diff options
author | Christian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com> | 2013-12-03 17:59:28 +0100 |
---|---|---|
committer | Andras Timar <andras.timar@collabora.com> | 2013-12-09 12:09:30 +0100 |
commit | f3f04265562dcd40990cccdd83170c8afffef4ab (patch) | |
tree | 3687dcbfc6e30854c03d7a7591e268bd0ea1f3a1 /source/vi/helpcontent2 | |
parent | 1d03a18fc11f37dfd1dc0dbbb0ad1f937a211a85 (diff) |
update translations for 4.2.0 Beta2
also remove unused files and force-fix errors using pocheck
Change-Id: If95f38febdf34951193d67b1eb7a8fbfd292474d
Diffstat (limited to 'source/vi/helpcontent2')
-rw-r--r-- | source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared/01.po | 8 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po | 140 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/helpcontent2/source/text/schart/01.po | 68 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po | 488 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/helpcontent2/source/text/shared/02.po | 46 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/helpcontent2/source/text/shared/explorer/database.po | 8 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/helpcontent2/source/text/shared/optionen.po | 26 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/helpcontent2/source/text/simpress/01.po | 110 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/helpcontent2/source/text/smath/01.po | 64 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po | 426 |
10 files changed, 692 insertions, 692 deletions
diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared/01.po index 0f3170ec2c4..205ce340d3e 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared/01.po @@ -442,7 +442,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"svx/ui/passwd/PasswordDialog\">Protects the selected library with a password.</ahelp> You can enter a new password, or change the current password." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"svx/ui/passwd/PasswordDialog\">Bảo vệ thư viện đã chọn bằng mật khẩu.</ahelp> Bạn có thể gõ mật khẩu mới, hoặc thay đổi mật khẩu hiện thời." #: 06130100.xhp msgctxt "" @@ -469,7 +469,7 @@ msgctxt "" "5\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"svx/ui/passwd/oldpassEntry\">Enter the current password for the selected library.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"svx/ui/passwd/oldpassEntry\">Gõ mật khẩu hiện thời cho thư viện đã chọn.</ahelp>" #: 06130100.xhp msgctxt "" @@ -496,7 +496,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"svx/ui/passwd/newpassEntry\">Enter a new password for the selected library.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"svx/ui/passwd/newpassEntry\">Gõ một mật khẩu mới cho thư viện đã chọn.</ahelp>" #: 06130100.xhp msgctxt "" @@ -514,7 +514,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"svx/ui/passwd/confirmpassEntry\">Repeat the new password for the selected library.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"svx/ui/passwd/confirmpassEntry\">Gõ lần nữa mật khẩu mới cho thư viện đã chọn.</ahelp>" #: 06130500.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po index 13955cc6b9b..0c20cde6cc2 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po @@ -1332,7 +1332,7 @@ msgctxt "" "7\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/down\">Creates a downward series in the selected cell range for the column using the defined increment to the end value.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/down\">Tạo một chuỗi hướng xuống trong phạm vi ô đã chọn đối với cột dùng độ tăng giảm đã định cho tới khi đến giá trị cuối.</ahelp>" #: 02140600.xhp msgctxt "" @@ -1350,7 +1350,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/right\">Creates a series running from left to right within the selected cell range using the defined increment to the end value.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/right\">Tạo một chuỗi chạy từ trái sang phải trong phạm vi ô đã chọn, dùng độ tăng giảm đã định, cho tới khi đạt giá trị cuối.</ahelp>" #: 02140600.xhp msgctxt "" @@ -1368,7 +1368,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/up\">Creates an upward series in the cell range of the column using the defined increment to the end value.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/up\">Tạo một chuỗi hướng lên trên trong phạm vi ô đã chọn, dùng độ tăng giảm đã cho, tới khi đạt đến giá trị cuối.</ahelp>" #: 02140600.xhp msgctxt "" @@ -1386,7 +1386,7 @@ msgctxt "" "13\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/left\">Creates a series running from right to left in the selected cell range using the defined increment to the end value.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/left\">Tạo một chuỗi chạy từ phải sang trái trong phạm vi ô đã chọn, dùng độ tăng giảm được cho, tới khi đạt đến giá trị cuối.</ahelp>" #: 02140600.xhp msgctxt "" @@ -1422,7 +1422,7 @@ msgctxt "" "17\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/linear\">Creates a linear number series using the defined increment and end value.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/linear\">Tạo một cấp số cộng với công sai được cho và một giá trị cuối.</ahelp>" #: 02140600.xhp msgctxt "" @@ -1440,7 +1440,7 @@ msgctxt "" "19\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/growth\">Creates a growth series using the defined increment and end value.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/growth\">Tạo một cấp số nhân với công bội được cho và một giá trị cuối.</ahelp>" #: 02140600.xhp msgctxt "" @@ -1458,7 +1458,7 @@ msgctxt "" "21\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/date\">Creates a date series using the defined increment and end date.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/date\">Tạo một chuỗi ngày tháng dùng độ tăng giảm được cho và một ngày cuối.</ahelp>" #: 02140600.xhp msgctxt "" @@ -1521,7 +1521,7 @@ msgctxt "" "28\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/day\">Use the <emph>Date</emph> series type and this option to create a series using seven days.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/day\">Dùng kiểu chuỗi <emph>Ngày tháng</emph> và tuỳ chọn này để tạo ra một chuỗi gồm đủ 7 ngày trong tuần.</ahelp>" #: 02140600.xhp msgctxt "" @@ -1539,7 +1539,7 @@ msgctxt "" "30\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/week\">Use the <emph>Date</emph> series type and this option to create a series of five day sets.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/week\">Dùng kiểu chuỗi <emph>Ngày tháng</emph> và tuỳ chọn này để tạo ra chuỗi chỉ có 5 ngày, bỏ qua Thứ bảy và Chủ nhật.</ahelp>" #: 02140600.xhp msgctxt "" @@ -1557,7 +1557,7 @@ msgctxt "" "32\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/month\">Use the <emph>Date</emph> series type and this option to form a series from the names or abbreviations of the months.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/month\">Dùng kiểu chuỗi <emph>Ngày tháng</emph> và tuỳ chọn này để tạo ra một chuỗi ngày có các tháng liên tiếp nhau.</ahelp>" #: 02140600.xhp msgctxt "" @@ -1575,7 +1575,7 @@ msgctxt "" "34\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/year\">Use the <emph>Date</emph> series type and this option to create a series of years.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/year\">Dùng kiểu chuỗi <emph>Ngày tháng</emph> và tuỳ chọn này để tạo chuỗi các ngày có các năm liên tiếp nhau.</ahelp>" #: 02140600.xhp msgctxt "" @@ -1593,7 +1593,7 @@ msgctxt "" "36\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/startValue\">Determines the start value for the series.</ahelp> Use numbers, dates or times." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/startValue\">Đặt giá trị bắt đầu cho chuỗi.</ahelp> Dùng giá trị số, ngày tháng hoặc thời gian." #: 02140600.xhp msgctxt "" @@ -1611,7 +1611,7 @@ msgctxt "" "38\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/endValue\">Determines the end value for the series.</ahelp> Use numbers, dates or times." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/endValue\">Đặt giá trị cuối cho chuỗi số..</ahelp> Dùng số, ngày tháng hoặc thời gian." #: 02140600.xhp msgctxt "" @@ -1629,7 +1629,7 @@ msgctxt "" "40\n" "help.text" msgid "The term \"increment\" denotes the amount by which a given value increases.<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/increment\"> Determines the value by which the series of the selected type increases by each step.</ahelp> Entries can only be made if the linear, growth or date series types have been selected." -msgstr "" +msgstr "Ô \"Tăng/giảm dần\" chỉ định giá trị cần cộng thêm vào mỗi phần tử trong chuỗi số.<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/increment\"> Đặt giá trị bước để tăng các phần tử trong chuỗi lên.</ahelp> Các mục này chỉ được tạo ra nếu kiểu chuỗi cấp số cộng, cấp số nhân hoặc ngày tháng được chọn." #: 02150000.xhp msgctxt "" @@ -2123,7 +2123,7 @@ msgctxt "" "4\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/movecopysheet/toDocument\">Indicates where the current sheet is to be moved or copied to.</ahelp> Select <emph>- new document -</emph> if you want to create a new location for the sheet to be moved or copied." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/movecopysheet/toDocument\">Hiện nơi cần chuyển hoặc chép bảng hiện thời sang.</ahelp> Chọn <emph>Tài liệu mới</emph> nếu bạn muốn tạo một tài liệu mới để chuyển hoặc chép bảng tính sang đó." #: 02180000.xhp msgctxt "" @@ -2141,7 +2141,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/movecopysheet/insertBefore\">The current sheet is moved or copied in front of the selected sheet.</ahelp> The <emph>- move to end position -</emph> option places the current sheet at the end." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/movecopysheet/insertBefore\">Bảng hiện thời được di chuyển hoặc sao chép tới trước bảng đã chọn.</ahelp> Tuỳ chọn <emph>di chuyển đến vị trí cuối</emph> sẽ đặt bảng hiện tại ở cuối." #: 02180000.xhp msgctxt "" @@ -2159,7 +2159,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/movecopysheet/copy\">Specifies that the sheet is to be copied. If the option is unmarked, the sheet is moved.</ahelp> Moving sheets is the default." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/movecopysheet/copy\">Chỉ định bảng cần được chép. Nếu bỏ dấu kiểm của tuỳ chọn này, bảng sẽ được di chuyển thay vì sao chép lại.</ahelp> Đây là tuỳ chọn mặc định." #: 02190000.xhp msgctxt "" @@ -2806,7 +2806,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<variable id=\"zellenuntentext\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertcells/down\">Moves the contents of the selected range downward when cells are inserted.</ahelp></variable>" -msgstr "" +msgstr "<variable id=\"zellenuntentext\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertcells/down\">Di chuyển nội dung của phạm vi đã chọn xuống dưới để nhường chỗ cho các ô mới chèn vào.</ahelp></variable>" #: 04020000.xhp msgctxt "" @@ -2824,7 +2824,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<variable id=\"zellenrechtstext\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertcells/right\">Moves the contents of the selected range to the right when cells are inserted.</ahelp></variable>" -msgstr "" +msgstr "<variable id=\"zellenrechtstext\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertcells/right\">Di chuyển nội dung phạm vi được chọn sang phải để nhường chỗ cho các ô mới chèn vào.</ahelp></variable>" #: 04020000.xhp msgctxt "" @@ -2842,7 +2842,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "<variable id=\"zeilenganzetext\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertcells/rows\">Inserts an entire row. The position of the row is determined by the selection on the sheet.</ahelp></variable> The number of rows inserted depends on how many rows are selected. The contents of the original rows are moved downward." -msgstr "" +msgstr "<variable id=\"zeilenganzetext\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertcells/rows\">Chèn thêm một hàng. Vị trí của hàng được quyết định bởi vùng bạn chọn trên bảng.</ahelp></variable> Số hàng được chèn tuỳ thuộc vào số hàng đang được chọn. Nội dung hiện có trên các hàng được chọn sẽ được dịch xuống dưới, nhường chỗ cho các hàng thêm vào." #: 04020000.xhp msgctxt "" @@ -2860,7 +2860,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "<variable id=\"spaltenganzetext\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertcells/cols\">Inserts an entire column. The number of columns to be inserted is determined by the selected number of columns.</ahelp></variable> The contents of the original columns are shifted to the right." -msgstr "" +msgstr "<variable id=\"spaltenganzetext\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertcells/cols\">Chèn thêm cột. Số cột được chèn vào được quyết định bởi số cột đang được chọn. </ahelp></variable> Nội dung ban đầu của các cột sẽ được dịch sang phải, nhường chỗ cho các cột mới thêm vào." #: 04030000.xhp msgctxt "" @@ -46429,7 +46429,7 @@ msgctxt "" "4\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/namerangesdialog/edassign\">Displays the cell reference of each label range.</ahelp> In order to remove a label range from the list box, select it and then click <emph>Delete</emph>." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/namerangesdialog/edassign\">Hiển thị tham chiếu ô của mỗi phạm vi nhãn.</ahelp> Để gỡ bỏ một phạm vi nhãn khỏi hộp liệt kê, lựa chọn nó, sau đó bấm nút <emph>Xoá</emph>." #: 04070400.xhp msgctxt "" @@ -46447,7 +46447,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/namerangesdialog/colhead\">Includes column labels in the current label range.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/namerangesdialog/colhead\">Bao gồm các nhãn cột trong phạm vi nhãn hiện thời.</ahelp>" #: 04070400.xhp msgctxt "" @@ -46465,7 +46465,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/namerangesdialog/rowhead\">Includes row labels in the current label range.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/namerangesdialog/rowhead\">Bao gồm các nhãn hàng trong phạm vi nhãn hiện thời.</ahelp>" #: 04070400.xhp msgctxt "" @@ -46483,7 +46483,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/namerangesdialog/edassign2\">Sets the data range for which the selected label range is valid. To modify it, click in the sheet and select another range with the mouse.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/namerangesdialog/edassign2\">Đặt phạm vi dữ liệu cho đó phạm vi nhãn đã chọn vẫn còn là hợp lệ. Để sửa đổi phạm vi dữ liệu này, nhấn vào trang tính và lựa chọn một phạm vi khác bằng con chuột.</ahelp>" #: 04070400.xhp msgctxt "" @@ -46501,7 +46501,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/namerangesdialog/add\">Adds the current label range to the list.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/namerangesdialog/add\">Thêm vào phạm vi nhãn hiện thời vào danh sách.</ahelp>" #: 04080000.xhp msgctxt "" @@ -48133,7 +48133,7 @@ msgctxt "" "4\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/printareasdialog/edprintarea\">Allows you to modify a defined print range.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/printareasdialog/edprintarea\">Cho phép bạn sửa đổi một phạm vi in đã xác định.</ahelp>" #: 05080300.xhp msgctxt "" @@ -48169,7 +48169,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/printareasdialog/edrepeatrow\">Choose one or more rows to print on every page. In the right text box enter the row reference, for example, \"1\" or \"$1\" or \"$2:$3\".</ahelp> The list box displays <emph>-user defined-</emph>. You can also select <emph>-none-</emph> to remove a defined repeating row." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/printareasdialog/edrepeatrow\">Chọn một hay nhiều hàng cần in trên mọi trang. Trong hộp văn bản bên phải, nhập tham chiếu hàng, v.d. « 1 », « $1 » hay « $2:$3 ».</ahelp> Hộp liệt kê hiển thị mục <emph>-do người dùng xác định-</emph>. Bạn cũng có thể chọn mục <emph>-không có-</emph> để gỡ bỏ một hàng lặp lại đã xác định." #: 05080300.xhp msgctxt "" @@ -48196,7 +48196,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/printareasdialog/edrepeatcol\">Choose one or more columns to print on every page. In the right text box enter the column reference, for example, \"A\" or \"AB\" or \"$C:$E\".</ahelp> The list box then displays <emph>-user defined-</emph>. You can also select <emph>-none-</emph> to remove a defined repeating column." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/printareasdialog/edrepeatcol\">Hãy chọn một hay nhiều cột cần in trên mọi trang. Trong hộp văn bản bên phải, nhập tham chiếu cột, v.d. « A » hay « AB » hay « $C:$E ».</ahelp> Hộp liệt kê hiển thị mục <emph>-do người dùng xác định-</emph>. Bạn cũng có thể chọn mục <emph>-không có-</emph> để gỡ bỏ một cột lặp lại đã xác định." #: 05080300.xhp msgctxt "" @@ -50727,7 +50727,7 @@ msgctxt "" "4\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/entry\">Enter a name for the database range that you want to define, or select an existing name from the list.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/entry\">Hãy nhập tên cho phạm vi cơ sở dữ liệu cần xác định, hoặc chọn một tên đã có trong danh sách.</ahelp>" #: 12010000.xhp msgctxt "" @@ -50745,7 +50745,7 @@ msgctxt "" "7\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/assign\">Displays the selected cell range.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/assign\">Hiển thị phạm vi ô được chọn.</ahelp>" #: 12010000.xhp msgctxt "" @@ -50763,7 +50763,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/add\">Adds the selected cell range to the database range list, or modifies an existing database range.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/add\">Thêm phạm vi ô được chọn vào danh sách các phạm vi cơ sở dữ liệu, hoặc sửa đổi một phạm vi cơ sở dữ liệu đã có.</ahelp>" #: 12010000.xhp msgctxt "" @@ -50781,7 +50781,7 @@ msgctxt "" "13\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/more\">Shows additional <link href=\"text/scalc/01/12010100.xhp\" name=\"options\">options</link>.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/more\">hiển thị thêm <link href=\"text/scalc/01/12010100.xhp\" name=\"tùy chọn\">tùy chọn</link>.</ahelp>" #: 12010100.xhp msgctxt "" @@ -50816,7 +50816,7 @@ msgctxt "" "4\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/ContainsColumnLabels\" visibility=\"visible\">Selected cell ranges contains labels.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/ContainsColumnLabels\" visibility=\"visible\">Một số phạm vi ô được chọn chứa nhãn.</ahelp>" #: 12010100.xhp msgctxt "" @@ -50834,7 +50834,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/InsertOrDeleteCells\" visibility=\"visible\">Automatically inserts new rows and columns into the database range in your document when new records are added to the database.</ahelp> To manually update the database range, choose <emph>Data - Refresh</emph> <emph>Range</emph>." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/InsertOrDeleteCells\" visibility=\"visible\">Tự động chèn hàng/cột mới vào phạm vi cơ sở dữ liệu trong tài liệu khi bản ghi mới được thêm vào cơ sở dữ liệu đó.</ahelp> Để cập nhật thủ công phạm vi cơ sở dữ liệu, chọn <emph>Dữ liệu > Cập nhật > Phạm vi</emph>." #: 12010100.xhp msgctxt "" @@ -50852,7 +50852,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/KeepFormatting\" visibility=\"visible\">Applies the existing cell format of headers and first data row to the whole database range.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/KeepFormatting\" visibility=\"visible\">Áp dụng định dạng ô đã tồn tại của tiêu đề và hàng dữ liệu đầu cho toàn bộ phạm vi cơ sở dữ liệu.</ahelp>" #: 12010100.xhp msgctxt "" @@ -50870,7 +50870,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/DontSaveImportedData\" visibility=\"visible\">Only saves a reference to the database, and not the contents of the cells.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/DontSaveImportedData\" visibility=\"visible\">Chỉ lưu một tham chiếu đến cơ sở dữ liệu, không phải nội dung của ô.</ahelp>" #: 12010100.xhp msgctxt "" @@ -51604,7 +51604,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<variable id=\"zusaetzetext\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/advancedfilterdialog/more\">Shows additional filter options.</ahelp></variable>" -msgstr "" +msgstr "<variable id=\"zusaetzetext\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/advancedfilterdialog/more\">Hiển thị thêm tùy chọn lọc.</ahelp></variable>" #: 12040201.xhp msgctxt "" @@ -51631,7 +51631,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/advancedfilterdialog/case\">Distinguishes between uppercase and lowercase letters when filtering the data.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/advancedfilterdialog/case\">Phân biệt chữ hoa/thường khi lọc dữ liệu.</ahelp>" #: 12040201.xhp msgctxt "" @@ -51649,7 +51649,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/advancedfilterdialog/header\">Includes the column labels in the first row of a cell range.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/advancedfilterdialog/header\">Bao gồm các nhãn cột trong hàng đầu của một phạm vi ô.</ahelp>" #: 12040201.xhp msgctxt "" @@ -51667,7 +51667,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/advancedfilterdialog/edcopyarea\">Select the check box, and then select the cell range where you want to display the filter results.</ahelp> You can also select a named range from the list." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/advancedfilterdialog/edcopyarea\">Bật tùy chọn này, rồi lựa chọn phạm vi ô trong đó bạn muốn hiển thị kết quả lọc.</ahelp> Bạn cũng có thể lựa chọn một phạm vi đặt tên trong danh sách." #: 12040201.xhp msgctxt "" @@ -51685,7 +51685,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/advancedfilterdialog/regexp\">Allows you to use wildcards in the filter definition.</ahelp> For a list of the regular expressions that $[officename] supports, click <link href=\"text/shared/01/02100001.xhp\" name=\"here\">here</link>." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/advancedfilterdialog/regexp\">Cho phép bạn sử dụng ký tự đại diện khi xác định bộ lọc.</ahelp> Để xem danh sách các biểu thức chính quy được $[officename] hỗ trợ, nhấn vào <link href=\"text/shared/01/02100001.xhp\" name=\"đây\">đây</link>." #: 12040201.xhp msgctxt "" @@ -51712,7 +51712,7 @@ msgctxt "" "35\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/advancedfilterdialog/unique\">Excludes duplicate rows in the list of filtered data.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/advancedfilterdialog/unique\">Loại trừ các hàng trùng trong danh sách dữ liệu đã lọc.</ahelp>" #: 12040201.xhp msgctxt "" @@ -51730,7 +51730,7 @@ msgctxt "" "41\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/standardfilterdialog/destpers\">Select the <emph>Copy results to</emph> check box, and then specify the destination range where you want to display the filtered data. If this box is checked, the destination range remains linked to the source range. You must have defined the source range under <emph>Data - Define range</emph> as a database range.</ahelp> Following this, you can reapply the defined filter at any time as follows: click into the source range, then choose <emph>Data - Refresh Range</emph>." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/standardfilterdialog/destpers\">Bật tùy chọn <emph>Chép kết quả vào</emph>, sau đó ghi rõ phạm vi đích đến, trong đó bạn muốn hiển thị dữ liệu đã lọc. Bật tùy chọn này thì phạm vi đích đến còn lại được liên kết đến phạm vi nguồn. Trước tiên, bạn cần phải xác định phạm vi nguồn dưới mục trình đơn <emph>Dữ liệu > Xác định Phạm vi</emph> dưới dạng một phạm vi cơ sở dữ liệu.</ahelp> Sau đó, bạn có thể áp dụng lại bộ lọc vào bất cứ lúc sau nào : nhấn vào phạm vi nguồn, sau đó chọn lệnh <emph>Dữ liệu > Cập nhật Phạm vi</emph>." #: 12040201.xhp msgctxt "" @@ -51800,7 +51800,7 @@ msgctxt "" "26\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/advancedfilterdialog/edfilterarea\">Select the named range, or enter the cell range that contains the filter criteria that you want to use.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/advancedfilterdialog/edfilterarea\">Hãy lựa chọn phạm vi đặt tên hay nhập phạm vi ô chứa những tiêu chuẩn lọc bạn muốn sử dụng.</ahelp>" #: 12040300.xhp msgctxt "" @@ -52117,7 +52117,7 @@ msgctxt "" "4\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotaloptionspage/pagebreak\">Inserts a new page after each group of subtotaled data.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotaloptionspage/pagebreak\">Chèn một trang mới vào phía mỗi nhóm dữ liệu đã tính tổng phụ.</ahelp>" #: 12050200.xhp msgctxt "" @@ -52135,7 +52135,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotaloptionspage/case\">Recalculates subtotals when you change the case of a data label.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotaloptionspage/case\">Tính lại các tổng phụ khi bạn thay đổi chữ hoa/thường của một nhãn dữ liệu.</ahelp>" #: 12050200.xhp msgctxt "" @@ -52153,7 +52153,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotaloptionspage/sort\">Sorts the area that you selected in the <emph>Group by</emph> box of the Group tabs according to the columns that you selected.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotaloptionspage/sort\">Sắp xếp vùng bạn đã chọn trong hộp <emph>Nhóm lại theo</emph> của các thẻ Nhóm tùy theo những cột bạn đã chọn.</ahelp>" #: 12050200.xhp msgctxt "" @@ -52180,7 +52180,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotaloptionspage/formats\">Considers formatting attributes when sorting.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotaloptionspage/formats\">Cũng tính các thuộc tính định dạng trong khi sắp xếp.</ahelp>" #: 12050200.xhp msgctxt "" @@ -52198,7 +52198,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotaloptionspage/lbuserdef\">Uses a custom sorting order that you defined in the Options dialog box at <emph>%PRODUCTNAME Calc - Sort Lists</emph>.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotaloptionspage/lbuserdef\">Theo một thứ tự sắp xếp riêng bạn đã xác định dưới mục trình đơn <emph>Công cụ > Tùy chọn > %PRODUCTNAME Calc > Danh sách Sắp xếp</emph>.</ahelp>" #: 12050200.xhp msgctxt "" @@ -52216,7 +52216,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotaloptionspage/ascending\">Sorts beginning with the lowest value. You can define the sort rules on Data - Sort - Options.</ahelp> You define the default on Tools - Options - Language settings - Languages." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotaloptionspage/ascending\">Sắp xếp từ giá trị nhỏ nhất lên giá trị lớn nhất. Bạn có thể xác định các quy tắc sắp xếp dưới mục trình đơn <emph>Dữ liệu > Sắp xếp > Tùy chọn</emph>. Bạn cũng có thể xác định giá trị mặc định dưới <emph>Công cụ > Tùy chọn > Thiết lập Ngôn ngữ > Ngôn ngữ</emph>.</ahelp>" #: 12050200.xhp msgctxt "" @@ -52234,7 +52234,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotaloptionspage/descending\">Sorts beginning with the highest value. You can define the sort rules on Data - Sort - Options.</ahelp> You define the default on Tools - Options - Language settings - Languages." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotaloptionspage/descending\">Sắp xếp từ giá trị lớn nhất xuống giá trị nhỏ nhất. Bạn có thể xác định các quy tắc sắp xếp dưới mục trình đơn <emph>Dữ liệu > Sắp xếp > Tùy chọn</emph>. Bạn cũng có thể xác định giá trị mặc định dưới <emph>Công cụ > Tùy chọn > Thiết lập Ngôn ngữ > Ngôn ngữ</emph>.</ahelp>" #: 12060000.xhp msgctxt "" @@ -52385,7 +52385,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/func\">Select the function that you want to use to consolidate the data.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/func\">Lựa chọn hàm cần dùng để kết hợp dữ liệu.</ahelp>" #: 12070000.xhp msgctxt "" @@ -52403,7 +52403,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/consareas\">Displays the cell ranges that you want to consolidate.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/consareas\">Hiển thị những phạm vi ô cần kết hợp.</ahelp>" #: 12070000.xhp msgctxt "" @@ -52421,7 +52421,7 @@ msgctxt "" "13\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/eddataarea\">Specifies the cell range that you want to consolidate with the cell ranges listed in the <emph>Consolidation ranges </emph>box. Select a cell range in a sheet, and then click <emph>Add</emph>. You can also select a the name of a predefined cell from the <emph>Source data range </emph>list.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/eddataarea\">Ghi rõ phạm vi ô cần kết hợp với các phạm vi ô được liệt kê trong hộp <emph>Phạm vi kết hợp</emph>. Lựa chọn một phạm vi ô trên một trang tính, sau đó nhấn nút <emph>Thêm</emph>. Bạn cũng có thể chọn tên của một ô đã xác định sẵn trong danh sách <emph>Phạm vi dữ liệu nguồn</emph>.</ahelp>" #: 12070000.xhp msgctxt "" @@ -52439,7 +52439,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/eddestarea\">Displays the first cell in the range where the consolidation results will be displayed.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/eddestarea\">Hiển thị ô đầu tiên trong phạm vi sẽ hiển thị kết quả kết hợp.</ahelp>" #: 12070000.xhp msgctxt "" @@ -52457,7 +52457,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/add\">Adds the cell range specified in the <emph>Source data range</emph> box to the <emph>Consolidation ranges </emph>box.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/add\">Thêm phạm vi ô được ghi rõ trong hộp <emph>Phạm vi dữ liệu nguồn</emph> vào hộp <emph>Phạm vi kết hợp</emph>.</ahelp>" #: 12070000.xhp msgctxt "" @@ -52475,7 +52475,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/more\">Shows additional <link href=\"text/scalc/01/12070100.xhp\" name=\"options\">options</link>.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/more\">Hiển thị thêm <link href=\"text/scalc/01/12070100.xhp\" name=\"tùy chọn\">tùy chọn</link>.</ahelp>" #: 12070100.xhp msgctxt "" @@ -52528,7 +52528,7 @@ msgctxt "" "5\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/byrow\" visibility=\"visible\">Uses the row labels to arrange the consolidated data.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/byrow\" visibility=\"visible\">Dùng các nhãn hàng để sắp đặt dữ liệu đã kết hợp.</ahelp>" #: 12070100.xhp msgctxt "" @@ -52546,7 +52546,7 @@ msgctxt "" "7\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/bycol\" visibility=\"visible\">Uses the column labels to arrange the consolidated data.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/bycol\" visibility=\"visible\">Dùng các nhãn cột để sắp đặt dữ liệu đã kết hợp.</ahelp>" #: 12070100.xhp msgctxt "" @@ -52573,7 +52573,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/refs\" visibility=\"visible\">Links the data in the consolidation range to the source data, and automatically updates the results of the consolidation when the source data is changed.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/refs\" visibility=\"visible\">Liên kết dữ liệu trong phạm vi kết hợp tới dữ liệu nguồn, và tự động cập nhật kết quả của tiến trình kết hợp khi dữ liệu nguồn bị thay đổi.</ahelp>" #: 12070100.xhp msgctxt "" @@ -55614,7 +55614,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationhelptabpage/ValidationHelpTabPage\">Enter the message that you want to display when the cell or cell range is selected in the sheet.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationhelptabpage/ValidationHelpTabPage\">Nhập thông điệp bạn muốn hiển thị khi ô hay phạm vi ô được chọn trên trang tính.</ahelp>" #: 12120200.xhp msgctxt "" @@ -55632,7 +55632,7 @@ msgctxt "" "4\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationhelptabpage/tsbhelp\">Displays the message that you enter in the <emph>Contents</emph> box when the cell or cell range is selected in the sheet.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationhelptabpage/tsbhelp\">Hiển thị thông điệp mà bạn nhập vào hộp <emph>Nội dung</emph> khi ô hay phạm vi ô được chọn trên trang tính.</ahelp>" #: 12120200.xhp msgctxt "" @@ -55668,7 +55668,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationhelptabpage/title\">Enter the title that you want to display when the cell or cell range is selected.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationhelptabpage/title\">Hãy nhập tựa đề bạn muốn hiển thị khi ô hay phạm vi ô được lựa chọn.</ahelp>" #: 12120200.xhp msgctxt "" @@ -55686,7 +55686,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationhelptabpage/inputhelp\">Enter the message that you want to display when the cell or cell range is selected.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationhelptabpage/inputhelp\">Hãy nhập thông điệp bạn muốn hiển thị khi ô hay phạm vi ô được lựa chọn.</ahelp>" #: 12120300.xhp msgctxt "" @@ -55712,7 +55712,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/erroralerttabpage/ErrorAlertTabPage\">Define the error message that is displayed when invalid data is entered in a cell.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/erroralerttabpage/ErrorAlertTabPage\">Xác định thông điệp lỗi cần hiển thị khi dữ liệu sai được nhập vào ô.</ahelp>" #: 12120300.xhp msgctxt "" @@ -55775,7 +55775,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/erroralerttabpage/actionCB\">Select the action that you want to occur when invalid data is entered in a cell.</ahelp> The \"Stop\" action rejects the invalid entry and displays a dialog that you have to close by clicking <emph>OK</emph>. The \"Warning\" and \"Information\" actions display a dialog that can be closed by clicking <emph>OK</emph> or <emph>Cancel</emph>. The invalid entry is only rejected when you click <emph>Cancel</emph>." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/erroralerttabpage/actionCB\">Hãy lựa chọn hành động bạn muốn xảy ra khi dữ liệu sai được nhập vào ô.</ahelp> Hành động « Dừng » từ chối mục nhập sai và hiển thị một hộp thoại sẽ chỉ đóng khi người dùng nhấn vào nút <emph>OK</emph>. Hai hộp thoại « Cảnh báo » và « Thông tin » hiển thị một hộp thoại có thể đóng khi bạn nhấn vào nút <emph>OK</emph> hay <emph>Thôi</emph>. Mục nhập sai chỉ bị từ chối khi bạn nhấn vào nút <emph>Thôi</emph>." #: 12120300.xhp msgctxt "" @@ -55793,7 +55793,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/erroralerttabpage/browseBtn\">Opens the <link href=\"text/shared/01/06130000.xhp\" name=\"Macro\">Macro</link> dialog where you can select the macro that is executed when invalid data is entered in a cell. The macro is executed after the error message is displayed.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/erroralerttabpage/browseBtn\">Mở hộp thoại <link href=\"text/shared/01/06130000.xhp\" name=\"Vĩ lệnh\">Vĩ lệnh</link> trong đó bạn có thể lựa chọn vĩ lệnh cần thực hiện khi dữ liệu sai được nhập vào ô. Vĩ lệnh được thực hiện một khi thông điệp lỗi được hiển thị.</ahelp>" #: 12120300.xhp msgctxt "" @@ -55811,7 +55811,7 @@ msgctxt "" "13\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/erroralerttabpage/title\">Enter the title of the macro or the error message that you want to display when invalid data is entered in a cell.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/erroralerttabpage/title\">Hãy nhập tựa đề của vĩ lệnh hay thông điệp bạn muốn hiển thị khi dữ liệu sai được nhập vào ô.</ahelp>" #: 12120300.xhp msgctxt "" @@ -55829,7 +55829,7 @@ msgctxt "" "15\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/erroralerttabpage/errorMsg\">Enter the message that you want to display when invalid data is entered in a cell.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/erroralerttabpage/errorMsg\">Hãy nhập thông điệp bạn muốn hiển thị khi dữ liệu sai được nhập vào ô.</ahelp>" #: 12120300.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/schart/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/schart/01.po index 8b7c3080918..6163daa3bb0 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/schart/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/schart/01.po @@ -833,7 +833,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/insertaxisdlg/primaryX\">Displays the X axis as a line with subdivisions.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/insertaxisdlg/primaryX\">Hiển thị trục X dạng một đường thằng có các phân nhỏ.</ahelp>" #: 04040000.xhp msgctxt "" @@ -851,7 +851,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/insertaxisdlg/primaryY\">Displays the Y axis as a line with subdivisions.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/insertaxisdlg/primaryY\">Hiển thị trục Y dạng một đường thằng có các phân nhỏ.</ahelp>" #: 04040000.xhp msgctxt "" @@ -869,7 +869,7 @@ msgctxt "" "29\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/insertaxisdlg/primaryZ\">Displays the Z axis as a line with subdivisions.</ahelp> This axis can only be displayed in 3D charts." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/insertaxisdlg/primaryZ\">Hiển thị trục Z dạng một đường thằng có các phân nhỏ.</ahelp> Trục này chỉ hiển thị trên đồ thị ba chiều (3D)." #: 04040000.xhp msgctxt "" @@ -905,7 +905,7 @@ msgctxt "" "45\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/insertaxisdlg/secondaryX\">Displays a secondary X axis in the chart.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/insertaxisdlg/secondaryX\">Hiển thị một trục X phụ trên đồ thị.</ahelp>" #: 04040000.xhp msgctxt "" @@ -923,7 +923,7 @@ msgctxt "" "39\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/insertaxisdlg/secondaryY\">Displays a secondary Y axis in the chart.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/insertaxisdlg/secondaryY\">Hiển thị một trục Y phụ trên đồ thị.</ahelp>" #: 04040000.xhp msgctxt "" @@ -932,7 +932,7 @@ msgctxt "" "41\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/insertaxisdlg/secondaryY\">The major axis and the secondary axis can have different scaling. For example, you can scale one axis to 2 in. and the other to 1.5 in. </ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/insertaxisdlg/secondaryY\">Trục chính và trục phụ có thể hiển thị khoảng co giãn (kích cỡ phân nhỏ) khác nhau. Chẳng hạn, bạn có thể đặt trục này có khoảng kích cỡ 2 cm, còn trục khác có 1,5 cm.