aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/source/vi/sc
diff options
context:
space:
mode:
authorChristian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com>2017-12-18 12:03:56 +0100
committerChristian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com>2017-12-18 12:07:23 +0100
commit9a856d562ebae5d1ae691ec623cf4ebb23299930 (patch)
tree532a7bfe8768b8e8f6fb536db66604e678508857 /source/vi/sc
parent28cfef34df86f518e0d03f4d2fd18bfe2916d982 (diff)
update translations for 6.0/master
and force-fix errors using pocheck Change-Id: Ie978deb62c62ea4ad661ea45d155bdd4b0d1f811
Diffstat (limited to 'source/vi/sc')
-rw-r--r--source/vi/sc/messages.po2093
1 files changed, 1403 insertions, 690 deletions
diff --git a/source/vi/sc/messages.po b/source/vi/sc/messages.po
index bfe27f9e639..59548505995 100644
--- a/source/vi/sc/messages.po
+++ b/source/vi/sc/messages.po
@@ -20,29 +20,34 @@ msgid "Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
#: compiler.hrc:28
+#, fuzzy
msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES"
msgid "Date&Time"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày&Giờ"
#: compiler.hrc:29
+#, fuzzy
msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES"
msgid "Financial"
-msgstr ""
+msgstr "Tài chính"
#: compiler.hrc:30
+#, fuzzy
msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES"
msgid "Information"
-msgstr ""
+msgstr "Thông tin"
#: compiler.hrc:31
+#, fuzzy
msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES"
msgid "Logical"
-msgstr ""
+msgstr "Lôgíc"
#: compiler.hrc:32
+#, fuzzy
msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES"
msgid "Mathematical"
-msgstr ""
+msgstr "Toán"
#: compiler.hrc:33
#, fuzzy
@@ -69,9 +74,10 @@ msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#: compiler.hrc:37
+#, fuzzy
msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES"
msgid "Add-in"
-msgstr ""
+msgstr "Phần bổ trợ"
#. * This file is reserved for string IDs of permanently loaded resident string
#. * resources for faster access in core and filter code (and some UI like
@@ -857,9 +863,10 @@ msgid "Average"
msgstr "Trung bình"
#: globstr.hrc:186
+#, fuzzy
msgctxt "STR_FUN_TEXT_MEDIAN"
msgid "Median"
-msgstr ""
+msgstr "Nhạc"
#: globstr.hrc:187
msgctxt "STR_FUN_TEXT_MAX"
@@ -1625,9 +1632,10 @@ msgid "No cell references are found in the selected cells."
msgstr ""
#: globstr.hrc:342
+#, fuzzy
msgctxt "STR_GRAPHICNAME"
msgid "Image"
-msgstr ""
+msgstr "Ảnh"
#: globstr.hrc:343
msgctxt "STR_INVALIDNAME"
@@ -1791,6 +1799,7 @@ msgid "Range moved from #1 to #2"
msgstr "Phạm vi đã di chuyển từ #1 sang #2"
#: globstr.hrc:375
+#, fuzzy
msgctxt "STR_END_REDLINING"
msgid ""
"This action will exit the change recording mode.\n"
@@ -1799,6 +1808,11 @@ msgid ""
"Exit change recording mode?\n"
"\n"
msgstr ""
+"Hành động này sẽ thoát khỏi chế độ thay đổi cách thu.\n"
+"Mọi thông tin về các thay đổi sẽ bị mất.\n"
+"\n"
+"Thoát khỏi chế độ thay đổi cách thu không?\n"
+"\n"
#: globstr.hrc:376
msgctxt "STR_CLOSE_ERROR_LINK"
@@ -2173,9 +2187,10 @@ msgid "between"
msgstr "giữa"
#: globstr.hrc:441
+#, fuzzy
msgctxt "STR_COND_NOTBETWEEN"
msgid "not between"
-msgstr ""
+msgstr "không nằm giữa"
#: globstr.hrc:442
msgctxt "STR_COND_UNIQUE"
@@ -2274,9 +2289,10 @@ msgid "today"
msgstr "Hôm nay"
#: globstr.hrc:461
+#, fuzzy
msgctxt "STR_COND_YESTERDAY"
msgid "yesterday"
-msgstr ""
+msgstr "Hôm qua"
#: globstr.hrc:462
msgctxt "STR_COND_TOMORROW"
@@ -2334,9 +2350,10 @@ msgid "next year"
msgstr ""
#: globstr.hrc:473
+#, fuzzy
msgctxt "STR_COND_AND"
msgid "and"
-msgstr ""
+msgstr "và"
#: globstr.hrc:474
msgctxt "STR_ERR_CONDFORMAT_PROTECTED"
@@ -2487,14 +2504,16 @@ msgid "Print Range Empty"
msgstr ""
#: globstr.hrc:501
+#, fuzzy
msgctxt "STR_UNDO_CONDFORMAT"
msgid "Conditional Format"
-msgstr ""
+msgstr "Định dạng có điều kiện"
#: globstr.hrc:502
+#, fuzzy
msgctxt "STR_UNDO_CONDFORMAT_LIST"
msgid "Conditional Formats"
-msgstr ""
+msgstr "Định dạng có điều kiện"
#: globstr.hrc:503
msgctxt "STR_UNDO_FORMULA_TO_VALUE"
@@ -2522,9 +2541,10 @@ msgid "%1 and %2 more"
msgstr ""
#: globstr.hrc:508
+#, fuzzy
msgctxt "STR_GENERAL"
msgid "General"
-msgstr ""
+msgstr "Chung"
#: globstr.hrc:509
#, fuzzy
@@ -2533,14 +2553,16 @@ msgid "Number"
msgstr "Số"
#: globstr.hrc:510
+#, fuzzy
msgctxt "STR_PERCENT"
msgid "Percent"
-msgstr ""
+msgstr "Phần trăm"
#: globstr.hrc:511
+#, fuzzy
msgctxt "STR_CURRENCY"
msgid "Currency"
-msgstr ""
+msgstr "Tiền tệ"
#: globstr.hrc:512
#, fuzzy
@@ -2555,9 +2577,10 @@ msgid "Time"
msgstr "Thời gian"
#: globstr.hrc:514
+#, fuzzy
msgctxt "STR_SCIENTIFIC"
msgid "Scientific"
-msgstr ""
+msgstr "Dạng khoa học"
#: globstr.hrc:515
#, fuzzy
@@ -2566,9 +2589,10 @@ msgid "Fraction"
msgstr "Hàm"
#: globstr.hrc:516
+#, fuzzy
msgctxt "STR_BOOLEAN_VALUE"
msgid "Boolean Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị luận lý"
#: globstr.hrc:517
#, fuzzy
@@ -2602,9 +2626,10 @@ msgid "Average"
msgstr "Trung bình"
#: pvfundlg.hrc:30
+#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX"
msgid "Median"
-msgstr ""
+msgstr "Nhạc"
#: pvfundlg.hrc:31
msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX"
@@ -2648,121 +2673,144 @@ msgstr "VarP (mẫu)"
#. ERRORS -----------------------------------------------------
#: scerrors.hrc:30
+#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Impossible to connect to the file."
-msgstr ""
+msgstr "Không thể kết nối tới tập tin."
#: scerrors.hrc:32
+#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "File could not be opened."
-msgstr ""
+msgstr "Không thể mở tập tin đó."
#: scerrors.hrc:34
+#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "An unknown error has occurred."
-msgstr ""
+msgstr "Gặp lỗi không rõ."
#: scerrors.hrc:36
+#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Not enough memory while importing."
-msgstr ""
+msgstr "Không đủ bộ nhớ khi nhập."
#: scerrors.hrc:38
+#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Unknown Lotus1-2-3 file format."
-msgstr ""
+msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin Lotus 1-2-3 đó."
#: scerrors.hrc:40
+#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Error in file structure while importing."
-msgstr ""
+msgstr "Gặp lỗi cấu trúc tập tin khi nhập."
#: scerrors.hrc:42
+#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "There is no filter available for this file type."
-msgstr ""
+msgstr "Không có sẵn bộ lọc cho kiểu tập tin này."
#: scerrors.hrc:44
+#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Unknown or unsupported Excel file format."
-msgstr ""
+msgstr "Định dạng tập tin Excel không được nhận ra hay không được hỗ trợ."
#: scerrors.hrc:46
+#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Excel file format not yet implemented."
-msgstr ""
+msgstr "Định dạng tập tin Excel chưa được thực hiện."
#: scerrors.hrc:48
+#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "This file is password-protected."
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin được bảo vệ bằng mật khẩu."
#: scerrors.hrc:50
+#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Internal import error."
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi nhập nội bộ."
#: scerrors.hrc:52
+#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "The file contains data after row 8192 and therefore can not be read."
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin chứa dữ liệu sau hàng 8192 nên không thể đọc nó."
#: scerrors.hrc:54 /home/cl/vc/git/libo-core/sc/inc/scerrors.hrc:102
+#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Format error discovered in the file in sub-document $(ARG1) at $(ARG2)(row,col)."
-msgstr ""
+msgstr "Gặp lỗi định dạng trong tập tin, trong tài liệu phụ $(ARG1) ở $(ARG2)(hàng, cột)."
#: scerrors.hrc:56
+#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "File format error found at $(ARG1)(row,col)."
-msgstr ""
+msgstr "Gặp lỗi định dạng tập tin ở $(ARG1)(row,col)."
#. Export ----------------------------------------------------
#: scerrors.hrc:60
+#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Connection to the file could not be established."
-msgstr ""
+msgstr "Không thể kết nối tới tập tin đó."
#: scerrors.hrc:62
+#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Data could not be written."
-msgstr ""
+msgstr "Không thể ghi dữ liệu."
#: scerrors.hrc:64
+#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "$(ARG1)"
-msgstr ""
+msgstr "$(ARG1)"
#: scerrors.hrc:66
+#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Cell $(ARG1) contains characters that are not representable in the selected target character set \"$(ARG2)\"."
-msgstr ""
+msgstr "Ô $(ARG1) chứa các ký tự không thể được đại diện bằng bộ ký tự đích đã chọn « $(ARG2) »."
#: scerrors.hrc:68
+#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Cell $(ARG1) contains a string that is longer in the selected target character set \"$(ARG2)\" than the given field width."
-msgstr ""
+msgstr "Ô $(ARG1) chứa một chuỗi dài theo bộ ký tự đã chọn « $(ARG2) » hơn bề rộng trường đã cho."
#. WARNINGS ---------------------------------------------------
#: scerrors.hrc:72
+#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Only the active sheet was saved."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ những bảng tính hoạt động được lưu."
#: scerrors.hrc:74
+#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "The maximum number of rows has been exceeded. Excess rows were not imported!"
-msgstr ""
+msgstr "Đã vượt quá giới hạn số hàng. Các hàng thừa không được nhập."
#: scerrors.hrc:76
+#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "The data could not be loaded completely because the maximum number of rows per sheet was exceeded."
-msgstr ""
+msgstr "Không thể tải toàn bộ dữ liệu vì vượt quá số hàng tối đa trên mỗi trang tính."
#: scerrors.hrc:78
+#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "The data could not be loaded completely because the maximum number of columns per sheet was exceeded."
-msgstr ""
+msgstr "Không thể tải toàn bộ dữ liệu vì vượt quá số cột tối đa trên mỗi trang tính."
#: scerrors.hrc:80
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
@@ -2773,59 +2821,77 @@ msgid ""
msgstr ""
#: scerrors.hrc:82
+#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "The data could not be loaded completely because the maximum number of characters per cell was exceeded."
-msgstr ""
+msgstr "Không thể tải toàn bộ dữ liệu vì vượt quá số hàng tối đa trên mỗi trang tính."
#: scerrors.hrc:84
+#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Corresponding FM3-File could not be opened."
-msgstr ""
+msgstr "Không thể mở tập tin FM3 tương ứng."
#: scerrors.hrc:86
+#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Error in file structure of corresponding FM3-File."
-msgstr ""
+msgstr "Gặp lỗi trong cấu trúc tập tin của tập tin FM3 tương ứng."
#: scerrors.hrc:88
+#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Document too complex for automatic calculation. Press F9 to recalculate."
-msgstr ""
+msgstr "Tài liệu quá phức tạp cho khả năng tính toán tự động. Hãy nhắp phím F9 để tính toán lại."
#: scerrors.hrc:90
+#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid ""
"The document contains more rows than supported in the selected format.\n"
"Additional rows were not saved."
msgstr ""
+"Tài liệu chứa nhiều hàng hơn là số hàng được hỗ trợ ở định dạng đã chọn.\n"
+"Các hàng thừa không được lưu lại."
#: scerrors.hrc:92
+#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid ""
"The document contains more columns than supported in the selected format.\n"
"Additional columns were not saved."
msgstr ""
+"Tài liệu chứa nhiều hàng hơn là số hàng được hỗ trợ ở định dạng đã chọn.\n"
+"Các hàng thừa không được lưu lại."
#: scerrors.hrc:94
+#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid ""
"The document contains more sheets than supported in the selected format.\n"
"Additional sheets were not saved."
msgstr ""
+"Tài liệu chứa nhiều hàng hơn là số hàng được hỗ trợ ở định dạng đã chọn.\n"
+"Các hàng thừa không được lưu lại."
#: scerrors.hrc:96
+#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid ""
"The document contains information not recognized by this program version.\n"
"Resaving the document will delete this information!"
msgstr ""
+"Tài liệu chứa thông tin không nhận ra được bởi phiên bản chương trình này.\n"
+"Việc lưu lại tài liệu sẽ xoá các thông tin này."
#: scerrors.hrc:98
+#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Not all cell contents could be saved in the specified format."
-msgstr ""
+msgstr "Không phải nội dung tất cả các ô có thể được lưu trong định dạng đã xác định."
#: scerrors.hrc:100
+#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid ""
"The following characters could not be converted to the selected character set\n"
@@ -2833,11 +2899,16 @@ msgid ""
"\n"
"$(ARG1)"
msgstr ""
+"Các ký tự sau không thể được chuyển đổi sang bộ ký tự được chọn\n"
+"và đã được viết theo dạng thay thế &#1234; :\n"
+"\n"
+"$(ARG1)"
#: scerrors.hrc:104
+#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Not all attributes could be read."
-msgstr ""
+msgstr "Không phải tất cả thuộc tính đều có thể được đọc."
#: scfuncs.hrc:37
msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT"
@@ -3483,9 +3554,10 @@ msgid "Days"
msgstr "Ngày"
#: scfuncs.hrc:253
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
msgid "The number of workdays before or after start date."
-msgstr ""
+msgstr "Số ngày làm việc trước hoặc sau ngày bắt đầu"
#: scfuncs.hrc:254
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
@@ -4654,14 +4726,16 @@ msgid "Factor"
msgstr "Hệ số"
#: scfuncs.hrc:626
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "Factor. The factor for the reduction of the depreciation. Factor = 2 denotes double rate depreciation."
-msgstr ""
+msgstr "Hệ số. Hệ số cho việc giảm khấu hao. F = 2 có nghĩa là khấu hao tỷ lệ gấp đôi."
#: scfuncs.hrc:627
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "NoSwitch"
-msgstr ""
+msgstr "Thay đổi"
#: scfuncs.hrc:628
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
@@ -4669,19 +4743,22 @@ msgid "NoSwitch = 0 denotes switch to linear depreciation, NoSwitch = 1 do not s
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:634
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT"
msgid "Calculates the annual net interest rate for a nominal interest rate."
-msgstr ""
+msgstr "Tính lãi xuất ròng hàng năm cho lãi xuất danh nghĩa."
#: scfuncs.hrc:635
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT"
msgid "NOM"
-msgstr ""
+msgstr "NOM"
#: scfuncs.hrc:636
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT"
msgid "Nominal interest"
-msgstr ""
+msgstr "Lãi danh nghĩa"
#: scfuncs.hrc:637
msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT"
@@ -4700,9 +4777,10 @@ msgid "Calculates the yearly nominal interest rate as an effective interest rate
msgstr "Tính lãi xuất danh nghĩa hàng năm như là lãi xuất hiệu quả."
#: scfuncs.hrc:645
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NOMINAL"
msgid "Effective rate"
-msgstr ""
+msgstr "Tỷ lệ hiệu dụng"
#: scfuncs.hrc:646
msgctxt "SC_OPCODE_NOMINAL"
@@ -4743,9 +4821,10 @@ msgid "Value "
msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:658
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NPV"
msgid "Value 1, value 2,... are arguments representing payments and income."
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 các đối số đại diện các chi trả và thu nhập."
#: scfuncs.hrc:664
msgctxt "SC_OPCODE_IRR"
@@ -4789,9 +4868,10 @@ msgid "An array or reference to cells whose contents correspond to the payments.
msgstr "Một mảng hoặc tham chiếu tới các ô mà nội dung của nó tương ứng với các chi trả."
#: scfuncs.hrc:677
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MIRR"
msgid "Investment"
-msgstr ""
+msgstr "Đầu tư"
#: scfuncs.hrc:678
msgctxt "SC_OPCODE_MIRR"
@@ -4799,9 +4879,10 @@ msgid "Interest rate for investments (the negative values in the array)."
msgstr "Lãi xuất cho đầu tư (các giá trị âm trong mảng)."
#: scfuncs.hrc:679
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MIRR"
msgid "Reinvest rate"
-msgstr ""
+msgstr "tỷ_tái_đầu"
#: scfuncs.hrc:680
#, fuzzy
@@ -4836,9 +4917,10 @@ msgid "Number of amortization periods for the calculation of the interest."
msgstr "Số các chu kỳ truyền lại để tính lãi."
#: scfuncs.hrc:691
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT"
msgid "Total periods"
-msgstr ""
+msgstr "tổng_kỳ"
#: scfuncs.hrc:692
msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT"
@@ -4846,9 +4928,10 @@ msgid "Sum total of amortization periods."
msgstr "Tổng số các chu kỳ truyền lại."
#: scfuncs.hrc:693
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT"
msgid "Investment"
-msgstr ""
+msgstr "Đầu tư"
#: scfuncs.hrc:694
msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT"
@@ -4856,9 +4939,10 @@ msgid "Amount of the investment."
msgstr "Số lượng của đầu tư"
#: scfuncs.hrc:700
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION"
msgid "Duration. Calculates the number of periods required by an investment to attain the desired value."
-msgstr ""
+msgstr "Thời lượng. Tính số chu kỳ cần thiết để đầu tư đạt được giá trị mong muốn."
#: scfuncs.hrc:701
#, fuzzy
@@ -4867,9 +4951,10 @@ msgid "Rate"
msgstr "Tần số"
#: scfuncs.hrc:702
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION"
msgid "The constant rate of interest."
-msgstr ""
+msgstr "Lãi xuất không thay đổi."
#: scfuncs.hrc:703
#, fuzzy
@@ -5151,9 +5236,10 @@ msgid "Determines information about address, formatting or contents of a cell."
msgstr "Xác định thông tin về địa chỉ, định dạng hoặc các nội dung của một ô."
#: scfuncs.hrc:835
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CELL"
msgid "Info type"
-msgstr ""
+msgstr "kiểu_tin"
#: scfuncs.hrc:836
msgctxt "SC_OPCODE_CELL"
@@ -5171,9 +5257,10 @@ msgid "The position of the cell you want to examine."
msgstr "Vị trí của ô mà bạn muốn xem lại."
#: scfuncs.hrc:844
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CURRENT"
msgid "Calculates the current value of the formula at the present location."
-msgstr ""
+msgstr "Tính giá trị hiện thời của công thức tại địa điểm hiện thời. "
#: scfuncs.hrc:850
msgctxt "SC_OPCODE_FALSE"
@@ -5216,9 +5303,10 @@ msgid "Any value or expression which can be either TRUE or FALSE."
msgstr "Bất kỳ giá trị hoặc biểu thức nào có thể là hoặc ĐÚNG hoặc SAI."
#: scfuncs.hrc:873
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_IF"
msgid "Then value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá_đó"
#: scfuncs.hrc:874
msgctxt "SC_OPCODE_IF"
@@ -5226,9 +5314,10 @@ msgid "The result of the function if the logical test returns a TRUE."
msgstr "Kết quả của hàm nếu thử tra hợp lý trả về ĐÚNG."
#: scfuncs.hrc:875
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_IF"
msgid "Otherwise value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá_khác"
#: scfuncs.hrc:876
msgctxt "SC_OPCODE_IF"
@@ -5298,9 +5387,10 @@ msgid "Logical value "
msgstr "Giá trị lôgic "
#: scfuncs.hrc:904
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_OR"
msgid "Logical value 1, logical value 2,... are conditions to be tested and which return either TRUE or FALSE."
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị hợp lý 1, giá trị hợp lý 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 điều kiện cần thử tra và có thể trả về cả ĐÚNG hoặc SAI."
#: scfuncs.hrc:910
msgctxt "SC_OPCODE_XOR"
@@ -5313,9 +5403,10 @@ msgid "Logical value "
msgstr "Giá trị lôgic "
#: scfuncs.hrc:912
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_XOR"
msgid "Logical value 1, logical value 2, ... are conditions to be tested and which return either TRUE or FALSE."
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị hợp lý 1, giá trị hợp lý 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 điều kiện cần thử tra và có thể trả về cả ĐÚNG hoặc SAI."
#: scfuncs.hrc:918
msgctxt "SC_OPCODE_AND"
@@ -5328,9 +5419,10 @@ msgid "Logical value "
msgstr "Giá trị lôgic "
#: scfuncs.hrc:920
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_AND"
msgid "Logical value 1, logical value 2;...are conditions to be tested and each returns either TRUE or FALSE."
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị hợp lý 1, giá trị hợp lý 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 điều kiện cần kiểm tra và từng giá trị trả về hoặc ĐÚNG hoặc SAI."
#: scfuncs.hrc:926
msgctxt "SC_OPCODE_ABS"
@@ -5405,9 +5497,10 @@ msgid "Number "
msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:960
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM"
msgid "Number 1, number 2, ... are arguments whose total is to be calculated."
-msgstr ""
+msgstr "Số 1, số 2, ... trong khoảng từ 1 đến 30 đối số mà tổng số của nó được tính toán."
#: scfuncs.hrc:966
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_SQ"
@@ -5421,9 +5514,10 @@ msgid "Number "
msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:968
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_SQ"
msgid "Number 1, number 2,... are arguments for which the sum of the squares is to be calculated."
-msgstr ""
+msgstr "Số 1, số 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 đối số cho đó tổng số của các bình phương được tính."
#: scfuncs.hrc:974
msgctxt "SC_OPCODE_PRODUCT"
@@ -5436,9 +5530,10 @@ msgid "Number "
msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:976
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PRODUCT"
msgid "Number 1, number 2, ... are arguments to be multiplied and a result returned."
-msgstr ""
+msgstr "Số 1, số 2, ... trong khoảng từ 1 đến 30 đối số được nhân lên và một kết quả trả về."
#: scfuncs.hrc:982
#, fuzzy
@@ -5458,9 +5553,10 @@ msgid "The range to be evaluated by the criteria given."
msgstr "Phạm vi được đánh giá bởi các tiêu chuẩn cho trước."
#: scfuncs.hrc:985
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF"
msgid "Criteria"
-msgstr ""
+msgstr "tiêu chuẩn"
#: scfuncs.hrc:986
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF"
@@ -5468,9 +5564,10 @@ msgid "The criteria to be applied to the range."
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:987
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF"
msgid "Sum range"
-msgstr ""
+msgstr "dãy_tổng"
#: scfuncs.hrc:988
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF"
@@ -5494,9 +5591,10 @@ msgid "The range to be evaluated by the criteria given."
msgstr "Phạm vi được đánh giá bởi các tiêu chuẩn cho trước."
