aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/source/vi/dbaccess
diff options
context:
space:
mode:
authorAndras Timar <atimar@suse.com>2012-12-03 14:23:40 +0100
committerAndras Timar <atimar@suse.com>2012-12-03 14:23:40 +0100
commit9e3b72859ec7871fdb2884860b54fd2a8de30f3d (patch)
treeffb0efcd5efe600a13dddbc70e9b9328d2681f81 /source/vi/dbaccess
parent965f3562a25b75fc3401d3b44ed96e2e5093ed72 (diff)
update translations for LibreOffice 4.0 beta1
Change-Id: I35e0bf7dfef1541f76508edb962e89bc5d78e339
Diffstat (limited to 'source/vi/dbaccess')
-rw-r--r--source/vi/dbaccess/source/core/resource.po70
-rw-r--r--source/vi/dbaccess/source/ext/macromigration.po46
-rw-r--r--source/vi/dbaccess/source/sdbtools/resource.po9
-rw-r--r--source/vi/dbaccess/source/ui/app.po65
-rw-r--r--source/vi/dbaccess/source/ui/browser.po47
-rw-r--r--source/vi/dbaccess/source/ui/control.po21
-rw-r--r--source/vi/dbaccess/source/ui/dlg.po376
-rw-r--r--source/vi/dbaccess/source/ui/inc.po13
-rw-r--r--source/vi/dbaccess/source/ui/misc.po48
-rw-r--r--source/vi/dbaccess/source/ui/querydesign.po75
-rw-r--r--source/vi/dbaccess/source/ui/relationdesign.po10
-rw-r--r--source/vi/dbaccess/source/ui/tabledesign.po74
-rw-r--r--source/vi/dbaccess/source/ui/uno.po15
13 files changed, 21 insertions, 848 deletions
diff --git a/source/vi/dbaccess/source/core/resource.po b/source/vi/dbaccess/source/core/resource.po
index 8e3920e85d1..d8b4a9536e7 100644
--- a/source/vi/dbaccess/source/core/resource.po
+++ b/source/vi/dbaccess/source/core/resource.po
@@ -3,7 +3,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2011-04-11 23:36+0200\n"
"Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
@@ -15,7 +15,6 @@ msgstr ""
"X-Generator: LibreOffice\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
-#. /lSI
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -24,7 +23,6 @@ msgctxt ""
msgid "Tried to open the table $name$."
msgstr "Đã cố mở bảng $name$."
-#. tr!y
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -33,7 +31,6 @@ msgctxt ""
msgid "No connection could be established."
msgstr "Không thể thiết lập kết nối."
-#. E/=,
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -42,7 +39,6 @@ msgctxt ""
msgid "The table $name$ already exists. It is not visible because it has been filtered out."
msgstr "Bảng $name$ đã có. Bảng này không hiện ra vì nó đã được lọc ra."
-#. p,*w
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -51,7 +47,6 @@ msgctxt ""
msgid "You have no write access to the configuration data the object is based on."
msgstr "Bạn không có quyền ghi vào dữ liệu cấu hình vào đó dựa đối tượng."
-#. Jr@6
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -60,7 +55,6 @@ msgctxt ""
msgid "The connection to the external data source could not be established. An unknown error occurred. The driver is probably defective."
msgstr "Không thể thiết lập kết nối với nguồn dự liệu bên ngoài. Gặp lỗi không rõ. Có thể trình điều khiển bị hư."
-#. f,gU
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -69,7 +63,6 @@ msgctxt ""
msgid "The connection to the external data source could not be established. No SDBC driver was found for the given URL."
msgstr "Không thể thiết lập kết nối với nguồn dự liệu bên ngoài. Không tìm thấy trình điều khiển SDBC cho địa chỉ URL chỉ định."
-#. %rB^
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -78,7 +71,6 @@ msgctxt ""
msgid "The connection to the external data source could not be established. The SDBC driver manager could not be loaded."
msgstr "Không thể thiết lập kết nối với nguồn dự liệu bên ngoài. Không thể nạp bộ quản lý trình điều khiển SDBC."
-#. C0.?
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -87,7 +79,6 @@ msgctxt ""
msgid "Form"
msgstr "Biểu mẫu"
-#. 8u\$
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -96,7 +87,6 @@ msgctxt ""
msgid "Report"
msgstr "Báo cáo"
-#. ILO.
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -105,7 +95,6 @@ msgctxt ""
msgid "The data source was not saved. Please use the interface XStorable to save the data source."
msgstr "Nguồn dữ liệu chưa được lưu. Hãy sử dụng giao diện XStorable để lưu nguồn dữ liệu này."
-#. B3.M
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -118,7 +107,6 @@ msgstr ""
"Lệnh đã cho không phải là câu lệnh SELECT.\n"
" Cho phép chỉ truy vấn thôi."
-#. gkPZ
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -127,7 +115,6 @@ msgctxt ""
msgid "No values were modified."
msgstr "Không có giá trị nào bị sửa đổi."
-#. 10Eg
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -136,7 +123,6 @@ msgctxt ""
msgid "Values could not be inserted. The XRowUpdate interface is not supported by ResultSet."
msgstr "Không thể chèn các giá trị. Giao diện XRowUpdate không được ResultSet hỗ trợ."
-#. =V{\
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -145,7 +131,6 @@ msgctxt ""
msgid "Values could not be inserted. The XResultSetUpdate interface is not supported by ResultSet."
msgstr "Không thể chèn các giá trị. Giao diện XResultSetUpdate không được ResultSet hỗ trợ."
-#. J+0E
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -154,7 +139,6 @@ msgctxt ""
msgid "Values could not be modified, due to a missing condition statement."
msgstr "Không thể sửa đổi các giá trị, do câu lệnh điều kiện còn thiếu."
-#. dJMS
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -163,7 +147,6 @@ msgctxt ""
msgid "The adding of columns is not supported."
msgstr "Không hỗ trợ khả năng thêm cột."
-#. `dr(
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -172,7 +155,6 @@ msgctxt ""
msgid "The dropping of columns is not supported."
msgstr "Không hỗ trợ khả năng bỏ cột."
-#. !\c+
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -181,7 +163,6 @@ msgctxt ""
msgid "The WHERE condition could not be created for the primary key."
msgstr "Điều kiện WHERE không thể được tạo cho khoá chính."
-#. DmYo
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -190,7 +171,6 @@ msgctxt ""
msgid "The column does not support the property '%value'."
msgstr "Cột này không hỗ trợ thuộc tính « %value »."
-#. hROM
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -199,7 +179,6 @@ msgctxt ""
msgid "The column is not searchable!"
msgstr "Không thể tìm trong cột này !"
-#. T^=x
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -208,7 +187,6 @@ msgctxt ""
msgid "The value of the columns is not of the type Sequence<sal_Int8>."
msgstr "Giá trị của các cột không theo kiểu Sequence<sal_Int8>."
-#. dmJ^
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -217,7 +195,6 @@ msgctxt ""
msgid "The column is not valid."
msgstr "Cột không hợp lệ."
-#. GKQn
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -226,7 +203,6 @@ msgctxt ""
msgid "The column '%name' must be visible as a column."
msgstr "Cột « %name » phải hiện rõ dạng cột."
-#. ChFg
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -235,7 +211,6 @@ msgctxt ""
msgid "The interface XQueriesSupplier is not available."
msgstr "Không có giao diện XQueriesSupplier."
-#. `Vl,
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -244,7 +219,6 @@ msgctxt ""
msgid "The driver does not support this function."
msgstr "Trình điều khiển không hỗ trợ chức năng này."
-#. b9mq
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -253,7 +227,6 @@ msgctxt ""
msgid "An 'absolute(0)' call is not allowed."
msgstr "Không cho phép lời gọi kiểu « absolute(0) »."
-#. #7.J
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -262,7 +235,6 @@ msgctxt ""
msgid "Relative positioning is not allowed in this state."
msgstr "Không cho phép việc đặt vị trí tương đối ở tình trạng này."
-#. J~{Z
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -271,7 +243,6 @@ msgctxt ""
msgid "A row cannot be refreshed when the ResultSet is positioned after the last row."
msgstr "Không thể làm tươi hàng khi ResultSet nằm sau hàng cuối cùng."
-#. b1[?
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -280,7 +251,6 @@ msgctxt ""
msgid "A new row cannot be inserted when the ResultSet is not first moved to the insert row."
msgstr "Không thể chèn hàng mới khi ResultSet chưa được di chuyển vào hàng chèn."
-#. w:c%
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -289,7 +259,6 @@ msgctxt ""
msgid "A row cannot be modified in this state"
msgstr "Không thể sửa đổi hàng trong tình trạng này"
-#. 2.*I
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -298,7 +267,6 @@ msgctxt ""
msgid "A row cannot be deleted in this state."
msgstr "Không thể xoá hàng trong tình trạng này."
-#. E(eo
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -307,7 +275,6 @@ msgctxt ""
msgid "The driver does not support table renaming."
msgstr "Trình điều khiển không hỗ trợ khả năng thay đổi tên bảng."
-#. s7Q2
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -316,7 +283,6 @@ msgctxt ""
msgid "The driver does not support the modification of column descriptions."
msgstr "Trình điều khiển không hỗ trợ khả năng sửa đổi mô tả cột."
-#. #kM]
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -325,7 +291,6 @@ msgctxt ""
msgid "The driver does not support the modification of column descriptions by changing the name."
msgstr "Trình điều khiển không hỗ trợ khả năng sửa đổi mô tả cột bằng cách thay đổi tên."
-#. UDA3
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -334,7 +299,6 @@ msgctxt ""
msgid "The driver does not support the modification of column descriptions by changing the index."
msgstr "Trình điều khiển không hỗ trợ khả năng sửa đổi mô tả cột bằng cách thay đổi chỉ mục."
-#. dSi`
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -343,7 +307,6 @@ msgctxt ""
msgid "The file \"$file$\" does not exist."
msgstr "Tập tin « $file$ » không tồn tại."
-#. fMB5
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -352,7 +315,6 @@ msgctxt ""
msgid "There exists no table named \"$table$\"."
msgstr "Không có bảng tên « $table$ »."
-#. x6hr
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -361,7 +323,6 @@ msgctxt ""
msgid "There exists no query named \"$table$\"."
msgstr "Không có truy vấn với tên « $table$ »."
-#. 6*vj
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -370,7 +331,6 @@ msgctxt ""
msgid "There are tables in the database whose names conflict with the names of existing queries. To make full use of all queries and tables, make sure they have distinct names."
msgstr "Cơ sở dữ liệu chứa các bảng có tên xung đột với tên của truy vấn đã có. Để sử dụng đầy đủ mọi truy vấn và bảng, hãy đảm bảo mỗi điều có tên riêng."
-#. +2_)
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -385,7 +345,6 @@ msgstr ""
"\n"
"$command$"
-#. sLLi
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -394,7 +353,6 @@ msgctxt ""
msgid "The SQL command does not describe a result set."
msgstr "Lệnh SQL không diễn tả một tập hợp kết qủả."
-#. 1um:
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -403,7 +361,6 @@ msgctxt ""
msgid "The name must not be empty."
msgstr "Không cho phép tên rỗng."
-#. aW[i
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -412,7 +369,6 @@ msgctxt ""
msgid "The container cannot contain NULL objects."
msgstr "Bộ chứa không thể tạo đối tượng RỖNG."
-#. aG.\
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -421,7 +377,6 @@ msgctxt ""
msgid "There already is an object with the given name."
msgstr "Một đối tượng tên đó đã có."
-#. WVfc
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -430,7 +385,6 @@ msgctxt ""
msgid "This object cannot be part of this container."
msgstr "Đối tượng này không thể thuộc về bộ chứa này."
-#. $n`c
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -439,7 +393,6 @@ msgctxt ""
msgid "The object already is, with a different name, part of the container."
msgstr "Đối tượng đã thuộc về bộ chứa này, dưới tên khác."
-#. L^Ws
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -448,7 +401,6 @@ msgctxt ""
msgid "Unable to find the document '$name$'."
msgstr "Không tìm thấy tài liệu có tên '$name$'."
-#. UTT6
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -461,7 +413,6 @@ msgstr ""
"Không lưu được tài liệu vào $location$:\n"
"$message$"
-#. WcZo
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -474,7 +425,6 @@ msgstr ""
"Lỗi truy cập nguồn dữ liệu '$name$':\n"
"$error$"
-#. c/c)
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -483,7 +433,6 @@ msgctxt ""
msgid "There exists no folder named \"$folder$\"."
msgstr "Không có bảng tên \"$folder$\"."
-#. p6+_
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -492,7 +441,6 @@ msgctxt ""
msgid "Cannot delete the before-first or after-last row."
msgstr "Không xóa được dòng trước-dòng-đầu hay sau-dòng cuối."
-#. 3S;+
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -501,7 +449,6 @@ msgctxt ""
msgid "Cannot delete the insert-row."
msgstr "Không thể xóa dòng chèn."
-#. ncD}
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -510,7 +457,6 @@ msgctxt ""
msgid "Result set is read only."
msgstr "Tập kết quả là chỉ đọc."
-#. {d*:
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -519,7 +465,6 @@ msgctxt ""
msgid "DELETE privilege not available."
msgstr "Không có quyền DELETE."
-#. AaXP
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -528,7 +473,6 @@ msgctxt ""
msgid "Current row is already deleted."
msgstr "Dòng hiện tại đã bị xóa."
-#. T}{9
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -537,7 +481,6 @@ msgctxt ""
msgid "Current row could not be updated."
msgstr "Không thể cập nhật dòng hiện tại."
-#. p--J
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -546,7 +489,6 @@ msgctxt ""
msgid "INSERT privilege not available."
msgstr "Không có quyền INSERT."
-#. IbfB
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -555,7 +497,6 @@ msgctxt ""
msgid "Internal error: no statement object provided by the database driver."
msgstr "Lỗi nội tại: Driver của cơ sở dữ liệukhông cung cấp câu lệnh nào."
-#. YpbE
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -564,7 +505,6 @@ msgctxt ""
msgid "Expression1"
msgstr "Expression1"
-#. ~6oS
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -573,7 +513,6 @@ msgctxt ""
msgid "No SQL command was provided."
msgstr "Chưa chỉ định lệnh SQL nào."
-#. ,*fj
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -582,7 +521,6 @@ msgctxt ""
msgid "Invalid column index."
msgstr "Chỉ mục cột không hợp lệ."
-#. */,\
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -591,7 +529,6 @@ msgctxt ""
msgid "Invalid cursor state."
msgstr "Trạng thái con trỏ không hợp lệ."
-#. xfeZ
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -600,7 +537,6 @@ msgctxt ""
msgid "The cursor points to before the first or after the last row."
msgstr "Con trỏ chỉ tới trước-dòng-đầu hay sau-dòng-cuối."
-#. /|WO
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -609,7 +545,6 @@ msgctxt ""
msgid "The rows before the first and after the last row don't have a bookmark."
msgstr "Dòng trước-dòng-đầu và sau-dòng-cuối không có đánh dấu."
-#. nl.%
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -618,7 +553,6 @@ msgctxt ""
msgid "The current row is deleted, and thus doesn't have a bookmark."
msgstr "Dòng hiện tại đã bị xóa, do đó không thể có đánh dấu."
-#. st[S
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -627,7 +561,6 @@ msgctxt ""
msgid "Embedding of database documents is not supported."
msgstr "Không hỗ trợ nhúng cơ sở dữ liệu vào tài liệu."
-#. D257
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -636,7 +569,6 @@ msgctxt ""
msgid "A connection for the following URL was requested \"$name$\"."
msgstr "Kết nối tới địa chỉ URL dưới đây được yêu cầu bởi \"$name$\"."
-#. UZxP
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
diff --git a/source/vi/dbaccess/source/ext/macromigration.po b/source/vi/dbaccess/source/ext/macromigration.po
index 4fa56368172..2187d5535c8 100644
--- a/source/vi/dbaccess/source/ext/macromigration.po
+++ b/source/vi/dbaccess/source/ext/macromigration.po
@@ -3,7 +3,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2012-06-14 15:20+0200\n"
"Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
@@ -15,7 +15,6 @@ msgstr ""
"X-Generator: LibreOffice\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
-#. /*XT
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -25,7 +24,6 @@ msgctxt ""
msgid "Prepare"
msgstr "Chuẩn bị"
-#. ;GCY
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -35,7 +33,6 @@ msgctxt ""
msgid "Backup Document"
msgstr "Sao lưu tài liệu"
-#. wO:K
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -45,7 +42,6 @@ msgctxt ""
msgid "Migrate"
msgstr "Nâng cấp"
-#. x3s]
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -55,7 +51,6 @@ msgctxt ""
msgid "Summary"
msgstr "Tóm tắt"
-#. O8E~
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -64,7 +59,6 @@ msgctxt ""
msgid "Database Document Macro Migration"
msgstr "Nâng cấp Vĩ lệnh Tài liệu Cơ sở Dữ liệu"
-#. URJi
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -74,7 +68,6 @@ msgctxt ""
msgid "Welcome to the Database Macro Migration Wizard"
msgstr "Chào mừng đến với Trợ lý Nâng cấp Vĩ lệnh Cơ sở Dữ liệu"
-#. rNob
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -98,7 +91,6 @@ msgstr ""
"\n"
"Trước khi bắt đầu nâng cấp, tất cả các biểu mẫu, báo cáo, truy vấn và bảng đều phải đóng. Bấm nút \"Tiếp\" để làm như vậy."
-#. [*kI
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -108,7 +100,6 @@ msgctxt ""
msgid "Not all objects could be closed. Please close them manually, and re-start the wizard."
msgstr "Không phải tất cả các đối tượng đều có thể đóng được. Hãy đóng bằng tay, sau đó khởi chạy lại trợ lý."
-#. ys;s
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -118,7 +109,6 @@ msgctxt ""
msgid "Backup your Document"
msgstr "Sao lưu tài liệu"
-#. l.o/
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -128,7 +118,6 @@ msgctxt ""
msgid "To allow you to go back to the state before the migration, the database document will be backed up to a location of your choice. Every change done by the wizard will be made to the original document, the backup will stay untouched."
msgstr "Để cho phép bạn trở về tình trạng trước khi nâng cấp, tài liệu cơ sở dữ liệu sẽ được sao lưu vào vị trí bạn chọn. Mỗi thay đổi được trợ lý làm sẽ cũng được làm trong tài liệu gốc, còn bản sao lưu không thay đổi."
-#. /T7e
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -138,7 +127,6 @@ msgctxt ""
msgid "Save To:"
msgstr "Lưu vào :"
-#. k[Sg
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -148,7 +136,6 @@ msgctxt ""
msgid "Browse ..."
msgstr "Duyệt ..."
-#. sT2J
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -158,7 +145,6 @@ msgctxt ""
msgid "Press 'Next' to save a copy of your document, and to begin the migration."
msgstr "Bấm nút « Tiếp » để lưu một bản sao của tài liệu này, và để khởi chạy tiến trình nâng cấp."
-#. BCGi
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -168,7 +154,6 @@ msgctxt ""
msgid "Migration Progress"
msgstr "Tiến hành nâng cấp"
-#. g[FI
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -178,7 +163,6 @@ msgctxt ""
msgid "The database document contains $forms$ form(s) and $reports$ report(s), which are currently being processed:"
msgstr "Tài liệu cơ sở dữ liệu chứa $forms$ đơn và $reports$ báo cáo đang được xử lý:"
-#. Tp]j
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -188,7 +172,6 @@ msgctxt ""
msgid "Current object:"
msgstr "Đối tượng hiện tại:"
-#. P5HM
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -198,7 +181,6 @@ msgctxt ""
msgid "Current progress:"
msgstr "Tiến hành hiện thời:"
-#. zf(u
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -208,7 +190,6 @@ msgctxt ""
msgid "Overall progress:"
msgstr "Tiến hành toàn thể:"
-#. =+\*
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -218,7 +199,6 @@ msgctxt ""
msgid "document $current$ of $overall$"
msgstr "tài liệu $current$ trên $overall$"
-#. OWE0
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -228,7 +208,6 @@ msgctxt ""
msgid "All forms and reports have been successfully processed. Press 'Next' to show a detailed summary."
msgstr "Tất cả các tài liệu đều đã được xử lý thành công. Bấm nút « Tiếp » để hiển thị bản tóm tắt chi tiết."
-#. IGos
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -238,7 +217,6 @@ msgctxt ""
msgid "Summary"
msgstr "Tóm tắt"
-#. f%B9
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -248,7 +226,6 @@ msgctxt ""
msgid "The migration was successful. Below is a log of the actions which have been taken to your document."
msgstr "Việc chuyển đổi đã thành công. Phía dưới là thông tin về các thay đổi trong tài liệu của bạn."
-#. UOYO
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -259,7 +236,6 @@ msgid "The migration was not successful. Examine the migration log below for det
msgstr "Việc chuyển đổi đã không được thực hiện thành công. Xin kiểm tra các thông tin dưới đây để biết thêm chi tiết."
#. This refers to a form document inside a database document.
-#. ,!c1
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -269,7 +245,6 @@ msgid "Form '$name$'"
msgstr "Đơn « $name$ »"
#. This refers to a report document inside a database document.
-#. _dZ#
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -278,7 +253,6 @@ msgctxt ""
msgid "Report '$name$'"
msgstr "Báo cáo « $name$ »"
-#. adV]
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -287,7 +261,6 @@ msgctxt ""
msgid "document $current$ of $overall$"
msgstr "tài liệu $current$ trên $overall$"
-#. dS]Q
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -296,7 +269,6 @@ msgctxt ""
msgid "Database Document"
msgstr "Tài liệu cơ sở dữ liệu"
-#. x,#Z
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -305,7 +277,6 @@ msgctxt ""
msgid "saved copy to $location$"
msgstr "đã lưu bản sao vào $location$"
-#. ONwp
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -314,7 +285,6 @@ msgctxt ""
msgid "migrated $type$ library '$old$' to '$new$'"
msgstr "đã chuyển đổi thư viện $type$ từ $old$ sang $new$"
-#. (x0u
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -323,7 +293,6 @@ msgctxt ""
msgid "$type$ library '$library$'"
msgstr "thư viện $type$ '$library$'"
-#. ro*Q
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -332,7 +301,6 @@ msgctxt ""
msgid "migrating libraries ..."
msgstr "đang chuyển đổi các thư viện ..."
