aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/source/vi/reportdesign
diff options
context:
space:
mode:
authorAndras Timar <atimar@suse.com>2012-12-03 14:23:40 +0100
committerAndras Timar <atimar@suse.com>2012-12-03 14:23:40 +0100
commit9e3b72859ec7871fdb2884860b54fd2a8de30f3d (patch)
treeffb0efcd5efe600a13dddbc70e9b9328d2681f81 /source/vi/reportdesign
parent965f3562a25b75fc3401d3b44ed96e2e5093ed72 (diff)
update translations for LibreOffice 4.0 beta1
Change-Id: I35e0bf7dfef1541f76508edb962e89bc5d78e339
Diffstat (limited to 'source/vi/reportdesign')
-rw-r--r--source/vi/reportdesign/source/core/resource.po18
-rw-r--r--source/vi/reportdesign/source/ui/dlg.po123
-rw-r--r--source/vi/reportdesign/source/ui/inspection.po84
-rw-r--r--source/vi/reportdesign/source/ui/report.po93
4 files changed, 4 insertions, 314 deletions
diff --git a/source/vi/reportdesign/source/core/resource.po b/source/vi/reportdesign/source/core/resource.po
index c7fa601f674..6f75d2dbc88 100644
--- a/source/vi/reportdesign/source/core/resource.po
+++ b/source/vi/reportdesign/source/core/resource.po
@@ -3,7 +3,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:18+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2011-04-06 04:31+0200\n"
"Last-Translator: Andras <timar74@gmail.com>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
@@ -15,7 +15,6 @@ msgstr ""
"X-Generator: LibreOffice\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
-#. 0({_
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -24,7 +23,6 @@ msgctxt ""
msgid "Detail"
msgstr "Chi tiết"
-#. 5jd9
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -33,7 +31,6 @@ msgctxt ""
msgid "Page Header"
msgstr "Đầu trang"
-#. JdiI
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -42,7 +39,6 @@ msgctxt ""
msgid "Page Footer"
msgstr "Chân trang"
-#. $~T_
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -51,7 +47,6 @@ msgctxt ""
msgid "Group Header"
msgstr "Đầu nhóm"
-#. 2hj`
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -60,7 +55,6 @@ msgctxt ""
msgid "Group Footer"
msgstr "Chân nhóm"
-#. +@]H
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -69,7 +63,6 @@ msgctxt ""
msgid "Report Header"
msgstr "Đầu báo cáo"
-#. 1o]4
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -78,7 +71,6 @@ msgctxt ""
msgid "Report Footer"
msgstr "Chân báo cáo"
-#. gQ=o
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -87,7 +79,6 @@ msgctxt ""
msgid "The name '#1' already exists and can not be asssigned again."
msgstr "Tên « #1 » đã tồn tại nên không thể được gán lần nữa."
-#. c2{-
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -96,7 +87,6 @@ msgctxt ""
msgid "You tried to set an illegal argument. Please have a look at '#1' for valid arguments."
msgstr "Bạn đã thử đặt một đối số cấm. Hãy xem « #1 » để thấy đối số hợp lệ."
-#. xOU4
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -105,7 +95,6 @@ msgctxt ""
msgid "The element is invalid."
msgstr "Phần tử này không hợp lệ."
-#. bSu(
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -114,7 +103,6 @@ msgctxt ""
msgid "Label field"
msgstr "Trường nhãn"
-#. 9WMH
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -123,7 +111,6 @@ msgctxt ""
msgid "Formatted field"
msgstr "Trường đã định dạng"
-#. L(?h
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -132,7 +119,6 @@ msgctxt ""
msgid "Image control"
msgstr "Điều khiển ảnh"
-#. 8u\$
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -141,7 +127,6 @@ msgctxt ""
msgid "Report"
msgstr "Báo cáo"
-#. vyp.
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
@@ -150,7 +135,6 @@ msgctxt ""
msgid "Shape"
msgstr "Hình"
-#. ^.P1
#: strings.src
msgctxt ""
"strings.src\n"
diff --git a/source/vi/reportdesign/source/ui/dlg.po b/source/vi/reportdesign/source/ui/dlg.po
index 8cf6f412e99..968d512e317 100644
--- a/source/vi/reportdesign/source/ui/dlg.po
+++ b/source/vi/reportdesign/source/ui/dlg.po
@@ -3,7 +3,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:18+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2011-04-06 04:31+0200\n"
"Last-Translator: Andras <timar74@gmail.com>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
@@ -15,7 +15,6 @@ msgstr ""
"X-Generator: LibreOffice\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
-#. C57^
#: Navigator.src
msgctxt ""
"Navigator.src\n"
@@ -24,7 +23,6 @@ msgctxt ""
msgid "Report navigator"
msgstr "Bộ điều hướng biểu mẫu"
-#. [%Ei
#: Navigator.src
msgctxt ""
"Navigator.src\n"
@@ -33,7 +31,6 @@ msgctxt ""
msgid "Functions"
msgstr "Chức năng"
-#. `Cq-
#: Navigator.src
msgctxt ""
"Navigator.src\n"
@@ -42,7 +39,6 @@ msgctxt ""
msgid "Groups"
msgstr "Nhóm"
-#. =`0;
#: Navigator.src
msgctxt ""
"Navigator.src\n"
@@ -52,7 +48,6 @@ msgctxt ""
msgid "Sorting and Grouping..."
msgstr "Sắp xếp và Nhóm lại..."
-#. :OuY
#: Navigator.src
msgctxt ""
"Navigator.src\n"
@@ -62,7 +57,6 @@ msgctxt ""
msgid "Page Header/Footer..."
msgstr "Đầu/Chân trang..."
-#. Cy-3
#: Navigator.src
msgctxt ""
"Navigator.src\n"
@@ -72,7 +66,6 @@ msgctxt ""
msgid "Report Header/Footer..."
msgstr "Đầu/Chân báo cáo..."
-#. (-zX
#: Navigator.src
msgctxt ""
"Navigator.src\n"
@@ -82,7 +75,6 @@ msgctxt ""
msgid "New Function"
msgstr "Chức năng mới"
-#. FfsH
#: Navigator.src
msgctxt ""
"Navigator.src\n"
@@ -92,7 +84,6 @@ msgctxt ""
msgid "Properties..."
msgstr "Thuộc tính..."