</ahelp>" #: 04050000.xhp msgctxt "" @@ -1842,7 +1842,7 @@ msgctxt "" "15\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_SeriesToAxis/RBT_OPT_AXIS_1\">This option is active as default. All data series are aligned to the primary Y axis.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_SeriesToAxis/RBT_OPT_AXIS_1\">Tùy chọn này hoạt động theo mặc định. Mọi dãy dữ liệu được đồng chỉnh theo trục Y chính.</ahelp>" #: 04060000.xhp msgctxt "" @@ -1860,7 +1860,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_SeriesToAxis/RBT_OPT_AXIS_2\">Changes the scaling of the Y axis. This axis is only visible when at least one data series is assigned to it and the axis view is active.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_SeriesToAxis/RBT_OPT_AXIS_2\">Thay đổi tỷ lệ của trục Y. Trục này chỉ hiển thị khi có ít nhất một dãy dữ liệu được gán cho nó, cũng hiển thị ô xem trục.</ahelp>" #: 04060000.xhp msgctxt "" @@ -1896,7 +1896,7 @@ msgctxt "" "13\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_SeriesToAxis/MT_GAP\">Defines the spacing between the columns in percent.</ahelp> The maximal spacing is 600%." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_SeriesToAxis/MT_GAP\">Xác định khoảng cách giữa các cột, theo phần trăm.</ahelp> Giá trị tối đa là 600% (6× khoảng cách mặc định)." #: 04060000.xhp msgctxt "" @@ -1914,7 +1914,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_SeriesToAxis/MT_OVERLAP\">Defines the necessary settings for overlapping data series.</ahelp> You can choose between -100 and +100%." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_SeriesToAxis/MT_OVERLAP\">Xác định thiết lập cần thiết cho các dãy dữ liệu chồng lên nhau.</ahelp> Có thể chọn trong phạm vi -100% đến +100%." #: 04060000.xhp msgctxt "" @@ -1932,7 +1932,7 @@ msgctxt "" "17\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_SeriesToAxis/CB_CONNECTOR\">For \"stacked\" and \"percent\" column (vertical bar) charts, mark this check box to connect the column layers that belong together with lines.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_SeriesToAxis/CB_CONNECTOR\">Đối với đồ thị kiểu cột « đống » và « phần trăm » (thanh nằm dọc), hãy đánh dấu trong hộp chọn này để kết nối bằng đường các lớp cột thuộc nhau.</ahelp>" #: 04060000.xhp msgctxt "" @@ -2170,7 +2170,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/insertgriddlg/primaryX\">Adds gridlines to the X axis of the chart.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/insertgriddlg/primaryX\">Thêm các đường lưới vào trục X của đồ thị.</ahelp>" #: 04070000.xhp msgctxt "" @@ -2197,7 +2197,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/insertgriddlg/primaryY\">Adds gridlines to the Y axis of the chart.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/insertgriddlg/primaryY\">Thêm các đường lưới vào trục Y của đồ thị.</ahelp>" #: 04070000.xhp msgctxt "" @@ -2224,7 +2224,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/insertgriddlg/primaryZ\">Adds gridlines to the Z axis of the chart.</ahelp> This option is only available if you're working with 3D charts." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/insertgriddlg/primaryZ\">Thêm các đường lưới vào trục Z của đồ thị.</ahelp> Tùy chọn này chỉ sẵn sàng đối với đồ thị ba chiều (3D)." #: 04070000.xhp msgctxt "" @@ -2260,7 +2260,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/insertgriddlg/secondaryX\">Adds gridlines that subdivide the X axis into smaller sections.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/insertgriddlg/secondaryX\">Thêm các đường lưới để chia trục X ra nhiều phần nhỏ hơn.</ahelp>" #: 04070000.xhp msgctxt "" @@ -2278,7 +2278,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/insertgriddlg/secondaryY\">Adds gridlines that subdivide the Y axis into smaller sections.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/insertgriddlg/secondaryY\">Thêm các đường lưới để chia trục Y ra nhiều phần nhỏ hơn.</ahelp>" #: 04070000.xhp msgctxt "" @@ -2296,7 +2296,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/insertgriddlg/secondaryZ\">Adds gridlines that subdivide the Z axis into smaller sections.</ahelp> This option is only available if you're working with 3D charts." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/insertgriddlg/secondaryZ\">Thêm các đường lưới để chia trục Z ra nhiều phần nhỏ hơn.</ahelp> Tùy chọn này chỉ sẵn sàng đối với đồ thị ba chiều (3D)." #: 05010000.xhp msgctxt "" @@ -2752,7 +2752,7 @@ msgctxt "" "72\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_axisLabel/showlabelsCB\">Specifies whether to show or hide the axis labels.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_axisLabel/showlabelsCB\">Ghi rõ có nên hiển thị hay ẩn các nhãn trên trục.</ahelp>" #: 05020201.xhp msgctxt "" @@ -2797,7 +2797,7 @@ msgctxt "" "49\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/titlerotationtabpage/dialCtrl\">Clicking anywhere on the wheel defines the variable text orientation.</ahelp> The letters \"ABCD\" on the button correspond to the new setting." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/titlerotationtabpage/dialCtrl\">Nhấn vào bất cứ nơi nào trên bánh xe để xác định hướng văn bản có thể thay đổi.</ahelp> Bốn chữ « ABCD » trên bánh xe sẽ ngụ ý hướng văn bản mới." #: 05020201.xhp msgctxt "" @@ -2815,7 +2815,7 @@ msgctxt "" "52\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/titlerotationtabpage/stackedCB\">Assigns vertical text orientation for cell contents.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/titlerotationtabpage/stackedCB\">Gán hướng văn bản theo chiều dọc cho nội dung ô.</ahelp>" #: 05020201.xhp msgctxt "" @@ -2842,7 +2842,7 @@ msgctxt "" "55\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/titlerotationtabpage/OrientDegree\">Allows you to manually enter the orientation angle.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/titlerotationtabpage/OrientDegree\">Cho phép bạn tự gõ góc của hướng văn bản.</ahelp>" #: 05020201.xhp msgctxt "" @@ -2878,7 +2878,7 @@ msgctxt "" "58\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_axisLabel/overlapCB\">Specifies that the text in cells may overlap other cells.</ahelp> This can be especially useful if there is a lack of space. This option is not available with different title directions." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_axisLabel/overlapCB\">Ghi rõ rằng văn bản trên ô có thể chồng lên ô khác.</ahelp> Điều này rất có ích khi không đủ chỗ trong ô. Không dùng được tùy chọn này đối với các hướng tiêu đề khác nhau." #: 05020201.xhp msgctxt "" @@ -2896,7 +2896,7 @@ msgctxt "" "69\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_axisLabel/breakCB\">Allows a text break.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_axisLabel/breakCB\">Cho phép ngắt dòng văn bản.</ahelp>" #: 05020201.xhp msgctxt "" @@ -2941,7 +2941,7 @@ msgctxt "" "61\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_axisLabel/tile\">Arranges numbers on the axis side by side.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_axisLabel/tile\">Sắp đặt các con số trên trục nằm cạnh nhau.</ahelp>" #: 05020201.xhp msgctxt "" @@ -2959,7 +2959,7 @@ msgctxt "" "63\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_axisLabel/odd\">Staggers numbers on the axis, even numbers lower than odd numbers.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_axisLabel/odd\">Xếp chéo các con số trên trục, số chẵn nằm thấp hơn số lẻ.</ahelp>" #: 05020201.xhp msgctxt "" @@ -2977,7 +2977,7 @@ msgctxt "" "65\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_axisLabel/even\">Stagger numbers on the axes, odd numbers lower than even numbers.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_axisLabel/even\">Xếp chéo các con số trên trục, số lẻ nằm thấp hơn số chẵn.</ahelp>" #: 05020201.xhp msgctxt "" @@ -2995,7 +2995,7 @@ msgctxt "" "67\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_axisLabel/auto\">Automatically arranges numbers on the axis.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_axisLabel/auto\">Tự động sắp đặt các con số trên trục.</ahelp>" #: 05020201.xhp msgctxt "" @@ -3372,7 +3372,7 @@ msgctxt "" "7\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_Scale/EDT_MIN\">Defines the minimum value for the beginning of the axis.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_Scale/EDT_MIN\">Xác định giá trị nhỏ nhất để bắt đầu trục.</ahelp>" #: 05040201.xhp msgctxt "" @@ -3390,7 +3390,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_Scale/EDT_MAX\">Defines the maximum value for the end of the axis.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_Scale/EDT_MAX\">Xác định giá trị lớn nhất để kết thúc trục.</ahelp>" #: 05040201.xhp msgctxt "" @@ -3408,7 +3408,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_Scale/EDT_STEP_MAIN\">Defines the interval for the main division of the axes.</ahelp> The main interval cannot be larger than the value area." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_Scale/EDT_STEP_MAIN\">Xác định khoảng cho sự phân chia chính của trục.</ahelp> Không cho phép khoảng chính lớn hơn phạm vi giá trị." #: 05040201.xhp msgctxt "" @@ -3426,7 +3426,7 @@ msgctxt "" "13\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_Scale/MT_STEPHELP\">Defines the interval for the subdivision of the axes.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_Scale/MT_STEPHELP\">Xác định khoảng cho sự phân chia nhỏ của trục.</ahelp>" #: 05040201.xhp msgctxt "" @@ -3444,7 +3444,7 @@ msgctxt "" "15\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_Scale/EDT_ORIGIN\">Specifies at which position to display the values along the axis.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_Scale/EDT_ORIGIN\">Ghi rõ có nên hiển thị giá trị ở vị trí nào trên trục.</ahelp>" #: 05040201.xhp msgctxt "" @@ -3462,7 +3462,7 @@ msgctxt "" "63\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_Scale/CBX_AUTO_ORIGIN\">You must first deselect the <emph>Automatic</emph> option in order to modify the values.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_Scale/CBX_AUTO_ORIGIN\">Để sửa đổi giá trị, trước tiên bạn cần phải bỏ chọn mục <emph>Tự động</emph>.</ahelp>" #: 05040201.xhp msgctxt "" @@ -3489,7 +3489,7 @@ msgctxt "" "17\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_Scale/CBX_LOGARITHM\">Specifies that you want the axis to be subdivided logarithmically.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_Scale/CBX_LOGARITHM\">Ghi rõ có nên chia nhỏ ra trục theo tỷ lệ loga.</ahelp>" #: 05040201.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po index 56b32717078..c02b9217445 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po @@ -884,7 +884,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/labeldialog/ok\">Creates a new document for editing.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/labeldialog/ok\">Tạo một tài liệu mới để chỉnh sửa.</ahelp>" #: 01010200.xhp msgctxt "" @@ -918,7 +918,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/cardmediumpage/CardMediumPage\">Specify the label text and choose the paper size for the label.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/cardmediumpage/CardMediumPage\">Hãy ghi rõ chuỗi cần hiển thị trên nhãn, và chọn kích cỡ tờ giấy sẽ chứa các nhãn.</ahelp>" #: 01010201.xhp msgctxt "" @@ -954,7 +954,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/cardmediumpage/textview\">Enter the text that you want to appear on the label. You can also insert a database field.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/cardmediumpage/textview\">Nhập đoạn bạn muốn thấy trên mỗi nhãn. Cũng có thể chèn địa điểm của một trường cơ sở dữ liệu.</ahelp>" #: 01010201.xhp msgctxt "" @@ -972,7 +972,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/cardmediumpage/address\">Creates a label with your return address. Text that is currently in the <emph>Label text</emph> box is overwritten.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/cardmediumpage/address\">Tạo một nhãn hiển thị địa chỉ trả về của bạn. Đoạn hiện thời nằm trong hộp <emph>Văn bản nhãn</emph> thì bị ghi đè.</ahelp>" #: 01010201.xhp msgctxt "" @@ -999,7 +999,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/cardmediumpage/database\">Select the database that you want to use as the data source for your label. </ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/cardmediumpage/database\">Chọn cơ sở dữ liệu bạn muốn dùng làm nguồn cho nhãn. </ahelp>" #: 01010201.xhp msgctxt "" @@ -1017,7 +1017,7 @@ msgctxt "" "13\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/cardmediumpage/table\">Select the database table containing the field(s) that you want to use in your label.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/cardmediumpage/table\">Chọn bảng cơ sở dữ liệu chứa (các) trường bạn muốn dùng để tạo nhãn.</ahelp>" #: 01010201.xhp msgctxt "" @@ -1035,7 +1035,7 @@ msgctxt "" "15\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/cardmediumpage/insert\">Select the database field that you want, and then click the arrow to the left of this box to insert the field into the <emph>Label text</emph> box.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/cardmediumpage/insert\">Chọn trường cơ sở dữ liệu thích hợp, sau đó nhấn vào mũi tên bên trái hộp này để chèn trường này vào hộp <emph>Văn bản nhãn</emph>.</ahelp>" #: 01010201.xhp msgctxt "" @@ -1080,7 +1080,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/cardmediumpage/continuous\">Prints labels on continuous paper.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/cardmediumpage/continuous\">In các nhãn trên giấy cuộn liên tục.</ahelp>" #: 01010201.xhp msgctxt "" @@ -1098,7 +1098,7 @@ msgctxt "" "22\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/cardmediumpage/sheet\">Prints labels on individual sheets.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/cardmediumpage/sheet\">In các nhãn trên mỗi tờ giấy riêng.</ahelp>" #: 01010201.xhp msgctxt "" @@ -1116,7 +1116,7 @@ msgctxt "" "24\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/cardmediumpage/brand\">Select the brand of paper that you want to use.</ahelp> Each brand has its own size formats." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/cardmediumpage/brand\">Chọn tên hãng của kiểu giấy bạn muốn sử dụng.</ahelp> Mỗi tên hãng có các định dạng kích cỡ riêng." #: 01010201.xhp msgctxt "" @@ -1134,7 +1134,7 @@ msgctxt "" "26\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/cardmediumpage/type\">Select the size format that you want to use. The available formats depend on the brand on what you selected in the <emph>Brand</emph> list. If you want to use a custom label format, select <emph>[User]</emph>, and then click the <link href=\"text/shared/01/01010202.xhp\" name=\"Format\"><emph>Format</emph></link> tab to define the format.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/cardmediumpage/type\">Chọn định dạng kích cỡ bạn muốn ùng. Các định dạng sẵn sàng thì phụ thuộc vào mục bạn chọn trong danh sách các <emph>Tên hãng</emph>. Muốn sử dụng một định dạng nhãn riêng thì chọn mục <emph>[Người dùng]</emph>, sau đó nhấn vào thẻ <link href=\"text/shared/01/01010202.xhp\" name=\"Định dạng\"><emph>Định dạng</emph></link> để xác định định dạng.</ahelp>" #: 01010201.xhp msgctxt "" @@ -1178,7 +1178,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/labelformatpage/LabelFormatPage\">Set paper formatting options.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/labelformatpage/LabelFormatPage\">Đặt các tùy chọn về định dạng giấy.</ahelp>" #: 01010202.xhp msgctxt "" @@ -1196,7 +1196,7 @@ msgctxt "" "4\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/labelformatpage/hori\">Displays the distance between the left edges of adjacent labels or business cards. If you are defining a custom format, enter a value here.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/labelformatpage/hori\">Hiển thị khoảng cách giữa các cạnh bên trái của hai nhãn hay danh thiếp kề nhau. Nếu bạn đang xác định một định dạng riêng, nhập vào đây một giá trị.</ahelp>" #: 01010202.xhp msgctxt "" @@ -1214,7 +1214,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/labelformatpage/vert\">Displays the distance between the upper edge of a label or a business card and the upper edge of the label or the business card directly below. If you are defining a custom format, enter a value here.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/labelformatpage/vert\">Hiển thị khoảng cách giữa cạnh bên trên của một nhãn hay danh thiếp, và cạnh bên trên của nhãn hay danh thiếp đúng bên dưới. Nếu bạn đang xác định một định dạng riêng, nhập vào đây một giá trị.</ahelp>" #: 01010202.xhp msgctxt "" @@ -1232,7 +1232,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/labelformatpage/width\">Displays the width for the label or the business card. If you are defining a custom format, enter a value here.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/labelformatpage/width\">Hiển thị bề rộng của nhãn hay danh thiếp. Nếu bạn đang xác định một định dạng riêng, nhập vào đây một giá trị.</ahelp>" #: 01010202.xhp msgctxt "" @@ -1250,7 +1250,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/labelformatpage/height\">Displays the height for the label or business card. If you are defining a custom format, enter a value here.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/labelformatpage/height\">Hiển thị bề cao của nhãn hay danh thiếp. Nếu bạn đang xác định một định dạng riêng, nhập vào đây một giá trị.</ahelp>" #: 01010202.xhp msgctxt "" @@ -1268,7 +1268,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/labelformatpage/left\">Displays the distance from the left edge of the page to the left edge of the first label or business card. If you are defining a custom format, enter a value here.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/labelformatpage/left\">Hiển thị khoảng cách giữa cạnh bên trái của trang và cạnh bên trái của nhãn hay danh thiếp thứ nhất trên trang. Nếu bạn đang xác định một định dạng riêng, nhập vào đây một giá trị.</ahelp>" #: 01010202.xhp msgctxt "" @@ -1286,7 +1286,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/labelformatpage/top\">Displays distance from the top edge of the page to the top of the first label or business card. If you are defining a custom format, enter a value here.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/labelformatpage/top\">Hiển thị khoảng cách giữa cạnh bên trên của trang và cạnh bên trên của nhãn hay danh thiếp thứ nhất trên trang. Nếu bạn đang xác định một định dạng riêng, nhập vào đây một giá trị.</ahelp>" #: 01010202.xhp msgctxt "" @@ -1304,7 +1304,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/labelformatpage/cols\">Enter the number of labels or business cards that you want to span the width of the page.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/labelformatpage/cols\">Nhập số nhãn hay danh thiếp bạn muốn thấy nằm qua toàn bề rộng của trang.</ahelp>" #: 01010202.xhp msgctxt "" @@ -1322,7 +1322,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/labelformatpage/rows\">Enter the number of labels or business cards that you want to span the height of the page.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/labelformatpage/rows\">Nhập số nhãn hay danh thiếp bạn muốn thấy nằm qua toàn bề cao của trang.</ahelp>" #: 01010202.xhp msgctxt "" @@ -1340,7 +1340,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/labelformatpage/save\">Saves the current label or business card format.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/labelformatpage/save\">Lưu định dạng hiện thời của nhãn hay danh thiếp.</ahelp>" #: 01010202.xhp msgctxt "" @@ -1367,7 +1367,7 @@ msgctxt "" "24\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/savelabeldialog/brand\">Enter or select the desired brand.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/savelabeldialog/brand\">Gõ hay chọn tên hãng đã muốn.</ahelp>" #: 01010202.xhp msgctxt "" @@ -1385,7 +1385,7 @@ msgctxt "" "26\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/savelabeldialog/type\">Enter or select a label type.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/savelabeldialog/type\">Gõ hay chọn kiểu của nhãn.</ahelp>" #: 01010203.xhp msgctxt "" @@ -1411,7 +1411,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/labeloptionspage/LabelOptionsPage\" visibility=\"visible\">Sets additional options for your labels or business cards, including text synchronization and printer settings.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/labeloptionspage/LabelOptionsPage\" visibility=\"visible\">Đặt các tùy chọn thêm về xác nhãn hay danh thiếp của bạn, bao gồm cách đồng bộ hoá văn bản và thiết lập máy in.</ahelp>" #: 01010203.xhp msgctxt "" @@ -1429,7 +1429,7 @@ msgctxt "" "4\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/labeloptionspage/entirepage\" visibility=\"visible\">Creates a full page of labels or business cards.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/labeloptionspage/entirepage\" visibility=\"visible\">Tạo một trang đầy đủ các nhãn hay danh thiếp.</ahelp>" #: 01010203.xhp msgctxt "" @@ -1447,7 +1447,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/labeloptionspage/singlelabel\" visibility=\"visible\">Prints a single label or business card on a page.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/labeloptionspage/singlelabel\" visibility=\"visible\">In trên trang chỉ một nhãn hay danh thiếp riêng lẻ.</ahelp>" #: 01010203.xhp msgctxt "" @@ -1465,7 +1465,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/labeloptionspage/cols\" visibility=\"visible\">Enter the number of labels or business cards that you want to have in a row on your page.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/labeloptionspage/cols\" visibility=\"visible\">Gõ số nhãn hay danh thiếp bạn muốn thấy nằm trong mỗi hàng trên trang.</ahelp>" #: 01010203.xhp msgctxt "" @@ -1483,7 +1483,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/labeloptionspage/rows\" visibility=\"visible\">Enter the number of rows of labels or business cards that you want to have on your page.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/labeloptionspage/rows\" visibility=\"visible\">Gõ số hàng các nhãn hay danh thiếp bạn muốn thấy trên trang.</ahelp>" #: 01010203.xhp msgctxt "" @@ -1857,7 +1857,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/privateuserpage/firstname2\">Enter the first name of the person, whom you want to use as a second contact.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/privateuserpage/firstname2\">Hãy nhập tên (v.d. « Mình ») của người bạn muốn đặt là liên lạc thứ hai.</ahelp>" #: 01010303.xhp msgctxt "" @@ -1875,7 +1875,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/privateuserpage/lastname2\">Enter the last name of the person, whom you want to use as a second contact.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/privateuserpage/lastname2\">Hãy nhập họ (v.d. « Nguyễn ») của người bạn muốn đặt là liên lạc thứ hai.</ahelp>" #: 01010303.xhp msgctxt "" @@ -1893,7 +1893,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/privateuserpage/shortname2\">Enter the initials of the person, whom you want to use as a second contact.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/privateuserpage/shortname2\">Hãy nhập tên viết tắt (v.d. « V. » cho Văn) của người bạn muốn đặt là liên lạc thứ hai.</ahelp>" #: 01010303.xhp msgctxt "" @@ -1911,7 +1911,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/privateuserpage/country\">Enter the name of the country in which you live.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/privateuserpage/country\">Nhập tên của nước bạn ở (v.d. « Việt Nam ».</ahelp>" #: 01010303.xhp msgctxt "" @@ -1929,7 +1929,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/privateuserpage/job\">Enter the title of your profession.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/privateuserpage/job\">Nhập tên của nghề nghiệp của bạn (v.d. « Lập trình viên »).</ahelp>" #: 01010303.xhp msgctxt "" @@ -1947,7 +1947,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/privateuserpage/phone\">Enter your home telephone number.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/privateuserpage/phone\">Nhập số điện thoại ở nhà của bạn.</ahelp>" #: 01010303.xhp msgctxt "" @@ -1965,7 +1965,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/privateuserpage/mobile\">Enter your mobile telephone number.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/privateuserpage/mobile\">Nhập số điện thoại di động của bạn.</ahelp>" #: 01010303.xhp msgctxt "" @@ -1983,7 +1983,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/privateuserpage/url\">Enter the address of your internet homepage.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/privateuserpage/url\">Nhập địa chỉ của trang chủ Internet của bạn.</ahelp>" #: 01010304.xhp msgctxt "" @@ -2054,7 +2054,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/businessdatapage/company2\">Enter additional company details.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/businessdatapage/company2\">Nhập thêm thông tin về công ty.</ahelp>" #: 01010304.xhp msgctxt "" @@ -2072,7 +2072,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/businessdatapage/slogan\">Enter the slogan of your company.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/businessdatapage/slogan\">Nhập khẩu hiệu của công ty của bạn.</ahelp>" #: 01010304.xhp msgctxt "" @@ -2090,7 +2090,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/businessdatapage/state\">Enter the name of the country where your business is located.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/businessdatapage/state\">Nhập tên của nước công ty của bạn ở.</ahelp>" #: 01010304.xhp msgctxt "" @@ -2108,7 +2108,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/businessdatapage/phone\">Enter your business telephone number.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/businessdatapage/phone\">Nhập số điện thoại ở chỗ làm của bạn.</ahelp>" #: 01010304.xhp msgctxt "" @@ -2126,7 +2126,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/businessdatapage/mobile\">Enter your mobile telephone number.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/businessdatapage/mobile\">Nhập số điện thoại di động việc làm của bạn.</ahelp>" #: 01010304.xhp msgctxt "" @@ -2144,7 +2144,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/businessdatapage/url\">Enter the address of your company's internet homepage.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/businessdatapage/url\">Nhập địa chỉ của trang chủ Internet của công ty của bạn.</ahelp>" #: 01020000.xhp msgctxt "" @@ -5732,7 +5732,7 @@ msgctxt "" "7\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/versionsofdialog/save\">Saves the current state of the document as a new version. If you want, you can also enter comments in the <emph>Insert Version Comment </emph>dialog before you save the new version.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/versionsofdialog/save\">Lưu tình trạng hiện thời của tài liệu như một phiên bản mới. Bạn cũng có thể ghi chú vào hộp thoại <emph>Chèn ghi chú phiên bản </emph> trước khi xác nhận chức năng lưu phiên bản mới.</ahelp>" #: 01190000.xhp msgctxt "" @@ -5750,7 +5750,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/versioncommentdialog/VersionCommentDialog\">Enter a comment here when you are saving a new version. If you clicked <emph>Show </emph>to open this dialog, you cannot edit the comment.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/versioncommentdialog/VersionCommentDialog\">Ghi chú vào đây khi bạn lưu phiên bản mới. Tuy nhiên, nếu bạn đã nhấn vào nút <emph>Hiện</emph> để mở hộp thoại này, bạn vẫn còn không thể chỉnh sửa ghi chú.</ahelp>" #: 01190000.xhp msgctxt "" @@ -5768,7 +5768,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/versionsofdialog/always\">If you have made changes to your document, $[officename] automatically saves a new version when you close the document.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/versionsofdialog/always\">Bạn sửa đổi tài liệu thì $[officename] tự động lưu một phiên bản mới khi bạn đóng tài liệu.</ahelp>" #: 01190000.xhp msgctxt "" @@ -5794,7 +5794,7 @@ msgctxt "" "13\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/versionsofdialog/versions\">Lists the existing versions of the current document, the date and the time they were created, the author and the associated comments.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/versionsofdialog/versions\">Liệt kê các phiên bản đã tồn tại của tài liệu, và cho mỗi bản sao, ngày/giờ tạo, tác giả và ghi chú liên quan.</ahelp>" #: 01190000.xhp msgctxt "" @@ -5812,7 +5812,7 @@ msgctxt "" "15\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/versionsofdialog/open\">Opens the selected version in a read-only window.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/versionsofdialog/open\">Mở phiên bản đã chọn trong cửa sổ chỉ-đọc (không thể ghi vào).</ahelp>" #: 01190000.xhp msgctxt "" @@ -5830,7 +5830,7 @@ msgctxt "" "17\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/versionsofdialog/show\">Displays the entire comment for the selected version.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/versionsofdialog/show\">Hiển thị toàn ghi chú về phiên bản đã chọn.</ahelp>" #: 01190000.xhp msgctxt "" @@ -5848,7 +5848,7 @@ msgctxt "" "19\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/versionsofdialog/delete\">Deletes the selected version.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/versionsofdialog/delete\">Xoá phiên bản đã chọn.</ahelp>" #: 01190000.xhp msgctxt "" @@ -5866,7 +5866,7 @@ msgctxt "" "23\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/versionsofdialog/compare\">Compare the changes that were made in each version.</ahelp> If you want, you can <link href=\"text/shared/01/02230400.xhp\" name=\"Accept or Reject Changes\"><emph>Accept or Reject Changes</emph></link>." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/versionsofdialog/compare\">So sánh các thay đổi được làm trong mỗi phiên bản.</ahelp> Bạn cũng có thể <link href=\"text/shared/01/02230400.xhp\" name=\"Chấp nhận hay Từ chối thay đổi\"><emph>Chấp nhận hay Từ chối thay đổi</emph></link>." #: 01990000.xhp msgctxt "" @@ -8383,7 +8383,7 @@ msgctxt "" "59\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/similaritysearchdialog/otherfld\">Enter the number of characters in the search term that can be exchanged.</ahelp> For example, if you specify 2 exchanged characters, \"black\" and \"crack\" are considered similar." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/similaritysearchdialog/otherfld\">Nhập số ký tự trong chuỗi tìm kiếm mà có thể trao đổi với nhau.</ahelp> Chẳng hạn, nếu bạn ghi rõ 2 ký tự có thể trao đổi, hai từ « thường » và « trưởng » được tính là tương đương." #: 02100100.xhp msgctxt "" @@ -8401,7 +8401,7 @@ msgctxt "" "61\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/similaritysearchdialog/longerfld\">Enter the maximum number of characters by which a word can exceed the number of characters in the search term.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/similaritysearchdialog/longerfld\">Nhập số ký tự tối đa theo đó một từ có thể vượt quá số ký tự trong chuỗi tìm kiếm. V.d. số 1 ở đây và chuỗi tìm kiếm « thê » sẽ cũng tìm « thêm ».</ahelp>" #: 02100100.xhp msgctxt "" @@ -8419,7 +8419,7 @@ msgctxt "" "63\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/similaritysearchdialog/shorterfld\">Enter the number of characters by which a word can be shorter than the search term.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/similaritysearchdialog/shorterfld\">Nhập số ký tự tối đa theo đó một từ có thể là nhỏ hơn số ký tự trong chuỗi tìm kiếm. V.d. số 1 ở đây và chuỗi tìm kiếm « hạng » sẽ cũng tìm « hạn ».</ahelp>" #: 02100100.xhp msgctxt "" @@ -8437,7 +8437,7 @@ msgctxt "" "65\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/similaritysearchdialog/relaxbox\">Searches for a term that matches any combination of the similarity search settings.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/similaritysearchdialog/relaxbox\">Tìm từ tương ứng với bất cứ tổ hợp nào của thiết lập tìm tưng đương.</ahelp>" #: 02100200.xhp msgctxt "" @@ -11099,7 +11099,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/cuiimapdlg/IMapDialog\">Lists the properties for the selected hotspot.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/cuiimapdlg/IMapDialog\">Liệt kê các thuộc tính về điểm nóng đã chọn.</ahelp>" #: 02220100.xhp msgctxt "" @@ -11135,7 +11135,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/cuiimapdlg/urlentry\">Enter the URL for the file that you want to open when you click the selected hotspot.</ahelp> If you want to jump to a named anchor within the current document, the address should be of the form \"file:///C/[current_document_name]#anchor_name\"." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/cuiimapdlg/urlentry\">Nhập địa chỉ URL đến tập tin muốn mở khi bạn nhấn vào điểm nóng đã chọn.</ahelp> Muốn nhảy tới một neo tên bên trong tài liệu hiện tại thì nhập địa chỉ có dạng « file:///C/tên_tài_liệu#tên_neo ». (Trong tài liệu HTML, dấu thăng (#) ngụ ý phần phụ của tài liệu.)" #: 02220100.xhp msgctxt "" @@ -11153,7 +11153,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/cuiimapdlg/textentry\">Enter the text that you want to display when the mouse rests on the hotspot in a browser.</ahelp> If you do not enter any text, the <emph>Address </emph>is displayed." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/cuiimapdlg/textentry\">Nhập chuỗi nên hiển thị khi con trỏ để lại trên điểm nóng này trong trình duyệt Web.</ahelp> Không nhập chuỗi riêng thì hiển thị <emph>Địa chỉ</emph> (URL)." #: 02220100.xhp msgctxt "" @@ -11171,7 +11171,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/cuiimapdlg/frameCB\">Enter the name of the target frame that you want to open the URL in. You can also select a standard frame name that is recognized by all browsers from the list.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/cuiimapdlg/frameCB\">Nhập tên của khung đích trong đó bạn muốn mở địa chỉ URL. Bạn cũng có thể chọn một tên khung tiêu chuẩn (được mọi trình duyệt nhận dạng) trong danh sách.</ahelp>" #: 02220100.xhp msgctxt "" @@ -11189,7 +11189,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/cuiimapdlg/nameentry\">Enter a name for the image.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/cuiimapdlg/nameentry\">Nhập tên cho ảnh.</ahelp>" #: 02220100.xhp msgctxt "" @@ -19210,7 +19210,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/paraindentspacing/ParaIndentSpacing\">Sets the indenting and the spacing options for the paragraph.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/paraindentspacing/ParaIndentSpacing\">Đặt các tùy chọn thụt lề và khoảng cách cho đoạn văn.</ahelp>" #: 05030100.xhp msgctxt "" @@ -19264,7 +19264,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/paraindentspacing/spinED_LEFTINDENT\">Enter the amount of space that you want to indent the paragraph from the page margin. If you want the paragraph to extend into the page margin, enter a negative number. In Left-to-Right languages, the left edge of the paragraph is indented with respect to the left page margin. In Right-to-Left languages, the right edge of the paragraph is indented with respect to the right page margin.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/paraindentspacing/spinED_LEFTINDENT\">Nhập khoảng cách cần hiển thị giữa lề trang và đoạn văn. Muốn thấy đoạn văn kéo dài qua lề trang thì nhập con số âm. Bằng ngôn ngữ viết từ bên trái qua bên phải (LTR), cạnh bên trái của đoạn văn được thụt vào tương ứng so với lề bên trái trang. Bằng ngôn ngữ viết từ bên phải qua bên trái (RTL), cạnh bên phải của đoạn văn được thụt vào tương ứng so với lề bên phải trang.</ahelp>" #: 05030100.xhp msgctxt "" @@ -19282,7 +19282,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/paraindentspacing/spinED_RIGHTINDENT\">Enter the amount of space that you want to indent the paragraph from the page margin. If you want the paragraph to extend into the page margin, enter a negative number. In Left-to-Right languages, the right edge of the paragraph is indented with respect to the right page margin. In Right-to-Left languages, the left edge of the paragraph is indented with respect to the left page margin.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/paraindentspacing/spinED_RIGHTINDENT\">Nhập khoảng cách cần hiển thị giữa lề trang và đoạn văn. Muốn thấy đoạn văn kéo dài qua lề trang thì nhập con số âm. Bằng ngôn ngữ viết từ bên trái qua bên phải (LTR), cạnh bên phải của đoạn văn được thụt vào tương ứng so với lề bên phải trang. Bằng ngôn ngữ viết từ bên phải qua bên trái (RTL), cạnh bên trái của đoạn văn được thụt vào tương ứng so với lề bên trái trang.</ahelp>" #: 05030100.xhp msgctxt "" @@ -19318,7 +19318,7 @@ msgctxt "" "53\n" "help.text" msgid "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"WRITER\"><ahelp hid=\"cui/ui/paraindentspacing/checkCB_AUTO\">Automatically indents a paragraph according to the font size and the line spacing. The setting in the <emph>First Line </emph>box is ignored.</ahelp></caseinline></switchinline>" -msgstr "" +msgstr "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"WRITER\"><ahelp hid=\"cui/ui/paraindentspacing/checkCB_AUTO\">Tự động thụt vào đoạn văn tùy theo kích cỡ phông và khoảng cách dòng. Thiết lập trong hộp <emph>Dòng đầu</emph> bị bỏ qua.</ahelp></caseinline></switchinline>" #: 05030100.xhp msgctxt "" @@ -19354,7 +19354,7 @@ msgctxt "" "25\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/paraindentspacing/spinED_TOPDIST\">Enter the amount of space that you want to leave above the selected paragraph(s).</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/paraindentspacing/spinED_TOPDIST\">Nhập khoảng cách bạn muốn để lạ bên trên mỗi đoạn văn đã chọn</ahelp>" #: 05030100.xhp msgctxt "" @@ -19372,7 +19372,7 @@ msgctxt "" "27\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/paraindentspacing/spinED_BOTTOMDIST\">Enter the amount of space that you want to leave below the selected paragraph(s).</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/paraindentspacing/spinED_BOTTOMDIST\">Nhập khoảng cách bạn muốn để lạ bên dưới mỗi đoạn văn đã chọn.</ahelp>" #: 05030100.xhp msgctxt "" @@ -19408,7 +19408,7 @@ msgctxt "" "29\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/paraindentspacing/comboLB_LINEDIST\">Specify the amount of space to leave between lines of text in a paragraph.