diff options
author | Christian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com> | 2022-06-15 23:25:00 +0200 |
---|---|---|
committer | Christian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com> | 2022-06-15 23:26:09 +0200 |
commit | ef3257698791a7e3312d5d859ac8229ee48a0e69 (patch) | |
tree | 730dcbc2d16df646789aa5e17b1694cd0f9fc3a7 /source/vi/cui | |
parent | d876aa338f5bc378bec4500d8e4d13654d7f8cea (diff) |
update translations for master/7.4
and force-fix errors using pocheck
Change-Id: I748d74278038427100e6927f374e17d69a2eaee9
Diffstat (limited to 'source/vi/cui')
-rw-r--r-- | source/vi/cui/messages.po | 144 |
1 files changed, 72 insertions, 72 deletions
diff --git a/source/vi/cui/messages.po b/source/vi/cui/messages.po index a39d3fc04dd..39a0c267cdc 100644 --- a/source/vi/cui/messages.po +++ b/source/vi/cui/messages.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2022-06-10 13:57+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2022-06-15 22:27+0200\n" "PO-Revision-Date: 2018-11-14 11:48+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -3146,10 +3146,10 @@ msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY" msgid "Need custom contents for metadata properties? File ▸ Properties ▸ Custom Properties tab lets you create what you want." msgstr "" -#. 9TnEA +#. beSc7 #: cui/inc/tipoftheday.hrc:208 msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY" -msgid "Want to see, but not print, an object in Draw? Draw it on a layer for which the “Printable” flag is not set (right click on the tab and “Modify Layer”)." +msgid "Want to see, but not print, an object in Draw? Draw it on a layer for which the “Printable” flag is not set (right-click the layer’s tab and choose “Modify Layer”)." msgstr "" #. CGQaY @@ -4985,25 +4985,25 @@ msgid "[M]: Replace while modifying existing text" msgstr "" #. FtXg9 -#: cui/uiconfig/ui/applyautofmtpage.ui:90 +#: cui/uiconfig/ui/applyautofmtpage.ui:93 msgctxt "applyautofmtpage|label2" msgid "[T]: AutoCorrect while typing" msgstr "" #. NujUD -#: cui/uiconfig/ui/applyautofmtpage.ui:136 +#: cui/uiconfig/ui/applyautofmtpage.ui:142 msgctxt "applyautofmtpage|m" msgid "[M]" msgstr "" #. qanx6 -#: cui/uiconfig/ui/applyautofmtpage.ui:158 +#: cui/uiconfig/ui/applyautofmtpage.ui:164 msgctxt "applyautofmtpage|t" msgid "[T]" msgstr "" #. 2tG6L -#: cui/uiconfig/ui/applyautofmtpage.ui:205 +#: cui/uiconfig/ui/applyautofmtpage.ui:211 msgctxt "applyautofmtpage|extended_tip|ApplyAutoFmtPage" msgid "Select the options for automatically correcting errors as you type, and then click OK." msgstr "Đặt các tùy chọn về chức năng tự động sửa chữa lỗi trong khi gõ, sau đó nhấn vào nút OK." @@ -8447,11 +8447,11 @@ msgctxt "dimensionlinestabpage|TSB_PARALLEL" msgid "_Parallel to line" msgstr "" -#. gZdFr +#. CCTEb #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:440 msgctxt "dimensionlinestabpage|extended_tip|TSB_PARALLEL" -msgid "Displays the text parallel to or at 90 degrees to the dimension line." -msgstr "Hiển thị văn bản theo chiều song song hay ở góc vuông với đường chiều." +msgid "If enabled, displays the text parallel to the dimension line. If disabled, the text is shown at 90 degrees to the dimension line." +msgstr "" #. QNscD #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:452 @@ -8459,11 +8459,11 @@ msgctxt "dimensionlinestabpage|TSB_SHOW_UNIT" msgid "Show _measurement units" msgstr "" -#. cJRA9 +#. KQGtM #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:461 msgctxt "dimensionlinestabpage|extended_tip|TSB_SHOW_UNIT" -msgid "Shows or hides the dimension measurement units. You can also select a measurement unit you want to display from the list." -msgstr "Hiển thị hay ẩn các đơn vị đo các chiều. Cũng có thể chọn đơn vị đo trong danh sách." +msgid "Shows or hides the dimension measurement unit. You can select a measurement unit you want to display from the list." +msgstr "" #. EEaqi #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:479 @@ -10529,11 +10529,11 @@ msgctxt "hangulhanjaoptdialog|extended_tip|delete" msgid "Deletes the selected user-defined dictionary." msgstr "Xoá từ điển tự xác định." -#. v7Bkk +#. eG9Qx #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:231 msgctxt "hangulhanjaoptdialog|extended_tip|dicts" -msgid "Lists all user-defined dictionaries. Select the check box next to the dictionary that you want to use. Clear the check box next to the dictionary that you do not want to use." -msgstr "Liệt kê các từ điển được người dùng xác định. Đánh dấu trong hộp chọn bên cạnh từ điển bạn muốn dùng. Bỏ chọn hộp bên cạnh từ điển không muốn." +msgid "Lists all user-defined dictionaries. Select the check box next to the dictionaries that you want to use. Clear the check box next to the dictionaries that you do not want to use." +msgstr "" #. DmfuX #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:248 @@ -10930,20 +10930,20 @@ msgid "Opens the Assign Macro dialog, in which you can