-#. /qJ@
#: CondFormat.src
msgctxt ""
"CondFormat.src\n"
@@ -102,7 +93,6 @@ msgctxt ""
msgid "Field Value Is"
msgstr "Giá trị trường"
-#. LNDJ
#: CondFormat.src
msgctxt ""
"CondFormat.src\n"
@@ -112,7 +102,6 @@ msgctxt ""
msgid "Expression Is"
msgstr "Biểu thức"
-#. @^\2
#: CondFormat.src
msgctxt ""
"CondFormat.src\n"
@@ -122,7 +111,6 @@ msgctxt ""
msgid "between"
msgstr "nằm giữa"
-#. dWRp
#: CondFormat.src
msgctxt ""
"CondFormat.src\n"
@@ -132,7 +120,6 @@ msgctxt ""
msgid "not between"
msgstr "không nằm giữa"
-#. Pk4/
#: CondFormat.src
msgctxt ""
"CondFormat.src\n"
@@ -142,7 +129,6 @@ msgctxt ""
msgid "equal to"
msgstr "bằng với"
-#. ?BgK
#: CondFormat.src
msgctxt ""
"CondFormat.src\n"
@@ -152,7 +138,6 @@ msgctxt ""
msgid "not equal to"
msgstr "không bằng với"
-#. `X`u
#: CondFormat.src
msgctxt ""
"CondFormat.src\n"
@@ -162,7 +147,6 @@ msgctxt ""
msgid "greater than"
msgstr "lớn hơn"
-#. e8A^
#: CondFormat.src
msgctxt ""
"CondFormat.src\n"
@@ -172,7 +156,6 @@ msgctxt ""
msgid "less than"
msgstr "nhỏ hơn"
-#. qLfd
#: CondFormat.src
msgctxt ""
"CondFormat.src\n"
@@ -182,7 +165,6 @@ msgctxt ""
msgid "greater than or equal to"
msgstr "lớn hơn hoặc bằng với"
-#. qIy@
#: CondFormat.src
msgctxt ""
"CondFormat.src\n"
@@ -192,7 +174,6 @@ msgctxt ""
msgid "less than or equal to"
msgstr "nhỏ hơn hoặc bằng với"
-#. #[e_
#: CondFormat.src
msgctxt ""
"CondFormat.src\n"
@@ -202,7 +183,6 @@ msgctxt ""
msgid "and"
msgstr "và"
-#. =33x
#: CondFormat.src
msgctxt ""
"CondFormat.src\n"
@@ -212,7 +192,6 @@ msgctxt ""
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
-#. .q-\
#: CondFormat.src
msgctxt ""
"CondFormat.src\n"
@@ -222,7 +201,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Help"
msgstr "Trợ g~iúp"
-#. -K)v
#: CondFormat.src
msgctxt ""
"CondFormat.src\n"
@@ -231,7 +209,6 @@ msgctxt ""
msgid "Conditional Formatting"
msgstr "Định dạng Điều kiện"
-#. ?84`
#: CondFormat.src
msgctxt ""
"CondFormat.src\n"
@@ -240,7 +217,6 @@ msgctxt ""
msgid "Condition $number$"
msgstr "Điều kiện $number$"
-#. U+Qk
#: CondFormat.src
msgctxt ""
"CondFormat.src\n"
@@ -249,7 +225,6 @@ msgctxt ""
msgid "White"
msgstr "Trắng"
-#. +EZ?
#: CondFormat.src
msgctxt ""
"CondFormat.src\n"
@@ -258,7 +233,6 @@ msgctxt ""
msgid "Font color"
msgstr "Màu phông"
-#. yjh3
#: CondFormat.src
msgctxt ""
"CondFormat.src\n"
@@ -267,7 +241,6 @@ msgctxt ""
msgid "Background"
msgstr "Nền"
-#. +(h)
#: CondFormat.src
msgctxt ""
"CondFormat.src\n"
@@ -276,7 +249,6 @@ msgctxt ""
msgid "No Fill"
msgstr "Không điền"
-#. ]iV?
#: CondFormat.src
msgctxt ""
"CondFormat.src\n"
@@ -286,7 +258,6 @@ msgctxt ""
msgid "Sort Ascending"
msgstr "Sắp xếp theo thứ tự tăng dần"
-#. ?)uT
#: CondFormat.src
msgctxt ""
"CondFormat.src\n"
@@ -296,7 +267,6 @@ msgctxt ""
msgid "Sort Descending"
msgstr "Sắp xếp theo thứ tự giảm dần"
-#. wy=W
#: CondFormat.src
msgctxt ""
"CondFormat.src\n"
@@ -306,7 +276,6 @@ msgctxt ""
msgid "Remove sorting"
msgstr "Gỡ bỏ sắp xếp"
-#. r0Ao
#: CondFormat.src
msgctxt ""
"CondFormat.src\n"
@@ -316,7 +285,6 @@ msgctxt ""
msgid "Insert"
msgstr "Chèn"
-#. CXj.
#: CondFormat.src
msgctxt ""
"CondFormat.src\n"
@@ -325,7 +293,6 @@ msgctxt ""
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
-#. 4!kE
#: CondFormat.src
msgctxt ""
"CondFormat.src\n"
@@ -334,7 +301,6 @@ msgctxt ""
msgid "Highlight the fields to insert into the selected section of the template, then click Insert or press Enter."
msgstr "Bôi đậm các trường cần chèn vào khoảng đã chọn của template, sau đó nhấn Chèn hoặc Enter"
-#. l8;k
#: DateTime.src
msgctxt ""
"DateTime.src\n"
@@ -344,7 +310,6 @@ msgctxt ""
msgid "Include Date"
msgstr "Kèm thêm Ngày"
-#. S=zA
#: DateTime.src
msgctxt ""
"DateTime.src\n"
@@ -354,7 +319,6 @@ msgctxt ""
msgid "Format"
msgstr "Định dạng"
-#. pz3_
#: DateTime.src
msgctxt ""
"DateTime.src\n"
@@ -364,7 +328,6 @@ msgctxt ""
msgid "Include Time"
msgstr "Kèm thêm Giờ"
-#. %e:G
#: DateTime.src
msgctxt ""
"DateTime.src\n"
@@ -374,7 +337,6 @@ msgctxt ""
msgid "Format"
msgstr "Định dạng"
-#. ;8g,
#: DateTime.src
msgctxt ""
"DateTime.src\n"
@@ -384,7 +346,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Help"
msgstr "Trợ g~iúp"
-#. #=2^
#: DateTime.src
msgctxt ""
"DateTime.src\n"
@@ -393,7 +354,6 @@ msgctxt ""
msgid "Date and Time"
msgstr "Ngày và Giờ"
-#. _ppl
#: dlgpage.src
msgctxt ""
"dlgpage.src\n"
@@ -403,7 +363,6 @@ msgctxt ""
msgid "Page"
msgstr "Trang"
-#. cTbg
#: dlgpage.src
msgctxt ""
"dlgpage.src\n"
@@ -413,7 +372,6 @@ msgctxt ""
msgid "Background"
msgstr "Nền"
-#. _p|C
#: dlgpage.src
msgctxt ""
"dlgpage.src\n"
@@ -423,7 +381,6 @@ msgctxt ""
msgid "Return"
msgstr "Lùi"
-#. {\g?
