diff options
author | Christian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com> | 2022-02-18 15:51:16 +0100 |
---|---|---|
committer | Christian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com> | 2022-02-18 16:00:35 +0100 |
commit | d65e9655a561110d8e2cf702729ae75aa10c55ac (patch) | |
tree | 6462ce79558703c28d5bd60cfe1789e5445b306e /source/vi/sc | |
parent | cc24a4e892c5f8b1f5ee88c927013ffe4ab4c061 (diff) |
update translations for master
and force-fix errors using pocheck
Change-Id: I6fcbb9b3da0a0608a85d68ef43dd88d92022b083
Diffstat (limited to 'source/vi/sc')
-rw-r--r-- | source/vi/sc/messages.po | 4411 |
1 files changed, 2208 insertions, 2203 deletions
diff --git a/source/vi/sc/messages.po b/source/vi/sc/messages.po index 6b2685f1e48..84cb0a4f238 100644 --- a/source/vi/sc/messages.po +++ b/source/vi/sc/messages.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2022-01-31 18:20+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2022-02-18 12:18+0100\n" "PO-Revision-Date: 2018-11-12 12:23+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -3236,74 +3236,74 @@ msgid "Indent: " msgstr "" #. dB8cp -#: sc/inc/pvfundlg.hrc:26 +#: sc/inc/pvfundlg.hrc:28 msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX" msgid "Sum" msgstr "Tổng" #. LCLEs -#: sc/inc/pvfundlg.hrc:27 +#: sc/inc/pvfundlg.hrc:29 msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX" msgid "Count" msgstr "Đếm" #. T46iU -#: sc/inc/pvfundlg.hrc:28 +#: sc/inc/pvfundlg.hrc:30 msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX" msgid "Average" msgstr "Trung bình" #. 7VaLh -#: sc/inc/pvfundlg.hrc:29 +#: sc/inc/pvfundlg.hrc:31 #, fuzzy msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX" msgid "Median" msgstr "Nhạc" #. h7Nr4 -#: sc/inc/pvfundlg.hrc:30 +#: sc/inc/pvfundlg.hrc:32 msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX" msgid "Max" msgstr "Cực đại" #. GMhuR -#: sc/inc/pvfundlg.hrc:31 +#: sc/inc/pvfundlg.hrc:33 msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX" msgid "Min" msgstr "Cực tiểu" #. Feqkk -#: sc/inc/pvfundlg.hrc:32 +#: sc/inc/pvfundlg.hrc:34 msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX" msgid "Product" msgstr "Tích" #. D7AtV -#: sc/inc/pvfundlg.hrc:33 +#: sc/inc/pvfundlg.hrc:35 msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX" msgid "Count (Numbers only)" msgstr "Đếm (chỉ đếm số)" #. q5wsn -#: sc/inc/pvfundlg.hrc:34 +#: sc/inc/pvfundlg.hrc:36 msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX" msgid "StDev (Sample)" msgstr "LệchChuẩn (mẫu)" #. Jj49u -#: sc/inc/pvfundlg.hrc:35 +#: sc/inc/pvfundlg.hrc:37 msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX" msgid "StDevP (Population)" msgstr "LệchChuẩn (dân số)" #. QdEEX -#: sc/inc/pvfundlg.hrc:36 +#: sc/inc/pvfundlg.hrc:38 msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX" msgid "Var (Sample)" msgstr "Var (mẫu)" #. yazAP -#: sc/inc/pvfundlg.hrc:37 +#: sc/inc/pvfundlg.hrc:39 msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX" msgid "VarP (Population)" msgstr "VarP (mẫu)" @@ -3581,1114 +3581,1114 @@ msgid "Not all attributes could be read." msgstr "Không phải tất cả thuộc tính đều có thể được đọc." #. tCBGH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:36 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:38 msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT" msgid "Counts the cells of a data range whose contents match the search criteria." msgstr "Tính các ô trong phạm vi dữ liệu phù hợp với điều kiện tìm kiếm." #. aTVmu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:37 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:39 msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #. vXEcE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:38 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:40 msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT" msgid "The range of cells containing data." msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu." #. uA67X -#: sc/inc/scfuncs.hrc:39 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:41 msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT" msgid "Database field" msgstr "Trường cơ sở dữ liệu" #. Wt9jj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:40 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:42 msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT" msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria." msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm." #. 8Ervr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:41 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:43 msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT" msgid "Search criteria" msgstr "Tiêu chuẩn tìm" #. wPWY7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:42 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:44 msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT" msgid "Defines the cell range containing the search criteria." msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm." #. DFDyC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:48 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:50 msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT_2" msgid "Counts all non-blank cells of a data range where the content corresponds to the search criteria." msgstr "Đếm tất cả các ô khác trống của phạm vi dữ liệu nơi mà nội dung tương tự với điều kiện tìm kiếm." #. Mcdmw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:49 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:51 msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT_2" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #. Y4aFY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:50 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:52 msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT_2" msgid "The range of cells containing data." msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu." #. tSCCy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:51 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:53 msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT_2" msgid "Database field" msgstr "Trường cơ sở dữ liệu" #. tSaFS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:52 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:54 msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT_2" msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria." msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm." #. dVD5s -#: sc/inc/scfuncs.hrc:53 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:55 msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT_2" msgid "Search criteria" msgstr "Tiêu chuẩn tìm" #. fnGyQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:54 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:56 msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT_2" msgid "Defines the cell range containing the search criteria." msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm." #. qk8Wr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:60 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:62 msgctxt "SC_OPCODE_DB_AVERAGE" msgid "Returns the average value of all the cells of a data range whose contents match the search criteria." msgstr "Trả về giá trị trung bình của tất các ô của phạm vi dữ liệu nơi mà các nội dung phù hợp với điều kiện tìm kiếm." #. GnTLE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:61 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:63 msgctxt "SC_OPCODE_DB_AVERAGE" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #. f4VD9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:62 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:64 msgctxt "SC_OPCODE_DB_AVERAGE" msgid "The range of cells containing data." msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu." #. YYexB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:63 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:65 msgctxt "SC_OPCODE_DB_AVERAGE" msgid "Database field" msgstr "Trường cơ sở dữ liệu" #. CVsjy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:64 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:66 msgctxt "SC_OPCODE_DB_AVERAGE" msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria." msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm." #. P5Y5u -#: sc/inc/scfuncs.hrc:65 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:67 msgctxt "SC_OPCODE_DB_AVERAGE" msgid "Search criteria" msgstr "Tiêu chuẩn tìm" #. Z66TT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:66 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:68 msgctxt "SC_OPCODE_DB_AVERAGE" msgid "Defines the cell range containing the search criteria." msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm." #. GTs4S -#: sc/inc/scfuncs.hrc:72 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:74 msgctxt "SC_OPCODE_DB_GET" msgid "Defines the contents of the cell of a data range which matches the search criteria." msgstr "Xác định nội dung của các ô của phạm vi dữ liệu nơi mà phù hợp với điều kiện tìm kiếm." #. 5mxLQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:73 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:75 msgctxt "SC_OPCODE_DB_GET" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #. bgtKB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:74 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:76 msgctxt "SC_OPCODE_DB_GET" msgid "The range of cells containing data." msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu." #. TiuQb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:75 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:77 msgctxt "SC_OPCODE_DB_GET" msgid "Database field" msgstr "Trường cơ sở dữ liệu" #. GGESr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:76 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:78 msgctxt "SC_OPCODE_DB_GET" msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria." msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm." #. 4myua -#: sc/inc/scfuncs.hrc:77 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:79 msgctxt "SC_OPCODE_DB_GET" msgid "Search criteria" msgstr "Tiêu chuẩn tìm" #. sdZvW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:78 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:80 msgctxt "SC_OPCODE_DB_GET" msgid "Defines the cell range containing the search criteria." msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm." #. fQPHB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:84 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:86 msgctxt "SC_OPCODE_DB_MAX" msgid "Returns the maximum value from all of the cells of a data range which correspond to the search criteria." msgstr "Trả về giá trị tối đa của tất cả các ô của phạm vi dữ liệu nơi mà các tương tự với điều kiện tìm kiếm." #. bQKFQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:85 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:87 msgctxt "SC_OPCODE_DB_MAX" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #. LHxtZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:86 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:88 msgctxt "SC_OPCODE_DB_MAX" msgid "The range of cells containing data." msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu." #. bpaoh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:87 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:89 msgctxt "SC_OPCODE_DB_MAX" msgid "Database field" msgstr "Trường cơ sở dữ liệu" #. rWDqj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:88 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:90 msgctxt "SC_OPCODE_DB_MAX" msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria." msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm." #. S46CC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:89 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:91 msgctxt "SC_OPCODE_DB_MAX" msgid "Search criteria" msgstr "Tiêu chuẩn tìm" #. ih9zC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:90 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:92 msgctxt "SC_OPCODE_DB_MAX" msgid "Defines the cell range containing the search criteria." msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm." #. e9z3D -#: sc/inc/scfuncs.hrc:96 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:98 msgctxt "SC_OPCODE_DB_MIN" msgid "Returns the minimum of all cells of a data range where the contents correspond to the search criteria." msgstr "Trả về giá trị tối thiểu của tất cả các ô của phạm vi dữ liệu nơi mà các nội dung tương tự với điều kiện tìm kiếm." #. 4P9kg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:97 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:99 msgctxt "SC_OPCODE_DB_MIN" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #. jnVP7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:98 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:100 msgctxt "SC_OPCODE_DB_MIN" msgid "The range of cells containing data." msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu." #. EFANN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:99 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:101 msgctxt "SC_OPCODE_DB_MIN" msgid "Database field" msgstr "Trường cơ sở dữ liệu" #. fXhtr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:100 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:102 msgctxt "SC_OPCODE_DB_MIN" msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria." msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm." #. s3ERe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:101 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:103 msgctxt "SC_OPCODE_DB_MIN" msgid "Search criteria" msgstr "Tiêu chuẩn tìm" #. De53J -#: sc/inc/scfuncs.hrc:102 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:104 msgctxt "SC_OPCODE_DB_MIN" msgid "Defines the cell range containing the search criteria." msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm." #. 8hsR2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:108 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:110 msgctxt "SC_OPCODE_DB_PRODUCT" msgid "Multiplies all cells of a data range where the contents match the search criteria." msgstr "Nhân lên tất cả các ô của phạm vi dữ liệu nơi mà các nội dung khớp với điều kiện tìm kiếm." #. jDDb8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:109 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:111 msgctxt "SC_OPCODE_DB_PRODUCT" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #. SGWXS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:110 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:112 msgctxt "SC_OPCODE_DB_PRODUCT" msgid "The range of cells containing data." msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu." #. X2HYT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:111 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:113 msgctxt "SC_OPCODE_DB_PRODUCT" msgid "Database field" msgstr "Trường cơ sở dữ liệu" #. FBAfq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:112 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:114 msgctxt "SC_OPCODE_DB_PRODUCT" msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria." msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm." #. FF26s -#: sc/inc/scfuncs.hrc:113 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:115 msgctxt "SC_OPCODE_DB_PRODUCT" msgid "Search criteria" msgstr "Tiêu chuẩn tìm" #. Jd4Du -#: sc/inc/scfuncs.hrc:114 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:116 msgctxt "SC_OPCODE_DB_PRODUCT" msgid "Defines the cell range containing the search criteria." msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm." #. Gee8U -#: sc/inc/scfuncs.hrc:120 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:122 msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV" msgid "Calculates the standard deviation of all cells in a data range whose contents match the search criteria." msgstr "Tính toán độ lệnh chuẩn của tất cả các ô trong phạm vi dữ liệu nơi mà các nội dung khớp với điều kiện tìm kiếm." #. abeZd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:121 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:123 msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #. UofeG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:122 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:124 msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV" msgid "The range of cells containing data." msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu." #. heAy5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:123 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:125 msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV" msgid "Database field" msgstr "Trường cơ sở dữ liệu" #. dRSCB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:124 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:126 msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV" msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria." msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm." #. dD6gG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:125 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:127 msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV" msgid "Search criteria" msgstr "Tiêu chuẩn tìm" #. rLi2s -#: sc/inc/scfuncs.hrc:126 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:128 msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV" msgid "Defines the cell range containing the search criteria." msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm." #. UUJKA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:132 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:134 msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV_P" msgid "Returns the standard deviation with regards to the population of all cells of a data range matching the search criteria." msgstr "Trả về độ lệch chuẩn tương ứng với dân số của tất cả các ô chứa dữ liệu khớp với điều kiện tìm kiếm." #. pEAMu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:133 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:135 msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV_P" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #. tz4DV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:134 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:136 msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV_P" msgid "The range of cells containing data." msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu." #. NwZA9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:135 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:137 msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV_P" msgid "Database field" msgstr "Trường cơ sở dữ liệu" #. pBQCf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:136 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:138 msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV_P" msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria." msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm." #. AsSFP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:137 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:139 msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV_P" msgid "Search criteria" msgstr "Tiêu chuẩn tìm" #. HpKAQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:138 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:140 msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV_P" msgid "Defines the cell range containing the search criteria." msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm." #. rFsPm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:144 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:146 msgctxt "SC_OPCODE_DB_SUM" msgid "Adds all the cells of a data range where the contents match the search criteria." msgstr "Cộng với nhau tất cả các ô của phạm vi dữ liệu nơi mà nội dung khớp với điều kiện tìm kiếm." #. gCXg5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:145 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:147 msgctxt "SC_OPCODE_DB_SUM" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #. dZVHm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:146 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:148 msgctxt "SC_OPCODE_DB_SUM" msgid "The range of cells containing data." msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu." #. 3rKRS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:147 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:149 msgctxt "SC_OPCODE_DB_SUM" msgid "Database field" msgstr "Trường cơ sở dữ liệu" #. u5jpX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:148 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:150 msgctxt "SC_OPCODE_DB_SUM" msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria." msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm." #. mFJzB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:149 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:151 msgctxt "SC_OPCODE_DB_SUM" msgid "Search criteria" msgstr "Tiêu chuẩn tìm" #. PS4U2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:150 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:152 msgctxt "SC_OPCODE_DB_SUM" msgid "Defines the cell range containing the search criteria." msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm." #. ucdoS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:156 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:158 msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR" msgid "Determines the variance of all the cells in a data range where the contents match the search criteria." msgstr "Xác định phương sai của tất cả các ô có trong phạm vi dữ liệu nơi mà nội dung khớp với điều kiện tìm kiếm." #. ktEWn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:157 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:159 msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #. wC9cr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:158 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:160 msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR" msgid "The range of cells containing data." msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu." #. D4jW9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:159 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:161 msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR" msgid "Database field" msgstr "Trường cơ sở dữ liệu" #. UqEio -#: sc/inc/scfuncs.hrc:160 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:162 msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR" msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria." msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm." #. yQknz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:161 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:163 msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR" msgid "Search criteria" msgstr "Tiêu chuẩn tìm" #. xUdEG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:162 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:164 msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR" msgid "Defines the cell range containing the search criteria." msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm." #. m7qTy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:168 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:170 msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR_P" msgid "Determines variance of a population based on all cells in a data range where contents match the search criteria." msgstr "Xác định phương sai của dân số dựa vào tất cả các ô trong phạm vi dữ liệu nơi mà nội dung khớp với điều kiện tìm kiếm." #. ZiVej -#: sc/inc/scfuncs.hrc:169 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:171 msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR_P" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #. UDMqU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:170 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:172 msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR_P" msgid "The range of cells containing data." msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu." #. cekAy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:171 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:173 msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR_P" msgid "Database field" msgstr "Trường cơ sở dữ liệu" #. ytNLt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:172 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:174 msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR_P" msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria." msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm." #. nqjUR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:173 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:175 msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR_P" msgid "Search criteria" msgstr "Tiêu chuẩn tìm" #. MgJYB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:174 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:176 msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR_P" msgid "Defines the cell range containing the search criteria." msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm." #. AhrEw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:180 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:182 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE" msgid "Provides an internal number for the date given." msgstr "Đưa ra một số nội bộ cho ngày tháng đã cho." #. R4DSx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:181 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:183 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE" msgid "Year" msgstr "Năm" #. 6BwEu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:182 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:184 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE" msgid "An integer between 1583 and 9956 or 0 and 99 (19xx or 20xx depending on the defined option)." msgstr "Một số nguyên giữa 1583 và 9956 hoặc 0 và 99 (19xx hoặc 20xx phụ thuộc vào tùy chọn đã xác định)." #. Zxc2E -#: sc/inc/scfuncs.hrc:183 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:185 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE" msgid "Month" msgstr "Tháng" #. DymKU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:184 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:186 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE" msgid "An integer between 1 and 12 representing the month." msgstr "Một số nguyên giữa 1 và 12 để biểu diễn tháng." #. PmsNF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:185 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:187 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE" msgid "Day" msgstr "Ngày" #. McM2X -#: sc/inc/scfuncs.hrc:186 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:188 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE" msgid "An integer between 1 and 31 representing the day of the month." msgstr "Một số nguyên từ 1 tới 31 để biểu diễn ngày trong tháng." #. RCsfH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:192 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:194 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE_VALUE" msgid "Returns an internal number for a text having a possible date format." msgstr "Trả về một số nội bộ cho văn bản chứa định dạng ngày tháng khả dĩ." #. 5Dfoq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:193 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:195 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE_VALUE" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. yTX6f -#: sc/inc/scfuncs.hrc:194 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:196 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE_VALUE" msgid "A text enclosed in quotation marks which returns a date in a %PRODUCTNAME date format." msgstr "Một chuỗi văn bản nằm giữa dấu nháy kép mà trả về một ngày tháng theo định dạng ngày tháng của %PRODUCTNAME." #. enYun -#: sc/inc/scfuncs.hrc:200 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:202 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DAY" msgid "Returns the sequential date of the month as an integer (1-31) in relation to the date value." msgstr "Trả về ngày tuần tự của tháng giống như một số nguyên (1-31) trong quan hệ với giá trị ngày." #. mCQeQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:201 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:203 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DAY" msgid "Number" msgstr "Số" #. Jcj9b -#: sc/inc/scfuncs.hrc:202 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:204 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DAY" msgid "The internal number for the date." msgstr "Con số bên trong cho ngày tháng." #. F2GNE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:208 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:210 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360" msgid "Calculates the number of days between two dates based on a 360-day year." msgstr "Tính số ngày giữa hai ngày, dựa vào năm có 360 ngày." #. ZUUYG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:209 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:211 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360" msgid "Date 1" msgstr "Ngày" #. isAbX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:210 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:212 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360" msgid "The start date for calculating the difference in days." msgstr "Ngày tháng đầu khi tính hiệu theo ngày." #. wWHWp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:211 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:213 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360" msgid "Date 2" msgstr "Ngày" #. 9DEEN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:212 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:214 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360" msgid "The end date for calculating the difference in days." msgstr "Ngày tháng cuối khi tính hiệu theo ngày." #. snNiF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:213 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:215 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. E6rUB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:214 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:216 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360" msgid "Method used to form differences: Type = 0 denotes US method (NASD), Type = 1 denotes the European method." msgstr "Phương pháp dùng để tạo hiệu số : Type=0 chỉ phương pháp Mỹ (NASD),Type=1 chỉ phương pháp Âu." #. WxBru -#: sc/inc/scfuncs.hrc:220 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:222 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS" msgid "Returns the number of workdays between two dates using arguments to indicate weekenddays and holidays." msgstr "" #. KVDGH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:221 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:223 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS" msgid "Start date" msgstr "Ngày đầu" #. EE6Eh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:222 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:224 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS" msgid "Start date for calculation." msgstr "" #. DmzPz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:223 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:225 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS" msgid "End date" msgstr "Ngày cuối" #. 6BzAF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:224 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:226 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS" msgid "End date for calculation." msgstr "" #. M27k9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:225 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:227 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS" msgid "List of dates" msgstr "" #. 2Br3z -#: sc/inc/scfuncs.hrc:226 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:228 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS" msgid "Optional set of one or more dates to be considered as holiday." msgstr "" #. hBdDy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:227 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:229 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS" msgid "Array" msgstr "Mảng " #. 73dG6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:228 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:230 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS" msgid "Optional list of numbers to indicate working (0) and weekend (non-zero) days. When omitted, weekend is Saturday and Sunday." msgstr "" #. fmBGW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:234 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:236 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS" msgid "Returns the number of workdays between two dates using arguments to indicate weekend days and holidays." msgstr "" #. URPkP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:235 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:237 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS" msgid "Start date" msgstr "Ngày đầu" #. wKgJr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:236 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:238 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS" msgid "Start date for calculation." msgstr "" #. xomvo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:237 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:239 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS" msgid "End date" msgstr "Ngày cuối" #. ora8B -#: sc/inc/scfuncs.hrc:238 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:240 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS" msgid "End date for calculation." msgstr "" #. DDyfy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:239 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:241 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS" msgid "Number or string" msgstr "" #. 7Sxtc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:240 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:242 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS" msgid "Optional number or string to indicate when weekends occur. When omitted, weekend is Saturday and Sunday." msgstr "" #. 9k2cU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:241 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:243 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS" msgid "Array" msgstr "Mảng " #. Sk8Tf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:242 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:244 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS" msgid "Optional set of one or more dates to be considered as holiday." msgstr "" #. 5iAyC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:248 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:250 msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS" msgid "Returns the serial number of the date before or after a number of workdays using arguments to indicate weekend days and holidays." msgstr "" #. EUpDi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:249 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:251 msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS" msgid "Start date" msgstr "Ngày đầu" #. 6LCTC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:250 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:252 msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS" msgid "Start date for calculation." msgstr "" #. 8hcDG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:251 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:253 msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS" msgid "Days" msgstr "Ngày" #. ANEEJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:252 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:254 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS" msgid "The number of workdays before or after start date." msgstr "Số ngày làm việc trước hoặc sau ngày bắt đầu" #. GB8gh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:253 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:255 msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS" msgid "Number or string" msgstr "" #. jwRnD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:254 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:256 msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS" msgid "Optional number or string to indicate when weekends occur. When omitted, weekend is Saturday and Sunday." msgstr "" #. FiXLp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:255 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:257 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS" msgid "Array" msgstr "Mảng " #. UhRAn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:256 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:258 msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS" msgid "Optional set of one or more dates to be considered as holiday." msgstr "" #. VC8Lk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:262 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:264 msgctxt "SC_OPCODE_GET_HOUR" msgid "Determines the sequential number of the hour of the day (0-23) for the time value." msgstr "Xác định số thứ tự giờ của ngày (0-23) cho giá trị thời gian." #. 