diff options
author | Andras Timar <atimar@suse.com> | 2012-12-03 14:23:40 +0100 |
---|---|---|
committer | Andras Timar <atimar@suse.com> | 2012-12-03 14:23:40 +0100 |
commit | 9e3b72859ec7871fdb2884860b54fd2a8de30f3d (patch) | |
tree | ffb0efcd5efe600a13dddbc70e9b9328d2681f81 /source/vi/dbaccess | |
parent | 965f3562a25b75fc3401d3b44ed96e2e5093ed72 (diff) |
update translations for LibreOffice 4.0 beta1
Change-Id: I35e0bf7dfef1541f76508edb962e89bc5d78e339
Diffstat (limited to 'source/vi/dbaccess')
-rw-r--r-- | source/vi/dbaccess/source/core/resource.po | 70 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/dbaccess/source/ext/macromigration.po | 46 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/dbaccess/source/sdbtools/resource.po | 9 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/dbaccess/source/ui/app.po | 65 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/dbaccess/source/ui/browser.po | 47 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/dbaccess/source/ui/control.po | 21 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/dbaccess/source/ui/dlg.po | 376 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/dbaccess/source/ui/inc.po | 13 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/dbaccess/source/ui/misc.po | 48 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/dbaccess/source/ui/querydesign.po | 75 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/dbaccess/source/ui/relationdesign.po | 10 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/dbaccess/source/ui/tabledesign.po | 74 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/dbaccess/source/ui/uno.po | 15 |
13 files changed, 21 insertions, 848 deletions
diff --git a/source/vi/dbaccess/source/core/resource.po b/source/vi/dbaccess/source/core/resource.po index 8e3920e85d1..d8b4a9536e7 100644 --- a/source/vi/dbaccess/source/core/resource.po +++ b/source/vi/dbaccess/source/core/resource.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2011-04-11 23:36+0200\n" "Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. /lSI #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -24,7 +23,6 @@ msgctxt "" msgid "Tried to open the table $name$." msgstr "Đã cố mở bảng $name$." -#. tr!y #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -33,7 +31,6 @@ msgctxt "" msgid "No connection could be established." msgstr "Không thể thiết lập kết nối." -#. E/=, #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -42,7 +39,6 @@ msgctxt "" msgid "The table $name$ already exists. It is not visible because it has been filtered out." msgstr "Bảng $name$ đã có. Bảng này không hiện ra vì nó đã được lọc ra." -#. p,*w #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -51,7 +47,6 @@ msgctxt "" msgid "You have no write access to the configuration data the object is based on." msgstr "Bạn không có quyền ghi vào dữ liệu cấu hình vào đó dựa đối tượng." -#. Jr@6 #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -60,7 +55,6 @@ msgctxt "" msgid "The connection to the external data source could not be established. An unknown error occurred. The driver is probably defective." msgstr "Không thể thiết lập kết nối với nguồn dự liệu bên ngoài. Gặp lỗi không rõ. Có thể trình điều khiển bị hư." -#. f,gU #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -69,7 +63,6 @@ msgctxt "" msgid "The connection to the external data source could not be established. No SDBC driver was found for the given URL." msgstr "Không thể thiết lập kết nối với nguồn dự liệu bên ngoài. Không tìm thấy trình điều khiển SDBC cho địa chỉ URL chỉ định." -#. %rB^ #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -78,7 +71,6 @@ msgctxt "" msgid "The connection to the external data source could not be established. The SDBC driver manager could not be loaded." msgstr "Không thể thiết lập kết nối với nguồn dự liệu bên ngoài. Không thể nạp bộ quản lý trình điều khiển SDBC." -#. C0.? #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -87,7 +79,6 @@ msgctxt "" msgid "Form" msgstr "Biểu mẫu" -#. 8u\$ #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -96,7 +87,6 @@ msgctxt "" msgid "Report" msgstr "Báo cáo" -#. ILO. #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -105,7 +95,6 @@ msgctxt "" msgid "The data source was not saved. Please use the interface XStorable to save the data source." msgstr "Nguồn dữ liệu chưa được lưu. Hãy sử dụng giao diện XStorable để lưu nguồn dữ liệu này." -#. B3.M #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -118,7 +107,6 @@ msgstr "" "Lệnh đã cho không phải là câu lệnh SELECT.\n" " Cho phép chỉ truy vấn thôi." -#. gkPZ #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -127,7 +115,6 @@ msgctxt "" msgid "No values were modified." msgstr "Không có giá trị nào bị sửa đổi." -#. 10Eg #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -136,7 +123,6 @@ msgctxt "" msgid "Values could not be inserted. The XRowUpdate interface is not supported by ResultSet." msgstr "Không thể chèn các giá trị. Giao diện XRowUpdate không được ResultSet hỗ trợ." -#. =V{\ #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -145,7 +131,6 @@ msgctxt "" msgid "Values could not be inserted. The XResultSetUpdate interface is not supported by ResultSet." msgstr "Không thể chèn các giá trị. Giao diện XResultSetUpdate không được ResultSet hỗ trợ." -#. J+0E #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -154,7 +139,6 @@ msgctxt "" msgid "Values could not be modified, due to a missing condition statement." msgstr "Không thể sửa đổi các giá trị, do câu lệnh điều kiện còn thiếu." -#. dJMS #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -163,7 +147,6 @@ msgctxt "" msgid "The adding of columns is not supported." msgstr "Không hỗ trợ khả năng thêm cột." -#. `dr( #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -172,7 +155,6 @@ msgctxt "" msgid "The dropping of columns is not supported." msgstr "Không hỗ trợ khả năng bỏ cột." -#. !\c+ #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -181,7 +163,6 @@ msgctxt "" msgid "The WHERE condition could not be created for the primary key." msgstr "Điều kiện WHERE không thể được tạo cho khoá chính." -#. DmYo #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -190,7 +171,6 @@ msgctxt "" msgid "The column does not support the property '%value'." msgstr "Cột này không hỗ trợ thuộc tính « %value »." -#. hROM #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -199,7 +179,6 @@ msgctxt "" msgid "The column is not searchable!" msgstr "Không thể tìm trong cột này !" -#. T^=x #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -208,7 +187,6 @@ msgctxt "" msgid "The value of the columns is not of the type Sequence<sal_Int8>." msgstr "Giá trị của các cột không theo kiểu Sequence<sal_Int8>." -#. dmJ^ #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -217,7 +195,6 @@ msgctxt "" msgid "The column is not valid." msgstr "Cột không hợp lệ." -#. GKQn #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -226,7 +203,6 @@ msgctxt "" msgid "The column '%name' must be visible as a column." msgstr "Cột « %name » phải hiện rõ dạng cột." -#. ChFg #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -235,7 +211,6 @@ msgctxt "" msgid "The interface XQueriesSupplier is not available." msgstr "Không có giao diện XQueriesSupplier." -#. `Vl, #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -244,7 +219,6 @@ msgctxt "" msgid "The driver does not support this function." msgstr "Trình điều khiển không hỗ trợ chức năng này." -#. b9mq #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -253,7 +227,6 @@ msgctxt "" msgid "An 'absolute(0)' call is not allowed." msgstr "Không cho phép lời gọi kiểu « absolute(0) »." -#. #7.J #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -262,7 +235,6 @@ msgctxt "" msgid "Relative positioning is not allowed in this state." msgstr "Không cho phép việc đặt vị trí tương đối ở tình trạng này." -#. J~{Z #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -271,7 +243,6 @@ msgctxt "" msgid "A row cannot be refreshed when the ResultSet is positioned after the last row." msgstr "Không thể làm tươi hàng khi ResultSet nằm sau hàng cuối cùng." -#. b1[? #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -280,7 +251,6 @@ msgctxt "" msgid "A new row cannot be inserted when the ResultSet is not first moved to the insert row." msgstr "Không thể chèn hàng mới khi ResultSet chưa được di chuyển vào hàng chèn." -#. w:c% #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -289,7 +259,6 @@ msgctxt "" msgid "A row cannot be modified in this state" msgstr "Không thể sửa đổi hàng trong tình trạng này" -#. 2.*I #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -298,7 +267,6 @@ msgctxt "" msgid "A row cannot be deleted in this state." msgstr "Không thể xoá hàng trong tình trạng này." -#. E(eo #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -307,7 +275,6 @@ msgctxt "" msgid "The driver does not support table renaming." msgstr "Trình điều khiển không hỗ trợ khả năng thay đổi tên bảng." -#. s7Q2 #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -316,7 +283,6 @@ msgctxt "" msgid "The driver does not support the modification of column descriptions." msgstr "Trình điều khiển không hỗ trợ khả năng sửa đổi mô tả cột." -#. #kM] #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -325,7 +291,6 @@ msgctxt "" msgid "The driver does not support the modification of column descriptions by changing the name." msgstr "Trình điều khiển không hỗ trợ khả năng sửa đổi mô tả cột bằng cách thay đổi tên." -#. UDA3 #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -334,7 +299,6 @@ msgctxt "" msgid "The driver does not support the modification of column descriptions by changing the index." msgstr "Trình điều khiển không hỗ trợ khả năng sửa đổi mô tả cột bằng cách thay đổi chỉ mục." -#. dSi` #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -343,7 +307,6 @@ msgctxt "" msgid "The file \"$file$\" does not exist." msgstr "Tập tin « $file$ » không tồn tại." -#. fMB5 #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -352,7 +315,6 @@ msgctxt "" msgid "There exists no table named \"$table$\"." msgstr "Không có bảng tên « $table$ »." -#. x6hr #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -361,7 +323,6 @@ msgctxt "" msgid "There exists no query named \"$table$\"." msgstr "Không có truy vấn với tên « $table$ »." -#. 6*vj #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -370,7 +331,6 @@ msgctxt "" msgid "There are tables in the database whose names conflict with the names of existing queries. To make full use of all queries and tables, make sure they have distinct names." msgstr "Cơ sở dữ liệu chứa các bảng có tên xung đột với tên của truy vấn đã có. Để sử dụng đầy đủ mọi truy vấn và bảng, hãy đảm bảo mỗi điều có tên riêng." -#. +2_) #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -385,7 +345,6 @@ msgstr "" "\n" "$command$" -#. sLLi #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -394,7 +353,6 @@ msgctxt "" msgid "The SQL command does not describe a result set." msgstr "Lệnh SQL không diễn tả một tập hợp kết qủả." -#. 1um: #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -403,7 +361,6 @@ msgctxt "" msgid "The name must not be empty." msgstr "Không cho phép tên rỗng." -#. aW[i #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -412,7 +369,6 @@ msgctxt "" msgid "The container cannot contain NULL objects." msgstr "Bộ chứa không thể tạo đối tượng RỖNG." -#. aG.\ #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -421,7 +377,6 @@ msgctxt "" msgid "There already is an object with the given name." msgstr "Một đối tượng tên đó đã có." -#. WVfc #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -430,7 +385,6 @@ msgctxt "" msgid "This object cannot be part of this container." msgstr "Đối tượng này không thể thuộc về bộ chứa này." -#. $n`c #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -439,7 +393,6 @@ msgctxt "" msgid "The object already is, with a different name, part of the container." msgstr "Đối tượng đã thuộc về bộ chứa này, dưới tên khác." -#. L^Ws #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -448,7 +401,6 @@ msgctxt "" msgid "Unable to find the document '$name$'." msgstr "Không tìm thấy tài liệu có tên '$name$'." -#. UTT6 #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -461,7 +413,6 @@ msgstr "" "Không lưu được tài liệu vào $location$:\n" "$message$" -#. WcZo #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -474,7 +425,6 @@ msgstr "" "Lỗi truy cập nguồn dữ liệu '$name$':\n" "$error$" -#. c/c) #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -483,7 +433,6 @@ msgctxt "" msgid "There exists no folder named \"$folder$\"." msgstr "Không có bảng tên \"$folder$\"." -#. p6+_ #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -492,7 +441,6 @@ msgctxt "" msgid "Cannot delete the before-first or after-last row." msgstr "Không xóa được dòng trước-dòng-đầu hay sau-dòng cuối." -#. 3S;+ #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -501,7 +449,6 @@ msgctxt "" msgid "Cannot delete the insert-row." msgstr "Không thể xóa dòng chèn." -#. ncD} #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -510,7 +457,6 @@ msgctxt "" msgid "Result set is read only." msgstr "Tập kết quả là chỉ đọc." -#. {d*: #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -519,7 +465,6 @@ msgctxt "" msgid "DELETE privilege not available." msgstr "Không có quyền DELETE." -#. AaXP #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -528,7 +473,6 @@ msgctxt "" msgid "Current row is already deleted." msgstr "Dòng hiện tại đã bị xóa." -#. T}{9 #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -537,7 +481,6 @@ msgctxt "" msgid "Current row could not be updated." msgstr "Không thể cập nhật dòng hiện tại." -#. p--J #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -546,7 +489,6 @@ msgctxt "" msgid "INSERT privilege not available." msgstr "Không có quyền INSERT." -#. IbfB #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -555,7 +497,6 @@ msgctxt "" msgid "Internal error: no statement object provided by the database driver." msgstr "Lỗi nội tại: Driver của cơ sở dữ liệukhông cung cấp câu lệnh nào." -#. YpbE #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -564,7 +505,6 @@ msgctxt "" msgid "Expression1" msgstr "Expression1" -#. ~6oS #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -573,7 +513,6 @@ msgctxt "" msgid "No SQL command was provided." msgstr "Chưa chỉ định lệnh SQL nào." -#. ,*fj #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -582,7 +521,6 @@ msgctxt "" msgid "Invalid column index." msgstr "Chỉ mục cột không hợp lệ." -#. */,\ #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -591,7 +529,6 @@ msgctxt "" msgid "Invalid cursor state." msgstr "Trạng thái con trỏ không hợp lệ." -#. xfeZ #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -600,7 +537,6 @@ msgctxt "" msgid "The cursor points to before the first or after the last row." msgstr "Con trỏ chỉ tới trước-dòng-đầu hay sau-dòng-cuối." -#. /|WO #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -609,7 +545,6 @@ msgctxt "" msgid "The rows before the first and after the last row don't have a bookmark." msgstr "Dòng trước-dòng-đầu và sau-dòng-cuối không có đánh dấu." -#. nl.% #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -618,7 +553,6 @@ msgctxt "" msgid "The current row is deleted, and thus doesn't have a bookmark." msgstr "Dòng hiện tại đã bị xóa, do đó không thể có đánh dấu." -#. st[S #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -627,7 +561,6 @@ msgctxt "" msgid "Embedding of database documents is not supported." msgstr "Không hỗ trợ nhúng cơ sở dữ liệu vào tài liệu." -#. D257 #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -636,7 +569,6 @@ msgctxt "" msgid "A connection for the following URL was requested \"$name$\"." msgstr "Kết nối tới địa chỉ URL dưới đây được yêu cầu bởi \"$name$\"." -#. UZxP #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" diff --git a/source/vi/dbaccess/source/ext/macromigration.po b/source/vi/dbaccess/source/ext/macromigration.po index 4fa56368172..2187d5535c8 100644 --- a/source/vi/dbaccess/source/ext/macromigration.po +++ b/source/vi/dbaccess/source/ext/macromigration.