBN +#: cui/uiconfig/ui/comment.ui:317 +msgctxt "comment|extended_tip|CommentDialog" +msgid "Enter a comment for the recorded change." +msgstr "" + #. B73bz #: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:62 #, fuzzy @@ -7218,38 +7838,74 @@ msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" #. DcBMH -#: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:98 +#: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:95 msgctxt "cuiimapdlg|label1" msgid "_URL:" msgstr "" +#. EhUMH +#: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:114 +msgctxt "cuiimapdlg|extended_tip|urlentry" +msgid "Enter the URL for the file that you want to open when you click the selected hotspot." +msgstr "" + #. FLKr9 -#: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:140 +#: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:142 #, fuzzy msgctxt "cuiimapdlg|label2" msgid "F_rame:" msgstr "Khung:" +#. 2uSg3 +#: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:167 +msgctxt "cuiimapdlg|extended_tip|frameCB" +msgid "Enter the name of the target frame that you want to open the URL in. You can also select a standard frame name that is recognized by all browsers from the list." +msgstr "Nhập tên của khung đích trong đó bạn muốn mở địa chỉ URL. Bạn cũng có thể chọn một tên khung tiêu chuẩn (được mọi trình duyệt nhận dạng) trong danh sách." + #. V8Zgo -#: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:188 +#: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:195 #, fuzzy msgctxt "cuiimapdlg|label3" msgid "_Name:" msgstr "Tê_n" +#. GcFws +#: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:214 +msgctxt "cuiimapdlg|extended_tip|nameentry" +msgid "Enter a name for the image." +msgstr "Nhập tên cho ảnh." + #. BAXQk -#: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:230 +#: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:242 msgctxt "cuiimapdlg|label4" msgid "Alternative _text:" msgstr "" +#. m68ou +#: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:261 +msgctxt "cuiimapdlg|extended_tip|textentry" +msgid "Enter the text that you want to display when the mouse rests on the hotspot in a browser." +msgstr "" + #. bsgYj -#: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:272 +#: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:289 #, fuzzy msgctxt "cuiimapdlg|label5" msgid "_Description:" msgstr "_Mô tả" +#. mF6Pw +#: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:318 +msgctxt "cuiimapdlg|extended_tip|descTV" +msgid "Enter a description for the hotspot." +msgstr "Nhập mô tả về điểm nóng." + +#. 7LsXB +#: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:356 +msgctxt "cuiimapdlg|extended_tip|IMapDialog" +msgid "Lists the properties for the selected hotspot." +msgstr "Liệt kê các thuộc tính về điểm nóng đã chọn." + #. 8LR3s #: cui/uiconfig/ui/customizedialog.ui:8 #, fuzzy @@ -7503,83 +8159,149 @@ msgctxt "distributionpage|hornone" msgid "_None" msgstr "Không" +#. GfPXq +#: cui/uiconfig/ui/distributionpage.ui:46 +msgctxt "distributionpage|extended_tip|hornone" +msgid "Does not distribute the objects horizontally." +msgstr "Không phân phối các đối tượng theo chiều ngang." + #. pB5Ai -#: cui/uiconfig/ui/distributionpage.ui:52 +#: cui/uiconfig/ui/distributionpage.ui:57 #, fuzzy msgctxt "distributionpage|horleft" msgid "_Left" msgstr "Trái" +#. FcU78 +#: cui/uiconfig/ui/distributionpage.ui:67 +msgctxt "distributionpage|extended_tip|horleft" +msgid "Distributes the selected objects, so that the left edges of the objects are evenly spaced from one another." +msgstr "Phân phối các đối tượng đã chọn, để mà các cạnh bên trái của các đối tượng được đặt cách nhau đều đều." + #. pBR9z -#: cui/uiconfig/ui/distributionpage.ui:68 +#: cui/uiconfig/ui/distributionpage.ui:78 #, fuzzy msgctxt "distributionpage|horcenter" msgid "_Center" msgstr "Giữa" +#. i6DG6 +#: cui/uiconfig/ui/distributionpage.ui:88 +msgctxt "distributionpage|extended_tip|horcenter" +msgid "Distributes the selected objects, so that the horizontal centers of the objects are evenly spaced from one another." +msgstr "Phân phối các đối tượng đã chọn, để mà các trung tâm nằm ngang của các đối tượng được đặt cách nhau đều đều." + #. 6zCGK -#: cui/uiconfig/ui/distributionpage.ui:84 +#: cui/uiconfig/ui/distributionpage.ui:99 #, fuzzy msgctxt "distributionpage|horright" msgid "_Right" msgstr "Phải" +#. vhD9c +#: cui/uiconfig/ui/distributionpage.ui:109 +msgctxt "distributionpage|extended_tip|horright" +msgid "Distributes the selected objects, so that the right edges of the objects are evenly spaced from one another." +msgstr "Phân phối các đối tượng đã chọn, để mà các cạnh bên phải của các đối tượng được đặt cách nhau đều đều." + #. b9pAA -#: cui/uiconfig/ui/distributionpage.ui:126 +#: cui/uiconfig/ui/distributionpage.ui:146 #, fuzzy msgctxt "distributionpage|hordistance" msgid "_Spacing" msgstr "Giãn cách" +#. bVbGB +#: cui/uiconfig/ui/distributionpage.ui:156 +msgctxt "distributionpage|extended_tip|hordistance" +msgid "Distributes the selected objects horizontally, so that the objects are evenly spaced from one another." +msgstr "Phân phối theo chiều ngang các đối tượng đã chọn, để mà các đối tượng được đặt cách nhau đều đều." + #. 674zH -#: cui/uiconfig/ui/distributionpage.ui:177 +#: cui/uiconfig/ui/distributionpage.ui:202 #, fuzzy msgctxt "distributionpage|label" msgid "Horizontal" msgstr "Nằm ng_ang" #. x6Mf8 -#: cui/uiconfig/ui/distributionpage.ui:210 +#: cui/uiconfig/ui/distributionpage.ui:235 #, fuzzy msgctxt "distributionpage|vernone" msgid "N_one" msgstr "Không" +#. PCyTZ +#: cui/uiconfig/ui/distributionpage.ui:244 +msgctxt "distributionpage|extended_tip|vernone" +msgid "Does not distribute the objects vertically." +msgstr "Không phân phối theo chiều dọc các đối tượng." + #. AqXxA -#: cui/uiconfig/ui/distributionpage.ui:225 +#: cui/uiconfig/ui/distributionpage.ui:255 #, fuzzy msgctxt "distributionpage|vertop" msgid "_Top" msgstr "Đỉnh" +#. XBTLR +#: cui/uiconfig/ui/distributionpage.ui:265 +msgctxt "distributionpage|extended_tip|vertop" +msgid "Distributes the selected objects, so that the top edges of the objects are evenly spaced from one another." +msgstr "Phân phối các đối tượng đã chọn, để mà các cạnh bên trên của các đối tượng được đặt cách nhau đều đều." + #. CEBVG -#: cui/uiconfig/ui/distributionpage.ui:241 +#: cui/uiconfig/ui/distributionpage.ui:276 #, fuzzy msgctxt "distributionpage|vercenter" msgid "C_enter" msgstr "Giữa" +#. LWVBJ +#: cui/uiconfig/ui/distributionpage.ui:287 +msgctxt "distributionpage|extended_tip|vercenter" +msgid "Distributes the selected objects, so that the vertical centers of the objects are evenly spaced from one another." +msgstr "Phân phối các đối tượng đã chọn, để mà các trung tâm thẳng đứng của các đối tượng được đặt cách nhau đều đều." + #. WrxKw -#: cui/uiconfig/ui/distributionpage.ui:258 +#: cui/uiconfig/ui/distributionpage.ui:298 #, fuzzy msgctxt "distributionpage|verdistance" msgid "S_pacing" msgstr "Giãn cách" +#. 7BDCb +#: cui/uiconfig/ui/distributionpage.ui:308 +msgctxt "distributionpage|extended_tip|verdistance" +msgid "Distributes the selected objects vertically, so that the objects are evenly spaced from one another." +msgstr "Phân phối theo chiều dọc các đối tượng đã chọn, để mà các đối tượng được đặt cách nhau đều đều." + #. FPUuF -#: cui/uiconfig/ui/distributionpage.ui:274 +#: cui/uiconfig/ui/distributionpage.ui:319 #, fuzzy msgctxt "distributionpage|verbottom" msgid "_Bottom" msgstr "Đáy" +#. m4BcT +#: cui/uiconfig/ui/distributionpage.ui:329 +msgctxt "distributionpage|extended_tip|verbottom" +msgid "Distributes the selected objects, so that the bottom edges of the objects are evenly spaced from one another." +msgstr "Phân phối các đối tượng đã chọn, để mà các cạnh bên dưới của các đối tượng được đặt cách nhau đều đều." + #. 74ACK -#: cui/uiconfig/ui/distributionpage.ui:351 +#: cui/uiconfig/ui/distributionpage.ui:401 #, fuzzy msgctxt "distributionpage|label1" msgid "Vertical" msgstr "_Nằm dọc" +#. 2Y2Fu +#: cui/uiconfig/ui/distributionpage.ui:421 +msgctxt "distributionpage|extended_tip|DistributionPage" +msgid "Distributes three or more selected objects evenly along the horizontal axis or the vertical axis. You can also evenly distribute the spacing between objects." +msgstr "Phân phối ba hoặc hơn nữa đối tượng đã chọn một cách đều đều theo trục nằm ngang hay trục thẳng đứng. Bạn cũng có thể phân phối đều đều khoảng cách giữa các đối tượng khác nhau." + #. KxUJj #: cui/uiconfig/ui/editdictionarydialog.ui:26 #, fuzzy @@ -7791,300 +8513,390 @@ msgctxt "effectspage|liststore1" msgid "Small capitals" msgstr "Viết hoa nhỏ" +#. 4quGL +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:120 +msgctxt "effectspage|extended_tip|effectslb" +msgid "Select the font effects that you want to apply." +msgstr "" + #. GJExJ -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:129 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:134 msgctxt "effectspage|liststore2" msgid "(Without)" msgstr "(Không có)" #. 2zc6A -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:130 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:135 msgctxt "effectspage|liststore2" msgid "Embossed" msgstr "Chạm nổi" #. Vq3YD -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:131 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:136 msgctxt "effectspage|liststore2" msgid "Engraved" msgstr "Chạm chìm" +#. D49UU +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:140 +msgctxt "effectspage|extended_tip|relieflb" +msgid "Select a relief effect to apply to the selected text. The embossed relief makes the characters appear as if they are raised above the page. The engraved relief makes the characters appear as if they are pressed into the page." +msgstr "" + #. G8SPK -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:144 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:154 msgctxt "effectspage|liststore3" msgid "(Without)" msgstr "(Không có)" #. V3aSU -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:145 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:155 msgctxt "effectspage|liststore3" msgid "Dot" msgstr "Chấm" #. sek6h -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:146 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:156 msgctxt "effectspage|liststore3" msgid "Circle" msgstr "Tròn" #. rbdan -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:147 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:157 msgctxt "effectspage|liststore3" msgid "Disc" msgstr "Hình tròn" #. CCKAv -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:148 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:158 msgctxt "effectspage|liststore3" msgid "Accent" msgstr "Trọng âm" +#. VSsqz +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:162 +msgctxt "effectspage|extended_tip|emphasislb" +msgid "Select a character to display over or below the entire length of the selected text." +msgstr "" + #. Z6WHC -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:161 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:176 msgctxt "effectspage|liststore4" msgid "Above text" msgstr "Phía trên văn bản" #. 4dQqG -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:162 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:177 msgctxt "effectspage|liststore4" msgid "Below text" msgstr "Phía dưới văn bản" +#. HPUf8 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:181 +msgctxt "effectspage|extended_tip|positionlb" +msgid "Specify where to display the emphasis marks." +msgstr "" + #. D848F -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:174 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:194 #, fuzzy msgctxt "effectspage|positionft" msgid "Position:" msgstr "Vị trí" #. QBQPF -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:188 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:208 #, fuzzy msgctxt "effectspage|emphasisft" msgid "Emphasis mark:" msgstr "Dấu nhấn mạnh" #. 5pMfK -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:200 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:220 msgctxt "effectspage|outlinecb" msgid "Outline" msgstr "Nét ngoài" +#. fXVDq +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:230 +msgctxt "effectspage|extended_tip|outlinecb" +msgid "Displays the outline of the selected characters. This effect does not work with every font." +msgstr "" + #. umH7r -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:216 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:241 msgctxt "effectspage|shadowcb" msgid "Shadow" msgstr "Bóng" +#. 8tyio +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:251 +msgctxt "effectspage|extended_tip|shadowcb" +msgid "Adds a shadow that casts below and to the right of the selected characters." +msgstr "" + #. KraW7 -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:232 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:262 msgctxt "effectspage|hiddencb" msgid "Hidden" msgstr "Ẩn" +#. wFPA3 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:272 +msgctxt "effectspage|extended_tip|hiddencb" +msgid "Hides the selected characters." +msgstr "" + #. GZX6U -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:269 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:304 msgctxt "effectspage|effectsft2" msgid "Effects" msgstr "" #. BD3Ka -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:306 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:341 #, fuzzy msgctxt "effectspage|label46" msgid "Overlining:" msgstr "~Gạch đầu" #. WtjES -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:320 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:355 #, fuzzy msgctxt "effectspage|label47" msgid "Strikethrough:" msgstr "Gạch đè" #. tCP45 -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:334 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:369 #, fuzzy msgctxt "effectspage|label48" msgid "Underlining:" msgstr "Gạch chân" #. EGta9 -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:349 cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:378 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:384 cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:418 msgctxt "effectspage|liststore6" msgid "(Without)" msgstr "(Không có)" #. wvpKK -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:350 cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:379 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:385 cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:419 msgctxt "effectspage|liststore6" msgid "Single" msgstr "Đơn" #. dCubb -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:351 cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:380 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:386 cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:420 msgctxt "effectspage|liststore6" msgid "Double" msgstr "Đôi" #. JFKfG -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:352 cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:381 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:387 cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:421 msgctxt "effectspage|liststore6" msgid "Bold" msgstr "Đậm" #. m7Jwh -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:353 cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:382 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:388 cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:422 msgctxt "effectspage|liststore6" msgid "Dotted" msgstr "Chấm chấm" #. iC5t6 -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:354 cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:383 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:389 cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:423 msgctxt "effectspage|liststore6" msgid "Dotted (Bold)" msgstr "Chấm chấm (đậm)" #. uGcdw -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:355 cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:384 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:390 cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:424 msgctxt "effectspage|liststore6" msgid "Dash" msgstr "Gạch" #. BLRCY -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:356 cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:385 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:391 cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:425 msgctxt "effectspage|liststore6" msgid "Dash (Bold)" msgstr "Gạch (đậm)" #. FCcKo -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:357 cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:386 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:392 cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:426 msgctxt "effectspage|liststore6" msgid "Long Dash" msgstr "Gạch dài" #. 7UBEL -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:358 cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:387 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:393 cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:427 msgctxt "effectspage|liststore6" msgid "Long Dash (Bold)" msgstr "Gạch dài (đậm)" #. a58XD -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:359 cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:388 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:394 cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:428 msgctxt "effectspage|liststore6" msgid "Dot Dash" msgstr "Gạch chấm" #. MhBD8 -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:360 cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:389 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:395 cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:429 msgctxt "effectspage|liststore6" msgid "Dot Dash (Bold)" msgstr "Gạch chấm (đậm)" #. AcyEi -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:361 cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:390 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:396 cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:430 msgctxt "effectspage|liststore6" msgid "Dot Dot Dash" msgstr "Gạch chấm chấm" #. BRq6u -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:362 cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:391 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:397 cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:431 msgctxt "effectspage|liststore6" msgid "Dot Dot Dash (Bold)" msgstr "Gạch chấm chấm (đậm)" #. kEEBv -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:363 cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:392 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:398 cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:432 msgctxt "effectspage|liststore6" msgid "Wave" msgstr "Sóng" #. XDicz -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:364 cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:393 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:399 cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:433 msgctxt "effectspage|liststore6" msgid "Wave (Bold)" msgstr "Sóng (đậm)" #. ZxdxD -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:365 cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:394 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:400 cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:434 msgctxt "effectspage|liststore6" msgid "Double Wave" msgstr "Sóng đôi" +#. i6Qpd +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:404 +msgctxt "effectspage|extended_tip|overlinelb" +msgid "Select the overlining style that you want to apply. To apply the overlining to words only, select the Individual Words box." +msgstr "Chọn kiểu gạch trên bạn muốn áp dụng. Để áp dụng gạch trên cho riêng từ, chọn mỗi từ riêng box." + +#. jbrhD +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:438 +msgctxt "effectspage|extended_tip|underlinelb" +msgid "Select the underlining style that you want to apply. To apply the underlining to words only, select the Individual Words box." +msgstr "Chọn kiểu gạch trên bạn muốn áp dụng. Để áp dụng gạch trên cho riêng từ, chọn mỗi từ riêng box." + #. FgNij -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:407 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:452 msgctxt "effectspage|liststore5" msgid "(Without)" msgstr "(Không có)" #. Q4YtH -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:408 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:453 msgctxt "effectspage|liststore5" msgid "Single" msgstr "Đơn" #. 9ndBZ -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:409 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:454 msgctxt "effectspage|liststore5" msgid "Double" msgstr "Đôi" #. p5Q9A -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:410 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:455 msgctxt "effectspage|liststore5" msgid "Bold" msgstr "Đậm" #. bcZBk -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:411 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:456 msgctxt "effectspage|liststore5" msgid "With /" msgstr "Với /" #. GJKbv -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:412 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:457 msgctxt "effectspage|liststore5" msgid "With X" msgstr "Với X" +#. Pmdav +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:461 +msgctxt "effectspage|extended_tip|strikeoutlb" +msgid "Select a strikethrough style for the selected text." +msgstr "" + +#. qtErr +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:483 +msgctxt "effectspage|extended_tip|underlinecolorlb" +msgid "Select the color for the underlining." +msgstr "Chọn màu của đường lưới đan." + +#. vuxpt +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:505 +msgctxt "effectspage|extended_tip|overlinecolorlb" +msgid "Select the color for the overlining." +msgstr "Chọn màu của đường lưới đan." + #. VYaEr -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:454 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:516 msgctxt "effectspage|individualwordscb" msgid "Individual words" msgstr "Từ riêng" +#. AP5Gy +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:525 +msgctxt "effectspage|extended_tip|individualwordscb" +msgid "Applies the selected effect only to words and ignores spaces." +msgstr "" + #. oFKJN -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:504 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:571 msgctxt "effectspage|textdecoration" msgid "Text Decoration" msgstr "" #. omW2n -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:540 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:607 #, fuzzy msgctxt "effectspage|fontcolorft" msgid "Font color:" msgstr "Màu phông" +#. ttwFt +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:630 +msgctxt "effectspage|extended_tip|fontcolorlb" +msgid "Sets the color for the selected text. If you select Automatic, the text color is set to black for light backgrounds and to white for dark backgrounds." +msgstr "" + #. aAbzm -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:569 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:642 msgctxt "effectspage|a11ywarning" msgid "Accessibility option \"Use automatic font color for screen display\" is active. Font color attributes are not currently used to display text." msgstr "" #. AZF8Q -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:583 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:656 msgctxt "effectspage|fonttransparencyft" msgid "_Transparency:" msgstr "" #. vELSr -#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:616 +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:689 msgctxt "effectspage|fontcolorft3" msgid "Font Color" msgstr "" +#. TzsRB +#: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:705 +msgctxt "effectspage|extended_tip|EffectsPage" +msgid "Specify the font effects that you want to use." +msgstr "" + #. GypUU #: cui/uiconfig/ui/embossdialog.ui:8 #, fuzzy @@ -8093,19 +8905,25 @@ msgid "Emboss" msgstr "Chạm nổi" #. uAQBB -#: cui/uiconfig/ui/embossdialog.ui:141 +#: cui/uiconfig/ui/embossdialog.ui:138 #, fuzzy msgctxt "embossdialog|label2" msgid "_Light source:" msgstr "Nguồn ánh ~sáng" #. GPyhz -#: cui/uiconfig/ui/embossdialog.ui:195 +#: cui/uiconfig/ui/embossdialog.ui:192 #, fuzzy msgctxt "embossdialog|label1" msgid "Parameters" msgstr "Tham số" +#. AuuQ6 +#: cui/uiconfig/ui/embossdialog.ui:217 +msgctxt "embossdialog|extended_tip|EmbossDialog" +msgid "Displays a dialog for creating reliefs." +msgstr "" + #. RjncS #: cui/uiconfig/ui/entrycontextmenu.ui:12 msgctxt "entrycontextmenu|remove" @@ -8208,33 +9026,63 @@ msgctxt "eventsconfigpage|macro" msgid "M_acro..." msgstr "Vĩ lệnh..." +#. TqHir +#: cui/uiconfig/ui/eventsconfigpage.ui:67 +msgctxt "eventsconfigpage|extended_tip|macro" +msgid "Opens the Macro Selector to assign a macro to the selected event." +msgstr "" + #. gxSRb -#: cui/uiconfig/ui/eventsconfigpage.ui:74 +#: cui/uiconfig/ui/eventsconfigpage.ui:79 #, fuzzy msgctxt "eventsconfigpage|delete" msgid "_Remove" msgstr "Bỏ" +#. FGfuV +#: cui/uiconfig/ui/eventsconfigpage.ui:86 +msgctxt "eventsconfigpage|extended_tip|delete" +msgid "Deletes the macro or component assignment for the selected event." +msgstr "" + #. Ebcvv -#: cui/uiconfig/ui/eventsconfigpage.ui:116 +#: cui/uiconfig/ui/eventsconfigpage.ui:126 #, fuzzy msgctxt "eventsconfigpage|label2" msgid "Save in:" msgstr "Lưu vào :" +#. JQMTJ +#: cui/uiconfig/ui/eventsconfigpage.ui:143 +msgctxt "eventsconfigpage|extended_tip|savein" +msgid "Select first where to save the event binding, in the current document or in %PRODUCTNAME." +msgstr "" + #. C6KwW -#: cui/uiconfig/ui/eventsconfigpage.ui:167 +#: cui/uiconfig/ui/eventsconfigpage.ui:182 #, fuzzy msgctxt "eventsconfigpage|eventft" msgid "Event" msgstr "Dữ kiện" #. daKJA -#: cui/uiconfig/ui/eventsconfigpage.ui:191 +#: cui/uiconfig/ui/eventsconfigpage.ui:206 msgctxt "eventsconfigpage|actionft" msgid "Assigned Action" msgstr "" +#. Gp5MK +#: cui/uiconfig/ui/eventsconfigpage.ui:217 +msgctxt "eventsconfigpage|extended_tip|events" +msgid "The big list box lists the events and the assigned macros. After you selected the location in the Save In list box, select an event in the big list box. Then click Assign Macro." +msgstr "" + +#. aCb4v +#: cui/uiconfig/ui/eventsconfigpage.ui:242 +msgctxt "eventsconfigpage|extended_tip|EventsConfigPage" +msgid "Assigns macros to program events. The assigned macro runs automatically every time the selected event occurs." +msgstr "Gán vĩ lệnh cho dữ kiện chương trình. Vĩ lệnh đã gán thì tự động chạy khi nào xảy ra dữ kiện đã chọn." + #. BvWSS #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:8 msgctxt "fmsearchdialog|RecordSearchDialog" @@ -8242,164 +9090,302 @@ msgid "Record Search" msgstr "" #. BiFWr -#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:27 +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:24 #, fuzzy msgctxt "fmsearchdialog|pbSearchAgain" msgid "S_earch" msgstr "Tìm" +#. LBdux +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:33 +msgctxt "fmsearchdialog|extended_tip|pbSearchAgain" +msgid "Starts or cancels the search." +msgstr "Khởi chạy hay hủy bỏ tiến trình tìm kiếm." + +#. QReEJ +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:53 +msgctxt "fmsearchdialog|extended_tip|close" +msgid "Closes the dialog. The settings of the last search will be saved until you quit %PRODUCTNAME." +msgstr "Đóng hộp thoại. Thiết lập của việc tìm kiếm cuối cùng sẽ được lưu đến khi bạn thoát khỏi %PRODUCTNAME." + +#. UPeyv +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:147 +msgctxt "fmsearchdialog|extended_tip|cmbSearchText" +msgid "Enter the search term in the box or select it from the list." +msgstr "Hãy gõ chuỗi tìm kiếm vào trường, hoặc chọn nó trong danh sách." + #. sC6j6 -#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:146 +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:158 #, fuzzy msgctxt "fmsearchdialog|rbSearchForText" msgid "_Text:" msgstr "_Văn bản" +#. Abepw +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:168 +msgctxt "fmsearchdialog|extended_tip|rbSearchForText" +msgid "Enter the search term in the box or select it from the list." +msgstr "Hãy gõ chuỗi tìm kiếm vào trường, hoặc chọn nó trong danh sách." + #. CrVGp -#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:169 +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:186 msgctxt "fmsearchdialog|rbSearchForNull" msgid "Field content is _NULL" msgstr "" +#. CSSkE +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:197 +msgctxt "fmsearchdialog|extended_tip|rbSearchForNull" +msgid "Specifies that fields will be found that contain no data." +msgstr "Ghi rõ rằng có thể tìm trường không chứa dữ liệu." + #. zxjuF -#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:187 +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:209 msgctxt "fmsearchdialog|rbSearchForNotNull" msgid "Field content is not NU_LL" msgstr "" +#. oybVR +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:220 +msgctxt "fmsearchdialog|extended_tip|rbSearchForNotNull" +msgid "Specifies that fields will be found that contain data." +msgstr "Ghi rõ rằng có thể tìm trường chứa dữ liệu." + #. X9FQy -#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:217 +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:244 #, fuzzy msgctxt "fmsearchdialog|flSearchFor" msgid "_Search for" msgstr "_Tìm kiếm" #. PGaCY -#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:273 +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:300 msgctxt "fmsearchdialog|rbSingleField" msgid "_Single field:" msgstr "" +#. 9kRju +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:310 +msgctxt "fmsearchdialog|extended_tip|rbSingleField" +msgid "Searches through a specified data field." +msgstr "Tìm kiếm qua một trường dữ liệu đã ghi rõ riêng." + +#. TyqAE +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:328 +msgctxt "fmsearchdialog|extended_tip|lbField" +msgid "Searches through a specified data field." +msgstr "Tìm kiếm qua một trường dữ liệu đã ghi rõ riêng." + #. aLBBD -#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:309 +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:346 msgctxt "fmsearchdialog|rbAllFields" msgid "_All fields" msgstr "" +#. mWvzW +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:357 +msgctxt "fmsearchdialog|extended_tip|rbAllFields" +msgid "Searches through all fields." +msgstr "Tìm kiếm qua tất cả các trường." + #. 