9EWGn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:263 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:265 msgctxt "SC_OPCODE_GET_HOUR" msgid "Number" msgstr "Số" #. wKdxd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:264 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:266 msgctxt "SC_OPCODE_GET_HOUR" msgid "Internal time value" msgstr "Giá trị giờ nội bộ" #. sVCpp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:270 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:272 msgctxt "SC_OPCODE_GET_MIN" msgid "Determines the sequential number for the minute of the hour (0-59) for the time value." msgstr "Xác định số thứ tự phút của giờ (0-59) cho giá trị thời gian." #. DF6zG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:271 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:273 msgctxt "SC_OPCODE_GET_MIN" msgid "Number" msgstr "Số" #. 3CDne -#: sc/inc/scfuncs.hrc:272 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:274 msgctxt "SC_OPCODE_GET_MIN" msgid "Internal time value." msgstr "Giá trị giờ nội bộ." #. xnEn2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:278 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:280 msgctxt "SC_OPCODE_GET_MONTH" msgid "Determines the sequential number of a month of the year (1-12) for the date value." msgstr "Xác định số thứ tự tháng của năm (1-12) cho giá trị ngày." #. VAaar -#: sc/inc/scfuncs.hrc:279 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:281 msgctxt "SC_OPCODE_GET_MONTH" msgid "Number" msgstr "Số" #. wSC7p -#: sc/inc/scfuncs.hrc:280 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:282 msgctxt "SC_OPCODE_GET_MONTH" msgid "The internal number of the date." msgstr "Con số bên trong cho ngày tháng." #. orccZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:286 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:288 msgctxt "SC_OPCODE_GET_ACT_TIME" msgid "Determines the current time of the computer." msgstr "Xác định giờ hiện thời của máy tính." #. YDEUs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:292 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:294 msgctxt "SC_OPCODE_GET_SEC" msgid "Determines the sequential number of the second of a minute (0-59) for the time value." msgstr "Xác định số thứ tự giây của phút (0-59) cho giá trị thời gian." #. fdSoC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:293 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:295 msgctxt "SC_OPCODE_GET_SEC" msgid "Number" msgstr "Số" #. BRfEW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:294 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:296 msgctxt "SC_OPCODE_GET_SEC" msgid "The internal time value." msgstr "Giá trị giờ nội bộ." #. vncGX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:300 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:302 msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME" msgid "Determines a time value from the details for hour, minute and second." msgstr "Xác định giá trị giờ từ chi tiết cho giờ, phút, giây." #. yACyr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:301 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:303 msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME" msgid "Hour" msgstr "Giờ" #. AGPC5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:302 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:304 msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME" msgid "The integer for the hour." msgstr "Số nguyên của giờ." #. KyzQW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:303 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:305 msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME" msgid "Minute" msgstr "Phút" #. oeChi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:304 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:306 msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME" msgid "The integer for the minute." msgstr "Số nguyên của phút." #. XEuAN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:305 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:307 msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME" msgid "Second" msgstr "Giây" #. iTyzy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:306 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:308 msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME" msgid "The integer for the second." msgstr "Số nguyên của giây." #. BSYE2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:312 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:314 msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME_VALUE" msgid "Returns a sequential number for a text shown in a possible time entry format." msgstr "Trả về số thứ tự cho văn bản được hiển thị trong định dạng mục nhập thời gian có thể." #. GKRRm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:313 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:315 msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME_VALUE" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. efjBJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:314 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:316 msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME_VALUE" msgid "A text enclosed in quotation marks which returns a time in a %PRODUCTNAME time format." msgstr "Văn bản trong dấu trích dẫn sẽ trả về giờ trong định dạng giờ của %PRODUCTNAME." #. tGJaZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:320 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:322 msgctxt "SC_OPCODE_GET_ACT_DATE" msgid "Determines the current date of the computer." msgstr "Xác định ngày hiện thời của máy tính." #. dz6Z6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:326 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:328 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_DAY_OF_WEEK" msgid "Returns the day of the week for the date value as an integer." msgstr "Trả về ngày của tuần là giá trị ngày dạng số nguyên (1-7)." #. mkqTM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:327 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:329 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DAY_OF_WEEK" msgid "Number" msgstr "Số" #. PPLKU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:328 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:330 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DAY_OF_WEEK" msgid "The internal number for the date." msgstr "Con số bên trong cho ngày tháng." #. d6CQC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:329 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:331 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DAY_OF_WEEK" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. HdEwa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:330 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:332 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DAY_OF_WEEK" msgid "Fixes the beginning of the week and the type of calculation to be used." msgstr "Cố định ngày bắt đầu tuần và kiểu phép tính cần sử dụng." #. 54GgL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:336 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:338 msgctxt "SC_OPCODE_GET_YEAR" msgid "Returns the year of a date value as an integer." msgstr "Trả về năm của giá trị ngày dạng số nguyên." #. HpEkw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:337 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:339 msgctxt "SC_OPCODE_GET_YEAR" msgid "Number" msgstr "Số" #. jBwJk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:338 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:340 msgctxt "SC_OPCODE_GET_YEAR" msgid "Internal number of the date." msgstr "Số nội bộ của ngày tháng." #. BjW3K -#: sc/inc/scfuncs.hrc:344 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:346 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE" msgid "Calculates the number of days between two dates." msgstr "Tính số ngày giữa hai ngày tháng đã cho." #. bGFGP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:345 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:347 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE" msgid "Date 2" msgstr "Ngày" #. u2ebL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:346 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:348 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE" msgid "The end date for calculating the difference in days." msgstr "Ngày tháng cuối khi tính hiệu theo ngày." #. mAuEW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:347 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:349 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE" msgid "Date 1" msgstr "Ngày" #. hPAVA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:348 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:350 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE" msgid "The start date for calculating the difference in days." msgstr "Ngày tháng đầu khi tính hiệu theo ngày." #. FiEhB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:354 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:356 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATEDIF" msgid "Returns the number of whole days, months or years between 'start date' and 'end date'." msgstr "" #. NrRAv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:355 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:357 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATEDIF" msgid "Start date" msgstr "Ngày đầu" #. K3Aik -#: sc/inc/scfuncs.hrc:356 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:358 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATEDIF" msgid "The start date." msgstr "Ngày bắt đầu" #. L2fRC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:357 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:359 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATEDIF" msgid "End date" msgstr "Ngày cuối" #. ygB8c -#: sc/inc/scfuncs.hrc:358 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:360 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATEDIF" msgid "The end date." msgstr "Ngày kết thúc" #. jFhKf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:359 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:361 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATEDIF" msgid "Interval" msgstr "Khoảng" #. BqQrQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:360 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:362 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATEDIF" msgid "Interval to be calculated. Can be \"d\", \"m\", \"y\", \"ym\", \"md\" or \"yd\"." msgstr "" #. v6aoY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:366 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:368 msgctxt "SC_OPCODE_WEEK" msgid "Calculates the calendar week corresponding to the given date." msgstr "Tính tuần trong lịch tương ứng với ngày đã cho." #. wSYNs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:367 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:369 msgctxt "SC_OPCODE_WEEK" msgid "Number" msgstr "Số" #. B7EuC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:368 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:370 msgctxt "SC_OPCODE_WEEK" msgid "The internal number of the date." msgstr "Con số bên trong cho ngày tháng." #. de9xA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:369 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:371 msgctxt "SC_OPCODE_WEEK" msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #. g8e5w -#: sc/inc/scfuncs.hrc:370 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:372 msgctxt "SC_OPCODE_WEEK" msgid "Indicates the first day of the week and when week 1 starts." msgstr "" #. DXa5y -#: sc/inc/scfuncs.hrc:376 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:378 msgctxt "SC_OPCODE_ISOWEEKNUM" msgid "Calculates the ISO 8601 calendar week for the given date." msgstr "" #. Rx8bG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:377 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:379 msgctxt "SC_OPCODE_ISOWEEKNUM" msgid "Number" msgstr "Số" #. egCHH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:378 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:380 msgctxt "SC_OPCODE_ISOWEEKNUM" msgid "The internal number of the date." msgstr "Con số bên trong cho ngày tháng." #. HVtZ8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:383 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:385 msgctxt "SC_OPCODE_WEEKNUM_OOO" msgid "" "Calculates the calendar week corresponding to the given date.\n" @@ -4696,110 +4696,110 @@ msgid "" msgstr "" #. CquiW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:384 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:386 msgctxt "SC_OPCODE_WEEKNUM_OOO" msgid "Number" msgstr "Số" #. D5VMW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:385 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:387 msgctxt "SC_OPCODE_WEEKNUM_OOO" msgid "The internal number of the date." msgstr "Con số bên trong cho ngày tháng." #. VWEz5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:386 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:388 msgctxt "SC_OPCODE_WEEKNUM_OOO" msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #. hwgEb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:387 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:389 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_WEEKNUM_OOO" msgid "Indicates the first day of the week (1 = Sunday, other values = Monday)." msgstr "Chỉ ra ngày đầu tiên của tuần (1= Chủ nhật, giá trị khác = Thứ hai)." #. qMwEN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:393 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:395 msgctxt "SC_OPCODE_EASTERSUNDAY" msgid "Calculates the date of Easter Sunday in a given year." msgstr "Tính ngày Chủ nhật Phục sinh trong năm đưa ra." #. BFtNz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:394 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:396 msgctxt "SC_OPCODE_EASTERSUNDAY" msgid "Year" msgstr "Năm" #. oBcHn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:395 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:397 msgctxt "SC_OPCODE_EASTERSUNDAY" msgid "An integer between 1583 and 9956, or 0 and 99 (19xx or 20xx depending on the option set)." msgstr "Số nguyên nằm giữa 1583 và 9956 hoặc 0 và 99 (19xx hoặc 20xx phụ thuộc vào tuỳ chọn được đặt)." #. kmFgp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:401 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:403 msgctxt "SC_OPCODE_PV" msgid "Present value. Calculates the present value of an investment." msgstr "Giá trị hiện tại. Tính giá trị hiện thời của đầu tư." #. 9D92F -#: sc/inc/scfuncs.hrc:402 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:404 msgctxt "SC_OPCODE_PV" msgid "Rate" msgstr "Tần số" #. q3iQz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:403 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:405 msgctxt "SC_OPCODE_PV" msgid "The rate of interest for the period given." msgstr "Lãi xuất cho kỳ đã cho." #. FrWSE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:404 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:406 msgctxt "SC_OPCODE_PV" msgid "NPER" msgstr "NPER" #. 9pXAB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:405 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:407 msgctxt "SC_OPCODE_PV" msgid "The payment period. The total number of periods in which the annuity is paid." msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả." #. NUecK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:406 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:408 msgctxt "SC_OPCODE_PV" msgid "PMT" msgstr "PMT" #. zL2Zo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:407 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:409 msgctxt "SC_OPCODE_PV" msgid "Regular payments. The constant amount of annuity that is paid in each period." msgstr "Thanh toán thường kỳ. Số tiền lãi hàng năm phải trả cho từng kỳ." #. BazeD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:408 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:410 msgctxt "SC_OPCODE_PV" msgid "FV" msgstr "FV" #. R2jiN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:409 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:411 msgctxt "SC_OPCODE_PV" msgid "Future value. The value (final value) to be attained after the last payment." msgstr "Trả tương lai. Giá trị này (giá trị cuối cùng) sẽ thu được sau kỳ trả cuối cùng." #. regEY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:410 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:412 msgctxt "SC_OPCODE_PV" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. RXXux -#: sc/inc/scfuncs.hrc:411 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:413 msgctxt "SC_OPCODE_PV" msgid "Type = 1 denotes due at the beginning of the period, = 0 at the end." msgstr "" @@ -4808,67 +4808,67 @@ msgstr "" " 0\ttrả ở cuối kỳ." #. JWMSe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:417 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:419 msgctxt "SC_OPCODE_FV" msgid "Future value. Returns the future value of an investment based on regular payments and a constant interest rate." msgstr "Trả tương lai. Trả về giá trị tương lai của đầu tư dựa vào thanh toán thường kỳ và lãi xuất không thay đổi." #. NdU3B -#: sc/inc/scfuncs.hrc:418 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:420 msgctxt "SC_OPCODE_FV" msgid "Rate" msgstr "Tần số" #. G5BK8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:419 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:421 msgctxt "SC_OPCODE_FV" msgid "The rate of interest per period." msgstr "Lãi xuất từng kỳ." #. 2RFVA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:420 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:422 msgctxt "SC_OPCODE_FV" msgid "NPER" msgstr "NPER" #. 4qF8W -#: sc/inc/scfuncs.hrc:421 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:423 msgctxt "SC_OPCODE_FV" msgid "Payment period. The total number of periods in which the annuity (pension) is paid." msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả." #. LWkAe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:422 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:424 msgctxt "SC_OPCODE_FV" msgid "PMT" msgstr "PMT" #. ejKWM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:423 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:425 msgctxt "SC_OPCODE_FV" msgid "Regular payments. The constant annuity to be paid in each period." msgstr "Thanh toán thường kỳ. Số tiền lãi hàng năm phải trả cho từng kỳ." #. RHEUR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:424 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:426 msgctxt "SC_OPCODE_FV" msgid "PV" msgstr "PV" #. GcZVp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:425 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:427 msgctxt "SC_OPCODE_FV" msgid "Present value. The current value of a series of payments" msgstr "Giá trị hiện tại. Tính giá trị hiện thời của một chuỗi tư." #. eC5FU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:426 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:428 msgctxt "SC_OPCODE_FV" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. 7qWZT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:427 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:429 msgctxt "SC_OPCODE_FV" msgid "Type = 1 denotes due at the beginning of the period, = 0 at the end." msgstr "" @@ -4877,67 +4877,67 @@ msgstr "" " 0\ttrả ở cuối kỳ." #. c6Y23 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:433 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:435 msgctxt "SC_OPCODE_NPER" msgid "Payment period. Calculates the number of payment periods for an investment based on regular payments and a constant interest rate." msgstr "Chu kỳ chi trả. Tính tổng số kỳ chi trả cho đầu tư dựa vào chi trả thông thường kỳ và lãi xuất không thay đổi." #. GgGha -#: sc/inc/scfuncs.hrc:434 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:436 msgctxt "SC_OPCODE_NPER" msgid "Rate" msgstr "Tần số" #. pKSEE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:435 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:437 msgctxt "SC_OPCODE_NPER" msgid "The rate of interest per period." msgstr "Lãi xuất từng kỳ." #. muaGG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:436 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:438 msgctxt "SC_OPCODE_NPER" msgid "PMT" msgstr "PMT" #. HG72G -#: sc/inc/scfuncs.hrc:437 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:439 msgctxt "SC_OPCODE_NPER" msgid "Regular payments. The constant annuity to be paid in each period." msgstr "Thanh toán thường kỳ. Số tiền lãi hàng năm phải trả cho từng kỳ." #. UHQkU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:438 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:440 msgctxt "SC_OPCODE_NPER" msgid "PV" msgstr "PV" #. w7dJS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:439 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:441 msgctxt "SC_OPCODE_NPER" msgid "Present value. The current value of a series of payments" msgstr "Giá trị hiện tại. Tính giá trị hiện thời của một chuỗi tư." #. FSFEQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:440 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:442 msgctxt "SC_OPCODE_NPER" msgid "FV" msgstr "FV" #. ELxmu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:441 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:443 msgctxt "SC_OPCODE_NPER" msgid "Future value. The value (end value) to be attained after the final payment." msgstr "Trả tương lai. Giá trị này (giá trị cuối cùng) sẽ thu được sau kỳ trả cuối cùng." #. yFiVM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:442 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:444 msgctxt "SC_OPCODE_NPER" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. ADNoC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:443 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:445 msgctxt "SC_OPCODE_NPER" msgid "Type = 1 denotes due at the beginning of the period, = 0 at the end." msgstr "" @@ -4946,67 +4946,67 @@ msgstr "" " 0\ttrả ở cuối kỳ." #. zkuDn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:449 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:451 msgctxt "SC_OPCODE_PMT" msgid "Regular payments. Returns the periodic payment of an annuity, based on regular payments and a fixed periodic interest rate." msgstr "Chi trả thông thường. Trả về giá trị thanh toán mỗi kỳ của niên khoản dựa vào thanh toàn hàng kỳ và lãi xuất cố định theo kỳ." #. FBNre -#: sc/inc/scfuncs.hrc:450 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:452 msgctxt "SC_OPCODE_PMT" msgid "Rate" msgstr "Tần số" #. 3hDjt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:451 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:453 msgctxt "SC_OPCODE_PMT" msgid "The rate of interest per period." msgstr "Lãi xuất từng kỳ." #. 9xiKf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:452 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:454 msgctxt "SC_OPCODE_PMT" msgid "NPER" msgstr "NPER" #. D7fDk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:453 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:455 msgctxt "SC_OPCODE_PMT" msgid "Payment period. The total number of periods in which the annuity (pension) is paid." msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả." #. BfoBd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:454 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:456 msgctxt "SC_OPCODE_PMT" msgid "PV" msgstr "PV" #. 4CkcJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:455 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:457 msgctxt "SC_OPCODE_PMT" msgid "Present value. The current value of a series of payments" msgstr "Giá trị hiện tại. Tính giá trị hiện thời của một chuỗi tư." #. wLxeH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:456 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:458 msgctxt "SC_OPCODE_PMT" msgid "FV" msgstr "FV" #. XspLk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:457 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:459 msgctxt "SC_OPCODE_PMT" msgid "Future value. The value (end value) to be attained after the final payment." msgstr "Trả tương lai. Giá trị này (giá trị cuối cùng) sẽ thu được sau kỳ trả cuối cùng." #. XctnR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:458 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:460 msgctxt "SC_OPCODE_PMT" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. RGFhE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:459 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:461 msgctxt "SC_OPCODE_PMT" msgid "Type = 1 denotes due at the beginning of the period, = 0 at the end." msgstr "" @@ -5015,67 +5015,67 @@ msgstr "" " 0\ttrả ở cuối kỳ." #. e8CMw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:465 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:467 msgctxt "SC_OPCODE_RATE" msgid "Calculates the constant interest rate of an investment with regular payments." msgstr "Tính lãi xuất hằng của đầu tư trả tiền thông thường." #. MeabD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:466 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:468 msgctxt "SC_OPCODE_RATE" msgid "NPER" msgstr "NPER" #. fzWTA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:467 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:469 msgctxt "SC_OPCODE_RATE" msgid "Payment period. The total number of periods in which the annuity (pension) is paid." msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả." #. TPtCR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:468 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:470 msgctxt "SC_OPCODE_RATE" msgid "PMT" msgstr "PMT" #. zNa65 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:469 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:471 msgctxt "SC_OPCODE_RATE" msgid "Regular payments. The constant annuity to be paid in each period." msgstr "Thanh toán thường kỳ. Số tiền lãi hàng năm phải trả cho từng kỳ." #. CfjNt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:470 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:472 msgctxt "SC_OPCODE_RATE" msgid "PV" msgstr "PV" #. AFyTZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:471 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:473 msgctxt "SC_OPCODE_RATE" msgid "Present value. The current value of a series of payments" msgstr "Giá trị hiện tại. Tính giá trị hiện thời của một chuỗi tư." #. XLtt7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:472 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:474 msgctxt "SC_OPCODE_RATE" msgid "FV" msgstr "FV" #. D2vEu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:473 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:475 msgctxt "SC_OPCODE_RATE" msgid "Future value. The value (end value) to be attained after the final payment." msgstr "Trả tương lai. Giá trị này (giá trị cuối cùng) sẽ thu được sau kỳ trả cuối cùng." #. prU5x -#: sc/inc/scfuncs.hrc:474 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:476 msgctxt "SC_OPCODE_RATE" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. 9hNfn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:475 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:477 msgctxt "SC_OPCODE_RATE" msgid "Type = 1 denotes due at the beginning of the period, = 0 at the end." msgstr "" @@ -5084,91 +5084,91 @@ msgstr "" " 0\ttrả ở cuối kỳ." #. B6jVk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:476 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:478 msgctxt "SC_OPCODE_RATE" msgid "Guess" msgstr "Ước tính" #. HWAzL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:477 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:479 msgctxt "SC_OPCODE_RATE" msgid "Guess. The estimate of the interest rate for the iterative calculating method." msgstr "Ước tính. Lãi xuất ước đoán cho phương pháp tính lặp." #. hd9mD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:483 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:485 msgctxt "SC_OPCODE_IPMT" msgid "Compounded interest. Calculates the interest payment on the principal for an investment with regular payments and a constant interest rate for a given period." msgstr "Lãi kép. Tính lãi thanh toán trên vốn đầu tư với thanh toán thường kỳ và lãi xuất hằng cho kỳ đã cho." #. NeBtb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:484 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:486 msgctxt "SC_OPCODE_IPMT" msgid "Rate" msgstr "Tần số" #. Jz3cj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:485 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:487 msgctxt "SC_OPCODE_IPMT" msgid "The rate of interest per period." msgstr "Lãi xuất từng kỳ." #. KFWZb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:486 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:488 msgctxt "SC_OPCODE_IPMT" msgid "Period" msgstr "Kỳ" #. 7k2BJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:487 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:489 msgctxt "SC_OPCODE_IPMT" msgid "Periods. The periods for which the compounded interest is to be calculated. P = 1 denotes for the first period, P = NPER for the last one." msgstr "Kỳ. Các kỳ cho chúng lãi xuất kép được tính. P = 1 cho kỳ đầu. P = NPER cho kỳ cuối." #. 2JYMa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:488 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:490 msgctxt "SC_OPCODE_IPMT" msgid "NPER" msgstr "NPER" #. T6Dnp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:489 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:491 msgctxt "SC_OPCODE_IPMT" msgid "Payment period. The total number of periods in which the annuity (pension) is paid." msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả." #. BwNPC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:490 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:492 msgctxt "SC_OPCODE_IPMT" msgid "PV" msgstr "PV" #. z26Wm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:491 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:493 msgctxt "SC_OPCODE_IPMT" msgid "Present value. The current value of a series of payments" msgstr "Giá trị hiện tại. Tính giá trị hiện thời của một chuỗi tư." #. YBHug -#: sc/inc/scfuncs.hrc:492 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:494 msgctxt "SC_OPCODE_IPMT" msgid "FV" msgstr "FV" #. esEXY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:493 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:495 msgctxt "SC_OPCODE_IPMT" msgid "Future value. The value (end value) to be attained after the final payment." msgstr "Trả tương lai. Giá trị này (giá trị cuối cùng) sẽ thu được sau kỳ trả cuối cùng." #. eDepL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:494 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:496 msgctxt "SC_OPCODE_IPMT" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. ZCCRB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:495 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:497 msgctxt "SC_OPCODE_IPMT" msgid "Type = 1 denotes due at the beginning of the period, = 0 at the end." msgstr "" @@ -5177,79 +5177,79 @@ msgstr "" " 0\ttrả ở cuối kỳ." #. Z65oQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:501 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:503 msgctxt "SC_OPCODE_PPMT" msgid "Repayment. Calculates the repayment amount for a period for an investment whereby the payments are at regular intervals and the interest rate constant." msgstr "Tiền trả lại. Tính số tiền phải trả lại cho kỳ đối với đầu tư có chi trả thông thường và lãi xuất không thay đổi." #. pNF3b -#: sc/inc/scfuncs.hrc:502 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:504 msgctxt "SC_OPCODE_PPMT" msgid "Rate" msgstr "Tần số" #. ozXtG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:503 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:505 msgctxt "SC_OPCODE_PPMT" msgid "The interest rate per period." msgstr "Lãi xuất cho từng kỳ." #. HvuAN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:504 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:506 msgctxt "SC_OPCODE_PPMT" msgid "Period" msgstr "Kỳ" #. V2ZLc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:505 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:507 msgctxt "SC_OPCODE_PPMT" msgid "Period. The period for which the repayments are to be calculated. Per = 1 denotes for the first period, P = NPER for the last" msgstr "Chu kỳ cho mà số tiền trả lại được tính. Per = 1 cho kỳ đầu tiên, P = NPER cho kỳ cuối." #. dasVa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:506 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:508 msgctxt "SC_OPCODE_PPMT" msgid "NPER" msgstr "NPER" #. Rhzii -#: sc/inc/scfuncs.hrc:507 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:509 msgctxt "SC_OPCODE_PPMT" msgid "The payment period. The total number of periods in which the annuity (pension) is paid." msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả." #. eKjez -#: sc/inc/scfuncs.hrc:508 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:510 msgctxt "SC_OPCODE_PPMT" msgid "PV" msgstr "PV" #. BKYVD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:509 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:511 msgctxt "SC_OPCODE_PPMT" msgid "The present value. The present value or the amount the annuity is currently worth." msgstr "Giá trị hiện tại. Giá trị hiện thời hay số tiền có thể trả ở điểm thời này." #. MgtBv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:510 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:512 msgctxt "SC_OPCODE_PPMT" msgid "FV" msgstr "FV" #. PLTpz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:511 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:513 msgctxt "SC_OPCODE_PPMT" msgid "Future value. The value (end value) attained after the last payment has been made." msgstr "Giá trị tương lai. Giá trị (giá trị cuối) được thu sai chi trả cuối cùng." #. 7vmFL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:512 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:514 msgctxt "SC_OPCODE_PPMT" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. EDqck -#: sc/inc/scfuncs.hrc:513 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:515 msgctxt "SC_OPCODE_PPMT" msgid "Type = 1 denotes due at the beginning of the period, = 0 at the end." msgstr "" @@ -5258,80 +5258,80 @@ msgstr "" " 0\ttrả ở cuối kỳ." #. pgK5D -#: sc/inc/scfuncs.hrc:519 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:521 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC" msgid "Cumulative capital. Calculates the total amount of the repayment share in a period for an investment with constant interest rate." msgstr "Lãi kép tích luỹ. Tính tổng của phần lãi trong kỳ cho vốn có lãi xuất không thay đổi" #. yY5uB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:520 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:522 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC" msgid "Rate" msgstr "Tần số" #. gEMGN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:521 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:523 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC" msgid "The rate of interest per period." msgstr "Lãi xuất từng kỳ." #. UCaLA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:522 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:524 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC" msgid "NPER" msgstr "NPER" #. gUNCC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:523 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:525 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC" msgid "Payment period. The total number of periods in which the annuity (pension) is paid." msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả." #. ALmpB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:524 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:526 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC" msgid "PV" msgstr "PV" #. SraT8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:525 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:527 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC" msgid "The present value. The present value or the amount the annuity is currently worth." msgstr "Giá trị hiện tại. Giá trị hiện thời hay số tiền có thể trả ở điểm thời này." #. MBKJZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:526 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:528 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC" msgid "S" msgstr "" #. AsSot -#: sc/inc/scfuncs.hrc:527 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:529 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC" msgid "The start period. The first period to be taken into account. S = 1 denotes the very first period." msgstr "" #. cyCEm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:528 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:530 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC" msgid "E" msgstr "" #. 