diff options
author | Christian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com> | 2020-09-07 18:01:18 +0200 |
---|---|---|
committer | Christian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com> | 2020-09-07 18:08:07 +0200 |
commit | 14a72851d401d86cf9fd72a5e139ab87eb0f47d1 (patch) | |
tree | 0c6c28e07f4ad7d17bef661296ede6f8430a5b0e /source/vi/helpcontent2 | |
parent | 6990b2c53807ca4ce972b4c894a5eecc683d67a7 (diff) |
update translations for master
and force-fix errors using pocheck
Change-Id: I95203f89a4148dd4f91a2a438c5c9811ac2dbe44
Diffstat (limited to 'source/vi/helpcontent2')
-rw-r--r-- | source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po | 703 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po | 29 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po | 10 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/helpcontent2/source/text/shared/05.po | 10 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/helpcontent2/source/text/shared/optionen.po | 38 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po | 110 |
6 files changed, 261 insertions, 639 deletions
diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po index 668ac6e5678..e4db7a919d3 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2020-08-17 12:39+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2020-09-07 17:18+0200\n" "PO-Revision-Date: 2018-10-21 20:39+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -610,6 +610,15 @@ msgctxt "" msgid "<variable id=\"functexample\">Example:</variable>" msgstr "" +#. TV2YL +#: 00000003.xhp +msgctxt "" +"00000003.xhp\n" +"par_id161599082457466\n" +"help.text" +msgid "<variable id=\"stringfunctions\"><link href=\"text/sbasic/shared/03120300.xhp\" name=\"string functions\">String functions</link></variable>" +msgstr "" + #. CGSvh #: 00000003.xhp msgctxt "" @@ -2419,14 +2428,23 @@ msgctxt "" msgid "String Variables" msgstr "Biến chuỗi" -#. ft56J +#. zes9e #: 01020100.xhp msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3151393\n" "help.text" -msgid "String variables can hold character strings with up to 65,535 characters. Each character is stored as the corresponding Unicode value. String variables are suitable for word processing within programs and for temporary storage of any non-printable character up to a maximum length of 64 Kbytes. The memory required for storing string variables depends on the number of characters in the variable. The type-declaration character is \"$\"." -msgstr "Biến chuỗi có thể chứa chuỗi ký tự chứa đến 65 535 ký tứ. Mỗi ký tự được cất giữ dưới dạng giá trị Unicode tương ứng. Biến chuỗi thích hợp với chức năng xử lý từ bên trong chương trình, và để cất giữ tạm thời bất cứ ký tự không thể in nào có chiều dài đến 64 KB. Bộ nhớ cần thiết để cất giữ biến chuỗi sẽ phụ thuộc vào số ký tự nó chứa. Ký tự khai báo kiểu là « $ »." +msgid "String variables can hold character strings with up to 2,147,483,648 characters. Each character is stored as the corresponding Unicode value. String variables are suitable for word processing within programs and for temporary storage of any non-printable character up to a maximum length of 2 Gbytes. The memory required for storing string variables depends on the number of characters in the variable. The type-declaration character is \"$\"." +msgstr "" + +#. RBcLt +#: 01020100.xhp +msgctxt "" +"01020100.xhp\n" +"par_id381599081637549\n" +"help.text" +msgid "In BASIC String functions, the first character of the string has index 1." +msgstr "" #. wDbuF #: 01020100.xhp @@ -16549,86 +16567,41 @@ msgctxt "" msgid "The following functions and statements set or return the system date and time." msgstr "Những hàm và câu lệnh theo đây đặt hay trả về ngày tháng và giờ hiện thời của hệ thống." -#. YWfEf +#. wJjQV #: 03030301.xhp msgctxt "" "03030301.xhp\n" "tit\n" "help.text" -msgid "Date Statement" +msgid "Date Function" msgstr "" -#. xpFBx +#. HEEFx #: 03030301.xhp msgctxt "" "03030301.xhp\n" "bm_id3156027\n" "help.text" -msgid "<bookmark_value>Date statement</bookmark_value>" -msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Date</bookmark_value>" +msgid "<bookmark_value>Date function</bookmark_value>" +msgstr "" -#. vDWSN +#. u9AkG #: 03030301.xhp msgctxt "" "03030301.xhp\n" "hd_id3156027\n" "help.text" -msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030301.xhp\" name=\"Date Statement\">Date Statement</link>" +msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030301.xhp\" name=\"Date Function\">Date Function</link>" msgstr "" -#. GMwEL +#. AaA3G #: 03030301.xhp msgctxt "" "03030301.xhp\n" "par_id3147291\n" "help.text" -msgid "Returns the current system date as a string, or resets the date. The date format depends on your local system settings." -msgstr "Trả về ngày tháng hệ thống hiện thời dạng chuỗi, hoặc đặt lại ngày tháng. Định dạng ngày tháng phụ thuộc vào thiết lập hệ thống cục bộ của bạn." - -#. CUY3q -#: 03030301.xhp -msgctxt "" -"03030301.xhp\n" -"hd_id3148686\n" -"help.text" -msgid "Syntax:" -msgstr "Cú pháp:" - -#. QoCJW -#: 03030301.xhp -msgctxt "" -"03030301.xhp\n" -"par_id3146794\n" -"help.text" -msgid "Date ; Date = Text As String" -msgstr "Date ; Date = Text As String" - -#. 8QFeW -#: 03030301.xhp -msgctxt "" -"03030301.xhp\n" -"hd_id3154347\n" -"help.text" -msgid "Parameters:" -msgstr "Tham số :" - -#. 