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2012-06-14 15:20+0200\n" "Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. /*XT #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -25,7 +24,6 @@ msgctxt "" msgid "Prepare" msgstr "Chuẩn bị" -#. ;GCY #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -35,7 +33,6 @@ msgctxt "" msgid "Backup Document" msgstr "Sao lưu tài liệu" -#. wO:K #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -45,7 +42,6 @@ msgctxt "" msgid "Migrate" msgstr "Nâng cấp" -#. x3s] #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -55,7 +51,6 @@ msgctxt "" msgid "Summary" msgstr "Tóm tắt" -#. O8E~ #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -64,7 +59,6 @@ msgctxt "" msgid "Database Document Macro Migration" msgstr "Nâng cấp Vĩ lệnh Tài liệu Cơ sở Dữ liệu" -#. URJi #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -74,7 +68,6 @@ msgctxt "" msgid "Welcome to the Database Macro Migration Wizard" msgstr "Chào mừng đến với Trợ lý Nâng cấp Vĩ lệnh Cơ sở Dữ liệu" -#. rNob #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -98,7 +91,6 @@ msgstr "" "\n" "Trước khi bắt đầu nâng cấp, tất cả các biểu mẫu, báo cáo, truy vấn và bảng đều phải đóng. Bấm nút \"Tiếp\" để làm như vậy." -#. [*kI #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -108,7 +100,6 @@ msgctxt "" msgid "Not all objects could be closed. Please close them manually, and re-start the wizard." msgstr "Không phải tất cả các đối tượng đều có thể đóng được. Hãy đóng bằng tay, sau đó khởi chạy lại trợ lý." -#. ys;s #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -118,7 +109,6 @@ msgctxt "" msgid "Backup your Document" msgstr "Sao lưu tài liệu" -#. l.o/ #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -128,7 +118,6 @@ msgctxt "" msgid "To allow you to go back to the state before the migration, the database document will be backed up to a location of your choice. Every change done by the wizard will be made to the original document, the backup will stay untouched." msgstr "Để cho phép bạn trở về tình trạng trước khi nâng cấp, tài liệu cơ sở dữ liệu sẽ được sao lưu vào vị trí bạn chọn. Mỗi thay đổi được trợ lý làm sẽ cũng được làm trong tài liệu gốc, còn bản sao lưu không thay đổi." -#. /T7e #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -138,7 +127,6 @@ msgctxt "" msgid "Save To:" msgstr "Lưu vào :" -#. k[Sg #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -148,7 +136,6 @@ msgctxt "" msgid "Browse ..." msgstr "Duyệt ..." -#. sT2J #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -158,7 +145,6 @@ msgctxt "" msgid "Press 'Next' to save a copy of your document, and to begin the migration." msgstr "Bấm nút « Tiếp » để lưu một bản sao của tài liệu này, và để khởi chạy tiến trình nâng cấp." -#. BCGi #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -168,7 +154,6 @@ msgctxt "" msgid "Migration Progress" msgstr "Tiến hành nâng cấp" -#. g[FI #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -178,7 +163,6 @@ msgctxt "" msgid "The database document contains $forms$ form(s) and $reports$ report(s), which are currently being processed:" msgstr "Tài liệu cơ sở dữ liệu chứa $forms$ đơn và $reports$ báo cáo đang được xử lý:" -#. Tp]j #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -188,7 +172,6 @@ msgctxt "" msgid "Current object:" msgstr "Đối tượng hiện tại:" -#. P5HM #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -198,7 +181,6 @@ msgctxt "" msgid "Current progress:" msgstr "Tiến hành hiện thời:" -#. zf(u #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -208,7 +190,6 @@ msgctxt "" msgid "Overall progress:" msgstr "Tiến hành toàn thể:" -#. =+\* #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -218,7 +199,6 @@ msgctxt "" msgid "document $current$ of $overall$" msgstr "tài liệu $current$ trên $overall$" -#. OWE0 #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -228,7 +208,6 @@ msgctxt "" msgid "All forms and reports have been successfully processed. Press 'Next' to show a detailed summary." msgstr "Tất cả các tài liệu đều đã được xử lý thành công. Bấm nút « Tiếp » để hiển thị bản tóm tắt chi tiết." -#. IGos #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -238,7 +217,6 @@ msgctxt "" msgid "Summary" msgstr "Tóm tắt" -#. f%B9 #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -248,7 +226,6 @@ msgctxt "" msgid "The migration was successful. Below is a log of the actions which have been taken to your document." msgstr "Việc chuyển đổi đã thành công. Phía dưới là thông tin về các thay đổi trong tài liệu của bạn." -#. UOYO #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -259,7 +236,6 @@ msgid "The migration was not successful. Examine the migration log below for det msgstr "Việc chuyển đổi đã không được thực hiện thành công. Xin kiểm tra các thông tin dưới đây để biết thêm chi tiết." #. This refers to a form document inside a database document. -#. ,!c1 #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -269,7 +245,6 @@ msgid "Form '$name$'" msgstr "Đơn « $name$ »" #. This refers to a report document inside a database document. -#. _dZ# #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -278,7 +253,6 @@ msgctxt "" msgid "Report '$name$'" msgstr "Báo cáo « $name$ »" -#. adV] #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -287,7 +261,6 @@ msgctxt "" msgid "document $current$ of $overall$" msgstr "tài liệu $current$ trên $overall$" -#. dS]Q #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -296,7 +269,6 @@ msgctxt "" msgid "Database Document" msgstr "Tài liệu cơ sở dữ liệu" -#. x,#Z #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -305,7 +277,6 @@ msgctxt "" msgid "saved copy to $location$" msgstr "đã lưu bản sao vào $location$" -#. ONwp #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -314,7 +285,6 @@ msgctxt "" msgid "migrated $type$ library '$old$' to '$new$'" msgstr "đã chuyển đổi thư viện $type$ từ $old$ sang $new$" -#. (x0u #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -323,7 +293,6 @@ msgctxt "" msgid "$type$ library '$library$'" msgstr "thư viện $type$ '$library$'" -#. ro*Q #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -332,7 +301,6 @@ msgctxt "" msgid "migrating libraries ..." msgstr "đang chuyển đổi các thư viện ..." -#. MH9T #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -341,7 +309,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME Basic" msgstr "%PRODUCTNAME Basic" -#. L95~ #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -350,7 +317,6 @@ msgctxt "" msgid "JavaScript" msgstr "JavaScript" -#. K_(k #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -359,7 +325,6 @@ msgctxt "" msgid "BeanShell" msgstr "BeanShell" -#. z5Zc #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -368,7 +333,6 @@ msgctxt "" msgid "Java" msgstr "Java" -#. g~Jm #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -377,7 +341,6 @@ msgctxt "" msgid "Python" msgstr "Python" -#. JK8L #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -386,7 +349,6 @@ msgctxt "" msgid "dialog" msgstr "hộp thoại" -#. {huM #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -395,7 +357,6 @@ msgctxt "" msgid "Error(s)" msgstr "Lỗi" -#. lP[k #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -404,7 +365,6 @@ msgctxt "" msgid "Warnings" msgstr "Cảnh báo" -#. RJnt #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -413,7 +373,6 @@ msgctxt "" msgid "caught exception:" msgstr "gặp ngoại lệ:" -#. JmHf #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -422,7 +381,6 @@ msgctxt "" msgid "You need to choose a backup location other than the document location itself." msgstr "Thư mục sao lưu phải khác với thư mục hiện có của tài liệu." -#. `o=? #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -431,7 +389,6 @@ msgctxt "" msgid "Invalid number of initialization arguments. Expected 1." msgstr "Số các tham số khởi tạo không hợp lệ. Giả định 1." -#. Q7eK #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" @@ -440,7 +397,6 @@ msgctxt "" msgid "No database document found in the initialization arguments." msgstr "Không tìm thấy tài liệu cơ sở dữ liệu trong đối số khởi tạo." -#. SZ+3 #: macromigration.src msgctxt "" "macromigration.src\n" diff --git a/source/vi/dbaccess/source/sdbtools/resource.po b/source/vi/dbaccess/source/sdbtools/resource.po index 9685b53d1c6..2900f7b6098 100644 --- a/source/vi/dbaccess/source/sdbtools/resource.po +++ b/source/vi/dbaccess/source/sdbtools/resource.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2011-04-06 04:30+0200\n" "Last-Translator: Andras <timar74@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. 4W,4 #: sdbt_strings.src msgctxt "" "sdbt_strings.src\n" @@ -24,7 +23,6 @@ msgctxt "" msgid "You cannot give a table and a query the same name. Please use a name which is not yet used by a query or table." msgstr "Bạn không thể đặt cả bảng lẫn truy vấn đều có cùng một tên. Hãy dùng tên chưa được dùng bởi truy vấn hoặc bảng." -#. gyh% #: sdbt_strings.src msgctxt "" "sdbt_strings.src\n" @@ -33,7 +31,6 @@ msgctxt "" msgid "Table" msgstr "Bảng" -#. /LI: #: sdbt_strings.src msgctxt "" "sdbt_strings.src\n" @@ -42,7 +39,6 @@ msgctxt "" msgid "Query" msgstr "Truy vấn" -#. 7qKO #: sdbt_strings.src msgctxt "" "sdbt_strings.src\n" @@ -51,7 +47,6 @@ msgctxt "" msgid "The given connection is no valid query and/or tables supplier." msgstr "Kết nối đã cho không phải là truy vấn hay bộ cung cấp bảng kiểu hợp lệ." -#. mGK# #: sdbt_strings.src msgctxt "" "sdbt_strings.src\n" @@ -60,7 +55,6 @@ msgctxt "" msgid "The given object is no table object." msgstr "Đối tượng đã cho không phải là đối tượng bảng." -#. LIUa #: sdbt_strings.src msgctxt "" "sdbt_strings.src\n" @@ -69,7 +63,6 @@ msgctxt "" msgid "Invalid composition type - need a value from com.sun.star.sdb.tools.CompositionType." msgstr "Kiểu cấu thành không hợp lệ — cần một giá trị từ « com.sun.star.sdb.tools.CompositionType »." -#. _8X^ #: sdbt_strings.src msgctxt "" "sdbt_strings.src\n" diff --git a/source/vi/dbaccess/source/ui/app.po b/source/vi/dbaccess/source/ui/app.po index 8e32ea6a971..3bab9a635be 100644 --- a/source/vi/dbaccess/source/ui/app.po +++ b/source/vi/dbaccess/source/ui/app.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2012-09-19 11:02+0200\n" "Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. M8+u #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -24,7 +23,6 @@ msgctxt "" msgid "Create Form in Design View..." msgstr "Tạo biểu mẫu trong khung nhìn thiết kế..." -#. 5}mf #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -33,7 +31,6 @@ msgctxt "" msgid "Use Wizard to Create Form..." msgstr "Dùng Trợ lý để tạo biểu mẫu..." -#. ^I:2 #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -42,7 +39,6 @@ msgctxt "" msgid "Use Wizard to Create Report..." msgstr "Dùng Trợ lý để tạo báo cáo..." -#. 5%!) #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -51,7 +47,6 @@ msgctxt "" msgid "Create Report in Design View..." msgstr "Tạo báo cáo trong khung nhìn thiết kế..." -#. QMc. #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -60,7 +55,6 @@ msgctxt "" msgid "Create Query in Design View..." msgstr "Tạo truy vấn trong khung nhìn thiết kế..." -#. wQLG #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -69,7 +63,6 @@ msgctxt "" msgid "Create Query in SQL View..." msgstr "Tạo truy vấn trong ô xem SQL..." -#. 0j=5 #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -78,7 +71,6 @@ msgctxt "" msgid "Use Wizard to Create Query..." msgstr "Dùng Trợ lý để tạo truy vấn..." -#. c+m^ #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -87,7 +79,6 @@ msgctxt "" msgid "Create Table in Design View..." msgstr "Tạo bảng trong khung nhìn thiết kế..." -#. 8_x! #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -96,7 +87,6 @@ msgctxt "" msgid "Use Wizard to Create Table..." msgstr "Dùng Trợ lý để tạo bảng..." -#. U-|Y #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -105,7 +95,6 @@ msgctxt "" msgid "Create View..." msgstr "Tạo khung nhìn..." -#. 52Z[ #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -114,7 +103,6 @@ msgctxt "" msgid "Forms" msgstr "Biểu mẫu" -#. il@k #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -123,7 +111,6 @@ msgctxt "" msgid "Reports" msgstr "Báo cáo" -#. gSSQ #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -133,7 +120,6 @@ msgctxt "" msgid "Form..." msgstr "Biểu mẫu..." -#. #,}Q #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -143,7 +129,6 @@ msgctxt "" msgid "Report..." msgstr "Báo cáo..." -#. ]kPd #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -153,7 +138,6 @@ msgctxt "" msgid "View (Simple)..." msgstr "Xem (đơn giản)..." -#. =nyK #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -163,7 +147,6 @@ msgctxt "" msgid "Paste Special..." msgstr "Dán đặc biệt..." -#. qc.B #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -173,7 +156,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete" msgstr "Xoá" -#. TJf$ #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -183,7 +165,6 @@ msgctxt "" msgid "Rename" msgstr "Thay tên" -#. M[`t #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -193,7 +174,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit" msgstr "Sửa" -#. Dxkr #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -203,7 +183,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit in SQL View..." msgstr "Sửa trong ô xem SQL..." -#. O)+e #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -213,7 +192,6 @@ msgctxt "" msgid "Open" msgstr "Mở" -#. p;88 #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -223,7 +201,6 @@ msgctxt "" msgid "Create as View" msgstr "Tạo dạng ô xem" -#. Ci\= #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -233,7 +210,6 @@ msgctxt "" msgid "Form Wizard..." msgstr "Trợ lý biểu mẫu..." -#. 5qX\ #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -243,7 +219,6 @@ msgctxt "" msgid "Report..." msgstr "Báo cáo..." -#. iu:i #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -253,7 +228,6 @@ msgctxt "" msgid "Report Wizard..." msgstr "Trợ lý báo cáo..." -#. 0Q3, #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -263,7 +237,6 @@ msgctxt "" msgid "Select All" msgstr "Chọn tất cả" -#. #W3E #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -273,7 +246,6 @@ msgctxt "" msgid "Properties..." msgstr "Thuộc tính..." -#. l*B: #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -283,7 +255,6 @@ msgctxt "" msgid "Connection Type..." msgstr "Kiểu kết nối..." -#. 1Avo #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -293,7 +264,6 @@ msgctxt "" msgid "Advanced Settings..." msgstr "Thiết đặt cấp cao..." -#. i3v) #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -303,7 +273,6 @@ msgctxt "" msgid "~Database" msgstr "Cơ sở ~dữ liệu" -#. /bmi #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -312,7 +281,6 @@ msgctxt "" msgid "Do you want to delete the data source '%1'?" msgstr "Bạn có muốn xoá nguồn dữ liệu « %1 » không?" -#. #e4D #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -321,7 +289,6 @@ msgctxt "" msgid " - %PRODUCTNAME Base" msgstr " - %PRODUCTNAME Base" -#. Y@N! #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -330,7 +297,6 @@ msgctxt "" msgid "The wizard will guide you through the steps necessary to create a report." msgstr "Trợ lý sẽ hướng dẫn bạn qua các bước cần thiết để tạo báo cáo." -#. R:%2 #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -339,7 +305,6 @@ msgctxt "" msgid "Create a form by specifying the record source, controls, and control properties." msgstr "Tạo một biểu mẫu bằng cách xác định nguồn bản ghi, các điều khiển và các thuộc tính điều khiển." -#. /eW? #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -348,7 +313,6 @@ msgctxt "" msgid "Create a report by specifying the record source, controls, and control properties." msgstr "Tạo một báo cáo bằng cách xác định nguồn bản ghi, các điều khiển và các thuộc tính điều khiển." -#. /#er #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -357,7 +321,6 @@ msgctxt "" msgid "The wizard will guide you through the steps necessary to create a form." msgstr "Trợ lý sẽ hướng dẫn bạn qua các bước cần thiết để tạo một biểu mẫu." -#. #+2[ #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -366,7 +329,6 @@ msgctxt "" msgid "Create a query by specifying the filters, input tables, field names, and properties for sorting or grouping." msgstr "Tạo truy vấn bằng cách xác định các bộ lọc, bảng nhập, tên trường và các thuộc tính để sắp xếp hoặc nhóm lại." -#. `P.h #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -375,7 +337,6 @@ msgctxt "" msgid "Create a query entering an SQL statement directly." msgstr "Tạo truy vấn bằng cách nhập trực tiếp câu lệnh SQL." -#. x`M; #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -384,7 +345,6 @@ msgctxt "" msgid "The wizard will guide you through the steps necessary to create a query." msgstr "Trợ lý sẽ hướng dẫn bạn qua các bước cần thiết để tạo truy vấn." -#. muUk #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -393,7 +353,6 @@ msgctxt "" msgid "Create a table by specifying the field names and properties, as well as the data types." msgstr "Tạo bảng bằng cách xác định các tên trường và thuộc tính, cũng như kiểu dữ liệu." -#. ,A)/ #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -402,7 +361,6 @@ msgctxt "" msgid "Choose from a selection of business and personal table samples, which you customize to create a table." msgstr "Chọn trong nhóm các mẫu bảng cá nhân hay thương mại, mà bạn có khả năng tùy chỉnh để tạo bảng." -#. 1}hB #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -411,7 +369,6 @@ msgctxt "" msgid "Create a view by specifying the tables and field names you would like to have visible." msgstr "Tạo ô xem bằng cách xác định các bảng và tên trường bạn muốn hiển thị." -#. uecI #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -420,7 +377,6 @@ msgctxt "" msgid "Opens the view wizard" msgstr "Mở trợ lý ô xem" -#. 8!I9 #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -429,7 +385,6 @@ msgctxt "" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" -#. +oK? #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -438,7 +393,6 @@ msgctxt "" msgid "Tasks" msgstr "Tác vụ" -#. ]#8r #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -447,7 +401,6 @@ msgctxt "" msgid "Description" msgstr "Mô tả" -#. QP~x #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -456,7 +409,6 @@ msgctxt "" msgid "Preview" msgstr "Xem thử" -#. 4Q8\ #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -465,7 +417,6 @@ msgctxt "" msgid "Disable Preview" msgstr "Tắt xem thử" -#. IV?f #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -478,7 +429,6 @@ msgstr "" "Cơ sở dữ liệu đã bị sửa đổi.\n" "Bạn có muốn lưu các thay đổi không?" -#. E6t= #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -495,7 +445,6 @@ msgstr "" "\n" "Bạn có muốn đóng mọi tài liệu ngay bây giờ không?" -#. -xWK #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -505,7 +454,6 @@ msgctxt "" msgid "None" msgstr "Không có" -#. r.2f #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -515,7 +463,6 @@ msgctxt "" msgid "Document Information" msgstr "Thông tin tài liệu" -#. 8rn: #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -525,7 +472,6 @@ msgctxt "" msgid "Document" msgstr "Tài liệu" -#. \5_4 #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -534,7 +480,6 @@ msgctxt "" msgid "Form" msgstr "Biểu mẫu" -#. Bc1t #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -543,7 +488,6 @@ msgctxt "" msgid "Report" msgstr "Báo cáo" -#. .j2e #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -552,7 +496,6 @@ msgctxt "" msgid "F~orm name" msgstr "Tên biể~u mẫu" -#. ,lje #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -561,7 +504,6 @@ msgctxt "" msgid "~Report name" msgstr "Tên ~báo cáo" -#. g:.c #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -570,7 +512,6 @@ msgctxt "" msgid "F~older name" msgstr "Tên thư ~mục" -#. LM}N #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -579,7 +520,6 @@ msgctxt "" msgid "The document contains forms or reports with embedded macros." msgstr "Tài liệu này có các biểu mẫu hoặc báo cáo chứa vĩ lệnh nhúng." -#. *a0E #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -598,7 +538,6 @@ msgstr "" "\n" "Lưu ý rằng bạn sẽ không thể nhúng vĩ lệnh hay văn lệnh trong tài liệu cơ sở dữ liệu đến khi tiến trình nâng cấp này hoàn thành. " -#. IG;w #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -607,7 +546,6 @@ msgctxt "" msgid "Embedded database" msgstr "Cơ sở dữ liệu nhúng" -#. 