3AMAi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:529 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:531 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC" msgid "End period. The last period to be taken into account." msgstr "Kỳ cuối. Kỳ cuối cùng cần được tính." #. G7UqU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:530 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:532 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. mA9uk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:531 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:533 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC" msgid "Type = 1 denotes due at the beginning of the period, = 0 at the end." msgstr "" @@ -5340,79 +5340,79 @@ msgstr "" " 0\ttrả ở cuối kỳ." #. xc89X -#: sc/inc/scfuncs.hrc:537 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:539 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT" msgid "Cumulative compounded interest. Calculates the total amount of the interest share in a period for an investment with a constant interest rate." msgstr "Lãi kép tích luỹ. Tính tổng của phần lãi trong kỳ cho vốn có lãi xuất không thay đổi" #. nNUsr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:538 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:540 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT" msgid "Rate" msgstr "Tần số" #. XFyVW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:539 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:541 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT" msgid "The rate of interest per period." msgstr "Lãi xuất từng kỳ." #. baFJs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:540 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:542 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT" msgid "NPER" msgstr "NPER" #. 73ZYA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:541 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:543 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT" msgid "Payment period. The total number of periods in which the annuity (pension) is paid." msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả." #. trvAE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:542 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:544 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT" msgid "PV" msgstr "PV" #. c4i6Z -#: sc/inc/scfuncs.hrc:543 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:545 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT" msgid "The present value. The present value or the amount the annuity is currently worth." msgstr "Giá trị hiện tại. Giá trị hiện thời hay số tiền có thể trả ở điểm thời này." #. 4NC9T -#: sc/inc/scfuncs.hrc:544 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:546 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT" msgid "S" msgstr "" #. ySdbV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:545 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:547 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT" msgid "The start period. The first period to be taken into account. S = 1 denotes the very first period." msgstr "" #. kbzPo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:546 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:548 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT" msgid "E" msgstr "" #. 33EVk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:547 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:549 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT" msgid "The end period. The last period to be taken into account." msgstr "Kỳ cuối. Kỳ cuối cùng cần được tính." #. 5v5oC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:548 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:550 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. 9jvEd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:549 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:551 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT" msgid "Type = 1 denotes due at the beginning of the period, = 0 at the end." msgstr "" @@ -5421,2444 +5421,2444 @@ msgstr "" " 0\ttrả ở cuối kỳ." #. mfMoZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:555 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:557 msgctxt "SC_OPCODE_SYD" msgid "Calculates the arithmetically declining value of an asset (depreciation) for a specified period." msgstr "Tính giá trị giảm số học của một tài sản (khấu hao) cho kỳ đã cho." #. omwrF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:556 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:558 msgctxt "SC_OPCODE_SYD" msgid "Cost" msgstr "Giá" #. EYzJR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:557 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:559 msgctxt "SC_OPCODE_SYD" msgid "Acquisition costs. The initial cost of the asset." msgstr "Giá sở hữu. Giá trị ban đầu của tài sản." #. KrdVt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:558 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:560 msgctxt "SC_OPCODE_SYD" msgid "Salvage" msgstr "Thanh lý" #. uBpZg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:559 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:561 msgctxt "SC_OPCODE_SYD" msgid "Salvage: The remaining value of the asset at the end of its life." msgstr "Thanh lý. Giá trị thanh lý của tài sản tại kết thúc của tuổi thọ có ích." #. qMZUE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:560 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:562 msgctxt "SC_OPCODE_SYD" msgid "Life" msgstr "Tuổi dùng" #. EShNS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:561 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:563 msgctxt "SC_OPCODE_SYD" msgid "Useful life. The number of periods in the useful life of the asset." msgstr "Tuổi dùng. Số kỳ trong toàn thời gian có ích của đầu tư." #. shx5j -#: sc/inc/scfuncs.hrc:562 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:564 msgctxt "SC_OPCODE_SYD" msgid "Period" msgstr "Kỳ" #. 3NBRL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:563 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:565 msgctxt "SC_OPCODE_SYD" msgid "Period. The depreciation period which must have the same time unit as average useful life." msgstr "Chu kỳ. Chu kỳ sụt giá phải có cùng đơn vị thời gian như tuổi thọ trung bình có ích." #. vhWFe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:569 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:571 msgctxt "SC_OPCODE_SLN" msgid "Calculates the linear depreciation per period." msgstr "Tính khấu hao tuyến tính mỗi kỳ." #. tm58T -#: sc/inc/scfuncs.hrc:570 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:572 msgctxt "SC_OPCODE_SLN" msgid "Cost" msgstr "Giá" #. gfSPc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:571 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:573 msgctxt "SC_OPCODE_SLN" msgid "Acquisition cost. The initial cost of an asset." msgstr "Giá sở hữu. Giá trị ban đầu của tài sản." #. CrHAF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:572 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:574 msgctxt "SC_OPCODE_SLN" msgid "Salvage" msgstr "Thanh lý" #. UUGWj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:573 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:575 msgctxt "SC_OPCODE_SLN" msgid "Salvage: The remaining value of the asset at the end of its life." msgstr "Thanh lý. Giá trị thanh lý của tài sản tại kết thúc của tuổi thọ có ích." #. rMQPS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:574 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:576 msgctxt "SC_OPCODE_SLN" msgid "Life" msgstr "Tuổi dùng" #. S4CdQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:575 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:577 msgctxt "SC_OPCODE_SLN" msgid "Useful life. The number of periods in the useful life of the asset." msgstr "Tuổi dùng. Số kỳ trong toàn thời gian có ích của đầu tư." #. bAXP7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:581 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:583 msgctxt "SC_OPCODE_DDB" msgid "Calculates the depreciation of an asset for a specific period using the double-declining balance method or declining balance factor." msgstr "Tính khấu hao của một tài sản cho kỳ đã cho sử dụng phương pháp cân đối suy giảm đôi hay hệ số cân đối suy giảm." #. ECRmm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:582 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:584 msgctxt "SC_OPCODE_DDB" msgid "Cost" msgstr "Giá" #. BYjeB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:583 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:585 msgctxt "SC_OPCODE_DDB" msgid "Acquisition costs. The initial cost of the asset." msgstr "Giá sở hữu. Giá trị ban đầu của tài sản." #. Vkj3N -#: sc/inc/scfuncs.hrc:584 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:586 msgctxt "SC_OPCODE_DDB" msgid "Salvage" msgstr "Thanh lý" #. aNBXv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:585 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:587 msgctxt "SC_OPCODE_DDB" msgid "Salvage: The remaining value of the asset at the end of its life." msgstr "Thanh lý. Giá trị thanh lý của tài sản tại kết thúc của tuổi thọ có ích." #. GV6bk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:586 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:588 msgctxt "SC_OPCODE_DDB" msgid "Life" msgstr "Tuổi dùng" #. Pddd2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:587 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:589 msgctxt "SC_OPCODE_DDB" msgid "Useful life. The number of periods in the useful life of the asset." msgstr "Tuổi dùng. Số kỳ trong toàn thời gian có ích của đầu tư." #. bHPSG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:588 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:590 msgctxt "SC_OPCODE_DDB" msgid "Period" msgstr "Kỳ" #. 7xUey -#: sc/inc/scfuncs.hrc:589 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:591 msgctxt "SC_OPCODE_DDB" msgid "Period. The depreciation period in the same time unit as the average useful life entry." msgstr "Kỳ khấu hao trong cùng một đơn vị thời gian như mục tuổi thọ trung bình có ích." #. ZNCzZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:590 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:592 msgctxt "SC_OPCODE_DDB" msgid "Factor" msgstr "Hệ số" #. AApLf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:591 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:593 msgctxt "SC_OPCODE_DDB" msgid "Factor. The factor for balance decline. F = 2 means a double declining balance factor" msgstr "Hệ số. Hệ số suy giảm can đối. F = 2 có nghĩa là hệ số suy giảm cân đối đôi." #. PAWDA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:597 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:599 msgctxt "SC_OPCODE_DB" msgid "Returns the real depreciation of an asset for a specified period using the fixed-declining balance method." msgstr "Trả về khấu hao thực của một tài sản cho kỳ xác định sử dụng phương pháp cân đối suy giảm cố định." #. w3E7K -#: sc/inc/scfuncs.hrc:598 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:600 msgctxt "SC_OPCODE_DB" msgid "Cost" msgstr "Giá" #. 6vicC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:599 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:601 msgctxt "SC_OPCODE_DB" msgid "Acquisition costs: The initial cost of the asset." msgstr "Giá sở hữu. Giá khởi đầu của tài sản." #. jsYeb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:600 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:602 msgctxt "SC_OPCODE_DB" msgid "Salvage" msgstr "Thanh lý" #. J2fyR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:601 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:603 msgctxt "SC_OPCODE_DB" msgid "Salvage: The remaining value of the asset at the end of its life." msgstr "Thanh lý. Giá trị thanh lý của tài sản tại kết thúc của tuổi thọ có ích." #. ycHNJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:602 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:604 msgctxt "SC_OPCODE_DB" msgid "Life" msgstr "Tuổi dùng" #. TfXDA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:603 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:605 msgctxt "SC_OPCODE_DB" msgid "Useful life. The number of periods in the useful life of the asset." msgstr "Tuổi dùng. Số kỳ trong toàn thời gian có ích của đầu tư." #. Et7Hg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:604 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:606 msgctxt "SC_OPCODE_DB" msgid "Period" msgstr "Kỳ" #. dskVE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:605 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:607 msgctxt "SC_OPCODE_DB" msgid "Periods: The period for which the depreciation is calculated. The time unit used for period must be the same as that for the useful life." msgstr "Kỳ: chu kỳ cho đó tính khấu hao. Đơn vị thời gian được sử dụng cho chu kỳ này phải là trùng với điều cho tuổi thọ có ích." #. vz9CU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:606 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:608 msgctxt "SC_OPCODE_DB" msgid "Month" msgstr "Tháng" #. k74Wp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:607 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:609 msgctxt "SC_OPCODE_DB" msgid "Months: The number of months in the first year of depreciation." msgstr "Tháng: số tháng trong năm đầu tiên của khấu hao." #. srZj2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:613 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:615 msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "Variable declining balance. Returns the declining balance depreciation for a particular period." msgstr "Cân đối suy giảm biến đổi. Trả về khấu hao cân đối suy giảm cho chu kỳ đã cho." #. 6B2pr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:614 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:616 msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "Cost" msgstr "Giá" #. DEgvG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:615 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:617 msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "Cost. The initial cost of the asset." msgstr "Giá ban đầu của tài sản." #. W2GXE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:616 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:618 msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "Salvage" msgstr "Thanh lý" #. HALLL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:617 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:619 msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "Salvage. The salvage value of an asset at the end of its useful life." msgstr "Thanh lý. Giá trị thanh lý của tài sản tại kết thúc của tuổi thọ có ích." #. 8UMes -#: sc/inc/scfuncs.hrc:618 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:620 msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "Life" msgstr "Tuổi dùng" #. ppWNR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:619 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:621 msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "Useful life. The number of periods in the useful life of the asset." msgstr "Tuổi dùng. Số kỳ trong toàn thời gian có ích của đầu tư." #. 2ETCS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:620 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:622 msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "Start" msgstr "Đầu" #. J9NcQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:621 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:623 msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "Start. The first period for depreciation in the same time unit as the useful life." msgstr "Khởi đầu. Chu kỳ đầu tiên cho khấu hao trong cùng đơn vị thời gian như tuổi thọ có ích." #. 5YyiZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:622 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:624 msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "End" msgstr "Cuối" #. QoA9A -#: sc/inc/scfuncs.hrc:623 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:625 msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "End. The last period of the depreciation using the same time unit as for the useful life." msgstr "Kết thúc. Chu kỳ cuối cùng của khấu hao sử dụng cùng đơn vị thời gian như tuổi thọ có ích." #. RMiCB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:624 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:626 msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "Factor" msgstr "Hệ số" #. FSmh9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:625 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:627 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "Factor. The factor for the reduction of the depreciation. Factor = 2 denotes double rate depreciation." msgstr "Hệ số. Hệ số cho việc giảm khấu hao. F = 2 có nghĩa là khấu hao tỷ lệ gấp đôi." #. KbsBR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:626 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:628 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "NoSwitch" msgstr "Thay đổi" #. BWZ6F -#: sc/inc/scfuncs.hrc:627 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:629 msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "NoSwitch = 0 denotes switch to linear depreciation, NoSwitch = 1 do not switch." msgstr "" #. 7A9Cf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:633 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:635 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT" msgid "Calculates the annual net interest rate for a nominal interest rate." msgstr "Tính lãi xuất ròng hàng năm cho lãi xuất danh nghĩa." #. BcSMW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:634 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:636 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT" msgid "NOM" msgstr "NOM" #. GGDNk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:635 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:637 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT" msgid "Nominal interest" msgstr "Lãi danh nghĩa" #. EZJye -#: sc/inc/scfuncs.hrc:636 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:638 msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT" msgid "P" msgstr "" #. oG7XH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:637 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:639 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT" msgid "Periods. The number of interest payments per year." msgstr "Chu kỳ. Số lần trả lãi trong mỗi năm." #. yCgjr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:643 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:645 msgctxt "SC_OPCODE_NOMINAL" msgid "Calculates the yearly nominal interest rate as an effective interest rate." msgstr "Tính lãi xuất danh nghĩa hàng năm như là lãi xuất hiệu quả." #. N93Eg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:644 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:646 msgctxt "SC_OPCODE_NOMINAL" msgid "Effective rate" msgstr "Tỷ lệ hiệu dụng" #. nruwX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:645 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:647 msgctxt "SC_OPCODE_NOMINAL" msgid "The effective interest rate" msgstr "Lãi xuất hiệu quả" #. rBAgM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:646 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:648 msgctxt "SC_OPCODE_NOMINAL" msgid "NPER" msgstr "NPER" #. XQD9K -#: sc/inc/scfuncs.hrc:647 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:649 msgctxt "SC_OPCODE_NOMINAL" msgid "Periods. The number of interest payment per year." msgstr "Chu kỳ. Số lần trả lãi trong mỗi năm." #. 4pCL3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:653 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:655 msgctxt "SC_OPCODE_NPV" msgid "Net present value. Calculates the net present value of an investment based on a series of periodic payments and a discount rate." msgstr "Giá trị hiện tại ròng. Tính giá trị hiện tại ròng cua đầu tư dựa vào một chuỗi chi trả định kỳ và tỷ lệ chiết khấu." #. bGMWF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:654 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:656 msgctxt "SC_OPCODE_NPV" msgid "Rate" msgstr "Tần số" #. EdCXc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:655 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:657 msgctxt "SC_OPCODE_NPV" msgid "The rate of discount for one period." msgstr "Tỷ lệ khấu trừ cho một chu kỳ." #. cGmzv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:656 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:658 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NPV" msgid "Value " msgstr "Giá trị" #. HKDEV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:657 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:659 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NPV" msgid "Value 1, value 2,... are arguments representing payments and income." msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 các đối số đại diện các chi trả và thu nhập." #. zwY4W -#: sc/inc/scfuncs.hrc:663 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:665 msgctxt "SC_OPCODE_IRR" msgid "Returns the actuarial rate of interest of an investment excluding costs or profits." msgstr "Trả về lãi xuất tính toán bảo hiểm của đầu tư trừ phí tổn hoặc lợi nhuận." #. TLAzY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:664 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:666 msgctxt "SC_OPCODE_IRR" msgid "Values" msgstr "Giá trị" #. rpbBe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:665 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:667 msgctxt "SC_OPCODE_IRR" msgid "An array or reference to cells whose contents correspond to the payments." msgstr "Một mảng hoặc tham chiếu tới các ô mà nội dung của nó tương ứng với các chi trả." #. ZA6d7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:666 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:668 msgctxt "SC_OPCODE_IRR" msgid "Guess" msgstr "Ước tính" #. uxdTD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:667 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:669 msgctxt "SC_OPCODE_IRR" msgid "Guess. An estimated value of the rate of return to be used for the iteration calculation." msgstr "Uớc tính. Một giá trị được ước lượng của tỷ suất lợi tức cần dùng cho tính toán lặp lại." #. 9kYck -#: sc/inc/scfuncs.hrc:673 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:675 msgctxt "SC_OPCODE_MIRR" msgid "Returns the modified internal rate of return for a series of investments." msgstr "Trả về tỷ suất lợi tức bên trong được sửa đổi cho một chuỗi đầu tư." #. pCnP9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:674 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:676 msgctxt "SC_OPCODE_MIRR" msgid "Values" msgstr "Giá trị" #. D6tGr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:675 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:677 msgctxt "SC_OPCODE_MIRR" msgid "An array or reference to cells whose contents correspond to the payments." msgstr "Một mảng hoặc tham chiếu tới các ô mà nội dung của nó tương ứng với các chi trả." #. yhrru -#: sc/inc/scfuncs.hrc:676 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:678 msgctxt "SC_OPCODE_MIRR" msgid "Investment" msgstr "Đầu tư" #. Mp4Sr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:677 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:679 msgctxt "SC_OPCODE_MIRR" msgid "Interest rate for investments (the negative values in the array)." msgstr "Lãi xuất cho đầu tư (các giá trị âm trong mảng)." #. zhJmQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:678 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:680 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MIRR" msgid "Reinvest rate" msgstr "tỷ_tái_đầu" #. p87Mu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:679 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:681 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MIRR" msgid "Interest rate for reinvestments (the positive values in the array)." msgstr "Lãi xuất cho đầu tư (các giá trị âm trong mảng)." #. xeEfA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:685 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:687 msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT" msgid "Returns the amount of interest for constant amortization rates." msgstr "Trả về số lãi cho tỷ lệ truyền lại không thay đổi." #. QDFA5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:686 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:688 msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT" msgid "Rate" msgstr "Tần số" #. Q35Lv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:687 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:689 msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT" msgid "Interest rate for a single amortization rate." msgstr "Lãi xuất cho một tỷ lệ truyền lại đơn." #. tUhDa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:688 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:690 msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT" msgid "Period" msgstr "Kỳ" #. CqKcE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:689 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:691 msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT" msgid "Number of amortization periods for the calculation of the interest." msgstr "Số các chu kỳ truyền lại để tính lãi." #. g4ATk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:690 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:692 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT" msgid "Total periods" msgstr "tổng_kỳ" #. iYD4K -#: sc/inc/scfuncs.hrc:691 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:693 msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT" msgid "Sum total of amortization periods." msgstr "Tổng số các chu kỳ truyền lại." #. iwDL3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:692 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:694 msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT" msgid "Investment" msgstr "Đầu tư" #. wry9z -#: sc/inc/scfuncs.hrc:693 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:695 msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT" msgid "Amount of the investment." msgstr "Số lượng của đầu tư" #. 566bB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:699 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:701 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION" msgid "Duration. Calculates the number of periods required by an investment to attain the desired value." msgstr "Thời lượng. Tính số chu kỳ cần thiết để đầu tư đạt được giá trị mong muốn." #. 5AqDU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:700 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:702 msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION" msgid "Rate" msgstr "Tần số" #. 48B25 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:701 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:703 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION" msgid "The constant rate of interest." msgstr "Lãi xuất không thay đổi." #. ZWepN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:702 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:704 msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION" msgid "PV" msgstr "PV" #. zJDGh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:703 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:705 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION" msgid "The present value. The current value of the investment." msgstr "Giá trị hiện tại. Giá trị hiện thời của đầu tư." #. ADZAS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:704 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:706 msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION" msgid "FV" msgstr "FV" #. xAsCF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:705 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:707 msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION" msgid "The future value of the investment." msgstr "Giá trị tương lai của đầu tư." #. fCHvr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:711 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:713 msgctxt "SC_OPCODE_RRI" msgid "Interest. Calculates the interest rate which represents the rate of return from an investment." msgstr "Lãi. Tính lãi xuất đại diện tỷ xuất lợi tức từ đầu tư." #. STJ7L -#: sc/inc/scfuncs.hrc:712 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:714 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_RRI" msgid "Periods" msgstr "Kỳ" #. DwcDi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:713 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:715 msgctxt "SC_OPCODE_RRI" msgid "The number of periods used in the calculation." msgstr "Số chu kỳ được dùng trong phép tính." #. ioZ9Y -#: sc/inc/scfuncs.hrc:714 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:716 msgctxt "SC_OPCODE_RRI" msgid "PV" msgstr "PV" #. NH8RT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:715 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:717 msgctxt "SC_OPCODE_RRI" msgid "Present value. The current value of the investment." msgstr "Giá trị hiện tại. Giá trị hiện thời của đầu tư." #. 83egL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:716 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:718 msgctxt "SC_OPCODE_RRI" msgid "FV" msgstr "FV" #. GXH2D -#: sc/inc/scfuncs.hrc:717 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:719 msgctxt "SC_OPCODE_RRI" msgid "The future value of the investment." msgstr "Giá trị tương lai của đầu tư." #. XPjdG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:723 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:725 msgctxt "SC_OPCODE_IS_REF" msgid "Returns TRUE if value is a reference." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một tham chiếu." #. kC284 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:724 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:726 msgctxt "SC_OPCODE_IS_REF" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. HaNny -#: sc/inc/scfuncs.hrc:725 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:727 msgctxt "SC_OPCODE_IS_REF" msgid "The value to be tested." msgstr "Giá trị cần thử." #. Ajcxx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:731 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:733 msgctxt "SC_OPCODE_IS_ERR" msgid "Returns TRUE if the value is an error value not equal to #N/A." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một giá trị lỗi không bằng #N/A." #. 6Gdng -#: sc/inc/scfuncs.hrc:732 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:734 msgctxt "SC_OPCODE_IS_ERR" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. hapC3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:733 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:735 msgctxt "SC_OPCODE_IS_ERR" msgid "The value to be tested." msgstr "Giá trị cần thử." #. D4RCC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:739 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:741 msgctxt "SC_OPCODE_IS_ERROR" msgid "Returns TRUE if the value is an error value." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một giá trị lỗi." #. FfG9z -#: sc/inc/scfuncs.hrc:740 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:742 msgctxt "SC_OPCODE_IS_ERROR" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. G8ADa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:741 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:743 msgctxt "SC_OPCODE_IS_ERROR" msgid "The value to be tested." msgstr "Giá trị cần thử." #. yFuFE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:747 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:749 msgctxt "SC_OPCODE_IS_EMPTY" msgid "Returns TRUE if value refers to an empty cell." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị chỉ đến một ô rỗng." #. jzqbu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:748 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:750 msgctxt "SC_OPCODE_IS_EMPTY" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. 8G57D -#: sc/inc/scfuncs.hrc:749 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:751 msgctxt "SC_OPCODE_IS_EMPTY" msgid "The value to be tested." msgstr "Giá trị cần thử." #. KopZh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:755 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:757 msgctxt "SC_OPCODE_IS_LOGICAL" msgid "Returns TRUE if the value carries a logical number format." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị mang một định dạng số hợp lý." #. JGeuo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:756 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:758 msgctxt "SC_OPCODE_IS_LOGICAL" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. SJxHe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:757 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:759 msgctxt "SC_OPCODE_IS_LOGICAL" msgid "The value to be tested." msgstr "Giá trị cần thử." #. YSyGh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:763 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:765 msgctxt "SC_OPCODE_IS_NV" msgid "Returns TRUE if value equals #N/A." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị bằng #N/A." #. A2CUm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:764 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:766 msgctxt "SC_OPCODE_IS_NV" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. afSHE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:765 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:767 msgctxt "SC_OPCODE_IS_NV" msgid "The value to be tested." msgstr "Giá trị cần thử." #. N7VEW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:771 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:773 msgctxt "SC_OPCODE_IS_NON_STRING" msgid "Returns TRUE if the value is not text." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị không phải là văn bản." #. CTqPF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:772 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:774 msgctxt "SC_OPCODE_IS_NON_STRING" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. Ggazf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:773 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:775 msgctxt "SC_OPCODE_IS_NON_STRING" msgid "The value to be tested." msgstr "Giá trị cần thử." #. 2j93h -#: sc/inc/scfuncs.hrc:779 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:781 msgctxt "SC_OPCODE_IS_STRING" msgid "Returns TRUE if value is text." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là văn bản." #. gJ2mQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:780 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:782 msgctxt "SC_OPCODE_IS_STRING" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. v9uiA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:781 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:783 msgctxt "SC_OPCODE_IS_STRING" msgid "The value to be tested." msgstr "Giá trị cần thử." #. GNhGh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:787 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:789 msgctxt "SC_OPCODE_IS_VALUE" msgid "Returns TRUE if value is a number." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một con số." #. nnqdi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:788 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:790 msgctxt "SC_OPCODE_IS_VALUE" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. wvRcF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:789 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:791 msgctxt "SC_OPCODE_IS_VALUE" msgid "The value to be tested." msgstr "Giá trị cần thử." #. FYhn6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:795 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:797 msgctxt "SC_OPCODE_IS_FORMULA" msgid "Returns TRUE if the cell is a formula cell." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu ô là một ô kiểu công thức." #. PnGFr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:796 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:798 msgctxt "SC_OPCODE_IS_FORMULA" msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" #. 8ZsKf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:797 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:799 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IS_FORMULA" msgid "The cell to be tested." msgstr "Giá trị cần thử." #. 7dDn8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:803 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:805 msgctxt "SC_OPCODE_FORMULA" msgid "Returns the formula of a formula cell." msgstr "Trả về công thức của một ô công thức." #. 