#: scfuncs.hrc:997
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF"
msgid "Criteria"
-msgstr ""
+msgstr "tiêu chuẩn"
#: scfuncs.hrc:998
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF"
@@ -5519,9 +5617,10 @@ msgid "Totals the values of cells in a range that meet multiple criteria in mult
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:1006
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS"
msgid "Sum range"
-msgstr ""
+msgstr "dãy_tổng"
#: scfuncs.hrc:1007
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS"
@@ -5540,9 +5639,10 @@ msgid "Range 1, range 2,... are the ranges to be evaluated by the criteria given
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:1010
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS"
msgid "Criteria "
-msgstr ""
+msgstr "tiêu chuẩn"
#: scfuncs.hrc:1011
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS"
@@ -5576,9 +5676,10 @@ msgid "Range 1, range 2,... are the ranges to be evaluated by the criteria given
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:1022
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS"
msgid "Criteria "
-msgstr ""
+msgstr "tiêu chuẩn"
#: scfuncs.hrc:1023
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS"
@@ -5602,9 +5703,10 @@ msgid "Range 1, range 2,... are the ranges to be evaluated by the criteria given
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:1032
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IFS"
msgid "Criteria "
-msgstr ""
+msgstr "tiêu chuẩn"
#: scfuncs.hrc:1033
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IFS"
@@ -5629,9 +5731,10 @@ msgid "The range of cells to be evaluated by the criteria given."
msgstr "Phạm vi được đánh giá bởi các tiêu chuẩn cho trước."
#: scfuncs.hrc:1042
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IF"
msgid "Criteria"
-msgstr ""
+msgstr "tiêu chuẩn"
#: scfuncs.hrc:1043
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IF"
@@ -6001,9 +6104,10 @@ msgid "Number X"
msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1229
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_2"
msgid "The value for the X coordinate."
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị cho toạ độ x."
#: scfuncs.hrc:1230
#, fuzzy
@@ -6012,9 +6116,10 @@ msgid "Number Y"
msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1231
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_2"
msgid "The value for the Y coordinate."
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị cho toạ độ x."
#: scfuncs.hrc:1237
msgctxt "SC_OPCODE_COSECANT"
@@ -6869,9 +6974,10 @@ msgid "Array "
msgstr "Mảng "
#: scfuncs.hrc:1591
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_PRODUCT"
msgid "Array 1, array 2, ... are arrays whose arguments are to be multiplied."
-msgstr ""
+msgstr "Mảng 1, mảng 2,... tới mảng 30 là các mảng có đối số sẽ đuợc nhân với nhau."
#: scfuncs.hrc:1597
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2MY2"
@@ -6971,9 +7077,10 @@ msgid "The array of the data."
msgstr "Mảng của các dữ liệu."
#: scfuncs.hrc:1630
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FREQUENCY"
msgid "Classes"
-msgstr ""
+msgstr "hạng"
#: scfuncs.hrc:1631
msgctxt "SC_OPCODE_FREQUENCY"
@@ -7006,9 +7113,10 @@ msgid "The X data array."
msgstr "Mảng dữ liệu X."
#: scfuncs.hrc:1642
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LINEST"
msgid "Linear type"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu_tuyến"
#: scfuncs.hrc:1643
#, fuzzy
@@ -7017,9 +7125,10 @@ msgid "If type = 0 the linears will be calculated through the zero point, or els
msgstr "Kiểu = 0 thì các hàm tuyến được tính qua điểm số không, không thì hàm tuyến bị di chuyển."
#: scfuncs.hrc:1644
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LINEST"
msgid "Stats"
-msgstr ""
+msgstr "Trạng thái"
#: scfuncs.hrc:1645
msgctxt "SC_OPCODE_LINEST"
@@ -7052,9 +7161,10 @@ msgid "The X data array."
msgstr "Mảng dữ liệu X."
#: scfuncs.hrc:1656
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST"
msgid "Function type"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu_hàm"
#: scfuncs.hrc:1657
#, fuzzy
@@ -7063,9 +7173,10 @@ msgid "If type = 0 then the functions will be calculated in the form of y=m^x, o
msgstr "Kiểu = 0 thì các hàm được tính theo dạng « y=m^x », không thì cũng có hàm « y=b*m^x »."
#: scfuncs.hrc:1658
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST"
msgid "Stats"
-msgstr ""
+msgstr "Trạng thái"
#: scfuncs.hrc:1659
msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST"
@@ -7098,9 +7209,10 @@ msgid "The X data array as the basis for the regression."
msgstr "Mảng dữ liệu X làm cơ bản hồi quy."
#: scfuncs.hrc:1670
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_TREND"
msgid "New data X"
-msgstr ""
+msgstr "dữ_liệu_X_mới"
#: scfuncs.hrc:1671
msgctxt "SC_OPCODE_TREND"
@@ -7108,9 +7220,10 @@ msgid "The array of X data for recalculating the values."
msgstr "Mảng dữ liệu X để tính lại các giá trị."
#: scfuncs.hrc:1672
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_TREND"
msgid "Linear type"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu_tuyến"
#: scfuncs.hrc:1673
msgctxt "SC_OPCODE_TREND"
@@ -7143,9 +7256,10 @@ msgid "The X data array as the basis for the regression."
msgstr "Mảng dữ liệu X làm cơ bản hồi quy."
#: scfuncs.hrc:1684
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH"
msgid "New data X"
-msgstr ""
+msgstr "dữ_liệu_X_mới"
#: scfuncs.hrc:1685
msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH"
@@ -7153,9 +7267,10 @@ msgid "The array of X data for recalculating the values."
msgstr "Mảng dữ liệu X để tính lại các giá trị."
#: scfuncs.hrc:1686
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH"
msgid "Function type"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu_hàm"
#: scfuncs.hrc:1687
msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH"
@@ -7174,9 +7289,10 @@ msgid "Value "
msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:1695
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT"
msgid "Value 1, value 2, ... are arguments containing different data types but where only numbers are counted."
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... là các đối số từ 1 đến 30 chứa các kiểu giá trị khác nhau nhưng nơi chỉ các số được đếm."
#: scfuncs.hrc:1701
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_2"
@@ -7190,9 +7306,10 @@ msgid "Value "
msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:1703
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_2"
msgid "Value 1, value 2, ... are arguments representing the values to be counted."
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... là các đối số từ 1 đến 30 đại diện các giá trị sẽ được đếm."
#: scfuncs.hrc:1709
msgctxt "SC_OPCODE_MAX"
@@ -7206,9 +7323,10 @@ msgid "Number "
msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1711
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MAX"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments for which the largest number is to be determined."
-msgstr ""
+msgstr "Số thứ 1, số thứ 2,... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 trong chúng cần xác định số lớn nhất."
#: scfuncs.hrc:1717
msgctxt "SC_OPCODE_MAX_A"
@@ -7222,9 +7340,10 @@ msgid "Value "
msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:1719
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MAX_A"
msgid "Value 1, value 2, are arguments whose largest value is to be determined."
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị 1, giá trị 2 v.v. là các đối số từ 1 đến 30 trong chúng cần xác định giá trị lớn nhất."
#: scfuncs.hrc:1725
msgctxt "SC_OPCODE_MIN"
@@ -7238,9 +7357,10 @@ msgid "Number "
msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1727
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MIN"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments for which the smallest number is to be determined."
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 trong chúng cần xác định số nhỏ nhất."
#: scfuncs.hrc:1733
msgctxt "SC_OPCODE_MIN_A"
@@ -7254,9 +7374,10 @@ msgid "Value "
msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:1735
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MIN_A"
msgid "Value 1; value 2;... are arguments whose smallest number is to be determined."
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... là các đối số từ 1 đến 30 trong chúng cần xác định số nhỏ nhất."
#: scfuncs.hrc:1741
msgctxt "SC_OPCODE_VAR"
@@ -7270,9 +7391,10 @@ msgid "Number "
msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1743
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VAR"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample of a population."
-msgstr ""
+msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#: scfuncs.hrc:1749
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_S"
@@ -7286,9 +7408,10 @@ msgid "Number "
msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1751
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_S"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample of a population."
-msgstr ""
+msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#: scfuncs.hrc:1757
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_A"
@@ -7302,9 +7425,10 @@ msgid "Value "
msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:1759
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_A"
msgid "Value 1; value 2; ... are arguments representing a sample taken from a basic total population."
-msgstr ""
+msgstr "Số 1, Số 2 ... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 đại diện một mẫu lấy từ tổng dân số cơ bản."
#: scfuncs.hrc:1765
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P"
@@ -7318,9 +7442,10 @@ msgid "Number "
msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1767
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which represent a population."
-msgstr ""
+msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#: scfuncs.hrc:1773
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_MS"
@@ -7334,9 +7459,10 @@ msgid "Number "
msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1775
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_MS"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which represent a population."
-msgstr ""
+msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#: scfuncs.hrc:1781
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_A"
@@ -7350,9 +7476,10 @@ msgid "Value "
msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:1783
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_A"
msgid "Value 1; value 2;... are arguments representing a population."
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... là các đối số từ 1 đến 30 đại diện một dân số."
#: scfuncs.hrc:1789
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV"
@@ -7366,9 +7493,10 @@ msgid "Number "
msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1791
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample of a population."
-msgstr ""
+msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#: scfuncs.hrc:1797
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_S"
@@ -7382,9 +7510,10 @@ msgid "Number "
msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1799
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_S"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample of a population."
-msgstr ""
+msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#: scfuncs.hrc:1805
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_A"
@@ -7398,9 +7527,10 @@ msgid "Value "
msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:1807
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_A"
msgid "Value 1; value 2; ... are arguments representing a sample taken from a basic total population."
-msgstr ""
+msgstr "Số 1, Số 2 ... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 đại diện một mẫu lấy từ tổng dân số cơ bản."
#: scfuncs.hrc:1813
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P"
@@ -7448,9 +7578,10 @@ msgid "Value "
msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:1831
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_A"
msgid "Value 1; value 2;... are arguments corresponding to a population."
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị 1, gí trị 2;... là các đối số từ 1 đến 30 tương ương với một dân số."
#: scfuncs.hrc:1837
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE"
@@ -7464,9 +7595,10 @@ msgid "Number "
msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1839
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE"
msgid "Number 1, number 2;...are numeric arguments representing a population sample."
-msgstr ""
+msgstr "Số 1, Số 2 ... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 đại diện một mẫu dân số."
#: scfuncs.hrc:1845
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_A"
@@ -7480,9 +7612,10 @@ msgid "Value "
msgstr "Giá trị"
#: scfuncs.hrc:1847
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_A"
msgid "Value 1; value 2; ... are arguments representing a sample taken from a basic total population."
-msgstr ""
+msgstr "Số 1, Số 2 ... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 đại diện một mẫu lấy từ tổng dân số cơ bản."
#: scfuncs.hrc:1853
msgctxt "SC_OPCODE_DEV_SQ"
@@ -7513,9 +7646,10 @@ msgid "Number "
msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1863
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_AVE_DEV"
msgid "Number 1, number 2;...are numerical arguments representing a sample."
-msgstr ""
+msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#: scfuncs.hrc:1869
msgctxt "SC_OPCODE_SKEW"
@@ -7529,9 +7663,10 @@ msgid "Number "
msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1871
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SKEW"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments portraying a sample of the distribution."
-msgstr ""
+msgstr "Số 1, Số 2 ... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 đại diện một mẫu của phân bố."
#: scfuncs.hrc:1877
msgctxt "SC_OPCODE_SKEWP"
@@ -7545,9 +7680,10 @@ msgid "Number "
msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1879
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SKEWP"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments portraying the population."
-msgstr ""
+msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#: scfuncs.hrc:1885
msgctxt "SC_OPCODE_KURT"
@@ -7561,9 +7697,10 @@ msgid "Number "
msgstr "Số "
#: scfuncs.hrc:1887
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_KURT"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments, representing a sample of the distribution."
-msgstr ""
+msgstr "Số 1, Số 2 ... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 đại diện một mẫu của phân bố."
#: scfuncs.hrc:1893
msgctxt "SC_OPCODE_GEO_MEAN"
@@ -7842,9 +7979,10 @@ msgid "The array of the data in the sample."
msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu."
#: scfuncs.hrc:2004
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LARGE"
msgid "Rank c"
-msgstr ""
+msgstr "Hạng_c"
#: scfuncs.hrc:2005
msgctxt "SC_OPCODE_LARGE"
@@ -7868,9 +8006,10 @@ msgid "The array of the data in the sample."
msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu."
#: scfuncs.hrc:2014
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SMALL"
msgid "Rank c"
-msgstr ""
+msgstr "Hạng_c"
#: scfuncs.hrc:2015
msgctxt "SC_OPCODE_SMALL"
@@ -8180,9 +8319,10 @@ msgid "Returns the probability of a trial result using binomial distribution."
msgstr "Trả lại xác suất của kết quả kiểm tra, dùng phân bố nhị thức."
#: scfuncs.hrc:2118
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_B"
msgid "Trials"
-msgstr ""
+msgstr "kiểm tra"
#: scfuncs.hrc:2119
msgctxt "SC_OPCODE_B"
@@ -8296,9 +8436,10 @@ msgid "The number of successes in a series of trials."
msgstr "Số lần thành công trong một chuỗi thử."
#: scfuncs.hrc:2166
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST"
msgid "Trials"
-msgstr ""
+msgstr "kiểm tra"
#: scfuncs.hrc:2167
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST"
@@ -8341,9 +8482,10 @@ msgid "The number of successes in a series of trials."
msgstr "Số lần thành công trong một chuỗi thử."
#: scfuncs.hrc:2180
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS"
msgid "Trials"
-msgstr ""
+msgstr "kiểm tra"
#: scfuncs.hrc:2181
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS"
@@ -8458,9 +8600,10 @@ msgid "Returns the smallest value for which the cumulative binomial distribution
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:2218
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CRIT_BINOM"
msgid "Trials"
-msgstr ""
+msgstr "kiểm tra"
#: scfuncs.hrc:2219
msgctxt "SC_OPCODE_CRIT_BINOM"
@@ -8494,9 +8637,10 @@ msgid "Returns the smallest value for which the cumulative binomial distribution
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:2230
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_INV"
msgid "Trials"
-msgstr ""
+msgstr "kiểm tra"
#: scfuncs.hrc:2231
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_INV"
@@ -9026,9 +9170,10 @@ msgid "The value to which the exponential distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố số mũ."
#: scfuncs.hrc:2406
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST"
msgid "Lambda"
-msgstr ""
+msgstr "lam-đa (λ)"
#: scfuncs.hrc:2407
msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST"
@@ -9061,9 +9206,10 @@ msgid "The value to which the exponential distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố số mũ."
#: scfuncs.hrc:2418
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST_MS"
msgid "Lambda"
-msgstr ""
+msgstr "lam-đa (λ)"
#: scfuncs.hrc:2419
msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST_MS"
@@ -9107,9 +9253,10 @@ msgid "The Alpha parameter of the Gamma distribution."
msgstr "Tham số Anfa (α) của phân bố Gama (γ)."
#: scfuncs.hrc:2432
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST"
msgid "Beta"
-msgstr ""
+msgstr "êta (η)"
#: scfuncs.hrc:2433
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST"
@@ -9154,9 +9301,10 @@ msgid "The Alpha parameter of the Gamma distribution."
msgstr "Tham số Anfa (α) của phân bố Gama (γ)."
#: scfuncs.hrc:2446
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS"
msgid "Beta"
-msgstr ""
+msgstr "êta (η)"
#: scfuncs.hrc:2447
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS"
@@ -9201,9 +9349,10 @@ msgid "The Alpha (shape) parameter of the Gamma distribution."
msgstr "Tham số Alpha (hình dạng) của phân bố Gamma."
#: scfuncs.hrc:2460
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV"
msgid "Beta"
-msgstr ""
+msgstr "êta (η)"
#: scfuncs.hrc:2461
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV"
@@ -9238,9 +9387,10 @@ msgid "The Alpha (shape) parameter of the Gamma distribution."
msgstr "Tham số Alpha (hình dạng) của phân bố Gamma."
#: scfuncs.hrc:2472
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS"
msgid "Beta"
-msgstr ""
+msgstr "êta (η)"
#: scfuncs.hrc:2473
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS"
@@ -9321,9 +9471,10 @@ msgid "The Alpha parameter of the Beta distribution."
msgstr "Tham số Anfa (α) của phân bố Beta (β)."
#: scfuncs.hrc:2510
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST"
msgid "Beta"
-msgstr ""
+msgstr "êta (η)"
#: scfuncs.hrc:2511
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST"
@@ -9388,9 +9539,10 @@ msgid "The Alpha parameter of the Beta distribution."
msgstr "Tham số Anfa (α) của phân bố Beta (β)."
#: scfuncs.hrc:2528
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV"
msgid "Beta"
-msgstr ""
+msgstr "êta (η)"
#: scfuncs.hrc:2529
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV"
@@ -9445,9 +9597,10 @@ msgid "The Alpha parameter of the Beta distribution."
msgstr "Tham số Anfa (α) của phân bố Beta (β)."
#: scfuncs.hrc:2544
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS"
msgid "Beta"
-msgstr ""
+msgstr "êta (η)"
#: scfuncs.hrc:2545
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS"
@@ -9514,9 +9667,10 @@ msgid "The Alpha parameter of the Beta distribution."
msgstr "Tham số Anfa (α) của phân bố Beta (β)."
#: scfuncs.hrc:2562
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS"
msgid "Beta"
-msgstr ""
+msgstr "êta (η)"
#: scfuncs.hrc:2563
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS"
@@ -9569,9 +9723,10 @@ msgid "The Alpha parameter of the Weibull distribution."
msgstr "Tham số anfa (α) của phân bố Weibull."
#: scfuncs.hrc:2578
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL"
msgid "Beta"
-msgstr ""
+msgstr "êta (η)"
#: scfuncs.hrc:2579
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL"
@@ -9614,9 +9769,10 @@ msgid "The Alpha parameter of the Weibull distribution."
msgstr "Tham số anfa (α) của phân bố Weibull."
#: scfuncs.hrc:2592
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS"
msgid "Beta"
-msgstr ""
+msgstr "êta (η)"
#: scfuncs.hrc:2593
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS"
@@ -9649,9 +9805,10 @@ msgid "The number of successes in the sample."
msgstr "Số lần thành công trong mẫu thống kê."
#: scfuncs.hrc:2604
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST"
msgid "N sample"
-msgstr ""
+msgstr "n_mẫu"
#: scfuncs.hrc:2605
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST"
@@ -9659,9 +9816,10 @@ msgid "The size of the sample."
msgstr "Kích cỡ của mẫu thống kê."
#: scfuncs.hrc:2606
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST"
msgid "Successes"
-msgstr ""
+msgstr "thành công"
#: scfuncs.hrc:2607
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST"
@@ -9669,9 +9827,10 @@ msgid "The number of successes in the population."
msgstr "Số lần thành công trong dân số."
#: scfuncs.hrc:2608
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST"
msgid "N population"
-msgstr ""
+msgstr "n_dân_số"
#: scfuncs.hrc:2609
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST"
@@ -9705,9 +9864,10 @@ msgid "The number of successes in the sample."
msgstr "Số lần thành công trong mẫu thống kê."
#: scfuncs.hrc:2620
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS"
msgid "N sample"
-msgstr ""
+msgstr "n_mẫu"
#: scfuncs.hrc:2621
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS"
@@ -9715,9 +9875,10 @@ msgid "The size of the sample."
msgstr "Kích cỡ của mẫu thống kê."
#: scfuncs.hrc:2622
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS"
msgid "Successes"
-msgstr ""
+msgstr "thành công"
#: scfuncs.hrc:2623
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS"
@@ -9725,9 +9886,10 @@ msgid "The number of successes in the population."
msgstr "Số lần thành công trong dân số."
#: scfuncs.hrc:2624
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS"
msgid "N population"
-msgstr ""
+msgstr "n_dân_số"
#: scfuncs.hrc:2625
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS"
@@ -9971,9 +10133,10 @@ msgid "The value for which the F distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố F."
#: scfuncs.hrc:2710
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST"
msgid "Degrees freedom 1"
-msgstr ""
+msgstr "Độ tự do"
#: scfuncs.hrc:2711
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST"
@@ -9981,9 +10144,10 @@ msgid "The degrees of freedom in the numerator of the F distribution."
msgstr "Độ tự do trong tử số của phân bố F."
#: scfuncs.hrc:2712
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST"
msgid "Degrees freedom 2"
-msgstr ""
+msgstr "Độ tự do"
#: scfuncs.hrc:2713
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST"
@@ -10007,9 +10171,10 @@ msgid "The value for which the F distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố F."
#: scfuncs.hrc:2722
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT"
msgid "Degrees freedom 1"
-msgstr ""
+msgstr "Độ tự do"
#: scfuncs.hrc:2723
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT"
@@ -10017,9 +10182,10 @@ msgid "The degrees of freedom in the numerator of the F distribution."
msgstr "Độ tự do trong tử số của phân bố F."
#: scfuncs.hrc:2724
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT"
msgid "Degrees freedom 2"
-msgstr ""
+msgstr "Độ tự do"
#: scfuncs.hrc:2725
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT"
@@ -10054,9 +10220,10 @@ msgid "The value for which the F distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố F."
#: scfuncs.hrc:2736
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_RT"
msgid "Degrees freedom 1"
-msgstr ""
+msgstr "Độ tự do"
#: scfuncs.hrc:2737
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_RT"
@@ -10064,9 +10231,10 @@ msgid "The degrees of freedom in the numerator of the F distribution."
msgstr "Độ tự do trong tử số của phân bố F."
#: scfuncs.hrc:2738
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_RT"
msgid "Degrees freedom 2"
-msgstr ""
+msgstr "Độ tự do"
#: scfuncs.hrc:2739
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_RT"
@@ -10090,9 +10258,10 @@ msgid "The probability value for which the inverse F distribution is to be calcu
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố F nghịch đảo."
#: scfuncs.hrc:2748
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV"
msgid "Degrees freedom 1"
-msgstr ""
+msgstr "Độ tự do"
#: scfuncs.hrc:2749
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV"
@@ -10100,9 +10269,10 @@ msgid "The degrees of freedom in the numerator of the F distribution."
msgstr "Độ tự do trong tử số của phân bố F."
#: scfuncs.hrc:2750
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV"
msgid "Degrees freedom 2"
-msgstr ""
+msgstr "Độ tự do"
#: scfuncs.hrc:2751
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV"
@@ -10128,9 +10298,10 @@ msgid "The probability value for which the inverse F distribution is to be calcu
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố F nghịch đảo."
#: scfuncs.hrc:2760
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT"
msgid "Degrees freedom 1"
-msgstr ""
+msgstr "Độ tự do"
#: scfuncs.hrc:2761
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT"
@@ -10138,9 +10309,10 @@ msgid "The degrees of freedom in the numerator of the F distribution."
msgstr "Độ tự do trong tử số của phân bố F."
#: scfuncs.hrc:2762
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT"
msgid "Degrees freedom 2"
-msgstr ""
+msgstr "Độ tự do"
#: scfuncs.hrc:2763
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT"
@@ -10166,9 +10338,10 @@ msgid "The probability value for which the inverse F distribution is to be calcu
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố F nghịch đảo."