57eNx -#: 03030301.xhp -msgctxt "" -"03030301.xhp\n" -"par_id3145069\n" -"help.text" -msgid "<emph>Text:</emph> Only required in order to reset the system date. In this case, the string expression must correspond to the date format defined in your local settings." -msgstr "<emph>Văn bản</emph>: chỉ cần thiết để đặt lại ngày tháng của hệ thống. Trong trường hợp này, biểu thức chuỗi phải tương ứng với định dạng ngày tháng được xác định trong thiết lập cục bộ của bạn." - -#. waEYM -#: 03030301.xhp -msgctxt "" -"03030301.xhp\n" -"hd_id3150793\n" -"help.text" -msgid "Example:" -msgstr "Thí dụ :" +msgid "Returns the current system date as a string, or date variant." +msgstr "" #. BUc3C #: 03030301.xhp @@ -16639,31 +16612,31 @@ msgctxt "" msgid "MsgBox \"The date is \" & Date" msgstr "msgbox \"Ngày tháng là \" & Date" -#. CCirC +#. W99bB #: 03030302.xhp msgctxt "" "03030302.xhp\n" "tit\n" "help.text" -msgid "Time Statement" +msgid "Time Function" msgstr "" -#. Ypbnk +#. peCLU #: 03030302.xhp msgctxt "" "03030302.xhp\n" "bm_id3145090\n" "help.text" -msgid "<bookmark_value>Time statement</bookmark_value>" -msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Time</bookmark_value>" +msgid "<bookmark_value>Time function</bookmark_value>" +msgstr "" -#. xLpG8 +#. tBoRS #: 03030302.xhp msgctxt "" "03030302.xhp\n" "hd_id3145090\n" "help.text" -msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030302.xhp\">Time Statement</link>" +msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030302.xhp\" name=\"Time Function\">Time Function</link>" msgstr "" #. FHKSk @@ -16675,42 +16648,6 @@ msgctxt "" msgid "This function returns the current system time as a string in the format \"HH:MM:SS\"." msgstr "Hàm này trả về giờ hệ thống hiện thời dạng chuỗi theo định dạng « GG:PP:gg »." -#. G29nS -#: 03030302.xhp -msgctxt "" -"03030302.xhp\n" -"hd_id3154346\n" -"help.text" -msgid "Syntax:" -msgstr "Cú pháp:" - -#. rG5UZ -#: 03030302.xhp -msgctxt "" -"03030302.xhp\n" -"hd_id3150792\n" -"help.text" -msgid "Parameters:" -msgstr "Tham số :" - -#. 6LxaE -#: 03030302.xhp -msgctxt "" -"03030302.xhp\n" -"par_id3149656\n" -"help.text" -msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression that specifies the new time in the format \"HH:MM:SS\"." -msgstr "<emph>Văn bản</emph>: bất cứ biểu thức chuỗi nào mà ghi rõ thời gian mới theo định dạng « GG:PP:gg »." - -#. psu4B -#: 03030302.xhp -msgctxt "" -"03030302.xhp\n" -"hd_id3145173\n" -"help.text" -msgid "Example:" -msgstr "Thí dụ :" - #. Aguz5 #: 03030302.xhp msgctxt "" @@ -22291,15 +22228,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns one of two possible function results, depending on the logical value of the evaluated expression." msgstr "Trả về một của hai kết quả hàm có thể làm, phụ thuộc vào giá trị lôgic của biểu thức đã tính." -#. DMbgx -#: 03090103.xhp -msgctxt "" -"03090103.xhp\n" -"hd_id3159413\n" -"help.text" -msgid "Syntax:" -msgstr "Cú pháp:" - #. dDDFQ #: 03090103.xhp msgctxt "" @@ -22309,15 +22237,6 @@ msgctxt "" msgid "IIf (Expression, ExpressionTrue, ExpressionFalse)" msgstr "IIf (Biểu_thức, Biểu_thức_Đúng, Biểu_thức_Sai)" -#. Jr9BS -#: 03090103.xhp -msgctxt "" -"03090103.xhp\n" -"hd_id3150541\n" -"help.text" -msgid "Parameters:" -msgstr "Tham số :" - #. TXHsN #: 03090103.xhp msgctxt "" @@ -22336,6 +22255,33 @@ msgctxt "" msgid "<emph>ExpressionTrue, ExpressionFalse:</emph> Any expression, one of which will be returned as the function result, depending on the logical evaluation." msgstr "<emph>Biểu_thức_Đúng, Biểu_thức_Sai</emph> : bất cặp cứ biểu thức nào, một của chúng sẽ được trả về làm kết quả của hàm, phụ thuộc vào sự ước tính lôgic." +#. iEQga +#: 03090103.xhp +msgctxt "" +"03090103.xhp\n" +"par_id541598638231139\n" +"help.text" +msgid "IIf evaluates both <literal>ExpressionTrue</literal> and <literal>ExpressionFalse</literal> even if it returns only one of them. If one of the expressions results in error, the function returns the error. For example, do not use IIF to bypass a possible division by zero result." +msgstr "" + +#. vGAma +#: 03090103.xhp +msgctxt "" +"03090103.xhp\n" +"par_id1001598638460925\n" +"help.text" +msgid "REM Returns the maximum of 3 values" +msgstr "" + +#. 9JAJ5 +#: 03090103.xhp +msgctxt "" +"03090103.xhp\n" +"par_id161598638840133\n" +"help.text" +msgid "REM Bad usage of function IIf" +msgstr "" + #. dNxFE #: 03090103.xhp msgctxt "" @@ -31453,13 +31399,13 @@ msgctxt "" msgid "String" msgstr "Chuỗi" -#. gunCB +#. nYDuW #: 03120201.xhp msgctxt "" "03120201.xhp\n" "par_id3143228\n" "help.text" -msgid "<emph>n:</emph> Numeric expression that defines the number of spaces in the string. The maximum allowed value of <emph>n</emph> is 65535." +msgid "<emph>n:</emph> Numeric expression that defines the number of spaces in the string. The maximum allowed value of <emph>n</emph> is 2,147,483,648." msgstr "" #. xfAcE @@ -31507,15 +31453,6 @@ msgctxt "" msgid "Creates a string according to the specified character, or the first character of a string expression that is passed to the function." msgstr "Tạo một chuỗi tùy theo ký tự đã ghi rõ, hay ký tự đầu tiên của một biểu thức chuỗi được gửi cho hàm." -#. YEQWe -#: 03120202.xhp -msgctxt "" -"03120202.xhp\n" -"hd_id3149516\n" -"help.text" -msgid "Syntax:" -msgstr "Cú pháp:" - #. EVKUs #: 03120202.xhp msgctxt "" @@ -31525,15 +31462,6 @@ msgctxt "" msgid "String (n As Long, {expression As Integer | character As String})" msgstr "String (n As Long, {expression As Integer | character As String})" -#. Uaxak -#: 03120202.xhp -msgctxt "" -"03120202.xhp\n" -"hd_id3143270\n" -"help.text" -msgid "Return value:" -msgstr "GIá trị trả về:" - #. GfqGg #: 03120202.xhp msgctxt "" @@ -31543,23 +31471,14 @@ msgctxt "" msgid "String" msgstr "Chuỗi" -#. 