aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/source/vi/cui
diff options
context:
space:
mode:
authorChristian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com>2023-05-31 17:30:11 +0200
committerChristian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com>2023-05-31 17:34:05 +0200
commitb9fc08bbb6763328ebc59b3e5be620b50c0caed0 (patch)
treecfbfd1197cba521d682ffbb1f40e1af14f1612fb /source/vi/cui
parentb2e864f9b44f85777d7679cb3696a5a801b8ee97 (diff)
update translations for master/7.6
and force-fix errors using pocheck Change-Id: I0bdcb9cbf6bc0e0a005f59e98799d3cd7eb8b151
Diffstat (limited to 'source/vi/cui')
-rw-r--r--source/vi/cui/messages.po1137
1 files changed, 517 insertions, 620 deletions
diff --git a/source/vi/cui/messages.po b/source/vi/cui/messages.po
index 12eacbbd707..2ce8118adf2 100644
--- a/source/vi/cui/messages.po
+++ b/source/vi/cui/messages.po
@@ -3,10 +3,10 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2023-05-17 15:13+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2018-11-14 11:48+0000\n"
-"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n"
-"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
+"POT-Creation-Date: 2023-05-31 16:28+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2023-05-31 14:33+0000\n"
+"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/cuimessages/vi/>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
@@ -85,67 +85,67 @@ msgstr "Văn bản"
#. wH3TZ
msgctxt "stock"
msgid "_Add"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm (_A)"
#. S9dsC
msgctxt "stock"
msgid "_Apply"
-msgstr ""
+msgstr "_Áp dụng"
#. TMo6G
msgctxt "stock"
msgid "_Cancel"
-msgstr ""
+msgstr "Huỷ (_C)"
#. MRCkv
msgctxt "stock"
msgid "_Close"
-msgstr ""
+msgstr "Đóng (_C)"
#. nvx5t
msgctxt "stock"
msgid "_Delete"
-msgstr ""
+msgstr "Xoá (_D)"
#. YspCj
msgctxt "stock"
msgid "_Edit"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉnh sửa (_E)"
#. imQxr
msgctxt "stock"
msgid "_Help"
-msgstr ""
+msgstr "Trợ giúp (_H)"
#. RbjyB
msgctxt "stock"
msgid "_New"
-msgstr ""
+msgstr "Mới (_N)"
#. dx2yy
msgctxt "stock"
msgid "_No"
-msgstr ""
+msgstr "Khô_ng"
#. M9DsL
msgctxt "stock"
msgid "_OK"
-msgstr ""
+msgstr "_OK"
#. VtJS9
msgctxt "stock"
msgid "_Remove"
-msgstr ""
+msgstr "Loại bỏ (_B)"
#. C69Fy
msgctxt "stock"
msgid "_Reset"
-msgstr ""
+msgstr "Đặt lại (_R)"
#. mgpxh
msgctxt "stock"
msgid "_Yes"
-msgstr ""
+msgstr "Vâng (_Y)"
#. E6GDh
#: cui/inc/strings.hrc:23
@@ -271,7 +271,7 @@ msgstr "Từ điển tự xác định"
#: cui/inc/strings.hrc:43
msgctxt "RID_SVXSTR_KEY_CLASSIFICATION_PATH"
msgid "Classification"
-msgstr ""
+msgstr "Phân loại"
#. FrDws
#: cui/inc/strings.hrc:44
@@ -347,7 +347,6 @@ msgstr "Đồng ý cho tất cả"
#. jCwDZ
#: cui/inc/strings.hrc:57
-#, fuzzy
msgctxt "RID_SXVSTR_CONFIRM_DELETE_TOOLBAR"
msgid "There are no more commands on the toolbar. Do you want to delete the toolbar?"
msgstr "Không còn lệnh nào nằm trên thanh công cụ. Bạn có muốn xoá thanh công cụ không?"
@@ -359,27 +358,25 @@ msgstr "Không còn lệnh nào nằm trên thanh công cụ. Bạn có muốn x
#: cui/inc/strings.hrc:62
msgctxt "RID_SVXSTR_CONFIRM_MENU_RESET"
msgid "The menu configuration for %SAVE IN SELECTION% will be reset to the default settings. Do you want to continue?"
-msgstr ""
+msgstr "Cấu hình menu cho %SAVE IN SELECTION% sẽ được đặt lại về cài đặt mặc định. Bạn có muốn tiếp tục không?"
#. RYeCk
#: cui/inc/strings.hrc:63
msgctxt "RID_SVXSTR_CONFIRM_TOOLBAR_RESET"
msgid "The toolbar configuration for %SAVE IN SELECTION% will be reset to the default settings. Do you want to continue?"
-msgstr ""
+msgstr "Cấu hình thanh công cụ cho %SAVE IN SELECTION% sẽ được đặt lại về cài đặt mặc định. Bạn có muốn tiếp tục không?"
#. JgGvm
#: cui/inc/strings.hrc:64
-#, fuzzy
msgctxt "RID_SVXSTR_CONFIRM_RESTORE_DEFAULT"
msgid "This will delete all changes previously made to this toolbar. Do you really want to reset the toolbar?"
msgstr "Việc này sẽ hủy mọi thay đổi đã được làm trên thanh công cụ này. Bạn có thực sự muốn đặt lại thanh công cụ này không?"
#. 4s9MJ
#: cui/inc/strings.hrc:65
-#, fuzzy
msgctxt "RID_SVXSTR_CONFIRM_RESTORE_DEFAULT_MENU"
msgid "This will delete all changes previously made to this context menu. Do you really want to reset?"
-msgstr "Việc này sẽ hủy mọi thay đổi đã được làm trên thanh công cụ này. Bạn có thực sự muốn đặt lại thanh công cụ này không?"
+msgstr "Việc này sẽ hủy mọi thay đổi đã được làm trên menu ngữ cảnh này. Bạn có thực sự muốn đặt lại không?"
#. G2mu7
#: cui/inc/strings.hrc:66
@@ -403,31 +400,31 @@ msgstr "Đổi tên công cụ"
#: cui/inc/strings.hrc:69
msgctxt "RID_SVXSTR_ALL_COMMANDS"
msgid "All Commands"
-msgstr ""
+msgstr "Tất cả các lệnh"
#. A7cUy
#: cui/inc/strings.hrc:70
msgctxt "RID_SVXSTR_TABBED"
msgid "Tabbed"
-msgstr ""
+msgstr "Thẻ"
#. xqrfE
#: cui/inc/strings.hrc:71
msgctxt "RID_SVXSTR_TABBED_COMPACT"
msgid "Tabbed Compact"
-msgstr ""
+msgstr "Thẻ nhỏ gọn"
#. fLLH2
#: cui/inc/strings.hrc:72
msgctxt "RID_SVXSTR_GROUPEDBAR"
msgid "Groupedbar"
-msgstr ""
+msgstr "Nhóm thanh"
#. AnFxX
#: cui/inc/strings.hrc:73
msgctxt "RID_SVXSTR_GROUPEDBAR_COMPACT"
msgid "Groupedbar Compact"
-msgstr ""
+msgstr "Nhóm thanh nhỏ gọn"
#. GN45E
#: cui/inc/strings.hrc:75
@@ -479,10 +476,9 @@ msgstr "Chọn tậ tin cho khung trôi"
#. F74rR
#: cui/inc/strings.hrc:84
-#, fuzzy
msgctxt "RID_SVXSTR_ALLFUNCTIONS"
msgid "All commands"
-msgstr "Thêm lệnh"
+msgstr "Tất cả các lệnh"
#. EeB6i
#: cui/inc/strings.hrc:85
@@ -500,13 +496,13 @@ msgstr "Vĩ lệnh của tôi"
#: cui/inc/strings.hrc:87
msgctxt "RID_SVXSTR_PRODMACROS"
msgid "Application Macros"
-msgstr ""
+msgstr "Ứng dụng Macro"
#. RGCGW
#: cui/inc/strings.hrc:88
msgctxt "RID_SVXSTR_NOMACRODESC"
msgid "There is no description available for this macro."
-msgstr ""
+msgstr "Không có thông tin cho macro này"
#. AFniE
#: cui/inc/strings.hrc:89
@@ -525,38 +521,38 @@ msgstr "Chèn dòng"
#: cui/inc/strings.hrc:92
msgctxt "RID_SVXSTR_INSERTROW_BEFORE"
msgid "Above selection"
-msgstr ""
+msgstr "Trên lựa chọn"
#. oBHui
#: cui/inc/strings.hrc:93
msgctxt "RID_SVXSTR_INSERTROW_AFTER"
msgid "Below selection"
-msgstr ""
+msgstr "Dưới lựa chọn"
#. c8nou
#: cui/inc/strings.hrc:94
msgctxt "RID_SVXSTR_REMOVE_FAVORITES"
msgid "Remove from Favorites"
-msgstr ""
+msgstr "Xoá khỏi Yêu thích"
#. XpjRm
#: cui/inc/strings.hrc:95
msgctxt "RID_SVXSTR_MISSING_CHAR"
msgid "Missing character"
-msgstr ""
+msgstr "Thiếu ký tự"
#. 7tBGT
#: cui/inc/strings.hrc:96
msgctxt "RID_SVXSTR_ADD_FAVORITES"
msgid "Add to Favorites"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm vào Yêu thích"
#. AvBBC
#. PPI is pixel per inch, %1 is a number
#: cui/inc/strings.hrc:98
msgctxt "RID_SVXSTR_PPI"
msgid "(%1 PPI)"
-msgstr ""
+msgstr "(%1 PPI)"
#. thimC
#: cui/inc/strings.hrc:99
@@ -569,13 +565,13 @@ msgstr "Chèn dòng"
#: cui/inc/strings.hrc:101
msgctxt "RID_SVXSTR_INSERTCOL_BEFORE"
msgid "Before selection"
-msgstr ""
+msgstr "Trước lựa chọn"
#. nXnb3
#: cui/inc/strings.hrc:102
msgctxt "RID_SVXSTR_INSERTCOL_AFTER"
msgid "After selection"
-msgstr ""
+msgstr "Sau lựa chọn"
#. QrFJZ
#: cui/inc/strings.hrc:103
@@ -593,19 +589,19 @@ msgstr "Liên kết"
#: cui/inc/strings.hrc:105
msgctxt "RID_SVXSTR_LOADACCELCONFIG"
msgid "Load Keyboard Configuration"
-msgstr ""
+msgstr "Tải cấu hình bàn phím"
#. eWQoY
#: cui/inc/strings.hrc:106
msgctxt "RID_SVXSTR_SAVEACCELCONFIG"
msgid "Save Keyboard Configuration"
-msgstr ""
+msgstr "Lưu cấu hình bàn phím"
#. ggFZE
#: cui/inc/strings.hrc:107
msgctxt "RID_SVXSTR_FILTERNAME_CFG"
msgid "Configuration (*.cfg)"
-msgstr ""
+msgstr "Cấu hình (*.cfg)"
#. DigQB
#: cui/inc/strings.hrc:108
@@ -639,16 +635,15 @@ msgstr "Hanja"
#. XKYHn
#: cui/inc/strings.hrc:113
-#, fuzzy
msgctxt "RID_SVXSTR_GROUP_STYLES"
msgid "Styles"
-msgstr "Kiểu"
+msgstr "Phong cách"
#. 3Qq2E
#: cui/inc/strings.hrc:114
msgctxt "RID_SVXSTR_GROUP_SIDEBARDECKS"
msgid "Sidebar Decks"
-msgstr ""
+msgstr "Thanh bên"
#. hFEBv
#: cui/inc/strings.hrc:116
@@ -1194,37 +1189,37 @@ msgstr "Tập tin %1 đã có."
#: cui/inc/strings.hrc:209
msgctxt "RID_SVXSTR_ADD_IMAGE"
msgid "Add Image"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm ảnh"
#. eUzGk
#: cui/inc/strings.hrc:211
msgctxt "RID_SVXSTR_ONE_PASSWORD_MISMATCH"
msgid "The confirmation password did not match the password. Set the password again by entering the same password in both boxes."
-msgstr ""
+msgstr "Mật khẩu xác nhận không trùng với mật khẩu. Đặt lại mật khẩu bằng cách nhập cùng một mật khẩu trong cả hai ô."
#. mN9jE
#: cui/inc/strings.hrc:212
msgctxt "RID_SVXSTR_TWO_PASSWORDS_MISMATCH"
msgid "The confirmation passwords did not match the original passwords. Set the passwords again."
-msgstr ""
+msgstr "Mật khẩu xác nhận không trùng với mật khẩu ban đầu. Đặt lại mật khẩu."
#. 48ez3
#: cui/inc/strings.hrc:213
msgctxt "RID_SVXSTR_INVALID_STATE_FOR_OK_BUTTON"
msgid "Please enter a password to open or to modify, or check the open read-only option to continue."
-msgstr ""
+msgstr "Vui lòng nhập mật khẩu để mở hoặc chỉnh sửa, hoặc chọn lựa chọn chỉ đọc để tiếp tục."
#. aAbAN
#: cui/inc/strings.hrc:214
msgctxt "RID_SVXSTR_INVALID_STATE_FOR_OK_BUTTON_V2"
msgid "Set the password by entering the same password in both boxes."
-msgstr ""
+msgstr "Đặt mặt khẩu bằng cách nhập cùng một mật khẩu cho cả hai ô."
#. ZXcFw
#: cui/inc/strings.hrc:215
msgctxt "RID_SVXSTR_PASSWORD_LEN_INDICATOR"
msgid "Password length limit of %1 reached"
-msgstr ""
+msgstr "Đã đạt giới hạn độ dài mật khẩu là %1"
#. Fko49
#: cui/inc/strings.hrc:217
@@ -1266,7 +1261,7 @@ msgstr "Đợi..."
#: cui/inc/strings.hrc:224
msgctxt "RID_SVXSTR_SAVE_SCREENSHOT_AS"
msgid "Save Screenshot As..."
-msgstr ""
+msgstr "Lưu ảnh chụp màn hình dưới dạng..."
#. CAaFf
#. $(ROW) can be a number or the caption of the row in quotes
@@ -1439,43 +1434,43 @@ msgstr "Thông điệp:"
#: cui/inc/strings.hrc:256
msgctxt "RID_SVXSTR_CHG_MATH"
msgid "MathType to %PRODUCTNAME Math or reverse"
-msgstr ""
+msgstr "MathType thành %PRODUCTNAME Math hoặc ngược lại"
#. Ttggs
#: cui/inc/strings.hrc:257
msgctxt "RID_SVXSTR_CHG_WRITER"
msgid "WinWord to %PRODUCTNAME Writer or reverse"
-msgstr ""
+msgstr "WinWord thành %PRODUCTNAME Writer hoặc ngược lại"
#. ZJRKY
#: cui/inc/strings.hrc:258
msgctxt "RID_SVXSTR_CHG_CALC"
msgid "Excel to %PRODUCTNAME Calc or reverse"
-msgstr ""
+msgstr "Excel sang %PRODUCTNAME hoặc ngược lại"
#. VmuND
#: cui/inc/strings.hrc:259
msgctxt "RID_SVXSTR_CHG_IMPRESS"
msgid "PowerPoint to %PRODUCTNAME Impress or reverse"
-msgstr ""
+msgstr "PowerPoint thành %PRODUCTNAME Impress hoặc ngược lại"
#. sE8as
#: cui/inc/strings.hrc:260
msgctxt "RID_SVXSTR_CHG_SMARTART"
msgid "SmartArt to %PRODUCTNAME shapes or reverse"
-msgstr ""
+msgstr "SmartArt thành %PRODUCTNAME shapes hoặc ngược lại"
#. AEgXY
#: cui/inc/strings.hrc:261
msgctxt "RID_SVXSTR_CHG_VISIO"
msgid "Visio to %PRODUCTNAME Draw or reverse"
-msgstr ""
+msgstr "Visio thành %PRODUCTNAME Draw hoặc ngược lại"
#. Zarkq
#: cui/inc/strings.hrc:262
msgctxt "RID_SVXSTR_CHG_PDF"
msgid "PDF to %PRODUCTNAME Draw or reverse"
-msgstr ""
+msgstr "PDF thành %PRODUCTNAME hoặc ngược lại"
#. dDtDU
#: cui/inc/strings.hrc:264
@@ -1494,6 +1489,8 @@ msgid ""
"The specified name is invalid.\n"
"Please enter a new name."
msgstr ""
+"Tên được chỉ định không hợp lệ.\n"
+"Vui lòng nhập tên mới."
#. fymG6
#. To translators:
@@ -1511,14 +1508,13 @@ msgstr ""
#: cui/inc/strings.hrc:280
msgctxt "RID_SVXSTR_OPT_GRAMMAR_BY"
msgid "~Grammar By"
-msgstr ""
+msgstr "~Ngữ pháp theo"
#. LPb5d
#: cui/inc/strings.hrc:281
-#, fuzzy
msgctxt "STR_MODIFY"
msgid "~Replace"
-msgstr "Tha~y thế"
+msgstr "~Thay thế"
#. anivV
#: cui/inc/strings.hrc:282
@@ -1578,77 +1574,76 @@ msgstr "Ngữ pháp"
#: cui/inc/strings.hrc:293
msgctxt "RID_SVXSTR_CAPITAL_WORDS"
msgid "Check uppercase words"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểm tra từ in hoa"
#. BbDNe
#: cui/inc/strings.hrc:294
msgctxt "RID_SVXSTR_WORDS_WITH_DIGITS"
msgid "Check words with numbers "
-msgstr ""
+msgstr "Kiểm tra từ với số "
#. bPDyB
#: cui/inc/strings.hrc:295
msgctxt "RID_SVXSTR_SPELL_SPECIAL"
msgid "Check special regions"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểm tra vùng đặc biệt"
#. BQxwc
#: cui/inc/strings.hrc:296
msgctxt "RID_SVXSTR_SPELL_CLOSED_COMPOUND"
msgid "Accept possible closed compound words"
-msgstr ""
+msgstr "Chấp nhận từ ghép đơn"
#. WLmfd
#: cui/inc/strings.hrc:297
msgctxt "RID_SVXSTR_SPELL_HYPHENATED_COMPOUND"
msgid "Accept possible hyphenated compound words"
-msgstr ""
+msgstr "Chấp nhận từ ghép có gạch nối"
#. XjifG
#: cui/inc/strings.hrc:298
msgctxt "RID_SVXSTR_SPELL_AUTO"
msgid "Check spelling as you type"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểm tra chính tả trong khi nhập"
#. J3ENq
#: cui/inc/strings.hrc:299
msgctxt "RID_SVXSTR_GRAMMAR_AUTO"
msgid "Check grammar as you type"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểm tra ngữ pháp trong khi nhập"
#. f6v3L
#: cui/inc/strings.hrc:300
msgctxt "RID_SVXSTR_NUM_MIN_WORDLEN"
msgid "Minimal number of characters for hyphenation: "
-msgstr ""
+msgstr "Số ký tự tối thiểu cho gạch nối: "
#. BCrEf
#: cui/inc/strings.hrc:301
msgctxt "RID_SVXSTR_NUM_PRE_BREAK"
msgid "Characters before line break: "
-msgstr ""
+msgstr "Ký tự trước khi ngắt dòng: "
#. Kgioh
#: cui/inc/strings.hrc:302
msgctxt "RID_SVXSTR_NUM_POST_BREAK"
msgid "Characters after line break: "
-msgstr ""
+msgstr "Ký tự sau khi ngắt dòng: "
#. AewrH
#: cui/inc/strings.hrc:303
msgctxt "RID_SVXSTR_HYPH_AUTO"
msgid "Hyphenate without inquiry"
-msgstr ""
+msgstr "Gạch nối mà không cần truy vấn"
#. qCKn9
#: cui/inc/strings.hrc:304
msgctxt "RID_SVXSTR_HYPH_SPECIAL"
msgid "Hyphenate special regions"
-msgstr ""
+msgstr "Gạch nối vùng đặc biệt"
#. weKUF
#: cui/inc/strings.hrc:306
-#, fuzzy
msgctxt "RID_SVXSTR_JRE_NOT_RECOGNIZED"
msgid ""
"The folder you selected does not contain a Java runtime environment.\n"
@@ -1659,20 +1654,19 @@ msgstr ""
#. jFLdB
#: cui/inc/strings.hrc:307
-#, fuzzy
msgctxt "RID_SVXSTR_JRE_FAILED_VERSION"
msgid ""
"The Java runtime environment you selected is not the required version.\n"
"Please select a different folder."
msgstr ""
-"Môi trường chạy Java đã chọn không phải là cái được yêu cầu.\n"
+"Môi trường chạy Java đã chọn không phải là phiên bản đã được yêu cầu.\n"
" Hãy chọn một thư mục khác."