8ZmRa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:804 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:806 msgctxt "SC_OPCODE_FORMULA" msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" #. bJjWf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:805 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:807 msgctxt "SC_OPCODE_FORMULA" msgid "The formula cell." msgstr "Ô công thức." #. yKm8E -#: sc/inc/scfuncs.hrc:811 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:813 msgctxt "SC_OPCODE_N" msgid "Converts a value to a number." msgstr "Chuyển đổi một giá trị sang một số." #. DzaRv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:812 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:814 msgctxt "SC_OPCODE_N" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. EDBJx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:813 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:815 msgctxt "SC_OPCODE_N" msgid "The value to be interpreted as a number." msgstr "Giá trị cần thể hiện như một số." #. AEGQL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:819 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:821 msgctxt "SC_OPCODE_NO_VALUE" msgid "Not available. Returns the error value #N/A." msgstr "Không sẵn sàng. Trả về giá trị lỗi #N/A." #. Q7UfD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:825 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:827 msgctxt "SC_OPCODE_TYPE" msgid "Returns the data type of a value (1 = number, 2 = text, 4 = Boolean value, 8 = formula, 16 = error value, 64 = array)." msgstr "" #. NSwsV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:826 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:828 msgctxt "SC_OPCODE_TYPE" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. yKxJG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:827 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:829 msgctxt "SC_OPCODE_TYPE" msgid "The value for which the data type is to be determined." msgstr "Giá trị cho đó cần xác định kiểu dữ liệu." #. VP7rD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:833 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:835 msgctxt "SC_OPCODE_CELL" msgid "Determines information about address, formatting or contents of a cell." msgstr "Xác định thông tin về địa chỉ, định dạng hoặc các nội dung của một ô." #. G9SiV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:834 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:836 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CELL" msgid "Info type" msgstr "kiểu_tin" #. fUHwm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:835 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:837 msgctxt "SC_OPCODE_CELL" msgid "String that specifies the type of information." msgstr "Chuỗi mà chỉ ra kiểu thông tin." #. XYdFV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:836 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:838 msgctxt "SC_OPCODE_CELL" msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" #. eBw5E -#: sc/inc/scfuncs.hrc:837 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:839 msgctxt "SC_OPCODE_CELL" msgid "The position of the cell you want to examine." msgstr "Vị trí của ô mà bạn muốn xem lại." #. Dyn4C -#: sc/inc/scfuncs.hrc:843 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:845 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CURRENT" msgid "Calculates the current value of the formula at the present location." msgstr "Tính giá trị hiện thời của công thức tại địa điểm hiện thời. " #. yQMAM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:849 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:851 msgctxt "SC_OPCODE_FALSE" msgid "Defines the logical value as FALSE." msgstr "Xác định giá trị hợp lý như là SAI." #. gBTKc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:855 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:857 msgctxt "SC_OPCODE_NOT" msgid "Reverses the value of the argument." msgstr "Đảo ngược giá trị của đối số." #. RFgjB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:856 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:858 msgctxt "SC_OPCODE_NOT" msgid "Logical value" msgstr "Giá trị hợp lý" #. AjEum -#: sc/inc/scfuncs.hrc:857 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:859 msgctxt "SC_OPCODE_NOT" msgid "An expression that can be either TRUE or FALSE." msgstr "Một biểu thức có thể là hoặc ĐÚNG hoặc SAI." #. LzbKn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:863 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:865 msgctxt "SC_OPCODE_TRUE" msgid "Returns the logical value TRUE." msgstr "Trả về giá trị hợp lý ĐÚNG." #. v3TGN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:869 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:871 msgctxt "SC_OPCODE_IF" msgid "Specifies a logical test to be performed." msgstr "Chỉ ra một kiểm tra hợp lý cần thực hiện." #. MYB24 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:870 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:872 msgctxt "SC_OPCODE_IF" msgid "Test" msgstr "Thử tra" #. CTh7g -#: sc/inc/scfuncs.hrc:871 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:873 msgctxt "SC_OPCODE_IF" msgid "Any value or expression which can be either TRUE or FALSE." msgstr "Bất kỳ giá trị hoặc biểu thức nào có thể là hoặc ĐÚNG hoặc SAI." #. 7GF68 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:872 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:874 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IF" msgid "Then value" msgstr "Giá_đó" #. 6D8BZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:873 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:875 msgctxt "SC_OPCODE_IF" msgid "The result of the function if the logical test returns a TRUE." msgstr "Kết quả của hàm nếu thử tra hợp lý trả về ĐÚNG." #. 6nEAt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:874 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:876 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IF" msgid "Otherwise value" msgstr "Giá_khác" #. eEZDV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:875 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:877 msgctxt "SC_OPCODE_IF" msgid "The result of the function if the logical test returns FALSE." msgstr "Kết quả của hàm nếu thử tra hợp lý trả về SAI." #. edvgD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:881 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:883 msgctxt "SC_OPCODE_IF_ERROR" msgid "Returns value if not an error value, else alternative." msgstr "" #. NLF3b -#: sc/inc/scfuncs.hrc:882 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:884 msgctxt "SC_OPCODE_IF_ERROR" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. a9eFD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:883 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:885 msgctxt "SC_OPCODE_IF_ERROR" msgid "The value to be calculated." msgstr "Giá trị cần chuyển đổi." #. vGUD4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:884 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:886 msgctxt "SC_OPCODE_IF_ERROR" msgid "Alternative value" msgstr "" #. aigz7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:885 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:887 msgctxt "SC_OPCODE_IF_ERROR" msgid "The alternative to be returned, should value be an error value." msgstr "" #. AEkuH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:891 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:893 msgctxt "SC_OPCODE_IF_NA" msgid "Returns value if not a #N/A error, else alternative." msgstr "" #. vUvwA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:892 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:894 msgctxt "SC_OPCODE_IF_NA" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. GRMGK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:893 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:895 msgctxt "SC_OPCODE_IF_NA" msgid "The value to be calculated." msgstr "Giá trị cần chuyển đổi." #. LcnBF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:894 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:896 msgctxt "SC_OPCODE_IF_NA" msgid "Alternative value" msgstr "" #. dFWuU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:895 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:897 msgctxt "SC_OPCODE_IF_NA" msgid "The alternative to be returned, should value be a #N/A error." msgstr "" #. xUnPu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:901 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:903 msgctxt "SC_OPCODE_OR" msgid "Returns TRUE if an argument is TRUE." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu một đối số là ĐÚNG." #. kHpqi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:902 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:904 msgctxt "SC_OPCODE_OR" msgid "Logical value " msgstr "Giá trị lôgic " #. 8XBdG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:903 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:905 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_OR" msgid "Logical value 1, logical value 2,... are conditions to be tested and which return either TRUE or FALSE." msgstr "Giá trị hợp lý 1, giá trị hợp lý 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 điều kiện cần thử tra và có thể trả về cả ĐÚNG hoặc SAI." #. oWP6A -#: sc/inc/scfuncs.hrc:909 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:911 msgctxt "SC_OPCODE_XOR" msgid "Returns TRUE if an odd number of arguments evaluates to TRUE." msgstr "" #. k66Hq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:910 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:912 msgctxt "SC_OPCODE_XOR" msgid "Logical value " msgstr "Giá trị lôgic " #. sX2H9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:911 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:913 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_XOR" msgid "Logical value 1, logical value 2, ... are conditions to be tested and which return either TRUE or FALSE." msgstr "Giá trị hợp lý 1, giá trị hợp lý 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 điều kiện cần thử tra và có thể trả về cả ĐÚNG hoặc SAI." #. DrctE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:917 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:919 msgctxt "SC_OPCODE_AND" msgid "Returns TRUE if all arguments are TRUE." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu mọi đối số là ĐÚNG." #. xY9uD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:918 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:920 msgctxt "SC_OPCODE_AND" msgid "Logical value " msgstr "Giá trị lôgic " #. f9SWZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:919 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:921 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AND" msgid "Logical value 1, logical value 2;...are conditions to be tested and each returns either TRUE or FALSE." msgstr "Giá trị hợp lý 1, giá trị hợp lý 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 điều kiện cần kiểm tra và từng giá trị trả về hoặc ĐÚNG hoặc SAI." #. EXiAr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:925 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:927 msgctxt "SC_OPCODE_ABS" msgid "Absolute value of a number." msgstr "Giá trị tuyệt đối của một số." #. 9NoUK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:926 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:928 msgctxt "SC_OPCODE_ABS" msgid "Number" msgstr "Số" #. FzBD9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:927 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:929 msgctxt "SC_OPCODE_ABS" msgid "The number whose absolute value is to be returned." msgstr "Số mà giá trị tuyệt đối của nó sẽ được trả về." #. c2x4N -#: sc/inc/scfuncs.hrc:933 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:935 msgctxt "SC_OPCODE_POWER" msgid "Returns a^b, base a raised to the power of exponent b." msgstr "Trả về a^b, a mũ b." #. 3FCiX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:934 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:936 msgctxt "SC_OPCODE_POWER" msgid "Base" msgstr "Cơ số" #. WAWLC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:935 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:937 msgctxt "SC_OPCODE_POWER" msgid "The base a of the power a^b." msgstr "Cơ số a của lũy thừa a^b." #. iUBVy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:936 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:938 msgctxt "SC_OPCODE_POWER" msgid "Exponent" msgstr "Số mũ" #. baWUA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:937 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:939 msgctxt "SC_OPCODE_POWER" msgid "The exponent b of the power a^b." msgstr "Số mũ b của lũy thừa a^b." #. 8fGhf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:943 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:945 msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_EMPTY_CELLS" msgid "Counts the blank cells in a specified range." msgstr "Đếm các ô trống trong một phạm vi đã xác định." #. bCPHA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:944 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:946 msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_EMPTY_CELLS" msgid "Range" msgstr "Phạm vi" #. p3U4L -#: sc/inc/scfuncs.hrc:945 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:947 msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_EMPTY_CELLS" msgid "The range in which empty cells are to be counted." msgstr "Phạm vi trong đó các ô rỗng cần được đếm." #. NRYYy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:951 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:953 msgctxt "SC_OPCODE_PI" msgid "Returns the value of the number Pi." msgstr "Trả về giá trị của số Pi (π)." #. oGC5R -#: sc/inc/scfuncs.hrc:957 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:959 msgctxt "SC_OPCODE_SUM" msgid "Returns the sum of all arguments." msgstr "Trả về tổng số của mọi đối số." #. zRWmY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:958 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:960 msgctxt "SC_OPCODE_SUM" msgid "Number " msgstr "Số " #. a5m6D -#: sc/inc/scfuncs.hrc:959 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:961 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM" msgid "Number 1, number 2, ... are arguments whose total is to be calculated." msgstr "Số 1, số 2, ... trong khoảng từ 1 đến 30 đối số mà tổng số của nó được tính toán." #. G3hS7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:965 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:967 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_SQ" msgid "Returns the sum of the squares of the arguments." msgstr "Trả về tổng số bình phương của các đối số." #. BwCAS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:966 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:968 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_SQ" msgid "Number " msgstr "Số " #. RqFJB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:967 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:969 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_SQ" msgid "Number 1, number 2,... are arguments for which the sum of the squares is to be calculated." msgstr "Số 1, số 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 đối số cho đó tổng số của các bình phương được tính." #. CAYq3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:973 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:975 msgctxt "SC_OPCODE_PRODUCT" msgid "Multiplies the arguments." msgstr "Nhân lên các đối số." #. nh4bQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:974 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:976 msgctxt "SC_OPCODE_PRODUCT" msgid "Number " msgstr "Số " #. RffwE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:975 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:977 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PRODUCT" msgid "Number 1, number 2, ... are arguments to be multiplied and a result returned." msgstr "Số 1, số 2, ... trong khoảng từ 1 đến 30 đối số được nhân lên và một kết quả trả về." #. FATwX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:981 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:983 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF" msgid "Totals the arguments that meet the condition." msgstr "Tính tổng các đối số mà thoả mãn điều kiện." #. NCqD7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:982 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:984 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF" msgid "Range" msgstr "Phạm vi" #. je6F2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:983 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:985 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF" msgid "The range to be evaluated by the criteria given." msgstr "Phạm vi được đánh giá bởi các tiêu chuẩn cho trước." #. miDfc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:984 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:986 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF" msgid "Criteria" msgstr "tiêu chuẩn" #. GBGyP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:985 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:987 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF" msgid "The criteria to be applied to the range." msgstr "" #. tj6UM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:986 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:988 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF" msgid "Sum range" msgstr "dãy_tổng" #. TE6jW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:987 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:989 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF" msgid "The range from which the values are to be totalled." msgstr "Phạm vi từ đó các giá trị được tính tổng cộng." #. 6CEv7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:993 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:995 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF" msgid "Averages the arguments that meet the conditions." msgstr "Tính tổng các đối số mà thoả mãn điều kiện." #. kkYzh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:994 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:996 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF" msgid "Range" msgstr "Phạm vi" #. i6C6r -#: sc/inc/scfuncs.hrc:995 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:997 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF" msgid "The range to be evaluated by the criteria given." msgstr "Phạm vi được đánh giá bởi các tiêu chuẩn cho trước." #. aV2bj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:996 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:998 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF" msgid "Criteria" msgstr "tiêu chuẩn" #. mHjDY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:997 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:999 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF" msgid "The criteria to be applied to the range." msgstr "" #. SisUL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:998 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1000 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF" msgid "Average range" msgstr "" #. dRAB6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:999 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1001 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF" msgid "The range from which the values are to be averaged." msgstr "Phạm vi từ đó các giá trị được tính tổng cộng." #. RqVYL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1004 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1006 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS" msgid "Totals the values of cells in a range that meet multiple criteria in multiple ranges." msgstr "" #. 4M6MT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1005 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1007 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS" msgid "Sum range" msgstr "dãy_tổng" #. qS2sr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1006 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1008 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS" msgid "The range from which the values are to be totalled." msgstr "Phạm vi từ đó các giá trị được tính tổng cộng." #. wcHBn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1007 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1009 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS" msgid "Range " msgstr "Phạm vi" #. 9qDvh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1008 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1010 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS" msgid "Range 1, range 2,... are the ranges to be evaluated by the criteria given." msgstr "" #. YCewT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1009 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1011 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS" msgid "Criteria " msgstr "tiêu chuẩn" #. 4QoCb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1010 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1012 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS" msgid "Criteria 1, criteria 2,... are the criteria to be applied to the ranges given." msgstr "" #. AoDCe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1016 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1018 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS" msgid "Averages the value of the cells that meet multiple criteria in multiple ranges." msgstr "" #. QERne -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1017 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1019 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS" msgid "Average range" msgstr "" #. o52rT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1018 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1020 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS" msgid "The range from which the values are to be averaged." msgstr "Phạm vi từ đó các giá trị được tính tổng cộng." #. a99iD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1019 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1021 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS" msgid "Range " msgstr "Phạm vi" #. wvbDq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1020 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1022 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS" msgid "Range 1, range 2,... are the ranges to be evaluated by the criteria given." msgstr "" #. SDUKW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1021 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1023 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS" msgid "Criteria " msgstr "tiêu chuẩn" #. RTV4C -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1022 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1024 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS" msgid "Criteria 1, criteria 2,... are the criteria to be applied to the ranges given." msgstr "" #. 8NmPC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1028 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1030 msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IFS" msgid "Counts the cells that meet multiple criteria in multiple ranges." msgstr "" #. BDv5j -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1029 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1031 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IFS" msgid "Range " msgstr "Phạm vi" #. 8GRAv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1030 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1032 msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IFS" msgid "Range 1, range 2,... are the ranges to be evaluated by the criteria given." msgstr "" #. dK3Bn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1031 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1033 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IFS" msgid "Criteria " msgstr "tiêu chuẩn" #. CBZSu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1032 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1034 msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IFS" msgid "Criteria 1, criteria 2,... are the criteria to be applied to the ranges given." msgstr "" #. wKWDz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1038 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1040 msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IF" msgid "Counts the arguments which meet the set conditions." msgstr "Đếm các đối số mà thoả mãn các điều kiện được đặt ra." #. wqHJk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1039 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1041 msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IF" msgid "Range" msgstr "Phạm vi" #. KXd5A -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1040 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1042 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IF" msgid "The range of cells to be evaluated by the criteria given." msgstr "Phạm vi được đánh giá bởi các tiêu chuẩn cho trước." #. pGUfg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1041 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1043 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IF" msgid "Criteria" msgstr "tiêu chuẩn" #. Dv9PK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1042 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1044 msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IF" msgid "The criteria to be applied to the range." msgstr "" #. hUVL8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1048 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1050 msgctxt "SC_OPCODE_SQRT" msgid "Returns the square root of a number." msgstr "Trả về căn cấp hai của một số." #. Cr4oc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1049 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1051 msgctxt "SC_OPCODE_SQRT" msgid "Number" msgstr "Số" #. c7XVK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1050 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1052 msgctxt "SC_OPCODE_SQRT" msgid "A positive value for which the square root is to be calculated." msgstr "Một giá trị dương cho đó căn cấp hai được tính." #. KJ7e9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1056 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1058 msgctxt "SC_OPCODE_RANDOM" msgid "Returns a random number between 0 and 1." msgstr "Trả về một số ngẫu nhiễn giữa 0 và 1." #. QugqG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1062 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1064 msgctxt "SC_OPCODE_IS_EVEN" msgid "Returns TRUE if value is an even integer." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một số nguyên chẵn." #. aEG3g -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1063 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1065 msgctxt "SC_OPCODE_IS_EVEN" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. m8q4f -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1064 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1066 msgctxt "SC_OPCODE_IS_EVEN" msgid "The value to be tested." msgstr "Giá trị cần thử." #. M8AAF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1070 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1072 msgctxt "SC_OPCODE_IS_ODD" msgid "Returns TRUE if value is an odd integer." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một số nguyên lẻ." #. 4scb6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1071 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1073 msgctxt "SC_OPCODE_IS_ODD" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. YvE5M -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1072 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1074 msgctxt "SC_OPCODE_IS_ODD" msgid "The value to be tested." msgstr "Giá trị cần thử." #. ACNEb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1078 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1080 msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN" msgid "Calculates the number of combinations for elements without repetition." msgstr "Tính số các tổ hợp cho các phần tử không có sự lặp lại." #. xQEvM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1079 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1081 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN" msgid "Number 1" msgstr "Số " #. ACGaC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1080 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1082 msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN" msgid "The total number of elements." msgstr "Tổng số các phần tử." #. WJTxU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1081 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1083 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN" msgid "Number 2" msgstr "Số " #. JKD75 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1082 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1084 msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN" msgid "The number of elements selected." msgstr "Số phần tử đã chọn." #. ct5pJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1088 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1090 msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN_A" msgid "Calculates the number of combinations of elements including repetition." msgstr "Tính số các tổ hợp của các phần tử bao gồm cả sự lặp lại." #. YEVJh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1089 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1091 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN_A" msgid "Number 1" msgstr "Số " #. smqPP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1090 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1092 msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN_A" msgid "The total number of elements." msgstr "Tổng số các phần tử." #. vCGLG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1091 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1093 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN_A" msgid "Number 2" msgstr "Số " #. F9A6f -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1092 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1094 msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN_A" msgid "The number of elements selected." msgstr "Số phần tử đã chọn." #. QPAG9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1098 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1100 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COS" msgid "Returns the arccosine of a number." msgstr "Trả về arccosin của một số." #. HRPpD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1099 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1101 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COS" msgid "Number" msgstr "Số" #. 3DWTM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1100 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1102 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COS" msgid "A value between -1 and 1 for which the arccosine is to be returned." msgstr "Một giá trị giữa -1 và 1 cho đó cần trả về arccosin." #. tAK2r -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1106 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1108 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_SIN" msgid "Returns the arcsine of a number." msgstr "Trả về arcsin của một số." #. hEinR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1107 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1109 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_SIN" msgid "Number" msgstr "Số" #. qLmmB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1108 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1110 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_SIN" msgid "A value between -1 and 1 for which the arcsine is to be returned." msgstr "Một giá trị giữa -1 và 1 cho đó cần trả về arcsin." #. zEn7k -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1114 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1116 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COS_HYP" msgid "Returns the inverse hyperbolic cosine of a number." msgstr "Trả về cosin hyperbol nghịch đảo của một số." #. jMBBc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1115 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1117 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COS_HYP" msgid "Number" msgstr "Số" #. XXCab -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1116 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1118 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COS_HYP" msgid "A value greater than or equal to 1 for which the inverse hyperbolic cosine is to be returned." msgstr "Một giá trị nhỏ hơn -1 hoặc lớn hơn 1 cho đó cần trả về cotang hyperbol nghịch đảo." #. 6Soyt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1122 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1124 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_SIN_HYP" msgid "Returns the inverse hyperbolic sine of a number." msgstr "Trả về sin hyperbol nghịch đảo của một số." #. C6BAQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1123 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1125 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_SIN_HYP" msgid "Number" msgstr "Số" #. g538f -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1124 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1126 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_SIN_HYP" msgid "The value for which the inverse hyperbolic sine is to be returned." msgstr "Giá trị cho đó cần trả về sin hyperbolic nghịch đảo." #. XB4s8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1130 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1132 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COT" msgid "Returns the inverse cotangent of a number." msgstr "Trả về cotang nghịch đảo của một số." #. gufZ7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1131 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1133 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COT" msgid "Number" msgstr "Số" #. DMjNA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1132 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1134 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COT" msgid "The value for which the inverse cotangent is to be returned." msgstr "Giá trị cho đó cần trả về cotang nghịch đảo." #. EmMe7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1138 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1140 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN" msgid "Returns the arctangent of a number." msgstr "Trả về arctang của một số." #. FauoY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1139 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1141 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN" msgid "Number" msgstr "Số" #. CShfM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1140 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1142 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN" msgid "The value for which the arctangent is to be returned." msgstr "Giá trị cho đó cần trả về arctang." #. Fak4u -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1146 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1148 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COT_HYP" msgid "Returns the inverse hyperbolic cotangent of a number." msgstr "Trả về cotang hyperbol nghịch đảo của một số." #. xw5qx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1147 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1149 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COT_HYP" msgid "Number" msgstr "Số" #. DoCMo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1148 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1150 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COT_HYP" msgid "A value smaller than -1 or greater than 1 for which the inverse hyperbolic cotangent is to be returned." msgstr "Một giá trị nhỏ hơn -1 hoặc lớn hơn 1 cho đó cần trả về cotang hyperbol nghịch đảo." #. rHP2u -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1154 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1156 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_HYP" msgid "Returns the inverse hyperbolic tangent of a number." msgstr "Trả về tang hyperbol nghịch đảo của một số." #. yVfL2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1155 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1157 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_HYP" msgid "Number" msgstr "Số" #. aJFAn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1156 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1158 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_HYP" msgid "A value between -1 and 1 for which the inverse hyperbolic tangent is to be returned." msgstr "Một giá trị ở giữa -1 và 1 cho đó cần trả về tang hyperbol nghịch đảo." #. Vj2jZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1162 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1164 msgctxt "SC_OPCODE_COS" msgid "Returns the cosine of a number." msgstr "Trả về cosin của một số." #. UTGDD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1163 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1165 msgctxt "SC_OPCODE_COS" msgid "Number" msgstr "Số" #. jghqr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1164 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1166 msgctxt "SC_OPCODE_COS" msgid "The angle in the radians for which the cosine is to be returned." msgstr "Góc theo radian cho đó cần trả về cosin." #. sqQxE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1170 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1172 msgctxt "SC_OPCODE_SIN" msgid "Returns the sine of a number." msgstr "Trả về sin của một số." #. LmuFR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1171 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1173 msgctxt "SC_OPCODE_SIN" msgid "Number" msgstr "Số" #. oEkWa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1172 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1174 msgctxt "SC_OPCODE_SIN" msgid "The angle in radians for which the sine is to be calculated." msgstr "Góc theo radian cho đó cần tính sin." #. kSc7G -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1178 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1180 msgctxt "SC_OPCODE_COT" msgid "Returns the cotangent of a number." msgstr "Trả về cotang của một số." #. M6YP7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1179 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1181 msgctxt "SC_OPCODE_COT" msgid "Number" msgstr "Số" #. PpPgM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1180 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1182 msgctxt "SC_OPCODE_COT" msgid "The angle in radians whose cotangent value is to be returned." msgstr "Góc theo radian có giá trị cotang sẽ được trả về." #. LRJoG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1186 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1188 msgctxt "SC_OPCODE_TAN" msgid "Returns the tangent of a number." msgstr "Trả về giá trị tang của một số." #. uGiGY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1187 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1189 msgctxt "SC_OPCODE_TAN" msgid "Number" msgstr "Số" #. DsPvx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1188 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1190 msgctxt "SC_OPCODE_TAN" msgid "The angle in radians for which the tangent is to be calculated." msgstr "Góc theo radian cho đó cần tính giá trị tang." #. 