5gnCP -#: 03120202.xhp -msgctxt "" -"03120202.xhp\n" -"hd_id3154923\n" -"help.text" -msgid "Parameters:" -msgstr "Tham số :" - -#. xvDy5 +#. FTqT4 #: 03120202.xhp msgctxt "" "03120202.xhp\n" "par_id3154347\n" "help.text" -msgid "<emph>n:</emph> Numeric expression that indicates the number of characters to return in the string. The maximum allowed value of n is 65535." -msgstr "<emph>n:</emph> biểu thức thuộc số mà ngụ ý số các ký tự cần trả về trong chuỗi. Giá trị n tối đa được phép là 65535." +msgid "<emph>n:</emph> Numeric expression that indicates the number of characters to return in the string. The maximum allowed value of n is 2,147,483,648." +msgstr "" #. uARjD #: 03120202.xhp @@ -31579,15 +31498,6 @@ msgctxt "" msgid "<emph>Character:</emph> Any single character used to build the return string, or any string of which only the first character will be used." msgstr "<emph>Ký_tự:</emph> bất cứ ký tự đơn nào được dùng để xây dựng chuỗi trả về, hay bất cứ chuỗi nào của đó chỉ ký tự đầu tiên sẽ được dùng." -#. iApAt -#: 03120202.xhp -msgctxt "" -"03120202.xhp\n" -"hd_id3152920\n" -"help.text" -msgid "Example:" -msgstr "Thí dụ :" - #. avFC9 #: 03120300.xhp msgctxt "" @@ -31660,15 +31570,6 @@ msgctxt "" msgid "Converts a number to a string, and then formats it according to the format that you specify." msgstr "Chuyển đổi một số sang một chuỗi, sau đó thì định dạng nó tùy theo định dạng bạn ghi rõ." -#. ESujY -#: 03120301.xhp -msgctxt "" -"03120301.xhp\n" -"hd_id3145090\n" -"help.text" -msgid "Syntax:" -msgstr "Cú pháp:" - #. wp4Ae #: 03120301.xhp msgctxt "" @@ -31678,15 +31579,6 @@ msgctxt "" msgid "Format (Number [, Format As String])" msgstr "Format (Number [, Format As String])" -#. SrkYm -#: 03120301.xhp -msgctxt "" -"03120301.xhp\n" -"hd_id3149178\n" -"help.text" -msgid "Return value:" -msgstr "GIá trị trả về:" - #. gddga #: 03120301.xhp msgctxt "" @@ -31696,15 +31588,6 @@ msgctxt "" msgid "String" msgstr "Chuỗi" -#. WGjGQ -#: 03120301.xhp -msgctxt "" -"03120301.xhp\n" -"hd_id3159176\n" -"help.text" -msgid "Parameters:" -msgstr "Tham số :" - #. 6Dyxg #: 03120301.xhp msgctxt "" @@ -31984,15 +31867,6 @@ msgctxt "" msgid "A format code can be divided into three sections that are separated by semicolons. The first part defines the format for positive values, the second part for negative values, and the third part for zero. If you only specify one format code, it applies to all numbers." msgstr "Một mã định dạng có thể được chia ra ba phần định giới bằng dấu chấm phẩy. Phần thứ nhất xác định định dạng cho các giá trị dương, phần thứ hai cho các giá trị âm, và phần thứ ba cho số không. Nếu bạn chỉ ghi rõ một mã định dạng, nó sẽ áp dụng cho tất cả các số." -#. GXmDT -#: 03120301.xhp -msgctxt "" -"03120301.xhp\n" -"hd_id3149019\n" -"help.text" -msgid "Example:" -msgstr "Thí dụ :" - #. ZsNPC #: 03120301.xhp msgctxt "" @@ -32146,15 +32020,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the number of leftmost characters that you specify of a string expression." msgstr "Trả về số các ký tự bên trái cùng mà bạn ghi rõ của một biểu thức chuỗi." -#. UF45c -#: 03120303.xhp -msgctxt "" -"03120303.xhp\n" -"hd_id3156153\n" -"help.text" -msgid "Syntax:" -msgstr "Cú pháp:" - #. H2Ftq #: 03120303.xhp msgctxt "" @@ -32164,15 +32029,6 @@ msgctxt "" msgid "Left (Text As String, n As Long)" msgstr "Left (Text As String, n As Long)" -#. 48Gmp -#: 03120303.xhp -msgctxt "" -"03120303.xhp\n" -"hd_id3153824\n" -"help.text" -msgid "Return value:" -msgstr "GIá trị trả về:" - #. to74m #: 03120303.xhp msgctxt "" @@ -32182,15 +32038,6 @@ msgctxt "" msgid "String" msgstr "Chuỗi" -#. ZJXfA -#: 03120303.xhp -msgctxt "" -"03120303.xhp\n" -"hd_id3148946\n" -"help.text" -msgid "Parameters:" -msgstr "Tham số :" - #. hRWZH #: 03120303.xhp msgctxt "" @@ -32200,14 +32047,14 @@ msgctxt "" msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression that you want to return the leftmost characters from." msgstr "<emph>Text:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào từ đó bạn muốn trả về các ký tự bên trái cùng." -#. jVzCK +#. BPXpD #: 03120303.xhp msgctxt "" "03120303.xhp\n" "par_id3149456\n" "help.text" -msgid "<emph>n:</emph> Numeric expression that specifies the number of characters that you want to return. If <emph>n</emph> = 0, a zero-length string is returned. The maximum allowed value is 65535." -msgstr "<emph>n:</emph> biểu thức thuộc số mà ghi rõ số các ký tự cần trả về. Nếu <emph>n</emph> = 0, thì trả về một chuỗi có chiều dài số không. Giá trị tối đa được phép là 65535." +msgid "<emph>n:</emph> Numeric expression that specifies the number of characters that you want to return. If <emph>n</emph> = 0, a zero-length string is returned. The maximum allowed value is 2,147,483,648." +msgstr "" #. FPXvk #: 03120303.xhp @@ -32218,15 +32065,6 @@ msgctxt "" msgid "The following example converts a date in YYYY.MM.DD format to MM/DD/YYYY format." msgstr "Mẫu thí dụ theo đây chuyển đổi một ngày tháng theo định dạng NNăm.Th.Ng sang định dạng Th/Ng/NNăm." -#. YQQDH -#: 03120303.xhp -msgctxt "" -"03120303.xhp\n" -"hd_id3125863\n" -"help.text" -msgid "Example:" -msgstr "Thí dụ :" - #. TJBfC #: 03120303.xhp msgctxt "" @@ -32272,15 +32110,6 @@ msgctxt "" msgid "Aligns a string to the left of a string variable, or copies a variable of a user-defined type to another variable of a different user-defined type." msgstr "Sắp hàng một chuỗi theo bên trái của một biến chuỗi, hoặc sao chép một biến có kiểu do người dùng xác định vào một biến có kiểu do người dùng xác định khác." -#. wKtHD -#: 03120304.xhp -msgctxt "" -"03120304.xhp\n" -"hd_id3145317\n" -"help.text" -msgid "Syntax:" -msgstr "Cú pháp:" - #. tFaav #: 03120304.xhp msgctxt "" @@ -32290,15 +32119,6 @@ msgctxt "" msgid "LSet Var As String = Text or LSet Var1 = Var2" msgstr "LSet Var As String = Text or LSet Var1 = Var2" -#. 