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/paraindentspacing/comboLB_LINEDIST\">Nhập khoảng cách bạn muốn để lạ giữa hai dòng văn bản trong đoạn văn.</ahelp>" #: 05030100.xhp msgctxt "" @@ -19561,7 +19561,7 @@ msgctxt "" "46\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/paraindentspacing/spinED_LINEDISTMETRIC\">Enter the value to use for the line spacing.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/paraindentspacing/spinED_LINEDISTMETRIC\">Nhập giá trị cần dùng cho khoảng cách dòng.</ahelp>" #: 05030100.xhp msgctxt "" @@ -19588,7 +19588,7 @@ msgctxt "" "51\n" "help.text" msgid "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"WRITER\"><ahelp hid=\"cui/ui/paraindentspacing/checkCB_REGISTER\">Aligns the baseline of each line of text to a vertical document grid, so that each line is the same height. To use this feature, you must first activate the <emph>Register-true </emph>option for the current page style. To do this, choose <emph>Format - Page</emph>, click on the <emph>Page </emph>tab, and then select the<emph> Register-true</emph> box in the<emph> Layout settings</emph> area.</ahelp></caseinline></switchinline>" -msgstr "" +msgstr "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"WRITER\"><ahelp hid=\"cui/ui/paraindentspacing/checkCB_REGISTER\">Chỉnh canh đường cơ bản của mỗi dòng văn bản theo một lưới tài liệu thẳng đứng, để mỗi dòng có cùng một chiều cao. Để sử dụng tính năng này, trước tiên bạn cần phải kích hoạt tùy chọn <emph>Đăng ký đúng</emph> cho kiểu dáng trang hiện thời. Để làm như thế, chọn lệnh <emph>Định dạng > Trang</emph>, nhấn vào thẻ <emph>Trang</emph>, sau đó bật tùy chọn <emph>Đăng ký đúng</emph> trong vùng <emph>Thiết lập Bố trí</emph>.</ahelp></caseinline></switchinline>" #: 05030100.xhp msgctxt "" @@ -19630,7 +19630,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/paratabspage/ParagraphTabsPage\">Set the position of a tab stop in a paragraph.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/paratabspage/ParagraphTabsPage\">Đặt vị trí của cột tab trong đoạn văn.</ahelp>" #: 05030300.xhp msgctxt "" @@ -19657,7 +19657,7 @@ msgctxt "" "4\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/paratabspage/ED_TABPOS\">Select a tab stop type, enter a new measurement, and then click <emph>New</emph>. If you want, you can also specify the measurement units to use for the tab (cm for centimeter, or \" for inches). Existing tabs to the left of the first tab that you set are removed.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/paratabspage/ED_TABPOS\">Chọn một vị trí tab, nhập số lượng mới, sau đó nhấn vào nút <emph>Mới</emph>. Bạn cũng có thể ghi rõ đơn vị đo cần dùng cho khoảng tab (cm là xenti-mét, \" là insơ). Vị trí tab nào đã tồn tại bên trái vị trí tab bạn tạo thì bị gỡ bỏ.</ahelp>" #: 05030300.xhp msgctxt "" @@ -19702,7 +19702,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/paratabspage/radiobuttonBTN_TABTYPE_LEFT\">Aligns the left edge of the text to the tab stop and extends the text to the right.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/paratabspage/radiobuttonBTN_TABTYPE_LEFT\">Chỉnh canh cạnh bên trái của văn bản theo cột tab, sau đó mở rộng văn bản qua bên phải.</ahelp>" #: 05030300.xhp msgctxt "" @@ -19729,7 +19729,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/paratabspage/radiobuttonBTN_TABTYPE_RIGHT\">Aligns the right edge of the text to the tab stop and extends the text to the left of the tab stop.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/paratabspage/radiobuttonBTN_TABTYPE_RIGHT\">Chỉnh canh cạnh bên phải của văn bản theo cột tab, sau đó mở rộng văn bản qua bên trái.</ahelp>" #: 05030300.xhp msgctxt "" @@ -19747,7 +19747,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/paratabspage/radiobuttonBTN_TABTYPE_CENTER\">Aligns the center of the text to the tab stop.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/paratabspage/radiobuttonBTN_TABTYPE_CENTER\">Chỉnh canh điểm giữa của văn bản theo cột tab.</ahelp>" #: 05030300.xhp msgctxt "" @@ -19765,7 +19765,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/paratabspage/radiobuttonBTN_TABTYPE_DECIMAL\">Aligns the decimal point of a number to the center of the tab stop and text to the left of the tab.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/paratabspage/radiobuttonBTN_TABTYPE_DECIMAL\">Chỉnh canh dấu thập phân của con số theo điểm giữa của khoảng tab và văn bản bên trái.</ahelp>" #: 05030300.xhp msgctxt "" @@ -19792,7 +19792,7 @@ msgctxt "" "21\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/paratabspage/entryED_TABTYPE_DECCHAR\">Enter a character that you want the decimal tab to use as a decimal separator.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/paratabspage/entryED_TABTYPE_DECCHAR\">Nhập ký tự bạn muốn dùng làm dấu tách thập phân.</ahelp>" #: 05030300.xhp msgctxt "" @@ -19828,7 +19828,7 @@ msgctxt "" "25\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/paratabspage/radiobuttonBTN_FILLCHAR_NO\">Inserts no fill characters, or removes existing fill characters to the left of the tab stop.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/paratabspage/radiobuttonBTN_FILLCHAR_NO\">Không chèn ký tự tô đầy.</ahelp>" #: 05030300.xhp msgctxt "" @@ -19846,7 +19846,7 @@ msgctxt "" "27\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/paratabspage/radiobuttonBTN_FILLCHAR_POINTS\">Fills the empty space to the left of the tab stop with dots.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/paratabspage/radiobuttonBTN_FILLCHAR_POINTS\">Tô đầy bằng dấu chấm vùng rỗng bên trái vị trí tab.</ahelp>" #: 05030300.xhp msgctxt "" @@ -19864,7 +19864,7 @@ msgctxt "" "29\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/paratabspage/radiobuttonBTN_FILLCHAR_DASHLINE\">Fills the empty space to the left of the tab stop with dashes.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/paratabspage/radiobuttonBTN_FILLCHAR_DASHLINE\">Tô đầy bằng dấu gạch vùng rỗng bên trái vị trí tab.</ahelp>" #: 05030300.xhp msgctxt "" @@ -19882,7 +19882,7 @@ msgctxt "" "31\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/paratabspage/radiobuttonBTN_FILLCHAR_UNDERSCORE\">Draws a line to fill the empty space to the left of the tab stop.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/paratabspage/radiobuttonBTN_FILLCHAR_UNDERSCORE\">Vẽ một đường thẳng để tô đầy vùng rỗng bên tái vị trí tab.</ahelp>" #: 05030300.xhp msgctxt "" @@ -19900,7 +19900,7 @@ msgctxt "" "33\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/paratabspage/radiobuttonBTN_FILLCHAR_OTHER\">Allows you to specify a character to fill the empty space to the left of the tab stop.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/paratabspage/radiobuttonBTN_FILLCHAR_OTHER\">Cho phép bạn ghi rõ một ký tự cần dùng để tô đầy vùng rỗng bên trái vị trí tab.</ahelp>" #: 05030300.xhp msgctxt "" @@ -19918,7 +19918,7 @@ msgctxt "" "37\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/paratabspage/buttonBTN_NEW\">Adds the tab stop that you defined to the current paragraph.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/paratabspage/buttonBTN_NEW\">Thêm vào đoạn văn hiện tại vị trí tab bạn ghi rõ.</ahelp>" #: 05030300.xhp msgctxt "" @@ -19936,7 +19936,7 @@ msgctxt "" "39\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/paratabspage/buttonBTN_DELALL\">Removes all of the tab stops that you defined under <emph>Position</emph>. Sets <emph>Left</emph> tab stops at regular intervals as the default tab stops.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/paratabspage/buttonBTN_DELALL\">Gỡ bỏ mọi vị trí tab bạn đã xác định dưới mục <emph>Vị trí</emph>. Đặt thành cột tab mặc định vị trí tab bên <emph>Trái</emph> sau mỗi khoảng.</ahelp>" #: 05030500.xhp msgctxt "" @@ -20682,7 +20682,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/paragalignpage/ParaAlignPage\">Sets the alignment of the paragraph relative to the margins of page.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/paragalignpage/ParaAlignPage\">Đặt cách chỉnh canh đoạn văn tương đối so với các lề của trang.</ahelp>" #: 05030700.xhp msgctxt "" @@ -20718,7 +20718,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<variable id=\"linkstext\"><ahelp hid=\"cui/ui/paragalignpage/radioBTN_LEFTALIGN\">Aligns the paragraph to the left page margin.</ahelp></variable> If Asian language support is enabled, this option is named Left/Top." -msgstr "" +msgstr "<variable id=\"linkstext\"><ahelp hid=\"cui/ui/paragalignpage/radioBTN_LEFTALIGN\">Chỉnh canhđoạn văn theo lề bên trái.</ahelp></variable> Cũng hiệu lực hỗ trợ ngôn ngữ Châu Á thì tùy chọn này có tên « Trái/Trên »." #: 05030700.xhp msgctxt "" @@ -20736,7 +20736,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<variable id=\"rechtstext\"><ahelp hid=\"cui/ui/paragalignpage/radioBTN_RIGHTALIGN\">Aligns the paragraph to the right page margin.</ahelp></variable> If Asian language support is enabled, this option is named Right/Bottom." -msgstr "" +msgstr "<variable id=\"rechtstext\"><ahelp hid=\"cui/ui/paragalignpage/radioBTN_RIGHTALIGN\">Chỉnh canh đoạn văn theo lề bên phải.</ahelp></variable> Cũng hiệu lực hỗ trợ ngôn ngữ Châu Á thì tùy chọn này có tên « Phải/Trên »." #: 05030700.xhp msgctxt "" @@ -20754,7 +20754,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "<variable id=\"zentrierttext\"><ahelp hid=\"cui/ui/paragalignpage/radioBTN_CENTERALIGN\">Centers the contents of the paragraph on the page.</ahelp></variable>" -msgstr "" +msgstr "<variable id=\"zentrierttext\"><ahelp hid=\"cui/ui/paragalignpage/radioBTN_CENTERALIGN\">Đặt nội dung của đoạn văn vào giữa trang.</ahelp></variable>" #: 05030700.xhp msgctxt "" @@ -20772,7 +20772,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "<variable id=\"blocksatztext\"><ahelp hid=\"cui/ui/paragalignpage/radioBTN_JUSTIFYALIGN\">Aligns the paragraph to the left and to the right page margins.</ahelp></variable>" -msgstr "" +msgstr "<variable id=\"blocksatztext\"><ahelp hid=\"cui/ui/paragalignpage/radioBTN_JUSTIFYALIGN\">Chỉnh canh đoạn văn theo lề bên trái và bên phải trang.</ahelp></variable>" #: 05030700.xhp msgctxt "" @@ -20790,7 +20790,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"WRITER\"><ahelp hid=\"cui/ui/paragalignpage/comboLB_LASTLINE\">Specify the alignment for the last line in the paragraph.</ahelp></caseinline></switchinline>" -msgstr "" +msgstr "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"WRITER\"><ahelp hid=\"cui/ui/paragalignpage/comboLB_LASTLINE\">Ghi rõ cách chỉnh canh dòng cuối cùng trong đoạn văn.</ahelp></caseinline></switchinline>" #: 05030700.xhp msgctxt "" @@ -20808,7 +20808,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"WRITER\"><ahelp hid=\"cui/ui/paragalignpage/checkCB_EXPAND\">If the last line of a justified paragraph consists of one word, the word is stretched to the width of the paragraph.</ahelp></caseinline></switchinline>" -msgstr "" +msgstr "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"WRITER\"><ahelp hid=\"cui/ui/paragalignpage/checkCB_EXPAND\">Dòng cuối cùng của đoạn văn chỉ chứa một từ thì mở rộng từ qua toàn chiều rộng của đoạn văn.</ahelp></caseinline></switchinline>" #: 05030700.xhp msgctxt "" @@ -20826,7 +20826,7 @@ msgctxt "" "21\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/paragalignpage/checkCB_SNAP\">Aligns the paragraph to a text grid. To activate the text grid, choose <link href=\"text/swriter/01/05040800.xhp\" name=\"Format - Page - Text Grid\"><emph>Format - Page - Text Grid</emph></link>.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/paragalignpage/checkCB_SNAP\">Chỉnh canh đoạn văn theo một lưới văn bản. Để kích hoạt lưới văn bản, chọn lệnh <link href=\"text/swriter/01/05040800.xhp\" name=\"Định dạng > Trang > Lưới văn bản\"><emph>Định dạng > Trang > Lưới văn bản</emph></link>.</ahelp>" #: 05030700.xhp msgctxt "" @@ -20844,7 +20844,7 @@ msgctxt "" "19\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/paragalignpage/comboLB_VERTALIGN\">Select an alignment option for oversized or undersized characters in the paragraph relative to the rest of the text in the paragraph.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/paragalignpage/comboLB_VERTALIGN\">Đặt một tùy chọn chỉnh canh cho ký tự quá nhỏ hay quá lớn trong đoạn văn, tương đối so với các ký tự khác của đoạn văn.</ahelp>" #: 05030700.xhp msgctxt "" @@ -20871,7 +20871,7 @@ msgctxt "" "24\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/columnpage/textdirectionlb\">Specify the text direction for a paragraph that uses complex text layout (CTL). This feature is only available if complex text layout support is enabled.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/columnpage/textdirectionlb\">Ghi rõ hướng văn bản cho đoạn văn cũng dùng bố trí văn bản phức tạp (CTL).</ahelp> Để sử dụng tính năng này, trước tiên bạn cần phải hiệu lực hỗ trợ bố trí văn bản phức tạp." #: 05030800.xhp msgctxt "" @@ -24271,7 +24271,7 @@ msgctxt "" "5\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/newstyle/stylename\" visibility=\"visible\">Enter a name for the new Style.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/newstyle/stylename\" visibility=\"visible\">Nhập tên cho kiểu dáng mới.</ahelp>" #: 05140100.xhp msgctxt "" @@ -24501,7 +24501,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/linetabpage/LineTabPage\">Set the formatting options for the selected line or the line that you want to draw. You can also add arrowheads to a line, or change chart symbols.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/linetabpage/LineTabPage\">Đặt các tùy chọn định dạng cho đường đã chọn, hay đường bạn muốn vẽ. Bạn cũng có thể thêm vào đường một hai mũi tên đầu, hoặc thay đổi các ký hiệu đồ thị.</ahelp>" #: 05200100.xhp msgctxt "" @@ -24528,7 +24528,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<variable id=\"stiltext\"><ahelp hid=\"cui/ui/linetabpage/LB_LINE_STYLE\">Select the line style that you want to use.</ahelp></variable>" -msgstr "" +msgstr "<variable id=\"stiltext\"><ahelp hid=\"cui/ui/linetabpage/LB_LINE_STYLE\">Chọn kiểu dáng đường cần dùng.</ahelp></variable>" #: 05200100.xhp msgctxt "" @@ -24546,7 +24546,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<variable id=\"farbetext\"><ahelp hid=\"cui/ui/linetabpage/LB_COLOR\">Select a color for the line.</ahelp></variable>" -msgstr "" +msgstr "<variable id=\"farbetext\"><ahelp hid=\"cui/ui/linetabpage/LB_COLOR\">Chọn màu cho đường.</ahelp></variable>" #: 05200100.xhp msgctxt "" @@ -24564,7 +24564,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "<variable id=\"breitetext\"><ahelp hid=\"cui/ui/linetabpage/MTR_FLD_LINE_WIDTH\">Select the width for the line. You can append a measurement unit. A zero line width results in a hairline with a width of one pixel of the output medium.</ahelp></variable>" -msgstr "" +msgstr "<variable id=\"breitetext\"><ahelp hid=\"cui/ui/linetabpage/MTR_FLD_LINE_WIDTH\">Chọn bề rộng của đường. Bạn cũng có thể phụ thêm đơn vị đo. Bề rộng đường số không có kết quả là nét hất lên có bề rộng một điểm ảnh theo phương tiện xuất.</ahelp></variable>" #: 05200100.xhp msgctxt "" @@ -24582,7 +24582,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/linetabpage/MTR_LINE_TRANSPARENT\">Enter the transparency of the line, where 100% corresponds to completely transparent and 0% to completely opaque. </ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/linetabpage/MTR_LINE_TRANSPARENT\">Nhập tính trong suốt của đường, mà 100% tương ứng với trong suốt hoàn toàn, và 0% là đục hoàn toàn.</ahelp>" #: 05200100.xhp msgctxt "" @@ -24627,7 +24627,7 @@ msgctxt "" "26\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/linetabpage/MB_SYMBOL_BITMAP\">Select the symbol style that you want to use in your chart.</ahelp> If you select <emph>Automatic</emph>, $[officename] uses the default symbols for the selected chart type." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/linetabpage/MB_SYMBOL_BITMAP\">Chọn kiểu dáng ký hiệu bạn muốn dùng trên đồ thị.</ahelp> Chọn mục <emph>Tự động</emph>, thì $[officename] dùng các ký hiệu mặc định cho kiểu đồ thị đã chọn." #: 05200100.xhp msgctxt "" @@ -24645,7 +24645,7 @@ msgctxt "" "28\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/linetabpage/MF_SYMBOL_WIDTH\">Enter a width for the symbol.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/linetabpage/MF_SYMBOL_WIDTH\">Nhập chiều rộng cho ký hiệu.</ahelp>" #: 05200100.xhp msgctxt "" @@ -24663,7 +24663,7 @@ msgctxt "" "30\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/linetabpage/MF_SYMBOL_HEIGHT\">Enter a height for the symbol.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/linetabpage/MF_SYMBOL_HEIGHT\">Nhập chiều cao cho ký hiệu.</ahelp>" #: 05200100.xhp msgctxt "" @@ -24681,7 +24681,7 @@ msgctxt "" "32\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/linetabpage/CB_SYMBOL_RATIO\">Maintains the proportions of the symbol when you enter a new height or width value.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/linetabpage/CB_SYMBOL_RATIO\">Bảo tồn tỷ lệ của ký hiệu khi bạn sửa đổi chiều cao/rộng.</ahelp>" #: 05200100.xhp msgctxt "" @@ -24717,7 +24717,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/linetabpage/LB_END_STYLE\">Select the arrowhead that you want to apply to the selected line.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/linetabpage/LB_END_STYLE\">Chọn mũi tên đầu bạn muốn áp dụng cho đường đã chọn.</ahelp>" #: 05200100.xhp msgctxt "" @@ -24735,7 +24735,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/linetabpage/MTR_FLD_END_WIDTH\">Enter a width for the arrowhead.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/linetabpage/MTR_FLD_END_WIDTH\">Nhập chiều rộng cho mũi tên đầu.</ahelp>" #: 05200100.xhp msgctxt "" @@ -24753,7 +24753,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/linetabpage/TSB_CENTER_END\">Places the center of the arrowhead(s) on the endpoint(s) of the selected line.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/linetabpage/TSB_CENTER_END\">Đặt điểm giữa của các mũi tên đầu vào các điểm cuối của đường đã chọn.</ahelp>" #: 05200100.xhp msgctxt "" @@ -24771,7 +24771,7 @@ msgctxt "" "22\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/linetabpage/CBX_SYNCHRONIZE\">Automatically updates both arrowhead settings when you enter a different width, select a different arrowhead style,or center an arrowhead.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/linetabpage/CBX_SYNCHRONIZE\">Tự động cập nhật cả hai thiết lập mũi tên đầu khi bạn sửa đổi chiều rộng, chọn kiểu dáng mũi tên đầu khác, hoặc giữa lại mũi tên đầu.</ahelp>" #: 05200100.xhp msgctxt "" @@ -24864,7 +24864,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/linestyletabpage/LB_LINESTYLES\">Select the style of line that you want to create.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/linestyletabpage/LB_LINESTYLES\">Chọn kiểu đường bạn muốn tạo.</ahelp>" #: 05200200.xhp msgctxt "" @@ -24882,7 +24882,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/linestyletabpage/LB_TYPE_2\">Select the combination of dashes and dots that you want.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/linestyletabpage/LB_TYPE_2\">Chọn tổ hợp các dấu chấm và dấu gạch thích hợp.</ahelp>" #: 05200200.xhp msgctxt "" @@ -24900,7 +24900,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/linestyletabpage/NUM_FLD_2\">Enter the number of times that you want a dot or a dash to appear in a sequence.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/linestyletabpage/NUM_FLD_2\">Nhập số lần bạn muốn thấy dấu chấm hay gạch trong mỗi dãy.</ahelp>" #: 05200200.xhp msgctxt "" @@ -24918,7 +24918,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/linestyletabpage/MTR_FLD_LENGTH_2\">Enter the length of the dash.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/linestyletabpage/MTR_FLD_LENGTH_2\">Nhập chiều dài của dấu gạch.</ahelp>" #: 05200200.xhp msgctxt "" @@ -24936,7 +24936,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/linestyletabpage/MTR_FLD_DISTANCE\">Enter the amount of space that you want to leave between dots or dashes.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/linestyletabpage/MTR_FLD_DISTANCE\">Nhập khoảng cách bạn muốn để lại giữa hai dấu chấm hay hai dấu gạch.</ahelp>" #: 05200200.xhp msgctxt "" @@ -24954,7 +24954,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/linestyletabpage/CBX_SYNCHRONIZE\">Automatically adjusts the entries relative to the length of the line.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/linestyletabpage/CBX_SYNCHRONIZE\">Tự động điều chỉnh các mục nhập tương đối so với chiều dài của đường.</ahelp>" #: 05200200.xhp msgctxt "" @@ -24972,7 +24972,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/linestyletabpage/BTN_ADD\">Creates a new line style using the current settings.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/linestyletabpage/BTN_ADD\">Tạo một kiểu dáng đường mới dựa vào thiết lập hiện thời.</ahelp>" #: 05200200.xhp msgctxt "" @@ -25008,7 +25008,7 @@ msgctxt "" "22\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/linestyletabpage/BTN_MODIFY\">Updates the selected line style using the current settings. To change the name of the selected line style, enter a new name when prompted.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/linestyletabpage/BTN_MODIFY\">Cập nhật kiểu dáng đường đã chọn, dùng thiết lập hiện thời. Để thay đổi tên của kiểu dáng đường đã chọn, nhập tên mới khi chương trình nhắc.</ahelp>" #: 05200200.xhp msgctxt "" @@ -25026,7 +25026,7 @@ msgctxt "" "24\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/linestyletabpage/BTN_LOAD\">Imports a list of line styles.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/linestyletabpage/BTN_LOAD\">Nhập khẩu danh sách các kiểu dáng đường.</ahelp>" #: 05200200.xhp msgctxt "" @@ -25044,7 +25044,7 @@ msgctxt "" "26\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/linestyletabpage/BTN_SAVE\">Saves the current list of line styles, so that you can load it again later.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/linestyletabpage/BTN_SAVE\">Lưu lại danh sách các kiểu dáng đường hiện thời, để bạn có thể nạp lại sau.</ahelp>" #: 05200300.xhp msgctxt "" @@ -25070,7 +25070,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/lineendstabpage/LineEndPage\">Edit or create arrow styles.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/lineendstabpage/LineEndPage\">Chỉnh sửa hay tạo các kiểu dáng mũi tên.</ahelp>" #: 05200300.xhp msgctxt "" @@ -25106,7 +25106,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/lineendstabpage/EDT_NAME\">Displays the name of the selected arrow style.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/lineendstabpage/EDT_NAME\">Hiển thị tên của kiểu dáng mũi tên đã chọn.</ahelp>" #: 05200300.xhp msgctxt "" @@ -25124,7 +25124,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/lineendstabpage/LB_LINEENDS\">Choose a predefined arrow style symbol from the list box.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/lineendstabpage/LB_LINEENDS\">Trong hộp liệt kê, chọn một ký hiệu kiểu dáng mũi tên đã xác định sẵn.</ahelp>" #: 05200300.xhp msgctxt "" @@ -25142,7 +25142,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/lineendstabpage/BTN_ADD\">To define a custom arrow style, select a drawing object in the document, and then click here.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/lineendstabpage/BTN_ADD\">Để xác định một kiểu dáng mũi tên riêng, chọn một đối tượng vẽ trong tài liệu, sau đó nhấn vào đây.</ahelp>" #: 05200300.xhp msgctxt "" @@ -25160,7 +25160,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/lineendstabpage/BTN_MODIFY\">Changes the name of the selected arrow style.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/lineendstabpage/BTN_MODIFY\">Thay đổi tên của kiểu dáng mũi tên đã chọn.</ahelp>" #: 05200300.xhp msgctxt "" @@ -25178,7 +25178,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/lineendstabpage/BTN_LOAD\">Imports a list of arrow styles.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/lineendstabpage/BTN_LOAD\">Nhập khẩu danh sách các kiểu dáng mũi tên.</ahelp>" #: 05200300.xhp msgctxt "" @@ -25196,7 +25196,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/lineendstabpage/BTN_SAVE\">Saves the current list of arrow styles, so that you can load it later.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/lineendstabpage/BTN_SAVE\">Lưu lại danh sách các kiểu dáng mũi tên hiện thời, để bạn có thể nạp lại sau.</ahelp>" #: 05210000.xhp msgctxt "" @@ -25256,7 +25256,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/AreaTabPage\">Set the fill options for the selected drawing object.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/AreaTabPage\">Đặt các tùy chọn tô đầy cho đối tượng vẽ đã chọn.</ahelp>" #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25319,7 +25319,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/LB_COLOR\">Fills the selected object with the color that you click in the list.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/LB_COLOR\">Tô đầy đối tượng đã chọn bằng màu vào đó bạn nhấn trong danh sách.</ahelp>" #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25354,7 +25354,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/LB_GRADIENT\">Fills the selected object with the gradient that you click in the list.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/LB_GRADIENT\">Tô đầy đối tượng đã chọn bằng dải màu vào đó bạn nhấn trong danh sách.</ahelp>" #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25372,7 +25372,7 @@ msgctxt "" "13\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/LB_HATCHING\">Fills the selected object with the hatching pattern that you click in the list. To apply a background color to the hatching pattern, select the <emph>Background color</emph> box, and then click a color in the list.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/LB_HATCHING\">Tô đầy đối tượng đã chọn bằng mẫu lưới đan vào đó bạn nhấn trong danh sách. Để thêm vào mẫu lưới đan một màu nền, bật tùy chọn <emph>Màu nền</emph>, sau đó nhấn vào một màu nào đó trong danh sách.</ahelp>" #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25390,7 +25390,7 @@ msgctxt "" "15\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/LB_BITMAP\">Fills the selected object with the bitmap pattern that you click in the list. To add a bitmap to the list, open this dialog in %PRODUCTNAME Draw, click the <emph>Bitmaps </emph>tab, and then click <emph>Import</emph>.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/LB_BITMAP\">Tô đầy đối tượng đã chọn bằng mẫu ảnh bitmap vào đó bạn nhấn trong danh sách. Để thêm vào danh sách một ảnh bitmap, mở hộp thoại này trong %PRODUCTNAME Draw, nhấn vào thẻ <emph>Ảnh mảng</emph>, sau đó nhấn vào nút <emph>Nhập</emph>.</ahelp>" #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25408,7 +25408,7 @@ msgctxt "" "17\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/LB_BITMAP\">Click the fill that you want to apply to the selected object.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/LB_BITMAP\">Nhấn vào mẫu tô đầy bạn muốn áp dụng cho đối tượng đã chọn.</ahelp>" #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25444,7 +25444,7 @@ msgctxt "" "23\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/TSB_STEPCOUNT\">Automatically determines the number of steps for blending the two end colors of the gradient.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/TSB_STEPCOUNT\">Tự động xác định số bước để pha hai màu cuối của dải màu.</ahelp>" #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25462,7 +25462,7 @@ msgctxt "" "25\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/NUM_FLD_STEPCOUNT\">Enter the number of steps for blending the two end colors of the gradient.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/NUM_FLD_STEPCOUNT\">Nhập số bước để pha hai màu cuối của dải màu..</ahelp>" #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25498,7 +25498,7 @@ msgctxt "" "34\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/TSB_SCALE\">Rescales the bitmap relative to the size of the selected object by the percentage values that you enter in the <emph>Width</emph> and <emph>Height</emph> boxes . Clear this checkbox to resize the selected object with the measurements that you enter in the <emph>Width</emph> and <emph>Height</emph> boxes.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/TSB_SCALE\">Co giãn lại ảnh bitmap tương đối so với kích cỡ của đối tượng đã chọn theo giá trị phần trăm bạn nhập vào hộp <emph>Rộng</emph> và <emph>Cao</emph>. Tắt tùy chọn này để thay đổi kích cỡ của đối tượng đã chọn theo giá trị bạn nhập vào hộp <emph>Rộng</emph> và <emph>Cao</emph>.</ahelp>" #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25516,7 +25516,7 @@ msgctxt "" "36\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/TSB_ORIGINAL\">Retains the original size of the bitmap when filling the selected object. To resize the bitmap, clear this checkbox, and then click <emph>Relative</emph>.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/TSB_ORIGINAL\">Giữ lại kích cỡ gốc của ảnh bitmap khi tô đầy đối tượng đã chọn. Để thay đổi kích cỡ của ảnh bitmap, tắt tùy chọn này, sau đó nhấn vào mục <emph>Tương đối</emph>.</ahelp>" #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25534,7 +25534,7 @@ msgctxt "" "38\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/MTR_FLD_X_SIZE\">Enter a width for the bitmap.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/MTR_FLD_X_SIZE\">Nhập chiều rộng của ảnh bitmap.</ahelp>" #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25552,7 +25552,7 @@ msgctxt "" "40\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/MTR_FLD_Y_SIZE\">Enter a height for the bitmap.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/MTR_FLD_Y_SIZE\">Nhập chiều cao của ảnh bitmap.</ahelp>" #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25588,7 +25588,7 @@ msgctxt "" "44\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/MTR_FLD_X_OFFSET\">Enter the horizontal offset for tiling the bitmap.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/MTR_FLD_X_OFFSET\">Nhập khoảng dịch theo chiều ngang để xếp lát ảnh bitmap.</ahelp>" #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25606,7 +25606,7 @@ msgctxt "" "46\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/MTR_FLD_Y_OFFSET\">Enter the vertical offset for tiling the bitmap.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/MTR_FLD_Y_OFFSET\">Nhập khoảng dịch theo chiều dọc để xếp lát ảnh bitmap.</ahelp>" #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25624,7 +25624,7 @@ msgctxt "" "28\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/TSB_TILE\">Tiles the bitmap to fill the selected object.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/TSB_TILE\">Xếp lát ảnh bitmap để tô đầy đối tượng đã chọn.</ahelp>" #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25642,7 +25642,7 @@ msgctxt "" "30\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/TSB_STRETCH\">Stretches the bitmap to fill the selected object. To use this feature, clear the <emph>Tile </emph>box.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/TSB_STRETCH\">Kéo giãn ảnh bitmap để tô đầy đối tượng đã chọn. Để sử dụng tính năng này, tắt tùy chọn <emph>Xếp lát</emph>.</ahelp>" #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25678,7 +25678,7 @@ msgctxt "" "50\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/RBT_ROW\">Horizontally offsets the original bitmap relative to the bitmap tiles by the amount that you enter.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/RBT_ROW\">Dịch theo chiều ngang ảnh bitmap gốc tương đối so với các đá lát ảnh mảng, theo giá trị bạn nhập.</ahelp>" #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25696,7 +25696,7 @@ msgctxt "" "52\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/RBT_COLUMN\">Vertically offsets the original bitmap relative to the bitmap tiles by the amount that you enter.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/RBT_COLUMN\">Dịch theo chiều dọc ảnh bitmap gốc tương đối so với các đá lát ảnh mảng, theo giá trị bạn nhập.</ahelp>" #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25714,7 +25714,7 @@ msgctxt "" "54\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/MTR_FLD_OFFSET\">Enter the percentage to offset the rows or columns.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/MTR_FLD_OFFSET\">Nhập phần trăm để dịch chuyển các hàng/cột.</ahelp>" #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25741,7 +25741,7 @@ msgctxt "" "62\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/CB_HATCHBCKGRD\">Applies a background color to the hatching pattern. Select this checkbox, and then click a color in the list.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/CB_HATCHBCKGRD\">Áp dụng màu nền cho mẫu lưới đan. Bật tùy chọn này, sau đó nhấn vào một màu nào đó trong danh sách.</ahelp>" #: 05210100.xhp msgctxt "" @@ -25759,7 +25759,7 @@ msgctxt "" "64\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/LB_HATCHBCKGRDCOLOR\">Click the color that you want to use as a background for the selected hatching pattern.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/areatabpage/LB_HATCHBCKGRDCOLOR\">Nhấn vào màu bạn muốn dùng làm nền cho mẫu lưới đan đã chọn.</ahelp>" #: 05210200.xhp msgctxt "" @@ -25819,7 +25819,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/gradientpage/GradientPage\">Set the properties of a gradient, or save and load gradient lists.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/gradientpage/GradientPage\">Đặt các thuộc tính về dải màu, hoặc lưu và nạp danh sách các dải màu.</ahelp>" #: 05210300.xhp msgctxt "" @@ -26087,7 +26087,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/hatchpage/HatchPage\">Set the properties of a hatching pattern, or save and load hatching lists.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/hatchpage/HatchPage\">Đặt các thuộc tính về một mẫu lưới đan, hoặc lưu và nạp danh sách lưới đan.</ahelp>" #: 05210400.xhp msgctxt "" @@ -26123,7 +26123,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/hatchpage/distancemtr\">Enter the amount of space that you want to have between the hatch lines.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/hatchpage/distancemtr\">Nhập khoảng cách bạn muốn thấy giữa hai đường trong lưới đan.</ahelp>" #: 05210400.xhp msgctxt "" @@ -26141,7 +26141,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/hatchpage/anglemtr\">Enter the rotation angle for the hatch lines, or click a position in the angle grid.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/hatchpage/anglemtr\">Nhập góc xoay cho các đường lưới đan, hoặc nhấn vào một vị trí trên lưới góc.</ahelp>" #: 05210400.xhp msgctxt "" @@ -26159,7 +26159,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/hatchpage/anglectl\">Click a position in the grid to define the rotation angle for the hatch lines.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/hatchpage/anglectl\">Nhấn vào một vị trí trên lưới để xác định góc xoay cho các đường lưới đan.</ahelp>" #: 05210400.xhp msgctxt "" @@ -26177,7 +26177,7 @@ msgctxt "" "22\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/hatchpage/linetypelb\">Select the type of hatch lines that you want to use.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/hatchpage/linetypelb\">Chọn kiểu đường lưới đan bạn muốn dùng.</ahelp>" #: 05210400.xhp msgctxt "" @@ -26195,7 +26195,7 @@ msgctxt "" "24\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/hatchpage/linecolorlb\">Select the color of the hatch lines.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/hatchpage/linecolorlb\">Chọn màu của đường lưới đan.</ahelp>" #: 05210400.xhp msgctxt "" @@ -26231,7 +26231,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/hatchpage/hatchingslb\">Lists the available hatching patterns. Click the hatching pattern that you want to apply, and then click <emph>OK</emph>.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/hatchpage/hatchingslb\">Liệt kê các mẫu lưới đan sẵn sàng. Nhấn vào mẫu lưới đan bạn muốn áp dụng, sau đó nhấn vào nút <emph>OK</emph>.</ahelp>" #: 05210400.xhp msgctxt "" @@ -26249,7 +26249,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/hatchpage/add\">Adds a custom hatching pattern to the current list. Specify the properties of your hatching pattern, and then click this button.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/hatchpage/add\">Thêm vào danh sách hiện thời một mẫu lưới đan riêng. Xác định các thuộc tính về mẫu lưới đan, rồi nhấn vào nút này.</ahelp>" #: 05210400.xhp msgctxt "" @@ -26267,7 +26267,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/hatchpage/modify\">Applies the current hatching properties to the selected hatching pattern. If you want, you can save the pattern under a different name.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/hatchpage/modify\">Áp dụng cho mẫu lưới đan đã chọn các thuộc tính lưới đan hiện thời. Bạn cũng có thể lưu mẫu dưới tên khác.</ahelp>" #: 05210400.xhp msgctxt "" @@ -26285,7 +26285,7 @@ msgctxt "" "26\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/hatchpage/load\">Loads a different list of hatching patterns.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/hatchpage/load\">Nạp một danh sách mẫu lưới đan khác.</ahelp>" #: 05210400.xhp msgctxt "" @@ -26303,7 +26303,7 @@ msgctxt "" "28\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/hatchpage/save\">Saves the current list of hatching patterns, so that you can load it later.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/hatchpage/save\">Lưu danh sách mẫu lưới đan, để nạp lại sau.</ahelp>" #: 05210500.xhp msgctxt "" @@ -26337,7 +26337,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/bitmaptabpage/BitmapTabPage\">Select a bitmap that you want to use as a fill pattern, or create your own pixel pattern. You can also import bitmaps, and save or load bitmap lists.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/bitmaptabpage/BitmapTabPage\">Chọn một ảnh bitmap cần dùng làm mẫu tô đầy, hoặc tạo một mẫu điểm ảnh mới. Bạn cũng có thể nhập khẩu ảnh mảng, và lưu hay nạp danh sách các ảnh bitmap.</ahelp>" #: 05210500.xhp msgctxt "" @@ -26391,7 +26391,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/bitmaptabpage/LB_COLOR\">Select a foreground color, and then click in the grid to add a pixel to the pattern.