6mhty -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1194 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1196 msgctxt "SC_OPCODE_COS_HYP" msgid "Returns the hyperbolic cosine of a number." msgstr "Trả về cosin hyperbol của một số." #. fyReM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1195 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1197 msgctxt "SC_OPCODE_COS_HYP" msgid "Number" msgstr "Số" #. anyG2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1196 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1198 msgctxt "SC_OPCODE_COS_HYP" msgid "The value for which the hyperbolic cosine is to be returned." msgstr "Giá trị cho đó cần trả về cosin hyperbol." #. oGJMo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1202 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1204 msgctxt "SC_OPCODE_SIN_HYP" msgid "Returns the hyperbolic sine of a number." msgstr "Trả về sin hyperbol của một số." #. FTRnh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1203 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1205 msgctxt "SC_OPCODE_SIN_HYP" msgid "Number" msgstr "Số" #. gBB9w -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1204 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1206 msgctxt "SC_OPCODE_SIN_HYP" msgid "The value for which the hyperbolic sine is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính sin hyperbol." #. 9j9Hg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1210 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1212 msgctxt "SC_OPCODE_COT_HYP" msgid "Returns the hyperbolic cotangent of a number." msgstr "Trả về cotang hyperbol của một số." #. UKBBG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1211 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1213 msgctxt "SC_OPCODE_COT_HYP" msgid "Number" msgstr "Số" #. ermmU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1212 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1214 msgctxt "SC_OPCODE_COT_HYP" msgid "A value not equal to 0 for which the hyperbolic cotangent is to be returned." msgstr "Một giá trị không bằng số 0 cho đó cần trả về cotang hyperbol." #. epvJu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1218 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1220 msgctxt "SC_OPCODE_TAN_HYP" msgid "Returns the hyperbolic tangent of a number." msgstr "Trả về tang hyperbol của một số." #. V8rZi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1219 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1221 msgctxt "SC_OPCODE_TAN_HYP" msgid "Number" msgstr "Số" #. pG8mV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1220 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1222 msgctxt "SC_OPCODE_TAN_HYP" msgid "The value for which the hyperbolic tangent is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần trả về tang hyperbol." #. 8U6yM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1226 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1228 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_2" msgid "Returns the arctangent for the specified coordinates." msgstr "Trả về arctang cho các toạ độ được chỉ ra." #. dYtW9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1227 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1229 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_2" msgid "Number X" msgstr "Số " #. WsSq4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1228 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1230 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_2" msgid "The value for the X coordinate." msgstr "Giá trị cho toạ độ x." #. PWbXR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1229 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1231 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_2" msgid "Number Y" msgstr "Số " #. TRECx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1230 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1232 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_2" msgid "The value for the Y coordinate." msgstr "Giá trị cho toạ độ x." #. ZFTPM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1236 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1238 msgctxt "SC_OPCODE_COSECANT" msgid "Return the cosecant of an angle. CSC(x)=1/SIN(x)" msgstr "" #. FQv4p -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1237 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1239 msgctxt "SC_OPCODE_COSECANT" msgid "Angle" msgstr "Góc" #. qstEs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1238 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1240 msgctxt "SC_OPCODE_COSECANT" msgid "The angle in radians for which the cosecant is to be calculated." msgstr "Góc theo radian cho đó cần tính sin." #. hw7ij -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1244 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1246 msgctxt "SC_OPCODE_SECANT" msgid "Return the secant of an angle. SEC(x)=1/COS(x)" msgstr "" #. scavM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1245 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1247 msgctxt "SC_OPCODE_SECANT" msgid "Angle" msgstr "Góc" #. TxD7C -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1246 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1248 msgctxt "SC_OPCODE_SECANT" msgid "The angle in radians for which the secant is to be calculated." msgstr "Góc theo radian cho đó cần tính sin." #. yRkbY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1252 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1254 msgctxt "SC_OPCODE_COSECANT_HYP" msgid "Return the hyperbolic cosecant of a hyperbolic angle. CSCH(x)=1/SINH(x)" msgstr "" #. qeU9p -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1253 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1255 msgctxt "SC_OPCODE_COSECANT_HYP" msgid "Angle" msgstr "Góc" #. cu47J -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1254 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1256 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COSECANT_HYP" msgid "The hyperbolic angle in radians for which the hyperbolic cosecant is to be calculated." msgstr "Góc theo radian cho đó cần tính sin." #. P8KDD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1260 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1262 msgctxt "SC_OPCODE_SECANT_HYP" msgid "Return the hyperbolic secant of a hyperbolic angle. SECH(x)=1/COSH(x)" msgstr "" #. 7PJUN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1261 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1263 msgctxt "SC_OPCODE_SECANT_HYP" msgid "Angle" msgstr "Góc" #. roiJn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1262 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1264 msgctxt "SC_OPCODE_SECANT_HYP" msgid "The hyperbolic angle in radians for which the hyperbolic secant is to be calculated." msgstr "Góc theo radian cho đó cần tính sin." #. dnE9t -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1268 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1270 msgctxt "SC_OPCODE_DEG" msgid "Converts a radian to degrees" msgstr "Chuyển đổi một radian sang độ." #. nsDD4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1269 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1271 msgctxt "SC_OPCODE_DEG" msgid "Number" msgstr "Số" #. GoxCo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1270 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1272 msgctxt "SC_OPCODE_DEG" msgid "The angle in a radian" msgstr "Góc theo radian" #. RGeKe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1276 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1278 msgctxt "SC_OPCODE_RAD" msgid "Converts degrees to radians" msgstr "Chuyển đổi độ sang radian" #. n5GJL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1277 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1279 msgctxt "SC_OPCODE_RAD" msgid "Number" msgstr "Số" #. ZB9Je -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1278 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1280 msgctxt "SC_OPCODE_RAD" msgid "The angle in degrees." msgstr "Góc theo độ." #. VpCaP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1284 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1286 msgctxt "SC_OPCODE_EXP" msgid "Calculates the exponent for basis e." msgstr "Tính toán số mũ cho cơ số e." #. Q2Dz8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1285 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1287 msgctxt "SC_OPCODE_EXP" msgid "Number" msgstr "Số" #. gA6nM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1286 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1288 msgctxt "SC_OPCODE_EXP" msgid "The exponent applied to base e." msgstr "Số mũ được áp dụng cho cơ số e." #. mFmKs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1292 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1294 msgctxt "SC_OPCODE_LOG" msgid "Calculates the logarithm to any specified base." msgstr "Tính logarit sang bất kỳ cơ số chỉ định nào." #. QAiC6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1293 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1295 msgctxt "SC_OPCODE_LOG" msgid "Number" msgstr "Số" #. T62dc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1294 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1296 msgctxt "SC_OPCODE_LOG" msgid "A value greater than 0 for which the logarithm is to be calculated." msgstr "Giá trị hơn 0 cho đó cần tính loga." #. otWNB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1295 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1297 msgctxt "SC_OPCODE_LOG" msgid "Base" msgstr "Cơ số" #. kojFq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1296 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1298 msgctxt "SC_OPCODE_LOG" msgid "The base of the logarithm. If omitted, the base is regarded as 10." msgstr "Cơ số của loga. Nếu bỏ qua, cơ số sẽ được coi là 10." #. iqpsE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1302 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1304 msgctxt "SC_OPCODE_LN" msgid "Calculates the natural logarithm of a number." msgstr "Tính logarit tự nhiên của một số." #. K2PSj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1303 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1305 msgctxt "SC_OPCODE_LN" msgid "Number" msgstr "Số" #. 2bhWj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1304 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1306 msgctxt "SC_OPCODE_LN" msgid "A value greater than 0 for which the natural logarithm is to be calculated." msgstr "Một giá trị lớn hơn 0 cho đó cần tính logarit tự nhiên." #. r8TBm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1310 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1312 msgctxt "SC_OPCODE_LOG10" msgid "Calculates the base-10 logarithm of a number." msgstr "Tính logarit cơ số 10 của một số." #. EAwMz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1311 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1313 msgctxt "SC_OPCODE_LOG10" msgid "Number" msgstr "Số" #. 4V33B -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1312 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1314 msgctxt "SC_OPCODE_LOG10" msgid "A value greater than 0 for which the logarithm is to be calculated." msgstr "Giá trị hơn 0 cho đó cần tính loga." #. kBynB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1318 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1320 msgctxt "SC_OPCODE_FACT" msgid "Calculates the factorial of a number." msgstr "Tính giai thừa của một số." #. TX9Jb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1319 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1321 msgctxt "SC_OPCODE_FACT" msgid "Number" msgstr "Số" #. 9mxUk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1320 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1322 msgctxt "SC_OPCODE_FACT" msgid "The number for which the factorial is to be calculated." msgstr "Số cho đó cần tính giai thừa." #. DAGMD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1326 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1328 msgctxt "SC_OPCODE_MOD" msgid "Calculates the remainder of a division." msgstr "Tính phần dư của một phép chia." #. WZ3zS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1327 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1329 msgctxt "SC_OPCODE_MOD" msgid "Dividend" msgstr "Số bị chia" #. XG8Ef -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1328 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1330 msgctxt "SC_OPCODE_MOD" msgid "The number to be divided." msgstr "Số bị chia." #. ETV6E -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1329 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1331 msgctxt "SC_OPCODE_MOD" msgid "Divisor" msgstr "Số chia" #. 6GDF3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1330 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1332 msgctxt "SC_OPCODE_MOD" msgid "The number by which the dividend is divided." msgstr "Số cho đó số bị chia có chia." #. DrEgm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1336 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1338 msgctxt "SC_OPCODE_PLUS_MINUS" msgid "Returns the algebraic sign of a number." msgstr "Trả về ký hiệu đại số của một số." #. V9Zjk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1337 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1339 msgctxt "SC_OPCODE_PLUS_MINUS" msgid "Number" msgstr "Số" #. nrwRF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1338 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1340 msgctxt "SC_OPCODE_PLUS_MINUS" msgid "The number for which the algebraic sign is to be determined." msgstr "Số cho đó cần xác định ký hiệu đại số." #. fektj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1344 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1346 msgctxt "SC_OPCODE_SUB_TOTAL" msgid "Calculates subtotals in a spreadsheet." msgstr "Tính tổng phụ trong một bảng tính." #. CcwkE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1345 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1347 msgctxt "SC_OPCODE_SUB_TOTAL" msgid "Function" msgstr "Hàm" #. xvBnz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1346 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1348 msgctxt "SC_OPCODE_SUB_TOTAL" msgid "Function index. Is an index of the possible functions Total, Max, ..." msgstr "Chỉ mục hàm: một chỉ mục của các hàm có thể (Tổng, Đại, ...)" #. BxfCA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1347 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1349 msgctxt "SC_OPCODE_SUB_TOTAL" msgid "Range" msgstr "Phạm vi" #. QkjWV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1348 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1350 msgctxt "SC_OPCODE_SUB_TOTAL" msgid "The cells of the range which are to be taken into account." msgstr "Các ô của phạm vi sẽ được tính." #. us3F9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1354 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1356 msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE" msgid "Calculates an aggregate in a spreadsheet." msgstr "" #. jBsfF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1355 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1357 msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE" msgid "Function" msgstr "Hàm" #. tfQUS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1356 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1358 msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE" msgid "Function index. Is an index of the possible functions Total, Max, ..." msgstr "Chỉ mục hàm: một chỉ mục của các hàm có thể (Tổng, Đại, ...)" #. 2FmK3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1357 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1359 msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #. hGncF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1358 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1360 msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE" msgid "Option index. Is an index of the possible ignore options." msgstr "" #. XTTuA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1359 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1361 msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE" msgid "Reference 1 or array" msgstr "" #. Zv6Z4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1360 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1362 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE" msgid "The cell(s) of the range which are to be taken into account." msgstr "Các ô của phạm vi sẽ được tính." #. rXSSg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1361 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1363 msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE" msgid "Reference 2..n or k " msgstr "" #. WRZtk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1362 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1364 msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE" msgid "The cells of the range which are to be taken into account or mandatory 2nd argument for certain functions." msgstr "" #. qUPdR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1368 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1370 msgctxt "SC_OPCODE_INT" msgid "Rounds a number down to the nearest integer." msgstr "Làm tròn một số xuống số nguyên gần nhất." #. BqQd7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1369 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1371 msgctxt "SC_OPCODE_INT" msgid "Number" msgstr "Số" #. 2fNKB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1370 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1372 msgctxt "SC_OPCODE_INT" msgid "The number to be rounded down." msgstr "Số cần làm tròn xuống." #. ZBDWW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1376 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1378 msgctxt "SC_OPCODE_TRUNC" msgid "Truncates the decimal places of a number." msgstr "Cắt ngắn phần thập phân của số." #. Toi22 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1377 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1379 msgctxt "SC_OPCODE_TRUNC" msgid "Number" msgstr "Số" #. GwSqA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1378 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1380 msgctxt "SC_OPCODE_TRUNC" msgid "The number to be truncated." msgstr "Số sẽ được cắt ngắn." #. VvxmT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1379 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1381 msgctxt "SC_OPCODE_TRUNC" msgid "Count" msgstr "Đếm" #. SQUuq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1380 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1382 msgctxt "SC_OPCODE_TRUNC" msgid "The number of places after the decimal point that are not to be truncated." msgstr "Số chữ số thập phân nằm sau dấu thập phân mà vẫn chưa được cắt ngắn." #. E6J66 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1386 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1388 msgctxt "SC_OPCODE_ROUND" msgid "Rounds a number to a predefined accuracy." msgstr "Làm tròn một số với độ chính xác được chỉ định sẵn." #. n2CZ2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1387 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1389 msgctxt "SC_OPCODE_ROUND" msgid "Number" msgstr "Số" #. iT8aD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1388 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1390 msgctxt "SC_OPCODE_ROUND" msgid "The number to be rounded." msgstr "Số cần làm tròn." #. GYB4x -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1389 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1391 msgctxt "SC_OPCODE_ROUND" msgid "Count" msgstr "Đếm" #. sYkZY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1390 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1392 msgctxt "SC_OPCODE_ROUND" msgid "The number of places to which a number is to be rounded." msgstr "Số lần số đến đó cần làm tròn con số." #. iBJsA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1396 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1398 msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_UP" msgid "Rounds a number up to the predefined accuracy." msgstr "Làm tròn một số lên độ chính xác đã được chỉ định sẵn." #. mafon -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1397 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1399 msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_UP" msgid "Number" msgstr "Số" #. DsW3B -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1398 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1400 msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_UP" msgid "The number to be rounded up." msgstr "Số cần làm tròn lên." #. ncCfH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1399 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1401 msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_UP" msgid "Count" msgstr "Đếm" #. S8Kef -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1400 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1402 msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_UP" msgid "The number of places to which a number is to be rounded." msgstr "Số lần số đến đó cần làm tròn con số." #. B3zfB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1406 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1408 msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_DOWN" msgid "Rounds a number down to a predefined accuracy." msgstr "Làm tròn một số xuống độ chính xác đã chỉ định sẵn." #. Qbo3S -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1407 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1409 msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_DOWN" msgid "Number" msgstr "Số" #. PBMH2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1408 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1410 msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_DOWN" msgid "The number to be rounded down." msgstr "Số cần làm tròn xuống." #. qEWKs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1409 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1411 msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_DOWN" msgid "Count" msgstr "Đếm" #. mYjqF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1410 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1412 msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_DOWN" msgid "The number of places down to which a number is to be rounded." msgstr "Số lần thập phân để làm tròn số." #. HA6AT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1416 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1418 msgctxt "SC_OPCODE_EVEN" msgid "Rounds a positive number up and negative number down to the nearest even integer." msgstr "Làm tròn một số dương lên, một số âm xuống số nguyên chẵn gần nhất." #. r7k5d -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1417 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1419 msgctxt "SC_OPCODE_EVEN" msgid "Number" msgstr "Số" #. C6Pao -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1418 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1420 msgctxt "SC_OPCODE_EVEN" msgid "The number to be rounded up." msgstr "Số cần làm tròn lên." #. ViufC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1424 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1426 msgctxt "SC_OPCODE_ODD" msgid "Rounds a positive number up and negative number down to the nearest odd integer." msgstr "Làm tròn một số dương lên, một số âm xuống số nguyên lẻ gần nhất." #. 4J3AU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1425 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1427 msgctxt "SC_OPCODE_ODD" msgid "Number" msgstr "Số" #. gzuwc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1426 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1428 msgctxt "SC_OPCODE_ODD" msgid "The number to be rounded up." msgstr "Số cần làm tròn lên." #. Ab3DG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1432 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1434 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MS" msgid "" "Rounds a number away from zero to the nearest multiple of significance.\n" @@ -7866,218 +7866,218 @@ msgid "" msgstr "" #. mUd2c -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1433 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1435 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. 4rgZq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1434 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1436 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MS" msgid "The number to be rounded up." msgstr "Số cần làm tròn lên." #. EZCfu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1435 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1437 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MS" msgid "Significance" msgstr "Mức độ có thống kê" #. 9KDXm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1436 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1438 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MS" msgid "The number to whose multiple the value is rounded." msgstr "Số có bội số tới đó làm tròn giá trị đó." #. 5vQRv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1442 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1444 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_PRECISE" msgid "Rounds a number up to the nearest multiple of significance, regardless of sign of significance." msgstr "" #. vKknK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1443 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1445 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_PRECISE" msgid "Number" msgstr "Số" #. bdQc9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1444 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1446 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_PRECISE" msgid "The number to be rounded up." msgstr "Số cần làm tròn lên." #. q4Ruw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1445 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1447 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_PRECISE" msgid "Significance" msgstr "Mức độ có thống kê" #. MaoHR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1446 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1448 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_PRECISE" msgid "The number to whose multiple the value is rounded." msgstr "Số có bội số tới đó làm tròn giá trị đó." #. edDBP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1452 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1454 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_ISO" msgid "Rounds a number up to the nearest multiple of significance, regardless of sign of significance." msgstr "" #. NG3Y9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1453 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1455 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_ISO" msgid "Number" msgstr "Số" #. TjC5H -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1454 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1456 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_ISO" msgid "The number to be rounded up." msgstr "Số cần làm tròn lên." #. gAmRk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1455 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1457 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_ISO" msgid "Significance" msgstr "Mức độ có thống kê" #. uZqnP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1456 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1458 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_ISO" msgid "The number to whose multiple the value is rounded." msgstr "Số có bội số tới đó làm tròn giá trị đó." #. SMSMv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1462 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1464 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL" msgid "Rounds a number up to the nearest multiple of significance." msgstr "Làm tròn một số lên bội số có nghĩa gần nhất." #. so3Cd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1463 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1465 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL" msgid "Number" msgstr "Số" #. kuRc4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1464 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1466 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL" msgid "The number to be rounded up." msgstr "Số cần làm tròn lên." #. cNoTN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1465 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1467 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL" msgid "Significance" msgstr "Mức độ có thống kê" #. tp6SD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1466 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1468 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL" msgid "If given the number to whose multiple the value is rounded, else -1 or 1 depending on sign of Number." msgstr "" #. tBvNu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1467 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1469 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL" msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #. tNjRg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1468 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1470 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL" msgid "If given and not equal to zero then rounded up according to amount when a negative number and significance." msgstr "Nếu số đã cho khác 0 thì làm tròn lên theo một khoảng khi là số âm và có ý nghĩa." #. 6M8Fz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1474 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1476 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MATH" msgid "Rounds a number up to the nearest multiple of significance." msgstr "Làm tròn một số lên bội số có nghĩa gần nhất." #. aZfnw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1475 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1477 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MATH" msgid "Number" msgstr "Số" #. FgFpW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1476 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1478 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MATH" msgid "The number to be rounded up." msgstr "Số cần làm tròn lên." #. d8QkM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1477 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1479 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MATH" msgid "Significance" msgstr "Mức độ có thống kê" #. 3RoYe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1478 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1480 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MATH" msgid "If given the number to whose multiple the value is rounded, else 1." msgstr "" #. K3ya2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1479 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1481 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MATH" msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #. xT75H -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1480 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1482 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MATH" msgid "For negative numbers; if given and not equal to zero then rounds away from zero, else rounds towards zero." msgstr "" #. zGxYF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1486 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1488 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR" msgid "Rounds number down to the nearest multiple of significance." msgstr "Làm tròn số xuống bội số ý nghĩa gần nhất." #. rEBiB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1487 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1489 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR" msgid "Number" msgstr "Số" #. RBzNk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1488 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1490 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR" msgid "The number to be rounded down." msgstr "Số cần làm tròn xuống." #. vZ2tB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1489 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1491 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR" msgid "Significance" msgstr "Mức độ có thống kê" #. gV64T -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1490 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1492 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR" msgid "The number to whose multiple the value is to be rounded down." msgstr "Số có bội số xuống đó cần làm tròn." #. CAUCc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1491 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1493 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR" msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #. QQWo6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1492 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1494 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR" msgid "If given and not equal to zero then rounded towards zero with negative number and significance." msgstr "Nếu số đã cho khác 0 thì làm tròn xuống tùy theo một khoảng khi số âm và có ý nghĩa." #. 2oGdX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1498 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1500 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MS" msgid "" "Rounds number towards zero to the nearest multiple of absolute value of significance.\n" @@ -8085,7960 +8085,7960 @@ msgid "" msgstr "" #. F27ze -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1499 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1501 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. P986N -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1500 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1502 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MS" msgid "The number to be rounded down." msgstr "Số cần làm tròn xuống." #. w4Xsk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1501 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1503 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MS" msgid "Significance" msgstr "Mức độ có thống kê" #. ougtr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1502 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1504 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MS" msgid "The number to whose multiple the value is to be rounded down." msgstr "Số có bội số xuống đó cần làm tròn." #. uT8wa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1508 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1510 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MATH" msgid "Rounds number down to the nearest multiple of significance, regardless of sign of significance." msgstr "" #. U6Tyw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1509 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1511 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MATH" msgid "Number" msgstr "Số" #. sHVCJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1510 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1512 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MATH" msgid "The number to be rounded down." msgstr "Số cần làm tròn xuống." #. AK8Fp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1511 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1513 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MATH" msgid "Significance" msgstr "Mức độ có thống kê" #. FYVCb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1512 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1514 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MATH" msgid "The number to whose multiple the value is to be rounded down." msgstr "Số có bội số xuống đó cần làm tròn." #. yTCb8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1513 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1515 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MATH" msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #. xD3A4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1514 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1516 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MATH" msgid "For negative numbers; if given and not equal to or less than zero rounds towards zero." msgstr "" #. GHb43 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1520 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1522 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_PRECISE" msgid "Rounds number down (towards -∞) to the nearest multiple of significance." msgstr "Làm tròn số xuống bội số ý nghĩa gần nhất." #. h593W -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1521 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1523 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_PRECISE" msgid "Number" msgstr "Số" #. yUt4j -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1522 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1524 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_PRECISE" msgid "The number to be rounded down." msgstr "Số cần làm tròn xuống." #. E7YQj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1523 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1525 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_PRECISE" msgid "Significance" msgstr "Mức độ có thống kê" #. Az63G -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1524 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1526 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_PRECISE" msgid "The number to whose multiple the value is to be rounded down. Sign has no meaning." msgstr "" #. 