#: dlgpage.src
msgctxt ""
"dlgpage.src\n"
@@ -433,7 +390,6 @@ msgctxt ""
msgid "Page"
msgstr "Trang"
-#. M1`k
#: dlgpage.src
msgctxt ""
"dlgpage.src\n"
@@ -443,7 +399,6 @@ msgctxt ""
msgid "Background"
msgstr "Nền"
-#. ZnlR
#: dlgpage.src
msgctxt ""
"dlgpage.src\n"
@@ -452,7 +407,6 @@ msgctxt ""
msgid "Page Setup"
msgstr "Thiết lập Trang"
-#. u-s#
#: dlgpage.src
msgctxt ""
"dlgpage.src\n"
@@ -462,7 +416,6 @@ msgctxt ""
msgid "Return"
msgstr "Lùi"
-#. _BSj
#: dlgpage.src
msgctxt ""
"dlgpage.src\n"
@@ -472,7 +425,6 @@ msgctxt ""
msgid "Background"
msgstr "Nền"
-#. :=$,
#: dlgpage.src
msgctxt ""
"dlgpage.src\n"
@@ -481,7 +433,6 @@ msgctxt ""
msgid "Section Setup"
msgstr "Thiết lập phần"
-#. M..B
#: dlgpage.src
msgctxt ""
"dlgpage.src\n"
@@ -491,7 +442,6 @@ msgctxt ""
msgid "Font"
msgstr "Phông"
-#. c30(
#: dlgpage.src
msgctxt ""
"dlgpage.src\n"
@@ -501,7 +451,6 @@ msgctxt ""
msgid "Font Effects"
msgstr "Hiệu ứng Phông"
-#. #y2)
#: dlgpage.src
msgctxt ""
"dlgpage.src\n"
@@ -511,7 +460,6 @@ msgctxt ""
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
-#. +K|w
#: dlgpage.src
msgctxt ""
"dlgpage.src\n"
@@ -521,7 +469,6 @@ msgctxt ""
msgid "Asian Layout"
msgstr "Bố trí Châu Á"
-#. QU:[
#: dlgpage.src
msgctxt ""
"dlgpage.src\n"
@@ -531,7 +478,6 @@ msgctxt ""
msgid "Background"
msgstr "Nền"
-#. !L}d
#: dlgpage.src
msgctxt ""
"dlgpage.src\n"
@@ -541,7 +487,6 @@ msgctxt ""
msgid "Alignment"
msgstr "Sắp hàng"
-#. M}f5
#: dlgpage.src
msgctxt ""
"dlgpage.src\n"
@@ -551,7 +496,6 @@ msgctxt ""
msgid "Return"
msgstr "Lùi"
-#. !nEU
#: dlgpage.src
msgctxt ""
"dlgpage.src\n"
@@ -561,7 +505,6 @@ msgctxt ""
msgid "Character"
msgstr "Ký tự"
-#. FAxC
#: dlgpage.src
msgctxt ""
"dlgpage.src\n"
@@ -570,7 +513,6 @@ msgctxt ""
msgid "Character Settings"
msgstr "Thiết lập Ký tự"
-#. nZzT
#: dlgpage.src
#, fuzzy
msgctxt ""
@@ -595,7 +537,6 @@ msgstr ""
"#-#-#-#-# tbxctrls.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\n"
"Đường"
-#. dz3E
#: dlgpage.src
msgctxt ""
"dlgpage.src\n"
@@ -605,7 +546,6 @@ msgctxt ""
msgid "Line Styles"
msgstr "Kiểu dáng Đường"
-#. F-OA
#: dlgpage.src
msgctxt ""
"dlgpage.src\n"
@@ -615,7 +555,6 @@ msgctxt ""
msgid "Arrow Styles"
msgstr "Kiểu dáng Mũi tên"
-#. LN9:
#: dlgpage.src
msgctxt ""
"dlgpage.src\n"
@@ -625,7 +564,6 @@ msgctxt ""
msgid "Return"
msgstr "Lùi"
-#. fc(l
#: dlgpage.src
msgctxt ""
"dlgpage.src\n"
@@ -635,7 +573,6 @@ msgctxt ""
msgid "Line"
msgstr "Dòng"
-#. rKFY
#: dlgpage.src
msgctxt ""
"dlgpage.src\n"
@@ -644,7 +581,6 @@ msgctxt ""
msgid "Line"
msgstr "Đường"
-#. N1OW
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -654,7 +590,6 @@ msgctxt ""
msgid "Groups"
msgstr "Nhóm"
-#. rmvl
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -664,7 +599,6 @@ msgctxt ""
msgid "Group actions"
msgstr "Nhóm hành động"
-#. Ij8i
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -674,7 +608,6 @@ msgctxt ""
msgid "Move up"
msgstr "Chuyển lên "
-#. `O|V
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -684,7 +617,6 @@ msgctxt ""
msgid "Move down"
msgstr "Chuyển xuống"
-#. +XaS
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -694,7 +626,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Delete"
msgstr "~Xóa"
-#. *GfY
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -704,7 +635,6 @@ msgctxt ""
msgid "Properties"
msgstr "Thuộc tính"
-#. KWY_
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -714,7 +644,6 @@ msgctxt ""
msgid "Sorting"
msgstr "Sắp xếp"
-#. (IQp
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -724,7 +653,6 @@ msgctxt ""
msgid "Ascending"
msgstr "Tăng dần"
-#. ql:b
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -734,7 +662,6 @@ msgctxt ""
msgid "Descending"
msgstr "Giảm dần"
-#. ID:^
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -744,7 +671,6 @@ msgctxt ""
msgid "Group Header"
msgstr "Đầu nhóm"
-#. +VQj
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -754,7 +680,6 @@ msgctxt ""
msgid "Present"
msgstr "Có"
-#. *$|b
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -764,7 +689,6 @@ msgctxt ""
msgid "Not present"
msgstr "Không có"
-#. f,7l
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -774,7 +698,6 @@ msgctxt ""
msgid "Group Footer"
msgstr "Chân nhóm"
-#. ,}cd
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -784,7 +707,6 @@ msgctxt ""
msgid "Present"
msgstr "Có"
-#. lL#o
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -794,7 +716,6 @@ msgctxt ""
msgid "Not present"
msgstr "Không có"
-#. uXaC
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -804,7 +725,6 @@ msgctxt ""
msgid "Group On"
msgstr "Nhóm đã bật"
-#. filX
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -814,7 +734,6 @@ msgctxt ""
msgid "Each Value"
msgstr "Mỗi giá trị"
-#. )oK^
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -824,7 +743,6 @@ msgctxt ""
msgid "Group Interval"
msgstr "Khoảng nhóm"
-#. )8`?