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/bitmaptabpage/LB_COLOR\">Chọn màu cảnh gần, sau đó nhấn vào lưới để thêm vào mẫu một điểm ảnh.</ahelp>" #: 05210500.xhp msgctxt "" @@ -26409,7 +26409,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/bitmaptabpage/LB_BACKGROUND_COLOR\">Select a background color for your bitmap pattern.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/bitmaptabpage/LB_BACKGROUND_COLOR\">Chọn màu nền cho mẫu bitmap.</ahelp>" #: 05210500.xhp msgctxt "" @@ -26427,7 +26427,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/bitmaptabpage/LB_BITMAPS\">Select a bitmap in the list, and then click <emph>OK</emph> to apply the pattern to the selected object.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/bitmaptabpage/LB_BITMAPS\">Chọn một ảnh bitmap trong danh sách, sau đó nhấn vào nút <emph>OK</emph> để áp dụng mẫu cho đối tượng được chọn.</ahelp>" #: 05210500.xhp msgctxt "" @@ -26445,7 +26445,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/bitmaptabpage/BTN_ADD\">Adds a bitmap that you created in the <emph>Pattern Editor </emph>to the current list.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/bitmaptabpage/BTN_ADD\">Thêm vào danh sách hiện thời ảnh bitmap bạn đã tạo dùng chức năng <emph>Sửa hình mẫu</emph>.</ahelp>" #: 05210500.xhp msgctxt "" @@ -26463,7 +26463,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/bitmaptabpage/BTN_MODIFY\">Replaces a bitmap that you created in the <emph>Pattern Editor</emph> with the current bitmap pattern. If you want, you can save the pattern under a different name.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/bitmaptabpage/BTN_MODIFY\">Thay thế ảnh mảng bạn đã tạo dùng chức năng <emph>Sửa hình mẫu</emph> bằng mẫu bitmap hiện thời. Bạn cũng có thể lưu mẫu này dưới tên khác.</ahelp>" #: 05210500.xhp msgctxt "" @@ -26481,7 +26481,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/bitmaptabpage/BTN_IMPORT\">Locate the bitmap that you want to import, and then click <emph>Open</emph>. The bitmap is added to the end of the list of available bitmaps.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/bitmaptabpage/BTN_IMPORT\">Tìm ảnh bitmap cần nhập khẩu, sau đó nhấn vào nút <emph>Mở</emph>. Ảnh bitmap nhập vào được thêm vào danh sách các ảnh bitmap sẵn sàng.</ahelp>" #: 05210500.xhp msgctxt "" @@ -26499,7 +26499,7 @@ msgctxt "" "22\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/bitmaptabpage/BTN_LOAD\">Loads a different list of bitmaps.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/bitmaptabpage/BTN_LOAD\">Nạp danh sách ảnh bitmap khác.</ahelp>" #: 05210500.xhp msgctxt "" @@ -26517,7 +26517,7 @@ msgctxt "" "24\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/bitmaptabpage/BTN_SAVE\">Saves the current list of bitmaps, so that you can load it later.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/bitmaptabpage/BTN_SAVE\">Lưu danh sách ảnh bitmap hiện thời, để nạp lại sau.</ahelp>" #: 05210600.xhp msgctxt "" @@ -26764,7 +26764,7 @@ msgctxt "" "5\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/transparencytabpage/RBT_TRANS_OFF\">Turns off color transparency.</ahelp> This is the default setting." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/transparencytabpage/RBT_TRANS_OFF\">Tắt tính trong suốt trong màu sắc.</ahelp> Đây là thiết lập mặc định." #: 05210700.xhp msgctxt "" @@ -26782,7 +26782,7 @@ msgctxt "" "7\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/transparencytabpage/RBT_TRANS_LINEAR\">Turns on color transparency. Select this option, and then enter a number in the box, where 0% is fully opaque and 100% is fully transparent.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/transparencytabpage/RBT_TRANS_LINEAR\">Bật tính trong suốt trong màu sắc. Bật tùy chọn này, sau đó nhập vào ô một con số, từ 0% (đục hoàn toàn) đến 100% (trong suốt hoàn toàn).</ahelp>" #: 05210700.xhp msgctxt "" @@ -26800,7 +26800,7 @@ msgctxt "" "15\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/transparencytabpage/MTR_TRANSPARENT\">Adjusts the transparency of the current fill color. Enter a number between 0% (opaque) and 100% (transparent).</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/transparencytabpage/MTR_TRANSPARENT\">Điều chỉnh tính trong suốt của màu tô đầy hiện thời. Nhập vào ô một con số, từ 0% (đục hoàn toàn) đến 100% (trong suốt hoàn toàn).</ahelp>" #: 05210700.xhp msgctxt "" @@ -26818,7 +26818,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/transparencytabpage/RBT_TRANS_GRADIENT\">Applies a transparency gradient to the current fill color. Select this option, and then set the gradient properties.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/transparencytabpage/RBT_TRANS_GRADIENT\">Áp dụng cho màu tô đầy hiện thời một dải màu trong suốt. Bật tùy chọn này, sau đó đặt các thuộc tính về dải màu.</ahelp>" #: 05210700.xhp msgctxt "" @@ -26836,7 +26836,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/transparencytabpage/LB_TRGR_GRADIENT_TYPES\">Select the type of transparency gradient that you want to apply.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/transparencytabpage/LB_TRGR_GRADIENT_TYPES\">Chọn kiểu dải màu trong suốt bạn muốn áp dụng.</ahelp>" #: 05210700.xhp msgctxt "" @@ -26854,7 +26854,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/transparencytabpage/MTR_TRGR_CENTER_X\">Enter the horizontal offset for the gradient.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/transparencytabpage/MTR_TRGR_CENTER_X\">Nhập khoảng dịch theo chiều ngang đối với dải màu.</ahelp>" #: 05210700.xhp msgctxt "" @@ -26872,7 +26872,7 @@ msgctxt "" "22\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/transparencytabpage/MTR_TRGR_CENTER_Y\">Enter the vertical offset for the gradient.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/transparencytabpage/MTR_TRGR_CENTER_Y\">Nhập khoảng dịch theo chiều ngang đối với dải màu.</ahelp>" #: 05210700.xhp msgctxt "" @@ -26890,7 +26890,7 @@ msgctxt "" "24\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/transparencytabpage/MTR_TRGR_ANGLE\">Enter a rotation angle for the gradient.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/transparencytabpage/MTR_TRGR_ANGLE\">Nhập góc xoay đối với dải màu.</ahelp>" #: 05210700.xhp msgctxt "" @@ -26908,7 +26908,7 @@ msgctxt "" "32\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/transparencytabpage/MTR_TRGR_BORDER\">Enter the amount by which you want to adjust the transparent area of the gradient. The default value is 0%.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/transparencytabpage/MTR_TRGR_BORDER\">Nhập hệ số theo đó bạn muốn điều chỉnh vùng trong suốt của dải màu. Giá trị mặc định là 0%.</ahelp>" #: 05210700.xhp msgctxt "" @@ -26926,7 +26926,7 @@ msgctxt "" "27\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/transparencytabpage/MTR_TRGR_START_VALUE\">Enter a transparency value for the beginning point of the gradient, where 0% is fully opaque and 100% is fully transparent.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/transparencytabpage/MTR_TRGR_START_VALUE\">Nhập giá trị tính trong suốt cho điểm bắt đầu dải màu, mà 0% là đục hoàn toàn và 100% là trong suốt hoàn toàn.</ahelp>" #: 05210700.xhp msgctxt "" @@ -26944,7 +26944,7 @@ msgctxt "" "29\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/transparencytabpage/MTR_TRGR_END_VALUE\">Enter a transparency value for the endpoint of the gradient, where 0% is fully opaque and 100% is fully transparent.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/transparencytabpage/MTR_TRGR_END_VALUE\">Nhập cho điểm cuối của dải màu một giá trị tính trong suốt, từ 0% (đục hoàn toàn) đến 100% (trong suốt hoàn toàn).</ahelp>" #: 05210700.xhp msgctxt "" @@ -26996,7 +26996,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/textattrtabpage/TextAttributesPage\">Sets the layout and anchoring properties for text in the selected drawing or text object.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/textattrtabpage/TextAttributesPage\">Đặt các thuộc tính kiểu bố trí và thả neo về văn bản trên đối tượng kiểu vẽ hay văn bản đã chọn.</ahelp>" #: 05220000.xhp msgctxt "" @@ -27032,7 +27032,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/textattrtabpage/TSB_AUTOGROW_WIDTH\">Expands the width of the object to the width of the text, if the object is smaller than the text.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/textattrtabpage/TSB_AUTOGROW_WIDTH\">Tăng chiều rộng của đối tượng để chứa văn bản, nếu đối tượng nhỏ hơn văn bản.</ahelp>" #: 05220000.xhp msgctxt "" @@ -27050,7 +27050,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/textattrtabpage/TSB_AUTOGROW_HEIGHT\">Expands the height of the object to the height of the text, if the object is smaller than the text.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/textattrtabpage/TSB_AUTOGROW_HEIGHT\">Tăng chiều cao của đối tượng để chứa văn bản, nếu đối tượng nhỏ hơn văn bản.</ahelp>" #: 05220000.xhp msgctxt "" @@ -27068,7 +27068,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/textattrtabpage/TSB_FIT_TO_SIZE\">Resizes the text to fit the entire area of the drawing or text object.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/textattrtabpage/TSB_FIT_TO_SIZE\">Thay đổi kích cỡ của văn bản để chiếm toàn đối tượng đã chọn.</ahelp>" #: 05220000.xhp msgctxt "" @@ -27086,7 +27086,7 @@ msgctxt "" "30\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/textattrtabpage/TSB_CONTOUR\">Adapts the text flow so that it matches the contours of the selected drawing object.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/textattrtabpage/TSB_CONTOUR\">Điều chỉnh luồng văn bản để tương ứng với các đường viền của đối tượng đã chọn.</ahelp>" #: 05220000.xhp msgctxt "" @@ -27154,7 +27154,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/textattrtabpage/MTR_FLD_LEFT\">Enter the amount of space to leave between the left edge of the drawing or text object and the left border of the text.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/textattrtabpage/MTR_FLD_LEFT\">Nhập khoảng cách cần để lại giữa cạnh bên trái của đối tượng và viền bên trái của văn bản.</ahelp>" #: 05220000.xhp msgctxt "" @@ -27172,7 +27172,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/textattrtabpage/MTR_FLD_RIGHT\">Enter the amount of space to leave between the right edge of the drawing or text object and the right border of the text.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/textattrtabpage/MTR_FLD_RIGHT\">Nhập khoảng cách cần để lại giữa cạnh bên phải của đối tượng và viền bên phải của văn bản.</ahelp>" #: 05220000.xhp msgctxt "" @@ -27190,7 +27190,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/textattrtabpage/MTR_FLD_TOP\">Enter the amount of space to leave between the top edge of the drawing or text object and the upper border of the text.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/textattrtabpage/MTR_FLD_TOP\">Nhập khoảng cách cần để lại giữa cạnh bên trên của đối tượng và viền bên trên của văn bản.</ahelp>" #: 05220000.xhp msgctxt "" @@ -27208,7 +27208,7 @@ msgctxt "" "22\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/textattrtabpage/MTR_FLD_BOTTOM\">Enter the amount of space to leave between the bottom edge of the drawing or text object and the lower border of the text.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/textattrtabpage/MTR_FLD_BOTTOM\">Nhập khoảng cách cần để lại giữa cạnh bên dưới của đối tượng và viền bên dưới của văn bản.</ahelp>" #: 05220000.xhp msgctxt "" @@ -27244,7 +27244,7 @@ msgctxt "" "26\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/textattrtabpage/CTL_POSITION\">Click where you want to place the anchor for the text.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/textattrtabpage/CTL_POSITION\">Nhấn vào vị trí ở đó bạn muốn thả neo cho văn bản.</ahelp>" #: 05220000.xhp msgctxt "" @@ -27358,7 +27358,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/possizetabpage/MTR_FLD_POS_X\">Enter the horizontal distance that you want to move the object relative to the base point selected in the grid.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/possizetabpage/MTR_FLD_POS_X\">Nhập khoảng cách theo chiều ngang cần dời đối tượng tương đối so với điểm cơ bản đã chọn trên lưới.</ahelp>" #: 05230100.xhp msgctxt "" @@ -27376,7 +27376,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/possizetabpage/MTR_FLD_POS_Y\">Enter the vertical distance that you want to move the object relative to the base point selected in the grid.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/possizetabpage/MTR_FLD_POS_Y\">Nhập khoảng cách theo chiều dọc cần dời đối tượng tương đối so với điểm cơ bản đã chọn trên lưới.</ahelp>" #: 05230100.xhp msgctxt "" @@ -27394,7 +27394,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/possizetabpage/CTL_POSRECT\">Click a base point in the grid, and then enter the amount that you want to shift the object relative to the base point that you selected in the <emph>Position Y</emph> and <emph>Position X</emph> boxes. The base points correspond to the selection handles on an object.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/possizetabpage/CTL_POSRECT\">Nhấn vào một điểm cơ bản trên lưới, sau đó nhập giá trị theo đó bạn muốn dời đối tượng tương đối so với điểm cơ bản bạn đã chọn trong hai hộp <emph>Vị trí X</emph> và <emph>Vị trí Y</emph>. Các điểm cơ bản tương ứng với các móc lựa chọn trên đối tượng.</ahelp>" #: 05230100.xhp msgctxt "" @@ -27430,7 +27430,7 @@ msgctxt "" "22\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/possizetabpage/MTR_FLD_WIDTH\">Enter a width for the selected object.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/possizetabpage/MTR_FLD_WIDTH\">Nhập chiều rộng cho đối tượng đã chọn.</ahelp>" #: 05230100.xhp msgctxt "" @@ -27448,7 +27448,7 @@ msgctxt "" "24\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/possizetabpage/MTR_FLD_HEIGHT\">Enter a height for the selected object.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/possizetabpage/MTR_FLD_HEIGHT\">Nhập chiều cao cho đối tượng đã chọn.</ahelp>" #: 05230100.xhp msgctxt "" @@ -27466,7 +27466,7 @@ msgctxt "" "26\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/possizetabpage/CBX_SCALE\">Maintains proportions when you resize the selected object.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/possizetabpage/CBX_SCALE\">Bảo tồn tỷ lệ khi bạn thay đổi kích cỡ của đối tượng đã chọn.</ahelp>" #: 05230100.xhp msgctxt "" @@ -27484,7 +27484,7 @@ msgctxt "" "30\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/possizetabpage/CTL_SIZERECT\">Click a base point in the grid, and then enter the new size dimensions for the selected object in the <emph>Width</emph> and <emph>Height</emph> boxes.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/possizetabpage/CTL_SIZERECT\">Nhấn vào một điểm cơ bản trên lưới, sau đó nhập vào hai hộp <emph>Bề rộng</emph> và <emph>Bề cao</emph> các chiều kích cỡ cho đối tượng đã chọn.</ahelp>" #: 05230100.xhp msgctxt "" @@ -27511,7 +27511,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/possizetabpage/TSB_POSPROTECT\">Prevents changes to the position or the size of the selected object.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/possizetabpage/TSB_POSPROTECT\">Ngăn cản thay đổi vị trí hay kích cỡ của đối tượng đã chọn.</ahelp>" #: 05230100.xhp msgctxt "" @@ -27529,7 +27529,7 @@ msgctxt "" "28\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/possizetabpage/TSB_SIZEPROTECT\">Prevents you from resizing the object.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/possizetabpage/TSB_SIZEPROTECT\">Ngăn cản bạn thay đổi kích cỡ của đối tượng.</ahelp>" #: 05230100.xhp msgctxt "" @@ -27565,7 +27565,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/possizetabpage/LB_ANCHOR\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"WRITER\">Select the type of anchor for the selected object. </caseinline></switchinline></ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/possizetabpage/LB_ANCHOR\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"WRITER\">Chọn kiểu neo cho đối tượng đã chọn. </caseinline></switchinline></ahelp>" #: 05230100.xhp msgctxt "" @@ -27583,7 +27583,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/possizetabpage/LB_ORIENT\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"WRITER\">Specifies the position of the anchor in relation to the character height. </caseinline></switchinline></ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/possizetabpage/LB_ORIENT\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"WRITER\">Ghi rõ vị trí của neo tương đối so với chiều cao của ký tự. </caseinline></switchinline></ahelp>" #: 05230100.xhp msgctxt "" @@ -27668,7 +27668,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/rotationtabpage/Rotation\">Rotates the selected object.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/rotationtabpage/Rotation\">Xoay đối tượng đã chọn.</ahelp>" #: 05230300.xhp msgctxt "" @@ -27713,7 +27713,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/rotationtabpage/MTR_FLD_POS_X\">Enter the horizontal distance from the left edge of the page to the pivot point.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/rotationtabpage/MTR_FLD_POS_X\">Nhập khoảng cách theo chiều ngang từ cạnh bên trái của trang đến điểm quay..</ahelp>" #: 05230300.xhp msgctxt "" @@ -27731,7 +27731,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/rotationtabpage/MTR_FLD_POS_Y\">Enter the vertical distance from the top edge of the page to the pivot point.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/rotationtabpage/MTR_FLD_POS_Y\">Nhập khoảng cách theo chiều dọc từ cạnh bên trên của trang đến điểm quay..</ahelp>" #: 05230300.xhp msgctxt "" @@ -27749,7 +27749,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/rotationtabpage/CTL_RECT\">Click where you want to place the pivot point.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/rotationtabpage/CTL_RECT\">Nhấn vào vị trí ở đó bạn muốn đặt điểm quay.</ahelp>" #: 05230300.xhp msgctxt "" @@ -27785,7 +27785,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/rotationtabpage/MTR_FLD_ANGLE\">Enter the number of degrees that you want to rotate the selected object.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/rotationtabpage/MTR_FLD_ANGLE\">Nhập số độ theo đó cần xoay đối tượng đã chọn.</ahelp>" #: 05230300.xhp msgctxt "" @@ -27803,7 +27803,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/rotationtabpage/CTL_ANGLE\">Click to specify the rotation angle in multiples of 45 degrees.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/rotationtabpage/CTL_ANGLE\">Nhấn vào để ghi rõ góc xoay theo bội số cho 45 độ.</ahelp>" #: 05230400.xhp msgctxt "" @@ -27837,7 +27837,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/slantcornertabpage/SlantAndCornerRadius\">Slants the selected object, or rounds the corners of a rectangular object.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/slantcornertabpage/SlantAndCornerRadius\">Làm xiên đối tượng đã chọn, hoặc làm tròn các góc của đối tượng hình chữ nhật.</ahelp>" #: 05230400.xhp msgctxt "" @@ -27873,7 +27873,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/slantcornertabpage/MTR_FLD_RADIUS\">Enter the radius of the circle that you want to use to round the corners.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/slantcornertabpage/MTR_FLD_RADIUS\">Nhập bán kính của hình tròn bạn muốn dùng để làm tròn các góc.</ahelp>" #: 05230400.xhp msgctxt "" @@ -27909,7 +27909,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/slantcornertabpage/MTR_FLD_ANGLE\">Enter the angle of the slant axis.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/slantcornertabpage/MTR_FLD_ANGLE\">Nhập độ của trục làm xiên.</ahelp>" #: 05230500.xhp msgctxt "" @@ -29592,7 +29592,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/textanimtabpage/TextAnimation\">Adds an animation effect to the text in the selected drawing object.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/textanimtabpage/TextAnimation\">Thêm một hiệu ứng hoạt họa vào văn bản trên đối tượng vẽ đã chọn.</ahelp>" #: 05320000.xhp msgctxt "" @@ -29628,7 +29628,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/textanimtabpage/LB_EFFECT\">Select the animation effect that you want to apply to the text in the selected drawing object. To remove an animation effect, select <emph>No Effect</emph>.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/textanimtabpage/LB_EFFECT\">Chọn hiệu ứng hoạt họa bạn muốn áp dụng cho văn bản trên đối tượng vẽ đã chọn. Để gỡ bỏ một hiệu ứng hoạt họa, bật tùy chọn <emph>Không có hiệu ứng</emph>.</ahelp>" #: 05320000.xhp msgctxt "" @@ -29646,7 +29646,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"/cui/ui/textanimtabpage/BTN_LEFT\">Scrolls text from right to left.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"/cui/ui/textanimtabpage/BTN_LEFT\">Cuộn văn bản từ bên phải sang trái.</ahelp>" #: 05320000.xhp msgctxt "" @@ -29681,7 +29681,7 @@ msgctxt "" "21\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/textanimtabpage/BTN_RIGHT\">Scrolls text from left to right.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/textanimtabpage/BTN_RIGHT\">Cuộn văn bản từ bên trái sang phải.</ahelp>" #: 05320000.xhp msgctxt "" @@ -29716,7 +29716,7 @@ msgctxt "" "24\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/textanimtabpage/BTN_UP\">Scrolls text from bottom to top.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/textanimtabpage/BTN_UP\">Cuộn văn bản từ bên dưới lên trên.</ahelp>" #: 05320000.xhp msgctxt "" @@ -29751,7 +29751,7 @@ msgctxt "" "27\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"/ui/textanimtabpage/BTN_DOWN\">Scrolls text from top to bottom.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"/ui/textanimtabpage/BTN_DOWN\">Cuộn văn bản từ bên trên xuống dưới.</ahelp>" #: 05320000.xhp msgctxt "" @@ -29795,7 +29795,7 @@ msgctxt "" "29\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/textanimtabpage/TSB_START_INSIDE\">Text is visible and inside the drawing object when the effect is applied.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/textanimtabpage/TSB_START_INSIDE\">Văn bản hiện rõ và nằm bên trong đối tượng vẽ khi hiệu ứng được áp dụng.</ahelp>" #: 05320000.xhp msgctxt "" @@ -29813,7 +29813,7 @@ msgctxt "" "31\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/textanimtabpage/TSB_STOP_INSIDE\">Text remains visible after the effect is applied.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/textanimtabpage/TSB_STOP_INSIDE\">Văn bản còn lại hiện rõ sau khi áp dụng hiệu ứng.</ahelp>" #: 05320000.xhp msgctxt "" @@ -29849,7 +29849,7 @@ msgctxt "" "34\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/textanimtabpage/TSB_ENDLESS\">Plays the animation effect continuously. To specify the number of times to play the effect, clear this checkbox, and enter a number in the <emph>Continuous</emph> box.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/textanimtabpage/TSB_ENDLESS\">Chạy liên tục hiệu ứng hoạt động. Để ghi rõ số lần cần chạy hiệu ứng, tắt tùy chọn này, sau đó nhập vào hộp <emph>Liên tục</emph> một con số.</ahelp>" #: 05320000.xhp msgctxt "" @@ -29867,7 +29867,7 @@ msgctxt "" "40\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/textanimtabpage/NUM_FLD_COUNT\">Enter the number of times that you want the animation effect to repeat.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/textanimtabpage/NUM_FLD_COUNT\">Nhập số lần bạn muốn lặp lại hiệu ứng hoạt họa.</ahelp>" #: 05320000.xhp msgctxt "" @@ -29903,7 +29903,7 @@ msgctxt "" "38\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/textanimtabpage/TSB_PIXEL\">Measures increment value in pixels.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/textanimtabpage/TSB_PIXEL\">Đo giá trị tăng/giảm dần theo điểm ảnh.</ahelp>" #: 05320000.xhp msgctxt "" @@ -29921,7 +29921,7 @@ msgctxt "" "44\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/textanimtabpage/MTR_FLD_AMOUNT\">Enter the number of increments by which to scroll the text.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/textanimtabpage/MTR_FLD_AMOUNT\">Nhập hệ số tăng/giảm dần theo đó cần cuộn văn bản.</ahelp>" #: 05320000.xhp msgctxt "" @@ -29957,7 +29957,7 @@ msgctxt "" "36\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/textanimtabpage/TSB_AUTO\">$[officename] automatically determines the amount of time to wait before repeating the effect. To manually assign the delay period, clear this checkbox, and then enter a value in the<emph> Automatic</emph> box.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/textanimtabpage/TSB_AUTO\">$[officename] tự động quyết định khoảng thời gian cần đợi trước khi lặp lại hiệu ứng. Để tự gán khoảng đợi, tắt tùy chọn này, sau đó nhập vào hộp <emph>Tự động</emph> một giá trị.</ahelp>" #: 05320000.xhp msgctxt "" @@ -29975,7 +29975,7 @@ msgctxt "" "42\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/textanimtabpage/MTR_FLD_DELAY\">Enter the amount of time to wait before repeating the effect.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/textanimtabpage/MTR_FLD_DELAY\">Nhập khoảng thời gian cần đợi trước khi lặp lại hiệu ứng.</ahelp>" #: 05340100.xhp msgctxt "" @@ -34239,7 +34239,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/applyautofmtpage/ApplyAutoFmtPage\">Select the options for automatically correcting errors as you type, and then click <emph>OK</emph>.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/applyautofmtpage/ApplyAutoFmtPage\">Đặt các tùy chọn về chức năng tự động sửa chữa lỗi trong khi gõ, sau đó nhấn vào nút <emph>OK</emph>.</ahelp>" #: 06040100.xhp msgctxt "" @@ -34884,7 +34884,7 @@ msgctxt "" "76\n" "help.text" msgid "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"WRITER\"><ahelp hid=\"cui/ui/applyautofmtpage/edit\">Modifies the selected AutoCorrect option.</ahelp></caseinline></switchinline>" -msgstr "" +msgstr "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"WRITER\"><ahelp hid=\"cui/ui/applyautofmtpage/edit\">Sửa đổi tùy chọn Tự động Sửa lỗi đã chọn.</ahelp></caseinline></switchinline>" #: 06040200.xhp msgctxt "" @@ -35292,7 +35292,7 @@ msgctxt "" "23\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/applylocalizedpage/doublereplace\">Automatically replaces the default system symbol for single quotation marks with the special character that you specify.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/applylocalizedpage/doublereplace\">Tự động thay thế ký hiệu hệ thống mặc định cho dấu nháy đơn bằng ký tự đặc biệt bạn ghi rõ.</ahelp>" #: 06040400.xhp msgctxt "" @@ -35310,7 +35310,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/applylocalizedpage/startsingle\">Select the <link href=\"text/shared/01/04100000.xhp\" name=\"special character\">special character</link> that will automatically replace the current opening quotation mark in your document when you choose <emph>Format - AutoCorrect - Apply</emph>.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/applylocalizedpage/startsingle\">Chọn <link href=\"text/shared/01/04100000.xhp\" name=\"ký tự đặc biệt\">ký tự đặc biệt</link> mà sẽ tự động thay thế dấu mở ngoặc kép hiện thời trong tài liệu, khi bạn chọn lệnh <emph>Định dạng > Tự động sửa lỗi > Áp dụng</emph>.</ahelp>" #: 06040400.xhp msgctxt "" @@ -35328,7 +35328,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/applylocalizedpage/enddouble\">Select the <link href=\"text/shared/01/04100000.xhp\" name=\"special character\">special character</link> that will automatically replace the current closing quotation mark in your document when you choose <emph>Format - AutoCorrect - Apply</emph>.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/applylocalizedpage/enddouble\">Chọn <link href=\"text/shared/01/04100000.xhp\" name=\"ký tự đặc biệt\">ký tự đặc biệt</link> mà sẽ tự động thay thế đóng ngoặc kép hiện thời trong tài liệu, khi bạn chọn lệnh <emph>Định dạng >Tự động sửa lỗi > Áp dụng</emph>.</ahelp>" #: 06040400.xhp msgctxt "" @@ -35346,7 +35346,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/applylocalizedpage/defaultsingle\">Resets the quotation marks to the default symbols.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/applylocalizedpage/defaultsingle\">Đặt lại các dấu ngoặc kép về dấu mặc định.</ahelp>" #: 06040500.xhp msgctxt "" @@ -35922,7 +35922,7 @@ msgctxt "" "4\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/pickbulletpage/valueset\">Click the bullet style that you want to use.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/pickbulletpage/valueset\">Nhấn vào kiểu dáng chấm điểm bạn muốn dùng.</ahelp>" #: 06050100.xhp msgctxt "" @@ -37749,7 +37749,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"svx/ui/passwd/PasswordDialog\">Protects the selected library with a password.</ahelp> You can enter a new password, or change the current password." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"svx/ui/passwd/PasswordDialog\">Bảo vệ thư viện đã chọn bằng mật khẩu.</ahelp> Bạn có thể gõ mật khẩu mới, hoặc thay đổi mật khẩu hiện thời." #: 06130100.xhp msgctxt "" @@ -37776,7 +37776,7 @@ msgctxt "" "5\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"svx/ui/passwd/oldpassEntry\">Enter the current password for the selected library.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"svx/ui/passwd/oldpassEntry\">Gõ mật khẩu hiện thời cho thư viện đã chọn.</ahelp>" #: 06130100.xhp msgctxt "" @@ -37803,7 +37803,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"svx/ui/passwd/newpassEntry\">Enter a new password for the selected library.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"svx/ui/passwd/newpassEntry\">Gõ một mật khẩu mới cho thư viện đã chọn.</ahelp>" #: 06130100.xhp msgctxt "" @@ -37821,7 +37821,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"svx/ui/passwd/confirmpassEntry\">Reenter the new password for the selected library.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"svx/ui/passwd/confirmpassEntry\">Nhập lại mật khẩu mới cho thư viện đã chọn.</ahelp>" #: 06130200.xhp msgctxt "" @@ -39840,7 +39840,7 @@ msgctxt "" "3\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"filter/ui/xmlfiltertabpagegeneral/filtername\">Enter the name that you want to display in the list box of the <emph>XML Filter Settings</emph> dialog.</ahelp> You must enter a unique name." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"filter/ui/xmlfiltertabpagegeneral/filtername\">Nhập tên bạn muốn hiển thị trong hộp liệt kê của hộp thoại <emph>Thiết lập bộ lọc XML</emph>.</ahelp> Phải nhập một tên duy nhất." #: 06150110.xhp msgctxt "" @@ -39858,7 +39858,7 @@ msgctxt "" "5\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"filter/ui/xmlfiltertabpagegeneral/filtername\">Select the application that you want to use with the filter.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"filter/ui/xmlfiltertabpagegeneral/filtername\">Chọn ứng dụng bạn muốn dùng cùng với bộ lọc này.</ahelp>" #: 06150110.xhp msgctxt "" @@ -39876,7 +39876,7 @@ msgctxt "" "7\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"filter/ui/xmlfiltertabpagegeneral/interfacename\">Enter the name that you want to display in the <emph>File type</emph> box in file dialogs.</ahelp> You must enter a unique name. For import filters, the name appears in the <emph>File type</emph> box of <emph>Open</emph> dialogs. For export filters, the name appears in the <emph>File format</emph> box of <emph>Export</emph> dialogs." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"filter/ui/xmlfiltertabpagegeneral/interfacename\">Nhập tên bạn muốn hiển thị trong hộp <emph>Kiểu tập tin</emph> trong các hộp thoại tập tin.</ahelp> Bạn phải nhập tên duy nhất. Đối với bộ lọc nhập khẩu, tên này xuất hiện trong hộp <emph>Kiểu tập tin</emph> của các hộp thoại <emph>Mở</emph>. Đối với bộ lọc xuất khẩu, tên này xuất hiện trong hộp <emph>Định dạng tập tin</emph> của các hộp thoại <emph>Xuất</emph>." #: 06150110.xhp msgctxt "" @@ -39894,7 +39894,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"filter/ui/xmlfiltertabpagegeneral/extension\">Enter the file extension to use when you open a file without specifying a filter. $[officename] uses the file extension to determine which filter to use.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"filter/ui/xmlfiltertabpagegeneral/extension\">Nhập phần mở rộng tập tin cần dùng khi bạn mở tập tin mà không ghi rõ bộ lọc riêng. $[officename] dùng phần mở rộng tập tin để xác định có nên dùng bộ lọc nào.</ahelp>" #: 06150110.xhp msgctxt "" @@ -39912,7 +39912,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"filter/ui/xmlfiltertabpagegeneral/description\">Enter a comment (optional).</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"filter/ui/xmlfiltertabpagegeneral/description\">(Tùy chọn) Nhập chú thích.</ahelp>" #: 06150120.xhp msgctxt "" @@ -39956,7 +39956,7 @@ msgctxt "" "3\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"filter/ui/xmlfiltertabpagetransformation/doc\" visibility=\"visible\">Enter the DOCTYPE of the XML file.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"filter/ui/xmlfiltertabpagetransformation/doc\" visibility=\"visible\">Nhập DOCTYPE (kiểu tài liệu) của tập tin XML.</ahelp>" #: 06150120.xhp msgctxt "" @@ -39983,7 +39983,7 @@ msgctxt "" "13\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"filter/ui/xmlfiltertabpagetransformation/browsetemp\" visibility=\"visible\">Opens a file selection dialog.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"filter/ui/xmlfiltertabpagetransformation/browsetemp\" visibility=\"visible\">Mở hộp thoại lựa chọn tập tin.</ahelp>" #: 06150120.xhp msgctxt "" @@ -40001,7 +40001,7 @@ msgctxt "" "15\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"filter/ui/xmlfiltertabpagetransformation/xsltexport\" visibility=\"visible\">If this is an export filter, enter the file name of the XSLT stylesheet that you want to use for exporting.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"filter/ui/xmlfiltertabpagetransformation/xsltexport\" visibility=\"visible\">Nếu đây là một bộ lọc xuất khẩu, nhập tên tập tin của bảng kiểu dáng XSLT bạn muốn dùng để xuất khẩu.</ahelp>" #: 06150120.xhp msgctxt "" @@ -40019,7 +40019,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"filter/ui/xmlfiltertabpagetransformation/xsltimport\" visibility=\"visible\">If this is an import filter, enter the file name of the XSLT stylesheet that you want to use for importing.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"filter/ui/xmlfiltertabpagetransformation/xsltimport\" visibility=\"visible\">Nếu đây là một bộ lọc nhập khẩu, nhập tên tập tin của bảng kiểu dáng XSLT bạn muốn dùng để nhập khẩu.</ahelp>" #: 06150120.xhp msgctxt "" @@ -40037,7 +40037,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"filter/ui/xmlfiltertabpagetransformation/tempimport\" visibility=\"visible\">Enter the name of the template that you want to use for importing. In the template, styles are defined to display XML tags.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"filter/ui/xmlfiltertabpagetransformation/tempimport\" visibility=\"visible\">Nhập tên của mẫu bạn muốn dùng để nhập khẩu. Trên mẫu, các kiểu dáng được xác định để hiển thị thẻ XML.</ahelp>" #: 06150120.xhp msgctxt "" @@ -43562,7 +43562,7 @@ msgctxt "" "5\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"filter/ui/pdfgeneralpage/all\">Exports all defined print ranges. If no print range is defined, exports the entire document.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"filter/ui/pdfgeneralpage/all\">Xuất tất cả các phạm vi in đã xác định. Chưa xác định thì xuất tài liệu hoàn toàn.</ahelp>" #: ref_pdf_export.xhp msgctxt "" @@ -43580,7 +43580,7 @@ msgctxt "" "7\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"filter/ui/pdfgeneralpage/pages\">Exports the pages you type in the box.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"filter/ui/pdfgeneralpage/pages\">Xuất chỉ những trang bạn ghi rõ trong hộp.</ahelp>" #: ref_pdf_export.xhp msgctxt "" @@ -43607,7 +43607,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"filter/ui/pdfgeneralpage/selection\">Exports the current selection.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"filter/ui/pdfgeneralpage/selection\">Xuất vùng chọn hiện tại.</ahelp>" #: ref_pdf_export.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/02.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/02.po index b66b6106887..58c5876ce6e 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/02.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/02.po @@ -8849,7 +8849,7 @@ msgctxt "" "5\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/spropctrlr/ui/taborder/CTRLtree\">Lists all controls in the form. These controls can be selected with the tab key in the given order from top to bottom.</ahelp> Select a control from the <emph>Controls </emph>list to assign the desired position in the tab order." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/spropctrlr/ui/taborder/CTRLtree\">Liệt kê mọi điều khiển trong biểu mẫu. Những điều khiển này có thể được chọn bằng phím <item type=\"keycode\">Tab</item> theo thứ tự đã chỉ định, từ trên xuống dưới.</ahelp> Trong danh sách các <emph>Điều khiển</emph>, chọn một điều khiển để gán vị trí riêng trong thứ tự <item type=\"keycode\">Tab</item>." #: 01170300.xhp msgctxt "" @@ -8867,7 +8867,7 @@ msgctxt "" "7\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/spropctrlr/ui/taborder/upB\">Click the<emph> Move Up</emph> button to shift the selected control one position higher in the tab order.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/spropctrlr/ui/taborder/upB\">Nhấn vào cái nút <emph>Đem lên</emph> để di chuyển điều khiển đã chọn lên một bước trong thứ tự <item type=\"keycode\">Tab</item>.</ahelp>" #: 01170300.xhp msgctxt "" @@ -8885,7 +8885,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/spropctrlr/ui/taborder/downB\">Click the<emph> Move Down</emph> button to shift the selected control one position lower in the tab order.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/spropctrlr/ui/taborder/downB\">Nhấn vào cái nút <emph>Đem xuống</emph> để di chuyển điều khiển đã chọn xuống một bước trong thứ tự <item type=\"keycode\">Tab</item>.</ahelp>" #: 01170300.xhp msgctxt "" @@ -8903,7 +8903,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/spropctrlr/ui/taborder/autoB\">Click the<emph> Automatic Sort</emph> button to automatically sort the controls according to their position in the document.