-#. MH9T
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -341,7 +309,6 @@ msgctxt ""
msgid "%PRODUCTNAME Basic"
msgstr "%PRODUCTNAME Basic"
-#. L95~
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -350,7 +317,6 @@ msgctxt ""
msgid "JavaScript"
msgstr "JavaScript"
-#. K_(k
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -359,7 +325,6 @@ msgctxt ""
msgid "BeanShell"
msgstr "BeanShell"
-#. z5Zc
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -368,7 +333,6 @@ msgctxt ""
msgid "Java"
msgstr "Java"
-#. g~Jm
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -377,7 +341,6 @@ msgctxt ""
msgid "Python"
msgstr "Python"
-#. JK8L
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -386,7 +349,6 @@ msgctxt ""
msgid "dialog"
msgstr "hộp thoại"
-#. {huM
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -395,7 +357,6 @@ msgctxt ""
msgid "Error(s)"
msgstr "Lỗi"
-#. lP[k
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -404,7 +365,6 @@ msgctxt ""
msgid "Warnings"
msgstr "Cảnh báo"
-#. RJnt
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -413,7 +373,6 @@ msgctxt ""
msgid "caught exception:"
msgstr "gặp ngoại lệ:"
-#. JmHf
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -422,7 +381,6 @@ msgctxt ""
msgid "You need to choose a backup location other than the document location itself."
msgstr "Thư mục sao lưu phải khác với thư mục hiện có của tài liệu."
-#. `o=?
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -431,7 +389,6 @@ msgctxt ""
msgid "Invalid number of initialization arguments. Expected 1."
msgstr "Số các tham số khởi tạo không hợp lệ. Giả định 1."
-#. Q7eK
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
@@ -440,7 +397,6 @@ msgctxt ""
msgid "No database document found in the initialization arguments."
msgstr "Không tìm thấy tài liệu cơ sở dữ liệu trong đối số khởi tạo."
-#. SZ+3
#: macromigration.src
msgctxt ""
"macromigration.src\n"
diff --git a/source/vi/dbaccess/source/sdbtools/resource.po b/source/vi/dbaccess/source/sdbtools/resource.po
index 9685b53d1c6..2900f7b6098 100644
--- a/source/vi/dbaccess/source/sdbtools/resource.po
+++ b/source/vi/dbaccess/source/sdbtools/resource.po
@@ -3,7 +3,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2011-04-06 04:30+0200\n"
"Last-Translator: Andras <timar74@gmail.com>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
@@ -15,7 +15,6 @@ msgstr ""
"X-Generator: LibreOffice\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
-#. 4W,4
#: sdbt_strings.src
msgctxt ""
"sdbt_strings.src\n"
@@ -24,7 +23,6 @@ msgctxt ""
msgid "You cannot give a table and a query the same name. Please use a name which is not yet used by a query or table."
msgstr "Bạn không thể đặt cả bảng lẫn truy vấn đều có cùng một tên. Hãy dùng tên chưa được dùng bởi truy vấn hoặc bảng."
-#. gyh%
#: sdbt_strings.src
msgctxt ""
"sdbt_strings.src\n"
@@ -33,7 +31,6 @@ msgctxt ""
msgid "Table"
msgstr "Bảng"
-#. /LI:
#: sdbt_strings.src
msgctxt ""
"sdbt_strings.src\n"
@@ -42,7 +39,6 @@ msgctxt ""
msgid "Query"
msgstr "Truy vấn"
-#. 7qKO
#: sdbt_strings.src
msgctxt ""
"sdbt_strings.src\n"
@@ -51,7 +47,6 @@ msgctxt ""
msgid "The given connection is no valid query and/or tables supplier."
msgstr "Kết nối đã cho không phải là truy vấn hay bộ cung cấp bảng kiểu hợp lệ."
-#. mGK#
#: sdbt_strings.src
msgctxt ""
"sdbt_strings.src\n"
@@ -60,7 +55,6 @@ msgctxt ""
msgid "The given object is no table object."
msgstr "Đối tượng đã cho không phải là đối tượng bảng."
-#. LIUa
#: sdbt_strings.src
msgctxt ""
"sdbt_strings.src\n"
@@ -69,7 +63,6 @@ msgctxt ""
msgid "Invalid composition type - need a value from com.sun.star.sdb.tools.CompositionType."
msgstr "Kiểu cấu thành không hợp lệ — cần một giá trị từ « com.sun.star.sdb.tools.CompositionType »."
-#. _8X^
#: sdbt_strings.src
msgctxt ""
"sdbt_strings.src\n"
diff --git a/source/vi/dbaccess/source/ui/app.po b/source/vi/dbaccess/source/ui/app.po
index 8e32ea6a971..3bab9a635be 100644
--- a/source/vi/dbaccess/source/ui/app.po
+++ b/source/vi/dbaccess/source/ui/app.po
@@ -3,7 +3,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2012-09-19 11:02+0200\n"
"Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
@@ -15,7 +15,6 @@ msgstr ""
"X-Generator: LibreOffice\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
-#. M8+u
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -24,7 +23,6 @@ msgctxt ""
msgid "Create Form in Design View..."
msgstr "Tạo biểu mẫu trong khung nhìn thiết kế..."
-#. 5}mf
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -33,7 +31,6 @@ msgctxt ""
msgid "Use Wizard to Create Form..."
msgstr "Dùng Trợ lý để tạo biểu mẫu..."
-#. ^I:2
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -42,7 +39,6 @@ msgctxt ""
msgid "Use Wizard to Create Report..."
msgstr "Dùng Trợ lý để tạo báo cáo..."
-#. 5%!)
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -51,7 +47,6 @@ msgctxt ""
msgid "Create Report in Design View..."
msgstr "Tạo báo cáo trong khung nhìn thiết kế..."
-#. QMc.
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -60,7 +55,6 @@ msgctxt ""
msgid "Create Query in Design View..."
msgstr "Tạo truy vấn trong khung nhìn thiết kế..."
-#. wQLG
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -69,7 +63,6 @@ msgctxt ""
msgid "Create Query in SQL View..."
msgstr "Tạo truy vấn trong ô xem SQL..."
-#. 0j=5
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -78,7 +71,6 @@ msgctxt ""
msgid "Use Wizard to Create Query..."
msgstr "Dùng Trợ lý để tạo truy vấn..."
-#. c+m^
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -87,7 +79,6 @@ msgctxt ""
msgid "Create Table in Design View..."
msgstr "Tạo bảng trong khung nhìn thiết kế..."
-#. 8_x!
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -96,7 +87,6 @@ msgctxt ""
msgid "Use Wizard to Create Table..."
msgstr "Dùng Trợ lý để tạo bảng..."
-#. U-|Y
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -105,7 +95,6 @@ msgctxt ""
msgid "Create View..."
msgstr "Tạo khung nhìn..."
-#. 52Z[
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -114,7 +103,6 @@ msgctxt ""
msgid "Forms"
msgstr "Biểu mẫu"
-#. il@k
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -123,7 +111,6 @@ msgctxt ""
msgid "Reports"
msgstr "Báo cáo"
-#. gSSQ
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -133,7 +120,6 @@ msgctxt ""
msgid "Form..."
msgstr "Biểu mẫu..."
-#. #,}Q
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -143,7 +129,6 @@ msgctxt ""
msgid "Report..."
msgstr "Báo cáo..."
-#. ]kPd
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -153,7 +138,6 @@ msgctxt ""
msgid "View (Simple)..."
msgstr "Xem (đơn giản)..."
-#. =nyK
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -163,7 +147,6 @@ msgctxt ""
msgid "Paste Special..."
msgstr "Dán đặc biệt..."
-#. qc.B
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -173,7 +156,6 @@ msgctxt ""
msgid "Delete"
msgstr "Xoá"
-#. TJf$
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -183,7 +165,6 @@ msgctxt ""
msgid "Rename"
msgstr "Thay tên"
-#. M[`t
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -193,7 +174,6 @@ msgctxt ""
msgid "Edit"
msgstr "Sửa"
-#. Dxkr
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -203,7 +183,6 @@ msgctxt ""
msgid "Edit in SQL View..."
msgstr "Sửa trong ô xem SQL..."
-#. O)+e
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -213,7 +192,6 @@ msgctxt ""
msgid "Open"
msgstr "Mở"
-#. p;88
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -223,7 +201,6 @@ msgctxt ""
msgid "Create as View"
msgstr "Tạo dạng ô xem"
-#. Ci\=
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -233,7 +210,6 @@ msgctxt ""
msgid "Form Wizard..."
msgstr "Trợ lý biểu mẫu..."
-#. 5qX\
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -243,7 +219,6 @@ msgctxt ""
msgid "Report..."
msgstr "Báo cáo..."
-#. iu:i
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -253,7 +228,6 @@ msgctxt ""
msgid "Report Wizard..."
msgstr "Trợ lý báo cáo..."
-#. 0Q3,
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -263,7 +237,6 @@ msgctxt ""
msgid "Select All"
msgstr "Chọn tất cả"
-#. #W3E
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -273,7 +246,6 @@ msgctxt ""
msgid "Properties..."
msgstr "Thuộc tính..."
-#. l*B:
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -283,7 +255,6 @@ msgctxt ""
msgid "Connection Type..."
msgstr "Kiểu kết nối..."
-#. 1Avo
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -293,7 +264,6 @@ msgctxt ""
msgid "Advanced Settings..."
msgstr "Thiết đặt cấp cao..."
-#. i3v)
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -303,7 +273,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Database"
msgstr "Cơ sở ~dữ liệu"
-#. /bmi
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -312,7 +281,6 @@ msgctxt ""
msgid "Do you want to delete the data source '%1'?"
msgstr "Bạn có muốn xoá nguồn dữ liệu « %1 » không?"
-#. #e4D
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -321,7 +289,6 @@ msgctxt ""
msgid " - %PRODUCTNAME Base"
msgstr " - %PRODUCTNAME Base"
-#. Y@N!
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -330,7 +297,6 @@ msgctxt ""
msgid "The wizard will guide you through the steps necessary to create a report."
msgstr "Trợ lý sẽ hướng dẫn bạn qua các bước cần thiết để tạo báo cáo."
-#. R:%2
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -339,7 +305,6 @@ msgctxt ""
msgid "Create a form by specifying the record source, controls, and control properties."
msgstr "Tạo một biểu mẫu bằng cách xác định nguồn bản ghi, các điều khiển và các thuộc tính điều khiển."
-#. /eW?
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -348,7 +313,6 @@ msgctxt ""
msgid "Create a report by specifying the record source, controls, and control properties."
msgstr "Tạo một báo cáo bằng cách xác định nguồn bản ghi, các điều khiển và các thuộc tính điều khiển."
-#. /#er
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -357,7 +321,6 @@ msgctxt ""
msgid "The wizard will guide you through the steps necessary to create a form."
msgstr "Trợ lý sẽ hướng dẫn bạn qua các bước cần thiết để tạo một biểu mẫu."
-#. #+2[
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -366,7 +329,6 @@ msgctxt ""
msgid "Create a query by specifying the filters, input tables, field names, and properties for sorting or grouping."
msgstr "Tạo truy vấn bằng cách xác định các bộ lọc, bảng nhập, tên trường và các thuộc tính để sắp xếp hoặc nhóm lại."
-#. `P.h
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -375,7 +337,6 @@ msgctxt ""
msgid "Create a query entering an SQL statement directly."
msgstr "Tạo truy vấn bằng cách nhập trực tiếp câu lệnh SQL."
-#. x`M;
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -384,7 +345,6 @@ msgctxt ""
msgid "The wizard will guide you through the steps necessary to create a query."
msgstr "Trợ lý sẽ hướng dẫn bạn qua các bước cần thiết để tạo truy vấn."
-#. muUk
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -393,7 +353,6 @@ msgctxt ""
msgid "Create a table by specifying the field names and properties, as well as the data types."
msgstr "Tạo bảng bằng cách xác định các tên trường và thuộc tính, cũng như kiểu dữ liệu."
-#. ,A)/
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -402,7 +361,6 @@ msgctxt ""
msgid "Choose from a selection of business and personal table samples, which you customize to create a table."
msgstr "Chọn trong nhóm các mẫu bảng cá nhân hay thương mại, mà bạn có khả năng tùy chỉnh để tạo bảng."
-#. 1}hB
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -411,7 +369,6 @@ msgctxt ""
msgid "Create a view by specifying the tables and field names you would like to have visible."
msgstr "Tạo ô xem bằng cách xác định các bảng và tên trường bạn muốn hiển thị."
-#. uecI
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -420,7 +377,6 @@ msgctxt ""
msgid "Opens the view wizard"
msgstr "Mở trợ lý ô xem"
-#. 8!I9
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -429,7 +385,6 @@ msgctxt ""
msgid "Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
-#. +oK?
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -438,7 +393,6 @@ msgctxt ""
msgid "Tasks"
msgstr "Tác vụ"
-#. ]#8r
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -447,7 +401,6 @@ msgctxt ""
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
-#. QP~x
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -456,7 +409,6 @@ msgctxt ""
msgid "Preview"
msgstr "Xem thử"
-#. 4Q8\
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -465,7 +417,6 @@ msgctxt ""
msgid "Disable Preview"
msgstr "Tắt xem thử"
-#. IV?f
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -478,7 +429,6 @@ msgstr ""
"Cơ sở dữ liệu đã bị sửa đổi.\n"
"Bạn có muốn lưu các thay đổi không?"
-#. E6t=
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -495,7 +445,6 @@ msgstr ""
"\n"
"Bạn có muốn đóng mọi tài liệu ngay bây giờ không?"
-#. -xWK
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -505,7 +454,6 @@ msgctxt ""
msgid "None"
msgstr "Không có"
-#. r.2f
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -515,7 +463,6 @@ msgctxt ""
msgid "Document Information"
msgstr "Thông tin tài liệu"
-#. 8rn:
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -525,7 +472,6 @@ msgctxt ""
msgid "Document"
msgstr "Tài liệu"
-#. \5_4
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -534,7 +480,6 @@ msgctxt ""
msgid "Form"
msgstr "Biểu mẫu"
-#. Bc1t
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -543,7 +488,6 @@ msgctxt ""
msgid "Report"
msgstr "Báo cáo"
-#. .j2e
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -552,7 +496,6 @@ msgctxt ""
msgid "F~orm name"
msgstr "Tên biể~u mẫu"
-#. ,lje
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -561,7 +504,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Report name"
msgstr "Tên ~báo cáo"
-#. g:.c
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -570,7 +512,6 @@ msgctxt ""
msgid "F~older name"
msgstr "Tên thư ~mục"
-#. LM}N
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -579,7 +520,6 @@ msgctxt ""
msgid "The document contains forms or reports with embedded macros."
msgstr "Tài liệu này có các biểu mẫu hoặc báo cáo chứa vĩ lệnh nhúng."
-#. *a0E
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -598,7 +538,6 @@ msgstr ""
"\n"
"Lưu ý rằng bạn sẽ không thể nhúng vĩ lệnh hay văn lệnh trong tài liệu cơ sở dữ liệu đến khi tiến trình nâng cấp này hoàn thành. "
-#. IG;w
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -607,7 +546,6 @@ msgctxt ""
msgid "Embedded database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu nhúng"
-#. 9PgD
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
@@ -616,7 +554,6 @@ msgctxt ""
msgid "You cannot select different categories."
msgstr "Không thể chọn phân loại khác."
-#. !1~2
#: app.src
msgctxt ""
"app.src\n"
diff --git a/source/vi/dbaccess/source/ui/browser.po b/source/vi/dbaccess/source/ui/browser.po
index 0187174ce26..7572c089d7d 100644
--- a/source/vi/dbaccess/source/ui/browser.po
+++ b/source/vi/dbaccess/source/ui/browser.po
@@ -3,9 +3,9 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2012-09-19 11:02+0200\n"
-"Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2012-11-20 02:55+0000\n"
+"Last-Translator: Hưng <vuhung16plus@gmail.com>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
@@ -14,8 +14,8 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LibreOffice\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
+"X-POOTLE-MTIME: 1353380149.0\n"
-#. Yg61
#: sbagrid.src
msgctxt ""
"sbagrid.src\n"
@@ -25,7 +25,6 @@ msgctxt ""
msgid "Column ~Format..."
msgstr "Định ~dạng cột..."
-#. S*3^
#: sbagrid.src
msgctxt ""
"sbagrid.src\n"
@@ -35,7 +34,6 @@ msgctxt ""
msgid "Copy Column D~escription"
msgstr "Chép ~mô tả cột"
-#. OrWW
#: sbagrid.src
msgctxt ""
"sbagrid.src\n"
@@ -45,7 +43,6 @@ msgctxt ""
msgid "Table Format..."
msgstr "Định dạng bảng..."
-#. _*Kp
#: sbagrid.src
msgctxt ""
"sbagrid.src\n"
@@ -55,7 +52,6 @@ msgctxt ""
msgid "Row Height..."
msgstr "Bề cao hàng..."
-#. tU(+
#: sbagrid.src
msgctxt ""
"sbagrid.src\n"
@@ -64,7 +60,6 @@ msgctxt ""
msgid "Undo: Data Input"
msgstr "Hủy bước: nhập dữ liệu"
-#. -/O(
#: sbagrid.src
msgctxt ""
"sbagrid.src\n"
@@ -73,7 +68,6 @@ msgctxt ""
msgid "Save current record"
msgstr "Lưu bản ghi hiện tại"
-#. P*@v
#: sbagrid.src
msgctxt ""
"sbagrid.src\n"
@@ -82,17 +76,14 @@ msgctxt ""
msgid "Query #"
msgstr "Số thứ tự truy vấn "
-#. 0*?p
#: sbagrid.src
-#, fuzzy
msgctxt ""
"sbagrid.src\n"
"STR_TBL_TITLE\n"
"string.text"
msgid "Table #"
-msgstr "Số thứ tự bảng "
+msgstr "Bảng #"
-#. }ltF
#: sbagrid.src
msgctxt ""
"sbagrid.src\n"
@@ -101,7 +92,6 @@ msgctxt ""
msgid "View #"
msgstr "Số thứ tự ô xem "
-#. G~7/
#: sbagrid.src
msgctxt ""
"sbagrid.src\n"
@@ -110,7 +100,6 @@ msgctxt ""
msgid "The name \"#\" already exists."
msgstr "Tên « # » đã có."
-#. 9=7^
#: sbagrid.src
msgctxt ""
"sbagrid.src\n"
@@ -119,7 +108,6 @@ msgctxt ""
msgid "No matching column names were found."
msgstr "Không tìm thấy tên cột khớp."
-#. bg|4
#: sbagrid.src
msgctxt ""
"sbagrid.src\n"
@@ -128,7 +116,6 @@ msgctxt ""
msgid "An error occurred. Do you want to continue copying?"
msgstr "Lỗi xảy ra. Bạn có muốn tiếp tục sao chép không?"
-#. jJ/o
#: sbagrid.src
msgctxt ""
"sbagrid.src\n"
@@ -137,7 +124,6 @@ msgctxt ""
msgid "Data source table view"
msgstr "Xem bảng nguồn dữ liệu"
-#. ^TTF
#: sbagrid.src
msgctxt ""
"sbagrid.src\n"
@@ -146,7 +132,6 @@ msgctxt ""
msgid "Shows the selected table or query."
msgstr "Hiện bảng hoặc truy vấn đã chọn."
-#. Y2P,
#: sbabrw.src
msgctxt ""
"sbabrw.src\n"
@@ -159,7 +144,6 @@ msgstr ""
"Bản ghi hiện tại đã thay đổi.\n"
"Lưu các thay đổi này không?"
-#. kn*1
#: sbabrw.src
msgctxt ""
"sbabrw.src\n"
@@ -168,7 +152,6 @@ msgctxt ""
msgid "Do you want to delete the selected data?"
msgstr "Bạn có muốn xoá dữ liệu đã chọn không?"
-#. =Rsz
#: sbabrw.src
msgctxt ""
"sbabrw.src\n"
@@ -177,7 +160,6 @@ msgctxt ""
msgid "(filtered)"
msgstr "(đã lọc)"
-#. rB\v
#: sbabrw.src
msgctxt ""
"sbabrw.src\n"
@@ -186,7 +168,6 @@ msgctxt ""
msgid "Error setting the sort criteria"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt các tiêu chuẩn sắp xếp"
-#. Pp/v
#: sbabrw.src
msgctxt ""
"sbabrw.src\n"
@@ -195,7 +176,6 @@ msgctxt ""
msgid "Error setting the filter criteria"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt các tiêu chuẩn lọc"
-#. rQ1R
#: sbabrw.src
msgctxt ""
"sbabrw.src\n"
@@ -204,7 +184,6 @@ msgctxt ""
msgid "Connection lost"
msgstr "Mất kết nối"
-#. H6bx
#: sbabrw.src
msgctxt ""
"sbabrw.src\n"
@@ -213,7 +192,6 @@ msgctxt ""
msgid "Queries"
msgstr "Truy vấn"
-#. MA(8
#: sbabrw.src
msgctxt ""
"sbabrw.src\n"
@@ -222,7 +200,6 @@ msgctxt ""
msgid "Tables"
msgstr "Bảng"
-#. =r`]
#: sbabrw.src
msgctxt ""
"sbabrw.src\n"
@@ -231,7 +208,6 @@ msgctxt ""
msgid "Edit ~Database File..."
msgstr "Sửa tập tin cơ sở ~dữ liệu..."
-#. REP(
#: sbabrw.src
msgctxt ""
"sbabrw.src\n"
@@ -240,7 +216,6 @@ msgctxt ""
msgid "Registered databases ..."
msgstr "Cơ sở dữ liệu đã đăng ký ..."
-#. HoF`
#: sbabrw.src
msgctxt ""
"sbabrw.src\n"
@@ -249,7 +224,6 @@ msgctxt ""
msgid "Disco~nnect"
msgstr "~Ngưng kết nối"
-#. )aE+
#: sbabrw.src
msgctxt ""
"sbabrw.src\n"
@@ -258,7 +232,6 @@ msgctxt ""
msgid "Confirm Deletion"
msgstr "Xác nhận xoá"
-#. T!@5
#: sbabrw.src
msgctxt ""
"sbabrw.src\n"
@@ -267,7 +240,6 @@ msgctxt ""
msgid "Do you want to delete the table '%1'?"
msgstr "Bạn có muốn xoá bảng « %1 » không?"
-#. Cu)A
#: sbabrw.src
msgctxt ""
"sbabrw.src\n"
@@ -276,7 +248,6 @@ msgctxt ""
msgid "The query already exists. Do you want to delete it?"
msgstr "Truy vấn đã có. Bạn có muốn xoá nó không?"
-#. Bmq=
#: sbabrw.src
msgctxt ""
"sbabrw.src\n"
@@ -285,7 +256,6 @@ msgctxt ""
msgid "The connection to the database has been lost. Do you want to reconnect?"
msgstr "Kết nối đến cơ sở dữ liệu bị mất. Bạn có muốn tái kết nối không?"