#. 79uiz
#: cui/inc/strings.hrc:308
msgctxt "RID_SVXSTR_JAVA_START_PARAM"
msgid "Edit Parameter"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉnh sửa thông số"
#. fsbAN
#: cui/inc/strings.hrc:310
@@ -1706,10 +1700,9 @@ msgstr "Nhập tên cho ảnh bitmap bên ngoài:"
#. SrS6X
#: cui/inc/strings.hrc:315
-#, fuzzy
msgctxt "RID_SVXSTR_DESC_NEW_PATTERN"
msgid "Please enter a name for the pattern:"
-msgstr "Nhập tên cho lưới đan:"
+msgstr "Nhập tên cho mẫu:"
#. yD7AW
#: cui/inc/strings.hrc:316
@@ -1735,10 +1728,9 @@ msgstr "Nhập tên cho lưới đan:"
#. rvyBi
#: cui/inc/strings.hrc:319
-#, fuzzy
msgctxt "RID_SVXSTR_CHANGE"
msgid "Modify"
-msgstr "_Sửa"
+msgstr "Biến đổi"
#. ZDhBm
#: cui/inc/strings.hrc:320
@@ -1762,7 +1754,7 @@ msgstr "Bảng"
#: cui/inc/strings.hrc:323
msgctxt "RID_SVXSTR_DESC_LINEEND"
msgid "Please enter a name for the new arrow style:"
-msgstr ""
+msgstr "Vui lòng nhập tên cho kiểu mũi tên mới:"
#. xD9BU
#: cui/inc/strings.hrc:324
@@ -1772,81 +1764,72 @@ msgstr "Cỡ %1"
#. GVkFG
#: cui/inc/strings.hrc:325
-#, fuzzy
msgctxt "RID_SVXSTR_CHARNAME_FAMILY"
msgid "Family:"
-msgstr "Family "
+msgstr "Family:"
#. 6uDkp
#: cui/inc/strings.hrc:326
-#, fuzzy
msgctxt "RID_SVXSTR_CHARNAME_FONT"
msgid "Font:"
-msgstr "Phông"
+msgstr "Phông:"
#. KFXAV
#: cui/inc/strings.hrc:327
-#, fuzzy
msgctxt "RID_SVXSTR_CHARNAME_STYLE"
msgid "Style:"
-msgstr "Kiểu"
+msgstr "Kiểu:"
#. gDu75
#: cui/inc/strings.hrc:328
-#, fuzzy
msgctxt "RID_SVXSTR_CHARNAME_TYPEFACE"
msgid "Typeface:"
-msgstr "Mặt chữ"
+msgstr "Kiểu chữ:"
#. BcWHA
#: cui/inc/strings.hrc:329
-#, fuzzy
msgctxt "RID_SVXSTR_USE_REPLACE"
msgid "Use replacement table"
-msgstr "Áp dụng bảng th_ay thế"
+msgstr "Áp dụng bảng thay thế"
#. L8BEE
#: cui/inc/strings.hrc:330
-#, fuzzy
msgctxt "RID_SVXSTR_CPTL_STT_WORD"
msgid "Correct TWo INitial CApitals"
-msgstr "Từ có HAi CHữ CÁi HOa"
+msgstr "Sửa từ có HAi CHữ CÁi HOa"
#. p5h3s
#: cui/inc/strings.hrc:331
-#, fuzzy
msgctxt "RID_SVXSTR_CPTL_STT_SENT"
msgid "Capitalize first letter of every sentence"
-msgstr "Việt hoa chữ đầu của câu"
+msgstr "Viết hoa chữ cái đầu của mỗi câu"
#. prrWd
#: cui/inc/strings.hrc:332
msgctxt "RID_SVXSTR_BOLD_UNDER"
msgid "Automatic *bold*, /italic/, -strikeout- and _underline_"
-msgstr ""
+msgstr "Tự động *chữ đậm*, /chữ nghiêng/, -gạch ngang- và _gạch dưới_"
#. a89xT
#: cui/inc/strings.hrc:333
msgctxt "RID_SVXSTR_NO_DBL_SPACES"
msgid "Ignore double spaces"
-msgstr ""
+msgstr "Bỏ qua dấu cách đôi"
#. qEA6h
#: cui/inc/strings.hrc:334
-#, fuzzy
msgctxt "RID_SVXSTR_DETECT_URL"
msgid "URL Recognition"
-msgstr "Nhận ra URL"
+msgstr "Nhận dạng URL"
#. ErZiP
#: cui/inc/strings.hrc:335
msgctxt "RID_SVXSTR_DETECT_DOI"
msgid "DOI citation recognition"
-msgstr ""
+msgstr "Nhận dạng trích dẫn DOI"
#. JfySE
#: cui/inc/strings.hrc:336
-#, fuzzy
msgctxt "RID_SVXSTR_DASH"
msgid "Replace dashes"
msgstr "Thay thế gạch ngang"
@@ -1855,70 +1838,68 @@ msgstr "Thay thế gạch ngang"
#: cui/inc/strings.hrc:337
msgctxt "RID_SVXSTR_CORRECT_ACCIDENTAL_CAPS_LOCK"
msgid "Correct accidental use of cAPS LOCK key"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉnh sửa tình cờ sử dụng phím cAPS LOCK"
#. GZqG9
#: cui/inc/strings.hrc:338
msgctxt "RID_SVXSTR_NON_BREAK_SPACE"
msgid "Add non-breaking space before specific punctuation marks in French text"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm khoảng trắng không ngắt trước các dấu câu cụ thể trong văn bản Tiếng Pháp"
#. NDmW9
#: cui/inc/strings.hrc:339
msgctxt "RID_SVXSTR_ORDINAL"
msgid "Format ordinal numbers suffixes (1st -> 1^st)"
-msgstr ""
+msgstr "Định dạng hậu số thứ tự (1st -> 1^st)"
#. 6oHuF
#: cui/inc/strings.hrc:340
msgctxt "RID_SVXSTR_OLD_HUNGARIAN"
msgid "Transliterate to Old Hungarian if the text direction is from right to left"
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển sang tiếng Hungary cổ nếu như hướng chữ là từ phải sang trái"
#. CNtDd
#: cui/inc/strings.hrc:341
msgctxt "RID_SVXSTR_ANGLE_QUOTES"
msgid "Replace << and >> with angle quotes"
-msgstr ""
+msgstr "Thay thế << và >> với dấu ngoặc kép"
#. Rc6Zg
#: cui/inc/strings.hrc:342
-#, fuzzy
msgctxt "RID_SVXSTR_DEL_EMPTY_PARA"
msgid "Remove blank paragraphs"
-msgstr "Gỡ bỏ đoạn văn rỗng"
+msgstr "Loại bỏ đoạn văn rỗng"
#. F6HCc
#: cui/inc/strings.hrc:343
-#, fuzzy
msgctxt "RID_SVXSTR_USER_STYLE"
msgid "Replace Custom Styles"
-msgstr "Thay thế kiểu dáng riêng"
+msgstr "Thay thế Kiểu tuỳ chỉnh"
#. itDJG
#: cui/inc/strings.hrc:344
msgctxt "RID_SVXSTR_BULLET"
msgid "Replace bullets with: %1"
-msgstr ""
+msgstr "Thay thế dấu đầu dòng với :%1"
#. BvroE
#. To translators: %1 will be replaced with a percentage, e.g. "10%"
#: cui/inc/strings.hrc:346
msgctxt "RID_SVXSTR_RIGHT_MARGIN"
msgid "Combine single line paragraphs if length greater than %1"
-msgstr ""
+msgstr "Kết hợp các đoạn một dòng nếu độ dài nhiều hơn %1"
#. M9kNQ
#: cui/inc/strings.hrc:347
msgctxt "RID_SVXSTR_NUM"
msgid "Bulleted and numbered lists. Bullet symbol: %1"
-msgstr ""
+msgstr "Danh sách gạch đầu dòng và đánh số. Ký tự gạch đầu dòng: %1"
#. BJVGT
#: cui/inc/strings.hrc:348
msgctxt "RID_SVXSTR_BORDER"
msgid "Apply border"
-msgstr ""
+msgstr "Áp dụng viền"
#. bXpcq
#: cui/inc/strings.hrc:349
@@ -1936,13 +1917,13 @@ msgstr "Đặt kiểu"
#: cui/inc/strings.hrc:351
msgctxt "RID_SVXSTR_DEL_SPACES_AT_STT_END"
msgid "Delete spaces and tabs at beginning and end of paragraph"
-msgstr ""
+msgstr "Xoá các khoảng trắng và tab ở đầu và cuối các đoạn"
#. R9Kke
#: cui/inc/strings.hrc:352
msgctxt "RID_SVXSTR_DEL_SPACES_BETWEEN_LINES"
msgid "Delete spaces and tabs at end and start of line"
-msgstr ""
+msgstr "Xoá bỏ các khoảng trắng và tab ở đầu và cuối các dòng"
#. GFpkR
#: cui/inc/strings.hrc:353
@@ -1960,13 +1941,13 @@ msgstr "Đường chiều"
#: cui/inc/strings.hrc:355
msgctxt "RID_SVXSTR_STARTQUOTE"
msgid "Start Quote"
-msgstr ""
+msgstr "Bắt đầu trích dẫn"
#. o8nY6
#: cui/inc/strings.hrc:356
msgctxt "RID_SVXSTR_ENDQUOTE"
msgid "End Quote"
-msgstr ""
+msgstr "Kết thúc trích dẫn"
#. cZX7G
#: cui/inc/strings.hrc:358
@@ -2002,55 +1983,55 @@ msgstr "Thả bóng tới góc trên bên trái"
#: cui/inc/strings.hrc:363
msgctxt "RID_SVXSTR_SIGNATURELINE_SIGNED_BY"
msgid "Signed by: %1"
-msgstr ""
+msgstr "Được ký bởi: %1"
#. Uc7wm
#: cui/inc/strings.hrc:365
msgctxt "RID_SVXSTR_FILTER_ALL"
msgid "All files"
-msgstr ""
+msgstr "Tất cả các tệp"
#. 8bnrf
#: cui/inc/strings.hrc:367
msgctxt "RID_SVXSTR_REGISTERED_DATABASES"
msgid "Registered Databases"
-msgstr ""
+msgstr "Cơ sở dữ liệu đã đăng ký"
#. xySty
#: cui/inc/strings.hrc:369
msgctxt "RID_SVXSTR_CANNOTCONVERTURL_ERR"
msgid "The URL <%1> cannot be converted to a filesystem path."
-msgstr ""
+msgstr "Đường dẫn <%1> không thể chuyển đổi sang đường dẫn hệ thống tệp."
#. YfSb4
#: cui/inc/strings.hrc:371
msgctxt "aboutdialog|copyright"
msgid "Copyright © 2000–2023 LibreOffice contributors."
-msgstr ""
+msgstr "Bản quyền© 2000–2023 các cộng tác viên LibreOffice"
#. WCnhx
#: cui/inc/strings.hrc:372
msgctxt "aboutdialog|vendor"
msgid "This release was supplied by %OOOVENDOR."
-msgstr ""
+msgstr "Bản phát hành này được cung cấp bởi %OOOVENDOR."
#. Lz9nx
#: cui/inc/strings.hrc:373
msgctxt "aboutdialog|libreoffice"
msgid "LibreOffice was based on OpenOffice.org."
-msgstr ""
+msgstr "LibreOffice được dựa trên OpenOffice.org."
#. 9aeNR
#: cui/inc/strings.hrc:374
msgctxt "aboutdialog|derived"
msgid "%PRODUCTNAME is derived from LibreOffice which was based on OpenOffice.org"
-msgstr ""
+msgstr "%PRODUCTNAME có nguồn gốc từ LibreOffice được dựa trên OpenOffice.org"
#. q5Myk
#: cui/inc/strings.hrc:375
msgctxt "aboutdialog|uilocale"
msgid "UI: $LOCALE"
-msgstr ""
+msgstr "UI: $LOCALE"
#. 3vXzF
#: cui/inc/strings.hrc:377
@@ -2062,1643 +2043,1643 @@ msgstr "Sửa đường dẫn: %1"
#: cui/inc/strings.hrc:379
msgctxt "RID_SVXSTR_COMMANDLABEL"
msgid "Label"
-msgstr ""
+msgstr "Nhãn"
#. GceL6
#: cui/inc/strings.hrc:380
msgctxt "RID_SVXSTR_COMMANDLABEL"
msgid "Command"
-msgstr ""
+msgstr "Lệnh"
#. dRqYc
#: cui/inc/strings.hrc:381
msgctxt "RID_SVXSTR_COMMANDLABEL"
msgid "Tooltip"
-msgstr ""
+msgstr "Tooltip"
#. NBDBv
#: cui/inc/strings.hrc:382
msgctxt "RID_SVXSTR_COMMANDEXPERIMENTAL"
msgid "Experimental"
-msgstr ""
+msgstr "Thử nghiệm"
#. 3FZFt
#: cui/inc/strings.hrc:384
msgctxt "RID_SVXSTR_QRCODEDATALONG"
msgid "The URL or text is too long for the current error correction level. Either shorten the text or decrease the correction level."
-msgstr ""
+msgstr "Đường dẫn hoặc văn bản quá dài so với mức sửa lỗi hiện tại. Rút ngắn văn bản hoặc giảm mức độ hiệu chỉnh."
#. AD8QJ
#: cui/inc/strings.hrc:385
msgctxt "RID_SVXSTR_DELETEUSERCOLOR1"
msgid "You can only delete user-defined colors"
-msgstr ""
+msgstr "Bạn chỉ có thể xoá bỏ các màu được người dùng định nghĩa"
#. 4LWGV
#: cui/inc/strings.hrc:386
msgctxt "RID_SVXSTR_DELETEUSERCOLOR2"
msgid "Please select the color to delete"
-msgstr ""
+msgstr "Vui lòng chọn màu để xoá"
#. FjQQ5
#: cui/inc/strings.hrc:388
msgctxt "RID_SVXSTR_ADDITIONS_INSTALLBUTTON"
msgid "Install"
-msgstr ""
+msgstr "Cài đặt"
#. 2GUFq
#: cui/inc/strings.hrc:389
msgctxt "RID_SVXSTR_ADDITIONS_INSTALLEDBUTTON"
msgid "Installed"
-msgstr ""
+msgstr "Đã cài đặt"
#. TmK5f
#: cui/inc/strings.hrc:390
msgctxt "RID_SVXSTR_ADDITIONS_INSTALLING"
msgid "Installing"
-msgstr ""
+msgstr "Đang cài đặt"
#. izdAK
#: cui/inc/strings.hrc:391
msgctxt "RID_SVXSTR_ADDITIONS_SEARCHING"
msgid "Searching..."
-msgstr ""
+msgstr "Đang tìm..."
#. HYT6K
#: cui/inc/strings.hrc:392
msgctxt "RID_SVXSTR_ADDITIONS_LOADING"
msgid "Loading..."
-msgstr ""
+msgstr "Đang tải..."
#. 88Ect
#: cui/inc/strings.hrc:393
msgctxt "RID_SVXSTR_ADDITIONS_DIALOG_TITLE_PREFIX"
msgid "Extensions"
-msgstr ""
+msgstr "Tiện ích mở rộng"
#. LWw9B
#: cui/inc/strings.hrc:394
msgctxt "RID_SVXSTR_ADDITIONS_DICTIONARY"
msgid "Extensions: Dictionary"
-msgstr ""
+msgstr "Tiện ích mở rộng: Từ điển"
#. MEZpu
#: cui/inc/strings.hrc:395
msgctxt "RID_SVXSTR_ADDITIONS_GALLERY"
msgid "Extensions: Gallery"
-msgstr ""
+msgstr "Tiện ích mở rộng: Bộ sưu tập"
#. R8obE
#: cui/inc/strings.hrc:396
msgctxt "RID_SVXSTR_ADDITIONS_ICONS"
msgid "Extensions: Icons"
-msgstr ""
+msgstr "Tiện ích mở rộng: Biểu tượng"
#. AqGWn
#: cui/inc/strings.hrc:397
msgctxt "RID_SVXSTR_ADDITIONS_PALETTES"
msgid "Extensions: Color Palette"
-msgstr ""
+msgstr "Tiện ích mở rộng: Bảng màu"
#. mncuJ
#: cui/inc/strings.hrc:398
msgctxt "RID_SVXSTR_ADDITIONS_TEMPLATES"
msgid "Extensions: Templates"
-msgstr ""
+msgstr "Tiện ích mở rộng: Mẫu"
#. KTtQE
#: cui/inc/strings.hrc:400
msgctxt "RID_SVXSTR_UI_APPLYALL"
msgid "Apply to %MODULE"
-msgstr ""
+msgstr "Áp dụng vào %MODULE"
#. Xr3W9
#: cui/inc/strings.hrc:402
msgctxt "RID_SVXSTR_OLE_INSERT"
msgid "Inserting OLE object..."
-msgstr ""
+msgstr "Đang chèn đối tượng OLE..."
#. QMiCF
#: cui/inc/strings.hrc:404
msgctxt "RID_CUISTR_CLICK_RESULT"
msgid "(Click on any test to view its resultant bitmap image)"
-msgstr ""
+msgstr "(Nhấn vào bất kỳ test nào để xem kết quả hình ảnh bitmap của nó)"
#. BT9KG
#: cui/inc/strings.hrc:405
msgctxt "RID_CUISTR_ZIPFAIL"
msgid "Creation of ZIP file failed."
-msgstr ""
+msgstr "Tạo tệp ZIP thất bại."
#. 9QSQr
#: cui/inc/strings.hrc:406
msgctxt "RID_CUISTR_SAVED"
msgid "The results have been successfully saved in the file 'GraphicTestResults.zip'!"
-msgstr ""
+msgstr "Kết quả đã được lưu thành công trong tệp 'GraphicTestResults.zip'!"
#. vsprc
#: cui/inc/strings.hrc:407
msgctxt "RID_CUISTR_OPT_READONLY"
msgid "This property is locked for editing."
-msgstr ""
+msgstr "Thuộc tính này bị khoá để chỉnh sửa."
#. RAA72
#: cui/inc/strings.hrc:409
msgctxt "RID_LANGUAGETOOL_LEAVE_EMPTY"
msgid "Leave this field empty to use the free version"
-msgstr ""
+msgstr "Để trống trường này đế sử dụng phiên bản miễn phí"
#. FoBUc
#. Translatable names of color schemes
#: cui/inc/strings.hrc:412
msgctxt "RID_COLOR_SCHEME_LIBREOFFICE_AUTOMATIC"
msgid "Automatic"
-msgstr ""
+msgstr "Tự động"
#. mpS3V
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:54
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "%PRODUCTNAME offers a variety of user interface options to make you feel at home"
-msgstr ""
+msgstr "%PRODUCTNAME nhiều tuỳ giao diện người dùng để bạn cảm thấy thoải mái như ở nhà"
#. m8rYd
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:55
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Need to allow changes to parts of a read-only document in Writer? Insert frames or sections that can authorize changes."
-msgstr ""
+msgstr "Cần phải cho phép thay đổi một số phần của tài liệu chỉ đọc trong Writer? Chèn khung hoặc các phần mà cho phép thay đổi."
#. BFjAp
#. local help missing
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:56
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "To print the notes of your slides go to File ▸ Print ▸ %PRODUCTNAME Impress tab and select Notes under Document ▸ Type."
-msgstr ""
+msgstr "Để in ghi chú của các trang chiếu vào Tệp ▸ In ▸ Thẻ %PRODUCTNAME Impress và chọn Ghi chú dưới Tài liệu ▸ Kiểu."
#. TWjA5
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:57
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "To start temporarily with a fresh user profile, or to restore a non-working %PRODUCTNAME, use Help ▸ Restart in Safe Mode."
-msgstr ""
+msgstr "Để bắt đầu tạm thời với hồ sơ người dùng mới, hoặc khôi phục lại %PRODUCTNAME không hoạt động, sử dụng Trợ giúp ▸ Khởi động lại trong Chế độ An Toàn."
#. Hv5Ff
#. https://help.libreoffice.org/%PRODUCTVERSION/%LANGUAGENAME/text/shared/01/profile_safe_mode.html
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:58
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Writing a book? %PRODUCTNAME master document lets you manage large documents as a container for individual %PRODUCTNAME Writer files."
-msgstr ""
+msgstr "Viết sách? %PRODUCTNAME Master document cho phép bạn quản lý các tài liệu lớn dưới dạng vùng chứa cho các tiệp %PRODUCTNAME Writer riêng lẻ."
#. GQABP
#. local help missing
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:59
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "You can create editable Hybrid PDFs with %PRODUCTNAME."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có thể tạo các Hybrid PDF có thể được chỉnh sửa với %PRODUCTNAME."
#. LBkjN
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:60
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Explore the ten different functions in the status bar (at the bottom of the document window). Place the cursor over each field for an explanation. If not visible, use View ▸ Status Bar."
-msgstr ""
+msgstr "Khám phá mười chức năng nhau trong thanh trạng thái (ở phía dưới của cửa sổ tài liệu). Đặt con trỏ trên từng trường để xem giải thích. Nếu không có, vào Xem ▸ Thanh trạng thái."
#. 7JRpP
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:61
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Want to sum a cell through several sheets? Refer to the range of sheets e.g. =SUM(Sheet1.A1:Sheet3.A1)."
-msgstr ""
+msgstr "Muốn tính tổng một ô qua nhiều trang tính? Thao khảo phạm vị các trang tính =SUM(TrangTính1.A1:TrangTính3.A3)."
#. AxXYW
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:62
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "You can create fillable form documents (even PDFs) with %PRODUCTNAME."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có thể tạo biểu mẫu có thể điền (với cả PDF) với %PRODUCTNAME."
#. BSUoN
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:63
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Cannot see all the text in a cell? Expand the input line in the formula bar and you can scroll."
-msgstr ""
+msgstr "Không thể nhìn thấy tất cả văn bản trong một ô? Mở rộng dòng trong thanh công thức và bạn có thể cuộn."
#. 3JyGD
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:64
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Optimize your table layout with Table ▸ Size ▸ Distribute Rows / Columns Evenly."
-msgstr ""
+msgstr "Tối ưu hoá bố cục bảng của bạn với Bảng ▸ Kích thước ▸ Phân bổ Hàng / Cột đồng đều."
#. prXEA
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:65
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Find all expressions in brackets per Edit ▸ Find and Replace ▸ Find ▸ \\([^)]+\\) (check “Regular expressions”)"
-msgstr ""
+msgstr "Tìm tất cả các biểu thức trong ngoặc bằng cách Chỉnh sửa ▸ Tìm và Thay thế ▸ Tìm ▸ \\([^)]+\\) (tham khảo \"Biểu thức chính quy\")"
#. 95VGx
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:66
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Select a different icon set from Tools ▸ Options ▸ %PRODUCTNAME ▸ View ▸ Icon Theme."
-msgstr ""
+msgstr "Chọn một bộ biểu tượng khác trong Công cụ ▸ Tuỳ chọn▸ %PRODUCTNAME ▸ Xem ▸ Chủ đề biểu tượng."
#. Udk4L
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:67
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "You can display a number as a fraction (0.125 = 1/8): Format ▸ Cells, under Numbers tab in the Category select Fraction."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có thể hiển bị một số dưới dạng phân số (0.125 = 1/8): Định dạng ▸ Ô, dưới thẻ Số trong Danh mục, chọn Phân số."
#. VxuFm
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:68
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "To remove a hyperlink but keep its text, right-click on the hyperlink, and use “Remove Hyperlink”."