#: scfuncs.hrc:2772
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT"
msgid "Degrees freedom 1"
-msgstr ""
+msgstr "Độ tự do"
#: scfuncs.hrc:2773
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT"
@@ -10176,9 +10349,10 @@ msgid "The degrees of freedom in the numerator of the F distribution."
msgstr "Độ tự do trong tử số của phân bố F."
#: scfuncs.hrc:2774
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT"
msgid "Degrees freedom 2"
-msgstr ""
+msgstr "Độ tự do"
#: scfuncs.hrc:2775
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT"
@@ -10459,9 +10633,10 @@ msgid "Returns the number of permutations for a given number of elements without
msgstr "Trả về số phép hoán vị cho một số phần tử đã cho, không có lặp lại."
#: scfuncs.hrc:2885
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PERMUT"
msgid "Count 1"
-msgstr ""
+msgstr "Đếm_1"
#: scfuncs.hrc:2886
msgctxt "SC_OPCODE_PERMUT"
@@ -10469,9 +10644,10 @@ msgid "The total number of elements."
msgstr "Tổng số các phần tử."
#: scfuncs.hrc:2887
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PERMUT"
msgid "Count 2"
-msgstr ""
+msgstr "Đếm_2"
#: scfuncs.hrc:2888
msgctxt "SC_OPCODE_PERMUT"
@@ -10484,9 +10660,10 @@ msgid "Returns the number of permutations for a given number of objects (repetit
msgstr "Trả về số phép hoán vị của một số các đối tượng đã cho (cho phép lặp lại)."
#: scfuncs.hrc:2895
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PERMUTATION_A"
msgid "Count 1"
-msgstr ""
+msgstr "Đếm_1"
#: scfuncs.hrc:2896
msgctxt "SC_OPCODE_PERMUTATION_A"
@@ -10494,9 +10671,10 @@ msgid "The total number of elements."
msgstr "Tổng số các phần tử."
#: scfuncs.hrc:2897
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PERMUTATION_A"
msgid "Count 2"
-msgstr ""
+msgstr "Đếm_2"
#: scfuncs.hrc:2898
msgctxt "SC_OPCODE_PERMUTATION_A"
@@ -10531,9 +10709,10 @@ msgid "The standard deviation of the population."
msgstr "Độ lệch chuẩn của dân số."
#: scfuncs.hrc:2909
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE"
msgid "Size"
-msgstr ""
+msgstr "Kích cỡ"
#: scfuncs.hrc:2910
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE"
@@ -10568,9 +10747,10 @@ msgid "The standard deviation of the population."
msgstr "Độ lệch chuẩn của dân số."
#: scfuncs.hrc:2921
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_N"
msgid "Size"
-msgstr ""
+msgstr "Kích cỡ"
#: scfuncs.hrc:2922
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_N"
@@ -10605,9 +10785,10 @@ msgid "The standard deviation of the population."
msgstr "Độ lệch chuẩn của dân số."
#: scfuncs.hrc:2933
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_T"
msgid "Size"
-msgstr ""
+msgstr "Kích cỡ"
#: scfuncs.hrc:2934
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_T"
@@ -10694,9 +10875,10 @@ msgid "Returns the chi square independence test."
msgstr "Trả về thử tra độc lập bình phương chi (χ)."
#: scfuncs.hrc:2965
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST"
msgid "Data B"
-msgstr ""
+msgstr "Dữ_liệu_B"
#: scfuncs.hrc:2966
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST"
@@ -10719,9 +10901,10 @@ msgid "Returns the chi square independence test."
msgstr "Trả về thử tra độc lập bình phương chi (χ)."
#: scfuncs.hrc:2975
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST_MS"
msgid "Data B"
-msgstr ""
+msgstr "Dữ_liệu_B"
#: scfuncs.hrc:2976
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST_MS"
@@ -10744,9 +10927,10 @@ msgid "Calculates the F test."
msgstr "Tính thử F."
#: scfuncs.hrc:2985
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST"
msgid "Data 1"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày"
#: scfuncs.hrc:2986
msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST"
@@ -10754,9 +10938,10 @@ msgid "The first record array."
msgstr "Mảng bản ghi đầu."
#: scfuncs.hrc:2987
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST"
msgid "Data 2"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày"
#: scfuncs.hrc:2988
msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST"
@@ -10769,9 +10954,10 @@ msgid "Calculates the F test."
msgstr "Tính thử F."
#: scfuncs.hrc:2995
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST_MS"
msgid "Data 1"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày"
#: scfuncs.hrc:2996
msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST_MS"
@@ -10779,9 +10965,10 @@ msgid "The first record array."
msgstr "Mảng bản ghi đầu."
#: scfuncs.hrc:2997
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST_MS"
msgid "Data 2"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày"
#: scfuncs.hrc:2998
msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST_MS"
@@ -10794,9 +10981,10 @@ msgid "Calculates the T test."
msgstr "Tính thử T."
#: scfuncs.hrc:3005
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST"
msgid "Data 1"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày"
#: scfuncs.hrc:3006
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST"
@@ -10804,9 +10992,10 @@ msgid "The first record array."
msgstr "Mảng bản ghi đầu."
#: scfuncs.hrc:3007
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST"
msgid "Data 2"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày"
#: scfuncs.hrc:3008
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST"
@@ -10840,9 +11029,10 @@ msgid "Calculates the T test."
msgstr "Tính thử T."
#: scfuncs.hrc:3019
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS"
msgid "Data 1"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày"
#: scfuncs.hrc:3020
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS"
@@ -10850,9 +11040,10 @@ msgid "The first record array."
msgstr "Mảng bản ghi đầu."
#: scfuncs.hrc:3021
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS"
msgid "Data 2"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày"
#: scfuncs.hrc:3022
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS"
@@ -10987,9 +11178,10 @@ msgid "Returns the Pearson product moment correlation coefficient."
msgstr "Trả về hệ số tương quan mômen tích Pearson."
#: scfuncs.hrc:3073
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PEARSON"
msgid "Data 1"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày"
#: scfuncs.hrc:3074
msgctxt "SC_OPCODE_PEARSON"
@@ -10997,9 +11189,10 @@ msgid "The first record array."
msgstr "Mảng bản ghi đầu."
#: scfuncs.hrc:3075
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PEARSON"
msgid "Data 2"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày"
#: scfuncs.hrc:3076
msgctxt "SC_OPCODE_PEARSON"
@@ -11012,9 +11205,10 @@ msgid "Returns the correlation coefficient."
msgstr "Trả về hệ số tương quan."
#: scfuncs.hrc:3083
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CORREL"
msgid "Data 1"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày"
#: scfuncs.hrc:3084
msgctxt "SC_OPCODE_CORREL"
@@ -11022,9 +11216,10 @@ msgid "The first record array."
msgstr "Mảng bản ghi đầu."
#: scfuncs.hrc:3085
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CORREL"
msgid "Data 2"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày"
#: scfuncs.hrc:3086
msgctxt "SC_OPCODE_CORREL"
@@ -11037,9 +11232,10 @@ msgid "Calculates the population covariance."
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:3093
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COVAR"
msgid "Data 1"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày"
#: scfuncs.hrc:3094
msgctxt "SC_OPCODE_COVAR"
@@ -11047,9 +11243,10 @@ msgid "The first record array."
msgstr "Mảng bản ghi đầu."
#: scfuncs.hrc:3095
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COVAR"
msgid "Data 2"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày"
#: scfuncs.hrc:3096
msgctxt "SC_OPCODE_COVAR"
@@ -11062,9 +11259,10 @@ msgid "Calculates the population covariance."
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:3103
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_P"
msgid "Data 1"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày"
#: scfuncs.hrc:3104
msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_P"
@@ -11072,9 +11270,10 @@ msgid "The first record array."
msgstr "Mảng bản ghi đầu."
#: scfuncs.hrc:3105
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_P"
msgid "Data 2"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày"
#: scfuncs.hrc:3106
msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_P"
@@ -11087,9 +11286,10 @@ msgid "Calculates the sample covariance."
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:3113
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_S"
msgid "Data 1"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày"
#: scfuncs.hrc:3114
msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_S"
@@ -11097,9 +11297,10 @@ msgid "The first record array."
msgstr "Mảng bản ghi đầu."
#: scfuncs.hrc:3115
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_S"
msgid "Data 2"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày"
#: scfuncs.hrc:3116
msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_S"
@@ -11148,9 +11349,10 @@ msgid "Calculates future value(s) using additive Exponential Smoothing algorithm
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:3135
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD"
msgid "Target"
-msgstr ""
+msgstr "Đích"
#: scfuncs.hrc:3136
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD"
@@ -11214,9 +11416,10 @@ msgid "Calculates future value(s) using multiplicative Exponential Smoothing alg
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:3153
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL"
msgid "Target"
-msgstr ""
+msgstr "Đích"
#: scfuncs.hrc:3154
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL"
@@ -11280,9 +11483,10 @@ msgid "Returns a prediction interval at the specified target value(s) for additi
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:3171
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA"
msgid "Target"
-msgstr ""
+msgstr "Đích"
#: scfuncs.hrc:3172
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA"
@@ -11357,9 +11561,10 @@ msgid "Returns a prediction interval at the specified target value(s) for multip
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:3191
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM"
msgid "Target"
-msgstr ""
+msgstr "Đích"
#: scfuncs.hrc:3192
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM"
@@ -11880,9 +12085,10 @@ msgid "The row index in the array."
msgstr "Chỉ mục hàng trong mảng."
#: scfuncs.hrc:3361
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP"
msgid "Sorted"
-msgstr ""
+msgstr "đã sắp xếp"
#: scfuncs.hrc:3362
msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP"
@@ -11926,9 +12132,10 @@ msgid "Column index number in the array."
msgstr "Số thứ tự chỉ mục cột trong mảng."
#: scfuncs.hrc:3375
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP"
msgid "Sort order"
-msgstr ""
+msgstr "Thứ tự sắp xếp"
#: scfuncs.hrc:3376
msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP"
@@ -12036,9 +12243,10 @@ msgid "The vector (row or column) in which to search."
msgstr "Véc-tơ (hàng hoặc cột) trong đó cần tìm kiếm."
#: scfuncs.hrc:3411
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LOOKUP"
msgid "Result vector"
-msgstr ""
+msgstr "véc-tơ_kết_quả"
#: scfuncs.hrc:3412
msgctxt "SC_OPCODE_LOOKUP"
@@ -12062,9 +12270,10 @@ msgid "The value to be used for comparison."
msgstr "Giá trị cần dùng khi so sánh."
#: scfuncs.hrc:3421
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MATCH"
msgid "Lookup array"
-msgstr ""
+msgstr "mảng_tra_cứu"
#: scfuncs.hrc:3422
msgctxt "SC_OPCODE_MATCH"
@@ -12164,9 +12373,10 @@ msgid "Returns a number corresponding to one of the error values or #N/A if no e
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:3455
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ERROR_TYPE_ODF"
msgid "Expression"
-msgstr ""
+msgstr "Expression1"
#: scfuncs.hrc:3456
msgctxt "SC_OPCODE_ERROR_TYPE_ODF"
@@ -12199,14 +12409,16 @@ msgid "The time (in seconds) that the Style is to remain valid."
msgstr "Thời gian (theo giây) hợp lệ của kiểu dáng đó."
#: scfuncs.hrc:3467
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_STYLE"
msgid "Style 2"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu_2"
#: scfuncs.hrc:3468
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_STYLE"
msgid "The style to be applied after time expires."
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dáng được áp dụng sau khi thời gian kết thúc."
#: scfuncs.hrc:3474
msgctxt "SC_OPCODE_DDE"
@@ -12214,9 +12426,10 @@ msgid "Result of a DDE link."
msgstr "Kết quả của một liên kết DDE."
#: scfuncs.hrc:3475
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_DDE"
msgid "Server"
-msgstr ""
+msgstr "Máy chủ"
#: scfuncs.hrc:3476
msgctxt "SC_OPCODE_DDE"
@@ -12239,9 +12452,10 @@ msgid "Item/range"
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:3480
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_DDE"
msgid "The item or range from which data is to be taken."
-msgstr ""
+msgstr "Phạm vi từ đó cần lấy dữ liệu."
#: scfuncs.hrc:3481
#, fuzzy
@@ -12270,9 +12484,10 @@ msgid "The clickable URL."
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:3491
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_HYPERLINK"
msgid "Cell text"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản nằm trong ô"
#: scfuncs.hrc:3492
msgctxt "SC_OPCODE_HYPERLINK"
@@ -12307,9 +12522,10 @@ msgid "A reference to a cell or range in the pivot table."
msgstr "Tham chiếu đến ô hay phạm vi trong bảng DataPilot."
#: scfuncs.hrc:3503
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA"
msgid "Field name / item"
-msgstr ""
+msgstr "Tên trường/Mục"
#: scfuncs.hrc:3504
msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA"
@@ -12540,9 +12756,10 @@ msgid "Checks 1 or more values and returns a result corresponding to the first v
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:3607
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS"
msgid "Expression"
-msgstr ""
+msgstr "Expression1"
#: scfuncs.hrc:3608
msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS"
@@ -12598,9 +12815,10 @@ msgid "Range 1, range 2,... are the ranges to be evaluated by the criteria given
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:3622
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MINIFS_MS"
msgid "Criteria "
-msgstr ""
+msgstr "tiêu chuẩn"
#: scfuncs.hrc:3623
msgctxt "SC_OPCODE_MINIFS_MS"
@@ -12634,9 +12852,10 @@ msgid "Range 1, range 2,... are the ranges to be evaluated by the criteria given
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:3633
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MAXIFS_MS"
msgid "Criteria "
-msgstr ""
+msgstr "tiêu chuẩn"
#: scfuncs.hrc:3634
msgctxt "SC_OPCODE_MAXIFS_MS"
@@ -12674,9 +12893,10 @@ msgid "Looks for a string of text within another (case sensitive)"
msgstr "Tìm chuỗi văn bản bên trong một văn bản khác (phân biệt chữ hoa/thường)"
#: scfuncs.hrc:3651
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FIND"
msgid "Find text"
-msgstr ""
+msgstr "Tìm văn bản"
#: scfuncs.hrc:3652
msgctxt "SC_OPCODE_FIND"
@@ -12711,9 +12931,10 @@ msgid "Looks for one text value within another (not case-sensitive)."
msgstr "Tìm một giá trị văn bản bên trong một cái khác (không phân biệt chữ hoa/thường)."
#: scfuncs.hrc:3663
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH"
msgid "Find text"
-msgstr ""
+msgstr "Tìm văn bản"
#: scfuncs.hrc:3664
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH"
@@ -12891,9 +13112,10 @@ msgid "The character position from which text is to be replaced."
msgstr "Vị trí ký tự trong đó cần thay thế văn bản."
#: scfuncs.hrc:3737
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE"
msgid "Length"
-msgstr ""
+msgstr "Độ dài"
#: scfuncs.hrc:3738
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE"
@@ -12901,9 +13123,10 @@ msgid "The number of characters to be replaced."
msgstr "Số các ký tự cần thay thế."
#: scfuncs.hrc:3739
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE"
msgid "New text"
-msgstr ""
+msgstr "văn bản mới"
#: scfuncs.hrc:3740
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE"
@@ -13098,9 +13321,10 @@ msgid "The text in which partial words are to be replaced."
msgstr "Văn bản trong đó cần thay thế từng phần từ."
#: scfuncs.hrc:3811
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE"
msgid "Search text"
-msgstr ""
+msgstr "chuỗi_tìm"
#: scfuncs.hrc:3812
msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE"
@@ -13108,9 +13332,10 @@ msgid "The partial string to be (repeatedly) replaced."
msgstr "Phần chuỗi cần thay thế (lặp lại)."
#: scfuncs.hrc:3813
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE"
msgid "New text"
-msgstr ""
+msgstr "văn bản mới"
#: scfuncs.hrc:3814
msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE"
@@ -13118,9 +13343,10 @@ msgid "The text which is to replace the text string."
msgstr "Văn bản sẽ thay thế chuỗi văn bản."
#: scfuncs.hrc:3815
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE"
msgid "Occurrence"
-msgstr ""
+msgstr "lần xuất hiện"
#: scfuncs.hrc:3816
msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE"
@@ -13144,9 +13370,10 @@ msgid "The number to be converted."
msgstr "Số cần chuyển đổi."
#: scfuncs.hrc:3825
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BASE"
msgid "Radix"
-msgstr ""
+msgstr "cơ số"
#: scfuncs.hrc:3826
msgctxt "SC_OPCODE_BASE"
@@ -13180,9 +13407,10 @@ msgid "The text to be converted."
msgstr "Văn bản cần chuyển đổi."
#: scfuncs.hrc:3837
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_DECIMAL"
msgid "Radix"
-msgstr ""
+msgstr "cơ số"
#: scfuncs.hrc:3838
msgctxt "SC_OPCODE_DECIMAL"
@@ -13213,14 +13441,16 @@ msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#: scfuncs.hrc:3848
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO"
msgid "Unit from which something is converted, case-sensitive."
-msgstr ""
+msgstr "Đơn vị theo đó cần chuyển đổi, cũng phân biệt chữ hoa/thường."
#: scfuncs.hrc:3850
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO"
msgid "Unit into which something is converted, case-sensitive."
-msgstr ""
+msgstr "Đơn vị theo đó cần chuyển đổi, cũng phân biệt chữ hoa/thường."
#: scfuncs.hrc:3856
msgctxt "SC_OPCODE_ROMAN"
@@ -13326,9 +13556,10 @@ msgid "The value to be converted."
msgstr "Giá trị cần chuyển đổi."
#: scfuncs.hrc:3897
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT"
msgid "From currency"
-msgstr ""
+msgstr "from_currency"
#: scfuncs.hrc:3898
msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT"
@@ -13336,9 +13567,10 @@ msgid "ISO 4217 code of the currency from which is converted, case-sensitive."
msgstr "Mã ISO 4217 của tiền tệ từ đó chuyển đổi, cũng phân biệt chữ hoa/thường."
#: scfuncs.hrc:3899
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT"
msgid "To currency"
-msgstr ""
+msgstr "to_currency"
#: scfuncs.hrc:3900
msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT"
@@ -13346,19 +13578,22 @@ msgid "ISO 4217 code of the currency into which is converted, case-sensitive."
msgstr "Mã ISO 4217 của tiền tệ sang đó chuyển đổi, cũng phân biệt chữ hoa/thường."
#: scfuncs.hrc:3901
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT"
msgid "Full precision"
-msgstr ""
+msgstr "full_precision"
#: scfuncs.hrc:3902
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT"
msgid "If omitted or 0 or FALSE, the result is rounded to the decimals of To_currency. Else the result is not rounded."
-msgstr ""
+msgstr "Bỏ sót hoặc 0 hoặc SAI thì kết quả được làm tròn thành các chữ số thập phân của to_currency. Không thì không làm tròn kết quả."
#: scfuncs.hrc:3903
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT"
msgid "Triangulation precision"
-msgstr ""
+msgstr "triangulation_precision"
#. This description uses almost all available space in the dialog, make sure translations fit in size
#: scfuncs.hrc:3905
@@ -13383,9 +13618,10 @@ msgid "The text to be converted to a number."
msgstr "Văn bản cần chuyển đổi sang một số."
#: scfuncs.hrc:3913
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NUMBERVALUE"
msgid "Decimal separator"
-msgstr ""
+msgstr "Dấu tách thập phân"
#: scfuncs.hrc:3914
msgctxt "SC_OPCODE_NUMBERVALUE"
@@ -13636,9 +13872,10 @@ msgid "Apply an XPath expression to an XML document"
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:4004
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FILTERXML"
msgid "XML Document"
-msgstr ""
+msgstr "Tài liệu HTML"
#: scfuncs.hrc:4005
msgctxt "SC_OPCODE_FILTERXML"
@@ -13661,9 +13898,10 @@ msgid "Returns an implementation defined value representing a RGBA color"
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:4013
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COLOR"
msgid "Red"
-msgstr ""
+msgstr "Đỏ"
#: scfuncs.hrc:4014
msgctxt "SC_OPCODE_COLOR"
@@ -13671,9 +13909,10 @@ msgid "Value of red"
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:4015
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COLOR"
msgid "Green"
-msgstr ""
+msgstr "Lục"
#: scfuncs.hrc:4016
msgctxt "SC_OPCODE_COLOR"
@@ -13681,9 +13920,10 @@ msgid "Value of green"
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:4017
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COLOR"
msgid "Blue"
-msgstr ""
+msgstr "Xanh"
#: scfuncs.hrc:4018
msgctxt "SC_OPCODE_COLOR"
@@ -13731,34 +13971,40 @@ msgid "A string to be URL-encoded"
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:4039
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ERF_MS"
msgid "Returns the error function."
-msgstr ""
+msgstr "Trả về hàm lỗi"
#: scfuncs.hrc:4040
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ERF_MS"
msgid "Lower limit"
-msgstr ""
+msgstr "Hạn chế dưới"
#: scfuncs.hrc:4041
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ERF_MS"
msgid "The lower limit for integration"
-msgstr ""
+msgstr "Hạn chế dưới khi tích phân."
#: scfuncs.hrc:4046
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ERFC_MS"
msgid "Returns the complementary error function."
-msgstr ""
+msgstr "Trả về hàm lỗi bù"
#: scfuncs.hrc:4047
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ERFC_MS"
msgid "Lower limit"
-msgstr ""
+msgstr "Hạn chế dưới"
#: scfuncs.hrc:4048
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ERFC_MS"
msgid "The lower limit for integration"
-msgstr ""
+msgstr "Hạn chế dưới khi tích phân."
#: scfuncs.hrc:4053
msgctxt "SC_OPCODE_RAWSUBTRACT"
@@ -13843,9 +14089,10 @@ msgid "The character position from which text is to be replaced."
msgstr "Vị trí ký tự trong đó cần thay thế văn bản."
#: scfuncs.hrc:4077
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB"
msgid "Length"
-msgstr ""
+msgstr "Độ dài"
#: scfuncs.hrc:4078
#, fuzzy
@@ -13854,9 +14101,10 @@ msgid "The number of characters to be replaced."
msgstr "Số các ký tự cần thay thế."
#: scfuncs.hrc:4079
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB"
msgid "New text"
-msgstr ""
+msgstr "văn bản mới"
#: scfuncs.hrc:4080
#, fuzzy
@@ -13870,9 +14118,10 @@ msgid "Looks for a string of text within another (case sensitive), using byte po
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:4087
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FINDB"
msgid "Find text"
-msgstr ""
+msgstr "Tìm văn bản"
#: scfuncs.hrc:4088
#, fuzzy
@@ -13910,9 +14159,10 @@ msgid "Looks for a string of text within another (not case sensitive), using byt
msgstr ""
#: scfuncs.hrc:4099
+#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB"
msgid "Find text"
-msgstr ""
+msgstr "Tìm văn bản"
#: scfuncs.hrc:4100
#, fuzzy
@@ -13956,14 +14206,16 @@ msgid "Hidden Styles"
msgstr ""
#: scstyles.hrc:31
+#, fuzzy
msgctxt "RID_CELLSTYLEFAMILY"
msgid "Applied Styles"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dáng đã áp dụng"
#: scstyles.hrc:32
+#, fuzzy
msgctxt "RID_CELLSTYLEFAMILY"
msgid "Custom Styles"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dáng tự chọn"
#: scstyles.hrc:38
#, fuzzy
@@ -13977,9 +14229,10 @@ msgid "Hidden Styles"
msgstr ""
#: scstyles.hrc:40
+#, fuzzy
msgctxt "RID_PAGESTYLEFAMILY"
msgid "Custom Styles"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dáng tự chọn"
#. Strings for interface names -------------------------------------------
#: strings.hrc:27
@@ -14013,9 +14266,10 @@ msgid "- multiple -"
msgstr ""
#: strings.hrc:33
+#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_STDFILTER"
msgid "Standard Filter..."