-#. huTN
#: sbabrw.src
msgctxt ""
"sbabrw.src\n"
@@ -294,7 +264,6 @@ msgctxt ""
msgid "Warnings encountered"
msgstr "Gặp cảnh báo"
-#. 6w9[
#: sbabrw.src
msgctxt ""
"sbabrw.src\n"
@@ -303,7 +272,6 @@ msgctxt ""
msgid "While retrieving the tables, warnings were reported by the database connection."
msgstr "Trong khi lấy các bảng, sự kết nối cơ sở dữ liệu đã thông báo cảnh giác."
-#. ,R(F
#: sbabrw.src
msgctxt ""
"sbabrw.src\n"
@@ -312,7 +280,6 @@ msgctxt ""
msgid "Connecting to \"$name$\" ..."
msgstr "Đang kết nối tới « $name$ » ..."
-#. VeAp
#: sbabrw.src
msgctxt ""
"sbabrw.src\n"
@@ -321,7 +288,6 @@ msgctxt ""
msgid "Loading query $name$ ..."
msgstr "Đang nạp truy vấn $name$ ..."
-#. %?6?
#: sbabrw.src
msgctxt ""
"sbabrw.src\n"
@@ -330,7 +296,6 @@ msgctxt ""
msgid "Loading table $name$ ..."
msgstr "Đang nạp bảng $name$ ..."
-#. J,jS
#: sbabrw.src
msgctxt ""
"sbabrw.src\n"
@@ -339,7 +304,6 @@ msgctxt ""
msgid "No table format could be found."
msgstr "Không tìm thấy định dạng bảng."
-#. W=|$
#: sbabrw.src
msgctxt ""
"sbabrw.src\n"
@@ -348,7 +312,6 @@ msgctxt ""
msgid "The connection to the data source \"$name$\" could not be established."
msgstr "Không thể thiết lập két nối tới nguồn dữ liệu « $name$ »."
-#. 3J7q
#: sbabrw.src
msgctxt ""
"sbabrw.src\n"
diff --git a/source/vi/dbaccess/source/ui/control.po b/source/vi/dbaccess/source/ui/control.po
index 8d7cd189923..7a5a8be55aa 100644
--- a/source/vi/dbaccess/source/ui/control.po
+++ b/source/vi/dbaccess/source/ui/control.po
@@ -3,7 +3,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2011-04-06 04:30+0200\n"
"Last-Translator: Andras <timar74@gmail.com>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
@@ -15,7 +15,6 @@ msgstr ""
"X-Generator: LibreOffice\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
-#. 8ex9
#: TableGrantCtrl.src
msgctxt ""
"TableGrantCtrl.src\n"
@@ -24,7 +23,6 @@ msgctxt ""
msgid "Table name"
msgstr "Tên bảng"
-#. NWcr
#: TableGrantCtrl.src
msgctxt ""
"TableGrantCtrl.src\n"
@@ -33,7 +31,6 @@ msgctxt ""
msgid "Insert data"
msgstr "Chèn dữ liệu"
-#. #X=!
#: TableGrantCtrl.src
msgctxt ""
"TableGrantCtrl.src\n"
@@ -42,7 +39,6 @@ msgctxt ""
msgid "Delete data"
msgstr "Xoá dữ liệu"
-#. Eu.9
#: TableGrantCtrl.src
msgctxt ""
"TableGrantCtrl.src\n"
@@ -51,7 +47,6 @@ msgctxt ""
msgid "Modify data"
msgstr "Sửa dữ liệu"
-#. 4KTe
#: TableGrantCtrl.src
msgctxt ""
"TableGrantCtrl.src\n"
@@ -60,7 +55,6 @@ msgctxt ""
msgid "Alter structure"
msgstr "Thay đổi cấu trúc"
-#. 0L=`
#: TableGrantCtrl.src
msgctxt ""
"TableGrantCtrl.src\n"
@@ -69,7 +63,6 @@ msgctxt ""
msgid "Read data"
msgstr "Đọc dữ liệu"
-#. IwWY
#: TableGrantCtrl.src
msgctxt ""
"TableGrantCtrl.src\n"
@@ -78,7 +71,6 @@ msgctxt ""
msgid "Modify references"
msgstr "Sửa tham chiếu"
-#. %!#X
#: TableGrantCtrl.src
msgctxt ""
"TableGrantCtrl.src\n"
@@ -87,7 +79,6 @@ msgctxt ""
msgid "Drop structure"
msgstr "Bỏ cấu trúc"
-#. ^[If
#: tabletree.src
msgctxt ""
"tabletree.src\n"
@@ -97,7 +88,6 @@ msgctxt ""
msgid "Sort Ascending"
msgstr "Sắp xếp tăng dần"
-#. rER,
#: tabletree.src
msgctxt ""
"tabletree.src\n"
@@ -107,7 +97,6 @@ msgctxt ""
msgid "Sort Descending"
msgstr "Sắp xếp giảm dần"
-#. P!#:
#: tabletree.src
msgctxt ""
"tabletree.src\n"
@@ -116,7 +105,6 @@ msgctxt ""
msgid "Cannot connect to the SDBC driver manager (#servicename#)."
msgstr "Không thể kết nối tới bộ quản lý trình điều khiển SDBC (#servicename#)."
-#. !+g!
#: tabletree.src
msgctxt ""
"tabletree.src\n"
@@ -125,7 +113,6 @@ msgctxt ""
msgid "A driver is not registered for the URL #connurl#."
msgstr "Chưa đăng ký trình điều khiển cho địa chỉ URL #connurl#."
-#. qbiS
#: tabletree.src
msgctxt ""
"tabletree.src\n"
@@ -134,7 +121,6 @@ msgctxt ""
msgid "No connection could be established for the URL #connurl#."
msgstr "Không thể thiết lập kết nối cho địa chỉ URL #connurl#."
-#. _5\K
#: tabletree.src
msgctxt ""
"tabletree.src\n"
@@ -143,7 +129,6 @@ msgctxt ""
msgid "Please check the current settings, for example user name and password."
msgstr "Hãy kiểm tra lại thiết lập hiện thời, ví dụ tên người dùng và mật khẩu."
-#. Y5.=
#: tabletree.src
msgctxt ""
"tabletree.src\n"
@@ -152,7 +137,6 @@ msgctxt ""
msgid "Successfully connected, but information about database tables is not available."
msgstr "Đã kết nối thành công, nhưng không có sẵn thông tin về bảng cơ sở dữ liệu."
-#. GZ_O
#: tabletree.src
msgctxt ""
"tabletree.src\n"
@@ -161,7 +145,6 @@ msgctxt ""
msgid "All tables"
msgstr "Mọi bảng"
-#. :hM%
#: tabletree.src
msgctxt ""
"tabletree.src\n"
@@ -170,7 +153,6 @@ msgctxt ""
msgid "All views"
msgstr "Mọi ô xem"
-#. bYB*
#: tabletree.src
msgctxt ""
"tabletree.src\n"
@@ -179,7 +161,6 @@ msgctxt ""
msgid "All tables and views"
msgstr "Mọi bảng và ô xem"
-#. W[Ho
#: undosqledit.src
msgctxt ""
"undosqledit.src\n"
diff --git a/source/vi/dbaccess/source/ui/dlg.po b/source/vi/dbaccess/source/ui/dlg.po
index ef928f990cd..7f9e62055b9 100644
--- a/source/vi/dbaccess/source/ui/dlg.po
+++ b/source/vi/dbaccess/source/ui/dlg.po
@@ -3,9 +3,9 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:03+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2012-09-19 11:03+0200\n"
-"Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2012-11-20 02:56+0000\n"
+"Last-Translator: Hưng <vuhung16plus@gmail.com>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
@@ -14,8 +14,8 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LibreOffice\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
+"X-POOTLE-MTIME: 1353380161.0\n"
-#. ffSl
#: CollectionView.src
msgctxt ""
"CollectionView.src\n"
@@ -25,7 +25,6 @@ msgctxt ""
msgid "-"
msgstr "-"
-#. A5*3
#: CollectionView.src
msgctxt ""
"CollectionView.src\n"
@@ -35,7 +34,6 @@ msgctxt ""
msgid "Create New Directory"
msgstr "Tạo thư mục mới"
-#. |r[Z
#: CollectionView.src
msgctxt ""
"CollectionView.src\n"
@@ -45,7 +43,6 @@ msgctxt ""
msgid "-"
msgstr "-"
-#. U?Au
#: CollectionView.src
msgctxt ""
"CollectionView.src\n"
@@ -55,7 +52,6 @@ msgctxt ""
msgid "Up One Level"
msgstr "Lên một bậc"
-#. ^CAh
#: CollectionView.src
msgctxt ""
"CollectionView.src\n"
@@ -65,7 +61,6 @@ msgctxt ""
msgid "File ~name:"
msgstr "Tê~n tập tin:"
-#. j)yZ
#: CollectionView.src
msgctxt ""
"CollectionView.src\n"
@@ -75,7 +70,6 @@ msgctxt ""
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
-#. dLcd
#: CollectionView.src
msgctxt ""
"CollectionView.src\n"
@@ -85,7 +79,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Path:"
msgstr "Đường ~dẫn:"
-#. lEAb
#: CollectionView.src
msgctxt ""
"CollectionView.src\n"
@@ -94,7 +87,6 @@ msgctxt ""
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
-#. fSV0
#: CollectionView.src
msgctxt ""
"CollectionView.src\n"
@@ -103,7 +95,6 @@ msgctxt ""
msgid "Folder"
msgstr "Thư mục"
-#. c4eo
#: CollectionView.src
msgctxt ""
"CollectionView.src\n"
@@ -112,7 +103,6 @@ msgctxt ""
msgid "The file already exists. Overwrite?"
msgstr "Tập tin đã có. Ghi đè không?"
-#. .O;!
#: dbadmin2.src
msgctxt ""
"dbadmin2.src\n"
@@ -121,7 +111,6 @@ msgctxt ""
msgid "A password is needed to connect to the data source \"$name$\"."
msgstr "Mật khẩu cần thiết để kết nối đến dữ liệu nguồn « $name$ »."
-#. RD7L
#: dbadmin2.src
msgctxt ""
"dbadmin2.src\n"
@@ -140,7 +129,6 @@ msgstr ""
"\n"
"không tồn tại. Có nên tạo nó không?"
-#. m0z/
#: dbadmin2.src
msgctxt ""
"dbadmin2.src\n"
@@ -149,7 +137,6 @@ msgctxt ""
msgid "The directory $name$ could not be created."
msgstr "Không thể tạo thư mục « $name$ »."
-#. ?SeD
#: dbadmin2.src
msgctxt ""
"dbadmin2.src\n"
@@ -159,7 +146,6 @@ msgctxt ""
msgid "Please enter the ~password for the user 'DOMAIN'."
msgstr "Hãy nhậ~p mật khẩu cho người dùng « DOMAIN »."
-#. b~o^
#: dbadmin2.src
msgctxt ""
"dbadmin2.src\n"
@@ -168,7 +154,6 @@ msgctxt ""
msgid "Convert Database"
msgstr "Chuyển đổi cơ sở dữ liệu"
-#. :ieU
#: dbadmin2.src
msgctxt ""
"dbadmin2.src\n"
@@ -178,7 +163,6 @@ msgctxt ""
msgid "Tables and table filter"
msgstr "Bảng và bộ lọc bảng"
-#. X-?g
#: dbadmin2.src
msgctxt ""
"dbadmin2.src\n"
@@ -188,7 +172,6 @@ msgctxt ""
msgid "Mark the tables that should be visible for the applications."
msgstr "Đánh dấu các bảng nên được hiện ra trong các ứng dụng."
-#. \!,2
#: dbadmin2.src
msgctxt ""
"dbadmin2.src\n"
@@ -197,7 +180,6 @@ msgctxt ""
msgid "Tables Filter"
msgstr "Bộ lọc bảng"
-#. ;m0#
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -207,7 +189,6 @@ msgctxt ""
msgid "Database Wizard"
msgstr "Trợ lý cơ sở dữ liệu"
-#. RNn.
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -217,7 +198,6 @@ msgctxt ""
msgid "Select database"
msgstr "Chọn cơ sở dữ liệu"
-#. PC[R
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -227,7 +207,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set up dBASE connection"
msgstr "Thiết lập kết nối dBASE"
-#. =#2V
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -237,7 +216,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set up a connection to text files"
msgstr "Thiết lập kết nối đến tập tin văn bản"
-#. C:B\
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -247,7 +225,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set up Microsoft Access connection"
msgstr "Thiết lập kết nối kiểu MS Access"
-#. 8]3W
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -257,7 +234,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set up LDAP connection"
msgstr "Thiết lập kết nối kiểu LDAP"
-#. ton+
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -267,7 +243,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set up ADO connection"
msgstr "Thiết lập kết nối kiểu ADO"
-#. l:9b
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -277,7 +252,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set up JDBC connection"
msgstr "Thiết lập kết nối kiểu JDBC"
-#. 4SO_
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -287,7 +261,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set up Oracle database connection"
msgstr "Thiết lập kết nối kiểu cơ sở dữ liệu Oracle"
-#. Z9!@
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -297,7 +270,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set up MySQL connection"
msgstr "Thiết lập kết nối kiểu MySQL"
-#. /EEM
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -307,7 +279,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set up ODBC connection"
msgstr "Thiết lập kết nối kiểu ODBC"
-#. ^H)z
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -317,7 +288,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set up Spreadsheet connection"
msgstr "Thiết lập kết nối kiểu bảng tính"
-#. I(,a
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -327,7 +297,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set up user authentication"
msgstr "Thiết lập xác thực người dùng"
-#. 4)zw
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -337,7 +306,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set up MySQL server data"
msgstr "Cài đặt dữ liệu cho máy chủ MySQL "
-#. lQF(
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -347,7 +315,6 @@ msgctxt ""
msgid "Save and proceed"
msgstr "Lưu và tiếp tục"
-#. RFmE
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -356,7 +323,6 @@ msgctxt ""
msgid "Database Wizard"
msgstr "Trợ lý cơ sở dữ liệu"
-#. .5,A
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -365,7 +331,6 @@ msgctxt ""
msgid "New Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu mới"
-#. 13CT
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -375,7 +340,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set up a connection to a MySQL database"
msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu MySQL"
-#. HRD[
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -389,7 +353,6 @@ msgstr ""
"Bạn có khả năng kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu MySQL bằng hoặc ODBC hoặc JDBC.\n"
"Hãy liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn chưa chắc về thiết lập sau."
-#. [4^C
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -399,7 +362,6 @@ msgctxt ""
msgid "How do you want to connect to your MySQL database?"
msgstr "Bạn muốn kết nối tới cơ sở dữ liệu MySQL như thế nào?"
-#. K6aj
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -409,7 +371,6 @@ msgctxt ""
msgid "Connect using ODBC (Open Database Connectivity)"
msgstr "Kết nối bằng ODBC (khả năng kết nối cơ sở dữ liệu mở)"
-#. %NHc
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -419,7 +380,6 @@ msgctxt ""
msgid "Connect using JDBC (Java Database Connectivity)"
msgstr "Kết nối bằng JDBC (khả năng kết nối cơ sở dữ liệu Java)"
-#. ,#aB
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -429,7 +389,6 @@ msgctxt ""
msgid "Connect directly"
msgstr "Kết nối trực tiếp"
-#. MflO
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -439,7 +398,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set up the user authentication"
msgstr "Thiết lập xác thực người dùng"
-#. b~Fi
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -449,7 +407,6 @@ msgctxt ""
msgid "Some databases require you to enter a user name."
msgstr "Vài cơ sở dữ liệu riêng yêu cầu bạn nhập vào tên người dùng."
-#. CvQU
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -459,7 +416,6 @@ msgctxt ""
msgid "~User name"
msgstr "Tê~n người dùng"
-#. wx1d
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -469,7 +425,6 @@ msgctxt ""
msgid "Password re~quired"
msgstr "Cần ~mật khẩu"
-#. =y9*
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -479,7 +434,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Test Connection"
msgstr "~Thử kết nối"
-#. _WJF
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -489,7 +443,6 @@ msgctxt ""
msgid "Decide how to proceed after saving the database"
msgstr "Quyết định tiếp tục như thế nào sau khi lưu cơ sở dữ liệu"
-#. $34|
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -499,7 +452,6 @@ msgctxt ""
msgid "Do you want the wizard to register the database in %PRODUCTNAME?"
msgstr "Bạn có muốn trợ lý đăng ký cơ sở dữ liệu với %PRODUCTNAME không?"
-#. 5BE]
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -509,7 +461,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Yes, register the database for me"
msgstr "~Có, đăng ký cơ sở dữ liệu cho tôi"
-#. .nMS
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -519,7 +470,6 @@ msgctxt ""
msgid "N~o, do not register the database"
msgstr "~Không đăng ký cơ sở dữ liệu"
-#. ?(A\
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -529,7 +479,6 @@ msgctxt ""
msgid "After the database file has been saved, what do you want to do?"
msgstr "S~au khi lưu tập tin cơ sở dữ liệu, bạn muốn làm gì?"
-#. ?P6L
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -539,7 +488,6 @@ msgctxt ""
msgid "Open the database for editing"
msgstr "Mở cơ sở dữ liệu để chỉnh sửa"
-#. ni)v
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -549,7 +497,6 @@ msgctxt ""
msgid "Create tables using the table wizard"
msgstr "Tạo bảng bằng trợ lý bảng"
-#. UJ/7
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -559,7 +506,6 @@ msgctxt ""
msgid "Click 'Finish' to save the database."
msgstr "Nhắp vào « Kết thúc » để lưu cơ sở dữ liệu."
-#. [%Ae
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -569,7 +515,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set up connection to a MySQL database using JDBC"
msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu MySQL bằng JDBC"
-#. dL?|
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -583,7 +528,6 @@ msgstr ""
"Hãy nhập thông tin cần thiết kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu MySQL bằng JDBC. Lưu ý rằng một hạng trình điều khiển JDBC phải được cài đặt vào hệ thống của bạn, cũng được đăng ký với %PRODUCTNAME.\n"
"Liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn không hiểu những thiết lập sau."
-#. Oq2=
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -593,7 +537,6 @@ msgctxt ""
msgid "MySQL JDBC d~river class:"
msgstr "Hạng t~rình điều khiển JDBC cho MySQL:"
-#. 4O*+
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -603,7 +546,6 @@ msgctxt ""
msgid "Default: 3306"
msgstr "Mặc định: 3306"
-#. b|Hj
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -613,7 +555,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set up connection to a MySQL database"
msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu MySQL"
-#. bc+h
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -623,7 +564,6 @@ msgctxt ""
msgid "Please enter the required information to connect to a MySQL database."
msgstr "Hãy nhập thông tin yêu cầu để kết nối tới một cơ sở dữ liệu kiểu MySQL."
-#. 8Lf+
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -633,7 +573,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set up a connection to dBASE files"
msgstr "Thiết lập kết nối tới tập tin dBASE"
-#. *K-H
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -643,7 +582,6 @@ msgctxt ""
msgid "Select the folder where the dBASE files are stored."
msgstr "Chọn thư mục chứa tập tin dBASE."
-#. ZP#(
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -653,7 +591,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set up a connection to text files"
msgstr "Thiết lập kết nối đến tập tin văn bản"
-#. w]t#
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -663,7 +600,6 @@ msgctxt ""
msgid "Select the folder where the CSV (Comma Separated Values) text files are stored. %PRODUCTNAME Base will open these files in read-only mode."
msgstr "Chọn thư mục chứa tập tin kiểu CSV (các giá trị định giới bằng dấu phẩy). %PRODUCTNAME Base sẽ mở các tập tin này ở chế độ chỉ đọc."
-#. (G{Q
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -673,7 +609,6 @@ msgctxt ""
msgid "Path to text files"
msgstr "Đường dẫn tới tập tin văn bản"
-#. f(p8
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -683,7 +618,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set up a connection to a Microsoft Access database"
msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu Microsoft Access"
-#. Ci:K
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -693,7 +627,6 @@ msgctxt ""
msgid "Please select the Microsoft Access file you want to access."
msgstr "Hãy chọn tập tin Microsoft Access bạn muốn truy cập."
-#. =EPv
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -703,7 +636,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set up a connection to an LDAP directory"
msgstr "Thiết lập kết nối tới thư mục LDAP"
-#. =iWu
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -717,7 +649,6 @@ msgstr ""
"Hãy nhập thông tin cần thiết để kết nối tới thư mục LDAP.\n"
"Hãy liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn chưa chắc về thiết lập sau."
-#. \,ib
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -727,7 +658,6 @@ msgctxt ""
msgid "Default: 389"
msgstr "Mặc định: 389"
-#. `5LH
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -737,7 +667,6 @@ msgctxt ""
msgid "Use ~secure connection (SSL)"
msgstr "Dùng kết nối bảo mật (~SSL)"
-#. AqsX
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -747,7 +676,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set up a connection to an ADO database"
msgstr "Thiêt lập kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu ADO"
-#. rC+d
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -763,7 +691,6 @@ msgstr ""
"Nhắp nút « Duyệt » để cấu hình thiết lập đặc trưng cho nhà cung cấp.\n"
"Hãy liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn không chắc về các thiết lập dưới đây."
-#. dXJ_
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -773,7 +700,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set up a connection to an ODBC database"
msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu ODBC"
-#. J6(6
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -789,7 +715,6 @@ msgstr ""
"Nhắp vào « Duyệt... » để chọn cơ sở dữ liệu ODBC đã được đăng ký trong %PRODUCTNAME.\n"
"Hãy liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn không chắc về các thiết lập dưới đây."
-#. `jQA
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -799,7 +724,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set up a connection to a JDBC database"
msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu JDBC"
-#. sv51
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -813,7 +737,6 @@ msgstr ""
"Hãy nhập thông tin cần thiết để kết nối tới cơ sở dữ liệu JDBC.\n"
"Hãy liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn chưa chắc về thiết lập sau."
-#. ~Z0B
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -823,7 +746,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set up a connection to an Oracle database"
msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu Oracle"
-#. bQ#G
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -833,7 +755,6 @@ msgctxt ""
msgid "Default: 1521"
msgstr "Mặc định: 1521"
-#. uMc*
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -843,7 +764,6 @@ msgctxt ""
msgid "Oracle JDBC ~driver class"
msgstr "Hạng t~rình điều khiển JDBC Oracle"
-#. gRsG
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -857,7 +777,6 @@ msgstr ""
"Hãy nhập thông tin cần thiết để kết nối tới cơ sở dữ liệu Oracle. Lưu ý rằng một hạng trình điều khiển JDBC phải được cài đặt vào hệ thống của bạn, cũng được đăng ký với %PRODUCTNAME.\n"
"Hãy liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn chưa chắc về thiết lập sau."