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -834,7 +752,6 @@ msgctxt ""
msgid "Keep Together"
msgstr "Giữ với nhau"
-#. 3-tW
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -844,7 +761,6 @@ msgctxt ""
msgid "No"
msgstr "Không"
-#. @u+V
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -854,7 +770,6 @@ msgctxt ""
msgid "Whole Group"
msgstr "Toàn nhóm"
-#. Q67m
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -864,7 +779,6 @@ msgctxt ""
msgid "With First Detail"
msgstr "Với chi tiết thứ nhất"
-#. T3sW
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -874,7 +788,6 @@ msgctxt ""
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
-#. sM\]
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -883,7 +796,6 @@ msgctxt ""
msgid "Sorting and Grouping"
msgstr "Sắp xếp và Nhóm lại"
-#. 4P(6
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -892,7 +804,6 @@ msgctxt ""
msgid "Field/Expression"
msgstr "Trường/Biểu thức"
-#. d_/]
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -901,7 +812,6 @@ msgctxt ""
msgid "Sort Order"
msgstr "Thứ tự Sắp xếp"
-#. hV%0
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -910,7 +820,6 @@ msgctxt ""
msgid "Prefix Characters"
msgstr "Ký tự tiền tố"
-#. =jsh
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -919,7 +828,6 @@ msgctxt ""
msgid "Year"
msgstr "Năm"
-#. 2%]D
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -928,7 +836,6 @@ msgctxt ""
msgid "Quarter"
msgstr "Quý"
-#. ?pg}
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -937,7 +844,6 @@ msgctxt ""
msgid "Month"
msgstr "Tháng"
-#. pS]E
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -946,7 +852,6 @@ msgctxt ""
msgid "Week"
msgstr "Tuần"
-#. N/2/
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -955,7 +860,6 @@ msgctxt ""
msgid "Day"
msgstr "Ngày"
-#. ,LPZ
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -964,7 +868,6 @@ msgctxt ""
msgid "Hour"
msgstr "Giờ"
-#. |fgd
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -973,7 +876,6 @@ msgctxt ""
msgid "Minute"
msgstr "Phút"
-#. [ii(
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -982,7 +884,6 @@ msgctxt ""
msgid "Interval"
msgstr "Khoảng"
-#. Lyp-
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -991,7 +892,6 @@ msgctxt ""
msgid "Select a field or type an expression to sort or group on."
msgstr "Chọn một trường hoặc gõ một biểu thức theo đó cần sắp xếp hoặc nhóm lại."
-#. I$oG
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -1000,7 +900,6 @@ msgctxt ""
msgid "Display a header for this group?"
msgstr "Hiển thị phần đầu cho nhóm này không?"
-#. 566F
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -1009,7 +908,6 @@ msgctxt ""
msgid "Display a footer for this group?"
msgstr "Hiển thị phần đầu cho nhóm này không?"
-#. HP\n
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -1018,7 +916,6 @@ msgctxt ""
msgid "Select the value or range of values that starts a new group."
msgstr "Chọn giá trị hoặc phạm vi các giá trị mà bắt đầu một nhóm mới."
-#. FAVA
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -1027,7 +924,6 @@ msgctxt ""
msgid "Interval or number of characters to group on."
msgstr "Khoảng hoặc số ký tự theo đó cần nhóm lại."
-#. fD{i
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -1036,7 +932,6 @@ msgctxt ""
msgid "Keep group together on one page?"
msgstr "Giữ nhóm với nhau trên cùng một trang không?"
-#. 06@~
#: GroupsSorting.src
msgctxt ""
"GroupsSorting.src\n"
@@ -1045,7 +940,6 @@ msgctxt ""
msgid "Select ascending or descending sort order. Ascending means from A to Z or 0 to 9"
msgstr "Chọn thứ tự tăng dần (A-Z, 0-9) hoặc giảm dần (Z-A, 9-0)."
-#. IfG@
#: PageNumber.src
msgctxt ""
"PageNumber.src\n"
@@ -1055,7 +949,6 @@ msgctxt ""
msgid "Format"
msgstr "Định dạng"
-#. G{s?
#: PageNumber.src
msgctxt ""
"PageNumber.src\n"
@@ -1065,7 +958,6 @@ msgctxt ""
msgid "Page N"
msgstr "Trang N"
-#. Xn4D
#: PageNumber.src
msgctxt ""
"PageNumber.src\n"
@@ -1075,7 +967,6 @@ msgctxt ""
msgid "Page N of M"
msgstr "Trang N trên M"
-#. K]xt
#: PageNumber.src
msgctxt ""
"PageNumber.src\n"
@@ -1085,7 +976,6 @@ msgctxt ""
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
-#. -eN1
#: PageNumber.src
msgctxt ""
"PageNumber.src\n"
@@ -1095,7 +985,6 @@ msgctxt ""
msgid "Top of Page (Header)"
msgstr "Đầu trang"
-#. S3wG
#: PageNumber.src
msgctxt ""
"PageNumber.src\n"
@@ -1105,7 +994,6 @@ msgctxt ""
msgid "Bottom of Page (Footer)"
msgstr "Chân trang"
-#. gE7q
#: PageNumber.src
msgctxt ""
"PageNumber.src\n"
@@ -1115,7 +1003,6 @@ msgctxt ""
msgid "General"
msgstr "Chung"
-#. eQ+9
#: PageNumber.src
msgctxt ""
"PageNumber.src\n"
@@ -1125,7 +1012,6 @@ msgctxt ""
msgid "Alignment:"
msgstr "Sắp hàng:"
-#. Oag_
#: PageNumber.src
msgctxt ""
"PageNumber.src\n"
@@ -1135,7 +1021,6 @@ msgctxt ""
msgid "Left"
msgstr "Trái"
-#. 8wU$
#: PageNumber.src
msgctxt ""
"PageNumber.src\n"
@@ -1145,7 +1030,6 @@ msgctxt ""
msgid "Center"
msgstr "Giữa"
-#. NI*N
#: PageNumber.src
msgctxt ""
"PageNumber.src\n"
@@ -1155,7 +1039,6 @@ msgctxt ""
msgid "Right"
msgstr "Phải"
-#. pwK/
#: PageNumber.src
msgctxt ""
"PageNumber.src\n"
@@ -1165,7 +1048,6 @@ msgctxt ""
msgid "Show Number on First Page"
msgstr "Hiển thị số trên trang đầu"
-#. H@TS
#: PageNumber.src
msgctxt ""
"PageNumber.src\n"
@@ -1175,7 +1057,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Help"
msgstr "Trợ g~iúp"
-#. `(GM
#: PageNumber.src
msgctxt ""
"PageNumber.src\n"
@@ -1185,7 +1066,6 @@ msgid "Page Numbers"
msgstr "Số thứ tự trang"
#. The space after the word is no error. #PAGENUMBER# is a replacement and & must not be translated as well as "
-#. ;IdP
#: PageNumber.src
msgctxt ""
"PageNumber.src\n"
@@ -1195,7 +1075,6 @@ msgid "\"Page \" & #PAGENUMBER#"
msgstr "\"Trang \" & #PAGENUMBER#"
#. The space before and after the word is no error. #PAGECOUNT# is a replacement and & must not be translated as well as "
-#. AH|?