3WD9m -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1530 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1532 msgctxt "SC_OPCODE_GCD" msgid "Greatest Common Divisor" msgstr "Ước số chung lớn nhất" #. fD5Bm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1531 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1533 msgctxt "SC_OPCODE_GCD" msgid "Integer " msgstr "Số nguyên " #. QMVyz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1532 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1534 msgctxt "SC_OPCODE_GCD" msgid "Integer 1; integer 2,... are integers for which the greatest common divisor is to be calculated." msgstr "Số nguyên 1, số nguyên 2,.. là các số nguyên cho đó cần tính ước số chung lớn nhất." #. 8Bp3W -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1538 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1540 msgctxt "SC_OPCODE_LCM" msgid "Lowest common multiple" msgstr "Bội số chung nhỏ nhất" #. bDNix -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1539 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1541 msgctxt "SC_OPCODE_LCM" msgid "Integer " msgstr "Số nguyên " #. cbExQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1540 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1542 msgctxt "SC_OPCODE_LCM" msgid "Integer 1; integer 2,... are integers whose smallest common multiple is to be calculated." msgstr "Số nguyên 1, số nguyên 2,... là các số nguyên có bội số chung nhỏ nhát cần tính." #. DHxNC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1546 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1548 msgctxt "SC_OPCODE_MAT_TRANS" msgid "Array transposition. Exchanges the rows and columns of an array." msgstr "Chuyển vị mảng. Trao đổi vị trí các hàng và cột của mảng." #. aHw86 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1547 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1549 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MAT_TRANS" msgid "Array" msgstr "Mảng " #. RpAQz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1548 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1550 msgctxt "SC_OPCODE_MAT_TRANS" msgid "The array in which the rows and columns have been transposed." msgstr "Mảng trong đó các hàng và cột đã được chuyển vị." #. jc4zS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1554 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1556 msgctxt "SC_OPCODE_MAT_MULT" msgid "Array multiplication. Returns the product of two arrays." msgstr "Nhân mảng. Trả về tích của hai mảng." #. FhD6y -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1555 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1557 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MAT_MULT" msgid "Array 1" msgstr "Mảng " #. FdTzG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1556 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1558 msgctxt "SC_OPCODE_MAT_MULT" msgid "The first array for the array product." msgstr "Mảng thứ nhất để nhân." #. Ebs87 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1557 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1559 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MAT_MULT" msgid "Array 2" msgstr "Mảng " #. 3xEDC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1558 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1560 msgctxt "SC_OPCODE_MAT_MULT" msgid "The second array having the same number of rows as the first array has columns." msgstr "Mảng thứ hai có cùng số hàng bằng số cột của mảng thứ nhất." #. FEfgL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1564 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1566 msgctxt "SC_OPCODE_MAT_DET" msgid "Returns the array determinant." msgstr "Trả về định thức mảng." #. DFRHS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1565 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1567 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MAT_DET" msgid "Array" msgstr "Mảng " #. Aa8fB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1566 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1568 msgctxt "SC_OPCODE_MAT_DET" msgid "The array for which the determinant is to be determined." msgstr "Mảng cho đó cần tính định thức." #. QkN5Q -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1572 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1574 msgctxt "SC_OPCODE_MAT_INV" msgid "Returns the inverse of an array." msgstr "Trả về nghịch đảo của một mảng." #. Wwjsu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1573 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1575 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MAT_INV" msgid "Array" msgstr "Mảng " #. TWy2P -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1574 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1576 msgctxt "SC_OPCODE_MAT_INV" msgid "The array to be inverted." msgstr "Mảng cần nghịch đảo." #. 6FfMG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1580 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1582 msgctxt "SC_OPCODE_MATRIX_UNIT" msgid "Returns the unitary square array of a certain size." msgstr "Trả về mảng bình phương đơn nguyên đơn vị của một kích cỡ nào đó." #. LjQFC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1581 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1583 msgctxt "SC_OPCODE_MATRIX_UNIT" msgid "Dimensions" msgstr "Chiều" #. 4teei -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1582 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1584 msgctxt "SC_OPCODE_MATRIX_UNIT" msgid "The size of the unitary array." msgstr "Kích cỡ của mảng đơn nguyên đơn vị." #. dg4DZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1588 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1590 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_PRODUCT" msgid "(Inner products) Returns the sum of the products of array arguments." msgstr "(Tích trong) Trả về tổng các tích của các đối số mảng." #. pZTDb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1589 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1591 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_PRODUCT" msgid "Array " msgstr "Mảng " #. WCRTE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1590 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1592 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_PRODUCT" msgid "Array 1, array 2, ... are arrays whose arguments are to be multiplied." msgstr "Mảng 1, mảng 2,... tới mảng 30 là các mảng có đối số sẽ đuợc nhân với nhau." #. uPVf6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1596 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1598 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2MY2" msgid "Returns the sum of the difference of squares of two arrays." msgstr "Trả về tổng hiệu các bình phương của hai mảng." #. AUFNs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1597 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1599 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2MY2" msgid "Array X" msgstr "Mảng " #. 9vSGo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1598 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1600 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2MY2" msgid "First array where the square of the arguments are totalled." msgstr "Mảng thứ nhất trong đó tính các đối số bình phương ." #. YSPPg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1599 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1601 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2MY2" msgid "Array Y" msgstr "Mảng " #. 9T4Rr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1600 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1602 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2MY2" msgid "Second array where the square of the arguments is to be subtracted." msgstr "Mảng thứ hai nơi trừ bình phương của các đối số." #. hMGY3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1606 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1608 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2DY2" msgid "Returns the total of the square sum of two arrays." msgstr "Trả về tổng các tổng bình phương của hai mảng." #. FrwhU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1607 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1609 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2DY2" msgid "Array X" msgstr "Mảng " #. H8mTf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1608 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1610 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2DY2" msgid "First array where the square of the arguments are totalled." msgstr "Mảng thứ nhất trong đó tính các đối số bình phương ." #. Vtggo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1609 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1611 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2DY2" msgid "Array Y" msgstr "Mảng " #. reqfP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1610 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1612 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2DY2" msgid "Second array where the square of the arguments is to be totalled." msgstr "Mảng thứ hai nơi sẽ tính tổng của bình phương các đối số." #. 2Z63V -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1616 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1618 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_XMY2" msgid "Returns the sum of squares of differences of two arrays." msgstr "Trả về tổng bình phương các hiệu của hai mảng." #. ZMxo6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1617 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1619 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_XMY2" msgid "Array X" msgstr "Mảng " #. 53FNi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1618 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1620 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_XMY2" msgid "First array for forming argument differences." msgstr "Mảng thứ nhất để tạo công thức tính hiệu các đối số." #. BKfnC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1619 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1621 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_XMY2" msgid "Array Y" msgstr "Mảng " #. 2mWCE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1620 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1622 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_XMY2" msgid "Second array for forming the argument differences." msgstr "Mảng thứ hai để tạo công thức tính hiệu các đối số." #. DQZg5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1626 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1628 msgctxt "SC_OPCODE_FREQUENCY" msgid "Returns a frequency distribution as a vertical array." msgstr "Trả về phân bố theo tần suất dạng mảng nằm dọc." #. iHT4A -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1627 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1629 msgctxt "SC_OPCODE_FREQUENCY" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. 8EzEW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1628 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1630 msgctxt "SC_OPCODE_FREQUENCY" msgid "The array of the data." msgstr "Mảng của các dữ liệu." #. Pe6wN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1629 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1631 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FREQUENCY" msgid "Classes" msgstr "hạng" #. mtdmt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1630 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1632 msgctxt "SC_OPCODE_FREQUENCY" msgid "The array for forming classes." msgstr "Mảng để tạo các hạng." #. BDaQC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1636 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1638 msgctxt "SC_OPCODE_LINEST" msgid "Calculates parameters of the linear regression as an array." msgstr "Tính các tham số hồi quy tuyến tính dạng mảng." #. kziZ4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1637 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1639 msgctxt "SC_OPCODE_LINEST" msgid "Data Y" msgstr "" #. fyrtU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1638 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1640 msgctxt "SC_OPCODE_LINEST" msgid "The Y data array." msgstr "Mảng dữ liệu Y." #. 53VYE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1639 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1641 msgctxt "SC_OPCODE_LINEST" msgid "Data X" msgstr "" #. aKFRR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1640 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1642 msgctxt "SC_OPCODE_LINEST" msgid "The X data array." msgstr "Mảng dữ liệu X." #. mdXQk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1641 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1643 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LINEST" msgid "Linear type" msgstr "Kiểu_tuyến" #. P3b7m -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1642 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1644 msgctxt "SC_OPCODE_LINEST" msgid "If type = 0 the linears will be calculated through the zero point, or else moved linears." msgstr "Kiểu = 0 thì các hàm tuyến được tính qua điểm số không, không thì hàm tuyến bị di chuyển." #. GrdVq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1643 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1645 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LINEST" msgid "Stats" msgstr "Trạng thái" #. GeEDo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1644 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1646 msgctxt "SC_OPCODE_LINEST" msgid "If parameter = 0 then only the regression coefficient will be calculated, otherwise other values as well." msgstr "Tham số = 0 thì chỉ hệ số hồi quy được tinh; không thì cũng tính giá trị khac." #. TjhxE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1650 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1652 msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST" msgid "Calculates the parameters of the exponential regression curve as an array." msgstr "Tính các tham số của đường cong hồi quy số mũ dạng mảng." #. HfsMq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1651 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1653 msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST" msgid "Data Y" msgstr "" #. qwCCT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1652 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1654 msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST" msgid "The Y data array." msgstr "Mảng dữ liệu Y." #. ThcLS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1653 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1655 msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST" msgid "Data X" msgstr "" #. kMYqN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1654 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1656 msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST" msgid "The X data array." msgstr "Mảng dữ liệu X." #. DNNRH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1655 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1657 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST" msgid "Function type" msgstr "Kiểu_hàm" #. ksiif -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1656 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1658 msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST" msgid "If type = 0 then the functions will be calculated in the form of y=m^x, or also functions y=b*m^x." msgstr "Kiểu = 0 thì các hàm được tính theo dạng « y=m^x », không thì cũng có hàm « y=b*m^x »." #. RxXC4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1657 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1659 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST" msgid "Stats" msgstr "Trạng thái" #. Epsjr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1658 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1660 msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST" msgid "If parameter = 0 then only the regression coefficient will be calculated, otherwise other values as well." msgstr "Tham số = 0 thì chỉ hệ số hồi quy được tinh; không thì cũng tính giá trị khac." #. FABFr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1664 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1666 msgctxt "SC_OPCODE_TREND" msgid "Calculates points along a regression line." msgstr "Tính các điểm dọc theo đường hồi quy." #. Jh8vp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1665 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1667 msgctxt "SC_OPCODE_TREND" msgid "Data Y" msgstr "" #. XBTHe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1666 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1668 msgctxt "SC_OPCODE_TREND" msgid "The Y data array." msgstr "Mảng dữ liệu Y." #. gfEwT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1667 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1669 msgctxt "SC_OPCODE_TREND" msgid "Data X" msgstr "" #. LhqAb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1668 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1670 msgctxt "SC_OPCODE_TREND" msgid "The X data array as the basis for the regression." msgstr "Mảng dữ liệu X làm cơ bản hồi quy." #. rVGjP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1669 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1671 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_TREND" msgid "New data X" msgstr "dữ_liệu_X_mới" #. JedWB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1670 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1672 msgctxt "SC_OPCODE_TREND" msgid "The array of X data for recalculating the values." msgstr "Mảng dữ liệu X để tính lại các giá trị." #. s3wFj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1671 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1673 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_TREND" msgid "Linear type" msgstr "Kiểu_tuyến" #. PzJhE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1672 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1674 msgctxt "SC_OPCODE_TREND" msgid "If type = 0 the linears will be calculated through the zero point, or else moved linears." msgstr "Kiểu = 0 thì các hàm tuyến được tính qua điểm số không, không thì hàm tuyến bị di chuyển." #. Qadzq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1678 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1680 msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH" msgid "Calculates points on the exponential regression function." msgstr "Tính các điểm của hàm hồi quy số mũ." #. M8VyE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1679 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1681 msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH" msgid "Data Y" msgstr "" #. 4kBWF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1680 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1682 msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH" msgid "The Y data array." msgstr "Mảng dữ liệu Y." #. f6ix4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1681 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1683 msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH" msgid "Data X" msgstr "" #. iGU4n -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1682 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1684 msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH" msgid "The X data array as the basis for the regression." msgstr "Mảng dữ liệu X làm cơ bản hồi quy." #. L8Rx3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1683 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1685 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH" msgid "New data X" msgstr "dữ_liệu_X_mới" #. kFxgD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1684 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1686 msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH" msgid "The array of X data for recalculating the values." msgstr "Mảng dữ liệu X để tính lại các giá trị." #. brbfA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1685 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1687 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH" msgid "Function type" msgstr "Kiểu_hàm" #. JCsCQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1686 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1688 msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH" msgid "If type = 0 then the functions will be calculated in the form of y=m^x, or also functions y=b*m^x." msgstr "Kiểu = 0 thì các hàm được tính theo dạng « y=m^x », không thì cũng có hàm « y=b*m^x »." #. kgGDC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1692 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1694 msgctxt "SC_OPCODE_COUNT" msgid "Counts how many numbers are in the list of arguments." msgstr "Đếm bao nhiêu số trong danh sách các đối số." #. iDFDE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1693 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1695 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COUNT" msgid "Value " msgstr "Giá trị" #. 54dLB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1694 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1696 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COUNT" msgid "Value 1, value 2, ... are arguments containing different data types but where only numbers are counted." msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... là các đối số từ 1 đến 30 chứa các kiểu giá trị khác nhau nhưng nơi chỉ các số được đếm." #. NoX9E -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1700 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1702 msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_2" msgid "Counts how many values are in the list of arguments." msgstr "Đếm bao nhiêu giá trị nằm trong danh sách các đối số." #. iqtKK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1701 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1703 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_2" msgid "Value " msgstr "Giá trị" #. sDGzy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1702 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1704 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_2" msgid "Value 1, value 2, ... are arguments representing the values to be counted." msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... là các đối số từ 1 đến 30 đại diện các giá trị sẽ được đếm." #. qEEma -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1708 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1710 msgctxt "SC_OPCODE_MAX" msgid "Returns the maximum value in a list of arguments." msgstr "Trả về giá trị tối đa của danh sách các đối số." #. Tt9Hk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1709 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1711 msgctxt "SC_OPCODE_MAX" msgid "Number " msgstr "Số " #. XowNY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1710 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1712 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MAX" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments for which the largest number is to be determined." msgstr "Số thứ 1, số thứ 2,... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 trong chúng cần xác định số lớn nhất." #. vAvc6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1716 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1718 msgctxt "SC_OPCODE_MAX_A" msgid "Returns the maximum value in a list of arguments. Text is evaluated as Zero." msgstr "Trả về giá trị tối đa trong danh sách các đối số. Văn bản được tính là số 0." #. 6ZyXF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1717 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1719 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MAX_A" msgid "Value " msgstr "Giá trị" #. 5XaxK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1718 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1720 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MAX_A" msgid "Value 1, value 2, are arguments whose largest value is to be determined." msgstr "Giá trị 1, giá trị 2 v.v. là các đối số từ 1 đến 30 trong chúng cần xác định giá trị lớn nhất." #. KCSbZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1724 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1726 msgctxt "SC_OPCODE_MIN" msgid "Returns the minimum value in a list of arguments." msgstr "Trả về giá trị tối thiểu trong danh sách các đối số." #. gGyEx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1725 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1727 msgctxt "SC_OPCODE_MIN" msgid "Number " msgstr "Số " #. JkEom -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1726 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1728 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MIN" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments for which the smallest number is to be determined." msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 trong chúng cần xác định số nhỏ nhất." #. DYsAS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1732 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1734 msgctxt "SC_OPCODE_MIN_A" msgid "Returns the smallest value in a list of arguments. Text is evaluated as zero." msgstr "Trả về giá trị nhỏ nhất trong danh sách các đối số. Văn bản được tính là số 0." #. hWgKX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1733 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1735 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MIN_A" msgid "Value " msgstr "Giá trị" #. vUbLY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1734 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1736 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MIN_A" msgid "Value 1; value 2;... are arguments whose smallest number is to be determined." msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... là các đối số từ 1 đến 30 trong chúng cần xác định số nhỏ nhất." #. wGyMr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1740 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1742 msgctxt "SC_OPCODE_VAR" msgid "Calculates the variance based on a sample." msgstr "Tính phương sai dựa trên một mẫu." #. AQnAB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1741 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1743 msgctxt "SC_OPCODE_VAR" msgid "Number " msgstr "Số " #. dGfyD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1742 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1744 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VAR" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample of a population." msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #. nWiPN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1748 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1750 msgctxt "SC_OPCODE_VAR_S" msgid "Calculates the variance based on a sample." msgstr "Tính phương sai dựa trên một mẫu." #. PEFGm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1749 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1751 msgctxt "SC_OPCODE_VAR_S" msgid "Number " msgstr "Số " #. DQp4X -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1750 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1752 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VAR_S" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample of a population." msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #. RLBWa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1756 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1758 msgctxt "SC_OPCODE_VAR_A" msgid "Returns the variance based on a sample. Text is evaluated as zero." msgstr "Trả về phương sai dựa trên một mẫu. Văn bản được tính là số 0." #. Q4kGy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1757 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1759 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VAR_A" msgid "Value " msgstr "Giá trị" #. QDDDd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1758 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1760 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VAR_A" msgid "Value 1; value 2; ... are arguments representing a sample taken from a basic total population." msgstr "Số 1, Số 2 ... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 đại diện một mẫu lấy từ tổng dân số cơ bản." #. gB6db -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1764 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1766 msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P" msgid "Calculates variance based on the entire population." msgstr "Tính phương sai dựa trên toàn dân số." #. JQYec -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1765 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1767 msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P" msgid "Number " msgstr "Số " #. QL7dC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1766 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1768 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which represent a population." msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #. AFynp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1772 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1774 msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_MS" msgid "Calculates variance based on the entire population." msgstr "Tính phương sai dựa trên toàn dân số." #. YH9GD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1773 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1775 msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_MS" msgid "Number " msgstr "Số " #. JZjgr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1774 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1776 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_MS" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which represent a population." msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #. 7BF8p -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1780 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1782 msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_A" msgid "Returns the variance based on the entire population. Text is evaluated as zero." msgstr "Trả về phương sai dựa vào toàn dân số. Văn bản được tính là số 0." #. eRVBj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1781 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1783 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_A" msgid "Value " msgstr "Giá trị" #. yZFuZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1782 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1784 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_A" msgid "Value 1; value 2;... are arguments representing a population." msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... là các đối số từ 1 đến 30 đại diện một dân số." #. krvZ6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1788 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1790 msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV" msgid "Calculates the standard deviation based on a sample." msgstr "Tinh độ lệch chuẩn dựa trên một mẫu." #. 6ANXx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1789 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1791 msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV" msgid "Number " msgstr "Số " #. LD8Xt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1790 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1792 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample of a population." msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #. hkvjB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1796 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1798 msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_S" msgid "Calculates the standard deviation based on a sample." msgstr "Tinh độ lệch chuẩn dựa trên một mẫu." #. cGxRb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1797 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1799 msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_S" msgid "Number " msgstr "Số " #. kDrFN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1798 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1800 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_S" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample of a population." msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #. BV6Gb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1804 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1806 msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_A" msgid "Returns the standard deviation based on a sample. Text is evaluated as zero." msgstr "Trả về độ lệch chuẩn dựa trên một mẫu. Văn bản được tính là số 0." #. Smbhk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1805 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1807 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_A" msgid "Value " msgstr "Giá trị" #. pXYdc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1806 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1808 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_A" msgid "Value 1; value 2; ... are arguments representing a sample taken from a basic total population." msgstr "Số 1, Số 2 ... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 đại diện một mẫu lấy từ tổng dân số cơ bản." #. 4gTUB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1812 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1814 msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P" msgid "Calculates the standard deviation based on the entire population." msgstr "Tính độ lệch chuẩn dựa trên toàn dân số." #. h6Evi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1813 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1815 msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P" msgid "Number " msgstr "Số " #. RkhC2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1814 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1816 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a population." msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #. MH6d3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1820 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1822 msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_MS" msgid "Calculates the standard deviation based on the entire population." msgstr "Tính độ lệch chuẩn dựa trên toàn dân số." #. 4JaDC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1821 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1823 msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_MS" msgid "Number " msgstr "Số " #. Cp8hZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1822 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1824 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_MS" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a population." msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #. mLDRD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1828 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1830 msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_A" msgid "Returns the standard deviation based on the entire population. Text is evaluated as zero." msgstr "Trả về độ lệch chuẩn dựa trên toàn dân số. Văn bản được tính là số 0." #. XaMUA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1829 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1831 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_A" msgid "Value " msgstr "Giá trị" #. GGkKW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1830 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1832 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_A" msgid "Value 1; value 2;... are arguments corresponding to a population." msgstr "Giá trị 1, gí trị 2;... là các đối số từ 1 đến 30 tương ương với một dân số." #. GGXRy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1836 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1838 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE" msgid "Returns the average of a sample." msgstr "Trả về giá trị trung bình của một mẫu." #. mPAXh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1837 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1839 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE" msgid "Number " msgstr "Số " #. yFo3s -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1838 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1840 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE" msgid "Number 1, number 2;...are numeric arguments representing a population sample." msgstr "Số 1, Số 2 ... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 đại diện một mẫu dân số." #. UZBe5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1844 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1846 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_A" msgid "Returns the average value for a sample. Text is evaluated as zero." msgstr "Trả về giá trị trung bình của một mẫu. Văn bản được tính là số 0." #. eCCGY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1845 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1847 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_A" msgid "Value " msgstr "Giá trị" #. NxVLD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1846 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1848 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_A" msgid "Value 1; value 2; ... are arguments representing a sample taken from a basic total population." msgstr "Số 1, Số 2 ... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 đại diện một mẫu lấy từ tổng dân số cơ bản." #. H6DCB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1852 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1854 msgctxt "SC_OPCODE_DEV_SQ" msgid "Returns the sum of squares of deviations from the sample mean value" msgstr "Trả về giá trị tổng bình phương của độ lệch từ giá trị trung bình mẫu" #. FMeFc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1853 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1855 msgctxt "SC_OPCODE_DEV_SQ" msgid "Number " msgstr "Số " #. 9t9WZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1854 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1856 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_DEV_SQ" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample." msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #. zhbqF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1860 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1862 msgctxt "SC_OPCODE_AVE_DEV" msgid "Returns the average of the absolute deviations of a sample from the mean." msgstr "Trả lại giá trị trung bình của độ lêch tuyệt đối của mẫu từ trung bình." #. GBAFj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1861 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1863 msgctxt "SC_OPCODE_AVE_DEV" msgid "Number " msgstr "Số " #. AhF2a -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1862 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1864 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AVE_DEV" msgid "Number 1, number 2;...are numerical arguments representing a sample." msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #. d8XUA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1868 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1870 msgctxt "SC_OPCODE_SKEW" msgid "Returns the skewness of a distribution." msgstr "Trả về đối xứng lệch của một phân bố." #. JPi88 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1869 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1871 msgctxt "SC_OPCODE_SKEW" msgid "Number " msgstr "Số " #. iCXiA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1870 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1872 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SKEW" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments portraying a sample of the distribution." msgstr "Số 1, Số 2 ... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 đại diện một mẫu của phân bố." #. wCDBj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1876 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1878 msgctxt "SC_OPCODE_SKEWP" msgid "Returns the skewness of a distribution using the population of a random variable." msgstr "" #. GoBeA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1877 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1879 msgctxt "SC_OPCODE_SKEWP" msgid "Number " msgstr "Số " #. U3E53 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1878 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1880 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SKEWP" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments portraying the population." msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #. wwgFL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1884 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1886 msgctxt "SC_OPCODE_KURT" msgid "Returns the kurtosis of a distribution." msgstr "Trả về độ nhọn của một phân bố." #. VHfwE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1885 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1887 msgctxt "SC_OPCODE_KURT" msgid "Number " msgstr "Số " #. 3Qsuk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1886 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1888 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_KURT" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments, representing a sample of the distribution." msgstr "Số 1, Số 2 ... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 đại diện một mẫu của phân bố." #. KkCFM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1892 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1894 msgctxt "SC_OPCODE_GEO_MEAN" msgid "Returns the geometric mean of a sample." msgstr "Trả về giá trị trung bình nhân của một mẫu." #. 9KVR7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1893 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1895 msgctxt "SC_OPCODE_GEO_MEAN" msgid "Number " msgstr "Số " #. 2yJ7U -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1894 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1896 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GEO_MEAN" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample." msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #. X8KCZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1900 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1902 msgctxt "SC_OPCODE_HAR_MEAN" msgid "Returns the harmonic mean of a sample." msgstr "Trả về giá trị trung bình điều hoà của một mẫu." #. Yz89m -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1901 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1903 msgctxt "SC_OPCODE_HAR_MEAN" msgid "Number " msgstr "Số " #. 2SFZ5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1902 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1904 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_HAR_MEAN" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample." msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #. RpbdF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1908 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1910 msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE" msgid "Returns the most common value in a sample." msgstr "Trả về giá trị chung nhất trong một mẫu." #. TyDim -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1909 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1911 msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE" msgid "Number " msgstr "Số " #. Y4bDG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1910 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1912 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample." msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #. P78Ym -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1916 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1918 msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE_MS" msgid "Returns the most common value in a sample." msgstr "Trả về giá trị chung nhất trong một mẫu." #. BH4Gt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1917 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1919 msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE_MS" msgid "Number " msgstr "Số " #. eE4FY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1918 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1920 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE_MS" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample." msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #. CkE7G -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1924 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1926 msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE_MULTI" msgid "Returns the most common value in a sample." msgstr "Trả về giá trị chung nhất trong một mẫu." #. gXx2e -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1925 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1927 msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE_MULTI" msgid "Number " msgstr "Số " #. h2KJC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1926 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1928 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE_MULTI" msgid "Number 1, number 2, ... are 1 to 254 numerical arguments which portray a sample." msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #. WohRf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1932 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1934 msgctxt "SC_OPCODE_MEDIAN" msgid "Returns the median of a given sample." msgstr "Trả về số trung vị của một mẫu đã cho." #. izbAC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1933 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1935 msgctxt "SC_OPCODE_MEDIAN" msgid "Number " msgstr "Số " #. QjvgB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1934 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1936 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MEDIAN" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample." msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #. zLWCs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1940 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1942 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE" msgid "Returns the alpha percentile of a sample." msgstr "" #. KruQH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1941 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1943 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. QzeFE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1942 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1944 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE" msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #. ojZCE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1943 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1945 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. unE9E -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1944 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1946 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE" msgid "The percentile value between 0 and 1, inclusive." msgstr "" #. pEFyv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1950 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1952 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_EXC" msgid "Returns the alpha percentile of a sample." msgstr "Trả về điểm vi phân anfa của một mẫu." #. nvEkV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1951 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1953 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_EXC" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. eF3iC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1952 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1954 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_EXC" msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #. 2Xss9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1953 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1955 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_EXC" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. b82AQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1954 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1956 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_EXC" msgid "The percentile value, range 0...1, exclusive." msgstr "" #. fdiei -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1960 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1962 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_INC" msgid "Returns the alpha percentile of a sample." msgstr "Trả về điểm vi phân anfa của một mẫu." #. hgpLA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1961 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1963 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_INC" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. f5Hig -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1962 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1964 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_INC" msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #. KCoTn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1963 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1965 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_INC" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. 8cdtc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1964 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1966 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_INC" msgid "The percentile value, range 0...1, inclusive." msgstr "" #. TDZ7r -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1970 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1972 msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE" msgid "Returns the quartile of a sample." msgstr "Trả về điểm tứ vi phân của một mẫu." #. 5ACij -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1971 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1973 msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. VT77G -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1972 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1974 msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE" msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #. FTjuA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1973 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1975 msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. zTQEz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1974 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1976 msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE" msgid "The type of the quartile (0 = MIN, 1 = 25%, 2 = 50%, 3 = 75%, 4 = MAX)." msgstr "" #. URenM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1980 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1982 msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_EXC" msgid "Returns the quartile of a sample." msgstr "Trả về điểm tứ vi phân của một mẫu." #. UDBkP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1981 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1983 msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_EXC" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. GVYTe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1982 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1984 msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_EXC" msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #. awisv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1983 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1985 msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_EXC" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. LAZDu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1984 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1986 msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_EXC" msgid "The type of the quartile (1 = 25%, 2 = 50%, 3 = 75%)." msgstr "" #. 47cAT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1990 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1992 msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_INC" msgid "Returns the quartile of a sample." msgstr "Trả về điểm tứ vi phân của một mẫu." #. sQjLg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1991 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1993 msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_INC" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. FbmTA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1992 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1994 msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_INC" msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #. mhCBG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1993 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1995 msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_INC" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. SytHE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1994 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1996 msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_INC" msgid "The type of the quartile (0 = MIN, 1 = 25%, 2 = 50%, 3 = 75%, 4 = MAX)." msgstr "" #. DraGu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2000 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2002 msgctxt "SC_OPCODE_LARGE" msgid "Returns the k-th largest value of a sample." msgstr "Trả về giá trị lớn nhất thứ k của một mẫu." #. tyCQN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2001 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2003 msgctxt "SC_OPCODE_LARGE" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. aCZTT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2002 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2004 msgctxt "SC_OPCODE_LARGE" msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #. PjGgh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2003 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2005 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LARGE" msgid "Rank c" msgstr "Hạng_c" #. wE8Uv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2004 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2006 msgctxt "SC_OPCODE_LARGE" msgid "The ranking of the value." msgstr "Thứ hạng của giá trị." #. HCszB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2010 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2012 msgctxt "SC_OPCODE_SMALL" msgid "Returns the k-th smallest value of a sample." msgstr "Trả về giá trị nhỏ nhất thứ k của một mẫu." #. jFtou -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2011 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2013 msgctxt "SC_OPCODE_SMALL" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. 2JKnR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2012 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2014 msgctxt "SC_OPCODE_SMALL" msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #. ceVdB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2013 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2015 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SMALL" msgid "Rank c" msgstr "Hạng_c" #. Qd8EW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2014 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2016 msgctxt "SC_OPCODE_SMALL" msgid "The ranking of the value." msgstr "Thứ hạng của giá trị." #. tfvUj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2020 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2022 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK" msgid "Returns the percentage rank of a value in a sample." msgstr "Trả về hàng phần trăm của một giá trị trong một mẫu." #. rLBSp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2021 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2023 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. 6pfJB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2022 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2024 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK" msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #. wDy3T -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2023 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2025 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. Qavnz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2024 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2026 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK" msgid "The value for which percentage ranking is to be determined." msgstr "Giá trị cho đó cần xác định thứ hạng phần trăm." #. gTAAs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2025 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2027 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK" msgid "Significance" msgstr "Mức độ có thống kê" #. w9GhY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2026 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2028 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK" msgid "The number of significant digits for the returned percentage: if omitted, a value of 3 is used." msgstr "" #. DyyD5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2032 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2034 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC" msgid "Returns the percentage rank (0..1, exclusive) of a value in a sample." msgstr "" #. xnpWg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2033 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2035 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. 5FeiY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2034 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2036 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC" msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #. DUeLX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2035 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2037 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. D94FR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2036 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2038 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC" msgid "The value for which percentage ranking is to be determined." msgstr "Giá trị cho đó cần xác định thứ hạng phần trăm." #. FzDnP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2037 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2039 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC" msgid "Significance" msgstr "Mức độ có thống kê" #. fvDSA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2038 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2040 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC" msgid "The number of significant digits for the returned percentage: if omitted, a value of 3 is used." msgstr "" #. 8F33F -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2044 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2046 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC" msgid "Returns the percentage rank (0..1, inclusive) of a value in a sample." msgstr "" #. XYEDP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2045 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2047 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. 6Rsi4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2046 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2048 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC" msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #. CDS3K -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2047 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2049 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. DTLoG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2048 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2050 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC" msgid "The value for which percentage ranking is to be determined." msgstr "Giá trị cho đó cần xác định thứ hạng phần trăm." #. zTXLN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2049 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2051 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC" msgid "Significance" msgstr "Mức độ có thống kê" #. FSg7m -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2050 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2052 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC" msgid "The number of significant digits for the returned percentage: if omitted, a value of 3 is used." msgstr "" #. whrMs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2056 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2058 msgctxt "SC_OPCODE_RANK" msgid "Returns the ranking of a value in a sample." msgstr "Trả về thứ hạng của một giá trị trong một mẫu." #. p2juz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2057 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2059 msgctxt "SC_OPCODE_RANK" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. q36PR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2058 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2060 msgctxt "SC_OPCODE_RANK" msgid "The value for which the rank is to be determined." msgstr "Giá trị cho đó cần xác định thứ hạng." #. e3CY7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2059 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2061 msgctxt "SC_OPCODE_RANK" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. EqDZB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2060 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2062 msgctxt "SC_OPCODE_RANK" msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #. YmafZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2061 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2063 msgctxt "SC_OPCODE_RANK" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. EAmuG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2062 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2064 msgctxt "SC_OPCODE_RANK" msgid "Sequence order: 0 or omitted means descending, any other value than 0 means ascending." msgstr "Thứ tự dãy: 0 hoặc sót có nghĩa giảm dần, còn bất cứ giá trị khác nào có nghĩa là tăng dần." #. 5sAFj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2068 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2070 msgctxt "SC_OPCODE_RANK_EQ" msgid "Returns the ranking of a value in a sample; if more than one value has the same rank, the top rank of that set of values is returned." msgstr "" #. GuZrj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2069 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2071 msgctxt "SC_OPCODE_RANK_EQ" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. XDE5Z -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2070 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2072 msgctxt "SC_OPCODE_RANK_EQ" msgid "The value for which the rank is to be determined." msgstr "Giá trị cho đó cần xác định thứ hạng." #. UyjWf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2071 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2073 msgctxt "SC_OPCODE_RANK_EQ" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. Q9hFR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2072 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2074 msgctxt "SC_OPCODE_RANK_EQ" msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #. aFChD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2073 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2075 msgctxt "SC_OPCODE_RANK_EQ" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. sDqC4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2074 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2076 msgctxt "SC_OPCODE_RANK_EQ" msgid "Sequence order: 0 or omitted means descending, any other value than 0 means ascending." msgstr "Thứ tự dãy: 0 hoặc sót có nghĩa giảm dần, còn bất cứ giá trị khác nào có nghĩa là tăng dần." #. 6VJyB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2080 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2082 msgctxt "SC_OPCODE_RANK_AVG" msgid "Returns the ranking of a value in a sample; if more than one value has the same rank, the average rank is returned." msgstr "" #. wYAYF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2081 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2083 msgctxt "SC_OPCODE_RANK_AVG" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. jfRiZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2082 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2084 msgctxt "SC_OPCODE_RANK_AVG" msgid "The value for which the rank is to be determined." msgstr "Giá trị cho đó cần xác định thứ hạng." #. FPuzE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2083 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2085 msgctxt "SC_OPCODE_RANK_AVG" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. B57dE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2084 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2086 msgctxt "SC_OPCODE_RANK_AVG" msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #. 5e2Co -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2085 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2087 msgctxt "SC_OPCODE_RANK_AVG" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. AEDS8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2086 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2088 msgctxt "SC_OPCODE_RANK_AVG" msgid "Sequence order: 0 or omitted means descending, any other value than 0 means ascending." msgstr "Thứ tự dãy: 0 hoặc sót có nghĩa giảm dần, còn bất cứ giá trị khác nào có nghĩa là tăng dần." #. i5gm7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2092 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2094 msgctxt "SC_OPCODE_TRIM_MEAN" msgid "Returns the mean of a sample without including the marginal values." msgstr "Trả về giá trị trung bình của một mẫu mà không bao gồm các giá trị sát giới hạn." #. jDGLq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2093 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2095 msgctxt "SC_OPCODE_TRIM_MEAN" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. qdPdp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2094 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2096 msgctxt "SC_OPCODE_TRIM_MEAN" msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #. cHNxJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2095 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2097 msgctxt "SC_OPCODE_TRIM_MEAN" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. pBS9z -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2096 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2098 msgctxt "SC_OPCODE_TRIM_MEAN" msgid "The percentage of marginal data that is not to be taken into account." msgstr "Phần trăm của dữ liệu sát giới hạn mà không nên được tính." #. PMiis -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2102 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2104 msgctxt "SC_OPCODE_PROB" msgid "Returns the discrete probability of an interval." msgstr "Trả về xác suất rời rạc của một khoảng thời gian." #. xkp9u -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2103 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2105 msgctxt "SC_OPCODE_PROB" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. G9hSp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2104 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2106 msgctxt "SC_OPCODE_PROB" msgid "The sample data array." msgstr "Mảng dữ liệu mẫu." #. XF3fT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2105 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2107 msgctxt "SC_OPCODE_PROB" msgid "Probability" msgstr "Xác suất" #. uRCZ2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2106 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2108 msgctxt "SC_OPCODE_PROB" msgid "The array of the associated probabilities." msgstr "Mảng của các xác suất tương ứng." #. bryLB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2107 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2109 msgctxt "SC_OPCODE_PROB" msgid "Start" msgstr "Đầu" #. EAFpQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2108 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2110 msgctxt "SC_OPCODE_PROB" msgid "The start of the value interval whose probabilities is to be totalled." msgstr "Bắt đầu của khoảng thời gian giá trị nơi mà xác suất của nó được tính tổng số." #. jsUwC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2109 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2111 msgctxt "SC_OPCODE_PROB" msgid "End" msgstr "Cuối" #. HFi7t -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2110 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2112 msgctxt "SC_OPCODE_PROB" msgid "The end of the value interval where the probabilities are to be totalled." msgstr "Kết thúc của khoảng thời gian giá trị nơi mà xác suất của nó được tính tổng số." #. K7rEA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2116 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2118 msgctxt "SC_OPCODE_B" msgid "Returns the probability of a trial result using binomial distribution." msgstr "Trả lại xác suất của kết quả kiểm tra, dùng phân bố nhị thức." #. DuCGC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2117 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2119 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_B" msgid "Trials" msgstr "kiểm tra" #. HmRqv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2118 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2120 msgctxt "SC_OPCODE_B" msgid "The number of trials." msgstr "Số lần thử." #. 6exAv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2119 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2121 msgctxt "SC_OPCODE_B" msgid "SP" msgstr "SP" #. NXjwx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2120 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2122 msgctxt "SC_OPCODE_B" msgid "The individual probability of a trial result." msgstr "Xác suất riêng của một kết quả thử." #. AJBDG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2121 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2123 msgctxt "SC_OPCODE_B" msgid "T 1" msgstr "" #. iJngC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2122 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2124 msgctxt "SC_OPCODE_B" msgid "Lower limit for the number of trials." msgstr "Giới hạn dưới cho số lần thử." #. BQyFp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2123 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2125 msgctxt "SC_OPCODE_B" msgid "T 2" msgstr "" #. eoDC3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2124 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2126 msgctxt "SC_OPCODE_B" msgid "Upper limit for the number of trials." msgstr "Giới hạn trên cho số lần thử." #. Zidgx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2130 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2132 msgctxt "SC_OPCODE_PHI" msgid "Values of the distribution function for a standard normal distribution." msgstr "Các giá trị của hàm phân phối cho một phân phối chuẩn thường." #. VB2eA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2131 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2133 msgctxt "SC_OPCODE_PHI" msgid "Number" msgstr "Số" #. C8K6z -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2132 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2134 msgctxt "SC_OPCODE_PHI" msgid "The value for which the standard normal distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố chuẩn tiêu chuẩn." #. WsS4w -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2138 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2140 msgctxt "SC_OPCODE_GAUSS" msgid "Returns the integral values of the standard normal cumulative distribution." msgstr "Trả về các giá trị tích phân của phân phối luỹ tích chuẩn thường." #. cCAae -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2139 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2141 msgctxt "SC_OPCODE_GAUSS" msgid "Number" msgstr "Số" #. CBFMv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2140 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2142 msgctxt "SC_OPCODE_GAUSS" msgid "The value for which the integral value of the standard normal distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính giá trị tích phân của phân phối chuẩn thường." #. kv48J -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2146 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2148 msgctxt "SC_OPCODE_FISHER" msgid "Returns the Fisher transformation." msgstr "Trả về phép biến đổi Fisher." #. v2tPB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2147 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2149 msgctxt "SC_OPCODE_FISHER" msgid "Number" msgstr "Số" #. D9FC4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2148 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2150 msgctxt "SC_OPCODE_FISHER" msgid "The value to be transformed (-1 < VALUE < 1)." msgstr "Giá trị cần biến đổi (-1 < GIÁ TRỊ < 1)." #. Jk2Wx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2154 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2156 msgctxt "SC_OPCODE_FISHER_INV" msgid "Returns the inverse of the Fisher transformation." msgstr "Trả về nghích đảo của phép biến đổi Fisher." #. Mw3ET -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2155 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2157 msgctxt "SC_OPCODE_FISHER_INV" msgid "Number" msgstr "Số" #. 348vV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2156 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2158 msgctxt "SC_OPCODE_FISHER_INV" msgid "The value that is to be transformed back." msgstr "Giá trị sẽ được biến đổi ngược lại." #. T4nhz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2162 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2164 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST" msgid "Values of the binomial distribution." msgstr "Giá trị của phân phối nhị thức." #. 