diff options
author | Christian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com> | 2017-12-18 12:03:56 +0100 |
---|---|---|
committer | Christian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com> | 2017-12-18 12:07:23 +0100 |
commit | 9a856d562ebae5d1ae691ec623cf4ebb23299930 (patch) | |
tree | 532a7bfe8768b8e8f6fb536db66604e678508857 /source/vi/sc | |
parent | 28cfef34df86f518e0d03f4d2fd18bfe2916d982 (diff) |
update translations for 6.0/master
and force-fix errors using pocheck
Change-Id: Ie978deb62c62ea4ad661ea45d155bdd4b0d1f811
Diffstat (limited to 'source/vi/sc')
-rw-r--r-- | source/vi/sc/messages.po | 2093 |
1 files changed, 1403 insertions, 690 deletions
diff --git a/source/vi/sc/messages.po b/source/vi/sc/messages.po index bfe27f9e639..59548505995 100644 --- a/source/vi/sc/messages.po +++ b/source/vi/sc/messages.po @@ -20,29 +20,34 @@ msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #: compiler.hrc:28 +#, fuzzy msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES" msgid "Date&Time" -msgstr "" +msgstr "Ngày&Giờ" #: compiler.hrc:29 +#, fuzzy msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES" msgid "Financial" -msgstr "" +msgstr "Tài chính" #: compiler.hrc:30 +#, fuzzy msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES" msgid "Information" -msgstr "" +msgstr "Thông tin" #: compiler.hrc:31 +#, fuzzy msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES" msgid "Logical" -msgstr "" +msgstr "Lôgíc" #: compiler.hrc:32 +#, fuzzy msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES" msgid "Mathematical" -msgstr "" +msgstr "Toán" #: compiler.hrc:33 #, fuzzy @@ -69,9 +74,10 @@ msgid "Text" msgstr "Văn bản" #: compiler.hrc:37 +#, fuzzy msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES" msgid "Add-in" -msgstr "" +msgstr "Phần bổ trợ" #. * This file is reserved for string IDs of permanently loaded resident string #. * resources for faster access in core and filter code (and some UI like @@ -857,9 +863,10 @@ msgid "Average" msgstr "Trung bình" #: globstr.hrc:186 +#, fuzzy msgctxt "STR_FUN_TEXT_MEDIAN" msgid "Median" -msgstr "" +msgstr "Nhạc" #: globstr.hrc:187 msgctxt "STR_FUN_TEXT_MAX" @@ -1625,9 +1632,10 @@ msgid "No cell references are found in the selected cells." msgstr "" #: globstr.hrc:342 +#, fuzzy msgctxt "STR_GRAPHICNAME" msgid "Image" -msgstr "" +msgstr "Ảnh" #: globstr.hrc:343 msgctxt "STR_INVALIDNAME" @@ -1791,6 +1799,7 @@ msgid "Range moved from #1 to #2" msgstr "Phạm vi đã di chuyển từ #1 sang #2" #: globstr.hrc:375 +#, fuzzy msgctxt "STR_END_REDLINING" msgid "" "This action will exit the change recording mode.\n" @@ -1799,6 +1808,11 @@ msgid "" "Exit change recording mode?\n" "\n" msgstr "" +"Hành động này sẽ thoát khỏi chế độ thay đổi cách thu.\n" +"Mọi thông tin về các thay đổi sẽ bị mất.\n" +"\n" +"Thoát khỏi chế độ thay đổi cách thu không?\n" +"\n" #: globstr.hrc:376 msgctxt "STR_CLOSE_ERROR_LINK" @@ -2173,9 +2187,10 @@ msgid "between" msgstr "giữa" #: globstr.hrc:441 +#, fuzzy msgctxt "STR_COND_NOTBETWEEN" msgid "not between" -msgstr "" +msgstr "không nằm giữa" #: globstr.hrc:442 msgctxt "STR_COND_UNIQUE" @@ -2274,9 +2289,10 @@ msgid "today" msgstr "Hôm nay" #: globstr.hrc:461 +#, fuzzy msgctxt "STR_COND_YESTERDAY" msgid "yesterday" -msgstr "" +msgstr "Hôm qua" #: globstr.hrc:462 msgctxt "STR_COND_TOMORROW" @@ -2334,9 +2350,10 @@ msgid "next year" msgstr "" #: globstr.hrc:473 +#, fuzzy msgctxt "STR_COND_AND" msgid "and" -msgstr "" +msgstr "và" #: globstr.hrc:474 msgctxt "STR_ERR_CONDFORMAT_PROTECTED" @@ -2487,14 +2504,16 @@ msgid "Print Range Empty" msgstr "" #: globstr.hrc:501 +#, fuzzy msgctxt "STR_UNDO_CONDFORMAT" msgid "Conditional Format" -msgstr "" +msgstr "Định dạng có điều kiện" #: globstr.hrc:502 +#, fuzzy msgctxt "STR_UNDO_CONDFORMAT_LIST" msgid "Conditional Formats" -msgstr "" +msgstr "Định dạng có điều kiện" #: globstr.hrc:503 msgctxt "STR_UNDO_FORMULA_TO_VALUE" @@ -2522,9 +2541,10 @@ msgid "%1 and %2 more" msgstr "" #: globstr.hrc:508 +#, fuzzy msgctxt "STR_GENERAL" msgid "General" -msgstr "" +msgstr "Chung" #: globstr.hrc:509 #, fuzzy @@ -2533,14 +2553,16 @@ msgid "Number" msgstr "Số" #: globstr.hrc:510 +#, fuzzy msgctxt "STR_PERCENT" msgid "Percent" -msgstr "" +msgstr "Phần trăm" #: globstr.hrc:511 +#, fuzzy msgctxt "STR_CURRENCY" msgid "Currency" -msgstr "" +msgstr "Tiền tệ" #: globstr.hrc:512 #, fuzzy @@ -2555,9 +2577,10 @@ msgid "Time" msgstr "Thời gian" #: globstr.hrc:514 +#, fuzzy msgctxt "STR_SCIENTIFIC" msgid "Scientific" -msgstr "" +msgstr "Dạng khoa học" #: globstr.hrc:515 #, fuzzy @@ -2566,9 +2589,10 @@ msgid "Fraction" msgstr "Hàm" #: globstr.hrc:516 +#, fuzzy msgctxt "STR_BOOLEAN_VALUE" msgid "Boolean Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị luận lý" #: globstr.hrc:517 #, fuzzy @@ -2602,9 +2626,10 @@ msgid "Average" msgstr "Trung bình" #: pvfundlg.hrc:30 +#, fuzzy msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX" msgid "Median" -msgstr "" +msgstr "Nhạc" #: pvfundlg.hrc:31 msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX" @@ -2648,121 +2673,144 @@ msgstr "VarP (mẫu)" #. ERRORS ----------------------------------------------------- #: scerrors.hrc:30 +#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Impossible to connect to the file." -msgstr "" +msgstr "Không thể kết nối tới tập tin." #: scerrors.hrc:32 +#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "File could not be opened." -msgstr "" +msgstr "Không thể mở tập tin đó." #: scerrors.hrc:34 +#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "An unknown error has occurred." -msgstr "" +msgstr "Gặp lỗi không rõ." #: scerrors.hrc:36 +#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Not enough memory while importing." -msgstr "" +msgstr "Không đủ bộ nhớ khi nhập." #: scerrors.hrc:38 +#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Unknown Lotus1-2-3 file format." -msgstr "" +msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin Lotus 1-2-3 đó." #: scerrors.hrc:40 +#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Error in file structure while importing." -msgstr "" +msgstr "Gặp lỗi cấu trúc tập tin khi nhập." #: scerrors.hrc:42 +#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "There is no filter available for this file type." -msgstr "" +msgstr "Không có sẵn bộ lọc cho kiểu tập tin này." #: scerrors.hrc:44 +#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Unknown or unsupported Excel file format." -msgstr "" +msgstr "Định dạng tập tin Excel không được nhận ra hay không được hỗ trợ." #: scerrors.hrc:46 +#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Excel file format not yet implemented." -msgstr "" +msgstr "Định dạng tập tin Excel chưa được thực hiện." #: scerrors.hrc:48 +#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "This file is password-protected." -msgstr "" +msgstr "Tập tin được bảo vệ bằng mật khẩu." #: scerrors.hrc:50 +#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Internal import error." -msgstr "" +msgstr "Lỗi nhập nội bộ." #: scerrors.hrc:52 +#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "The file contains data after row 8192 and therefore can not be read." -msgstr "" +msgstr "Tập tin chứa dữ liệu sau hàng 8192 nên không thể đọc nó." #: scerrors.hrc:54 /home/cl/vc/git/libo-core/sc/inc/scerrors.hrc:102 +#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Format error discovered in the file in sub-document $(ARG1) at $(ARG2)(row,col)." -msgstr "" +msgstr "Gặp lỗi định dạng trong tập tin, trong tài liệu phụ $(ARG1) ở $(ARG2)(hàng, cột)." #: scerrors.hrc:56 +#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "File format error found at $(ARG1)(row,col)." -msgstr "" +msgstr "Gặp lỗi định dạng tập tin ở $(ARG1)(row,col)." #. Export ---------------------------------------------------- #: scerrors.hrc:60 +#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Connection to the file could not be established." -msgstr "" +msgstr "Không thể kết nối tới tập tin đó." #: scerrors.hrc:62 +#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Data could not be written." -msgstr "" +msgstr "Không thể ghi dữ liệu." #: scerrors.hrc:64 +#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "$(ARG1)" -msgstr "" +msgstr "$(ARG1)" #: scerrors.hrc:66 +#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Cell $(ARG1) contains characters that are not representable in the selected target character set \"$(ARG2)\"." -msgstr "" +msgstr "Ô $(ARG1) chứa các ký tự không thể được đại diện bằng bộ ký tự đích đã chọn « $(ARG2) »." #: scerrors.hrc:68 +#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Cell $(ARG1) contains a string that is longer in the selected target character set \"$(ARG2)\" than the given field width." -msgstr "" +msgstr "Ô $(ARG1) chứa một chuỗi dài theo bộ ký tự đã chọn « $(ARG2) » hơn bề rộng trường đã cho." #. WARNINGS --------------------------------------------------- #: scerrors.hrc:72 +#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Only the active sheet was saved." -msgstr "" +msgstr "Chỉ những bảng tính hoạt động được lưu." #: scerrors.hrc:74 +#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "The maximum number of rows has been exceeded. Excess rows were not imported!" -msgstr "" +msgstr "Đã vượt quá giới hạn số hàng. Các hàng thừa không được nhập." #: scerrors.hrc:76 +#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "The data could not be loaded completely because the maximum number of rows per sheet was exceeded." -msgstr "" +msgstr "Không thể tải toàn bộ dữ liệu vì vượt quá số hàng tối đa trên mỗi trang tính." #: scerrors.hrc:78 +#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "The data could not be loaded completely because the maximum number of columns per sheet was exceeded." -msgstr "" +msgstr "Không thể tải toàn bộ dữ liệu vì vượt quá số cột tối đa trên mỗi trang tính." #: scerrors.hrc:80 msgctxt "RID_ERRHDLSC" @@ -2773,59 +2821,77 @@ msgid "" msgstr "" #: scerrors.hrc:82 +#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "The data could not be loaded completely because the maximum number of characters per cell was exceeded." -msgstr "" +msgstr "Không thể tải toàn bộ dữ liệu vì vượt quá số hàng tối đa trên mỗi trang tính." #: scerrors.hrc:84 +#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Corresponding FM3-File could not be opened." -msgstr "" +msgstr "Không thể mở tập tin FM3 tương ứng." #: scerrors.hrc:86 +#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Error in file structure of corresponding FM3-File." -msgstr "" +msgstr "Gặp lỗi trong cấu trúc tập tin của tập tin FM3 tương ứng." #: scerrors.hrc:88 +#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Document too complex for automatic calculation. Press F9 to recalculate." -msgstr "" +msgstr "Tài liệu quá phức tạp cho khả năng tính toán tự động. Hãy nhắp phím F9 để tính toán lại." #: scerrors.hrc:90 +#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "" "The document contains more rows than supported in the selected format.\n" "Additional rows were not saved." msgstr "" +"Tài liệu chứa nhiều hàng hơn là số hàng được hỗ trợ ở định dạng đã chọn.\n" +"Các hàng thừa không được lưu lại." #: scerrors.hrc:92 +#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "" "The document contains more columns than supported in the selected format.\n" "Additional columns were not saved." msgstr "" +"Tài liệu chứa nhiều hàng hơn là số hàng được hỗ trợ ở định dạng đã chọn.\n" +"Các hàng thừa không được lưu lại." #: scerrors.hrc:94 +#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "" "The document contains more sheets than supported in the selected format.\n" "Additional sheets were not saved." msgstr "" +"Tài liệu chứa nhiều hàng hơn là số hàng được hỗ trợ ở định dạng đã chọn.\n" +"Các hàng thừa không được lưu lại." #: scerrors.hrc:96 +#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "" "The document contains information not recognized by this program version.\n" "Resaving the document will delete this information!" msgstr "" +"Tài liệu chứa thông tin không nhận ra được bởi phiên bản chương trình này.\n" +"Việc lưu lại tài liệu sẽ xoá các thông tin này." #: scerrors.hrc:98 +#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Not all cell contents could be saved in the specified format." -msgstr "" +msgstr "Không phải nội dung tất cả các ô có thể được lưu trong định dạng đã xác định." #: scerrors.hrc:100 +#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "" "The following characters could not be converted to the selected character set\n" @@ -2833,11 +2899,16 @@ msgid "" "\n" "$(ARG1)" msgstr "" +"Các ký tự sau không thể được chuyển đổi sang bộ ký tự được chọn\n" +"và đã được viết theo dạng thay thế Ӓ :\n" +"\n" +"$(ARG1)" #: scerrors.hrc:104 +#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Not all attributes could be read." -msgstr "" +msgstr "Không phải tất cả thuộc tính đều có thể được đọc." #: scfuncs.hrc:37 msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT" @@ -3483,9 +3554,10 @@ msgid "Days" msgstr "Ngày" #: scfuncs.hrc:253 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS" msgid "The number of workdays before or after start date." -msgstr "" +msgstr "Số ngày làm việc trước hoặc sau ngày bắt đầu" #: scfuncs.hrc:254 msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS" @@ -4654,14 +4726,16 @@ msgid "Factor" msgstr "Hệ số" #: scfuncs.hrc:626 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "Factor. The factor for the reduction of the depreciation. Factor = 2 denotes double rate depreciation." -msgstr "" +msgstr "Hệ số. Hệ số cho việc giảm khấu hao. F = 2 có nghĩa là khấu hao tỷ lệ gấp đôi." #: scfuncs.hrc:627 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "NoSwitch" -msgstr "" +msgstr "Thay đổi" #: scfuncs.hrc:628 msgctxt "SC_OPCODE_VBD" @@ -4669,19 +4743,22 @@ msgid "NoSwitch = 0 denotes switch to linear depreciation, NoSwitch = 1 do not s msgstr "" #: scfuncs.hrc:634 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT" msgid "Calculates the annual net interest rate for a nominal interest rate." -msgstr "" +msgstr "Tính lãi xuất ròng hàng năm cho lãi xuất danh nghĩa." #: scfuncs.hrc:635 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT" msgid "NOM" -msgstr "" +msgstr "NOM" #: scfuncs.hrc:636 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT" msgid "Nominal interest" -msgstr "" +msgstr "Lãi danh nghĩa" #: scfuncs.hrc:637 msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT" @@ -4700,9 +4777,10 @@ msgid "Calculates the yearly nominal interest rate as an effective interest rate msgstr "Tính lãi xuất danh nghĩa hàng năm như là lãi xuất hiệu quả." #: scfuncs.hrc:645 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NOMINAL" msgid "Effective rate" -msgstr "" +msgstr "Tỷ lệ hiệu dụng" #: scfuncs.hrc:646 msgctxt "SC_OPCODE_NOMINAL" @@ -4743,9 +4821,10 @@ msgid "Value " msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:658 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NPV" msgid "Value 1, value 2,... are arguments representing payments and income." -msgstr "" +msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 các đối số đại diện các chi trả và thu nhập." #: scfuncs.hrc:664 msgctxt "SC_OPCODE_IRR" @@ -4789,9 +4868,10 @@ msgid "An array or reference to cells whose contents correspond to the payments. msgstr "Một mảng hoặc tham chiếu tới các ô mà nội dung của nó tương ứng với các chi trả." #: scfuncs.hrc:677 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MIRR" msgid "Investment" -msgstr "" +msgstr "Đầu tư" #: scfuncs.hrc:678 msgctxt "SC_OPCODE_MIRR" @@ -4799,9 +4879,10 @@ msgid "Interest rate for investments (the negative values in the array)." msgstr "Lãi xuất cho đầu tư (các giá trị âm trong mảng)." #: scfuncs.hrc:679 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MIRR" msgid "Reinvest rate" -msgstr "" +msgstr "tỷ_tái_đầu" #: scfuncs.hrc:680 #, fuzzy @@ -4836,9 +4917,10 @@ msgid "Number of amortization periods for the calculation of the interest." msgstr "Số các chu kỳ truyền lại để tính lãi." #: scfuncs.hrc:691 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT" msgid "Total periods" -msgstr "" +msgstr "tổng_kỳ" #: scfuncs.hrc:692 msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT" @@ -4846,9 +4928,10 @@ msgid "Sum total of amortization periods." msgstr "Tổng số các chu kỳ truyền lại." #: scfuncs.hrc:693 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT" msgid "Investment" -msgstr "" +msgstr "Đầu tư" #: scfuncs.hrc:694 msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT" @@ -4856,9 +4939,10 @@ msgid "Amount of the investment." msgstr "Số lượng của đầu tư" #: scfuncs.hrc:700 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION" msgid "Duration. Calculates the number of periods required by an investment to attain the desired value." -msgstr "" +msgstr "Thời lượng. Tính số chu kỳ cần thiết để đầu tư đạt được giá trị mong muốn." #: scfuncs.hrc:701 #, fuzzy @@ -4867,9 +4951,10 @@ msgid "Rate" msgstr "Tần số" #: scfuncs.hrc:702 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION" msgid "The constant rate of interest." -msgstr "" +msgstr "Lãi xuất không thay đổi." #: scfuncs.hrc:703 #, fuzzy @@ -5151,9 +5236,10 @@ msgid "Determines information about address, formatting or contents of a cell." msgstr "Xác định thông tin về địa chỉ, định dạng hoặc các nội dung của một ô." #: scfuncs.hrc:835 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CELL" msgid "Info type" -msgstr "" +msgstr "kiểu_tin" #: scfuncs.hrc:836 msgctxt "SC_OPCODE_CELL" @@ -5171,9 +5257,10 @@ msgid "The position of the cell you want to examine." msgstr "Vị trí của ô mà bạn muốn xem lại." #: scfuncs.hrc:844 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CURRENT" msgid "Calculates the current value of the formula at the present location." -msgstr "" +msgstr "Tính giá trị hiện thời của công thức tại địa điểm hiện thời. " #: scfuncs.hrc:850 msgctxt "SC_OPCODE_FALSE" @@ -5216,9 +5303,10 @@ msgid "Any value or expression which can be either TRUE or FALSE." msgstr "Bất kỳ giá trị hoặc biểu thức nào có thể là hoặc ĐÚNG hoặc SAI." #: scfuncs.hrc:873 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IF" msgid "Then value" -msgstr "" +msgstr "Giá_đó" #: scfuncs.hrc:874 msgctxt "SC_OPCODE_IF" @@ -5226,9 +5314,10 @@ msgid "The result of the function if the logical test returns a TRUE." msgstr "Kết quả của hàm nếu thử tra hợp lý trả về ĐÚNG." #: scfuncs.hrc:875 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IF" msgid "Otherwise value" -msgstr "" +msgstr "Giá_khác" #: scfuncs.hrc:876 msgctxt "SC_OPCODE_IF" @@ -5298,9 +5387,10 @@ msgid "Logical value " msgstr "Giá trị lôgic " #: scfuncs.hrc:904 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_OR" msgid "Logical value 1, logical value 2,... are conditions to be tested and which return either TRUE or FALSE." -msgstr "" +msgstr "Giá trị hợp lý 1, giá trị hợp lý 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 điều kiện cần thử tra và có thể trả về cả ĐÚNG hoặc SAI." #: scfuncs.hrc:910 msgctxt "SC_OPCODE_XOR" @@ -5313,9 +5403,10 @@ msgid "Logical value " msgstr "Giá trị lôgic " #: scfuncs.hrc:912 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_XOR" msgid "Logical value 1, logical value 2, ... are conditions to be tested and which return either TRUE or FALSE." -msgstr "" +msgstr "Giá trị hợp lý 1, giá trị hợp lý 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 điều kiện cần thử tra và có thể trả về cả ĐÚNG hoặc SAI." #: scfuncs.hrc:918 msgctxt "SC_OPCODE_AND" @@ -5328,9 +5419,10 @@ msgid "Logical value " msgstr "Giá trị lôgic " #: scfuncs.hrc:920 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AND" msgid "Logical value 1, logical value 2;...are conditions to be tested and each returns either TRUE or FALSE." -msgstr "" +msgstr "Giá trị hợp lý 1, giá trị hợp lý 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 điều kiện cần kiểm tra và từng giá trị trả về hoặc ĐÚNG hoặc SAI." #: scfuncs.hrc:926 msgctxt "SC_OPCODE_ABS" @@ -5405,9 +5497,10 @@ msgid "Number " msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:960 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM" msgid "Number 1, number 2, ... are arguments whose total is to be calculated." -msgstr "" +msgstr "Số 1, số 2, ... trong khoảng từ 1 đến 30 đối số mà tổng số của nó được tính toán." #: scfuncs.hrc:966 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_SQ" @@ -5421,9 +5514,10 @@ msgid "Number " msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:968 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_SQ" msgid "Number 1, number 2,... are arguments for which the sum of the squares is to be calculated." -msgstr "" +msgstr "Số 1, số 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 đối số cho đó tổng số của các bình phương được tính." #: scfuncs.hrc:974 msgctxt "SC_OPCODE_PRODUCT" @@ -5436,9 +5530,10 @@ msgid "Number " msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:976 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PRODUCT" msgid "Number 1, number 2, ... are arguments to be multiplied and a result returned." -msgstr "" +msgstr "Số 1, số 2, ... trong khoảng từ 1 đến 30 đối số được nhân lên và một kết quả trả về." #: scfuncs.hrc:982 #, fuzzy @@ -5458,9 +5553,10 @@ msgid "The range to be evaluated by the criteria given." msgstr "Phạm vi được đánh giá bởi các tiêu chuẩn cho trước." #: scfuncs.hrc:985 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF" msgid "Criteria" -msgstr "" +msgstr "tiêu chuẩn" #: scfuncs.hrc:986 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF" @@ -5468,9 +5564,10 @@ msgid "The criteria to be applied to the range." msgstr "" #: scfuncs.hrc:987 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF" msgid "Sum range" -msgstr "" +msgstr "dãy_tổng" #: scfuncs.hrc:988 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF" @@ -5494,9 +5591,10 @@ msgid "The range to be evaluated by the criteria given." msgstr "Phạm vi được đánh giá bởi các tiêu chuẩn cho trước." #: scfuncs.hrc:997 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF" msgid "Criteria" -msgstr "" +msgstr "tiêu chuẩn" #: scfuncs.hrc:998 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF" @@ -5519,9 +5617,10 @@ msgid "Totals the values of cells in a range that meet multiple criteria in mult msgstr "" #: scfuncs.hrc:1006 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS" msgid "Sum range" -msgstr "" +msgstr "dãy_tổng" #: scfuncs.hrc:1007 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS" @@ -5540,9 +5639,10 @@ msgid "Range 1, range 2,... are the ranges to be evaluated by the criteria given msgstr "" #: scfuncs.hrc:1010 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS" msgid "Criteria " -msgstr "" +msgstr "tiêu chuẩn" #: scfuncs.hrc:1011 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS" @@ -5576,9 +5676,10 @@ msgid "Range 1, range 2,... are the ranges to be evaluated by the criteria given msgstr "" #: scfuncs.hrc:1022 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS" msgid "Criteria " -msgstr "" +msgstr "tiêu chuẩn" #: scfuncs.hrc:1023 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS" @@ -5602,9 +5703,10 @@ msgid "Range 1, range 2,... are the ranges to be evaluated by the criteria given msgstr "" #: scfuncs.hrc:1032 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IFS" msgid "Criteria " -msgstr "" +msgstr "tiêu chuẩn" #: scfuncs.hrc:1033 msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IFS" @@ -5629,9 +5731,10 @@ msgid "The range of cells to be evaluated by the criteria given." msgstr "Phạm vi được đánh giá bởi các tiêu chuẩn cho trước." #: scfuncs.hrc:1042 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IF" msgid "Criteria" -msgstr "" +msgstr "tiêu chuẩn" #: scfuncs.hrc:1043 msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IF" @@ -6001,9 +6104,10 @@ msgid "Number X" msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1229 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_2" msgid "The value for the X coordinate." -msgstr "" +msgstr "Giá trị cho toạ độ x." #: scfuncs.hrc:1230 #, fuzzy @@ -6012,9 +6116,10 @@ msgid "Number Y" msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1231 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_2" msgid "The value for the Y coordinate." -msgstr "" +msgstr "Giá trị cho toạ độ x." #: scfuncs.hrc:1237 msgctxt "SC_OPCODE_COSECANT" @@ -6869,9 +6974,10 @@ msgid "Array " msgstr "Mảng " #: scfuncs.hrc:1591 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_PRODUCT" msgid "Array 1, array 2, ... are arrays whose arguments are to be multiplied." -msgstr "" +msgstr "Mảng 1, mảng 2,... tới mảng 30 là các mảng có đối số sẽ đuợc nhân với nhau." #: scfuncs.hrc:1597 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2MY2" @@ -6971,9 +7077,10 @@ msgid "The array of the data." msgstr "Mảng của các dữ liệu." #: scfuncs.hrc:1630 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FREQUENCY" msgid "Classes" -msgstr "" +msgstr "hạng" #: scfuncs.hrc:1631 msgctxt "SC_OPCODE_FREQUENCY" @@ -7006,9 +7113,10 @@ msgid "The X data array." msgstr "Mảng dữ liệu X." #: scfuncs.hrc:1642 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LINEST" msgid "Linear type" -msgstr "" +msgstr "Kiểu_tuyến" #: scfuncs.hrc:1643 #, fuzzy @@ -7017,9 +7125,10 @@ msgid "If type = 0 the linears will be calculated through the zero point, or els msgstr "Kiểu = 0 thì các hàm tuyến được tính qua điểm số không, không thì hàm tuyến bị di chuyển." #: scfuncs.hrc:1644 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LINEST" msgid "Stats" -msgstr "" +msgstr "Trạng thái" #: scfuncs.hrc:1645 msgctxt "SC_OPCODE_LINEST" @@ -7052,9 +7161,10 @@ msgid "The X data array." msgstr "Mảng dữ liệu X." #: scfuncs.hrc:1656 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST" msgid "Function type" -msgstr "" +msgstr "Kiểu_hàm" #: scfuncs.hrc:1657 #, fuzzy @@ -7063,9 +7173,10 @@ msgid "If type = 0 then the functions will be calculated in the form of y=m^x, o msgstr "Kiểu = 0 thì các hàm được tính theo dạng « y=m^x », không thì cũng có hàm « y=b*m^x »." #: scfuncs.hrc:1658 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST" msgid "Stats" -msgstr "" +msgstr "Trạng thái" #: scfuncs.hrc:1659 msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST" @@ -7098,9 +7209,10 @@ msgid "The X data array as the basis for the regression." msgstr "Mảng dữ liệu X làm cơ bản hồi quy." #: scfuncs.hrc:1670 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_TREND" msgid "New data X" -msgstr "" +msgstr "dữ_liệu_X_mới" #: scfuncs.hrc:1671 msgctxt "SC_OPCODE_TREND" @@ -7108,9 +7220,10 @@ msgid "The array of X data for recalculating the values." msgstr "Mảng dữ liệu X để tính lại các giá trị." #: scfuncs.hrc:1672 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_TREND" msgid "Linear type" -msgstr "" +msgstr "Kiểu_tuyến" #: scfuncs.hrc:1673 msgctxt "SC_OPCODE_TREND" @@ -7143,9 +7256,10 @@ msgid "The X data array as the basis for the regression." msgstr "Mảng dữ liệu X làm cơ bản hồi quy." #: scfuncs.hrc:1684 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH" msgid "New data X" -msgstr "" +msgstr "dữ_liệu_X_mới" #: scfuncs.hrc:1685 msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH" @@ -7153,9 +7267,10 @@ msgid "The array of X data for recalculating the values." msgstr "Mảng dữ liệu X để tính lại các giá trị." #: scfuncs.hrc:1686 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH" msgid "Function type" -msgstr "" +msgstr "Kiểu_hàm" #: scfuncs.hrc:1687 msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH" @@ -7174,9 +7289,10 @@ msgid "Value " msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:1695 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COUNT" msgid "Value 1, value 2, ... are arguments containing different data types but where only numbers are counted." -msgstr "" +msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... là các đối số từ 1 đến 30 chứa các kiểu giá trị khác nhau nhưng nơi chỉ các số được đếm." #: scfuncs.hrc:1701 msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_2" @@ -7190,9 +7306,10 @@ msgid "Value " msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:1703 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_2" msgid "Value 1, value 2, ... are arguments representing the values to be counted." -msgstr "" +msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... là các đối số từ 1 đến 30 đại diện các giá trị sẽ được đếm." #: scfuncs.hrc:1709 msgctxt "SC_OPCODE_MAX" @@ -7206,9 +7323,10 @@ msgid "Number " msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1711 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MAX" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments for which the largest number is to be determined." -msgstr "" +msgstr "Số thứ 1, số thứ 2,... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 trong chúng cần xác định số lớn nhất." #: scfuncs.hrc:1717 msgctxt "SC_OPCODE_MAX_A" @@ -7222,9 +7340,10 @@ msgid "Value " msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:1719 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MAX_A" msgid "Value 1, value 2, are arguments whose largest value is to be determined." -msgstr "" +msgstr "Giá trị 1, giá trị 2 v.v. là các đối số từ 1 đến 30 trong chúng cần xác định giá trị lớn nhất." #: scfuncs.hrc:1725 msgctxt "SC_OPCODE_MIN" @@ -7238,9 +7357,10 @@ msgid "Number " msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1727 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MIN" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments for which the smallest number is to be determined." -msgstr "" +msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 trong chúng cần xác định số nhỏ nhất." #: scfuncs.hrc:1733 msgctxt "SC_OPCODE_MIN_A" @@ -7254,9 +7374,10 @@ msgid "Value " msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:1735 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MIN_A" msgid "Value 1; value 2;... are arguments whose smallest number is to be determined." -msgstr "" +msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... là các đối số từ 1 đến 30 trong chúng cần xác định số nhỏ nhất." #: scfuncs.hrc:1741 msgctxt "SC_OPCODE_VAR" @@ -7270,9 +7391,10 @@ msgid "Number " msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1743 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VAR" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample of a population." -msgstr "" +msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #: scfuncs.hrc:1749 msgctxt "SC_OPCODE_VAR_S" @@ -7286,9 +7408,10 @@ msgid "Number " msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1751 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VAR_S" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample of a population." -msgstr "" +msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #: scfuncs.hrc:1757 msgctxt "SC_OPCODE_VAR_A" @@ -7302,9 +7425,10 @@ msgid "Value " msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:1759 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VAR_A" msgid "Value 1; value 2; ... are arguments representing a sample taken from a basic total population." -msgstr "" +msgstr "Số 1, Số 2 ... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 đại diện một mẫu lấy từ tổng dân số cơ bản." #: scfuncs.hrc:1765 msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P" @@ -7318,9 +7442,10 @@ msgid "Number " msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1767 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which represent a population." -msgstr "" +msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #: scfuncs.hrc:1773 msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_MS" @@ -7334,9 +7459,10 @@ msgid "Number " msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1775 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_MS" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which represent a population." -msgstr "" +msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #: scfuncs.hrc:1781 msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_A" @@ -7350,9 +7476,10 @@ msgid "Value " msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:1783 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_A" msgid "Value 1; value 2;... are arguments representing a population." -msgstr "" +msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... là các đối số từ 1 đến 30 đại diện một dân số." #: scfuncs.hrc:1789 msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV" @@ -7366,9 +7493,10 @@ msgid "Number " msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1791 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample of a population." -msgstr "" +msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #: scfuncs.hrc:1797 msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_S" @@ -7382,9 +7510,10 @@ msgid "Number " msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1799 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_S" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample of a population." -msgstr "" +msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #: scfuncs.hrc:1805 msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_A" @@ -7398,9 +7527,10 @@ msgid "Value " msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:1807 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_A" msgid "Value 1; value 2; ... are arguments representing a sample taken from a basic total population." -msgstr "" +msgstr "Số 1, Số 2 ... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 đại diện một mẫu lấy từ tổng dân số cơ bản." #: scfuncs.hrc:1813 msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P" @@ -7448,9 +7578,10 @@ msgid "Value " msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:1831 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_A" msgid "Value 1; value 2;... are arguments corresponding to a population." -msgstr "" +msgstr "Giá trị 1, gí trị 2;... là các đối số từ 1 đến 30 tương ương với một dân số." #: scfuncs.hrc:1837 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE" @@ -7464,9 +7595,10 @@ msgid "Number " msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1839 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE" msgid "Number 1, number 2;...are numeric arguments representing a population sample." -msgstr "" +msgstr "Số 1, Số 2 ... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 đại diện một mẫu dân số." #: scfuncs.hrc:1845 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_A" @@ -7480,9 +7612,10 @@ msgid "Value " msgstr "Giá trị" #: scfuncs.hrc:1847 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_A" msgid "Value 1; value 2; ... are arguments representing a sample taken from a basic total population." -msgstr "" +msgstr "Số 1, Số 2 ... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 đại diện một mẫu lấy từ tổng dân số cơ bản." #: scfuncs.hrc:1853 msgctxt "SC_OPCODE_DEV_SQ" @@ -7513,9 +7646,10 @@ msgid "Number " msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1863 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AVE_DEV" msgid "Number 1, number 2;...are numerical arguments representing a sample." -msgstr "" +msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #: scfuncs.hrc:1869 msgctxt "SC_OPCODE_SKEW" @@ -7529,9 +7663,10 @@ msgid "Number " msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1871 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SKEW" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments portraying a sample of the distribution." -msgstr "" +msgstr "Số 1, Số 2 ... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 đại diện một mẫu của phân bố." #: scfuncs.hrc:1877 msgctxt "SC_OPCODE_SKEWP" @@ -7545,9 +7680,10 @@ msgid "Number " msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1879 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SKEWP" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments portraying the population." -msgstr "" +msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #: scfuncs.hrc:1885 msgctxt "SC_OPCODE_KURT" @@ -7561,9 +7697,10 @@ msgid "Number " msgstr "Số " #: scfuncs.hrc:1887 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_KURT" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments, representing a sample of the distribution." -msgstr "" +msgstr "Số 1, Số 2 ... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 đại diện một mẫu của phân bố." #: scfuncs.hrc:1893 msgctxt "SC_OPCODE_GEO_MEAN" @@ -7842,9 +7979,10 @@ msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #: scfuncs.hrc:2004 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LARGE" msgid "Rank c" -msgstr "" +msgstr "Hạng_c" #: scfuncs.hrc:2005 msgctxt "SC_OPCODE_LARGE" @@ -7868,9 +8006,10 @@ msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #: scfuncs.hrc:2014 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SMALL" msgid "Rank c" -msgstr "" +msgstr "Hạng_c" #: scfuncs.hrc:2015 msgctxt "SC_OPCODE_SMALL" @@ -8180,9 +8319,10 @@ msgid "Returns the probability of a trial result using binomial distribution." msgstr "Trả lại xác suất của kết quả kiểm tra, dùng phân bố nhị thức." #: scfuncs.hrc:2118 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_B" msgid "Trials" -msgstr "" +msgstr "kiểm tra" #: scfuncs.hrc:2119 msgctxt "SC_OPCODE_B" @@ -8296,9 +8436,10 @@ msgid "The number of successes in a series of trials." msgstr "Số lần thành công trong một chuỗi thử." #: scfuncs.hrc:2166 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST" msgid "Trials" -msgstr "" +msgstr "kiểm tra" #: scfuncs.hrc:2167 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST" @@ -8341,9 +8482,10 @@ msgid "The number of successes in a series of trials." msgstr "Số lần thành công trong một chuỗi thử." #: scfuncs.hrc:2180 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS" msgid "Trials" -msgstr "" +msgstr "kiểm tra" #: scfuncs.hrc:2181 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS" @@ -8458,9 +8600,10 @@ msgid "Returns the smallest value for which the cumulative binomial distribution msgstr "" #: scfuncs.hrc:2218 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CRIT_BINOM" msgid "Trials" -msgstr "" +msgstr "kiểm tra" #: scfuncs.hrc:2219 msgctxt "SC_OPCODE_CRIT_BINOM" @@ -8494,9 +8637,10 @@ msgid "Returns the smallest value for which the cumulative binomial distribution msgstr "" #: scfuncs.hrc:2230 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_INV" msgid "Trials" -msgstr "" +msgstr "kiểm tra" #: scfuncs.hrc:2231 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_INV" @@ -9026,9 +9170,10 @@ msgid "The value to which the exponential distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố số mũ." #: scfuncs.hrc:2406 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST" msgid "Lambda" -msgstr "" +msgstr "lam-đa (λ)" #: scfuncs.hrc:2407 msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST" @@ -9061,9 +9206,10 @@ msgid "The value to which the exponential distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố số mũ." #: scfuncs.hrc:2418 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST_MS" msgid "Lambda" -msgstr "" +msgstr "lam-đa (λ)" #: scfuncs.hrc:2419 msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST_MS" @@ -9107,9 +9253,10 @@ msgid "The Alpha parameter of the Gamma distribution." msgstr "Tham số Anfa (α) của phân bố Gama (γ)." #: scfuncs.hrc:2432 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST" msgid "Beta" -msgstr "" +msgstr "êta (η)" #: scfuncs.hrc:2433 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST" @@ -9154,9 +9301,10 @@ msgid "The Alpha parameter of the Gamma distribution." msgstr "Tham số Anfa (α) của phân bố Gama (γ)." #: scfuncs.hrc:2446 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS" msgid "Beta" -msgstr "" +msgstr "êta (η)" #: scfuncs.hrc:2447 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS" @@ -9201,9 +9349,10 @@ msgid "The Alpha (shape) parameter of the Gamma distribution." msgstr "Tham số Alpha (hình dạng) của phân bố Gamma." #: scfuncs.hrc:2460 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV" msgid "Beta" -msgstr "" +msgstr "êta (η)" #: scfuncs.hrc:2461 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV" @@ -9238,9 +9387,10 @@ msgid "The Alpha (shape) parameter of the Gamma distribution." msgstr "Tham số Alpha (hình dạng) của phân bố Gamma." #: scfuncs.hrc:2472 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS" msgid "Beta" -msgstr "" +msgstr "êta (η)" #: scfuncs.hrc:2473 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS" @@ -9321,9 +9471,10 @@ msgid "The Alpha parameter of the Beta distribution." msgstr "Tham số Anfa (α) của phân bố Beta (β)." #: scfuncs.hrc:2510 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST" msgid "Beta" -msgstr "" +msgstr "êta (η)" #: scfuncs.hrc:2511 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST" @@ -9388,9 +9539,10 @@ msgid "The Alpha parameter of