64yD3 -#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:333 +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:375 #, fuzzy msgctxt "fmsearchdialog|ftForm" msgid "Form:" msgstr "Ch_o" +#. aCM9Q +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:392 +msgctxt "fmsearchdialog|extended_tip|lbForm" +msgid "Specifies the logical form in which you want the search to take place." +msgstr "Ghi rõ cấu trúc lôgic theo đó tiến trình tìm kiếm sẽ chạy." + #. B2SYL -#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:408 +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:455 msgctxt "fmsearchdialog|label2" msgid "Where to Search" msgstr "" #. yqEse -#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:458 +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:505 #, fuzzy msgctxt "fmsearchdialog|ftPosition" msgid "_Position:" msgstr "_Vị trí" +#. BLRj3 +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:523 +msgctxt "fmsearchdialog|extended_tip|lbPosition" +msgid "Specifies the relationship of the search term and the field contents." +msgstr "Ghi rõ quan hệ giữa chuỗi tìm kiếm và nội dung trường." + #. c6ZbD -#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:495 +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:547 msgctxt "fmsearchdialog|HalfFullFormsCJK" msgid "Match character wi_dth" msgstr "" +#. wAKeF +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:556 +msgctxt "fmsearchdialog|extended_tip|HalfFullFormsCJK" +msgid "Distinguishes between half-width and full-width character forms." +msgstr "Phân biệt dạng ký tự kiểu nửa rộng và rộng đầy." + #. EedjA -#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:515 +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:572 msgctxt "fmsearchdialog|SoundsLikeCJK" msgid "Sounds like (_Japanese)" msgstr "" +#. m2QkD +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:581 +msgctxt "fmsearchdialog|extended_tip|SoundsLikeCJK" +msgid "Lets you specify the search options for similar notation used in Japanese text. Select this checkbox, and then click the Sounds button to specify the search options." +msgstr "Cho phép bạn ghi rõ các tùy chọn tìm kiếm về kiểu ghi tương tự được dùng trong văn bản tiếng Nhật. Bật tùy chọn này, sau đó nhấn vào nút ... để ghi rõ các tùy chọn tìm kiếm." + #. 2Gsbd -#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:530 +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:592 msgctxt "fmsearchdialog|SoundsLikeCJKSettings" msgid "Similarities..." msgstr "" +#. CxVZm +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:600 +msgctxt "fmsearchdialog|extended_tip|SoundsLikeCJKSettings" +msgid "Sets the search options for similar notation used in Japanese text." +msgstr "Đặt các tùy chọn tìm kiếm về kiểu ghi tương tự được dùng trong văn bản tiếng Nhật." + #. Ra8jW -#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:555 +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:622 msgctxt "fmsearchdialog|cbApprox" msgid "S_imilarity search" msgstr "Tì_m tương đương" +#. zDTS6 +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:631 +msgctxt "fmsearchdialog|extended_tip|cbApprox" +msgid "Find terms that are similar to the Find text. Select this checkbox, and then click the Similarities button to define the similarity options." +msgstr "" + #. DNGxj -#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:570 +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:642 msgctxt "fmsearchdialog|pbApproxSettings" msgid "Similarities..." msgstr "" +#. PtuHs +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:651 +msgctxt "fmsearchdialog|extended_tip|pbApproxSettings" +msgid "Find terms that are similar to the Find text. Select this checkbox, and then click the Similarities button to define the similarity options." +msgstr "" + #. 6BpAF -#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:591 +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:668 #, fuzzy msgctxt "fmsearchdialog|cbCase" msgid "_Match case" msgstr "Khớp chữ hoa/thường" +#. Gdo9i +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:677 +msgctxt "fmsearchdialog|extended_tip|cbCase" +msgid "Specifies that upper and lower case are taken into consideration during the search." +msgstr "Ghi rõ rằng tiến trình tìm kiếm cũng phải so sánh chữ hoa và chữ thường." + #. X5q2K -#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:606 +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:688 #, fuzzy msgctxt "fmsearchdialog|cbStartOver" msgid "Fr_om top" msgstr "Từ bên trên" +#. y83im +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:697 +msgctxt "fmsearchdialog|extended_tip|cbStartOver" +msgid "Restarts the search. A forward search restarts with the first record. A backwards search restarts with the last record." +msgstr "Khởi chạy lại tiến trình tìm kiếm. Tìm kiếm tiến lên thì bắt đầu lại với bản ghi đầu tiên, còn tìm kiếm ngược lại bắt đầu lại với bản ghi cuối cùng." + #. WP3XA -#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:621 +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:708 #, fuzzy msgctxt "fmsearchdialog|cbRegular" msgid "_Regular expression" msgstr "Biểu thức chính _quy" +#. 4uneg +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:717 +msgctxt "fmsearchdialog|extended_tip|cbRegular" +msgid "Searches with regular expressions." +msgstr "" + #. qzKAB -#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:636 +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:728 msgctxt "fmsearchdialog|cbUseFormat" msgid "Appl_y field format" msgstr "" +#. BdMDC +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:737 +msgctxt "fmsearchdialog|extended_tip|cbUseFormat" +msgid "Specifies that all field formats are considered when searching in the current document." +msgstr "Ghi rõ rằng mọi định dạng trường đều được tính khi tìm kiếm qua tài liệu hiện thời." + #. 2GvF5 -#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:651 +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:748 msgctxt "fmsearchdialog|cbBackwards" msgid "Search _backwards" msgstr "" +#. QvjG7 +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:757 +msgctxt "fmsearchdialog|extended_tip|cbBackwards" +msgid "Specifies that the search process will run in reverse direction, from the last to the first record." +msgstr "Ghi rõ rằng tiến trình tìm kiếm sẽ chạy theo chiều ngược lại, từ bản ghi cuối cùng về bản ghi đầu tiên." + #. 4ixJZ -#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:666 +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:768 msgctxt "fmsearchdialog|cbWildCard" msgid "_Wildcard expression" msgstr "" +#. BES8b +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:777 +msgctxt "fmsearchdialog|extended_tip|cbWildCard" +msgid "Allows a search with a * or ? wildcard." +msgstr "" + #. xHRxu -#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:694 +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:801 msgctxt "fmsearchdialog|flOptions" msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" #. wBBss -#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:729 +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:836 #, fuzzy msgctxt "fmsearchdialog|ftRecordLabel" msgid "Record:" msgstr "Bản ghi" #. UBLpq -#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:741 +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:848 msgctxt "fmsearchdialog|ftRecord" msgid "record count" msgstr "" #. 8EDSy -#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:767 +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:874 msgctxt "fmsearchdialog|flState" msgid "State" msgstr "Tỉnh" +#. tqCYV +#: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:905 +msgctxt "fmsearchdialog|extended_tip|RecordSearchDialog" +msgid "Searches database tables and forms." +msgstr "" + #. zbAyQ #: cui/uiconfig/ui/fontfeaturesdialog.ui:10 msgctxt "fontfeaturesdialog|FontFeaturesDialog" @@ -8407,11 +9393,17 @@ msgid "Font Features" msgstr "" #. 696Sw -#: cui/uiconfig/ui/fontfeaturesdialog.ui:166 +#: cui/uiconfig/ui/fontfeaturesdialog.ui:163 msgctxt "fontfeaturesdialog|preview-atkobject" msgid "Preview" msgstr "" +#. hib9i +#: cui/uiconfig/ui/fontfeaturesdialog.ui:199 +msgctxt "fontfeaturesdialog|extended_tip|FontFeaturesDialog" +msgid "Select and apply font typographical features to characters." +msgstr "" + #. CJQFA #: cui/uiconfig/ui/formatcellsdialog.ui:8 #, fuzzy @@ -8468,37 +9460,73 @@ msgctxt "galleryfilespage|label1" msgid "_File type:" msgstr "~Kiểu tập tin:" +#. p7EMZ +#: cui/uiconfig/ui/galleryfilespage.ui:62 +msgctxt "galleryfilespage|extended_tip|filetype" +msgid "Select the type of file that you want to add." +msgstr "Chọn kiểu tập tin bạn muốn thêm." + #. GS6jY -#: cui/uiconfig/ui/galleryfilespage.ui:107 +#: cui/uiconfig/ui/galleryfilespage.ui:112 msgctxt "galleryfilespage|files-atkobject" msgid "Files Found" msgstr "" +#. EP5WY +#: cui/uiconfig/ui/galleryfilespage.ui:113 +msgctxt "galleryfilespage|extended_tip|files" +msgid "Lists the available files. Select the file(s) that you want to add, and then click Add. To add all of the files in the list, click Add All." +msgstr "Liệt kê các tập tin sẵn sàng. Lựa chọn những tập tin bạn muốn thêm, sau đó nhấn vào nút Thêm. Để thêm tất cả các tập tin trong danh sách, nhấn vào nútThêm tất cả." + #. UnmAz -#: cui/uiconfig/ui/galleryfilespage.ui:136 +#: cui/uiconfig/ui/galleryfilespage.ui:142 #, fuzzy msgctxt "galleryfilespage|preview" msgid "Pr_eview" msgstr "Xem thử" +#. sWLgt +#: cui/uiconfig/ui/galleryfilespage.ui:151 +msgctxt "galleryfilespage|extended_tip|preview" +msgid "Displays or hides a preview of the selected file." +msgstr "Hiển thị hay ẩn ô xem thử của tập tin đã chọn." + #. EmQfr -#: cui/uiconfig/ui/galleryfilespage.ui:166 +#: cui/uiconfig/ui/galleryfilespage.ui:177 msgctxt "galleryfilespage|image-atkobject" msgid "Preview" msgstr "Xem thử" #. iGEBB -#: cui/uiconfig/ui/galleryfilespage.ui:194 +#: cui/uiconfig/ui/galleryfilespage.ui:205 msgctxt "galleryfilespage|findfiles" msgid "_Find Files..." msgstr "" +#. iqzdT +#: cui/uiconfig/ui/galleryfilespage.ui:212 +msgctxt "galleryfilespage|extended_tip|findfiles" +msgid "Locate the directory containing the files that you want to add, and then click OK." +msgstr "Tìm thư mục chứa những tập tin bạn muốn thêm, sau đó nhấn vào nút OK." + +#. bhqkR +#: cui/uiconfig/ui/galleryfilespage.ui:231 +msgctxt "galleryfilespage|extended_tip|add" +msgid "Adds the selected file(s) to the current theme." +msgstr "Thêm vào sắc thái hiện tại những tập tin đã chọn." + #. oNFEr -#: cui/uiconfig/ui/galleryfilespage.ui:222 +#: cui/uiconfig/ui/galleryfilespage.ui:243 msgctxt "galleryfilespage|addall" msgid "A_dd All" msgstr "" +#. yHYBJ +#: cui/uiconfig/ui/galleryfilespage.ui:250 +msgctxt "galleryfilespage|extended_tip|addall" +msgid "Adds all of the files in the list to the current theme." +msgstr "Thêm vào sắc thái hiện tại tất cả các tập tin trong danh sách." + #. kfNzx #: cui/uiconfig/ui/gallerygeneralpage.ui:21 msgctxt "gallerygeneralpage|label1" @@ -8591,7 +9619,7 @@ msgid "Enter Title" msgstr "" #. DBmvf -#: cui/uiconfig/ui/gallerytitledialog.ui:89 +#: cui/uiconfig/ui/gallerytitledialog.ui:86 #, fuzzy msgctxt "gallerytitledialog|label2" msgid "Title:" @@ -8609,150 +9637,228 @@ msgctxt "galleryupdateprogress|label2" msgid "File" msgstr "Tập tin" +#. NTAMc +#: cui/uiconfig/ui/galleryupdateprogress.ui:103 +msgctxt "galleryupdateprogress|extended_tip|GalleryUpdateProgress" +msgid "Updates the view in the window or in the selected object." +msgstr "Làm tươi ô xem trong cửa sổ hay đối tượng đã chọn. Bất cứ thông tin mới nào sẽ xuất hiện." + +#. YDCTd +#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:122 +msgctxt "gradientpage|extended_tip|add" +msgid "Adds a custom gradient to the current list. Specify the properties of your gradient, and then click this button" +msgstr "Thêm vào danh sách hiện thời một dải màu riêng. Ghi rõ các thuộc tính về dải màu, sau đó nhấn vào nút này." + #. QfZFH -#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:129 +#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:134 msgctxt "gradientpage|modify" msgid "_Modify" msgstr "_Sửa" +#. EeXWP +#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:141 +msgctxt "gradientpage|extended_tip|modify" +msgid "Applies the current gradient properties to the selected gradient. If you want, you can save the gradient under a different name." +msgstr "Áp dụng cho dải màu đã chọn các thuộc tính dải màu hiện thời. Bạn cũng có thể lưu lại dải màu dưới tên khác." + #. 7ipyi -#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:156 +#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:166 msgctxt "gradientpage|label1" msgid "Gradient" msgstr "Dải màu" #. GPnwG -#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:204 +#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:214 #, fuzzy msgctxt "gradientpage|typeft" msgid "_Type:" msgstr "_Kiểu" #. 8Qjgv -#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:220 +#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:230 msgctxt "gradientpage|gradienttypelb" msgid "Linear" msgstr "Tuyén tính" #. fgBSm -#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:221 +#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:231 msgctxt "gradientpage|gradienttypelb" msgid "Axial" msgstr "Trục" #. FGjhA -#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:222 +#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:232 msgctxt "gradientpage|gradienttypelb" msgid "Radial" msgstr "Tia" #. VGtK3 -#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:223 +#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:233 msgctxt "gradientpage|gradienttypelb" msgid "Ellipsoid" msgstr "Elip-xô-it" #. 7FRe4 -#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:224 +#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:234 msgctxt "gradientpage|gradienttypelb" msgid "Quadratic" msgstr "Bình phương" #. wQDTv -#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:225 +#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:235 msgctxt "gradientpage|gradienttypelb" msgid "Square" msgstr "Vuông" +#. XasEx +#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:239 +msgctxt "gradientpage|extended_tip|gradienttypelb" +msgid "Select the gradient that you want to apply." +msgstr "Chọn kiểu dải màu bạn muốn tạo hay áp dụng." + #. BBKZM -#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:252 +#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:267 msgctxt "gradientpage|incrementft" msgid "Increment:" msgstr "" #. F5dVt -#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:277 +#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:292 #, fuzzy msgctxt "gradientpage|autoincrement" msgid "A_utomatic" msgstr "Tự động" #. LAhqj -#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:309 +#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:324 msgctxt "gradientpage|centerft" msgid "Center ( X / Y ):" msgstr "" +#. mP62s +#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:347 +msgctxt "gradientpage|extended_tip|centerxmtr" +msgid "Enter the horizontal offset for the gradient, where 0% corresponds to the current horizontal location of the endpoint color in the gradient. The endpoint color is the color that is selected in the To Color box." +msgstr "" + +#. AP27S +#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:365 +msgctxt "gradientpage|extended_tip|centerymtr" +msgid "Enter the vertical offset for the gradient, where 0% corresponds to the current vertical location of the endpoint color in the gradient. The endpoint color is the color that is selected in the To Color box." +msgstr "" + #. ZZ7yo -#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:374 +#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:399 #, fuzzy msgctxt "gradientpage|borderft" msgid "_Border:" msgstr "Viền" +#. iZbnF +#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:432 +msgctxt "gradientpage|extended_tip|bordermtr" +msgid "Enter the amount by which you want to adjust the area of the endpoint color on the gradient. The endpoint color is the color that is selected in the To Color box." +msgstr "" + +#. qCvgc +#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:448 +msgctxt "gradientpage|extended_tip|anglemtr" +msgid "Enter a rotation angle for the selected gradient." +msgstr "Nhập góc xoay cho dải màu đã chọn." + #. cGXmA -#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:427 +#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:462 #, fuzzy msgctxt "gradientpage|angleft" msgid "A_ngle:" msgstr "Góc" +#. fwB6f +#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:480 +msgctxt "gradientpage|extended_tip|colortomtr" +msgid "Enter the intensity for the color in the To Color box, where 0% corresponds to black, and 100 % to the selected color." +msgstr "" + +#. C6iys +#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:502 +msgctxt "gradientpage|extended_tip|colortolb" +msgid "Select a color for the endpoint of the gradient." +msgstr "Chọn màu cho điểm kết thúc dải màu." + #. tFEUh -#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:470 +#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:515 msgctxt "gradientpage|colortoft" msgid "_To Color:" msgstr "" +#. RnucA +#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:539 +msgctxt "gradientpage|extended_tip|colorfromlb" +msgid "Select a color for the beginning point of the gradient." +msgstr "Chọn màu cho điểm bắt đầu dải màu." + +#. B9z2L +#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:555 +msgctxt "gradientpage|extended_tip|colorfrommtr" +msgid "Enter the intensity for the color in the From Color box, where 0% corresponds to black, and 100 % to the selected color." +msgstr "" + #. TQFE8 -#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:513 +#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:568 msgctxt "gradientpage|colorfromft" msgid "_From Color:" msgstr "" #. RNhur -#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:551 +#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:606 #, fuzzy msgctxt "gradientpage|a11y_center_x" msgid "Center X" msgstr "Tâm X" #. qkLcz -#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:565 +#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:620 #, fuzzy msgctxt "gradientpage|a11y_center_y" msgid "Center Y" msgstr "Tâm Y" #. VX2bJ -#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:579 +#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:634 msgctxt "gradientpage|a11y_percentage_from" msgid "From color percentage" msgstr "" #. 3qVyC -#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:593 +#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:648 msgctxt "gradientpage|a11y_percentage_to" msgid "To color percentage" msgstr "" #. 58WB2 -#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:618 +#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:673 msgctxt "gradientpage|propfl" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #. 5mDZm -#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:667 +#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:722 msgctxt "gradientpage|previewctl-atkobject" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #. e2Ai2 -#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:689 +#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:744 msgctxt "gradientpage|label2" msgid "Preview" msgstr "Xem thử" +#. VBG9C +#: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:760 +msgctxt "gradientpage|extended_tip|GradientPage" +msgid "Select a gradient, modify the properties of a gradient, or save a new gradient." +msgstr "" + #. 26WXC #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaadddialog.ui:8 msgctxt "hangulhanjaadddialog|HangulHanjaAddDialog" @@ -8760,14 +9866,20 @@ msgid "New Dictionary" msgstr "" #. iqNN4 -#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaadddialog.ui:102 +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaadddialog.ui:99 #, fuzzy msgctxt "hangulhanjaadddialog|label2" msgid "_Name:" msgstr "Tê_n" +#. haBfA +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaadddialog.ui:118 +msgctxt "hangulhanjaadddialog|extended_tip|entry" +msgid "Enter a name for the dictionary." +msgstr "Nhập tên cho từ điển." + #. S2WpP -#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaadddialog.ui:134 +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaadddialog.ui:136 msgctxt "hangulhanjaadddialog|label1" msgid "Dictionary" msgstr "Từ điển" @@ -8779,143 +9891,257 @@ msgid "Hangul/Hanja Conversion" msgstr "Chuyển đổi Hangul/Hanja" #. kh2or -#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:105 +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:102 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|label1" msgid "Original" msgstr "Gốc" +#. bJGUF +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:119 +msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|originalword" +msgid "Displays the current selection." +msgstr "" + #. P2Lhg -#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:130 +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:132 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|label3" msgid "Word" msgstr "Từ" +#. 3vGK6 +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:154 +msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|wordinput" +msgid "Displays the first replacement suggestion from the dictionary." +msgstr "" + #. JQfs4 -#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:159 +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:166 #, fuzzy msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|find" msgid "_Find" msgstr "Tìm" +#. TqDEv +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:173 +msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|find" +msgid "Finds your Hangul input in the dictionary and replaces it with the corresponding Hanja." +msgstr "" + #. 3NS8C -#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:181 +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:193 #, fuzzy msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|label4" msgid "Suggestions" msgstr "_Góp ý" #. ECK62 -#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:274 +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:286 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|label5" msgid "Format" msgstr "Định dạng" #. xfRqM -#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:294 +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:306 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|hanja_above" msgid "Hanja above" msgstr "" +#. 3FDwm +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:313 +msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|hanja_above" +msgid "The Hangul part will be displayed as ruby text above the Hanja part." +msgstr "" + #. Crewa -#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:310 +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:327 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|hanja_below" msgid "Hanja below" msgstr "" +#. cuAAs +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:334 +msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|hanja_below" +msgid "The Hangul part will be displayed as ruby text below the Hanja part." +msgstr "" + #. haBun -#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:326 +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:348 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|hangul_above" msgid "Hangul above" msgstr "" +#. yHfhf +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:355 +msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|hangul_above" +msgid "The Hanja part will be displayed as ruby text above the Hangul part." +msgstr "" + #. FfFPC -#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:342 +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:369 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|hangul_below" msgid "Hangul below" msgstr "" +#. R37Uk +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:376 +msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|hangul_below" +msgid "The Hanja part will be displayed as ruby text below the Hangul part." +msgstr "" + #. ZG2Bm -#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:355 +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:387 #, fuzzy msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|simpleconversion" msgid "_Hangul/Hanja" msgstr "~Hangul/Hanja" +#. tSGmu +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:398 +msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|simpleconversion" +msgid "The original characters are replaced by the suggested characters." +msgstr "" + #. xwknP -#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:372 +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:409 #, fuzzy msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|hangulbracket" msgid "Hanja (Han_gul)" msgstr "Hanja (Han~gul)" +#. cGuoW +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:419 +msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|hangulbracket" +msgid "The Hangul part will be displayed in brackets after the Hanja part." +msgstr "" + #. 6guxd -#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:388 +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:430 #, fuzzy msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|hanjabracket" msgid "Hang_ul (Hanja)" msgstr "Hang~ul (Hanja)" +#. Sefus +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:440 +msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|hanjabracket" +msgid "The Hanja part will be displayed in brackets after the Hangul part." +msgstr "" + #. 6CDaz -#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:418 +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:465 #, fuzzy msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|label6" msgid "Conversion" msgstr "Chuyển đổi" #. mctf7 -#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:435 +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:482 #, fuzzy msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|hangulonly" msgid "Hangul _only" msgstr "~Chỉ Hangul" +#. 45H2A +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:491 +msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|hangulonly" +msgid "Check to convert only Hangul. Do not convert Hanja." +msgstr "" + #. r3HDY -#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:451 +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:503 #, fuzzy msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|hanjaonly" msgid "Hanja onl_y" msgstr "C~hỉ Hanja" +#. Fi82M +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:512 +msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|hanjaonly" +msgid "Check to convert only Hanja. Do not convert Hangul." +msgstr "" + #. db8Nj -#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:488 +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:545 #, fuzzy msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|ignore" msgid "_Ignore" msgstr "~Bỏ qua" +#. 3mrTE +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:554 +msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|ignore" +msgid "No changes will be made to the current selection. The next word or character will be selected for conversion." +msgstr "" + #. QTqcN -#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:504 +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:566 #, fuzzy msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|ignoreall" msgid "Always I_gnore" msgstr "Bỏ qua ~suốt" +#. HBgLV +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:573 +msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|ignoreall" +msgid "No changes will be made to the current selection, and every time the same selection is detected it will be skipped automatically." +msgstr "" + #. MVirc -#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:518 +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:585 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|replace" msgid "_Replace" msgstr "Tha_y thế" +#. ECMPD +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:592 +msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|replace" +msgid "Replaces the selection with the suggested characters or word according to the format options." +msgstr "" + #. DwnC2 -#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:532 +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:604 #, fuzzy msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|replaceall" msgid "Always R_eplace" msgstr "Tha~y thế suốt" +#. 9itJD +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:611 +msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|replaceall" +msgid "Replaces the selection with the suggested characters or word according to the format options. Every time the same selection is detected it will be replaced automatically." +msgstr "" + #. 7eniE -#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:546 +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:623 #, fuzzy msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|replacebychar" msgid "Replace b_y character" msgstr "Tha~y thế theo ký tự" +#. F2QEt +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:632 +msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|replacebychar" +msgid "Check to move character-by-character through the selected text. If not checked, full words are replaced." +msgstr "" + #. t2RXx -#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:562 +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:644 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|options" msgid "Options..." msgstr "" +#. GVqQg +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:650 +msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|options" +msgid "Opens the Hangul/Hanja Options dialog." +msgstr "" + +#. omcyJ +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:686 +msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|HangulHanjaConversionDialog" +msgid "Converts the selected Korean text from Hangul to Hanja or from Hanja to Hangul." +msgstr "" + #. XiQXK #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaeditdictdialog.ui:8 #, fuzzy @@ -8923,20 +10149,68 @@ msgctxt "hangulhanjaeditdictdialog|HangulHanjaEditDictDialog" msgid "Edit Custom Dictionary" msgstr "Sửa từ điển riêng" +#. Wnqcm +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaeditdictdialog.ui:95 +msgctxt "hangulhanjaeditdictdialog|extended_tip|book" +msgid "Select the user-defined dictionary that you want to edit." +msgstr "Chọn từ điển tự xác định mà bạn muốn chỉnh sửa." + #. AnsSG -#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaeditdictdialog.ui:111 +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaeditdictdialog.ui:113 msgctxt "hangulhanjaeditdictdialog|label4" msgid "Book" msgstr "Sách" +#. ttFFj +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaeditdictdialog.ui:164 +msgctxt "hangulhanjaeditdictdialog|extended_tip|original" +msgid "Select the entry in the current dictionary that you want to edit. If you want, you can also type a new entry in this box." +msgstr "" + +#. GdYKP +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaeditdictdialog.ui:190 +msgctxt "hangulhanjaeditdictdialog|extended_tip|new" +msgid "Adds the current replacement definition to the dictionary." +msgstr "Thêm vào từ điển lời xác định thay thế hiện thời." + +#. myWFD +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaeditdictdialog.ui:210 +msgctxt "hangulhanjaeditdictdialog|extended_tip|delete" +msgid "Deletes the selected entry." +msgstr "Xoá mục nhập đã chọn." + #. uPgna -#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaeditdictdialog.ui:217 +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaeditdictdialog.ui:234 msgctxt "hangulhanjaeditdictdialog|label2" msgid "Original" msgstr "Gốc" +#. 