9PgD #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -616,7 +554,6 @@ msgctxt "" msgid "You cannot select different categories." msgstr "Không thể chọn phân loại khác." -#. !1~2 #: app.src msgctxt "" "app.src\n" diff --git a/source/vi/dbaccess/source/ui/browser.po b/source/vi/dbaccess/source/ui/browser.po index 0187174ce26..7572c089d7d 100644 --- a/source/vi/dbaccess/source/ui/browser.po +++ b/source/vi/dbaccess/source/ui/browser.po @@ -3,9 +3,9 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2012-09-19 11:02+0200\n" -"Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2012-11-20 02:55+0000\n" +"Last-Translator: Hưng <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -14,8 +14,8 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" +"X-POOTLE-MTIME: 1353380149.0\n" -#. Yg61 #: sbagrid.src msgctxt "" "sbagrid.src\n" @@ -25,7 +25,6 @@ msgctxt "" msgid "Column ~Format..." msgstr "Định ~dạng cột..." -#. S*3^ #: sbagrid.src msgctxt "" "sbagrid.src\n" @@ -35,7 +34,6 @@ msgctxt "" msgid "Copy Column D~escription" msgstr "Chép ~mô tả cột" -#. OrWW #: sbagrid.src msgctxt "" "sbagrid.src\n" @@ -45,7 +43,6 @@ msgctxt "" msgid "Table Format..." msgstr "Định dạng bảng..." -#. _*Kp #: sbagrid.src msgctxt "" "sbagrid.src\n" @@ -55,7 +52,6 @@ msgctxt "" msgid "Row Height..." msgstr "Bề cao hàng..." -#. tU(+ #: sbagrid.src msgctxt "" "sbagrid.src\n" @@ -64,7 +60,6 @@ msgctxt "" msgid "Undo: Data Input" msgstr "Hủy bước: nhập dữ liệu" -#. -/O( #: sbagrid.src msgctxt "" "sbagrid.src\n" @@ -73,7 +68,6 @@ msgctxt "" msgid "Save current record" msgstr "Lưu bản ghi hiện tại" -#. P*@v #: sbagrid.src msgctxt "" "sbagrid.src\n" @@ -82,17 +76,14 @@ msgctxt "" msgid "Query #" msgstr "Số thứ tự truy vấn " -#. 0*?p #: sbagrid.src -#, fuzzy msgctxt "" "sbagrid.src\n" "STR_TBL_TITLE\n" "string.text" msgid "Table #" -msgstr "Số thứ tự bảng " +msgstr "Bảng #" -#. }ltF #: sbagrid.src msgctxt "" "sbagrid.src\n" @@ -101,7 +92,6 @@ msgctxt "" msgid "View #" msgstr "Số thứ tự ô xem " -#. G~7/ #: sbagrid.src msgctxt "" "sbagrid.src\n" @@ -110,7 +100,6 @@ msgctxt "" msgid "The name \"#\" already exists." msgstr "Tên « # » đã có." -#. 9=7^ #: sbagrid.src msgctxt "" "sbagrid.src\n" @@ -119,7 +108,6 @@ msgctxt "" msgid "No matching column names were found." msgstr "Không tìm thấy tên cột khớp." -#. bg|4 #: sbagrid.src msgctxt "" "sbagrid.src\n" @@ -128,7 +116,6 @@ msgctxt "" msgid "An error occurred. Do you want to continue copying?" msgstr "Lỗi xảy ra. Bạn có muốn tiếp tục sao chép không?" -#. jJ/o #: sbagrid.src msgctxt "" "sbagrid.src\n" @@ -137,7 +124,6 @@ msgctxt "" msgid "Data source table view" msgstr "Xem bảng nguồn dữ liệu" -#. ^TTF #: sbagrid.src msgctxt "" "sbagrid.src\n" @@ -146,7 +132,6 @@ msgctxt "" msgid "Shows the selected table or query." msgstr "Hiện bảng hoặc truy vấn đã chọn." -#. Y2P, #: sbabrw.src msgctxt "" "sbabrw.src\n" @@ -159,7 +144,6 @@ msgstr "" "Bản ghi hiện tại đã thay đổi.\n" "Lưu các thay đổi này không?" -#. kn*1 #: sbabrw.src msgctxt "" "sbabrw.src\n" @@ -168,7 +152,6 @@ msgctxt "" msgid "Do you want to delete the selected data?" msgstr "Bạn có muốn xoá dữ liệu đã chọn không?" -#. =Rsz #: sbabrw.src msgctxt "" "sbabrw.src\n" @@ -177,7 +160,6 @@ msgctxt "" msgid "(filtered)" msgstr "(đã lọc)" -#. rB\v #: sbabrw.src msgctxt "" "sbabrw.src\n" @@ -186,7 +168,6 @@ msgctxt "" msgid "Error setting the sort criteria" msgstr "Gặp lỗi khi đặt các tiêu chuẩn sắp xếp" -#. Pp/v #: sbabrw.src msgctxt "" "sbabrw.src\n" @@ -195,7 +176,6 @@ msgctxt "" msgid "Error setting the filter criteria" msgstr "Gặp lỗi khi đặt các tiêu chuẩn lọc" -#. rQ1R #: sbabrw.src msgctxt "" "sbabrw.src\n" @@ -204,7 +184,6 @@ msgctxt "" msgid "Connection lost" msgstr "Mất kết nối" -#. H6bx #: sbabrw.src msgctxt "" "sbabrw.src\n" @@ -213,7 +192,6 @@ msgctxt "" msgid "Queries" msgstr "Truy vấn" -#. MA(8 #: sbabrw.src msgctxt "" "sbabrw.src\n" @@ -222,7 +200,6 @@ msgctxt "" msgid "Tables" msgstr "Bảng" -#. =r`] #: sbabrw.src msgctxt "" "sbabrw.src\n" @@ -231,7 +208,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit ~Database File..." msgstr "Sửa tập tin cơ sở ~dữ liệu..." -#. REP( #: sbabrw.src msgctxt "" "sbabrw.src\n" @@ -240,7 +216,6 @@ msgctxt "" msgid "Registered databases ..." msgstr "Cơ sở dữ liệu đã đăng ký ..." -#. HoF` #: sbabrw.src msgctxt "" "sbabrw.src\n" @@ -249,7 +224,6 @@ msgctxt "" msgid "Disco~nnect" msgstr "~Ngưng kết nối" -#. )aE+ #: sbabrw.src msgctxt "" "sbabrw.src\n" @@ -258,7 +232,6 @@ msgctxt "" msgid "Confirm Deletion" msgstr "Xác nhận xoá" -#. T!@5 #: sbabrw.src msgctxt "" "sbabrw.src\n" @@ -267,7 +240,6 @@ msgctxt "" msgid "Do you want to delete the table '%1'?" msgstr "Bạn có muốn xoá bảng « %1 » không?" -#. Cu)A #: sbabrw.src msgctxt "" "sbabrw.src\n" @@ -276,7 +248,6 @@ msgctxt "" msgid "The query already exists. Do you want to delete it?" msgstr "Truy vấn đã có. Bạn có muốn xoá nó không?" -#. Bmq= #: sbabrw.src msgctxt "" "sbabrw.src\n" @@ -285,7 +256,6 @@ msgctxt "" msgid "The connection to the database has been lost. Do you want to reconnect?" msgstr "Kết nối đến cơ sở dữ liệu bị mất. Bạn có muốn tái kết nối không?" -#. huTN #: sbabrw.src msgctxt "" "sbabrw.src\n" @@ -294,7 +264,6 @@ msgctxt "" msgid "Warnings encountered" msgstr "Gặp cảnh báo" -#. 6w9[ #: sbabrw.src msgctxt "" "sbabrw.src\n" @@ -303,7 +272,6 @@ msgctxt "" msgid "While retrieving the tables, warnings were reported by the database connection." msgstr "Trong khi lấy các bảng, sự kết nối cơ sở dữ liệu đã thông báo cảnh giác." -#. ,R(F #: sbabrw.src msgctxt "" "sbabrw.src\n" @@ -312,7 +280,6 @@ msgctxt "" msgid "Connecting to \"$name$\" ..." msgstr "Đang kết nối tới « $name$ » ..." -#. VeAp #: sbabrw.src msgctxt "" "sbabrw.src\n" @@ -321,7 +288,6 @@ msgctxt "" msgid "Loading query $name$ ..." msgstr "Đang nạp truy vấn $name$ ..." -#. %?6? #: sbabrw.src msgctxt "" "sbabrw.src\n" @@ -330,7 +296,6 @@ msgctxt "" msgid "Loading table $name$ ..." msgstr "Đang nạp bảng $name$ ..." -#. J,jS #: sbabrw.src msgctxt "" "sbabrw.src\n" @@ -339,7 +304,6 @@ msgctxt "" msgid "No table format could be found." msgstr "Không tìm thấy định dạng bảng." -#. W=|$ #: sbabrw.src msgctxt "" "sbabrw.src\n" @@ -348,7 +312,6 @@ msgctxt "" msgid "The connection to the data source \"$name$\" could not be established." msgstr "Không thể thiết lập két nối tới nguồn dữ liệu « $name$ »." -#. 3J7q #: sbabrw.src msgctxt "" "sbabrw.src\n" diff --git a/source/vi/dbaccess/source/ui/control.po b/source/vi/dbaccess/source/ui/control.po index 8d7cd189923..7a5a8be55aa 100644 --- a/source/vi/dbaccess/source/ui/control.po +++ b/source/vi/dbaccess/source/ui/control.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2011-04-06 04:30+0200\n" "Last-Translator: Andras <timar74@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. 8ex9 #: TableGrantCtrl.src msgctxt "" "TableGrantCtrl.src\n" @@ -24,7 +23,6 @@ msgctxt "" msgid "Table name" msgstr "Tên bảng" -#. NWcr #: TableGrantCtrl.src msgctxt "" "TableGrantCtrl.src\n" @@ -33,7 +31,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert data" msgstr "Chèn dữ liệu" -#. #X=! #: TableGrantCtrl.src msgctxt "" "TableGrantCtrl.src\n" @@ -42,7 +39,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete data" msgstr "Xoá dữ liệu" -#. Eu.9 #: TableGrantCtrl.src msgctxt "" "TableGrantCtrl.src\n" @@ -51,7 +47,6 @@ msgctxt "" msgid "Modify data" msgstr "Sửa dữ liệu" -#. 4KTe #: TableGrantCtrl.src msgctxt "" "TableGrantCtrl.src\n" @@ -60,7 +55,6 @@ msgctxt "" msgid "Alter structure" msgstr "Thay đổi cấu trúc" -#. 0L=` #: TableGrantCtrl.src msgctxt "" "TableGrantCtrl.src\n" @@ -69,7 +63,6 @@ msgctxt "" msgid "Read data" msgstr "Đọc dữ liệu" -#. IwWY #: TableGrantCtrl.src msgctxt "" "TableGrantCtrl.src\n" @@ -78,7 +71,6 @@ msgctxt "" msgid "Modify references" msgstr "Sửa tham chiếu" -#. %!#X #: TableGrantCtrl.src msgctxt "" "TableGrantCtrl.src\n" @@ -87,7 +79,6 @@ msgctxt "" msgid "Drop structure" msgstr "Bỏ cấu trúc" -#. ^[If #: tabletree.src msgctxt "" "tabletree.src\n" @@ -97,7 +88,6 @@ msgctxt "" msgid "Sort Ascending" msgstr "Sắp xếp tăng dần" -#. rER, #: tabletree.src msgctxt "" "tabletree.src\n" @@ -107,7 +97,6 @@ msgctxt "" msgid "Sort Descending" msgstr "Sắp xếp giảm dần" -#. P!#: #: tabletree.src msgctxt "" "tabletree.src\n" @@ -116,7 +105,6 @@ msgctxt "" msgid "Cannot connect to the SDBC driver manager (#servicename#)." msgstr "Không thể kết nối tới bộ quản lý trình điều khiển SDBC (#servicename#)." -#. !+g! #: tabletree.src msgctxt "" "tabletree.src\n" @@ -125,7 +113,6 @@ msgctxt "" msgid "A driver is not registered for the URL #connurl#." msgstr "Chưa đăng ký trình điều khiển cho địa chỉ URL #connurl#." -#. qbiS #: tabletree.src msgctxt "" "tabletree.src\n" @@ -134,7 +121,6 @@ msgctxt "" msgid "No connection could be established for the URL #connurl#." msgstr "Không thể thiết lập kết nối cho địa chỉ URL #connurl#." -#. _5\K #: tabletree.src msgctxt "" "tabletree.src\n" @@ -143,7 +129,6 @@ msgctxt "" msgid "Please check the current settings, for example user name and password." msgstr "Hãy kiểm tra lại thiết lập hiện thời, ví dụ tên người dùng và mật khẩu." -#. Y5.= #: tabletree.src msgctxt "" "tabletree.src\n" @@ -152,7 +137,6 @@ msgctxt "" msgid "Successfully connected, but information about database tables is not available." msgstr "Đã kết nối thành công, nhưng không có sẵn thông tin về bảng cơ sở dữ liệu." -#. GZ_O #: tabletree.src msgctxt "" "tabletree.src\n" @@ -161,7 +145,6 @@ msgctxt "" msgid "All tables" msgstr "Mọi bảng" -#. :hM% #: tabletree.src msgctxt "" "tabletree.src\n" @@ -170,7 +153,6 @@ msgctxt "" msgid "All views" msgstr "Mọi ô xem" -#. bYB* #: tabletree.src msgctxt "" "tabletree.src\n" @@ -179,7 +161,6 @@ msgctxt "" msgid "All tables and views" msgstr "Mọi bảng và ô xem" -#. W[Ho #: undosqledit.src msgctxt "" "undosqledit.src\n" diff --git a/source/vi/dbaccess/source/ui/dlg.po b/source/vi/dbaccess/source/ui/dlg.po index ef928f990cd..7f9e62055b9 100644 --- a/source/vi/dbaccess/source/ui/dlg.po +++ b/source/vi/dbaccess/source/ui/dlg.po @@ -3,9 +3,9 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:03+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2012-09-19 11:03+0200\n" -"Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2012-11-20 02:56+0000\n" +"Last-Translator: Hưng <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -14,8 +14,8 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" +"X-POOTLE-MTIME: 1353380161.0\n" -#. ffSl #: CollectionView.src msgctxt "" "CollectionView.src\n" @@ -25,7 +25,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr "-" -#. A5*3 #: CollectionView.src msgctxt "" "CollectionView.src\n" @@ -35,7 +34,6 @@ msgctxt "" msgid "Create New Directory" msgstr "Tạo thư mục mới" -#. |r[Z #: CollectionView.src msgctxt "" "CollectionView.src\n" @@ -45,7 +43,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr "-" -#. U?Au #: CollectionView.src msgctxt "" "CollectionView.src\n" @@ -55,7 +52,6 @@ msgctxt "" msgid "Up One Level" msgstr "Lên một bậc" -#. ^CAh #: CollectionView.src msgctxt "" "CollectionView.src\n" @@ -65,7 +61,6 @@ msgctxt "" msgid "File ~name:" msgstr "Tê~n tập tin:" -#. j)yZ #: CollectionView.src msgctxt "" "CollectionView.src\n" @@ -75,7 +70,6 @@ msgctxt "" msgid "Save" msgstr "Lưu" -#. dLcd #: CollectionView.src msgctxt "" "CollectionView.src\n" @@ -85,7 +79,6 @@ msgctxt "" msgid "~Path:" msgstr "Đường ~dẫn:" -#. lEAb #: CollectionView.src msgctxt "" "CollectionView.src\n" @@ -94,7 +87,6 @@ msgctxt "" msgid "Save" msgstr "Lưu" -#. fSV0 #: CollectionView.src msgctxt "" "CollectionView.src\n" @@ -103,7 +95,6 @@ msgctxt "" msgid "Folder" msgstr "Thư mục" -#. c4eo #: CollectionView.src msgctxt "" "CollectionView.src\n" @@ -112,7 +103,6 @@ msgctxt "" msgid "The file already exists. Overwrite?" msgstr "Tập tin đã có. Ghi đè không?" -#. .O;! #: dbadmin2.src msgctxt "" "dbadmin2.src\n" @@ -121,7 +111,6 @@ msgctxt "" msgid "A password is needed to connect to the data source \"$name$\"." msgstr "Mật khẩu cần thiết để kết nối đến dữ liệu nguồn « $name$ »." -#. RD7L #: dbadmin2.src msgctxt "" "dbadmin2.src\n" @@ -140,7 +129,6 @@ msgstr "" "\n" "không tồn tại. Có nên tạo nó không?" -#. m0z/ #: dbadmin2.src msgctxt "" "dbadmin2.src\n" @@ -149,7 +137,6 @@ msgctxt "" msgid "The directory $name$ could not be created." msgstr "Không thể tạo thư mục « $name$ »." -#. ?SeD #: dbadmin2.src msgctxt "" "dbadmin2.src\n" @@ -159,7 +146,6 @@ msgctxt "" msgid "Please enter the ~password for the user 'DOMAIN'." msgstr "Hãy nhậ~p mật khẩu cho người dùng « DOMAIN »." -#. b~o^ #: dbadmin2.src msgctxt "" "dbadmin2.src\n" @@ -168,7 +154,6 @@ msgctxt "" msgid "Convert Database" msgstr "Chuyển đổi cơ sở dữ liệu" -#. :ieU #: dbadmin2.src msgctxt "" "dbadmin2.src\n" @@ -178,7 +163,6 @@ msgctxt "" msgid "Tables and table filter" msgstr "Bảng và bộ lọc bảng" -#. X-?g #: dbadmin2.src msgctxt "" "dbadmin2.src\n" @@ -188,7 +172,6 @@ msgctxt "" msgid "Mark the tables that should be visible for the applications." msgstr "Đánh dấu các bảng nên được hiện ra trong các ứng dụng." -#. \!,2 #: dbadmin2.src msgctxt "" "dbadmin2.src\n" @@ -197,7 +180,6 @@ msgctxt "" msgid "Tables Filter" msgstr "Bộ lọc bảng" -#. ;m0# #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -207,7 +189,6 @@ msgctxt "" msgid "Database Wizard" msgstr "Trợ lý cơ sở dữ liệu" -#. RNn. #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -217,7 +198,6 @@ msgctxt "" msgid "Select database" msgstr "Chọn cơ sở dữ liệu" -#. PC[R #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -227,7 +207,6 @@ msgctxt "" msgid "Set up dBASE connection" msgstr "Thiết lập kết nối dBASE" -#. =#2V #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -237,7 +216,6 @@ msgctxt "" msgid "Set up a connection to text files" msgstr "Thiết lập kết nối đến tập tin văn bản" -#. C:B\ #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -247,7 +225,6 @@ msgctxt "" msgid "Set up Microsoft Access connection" msgstr "Thiết lập kết nối kiểu MS Access" -#. 8]3W #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -257,7 +234,6 @@ msgctxt "" msgid "Set up LDAP connection" msgstr "Thiết lập kết nối kiểu LDAP" -#. ton+ #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -267,7 +243,6 @@ msgctxt "" msgid "Set up ADO connection" msgstr "Thiết lập kết nối kiểu ADO" -#. l:9b #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -277,7 +252,6 @@ msgctxt "" msgid "Set up JDBC connection" msgstr "Thiết lập kết nối kiểu JDBC" -#. 4SO_ #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -287,7 +261,6 @@ msgctxt "" msgid "Set up Oracle database connection" msgstr "Thiết lập kết nối kiểu cơ sở dữ liệu Oracle" -#. Z9!@ #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -297,7 +270,6 @@ msgctxt "" msgid "Set up MySQL connection" msgstr "Thiết lập kết nối kiểu MySQL" -#. /EEM #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -307,7 +279,6 @@ msgctxt "" msgid "Set up ODBC connection" msgstr "Thiết lập kết nối kiểu ODBC" -#. ^H)z #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -317,7 +288,6 @@ msgctxt "" msgid "Set up Spreadsheet connection" msgstr "Thiết lập kết nối kiểu bảng tính" -#. I(,a #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -327,7 +297,6 @@ msgctxt "" msgid "Set up user authentication" msgstr "Thiết lập xác thực người dùng" -#. 4)zw #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -337,7 +306,6 @@ msgctxt "" msgid "Set up MySQL server data" msgstr "Cài đặt dữ liệu cho máy chủ MySQL " -#. lQF( #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -347,7 +315,6 @@ msgctxt "" msgid "Save and proceed" msgstr "Lưu và tiếp tục" -#. RFmE #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -356,7 +323,6 @@ msgctxt "" msgid "Database Wizard" msgstr "Trợ lý cơ sở dữ liệu" -#. .5,A #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -365,7 +331,6 @@ msgctxt "" msgid "New Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu mới" -#. 13CT #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -375,7 +340,6 @@ msgctxt "" msgid "Set up a connection to a MySQL database" msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu MySQL" -#. HRD[ #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -389,7 +353,6 @@ msgstr "" "Bạn có khả năng kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu MySQL bằng hoặc ODBC hoặc JDBC.\n" "Hãy liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn chưa chắc về thiết lập sau." -#. [4^C #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -399,7 +362,6 @@ msgctxt "" msgid "How do you want to connect to your MySQL database?" msgstr "Bạn muốn kết nối tới cơ sở dữ liệu MySQL như thế nào?" -#. K6aj #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -409,7 +371,6 @@ msgctxt "" msgid "Connect using ODBC (Open Database Connectivity)" msgstr "Kết nối bằng ODBC (khả năng kết nối cơ sở dữ liệu mở)" -#. %NHc #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -419,7 +380,6 @@ msgctxt "" msgid "Connect using JDBC (Java Database Connectivity)" msgstr "Kết nối bằng JDBC (khả năng kết nối cơ sở dữ liệu Java)" -#. ,#aB #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -429,7 +389,6 @@ msgctxt "" msgid "Connect directly" msgstr "Kết nối trực tiếp" -#. MflO #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -439,7 +398,6 @@ msgctxt "" msgid "Set up the user authentication" msgstr "Thiết lập xác thực người dùng" -#. b~Fi #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -449,7 +407,6 @@ msgctxt "" msgid "Some databases require you to enter a user name." msgstr "Vài cơ sở dữ liệu riêng yêu cầu bạn nhập vào tên người dùng." -#. CvQU #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -459,7 +416,6 @@ msgctxt "" msgid "~User name" msgstr "Tê~n người dùng" -#. wx1d #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -469,7 +425,6 @@ msgctxt "" msgid "Password re~quired" msgstr "Cần ~mật khẩu" -#. =y9* #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -479,7 +434,6 @@ msgctxt "" msgid "~Test Connection" msgstr "~Thử kết nối" -#. _WJF #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -489,7 +443,6 @@ msgctxt "" msgid "Decide how to proceed after saving the database" msgstr "Quyết định tiếp tục như thế nào sau khi lưu cơ sở dữ liệu" -#. $34| #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -499,7 +452,6 @@ msgctxt "" msgid "Do you want the wizard to register the database in %PRODUCTNAME?" msgstr "Bạn có muốn trợ lý đăng ký cơ sở dữ liệu với %PRODUCTNAME không?" -#. 