-msgstr ""
+msgstr "Bộ lọc chuẩn..."
#: strings.hrc:34
msgctxt "SCSTR_TOP10FILTER"
@@ -14085,9 +14339,10 @@ msgid "Name Object"
msgstr "Đặt tên đối tượng"
#: strings.hrc:49
+#, fuzzy
msgctxt "STR_INSERTGRAPHIC"
msgid "Insert Image"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn trang"
#: strings.hrc:50
msgctxt "SCSTR_TOTAL"
@@ -14192,9 +14447,10 @@ msgid "Tab"
msgstr "Tab"
#: strings.hrc:72
+#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_FIELDSEP_SPACE"
msgid "space"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng trống"
#: strings.hrc:73
msgctxt "SCSTR_FORMULA_AUTOCORRECTION"
@@ -14339,9 +14595,10 @@ msgid "(read-only)"
msgstr " (chỉ đọc)"
#: strings.hrc:101
+#, fuzzy
msgctxt "STR_ACC_DOC_PREVIEW_SUFFIX"
msgid "(Preview mode)"
-msgstr ""
+msgstr "(Chế độ xem thử)"
#: strings.hrc:102
#, fuzzy
@@ -14355,14 +14612,16 @@ msgid "~Suppress output of empty pages"
msgstr ""
#: strings.hrc:104
+#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_PRNTCONTENT"
msgid "Print content"
-msgstr ""
+msgstr "Nội dung in"
#: strings.hrc:105
+#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_ALLSHEETS"
msgid "~All sheets"
-msgstr ""
+msgstr "~Mọi trang"
#: strings.hrc:106
#, fuzzy
@@ -14371,9 +14630,10 @@ msgid "~Selected sheets"
msgstr "Trang tính đã ~chọn"
#: strings.hrc:107
+#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_SELECTEDCELLS"
msgid "Selected cells"
-msgstr ""
+msgstr "Ô đã chọn."
#: strings.hrc:108
msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_FROMWHICH"
@@ -14381,9 +14641,10 @@ msgid "From which print"
msgstr ""
#: strings.hrc:109
+#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_ALLPAGES"
msgid "All ~pages"
-msgstr ""
+msgstr "Mọi ~trang"
#: strings.hrc:110
#, fuzzy
@@ -14479,14 +14740,16 @@ msgid "Formulas don't form a row."
msgstr ""
#: strings.hrc:128
+#, fuzzy
msgctxt "STR_ADD_AUTOFORMAT_TITLE"
msgid "Add AutoFormat"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm định dạng tự động"
#: strings.hrc:129
+#, fuzzy
msgctxt "STR_RENAME_AUTOFORMAT_TITLE"
msgid "Rename AutoFormat"
-msgstr ""
+msgstr "Thay tên định dạng tự động"
#: strings.hrc:130
msgctxt "STR_ADD_AUTOFORMAT_LABEL"
@@ -14494,9 +14757,10 @@ msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: strings.hrc:131
+#, fuzzy
msgctxt "STR_DEL_AUTOFORMAT_TITLE"
msgid "Delete AutoFormat"
-msgstr ""
+msgstr "Xoá định dạng tự động"
#: strings.hrc:132
#, fuzzy
@@ -14510,34 +14774,40 @@ msgid "~Close"
msgstr "Đón~g"
#: strings.hrc:134
+#, fuzzy
msgctxt "STR_JAN"
msgid "Jan"
-msgstr ""
+msgstr "Tháng 1"
#: strings.hrc:135
+#, fuzzy
msgctxt "STR_FEB"
msgid "Feb"
-msgstr ""
+msgstr "Tháng 2"
#: strings.hrc:136
+#, fuzzy
msgctxt "STR_MAR"
msgid "Mar"
-msgstr ""
+msgstr "Tháng 3"
#: strings.hrc:137
+#, fuzzy
msgctxt "STR_NORTH"
msgid "North"
-msgstr ""
+msgstr "Bắc"
#: strings.hrc:138
+#, fuzzy
msgctxt "STR_MID"
msgid "Mid"
-msgstr ""
+msgstr "Trung"
#: strings.hrc:139
+#, fuzzy
msgctxt "STR_SOUTH"
msgid "South"
-msgstr ""
+msgstr "Nam"
#: strings.hrc:140
msgctxt "STR_SUM"
@@ -14562,9 +14832,10 @@ msgid "Content"
msgstr "Nội dung"
#: strings.hrc:144
+#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_UNDO_PAGE_ANCHOR"
msgid "Page Anchor"
-msgstr ""
+msgstr "Đổi neo"
#: strings.hrc:145
msgctxt "SCSTR_UNDO_CELL_ANCHOR"
@@ -14572,9 +14843,10 @@ msgid "Cell Anchor"
msgstr ""
#: strings.hrc:146
+#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_CONDITION"
msgid "Condition "
-msgstr ""
+msgstr "Điều kiện"
#. content description strings are also use d in ScLinkTargetsObj
#: strings.hrc:149
@@ -14598,9 +14870,10 @@ msgid "Database ranges"
msgstr "Phạm vi cơ sở dữ liệu"
#: strings.hrc:153
+#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_CONTENT_GRAPHIC"
msgid "Images"
-msgstr ""
+msgstr "Ảnh"
#: strings.hrc:154
msgctxt "SCSTR_CONTENT_OLEOBJECT"
@@ -14623,39 +14896,46 @@ msgid "Drawing objects"
msgstr "Đối tượng vẽ"
#: strings.hrc:158
+#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_DRAGMODE"
msgid "Drag Mode"
-msgstr ""
+msgstr "Chế độ kéo"
#: strings.hrc:159
+#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_DISPLAY"
msgid "Display"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị"
#: strings.hrc:160
+#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_ACTIVE"
msgid "active"
-msgstr ""
+msgstr "hoạt động"
#: strings.hrc:161
+#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_NOTACTIVE"
msgid "inactive"
-msgstr ""
+msgstr "bị động"
#: strings.hrc:162
+#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_HIDDEN"
msgid "hidden"
-msgstr ""
+msgstr "ẩn"
#: strings.hrc:163
+#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_ACTIVEWIN"
msgid "Active Window"
-msgstr ""
+msgstr "Cửa sổ hoạt động"
#: strings.hrc:164
+#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_QHLP_SCEN_LISTBOX"
msgid "Scenario Name"
-msgstr ""
+msgstr "Tên kịch bản"
#: strings.hrc:165
#, fuzzy
@@ -14664,34 +14944,40 @@ msgid "Comment"
msgstr "_Bình luận"
#: strings.hrc:167
+#, fuzzy
msgctxt "STR_MENU_SORT_ASC"
msgid "Sort Ascending"
-msgstr ""
+msgstr "Sắp xếp tăng dần"
#: strings.hrc:168
+#, fuzzy
msgctxt "STR_MENU_SORT_DESC"
msgid "Sort Descending"
-msgstr ""
+msgstr "Sắp xếp giảm dần"
#: strings.hrc:169
+#, fuzzy
msgctxt "STR_MENU_SORT_CUSTOM"
msgid "Custom Sort"
-msgstr ""
+msgstr "Sắp xếp tùy biến"
#: strings.hrc:170
+#, fuzzy
msgctxt "STR_BTN_TOGGLE_ALL"
msgid "All"
-msgstr ""
+msgstr "Tất cả"
#: strings.hrc:171
+#, fuzzy
msgctxt "STR_BTN_SELECT_CURRENT"
msgid "Show only the current item."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ hiện hạng mục hiện tại."
#: strings.hrc:172
+#, fuzzy
msgctxt "STR_BTN_UNSELECT_CURRENT"
msgid "Hide only the current item."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ ẩn hạng mục hiện tại."
#: strings.hrc:173
msgctxt "STR_EDIT_SEARCH_ITEMS"
@@ -15000,19 +15286,22 @@ msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#: strings.hrc:243
+#, fuzzy
msgctxt "STRID_CALC_MEDIAN"
msgid "Median"
-msgstr ""
+msgstr "Nhạc"
#: strings.hrc:244
+#, fuzzy
msgctxt "STRID_CALC_VARIANCE"
msgid "Variance"
-msgstr ""
+msgstr "Thay đổi"
#: strings.hrc:245
+#, fuzzy
msgctxt "STRID_CALC_STD_DEVIATION"
msgid "Standard Deviation"
-msgstr ""
+msgstr "Độ lệch chuẩn"
#: strings.hrc:246
msgctxt "STRID_CALC_KURTOSIS"
@@ -15081,9 +15370,10 @@ msgid "Uniform Integer"
msgstr ""
#: strings.hrc:259
+#, fuzzy
msgctxt "STR_DISTRIBUTION_NORMAL"
msgid "Normal"
-msgstr ""
+msgstr "Chuẩn"
#: strings.hrc:260
msgctxt "STR_DISTRIBUTION_CAUCHY"
@@ -15111,9 +15401,10 @@ msgid "Chi Squared"
msgstr ""
#: strings.hrc:265
+#, fuzzy
msgctxt "STR_DISTRIBUTION_GEOMETRIC"
msgid "Geometric"
-msgstr ""
+msgstr "Dạng hình"
#: strings.hrc:266
#, fuzzy
@@ -15134,14 +15425,16 @@ msgid "Mean"
msgstr "trung bình"
#: strings.hrc:269
+#, fuzzy
msgctxt "STR_RNG_PARAMETER_STANDARD_DEVIATION"
msgid "Standard Deviation"
-msgstr ""
+msgstr "Độ lệch chuẩn"
#: strings.hrc:270
+#, fuzzy
msgctxt "STR_RNG_PARAMETER_STANDARD_MEDIAN"
msgid "Median"
-msgstr ""
+msgstr "Nhạc"
#: strings.hrc:271
#, fuzzy
@@ -15234,14 +15527,16 @@ msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#: strings.hrc:291
+#, fuzzy
msgctxt "STR_VARIABLE_1_LABEL"
msgid "Variable 1"
-msgstr ""
+msgstr "Thay đổi"
#: strings.hrc:292
+#, fuzzy
msgctxt "STR_VARIABLE_2_LABEL"
msgid "Variable 2"
-msgstr ""
+msgstr "Thay đổi"
#: strings.hrc:293
msgctxt "STR_HYPOTHESIZED_MEAN_DIFFERENCE_LABEL"
@@ -15249,9 +15544,10 @@ msgid "Hypothesized Mean Difference"
msgstr ""
#: strings.hrc:294
+#, fuzzy
msgctxt "STR_OBSERVATIONS_LABEL"
msgid "Observations"
-msgstr ""
+msgstr "Đặt Hàng"
#: strings.hrc:295
msgctxt "STR_OBSERVED_MEAN_DIFFERENCE_LABEL"
@@ -15280,19 +15576,22 @@ msgstr ""
#. RegressionDialog
#: strings.hrc:301
+#, fuzzy
msgctxt "STR_LABEL_LINEAR"
msgid "Linear"
-msgstr ""
+msgstr "Tuyén tính"
#: strings.hrc:302
+#, fuzzy
msgctxt "STR_LABEL_LOGARITHMIC"
msgid "Logarithmic"
-msgstr ""
+msgstr "Logarit"
#: strings.hrc:303
+#, fuzzy
msgctxt "STR_LABEL_POWER"
msgid "Power"
-msgstr ""
+msgstr "Luỹ thừa"
#: strings.hrc:304
msgctxt "STR_LABEL_REGRESSION_MODEL"
@@ -15311,9 +15610,10 @@ msgid "Slope"
msgstr "Phạm vi"
#: strings.hrc:307
+#, fuzzy
msgctxt "STR_LABEL_INTERCEPT"
msgid "Intercept"
-msgstr ""
+msgstr "Internet"
#. F Test
#: strings.hrc:309
@@ -15414,29 +15714,34 @@ msgid "z Critical two-tail"
msgstr ""
#: units.hrc:27
+#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_UNIT"
msgid "Millimeter"
-msgstr ""
+msgstr "Mili-mét"
#: units.hrc:28
+#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_UNIT"
msgid "Centimeter"
-msgstr ""
+msgstr "Xenti-mét"
#: units.hrc:29
+#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_UNIT"
msgid "Meter"
-msgstr ""
+msgstr "Mét"
#: units.hrc:30
+#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_UNIT"
msgid "Kilometer"
-msgstr ""
+msgstr "Kilô-mét"
#: units.hrc:31
+#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_UNIT"
msgid "Inch"
-msgstr ""
+msgstr "Inch"
#: units.hrc:32
#, fuzzy
@@ -15445,14 +15750,16 @@ msgid "Foot"
msgstr "Phông"
#: units.hrc:33
+#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_UNIT"
msgid "Miles"
-msgstr ""
+msgstr "Dặm"
#: units.hrc:34
+#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_UNIT"
msgid "Pica"
-msgstr ""
+msgstr "Pica"
#: units.hrc:35
#, fuzzy
@@ -15461,9 +15768,10 @@ msgid "Point"
msgstr "In"
#: advancedfilterdialog.ui:9
+#, fuzzy
msgctxt "advancedfilterdialog|AdvancedFilterDialog"
msgid "Advanced Filter"
-msgstr ""
+msgstr "Lọc cấp c~ao..."
#: advancedfilterdialog.ui:151
msgctxt "advancedfilterdialog|label1"
@@ -15483,9 +15791,10 @@ msgid "Range c_ontains column labels"
msgstr "~Phạm vi chứa nhãn cột"
#: advancedfilterdialog.ui:224
+#, fuzzy
msgctxt "advancedfilterdialog|regexp"
msgid "Regular _expressions"
-msgstr ""
+msgstr "Biểu thức chính _quy"
#: advancedfilterdialog.ui:240
msgctxt "advancedfilterdialog|unique"
@@ -15493,9 +15802,10 @@ msgid "_No duplications"
msgstr ""
#: advancedfilterdialog.ui:256
+#, fuzzy
msgctxt "advancedfilterdialog|copyresult"
msgid "Co_py results to:"
-msgstr ""
+msgstr "Ché~p kết quả tới"
#: advancedfilterdialog.ui:276
msgctxt "advancedfilterdialog|destpers"
@@ -15503,19 +15813,22 @@ msgid "_Keep filter criteria"
msgstr ""
#: advancedfilterdialog.ui:315
+#, fuzzy
msgctxt "advancedfilterdialog|lbcopyarea-atkobject"
msgid "Copy results to:"
-msgstr ""
+msgstr "Ché~p kết quả tới"
#: advancedfilterdialog.ui:337
+#, fuzzy
msgctxt "advancedfilterdialog|edcopyarea-atkobject"
msgid "Copy results to:"
-msgstr ""
+msgstr "Ché~p kết quả tới"
#: advancedfilterdialog.ui:375
+#, fuzzy
msgctxt "advancedfilterdialog|dbarealabel"
msgid "Data range:"
-msgstr ""
+msgstr "Phạm vi Dữ liệu"
#: advancedfilterdialog.ui:388
msgctxt "advancedfilterdialog|dbarea"
@@ -15603,9 +15916,10 @@ msgid "Rows"
msgstr "Hàng"
#: analysisofvariancedialog.ui:337
+#, fuzzy
msgctxt "analysisofvariancedialog|label2"
msgid "Grouped by"
-msgstr ""
+msgstr "Nhóm theo: "
#: analysisofvariancedialog.ui:375
#, fuzzy
@@ -15624,9 +15938,10 @@ msgid "Rows per sample:"
msgstr ""
#: analysisofvariancedialog.ui:434
+#, fuzzy
msgctxt "analysisofvariancedialog|label1"
msgid "Parameters"
-msgstr ""
+msgstr "~Tham số"
#: autoformattable.ui:9
#, fuzzy
@@ -15635,9 +15950,10 @@ msgid "AutoFormat"
msgstr "Tự động Định dạng"
#: autoformattable.ui:94
+#, fuzzy
msgctxt "autoformattable|rename"
msgid "Rename"
-msgstr ""
+msgstr "Thay tên"
#: autoformattable.ui:186
#, fuzzy
@@ -15646,9 +15962,10 @@ msgid "Format"
msgstr "Định _dạng"
#: autoformattable.ui:219
+#, fuzzy
msgctxt "autoformattable|numformatcb"
msgid "_Number format"
-msgstr ""
+msgstr "Định dạng số"
#: autoformattable.ui:236
#, fuzzy
@@ -15663,9 +15980,10 @@ msgid "F_ont"
msgstr "Phông"
#: autoformattable.ui:270
+#, fuzzy
msgctxt "autoformattable|patterncb"
msgid "_Pattern"
-msgstr ""
+msgstr "Mẫu"
#: autoformattable.ui:287
#, fuzzy
@@ -15674,14 +15992,16 @@ msgid "Alignmen_t"
msgstr "Sắp hàng"
#: autoformattable.ui:304
+#, fuzzy
msgctxt "autoformattable|autofitcb"
msgid "A_utoFit width and height"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉnh khít chiều rộng và chiều cao"
#: autoformattable.ui:327
+#, fuzzy
msgctxt "autoformattable|label2"
msgid "Formatting"
-msgstr ""
+msgstr "Định dạng"
#: cellprotectionpage.ui:35
msgctxt "cellprotectionpage|checkProtected"
@@ -15748,9 +16068,10 @@ msgid "Labels"
msgstr "Nhãn"
#: chardialog.ui:8
+#, fuzzy
msgctxt "chardialog|CharDialog"
msgid "Character"
-msgstr ""
+msgstr "Ký tự"
#: chardialog.ui:106
msgctxt "chardialog|font"
@@ -15795,14 +16116,16 @@ msgid "_Columns"
msgstr "Cột"
#: chisquaretestdialog.ui:233
+#, fuzzy
msgctxt "chisquaretestdialog|groupedby-rows-radio"
msgid "_Rows"
-msgstr ""
+msgstr "Hàng"
#: chisquaretestdialog.ui:255
+#, fuzzy
msgctxt "chisquaretestdialog|label2"
msgid "Grouped by"
-msgstr ""
+msgstr "Nhóm theo: "
#: colorrowdialog.ui:8
msgctxt "colorrowdialog|ColOrRowDialog"
@@ -15816,9 +16139,10 @@ msgid "_Columns"
msgstr "Cột"
#: colorrowdialog.ui:111
+#, fuzzy
msgctxt "colorrowdialog|rows"
msgid "_Rows"
-msgstr ""
+msgstr "Hàng"
#: colorrowdialog.ui:134
msgctxt "colorrowdialog|label"
@@ -15838,24 +16162,28 @@ msgid "Width"
msgstr "Bề rộng"
#: colwidthdialog.ui:112
+#, fuzzy
msgctxt "colwidthdialog|default"
msgid "_Default value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị mặc định"
#: condformatmanager.ui:8
+#, fuzzy
msgctxt "condformatmanager|CondFormatManager"
msgid "Manage Conditional Formatting"
-msgstr ""
+msgstr "Quản lý định dạng có điều kiện"
#: condformatmanager.ui:62
+#, fuzzy
msgctxt "condformatmanager|add"
msgid "Add"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm"
#: condformatmanager.ui:76
+#, fuzzy
msgctxt "condformatmanager|edit"
msgid "Edit..."
-msgstr ""
+msgstr "Sửa..."
#: condformatmanager.ui:90
msgctxt "condformatmanager|remove"
@@ -15863,9 +16191,10 @@ msgid "Remove"
msgstr "Bỏ"
#: condformatmanager.ui:117
+#, fuzzy
msgctxt "condformatmanager|label1"
msgid "Conditional Formats"
-msgstr ""
+msgstr "Định dạng có điều kiện"
#: conditionalentry.ui:58
msgctxt "conditionalentry|type"
@@ -15890,14 +16219,16 @@ msgid "Date is"
msgstr ""
#: conditionalentry.ui:72
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|styleft"
msgid "Apply Style:"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dáng"
#: conditionalentry.ui:86
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|style"
msgid "New Style..."
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu ~mới..."
#: conditionalentry.ui:97
msgctxt "conditionalentry|valueft"
@@ -15939,9 +16270,10 @@ msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#: conditionalentry.ui:180
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|colscalemin"
msgid "Percent"
-msgstr ""
+msgstr "Phần trăm"
#: conditionalentry.ui:181
#, fuzzy
@@ -15979,9 +16311,10 @@ msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#: conditionalentry.ui:198
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|colscalemiddle"
msgid "Percent"
-msgstr ""
+msgstr "Phần trăm"
#: conditionalentry.ui:199
#, fuzzy
@@ -16019,9 +16352,10 @@ msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#: conditionalentry.ui:216
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|colscalemax"
msgid "Percent"
-msgstr ""
+msgstr "Phần trăm"
#: conditionalentry.ui:217
#, fuzzy
@@ -16030,39 +16364,46 @@ msgid "Formula"
msgstr "_Công thức"
#: conditionalentry.ui:228
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|preview|tooltip_text"
msgid "Example"
-msgstr ""
+msgstr "Ví dụ"
#: conditionalentry.ui:251
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|typeis"
msgid "equal to"
-msgstr ""
+msgstr "bằng với"
#: conditionalentry.ui:252
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|typeis"
msgid "less than"
-msgstr ""
+msgstr "nhỏ hơn"
#: conditionalentry.ui:253
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|typeis"
msgid "greater than"
-msgstr ""
+msgstr "lớn hơn"
#: conditionalentry.ui:254
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|typeis"
msgid "less than or equal to"
-msgstr ""
+msgstr "nhỏ hơn hay bằng"
#: conditionalentry.ui:255
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|typeis"
msgid "greater than or equal to"
-msgstr ""
+msgstr "lớn hơn hay bằng"
#: conditionalentry.ui:256
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|typeis"
msgid "not equal to"
-msgstr ""
+msgstr "không bằng với"
#: conditionalentry.ui:257
#, fuzzy
@@ -16071,9 +16412,10 @@ msgid "between"
msgstr "giữa"
#: conditionalentry.ui:258
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|typeis"
msgid "not between"
-msgstr ""
+msgstr "không nằm giữa"
#: conditionalentry.ui:259
#, fuzzy
@@ -16127,9 +16469,10 @@ msgid "below or equal average"
msgstr ""
#: conditionalentry.ui:269
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|typeis"
msgid "Error"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi"
#: conditionalentry.ui:270
msgctxt "conditionalentry|typeis"
@@ -16166,9 +16509,10 @@ msgid "Today"
msgstr "Hôm nay"
#: conditionalentry.ui:288
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|datetype"
msgid "Yesterday"
-msgstr ""
+msgstr "Hôm qua"
#: conditionalentry.ui:289
msgctxt "conditionalentry|datetype"
@@ -16241,14 +16585,16 @@ msgid "Data Bar"
msgstr ""
#: conditionalentry.ui:315
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|colorformat"
msgid "Icon Set"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ biểu tượng"
#: conditionalentry.ui:359
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|iconsettype"
msgid "3 Arrows"
-msgstr ""
+msgstr "Mũi tên"
#: conditionalentry.ui:360
msgctxt "conditionalentry|iconsettype"
@@ -16306,9 +16652,10 @@ msgid "3 Colored Smileys"
msgstr ""
#: conditionalentry.ui:371
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|iconsettype"
msgid "4 Arrows"
-msgstr ""
+msgstr "Mũi tên"
#: conditionalentry.ui:372
msgctxt "conditionalentry|iconsettype"
@@ -16331,9 +16678,10 @@ msgid "4 Traffic Lights"
msgstr ""
#: conditionalentry.ui:376
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalentry|iconsettype"
msgid "5 Arrows"
-msgstr ""
+msgstr "Mũi tên"
#: conditionalentry.ui:377
msgctxt "conditionalentry|iconsettype"
@@ -16357,14 +16705,16 @@ msgid "5 Boxes"
msgstr ""
#: conditionalformatdialog.ui:8
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalformatdialog|ConditionalFormatDialog"
msgid "Conditional Formatting for"
-msgstr ""
+msgstr "Định dạng có điều kiện"
#: conditionalformatdialog.ui:128
+#, fuzzy
msgctxt "conditionalformatdialog|label1"
msgid "Conditions"
-msgstr ""
+msgstr "Điều kiện"
#: conditionalformatdialog.ui:223
#, fuzzy
@@ -16389,9 +16739,10 @@ msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#: conditionaliconset.ui:44
+#, fuzzy
msgctxt "conditionaliconset|listbox"
msgid "Percent"
-msgstr ""
+msgstr "Phần trăm"
#: conditionaliconset.ui:45
msgctxt "conditionaliconset|listbox"
@@ -16405,34 +16756,40 @@ msgid "Formula"
msgstr "_Công thức"
#: conflictsdialog.ui:8
+#, fuzzy
msgctxt "conflictsdialog|ConflictsDialog"
msgid "Resolve Conflicts"
-msgstr ""
+msgstr "Giải quyết xung đột"
#: conflictsdialog.ui:22
+#, fuzzy
msgctxt "conflictsdialog|keepallmine"
msgid "_Keep All Mine"
-msgstr ""
+msgstr "~Giữ nguyên mọi thay đổi của tôi"
#: conflictsdialog.ui:37
+#, fuzzy
msgctxt "conflictsdialog|keepallothers"
msgid "Keep _All Others"
-msgstr ""
+msgstr "Giữ nguyên mọi thay đổi của người ~khác"
#: conflictsdialog.ui:102
+#, fuzzy
msgctxt "conflictsdialog|label1"
msgid "There are conflicting changes in this shared spreadsheet. Conflicts must be resolved before saving the spreadsheet. Keep either own or other changes."