2vzrB -#: 03120304.xhp -msgctxt "" -"03120304.xhp\n" -"hd_id3143271\n" -"help.text" -msgid "Parameters:" -msgstr "Tham số :" - #. M99uG #: 03120304.xhp msgctxt "" @@ -32344,15 +32164,6 @@ msgctxt "" msgid "If the string is shorter than the string variable, <emph>LSet</emph> left-aligns the string within the string variable. Any remaining positions in the string variable are replaced by spaces. If the string is longer than the string variable, only the leftmost characters up to the length of the string variable are copied. With the <emph>LSet</emph> statement, you can also copy a user-defined type variable to another variable of the same type." msgstr "Nếu chuỗi ngắn hơn biến chuỗi, thì câu lệnh <emph>LSet</emph> canh lề chuỗi theo bên trái bên trong biến chuỗi. Bất cứ vị trí nào còn lại trong biến chuỗi được dấu cách thay thế. Nếu chuỗi dài hơn biến chuỗi, thì chỉ sao chép những ký tự bên trái cùng đến chiều dài của biến chuỗi đó. Dùng câu lệnh <emph>LSet</emph>, bạn cũng có thể sao chép một biến có kiểu do người dùng xác định vào một biến khác cùng kiểu." -#. BQw4P -#: 03120304.xhp -msgctxt "" -"03120304.xhp\n" -"hd_id3156282\n" -"help.text" -msgid "Example:" -msgstr "Thí dụ :" - #. jJepi #: 03120304.xhp msgctxt "" @@ -32416,15 +32227,6 @@ msgctxt "" msgid "Removes all leading spaces at the start of a string expression." msgstr "Gỡ bỏ mọi dấu cách khỏi đầu của một biểu thức chuỗi." -#. vG8YP -#: 03120305.xhp -msgctxt "" -"03120305.xhp\n" -"hd_id3154924\n" -"help.text" -msgid "Syntax:" -msgstr "Cú pháp:" - #. cepxM #: 03120305.xhp msgctxt "" @@ -32434,15 +32236,6 @@ msgctxt "" msgid "LTrim (Text As String)" msgstr "LTrim (Text As String)" -#. KzzDh -#: 03120305.xhp -msgctxt "" -"03120305.xhp\n" -"hd_id3156344\n" -"help.text" -msgid "Return value:" -msgstr "GIá trị trả về:" - #. LyUCE #: 03120305.xhp msgctxt "" @@ -32452,15 +32245,6 @@ msgctxt "" msgid "String" msgstr "Chuỗi" -#. 8hNZD -#: 03120305.xhp -msgctxt "" -"03120305.xhp\n" -"hd_id3150543\n" -"help.text" -msgid "Parameters:" -msgstr "Tham số :" - #. x85WJ #: 03120305.xhp msgctxt "" @@ -32479,15 +32263,6 @@ msgctxt "" msgid "Use this function to remove spaces at the beginning of a string expression." msgstr "Hãy sử dụng hàm này để gỡ bỏ các dấu cách khỏi đầu của một biểu thức chuỗi." -#. FExzu -#: 03120305.xhp -msgctxt "" -"03120305.xhp\n" -"hd_id3145419\n" -"help.text" -msgid "Example:" -msgstr "Thí dụ :" - #. Afrvq #: 03120306.xhp msgctxt "" @@ -32524,15 +32299,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns the specified portion of a string expression (<emph>Mid function</emph>), or replaces the portion of a string expression with another string (<emph>Mid statement</emph>)." msgstr "Trả về phần đã ghi rõ của một biểu thức chuỗi (<emph>hàm Mid</emph>), hoặc thay thế phần của một biểu thức chuỗi bằng một chuỗi khác (<emph>câu lệnh Mid</emph>)." -#. ye7Tj -#: 03120306.xhp -msgctxt "" -"03120306.xhp\n" -"hd_id3154285\n" -"help.text" -msgid "Syntax:" -msgstr "Cú pháp:" - #. 32BvU #: 03120306.xhp msgctxt "" @@ -32542,15 +32308,6 @@ msgctxt "" msgid "Mid (Text As String, Start As Long [, Length As Long]) or Mid (Text As String, Start As Long , Length As Long, Text As String)" msgstr "Mid (Text As String, Start As Long [, Length As Long]) or Mid (Text As String, Start As Long , Length As Long, Text As String)" -#. Bw3Yb -#: 03120306.xhp -msgctxt "" -"03120306.xhp\n" -"hd_id3145068\n" -"help.text" -msgid "Return value:" -msgstr "GIá trị trả về:" - #. 5MG4F #: 03120306.xhp msgctxt "" @@ -32560,15 +32317,6 @@ msgctxt "" msgid "String (only by Function)" msgstr "Chuỗi (chỉ theo Hàm)" -#. rLmbA -#: 03120306.xhp -msgctxt "" -"03120306.xhp\n" -"hd_id3154347\n" -"help.text" -msgid "Parameters:" -msgstr "Tham số :" - #. hRXCE #: 03120306.xhp msgctxt "" @@ -32578,23 +32326,23 @@ msgctxt "" msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression that you want to modify." msgstr "<emph>Text:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào cần sửa đổi." -#. MkjPp +#. DGPaB #: 03120306.xhp msgctxt "" "03120306.xhp\n" "par_id3150359\n" "help.text" -msgid "<emph>Start: </emph>Numeric expression that indicates the character position within the string where the string portion that you want to replace or to return begins. The maximum allowed value is 65535." -msgstr "<emph>Start:</emph> biểu thức thuộc số mà ngụ ý vị trí ký tự bên trong chuỗi ở đó bắt đầu phần chuỗi bạn muốn thay thế hay trả về. Giá trị tối đa được phép là 65535." +msgid "<emph>Start: </emph>Numeric expression that indicates the character position within the string where the string portion that you want to replace or to return begins. The minimum allowed value is 1. The maximum allowed value is 2,147,483,648." +msgstr "" -#. 49ArA +#. dtyT5 #: 03120306.xhp msgctxt "" "03120306.xhp\n" "par_id3148451\n" "help.text" -msgid "<emph>Length:</emph> Numeric expression that returns the number of characters that you want to replace or return. The maximum allowed value is 65535." -msgstr "<emph>Length:</emph> biểu thức thuộc số mà trả về số các ký tự cần thay thế hay trả về. Giá trị tối đa được phép là 65535." +msgid "<emph>Length:</emph> Numeric expression that returns the number of characters that you want to replace or return. The maximum allowed value is 2,147,483,648." +msgstr "" #. Cw9Ts #: 03120306.xhp @@ -32623,15 +32371,6 @@ msgctxt "" msgid "<emph>Text:</emph> The string to replace the string expression (<emph>Mid statement</emph>)." msgstr "<emph>Text:</emph> chuỗi sẽ thay thế biểu thức chuỗi (<emph>câu lệnh Mid</emph>)." -#. jK3U3 -#: 03120306.xhp -msgctxt "" -"03120306.xhp\n" -"hd_id3149560\n" -"help.text" -msgid "Example:" -msgstr "Thí dụ :" - #. NFDUA #: 03120306.xhp msgctxt "" @@ -32686,15 +32425,6 @@ msgctxt "" msgid "See also: <link href=\"text/sbasic/shared/03120303.xhp\" name=\"Left Function\">Left Function</link>." msgstr "Xem thêm: <link href=\"text/sbasic/shared/03120303.xhp\" name=\"Hàm Left\">Hàm Left</link>." -#. Xy4Fw -#: 03120307.xhp -msgctxt "" -"03120307.xhp\n" -"hd_id3145315\n" -"help.text" -msgid "Syntax:" -msgstr "Cú pháp:" - #. A3Rzn #: 03120307.xhp msgctxt "" @@ -32704,15 +32434,6 @@ msgctxt "" msgid "Right (Text As String, n As Long)" msgstr "Right (Text As String, n As Long)" -#. 