5BE] #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -509,7 +461,6 @@ msgctxt "" msgid "~Yes, register the database for me" msgstr "~Có, đăng ký cơ sở dữ liệu cho tôi" -#. .nMS #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -519,7 +470,6 @@ msgctxt "" msgid "N~o, do not register the database" msgstr "~Không đăng ký cơ sở dữ liệu" -#. ?(A\ #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -529,7 +479,6 @@ msgctxt "" msgid "After the database file has been saved, what do you want to do?" msgstr "S~au khi lưu tập tin cơ sở dữ liệu, bạn muốn làm gì?" -#. ?P6L #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -539,7 +488,6 @@ msgctxt "" msgid "Open the database for editing" msgstr "Mở cơ sở dữ liệu để chỉnh sửa" -#. ni)v #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -549,7 +497,6 @@ msgctxt "" msgid "Create tables using the table wizard" msgstr "Tạo bảng bằng trợ lý bảng" -#. UJ/7 #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -559,7 +506,6 @@ msgctxt "" msgid "Click 'Finish' to save the database." msgstr "Nhắp vào « Kết thúc » để lưu cơ sở dữ liệu." -#. [%Ae #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -569,7 +515,6 @@ msgctxt "" msgid "Set up connection to a MySQL database using JDBC" msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu MySQL bằng JDBC" -#. dL?| #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -583,7 +528,6 @@ msgstr "" "Hãy nhập thông tin cần thiết kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu MySQL bằng JDBC. Lưu ý rằng một hạng trình điều khiển JDBC phải được cài đặt vào hệ thống của bạn, cũng được đăng ký với %PRODUCTNAME.\n" "Liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn không hiểu những thiết lập sau." -#. Oq2= #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -593,7 +537,6 @@ msgctxt "" msgid "MySQL JDBC d~river class:" msgstr "Hạng t~rình điều khiển JDBC cho MySQL:" -#. 4O*+ #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -603,7 +546,6 @@ msgctxt "" msgid "Default: 3306" msgstr "Mặc định: 3306" -#. b|Hj #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -613,7 +555,6 @@ msgctxt "" msgid "Set up connection to a MySQL database" msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu MySQL" -#. bc+h #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -623,7 +564,6 @@ msgctxt "" msgid "Please enter the required information to connect to a MySQL database." msgstr "Hãy nhập thông tin yêu cầu để kết nối tới một cơ sở dữ liệu kiểu MySQL." -#. 8Lf+ #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -633,7 +573,6 @@ msgctxt "" msgid "Set up a connection to dBASE files" msgstr "Thiết lập kết nối tới tập tin dBASE" -#. *K-H #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -643,7 +582,6 @@ msgctxt "" msgid "Select the folder where the dBASE files are stored." msgstr "Chọn thư mục chứa tập tin dBASE." -#. ZP#( #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -653,7 +591,6 @@ msgctxt "" msgid "Set up a connection to text files" msgstr "Thiết lập kết nối đến tập tin văn bản" -#. w]t# #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -663,7 +600,6 @@ msgctxt "" msgid "Select the folder where the CSV (Comma Separated Values) text files are stored. %PRODUCTNAME Base will open these files in read-only mode." msgstr "Chọn thư mục chứa tập tin kiểu CSV (các giá trị định giới bằng dấu phẩy). %PRODUCTNAME Base sẽ mở các tập tin này ở chế độ chỉ đọc." -#. (G{Q #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -673,7 +609,6 @@ msgctxt "" msgid "Path to text files" msgstr "Đường dẫn tới tập tin văn bản" -#. f(p8 #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -683,7 +618,6 @@ msgctxt "" msgid "Set up a connection to a Microsoft Access database" msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu Microsoft Access" -#. Ci:K #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -693,7 +627,6 @@ msgctxt "" msgid "Please select the Microsoft Access file you want to access." msgstr "Hãy chọn tập tin Microsoft Access bạn muốn truy cập." -#. =EPv #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -703,7 +636,6 @@ msgctxt "" msgid "Set up a connection to an LDAP directory" msgstr "Thiết lập kết nối tới thư mục LDAP" -#. =iWu #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -717,7 +649,6 @@ msgstr "" "Hãy nhập thông tin cần thiết để kết nối tới thư mục LDAP.\n" "Hãy liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn chưa chắc về thiết lập sau." -#. \,ib #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -727,7 +658,6 @@ msgctxt "" msgid "Default: 389" msgstr "Mặc định: 389" -#. `5LH #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -737,7 +667,6 @@ msgctxt "" msgid "Use ~secure connection (SSL)" msgstr "Dùng kết nối bảo mật (~SSL)" -#. AqsX #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -747,7 +676,6 @@ msgctxt "" msgid "Set up a connection to an ADO database" msgstr "Thiêt lập kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu ADO" -#. rC+d #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -763,7 +691,6 @@ msgstr "" "Nhắp nút « Duyệt » để cấu hình thiết lập đặc trưng cho nhà cung cấp.\n" "Hãy liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn không chắc về các thiết lập dưới đây." -#. dXJ_ #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -773,7 +700,6 @@ msgctxt "" msgid "Set up a connection to an ODBC database" msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu ODBC" -#. J6(6 #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -789,7 +715,6 @@ msgstr "" "Nhắp vào « Duyệt... » để chọn cơ sở dữ liệu ODBC đã được đăng ký trong %PRODUCTNAME.\n" "Hãy liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn không chắc về các thiết lập dưới đây." -#. `jQA #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -799,7 +724,6 @@ msgctxt "" msgid "Set up a connection to a JDBC database" msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu JDBC" -#. sv51 #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -813,7 +737,6 @@ msgstr "" "Hãy nhập thông tin cần thiết để kết nối tới cơ sở dữ liệu JDBC.\n" "Hãy liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn chưa chắc về thiết lập sau." -#. ~Z0B #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -823,7 +746,6 @@ msgctxt "" msgid "Set up a connection to an Oracle database" msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu Oracle" -#. bQ#G #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -833,7 +755,6 @@ msgctxt "" msgid "Default: 1521" msgstr "Mặc định: 1521" -#. uMc* #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -843,7 +764,6 @@ msgctxt "" msgid "Oracle JDBC ~driver class" msgstr "Hạng t~rình điều khiển JDBC Oracle" -#. gRsG #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -857,7 +777,6 @@ msgstr "" "Hãy nhập thông tin cần thiết để kết nối tới cơ sở dữ liệu Oracle. Lưu ý rằng một hạng trình điều khiển JDBC phải được cài đặt vào hệ thống của bạn, cũng được đăng ký với %PRODUCTNAME.\n" "Hãy liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn chưa chắc về thiết lập sau." -#. ?lvf #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -867,7 +786,6 @@ msgctxt "" msgid "Set up a connection to spreadsheets" msgstr "Thiết lập một kết nối tới bảng tính" -#. Lg{} #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -881,7 +799,6 @@ msgstr "" "Nhắp vào nút 'Duyệt...' để chọn một trang bảng tính %PRODUCTNAME hay tệp bảng tính MS Excel.\n" "%PRODUCTNAME sẽ mở tập tin này trong chế độ chỉ đọc." -#. (oKh #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -891,7 +808,6 @@ msgctxt "" msgid "~Location and file name" msgstr "~Vị trí và tên tập tin" -#. ;#lG #: dbadminsetup.src msgctxt "" "dbadminsetup.src\n" @@ -901,7 +817,6 @@ msgctxt "" msgid "~Password required" msgstr "Cần ~mật khẩu" -#. _^lO #: admincontrols.src msgctxt "" "admincontrols.src\n" @@ -911,7 +826,6 @@ msgctxt "" msgid "~Database name" msgstr "Tên ~cơ sở dữ liệu" -#. ;U^I #: admincontrols.src msgctxt "" "admincontrols.src\n" @@ -921,7 +835,6 @@ msgctxt "" msgid "Se~rver / Port" msgstr "Máy ~chủ / Cổng" -#. 4Z}n #: admincontrols.src msgctxt "" "admincontrols.src\n" @@ -931,7 +844,6 @@ msgctxt "" msgid "~Server" msgstr "~Máy chủ" -#. w|ti #: admincontrols.src msgctxt "" "admincontrols.src\n" @@ -941,7 +853,6 @@ msgctxt "" msgid "~Port" msgstr "~Cổng" -#. $ae) #: admincontrols.src msgctxt "" "admincontrols.src\n" @@ -951,7 +862,6 @@ msgctxt "" msgid "Default: 3306" msgstr "Mặc định: 3306" -#. e38~ #: admincontrols.src msgctxt "" "admincontrols.src\n" @@ -961,7 +871,6 @@ msgctxt "" msgid "So~cket" msgstr "So~cket" -#. S`c+ #: admincontrols.src msgctxt "" "admincontrols.src\n" @@ -971,7 +880,6 @@ msgctxt "" msgid "Named p~ipe" msgstr "Pipe có tên" -#. :-A# #: AutoControls_tmpl.hrc msgctxt "" "AutoControls_tmpl.hrc\n" @@ -981,7 +889,6 @@ msgctxt "" msgid "Browse" msgstr "Duyệt" -#. 6x\s #: AutoControls_tmpl.hrc msgctxt "" "AutoControls_tmpl.hrc\n" @@ -991,7 +898,6 @@ msgctxt "" msgid "Database name" msgstr "Tên cơ sở dữ liệu" -#. HgJa #: AutoControls_tmpl.hrc msgctxt "" "AutoControls_tmpl.hrc\n" @@ -1001,7 +907,6 @@ msgctxt "" msgid "Server" msgstr "Máy chủ" -#. p6EL #: AutoControls_tmpl.hrc msgctxt "" "AutoControls_tmpl.hrc\n" @@ -1011,7 +916,6 @@ msgctxt "" msgid "Base ~DN" msgstr "Tên ~miền cơ sở" -#. A%st #: AutoControls_tmpl.hrc msgctxt "" "AutoControls_tmpl.hrc\n" @@ -1021,7 +925,6 @@ msgctxt "" msgid "~Port number" msgstr "Số thứ tự ~cổng" -#. gm+d #: AutoControls_tmpl.hrc msgctxt "" "AutoControls_tmpl.hrc\n" @@ -1031,7 +934,6 @@ msgctxt "" msgid "Data conversion" msgstr "Chuyển đổi dữ liệu" -#. ~bs: #: AutoControls_tmpl.hrc msgctxt "" "AutoControls_tmpl.hrc\n" @@ -1041,7 +943,6 @@ msgctxt "" msgid "~Character set" msgstr "Bộ ~ký tự" -#. `H!z #: AutoControls_tmpl.hrc msgctxt "" "AutoControls_tmpl.hrc\n" @@ -1051,7 +952,6 @@ msgctxt "" msgid "Specify the type of files you want to access" msgstr "Cho biết kiểu tập tin bạn muốn truy cập" -#. xRp+ #: AutoControls_tmpl.hrc msgctxt "" "AutoControls_tmpl.hrc\n" @@ -1061,7 +961,6 @@ msgctxt "" msgid "Plain text files (*.txt)" msgstr "Tập tin nhập thô (*.txt)" -#. CWPo #: AutoControls_tmpl.hrc msgctxt "" "AutoControls_tmpl.hrc\n" @@ -1071,7 +970,6 @@ msgctxt "" msgid "'Comma separated value' files (*.csv)" msgstr "Tập tin « giá trị định giới bằng dấu phẩy » (*.csv)" -#. 1C2B #: AutoControls_tmpl.hrc msgctxt "" "AutoControls_tmpl.hrc\n" @@ -1081,7 +979,6 @@ msgctxt "" msgid "Custom:" msgstr "Tự chọn:" -#. 1STv #: AutoControls_tmpl.hrc msgctxt "" "AutoControls_tmpl.hrc\n" @@ -1091,7 +988,6 @@ msgctxt "" msgid "Custom: *.abc" msgstr "Tự chọn: *.abc" -#. \?;M #: AutoControls_tmpl.hrc msgctxt "" "AutoControls_tmpl.hrc\n" @@ -1101,7 +997,6 @@ msgctxt "" msgid "Row Format" msgstr "Định dạng hàng" -#. [9b? #: AutoControls_tmpl.hrc msgctxt "" "AutoControls_tmpl.hrc\n" @@ -1111,7 +1006,6 @@ msgctxt "" msgid "Field separator" msgstr "Dấu tách trường" -#. +,P3 #: AutoControls_tmpl.hrc msgctxt "" "AutoControls_tmpl.hrc\n" @@ -1121,7 +1015,6 @@ msgctxt "" msgid "Text separator" msgstr "Dấu tách văn bản" -#. ^yUz #: AutoControls_tmpl.hrc msgctxt "" "AutoControls_tmpl.hrc\n" @@ -1131,7 +1024,6 @@ msgctxt "" msgid "Decimal separator" msgstr "Dấu tách thập phân" -#. XGXf #: AutoControls_tmpl.hrc msgctxt "" "AutoControls_tmpl.hrc\n" @@ -1140,7 +1032,6 @@ msgctxt "" msgid "Thousands separator" msgstr "Dấu tách hàng nghìn" -#. 1oA. #: AutoControls_tmpl.hrc msgctxt "" "AutoControls_tmpl.hrc\n" @@ -1149,7 +1040,6 @@ msgctxt "" msgid "~Text contains headers" msgstr "Văn bản chứa ~dòng đầu" -#. J~Fh #: AutoControls_tmpl.hrc msgctxt "" "AutoControls_tmpl.hrc\n" @@ -1159,7 +1049,6 @@ msgid "{None}" msgstr "{Không có}" #. EM Dec 2002: \'Space\' refers to what you get when you hit the space bar on your keyboard. -#. =nL2 #: AutoControls_tmpl.hrc msgctxt "" "AutoControls_tmpl.hrc\n" @@ -1168,7 +1057,6 @@ msgctxt "" msgid ";\t59\t,\t44\t:\t58\t{Tab}\t9\t{Space}\t32" msgstr ";\t59\t,\t44\t:\t58\t{Tab}\t9\t{Space}\t32" -#. 3m#( #: AutoControls_tmpl.hrc msgctxt "" "AutoControls_tmpl.hrc\n" @@ -1177,7 +1065,6 @@ msgctxt "" msgid "#1 must be set." msgstr "#1 phải được đặt." -#. +We1 #: AutoControls_tmpl.hrc msgctxt "" "AutoControls_tmpl.hrc\n" @@ -1186,7 +1073,6 @@ msgctxt "" msgid "#1 and #2 must be different." msgstr "#1 và #2 phải khác nhau." -#. {1mo #: AutoControls_tmpl.hrc msgctxt "" "AutoControls_tmpl.hrc\n" @@ -1195,7 +1081,6 @@ msgctxt "" msgid "Wildcards such as ?,* are not allowed in #1." msgstr "Không được sử dụng ký tự đại diện như « ? » hoặc « * » trong #1." -#. jeZ\ #: AutoControls_tmpl.hrc msgctxt "" "AutoControls_tmpl.hrc\n" @@ -1205,7 +1090,6 @@ msgctxt "" msgid "JDBC d~river class" msgstr "Hạng t~rình điều khiển JDBC" -#. LceU #: AutoControls_tmpl.hrc msgctxt "" "AutoControls_tmpl.hrc\n" @@ -1215,7 +1099,6 @@ msgctxt "" msgid "Test class" msgstr "Lớp thử" -#. sA+g #: AutoControls_tmpl.hrc msgctxt "" "AutoControls_tmpl.hrc\n" @@ -1225,7 +1108,6 @@ msgctxt "" msgid "Socket" msgstr "Socket" -#. YDRn #: adtabdlg.src msgctxt "" "adtabdlg.src\n" @@ -1235,7 +1117,6 @@ msgctxt "" msgid "Tables" msgstr "Bảng" -#. T9F\ #: adtabdlg.src msgctxt "" "adtabdlg.src\n" @@ -1245,7 +1126,6 @@ msgctxt "" msgid "Queries" msgstr "Truy vấn" -#. ;GDK #: adtabdlg.src msgctxt "" "adtabdlg.src\n" @@ -1255,7 +1135,6 @@ msgctxt "" msgid "~Add" msgstr "Thê~m" -#. }OFr #: adtabdlg.src msgctxt "" "adtabdlg.src\n" @@ -1265,7 +1144,6 @@ msgctxt "" msgid "~Close" msgstr "Đón~g" -#. :@gb #: adtabdlg.src msgctxt "" "adtabdlg.src\n" @@ -1275,7 +1153,6 @@ msgctxt "" msgid "Add Tables" msgstr "Thêm bảng" -#. MQVE #: adtabdlg.src msgctxt "" "adtabdlg.src\n" @@ -1285,7 +1162,6 @@ msgctxt "" msgid "Add Table or Query" msgstr "Thêm bảng hoặc truy vấn" -#. ;2;l #: UserAdmin.src msgctxt "" "UserAdmin.src\n" @@ -1295,7 +1171,6 @@ msgctxt "" msgid "User selection" msgstr "Chọn người dùng" -#. 7F_B #: UserAdmin.src msgctxt "" "UserAdmin.src\n" @@ -1305,7 +1180,6 @@ msgctxt "" msgid "Us~er:" msgstr "~Người dùng:" -#. bvaS #: UserAdmin.src msgctxt "" "UserAdmin.src\n" @@ -1315,7 +1189,6 @@ msgctxt "" msgid "~Add User..." msgstr "Thê~m người dùng..." -#. 0p(6 #: UserAdmin.src msgctxt "" "UserAdmin.src\n" @@ -1325,7 +1198,6 @@ msgctxt "" msgid "Change ~Password..." msgstr "Đổi ~mật khẩu..." -#. ET(d #: UserAdmin.src msgctxt "" "UserAdmin.src\n" @@ -1335,7 +1207,6 @@ msgctxt "" msgid "~Delete User..." msgstr "~Xoá người dùng..." -#. .fB! #: UserAdmin.src msgctxt "" "UserAdmin.src\n" @@ -1345,7 +1216,6 @@ msgctxt "" msgid "Access rights for selected user" msgstr "Quyền truy cập cho người dùng đã chọn" -#. -JJP #: UserAdmin.src msgctxt "" "UserAdmin.src\n" @@ -1354,7 +1224,6 @@ msgctxt "" msgid "Do you really want to delete the user?" msgstr "Bạn thực sự muốn xoá người dùng này không?" -#. UN`: #: UserAdmin.src msgctxt "" "UserAdmin.src\n" @@ -1363,7 +1232,6 @@ msgctxt "" msgid "The database does not support user administration." msgstr "Cơ sở dữ liệu không hỗ trợ khả năng quản lý người dùng." -#. pamf #: UserAdmin.src msgctxt "" "UserAdmin.src\n" @@ -1373,7 +1241,6 @@ msgctxt "" msgid "User \"$name$: $\"" msgstr "Người dùng « $name$: $ »" -#. fD9T #: UserAdmin.src msgctxt "" "UserAdmin.src\n" @@ -1383,7 +1250,6 @@ msgctxt "" msgid "Old p~assword" msgstr "Mật khẩu ~cũ" -#. SinN #: UserAdmin.src msgctxt "" "UserAdmin.src\n" @@ -1393,7 +1259,6 @@ msgctxt "" msgid "~Password" msgstr "~Mật khẩu" -#. Qj;- #: UserAdmin.src msgctxt "" "UserAdmin.src\n" @@ -1403,7 +1268,6 @@ msgctxt "" msgid "~Confirm password" msgstr "~Xác nhận mật khẩu" -#. irnY #: UserAdmin.src msgctxt "" "UserAdmin.src\n" @@ -1412,7 +1276,6 @@ msgctxt "" msgid "Change Password" msgstr "Đổi mật khẩu" -#. ]7nT #: UserAdmin.src msgctxt "" "UserAdmin.src\n" @@ -1421,7 +1284,6 @@ msgctxt "" msgid "The passwords do not match. Please enter the password again." msgstr "Hai mật khẩu không trùng. Hãy nhập lại mật khẩu." -#. @`Wp #: ConnectionPage.src msgctxt "" "ConnectionPage.src\n" @@ -1431,7 +1293,6 @@ msgctxt "" msgid "General" msgstr "Chung" -#. 5BSd #: ConnectionPage.src msgctxt "" "ConnectionPage.src\n" @@ -1441,7 +1302,6 @@ msgctxt "" msgid "~Host name" msgstr "Tên ~máy" -#. O?pb #: ConnectionPage.src msgctxt "" "ConnectionPage.src\n" @@ -1451,7 +1311,6 @@ msgctxt "" msgid "User authentication" msgstr "Xác thực người dùng" -#. 8n{0 #: ConnectionPage.src msgctxt "" "ConnectionPage.src\n" @@ -1461,7 +1320,6 @@ msgctxt "" msgid "~User name" msgstr "Tê~n người dùng" -#. d)K? #: ConnectionPage.src msgctxt "" "ConnectionPage.src\n" @@ -1471,7 +1329,6 @@ msgctxt "" msgid "Password required" msgstr "Cần mật khẩu" -#. w6dh #: ConnectionPage.src msgctxt "" "ConnectionPage.src\n" @@ -1481,7 +1338,6 @@ msgctxt "" msgid "JDBC properties" msgstr "Thuộc tính JDBC" -#. d=^3 #: ConnectionPage.src msgctxt "" "ConnectionPage.src\n" @@ -1491,7 +1347,6 @@ msgctxt "" msgid "~JDBC driver class" msgstr "Hạng trình điều khiển ~JDBC" -#. oO(K #: ConnectionPage.src msgctxt "" "ConnectionPage.src\n" @@ -1501,7 +1356,6 @@ msgctxt "" msgid "Test Class" msgstr "Hạng thử" -#. @#%8 #: ConnectionPage.src msgctxt "" "ConnectionPage.src\n" @@ -1511,7 +1365,6 @@ msgctxt "" msgid "Test Connection" msgstr "Thử kết nối" -#. Vc?; #: ConnectionPage.src msgctxt "" "ConnectionPage.src\n" @@ -1520,7 +1373,6 @@ msgctxt "" msgid "Connection Test" msgstr "Thử kết nối" -#. IL]+ #: ConnectionPage.src msgctxt "" "ConnectionPage.src\n" @@ -1529,7 +1381,6 @@ msgctxt "" msgid "The connection was established successfully." msgstr "Kết nối đã được thiết lập." -#. \tud #: ConnectionPage.src msgctxt "" "ConnectionPage.src\n" @@ -1538,7 +1389,6 @@ msgctxt "" msgid "The connection could not be established." msgstr "Không thể thiết lập kết nối." -#. Az|t #: ConnectionPage.src msgctxt "" "ConnectionPage.src\n" @@ -1547,7 +1397,6 @@ msgctxt "" msgid "The JDBC driver was loaded successfully." msgstr "Trình điều khiển JDBC đã được nạp." -#. iPjC #: ConnectionPage.src msgctxt "" "ConnectionPage.src\n" @@ -1556,7 +1405,6 @@ msgctxt "" msgid "The JDBC driver could not be loaded." msgstr "Không thể nạp trình điều khiển JDBC." -#. /-LM #: ConnectionPage.src msgctxt "" "ConnectionPage.src\n" @@ -1565,7 +1413,6 @@ msgctxt "" msgid "MS Access file" msgstr "Tập tin MS Access" -#. ZbpT #: ConnectionPage.src msgctxt "" "ConnectionPage.src\n" @@ -1574,7 +1421,6 @@ msgctxt "" msgid "MS Access 2007 file" msgstr "Tập tin MS Access 2007" -#. D36C #: indexdialog.src msgctxt "" "indexdialog.src\n" @@ -1584,7 +1430,6 @@ msgctxt "" msgid "New Index" msgstr "Chỉ mục mới" -#. 