#: PageNumber.src
msgctxt ""
"PageNumber.src\n"
diff --git a/source/vi/reportdesign/source/ui/inspection.po b/source/vi/reportdesign/source/ui/inspection.po
index b56fc65a434..401671a411a 100644
--- a/source/vi/reportdesign/source/ui/inspection.po
+++ b/source/vi/reportdesign/source/ui/inspection.po
@@ -3,7 +3,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:18+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2011-04-06 04:31+0200\n"
"Last-Translator: Andras <timar74@gmail.com>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
@@ -15,7 +15,6 @@ msgstr ""
"X-Generator: LibreOffice\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
-#. 4kV;
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -24,7 +23,6 @@ msgctxt ""
msgid "General"
msgstr "Chung"
-#. NQ{9
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -33,7 +31,6 @@ msgctxt ""
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
-#. .JDd
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -43,7 +40,6 @@ msgctxt ""
msgid "No"
msgstr "Không"
-#. YExW
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -53,7 +49,6 @@ msgctxt ""
msgid "Yes"
msgstr "Có"
-#. EnV?
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -62,7 +57,6 @@ msgctxt ""
msgid "Force New Page"
msgstr "Buộc trang mới"
-#. )|}}
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -72,7 +66,6 @@ msgctxt ""
msgid "None"
msgstr "Không"
-#. Vv\M
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -82,7 +75,6 @@ msgctxt ""
msgid "Before Section"
msgstr "Trước đoạn"
-#. e(-P
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -92,7 +84,6 @@ msgctxt ""
msgid "After Section"
msgstr "Sau đoạn"
-#. uOt?
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -102,7 +93,6 @@ msgctxt ""
msgid "Before & After Section"
msgstr "Trước và sau đoạn"
-#. ]809
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -111,7 +101,6 @@ msgctxt ""
msgid "New Row Or Column"
msgstr "Hàng/cột mới"
-#. |F39
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -120,7 +109,6 @@ msgctxt ""
msgid "Keep Together"
msgstr "Giữ với nhau"
-#. EGQN
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -130,7 +118,6 @@ msgctxt ""
msgid "No"
msgstr "Không"
-#. LY({
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -140,7 +127,6 @@ msgctxt ""
msgid "Whole Group"
msgstr "Cả nhóm"
-#. C@N+
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -150,7 +136,6 @@ msgctxt ""
msgid "With First Detail"
msgstr "Cụ thể đầu tiên"
-#. A#?N
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -159,7 +144,6 @@ msgctxt ""
msgid "Can Grow"
msgstr "Phóng to được"
-#. F1_g
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -168,7 +152,6 @@ msgctxt ""
msgid "Can Shrink"
msgstr "Thu nhỏ được"
-#. BLBm
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -177,7 +160,6 @@ msgctxt ""
msgid "Repeat Section"
msgstr "Lặp lại phần"
-#. l@dL
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -186,7 +168,6 @@ msgctxt ""
msgid "Print repeated values"
msgstr "In các giá trị đã lặp lại"
-#. HX2j
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -195,7 +176,6 @@ msgctxt ""
msgid "Conditional Print Expression"
msgstr "Biểu thức in có điều kiện"
-#. 9MVk
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -204,7 +184,6 @@ msgctxt ""
msgid "Start new column"
msgstr "Bắt đầu cột mới"
-#. 5e+I
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -213,7 +192,6 @@ msgctxt ""
msgid "Start new page"
msgstr "Bắt đầu trang mới"
-#. h4?Z
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -222,7 +200,6 @@ msgctxt ""
msgid "Reset page number"
msgstr "Đặt lại số thứ tự trang"
-#. ,fWF
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -231,7 +208,6 @@ msgctxt ""
msgid "Chart type"
msgstr "Kiểu đồ thị"
-#. mnn-
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -240,7 +216,6 @@ msgctxt ""
msgid "Print When Group Change"
msgstr "In khi nhóm thay đổi"
-#. YW^D
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -249,7 +224,6 @@ msgctxt ""
msgid "Visible"
msgstr "Hiện rõ"
-#. ELAW
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -258,7 +232,6 @@ msgctxt ""
msgid "Group keep together"
msgstr "Nhóm giữ với nhau"
-#. 5[vk
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -268,7 +241,6 @@ msgctxt ""
msgid "Per Page"
msgstr "trên một trang"
-#. :`#+
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -278,7 +250,6 @@ msgctxt ""
msgid "Per Column"
msgstr "trên một cột"
-#. =$!R
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -288,7 +259,6 @@ msgctxt ""
msgid "None"
msgstr "Không"
-#. U^_~
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -298,7 +268,6 @@ msgctxt ""
msgid "Section"
msgstr "Đoạn"
-#. O66!
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -308,7 +277,6 @@ msgctxt ""
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"
-#. _5u9
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -317,7 +285,6 @@ msgctxt ""
msgid "Page header"
msgstr "Đầu trang"
-#. U.Zb
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -326,7 +293,6 @@ msgctxt ""
msgid "Page footer"
msgstr "Chân trang"
-#. $09O
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -336,7 +302,6 @@ msgctxt ""
msgid "All Pages"
msgstr "Mọi trang"
-#. yqW=
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -346,7 +311,6 @@ msgctxt ""
msgid "Not With Report Header"
msgstr "Không kèm theo phần đầu trang của báo cáo"
-#. -m}V
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -356,7 +320,6 @@ msgctxt ""
msgid "Not With Report Footer"
msgstr "Không kèm theo phần chân trang của báo cáo"
-#. dKLM
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -366,7 +329,6 @@ msgctxt ""
msgid "Not With Report Header/Footer"
msgstr "Không kèm theo phần đầu trang/chân trang của báo cáo"
-#. c\cF
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -375,7 +337,6 @@ msgctxt ""
msgid "Deep traversing"
msgstr "Duyệt sâu"
-#. Z75j
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -384,7 +345,6 @@ msgctxt ""
msgid "Pre evaluation"
msgstr "Ước lượng sẵn"
-#. `d3_
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -393,7 +353,6 @@ msgctxt ""
msgid "Position X"
msgstr "Vị trí X"
-#. {PBI
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -402,7 +361,6 @@ msgctxt ""
msgid "Position Y"
msgstr "Vị trí Y"
-#. z@|%
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -411,7 +369,6 @@ msgctxt ""
msgid "Width"
msgstr "Bề rộng"
-#. -%K.