give events such as \"mou msgstr "" #. TXrCH -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:399 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:391 msgctxt "hyperlinkdocpage|extended_tip|frame" msgid "Enter the name of the frame that you want the linked file to open in, or select a predefined frame from the list. If you leave this box blank, the linked file opens in the current browser window." msgstr "Hãy gõ tên của khung trong đó bạn muốn tập tin đã liên kết sẽ mở, hoặc chọn trong danh sách một khung đã xác định sẵn. Bỏ trống thì tập tin đã liên kết sẽ mở trong cửa sổ trình duyệt hiện thời." #. frjow -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:420 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:412 #, fuzzy msgctxt "hyperlinkdocpage|label1" msgid "Further Settings" msgstr "Thiết lập thêm" #. 789Vi -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:435 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:427 msgctxt "hyperlinkdocpage|extended_tip|HyperlinkDocPage" msgid "Hyperlinks to any document or targets in documents can be edited using the Document tab from the Hyperlink dialog." msgstr "" @@ -11096,20 +11096,20 @@ msgid "Opens the Assign Macro dialog, in which you can give events such as \"mou msgstr "" #. C5Hqs -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:409 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:401 msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|frame" msgid "Enter the name of the frame that you want the linked file to open in, or select a predefined frame from the list. If you leave this box blank, the linked file opens in the current browser window." msgstr "Hãy gõ tên của khung trong đó bạn muốn tập tin đã liên kết sẽ mở, hoặc chọn trong danh sách một khung đã xác định sẵn. Bỏ trống thì tập tin đã liên kết sẽ mở trong cửa sổ trình duyệt hiện thời." #. UKQMX -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:430 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:422 #, fuzzy msgctxt "hyperlinkinternetpage|label1" msgid "Further Settings" msgstr "Thiết lập thêm" #. 8UdTe -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:445 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:437 msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|HyperlinkInternetPage" msgid "Use the Internet page of the Hyperlink dialog to edit hyperlinks with WWW or FTP addresses." msgstr "" @@ -11217,20 +11217,20 @@ msgid "Opens the Assign Macro dialog, in which you can give events such as \"mou msgstr "" #. CwHdi -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:324 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:316 msgctxt "hyperlinkmailpage|extended_tip|frame" msgid "Enter the name of the frame that you want the linked file to open in, or select a predefined frame from the list. If you leave this box blank, the linked file opens in the current browser window." msgstr "Hãy gõ tên của khung trong đó bạn muốn tập tin đã liên kết sẽ mở, hoặc chọn trong danh sách một khung đã xác định sẵn. Bỏ trống thì tập tin đã liên kết sẽ mở trong cửa sổ trình duyệt hiện thời." #. BmHDh -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:345 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:337 #, fuzzy msgctxt "hyperlinkmailpage|label1" msgid "Further Settings" msgstr "Thiết lập thêm" #. SvyDu -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:360 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:352 msgctxt "hyperlinkmailpage|extended_tip|HyperlinkMailPage" msgid "On the Mail page in the Hyperlink dialog you can edit hyperlinks for email addresses." msgstr "" @@ -11405,20 +11405,20 @@ msgid "Opens the Assign Macro dialog, in which you can give events such as \"mou msgstr "" #. rXaNm -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:408 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:400 msgctxt "hyperlinknewdocpage|extended_tip|frame" msgid "Enter the name of the frame that you want the linked file to open in, or select a predefined frame from the list. If you leave this box blank, the linked file opens in the current browser window." msgstr "Hãy gõ tên của khung trong đó bạn muốn tập tin đã liên kết sẽ mở, hoặc chọn trong danh sách một khung đã xác định sẵn. Bỏ trống thì tập tin đã liên kết sẽ mở trong cửa sổ trình duyệt hiện thời." #. MS2Cn -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:429 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:421 #, fuzzy msgctxt "hyperlinknewdocpage|label1" msgid "Further Settings" msgstr "Thiết lập thêm" #. ztAbs -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:444 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:436 msgctxt "hyperlinknewdocpage|extended_tip|HyperlinkNewDocPage" msgid "Use the New Document tab from the Hyperlink dialog to set up a hyperlink to a new document and create the new document simultaneously." msgstr "" @@ -12200,10 +12200,10 @@ msgctxt "langtoolconfigpage|base" msgid "Base URL:" msgstr "" -#. 