8l#U #: indexdialog.src msgctxt "" "indexdialog.src\n" @@ -1594,7 +1439,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete Current Index" msgstr "Xoá chỉ mục hiện có" -#. 9MlT #: indexdialog.src msgctxt "" "indexdialog.src\n" @@ -1604,7 +1448,6 @@ msgctxt "" msgid "Rename Current Index" msgstr "Thay tên chỉ mục hiện có" -#. R6,[ #: indexdialog.src msgctxt "" "indexdialog.src\n" @@ -1614,7 +1457,6 @@ msgctxt "" msgid "Save Current Index" msgstr "Lưu chỉ mục hiền có" -#. iUa] #: indexdialog.src msgctxt "" "indexdialog.src\n" @@ -1624,7 +1466,6 @@ msgctxt "" msgid "Reset Current Index" msgstr "Đặt lại chỉ mục hiện có" -#. 7RS/ #: indexdialog.src msgctxt "" "indexdialog.src\n" @@ -1634,7 +1475,6 @@ msgctxt "" msgid "Index details" msgstr "Chi tiết về chỉ mục" -#. w$KI #: indexdialog.src msgctxt "" "indexdialog.src\n" @@ -1644,7 +1484,6 @@ msgctxt "" msgid "Index identifier:" msgstr "Số nhận diện chỉ mục:" -#. ZQl) #: indexdialog.src msgctxt "" "indexdialog.src\n" @@ -1654,7 +1493,6 @@ msgctxt "" msgid "~Unique" msgstr "D~uy nhất" -#. /.[` #: indexdialog.src msgctxt "" "indexdialog.src\n" @@ -1664,7 +1502,6 @@ msgctxt "" msgid "Fields" msgstr "Trường" -#. rvRK #: indexdialog.src msgctxt "" "indexdialog.src\n" @@ -1674,7 +1511,6 @@ msgctxt "" msgid "~Close" msgstr "Đón~g" -#. SSe{ #: indexdialog.src msgctxt "" "indexdialog.src\n" @@ -1683,7 +1519,6 @@ msgctxt "" msgid "Indexes" msgstr "Chỉ mục" -#. @J(( #: indexdialog.src msgctxt "" "indexdialog.src\n" @@ -1692,7 +1527,6 @@ msgctxt "" msgid "Sort order" msgstr "Thứ tự sắp xếp" -#. +20R #: indexdialog.src msgctxt "" "indexdialog.src\n" @@ -1701,7 +1535,6 @@ msgctxt "" msgid "Index field" msgstr "Trường chỉ mục" -#. 2[30 #: indexdialog.src msgctxt "" "indexdialog.src\n" @@ -1710,7 +1543,6 @@ msgctxt "" msgid "Ascending" msgstr "Tăng dần" -#. ;o^d #: indexdialog.src msgctxt "" "indexdialog.src\n" @@ -1719,7 +1551,6 @@ msgctxt "" msgid "Descending" msgstr "Giảm dần" -#. 3*]# #: indexdialog.src msgctxt "" "indexdialog.src\n" @@ -1728,7 +1559,6 @@ msgctxt "" msgid "Do you really want to delete the index '$name$'?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá chỉ mục « $name$ » không?" -#. yAOm #: indexdialog.src msgctxt "" "indexdialog.src\n" @@ -1737,7 +1567,6 @@ msgctxt "" msgid "index" msgstr "chỉ mục" -#. ^shB #: indexdialog.src msgctxt "" "indexdialog.src\n" @@ -1746,7 +1575,6 @@ msgctxt "" msgid "The index must contain at least one field." msgstr "Chỉ mục phải chứa ít nhất một trường." -#. rLRc #: indexdialog.src msgctxt "" "indexdialog.src\n" @@ -1755,7 +1583,6 @@ msgctxt "" msgid "Save Index" msgstr "Lưu chỉ mục" -#. SgJ^ #: indexdialog.src msgctxt "" "indexdialog.src\n" @@ -1764,7 +1591,6 @@ msgctxt "" msgid "Do you want to save the changes made to the current index?" msgstr "Bạn có muốn lưu lại những thay đổi của chỉ mục hiện thời không?" -#. WPnm #: indexdialog.src msgctxt "" "indexdialog.src\n" @@ -1773,7 +1599,6 @@ msgctxt "" msgid "Exit Index Design" msgstr "Thoát khỏi Thiết kế Chỉ mục" -#. T/54 #: indexdialog.src msgctxt "" "indexdialog.src\n" @@ -1782,7 +1607,6 @@ msgctxt "" msgid "There is already another index named \"$name$\"." msgstr "Một chỉ mục tên « $name$ » đã có." -#. 4,G} #: indexdialog.src msgctxt "" "indexdialog.src\n" @@ -1791,7 +1615,6 @@ msgctxt "" msgid "In an index definition, no table column may occur more than once. However, you have entered column \"$name$\" twice." msgstr "Trong lời định nghĩa chỉ mục, không có cột nào trong bảng xuất hiện nhiều hơn một lần. Tuy nhiên, bạn đã nhập hai lần cột tên « $name$ »." -#. YvCP #: RelationDlg.src msgctxt "" "RelationDlg.src\n" @@ -1801,7 +1624,6 @@ msgctxt "" msgid "Tables involved" msgstr "Bảng liên quan" -#. !kk6 #: RelationDlg.src msgctxt "" "RelationDlg.src\n" @@ -1811,7 +1633,6 @@ msgctxt "" msgid "Fields involved" msgstr "Trường liên quan" -#. $5V0 #: RelationDlg.src msgctxt "" "RelationDlg.src\n" @@ -1821,7 +1642,6 @@ msgctxt "" msgid "Update options" msgstr "Cập nhật tùy chọn" -#. hWIU #: RelationDlg.src msgctxt "" "RelationDlg.src\n" @@ -1831,7 +1651,6 @@ msgctxt "" msgid "~No action" msgstr "Khô~ng làm gì" -#. 1%#_ #: RelationDlg.src msgctxt "" "RelationDlg.src\n" @@ -1841,7 +1660,6 @@ msgctxt "" msgid "~Update cascade" msgstr "~Cập nhật tầng xếp" -#. FA!m #: RelationDlg.src msgctxt "" "RelationDlg.src\n" @@ -1851,7 +1669,6 @@ msgctxt "" msgid "~Set null" msgstr "Đặt ~vô giá trị" -#. TL$: #: RelationDlg.src msgctxt "" "RelationDlg.src\n" @@ -1861,7 +1678,6 @@ msgctxt "" msgid "Set ~default" msgstr "Đặt ~mặc định" -#. P/w[ #: RelationDlg.src msgctxt "" "RelationDlg.src\n" @@ -1871,7 +1687,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete options" msgstr "Xoá tùy chọn" -#. VVn6 #: RelationDlg.src msgctxt "" "RelationDlg.src\n" @@ -1881,7 +1696,6 @@ msgctxt "" msgid "~No action" msgstr "Khô~ng làm gì" -#. CRXV #: RelationDlg.src msgctxt "" "RelationDlg.src\n" @@ -1891,7 +1705,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete ~cascade" msgstr "~Xoá tầng xếp" -#. k,W^ #: RelationDlg.src msgctxt "" "RelationDlg.src\n" @@ -1901,7 +1714,6 @@ msgctxt "" msgid "~Set null" msgstr "Đặt ~vô giá trị" -#. $ewE #: RelationDlg.src msgctxt "" "RelationDlg.src\n" @@ -1911,7 +1723,6 @@ msgctxt "" msgid "Set ~default" msgstr "Đặt ~mặc định" -#. C+## #: RelationDlg.src msgctxt "" "RelationDlg.src\n" @@ -1920,7 +1731,6 @@ msgctxt "" msgid "Relations" msgstr "Quan hệ" -#. WM_x #: dsselect.src msgctxt "" "dsselect.src\n" @@ -1930,7 +1740,6 @@ msgctxt "" msgid "Choose a data source:" msgstr "Chọn một dữ liệu nguồn:" -#. %K`o #: dsselect.src msgctxt "" "dsselect.src\n" @@ -1940,7 +1749,6 @@ msgctxt "" msgid "Organize..." msgstr "Tổ chức..." -#. LmJ3 #: dsselect.src msgctxt "" "dsselect.src\n" @@ -1950,7 +1758,6 @@ msgctxt "" msgid "Create..." msgstr "Tạo..." -#. g59A #: dsselect.src msgctxt "" "dsselect.src\n" @@ -1960,7 +1767,6 @@ msgctxt "" msgid "Local Databases" msgstr "Cơ sở dữ liệu cục bộ" -#. EOo, #: dsselect.src msgctxt "" "dsselect.src\n" @@ -1970,7 +1776,6 @@ msgctxt "" msgid "Choose a database" msgstr "Chọn cơ sở dữ liệu" -#. |,ZV #: dsselect.src msgctxt "" "dsselect.src\n" @@ -1979,7 +1784,6 @@ msgctxt "" msgid "Data Source" msgstr "Nguồn dữ liệu" -#. /kst #: paramdialog.src msgctxt "" "paramdialog.src\n" @@ -1989,7 +1793,6 @@ msgctxt "" msgid "~Parameters" msgstr "~Tham số" -#. pRnb #: paramdialog.src msgctxt "" "paramdialog.src\n" @@ -1999,7 +1802,6 @@ msgctxt "" msgid "~Value" msgstr "~Giá trị" -#. NA%L #: paramdialog.src msgctxt "" "paramdialog.src\n" @@ -2009,7 +1811,6 @@ msgctxt "" msgid "~Next" msgstr "~Tiếp" -#. qDEP #: paramdialog.src msgctxt "" "paramdialog.src\n" @@ -2019,7 +1820,6 @@ msgctxt "" msgid "The entry could not be converted to a valid value for the \"$name$\"column" msgstr "Mục nhập này không thể được chuyển đổi sang giá trị hợp lệ cho cột « $name$ »" -#. B}3N #: paramdialog.src msgctxt "" "paramdialog.src\n" @@ -2028,7 +1828,6 @@ msgctxt "" msgid "Parameter Input" msgstr "Nhập tham số" -#. ;zAN #: dlgsize.src msgctxt "" "dlgsize.src\n" @@ -2038,7 +1837,6 @@ msgctxt "" msgid "~Height" msgstr "Độ ~cao" -#. -y\s #: dlgsize.src msgctxt "" "dlgsize.src\n" @@ -2048,7 +1846,6 @@ msgctxt "" msgid "~Automatic" msgstr "~Tự động" -#. %^F0 #: dlgsize.src msgctxt "" "dlgsize.src\n" @@ -2057,7 +1854,6 @@ msgctxt "" msgid "Row Height" msgstr "Bề cao của hàng" -#. ?GHK #: dlgsize.src msgctxt "" "dlgsize.src\n" @@ -2067,7 +1863,6 @@ msgctxt "" msgid "~Width" msgstr "Bề ~rộng" -#. VE;( #: dlgsize.src msgctxt "" "dlgsize.src\n" @@ -2077,7 +1872,6 @@ msgctxt "" msgid "~Automatic" msgstr "~Tự động" -#. U3F2 #: dlgsize.src msgctxt "" "dlgsize.src\n" @@ -2086,7 +1880,6 @@ msgctxt "" msgid "Column Width" msgstr "Bề rộng của cột" -#. %@Zj #: UserAdminDlg.src msgctxt "" "UserAdminDlg.src\n" @@ -2096,7 +1889,6 @@ msgctxt "" msgid "User Settings" msgstr "Thiết lập người dùng" -#. [n;| #: UserAdminDlg.src msgctxt "" "UserAdminDlg.src\n" @@ -2105,7 +1897,6 @@ msgctxt "" msgid "User administration" msgstr "Quản lý người dùng" -#. ,IC5 #: queryfilter.src msgctxt "" "queryfilter.src\n" @@ -2115,7 +1906,6 @@ msgctxt "" msgid "AND" msgstr "AND" -#. A8/! #: queryfilter.src msgctxt "" "queryfilter.src\n" @@ -2125,7 +1915,6 @@ msgctxt "" msgid "OR" msgstr "OR" -#. nm[J #: queryfilter.src msgctxt "" "queryfilter.src\n" @@ -2135,7 +1924,6 @@ msgctxt "" msgid "AND" msgstr "AND" -#. Rd28 #: queryfilter.src msgctxt "" "queryfilter.src\n" @@ -2145,7 +1933,6 @@ msgctxt "" msgid "OR" msgstr "HOẶC" -#. (k^l #: queryfilter.src msgctxt "" "queryfilter.src\n" @@ -2155,7 +1942,6 @@ msgctxt "" msgid "Field name" msgstr "Tên trường" -#. yu4j #: queryfilter.src msgctxt "" "queryfilter.src\n" @@ -2165,7 +1951,6 @@ msgctxt "" msgid "Condition" msgstr "Điều kiện" -#. hI8? #: queryfilter.src msgctxt "" "queryfilter.src\n" @@ -2175,7 +1960,6 @@ msgctxt "" msgid "Value" msgstr "Giá trị" -#. WE?/ #: queryfilter.src msgctxt "" "queryfilter.src\n" @@ -2185,7 +1969,6 @@ msgctxt "" msgid "Operator" msgstr "Toán tử" -#. +,T) #: queryfilter.src msgctxt "" "queryfilter.src\n" @@ -2195,7 +1978,6 @@ msgctxt "" msgid "Criteria" msgstr "Tiêu chuẩn" -#. =p+m #: queryfilter.src msgctxt "" "queryfilter.src\n" @@ -2205,7 +1987,6 @@ msgctxt "" msgid "- none -" msgstr "- không có -" -#. FQ8- #: queryfilter.src msgctxt "" "queryfilter.src\n" @@ -2215,7 +1996,6 @@ msgctxt "" msgid "=;<>;<;<=;>;>=;like;not like;null;not null" msgstr "=;<>;<;<=;>;>=;like;not like;null;not null" -#. wMcy #: queryfilter.src msgctxt "" "queryfilter.src\n" @@ -2224,7 +2004,6 @@ msgctxt "" msgid "Standard Filter" msgstr "Bộ lọc chuẩn" -#. ~R+m #: advancedsettings.src msgctxt "" "advancedsettings.src\n" @@ -2234,7 +2013,6 @@ msgctxt "" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#. B{1# #: advancedsettings.src msgctxt "" "advancedsettings.src\n" @@ -2244,7 +2022,6 @@ msgctxt "" msgid "Use SQL92 naming constraints" msgstr "Dùng ràng buộc đặt tên kiểu SQL92" -#. j77S #: advancedsettings.src msgctxt "" "advancedsettings.src\n" @@ -2254,7 +2031,6 @@ msgctxt "" msgid "Append the table alias name on SELECT statements" msgstr "Phụ thêm tên bí danh bảng vào câu lệnh SELECT" -#. %-b# #: advancedsettings.src msgctxt "" "advancedsettings.src\n" @@ -2264,7 +2040,6 @@ msgctxt "" msgid "Use keyword AS before table alias names" msgstr "Để tên khoá « AS » trước các tên biệt hiệu" -#. g*$x #: advancedsettings.src msgctxt "" "advancedsettings.src\n" @@ -2274,7 +2049,6 @@ msgctxt "" msgid "Use Outer Join syntax '{OJ }'" msgstr "Dùng cú pháp Outer Join « {OJ } »" -#. 6AM. #: advancedsettings.src msgctxt "" "advancedsettings.src\n" @@ -2284,7 +2058,6 @@ msgctxt "" msgid "Ignore the privileges from the database driver" msgstr "Bỏ qua các quyền truy cập từ trình điều khiển cơ sở dữ liệu" -#. 3u}1 #: advancedsettings.src msgctxt "" "advancedsettings.src\n" @@ -2294,7 +2067,6 @@ msgctxt "" msgid "Replace named parameters with '?'" msgstr "Thay thế tham số có tên bằng « ? »" -#. 5d?c #: advancedsettings.src msgctxt "" "advancedsettings.src\n" @@ -2304,7 +2076,6 @@ msgctxt "" msgid "Display version columns (when available)" msgstr "Hiện cột phiên bản (khi có)" -#. {~yG #: advancedsettings.src msgctxt "" "advancedsettings.src\n" @@ -2314,7 +2085,6 @@ msgctxt "" msgid "Use catalog name in SELECT statements" msgstr "Dùng tên phân loại trong câu lệnh SELECT" -#. aF\2 #: advancedsettings.src msgctxt "" "advancedsettings.src\n" @@ -2324,7 +2094,6 @@ msgctxt "" msgid "Use schema name in SELECT statements" msgstr "Dùng tên giản đồ trong câu lệnh SELECT" -#. hQP1 #: advancedsettings.src msgctxt "" "advancedsettings.src\n" @@ -2334,7 +2103,6 @@ msgctxt "" msgid "Create index with ASC or DESC statement" msgstr "Tạo chỉ mục bằng câu lệnh ASC hay DESC" -#. }Li9 #: advancedsettings.src msgctxt "" "advancedsettings.src\n" @@ -2344,7 +2112,6 @@ msgctxt "" msgid "End text lines with CR+LF" msgstr "Kết thúc dòng văn bản với ký tự ngắt dòng CR+LF" -#. \h1o #: advancedsettings.src msgctxt "" "advancedsettings.src\n" @@ -2354,7 +2121,6 @@ msgctxt "" msgid "Ignore currency field information" msgstr "Bỏ qua thông tin trường tiền tệ" -#. xb9, #: advancedsettings.src msgctxt "" "advancedsettings.src\n" @@ -2364,7 +2130,6 @@ msgctxt "" msgid "Form data input checks for required fields" msgstr "Kiểm tra nhập dữ liệu vào biểu mẫu cho các trường cần thiết" -#. ^L^J #: advancedsettings.src msgctxt "" "advancedsettings.src\n" @@ -2374,7 +2139,6 @@ msgctxt "" msgid "Use ODBC conformant date/time literals" msgstr "Dùng ngày/giờ thích hợp của ODBC" -#. rH;A #: advancedsettings.src msgctxt "" "advancedsettings.src\n" @@ -2384,7 +2148,6 @@ msgctxt "" msgid "Supports primary keys" msgstr "Hỗ trợ khóa chính" -#. el(| #: advancedsettings.src msgctxt "" "advancedsettings.src\n" @@ -2394,7 +2157,6 @@ msgctxt "" msgid "Respect the result set type from the database driver" msgstr "Tôn trọng kiểu tập kết quả từ driver của cơ sở dữ liệu" -#. RaMX #: advancedsettings.src msgctxt "" "advancedsettings.src\n" @@ -2404,7 +2166,6 @@ msgctxt "" msgid "Default" msgstr "Mặc định" -#. j(P5 #: advancedsettings.src msgctxt "" "advancedsettings.src\n" @@ -2414,7 +2175,6 @@ msgctxt "" msgid "SQL" msgstr "SQL" -#. E[lr #: advancedsettings.src msgctxt "" "advancedsettings.src\n" @@ -2424,7 +2184,6 @@ msgctxt "" msgid "Mixed" msgstr "Hỗn hợp" -#. ;-|W #: advancedsettings.src msgctxt "" "advancedsettings.src\n" @@ -2434,7 +2193,6 @@ msgctxt "" msgid "MS Access" msgstr "MS Access" -#. V%%y #: advancedsettings.src msgctxt "" "advancedsettings.src\n" @@ -2444,7 +2202,6 @@ msgctxt "" msgid "Comparison of Boolean values" msgstr "So sánh các giá trị Bun" -#. .4_P #: advancedsettings.src msgctxt "" "advancedsettings.src\n" @@ -2454,7 +2211,6 @@ msgctxt "" msgid "Rows to scan column types" msgstr "Dòng sẽ được quét kiểu" -#. Hgyf #: advancedsettings.src msgctxt "" "advancedsettings.src\n" @@ -2464,7 +2220,6 @@ msgctxt "" msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" -#. V.?p #: advancedsettings.src msgctxt "" "advancedsettings.src\n" @@ -2474,7 +2229,6 @@ msgctxt "" msgid "Re~trieve generated values" msgstr "Lấy những giá ~trị được tạo ra" -#. ?q57 #: advancedsettings.src msgctxt "" "advancedsettings.src\n" @@ -2484,7 +2238,6 @@ msgctxt "" msgid "~Auto-increment statement" msgstr "~Tự động tăng dần câu lệnh" -#. jUJD #: advancedsettings.src msgctxt "" "advancedsettings.src\n" @@ -2494,7 +2247,6 @@ msgctxt "" msgid "~Query of generated values" msgstr "Truy ~vấn của giá trị được tạo ra" -#. L`U^ #: advancedsettings.src msgctxt "" "advancedsettings.src\n" @@ -2504,7 +2256,6 @@ msgctxt "" msgid "Generated Values" msgstr "Giá trị đã tạo ra" -#. _B5} #: advancedsettings.src msgctxt "" "advancedsettings.src\n" @@ -2514,7 +2265,6 @@ msgctxt "" msgid "Special Settings" msgstr "Thiết lập đặc biệt" -#. 2D^. #: advancedsettings.src msgctxt "" "advancedsettings.src\n" @@ -2523,7 +2273,6 @@ msgctxt "" msgid "Advanced Settings" msgstr "Thiết lập cao cấp" -#. ^ujX #: sqlmessage.src msgctxt "" "sqlmessage.src\n" @@ -2533,7 +2282,6 @@ msgctxt "" msgid "Details" msgstr "Chi tiết" -#. U.*d #: sqlmessage.src msgctxt "" "sqlmessage.src\n" @@ -2543,7 +2291,6 @@ msgctxt "" msgid "Error ~list:" msgstr "Danh sách ~lỗi:" -#. ]9\m #: sqlmessage.src msgctxt "" "sqlmessage.src\n" @@ -2553,7 +2300,6 @@ msgctxt "" msgid "~Description:" msgstr "~Mô tả:" -#. {C_X #: sqlmessage.src msgctxt "" "sqlmessage.src\n" @@ -2563,7 +2309,6 @@ msgctxt "" msgid "SQL Status" msgstr "Trạng thái SQL" -#. 28;^ #: sqlmessage.src msgctxt "" "sqlmessage.src\n" @@ -2573,7 +2318,6 @@ msgctxt "" msgid "Error code" msgstr "Mã lỗi" -#. sZn` #: sqlmessage.src msgctxt "" "sqlmessage.src\n" @@ -2582,7 +2326,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME Base" msgstr "Cơ bản %PRODUCTNAME" -#. u$#$ #: sqlmessage.src msgctxt "" "sqlmessage.src\n" @@ -2591,7 +2334,6 @@ msgctxt "" msgid "A frequent reason for this error is an inappropriate character set setting for the language of your database. Check the setting by choosing Edit - Database - Properties." msgstr "Lý do xảy ra lỗi thường là đặt bộ ký tự không thích hợp với ngôn ngữ của cơ sở dữ liệu. Kiểm tra thiết lập bằng cách chọn Sửa > Cơ sở dữ liệu > Thuộc tính." -#. mh$. #: sqlmessage.src msgctxt "" "sqlmessage.src\n" @@ -2600,7 +2342,6 @@ msgctxt "" msgid "Error" msgstr "Lỗi" -#. k-g! #: sqlmessage.src msgctxt "" "sqlmessage.src\n" @@ -2609,7 +2350,6 @@ msgctxt "" msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" -#. =`Tc #: sqlmessage.src msgctxt "" "sqlmessage.src\n" @@ -2618,7 +2358,6 @@ msgctxt "" msgid "Information" msgstr "Thông tin" -#. x=e| #: sqlmessage.src msgctxt "" "sqlmessage.src\n" @@ -2627,7 +2366,6 @@ msgctxt "" msgid "Details" msgstr "Chi tiết" -#. KI/V #: AutoControls.src msgctxt "" "AutoControls.src\n" @@ -2636,7 +2374,6 @@ msgctxt "" msgid "Path to the dBASE files" msgstr "Đường dẫn tới tập tin dBASE" -#. 1C(o #: AutoControls.src msgctxt "" "AutoControls.src\n" @@ -2645,7 +2382,6 @@ msgctxt "" msgid "Path to the text files" msgstr "Đường dẫn tới các tập tin văn bản" -#. )_e! #: AutoControls.src msgctxt "" "AutoControls.src\n" @@ -2654,7 +2390,6 @@ msgctxt "" msgid "Path to the spreadsheet document" msgstr "Đường dẫn tới tài liệu bảng tính" -#. 5UGP #: AutoControls.src msgctxt "" "AutoControls.src\n" @@ -2663,7 +2398,6 @@ msgctxt "" msgid "Name of the ODBC data source on your system" msgstr "Tên nguồn dữ liệu ODBC trên hệ thống của bạn" -#. 