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/spropctrlr/ui/taborder/autoB\">Nhấn vào cái nút <emph>Tự động sắp xếp</emph> để sắp xếp tự động các điều khiển theo vị trí trong tài liệu.</ahelp>" #: 01170400.xhp msgctxt "" @@ -13772,7 +13772,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/astable\" visibility=\"hidden\">Inserts data selected from the data source browser into the document as a table.</ahelp> In the <emph>Insert Database Columns</emph> dialog, select the <emph>Table</emph> option to insert the selected data into the document as a table. In the dialog, you can decide which database fields or columns are transferred, and how the text table is formatted." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/astable\" visibility=\"hidden\">Chèn vào tài liệu dạng bảng, dữ liệu được chọn trong bộ duyệt nguồn dữ liệu.</ahelp> Trong hộp thoại <emph>Chèn cột cơ sở dữ liệu</emph>, bật tùy chọn <emph>Bảng</emph> để chèn dữ liệu đã chọn vào tài liệu dạng bảng. Trong hộp thoại, bạn có thể quyết định truyền những trường hay cột nào của cơ sở dữ liệu, và cách định dạng bảng văn bản." #: 12070100.xhp msgctxt "" @@ -13808,7 +13808,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/tabledbcols\">Specifies the database columns to be inserted into the text table.</ahelp> All database table columns that have not been accepted in the <emph>Table column(s)</emph> list box are listed here. The entries are sorted alphabetically." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/tabledbcols\">Ghi rõ những cột cơ sở dữ liệu cần chèn vào bảng văn bản.</ahelp> Mọi cột cơ sở dữ liệu mà chưa được chấp nhận trong hộp liệt kê<emph>Cột bảng</emph> thì được liệt kê ở đây. Các mục được sắp xếp theo thứ tự abc." #: 12070100.xhp msgctxt "" @@ -13826,7 +13826,7 @@ msgctxt "" "21\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/tablecols\">Lists all database columns to be inserted into the document.</ahelp> A column will be assigned to each corresponding entry in the table. The entry order in the <emph>Table column(s)</emph> list box determines the data order in the text table." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/tablecols\">Liệt kê mọi cột cơ sở dữ liệu cần chèn vào tài liệu.</ahelp> Một cột sẽ được gán cho mỗi mục tương ứng trong bảng. Thứ tự mục nhập trong hộp liệt kê <emph>Cột bảng</emph> thì xác định thứ tự dữ liệu trong bảng văn bản." #: 12070100.xhp msgctxt "" @@ -13844,7 +13844,7 @@ msgctxt "" "22\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/allright\">Moves all listed database fields into the <emph>Table column(s)</emph> list box.</ahelp> All fields listed in the <emph>Table column(s)</emph> list box are inserted into the document." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/allright\">Di chuyển mọi trường cơ sở dữ liệu đã liệt kê sang hộp liệt kê <emph>Cột bảng</emph>.</ahelp> Mọi trường được liệt kê trong hộp liệt kê <emph>Cột bảng</emph> thì được chèn vào tài liệu." #: 12070100.xhp msgctxt "" @@ -13862,7 +13862,7 @@ msgctxt "" "23\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/oneright\">Moves the selected database field into the <emph>Table column(s)</emph> list box. </ahelp> You can also double click an entry to move it to the <emph>Table column(s)</emph> list box. All fields listed in the <emph>Table column(s)</emph> list box are inserted into the document." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/oneright\">Di chuyển trường cơ sở dữ liệu đã chọn sang hộp liêt kê <emph>Cột bảng</emph>. </ahelp> Bạn cũng có thể nhấn đôi vào mục để di chuyển nó sang hộp liệt kê <emph>Cột bảng</emph>. Mọi trường được liệt kê trong hộp liệt kê <emph>Cột bảng</emph> thì được chèn vào tài liệu." #: 12070100.xhp msgctxt "" @@ -13880,7 +13880,7 @@ msgctxt "" "24\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/oneleft\">Removes the selected database field from the<emph> Table column(s)</emph> list box</ahelp> The removed field is not inserted into the document." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/oneleft\">Gỡ bỏ trường cơ sở dữ liệu đã chọn khỏi hộp liệt kê <emph>Cột bảng</emph>.</ahelp> Trường bị gỡ bỏ thì không phải được chèn vào tài liệu." #: 12070100.xhp msgctxt "" @@ -13898,7 +13898,7 @@ msgctxt "" "25\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/allleft\">Removes all database fields from the <emph>Table column(s)</emph> list box.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/allleft\">Gỡ bỏ mọi trường cơ sở dữ liệu khỏi hộp liệt kê <emph>Cột bảng</emph>.</ahelp>" #: 12070100.xhp msgctxt "" @@ -13934,7 +13934,7 @@ msgctxt "" "31\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/fromdatabase\">Accepts the database formats.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/fromdatabase\">Chấp nhận các định dạng cơ sở dữ liệu.</ahelp>" #: 12070100.xhp msgctxt "" @@ -13952,7 +13952,7 @@ msgctxt "" "32\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/numformat\">Specifies a format from the list, if the format information of certain data fields is not accepted.</ahelp> The formats supplied here are only available for certain database fields, such as numeric or Boolean fields. If you select a database field in text format, you will not be able to select any format from the selection list, since the text format will be automatically maintained." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/numformat\">Ghi rõ một định dạng từ danh sách, nếu thông tin định dạng của một số trường dữ liệu nào đó không phải được chấp nhận.</ahelp> Những định dạng được cung cấp ở đây chỉ sẵn sàng cho một số trường cơ sở dữ liệu riêng, v.d. trường thuộc số hay trường lôgic. Nếu bạn chọn một trường cơ sở dữ liệu theo định dạng văn bản, bạn sẽ không thể chọn định dạng nào trong danh sách lựa chọn, vì định dạng văn bản sẽ được bảo tồn tự động." #: 12070100.xhp msgctxt "" @@ -13997,7 +13997,7 @@ msgctxt "" "27\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/tableheading\">Specifies whether to insert a heading line for the columns in the text table.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/tableheading\">Ghi rõ có nên chèn một dòng tiêu đề cho các cột trong bảng văn bản hay không.</ahelp>" #: 12070100.xhp msgctxt "" @@ -14015,7 +14015,7 @@ msgctxt "" "28\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/columnname\">Uses the field names of the database table as headings for each of the text table columns.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/columnname\">Dùng các tên trường của bảng cơ sở dữ liệu làm tiêu đề cho mỗi cột bảng văn bản.</ahelp>" #: 12070100.xhp msgctxt "" @@ -14033,7 +14033,7 @@ msgctxt "" "29\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/rowonly\">Inserts an empty heading line into the text table.</ahelp> Using the<emph> Create row only </emph>option, you can define headings in the document, which do not correspond to the database field names." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/rowonly\">Chèn vào bảng văn bản một dòng tiêu đề trống.</ahelp> Dùng tùy chọn <emph>Chỉ tạo hàng</emph>, bạn có thể xác định tiêu đề trong tài liệu mà không tương ứng với tên trường cơ sở dữ liệu." #: 12070100.xhp msgctxt "" @@ -14051,7 +14051,7 @@ msgctxt "" "36\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/tableformat\">Opens the <switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"WRITER\"><link href=\"text/swriter/01/05090000.xhp\" name=\"Table Format\"><emph>Table Format</emph></link></caseinline><defaultinline><emph>Table Format</emph></defaultinline></switchinline> dialog, which enables you to define the table properties such as borders, background, and column width.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/tableformat\">Mở hộp thoại <switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"WRITER\"><link href=\"text/swriter/01/05090000.xhp\" name=\"Định dạng Bảng\"><emph>Định dạng Bảng</emph></link></caseinline><defaultinline><emph>Định dạng Bảng</emph></defaultinline></switchinline>, mà cho bạn có khả năng xác định các thuộc tính bảng như viền, nền và độ rộng cột.</ahelp>" #: 12070100.xhp msgctxt "" @@ -14069,7 +14069,7 @@ msgctxt "" "37\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/autoformat\">Opens the <switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"WRITER\"><link href=\"text/swriter/01/05150101.xhp\" name=\"AutoFormat\"><emph>AutoFormat</emph></link></caseinline><defaultinline><emph>AutoFormat</emph></defaultinline></switchinline> dialog, in which you can select format styles that are immediately applied when inserting the table.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/autoformat\">Mở hộp thoại <switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"WRITER\"><link href=\"text/swriter/01/05150101.xhp\" name=\"Tự động Định dạng\"><emph>Tự động Định dạng</emph></link></caseinline><defaultinline><emph>Tự động Định dạng</emph></defaultinline></switchinline>, trong đó bạn có thể chọn kiểu dáng định dạng sẽ được áp dụng ngay tức khắc khi chèn bảng.</ahelp>" #: 12070200.xhp msgctxt "" @@ -14103,7 +14103,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/asfields\" visibility=\"hidden\">Inserts data selected from the data source browser into the document as fields.</ahelp> In the <emph>Insert Database Columns</emph> dialog, select the <link href=\"text/swriter/01/04090000.xhp\" name=\"Fields\">Fields</link> to insert the selected data into the document as fields. These <link href=\"text/swriter/01/04090006.xhp\" name=\"database fields\">database fields</link> work as wildcards for the individual database columns and can be used for form letters. Click the <link href=\"text/shared/02/12080000.xhp\" name=\"Data to Fields\"><emph>Data to Fields</emph></link> icon to match the contents of the fields to the currently selected record." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/asfields\" visibility=\"hidden\">Chèn dữ liệu được chọn trong bộ duyệt nguồn dữ liệu, vào tài liệu dạng các trường.</ahelp> Trong hộp thoại <emph>Chèn cột cơ sở dữ liệu</emph>, hãy chọn mục <link href=\"text/swriter/01/04090000.xhp\" name=\"Trường\">Trường</link> để chèn dữ liệu đã chọn vào tài liệu dạng các trường. Những <link href=\"text/swriter/01/04090006.xhp\" name=\"trường cơ sở dữ liệu\">trường cơ sở dữ liệu</link> này hoạt động như đồ đại diện mỗi cột cơ sở dữ liệu riêng, và có thể được dùng cho thư biểu mẫu. Nhấn vào biểu tượng <link href=\"text/shared/02/12080000.xhp\" name=\"Dữ liệu sang Trường\"><emph>Dữ liệu sang Trường</emph></link> để khớp nội dung của các trường với bản ghi được chọn hiện thời." #: 12070200.xhp msgctxt "" @@ -14157,7 +14157,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "Lists all columns of the database table, which can be accepted in the selection list box to insert them into the document. <ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/tabletxtcols\" visibility=\"visible\">Select the database columns that you want to insert it in the document.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "Liệt kê mọi cột của bảng cơ sở dữ liệu, mà có thể được chấp nhận trong hộp liệt kê các mục chọn để chèn vào tài liệu.<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/tabletxtcols\" visibility=\"visible\">Chọn những cột cơ sở dữ liệu bạn muốn chèn vào tài liệu.</ahelp>" #: 12070200.xhp msgctxt "" @@ -14193,7 +14193,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/textview\" visibility=\"visible\">Lists the database columns that you selected to be inserted into the document. You can also enter text here. This text will be also inserted into the document.</ahelp> The entries' order in the selection field corresponds to the data order in the document." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/textview\" visibility=\"visible\">Liệt kê các cột cơ sở dữ liệu bạn đã chọn để chèn vào tài liệu. Bạn có thể chọn văn bản ở đây, mà cũng sẽ được chèn vào tài liệu</ahelp> Thứ tự của các mục nhập trong trường lựa chọn thì tương ứng với thứ tự dữ liệu trong tài liệu." #: 12070200.xhp msgctxt "" @@ -14211,7 +14211,7 @@ msgctxt "" "15\n" "help.text" msgid "By default, the inserted paragraphs are formatted with the current Paragraph Styles. This format corresponds to the \"none\" entry in the <emph>Paragraph Style</emph> list box. <ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/parastyle\" visibility=\"visible\">This is where you can select other Paragraph Styles to apply to the paragraph you want to insert into the document.</ahelp> The list box displays the available Paragraph Styles defined in <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> and managed in the <link href=\"text/swriter/01/05130000.xhp\" name=\"Style Catalog\">Style Catalog</link>." -msgstr "" +msgstr "Mặc định là các đoạn văn đã chèn sẽ được định dạng theo các <emph>Kiểu dáng Đoạn văn</emph> hiện thời. Định dạng này tương ứng với mục nhập « không có » trong hộp liệt kê <emph>Kiểu dáng Đoạn văn</emph>. <ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/parastyle\" visibility=\"visible\">Ở đây bạn có thể chọn <emph>Kiểu dáng Đoạn văn</emph> khác để áp dụng cho đoạn văn bạn muốn chèn vào tài liệu.</ahelp> Hộp liệt kê hiển thị các <emph>Kiểu dáng Đoạn văn</emph> sẵn sàng được xác định trong <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> và được quản lý trong <link href=\"text/swriter/01/05130000.xhp\" name=\"Phân loại Kiểu dáng\">Phân loại Kiểu dáng</link>." #: 12070300.xhp msgctxt "" @@ -14245,7 +14245,7 @@ msgctxt "" "3\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/astext\" visibility=\"hidden\">Inserts data selected from the data source browser into the document as text.</ahelp> If you select the <emph>Text</emph> option in the <emph>Insert Database Columns</emph> dialog, the content of the data selected in the data source browser is inserted into the document as text. In the dialog, you can decide which database fields or columns are transferred, and how the text is formatted." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertdbcolumnsdialog/astext\" visibility=\"hidden\">Chèn dữ liệu được chọn trong bộ duyệt dữ liệu, vào tài liệu dạng văn bản.</ahelp> Nếu bạn bật tùy chọn <emph>Văn bản</emph> trong hộp thoại <emph>Chèn cột cơ sở dữ liệu</emph>, nội dung của dữ liệu được chọn trong bộ duyệt nguồn dữ liệu sẽ được chèn vào tài liệu dạng văn bản. Trong hộp thoại, bạn có thể quyết định những trường hay cột nào của cơ sở dữ liệu sẽ được truyền, và cách định dạng văn bản." #: 12070300.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/explorer/database.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/explorer/database.po index 6fb83ab697c..3bb7a1031cb 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/explorer/database.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/explorer/database.po @@ -6316,7 +6316,7 @@ msgctxt "" "4\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/directsqldialog/sql\">Enter the SQL administration command that you want to run.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/directsqldialog/sql\">Nhập câu lệnh quản trị SQL mà bạn muốn chạy.</ahelp>" #: 11080000.xhp msgctxt "" @@ -6361,7 +6361,7 @@ msgctxt "" "27\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/directsqldialog/sqlhistory\">Lists the previously executed SQL commands. To run a command again, click the command, and then click <emph>Run</emph>.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/directsqldialog/sqlhistory\">Liệt kê các câu lệnh SQL đã thực hiện trước. Để chạy một câu lệnh nào đó lần nữa, nhấn vào nó, rồi nhấn vào nút <emph>Chạy</emph>.</ahelp>" #: 11080000.xhp msgctxt "" @@ -6379,7 +6379,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/directsqldialog/status\">Displays the results, including errors, of the SQL command that you ran.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/directsqldialog/status\">Hiển thị kết quả, gồm có lỗi, của câu lệnh SQL bạn đã chạy.</ahelp>" #: 11080000.xhp msgctxt "" @@ -6397,7 +6397,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/directsqldialog/execute\">Runs the command that you entered in the <emph>Command to execute </emph>box.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/directsqldialog/execute\">Chạy câu lệnh bạn đã nhập vào hộp <emph>Lệnh cần thực hiện</emph>.</ahelp>" #: 11090000.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/optionen.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/optionen.po index cafbac24e2f..6bac2d1e519 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/optionen.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/optionen.po @@ -14137,7 +14137,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/optctlpage/movementlogical\">Pressing the Right Arrow key moves the text cursor toward the end of the current text. Pressing the Left Arrow key moves the text cursor toward the beginning of the current text.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/optctlpage/movementlogical\">Cú bấm phím mũi tên bên Phải thì dời con trỏ văn bản tới kết thúc của văn bản hiện tại. Còn cú bấm phím mũi tên bên Trái dời con trỏ văn bản về đầu của văn bản hiện tại.</ahelp>" #: 01150300.xhp msgctxt "" @@ -14155,7 +14155,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/optctlpage/movementvisual\">Pressing the Right Arrow key moves the text cursor in the right-hand direction. Pressing the Left Arrow key moves the text cursor in the left-hand direction.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/optctlpage/movementvisual\">Cú bấm phím mũi tên bên Phải thì dời con trỏ văn bản về hướng bên phải. Còn cú bấm phím mũi tên bên Trái dời con trỏ văn bản về hướng bên trái.</ahelp>" #: 01150300.xhp msgctxt "" @@ -14182,7 +14182,7 @@ msgctxt "" "15\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/optctlpage/numerals\">Selects the type of numerals used within text, text in objects, fields, and controls, in all <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> modules. Only cell contents of <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> Calc are not affected.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/optctlpage/numerals\">Lựa chọn kiểu chữ số cần dùng bên trong văn bản, văn bản trong đối tượng, trường và điều khiển, trong mọi mô-đun <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item>. Có tác động mọi kiểu văn bản trừ nội dung của ô bảng trong <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> Calc.</ahelp>" #: 01150300.xhp msgctxt "" @@ -14314,7 +14314,7 @@ msgctxt "" "5\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/connpooloptions/connectionpooling\">Specifies whether the chosen connections are pooled.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/connpooloptions/connectionpooling\">Ghi rõ có nên gộp lại những kết nối đã chọn, hay không.</ahelp>" #: 01160100.xhp msgctxt "" @@ -14368,7 +14368,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/connpooloptions/enablepooling\">Select a driver from the list and mark the <emph>Enable pooling for this driver</emph> checkbox in order to pool its connection.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/connpooloptions/enablepooling\">Hãy lựa chọn một trình điều khiển trong danh sách, và đánh dấu trong hộp chọn bên cạnh mục <emph>Bật khả năng gộp lại kết nối cho trình điều khiển này</emph> để gộp lại kết nối của nó.</ahelp>" #: 01160100.xhp msgctxt "" @@ -14386,7 +14386,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/connpooloptions/timeout\">Defines the time in seconds after which a pooled connection is freed.</ahelp> The time can be anywhere between 30 and 600 seconds." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/connpooloptions/timeout\">Xác định khoảng thời gian (theo giây) sau đó một kết nối đã gộp lại trở thành rảnh (sẵn sàng).</ahelp> Khoảng thời gian có thể nằm trong phạm vi 30 đến 600 giây." #: 01160200.xhp msgctxt "" @@ -14770,7 +14770,7 @@ msgctxt "" "par_idN1060E\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/javaclasspath/archive\">Select an archive file in jar or zip format and add the file to the class path.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/javaclasspath/archive\">Hãy lựa chọn một kho nén theo định dạng « .jar » hay « .zip » rồi thêm tập tin vào đường dẫn hạng.</ahelp>" #: javaclasspath.xhp msgctxt "" @@ -14786,7 +14786,7 @@ msgctxt "" "par_idN10629\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/javaclasspath/folder\">Select a folder and add the folder to the class path.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/javaclasspath/folder\">Hãy lựa chọn một thư mục rồi thêm tập tin vào đường dẫn hạng.</ahelp>" #: javaclasspath.xhp msgctxt "" @@ -14802,7 +14802,7 @@ msgctxt "" "par_idN10644\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/javaclasspath/remove\">Select an archive or a folder in the list and click Remove to remove the object from the class path.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/javaclasspath/remove\">Hãy lựa chọn một kho nén hay thư mục trong danh sách, sau đó bấm cái nút <emph>Bỏ</emph> để gỡ bỏ đối tượng khõi đường dẫn hạng.</ahelp>" #: javaparameters.xhp msgctxt "" @@ -14842,7 +14842,7 @@ msgctxt "" "par_idN1056C\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/JavaStartParameters/parameterfield\">Enter a start parameter for a JRE as you would on a command line. Click Assign to add the parameter to the list of available start parameters.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/JavaStartParameters/parameterfield\">Gõ một tham số khởi chạy Java theo dạng trên dòng lệnh. Nhấn vào cái nút <emph>Gán</emph> để thêm tham số vào danh sách các tham số khởi chạy sẵn sàng.</ahelp>" #: javaparameters.xhp msgctxt "" @@ -14914,7 +14914,7 @@ msgctxt "" "par_idN10590\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/JavaStartParameters/assignlist\">Lists the assigned JRE start parameters. To remove a start parameter, select the parameter, and then click <emph>Remove</emph>.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/JavaStartParameters/assignlist\">Liệt kê các tham số khởi chạy JRE đã gán. Để gỡ bỏ một tham số khởi chạy nào đó, lựa chọn nó, sau đó nhấn vào cái nút <emph>Bỏ</emph>.</ahelp>" #: javaparameters.xhp msgctxt "" @@ -14930,7 +14930,7 @@ msgctxt "" "par_idN105AB\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/JavaStartParameters/assignbtn\">Adds the current JRE start parameter to the list.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/JavaStartParameters/assignbtn\">Thêm vào danh sách tham số khởi chạy JRE hiện thời.</ahelp>" #: javaparameters.xhp msgctxt "" @@ -14946,7 +14946,7 @@ msgctxt "" "par_idN105C6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/JavaStartParameters/removebtn\">Deletes the selected JRE start parameter.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/JavaStartParameters/removebtn\">Xoá tham số khởi chạy JRE đã chọn.</ahelp>" #: macrosecurity.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/simpress/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/simpress/01.po index 00d9083d960..d48b2af6342 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/simpress/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/simpress/01.po @@ -1275,7 +1275,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/sdraw/ui/crossfadedialog/increments\">Enter the number of shapes you want between the two selected objects.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/sdraw/ui/crossfadedialog/increments\">Gõ số hình bạn muốn nằm giữa hai đối tượng đã chọn.</ahelp>" #: 02150000.xhp msgctxt "" @@ -1293,7 +1293,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/sdraw/ui/crossfadedialog/attributes\">Applies cross-fading to the line and fill properties of the selected objects.</ahelp> For example, if the selected objects are filled with different colors, a color transition between the two colors is applied." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/sdraw/ui/crossfadedialog/attributes\">Áp dụng chức năng mờ đi chéo vào các thuộc tính đường và tô đầy của đối tượng đã chọn.</ahelp> Chẳng hạn, nếu hai đối tượng đã chọn được tô đầy bằng màu khác nhau, cũng chuyển tiếp màu ở giữa." #: 02150000.xhp msgctxt "" @@ -1311,7 +1311,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/sdraw/ui/crossfadedialog/orientation\">Applies a smooth transition between the selected objects.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/sdraw/ui/crossfadedialog/orientation\">Chuyển tiếp mịn giữa hai đối tượng đã chọn.</ahelp>" #: 02160000.xhp msgctxt "" @@ -1345,7 +1345,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<variable id=\"feldbefehltext\"><ahelp hid=\"modules/simpress/ui/dlgfield/EditFieldsDialog\">Edits the properties of an inserted field.</ahelp></variable> To edit an inserted field, double-click it. <switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"IMPRESS\">Then choose <emph>Edit - Fields</emph>.</caseinline></switchinline><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"DRAW\">Then choose <emph>Edit - Fields</emph>.</caseinline></switchinline>" -msgstr "" +msgstr "<variable id=\"feldbefehltext\"><ahelp hid=\"modules/simpress/ui/dlgfield/EditFieldsDialog\">Chỉnh sửa các thuộc tính của một trường đã chèn.</ahelp></variable> Để chỉnh sửa trường đã chèn, nhấn-đôi vào nó. <switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"IMPRESS\">Rồi chọn mục trình đơn <emph>Sửa > Trường</emph>.</caseinline></switchinline><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"DRAW\">Rồi chọn mục trình đơn <emph>Sửa > Trường</emph>.</caseinline></switchinline>" #: 02160000.xhp msgctxt "" @@ -1381,7 +1381,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/dlgfield/fixedRB\">Displays the content of the field when the field was inserted.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/dlgfield/fixedRB\">Hiển thị nội dung của trường khi trường đã được chèn (nội dung không thay đổi).</ahelp>" #: 02160000.xhp msgctxt "" @@ -1399,7 +1399,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/dlgfield/varRB\">Displays the current value of the field.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/dlgfield/varRB\">Hiển thị giá trị hiện thời của trường (nội dung thay đổi).</ahelp>" #: 02160000.xhp msgctxt "" @@ -1417,7 +1417,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/dlgfield/languageLB\">Select the language for the field.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/dlgfield/languageLB\">Chọn ngôn ngữ cho trường.</ahelp>" #: 02160000.xhp msgctxt "" @@ -1435,7 +1435,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/dlgfield/formatLB\">Select a display format for the field.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/dlgfield/formatLB\">Chọn định dạng hiển thị cho trường.</ahelp>" #: 03050000.xhp msgctxt "" @@ -2022,7 +2022,7 @@ msgctxt "" "par_idN1053B\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/masterlayoutdlg/MasterLayoutDialog\">Adds or removes header, footer, date, and slide number placeholders to the layout of the slide master.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/masterlayoutdlg/MasterLayoutDialog\">Thêm vào hay gỡ bỏ khỏi bố trí của ảnh chiếu chủ bộ giữ chỗ cho phần đầu trang, phần chân trang, ngày tháng và số thứ tự ảnh chiếu.</ahelp>" #: 03151100.xhp msgctxt "" @@ -2046,7 +2046,7 @@ msgctxt "" "par_idN1055A\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/masterlayoutdlg/header\">Adds a header placeholder to the slide master for notes.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/masterlayoutdlg/header\">Thêm vào ảnh chiếu chủ một bộ giữ chỗ cho phần đầu trang để ghi chú.</ahelp>" #: 03151100.xhp msgctxt "" @@ -2062,7 +2062,7 @@ msgctxt "" "par_idN10575\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/masterlayoutdlg/datetime\">Adds a date/time placeholder to the slide master.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/masterlayoutdlg/datetime\">Thêm vào ảnh chiếu chủ một bộ giữ chỗ cho ngày/giờ.</ahelp>" #: 03151100.xhp msgctxt "" @@ -2078,7 +2078,7 @@ msgctxt "" "par_idN10590\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/masterlayoutdlg/footer\">Adds a footer placeholder to the slide master.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/masterlayoutdlg/footer\">Thêm vào ảnh chiếu chủ một bộ giữ chỗ cho phần chân trang.</ahelp>" #: 03151100.xhp msgctxt "" @@ -2094,7 +2094,7 @@ msgctxt "" "par_idN105AB\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/masterlayoutdlg/pagenumber\">Adds a slide number placeholder to the slide master.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/masterlayoutdlg/pagenumber\">Thêm vào ảnh chiếu chủ một bộ giữ chỗ cho số thứ tự ảnh chiếu.</ahelp>" #: 03151200.xhp msgctxt "" @@ -2150,7 +2150,7 @@ msgctxt "" "par_idN1054E\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/headerfooterdialog/HeaderFooterDialog\">Adds or changes text in placeholders at the top and the bottom of slides and slide masters.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/headerfooterdialog/HeaderFooterDialog\">Thêm hay thay đổi văn bản của bộ giữ chỗ bên trên/dưới của ảnh chiếu và ảnh chiếu chủ.</ahelp>" #: 03152000.xhp msgctxt "" @@ -2222,7 +2222,7 @@ msgctxt "" "par_idN106C8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/headerfootertab/footer_cb\">Adds the text that you enter in the <emph>Footer text</emph> box to the bottom of the slide.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/headerfootertab/footer_cb\">Thêm vào phần bên dưới ảnh chiếu chuỗi văn bản bạn gõ vào hộp <emph>Văn bản chân trang</emph>.</ahelp>" #: 03152000.xhp msgctxt "" @@ -2238,7 +2238,7 @@ msgctxt "" "par_idN106E2\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/headerfootertab/footer_text\">Adds the text that you enter to the bottom of the slide.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/headerfootertab/footer_text\">Thêm vào phần bên dưới ảnh chiếu chuỗi văn bản bạn gõ.</ahelp>" #: 03152000.xhp msgctxt "" @@ -2254,7 +2254,7 @@ msgctxt "" "par_idN106FC\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/headerfootertab/header_cb\">Adds the text that you enter in the <emph>Header text</emph> box to the top of the slide.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/headerfootertab/header_cb\">Thêm vào phần bên trên ảnh chiếu chuỗi văn bản bạn gõ vào hộp <emph>Văn bản Đầu trang</emph>.</ahelp>" #: 03152000.xhp msgctxt "" @@ -2270,7 +2270,7 @@ msgctxt "" "par_idN10716\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/headerfootertab/header_text\">Adds the text that you enter to the top of the slide.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/headerfootertab/header_text\">Thêm vào phần bên trên ảnh chiếu chuỗi văn bản bạn gõ.</ahelp>" #: 03152000.xhp msgctxt "" @@ -2286,7 +2286,7 @@ msgctxt "" "par_idN10730\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/headerfootertab/datetime_cb\">Adds the date and time to the slide.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/headerfootertab/datetime_cb\">Thêm vào ảnh chiếu ngày tháng và thời gian.</ahelp>" #: 03152000.xhp msgctxt "" @@ -2302,7 +2302,7 @@ msgctxt "" "par_idN10752\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/headerfootertab/rb_fixed\">Displays the date and time that you enter in the text box.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/headerfootertab/rb_fixed\">Hiển thị ngày tháng và thời gian bạn gõ vào hộp văn bản.</ahelp>" #: 03152000.xhp msgctxt "" @@ -2318,7 +2318,7 @@ msgctxt "" "par_idN10774\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/headerfootertab/rb_auto\">Displays the date and time that the slide was created. Select a date format from the list.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/headerfootertab/rb_auto\">Hiển thị ngày tháng và thời gian khi tạo ảnh chiếu. Chọn định dạng ngày tháng trong danh sách.</ahelp>" #: 03152000.xhp msgctxt "" @@ -2334,7 +2334,7 @@ msgctxt "" "par_idN1078E\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/headerfootertab/language_list\">Select the language for the date and time format.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/headerfootertab/language_list\">Chọn ngôn ngữ của định dạng ngày tháng và thời gian.</ahelp>" #: 03152000.xhp msgctxt "" @@ -2350,7 +2350,7 @@ msgctxt "" "par_idN107A8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/headerfootertab/slide_number\">Adds the slide number or the page number.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/headerfootertab/slide_number\">Thêm số thứ tự ảnh chiếu hay số thứ tự trang.</ahelp>" #: 03152000.xhp msgctxt "" @@ -2366,7 +2366,7 @@ msgctxt "" "par_idN107C2\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/headerfootertab/not_on_title\">Does not display your specified information on the first slide of your presentation.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/headerfootertab/not_on_title\">Không hiển thị trên ảnh chiếu thứ nhất của trình diễn thông tin bạn đã ghi rõ.</ahelp>" #: 03152000.xhp msgctxt "" @@ -2382,7 +2382,7 @@ msgctxt "" "par_idN107DC\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/headerfooterdialog/apply_all\">Applies the settings to all the slides in your presentation, including the corresponding slide masters.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/headerfooterdialog/apply_all\">Áp dụng thiết lập cho mọi ảnh chiếu trong trình diễn, gồm các ảnh chiếu chủ tương ứng.</ahelp>" #: 03152000.xhp msgctxt "" @@ -2398,7 +2398,7 @@ msgctxt "" "par_idN10800\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/headerfooterdialog/apply\">Applies the current settings to the selected slides.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/headerfooterdialog/apply\">Áp dụng thiết lập hiện thời cho các ảnh chiếu đã chọn.</ahelp>" #: 03180000.xhp msgctxt "" @@ -3161,7 +3161,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/sdraw/ui/insertslidesdialog/links\">Inserts a file or some file elements as a link that is automatically updated when the source file is modified.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/sdraw/ui/insertslidesdialog/links\">Chèn một tập tin hay một số phần tử của tập tin, dùng một liên kết được cập nhật tự động khi tập tin nguồn bị sửa đổi.</ahelp>" #: 04110100.xhp msgctxt "" @@ -3179,7 +3179,7 @@ msgctxt "" "13\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/sdraw/ui/insertslidesdialog/backgrounds\">Unused master pages are not inserted.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/sdraw/ui/insertslidesdialog/backgrounds\">Trang chủ không dùng thì không được chèn.</ahelp>" #: 04110200.xhp msgctxt "" @@ -4674,7 +4674,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/MTR_LINE_DIST\">Specifies the distance between the dimension line and the baseline (line distance = 0).</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/MTR_LINE_DIST\">Ghi rõ khoảng cách giữa đường chiều và đường cơ bản (khoảng cách đường = 0).</ahelp>" #: 05150000.xhp msgctxt "" @@ -4692,7 +4692,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/MTR_FLD_HELPLINE_OVERHANG\">Specifies the length of the left and right guides starting at the baseline (line distance = 0). Positive values extend the guides above the baseline and negative values extend the guides below the baseline.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/MTR_FLD_HELPLINE_OVERHANG\">Specifies the length of the left and right guides starting at the baseline (line distance = 0). Positive values extend the guides above the baseline and negative values extend the guides below the baseline.</ahelp>" #: 05150000.xhp msgctxt "" @@ -4710,7 +4710,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/MTR_FLD_HELPLINE_DIST\">Specifies the length of the right and left guides starting at the dimension line. Positive values extend the guides above the dimension line and negative values extend the guides below the dimension line.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/MTR_FLD_HELPLINE_DIST\">Ghi rõ độ dài của nét dẫn bên trái và bên phải, bắt đầu ở đường chiều. Giá trị dương thì kéo dài nét dẫn qua bên trên đường chiều, còn giá trị âm kéo dài nét dẫn qua bên dưới đường chiều.</ahelp>" #: 05150000.xhp msgctxt "" @@ -4728,7 +4728,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/MTR_FLD_HELPLINE1_LEN\">Specifies the length of the left guide starting at the dimension line. Positive values extend the guide below the dimension line and negative values extend the guide above the dimension line.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/MTR_FLD_HELPLINE1_LEN\">Ghi rõ độ dài của nét dẫn bên trái, bắt đầu ở đường chiều. Giá trị dương thì kéo dài nét dẫn qua bên dưới đường chiều, còn giá trị âm kéo dài nét dẫn qua bên trên đường chiều.</ahelp>" #: 05150000.xhp msgctxt "" @@ -4746,7 +4746,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/MTR_FLD_HELPLINE2_LEN\">Specifies the length of the right guide starting at the dimension line. Positive values extend the guide below the dimension line and negative values extend the guide above the dimension line.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/MTR_FLD_HELPLINE2_LEN\">Ghi rõ độ dài của nét dẫn bên phải, bắt đầu ở đường chiều. Giá trị dương thì kéo dài nét dẫn qua bên dưới đường chiều, còn giá trị âm kéo dài nét dẫn qua bên trên đường chiều.</ahelp>" #: 05150000.xhp msgctxt "" @@ -4764,7 +4764,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/TSB_BELOW_REF_EDGE\">Reverses the properties set in the <emph>Line</emph> area.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/TSB_BELOW_REF_EDGE\">Đảo ngược các thuộc tính được đặt trong vùng <emph>Đường</emph>.</ahelp>" #: 05150000.xhp msgctxt "" @@ -4782,7 +4782,7 @@ msgctxt "" "92\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/MTR_FLD_DECIMALPLACES\">Specifies the number of decimal places used for the display of line properties.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/MTR_FLD_DECIMALPLACES\">Ghi rõ số chữ số nằm sau dấu thập phân, khi hiển thị các thuộc tính đường.</ahelp>" #: 05150000.xhp msgctxt "" @@ -4818,7 +4818,7 @@ msgctxt "" "22\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/CTL_POSITION\">Determines the position of the dimension text with respect to the dimension line and the guides.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/CTL_POSITION\">Xác định vị trí của chuỗi văn bản chiều tương ứng với đường chiều và các nét dẫn.