-#. ?lvf
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -867,7 +786,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set up a connection to spreadsheets"
msgstr "Thiết lập một kết nối tới bảng tính"
-#. Lg{}
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -881,7 +799,6 @@ msgstr ""
"Nhắp vào nút 'Duyệt...' để chọn một trang bảng tính %PRODUCTNAME hay tệp bảng tính MS Excel.\n"
"%PRODUCTNAME sẽ mở tập tin này trong chế độ chỉ đọc."
-#. (oKh
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -891,7 +808,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Location and file name"
msgstr "~Vị trí và tên tập tin"
-#. ;#lG
#: dbadminsetup.src
msgctxt ""
"dbadminsetup.src\n"
@@ -901,7 +817,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Password required"
msgstr "Cần ~mật khẩu"
-#. _^lO
#: admincontrols.src
msgctxt ""
"admincontrols.src\n"
@@ -911,7 +826,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Database name"
msgstr "Tên ~cơ sở dữ liệu"
-#. ;U^I
#: admincontrols.src
msgctxt ""
"admincontrols.src\n"
@@ -921,7 +835,6 @@ msgctxt ""
msgid "Se~rver / Port"
msgstr "Máy ~chủ / Cổng"
-#. 4Z}n
#: admincontrols.src
msgctxt ""
"admincontrols.src\n"
@@ -931,7 +844,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Server"
msgstr "~Máy chủ"
-#. w|ti
#: admincontrols.src
msgctxt ""
"admincontrols.src\n"
@@ -941,7 +853,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Port"
msgstr "~Cổng"
-#. $ae)
#: admincontrols.src
msgctxt ""
"admincontrols.src\n"
@@ -951,7 +862,6 @@ msgctxt ""
msgid "Default: 3306"
msgstr "Mặc định: 3306"
-#. e38~
#: admincontrols.src
msgctxt ""
"admincontrols.src\n"
@@ -961,7 +871,6 @@ msgctxt ""
msgid "So~cket"
msgstr "So~cket"
-#. S`c+
#: admincontrols.src
msgctxt ""
"admincontrols.src\n"
@@ -971,7 +880,6 @@ msgctxt ""
msgid "Named p~ipe"
msgstr "Pipe có tên"
-#. :-A#
#: AutoControls_tmpl.hrc
msgctxt ""
"AutoControls_tmpl.hrc\n"
@@ -981,7 +889,6 @@ msgctxt ""
msgid "Browse"
msgstr "Duyệt"
-#. 6x\s
#: AutoControls_tmpl.hrc
msgctxt ""
"AutoControls_tmpl.hrc\n"
@@ -991,7 +898,6 @@ msgctxt ""
msgid "Database name"
msgstr "Tên cơ sở dữ liệu"
-#. HgJa
#: AutoControls_tmpl.hrc
msgctxt ""
"AutoControls_tmpl.hrc\n"
@@ -1001,7 +907,6 @@ msgctxt ""
msgid "Server"
msgstr "Máy chủ"
-#. p6EL
#: AutoControls_tmpl.hrc
msgctxt ""
"AutoControls_tmpl.hrc\n"
@@ -1011,7 +916,6 @@ msgctxt ""
msgid "Base ~DN"
msgstr "Tên ~miền cơ sở"
-#. A%st
#: AutoControls_tmpl.hrc
msgctxt ""
"AutoControls_tmpl.hrc\n"
@@ -1021,7 +925,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Port number"
msgstr "Số thứ tự ~cổng"
-#. gm+d
#: AutoControls_tmpl.hrc
msgctxt ""
"AutoControls_tmpl.hrc\n"
@@ -1031,7 +934,6 @@ msgctxt ""
msgid "Data conversion"
msgstr "Chuyển đổi dữ liệu"
-#. ~bs:
#: AutoControls_tmpl.hrc
msgctxt ""
"AutoControls_tmpl.hrc\n"
@@ -1041,7 +943,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Character set"
msgstr "Bộ ~ký tự"
-#. `H!z
#: AutoControls_tmpl.hrc
msgctxt ""
"AutoControls_tmpl.hrc\n"
@@ -1051,7 +952,6 @@ msgctxt ""
msgid "Specify the type of files you want to access"
msgstr "Cho biết kiểu tập tin bạn muốn truy cập"
-#. xRp+
#: AutoControls_tmpl.hrc
msgctxt ""
"AutoControls_tmpl.hrc\n"
@@ -1061,7 +961,6 @@ msgctxt ""
msgid "Plain text files (*.txt)"
msgstr "Tập tin nhập thô (*.txt)"
-#. CWPo
#: AutoControls_tmpl.hrc
msgctxt ""
"AutoControls_tmpl.hrc\n"
@@ -1071,7 +970,6 @@ msgctxt ""
msgid "'Comma separated value' files (*.csv)"
msgstr "Tập tin « giá trị định giới bằng dấu phẩy » (*.csv)"
-#. 1C2B
#: AutoControls_tmpl.hrc
msgctxt ""
"AutoControls_tmpl.hrc\n"
@@ -1081,7 +979,6 @@ msgctxt ""
msgid "Custom:"
msgstr "Tự chọn:"
-#. 1STv
#: AutoControls_tmpl.hrc
msgctxt ""
"AutoControls_tmpl.hrc\n"
@@ -1091,7 +988,6 @@ msgctxt ""
msgid "Custom: *.abc"
msgstr "Tự chọn: *.abc"
-#. \?;M
#: AutoControls_tmpl.hrc
msgctxt ""
"AutoControls_tmpl.hrc\n"
@@ -1101,7 +997,6 @@ msgctxt ""
msgid "Row Format"
msgstr "Định dạng hàng"
-#. [9b?
#: AutoControls_tmpl.hrc
msgctxt ""
"AutoControls_tmpl.hrc\n"
@@ -1111,7 +1006,6 @@ msgctxt ""
msgid "Field separator"
msgstr "Dấu tách trường"
-#. +,P3
#: AutoControls_tmpl.hrc
msgctxt ""
"AutoControls_tmpl.hrc\n"
@@ -1121,7 +1015,6 @@ msgctxt ""
msgid "Text separator"
msgstr "Dấu tách văn bản"
-#. ^yUz
#: AutoControls_tmpl.hrc
msgctxt ""
"AutoControls_tmpl.hrc\n"
@@ -1131,7 +1024,6 @@ msgctxt ""
msgid "Decimal separator"
msgstr "Dấu tách thập phân"
-#. XGXf
#: AutoControls_tmpl.hrc
msgctxt ""
"AutoControls_tmpl.hrc\n"
@@ -1140,7 +1032,6 @@ msgctxt ""
msgid "Thousands separator"
msgstr "Dấu tách hàng nghìn"
-#. 1oA.
#: AutoControls_tmpl.hrc
msgctxt ""
"AutoControls_tmpl.hrc\n"
@@ -1149,7 +1040,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Text contains headers"
msgstr "Văn bản chứa ~dòng đầu"
-#. J~Fh
#: AutoControls_tmpl.hrc
msgctxt ""
"AutoControls_tmpl.hrc\n"
@@ -1159,7 +1049,6 @@ msgid "{None}"
msgstr "{Không có}"
#. EM Dec 2002: \'Space\' refers to what you get when you hit the space bar on your keyboard.
-#. =nL2
#: AutoControls_tmpl.hrc
msgctxt ""
"AutoControls_tmpl.hrc\n"
@@ -1168,7 +1057,6 @@ msgctxt ""
msgid ";\t59\t,\t44\t:\t58\t{Tab}\t9\t{Space}\t32"
msgstr ";\t59\t,\t44\t:\t58\t{Tab}\t9\t{Space}\t32"
-#. 3m#(
#: AutoControls_tmpl.hrc
msgctxt ""
"AutoControls_tmpl.hrc\n"
@@ -1177,7 +1065,6 @@ msgctxt ""
msgid "#1 must be set."
msgstr "#1 phải được đặt."
-#. +We1
#: AutoControls_tmpl.hrc
msgctxt ""
"AutoControls_tmpl.hrc\n"
@@ -1186,7 +1073,6 @@ msgctxt ""
msgid "#1 and #2 must be different."
msgstr "#1 và #2 phải khác nhau."
-#. {1mo
#: AutoControls_tmpl.hrc
msgctxt ""
"AutoControls_tmpl.hrc\n"
@@ -1195,7 +1081,6 @@ msgctxt ""
msgid "Wildcards such as ?,* are not allowed in #1."
msgstr "Không được sử dụng ký tự đại diện như « ? » hoặc « * » trong #1."
-#. jeZ\
#: AutoControls_tmpl.hrc
msgctxt ""
"AutoControls_tmpl.hrc\n"
@@ -1205,7 +1090,6 @@ msgctxt ""
msgid "JDBC d~river class"
msgstr "Hạng t~rình điều khiển JDBC"
-#. LceU
#: AutoControls_tmpl.hrc
msgctxt ""
"AutoControls_tmpl.hrc\n"
@@ -1215,7 +1099,6 @@ msgctxt ""
msgid "Test class"
msgstr "Lớp thử"
-#. sA+g
#: AutoControls_tmpl.hrc
msgctxt ""
"AutoControls_tmpl.hrc\n"
@@ -1225,7 +1108,6 @@ msgctxt ""
msgid "Socket"
msgstr "Socket"
-#. YDRn
#: adtabdlg.src
msgctxt ""
"adtabdlg.src\n"
@@ -1235,7 +1117,6 @@ msgctxt ""
msgid "Tables"
msgstr "Bảng"
-#. T9F\
#: adtabdlg.src
msgctxt ""
"adtabdlg.src\n"
@@ -1245,7 +1126,6 @@ msgctxt ""
msgid "Queries"
msgstr "Truy vấn"
-#. ;GDK
#: adtabdlg.src
msgctxt ""
"adtabdlg.src\n"
@@ -1255,7 +1135,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Add"
msgstr "Thê~m"
-#. }OFr
#: adtabdlg.src
msgctxt ""
"adtabdlg.src\n"
@@ -1265,7 +1144,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Close"
msgstr "Đón~g"
-#. :@gb
#: adtabdlg.src
msgctxt ""
"adtabdlg.src\n"
@@ -1275,7 +1153,6 @@ msgctxt ""
msgid "Add Tables"
msgstr "Thêm bảng"
-#. MQVE
#: adtabdlg.src
msgctxt ""
"adtabdlg.src\n"
@@ -1285,7 +1162,6 @@ msgctxt ""
msgid "Add Table or Query"
msgstr "Thêm bảng hoặc truy vấn"
-#. ;2;l
#: UserAdmin.src
msgctxt ""
"UserAdmin.src\n"
@@ -1295,7 +1171,6 @@ msgctxt ""
msgid "User selection"
msgstr "Chọn người dùng"
-#. 7F_B
#: UserAdmin.src
msgctxt ""
"UserAdmin.src\n"
@@ -1305,7 +1180,6 @@ msgctxt ""
msgid "Us~er:"
msgstr "~Người dùng:"
-#. bvaS
#: UserAdmin.src
msgctxt ""
"UserAdmin.src\n"
@@ -1315,7 +1189,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Add User..."
msgstr "Thê~m người dùng..."
-#. 0p(6
#: UserAdmin.src
msgctxt ""
"UserAdmin.src\n"
@@ -1325,7 +1198,6 @@ msgctxt ""
msgid "Change ~Password..."
msgstr "Đổi ~mật khẩu..."
-#. ET(d
#: UserAdmin.src
msgctxt ""
"UserAdmin.src\n"
@@ -1335,7 +1207,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Delete User..."
msgstr "~Xoá người dùng..."
-#. .fB!
#: UserAdmin.src
msgctxt ""
"UserAdmin.src\n"
@@ -1345,7 +1216,6 @@ msgctxt ""
msgid "Access rights for selected user"
msgstr "Quyền truy cập cho người dùng đã chọn"
-#. -JJP
#: UserAdmin.src
msgctxt ""
"UserAdmin.src\n"
@@ -1354,7 +1224,6 @@ msgctxt ""
msgid "Do you really want to delete the user?"
msgstr "Bạn thực sự muốn xoá người dùng này không?"
-#. UN`:
#: UserAdmin.src
msgctxt ""
"UserAdmin.src\n"
@@ -1363,7 +1232,6 @@ msgctxt ""
msgid "The database does not support user administration."
msgstr "Cơ sở dữ liệu không hỗ trợ khả năng quản lý người dùng."
-#. pamf
#: UserAdmin.src
msgctxt ""
"UserAdmin.src\n"
@@ -1373,7 +1241,6 @@ msgctxt ""
msgid "User \"$name$: $\""
msgstr "Người dùng « $name$: $ »"
-#. fD9T
#: UserAdmin.src
msgctxt ""
"UserAdmin.src\n"
@@ -1383,7 +1250,6 @@ msgctxt ""
msgid "Old p~assword"
msgstr "Mật khẩu ~cũ"
-#. SinN
#: UserAdmin.src
msgctxt ""
"UserAdmin.src\n"
@@ -1393,7 +1259,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Password"
msgstr "~Mật khẩu"
-#. Qj;-
#: UserAdmin.src
msgctxt ""
"UserAdmin.src\n"
@@ -1403,7 +1268,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Confirm password"
msgstr "~Xác nhận mật khẩu"
-#. irnY
#: UserAdmin.src
msgctxt ""
"UserAdmin.src\n"
@@ -1412,7 +1276,6 @@ msgctxt ""
msgid "Change Password"
msgstr "Đổi mật khẩu"
-#. ]7nT
#: UserAdmin.src
msgctxt ""
"UserAdmin.src\n"
@@ -1421,7 +1284,6 @@ msgctxt ""
msgid "The passwords do not match. Please enter the password again."
msgstr "Hai mật khẩu không trùng. Hãy nhập lại mật khẩu."
-#. @`Wp
#: ConnectionPage.src
msgctxt ""
"ConnectionPage.src\n"
@@ -1431,7 +1293,6 @@ msgctxt ""
msgid "General"
msgstr "Chung"
-#. 5BSd
#: ConnectionPage.src
msgctxt ""
"ConnectionPage.src\n"
@@ -1441,7 +1302,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Host name"
msgstr "Tên ~máy"
-#. O?pb
#: ConnectionPage.src
msgctxt ""
"ConnectionPage.src\n"
@@ -1451,7 +1311,6 @@ msgctxt ""
msgid "User authentication"
msgstr "Xác thực người dùng"
-#. 8n{0
#: ConnectionPage.src
msgctxt ""
"ConnectionPage.src\n"
@@ -1461,7 +1320,6 @@ msgctxt ""
msgid "~User name"
msgstr "Tê~n người dùng"
-#. d)K?
#: ConnectionPage.src
msgctxt ""
"ConnectionPage.src\n"
@@ -1471,7 +1329,6 @@ msgctxt ""
msgid "Password required"
msgstr "Cần mật khẩu"
-#. w6dh
#: ConnectionPage.src
msgctxt ""
"ConnectionPage.src\n"
@@ -1481,7 +1338,6 @@ msgctxt ""
msgid "JDBC properties"
msgstr "Thuộc tính JDBC"
-#. d=^3
#: ConnectionPage.src
msgctxt ""
"ConnectionPage.src\n"
@@ -1491,7 +1347,6 @@ msgctxt ""
msgid "~JDBC driver class"
msgstr "Hạng trình điều khiển ~JDBC"
-#. oO(K
#: ConnectionPage.src
msgctxt ""
"ConnectionPage.src\n"
@@ -1501,7 +1356,6 @@ msgctxt ""
msgid "Test Class"
msgstr "Hạng thử"
-#. @#%8
#: ConnectionPage.src
msgctxt ""
"ConnectionPage.src\n"
@@ -1511,7 +1365,6 @@ msgctxt ""
msgid "Test Connection"
msgstr "Thử kết nối"
-#. Vc?;
#: ConnectionPage.src
msgctxt ""
"ConnectionPage.src\n"
@@ -1520,7 +1373,6 @@ msgctxt ""
msgid "Connection Test"
msgstr "Thử kết nối"
-#. IL]+
#: ConnectionPage.src
msgctxt ""
"ConnectionPage.src\n"
@@ -1529,7 +1381,6 @@ msgctxt ""
msgid "The connection was established successfully."
msgstr "Kết nối đã được thiết lập."
-#. \tud
#: ConnectionPage.src
msgctxt ""
"ConnectionPage.src\n"
@@ -1538,7 +1389,6 @@ msgctxt ""
msgid "The connection could not be established."
msgstr "Không thể thiết lập kết nối."
-#. Az|t
#: ConnectionPage.src
msgctxt ""
"ConnectionPage.src\n"
@@ -1547,7 +1397,6 @@ msgctxt ""
msgid "The JDBC driver was loaded successfully."
msgstr "Trình điều khiển JDBC đã được nạp."
-#. iPjC
#: ConnectionPage.src
msgctxt ""
"ConnectionPage.src\n"
@@ -1556,7 +1405,6 @@ msgctxt ""
msgid "The JDBC driver could not be loaded."
msgstr "Không thể nạp trình điều khiển JDBC."
-#. /-LM
#: ConnectionPage.src
msgctxt ""
"ConnectionPage.src\n"
@@ -1565,7 +1413,6 @@ msgctxt ""
msgid "MS Access file"
msgstr "Tập tin MS Access"
-#. ZbpT
#: ConnectionPage.src
msgctxt ""
"ConnectionPage.src\n"
@@ -1574,7 +1421,6 @@ msgctxt ""
msgid "MS Access 2007 file"
msgstr "Tập tin MS Access 2007"
-#. D36C
#: indexdialog.src
msgctxt ""
"indexdialog.src\n"
@@ -1584,7 +1430,6 @@ msgctxt ""
msgid "New Index"
msgstr "Chỉ mục mới"
-#. 8l#U
#: indexdialog.src
msgctxt ""
"indexdialog.src\n"
@@ -1594,7 +1439,6 @@ msgctxt ""
msgid "Delete Current Index"
msgstr "Xoá chỉ mục hiện có"
-#. 9MlT
#: indexdialog.src
msgctxt ""
"indexdialog.src\n"
@@ -1604,7 +1448,6 @@ msgctxt ""
msgid "Rename Current Index"
msgstr "Thay tên chỉ mục hiện có"
-#. R6,[
#: indexdialog.src
msgctxt ""
"indexdialog.src\n"
@@ -1614,7 +1457,6 @@ msgctxt ""
msgid "Save Current Index"
msgstr "Lưu chỉ mục hiền có"
-#. iUa]
#: indexdialog.src
msgctxt ""
"indexdialog.src\n"
@@ -1624,7 +1466,6 @@ msgctxt ""
msgid "Reset Current Index"
msgstr "Đặt lại chỉ mục hiện có"
-#. 7RS/
#: indexdialog.src
msgctxt ""
"indexdialog.src\n"
@@ -1634,7 +1475,6 @@ msgctxt ""
msgid "Index details"
msgstr "Chi tiết về chỉ mục"
-#. w$KI
#: indexdialog.src
msgctxt ""
"indexdialog.src\n"
@@ -1644,7 +1484,6 @@ msgctxt ""
msgid "Index identifier:"
msgstr "Số nhận diện chỉ mục:"
-#. ZQl)
#: indexdialog.src
msgctxt ""
"indexdialog.src\n"
@@ -1654,7 +1493,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Unique"
msgstr "D~uy nhất"
-#. /.[`
#: indexdialog.src
msgctxt ""
"indexdialog.src\n"
@@ -1664,7 +1502,6 @@ msgctxt ""
msgid "Fields"
msgstr "Trường"
-#. rvRK
#: indexdialog.src
msgctxt ""
"indexdialog.src\n"
@@ -1674,7 +1511,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Close"
msgstr "Đón~g"
-#. SSe{
#: indexdialog.src
msgctxt ""
"indexdialog.src\n"
@@ -1683,7 +1519,6 @@ msgctxt ""
msgid "Indexes"
msgstr "Chỉ mục"
-#. @J((
#: indexdialog.src
msgctxt ""
"indexdialog.src\n"
@@ -1692,7 +1527,6 @@ msgctxt ""
msgid "Sort order"
msgstr "Thứ tự sắp xếp"
-#. +20R
#: indexdialog.src
msgctxt ""
"indexdialog.src\n"
@@ -1701,7 +1535,6 @@ msgctxt ""
msgid "Index field"
msgstr "Trường chỉ mục"
-#. 2[30
#: indexdialog.src
msgctxt ""
"indexdialog.src\n"
@@ -1710,7 +1543,6 @@ msgctxt ""
msgid "Ascending"
msgstr "Tăng dần"
-#. ;o^d
#: indexdialog.src
msgctxt ""
"indexdialog.src\n"
@@ -1719,7 +1551,6 @@ msgctxt ""
msgid "Descending"
msgstr "Giảm dần"
-#. 3*]#
#: indexdialog.src
msgctxt ""
"indexdialog.src\n"
@@ -1728,7 +1559,6 @@ msgctxt ""
msgid "Do you really want to delete the index '$name$'?"
msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá chỉ mục « $name$ » không?"
-#. yAOm
#: indexdialog.src
msgctxt ""
"indexdialog.src\n"
@@ -1737,7 +1567,6 @@ msgctxt ""
msgid "index"
msgstr "chỉ mục"
-#. ^shB
#: indexdialog.src
msgctxt ""
"indexdialog.src\n"
@@ -1746,7 +1575,6 @@ msgctxt ""
msgid "The index must contain at least one field."
msgstr "Chỉ mục phải chứa ít nhất một trường."
-#. rLRc
#: indexdialog.src
msgctxt ""
"indexdialog.src\n"
@@ -1755,7 +1583,6 @@ msgctxt ""
msgid "Save Index"
msgstr "Lưu chỉ mục"
-#. SgJ^
#: indexdialog.src
msgctxt ""
"indexdialog.src\n"
@@ -1764,7 +1591,6 @@ msgctxt ""
msgid "Do you want to save the changes made to the current index?"
msgstr "Bạn có muốn lưu lại những thay đổi của chỉ mục hiện thời không?"
-#. WPnm
#: indexdialog.src
msgctxt ""
"indexdialog.src\n"
@@ -1773,7 +1599,6 @@ msgctxt ""
msgid "Exit Index Design"
msgstr "Thoát khỏi Thiết kế Chỉ mục"
-#. T/54
#: indexdialog.src
msgctxt ""
"indexdialog.src\n"
@@ -1782,7 +1607,6 @@ msgctxt ""
msgid "There is already another index named \"$name$\"."
msgstr "Một chỉ mục tên « $name$ » đã có."