8sZ7E -#: 03120307.xhp -msgctxt "" -"03120307.xhp\n" -"hd_id3145068\n" -"help.text" -msgid "Return value:" -msgstr "GIá trị trả về:" - #. SKQUo #: 03120307.xhp msgctxt "" @@ -32722,15 +32443,6 @@ msgctxt "" msgid "String" msgstr "Chuỗi" -#. CyX7H -#: 03120307.xhp -msgctxt "" -"03120307.xhp\n" -"hd_id3146795\n" -"help.text" -msgid "Parameters:" -msgstr "Tham số :" - #. hErZb #: 03120307.xhp msgctxt "" @@ -32740,14 +32452,14 @@ msgctxt "" msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression that you want to return the rightmost characters of." msgstr "<emph>Text:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào có các ký tự bên phải cùng mà bạn muốn trả về." -#. D8HQ5 +#. NwQkG #: 03120307.xhp msgctxt "" "03120307.xhp\n" "par_id3151211\n" "help.text" -msgid "<emph>n:</emph> Numeric expression that defines the number of characters that you want to return. If <emph>n</emph> = 0, a zero-length string is returned. The maximum allowed value is 65535." -msgstr "<emph>n:</emph> biểu thức thuộc số mà xác định số các ký tự cần trả về. Nếu <emph>n</emph> = 0, thì trả về một chuỗi có chiều dài số không. Giá trị tối đa được phép là 65535." +msgid "<emph>n:</emph> Numeric expression that defines the number of characters that you want to return. If <emph>n</emph> = 0, a zero-length string is returned. The maximum allowed value is 2,147,483,648." +msgstr "" #. ezXrq #: 03120307.xhp @@ -32758,15 +32470,6 @@ msgctxt "" msgid "The following example converts a date in YYYY-MM-DD format to the US date format (MM/DD/YYYY)." msgstr "Mẫu thí dụ theo đây chuyển đổi một ngày tháng theo định dạng NNăm-Th-Ng sang định dạng ngày tháng Mỹ (Th/Ng/NNăm)." -#. wgEnG -#: 03120307.xhp -msgctxt "" -"03120307.xhp\n" -"hd_id3156212\n" -"help.text" -msgid "Example:" -msgstr "Thí dụ :" - #. ZbKt5 #: 03120307.xhp msgctxt "" @@ -32812,15 +32515,6 @@ msgctxt "" msgid "Right-aligns a string within a string variable, or copies a user-defined variable type into another." msgstr "Canh lề một chuỗi theo bên phải bên trong một biến kiểu chuỗi, hoặc sao chép một kiểu biến do người dùng xác định vào một kiểu khác." -#. aHsZH -#: 03120308.xhp -msgctxt "" -"03120308.xhp\n" -"hd_id3149234\n" -"help.text" -msgid "Syntax:" -msgstr "Cú pháp:" - #. uDqvq #: 03120308.xhp msgctxt "" @@ -32830,15 +32524,6 @@ msgctxt "" msgid "RSet Text As String = Text or RSet Variable1 = Variable2" msgstr "RSet Text As String = Text or RSet Variable1 = Variable2" -#. tpDDD -#: 03120308.xhp -msgctxt "" -"03120308.xhp\n" -"hd_id3156024\n" -"help.text" -msgid "Parameters:" -msgstr "Tham số :" - #. YfmCj #: 03120308.xhp msgctxt "" @@ -32902,15 +32587,6 @@ msgctxt "" msgid "The following example uses the <emph>RSet</emph> and <emph>LSet</emph> statements to modify the left and right alignment of a string." msgstr "Mẫu thí dụ theo đây sử dụng hai câu lệnh <emph>RSet</emph> và <emph>LSet</emph> để sửa đổi cách canh lề bên trái và bên phải của một chuỗi." -#. BdFxA -#: 03120308.xhp -msgctxt "" -"03120308.xhp\n" -"hd_id3154909\n" -"help.text" -msgid "Example:" -msgstr "Thí dụ :" - #. u4Dwb #: 03120308.xhp msgctxt "" @@ -32983,15 +32659,6 @@ msgctxt "" msgid "See also: <link href=\"text/sbasic/shared/03120305.xhp\" name=\"LTrim Function\">LTrim Function</link>" msgstr "Xem thêm: <link href=\"text/sbasic/shared/03120305.xhp\" name=\"Hàm LTrim\">Hàm LTrim</link>" -#. z57JG -#: 03120309.xhp -msgctxt "" -"03120309.xhp\n" -"hd_id3154924\n" -"help.text" -msgid "Syntax:" -msgstr "Cú pháp:" - #. 3KFbV #: 03120309.xhp msgctxt "" @@ -33001,15 +32668,6 @@ msgctxt "" msgid "RTrim (Text As String)" msgstr "RTrim (Text As String)" -#. qfPg6 -#: 03120309.xhp -msgctxt "" -"03120309.xhp\n" -"hd_id3149457\n" -"help.text" -msgid "Return value:" -msgstr "GIá trị trả về:" - #. awasf #: 03120309.xhp msgctxt "" @@ -33019,15 +32677,6 @@ msgctxt "" msgid "String" msgstr "Chuỗi" -#. p2Uwz -#: 03120309.xhp -msgctxt "" -"03120309.xhp\n" -"hd_id3148798\n" -"help.text" -msgid "Parameters:" -msgstr "Tham số :" - #. UW5Fx #: 03120309.xhp msgctxt "" @@ -33037,15 +32686,6 @@ msgctxt "" msgid "<emph>Text: </emph>Any string expression." msgstr "<emph>Text:</emph> bắt cứ biểu thức chuỗi nào." -#. Tq2QX -#: 03120309.xhp -msgctxt "" -"03120309.xhp\n" -"hd_id3151041\n" -"help.text" -msgid "Example:" -msgstr "Thí dụ :" - #. qdGRW #: 03120310.xhp msgctxt "" @@ -33172,15 +32812,6 @@ msgctxt "" msgid "Removes all leading and trailing spaces from a string expression." msgstr "Gỡ bỏ mọi dấu cách đi trước hay sau khỏi một biểu thức chuỗi." -#. xTgNw -#: 03120311.xhp -msgctxt "" -"03120311.xhp\n" -"hd_id3159157\n" -"help.text" -msgid "Syntax:" -msgstr "Cú pháp:" - #. EEu5H #: 03120311.xhp msgctxt "" @@ -33190,15 +32821,6 @@ msgctxt "" msgid "Trim( Text As String )" msgstr "Trim( Text As String )" -#. ZUuwF -#: 03120311.xhp -msgctxt "" -"03120311.xhp\n" -"hd_id3155388\n" -"help.text" -msgid "Return value:" -msgstr "GIá trị trả về:" - #. f9pGG #: 03120311.xhp msgctxt "" @@ -33208,15 +32830,6 @@ msgctxt "" msgid "String" msgstr "Chuỗi" -#. VwME3 -#: 03120311.xhp -msgctxt "" -"03120311.xhp\n" -"hd_id3145609\n" -"help.text" -msgid "Parameters:" -msgstr "Tham số :" - #. kLdYS #: 03120311.xhp msgctxt "" @@ -33226,15 +32839,6 @@ msgctxt "" msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression." msgstr "<emph>Text:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào." -#. 3GonF -#: 03120311.xhp -msgctxt "" -"03120311.xhp\n" -"hd_id3148663\n" -"help.text" -msgid "Example:" -msgstr "Thí dụ :" - #. ZBDyG #: 03120312.xhp msgctxt "" @@ -33271,15 +32875,6 @@ msgctxt "" msgid "Converts a system file name to a file URL." msgstr "Chuyển đổi một tên tập tin hệ thống sang một địa chỉ URL kiểu tập tin." -#. 