-msgstr ""
+msgstr "Có một số thay đổi có tính xung đột trong bảng tính dùng chung này. Trước khi lưu lại bảng tính, cần phải giải quyết tất cả các xung đột. Chỉ giữ lại các thay đổi của bạn hoặc của người dùng khác."
#: conflictsdialog.ui:137
+#, fuzzy
msgctxt "conflictsdialog|keepmine"
msgid "Keep _Mine"
-msgstr ""
+msgstr "Giữ nguyên thay đổi của ~tôi"
#: conflictsdialog.ui:152
+#, fuzzy
msgctxt "conflictsdialog|keepother"
msgid "Keep _Other"
-msgstr ""
+msgstr "Giữ nguyên thay đổi của người ~khác"
#: consolidatedialog.ui:9
#, fuzzy
@@ -16523,9 +16880,10 @@ msgid "_Source data ranges:"
msgstr ""
#: consolidatedialog.ui:360
+#, fuzzy
msgctxt "consolidatedialog|ftdestarea"
msgid "Copy results _to:"
-msgstr ""
+msgstr "Ché~p kết quả tới"
#: consolidatedialog.ui:417
msgctxt "consolidatedialog|byrow"
@@ -16592,9 +16950,10 @@ msgid "Rows"
msgstr "Hàng"
#: correlationdialog.ui:252
+#, fuzzy
msgctxt "correlationdialog|label2"
msgid "Grouped by"
-msgstr ""
+msgstr "Nhóm theo: "
#: covariancedialog.ui:10
msgctxt "covariancedialog|CovarianceDialog"
@@ -16630,9 +16989,10 @@ msgid "Rows"
msgstr "Hàng"
#: covariancedialog.ui:253
+#, fuzzy
msgctxt "covariancedialog|label2"
msgid "Grouped by"
-msgstr ""
+msgstr "Nhóm theo: "
#: createnamesdialog.ui:8
msgctxt "createnamesdialog|CreateNamesDialog"
@@ -16666,19 +17026,22 @@ msgid "Create Names From"
msgstr "Tạo tên từ"
#: dapiservicedialog.ui:9
+#, fuzzy
msgctxt "dapiservicedialog|DapiserviceDialog"
msgid "External Source"
-msgstr ""
+msgstr "Nguồn bên ngoài"
#: dapiservicedialog.ui:108
+#, fuzzy
msgctxt "dapiservicedialog|label2"
msgid "_Service"
-msgstr ""
+msgstr "~Dịch vụ"
#: dapiservicedialog.ui:124
+#, fuzzy
msgctxt "dapiservicedialog|label3"
msgid "So_urce"
-msgstr ""
+msgstr "~Nguồn"
#: dapiservicedialog.ui:140
#, fuzzy
@@ -16687,9 +17050,10 @@ msgid "_Name"
msgstr "Tên"
#: dapiservicedialog.ui:156
+#, fuzzy
msgctxt "dapiservicedialog|label5"
msgid "Us_er"
-msgstr ""
+msgstr "Người dùng"
#: dapiservicedialog.ui:172
msgctxt "dapiservicedialog|label6"
@@ -16747,9 +17111,10 @@ msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#: databaroptions.ui:123
+#, fuzzy
msgctxt "databaroptions|min"
msgid "Percent"
-msgstr ""
+msgstr "Phần trăm"
#: databaroptions.ui:124
#, fuzzy
@@ -16786,9 +17151,10 @@ msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#: databaroptions.ui:143
+#, fuzzy
msgctxt "databaroptions|max"
msgid "Percent"
-msgstr ""
+msgstr "Phần trăm"
#: databaroptions.ui:144
#, fuzzy
@@ -16802,14 +17168,16 @@ msgid "Entry Values"
msgstr ""
#: databaroptions.ui:220
+#, fuzzy
msgctxt "databaroptions|label6"
msgid "Positive:"
-msgstr ""
+msgstr "Dương"
#: databaroptions.ui:234
+#, fuzzy
msgctxt "databaroptions|label7"
msgid "Negative:"
-msgstr ""
+msgstr "Âm"
#: databaroptions.ui:270
#, fuzzy
@@ -16818,14 +17186,16 @@ msgid "Fill:"
msgstr "Điền"
#: databaroptions.ui:282
+#, fuzzy
msgctxt "databaroptions|fill_type"
msgid "Color"
-msgstr ""
+msgstr "Màu"
#: databaroptions.ui:283
+#, fuzzy
msgctxt "databaroptions|fill_type"
msgid "Gradient"
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển màu"
#: databaroptions.ui:299
msgctxt "databaroptions|label2"
@@ -16848,9 +17218,10 @@ msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"
#: databaroptions.ui:367
+#, fuzzy
msgctxt "databaroptions|axis_pos"
msgid "Middle"
-msgstr ""
+msgstr "Giữa"
#: databaroptions.ui:368
#, fuzzy
@@ -16859,9 +17230,10 @@ msgid "None"
msgstr "Ghi chú"
#: databaroptions.ui:395
+#, fuzzy
msgctxt "databaroptions|label3"
msgid "Axis"
-msgstr ""
+msgstr "Trục"
#: databaroptions.ui:433
msgctxt "databaroptions|label12"
@@ -16912,9 +17284,10 @@ msgid "Name:"
msgstr "Tên"
#: datafielddialog.ui:215
+#, fuzzy
msgctxt "datafielddialog|label4"
msgid "_Type:"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu :"
#: datafielddialog.ui:230
msgctxt "datafielddialog|basefieldft"
@@ -16927,9 +17300,10 @@ msgid "Ba_se item:"
msgstr ""
#: datafielddialog.ui:260
+#, fuzzy
msgctxt "datafielddialog|type"
msgid "Normal"
-msgstr ""
+msgstr "Chuẩn"
#: datafielddialog.ui:261
msgctxt "datafielddialog|type"
@@ -17009,9 +17383,10 @@ msgid "_Manual"
msgstr "Tự làm"
#: datafieldoptionsdialog.ui:181
+#, fuzzy
msgctxt "datafieldoptionsdialog|label1"
msgid "Sort by"
-msgstr ""
+msgstr "~Sắp xếp theo"
#: datafieldoptionsdialog.ui:213
msgctxt "datafieldoptionsdialog|repeatitemlabels"
@@ -17024,9 +17399,10 @@ msgid "_Empty line after each item"
msgstr ""
#: datafieldoptionsdialog.ui:248
+#, fuzzy
msgctxt "datafieldoptionsdialog|label3"
msgid "_Layout:"
-msgstr ""
+msgstr "Bố trí"
#: datafieldoptionsdialog.ui:263
msgctxt "datafieldoptionsdialog|layout"
@@ -17054,9 +17430,10 @@ msgid "_Show:"
msgstr ""
#: datafieldoptionsdialog.ui:334
+#, fuzzy
msgctxt "datafieldoptionsdialog|showfromft"
msgid "_From:"
-msgstr ""
+msgstr "_Từ :"
#: datafieldoptionsdialog.ui:348
msgctxt "datafieldoptionsdialog|usingft"
@@ -17069,14 +17446,16 @@ msgid "items"
msgstr ""
#: datafieldoptionsdialog.ui:401
+#, fuzzy
msgctxt "datafieldoptionsdialog|from"
msgid "Top"
-msgstr ""
+msgstr "Đỉnh"
#: datafieldoptionsdialog.ui:402
+#, fuzzy
msgctxt "datafieldoptionsdialog|from"
msgid "Bottom"
-msgstr ""
+msgstr "Đáy"
#: datafieldoptionsdialog.ui:428
msgctxt "datafieldoptionsdialog|label4"
@@ -17114,14 +17493,16 @@ msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa"
#: dataform.ui:65
+#, fuzzy
msgctxt "dataform|restore"
msgid "_Restore"
-msgstr ""
+msgstr "Phục hồi"
#: dataform.ui:79
+#, fuzzy
msgctxt "dataform|prev"
msgid "_Previous Record"
-msgstr ""
+msgstr "Bản ghi trước"
#: dataform.ui:94
#, fuzzy
@@ -17184,9 +17565,10 @@ msgid "URL:"
msgstr "URL"
#: dataproviderentry.ui:57
+#, fuzzy
msgctxt "dataproviderentry|id"
msgid "ID:"
-msgstr ""
+msgstr "ID: "
#: dataproviderentry.ui:68
msgctxt "dataproviderentry|provider"
@@ -17291,9 +17673,10 @@ msgid "Range"
msgstr "Phạm vi"
#: definedatabaserangedialog.ui:160
+#, fuzzy
msgctxt "definedatabaserangedialog|modify"
msgid "M_odify"
-msgstr ""
+msgstr "Sửa"
#: definedatabaserangedialog.ui:213
msgctxt "definedatabaserangedialog|ContainsColumnLabels"
@@ -17321,9 +17704,10 @@ msgid "Don't save _imported data"
msgstr ""
#: definedatabaserangedialog.ui:296
+#, fuzzy
msgctxt "definedatabaserangedialog|Source"
msgid "Source:"
-msgstr ""
+msgstr "~Nguồn"
#: definedatabaserangedialog.ui:309
msgctxt "definedatabaserangedialog|Operations"
@@ -17501,24 +17885,28 @@ msgid "_Columns"
msgstr "Cột"
#: descriptivestatisticsdialog.ui:233
+#, fuzzy
msgctxt "descriptivestatisticsdialog|groupedby-rows-radio"
msgid "_Rows"
-msgstr ""
+msgstr "Hàng"
#: descriptivestatisticsdialog.ui:255
+#, fuzzy
msgctxt "descriptivestatisticsdialog|label2"
msgid "Grouped by"
-msgstr ""
+msgstr "Nhóm theo: "
#: doubledialog.ui:7
+#, fuzzy
msgctxt "doubledialog|DoubleDialog"
msgid "Edit Setting"
-msgstr ""
+msgstr "Sửa phần"
#: dropmenu.ui:12
+#, fuzzy
msgctxt "dropmenu|hyperlink"
msgid "Insert as Hyperlink"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn dạng siêu liên kết"
#: dropmenu.ui:20
#, fuzzy
@@ -17527,9 +17915,10 @@ msgid "Insert as Link"
msgstr "Chèn liên kết"
#: dropmenu.ui:28
+#, fuzzy
msgctxt "dropmenu|copy"
msgid "Insert as Copy"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn dạng bản sao"
#: erroralerttabpage.ui:14
msgctxt "erroralerttabpage|tsbshow"
@@ -17537,14 +17926,16 @@ msgid "Show error _message when invalid values are entered"
msgstr ""
#: erroralerttabpage.ui:59
+#, fuzzy
msgctxt "erroralerttabpage|action_label"
msgid "_Action:"
-msgstr ""
+msgstr "Hành động"
#: erroralerttabpage.ui:76
+#, fuzzy
msgctxt "erroralerttabpage|title_label"
msgid "_Title:"
-msgstr ""
+msgstr "_Tựa đề"
#: erroralerttabpage.ui:128
msgctxt "erroralerttabpage|errormsg_label"
@@ -17557,24 +17948,28 @@ msgid "_Browse..."
msgstr "_Duyệt..."
#: erroralerttabpage.ui:160
+#, fuzzy
msgctxt "erroralerttabpage|actionCB"
msgid "Stop"
-msgstr ""
+msgstr "Dừng"
#: erroralerttabpage.ui:161
+#, fuzzy
msgctxt "erroralerttabpage|actionCB"
msgid "Warning"
-msgstr ""
+msgstr "Cảnh báo"
#: erroralerttabpage.ui:162
+#, fuzzy
msgctxt "erroralerttabpage|actionCB"
msgid "Information"
-msgstr ""
+msgstr "Thông tin"
#: erroralerttabpage.ui:163
+#, fuzzy
msgctxt "erroralerttabpage|actionCB"
msgid "Macro"
-msgstr ""
+msgstr "Vĩ lệnh"
#: erroralerttabpage.ui:181
#, fuzzy
@@ -17616,9 +18011,10 @@ msgid "Rows"
msgstr "Hàng"
#: exponentialsmoothingdialog.ui:261
+#, fuzzy
msgctxt "exponentialsmoothingdialog|label2"
msgid "Grouped by"
-msgstr ""
+msgstr "Nhóm theo: "
#: exponentialsmoothingdialog.ui:299
msgctxt "exponentialsmoothingdialog|smoothing-factor-label"
@@ -17626,9 +18022,10 @@ msgid "Smoothing factor:"
msgstr ""
#: exponentialsmoothingdialog.ui:331
+#, fuzzy
msgctxt "exponentialsmoothingdialog|label1"
msgid "Parameters"
-msgstr ""
+msgstr "~Tham số"
#: externaldata.ui:16
msgctxt "externaldata|ExternalDataDialog"
@@ -17675,14 +18072,16 @@ msgid "Fill Series"
msgstr ""
#: filldlg.ui:100
+#, fuzzy
msgctxt "filldlg|down"
msgid "_Down"
-msgstr ""
+msgstr "Xuống"
#: filldlg.ui:118
+#, fuzzy
msgctxt "filldlg|right"
msgid "_Right"
-msgstr ""
+msgstr "Phải"
#: filldlg.ui:135
msgctxt "filldlg|up"
@@ -17690,9 +18089,10 @@ msgid "_Up"
msgstr ""
#: filldlg.ui:152
+#, fuzzy
msgctxt "filldlg|left"
msgid "_Left"
-msgstr ""
+msgstr "T_rái"
#: filldlg.ui:176
msgctxt "filldlg|label1"
@@ -17700,9 +18100,10 @@ msgid "Direction"
msgstr "Hướng"
#: filldlg.ui:211
+#, fuzzy
msgctxt "filldlg|linear"
msgid "Li_near"
-msgstr ""
+msgstr "Tuyén tính"
#: filldlg.ui:229
msgctxt "filldlg|growth"
@@ -17716,9 +18117,10 @@ msgid "Da_te"
msgstr "Ngày"
#: filldlg.ui:263
+#, fuzzy
msgctxt "filldlg|autofill"
msgid "_AutoFill"
-msgstr ""
+msgstr "Tự động điền"
#: filldlg.ui:287
msgctxt "filldlg|label2"
@@ -17726,9 +18128,10 @@ msgid "Series Type"
msgstr ""
#: filldlg.ui:322
+#, fuzzy
msgctxt "filldlg|day"
msgid "Da_y"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày"
#: filldlg.ui:340
msgctxt "filldlg|week"
@@ -17736,14 +18139,16 @@ msgid "_Weekday"
msgstr ""
#: filldlg.ui:358
+#, fuzzy
msgctxt "filldlg|month"
msgid "_Month"
-msgstr ""
+msgstr "Tháng"
#: filldlg.ui:375
+#, fuzzy
msgctxt "filldlg|year"
msgid "Y_ear"
-msgstr ""
+msgstr "Năm"
#: filldlg.ui:399
msgctxt "filldlg|tuL"
@@ -17766,9 +18171,10 @@ msgid "In_crement:"
msgstr ""
#: floatingborderstyle.ui:32
+#, fuzzy
msgctxt "floatingborderstyle|none|tooltip_text"
msgid "No Border"
-msgstr ""
+msgstr "Không có viền"
#: floatingborderstyle.ui:45
msgctxt "floatingborderstyle|all|tooltip_text"
@@ -17971,14 +18377,16 @@ msgid "Insert Function into calculation sheet"
msgstr ""
#: functionpanel.ui:59
+#, fuzzy
msgctxt "functionpanel|category"
msgid "Last Used"
-msgstr ""
+msgstr "Được sử dụng gần nhất"
#: functionpanel.ui:60
+#, fuzzy
msgctxt "functionpanel|category"
msgid "All"
-msgstr ""
+msgstr "Tất cả"
#: functionpanel.ui:61
#, fuzzy
@@ -17987,29 +18395,34 @@ msgid "Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
#: functionpanel.ui:62
+#, fuzzy
msgctxt "functionpanel|category"
msgid "Date&Time"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày&Giờ"
#: functionpanel.ui:63
+#, fuzzy
msgctxt "functionpanel|category"
msgid "Financial"
-msgstr ""
+msgstr "Tài chính"
#: functionpanel.ui:64
+#, fuzzy
msgctxt "functionpanel|category"
msgid "Information"
-msgstr ""
+msgstr "Thông tin"
#: functionpanel.ui:65
+#, fuzzy
msgctxt "functionpanel|category"
msgid "Logical"
-msgstr ""
+msgstr "Lôgíc"
#: functionpanel.ui:66
+#, fuzzy
msgctxt "functionpanel|category"
msgid "Mathematical"
-msgstr ""
+msgstr "Toán"
#: functionpanel.ui:67
#, fuzzy
@@ -18036,9 +18449,10 @@ msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#: functionpanel.ui:71
+#, fuzzy
msgctxt "functionpanel|category"
msgid "Add-in"
-msgstr ""
+msgstr "Phần bổ trợ"
#: functionpanel.ui:112
#, fuzzy
@@ -18076,14 +18490,16 @@ msgid "Default Settings"
msgstr "Thiết lập ngầm định"
#: groupbydate.ui:8
+#, fuzzy
msgctxt "groupbydate|PivotTableGroupByDate"
msgid "Grouping"
-msgstr ""
+msgstr "Nhóm lại"
#: groupbydate.ui:99
+#, fuzzy
msgctxt "groupbydate|auto_start"
msgid "_Automatically"
-msgstr ""
+msgstr "Tự động"
#: groupbydate.ui:116
msgctxt "groupbydate|manual_start"
@@ -18097,9 +18513,10 @@ msgid "Start"
msgstr "Đầu"
#: groupbydate.ui:188
+#, fuzzy
msgctxt "groupbydate|auto_end"
msgid "A_utomatically"
-msgstr ""
+msgstr "Tự độn_g"
#: groupbydate.ui:205
msgctxt "groupbydate|manual_end"
@@ -18113,29 +18530,34 @@ msgid "End"
msgstr "Cuối"
#: groupbydate.ui:277
+#, fuzzy
msgctxt "groupbydate|days"
msgid "Number of _days:"
-msgstr ""
+msgstr "Tổng trang:"
#: groupbydate.ui:294
+#, fuzzy
msgctxt "groupbydate|intervals"
msgid "_Intervals:"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng"
#: groupbydate.ui:344
+#, fuzzy
msgctxt "groupbydate|label3"
msgid "Group by"
-msgstr ""
+msgstr "~Nhóm lại theo"
#: groupbynumber.ui:9
+#, fuzzy
msgctxt "groupbynumber|PivotTableGroupByNumber"
msgid "Grouping"
-msgstr ""
+msgstr "Nhóm lại"
#: groupbynumber.ui:100
+#, fuzzy
msgctxt "groupbynumber|auto_start"
msgid "_Automatically"
-msgstr ""
+msgstr "Tự động"
#: groupbynumber.ui:117
msgctxt "groupbynumber|manual_start"
@@ -18149,9 +18571,10 @@ msgid "Start"
msgstr "Đầu"
#: groupbynumber.ui:190
+#, fuzzy
msgctxt "groupbynumber|auto_end"
msgid "A_utomatically"
-msgstr ""
+msgstr "Tự độn_g"
#: groupbynumber.ui:207
msgctxt "groupbynumber|manual_end"
@@ -18165,9 +18588,10 @@ msgid "End"
msgstr "Cuối"
#: groupbynumber.ui:283
+#, fuzzy
msgctxt "groupbynumber|label3"
msgid "Group by"
-msgstr ""
+msgstr "~Nhóm lại theo"
#: groupdialog.ui:8
#, fuzzy
@@ -18176,9 +18600,10 @@ msgid "Group"
msgstr "Nhóm lại"
#: groupdialog.ui:98
+#, fuzzy
msgctxt "groupdialog|rows"
msgid "_Rows"
-msgstr ""
+msgstr "Hàng"
#: groupdialog.ui:116
#, fuzzy
@@ -18187,9 +18612,10 @@ msgid "_Columns"
msgstr "Cột"
#: groupdialog.ui:141
+#, fuzzy
msgctxt "groupdialog|includeLabel"
msgid "Include"
-msgstr ""
+msgstr "Chứa"
#: headerdialog.ui:8
msgctxt "headerdialog|HeaderDialog"
@@ -18395,14 +18821,16 @@ msgid "Fixed column _width"
msgstr ""
#: imoptdialog.ui:272
+#, fuzzy
msgctxt "imoptdialog|label"
msgid "Field Options"
-msgstr ""
+msgstr "Tùy chọn xem"
#: insertcells.ui:8
+#, fuzzy
msgctxt "insertcells|InsertCellsDialog"
msgid "Insert Cells"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn ô"
#: insertcells.ui:98
#, fuzzy
@@ -18478,9 +18906,10 @@ msgid "Na_me:"
msgstr "Tên"
#: insertsheet.ui:275
+#, fuzzy
msgctxt "insertsheet|nameed"
msgid "Sheet..."
-msgstr ""
+msgstr "~Trang tính..."
#: insertsheet.ui:310
msgctxt "insertsheet|fromfile"
@@ -18508,9 +18937,10 @@ msgid "Sheet"
msgstr "Trang"
#: integerdialog.ui:14
+#, fuzzy
msgctxt "integerdialog|IntegerDialog"
msgid "Edit Setting"
-msgstr ""
+msgstr "Sửa phần"
#: leftfooterdialog.ui:8
msgctxt "leftfooterdialog|LeftFooterDialog"
@@ -18592,9 +19022,10 @@ msgid "column"
msgstr "cột"
#: mergecellsdialog.ui:8
+#, fuzzy
msgctxt "mergecellsdialog|MergeCellsDialog"
msgid "Merge Cells"
-msgstr ""
+msgstr "Gộp ô"
#: mergecellsdialog.ui:84
msgctxt "mergecellsdialog|label"
@@ -18602,9 +19033,10 @@ msgid "Some cells are not empty."
msgstr ""
#: mergecellsdialog.ui:95
+#, fuzzy
msgctxt "mergecellsdialog|move-cells-radio"
msgid "Move the contents of the hidden cells into the first cell"
-msgstr ""
+msgstr "Nội dung của những ô ẩn có nên được chuyển vào ô đầu tiên không?"