the Beta distribution." msgstr "Tham số Anfa (α) của phân bố Beta (β)." #: scfuncs.hrc:2528 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV" msgid "Beta" -msgstr "" +msgstr "êta (η)" #: scfuncs.hrc:2529 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV" @@ -9445,9 +9597,10 @@ msgid "The Alpha parameter of the Beta distribution." msgstr "Tham số Anfa (α) của phân bố Beta (β)." #: scfuncs.hrc:2544 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS" msgid "Beta" -msgstr "" +msgstr "êta (η)" #: scfuncs.hrc:2545 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS" @@ -9514,9 +9667,10 @@ msgid "The Alpha parameter of the Beta distribution." msgstr "Tham số Anfa (α) của phân bố Beta (β)." #: scfuncs.hrc:2562 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS" msgid "Beta" -msgstr "" +msgstr "êta (η)" #: scfuncs.hrc:2563 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS" @@ -9569,9 +9723,10 @@ msgid "The Alpha parameter of the Weibull distribution." msgstr "Tham số anfa (α) của phân bố Weibull." #: scfuncs.hrc:2578 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL" msgid "Beta" -msgstr "" +msgstr "êta (η)" #: scfuncs.hrc:2579 msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL" @@ -9614,9 +9769,10 @@ msgid "The Alpha parameter of the Weibull distribution." msgstr "Tham số anfa (α) của phân bố Weibull." #: scfuncs.hrc:2592 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS" msgid "Beta" -msgstr "" +msgstr "êta (η)" #: scfuncs.hrc:2593 msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS" @@ -9649,9 +9805,10 @@ msgid "The number of successes in the sample." msgstr "Số lần thành công trong mẫu thống kê." #: scfuncs.hrc:2604 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST" msgid "N sample" -msgstr "" +msgstr "n_mẫu" #: scfuncs.hrc:2605 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST" @@ -9659,9 +9816,10 @@ msgid "The size of the sample." msgstr "Kích cỡ của mẫu thống kê." #: scfuncs.hrc:2606 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST" msgid "Successes" -msgstr "" +msgstr "thành công" #: scfuncs.hrc:2607 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST" @@ -9669,9 +9827,10 @@ msgid "The number of successes in the population." msgstr "Số lần thành công trong dân số." #: scfuncs.hrc:2608 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST" msgid "N population" -msgstr "" +msgstr "n_dân_số" #: scfuncs.hrc:2609 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST" @@ -9705,9 +9864,10 @@ msgid "The number of successes in the sample." msgstr "Số lần thành công trong mẫu thống kê." #: scfuncs.hrc:2620 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS" msgid "N sample" -msgstr "" +msgstr "n_mẫu" #: scfuncs.hrc:2621 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS" @@ -9715,9 +9875,10 @@ msgid "The size of the sample." msgstr "Kích cỡ của mẫu thống kê." #: scfuncs.hrc:2622 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS" msgid "Successes" -msgstr "" +msgstr "thành công" #: scfuncs.hrc:2623 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS" @@ -9725,9 +9886,10 @@ msgid "The number of successes in the population." msgstr "Số lần thành công trong dân số." #: scfuncs.hrc:2624 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS" msgid "N population" -msgstr "" +msgstr "n_dân_số" #: scfuncs.hrc:2625 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS" @@ -9971,9 +10133,10 @@ msgid "The value for which the F distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố F." #: scfuncs.hrc:2710 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST" msgid "Degrees freedom 1" -msgstr "" +msgstr "Độ tự do" #: scfuncs.hrc:2711 msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST" @@ -9981,9 +10144,10 @@ msgid "The degrees of freedom in the numerator of the F distribution." msgstr "Độ tự do trong tử số của phân bố F." #: scfuncs.hrc:2712 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST" msgid "Degrees freedom 2" -msgstr "" +msgstr "Độ tự do" #: scfuncs.hrc:2713 msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST" @@ -10007,9 +10171,10 @@ msgid "The value for which the F distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố F." #: scfuncs.hrc:2722 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT" msgid "Degrees freedom 1" -msgstr "" +msgstr "Độ tự do" #: scfuncs.hrc:2723 msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT" @@ -10017,9 +10182,10 @@ msgid "The degrees of freedom in the numerator of the F distribution." msgstr "Độ tự do trong tử số của phân bố F." #: scfuncs.hrc:2724 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT" msgid "Degrees freedom 2" -msgstr "" +msgstr "Độ tự do" #: scfuncs.hrc:2725 msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT" @@ -10054,9 +10220,10 @@ msgid "The value for which the F distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố F." #: scfuncs.hrc:2736 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_RT" msgid "Degrees freedom 1" -msgstr "" +msgstr "Độ tự do" #: scfuncs.hrc:2737 msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_RT" @@ -10064,9 +10231,10 @@ msgid "The degrees of freedom in the numerator of the F distribution." msgstr "Độ tự do trong tử số của phân bố F." #: scfuncs.hrc:2738 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_RT" msgid "Degrees freedom 2" -msgstr "" +msgstr "Độ tự do" #: scfuncs.hrc:2739 msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_RT" @@ -10090,9 +10258,10 @@ msgid "The probability value for which the inverse F distribution is to be calcu msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố F nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2748 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_INV" msgid "Degrees freedom 1" -msgstr "" +msgstr "Độ tự do" #: scfuncs.hrc:2749 msgctxt "SC_OPCODE_F_INV" @@ -10100,9 +10269,10 @@ msgid "The degrees of freedom in the numerator of the F distribution." msgstr "Độ tự do trong tử số của phân bố F." #: scfuncs.hrc:2750 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_INV" msgid "Degrees freedom 2" -msgstr "" +msgstr "Độ tự do" #: scfuncs.hrc:2751 msgctxt "SC_OPCODE_F_INV" @@ -10128,9 +10298,10 @@ msgid "The probability value for which the inverse F distribution is to be calcu msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố F nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2760 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT" msgid "Degrees freedom 1" -msgstr "" +msgstr "Độ tự do" #: scfuncs.hrc:2761 msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT" @@ -10138,9 +10309,10 @@ msgid "The degrees of freedom in the numerator of the F distribution." msgstr "Độ tự do trong tử số của phân bố F." #: scfuncs.hrc:2762 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT" msgid "Degrees freedom 2" -msgstr "" +msgstr "Độ tự do" #: scfuncs.hrc:2763 msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT" @@ -10166,9 +10338,10 @@ msgid "The probability value for which the inverse F distribution is to be calcu msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố F nghịch đảo." #: scfuncs.hrc:2772 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT" msgid "Degrees freedom 1" -msgstr "" +msgstr "Độ tự do" #: scfuncs.hrc:2773 msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT" @@ -10176,9 +10349,10 @@ msgid "The degrees of freedom in the numerator of the F distribution." msgstr "Độ tự do trong tử số của phân bố F." #: scfuncs.hrc:2774 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT" msgid "Degrees freedom 2" -msgstr "" +msgstr "Độ tự do" #: scfuncs.hrc:2775 msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT" @@ -10459,9 +10633,10 @@ msgid "Returns the number of permutations for a given number of elements without msgstr "Trả về số phép hoán vị cho một số phần tử đã cho, không có lặp lại." #: scfuncs.hrc:2885 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERMUT" msgid "Count 1" -msgstr "" +msgstr "Đếm_1" #: scfuncs.hrc:2886 msgctxt "SC_OPCODE_PERMUT" @@ -10469,9 +10644,10 @@ msgid "The total number of elements." msgstr "Tổng số các phần tử." #: scfuncs.hrc:2887 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERMUT" msgid "Count 2" -msgstr "" +msgstr "Đếm_2" #: scfuncs.hrc:2888 msgctxt "SC_OPCODE_PERMUT" @@ -10484,9 +10660,10 @@ msgid "Returns the number of permutations for a given number of objects (repetit msgstr "Trả về số phép hoán vị của một số các đối tượng đã cho (cho phép lặp lại)." #: scfuncs.hrc:2895 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERMUTATION_A" msgid "Count 1" -msgstr "" +msgstr "Đếm_1" #: scfuncs.hrc:2896 msgctxt "SC_OPCODE_PERMUTATION_A" @@ -10494,9 +10671,10 @@ msgid "The total number of elements." msgstr "Tổng số các phần tử." #: scfuncs.hrc:2897 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERMUTATION_A" msgid "Count 2" -msgstr "" +msgstr "Đếm_2" #: scfuncs.hrc:2898 msgctxt "SC_OPCODE_PERMUTATION_A" @@ -10531,9 +10709,10 @@ msgid "The standard deviation of the population." msgstr "Độ lệch chuẩn của dân số." #: scfuncs.hrc:2909 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE" msgid "Size" -msgstr "" +msgstr "Kích cỡ" #: scfuncs.hrc:2910 msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE" @@ -10568,9 +10747,10 @@ msgid "The standard deviation of the population." msgstr "Độ lệch chuẩn của dân số." #: scfuncs.hrc:2921 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_N" msgid "Size" -msgstr "" +msgstr "Kích cỡ" #: scfuncs.hrc:2922 msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_N" @@ -10605,9 +10785,10 @@ msgid "The standard deviation of the population." msgstr "Độ lệch chuẩn của dân số." #: scfuncs.hrc:2933 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_T" msgid "Size" -msgstr "" +msgstr "Kích cỡ" #: scfuncs.hrc:2934 msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_T" @@ -10694,9 +10875,10 @@ msgid "Returns the chi square independence test." msgstr "Trả về thử tra độc lập bình phương chi (χ)." #: scfuncs.hrc:2965 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST" msgid "Data B" -msgstr "" +msgstr "Dữ_liệu_B" #: scfuncs.hrc:2966 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST" @@ -10719,9 +10901,10 @@ msgid "Returns the chi square independence test." msgstr "Trả về thử tra độc lập bình phương chi (χ)." #: scfuncs.hrc:2975 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST_MS" msgid "Data B" -msgstr "" +msgstr "Dữ_liệu_B" #: scfuncs.hrc:2976 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST_MS" @@ -10744,9 +10927,10 @@ msgid "Calculates the F test." msgstr "Tính thử F." #: scfuncs.hrc:2985 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST" msgid "Data 1" -msgstr "" +msgstr "Ngày" #: scfuncs.hrc:2986 msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST" @@ -10754,9 +10938,10 @@ msgid "The first record array." msgstr "Mảng bản ghi đầu." #: scfuncs.hrc:2987 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST" msgid "Data 2" -msgstr "" +msgstr "Ngày" #: scfuncs.hrc:2988 msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST" @@ -10769,9 +10954,10 @@ msgid "Calculates the F test." msgstr "Tính thử F." #: scfuncs.hrc:2995 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST_MS" msgid "Data 1" -msgstr "" +msgstr "Ngày" #: scfuncs.hrc:2996 msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST_MS" @@ -10779,9 +10965,10 @@ msgid "The first record array." msgstr "Mảng bản ghi đầu." #: scfuncs.hrc:2997 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST_MS" msgid "Data 2" -msgstr "" +msgstr "Ngày" #: scfuncs.hrc:2998 msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST_MS" @@ -10794,9 +10981,10 @@ msgid "Calculates the T test." msgstr "Tính thử T." #: scfuncs.hrc:3005 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST" msgid "Data 1" -msgstr "" +msgstr "Ngày" #: scfuncs.hrc:3006 msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST" @@ -10804,9 +10992,10 @@ msgid "The first record array." msgstr "Mảng bản ghi đầu." #: scfuncs.hrc:3007 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST" msgid "Data 2" -msgstr "" +msgstr "Ngày" #: scfuncs.hrc:3008 msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST" @@ -10840,9 +11029,10 @@ msgid "Calculates the T test." msgstr "Tính thử T." #: scfuncs.hrc:3019 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS" msgid "Data 1" -msgstr "" +msgstr "Ngày" #: scfuncs.hrc:3020 msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS" @@ -10850,9 +11040,10 @@ msgid "The first record array." msgstr "Mảng bản ghi đầu." #: scfuncs.hrc:3021 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS" msgid "Data 2" -msgstr "" +msgstr "Ngày" #: scfuncs.hrc:3022 msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS" @@ -10987,9 +11178,10 @@ msgid "Returns the Pearson product moment correlation coefficient." msgstr "Trả về hệ số tương quan mômen tích Pearson." #: scfuncs.hrc:3073 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PEARSON" msgid "Data 1" -msgstr "" +msgstr "Ngày" #: scfuncs.hrc:3074 msgctxt "SC_OPCODE_PEARSON" @@ -10997,9 +11189,10 @@ msgid "The first record array." msgstr "Mảng bản ghi đầu." #: scfuncs.hrc:3075 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PEARSON" msgid "Data 2" -msgstr "" +msgstr "Ngày" #: scfuncs.hrc:3076 msgctxt "SC_OPCODE_PEARSON" @@ -11012,9 +11205,10 @@ msgid "Returns the correlation coefficient." msgstr "Trả về hệ số tương quan." #: scfuncs.hrc:3083 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CORREL" msgid "Data 1" -msgstr "" +msgstr "Ngày" #: scfuncs.hrc:3084 msgctxt "SC_OPCODE_CORREL" @@ -11022,9 +11216,10 @@ msgid "The first record array." msgstr "Mảng bản ghi đầu." #: scfuncs.hrc:3085 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CORREL" msgid "Data 2" -msgstr "" +msgstr "Ngày" #: scfuncs.hrc:3086 msgctxt "SC_OPCODE_CORREL" @@ -11037,9 +11232,10 @@ msgid "Calculates the population covariance." msgstr "" #: scfuncs.hrc:3093 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COVAR" msgid "Data 1" -msgstr "" +msgstr "Ngày" #: scfuncs.hrc:3094 msgctxt "SC_OPCODE_COVAR" @@ -11047,9 +11243,10 @@ msgid "The first record array." msgstr "Mảng bản ghi đầu." #: scfuncs.hrc:3095 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COVAR" msgid "Data 2" -msgstr "" +msgstr "Ngày" #: scfuncs.hrc:3096 msgctxt "SC_OPCODE_COVAR" @@ -11062,9 +11259,10 @@ msgid "Calculates the population covariance." msgstr "" #: scfuncs.hrc:3103 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_P" msgid "Data 1" -msgstr "" +msgstr "Ngày" #: scfuncs.hrc:3104 msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_P" @@ -11072,9 +11270,10 @@ msgid "The first record array." msgstr "Mảng bản ghi đầu." #: scfuncs.hrc:3105 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_P" msgid "Data 2" -msgstr "" +msgstr "Ngày" #: scfuncs.hrc:3106 msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_P" @@ -11087,9 +11286,10 @@ msgid "Calculates the sample covariance." msgstr "" #: scfuncs.hrc:3113 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_S" msgid "Data 1" -msgstr "" +msgstr "Ngày" #: scfuncs.hrc:3114 msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_S" @@ -11097,9 +11297,10 @@ msgid "The first record array." msgstr "Mảng bản ghi đầu." #: scfuncs.hrc:3115 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_S" msgid "Data 2" -msgstr "" +msgstr "Ngày" #: scfuncs.hrc:3116 msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_S" @@ -11148,9 +11349,10 @@ msgid "Calculates future value(s) using additive Exponential Smoothing algorithm msgstr "" #: scfuncs.hrc:3135 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD" msgid "Target" -msgstr "" +msgstr "Đích" #: scfuncs.hrc:3136 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD" @@ -11214,9 +11416,10 @@ msgid "Calculates future value(s) using multiplicative Exponential Smoothing alg msgstr "" #: scfuncs.hrc:3153 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL" msgid "Target" -msgstr "" +msgstr "Đích" #: scfuncs.hrc:3154 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL" @@ -11280,9 +11483,10 @@ msgid "Returns a prediction interval at the specified target value(s) for additi msgstr "" #: scfuncs.hrc:3171 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA" msgid "Target" -msgstr "" +msgstr "Đích" #: scfuncs.hrc:3172 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA" @@ -11357,9 +11561,10 @@ msgid "Returns a prediction interval at the specified target value(s) for multip msgstr "" #: scfuncs.hrc:3191 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM" msgid "Target" -msgstr "" +msgstr "Đích" #: scfuncs.hrc:3192 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM" @@ -11880,9 +12085,10 @@ msgid "The row index in the array." msgstr "Chỉ mục hàng trong mảng." #: scfuncs.hrc:3361 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP" msgid "Sorted" -msgstr "" +msgstr "đã sắp xếp" #: scfuncs.hrc:3362 msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP" @@ -11926,9 +12132,10 @@ msgid "Column index number in the array." msgstr "Số thứ tự chỉ mục cột trong mảng." #: scfuncs.hrc:3375 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP" msgid "Sort order" -msgstr "" +msgstr "Thứ tự sắp xếp" #: scfuncs.hrc:3376 msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP" @@ -12036,9 +12243,10 @@ msgid "The vector (row or column) in which to search." msgstr "Véc-tơ (hàng hoặc cột) trong đó cần tìm kiếm." #: scfuncs.hrc:3411 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LOOKUP" msgid "Result vector" -msgstr "" +msgstr "véc-tơ_kết_quả" #: scfuncs.hrc:3412 msgctxt "SC_OPCODE_LOOKUP" @@ -12062,9 +12270,10 @@ msgid "The value to be used for comparison." msgstr "Giá trị cần dùng khi so sánh." #: scfuncs.hrc:3421 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MATCH" msgid "Lookup array" -msgstr "" +msgstr "mảng_tra_cứu" #: scfuncs.hrc:3422 msgctxt "SC_OPCODE_MATCH" @@ -12164,9 +12373,10 @@ msgid "Returns a number corresponding to one of the error values or #N/A if no e msgstr "" #: scfuncs.hrc:3455 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ERROR_TYPE_ODF" msgid "Expression" -msgstr "" +msgstr "Expression1" #: scfuncs.hrc:3456 msgctxt "SC_OPCODE_ERROR_TYPE_ODF" @@ -12199,14 +12409,16 @@ msgid "The time (in seconds) that the Style is to remain valid." msgstr "Thời gian (theo giây) hợp lệ của kiểu dáng đó." #: scfuncs.hrc:3467 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_STYLE" msgid "Style 2" -msgstr "" +msgstr "Kiểu_2" #: scfuncs.hrc:3468 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_STYLE" msgid "The style to be applied after time expires." -msgstr "" +msgstr "Kiểu dáng được áp dụng sau khi thời gian kết thúc." #: scfuncs.hrc:3474 msgctxt "SC_OPCODE_DDE" @@ -12214,9 +12426,10 @@ msgid "Result of a DDE link." msgstr "Kết quả của một liên kết DDE." #: scfuncs.hrc:3475 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_DDE" msgid "Server" -msgstr "" +msgstr "Máy chủ" #: scfuncs.hrc:3476 msgctxt "SC_OPCODE_DDE" @@ -12239,9 +12452,10 @@ msgid "Item/range" msgstr "" #: scfuncs.hrc:3480 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_DDE" msgid "The item or range from which data is to be taken." -msgstr "" +msgstr "Phạm vi từ đó cần lấy dữ liệu." #: scfuncs.hrc:3481 #, fuzzy @@ -12270,9 +12484,10 @@ msgid "The clickable URL." msgstr "" #: scfuncs.hrc:3491 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_HYPERLINK" msgid "Cell text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản nằm trong ô" #: scfuncs.hrc:3492 msgctxt "SC_OPCODE_HYPERLINK" @@ -12307,9 +12522,10 @@ msgid "A reference to a cell or range in the pivot table." msgstr "Tham chiếu đến ô hay phạm vi trong bảng DataPilot." #: scfuncs.hrc:3503 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA" msgid "Field name / item" -msgstr "" +msgstr "Tên trường/Mục" #: scfuncs.hrc:3504 msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA" @@ -12540,9 +12756,10 @@ msgid "Checks 1 or more values and returns a result corresponding to the first v msgstr "" #: scfuncs.hrc:3607 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS" msgid "Expression" -msgstr "" +msgstr "Expression1" #: scfuncs.hrc:3608 msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS" @@ -12598,9 +12815,10 @@ msgid "Range 1, range 2,... are the ranges to be evaluated by the criteria given msgstr "" #: scfuncs.hrc:3622 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MINIFS_MS" msgid "Criteria " -msgstr "" +msgstr "tiêu chuẩn" #: scfuncs.hrc:3623 msgctxt "SC_OPCODE_MINIFS_MS" @@ -12634,9 +12852,10 @@ msgid "Range 1, range 2,... are the ranges to be evaluated by the criteria given msgstr "" #: scfuncs.hrc:3633 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MAXIFS_MS" msgid "Criteria " -msgstr "" +msgstr "tiêu chuẩn" #: scfuncs.hrc:3634 msgctxt "SC_OPCODE_MAXIFS_MS" @@ -12674,9 +12893,10 @@ msgid "Looks for a string of text within another (case sensitive)" msgstr "Tìm chuỗi văn bản bên trong một văn bản khác (phân biệt chữ hoa/thường)" #: scfuncs.hrc:3651 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FIND" msgid "Find text" -msgstr "" +msgstr "Tìm văn bản" #: scfuncs.hrc:3652 msgctxt "SC_OPCODE_FIND" @@ -12711,9 +12931,10 @@ msgid "Looks for one text value within another (not case-sensitive)." msgstr "Tìm một giá trị văn bản bên trong một cái khác (không phân biệt chữ hoa/thường)." #: scfuncs.hrc:3663 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH" msgid "Find text" -msgstr "" +msgstr "Tìm văn bản" #: scfuncs.hrc:3664 msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH" @@ -12891,9 +13112,10 @@ msgid "The character position from which text is to be replaced." msgstr "Vị trí ký tự trong đó cần thay thế văn bản." #: scfuncs.hrc:3737 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE" msgid "Length" -msgstr "" +msgstr "Độ dài" #: scfuncs.hrc:3738 msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE" @@ -12901,9 +13123,10 @@ msgid "The number of characters to be replaced." msgstr "Số các ký tự cần thay thế." #: scfuncs.hrc:3739 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE" msgid "New text" -msgstr "" +msgstr "văn bản mới" #: scfuncs.hrc:3740 msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE" @@ -13098,9 +13321,10 @@ msgid "The text in which partial words are to be replaced." msgstr "Văn bản trong đó cần thay thế từng phần từ." #: scfuncs.hrc:3811 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE" msgid "Search text" -msgstr "" +msgstr "chuỗi_tìm" #: scfuncs.hrc:3812 msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE" @@ -13108,9 +13332,10 @@ msgid "The partial string to be (repeatedly) replaced." msgstr "Phần chuỗi cần thay thế (lặp lại)." #: scfuncs.hrc:3813 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE" msgid "New text" -msgstr "" +msgstr "văn bản mới" #: scfuncs.hrc:3814 msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE" @@ -13118,9 +13343,10 @@ msgid "The text which is to replace the text string." msgstr "Văn bản sẽ thay thế chuỗi văn bản." #: scfuncs.hrc:3815 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE" msgid "Occurrence" -msgstr "" +msgstr "lần xuất hiện" #: scfuncs.hrc:3816 msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE" @@ -13144,9 +13370,10 @@ msgid "The number to be converted." msgstr "Số cần chuyển đổi." #: scfuncs.hrc:3825 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BASE" msgid "Radix" -msgstr "" +msgstr "cơ số" #: scfuncs.hrc:3826 msgctxt "SC_OPCODE_BASE" @@ -13180,9 +13407,10 @@ msgid "The text to be converted." msgstr "Văn bản cần chuyển đổi." #: scfuncs.hrc:3837 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_DECIMAL" msgid "Radix" -msgstr "" +msgstr "cơ số" #: scfuncs.hrc:3838 msgctxt "SC_OPCODE_DECIMAL" @@ -13213,14 +13441,16 @@ msgid "Text" msgstr "Văn bản" #: scfuncs.hrc:3848 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO" msgid "Unit from which something is converted, case-sensitive." -msgstr "" +msgstr "Đơn vị theo đó cần chuyển đổi, cũng phân biệt chữ hoa/thường." #: scfuncs.hrc:3850 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO" msgid "Unit into which something is converted, case-sensitive." -msgstr "" +msgstr "Đơn vị theo đó cần chuyển đổi, cũng phân biệt chữ hoa/thường." #: scfuncs.hrc:3856 msgctxt "SC_OPCODE_ROMAN" @@ -13326,9 +13556,10 @@ msgid "The value to be converted." msgstr "Giá trị cần chuyển đổi." #: scfuncs.hrc:3897 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT" msgid "From currency" -msgstr "" +msgstr "from_currency" #: scfuncs.hrc:3898 msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT" @@ -13336,9 +13567,10 @@ msgid "ISO 4217 code of the currency from which is converted, case-sensitive." msgstr "Mã ISO 4217 của tiền tệ từ đó chuyển đổi, cũng phân biệt chữ hoa/thường." #: scfuncs.hrc:3899 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT" msgid "To currency" -msgstr "" +msgstr "to_currency" #: scfuncs.hrc:3900 msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT" @@ -13346,19 +13578,22 @@ msgid "ISO 4217 code of the currency into which is converted, case-sensitive." msgstr "Mã ISO 4217 của tiền tệ sang đó chuyển đổi, cũng phân biệt chữ hoa/thường." #: scfuncs.hrc:3901 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT" msgid "Full precision" -msgstr "" +msgstr "full_precision" #: scfuncs.hrc:3902 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT" msgid "If omitted or 0 or FALSE, the result is rounded to the decimals of To_currency. Else the result is not rounded." -msgstr "" +msgstr "Bỏ sót hoặc 0 hoặc SAI thì kết quả được làm tròn thành các chữ số thập phân của to_currency. Không thì không làm tròn kết quả." #: scfuncs.hrc:3903 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT" msgid "Triangulation precision" -msgstr "" +msgstr "triangulation_precision" #. This description uses almost all available space in the dialog, make sure translations fit in size #: scfuncs.hrc:3905 @@ -13383,9 +13618,10 @@ msgid "The text to be converted to a number." msgstr "Văn bản cần chuyển đổi sang một số." #: scfuncs.hrc:3913 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NUMBERVALUE" msgid "Decimal separator" -msgstr "" +msgstr "Dấu tách thập phân" #: scfuncs.hrc:3914 msgctxt "SC_OPCODE_NUMBERVALUE" @@ -13636,9 +13872,10 @@ msgid "Apply an XPath expression to an XML document" msgstr "" #: scfuncs.hrc:4004 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FILTERXML" msgid "XML Document" -msgstr "" +msgstr "Tài liệu HTML" #: scfuncs.hrc:4005 msgctxt "SC_OPCODE_FILTERXML" @@ -13661,9 +13898,10 @@ msgid "Returns an implementation defined value representing a RGBA color" msgstr "" #: scfuncs.hrc:4013 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COLOR" msgid "Red" -msgstr "" +msgstr "Đỏ" #: scfuncs.hrc:4014 msgctxt "SC_OPCODE_COLOR" @@ -13671,9 +13909,10 @@ msgid "Value of red" msgstr "" #: scfuncs.hrc:4015 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COLOR" msgid "Green" -msgstr "" +msgstr "Lục" #: scfuncs.hrc:4016 msgctxt "SC_OPCODE_COLOR" @@ -13681,9 +13920,10 @@ msgid "Value of green" msgstr "" #: scfuncs.hrc:4017 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COLOR" msgid "Blue" -msgstr "" +msgstr "Xanh" #: scfuncs.hrc:4018 msgctxt "SC_OPCODE_COLOR" @@ -13731,34 +13971,40 @@ msgid "A string to be URL-encoded" msgstr "" #: scfuncs.hrc:4039 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ERF_MS" msgid "Returns the error function." -msgstr "" +msgstr "Trả về hàm lỗi" #: scfuncs.hrc:4040 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ERF_MS" msgid "Lower limit" -msgstr "" +msgstr "Hạn chế dưới" #: scfuncs.hrc:4041 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ERF_MS" msgid "The lower limit for integration" -msgstr "" +msgstr "Hạn chế dưới khi tích phân." #: scfuncs.hrc:4046 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ERFC_MS" msgid "Returns the complementary error function." -msgstr "" +msgstr "Trả về hàm lỗi bù" #: scfuncs.hrc:4047 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ERFC_MS" msgid "Lower limit" -msgstr "" +msgstr "Hạn chế dưới" #: scfuncs.hrc:4048 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ERFC_MS" msgid "The lower limit for integration" -msgstr "" +msgstr "Hạn chế dưới khi tích phân." #: scfuncs.hrc:4053 msgctxt "SC_OPCODE_RAWSUBTRACT" @@ -13843,9 +14089,10 @@ msgid "The character position from which text is to be replaced." msgstr "Vị trí ký tự trong đó cần thay thế văn bản." #: scfuncs.hrc:4077 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB" msgid "Length" -msgstr "" +msgstr "Độ dài" #: scfuncs.hrc:4078 #, fuzzy @@ -13854,9 +14101,10 @@ msgid "The number of characters to be replaced." msgstr "Số các ký tự cần thay thế." #: scfuncs.hrc:4079 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB" msgid "New text" -msgstr "" +msgstr "văn bản mới" #: scfuncs.hrc:4080 #, fuzzy @@ -13870,9 +14118,10 @@ msgid "Looks for a string of text within another (case sensitive), using byte po msgstr "" #: scfuncs.hrc:4087 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FINDB" msgid "Find text" -msgstr "" +msgstr "Tìm văn bản" #: scfuncs.hrc:4088 #, fuzzy @@ -13910,9 +14159,10 @@ msgid "Looks for a string of text within another (not case sensitive), using byt msgstr "" #: scfuncs.hrc:4099 +#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB" msgid "Find text" -msgstr "" +msgstr "Tìm văn bản" #: scfuncs.hrc:4100 #, fuzzy @@ -13956,14 +14206,16 @@ msgid "Hidden Styles" msgstr "" #: scstyles.hrc:31 +#, fuzzy msgctxt "RID_CELLSTYLEFAMILY" msgid "Applied Styles" -msgstr "" +msgstr "Kiểu dáng đã áp dụng" #: scstyles.hrc:32 +#, fuzzy msgctxt "RID_CELLSTYLEFAMILY" msgid "Custom Styles" -msgstr "" +msgstr "Kiểu dáng tự chọn" #: scstyles.hrc:38 #, fuzzy @@ -13977,9 +14229,10 @@ msgid "Hidden Styles" msgstr "" #: scstyles.hrc:40 +#, fuzzy msgctxt "RID_PAGESTYLEFAMILY" msgid "Custom Styles" -msgstr "" +msgstr "Kiểu dáng tự chọn" #. Strings for interface names ------------------------------------------- #: strings.hrc:27 @@ -14013,9 +14266,10 @@ msgid "- multiple -" msgstr "" #: strings.hrc:33 +#, fuzzy msgctxt "SCSTR_STDFILTER" msgid "Standard Filter..." -msgstr "" +msgstr "Bộ lọc chuẩn..." #: strings.hrc:34 msgctxt "SCSTR_TOP10FILTER" @@ -14085,9 +14339,10 @@ msgid "Name Object" msgstr "Đặt tên đối tượng" #: strings.hrc:49 +#, fuzzy msgctxt "STR_INSERTGRAPHIC" msgid "Insert Image" -msgstr "" +msgstr "Chèn trang" #: strings.hrc:50 msgctxt "SCSTR_TOTAL" @@ -14192,9 +14447,10 @@ msgid "Tab" msgstr "Tab" #: strings.hrc:72 +#, fuzzy msgctxt "SCSTR_FIELDSEP_SPACE" msgid "space" -msgstr "" +msgstr "Khoảng trống" #: strings.hrc:73 msgctxt "SCSTR_FORMULA_AUTOCORRECTION" @@ -14339,9 +14595,10 @@ msgid "(read-only)" msgstr " (chỉ đọc)" #: strings.hrc:101 +#, fuzzy msgctxt "STR_ACC_DOC_PREVIEW_SUFFIX" msgid "(Preview mode)" -msgstr "" +msgstr "(Chế độ xem thử)" #: strings.hrc:102 #, fuzzy @@ -14355,14 +14612,16 @@ msgid "~Suppress output of empty pages" msgstr "" #: strings.hrc:104 +#, fuzzy msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_PRNTCONTENT" msgid "Print content" -msgstr "" +msgstr "Nội dung in" #: strings.hrc:105 +#, fuzzy msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_ALLSHEETS" msgid "~All sheets" -msgstr "" +msgstr "~Mọi trang" #: strings.hrc:106 #, fuzzy @@ -14371,9 +14630,10 @@ msgid "~Selected sheets" msgstr "Trang tính đã ~chọn" #: strings.hrc:107 +#, fuzzy msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_SELECTEDCELLS" msgid "Selected cells" -msgstr "" +msgstr "Ô đã chọn." #: strings.hrc:108 msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_FROMWHICH" @@ -14381,9 +14641,10 @@ msgid "From which print" msgstr "" #: strings.hrc:109 +#, fuzzy msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_ALLPAGES" msgid "All ~pages" -msgstr "" +msgstr "Mọi ~trang" #: strings.hrc:110 #, fuzzy @@ -14479,14 +14740,16 @@ msgid "Formulas don't form a row." msgstr "" #: strings.hrc:128 +#, fuzzy msgctxt "STR_ADD_AUTOFORMAT_TITLE" msgid "Add AutoFormat" -msgstr "" +msgstr "Thêm định dạng tự động" #: strings.hrc:129 +#, fuzzy msgctxt "STR_RENAME_AUTOFORMAT_TITLE" msgid "Rename AutoFormat" -msgstr "" +msgstr "Thay tên định dạng tự động" #: strings.hrc:130 msgctxt "STR_ADD_AUTOFORMAT_LABEL" @@ -14494,9 +14757,10 @@ msgid "Name" msgstr "Tên" #: strings.hrc:131 +#, fuzzy msgctxt "STR_DEL_AUTOFORMAT_TITLE" msgid "Delete AutoFormat" -msgstr "" +msgstr "Xoá định dạng tự động" #: strings.hrc:132 #, fuzzy @@ -14510,34 +14774,40 @@ msgid "~Close" msgstr "Đón~g" #: strings.hrc:134 +#, fuzzy msgctxt "STR_JAN" msgid "Jan" -msgstr "" +msgstr "Tháng 1" #: strings.hrc:135 +#, fuzzy msgctxt "STR_FEB" msgid "Feb" -msgstr "" +msgstr "Tháng 2" #: strings.hrc:136 +#, fuzzy msgctxt "STR_MAR" msgid "Mar" -msgstr "" +msgstr "Tháng 3" #: strings.hrc:137 +#, fuzzy msgctxt "STR_NORTH" msgid "North" -msgstr "" +msgstr "Bắc" #: strings.hrc:138 +#, fuzzy msgctxt "STR_MID" msgid "Mid" -msgstr "" +msgstr "Trung" #: strings.hrc:139 +#, fuzzy msgctxt "STR_SOUTH" msgid "South" -msgstr "" +msgstr "Nam" #: strings.hrc:140 msgctxt "STR_SUM" @@ -14562,9 +14832,10 @@ msgid "Content" msgstr "Nội dung" #: strings.hrc:144 +#, fuzzy msgctxt "SCSTR_UNDO_PAGE_ANCHOR" msgid "Page Anchor" -msgstr "" +msgstr "Đổi neo" #: strings.hrc:145 msgctxt "SCSTR_UNDO_CELL_ANCHOR" @@ -14572,9 +14843,10 @@ msgid "Cell Anchor" msgstr "" #: strings.hrc:146 +#, fuzzy msgctxt "SCSTR_CONDITION" msgid "Condition " -msgstr "" +msgstr "Điều kiện" #. content description strings are also use d in ScLinkTargetsObj #: strings.hrc:149 @@ -14598,9 +14870,10 @@ msgid "Database ranges" msgstr "Phạm vi cơ sở dữ liệu" #: strings.hrc:153 +#, fuzzy msgctxt "SCSTR_CONTENT_GRAPHIC" msgid "Images" -msgstr "" +msgstr "Ảnh" #: strings.hrc:154 msgctxt "SCSTR_CONTENT_OLEOBJECT" @@ -14623,39 +14896,46 @@ msgid "Drawing objects" msgstr "Đối tượng vẽ" #: strings.hrc:158 +#, fuzzy msgctxt "SCSTR_DRAGMODE" msgid "Drag Mode" -msgstr "" +msgstr "Chế độ kéo" #: strings.hrc:159 +#, fuzzy msgctxt "SCSTR_DISPLAY" msgid "Display" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị" #: strings.hrc:160 +#, fuzzy msgctxt "SCSTR_ACTIVE" msgid "active" -msgstr "" +msgstr "hoạt động" #: strings.hrc:161 +#, fuzzy msgctxt "SCSTR_NOTACTIVE" msgid "inactive" -msgstr "" +msgstr "bị động" #: strings.hrc:162 +#, fuzzy msgctxt "SCSTR_HIDDEN" msgid "hidden" -msgstr "" +msgstr "ẩn" #: strings.hrc:163 +#, fuzzy msgctxt "SCSTR_ACTIVEWIN" msgid "Active Window" -msgstr "" +msgstr "Cửa sổ hoạt động" #: strings.hrc:164 +#, fuzzy msgctxt "SCSTR_QHLP_SCEN_LISTBOX" msgid "Scenario Name" -msgstr "" +msgstr "Tên kịch bản" #: strings.hrc:165 #, fuzzy @@ -14664,34 +14944,40 @@ msgid "Comment" msgstr "_Bình luận" #: strings.hrc:167 +#, fuzzy msgctxt "STR_MENU_SORT_ASC" msgid "Sort Ascending" -msgstr "" +msgstr "Sắp xếp tăng dần" #: strings.hrc:168 +#, fuzzy msgctxt "STR_MENU_SORT_DESC" msgid "Sort Descending" -msgstr "" +msgstr "Sắp xếp giảm dần" #: strings.hrc:169 +#, fuzzy msgctxt "STR_MENU_SORT_CUSTOM" msgid "Custom Sort" -msgstr "" +msgstr "Sắp xếp tùy biến" #: strings.hrc:170 +#, fuzzy msgctxt "STR_BTN_TOGGLE_ALL" msgid "All" -msgstr "" +msgstr "Tất cả" #: strings.hrc:171 +#, fuzzy msgctxt "STR_BTN_SELECT_CURRENT" msgid "Show only the current item." -msgstr "" +msgstr "Chỉ hiện hạng mục hiện tại." #: strings.hrc:172 +#, fuzzy msgctxt "STR_BTN_UNSELECT_CURRENT" msgid "Hide only the current item." -msgstr "" +msgstr "Chỉ ẩn hạng mục hiện tại." #: strings.hrc:173 msgctxt "STR_EDIT_SEARCH_ITEMS" @@ -15000,19 +15286,22 @@ msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #: strings.hrc:243 +#, fuzzy msgctxt "STRID_CALC_MEDIAN" msgid "Median" -msgstr "" +msgstr "Nhạc" #: strings.hrc:244 +#, fuzzy msgctxt "STRID_CALC_VARIANCE" msgid "Variance" -msgstr "" +msgstr "Thay đổi" #: strings.hrc:245 +#, fuzzy msgctxt "STRID_CALC_STD_DEVIATION" msgid "Standard Deviation" -msgstr "" +msgstr "Độ lệch chuẩn" #: strings.hrc:246 msgctxt "STRID_CALC_KURTOSIS" @@ -15081,9 +15370,10 @@ msgid "Uniform Integer" msgstr "" #: strings.hrc:259 +#, fuzzy msgctxt "STR_DISTRIBUTION_NORMAL" msgid "Normal" -msgstr "" +msgstr "Chuẩn" #: strings.hrc:260 msgctxt "STR_DISTRIBUTION_CAUCHY" @@ -15111,9 +15401,10 @@ msgid "Chi Squared" msgstr "" #: strings.hrc:265 +#, fuzzy msgctxt "STR_DISTRIBUTION_GEOMETRIC" msgid "Geometric" -msgstr "" +msgstr "Dạng hình" #: strings.hrc:266 #, fuzzy @@ -15134,14 +15425,16 @@ msgid "Mean" msgstr "trung bình" #: strings.hrc:269 +#, fuzzy msgctxt "STR_RNG_PARAMETER_STANDARD_DEVIATION" msgid "Standard Deviation" -msgstr "" +msgstr "Độ lệch chuẩn" #: strings.hrc:270 +#, fuzzy msgctxt "STR_RNG_PARAMETER_STANDARD_MEDIAN" msgid "Median" -msgstr "" +msgstr "Nhạc" #: strings.hrc:271 #, fuzzy @@ -15234,14 +15527,16 @@ msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #: strings.hrc:291 +#, fuzzy msgctxt "STR_VARIABLE_1_LABEL" msgid "Variable 1" -msgstr "" +msgstr "Thay đổi" #: strings.hrc:292 +#, fuzzy msgctxt "STR_VARIABLE_2_LABEL" msgid "Variable 2" -msgstr "" +msgstr "Thay đổi" #: strings.hrc:293 msgctxt "STR_HYPOTHESIZED_MEAN_DIFFERENCE_LABEL" @@ -15249,9 +15544,10 @@ msgid "Hypothesized Mean Difference" msgstr "" #: strings.hrc:294 +#, fuzzy msgctxt "STR_OBSERVATIONS_LABEL" msgid "Observations" -msgstr "" +msgstr "Đặt Hàng" #: strings.hrc:295 msgctxt "STR_OBSERVED_MEAN_DIFFERENCE_LABEL" @@ -15280,19 +15576,22 @@ msgstr "" #. RegressionDialog #: strings.hrc:301 +#, fuzzy msgctxt "STR_LABEL_LINEAR" msgid "Linear" -msgstr "" +msgstr "Tuyén tính" #: strings.hrc:302 +#, fuzzy msgctxt "STR_LABEL_LOGARITHMIC" msgid "Logarithmic" -msgstr "" +msgstr "Logarit" #: strings.hrc:303 +#, fuzzy msgctxt "STR_LABEL_POWER" msgid "Power" -msgstr "" +msgstr "Luỹ thừa" #: strings.hrc:304 msgctxt "STR_LABEL_REGRESSION_MODEL" @@ -15311,9 +15610,10 @@ msgid "Slope" msgstr "Phạm vi" #: strings.hrc:307 +#, fuzzy msgctxt "STR_LABEL_INTERCEPT" msgid "Intercept" -msgstr "" +msgstr "Internet" #. F Test #: strings.hrc:309 @@ -15414,29 +15714,34 @@ msgid "z Critical two-tail" msgstr "" #: units.hrc:27 +#, fuzzy msgctxt "SCSTR_UNIT" msgid "Millimeter" -msgstr "" +msgstr "Mili-mét" #: units.hrc:28 +#, fuzzy msgctxt "SCSTR_UNIT" msgid "Centimeter" -msgstr "" +msgstr "Xenti-mét" #: units.hrc:29 +#, fuzzy msgctxt "SCSTR_UNIT" msgid "Meter" -msgstr "" +msgstr "Mét" #: units.hrc:30 +#, fuzzy msgctxt "SCSTR_UNIT" msgid "Kilometer" -msgstr "" +msgstr "Kilô-mét" #: units.hrc:31 +#, fuzzy msgctxt "SCSTR_UNIT" msgid "Inch" -msgstr "" +msgstr "Inch" #: units.hrc:32 #, fuzzy @@ -15445,14 +15750,16 @@ msgid "Foot" msgstr "Phông" #: units.hrc:33 +#, fuzzy msgctxt "SCSTR_UNIT" msgid "Miles" -msgstr "" +msgstr "Dặm" #: units.hrc:34 +#, fuzzy msgctxt "SCSTR_UNIT" msgid "Pica" -msgstr "" +msgstr "Pica" #: units.hrc:35 #, fuzzy @@ -15461,9 +15768,10 @@ msgid "Point" msgstr "In" #: advancedfilterdialog.ui:9 +#, fuzzy msgctxt "advancedfilterdialog|AdvancedFilterDialog" msgid "Advanced Filter" -msgstr "" +msgstr "Lọc cấp c~ao..." #: advancedfilterdialog.ui:151 msgctxt "advancedfilterdialog|label1" @@ -15483,9 +15791,10 @@ msgid "Range c_ontains column labels" msgstr "~Phạm vi chứa nhãn cột" #: advancedfilterdialog.ui:224 +#, fuzzy msgctxt "advancedfilterdialog|regexp" msgid "Regular _expressions" -msgstr "" +msgstr "Biểu thức chính _quy" #: advancedfilterdialog.ui:240 msgctxt "advancedfilterdialog|unique" @@ -15493,9 +15802,10 @@ msgid "_No duplications" msgstr "" #: advancedfilterdialog.ui:256 +#, fuzzy msgctxt "advancedfilterdialog|copyresult" msgid "Co_py results to:" -msgstr "" +msgstr "Ché~p kết quả tới" #: advancedfilterdialog.ui:276 msgctxt "advancedfilterdialog|destpers" @@ -15503,19 +15813,22 @@ msgid "_Keep filter criteria" msgstr "" #: advancedfilterdialog.ui:315 +#, fuzzy msgctxt "advancedfilterdialog|lbcopyarea-atkobject" msgid "Copy results to:" -msgstr "" +msgstr "Ché~p kết quả tới" #: advancedfilterdialog.ui:337 +#, fuzzy msgctxt "advancedfilterdialog|edcopyarea-atkobject" msgid "Copy results to:" -msgstr "" +msgstr "Ché~p kết quả tới" #: advancedfilterdialog.ui:375 +#, fuzzy msgctxt "advancedfilterdialog|dbarealabel" msgid "Data range:" -msgstr "" +msgstr "Phạm vi Dữ liệu" #: advancedfilterdialog.ui:388 msgctxt "advancedfilterdialog|dbarea" @@ -15603,9 +15916,10 @@ msgid "Rows" msgstr "Hàng" #: analysisofvariancedialog.ui:337 +#, fuzzy msgctxt "analysisofvariancedialog|label2" msgid "Grouped by" -msgstr "" +msgstr "Nhóm theo: " #: analysisofvariancedialog.ui:375 #, fuzzy @@ -15624,9 +15938,10 @@ msgid "Rows per sample:" msgstr "" #: analysisofvariancedialog.ui:434 +#, fuzzy msgctxt "analysisofvariancedialog|label1" msgid "Parameters" -msgstr "" +msgstr "~Tham số" #: autoformattable.ui:9 #, fuzzy @@ -15635,9 +15950,10 @@ msgid "AutoFormat" msgstr "Tự động Định dạng" #: autoformattable.ui:94 +#, fuzzy msgctxt "autoformattable|rename" msgid "Rename" -msgstr "" +msgstr "Thay tên" #: autoformattable.ui:186 #, fuzzy @@ -15646,9 +15962,10 @@ msgid "Format" msgstr "Định _dạng" #: autoformattable.ui:219 +#, fuzzy msgctxt "autoformattable|numformatcb" msgid "_Number format" -msgstr "" +msgstr "Định dạng số" #: autoformattable.ui:236 #, fuzzy @@ -15663,9 +15980,10 @@ msgid "F_ont" msgstr "Phông" #: autoformattable.ui:270 +#, fuzzy msgctxt "autoformattable|patterncb" msgid "_Pattern" -msgstr "" +msgstr "Mẫu" #: autoformattable.ui:287 #, fuzzy @@ -15674,14 +15992,16 @@ msgid "Alignmen_t" msgstr "Sắp hàng" #: autoformattable.ui:304 +#, fuzzy msgctxt "autoformattable|autofitcb" msgid "A_utoFit width and height" -msgstr "" +msgstr "Chỉnh khít chiều rộng và chiều cao" #: autoformattable.ui:327 +#, fuzzy msgctxt "autoformattable|label2" msgid "Formatting" -msgstr "" +msgstr "Định dạng" #: cellprotectionpage.ui:35 msgctxt "cellprotectionpage|checkProtected" @@ -15748,9 +16068,10 @@ msgid "Labels" msgstr "Nhãn" #: chardialog.ui:8 +#, fuzzy msgctxt "chardialog|CharDialog" msgid "Character" -msgstr "" +msgstr "Ký tự" #: chardialog.ui:106 msgctxt "chardialog|font" @@ -15795,14 +16116,16 @@ msgid "_Columns" msgstr "Cột" #: chisquaretestdialog.ui:233 +#, fuzzy msgctxt "chisquaretestdialog|groupedby-rows-radio" msgid "_Rows" -msgstr "" +msgstr "Hàng" #: chisquaretestdialog.ui:255 +#, fuzzy msgctxt "chisquaretestdialog|label2" msgid "Grouped by" -msgstr "" +msgstr "Nhóm theo: " #: colorrowdialog.ui:8 msgctxt "colorrowdialog|ColOrRowDialog" @@ -15816,9 +16139,10 @@ msgid "_Columns" msgstr "Cột" #: colorrowdialog.ui:111 +#, fuzzy msgctxt "colorrowdialog|rows" msgid "_Rows" -msgstr "" +msgstr "Hàng" #: colorrowdialog.ui:134 msgctxt "colorrowdialog|label" @@ -15838,24 +16162,28 @@ msgid "Width" msgstr "Bề rộng" #: colwidthdialog.ui:112 +#, fuzzy msgctxt "colwidthdialog|default" msgid "_Default value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị mặc định" #: condformatmanager.ui:8 +#, fuzzy msgctxt "condformatmanager|CondFormatManager" msgid "Manage Conditional Formatting" -msgstr "" +msgstr "Quản lý định dạng có điều kiện" #: condformatmanager.ui:62 +#, fuzzy msgctxt "condformatmanager|add" msgid "Add" -msgstr "" +msgstr "Thêm" #: condformatmanager.ui:76 +#, fuzzy msgctxt "condformatmanager|edit" msgid "Edit..." -msgstr "" +msgstr "Sửa..." #: condformatmanager.ui:90 msgctxt "condformatmanager|remove" @@ -15863,9 +16191,10 @@ msgid "Remove" msgstr "Bỏ" #: condformatmanager.ui:117 +#, fuzzy msgctxt "condformatmanager|label1" msgid "Conditional Formats" -msgstr "" +msgstr "Định dạng có điều kiện" #: conditionalentry.ui:58 msgctxt "conditionalentry|type" @@ -15890,14 +16219,16 @@ msgid "Date is" msgstr "" #: conditionalentry.ui:72 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|styleft" msgid "Apply Style:" -msgstr "" +msgstr "Kiểu dáng" #: conditionalentry.ui:86 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|style" msgid "New Style..." -msgstr "" +msgstr "Kiểu ~mới..." #: conditionalentry.ui:97 msgctxt "conditionalentry|valueft" @@ -15939,9 +16270,10 @@ msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: conditionalentry.ui:180 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|colscalemin" msgid "Percent" -msgstr "" +msgstr "Phần trăm" #: conditionalentry.ui:181 #, fuzzy @@ -15979,9 +16311,10 @@ msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: conditionalentry.ui:198 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|colscalemiddle" msgid "Percent" -msgstr "" +msgstr "Phần trăm" #: conditionalentry.ui:199 #, fuzzy @@ -16019,9 +16352,10 @@ msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: conditionalentry.ui:216 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|colscalemax" msgid "Percent" -msgstr "" +msgstr "Phần trăm" #: conditionalentry.ui:217 #, fuzzy @@ -16030,39 +16364,46 @@ msgid "Formula" msgstr "_Công thức" #: conditionalentry.ui:228 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|preview|tooltip_text" msgid "Example" -msgstr "" +msgstr "Ví dụ" #: conditionalentry.ui:251 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|typeis" msgid "equal to" -msgstr "" +msgstr "bằng với" #: conditionalentry.ui:252 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|typeis" msgid "less than" -msgstr "" +msgstr "nhỏ hơn" #: conditionalentry.ui:253 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|typeis" msgid "greater than" -msgstr "" +msgstr "lớn hơn" #: conditionalentry.ui:254 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|typeis" msgid "less than or equal to" -msgstr "" +msgstr "nhỏ hơn hay bằng" #: conditionalentry.ui:255 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|typeis" msgid "greater than or equal to" -msgstr "" +msgstr "lớn hơn hay bằng" #: conditionalentry.ui:256 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|typeis" msgid "not equal to" -msgstr "" +msgstr "không bằng với" #: conditionalentry.ui:257 #, fuzzy @@ -16071,9 +16412,10 @@ msgid "between" msgstr "giữa" #: conditionalentry.ui:258 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|typeis" msgid "not between" -msgstr "" +msgstr "không nằm giữa" #: conditionalentry.ui:259 #, fuzzy @@ -16127,9 +16469,10 @@ msgid "below or equal average" msgstr "" #: conditionalentry.ui:269 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|typeis" msgid "Error" -msgstr "" +msgstr "Lỗi" #: conditionalentry.ui:270 msgctxt "conditionalentry|typeis" @@ -16166,9 +16509,10 @@ msgid "Today" msgstr "Hôm nay" #: conditionalentry.ui:288 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|datetype" msgid "Yesterday" -msgstr "" +msgstr "Hôm qua" #: conditionalentry.ui:289 msgctxt "conditionalentry|datetype" @@ -16241,14 +16585,16 @@ msgid "Data Bar" msgstr "" #: conditionalentry.ui:315 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|colorformat" msgid "Icon Set" -msgstr "" +msgstr "Bộ biểu tượng" #: conditionalentry.ui:359 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|iconsettype" msgid "3 Arrows" -msgstr "" +msgstr "Mũi tên" #: conditionalentry.ui:360 msgctxt "conditionalentry|iconsettype" @@ -16306,9 +16652,10 @@ msgid "3 Colored Smileys" msgstr "" #: conditionalentry.ui:371 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|iconsettype" msgid "4 Arrows" -msgstr "" +msgstr "Mũi tên" #: conditionalentry.ui:372 msgctxt "conditionalentry|iconsettype" @@ -16331,9 +16678,10 @@ msgid "4 Traffic Lights" msgstr "" #: conditionalentry.ui:376 +#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|iconsettype" msgid "5 Arrows" -msgstr "" +msgstr "Mũi tên" #: conditionalentry.ui:377 msgctxt "conditionalentry|iconsettype" @@ -16357,14 +16705,16 @@ msgid "5 Boxes" msgstr "" #: conditionalformatdialog.ui:8 +#, fuzzy msgctxt "conditionalformatdialog|ConditionalFormatDialog" msgid "Conditional Formatting for" -msgstr "" +msgstr "Định dạng có điều kiện" #: conditionalformatdialog.ui:128 +#, fuzzy msgctxt "conditionalformatdialog|label1" msgid "Conditions" -msgstr "" +msgstr "Điều kiện" #: conditionalformatdialog.ui:223 #, fuzzy @@ -16389,9 +16739,10 @@ msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: conditionaliconset.ui:44 +#, fuzzy msgctxt "conditionaliconset|listbox" msgid "Percent" -msgstr "" +msgstr "Phần trăm" #: conditionaliconset.ui:45 msgctxt "conditionaliconset|listbox" @@ -16405,34 +16756,40 @@ msgid "Formula" msgstr "_Công thức" #: conflictsdialog.ui:8 +#, fuzzy msgctxt "conflictsdialog|ConflictsDialog" msgid "Resolve Conflicts" -msgstr "" +msgstr "Giải quyết xung đột" #: conflictsdialog.ui:22 +#, fuzzy msgctxt "conflictsdialog|keepallmine" msgid "_Keep All Mine" -msgstr "" +msgstr "~Giữ nguyên mọi thay đổi của tôi" #: conflictsdialog.ui:37 +#, fuzzy msgctxt "conflictsdialog|keepallothers" msgid "Keep _All Others" -msgstr "" +msgstr "Giữ nguyên mọi thay đổi của người ~khác" #: conflictsdialog.ui:102 +#, fuzzy msgctxt "conflictsdialog|label1" msgid "There are conflicting changes in this shared spreadsheet. Conflicts must be resolved before saving the spreadsheet. Keep either own or other changes." -msgstr "" +msgstr "Có một số thay đổi có tính xung đột trong bảng tính dùng chung này. Trước khi lưu lại bảng tính, cần phải giải quyết tất cả các xung đột. Chỉ giữ lại các thay đổi của bạn hoặc của người dùng khác." #: conflictsdialog.ui:137 +#, fuzzy msgctxt "conflictsdialog|keepmine" msgid "Keep _Mine" -msgstr "" +msgstr "Giữ nguyên thay đổi của ~tôi" #: conflictsdialog.ui:152 +#, fuzzy msgctxt "conflictsdialog|keepother" msgid "Keep _Other" -msgstr "" +msgstr "Giữ nguyên thay đổi của người ~khác" #: consolidatedialog.ui:9 #, fuzzy @@ -16523,9 +16880,10 @@ msgid "_Source data ranges:" msgstr "" #: consolidatedialog.ui:360 +#, fuzzy msgctxt "consolidatedialog|ftdestarea" msgid "Copy results _to:" -msgstr "" +msgstr "Ché~p kết quả tới" #: consolidatedialog.ui:417 msgctxt "consolidatedialog|byrow" @@ -16592,9 +16950,10 @@ msgid "Rows" msgstr "Hàng" #: correlationdialog.ui:252 +#, fuzzy msgctxt "correlationdialog|label2" msgid "Grouped by" -msgstr "" +msgstr "Nhóm theo: " #: covariancedialog.ui:10 msgctxt "covariancedialog|CovarianceDialog" @@ -16630,9 +16989,10 @@ msgid "Rows" msgstr "Hàng" #: covariancedialog.ui:253 +#, fuzzy msgctxt "covariancedialog|label2" msgid "Grouped by" -msgstr "" +msgstr "Nhóm theo: " #: createnamesdialog.ui:8 msgctxt "createnamesdialog|CreateNamesDialog" @@ -16666,19 +17026,22 @@ msgid "Create Names From" msgstr "Tạo tên từ" #: dapiservicedialog.ui:9 +#, fuzzy msgctxt "dapiservicedialog|DapiserviceDialog" msgid "External Source" -msgstr "" +msgstr "Nguồn bên ngoài" #: dapiservicedialog.ui:108 +#, fuzzy msgctxt "dapiservicedialog|label2" msgid "_Service" -msgstr "" +msgstr "~Dịch vụ" #: dapiservicedialog.ui:124 +#, fuzzy msgctxt "dapiservicedialog|label3" msgid "So_urce" -msgstr "" +msgstr "~Nguồn" #: dapiservicedialog.ui:140 #, fuzzy @@ -16687,9 +17050,10 @@ msgid "_Name" msgstr "Tên" #: dapiservicedialog.ui:156 +#, fuzzy msgctxt "dapiservicedialog|label5" msgid "Us_er" -msgstr "" +msgstr "Người dùng" #: dapiservicedialog.ui:172 msgctxt "dapiservicedialog|label6" @@ -16747,9 +17111,10 @@ msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: databaroptions.ui:123 +#, fuzzy msgctxt "databaroptions|min" msgid "Percent" -msgstr "" +msgstr "Phần trăm" #: databaroptions.ui:124 #, fuzzy @@ -16786,9 +17151,10 @@ msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: databaroptions.ui:143 +#, fuzzy msgctxt "databaroptions|max" msgid "Percent" -msgstr "" +msgstr "Phần trăm" #: databaroptions.ui:144 #, fuzzy @@ -16802,14 +17168,16 @@ msgid "Entry Values" msgstr "" #: databaroptions.ui:220 +#, fuzzy msgctxt "databaroptions|label6" msgid "Positive:" -msgstr "" +msgstr "Dương" #: databaroptions.ui:234 +#, fuzzy msgctxt "databaroptions|label7" msgid "Negative:" -msgstr "" +msgstr "Âm" #: databaroptions.ui:270 #, fuzzy @@ -16818,14 +17186,16 @@ msgid "Fill:" msgstr "Điền" #: databaroptions.ui:282 +#, fuzzy msgctxt "databaroptions|fill_type" msgid "Color" -msgstr "" +msgstr "Màu" #: databaroptions.ui:283 +#, fuzzy msgctxt "databaroptions|fill_type" msgid "Gradient" -msgstr "" +msgstr "Chuyển màu" #: databaroptions.ui:299 msgctxt "databaroptions|label2" @@ -16848,9 +17218,10 @@ msgid "Automatic" msgstr "Tự động" #: databaroptions.ui:367 +#, fuzzy msgctxt "databaroptions|axis_pos" msgid "Middle" -msgstr "" +msgstr "Giữa" #: databaroptions.ui:368 #, fuzzy @@ -16859,9 +17230,10 @@ msgid "None" msgstr "Ghi chú" #: databaroptions.ui:395 +#, fuzzy msgctxt "databaroptions|label3" msgid "Axis" -msgstr "" +msgstr "Trục" #: databaroptions.ui:433 msgctxt "databaroptions|label12" @@ -16912,9 +17284,10 @@ msgid "Name:" msgstr "Tên" #: datafielddialog.ui:215 +#, fuzzy msgctxt "datafielddialog|label4" msgid "_Type:" -msgstr "" +msgstr "Kiểu :" #: datafielddialog.ui:230 msgctxt "datafielddialog|basefieldft" @@ -16927,9 +17300,10 @@ msgid "Ba_se item:" msgstr "" #: datafielddialog.ui:260 +#, fuzzy msgctxt "datafielddialog|type" msgid "Normal" -msgstr "" +msgstr "Chuẩn" #: datafielddialog.ui:261 msgctxt "datafielddialog|type" @@ -17009,9 +17383,10 @@ msgid "_Manual" msgstr "Tự làm" #: datafieldoptionsdialog.ui:181 +#, fuzzy msgctxt "datafieldoptionsdialog|label1" msgid "Sort by" -msgstr "" +msgstr "~Sắp xếp theo" #: datafieldoptionsdialog.ui:213 msgctxt "datafieldoptionsdialog|repeatitemlabels" @@ -17024,9 +17399,10 @@ msgid "_Empty line after each item" msgstr "" #: datafieldoptionsdialog.ui:248 +#, fuzzy msgctxt "datafieldoptionsdialog|label3" msgid "_Layout:" -msgstr "" +msgstr "Bố trí" #: datafieldoptionsdialog.ui:263 msgctxt "datafieldoptionsdialog|layout" @@ -17054,9 +17430,10 @@ msgid "_Show:" msgstr "" #: datafieldoptionsdialog.ui:334 +#, fuzzy msgctxt "datafieldoptionsdialog|showfromft" msgid "_From:" -msgstr "" +msgstr "_Từ :" #: datafieldoptionsdialog.ui:348 msgctxt "datafieldoptionsdialog|usingft" @@ -17069,14 +17446,16 @@ msgid "items" msgstr "" #: datafieldoptionsdialog.ui:401 +#, fuzzy msgctxt "datafieldoptionsdialog|from" msgid "Top" -msgstr "" +msgstr "Đỉnh" #: datafieldoptionsdialog.ui:402 +#, fuzzy msgctxt "datafieldoptionsdialog|from" msgid "Bottom" -msgstr "" +msgstr "Đáy" #: datafieldoptionsdialog.ui:428 msgctxt "datafieldoptionsdialog|label4" @@ -17114,14 +17493,16 @@ msgid "_Delete" msgstr "_Xóa" #: dataform.ui:65 +#, fuzzy msgctxt "dataform|restore" msgid "_Restore" -msgstr "" +msgstr "Phục hồi" #: dataform.ui:79 +#, fuzzy msgctxt "dataform|prev" msgid "_Previous Record" -msgstr "" +msgstr "Bản ghi trước" #: dataform.ui:94 #, fuzzy @@ -17184,9 +17565,10 @@ msgid "URL:" msgstr "URL" #: dataproviderentry.ui:57 +#, fuzzy msgctxt "dataproviderentry|id" msgid "ID:" -msgstr "" +msgstr "ID: " #: dataproviderentry.ui:68 msgctxt "dataproviderentry|provider" @@ -17291,9 +17673,10 @@ msgid "Range" msgstr "Phạm vi" #: definedatabaserangedialog.ui:160 +#, fuzzy msgctxt "definedatabaserangedialog|modify" msgid "M_odify" -msgstr "" +msgstr "Sửa" #: definedatabaserangedialog.ui:213 msgctxt "definedatabaserangedialog|ContainsColumnLabels" @@ -17321,9 +17704,10 @@ msgid "Don't save _imported data" msgstr "" #: definedatabaserangedialog.ui:296 +#, fuzzy msgctxt "definedatabaserangedialog|Source" msgid "Source:" -msgstr "" +msgstr "~Nguồn" #: definedatabaserangedialog.ui:309 msgctxt "definedatabaserangedialog|Operations" @@ -17501,24 +17885,28 @@ msgid "_Columns" msgstr "Cột" #: descriptivestatisticsdialog.ui:233 +#, fuzzy msgctxt "descriptivestatisticsdialog|groupedby-rows-radio" msgid "_Rows" -msgstr "" +msgstr "Hàng" #: descriptivestatisticsdialog.ui:255 +#, fuzzy msgctxt "descriptivestatisticsdialog|label2" msgid "Grouped by" -msgstr "" +msgstr "Nhóm theo: " #: doubledialog.ui:7 +#, fuzzy msgctxt "doubledialog|DoubleDialog" msgid "Edit Setting" -msgstr "" +msgstr "Sửa phần" #: dropmenu.ui:12 +#, fuzzy msgctxt "dropmenu|hyperlink" msgid "Insert as Hyperlink" -msgstr "" +msgstr "Chèn dạng siêu liên kết" #: dropmenu.ui:20 #, fuzzy @@ -17527,9 +17915,10 @@ msgid "Insert as Link" msgstr "Chèn liên kết" #: dropmenu.ui:28 +#, fuzzy msgctxt "dropmenu|copy" msgid "Insert as Copy" -msgstr "" +msgstr "Chèn dạng bản sao" #: erroralerttabpage.ui:14 msgctxt "erroralerttabpage|tsbshow" @@ -17537,14 +17926,16 @@ msgid "Show error _message when invalid values are entered" msgstr "" #: erroralerttabpage.ui:59 +#, fuzzy msgctxt "erroralerttabpage|action_label" msgid "_Action:" -msgstr "" +msgstr "Hành động" #: erroralerttabpage.ui:76 +#, fuzzy msgctxt "erroralerttabpage|title_label" msgid "_Title:" -msgstr "" +msgstr "_Tựa đề" #: erroralerttabpage.ui:128 msgctxt "erroralerttabpage|errormsg_label" @@ -17557,24 +17948,28 @@ msgid "_Browse..." msgstr "_Duyệt..." #: erroralerttabpage.ui:160 +#, fuzzy msgctxt "erroralerttabpage|actionCB" msgid "Stop" -msgstr "" +msgstr "Dừng" #: erroralerttabpage.ui:161 +#, fuzzy msgctxt "erroralerttabpage|actionCB" msgid "Warning" -msgstr "" +msgstr "Cảnh báo" #: erroralerttabpage.ui:162 +#, fuzzy msgctxt "erroralerttabpage|actionCB" msgid "Information" -msgstr "" +msgstr "Thông tin" #: erroralerttabpage.ui:163 +#, fuzzy msgctxt "erroralerttabpage|actionCB" msgid "Macro" -msgstr "" +msgstr "Vĩ lệnh" #: erroralerttabpage.ui:181 #, fuzzy @@ -17616,9 +18011,10 @@ msgid "Rows" msgstr "Hàng" #: exponentialsmoothingdialog.ui:261 +#, fuzzy msgctxt "exponentialsmoothingdialog|label2" msgid "Grouped by" -msgstr "" +msgstr "Nhóm theo: " #: exponentialsmoothingdialog.ui:299 msgctxt "exponentialsmoothingdialog|smoothing-factor-label" @@ -17626,9 +18022,10 @@ msgid "Smoothing factor:" msgstr "" #: exponentialsmoothingdialog.ui:331 +#, fuzzy msgctxt "exponentialsmoothingdialog|label1" msgid "Parameters" -msgstr "" +msgstr "~Tham số" #: externaldata.ui:16 msgctxt "externaldata|ExternalDataDialog" @@ -17675,14 +18072,16 @@ msgid "Fill Series" msgstr "" #: filldlg.ui:100 +#, fuzzy msgctxt "filldlg|down" msgid "_Down" -msgstr "" +msgstr "Xuống" #: filldlg.ui:118 +#, fuzzy msgctxt "filldlg|right" msgid "_Right" -msgstr "" +msgstr "Phải" #: filldlg.ui:135 msgctxt "filldlg|up" @@ -17690,9 +18089,10 @@ msgid "_Up" msgstr "" #: filldlg.ui:152 +#, fuzzy msgctxt "filldlg|left" msgid "_Left" -msgstr "" +msgstr "T_rái" #: filldlg.ui:176 msgctxt "filldlg|label1" @@ -17700,9 +18100,10 @@ msgid "Direction" msgstr "Hướng" #: filldlg.ui:211 +#, fuzzy msgctxt "filldlg|linear" msgid "Li_near" -msgstr "" +msgstr "Tuyén tính" #: filldlg.ui:229 msgctxt "filldlg|growth" @@ -17716,9 +18117,10 @@ msgid "Da_te" msgstr "Ngày" #: filldlg.ui:263 +#, fuzzy msgctxt "filldlg|autofill" msgid "_AutoFill" -msgstr "" +msgstr "Tự động điền" #: filldlg.ui:287 msgctxt "filldlg|label2" @@ -17726,9 +18128,10 @@ msgid "Series Type" msgstr "" #: filldlg.ui:322 +#, fuzzy msgctxt "filldlg|day" msgid "Da_y" -msgstr "" +msgstr "Ngày" #: filldlg.ui:340 msgctxt "filldlg|week" @@ -17736,14 +18139,16 @@ msgid "_Weekday" msgstr "" #: filldlg.ui:358 +#, fuzzy msgctxt "filldlg|month" msgid "_Month" -msgstr "" +msgstr "Tháng" #: filldlg.ui:375 +#, fuzzy msgctxt "filldlg|year" msgid "Y_ear" -msgstr "" +msgstr "Năm" #: filldlg.ui:399 msgctxt "filldlg|tuL" @@ -17766,9 +18171,10 @@ msgid "In_crement:" msgstr "" #: floatingborderstyle.ui:32 +#, fuzzy msgctxt "floatingborderstyle|none|tooltip_text" msgid "No Border" -msgstr "" +msgstr "Không có viền" #: floatingborderstyle.ui:45 msgctxt "floatingborderstyle|all|tooltip_text" @@ -17971,14 +18377,16 @@ msgid "Insert Function into calculation sheet" msgstr "" #: functionpanel.ui:59 +#, fuzzy msgctxt "functionpanel|category" msgid "Last Used" -msgstr "" +msgstr "Được sử dụng gần nhất" #: functionpanel.ui:60 +#, fuzzy msgctxt "functionpanel|category" msgid "All" -msgstr "" +msgstr "Tất cả" #: functionpanel.ui:61 #, fuzzy @@ -17987,29 +18395,34 @@ msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #: functionpanel.ui:62 +#, fuzzy msgctxt "functionpanel|category" msgid "Date&Time" -msgstr "" +msgstr "Ngày&Giờ" #: functionpanel.ui:63 +#, fuzzy msgctxt "functionpanel|category" msgid "Financial" -msgstr "" +msgstr "Tài chính" #: functionpanel.ui:64 +#, fuzzy msgctxt "functionpanel|category" msgid "Information" -msgstr "" +msgstr "Thông tin" #: functionpanel.ui:65 +#, fuzzy msgctxt "functionpanel|category" msgid "Logical" -msgstr "" +msgstr "Lôgíc" #: functionpanel.ui:66 +#, fuzzy msgctxt "functionpanel|category" msgid "Mathematical" -msgstr "" +msgstr "Toán" #: functionpanel.ui:67 #, fuzzy @@ -18036,9 +18449,10 @@ msgid "Text" msgstr "Văn bản" #: functionpanel.ui:71 +#, fuzzy msgctxt "functionpanel|category" msgid "Add-in" -msgstr "" +msgstr "Phần bổ trợ" #: functionpanel.ui:112 #, fuzzy @@ -18076,14 +18490,16 @@ msgid "Default Settings" msgstr "Thiết lập ngầm định" #: groupbydate.ui:8 +#, fuzzy msgctxt "groupbydate|PivotTableGroupByDate" msgid "Grouping" -msgstr "" +msgstr "Nhóm lại" #: groupbydate.ui:99 +#, fuzzy msgctxt "groupbydate|auto_start" msgid "_Automatically" -msgstr "" +msgstr "Tự động" #: groupbydate.ui:116 msgctxt "groupbydate|manual_start" @@ -18097,9 +18513,10 @@ msgid "Start" msgstr "Đầu" #: groupbydate.ui:188 +#, fuzzy msgctxt "groupbydate|auto_end" msgid "A_utomatically" -msgstr "" +msgstr "Tự độn_g" #: groupbydate.ui:205 msgctxt "groupbydate|manual_end" @@ -18113,29 +18530,34 @@ msgid "End" msgstr "Cuối" #: groupbydate.ui:277 +#, fuzzy msgctxt "groupbydate|days" msgid "Number of _days:" -msgstr "" +msgstr "Tổng trang:" #: groupbydate.ui:294 +#, fuzzy msgctxt "groupbydate|intervals" msgid "_Intervals:" -msgstr "" +msgstr "Khoảng" #: groupbydate.ui:344 +#, fuzzy msgctxt "groupbydate|label3" msgid "Group by" -msgstr "" +msgstr "~Nhóm