4Gf- #: AutoControls.src msgctxt "" "AutoControls.src\n" @@ -2672,7 +2406,6 @@ msgctxt "" msgid "Name of the MySQL database" msgstr "Tên cơ sở dữ liệu MySQL" -#. QdI$ #: AutoControls.src msgctxt "" "AutoControls.src\n" @@ -2681,7 +2414,6 @@ msgctxt "" msgid "Name of the Oracle database" msgstr "Tên cơ sở dữ liệu Oracle" -#. b%J# #: AutoControls.src msgctxt "" "AutoControls.src\n" @@ -2690,7 +2422,6 @@ msgctxt "" msgid "Microsoft Access database file" msgstr "Tập tin cơ sở dữ liệu Access" -#. vdjy #: AutoControls.src msgctxt "" "AutoControls.src\n" @@ -2699,7 +2430,6 @@ msgctxt "" msgid "No more settings are necessary. To verify that the connection is working, click the '%test' button." msgstr "Không cần thiết lập nào nữa. Để kiểm tra kết nối là hoạt động, nhắp vào nút « %test »." -#. C^HW #: AutoControls.src msgctxt "" "AutoControls.src\n" @@ -2708,7 +2438,6 @@ msgctxt "" msgid "Datasource URL" msgstr "URL nguồn dữ liệu" -#. Lbcq #: AutoControls.src msgctxt "" "AutoControls.src\n" @@ -2717,7 +2446,6 @@ msgctxt "" msgid "~Host name" msgstr "Tên ~máy" -#. SrR0 #: AutoControls.src msgctxt "" "AutoControls.src\n" @@ -2726,7 +2454,6 @@ msgctxt "" msgid "~Mozilla profile name" msgstr "Tên hồ sơ ~Mozilla" -#. Rd0$ #: AutoControls.src msgctxt "" "AutoControls.src\n" @@ -2735,7 +2462,6 @@ msgctxt "" msgid "~Thunderbird profile name" msgstr "Tên hồ sơ ~Thunderbird" -#. P#xG #: dbfindex.src msgctxt "" "dbfindex.src\n" @@ -2745,7 +2471,6 @@ msgctxt "" msgid "~Table" msgstr "~Bảng" -#. qTrl #: dbfindex.src msgctxt "" "dbfindex.src\n" @@ -2755,7 +2480,6 @@ msgctxt "" msgid "Assignment" msgstr "Phân công" -#. _=:Y #: dbfindex.src msgctxt "" "dbfindex.src\n" @@ -2765,7 +2489,6 @@ msgctxt "" msgid "T~able indexes" msgstr "Chỉ mục bả~ng" -#. ,HVL #: dbfindex.src msgctxt "" "dbfindex.src\n" @@ -2775,7 +2498,6 @@ msgctxt "" msgid "~Free indexes" msgstr "Chỉ mục ~tự do" -#. =VnW #: dbfindex.src msgctxt "" "dbfindex.src\n" @@ -2784,7 +2506,6 @@ msgctxt "" msgid "Indexes" msgstr "Chỉ mục" -#. lwB5 #: directsql.src msgctxt "" "directsql.src\n" @@ -2794,7 +2515,6 @@ msgctxt "" msgid "SQL command" msgstr "Lệnh SQL" -#. R@PQ #: directsql.src msgctxt "" "directsql.src\n" @@ -2804,7 +2524,6 @@ msgctxt "" msgid "Command to execute" msgstr "Lệnh cần thực thi" -#. #bq3 #: directsql.src msgctxt "" "directsql.src\n" @@ -2812,9 +2531,8 @@ msgctxt "" "CB_SHOWOUTPUT\n" "checkbox.text" msgid "Show output of \"select\" statements" -msgstr "" +msgstr "Hiện kết quả truy vấn \"select\"" -#. QoyE #: directsql.src msgctxt "" "directsql.src\n" @@ -2824,7 +2542,6 @@ msgctxt "" msgid "Execute" msgstr "Thực thi" -#. Hqn@ #: directsql.src msgctxt "" "directsql.src\n" @@ -2834,7 +2551,6 @@ msgctxt "" msgid "Previous commands" msgstr "Lệnh đã chạy" -#. SP#3 #: directsql.src msgctxt "" "directsql.src\n" @@ -2844,7 +2560,6 @@ msgctxt "" msgid "Status" msgstr "Trạng thái" -#. H(_C #: directsql.src msgctxt "" "directsql.src\n" @@ -2854,7 +2569,6 @@ msgctxt "" msgid "Output" msgstr "Đầu ra" -#. opUu #: directsql.src msgctxt "" "directsql.src\n" @@ -2864,7 +2578,6 @@ msgctxt "" msgid "Close" msgstr "Đóng" -#. 2b!X #: directsql.src msgctxt "" "directsql.src\n" @@ -2873,7 +2586,6 @@ msgctxt "" msgid "Execute SQL Statement" msgstr "Chạy câu lệnh SQL" -#. .qQZ #: directsql.src msgctxt "" "directsql.src\n" @@ -2882,7 +2594,6 @@ msgctxt "" msgid "Command successfully executed." msgstr "Lệnh đã được thực thi." -#. ^@na #: directsql.src msgctxt "" "directsql.src\n" @@ -2891,7 +2602,6 @@ msgctxt "" msgid "The connection to the database has been lost. This dialog will be closed." msgstr "Kết nối đến cơ sở dữ liệu bị đứt. Hộp thoại này sẽ đóng lại." -#. Vu5} #: queryorder.src msgctxt "" "queryorder.src\n" @@ -2901,7 +2611,6 @@ msgctxt "" msgid "ascending" msgstr "tăng dần" -#. 7KG$ #: queryorder.src msgctxt "" "queryorder.src\n" @@ -2911,7 +2620,6 @@ msgctxt "" msgid "descending" msgstr "giảm dần" -#. ;|C! #: queryorder.src msgctxt "" "queryorder.src\n" @@ -2921,7 +2629,6 @@ msgctxt "" msgid "ascending" msgstr "tăng dần" -#. !9O5 #: queryorder.src msgctxt "" "queryorder.src\n" @@ -2931,7 +2638,6 @@ msgctxt "" msgid "descending" msgstr "giảm dần" -#. .xG# #: queryorder.src msgctxt "" "queryorder.src\n" @@ -2941,7 +2647,6 @@ msgctxt "" msgid "ascending" msgstr "tăng dần" -#. J@T? #: queryorder.src msgctxt "" "queryorder.src\n" @@ -2951,7 +2656,6 @@ msgctxt "" msgid "descending" msgstr "giảm dần" -#. Ci!@ #: queryorder.src msgctxt "" "queryorder.src\n" @@ -2961,7 +2665,6 @@ msgctxt "" msgid "Field name" msgstr "Tên trường" -#. /sG1 #: queryorder.src msgctxt "" "queryorder.src\n" @@ -2971,7 +2674,6 @@ msgctxt "" msgid "and then" msgstr "sau đó" -#. I3/[ #: queryorder.src msgctxt "" "queryorder.src\n" @@ -2981,7 +2683,6 @@ msgctxt "" msgid "and then" msgstr "sau đó" -#. Cy)e #: queryorder.src msgctxt "" "queryorder.src\n" @@ -2991,7 +2692,6 @@ msgctxt "" msgid "Operator" msgstr "Toán tử" -#. Sd%+ #: queryorder.src msgctxt "" "queryorder.src\n" @@ -3001,7 +2701,6 @@ msgctxt "" msgid "Order" msgstr "Thứ tự" -#. Qyn7 #: queryorder.src msgctxt "" "queryorder.src\n" @@ -3011,7 +2710,6 @@ msgctxt "" msgid "Sort order" msgstr "Thứ tự sắp xếp" -#. pN.P #: queryorder.src msgctxt "" "queryorder.src\n" @@ -3021,7 +2719,6 @@ msgctxt "" msgid "<none>" msgstr "<không có>" -#. 2Cd\ #: queryorder.src msgctxt "" "queryorder.src\n" @@ -3030,7 +2727,6 @@ msgctxt "" msgid "Sort Order" msgstr "Thứ tự sắp xếp" -#. 3k+d #: dlgattr.src msgctxt "" "dlgattr.src\n" @@ -3040,7 +2736,6 @@ msgctxt "" msgid "Bac~k" msgstr "~Lùi" -#. b?cs #: dlgattr.src msgctxt "" "dlgattr.src\n" @@ -3050,7 +2745,6 @@ msgctxt "" msgid "Font" msgstr "Phông" -#. 2OM{ #: dlgattr.src msgctxt "" "dlgattr.src\n" @@ -3060,7 +2754,6 @@ msgctxt "" msgid "Format" msgstr "Định dạng" -#. 2pg9 #: dlgattr.src msgctxt "" "dlgattr.src\n" @@ -3070,7 +2763,6 @@ msgctxt "" msgid "Alignment" msgstr "Canh lề" -#. Ph37 #: dlgattr.src msgctxt "" "dlgattr.src\n" @@ -3080,7 +2772,6 @@ msgctxt "" msgid "Table Format" msgstr "Định dạng bảng" -#. rxJX #: dlgattr.src msgctxt "" "dlgattr.src\n" @@ -3089,7 +2780,6 @@ msgctxt "" msgid "Field Format" msgstr "Định dạng trường" -#. c@0H #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3099,7 +2789,6 @@ msgctxt "" msgid "Use catalog for file-based databases" msgstr "Dùng phân loại cho các cơ sở dữ liệu dựa vào tập tin" -#. ^ZGR #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3109,7 +2798,6 @@ msgctxt "" msgid "Connection Settings" msgstr "Thiết lập kết nối" -#. ejW] #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3119,7 +2807,6 @@ msgctxt "" msgid "~Host name" msgstr "Tên ~máy" -#. DX0) #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3129,7 +2816,6 @@ msgctxt "" msgid "~Port number" msgstr "Số thứ tự ~cổng" -#. E=m_ #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3139,7 +2825,6 @@ msgctxt "" msgid "Advanced Properties" msgstr "Thuộc tính Cấp cao" -#. XEmD #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3149,7 +2834,6 @@ msgctxt "" msgid "Additional Settings" msgstr "Thiết lập khác" -#. L=D~ #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3159,7 +2843,6 @@ msgctxt "" msgid "Connection settings" msgstr "Thiết lập kết nối" -#. ]q!n #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3168,7 +2851,6 @@ msgctxt "" msgid "Database properties" msgstr "Thuộc tính cơ sở dữ liệu" -#. pRGW #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3177,7 +2859,6 @@ msgctxt "" msgid "Database properties" msgstr "Thuộc tính cơ sở dữ liệu" -#. =Pu^ #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3187,7 +2868,6 @@ msgctxt "" msgid "Welcome to the %PRODUCTNAME Database Wizard" msgstr "Chào mừng đến với Trợ Lý cơ sở dữ liệu %PRODUCTNAME" -#. })5x #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3197,7 +2877,6 @@ msgctxt "" msgid "Use the Database Wizard to create a new database, open an existing database file, or connect to a database stored on a server." msgstr "Hãy dùng Trợ Lý cơ sở dữ liệu để tạo một cơ sở dữ liệu mới, mở tập tin cơ sở dữ liệu đã có, hoặc kết nối đến cơ sở dữ liệu nằm trên máy phục vụ." -#. /f4U #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3207,7 +2886,6 @@ msgctxt "" msgid "What do you want to do?" msgstr "Bạn muốn làm gì vậy?" -#. ^h6] #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3217,7 +2895,6 @@ msgctxt "" msgid "Create a n~ew database" msgstr "Tạo cơ sở dữ liệu ~mới" -#. ,hb* #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3227,7 +2904,6 @@ msgctxt "" msgid "Open an existing database ~file" msgstr "Mở ~tập tin cơ sở dữ liệu đã có" -#. `Xr@ #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3237,7 +2913,6 @@ msgctxt "" msgid "Recently used" msgstr "Vừa dùng" -#. R-kZ #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3247,7 +2922,6 @@ msgctxt "" msgid "Connect to an e~xisting database" msgstr "Kết nối tới cơ ~sở dữ liệu đã có" -#. 9=#0 #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3257,7 +2931,6 @@ msgctxt "" msgid "Select the type of database to which you want to establish a connection." msgstr "Chọn kiểu cơ sở dữ liệu bạn muốn kết nối." -#. N@Z\ #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3267,7 +2940,6 @@ msgctxt "" msgid "Database ~type " msgstr "~Kiểu cơ sở dữ liệu " -#. 0:5] #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3277,7 +2949,6 @@ msgctxt "" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" -#. kO@$ #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3293,7 +2964,6 @@ msgstr "" "\n" "Thiết lập mới này sẽ ghi đè lên thiết lập đã tồn tại." -#. e~n0 #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3303,7 +2973,6 @@ msgctxt "" msgid "MySQL" msgstr "MySQL" -#. *it, #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3313,7 +2982,6 @@ msgctxt "" msgid "Data Source Properties: #" msgstr "Thuộc tính Nguồn Dữ liệu : #" -#. w0gU #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3323,7 +2991,6 @@ msgctxt "" msgid "Could not load the program library #lib# or it is corrupted. The ODBC data source selection is not available." msgstr "Không thể nạp thư viện « #lib# » hoặc nó bị hỏng. Không thể chọn nguồn dữ liệu ODBC." -#. f^dK #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3337,7 +3004,6 @@ msgstr "" "Kiểu nguồn dữ liệu này không được hỗ trợ trên nền tảng này.\n" "Bạn có quyền thay đổi thiết lập, nhưng rất có thể là bạn sẽ không thể kết nối đến cơ sở dữ liệu." -#. C*#+ #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3346,7 +3012,6 @@ msgctxt "" msgid "General" msgstr "Chung" -#. 0NKa #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3356,7 +3021,6 @@ msgctxt "" msgid "Optional settings" msgstr "Thiết lập tùy chọn" -#. 3aG, #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3366,7 +3030,6 @@ msgctxt "" msgid "Display deleted records as well" msgstr "Hiện các bản ghi đã xoá" -#. 5ERl #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3376,7 +3039,6 @@ msgctxt "" msgid "Note: When deleted, and thus inactive, records are displayed, you will not be able to delete records from the data source." msgstr "Lưu ý: Khi đã bị xóa và do đó không được kích hoạt, các bản ghi hiện ra và bạn không thể xóa bản ghi từ nguồn dữ liệu." -#. b$A0 #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3386,7 +3048,6 @@ msgctxt "" msgid "Indexes..." msgstr "Chỉ mục..." -#. #o]# #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3396,7 +3057,6 @@ msgctxt "" msgid "Optional Settings" msgstr "Thiết lập tùy chọn" -#. F{_: #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3406,7 +3066,6 @@ msgctxt "" msgid "ODBC ~options" msgstr "Tùy chọn ~ODBC" -#. %()v #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3416,7 +3075,6 @@ msgctxt "" msgid "MySQL JDBC d~river class" msgstr "Hạng t~rình điều khiển JDBC MySQL" -#. ~|U$ #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3426,7 +3084,6 @@ msgctxt "" msgid "Test class" msgstr "Lớp thử" -#. hahS #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3436,7 +3093,6 @@ msgctxt "" msgid "User authentication" msgstr "Xác thực người dùng" -#. Pbb, #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3446,7 +3102,6 @@ msgctxt "" msgid "~User name" msgstr "Tê~n người dùng" -#. ~Txm #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3456,7 +3111,6 @@ msgctxt "" msgid "Password required" msgstr "Cần mật khẩu" -#. (Av; #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3466,7 +3120,6 @@ msgctxt "" msgid "Oracle JDBC d~river class" msgstr "Hạng t~rình điều khiển JDBC Oracle" -#. !fXk #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3476,7 +3129,6 @@ msgctxt "" msgid "Test class" msgstr "Lớp thử" -#. g!\o #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3486,7 +3138,6 @@ msgctxt "" msgid "Connection Settings" msgstr "Thiết lập kết nối" -#. =r!- #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3496,7 +3147,6 @@ msgctxt "" msgid "~Base DN" msgstr "Tên miền cơ ~bản" -#. B\Ag #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3506,7 +3156,6 @@ msgctxt "" msgid "Use secure connection (SSL)" msgstr "Dùng kết nối bảo mật (SSL)" -#. WpTf #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3516,7 +3165,6 @@ msgctxt "" msgid "~Port number" msgstr "Số thứ tự ~cổng" -#. GQcj #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3526,7 +3174,6 @@ msgctxt "" msgid "Maximum number of ~records" msgstr "~Số bản ghi tối đa" -#. =`Pn #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3536,7 +3183,6 @@ msgctxt "" msgid "~Hostname" msgstr "Tên ~máy" -#. 5!kk #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3546,7 +3192,6 @@ msgctxt "" msgid "~Port number" msgstr "Số ~cổng" -#. /w7` #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3556,7 +3201,6 @@ msgctxt "" msgid "~Driver settings" msgstr "Thiết ~lập trình điều khiển" -#. ;`uA #: dbadmin.src msgctxt "" "dbadmin.src\n" @@ -3565,7 +3209,6 @@ msgctxt "" msgid "Please choose 'Connect to an existing database' to connect to an existing database instead." msgstr "Xin hãy chọn 'Kết nối tới cơ sở dữ liệu có sẵn' để kết nối tới cơ sở dữ liệu khác." -#. v)e% #: dlgsave.src msgctxt "" "dlgsave.src\n" @@ -3575,7 +3218,6 @@ msgctxt "" msgid "Please enter a name for the object to be created:" msgstr "Nhập tên cho đối tượng sắp tạo :" -#. c3eC #: dlgsave.src msgctxt "" "dlgsave.src\n" @@ -3585,7 +3227,6 @@ msgctxt "" msgid "~Catalog" msgstr "~Phân loại" -#. Z0U. #: dlgsave.src msgctxt "" "dlgsave.src\n" @@ -3595,7 +3236,6 @@ msgctxt "" msgid "~Schema" msgstr "~Giản đồ" -#. `D?l #: dlgsave.src msgctxt "" "dlgsave.src\n" @@ -3605,7 +3245,6 @@ msgctxt "" msgid "~Table Name" msgstr "~Tên bảng" -#. e[Yw #: dlgsave.src msgctxt "" "dlgsave.src\n" @@ -3615,7 +3254,6 @@ msgctxt "" msgid "~Name of table view" msgstr "Tê~n của ô xem bảng" -#. ape! #: dlgsave.src msgctxt "" "dlgsave.src\n" @@ -3625,7 +3263,6 @@ msgctxt "" msgid "~Query name" msgstr "Tên truy ~vấn" -#. j1j; #: dlgsave.src msgctxt "" "dlgsave.src\n" @@ -3635,7 +3272,6 @@ msgctxt "" msgid "Rename to" msgstr "Thay tên thành" -#. 7+Kr #: dlgsave.src msgctxt "" "dlgsave.src\n" @@ -3645,7 +3281,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert as" msgstr "Chèn dạng" -#. sloO #: dlgsave.src msgctxt "" "dlgsave.src\n" @@ -3654,7 +3289,6 @@ msgctxt "" msgid "Save As" msgstr "Lưu mới" -#. n]DW #: textconnectionsettings.src msgctxt "" "textconnectionsettings.src\n" diff --git a/source/vi/dbaccess/source/ui/inc.po b/source/vi/dbaccess/source/ui/inc.po index 02dcf37071a..d09cf886464 100644 --- a/source/vi/dbaccess/source/ui/inc.po +++ b/source/vi/dbaccess/source/ui/inc.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2011-04-06 04:30+0200\n" "Last-Translator: Andras <timar74@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. y~aA #: toolbox_tmpl.hrc msgctxt "" "toolbox_tmpl.hrc\n" @@ -24,7 +23,6 @@ msgctxt "" msgid "Refresh" msgstr "Cập nhật" -#. .g*Q #: toolbox_tmpl.hrc msgctxt "" "toolbox_tmpl.hrc\n" @@ -33,7 +31,6 @@ msgctxt "" msgid "New ~View Design" msgstr "Khung nhìn ~thiết kế mới" -#. Z39f #: toolbox_tmpl.hrc msgctxt "" "toolbox_tmpl.hrc\n" @@ -42,7 +39,6 @@ msgctxt "" msgid "New ~Table Design" msgstr "Thiết kế ~bảng mới" -#. xZ!m #: toolbox_tmpl.hrc msgctxt "" "toolbox_tmpl.hrc\n" @@ -51,7 +47,6 @@ msgctxt "" msgid "Query AutoPilot..." msgstr "Trợ lý truy vấn..." -#. gmw^ #: toolbox_tmpl.hrc msgctxt "" "toolbox_tmpl.hrc\n" @@ -60,7 +55,6 @@ msgctxt "" msgid "New ~Query (Design View)" msgstr "Truy ~vấn mới (ô xem Thiết kế)" -#. XmK) #: toolbox_tmpl.hrc msgctxt "" "toolbox_tmpl.hrc\n" @@ -69,7 +63,6 @@ msgctxt "" msgid "~Edit Query" msgstr "~Sửa truy vấn" -#. {Vbo #: toolbox_tmpl.hrc msgctxt "" "toolbox_tmpl.hrc\n" @@ -78,7 +71,6 @@ msgctxt "" msgid "New Query (~SQL View)" msgstr "Truy vấn mới (ô xem ~SQL)" -#. hUMy #: toolbox_tmpl.hrc msgctxt "" "toolbox_tmpl.hrc\n" @@ -87,7 +79,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit..." msgstr "Sửa..." -#. KH%8 #: toolbox_tmpl.hrc msgctxt "" "toolbox_tmpl.hrc\n" @@ -96,7 +87,6 @@ msgctxt "" msgid "Column ~Width..." msgstr "Độ ~rộng cột..." -#. B3ba #: toolbox_tmpl.hrc msgctxt "" "toolbox_tmpl.hrc\n" @@ -105,7 +95,6 @@ msgctxt "" msgid "Report Wizard..." msgstr "Trợ lý báo cáo..." -#. #v:m #: toolbox_tmpl.hrc msgctxt "" "toolbox_tmpl.hrc\n" diff --git a/source/vi/dbaccess/source/ui/misc.po b/source/vi/dbaccess/source/ui/misc.po index 7c662e41af6..88e90dc664e 100644 --- a/source/vi/dbaccess/source/ui/misc.po +++ b/source/vi/dbaccess/source/ui/misc.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2011-04-11 23:36+0200\n" "Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. kTJJ #: WizardPages.src msgctxt "" "WizardPages.src\n" @@ -24,7 +23,6 @@ msgctxt "" msgid "Apply columns" msgstr "Áp dụng cột" -#. OCCW #: WizardPages.src msgctxt "" "WizardPages.src\n" @@ -33,7 +31,6 @@ msgctxt "" msgid "Type formatting" msgstr "Định dạng kiểu" -#. oYJb #: WizardPages.src msgctxt "" "WizardPages.src\n" @@ -42,7 +39,6 @@ msgctxt "" msgid "The following fields have already been set as primary keys:\n" msgstr "Nhưng trường theo đây đã được đặt là khoá chính:\n" -#. ?DZP #: WizardPages.src msgctxt "" "WizardPages.src\n" @@ -51,7 +47,6 @@ msgctxt "" msgid "Assign columns" msgstr "Gán cột" -#. {.7a #: WizardPages.src msgctxt "" "WizardPages.src\n" @@ -61,7 +56,6 @@ msgctxt "" msgid "~Help" msgstr "Trợ ~giúp" -#. ?{e| #: WizardPages.src msgctxt "" "WizardPages.src\n" @@ -71,7 +65,6 @@ msgctxt "" msgid "~Cancel" msgstr "~Thôi" -#. EJ$? #: WizardPages.src msgctxt "" "WizardPages.src\n" @@ -81,7 +74,6 @@ msgctxt "" msgid "< ~Back" msgstr "< ~Lùi" -#. XLgB #: WizardPages.src msgctxt "" "WizardPages.src\n" @@ -91,7 +83,6 @@ msgctxt "" msgid "~Next>" msgstr "~Kế >" -#. !Ss) #: WizardPages.src msgctxt "" "WizardPages.src\n" @@ -101,7 +92,6 @@ msgctxt "" msgid "C~reate" msgstr "~Tạo" -#. 