8qtRG +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaeditdictdialog.ui:291 +msgctxt "hangulhanjaeditdictdialog|extended_tip|edit1" +msgid "Type a suggested replacement for the entry that is selected in the Original text box. The replacement word can contain a maximum of eight characters." +msgstr "Gõ từ đã góp ý để thay thế mục nhập được chọn trong hộp văn bản Gốc. Từ thay thế có thể chứa đến tám ký tự." + +#. qFDF8 +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaeditdictdialog.ui:309 +msgctxt "hangulhanjaeditdictdialog|extended_tip|edit2" +msgid "Type a suggested replacement for the entry that is selected in the Original text box. The replacement word can contain a maximum of eight characters." +msgstr "Gõ từ đã góp ý để thay thế mục nhập được chọn trong hộp văn bản Gốc. Từ thay thế có thể chứa đến tám ký tự." + +#. rFF8x +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaeditdictdialog.ui:327 +msgctxt "hangulhanjaeditdictdialog|extended_tip|edit3" +msgid "Type a suggested replacement for the entry that is selected in the Original text box. The replacement word can contain a maximum of eight characters." +msgstr "Gõ từ đã góp ý để thay thế mục nhập được chọn trong hộp văn bản Gốc. Từ thay thế có thể chứa đến tám ký tự." + +#. HNSTX +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaeditdictdialog.ui:345 +msgctxt "hangulhanjaeditdictdialog|extended_tip|edit4" +msgid "Type a suggested replacement for the entry that is selected in the Original text box. The replacement word can contain a maximum of eight characters." +msgstr "Gõ từ đã góp ý để thay thế mục nhập được chọn trong hộp văn bản Gốc. Từ thay thế có thể chứa đến tám ký tự." + #. ZiDNN -#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaeditdictdialog.ui:330 +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaeditdictdialog.ui:367 #, fuzzy msgctxt "hangulhanjaeditdictdialog|label3" msgid "Suggestions" @@ -8949,131 +10223,215 @@ msgid "Hangul/Hanja Options" msgstr "" #. TLs2q -#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:127 +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:124 #, fuzzy msgctxt "hangulhanjaoptdialog|new" msgid "New..." msgstr "Mới..." +#. hNjua +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:131 +msgctxt "hangulhanjaoptdialog|extended_tip|new" +msgid "Opens the New dictionary dialog box, where you can create a new dictionary." +msgstr "Mở hộp thoại Từ điển mới, trong đó bạn có thể tạo một từ điển mới." + #. UbGjT -#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:141 +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:143 msgctxt "hangulhanjaoptdialog|edit" msgid "Edit..." msgstr "Sửa..." +#. NKvWY +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:149 +msgctxt "hangulhanjaoptdialog|extended_tip|edit" +msgid "Opens the Edit Custom Dictionary dialog where you can edit any user-defined dictionary." +msgstr "Mở hộp thoại Sửa từ điển riêng trong đó bạn có thể chỉnh sửa bất cứ tự điển tự xác định nào." + +#. qML94 +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:168 +msgctxt "hangulhanjaoptdialog|extended_tip|delete" +msgid "Deletes the selected user-defined dictionary." +msgstr "Xoá từ điển tự xác định." + +#. v7Bkk +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:233 +msgctxt "hangulhanjaoptdialog|extended_tip|dicts" +msgid "Lists all user-defined dictionaries. Select the check box next to the dictionary that you want to use. Clear the check box next to the dictionary that you do not want to use." +msgstr "Liệt kê các từ điển được người dùng xác định. Đánh dấu trong hộp chọn bên cạnh từ điển bạn muốn dùng. Bỏ chọn hộp bên cạnh từ điển không muốn." + #. DmfuX -#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:235 +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:252 #, fuzzy msgctxt "hangulhanjaoptdialog|label1" msgid "User-defined Dictionaries" msgstr "Từ điển tự xác định" #. DEoRc -#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:266 +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:283 msgctxt "hangulhanjaoptdialog|ignorepost" msgid "Ignore post-positional word" msgstr "" +#. B4zEG +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:292 +msgctxt "hangulhanjaoptdialog|extended_tip|ignorepost" +msgid "Ignores positional characters at the end of Korean words when you search a dictionary." +msgstr "Bỏ qua các ký tự đặt vị trí ở kết thúc từ tiếng Hàn khi bạn tìm kiếm qua từ điển." + #. EEKAT -#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:281 +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:303 msgctxt "hangulhanjaoptdialog|showrecentfirst" msgid "Show recently used entries first" msgstr "" +#. aqATS +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:312 +msgctxt "hangulhanjaoptdialog|extended_tip|showrecentfirst" +msgid "Shows the replacement suggestion that you selected the last time as the first entry on the list." +msgstr "Hiển thị ở đầu danh sách lời góp ý thay thế bạn đã chọn lần cuối cùng." + #. MKAyM -#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:296 +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:323 msgctxt "hangulhanjaoptdialog|autoreplaceunique" msgid "Replace all unique entries automatically" msgstr "" +#. HerDJ +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:332 +msgctxt "hangulhanjaoptdialog|extended_tip|autoreplaceunique" +msgid "Automatically replaces words that only have one suggested word replacement." +msgstr "Tự động thay thế mỗi từ chỉ có một từ thay thế đã góp ý." + #. Bdqne -#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:317 +#: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:349 msgctxt "hangulhanjaoptdialog|label2" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" +#. UaXFU +#: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:89 +msgctxt "hatchpage|extended_tip|add" +msgid "Adds a custom hatching pattern to the current list. Specify the properties of your hatching pattern, and then click this button." +msgstr "Thêm vào danh sách hiện thời một mẫu lưới đan riêng. Xác định các thuộc tính về mẫu lưới đan, rồi nhấn vào nút này." + #. TGiD7 -#: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:96 +#: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:101 msgctxt "hatchpage|modify" msgid "_Modify" msgstr "_Sửa" +#. 5VuZv +#: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:108 +msgctxt "hatchpage|extended_tip|modify" +msgid "Applies the current hatching properties to the selected hatching pattern. If you want, you can save the pattern under a different name." +msgstr "Áp dụng cho mẫu lưới đan đã chọn các thuộc tính lưới đan hiện thời. Bạn cũng có thể lưu mẫu dưới tên khác." + #. U8bWc -#: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:123 +#: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:133 #, fuzzy msgctxt "hatchpage|label2" msgid "Hatch" msgstr "Quan sát" #. HNCBu -#: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:164 +#: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:174 #, fuzzy msgctxt "hatchpage|distanceft" msgid "_Spacing:" msgstr "Giãn cách" +#. 5Psyb +#: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:192 +msgctxt "hatchpage|extended_tip|distancemtr" +msgid "Enter the amount of space that you want to have between the hatch lines." +msgstr "Nhập khoảng cách bạn muốn thấy giữa hai đường trong lưới đan." + #. spGWy -#: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:191 +#: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:206 #, fuzzy msgctxt "hatchpage|angleft" msgid "A_ngle:" msgstr "Góc" +#. UBmvt +#: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:243 +msgctxt "hatchpage|extended_tip|anglemtr" +msgid "Enter the rotation angle for the hatch lines, or click a position in the angle grid." +msgstr "Nhập góc xoay cho các đường lưới đan, hoặc nhấn vào một vị trí trên lưới góc." + #. sEriJ -#: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:244 +#: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:264 msgctxt "hatchpage|linetypeft" msgid "_Line type:" msgstr "" #. mv3sN -#: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:260 +#: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:280 msgctxt "hatchpage|linetypelb" msgid "Single" msgstr "Đơn" #. 7DR7B -#: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:261 +#: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:281 msgctxt "hatchpage|linetypelb" msgid "Crossed" msgstr "" #. EBDMC -#: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:262 +#: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:282 msgctxt "hatchpage|linetypelb" msgid "Triple" msgstr "" +#. ZpygN +#: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:286 +msgctxt "hatchpage|extended_tip|linetypelb" +msgid "Select the type of hatch lines that you want to use." +msgstr "Chọn kiểu đường lưới đan bạn muốn dùng." + #. VyTto -#: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:275 +#: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:300 #, fuzzy msgctxt "hatchpage|linecolorft" msgid "Line _color:" msgstr "Màu đường" +#. AwxCA +#: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:325 +msgctxt "hatchpage|extended_tip|linecolorlb" +msgid "Select the color of the hatch lines." +msgstr "Chọn màu của đường lưới đan." + #. 3hgCJ -#: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:307 +#: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:337 msgctxt "hatchpage|backgroundcolor" msgid "Background Color" msgstr "Màu nền" #. uvmDA -#: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:354 +#: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:384 msgctxt "hatchpage|propfl" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #. D8ovo -#: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:404 +#: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:434 msgctxt "hatchpage|previewctl-atkobject" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #. GbfFA -#: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:426 +#: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:456 msgctxt "hatchpage|label1" msgid "Preview" msgstr "Xem thử" +#. ZeF6M +#: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:472 +msgctxt "hatchpage|extended_tip|HatchPage" +msgid "Set the properties of a hatching pattern, or save a new hatching pattern." +msgstr "" + #. QqjhD #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:10 msgctxt "hyperlinkdialog|HyperlinkDialog" @@ -9081,61 +10439,79 @@ msgid "Hyperlink" msgstr "Siêu liên kết" #. FN68B -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:30 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:27 msgctxt "hyperlinkdialog|reset" msgid "Reset" msgstr "Đặt lại" +#. 3B8Aq +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:33 +msgctxt "hyperlinkdialog|extended_tip|reset" +msgid "Resets the entries in the dialog to their original state." +msgstr "" + #. n9DBf -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:43 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:45 msgctxt "hyperlinkdialog|apply" msgid "Apply" msgstr "Áp dụng" +#. ixPEZ +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:51 +msgctxt "hyperlinkdialog|extended_tip|apply" +msgid "Applies the data to your document." +msgstr "" + +#. CS6kG +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:86 +msgctxt "hyperlinkdialog|extended_tip|cancel" +msgid "Closes the dialog without saving." +msgstr "" + #. SBQmF -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:156 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:168 msgctxt "hyperlinkdialog|RID_SVXSTR_HYPERDLG_HLINETTP_HELP" msgid "This is where you create a hyperlink to a Web page or FTP server connection." msgstr "" #. 2H6BD -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:170 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:182 msgctxt "hyperlinkdialog|RID_SVXSTR_HYPERDLG_HLINETTP" msgid "Internet" msgstr "" #. TwuBW -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:228 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:240 msgctxt "hyperlinkdialog|RID_SVXSTR_HYPERDLG_HLMAILTP_HELP" msgid "This is where you create a hyperlink to an email address." msgstr "" #. nocMA -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:242 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:254 msgctxt "hyperlinkdialog|RID_SVXSTR_HYPERDLG_HLMAILTP" msgid "Mail" msgstr "" #. MXhAV -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:301 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:313 msgctxt "hyperlinkdialog|RID_SVXSTR_HYPERDLG_HLDOCTP_HELP" msgid "This is where you create a hyperlink to an existing document or a target within a document." msgstr "" #. HkUh2 -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:315 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:327 msgctxt "hyperlinkdialog|RID_SVXSTR_HYPERDLG_HLDOCTP" msgid "Document" msgstr "" #. xFvuL -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:374 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:386 msgctxt "hyperlinkdialog|RID_SVXSTR_HYPERDLG_HLDOCNTP_HELP" msgid "This is where you create a new document to which the new link points." msgstr "" #. ZprBE -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:388 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:400 msgctxt "hyperlinkdialog|RID_SVXSTR_HYPERDLG_HLDOCNTP" msgid "New Document" msgstr "" @@ -9154,88 +10530,148 @@ msgctxt "hyperlinkdocpage|fileopen|tooltip_text" msgid "Open File" msgstr "Mở tập tin" +#. mJQ7c +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:68 +msgctxt "hyperlinkdocpage|extended_tip|fileopen" +msgid "Opens the Open dialog, where you can select a file." +msgstr "" + +#. 9f5SN +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:91 +msgctxt "hyperlinkdocpage|extended_tip|path" +msgid "Enter a URL for the file that you want to open when you click the hyperlink. If you do not specify a target frame, the file opens in the current document or frame." +msgstr "" + #. Ewn6K -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:98 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:108 msgctxt "hyperlinkdocpage|label2" msgid "Document" msgstr "Tài liệu" #. pedja -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:134 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:144 #, fuzzy msgctxt "hyperlinkdocpage|target_label" msgid "Targ_et:" msgstr "Đích" #. hUini -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:149 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:159 #, fuzzy msgctxt "hyperlinkdocpage|url_label" msgid "URL:" msgstr "URL" #. zH7Fk -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:163 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:173 #, fuzzy msgctxt "hyperlinkdocpage|browse|tooltip_text" msgid "Target in Document" msgstr "Mục tiêu trong văn bản" +#. wnXzL +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:178 +msgctxt "hyperlinkdocpage|extended_tip|browse" +msgid "Opens the Target in Document dialog." +msgstr "" + +#. 3ndEf +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:194 +msgctxt "hyperlinkdocpage|extended_tip|target" +msgid "Enter a URL for the file that you want to open when you click the hyperlink. If you do not specify a target frame, the file opens in the current document or frame." +msgstr "" + #. oUByt -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:189 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:209 #, fuzzy msgctxt "hyperlinkdocpage|url" msgid "Test text" msgstr "Văn bản thử tra" #. 8Gbv5 -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:207 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:227 #, fuzzy msgctxt "hyperlinkdocpage|label3" msgid "Target in Document" msgstr "Mục tiêu trong văn bản" #. VQxYG -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:246 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:266 #, fuzzy msgctxt "hyperlinkdocpage|frame_label" msgid "F_rame:" msgstr "Khung:" #. cFnPM -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:261 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:281 #, fuzzy msgctxt "hyperlinkdocpage|indication_label" msgid "Te_xt:" msgstr "Văn bản:" #. o2Fic -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:276 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:296 #, fuzzy msgctxt "hyperlinkdocpage|name_label" msgid "N_ame:" msgstr "Tên" +#. PuhGD +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:313 +msgctxt "hyperlinkdocpage|extended_tip|indication" +msgid "Specifies the visible text or button caption for the hyperlink." +msgstr "" + +#. RszPA +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:329 +msgctxt "hyperlinkdocpage|extended_tip|name" +msgid "Enter a name for the hyperlink." +msgstr "Điền tên cho siêu liên kết." + #. y3amv -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:319 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:349 #, fuzzy msgctxt "hyperlinkdocpage|form_label" msgid "F_orm:" msgstr "Ch_o" +#. 6TBzX +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:366 +msgctxt "hyperlinkdocpage|extended_tip|form" +msgid "Specifies whether the hyperlink is inserted as text or as a button." +msgstr "" + #. sAAC7 -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:345 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:380 msgctxt "hyperlinkdocpage|script|tooltip_text" msgid "Events" msgstr "Dữ kiện" +#. EbFym +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:384 +msgctxt "hyperlinkdocpage|extended_tip|script" +msgid "Opens the Assign Macro dialog, in which you can give events such as \"mouse over object\" or \"trigger hyperlink\" their own program codes." +msgstr "" + +#. TXrCH +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:407 +msgctxt "hyperlinkdocpage|extended_tip|frame" +msgid "Enter the name of the frame that you want the linked file to open in, or select a predefined frame from the list. If you leave this box blank, the linked file opens in the current browser window." +msgstr "Hãy gõ tên của khung trong đó bạn muốn tập tin đã liên kết sẽ mở, hoặc chọn trong danh sách một khung đã xác định sẵn. Bỏ trống thì tập tin đã liên kết sẽ mở trong cửa sổ trình duyệt hiện thời." + #. frjow -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:385 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:430 #, fuzzy msgctxt "hyperlinkdocpage|label1" msgid "Further Settings" msgstr "Thiết lập thêm" +#. 789Vi +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:445 +msgctxt "hyperlinkdocpage|extended_tip|HyperlinkDocPage" +msgid "Hyperlinks to any document or targets in documents can be edited using the Document tab from the Hyperlink dialog." +msgstr "" + #. BpE9F #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:41 #, fuzzy @@ -9243,94 +10679,166 @@ msgctxt "hyperlinkinternetpage|linktyp_internet" msgid "_Web" msgstr "~HTTP" +#. wL4we +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:51 +msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|linktyp_internet" +msgid "Creates an \"http://\" hyperlink." +msgstr "" + #. HybDr -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:57 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:62 #, fuzzy msgctxt "hyperlinkinternetpage|linktyp_ftp" msgid "_FTP" msgstr "FTP" +#. dHmZB +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:73 +msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|linktyp_ftp" +msgid "Creates an \"FTP://\" hyperlink." +msgstr "" + #. qgyrE -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:83 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:93 msgctxt "hyperlinkinternetpage|target_label" msgid "_URL:" msgstr "" #. YLtwS -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:98 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:108 #, fuzzy msgctxt "hyperlinkinternetpage|login_label" msgid "_Login name:" msgstr "~Tên đăng nhập" #. GGnn8 -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:113 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:123 #, fuzzy msgctxt "hyperlinkinternetpage|password_label" msgid "_Password:" msgstr "_Mật khẩu" +#. kVJEB +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:141 +msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|login" +msgid "Specifies your login name, if you are working with FTP addresses." +msgstr "" + +#. cgWAc +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:158 +msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|password" +msgid "Specifies your password, if you are working with FTP addresses." +msgstr "" + #. HHhGY -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:149 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:169 #, fuzzy msgctxt "hyperlinkinternetpage|anonymous" msgid "Anonymous _user" msgstr "Người dùng ẩn danh" +#. Ttx68 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:178 +msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|anonymous" +msgid "Allows you to log in to the FTP address as an anonymous user." +msgstr "" + +#. JwfAC +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:201 +msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|target" +msgid "Enter a URL for the file that you want to open when you click the hyperlink. If you do not specify a target frame, the file opens in the current document or frame." +msgstr "" + #. XhMm4 -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:184 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:214 #, fuzzy msgctxt "hyperlinkinternetpage|indication_label" msgid "Te_xt:" msgstr "Văn bản:" +#. fFLgD +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:231 +msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|indication" +msgid "Specifies the visible text or button caption for the hyperlink." +msgstr "" + #. ABK2n -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:210 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:245 msgctxt "hyperlinkinternetpage|protocol_label" msgid "Proto_col:" msgstr "" #. MoZP7 -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:231 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:266 #, fuzzy msgctxt "hyperlinkinternetpage|label2" msgid "Hyperlink Type" msgstr "Kiểu siêu liên kết" #. x4GDd -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:270 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:305 #, fuzzy msgctxt "hyperlinkinternetpage|frame_label" msgid "F_rame:" msgstr "Khung:" #. wiRZD -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:285 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:320 #, fuzzy msgctxt "hyperlinkinternetpage|name_label" msgid "Na_me:" msgstr "Tên" +#. ZdkMh +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:337 +msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|name" +msgid "Enter a name for the hyperlink." +msgstr "Điền tên cho siêu liên kết." + #. UG2wE -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:317 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:357 #, fuzzy msgctxt "hyperlinkinternetpage|form_label" msgid "F_orm:" msgstr "Ch_o" +#. QPMun +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:374 +msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|form" +msgid "Specifies whether the hyperlink is inserted as text or as a button." +msgstr "" + #. MyGFB -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:343 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:388 msgctxt "hyperlinkinternetpage|script|tooltip_text" msgid "Events" msgstr "Dữ kiện" +#. sYWVn +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:392 +msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|script" +msgid "Opens the Assign Macro dialog, in which you can give events such as \"mouse over object\" or \"trigger hyperlink\" their own program codes." +msgstr "" + +#. C5Hqs +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:415 +msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|frame" +msgid "Enter the name of the frame that you want the linked file to open in, or select a predefined frame from the list. If you leave this box blank, the linked file opens in the current browser window." +msgstr "Hãy gõ tên của khung trong đó bạn muốn tập tin đã liên kết sẽ mở, hoặc chọn trong danh sách một khung đã xác định sẵn. Bỏ trống thì tập tin đã liên kết sẽ mở trong cửa sổ trình duyệt hiện thời." + #. UKQMX -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:383 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:438 #, fuzzy msgctxt "hyperlinkinternetpage|label1" msgid "Further Settings" msgstr "Thiết lập thêm" +#. 8UdTe +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:453 +msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|HyperlinkInternetPage" +msgid "Use the Internet page of the Hyperlink dialog to edit hyperlinks with WWW or FTP addresses." +msgstr "" + #. GKAsu #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:43 #, fuzzy @@ -9345,60 +10853,114 @@ msgctxt "hyperlinkmailpage|adressbook|tooltip_text" msgid "Data Sources..." msgstr "Nguồn dữ liệu..." +#. t7NmM +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:63 +msgctxt "hyperlinkmailpage|extended_tip|adressbook" +msgid "Hides or shows the data source browser." +msgstr "" + #. NJi4c -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:73 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:78 #, fuzzy msgctxt "hyperlinkmailpage|subject_label" msgid "_Subject:" msgstr "Chủ đề:" +#. hseLC +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:96 +msgctxt "hyperlinkmailpage|extended_tip|subject" +msgid "Specifies the subject that is inserted in the subject line of the new message document." +msgstr "" + +#. 8gCor +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:119 +msgctxt "hyperlinkmailpage|extended_tip|receiver" +msgid "Assigns the specified email address to the hyperlink." +msgstr "" + #. eCvXD -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:133 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:148 msgctxt "hyperlinkmailpage|label2" msgid "Mail" msgstr "" #. Rx7bX -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:172 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:187 #, fuzzy msgctxt "hyperlinkmailpage|frame_label" msgid "F_rame:" msgstr "Khung:" #. E6CWA -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:187 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:202 #, fuzzy msgctxt "hyperlinkmailpage|indication_label" msgid "Te_xt:" msgstr "Văn bản:" #. BjAaB -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:202 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:217 #, fuzzy msgctxt "hyperlinkmailpage|name_label" msgid "N_ame:" msgstr "Tên" +#. PJMVD +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:234 +msgctxt "hyperlinkmailpage|extended_tip|indication" +msgid "Specifies the visible text or button caption for the hyperlink." +msgstr "" + +#. pJbde +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:250 +msgctxt "hyperlinkmailpage|extended_tip|name" +msgid "Enter a name for the hyperlink." +msgstr "Điền tên cho siêu liên kết." + #. zkpdN -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:245 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:270 #, fuzzy msgctxt "hyperlinkmailpage|form_label" msgid "F_orm:" msgstr "Ch_o" +#. ckEPR +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:287 +msgctxt "hyperlinkmailpage|extended_tip|form" +msgid "Specifies whether the hyperlink is inserted as text or as a button." +msgstr "" + #. 7wzYs -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:271 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:301 msgctxt "hyperlinkmailpage|script|tooltip_text" msgid "Events" msgstr "Dữ kiện" +#. rukYs +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:305 +msgctxt "hyperlinkmailpage|extended_tip|script" +msgid "Opens the Assign Macro dialog, in which you can give events such as \"mouse over object\" or \"trigger hyperlink\" their own program codes." +msgstr "" + +#. CwHdi +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:328 +msgctxt "hyperlinkmailpage|extended_tip|frame" +msgid "Enter the name of the frame that you want the linked file to open in, or select a predefined frame from the list. If you leave this box blank, the linked file opens in the current browser window." +msgstr "Hãy gõ tên của khung trong đó bạn muốn tập tin đã liên kết sẽ mở, hoặc chọn trong danh sách một khung đã xác định sẵn. Bỏ trống thì tập tin đã liên kết sẽ mở trong cửa sổ trình duyệt hiện thời." + #. BmHDh -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:311 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:351 #, fuzzy msgctxt "hyperlinkmailpage|label1" msgid "Further Settings" msgstr "Thiết lập thêm" +#. SvyDu +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:366 +msgctxt "hyperlinkmailpage|extended_tip|HyperlinkMailPage" +msgid "On the Mail page in the Hyperlink dialog you can edit hyperlinks for email addresses." +msgstr "" + #. FiqBU #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmarkdialog.ui:18 #, fuzzy @@ -9407,26 +10969,38 @@ msgid "Target in Document" msgstr "Mục tiêu trong văn bản" #. JRUcA -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmarkdialog.ui:36 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmarkdialog.ui:33 #, fuzzy msgctxt "hyperlinkmarkdialog|apply" msgid "_Apply" msgstr "Áp dụng" #. jWKYr -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmarkdialog.ui:52 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmarkdialog.ui:49 #, fuzzy msgctxt "hyperlinkmarkdialog|close" msgid "_Close" msgstr "Đóng" +#. CLEQK +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmarkdialog.ui:56 +msgctxt "hyperlinkmarkdialog|extended_tip|close" +msgid "Once the hyperlink has been completely entered, click on Close to set the link and leave the dialog." +msgstr "Một khi gõ xong siêu liên kết, hãy nhấn vào nút Đóng để đặt liên kết và rời hộp thoại." + #. P5DCe -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmarkdialog.ui:121 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmarkdialog.ui:122 #, fuzzy msgctxt "hyperlinkmarkdialog|TreeListBox-atkobject" msgid "Mark Tree" msgstr "Cây đánh dấu" +#. iBoH5 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmarkdialog.ui:123 +msgctxt "hyperlinkmarkdialog|extended_tip|TreeListBox" +msgid "Specifies the position in the target document where you wish to jump to." +msgstr "Ghi rõ vị trí trong tài liệu đích tới đó bạn muốn nhảy." + #. tHygQ #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:57 #, fuzzy @@ -9434,81 +11008,147 @@ msgctxt "hyperlinknewdocpage|editnow" msgid "Edit _now" msgstr "Sửa ~ngay" +#. DENWb +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:67 +msgctxt "hyperlinknewdocpage|extended_tip|editnow" +msgid "Specifies that the new document is created and immediately opened for editing." +msgstr "" + #. YAeDk -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:73 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:78 #, fuzzy msgctxt "hyperlinknewdocpage|editlater" msgid "Edit _later" msgstr "Sửa ~sau" +#. CD5y6 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:89 +msgctxt "hyperlinknewdocpage|extended_tip|editlater" +msgid "Specifies that the document is created but it is not immediately opened." +msgstr "" + #. DqCc6 -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:99 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:109 #, fuzzy msgctxt "hyperlinknewdocpage|file_label" msgid "_File:" msgstr "Tập tin:" #. PDNz4 -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:114 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:124 msgctxt "hyperlinknewdocpage|create|tooltip_text" msgid "Select Path" msgstr "Chọn đường dẫn" -#. NKd9R +#. FPajM #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:129 +msgctxt "hyperlinknewdocpage|extended_tip|create" +msgid "Opens the Select Path dialog, where you can select a path." +msgstr "" + +#. NKd9R +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:144 #, fuzzy msgctxt "hyperlinknewdocpage|types_label" msgid "File _type:" msgstr "~Kiểu tập tin:" +#. TRstM +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:169 +msgctxt "hyperlinknewdocpage|extended_tip|path" +msgid "Enter a URL for the file that you want to open when you click the hyperlink." +msgstr "Nhập địa chỉ URL đến tập tin nên mở khi bạn nhấn vào siêu liên kết." + +#. Ee4g2 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:209 +msgctxt "hyperlinknewdocpage|extended_tip|types" +msgid "Specifies the file type for the new document." +msgstr "" + #. 