-msgstr ""
+msgstr "Để loại bỏ một siêu liên kết nhưng vẫn giữ lại văn bản, nhấn chuột phải vào siêu đường dẫn, chọn \"Loại bỏ siêu liên kết\"."
#. FeNXF
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:69
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "To remove several hyperlinks at once, select the text with the hyperlinks, then right-click and use “Remove Hyperlink”."
-msgstr ""
+msgstr "Để loại bỏ nhiều siêu liên kết cùng một lúc, lựa chọn văn bản có chứa các siêu liên kết, sau đó nhấn chuột phải, chọn \"Loại bỏ siêu liên kết\"."
#. VnFnz
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:70
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "To zoom a selection to fit the entire window in Draw, use the / (divide key) on the number pad."
-msgstr ""
+msgstr "Để thu phóng vùng chọn để vừa màn hình trong Draw, sử dụng phím / (phím chia) trên bàn phím số."
#. xfHwX
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:71
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Click a column field (row) PivotTable and press F12 to group data. Choices adapt to content: Date (month, quarter, year), number (classes)"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấm vào một trường cột (hàng) PivotTable và nhấn F12 để nhóm dữ liệu. Các lựa chọn phù hợp với nội dung: Ngày (tháng, quý, năm), số (lớp)"
#. Dvh2U
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:72
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "You can restart the slide show after a pause specified at Slide Show ▸ Slide Show Settings ▸ Loop and repeat after."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có thể khởi động lại trình chiếu sau khi tạm dừng được chỉ định tại Trình chiếu ▸ Cài đặt Trình chiếu ▸ Vòng lặp và lặp lại sau."
#. 5SoBD
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:73
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "To distribute some text in multi-columns select the text and apply Format ▸ Columns."
-msgstr ""
+msgstr "Để phân phối văn bản trong nhiều cột, lựa chọn văn bản và áp dụng Định dạng ▸ Cột."
#. hr7ym
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:74
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Use View ▸ Value Highlighting to display cell contents in colors: Text/black, Formulas/green, Numbers/blue, Protected cells/grey background."
-msgstr ""
+msgstr "Sử dụng Xem ▸ Đánh dấu giá trị để hiển thị nội dung ô theo màu: Văn bản/đen, Công thức/xanh lá, Số/Xanh dương, Ô được bảo vệ/Nền xám."
#. kKdqp
#. local help missing
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:75
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "You can create different master pages in a presentation template: View ▸ Master Slide and Slide ▸ New Master (or per toolbar or right click in slide pane)."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có thể tạo các trang master khác nhau trong một mẫu trình chiếu: Xem ▸ Trang chiếu và trang chiếu Master ▸ Master mới (hoặc trên thanh công cụ, hoặc nhấn chuột phải vào ngăn trang chiếu)."
#. b3KPF
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:76
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Want to sort a pivot table? Click on drop-list’s arrow in the row/col header and select sort method: ascending, descending, or custom."
-msgstr ""
+msgstr "Muốn sắp xếp một bảng tổng hợp? Nhấn vào mũi tên của danh sách thả xuống trong tiêu đề của cột/hàng và lựa chọn phương thức sắp xếp: Tăng, giảm hoặc tuỳ chỉnh."
#. CvgZt
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:77
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Display photos or images with different shapes in Writer. Insert and select shape, then Insert ▸ Image. To adjust image, right-click on selected shape and choose Area."
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị các bức ảnh với những hình dạng khác nhau trong Writer. Chèn và chọn hình dạng, sau đó Chèn ▸ Hình ảnh. Để điều chỉnh hình ảnh, nhấn chuột phải vào hình dạng đã chọn, chọn Bề mặt."
#. si5Y9
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:78
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Use Page/Slide ▸ Properties ▸ “Fit object to paper format” in Draw/Impress to resize the objects so that they fit on your chosen paper format."
-msgstr ""
+msgstr "Sử dụng Trang/Trang chiếu ▸ Thuộc tính ▸ \"Vừa đối tượng với định dạng giấy\" trong Draw/Impress để thay đổi kích thước đối tượng sao cho chúng vừa với định dạng giấy bạn đã chọn."
#. hj7H4
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:79
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Fit the entire page in a Draw window, use * on the number pad."
-msgstr ""
+msgstr "Điều chỉnh lại toàn bộ trang để vừa trong một cửa sổ Draw, sử dụng phím * trong bàn phím số."
#. pESS4
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:80
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "In a Draw page, use “-” to zoom out; “+” to zoom in."
-msgstr ""
+msgstr "Trong một trang Draw, dùng phím “-” để thu nhỏ; “+” để phóng to."
#. PJFH2
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:81
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Want to show the contents of another document within your document? Use Insert ▸ Section and select Link."
-msgstr ""
+msgstr "Muốn hiển thị nội dung của một tài liệu khác trong tài liệu hiện tại? Sử dụng Chèn ▸ Phần và chọn Đường dẫn."
#. 6uYph
#. https://help.libreoffice.org/%PRODUCTVERSION/%LANGUAGENAME/text/swriter/guide/section_insert.html#par_id3153404
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:82
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "To automatically number table rows in Writer, select the relevant column, then apply a List Style."
-msgstr ""
+msgstr "Để tự động đánh số các hàng của bảng trong Writer, chọn cột liên quan, sau đó áp dụng Kiểu"
#. AzNEm
#. no local help URI
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:83
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "%PRODUCTNAME allows you to use assistive tools, such as external screen readers, Braille devices or speech recognition input devices."
-msgstr ""
+msgstr "%PRODUCTNAME cho phép bạn sử dụng các công cụ hỗ trợ, như trình đọc màn hình bên ngoài, thiết bị chữ nổi hoặc thiết bị đầu vào nhận dạng giọng nói."
#. SiwUL
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:84
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Want to sort a series in %PRODUCTNAME Calc such as A1, A2, A3, A11, A15, not in alphabetical order but on the number? Enable natural sort in the Options tab."
-msgstr ""
+msgstr "Muốn sắp xếp một dãy trong %PRODUCTNAME Calc như A1, A2, A3, A11, A15, không theo thử tự chữ cái nhưng theo số? Bật sắp xếp tự nhiên trong thẻ Tuỳ chọn."
#. Wx8QG
#. https://help.libreoffice.org/%PRODUCTVERSION/%LANGUAGENAME/text/scalc/01/12030200.html
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:85
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "You can change the default function in the status bar: right click on the area."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có thể thay đổi chức năng mặc định trong thanh trạng thái: nhấn chuột phải vào khu vực đó."
#. 6soFJ
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:86
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Want to add many of the same shapes in Draw/Impress? Double-click a tool in the drawing toolbar to use it for repeated tasks."
-msgstr ""
+msgstr "Muốn thêm nhiều lần cùng một hình trong Draw/Impress? Nháy đúp chuột một công cụ trong thanh công cụ vẽ để sử dụng nó cho các tác vụ lặp lại."
#. DDGnC
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:87
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "%MOD1+Shift+F9 recalculates all formulas in all spreadsheets."
-msgstr ""
+msgstr "%MOD1+Shift+F9 tính toán lại tất cả các công thức trong tất cả các trang tính."
#. U5wE4
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:88
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Want to keep a part of an editable document as read-only? Insert ▸ Section. Add text to the section, then right-click “Edit Section” and check “Protect”."
-msgstr ""
+msgstr "Muốn giữ một phần của tài liệu có thể chỉnh sửa được ở dạng chỉ đọc? Chèn ▸ Phần. Thêm văn bản vào phần đó, rồi nhấn chuột phải, \"Chỉnh sửa phần\" và nhấn \"Bảo vệ\"."
#. KtRU8
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:89
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Use the Backspace key instead of Delete in Calc. You can choose what to delete."
-msgstr ""
+msgstr "Sử dụng phím Backspace thay vì Delete trong Calc. Bạn có thể chọn xoá cái gì."
#. UuWHK
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:90
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Best way to fix bad-looking MS Word table cells via Table ▸ Size ▸ Optimal Row Height / Column Width."
-msgstr ""
+msgstr "Cách tốt nhất để sửa các ô trong một tệp MS Word là Bảng ▸ Kích cỡ ▸ Chiều cao hàng / Chiều rộng cột tối ưu."
#. HEfCq
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:91
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "To repeat a table heading when a table spans over a page, use Table ▸ Table Properties ▸ Text Flow ▸ Repeat heading."
-msgstr ""
+msgstr "Để lặp lại tiêu đề bảng khi bảng kéo dài trên một trang, dùng Bảng ▸ Thuộc tính Bảng ▸ Luồng Văn bản ▸ Lặp lại tiêu đề."
#. 7rb58
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:92
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Want to quickly insert or delete rows? Select the desired number of rows (or columns) and press %MOD1+Plus sign (+) to add or %MOD1+Minus sign (-) to delete."
-msgstr ""
+msgstr "Muốn thêm hoặc xoá một hàng một cách nhanh chóng? Chọn số lượng hàng (hoặc cột) mong muốn và nhấn %MOD1+Phím cộng (+) để thêm hoặc %MOD1+Phím trừ (-) để xoá."
#. gEysu
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:93
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "To repeat rows/columns on every pages use Format ▸ Print Ranges ▸ Edit."
-msgstr ""
+msgstr "Để lặp lại các hàng/cột trên mọi trang sử dụng Định dạng ▸ Phạm vi in ▸ Chỉnh sửa."
#. HEdbh
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:94
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Insert images and photos into shapes in Draw and Impress. Right-click on a shape, choose Area ▸ Image ▸ Add / Import, and use Options to adjust appearance."
-msgstr ""
+msgstr "Chèn hình ảnh vào hình dạng trong Draw và Impress. Nhấn chuột phải vào hình dạng, chọn Bề mặt ▸ Ảnh ▸ Thêm / Nhập, và sử dụng Tuỳ chọn để điều chỉnh."
#. W6E2A
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:95
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Need to insert the date in a spreadsheet cell? Type %MOD1+; or Shift+%MOD1+; to insert the time."
-msgstr ""
+msgstr "Muốn chèn ngày tháng vào một ô trang tính? Gõ %MOD1+; hoặc Shift+%MOD1+; để thêm thời gian."
#. vAFKt
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:96
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Insert your metadata in your document with Insert ▸ Fields ▸ More Fields… ▸ Document or DocInformation."
-msgstr ""
+msgstr "Chèn siêu dữ liệu của bạn vào tài liệu của bạn với Chèn ▸ Trường ▸ Trường khác... ▸ Tài liệu hoặc thông tin tài liệu."
#. FHorg
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:97
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Get help from the community via the Ask portal."
-msgstr ""
+msgstr "Nhận trợ giúp từ cộng đồng qua cổng thông tin Ask."
#. qnAAh
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:98
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Use Shift+Space to select the current row and %MOD1+Space to select the current column."
-msgstr ""
+msgstr "Sử dụng Shift+Space để lựa chọn hàng hiện tại và %MOD1+Space để lựa chọn cột hiện tại."
#. MFv5S
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:99
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "You can move an object to another layer by holding it until its edges flash, then drag it to the tab of the layer you want to move it to."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có thể di chuyển một đối tượng sang một lớp khác bằng nhấn giữ nó cho đến khi viền của nó nhấp nháy, sau đó kéo thả đến thẻ của lớp bạn muốn."
#. 3NRDt
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:100
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Data ▸ Validity allows you to create drop-down lists where the user selects a value instead of typing."
-msgstr ""
+msgstr "Dữ liệu ▸ Tính hợp lệ cho phép bạn tạo một danh sách thả xuống nới mà người dùng có thể lựa chọn một giá trị thay vì nhập."
#. uikxZ
#. local help missing
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:101
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Hold down %MOD1 and turn the mouse wheel to change the zoom factor."
-msgstr ""
+msgstr "Nhấn giữ %MOD1 và di chuyển con lăn chuột để thay đổi hệ số thu phóng."
#. 7QLxF
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:102
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "%PRODUCTNAME has great extensions to increase your productivity—check them out."
-msgstr ""
+msgstr "%PRODUCTNAME có rất nhiều các tiện ích mở rộng tuyệt vời để tăng năng xuất của bạn —hãy khám phá chúng."
#. DyoMt
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:103
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Want to count words for just one particular paragraph style? Use Edit ▸ Find and Replace, click Paragraph Styles, select the style in Find, and click Find All. Read the result in the status bar."
-msgstr ""
+msgstr "Muốn đến số từ chỉ trong một kiểu văn bản cụ thể? Dùng Chỉnh sửa ▸ Tìm và Thay thế, nhấn Kiểu đoạn văn, chọn kiểu trong Tìm, và nhấn Tìm tất cả. Đọc kết quả trong thanh trạng thái."
#. VBCF7
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:104
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Generate fully customized PDF documents with the exact format, image compression, comments, access rights, password, etc., via File ▸ Export as PDF."
-msgstr ""
+msgstr "Tạo tài liệu PDF được tuỳ chỉnh với định dạng hoàn toàn chính xác, nén hình ảnh, bình luận, quyền truy cập, mật khẩu, v.v., thông qua Tệp ▸ Xuất sang PDF."
#. XWchY
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:106
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Writer includes LibreLogo: simple Logo-like programming environment with turtle vector graphics, DTP and graphic design."
-msgstr ""
+msgstr "Writer bao gồm LibreLogo: Môi trường lập trình giống Logo đơn giản với đồ hoạ véc tơ con rùa, DTP và thiết kế đồ hoạ."
#. 8x8QZ
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:108
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Construct your own 2D shapes in Draw. Select two or more objects, and explore possibilities with Shape ▸ Combine, Shape ▸ Merge, Shape ▸ Subtract, and Shape ▸ Intersect."
-msgstr ""
+msgstr "Xây dựng các hình 2D của riêng bạn trong Draw. Lựa chọn hai hoặc nhiều đối tượng, và khám phá với Hình dạng ▸ Kết hợp, Hình dạng ▸ Hợp nhất, Hình dạng ▸ Hiệu và Hình dạng ▸ Giao nhau."
#. f6Lan
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:109
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Do you plan to change your computer and want to recover your customizations? See:"
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có dự định đổi máy tính và muốn khôi phục các tuỳ chỉnh của bạn? Xem:"
#. EkpTG
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:110
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "You can toggle between the field names and the actual value with View ▸ Fields Names (or %MOD1+F9)."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có thể thay đổi giữa tên trường và giá trị thật với Xem ▸ Tên trường (hoặc %MOD1+F9)."
#. 5ZVTy
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:111
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Show or hide comments in Writer by clicking the comment toggle button in the ruler."
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị hoặc ẩn bình luận trong Writer bằng cách nhấn vào nút chuyển đổi bình luận trong thước kẻ."
#. YQ8cC
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:112
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "To enable macro recording, check Tools ▸ Options ▸ %PRODUCTNAME ▸ Advanced ▸ Enable macro recording."
-msgstr ""
+msgstr "Để bật ghi Maco, vào Công cụ ▸ Tuỳ chỉnh ▸ %PRODUCTNAME ▸ Nâng cao ▸ Bật ghi macro."
#. EnQur
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:113
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Want to insert a placeholder for an image in a Writer template? Use Insert ▸ Fields ▸ More fields, click Functions tab, choose PlaceHolder for Type and Image for Format."
-msgstr ""
+msgstr "Muốn chèn placeholder cho một ảnh trong mẫu Writer? Dùng Chèn ▸ Trường ▸ Trường khác, nhấn thẻ Chức năng, chọn PlaceHolder cho Loại và Hình ảnh cho Định dạng."
#. sSeTz
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:114
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "%PRODUCTNAME supports four macro security levels (from low to very high) and trusted sources."
-msgstr ""
+msgstr "%PRODUCTNAME hỗ trợ bốn mức bảo mật vĩ mô (từ thấp đến rất cao) và các nguồn được tin cậy."
#. SNTbc
#. https://help.libreoffice.org/%PRODUCTVERSION/%LANGUAGENAME/text/shared/optionen/01030300.html
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:115
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Did you know that you can attach comments to portions of text? Just use the shortcut %MOD1+%MOD2+C."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có biết rằng bạn có thể đính kèm nhận xét vào các phần của văn bản? Chỉ cần dùng phím tắt %MOD1+%MOD2+C."
#. wZDsJ
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:116
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Need to move one or more paragraphs? No need to cut and paste: Use the keyboard shortcut %MOD1+%MOD2+Arrow (Up/Down)"
-msgstr ""
+msgstr "Muốn di chuyển một hoặc nhiều đoạn văn bản? Không cần Cắt và Dán: Sử dụng phím tắt %MOD1+%MOD2+Mũi tên (Lên/Xuống)"
#. JDGDc
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:117
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Change the basic fonts for the predefined template or current document per Tools ▸ Options ▸ %PRODUCTNAME Writer ▸ Basic Fonts."
-msgstr ""
+msgstr "Thay đổi phông chữ cơ bản cho mẫu có sẵn hoặc cho tài liệu hiện tại thông qua Công cụ ▸ Tuỳ chỉnh ▸ %PRODUCTNAME Wrtier ▸ Phông chữ cơ bản."
#. 5Anfg
#. https://help.libreoffice.org/%PRODUCTVERSION/%LANGUAGENAME/text/shared/optionen/01040300.html
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:118
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Want to find words containing more than 10 characters? Edit ▸ Find and Replace ▸ Search ▸ [a-z]{10,} ▸ Other Options ▸ check Regular expressions."
-msgstr ""
+msgstr "Muốn tìm kiếm các từ có chứa nhiều hơn 10 chữ? Chỉnh sửa ▸ Tìm và Thay thế ▸ Tìm kiếm ▸ [a-z]{10,} ▸ Tuỳ chọn khác ▸ kiểm tra Biểu thức chính quy."
#. 7dDjc
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:119
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Open a CSV file as a new sheet in the current spreadsheet via Sheet ▸ Sheet from file."
-msgstr ""
+msgstr "Mở một file CSV dưới dạng một trang tính mới trong trang tính hiện tại thông qua Trang tính ▸ Trang tính từ tệp."
#. CRH5u
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:120
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "You can continue writing with the default formatting attributes after manually applying bold, italic or underline by pressing %MOD1+Shift+X."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có thể tiếp tục viết với các thuộc tính định dạng mặc định sau khi áp dụng chữ in đậm, in nghiêng hoặc gạch dưới một cách thủ công bằng cách nhấn %MOD1+Shift+X."
#. iXjDF
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:121
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Use %MOD1+%MOD2+Shift+V to paste the contents of the clipboard as unformatted text."
-msgstr ""
+msgstr "Sử dụng %MOD1+%MOD2+Shift+V để dáng nội dung từ bảng tạm dưới dạng văn bản chưa định dạng."
#. TD8Ux
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:122
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Customize footnote appearance with Tools ▸ Footnotes and Endnotes…"
-msgstr ""
+msgstr "Tuỳ chỉnh giao diện chủ thích cuối trang với Công cụ ▸ Chú thích cuối trang và Chủ thích cuối đoạn…"
#. muc5F
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:123
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "With Slide Show ▸ Custom Slide Show, reorder and pick slides to fit a slideshow to the needs of your viewers."
-msgstr ""
+msgstr "Với Trình chiếu ▸ Tuỳ chỉnh Trình chiếu, sắp xếp lại và lựa chọn các trang chiếu phù hợp để trình chiếu phù hợp với yêu cầu của các người xem của bạn."
#. ZZZZo
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:124
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Want to change spell checking for some part of the text? Click in the language zone of the status bar or better, apply a style."
-msgstr ""
+msgstr "Muốn thay đổi kiểm tra chính tả một phần của văn bản? Nhấn vào vùng ngôn ngữ trong thanh trạng thái, hoặc tốt hơn, áp dụng một kiểu."
#. oTX4L
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:125
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Writer can insert a blank page between two odd (even) pages that follow. Check “Print automatically inserted blank pages” in the print dialog’s %PRODUCTNAME Writer tab."
-msgstr ""
+msgstr "Writer có thể chèn một trang trống giữa hai trang chẵn (lẻ) theo sau. Chọn \"In các trang trống được chèn tự động\" trong hộp thoại in của thẻ %PRODUCTNAME Writer."
#. YVF2y
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:126
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "You do not want to print all columns? Hide or group the ones you do not need."
-msgstr ""
+msgstr "Không muốn in tất cả các cột? Ẩn hoặc gộp nhóm các cột mà bạn không cần."
#. pZZxV
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:127
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "To modify an AutoPlay presentation, open it and after it starts, right click and select Edit in the context menu."
-msgstr ""
+msgstr "Để sửa đổi bản trình bày tự động phát, mở nó và sau khi nó bắt đầu, nhấn chuột phải và chọn Chỉnh sửa trong menu ngữ cảnh."
#. zbD2D
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:128
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Need to position precisely? %MOD2+arrow keys move objects (shapes, pictures, formulas) by one pixel."
-msgstr ""
+msgstr "Cần phải định vị chính xác? %MOD2+phím mũi tên di chuyển các đối tượng (hình dạng, ảnh, công thức) theo một pixel."
#. FhocH
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:129
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Embedded help is available by pressing F1, if you have installed it. Otherwise check online at:"
-msgstr ""
+msgstr "Trợ giúp có sẵn bằng cách nhấn F1, nếu như bạn đã cài đặt nó. Hoặc không thì xem trực tuyến tại:"
#. n3b6P
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:130
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Right-click in the status bar in %PRODUCTNAME Calc and select “Selection count” to display the number of selected cells."
-msgstr ""
+msgstr "Nhấn chuột phải vào thanh công cụ trong %PRODUCTNAME Calc và chọn \"Số lượng lựa chọn\" để hiển thị số lượng ô đã lựa chọn."
#. h7afF
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:131
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Want to have two or more columns for just a part of a %PRODUCTNAME Writer page? Insert ▸ Section, set with Columns tab, and place text in that section."
-msgstr ""
+msgstr "Muốn có hai hoặc nhiều cột chỉ cho một phần của trang %PRODUCTNAME Writer? Chèn ▸ Phần, đặt bằng thẻ Cột, và đặt văn bản vào phần đó."
#. DmbfV
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:132
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Use Data ▸ Statistics for sampling, descriptive statistics, analysis of variance, correlation, and much more in %PRODUCTNAME Calc."