#: mergecellsdialog.ui:112
msgctxt "mergecellsdialog|keep-content-radio"
@@ -18617,9 +19049,10 @@ msgid "Empty the contents of the hidden cells"
msgstr ""
#: movecopysheet.ui:8
+#, fuzzy
msgctxt "movecopysheet|MoveCopySheetDialog"
msgid "Move/Copy Sheet"
-msgstr ""
+msgstr "Ch~uyển/chép trang tính..."
#: movecopysheet.ui:90
#, fuzzy
@@ -18634,14 +19067,16 @@ msgid "C_opy"
msgstr "Chép"
#: movecopysheet.ui:134
+#, fuzzy
msgctxt "movecopysheet|label1"
msgid "Action"
-msgstr ""
+msgstr "Hành động"
#: movecopysheet.ui:184
+#, fuzzy
msgctxt "movecopysheet|toDocumentLabel"
msgid "To _document"
-msgstr ""
+msgstr "Vào tài liệu"
#: movecopysheet.ui:199
msgctxt "movecopysheet|toDocument"
@@ -18659,14 +19094,16 @@ msgid "_Insert before"
msgstr ""
#: movecopysheet.ui:279
+#, fuzzy
msgctxt "movecopysheet|label2"
msgid "Location"
-msgstr ""
+msgstr "Vị trí"
#: movecopysheet.ui:348
+#, fuzzy
msgctxt "movecopysheet|warnunused"
msgid "This name is already used."
-msgstr ""
+msgstr "Tên đang sử dụng."
#: movecopysheet.ui:363
msgctxt "movecopysheet|warnempty"
@@ -18679,9 +19116,10 @@ msgid "Name contains one or more invalid characters."
msgstr ""
#: movecopysheet.ui:403
+#, fuzzy
msgctxt "movecopysheet|newNameLabel"
msgid "New _name"
-msgstr ""
+msgstr "Tên mới"
#: movingaveragedialog.ui:16
msgctxt "movingaveragedialog|MovingAverageDialog"
@@ -18717,9 +19155,10 @@ msgid "Rows"
msgstr "Hàng"
#: movingaveragedialog.ui:260
+#, fuzzy
msgctxt "movingaveragedialog|label2"
msgid "Grouped by"
-msgstr ""
+msgstr "Nhóm theo: "
#: movingaveragedialog.ui:298
#, fuzzy
@@ -18728,9 +19167,10 @@ msgid "Interval:"
msgstr "Khoảng"
#: movingaveragedialog.ui:328
+#, fuzzy
msgctxt "movingaveragedialog|label1"
msgid "Parameters"
-msgstr ""
+msgstr "~Tham số"
#: multipleoperationsdialog.ui:9
#, fuzzy
@@ -18810,9 +19250,10 @@ msgid "Row"
msgstr "Hàng"
#: navigatorpanel.ui:86
+#, fuzzy
msgctxt "navigatorpanel|datarange|tooltip_text"
msgid "Data Range"
-msgstr ""
+msgstr "Phạm vi Dữ liệu"
#: navigatorpanel.ui:99
#, fuzzy
@@ -18833,9 +19274,10 @@ msgid "Contents"
msgstr "Nội dung"
#: navigatorpanel.ui:138
+#, fuzzy
msgctxt "navigatorpanel|toggle|tooltip_text"
msgid "Toggle"
-msgstr ""
+msgstr "Bật tắt"
#: navigatorpanel.ui:151
#, fuzzy
@@ -18844,19 +19286,22 @@ msgid "Scenarios"
msgstr "Kịch bản"
#: navigatorpanel.ui:164
+#, fuzzy
msgctxt "navigatorpanel|dragmode|tooltip_text"
msgid "Drag Mode"
-msgstr ""
+msgstr "Chế độ kéo"
#: navigatorpanel.ui:190
+#, fuzzy
msgctxt "navigatorpanel|documents|tooltip_text"
msgid "Document"
-msgstr ""
+msgstr "Tài liệu"
#: navigatorpanel.ui:193
+#, fuzzy
msgctxt "navigatorpanel|documents-atkobject"
msgid "Active Window"
-msgstr ""
+msgstr "Cửa sổ hoạt động"
#: nosolutiondialog.ui:8
msgctxt "nosolutiondialog|NoSolutionDialog"
@@ -18875,9 +19320,10 @@ msgid "File"
msgstr "Tập tin"
#: notebookbar.ui:468
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar|FormatPaintbrush"
msgid "Clone"
-msgstr ""
+msgstr "Nón"
#: notebookbar.ui:668
msgctxt "notebookbar|bordertype|tooltip_text"
@@ -18885,9 +19331,10 @@ msgid "Specify the borders of the selected cells."
msgstr ""
#: notebookbar.ui:907
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar|verticalalignment|tooltip_text"
msgid "Vertical Alignment"
-msgstr ""
+msgstr "Canh lề _nằm dọc"
#: notebookbar.ui:1053
msgctxt "notebookbar|horizontalalignment|tooltip_text"
@@ -18895,9 +19342,10 @@ msgid "Horizontal Alignment"
msgstr ""
#: notebookbar.ui:1116
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar|indent|tooltip_text"
msgid "Indent"
-msgstr ""
+msgstr "Căn lề"
#: notebookbar.ui:1123
#, fuzzy
@@ -18912,19 +19360,22 @@ msgid "Decrease Indent"
msgstr "Giảm căn lề"
#: notebookbar.ui:1677
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar|CalcLabel"
msgid "Home"
-msgstr ""
+msgstr "Home"
#: notebookbar.ui:1762
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar|InsertAVMedia|tooltip_text"
msgid "Insert Audio or Video"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn Âm thanh hoặc Ảnh động"
#: notebookbar.ui:1918
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar|InsertSymbol"
msgid "Symbol"
-msgstr ""
+msgstr "Ký hiệu"
#: notebookbar.ui:2022
#, fuzzy
@@ -18938,9 +19389,10 @@ msgid "Toggle Grid Lines"
msgstr ""
#: notebookbar.ui:2247
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar|PageLayoutLabel"
msgid "Page Layout"
-msgstr ""
+msgstr "Layout trang"
#: notebookbar.ui:2726
#, fuzzy
@@ -18949,14 +19401,16 @@ msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#: notebookbar.ui:2756
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar|SpellOnline"
msgid "Auto Spellcheck"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểm tra chính tả tự động"
#: notebookbar.ui:3041
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar|ReviewLabel"
msgid "Review"
-msgstr ""
+msgstr "Đánh giá"
#: notebookbar.ui:3119
msgctxt "notebookbar|ToggleSheetGrid2"
@@ -18964,14 +19418,16 @@ msgid "Toggle Grid Lines"
msgstr ""
#: notebookbar.ui:3345
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar|ViewLabel"
msgid "View"
-msgstr ""
+msgstr "Xem"
#: notebookbar.ui:3860
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar|ImageLabel"
msgid "Image"
-msgstr ""
+msgstr "Ảnh"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3863
#, fuzzy
@@ -18980,19 +19436,22 @@ msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3877
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|Accent1"
msgid "Accent 1"
-msgstr ""
+msgstr "Dấu"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3885
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|Accent2"
msgid "Accent 2"
-msgstr ""
+msgstr "Dấu"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3893
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|Accent3"
msgid "Accent 3"
-msgstr ""
+msgstr "Dấu"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3907
#, fuzzy
@@ -19012,14 +19471,16 @@ msgid "Bad"
msgstr ""
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3937
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|error"
msgid "Error"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3945
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|good"
msgid "Good"
-msgstr ""
+msgstr "Vàng"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3953
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|neutral"
@@ -19027,14 +19488,16 @@ msgid "Neutral"
msgstr ""
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3961
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|warning"
msgid "Warning"
-msgstr ""
+msgstr "Cảnh báo"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3975
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|footnote"
msgid "Footnote"
-msgstr ""
+msgstr "Cước chú"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3983
#, fuzzy
@@ -19049,14 +19512,16 @@ msgid "_File"
msgstr "Tập tin"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:4782
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|editb"
msgid "_Edit"
-msgstr ""
+msgstr "_Sửa"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:4939
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|paragraphstyleb"
msgid "St_yles"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dáng"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:5092
#, fuzzy
@@ -19082,9 +19547,10 @@ msgid "_Alignment"
msgstr "Sắp hàng"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:5633
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|cellb"
msgid "_Cells"
-msgstr ""
+msgstr "Ô"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:5772
#, fuzzy
@@ -19099,29 +19565,34 @@ msgid "_Data"
msgstr "Dữ liệu"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:6011
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|viewb"
msgid "_View"
-msgstr ""
+msgstr "Xem"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:6120
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|reviewb"
msgid "_Review"
-msgstr ""
+msgstr "Đánh giá"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:6262
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|graphicB"
msgid "_Graphic"
-msgstr ""
+msgstr "Đồ họa"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:6366
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|colorb"
msgid "C_olor"
-msgstr ""
+msgstr "Màu"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:6705
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|arrange"
msgid "_Arrange"
-msgstr ""
+msgstr "Sắp đặt"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:6865
#, fuzzy
@@ -19136,9 +19607,10 @@ msgid "_Language"
msgstr "_Ngôn ngữ"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:7111
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|revieb"
msgid "_Review"
-msgstr ""
+msgstr "Đánh giá"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:7261
#, fuzzy
@@ -19152,14 +19624,16 @@ msgid "Com_pare"
msgstr ""
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:7461
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|viewA"
msgid "_View"
-msgstr ""
+msgstr "Xem"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:7634
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|editdrawb"
msgid "_Styles"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dáng"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:7850
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|drawb"
@@ -19167,9 +19641,10 @@ msgid "D_raw"
msgstr ""
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:8040
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|arrangeD"
msgid "_Arrange"
-msgstr ""
+msgstr "Sắp đặt"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:8149
#, fuzzy
@@ -19189,14 +19664,16 @@ msgid "3_D"
msgstr ""
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:8549
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|oleB"
msgid "F_rame"
-msgstr ""
+msgstr "Khung"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:8756
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|arrangeO"
msgid "_Arrange"
-msgstr ""
+msgstr "Sắp đặt"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:8865
#, fuzzy
@@ -19205,14 +19682,16 @@ msgid "_Grid"
msgstr "_Lưới"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:8975
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|viewO"
msgid "_View"
-msgstr ""
+msgstr "Xem"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:9080
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|paragraphstyles"
msgid "_Styles"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dáng"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:9255
#, fuzzy
@@ -19221,24 +19700,28 @@ msgid "F_ormat"
msgstr "Định dạng"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:9527
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|paragraphS"
msgid "_Paragraph"
-msgstr ""
+msgstr "Đoạn văn"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:9685
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|viewS"
msgid "_View"
-msgstr ""
+msgstr "Xem"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:9795
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|menub"
msgid "_Menu"
-msgstr ""
+msgstr "Trình đơn"
#: notebookbar_groupedbar_compact.ui:9850
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|toolsb"
msgid "_Tools"
-msgstr ""
+msgstr "Công cụ"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:3663
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|menubarD"
@@ -19252,19 +19735,22 @@ msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:3811
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|Accent1"
msgid "Accent 1"
-msgstr ""
+msgstr "Dấu"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:3819
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|Accent2"
msgid "Accent 2"
-msgstr ""
+msgstr "Dấu"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:3827
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|Accent3"
msgid "Accent 3"
-msgstr ""
+msgstr "Dấu"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:3841
#, fuzzy
@@ -19284,14 +19770,16 @@ msgid "Bad"
msgstr ""
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:3871
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|error"
msgid "Error"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:3879
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|good"
msgid "Good"
-msgstr ""
+msgstr "Vàng"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:3887
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|neutral"
@@ -19299,14 +19787,16 @@ msgid "Neutral"
msgstr ""
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:3895
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|warning"
msgid "Warning"
-msgstr ""
+msgstr "Cảnh báo"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:3909
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|footnote"
msgid "Footnote"
-msgstr ""
+msgstr "Cước chú"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:3917
#, fuzzy
@@ -19321,14 +19811,16 @@ msgid "_File"
msgstr "Tập tin"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:4811
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|editb"
msgid "_Edit"
-msgstr ""
+msgstr "_Sửa"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:5007
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|paragraphstyleb"
msgid "St_yles"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dáng"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:5278
#, fuzzy
@@ -19349,9 +19841,10 @@ msgid "_Alignment"
msgstr "Sắp hàng"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:5974
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|cellb"
msgid "_Cells"
-msgstr ""
+msgstr "Ô"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:6147
#, fuzzy
@@ -19366,29 +19859,34 @@ msgid "_Data"
msgstr "Dữ liệu"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:6500
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|viewb"
msgid "_View"
-msgstr ""
+msgstr "Xem"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:6668
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|reviewb"
msgid "_Review"
-msgstr ""
+msgstr "Đánh giá"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:6889
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|graphicB"
msgid "_Graphic"
-msgstr ""
+msgstr "Đồ họa"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:7240
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|arrange"
msgid "_Arrange"
-msgstr ""
+msgstr "Sắp đặt"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:7389
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|colorb"
msgid "C_olor"
-msgstr ""
+msgstr "Màu"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:7640
#, fuzzy
@@ -19403,9 +19901,10 @@ msgid "_Language"
msgstr "_Ngôn ngữ"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:8001
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|revieb"
msgid "_Review"
-msgstr ""
+msgstr "Đánh giá"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:8213
#, fuzzy
@@ -19419,9 +19918,10 @@ msgid "Com_pare"
msgstr ""
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:8613
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|viewa"
msgid "_View"
-msgstr ""
+msgstr "Xem"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:9055
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|drawb"
@@ -19429,19 +19929,22 @@ msgid "D_raw"
msgstr ""
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:9425
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|editdrawb"
msgid "_Edit"
-msgstr ""
+msgstr "_Sửa"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:9762
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|arrangedrawb"
msgid "_Arrange"
-msgstr ""
+msgstr "Sắp đặt"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:9926
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|GridDrawB"
msgid "_View"
-msgstr ""
+msgstr "Xem"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:10124
#, fuzzy
@@ -19467,9 +19970,10 @@ msgid "_Alignment"
msgstr "Sắp hàng"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:11043
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|viewd"
msgid "_View"
-msgstr ""
+msgstr "Xem"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:11193
#, fuzzy
@@ -19478,19 +19982,22 @@ msgid "_Insert"
msgstr "Chèn"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:11334
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|media"
msgid "_Media"
-msgstr ""
+msgstr "Nhạc"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:11571
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|oleB"
msgid "F_rame"
-msgstr ""
+msgstr "Khung"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:12001
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|arrageOLE"
msgid "_Arrange"
-msgstr ""
+msgstr "Sắp đặt"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:12164
#, fuzzy
@@ -19499,49 +20006,58 @@ msgid "_Grid"
msgstr "_Lưới"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:12362
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|viewf"
msgid "_View"
-msgstr ""
+msgstr "Xem"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:12509
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|menub"
msgid "_Menu"
-msgstr ""
+msgstr "Trình đơn"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:12561
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|toolsb"
msgid "_Tools"
-msgstr ""
+msgstr "Công cụ"
#: notebookbar_groupedbar_full.ui:12615
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|helpb"
msgid "_Help"
-msgstr ""
+msgstr "Trợ giúp"
#: notebookbar_groups.ui:40
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|hyperlink"
msgid "Hyperlink"
-msgstr ""
+msgstr "Siêu liên kết"
#: notebookbar_groups.ui:54
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|footnote"
msgid "Footnote"
-msgstr ""
+msgstr "Cước chú"
#: notebookbar_groups.ui:63
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|endnote"
msgid "Endnote"
-msgstr ""
+msgstr "Kết chú"
#: notebookbar_groups.ui:78
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|bookmark"
msgid "Bookmark"
-msgstr ""
+msgstr "Liên kết lưu"
#: notebookbar_groups.ui:87
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|crossreference"
msgid "Cross-Reference"
-msgstr ""
+msgstr "tham chiếu chéo"
#: notebookbar_groups.ui:152
#, fuzzy
@@ -19550,19 +20066,22 @@ msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
#: notebookbar_groups.ui:167
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|stylemenuacc1"
msgid "Accent 1"
-msgstr ""
+msgstr "Dấu"
#: notebookbar_groups.ui:176
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|stylemenuacc2"
msgid "Accent 2"
-msgstr ""
+msgstr "Dấu"
#: notebookbar_groups.ui:185
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|stylemenuacc3"
msgid "Accent 3"
-msgstr ""
+msgstr "Dấu"
#: notebookbar_groups.ui:200
#, fuzzy
@@ -19577,9 +20096,10 @@ msgid "Heading 2"
msgstr "Tiêu đề"
#: notebookbar_groups.ui:224
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|stylemenustatg"
msgid "Good"
-msgstr ""
+msgstr "Vàng"
#: notebookbar_groups.ui:233
msgctxt "notebookbar_groups|stylemenustatn"
@@ -19592,14 +20112,16 @@ msgid "Bad"
msgstr ""
#: notebookbar_groups.ui:251
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|stylemenustatw"
msgid "Warning"
-msgstr ""
+msgstr "Cảnh báo"
#: notebookbar_groups.ui:260
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|stylemenustate"
msgid "Error"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi"
#: notebookbar_groups.ui:275
#, fuzzy
@@ -19608,9 +20130,10 @@ msgid "Note"
msgstr "Ghi chú"
#: notebookbar_groups.ui:284
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|stylemenutxtf"
msgid "Footnote"
-msgstr ""
+msgstr "Cước chú"
#: notebookbar_groups.ui:296
#, fuzzy
@@ -19630,9 +20153,10 @@ msgid "Style 1"
msgstr ""
#: notebookbar_groups.ui:320
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|tablestyle2"
msgid "Style 2"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu_2"
#: notebookbar_groups.ui:328
msgctxt "notebookbar_groups|tablestyle3"
@@ -19651,9 +20175,10 @@ msgid "File"
msgstr "Tập tin"
#: notebookbar_groups.ui:683
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|clipboardgrouplabel"
msgid "Clipboard"
-msgstr ""
+msgstr "bảng nháp"
#: notebookbar_groups.ui:729
#, fuzzy
@@ -19672,19 +20197,22 @@ msgid " "
msgstr ""
#: notebookbar_groups.ui:1034
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|leftb"
msgid "Left"
-msgstr ""
+msgstr "Trái"
#: notebookbar_groups.ui:1052
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|centerb"
msgid "Center"
-msgstr ""
+msgstr "Giữa"
#: notebookbar_groups.ui:1069
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|rightb"
msgid "Right"
-msgstr ""
+msgstr "Phải"
#: notebookbar_groups.ui:1275
#, fuzzy
@@ -19705,24 +20233,28 @@ msgid "Split"
msgstr "Xẻ"
#: notebookbar_groups.ui:1457
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|conditionalb"
msgid "Conditional"
-msgstr ""
+msgstr "Điều kiện"
#: notebookbar_groups.ui:1583
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|topb"
msgid "Top"
-msgstr ""
+msgstr "Đỉnh"
#: notebookbar_groups.ui:1600
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|vcenterb"
msgid "Center"
-msgstr ""
+msgstr "Giữa"
#: notebookbar_groups.ui:1617
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|bottomb"
msgid "Bottom"
-msgstr ""
+msgstr "Đáy"
#: notebookbar_groups.ui:1663
#, fuzzy
@@ -19731,14 +20263,16 @@ msgid "Spreadsheet"
msgstr "Bảng tính"
#: notebookbar_groups.ui:1740
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|shapesb"
msgid "Shapes"
-msgstr ""
+msgstr "Các hình dạng"
#: notebookbar_groups.ui:1756
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|linksb"
msgid "Links"
-msgstr ""
+msgstr "~Liên kết"
#: notebookbar_groups.ui:1864
#, fuzzy
@@ -19753,24 +20287,28 @@ msgid "Style"
msgstr "Kiểu dáng"
#: notebookbar_groups.ui:1940
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|resetb"
msgid "Reset"
-msgstr ""
+msgstr "Đặt lại"
#: notebookbar_groups.ui:1984
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|wrapb"
msgid "Wrap"
-msgstr ""
+msgstr "Cuộn"
#: notebookbar_groups.ui:1999
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|lockb"
msgid "Lock"
-msgstr ""
+msgstr "Dock"
#: notebookbar_groups.ui:2043
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|imagegrouplabel"
msgid "Image"
-msgstr ""
+msgstr "Ảnh"
#: notebookbar_groups.ui:2099
#, fuzzy
@@ -19779,24 +20317,28 @@ msgid "None"
msgstr "Không có"
#: notebookbar_groups.ui:2108
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|wrapideal"
msgid "Optimal"
-msgstr ""
+msgstr "Tối ưu"
#: notebookbar_groups.ui:2117
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|wrapon"
msgid "Parallel"
-msgstr ""
+msgstr "Song song"
#: notebookbar_groups.ui:2126
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|wrapleft"
msgid "Before"
-msgstr ""
+msgstr "Trước"
#: notebookbar_groups.ui:2135
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|wrapright"
msgid "After"
-msgstr ""
+msgstr "Sau"
#: notebookbar_groups.ui:2144
msgctxt "notebookbar_groups|wrapthrough"
@@ -19804,14 +20346,16 @@ msgid "Through"
msgstr ""
#: notebookbar_groups.ui:2159
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|wrapcontour"
msgid "Contour"
-msgstr ""
+msgstr "Đường viền"
#: notebookbar_groups.ui:2168
+#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|contourdialog"
msgid "Edit Contour"
-msgstr ""
+msgstr "Đường viền văn bản"
#: optcalculatepage.ui:48
msgctxt "optcalculatepage|case"
@@ -19876,9 +20420,10 @@ msgid "_Decimal places:"
msgstr "Vị trí dấu thập phân"
#: optcalculatepage.ui:230
+#, fuzzy
msgctxt "optcalculatepage|label1"
msgid "General Calculations"
-msgstr ""
+msgstr "Lời chào chung"
#: optcalculatepage.ui:264
msgctxt "optcalculatepage|iterate"
@@ -19909,9 +20454,10 @@ msgid "12/30/1899 (defa_ult)"
msgstr "12/30/1899 (mặc đị_nh)"
#: optcalculatepage.ui:376
+#, fuzzy
msgctxt "optcalculatepage|datestd|tooltip_text"
msgid "Value 0 corresponds to 12/30/1899"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị 0 tương ứng với 12/30/1899"
#: optcalculatepage.ui:390
msgctxt "optcalculatepage|datesc10"
@@ -19919,9 +20465,10 @@ msgid "01/01/1900 (Star_Calc 1.0)"
msgstr "01/01/1900 (Star_Calc 1.0)"
#: optcalculatepage.ui:394
+#, fuzzy
msgctxt "optcalculatepage|datesc10|tooltip_text"
msgid "Value 0 corresponds to 01/01/1900"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị 0 tương ứng với 01/01/1900"
#: optcalculatepage.ui:407
msgctxt "optcalculatepage|date1904"
@@ -19929,9 +20476,10 @@ msgid "_01/01/1904"
msgstr "_01/01/1904"
#: optcalculatepage.ui:411
+#, fuzzy
msgctxt "optcalculatepage|date1904|tooltip_text"
msgid "0 corresponds to 01/01/1904"
-msgstr ""
+msgstr "0 tương ứng với 01/01/1904"
#: optcalculatepage.ui:430
msgctxt "optcalculatepage|label3"
@@ -19939,9 +20487,10 @@ msgid "Date"
msgstr "Ngày"
#: optchangespage.ui:38
+#, fuzzy
msgctxt "optchangespage|label2"
msgid "Chan_ges:"
-msgstr ""
+msgstr "Thay đổi"
#: optchangespage.ui:52
msgctxt "optchangespage|label3"
@@ -19949,9 +20498,10 @@ msgid "_Deletions:"
msgstr ""
#: optchangespage.ui:66
+#, fuzzy
msgctxt "optchangespage|label4"
msgid "_Insertions:"
-msgstr ""
+msgstr "Mục chèn"
#: optchangespage.ui:80
msgctxt "optchangespage|label5"
@@ -19975,9 +20525,10 @@ msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
#: optcompatibilitypage.ui:63
+#, fuzzy
msgctxt "optcompatibilitypage|keybindings"
msgid "OpenOffice.org legacy"
-msgstr ""
+msgstr "Biểu tượng OpenOffice.org"
#: optcompatibilitypage.ui:81
msgctxt "optcompatibilitypage|label1"
@@ -19995,9 +20546,10 @@ msgid "_Prefix name for new worksheet:"
msgstr ""
#: optdefaultpage.ui:98
+#, fuzzy
msgctxt "optdefaultpage|label1"
msgid "New Spreadsheet"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng tính mới"
#: optdlg.ui:30
msgctxt "optdlg|suppressCB"
@@ -20036,9 +20588,10 @@ msgid "Formula _syntax:"
msgstr ""
#: optformula.ui:87
+#, fuzzy
msgctxt "optformula|label1"
msgid "Formula Options"
-msgstr ""
+msgstr "Tùy chọn Công thức"
#: optformula.ui:121
msgctxt "optformula|label9"
@@ -20096,9 +20649,10 @@ msgid "Custom (conversion of text to numbers and more):"
msgstr ""
#: optformula.ui:256
+#, fuzzy
msgctxt "optformula|details"
msgid "Details…"
-msgstr ""
+msgstr "Chi tiết"
#: optformula.ui:281
msgctxt "optformula|label2"
@@ -20127,9 +20681,10 @@ msgid "Rese_t Separators Settings"
msgstr ""
#: optformula.ui:423
+#, fuzzy
msgctxt "optformula|label3"
msgid "Separators"
-msgstr ""
+msgstr "Dấu tách"
#: optimalcolwidthdialog.ui:8
#, fuzzy
@@ -20138,14 +20693,16 @@ msgid "Optimal Column Width"
msgstr "Bề rộng cột tối ưu"
#: optimalcolwidthdialog.ui:88
+#, fuzzy
msgctxt "optimalcolwidthdialog|label1"
msgid "Add:"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm"
#: optimalcolwidthdialog.ui:112
+#, fuzzy
msgctxt "optimalcolwidthdialog|default"
msgid "_Default value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị mặc định"
#: optimalrowheightdialog.ui:8
#, fuzzy
@@ -20154,14 +20711,16 @@ msgid "Optimal Row Height"
msgstr "Bề cao hàng tối ưu"
#: optimalrowheightdialog.ui:88
+#, fuzzy
msgctxt "optimalrowheightdialog|label1"
msgid "Add:"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm"
#: optimalrowheightdialog.ui:112
+#, fuzzy
msgctxt "optimalrowheightdialog|default"
msgid "_Default value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị mặc định"
#: optsortlists.ui:22
#, fuzzy
@@ -20175,9 +20734,10 @@ msgid "Copy list _from:"
msgstr ""
#: optsortlists.ui:91
+#, fuzzy
msgctxt "optsortlists|listslabel"
msgid "_Lists"
-msgstr ""
+msgstr "Danh sách"
#: optsortlists.ui:107
#, fuzzy
@@ -20196,14 +20756,16 @@ msgid "_Discard"
msgstr ""
#: optsortlists.ui:194
+#, fuzzy
msgctxt "optsortlists|add"
msgid "_Add"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm"
#: optsortlists.ui:208
+#, fuzzy
msgctxt "optsortlists|modify"
msgid "Modif_y"
-msgstr ""
+msgstr "Sửa"
#: optsortlists.ui:222
msgctxt "optsortlists|delete"
@@ -20217,9 +20779,10 @@ msgid "Page Style"
msgstr "Kiểu dáng trang"
#: pagetemplatedialog.ui:106
+#, fuzzy
msgctxt "pagetemplatedialog|organizer"
msgid "Organizer"
-msgstr ""
+msgstr "Trình sắp đặt..."