9TYuE -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:212 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:237 #, fuzzy msgctxt "hyperlinknewdocpage|label2" msgid "New Document" msgstr "Tài liệu văn bản" #. uChAF -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:251 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:276 #, fuzzy msgctxt "hyperlinknewdocpage|frame_label" msgid "F_rame:" msgstr "Khung:" #. NG5VC -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:266 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:291 #, fuzzy msgctxt "hyperlinknewdocpage|indication_label" msgid "Te_xt:" msgstr "Văn bản:" #. SVEq9 -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:281 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:306 #, fuzzy msgctxt "hyperlinknewdocpage|name_label" msgid "N_ame:" msgstr "Tên" +#. J9DQE +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:323 +msgctxt "hyperlinknewdocpage|extended_tip|indication" +msgid "Specifies the visible text or button caption for the hyperlink." +msgstr "" + +#. FExJ9 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:339 +msgctxt "hyperlinknewdocpage|extended_tip|name" +msgid "Enter a name for the hyperlink." +msgstr "Điền tên cho siêu liên kết." + #. cSknQ -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:324 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:359 #, fuzzy msgctxt "hyperlinknewdocpage|form_label" msgid "F_orm:" msgstr "Ch_o" +#. fARTX +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:375 +msgctxt "hyperlinknewdocpage|extended_tip|form" +msgid "Specifies whether the hyperlink is inserted as text or as a button." +msgstr "" + #. 5xVHb -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:349 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:389 msgctxt "hyperlinknewdocpage|script|tooltip_text" msgid "Events" msgstr "Dữ kiện" +#. MikBD +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:393 +msgctxt "hyperlinknewdocpage|extended_tip|script" +msgid "Opens the Assign Macro dialog, in which you can give events such as \"mouse over object\" or \"trigger hyperlink\" their own program codes." +msgstr "" + +#. rXaNm +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:416 +msgctxt "hyperlinknewdocpage|extended_tip|frame" +msgid "Enter the name of the frame that you want the linked file to open in, or select a predefined frame from the list. If you leave this box blank, the linked file opens in the current browser window." +msgstr "Hãy gõ tên của khung trong đó bạn muốn tập tin đã liên kết sẽ mở, hoặc chọn trong danh sách một khung đã xác định sẵn. Bỏ trống thì tập tin đã liên kết sẽ mở trong cửa sổ trình duyệt hiện thời." + #. MS2Cn -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:389 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:439 #, fuzzy msgctxt "hyperlinknewdocpage|label1" msgid "Further Settings" msgstr "Thiết lập thêm" +#. ztAbs +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:454 +msgctxt "hyperlinknewdocpage|extended_tip|HyperlinkNewDocPage" +msgid "Use the New Document tab from the Hyperlink dialog to set up a hyperlink to a new document and create the new document simultaneously." +msgstr "" + #. XkDqc #: cui/uiconfig/ui/hyphenate.ui:18 msgctxt "hyphenate|HyphenateDialog" @@ -9559,28 +11199,40 @@ msgid "Change Icon" msgstr "Đổi biểu tượng" #. qZXP7 -#: cui/uiconfig/ui/iconselectordialog.ui:148 +#: cui/uiconfig/ui/iconselectordialog.ui:145 #, fuzzy msgctxt "iconselectordialog|label1" msgid "_Icons" msgstr "Biểu tượng" #. ZyFG4 -#: cui/uiconfig/ui/iconselectordialog.ui:171 +#: cui/uiconfig/ui/iconselectordialog.ui:168 #, fuzzy msgctxt "iconselectordialog|importButton" msgid "I_mport..." msgstr "Nhập..." +#. rAyQo +#: cui/uiconfig/ui/iconselectordialog.ui:175 +msgctxt "iconselectordialog|extended_tip|importButton" +msgid "Adds new icons to the list of icons. You see a file open dialog that imports the selected icon or icons into the internal icon directory of %PRODUCTNAME." +msgstr "Thêm các biểu tượng mới vào danh sách các biểu tượng. Bạn sẽ thấy hộp thoại mở tập tin mà nhập khẩu các biểu tượng đã chọn vào thư mục biểu tượng nội bộ của %PRODUCTNAME." + #. 46d7Z -#: cui/uiconfig/ui/iconselectordialog.ui:185 +#: cui/uiconfig/ui/iconselectordialog.ui:187 #, fuzzy msgctxt "iconselectordialog|deleteButton" msgid "_Delete..." msgstr "Xoá..." +#. MEMzu +#: cui/uiconfig/ui/iconselectordialog.ui:194 +msgctxt "iconselectordialog|extended_tip|deleteButton" +msgid "Click to remove the selected icon from the list. Only user-defined icons can be removed." +msgstr "Nhấn vào để gỡ bỏ biểu tượng đã chọn khỏi danh sách. Chỉ có thể gỡ bỏ các biểu tượng tự xác định (không phải biểu tượng mặc định)." + #. C4HU9 -#: cui/uiconfig/ui/iconselectordialog.ui:216 +#: cui/uiconfig/ui/iconselectordialog.ui:223 #, fuzzy msgctxt "iconselectordialog|noteLabel" msgid "" @@ -9597,101 +11249,179 @@ msgctxt "insertfloatingframe|InsertFloatingFrameDialog" msgid "Floating Frame Properties" msgstr "Thuộc tính của khung trôi" +#. DckNs +#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:105 +msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|edname" +msgid "Enter a name for the floating frame. The name cannot contain spaces, special characters, or begin with an underscore (_)." +msgstr "" + +#. dxeqd +#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:125 +msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|edurl" +msgid "Enter the path and the name of the file that you want to display in the floating frame. You can also click the Browse button and locate the file that you want to display." +msgstr "" + #. 6Zg6E -#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:133 +#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:140 #, fuzzy msgctxt "insertfloatingframe|label6" msgid "Name:" msgstr "Tên" #. QFERc -#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:146 +#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:153 #, fuzzy msgctxt "insertfloatingframe|label7" msgid "Contents:" msgstr "Nội dung" #. ExCGU -#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:155 +#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:162 msgctxt "insertfloatingframe|buttonbrowse" msgid "Browse..." msgstr "Duyệt..." +#. EQDKW +#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:169 +msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|buttonbrowse" +msgid "Locate the file that you want to display in the selected floating frame, and then click Open." +msgstr "" + #. CFNgz -#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:198 +#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:210 msgctxt "insertfloatingframe|scrollbaron" msgid "On" msgstr "Bật" +#. qobGp +#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:220 +msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|scrollbaron" +msgid "Displays the scrollbar for the floating frame." +msgstr "" + #. RTCXH -#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:215 +#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:232 msgctxt "insertfloatingframe|scrollbaroff" msgid "Off" msgstr "Tắt" +#. pdYYk +#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:242 +msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|scrollbaroff" +msgid "Hides the scrollbar for the floating frame." +msgstr "" + #. iucHE -#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:232 +#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:254 msgctxt "insertfloatingframe|scrollbarauto" msgid "Automatic" msgstr "Tự động" +#. xEruo +#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:264 +msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|scrollbarauto" +msgid "Mark this option if the currently active floating frame can have a scrollbar when needed." +msgstr "" + #. NTDhm -#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:255 +#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:282 #, fuzzy msgctxt "insertfloatingframe|label1" msgid "Scroll Bar" msgstr "Thanh cuộn" #. 9DUFs -#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:288 +#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:315 msgctxt "insertfloatingframe|borderon" msgid "On" msgstr "Bật" +#. wE67j +#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:325 +msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|borderon" +msgid "Displays the border of the floating frame." +msgstr "" + #. P9vwv -#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:305 +#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:337 msgctxt "insertfloatingframe|borderoff" msgid "Off" msgstr "Tắt" +#. hEBTb +#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:347 +msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|borderoff" +msgid "Hides the border of the floating frame." +msgstr "" + #. xBDSb -#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:331 +#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:368 msgctxt "insertfloatingframe|label2" msgid "Border" msgstr "Viền" #. RAz7e -#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:367 +#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:404 #, fuzzy msgctxt "insertfloatingframe|widthlabel" msgid "Width:" msgstr "Chiều _rộng:" #. DMLy9 -#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:380 +#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:417 #, fuzzy msgctxt "insertfloatingframe|heightlabel" msgid "Height:" msgstr "Chiều _cao:" +#. ieZRs +#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:434 +msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|width" +msgid "Enter the amount of horizontal space that you want to leave between the right and the left edges of the floating frame and the contents of the frame. Both documents inside and outside the floating frame must be HTML documents." +msgstr "" + +#. R35J9 +#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:452 +msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|height" +msgid "Enter the amount of vertical space that you want to leave between the top and bottom edges of the floating frame and the contents of the frame. Both documents inside and outside the floating frame must be HTML documents." +msgstr "" + #. EEPAq -#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:416 +#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:463 msgctxt "insertfloatingframe|defaultwidth" msgid "Default" msgstr "Mặc định" +#. NSmeU +#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:472 +msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|defaultwidth" +msgid "Applies the default horizontal spacing." +msgstr "" + #. dQ8BY -#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:431 +#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:483 msgctxt "insertfloatingframe|defaultheight" msgid "Default" msgstr "Mặc định" +#. vjLip +#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:492 +msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|defaultheight" +msgid "Applies the default vertical spacing." +msgstr "" + #. YqkF7 -#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:452 +#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:509 msgctxt "insertfloatingframe|label3" msgid "Padding" msgstr "" +#. Ehuh3 +#: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:549 +msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|InsertFloatingFrameDialog" +msgid "Changes the properties of the selected floating frame. Floating frames work best when they contain an html document, and when they are inserted in another html document." +msgstr "" + #. DHyVM #: cui/uiconfig/ui/insertoleobject.ui:16 msgctxt "insertoleobject|InsertOLEObjectDialog" @@ -9699,49 +11429,61 @@ msgid "Insert OLE Object" msgstr "Chèn đối tượng OLE" #. APCbM -#: cui/uiconfig/ui/insertoleobject.ui:103 +#: cui/uiconfig/ui/insertoleobject.ui:100 msgctxt "insertoleobject|createnew" msgid "Create new" msgstr "Tạo mới" #. g7yF2 -#: cui/uiconfig/ui/insertoleobject.ui:120 +#: cui/uiconfig/ui/insertoleobject.ui:117 msgctxt "insertoleobject|createfromfile" msgid "Create from file" msgstr "Tạo từ tệp" #. JcNDd -#: cui/uiconfig/ui/insertoleobject.ui:200 +#: cui/uiconfig/ui/insertoleobject.ui:197 #, fuzzy msgctxt "insertoleobject|label1" msgid "Object Type" msgstr "Kiểu đối ượng" #. GYhtz -#: cui/uiconfig/ui/insertoleobject.ui:246 +#: cui/uiconfig/ui/insertoleobject.ui:243 #, fuzzy msgctxt "insertoleobject|urlbtn" msgid "Search…" msgstr "Tìm" #. PL3Eq -#: cui/uiconfig/ui/insertoleobject.ui:259 +#: cui/uiconfig/ui/insertoleobject.ui:256 msgctxt "insertoleobject|linktofile" msgid "Link to file" msgstr "Liên kết đến tập tin" +#. FDCFK +#: cui/uiconfig/ui/insertoleobject.ui:265 +msgctxt "insertoleobject|extended_tip|linktofile" +msgid "Enable this checkbox to insert the OLE object as a link to the original file. If this checkbox is not enabled, the OLE object will be embedded into your document." +msgstr "Bật tùy chọn này để chèn đối tượng OLE dạng liên kết tới tập tin gốc. Không bật thì đối tượng OLE sẽ được nhúng trong tài liệu." + #. G8yfb -#: cui/uiconfig/ui/insertoleobject.ui:274 +#: cui/uiconfig/ui/insertoleobject.ui:276 msgctxt "insertoleobject|asicon" msgid "Display as icon" msgstr "" #. ry68g -#: cui/uiconfig/ui/insertoleobject.ui:296 +#: cui/uiconfig/ui/insertoleobject.ui:298 msgctxt "insertoleobject|label2" msgid "File" msgstr "Tập tin" +#. wdBbV +#: cui/uiconfig/ui/insertoleobject.ui:331 +msgctxt "insertoleobject|extended_tip|InsertOLEObjectDialog" +msgid "Inserts an OLE object into the current document. The OLE object is inserted as a link or an embedded object." +msgstr "" + #. BCgnf #: cui/uiconfig/ui/insertrowcolumn.ui:15 msgctxt "insertrowcolumn|InsertRowColumnDialog" @@ -9961,31 +11703,37 @@ msgid "Arrow _style:" msgstr "Kiểu mũi tên" #. y6SSb -#: cui/uiconfig/ui/lineendstabpage.ui:137 +#: cui/uiconfig/ui/lineendstabpage.ui:134 msgctxt "lineendstabpage|FI_TIP" msgid "Add a selected object to create new arrow styles." msgstr "" #. rgBEv -#: cui/uiconfig/ui/lineendstabpage.ui:178 +#: cui/uiconfig/ui/lineendstabpage.ui:175 msgctxt "lineendstabpage|BTN_MODIFY" msgid "_Modify" msgstr "_Sửa" +#. iQUys +#: cui/uiconfig/ui/lineendstabpage.ui:196 +msgctxt "lineendstabpage|extended_tip|BTN_DELETE" +msgid "Deletes the selected element or elements after confirmation." +msgstr "Xoá (các) mục đã chọn, một khi xác nhận." + #. V4C5Z -#: cui/uiconfig/ui/lineendstabpage.ui:216 +#: cui/uiconfig/ui/lineendstabpage.ui:218 msgctxt "lineendstabpage|BTN_LOAD|tooltip_text" msgid "Load arrow styles" msgstr "" #. CUTxx -#: cui/uiconfig/ui/lineendstabpage.ui:230 +#: cui/uiconfig/ui/lineendstabpage.ui:232 msgctxt "lineendstabpage|BTN_SAVE|tooltip_text" msgid "Save arrow styles" msgstr "" #. hEYzS -#: cui/uiconfig/ui/lineendstabpage.ui:309 +#: cui/uiconfig/ui/lineendstabpage.ui:311 msgctxt "lineendstabpage|label1" msgid "Organize Arrow Styles" msgstr "" @@ -10047,25 +11795,31 @@ msgid "Line _style:" msgstr "Kiểu đường" #. MAsFg -#: cui/uiconfig/ui/linestyletabpage.ui:350 +#: cui/uiconfig/ui/linestyletabpage.ui:347 msgctxt "linestyletabpage|BTN_MODIFY" msgid "_Modify" msgstr "_Sửa" +#. wuhfR +#: cui/uiconfig/ui/linestyletabpage.ui:368 +msgctxt "linestyletabpage|extended_tip|BTN_DELETE" +msgid "Deletes the selected element or elements after confirmation." +msgstr "Xoá (các) mục đã chọn, một khi xác nhận." + #. FmGAy -#: cui/uiconfig/ui/linestyletabpage.ui:388 +#: cui/uiconfig/ui/linestyletabpage.ui:390 msgctxt "linestyletabpage|BTN_LOAD|tooltip_text" msgid "Load Line Styles" msgstr "" #. JCDCi -#: cui/uiconfig/ui/linestyletabpage.ui:402 +#: cui/uiconfig/ui/linestyletabpage.ui:404 msgctxt "linestyletabpage|BTN_SAVE|tooltip_text" msgid "Save Line Styles" msgstr "" #. VGiHW -#: cui/uiconfig/ui/linestyletabpage.ui:467 +#: cui/uiconfig/ui/linestyletabpage.ui:469 msgctxt "linestyletabpage|label1" msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" @@ -10259,35 +12013,35 @@ msgid "Select..." msgstr "Chọn..." #. LaBcU -#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:794 +#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:795 #, fuzzy msgctxt "linetabpage|FT_SYMBOL_WIDTH" msgid "Widt_h:" msgstr "Chiều _rộng:" #. yhVmm -#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:818 +#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:819 #, fuzzy msgctxt "linetabpage|CB_SYMBOL_RATIO" msgid "_Keep ratio" msgstr "Giữ tỷ lệ" #. oV6GJ -#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:836 +#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:837 #, fuzzy msgctxt "linetabpage|FT_SYMBOL_HEIGHT" msgid "Hei_ght:" msgstr "Bề cao" #. 9eaQs -#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:873 +#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:874 #, fuzzy msgctxt "linetabpage|label4" msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" #. vPJAG -#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:915 +#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:916 msgctxt "linetabpage|CTL_PREVIEW-atkobject" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" @@ -10298,6 +12052,12 @@ msgctxt "macroassigndialog|MacroAssignDialog" msgid "Assign Action" msgstr "" +#. 2UNZB +#: cui/uiconfig/ui/macroassigndialog.ui:90 +msgctxt "macroassigndialog|extended_tip|MacroAssignDialog" +msgid "Assigns macros to program events. The assigned macro runs automatically every time the selected event occurs." +msgstr "Gán vĩ lệnh cho dữ kiện chương trình. Vĩ lệnh đã gán thì tự động chạy khi nào xảy ra dữ kiện đã chọn." + #. NGu7X #: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:64 #, fuzzy @@ -10311,38 +12071,62 @@ msgctxt "macroassignpage|assignft" msgid "Assigned Action" msgstr "" +#. PahfF +#: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:99 +msgctxt "macroassignpage|extended_tip|assignments" +msgid "The big list box lists the events and the assigned macros. After you selected the location in the Save In list box, select an event in the big list box. Then click Assign Macro." +msgstr "" + #. jfate -#: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:107 +#: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:112 msgctxt "macroassignpage|libraryft1" msgid "Assignments" msgstr "" #. YG6nV -#: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:140 +#: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:145 #, fuzzy msgctxt "macroassignpage|assign" msgid "M_acro..." msgstr "Vĩ lệnh..." +#. ECTjc +#: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:152 +msgctxt "macroassignpage|extended_tip|assign" +msgid "Opens the Macro Selector to assign a macro to the selected event." +msgstr "" + #. nhxq7 -#: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:154 +#: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:164 msgctxt "macroassignpage|component" msgid "Com_ponent..." msgstr "" #. UNHTV -#: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:168 +#: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:178 msgctxt "macroassignpage|delete" msgid "Remove" msgstr "Bỏ" +#. pieEu +#: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:185 +msgctxt "macroassignpage|extended_tip|delete" +msgid "Deletes the macro or component assignment for the selected event." +msgstr "" + #. CqT9E -#: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:188 +#: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:203 #, fuzzy msgctxt "macroassignpage|label1" msgid "Assign" msgstr "Gán" +#. v49A4 +#: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:217 +msgctxt "macroassignpage|extended_tip|MacroAssignPage" +msgid "Assigns macros to program events. The assigned macro runs automatically every time the selected event occurs." +msgstr "Gán vĩ lệnh cho dữ kiện chương trình. Vĩ lệnh đã gán thì tự động chạy khi nào xảy ra dữ kiện đã chọn." + #. RVDTA #: cui/uiconfig/ui/macroselectordialog.ui:26 msgctxt "macroselectordialog|MacroSelectorDialog" @@ -10350,50 +12134,50 @@ msgid "Macro Selector" msgstr "Bộ chọn vĩ lệnh" #. sgKzf -#: cui/uiconfig/ui/macroselectordialog.ui:45 +#: cui/uiconfig/ui/macroselectordialog.ui:42 msgctxt "macroselectordialog|add" msgid "Add" msgstr "Thêm" #. fpfnw -#: cui/uiconfig/ui/macroselectordialog.ui:138 +#: cui/uiconfig/ui/macroselectordialog.ui:135 msgctxt "macroselectordialog|helpmacro" msgid "Select the library that contains the macro you want. Then select the macro under 'Macro name'." msgstr "Chọn thư viện có vĩ lệnh cần dùng. Sau đó chọn vĩ lệnh trong phần 'Tên vĩ lệnh'." #. nVAE3 -#: cui/uiconfig/ui/macroselectordialog.ui:154 +#: cui/uiconfig/ui/macroselectordialog.ui:151 msgctxt "macroselectordialog|helptoolbar" msgid "To add a command to a toolbar, select the category and then the command. Then drag the command to the Commands list of the Toolbars tab page in the Customize dialog." msgstr "Để thêm lệnh vào thanh công cụ, chọn chủng loại và chọn lệnh. Sau đó kéo lệnh vào danh sách lệnh của phiếu thanh công cụ trong hộp thoại Tùy biến" #. SuCLc -#: cui/uiconfig/ui/macroselectordialog.ui:240 +#: cui/uiconfig/ui/macroselectordialog.ui:236 msgctxt "macroselectordialog|libraryft" msgid "Library" msgstr "Thư viện" #. ah4q5 -#: cui/uiconfig/ui/macroselectordialog.ui:255 +#: cui/uiconfig/ui/macroselectordialog.ui:251 msgctxt "macroselectordialog|categoryft" msgid "Category" msgstr "Phân loại" #. QvKmS -#: cui/uiconfig/ui/macroselectordialog.ui:334 +#: cui/uiconfig/ui/macroselectordialog.ui:330 #, fuzzy msgctxt "macroselectordialog|macronameft" msgid "Macro Name" msgstr "Tên vĩ lệnh" #. 2pAF6 -#: cui/uiconfig/ui/macroselectordialog.ui:350 +#: cui/uiconfig/ui/macroselectordialog.ui:346 msgctxt "macroselectordialog|commandsft" msgid "Commands" msgstr "Lệnh" #. gsUCh -#: cui/uiconfig/ui/macroselectordialog.ui:419 +#: cui/uiconfig/ui/macroselectordialog.ui:415 msgctxt "macroselectordialog|label1" msgid "Description" msgstr "Mô tả" @@ -10492,173 +12276,263 @@ msgctxt "menuassignpage|desc" msgid "Description of the currently selected function." msgstr "" +#. 8WPmN +#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:290 +msgctxt "menuassignpage|extended_tip|desc" +msgid "The text box contains a short description of the selected command." +msgstr "" + #. qiiBX -#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:302 +#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:307 msgctxt "menuassignpage|label33" msgid "D_escription" msgstr "" +#. KXCzA +#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:360 +msgctxt "menuassignpage|extended_tip|functions" +msgid "Displays the results of the combination of the search string and category of the desired function." +msgstr "" + #. wYjEi -#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:368 +#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:377 msgctxt "menuassignpage|contentslabel" msgid "_Available Commands" msgstr "" +#. EY8HF +#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:393 +msgctxt "menuassignpage|extended_tip|commandcategorylist" +msgid "Select the menu command category in the drop-down list to restrict the search of commands or scroll the list below. Macros and styles commands are in the bottom of the list." +msgstr "" + #. ZrMmi -#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:394 +#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:408 #, fuzzy msgctxt "menuassignpage|contentslabel" msgid "Categor_y" msgstr "Phân loại" #. trbSd -#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:408 +#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:422 msgctxt "menuassignpage|searchEntry" msgid "Type to search" msgstr "" +#. GR5u8 +#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:425 +msgctxt "menuassignpage|extended_tip|searchEntry" +msgid "Enter a string in the text box to narrow the search of commands." +msgstr "" + +#. 7gtLC +#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:448 +msgctxt "menuassignpage|extended_tip|savein" +msgid "Select the location where the menu is to be attached. If attached to a %PRODUCTNAME module, the menu is available for all files opened in that module. If attached to the file, the menu will be available only when that file is opened and active." +msgstr "" + #. D35vJ -#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:435 +#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:459 #, fuzzy msgctxt "menuassignpage|functionbtn" msgid "_Function" msgstr "Hàm" +#. 2HL6E +#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:490 +msgctxt "menuassignpage|extended_tip|toplevellist" +msgid "Select the menu where the customization is to be applied. The current set of functions is displayed in the box below." +msgstr "" + #. QN5Bd -#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:482 +#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:511 msgctxt "menuassignpage|menugearbtn" msgid "Gear Menu" msgstr "" #. rnmCf -#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:483 +#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:512 msgctxt "menuassignpage|menugearbtn" msgid "Contains commands to modify or delete the selected top level menu, and the command to add new top level menus." msgstr "" #. 7PE7X -#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:504 +#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:533 msgctxt "menuassignpage|toolbargearbtn" msgid "Gear Menu" msgstr "" #. L7fQq -#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:505 +#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:534 msgctxt "menuassignpage|toolbargearbtn" msgid "Contains commands to modify or delete the selected toolbar, and the command to add new toolbars." msgstr "" #. w7EFX -#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:658 +#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:687 msgctxt "menuassignpage|insert" msgid "_Insert" msgstr "C_hèn" #. Q69cQ -#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:682 +#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:711 msgctxt "menuassignpage|modify" msgid "_Modify" msgstr "_Sửa" #. Cwu32 -#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:706 +#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:735 #, fuzzy msgctxt "menuassignpage|defaultsbtn" msgid "_Defaults" msgstr "_Mặc định" #. taFyJ -#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:717 +#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:746 msgctxt "menuassignpage|defaultsbtn" msgid "Resets the selected toolbar, menu, or context menu to its default state." msgstr "" #. B32nz -#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:751 +#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:780 #, fuzzy msgctxt "menuassignpage|add" msgid "Add item" msgstr "Thêm mục" +#. JrYMp +#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:790 +msgctxt "menuassignpage|extended_tip|add" +msgid "Click on the right arrow button to select a function on the left display box and copy to the right display box. This will add the function to the selected menu." +msgstr "" + #. iree8 -#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:781 +#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:815 msgctxt "menuassignpage|remove" msgid "Remove item" msgstr "" +#. AsenA +#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:825 +msgctxt "menuassignpage|extended_tip|remove" +msgid "Click on the left arrow button to remove the selected command from the current menu." +msgstr "" + #. t7BYP -#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:818 +#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:857 msgctxt "menuassignpage|moveupbtn" msgid "Move up" msgstr "" +#. BH9fq +#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:861 +msgctxt "menuassignpage|extended_tip|up" +msgid "Click on the Up or Down arrows on the right to move the selected command upward or downward in the list of displayed menu commands." +msgstr "" + #. S6K2N -#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:831 +#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:875 msgctxt "menuassignpage|movedownbtn" msgid "Move down" msgstr "" +#. RCKEK +#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:879 +msgctxt "menuassignpage|extended_tip|down" +msgid "Click on the Up or Down arrows on the right to move the selected command upward or downward in the list of displayed menu commands." +msgstr "" + #. fto8m -#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:850 +#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:899 msgctxt "menuassignpage|scopelabel" msgid "S_cope" msgstr "" #. SLinm -#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:863 +#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:912 msgctxt "menuassignpage|targetlabel" msgid "_Target" msgstr "" #. cZEBZ -#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:876 +#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:925 msgctxt "menuassignpage|functionlabel" msgid "Assi_gned Commands" msgstr "" #. AZQ8V -#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:889 +#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:938 msgctxt "menuassignpage|customizelabel" msgid "_Customize" msgstr "" +#. yFQHn +#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:997 +msgctxt "menuassignpage|extended_tip|MenuAssignPage" +msgid "Lets you customize %PRODUCTNAME menus for all modules." +msgstr "" + #. Mcir5 #: cui/uiconfig/ui/mosaicdialog.ui:21 msgctxt "mosaicdialog|MosaicDialog" msgid "Mosaic" msgstr "Khảm" +#. aW8Fh +#: cui/uiconfig/ui/mosaicdialog.ui:160 +msgctxt "mosaicdialog|extended_tip|width" +msgid "Defines the width of the individual tiles." +msgstr "Xác định độ rộng của mỗi gạch lát." + #. yVvs9 -#: cui/uiconfig/ui/mosaicdialog.ui:171 +#: cui/uiconfig/ui/mosaicdialog.ui:173 msgctxt "mosaicdialog|label2" msgid "_Width:" msgstr "Chiều _rộng:" #. TsqoC -#: cui/uiconfig/ui/mosaicdialog.ui:196 +#: cui/uiconfig/ui/mosaicdialog.ui:198 msgctxt "mosaicdialog|height" msgid "2" msgstr "" +#. zq4c3 +#: cui/uiconfig/ui/mosaicdialog.ui:203 +msgctxt "mosaicdialog|extended_tip|height" +msgid "Defines the height of the individual tiles." +msgstr "Xác định độ cao của mỗi gạch lát." + #. Ca8nA -#: cui/uiconfig/ui/mosaicdialog.ui:209 +#: cui/uiconfig/ui/mosaicdialog.ui:216 msgctxt "mosaicdialog|label3" msgid "_Height:" msgstr "Chiều _cao:" #. HPBw2 -#: cui/uiconfig/ui/mosaicdialog.ui:227 +#: cui/uiconfig/ui/mosaicdialog.ui:234 msgctxt "mosaicdialog|edges" msgid "E_nhance edges" msgstr "" +#. mEUiS +#: cui/uiconfig/ui/mosaicdialog.ui:243 +msgctxt "mosaicdialog|extended_tip|edges" +msgid "Enhances, or sharpens, the edges of the object." +msgstr "Hoàn thện, hay mài sắc, các cạnh của đối tượng." + #. LKQEa -#: cui/uiconfig/ui/mosaicdialog.ui:254 +#: cui/uiconfig/ui/mosaicdialog.ui:266 #, fuzzy msgctxt "mosaicdialog|label1" msgid "Parameters" msgstr "Tham số" +#. LGB8f +#: cui/uiconfig/ui/mosaicdialog.ui:291 +msgctxt "mosaicdialog|extended_tip|MosaicDialog" +msgid "Joins small groups of pixels into rectangular areas of the same color." +msgstr "" + #. NcNCG #: cui/uiconfig/ui/movemenu.ui:26 msgctxt "movemenu|MoveMenuDialog" @@ -10666,29 +12540,41 @@ msgid "New Menu" msgstr "" #. kJERC -#: cui/uiconfig/ui/movemenu.ui:113 +#: cui/uiconfig/ui/movemenu.ui:110 msgctxt "movemenu|menunameft" msgid "Menu name:" msgstr "" +#. Dzrz4 +#: cui/uiconfig/ui/movemenu.ui:129 +msgctxt "movemenu|extended_tip|menuname" +msgid "Enter a name for the menu. To specify a letter in the name as an accelerator key, enter a tilde (~) before the letter." +msgstr "" + #. YV2LE -#: cui/uiconfig/ui/movemenu.ui:156 +#: cui/uiconfig/ui/movemenu.ui:158 msgctxt "movemenu|label1" msgid "Menu _position:" msgstr "" #. HZFF5 -#: cui/uiconfig/ui/movemenu.ui:229 +#: cui/uiconfig/ui/movemenu.ui:231 msgctxt "movemenu|up-atkobject" msgid "Up" msgstr "Lên" #. nRLog -#: cui/uiconfig/ui/movemenu.ui:248 +#: cui/uiconfig/ui/movemenu.ui:250 msgctxt "movemenu|down-atkobject" msgid "Down" msgstr "Xuống" +#. xFV7x +#: cui/uiconfig/ui/movemenu.ui:300 +msgctxt "movemenu|extended_tip|MoveMenuDialog" +msgid "Moves the selected menu entry up one position or down one position in the menu when you click an arrow button." +msgstr "" + #. qoE4K #: cui/uiconfig/ui/multipathdialog.ui:22 #, fuzzy @@ -10696,33 +12582,51 @@ msgctxt "multipathdialog|MultiPathDialog" msgid "Select Paths" msgstr "Chọn đường dẫn" +#. xFCHr +#: cui/uiconfig/ui/multipathdialog.ui:45 +msgctxt "multipathdialog|extended_tip|ok" +msgid "Saves all changes and closes dialog." +msgstr "" + +#. LCieM +#: cui/uiconfig/ui/multipathdialog.ui:64 +msgctxt "multipathdialog|extended_tip|cancel" +msgid "Closes dialog and discards all changes." +msgstr "" + #. yfGYp -#: cui/uiconfig/ui/multipathdialog.ui:120 +#: cui/uiconfig/ui/multipathdialog.ui:130 #, fuzzy msgctxt "multipathdialog|add" msgid "_Add..." msgstr "Thêm..." #. yfofV -#: cui/uiconfig/ui/multipathdialog.ui:127 +#: cui/uiconfig/ui/multipathdialog.ui:137 msgctxt "cui/ui/multipathdialog/add" msgid "Opens the Select Path dialog to select another folder or the Open dialog to select another file." msgstr "" +#. e3JxQ +#: cui/uiconfig/ui/multipathdialog.ui:156 +msgctxt "multipathdialog|extended_tip|delete" +msgid "Deletes the selected element or elements without requiring confirmation." +msgstr "Xoá (các) phần từ đã chọn, không cần xác nhận." + #. b9DFN -#: cui/uiconfig/ui/multipathdialog.ui:186 +#: cui/uiconfig/ui/multipathdialog.ui:201 msgctxt "multipathdialog|pathlist" msgid "Path list" msgstr "" #. EPpjr -#: cui/uiconfig/ui/multipathdialog.ui:206 +#: cui/uiconfig/ui/multipathdialog.ui:221 msgctxt "cui/ui/multipathdialog/paths" msgid "Contains a list of the paths that have already been added. Mark the default path for new files." msgstr "" #. AsnM3 -#: cui/uiconfig/ui/multipathdialog.ui:231 +#: cui/uiconfig/ui/multipathdialog.ui:246 msgctxt "multipathdialog|label1" msgid "Mark the Default Path for New Files" msgstr "" @@ -10807,112 +12711,214 @@ msgctxt "newtoolbardialog|label2" msgid "_Save in:" msgstr "" +#. BGmuQ +#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:88 +msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|formatted" +msgid "Displays the number format code for the selected format. You can also enter a custom format." +msgstr "" + #. 