7EFtr -#: 03120312.xhp -msgctxt "" -"03120312.xhp\n" -"hd_id3150669\n" -"help.text" -msgid "Syntax:" -msgstr "Cú pháp:" - #. zU9U9 #: 03120312.xhp msgctxt "" @@ -33289,15 +32884,6 @@ msgctxt "" msgid "ConvertToURL(filename)" msgstr "ConvertToURL(tên_tập_tin)" -#. eq2Gx -#: 03120312.xhp -msgctxt "" -"03120312.xhp\n" -"hd_id3150984\n" -"help.text" -msgid "Return value:" -msgstr "GIá trị trả về:" - #. V6WhB #: 03120312.xhp msgctxt "" @@ -33307,15 +32893,6 @@ msgctxt "" msgid "String" msgstr "Chuỗi" -#. m42nR -#: 03120312.xhp -msgctxt "" -"03120312.xhp\n" -"hd_id3148550\n" -"help.text" -msgid "Parameters:" -msgstr "Tham số :" - #. Dka3U #: 03120312.xhp msgctxt "" @@ -33325,15 +32902,6 @@ msgctxt "" msgid "<emph>Filename:</emph> A file name as string." msgstr "<emph>Tên_tập_tin:</emph> một tên tập tin dạng chuỗi." -#. iFPRX -#: 03120312.xhp -msgctxt "" -"03120312.xhp\n" -"hd_id3153361\n" -"help.text" -msgid "Example:" -msgstr "Thí dụ :" - #. AHBLc #: 03120312.xhp msgctxt "" @@ -33379,15 +32947,6 @@ msgctxt "" msgid "Converts a file URL to a system file name." msgstr "Chuyển đổi một địa chỉ URL kiểu tập tin sang một tên tập tin hệ thống." -#. Gyuop -#: 03120313.xhp -msgctxt "" -"03120313.xhp\n" -"hd_id3143267\n" -"help.text" -msgid "Syntax:" -msgstr "Cú pháp:" - #. i96Ej #: 03120313.xhp msgctxt "" @@ -33397,15 +32956,6 @@ msgctxt "" msgid "ConvertFromURL(filename)" msgstr "ConvertFromURL(tên_tập_tin)" -#. wq6Jz -#: 03120313.xhp -msgctxt "" -"03120313.xhp\n" -"hd_id3159157\n" -"help.text" -msgid "Return value:" -msgstr "GIá trị trả về:" - #. ESx7C #: 03120313.xhp msgctxt "" @@ -33415,15 +32965,6 @@ msgctxt "" msgid "String" msgstr "Chuỗi" -#. GmBuj -#: 03120313.xhp -msgctxt "" -"03120313.xhp\n" -"hd_id3143270\n" -"help.text" -msgid "Parameters:" -msgstr "Tham số :" - #. 8R25b #: 03120313.xhp msgctxt "" @@ -33469,15 +33010,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns an array of substrings from a string expression." msgstr "Trả về một mảng các chuỗi phụ từ một biểu thức chuỗi." -#. fqDbn -#: 03120314.xhp -msgctxt "" -"03120314.xhp\n" -"hd_id3149177\n" -"help.text" -msgid "Syntax:" -msgstr "Cú pháp:" - #. FGCEc #: 03120314.xhp msgctxt "" @@ -33487,15 +33019,6 @@ msgctxt "" msgid "Split (Text As String, delimiter, number)" msgstr "Split (Text As String, dấu_tách, số)" -#. XdWY5 -#: 03120314.xhp -msgctxt "" -"03120314.xhp\n" -"hd_id3149763\n" -"help.text" -msgid "Return value:" -msgstr "GIá trị trả về:" - #. BNdCD #: 03120314.xhp msgctxt "" @@ -33505,15 +33028,6 @@ msgctxt "" msgid "String" msgstr "Chuỗi" -#. G7w77 -#: 03120314.xhp -msgctxt "" -"03120314.xhp\n" -"hd_id3145315\n" -"help.text" -msgid "Parameters:" -msgstr "Tham số :" - #. PRupM #: 03120314.xhp msgctxt "" @@ -33541,15 +33055,6 @@ msgctxt "" msgid "<emph>number (optional):</emph> The number of substrings that you want to return." msgstr "<emph>số (tùy chọn):</emph> số chuỗi phụ cần trả về." -#. XZAoD -#: 03120314.xhp -msgctxt "" -"03120314.xhp\n" -"hd_id3150398\n" -"help.text" -msgid "Example:" -msgstr "Thí dụ :" - #. 9qGtg #: 03120315.xhp msgctxt "" @@ -33586,15 +33091,6 @@ msgctxt "" msgid "Returns a string from a number of substrings in a string array." msgstr "Trả về một chuỗi từ một số các chuỗi phụ trong một mảng chuỗi." -#. Tavaa -#: 03120315.xhp -msgctxt "" -"03120315.xhp\n" -"hd_id3159414\n" -"help.text" -msgid "Syntax:" -msgstr "Cú pháp:" - #. FrGPB #: 03120315.xhp msgctxt "" @@ -33604,15 +33100,6 @@ msgctxt "" msgid "Join (Text As String Array, delimiter)" msgstr "Join (Text As String Array, dấu_tách)" -#. zKGLo -#: 03120315.xhp -msgctxt "" -"03120315.xhp\n" -"hd_id3150400\n" -"help.text" -msgid "Return value:" -msgstr "GIá trị trả về:" - #. Sx96w #: 03120315.xhp msgctxt "" @@ -33622,15 +33109,6 @@ msgctxt "" msgid "String" msgstr "Chuỗi" -#. uMb7W -#: 03120315.xhp -msgctxt "" -"03120315.xhp\n" -"hd_id3148798\n" -"help.text" -msgid "Parameters:" -msgstr "Tham số :" - #. sEXB3 #: 03120315.xhp msgctxt "" @@ -33649,15 +33127,6 @@ msgctxt "" msgid "<emph>delimiter (optional):</emph> A string character that is used to separate the substrings in the resulting string. The default delimiter is the space character. If delimiter is a string of length zero \"\", the substrings are joined without separator." msgstr "<emph>dấu tách (tùy chọn):</emph> một ký tự chuỗi được dùng để phân cách các chuỗi phụ trong chuỗi kết quả. Dấu tách mặc định là ký tự khoảng trống. Nếu dấu tách là một chuỗi có chiều dài số không « », thì các chuỗi phụ được ghép nối, không định giới." -#. rYFAB -#: 03120315.xhp -msgctxt "" -"03120315.xhp\n" -"hd_id3154218\n" -"help.text" -msgid "Example:" -msgstr "Thí dụ :" - #. u25ah #: 03120400.xhp msgctxt "" @@ -33775,14 +33244,14 @@ msgctxt "" msgid "Parameters:" msgstr "Tham số :" -#. jDRQw +#. KqLff #: 03120401.xhp msgctxt "" "03120401.xhp\n" "par_id3153126\n" "help.text" -msgid "<emph>Start: </emph>A numeric expression that marks the position in a string where the search for the specified substring starts. If you omit this parameter, the search starts at the first character of the string. The maximum allowed value is 65535." -msgstr "<emph>Start:</emph> một biểu thức thuộc số mà đánh dấu vị trí trong một chuỗi ở đó đã bắt đầu tìm kiếm chuỗi phụ đã ghi rõ. Bỏ sót tham số này thì bắt đầu tìm kiếm ở ký tự đầu tiên của chuỗi. Giá trị tối đa được phép là 65535." +msgid "<emph>Start: </emph>A numeric expression that marks the position in a string where the search for the specified substring starts. If you omit this parameter, the search starts at the first character of the string. The minimum allowed value is 1. The maximum allowed value is 2,147,483,648." +msgstr "" #. SnP3c #: 03120401.xhp diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po index 72498e2790d..020542e078f 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2020-08-21 14:00+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2020-09-07 17:18+0200\n" "PO-Revision-Date: 2019-08-09 08:35+0000\n" "Last-Translator: serval2412 <serval2412@yahoo.fr>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -12841,6 +12841,15 @@ msgctxt "" msgid "<item type=\"literal\">Base^Exponent</item>" msgstr "<item type=\"literal\">Cơ_số^Lũy_thừa</item>" +#. dRQh7 +#: 04060106.xhp +msgctxt "" +"04060106.xhp\n" +"par_id241599040594931\n" +"help.text" +msgid "<literal>=POWER(0,0)</literal> returns 1." +msgstr "" + #. D3Ghv #: 04060106.xhp msgctxt "" @@ -52144,6 +52153,15 @@ msgctxt "" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/datafieldoptionsdialog/hierarchy\">Select the hierarchy that you want to use. The pivot table must be based on an external source data that contains data hierarchies.