-msgstr ""
+msgstr "Sử dụng Dữ liệu ▸ Thống kê để lấy mẫu, thông tin mô tả, phân tích phương sai, tương quan, và nhiều hơn trong %PRODUCTNAME Calc."
#. cVaQ3
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:133
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "You can copy from one sheet to another without the clipboard. Select the area to copy, %MOD1+click the target sheet’s tab and use Sheet ▸ Fill Cells ▸ Fill Sheets."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có thể sao chép một trang tình này sang trang tính khác mà không cần khay nhớ tạm. Chọn khu vực cần sao chép, %MOD1+nhấn vào thẻ của trang đích và dùng Trang tính ▸ Điền vào ô ▸ Điền vào trang tính."
#. FFetE
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:134
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "You can change the look of %PRODUCTNAME via View ▸ User Interface."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có thể thay đổi giao diện của %PRODUCTNAME thông qua Xem ▸ Giao diện người dùng."
#. J853i
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:135
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "In %PRODUCTNAME Impress, use Insert ▸ Media ▸ Photo Album to create a slideshow from a series of pictures with the “Photo Album” feature."
-msgstr ""
+msgstr "Trong %PRODUCTNAME Impress, dùng Chèn ▸ Phương tiện ▸ Album Ảnh để tạo trình chiếu từ một loạt các ảnh với tính năng \"Album Ảnh\"."
#. BcK3A
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:136
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "You can show formulas instead of results with View ▸ Show Formula (or Tools ▸ Options ▸ %PRODUCTNAME Calc ▸ View ▸ Display ▸ Formulas)."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có thể hiển thị công thức thay vì kết quả với Xem ▸ Hiển thị Công thức (hoặc Công cụ ▸ %PRODUCTNAME Calc ▸ Xem ▸ Hiển thị ▸ Công thức)."
#. bY8ve
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:137
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "%PRODUCTNAME is developed by a friendly community, made up of hundreds of contributors around the world. Join us with your skills beyond coding."
-msgstr ""
+msgstr "%PRODUCTNAME được phát triển bới một cộng đồng thân thiện, gây dựng bởi hàng trăm các người đóng góp trên toàn thế giới. Tham gia chúng tôi với kĩ nang của bạn ngoài lập trình."
#. GEJXj
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:138
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Left-handed? Enable Tools ▸ Options ▸ Language Settings ▸ Languages ▸ Asian and check Tools ▸ Options ▸ %PRODUCTNAME Writer ▸ View ▸ Ruler ▸ Right-aligned, which displays the scrollbar to the left."
-msgstr ""
+msgstr "Thuận tay trái? Bật Công cụ ▸ Tuỳ chọn ▸ Cài đặt Ngôn ngữ ▸ Ngôn ngư ▸ Châu Á và chọn Công cụ ▸ Tuỳ chỉnh ▸ %PRODUCTNAME Writer ▸ Xem ▸ Thước kẻ ▸ Căn phải, điều này hiển thị thanh cuộn ở bên trái."
#. KgRse
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:139
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Want headings to always begin a page? Edit the paragraph style applied to the headings. Check “Insert” on the “Text Flow” tab, with Type “Page” and Position “Before”."
-msgstr ""
+msgstr "Muốn tiêu đè luôn ở khởi đầu một trang? Chỉnh sửa kiểu đoạn văn được áp dụng vào các tiêu đề. Chọn \"Chèn\" trên thẻ \"Luồng văn bản\", với Kiểu \"Trang\" và Vị trí \"Phía trước\"."
#. UVRgV
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:140
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Date/time value is just a number of days since a chosen day zero; in the number, integer part represents date, and fractional part is time (elapsed part of a day), with 0.5 representing noon."
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị Ngày/giờ chỉ là một con số các ngày kể từ ngày số không được chọn; trong con số, phần nguyên đại diện cho ngày, và phần phân số đại diện cho thời gian (phần đã trôi qua của một ngày), với 0,5 đại diện cho giữa trưa."
#. o2fy3
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:141
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Shift+%MOD1+Del deletes from cursor to the end of the current sentence."
-msgstr ""
+msgstr "Shift+%MOD1+Del xoá từ con trỏ đến cuối câu hiện tại."
#. XDhNo
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:142
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Use column or row labels in formulas. For example, if you have two columns, “Time” and “KM”, use =Time/KM to get minutes per kilometer."
-msgstr ""
+msgstr "Sử dụng nhãn cột hoặc hàng trong công thức. Ví dụ, nếu bạn có hai cột,\"Time\" và \"Km\", dùng Time/Km để lấy số phút trên mỗi Km."
#. E7GZz
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:143
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Annoyed by the “marching ants” around cells in Calc? Press escape to stop them; the copied content will remain available for pasting."
-msgstr ""
+msgstr "Phiền toái bởi \"những con kiến diễu hành\" xung quang các ô trong Calc? Nhấn Esc để dừng chúng; nội dung được sao chép vẫn có sẵn để dán."
#. fsDVc
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:144
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Want to become a %PRODUCTNAME Ambassador? There are certifications for developers, admins, and trainers."
-msgstr ""
+msgstr "Muốn trở thành Đại sứ %PRODUCTNAME? Có các chứng chỉ dành cho các nhà phát triển, quản trị viên, và đào tạo viên."
#. VWNyB
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:145
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Mix portrait and landscape orientations in a Calc spreadsheet by applying different page styles on sheets."
-msgstr ""
+msgstr "Kết hợp hướng dọc và ngang trong bảng tính Calc bằng cách áp dụng các kiểu trang khác nhau trong từng trang tính."
#. eRzRG
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:146
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Click on the special character icon in the toolbar to get quick access to favorite and recent characters to insert."
-msgstr ""
+msgstr "Nhấn vào biểu tượng ký tự đặc biệt trong thanh trạng thái để truy cập nhanh vào các ký tự yêu thích và gần đây để chèn."
#. 7UE7V
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:147
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Choose “Hierarchical View” in the Styles sidebar to see the relation between styles."
-msgstr ""
+msgstr "Chọn \"Chế độ xem phân cập\" trong thanh bên Kiểu để xem mối quan hệ giữa các kiểu."
#. ikpFK
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:148
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "You can use styles to make the tables in your document consistent. Choose one from the predefined per Styles (F11) or via Table ▸ AutoFormat Styles..."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có thể sử dụng kiểu để làm các bảng trong tài liệu của bạn nhất quán. Chọn một trong các kiểu có sẵn trong Kiểu (F11) hoặc thông qua Bảng ▸ Định dạng tự động..."
#. XBYtT
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:149
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Want to open hyperlinks without pressing the %MOD1 key? Uncheck “%MOD1+click required to open hyperlinks” in Tools ▸ Options ▸ %PRODUCTNAME ▸ Security ▸ Options ▸ Security Options."
-msgstr ""
+msgstr "Muốn mở siêu liên kết mà không cần phải nhấn %MOD1? Bỏ “Yêu cầu nhấn %MOD1 + nháy chuột để ở siêu liên kết” trong Công cụ ▸ Tuỳ chọn ▸ %PRODUCTNAME ▸ Bảo mật ▸ Tuỳ chọn ▸ Tuỳ chọn bảo mật."
#. cCnpG
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:150
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "You would like to view the calculation of individual elements of a formula, select the respective elements and press F9."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn muốn xem việc tính toán các phần tử riêng lẻ của một công thức, hãy chọn các phần tử tương ứng và nhấn F9."
#. 9HtDt
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:151
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "You can protect cells with Format ▸ Cells ▸ Protection. To prevent insert, delete, rename, move/copy of sheets use Tools ▸ Protect Sheet."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có thể bảo vệ các ô bằng Định dạng ▸ Ô ▸ Bảo vệ. Để ngăn chèn, xóa, đổi tên, di chuyển/sao chép trang tính, hãy sử dụng Công cụ ▸ Bảo vệ Trang tính."
#. H2oxt
#. local help missing
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:152
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Write along a curve? Draw the curve, double click, type the text, Format ▸ Text Box and Shape ▸ Fontwork. Select one of the alignment options: Rotate, Upright, Slant Horizontal or Slant Vertical."
-msgstr ""
+msgstr "Viết dọc theo một đường cong? Vẽ đường cong, nhấp đúp chuột, nhập văn bản, Định dạng ▸ Hộp văn bản và Hình dạng ▸ Phông chữ. Chọn một trong các tùy chọn căn chỉnh: Xoay, Thẳng đứng, Nghiêng Ngang hoặc Nghiêng Dọc."
#. ZE6D5
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:153
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Want to display only the highest values in a spreadsheet? Select menu Data ▸ AutoFilter, click the drop-down arrow, and choose “Top10”."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn muốn chỉ hiển thị các giá trị cao nhất trong bảng tính? Chọn menu Dữ liệu ▸ Tự động Lọc, nhấp vào mũi tên thả xuống và chọn “Top10”."
#. F4CEp
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:154
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "To remove the page number from your table of contents go to Insert ▸ Table of Contents and Index (or right-click and Edit Index to edit a previously inserted index). In the Entries tab delete the page number (#) from Structure line."
-msgstr ""
+msgstr "Để xóa số trang khỏi mục lục, hãy vào Chèn ▸ Mục lục và Chỉ mục (hoặc nhấp chuột phải và Chỉnh sửa Chỉ mục để chỉnh sửa chỉ mục đã chèn trước đó). Trong tab Mục nhập, hãy xóa số trang (#) khỏi dòng Cấu trúc."
#. JPu6C
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:155
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "With the Navigator you can select & move up/down headings and the text below the heading, in the Navigator and in the document."
-msgstr ""
+msgstr "Với Bộ điều hướng, bạn có thể chọn và di chuyển lên/xuống tiêu đề và văn bản bên dưới tiêu đề, trong Bộ điều hướng và trong tài liệu."
#. y8B2s
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:156
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Want to get a math object into Writer quickly? Type your formula, select it, and use Insert ▸ OLE Object ▸ Formula to convert the text."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn muốn đưa một đối tượng toán học vào Writer một cách nhanh chóng? Nhập công thức của bạn, chọn nó và sử dụng Chèn ▸ Đối tượng OLE ▸ Công thức để chuyển đổi văn bản."
#. Zj7NA
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:157
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "With %PRODUCTNAME it is very easy to install a new dictionary: they are supplied as extensions."
-msgstr ""
+msgstr "Với %PRODUCTNAME, rất để để cài đặt bộ từ điển mới: chúng được cung cấp dưới dạng các tiện ích mở rộng."
#. 7kaMQ
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:158
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "%PRODUCTNAME has a portable version which gives you mobility. Even without administrator rights on your computer you can install %PRODUCTNAME Portable to your hard drive too."
-msgstr ""
+msgstr "%PRODUCTNAME có phiên bản di động. Ngay cả khi không có quyền quản trị viên trên máy tính của bạn, bạn cũng có thể cài đặt %PRODUCTNAME Portable vào ổ cứng của mình."
#. GSVYQ
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:159
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Writer lets you number your footnotes per page, chapter, document: Tools ▸ Footnotes and Endnotes ▸ Footnotes tab ▸ Counting."
-msgstr ""
+msgstr "Writer có phép bạn đánh số chú thích cuối trang trên mỗi trang, chương, tài liệu: Công cụ ▸ Chú thích cuối trang và chú thích cuối đoạn ▸ Thẻ chú thích cuối trang ▸ Đếm."
#. gpVRV
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:160
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Your Writer document does not reopen with the text cursor at the same editing position it was when you saved it? Add First or Last name in Tools ▸ Options ▸ %PRODUCTNAME ▸ User Data ▸ First/last name."
-msgstr ""
+msgstr "Tài liệu Writer của bạn không mở lại với con trỏ văn bản ở cùng vị trí chỉnh sửa như khi bạn lưu nó? Thêm Họ hoặc Tên trong Công cụ ▸ Tùy chọn ▸ %PRODUCTNAME ▸ Dữ liệu người dùng ▸ Họ/tên."
#. jEYXp
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:161
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Need to do citation? You can use third-party citation managers such as Zotero."
-msgstr ""
+msgstr "Cần làm trích dẫn? Bạn có thể sử dụng trình quản lý trích dẫn của bên thứ ba như Zotero."
#. ALczh
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:162
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Want to insert a value in the same place on several sheets? Select the sheets: hold down %MOD1 key and click their tabs before entering."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn muốn chèn một giá trị vào cùng một vị trí trên nhiều trang tính? Chọn các trang tính: giữ phím %MOD1 và nhấp vào các tab của chúng trước khi vào."
#. XsdGx
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:163
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Want to hide some text in a document? Select the text. Insert ▸ Section, and select “Hide”."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn muốn ẩn một số văn bản trong một tài liệu? Chọn văn bản. Chèn ▸ Phần và chọn “Ẩn”."
#. eAcm7
#. online help is different https://help.libreoffice.org/%PRODUCTVERSION/%LANGUAGENAME/text/swriter/guide/hidden_text.html#hd_id3148675
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:164
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "You can customize the middle mouse button by going to Tools ▸ Options ▸ %PRODUCTNAME ▸ View ▸ Mouse ▸ Middle button."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có thể tùy chỉnh nút chuột giữa bằng cách đi tới Công cụ ▸ Tùy chọn ▸ %PRODUCTNAME ▸ Xem ▸ Chuột ▸ Nút giữa."
#. qQsXD
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:165
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Want to print two portrait pages on a landscape one (reducing A4 to A5)? File ▸ Print and select 2 at “Pages per sheet”."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn muốn in hai trang dọc trên một trang nằm ngang (giảm A4 xuống A5)? Tệp ▸ In và chọn 2 tại “Số trang mỗi tờ”."
#. GmBZk
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:166
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "For quick access to your document bookmarks, right-click on the page number of the status bar (lower-left corner of document window)."
-msgstr ""
+msgstr "Để truy cập nhanh vào dấu trang tài liệu của bạn, nhấp chuột phải vào số trang của thanh trạng thái (góc dưới bên trái của cửa sổ tài liệu)."
#. Eb85a
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:167
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Select an object in the document background via the Select tool in the Drawing toolbar to surround the object to select."
-msgstr ""
+msgstr "Chọn một đối tượng trong nền tài liệu thông qua công cụ Select trên thanh công cụ Drawing để bao quanh đối tượng cần chọn."
#. T3RSB
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:168
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Define texts that you often use as AutoText. You will be able to insert them by their name, shortcut or toolbar in any Writer document."
-msgstr ""
+msgstr "Xác định văn bản mà bạn thường sử dụng làm Văn bản tự động. Bạn sẽ có thể chèn chúng theo tên, lối tắt hoặc thanh công cụ trong bất kỳ tài liệu Writer nào."
#. 7CjmG
#. https://help.libreoffice.org/%PRODUCTVERSION/%LANGUAGENAME/text/swriter/guide/autotext.html
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:169
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Play music throughout a slideshow by assigning the sound to the first slide transition without clicking the “Apply to All Slides” button."
-msgstr ""
+msgstr "Phát nhạc xuyên suốt bản trình chiếu bằng cách chỉ định âm thanh cho phần chuyển tiếp trang chiếu đầu tiên mà không nhấp vào nút “Áp dụng cho tất cả các trang chiếu”."
#. Xrnns
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:170
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "%PRODUCTNAME Calc does not calculate from left to right but respects the order Parentheses – Exponents – Multiplication – Division – Addition – Subtraction."
-msgstr ""
+msgstr "%PRODUCTNAME Calc không tính toán từ trái sang phải mà tôn trọng thứ tự Dấu ngoặc đơn – Số mũ – Phép nhân – Phép chia – Phép cộng – Phép trừ."
#. heb7V
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:171
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Get %PRODUCTNAME documentation and free user guide books at:"
-msgstr ""
+msgstr "Nhận tài liệu %PRODUCTNAME và sách hướng dẫn sử dụng miễn phí tại:"
#. T6uNP
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:172
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Want to remove all <> at once and keep the text inside? Edit ▸ Find and Replace: Search = [<>], Replace = blank and check “Regular expressions” under Other options."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn muốn xóa tất cả <> cùng một lúc và giữ văn bản bên trong? Chỉnh sửa ▸ Tìm và Thay thế: Tìm kiếm = [<>], Thay thế = trống và chọn “Biểu thức chính quy” trong Tùy chọn khác."
#. e3dfT
#. local help missing
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:173
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Need to present a report written with Writer? File ▸ Send ▸ Outline to Presentation automatically creates a slideshow from the outline."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn cần trình bày một báo cáo được viết bằng Writer? Tệp ▸ Gửi ▸ Phác thảo sang Bản trình chiếu sẽ tự động tạo bản trình chiếu từ dàn bài."
#. ZdyGi
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:174
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Want to manage the presentation of hyperlinks in a spreadsheet? Insert them with the HYPERLINK function."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn muốn quản lý việc trình bày các siêu liên kết trong bảng tính? Chèn chúng bằng chức năng HYPERLINK."
#. qyyJ4
#. local help missing
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:175
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Uncheck Tools ▸ Options ▸ %PRODUCTNAME Calc ▸ View ▸ Zoom: “Synchronize sheets” so that each sheet in Calc has its own zoom factor."
-msgstr ""
+msgstr "Bỏ chọn Công cụ ▸ Tùy chọn ▸ %PRODUCTNAME Calc ▸ Xem ▸ Thu phóng: “Đồng bộ trang tính” để mỗi trang tính trong Calc có hệ số thu phóng riêng."
#. qK7Xz
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:176
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "You can set a color for each tab: right-click the tab or use Sheet ▸ Sheet Tab Color."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có thể đặt màu cho mỗi tab: nhấp chuột phải vào tab hoặc sử dụng Trang tính ▸ Màu thẻ Trang tính."
#. YGUAo
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:177
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Trace cells used in a formula, precedents (Shift+F9) or dependents (Shift+F5) (or use Tools ▸ Detective). For each hit you go one more step in the chain."
-msgstr ""
+msgstr "Theo dõi các ô được sử dụng trong công thức, tiền lệ (Shift+F9) hoặc phụ thuộc (Shift+F5) (hoặc sử dụng Công cụ ▸ Thám tử). Đối với mỗi lần nhấn, bạn đi thêm một bước trong chuỗi."
#. mJ6Gu
#. local help missing
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:178
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Insert and number your formulas in one step: type fn then F3. An AutoText is inserted with formula and number aligned in a table."
-msgstr ""
+msgstr "Chèn và đánh số công thức của bạn trong một bước: nhập fn rồi F3. Văn bản Tự động được chèn với công thức và số được căn chỉnh trong bảng."
#. 8rA8u
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:179
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "You can create an illustration index from object names, not only from captions."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có thể tạo chỉ mục hình minh họa từ tên đối tượng, không chỉ từ phụ đề."
#. Bqtz5
#. https://help.libreoffice.org/%PRODUCTVERSION/%LANGUAGENAME/text/shared/01/05190000.html
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:180
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Use your Android or iPhone to remotely control your Impress presentation."
-msgstr ""
+msgstr "Sử dụng Android hoặc iPhone của bạn để điều khiển từ xa bản trình chiếu Impress của bạn."
#. GgzTh
#. local help missing
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:181
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Want to know how many days there are in the current month? Use the DAYSINMONTH(TODAY()) function."
-msgstr ""
+msgstr "Muốn biết có bao nhiêu ngày trong tháng hiện tại? Sử dụng hàm DAYSINMONTH(TODAY())."
#. z72JP
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:182
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Your numbers are displayed as ### in your spreadsheet? The column is too narrow to display all digits."
-msgstr ""
+msgstr "Số của bạn được hiển thị dưới dạng ### trong bảng tính của bạn? Cột quá hẹp để hiển thị tất cả các chữ số."
#. vanqG
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:183
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Enable massive parallel calculations of formula cells via Tools ▸ Options ▸ %PRODUCTNAME ▸ OpenCL."
-msgstr ""
+msgstr "Cho phép tính toán song song khối lượng lớn các ô công thức thông qua Công cụ ▸ Tùy chọn ▸ %PRODUCTNAME ▸ OpenCL."
#. zAqfX
#. https://help.libreoffice.org/%PRODUCTVERSION/%LANGUAGENAME/text/shared/optionen/opencl.html
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:184
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Use the Connector tool from the Drawing toolbar in Draw/Impress to create nice flow charts and optionally copy/paste the object into Writer."
-msgstr ""
+msgstr "Sử dụng công cụ Trình kết nối từ thanh công cụ Drawing trong Draw/Impress để tạo các biểu đồ đẹp mắt và tùy ý sao chép/dán đối tượng vào Writer."
#. Uq3tZ
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:185
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Your donations support our worldwide community."
-msgstr ""
+msgstr "Đóng góp của bạn hỗ trợ cộng đồng trên toàn thế giới của chúng tôi."
#. V2QjS
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:186
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "You want to add x months to a date? Use =EDATE(date;months)."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn muốn thêm x tháng vào một ngày? Sử dụng =EDATE(ngày; tháng)."
#. uYpVp
#. local help missing
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:187
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "To select a contiguous range of cells containing data and bounded by empty row and columns use %MOD1+* (numeric key pad)."
-msgstr ""
+msgstr "Để chọn một phạm vi ô liền kề chứa dữ liệu và được giới hạn bởi hàng và cột trống, hãy sử dụng %MOD1+* (bàn phím số)."
#. CHFPV
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:188
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Your date acceptance pattern is inappropriate? Use Tools ▸ Options ▸ Language Settings ▸ Languages ▸ Date acceptance patterns to tweak the pattern."
-msgstr ""
+msgstr "Mẫu chấp nhận ngày của bạn không phù hợp? Sử dụng Công cụ ▸ Tùy chọn ▸ Cài đặt ngôn ngữ ▸ Ngôn ngữ ▸ Mẫu chấp nhận ngày để điều chỉnh mẫu."
#. MZyXB
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:189
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Want to export formulas to CSV? File ▸ Save As ▸ Type:Text CSV, check “Edit filter settings”, and check “Save cell formulas” in the next dialog."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn muốn xuất công thức sang CSV? Tệp ▸ Lưu dưới dạng ▸ Loại:Văn bản CSV, chọn “Chỉnh sửa cài đặt bộ lọc” và chọn “Lưu công thức ô” trong hộp thoại tiếp theo."