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -420,7 +377,6 @@ msgctxt ""
msgid "Height"
msgstr "Bề cao"
-#. ~PGN
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -429,7 +385,6 @@ msgctxt ""
msgid "Initial value"
msgstr "Giá trị đầu tiên"
-#. D+n/
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -438,7 +393,6 @@ msgctxt ""
msgid "Preserve as Link"
msgstr "Bảo tồn dạng liên kết"
-#. 3|~3
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -447,7 +401,6 @@ msgctxt ""
msgid "Formula"
msgstr "Công thức"
-#. ^msI
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -456,7 +409,6 @@ msgctxt ""
msgid "Data field"
msgstr "Trường dữ liệu"
-#. =AWT
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -465,7 +417,6 @@ msgctxt ""
msgid "Font"
msgstr "Phông"
-#. /aH-
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -474,7 +425,6 @@ msgctxt ""
msgid "Background color"
msgstr "Màu nền"
-#. WZC!
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -483,7 +433,6 @@ msgctxt ""
msgid "Background Transparent"
msgstr "Nền trong suốt"
-#. i(aj
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -492,7 +441,6 @@ msgctxt ""
msgid "Background Transparent"
msgstr "Nền trong suốt"
-#. n^PO
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -501,7 +449,6 @@ msgctxt ""
msgid "This operation is not allowed. The control overlaps with another one."
msgstr "Không cho phép thao tác này. Điều khiển này chồng chéo với cái khác."
-#. U:36
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -510,7 +457,6 @@ msgctxt ""
msgid "This position can not be set. It is invalid."
msgstr "Không thể đặt vị trí này, vì nó không hợp lệ."
-#. Z4QS
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -519,7 +465,6 @@ msgctxt ""
msgid "Group: %1"
msgstr "Nhóm: %1"
-#. *Aby
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -528,7 +473,6 @@ msgctxt ""
msgid "Function"
msgstr "Hàm"
-#. FD70
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -537,7 +481,6 @@ msgctxt ""
msgid "Scope"
msgstr "Phạm vi"
-#. T$G:
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -546,7 +489,6 @@ msgctxt ""
msgid "Data Field Type"
msgstr "Kiểu trường dữ liệu"
-#. [R,z
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -556,7 +498,6 @@ msgctxt ""
msgid "Field or Formula"
msgstr "Trường hoặc công thức"
-#. Wwj@
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -566,7 +507,6 @@ msgctxt ""
msgid "Function"
msgstr "Hàm"
-#. H.)p
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -576,7 +516,6 @@ msgctxt ""
msgid "Counter"
msgstr "Biến đếm"
-#. 0lTA
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -586,7 +525,6 @@ msgctxt ""
msgid "User defined Function"
msgstr "Hàm người dùng định nghĩa"
-#. ?q`J
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -595,7 +533,6 @@ msgctxt ""
msgid "Link master fields"
msgstr "Liên kết trường chủ"
-#. -%n\
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -604,7 +541,6 @@ msgctxt ""
msgid "Link slave fields"
msgstr "Liên kết trường phụ"
-#. Wm=C
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -613,7 +549,6 @@ msgctxt ""
msgid "Charts can be used to display detailed data about the current record of the report. To do this, you can specify which columns in the chart match which columns in the report."
msgstr "Có thể dùng đồ thị để hiển thị dữ liệu chi tiết về mục ghi hiện thời của báo cáo. Để làm như thế, bạn có thể ghi rõ những cột nào trong đồ thị tương ứng với những cột nào trong báo cáo."
-#. Q%Em
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -622,7 +557,6 @@ msgctxt ""
msgid "Chart"
msgstr "Đồ thị"
-#. :Y-y
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -631,7 +565,6 @@ msgctxt ""
msgid "Report"
msgstr "Báo cáo"
-#. K0X-
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -640,7 +573,6 @@ msgctxt ""
msgid "Preview Row(s)"
msgstr "Xem thử hàng"
-#. hgZ$
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -649,7 +581,6 @@ msgctxt ""
msgid "Area"
msgstr "Khu vực"
-#. 5|]*
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -658,7 +589,6 @@ msgctxt ""
msgid "Report Output Format"
msgstr "Định dạng đầu ra báo cáo"
-#. N(10
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -667,7 +597,6 @@ msgctxt ""
msgid "Vert. Alignment"
msgstr "Chỉnh hàng dọc"
-#. rs;2
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -677,7 +606,6 @@ msgctxt ""
msgid "Top"
msgstr "Đỉnh"
-#. ,A:b
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -687,7 +615,6 @@ msgctxt ""
msgid "Middle"
msgstr "Giữa"
-#. xKQp
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -697,7 +624,6 @@ msgctxt ""
msgid "Bottom"
msgstr "Đáy"
-#. nP89
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -706,7 +632,6 @@ msgctxt ""
msgid "Horz. Alignment"
msgstr "Dành hàng ngang"
-#. B/%+
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -716,7 +641,6 @@ msgctxt ""
msgid "Left"
msgstr "Trái"
-#. e=Q,
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -726,7 +650,6 @@ msgctxt ""
msgid "Right"
msgstr "Phải"
-#. Lk++
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -736,7 +659,6 @@ msgctxt ""
msgid "Block"
msgstr "Khối"
-#. L*f1
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -746,7 +668,6 @@ msgctxt ""
msgid "Center"
msgstr "Giữa"
-#. N/Pp
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -755,7 +676,6 @@ msgctxt ""
msgid "Counter"
msgstr "Biến đếm"
-#. W`DQ
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -764,7 +684,6 @@ msgctxt ""
msgid "Accumulation"
msgstr "Lũy tích"
-#. DrgC
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
@@ -773,7 +692,6 @@ msgctxt ""
msgid "Minimum"
msgstr "Tối thiểu"
-#. Vo(c
#: inspection.src
msgctxt ""
"inspection.src\n"
diff --git a/source/vi/reportdesign/source/ui/report.po b/source/vi/reportdesign/source/ui/report.po
index d245bdeaf9a..712af49b1ab 100644
--- a/source/vi/reportdesign/source/ui/report.po
+++ b/source/vi/reportdesign/source/ui/report.po
@@ -3,7 +3,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:18+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2011-04-06 04:31+0200\n"
"Last-Translator: Andras <timar74@gmail.com>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
@@ -15,7 +15,6 @@ msgstr ""
"X-Generator: LibreOffice\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
-#. rto,