5ATKM -#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:97 +#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:102 msgctxt "numberingformatpage|add|tooltip_text" msgid "Add" msgstr "Thêm" +#. 29z6z +#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:107 +msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|add" +msgid "Adds the number format code that you entered to the user-defined category." +msgstr "" + #. Sjx7f -#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:111 +#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:121 msgctxt "numberingformatpage|edit|tooltip_text" msgid "Edit Comment" msgstr "Sửa bình luận" +#. DGYGu +#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:126 +msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|edit" +msgid "Enter a comment for the selected number format, and then click outside this box." +msgstr "" + #. YidmA -#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:125 +#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:140 msgctxt "numberingformatpage|delete|tooltip_text" msgid "Remove" msgstr "Bỏ" +#. gyLL4 +#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:145 +msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|delete" +msgid "Deletes the selected number format." +msgstr "" + #. BFF82 -#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:150 +#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:170 msgctxt "numberingformatpage|commented|tooltip_text" msgid "Comment" msgstr "" +#. EF7pt +#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:173 +msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|commented" +msgid "Adds a comment to the selected number format." +msgstr "" + #. uz2qX -#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:166 +#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:191 msgctxt "numberingformatpage|formatf" msgid "_Format code" msgstr "Định dạng mã" -#. jQQZk -#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:257 -msgctxt "numberingformatpage|denominatorft" -msgid "Den_ominator places:" +#. 5GA9p +#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:237 +msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|decimalsed" +msgid "Enter the number of decimal places that you want to display." +msgstr "" + +#. VnduH +#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:254 +msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|denominatored" +msgid "With fraction format, enter the number of places for the denominator that you want to display." +msgstr "" + +#. zG6sE +#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:277 +msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|leadzerosed" +msgid "Enter the maximum number of zeroes to display in front of the decimal point." msgstr "" #. ZiPyf -#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:272 +#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:298 #, fuzzy msgctxt "numberingformatpage|decimalsft" msgid "_Decimal places:" msgstr "Vị trí dấu thập phân" +#. jQQZk +#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:312 +msgctxt "numberingformatpage|denominatorft" +msgid "Den_ominator places:" +msgstr "" + #. EXEbk -#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:293 +#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:333 #, fuzzy msgctxt "numberingformatpage|leadzerosft" msgid "Leading _zeroes:" msgstr "Các số 0 phía trước" #. BRPVs -#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:305 +#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:345 msgctxt "numberingformatpage|negnumred" msgid "_Negative numbers red" msgstr "Màu đỏ cho số âm" +#. 8SFwc +#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:354 +msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|negnumred" +msgid "Changes the font color of negative numbers to red." +msgstr "" + #. 9DhkC -#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:327 +#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:372 msgctxt "numberingformatpage|engineering" msgid "_Engineering notation" msgstr "" +#. Fg7BD +#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:380 +msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|engineering" +msgid "With scientific format, Engineering notation ensures that exponent is a multiple of 3." +msgstr "" + #. rrDFo -#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:342 +#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:392 msgctxt "numberingformatpage|thousands" msgid "_Thousands separator" msgstr "Dấu phân cách hàng ngàn" +#. XRqXQ +#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:401 +msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|thousands" +msgid "Inserts a separator between thousands. The type of separator that is used depends on your language settings." +msgstr "" + #. rsmBU -#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:370 +#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:425 msgctxt "numberingformatpage|optionsft" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" +#. qv95K +#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:490 +msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|categorylb" +msgid "Select a category from the list, and then select a formatting style in the Format box." +msgstr "" + #. NTAb6 -#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:443 +#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:503 #, fuzzy msgctxt "numberingformatpage|categoryft" msgid "C_ategory" msgstr "Phân loại" #. zCSmH -#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:487 +#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:547 msgctxt "numberingformatpage|liststore2" msgid "Automatically" msgstr "Tự động" +#. gPTsF +#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:551 +msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|currencylb" +msgid "Select a currency, and then scroll to the top of the Format list to view the formatting options for the currency." +msgstr "" + +#. TBLU5 +#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:592 +msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|formatlb" +msgid "Select how you want the contents of the selected field to be displayed." +msgstr "" + #. Wxkzd -#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:541 +#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:611 #, fuzzy msgctxt "numberingformatpage|formatft" msgid "Fo_rmat" msgstr "Định dạng" +#. h3kCx +#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:651 +msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|languagelb" +msgid "Specifies the language setting for the selected field." +msgstr "" + #. hx9FX -#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:587 +#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:662 msgctxt "numberingformatpage|sourceformat" msgid "So_urce format" msgstr "" +#. Pugh9 +#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:671 +msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|sourceformat" +msgid "Uses the same number format as the cells containing the data for the chart." +msgstr "" + #. iCX4U -#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:634 +#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:714 msgctxt "numberingformatpage|languageft" msgid "_Language" msgstr "_Ngôn ngữ" +#. cmmFq +#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:736 +msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|NumberingFormatPage" +msgid "Specify the formatting options for the selected cell(s)." +msgstr "" + #. XxX2T #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:42 msgctxt "numberingoptionspage|fromfile" @@ -10925,201 +12931,297 @@ msgctxt "numberingoptionspage|gallery" msgid "Gallery" msgstr "Bộ sưu tập" +#. KJC7w +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:116 +msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|levellb" +msgid "Select the level(s) that you want to define the formatting options for." +msgstr "Chọn những cấp cho chúng bạn tùy chọn xác định các tùy chọn định dạng." + #. iHsAJ -#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:124 +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:129 msgctxt "numberingoptionspage|label1" msgid "Level" msgstr "Cấp" #. AxmSa -#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:171 +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:176 #, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|label4" msgid "Number:" msgstr "Số" +#. CJfZf +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:192 +msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|charstyle" +msgid "Select the Character Style that you want to use in the numbered list." +msgstr "" + +#. UaFF9 +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:210 +msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|sublevels" +msgid "Enter the number of previous levels to include in the numbering style. For example, if you enter \"2\" and the previous level uses the \"A, B, C...\" numbering style, the numbering scheme for the current level becomes: \"A.1\"." +msgstr "" + +#. ST2Co +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:227 +msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|startat" +msgid "Enter a new starting number for the current level." +msgstr "Nhập con số bắt đầu mới cho cấp hiện tại." + #. xWX3x -#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:220 +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:240 #, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|startatft" msgid "Start at:" msgstr "Bắt đầu ở" +#. QxbQe +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:256 +msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|numfmtlb" +msgid "Select a numbering style for the selected levels." +msgstr "Chọn kiểu dáng đánh số trong những cấp đã chọn." + #. EDSiA -#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:244 +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:269 #, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|bitmapft" msgid "Graphics:" msgstr "Đồ họa" #. Hooqo -#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:258 +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:283 #, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|widthft" msgid "Width:" msgstr "Chiều _rộng:" +#. EetAa +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:302 +msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|widthmf" +msgid "Enter a width for the graphic." +msgstr "Nhập chiều rộng cho đồ họa." + #. PBvy6 -#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:285 +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:315 #, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|heightft" msgid "Height:" msgstr "Chiều _cao:" +#. prqMN +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:335 +msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|heightmf" +msgid "Enter a height for the graphic." +msgstr "Nhập chiều cao cho đồ họa." + #. bRHQn -#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:311 +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:346 msgctxt "numberingoptionspage|keepratio" msgid "Keep ratio" msgstr "Giữ tỷ lệ" +#. aeFQE +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:355 +msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|keepratio" +msgid "Maintains the size proportions of the graphic." +msgstr "Bảo tồn các chiều kiểu dáng của đồ họa." + #. 7Wuu8 -#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:328 +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:368 #, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|orientft" msgid "Alignment:" msgstr "C_anh lề" #. BJjDU -#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:344 +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:384 msgctxt "numberingoptionspage|orientlb" msgid "Top of baseline" msgstr "Trên đường cơ bản" #. YgzFa -#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:345 +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:385 msgctxt "numberingoptionspage|orientlb" msgid "Center of baseline" msgstr "Tâm đường cơ bản" #. rRWyY -#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:346 +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:386 msgctxt "numberingoptionspage|orientlb" msgid "Bottom of baseline" msgstr "Dưới đường cơ bản" #. GRqAC -#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:347 +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:387 msgctxt "numberingoptionspage|orientlb" msgid "Top of character" msgstr "Trên ký tự" #. 5z7jX -#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:348 +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:388 msgctxt "numberingoptionspage|orientlb" msgid "Center of character" msgstr "Giữa ký tự" #. MsKwk -#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:349 +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:389 msgctxt "numberingoptionspage|orientlb" msgid "Bottom of character" msgstr "Dưới ký tự" #. JJEdP -#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:350 +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:390 msgctxt "numberingoptionspage|orientlb" msgid "Top of line" msgstr "Đầu dòng" #. UoEug -#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:351 +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:391 msgctxt "numberingoptionspage|orientlb" msgid "Center of line" msgstr "Giữa dòng" #. 7dPkC -#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:352 +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:392 msgctxt "numberingoptionspage|orientlb" msgid "Bottom of line" msgstr "Chân dòng" +#. Quwne +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:396 +msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|orientlb" +msgid "Select the alignment option for the graphic." +msgstr "Đặt tùy chọn chỉnh canh cho đồ họa." + #. CoAAt -#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:362 +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:407 msgctxt "numberingoptionspage|bitmap" msgid "Select..." msgstr "Chọn..." +#. Eqa4C +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:420 +msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|bitmap" +msgid "Select the graphic, or locate the graphic file that you want to use as a bullet." +msgstr "Chọn đồ họa, hay tìm tập tin đồ họa bạn muốn dùng làm chấm điểm." + +#. NCamZ +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:442 +msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|color" +msgid "Select a color for the current numbering style." +msgstr "" + +#. hJgCL +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:459 +msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|relsize" +msgid "Enter the amount by which you want to resize the bullet character with respect to the font height of the current paragraph." +msgstr "" + #. M4aPS -#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:408 +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:470 msgctxt "numberingoptionspage|bullet" msgid "Select..." msgstr "Chọn..." +#. vfKmd +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:476 +msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|bullet" +msgid "Select the graphic, or locate the graphic file that you want to use as a bullet." +msgstr "Chọn đồ họa, hay tìm tập tin đồ họa bạn muốn dùng làm chấm điểm." + #. RJa39 -#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:427 +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:494 #, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|prefixft" msgid "Before:" msgstr "Trước" #. EzDC5 -#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:448 +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:515 msgctxt "numberingoptionspage|separator" msgid "Separator" msgstr "Dấu tách" +#. AEaYR +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:532 +msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|suffix" +msgid "Enter a character or the text to display behind the number in the list. If you want to create a numbered list that uses the style \"1.)\", enter \".)\" in this box." +msgstr "Nhập một ký tự hay chuỗi cần hiển thị phía trước con số trong danh sách. Nếu bạn muốn tạo một danh sách đánh số mà dùng kiểu dáng « 1.) », nhập « .) » vào hộp này." + +#. wVrAN +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:548 +msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|prefix" +msgid "Enter a character or the text to display in front of the number in the list." +msgstr "Nhập một ký tự hay chuỗi cần hiển thị phía trước con số trong danh sách." + #. FLJWG -#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:484 +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:561 #, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|suffixft" msgid "After:" msgstr "Sau" #. TZVTJ -#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:498 +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:575 #, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|sublevelsft" msgid "Show sublevels:" msgstr "Hiện các cấp phụ" #. FaDZX -#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:513 +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:590 #, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|bulletft" msgid "Character:" msgstr "Ký tự :" #. 6jTGa -#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:527 +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:604 #, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|relsizeft" msgid "_Relative size:" msgstr "_Kích cỡ tương đối" #. 6r484 -#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:541 +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:618 #, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|colorft" msgid "Color:" msgstr "Màu" #. ksG2M -#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:555 +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:632 #, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|charstyleft" msgid "Character style:" msgstr "Kiểu ký tự" #. S9jNu -#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:592 +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:669 msgctxt "numberingoptionspage|label2" msgid "Numbering" msgstr "Đánh số" #. kcgWM -#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:619 +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:696 msgctxt "numberingoptionspage|allsame" msgid "_Consecutive numbering" msgstr "Đánh _số liên tiếp" +#. 48AhR +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:706 +msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|allsame" +msgid "Increases the numbering by one as you go down each level in the list hierarchy." +msgstr "" + #. 9VSpp -#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:635 +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:717 msgctxt "numberingoptionspage|label3" msgid "All Levels" msgstr "Mọi cấp" #. DJptx -#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:696 +#: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:778 msgctxt "numberingoptionspage|previewlabel" msgid "Preview" msgstr "" @@ -11152,52 +13254,76 @@ msgctxt "numberingpositionpage|indentat" msgid "Indent at:" msgstr "Thụt ở" +#. PEgTA +#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:149 +msgctxt "numberingpositionpage|extended_tip|indentatmf" +msgid "Enter the distance from the left page margin to the start of all lines in the numbered paragraph that follow the first line." +msgstr "Nhập khoảng cách giữa lề bên trái trang và vị trí bắt đầu các dòng trong đoạn văn đánh số mà theo sau dòng đầu tiên." + #. FW9wv -#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:157 +#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:162 msgctxt "numberingpositionpage|at" msgid "Tab stop at:" msgstr "" +#. DvSCa +#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:181 +msgctxt "numberingpositionpage|extended_tip|atmf" +msgid "If you select a tab stop to follow the numbering, you can enter a non-negative value as the tab stop position." +msgstr "Nếu bạn lựa chọn một cột tab để nằm phía số đã đánh, bạn cũng có thể nhập giá trị khác âm làm vị trí cột tab." + +#. dA4DF +#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:199 +msgctxt "numberingpositionpage|extended_tip|alignedatmf" +msgid "Enter the distance from the left page margin at which the numbering symbol will be aligned." +msgstr "Nhập khoảng cách giữa lề bên trái trang và vị trí ở đó cần sắp hàng các ký hiệu đánh số." + #. tsTNP -#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:198 +#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:213 msgctxt "numberingpositionpage|liststore2" msgid "Tab stop" msgstr "Vị trí tab" #. 3EFaG -#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:199 +#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:214 msgctxt "numberingpositionpage|liststore2" msgid "Space" msgstr "Khoảng trống" #. GviqT -#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:200 +#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:215 msgctxt "numberingpositionpage|liststore2" msgid "Nothing" msgstr "Không gì" +#. UWJoe +#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:219 +msgctxt "numberingpositionpage|extended_tip|numfollowedbylb" +msgid "Enter the distance from the left page margin at which the numbering symbol will be aligned." +msgstr "Nhập khoảng cách giữa lề bên trái trang và vị trí ở đó cần sắp hàng các ký hiệu đánh số." + #. fXRT2 -#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:212 +#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:232 #, fuzzy msgctxt "numberingpositionpage|indent" msgid "Indent:" msgstr "Căn _lề" #. YCZDg -#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:237 +#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:257 msgctxt "numberingpositionpage|relative" msgid "Relati_ve" msgstr "Tương đố_i" #. bt7Fj -#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:256 +#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:276 #, fuzzy msgctxt "numberingpositionpage|numberingwidth" msgid "Width of numbering:" msgstr "Bề rộng đánh số" #. EJUm3 -#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:296 +#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:316 msgctxt "numberingpositionpage|numdist" msgid "" "Minimum space between\n" @@ -11205,51 +13331,75 @@ msgid "" msgstr "" #. 8FbxK -#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:312 +#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:332 #, fuzzy msgctxt "numberingpositionpage|numalign" msgid "N_umbering alignment:" msgstr "Canh lề đánh _số" #. Bu2uC -#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:327 +#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:347 msgctxt "numberingpositionpage|liststore1" msgid "Left" msgstr "Trái" #. FzFuR -#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:328 +#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:348 msgctxt "numberingpositionpage|liststore1" msgid "Centered" msgstr "Giữa" #. BF5Nt -#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:329 +#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:349 msgctxt "numberingpositionpage|liststore1" msgid "Right" msgstr "Phải" +#. 2cBQp +#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:353 +msgctxt "numberingpositionpage|extended_tip|numalignlb" +msgid "Set the alignment of the numbering symbols. Select \"Left\" to align the numbering symbol to start directly at the \"Aligned at\" position. Select \"Right\" to align the symbol to end directly before the \"Aligned at\" position. Select \"Centered\" to center the symbol around the \"Aligned at\" position." +msgstr "Đặt phương pháp sắp hàng các ký hiệu đánh số. Hãy chọn mục « Trái » để chỉnh canh ký hiệu đánh số sẽ bắt đầu đúng ở vị trí « Canh lề ở ». Chọn mục « Phải » để chỉnh canh ký hiệu sẽ kết thúc đúng trước vị trí « Canh lề ở ». Chọn mục « Giữa » để đặt tâm trung của ký hiệu vào vị trí « Canh lề ở »." + +#. mLBFy +#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:368 +msgctxt "numberingpositionpage|extended_tip|num2alignlb" +msgid "Set the alignment of the numbering symbols. Select \"Left\" to align the numbering symbol to start directly at the \"Aligned at\" position. Select \"Right\" to align the symbol to end directly before the \"Aligned at\" position. Select \"Centered\" to center the symbol around the \"Aligned at\" position." +msgstr "Đặt phương pháp sắp hàng các ký hiệu đánh số. Hãy chọn mục « Trái » để chỉnh canh ký hiệu đánh số sẽ bắt đầu đúng ở vị trí « Canh lề ở ». Chọn mục « Phải » để chỉnh canh ký hiệu sẽ kết thúc đúng trước vị trí « Canh lề ở ». Chọn mục « Giữa » để đặt tâm trung của ký hiệu vào vị trí « Canh lề ở »." + #. 6DLtp -#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:355 +#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:385 #, fuzzy msgctxt "numberingpositionpage|label10" msgid "Position and Spacing" msgstr "Vị trí và GIãn cách" #. x2AGL -#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:389 +#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:419 msgctxt "numberingpositionpage|standard" msgid "Default" msgstr "Mặc định" +#. 4phf2 +#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:426 +msgctxt "numberingpositionpage|extended_tip|standard" +msgid "Resets the indent and the spacing values to the default values." +msgstr "Đặt lại giá trị thụt vào và giãn cách về giá trị mặc định." + #. eLFGG -#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:439 +#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:474 msgctxt "numberingpositionpage|previewframe" msgid "Preview" msgstr "" +#. oBArM +#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:535 +msgctxt "numberingpositionpage|extended_tip|levellb" +msgid "Select the level(s) that you want to modify." +msgstr "" + #. jRE6s -#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:508 +#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:548 msgctxt "numberingpositionpage|1" msgid "Level" msgstr "Cấp" @@ -11267,6 +13417,12 @@ msgctxt "objectnamedialog|object_name_label" msgid "_Name:" msgstr "Tê_n" +#. uFBRJ +#: cui/uiconfig/ui/objectnamedialog.ui:128 +msgctxt "objectnamedialog|extended_tip|ObjectNameDialog" +msgid "Enter a name for the selected object. The name will be visible in the Navigator." +msgstr "" + #. 4TRWw #: cui/uiconfig/ui/objecttitledescdialog.ui:15 msgctxt "objecttitledescdialog|ObjectTitleDescDialog" @@ -11280,13 +13436,31 @@ msgctxt "objecttitledescdialog|object_title_label" msgid "_Title:" msgstr "_Tựa đề" +#. mMZoM +#: cui/uiconfig/ui/objecttitledescdialog.ui:111 +msgctxt "objecttitledescdialog|extended_tip|object_title_entry" +msgid "Enter a title text. This short name is visible as an alternative tag in HTML format. Accessibility tools can read this text." +msgstr "Nhập chuỗi là tựa đề. Tên ngắn này hiển thị dạng thẻ xen kẽ theo định dạng HTML. Công cụ khả năng truy cập cũng có thể đọc thông tin này." + #. kDbQ9 -#: cui/uiconfig/ui/objecttitledescdialog.ui:120 +#: cui/uiconfig/ui/objecttitledescdialog.ui:125 #, fuzzy msgctxt "objecttitledescdialog|desc_label" msgid "_Description:" msgstr "_Mô tả" +#. vT3u9 +#: cui/uiconfig/ui/objecttitledescdialog.ui:148 +msgctxt "objecttitledescdialog|extended_tip|desc_entry" +msgid "Enter a description text. The long description text can be entered to describe a complex object or group of objects to users with screen reader software. The description is visible as an alternative tag for accessibility tools." +msgstr "Nhập chuỗi diễn tả. Chuỗi diễn tả chi tiết có thể được nhập vào để diễn tả đối tượng phức tạp hay nhóm đối tượng cho người dùng phần mềm đọc màn hình. Mô tả này cũng được hiển thị dạng thẻ xen kẽ cho công cụ khả năng truy cập." + +#. 8BCe3 +#: cui/uiconfig/ui/objecttitledescdialog.ui:179 +msgctxt "objecttitledescdialog|extended_tip|ObjectTitleDescDialog" +msgid "Assigns a title and a description to the selected object. These are accessible for accessibility tools and as alternative tags when you export the document." +msgstr "Gán cho đối tượng đã chọn một tựa đề và một mô tả. Hai đồ thông tin này được cung cấp cho công cụ khả năng truy cập, và được hiển thị dạng thẻ xen kẽ khi bạn xuất khẩu tài liệu." + #. s8E7z #: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:31 msgctxt "optaccessibilitypage|acctool" @@ -12771,6 +14945,24 @@ msgctxt "optionsdialog|OptionsDialog" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" +#. 