#. XLN9z
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:190
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "The presenter console is a great feature when working with %PRODUCTNAME Impress. Have you checked it out?"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng điều khiển dành cho người thuyết trình là một tính năng tuyệt vời khi làm việc với %PRODUCTNAME Impress. Bạn đã thử chưa?"
#. PFGhM
#. local help missing
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:191
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "To delete multiple comments, select cells with comments and use Sheet ▸ Cell Comments ▸ Delete Comment."
-msgstr ""
+msgstr "Để xóa nhiều nhận xét, hãy chọn các ô có nhận xét và sử dụng Trang tính ▸ Nhận xét về ô ▸ Xóa nhận xét."
#. SMLUg
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:192
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Easily convert your documents to PDF with one click by clicking on the PDF icon in the toolbar."
-msgstr ""
+msgstr "Dễ dàng chuyển đổi tài liệu của bạn sang PDF chỉ bằng một cú nhấp chuột bằng cách nhấp vào biểu tượng PDF trên thanh công cụ."
#. UwBoZ
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:193
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Want to select a large range of cells without scrolling? Type the range reference (e.g. A1:A1000) in the name box then Enter."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn muốn chọn một phạm vi ô lớn mà không cần cuộn? Nhập phạm vi tham chiếu (ví dụ: A1:A1000) vào hộp tên rồi Enter."
#. Tc7Nf
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:194
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Want to know the valid command line parameters? Start soffice with --help or -h or -?"
-msgstr ""
+msgstr "Bạn muốn biết các tham số dòng lệnh hợp lệ? Bắt đầu soffice với --help hoặc -h hoặc -?"
#. pmP5i
#. local help missing
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:195
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Fit your sheet or print ranges to a page with Format ▸ Page ▸ Sheet Tab ▸ Scaling Mode."
-msgstr ""
+msgstr "Điều chỉnh phạm vi trang tính hoặc in của bạn vào một trang bằng Định dạng ▸ Trang ▸ Tab trang tính ▸ Chế độ chia tỷ lệ."
#. KPLPC
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:196
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Need to include a list item without a bullet or number? Use “Insert Unnumbered Entry” in the Bullets and Numbering toolbar."
-msgstr ""
+msgstr "Cần bao gồm một mục danh sách mà không có dấu đầu dòng hoặc số? Sử dụng “Chèn mục nhập không đánh số” trong thanh công cụ Dấu đầu dòng và Đánh số."
#. ZacQo
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:197
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "You can rotate cells table orientation with Table ▸ Properties… ▸ Text Flow ▸ Text orientation."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có thể xoay hướng bảng ô với Bảng ▸ Thuộc tính… ▸ Luồng văn bản ▸ Hướng văn bản."
#. Vi6L8
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:198
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "In %PRODUCTNAME Draw to change the 0/0 point of the rulers, drag the intersection of the two rulers in the top left corner into the workspace."
-msgstr ""
+msgstr "Trong %PRODUCTNAME Draw để thay đổi điểm 0/0 của thước, hãy kéo giao điểm của hai thước ở góc trên cùng bên trái vào không gian làm việc."
#. Fcnsr
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:199
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Move a column in Calc between two others in one step? Click the header then a cell in the column, keep mouse button and move to the target with %MOD2 key."
-msgstr ""
+msgstr "Di chuyển một cột trong Calc giữa hai cột khác trong một bước? Nhấp vào tiêu đề, sau đó nhấp vào một ô trong cột, giữ nút chuột và di chuyển đến mục tiêu bằng phím %MOD2."
#. 3xJeA
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:200
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Automatically mark alphabetical index entries using a concordance file."
-msgstr ""
+msgstr "Tự động đánh dấu các mục nhập chỉ mục theo thứ tự bảng chữ cái bằng tệp phù hợp."
#. DBfad
#. local help missing
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:201
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Use Format ▸ Align Objects in Impress or Shape ▸ Align Objects in Draw (or the context menu) for precise positioning of objects: it centers on the page if one object is selected or works on the group respectively."
-msgstr ""
+msgstr "Sử dụng Định dạng ▸ Căn chỉnh Đối tượng trong Impress hoặc Hình dạng ▸ Căn chỉnh Đối tượng trong Draw (hoặc menu ngữ cảnh) để định vị chính xác các đối tượng: nó sẽ căn giữa trang nếu một đối tượng được chọn hoặc hoạt động trên nhóm tương ứng."
#. TijVG
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:202
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Do not use tabs to space items on a Writer document. Depending on what you are trying to do, a borderless table can be a better choice."
-msgstr ""
+msgstr "Không sử dụng các tab để tạo khoảng trống cho các mục trên tài liệu Writer. Tùy thuộc vào những gì bạn đang cố gắng thực hiện, bảng không viền có thể là lựa chọn tốt hơn."
#. 6GtGH
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:203
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "No need to scroll through the list at Tools ▸ Customize ▸ Keyboard to find a shortcut: just type it."
-msgstr ""
+msgstr "Không cần cuộn qua danh sách tại Công cụ ▸ Tùy chỉnh ▸ Bàn phím để tìm phím tắt: chỉ cần nhập nó."
#. 63noP
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:204
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "%PRODUCTNAME can automatically add a numbered caption when you insert objects. See Tools ▸ Options ▸ %PRODUCTNAME Writer ▸ AutoCaption."
-msgstr ""
+msgstr "%PRODUCTNAME có thể tự động thêm chú thích được đánh số khi bạn chèn đối tượng. Xem Công cụ ▸ Tùy chọn ▸ %PRODUCTNAME Writer ▸ Phụ đề tự động."
#. 8kpGG
#. https://help.libreoffice.org/%PRODUCTVERSION/%LANGUAGENAME/text/shared/optionen/01041100.html
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:205
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "With %PRODUCTNAME you can use your Google Mail account to do a mail merge. Fill in Tools ▸ Options ▸ %PRODUCTNAME Writer ▸ Mail Merge Email."
-msgstr ""
+msgstr "Với %PRODUCTNAME, bạn có thể sử dụng tài khoản Gmail của mình để thực hiện trộn thư. Điền vào Công cụ ▸ Tùy chọn ▸ %PRODUCTNAME Writer ▸ Email trộn thư."
#. 87ozj
#. local help missing
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:206
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Keep column headers of a sheet visible when scrolling lines via View ▸ Freeze Cells ▸ Freeze First Row."
-msgstr ""
+msgstr "Giữ tiêu đề cột của trang tính hiển thị khi cuộn các dòng thông qua Xem ▸ Cố định ô ▸ Cố định hàng đầu tiên."
#. mCfdK
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:207
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "You want to start working with Basic macros? Take a look at the examples under Tools ▸ Macros ▸ Edit Macros."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn muốn bắt đầu làm việc với các macro đơn giản? Hãy xem các ví dụ trong Công cụ ▸ Macro ▸ Chỉnh sửa Macro."
#. 5fYgo
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:208
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Apply Heading paragraph styles in Writer with shortcut keys: %MOD1+1 applies Heading 1, %MOD1+2 applies Heading 2, etc."
-msgstr ""
+msgstr "Áp dụng các kiểu đoạn Tiêu đề trong Writer bằng các phím tắt: %MOD1+1 áp dụng Tiêu đề 1, %MOD1+2 áp dụng Tiêu đề 2, v.v."
#. DA82R
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:209
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Do not get lost in large documents. Use the Navigator (F5) to find your way through the content."
-msgstr ""
+msgstr "Không được để bị lạc trong các tài liệu lớn. Sử dụng Bộ điều hướng (F5) để tìm đường qua nội dung."
#. naXEz
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:210
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Edit ▸ Find and Replace lets you insert special characters directly: right click in input fields or press Shift+%MOD1+S."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉnh sửa ▸ Tìm và Thay thế cho phép bạn chèn trực tiếp các ký tự đặc biệt: nhấp chuột phải vào các trường nhập hoặc nhấn Shift+%MOD1+S."
#. vNBR3
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:211
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Need custom contents for metadata properties? File ▸ Properties ▸ Custom Properties tab lets you create what you want."
-msgstr ""
+msgstr "Cần nội dung tùy chỉnh cho thuộc tính siêu dữ liệu? Tệp ▸ Thuộc tính ▸ Thuộc tính tùy chỉnh cho phép bạn tạo những gì bạn muốn."
#. beSc7
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:212
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Want to see, but not print, an object in Draw? Draw it on a layer for which the “Printable” flag is not set (right-click the layer’s tab and choose “Modify Layer”)."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn muốn xem, nhưng không in, một đối tượng trong Draw? Vẽ nó trên một lớp mà cờ “Có thể in” không được đặt (nhấp chuột phải vào tab của lớp và chọn “Sửa đổi lớp”)."
#. CGQaY
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:213
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "To insert the current date in your document, use Insert ▸ Field ▸ Date."
-msgstr ""
+msgstr "Để chèn ngày hiện tại vào tài liệu của bạn, hãy sử dụng Chèn ▸ Trường ▸ Ngày."
#. vGKBe
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:214
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Got many images in your Writer document? Speed up the display by disabling View ▸ Images and charts."
-msgstr ""
+msgstr "Có nhiều hình ảnh trong tài liệu Writer của bạn? Tăng tốc độ hiển thị bằng cách tắt Xem ▸ Hình ảnh và biểu đồ."
#. Y85ij
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:215
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Use Sheet ▸ Fill Cells ▸ Random Number to generate a random series based on various distributions."
-msgstr ""
+msgstr "Sử dụng Trang tính ▸ Điền ô ▸ Số ngẫu nhiên để tạo chuỗi ngẫu nhiên dựa trên các bản phân phối khác nhau."
#. Y24mZ
#. https://help.libreoffice.org/%PRODUCTVERSION/%LANGUAGENAME/text/scalc/01/02140700.html
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:216
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Rename your slides in Impress to help you define “Go to page” interactions and to have a summary more explicit than Slide1, Slide2…"
-msgstr ""
+msgstr "Đổi tên các trang chiếu của bạn trong Impress để giúp bạn xác định các tương tác “Chuyển đến trang” và để có một bản tóm tắt rõ ràng hơn so với Slide1, Slide2…"
#. iLWEo
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:217
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Want to display text before a heading number? Open the Numbering tab of the “Heading Numbering” dialog and enter the desired text in “Before”. For example, type “Chapter ” to display “Chapter 1”."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn muốn hiển thị văn bản trước một số tiêu đề? Mở tab Đánh số của hộp thoại “Đánh số Tiêu đề” và nhập văn bản mong muốn vào “Trước”. Ví dụ, gõ “Chapter” để hiển thị “Chapter 1”."
#. z3rPd
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:218
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Transpose a Writer table? Copy and paste in Calc, transpose with copy/paste special then copy/paste special ▸ Formatted text in Writer."
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển vị trí một bảng Writer? Sao chép và dán trong Calc, chuyển đổi với sao chép/dán đặc biệt sau đó sao chép/dán đặc biệt ▸ Văn bản được định dạng trong Writer."
#. JZD4S
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:219
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "To get the “Vertical Text” tool in the Drawing toolbar, check Tools ▸ Options ▸ Language Settings ▸ Languages ▸ Default languages for Documents ▸ Asian (and make the button visible with right-click and then Visible Buttons ▸ Vertical Text)."
-msgstr ""
+msgstr "Để có công cụ “Văn bản dọc” trong thanh công cụ Vẽ, hãy chọn Công cụ ▸ Tùy chọn ▸ Cài đặt ngôn ngữ ▸ Ngôn ngữ ▸ Ngôn ngữ mặc định cho Tài liệu ▸ Châu Á (và làm cho nút hiển thị bằng cách nhấp chuột phải rồi nhấp vào Nút hiển thị ▸ Văn bản dọc)."
#. mmG7g
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:220
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "To quickly zoom in on range selection, right click on the zoom part of the status bar and choose Optimal."
-msgstr ""
+msgstr "Để phóng to nhanh phạm vi lựa chọn, nhấp chuột phải vào phần thu phóng của thanh trạng thái và chọn Tối ưu."
#. FDNiA
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:221
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "You can sign existing PDF files and also verify those signatures."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có thể ký các tệp PDF hiện có và cũng có thể xác minh các chữ ký đó."
#. hDiRV
#. local help missing
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:222
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Often create one document from another? Consider using a template."
-msgstr ""
+msgstr "Thường tạo một tài liệu từ một tài liệu khác? Cân nhắc sử dụng mẫu."
#. nESeG
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:223
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Use Format ▸ Conditional Formatting ▸ Manage in Calc to find out which cells have been defined with conditional formatting."
-msgstr ""
+msgstr "Sử dụng Định dạng ▸ Định dạng có điều kiện ▸ Quản lý trong Calc để tìm xem ô nào đã được xác định bằng định dạng có điều kiện."
#. tWQPD
#. https://help.libreoffice.org/%PRODUCTVERSION/%LANGUAGENAME/text/scalc/01/05120000.html
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:224
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Tools ▸ Detective ▸ Mark Invalid Data highlights all cells in the sheet that contain values outside the validation rules."
-msgstr ""
+msgstr "Công cụ ▸ Thám tử ▸ Đánh dấu dữ liệu không hợp lệ làm nổi bật tất cả các ô trong trang tính chứa các giá trị nằm ngoài quy tắc xác thực."
#. 4V4Vw
#. local help missing
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:225
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Use font embedding for greater interoperability with other office suites at File ▸ Properties ▸ Font."
-msgstr ""
+msgstr "Sử dụng tính năng nhúng phông chữ để có khả năng tương tác cao hơn với các bộ ứng dụng văn phòng khác tại Tệp ▸ Thuộc tính ▸ Phông chữ."
#. 9Uy9Q
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:226
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "To convert a formula into static values you do not need to copy/paste; use Data ▸ Calculate ▸ Formula to Value."
-msgstr ""
+msgstr "Để chuyển đổi công thức thành giá trị tĩnh, bạn không cần sao chép/dán; sử dụng Dữ liệu ▸ Tính toán ▸ Công thức thành Giá trị."
#. rxKUR
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:227
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "You can reformat all comments in a document by clicking the down arrow in a comment and choose “Format all Comments”."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có thể định dạng lại tất cả nhận xét trong tài liệu bằng cách nhấp vào mũi tên xuống trong nhận xét và chọn “Định dạng tất cả nhận xét”."
#. zD57W
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:228
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Writer helps you to make backups: with File ▸ Save a Copy you create a new document continuing to work on the original."
-msgstr ""
+msgstr "Writer giúp bạn tạo các bản sao lưu: với Tệp ▸ Lưu bản sao, bạn tạo một tài liệu mới tiếp tục hoạt động trên tài liệu gốc."
#. fkvVZ
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:229
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "When you have created a Style based on another, you can enter a percentage value or a point value (e.g. 110% or −2pt or +5pt)."
-msgstr ""
+msgstr "Khi bạn đã tạo một Kiểu dựa trên một Kiểu khác, bạn có thể nhập giá trị phần trăm hoặc giá trị điểm (ví dụ: 110% hoặc −2pt hoặc +5pt)."
#. PBjFr
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:230
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "To copy a comment without losing the content of the target cell you should use Paste Special and uncheck everything except “Comments” in dialog. Use Operations “Add” to not override existing content."
-msgstr ""
+msgstr "Để sao chép nhận xét mà không làm mất nội dung của ô mục tiêu, bạn nên sử dụng Dán Đặc biệt và bỏ chọn mọi thứ trừ “Nhận xét” trong hộp thoại. Sử dụng Thao tác “Thêm” để không ghi đè nội dung hiện có."
#. rexFB
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:231
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Batch-convert your Microsoft Office documents to the OpenDocument format by using the Document Converter wizard in menu File ▸ Wizards ▸ Document Converter."
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển đổi hàng loạt tài liệu Microsoft Office của bạn sang định dạng OpenDocument bằng cách sử dụng trình hướng dẫn Chuyển đổi Tài liệu trong menu Tệp ▸ Trình hướng dẫn ▸ Trình chuyển đổi Tài liệu."
#. WMueE
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:232
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "When editing a cell in place, you can right click and Insert fields: Date, Sheet name, Document title, etc."
-msgstr ""
+msgstr "Khi chỉnh sửa một ô tại chỗ, bạn có thể nhấp chuột phải và Chèn các trường: Ngày, Tên trang tính, Tiêu đề tài liệu, v.v."
#. qAVmk
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:233
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Need to move a Writer table? Table ▸ Select ▸ Table and Insert ▸ Frame ▸ Frame and move where you want."
-msgstr ""
+msgstr "Cần di chuyển một bảng Writer? Bảng ▸ Chọn ▸ Bảng và Chèn ▸ Khung ▸ Đóng khung và di chuyển đến nơi bạn muốn."
#. TmaSP
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:234
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "With Tools ▸ AutoText ▸ AutoText ▸ Import you can select a Word document or a template containing the AutoText entries that you want to import."
-msgstr ""
+msgstr "Với Công cụ ▸ Văn bản tự động ▸ Văn bản tự động ▸ Nhập, bạn có thể chọn một tài liệu Word hoặc một mẫu có chứa các mục nhập Văn bản tự động mà bạn muốn nhập."
#. kwxqQ
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:235
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Do not insert manual breaks to separate two paragraphs. Rather change Indents & Spacing ▸ Spacing ▸ Below paragraph at the style/paragraph properties."
-msgstr ""
+msgstr "Không chèn dấu ngắt thủ công để tách hai đoạn văn. Thay vào đó, hãy thay đổi Thụt lề & Khoảng cách ▸ Khoảng cách ▸ Bên dưới đoạn tại thuộc tính kiểu/đoạn."
#. rxTGc
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:236
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Keep the zeros before a number by using the “leading zeroes” cell format option or format the cell as text before entering the number."
-msgstr ""
+msgstr "Giữ các số 0 trước một số bằng cách sử dụng tùy chọn định dạng ô “số 0 đứng đầu” hoặc định dạng ô dưới dạng văn bản trước khi nhập số."
#. jkXFE
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:237
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Want to return to default after applying a list style? Click Bullets or Numbering On/Off tool on the Formatting toolbar."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn muốn trở về mặc định sau khi áp dụng kiểu danh sách? Nhấp vào công cụ Bật/Tắt Dấu đầu dòng hoặc đánh số trên thanh công cụ Định dạng."
#. wAFRP
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:238
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Delete all of your printing areas in one step: select all sheets, then Format ▸ Print Ranges ▸ Clear."
-msgstr ""
+msgstr "Xóa tất cả các vùng in của bạn trong một bước: chọn tất cả các trang tính, sau đó chọn Định dạng ▸ Phạm vi in ▸ Xóa."
#. Cqtjg
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:239
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Add background images to spreadsheets via Insert ▸ Image or drag a background from the Gallery, then Format ▸ Arrange ▸ To Background."
-msgstr ""
+msgstr "Thêm hình nền vào bảng tính thông qua Chèn ▸ Hình ảnh hoặc kéo nền từ Thư viện, sau đó Định dạng ▸ Sắp xếp ▸ Thành nền."
#. khFDu
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:240
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Having trouble pasting text from PDF files or webpages into documents? Try to paste as unformatted text (%MOD1+%MOD2+Shift+V)."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn gặp sự cố khi dán văn bản từ tệp PDF hoặc trang web vào tài liệu? Thử dán dưới dạng văn bản chưa định dạng (%MOD1+%MOD2+Shift+V)."
#. BtaBD
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:241
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "In Calc use TRIMMEAN() to return the mean of a data set excluding the highest and lowest values."
-msgstr ""
+msgstr "Trong Calc, hãy sử dụng TRIMMEAN() để trả về giá trị trung bình của một tập dữ liệu không bao gồm các giá trị cao nhất và thấp nhất."
#. U2cxc
#. local help missing
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:242
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "The 4th optional parameter of VLOOKUP Calc function indicates whether the first column of data is sorted. If not, enter FALSE or zero."
-msgstr ""
+msgstr "Tham số tùy chọn thứ 4 của hàm VLOOKUP Calc cho biết cột dữ liệu đầu tiên có được sắp xếp hay không. Nếu không, nhập FALSE hoặc số không."
#. LThNS
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:243
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Toolbars are contextual—they open depending on the context. If you do not want that, uncheck them from View ▸ Toolbars."
-msgstr ""
+msgstr "Thanh công cụ là theo ngữ cảnh—chúng mở tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nếu bạn không muốn điều đó, hãy bỏ chọn chúng từ Xem ▸ Thanh công cụ."
#. WjXyE
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:244
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "You can create a master document from the current Writer document by using File ▸ Send ▸ Create Master Document."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có thể tạo tài liệu chính từ tài liệu Writer hiện tại bằng cách sử dụng Tệp ▸ Gửi ▸ Tạo tài liệu chính."
#. cPNVv
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:245
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Want to center cells on a printed page in Calc? Format ▸ Page, Page ▸ Layout settings ▸ Table alignment."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn muốn căn giữa các ô trên một trang in trong Calc? Định dạng ▸ Trang, Trang ▸ Cài đặt bố cục ▸ Căn chỉnh bảng."
#. dpyeU
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:246
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Frames can be linked so that the text can flow from one to the other as in desktop publishing."
-msgstr ""
+msgstr "Các khung có thể được liên kết để văn bản có thể chảy từ khung này sang khung khác như trong xuất bản trên máy tính để bàn."
#. AjBA3
#. local help missing
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:247
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "You can create a chart based on a Writer table by clicking in the table and choosing Insert ▸ Chart."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có thể tạo biểu đồ dựa trên bảng Writer bằng cách nhấp vào bảng và chọn Chèn ▸ Biểu đồ."
#. cU6JB
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:248
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Select options in Tools ▸ Options ▸ %PRODUCTNAME Writer ▸ Formatting Aids ▸ Display Formatting to specify which non-printing characters are displayed."
-msgstr ""
+msgstr "Chọn các tùy chọn trong Công cụ ▸ Tùy chọn ▸ %PRODUCTNAME Writer ▸ Hỗ trợ định dạng ▸ Định dạng hiển thị để chỉ định các ký tự không in được sẽ được hiển thị."
#. 9cyVB
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:249
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Want to jump to a particular page by its number? Click the left-most statusbar entry or use Edit ▸ Go To Page… or press %MOD1+G."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn muốn chuyển đến một trang cụ thể theo số của nó? Nhấp vào mục nhập trên thanh trạng thái ngoài cùng bên trái hoặc sử dụng Chỉnh sửa ▸ Chuyển đến Trang… hoặc nhấn %MOD1+G."