</ahelp>" msgstr "" +#. ZjDq9 +#: 12090106.xhp +msgctxt "" +"12090106.xhp\n" +"par_id681598453957935\n" +"help.text" +msgid "Calc does not provide multiple hierarchies for a single field and so this option is normally grayed. If you use a pivot table data source extension, that extension could define multiple hierarchies for some fields and then the option could become available. See the documentation supplied with that extension for more details\"." +msgstr "" + #. B9FE5 #: 12090200.xhp msgctxt "" @@ -53134,6 +53152,15 @@ msgctxt "" msgid "This function is part of the Open Document Format for Office Applications (OpenDocument) standard Version 1.2. (ISO/IEC 26300:2-2015)" msgstr "" +#. BFcB6 +#: ODFF.xhp +msgctxt "" +"ODFF.xhp\n" +"hd_id1000013\n" +"help.text" +msgid "This function is part of the Open Document Format for Office Applications (OpenDocument) standard Version 1.3." +msgstr "" + #. SGHPh #: calculate.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po index c8f9bf3ac19..ea9d5e1e23d 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2020-08-17 12:39+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2020-09-07 17:18+0200\n" "PO-Revision-Date: 2019-08-09 08:37+0000\n" "Last-Translator: serval2412 <serval2412@yahoo.fr>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -49327,13 +49327,13 @@ msgctxt "" msgid "<bookmark_value>digital signature;signing existing PDF</bookmark_value>" msgstr "" -#. zBtBC +#. ohSz3 #: signexistingpdf.xhp msgctxt "" "signexistingpdf.xhp\n" "hd_id201526432498222\n" "help.text" -msgid "<variable id=\"signexisitingpdf\"><link href=\"text/shared/01/signexistingpdf.xhp\" name=\"Sign Existing PDF Files\">Signing Existing PDF files</link></variable>" +msgid "<variable id=\"signexistingpdf\"><link href=\"text/shared/01/signexistingpdf.xhp\" name=\"Sign Existing PDF Files\">Signing Existing PDF files</link></variable>" msgstr "" #. RM32g @@ -49525,13 +49525,13 @@ msgctxt "" msgid "Time Stamp Authorities for Digital Signatures" msgstr "" -#. 53EtS +#. HgFt5 #: timestampauth.xhp msgctxt "" "timestampauth.xhp\n" "bm_id371597437796483\n" "help.text" -msgid "<bookmark_value>time stamp;digital signature</bookmark_value> <bookmark_value>digital signature;time stamp</bookmark_value> <bookmark_value>time stamp authority</bookmark_value> <bookmark_value>time stamp for PDF digital signature</bookmark_value>" +msgid "<bookmark_value>time stamp;digital signature</bookmark_value> <bookmark_value>digital signature;time stamp</bookmark_value> <bookmark_value>time stamp authority</bookmark_value> <bookmark_value>TSA</bookmark_value> <bookmark_value>time stamp for PDF digital signature</bookmark_value>" msgstr "" #. QwKC7 diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/05.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/05.po index 56e0e1edddd..65f291fffb6 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/05.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/05.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2020-07-21 11:19+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2020-08-31 14:55+0200\n" "PO-Revision-Date: 2018-10-21 20:40+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -1276,22 +1276,22 @@ msgctxt "" msgid "That is an error. Possible causes are:" msgstr "" -#. kFHZY +#. afzNC #: err_html.xhp msgctxt "" "err_html.xhp\n" "par_id131592238966436\n" "help.text" -msgid "The page does not exists and must be created." +msgid "The page does not exist and must be created." msgstr "" -#. wBHiJ +#. BDKK7 #: err_html.xhp msgctxt "" "err_html.xhp\n" "par_id201592238985883\n" "help.text" -msgid "The page exists, but the Help ID is wrong or missing." +msgid "The page exist, but the Help ID is wrong or missing." msgstr "" #. Bbuu2 diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/optionen.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/optionen.po index 11fae91d0fd..b58a3a72ec0 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/optionen.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/optionen.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2020-08-17 12:39+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2020-09-07 17:18+0200\n" "PO-Revision-Date: 2019-08-09 08:37+0000\n" "Last-Translator: serval2412 <serval2412@yahoo.fr>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -8080,6 +8080,42 @@ msgctxt "" msgid "Specifies the characters that are considered as word separators when counting words, in addition to spaces, tabs and line and paragraph breaks." msgstr "" +#. LBDBF +#: 01040900.xhp +msgctxt "" +"01040900.xhp\n" +"hd_id691599000315902\n" +"help.text" +msgid "Show standardized page count" +msgstr "" + +#. 67L2A +#: 01040900.xhp +msgctxt "" +"01040900.xhp\n" +"par_id581599002628645\n" +"help.text" +msgid "Editors and publishers often define a “standard” page as containing a specified number of characters or words. Mark this field to allows quick calculation of the number of these pages." +msgstr "" + +#. eQjAd +#: 01040900.xhp +msgctxt "" +"01040900.xhp\n" +"hd_id511599000321915\n" +"help.text" +msgid "Characters per standardized page" +msgstr "" + +#. AFkck +#: 01040900.xhp +msgctxt "" +"01040900.xhp\n" +"par_id271599002636069\n" +"help.text" +msgid "Set the number of characters for the standardized page." +msgstr "" + #. RPuAH #: 01041000.