5}TZ #: WizardPages.src msgctxt "" "WizardPages.src\n" @@ -110,7 +100,6 @@ msgctxt "" msgid "Copy RTF Table" msgstr "Chép bảng RTF" -#. Nhe\ #: WizardPages.src msgctxt "" "WizardPages.src\n" @@ -120,7 +109,6 @@ msgctxt "" msgid "Existing columns" msgstr "Các cột hiện có" -#. E#D^ #: WizardPages.src msgctxt "" "WizardPages.src\n" @@ -130,7 +118,6 @@ msgctxt "" msgid "Column information" msgstr "Thông tin cột" -#. ,9{H #: WizardPages.src msgctxt "" "WizardPages.src\n" @@ -140,7 +127,6 @@ msgctxt "" msgid "Automatic type recognition" msgstr "Tự động nhận ra kiểu" -#. `NE6 #: WizardPages.src msgctxt "" "WizardPages.src\n" @@ -150,7 +136,6 @@ msgctxt "" msgid "Lines (ma~x)" msgstr "Dòng (tối đ~a)" -#. $+=1 #: WizardPages.src msgctxt "" "WizardPages.src\n" @@ -160,7 +145,6 @@ msgctxt "" msgid "Primary Key" msgstr "Khoá chính" -#. AX+? #: WizardPages.src msgctxt "" "WizardPages.src\n" @@ -170,7 +154,6 @@ msgctxt "" msgid "Source table: \n" msgstr "Bảng nguồn: \n" -#. hf?! #: WizardPages.src msgctxt "" "WizardPages.src\n" @@ -180,7 +163,6 @@ msgctxt "" msgid "Destination table: \n" msgstr "Bảng đích: \n" -#. {O8B #: WizardPages.src msgctxt "" "WizardPages.src\n" @@ -190,7 +172,6 @@ msgctxt "" msgid "~All" msgstr "~Mọi" -#. ZWa* #: WizardPages.src msgctxt "" "WizardPages.src\n" @@ -200,7 +181,6 @@ msgctxt "" msgid "Non~e" msgstr "~Không có" -#. gcfF #: WizardPages.src msgctxt "" "WizardPages.src\n" @@ -210,7 +190,6 @@ msgctxt "" msgid "Ta~ble name" msgstr "Tên ~bảng" -#. !JEQ #: WizardPages.src msgctxt "" "WizardPages.src\n" @@ -220,7 +199,6 @@ msgctxt "" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#. QOk; #: WizardPages.src msgctxt "" "WizardPages.src\n" @@ -230,7 +208,6 @@ msgctxt "" msgid "De~finition and data" msgstr "Định ~nghĩa và dữ liệu" -#. 6zkh #: WizardPages.src msgctxt "" "WizardPages.src\n" @@ -240,7 +217,6 @@ msgctxt "" msgid "Def~inition" msgstr "Định ~nghĩa" -#. VRP* #: WizardPages.src msgctxt "" "WizardPages.src\n" @@ -250,7 +226,6 @@ msgctxt "" msgid "A~s table view" msgstr "Dạng ô ~xem bảng" -#. M?|_ #: WizardPages.src msgctxt "" "WizardPages.src\n" @@ -260,7 +235,6 @@ msgctxt "" msgid "Append ~data" msgstr "Phụ thêm ~dữ liệu" -#. -au[ #: WizardPages.src msgctxt "" "WizardPages.src\n" @@ -270,7 +244,6 @@ msgctxt "" msgid "Use first ~line as column names" msgstr "Dùng ~dòng đầu làm tên cột" -#. 09rg #: WizardPages.src msgctxt "" "WizardPages.src\n" @@ -280,7 +253,6 @@ msgctxt "" msgid "Crea~te primary key" msgstr "~Tạo khoá chính" -#. =79| #: WizardPages.src msgctxt "" "WizardPages.src\n" @@ -290,7 +262,6 @@ msgctxt "" msgid "Name" msgstr "Tên" -#. *`p= #: WizardPages.src msgctxt "" "WizardPages.src\n" @@ -299,7 +270,6 @@ msgctxt "" msgid "Copy table" msgstr "Chép bảng" -#. )^(0 #: WizardPages.src msgctxt "" "WizardPages.src\n" @@ -308,7 +278,6 @@ msgctxt "" msgid "Copy table" msgstr "Chép bảng" -#. +^3G #: WizardPages.src msgctxt "" "WizardPages.src\n" @@ -317,7 +286,6 @@ msgctxt "" msgid "This table name is not valid in the current database." msgstr "Tên bảng này không phải là hợp lệ trong cơ sở dữ liệu hiện có." -#. zpA1 #: WizardPages.src msgctxt "" "WizardPages.src\n" @@ -326,7 +294,6 @@ msgctxt "" msgid "Choose the option 'Append data' on the first page to append data to an existing table." msgstr "Hãy bật tùy chọn « Phụ thêm dữ liệu » trên trang thứ nhất để phụ thêm dữ liệu vào một bảng đã có." -#. u#s2 #: WizardPages.src msgctxt "" "WizardPages.src\n" @@ -335,7 +302,6 @@ msgctxt "" msgid "Please change the table name. It is too long." msgstr "Hay thay đổi tên bảng vì nó quá dài." -#. Q1z5 #: dbumiscres.src msgctxt "" "dbumiscres.src\n" @@ -345,7 +311,6 @@ msgctxt "" msgid "System" msgstr "Hệ thống" -#. UEPj #: dbumiscres.src msgctxt "" "dbumiscres.src\n" @@ -354,7 +319,6 @@ msgctxt "" msgid "Error during creation" msgstr "Gặp lỗi trong khi tạo" -#. oM]T #: dbumiscres.src msgctxt "" "dbumiscres.src\n" @@ -363,7 +327,6 @@ msgctxt "" msgid "An unexpected error occurred. The operation could not be performed." msgstr "Gặp lỗi bất thường nên không thể thực hiện thao tác." -#. ?a9N #: dbumiscres.src msgctxt "" "dbumiscres.src\n" @@ -372,7 +335,6 @@ msgctxt "" msgid "The document \"$file$\" could not be opened." msgstr "Tài liệu « $file$ » không thể mở được." -#. W~t+ #: dbumiscres.src msgctxt "" "dbumiscres.src\n" @@ -381,7 +343,6 @@ msgctxt "" msgid "The table cannot be deleted because the database connection does not support this." msgstr "Bảng không thể xoá được vì kết nối cơ sở dữ liệu không hỗ trợ thao tác này." -#. /vzc #: dbumiscres.src msgctxt "" "dbumiscres.src\n" @@ -390,7 +351,6 @@ msgctxt "" msgid "~All" msgstr "~Mọi" -#. ;!wA #: dbumiscres.src msgctxt "" "dbumiscres.src\n" @@ -399,7 +359,6 @@ msgctxt "" msgid "Undo:" msgstr "Hủy bước:" -#. @QFQ #: dbumiscres.src msgctxt "" "dbumiscres.src\n" @@ -408,7 +367,6 @@ msgctxt "" msgid "Redo:" msgstr "Lặp lại:" -#. 4+;Y #: dbumiscres.src msgctxt "" "dbumiscres.src\n" @@ -417,7 +375,6 @@ msgctxt "" msgid "No corresponding column type could be found for column '#1'." msgstr "Không tìm thấy kiểu cột tương ứng cho cột « #1 »." -#. 71C1 #: dbumiscres.src msgctxt "" "dbumiscres.src\n" @@ -426,7 +383,6 @@ msgctxt "" msgid "The file \"$file$\" does not exist." msgstr "Tập tin « $file$ » không tồn tại." -#. 8#h) #: dbumiscres.src msgctxt "" "dbumiscres.src\n" @@ -435,7 +391,6 @@ msgctxt "" msgid "Warnings were encountered while connecting to the data source. Press \"$buttontext$\" to view them." msgstr "Gặp cảnh báo trong khi kết nối đến nguồn dữ liệu. Hãy bấm nút « $buttontext$ » để xem." -#. Bori #: dbumiscres.src msgctxt "" "dbumiscres.src\n" @@ -448,7 +403,6 @@ msgstr "" "Tên « $#$ » đã có.\n" "Hãy nhập tên khác." -#. X@3n #: dbumiscres.src msgctxt "" "dbumiscres.src\n" diff --git a/source/vi/dbaccess/source/ui/querydesign.po b/source/vi/dbaccess/source/ui/querydesign.po index e632923e931..623ee4f537c 100644 --- a/source/vi/dbaccess/source/ui/querydesign.po +++ b/source/vi/dbaccess/source/ui/querydesign.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2012-09-19 11:04+0200\n" "Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. rJ%% #: querydlg.src msgctxt "" "querydlg.src\n" @@ -25,7 +24,6 @@ msgctxt "" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#. =9+% #: querydlg.src msgctxt "" "querydlg.src\n" @@ -35,7 +33,6 @@ msgctxt "" msgid "~Type" msgstr "~Kiểu" -#. \iJy #: querydlg.src msgctxt "" "querydlg.src\n" @@ -45,7 +42,6 @@ msgctxt "" msgid "Inner join" msgstr "Nối trong" -#. dVrr #: querydlg.src msgctxt "" "querydlg.src\n" @@ -55,7 +51,6 @@ msgctxt "" msgid "Left join" msgstr "Nối trái" -#. SsFj #: querydlg.src msgctxt "" "querydlg.src\n" @@ -65,7 +60,6 @@ msgctxt "" msgid "Right join" msgstr "Nối phải" -#. 5HYb #: querydlg.src msgctxt "" "querydlg.src\n" @@ -75,7 +69,6 @@ msgctxt "" msgid "Full (outer) join" msgstr "Nối (ngoại) đầy đủ" -#. v7q7 #: querydlg.src msgctxt "" "querydlg.src\n" @@ -85,7 +78,6 @@ msgctxt "" msgid "Cross join" msgstr "Nối chéo" -#. k**g #: querydlg.src msgctxt "" "querydlg.src\n" @@ -95,7 +87,6 @@ msgctxt "" msgid "Natural" msgstr "Tự nhiên" -#. 46q* #: querydlg.src msgctxt "" "querydlg.src\n" @@ -105,7 +96,6 @@ msgctxt "" msgid "Tables involved" msgstr "Bảng liên quan" -#. GK=\ #: querydlg.src msgctxt "" "querydlg.src\n" @@ -115,7 +105,6 @@ msgctxt "" msgid "Fields involved" msgstr "Trường liên quan" -#. $;xp #: querydlg.src msgctxt "" "querydlg.src\n" @@ -124,7 +113,6 @@ msgctxt "" msgid "Join Properties" msgstr "Thuộc tính Nối" -#. _a)x #: querydlg.src msgctxt "" "querydlg.src\n" @@ -133,7 +121,6 @@ msgctxt "" msgid "Please note that some databases may not support this join type." msgstr "Lưu ý rằng một số cơ sở dữ liệu có thể không hỗ trợ kiểu JOIN này." -#. [gm? #: querydlg.src msgctxt "" "querydlg.src\n" @@ -142,7 +129,6 @@ msgctxt "" msgid "Includes only records for which the contents of the related fields of both tables are identical." msgstr "Chỉ gồm những bản ghi mà trường liên kết của cả hai bảng có nội dung trùng khớp." -#. X2Gm #: querydlg.src msgctxt "" "querydlg.src\n" @@ -151,7 +137,6 @@ msgctxt "" msgid "Contains ALL records from table '%1' but only records from table '%2' where the values in the related fields are matching." msgstr "Chứa TẤT CẢ các bản ghi từ bảng '%1' nhưng chỉ những bản ghi từ bảng '%2' có giá trị ở các trường liên quan tương ứng với nhau." -#. 4zbd #: querydlg.src msgctxt "" "querydlg.src\n" @@ -160,7 +145,6 @@ msgctxt "" msgid "Contains ALL records from '%1' and from '%2'." msgstr "Chứa TẤT CẢ các bản ghi từ cả hai bảng '%1' và '%2'." -#. kpOB #: querydlg.src msgctxt "" "querydlg.src\n" @@ -169,7 +153,6 @@ msgctxt "" msgid "Contains the cartesian product of ALL records from '%1' and from '%2'." msgstr "Chứa tích của TẤT CẢ các bản ghi từ cả hai bảng '%1' và '%2'." -#. PD$H #: querydlg.src msgctxt "" "querydlg.src\n" @@ -178,7 +161,6 @@ msgctxt "" msgid "Contains only one column for each pair of equally-named columns from '%1' and from '%2'." msgstr "Chứa chỉ một cột cho mỗi cặp cột cùng tên từ cả hai bảng « %1 » và « %2 »." -#. 0-qf #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -187,7 +169,6 @@ msgctxt "" msgid "Add Table Window" msgstr "Thêm cửa sổ bảng" -#. uig% #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -196,7 +177,6 @@ msgctxt "" msgid "Move table window" msgstr "Chuyển cửa sổ bảng" -#. 8WpA #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -205,7 +185,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert Join" msgstr "Chèn chỗ nối" -#. sG6M #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -214,7 +193,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete Join" msgstr "Xoá chỗ nối" -#. L+^W #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -223,7 +201,6 @@ msgctxt "" msgid "Resize table window" msgstr "Đổi kích cỡ cửa sổ bảng" -#. D^BY #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -232,7 +209,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete Column" msgstr "Xóa cột" -#. AW%^ #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -241,7 +217,6 @@ msgctxt "" msgid "Move column" msgstr "Chuyển cột" -#. nOk3 #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -250,7 +225,6 @@ msgctxt "" msgid "Add Column" msgstr "Thêm cột" -#. )UDE #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -259,7 +233,6 @@ msgctxt "" msgid "Invalid expression, table '$name$' does not exist." msgstr "Biểu thức sai, bảng « $name$ » không tồn tại." -#. .W\\ #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -268,7 +241,6 @@ msgctxt "" msgid "Invalid expression, field name '$name$' does not exist." msgstr "Biểu thức sai, tên trường « $name$ » không tồn tại." -#. a1mP #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -277,7 +249,6 @@ msgctxt "" msgid "The query covers #num# tables. The selected database type, however, can only process a maximum of #maxnum# table(s) per statement." msgstr "Truy vấn bao quát #num# bảng. Tuy nhiên, kiểu cơ sở dữ liệu được chọn chỉ có khả năng xử lý tối đa #maxnum# bảng cho mỗi câu lệnh." -#. 3I|w #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -286,7 +257,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete Table Window" msgstr "Xóa cửa sổ bảng" -#. wI.O #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -295,7 +265,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit Column Description" msgstr "Sửa mô tả cột" -#. krXD #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -304,7 +273,6 @@ msgctxt "" msgid "Adjust column width" msgstr "Chỉnh bề rộng cột" -#. /HIh #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -313,7 +281,6 @@ msgctxt "" msgid "(not sorted);ascending;descending" msgstr "(chưa sắp xếp);tăng dần;giảm dần" -#. W|zJ #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -322,7 +289,6 @@ msgctxt "" msgid "(no function);Group" msgstr "(không hàm);Nhóm" -#. bG9n #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -331,7 +297,6 @@ msgctxt "" msgid "(no table)" msgstr "(không bảng)" -#. )!;O #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -340,7 +305,6 @@ msgctxt "" msgid "The database only supports sorting for visible fields." msgstr "Cơ sở dữ liệu chỉ hỗ trợ chức năng sắp xếp cho trường hiện rõ." -#. Fh8` #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -350,7 +314,6 @@ msgctxt "" msgid "Functions" msgstr "Hàm" -#. 7*N! #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -360,7 +323,6 @@ msgctxt "" msgid "Table Name" msgstr "Tên bảng" -#. 4toX #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -370,7 +332,6 @@ msgctxt "" msgid "Alias" msgstr "Bí danh" -#. )b[Y #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -380,7 +341,6 @@ msgctxt "" msgid "Distinct Values" msgstr "Giá trị riêng biệt" -#. :]VY #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -389,7 +349,6 @@ msgctxt "" msgid "Field;Alias;Table;Sort;Visible;Function;Criterion;Or;Or" msgstr "Trường;Bí danh;Bảng;Sắp xếp;Hiện rõ;Hàm;Tiêu chuẩn;Hoặc;Hoặc" -#. ukK~ #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -398,7 +357,6 @@ msgctxt "" msgid "There are too many columns." msgstr "Quá nhiều cột." -#. XKI9 #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -407,7 +365,6 @@ msgctxt "" msgid "A condition cannot be applied to field [*]" msgstr "Một điều kiện không thể áp dụng cho trường [*]" -#. 3f`+ #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -416,7 +373,6 @@ msgctxt "" msgid "The SQL statement created is too long." msgstr "Câu lệnh SQL được tạo quá dài." -#. 4({} #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -425,7 +381,6 @@ msgctxt "" msgid "Query is too complex" msgstr "Truy vấn quá phức tạp" -#. qiv2 #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -434,7 +389,6 @@ msgctxt "" msgid "Nothing has been selected." msgstr "Chưa chọn gì." -#. =0zi #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -443,7 +397,6 @@ msgctxt "" msgid "Too many search criteria" msgstr "Quá nhiều tiểu chuẩn tìm kiếm" -#. r~B! #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -452,7 +405,6 @@ msgctxt "" msgid "SQL syntax error" msgstr "Lỗi cú pháp SQL" -#. iOY@ #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -461,7 +413,6 @@ msgctxt "" msgid "[*] cannot be used as a sort criterion." msgstr "[*] không thể dùng làm tiêu chuẩn sắp xếp." -#. ;2~e #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -470,7 +421,6 @@ msgctxt "" msgid "There are too many tables." msgstr "Quá nhiều bảng." -#. `ItO #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -479,7 +429,6 @@ msgctxt "" msgid "The statement will not be applied when querying in the SQL dialect of the database." msgstr "Câu lệnh sẽ không được áp dụng khi truy vấn bằng tiếng SQL địa phương của cơ sở dữ liệu." -#. /)~O #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -488,7 +437,6 @@ msgctxt "" msgid "Field name not found or not unique" msgstr "Tên trường không kiếm thấy hoặc không duy nhất" -#. Es13 #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -497,7 +445,6 @@ msgctxt "" msgid "Join could not be processed" msgstr "Không thể xử lý chỗ nối" -#. F{b/ #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -506,7 +453,6 @@ msgctxt "" msgid "Syntax error in SQL statement" msgstr "Cú pháp sai trong câu lệnh SQL" -#. #D4O #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -515,7 +461,6 @@ msgctxt "" msgid "This database does not support table views." msgstr "Cơ sở dữ liệu này không hỗ trợ ô xem bảng." -#. 05;K #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -524,7 +469,6 @@ msgctxt "" msgid "This database does not support altering of existing table views." msgstr "Cơ sở dữ liệu này không hỗ trợ chức năng sửa đổi ô xem bảng đã có." -#. Xae+ #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -533,7 +477,6 @@ msgctxt "" msgid "Do you want to create a query instead?" msgstr "Thay vào đó, bạn có muốn tạo một truy vấn không?" -#. xN(! #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -542,7 +485,6 @@ msgctxt "" msgid "No query could be created." msgstr "Không thể tạo truy vấn." -#. Dg/- #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -551,7 +493,6 @@ msgctxt "" msgid "No query could be created because no fields were selected." msgstr "Không thể tạo truy vấn vì chưa chọn trường." -#. @Y.Y #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -560,7 +501,6 @@ msgctxt "" msgid "The corresponding data source has been deleted. Therefore, data relevant to that data source cannot be saved." msgstr "Nguồn dữ liệu tương ứng đã bị xoá. Do đó không thể lưu lại dữ liệu liên quan đến nguồn dữ liệu này." -#. 8C.r #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -569,7 +509,6 @@ msgctxt "" msgid "The column '$name$' is unknown." msgstr "Không nhận ra cột « $name$ »." -#. 5SB6 #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -578,7 +517,6 @@ msgctxt "" msgid "Columns can only be compared using '='." msgstr "Chỉ có thể so sánh các cột khi dùng dấu bằng « = »." -#. q-oU #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -587,7 +525,6 @@ msgctxt "" msgid "You must use a column name before 'LIKE'." msgstr "Phải đặt tên cột phía trước « LIKE »." -#. d0vF #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -596,7 +533,6 @@ msgctxt "" msgid "The column could not be found. Please note that the database is case-sensitive." msgstr "Không tìm thấy cột này. Lưu ý rằng cơ sở dữ liệu này phân biệt chữ hoa, chữ thường." -#. 5v?A #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -605,7 +541,6 @@ msgctxt "" msgid " - %PRODUCTNAME Base: Query Design" msgstr " — %PRODUCTNAME Base: Thiết kế Truy vấn" -#. %0im #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -615,7 +550,6 @@ msgid " - %PRODUCTNAME Base: View Design" msgstr " — %PRODUCTNAME Base: Thiết kế khung nhìn" #. For $object$, one of the values of the RSC_QUERY_OBJECT_TYPE resource will be inserted. -#. Y-cb #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -629,7 +563,6 @@ msgstr "" " Bạn có muốn lưu các thay đổi này không?" #. For $object$, one of the values of the RSC_QUERY_OBJECT_TYPE resource (except "SQL command", which doesn't make sense here) will be inserted. -#. Cw:+ #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -639,7 +572,6 @@ msgid "$object$ is based on an SQL command which could not be parsed." msgstr "$object$ dựa trên một lệnh SQL không thể phân tích cú pháp." #. For $object$, one of the values of the RSC_QUERY_OBJECT_TYPE resource (except "SQL command", which doesn't make sense here) will be inserted. -#. @bfe #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -648,7 +580,6 @@ msgctxt "" msgid "$object$ will be opened in SQL view." msgstr "Đối tượng $object$ sẽ được mở trong ô xem SQL mới." -#. HAdD #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -658,7 +589,6 @@ msgctxt "" msgid "The table view" msgstr "View bảng" -#. Nl{E #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -668,7 +598,6 @@ msgctxt "" msgid "The query" msgstr "Truy vấn" -#. f\zj #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -678,7 +607,6 @@ msgctxt "" msgid "The SQL statement" msgstr "Câu lệnh SQL" -#. y=%/ #: query.src msgctxt "" "query.src\n" @@ -687,7 +615,6 @@ msgctxt "" msgid "The query does not create a result set, and thus cannot be part of another query." msgstr "Truy vấn này không tạo tập kết quả nên không thể thuộc về truy vấn khác." -#. SIJ` #: query.src msgctxt "" "query.src\n" diff --git a/source/vi/dbaccess/source/ui/relationdesign.po b/source/vi/dbaccess/source/ui/relationdesign.po index bc1c4cba117..b08df0d4a57 100644 --- a/source/vi/dbaccess/source/ui/relationdesign.po +++ b/source/vi/dbaccess/source/ui/relationdesign.