9to2D +#. z58D6 #: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:111 msgctxt "langtoolconfigpage|usernamelbl" -msgid "User name:" +msgid "Username:" msgstr "" #. B8kMr @@ -12212,32 +12212,32 @@ msgctxt "langtoolconfigpage|apikeylbl" msgid "API key:" msgstr "" -#. AoT7Z +#. LBMkb #: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:159 msgctxt "langtoolconfigpage|urldesc" -msgid "Please use the base URL e.g. without \"/check\" at the end." +msgid "Please use the base URL, i.e., without “/check”, at the end." msgstr "" -#. EDETM -#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:171 +#. 77oav +#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:174 msgctxt "langtoolconfigpage|usernamedesc" -msgid "Your LanguageTool account's username for premium usage." +msgid "Your LanguageTool account’s username for premium usage." msgstr "" -#. aDGJf -#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:183 +#. tGuAh +#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:189 msgctxt "langtoolconfigpage|apikeydesc" -msgid "Your LanguageTool account's api key for premium usage." +msgid "Your LanguageTool account’s API key for premium usage." msgstr "" #. Dn8bb -#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:206 +#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:215 msgctxt "langtoolconfigpage|apisettingsheader" msgid "API Settings" msgstr "" #. Ntss5 -#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:225 +#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:234 msgctxt "langtoolconfigpage|langtoolsettings" msgid "LanguageTool API Options" msgstr "" @@ -14839,75 +14839,75 @@ msgstr "" #. PiDB7 #. The [S] here is repeated as the column title for the "Save" column of this options page -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:163 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:166 msgctxt "optfltrembedpage|label3" msgid "[S]: Convert and save the object" msgstr "" #. f2hGQ -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:185 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:191 msgctxt "optfltrembedpage|label1" msgid "Embedded Objects" msgstr "" #. nvE89 -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:215 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:221 msgctxt "optfltrembedpage|label5" msgid "Export as:" msgstr "" #. FEeH6 -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:230 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:236 #, fuzzy msgctxt "optfltrembedpage|highlighting" msgid "Highlighting" msgstr "Tô sáng" #. qBuyX -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:239 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:245 msgctxt "extended_tip|highlighting" msgid "Microsoft Office has two character attributes similar to Writer character background. Select the appropriate attribute (highlighting or shading) which you would like to use during export to Microsoft Office file formats." msgstr "" #. Dnrx7 -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:251 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:257 #, fuzzy msgctxt "optfltrembedpage|shading" msgid "Shading" msgstr "Đổ bóng" #. 3PFE2 -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:260 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:266 msgctxt "extended_tip|shading" msgid "Microsoft Office has two character attributes similar to Writer character background. Select the appropriate attribute (highlighting or shading) which you would like to use during export to Microsoft Office file formats." msgstr "" #. gKwdG -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:283 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:289 msgctxt "optfltrembedpage|label4" msgid "Character Highlighting" msgstr "" #. tyACF -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:310 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:316 msgctxt "optfltrembedpage|mso_lockfile" msgid "Create MSO lock file" msgstr "" #. qc4GD -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:319 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:325 msgctxt "extended_tip|mso_lockfile" msgid "Mark this checkbox to generate a Microsoft Office lock file in addition to this office suite's own lock file." msgstr "" #. Sg5Bw -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:335 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:341 msgctxt "optfltrembedpage|label5" msgid "Lock Files" msgstr "" #. EUBnP -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:349 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:355 msgctxt "extended_tip|OptFilterPage" msgid "Specifies the settings for importing and exporting Microsoft Office and other documents." msgstr "" @@ -15180,11 +15180,11 @@ msgctxt "optgeneralpage|exthelp" msgid "_Extended tips" msgstr "Gợi ý _Mở rộng" -#. ypuz2 +#. TyqBV #: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:42 msgctxt "extended_tip | exthelp" -msgid "Displays a help text when you rest the cursor on an icon, a menu command, or a control on a dialog." -msgstr "Hiển thị một chuỗi trợ giúp thích hợp khi bạn để con trỏ trên một biểu tượng, lệnh trình đơn hay điều khiển của hộp thoại." +msgid "Displays a help text when you rest the mouse pointer on an icon, a menu command, or a control on a dialog." +msgstr "" #. Cbeuc #: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:53 @@ -16913,7 +16913,7 @@ msgid "Passwords are protected by a master password. You will be asked to enter msgstr "Các mật khẩu được bảo vệ bởi một mật khẩu chủ. Bạn sẽ được nhắc nhập nó một lần trong mỗi phiên chạy, nếu %PRODUCTNAME lấy mật khẩu từ danh sách các mật khẩu đã bảo vệ." #. 