</ahelp>" #: 05150000.xhp msgctxt "" @@ -4845,7 +4845,7 @@ msgctxt "" "24\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/TSB_AUTOPOSV\">Determines the optimal vertical position for the dimension text.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/TSB_AUTOPOSV\">Xác định vị trí tối ưu theo chiều dọc cho chuỗi văn bản chiều.</ahelp>" #: 05150000.xhp msgctxt "" @@ -4863,7 +4863,7 @@ msgctxt "" "87\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/TSB_AUTOPOSH\">Determines the optimal horizontal position for the dimension text.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/TSB_AUTOPOSH\">Xác định vị trí tối ưu theo chiều ngang cho chuỗi văn bản chiều.</ahelp>" #: 05150000.xhp msgctxt "" @@ -4881,7 +4881,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/LB_UNIT\">Shows or hides the dimension measurement units. You can also select a measurement unit you want to display from the list.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/LB_UNIT\">Hiển thị hay ẩn các đơn vị đo các chiều. Cũng có thể chọn đơn vị đo trong danh sách.</ahelp>" #: 05150000.xhp msgctxt "" @@ -4899,7 +4899,7 @@ msgctxt "" "84\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/TSB_PARALLEL\">Displays the text parallel to or at 90 degrees to the dimension line.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/TSB_PARALLEL\">Hiển thị văn bản theo chiều song song hay ở góc vuông với đường chiều.</ahelp>" #: 05170000.xhp msgctxt "" @@ -4951,7 +4951,7 @@ msgctxt "" "22\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/connectortabpage/LB_TYPE\">Lists the types of connectors that are available.</ahelp> There are four types of connectors: <emph>standard, line, straight, and curved</emph>." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/connectortabpage/LB_TYPE\">Liệt kê các kiểu bộ nối sẵn sàng.</ahelp> Có bốn kiểu bộ nối: <emph>Chuẩn, Đường, Thẳng</emph> và <emph>Cong</emph>." #: 05170000.xhp msgctxt "" @@ -4987,7 +4987,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/connectortabpage/MTR_FLD_LINE_1\">Enter a skew value for Line 1.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/connectortabpage/MTR_FLD_LINE_1\">Gõ giá trị độ lệch cho Đường 1.</ahelp>" #: 05170000.xhp msgctxt "" @@ -5005,7 +5005,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/connectortabpage/MTR_FLD_LINE_2\">Enter a skew value for Line 2.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/connectortabpage/MTR_FLD_LINE_2\">Gõ giá trị độ lệch cho Đường 2.</ahelp>" #: 05170000.xhp msgctxt "" @@ -5023,7 +5023,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/connectortabpage/MTR_FLD_LINE_3\">Enter a skew value for Line 3.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/connectortabpage/MTR_FLD_LINE_3\">Gõ giá trị độ lệch cho Đường 3.</ahelp>" #: 05170000.xhp msgctxt "" @@ -5059,7 +5059,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/connectortabpage/MTR_FLD_HORZ_1\">Enter the amount of horizontal space you want at the beginning of the connector.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/connectortabpage/MTR_FLD_HORZ_1\">Gõ khoảng cách theo chiều ngang bạn muốn thấy ở đầu của bộ nối.</ahelp>" #: 05170000.xhp msgctxt "" @@ -5077,7 +5077,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/connectortabpage/MTR_FLD_VERT_1\">Enter the amount of vertical space you want at the beginning of the connector.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/connectortabpage/MTR_FLD_VERT_1\">Gõ khoảng cách theo chiều dọc bạn muốn thấy ở đầu của bộ nối.</ahelp>" #: 05170000.xhp msgctxt "" @@ -5095,7 +5095,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/connectortabpage/MTR_FLD_HORZ_2\">Enter the amount of horizontal space you want at the end of the connector.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/connectortabpage/MTR_FLD_HORZ_2\">Gõ khoảng cách theo chiều ngang bạn muốn thấy ở cuối của bộ nối.</ahelp>" #: 05170000.xhp msgctxt "" @@ -5113,7 +5113,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/connectortabpage/MTR_FLD_VERT_2\">Enter the amount of vertical space you want at the end of the connector.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/connectortabpage/MTR_FLD_VERT_2\">Gõ khoảng cách theo chiều dọc bạn muốn thấy ở cuối của bộ nối.</ahelp>" #: 05170000.xhp msgctxt "" @@ -7739,7 +7739,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/sdraw/ui/vectorize/colors\">Enter the number of colors to be displayed in the converted image. $[officename] generates a polygon for each occurrence of a color in the image.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/sdraw/ui/vectorize/colors\">Gõ số màu sắc cần hiển thị trong ảnh đã chuyển đổi. $[officename] sẽ tạo ra một hình đa giác cho mỗi lần màu xảy ra trong ảnh.</ahelp>" #: 13050200.xhp msgctxt "" @@ -7757,7 +7757,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/sdraw/ui/vectorize/points\">Removes color polygons that are smaller than the pixel value you enter.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/sdraw/ui/vectorize/points\">Gỡ bỏ các hình đa giác màu có kích cỡ nhỏ hơn số điểm ảnh bạn gõ vào.</ahelp>" #: 13050200.xhp msgctxt "" @@ -7775,7 +7775,7 @@ msgctxt "" "13\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/sdraw/ui/vectorize/fillholes\">Fills the color gaps caused by applying a point reduction.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/sdraw/ui/vectorize/fillholes\">Tô màu các khoảng trống đã gây ra bằng chức năng giảm theo điểm.</ahelp>" #: 13050200.xhp msgctxt "" @@ -7793,7 +7793,7 @@ msgctxt "" "15\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/sdraw/ui/vectorize/tiles\">Enter the size of the rectangle for the background fill.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/sdraw/ui/vectorize/tiles\">Gõ kích cỡ của hình chữ nhật để lặp lại (xếp lát) khi tô đầy nền.</ahelp>" #: 13050200.xhp msgctxt "" @@ -7865,7 +7865,7 @@ msgctxt "" "23\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/sdraw/ui/vectorize/preview\">Previews the converted image without applying the changes.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/sdraw/ui/vectorize/preview\">Xem thử ảnh đã chuyển đổi, chưa áp dụng thay đổi.</ahelp>" #: 13050300.xhp msgctxt "" @@ -8516,7 +8516,7 @@ msgctxt "" "par_idN10591\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/customanimationcreatetab/effect_speed_list\">Specifies the speed or duration of the selected animation effect.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/customanimationcreatetab/effect_speed_list\">Ghi rõ tốc độ hay khoảng thời gian chạy hiệu ứng hoạt họa đã chọn.</ahelp>" #: animationeffect.xhp msgctxt "" @@ -8532,7 +8532,7 @@ msgctxt "" "par_idN10598\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/customanimationcreatetab/auto_preview\">Select to preview new or edited effects on the slide.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/customanimationcreatetab/auto_preview\">Chọn chức năng này để xem thử hiệu ứng mới hay hiệu ứng đã chỉnh sửa trên ảnh chiếu.</ahelp>" #: effectoptions.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/smath/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/smath/01.po index 3cbda2efcd5..f8ea5845e3b 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/smath/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/smath/01.po @@ -11597,7 +11597,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<variable id=\"schriftartentext\"><ahelp hid=\"modules/smath/ui/fonttypedialog/FontDialog\">Defines the fonts that can be applied to formula elements.</ahelp></variable>" -msgstr "" +msgstr "<variable id=\"schriftartentext\"><ahelp hid=\"modules/smath/ui/fonttypedialog/FontDialog\">Xác định dạng phông áp dụng cho các ký tự của công thức.</ahelp></variable>" #: 05010000.xhp msgctxt "" @@ -11651,7 +11651,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fonttypedialog/variableCB\">You can select the fonts for the variables in your formula.</ahelp> For example, in the formula x=SIN(y), x and y are variables, and will reflect the assigned font." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fonttypedialog/variableCB\"> Bạn có thể chọn phông cho biến của một công thức.</ahelp> Ví dụ, trong biểu thức « x=SIN(y) », x và y là biến thì sẽ có cùng một phông chữ." #: 05010000.xhp msgctxt "" @@ -11669,7 +11669,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fonttypedialog/functionCB\">Select the fonts for names and properties of functions.</ahelp> For example, the functions in the formula x=SIN(y) are =SIN( )." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fonttypedialog/functionCB\">Chọn phông cho tên và thuộc tính của hàm.</ahelp> Ví dụ, công thức « x=SIN(y) » có hàm « =SIN( ) »." #: 05010000.xhp msgctxt "" @@ -11687,7 +11687,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fonttypedialog/numberCB\">You can select the fonts for the numbers in your formula.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fonttypedialog/numberCB\">Bạn có thể chọn phông cho các chữ số trong công thức.</ahelp>" #: 05010000.xhp msgctxt "" @@ -11705,7 +11705,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fonttypedialog/textCB\">Define the fonts for the text in your formula here.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fonttypedialog/textCB\">Ở đây thì xác định phông cho các chữ cái trong công thức.</ahelp>" #: 05010000.xhp msgctxt "" @@ -11750,7 +11750,7 @@ msgctxt "" "23\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fonttypedialog/serifCB\">You can specify the font to be used for the <emph>font serif</emph> format.</ahelp> Serifs are the small \"guides\" that can be seen, for example, at the bottom of a capital A when the Times serif font is used. Using serifs is quite helpful since it guides a reader's eye in a straight line and can speed up reading." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fonttypedialog/serifCB\">Bạn có thể đinh kiểu phông cho định dạng <emph>phông chữ có chân</emph>.</ahelp> Phông chữ có chân là loại phông chữ mà các chữ cái có gạch nhỏ ở chân chữ, bạn có thể quan sát chữ A kiểu phông Times làm ví dụ. Dùng phông có chân khá là hữu dụng vì nó cho người đọc có cảm giác dòng chữ nằm rất thẳng hàng và có thể giúp tăng tốc độ đọc." #: 05010000.xhp msgctxt "" @@ -11768,7 +11768,7 @@ msgctxt "" "25\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fonttypedialog/sansCB\">You can specify the font to be used for <emph>sans</emph> font formatting.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fonttypedialog/sansCB\">Bạn có thể định kiểu phông dùng cho định dạng phông <emph>không chân</emph>.</ahelp>" #: 05010000.xhp msgctxt "" @@ -11786,7 +11786,7 @@ msgctxt "" "27\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fonttypedialog/fixedCB\">You can specify the font to be used for <emph>fixed</emph> font formatting.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fonttypedialog/fixedCB\">Bạn có thể định kiểu phông sẽ sử dụng để định dạng phông <emph>cố đinh</emph> .</ahelp>" #: 05010000.xhp msgctxt "" @@ -11804,7 +11804,7 @@ msgctxt "" "29\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fonttypedialog/modify\">Click one of the choices from this pop-up menu to access the <link href=\"text/smath/01/05010100.xhp\" name=\"Fonts\">Fonts</link> dialog, where you can define the font and attributes for the respective formula and for custom fonts.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fonttypedialog/modify\">Chọn một trong 2 phương án đưa ra trình đơn tự mở để vào hội thoại <link href=\"text/smath/01/05010100.xhp\" name=\"Phông\">Phông</link>, tại đây bạn có thể xác định kiểu phông và các thuộc tính của công thức tương ứng và của các phông chữ tự chọn.</ahelp>" #: 05010000.xhp msgctxt "" @@ -11822,7 +11822,7 @@ msgctxt "" "31\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fonttypedialog/default\">Click this button to save your changes as the default for all new formulas.</ahelp> After confirming the changes, click the <emph>Yes</emph> button." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fonttypedialog/default\">Bấm nút này để lưu thay đổi thành mặc định cho công thức mới.</ahelp> Sau khi xác nhận lưu thay đổi, nhấp chuột vào nút <emph>Có</emph>." #: 05010100.xhp msgctxt "" @@ -11866,7 +11866,7 @@ msgctxt "" "4\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fontdialog/font\" visibility=\"visible\">Select a font from the list.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fontdialog/font\" visibility=\"visible\">Chọn kiểu phông từ danh sách.</ahelp>" #: 05010100.xhp msgctxt "" @@ -11920,7 +11920,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fontdialog/bold\" visibility=\"visible\">Check this box to assign the bold attribute to the font.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fontdialog/bold\" visibility=\"visible\">Chọn ô này để làm đậm phông.</ahelp>" #: 05010100.xhp msgctxt "" @@ -11938,7 +11938,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fontdialog/italic\" visibility=\"visible\">Check this box to assign the italic attribute to the font.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fontdialog/italic\" visibility=\"visible\">Chọn ô này để làm nghiêng chữ.</ahelp>" #: 05020000.xhp msgctxt "" @@ -11972,7 +11972,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<variable id=\"schriftgroessentext\"><ahelp hid=\"modules/smath/ui/fontsizedialog/FontSizeDialog\">Use this dialog to specify the font sizes for your formula. Select a base size and all elements of the formula will be scaled in relation to this base.</ahelp></variable>" -msgstr "" +msgstr "<variable id=\"schriftgroessentext\"><ahelp hid=\"modules/smath/ui/fontsizedialog/FontSizeDialog\">Sử dụng hội thoại này để định cụ thể kích thước phông chữ cho công thức. Chọn kích cỡ cơ bản và các thành phần của công thức sẽ được chỉnh kích cỡ theo tỉ lệ với kích thước cơ sở.</ahelp></variable>" #: 05020000.xhp msgctxt "" @@ -11990,7 +11990,7 @@ msgctxt "" "4\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fontsizedialog/spinB_baseSize\">All elements of a formula are proportionally scaled to the base size. To change the base size, select or type in the desired point (pt) size. You can also use other units of measure or other <link href=\"text/shared/00/00000001.xhp#metrik\" name=\"metrics\">metrics</link>, which are then automatically converted to points.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fontsizedialog/spinB_baseSize\">Tất cả cách thành phần của công thức đều tỉ lệ với kích cỡ cơ sở. Để thay đổi kích cỡ cơ sở, trước hết bạn hãy chọn hoặc gõ kích cỡ muốn dùng (theo điểm). Bạn cũng có thể sử dụng các đơn vị đo khác hoặc <link href=\"text/shared/00/00000001.xhp#metrik\" name=\"hệ đo\">hệ đo</link> khác, những đơn vị đo này sau đó sẽ tự động được đổi sang đơn vị điểm (pt).</ahelp>" #: 05020000.xhp msgctxt "" @@ -12035,7 +12035,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fontsizedialog/spinB_text\">Select the size for text in a formula relative to the base size.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fontsizedialog/spinB_text\">Chọn kích cỡ chữ của công thức sao cho tỉ lệ với kích cỡ cơ sở.</ahelp>" #: 05020000.xhp msgctxt "" @@ -12053,7 +12053,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fontsizedialog/spinB_index\">Select the relative size for the indexes in a formula in proportion to the base size.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fontsizedialog/spinB_index\">Chọn kích cỡ tương đối cho số mũ của công thức sao cho tỉ lệ với kích cỡ cơ sở.</ahelp>" #: 05020000.xhp msgctxt "" @@ -12071,7 +12071,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fontsizedialog/spinB_function\">Select the relative size for names and other function elements in a formula in proportion to the base size.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fontsizedialog/spinB_function\">Chọn kích cỡ tương đối cho tên và các thành phần công thức khác trong công thức sao cho tỉ lệ với kích cỡ cơ sở.</ahelp>" #: 05020000.xhp msgctxt "" @@ -12089,7 +12089,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fontsizedialog/spinB_operator\">Select the relative size of the mathematical operators in a formula in proportion to the base size.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fontsizedialog/spinB_operator\">Chọn kích cỡ tương đối của toán tử trong công thức sao cho tỉ lệ với kích cỡ cơ sở.</ahelp>" #: 05020000.xhp msgctxt "" @@ -12107,7 +12107,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fontsizedialog/spinB_limit\">Select the relative size for the limits in a formula in proportion to the base size.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fontsizedialog/spinB_limit\">Chọn kích cỡ tương đối cho các hạn chế trong công thức sao cho tỉ lệ với kích cỡ cơ sở.</ahelp>" #: 05020000.xhp msgctxt "" @@ -12125,7 +12125,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fontsizedialog/default\">Click this button to save your changes as a default for all new formulas.</ahelp> A security response appears before saving any changes." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/fontsizedialog/default\">Nhấp chuột vào nút này để lưu thay đổi thành mặc định cho các công thức mới.</ahelp> Một hộp thoại xác nhận lưu thay đổi sẽ hiện ra trước khi lưu." #: 05030000.xhp msgctxt "" @@ -12159,7 +12159,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<variable id=\"abstaendetext\"><ahelp hid=\"modules/smath/ui/spacingdialog/SpacingDialog\">Use this dialog to determine the spacing between formula elements. The spacing is specified as a percentage in relation to the base size defined under <emph>Format - Font Size</emph>.</ahelp></variable>" -msgstr "" +msgstr "<variable id=\"abstaendetext\"><ahelp hid=\"modules/smath/ui/spacingdialog/SpacingDialog\">Dùng hội thoại này để xác định giãn cách giứa các thành phần của một công thức. Giãn dòng được định một cách cụ thể trong mối tương quan tỉ lệ phần trăm so với kích cỡ cơ sở quy định trong <emph>Định dạng > Kích cỡ phông</emph>.</ahelp></variable>" #: 05030000.xhp msgctxt "" @@ -12186,7 +12186,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/spacingdialog/category\">This button allows you to select the category for which you would like to change the spacing.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/spacingdialog/category\">Nút này cho phép bạn chọn phân loại cho đó bạn muốn điều chỉnh giãn cách.</ahelp>" #: 05030000.xhp msgctxt "" @@ -12546,7 +12546,7 @@ msgctxt "" "78\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/spacingdialog/checkbox\">Scales all types of brackets.</ahelp> If you then enter <emph>( a over b)</emph> in the <emph>Commands</emph> window, the brackets will surround the whole height of the argument. You normally achieve this effect by entering <emph>left ( a over b right )</emph>." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/spacingdialog/checkbox\">Co giãn tất cả loại ngoặc.</ahelp> Nếu bạn nhập <emph>( a trên b)</emph> trong cửa sổ <emph>Lệnh</emph>, dấu ngoặc sẽ bao hết chiều cao của đối số. Bạn có thể làm được hiệu ứng này bằng cách nhập <emph>trái ( a over b right )</emph>." #: 05030000.xhp msgctxt "" @@ -12868,7 +12868,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<variable id=\"ausrichtungtext\"><ahelp hid=\"modules/smath/ui/alignmentdialog/AlignmentDialog\" visibility=\"visible\">You can define the alignment of multi-line formulas as well as formulas with several elements in one line.</ahelp> Create multi-line formulas by entering a <emph>NEWLINE</emph> command in the <emph>Commands</emph> window.</variable>" -msgstr "" +msgstr "<variable id=\"ausrichtungtext\"><ahelp hid=\"modules/smath/ui/alignmentdialog/AlignmentDialog\" visibility=\"visible\">Bạn có thể xác định lề của các công thức dài nhiều dòng cũng như các công thức có nhiều thành phần cùng nằm trên một dòng.</ahelp> Tạo một công thức đa dòng bằng cách nhập lệnh <emph>NEWLINE</emph> trong cửa sổ <emph>Lệnh</emph>.</variable>" #: 05040000.xhp msgctxt "" @@ -12904,7 +12904,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/alignmentdialog/left\" visibility=\"visible\">Aligns the selected elements of a formula to the left.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/alignmentdialog/left\" visibility=\"visible\">Căn lề trái cho thành phần đã chọn của công thức.</ahelp>" #: 05040000.xhp msgctxt "" @@ -12931,7 +12931,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/alignmentdialog/center\" visibility=\"visible\">Aligns the elements of a formula to the center.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/alignmentdialog/center\" visibility=\"visible\">Căn lề giữa các thành phần của công thức.</ahelp>" #: 05040000.xhp msgctxt "" @@ -12949,7 +12949,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/alignmentdialog/right\" visibility=\"visible\">Aligns the elements of a formula to the right.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/alignmentdialog/right\" visibility=\"visible\">Căn lề phải cho các thành phần của công thức.</ahelp>" #: 05040000.xhp msgctxt "" @@ -12967,7 +12967,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/alignmentdialog/default\" visibility=\"visible\">Click here to save your changes as the default settings for new formulas.</ahelp> A security response will appear before saving." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/alignmentdialog/default\" visibility=\"visible\">Nhấn vào đây để lưu thay đổi thành cài đặt mặc định của các công thức mới.</ahelp> Một câu hỏi xác nhận lưu thay đổi sẽ hiện ra trước khi lưu." #: 05050000.xhp msgctxt "" @@ -13035,7 +13035,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<variable id=\"symboletext\"><ahelp hid=\"modules/smath/ui/catalogdialog/CatalogDialog\">Opens the <emph>Symbols</emph> dialog, in which you can select a symbol to insert in the formula.</ahelp></variable>" -msgstr "" +msgstr "<variable id=\"symboletext\"><ahelp hid=\"modules/smath/ui/catalogdialog/CatalogDialog\">Mở hội thoại <emph>Ký hiệu</emph>, tại đây bạn có thẻ chọn một ký hiệu để chèn vào công thức của mình.</ahelp></variable>" #: 06010000.xhp msgctxt "" @@ -13053,7 +13053,7 @@ msgctxt "" "5\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/catalogdialog/symbolset\">All symbols are organized into symbol sets. Select the desired symbol set from the list box. The corresponding group of symbols appear in the field below.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/catalogdialog/symbolset\">Tất cả các ký hiệu đều được sắp xếp thành bộ ký hiệu. Chọn bộ ký hiệu cần dùng trong bảng danh sách các bộ ký hiệu. Nhóm ký hiệu tương ứng thuộc bộ ký hiệu sẽ xuất hiện ở phía dưới.</ahelp>" #: 06010000.xhp msgctxt "" @@ -13089,7 +13089,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/catalogdialog/edit\">Click here to open the <link href=\"text/smath/01/06010100.xhp\" name=\"Edit Symbols\">Edit Symbols</link> dialog.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/catalogdialog/edit\">Nhấn vào đây để mở hội thoại <link href=\"text/smath/01/06010100.xhp\" name=\"Sửa ký hiệu\">Sửa ký hiệu</link>.</ahelp>" #: 06010100.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po index cab0b32fc66..28c0ce46b3a 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po @@ -2691,7 +2691,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/flddocumentpage/numformat\">Select the format for the contents of the field. For date, time, and user-defined fields, you can also click \"Additional formats\" in the list, and then choose a different format.</ahelp> The formats that are available depend on the type of field that you are editing." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/flddocumentpage/numformat\">Chọn định dạng thích hợp với nội dung của trường. Đối với các trường kiểu ngày tháng, thời gian và các trường tự xác định, bạn cũng có thể nhấn vào mục « Định dạng thêm » trong danh sách, sau đó chọn định dạng khác.</ahelp> Các định dạng sẵn sàng thì phụ thuộc vào kiểu trường bạn đang chỉnh sửa." #: 02140000.xhp msgctxt "" @@ -4241,7 +4241,7 @@ msgctxt "" "7\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/sectionpage/sectionnames\">Type a name for the new section.</ahelp> By default, $[officename] automatically assigns the name \"Section X\" to new sections, where X is a consecutive number." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/sectionpage/sectionnames\">Gõ tên cho phần mới.</ahelp> Mặc định là $[officename] tự động gán tên « Phần X » cho các phần mới, mà X là số thứ tự (Phần 1, Phần 2 v.v.)." #: 04020100.xhp msgctxt "" @@ -4268,7 +4268,7 @@ msgctxt "" "21\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/sectionpage/link\">Inserts the contents of another document or section from another document in the current section.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/sectionpage/link\">Chèn nội dung hay phần của một tài liệu khác vào phần hiện tại.</ahelp>" #: 04020100.xhp msgctxt "" @@ -4587,7 +4587,7 @@ msgctxt "" "4\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/indentpage/before\">Specifies the indents before the section, at the left margin.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/indentpage/before\">Ghi rõ khoảng thụt lề phía trước phần, ở lề bên trái.</ahelp>" #: 04020200.xhp msgctxt "" @@ -4605,7 +4605,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/indentpage/after\">Specifies the indents after the section, at the right margin.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/indentpage/after\">Ghi rõ khoảng thụt lề phía sau phần, ở lề bên phải.</ahelp>" #: 04020200.xhp msgctxt "" @@ -5321,7 +5321,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envaddresspage/EnvAddressPage\" visibility=\"visible\">Enter the delivery and return addresses for the envelope. You can also insert address fields from a database, for example from the Addresses database.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envaddresspage/EnvAddressPage\" visibility=\"visible\">Nhập địa chỉ gửi đi và địa chỉ trở về cho phong bì. Bạn cũng có thể chèn các trường địa chỉ có sẵn từ cơ sở dữ liệu, thí dụ từ cơ sở dữ liệu « Địa chỉ » (Addresses).</ahelp>" #: 04070100.xhp msgctxt "" @@ -5339,7 +5339,7 @@ msgctxt "" "4\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envaddresspage/addredit\" visibility=\"visible\">Enter the delivery address.</ahelp> You can also click in this box, and select a database, a table, and field, and then click the arrow button to insert the field in the address. If you want, you can apply formatting, such as bold and underline, to the address text." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envaddresspage/addredit\" visibility=\"visible\">Nhập địa chỉ gửi đi.</ahelp> Bạn cũng có thể nhấn vào hộp này, sau đó chọn một cơ sở dữ liệu, một bảng và một trường, sau đó nhấn vào nút mũi tên để chèn trường vào địa chỉ. Cũng có thể áp dụng định dạng, v.d. in đậm hay gạch dưới, cho văn bản địa chỉ." #: 04070100.xhp msgctxt "" @@ -5375,7 +5375,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envaddresspage/database\" visibility=\"visible\">Select the database containing the address data that you want to insert.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envaddresspage/database\" visibility=\"visible\">Chọn cơ sở dữ liệu chứa dữ liệu địa chỉ bạn muốn chèn.</ahelp>" #: 04070100.xhp msgctxt "" @@ -5393,7 +5393,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envaddresspage/table\" visibility=\"visible\">Select the database table containing the address data that you want to insert.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envaddresspage/table\" visibility=\"visible\">Chọn bảng cơ sở dữ liệu chứa dữ liệu địa chỉ bạn muốn chèn.</ahelp>" #: 04070100.xhp msgctxt "" @@ -5411,7 +5411,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envaddresspage/insert\" visibility=\"visible\">Select the database field containing the address data that you want to insert, and then click the left arrow button. The data is added to the address box containing the cursor.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envaddresspage/insert\" visibility=\"visible\">Chọn trường cơ sở dữ liệu chứa dữ liệu địa chỉ bạn muốn chèn, sau đó nhấn vào nút mũi tên bên trái. Dữ liệu thì được thêm vào hộp địa chỉ đang chứa con trỏ.</ahelp>" #: 04070200.xhp msgctxt "" @@ -5437,7 +5437,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envformatpage/EnvFormatPage\">Specifies the layout and the dimension of the envelope.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envformatpage/EnvFormatPage\">Ghi rõ bố trí và các chiều của phong bì.</ahelp>" #: 04070200.xhp msgctxt "" @@ -5491,7 +5491,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envformatpage/leftaddr\">Enter the amount of space that you want to leave between the left edge of the envelope and the addressee field.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envformatpage/leftaddr\">Nhập khoảng cách bạn muốn để lại giữa cạnh bên trái của phong bì và trường người nhận.</ahelp>" #: 04070200.xhp msgctxt "" @@ -5509,7 +5509,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envformatpage/rightaddr\">Enter the amount of space that you want to leave between the top edge of the envelope and the addressee field.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envformatpage/rightaddr\">Nhập khoảng cách bạn muốn để lại giữa cạnh bên trên của phong bì và trường người nhận.</ahelp>" #: 04070200.xhp msgctxt "" @@ -5527,7 +5527,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envformatpage/addredit\">Click and choose the text formatting style for the addressee field that you want to edit.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envformatpage/addredit\">Nhấn vào và chọn kiểu dáng định dạng văn bản cho trường người nhận mà bạn muốn chỉnh sửa.</ahelp>" #: 04070200.xhp msgctxt "" @@ -5617,7 +5617,7 @@ msgctxt "" "30\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envformatpage/leftsender\">Enter the amount of space that you want to leave between the left edge of the envelope and the sender field.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envformatpage/leftsender\">Nhập khoảng cách bạn muốn để lại giữa cạnh bên trái của phong bì và trường người gửi.</ahelp>" #: 04070200.xhp msgctxt "" @@ -5635,7 +5635,7 @@ msgctxt "" "32\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envformatpage/topsender\">Enter the amount of space that you want to leave between the top edge of the envelope and the sender field.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envformatpage/topsender\">Nhập khoảng cách bạn muốn để lại giữa cạnh bên trên của phong bì và trường người gửi.</ahelp>" #: 04070200.xhp msgctxt "" @@ -5653,7 +5653,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envformatpage/senderedit\">Click and choose the text formatting style for the sender field that you want to edit.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envformatpage/senderedit\">Nhấn vào và chọn kiểu dáng định dạng văn bản cho trường người gửi mà bạn muốn chỉnh sửa.</ahelp>" #: 04070200.xhp msgctxt "" @@ -5725,7 +5725,7 @@ msgctxt "" "37\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envformatpage/format\">Select the envelope size that want, or select \"User Defined\", and then enter the width and the height of the custom size.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envformatpage/format\">Chọn kích cỡ phong bì thích hợp, hoặc chọn mục « Tự xác định », sau đó nhập chiều rộng và chiều cao của kích cỡ riêng..</ahelp>" #: 04070200.xhp msgctxt "" @@ -5743,7 +5743,7 @@ msgctxt "" "39\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envformatpage/width\">Enter the width of the envelope.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envformatpage/width\">Nhập chiều rộng của phong bì.</ahelp>" #: 04070200.xhp msgctxt "" @@ -5761,7 +5761,7 @@ msgctxt "" "41\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envformatpage/height\">Enter the height of the envelope.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envformatpage/height\">Nhập chiều cao của phong bì.</ahelp>" #: 04070300.xhp msgctxt "" @@ -5787,7 +5787,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envprinterpage/EnvPrinterPage\">Set the print options for the envelope.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envprinterpage/EnvPrinterPage\">Đặt các tùy chọn về chức năng in ra phong bì.</ahelp>" #: 04070300.xhp msgctxt "" @@ -5814,7 +5814,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envprinterpage/horileft\">Feeds the envelope horizontally from the left edge of the printer tray.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envprinterpage/horileft\">Nạp phong bì theo chiều ngang từ cạnh bên trái của khay máy in.</ahelp>" #: 04070300.xhp msgctxt "" @@ -5832,7 +5832,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envprinterpage/horicenter\">Feeds the envelope horizontally from the center of the printer tray.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envprinterpage/horicenter\">Nạp phong bì theo chiều ngang từ trung tâm của khay máy in.</ahelp>" #: 04070300.xhp msgctxt "" @@ -5850,7 +5850,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envprinterpage/horiright\">Feeds the envelope horizontally from the right edge of the printer tray.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envprinterpage/horiright\">Nạp phong bì theo chiều ngang từ cạnh bên phải của khay máy in.</ahelp>" #: 04070300.xhp msgctxt "" @@ -5868,7 +5868,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envprinterpage/vertleft\">Feeds the envelope vertically from the left edge of the printer tray.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envprinterpage/vertleft\">Nạp phong bì theo chiều dọc từ cạnh bên trái của khay máy in.</ahelp>" #: 04070300.xhp msgctxt "" @@ -5886,7 +5886,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envprinterpage/vertcenter\">Feeds the envelope vertically from the center of the printer tray.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envprinterpage/vertcenter\">Nạp phong bì theo chiều dọc từ trung tâm của khay máy in.</ahelp>" #: 04070300.xhp msgctxt "" @@ -5904,7 +5904,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envprinterpage/vertright\">Feeds the envelope vertically from the right edge of the printer tray.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envprinterpage/vertright\">Nạp phong bì theo chiều dọc từ cạnh bên phải của khay máy in.</ahelp>" #: 04070300.xhp msgctxt "" @@ -5922,7 +5922,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envprinterpage/top\">Feeds the envelope with the print side face up in the printer tray.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envprinterpage/top\">Nạp phong bì có mặt in nằm trên trong khay máy in.</ahelp>" #: 04070300.xhp msgctxt "" @@ -5940,7 +5940,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envprinterpage/bottom\">Feeds the envelope with the print side face down in the printer tray.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envprinterpage/bottom\">Nạp phong bì có mặt in nằm dưới trong khay máy in.</ahelp>" #: 04070300.xhp msgctxt "" @@ -5958,7 +5958,7 @@ msgctxt "" "22\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envprinterpage/right\">Enter the amount to shift the print area to the right.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envprinterpage/right\">Nhập số lượng cần dịch vùng in sang bên phải.</ahelp>" #: 04070300.xhp msgctxt "" @@ -5976,7 +5976,7 @@ msgctxt "" "24\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envprinterpage/down\">Enter the amount to shift the print area down.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envprinterpage/down\">Nhập số lượng cần dịch vùng in xuống dưới.</ahelp>" #: 04070300.xhp msgctxt "" @@ -6012,7 +6012,7 @@ msgctxt "" "28\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envprinterpage/setup\">Opens the Print Setup dialog where you can define additional printer settings, such as paper format and orientation.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envprinterpage/setup\">Mở hộp thoại <emph>Thiết lập Máy in</emph> trong đó bạn có thể xác định thêm thiết lập máy in, v.d. định dạng và hướng của tờ giấy.</ahelp>" #: 04090000.xhp msgctxt "" @@ -6117,7 +6117,7 @@ msgctxt "" "5\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/flddocumentpage/type\">Lists the available field types. To add a field to your document, click a field type, click a field in the <emph>Select </emph>list, and then click <emph>Insert</emph>.</ahelp> The following fields are available:" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/flddocumentpage/type\">Liệt kê các kiểu trường sẵn sàng. Để thêm một trường vào tài liệu, nhấn vào một kiểu trường nào đó, nhấn vào một trường nào đó trong danh sách <emph>Chọn</emph>, sau đó nhấn vào nút <emph>Chèn</emph>.</ahelp> Có sẵn những trường này:" #: 04090001.xhp msgctxt "" @@ -6324,7 +6324,7 @@ msgctxt "" "28\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/flddocumentpage/select\">Lists the available fields for the field type selected in the <emph>Type </emph>list. To insert a field, click the field, and then click <emph>Insert</emph>.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/flddocumentpage/select\">Liệt kê các trường sẵn sàng cho kiểu trường được lựa chọn trong danh sách <emph>Kiểu</emph>. Để chèn một trường nào đó, nhấn vào nó, sau đó nhấn vào nút <emph>Chèn</emph>.</ahelp>" #: 04090001.xhp msgctxt "" @@ -6441,7 +6441,7 @@ msgctxt "" "46\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/flddocumentpage/value\">Enter the offset value that you want to apply to a page number field, for example \"+1\".</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/flddocumentpage/value\">Nhập giá trị bù mà bạn muốn áp dụng cho trường số thứ tự trang, v.d. « +1 ».</ahelp>" #: 04090001.xhp msgctxt "" @@ -6468,7 +6468,7 @@ msgctxt "" "42\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/flddocumentpage/format\">Click the format that you want to apply to the selected field, or click \"Additional formats\" to define a custom format.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/flddocumentpage/format\">Nhấn vào định dạng bạn muốn áp dụng cho trường đã chọn, hoặc nhấn vào mục « Định dạng thêm » để xác định một định dạng riêng.</ahelp>" #: 04090001.xhp msgctxt "" @@ -6584,7 +6584,7 @@ msgctxt "" "44\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/flddocumentpage/level\">Select the chapter heading level that you want to include in the selected field.