5UNGW +#: cui/uiconfig/ui/optionsdialog.ui:56 +msgctxt "optionsdialog|extended_tip|revert" +msgid "Resets changes made to the current tab to those applicable when this dialog was opened." +msgstr "" + +#. r2pWX +#: cui/uiconfig/ui/optionsdialog.ui:91 +msgctxt "optionsdialog|extended_tip|ok" +msgid "Saves all changes and closes dialog." +msgstr "" + +#. 9asgn +#: cui/uiconfig/ui/optionsdialog.ui:110 +msgctxt "optionsdialog|extended_tip|cancel" +msgid "Closes dialog and discards all changes." +msgstr "" + #. CgiEq #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:34 msgctxt "optjsearchpage|matchcase" @@ -15631,21 +17823,27 @@ msgctxt "paratabspage|buttonBTN_DELALL" msgid "Delete _all" msgstr "_Xoá tất cả" +#. qctkA +#: cui/uiconfig/ui/paratabspage.ui:549 +msgctxt "paratabspage|extended_tip|buttonBTN_DEL" +msgid "Deletes the selected element or elements after confirmation." +msgstr "Xoá (các) mục đã chọn, một khi xác nhận." + #. WCcAj -#: cui/uiconfig/ui/paratabspage.ui:557 +#: cui/uiconfig/ui/paratabspage.ui:562 msgctxt "paratabspage|label4" msgid "points" msgstr "điểm" #. GcMMk -#: cui/uiconfig/ui/paratabspage.ui:570 +#: cui/uiconfig/ui/paratabspage.ui:575 #, fuzzy msgctxt "paratabspage|label5" msgid "dashes" msgstr "Gạch gạch" #. CYnkr -#: cui/uiconfig/ui/paratabspage.ui:583 +#: cui/uiconfig/ui/paratabspage.ui:588 msgctxt "paratabspage|label6" msgid "underscores" msgstr "" @@ -15656,58 +17854,76 @@ msgctxt "password|PasswordDialog" msgid "Set Password" msgstr "" +#. XDzCT +#: cui/uiconfig/ui/password.ui:99 +msgctxt "password|extended_tip|newpassEntry" +msgid "Type a password. A password is case sensitive." +msgstr "" + +#. QbKd2 +#: cui/uiconfig/ui/password.ui:118 +msgctxt "password|extended_tip|confirmpassEntry" +msgid "Re-enter the password." +msgstr "" + #. vMhFF -#: cui/uiconfig/ui/password.ui:121 +#: cui/uiconfig/ui/password.ui:131 msgctxt "password|label1" msgid "Note: After a password has been set, the document will only open with the password. Should you lose the password, there will be no way to recover the document. Please also note that this password is case-sensitive." msgstr "" #. scLkF -#: cui/uiconfig/ui/password.ui:155 +#: cui/uiconfig/ui/password.ui:165 #, fuzzy msgctxt "password|readonly" msgid "Open file read-only" msgstr "_Mở chỉ-đọc" #. f5Ydx -#: cui/uiconfig/ui/password.ui:204 +#: cui/uiconfig/ui/password.ui:214 msgctxt "password|label7" msgid "Enter password to allow editing" msgstr "" #. AgwpD -#: cui/uiconfig/ui/password.ui:248 +#: cui/uiconfig/ui/password.ui:258 msgctxt "password|label8" msgid "Confirm password" msgstr "" #. SEgNR -#: cui/uiconfig/ui/password.ui:292 +#: cui/uiconfig/ui/password.ui:302 msgctxt "password|label6" msgid "File Sharing Password" msgstr "" #. Sjh3k -#: cui/uiconfig/ui/password.ui:304 +#: cui/uiconfig/ui/password.ui:314 #, fuzzy msgctxt "password|label3" msgid "_Options" msgstr "Tùy chọn" +#. xgwm4 +#: cui/uiconfig/ui/password.ui:320 +msgctxt "password|extended_tip|expander" +msgid "Click to show or hide the file sharing password options." +msgstr "Bật tùy chọn này để hiển thị hoặc ẩn phần Chân Nhóm." + #. wqXmU -#: cui/uiconfig/ui/password.ui:322 +#: cui/uiconfig/ui/password.ui:337 msgctxt "password|label4" msgid "_Enter password to open" msgstr "" #. ujTNz -#: cui/uiconfig/ui/password.ui:366 +#: cui/uiconfig/ui/password.ui:381 msgctxt "password|label5" msgid "Confirm password" msgstr "" #. FfyCu -#: cui/uiconfig/ui/password.ui:410 +#: cui/uiconfig/ui/password.ui:425 msgctxt "password|label2" msgid "File Encryption Password" msgstr "" @@ -15724,68 +17940,122 @@ msgctxt "pastespecial|label2" msgid "Source:" msgstr "Nguồn" +#. WzCXw +#: cui/uiconfig/ui/pastespecial.ui:116 +msgctxt "pastespecial|extended_tip|source" +msgid "Displays the source of the clipboard contents." +msgstr "" + +#. RwDM8 +#: cui/uiconfig/ui/pastespecial.ui:181 +msgctxt "pastespecial|extended_tip|list" +msgid "Select a format for the clipboard contents that you want to paste. The available format depends on the copied or cut source format." +msgstr "" + #. gjnwU -#: cui/uiconfig/ui/pastespecial.ui:184 +#: cui/uiconfig/ui/pastespecial.ui:194 msgctxt "pastespecial|label1" msgid "Selection" msgstr "Lựa chọn" +#. xNCmW +#: cui/uiconfig/ui/pastespecial.ui:226 +msgctxt "pastespecial|extended_tip|PasteSpecialDialog" +msgid "Inserts the contents of the clipboard into the current file in a format that you can specify." +msgstr "Chèn vào tập tin hiện tại nội dung của bảng nháp, theo định dạng bạn có thể xác định." + +#. WiEC6 +#: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:75 +msgctxt "patterntabpage|extended_tip|BTN_ADD" +msgid "Adds a custom pattern to the current list. Specify the properties of your pattern, and then click this button." +msgstr "" + #. 68KjX -#: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:82 +#: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:87 msgctxt "patterntabpage|BTN_MODIFY" msgid "_Modify" msgstr "_Sửa" +#. 4LFRB +#: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:94 +msgctxt "patterntabpage|extended_tip|BTN_MODIFY" +msgid "Applies the current pattern properties to the selected pattern. If you want, you can save the pattern under a different name." +msgstr "" + #. SnESZ -#: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:109 +#: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:119 msgctxt "patterntabpage|label3" msgid "Pattern" msgstr "Mẫu" #. qr5PS -#: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:156 +#: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:166 msgctxt "patterntabpage|label4" msgid "Pattern Editor:" msgstr "" #. 7nWqN -#: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:187 +#: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:197 msgctxt "patterntabpage|CTL_PIXEL-atkobject" msgid "Pattern Editor" msgstr "" +#. ED8Xx +#: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:198 +msgctxt "patterntabpage|extended_tip|CTL_PIXEL" +msgid "Draw the pattern in the 8 x 8 pixel board. Click on a pattern pixel to activate it, click again to deactivate it." +msgstr "" + #. BvHTn -#: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:218 +#: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:229 #, fuzzy msgctxt "patterntabpage|label5" msgid "Foreground Color:" msgstr "Màu nền" +#. EkYFZ +#: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:253 +msgctxt "patterntabpage|extended_tip|LB_COLOR" +msgid "Set the color of the activated pattern pixels." +msgstr "" + #. S8mpk -#: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:264 +#: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:280 #, fuzzy msgctxt "patterntabpage|label6" msgid "Background Color:" msgstr "Màu nền" +#. h8fmT +#: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:304 +msgctxt "patterntabpage|extended_tip|LB_BACKGROUND_COLOR" +msgid "Set the color of the deactivated pattern pixels." +msgstr "" + #. hg7RL -#: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:308 +#: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:329 msgctxt "patterntabpage|label1" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #. 2U7Pc -#: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:357 +#: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:378 msgctxt "patterntabpage|CTL_PREVIEW-atkobject" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #. wCrAc -#: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:379 +#: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:400 msgctxt "patterntabpage|label2" msgid "Preview" msgstr "Xem thử" +#. zmVMN +#: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:416 +msgctxt "patterntabpage|extended_tip|PatternTabPage" +msgid "Fills the object with a simple two color pattern selected on this page." +msgstr "" + #. WCjNN #: cui/uiconfig/ui/percentdialog.ui:14 #, fuzzy @@ -15817,42 +18087,90 @@ msgctxt "personalization_tab|personas_label" msgid "LibreOffice Themes" msgstr "" +#. C5MHG +#: cui/uiconfig/ui/pickbulletpage.ui:43 +msgctxt "pickbulletpage|extended_tip|valueset" +msgid "Click the bullet style that you want to use." +msgstr "Nhấn vào kiểu dáng chấm điểm bạn muốn dùng." + #. K4D8E -#: cui/uiconfig/ui/pickbulletpage.ui:53 +#: cui/uiconfig/ui/pickbulletpage.ui:58 msgctxt "pickbulletpage|label25" msgid "Selection" msgstr "Lựa chọn" +#. eYCSe +#: cui/uiconfig/ui/pickbulletpage.ui:66 +msgctxt "pickbulletpage|extended_tip|PickBulletPage" +msgid "Displays the different bullet styles that you can apply." +msgstr "Hiển thị các kiểu dáng chấm điểm khác nhau mà bạn có thể áp dụng." + +#. LkXNn +#: cui/uiconfig/ui/pickgraphicpage.ui:49 +msgctxt "pickgraphicpage|extended_tip|valueset" +msgid "Click the graphics that you want to use as bullets." +msgstr "Nhắp vào đồ họa bạn muốn sử dụng làm điểm chấm." + #. GkQdm -#: cui/uiconfig/ui/pickgraphicpage.ui:61 +#: cui/uiconfig/ui/pickgraphicpage.ui:66 msgctxt "pickgraphicpage|errorft" msgid "The Gallery theme 'Bullets' is empty (no images)." msgstr "" #. NrrxW -#: cui/uiconfig/ui/pickgraphicpage.ui:71 +#: cui/uiconfig/ui/pickgraphicpage.ui:76 msgctxt "pickgraphicpage|browseBtn" msgid "Add and Resize" msgstr "" #. bX3Eo -#: cui/uiconfig/ui/pickgraphicpage.ui:99 +#: cui/uiconfig/ui/pickgraphicpage.ui:104 msgctxt "pickgraphicpage|label25" msgid "Selection" msgstr "Lựa chọn" +#. CDrF8 +#: cui/uiconfig/ui/pickgraphicpage.ui:112 +msgctxt "pickgraphicpage|extended_tip|PickGraphicPage" +msgid "Displays the different graphics that you can use as bullets in a bulleted list." +msgstr "Hiển thị những đồ họa khác nhau mà bạn có thể sử dụng như điểm chấm trong danh sách điểm chấm." + +#. Qd4sn +#: cui/uiconfig/ui/picknumberingpage.ui:43 +msgctxt "picknumberingpage|extended_tip|valueset" +msgid "Click the numbering style that you want to use." +msgstr "Nhấn vào kiểu dáng đánh số bạn muốn dùng." + #. 9JnpQ -#: cui/uiconfig/ui/picknumberingpage.ui:52 +#: cui/uiconfig/ui/picknumberingpage.ui:58 msgctxt "picknumberingpage|label25" msgid "Selection" msgstr "Lựa chọn" +#. mQsy5 +#: cui/uiconfig/ui/picknumberingpage.ui:66 +msgctxt "picknumberingpage|extended_tip|PickNumberingPage" +msgid "Displays the different numbering styles that you can apply." +msgstr "Hiển thị các kiểu dáng đánh số khác nhau mà bạn có thể áp dụng." + +#. BDFqB +#: cui/uiconfig/ui/pickoutlinepage.ui:43 +msgctxt "pickoutlinepage|extended_tip|valueset" +msgid "Click the outline style that you want to use." +msgstr "Nhấn vào kiểu dáng phác thảo bạn muốn dùng." + #. i8h33 -#: cui/uiconfig/ui/pickoutlinepage.ui:52 +#: cui/uiconfig/ui/pickoutlinepage.ui:58 msgctxt "pickoutlinepage|label25" msgid "Selection" msgstr "Lựa chọn" +#. FnZK4 +#: cui/uiconfig/ui/pickoutlinepage.ui:66 +msgctxt "pickoutlinepage|extended_tip|PickOutlinePage" +msgid "Displays the different styles that you can apply to a hierarchical list. %PRODUCTNAME supports up to nine outline levels in a list hierarchy." +msgstr "Hiển thị các kiểu dáng khác nhau mà bạn có thể áp dụng cho danh sách phân cấp. %PRODUCTNAME hỗ trợ đến chín cấp phác thảo trong phân cấp danh sách." + #. hRP6U #: cui/uiconfig/ui/positionpage.ui:66 msgctxt "positionpage|normal" @@ -16009,109 +18327,193 @@ msgctxt "possizetabpage|FT_POS_Y" msgid "Position _Y:" msgstr "Vị trí" +#. TCRj5 +#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:95 +msgctxt "possizetabpage|extended_tip|MTR_FLD_POS_X" +msgid "Enter the horizontal distance that you want to move the object relative to the base point selected in the grid." +msgstr "Nhập khoảng cách theo chiều ngang cần dời đối tượng tương đối so với điểm cơ bản đã chọn trên lưới." + +#. 88ohS +#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:114 +msgctxt "possizetabpage|extended_tip|MTR_FLD_POS_Y" +msgid "Enter the vertical distance that you want to move the object relative to the base point selected in the grid." +msgstr "Nhập khoảng cách theo chiều dọc cần dời đối tượng tương đối so với điểm cơ bản đã chọn trên lưới." + +#. fo7DN +#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:156 +msgctxt "possizetabpage|extended_tip|CTL_POSRECT" +msgid "Click a base point in the grid, and then enter the amount that you want to shift the object relative to the base point that you selected in the Position Y and Position X boxes. The base points correspond to the selection handles on an object." +msgstr "Nhấn vào một điểm cơ bản trên lưới, sau đó nhập giá trị theo đó bạn muốn dời đối tượng tương đối so với điểm cơ bản bạn đã chọn trong hai hộp Vị trí X và Vị trí Y. Các điểm cơ bản tương ứng với các móc lựa chọn trên đối tượng." + #. 35vDU -#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:159 +#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:174 msgctxt "possizetabpage|FT_POSREFERENCE" msgid "_Base point:" msgstr "" #. Vxpqo -#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:184 +#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:199 msgctxt "possizetabpage|label1" msgid "Position" msgstr "Vị trí" #. pFULX -#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:226 +#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:241 #, fuzzy msgctxt "possizetabpage|FT_WIDTH" msgid "Wi_dth:" msgstr "Chiều _rộng:" #. jGiQW -#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:240 +#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:255 #, fuzzy msgctxt "possizetabpage|FT_HEIGHT" msgid "H_eight:" msgstr "Bề cao" +#. RnbvF +#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:275 +msgctxt "possizetabpage|extended_tip|MTR_FLD_WIDTH" +msgid "Enter a width for the selected object." +msgstr "Nhập chiều rộng cho đối tượng đã chọn." + +#. iEYQc +#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:294 +msgctxt "possizetabpage|extended_tip|MTR_FLD_HEIGHT" +msgid "Enter a height for the selected object." +msgstr "Nhập chiều cao cho đối tượng đã chọn." + #. VTzYW -#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:280 +#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:305 #, fuzzy msgctxt "possizetabpage|CBX_SCALE" msgid "_Keep ratio" msgstr "Giữ tỷ lệ" +#. 9AxVT +#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:314 +msgctxt "possizetabpage|extended_tip|CBX_SCALE" +msgid "Maintains proportions when you resize the selected object." +msgstr "Bảo tồn tỷ lệ khi bạn thay đổi kích cỡ của đối tượng đã chọn." + +#. AzyvU +#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:357 +msgctxt "possizetabpage|extended_tip|CTL_SIZERECT" +msgid "Click a base point in the grid, and then enter the new size dimensions for the selected object in the Width and Height boxes." +msgstr "Nhấn vào một điểm cơ bản trên lưới, sau đó nhập vào hai hộp Bề rộng và Bề cao các chiều kích cỡ cho đối tượng đã chọn." + #. 4A7Le -#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:340 +#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:375 msgctxt "possizetabpage|FT_SIZEREFERENCE" msgid "Base _point:" msgstr "" #. C2Xds -#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:365 +#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:400 msgctxt "possizetabpage|label2" msgid "Size" msgstr "Cỡ" #. 2mfBD -#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:405 +#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:440 #, fuzzy msgctxt "possizetabpage|TSB_POSPROTECT" msgid "Positio_n" msgstr "Vị trí" +#. 3CGAx +#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:450 +msgctxt "possizetabpage|extended_tip|TSB_POSPROTECT" +msgid "Prevents changes to the position or the size of the selected object." +msgstr "Ngăn cản thay đổi vị trí hay kích cỡ của đối tượng đã chọn." + #. qD3T7 -#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:422 +#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:462 #, fuzzy msgctxt "possizetabpage|TSB_SIZEPROTECT" msgid "_Size" msgstr "Cỡ" +#. 5Fftz +#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:472 +msgctxt "possizetabpage|extended_tip|TSB_SIZEPROTECT" +msgid "Prevents you from resizing the object." +msgstr "Ngăn cản bạn thay đổi kích cỡ của đối tượng." + #. 4Ezcc -#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:445 +#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:490 #, fuzzy msgctxt "possizetabpage|label3" msgid "Protect" msgstr "~Bảo vệ" #. vpzXL -#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:479 +#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:524 msgctxt "possizetabpage|TSB_AUTOGROW_WIDTH" msgid "_Fit width to text" msgstr "" +#. zZUic +#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:534 +msgctxt "possizetabpage|extended_tip|TSB_AUTOGROW_WIDTH" +msgid "Expands the width of the object to the width of the text, if the object is smaller than the text." +msgstr "Tăng chiều rộng của đối tượng để chứa văn bản, nếu đối tượng nhỏ hơn văn bản." + #. XPXA3 -#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:496 +#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:546 msgctxt "possizetabpage|TSB_AUTOGROW_HEIGHT" msgid "Fit _height to text" msgstr "" +#. EoEoC +#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:556 +msgctxt "possizetabpage|extended_tip|TSB_AUTOGROW_HEIGHT" +msgid "Expands the height of the object to the height of the text, if the object is smaller than the text." +msgstr "Tăng chiều cao của đối tượng để chứa văn bản, nếu đối tượng nhỏ hơn văn bản." + #. A4B3x -#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:519 +#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:574 msgctxt "possizetabpage|label4" msgid "Adapt" msgstr "" +#. 5AEGM +#: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:597 +msgctxt "possizetabpage|extended_tip|PositionAndSize" +msgid "Resizes or moves the selected object." +msgstr "Thay đổi kích cỡ về hay di chuyển đối tượng đã chọn." + #. BydCX #: cui/uiconfig/ui/posterdialog.ui:15 msgctxt "posterdialog|PosterDialog" msgid "Posterize" msgstr "Bích chương hoá" +#. ySBCG +#: cui/uiconfig/ui/posterdialog.ui:146 +msgctxt "posterdialog|extended_tip|value" +msgid "Specifies the number of colors to which the image is to be reduced." +msgstr "Ghi rõ tổng số màu sắc về đó ảnh sẽ bị giảm." + #. 2ncug -#: cui/uiconfig/ui/posterdialog.ui:157 +#: cui/uiconfig/ui/posterdialog.ui:159 msgctxt "posterdialog|label2" msgid "Poster colors:" msgstr "" #. 3iZDQ -#: cui/uiconfig/ui/posterdialog.ui:181 +#: cui/uiconfig/ui/posterdialog.ui:183 #, fuzzy msgctxt "posterdialog|label1" msgid "Parameters" msgstr "Tham số" +#. DoLFC +#: cui/uiconfig/ui/posterdialog.ui:208 +msgctxt "posterdialog|extended_tip|PosterDialog" +msgid "Opens a dialog to determine the number of poster colors." +msgstr "" + #. YodDB #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:14 msgctxt "qrcodegen|QrCodeGenDialog" @@ -16459,51 +18861,87 @@ msgctxt "rotationtabpage|FT_POS_Y" msgid "Position _Y:" msgstr "Vị trí" -#. GpHXD -#: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:123 -#, fuzzy -msgctxt "rotationtabpage|FT_POSPRESETS" -msgid "_Default settings:" -msgstr "Thiết lập ngầm định" +#. EiCXd +#: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:89 +msgctxt "rotationtabpage|extended_tip|MTR_FLD_POS_X" +msgid "Enter the horizontal distance from the left edge of the page to the pivot point." +msgstr "Nhập khoảng cách theo chiều ngang từ cạnh bên trái của trang đến điểm quay.." + +#. 3gEFD +#: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:107 +msgctxt "rotationtabpage|extended_tip|MTR_FLD_POS_Y" +msgid "Enter the vertical distance from the top edge of the page to the pivot point." +msgstr "Nhập khoảng cách theo chiều dọc từ cạnh bên trên của trang đến điểm quay.." #. 6tTrN -#: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:151 +#: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:147 msgctxt "rotationtabpage|CTL_RECT|tooltip_text" msgid "Rotation point" msgstr "" +#. Kpeuu +#: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:150 +msgctxt "rotationtabpage|extended_tip|CTL_RECT" +msgid "Click where you want to place the pivot point." +msgstr "Nhấn vào vị trí ở đó bạn muốn đặt điểm quay." + +#. GpHXD +#: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:168 +#, fuzzy +msgctxt "rotationtabpage|FT_POSPRESETS" +msgid "_Default settings:" +msgstr "Thiết lập ngầm định" + #. mNM6u -#: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:178 +#: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:193 msgctxt "rotationtabpage|label1" msgid "Pivot Point" msgstr "" #. w4tmF -#: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:220 +#: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:235 #, fuzzy msgctxt "rotationtabpage|FT_ANGLE" msgid "_Angle:" msgstr "_Góc" +#. 2nqLU +#: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:256 +msgctxt "rotationtabpage|extended_tip|NF_ANGLE" +msgid "Enter the number of degrees that you want to rotate the selected object." +msgstr "Nhập số độ theo đó cần xoay đối tượng đã chọn." + #. G7xCD -#: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:264 +#: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:284 msgctxt "rotationtabpage|CTL_ANGLE|tooltip_text" msgid "Rotation Angle" msgstr "Góc quay" +#. RCbZK +#: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:288 +msgctxt "rotationtabpage|extended_tip|CTL_ANGLE" +msgid "Click to specify the rotation angle in multiples of 45 degrees." +msgstr "Nhấn vào để ghi rõ góc xoay theo bội số cho 45 độ." + #. LrED9 -#: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:277 +#: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:302 #, fuzzy msgctxt "rotationtabpage|FT_ANGLEPRESETS" msgid "Default _settings:" msgstr "Thiết lập ngầm định" #. Hg259 -#: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:302 +#: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:327 msgctxt "rotationtabpage|label2" msgid "Rotation Angle" msgstr "Góc quay" +#. ByBjr +#: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:343 +msgctxt "rotationtabpage|extended_tip|Rotation" +msgid "Rotates the selected object." +msgstr "Xoay đối tượng đã chọn." + #. r67NG #: cui/uiconfig/ui/screenshotannotationdialog.ui:8 msgctxt "screenshotannotationdialog|ScreenshotAnnotationDialog" @@ -16535,41 +18973,77 @@ msgid "%MACROLANG Macros" msgstr "Vĩ lệnh %MACROLANG" #. FrF4C -#: cui/uiconfig/ui/scriptorganizer.ui:37 +#: cui/uiconfig/ui/scriptorganizer.ui:34 msgctxt "scriptorganizer|run" msgid "Run" msgstr "Chạy" #. nVYFP -#: cui/uiconfig/ui/scriptorganizer.ui:165 +#: cui/uiconfig/ui/scriptorganizer.ui:161 msgctxt "scriptorganizer|create" msgid "Create..." msgstr "Tạo..." +#. xsmtf +#: cui/uiconfig/ui/scriptorganizer.ui:167 +msgctxt "scriptorganizer|extended_tip|create" +msgid "Creates a new script." +msgstr "" + +#. pUCto +#: cui/uiconfig/ui/scriptorganizer.ui:186 +msgctxt "scriptorganizer|extended_tip|edit" +msgid "Opens the default script editor for your operating system." +msgstr "" + #. 8iqip -#: cui/uiconfig/ui/scriptorganizer.ui:192 +#: cui/uiconfig/ui/scriptorganizer.ui:198 msgctxt "scriptorganizer|rename" msgid "Rename..." msgstr "Thay tên..." +#. D6WNC +#: cui/uiconfig/ui/scriptorganizer.ui:204 +msgctxt "scriptorganizer|extended_tip|rename" +msgid "Opens a dialog where you can change the name of the selected script." +msgstr "" + #. vvvff -#: cui/uiconfig/ui/scriptorganizer.ui:205 +#: cui/uiconfig/ui/scriptorganizer.ui:216 msgctxt "scriptorganizer|delete" msgid "Delete..." msgstr "Xoá..." +#. wZgUF +#: cui/uiconfig/ui/scriptorganizer.ui:222 +msgctxt "scriptorganizer|extended_tip|delete" +msgid "Prompts you to delete the selected script." +msgstr "" + #. fQdom -#: cui/uiconfig/ui/scriptorganizer.ui:230 +#: cui/uiconfig/ui/scriptorganizer.ui:246 msgctxt "scriptorganizer|macrosft" msgid "Macros" msgstr "Vĩ lệnh" +#. vX8VC +#: cui/uiconfig/ui/scriptorganizer.ui:271 +msgctxt "scriptorganizer|extended_tip|ScriptOrganizerDialog" +msgid "Select a macro or script from My Macros, %PRODUCTNAME Macros, or an open document. To view the available macros or scripts, double-click an entry." +msgstr "" + #. U3sDy #: cui/uiconfig/ui/searchattrdialog.ui:22 msgctxt "searchattrdialog|SearchAttrDialog" msgid "Attributes" msgstr "Thuộc tính" +#. C5Fet +#: cui/uiconfig/ui/searchattrdialog.ui:155 +msgctxt "searchattrdialog|extended_tip|SearchAttrDialog" +msgid "Choose the text attributes that you want to search for. For example, if you search for the Font attribute, all instances of text that do not use the default font are found. All text that has a directly coded font attribute, and all text where a style switches the font attribute, are found." +msgstr "" + #. 2nKNE #: cui/uiconfig/ui/searchformatdialog.ui:8 msgctxt "searchformatdialog|SearchFormatDialog" @@ -16768,27 +19242,45 @@ msgctxt "selectpathdialog|SelectPathDialog" msgid "Select Paths" msgstr "Chọn đường dẫn" +#. R45hT +#: cui/uiconfig/ui/selectpathdialog.ui:42 +msgctxt "selectpathdialog|extended_tip|ok" +msgid "Saves all changes and closes dialog." +msgstr "" + +#. 2rXGN +#: cui/uiconfig/ui/selectpathdialog.ui:61 +msgctxt "selectpathdialog|extended_tip|cancel" +msgid "Closes dialog and discards all changes." +msgstr "" + #. oN39A -#: cui/uiconfig/ui/selectpathdialog.ui:117 +#: cui/uiconfig/ui/selectpathdialog.ui:127 #, fuzzy msgctxt "selectpathdialog|add" msgid "_Add..." msgstr "Thêm..." #. dUWC3 -#: cui/uiconfig/ui/selectpathdialog.ui:124 +#: cui/uiconfig/ui/selectpathdialog.ui:134 msgctxt "cui/ui/selectpathdialog/add" msgid "Opens the Select Path dialog to select another folder or the Open dialog to select another file." msgstr "" +#. WKcRy +#: cui/uiconfig/ui/selectpathdialog.ui:153 +msgctxt "selectpathdialog|extended_tip|delete" +msgid "Deletes the selected element or elements without requiring confirmation." +msgstr "Xoá (các) phần từ đã chọn, không cần xác nhận." + #. UADPU -#: cui/uiconfig/ui/selectpathdialog.ui:186 +#: cui/uiconfig/ui/selectpathdialog.ui:201 msgctxt "cui/ui/selectpathdialog/paths" msgid "Contains a list of the paths that have already been added. Mark the default path for new files." msgstr "" #. oADTt -#: cui/uiconfig/ui/selectpathdialog.ui:205 +#: cui/uiconfig/ui/selectpathdialog.ui:220 #, fuzzy msgctxt "selectpathdialog|label1" msgid "Paths" @@ -16800,51 +19292,87 @@ msgctxt "shadowtabpage|TSB_SHOW_SHADOW" msgid "_Use shadow" msgstr "" +#. 6bXyA +#: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:55 +msgctxt "shadowtabpage|extended_tip|TSB_SHOW_SHADOW" +msgid "Adds a shadow to the selected drawing object." +msgstr "" + +#. GGsRg +#: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:85 +msgctxt "shadowtabpage|extended_tip|MTR_SHADOW_TRANSPARENT" +msgid "Enter a percentage from 0% (opaque) to 100% (transparent) to specify the transparency of the shadow." +msgstr "" + +#. FEWDn +#: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:116 +msgctxt "shadowtabpage|extended_tip|MTR_FLD_DISTANCE" +msgid "Enter the distance that you want the shadow to be offset from the selected object." +msgstr "" + +#. 3PNWf +#: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:143 +msgctxt "shadowtabpage|extended_tip|CTL_POSITION" +msgid "Click where you want to cast the shadow." +msgstr "" + +#. BEyDS +#: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:169 +msgctxt "shadowtabpage|extended_tip|LB_SHADOW_COLOR" +msgid "Select a color for the shadow." +msgstr "Chọn một màu cho bóng." + #. 4BFuT -#: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:157 +#: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:182 #, fuzzy msgctxt "shadowtabpage|FT_DISTANCE" msgid "_Distance:" msgstr "Khoảng _cách" #. 5ZBde -#: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:171 +#: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:196 #, fuzzy msgctxt "shadowtabpage|FT_SHADOW_COLOR" msgid "_Color:" msgstr "_Màu" #. kGyDZ -#: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:185 +#: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:210 msgctxt "shadowtabpage|FT_SHADOW_BLUR" msgid "_Blur:" msgstr "" #. DMAGP -#: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:199 +#: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:224 #, fuzzy msgctxt "shadowtabpage|FT_TRANSPARENT" msgid "_Transparency:" msgstr "_Trong suốt" #. JsPjd -#: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:229 +#: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:254 msgctxt "shadowtabpage|label" msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" #. SYFAn -#: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:278 +#: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:303 msgctxt "shadowtabpage|CTL_COLOR_PREVIEW-atkobject" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #. HcTUC -#: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:300 +#: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:325 msgctxt "shadowtabpage|label" msgid "Preview" msgstr "" +#. nxBPj +#: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:340 +msgctxt "shadowtabpage|extended_tip|ShadowTabPage" +msgid "Add a shadow to the selected drawing object, and define the properties of the shadow." +msgstr "" + #. C7Ct3 #: cui/uiconfig/ui/showcoldialog.ui:16 #, fuzzy @@ -16870,65 +19398,101 @@ msgctxt "signatureline|edit_name" msgid "John Doe" msgstr "" +#. F8khU +#: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:114 +msgctxt "signatureline|extended_tip|edit_name" +msgid "Enter your name as signer of the document. Your name will be inserted above the signature horizontal line." +msgstr "" + #. bMy9F -#: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:124 +#: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:129 msgctxt "signatureline|edit_title" msgid "Director" msgstr "" +#. BfTFx +#: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:132 +msgctxt "signatureline|extended_tip|edit_title" +msgid "Enter the title of the signer. The title is displayed in the signature line graphic box." +msgstr "" + #. 3SKcg -#: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:137 +#: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:147 msgctxt "signatureline|edit_email" msgid "john.doe@example.org" msgstr "" +#. DF2wM +#: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:150 +msgctxt "signatureline|extended_tip|edit_email" +msgid "Enter the email of the signer. The email is not displayed in the signature line graphic box, but is used for the digital signature." +msgstr "" + #. As8u6 #. Suggested Signer Name -#: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:149 +#: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:164 msgctxt "signatureline|label_name" msgid "Name:" msgstr "" #. dMWtK #. Suggested Signer Title -#: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:163 +#: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:178 msgctxt "signatureline|label_title" msgid "Title:" msgstr "" #. 48kX8 #. Suggested Signer email -#: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:177 +#: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:192 msgctxt "signatureline|label_email" msgid "Email:" msgstr "" #. 4C6SW -#: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:194 +#: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:209 msgctxt "signatureline|label_suggestedsigner" msgid "Suggested Signer" msgstr "" #. 