#: pagetemplatedialog.ui:128
msgctxt "pagetemplatedialog|page"
@@ -20252,9 +20815,10 @@ msgid "Sheet"
msgstr "Trang"
#: paradialog.ui:8
+#, fuzzy
msgctxt "paradialog|ParagraphDialog"
msgid "Paragraph"
-msgstr ""
+msgstr "Đoạn văn"
#: paradialog.ui:106
msgctxt "paradialog|labelTP_PARA_STD"
@@ -20284,14 +20848,16 @@ msgid "Cell Style"
msgstr "Kiểu dáng ô"
#: paratemplatedialog.ui:81
+#, fuzzy
msgctxt "paratemplatedialog|standard"
msgid "_Standard"
-msgstr ""
+msgstr "Chuẩn"
#: paratemplatedialog.ui:120
+#, fuzzy
msgctxt "paratemplatedialog|organizer"
msgid "Organizer"
-msgstr ""
+msgstr "Trình sắp đặt..."
#: paratemplatedialog.ui:142
msgctxt "paratemplatedialog|numbers"
@@ -20334,9 +20900,10 @@ msgid "Cell Protection"
msgstr "Bảo vệ ô"
#: pastespecial.ui:23
+#, fuzzy
msgctxt "pastespecial|PasteSpecial"
msgid "Paste Special"
-msgstr ""
+msgstr "Dán đặc biệt"
#: pastespecial.ui:98
msgctxt "pastespecial|paste_values_only|tooltip_text"
@@ -20406,19 +20973,22 @@ msgid "Non_e"
msgstr "Ghi chú"
#: pastespecial.ui:359
+#, fuzzy
msgctxt "pastespecial|add"
msgid "_Add"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm"
#: pastespecial.ui:377
+#, fuzzy
msgctxt "pastespecial|subtract"
msgid "_Subtract"
-msgstr ""
+msgstr "~Trừ"
#: pastespecial.ui:395
+#, fuzzy
msgctxt "pastespecial|multiply"
msgid "Multipl_y"
-msgstr ""
+msgstr "Bội số"
#: pastespecial.ui:413
msgctxt "pastespecial|divide"
@@ -20426,9 +20996,10 @@ msgid "Di_vide"
msgstr ""
#: pastespecial.ui:437
+#, fuzzy
msgctxt "pastespecial|label2"
msgid "Operations"
-msgstr ""
+msgstr "Toán tử"
#: pastespecial.ui:471
msgctxt "pastespecial|skip_empty"
@@ -20441,9 +21012,10 @@ msgid "_Transpose"
msgstr ""
#: pastespecial.ui:505
+#, fuzzy
msgctxt "pastespecial|link"
msgid "_Link"
-msgstr ""
+msgstr "_Liên kết"
#: pastespecial.ui:528
msgctxt "pastespecial|label3"
@@ -20456,14 +21028,16 @@ msgid "Don't sh_ift"
msgstr ""
#: pastespecial.ui:580
+#, fuzzy
msgctxt "pastespecial|move_down"
msgid "Do_wn"
-msgstr ""
+msgstr "Xuống"
#: pastespecial.ui:598
+#, fuzzy
msgctxt "pastespecial|move_right"
msgid "_Right"
-msgstr ""
+msgstr "Phải"
#: pastespecial.ui:623
msgctxt "pastespecial|label4"
@@ -20495,9 +21069,10 @@ msgid "_Automatic"
msgstr "Tự động"
#: pivotfielddialog.ui:160
+#, fuzzy
msgctxt "pivotfielddialog|user"
msgid "_User-defined"
-msgstr ""
+msgstr "Tự xác định"
#: pivotfielddialog.ui:203
#, fuzzy
@@ -20547,19 +21122,22 @@ msgid "OR"
msgstr "HOẶC"
#: pivotfilterdialog.ui:134
+#, fuzzy
msgctxt "pivotfilterdialog|label2"
msgid "Operator"
-msgstr ""
+msgstr "Toán tử"
#: pivotfilterdialog.ui:145
+#, fuzzy
msgctxt "pivotfilterdialog|label3"
msgid "Field name"
-msgstr ""
+msgstr "Tên trường"
#: pivotfilterdialog.ui:156
+#, fuzzy
msgctxt "pivotfilterdialog|label4"
msgid "Condition"
-msgstr ""
+msgstr "Điều kiện"
#: pivotfilterdialog.ui:167
#, fuzzy
@@ -20579,9 +21157,10 @@ msgid "_Case sensitive"
msgstr "So sá_nh chữ hoa/thường"
#: pivotfilterdialog.ui:401
+#, fuzzy
msgctxt "pivotfilterdialog|regexp"
msgid "Regular _expressions"
-msgstr ""
+msgstr "Biểu thức chính _quy"
#: pivotfilterdialog.ui:417
msgctxt "pivotfilterdialog|unique"
@@ -20589,9 +21168,10 @@ msgid "_No duplications"
msgstr ""
#: pivotfilterdialog.ui:450
+#, fuzzy
msgctxt "pivotfilterdialog|dbarealabel"
msgid "Data range:"
-msgstr ""
+msgstr "Phạm vi Dữ liệu"
#: pivotfilterdialog.ui:463
msgctxt "pivotfilterdialog|dbarea"
@@ -20627,14 +21207,16 @@ msgid "Row Fields:"
msgstr ""
#: pivottablelayoutdialog.ui:265
+#, fuzzy
msgctxt "pivottablelayoutdialog|label2"
msgid "Page Fields:"
-msgstr ""
+msgstr "Trường dữ liệu"
#: pivottablelayoutdialog.ui:326
+#, fuzzy
msgctxt "pivottablelayoutdialog|label1"
msgid "Available Fields:"
-msgstr ""
+msgstr "Trường có ~sẵn"
#: pivottablelayoutdialog.ui:376
msgctxt "pivottablelayoutdialog|label6"
@@ -20688,14 +21270,16 @@ msgid "Selection"
msgstr "Lựa chọn"
#: pivottablelayoutdialog.ui:611
+#, fuzzy
msgctxt "pivottablelayoutdialog|destination-radio-named-range"
msgid "Named range"
-msgstr ""
+msgstr "Phạm vi số"
#: pivottablelayoutdialog.ui:632
+#, fuzzy
msgctxt "pivottablelayoutdialog|label8"
msgid "Destination"
-msgstr ""
+msgstr "Đích"
#: pivottablelayoutdialog.ui:668
msgctxt "pivottablelayoutdialog|source-radio-selection"
@@ -20703,9 +21287,10 @@ msgid "Selection"
msgstr "Lựa chọn"
#: pivottablelayoutdialog.ui:706
+#, fuzzy
msgctxt "pivottablelayoutdialog|source-radio-named-range"
msgid "Named range"
-msgstr ""
+msgstr "Phạm vi số"
#: pivottablelayoutdialog.ui:738
#, fuzzy
@@ -20719,9 +21304,10 @@ msgid "Source and Destination"
msgstr ""
#: printareasdialog.ui:9
+#, fuzzy
msgctxt "printareasdialog|PrintAreasDialog"
msgid "Edit Print Ranges"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm phạm vi in"
#: printareasdialog.ui:134
#, fuzzy
@@ -20833,24 +21419,28 @@ msgid "Select unprotected cells"
msgstr ""
#: protectsheetdlg.ui:255
+#, fuzzy
msgctxt "protectsheetdlg|insert-columns"
msgid "Insert columns"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn cột"
#: protectsheetdlg.ui:267
+#, fuzzy
msgctxt "protectsheetdlg|insert-rows"
msgid "Insert rows"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn hàng"
#: protectsheetdlg.ui:279
+#, fuzzy
msgctxt "protectsheetdlg|delete-columns"
msgid "Delete columns"
-msgstr ""
+msgstr "Xoá cột"
#: protectsheetdlg.ui:291
+#, fuzzy
msgctxt "protectsheetdlg|delete-rows"
msgid "Delete rows"
-msgstr ""
+msgstr "Xoá hàng"
#: queryrunstreamscriptdialog.ui:13
msgctxt "queryrunstreamscriptdialog|QueryRunStreamScriptDialog"
@@ -20868,9 +21458,10 @@ msgid "Uniform Integer"
msgstr ""
#: randomnumbergenerator.ui:30
+#, fuzzy
msgctxt "randomnumbergenerator|distribution-liststore"
msgid "Normal"
-msgstr ""
+msgstr "Chuẩn"
#: randomnumbergenerator.ui:34
msgctxt "randomnumbergenerator|distribution-liststore"
@@ -20893,9 +21484,10 @@ msgid "Chi Squared"
msgstr ""
#: randomnumbergenerator.ui:50
+#, fuzzy
msgctxt "randomnumbergenerator|distribution-liststore"
msgid "Geometric"
-msgstr ""
+msgstr "Dạng hình"
#: randomnumbergenerator.ui:54
msgctxt "randomnumbergenerator|distribution-liststore"
@@ -20919,9 +21511,10 @@ msgid "Data"
msgstr "Ngày"
#: randomnumbergenerator.ui:263
+#, fuzzy
msgctxt "randomnumbergenerator|distribution-label"
msgid "Distribution:"
-msgstr ""
+msgstr "Phân phối..."
#: randomnumbergenerator.ui:288
#, fuzzy
@@ -21005,9 +21598,10 @@ msgid "Rows"
msgstr "Hàng"
#: regressiondialog.ui:293
+#, fuzzy
msgctxt "regressiondialog|label2"
msgid "Grouped by"
-msgstr ""
+msgstr "Nhóm theo: "
#: regressiondialog.ui:328
msgctxt "regressiondialog|linear-check"
@@ -21030,9 +21624,10 @@ msgid "Output Regression Types"
msgstr ""
#: retypepassdialog.ui:10
+#, fuzzy
msgctxt "retypepassdialog|RetypePass"
msgid "Re-type Password"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập lại mật khẩu"
#: retypepassdialog.ui:93
msgctxt "retypepassdialog|descLabel"
@@ -21040,9 +21635,10 @@ msgid "The document you are about to export has one or more protected items with
msgstr ""
#: retypepassdialog.ui:124
+#, fuzzy
msgctxt "retypepassdialog|docStatusLabel"
msgid "Status unknown"
-msgstr ""
+msgstr "Trạng thái: không rõ"
#: retypepassdialog.ui:134
#, fuzzy
@@ -21051,24 +21647,28 @@ msgid "_Re-type"
msgstr "Nhập lại"
#: retypepassdialog.ui:155
+#, fuzzy
msgctxt "retypepassdialog|label2"
msgid "Document protection"
-msgstr ""
+msgstr "Bảo vệ tài liệu"
#: retypepassdialog.ui:217
+#, fuzzy
msgctxt "retypepassdialog|label3"
msgid "Sheet protection"
-msgstr ""
+msgstr "Bỏ vệ bảng tính"
#: retypepassworddialog.ui:8
+#, fuzzy
msgctxt "retypepassworddialog|RetypePasswordDialog"
msgid "Re-type Password"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập lại mật khẩu"
#: retypepassworddialog.ui:81
+#, fuzzy
msgctxt "retypepassworddialog|retypepassword"
msgid "Re-type password"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập lại mật khẩu"
#: retypepassworddialog.ui:140
#, fuzzy
@@ -21125,9 +21725,10 @@ msgid "Height:"
msgstr "Bề cao :"
#: rowheightdialog.ui:112
+#, fuzzy
msgctxt "rowheightdialog|default"
msgid "_Default value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị mặc định"
#: samplingdialog.ui:21
msgctxt "samplingdialog|SamplingDialog"
@@ -21220,9 +21821,10 @@ msgid "Display border in"
msgstr ""
#: scenariodialog.ui:287
+#, fuzzy
msgctxt "scenariodialog|label3"
msgid "Settings"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết lập"
#: scenariodialog.ui:303
#, fuzzy
@@ -21248,19 +21850,22 @@ msgid "Delete"
msgstr "Xoá"
#: scenariomenu.ui:20
+#, fuzzy
msgctxt "scenariomenu|edit"
msgid "Properties..."
-msgstr ""
+msgstr "Thuộc tính..."
#: scgeneralpage.ui:48
+#, fuzzy
msgctxt "scgeneralpage|label4"
msgid "Measurement _unit:"
-msgstr ""
+msgstr "Đơn vị đo"
#: scgeneralpage.ui:62
+#, fuzzy
msgctxt "scgeneralpage|label5"
msgid "_Tab stops:"
-msgstr ""
+msgstr "Vị trí Tab"
#: scgeneralpage.ui:102
msgctxt "scgeneralpage|label1"
@@ -21273,9 +21878,10 @@ msgid "Update links when opening"
msgstr ""
#: scgeneralpage.ui:157
+#, fuzzy
msgctxt "scgeneralpage|alwaysrb"
msgid "_Always"
-msgstr ""
+msgstr "Luôn luôn"
#: scgeneralpage.ui:175
msgctxt "scgeneralpage|requestrb"
@@ -21283,9 +21889,10 @@ msgid "_On request"
msgstr ""
#: scgeneralpage.ui:193
+#, fuzzy
msgctxt "scgeneralpage|neverrb"
msgid "_Never"
-msgstr ""
+msgstr "Không bao giờ"
#: scgeneralpage.ui:225
msgctxt "scgeneralpage|label2"
@@ -21308,24 +21915,28 @@ msgid "Expand _references when new columns/rows are inserted"
msgstr ""
#: scgeneralpage.ui:318
+#, fuzzy
msgctxt "scgeneralpage|alignlb"
msgid "Down"
-msgstr ""
+msgstr "Xuống"
#: scgeneralpage.ui:319
+#, fuzzy
msgctxt "scgeneralpage|alignlb"
msgid "Right"
-msgstr ""
+msgstr "Phải"
#: scgeneralpage.ui:320
+#, fuzzy
msgctxt "scgeneralpage|alignlb"
msgid "Up"
-msgstr ""
+msgstr "Lên"
#: scgeneralpage.ui:321
+#, fuzzy
msgctxt "scgeneralpage|alignlb"
msgid "Left"
-msgstr ""
+msgstr "Trái"
#: scgeneralpage.ui:331
msgctxt "scgeneralpage|aligncb"
@@ -21379,34 +21990,40 @@ msgid "_Database:"
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
#: selectdatasource.ui:115
+#, fuzzy
msgctxt "selectdatasource|label4"
msgid "_Type:"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu :"
#: selectdatasource.ui:145
+#, fuzzy
msgctxt "selectdatasource|type"
msgid "Table"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng"
#: selectdatasource.ui:146
+#, fuzzy
msgctxt "selectdatasource|type"
msgid "Query"
-msgstr ""
+msgstr "Truy vấn"
#: selectdatasource.ui:147
+#, fuzzy
msgctxt "selectdatasource|type"
msgid "Sql"
-msgstr ""
+msgstr "SQL"
#: selectdatasource.ui:148
+#, fuzzy
msgctxt "selectdatasource|type"
msgid "Sql [Native]"
-msgstr ""
+msgstr "SQL [Native]"
#: selectdatasource.ui:163
+#, fuzzy
msgctxt "selectdatasource|label3"
msgid "Data so_urce:"
-msgstr ""
+msgstr "Nguồn dữ liệu"
#: selectdatasource.ui:201
msgctxt "selectdatasource|label1"
@@ -21613,9 +22230,10 @@ msgid "Scaling _mode:"
msgstr ""
#: sheetprintpage.ui:393
+#, fuzzy
msgctxt "sheetprintpage|labelSF"
msgid "_Scaling factor:"
-msgstr ""
+msgstr "Hệ số tỷ lệ"
#: sheetprintpage.ui:435
msgctxt "sheetprintpage|labelWP"
@@ -21638,9 +22256,10 @@ msgid "Unspecified"
msgstr ""
#: sheetprintpage.ui:526
+#, fuzzy
msgctxt "sheetprintpage|labelNP"
msgid "N_umber of pages:"
-msgstr ""
+msgstr "Số các trang"
#: sheetprintpage.ui:569
msgctxt "sheetprintpage|comboLB_SCALEMODE"
@@ -21663,9 +22282,10 @@ msgid "Scale"
msgstr "Co giãn"
#: showchangesdialog.ui:9
+#, fuzzy
msgctxt "showchangesdialog|ShowChangesDialog"
msgid "Show Changes"
-msgstr ""
+msgstr "Hiện móc"
#: showchangesdialog.ui:86
msgctxt "showchangesdialog|showchanges"
@@ -21683,19 +22303,22 @@ msgid "Show _rejected changes"
msgstr ""
#: showchangesdialog.ui:168
+#, fuzzy
msgctxt "showchangesdialog|label1"
msgid "Filter Settings"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết lập bộ lọc XML"
#: showdetaildialog.ui:10
+#, fuzzy
msgctxt "showdetaildialog|ShowDetail"
msgid "Show Detail"
-msgstr ""
+msgstr "Hiện chi tiết"
#: showdetaildialog.ui:92
+#, fuzzy
msgctxt "showdetaildialog|label1"
msgid "_Choose the field containing the detail you want to show"
-msgstr ""
+msgstr "~Chọn trường chứa chi tiết bạn muốn hiển thị"
#: showsheetdialog.ui:8
#, fuzzy
@@ -21715,14 +22338,16 @@ msgid "Horizontal Alignment"
msgstr ""
#: sidebaralignment.ui:106
+#, fuzzy
msgctxt "sidebaralignment|verticalalignment|tooltip_text"
msgid "Vertical Alignment"
-msgstr ""
+msgstr "Canh lề _nằm dọc"
#: sidebaralignment.ui:256
+#, fuzzy
msgctxt "sidebaralignment|leftindentlabel"
msgid "_Indent:"
-msgstr ""
+msgstr "Căn lề"
#: sidebaralignment.ui:278
msgctxt "sidebaralignment|leftindent|tooltip_text"
@@ -21730,14 +22355,16 @@ msgid "Indents from the left edge."
msgstr ""
#: sidebaralignment.ui:285
+#, fuzzy
msgctxt "sidebaralignment|leftindent-atkobject"
msgid "Left Indent"
-msgstr ""
+msgstr "Căn lề danh sách"
#: sidebaralignment.ui:310
+#, fuzzy
msgctxt "sidebaralignment|mergecells"
msgid "Merge cells"
-msgstr ""
+msgstr "Gộp lại các ô"
#: sidebaralignment.ui:315
msgctxt "sidebaralignment|mergecells|tooltip_text"
@@ -21745,14 +22372,16 @@ msgid "Joins the selected cells into one."
msgstr ""
#: sidebaralignment.ui:329
+#, fuzzy
msgctxt "sidebaralignment|wraptext"
msgid "Wrap text"
-msgstr ""
+msgstr "Cuộn sang trái"
#: sidebaralignment.ui:334
+#, fuzzy
msgctxt "sidebaralignment|wraptext|tooltip_text"
msgid "Wrap texts automatically."