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po index 96e4585dcb0..abb116b4524 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2020-08-17 12:39+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2020-09-07 17:18+0200\n" "PO-Revision-Date: 2018-10-21 20:40+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -13678,6 +13678,15 @@ msgctxt "" msgid "You can use the Find All button on the Find & Replace dialog to highlight all places where a word appears, then open the Insert Index Entry dialog to add that word and places to the alphabetical index. However, if you need the same set of alphabetical indexes in multiple documents, the concordance file allows you to enter every word just once, then use the list many times." msgstr "Bạn có thể sử dụng nút « Tìm tất cả » trong hộp thoại <emph>Tìm và Thay thế</emph> để tô sáng mỗi lần gặp một từ nào đó, sau đó mở hộp thoại <emph>Chèn Mục nhập Chỉ mục</emph> để thêm từ đó và các nơi vào chỉ mục abc. Tuy nhiên, nếu bạn cần cùng một tập hợp chỉ mục abc trong nhiều tài liệu, tập tin phù hợp cho phép bạn nhập mỗi từ chỉ một lần, sau đó dùng danh sách nhiều lần." +#. FVXZ4 +#: 04120250.xhp +msgctxt "" +"04120250.xhp\n" +"par_id771599006446118\n" +"help.text" +msgid "The default filter for creating or opening concordance files is <literal>*.sdi</literal>. However, the file format of the concordance file is plain text." +msgstr "" + #. cFHDU #: 04120250.xhp msgctxt "" @@ -13732,6 +13741,33 @@ msgctxt "" msgid "A concordance file contains the following fields:" msgstr "Một tập tin phù hợp chứa những trường này:" +#. 9wETm +#: 04120250.xhp +msgctxt "" +"04120250.xhp\n" +"par_id91599005949275\n" +"help.text" +msgid "Term" +msgstr "" + +#. zMi8V +#: 04120250.xhp +msgctxt "" +"04120250.xhp\n" +"par_id461599005949276\n" +"help.text" +msgid "Meaning" +msgstr "" + +#. e7Npc +#: 04120250.xhp +msgctxt "" +"04120250.xhp\n" +"par_id291599005949278\n" +"help.text" +msgid "Search term" +msgstr "" + #. zFwbQ #: 04120250.xhp msgctxt "" @@ -13741,6 +13777,15 @@ msgctxt "" msgid "\"Search term\" refers to the index entry that you want to mark in the document." msgstr "« Chuỗi tìm kiếm » thì tham chiếu đến mục nhập chỉ mục mà bạn muốn đánh dấu trong tài liệu." +#. CEahq +#: 04120250.xhp +msgctxt "" +"04120250.xhp\n" +"par_id811599006053151\n" +"help.text" +msgid "Alternative entry" +msgstr "" + #. rxooN #: 04120250.xhp msgctxt "" @@ -13750,6 +13795,15 @@ msgctxt "" msgid "\"Alternative entry\" refers to the index entry that you want to appear in the index." msgstr "« Mục nhập xen kẽ » tham chiếu đến mục nhập chỉ mục mà bạn muốn hiển thị trong chỉ mục." +#. q3DFC +#: 04120250.xhp +msgctxt "" +"04120250.xhp\n" +"par_id661599006090921\n" +"help.text" +msgid "1st and 2nd Keys" +msgstr "" + #. VRBtF #: 04120250.xhp msgctxt "" @@ -13759,6 +13813,33 @@ msgctxt "" msgid "The 1st and 2nd Keys are parent index entries. The \"Search term\" or the \"Alternative entry\" appears as a subentry under the 1st and 2nd Keys." msgstr "Khoá thứ nhất và khoá thứ hai là mục nhập chỉ mục cấp trên. « Chuỗi tìm kiếm » hoặc « Mục nhập xen kẽ » xuất hiện dưới dạng mục nhập phụ bên dưới khoá 1 và 2." +#. DuJqR +#: 04120250.xhp +msgctxt "" +"04120250.xhp\n" +"par_id521599007507727\n" +"help.text" +msgid "Comment" +msgstr "" + +#. GCW2W +#: 04120250.xhp +msgctxt "" +"04120250.xhp\n" +"par_id981599007507728\n" +"help.text" +msgid "Add a comment line above the entry. Commented lines start with #." +msgstr "" + +#. MPT5J +#: 04120250.xhp +msgctxt "" +"04120250.xhp\n" +"par_id441599006128506\n" +"help.text" +msgid "Match case" +msgstr "" + #. PqJ9t #: 04120250.xhp msgctxt "" @@ -13768,6 +13849,15 @@ msgctxt "" msgid "\"Match case\" means that uppercase and lowercase letters are considered." msgstr "« Phân biệt chữ hoa/thường » có nghĩa là chữ hoa và chữ thường được phân loại khác." +#. 9Zvp6 +#: 04120250.xhp +msgctxt "" +"04120250.xhp\n" +"par_id361599006161460\n" +"help.text" +msgid "Word only" +msgstr "" + #. hFig3 #: 04120250.xhp msgctxt "" @@ -13831,14 +13921,14 @@ msgctxt "" msgid "Use the following format for the entries:" msgstr "Hãy dùng định dạng này cho các mục nhập:" -#. vDSMm +#. GoFzo #: 04120250.xhp msgctxt "" "04120250.xhp\n" "par_id3149172\n" "help.text" -msgid "Search term;Alternative entry;1st key;2nd key;Match case;Word only" -msgstr "Chuỗi tìm kiếm;Mục nhập xen kẽ;khoá 1;khoá 2;Phân biệt chữ hoa/thường;Chỉ từ" +msgid "<literal>Search term;Alternative entry;1st key;2nd key;Match case;Word only</literal>" +msgstr "" #. FWVnU #: 04120250.xhp @@ -13867,14 +13957,14 @@ msgctxt "" msgid "For example, to include the word \"Boston\" in your alphabetical index under the \"Cities\" entry, enter the following line in the concordance file:" msgstr "Thí dụ, để kèm thêm từ « Boston » trong chỉ mục abc dưới mục nhập « Cities », nhập dòng sau vào tập tin phù hợp:" -#. BqcRU +#. hqr4T #: 04120250.xhp msgctxt "" "04120250.xhp\n" "par_id3151370\n" "help.text" -msgid "Boston;Boston;Cities;;0;0" -msgstr "Boston;Boston;Cities;;0;0" +msgid "<literal>Boston;Boston;Cities;;0;0</literal>" +msgstr "" #. NQkQN #: 04120250.xhp @@ -13894,14 +13984,14 @@ msgctxt "" msgid "To include the \"Beacon Hill\" district in Boston under the \"Cities\" entry, enter the following line:" msgstr "Để kèm thêm vùng « Beacon Hill » trong thành phố Boston dưới mục nhập « Cities » (Thành phố ), nhập dòng này:" -#. MiuPA +#. J8EX4 #: 04120250.xhp msgctxt "" "04120250.xhp\n" "par_id3150116\n" "help.text" -msgid "Beacon Hill;Boston;Cities;" -msgstr "Beacon Hill;Boston;Cities;" +msgid "<literal>Beacon Hill;Boston;Cities;</literal>" +msgstr "" #. aG6Cj #: 04120300.xhp |