4R5Hz -#: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:228 +#: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:243 msgctxt "signatureline|checkbox_can_add_comments" msgid "Signer can add comments" msgstr "" +#. Gonpf +#: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:252 +msgctxt "signatureline|extended_tip|checkbox_can_add_comments" +msgid "Enable signer to insert comments in the Sign Signature Line dialog at time of signature." +msgstr "" + #. BPMGM -#: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:243 +#: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:263 msgctxt "signatureline|checkbox_show_sign_date" msgid "Show sign date in signature line" msgstr "" +#. QnaFT +#: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:272 +msgctxt "signatureline|extended_tip|checkbox_show_sign_date" +msgid "Mark this checkbox to display the date of the signature, at the time when the document is digitally signed." +msgstr "" + #. fSsbq -#: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:261 +#: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:286 msgctxt "signatureline|label_instructions" msgid "Instructions to the signer:" msgstr "" +#. AdqtN +#: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:311 +msgctxt "signatureline|extended_tip|edit_instructions" +msgid "Insert instructions for the signer. The instructions appears in the Sign Signature Line dialog box, at the time of signature." +msgstr "" + #. jqCPH -#: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:300 +#: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:330 msgctxt "signatureline|label_more" msgid "More" msgstr "" @@ -16940,82 +19504,106 @@ msgid "Sign Signature Line" msgstr "" #. 8JC4v -#: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:56 +#: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:53 msgctxt "signsignatureline|ok" msgid "Sign" msgstr "" #. yE7r7 -#: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:113 +#: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:110 msgctxt "signsignatureline|edit_name" msgid "Type your name here" msgstr "" +#. XNvhh +#: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:113 +msgctxt "signsignatureline|extended_tip|edit_name" +msgid "Enter your name as signer of the document. Your name will be inserted above the signature horizontal line." +msgstr "" + #. dgTR9 #. Name of the signer -#: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:125 +#: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:127 msgctxt "signsignatureline|label_name" msgid "Your Name:" msgstr "" #. 5dFsN #. Certificate to be used for signing -#: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:139 +#: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:141 msgctxt "signsignatureline|label_certificate" msgid "Certificate:" msgstr "" #. SNBEH -#: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:150 +#: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:152 msgctxt "signsignatureline|btn_select_certificate" msgid "Select Certificate" msgstr "" +#. uJ9EC +#: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:158 +msgctxt "signsignatureline|extended_tip|btn_select_certificate" +msgid "Click on the Select Certificate button to open the Select Certificate dialog box, where your certificates are listed. Select the certificate suitable for signing the document." +msgstr "" + #. 3vSAS #. Name of the signer -#: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:166 +#: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:173 msgctxt "signsignatureline|label_name" msgid "or" msgstr "" #. XhtMy -#: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:175 +#: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:182 msgctxt "signsignatureline|btn_load_image" msgid "Use Signature Image" msgstr "" #. SVjkF -#: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:190 +#: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:197 msgctxt "signsignatureline|btn_clear_image" msgid "Clear" msgstr "" #. wZRg8 -#: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:206 +#: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:213 msgctxt "signsignatureline|label_image_dimensions" msgid "Best image size: 600 x 100 px" msgstr "" #. xUxqT -#: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:237 +#: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:244 msgctxt "signsignatureline|label_sign" msgid "Sign" msgstr "" #. ViryY -#: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:274 +#: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:281 msgctxt "signsignatureline|label_add_comment" msgid "Add comment:" msgstr "" +#. CJAg3 +#: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:306 +msgctxt "signsignatureline|extended_tip|edit_comment" +msgid "Enter comments about the signature. The comments are displayed in the Description field of the certificate." +msgstr "" + #. k4PqT -#: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:310 +#: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:322 msgctxt "signsignatureline|label_hint" msgid "Instructions from the document creator:" msgstr "" -#. kVoG9 +#. J8MFU #: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:343 +msgctxt "signsignatureline|extended_tip|label_hint_text" +msgid "This area displays the instructions entered by the document creator when adding the signature line." +msgstr "" + +#. kVoG9 +#: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:360 msgctxt "signsignatureline|label_more" msgid "More" msgstr "" @@ -17052,6 +19640,36 @@ msgctxt "similaritysearchdialog|relaxbox" msgid "_Combine" msgstr "~Gộp" +#. FBUtw +#: cui/uiconfig/ui/similaritysearchdialog.ui:157 +msgctxt "similaritysearchdialog|extended_tip|relaxbox" +msgid "Searches for a term that matches any combination of the similarity search settings." +msgstr "Tìm từ tương ứng với bất cứ tổ hợp nào của thiết lập tìm tưng đương." + +#. ncAU3 +#: cui/uiconfig/ui/similaritysearchdialog.ui:174 +msgctxt "similaritysearchdialog|extended_tip|otherfld" +msgid "Enter the number of characters in the search term that can be exchanged." +msgstr "" + +#. K5dwk +#: cui/uiconfig/ui/similaritysearchdialog.ui:190 +msgctxt "similaritysearchdialog|extended_tip|longerfld" +msgid "Enter the maximum number of characters by which a word can exceed the number of characters in the search term." +msgstr "Nhập số ký tự tối đa theo đó một từ có thể vượt quá số ký tự trong chuỗi tìm kiếm. V.d. số 1 ở đây và chuỗi tìm kiếm « thê » sẽ cũng tìm « thêm »." + +#. iK8Hr +#: cui/uiconfig/ui/similaritysearchdialog.ui:206 +msgctxt "similaritysearchdialog|extended_tip|shorterfld" +msgid "Enter the number of characters by which a word can be shorter than the search term." +msgstr "Nhập số ký tự tối đa theo đó một từ có thể là nhỏ hơn số ký tự trong chuỗi tìm kiếm. V.d. số 1 ở đây và chuỗi tìm kiếm « hạng » sẽ cũng tìm « hạn »." + +#. TBNnx +#: cui/uiconfig/ui/similaritysearchdialog.ui:234 +msgctxt "similaritysearchdialog|extended_tip|SimilaritySearchDialog" +msgid "Find terms that are similar to the Find text. Select this checkbox, and then click the Similarities button to define the similarity options." +msgstr "" + #. VNDAt #: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:70 msgctxt "slantcornertabpage|label5" @@ -17077,64 +19695,100 @@ msgctxt "slantcornertabpage|FT_RADIUS" msgid "_Radius:" msgstr "Bán kính" +#. v8XnA +#: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:202 +msgctxt "slantcornertabpage|extended_tip|MTR_FLD_RADIUS" +msgid "Enter the radius of the circle that you want to use to round the corners." +msgstr "Nhập bán kính của hình tròn bạn muốn dùng để làm tròn các góc." + #. WVN9Y -#: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:214 +#: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:219 #, fuzzy msgctxt "slantcornertabpage|label1" msgid "Corner Radius" msgstr "Bán kính góc" #. oVtU3 -#: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:248 +#: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:253 #, fuzzy msgctxt "slantcornertabpage|FT_ANGLE" msgid "_Angle:" msgstr "_Góc" +#. sUHCF +#: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:272 +msgctxt "slantcornertabpage|extended_tip|MTR_FLD_ANGLE" +msgid "Enter the angle of the slant axis." +msgstr "Nhập độ của trục làm xiên." + #. ATpxT -#: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:279 +#: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:289 #, fuzzy msgctxt "slantcornertabpage|label2" msgid "Slant" msgstr "Xiên" #. mtFaZ -#: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:320 +#: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:330 msgctxt "slantcornertabpage|label4" msgid "_X:" msgstr "" #. 3EL7K -#: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:360 +#: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:370 msgctxt "slantcornertabpage|label7" msgid "_Y:" msgstr "" #. FzWQs -#: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:399 +#: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:409 msgctxt "slantcornertabpage|label8" msgid "Control Point 2" msgstr "" +#. hQu5B +#: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:424 +msgctxt "slantcornertabpage|extended_tip|SlantAndCornerRadius" +msgid "Slants the selected object, or rounds the corners of a rectangular object." +msgstr "Làm xiên đối tượng đã chọn, hoặc làm tròn các góc của đối tượng hình chữ nhật." + #. 6HGgg #: cui/uiconfig/ui/smarttagoptionspage.ui:34 msgctxt "smarttagoptionspage|main" msgid "Label text with smart tags" msgstr "" +#. u2yey +#: cui/uiconfig/ui/smarttagoptionspage.ui:43 +msgctxt "smarttagoptionspage|extended_tip|main" +msgid "Enables Smart Tags to be evaluated and shown in your text document." +msgstr "Hiệu lực ước tính và hiển thị Thẻ Khéo trong tài liệu văn bản." + #. vfc7b -#: cui/uiconfig/ui/smarttagoptionspage.ui:72 +#: cui/uiconfig/ui/smarttagoptionspage.ui:77 #, fuzzy msgctxt "smarttagoptionspage|properties" msgid "Properties..." msgstr "Thuộc tính" +#. fENAa +#: cui/uiconfig/ui/smarttagoptionspage.ui:85 +msgctxt "smarttagoptionspage|extended_tip|properties" +msgid "To configure a Smart Tag, select the name of the Smart Tag, then click Properties. Not all Smart Tags can be configured." +msgstr "Để cấu hình một Thẻ Khéo, lựa chọn tên nó, sau đó tài liệu nút Thuộc tính. Không phải tất cả các Thẻ Khéo có khả năng cấu hình." + #. 4xp5D -#: cui/uiconfig/ui/smarttagoptionspage.ui:147 +#: cui/uiconfig/ui/smarttagoptionspage.ui:157 msgctxt "smarttagoptionspage|label1" msgid "Currently Installed Smart Tags" msgstr "" +#. dUASA +#: cui/uiconfig/ui/smarttagoptionspage.ui:177 +msgctxt "smarttagoptionspage|extended_tip|SmartTagOptionsPage" +msgid "When you have installed at least one Smart Tag extension, you see the Smart Tags page." +msgstr "Một khi bạn cài đặt một phần mở rộng Thẻ Khéo, bạn cũng thấy trang Thẻ Khéo." + #. y7D3W #: cui/uiconfig/ui/smoothdialog.ui:15 msgctxt "smoothdialog|SmoothDialog" @@ -17142,44 +19796,68 @@ msgid "Smooth" msgstr "Mịn" #. BwUut -#: cui/uiconfig/ui/smoothdialog.ui:159 +#: cui/uiconfig/ui/smoothdialog.ui:156 msgctxt "smoothdialog|label2" msgid "_Smooth radius:" msgstr "" #. b62Mc -#: cui/uiconfig/ui/smoothdialog.ui:183 +#: cui/uiconfig/ui/smoothdialog.ui:180 #, fuzzy msgctxt "smoothdialog|label1" msgid "Parameters" msgstr "Tham số" +#. RHoUb +#: cui/uiconfig/ui/smoothdialog.ui:205 +msgctxt "smoothdialog|extended_tip|SmoothDialog" +msgid "Softens or blurs the image by applying a low pass filter." +msgstr "" + #. xAH4y #: cui/uiconfig/ui/solarizedialog.ui:13 msgctxt "solarizedialog|SolarizeDialog" msgid "Solarization" msgstr "Phơi quá" +#. GEGrA +#: cui/uiconfig/ui/solarizedialog.ui:145 +msgctxt "solarizedialog|extended_tip|value" +msgid "Specifies the number of colors to which the image is to be reduced." +msgstr "Ghi rõ tổng số màu sắc về đó ảnh sẽ bị giảm." + #. Cjvhw -#: cui/uiconfig/ui/solarizedialog.ui:156 +#: cui/uiconfig/ui/solarizedialog.ui:158 msgctxt "solarizedialog|label2" msgid "Threshold _value:" msgstr "" #. zN2jC -#: cui/uiconfig/ui/solarizedialog.ui:168 +#: cui/uiconfig/ui/solarizedialog.ui:170 #, fuzzy msgctxt "solarizedialog|invert" msgid "_Invert" msgstr "C_hèn" +#. owmYE +#: cui/uiconfig/ui/solarizedialog.ui:179 +msgctxt "solarizedialog|extended_tip|invert" +msgid "Specifies to also invert all pixels." +msgstr "Ghi rõ cũng có nên đảo ngược mọi điểm ảnh." + #. vd8sF -#: cui/uiconfig/ui/solarizedialog.ui:195 +#: cui/uiconfig/ui/solarizedialog.ui:202 #, fuzzy msgctxt "solarizedialog|label1" msgid "Parameters" msgstr "Tham số" +#. Vec6B +#: cui/uiconfig/ui/solarizedialog.ui:227 +msgctxt "solarizedialog|extended_tip|SolarizeDialog" +msgid "Opens a dialog for defining solarization. Solarization refers to an effect that looks like what can happen when there is too much light during photo development. The colors become partly inverted." +msgstr "" + #. JpXVy #: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:8 msgctxt "specialcharacters|SpecialCharactersDialog" @@ -17187,69 +19865,87 @@ msgid "Special Characters" msgstr "Ký tự đặc biệt" #. FEFAp -#: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:27 +#: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:24 msgctxt "specialcharacters|insert" msgid "_Insert" msgstr "C_hèn" #. CLtzq -#: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:110 +#: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:107 #, fuzzy msgctxt "specialcharacters|subsetft" msgid "Subset:" msgstr "Tập con" #. mPCRR -#: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:124 +#: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:121 #, fuzzy msgctxt "specialcharacters|fontft" msgid "Font:" msgstr "Phông" #. 3LCFE -#: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:138 +#: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:135 #, fuzzy msgctxt "specialcharacters|srchft" msgid "Search:" msgstr "Tìm" +#. eCjVg +#: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:163 +msgctxt "specialcharacters|extended_tip|subsetlb" +msgid "Select a Unicode category for the current font." +msgstr "Chọn một phân loại Unicode cho phông hiện thời." + +#. JPWW8 +#: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:186 +msgctxt "specialcharacters|extended_tip|fontlb" +msgid "Select a font to display the special characters that are associated with it." +msgstr "" + #. LxRMr -#: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:226 +#: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:233 msgctxt "specialcharacters|hexlabel" msgid "Hexadecimal:" msgstr "" #. XFFYD -#: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:280 +#: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:287 #, fuzzy msgctxt "specialcharacters|decimallabel" msgid "Decimal:" msgstr "Thập phân" #. UAnec -#: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:305 +#: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:312 msgctxt "specialcharacters|favbtn" msgid "Add to Favorites" msgstr "" #. REwcC -#: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:309 +#: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:316 msgctxt "specialcharacters|favbtn|tooltip_text" msgid "Maximum Limit: 16 Characters" msgstr "" #. ti8sG -#: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:356 +#: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:363 msgctxt "specialcharacters|symboltext1" msgid "Recent Characters:" msgstr "" #. LQZ7q -#: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:590 +#: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:597 msgctxt "specialcharacters|favbtn|symboltext2" msgid "Favorite Characters:" msgstr "" +#. DhG6L +#: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:894 +msgctxt "specialcharacters|extended_tip|SpecialCharactersDialog" +msgid "Allows a user to insert characters from the range of symbols found in the installed fonts." +msgstr "" + #. 2pg6B #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:30 msgctxt "spellingdialog|SpellingDialog" @@ -17257,122 +19953,206 @@ msgid "Spelling: $LANGUAGE ($LOCATION)" msgstr "Chính tả: $LANGUAGE ($LOCATION)" #. FcbQv -#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:64 +#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:61 #, fuzzy msgctxt "spellingdialog|options" msgid "_Options..." msgstr "Tù_y chọn..." +#. CTnCk +#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:68 +msgctxt "spellingdialog|extended_tip|options" +msgid "Opens a dialog, where you can select the user-defined dictionaries, and set the rules for the spellchecking." +msgstr "Mở hộp thoại trong đó bạn có thể chọn những từ điển tự xác định, và đặt các quy tắc kiểm tra chính tả." + +#. yuEBN +#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:88 +msgctxt "spellingdialog|extended_tip|undo" +msgid "Click to undo the last change in the current sentence. Click again to undo the previous change in the same sentence." +msgstr "" + #. XESAQ -#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:138 +#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:145 msgctxt "spellingdialog|explainlink" msgid "More..." msgstr "Nhiều..." +#. fsyKA +#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:173 +msgctxt "spellingdialog|extended_tip|sentence" +msgid "Displays the sentence with the misspelled word highlighted. Edit the word or the sentence, or click one of the suggestions in the text box below." +msgstr "Hiển thị câu chứa từ sai chính tả được tô sáng. Hãy sửa từ, hoặc nhấn vào một của những từ góp ý trong hộp văn bản bên dưới." + #. 4E4ES -#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:178 +#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:190 msgctxt "spellingdialog|suggestionsft" msgid "_Suggestions" msgstr "_Góp ý" +#. MZdqY +#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:233 +msgctxt "spellingdialog|extended_tip|suggestionslb" +msgid "Lists suggested words to replace the misspelled word. Select the word that you want to use, and then click Correct or Correct All." +msgstr "" + #. 7Lgq7 -#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:229 +#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:246 msgctxt "spellingdialog|checkgrammar" msgid "Chec_k grammar" msgstr "" +#. 3VnDN +#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:255 +msgctxt "spellingdialog|extended_tip|checkgrammar" +msgid "Enable Check grammar to work first on all spelling errors, then on all grammar errors." +msgstr "" + #. gPGys -#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:253 +#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:275 msgctxt "spellingdialog|notindictft" msgid "_Not in dictionary" msgstr "Khô_ng có trong từ điển" #. R7k8J -#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:273 +#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:295 msgctxt "spellingdialog|paste" msgid "Paste" msgstr "Dán" #. vTAkA -#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:286 +#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:308 #, fuzzy msgctxt "spellingdialog|insert" msgid "Special Character" msgstr "Ký tự đặc biệt" #. qLx9c -#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:317 +#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:339 #, fuzzy msgctxt "spellingdialog|languageft" msgid "Text languag_e:" msgstr "Ngô_n ngữ văn bản" +#. g7zja +#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:371 +msgctxt "spellingdialog|extended_tip|languagelb" +msgid "Specifies the language to use to check the spelling." +msgstr "Ghi rõ ngôn ngữ cần dùng để kiểm tra chính tả." + #. bxC8G -#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:368 +#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:395 msgctxt "spellingdialog|resumeft" msgid "Res_ume" msgstr "" #. D2E4f -#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:380 +#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:407 msgctxt "spellingdialog|nosuggestionsft" msgid "(no suggestions)" msgstr "(không có góp ý)" #. dCCnN -#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:392 +#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:419 msgctxt "spellingdialog|alttitleft" msgid "Spelling: $LANGUAGE ($LOCATION)" msgstr "Chính tả: $LANGUAGE ($LOCATION)" #. 5LDdh -#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:415 +#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:442 msgctxt "spellingdialog|change" msgid "Co_rrect" msgstr "" +#. m7FFp +#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:451 +msgctxt "spellingdialog|extended_tip|change" +msgid "Replaces the unknown word with the current suggestion. If you changed more than just the misspelled word, the entire sentence is replaced." +msgstr "Thay thế từ lạ bằng sự góp ý hiện thời. Bạn sửa đổi nhiều hơn chỉ từ sai chính tả thì thay thế toàn câu." + #. dZvFo -#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:430 +#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:462 msgctxt "spellingdialog|changeall" msgid "Correct A_ll" msgstr "" +#. 9kjPB +#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:471 +msgctxt "spellingdialog|extended_tip|changeall" +msgid "Replaces all occurrences of the unknown word with the current suggestion." +msgstr "Thay thế mọi lần gặp từ lạ này bằng sự góp ý hiện thời." + #. GYcSJ -#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:445 +#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:482 msgctxt "spellingdialog|autocorrect" msgid "Alwa_ys Correct" msgstr "" +#. GhEsr +#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:491 +msgctxt "spellingdialog|extended_tip|autocorrect" +msgid "Adds the current combination of the incorrect word and the replacement word to the AutoCorrect replacements table." +msgstr "Thêm vào bảng thay thế Tự động Sửa lỗi tổ hợp hiện thời của từ sai chính tả và từ thay thế." + #. DoqLo -#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:472 +#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:514 msgctxt "spellingdialog|ignore" msgid "_Ignore Once" msgstr "_Bỏ qua một lần" +#. M5qZF +#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:523 +msgctxt "spellingdialog|extended_tip|ignore" +msgid "Skips the unknown word and continues with the spellcheck." +msgstr "Bỏ qua từ lạ này và tiếp tục kiểm tra chính tả." + #. 32F96 -#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:487 +#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:534 msgctxt "spellingdialog|ignoreall" msgid "I_gnore All" msgstr "Bỏ _qua tất cả" +#. B5UQJ +#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:543 +msgctxt "spellingdialog|extended_tip|ignoreall" +msgid "Skips all occurrences of the unknown word until the end of the current %PRODUCTNAME session and continues with the spellcheck." +msgstr "" + #. ZZNQM -#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:502 +#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:554 msgctxt "spellingdialog|ignorerule" msgid "I_gnore Rule" msgstr "Bỏ _qua quy tắc" +#. E63nm +#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:563 +msgctxt "spellingdialog|extended_tip|ignorerule" +msgid "While performing a grammar check, click Ignore Rule to ignore the rule that is currently flagged as a grammar error." +msgstr "Khi đang tìm lỗi ngữ pháp, nhấn vào nút Bỏ qua điều luật để bỏ qua luật chính tả mà đang được coi là bị vi phạm." + #. evAcz -#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:517 +#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:574 msgctxt "spellingdialog|add" msgid "_Add to Dictionary" msgstr "" #. CEWcz -#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:532 +#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:589 msgctxt "spellingdialog|addmb" msgid "_Add to Dictionary" msgstr "" +#. YFz8g +#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:603 +msgctxt "spellingdialog|extended_tip|addmb" +msgid "Adds the unknown word to a user-defined dictionary." +msgstr "Thêm từ mới vào từ điển tự xác định." + +#. GSZVa +#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:644 +msgctxt "spellingdialog|extended_tip|SpellingDialog" +msgid "Checks the document or the current selection for spelling errors. If a grammar checking extension is installed, the dialog also checks for grammar errors." +msgstr "" + #. fM6Vt #: cui/uiconfig/ui/spelloptionsdialog.ui:8 msgctxt "spelloptionsdialog|SpellOptionsDialog" @@ -17421,6 +20201,12 @@ msgctxt "splitcellsdialog|label2" msgid "Direction" msgstr "Hướng" +#. WFHAy +#: cui/uiconfig/ui/splitcellsdialog.ui:278 +msgctxt "splitcellsdialog|extended_tip|SplitCellsDialog" +msgid "Splits the cell or group of cells horizontally or vertically into the number of cells that you enter." +msgstr "" + #. hbDka #: cui/uiconfig/ui/storedwebconnectiondialog.ui:18 msgctxt "storedwebconnectiondialog|StoredWebConnectionDialog" @@ -17634,222 +20420,384 @@ msgctxt "textanimtabpage|liststoreEFFECT" msgid "Scroll In" msgstr "Cuộn vào" +#. Ew3yG +#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:78 +msgctxt "textanimtabpage|extended_tip|LB_EFFECT" +msgid "Select the animation effect that you want to apply to the text in the selected drawing object. To remove an animation effect, select No Effect." +msgstr "Chọn hiệu ứng hoạt họa bạn muốn áp dụng cho văn bản trên đối tượng vẽ đã chọn. Để gỡ bỏ một hiệu ứng hoạt họa, bật tùy chọn Không có hiệu ứng." + #. FpCUy -#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:94 +#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:99 #, fuzzy msgctxt "textanimtabpage|FT_DIRECTION" msgid "Direction:" msgstr "Hướng" #. XD5iJ -#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:113 +#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:118 msgctxt "textanimtabpage|BTN_UP|tooltip_text" msgid "To top" msgstr "Lên trên" #. bz7eu -#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:120 +#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:125 msgctxt "textanimtabpage|BTN_UP-atkobject" msgid "Up" msgstr "Lên" +#. DaCJR +#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:126 +msgctxt "textanimtabpage|extended_tip|BTN_UP" +msgid "Scrolls text from bottom to top." +msgstr "Cuộn văn bản từ bên dưới lên trên." + #. xD7QC -#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:134 +#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:140 msgctxt "textanimtabpage|BTN_RIGHT|tooltip_text" msgid "To right" msgstr "Sang phải" #. VN5hz -#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:141 +#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:147 msgctxt "textanimtabpage|BTN_RIGHT-atkobject" msgid "Right" msgstr "Phải" +#. wYUTD +#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:148 +msgctxt "textanimtabpage|extended_tip|BTN_RIGHT" +msgid "Scrolls text from left to right." +msgstr "Cuộn văn bản từ bên trái sang phải." + #. qufE7 -#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:155 +#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:162 msgctxt "textanimtabpage|BTN_LEFT|tooltip_text" msgid "To left" msgstr "Sang trái" #. XGbGL -#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:162 +#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:169 msgctxt "textanimtabpage|BTN_LEFT-atkobject" msgid "Left" msgstr "Trái" +#. DKAFm +#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:170 +msgctxt "textanimtabpage|extended_tip|BTN_LEFT" +msgid "Scrolls text from right to left." +msgstr "Cuộn văn bản từ bên phải sang trái." + #. Y9HDp -#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:176 +#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:184 msgctxt "textanimtabpage|BTN_DOWN|tooltip_text" msgid "To bottom" msgstr "Xuống dưới" #. AaxJ6 -#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:183 +#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:191 msgctxt "textanimtabpage|BTN_DOWN-atkobject" msgid "Down" msgstr "Xuống" +#. LmUmC +#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:192 +msgctxt "textanimtabpage|extended_tip|BTN_DOWN" +msgid "Scrolls text from top to bottom." +msgstr "Cuộn văn bản từ bên trên xuống dưới." + #. C8qts -#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:229 +#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:238 msgctxt "textanimtabpage|FT_EFFECTS" msgid "E_ffect" msgstr "" #. yTfAi -#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:264 +#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:273 msgctxt "textanimtabpage|TSB_START_INSIDE" msgid "S_tart inside" msgstr "" +#. WeZT4 +#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:283 +msgctxt "textanimtabpage|extended_tip|TSB_START_INSIDE" +msgid "Text is visible and inside the drawing object when the effect is applied." +msgstr "Văn bản hiện rõ và nằm bên trong đối tượng vẽ khi hiệu ứng được áp dụng." + #. AojvU -#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:281 +#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:295 msgctxt "textanimtabpage|TSB_STOP_INSIDE" msgid "Text _visible when exiting" msgstr "" +#. 6a3Ed +#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:305 +msgctxt "textanimtabpage|extended_tip|TSB_STOP_INSIDE" +msgid "Text remains visible after the effect is applied." +msgstr "Văn bản còn lại hiện rõ sau khi áp dụng hiệu ứng." + #. mH7ec -#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:300 +#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:319 msgctxt "textanimtabpage|FT_COUNT" msgid "Animation cycles:" msgstr "" #. r33uA -#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:317 +#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:336 #, fuzzy msgctxt "textanimtabpage|TSB_ENDLESS" msgid "_Continuous" msgstr "Liên tục" +#. RBFeu +#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:349 +msgctxt "textanimtabpage|extended_tip|TSB_ENDLESS" +msgid "Plays the animation effect continuously. To specify the number of times to play the effect, clear this checkbox, and enter a number in the Continuous box." +msgstr "Chạy liên tục hiệu ứng hoạt động. Để ghi rõ số lần cần chạy hiệu ứng, tắt tùy chọn này, sau đó nhập vào hộp Liên tục một con số." + +#. 9wuKa +#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:370 +msgctxt "textanimtabpage|extended_tip|NUM_FLD_COUNT" +msgid "Enter the number of times that you want the animation effect to repeat." +msgstr "Nhập số lần bạn muốn lặp lại hiệu ứng hoạt họa." + #. FGuFE -#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:361 +#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:390 msgctxt "textanimtabpage|FT_AMOUNT" msgid "Increment:" msgstr "" #. D2oYy -#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:378 +#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:407 msgctxt "textanimtabpage|TSB_PIXEL" msgid "_Pixels" msgstr "" +#. rwAQy +#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:420 +msgctxt "textanimtabpage|extended_tip|TSB_PIXEL" +msgid "Measures increment value in pixels." +msgstr "Đo giá trị tăng/giảm dần theo điểm ảnh." + +#. fq4Ps +#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:441 +msgctxt "textanimtabpage|extended_tip|MTR_FLD_AMOUNT" +msgid "Enter the number of increments by which to scroll the text." +msgstr "Nhập hệ số tăng/giảm dần theo đó cần cuộn văn bản." + #. n9msn -#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:422 +#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:461 #, fuzzy msgctxt "textanimtabpage|FT_DELAY" msgid "Delay:" msgstr "Khoảng đợi" #. cKvSH -#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:439 +#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:478 #, fuzzy msgctxt "textanimtabpage|TSB_AUTO" msgid "_Automatic" msgstr "Tự động" +#. HwKA5 +#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:491 +msgctxt "textanimtabpage|extended_tip|TSB_AUTO" +msgid "%PRODUCTNAME automatically determines the amount of time to wait before repeating the effect. To manually assign the delay period, clear this checkbox, and then enter a value in the Automatic box." +msgstr "%PRODUCTNAME tự động quyết định khoảng thời gian cần đợi trước khi lặp lại hiệu ứng. Để tự gán khoảng đợi, tắt tùy chọn này, sau đó nhập vào hộp Tự động một giá trị." + +#. aagEf +#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:512 +msgctxt "textanimtabpage|extended_tip|MTR_FLD_DELAY" +msgid "Enter the amount of time to wait before repeating the effect." +msgstr "Nhập khoảng thời gian cần đợi trước khi lặp lại hiệu ứng." + #. pbjT5 -#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:487 +#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:536 msgctxt "textanimtabpage|label2" msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" +#. 