#. ULATG
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:250
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "%PRODUCTNAME supports over 150 languages."
-msgstr ""
+msgstr "%PRODUCTNAME hỗ trợ hơn 150 ngôn ngữ."
#. SLU8G
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:251
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Uncheck Slide Show ▸ Settings ▸ Presentation always on top if you need another program displays its window to the front of your presentation."
-msgstr ""
+msgstr "Bỏ chọn Trình chiếu ▸ Cài đặt ▸ Bản trình bày luôn ở trên cùng nếu bạn cần một chương trình khác hiển thị cửa sổ của nó ở phía trước bản trình bày của bạn."
#. sogyj
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:252
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Want to find the words in bold in a Writer document? Edit ▸ Find and Replace ▸ Other options ▸ Attributes ▸ Font weight."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn muốn tìm những từ in đậm trong tài liệu Writer? Chỉnh sửa ▸ Tìm và Thay thế ▸ Các tùy chọn khác ▸ Thuộc tính ▸ Trọng lượng phông chữ."
#. ppAeT
#. local help missing
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:253
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "You can sort paragraphs or table rows alphabetically or numerically per Tools ▸ Sort."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có thể sắp xếp các đoạn văn hoặc các hàng trong bảng theo thứ tự bảng chữ cái hoặc số theo Công cụ ▸ Sắp xếp."
#. 26HAu
#. https://help.libreoffice.org/%PRODUCTVERSION/%LANGUAGENAME/text/swriter/01/06100000.html
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:254
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "To insert a paragraph before (after) a section, press %MOD2+Enter at the beginning (end) of the section."
-msgstr ""
+msgstr "Để chèn một đoạn vào trước (sau) một phần, hãy nhấn %MOD2+Enter ở đầu (cuối) của phần đó."
#. 7dGQR
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:255
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "%PRODUCTNAME has a template center to create good looking documents—check it out."
-msgstr ""
+msgstr "%PRODUCTNAME có một trung tâm các mẫu để tạo các tài liệu đẹp mắt—hãy khám phá chúng."
#. tvpFN
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:256
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Calculate loan repayments with Calc: eg. PMT(2%/12;36;2500) interest rate per payment period 2%/12, 36 months, loan amount 2500."
-msgstr ""
+msgstr "Tính toán các khoản hoàn trả khoản vay với Calc: vd. PMT(2%/12;36;2500) lãi suất mỗi kỳ trả 2%/12, 36 tháng, số tiền vay 2500."
#. QZAFw
#. local help missing
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:257
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Cannot find what you want with the VLOOKUP function in Calc? With INDEX and MATCH you can do anything!"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể tìm thấy những gì bạn muốn với hàm VLOOKUP trong Calc? Với INDEX và MATCH, bạn có thể làm bất cứ điều gì!"
#. ARJgA
#. local help missing
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:258
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Want to show hidden column A? Click a cell in column B, press the left mouse button, move the mouse to the left, release. Then switch it on via Format ▸ Columns ▸ Show."
-msgstr ""
+msgstr "Muốn hiện cột ẩn A? Bấm vào một ô trong cột B, nhấn phím trái chuột, di chuyển chuột sang trái, thả tay. Sau đó, bật nó qua Định dạng ▸ Cột ▸ Hiển thị."
#. Wzpbw
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:259
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "To change the number of a page in Writer, go to the properties of the first paragraph and at the Text Flow tab check Break ▸ Insert and enter the number."
-msgstr ""
+msgstr "Để thay đổi số trang trong Writer, hãy chuyển đến thuộc tính của đoạn đầu tiên và tại tab Dòng văn bản, chọn Dấu ngắt ▸ Chèn và nhập số."
#. AgQyA
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:260
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Run %PRODUCTNAME in any browser via rollApp."
-msgstr ""
+msgstr "Chạy %PRODUCTNAME trong bất kỳ trình duyệt nào thông qua rollApp."
#. mPz5B
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:261
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Strange error code in Calc, Err: followed by a number? This page gives the explanation:"
-msgstr ""
+msgstr "Mã lỗi lạ trong Calc, Err: theo sau là một số? Trang này đưa ra lời giải thích:"
#. GFgmh
#. local help missing
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:262
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Include a paragraph that is not a heading in the “Table of Contents” by giving a numerical outline level to the paragraph in the “Outline & List” tab in the paragraph settings."
-msgstr ""
+msgstr "Bao gồm một đoạn văn không phải là tiêu đề trong “Mục lục” bằng cách cung cấp mức phác thảo bằng số cho đoạn văn trong tab “Dàn bài & Danh sách” trong cài đặt đoạn văn."
#. Jx7Fr
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:263
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Apart from table of contents, %PRODUCTNAME can create Alphabetical, Illustrations, Tables, Objects, Bibliography, User-Defined indexes."
-msgstr ""
+msgstr "Ngoài mục lục, %PRODUCTNAME có thể tạo các chỉ mục theo thứ tự chữ cái, Hình minh họa, Bảng, Đối tượng, Thư mục, Người dùng xác định."
#. 2DrYx
#. https://help.libreoffice.org/%PRODUCTVERSION/%LANGUAGENAME/text/swriter/guide/indices_toc.html
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:264
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Unable to modify or delete a custom cell style? Check all sheets, none should be protected."
-msgstr ""
+msgstr "Không thể sửa đổi hoặc xóa kiểu ô tùy chỉnh? Kiểm tra tất cả các tờ, không có tờ nào được bảo vệ."
#. 55Nfb
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:265
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "You need to fill a series? Select the cell range and Sheet ▸ Fill Cells ▸ Fill Series and choose between Linear, Growth, Date and AutoFill."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn cần điền vào một loạt? Chọn phạm vi ô và Trang tính ▸ Điền ô ▸ Chuỗi điền và chọn giữa Tuyến tính, Tăng trưởng, Ngày và Tự động điền."
#. BiSJM
#. local help missing
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:266
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Want to know if a cell is referred in formulas of other cells? Tools ▸ Detective ▸ Trace Dependents (Shift+F5)."
-msgstr ""
+msgstr "Muốn biết liệu một ô có được tham chiếu trong công thức của các ô khác không? Công cụ ▸ Thám tử ▸ Theo dõi phụ thuộc (Shift+F5)."
#. QeBjt
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:267
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "In the replace input field of auto correct options you can use the wildcards .*"
-msgstr ""
+msgstr "Trong trường đầu vào thay thế của các tùy chọn tự động sửa, bạn có thể sử dụng các ký tự đại diện .*"
#. G7J8m
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:268
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Want to duplicate the above line? Press %MOD1+D or use Sheet ▸ Fill Cells ▸ Fill Down."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn muốn nhân đôi dòng trên? Nhấn %MOD1+D hoặc sử dụng Trang tính ▸ Điền ô ▸ Điền xuống."
#. MG7Pu
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:269
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "To search in several spreadsheets, select them before you start the search."
-msgstr ""
+msgstr "Để tìm kiếm trong một số bảng tính, hãy chọn chúng trước khi bạn bắt đầu tìm kiếm."
#. Jd6KJ
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:270
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Drag & drop cells from Calc into the normal view of a slide creates a table; into the outline view, each cell creates a line in the outline."
-msgstr ""
+msgstr "Kéo và thả các ô từ Calc vào dạng xem thông thường của trang chiếu sẽ tạo ra một bảng; vào chế độ xem phác thảo, mỗi ô sẽ tạo một dòng trong phác thảo."
#. DgSwJ
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:271
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "%PRODUCTNAME helps you not to enter two or more spaces in Writer. Check Tools ▸ AutoCorrect ▸ AutoCorrect Options ▸ Options ▸ Ignore double spaces."
-msgstr ""
+msgstr "%PRODUCTNAME giúp bạn không phải nhập hai khoảng trắng trở lên trong Writer. Kiểm tra Công cụ ▸ Tự động sửa lỗi ▸ Tùy chọn tự động sửa lỗi ▸ Tùy chọn ▸ Bỏ qua dấu cách kép."
#. 3Fjtd
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:272
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Want the cursor to go into the cell to the right, after entering a value in Calc? Use the Tab key instead of Enter."
-msgstr ""
+msgstr "Muốn con trỏ đi vào ô bên phải sau khi nhập một giá trị trong Calc? Sử dụng phím Tab thay vì Enter."
#. 5Cvhv
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:273
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "To display the scrollbar to the left, enable Tools ▸ Options ▸ Language Settings ▸ Languages ▸ Complex text and right click a sheet in Sheet tabs above Status bar ▸ Right-To-Left."
-msgstr ""
+msgstr "Để hiển thị thanh cuộn ở bên trái, hãy bật Công cụ ▸ Tùy chọn ▸ Cài đặt ngôn ngữ ▸ Ngôn ngữ ▸ Văn bản phức tạp và nhấp chuột phải vào một trang tính trong tab Trang tính phía trên Thanh trạng thái ▸ Từ phải sang trái."
#. gqs9W
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:274
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Drag a formatted object to the Styles and Formatting window. A dialog box opens, just enter the name of the new style."
-msgstr ""
+msgstr "Kéo một đối tượng được định dạng vào cửa sổ Kiểu dáng và Định dạng. Một hộp thoại mở ra, chỉ cần nhập tên của kiểu mới."
#. EabEN
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:275
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "New versions of %PRODUCTNAME provide new features, bug fixes, and security patches. Keep your software updated!"
-msgstr ""
+msgstr "Các phiên bản mới của %PRODUCTNAME cung cấp các tính năng mới, bản sửa lỗi và bản vá bảo mật. Giữ cho phần mềm của bạn luôn được cập nhật!"
#. cmz6r
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:276
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Developing new XSLT and XML filters?"
-msgstr ""
+msgstr "Phát triển các bộ lọc XSLT và XML mới?"
#. C7Ya2
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:277
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Press Shift+F1 to see any available extended tooltips in dialog boxes, when \"Extended tips\" is not enabled in Tools ▸ Options ▸ %PRODUCTNAME ▸ General."
-msgstr ""
+msgstr "Nhấn Shift+F1 để xem mọi chú giải công cụ mở rộng có sẵn trong hộp thoại, khi \"Mẹo mở rộng\" không được bật trong Công cụ ▸ Tùy chọn ▸ %PRODUCTNAME ▸ Chung."
#. CqfWV
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:278
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Never use certain arrow styles? Remove them by using the Delete button on the Format ▸ Text Box and Shape ▸ Line ▸ Arrow Styles tab."
-msgstr ""
+msgstr "Không bao giờ sử dụng một số kiểu mũi tên? Xóa chúng bằng cách sử dụng nút Xóa trên tab Định dạng ▸ Hộp văn bản và Hình dạng ▸ Đường kẻ ▸ Kiểu mũi tên."
#. q5M6P
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:279
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Don’t like the position of some icons on your toolbar? Change it with Tools ▸ Customize ▸ Toolbars tab ▸ Target."
-msgstr ""
+msgstr "Không thích vị trí của một số biểu tượng trên thanh công cụ của bạn? Thay đổi nó bằng Công cụ ▸ Tùy chỉnh ▸ tab Thanh công cụ ▸ Mục tiêu."
#. hsZPg
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:282
msgctxt "STR_HELP_LINK"
msgid "%PRODUCTNAME Help"
-msgstr ""
+msgstr "Trợ giúp %PRODUCTNAME"
#. NG4jW
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:283
msgctxt "STR_MORE_LINK"
msgid "More info"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm thông tin"
#. sCREc
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:284
msgctxt "STR_UNO_LINK"
msgid "Run this action now..."
-msgstr ""
+msgstr "Chạy hành động này ngay bây giờ..."
#. P6JME
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:285
msgctxt "STR_TITLE"
msgid "Tip of the Day: %CURRENT/%TOTAL"
-msgstr ""
+msgstr "Mẹo của ngày: %CURRENT/%TOTAL"
#. C6Dsn
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:286
msgctxt "STR_CMD"
msgid "⌘ Cmd"
-msgstr ""
+msgstr "⌘ Cmd"
#. RpVWs
#. use narrow no-break space U+202F here
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:287
msgctxt "STR_CTRL"
msgid "Ctrl"
-msgstr ""
+msgstr "Ctrl"
#. mZWSR
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:288
msgctxt "STR_CMD"
msgid "Alt"
-msgstr ""
+msgstr "Alt"
#. QtEGa
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:289
msgctxt "STR_CTRL"
msgid "⌥ Opt"
-msgstr ""
+msgstr "⌥ Opt"
#. Tdqss
#: cui/inc/toolbarmode.hrc:23
msgctxt "RID_CUI_TOOLBARMODES"
msgid "Standard user interface with menu, toolbar, and collapsed sidebar. Intended for users who are familiar with the classic interface."
-msgstr ""
+msgstr "Giao diện người dùng chuẩn với menu, thanh công cụ và thanh bên được thu gọn. Dành cho người dùng đã quen với giao diện cổ điển."
#. BoVy3
#: cui/inc/toolbarmode.hrc:24
msgctxt "RID_CUI_TOOLBARMODES"
msgid "The Tabbed user interface is the most similar to the Ribbons used in Microsoft Office. It organizes functions in tabs and makes the main menu obsolete."
-msgstr ""
+msgstr "Giao diện người dùng theo thẻ giống nhất với Ribbons được sử dụng trong Microsoft Office. Nó tổ chức các chức năng trong các tab và làm cho menu chính trở nên lỗi thời."
#. 8irik
#: cui/inc/toolbarmode.hrc:25
msgctxt "RID_CUI_TOOLBARMODES"
msgid "Standard user interface but with single-line toolbar. Intended for use on small screens."
-msgstr ""
+msgstr "Giao diện người dùng tiêu chuẩn nhưng với thanh công cụ một dòng. Dành cho sử dụng trên màn hình nhỏ."
#. wKg2Q
#: cui/inc/toolbarmode.hrc:26
msgctxt "RID_CUI_TOOLBARMODES"
msgid "Standard user interface with expanded sidebar. Expert users who want to quickly change many different properties are advised to use this UI."
-msgstr ""
+msgstr "Giao diện người dùng tiêu chuẩn với thanh bên mở rộng. Người dùng chuyên gia muốn thay đổi nhanh chóng nhiều thuộc tính khác nhau nên sử dụng giao diện người dùng này."
#. qXq4A
#: cui/inc/toolbarmode.hrc:27
msgctxt "RID_CUI_TOOLBARMODES"
msgid "The Tabbed Compact variant aims to be familiar with the Microsoft Office interface, yet occupying less space for smaller screens."
-msgstr ""
+msgstr "Tabbed Compact nhằm mục đích làm quen với giao diện Microsoft Office, nhưng chiếm ít không gian hơn cho màn hình nhỏ hơn."
#. oZV6K
#: cui/inc/toolbarmode.hrc:28
msgctxt "RID_CUI_TOOLBARMODES"
msgid "The Groupedbar interface provides access to functions in groups, with icons for most-frequently used features, and dropdown menus for others. This full variant favors functions and is slightly larger than others."
-msgstr ""
+msgstr "Giao diện Groupedbar cung cấp quyền truy cập vào các chức năng theo nhóm, với các biểu tượng cho các tính năng được sử dụng thường xuyên nhất và menu thả xuống cho các tính năng khác. Biến thể đầy đủ này ưu tiên các chức năng và lớn hơn một chút so với các biến thể khác."
#. acQKG
#: cui/inc/toolbarmode.hrc:29
msgctxt "RID_CUI_TOOLBARMODES"
msgid "The Groupedbar interface provides access to functions in groups, with icons for most-frequently used features, and dropdown menus for others. This compact variant favors vertical space."
-msgstr ""
+msgstr "Giao diện Groupedbar cung cấp quyền truy cập vào các chức năng theo nhóm, với các biểu tượng cho các tính năng được sử dụng thường xuyên nhất và menu thả xuống cho các tính năng khác. Biến thể nhỏ gọn này ưu tiên không gian theo chiều dọc."
#. eGMCZ
#: cui/inc/toolbarmode.hrc:30
msgctxt "RID_CUI_TOOLBARMODES"
msgid "The Contextual Single interface shows functions in a single-line toolbar with context-dependent content."
-msgstr ""
+msgstr "Giao diện Đơn ngữ cảnh Contextual Single hiển thị các chức năng trong thanh công cụ một dòng với nội dung phụ thuộc vào ngữ cảnh."
#. KFPmR
#: cui/inc/toolbarmode.hrc:31
msgctxt "RID_CUI_TOOLBARMODES"
msgid "The Contextual Groups interface focuses on beginners. It exposes the most frequently used functions on groups with the core action as large icon and a couple of small additional features. All functions have a label. Depending on the context, an additional section provides access to those functions."
-msgstr ""
+msgstr "Giao diện Nhóm ngữ cảnh tập trung vào người mới bắt đầu. Nó hiển thị các chức năng được sử dụng thường xuyên nhất trên các nhóm có hành động cốt lõi là biểu tượng lớn và một vài tính năng bổ sung nhỏ. Tất cả các chức năng có một nhãn. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, một phần bổ sung cung cấp quyền truy cập vào các chức năng đó."