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -24,7 +23,6 @@ msgctxt ""
msgid "Properties: "
msgstr "Thuộc tính: "
-#. =pT+
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -33,7 +31,6 @@ msgctxt ""
msgid "No Control marked"
msgstr "Chưa nhãn điều khiển"
-#. ^7@n
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -42,7 +39,6 @@ msgctxt ""
msgid "Multiselection"
msgstr "Đa chọn"
-#. Ag?1
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -51,7 +47,6 @@ msgctxt ""
msgid "Image Control"
msgstr "Điều khiển ảnh"
-#. VeX_
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -60,7 +55,6 @@ msgctxt ""
msgid "Label field"
msgstr "Nhãn trường"
-#. UDZ8
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -69,7 +63,6 @@ msgctxt ""
msgid "Line"
msgstr "Đường"
-#. k?rn
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -78,7 +71,6 @@ msgctxt ""
msgid "Formatted Field"
msgstr "Trường đã định dạng"
-#. Qv,5
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -87,7 +79,6 @@ msgctxt ""
msgid "Shape"
msgstr "Hình"
-#. wY;C
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -96,7 +87,6 @@ msgctxt ""
msgid "Report"
msgstr "Báo cáo"
-#. =We3
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -105,7 +95,6 @@ msgctxt ""
msgid "Section"
msgstr "Phần"
-#. wK@)
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -114,7 +103,6 @@ msgctxt ""
msgid "Function"
msgstr "Chức năng"
-#. CGdU
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -123,7 +111,6 @@ msgctxt ""
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
-#. 73s%
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -132,7 +119,6 @@ msgctxt ""
msgid "Show ruler"
msgstr "Hiện thước"
-#. 5Y+e
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -141,7 +127,6 @@ msgctxt ""
msgid "Show grid"
msgstr "Hiện/ẩn lưới"
-#. x5V{
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -150,7 +135,6 @@ msgctxt ""
msgid "Change Object"
msgstr "Đổi đối tượng"
-#. .a.t
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -159,7 +143,6 @@ msgctxt ""
msgid "Move Group(s)"
msgstr "Chuyển nhóm"
-#. .xV_
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -168,7 +151,6 @@ msgctxt ""
msgid "Conditional Formatting"
msgstr "Định dạng có điều kiện"
-#. +`rE
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -177,7 +159,6 @@ msgctxt ""
msgid "Remove report header / report footer"
msgstr "Bỏ phần đầu/chân báo cáo"
-#. oGSP
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -186,7 +167,6 @@ msgctxt ""
msgid "Add report header / report footer"
msgstr "Thêm phần đầu/chân báo cáo"
-#. d|Sa
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -195,7 +175,6 @@ msgctxt ""
msgid "Remove page header / page footer"
msgstr "Bỏ đầu/chân trang"
-#. !/{I
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -204,7 +183,6 @@ msgctxt ""
msgid "Add page header / page footer"
msgstr "Thêm đầu/chân trang"
-#. Ntw?
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -213,7 +191,6 @@ msgctxt ""
msgid "Change property '#'"
msgstr "Đổi thuộc tính « # »"
-#. X-k:
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -222,7 +199,6 @@ msgctxt ""
msgid "Add group header "
msgstr "Thêm phần đầu nhóm "
-#. N66;
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -231,7 +207,6 @@ msgctxt ""
msgid "Remove group header "
msgstr "Bỏ phần đầu nhóm "
-#. 15{n
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -240,7 +215,6 @@ msgctxt ""
msgid "Add group footer "
msgstr "Thêm phần chân nhóm "
-#. SRn/
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -249,7 +223,6 @@ msgctxt ""
msgid "Remove group footer "
msgstr "Bỏ phần chân nhóm "
-#. 3-QF
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -258,7 +231,6 @@ msgctxt ""
msgid "Add function"
msgstr "Thêm hàm"
-#. FjF#
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -267,7 +239,6 @@ msgctxt ""
msgid "Delete function"
msgstr "Xoá hàm"
-#. `Xj|
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -276,7 +247,6 @@ msgctxt ""
msgid "Design"
msgstr "Thiết kế"
-#. 8[@2
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -285,7 +255,6 @@ msgctxt ""
msgid "Preview"
msgstr "Xem thử"
-#. f\*m
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -294,7 +263,6 @@ msgctxt ""
msgid "Report #"
msgstr "Số thứ tự báo cáo"
-#. |Kdv
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -303,7 +271,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Report name"
msgstr "Tên ~báo cáo"
-#. a3A}
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -312,7 +279,6 @@ msgctxt ""
msgid "Delete Group"
msgstr "Xoá nhóm"
-#. 9xaR
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -321,7 +287,6 @@ msgctxt ""
msgid "Add Group"
msgstr "Thêm nhóm"
-#. =^P-
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -330,7 +295,6 @@ msgctxt ""
msgid "Delete Selection"
msgstr "Xoá vùng chọn"
-#. [+8|
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -339,7 +303,6 @@ msgctxt ""
msgid "Delete Function"
msgstr "Xoá hàm"
-#. q=]!
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -348,7 +311,6 @@ msgctxt ""
msgid "Change Size"
msgstr "Đổi kích cỡ"
-#. ?@U7
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -357,7 +319,6 @@ msgctxt ""
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
-#. 0!?X
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -366,7 +327,6 @@ msgctxt ""
msgid "Insert Control"
msgstr "Chèn điều khiển"
-#. NDN^
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -375,7 +335,6 @@ msgctxt ""
msgid "Delete Control"
msgstr "Xoá điều khiển"
-#. jiGM
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -384,7 +343,6 @@ msgctxt ""
msgid "Insert Group"
msgstr "Chèn nhóm"
-#. xh%+
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -394,7 +352,6 @@ msgid "Delete Group"
msgstr "Xoá nhóm"
#. Please try to avoid spaces in the name. It is used as a programatic one.
-#. gj]h
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -404,7 +361,6 @@ msgid "GroupHeader"
msgstr "Đầu nhóm"
#. Please try to avoid spaces in the name. It is used as a programatic one.
-#. H[Qf
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -413,7 +369,6 @@ msgctxt ""
msgid "GroupFooter"
msgstr "Chân nhóm"
-#. @bS7
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -423,7 +378,6 @@ msgctxt ""
msgid "Sorting and Grouping..."
msgstr "Sắp xếp và Nhóm lại..."