-#. 4,G}
#: indexdialog.src
msgctxt ""
"indexdialog.src\n"
@@ -1791,7 +1615,6 @@ msgctxt ""
msgid "In an index definition, no table column may occur more than once. However, you have entered column \"$name$\" twice."
msgstr "Trong lời định nghĩa chỉ mục, không có cột nào trong bảng xuất hiện nhiều hơn một lần. Tuy nhiên, bạn đã nhập hai lần cột tên « $name$ »."
-#. YvCP
#: RelationDlg.src
msgctxt ""
"RelationDlg.src\n"
@@ -1801,7 +1624,6 @@ msgctxt ""
msgid "Tables involved"
msgstr "Bảng liên quan"
-#. !kk6
#: RelationDlg.src
msgctxt ""
"RelationDlg.src\n"
@@ -1811,7 +1633,6 @@ msgctxt ""
msgid "Fields involved"
msgstr "Trường liên quan"
-#. $5V0
#: RelationDlg.src
msgctxt ""
"RelationDlg.src\n"
@@ -1821,7 +1642,6 @@ msgctxt ""
msgid "Update options"
msgstr "Cập nhật tùy chọn"
-#. hWIU
#: RelationDlg.src
msgctxt ""
"RelationDlg.src\n"
@@ -1831,7 +1651,6 @@ msgctxt ""
msgid "~No action"
msgstr "Khô~ng làm gì"
-#. 1%#_
#: RelationDlg.src
msgctxt ""
"RelationDlg.src\n"
@@ -1841,7 +1660,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Update cascade"
msgstr "~Cập nhật tầng xếp"
-#. FA!m
#: RelationDlg.src
msgctxt ""
"RelationDlg.src\n"
@@ -1851,7 +1669,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Set null"
msgstr "Đặt ~vô giá trị"
-#. TL$:
#: RelationDlg.src
msgctxt ""
"RelationDlg.src\n"
@@ -1861,7 +1678,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set ~default"
msgstr "Đặt ~mặc định"
-#. P/w[
#: RelationDlg.src
msgctxt ""
"RelationDlg.src\n"
@@ -1871,7 +1687,6 @@ msgctxt ""
msgid "Delete options"
msgstr "Xoá tùy chọn"
-#. VVn6
#: RelationDlg.src
msgctxt ""
"RelationDlg.src\n"
@@ -1881,7 +1696,6 @@ msgctxt ""
msgid "~No action"
msgstr "Khô~ng làm gì"
-#. CRXV
#: RelationDlg.src
msgctxt ""
"RelationDlg.src\n"
@@ -1891,7 +1705,6 @@ msgctxt ""
msgid "Delete ~cascade"
msgstr "~Xoá tầng xếp"
-#. k,W^
#: RelationDlg.src
msgctxt ""
"RelationDlg.src\n"
@@ -1901,7 +1714,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Set null"
msgstr "Đặt ~vô giá trị"
-#. $ewE
#: RelationDlg.src
msgctxt ""
"RelationDlg.src\n"
@@ -1911,7 +1723,6 @@ msgctxt ""
msgid "Set ~default"
msgstr "Đặt ~mặc định"
-#. C+##
#: RelationDlg.src
msgctxt ""
"RelationDlg.src\n"
@@ -1920,7 +1731,6 @@ msgctxt ""
msgid "Relations"
msgstr "Quan hệ"
-#. WM_x
#: dsselect.src
msgctxt ""
"dsselect.src\n"
@@ -1930,7 +1740,6 @@ msgctxt ""
msgid "Choose a data source:"
msgstr "Chọn một dữ liệu nguồn:"
-#. %K`o
#: dsselect.src
msgctxt ""
"dsselect.src\n"
@@ -1940,7 +1749,6 @@ msgctxt ""
msgid "Organize..."
msgstr "Tổ chức..."
-#. LmJ3
#: dsselect.src
msgctxt ""
"dsselect.src\n"
@@ -1950,7 +1758,6 @@ msgctxt ""
msgid "Create..."
msgstr "Tạo..."
-#. g59A
#: dsselect.src
msgctxt ""
"dsselect.src\n"
@@ -1960,7 +1767,6 @@ msgctxt ""
msgid "Local Databases"
msgstr "Cơ sở dữ liệu cục bộ"
-#. EOo,
#: dsselect.src
msgctxt ""
"dsselect.src\n"
@@ -1970,7 +1776,6 @@ msgctxt ""
msgid "Choose a database"
msgstr "Chọn cơ sở dữ liệu"
-#. |,ZV
#: dsselect.src
msgctxt ""
"dsselect.src\n"
@@ -1979,7 +1784,6 @@ msgctxt ""
msgid "Data Source"
msgstr "Nguồn dữ liệu"
-#. /kst
#: paramdialog.src
msgctxt ""
"paramdialog.src\n"
@@ -1989,7 +1793,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Parameters"
msgstr "~Tham số"
-#. pRnb
#: paramdialog.src
msgctxt ""
"paramdialog.src\n"
@@ -1999,7 +1802,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Value"
msgstr "~Giá trị"
-#. NA%L
#: paramdialog.src
msgctxt ""
"paramdialog.src\n"
@@ -2009,7 +1811,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Next"
msgstr "~Tiếp"
-#. qDEP
#: paramdialog.src
msgctxt ""
"paramdialog.src\n"
@@ -2019,7 +1820,6 @@ msgctxt ""
msgid "The entry could not be converted to a valid value for the \"$name$\"column"
msgstr "Mục nhập này không thể được chuyển đổi sang giá trị hợp lệ cho cột « $name$ »"
-#. B}3N
#: paramdialog.src
msgctxt ""
"paramdialog.src\n"
@@ -2028,7 +1828,6 @@ msgctxt ""
msgid "Parameter Input"
msgstr "Nhập tham số"
-#. ;zAN
#: dlgsize.src
msgctxt ""
"dlgsize.src\n"
@@ -2038,7 +1837,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Height"
msgstr "Độ ~cao"
-#. -y\s
#: dlgsize.src
msgctxt ""
"dlgsize.src\n"
@@ -2048,7 +1846,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Automatic"
msgstr "~Tự động"
-#. %^F0
#: dlgsize.src
msgctxt ""
"dlgsize.src\n"
@@ -2057,7 +1854,6 @@ msgctxt ""
msgid "Row Height"
msgstr "Bề cao của hàng"
-#. ?GHK
#: dlgsize.src
msgctxt ""
"dlgsize.src\n"
@@ -2067,7 +1863,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Width"
msgstr "Bề ~rộng"
-#. VE;(
#: dlgsize.src
msgctxt ""
"dlgsize.src\n"
@@ -2077,7 +1872,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Automatic"
msgstr "~Tự động"
-#. U3F2
#: dlgsize.src
msgctxt ""
"dlgsize.src\n"
@@ -2086,7 +1880,6 @@ msgctxt ""
msgid "Column Width"
msgstr "Bề rộng của cột"
-#. %@Zj
#: UserAdminDlg.src
msgctxt ""
"UserAdminDlg.src\n"
@@ -2096,7 +1889,6 @@ msgctxt ""
msgid "User Settings"
msgstr "Thiết lập người dùng"
-#. [n;|
#: UserAdminDlg.src
msgctxt ""
"UserAdminDlg.src\n"
@@ -2105,7 +1897,6 @@ msgctxt ""
msgid "User administration"
msgstr "Quản lý người dùng"
-#. ,IC5
#: queryfilter.src
msgctxt ""
"queryfilter.src\n"
@@ -2115,7 +1906,6 @@ msgctxt ""
msgid "AND"
msgstr "AND"
-#. A8/!
#: queryfilter.src
msgctxt ""
"queryfilter.src\n"
@@ -2125,7 +1915,6 @@ msgctxt ""
msgid "OR"
msgstr "OR"
-#. nm[J
#: queryfilter.src
msgctxt ""
"queryfilter.src\n"
@@ -2135,7 +1924,6 @@ msgctxt ""
msgid "AND"
msgstr "AND"
-#. Rd28
#: queryfilter.src
msgctxt ""
"queryfilter.src\n"
@@ -2145,7 +1933,6 @@ msgctxt ""
msgid "OR"
msgstr "HOẶC"
-#. (k^l
#: queryfilter.src
msgctxt ""
"queryfilter.src\n"
@@ -2155,7 +1942,6 @@ msgctxt ""
msgid "Field name"
msgstr "Tên trường"
-#. yu4j
#: queryfilter.src
msgctxt ""
"queryfilter.src\n"
@@ -2165,7 +1951,6 @@ msgctxt ""
msgid "Condition"
msgstr "Điều kiện"
-#. hI8?
#: queryfilter.src
msgctxt ""
"queryfilter.src\n"
@@ -2175,7 +1960,6 @@ msgctxt ""
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
-#. WE?/
#: queryfilter.src
msgctxt ""
"queryfilter.src\n"
@@ -2185,7 +1969,6 @@ msgctxt ""
msgid "Operator"
msgstr "Toán tử"
-#. +,T)
#: queryfilter.src
msgctxt ""
"queryfilter.src\n"
@@ -2195,7 +1978,6 @@ msgctxt ""
msgid "Criteria"
msgstr "Tiêu chuẩn"
-#. =p+m
#: queryfilter.src
msgctxt ""
"queryfilter.src\n"
@@ -2205,7 +1987,6 @@ msgctxt ""
msgid "- none -"
msgstr "- không có -"
-#. FQ8-
#: queryfilter.src
msgctxt ""
"queryfilter.src\n"
@@ -2215,7 +1996,6 @@ msgctxt ""
msgid "=;<>;<;<=;>;>=;like;not like;null;not null"
msgstr "=;<>;<;<=;>;>=;like;not like;null;not null"
-#. wMcy
#: queryfilter.src
msgctxt ""
"queryfilter.src\n"
@@ -2224,7 +2004,6 @@ msgctxt ""
msgid "Standard Filter"
msgstr "Bộ lọc chuẩn"
-#. ~R+m
#: advancedsettings.src
msgctxt ""
"advancedsettings.src\n"
@@ -2234,7 +2013,6 @@ msgctxt ""
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
-#. B{1#
#: advancedsettings.src
msgctxt ""
"advancedsettings.src\n"
@@ -2244,7 +2022,6 @@ msgctxt ""
msgid "Use SQL92 naming constraints"
msgstr "Dùng ràng buộc đặt tên kiểu SQL92"
-#. j77S
#: advancedsettings.src
msgctxt ""
"advancedsettings.src\n"
@@ -2254,7 +2031,6 @@ msgctxt ""
msgid "Append the table alias name on SELECT statements"
msgstr "Phụ thêm tên bí danh bảng vào câu lệnh SELECT"
-#. %-b#
#: advancedsettings.src
msgctxt ""
"advancedsettings.src\n"
@@ -2264,7 +2040,6 @@ msgctxt ""
msgid "Use keyword AS before table alias names"
msgstr "Để tên khoá « AS » trước các tên biệt hiệu"
-#. g*$x
#: advancedsettings.src
msgctxt ""
"advancedsettings.src\n"
@@ -2274,7 +2049,6 @@ msgctxt ""
msgid "Use Outer Join syntax '{OJ }'"
msgstr "Dùng cú pháp Outer Join « {OJ } »"
-#. 6AM.
#: advancedsettings.src
msgctxt ""
"advancedsettings.src\n"
@@ -2284,7 +2058,6 @@ msgctxt ""
msgid "Ignore the privileges from the database driver"
msgstr "Bỏ qua các quyền truy cập từ trình điều khiển cơ sở dữ liệu"
-#. 3u}1
#: advancedsettings.src
msgctxt ""
"advancedsettings.src\n"
@@ -2294,7 +2067,6 @@ msgctxt ""
msgid "Replace named parameters with '?'"
msgstr "Thay thế tham số có tên bằng « ? »"
-#. 5d?c
#: advancedsettings.src
msgctxt ""
"advancedsettings.src\n"
@@ -2304,7 +2076,6 @@ msgctxt ""
msgid "Display version columns (when available)"
msgstr "Hiện cột phiên bản (khi có)"
-#. {~yG
#: advancedsettings.src
msgctxt ""
"advancedsettings.src\n"
@@ -2314,7 +2085,6 @@ msgctxt ""
msgid "Use catalog name in SELECT statements"
msgstr "Dùng tên phân loại trong câu lệnh SELECT"
-#. aF\2
#: advancedsettings.src
msgctxt ""
"advancedsettings.src\n"
@@ -2324,7 +2094,6 @@ msgctxt ""
msgid "Use schema name in SELECT statements"
msgstr "Dùng tên giản đồ trong câu lệnh SELECT"
-#. hQP1
#: advancedsettings.src
msgctxt ""
"advancedsettings.src\n"
@@ -2334,7 +2103,6 @@ msgctxt ""
msgid "Create index with ASC or DESC statement"
msgstr "Tạo chỉ mục bằng câu lệnh ASC hay DESC"
-#. }Li9
#: advancedsettings.src
msgctxt ""
"advancedsettings.src\n"
@@ -2344,7 +2112,6 @@ msgctxt ""
msgid "End text lines with CR+LF"
msgstr "Kết thúc dòng văn bản với ký tự ngắt dòng CR+LF"
-#. \h1o
#: advancedsettings.src
msgctxt ""
"advancedsettings.src\n"
@@ -2354,7 +2121,6 @@ msgctxt ""
msgid "Ignore currency field information"
msgstr "Bỏ qua thông tin trường tiền tệ"
-#. xb9,
#: advancedsettings.src
msgctxt ""
"advancedsettings.src\n"
@@ -2364,7 +2130,6 @@ msgctxt ""
msgid "Form data input checks for required fields"
msgstr "Kiểm tra nhập dữ liệu vào biểu mẫu cho các trường cần thiết"
-#. ^L^J
#: advancedsettings.src
msgctxt ""
"advancedsettings.src\n"
@@ -2374,7 +2139,6 @@ msgctxt ""
msgid "Use ODBC conformant date/time literals"
msgstr "Dùng ngày/giờ thích hợp của ODBC"
-#. rH;A
#: advancedsettings.src
msgctxt ""
"advancedsettings.src\n"
@@ -2384,7 +2148,6 @@ msgctxt ""
msgid "Supports primary keys"
msgstr "Hỗ trợ khóa chính"
-#. el(|
#: advancedsettings.src
msgctxt ""
"advancedsettings.src\n"
@@ -2394,7 +2157,6 @@ msgctxt ""
msgid "Respect the result set type from the database driver"
msgstr "Tôn trọng kiểu tập kết quả từ driver của cơ sở dữ liệu"
-#. RaMX
#: advancedsettings.src
msgctxt ""
"advancedsettings.src\n"
@@ -2404,7 +2166,6 @@ msgctxt ""
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
-#. j(P5
#: advancedsettings.src
msgctxt ""
"advancedsettings.src\n"
@@ -2414,7 +2175,6 @@ msgctxt ""
msgid "SQL"
msgstr "SQL"
-#. E[lr
#: advancedsettings.src
msgctxt ""
"advancedsettings.src\n"
@@ -2424,7 +2184,6 @@ msgctxt ""
msgid "Mixed"
msgstr "Hỗn hợp"
-#. ;-|W
#: advancedsettings.src
msgctxt ""
"advancedsettings.src\n"
@@ -2434,7 +2193,6 @@ msgctxt ""
msgid "MS Access"
msgstr "MS Access"
-#. V%%y
#: advancedsettings.src
msgctxt ""
"advancedsettings.src\n"
@@ -2444,7 +2202,6 @@ msgctxt ""
msgid "Comparison of Boolean values"
msgstr "So sánh các giá trị Bun"
-#. .4_P
#: advancedsettings.src
msgctxt ""
"advancedsettings.src\n"
@@ -2454,7 +2211,6 @@ msgctxt ""
msgid "Rows to scan column types"
msgstr "Dòng sẽ được quét kiểu"
-#. Hgyf
#: advancedsettings.src
msgctxt ""
"advancedsettings.src\n"
@@ -2464,7 +2220,6 @@ msgctxt ""
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
-#. V.?p
#: advancedsettings.src
msgctxt ""
"advancedsettings.src\n"
@@ -2474,7 +2229,6 @@ msgctxt ""
msgid "Re~trieve generated values"
msgstr "Lấy những giá ~trị được tạo ra"
-#. ?q57
#: advancedsettings.src
msgctxt ""
"advancedsettings.src\n"
@@ -2484,7 +2238,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Auto-increment statement"
msgstr "~Tự động tăng dần câu lệnh"
-#. jUJD
#: advancedsettings.src
msgctxt ""
"advancedsettings.src\n"
@@ -2494,7 +2247,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Query of generated values"
msgstr "Truy ~vấn của giá trị được tạo ra"
-#. L`U^
#: advancedsettings.src
msgctxt ""
"advancedsettings.src\n"
@@ -2504,7 +2256,6 @@ msgctxt ""
msgid "Generated Values"
msgstr "Giá trị đã tạo ra"
-#. _B5}
#: advancedsettings.src
msgctxt ""
"advancedsettings.src\n"
@@ -2514,7 +2265,6 @@ msgctxt ""
msgid "Special Settings"
msgstr "Thiết lập đặc biệt"
-#. 2D^.
#: advancedsettings.src
msgctxt ""
"advancedsettings.src\n"
@@ -2523,7 +2273,6 @@ msgctxt ""
msgid "Advanced Settings"
msgstr "Thiết lập cao cấp"
-#. ^ujX
#: sqlmessage.src
msgctxt ""
"sqlmessage.src\n"
@@ -2533,7 +2282,6 @@ msgctxt ""
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"
-#. U.*d
#: sqlmessage.src
msgctxt ""
"sqlmessage.src\n"
@@ -2543,7 +2291,6 @@ msgctxt ""
msgid "Error ~list:"
msgstr "Danh sách ~lỗi:"
-#. ]9\m
#: sqlmessage.src
msgctxt ""
"sqlmessage.src\n"
@@ -2553,7 +2300,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Description:"
msgstr "~Mô tả:"
-#. {C_X
#: sqlmessage.src
msgctxt ""
"sqlmessage.src\n"
@@ -2563,7 +2309,6 @@ msgctxt ""
msgid "SQL Status"
msgstr "Trạng thái SQL"
-#. 28;^
#: sqlmessage.src
msgctxt ""
"sqlmessage.src\n"
@@ -2573,7 +2318,6 @@ msgctxt ""
msgid "Error code"
msgstr "Mã lỗi"
-#. sZn`
#: sqlmessage.src
msgctxt ""
"sqlmessage.src\n"
@@ -2582,7 +2326,6 @@ msgctxt ""
msgid "%PRODUCTNAME Base"
msgstr "Cơ bản %PRODUCTNAME"
-#. u$#$
#: sqlmessage.src
msgctxt ""
"sqlmessage.src\n"
@@ -2591,7 +2334,6 @@ msgctxt ""
msgid "A frequent reason for this error is an inappropriate character set setting for the language of your database. Check the setting by choosing Edit - Database - Properties."
msgstr "Lý do xảy ra lỗi thường là đặt bộ ký tự không thích hợp với ngôn ngữ của cơ sở dữ liệu. Kiểm tra thiết lập bằng cách chọn Sửa > Cơ sở dữ liệu > Thuộc tính."
-#. mh$.
#: sqlmessage.src
msgctxt ""
"sqlmessage.src\n"
@@ -2600,7 +2342,6 @@ msgctxt ""
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
-#. k-g!
#: sqlmessage.src
msgctxt ""
"sqlmessage.src\n"
@@ -2609,7 +2350,6 @@ msgctxt ""
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
-#. =`Tc
#: sqlmessage.src
msgctxt ""
"sqlmessage.src\n"
@@ -2618,7 +2358,6 @@ msgctxt ""
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
-#. x=e|
#: sqlmessage.src
msgctxt ""
"sqlmessage.src\n"
@@ -2627,7 +2366,6 @@ msgctxt ""
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"
-#. KI/V
#: AutoControls.src
msgctxt ""
"AutoControls.src\n"
@@ -2636,7 +2374,6 @@ msgctxt ""
msgid "Path to the dBASE files"
msgstr "Đường dẫn tới tập tin dBASE"
-#. 1C(o
#: AutoControls.src
msgctxt ""
"AutoControls.src\n"
@@ -2645,7 +2382,6 @@ msgctxt ""
msgid "Path to the text files"
msgstr "Đường dẫn tới các tập tin văn bản"
-#. )_e!
#: AutoControls.src
msgctxt ""
"AutoControls.src\n"
@@ -2654,7 +2390,6 @@ msgctxt ""
msgid "Path to the spreadsheet document"
msgstr "Đường dẫn tới tài liệu bảng tính"
-#. 5UGP
#: AutoControls.src
msgctxt ""
"AutoControls.src\n"
@@ -2663,7 +2398,6 @@ msgctxt ""
msgid "Name of the ODBC data source on your system"
msgstr "Tên nguồn dữ liệu ODBC trên hệ thống của bạn"
-#. 4Gf-
#: AutoControls.src
msgctxt ""
"AutoControls.src\n"
@@ -2672,7 +2406,6 @@ msgctxt ""
msgid "Name of the MySQL database"
msgstr "Tên cơ sở dữ liệu MySQL"
-#. QdI$
#: AutoControls.src
msgctxt ""
"AutoControls.src\n"
@@ -2681,7 +2414,6 @@ msgctxt ""
msgid "Name of the Oracle database"
msgstr "Tên cơ sở dữ liệu Oracle"
-#. b%J#
#: AutoControls.src
msgctxt ""
"AutoControls.src\n"
@@ -2690,7 +2422,6 @@ msgctxt ""
msgid "Microsoft Access database file"
msgstr "Tập tin cơ sở dữ liệu Access"
-#. vdjy
#: AutoControls.src
msgctxt ""
"AutoControls.src\n"
@@ -2699,7 +2430,6 @@ msgctxt ""
msgid "No more settings are necessary. To verify that the connection is working, click the '%test' button."
msgstr "Không cần thiết lập nào nữa. Để kiểm tra kết nối là hoạt động, nhắp vào nút « %test »."