#. Xnz8J
#: cui/inc/treeopt.hrc:34
@@ -3708,7 +3689,6 @@ msgstr "%PRODUCTNAME"
#. CaEWP
#: cui/inc/treeopt.hrc:35
-#, fuzzy
msgctxt "SID_GENERAL_OPTIONS_RES"
msgid "User Data"
msgstr "Dữ liệu người dùng"
@@ -3733,14 +3713,12 @@ msgstr "In"
#. zuF6E
#: cui/inc/treeopt.hrc:39
-#, fuzzy
msgctxt "SID_GENERAL_OPTIONS_RES"
msgid "Paths"
msgstr "Đường dẫn"
#. cSVdD
#: cui/inc/treeopt.hrc:40
-#, fuzzy
msgctxt "SID_GENERAL_OPTIONS_RES"
msgid "Fonts"
msgstr "Phông"
@@ -3755,24 +3733,22 @@ msgstr "Bảo mật"
#: cui/inc/treeopt.hrc:42
msgctxt "SID_GENERAL_OPTIONS_RES"
msgid "Personalization"
-msgstr ""
+msgstr "Cá nhân hóa"
#. DLfE7
#: cui/inc/treeopt.hrc:43
msgctxt "SID_GENERAL_OPTIONS_RES"
msgid "Application Colors"
-msgstr ""
+msgstr "Màu ứng dụng"
#. hh7Mg
#: cui/inc/treeopt.hrc:44
-#, fuzzy
msgctxt "SID_GENERAL_OPTIONS_RES"
msgid "Accessibility"
msgstr "Khả năng truy cập"
#. oUTLV
#: cui/inc/treeopt.hrc:45
-#, fuzzy
msgctxt "SID_GENERAL_OPTIONS_RES"
msgid "Advanced"
msgstr "Nâng cao"
@@ -3781,7 +3757,7 @@ msgstr "Nâng cao"
#: cui/inc/treeopt.hrc:46
msgctxt "SID_GENERAL_OPTIONS_RES"
msgid "Basic IDE"
-msgstr ""
+msgstr "IDE cơ bản"
#. ZS4Sx
#: cui/inc/treeopt.hrc:47
@@ -3793,7 +3769,7 @@ msgstr "Cập nhật trực tuyến"
#: cui/inc/treeopt.hrc:48
msgctxt "SID_GENERAL_OPTIONS_RES"
msgid "OpenCL"
-msgstr ""
+msgstr "OpenCL"
#. VNpPF
#: cui/inc/treeopt.hrc:53
@@ -3803,21 +3779,18 @@ msgstr "Thiết lập ngôn ngữ"
#. JmAVh
#: cui/inc/treeopt.hrc:54
-#, fuzzy
msgctxt "SID_LANGUAGE_OPTIONS_RES"
msgid "Languages"
msgstr "Ngôn ngữ"
#. HEzGc
#: cui/inc/treeopt.hrc:55
-#, fuzzy
msgctxt "SID_LANGUAGE_OPTIONS_RES"
msgid "Writing Aids"
msgstr "Hỗ trợ soạn thảo"
#. DLJAB
#: cui/inc/treeopt.hrc:56
-#, fuzzy
msgctxt "SID_LANGUAGE_OPTIONS_RES"
msgid "Searching in Japanese"
msgstr "Tìm bằng tiếng Nhật"
@@ -3830,7 +3803,6 @@ msgstr "Bố trí Châu Á"
#. VsApk
#: cui/inc/treeopt.hrc:58
-#, fuzzy
msgctxt "SID_LANGUAGE_OPTIONS_RES"
msgid "Complex Text Layout"
msgstr "Bố trí văn bản phức tạp"
@@ -3839,13 +3811,13 @@ msgstr "Bố trí văn bản phức tạp"
#: cui/inc/treeopt.hrc:59
msgctxt "SID_LANGUAGE_OPTIONS_RES"
msgid "LanguageTool Server"
-msgstr ""
+msgstr "Máy chủ LanguageTool"
#. A3j2S
#: cui/inc/treeopt.hrc:60
msgctxt "SID_LANGUAGE_OPTIONS_RES"
msgid "DeepL Server"
-msgstr ""
+msgstr "Máy chủ DeepL"
#. TGnig
#: cui/inc/treeopt.hrc:65
@@ -3855,23 +3827,21 @@ msgstr "Internet"
#. QJNEE
#: cui/inc/treeopt.hrc:66
-#, fuzzy
msgctxt "SID_INET_DLG_RES"
msgid "Proxy"
-msgstr "Ủy nhiệm"
+msgstr "Proxy"
#. EhHFs
#: cui/inc/treeopt.hrc:67
msgctxt "SID_INET_DLG_RES"
msgid "Email"
-msgstr ""
+msgstr "Email"
#. 4Cajf
#: cui/inc/treeopt.hrc:72
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SW_EDITOPTIONS_RES"
msgid "%PRODUCTNAME Writer"
-msgstr "Lỗi %PRODUCTNAME"
+msgstr "%PRODUCTNAME Writer"
#. CtZCN
#: cui/inc/treeopt.hrc:73
@@ -3887,7 +3857,6 @@ msgstr "Xem"
#. MxbiL
#: cui/inc/treeopt.hrc:75
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SW_EDITOPTIONS_RES"
msgid "Formatting Aids"
msgstr "Hỗ trợ định dạng"
@@ -3900,21 +3869,18 @@ msgstr "Lưới"
#. Cc2Ka
#: cui/inc/treeopt.hrc:77
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SW_EDITOPTIONS_RES"
msgid "Basic Fonts (Western)"
-msgstr "Phông cơ bản (Tây)"
+msgstr "Phông cơ bản (Phương Tây)"
#. TDUti
#: cui/inc/treeopt.hrc:78
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SW_EDITOPTIONS_RES"
msgid "Basic Fonts (Asian)"
msgstr "Phông cơ bản (Châu Á)"
#. nfHR8
#: cui/inc/treeopt.hrc:79
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SW_EDITOPTIONS_RES"
msgid "Basic Fonts (CTL)"
msgstr "Phông cơ bản (CTL)"
@@ -3939,37 +3905,33 @@ msgstr "Thay đổi"
#. 3DyC7
#: cui/inc/treeopt.hrc:83
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SW_EDITOPTIONS_RES"
msgid "Comparison"
msgstr "So sánh"
#. AtMGC
#: cui/inc/treeopt.hrc:84
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SW_EDITOPTIONS_RES"
msgid "Compatibility"
msgstr "Tính tương thích"
#. byMJP
#: cui/inc/treeopt.hrc:85
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SW_EDITOPTIONS_RES"
msgid "AutoCaption"
-msgstr "AutoCaption"
+msgstr "Phụ đề tự động"
#. aGnq6
#: cui/inc/treeopt.hrc:86
msgctxt "SID_SW_EDITOPTIONS_RES"
msgid "Mail Merge Email"
-msgstr ""
+msgstr "Email Trộn thư"
#. trEVm
#: cui/inc/treeopt.hrc:91
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SW_ONLINEOPTIONS_RES"
msgid "%PRODUCTNAME Writer/Web"
-msgstr "Lỗi %PRODUCTNAME"
+msgstr "%PRODUCTNAME Writer/Web"
#. BZ7BG
#: cui/inc/treeopt.hrc:92
@@ -3979,7 +3941,6 @@ msgstr "Xem"
#. 3q8qM
#: cui/inc/treeopt.hrc:93
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SW_ONLINEOPTIONS_RES"
msgid "Formatting Aids"
msgstr "Hỗ trợ định dạng"
@@ -4010,10 +3971,9 @@ msgstr "Nền"
#. 9WCAp
#: cui/inc/treeopt.hrc:102
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SM_EDITOPTIONS_RES"
msgid "%PRODUCTNAME Math"
-msgstr "Vĩ lệnh %PRODUCTNAME"
+msgstr "%PRODUCTNAME Math"
#. rFHDF
#: cui/inc/treeopt.hrc:103
@@ -4023,10 +3983,9 @@ msgstr "Thiết lập"
#. vk6jX
#: cui/inc/treeopt.hrc:108
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SC_EDITOPTIONS_RES"
msgid "%PRODUCTNAME Calc"
-msgstr "Vĩ lệnh %PRODUCTNAME"
+msgstr "%PRODUCTNAME Calc"
#. xe2ry
#: cui/inc/treeopt.hrc:109
@@ -4036,7 +3995,6 @@ msgstr "Chung"
#. xE8RH
#: cui/inc/treeopt.hrc:110
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SC_EDITOPTIONS_RES"
msgid "Defaults"
msgstr "Mặc định"
@@ -4049,7 +4007,6 @@ msgstr "Xem"
#. QMCfy
#: cui/inc/treeopt.hrc:112
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SC_EDITOPTIONS_RES"
msgid "Calculate"
msgstr "Tính"
@@ -4062,7 +4019,6 @@ msgstr "Công thức"
#. HUUQP
#: cui/inc/treeopt.hrc:114
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SC_EDITOPTIONS_RES"
msgid "Sort Lists"
msgstr "Danh sách phông"
@@ -4075,7 +4031,6 @@ msgstr "Thay đổi"
#. WVbFZ
#: cui/inc/treeopt.hrc:116
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SC_EDITOPTIONS_RES"
msgid "Compatibility"
msgstr "Tính tương thích"
@@ -4094,10 +4049,9 @@ msgstr "In"
#. EeKzo
#: cui/inc/treeopt.hrc:123
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_EDITOPTIONS_RES"
msgid "%PRODUCTNAME Impress"
-msgstr "Vĩ lệnh %PRODUCTNAME"
+msgstr "%PRODUCTNAME Impress"
#. GxFDj
#: cui/inc/treeopt.hrc:124
@@ -4125,10 +4079,9 @@ msgstr "In"
#. wZWAL
#: cui/inc/treeopt.hrc:132
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_GRAPHIC_OPTIONS_RES"
msgid "%PRODUCTNAME Draw"
-msgstr "Lỗi %PRODUCTNAME"
+msgstr "%PRODUCTNAME Draw"
#. B9gGf
#: cui/inc/treeopt.hrc:133
@@ -4169,10 +4122,9 @@ msgstr "Màu sắc Mặc định"
#. oUBac
#: cui/inc/treeopt.hrc:147
-#, fuzzy
msgctxt "SID_FILTER_DLG_RES"
msgid "Load/Save"
-msgstr "Nạp/Lưu"
+msgstr "Tải/Lưu"
#. 3go3N
#: cui/inc/treeopt.hrc:148
@@ -4182,7 +4134,6 @@ msgstr "Chung"
#. 9aX4K
#: cui/inc/treeopt.hrc:149
-#, fuzzy
msgctxt "SID_FILTER_DLG_RES"
msgid "VBA Properties"
msgstr "Thuộc tính VBA"
@@ -4195,28 +4146,24 @@ msgstr "Microsoft Office"
#. UtTyJ
#: cui/inc/treeopt.hrc:151
-#, fuzzy
msgctxt "SID_FILTER_DLG_RES"
msgid "HTML Compatibility"
msgstr "Tính tương thích HTML"
#. Qysp7
#: cui/inc/treeopt.hrc:156
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SB_STARBASEOPTIONS_RES"
msgid "%PRODUCTNAME Base"
-msgstr "Vĩ lệnh %PRODUCTNAME"
+msgstr "%PRODUCTNAME Base"
#. 78XBF
#: cui/inc/treeopt.hrc:157
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SB_STARBASEOPTIONS_RES"
msgid "Connections"
msgstr "Kết nối"
#. 54yat
#: cui/inc/treeopt.hrc:158
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SB_STARBASEOPTIONS_RES"
msgid "Databases"
msgstr "Cơ sơ dữ liệu"
@@ -4231,25 +4178,25 @@ msgstr "(không làm gì)"
#: cui/inc/twolines.hrc:29
msgctxt "twolinespage|liststore1"
msgid "("
-msgstr ""
+msgstr "("
#. mSyZB
#: cui/inc/twolines.hrc:30
msgctxt "twolinespage|liststore1"
msgid "["
-msgstr ""
+msgstr "["
#. aDAks
#: cui/inc/twolines.hrc:31
msgctxt "twolinespage|liststore1"
msgid "<"
-msgstr ""
+msgstr "<"
#. uVPNB
#: cui/inc/twolines.hrc:32
msgctxt "twolinespage|liststore1"
msgid "{"
-msgstr ""
+msgstr "{"
#. 6TmK5
#: cui/inc/twolines.hrc:33
@@ -4267,25 +4214,25 @@ msgstr "(không làm gì)"
#: cui/inc/twolines.hrc:39
msgctxt "twolinespage|liststore2"
msgid ")"
-msgstr ""
+msgstr ")"
#. REFgT
#: cui/inc/twolines.hrc:40
msgctxt "twolinespage|liststore2"
msgid "]"
-msgstr ""
+msgstr "]"
#. wFPzF
#: cui/inc/twolines.hrc:41
msgctxt "twolinespage|liststore2"
msgid ">"
-msgstr ""
+msgstr ">"
#. HFeFt
#: cui/inc/twolines.hrc:42
msgctxt "twolinespage|liststore2"
msgid "}"
-msgstr ""
+msgstr "}"
#. YcMQR
#: cui/inc/twolines.hrc:43
@@ -4295,10 +4242,9 @@ msgstr "Cá ký tự khác..."
#. YjEAy
#: cui/uiconfig/ui/aboutconfigdialog.ui:40
-#, fuzzy
msgctxt "aboutconfigdialog|AboutConfig"
msgid "Expert Configuration"
-msgstr "Cấu hình người dùng"
+msgstr "Cấu hình chuyên gia"
#. GBiPy
#: cui/uiconfig/ui/aboutconfigdialog.ui:56
@@ -4310,7 +4256,7 @@ msgstr "Sửa"
#: cui/uiconfig/ui/aboutconfigdialog.ui:62
msgctxt "extended_tip|edit"
msgid "Opens a dialog to edit the preference."
-msgstr ""
+msgstr "Mở hộp thoại để chỉnh sửa tùy chọn."
#. 2uM3W
#: cui/uiconfig/ui/aboutconfigdialog.ui:74
@@ -4322,32 +4268,31 @@ msgstr "Đặt lại"
#: cui/uiconfig/ui/aboutconfigdialog.ui:80
msgctxt "extended_tip|reset"
msgid "Undo changes done so far in this dialog."
-msgstr ""
+msgstr "Hoàn tác các thay đổi được thực hiện trong hộp thoại này."
#. j4Avi
#: cui/uiconfig/ui/aboutconfigdialog.ui:162
msgctxt "extended_tip|searchEntry"
msgid "Type the preference you want to display in the text area"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập tùy chọn bạn muốn hiển thị trong vùng văn bản"
#. EhpWF
#: cui/uiconfig/ui/aboutconfigdialog.ui:174
-#, fuzzy
msgctxt "aboutconfigdialog|searchButton"
msgid "_Search"
-msgstr "Tìm"
+msgstr "Tìm (_S)"
#. nmtBr
#: cui/uiconfig/ui/aboutconfigdialog.ui:183
msgctxt "extended_tip|searchButton"
msgid "Click to search your preference text in the Preferences tree."
-msgstr ""
+msgstr "Nhấp để tìm kiếm văn bản tùy chọn của bạn trong cây Tùy chọn."
#. BMohC
#: cui/uiconfig/ui/aboutconfigdialog.ui:226
msgctxt "aboutconfigdialog|preference"
msgid "Preference Name"
-msgstr ""
+msgstr "Tên tùy chọn"
#. PiV9t
#: cui/uiconfig/ui/aboutconfigdialog.ui:247
@@ -4371,7 +4316,7 @@ msgstr "Giá trị"
#: cui/uiconfig/ui/aboutconfigdialog.ui:290
msgctxt "extended_tip|preferences"
msgid "List the preferences organized hierarchically in a tree layout."
-msgstr ""
+msgstr "Liệt kê các tùy chọn được sắp xếp theo thứ bậc trong bố cục dạng cây."
#. B8FF9
#: cui/uiconfig/ui/aboutconfigvaluedialog.ui:8
@@ -4381,10 +4326,9 @@ msgstr "Tên"
#. SPnss
#: cui/uiconfig/ui/aboutconfigvaluedialog.ui:90
-#, fuzzy
msgctxt "aboutconfigvaluedialog|label1"
msgid "Value:"
-msgstr "Giá trị"
+msgstr "Giá trị:"
#. fFDEn
#: cui/uiconfig/ui/aboutdialog.ui:13
@@ -4396,37 +4340,37 @@ msgstr "Giới thiệu %PRODUCTNAME"
#: cui/uiconfig/ui/aboutdialog.ui:105
msgctxt "aboutdialog|lbVersion"
msgid "Version:"
-msgstr ""
+msgstr "Phiên bản:"
#. W6gkc
#: cui/uiconfig/ui/aboutdialog.ui:125
msgctxt "aboutdialog|lbBuild"
msgid "Build:"
-msgstr ""
+msgstr "Bản dựng:"
#. J78bj
#: cui/uiconfig/ui/aboutdialog.ui:144
msgctxt "aboutdialog|lbEnvironment"
msgid "Environment:"
-msgstr ""
+msgstr "Môi trường:"
#. c2sEB
#: cui/uiconfig/ui/aboutdialog.ui:223
msgctxt "aboutdialog|lbExtra"
msgid "Misc:"
-msgstr ""
+msgstr "Khác"
#. FwVyQ
#: cui/uiconfig/ui/aboutdialog.ui:263
msgctxt "aboutdialog|lbLocale"
msgid "Locale:"
-msgstr ""
+msgstr "Khu vực:"
#. SFbP2
#: cui/uiconfig/ui/aboutdialog.ui:301
msgctxt "aboutdialog|lbUI"
msgid "User Interface:"
-msgstr ""
+msgstr "Giao diện người dùng:"
#. KFo3i
#: cui/uiconfig/ui/aboutdialog.ui:348
@@ -4438,37 +4382,37 @@ msgstr "%PRODUCTNAME là bộ phần mềm nguồn mở dễ sử dụng để x
#: cui/uiconfig/ui/aboutdialog.ui:386
msgctxt "aboutdialog|credits"
msgid "Credits"
-msgstr ""
+msgstr "Credits"
#. VkRAv
#: cui/uiconfig/ui/aboutdialog.ui:402
msgctxt "aboutdialog|website"
msgid "Website"
-msgstr ""
+msgstr "Website"
#. i4Jo2
#: cui/uiconfig/ui/aboutdialog.ui:418
msgctxt "aboutdialog|releasenotes"
msgid "Release Notes"
-msgstr ""
+msgstr "Ghi chú phát hành"
#. 5TUrF
#: cui/uiconfig/ui/aboutdialog.ui:446
msgctxt "aboutdialog|lbVersionInfo"
msgid "Version Information"
-msgstr ""
+msgstr "Thông tin phiên bản"
#. jZvGC
#: cui/uiconfig/ui/aboutdialog.ui:465
msgctxt "aboutdialog|btnCopyVersionTooltip"
msgid "Copy all version information in English"
-msgstr ""
+msgstr "Sao chép tất cả thông tin phiên bản bằng tiếng Anh"
#. Ujmto
#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:84
msgctxt "accelconfigpage|tooltip|shortcuts"
msgid "To quickly find a shortcut in this list, simply press the key combination."
-msgstr ""
+msgstr "Để tìm nhanh một phím tắt trong danh sách này, bạn chỉ cần nhấn tổ hợp phím."
#. s4GiG
#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:121
@@ -4477,13 +4421,14 @@ msgid ""
"Lists the shortcut keys and the associated commands. To assign or modify the shortcut key for the command selected in the Function list, click a shortcut in this list, and then click Modify.\n"
"To quickly find a shortcut in this list, simply press the key combination."
msgstr ""
+"Liệt kê các phím tắt và các lệnh liên quan. Để gán hoặc sửa đổi phím tắt cho lệnh đã chọn trong danh sách Chức năng, bấm vào một phím tắt trong danh sách này, rồi bấm vào Sửa đổi.\n"
+"Để tìm nhanh một phím tắt trong danh sách này, bạn chỉ cần nhấn tổ hợp phím."
#. MP3WF
#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:133
-#, fuzzy
msgctxt "accelconfigpage|label21"
msgid "Shortcu_t Keys"
-msgstr "Phím tắt"
+msgstr "Phím _tắt"
#. rEN3b
#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:159
@@ -4495,19 +4440,19 @@ msgstr "%PRODUCTNAME"
#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:168
msgctxt "accelconfigpage|extended_tip|office"
msgid "Displays shortcut keys that are common to all the office suite applications."
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị các phím tắt chung cho tất cả các ứng dụng của bộ ứng dụng văn phòng."
#. jjhUE
#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:180
msgctxt "accelconfigpage|module"
msgid "$(MODULE)"
-msgstr ""
+msgstr "$(MODULE)"
#. 6UUdW
#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:189
msgctxt "accelconfigpage|extended_tip|module"
msgid "Displays shortcut keys for the current office suite application."
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị các phím tắt cho ứng dụng bộ ứng dụng văn phòng hiện tại."
#. R2nhJ
#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:216
@@ -4531,7 +4476,7 @@ msgstr "Xoá (các) phần từ đã chọn, không cần xác nhận."
#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:254
msgctxt "accelconfigpage|load"
msgid "_Load..."
-msgstr ""
+msgstr "Tải...(_L)"
#. yANEF
#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:261
@@ -4541,10 +4486,9 @@ msgstr "Thay thế cấu hình phím tắt bằng cấu hình đã lưu trước
#. Uq7F5
#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:274
-#, fuzzy
msgctxt "accelconfigpage|save"
msgid "_Save..."
-msgstr "Lưu..."
+msgstr "Lưu... (_S)"
#. e9TFA
#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:281
@@ -4556,45 +4500,43 @@ msgstr "Lưu cấu hình phím tắt hiện thời, để bạn nạp lại sau.
#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:298
msgctxt "accelconfigpage|tooltip|reset"
msgid "Unsaved modifications to shortcut keys are reverted."
-msgstr ""
+msgstr "Các sửa đổi chưa được lưu đối với các phím tắt được chuyển đổi trở lại."
#. stv4J
#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:302
msgctxt "accelconfigpage|extended_tip|reset"
msgid "Revert any changes made to keyboard shortcuts to the assignments that were present when this dialog was opened."
-msgstr ""
+msgstr "Huỷ mọi thay đổi được thực hiện đối với phím tắt đối với các nhiệm vụ đã có khi hộp thoại này được mở."
#. BKAsD
#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:354
msgctxt "accelconfigpage|searchEntry"
msgid "Type to search"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập để tìm kiếm"
#. nGtvW
#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:357
msgctxt "accelconfigpage|extended_tip|searchEntry"
msgid "Type here to search in the list of functions."
-msgstr ""
+msgstr "Nhập vào đây để tìm kiếm trong danh sách các chức năng."
#. T5FGo
#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:380
-#, fuzzy
msgctxt "accelconfigpage|label23"
msgid "_Category"
-msgstr "Phân loại"
+msgstr "Phân loại (_C)"
#. xfWzA
#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:394
-#, fuzzy
msgctxt "accelconfigpage|label24"
msgid "_Function"
-msgstr "Hàm"
+msgstr "Chức năng (_F)"
#. 7PCeb
#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:408
msgctxt "accelconfigpage|label25"
msgid "_Keys"
-msgstr ""
+msgstr "Phím (_K)"
#. 8DnFJ
#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:452
@@ -4616,40 +4558,39 @@ msgstr "Hiển thị phím tắt được gán cho chức năng đã chọn."
#. CqdJF
#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:569
-#, fuzzy
msgctxt "accelconfigpage|label22"
msgid "F_unctions"
-msgstr "Hàm"
+msgstr "Chức năng (_U)"
#. kVeWd
#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:582
msgctxt "accelconfigpage|extended_tip|AccelConfigPage"
msgid "Assigns or edits the shortcut keys for the office suite commands, or Basic macros."
-msgstr ""
+msgstr "Gán hoặc chỉnh sửa phím tắt cho các lệnh của bộ ứng dụng văn phòng hoặc Macro cơ bản."
#. 3zZvu
#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:56
msgctxt "acorexceptpage|extended_tip|abbrev"
msgid "Type an abbreviation followed by a period, and then click New. This prevents automatic capitalization of the first letter of the word that comes after the period at the end of the abbreviation."
-msgstr ""
+msgstr "Nhập một từ viết tắt theo sau là một dấu chấm, rồi bấm vào Mới. Điều này ngăn tự động viết hoa chữ cái đầu tiên của từ xuất hiện sau dấu chấm ở cuối từ viết tắt."
#. GUtft
#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:67
msgctxt "acorexceptpage|autoabbrev"
msgid "Auto_Include"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm tự động (_I)"
#. KRr5y
#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:73
msgctxt "acorexceptpage|autoabbrev"
msgid "Automatically add to the exception list if autocorrection is immediately undone."
-msgstr ""
+msgstr "Tự động thêm vào danh sách ngoại lệ nếu tính năng tự động sửa lỗi được hoàn tác ngay lập tức."
#. 7qDG3
#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:76
msgctxt "acorexceptpage|extended_tip|autoabbrev"
msgid "Adds autocorrected abbreviations to the list of exceptions, if the autocorrection is immediately undone. This feature is only effective when Capitalize first letter of every sentence option is selected in the [T] column on the Options tab of this dialog."
-msgstr ""
+msgstr "Thêm các từ viết tắt được tự động sửa lỗi vào danh sách các trường hợp ngoại lệ, nếu quá trình tự động sửa lỗi được hoàn tác ngay lập tức. Tính năng này chỉ có hiệu lực khi tùy chọn Viết hoa chữ cái đầu tiên của mỗi câu được chọn trong cột [T] trên tab Tùy chọn của hộp thoại này."
#. tpV8t
#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:103
@@ -4677,16 +4618,15 @@ msgstr "Liệt kê các từ viết tắt không được tự động sửa ch
#. VoLnB
#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:206
-#, fuzzy
msgctxt "acorexceptpage|label1"
msgid "Abbreviations (no Subsequent Capital)"
-msgstr "Từ viết tắt (không có chữ hoa sau)"
+msgstr "Từ viết tắt (không có Chữ hoa Sau)"
#. oDBsM
#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:247
msgctxt "acorexceptpage|extended_tip|double"
msgid "Type the word or abbreviation that starts with two capital letters or a small initial that you do not want automatically changed to one initial capital. For example, enter PC to prevent a change from PC to Pc, or enter eBook to prevent a change to Ebook."
-msgstr ""
+msgstr "Nhập từ hoặc từ viết tắt bắt đầu bằng hai chữ in hoa hoặc một chữ cái đầu nhỏ mà bạn không muốn tự động đổi thành một chữ cái đầu. Ví dụ: nhập PC để ngăn thay đổi từ PC sang Pc hoặc nhập eBook để ngăn thay đổi sang Ebook."
#. kAzxB
#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:258
@@ -4698,19 +4638,19 @@ msgstr "Tự động _gồm"
#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:264
msgctxt "acorexceptpage|autodouble"
msgid "Automatically add to the exception list if autocorrection is immediately undone."