lại theo" #: groupbynumber.ui:9 +#, fuzzy msgctxt "groupbynumber|PivotTableGroupByNumber" msgid "Grouping" -msgstr "" +msgstr "Nhóm lại" #: groupbynumber.ui:100 +#, fuzzy msgctxt "groupbynumber|auto_start" msgid "_Automatically" -msgstr "" +msgstr "Tự động" #: groupbynumber.ui:117 msgctxt "groupbynumber|manual_start" @@ -18149,9 +18571,10 @@ msgid "Start" msgstr "Đầu" #: groupbynumber.ui:190 +#, fuzzy msgctxt "groupbynumber|auto_end" msgid "A_utomatically" -msgstr "" +msgstr "Tự độn_g" #: groupbynumber.ui:207 msgctxt "groupbynumber|manual_end" @@ -18165,9 +18588,10 @@ msgid "End" msgstr "Cuối" #: groupbynumber.ui:283 +#, fuzzy msgctxt "groupbynumber|label3" msgid "Group by" -msgstr "" +msgstr "~Nhóm lại theo" #: groupdialog.ui:8 #, fuzzy @@ -18176,9 +18600,10 @@ msgid "Group" msgstr "Nhóm lại" #: groupdialog.ui:98 +#, fuzzy msgctxt "groupdialog|rows" msgid "_Rows" -msgstr "" +msgstr "Hàng" #: groupdialog.ui:116 #, fuzzy @@ -18187,9 +18612,10 @@ msgid "_Columns" msgstr "Cột" #: groupdialog.ui:141 +#, fuzzy msgctxt "groupdialog|includeLabel" msgid "Include" -msgstr "" +msgstr "Chứa" #: headerdialog.ui:8 msgctxt "headerdialog|HeaderDialog" @@ -18395,14 +18821,16 @@ msgid "Fixed column _width" msgstr "" #: imoptdialog.ui:272 +#, fuzzy msgctxt "imoptdialog|label" msgid "Field Options" -msgstr "" +msgstr "Tùy chọn xem" #: insertcells.ui:8 +#, fuzzy msgctxt "insertcells|InsertCellsDialog" msgid "Insert Cells" -msgstr "" +msgstr "Chèn ô" #: insertcells.ui:98 #, fuzzy @@ -18478,9 +18906,10 @@ msgid "Na_me:" msgstr "Tên" #: insertsheet.ui:275 +#, fuzzy msgctxt "insertsheet|nameed" msgid "Sheet..." -msgstr "" +msgstr "~Trang tính..." #: insertsheet.ui:310 msgctxt "insertsheet|fromfile" @@ -18508,9 +18937,10 @@ msgid "Sheet" msgstr "Trang" #: integerdialog.ui:14 +#, fuzzy msgctxt "integerdialog|IntegerDialog" msgid "Edit Setting" -msgstr "" +msgstr "Sửa phần" #: leftfooterdialog.ui:8 msgctxt "leftfooterdialog|LeftFooterDialog" @@ -18592,9 +19022,10 @@ msgid "column" msgstr "cột" #: mergecellsdialog.ui:8 +#, fuzzy msgctxt "mergecellsdialog|MergeCellsDialog" msgid "Merge Cells" -msgstr "" +msgstr "Gộp ô" #: mergecellsdialog.ui:84 msgctxt "mergecellsdialog|label" @@ -18602,9 +19033,10 @@ msgid "Some cells are not empty." msgstr "" #: mergecellsdialog.ui:95 +#, fuzzy msgctxt "mergecellsdialog|move-cells-radio" msgid "Move the contents of the hidden cells into the first cell" -msgstr "" +msgstr "Nội dung của những ô ẩn có nên được chuyển vào ô đầu tiên không?" #: mergecellsdialog.ui:112 msgctxt "mergecellsdialog|keep-content-radio" @@ -18617,9 +19049,10 @@ msgid "Empty the contents of the hidden cells" msgstr "" #: movecopysheet.ui:8 +#, fuzzy msgctxt "movecopysheet|MoveCopySheetDialog" msgid "Move/Copy Sheet" -msgstr "" +msgstr "Ch~uyển/chép trang tính..." #: movecopysheet.ui:90 #, fuzzy @@ -18634,14 +19067,16 @@ msgid "C_opy" msgstr "Chép" #: movecopysheet.ui:134 +#, fuzzy msgctxt "movecopysheet|label1" msgid "Action" -msgstr "" +msgstr "Hành động" #: movecopysheet.ui:184 +#, fuzzy msgctxt "movecopysheet|toDocumentLabel" msgid "To _document" -msgstr "" +msgstr "Vào tài liệu" #: movecopysheet.ui:199 msgctxt "movecopysheet|toDocument" @@ -18659,14 +19094,16 @@ msgid "_Insert before" msgstr "" #: movecopysheet.ui:279 +#, fuzzy msgctxt "movecopysheet|label2" msgid "Location" -msgstr "" +msgstr "Vị trí" #: movecopysheet.ui:348 +#, fuzzy msgctxt "movecopysheet|warnunused" msgid "This name is already used." -msgstr "" +msgstr "Tên đang sử dụng." #: movecopysheet.ui:363 msgctxt "movecopysheet|warnempty" @@ -18679,9 +19116,10 @@ msgid "Name contains one or more invalid characters." msgstr "" #: movecopysheet.ui:403 +#, fuzzy msgctxt "movecopysheet|newNameLabel" msgid "New _name" -msgstr "" +msgstr "Tên mới" #: movingaveragedialog.ui:16 msgctxt "movingaveragedialog|MovingAverageDialog" @@ -18717,9 +19155,10 @@ msgid "Rows" msgstr "Hàng" #: movingaveragedialog.ui:260 +#, fuzzy msgctxt "movingaveragedialog|label2" msgid "Grouped by" -msgstr "" +msgstr "Nhóm theo: " #: movingaveragedialog.ui:298 #, fuzzy @@ -18728,9 +19167,10 @@ msgid "Interval:" msgstr "Khoảng" #: movingaveragedialog.ui:328 +#, fuzzy msgctxt "movingaveragedialog|label1" msgid "Parameters" -msgstr "" +msgstr "~Tham số" #: multipleoperationsdialog.ui:9 #, fuzzy @@ -18810,9 +19250,10 @@ msgid "Row" msgstr "Hàng" #: navigatorpanel.ui:86 +#, fuzzy msgctxt "navigatorpanel|datarange|tooltip_text" msgid "Data Range" -msgstr "" +msgstr "Phạm vi Dữ liệu" #: navigatorpanel.ui:99 #, fuzzy @@ -18833,9 +19274,10 @@ msgid "Contents" msgstr "Nội dung" #: navigatorpanel.ui:138 +#, fuzzy msgctxt "navigatorpanel|toggle|tooltip_text" msgid "Toggle" -msgstr "" +msgstr "Bật tắt" #: navigatorpanel.ui:151 #, fuzzy @@ -18844,19 +19286,22 @@ msgid "Scenarios" msgstr "Kịch bản" #: navigatorpanel.ui:164 +#, fuzzy msgctxt "navigatorpanel|dragmode|tooltip_text" msgid "Drag Mode" -msgstr "" +msgstr "Chế độ kéo" #: navigatorpanel.ui:190 +#, fuzzy msgctxt "navigatorpanel|documents|tooltip_text" msgid "Document" -msgstr "" +msgstr "Tài liệu" #: navigatorpanel.ui:193 +#, fuzzy msgctxt "navigatorpanel|documents-atkobject" msgid "Active Window" -msgstr "" +msgstr "Cửa sổ hoạt động" #: nosolutiondialog.ui:8 msgctxt "nosolutiondialog|NoSolutionDialog" @@ -18875,9 +19320,10 @@ msgid "File" msgstr "Tập tin" #: notebookbar.ui:468 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar|FormatPaintbrush" msgid "Clone" -msgstr "" +msgstr "Nón" #: notebookbar.ui:668 msgctxt "notebookbar|bordertype|tooltip_text" @@ -18885,9 +19331,10 @@ msgid "Specify the borders of the selected cells." msgstr "" #: notebookbar.ui:907 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar|verticalalignment|tooltip_text" msgid "Vertical Alignment" -msgstr "" +msgstr "Canh lề _nằm dọc" #: notebookbar.ui:1053 msgctxt "notebookbar|horizontalalignment|tooltip_text" @@ -18895,9 +19342,10 @@ msgid "Horizontal Alignment" msgstr "" #: notebookbar.ui:1116 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar|indent|tooltip_text" msgid "Indent" -msgstr "" +msgstr "Căn lề" #: notebookbar.ui:1123 #, fuzzy @@ -18912,19 +19360,22 @@ msgid "Decrease Indent" msgstr "Giảm căn lề" #: notebookbar.ui:1677 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar|CalcLabel" msgid "Home" -msgstr "" +msgstr "Home" #: notebookbar.ui:1762 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar|InsertAVMedia|tooltip_text" msgid "Insert Audio or Video" -msgstr "" +msgstr "Chèn Âm thanh hoặc Ảnh động" #: notebookbar.ui:1918 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar|InsertSymbol" msgid "Symbol" -msgstr "" +msgstr "Ký hiệu" #: notebookbar.ui:2022 #, fuzzy @@ -18938,9 +19389,10 @@ msgid "Toggle Grid Lines" msgstr "" #: notebookbar.ui:2247 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar|PageLayoutLabel" msgid "Page Layout" -msgstr "" +msgstr "Layout trang" #: notebookbar.ui:2726 #, fuzzy @@ -18949,14 +19401,16 @@ msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #: notebookbar.ui:2756 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar|SpellOnline" msgid "Auto Spellcheck" -msgstr "" +msgstr "Kiểm tra chính tả tự động" #: notebookbar.ui:3041 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar|ReviewLabel" msgid "Review" -msgstr "" +msgstr "Đánh giá" #: notebookbar.ui:3119 msgctxt "notebookbar|ToggleSheetGrid2" @@ -18964,14 +19418,16 @@ msgid "Toggle Grid Lines" msgstr "" #: notebookbar.ui:3345 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar|ViewLabel" msgid "View" -msgstr "" +msgstr "Xem" #: notebookbar.ui:3860 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar|ImageLabel" msgid "Image" -msgstr "" +msgstr "Ảnh" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3863 #, fuzzy @@ -18980,19 +19436,22 @@ msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3877 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|Accent1" msgid "Accent 1" -msgstr "" +msgstr "Dấu" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3885 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|Accent2" msgid "Accent 2" -msgstr "" +msgstr "Dấu" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3893 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|Accent3" msgid "Accent 3" -msgstr "" +msgstr "Dấu" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3907 #, fuzzy @@ -19012,14 +19471,16 @@ msgid "Bad" msgstr "" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3937 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|error" msgid "Error" -msgstr "" +msgstr "Lỗi" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3945 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|good" msgid "Good" -msgstr "" +msgstr "Vàng" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3953 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|neutral" @@ -19027,14 +19488,16 @@ msgid "Neutral" msgstr "" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3961 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|warning" msgid "Warning" -msgstr "" +msgstr "Cảnh báo" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3975 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|footnote" msgid "Footnote" -msgstr "" +msgstr "Cước chú" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:3983 #, fuzzy @@ -19049,14 +19512,16 @@ msgid "_File" msgstr "Tập tin" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:4782 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|editb" msgid "_Edit" -msgstr "" +msgstr "_Sửa" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:4939 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|paragraphstyleb" msgid "St_yles" -msgstr "" +msgstr "Kiểu dáng" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:5092 #, fuzzy @@ -19082,9 +19547,10 @@ msgid "_Alignment" msgstr "Sắp hàng" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:5633 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|cellb" msgid "_Cells" -msgstr "" +msgstr "Ô" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:5772 #, fuzzy @@ -19099,29 +19565,34 @@ msgid "_Data" msgstr "Dữ liệu" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:6011 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|viewb" msgid "_View" -msgstr "" +msgstr "Xem" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:6120 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|reviewb" msgid "_Review" -msgstr "" +msgstr "Đánh giá" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:6262 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|graphicB" msgid "_Graphic" -msgstr "" +msgstr "Đồ họa" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:6366 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|colorb" msgid "C_olor" -msgstr "" +msgstr "Màu" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:6705 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|arrange" msgid "_Arrange" -msgstr "" +msgstr "Sắp đặt" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:6865 #, fuzzy @@ -19136,9 +19607,10 @@ msgid "_Language" msgstr "_Ngôn ngữ" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:7111 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|revieb" msgid "_Review" -msgstr "" +msgstr "Đánh giá" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:7261 #, fuzzy @@ -19152,14 +19624,16 @@ msgid "Com_pare" msgstr "" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:7461 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|viewA" msgid "_View" -msgstr "" +msgstr "Xem" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:7634 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|editdrawb" msgid "_Styles" -msgstr "" +msgstr "Kiểu dáng" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:7850 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|drawb" @@ -19167,9 +19641,10 @@ msgid "D_raw" msgstr "" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:8040 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|arrangeD" msgid "_Arrange" -msgstr "" +msgstr "Sắp đặt" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:8149 #, fuzzy @@ -19189,14 +19664,16 @@ msgid "3_D" msgstr "" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:8549 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|oleB" msgid "F_rame" -msgstr "" +msgstr "Khung" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:8756 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|arrangeO" msgid "_Arrange" -msgstr "" +msgstr "Sắp đặt" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:8865 #, fuzzy @@ -19205,14 +19682,16 @@ msgid "_Grid" msgstr "_Lưới" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:8975 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|viewO" msgid "_View" -msgstr "" +msgstr "Xem" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:9080 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|paragraphstyles" msgid "_Styles" -msgstr "" +msgstr "Kiểu dáng" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:9255 #, fuzzy @@ -19221,24 +19700,28 @@ msgid "F_ormat" msgstr "Định dạng" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:9527 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|paragraphS" msgid "_Paragraph" -msgstr "" +msgstr "Đoạn văn" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:9685 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|viewS" msgid "_View" -msgstr "" +msgstr "Xem" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:9795 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|menub" msgid "_Menu" -msgstr "" +msgstr "Trình đơn" #: notebookbar_groupedbar_compact.ui:9850 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|toolsb" msgid "_Tools" -msgstr "" +msgstr "Công cụ" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:3663 msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|menubarD" @@ -19252,19 +19735,22 @@ msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:3811 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|Accent1" msgid "Accent 1" -msgstr "" +msgstr "Dấu" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:3819 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|Accent2" msgid "Accent 2" -msgstr "" +msgstr "Dấu" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:3827 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|Accent3" msgid "Accent 3" -msgstr "" +msgstr "Dấu" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:3841 #, fuzzy @@ -19284,14 +19770,16 @@ msgid "Bad" msgstr "" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:3871 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|error" msgid "Error" -msgstr "" +msgstr "Lỗi" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:3879 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|good" msgid "Good" -msgstr "" +msgstr "Vàng" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:3887 msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|neutral" @@ -19299,14 +19787,16 @@ msgid "Neutral" msgstr "" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:3895 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|warning" msgid "Warning" -msgstr "" +msgstr "Cảnh báo" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:3909 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|footnote" msgid "Footnote" -msgstr "" +msgstr "Cước chú" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:3917 #, fuzzy @@ -19321,14 +19811,16 @@ msgid "_File" msgstr "Tập tin" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:4811 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|editb" msgid "_Edit" -msgstr "" +msgstr "_Sửa" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:5007 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|paragraphstyleb" msgid "St_yles" -msgstr "" +msgstr "Kiểu dáng" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:5278 #, fuzzy @@ -19349,9 +19841,10 @@ msgid "_Alignment" msgstr "Sắp hàng" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:5974 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|cellb" msgid "_Cells" -msgstr "" +msgstr "Ô" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:6147 #, fuzzy @@ -19366,29 +19859,34 @@ msgid "_Data" msgstr "Dữ liệu" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:6500 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|viewb" msgid "_View" -msgstr "" +msgstr "Xem" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:6668 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|reviewb" msgid "_Review" -msgstr "" +msgstr "Đánh giá" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:6889 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|graphicB" msgid "_Graphic" -msgstr "" +msgstr "Đồ họa" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:7240 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|arrange" msgid "_Arrange" -msgstr "" +msgstr "Sắp đặt" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:7389 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|colorb" msgid "C_olor" -msgstr "" +msgstr "Màu" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:7640 #, fuzzy @@ -19403,9 +19901,10 @@ msgid "_Language" msgstr "_Ngôn ngữ" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:8001 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|revieb" msgid "_Review" -msgstr "" +msgstr "Đánh giá" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:8213 #, fuzzy @@ -19419,9 +19918,10 @@ msgid "Com_pare" msgstr "" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:8613 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|viewa" msgid "_View" -msgstr "" +msgstr "Xem" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:9055 msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|drawb" @@ -19429,19 +19929,22 @@ msgid "D_raw" msgstr "" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:9425 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|editdrawb" msgid "_Edit" -msgstr "" +msgstr "_Sửa" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:9762 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|arrangedrawb" msgid "_Arrange" -msgstr "" +msgstr "Sắp đặt" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:9926 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|GridDrawB" msgid "_View" -msgstr "" +msgstr "Xem" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:10124 #, fuzzy @@ -19467,9 +19970,10 @@ msgid "_Alignment" msgstr "Sắp hàng" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:11043 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|viewd" msgid "_View" -msgstr "" +msgstr "Xem" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:11193 #, fuzzy @@ -19478,19 +19982,22 @@ msgid "_Insert" msgstr "Chèn" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:11334 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|media" msgid "_Media" -msgstr "" +msgstr "Nhạc" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:11571 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|oleB" msgid "F_rame" -msgstr "" +msgstr "Khung" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:12001 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|arrageOLE" msgid "_Arrange" -msgstr "" +msgstr "Sắp đặt" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:12164 #, fuzzy @@ -19499,49 +20006,58 @@ msgid "_Grid" msgstr "_Lưới" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:12362 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|viewf" msgid "_View" -msgstr "" +msgstr "Xem" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:12509 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|menub" msgid "_Menu" -msgstr "" +msgstr "Trình đơn" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:12561 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|toolsb" msgid "_Tools" -msgstr "" +msgstr "Công cụ" #: notebookbar_groupedbar_full.ui:12615 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|helpb" msgid "_Help" -msgstr "" +msgstr "Trợ giúp" #: notebookbar_groups.ui:40 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|hyperlink" msgid "Hyperlink" -msgstr "" +msgstr "Siêu liên kết" #: notebookbar_groups.ui:54 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|footnote" msgid "Footnote" -msgstr "" +msgstr "Cước chú" #: notebookbar_groups.ui:63 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|endnote" msgid "Endnote" -msgstr "" +msgstr "Kết chú" #: notebookbar_groups.ui:78 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|bookmark" msgid "Bookmark" -msgstr "" +msgstr "Liên kết lưu" #: notebookbar_groups.ui:87 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|crossreference" msgid "Cross-Reference" -msgstr "" +msgstr "tham chiếu chéo" #: notebookbar_groups.ui:152 #, fuzzy @@ -19550,19 +20066,22 @@ msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: notebookbar_groups.ui:167 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|stylemenuacc1" msgid "Accent 1" -msgstr "" +msgstr "Dấu" #: notebookbar_groups.ui:176 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|stylemenuacc2" msgid "Accent 2" -msgstr "" +msgstr "Dấu" #: notebookbar_groups.ui:185 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|stylemenuacc3" msgid "Accent 3" -msgstr "" +msgstr "Dấu" #: notebookbar_groups.ui:200 #, fuzzy @@ -19577,9 +20096,10 @@ msgid "Heading 2" msgstr "Tiêu đề" #: notebookbar_groups.ui:224 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|stylemenustatg" msgid "Good" -msgstr "" +msgstr "Vàng" #: notebookbar_groups.ui:233 msgctxt "notebookbar_groups|stylemenustatn" @@ -19592,14 +20112,16 @@ msgid "Bad" msgstr "" #: notebookbar_groups.ui:251 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|stylemenustatw" msgid "Warning" -msgstr "" +msgstr "Cảnh báo" #: notebookbar_groups.ui:260 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|stylemenustate" msgid "Error" -msgstr "" +msgstr "Lỗi" #: notebookbar_groups.ui:275 #, fuzzy @@ -19608,9 +20130,10 @@ msgid "Note" msgstr "Ghi chú" #: notebookbar_groups.ui:284 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|stylemenutxtf" msgid "Footnote" -msgstr "" +msgstr "Cước chú" #: notebookbar_groups.ui:296 #, fuzzy @@ -19630,9 +20153,10 @@ msgid "Style 1" msgstr "" #: notebookbar_groups.ui:320 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|tablestyle2" msgid "Style 2" -msgstr "" +msgstr "Kiểu_2" #: notebookbar_groups.ui:328 msgctxt "notebookbar_groups|tablestyle3" @@ -19651,9 +20175,10 @@ msgid "File" msgstr "Tập tin" #: notebookbar_groups.ui:683 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|clipboardgrouplabel" msgid "Clipboard" -msgstr "" +msgstr "bảng nháp" #: notebookbar_groups.ui:729 #, fuzzy @@ -19672,19 +20197,22 @@ msgid " " msgstr "" #: notebookbar_groups.ui:1034 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|leftb" msgid "Left" -msgstr "" +msgstr "Trái" #: notebookbar_groups.ui:1052 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|centerb" msgid "Center" -msgstr "" +msgstr "Giữa" #: notebookbar_groups.ui:1069 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|rightb" msgid "Right" -msgstr "" +msgstr "Phải" #: notebookbar_groups.ui:1275 #, fuzzy @@ -19705,24 +20233,28 @@ msgid "Split" msgstr "Xẻ" #: notebookbar_groups.ui:1457 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|conditionalb" msgid "Conditional" -msgstr "" +msgstr "Điều kiện" #: notebookbar_groups.ui:1583 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|topb" msgid "Top" -msgstr "" +msgstr "Đỉnh" #: notebookbar_groups.ui:1600 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|vcenterb" msgid "Center" -msgstr "" +msgstr "Giữa" #: notebookbar_groups.ui:1617 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|bottomb" msgid "Bottom" -msgstr "" +msgstr "Đáy" #: notebookbar_groups.ui:1663 #, fuzzy @@ -19731,14 +20263,16 @@ msgid "Spreadsheet" msgstr "Bảng tính" #: notebookbar_groups.ui:1740 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|shapesb" msgid "Shapes" -msgstr "" +msgstr "Các hình dạng" #: notebookbar_groups.ui:1756 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|linksb" msgid "Links" -msgstr "" +msgstr "~Liên kết" #: notebookbar_groups.ui:1864 #, fuzzy @@ -19753,24 +20287,28 @@ msgid "Style" msgstr "Kiểu dáng" #: notebookbar_groups.ui:1940 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|resetb" msgid "Reset" -msgstr "" +msgstr "Đặt lại" #: notebookbar_groups.ui:1984 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|wrapb" msgid "Wrap" -msgstr "" +msgstr "Cuộn" #: notebookbar_groups.ui:1999 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|lockb" msgid "Lock" -msgstr "" +msgstr "Dock" #: notebookbar_groups.ui:2043 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|imagegrouplabel" msgid "Image" -msgstr "" +msgstr "Ảnh" #: notebookbar_groups.ui:2099 #, fuzzy @@ -19779,24 +20317,28 @@ msgid "None" msgstr "Không có" #: notebookbar_groups.ui:2108 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|wrapideal" msgid "Optimal" -msgstr "" +msgstr "Tối ưu" #: notebookbar_groups.ui:2117 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|wrapon" msgid "Parallel" -msgstr "" +msgstr "Song song" #: notebookbar_groups.ui:2126 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|wrapleft" msgid "Before" -msgstr "" +msgstr "Trước" #: notebookbar_groups.ui:2135 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|wrapright" msgid "After" -msgstr "" +msgstr "Sau" #: notebookbar_groups.ui:2144 msgctxt "notebookbar_groups|wrapthrough" @@ -19804,14 +20346,16 @@ msgid "Through" msgstr "" #: notebookbar_groups.ui:2159 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|wrapcontour" msgid "Contour" -msgstr "" +msgstr "Đường viền" #: notebookbar_groups.ui:2168 +#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|contourdialog" msgid "Edit Contour" -msgstr "" +msgstr "Đường viền văn bản" #: optcalculatepage.ui:48 msgctxt "optcalculatepage|case" @@ -19876,9 +20420,10 @@ msgid "_Decimal places:" msgstr "Vị trí dấu thập phân" #: optcalculatepage.ui:230 +#, fuzzy msgctxt "optcalculatepage|label1" msgid "General Calculations" -msgstr "" +msgstr "Lời chào chung" #: optcalculatepage.ui:264 msgctxt "optcalculatepage|iterate" @@ -19909,9 +20454,10 @@ msgid "12/30/1899 (defa_ult)" msgstr "12/30/1899 (mặc đị_nh)" #: optcalculatepage.ui:376 +#, fuzzy msgctxt "optcalculatepage|datestd|tooltip_text" msgid "Value 0 corresponds to 12/30/1899" -msgstr "" +msgstr "Giá trị 0 tương ứng với 12/30/1899" #: optcalculatepage.ui:390 msgctxt "optcalculatepage|datesc10" @@ -19919,9 +20465,10 @@ msgid "01/01/1900 (Star_Calc 1.0)" msgstr "01/01/1900 (Star_Calc 1.0)" #: optcalculatepage.ui:394 +#, fuzzy msgctxt "optcalculatepage|datesc10|tooltip_text" msgid "Value 0 corresponds to 01/01/1900" -msgstr "" +msgstr "Giá trị 0 tương ứng với 01/01/1900" #: optcalculatepage.ui:407 msgctxt "optcalculatepage|date1904" @@ -19929,9 +20476,10 @@ msgid "_01/01/1904" msgstr "_01/01/1904" #: optcalculatepage.ui:411 +#, fuzzy msgctxt "optcalculatepage|date1904|tooltip_text" msgid "0 corresponds to 01/01/1904" -msgstr "" +msgstr "0 tương ứng với 01/01/1904" #: optcalculatepage.ui:430 msgctxt "optcalculatepage|label3" @@ -19939,9 +20487,10 @@ msgid "Date" msgstr "Ngày" #: optchangespage.ui:38 +#, fuzzy msgctxt "optchangespage|label2" msgid "Chan_ges:" -msgstr "" +msgstr "Thay đổi" #: optchangespage.ui:52 msgctxt "optchangespage|label3" @@ -19949,9 +20498,10 @@ msgid "_Deletions:" msgstr "" #: optchangespage.ui:66 +#, fuzzy msgctxt "optchangespage|label4" msgid "_Insertions:" -msgstr "" +msgstr "Mục chèn" #: optchangespage.ui:80 msgctxt "optchangespage|label5" @@ -19975,9 +20525,10 @@ msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: optcompatibilitypage.ui:63 +#, fuzzy msgctxt "optcompatibilitypage|keybindings" msgid "OpenOffice.org legacy" -msgstr "" +msgstr "Biểu tượng OpenOffice.org" #: optcompatibilitypage.ui:81 msgctxt "optcompatibilitypage|label1" @@ -19995,9 +20546,10 @@ msgid "_Prefix name for new worksheet:" msgstr "" #: optdefaultpage.ui:98 +#, fuzzy msgctxt "optdefaultpage|label1" msgid "New Spreadsheet" -msgstr "" +msgstr "Bảng tính mới" #: optdlg.ui:30 msgctxt "optdlg|suppressCB" @@ -20036,9 +20588,10 @@ msgid "Formula _syntax:" msgstr "" #: optformula.ui:87 +#, fuzzy msgctxt "optformula|label1" msgid "Formula Options" -msgstr "" +msgstr "Tùy chọn Công thức" #: optformula.ui:121 msgctxt "optformula|label9" @@ -20096,9 +20649,10 @@ msgid "Custom (conversion of text to numbers and more):" msgstr "" #: optformula.ui:256 +#, fuzzy msgctxt "optformula|details" msgid "Details…" -msgstr "" +msgstr "Chi tiết" #: optformula.ui:281 msgctxt "optformula|label2" @@ -20127,9 +20681,10 @@ msgid "Rese_t Separators Settings" msgstr "" #: optformula.ui:423 +#, fuzzy msgctxt "optformula|label3" msgid "Separators" -msgstr "" +msgstr "Dấu tách" #: optimalcolwidthdialog.ui:8 #, fuzzy @@ -20138,14 +20693,16 @@ msgid "Optimal Column Width" msgstr "Bề rộng cột tối ưu" #: optimalcolwidthdialog.ui:88 +#, fuzzy msgctxt "optimalcolwidthdialog|label1" msgid "Add:" -msgstr "" +msgstr "Thêm" #: optimalcolwidthdialog.ui:112 +#, fuzzy msgctxt "optimalcolwidthdialog|default" msgid "_Default value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị mặc định" #: optimalrowheightdialog.ui:8 #, fuzzy @@ -20154,14 +20711,16 @@ msgid "Optimal Row Height" msgstr "Bề cao hàng tối ưu" #: optimalrowheightdialog.ui:88 +#, fuzzy msgctxt "optimalrowheightdialog|label1" msgid "Add:" -msgstr "" +msgstr "Thêm" #: optimalrowheightdialog.ui:112 +#, fuzzy msgctxt "optimalrowheightdialog|default" msgid "_Default value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị mặc định" #: optsortlists.ui:22 #, fuzzy @@ -20175,9 +20734,10 @@ msgid "Copy list _from:" msgstr "" #: optsortlists.ui:91 +#, fuzzy msgctxt "optsortlists|listslabel" msgid "_Lists" -msgstr "" +msgstr "Danh sách" #: optsortlists.ui:107 #, fuzzy @@ -20196,14 +20756,16 @@ msgid "_Discard" msgstr "" #: optsortlists.ui:194 +#, fuzzy msgctxt "optsortlists|add" msgid "_Add" -msgstr "" +msgstr "Thêm" #: optsortlists.ui:208 +#, fuzzy msgctxt "optsortlists|modify" msgid "Modif_y" -msgstr "" +msgstr "Sửa" #: optsortlists.ui:222 msgctxt "optsortlists|delete" @@ -20217,9 +20779,10 @@ msgid "Page Style" msgstr "Kiểu dáng trang" #: pagetemplatedialog.ui:106 +#, fuzzy msgctxt "pagetemplatedialog|organizer" msgid "Organizer" -msgstr "" +msgstr "Trình sắp đặt..." #: pagetemplatedialog.ui:128 msgctxt "pagetemplatedialog|page" @@ -20252,9 +20815,10 @@ msgid "Sheet" msgstr "Trang" #: paradialog.ui:8 +#, fuzzy msgctxt "paradialog|ParagraphDialog" msgid "Paragraph" -msgstr "" +msgstr "Đoạn văn" #: paradialog.ui:106 msgctxt "paradialog|labelTP_PARA_STD" @@ -20284,14 +20848,16 @@ msgid "Cell Style" msgstr "Kiểu dáng ô" #: paratemplatedialog.ui:81 +#, fuzzy msgctxt "paratemplatedialog|standard" msgid "_Standard" -msgstr "" +msgstr "Chuẩn" #: paratemplatedialog.ui:120 +#, fuzzy msgctxt "paratemplatedialog|organizer" msgid "Organizer" -msgstr "" +msgstr "Trình sắp đặt..." #: paratemplatedialog.ui:142 msgctxt "paratemplatedialog|numbers" @@ -20334,9 +20900,10 @@ msgid "Cell Protection" msgstr "Bảo vệ ô" #: pastespecial.ui:23 +#, fuzzy msgctxt "pastespecial|PasteSpecial" msgid "Paste Special" -msgstr "" +msgstr "Dán đặc biệt" #: pastespecial.ui:98 msgctxt "pastespecial|paste_values_only|tooltip_text" @@ -20406,19 +20973,22 @@ msgid "Non_e" msgstr "Ghi chú" #: pastespecial.ui:359 +#, fuzzy msgctxt "pastespecial|add" msgid "_Add" -msgstr "" +msgstr "Thêm" #: pastespecial.ui:377 +#, fuzzy msgctxt "pastespecial|subtract" msgid "_Subtract" -msgstr "" +msgstr "~Trừ" #: pastespecial.ui:395 +#, fuzzy msgctxt "pastespecial|multiply" msgid "Multipl_y" -msgstr "" +msgstr "Bội số" #: pastespecial.ui:413 msgctxt "pastespecial|divide" @@ -20426,9 +20996,10 @@ msgid "Di_vide" msgstr "" #: pastespecial.ui:437 +#, fuzzy msgctxt "pastespecial|label2" msgid "Operations" -msgstr "" +msgstr "Toán tử" #: pastespecial.ui:471 msgctxt "pastespecial|skip_empty" @@ -20441,9 +21012,10 @@ msgid "_Transpose" msgstr "" #: pastespecial.ui:505 +#, fuzzy msgctxt "pastespecial|link" msgid "_Link" -msgstr "" +msgstr "_Liên kết" #: pastespecial.ui:528 msgctxt "pastespecial|label3" @@ -20456,14 +21028,16 @@ msgid "Don't sh_ift" msgstr "" #: pastespecial.ui:580 +#, fuzzy msgctxt "pastespecial|move_down" msgid "Do_wn" -msgstr "" +msgstr "Xuống" #: pastespecial.ui:598 +#, fuzzy msgctxt "pastespecial|move_right" msgid "_Right" -msgstr "" +msgstr "Phải" #: pastespecial.ui:623 msgctxt "pastespecial|label4" @@ -20495,9 +21069,10 @@ msgid "_Automatic" msgstr "Tự động" #: pivotfielddialog.ui:160 +#, fuzzy msgctxt "pivotfielddialog|user" msgid "_User-defined" -msgstr "" +msgstr "Tự xác định" #: pivotfielddialog.ui:203 #, fuzzy @@ -20547,19 +21122,22 @@ msgid "OR" msgstr "HOẶC" #: pivotfilterdialog.ui:134 +#, fuzzy msgctxt "pivotfilterdialog|label2" msgid "Operator" -msgstr "" +msgstr "Toán tử" #: pivotfilterdialog.ui:145 +#, fuzzy msgctxt "pivotfilterdialog|label3" msgid "Field name" -msgstr "" +msgstr "Tên trường" #: pivotfilterdialog.ui:156 +#, fuzzy msgctxt "pivotfilterdialog|label4" msgid "Condition" -msgstr "" +msgstr "Điều kiện" #: pivotfilterdialog.ui:167 #, fuzzy @@ -20579,9 +21157,10 @@ msgid "_Case sensitive" msgstr "So sá_nh chữ hoa/thường" #: pivotfilterdialog.ui:401 +#, fuzzy msgctxt "pivotfilterdialog|regexp" msgid "Regular _expressions" -msgstr "" +msgstr "Biểu thức chính _quy" #: pivotfilterdialog.ui:417 msgctxt "pivotfilterdialog|unique" @@ -20589,9 +21168,10 @@ msgid "_No duplications" msgstr "" #: pivotfilterdialog.ui:450 +#, fuzzy msgctxt "pivotfilterdialog|dbarealabel" msgid "Data range:" -msgstr "" +msgstr "Phạm vi Dữ liệu" #: pivotfilterdialog.ui:463 msgctxt "pivotfilterdialog|dbarea" @@ -20627,14 +21207,16 @@ msgid "Row Fields:" msgstr "" #: pivottablelayoutdialog.ui:265 +#, fuzzy msgctxt "pivottablelayoutdialog|label2" msgid "Page Fields:" -msgstr "" +msgstr "Trường dữ liệu" #: pivottablelayoutdialog.ui:326 +#, fuzzy msgctxt "pivottablelayoutdialog|label1" msgid "Available Fields:" -msgstr "" +msgstr "Trường có ~sẵn" #: pivottablelayoutdialog.ui:376 msgctxt "pivottablelayoutdialog|label6" @@ -20688,14 +21270,16 @@ msgid "Selection" msgstr "Lựa chọn" #: pivottablelayoutdialog.ui:611 +#, fuzzy msgctxt "pivottablelayoutdialog|destination-radio-named-range" msgid "Named range" -msgstr "" +msgstr "Phạm vi số" #: pivottablelayoutdialog.ui:632 +#, fuzzy msgctxt "pivottablelayoutdialog|label8" msgid "Destination" -msgstr "" +msgstr "Đích" #: pivottablelayoutdialog.ui:668 msgctxt "pivottablelayoutdialog|source-radio-selection" @@ -20703,9 +21287,10 @@ msgid "Selection" msgstr "Lựa chọn" #: pivottablelayoutdialog.ui:706 +#, fuzzy msgctxt "pivottablelayoutdialog|source-radio-named-range" msgid "Named range" -msgstr "" +msgstr "Phạm vi số" #: pivottablelayoutdialog.ui:738 #, fuzzy @@ -20719,9 +21304,10 @@ msgid "Source and Destination" msgstr "" #: printareasdialog.ui:9 +#, fuzzy msgctxt "printareasdialog|PrintAreasDialog" msgid "Edit Print Ranges" -msgstr "" +msgstr "Thêm phạm vi in" #: printareasdialog.ui:134 #, fuzzy @@ -20833,24 +21419,28 @@ msgid "Select unprotected cells" msgstr "" #: protectsheetdlg.ui:255 +#, fuzzy msgctxt "protectsheetdlg|insert-columns" msgid "Insert columns" -msgstr "" +msgstr "Chèn cột" #: protectsheetdlg.ui:267 +#, fuzzy msgctxt "protectsheetdlg|insert-rows" msgid "Insert rows" -msgstr "" +msgstr "Chèn hàng" #: protectsheetdlg.ui:279 +#, fuzzy msgctxt "protectsheetdlg|delete-columns" msgid "Delete columns" -msgstr "" +msgstr "Xoá cột" #: protectsheetdlg.ui:291 +#, fuzzy msgctxt "protectsheetdlg|delete-rows" msgid "Delete rows" -msgstr "" +msgstr "Xoá hàng" #: queryrunstreamscriptdialog.ui:13 msgctxt "queryrunstreamscriptdialog|QueryRunStreamScriptDialog" @@ -20868,9 +21458,10 @@ msgid "Uniform Integer" msgstr "" #: randomnumbergenerator.ui:30 +#, fuzzy msgctxt "randomnumbergenerator|distribution-liststore" msgid "Normal" -msgstr "" +msgstr "Chuẩn" #: randomnumbergenerator.ui:34 msgctxt "randomnumbergenerator|distribution-liststore" @@ -20893,9 +21484,10 @@ msgid "Chi Squared" msgstr "" #: randomnumbergenerator.ui:50 +#, fuzzy msgctxt "randomnumbergenerator|distribution-liststore" msgid "Geometric" -msgstr "" +msgstr "Dạng hình" #: randomnumbergenerator.ui:54 msgctxt "randomnumbergenerator|distribution-liststore" @@ -20919,9 +21511,10 @@ msgid "Data" msgstr "Ngày" #: randomnumbergenerator.ui:263 +#, fuzzy msgctxt "randomnumbergenerator|distribution-label" msgid "Distribution:" -msgstr "" +msgstr "Phân phối..." #: randomnumbergenerator.ui:288 #, fuzzy @@ -21005,9 +21598,10 @@ msgid "Rows" msgstr "Hàng" #: regressiondialog.ui:293 +#, fuzzy msgctxt "regressiondialog|label2" msgid "Grouped by" -msgstr "" +msgstr "Nhóm theo: " #: regressiondialog.ui:328 msgctxt "regressiondialog|linear-check" @@ -21030,9 +21624,10 @@ msgid "Output Regression Types" msgstr "" #: retypepassdialog.ui:10 +#, fuzzy msgctxt "retypepassdialog|RetypePass" msgid "Re-type Password" -msgstr "" +msgstr "Nhập lại mật khẩu" #: retypepassdialog.ui:93 msgctxt "retypepassdialog|descLabel" @@ -21040,9 +21635,10 @@ msgid "The document you are about to export has one or more protected items with msgstr "" #: retypepassdialog.ui:124 +#, fuzzy msgctxt "retypepassdialog|docStatusLabel" msgid "Status unknown" -msgstr "" +msgstr "Trạng thái: không rõ" #: retypepassdialog.ui:134 #, fuzzy @@ -21051,24 +21647,28 @@ msgid "_Re-type" msgstr "Nhập lại" #: retypepassdialog.ui:155 +#, fuzzy msgctxt "retypepassdialog|label2" msgid "Document protection" -msgstr "" +msgstr "Bảo vệ tài liệu" #: retypepassdialog.ui:217 +#, fuzzy msgctxt "retypepassdialog|label3" msgid "Sheet protection" -msgstr "" +msgstr "Bỏ vệ bảng tính" #: retypepassworddialog.ui:8 +#, fuzzy msgctxt "retypepassworddialog|RetypePasswordDialog" msgid "Re-type Password" -msgstr "" +msgstr "Nhập lại mật khẩu" #: retypepassworddialog.ui:81 +#, fuzzy msgctxt "retypepassworddialog|retypepassword" msgid "Re-type password" -msgstr "" +msgstr "Nhập lại mật khẩu" #: retypepassworddialog.ui:140 #, fuzzy @@ -21125,9 +21725,10 @@ msgid "Height:" msgstr "Bề cao :" #: rowheightdialog.ui:112 +#, fuzzy msgctxt "rowheightdialog|default" msgid "_Default value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị mặc định" #: samplingdialog.ui:21 msgctxt "samplingdialog|SamplingDialog" @@ -21220,9 +21821,10 @@ msgid "Display border in" msgstr "" #: scenariodialog.ui:287 +#, fuzzy msgctxt "scenariodialog|label3" msgid "Settings" -msgstr "" +msgstr "Thiết lập" #: scenariodialog.ui:303 #, fuzzy @@ -21248,19 +21850,22 @@ msgid "Delete" msgstr "Xoá" #: scenariomenu.ui:20 +#, fuzzy msgctxt "scenariomenu|edit" msgid "Properties..." -msgstr "" +msgstr "Thuộc tính..." #: scgeneralpage.ui:48 +#, fuzzy msgctxt "scgeneralpage|label4" msgid "Measurement _unit:" -msgstr "" +msgstr "Đơn vị đo" #: scgeneralpage.ui:62 +#, fuzzy msgctxt "scgeneralpage|label5" msgid "_Tab stops:" -msgstr "" +msgstr "Vị trí Tab" #: scgeneralpage.ui:102 msgctxt "scgeneralpage|label1" @@ -21273,9 +21878,10 @@ msgid "Update links when opening" msgstr "" #: scgeneralpage.ui:157 +#, fuzzy msgctxt "scgeneralpage|alwaysrb" msgid "_Always" -msgstr "" +msgstr "Luôn luôn" #: scgeneralpage.ui:175 msgctxt "scgeneralpage|requestrb" @@ -21283,9 +21889,10 @@ msgid "_On request" msgstr "" #: scgeneralpage.ui:193 +#, fuzzy msgctxt "scgeneralpage|neverrb" msgid "_Never" -msgstr "" +msgstr "Không bao giờ" #: scgeneralpage.ui:225 msgctxt "scgeneralpage|label2" @@ -21308,24 +21915,28 @@ msgid "Expand _references when new columns/rows are inserted" msgstr "" #: scgeneralpage.ui:318 +#, fuzzy msgctxt "scgeneralpage|alignlb" msgid "Down" -msgstr "" +msgstr "Xuống" #: scgeneralpage.ui:319 +#, fuzzy msgctxt "scgeneralpage|alignlb" msgid "Right" -msgstr "" +msgstr "Phải" #: scgeneralpage.ui:320 +#, fuzzy msgctxt "scgeneralpage|alignlb" msgid "Up" -msgstr "" +msgstr "Lên" #: scgeneralpage.ui:321 +#, fuzzy msgctxt "scgeneralpage|alignlb" msgid "Left" -msgstr "" +msgstr "Trái" #: scgeneralpage.ui:331 msgctxt "scgeneralpage|aligncb" @@ -21379,34 +21990,40 @@ msgid "_Database:" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #: selectdatasource.ui:115 +#, fuzzy msgctxt "selectdatasource|label4" msgid "_Type:" -msgstr "" +msgstr "Kiểu :" #: selectdatasource.ui:145 +#, fuzzy msgctxt "selectdatasource|type" msgid "Table" -msgstr "" +msgstr "Bảng" #: selectdatasource.ui:146 +#, fuzzy msgctxt "selectdatasource|type" msgid "Query" -msgstr "" +msgstr "Truy vấn" #: selectdatasource.ui:147 +#, fuzzy msgctxt "selectdatasource|type" msgid "Sql" -msgstr "" +msgstr "SQL" #: selectdatasource.ui:148 +#, fuzzy msgctxt "selectdatasource|type" msgid "Sql [Native]" -msgstr "" +msgstr "SQL [Native]" #: selectdatasource.ui:163 +#, fuzzy msgctxt "selectdatasource|label3" msgid "Data so_urce:" -msgstr "" +msgstr "Nguồn dữ liệu" #: selectdatasource.ui:201 msgctxt "selectdatasource|label1" @@ -21613,9 +22230,10 @@ msgid "Scaling _mode:" msgstr "" #: sheetprintpage.ui:393 +#, fuzzy msgctxt "sheetprintpage|labelSF" msgid "_Scaling factor:" -msgstr "" +msgstr "Hệ số tỷ lệ" #: sheetprintpage.ui:435 