-msgstr ""
+msgstr "Tự động cuộn văn bản"
#: sidebaralignment.ui:369
msgctxt "sidebaralignment|orientationlabel"
@@ -21770,19 +22399,22 @@ msgid "Text Orientation"
msgstr ""
#: sidebaralignment.ui:411
+#, fuzzy
msgctxt "sidebaralignment|bottom|tooltip_text"
msgid "Text Extension From Lower Cell Border"
-msgstr ""
+msgstr "Kéo dài văn bản từ viền ô dưới"
#: sidebaralignment.ui:429
+#, fuzzy
msgctxt "sidebaralignment|top|tooltip_text"
msgid "Text Extension From Upper Cell Border"
-msgstr ""
+msgstr "Kéo dài văn bản từ viền ô trên"
#: sidebaralignment.ui:447
+#, fuzzy
msgctxt "sidebaralignment|standard|tooltip_text"
msgid "Text Extension Inside Cell"
-msgstr ""
+msgstr "Kéo dài văn bản bên trong ô"
#: sidebaralignment.ui:476
msgctxt "sidebaralignment|stacked"
@@ -21841,9 +22473,10 @@ msgid "Select a category of contents."
msgstr ""
#: sidebarnumberformat.ui:41
+#, fuzzy
msgctxt "sidebarnumberformat|category"
msgid "General"
-msgstr ""
+msgstr "Chung"
#: sidebarnumberformat.ui:42
#, fuzzy
@@ -21852,14 +22485,16 @@ msgid "Number"
msgstr "Số"
#: sidebarnumberformat.ui:43
+#, fuzzy
msgctxt "sidebarnumberformat|category"
msgid "Percent"
-msgstr ""
+msgstr "Phần trăm"
#: sidebarnumberformat.ui:44
+#, fuzzy
msgctxt "sidebarnumberformat|category"
msgid "Currency"
-msgstr ""
+msgstr "Tiền tệ"
#: sidebarnumberformat.ui:45
#, fuzzy
@@ -21873,9 +22508,10 @@ msgid "Time"
msgstr "Giờ"
#: sidebarnumberformat.ui:47
+#, fuzzy
msgctxt "sidebarnumberformat|category"
msgid "Scientific"
-msgstr ""
+msgstr "Dạng khoa học"
#: sidebarnumberformat.ui:48
#, fuzzy
@@ -21884,9 +22520,10 @@ msgid "Fraction"
msgstr "Hàm"
#: sidebarnumberformat.ui:49
+#, fuzzy
msgctxt "sidebarnumberformat|category"
msgid "Boolean Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị luận lý"
#: sidebarnumberformat.ui:50
#, fuzzy
@@ -21895,9 +22532,10 @@ msgid "Text"
msgstr "_Văn bản"
#: sidebarnumberformat.ui:54
+#, fuzzy
msgctxt "sidebarnumberformat|category-atkobject"
msgid "Category"
-msgstr ""
+msgstr "Phân loại"
#: sidebarnumberformat.ui:135
#, fuzzy
@@ -21947,9 +22585,10 @@ msgid "Leading Zeroes"
msgstr ""
#: sidebarnumberformat.ui:264
+#, fuzzy
msgctxt "sidebarnumberformat|negativenumbersred"
msgid "_Negative numbers in red"
-msgstr ""
+msgstr "Màu đỏ cho số âm"
#: sidebarnumberformat.ui:270
msgctxt "sidebarnumberformat|negativenumbersred|tooltip_text"
@@ -21983,9 +22622,10 @@ msgid "Set range"
msgstr ""
#: simplerefdialog.ui:30
+#, fuzzy
msgctxt "simplerefdialog|area"
msgid "Area:"
-msgstr ""
+msgstr "Vùng"
#: solverdlg.ui:9
msgctxt "solverdlg|SolverDialog"
@@ -22039,14 +22679,16 @@ msgid "_Cell reference"
msgstr ""
#: solverdlg.ui:380
+#, fuzzy
msgctxt "solverdlg|oplabel"
msgid "_Operator"
-msgstr ""
+msgstr "Toán tử"
#: solverdlg.ui:394
+#, fuzzy
msgctxt "solverdlg|constraintlabel"
msgid "V_alue"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: solverdlg.ui:413
msgctxt "solverdlg|ref1edit-atkobject"
@@ -22094,9 +22736,10 @@ msgid "Binary"
msgstr "Nhị phân"
#: solverdlg.ui:535
+#, fuzzy
msgctxt "solverdlg|op1list-atkobject"
msgid "Operator"
-msgstr ""
+msgstr "Toán tử"
#: solverdlg.ui:551
msgctxt "solverdlg|op2list"
@@ -22124,9 +22767,10 @@ msgid "Binary"
msgstr "Nhị phân"
#: solverdlg.ui:559
+#, fuzzy
msgctxt "solverdlg|op2list-atkobject"
msgid "Operator"
-msgstr ""
+msgstr "Toán tử"
#: solverdlg.ui:575
msgctxt "solverdlg|op3list"
@@ -22154,9 +22798,10 @@ msgid "Binary"
msgstr "Nhị phân"
#: solverdlg.ui:583
+#, fuzzy
msgctxt "solverdlg|op3list-atkobject"
msgid "Operator"
-msgstr ""
+msgstr "Toán tử"
#: solverdlg.ui:599
msgctxt "solverdlg|op4list"
@@ -22184,9 +22829,10 @@ msgid "Binary"
msgstr "Nhị phân"
#: solverdlg.ui:607
+#, fuzzy
msgctxt "solverdlg|op4list-atkobject"
msgid "Operator"
-msgstr ""
+msgstr "Toán tử"
#: solverdlg.ui:626
#, fuzzy
@@ -22249,14 +22895,16 @@ msgid "Solver engine:"
msgstr ""
#: solveroptionsdialog.ui:70
+#, fuzzy
msgctxt "solveroptionsdialog|label1"
msgid "Settings:"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết lập:"
#: solveroptionsdialog.ui:96
+#, fuzzy
msgctxt "solveroptionsdialog|edit"
msgid "Edit..."
-msgstr ""
+msgstr "Sửa..."
#: solverprogressdialog.ui:8
msgctxt "solverprogressdialog|SolverProgressDialog"
@@ -22311,9 +22959,10 @@ msgid "Sort"
msgstr "Sắp xếp"
#: sortdialog.ui:106
+#, fuzzy
msgctxt "sortdialog|criteria"
msgid "Sort Criteria"
-msgstr ""
+msgstr "Tiêu chuẩn sắp xếp"
#: sortdialog.ui:128
msgctxt "sortdialog|options"
@@ -22427,9 +23076,10 @@ msgid "The cells next to the current selection also contain data. Do you want to
msgstr "Ô kế của phần chọn hiện tại cũng chứa dữ liệu. Mở rộng khoảng sắp xếp tới %1 hay chỉ với khoảng đã chọn, %2?"
#: sortwarning.ui:55
+#, fuzzy
msgctxt "sortwarning|extend"
msgid "_Extend selection"
-msgstr ""
+msgstr "Mở rộng lựa chọn"
#: sortwarning.ui:71
msgctxt "sortwarning|current"
@@ -22447,9 +23097,10 @@ msgid "Split Column Action"
msgstr ""
#: splitcolumnentry.ui:37
+#, fuzzy
msgctxt "splitcolumnentry|separator"
msgid "Separator:"
-msgstr ""
+msgstr "Dấu tách"
#: splitcolumnentry.ui:48
msgctxt "splitcolumnentry|max_num_columns"
@@ -22457,9 +23108,10 @@ msgid "Maximum Number of Columns"
msgstr ""
#: standardfilterdialog.ui:9
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|StandardFilterDialog"
msgid "Standard Filter"
-msgstr ""
+msgstr "Lọc chuẩn"
#: standardfilterdialog.ui:119
#, fuzzy
@@ -22474,9 +23126,10 @@ msgid "OR"
msgstr "HOẶC"
#: standardfilterdialog.ui:127
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|connect1-atkobject"
msgid "Operator 1"
-msgstr ""
+msgstr "Toán tử"
#: standardfilterdialog.ui:141
#, fuzzy
@@ -22491,9 +23144,10 @@ msgid "OR"
msgstr "HOẶC"
#: standardfilterdialog.ui:149
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|connect2-atkobject"
msgid "Operator 2"
-msgstr ""
+msgstr "Toán tử"
#: standardfilterdialog.ui:163
#, fuzzy
@@ -22508,9 +23162,10 @@ msgid "OR"
msgstr "HOẶC"
#: standardfilterdialog.ui:168
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|connect3-atkobject"
msgid "Operator 3"
-msgstr ""
+msgstr "Toán tử"
#: standardfilterdialog.ui:182
#, fuzzy
@@ -22525,24 +23180,28 @@ msgid "OR"
msgstr "HOẶC"
#: standardfilterdialog.ui:187
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|connect4-atkobject"
msgid "Operator 4"
-msgstr ""
+msgstr "Toán tử"
#: standardfilterdialog.ui:200
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|label2"
msgid "Operator"
-msgstr ""
+msgstr "Toán tử"
#: standardfilterdialog.ui:211
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|label3"
msgid "Field name"
-msgstr ""
+msgstr "Tên trường"
#: standardfilterdialog.ui:222
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|label4"
msgid "Condition"
-msgstr ""
+msgstr "Điều kiện"
#: standardfilterdialog.ui:233
#, fuzzy
@@ -22551,24 +23210,28 @@ msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#: standardfilterdialog.ui:249
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|field1-atkobject"
msgid "Field Name 1"
-msgstr ""
+msgstr "Tên trường"
#: standardfilterdialog.ui:267
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|field2-atkobject"
msgid "Field Name 2"
-msgstr ""
+msgstr "Tên trường"
#: standardfilterdialog.ui:285
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|field3-atkobject"
msgid "Field Name 3"
-msgstr ""
+msgstr "Tên trường"
#: standardfilterdialog.ui:300
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|field4-atkobject"
msgid "Field Name 4"
-msgstr ""
+msgstr "Tên trường"
#: standardfilterdialog.ui:320
msgctxt "standardfilterdialog|cond1"
@@ -22576,9 +23239,10 @@ msgid "Largest"
msgstr ""
#: standardfilterdialog.ui:321
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|cond1"
msgid "Smallest"
-msgstr ""
+msgstr "Nhỏ hơn"
#: standardfilterdialog.ui:322
msgctxt "standardfilterdialog|cond1"
@@ -22624,9 +23288,10 @@ msgid "Does not end with"
msgstr ""
#: standardfilterdialog.ui:336
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|cond1-atkobject"
msgid "Condition 1"
-msgstr ""
+msgstr "Điều kiện"
#: standardfilterdialog.ui:356
msgctxt "standardfilterdialog|cond2"
@@ -22634,9 +23299,10 @@ msgid "Largest"
msgstr ""
#: standardfilterdialog.ui:357
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|cond2"
msgid "Smallest"
-msgstr ""
+msgstr "Nhỏ hơn"
#: standardfilterdialog.ui:358
msgctxt "standardfilterdialog|cond2"
@@ -22682,9 +23348,10 @@ msgid "Does not end with"
msgstr ""
#: standardfilterdialog.ui:372
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|cond2-atkobject"
msgid "Condition 2"
-msgstr ""
+msgstr "Điều kiện"
#: standardfilterdialog.ui:392
msgctxt "standardfilterdialog|cond3"
@@ -22692,9 +23359,10 @@ msgid "Largest"
msgstr ""
#: standardfilterdialog.ui:393
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|cond3"
msgid "Smallest"
-msgstr ""
+msgstr "Nhỏ hơn"
#: standardfilterdialog.ui:394
msgctxt "standardfilterdialog|cond3"
@@ -22740,9 +23408,10 @@ msgid "Does not end with"
msgstr ""
#: standardfilterdialog.ui:408
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|cond3-atkobject"
msgid "Condition 3"
-msgstr ""
+msgstr "Điều kiện"
#: standardfilterdialog.ui:428
msgctxt "standardfilterdialog|cond4"
@@ -22750,9 +23419,10 @@ msgid "Largest"
msgstr ""
#: standardfilterdialog.ui:429
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|cond4"
msgid "Smallest"
-msgstr ""
+msgstr "Nhỏ hơn"
#: standardfilterdialog.ui:430
msgctxt "standardfilterdialog|cond4"
@@ -22798,29 +23468,34 @@ msgid "Does not end with"
msgstr ""
#: standardfilterdialog.ui:441
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|cond4-atkobject"
msgid "Condition 4"
-msgstr ""
+msgstr "Điều kiện"
#: standardfilterdialog.ui:466
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|val1-atkobject"
msgid "Value 1"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: standardfilterdialog.ui:491
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|val2-atkobject"
msgid "Value 2"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: standardfilterdialog.ui:516
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|val3-atkobject"
msgid "Value 3"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: standardfilterdialog.ui:538
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|val4-atkobject"
msgid "Value 4"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: standardfilterdialog.ui:555
msgctxt "standardfilterdialog|label1"
@@ -22840,9 +23515,10 @@ msgid "Range c_ontains column labels"
msgstr "~Phạm vi chứa nhãn cột"
#: standardfilterdialog.ui:625
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|regexp"
msgid "Regular _expressions"
-msgstr ""
+msgstr "Biểu thức chính _quy"
#: standardfilterdialog.ui:641
msgctxt "standardfilterdialog|unique"
@@ -22850,9 +23526,10 @@ msgid "_No duplications"
msgstr ""
#: standardfilterdialog.ui:657
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|copyresult"
msgid "Co_py results to:"
-msgstr ""
+msgstr "Ché~p kết quả tới"
#: standardfilterdialog.ui:677
msgctxt "standardfilterdialog|destpers"
@@ -22860,19 +23537,22 @@ msgid "_Keep filter criteria"
msgstr ""
#: standardfilterdialog.ui:713
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|lbcopyarea-atkobject"
msgid "Copy results to"
-msgstr ""
+msgstr "Ché~p kết quả tới"
#: standardfilterdialog.ui:735
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|edcopyarea-atkobject"
msgid "Copy results to"
-msgstr ""
+msgstr "Ché~p kết quả tới"
#: standardfilterdialog.ui:773
+#, fuzzy
msgctxt "standardfilterdialog|dbarealabel"
msgid "Data range:"
-msgstr ""
+msgstr "Phạm vi Dữ liệu"
#: standardfilterdialog.ui:786
msgctxt "standardfilterdialog|dbarea"
@@ -22892,9 +23572,10 @@ msgid "Pages:"
msgstr "Trang"
#: statisticsinfopage.ui:53
+#, fuzzy
msgctxt "statisticsinfopage|label5"
msgid "Cells:"
-msgstr ""
+msgstr "Ô"
#: statisticsinfopage.ui:79
#, fuzzy
@@ -22908,9 +23589,10 @@ msgid "Formula groups:"
msgstr ""
#: statisticsinfopage.ui:136
+#, fuzzy
msgctxt "statisticsinfopage|label1"
msgid "Document: "
-msgstr ""
+msgstr "Tài liệu "
#: subtotaldialog.ui:8
#, fuzzy
@@ -22924,14 +23606,16 @@ msgid "1st Group"
msgstr ""
#: subtotaldialog.ui:143
+#, fuzzy
msgctxt "subtotaldialog|2ndgroup"
msgid "2nd Group"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm nhóm"
#: subtotaldialog.ui:166
+#, fuzzy
msgctxt "subtotaldialog|3rdgroup"
msgid "3rd Group"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm nhóm"
#: subtotaldialog.ui:189
msgctxt "subtotaldialog|options"
@@ -23005,9 +23689,10 @@ msgid "VarP (Population)"
msgstr "VarP (mẫu)"
#: subtotalgrppage.ui:62
+#, fuzzy
msgctxt "subtotalgrppage|label1"
msgid "Group by:"
-msgstr ""
+msgstr "~Nhóm lại theo"
#: subtotalgrppage.ui:103
msgctxt "subtotalgrppage|label2"
@@ -23132,14 +23817,16 @@ msgid "S_pace"
msgstr "_Dấu cách"
#: textimportcsv.ui:374
+#, fuzzy
msgctxt "textimportcsv|other"
msgid "Othe_r"
-msgstr ""
+msgstr "Khác"
#: textimportcsv.ui:403
+#, fuzzy
msgctxt "textimportcsv|inputother-atkobject"
msgid "Other"
-msgstr ""
+msgstr "Khác"
#: textimportcsv.ui:428
msgctxt "textimportcsv|texttextdelimiter"
@@ -23234,14 +23921,16 @@ msgid "_Comment indicator"
msgstr ""
#: tpviewpage.ui:88
+#, fuzzy
msgctxt "tpviewpage|value"
msgid "Value h_ighlighting"
-msgstr ""
+msgstr "Tô ~sáng Giá trị"
#: tpviewpage.ui:105
+#, fuzzy
msgctxt "tpviewpage|anchor"
msgid "_Anchor"
-msgstr ""
+msgstr "Neo"
#: tpviewpage.ui:122
msgctxt "tpviewpage|clipmark"
@@ -23254,9 +23943,10 @@ msgid "_Show references in color"
msgstr ""
#: tpviewpage.ui:162
+#, fuzzy
msgctxt "tpviewpage|label4"
msgid "Display"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị"
#: tpviewpage.ui:198
msgctxt "tpviewpage|rowcolheader"
@@ -23264,14 +23954,16 @@ msgid "Colu_mn/row headers"
msgstr ""
#: tpviewpage.ui:215
+#, fuzzy
msgctxt "tpviewpage|hscroll"
msgid "Hori_zontal scroll bar"
-msgstr ""
+msgstr "Thanh cuộn nằm ngang"
#: tpviewpage.ui:232
+#, fuzzy
msgctxt "tpviewpage|vscroll"
msgid "_Vertical scroll bar"
-msgstr ""
+msgstr "Thanh cuộn nằm dọc"
#: tpviewpage.ui:249
msgctxt "tpviewpage|tblreg"
@@ -23284,19 +23976,22 @@ msgid "_Outline symbols"
msgstr ""
#: tpviewpage.ui:289
+#, fuzzy
msgctxt "tpviewpage|label5"
msgid "Window"
-msgstr ""
+msgstr "Cử~a sổ"
#: tpviewpage.ui:365
+#, fuzzy
msgctxt "tpviewpage|grid_label"
msgid "_Grid lines:"
-msgstr ""
+msgstr "Đường lưới"
#: tpviewpage.ui:382
+#, fuzzy
msgctxt "tpviewpage|color_label"
msgid "_Color:"
-msgstr ""
+msgstr "_Màu"
#: tpviewpage.ui:399
#, fuzzy
@@ -23316,14 +24011,16 @@ msgid "Hide"
msgstr "Ẩn"
#: tpviewpage.ui:421
+#, fuzzy
msgctxt "tpviewpage|break"
msgid "_Page breaks"
-msgstr ""
+msgstr "Ngắt trang"
#: tpviewpage.ui:438
+#, fuzzy
msgctxt "tpviewpage|guideline"
msgid "Helplines _while moving"
-msgstr ""
+msgstr "Dòng hướng dẫn khi di chuyển"
#: tpviewpage.ui:461
msgctxt "tpviewpage|label1"
@@ -23395,9 +24092,10 @@ msgid "S_ynchronize sheets"
msgstr ""
#: tpviewpage.ui:644
+#, fuzzy
msgctxt "tpviewpage|label3"
msgid "Zoom"
-msgstr ""
+msgstr "Thu Phóng"
#: ttestdialog.ui:40
msgctxt "ttestdialog|variable1-range-label"
@@ -23433,9 +24131,10 @@ msgid "Rows"
msgstr "Hàng"
#: ttestdialog.ui:292
+#, fuzzy
msgctxt "ttestdialog|label2"
msgid "Grouped by"
-msgstr ""
+msgstr "Nhóm theo: "
#: ungroupdialog.ui:8
#, fuzzy
@@ -23444,9 +24143,10 @@ msgid "Ungroup"
msgstr "Rã nhóm"
#: ungroupdialog.ui:98
+#, fuzzy
msgctxt "ungroupdialog|rows"
msgid "_Rows"
-msgstr ""
+msgstr "Hàng"
#: ungroupdialog.ui:116
#, fuzzy
@@ -23491,9 +24191,10 @@ msgid "Cell range"
msgstr ""
#: validationcriteriapage.ui:39
+#, fuzzy
msgctxt "validationcriteriapage|liststore1"
msgid "List"
-msgstr ""
+msgstr "Danh sách"
#: validationcriteriapage.ui:43
msgctxt "validationcriteriapage|liststore1"
@@ -23506,29 +24207,34 @@ msgid "equal"
msgstr ""
#: validationcriteriapage.ui:61
+#, fuzzy
msgctxt "validationcriteriapage|liststore2"
msgid "less than"
-msgstr ""
+msgstr "nhỏ hơn"
#: validationcriteriapage.ui:65
+#, fuzzy
msgctxt "validationcriteriapage|liststore2"
msgid "greater than"
-msgstr ""
+msgstr "lớn hơn"
#: validationcriteriapage.ui:69
+#, fuzzy
msgctxt "validationcriteriapage|liststore2"
msgid "less than or equal"
-msgstr ""
+msgstr "nhỏ hơn hay bằng"
#: validationcriteriapage.ui:73
+#, fuzzy
msgctxt "validationcriteriapage|liststore2"
msgid "greater than or equal to"
-msgstr ""
+msgstr "lớn hơn hay bằng"
#: validationcriteriapage.ui:77
+#, fuzzy
msgctxt "validationcriteriapage|liststore2"
msgid "not equal"
-msgstr ""
+msgstr "không bằng"
#: validationcriteriapage.ui:81
#, fuzzy
@@ -23548,9 +24254,10 @@ msgid "_Allow:"
msgstr ""
#: validationcriteriapage.ui:117
+#, fuzzy
msgctxt "validationcriteriapage|valueft"
msgid "_Data:"
-msgstr ""
+msgstr "Dữ liệu"
#: validationcriteriapage.ui:153
#, fuzzy
@@ -23585,14 +24292,16 @@ msgid "A valid source can only consist of a contiguous selection of rows and col
msgstr ""
#: validationdialog.ui:8
+#, fuzzy
msgctxt "validationdialog|ValidationDialog"
msgid "Validity"
-msgstr ""
+msgstr "Hợp lệ đến"
#: validationdialog.ui:111
+#, fuzzy
msgctxt "validationdialog|criteria"
msgid "Criteria"
-msgstr ""
+msgstr "tiêu chuẩn"
#: validationdialog.ui:133
msgctxt "validationdialog|inputhelp"
@@ -23610,9 +24319,10 @@ msgid "_Show input help when cell is selected"
msgstr ""
#: validationhelptabpage.ui:73
+#, fuzzy
msgctxt "validationhelptabpage|title_label"
msgid "_Title:"
-msgstr ""
+msgstr "_Tựa đề"
#: validationhelptabpage.ui:90
msgctxt "validationhelptabpage|inputhelp_label"
@@ -23626,9 +24336,10 @@ msgid "Contents"
msgstr "Nội dung"
#: xmlsourcedialog.ui:14
+#, fuzzy
msgctxt "xmlsourcedialog|XMLSourceDialog"
msgid "XML Source"
-msgstr ""
+msgstr "Mã nguồn HTML"
#: xmlsourcedialog.ui:47
msgctxt "xmlsourcedialog|selectsource|tooltip_text"
@@ -23641,9 +24352,10 @@ msgid "- not set -"
msgstr ""
#: xmlsourcedialog.ui:76
+#, fuzzy
msgctxt "xmlsourcedialog|label1"
msgid "Source File"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin nguồn"
#: xmlsourcedialog.ui:138
msgctxt "xmlsourcedialog|label5"
@@ -23695,6 +24407,7 @@ msgid "Rows"
msgstr "Hàng"
#: ztestdialog.ui:292
+#, fuzzy
msgctxt "ztestdialog|label2"
msgid "Grouped by"
-msgstr ""
+msgstr "Nhóm theo: "