-#. C^HW
#: AutoControls.src
msgctxt ""
"AutoControls.src\n"
@@ -2708,7 +2438,6 @@ msgctxt ""
msgid "Datasource URL"
msgstr "URL nguồn dữ liệu"
-#. Lbcq
#: AutoControls.src
msgctxt ""
"AutoControls.src\n"
@@ -2717,7 +2446,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Host name"
msgstr "Tên ~máy"
-#. SrR0
#: AutoControls.src
msgctxt ""
"AutoControls.src\n"
@@ -2726,7 +2454,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Mozilla profile name"
msgstr "Tên hồ sơ ~Mozilla"
-#. Rd0$
#: AutoControls.src
msgctxt ""
"AutoControls.src\n"
@@ -2735,7 +2462,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Thunderbird profile name"
msgstr "Tên hồ sơ ~Thunderbird"
-#. P#xG
#: dbfindex.src
msgctxt ""
"dbfindex.src\n"
@@ -2745,7 +2471,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Table"
msgstr "~Bảng"
-#. qTrl
#: dbfindex.src
msgctxt ""
"dbfindex.src\n"
@@ -2755,7 +2480,6 @@ msgctxt ""
msgid "Assignment"
msgstr "Phân công"
-#. _=:Y
#: dbfindex.src
msgctxt ""
"dbfindex.src\n"
@@ -2765,7 +2489,6 @@ msgctxt ""
msgid "T~able indexes"
msgstr "Chỉ mục bả~ng"
-#. ,HVL
#: dbfindex.src
msgctxt ""
"dbfindex.src\n"
@@ -2775,7 +2498,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Free indexes"
msgstr "Chỉ mục ~tự do"
-#. =VnW
#: dbfindex.src
msgctxt ""
"dbfindex.src\n"
@@ -2784,7 +2506,6 @@ msgctxt ""
msgid "Indexes"
msgstr "Chỉ mục"
-#. lwB5
#: directsql.src
msgctxt ""
"directsql.src\n"
@@ -2794,7 +2515,6 @@ msgctxt ""
msgid "SQL command"
msgstr "Lệnh SQL"
-#. R@PQ
#: directsql.src
msgctxt ""
"directsql.src\n"
@@ -2804,7 +2524,6 @@ msgctxt ""
msgid "Command to execute"
msgstr "Lệnh cần thực thi"
-#. #bq3
#: directsql.src
msgctxt ""
"directsql.src\n"
@@ -2812,9 +2531,8 @@ msgctxt ""
"CB_SHOWOUTPUT\n"
"checkbox.text"
msgid "Show output of \"select\" statements"
-msgstr ""
+msgstr "Hiện kết quả truy vấn \"select\""
-#. QoyE
#: directsql.src
msgctxt ""
"directsql.src\n"
@@ -2824,7 +2542,6 @@ msgctxt ""
msgid "Execute"
msgstr "Thực thi"
-#. Hqn@
#: directsql.src
msgctxt ""
"directsql.src\n"
@@ -2834,7 +2551,6 @@ msgctxt ""
msgid "Previous commands"
msgstr "Lệnh đã chạy"
-#. SP#3
#: directsql.src
msgctxt ""
"directsql.src\n"
@@ -2844,7 +2560,6 @@ msgctxt ""
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
-#. H(_C
#: directsql.src
msgctxt ""
"directsql.src\n"
@@ -2854,7 +2569,6 @@ msgctxt ""
msgid "Output"
msgstr "Đầu ra"
-#. opUu
#: directsql.src
msgctxt ""
"directsql.src\n"
@@ -2864,7 +2578,6 @@ msgctxt ""
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
-#. 2b!X
#: directsql.src
msgctxt ""
"directsql.src\n"
@@ -2873,7 +2586,6 @@ msgctxt ""
msgid "Execute SQL Statement"
msgstr "Chạy câu lệnh SQL"
-#. .qQZ
#: directsql.src
msgctxt ""
"directsql.src\n"
@@ -2882,7 +2594,6 @@ msgctxt ""
msgid "Command successfully executed."
msgstr "Lệnh đã được thực thi."
-#. ^@na
#: directsql.src
msgctxt ""
"directsql.src\n"
@@ -2891,7 +2602,6 @@ msgctxt ""
msgid "The connection to the database has been lost. This dialog will be closed."
msgstr "Kết nối đến cơ sở dữ liệu bị đứt. Hộp thoại này sẽ đóng lại."
-#. Vu5}
#: queryorder.src
msgctxt ""
"queryorder.src\n"
@@ -2901,7 +2611,6 @@ msgctxt ""
msgid "ascending"
msgstr "tăng dần"
-#. 7KG$
#: queryorder.src
msgctxt ""
"queryorder.src\n"
@@ -2911,7 +2620,6 @@ msgctxt ""
msgid "descending"
msgstr "giảm dần"
-#. ;|C!
#: queryorder.src
msgctxt ""
"queryorder.src\n"
@@ -2921,7 +2629,6 @@ msgctxt ""
msgid "ascending"
msgstr "tăng dần"
-#. !9O5
#: queryorder.src
msgctxt ""
"queryorder.src\n"
@@ -2931,7 +2638,6 @@ msgctxt ""
msgid "descending"
msgstr "giảm dần"
-#. .xG#
#: queryorder.src
msgctxt ""
"queryorder.src\n"
@@ -2941,7 +2647,6 @@ msgctxt ""
msgid "ascending"
msgstr "tăng dần"
-#. J@T?
#: queryorder.src
msgctxt ""
"queryorder.src\n"
@@ -2951,7 +2656,6 @@ msgctxt ""
msgid "descending"
msgstr "giảm dần"
-#. Ci!@
#: queryorder.src
msgctxt ""
"queryorder.src\n"
@@ -2961,7 +2665,6 @@ msgctxt ""
msgid "Field name"
msgstr "Tên trường"
-#. /sG1
#: queryorder.src
msgctxt ""
"queryorder.src\n"
@@ -2971,7 +2674,6 @@ msgctxt ""
msgid "and then"
msgstr "sau đó"
-#. I3/[
#: queryorder.src
msgctxt ""
"queryorder.src\n"
@@ -2981,7 +2683,6 @@ msgctxt ""
msgid "and then"
msgstr "sau đó"
-#. Cy)e
#: queryorder.src
msgctxt ""
"queryorder.src\n"
@@ -2991,7 +2692,6 @@ msgctxt ""
msgid "Operator"
msgstr "Toán tử"
-#. Sd%+
#: queryorder.src
msgctxt ""
"queryorder.src\n"
@@ -3001,7 +2701,6 @@ msgctxt ""
msgid "Order"
msgstr "Thứ tự"
-#. Qyn7
#: queryorder.src
msgctxt ""
"queryorder.src\n"
@@ -3011,7 +2710,6 @@ msgctxt ""
msgid "Sort order"
msgstr "Thứ tự sắp xếp"
-#. pN.P
#: queryorder.src
msgctxt ""
"queryorder.src\n"
@@ -3021,7 +2719,6 @@ msgctxt ""
msgid "<none>"
msgstr "<không có>"
-#. 2Cd\
#: queryorder.src
msgctxt ""
"queryorder.src\n"
@@ -3030,7 +2727,6 @@ msgctxt ""
msgid "Sort Order"
msgstr "Thứ tự sắp xếp"
-#. 3k+d
#: dlgattr.src
msgctxt ""
"dlgattr.src\n"
@@ -3040,7 +2736,6 @@ msgctxt ""
msgid "Bac~k"
msgstr "~Lùi"
-#. b?cs
#: dlgattr.src
msgctxt ""
"dlgattr.src\n"
@@ -3050,7 +2745,6 @@ msgctxt ""
msgid "Font"
msgstr "Phông"
-#. 2OM{
#: dlgattr.src
msgctxt ""
"dlgattr.src\n"
@@ -3060,7 +2754,6 @@ msgctxt ""
msgid "Format"
msgstr "Định dạng"
-#. 2pg9
#: dlgattr.src
msgctxt ""
"dlgattr.src\n"
@@ -3070,7 +2763,6 @@ msgctxt ""
msgid "Alignment"
msgstr "Canh lề"
-#. Ph37
#: dlgattr.src
msgctxt ""
"dlgattr.src\n"
@@ -3080,7 +2772,6 @@ msgctxt ""
msgid "Table Format"
msgstr "Định dạng bảng"
-#. rxJX
#: dlgattr.src
msgctxt ""
"dlgattr.src\n"
@@ -3089,7 +2780,6 @@ msgctxt ""
msgid "Field Format"
msgstr "Định dạng trường"
-#. c@0H
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3099,7 +2789,6 @@ msgctxt ""
msgid "Use catalog for file-based databases"
msgstr "Dùng phân loại cho các cơ sở dữ liệu dựa vào tập tin"
-#. ^ZGR
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3109,7 +2798,6 @@ msgctxt ""
msgid "Connection Settings"
msgstr "Thiết lập kết nối"
-#. ejW]
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3119,7 +2807,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Host name"
msgstr "Tên ~máy"
-#. DX0)
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3129,7 +2816,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Port number"
msgstr "Số thứ tự ~cổng"
-#. E=m_
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3139,7 +2825,6 @@ msgctxt ""
msgid "Advanced Properties"
msgstr "Thuộc tính Cấp cao"
-#. XEmD
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3149,7 +2834,6 @@ msgctxt ""
msgid "Additional Settings"
msgstr "Thiết lập khác"
-#. L=D~
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3159,7 +2843,6 @@ msgctxt ""
msgid "Connection settings"
msgstr "Thiết lập kết nối"
-#. ]q!n
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3168,7 +2851,6 @@ msgctxt ""
msgid "Database properties"
msgstr "Thuộc tính cơ sở dữ liệu"
-#. pRGW
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3177,7 +2859,6 @@ msgctxt ""
msgid "Database properties"
msgstr "Thuộc tính cơ sở dữ liệu"
-#. =Pu^
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3187,7 +2868,6 @@ msgctxt ""
msgid "Welcome to the %PRODUCTNAME Database Wizard"
msgstr "Chào mừng đến với Trợ Lý cơ sở dữ liệu %PRODUCTNAME"
-#. })5x
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3197,7 +2877,6 @@ msgctxt ""
msgid "Use the Database Wizard to create a new database, open an existing database file, or connect to a database stored on a server."
msgstr "Hãy dùng Trợ Lý cơ sở dữ liệu để tạo một cơ sở dữ liệu mới, mở tập tin cơ sở dữ liệu đã có, hoặc kết nối đến cơ sở dữ liệu nằm trên máy phục vụ."
-#. /f4U
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3207,7 +2886,6 @@ msgctxt ""
msgid "What do you want to do?"
msgstr "Bạn muốn làm gì vậy?"
-#. ^h6]
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3217,7 +2895,6 @@ msgctxt ""
msgid "Create a n~ew database"
msgstr "Tạo cơ sở dữ liệu ~mới"
-#. ,hb*
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3227,7 +2904,6 @@ msgctxt ""
msgid "Open an existing database ~file"
msgstr "Mở ~tập tin cơ sở dữ liệu đã có"
-#. `Xr@
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3237,7 +2913,6 @@ msgctxt ""
msgid "Recently used"
msgstr "Vừa dùng"
-#. R-kZ
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3247,7 +2922,6 @@ msgctxt ""
msgid "Connect to an e~xisting database"
msgstr "Kết nối tới cơ ~sở dữ liệu đã có"
-#. 9=#0
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3257,7 +2931,6 @@ msgctxt ""
msgid "Select the type of database to which you want to establish a connection."
msgstr "Chọn kiểu cơ sở dữ liệu bạn muốn kết nối."
-#. N@Z\
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3267,7 +2940,6 @@ msgctxt ""
msgid "Database ~type "
msgstr "~Kiểu cơ sở dữ liệu "
-#. 0:5]
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3277,7 +2949,6 @@ msgctxt ""
msgid "Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
-#. kO@$
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3293,7 +2964,6 @@ msgstr ""
"\n"
"Thiết lập mới này sẽ ghi đè lên thiết lập đã tồn tại."
-#. e~n0
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3303,7 +2973,6 @@ msgctxt ""
msgid "MySQL"
msgstr "MySQL"
-#. *it,
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3313,7 +2982,6 @@ msgctxt ""
msgid "Data Source Properties: #"
msgstr "Thuộc tính Nguồn Dữ liệu : #"
-#. w0gU
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3323,7 +2991,6 @@ msgctxt ""
msgid "Could not load the program library #lib# or it is corrupted. The ODBC data source selection is not available."
msgstr "Không thể nạp thư viện « #lib# » hoặc nó bị hỏng. Không thể chọn nguồn dữ liệu ODBC."
-#. f^dK
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3337,7 +3004,6 @@ msgstr ""
"Kiểu nguồn dữ liệu này không được hỗ trợ trên nền tảng này.\n"
"Bạn có quyền thay đổi thiết lập, nhưng rất có thể là bạn sẽ không thể kết nối đến cơ sở dữ liệu."
-#. C*#+
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3346,7 +3012,6 @@ msgctxt ""
msgid "General"
msgstr "Chung"
-#. 0NKa
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3356,7 +3021,6 @@ msgctxt ""
msgid "Optional settings"
msgstr "Thiết lập tùy chọn"
-#. 3aG,
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3366,7 +3030,6 @@ msgctxt ""
msgid "Display deleted records as well"
msgstr "Hiện các bản ghi đã xoá"
-#. 5ERl
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3376,7 +3039,6 @@ msgctxt ""
msgid "Note: When deleted, and thus inactive, records are displayed, you will not be able to delete records from the data source."
msgstr "Lưu ý: Khi đã bị xóa và do đó không được kích hoạt, các bản ghi hiện ra và bạn không thể xóa bản ghi từ nguồn dữ liệu."
-#. b$A0
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3386,7 +3048,6 @@ msgctxt ""
msgid "Indexes..."
msgstr "Chỉ mục..."
-#. #o]#
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3396,7 +3057,6 @@ msgctxt ""
msgid "Optional Settings"
msgstr "Thiết lập tùy chọn"
-#. F{_:
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3406,7 +3066,6 @@ msgctxt ""
msgid "ODBC ~options"
msgstr "Tùy chọn ~ODBC"
-#. %()v
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3416,7 +3075,6 @@ msgctxt ""
msgid "MySQL JDBC d~river class"
msgstr "Hạng t~rình điều khiển JDBC MySQL"
-#. ~|U$
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3426,7 +3084,6 @@ msgctxt ""
msgid "Test class"
msgstr "Lớp thử"
-#. hahS
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3436,7 +3093,6 @@ msgctxt ""
msgid "User authentication"
msgstr "Xác thực người dùng"
-#. Pbb,
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3446,7 +3102,6 @@ msgctxt ""
msgid "~User name"
msgstr "Tê~n người dùng"
-#. ~Txm
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3456,7 +3111,6 @@ msgctxt ""
msgid "Password required"
msgstr "Cần mật khẩu"
-#. (Av;
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3466,7 +3120,6 @@ msgctxt ""
msgid "Oracle JDBC d~river class"
msgstr "Hạng t~rình điều khiển JDBC Oracle"
-#. !fXk
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3476,7 +3129,6 @@ msgctxt ""
msgid "Test class"
msgstr "Lớp thử"
-#. g!\o
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3486,7 +3138,6 @@ msgctxt ""
msgid "Connection Settings"
msgstr "Thiết lập kết nối"
-#. =r!-
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3496,7 +3147,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Base DN"
msgstr "Tên miền cơ ~bản"
-#. B\Ag
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3506,7 +3156,6 @@ msgctxt ""
msgid "Use secure connection (SSL)"
msgstr "Dùng kết nối bảo mật (SSL)"
-#. WpTf
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3516,7 +3165,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Port number"
msgstr "Số thứ tự ~cổng"
-#. GQcj
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3526,7 +3174,6 @@ msgctxt ""
msgid "Maximum number of ~records"
msgstr "~Số bản ghi tối đa"
-#. =`Pn
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3536,7 +3183,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Hostname"
msgstr "Tên ~máy"
-#. 5!kk
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3546,7 +3192,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Port number"
msgstr "Số ~cổng"
-#. /w7`
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3556,7 +3201,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Driver settings"
msgstr "Thiết ~lập trình điều khiển"
-#. ;`uA
#: dbadmin.src
msgctxt ""
"dbadmin.src\n"
@@ -3565,7 +3209,6 @@ msgctxt ""
msgid "Please choose 'Connect to an existing database' to connect to an existing database instead."
msgstr "Xin hãy chọn 'Kết nối tới cơ sở dữ liệu có sẵn' để kết nối tới cơ sở dữ liệu khác."
-#. v)e%
#: dlgsave.src
msgctxt ""
"dlgsave.src\n"
@@ -3575,7 +3218,6 @@ msgctxt ""
msgid "Please enter a name for the object to be created:"
msgstr "Nhập tên cho đối tượng sắp tạo :"
-#. c3eC
#: dlgsave.src
msgctxt ""
"dlgsave.src\n"
@@ -3585,7 +3227,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Catalog"
msgstr "~Phân loại"
-#. Z0U.
#: dlgsave.src
msgctxt ""
"dlgsave.src\n"
@@ -3595,7 +3236,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Schema"
msgstr "~Giản đồ"
-#. `D?l
#: dlgsave.src
msgctxt ""
"dlgsave.src\n"
@@ -3605,7 +3245,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Table Name"
msgstr "~Tên bảng"
-#. e[Yw
#: dlgsave.src
msgctxt ""
"dlgsave.src\n"
@@ -3615,7 +3254,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Name of table view"
msgstr "Tê~n của ô xem bảng"
-#. ape!
#: dlgsave.src
msgctxt ""
"dlgsave.src\n"
@@ -3625,7 +3263,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Query name"
msgstr "Tên truy ~vấn"
-#. j1j;
#: dlgsave.src
msgctxt ""
"dlgsave.src\n"
@@ -3635,7 +3272,6 @@ msgctxt ""
msgid "Rename to"
msgstr "Thay tên thành"
-#. 7+Kr
#: dlgsave.src
msgctxt ""
"dlgsave.src\n"
@@ -3645,7 +3281,6 @@ msgctxt ""
msgid "Insert as"
msgstr "Chèn dạng"
-#. sloO
#: dlgsave.src
msgctxt ""
"dlgsave.src\n"
@@ -3654,7 +3289,6 @@ msgctxt ""
msgid "Save As"
msgstr "Lưu mới"
-#. n]DW
#: textconnectionsettings.src
msgctxt ""
"textconnectionsettings.src\n"
diff --git a/source/vi/dbaccess/source/ui/inc.po b/source/vi/dbaccess/source/ui/inc.po
index 02dcf37071a..d09cf886464 100644
--- a/source/vi/dbaccess/source/ui/inc.po
+++ b/source/vi/dbaccess/source/ui/inc.po
@@ -3,7 +3,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2011-04-06 04:30+0200\n"
"Last-Translator: Andras <timar74@gmail.com>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
@@ -15,7 +15,6 @@ msgstr ""
"X-Generator: LibreOffice\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
-#. y~aA
#: toolbox_tmpl.hrc
msgctxt ""
"toolbox_tmpl.hrc\n"
@@ -24,7 +23,6 @@ msgctxt ""
msgid "Refresh"
msgstr "Cập nhật"
-#. .g*Q
#: toolbox_tmpl.hrc
msgctxt ""
"toolbox_tmpl.hrc\n"
@@ -33,7 +31,6 @@ msgctxt ""
msgid "New ~View Design"
msgstr "Khung nhìn ~thiết kế mới"
-#. Z39f
#: toolbox_tmpl.hrc
msgctxt ""
"toolbox_tmpl.hrc\n"
@@ -42,7 +39,6 @@ msgctxt ""
msgid "New ~Table Design"
msgstr "Thiết kế ~bảng mới"
-#. xZ!m
#: toolbox_tmpl.hrc
msgctxt ""
"toolbox_tmpl.hrc\n"
@@ -51,7 +47,6 @@ msgctxt ""
msgid "Query AutoPilot..."
msgstr "Trợ lý truy vấn..."
-#. gmw^
#: toolbox_tmpl.hrc
msgctxt ""
"toolbox_tmpl.hrc\n"
@@ -60,7 +55,6 @@ msgctxt ""
msgid "New ~Query (Design View)"
msgstr "Truy ~vấn mới (ô xem Thiết kế)"
-#. XmK)
#: toolbox_tmpl.hrc
msgctxt ""
"toolbox_tmpl.hrc\n"
@@ -69,7 +63,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Edit Query"
msgstr "~Sửa truy vấn"
-#. {Vbo
#: toolbox_tmpl.hrc
msgctxt ""
"toolbox_tmpl.hrc\n"
@@ -78,7 +71,6 @@ msgctxt ""
msgid "New Query (~SQL View)"
msgstr "Truy vấn mới (ô xem ~SQL)"
-#. hUMy
#: toolbox_tmpl.hrc
msgctxt ""
"toolbox_tmpl.hrc\n"
@@ -87,7 +79,6 @@ msgctxt ""
msgid "Edit..."
msgstr "Sửa..."
-#. KH%8
#: toolbox_tmpl.hrc
msgctxt ""
"toolbox_tmpl.hrc\n"
@@ -96,7 +87,6 @@ msgctxt ""
msgid "Column ~Width..."
msgstr "Độ ~rộng cột..."
-#. B3ba
#: toolbox_tmpl.hrc
msgctxt ""
"toolbox_tmpl.hrc\n"
@@ -105,7 +95,6 @@ msgctxt ""
msgid "Report Wizard..."
msgstr "Trợ lý báo cáo..."
-#. #v:m
#: toolbox_tmpl.hrc
msgctxt ""
"toolbox_tmpl.hrc\n"
diff --git a/source/vi/dbaccess/source/ui/misc.po b/source/vi/dbaccess/source/ui/misc.po
index 7c662e41af6..88e90dc664e 100644
--- a/source/vi/dbaccess/source/ui/misc.po
+++ b/source/vi/dbaccess/source/ui/misc.po
@@ -3,7 +3,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2011-04-11 23:36+0200\n"
"Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
@@ -15,7 +15,6 @@ msgstr ""
"X-Generator: LibreOffice\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
-#. kTJJ
#: WizardPages.src
msgctxt ""
"WizardPages.src\n"
@@ -24,7 +23,6 @@ msgctxt ""
msgid "Apply columns"
msgstr "Áp dụng cột"
-#. OCCW
#: WizardPages.src
msgctxt ""
"WizardPages.src\n"
@@ -33,7 +31,6 @@ msgctxt ""
msgid "Type formatting"
msgstr "Định dạng kiểu"
-#. oYJb
#: WizardPages.src
msgctxt ""
"WizardPages.src\n"
@@ -42,7 +39,6 @@ msgctxt ""
msgid "The following fields have already been set as primary keys:\n"
msgstr "Nhưng trường theo đây đã được đặt là khoá chính:\n"
-#. ?DZP
#: WizardPages.src
msgctxt ""
"WizardPages.src\n"
@@ -51,7 +47,6 @@ msgctxt ""
msgid "Assign columns"
msgstr "Gán cột"
-#. {.7a
#: WizardPages.src
msgctxt ""
"WizardPages.src\n"
@@ -61,7 +56,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Help"
msgstr "Trợ ~giúp"
-#. ?{e|
#: WizardPages.src
msgctxt ""
"WizardPages.src\n"
@@ -71,7 +65,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Cancel"
msgstr "~Thôi"
-#. EJ$?