msgctxt "sheetprintpage|labelWP" @@ -21638,9 +22256,10 @@ msgid "Unspecified" msgstr "" #: sheetprintpage.ui:526 +#, fuzzy msgctxt "sheetprintpage|labelNP" msgid "N_umber of pages:" -msgstr "" +msgstr "Số các trang" #: sheetprintpage.ui:569 msgctxt "sheetprintpage|comboLB_SCALEMODE" @@ -21663,9 +22282,10 @@ msgid "Scale" msgstr "Co giãn" #: showchangesdialog.ui:9 +#, fuzzy msgctxt "showchangesdialog|ShowChangesDialog" msgid "Show Changes" -msgstr "" +msgstr "Hiện móc" #: showchangesdialog.ui:86 msgctxt "showchangesdialog|showchanges" @@ -21683,19 +22303,22 @@ msgid "Show _rejected changes" msgstr "" #: showchangesdialog.ui:168 +#, fuzzy msgctxt "showchangesdialog|label1" msgid "Filter Settings" -msgstr "" +msgstr "Thiết lập bộ lọc XML" #: showdetaildialog.ui:10 +#, fuzzy msgctxt "showdetaildialog|ShowDetail" msgid "Show Detail" -msgstr "" +msgstr "Hiện chi tiết" #: showdetaildialog.ui:92 +#, fuzzy msgctxt "showdetaildialog|label1" msgid "_Choose the field containing the detail you want to show" -msgstr "" +msgstr "~Chọn trường chứa chi tiết bạn muốn hiển thị" #: showsheetdialog.ui:8 #, fuzzy @@ -21715,14 +22338,16 @@ msgid "Horizontal Alignment" msgstr "" #: sidebaralignment.ui:106 +#, fuzzy msgctxt "sidebaralignment|verticalalignment|tooltip_text" msgid "Vertical Alignment" -msgstr "" +msgstr "Canh lề _nằm dọc" #: sidebaralignment.ui:256 +#, fuzzy msgctxt "sidebaralignment|leftindentlabel" msgid "_Indent:" -msgstr "" +msgstr "Căn lề" #: sidebaralignment.ui:278 msgctxt "sidebaralignment|leftindent|tooltip_text" @@ -21730,14 +22355,16 @@ msgid "Indents from the left edge." msgstr "" #: sidebaralignment.ui:285 +#, fuzzy msgctxt "sidebaralignment|leftindent-atkobject" msgid "Left Indent" -msgstr "" +msgstr "Căn lề danh sách" #: sidebaralignment.ui:310 +#, fuzzy msgctxt "sidebaralignment|mergecells" msgid "Merge cells" -msgstr "" +msgstr "Gộp lại các ô" #: sidebaralignment.ui:315 msgctxt "sidebaralignment|mergecells|tooltip_text" @@ -21745,14 +22372,16 @@ msgid "Joins the selected cells into one." msgstr "" #: sidebaralignment.ui:329 +#, fuzzy msgctxt "sidebaralignment|wraptext" msgid "Wrap text" -msgstr "" +msgstr "Cuộn sang trái" #: sidebaralignment.ui:334 +#, fuzzy msgctxt "sidebaralignment|wraptext|tooltip_text" msgid "Wrap texts automatically." -msgstr "" +msgstr "Tự động cuộn văn bản" #: sidebaralignment.ui:369 msgctxt "sidebaralignment|orientationlabel" @@ -21770,19 +22399,22 @@ msgid "Text Orientation" msgstr "" #: sidebaralignment.ui:411 +#, fuzzy msgctxt "sidebaralignment|bottom|tooltip_text" msgid "Text Extension From Lower Cell Border" -msgstr "" +msgstr "Kéo dài văn bản từ viền ô dưới" #: sidebaralignment.ui:429 +#, fuzzy msgctxt "sidebaralignment|top|tooltip_text" msgid "Text Extension From Upper Cell Border" -msgstr "" +msgstr "Kéo dài văn bản từ viền ô trên" #: sidebaralignment.ui:447 +#, fuzzy msgctxt "sidebaralignment|standard|tooltip_text" msgid "Text Extension Inside Cell" -msgstr "" +msgstr "Kéo dài văn bản bên trong ô" #: sidebaralignment.ui:476 msgctxt "sidebaralignment|stacked" @@ -21841,9 +22473,10 @@ msgid "Select a category of contents." msgstr "" #: sidebarnumberformat.ui:41 +#, fuzzy msgctxt "sidebarnumberformat|category" msgid "General" -msgstr "" +msgstr "Chung" #: sidebarnumberformat.ui:42 #, fuzzy @@ -21852,14 +22485,16 @@ msgid "Number" msgstr "Số" #: sidebarnumberformat.ui:43 +#, fuzzy msgctxt "sidebarnumberformat|category" msgid "Percent" -msgstr "" +msgstr "Phần trăm" #: sidebarnumberformat.ui:44 +#, fuzzy msgctxt "sidebarnumberformat|category" msgid "Currency" -msgstr "" +msgstr "Tiền tệ" #: sidebarnumberformat.ui:45 #, fuzzy @@ -21873,9 +22508,10 @@ msgid "Time" msgstr "Giờ" #: sidebarnumberformat.ui:47 +#, fuzzy msgctxt "sidebarnumberformat|category" msgid "Scientific" -msgstr "" +msgstr "Dạng khoa học" #: sidebarnumberformat.ui:48 #, fuzzy @@ -21884,9 +22520,10 @@ msgid "Fraction" msgstr "Hàm" #: sidebarnumberformat.ui:49 +#, fuzzy msgctxt "sidebarnumberformat|category" msgid "Boolean Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị luận lý" #: sidebarnumberformat.ui:50 #, fuzzy @@ -21895,9 +22532,10 @@ msgid "Text" msgstr "_Văn bản" #: sidebarnumberformat.ui:54 +#, fuzzy msgctxt "sidebarnumberformat|category-atkobject" msgid "Category" -msgstr "" +msgstr "Phân loại" #: sidebarnumberformat.ui:135 #, fuzzy @@ -21947,9 +22585,10 @@ msgid "Leading Zeroes" msgstr "" #: sidebarnumberformat.ui:264 +#, fuzzy msgctxt "sidebarnumberformat|negativenumbersred" msgid "_Negative numbers in red" -msgstr "" +msgstr "Màu đỏ cho số âm" #: sidebarnumberformat.ui:270 msgctxt "sidebarnumberformat|negativenumbersred|tooltip_text" @@ -21983,9 +22622,10 @@ msgid "Set range" msgstr "" #: simplerefdialog.ui:30 +#, fuzzy msgctxt "simplerefdialog|area" msgid "Area:" -msgstr "" +msgstr "Vùng" #: solverdlg.ui:9 msgctxt "solverdlg|SolverDialog" @@ -22039,14 +22679,16 @@ msgid "_Cell reference" msgstr "" #: solverdlg.ui:380 +#, fuzzy msgctxt "solverdlg|oplabel" msgid "_Operator" -msgstr "" +msgstr "Toán tử" #: solverdlg.ui:394 +#, fuzzy msgctxt "solverdlg|constraintlabel" msgid "V_alue" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: solverdlg.ui:413 msgctxt "solverdlg|ref1edit-atkobject" @@ -22094,9 +22736,10 @@ msgid "Binary" msgstr "Nhị phân" #: solverdlg.ui:535 +#, fuzzy msgctxt "solverdlg|op1list-atkobject" msgid "Operator" -msgstr "" +msgstr "Toán tử" #: solverdlg.ui:551 msgctxt "solverdlg|op2list" @@ -22124,9 +22767,10 @@ msgid "Binary" msgstr "Nhị phân" #: solverdlg.ui:559 +#, fuzzy msgctxt "solverdlg|op2list-atkobject" msgid "Operator" -msgstr "" +msgstr "Toán tử" #: solverdlg.ui:575 msgctxt "solverdlg|op3list" @@ -22154,9 +22798,10 @@ msgid "Binary" msgstr "Nhị phân" #: solverdlg.ui:583 +#, fuzzy msgctxt "solverdlg|op3list-atkobject" msgid "Operator" -msgstr "" +msgstr "Toán tử" #: solverdlg.ui:599 msgctxt "solverdlg|op4list" @@ -22184,9 +22829,10 @@ msgid "Binary" msgstr "Nhị phân" #: solverdlg.ui:607 +#, fuzzy msgctxt "solverdlg|op4list-atkobject" msgid "Operator" -msgstr "" +msgstr "Toán tử" #: solverdlg.ui:626 #, fuzzy @@ -22249,14 +22895,16 @@ msgid "Solver engine:" msgstr "" #: solveroptionsdialog.ui:70 +#, fuzzy msgctxt "solveroptionsdialog|label1" msgid "Settings:" -msgstr "" +msgstr "Thiết lập:" #: solveroptionsdialog.ui:96 +#, fuzzy msgctxt "solveroptionsdialog|edit" msgid "Edit..." -msgstr "" +msgstr "Sửa..." #: solverprogressdialog.ui:8 msgctxt "solverprogressdialog|SolverProgressDialog" @@ -22311,9 +22959,10 @@ msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" #: sortdialog.ui:106 +#, fuzzy msgctxt "sortdialog|criteria" msgid "Sort Criteria" -msgstr "" +msgstr "Tiêu chuẩn sắp xếp" #: sortdialog.ui:128 msgctxt "sortdialog|options" @@ -22427,9 +23076,10 @@ msgid "The cells next to the current selection also contain data. Do you want to msgstr "Ô kế của phần chọn hiện tại cũng chứa dữ liệu. Mở rộng khoảng sắp xếp tới %1 hay chỉ với khoảng đã chọn, %2?" #: sortwarning.ui:55 +#, fuzzy msgctxt "sortwarning|extend" msgid "_Extend selection" -msgstr "" +msgstr "Mở rộng lựa chọn" #: sortwarning.ui:71 msgctxt "sortwarning|current" @@ -22447,9 +23097,10 @@ msgid "Split Column Action" msgstr "" #: splitcolumnentry.ui:37 +#, fuzzy msgctxt "splitcolumnentry|separator" msgid "Separator:" -msgstr "" +msgstr "Dấu tách" #: splitcolumnentry.ui:48 msgctxt "splitcolumnentry|max_num_columns" @@ -22457,9 +23108,10 @@ msgid "Maximum Number of Columns" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:9 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|StandardFilterDialog" msgid "Standard Filter" -msgstr "" +msgstr "Lọc chuẩn" #: standardfilterdialog.ui:119 #, fuzzy @@ -22474,9 +23126,10 @@ msgid "OR" msgstr "HOẶC" #: standardfilterdialog.ui:127 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|connect1-atkobject" msgid "Operator 1" -msgstr "" +msgstr "Toán tử" #: standardfilterdialog.ui:141 #, fuzzy @@ -22491,9 +23144,10 @@ msgid "OR" msgstr "HOẶC" #: standardfilterdialog.ui:149 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|connect2-atkobject" msgid "Operator 2" -msgstr "" +msgstr "Toán tử" #: standardfilterdialog.ui:163 #, fuzzy @@ -22508,9 +23162,10 @@ msgid "OR" msgstr "HOẶC" #: standardfilterdialog.ui:168 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|connect3-atkobject" msgid "Operator 3" -msgstr "" +msgstr "Toán tử" #: standardfilterdialog.ui:182 #, fuzzy @@ -22525,24 +23180,28 @@ msgid "OR" msgstr "HOẶC" #: standardfilterdialog.ui:187 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|connect4-atkobject" msgid "Operator 4" -msgstr "" +msgstr "Toán tử" #: standardfilterdialog.ui:200 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|label2" msgid "Operator" -msgstr "" +msgstr "Toán tử" #: standardfilterdialog.ui:211 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|label3" msgid "Field name" -msgstr "" +msgstr "Tên trường" #: standardfilterdialog.ui:222 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|label4" msgid "Condition" -msgstr "" +msgstr "Điều kiện" #: standardfilterdialog.ui:233 #, fuzzy @@ -22551,24 +23210,28 @@ msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: standardfilterdialog.ui:249 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|field1-atkobject" msgid "Field Name 1" -msgstr "" +msgstr "Tên trường" #: standardfilterdialog.ui:267 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|field2-atkobject" msgid "Field Name 2" -msgstr "" +msgstr "Tên trường" #: standardfilterdialog.ui:285 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|field3-atkobject" msgid "Field Name 3" -msgstr "" +msgstr "Tên trường" #: standardfilterdialog.ui:300 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|field4-atkobject" msgid "Field Name 4" -msgstr "" +msgstr "Tên trường" #: standardfilterdialog.ui:320 msgctxt "standardfilterdialog|cond1" @@ -22576,9 +23239,10 @@ msgid "Largest" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:321 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|cond1" msgid "Smallest" -msgstr "" +msgstr "Nhỏ hơn" #: standardfilterdialog.ui:322 msgctxt "standardfilterdialog|cond1" @@ -22624,9 +23288,10 @@ msgid "Does not end with" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:336 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|cond1-atkobject" msgid "Condition 1" -msgstr "" +msgstr "Điều kiện" #: standardfilterdialog.ui:356 msgctxt "standardfilterdialog|cond2" @@ -22634,9 +23299,10 @@ msgid "Largest" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:357 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|cond2" msgid "Smallest" -msgstr "" +msgstr "Nhỏ hơn" #: standardfilterdialog.ui:358 msgctxt "standardfilterdialog|cond2" @@ -22682,9 +23348,10 @@ msgid "Does not end with" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:372 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|cond2-atkobject" msgid "Condition 2" -msgstr "" +msgstr "Điều kiện" #: standardfilterdialog.ui:392 msgctxt "standardfilterdialog|cond3" @@ -22692,9 +23359,10 @@ msgid "Largest" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:393 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|cond3" msgid "Smallest" -msgstr "" +msgstr "Nhỏ hơn" #: standardfilterdialog.ui:394 msgctxt "standardfilterdialog|cond3" @@ -22740,9 +23408,10 @@ msgid "Does not end with" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:408 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|cond3-atkobject" msgid "Condition 3" -msgstr "" +msgstr "Điều kiện" #: standardfilterdialog.ui:428 msgctxt "standardfilterdialog|cond4" @@ -22750,9 +23419,10 @@ msgid "Largest" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:429 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|cond4" msgid "Smallest" -msgstr "" +msgstr "Nhỏ hơn" #: standardfilterdialog.ui:430 msgctxt "standardfilterdialog|cond4" @@ -22798,29 +23468,34 @@ msgid "Does not end with" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:441 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|cond4-atkobject" msgid "Condition 4" -msgstr "" +msgstr "Điều kiện" #: standardfilterdialog.ui:466 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|val1-atkobject" msgid "Value 1" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: standardfilterdialog.ui:491 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|val2-atkobject" msgid "Value 2" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: standardfilterdialog.ui:516 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|val3-atkobject" msgid "Value 3" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: standardfilterdialog.ui:538 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|val4-atkobject" msgid "Value 4" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #: standardfilterdialog.ui:555 msgctxt "standardfilterdialog|label1" @@ -22840,9 +23515,10 @@ msgid "Range c_ontains column labels" msgstr "~Phạm vi chứa nhãn cột" #: standardfilterdialog.ui:625 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|regexp" msgid "Regular _expressions" -msgstr "" +msgstr "Biểu thức chính _quy" #: standardfilterdialog.ui:641 msgctxt "standardfilterdialog|unique" @@ -22850,9 +23526,10 @@ msgid "_No duplications" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:657 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|copyresult" msgid "Co_py results to:" -msgstr "" +msgstr "Ché~p kết quả tới" #: standardfilterdialog.ui:677 msgctxt "standardfilterdialog|destpers" @@ -22860,19 +23537,22 @@ msgid "_Keep filter criteria" msgstr "" #: standardfilterdialog.ui:713 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|lbcopyarea-atkobject" msgid "Copy results to" -msgstr "" +msgstr "Ché~p kết quả tới" #: standardfilterdialog.ui:735 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|edcopyarea-atkobject" msgid "Copy results to" -msgstr "" +msgstr "Ché~p kết quả tới" #: standardfilterdialog.ui:773 +#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|dbarealabel" msgid "Data range:" -msgstr "" +msgstr "Phạm vi Dữ liệu" #: standardfilterdialog.ui:786 msgctxt "standardfilterdialog|dbarea" @@ -22892,9 +23572,10 @@ msgid "Pages:" msgstr "Trang" #: statisticsinfopage.ui:53 +#, fuzzy msgctxt "statisticsinfopage|label5" msgid "Cells:" -msgstr "" +msgstr "Ô" #: statisticsinfopage.ui:79 #, fuzzy @@ -22908,9 +23589,10 @@ msgid "Formula groups:" msgstr "" #: statisticsinfopage.ui:136 +#, fuzzy msgctxt "statisticsinfopage|label1" msgid "Document: " -msgstr "" +msgstr "Tài liệu " #: subtotaldialog.ui:8 #, fuzzy @@ -22924,14 +23606,16 @@ msgid "1st Group" msgstr "" #: subtotaldialog.ui:143 +#, fuzzy msgctxt "subtotaldialog|2ndgroup" msgid "2nd Group" -msgstr "" +msgstr "Thêm nhóm" #: subtotaldialog.ui:166 +#, fuzzy msgctxt "subtotaldialog|3rdgroup" msgid "3rd Group" -msgstr "" +msgstr "Thêm nhóm" #: subtotaldialog.ui:189 msgctxt "subtotaldialog|options" @@ -23005,9 +23689,10 @@ msgid "VarP (Population)" msgstr "VarP (mẫu)" #: subtotalgrppage.ui:62 +#, fuzzy msgctxt "subtotalgrppage|label1" msgid "Group by:" -msgstr "" +msgstr "~Nhóm lại theo" #: subtotalgrppage.ui:103 msgctxt "subtotalgrppage|label2" @@ -23132,14 +23817,16 @@ msgid "S_pace" msgstr "_Dấu cách" #: textimportcsv.ui:374 +#, fuzzy msgctxt "textimportcsv|other" msgid "Othe_r" -msgstr "" +msgstr "Khác" #: textimportcsv.ui:403 +#, fuzzy msgctxt "textimportcsv|inputother-atkobject" msgid "Other" -msgstr "" +msgstr "Khác" #: textimportcsv.ui:428 msgctxt "textimportcsv|texttextdelimiter" @@ -23234,14 +23921,16 @@ msgid "_Comment indicator" msgstr "" #: tpviewpage.ui:88 +#, fuzzy msgctxt "tpviewpage|value" msgid "Value h_ighlighting" -msgstr "" +msgstr "Tô ~sáng Giá trị" #: tpviewpage.ui:105 +#, fuzzy msgctxt "tpviewpage|anchor" msgid "_Anchor" -msgstr "" +msgstr "Neo" #: tpviewpage.ui:122 msgctxt "tpviewpage|clipmark" @@ -23254,9 +23943,10 @@ msgid "_Show references in color" msgstr "" #: tpviewpage.ui:162 +#, fuzzy msgctxt "tpviewpage|label4" msgid "Display" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị" #: tpviewpage.ui:198 msgctxt "tpviewpage|rowcolheader" @@ -23264,14 +23954,16 @@ msgid "Colu_mn/row headers" msgstr "" #: tpviewpage.ui:215 +#, fuzzy msgctxt "tpviewpage|hscroll" msgid "Hori_zontal scroll bar" -msgstr "" +msgstr "Thanh cuộn nằm ngang" #: tpviewpage.ui:232 +#, fuzzy msgctxt "tpviewpage|vscroll" msgid "_Vertical scroll bar" -msgstr "" +msgstr "Thanh cuộn nằm dọc" #: tpviewpage.ui:249 msgctxt "tpviewpage|tblreg" @@ -23284,19 +23976,22 @@ msgid "_Outline symbols" msgstr "" #: tpviewpage.ui:289 +#, fuzzy msgctxt "tpviewpage|label5" msgid "Window" -msgstr "" +msgstr "Cử~a sổ" #: tpviewpage.ui:365 +#, fuzzy msgctxt "tpviewpage|grid_label" msgid "_Grid lines:" -msgstr "" +msgstr "Đường lưới" #: tpviewpage.ui:382 +#, fuzzy msgctxt "tpviewpage|color_label" msgid "_Color:" -msgstr "" +msgstr "_Màu" #: tpviewpage.ui:399 #, fuzzy @@ -23316,14 +24011,16 @@ msgid "Hide" msgstr "Ẩn" #: tpviewpage.ui:421 +#, fuzzy msgctxt "tpviewpage|break" msgid "_Page breaks" -msgstr "" +msgstr "Ngắt trang" #: tpviewpage.ui:438 +#, fuzzy msgctxt "tpviewpage|guideline" msgid "Helplines _while moving" -msgstr "" +msgstr "Dòng hướng dẫn khi di chuyển" #: tpviewpage.ui:461 msgctxt "tpviewpage|label1" @@ -23395,9 +24092,10 @@ msgid "S_ynchronize sheets" msgstr "" #: tpviewpage.ui:644 +#, fuzzy msgctxt "tpviewpage|label3" msgid "Zoom" -msgstr "" +msgstr "Thu Phóng" #: ttestdialog.ui:40 msgctxt "ttestdialog|variable1-range-label" @@ -23433,9 +24131,10 @@ msgid "Rows" msgstr "Hàng" #: ttestdialog.ui:292 +#, fuzzy msgctxt "ttestdialog|label2" msgid "Grouped by" -msgstr "" +msgstr "Nhóm theo: " #: ungroupdialog.ui:8 #, fuzzy @@ -23444,9 +24143,10 @@ msgid "Ungroup" msgstr "Rã nhóm" #: ungroupdialog.ui:98 +#, fuzzy msgctxt "ungroupdialog|rows" msgid "_Rows" -msgstr "" +msgstr "Hàng" #: ungroupdialog.ui:116 #, fuzzy @@ -23491,9 +24191,10 @@ msgid "Cell range" msgstr "" #: validationcriteriapage.ui:39 +#, fuzzy msgctxt "validationcriteriapage|liststore1" msgid "List" -msgstr "" +msgstr "Danh sách" #: validationcriteriapage.ui:43 msgctxt "validationcriteriapage|liststore1" @@ -23506,29 +24207,34 @@ msgid "equal" msgstr "" #: validationcriteriapage.ui:61 +#, fuzzy msgctxt "validationcriteriapage|liststore2" msgid "less than" -msgstr "" +msgstr "nhỏ hơn" #: validationcriteriapage.ui:65 +#, fuzzy msgctxt "validationcriteriapage|liststore2" msgid "greater than" -msgstr "" +msgstr "lớn hơn" #: validationcriteriapage.ui:69 +#, fuzzy msgctxt "validationcriteriapage|liststore2" msgid "less than or equal" -msgstr "" +msgstr "nhỏ hơn hay bằng" #: validationcriteriapage.ui:73 +#, fuzzy msgctxt "validationcriteriapage|liststore2" msgid "greater than or equal to" -msgstr "" +msgstr "lớn hơn hay bằng" #: validationcriteriapage.ui:77 +#, fuzzy msgctxt "validationcriteriapage|liststore2" msgid "not equal" -msgstr "" +msgstr "không bằng" #: validationcriteriapage.ui:81 #, fuzzy @@ -23548,9 +24254,10 @@ msgid "_Allow:" msgstr "" #: validationcriteriapage.ui:117 +#, fuzzy msgctxt "validationcriteriapage|valueft" msgid "_Data:" -msgstr "" +msgstr "Dữ liệu" #: validationcriteriapage.ui:153 #, fuzzy @@ -23585,14 +24292,16 @@ msgid "A valid source can only consist of a contiguous selection of rows and col msgstr "" #: validationdialog.ui:8 +#, fuzzy msgctxt "validationdialog|ValidationDialog" msgid "Validity" -msgstr "" +msgstr "Hợp lệ đến" #: validationdialog.ui:111 +#, fuzzy msgctxt "validationdialog|criteria" msgid "Criteria" -msgstr "" +msgstr "tiêu chuẩn" #: validationdialog.ui:133 msgctxt "validationdialog|inputhelp" @@ -23610,9 +24319,10 @@ msgid "_Show input help when cell is selected" msgstr "" #: validationhelptabpage.ui:73 +#, fuzzy msgctxt "validationhelptabpage|title_label" msgid "_Title:" -msgstr "" +msgstr "_Tựa đề" #: validationhelptabpage.ui:90 msgctxt "validationhelptabpage|inputhelp_label" @@ -23626,9 +24336,10 @@ msgid "Contents" msgstr "Nội dung" #: xmlsourcedialog.ui:14 +#, fuzzy msgctxt "xmlsourcedialog|XMLSourceDialog" msgid "XML Source" -msgstr "" +msgstr "Mã nguồn HTML" #: xmlsourcedialog.ui:47 msgctxt "xmlsourcedialog|selectsource|tooltip_text" @@ -23641,9 +24352,10 @@ msgid "- not set -" msgstr "" #: xmlsourcedialog.ui:76 +#, fuzzy msgctxt "xmlsourcedialog|label1" msgid "Source File" -msgstr "" +msgstr "Tập tin nguồn" #: xmlsourcedialog.ui:138 msgctxt "xmlsourcedialog|label5" @@ -23695,6 +24407,7 @@ msgid "Rows" msgstr "Hàng" #: ztestdialog.ui:292 +#, fuzzy msgctxt "ztestdialog|label2" msgid "Grouped by" -msgstr "" +msgstr "Nhóm theo: " |