7gzb7 -#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:303 +#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:306 msgctxt "optsecuritypage|nopasswordsave" msgid "" "Disabling the function to persistently store passwords deletes the list of passwords stored and resets the master password.\n" @@ -16925,64 +16925,64 @@ msgstr "" "Bạn có muốn xoá danh sách mật khẩu và đặt lại mật khẩu chủ không?" #. hwg3F -#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:341 +#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:344 #, fuzzy msgctxt "optsecuritypage|connections" msgid "Connect_ions..." msgstr "Đang kết nối..." #. GLEjB -#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:349 +#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:352 msgctxt "extended_tip|connections" msgid "Asks for the master password. If master password is correct, shows the Stored Web Connection Information dialog." msgstr "Yêu cầu mật khẩu chủ. Nhập mật khẩu chủ đúng thì nó hiển thị hộp thoại Thông tin Kết nối Web đã Lưu." #. SWrMn -#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:371 +#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:374 msgctxt "optsecuritypage|masterpassword" msgid "_Master Password..." msgstr "" #. w3TQo -#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:379 +#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:382 msgctxt "extended_tip|masterpassword" msgid "Opens the Enter Master Password dialog." msgstr "Mở hộp thoại Sửa mật khẩu chủ." #. UtNEn -#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:406 +#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:409 #, fuzzy msgctxt "optsecuritypage|label2" msgid "Passwords for Web Connections" msgstr "Mật khẩu để kết nối đến Web" #. EYFvA -#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:439 +#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:442 msgctxt "optsecuritypage|label4" msgid "Adjust security related options and define warnings for hidden information in documents. " msgstr "" #. CBnzU -#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:452 +#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:455 msgctxt "optsecuritypage|options" msgid "O_ptions..." msgstr "Tù_y chọn..." #. pepKZ -#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:460 +#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:463 msgctxt "extended_tip|options" msgid "Opens the \"Security Options and Warnings\" dialog." msgstr "" #. GqVkJ -#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:475 +#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:478 #, fuzzy msgctxt "optsecuritypage|label1" msgid "Security Options and Warnings" msgstr "Tùy chọn và khuyển cáo bảo mật" #. rwtuC -#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:489 +#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:492 msgctxt "extended_tip|OptSecurityPage" msgid "Defines the security options for saving documents, for web connections, and for opening documents that contain macros." msgstr "" @@ -20587,11 +20587,11 @@ msgctxt "specialcharacters|srchft" msgid "Search:" msgstr "Tìm" -#. eCjVg +#. zPCZ7 #: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:166 msgctxt "specialcharacters|extended_tip|subsetlb" -msgid "Select a Unicode category for the current font." -msgstr "Chọn một phân loại Unicode cho phông hiện thời." +msgid "Select a Unicode block for the current font." +msgstr "" #. JPWW8 #: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:190 @@ -20625,19 +20625,19 @@ msgid "Maximum Limit: 16 Characters" msgstr "" #. ti8sG -#: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:371 +#: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:374 msgctxt "specialcharacters|symboltext1" msgid "Recent Characters:" msgstr "" #. LQZ7q -#: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:605 +#: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:608 msgctxt "specialcharacters|favbtn|symboltext2" msgid "Favorite Characters:" msgstr "" #. DhG6L -#: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:903 +#: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:906 msgctxt "specialcharacters|extended_tip|SpecialCharactersDialog" msgid "Allows a user to insert characters from the range of symbols found in the installed fonts." msgstr "" |