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2012-06-14 15:21+0200\n" "Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. hOZ_ #: relation.src msgctxt "" "relation.src\n" @@ -24,7 +23,6 @@ msgctxt "" msgid "This relation already exists. Do you want to edit it or create a new one?" msgstr "Quan hệ này đã có. Bạn có muốn chỉnh sửa nó, hoặc tạo một quan hệ mới?" -#. o];n #: relation.src msgctxt "" "relation.src\n" @@ -33,7 +31,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit..." msgstr "Sửa..." -#. 1c[- #: relation.src msgctxt "" "relation.src\n" @@ -42,7 +39,6 @@ msgctxt "" msgid "Create..." msgstr "Tạo..." -#. AoH_ #: relation.src msgctxt "" "relation.src\n" @@ -51,7 +47,6 @@ msgctxt "" msgid " - %PRODUCTNAME Base: Relation design" msgstr " — %PRODUCTNAME Base: Thiết kế Quan hệ" -#. )MM4 #: relation.src msgctxt "" "relation.src\n" @@ -60,7 +55,6 @@ msgctxt "" msgid "The database does not support relations." msgstr "Cơ sở dữ liệu này không hỗ trợ quan hệ." -#. NYJF #: relation.src msgctxt "" "relation.src\n" @@ -73,7 +67,6 @@ msgstr "" "Thiết kế quan hệ đã thay đổi.\n" "Bạn có muốn lưu các thay đổi này không?" -#. #EzH #: relation.src msgctxt "" "relation.src\n" @@ -82,7 +75,6 @@ msgctxt "" msgid "When you delete this table all corresponding relations will be deleted as well. Continue?" msgstr "Khi bạn xoá bảng này, tất cả quan hệ tương ứng cũng sẽ bị xoá. Bạn có muốn tiếp tục không?" -#. {1NJ #: relation.src msgctxt "" "relation.src\n" diff --git a/source/vi/dbaccess/source/ui/tabledesign.po b/source/vi/dbaccess/source/ui/tabledesign.po index f534a072718..a5ba4bd90ef 100644 --- a/source/vi/dbaccess/source/ui/tabledesign.po +++ b/source/vi/dbaccess/source/ui/tabledesign.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2012-09-19 11:05+0200\n" "Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. +zNj #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -24,7 +23,6 @@ msgctxt "" msgid "Unknown;Text;Number;Date/Time;Date;Time;Yes/No;Currency;Memo;Counter;Image;Text (fix);Decimal;Binary (fix);Binary;BigInt;Double;Float;Real;Integer;Small Integer;Tiny Integer;SQL Null;Object;Distinct;Structure;Field;BLOB;CLOB;REF;OTHER;Bit (fix)" msgstr "Không rõ;Văn bản;Số;Ngày/Giờ;Ngày;Giờ;Có/Không;Tiền tệ;Ghi nhớ;Bộ đếm;Ảnh;Văn bản (sửa);Thập phân;Nhị phân (sửa);Nhị phân;Số nguyên lớn;Đôi;Động;Thật;Số nguyên;Số nguyên nhỏ;Số nguyên nhỏ xíu;SQL vô giá trị;Đối tượng;Riêng biệt;Cấu trúc;Trường;BLOB;CLOB;THAM CHIẾU;KHÁC; Bit (cố định)" -#. |sU@ #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -33,7 +31,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert/remove primary key" msgstr "Chèn/bỏ khoá chính" -#. UI-- #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -42,7 +39,6 @@ msgctxt "" msgid "Yes" msgstr "Có" -#. X9{a #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -51,7 +47,6 @@ msgctxt "" msgid "No" msgstr "Không" -#. ..-$ #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -60,7 +55,6 @@ msgctxt "" msgid "Ascending" msgstr "Tăng dần" -#. :+)e #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -69,7 +63,6 @@ msgctxt "" msgid "Descending" msgstr "Giảm dần" -#. 5(BM #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -78,7 +71,6 @@ msgctxt "" msgid "<none>" msgstr "<không có>" -#. =2Fw #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -87,7 +79,6 @@ msgctxt "" msgid "Field name" msgstr "Tên trường" -#. b!J7 #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -96,7 +87,6 @@ msgctxt "" msgid "Field Name" msgstr "Tên trường" -#. Ke6E #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -105,7 +95,6 @@ msgctxt "" msgid "Field ~type" msgstr "Kiểu trường " -#. 3=e_ #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -114,7 +103,6 @@ msgctxt "" msgid "Field Type" msgstr "Kiểu trường" -#. H%CY #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -123,7 +111,6 @@ msgctxt "" msgid "Field length" msgstr "Độ dài trường" -#. M[,x #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -132,7 +119,6 @@ msgctxt "" msgid "Description" msgstr "Mô tả" -#. {oh- #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -141,7 +127,6 @@ msgctxt "" msgid "Column Description" msgstr "Mô tả cột" -#. #FSY #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -150,7 +135,6 @@ msgctxt "" msgid "Input required" msgstr "Yêu cầu nhập liệu" -#. A[jT #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -159,7 +143,6 @@ msgctxt "" msgid "~AutoValue" msgstr "Giá trị ~tự động" -#. ,izf #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -168,7 +151,6 @@ msgctxt "" msgid "Field Properties" msgstr "Thuộc tính Trường" -#. Wp+k #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -177,7 +159,6 @@ msgctxt "" msgid "General" msgstr "Chung" -#. X?RF #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -186,7 +167,6 @@ msgctxt "" msgid "Description:" msgstr "Mô tả:" -#. v]`~ #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -195,7 +175,6 @@ msgctxt "" msgid "Table properties" msgstr "Thuộc tính bảng" -#. hCr$ #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -204,7 +183,6 @@ msgctxt "" msgid "The text you entered is not a list element. " msgstr "Bạn đã nhập một văn bản không phải là phần tử danh sách. " -#. Z~\! #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -214,7 +192,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert Rows" msgstr "Chèn dòng" -#. buHQ #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -224,7 +201,6 @@ msgctxt "" msgid "Primary Key" msgstr "Khoá chính" -#. :tSG #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -233,7 +209,6 @@ msgctxt "" msgid "Modify cell" msgstr "Sửa ô" -#. `87G #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -242,7 +217,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete row" msgstr "Xóa dòng" -#. 6PCw #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -251,7 +225,6 @@ msgctxt "" msgid "Modify field type" msgstr "Sửa kiểu trường" -#. of6E #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -260,7 +233,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert row" msgstr "Chèn dòng" -#. gP#0 #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -269,7 +241,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert new row" msgstr "Chèn dòng mới" -#. O90e #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -278,7 +249,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert/remove primary key" msgstr "Chèn/bỏ khoá chính" -#. h)Dv #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -287,7 +257,6 @@ msgctxt "" msgid "~Default value" msgstr "Giá trị ~mặc định" -#. AHx$ #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -296,7 +265,6 @@ msgctxt "" msgid "~Entry required" msgstr "~Yêu cầu nhập liệu" -#. IM1C #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -305,7 +273,6 @@ msgctxt "" msgid "~Length" msgstr "Chiều ~dài" -#. UMNU #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -314,7 +281,6 @@ msgctxt "" msgid "~Type" msgstr "~Kiểu" -#. +E.l #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -323,7 +289,6 @@ msgctxt "" msgid "~Length" msgstr "Chiều ~dài" -#. 6)Qn #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -332,7 +297,6 @@ msgctxt "" msgid "Decimal ~places" msgstr "Chữ số thập ~phân" -#. 3W;J #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -341,7 +305,6 @@ msgctxt "" msgid "Format example" msgstr "Mẫu định dạng" -#. pENt #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -354,7 +317,6 @@ msgstr "" "Hãy chọn một giá trị sẽ xuất hiện trong mọi bản ghi mới là mặc định.\n" "Nếu trường này không có giá trị mặc định, hãy chọn chuỗi trống." -#. ;^|H #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -369,7 +331,6 @@ msgstr "" "\n" "Khi bạn nhập dữ liệu vào bảng lần sau, chuỗi này sẽ được dùng trong mỗi bản ghi mới cho trường được chọn. Vì vậy nó nên tương ứng với định dạng ô cần nhập bên dưới." -#. 3}PH #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -378,7 +339,6 @@ msgctxt "" msgid "Activate this option if this field cannot contain NULL values, i.e. the user must always enter data." msgstr "Kích hoạt tùy chọn này nếu trường không thể chứa giá trị RỖNG, nghía là người dùng phải luôn nhập dữ liêu vào nó." -#. 7mL^ #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -387,7 +347,6 @@ msgctxt "" msgid "Enter the maximum text length permitted." msgstr "Nhập độ dài văn bản tối đa được phép." -#. 7#=! #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -396,7 +355,6 @@ msgctxt "" msgid "Enter the number format." msgstr "Nhập định dạng số." -#. b1p* #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -413,7 +371,6 @@ msgstr "" "Nếu trường là thập phân, chọn độ dài tối đa của số cần nhập; còn nếu trường là nhị phân, chọn độ dài của khối dữ liệu.\n" "Giá trị này sẽ được sửa chữa thích hợp khi nó vượt trội số tối đa cho cơ sở dữ liệu này." -#. -^69 #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -422,7 +379,6 @@ msgctxt "" msgid "Specify the number of decimal places permitted in this field." msgstr "Xác dịnh số các chữ số thập phân được phép trong trường này." -#. C%%| #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -431,7 +387,6 @@ msgctxt "" msgid "This is where you see how the data would be displayed in the current format (use the button on the right to modify the format)." msgstr "Ở đây hiển thị dữ liệu bằng định dạng hiện có (dùng nút bên phải để sửa đổi định dạng)." -#. Hqk$ #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -440,7 +395,6 @@ msgctxt "" msgid "This is where you determine the output format of the data." msgstr "Ở đây bạn chọn định dạng xuất dữ liệu." -#. [?XS #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -455,7 +409,6 @@ msgstr "" "\n" "Bạn không thể nhập dữ liệu vào trường kiểu này. Một giá trị bên trong sẽ được gán tự động cho mỗi bản ghi mới (kết quả của bản ghi trước)." -#. .I\i #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -464,7 +417,6 @@ msgctxt "" msgid "~..." msgstr "~..." -#. (WO0 #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -473,7 +425,6 @@ msgctxt "" msgid "The table cannot be saved because column name \"$column$\" was assigned twice." msgstr "Không thể lưu bảng này vì tên cột « $column$ » đã được gán hai lần." -#. BE=K #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -482,7 +433,6 @@ msgctxt "" msgid "The column \"$column$\" belongs to the primary key. If the column is deleted, the primary key will also be deleted. Do you really want to continue?" msgstr "Cột « $column$ » thuộc về khoá chính. Nếu cột này bị xoá, khoá chính cũng sẽ bị xoá. Bạn có thực sự muốn tiếp tục không?" -#. H0za #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -491,7 +441,6 @@ msgctxt "" msgid "Primary Key Affected" msgstr "Khoá chính bị ảnh hưởng" -#. ^k*0 #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -500,7 +449,6 @@ msgctxt "" msgid "Column" msgstr "Cột" -#. o1m@ #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -509,7 +457,6 @@ msgctxt "" msgid "Continue anyway?" msgstr "Vẫn tiếp tục không?" -#. :}Ea #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -518,7 +465,6 @@ msgctxt "" msgid "Warning!" msgstr "Cảnh báo !" -#. 3U@W #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -531,7 +477,6 @@ msgstr "" "Bảng này đã thay đổi.\n" "Bạn có muốn lưu các thay đổi này không?" -#. LHZG #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -544,7 +489,6 @@ msgstr "" "Đứt kết nối tới cơ sở dữ liệu. Khi không có kết nối, thiết kế bảng bị hạn chế chức năng.\n" "Kết nối lại?" -#. IXlV #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -553,7 +497,6 @@ msgctxt "" msgid "The table could not be saved due to problems connecting to the database." msgstr "Không thể lưu bảng này do vấn đề khi kết nối tới cơ sở dữ liệu." -#. g4@I #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -562,7 +505,6 @@ msgctxt "" msgid "The table filter could not be adjusted because the data source has been deleted." msgstr "Không thể điều chỉnh bộ lọc bảng này vì nguồn dữ liệu đã bị xoá." -#. w5qJ #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -575,7 +517,6 @@ msgstr "" "Để có khả năng chỉnh sửa các chỉ mục của bảng, bạn cần phải lưu nó trước đó.\n" "Bạn có muốn lưu các thay đổi này ngay bây giờ không?" -#. IT/l #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -584,7 +525,6 @@ msgctxt "" msgid "No primary key" msgstr "Không có khoá chính" -#. gnM: #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -601,7 +541,6 @@ msgstr "" "\n" "Có nên tạo một khoá chính ngay bây giờ không?" -#. ds(e #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -610,7 +549,6 @@ msgctxt "" msgid " - %PRODUCTNAME Base: Table Design" msgstr " — %PRODUCTNAME Base: Thiết kế bảng" -#. j\[$ #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -619,7 +557,6 @@ msgctxt "" msgid "The column \"$column$\" could not be changed. Should the column instead be deleted and the new format appended?" msgstr "Không thể thay đổi cột « $column$ ». Thay vào đó, bạn có muốn xoá cột này và phụ thêm định dạng mới không?" -#. 3pC` #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -628,7 +565,6 @@ msgctxt "" msgid "Error while saving the table design" msgstr "Gặp lỗi khi lưu thiết kế bảng" -#. s$A0 #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -637,7 +573,6 @@ msgctxt "" msgid "The column $column$ could not be deleted." msgstr "Không thể xoá cột $column$." -#. b+/B #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -646,7 +581,6 @@ msgctxt "" msgid "You are trying to delete all the columns in the table. A table cannot exist without columns. Should the table be deleted from the database? If not, the table will remain unchanged." msgstr "Bạn đang cố xoá tất cả các cột trong bảng. Một bảng không thể tồn tại mà không có cột. Bạn có muốn xoá bảng này khỏi cơ sở dữ liệu không? Nếu không, bảng sẽ vẫn ở tình trạng không thay đổi." -#. mb.U #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -655,7 +589,6 @@ msgctxt "" msgid "A~uto-increment statement" msgstr "Câ~u lệnh tăng dần tự động" -#. ZA{U #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -670,7 +603,6 @@ msgstr "" "\n" "Câu lệnh này sẽ được truyền trực tiếp tới cơ sở dữ liệu khi bảng được tạo." -#. -CSJ #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -683,7 +615,6 @@ msgstr "" "Không thể đọc thông tin kiểu từ cơ sở dữ liệu.\n" "Chế độ thiết kế bảng không dùng được với nguồn dữ liệu này." -#. da%i #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -692,7 +623,6 @@ msgctxt "" msgid "change field name" msgstr "đổi tên trường" -#. V6k6 #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -701,7 +631,6 @@ msgctxt "" msgid "change field type" msgstr "đổi kiểu trường" -#. \=gd #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -710,7 +639,6 @@ msgctxt "" msgid "change field description" msgstr "đổi mô tả trường" -#. AAJ] #: table.src msgctxt "" "table.src\n" diff --git a/source/vi/dbaccess/source/ui/uno.po b/source/vi/dbaccess/source/ui/uno.po index 565156833d4..bbf45398b22 100644 --- a/source/vi/dbaccess/source/ui/uno.po +++ b/source/vi/dbaccess/source/ui/uno.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2011-04-06 04:30+0200\n" "Last-Translator: Andras <timar74@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. eQiO #: copytablewizard.src msgctxt "" "copytablewizard.src\n" @@ -24,7 +23,6 @@ msgctxt "" msgid "The destination database does not support views." msgstr "Cơ sở dữ liệu đích không hỗ trợ ô xem." -#. _=Y9 #: copytablewizard.src msgctxt "" "copytablewizard.src\n" @@ -33,7 +31,6 @@ msgctxt "" msgid "The destination database does not support primary keys." msgstr "Cơ sở dữ liệu đích không hỗ trợ khoá chính." -#. 3?2, #: copytablewizard.src msgctxt "" "copytablewizard.src\n" @@ -42,7 +39,6 @@ msgctxt "" msgid "no data access descriptor found, or no data access descriptor able to provide all necessary information" msgstr "không tìm thấy bộ mô tả truy cập dữ liệu, hoặc không có bộ mô tả truy cập dữ liệu có khả năng cung cấp mọi thông tin cần thiết" -#. zV0M #: copytablewizard.src msgctxt "" "copytablewizard.src\n" @@ -51,7 +47,6 @@ msgctxt "" msgid "Only tables and queries are supported at the moment." msgstr "Hiện thời chỉ hỗ trợ bảng và truy vấn." -#. ~}tx #: copytablewizard.src msgctxt "" "copytablewizard.src\n" @@ -60,7 +55,6 @@ msgctxt "" msgid "The copy source's result set must support bookmarks." msgstr "Tập hợp kết quả của nguồn sao chép phải hỗ trợ Liên kết lưu." -#. UCzS #: copytablewizard.src msgctxt "" "copytablewizard.src\n" @@ -69,7 +63,6 @@ msgctxt "" msgid "Unsupported source column type ($type$) at column position $pos$." msgstr "Gặp kiểu cột nguồn không được hỗ trợ ($type$) ở vị trí cột $pos$." -#. We~` #: copytablewizard.src msgctxt "" "copytablewizard.src\n" @@ -78,7 +71,6 @@ msgctxt "" msgid "Illegal number of initialization parameters." msgstr "Số tham số khởi tạo cấm." -#. mBwh #: copytablewizard.src msgctxt "" "copytablewizard.src\n" @@ -87,7 +79,6 @@ msgctxt "" msgid "An error occurred during initialization." msgstr "Gặp lỗi trong khi sơ khởi." -#. HAbb #: copytablewizard.src msgctxt "" "copytablewizard.src\n" @@ -96,7 +87,6 @@ msgctxt "" msgid "Unsupported setting in the copy source descriptor: $name$." msgstr "Thiết lập không được hỗ trợ trong mô tả nguồn sao chép. $name$." -#. mJDu #: copytablewizard.src msgctxt "" "copytablewizard.src\n" @@ -105,7 +95,6 @@ msgctxt "" msgid "To copy a query, your connection must be able to provide queries." msgstr "Để có thể sao chép truy vấn, đường truyền cần cung cấp truy vấn." -#. poOe #: copytablewizard.src msgctxt "" "copytablewizard.src\n" @@ -114,7 +103,6 @@ msgctxt "" msgid "The given interaction handler is invalid." msgstr "Handler cho giao tiếp đã cho không hợp lệ." -#. D3WL #: dbinteraction.src msgctxt "" "dbinteraction.src\n" @@ -123,7 +111,6 @@ msgctxt "" msgid "~Remember password until end of session" msgstr "~Nhớ mật khẩu đến khi kết thúc phiên chạy" -#. ?:go #: dbinteraction.src msgctxt "" "dbinteraction.src\n" |