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/flddocumentpage/level\">Chọn cấp tiêu đề chương bạn muốn chèn vào trường đã chọn.</ahelp>" #: 04090001.xhp msgctxt "" @@ -6602,7 +6602,7 @@ msgctxt "" "52\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/flddocumentpage/offset\">Enter the offset that you want to apply to a date or time field.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/flddocumentpage/offset\">Nhập giá trị bù mà bạn muốn áp dụng cho trường ngày hay giờ.</ahelp>" #: 04090001.xhp msgctxt "" @@ -6620,7 +6620,7 @@ msgctxt "" "48\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/flddocumentpage/offset\">Enter the contents that you want to add to a user-defined field.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/flddocumentpage/offset\">Nhập nội dung mà bạn muốn thêm vào các trường người dùng định nghĩa.</ahelp>" #: 04090002.xhp msgctxt "" @@ -6867,7 +6867,7 @@ msgctxt "" "par_id7374187\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/flddocumentpage/select\">Lists the available fields for the field type selected in the <emph>Type </emph>list. To insert a field, click the field, select a format in the \"Insert reference to\" list, and then click <emph>Insert</emph>.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/flddocumentpage/select\">Liệt kê các trường sẵn sàng cho kiểu trường được lựa chọn trong danh sách <emph>Kiểu</emph>. Để chèn một trường nào đó, nhấn vào nó, ch một định dạng trong danh sách « Chèn tham chiếu đến », sau đó nhấn vào nút <emph>Chèn</emph>.</ahelp>" #: 04090002.xhp msgctxt "" @@ -6901,7 +6901,7 @@ msgctxt "" "22\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/fldrefpage/format\">Select the format that you want to use for the selected reference field.</ahelp> The following formats are available:" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/fldrefpage/format\">Chọn định dạng bạn muốn dùng cho trường tham chiếu đã chọn.</ahelp> Có sẵn những định dạng này:" #: 04090002.xhp msgctxt "" @@ -7143,7 +7143,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/fldrefpage/name\">Type the name of the user-defined field that you want to create.</ahelp> To set a target, click \"Set Reference\" in the <emph>Type</emph> list, type a name in this box, and then click <emph>Insert</emph>. To reference the new target, click the target name in the <emph>Selection</emph> list." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/fldrefpage/name\">Gõ tên của trường tự xác định mà bạn muốn tạo.</ahelp> Để đặt đích, nhấn vào mục « Đặt tham chiếu » trong danh sách <emph>Kiểu</emph>, gõ tên vào hộp này, sau đó nhấn vào nút <emph>Chèn</emph>. Để tham chiếu đến đích mới, nhấn vào tên đích trong danh sách <emph>Lựa chọn</emph>." #: 04090002.xhp msgctxt "" @@ -7203,7 +7203,7 @@ msgctxt "" "45\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/fldfuncpage/value\" visibility=\"hidden\">Sets additional function parameters for fields. The type of parameter depends on the field type that you select.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/fldfuncpage/value\" visibility=\"hidden\">Đặt các tham số chức năng thêm cho trường. Kiểu tham số thì phụ thuộc vào kiểu trường bạn chọn.</ahelp>" #: 04090003.xhp msgctxt "" @@ -7417,7 +7417,7 @@ msgctxt "" "19\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/flddbpage/condition\">For fields linked to a <link href=\"text/swriter/01/04090200.xhp\" name=\"condition\">condition</link>, enter the criteria here.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/flddbpage/condition\">Đối với các trường được liên kết đến một <link href=\"text/swriter/01/04090200.xhp\" name=\"điều kiện\">điều kiện</link>, nhập các tiêu chuẩn vào đây</ahelp>" #: 04090003.xhp msgctxt "" @@ -7435,7 +7435,7 @@ msgctxt "" "21\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/fldfuncpage/cond2\">Enter the text to display when the condition is met in the <emph>Then </emph>box, and the text to display when the condition is not met in the <emph>Else </emph>box.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/fldfuncpage/cond2\">Nhập vào hộp <emph>Thì</emph> chuỗi cần hiển thị khi thỏa điều kiện, và nhập vào hộp <emph>Không thì</emph> chuỗi cần hiển thị khi không thỏa điều kiện.</ahelp>" #: 04090003.xhp msgctxt "" @@ -7606,7 +7606,7 @@ msgctxt "" "37\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/fldfuncpage/macro\">Opens the <emph>Macro Selector</emph>, where you can choose the macro that will run when you click the selected field in the document.</ahelp> This button is only available for the \"Execute macro\" function field." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/fldfuncpage/macro\">Mở <emph>Bộ chọn Vĩ lệnh</emph>, trong đó bạn có thể chọn vĩ lệnh nên chạy khi bạn nhấn vào trường đã chọn trong tài liệu.</ahelp> Nút này chỉ sẵn sàng đối với trường hàm « Chạy vĩ lệnh »" #: 04090003.xhp msgctxt "" @@ -7633,7 +7633,7 @@ msgctxt "" "51\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/fldfuncpage/item\">Enter a new item.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/fldfuncpage/item\">Nhập một mục mới.</ahelp>" #: 04090003.xhp msgctxt "" @@ -7651,7 +7651,7 @@ msgctxt "" "53\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/fldfuncpage/add\">Adds the <emph>Item</emph> to the list.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/fldfuncpage/add\">Thêm <emph>Mục</emph> vào danh sách.</ahelp>" #: 04090003.xhp msgctxt "" @@ -7669,7 +7669,7 @@ msgctxt "" "55\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/fldfuncpage/listitems\">Lists the items. The topmost item is shown in the document.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/fldfuncpage/listitems\">Liệt kê các mục. Mục trên cùng được hiển thị trong tài liệu.</ahelp>" #: 04090003.xhp msgctxt "" @@ -7687,7 +7687,7 @@ msgctxt "" "57\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/fldfuncpage/remove\">Removes the selected item from the list.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/fldfuncpage/remove\">Gỡ bỏ khỏi danh sách mục đã chọn.</ahelp>" #: 04090003.xhp msgctxt "" @@ -7705,7 +7705,7 @@ msgctxt "" "59\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/fldfuncpage/up\">Moves the selected item up in the list.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/fldfuncpage/up\">Dời mục đã chọn lên trong danh sách.</ahelp>" #: 04090003.xhp msgctxt "" @@ -7723,7 +7723,7 @@ msgctxt "" "61\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/fldfuncpage/down\">Moves the selected item down in the list.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/fldfuncpage/down\">Dời mục đã chọn xuống trong danh sách.</ahelp>" #: 04090003.xhp msgctxt "" @@ -7741,7 +7741,7 @@ msgctxt "" "63\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/fldfuncpage/listname\">Enter a unique name for the <emph>Input list</emph>.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/fldfuncpage/listname\">Nhập tên duy nhất cho <emph>Danh sách nhập liệu</emph>.</ahelp>" #: 04090003.xhp msgctxt "" @@ -8088,7 +8088,7 @@ msgctxt "" "29\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/flddocinfopage/fixed\">Inserts the field as static content, that is, the field cannot be updated.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/flddocinfopage/fixed\">Chèn vào trường dưới dạng nội dung tĩnh, tức là không thể cập nhật trường đó.</ahelp>" #: 04090004.xhp msgctxt "" @@ -8388,7 +8388,7 @@ msgctxt "" "26\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/fldvarpage/format\">In the <emph>Format</emph> list, define if the value is inserted as text or a number.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/fldvarpage/format\">Trong danh sách <emph>Định dạng</emph>, xác định có nên chèn giá trị này dưới dạng văn bản hay con số.</ahelp>" #: 04090005.xhp msgctxt "" @@ -8404,7 +8404,7 @@ msgctxt "" "par_id7453535\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/flddocumentpage/select\">Lists the available fields for the field type selected in the <emph>Type </emph>list. To insert a field, click the field, and then click <emph>Insert</emph>.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/flddocumentpage/select\">Liệt kê các trường sẵn sàng cho kiểu trường được lựa chọn trong danh sách <emph>Kiểu</emph>. Để chèn một trường nào đó, nhấn vào nó, sau đó nhấn vào nút <emph>Chèn</emph>.</ahelp>" #: 04090005.xhp msgctxt "" @@ -8466,7 +8466,7 @@ msgctxt "" "30\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/fldvarpage/invisible\">Hides the field contents in the document.</ahelp> The field is inserted as a thin gray mark in the document. This option is only available for the \"Set Variable\" and \"User Field\" field types." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/fldvarpage/invisible\">Ẩn các nội dung trường trong tài liệu.</ahelp> Trường được chèn dưới dạng một dấu mảnh màu xám trong tài liệu. Tùy chọn này chỉ sẵn sàng cho hai kiểu trường « Đặt biến » và « Trường Người dùng »." #: 04090005.xhp msgctxt "" @@ -8502,7 +8502,7 @@ msgctxt "" "42\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/fldvarpage/level\">Choose the heading or chapter level at which to restart numbering in the document.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/fldvarpage/level\">Chọn cấp tiêu đề hay chương ở đó cần bắt đầu lại hệ thống đánh số trong tài liệu.</ahelp>" #: 04090005.xhp msgctxt "" @@ -8520,7 +8520,7 @@ msgctxt "" "44\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/fldvarpage/separator\">Type the character that you want to use as a separator between the heading or chapter levels.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/fldvarpage/separator\">Gõ ký tự bạn muốn dùng làm dấu tách giữa các cấp tiêu đề hay cấp chương.</ahelp>" #: 04090005.xhp msgctxt "" @@ -8538,7 +8538,7 @@ msgctxt "" "32\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/fldvarpage/apply\">Adds the user-defined field to the <emph>Selection</emph> list.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/fldvarpage/apply\">Thêm trường tự xác định vào danh sách <emph>Lựa chọn</emph>.</ahelp>" #: 04090005.xhp msgctxt "" @@ -8556,7 +8556,7 @@ msgctxt "" "34\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/fldvarpage/delete\">Removes the user-defined field from the selection list. You can only remove fields that are not used in the current document.</ahelp> To remove a field that is used in the current document from the list, first delete all instances of the field in the document, and then remove it from the list." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/fldvarpage/delete\">Gỡ bỏ trường do người dùng tự định nghĩa ra khỏi danh sách lựa chọn. Bạn chỉ có thể gỡ bỏ những trường không được dùng trong tài liệu hiện tại.</ahelp> Để gỡ bỏ khỏi danh sách một trường được dùng trong tài liệu hiện tại, trước tiên xoá tất cả các phần có trường đó trong tài liệu, sau đó gỡ bỏ nó khỏi danh sách." #: 04090005.xhp msgctxt "" @@ -8751,7 +8751,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/flddbpage/select\">Select the database table or the database query that you want the field to refer to.</ahelp> You can include fields from more than one database or query in a document." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/flddbpage/select\">Chọn bảng cơ sở dữ liệu hoặc truy vấn cơ sở dữ liệu tới đó bạn muốn trường tham chiếu.</ahelp> Bạn có khả năng chèn các trường từ nhiều cơ sở dữ liệu hay truy vấn vào cùng một tài liệu." #: 04090006.xhp msgctxt "" @@ -8786,7 +8786,7 @@ msgctxt "" "21\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/flddbpage/recnumber\">Enter the number of the record that you want to insert when the condition that you specify is met.</ahelp> The record number corresponds to the current selection in the data source view. For example, if you select the last 5 records in a database containing 10 records, the number of the first record will be 1, and not 6." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/flddbpage/recnumber\">Nhập số thứ tự của bản ghi bạn muốn chèn khi thỏa điều kiện bạn đã ghi rõ.</ahelp> Số thứ tự bản ghi tương ứng với vùng chọn hiện thời trong ô xem nguồn dữ liệu. Thí dụ, nếu bạn chọn 5 bản ghi cuối cùng trong một cơ sở dữ liệu chứa 10 bản ghi, số thứ tự của bản ghi thứ nhất đã chọn sẽ là 1, không phải 6." #: 04090006.xhp msgctxt "" @@ -8831,7 +8831,7 @@ msgctxt "" "26\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/flddbpage/fromdatabasecb\">Uses the format defined in the selected database.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/flddbpage/fromdatabasecb\">Dùng định dạng được xác định trong cơ sở dữ liệu đã chọn.</ahelp>" #: 04090006.xhp msgctxt "" @@ -8847,7 +8847,7 @@ msgctxt "" "par_idN10772\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/flddbpage/browse\">Opens a file open dialog where you can select a database file (*.odb). The selected file is added to the Databases Selection list.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/flddbpage/browse\">Mở một hộp thoại mở tập tin trong đó bạn có thể chọn một tập tin cơ sở dữ liệu (*.odb). Tập tin đã chọn thì được thêm vào danh sách <emph>Chọn cơ sở dữ liệu</emph>.</ahelp>" #: 04090006.xhp msgctxt "" @@ -8865,7 +8865,7 @@ msgctxt "" "28\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/flddbpage/userdefinedcb\">Applies the format that you select in the <emph>List of user-defined formats</emph>.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/flddbpage/userdefinedcb\">Áp dụng định dạng bạn chọn trong <emph>Danh sách các định dạng tự xác định</emph>.</ahelp>" #: 04090006.xhp msgctxt "" @@ -8883,7 +8883,7 @@ msgctxt "" "30\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/flddbpage/format\">Lists the available user-defined formats.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/flddbpage/format\">Liệt kê các định dạng tự xác định mà sẵn sàng.</ahelp>" #: 04090006.xhp msgctxt "" @@ -11020,7 +11020,7 @@ msgctxt "" "29\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocstylespage/levels\">Select the index level that you change the formatting of.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocstylespage/levels\">Chọn cấp chỉ mục cho đó bạn muốn thay đổi định dạng.</ahelp>" #: 04120201.xhp msgctxt "" @@ -11038,7 +11038,7 @@ msgctxt "" "31\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocstylespage/styles\">Select the paragraph style that you want to apply to the selected index level, and then click the Assign (<emph><) </emph>button.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocstylespage/styles\">Chọn kiểu dáng đoạn văn bạn muốn áp dụng cho chỉ mục đã chọn, sau đó nhấn vào nút (<emph>Gán</emph>).</ahelp>" #: 04120201.xhp msgctxt "" @@ -11056,7 +11056,7 @@ msgctxt "" "33\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocstylespage/assign\">Formats the selected index level with the selected paragraph style.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocstylespage/assign\">Định dạng cấp chỉ mục đã chọn bằng kiểu dáng đoạn văn đã chọn.</ahelp>" #: 04120201.xhp msgctxt "" @@ -11074,7 +11074,7 @@ msgctxt "" "35\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocstylespage/default\">Resets the formatting of the selected level to the \"Default\" paragraph style.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocstylespage/default\">Đặt lại định dạng của cấp đã chọn về kiểu dáng đoạn văn « Mặc định ».</ahelp>" #: 04120201.xhp msgctxt "" @@ -11092,7 +11092,7 @@ msgctxt "" "39\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocstylespage/edit\">Opens the <emph>Paragraph Style</emph> dialog, where you can modify the selected paragraph style.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocstylespage/edit\">Mở hộp thoại <emph>Kiểu dáng Đoạn văn</emph>, trong đó bạn có thể sửa đổi kiểu dáng đoạn văn đã chọn.</ahelp>" #: 04120210.xhp msgctxt "" @@ -11270,7 +11270,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/type\">Select the type of index that you want to insert.</ahelp> The options available on this tab depend on the index type that you select. If the cursor is in an index when you choose the <emph>Insert - Indexes and Tables - Indexes and Tables</emph>, you can then edit that index." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/type\">Chọn kiểu chỉ mục bạn muốn chèn.</ahelp> Các tùy chọn sẵn sàng trên thẻ này thì phụ thuộc vào kiểu chỉ mục bạn chọn. Nếu con trỏ nằm trong một chỉ mục khi bạn chọn lệnh <emph>Chèn > Chỉ mục và Mục lục > Chỉ mục và Mục lục</emph> thì bạn có khả năng chỉnh sửa chỉ mục đó." #: 04120211.xhp msgctxt "" @@ -11288,7 +11288,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/title\">Enter a title for the selected index.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/title\">Nhập tựa đề cho chỉ mục đã chọn.</ahelp>" #: 04120211.xhp msgctxt "" @@ -11324,7 +11324,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/scope\">Select whether to create the index for the document or for the current chapter.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/scope\">Chọn có nên tạo chỉ mục cho tài liệu hoặc cho chương hiện tại.</ahelp>" #: 04120211.xhp msgctxt "" @@ -11342,7 +11342,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/level\">Enter the number of heading levels to include in the index.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/level\">Nhập tổng số cấp tiêu đề cần kèm thêm chỉ mục.</ahelp>" #: 04120211.xhp msgctxt "" @@ -11378,7 +11378,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/fromheadings\">Creates the index using outline levels, that is, paragraphs formatted with one of the predefined heading styles (Heading 1-10) are added to the index.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/fromheadings\">Tạo chỉ mục dùng các cấp phác thảo, tức là các đoạn văn được định dạng bằng một của những kiểu dáng tiêu đề định sẵn (Tiêu đề 1-10) được thêm vào chỉ mục.</ahelp>" #: 04120211.xhp msgctxt "" @@ -11404,7 +11404,7 @@ msgctxt "" "22\n" "help.text" msgid "<variable id=\"vorlg\"><ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/addstylescb\">Includes the paragraph styles that you specify in the <emph>Assign Styles</emph> dialog as index entries. To select the paragraph styles that you want to include in the index, click the <emph>Assign Styles (...</emph>) button to the right of this box.</ahelp></variable>" -msgstr "" +msgstr "<variable id=\"vorlg\"><ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/addstylescb\">Kèm thêm những kiểu dáng đoạn văn mà bạn ghi rõ trong hộp thoại <emph>Gán kiểu dáng</emph> dưới dạng các mục nhập chỉ mục. Để chọn những kiểu dáng đoạn văn mà bạn muốn kèm thêm trong chỉ mục, nhấn vào nút <emph>Gán kiểu dáng (...)</emph> ở bên phải của hộp này.</ahelp></variable>" #: 04120211.xhp msgctxt "" @@ -11422,7 +11422,7 @@ msgctxt "" "24\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/styles\">Opens the <emph>Assign Styles</emph> dialog, where you can select the paragraph styles to include in the index.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/styles\">Mở hộp thoại <emph>Gán kiểu dáng</emph>, trong đó bạn có thể chọn các kiểu dáng đoạn văn cần kèm thêm trong chỉ mục.</ahelp>" #: 04120211.xhp msgctxt "" @@ -11440,7 +11440,7 @@ msgctxt "" "26\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/indexmarks\">Includes the index entries that you inserted by choosing <emph>Insert - Indexes and Tables - Entry</emph> in the index.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/indexmarks\">Kèm thêm những mục nhập chỉ mục mà bạn đã chèn bằng cách chọn lệnh <emph>Chèn > Chỉ mục và Mục lục > Mục nhập</emph> khi trong chỉ mục.</ahelp>" #: 04120212.xhp msgctxt "" @@ -11493,7 +11493,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/combinesame\">Replaces identical index entries with a single entry that lists the page numbers where the entry occurs in the document. For example, the entries \"View 10, View 43\" are combined as \"View 10, 43\".</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/combinesame\">Thay thế các mục nhập chỉ mục trùng bằng một mục nhập riêng lẻ mà hiển thị các số thứ tự trang ở chúng mục nhập xảy ra trong tài liệu. Thí dụ, các mục nhập « Xem 10 », « Xem 43 » được kết hợp thành « Xem 10, 43 ».</ahelp>" #: 04120212.xhp msgctxt "" @@ -11511,7 +11511,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/useff\">Replaces identical index entries, which occur also on the directly following page or pages, with a single entry that lists the first page number and a \"p\" or \"pp\". For example, the entries \"View 10, View 11, View 12\" are combined as \"View 10pp\", and \"View 10, View 11\" as \"View 10p\".</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/useff\">Thay thế các mục nhập chỉ mục trùng nhau xảy ra trên cùng một trang, hoặc trên các trang liên tiếp, bằng một mục nhập riêng lẻ hiển thị số thứ tự trang với một \"p\" hoặc \"pp\" ở vị trí gặp mục nhập này lần đầu tiên. Ví dụ, ba mục nhập \"Xem 10\", \"Xem 11\" và \"Xem 12\" được kết hợp thành \"Xem 10pp\", và hai mục \"Xem 10\", \"Xem 10\" thành \"Xem 10p\".</ahelp>" #: 04120212.xhp msgctxt "" @@ -11529,7 +11529,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/usedash\">Replaces identical index entries that occur on consecutive pages with a single entry and the page range where the entry occurs. For example, the entries \"View 10, View 11, View 12\" are combined as \"View 10-12\".</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/usedash\">Thay thế các mục nhập chỉ mục trùng với nhau mà xảy ra trên các trang liên tiếp, bằng một mục nhập riêng lẻ và phạm vi trang chứa mục nhập đó. Thí dụ, các mục nhập « Xem 10 », « Xem 11 » và « Xem 12 » được kết hợp thành « Xem 10-12 ».</ahelp>" #: 04120212.xhp msgctxt "" @@ -11547,7 +11547,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/casesens\">Distinguishes between uppercase and lowercase letters in identical index entries. For Asian languages special handling applies.</ahelp> If you want the first occurrence of the entry in the document to determine the case of the entry, select <emph>Combine identical entries</emph>." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/casesens\">Phân biệt giữa chữ hoa và chữ thường trong các mục nhập chỉ mục trùng. Đối với các ngôn ngữ Châu Á có chữ viết ghi ý, cũng có chức năng quản lý đặc biệt.</ahelp> Muốn đặt mục nhập đầu trong chỉ mục sẽ xác định chữ hoa/thường của mục nhập thì bật tùy chọn <emph>Kết hợp các mục nhập trùng</emph>." #: 04120212.xhp msgctxt "" @@ -11573,7 +11573,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/initcaps\">Automatically capitalizes the first letter of an index entry.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/initcaps\">Tự động viết hoa chữ đầu của một mục nhập chỉ mục.</ahelp>" #: 04120212.xhp msgctxt "" @@ -11591,7 +11591,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/keyasentry\">Inserts index keys as separate index entries.</ahelp> A key is inserted as a top level index entry and the entries that are assigned to the key as indented subentries." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/keyasentry\">Chèn các khoá chỉ mục dưới dạng các mục nhập chỉ mục riêng.</ahelp> Một khoá được chèn dưới dạng một mục nhập chỉ mục cấp đầu, và các mục nhập được gán cho khoá đó trở thành các cấp phụ đã thụt vào." #: 04120212.xhp msgctxt "" @@ -11618,7 +11618,7 @@ msgctxt "" "19\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/fromfile\">Automatically marks index entries using a concordance file - a list of words to include in an index.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/fromfile\">Tự động đánh dấu các mục nhập chỉ mục, dùng một tập tin phù hợp — một danh sách các từ cần kèm thêm trong một chỉ mục.</ahelp>" #: 04120212.xhp msgctxt "" @@ -11636,7 +11636,7 @@ msgctxt "" "25\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/file\">Select, create, or edit a concordance file.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/file\">Chọn, tạo hoặc chỉnh sửa một tập tin phù hợp.</ahelp>" #: 04120212.xhp msgctxt "" @@ -11672,7 +11672,7 @@ msgctxt "" "35\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/lang\">Select the language rules to use for sorting the index entries.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/lang\">Chọn những quy tắc ngôn ngữ để sắp xếp các mục nhập trong chỉ mục.</ahelp>" #: 04120212.xhp msgctxt "" @@ -11690,7 +11690,7 @@ msgctxt "" "37\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/keytype\">Select numeric when you want to sort numbers by value, such as in 1, 2, 12. Select alphanumeric, when you want to sort the numbers by character code, such as in 1, 12, 2.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/keytype\">Bật tùy chọn thuộc số khi bạn muốn sắp xếp các chữ số theo giá trị, v.d. « 1, 2, 12 ». Bật tùy chọn chữ-số khi bạn muốn sắp xếp các chữ số theo mã ký tự, v.d. « 1, 12, 2 ».</ahelp>" #: 04120213.xhp msgctxt "" @@ -11752,7 +11752,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/captions\">Creates index entries from object captions.</ahelp> To add a caption to an object, select the object, and then choose <emph>Insert - Caption</emph>." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/captions\">Tạo các mục nhập chỉ mục từ các phụ đề đối tượng.</ahelp> Để thêm một phụ đề vào một đối tượng, chọn lệnh <emph>Chèn > Phụ đề</emph>." #: 04120213.xhp msgctxt "" @@ -11770,7 +11770,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/category\">Select the caption category that you want to use for the index entries.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/category\">Chọn phân loại phụ đề mà bạn muốn dùng cho các mục nhập chỉ mục.</ahelp>" #: 04120213.xhp msgctxt "" @@ -11788,7 +11788,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/display\">Select the part of the caption that you want to use for index entries.</ahelp> The following table lists the caption options that can be selected, based on the caption text \"Illustration 24: The Sun\", where \"Illustration 24\" was automatically generated, and \"The Sun\" was added by the user." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/display\">Chọn phần của phụ đề mà bạn muốn dùng làm mục nhập chỉ mục.</ahelp> Bảng theo sau liệt kê các tùy chọn phụ đề có thể đặt, dựa vào chuỗi phụ đề « Hình 24: Mặt trời », mà phần chuỗi « Hình 24 » đã được tự động tạo ra, và phần chuỗi « Mặt trời » đã được người dùng thêm." #: 04120213.xhp msgctxt "" @@ -11887,7 +11887,7 @@ msgctxt "" "21\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/objnames\">Creates index entries from object names.</ahelp> You can view object names in the Navigator, for example, and change them in the context menu." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/objnames\">Tạo các mục nhập chỉ mục từ các tên đối tượng.</ahelp> Bạn có thể xem các tên t trong <emph>Bộ điều hướng</emph>, chẳng hạn, và thay đổi chúng dùng trình đơn ngữ cảnh." #: 04120214.xhp msgctxt "" @@ -11984,7 +11984,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/fromtables\">Includes tables in the index.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/fromtables\">Kèm thêm bảng trong chỉ mục.</ahelp>" #: 04120215.xhp msgctxt "" @@ -12002,7 +12002,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/fromgraphics\">Includes graphics in the index.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/fromgraphics\">Kèm thêm đồ họa trong chỉ mục.</ahelp>" #: 04120215.xhp msgctxt "" @@ -12020,7 +12020,7 @@ msgctxt "" "13\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/fromframes\">Includes text frames in the index.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/fromframes\">Kèm thêm khung văn bản trong chỉ mục.</ahelp>" #: 04120215.xhp msgctxt "" @@ -12038,7 +12038,7 @@ msgctxt "" "15\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/fromoles\">Includes OLE objects in the index.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/fromoles\">Kèm thêm các đối tượng OLE trong chỉ mục.</ahelp>" #: 04120215.xhp msgctxt "" @@ -12056,7 +12056,7 @@ msgctxt "" "17\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/uselevel\">Indents table, graphic, text frame, and OLE object index entries according their place in the chapter heading hierarchy.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/uselevel\">Thụt vào các mục nhập chỉ mục kiểu bảng, đồ họa, khung văn bản và đối tượng OLE tùy theo cấp trong phân cấp tiêu đề chương.</ahelp>" #: 04120215.xhp msgctxt "" @@ -12109,7 +12109,7 @@ msgctxt "" "4\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/objects\">Select the object types that you want to include in a table of objects.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/objects\">Chọn những kiểu đối tượng mà bạn muốn kèm thêm trong một bảng các đối tượng.</ahelp>" #: 04120217.xhp msgctxt "" @@ -12162,7 +12162,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/numberentries\">Automatically numbers the bibliography entries.</ahelp> To set the sorting options for the numbering, click the <link href=\"text/swriter/01/04120227.xhp\" name=\"Entries\">Entries</link> tab." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/numberentries\">Tự động đánh số các mục nhập thư tịch.</ahelp> Để đặt các tùy chọn về chức năng sắp xếp chuỗi đánh số, nhấn vào thẻ <link href=\"text/swriter/01/04120227.xhp\" name=\"Mục nhập\">Mục nhập</link>." #: 04120217.xhp msgctxt "" @@ -12180,7 +12180,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/brackets\">Select the brackets that you want to enclose bibliography entries.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocindexpage/brackets\">Chọn dấu ngoặc bạn muốn đặt chung quanh các mục nhập thư tịch.</ahelp>" #: 04120219.xhp msgctxt "" @@ -12206,7 +12206,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/assignstylesdialog/AssignStylesDialog\" visibility=\"visible\">Creates index entries from specific paragraph styles.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/assignstylesdialog/AssignStylesDialog\" visibility=\"visible\">Tạo các mục nhập chỉ mục từ một số kiểu dáng đoạn văn cụ thể.</ahelp>" #: 04120219.xhp msgctxt "" @@ -12251,7 +12251,7 @@ msgctxt "" "7\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/assignstylesdialog/left\" visibility=\"visible\">Moves the selected paragraph style up one level in the index hierarchy.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/assignstylesdialog/left\" visibility=\"visible\">Dời kiểu dáng đoạn văn đã chọn lên một cấp trong phân cấp chỉ mục.</ahelp>" #: 04120219.xhp msgctxt "" @@ -12269,7 +12269,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/assignstylesdialog/right\" visibility=\"visible\">Moves the selected paragraph style down one level in the index hierarchy.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/assignstylesdialog/right\" visibility=\"visible\">Dời kiểu dáng đoạn văn đã chọn xuống một cấp trong phân cấp chỉ mục.</ahelp>" #: 04120220.xhp msgctxt "" @@ -12474,7 +12474,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/chapterno\">Inserts the chapter number. To assign chapter numbering to a heading style, choose<emph> Tools - Outline Numbering</emph>.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/chapterno\">Chèn tiêu đề chương đầy đủ, gồm có (nếu sẵn sàng) số thứ tự chương. Để gán số thứ tự chương cho một kiểu dáng tiêu đề, chọn mục trình đơn <emph>Công cụ > Đánh số Phác thảo</emph>.</ahelp>" #: 04120221.xhp msgctxt "" @@ -12492,7 +12492,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/entrytext\">Inserts the text of the chapter heading.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/entrytext\">Chèn chuỗi là tiêu đề chương.</ahelp>" #: 04120221.xhp msgctxt "" @@ -12510,7 +12510,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/tabstop\">Inserts a tab stop. To add leader dots to the tab stop, select a character in the <emph>Fill character box</emph>. To change the position of the tab stop, enter a value in the <emph>Tab stop position </emph>box, or select the <emph>Align right </emph>check box.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/tabstop\">Chèn một cột tab. Để thêm các dấu chấm đứng đầu vào cột tab, chọn một ký tự trong <emph>Hộp điền ký tự</emph>. Để thay đổi vị trí của cột tab, nhập một giá trị vào hộp <emph>Vị trí cột tab</emph>, hoặc bật tùy chọn <emph>Canh lề phải</emph>.</ahelp>" #: 04120221.xhp msgctxt "" @@ -12528,7 +12528,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/pageno\">Inserts the page number of the entry.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/pageno\">Chèn số thứ tự trang của mục nhập</ahelp>" #: 04120221.xhp msgctxt "" @@ -12546,7 +12546,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/hyperlink\">Creates a hyperlink for the part of the entry that you enclose by the opening (LS) and the closing (LE) hyperlink tags. On the <emph>Structure </emph>line, click in the empty box in front of the part that you want to create a hyperlink for, and then click this button. Click in the empty box after the part that you want to hyperlink, and then click this button again. All hyperlinks must be unique. Available only for a table of contents.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/hyperlink\">Tạo một siêu liên kết cho phần của mục nhập mà bạn đặt giữa thẻ siêu liên kết mở (LS) và đóng (LE). Trên dòng <emph>Cấu trúc</emph>, nhấn vào hộp rỗng phía trước phần cho đó bạn muốn tạo một siêu liên kết, sau đó nhấn vào cái nút này. Nhấn chuột lần nữa trong hộp rỗng phía sau phần bạn muốn liên kết, sau đó nhấn lần nữa vào nút này. Mọi siêu liên kết phải là duy nhất. Sẵn sàng chỉ cho mục lục.</ahelp>" #: 04120221.xhp msgctxt "" @@ -12564,7 +12564,7 @@ msgctxt "" "37\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/all\">Applies the current settings without closing the dialog.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/all\">Áp dụng thiết lập hiện thời mà không đóng hộp thoại.</ahelp>" #: 04120221.xhp msgctxt "" @@ -12582,7 +12582,7 @@ msgctxt "" "22\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/charstyle\">Specify the formatting style for the selected part on the <emph>Structure line</emph>.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/charstyle\">Ghi rõ kiểu dáng định dạng cho phần đã chọn trên dòng <emph>Cấu trúc</emph>.</ahelp>" #: 04120221.xhp msgctxt "" @@ -12600,7 +12600,7 @@ msgctxt "" "24\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/edit\">Opens a dialog where you can edit the selected character style.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/edit\">Mở hộp thoại trong đó bạn có thể chỉnh sửa kiểu dáng ký tự đã chọn.</ahelp>" #: 04120221.xhp msgctxt "" @@ -12618,7 +12618,7 @@ msgctxt "" "26\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/fillchar\">Select the tab leader that you want use.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/fillchar\">Chọn ký tự đúng đầu vị trí tab mà bạn muốn dùng.</ahelp>" #: 04120221.xhp msgctxt "" @@ -12636,7 +12636,7 @@ msgctxt "" "28\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/tabstoppos\">Enter the distance to leave between the left page margin and the tab stop.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/tabstoppos\">Nhập khoảng cách cần để lại giữa lề bên trái của trang và cột tab.</ahelp>" #: 04120221.xhp msgctxt "" @@ -12654,7 +12654,7 @@ msgctxt "" "30\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/alignright\">Aligns the tab stop to the right page margin.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/alignright\">Chỉnh canh vị trí tab theo lề bên phải của trang.</ahelp>" #: 04120221.xhp msgctxt "" @@ -12689,7 +12689,7 @@ msgctxt "" "34\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/reltostyle\">Positions the tab stop relative to the \"indent from left\" value defined in the paragraph style selected on the <emph>Styles</emph> tab. Otherwise the tab stop is positioned relative to the left text margin.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/reltostyle\">Đặt vị trí của cột tab tương đối với giá trị « thụt vào từ bên trái » được xác định trong kiểu dáng đoạn văn được chọn trên thẻ <emph>Kiểu dáng</emph>. Không thì cột tab được định vị tương đối với lề bên trái của văn bản.</ahelp>" #: 04120222.xhp msgctxt "" @@ -12742,7 +12742,7 @@ msgctxt "" "5\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/chapterinfo\">Inserts chapter information, such as the chapter heading and number. Select the information that you want to display in the <emph>Chapter entry </emph>box.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp visibility=\"visible\" hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/chapterinfo\">Chèn thông tin chương, v.d. tiêu đề chương và số thứ tự chương. Trong hộp <emph>Mục nhập chương</emph>, chọn thông tin bạn muốn hiển thị.</ahelp>" #: 04120222.xhp msgctxt "" @@ -12760,7 +12760,7 @@ msgctxt "" "7\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/chapterentry\">Select the chapter information that you want to include in the index entry.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/chapterentry\">Chọn thông tin chương bạn muốn kèm thêm trong mục nhập chỉ mục.</ahelp>" #: 04120222.xhp msgctxt "" @@ -12794,7 +12794,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/mainstyle\">Specify the formatting style for the main entries in the alphabetical index. To convert an index entry into a main entry, click in front of the index field in the document and then choose <emph>Edit - </emph><link href=\"text/swriter/01/04120100.xhp\" name=\"Index Entry\"><emph>Index Entry</emph></link>.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/mainstyle\">Ghi rõ kiểu dáng định dạng cho các mục nhập chính trong chỉ mục theo thứ tự abc. Để chuyển đổi một mục nhập chỉ mục sang một mục nhập chính, nhấn vào phía trước trường chỉ mục trong tài liệu, sau đó chọn lệnh <emph>Sửa > </emph><link href=\"text/swriter/01/04120100.xhp\" name=\"Mục nhập Chỉ mục\"><emph>Mục nhập Chỉ mục</emph></link>.</ahelp>" #: 04120222.xhp msgctxt "" @@ -12812,7 +12812,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/alphadelim\">Uses the initial letters of the alphabetically arranged index entries as section headings.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/alphadelim\">Sử dụng như tiêu đề phần chữ đầu của các mục nhập chỉ mục được sắp xếp theo thứ tự abc.</ahelp>" #: 04120222.xhp msgctxt "" @@ -12830,7 +12830,7 @@ msgctxt "" "13\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/comasep\">Arranges the index entries on the same line, separated by commas.