diff options
author | Christian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com> | 2018-01-15 19:42:56 +0100 |
---|---|---|
committer | Christian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com> | 2018-01-15 19:42:56 +0100 |
commit | 030ab61d2b016aaebac10ecaea1774a69b240ce8 (patch) | |
tree | 17d96157e5f61b78ccdac9c947489077fc56923d /source/vi/dbaccess | |
parent | 37dce4e45765761dcf3ade415b7197a1d7026cdc (diff) |
update translations after first de-fuzzying round
Change-Id: Ie6b488bf4cb510522eb8d92b479b4ab42226698d
Diffstat (limited to 'source/vi/dbaccess')
-rw-r--r-- | source/vi/dbaccess/messages.po | 60 |
1 files changed, 0 insertions, 60 deletions
diff --git a/source/vi/dbaccess/messages.po b/source/vi/dbaccess/messages.po index ad9b917567b..81a863186b9 100644 --- a/source/vi/dbaccess/messages.po +++ b/source/vi/dbaccess/messages.po @@ -748,7 +748,6 @@ msgid "Column ~Format..." msgstr "Định ~dạng cột..." #: strings.hrc:171 -#, fuzzy msgctxt "RID_STR_COLUMN_WIDTH" msgid "Column ~Width..." msgstr "Bề ~rộng cột..." @@ -760,13 +759,11 @@ msgid "Table Format..." msgstr "Định dạng bảng..." #: strings.hrc:173 -#, fuzzy msgctxt "RID_STR_ROW_HEIGHT" msgid "Row Height..." msgstr "Bề cao hàng..." #: strings.hrc:174 -#, fuzzy msgctxt "RID_STR_COPY" msgid "~Copy" msgstr "~Chép" @@ -2439,13 +2436,11 @@ msgid "Press 'Next' to save a copy of your document, and to begin the migration. msgstr "Bấm nút « Tiếp » để lưu một bản sao của tài liệu này, và để khởi chạy tiến trình nâng cấp." #: backuppage.ui:76 -#, fuzzy msgctxt "backuppage|label3" msgid "Save to:" msgstr "Lưu vào :" #: backuppage.ui:110 -#, fuzzy msgctxt "backuppage|browse" msgid "Browse..." msgstr "Duyệt..." @@ -2498,13 +2493,11 @@ msgid "File _name:" msgstr "Tên tập tin:" #: colwidthdialog.ui:15 -#, fuzzy msgctxt "colwidthdialog|ColWidthDialog" msgid "Column Width" msgstr "Bề rộng cột" #: colwidthdialog.ui:94 -#, fuzzy msgctxt "colwidthdialog|label1" msgid "_Width:" msgstr "Chiều _rộng:" @@ -2534,7 +2527,6 @@ msgid "_Browse…" msgstr "Duyệt" #: connectionpage.ui:98 -#, fuzzy msgctxt "connectionpage|generalLabel" msgid "General" msgstr "Chung" @@ -2617,7 +2609,6 @@ msgid "Crea_te new field as primary key" msgstr "" #: copytablepage.ui:143 -#, fuzzy msgctxt "copytablepage|keynamelabel" msgid "Name:" msgstr "Tên:" @@ -2628,7 +2619,6 @@ msgid "Existing data fields can be set as primary key on the type formatting ste msgstr "" #: copytablepage.ui:192 -#, fuzzy msgctxt "copytablepage|label1" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" @@ -2640,7 +2630,6 @@ msgid "Ta_ble name:" msgstr "Tên bảng" #: dbaseindexdialog.ui:28 -#, fuzzy msgctxt "dbaseindexdialog|DBaseIndexDialog" msgid "Indexes" msgstr "Chỉ mục" @@ -2780,7 +2769,6 @@ msgid "Set Up a Connection to a MySQL Database" msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu JDBC" #: dbwizspreadsheetpage.ui:74 -#, fuzzy msgctxt "dbwizspreadsheetpage|browse" msgid "Browse" msgstr "Duyệt" @@ -2798,7 +2786,6 @@ msgid "_Password required" msgstr "Cần mật khẩu" #: dbwiztextpage.ui:74 -#, fuzzy msgctxt "dbwiztextpage|browse" msgid "Browse" msgstr "Duyệt" @@ -2858,7 +2845,6 @@ msgid "SQL Command" msgstr "Câu lệnh SQL" #: directsqldialog.ui:220 -#, fuzzy msgctxt "directsqldialog|label2" msgid "Status" msgstr "Trạng thái" @@ -2875,7 +2861,6 @@ msgid "Field Format" msgstr "" #: fielddialog.ui:111 -#, fuzzy msgctxt "fielddialog|format" msgid "Format" msgstr "Định dạng" @@ -2989,7 +2974,6 @@ msgid "_Recently used:" msgstr "Vừa dùng" #: generalpagewizard.ui:179 -#, fuzzy msgctxt "generalpagewizard|openDatabase" msgid "Open" msgstr "Mở" @@ -3030,7 +3014,6 @@ msgid "Test Class" msgstr "Hạng thử" #: generalspecialjdbcdetailspage.ui:162 -#, fuzzy msgctxt "generalspecialjdbcdetailspage|label1" msgid "Connection Settings" msgstr "Thiết lập kết nối" @@ -3064,13 +3047,11 @@ msgid "_Query of generated values:" msgstr "" #: generatedvaluespage.ui:146 -#, fuzzy msgctxt "generatedvaluespage|label1" msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" #: indexdesigndialog.ui:9 -#, fuzzy msgctxt "indexdesigndialog|IndexDesignDialog" msgid "Indexes" msgstr "Chỉ mục" @@ -3228,25 +3209,21 @@ msgid "Natural" msgstr "" #: joindialog.ui:311 -#, fuzzy msgctxt "joindialog|label6" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #: jointablemenu.ui:12 -#, fuzzy msgctxt "jointablemenu|delete" msgid "_Delete" msgstr "_Xóa" #: joinviewmenu.ui:12 -#, fuzzy msgctxt "joinviewmenu|delete" msgid "_Delete" msgstr "_Xóa" #: joinviewmenu.ui:20 -#, fuzzy msgctxt "joinviewmenu|edit" msgid "Edit..." msgstr "Sửa..." @@ -3326,7 +3303,6 @@ msgid "Maximum number of _records:" msgstr "~Số bản ghi tối đa" #: ldappage.ui:133 -#, fuzzy msgctxt "ldappage|charsetheader" msgid "Connection Settings" msgstr "Thiết lập kết nối" @@ -3356,7 +3332,6 @@ msgid "Overall progress:" msgstr "Tiến hành toàn thể:" #: migratepage.ui:83 -#, fuzzy msgctxt "migratepage|overall" msgid "document $current$ of $overall$" msgstr "tài liệu $current$ trên $overall$" @@ -3374,7 +3349,6 @@ msgid "Current object:" msgstr "Đối tượng hiện tại:" #: mysqlnativepage.ui:48 -#, fuzzy msgctxt "mysqlnativepage|connectionheader" msgid "Connection Settings" msgstr "Thiết lập kết nối" @@ -3432,7 +3406,6 @@ msgid "_Port:" msgstr "" #: mysqlnativesettings.ui:138 -#, fuzzy msgctxt "mysqlnativesettings|defaultport" msgid "Default: 3306" msgstr "Mặc định: 3306" @@ -3592,7 +3565,6 @@ msgid "Column _Width..." msgstr "Bề ~rộng cột..." #: querycolmenu.ui:26 -#, fuzzy msgctxt "querycolmenu|delete" msgid "_Delete" msgstr "_Xóa" @@ -3604,25 +3576,21 @@ msgid "Standard Filter" msgstr "Lọc chuẩn" #: queryfilterdialog.ui:96 -#, fuzzy msgctxt "queryfilterdialog|label2" msgid "Operator" msgstr "Toán tử" #: queryfilterdialog.ui:108 -#, fuzzy msgctxt "queryfilterdialog|label5" msgid "Field name" msgstr "Tên trường" #: queryfilterdialog.ui:120 -#, fuzzy msgctxt "queryfilterdialog|label6" msgid "Condition" msgstr "Điều kiện" #: queryfilterdialog.ui:134 -#, fuzzy msgctxt "queryfilterdialog|field1" msgid "- none -" msgstr "- không có -" @@ -3643,7 +3611,6 @@ msgid "<" msgstr "" #: queryfilterdialog.ui:151 -#, fuzzy msgctxt "queryfilterdialog|cond1" msgid "<=" msgstr "≤" @@ -3659,13 +3626,11 @@ msgid ">=" msgstr "" #: queryfilterdialog.ui:154 -#, fuzzy msgctxt "queryfilterdialog|cond1" msgid "like" msgstr "có dạng" #: queryfilterdialog.ui:155 -#, fuzzy msgctxt "queryfilterdialog|cond1" msgid "not like" msgstr "không giống" @@ -3681,19 +3646,16 @@ msgid "not null" msgstr "" #: queryfilterdialog.ui:171 -#, fuzzy msgctxt "queryfilterdialog|field2" msgid "- none -" msgstr "- không có -" #: queryfilterdialog.ui:185 -#, fuzzy msgctxt "queryfilterdialog|field3" msgid "- none -" msgstr "- không có -" #: queryfilterdialog.ui:219 -#, fuzzy msgctxt "queryfilterdialog|label7" msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -3741,13 +3703,11 @@ msgid "Table Name" msgstr "Tên bảng" #: queryfuncmenu.ui:34 -#, fuzzy msgctxt "queryfuncmenu|alias" msgid "Alias" msgstr "Bí danh" #: queryfuncmenu.ui:48 -#, fuzzy msgctxt "queryfuncmenu|distinct" msgid "Distinct Values" msgstr "Giá trị riêng" @@ -3764,13 +3724,11 @@ msgid "Limit:" msgstr "" #: querypropertiesdialog.ui:117 -#, fuzzy msgctxt "querypropertiesdialog|distinct" msgid "Yes" msgstr "Có" #: querypropertiesdialog.ui:133 -#, fuzzy msgctxt "querypropertiesdialog|nondistinct" msgid "No" msgstr "Không" @@ -3782,7 +3740,6 @@ msgid "Distinct values:" msgstr "Giá trị riêng" #: relationdialog.ui:9 -#, fuzzy msgctxt "relationdialog|RelationDialog" msgid "Relations" msgstr "Quan hệ" @@ -3877,13 +3834,11 @@ msgid "Cross join" msgstr "" #: rowheightdialog.ui:15 -#, fuzzy msgctxt "rowheightdialog|RowHeightDialog" msgid "Row Height" msgstr "Bề cao hàng" #: rowheightdialog.ui:94 -#, fuzzy msgctxt "rowheightdialog|label1" msgid "_Height:" msgstr "Chiều _cao:" @@ -3901,7 +3856,6 @@ msgid "Copy RTF Table" msgstr "Chép bảng RTF" #: savedialog.ui:9 -#, fuzzy msgctxt "savedialog|SaveDialog" msgid "Save As" msgstr "Lưu mới..." @@ -3951,7 +3905,6 @@ msgid "Sort Order" msgstr "Thứ tự sắp xếp" #: sortdialog.ui:96 -#, fuzzy msgctxt "sortdialog|label2" msgid "Operator" msgstr "Toán tử" @@ -3967,13 +3920,11 @@ msgid "and then" msgstr "" #: sortdialog.ui:134 -#, fuzzy msgctxt "sortdialog|label5" msgid "Field name" msgstr "Tên trường" #: sortdialog.ui:146 -#, fuzzy msgctxt "sortdialog|label6" msgid "Order" msgstr "Đặt hạng" @@ -4021,7 +3972,6 @@ msgid "Sort Order" msgstr "Thứ tự sắp xếp" #: specialjdbcconnectionpage.ui:19 -#, fuzzy msgctxt "specialjdbcconnectionpage|header" msgid "Set up connection to a MySQL database using JDBC" msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu MySQL bằng JDBC" @@ -4053,7 +4003,6 @@ msgid "_Port number:" msgstr "Số thứ tự ~cổng" #: specialjdbcconnectionpage.ui:139 -#, fuzzy msgctxt "specialjdbcconnectionpage|portNumDefLabel" msgid "Default: 3306" msgstr "Mặc định: 3306" @@ -4156,13 +4105,11 @@ msgid "Comparison of Boolean values:" msgstr "" #: specialsettingspage.ui:315 -#, fuzzy msgctxt "specialsettingspage|comparison" msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: specialsettingspage.ui:316 -#, fuzzy msgctxt "specialsettingspage|comparison" msgid "SQL" msgstr "SQL" @@ -4200,7 +4147,6 @@ msgid "_Description:" msgstr "Mô tả" #: summarypage.ui:17 -#, fuzzy msgctxt "summarypage|label1" msgid "Summary" msgstr "Tóm tắt" @@ -4224,7 +4170,6 @@ msgid "Cu_t" msgstr "Cắt" #: tabledesignrowmenu.ui:20 -#, fuzzy msgctxt "tabledesignrowmenu|copy" msgid "_Copy" msgstr "_Sao" @@ -4236,13 +4181,11 @@ msgid "_Paste" msgstr "Dán" #: tabledesignrowmenu.ui:35 -#, fuzzy msgctxt "tabledesignrowmenu|delete" msgid "_Delete" msgstr "_Xóa" #: tabledesignrowmenu.ui:42 -#, fuzzy msgctxt "tabledesignrowmenu|insert" msgid "Insert Rows" msgstr "Chèn dòng" @@ -4280,13 +4223,11 @@ msgid "Tables and Table Filter" msgstr "" #: tablesjoindialog.ui:82 -#, fuzzy msgctxt "tablesjoindialog|tables" msgid "Tables" msgstr "Bảng" #: tablesjoindialog.ui:99 -#, fuzzy msgctxt "tablesjoindialog|queries" msgid "Queries" msgstr "Truy vấn" @@ -4510,7 +4451,6 @@ msgid "_Driver settings:" msgstr "Thiết ~lập trình điều khiển" #: userdetailspage.ui:137 -#, fuzzy msgctxt "userdetailspage|label1" msgid "Connection Settings" msgstr "Thiết lập kết nối" |