#: WizardPages.src
msgctxt ""
"WizardPages.src\n"
@@ -81,7 +74,6 @@ msgctxt ""
msgid "< ~Back"
msgstr "< ~Lùi"
-#. XLgB
#: WizardPages.src
msgctxt ""
"WizardPages.src\n"
@@ -91,7 +83,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Next>"
msgstr "~Kế >"
-#. !Ss)
#: WizardPages.src
msgctxt ""
"WizardPages.src\n"
@@ -101,7 +92,6 @@ msgctxt ""
msgid "C~reate"
msgstr "~Tạo"
-#. 5}TZ
#: WizardPages.src
msgctxt ""
"WizardPages.src\n"
@@ -110,7 +100,6 @@ msgctxt ""
msgid "Copy RTF Table"
msgstr "Chép bảng RTF"
-#. Nhe\
#: WizardPages.src
msgctxt ""
"WizardPages.src\n"
@@ -120,7 +109,6 @@ msgctxt ""
msgid "Existing columns"
msgstr "Các cột hiện có"
-#. E#D^
#: WizardPages.src
msgctxt ""
"WizardPages.src\n"
@@ -130,7 +118,6 @@ msgctxt ""
msgid "Column information"
msgstr "Thông tin cột"
-#. ,9{H
#: WizardPages.src
msgctxt ""
"WizardPages.src\n"
@@ -140,7 +127,6 @@ msgctxt ""
msgid "Automatic type recognition"
msgstr "Tự động nhận ra kiểu"
-#. `NE6
#: WizardPages.src
msgctxt ""
"WizardPages.src\n"
@@ -150,7 +136,6 @@ msgctxt ""
msgid "Lines (ma~x)"
msgstr "Dòng (tối đ~a)"
-#. $+=1
#: WizardPages.src
msgctxt ""
"WizardPages.src\n"
@@ -160,7 +145,6 @@ msgctxt ""
msgid "Primary Key"
msgstr "Khoá chính"
-#. AX+?
#: WizardPages.src
msgctxt ""
"WizardPages.src\n"
@@ -170,7 +154,6 @@ msgctxt ""
msgid "Source table: \n"
msgstr "Bảng nguồn: \n"
-#. hf?!
#: WizardPages.src
msgctxt ""
"WizardPages.src\n"
@@ -180,7 +163,6 @@ msgctxt ""
msgid "Destination table: \n"
msgstr "Bảng đích: \n"
-#. {O8B
#: WizardPages.src
msgctxt ""
"WizardPages.src\n"
@@ -190,7 +172,6 @@ msgctxt ""
msgid "~All"
msgstr "~Mọi"
-#. ZWa*
#: WizardPages.src
msgctxt ""
"WizardPages.src\n"
@@ -200,7 +181,6 @@ msgctxt ""
msgid "Non~e"
msgstr "~Không có"
-#. gcfF
#: WizardPages.src
msgctxt ""
"WizardPages.src\n"
@@ -210,7 +190,6 @@ msgctxt ""
msgid "Ta~ble name"
msgstr "Tên ~bảng"
-#. !JEQ
#: WizardPages.src
msgctxt ""
"WizardPages.src\n"
@@ -220,7 +199,6 @@ msgctxt ""
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
-#. QOk;
#: WizardPages.src
msgctxt ""
"WizardPages.src\n"
@@ -230,7 +208,6 @@ msgctxt ""
msgid "De~finition and data"
msgstr "Định ~nghĩa và dữ liệu"
-#. 6zkh
#: WizardPages.src
msgctxt ""
"WizardPages.src\n"
@@ -240,7 +217,6 @@ msgctxt ""
msgid "Def~inition"
msgstr "Định ~nghĩa"
-#. VRP*
#: WizardPages.src
msgctxt ""
"WizardPages.src\n"
@@ -250,7 +226,6 @@ msgctxt ""
msgid "A~s table view"
msgstr "Dạng ô ~xem bảng"
-#. M?|_
#: WizardPages.src
msgctxt ""
"WizardPages.src\n"
@@ -260,7 +235,6 @@ msgctxt ""
msgid "Append ~data"
msgstr "Phụ thêm ~dữ liệu"
-#. -au[
#: WizardPages.src
msgctxt ""
"WizardPages.src\n"
@@ -270,7 +244,6 @@ msgctxt ""
msgid "Use first ~line as column names"
msgstr "Dùng ~dòng đầu làm tên cột"
-#. 09rg
#: WizardPages.src
msgctxt ""
"WizardPages.src\n"
@@ -280,7 +253,6 @@ msgctxt ""
msgid "Crea~te primary key"
msgstr "~Tạo khoá chính"
-#. =79|
#: WizardPages.src
msgctxt ""
"WizardPages.src\n"
@@ -290,7 +262,6 @@ msgctxt ""
msgid "Name"
msgstr "Tên"
-#. *`p=
#: WizardPages.src
msgctxt ""
"WizardPages.src\n"
@@ -299,7 +270,6 @@ msgctxt ""
msgid "Copy table"
msgstr "Chép bảng"
-#. )^(0
#: WizardPages.src
msgctxt ""
"WizardPages.src\n"
@@ -308,7 +278,6 @@ msgctxt ""
msgid "Copy table"
msgstr "Chép bảng"
-#. +^3G
#: WizardPages.src
msgctxt ""
"WizardPages.src\n"
@@ -317,7 +286,6 @@ msgctxt ""
msgid "This table name is not valid in the current database."
msgstr "Tên bảng này không phải là hợp lệ trong cơ sở dữ liệu hiện có."
-#. zpA1
#: WizardPages.src
msgctxt ""
"WizardPages.src\n"
@@ -326,7 +294,6 @@ msgctxt ""
msgid "Choose the option 'Append data' on the first page to append data to an existing table."
msgstr "Hãy bật tùy chọn « Phụ thêm dữ liệu » trên trang thứ nhất để phụ thêm dữ liệu vào một bảng đã có."
-#. u#s2
#: WizardPages.src
msgctxt ""
"WizardPages.src\n"
@@ -335,7 +302,6 @@ msgctxt ""
msgid "Please change the table name. It is too long."
msgstr "Hay thay đổi tên bảng vì nó quá dài."
-#. Q1z5
#: dbumiscres.src
msgctxt ""
"dbumiscres.src\n"
@@ -345,7 +311,6 @@ msgctxt ""
msgid "System"
msgstr "Hệ thống"
-#. UEPj
#: dbumiscres.src
msgctxt ""
"dbumiscres.src\n"
@@ -354,7 +319,6 @@ msgctxt ""
msgid "Error during creation"
msgstr "Gặp lỗi trong khi tạo"
-#. oM]T
#: dbumiscres.src
msgctxt ""
"dbumiscres.src\n"
@@ -363,7 +327,6 @@ msgctxt ""
msgid "An unexpected error occurred. The operation could not be performed."
msgstr "Gặp lỗi bất thường nên không thể thực hiện thao tác."
-#. ?a9N
#: dbumiscres.src
msgctxt ""
"dbumiscres.src\n"
@@ -372,7 +335,6 @@ msgctxt ""
msgid "The document \"$file$\" could not be opened."
msgstr "Tài liệu « $file$ » không thể mở được."
-#. W~t+
#: dbumiscres.src
msgctxt ""
"dbumiscres.src\n"
@@ -381,7 +343,6 @@ msgctxt ""
msgid "The table cannot be deleted because the database connection does not support this."
msgstr "Bảng không thể xoá được vì kết nối cơ sở dữ liệu không hỗ trợ thao tác này."
-#. /vzc
#: dbumiscres.src
msgctxt ""
"dbumiscres.src\n"
@@ -390,7 +351,6 @@ msgctxt ""
msgid "~All"
msgstr "~Mọi"
-#. ;!wA
#: dbumiscres.src
msgctxt ""
"dbumiscres.src\n"
@@ -399,7 +359,6 @@ msgctxt ""
msgid "Undo:"
msgstr "Hủy bước:"
-#. @QFQ
#: dbumiscres.src
msgctxt ""
"dbumiscres.src\n"
@@ -408,7 +367,6 @@ msgctxt ""
msgid "Redo:"
msgstr "Lặp lại:"
-#. 4+;Y
#: dbumiscres.src
msgctxt ""
"dbumiscres.src\n"
@@ -417,7 +375,6 @@ msgctxt ""
msgid "No corresponding column type could be found for column '#1'."
msgstr "Không tìm thấy kiểu cột tương ứng cho cột « #1 »."
-#. 71C1
#: dbumiscres.src
msgctxt ""
"dbumiscres.src\n"
@@ -426,7 +383,6 @@ msgctxt ""
msgid "The file \"$file$\" does not exist."
msgstr "Tập tin « $file$ » không tồn tại."
-#. 8#h)
#: dbumiscres.src
msgctxt ""
"dbumiscres.src\n"
@@ -435,7 +391,6 @@ msgctxt ""
msgid "Warnings were encountered while connecting to the data source. Press \"$buttontext$\" to view them."
msgstr "Gặp cảnh báo trong khi kết nối đến nguồn dữ liệu. Hãy bấm nút « $buttontext$ » để xem."
-#. Bori
#: dbumiscres.src
msgctxt ""
"dbumiscres.src\n"
@@ -448,7 +403,6 @@ msgstr ""
"Tên « $#$ » đã có.\n"
"Hãy nhập tên khác."
-#. X@3n
#: dbumiscres.src
msgctxt ""
"dbumiscres.src\n"
diff --git a/source/vi/dbaccess/source/ui/querydesign.po b/source/vi/dbaccess/source/ui/querydesign.po
index e632923e931..623ee4f537c 100644
--- a/source/vi/dbaccess/source/ui/querydesign.po
+++ b/source/vi/dbaccess/source/ui/querydesign.po
@@ -3,7 +3,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2012-09-19 11:04+0200\n"
"Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
@@ -15,7 +15,6 @@ msgstr ""
"X-Generator: LibreOffice\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
-#. rJ%%
#: querydlg.src
msgctxt ""
"querydlg.src\n"
@@ -25,7 +24,6 @@ msgctxt ""
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
-#. =9+%
#: querydlg.src
msgctxt ""
"querydlg.src\n"
@@ -35,7 +33,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Type"
msgstr "~Kiểu"
-#. \iJy
#: querydlg.src
msgctxt ""
"querydlg.src\n"
@@ -45,7 +42,6 @@ msgctxt ""
msgid "Inner join"
msgstr "Nối trong"
-#. dVrr
#: querydlg.src
msgctxt ""
"querydlg.src\n"
@@ -55,7 +51,6 @@ msgctxt ""
msgid "Left join"
msgstr "Nối trái"
-#. SsFj
#: querydlg.src
msgctxt ""
"querydlg.src\n"
@@ -65,7 +60,6 @@ msgctxt ""
msgid "Right join"
msgstr "Nối phải"
-#. 5HYb
#: querydlg.src
msgctxt ""
"querydlg.src\n"
@@ -75,7 +69,6 @@ msgctxt ""
msgid "Full (outer) join"
msgstr "Nối (ngoại) đầy đủ"
-#. v7q7
#: querydlg.src
msgctxt ""
"querydlg.src\n"
@@ -85,7 +78,6 @@ msgctxt ""
msgid "Cross join"
msgstr "Nối chéo"
-#. k**g
#: querydlg.src
msgctxt ""
"querydlg.src\n"
@@ -95,7 +87,6 @@ msgctxt ""
msgid "Natural"
msgstr "Tự nhiên"
-#. 46q*
#: querydlg.src
msgctxt ""
"querydlg.src\n"
@@ -105,7 +96,6 @@ msgctxt ""
msgid "Tables involved"
msgstr "Bảng liên quan"
-#. GK=\
#: querydlg.src
msgctxt ""
"querydlg.src\n"
@@ -115,7 +105,6 @@ msgctxt ""
msgid "Fields involved"
msgstr "Trường liên quan"
-#. $;xp
#: querydlg.src
msgctxt ""
"querydlg.src\n"
@@ -124,7 +113,6 @@ msgctxt ""
msgid "Join Properties"
msgstr "Thuộc tính Nối"
-#. _a)x
#: querydlg.src
msgctxt ""
"querydlg.src\n"
@@ -133,7 +121,6 @@ msgctxt ""
msgid "Please note that some databases may not support this join type."
msgstr "Lưu ý rằng một số cơ sở dữ liệu có thể không hỗ trợ kiểu JOIN này."
-#. [gm?
#: querydlg.src
msgctxt ""
"querydlg.src\n"
@@ -142,7 +129,6 @@ msgctxt ""
msgid "Includes only records for which the contents of the related fields of both tables are identical."
msgstr "Chỉ gồm những bản ghi mà trường liên kết của cả hai bảng có nội dung trùng khớp."
-#. X2Gm
#: querydlg.src
msgctxt ""
"querydlg.src\n"
@@ -151,7 +137,6 @@ msgctxt ""
msgid "Contains ALL records from table '%1' but only records from table '%2' where the values in the related fields are matching."
msgstr "Chứa TẤT CẢ các bản ghi từ bảng '%1' nhưng chỉ những bản ghi từ bảng '%2' có giá trị ở các trường liên quan tương ứng với nhau."
-#. 4zbd
#: querydlg.src
msgctxt ""
"querydlg.src\n"
@@ -160,7 +145,6 @@ msgctxt ""
msgid "Contains ALL records from '%1' and from '%2'."
msgstr "Chứa TẤT CẢ các bản ghi từ cả hai bảng '%1' và '%2'."
-#. kpOB
#: querydlg.src
msgctxt ""
"querydlg.src\n"
@@ -169,7 +153,6 @@ msgctxt ""
msgid "Contains the cartesian product of ALL records from '%1' and from '%2'."
msgstr "Chứa tích của TẤT CẢ các bản ghi từ cả hai bảng '%1' và '%2'."
-#. PD$H
#: querydlg.src
msgctxt ""
"querydlg.src\n"
@@ -178,7 +161,6 @@ msgctxt ""
msgid "Contains only one column for each pair of equally-named columns from '%1' and from '%2'."
msgstr "Chứa chỉ một cột cho mỗi cặp cột cùng tên từ cả hai bảng « %1 » và « %2 »."
-#. 0-qf
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -187,7 +169,6 @@ msgctxt ""
msgid "Add Table Window"
msgstr "Thêm cửa sổ bảng"
-#. uig%
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -196,7 +177,6 @@ msgctxt ""
msgid "Move table window"
msgstr "Chuyển cửa sổ bảng"
-#. 8WpA
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -205,7 +185,6 @@ msgctxt ""
msgid "Insert Join"
msgstr "Chèn chỗ nối"
-#. sG6M
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -214,7 +193,6 @@ msgctxt ""
msgid "Delete Join"
msgstr "Xoá chỗ nối"
-#. L+^W
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -223,7 +201,6 @@ msgctxt ""
msgid "Resize table window"
msgstr "Đổi kích cỡ cửa sổ bảng"
-#. D^BY
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -232,7 +209,6 @@ msgctxt ""
msgid "Delete Column"
msgstr "Xóa cột"
-#. AW%^
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -241,7 +217,6 @@ msgctxt ""
msgid "Move column"
msgstr "Chuyển cột"
-#. nOk3
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -250,7 +225,6 @@ msgctxt ""
msgid "Add Column"
msgstr "Thêm cột"
-#. )UDE
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -259,7 +233,6 @@ msgctxt ""
msgid "Invalid expression, table '$name$' does not exist."
msgstr "Biểu thức sai, bảng « $name$ » không tồn tại."
-#. .W\\
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -268,7 +241,6 @@ msgctxt ""
msgid "Invalid expression, field name '$name$' does not exist."
msgstr "Biểu thức sai, tên trường « $name$ » không tồn tại."
-#. a1mP
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -277,7 +249,6 @@ msgctxt ""
msgid "The query covers #num# tables. The selected database type, however, can only process a maximum of #maxnum# table(s) per statement."
msgstr "Truy vấn bao quát #num# bảng. Tuy nhiên, kiểu cơ sở dữ liệu được chọn chỉ có khả năng xử lý tối đa #maxnum# bảng cho mỗi câu lệnh."
-#. 3I|w
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -286,7 +257,6 @@ msgctxt ""
msgid "Delete Table Window"
msgstr "Xóa cửa sổ bảng"
-#. wI.O
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -295,7 +265,6 @@ msgctxt ""
msgid "Edit Column Description"
msgstr "Sửa mô tả cột"
-#. krXD
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -304,7 +273,6 @@ msgctxt ""
msgid "Adjust column width"
msgstr "Chỉnh bề rộng cột"
-#. /HIh
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -313,7 +281,6 @@ msgctxt ""
msgid "(not sorted);ascending;descending"
msgstr "(chưa sắp xếp);tăng dần;giảm dần"
-#. W|zJ
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -322,7 +289,6 @@ msgctxt ""
msgid "(no function);Group"
msgstr "(không hàm);Nhóm"
-#. bG9n
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -331,7 +297,6 @@ msgctxt ""
msgid "(no table)"
msgstr "(không bảng)"
-#. )!;O
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -340,7 +305,6 @@ msgctxt ""
msgid "The database only supports sorting for visible fields."
msgstr "Cơ sở dữ liệu chỉ hỗ trợ chức năng sắp xếp cho trường hiện rõ."
-#. Fh8`
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -350,7 +314,6 @@ msgctxt ""
msgid "Functions"
msgstr "Hàm"
-#. 7*N!
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -360,7 +323,6 @@ msgctxt ""
msgid "Table Name"
msgstr "Tên bảng"
-#. 4toX
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -370,7 +332,6 @@ msgctxt ""
msgid "Alias"
msgstr "Bí danh"
-#. )b[Y
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -380,7 +341,6 @@ msgctxt ""
msgid "Distinct Values"
msgstr "Giá trị riêng biệt"
-#. :]VY
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -389,7 +349,6 @@ msgctxt ""
msgid "Field;Alias;Table;Sort;Visible;Function;Criterion;Or;Or"
msgstr "Trường;Bí danh;Bảng;Sắp xếp;Hiện rõ;Hàm;Tiêu chuẩn;Hoặc;Hoặc"
-#. ukK~
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -398,7 +357,6 @@ msgctxt ""
msgid "There are too many columns."
msgstr "Quá nhiều cột."
-#. XKI9
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -407,7 +365,6 @@ msgctxt ""
msgid "A condition cannot be applied to field [*]"
msgstr "Một điều kiện không thể áp dụng cho trường [*]"
-#. 3f`+
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -416,7 +373,6 @@ msgctxt ""
msgid "The SQL statement created is too long."
msgstr "Câu lệnh SQL được tạo quá dài."
-#. 4({}
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -425,7 +381,6 @@ msgctxt ""
msgid "Query is too complex"
msgstr "Truy vấn quá phức tạp"
-#. qiv2
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -434,7 +389,6 @@ msgctxt ""
msgid "Nothing has been selected."
msgstr "Chưa chọn gì."
-#. =0zi
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -443,7 +397,6 @@ msgctxt ""
msgid "Too many search criteria"
msgstr "Quá nhiều tiểu chuẩn tìm kiếm"
-#. r~B!
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -452,7 +405,6 @@ msgctxt ""
msgid "SQL syntax error"
msgstr "Lỗi cú pháp SQL"
-#. iOY@
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -461,7 +413,6 @@ msgctxt ""
msgid "[*] cannot be used as a sort criterion."
msgstr "[*] không thể dùng làm tiêu chuẩn sắp xếp."
-#. ;2~e
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -470,7 +421,6 @@ msgctxt ""
msgid "There are too many tables."
msgstr "Quá nhiều bảng."
-#. `ItO
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -479,7 +429,6 @@ msgctxt ""
msgid "The statement will not be applied when querying in the SQL dialect of the database."
msgstr "Câu lệnh sẽ không được áp dụng khi truy vấn bằng tiếng SQL địa phương của cơ sở dữ liệu."
-#. /)~O
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -488,7 +437,6 @@ msgctxt ""
msgid "Field name not found or not unique"
msgstr "Tên trường không kiếm thấy hoặc không duy nhất"
-#. Es13
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -497,7 +445,6 @@ msgctxt ""
msgid "Join could not be processed"
msgstr "Không thể xử lý chỗ nối"
-#. F{b/
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -506,7 +453,6 @@ msgctxt ""
msgid "Syntax error in SQL statement"
msgstr "Cú pháp sai trong câu lệnh SQL"
-#. #D4O
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -515,7 +461,6 @@ msgctxt ""
msgid "This database does not support table views."
msgstr "Cơ sở dữ liệu này không hỗ trợ ô xem bảng."
-#. 05;K
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -524,7 +469,6 @@ msgctxt ""
msgid "This database does not support altering of existing table views."
msgstr "Cơ sở dữ liệu này không hỗ trợ chức năng sửa đổi ô xem bảng đã có."
-#. Xae+
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -533,7 +477,6 @@ msgctxt ""
msgid "Do you want to create a query instead?"
msgstr "Thay vào đó, bạn có muốn tạo một truy vấn không?"
-#. xN(!
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -542,7 +485,6 @@ msgctxt ""
msgid "No query could be created."
msgstr "Không thể tạo truy vấn."
-#. Dg/-
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -551,7 +493,6 @@ msgctxt ""
msgid "No query could be created because no fields were selected."
msgstr "Không thể tạo truy vấn vì chưa chọn trường."
-#. @Y.Y
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -560,7 +501,6 @@ msgctxt ""
msgid "The corresponding data source has been deleted. Therefore, data relevant to that data source cannot be saved."
msgstr "Nguồn dữ liệu tương ứng đã bị xoá. Do đó không thể lưu lại dữ liệu liên quan đến nguồn dữ liệu này."
-#. 8C.r
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -569,7 +509,6 @@ msgctxt ""
msgid "The column '$name$' is unknown."
msgstr "Không nhận ra cột « $name$ »."
-#. 5SB6
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -578,7 +517,6 @@ msgctxt ""
msgid "Columns can only be compared using '='."
msgstr "Chỉ có thể so sánh các cột khi dùng dấu bằng « = »."
-#. q-oU
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -587,7 +525,6 @@ msgctxt ""
msgid "You must use a column name before 'LIKE'."
msgstr "Phải đặt tên cột phía trước « LIKE »."