7cYvC +#: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:552 +msgctxt "textanimtabpage|extended_tip|TextAnimation" +msgid "Adds an animation effect to the text in the selected drawing object." +msgstr "Thêm một hiệu ứng hoạt họa vào văn bản trên đối tượng vẽ đã chọn." + #. 4iDya #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:60 msgctxt "textattrtabpage|TSB_AUTOGROW_WIDTH" msgid "Fit wi_dth to text" msgstr "" +#. JswCU +#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:70 +msgctxt "textattrtabpage|extended_tip|TSB_AUTOGROW_WIDTH" +msgid "Expands the width of the object to the width of the text, if the object is smaller than the text." +msgstr "Tăng chiều rộng của đối tượng để chứa văn bản, nếu đối tượng nhỏ hơn văn bản." + #. AFJcc -#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:76 +#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:81 msgctxt "textattrtabpage|TSB_AUTOGROW_HEIGHT" msgid "Fit h_eight to text" msgstr "" +#. pgGDH +#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:91 +msgctxt "textattrtabpage|extended_tip|TSB_AUTOGROW_HEIGHT" +msgid "Expands the height of the object to the height of the text, if the object is smaller than the text." +msgstr "Tăng chiều cao của đối tượng để chứa văn bản, nếu đối tượng nhỏ hơn văn bản." + #. gKSp5 -#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:92 +#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:102 #, fuzzy msgctxt "textattrtabpage|TSB_FIT_TO_SIZE" msgid "_Fit to frame" msgstr "Vừa với khung" +#. qAEnD +#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:112 +msgctxt "textattrtabpage|extended_tip|TSB_FIT_TO_SIZE" +msgid "Resizes the text to fit the entire area of the drawing or text object." +msgstr "" + #. HNhqB -#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:108 +#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:123 msgctxt "textattrtabpage|TSB_CONTOUR" msgid "_Adjust to contour" msgstr "" +#. QBTi6 +#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:133 +msgctxt "textattrtabpage|extended_tip|TSB_CONTOUR" +msgid "Adapts the text flow so that it matches the contours of the selected drawing object." +msgstr "Điều chỉnh luồng văn bản để tương ứng với các đường viền của đối tượng đã chọn." + #. ZxFbp -#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:130 +#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:150 #, fuzzy msgctxt "textattrtabpage|label1" msgid "Drawing Object Text" msgstr "Văn bản đối tượng vẽ" #. E7JrK -#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:163 +#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:183 #, fuzzy msgctxt "textattrtabpage|TSB_WORDWRAP_TEXT" msgid "_Word wrap text in shape" msgstr "Cuộn văn bản trong hình" +#. 4rpt3 +#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:193 +msgctxt "textattrtabpage|extended_tip|TSB_WORDWRAP_TEXT" +msgid "Wraps the text that you add after double-clicking a custom shape to fit inside the shape." +msgstr "Cuộn văn bản bạn thêm sau khi nhấn-đôi vao hình riêng, để làm cho nó vừa bên trong hình đó." + #. T4kEz -#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:179 +#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:204 msgctxt "textattrtabpage|TSB_AUTOGROW_SIZE" msgid "_Resize shape to fit text" msgstr "" +#. iFsgJ +#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:214 +msgctxt "textattrtabpage|extended_tip|TSB_AUTOGROW_SIZE" +msgid "Resizes a custom shape to fit the text that you enter after double-clicking the shape." +msgstr "Thay đổi kích cỡ của một hình riêng để chiếm văn bản bạn thêm sau khi nhấn-đôi vào hình đó." + #. CWdDn -#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:201 +#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:231 msgctxt "textattrtabpage|label8" msgid "Custom Shape Text" msgstr "" #. 7Ad2Q -#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:248 +#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:278 #, fuzzy msgctxt "textattrtabpage|label4" msgid "_Left:" msgstr "Trái:" #. dMFkF -#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:262 +#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:292 #, fuzzy msgctxt "textattrtabpage|label5" msgid "_Right:" msgstr "Phải:" #. nxccs -#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:276 +#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:306 #, fuzzy msgctxt "textattrtabpage|label6" msgid "_Top:" msgstr "Đỉnh:" #. avsGr -#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:290 +#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:320 #, fuzzy msgctxt "textattrtabpage|label7" msgid "_Bottom:" msgstr "Đáy:" +#. qhk2Q +#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:339 +msgctxt "textattrtabpage|extended_tip|MTR_FLD_LEFT" +msgid "Enter the amount of space to leave between the left edge of the drawing or text object and the left border of the text." +msgstr "Nhập khoảng cách cần để lại giữa cạnh bên trái của đối tượng và viền bên trái của văn bản." + +#. Gscsa +#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:357 +msgctxt "textattrtabpage|extended_tip|MTR_FLD_RIGHT" +msgid "Enter the amount of space to leave between the right edge of the drawing or text object and the right border of the text." +msgstr "Nhập khoảng cách cần để lại giữa cạnh bên phải của đối tượng và viền bên phải của văn bản." + +#. 7CCsd +#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:375 +msgctxt "textattrtabpage|extended_tip|MTR_FLD_TOP" +msgid "Enter the amount of space to leave between the top edge of the drawing or text object and the upper border of the text." +msgstr "Nhập khoảng cách cần để lại giữa cạnh bên trên của đối tượng và viền bên trên của văn bản." + +#. T3o9E +#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:393 +msgctxt "textattrtabpage|extended_tip|MTR_FLD_BOTTOM" +msgid "Enter the amount of space to leave between the bottom edge of the drawing or text object and the lower border of the text." +msgstr "Nhập khoảng cách cần để lại giữa cạnh bên dưới của đối tượng và viền bên dưới của văn bản." + #. aYFEA -#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:360 +#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:410 msgctxt "textattrtabpage|label2" msgid "Spacing to Borders" msgstr "" +#. gMHiC +#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:462 +msgctxt "textattrtabpage|extended_tip|CTL_POSITION" +msgid "Click where you want to place the anchor for the text." +msgstr "Nhấn vào vị trí ở đó bạn muốn thả neo cho văn bản." + #. PUoRb -#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:423 +#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:478 #, fuzzy msgctxt "textattrtabpage|TSB_FULL_WIDTH" msgid "Full _width" msgstr "Đầy rộng" +#. jU6YX +#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:488 +msgctxt "textattrtabpage|extended_tip|TSB_FULL_WIDTH" +msgid "Anchors the text to the full width of the drawing object or text object." +msgstr "Thả neo văn bản vào chiều rộng đầy đủ của đối tượng." + #. BP2Vk -#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:446 +#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:506 msgctxt "textattrtabpage|label3" msgid "Text Anchor" msgstr "" +#. 3zrBD +#: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:528 +msgctxt "textattrtabpage|extended_tip|TextAttributesPage" +msgid "Sets the layout and anchoring properties for text in the selected drawing or text object." +msgstr "Đặt các thuộc tính về chức năng bố trí và thả neo cho văn bản trên đối tượng kiểu vẽ hay văn bản đã chọn." + #. 3Huae #: cui/uiconfig/ui/textdialog.ui:8 msgctxt "textdialog|TextDialog" @@ -18025,38 +20973,74 @@ msgid "Thesaurus" msgstr "Từ điển gần nghĩa" #. BBvLD -#: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:58 +#: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:55 msgctxt "thesaurus|replace" msgid "_Replace" msgstr "Tha_y thế" #. x792E -#: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:105 +#: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:102 #, fuzzy msgctxt "thesaurus|label1" msgid "Current word:" msgstr "Từ ~hiện tại" #. GQz9P -#: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:120 +#: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:117 #, fuzzy msgctxt "thesaurus|label2" msgid "Alternatives:" msgstr "Lựa chọn khác" #. DqB5k -#: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:135 +#: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:132 #, fuzzy msgctxt "thesaurus|label3" msgid "Replace with:" msgstr "Thay thế bằng" +#. wMG8r +#: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:150 +msgctxt "thesaurus|extended_tip|replaceed" +msgid "The word or words in the \"Replace with\" text box will replace the original word in the document when you click the Replace button. You can also type text directly in this box." +msgstr "" + +#. xW3j2 +#: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:170 +msgctxt "thesaurus|extended_tip|left" +msgid "Recalls the previous contents of the \"Current word\" text box." +msgstr "" + +#. MysZM +#: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:186 +msgctxt "thesaurus|extended_tip|langcb" +msgid "Select a language for the thesaurus." +msgstr "" + +#. 2GzjN +#: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:211 +msgctxt "thesaurus|extended_tip|wordcb" +msgid "Displays the current word, or the related term that you selected by double-clicking a line in the Alternatives list. You can also type text directly in this box to look up your text." +msgstr "" + +#. FGgNh +#: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:263 +msgctxt "thesaurus|extended_tip|alternatives" +msgid "Click an entry in the Alternatives list to copy the related term to the \"Replace with\" text box. Double-click an entry to copy the related term to the \"Current word\" text box and to look up that term." +msgstr "" + #. qZ6KM -#: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:259 +#: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:281 msgctxt "thesaurus|RID_SVXSTR_ERR_TEXTNOTFOUND" msgid "No alternatives found." msgstr "" +#. VGEXu +#: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:320 +msgctxt "thesaurus|extended_tip|ThesaurusDialog" +msgid "Opens a dialog box to replace the current word with a synonym, or a related term." +msgstr "Thay thế từ hiện thời bằng một từ gần nghĩa, hay một thuật ngữ liên quan." + #. BeTCk #: cui/uiconfig/ui/tipofthedaydialog.ui:8 msgctxt "TipOfTheDayDialog|Name" @@ -18100,121 +21084,193 @@ msgctxt "transparencytabpage|RBT_TRANS_OFF" msgid "_No transparency" msgstr "_Trong suốt" +#. vysNZ +#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:87 +msgctxt "transparencytabpage|extended_tip|RBT_TRANS_OFF" +msgid "Turns off color transparency." +msgstr "Tắt tính trong suốt trong màu sắc." + #. DEU8f -#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:93 +#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:98 #, fuzzy msgctxt "transparencytabpage|RBT_TRANS_LINEAR" msgid "_Transparency:" msgstr "_Trong suốt" +#. RpVxj +#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:111 +msgctxt "transparencytabpage|extended_tip|RBT_TRANS_LINEAR" +msgid "Turns on color transparency. Select this option, and then enter a number in the box, where 0% is fully opaque and 100% is fully transparent." +msgstr "Bật tính trong suốt trong màu sắc. Bật tùy chọn này, sau đó nhập vào ô một con số, từ 0% (đục hoàn toàn) đến 100% (trong suốt hoàn toàn)." + #. mHokD -#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:112 +#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:122 #, fuzzy msgctxt "transparencytabpage|RBT_TRANS_GRADIENT" msgid "_Gradient" msgstr "Dải màu" +#. 6WDfQ +#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:132 +msgctxt "transparencytabpage|extended_tip|RBT_TRANS_GRADIENT" +msgid "Applies a transparency gradient to the current fill color. Select this option, and then set the gradient properties." +msgstr "Áp dụng cho màu tô đầy hiện thời một dải màu trong suốt. Bật tùy chọn này, sau đó đặt các thuộc tính về dải màu." + +#. FBxYk +#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:152 +msgctxt "transparencytabpage|extended_tip|MTR_TRANSPARENT" +msgid "Adjusts the transparency of the current fill color. Enter a number between 0% (opaque) and 100% (transparent)." +msgstr "Điều chỉnh tính trong suốt của màu tô đầy hiện thời. Nhập vào ô một con số, từ 0% (đục hoàn toàn) đến 100% (trong suốt hoàn toàn)." + +#. 7XQDC +#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:188 +msgctxt "transparencytabpage|extended_tip|MTR_TRGR_END_VALUE" +msgid "Enter a transparency value for the endpoint of the gradient, where 0% is fully opaque and 100% is fully transparent." +msgstr "Nhập cho điểm cuối của dải màu một giá trị tính trong suốt, từ 0% (đục hoàn toàn) đến 100% (trong suốt hoàn toàn)." + +#. fq8QF +#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:205 +msgctxt "transparencytabpage|extended_tip|MTR_TRGR_START_VALUE" +msgid "Enter a transparency value for the beginning point of the gradient, where 0% is fully opaque and 100% is fully transparent." +msgstr "Nhập giá trị tính trong suốt cho điểm bắt đầu dải màu, mà 0% là đục hoàn toàn và 100% là trong suốt hoàn toàn." + +#. 5EEBy +#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:222 +msgctxt "transparencytabpage|extended_tip|MTR_TRGR_BORDER" +msgid "Enter the amount by which you want to adjust the transparent area of the gradient. The default value is 0%." +msgstr "Nhập hệ số theo đó bạn muốn điều chỉnh vùng trong suốt của dải màu. Giá trị mặc định là 0%." + +#. Yr5Vv +#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:239 +msgctxt "transparencytabpage|extended_tip|MTR_TRGR_ANGLE" +msgid "Enter a rotation angle for the gradient." +msgstr "Nhập góc xoay đối với dải màu." + +#. tJHu5 +#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:256 +msgctxt "transparencytabpage|extended_tip|MTR_TRGR_CENTER_Y" +msgid "Enter the vertical offset for the gradient." +msgstr "Nhập khoảng dịch theo chiều ngang đối với dải màu." + +#. nascp +#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:273 +msgctxt "transparencytabpage|extended_tip|MTR_TRGR_CENTER_X" +msgid "Enter the horizontal offset for the gradient." +msgstr "Nhập khoảng dịch theo chiều ngang đối với dải màu." + #. YgMd8 -#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:237 +#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:287 msgctxt "transparencytabpage|liststoreTYPE" msgid "Linear" msgstr "Tuyén tính" #. 8CgMQ -#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:238 +#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:288 msgctxt "transparencytabpage|liststoreTYPE" msgid "Axial" msgstr "Trục" #. hyMck -#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:239 +#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:289 msgctxt "transparencytabpage|liststoreTYPE" msgid "Radial" msgstr "Tia" #. mEnF6 -#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:240 +#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:290 msgctxt "transparencytabpage|liststoreTYPE" msgid "Ellipsoid" msgstr "Elip-xô-it" #. GDBS5 -#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:241 +#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:291 msgctxt "transparencytabpage|liststoreTYPE" msgid "Quadratic" msgstr "Bình phương" #. NgYW8 -#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:242 +#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:292 msgctxt "transparencytabpage|liststoreTYPE" msgid "Square" msgstr "Vuông" +#. 9hAzC +#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:296 +msgctxt "transparencytabpage|extended_tip|LB_TRGR_GRADIENT_TYPES" +msgid "Select the type of transparency gradient that you want to apply." +msgstr "Chọn kiểu dải màu trong suốt bạn muốn áp dụng." + #. EmYEU -#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:259 +#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:314 #, fuzzy msgctxt "transparencytabpage|FT_TRGR_TYPE" msgid "Ty_pe:" msgstr "Kiểu" #. kfKen -#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:280 +#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:335 #, fuzzy msgctxt "transparencytabpage|FT_TRGR_CENTER_X" msgid "Center _X:" msgstr "Tâm X" #. Nsx4p -#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:301 +#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:356 #, fuzzy msgctxt "transparencytabpage|FT_TRGR_CENTER_Y" msgid "Center _Y:" msgstr "Tâm Y" #. RWNkA -#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:322 +#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:377 #, fuzzy msgctxt "transparencytabpage|FT_TRGR_ANGLE" msgid "_Angle:" msgstr "_Góc" #. uRCB3 -#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:343 +#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:398 #, fuzzy msgctxt "transparencytabpage|FT_TRGR_BORDER" msgid "_Border:" msgstr "Viền" #. JBFw6 -#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:364 +#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:419 msgctxt "transparencytabpage|FT_TRGR_START_VALUE" msgid "_Start value:" msgstr "" #. opX8T -#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:385 +#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:440 msgctxt "transparencytabpage|FT_TRGR_END_VALUE" msgid "_End value:" msgstr "" #. vFPGU -#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:442 +#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:497 msgctxt "transparencytabpage|CTL_BITMAP_PREVIEW-atkobject" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #. AiQzg -#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:477 +#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:532 msgctxt "transparencytabpage|CTL_TRANS_PREVIEW-atkobject" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #. UMCGy -#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:521 +#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:576 msgctxt "transparencytabpage|FL_PROP" msgid "Area Transparency Mode" msgstr "" +#. 2tXmW +#: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:585 +msgctxt "transparencytabpage|extended_tip|TransparencyTabPage" +msgid "Set the transparency options for the fill that you apply to the selected object." +msgstr "Đặt các tùy chọn tính trong suốt về mẫu tô đầy bạn áp dụng cho đối tượng đã chọn." + #. vUHk9 #: cui/uiconfig/ui/tsaurldialog.ui:16 msgctxt "tsaurldialog|TSAURLDialog" @@ -18295,60 +21351,126 @@ msgctxt "wordcompletionpage|enablewordcomplete" msgid "Enable word _completion" msgstr "" +#. C6wQP +#: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:79 +msgctxt "wordcompletionpage|extended_tip|enablewordcomplete" +msgid "Stores frequently used words, and automatically completes a word after you type three letters that match the first three letters of a stored word." +msgstr "Cất giữ các từ hay dùng, và tự động điền nốt từ sau khi bạn gõ ba chữ tương ứng với ba chữ thứ nhất của từ đã cất giữ." + #. F6ECQ -#: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:95 +#: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:100 msgctxt "wordcompletionpage|appendspace" msgid "_Append space" msgstr "" +#. B3Tgo +#: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:109 +msgctxt "wordcompletionpage|extended_tip|appendspace" +msgid "If you do not add punctuation after the word, %PRODUCTNAME adds a space." +msgstr "Nếu bạn không thêm dấu chấm câu vào từ, %PRODUCTNAME sẽ thêm một dấu cách." + #. YyYGC -#: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:110 +#: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:120 msgctxt "wordcompletionpage|showastip" msgid "_Show as tip" msgstr "" +#. AM5rj +#: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:129 +msgctxt "wordcompletionpage|extended_tip|showastip" +msgid "Displays the completed word as a Help Tip." +msgstr "Hiển thị từ đã điền nốt dưới dạng lời Gợi ý Trợ giúp." + #. RJa2G -#: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:153 +#: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:168 msgctxt "wordcompletionpage|label2" msgid "Mi_n. word length:" msgstr "" +#. XSEGa +#: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:187 +msgctxt "wordcompletionpage|extended_tip|minwordlen" +msgid "Enter the minimum word length for a word to become eligible for the word completion feature." +msgstr "Nhập chiều dài từ tối thiểu cần thiết để dùng tính năng điền nốt từ." + #. YAb3D -#: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:180 +#: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:200 msgctxt "wordcompletionpage|label1" msgid "_Max. entries:" msgstr "" +#. Ypa2L +#: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:219 +msgctxt "wordcompletionpage|extended_tip|maxentries" +msgid "Enter the maximum number of words that you want to store in the Word Completion list." +msgstr "Nhập số từ tối đa bạn muốn cất giữ trong danh sách Điền Nốt Từ." + #. SzABn -#: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:207 +#: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:232 msgctxt "wordcompletionpage|label3" msgid "Acc_ept with:" msgstr "" +#. gPj5A +#: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:248 +msgctxt "wordcompletionpage|extended_tip|acceptwith" +msgid "Select the key that you want to use to accept the automatic word completion." +msgstr "Chọn khoá bạn muốn dùng để chấp nhận chức năng tự động điền nốt từ." + #. iedK3 -#: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:253 +#: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:283 msgctxt "acorreplacepage|collectedwords" msgid "Collected Words" msgstr "" +#. GCXAm +#: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:329 +msgctxt "wordcompletionpage|extended_tip|entries" +msgid "Lists the collected words. The list is valid until you close the current document. To make the list available to other documents in the current session, disable \"When closing a document, remove the words collected from it from the list\"." +msgstr "Liệt kê các từ đã thu thập. Danh sách có tác động đến khi bạn đóng tài liệu hiện tại. Để làm cho danh sách sẵn sàng cho các tài liệu khác trong phiên đang chạy, bật tùy chọn Khi đóng một tài liệu, lưu danh sách để dùng trong các tài liệu khác.." + #. Akygd -#: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:307 +#: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:342 msgctxt "wordcompletionpage|whenclosing" msgid "_When closing a document, remove the words collected from it from the list" msgstr "" +#. RFvtW +#: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:352 +msgctxt "wordcompletionpage|extended_tip|whenclosing" +msgid "When enabled, the list gets cleared when closing the current document. When disabled, makes the current Word Completion list available to other documents after you close the current document. The list remains available until you exit %PRODUCTNAME." +msgstr "Khi bật, danh sách sẽ bị xóa khi bạn đóng tài liệu hiện hành. Khi tắt, danh sách hoàn thành từ vẫn sẵn dùng cho những tài liệu khác sau khi bạn đã đóng tài liệu hiện hành. Danh sách tồn tại cho đến khi bạn thoát khỏi %PRODUCTNAME." + #. f7oAK -#: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:327 +#: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:367 msgctxt "wordcompletionpage|collectwords" msgid "C_ollect words" msgstr "" +#. AJuiz +#: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:376 +msgctxt "wordcompletionpage|extended_tip|collectwords" +msgid "Adds the frequently used words to a list. To remove a word from the Word Completion list, select the word, and then click Delete Entry." +msgstr "Thêm các từ hay dùng vào danh sách. Để gỡ bỏ từ khỏi danh sách Điền Nốt Từ, lựa chọn từ đó, sau đó nhấn vào nút Xoá mục." + #. yzZjo -#: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:343 +#: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:388 msgctxt "wordcompletionpage|delete" msgid "_Delete" msgstr "" +#. 4HjyH +#: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:397 +msgctxt "wordcompletionpage|extended_tip|delete" +msgid "Removes the selected word or words from the Word Completion list." +msgstr "Gỡ bỏ (các) từ đã chọn khỏi danh sách Điền Nốt Từ." + +#. zqnKv +#: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:428 +msgctxt "wordcompletionpage|extended_tip|WordCompletionPage" +msgid "Stores frequently used words, and automatically completes a word after you type three letters that match the first three letters of a stored word." +msgstr "Cất giữ các từ hay dùng, và tự động điền nốt từ sau khi bạn gõ ba chữ tương ứng với ba chữ thứ nhất của từ đã cất giữ." + #. gzUCC #: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:19 msgctxt "zoomdialog|ZoomDialog" @@ -18361,79 +21483,151 @@ msgctxt "zoomdialog|optimal" msgid "Optimal" msgstr "Tối ưu" +#. Yd7ht +#: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:122 +msgctxt "zoomdialog|extended_tip|optimal" +msgid "Resizes the display to fit the width of the text in the document at the moment the command is started." +msgstr "" + #. RfuDU -#: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:129 +#: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:134 msgctxt "zoomdialog|fitwandh" msgid "Fit width and height" msgstr "Chỉnh khít chiều rộng và chiều cao" +#. ZHbzV +#: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:144 +msgctxt "zoomdialog|extended_tip|fitwandh" +msgid "Displays the entire page on your screen." +msgstr "" + #. P9XGA -#: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:146 +#: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:156 msgctxt "zoomdialog|fitw" msgid "Fit width" msgstr "Khít bề rộng" +#. ANMvA +#: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:166 +msgctxt "zoomdialog|extended_tip|fitw" +msgid "Displays the complete width of the document page. The top and bottom edges of the page may not be visible." +msgstr "" + #. qeWB6 -#: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:163 +#: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:178 msgctxt "zoomdialog|100pc" msgid "100%" msgstr "100%" +#. kwdpk +#: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:188 +msgctxt "zoomdialog|extended_tip|100pc" +msgid "Displays the document at its actual size." +msgstr "" + #. DE7hS -#: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:185 +#: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:205 #, fuzzy msgctxt "zoomdialog|variable" msgid "Variable:" msgstr "Thay đổi" +#. zSg6i +#: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:218 +msgctxt "zoomdialog|extended_tip|variable" +msgid "Enter the zoom factor at which you want to display the document. Enter a percentage in the box." +msgstr "" + #. QGHoo -#: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:214 +#: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:239 #, fuzzy msgctxt "zoomdialog|zoomsb-atkobject" msgid "Variable" msgstr "Thay đổi" +#. tnqjj +#: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:240 +msgctxt "zoomdialog|extended_tip|zoomsb" +msgid "Enter the zoom factor at which you want to display the document. Enter a percentage in the box." +msgstr "" + #. 8iPB6 -#: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:239 +#: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:265 #, fuzzy msgctxt "zoomdialog|label2" msgid "Zoom Factor" msgstr "Hệ số thu/phóng" #. CzsKr -#: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:272 +#: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:298 msgctxt "zoomdialog|automatic" msgid "Automatic" msgstr "Tự động" +#. CQYiS +#: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:307 +msgctxt "zoomdialog|extended_tip|automatic" +msgid "The automatic view layout displays pages side by side, as many as the zoom factor allows." +msgstr "Bố trí tự động xem thì hiển thị các trang nằm cạnh nhau, càng nhiều trang càng có thể theo hệ số thu/phóng đó." + #. DBVGM -#: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:288 +#: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:319 msgctxt "zoomdialog|singlepage" msgid "Single page" msgstr "Trang đơn" +#. E2onG +#: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:329 +msgctxt "zoomdialog|extended_tip|singlepage" +msgid "The single page view layout displays pages beneath each other, but never side by side." +msgstr "Bố trí xem trang đơn thì hiển thị các trang nằm dưới nhau, không bao giờ cạnh nhau." + #. FdNqb -#: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:310 +#: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:346 #, fuzzy msgctxt "zoomdialog|columns" msgid "Columns:" msgstr "Cột" +#. oXVAa +#: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:360 +msgctxt "zoomdialog|extended_tip|columns" +msgid "In columns view layout you see pages in a given number of columns side by side. Enter the number of columns." +msgstr "Trong bố trí xem theo cột, bạn có thể thấy các trang theo một số cột đã ghi rõ, cả nằm cạnh nhau. Hãy nhập số cột thích hợp." + #. opsyv -#: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:341 +#: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:382 msgctxt "zoomdialog|columnssb-atkobject" msgid "Columns" msgstr "Cột" +#. psRyA +#: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:383 +msgctxt "zoomdialog|extended_tip|columnssb" +msgid "In columns view layout you see pages in a given number of columns side by side. Enter the number of columns." +msgstr "Trong bố trí xem theo cột, bạn có thể thấy các trang theo một số cột đã ghi rõ, cả nằm cạnh nhau. Hãy nhập số cột thích hợp." + #. rhLet -#: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:365 +#: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:407 msgctxt "zoomdialog|bookmode" msgid "Book mode" msgstr "Chế độ ~sách" +#. egdNS +#: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:420 +msgctxt "zoomdialog|extended_tip|bookmode" +msgid "In book mode view layout you see two pages side by side as in an open book. The first page is a right page with an odd page number." +msgstr "Trong bố trí chế độ sách, bạn thấy hai trang nằm cạnh nhau, giống như một cuốn sách mở. Trang thứ nhất là một trang bên phải có số thứ tự lẻ." + #. pdZqi -#: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:393 +#: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:440 #, fuzzy msgctxt "zoomdialog|label1" msgid "View Layout" msgstr "Xem bố trí" + +#. xrBmX +#: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:472 +msgctxt "zoomdialog|extended_tip|ZoomDialog" +msgid "Reduces or enlarges the screen display of %PRODUCTNAME." +msgstr "Giảm hay tăng kích cỡ của ô hiển thị %PRODUCTNAME trên màn hình." |