-#. |pX:
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -433,7 +387,6 @@ msgctxt ""
msgid "Background Color..."
msgstr "Màu nền..."
-#. G]PM
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -443,7 +396,6 @@ msgctxt ""
msgid "Ruler..."
msgstr "Thước..."
-#. Kfk8
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -453,7 +405,6 @@ msgctxt ""
msgid "Grid..."
msgstr "Lưới..."
-#. Ebo=
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -463,7 +414,6 @@ msgctxt ""
msgid "Bring ~Forward"
msgstr "Nâng ~lên"
-#. ah(8
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -473,7 +423,6 @@ msgctxt ""
msgid "Send Back~ward"
msgstr "Hạ ~xuống"
-#. d/8a
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -483,7 +432,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Arrange"
msgstr "Sắ~p đặt"
-#. /Eux
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -493,7 +441,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Fit to smallest width"
msgstr "~Vừa với bề rộng nhỏ nhất"
-#. KSrD
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -503,7 +450,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Fit to greatest width"
msgstr "~Vừa với bề rộng lớn nhất"
-#. l:K_
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -513,7 +459,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Fit to smallest height"
msgstr "~Vừa với bề cao nhỏ nhất"
-#. (BoV
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -523,7 +468,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Fit to greatest height"
msgstr "~Vừa với bề cao lớn nhất"
-#. ozQv
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -533,7 +477,6 @@ msgctxt ""
msgid "~Object Resizing"
msgstr "Đổi cỡ đố~i tượng"
-#. G];n
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -543,7 +486,6 @@ msgctxt ""
msgid "Shrink"
msgstr "Xóa"
-#. $\:T
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -553,7 +495,6 @@ msgctxt ""
msgid "Shrink from top"
msgstr "Xóa từ đỉnh"
-#. nsF#
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -563,7 +504,6 @@ msgctxt ""
msgid "Shrink from bottom"
msgstr "Xóa từ đấy"
-#. II1v
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -573,7 +513,6 @@ msgctxt ""
msgid "Section"
msgstr "Phần"
-#. @6o;
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -583,7 +522,6 @@ msgctxt ""
msgid "Distribution..."
msgstr "Phân phối..."
-#. z3b_
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -593,7 +531,6 @@ msgctxt ""
msgid "Properties..."
msgstr "Thuộc tính..."
-#. K!Me
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -602,7 +539,6 @@ msgctxt ""
msgid "Add field:"
msgstr "Thêm trường:"
-#. ERa[
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -611,7 +547,6 @@ msgctxt ""
msgid "Filter"
msgstr "Lọc"
-#. R9+O
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -620,7 +555,6 @@ msgctxt ""
msgid " - %PRODUCTNAME Base Report"
msgstr " — Báo cáo %PRODUCTNAME Base"
-#. )^#_
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -629,7 +563,6 @@ msgctxt ""
msgid "Untitled"
msgstr "Không tên"
-#. #e4_
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -639,7 +572,6 @@ msgid "Change Alignment"
msgstr "Chỉnh canh"
#. # will be replaced with a name.
-#. qZQN
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -649,7 +581,6 @@ msgid "# Header"
msgstr "# Đầu trang"
#. # will be replaced with a name.
-#. @Z}*
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -658,7 +589,6 @@ msgctxt ""
msgid "# Footer"
msgstr "# Chân trang"
-#. hhG%
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -667,7 +597,6 @@ msgctxt ""
msgid "Insert graphics"
msgstr "Chèn đồ họa"
-#. :]*n
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -676,7 +605,6 @@ msgctxt ""
msgid "Delete"
msgstr "Xoá"
-#. Gz\!
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -685,7 +613,6 @@ msgctxt ""
msgid "Function"
msgstr "Chức năng"
-#. -q56
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -694,7 +621,6 @@ msgctxt ""
msgid "An error occurred while creating the report."
msgstr "Gặp lỗi khi tạo báo cáo. "
-#. ,X{h
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -703,7 +629,6 @@ msgctxt ""
msgid "An exception of type $type$ was caught."
msgstr "Bắt ngoại lệ kiểu $type$."
-#. ^=zw
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -712,7 +637,6 @@ msgctxt ""
msgid "Change font"
msgstr "Đổi phông"
-#. mj}?
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -721,7 +645,6 @@ msgctxt ""
msgid "Change page attributes"
msgstr "Đổi thuộc tính trang"
-#. 7V:w
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -730,7 +653,6 @@ msgctxt ""
msgid "Insert Page Header/Footer"
msgstr "Chèn đầu/chân trang"
-#. LLU\
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -739,7 +661,6 @@ msgctxt ""
msgid "Delete Page Header/Footer"
msgstr "Xoá đầu/chân trang"
-#. UG%U
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -748,7 +669,6 @@ msgctxt ""
msgid "Insert Column Header/Footer"
msgstr "Chèn phần đầu/chân cột"
-#. L{fJ
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -757,7 +677,6 @@ msgctxt ""
msgid "Delete Column Header/Footer"
msgstr "Xoá phần đầu/chân cột"
-#. MNM)
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -766,7 +685,6 @@ msgctxt ""
msgid "Insert Report Header/Footer"
msgstr "Chèn phần đầu/chân báo cáo"
-#. D{k4
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -775,7 +693,6 @@ msgctxt ""
msgid "Delete Report Header/Footer"
msgstr "Xoá phần đầu/chân báo cáo"
-#. P6L~
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -784,7 +701,6 @@ msgctxt ""
msgid "The report can not be executed unless it is bound to content."
msgstr "Không thể thực hiện báo cáo nếu nó không bị chặn với nội dung."
-#. =O~s
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -793,7 +709,6 @@ msgctxt ""
msgid "The report can not be executed unless at least one object has been inserted."
msgstr "Không thể thực hiện báo cáo nếu chưa chèn ít nhất một đối tượng."
-#. ^UX3
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -802,7 +717,6 @@ msgctxt ""
msgid "Shrink Section"
msgstr "Xóa phần"
-#. H?Xe
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -811,7 +725,6 @@ msgctxt ""
msgid "Detail"
msgstr "Cụ thể"
-#. lD2`
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -820,7 +733,6 @@ msgctxt ""
msgid "Page Header"
msgstr "Đầu trang"
-#. ,//R
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -829,7 +741,6 @@ msgctxt ""
msgid "Page Footer"
msgstr "Chân trang"
-#. FeE0
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -838,7 +749,6 @@ msgctxt ""
msgid "Report Header"
msgstr "Đầu trang của báo cáo"
-#. HA#+
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"
@@ -847,7 +757,6 @@ msgctxt ""
msgid "Report Footer"
msgstr "Chân trang của báo cáo"
-#. l-jM
#: report.src
msgctxt ""
"report.src\n"