-msgstr ""
+msgstr "Tự động thêm vào danh sách ngoại lệ nếu tính năng tự động sửa lỗi được hoàn tác ngay lập tức."
#. 7u9Af
#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:267
msgctxt "acorexceptpage|extended_tip|autodouble"
msgid "Adds autocorrected words that start with two capital letters to the list of exceptions, if the autocorrection is immediately undone. This feature is only effective if the Correct TWo INitial CApitals option is selected in the [T] column on the Options tab of this dialog."
-msgstr ""
+msgstr "Thêm các từ được tự động sửa lỗi bắt đầu bằng hai chữ cái in hoa vào danh sách ngoại lệ, nếu quá trình tự động sửa lỗi được hoàn tác ngay lập tức. Tính năng này chỉ có hiệu lực nếu tùy chọn Sửa VIết HOa HAi CHữ CÁi ĐẦu được chọn trong cột [T] trên tab Tùy chọn của hộp thoại này."
#. AcEEf
#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:294
msgctxt "acorexceptpage|newdouble-atkobject"
msgid "New words with two initial capitals or small initial"
-msgstr ""
+msgstr "Từ mới với hai chữ cái đầu hoặc chữ cái đầu nhỏ"
#. 5Y2Wh
#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:306
@@ -4722,7 +4662,7 @@ msgstr "Tha_y thế"
#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:329
msgctxt "acorexceptpage|deldouble-atkobject"
msgid "Delete words with two initial capitals or small initial"
-msgstr ""
+msgstr "Xóa các từ có hai chữ đầu viết hoa hoặc viết thường"
#. kCahU
#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:380
@@ -4734,13 +4674,13 @@ msgstr "Liệt kê các từ hay từ viết tắt mà bắt đầu với hai ch
#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:397
msgctxt "acorexceptpage|label2"
msgid "Words With TWo INitial CApitals or sMALL iNITIAL"
-msgstr ""
+msgstr "Những từ với HAi CHữ CÁi ĐẦu IN HOa hoặc cHỮ cÁI đẦU nHỎ"
#. UCDeF
#: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:412
msgctxt "acorexceptpage|extended_tip|AcorExceptPage"
msgid "Specify the abbreviations or letter combinations that you do not want corrected automatically."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định các từ viết tắt hoặc tổ hợp chữ cái mà bạn không muốn sửa tự động."
#. Cd7nJ
#: cui/uiconfig/ui/acoroptionspage.ui:84
@@ -4776,7 +4716,7 @@ msgstr "Xoá (các) phần từ đã chọn, không cần xác nhận."
#: cui/uiconfig/ui/acorreplacepage.ui:146
msgctxt "acorreplacepage|extended_tip|tabview"
msgid "Lists the entries for automatically replacing words, abbreviations or word parts while you type. To add an entry, enter text in the Replace and With boxes, and then click New. To edit an entry, select it, change the text in the With box, and then click Replace. To delete an entry, select it, and then click Delete."
-msgstr ""
+msgstr "Liệt kê các mục để tự động thay thế các từ, chữ viết tắt hoặc các phần của từ khi bạn nhập. Để thêm một mục nhập, hãy nhập văn bản vào hộp Thay thế và Bằng, rồi bấm vào Mới. Để chỉnh sửa một mục nhập, hãy chọn mục đó, thay đổi văn bản trong hộp Bằng rồi bấm vào Thay thế. Để xóa một mục, hãy chọn mục đó, rồi bấm vào Xóa."
#. p6tMV
#: cui/uiconfig/ui/acorreplacepage.ui:168
@@ -4788,7 +4728,7 @@ msgstr "Nhập vào hộp này văn bản, đồ họa, khung hay đối tượn
#: cui/uiconfig/ui/acorreplacepage.ui:187
msgctxt "acorreplacepage|extended_tip|origtext"
msgid "Enter the word, abbreviation or word part that you want to replace while you type. Wildcard character sequence .* in the end of word results the replacement of the word before arbitrary suffixes, too. Wildcard character sequence .* before the word results the replacement after arbitrary prefixes, too. For example, the pattern \"i18n.*\" with the replacement text \"internationalization\" finds and replaces \"i18ns\" with \"internationalizations\", or the pattern \".*...\" with the replacement text \"…\" finds and replaces three dots in \"word...\" with the typographically correct precomposed Unicode horizontal ellipsis (\"word…\")."
-msgstr ""
+msgstr "Nhập từ, chữ viết tắt hoặc phần từ mà bạn muốn thay thế trong khi nhập. Chuỗi ký tự đại diện .* ở cuối từ cũng dẫn đến việc thay thế từ trước các hậu tố tùy ý. Chuỗi ký tự đại diện .* trước từ cũng dẫn đến sự thay thế sau các tiền tố tùy ý. Ví dụ: mẫu \"i18n.*\" có văn bản thay thế \"internationalization\" sẽ tìm và thay thế \"i18ns\" bằng \"internationalizations\" hoặc mẫu \".*...\" có văn bản thay thế \"…\" tìm và thay thế dấu ba chấm trong \"từ...\" với dấu chấm lửng ngang Unicode được soạn trước đúng về mặt chữ (\"từ…\")."
#. GLT9J
#: cui/uiconfig/ui/acorreplacepage.ui:200
@@ -4800,7 +4740,7 @@ msgstr "Tha_y thế"
#: cui/uiconfig/ui/acorreplacepage.ui:217
msgctxt "acorreplacepage|label2"
msgid "_With"
-msgstr ""
+msgstr "Với (_W)"
#. 25PQc
#: cui/uiconfig/ui/acorreplacepage.ui:232
@@ -4824,151 +4764,151 @@ msgstr "Chỉnh sửa bảng thay thế để tự động sửa chữa hay thay
#: cui/uiconfig/ui/additionsdialog.ui:12
msgctxt "customanimationfragment|90"
msgid "Active version only"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ Phiên bản hoặc động"
#. 6ZZPG
#: cui/uiconfig/ui/additionsdialog.ui:25
msgctxt "bulletandposition|gallery"
msgid "Sort by"
-msgstr ""
+msgstr "Sắp xếp theo"
#. LhkwF
#: cui/uiconfig/ui/additionsdialog.ui:34
msgctxt "menuassignpage|gear_textOnly"
msgid "Voting"
-msgstr ""
+msgstr "Phiếu bầu"
#. KsZpM
#: cui/uiconfig/ui/additionsdialog.ui:43
msgctxt "menuassignpage|gear_textOnly"
msgid "Downloads"
-msgstr ""
+msgstr "Tải xuống"
#. A4zUt
#: cui/uiconfig/ui/additionsdialog.ui:52
msgctxt "menuassignpage|gear_textOnly"
msgid "Comments"
-msgstr ""
+msgstr "Bình luận"
#. ncCYE
#: cui/uiconfig/ui/additionsdialog.ui:71
msgctxt "menuassignpage|gear_iconAndText"
msgid "Detail view"
-msgstr ""
+msgstr "Xem chi tiết"
#. SoASj
#: cui/uiconfig/ui/additionsdialog.ui:82
msgctxt "menuassignpage|gear_iconAndText"
msgid "Condensed list"
-msgstr ""
+msgstr "Danh sách cô đọng"
#. MdFgz
#: cui/uiconfig/ui/additionsdialog.ui:98
msgctxt "additionsdialog|AdditionsDialog"
msgid "Additions"
-msgstr ""
+msgstr "Bổ sung"
#. wqAig
#: cui/uiconfig/ui/additionsdialog.ui:123
msgctxt "additionsdialog|ProgressLabel"
msgid "Progress Label"
-msgstr ""
+msgstr "Nhãn tiến độ"
#. sdUSh
#: cui/uiconfig/ui/additionsdialog.ui:126
msgctxt "additionsdialog|ProgressLabel"
msgid "Progress label"
-msgstr ""
+msgstr "Nhãn tiến độ"
#. SYKGE
#: cui/uiconfig/ui/additionsdialog.ui:127
msgctxt "additionsdialog|ProgressLabel"
msgid "This label shows that the progress of the operations such as loading extensions, not found, etc."
-msgstr ""
+msgstr "Nhãn này cho biết tiến trình của các hoạt động như tải tiện ích mở rộng, không tìm thấy, v.v."
#. Gq5Hf
#: cui/uiconfig/ui/additionsdialog.ui:188
msgctxt "additionsdialog|searchEntry"
msgid "Search entry"
-msgstr ""
+msgstr "Mục tìm kiếm"
#. NrZT8
#: cui/uiconfig/ui/additionsdialog.ui:189
msgctxt "additionsdialog|searchEntry"
msgid "searchEntry"
-msgstr ""
+msgstr "mụcTìmKiếm"
#. iamTq
#: cui/uiconfig/ui/additionsdialog.ui:212
msgctxt "additionsdialog|buttonGear"
msgid "Gear Menu"
-msgstr ""
+msgstr "Menu bánh răng"
#. CbCbR
#: cui/uiconfig/ui/additionsdialog.ui:213
msgctxt "additionsdialog|buttonGear"
msgid "Contains commands to modify settings of the additions list such as sorting type or view type."
-msgstr ""
+msgstr "Chứa các lệnh để sửa đổi cài đặt của danh sách bổ sung, chẳng hạn như kiểu sắp xếp hoặc kiểu xem."
#. fUE2f
#: cui/uiconfig/ui/additionsfragment.ui:16
msgctxt "additionsDialog|buttonShowMore"
msgid "Show More Extensions"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị thêm tiện ích mở rộng"
#. ZFA5D
#: cui/uiconfig/ui/additionsfragment.ui:21
msgctxt "additionsDialog|buttonShowMore"
msgid "Button \"Show more\""
-msgstr ""
+msgstr "Nút \"Hiển thị thêm\""
#. i9AoG
#: cui/uiconfig/ui/additionsfragment.ui:22
msgctxt "additionsDialog|buttonShowMore"
msgid "This button shows more extensions."
-msgstr ""
+msgstr "Nút này hiển thị nhiều tiện ích mở rộng hơn."
#. UzjvF
#: cui/uiconfig/ui/additionsfragment.ui:68
msgctxt "additionsEntry|votingLabel"
msgid "Voting:"
-msgstr ""
+msgstr "Phiếu bầu:"
#. iMQas
#: cui/uiconfig/ui/additionsfragment.ui:88
msgctxt "additionsEntry|labelLicense"
msgid "License:"
-msgstr ""
+msgstr "Giấy phép:"
#. buPFe
#: cui/uiconfig/ui/additionsfragment.ui:106
msgctxt "additionsEntry|labelVersion"
msgid "Required version:"
-msgstr ""
+msgstr "Phiên bản yêu cầu:"
#. cFsEL
#: cui/uiconfig/ui/additionsfragment.ui:124
msgctxt "additionsEntry|labelComments"
msgid "Comments:"
-msgstr ""
+msgstr "Bình luận:"
#. TkztG
#: cui/uiconfig/ui/additionsfragment.ui:142
msgctxt "additionsEntry|labelComments"
msgid "Downloads:"
-msgstr ""
+msgstr "Tải xuống:"
#. JRe5b
#: cui/uiconfig/ui/additionsfragment.ui:356
msgctxt "additionsEntry|buttonInstall"
msgid "Install"
-msgstr ""
+msgstr "Cài đặt:"
#. VEbVr
#: cui/uiconfig/ui/additionsfragment.ui:370
msgctxt "additionsEntry|buttonWebsite"
msgid "Website"
-msgstr ""
+msgstr "Website"
#. BuMBh
#: cui/uiconfig/ui/agingdialog.ui:15
@@ -4986,20 +4926,19 @@ msgstr "Ghi rõ tổng số màu sắc về đó ảnh sẽ bị giảm."
#: cui/uiconfig/ui/agingdialog.ui:157
msgctxt "agingdialog|label2"
msgid "Aging degree:"
-msgstr ""
+msgstr "Mức độ lão hóa:"
#. 6FVBe
#: cui/uiconfig/ui/agingdialog.ui:179
-#, fuzzy
msgctxt "agingdialog|label1"
msgid "Parameters"
-msgstr "Tham số"
+msgstr "Thông số"
#. pciJf
#: cui/uiconfig/ui/agingdialog.ui:204
msgctxt "agingdialog|extended_tip|AgingDialog"
msgid "All pixels are set to their gray values, and then the green and blue color channels are reduced by the amount you specify. The red color channel is not changed."
-msgstr ""
+msgstr "Tất cả các pixel được đặt thành các giá trị màu xám của chúng, sau đó các kênh màu xanh lục và xanh lam được giảm theo số lượng bạn chỉ định. Kênh màu đỏ không bị thay đổi."
#. nxZTH
#: cui/uiconfig/ui/applyautofmtpage.ui:55
@@ -5017,25 +4956,25 @@ msgstr "Sửa đổi tùy chọn Tự động Sửa lỗi đã chọn."
#: cui/uiconfig/ui/applyautofmtpage.ui:78
msgctxt "applyautofmtpage|label1"
msgid "[M]: Replace while modifying existing text"
-msgstr ""
+msgstr "[M]: Thay thế trong khi sửa đổi văn bản hiện có"
#. FtXg9
#: cui/uiconfig/ui/applyautofmtpage.ui:93
msgctxt "applyautofmtpage|label2"
msgid "[T]: AutoCorrect while typing"
-msgstr ""
+msgstr "[T]: Tự động sửa khi gõ"
#. NujUD
#: cui/uiconfig/ui/applyautofmtpage.ui:142
msgctxt "applyautofmtpage|m"
msgid "[M]"
-msgstr ""
+msgstr "[M]"
#. qanx6
#: cui/uiconfig/ui/applyautofmtpage.ui:164
msgctxt "applyautofmtpage|t"
msgid "[T]"
-msgstr ""
+msgstr "[T]"
#. 2tG6L
#: cui/uiconfig/ui/applyautofmtpage.ui:211
@@ -5047,25 +4986,25 @@ msgstr "Đặt các tùy chọn về chức năng tự động sửa chữa lỗ
#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:92
msgctxt "applylocalizedpage|m"
msgid "[M]"
-msgstr ""
+msgstr "[M]"
#. YUBPr
#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:114
msgctxt "applylocalizedpage|t"
msgid "[T]"
-msgstr ""
+msgstr "[T]"
#. 9D3Vt
#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:139
msgctxt "applylocalizedpage|extended_tip|list"
msgid "Select to apply the replacements while you type [T], or when you modify existing text [M]."
-msgstr ""
+msgstr "Chọn để áp dụng các thay thế trong khi bạn nhập [T] hoặc khi bạn sửa đổi văn bản hiện có [M]."
#. KM3Dj
#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:200
msgctxt "applylocalizedpage|extended_tip|checklist"
msgid "Select to apply the replacements while you type [T], or when you modify existing text [M]."
-msgstr ""
+msgstr "Chọn để áp dụng các thay thế trong khi bạn nhập [T] hoặc khi bạn sửa đổi văn bản hiện có [M]."
#. srHxL
#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:241
@@ -5077,25 +5016,25 @@ msgstr "Tha_y thế"
#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:249
msgctxt "applylocalizedpage|extended_tip|singlereplace"
msgid "Automatically replaces the default system symbol for the given type of quotation marks with the special character that you specify."
-msgstr ""
+msgstr "Tự động thay thế ký hiệu hệ thống mặc định cho loại dấu ngoặc kép đã cho bằng ký tự đặc biệt mà bạn chỉ định."
#. EQrEN
#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:264
msgctxt "applylocalizedpage|startquoteft"
msgid "_Start quote:"
-msgstr ""
+msgstr "Bắt đầu trích dẫn (_S):"
#. ASq8L
#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:288
msgctxt "applylocalizedpage|startsingle-atkobject"
msgid "Start quote of single quotes"
-msgstr ""
+msgstr "Bắt đầu trích dẫn của dấu nháy đơn"
#. ZSG3R
#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:289
msgctxt "applylocalizedpage|extended_tip|startsingle"
msgid "Select the special character that will automatically replace the current opening quotation mark in your document when you choose Tools - AutoCorrect - Apply."
-msgstr ""
+msgstr "Chọn ký tự đặc biệt sẽ tự động thay thế dấu ngoặc kép mở hiện tại trong tài liệu của bạn khi bạn chọn Công cụ - Tự sửa - Áp dụng."
#. FFEVA
#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:302
@@ -5113,31 +5052,31 @@ msgstr "_Mặc định"
#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:326
msgctxt "applylocalizedpage|defaultsingle-atkobject"
msgid "Single quotes default"
-msgstr ""
+msgstr "Dấu nháy đơn mặc định"
#. nHhRe
#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:327
msgctxt "applylocalizedpage|extended_tip|defaultsingle"
msgid "Resets the quotation marks to the default symbols."
-msgstr ""
+msgstr "Đặt lại dấu ngoặc kép thành ký hiệu mặc định."
#. GRDaT
#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:341
msgctxt "applylocalizedpage|endquoteft"
msgid "_End quote:"
-msgstr ""
+msgstr "K_Ết thúc trích dẫn:"
#. Am27U
#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:365
msgctxt "applylocalizedpage|endsingle-atkobject"
msgid "End quote of single quotes"
-msgstr ""
+msgstr "Kết thúc trích dẫn của dấu nháy đơn"
#. CHEww
#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:366
msgctxt "applylocalizedpage|extended_tip|endsingle"
msgid "Select the special character that will automatically replace the current closing quotation mark in your document when you choose Tools - AutoCorrect - Apply."
-msgstr ""
+msgstr "Chọn ký tự đặc biệt sẽ tự động thay thế dấu ngoặc kép đóng hiện tại trong tài liệu của bạn khi bạn chọn Công cụ - Tự sửa - Áp dụng."
#. M4BCQ
#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:379
@@ -5149,7 +5088,7 @@ msgstr "Mặc định"
#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:402
msgctxt "applylocalizedpage|label1"
msgid "Single Quotes"
-msgstr ""
+msgstr "Dấu nháy đơn"
#. Kadoe
#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:430
@@ -5161,13 +5100,13 @@ msgstr "Tha_y thế"
#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:438
msgctxt "applylocalizedpage|extended_tip|doublereplace"
msgid "Automatically replaces the default system symbol for the given type of quotation marks with the special character that you specify."
-msgstr ""
+msgstr "Tự động thay thế ký hiệu hệ thống mặc định cho loại dấu ngoặc kép đã cho bằng ký tự đặc biệt mà bạn chỉ định."
#. MAW53
#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:453
msgctxt "applylocalizedpage|label6"
msgid "_Start quote:"
-msgstr ""
+msgstr "Bắt đầu trích dẫn (_S):"
#. BEFQi
#: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:477
@@ -5295,7 +5234,7 @@ msgstr ""
#: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:40
msgctxt "areatabpage|extended_tip|tablelb"
msgid "Set the fill options for the selected drawing object or document element."
-msgstr ""
+msgstr "Đặt các tùy chọn tô màu cho đối tượng vẽ hoặc thành phần tài liệu đã chọn."
#. 2kC9i
#: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:52
@@ -7340,7 +7279,7 @@ msgstr "Tham số"
#: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:2005
msgctxt "colorconfigwin|sqlcomment"
msgid "Comment"
-msgstr "Bình luận"
+msgstr "Nhận xét"
#. PLRFA
#: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:2020
@@ -7821,7 +7760,7 @@ msgstr ""
#: cui/uiconfig/ui/comment.ui:18
msgctxt "comment|CommentDialog"
msgid "Insert Comment"
-msgstr "Chèn bình luận"
+msgstr "Chèn Nhận xét"
#. 22CJX
#: cui/uiconfig/ui/comment.ui:160
@@ -7857,7 +7796,7 @@ msgstr "Tác giả"
#: cui/uiconfig/ui/comment.ui:274
msgctxt "comment|alttitle"
msgid "Edit Comment"
-msgstr "Sửa bình luận"
+msgstr "Sửa nhận xét"
#. JKZFi
#: cui/uiconfig/ui/comment.ui:288
@@ -13489,7 +13428,7 @@ msgstr ""
#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:121
msgctxt "numberingformatpage|edit|tooltip_text"
msgid "Edit Comment"
-msgstr "Sửa bình luận"
+msgstr "Sửa nhận xét"
#. DGYGu
#: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:127
@@ -16989,75 +16928,33 @@ msgctxt "optsavepage|saveas_label"
msgid "Always sa_ve as:"
msgstr ""
-#. p3xHz
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:422
-msgctxt "optsavepage|doctype"
-msgid "Text document"
-msgstr "Tài liệu văn bản"
-
-#. F2tP4
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:423
-msgctxt "optsavepage|doctype"
-msgid "HTML document"
-msgstr "Tài liệu HTML"
-
-#. hA5Di
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:424
-msgctxt "optsavepage|doctype"
-msgid "Master document"
-msgstr "Tài liệu chủ"
-
-#. Dfgxy
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:425
-msgctxt "optsavepage|doctype"
-msgid "Spreadsheet"
-msgstr "Bảng tính"
-
-#. EEvDc
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:426
-msgctxt "optsavepage|doctype"
-msgid "Presentation"
-msgstr "Trình chiếu"
-
-#. XgyzS
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:427
-msgctxt "optsavepage|doctype"
-msgid "Drawing"
-msgstr "Bản vẽ"
-
-#. 4DDpx
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:428
-msgctxt "optsavepage|doctype"
-msgid "Formula"
-msgstr "Công thức"
-
#. iCZX2
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:432
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:423
msgctxt "doctype"
msgid "Specifies the document type for which you want to define the default file format."
msgstr ""
#. 69GMF
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:447
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:438
msgctxt "saveas"
msgid "Specifies how documents of the type selected on the left will always be saved as this file type. You may select another file type for the current document in the Save as dialog."
msgstr ""
#. 29FUf
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:460
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:451
msgctxt "optsavepage|label6"
msgid "D_ocument type:"
msgstr ""
#. CgCxr
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:476
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:467
#, fuzzy
msgctxt "optsavepage|label3"
msgid "Default File Format and ODF Settings"
msgstr "Thiết lập định dạng tập tin mặc định và ODF"
#. G7BAM
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:490
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:481
msgctxt "OptSavePage"
msgid "In the General section, you can select default settings for saving documents, and can select default file formats."
msgstr ""