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/comasep\">Sắp đặt các mục nhập chỉ mục trên cùng một dòng, định giới bằng dấu phẩy.</ahelp>" #: 04120223.xhp msgctxt "" @@ -13049,7 +13049,7 @@ msgctxt "" "7\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/insert\">Adds the reference code for the selected bibliography entry to the Structure line. Select an entry in the list, click in an empty box, and then click this button.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/insert\">Thêm vào dòng <emph>Cấu trúc</emph> mã tham chiếu cho mục nhập thư tịch đã chọn. Chọn một mục nhập trong danh sách, nhấn vào một hộp rỗng, sau đó nhấn vào nút này.</ahelp>" #: 04120227.xhp msgctxt "" @@ -13067,7 +13067,7 @@ msgctxt "" "9\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/remove\">Removes the selected reference code from the Structure line.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/remove\">Gỡ bỏ mã tham chiếu đã chọn khỏi dòng <emph>Cấu trúc</emph>.</ahelp>" #: 04120227.xhp msgctxt "" @@ -13103,7 +13103,7 @@ msgctxt "" "13\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/sortpos\">Sorts the bibliography entries according to the position of their references in the document.</ahelp> Select this option if you want to use automatically numbered references." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/sortpos\">Sắp xếp các mục nhập thư tịch tùy theo vị trí của tham chiếu tương ứng trong tài liệu.</ahelp> Bật tùy chọn này nếu bạn muốn dùng các tham chiếu đã tự động đánh số." #: 04120227.xhp msgctxt "" @@ -13121,7 +13121,7 @@ msgctxt "" "15\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/sortcontent\">Sorts the bibliography entries by the Sort keys that you specify, for example, by author or by year of publication.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/sortcontent\">Sắp xếp các mục nhập thư tịch theo những khoá Sắp Xếp bạn ghi õ, chẳng hạn, theo tác giả hoặc năm xuất bản.</ahelp>" #: 04120227.xhp msgctxt "" @@ -13148,7 +13148,7 @@ msgctxt "" "19\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/key3lb\">Select the entry by which to sort the bibliography entries. This option is only available if you select the <emph>Content</emph> radio button in the <emph>Sort by</emph> area.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/key3lb\">Chọn mục nhập theo đó cần sắp xếp các mục nhập thư tịch. Tùy chọn này chỉ sẵn sàng nếu bạn đã bật nút chọn một <emph>Nội dung</emph> trong vùng <emph>Sắp xếp theo</emph>.</ahelp>" #: 04120227.xhp msgctxt "" @@ -13166,7 +13166,7 @@ msgctxt "" "21\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/up3cb\">Sorts the bibliography entries in ascending alphanumerical order.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/up3cb\">Sắp xếp các mục nhập thư tịch theo thứ tự chữ-số tăng dần.</ahelp>" #: 04120227.xhp msgctxt "" @@ -13184,7 +13184,7 @@ msgctxt "" "23\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/down\">Sorts the bibliography entries in a descending alphanumerical order.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/down\">Sắp xếp các mục nhập thư tịch theo thứ tự chữ-số giảm dần.</ahelp>" #: 04120229.xhp msgctxt "" @@ -13316,7 +13316,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/createautomarkdialog/CreateAutomarkDialog\">Create or edit a list of words to include in an Alphabetical Index.</ahelp> A concordance file lists words that should be referenced in an alphabetical index, together with the page number(s) where they appear in the document." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/createautomarkdialog/CreateAutomarkDialog\">Tạo hoặc chỉnh sửa một danh sách các từ cần kèm thêm trong một chỉ mục abc.</ahelp> Một tập tin phù hợp liệt kê các từ nên được tham chiếu trong một chỉ mục abc, cũng như mỗi số thứ tự của trang chứa từ đó." #: 04120250.xhp msgctxt "" @@ -15143,7 +15143,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/dropcapspage/DropCapPage\">Formats the first letter of a paragraph with a large capital letter, that can span several lines. The paragraph must span at least as many lines as you specify in the Lines box.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/dropcapspage/DropCapPage\">Định dạng chữ cái đầu tiên của đoạn văn với một chữ hoa lớn bắc qua nhiều dòng. Đoạn văn sẽ giãn dòng ít nhất số mà bạn xác định trong ô Dòng </ahelp>" #: 05030400.xhp msgctxt "" @@ -15170,7 +15170,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/dropcapspage/checkCB_SWITCH\">Applies the drop cap settings to the selected paragraph.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/dropcapspage/checkCB_SWITCH\">Áp dụng thiết lập chữ hoa trang trí cho đoạn văn đã chọn.</ahelp>" #: 05030400.xhp msgctxt "" @@ -15188,7 +15188,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/dropcapspage/checkCB_WORD\">Displays the first letter of the first word in the paragraph as a drop cap, and the remaining letters of the word as large type.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/dropcapspage/checkCB_WORD\">Hiển thị chữ cái đầu tiên của từ đầu tiên trong đoạn văn là chữ hoa trang trí, và các chữ cái còn lại của từ đó là kiểu chữ lớn.</ahelp>" #: 05030400.xhp msgctxt "" @@ -15206,7 +15206,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/dropcapspage/spinFLD_DROPCAPS\">Enter the number of characters to convert to drop caps. </ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/dropcapspage/spinFLD_DROPCAPS\">Điền số lượng chữ cái của từ để chuyển sang chữ hoa trang trí. </ahelp>" #: 05030400.xhp msgctxt "" @@ -15224,7 +15224,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/dropcapspage/spinFLD_LINES\">Enter the number of lines that you want the drop cap to extend downward from the first line of the paragraph. Shorter paragraphs will not get drop caps.</ahelp> The selection is limited to 2-9 lines." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/dropcapspage/spinFLD_LINES\">Điền số dòng mà bạn muốn chữ hoa trang trí đầu dòng sẽ kéo dài từ dòng đầu tiên của đoạn văn xuống. Những đoạn văn ngắn hơn sẽ không có chữ hoa trang trí đầu dòng.</ahelp> Lựa chọn bị giới hạn từ 2 đến 9 dòng." #: 05030400.xhp msgctxt "" @@ -15242,7 +15242,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/dropcapspage/spinFLD_DISTANCE\">Enter the amount of space to leave between the drop caps and the rest of the text in the paragraph.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/dropcapspage/spinFLD_DISTANCE\">Điền lượng khoảng còn lại giữa chữ cái hoa trang trí và phần còn lại của đoạn văn.</ahelp>" #: 05030400.xhp msgctxt "" @@ -15269,7 +15269,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/dropcapspage/entryEDT_TEXT\">Enter the text that you want to display as drop caps instead of the first letters of the paragraph.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/dropcapspage/entryEDT_TEXT\">Điền văn bản bạn muốn hiển thị như là chữ hoa trang trí thay vì như chữ cái đầu tiên của một đoạn văn.</ahelp>" #: 05030400.xhp msgctxt "" @@ -15287,7 +15287,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/dropcapspage/comboBOX_TEMPLATE\">Select the formatting style that you want to apply to the drop caps.</ahelp> To use the formatting style of the current paragraph, select [None]." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/dropcapspage/comboBOX_TEMPLATE\">Chọn kiểu định dạng bạn muốn áp dụng cho chữ hoa trang trí.</ahelp> Để chọn kiểu định dạng cho trang hiện hành, chọn [Không có]." #: 05030800.xhp msgctxt "" @@ -16213,7 +16213,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/footnotesendnotestabpage/ftnntattextend\" visibility=\"visible\">Adds footnotes at the end of the section. If the section spans more than one page, the footnotes are added to the bottom of the page on which the footnote anchors appear.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/footnotesendnotestabpage/ftnntattextend\" visibility=\"visible\">Thêm cước chú vào phần cuối của vùng. Nếu vùng cần thêm dài hơn một trang, cước chú sẽ được thêm vào đáy của trang có chân cước chú .</ahelp>" #: 05040700.xhp msgctxt "" @@ -16231,7 +16231,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/footnotesendnotestabpage/ftnntnum\" visibility=\"visible\">Restarts the footnote numbering at the number that you specify.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/footnotesendnotestabpage/ftnntnum\" visibility=\"visible\">Đánh số lại cước chú tại số mà bạn ấn định.</ahelp>" #: 05040700.xhp msgctxt "" @@ -16249,7 +16249,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/footnotesendnotestabpage/ftnoffset\" visibility=\"visible\">Enter the number that you want to assign the footnote.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/footnotesendnotestabpage/ftnoffset\" visibility=\"visible\">Điền số mà bạn muốn ấn định cho cước chú.</ahelp>" #: 05040700.xhp msgctxt "" @@ -16267,7 +16267,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/footnotesendnotestabpage/ftnntnumfmt\" visibility=\"visible\">Specifies a custom numbering format for footnotes.</ahelp> This check box is only available if the <emph>Restart numbering</emph> check box is selected." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/footnotesendnotestabpage/ftnntnumfmt\" visibility=\"visible\">Định rõ định dạng đánh số riêng cho cước chú.</ahelp> Ô kiểm này chỉ có hiệu lực nếu chọn ô <emph>Đánh số lại</emph>." #: 05040700.xhp msgctxt "" @@ -16285,7 +16285,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/footnotesendnotestabpage/ftnprefix\" visibility=\"visible\">Enter the text that you want to display in front of the footnote number.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/footnotesendnotestabpage/ftnprefix\" visibility=\"visible\">Gõ văn bản bạn muốn hiển thị phía trên số của cước chú.</ahelp>" #: 05040700.xhp msgctxt "" @@ -16303,7 +16303,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/footnotesendnotestabpage/ftnnumviewbox\" visibility=\"visible\">Select the numbering style for the footnotes.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/footnotesendnotestabpage/ftnnumviewbox\" visibility=\"visible\">Chọn kiểu đánh số cho cước chú.</ahelp>" #: 05040700.xhp msgctxt "" @@ -16321,7 +16321,7 @@ msgctxt "" "22\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/footnotesendnotestabpage/ftnsuffix\" visibility=\"visible\">Enter the text that you want to display after the footnote number.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/footnotesendnotestabpage/ftnsuffix\" visibility=\"visible\">Gõ văn bản mà bạn muốn hiển thị sau số của cước chú.</ahelp>" #: 05040700.xhp msgctxt "" @@ -16348,7 +16348,7 @@ msgctxt "" "24\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/footnotesendnotestabpage/endntattextend\" visibility=\"visible\">Adds endnotes at the end of the section.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/footnotesendnotestabpage/endntattextend\" visibility=\"visible\">Thêm kết chú vào phần cuối của vùng.</ahelp>" #: 05040700.xhp msgctxt "" @@ -16366,7 +16366,7 @@ msgctxt "" "25\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/footnotesendnotestabpage/endntnum\" visibility=\"visible\">Restarts the endnote numbering at the number that you specify.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/footnotesendnotestabpage/endntnum\" visibility=\"visible\">Đánh số lại kết chú tại số mà bạn ấn định.</ahelp>" #: 05040700.xhp msgctxt "" @@ -16384,7 +16384,7 @@ msgctxt "" "27\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/footnotesendnotestabpage/endoffset\" visibility=\"visible\">Enter the number that you want to assign the endnote.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/footnotesendnotestabpage/endoffset\" visibility=\"visible\">Điền số mà bạn muốn ấn định cho kết chú.</ahelp>" #: 05040700.xhp msgctxt "" @@ -16402,7 +16402,7 @@ msgctxt "" "29\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/footnotesendnotestabpage/endntnumfmt\" visibility=\"visible\">Specifies a custom numbering format for endnotes.</ahelp> This check box is only available if you the <emph>Restart numbering</emph> check box is selected." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/footnotesendnotestabpage/endntnumfmt\" visibility=\"visible\">Định rõ định dạng đánh số riêng cho kết chú.</ahelp> Ô kiểm này chỉ có hiệu lực nếu bạn chọn ô <emph>Đánh số lại</emph>." #: 05040700.xhp msgctxt "" @@ -16420,7 +16420,7 @@ msgctxt "" "31\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/footnotesendnotestabpage/endprefix\" visibility=\"visible\">Enter the text that you want to display in front of the endnote number</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/footnotesendnotestabpage/endprefix\" visibility=\"visible\">Gõ phần văn bản bạn muốn hiển thị phía trước số của kết chú</ahelp>" #: 05040700.xhp msgctxt "" @@ -16438,7 +16438,7 @@ msgctxt "" "33\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/footnotesendnotestabpage/endnumviewbox\" visibility=\"visible\">Select the numbering style for the endnotes.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/footnotesendnotestabpage/endnumviewbox\" visibility=\"visible\">Chọn kiểu đánh số cho kết chú.</ahelp>" #: 05040700.xhp msgctxt "" @@ -16456,7 +16456,7 @@ msgctxt "" "35\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/footnotesendnotestabpage/endsuffix\" visibility=\"visible\">Enter the text that you want to display after the endnote number.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/footnotesendnotestabpage/endsuffix\" visibility=\"visible\">Gõ phần văn bản bạn muốn hiển thị phía sau số của kết chú.</ahelp>" #: 05040800.xhp msgctxt "" @@ -16712,7 +16712,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/FrmTypePage\">Specifies the size and the position of the selected object or frame on a page.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/FrmTypePage\">Định rõ kích cỡ và vị trí của đối tượng bôi đen hoặc khung trang.</ahelp>" #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -16739,7 +16739,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/width\">Enter the width that you want for the selected object.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/width\">Điền độ rộng của đối tượng bôi đen.</ahelp>" #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -16757,7 +16757,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/relwidth\">Calculates the width of the selected object as a percentage of the width of the page text area.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/relwidth\">Tính toán độ rộng của đối tượng bôi đen theo phần trăm độ rộng của vùng văn bản.</ahelp>" #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -16775,7 +16775,7 @@ msgctxt "" "10\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/height\">Enter the height that you want for the selected object.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/height\">Điền độ cao của đối tượng bôi đen.</ahelp>" #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -16793,7 +16793,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/relheight\">Calculates the height of the selected object as a percentage of the height of the page text area.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/relheight\">Tính toán độ cao của đối tượng bôi đên theo phần trăm độ cao của vùng văn bản.</ahelp>" #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -16811,7 +16811,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/ratio\">Maintains the height and width ratio when you change the width or the height setting.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/ratio\">Giữ tỉ lệ độ cao và độ rộng khi bạn thay đổi thiết lập về độ cao và độ rộng.</ahelp>" #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -16829,7 +16829,7 @@ msgctxt "" "42\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/origsize\">Resets the size settings of the selected object to the original values.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/origsize\">Đặt lại các thiết lập của đối tượng bôi đen về giá trị gốc.</ahelp>" #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -16856,7 +16856,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/autoheight\">Automatically adjusts the width or height of a frame to match the contents of the frame. If you want, you can specify a minimum width or minimum height for the frame.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/autoheight\">Tự động điều chỉnh độ rộng và độ cao của khung để vừa với nội dung. Nếu muốn bạn có thể định rõ độ rộng và độ cao tối thiểu cho khung.</ahelp>" #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -16901,7 +16901,7 @@ msgctxt "" "46\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/topage\">Anchors the selection to the current page.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/topage\">Thả neo phần vào trang hiện tại.</ahelp>" #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -16919,7 +16919,7 @@ msgctxt "" "61\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/topara\">Anchors the selection to the current paragraph.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/topara\">Thả neo phần vào đoạn văn hiện tại.</ahelp>" #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -16937,7 +16937,7 @@ msgctxt "" "63\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/tochar\">Anchors the selection to a character.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/tochar\">Thả neo phần vào một ký tự.</ahelp>" #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -16955,7 +16955,7 @@ msgctxt "" "24\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/aschar\">Anchors the selection as character. The height of the current line is resized to match the height of the selection.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/aschar\">Thả neo phần bôi đen theo dạng ký tự. Độ cao của dòng hiện hành được đặt lại cho vừa với độ cao của vùng bôi đen.</ahelp>" #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -16991,7 +16991,7 @@ msgctxt "" "28\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/horipos\">Select the horizontal alignment option for the object.</ahelp> This option is not available if you chose \"anchor as character\"." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/horipos\">Bật tùy chọn canh lề ngang cho đối tượng.</ahelp> Tùy chọn này chỉ có hiệu lực nếu bạn chọn « Thả neo dạng ký tự »." #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -17009,7 +17009,7 @@ msgctxt "" "30\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/byhori\">Enter the amount of space to leave between the left edge of the selected object and the reference point that you select in the <emph>To</emph> box.</ahelp> This option is only available if you select \"From Left\" in the <emph>Horizontal</emph> box." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/byhori\">Điền khoảng cách chừa lại giữa cạnh bên trái của đối tượng và điểm tham chiếu mà bạn chọn trong ô <emph>Tới</emph>.</ahelp> Tùy chọn này chỉ có hiệu lực nếu bạn chọn « Từ phía trái » trong ô <emph>Nằm ngang</emph>." #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -17027,7 +17027,7 @@ msgctxt "" "49\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/horianchor\">Select the reference point for the selected horizontal alignment option.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/horianchor\">Chọn điểm tham chiếu cho tùy chọn canh lề ngang.</ahelp>" #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -17054,7 +17054,7 @@ msgctxt "" "53\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/mirror\">Reverses the current horizontal alignment settings on even pages.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/mirror\">Đảo ngược các thiết lập canh lề ngang hiện tại cho các trang chẵn.</ahelp>" #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -17081,7 +17081,7 @@ msgctxt "" "32\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/vertpos\">Select the vertical alignment option for the object.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/vertpos\">Chọn tùy chọn canh lề thẳng đứng cho đối tượng.</ahelp>" #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -17108,7 +17108,7 @@ msgctxt "" "34\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/byvert\">Enter the amount of space to leave between the top edge of the selected object and the reference point that you select in the <emph>To</emph> box.</ahelp> This option is only available if you select \"From Top\" or \"From Bottom\" (as character) in the <emph>Vertical</emph> box." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/byvert\">Điền khoảng không chừa lại giữa mép trên của đối tượng và điểm quy chiếu mà bạn chọn trong ô <emph>Tới</emph>.</ahelp> Lựa chọn này chỉ có hiệu lực nếu bạn chọn \"Từ đỉnh\" hoặc \"Từ Đáy\" (theo dạng ký tự) trong ô <emph>Thằng đứng</emph>." #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -17126,7 +17126,7 @@ msgctxt "" "57\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/vertanchor\">Select the reference point for the selected vertical alignment option.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/vertanchor\">Chọn điểm quy chiếu cho tùy chọn canh lề thẳng đứng.</ahelp>" #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -17142,7 +17142,7 @@ msgctxt "" "par_idN10A92\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/followtextflow\">Keeps the selected object within the layout boundaries of the text that the object is anchored to. To place the selected object anywhere in your document, do not select this option.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/followtextflow\">Giữ đối tượng trong phạm vi giới hạn của văn bản mà đối tượng được neo vào. Bỏ chọn để đặt đối tượng bất cứ chỗ nào trong tài liệu .</ahelp>" #: 05060100.xhp msgctxt "" @@ -17239,7 +17239,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<variable id=\"keinumlauftext\"><ahelp hid=\"modules/swriter/ui/wrappage/none\">Places the object on a separate line in the document. The Text in the document appears above and below the object, but not on the sides of the object.</ahelp></variable>" -msgstr "" +msgstr "<variable id=\"keinumlauftext\"><ahelp hid=\"modules/swriter/ui/wrappage/none\">Đặt đối tượng trên một đường riêng trong tài liệu. Phần văn bản trong tài liệu sẽ xuất hiện trên và dưới, chứ không phải ở hai bên của đối tượng.</ahelp></variable>" #: 05060200.xhp msgctxt "" @@ -17274,7 +17274,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/wrappage/before\">Wraps text on the left side of the object if there is enough space.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/wrappage/before\">Cuộn văn bản theo phía bên trái của đối tượng nếu không có đủ chỗ trống.</ahelp>" #: 05060200.xhp msgctxt "" @@ -17309,7 +17309,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/wrappage/after\">Wraps text on the right side of the object if there is enough space.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/wrappage/after\">Cuộn văn bản theo phía phải của đối tượng nếu không có đủ chỗ trống.</ahelp>" #: 05060200.xhp msgctxt "" @@ -17344,7 +17344,7 @@ msgctxt "" "22\n" "help.text" msgid "<variable id=\"seitenumlauftext\"><ahelp hid=\"modules/swriter/ui/wrappage/parallel\">Wraps text on all four sides of the border frame of the object.</ahelp></variable>" -msgstr "" +msgstr "<variable id=\"seitenumlauftext\"><ahelp hid=\"modules/swriter/ui/wrappage/parallel\">Cuộn văn bản theo cả bốn phía viền khung của đối tượng.</ahelp></variable>" #: 05060200.xhp msgctxt "" @@ -17379,7 +17379,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "<variable id=\"durchlauftext\"><ahelp hid=\"modules/swriter/ui/wrappage/through\">Places the object in front of the text.</ahelp></variable>" -msgstr "" +msgstr "<variable id=\"durchlauftext\"><ahelp hid=\"modules/swriter/ui/wrappage/through\">Đặt đối tượng phía trên phân văn bản.</ahelp></variable>" #: 05060200.xhp msgctxt "" @@ -17521,7 +17521,7 @@ msgctxt "" "52\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/wrappage/outside\">Wraps text only around the contour of the object, but not in open areas within the object shape.</ahelp> This option is not available for frames." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/wrappage/outside\">Cuộn văn bản chỉ quanh đường viền của đối tượng, nhưng không các khu mở phía trong dạng đối tượng.</ahelp> Tùy chọn này không có hiệu lực cho khung." #: 05060200.xhp msgctxt "" @@ -17557,7 +17557,7 @@ msgctxt "" "36\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/wrappage/left\">Enter the amount of space that you want between the left edge of the object and the text.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/wrappage/left\">Điền khoảng cách giữa mép trái của đối tượng và phần văn bản.</ahelp>" #: 05060200.xhp msgctxt "" @@ -17575,7 +17575,7 @@ msgctxt "" "38\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/wrappage/right\">Enter the amount of space that you want between the right edge of the object and the text.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/wrappage/right\">Điền khoảng cách giữa mép phải của đối tượng và phần văn bản.</ahelp>" #: 05060200.xhp msgctxt "" @@ -17593,7 +17593,7 @@ msgctxt "" "40\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/wrappage/top\">Enter the amount of space that you want between the top edge of the object and the text.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/wrappage/top\">Điền khoảng cách giữa mép trên của đối tượng và phần văn bản.</ahelp>" #: 05060200.xhp msgctxt "" @@ -17611,7 +17611,7 @@ msgctxt "" "42\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/wrappage/bottom\">Enter the amount of space that you want between the bottom edge of the object and the text.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/wrappage/bottom\">Điền khoảng cách giữa mép dưới của đối tượng và phần văn bản.</ahelp>" #: 05060201.xhp msgctxt "" @@ -18180,7 +18180,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/picturepage/PicturePage\">Specify the flip and the link options for the selected graphic.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/picturepage/PicturePage\">Định rõ các tùy chọn về liên kết và lật cho phần đồ họa.</ahelp>" #: 05060300.xhp msgctxt "" @@ -18207,7 +18207,7 @@ msgctxt "" "8\n" "help.text" msgid "<variable id=\"vertikaltext\"><ahelp hid=\"modules/swriter/ui/picturepage/vert\">Flips the selected graphic vertically.</ahelp></variable>" -msgstr "" +msgstr "<variable id=\"vertikaltext\"><ahelp hid=\"modules/swriter/ui/picturepage/vert\">Lật thẳng đứng phần đồ họa đã chọn.</ahelp></variable>" #: 05060300.xhp msgctxt "" @@ -18225,7 +18225,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<variable id=\"horizontaltext\"><ahelp hid=\"modules/swriter/ui/picturepage/hori\">Flips the selected graphic horizontally.</ahelp></variable>" -msgstr "" +msgstr "<variable id=\"horizontaltext\"><ahelp hid=\"modules/swriter/ui/picturepage/hori\">Lật ngang phần đồ họa đã chọn.</ahelp></variable>" #: 05060300.xhp msgctxt "" @@ -18243,7 +18243,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/picturepage/allpages\">Flips the selected graphic horizontally on all pages.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/picturepage/allpages\">Lật ngang phần đồ họa ở tất cả các trang.</ahelp>" #: 05060300.xhp msgctxt "" @@ -18261,7 +18261,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/picturepage/leftpages\">Flips the selected graphic horizontally only on even pages.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/picturepage/leftpages\">Lật ngang phần đồ họa chỉ cho các trang chẵn.</ahelp>" #: 05060300.xhp msgctxt "" @@ -18279,7 +18279,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/picturepage/rightpages\">Flips the selected graphic horizontally only on odd pages.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/picturepage/rightpages\">Lật ngang phần đồ họa chỉ cho các trang lẻ. </ahelp>" #: 05060300.xhp msgctxt "" @@ -18315,7 +18315,7 @@ msgctxt "" "12\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/picturepage/entry\">Displays the path to the linked graphic file. To change the link, click the browse button (<emph>...</emph>) and then locate the file that you want to link to. </ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/picturepage/entry\">Hiển thị đương dẫn tới tệp chứa đồ họa. Để thay đổi liên kết, bấm vào nút duyệt (<emph>...</emph>) rồi dẫn đến tệp cần. </ahelp>" #: 05060300.xhp msgctxt "" @@ -18333,7 +18333,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/picturepage/browse\">Locate the new graphic file that you want to link to, and then click <emph>Open</emph>.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/picturepage/browse\">Định vị tệp đồ họa mới mà bạn muốn liên kết tới, sau đó bấm nút <emph>Mở</emph>.</ahelp>" #: 05060300.xhp msgctxt "" @@ -19087,7 +19087,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmurlpage/FrmURLPage\">Specify the properties of the hyperlink for the selected graphic, frame or OLE object.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmurlpage/FrmURLPage\">Định rõ các đặc tính của siêu liên kết cho phần đồ họa, khung và đối tượng OLE đã chọn.</ahelp>" #: 05060800.xhp msgctxt "" @@ -19123,7 +19123,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmurlpage/url\">Enter the complete path to the file that you want to open.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmurlpage/url\">Nhập đường dẫn đầy đủ tới tập tin mà bạn muốn mở.</ahelp>" #: 05060800.xhp msgctxt "" @@ -19141,7 +19141,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmurlpage/search\">Locate the file that you want the hyperlink to open, and then click <emph>Open</emph>.</ahelp> The target file can be on your machine or on an <link href=\"text/shared/00/00000002.xhp#ftp\" name=\"FTP server\">FTP server</link> in the Internet." -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmurlpage/search\">Định vị tập tin muốn siêu liên kết sẽ mở rồi bấm <emph>Mở</emph>.</ahelp> Tập tin đích có thể nằm trên máy tính của bạn hoặc trên <link href=\"text/shared/00/00000002.xhp#ftp\" name=\"máy phục vụ FTP\">máy phục vụ FTP</link> trên Internet." #: 05060800.xhp msgctxt "" @@ -19159,7 +19159,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmurlpage/name\">Enter a name for the hyperlink.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmurlpage/name\">Điền tên cho siêu liên kết.</ahelp>" #: 05060800.xhp msgctxt "" @@ -19213,7 +19213,7 @@ msgctxt "" "14\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmurlpage/server\">Uses a server-side image map.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmurlpage/server\">Dùng một sơ đồ ảnh ở bên máy phục vụ.</ahelp>" #: 05060800.xhp msgctxt "" @@ -19231,7 +19231,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmurlpage/client\">Uses the <link href=\"text/shared/01/02220000.xhp\" name=\"image map\">image map</link> that you created for the selected object.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmurlpage/client\">Dùng <link href=\"text/shared/01/02220000.xhp\" name=\"Đồ thị ảnh\">Đồ thị ảnh</link> đã tao cho đối tượng .</ahelp>" #: 05060800.xhp msgctxt "" @@ -19266,7 +19266,7 @@ msgctxt "" "2\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmaddpage/FrmAddPage\">Specifies properties for the selected object, graphic or frame.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmaddpage/FrmAddPage\">Định rõ các đặc tính cho đối tượng, phần đồ họa hoặc khung.</ahelp>" #: 05060900.xhp msgctxt "" @@ -19302,7 +19302,7 @@ msgctxt "" "6\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmaddpage/name\">Enter a name for the selected item.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmaddpage/name\">Điền tên cho mục chọn.</ahelp>" #: 05060900.xhp msgctxt "" @@ -19329,7 +19329,7 @@ msgctxt "" "21\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmaddpage/altname\">Enter the text to display in a web browser when the selected item is unavailable. Alternate text is also used to assist people with disabilities.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmaddpage/altname\">Gõ đoạn văn bản để hiển thị trong trình duyệt web khi mục chọn không có sẵn. Thay thế văn bản cũng được dùng để giúp những người khuyết tật.</ahelp>" #: 05060900.xhp msgctxt "" @@ -19347,7 +19347,7 @@ msgctxt "" "24\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmaddpage/prev\">Displays the item (object, graphic, or frame) that comes before the current item in a linked sequence. To add or change the previous link, select a name from the list. If you are linking frames, the current frame and the target frame must be empty.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmaddpage/prev\">Hiển thị từng mục (đối tượng, phần đồ họa, hoặc khung) ở phía trước mục hiện tại trong một chuỗi liên kết. Chọn một tên trong danh sách để thêm hoặc thay đổi liên kết trước. Nếu dẫn đến khung thì khung hiện hành và khung đích phải trống.</ahelp>" #: 05060900.xhp msgctxt "" @@ -19365,7 +19365,7 @@ msgctxt "" "26\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmaddpage/next\">Displays the item (object, graphic, or frame) that comes after the current item in a linked sequence. To add or change the next link, select a name from the list. If you are a linking frames, the target frame must be empty.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmaddpage/next\">Hiển thị từng mục (đối tượng, phần đồ họa, hoặc khung) phía sau mục hiện hành trong chuỗi liên kết. Chọn một tên trong danh sách để thêm hoặc thay đổi liên kết kế. Nếu liên kết đến khung thì khung đích phải trống.</ahelp>" #: 05060900.xhp msgctxt "" @@ -19401,7 +19401,7 @@ msgctxt "" "17\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmaddpage/protectcontent\">Prevents changes to the contents of the selected item.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmaddpage/protectcontent\">Ngăn chặn các thay đổi trong nội dung của mục chọn.</ahelp>" #: 05060900.xhp msgctxt "" @@ -19428,7 +19428,7 @@ msgctxt "" "11\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmaddpage/protectframe\">Locks the position of the selected item in the current document.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmaddpage/protectframe\">Khóa vị trí của mục chọn trong tài liệu hiện hành.</ahelp>" #: 05060900.xhp msgctxt "" @@ -19446,7 +19446,7 @@ msgctxt "" "13\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmaddpage/protectsize\">Locks the size of the selected item.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmaddpage/protectsize\">Khóa kích cỡ của mục chọn.</ahelp>" #: 05060900.xhp msgctxt "" @@ -19482,7 +19482,7 @@ msgctxt "" "19\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmaddpage/editinreadonly\">Allows you to edit the contents of a frame in a document that is read-only (write-protected).</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmaddpage/editinreadonly\">Cho phép sửa nội dung của khung trong tài liệu chỉ đọc.</ahelp>" #: 05060900.xhp msgctxt "" @@ -19500,7 +19500,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmaddpage/printframe\">Includes the selected item when you print the document.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmaddpage/printframe\">Gồm mục chọn khi bạn in tài liệu.</ahelp>" #: 05060900.xhp msgctxt "" @@ -19518,7 +19518,7 @@ msgctxt "" "32\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmaddpage/textflow\">Specifies the preferred text flow direction in a frame. To use the default text flow settings for the page, select <emph>Use superordinate object settings </emph>from the list.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmaddpage/textflow\">Định rõ hướng ưu tiên cho luồng văn bản ở trong khung. Để sử dụng các thiết lập mặc định cho luồng văn bản, chọn <emph>Dùng thiết lập của đối tượng cấp trên</emph>từ danh sách.</ahelp>" #: 05060900.xhp msgctxt "" @@ -21826,7 +21826,7 @@ msgctxt "" "15\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/conditionpage/condstyle\">Check this box to define a new style as a conditional style.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/conditionpage/condstyle\">Bật tùy chọn này để xác định một kiểu dáng mới dạng kiểu dáng điều kiện.</ahelp>" #: 05130100.xhp msgctxt "" @@ -21844,7 +21844,7 @@ msgctxt "" "16\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/conditionpage/links\">Here you can see the $[officename] predefined contexts, including outline levels 1 to 10, numbering/bullets levels 1 to 10, table header, table contents, section, border, footnote, header and footer.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/conditionpage/links\">Ở đây thì có thể thấy các ngữ cảnh đã định sẵn của $[officename], gồm có các cấp phác thảo 1-10, các cấp đánh số/chấm điểm 1-10, phần phần đầu của bảng, nội dung của bảng, phần, viền, cước chú và đầu/chân trang.</ahelp>" #: 05130100.xhp msgctxt "" @@ -21880,7 +21880,7 @@ msgctxt "" "18\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/conditionpage/styles\">A list of all Paragraph Styles which can be assigned to a context is contained in the list box.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/conditionpage/styles\">Hộp liệt kê chứa tất cả các Kiểu dáng Đoạn văn có thể được gán cho một ngữ cảnh.</ahelp>" #: 05130100.xhp msgctxt "" @@ -21898,7 +21898,7 @@ msgctxt "" "19\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/conditionpage/remove\">Click here to remove the current context assigned to the selected style.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/conditionpage/remove\">Nhấn vào đây để gỡ bỏ ngữ cảnh hiện thời được gán cho kiểu dáng đã chọn.</ahelp>" #: 05130100.xhp msgctxt "" @@ -21916,7 +21916,7 @@ msgctxt "" "20\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/conditionpage/apply\">Click <emph>Assign</emph> to apply the <emph>selected Paragraph Style</emph> to the defined <emph>context</emph>.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/conditionpage/apply\">Nhấn vào nút <emph>Gán</emph> để áp dụng <emph>Kiểu dáng Đoạn văn</emph> đã chọn cho <emph>ngữ cảnh</emph> đã xác định.</ahelp>" #: 05140000.xhp msgctxt "" @@ -22701,7 +22701,7 @@ msgctxt "" "3\n" "help.text" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/percentdialog/PercentDialog\">Enter the minimum length for combining single-lined paragraphs as a percentage of the page width.</ahelp>" -msgstr "" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/percentdialog/PercentDialog\">Nhập chiều dài tối thiểu để gộp lại các đoạn văn dòng đơn, theo phần trăm của chiều rộng trang.</ahelp>" #: 05150200.xhp msgctxt "" |