-#. d0vF
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -596,7 +533,6 @@ msgctxt ""
msgid "The column could not be found. Please note that the database is case-sensitive."
msgstr "Không tìm thấy cột này. Lưu ý rằng cơ sở dữ liệu này phân biệt chữ hoa, chữ thường."
-#. 5v?A
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -605,7 +541,6 @@ msgctxt ""
msgid " - %PRODUCTNAME Base: Query Design"
msgstr " — %PRODUCTNAME Base: Thiết kế Truy vấn"
-#. %0im
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -615,7 +550,6 @@ msgid " - %PRODUCTNAME Base: View Design"
msgstr " — %PRODUCTNAME Base: Thiết kế khung nhìn"
#. For $object$, one of the values of the RSC_QUERY_OBJECT_TYPE resource will be inserted.
-#. Y-cb
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -629,7 +563,6 @@ msgstr ""
" Bạn có muốn lưu các thay đổi này không?"
#. For $object$, one of the values of the RSC_QUERY_OBJECT_TYPE resource (except "SQL command", which doesn't make sense here) will be inserted.
-#. Cw:+
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -639,7 +572,6 @@ msgid "$object$ is based on an SQL command which could not be parsed."
msgstr "$object$ dựa trên một lệnh SQL không thể phân tích cú pháp."
#. For $object$, one of the values of the RSC_QUERY_OBJECT_TYPE resource (except "SQL command", which doesn't make sense here) will be inserted.
-#. @bfe
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -648,7 +580,6 @@ msgctxt ""
msgid "$object$ will be opened in SQL view."
msgstr "Đối tượng $object$ sẽ được mở trong ô xem SQL mới."
-#. HAdD
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -658,7 +589,6 @@ msgctxt ""
msgid "The table view"
msgstr "View bảng"
-#. Nl{E
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -668,7 +598,6 @@ msgctxt ""
msgid "The query"
msgstr "Truy vấn"
-#. f\zj
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -678,7 +607,6 @@ msgctxt ""
msgid "The SQL statement"
msgstr "Câu lệnh SQL"
-#. y=%/
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
@@ -687,7 +615,6 @@ msgctxt ""
msgid "The query does not create a result set, and thus cannot be part of another query."
msgstr "Truy vấn này không tạo tập kết quả nên không thể thuộc về truy vấn khác."
-#. SIJ`
#: query.src
msgctxt ""
"query.src\n"
diff --git a/source/vi/dbaccess/source/ui/relationdesign.po b/source/vi/dbaccess/source/ui/relationdesign.po
index bc1c4cba117..b08df0d4a57 100644
--- a/source/vi/dbaccess/source/ui/relationdesign.po
+++ b/source/vi/dbaccess/source/ui/relationdesign.po
@@ -3,7 +3,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2012-06-14 15:21+0200\n"
"Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
@@ -15,7 +15,6 @@ msgstr ""
"X-Generator: LibreOffice\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
-#. hOZ_
#: relation.src
msgctxt ""
"relation.src\n"
@@ -24,7 +23,6 @@ msgctxt ""
msgid "This relation already exists. Do you want to edit it or create a new one?"
msgstr "Quan hệ này đã có. Bạn có muốn chỉnh sửa nó, hoặc tạo một quan hệ mới?"
-#. o];n
#: relation.src
msgctxt ""
"relation.src\n"
@@ -33,7 +31,6 @@ msgctxt ""
msgid "Edit..."
msgstr "Sửa..."
-#. 1c[-
#: relation.src
msgctxt ""
"relation.src\n"
@@ -42,7 +39,6 @@ msgctxt ""
msgid "Create..."
msgstr "Tạo..."
-#. AoH_
#: relation.src
msgctxt ""
"relation.src\n"
@@ -51,7 +47,6 @@ msgctxt ""
msgid " - %PRODUCTNAME Base: Relation design"
msgstr " — %PRODUCTNAME Base: Thiết kế Quan hệ"
-#. )MM4
#: relation.src
msgctxt ""
"relation.src\n"
@@ -60,7 +55,6 @@ msgctxt ""
msgid "The database does not support relations."
msgstr "Cơ sở dữ liệu này không hỗ trợ quan hệ."
-#. NYJF
#: relation.src
msgctxt ""
"relation.src\n"
@@ -73,7 +67,6 @@ msgstr ""
"Thiết kế quan hệ đã thay đổi.\n"
"Bạn có muốn lưu các thay đổi này không?"
-#. #EzH
#: relation.src
msgctxt ""
"relation.src\n"
@@ -82,7 +75,6 @@ msgctxt ""
msgid "When you delete this table all corresponding relations will be deleted as well. Continue?"
msgstr "Khi bạn xoá bảng này, tất cả quan hệ tương ứng cũng sẽ bị xoá. Bạn có muốn tiếp tục không?"
-#. {1NJ
#: relation.src
msgctxt ""
"relation.src\n"
diff --git a/source/vi/dbaccess/source/ui/tabledesign.po b/source/vi/dbaccess/source/ui/tabledesign.po
index f534a072718..a5ba4bd90ef 100644
--- a/source/vi/dbaccess/source/ui/tabledesign.po
+++ b/source/vi/dbaccess/source/ui/tabledesign.po
@@ -3,7 +3,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2012-09-19 11:05+0200\n"
"Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
@@ -15,7 +15,6 @@ msgstr ""
"X-Generator: LibreOffice\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
-#. +zNj
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -24,7 +23,6 @@ msgctxt ""
msgid "Unknown;Text;Number;Date/Time;Date;Time;Yes/No;Currency;Memo;Counter;Image;Text (fix);Decimal;Binary (fix);Binary;BigInt;Double;Float;Real;Integer;Small Integer;Tiny Integer;SQL Null;Object;Distinct;Structure;Field;BLOB;CLOB;REF;OTHER;Bit (fix)"
msgstr "Không rõ;Văn bản;Số;Ngày/Giờ;Ngày;Giờ;Có/Không;Tiền tệ;Ghi nhớ;Bộ đếm;Ảnh;Văn bản (sửa);Thập phân;Nhị phân (sửa);Nhị phân;Số nguyên lớn;Đôi;Động;Thật;Số nguyên;Số nguyên nhỏ;Số nguyên nhỏ xíu;SQL vô giá trị;Đối tượng;Riêng biệt;Cấu trúc;Trường;BLOB;CLOB;THAM CHIẾU;KHÁC; Bit (cố định)"
-#. |sU@
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -33,7 +31,6 @@ msgctxt ""
msgid "Insert/remove primary key"
msgstr "Chèn/bỏ khoá chính"
-#. UI--
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -42,7 +39,6 @@ msgctxt ""
msgid "Yes"
msgstr "Có"
-#. X9{a
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -51,7 +47,6 @@ msgctxt ""
msgid "No"
msgstr "Không"
-#. ..-$
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -60,7 +55,6 @@ msgctxt ""
msgid "Ascending"
msgstr "Tăng dần"
-#. :+)e
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -69,7 +63,6 @@ msgctxt ""
msgid "Descending"
msgstr "Giảm dần"
-#. 5(BM
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -78,7 +71,6 @@ msgctxt ""
msgid "<none>"
msgstr "<không có>"
-#. =2Fw
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -87,7 +79,6 @@ msgctxt ""
msgid "Field name"
msgstr "Tên trường"
-#. b!J7
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -96,7 +87,6 @@ msgctxt ""
msgid "Field Name"
msgstr "Tên trường"
-#. Ke6E
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -105,7 +95,6 @@ msgctxt ""
msgid "Field ~type"
msgstr "Kiểu trường "
-#. 3=e_
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -114,7 +103,6 @@ msgctxt ""
msgid "Field Type"
msgstr "Kiểu trường"
-#. H%CY
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -123,7 +111,6 @@ msgctxt ""
msgid "Field length"
msgstr "Độ dài trường"
-#. M[,x
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -132,7 +119,6 @@ msgctxt ""
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
-#. {oh-
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -141,7 +127,6 @@ msgctxt ""
msgid "Column Description"
msgstr "Mô tả cột"
-#. #FSY
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -150,7 +135,6 @@ msgctxt ""
msgid "Input required"
msgstr "Yêu cầu nhập liệu"
-#. A[jT
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -159,7 +143,6 @@ msgctxt ""
msgid "~AutoValue"
msgstr "Giá trị ~tự động"
-#. ,izf
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -168,7 +151,6 @@ msgctxt ""
msgid "Field Properties"
msgstr "Thuộc tính Trường"
-#. Wp+k
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -177,7 +159,6 @@ msgctxt ""
msgid "General"
msgstr "Chung"
-#. X?RF
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -186,7 +167,6 @@ msgctxt ""
msgid "Description:"
msgstr "Mô tả:"
-#. v]`~
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -195,7 +175,6 @@ msgctxt ""
msgid "Table properties"
msgstr "Thuộc tính bảng"
-#. hCr$
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -204,7 +183,6 @@ msgctxt ""
msgid "The text you entered is not a list element. "
msgstr "Bạn đã nhập một văn bản không phải là phần tử danh sách. "
-#. Z~\!
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -214,7 +192,6 @@ msgctxt ""
msgid "Insert Rows"
msgstr "Chèn dòng"
-#. buHQ
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -224,7 +201,6 @@ msgctxt ""
msgid "Primary Key"
msgstr "Khoá chính"
-#. :tSG
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -233,7 +209,6 @@ msgctxt ""
msgid "Modify cell"
msgstr "Sửa ô"
-#. `87G
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -242,7 +217,6 @@ msgctxt ""
msgid "Delete row"
msgstr "Xóa dòng"
-#. 6PCw
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -251,7 +225,6 @@ msgctxt ""
msgid "Modify field type"
msgstr "Sửa kiểu trường"
-#. of6E
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -260,7 +233,6 @@ msgctxt ""
msgid "Insert row"
msgstr "Chèn dòng"
-#. gP#0
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -269,7 +241,6 @@ msgctxt ""
msgid "Insert new row"
msgstr "Chèn dòng mới"
-#. O90e
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -278,7 +249,6 @@ msgctxt ""
msgid "Insert/remove primary key"
msgstr "Chèn/bỏ khoá chính"
-#. h)Dv
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -287,7 +257,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Default value"
msgstr "Giá trị ~mặc định"
-#. AHx$
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -296,7 +265,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Entry required"
msgstr "~Yêu cầu nhập liệu"
-#. IM1C
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -305,7 +273,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Length"
msgstr "Chiều ~dài"
-#. UMNU
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -314,7 +281,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Type"
msgstr "~Kiểu"
-#. +E.l
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -323,7 +289,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Length"
msgstr "Chiều ~dài"
-#. 6)Qn
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -332,7 +297,6 @@ msgctxt ""
msgid "Decimal ~places"
msgstr "Chữ số thập ~phân"
-#. 3W;J
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -341,7 +305,6 @@ msgctxt ""
msgid "Format example"
msgstr "Mẫu định dạng"
-#. pENt
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -354,7 +317,6 @@ msgstr ""
"Hãy chọn một giá trị sẽ xuất hiện trong mọi bản ghi mới là mặc định.\n"
"Nếu trường này không có giá trị mặc định, hãy chọn chuỗi trống."
-#. ;^|H
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -369,7 +331,6 @@ msgstr ""
"\n"
"Khi bạn nhập dữ liệu vào bảng lần sau, chuỗi này sẽ được dùng trong mỗi bản ghi mới cho trường được chọn. Vì vậy nó nên tương ứng với định dạng ô cần nhập bên dưới."
-#. 3}PH
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -378,7 +339,6 @@ msgctxt ""
msgid "Activate this option if this field cannot contain NULL values, i.e. the user must always enter data."
msgstr "Kích hoạt tùy chọn này nếu trường không thể chứa giá trị RỖNG, nghía là người dùng phải luôn nhập dữ liêu vào nó."
-#. 7mL^
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -387,7 +347,6 @@ msgctxt ""
msgid "Enter the maximum text length permitted."
msgstr "Nhập độ dài văn bản tối đa được phép."
-#. 7#=!
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -396,7 +355,6 @@ msgctxt ""
msgid "Enter the number format."
msgstr "Nhập định dạng số."
-#. b1p*
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -413,7 +371,6 @@ msgstr ""
"Nếu trường là thập phân, chọn độ dài tối đa của số cần nhập; còn nếu trường là nhị phân, chọn độ dài của khối dữ liệu.\n"
"Giá trị này sẽ được sửa chữa thích hợp khi nó vượt trội số tối đa cho cơ sở dữ liệu này."
-#. -^69
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -422,7 +379,6 @@ msgctxt ""
msgid "Specify the number of decimal places permitted in this field."
msgstr "Xác dịnh số các chữ số thập phân được phép trong trường này."
-#. C%%|
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -431,7 +387,6 @@ msgctxt ""
msgid "This is where you see how the data would be displayed in the current format (use the button on the right to modify the format)."
msgstr "Ở đây hiển thị dữ liệu bằng định dạng hiện có (dùng nút bên phải để sửa đổi định dạng)."
-#. Hqk$
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -440,7 +395,6 @@ msgctxt ""
msgid "This is where you determine the output format of the data."
msgstr "Ở đây bạn chọn định dạng xuất dữ liệu."
-#. [?XS
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -455,7 +409,6 @@ msgstr ""
"\n"
"Bạn không thể nhập dữ liệu vào trường kiểu này. Một giá trị bên trong sẽ được gán tự động cho mỗi bản ghi mới (kết quả của bản ghi trước)."
-#. .I\i
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -464,7 +417,6 @@ msgctxt ""
msgid "~..."
msgstr "~..."
-#. (WO0
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -473,7 +425,6 @@ msgctxt ""
msgid "The table cannot be saved because column name \"$column$\" was assigned twice."
msgstr "Không thể lưu bảng này vì tên cột « $column$ » đã được gán hai lần."
-#. BE=K
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -482,7 +433,6 @@ msgctxt ""
msgid "The column \"$column$\" belongs to the primary key. If the column is deleted, the primary key will also be deleted. Do you really want to continue?"
msgstr "Cột « $column$ » thuộc về khoá chính. Nếu cột này bị xoá, khoá chính cũng sẽ bị xoá. Bạn có thực sự muốn tiếp tục không?"
-#. H0za
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -491,7 +441,6 @@ msgctxt ""
msgid "Primary Key Affected"
msgstr "Khoá chính bị ảnh hưởng"
-#. ^k*0
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -500,7 +449,6 @@ msgctxt ""
msgid "Column"
msgstr "Cột"
-#. o1m@
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -509,7 +457,6 @@ msgctxt ""
msgid "Continue anyway?"
msgstr "Vẫn tiếp tục không?"
-#. :}Ea
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -518,7 +465,6 @@ msgctxt ""
msgid "Warning!"
msgstr "Cảnh báo !"
-#. 3U@W
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -531,7 +477,6 @@ msgstr ""
"Bảng này đã thay đổi.\n"
"Bạn có muốn lưu các thay đổi này không?"
-#. LHZG
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -544,7 +489,6 @@ msgstr ""
"Đứt kết nối tới cơ sở dữ liệu. Khi không có kết nối, thiết kế bảng bị hạn chế chức năng.\n"
"Kết nối lại?"
-#. IXlV
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -553,7 +497,6 @@ msgctxt ""
msgid "The table could not be saved due to problems connecting to the database."
msgstr "Không thể lưu bảng này do vấn đề khi kết nối tới cơ sở dữ liệu."
-#. g4@I
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -562,7 +505,6 @@ msgctxt ""
msgid "The table filter could not be adjusted because the data source has been deleted."
msgstr "Không thể điều chỉnh bộ lọc bảng này vì nguồn dữ liệu đã bị xoá."
-#. w5qJ
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -575,7 +517,6 @@ msgstr ""
"Để có khả năng chỉnh sửa các chỉ mục của bảng, bạn cần phải lưu nó trước đó.\n"
"Bạn có muốn lưu các thay đổi này ngay bây giờ không?"
-#. IT/l
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -584,7 +525,6 @@ msgctxt ""
msgid "No primary key"
msgstr "Không có khoá chính"
-#. gnM:
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -601,7 +541,6 @@ msgstr ""
"\n"
"Có nên tạo một khoá chính ngay bây giờ không?"
-#. ds(e
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -610,7 +549,6 @@ msgctxt ""
msgid " - %PRODUCTNAME Base: Table Design"
msgstr " — %PRODUCTNAME Base: Thiết kế bảng"
-#. j\[$
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -619,7 +557,6 @@ msgctxt ""
msgid "The column \"$column$\" could not be changed. Should the column instead be deleted and the new format appended?"
msgstr "Không thể thay đổi cột « $column$ ». Thay vào đó, bạn có muốn xoá cột này và phụ thêm định dạng mới không?"
-#. 3pC`
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -628,7 +565,6 @@ msgctxt ""
msgid "Error while saving the table design"
msgstr "Gặp lỗi khi lưu thiết kế bảng"
-#. s$A0
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -637,7 +573,6 @@ msgctxt ""
msgid "The column $column$ could not be deleted."
msgstr "Không thể xoá cột $column$."
-#. b+/B
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -646,7 +581,6 @@ msgctxt ""
msgid "You are trying to delete all the columns in the table. A table cannot exist without columns. Should the table be deleted from the database? If not, the table will remain unchanged."
msgstr "Bạn đang cố xoá tất cả các cột trong bảng. Một bảng không thể tồn tại mà không có cột. Bạn có muốn xoá bảng này khỏi cơ sở dữ liệu không? Nếu không, bảng sẽ vẫn ở tình trạng không thay đổi."
-#. mb.U
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -655,7 +589,6 @@ msgctxt ""
msgid "A~uto-increment statement"
msgstr "Câ~u lệnh tăng dần tự động"
-#. ZA{U
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -670,7 +603,6 @@ msgstr ""
"\n"
"Câu lệnh này sẽ được truyền trực tiếp tới cơ sở dữ liệu khi bảng được tạo."
-#. -CSJ
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -683,7 +615,6 @@ msgstr ""
"Không thể đọc thông tin kiểu từ cơ sở dữ liệu.\n"
"Chế độ thiết kế bảng không dùng được với nguồn dữ liệu này."
-#. da%i
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -692,7 +623,6 @@ msgctxt ""
msgid "change field name"
msgstr "đổi tên trường"
-#. V6k6
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -701,7 +631,6 @@ msgctxt ""
msgid "change field type"
msgstr "đổi kiểu trường"
-#. \=gd
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
@@ -710,7 +639,6 @@ msgctxt ""
msgid "change field description"
msgstr "đổi mô tả trường"
-#. AAJ]
#: table.src
msgctxt ""
"table.src\n"
diff --git a/source/vi/dbaccess/source/ui/uno.po b/source/vi/dbaccess/source/ui/uno.po
index 565156833d4..bbf45398b22 100644
--- a/source/vi/dbaccess/source/ui/uno.po
+++ b/source/vi/dbaccess/source/ui/uno.po
@@ -3,7 +3,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2011-04-06 04:30+0200\n"
"Last-Translator: Andras <timar74@gmail.com>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
@@ -15,7 +15,6 @@ msgstr ""
"X-Generator: LibreOffice\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
-#. eQiO
#: copytablewizard.src
msgctxt ""
"copytablewizard.src\n"
@@ -24,7 +23,6 @@ msgctxt ""
msgid "The destination database does not support views."
msgstr "Cơ sở dữ liệu đích không hỗ trợ ô xem."
-#. _=Y9
#: copytablewizard.src
msgctxt ""
"copytablewizard.src\n"
@@ -33,7 +31,6 @@ msgctxt ""
msgid "The destination database does not support primary keys."
msgstr "Cơ sở dữ liệu đích không hỗ trợ khoá chính."
-#. 3?2,
#: copytablewizard.src
msgctxt ""
"copytablewizard.src\n"
@@ -42,7 +39,6 @@ msgctxt ""
msgid "no data access descriptor found, or no data access descriptor able to provide all necessary information"
msgstr "không tìm thấy bộ mô tả truy cập dữ liệu, hoặc không có bộ mô tả truy cập dữ liệu có khả năng cung cấp mọi thông tin cần thiết"
-#. zV0M
#: copytablewizard.src
msgctxt ""
"copytablewizard.src\n"
@@ -51,7 +47,6 @@ msgctxt ""
msgid "Only tables and queries are supported at the moment."
msgstr "Hiện thời chỉ hỗ trợ bảng và truy vấn."
-#. ~}tx
#: copytablewizard.src
msgctxt ""
"copytablewizard.src\n"
@@ -60,7 +55,6 @@ msgctxt ""
msgid "The copy source's result set must support bookmarks."
msgstr "Tập hợp kết quả của nguồn sao chép phải hỗ trợ Liên kết lưu."
-#. UCzS
#: copytablewizard.src
msgctxt ""
"copytablewizard.src\n"
@@ -69,7 +63,6 @@ msgctxt ""
msgid "Unsupported source column type ($type$) at column position $pos$."
msgstr "Gặp kiểu cột nguồn không được hỗ trợ ($type$) ở vị trí cột $pos$."
-#. We~`
#: copytablewizard.src
msgctxt ""
"copytablewizard.src\n"
@@ -78,7 +71,6 @@ msgctxt ""
msgid "Illegal number of initialization parameters."
msgstr "Số tham số khởi tạo cấm."
-#. mBwh
#: copytablewizard.src
msgctxt ""
"copytablewizard.src\n"
@@ -87,7 +79,6 @@ msgctxt ""
msgid "An error occurred during initialization."
msgstr "Gặp lỗi trong khi sơ khởi."
-#. HAbb
#: copytablewizard.src
msgctxt ""
"copytablewizard.src\n"
@@ -96,7 +87,6 @@ msgctxt ""
msgid "Unsupported setting in the copy source descriptor: $name$."
msgstr "Thiết lập không được hỗ trợ trong mô tả nguồn sao chép. $name$."
-#. mJDu
#: copytablewizard.src
msgctxt ""
"copytablewizard.src\n"
@@ -105,7 +95,6 @@ msgctxt ""
msgid "To copy a query, your connection must be able to provide queries."
msgstr "Để có thể sao chép truy vấn, đường truyền cần cung cấp truy vấn."
-#. poOe
#: copytablewizard.src
msgctxt ""
"copytablewizard.src\n"
@@ -114,7 +103,6 @@ msgctxt ""
msgid "The given interaction handler is invalid."
msgstr "Handler cho giao tiếp đã cho không hợp lệ."
-#. D3WL
#: dbinteraction.src
msgctxt ""
"dbinteraction.src\n"
@@ -123,7 +111,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Remember password until end of session"
msgstr "~Nhớ mật khẩu đến khi kết thúc phiên chạy"
-#. ?:go
#: dbinteraction.src
msgctxt ""
"dbinteraction.src\n"