35XRK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2163 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2165 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST" msgid "X" msgstr "" #. aNu4Z -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2164 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2166 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST" msgid "The number of successes in a series of trials." msgstr "Số lần thành công trong một chuỗi thử." #. vf3AU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2165 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2167 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST" msgid "Trials" msgstr "kiểm tra" #. tByhD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2166 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2168 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST" msgid "The total number of trials." msgstr "Tổng số lần kiểm tra." #. ywzAU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2167 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2169 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST" msgid "SP" msgstr "SP" #. HvfHc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2168 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2170 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST" msgid "The success probability of a trial." msgstr "Xác suất thành công của sự kiểm tra." #. gVKYD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2169 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2171 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST" msgid "C" msgstr "" #. ZLkQt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2170 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2172 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST" msgid "Cumulated. C=0 calculates the individual probability, C=1 the cumulated probability." msgstr "Đã tích luỹ. « C=0 » tính xác suất riêng lẻ, « C=1 » tính xác xuất tích luỹ." #. yqqv9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2176 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2178 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS" msgid "Values of the binomial distribution." msgstr "Giá trị của phân phối nhị thức." #. BrSwp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2177 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2179 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS" msgid "X" msgstr "" #. mMqrV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2178 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2180 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS" msgid "The number of successes in a series of trials." msgstr "Số lần thành công trong một chuỗi thử." #. GiV9n -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2179 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2181 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS" msgid "Trials" msgstr "kiểm tra" #. ASbAp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2180 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2182 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS" msgid "The total number of trials." msgstr "Tổng số lần kiểm tra." #. xJQhw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2181 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2183 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS" msgid "SP" msgstr "SP" #. hRieg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2182 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2184 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS" msgid "The success probability of a trial." msgstr "Xác suất thành công của sự kiểm tra." #. wRN5v -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2183 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2185 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS" msgid "C" msgstr "" #. DvwzR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2184 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2186 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS" msgid "Cumulated. C=0 calculates the individual probability, C=1 the cumulated probability." msgstr "Đã tích luỹ. « C=0 » tính xác suất riêng lẻ, « C=1 » tính xác xuất tích luỹ." #. zGzDq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2190 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2192 msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_VERT" msgid "Values of the negative binomial distribution." msgstr "Các giá trị của phân phối nhị thức âm." #. tUTgu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2191 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2193 msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_VERT" msgid "X" msgstr "" #. iGgRs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2192 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2194 msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_VERT" msgid "The number of failures in the trial range." msgstr "Số các lần thất bại trong loạt thử." #. 57RuM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2193 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2195 msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_VERT" msgid "R" msgstr "" #. 5YiDW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2194 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2196 msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_VERT" msgid "The number of successes in the trial sequence." msgstr "Số lần thành công trong loạt thử." #. STXEv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2195 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2197 msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_VERT" msgid "SP" msgstr "SP" #. jnRhm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2196 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2198 msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_VERT" msgid "The success probability of a trial." msgstr "Xác suất thành công của sự kiểm tra." #. bZRUF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2202 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2204 msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_DIST_MS" msgid "Values of the negative binomial distribution." msgstr "Các giá trị của phân phối nhị thức âm." #. kcgW7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2203 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2205 msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_DIST_MS" msgid "X" msgstr "" #. vDsaA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2204 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2206 msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_DIST_MS" msgid "The number of failures in the trial range." msgstr "Số các lần thất bại trong loạt thử." #. DFAjY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2205 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2207 msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_DIST_MS" msgid "R" msgstr "" #. krw9Y -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2206 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2208 msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_DIST_MS" msgid "The number of successes in the trial sequence." msgstr "Số lần thành công trong loạt thử." #. SUGek -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2207 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2209 msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_DIST_MS" msgid "SP" msgstr "SP" #. 8TieV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2208 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2210 msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_DIST_MS" msgid "The success probability of a trial." msgstr "Xác suất thành công của sự kiểm tra." #. wG4JU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2209 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2211 msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_DIST_MS" msgid "Cumulative" msgstr "Tích lũy" #. 892xF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2210 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2212 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_DIST_MS" msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE calculates the cumulative distribution function." msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố." #. ehpkD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2216 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2218 msgctxt "SC_OPCODE_CRIT_BINOM" msgid "Returns the smallest value for which the cumulative binomial distribution is greater than or equal to a criterion value." msgstr "" #. RNvff -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2217 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2219 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CRIT_BINOM" msgid "Trials" msgstr "kiểm tra" #. PEFmL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2218 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2220 msgctxt "SC_OPCODE_CRIT_BINOM" msgid "The total number of trials." msgstr "Tổng số lần kiểm tra." #. qoaNX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2219 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2221 msgctxt "SC_OPCODE_CRIT_BINOM" msgid "SP" msgstr "SP" #. 4QEtN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2220 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2222 msgctxt "SC_OPCODE_CRIT_BINOM" msgid "The success probability of a trial." msgstr "Xác suất thành công của sự kiểm tra." #. Sz8Ft -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2221 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2223 msgctxt "SC_OPCODE_CRIT_BINOM" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. x9QPt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2222 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2224 msgctxt "SC_OPCODE_CRIT_BINOM" msgid "The border probability that is attained or exceeded." msgstr "" #. uHvfK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2228 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2230 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_INV" msgid "Returns the smallest value for which the cumulative binomial distribution is greater than or equal to a criterion value." msgstr "" #. 5HwPz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2229 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2231 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_INV" msgid "Trials" msgstr "kiểm tra" #. nx8DH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2230 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2232 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_INV" msgid "The total number of trials." msgstr "Tổng số lần kiểm tra." #. KZN2c -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2231 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2233 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_INV" msgid "SP" msgstr "SP" #. 2Mrbj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2232 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2234 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_INV" msgid "The success probability of a trial." msgstr "Xác suất thành công của sự kiểm tra." #. yuiBr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2233 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2235 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_INV" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. STnLG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2234 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2236 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_INV" msgid "The border probability that is attained or exceeded." msgstr "" #. qpmzB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2240 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2242 msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST" msgid "Returns the Poisson distribution." msgstr "Trả về phân bố Poisson." #. SzTsq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2241 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2243 msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST" msgid "Number" msgstr "Số" #. LUCHn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2242 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2244 msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST" msgid "The value for which the Poisson distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố Poisson." #. mYHfJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2243 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2245 msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST" msgid "Mean" msgstr "trung bình" #. JGFGC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2244 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2246 msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST" msgid "Mean. The mean value of the Poisson distribution." msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố Poisson." #. KThWA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2245 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2247 msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST" msgid "Cumulative" msgstr "Tích lũy" #. RJaxg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2246 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2248 msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST" msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE or omitted calculates the cumulative distribution function." msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố." #. XEzR8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2252 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2254 msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST_MS" msgid "Returns the Poisson distribution." msgstr "Trả về phân bố Poisson." #. 97a86 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2253 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2255 msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. jXN5x -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2254 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2256 msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST_MS" msgid "The value for which the Poisson distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố Poisson." #. jEvi7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2255 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2257 msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST_MS" msgid "Mean" msgstr "trung bình" #. D3EP7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2256 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2258 msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST_MS" msgid "Mean. The mean value of the Poisson distribution." msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố Poisson." #. kfFbC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2257 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2259 msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST_MS" msgid "Cumulative" msgstr "Tích lũy" #. YQypg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2258 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2260 msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST_MS" msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE or omitted calculates the cumulative distribution function." msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố." #. m4pDe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2264 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2266 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST" msgid "Values of the normal distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn." #. RPzKS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2265 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2267 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST" msgid "Number" msgstr "Số" #. jg6Vw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2266 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2268 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST" msgid "The value for which the normal distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố chuẩn." #. fXJBs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2267 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2269 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST" msgid "Mean" msgstr "trung bình" #. NPCBC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2268 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2270 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST" msgid "The mean value. The mean value of the normal distribution." msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố chuẩn." #. F8RCc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2269 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2271 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST" msgid "STDEV" msgstr "STDEV" #. Di2pF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2270 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2272 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST" msgid "Standard deviation. The standard deviation of the normal distribution." msgstr "Độ lệch chuẩn. Độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn." #. qMewn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2271 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2273 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST" msgid "C" msgstr "" #. X8LU5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2272 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2274 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST" msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE or omitted calculates the cumulative distribution function." msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố." #. rGWSr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2278 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2280 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST_MS" msgid "Values of the normal distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn." #. SkS5e -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2279 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2281 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. 3dHdW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2280 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2282 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST_MS" msgid "The value for which the normal distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố chuẩn." #. dESaP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2281 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2283 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST_MS" msgid "Mean" msgstr "trung bình" #. EV9Ro -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2282 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2284 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST_MS" msgid "The mean value. The mean value of the normal distribution." msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố chuẩn." #. n48EF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2283 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2285 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST_MS" msgid "STDEV" msgstr "STDEV" #. jh4jc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2284 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2286 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST_MS" msgid "Standard deviation. The standard deviation of the normal distribution." msgstr "Độ lệch chuẩn. Độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn." #. CqHN6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2285 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2287 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST_MS" msgid "C" msgstr "" #. b8GNG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2286 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2288 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST_MS" msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE calculates the cumulative distribution function." msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố." #. 66pXD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2292 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2294 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV" msgid "Values of the inverse normal distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn nghịch đảo." #. uNoei -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2293 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2295 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV" msgid "Number" msgstr "Số" #. FhwYp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2294 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2296 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV" msgid "The probability value for which the inverse normal distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn nghịch đảo." #. C8XB9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2295 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2297 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV" msgid "Mean" msgstr "trung bình" #. FTSYV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2296 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2298 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV" msgid "The mean value. The mean value of the normal distribution." msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố chuẩn." #. AdBuo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2297 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2299 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV" msgid "STDEV" msgstr "STDEV" #. QKHxf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2298 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2300 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV" msgid "Standard deviation. The standard deviation of the normal distribution." msgstr "Độ lệch chuẩn. Độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn." #. wodEb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2304 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2306 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV_MS" msgid "Values of the inverse normal distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn nghịch đảo." #. 4Nbw3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2305 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2307 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. VifTr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2306 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2308 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV_MS" msgid "The probability value for which the inverse normal distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn nghịch đảo." #. LEy4H -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2307 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2309 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV_MS" msgid "Mean" msgstr "trung bình" #. Fu34P -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2308 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2310 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV_MS" msgid "The mean value. The mean value of the normal distribution." msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố chuẩn." #. pRhBy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2309 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2311 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV_MS" msgid "STDEV" msgstr "STDEV" #. 6vPvh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2310 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2312 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV_MS" msgid "Standard deviation. The standard deviation of the normal distribution." msgstr "Độ lệch chuẩn. Độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn." #. yX9mS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2316 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2318 msgctxt "SC_OPCODE_STD_NORM_DIST" msgid "The values of the standard normal cumulative distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn tích luỹ." #. KAfpq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2317 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2319 msgctxt "SC_OPCODE_STD_NORM_DIST" msgid "Number" msgstr "Số" #. 6A537 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2318 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2320 msgctxt "SC_OPCODE_STD_NORM_DIST" msgid "The value for which the standard normal distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố chuẩn tiêu chuẩn." #. zuSQk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2324 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2326 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_STD_NORM_DIST_MS" msgid "The values of the standard normal distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn tích luỹ." #. NH6EA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2325 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2327 msgctxt "SC_OPCODE_STD_NORM_DIST_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. BjLDt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2326 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2328 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_STD_NORM_DIST_MS" msgid "The value for which the standard normal distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố chuẩn loga." #. FEB7N -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2327 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2329 msgctxt "SC_OPCODE_STD_NORM_DIST_MS" msgid "Cumulative" msgstr "Tích lũy" #. Zitt9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2328 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2330 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_STD_NORM_DIST_MS" msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE calculates the cumulative distribution function." msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố." #. NzGrF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2334 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2336 msgctxt "SC_OPCODE_S_NORM_INV" msgid "Values of the inverse standard normal distribution." msgstr "Giá trị của phân bố chuển tiêu chuẩn nghịch đảo." #. N2AAw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2335 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2337 msgctxt "SC_OPCODE_S_NORM_INV" msgid "Number" msgstr "Số" #. AGkzA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2336 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2338 msgctxt "SC_OPCODE_S_NORM_INV" msgid "The probability value for which the inverse standard normal distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn tiêu chuẩn nghịch đảo." #. Cd7DU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2342 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2344 msgctxt "SC_OPCODE_S_NORM_INV_MS" msgid "Values of the inverse standard normal distribution." msgstr "Giá trị của phân bố chuển tiêu chuẩn nghịch đảo." #. TKxL4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2343 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2345 msgctxt "SC_OPCODE_S_NORM_INV_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. noaRM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2344 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2346 msgctxt "SC_OPCODE_S_NORM_INV_MS" msgid "The probability value for which the inverse standard normal distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn tiêu chuẩn nghịch đảo." #. iDXnR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2350 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2352 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST" msgid "Values of the log normal distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn loga." #. Ki8Dr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2351 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2353 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST" msgid "Number" msgstr "Số" #. mwMAz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2352 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2354 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST" msgid "The value for which the log normal distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố chuẩn loga." #. kXpBc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2353 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2355 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST" msgid "Mean" msgstr "trung bình" #. ekGoh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2354 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2356 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST" msgid "The mean value of the log normal distribution. It is set to 0 if omitted." msgstr "Giá trị trung bình của phân bố chuẩn log. Nếu bằng 0 sẽ bỏ qua." #. aJf8v -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2355 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2357 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST" msgid "STDEV" msgstr "STDEV" #. JvuRB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2356 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2358 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST" msgid "The standard deviation of the log normal distribution. It is set to 1 if omitted." msgstr "Độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn log. Là 1 nếu bỏ qua." #. VsLsD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2357 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2359 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST" msgid "Cumulative" msgstr "Tích lũy" #. 7bRWW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2358 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2360 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST" msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE or omitted calculates the cumulative distribution function." msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố." #. ZgdzP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2364 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2366 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS" msgid "Values of the log normal distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn loga." #. tG5vo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2365 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2367 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. 88B3n -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2366 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2368 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS" msgid "The value for which the log normal distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố chuẩn loga." #. FHmKU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2367 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2369 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS" msgid "Mean" msgstr "trung bình" #. qNMyM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2368 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2370 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS" msgid "The mean value of the log normal distribution." msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố chuẩn log." #. HSDAn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2369 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2371 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS" msgid "STDEV" msgstr "STDEV" #. DkbJX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2370 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2372 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS" msgid "The standard deviation of the log normal distribution." msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố chuẩn log." #. JeiQB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2371 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2373 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS" msgid "Cumulative" msgstr "Tích lũy" #. WcV7z -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2372 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2374 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS" msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE calculates the cumulative distribution function." msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố." #. vGkMb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2378 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2380 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV" msgid "Values of the inverse of the lognormal distribution." msgstr "Giá trị của phân bố chuẩn loga nghịch đảo." #. sUwE4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2379 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2381 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV" msgid "Number" msgstr "Số" #. mLwp6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2380 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2382 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV" msgid "The probability value for which the inverse log normal distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn loga nghịch đảo." #. DcZBh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2381 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2383 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV" msgid "Mean" msgstr "trung bình" #. PMBtZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2382 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2384 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV" msgid "Mean value. The mean value of the log normal distribution." msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố chuẩn log." #. aMDvP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2383 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2385 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV" msgid "STDEV" msgstr "STDEV" #. 2GWhL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2384 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2386 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV" msgid "Standard deviation. The standard deviation of the log normal distribution." msgstr "Độ lệch chuẩn. Độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn." #. T4N5D -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2390 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2392 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS" msgid "Values of the inverse of the lognormal distribution." msgstr "Giá trị của phân bố chuẩn loga nghịch đảo." #. CX2EQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2391 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2393 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. 3dBqA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2392 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2394 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS" msgid "The probability value for which the inverse log normal distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn loga nghịch đảo." #. BgAcE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2393 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2395 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS" msgid "Mean" msgstr "trung bình" #. mhYEa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2394 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2396 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS" msgid "Mean value. The mean value of the log normal distribution." msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố chuẩn log." #. rzAiX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2395 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2397 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS" msgid "STDEV" msgstr "STDEV" #. ae6FC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2396 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2398 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS" msgid "Standard deviation. The standard deviation of the log normal distribution." msgstr "Độ lệch chuẩn. Độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn." #. 8wWP2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2402 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2404 msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST" msgid "Values of the exponential distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố số mũ." #. FU5Fy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2403 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2405 msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST" msgid "Number" msgstr "Số" #. rADTw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2404 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2406 msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST" msgid "The value to which the exponential distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố số mũ." #. VTtEt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2405 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2407 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST" msgid "Lambda" msgstr "lam-đa (λ)" #. i7v6W -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2406 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2408 msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST" msgid "The parameters of the exponential distribution." msgstr "Các tham số của phân bố số mũ." #. DaEE7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2407 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2409 msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST" msgid "C" msgstr "" #. HUSCi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2408 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2410 msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST" msgid "Cumulated. C=0 calculates the density function, C=1 the distribution." msgstr "Tích lũy. C=0 tính hàm mật độ, C=1 tính phân bố." #. 7i2aN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2414 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2416 msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST_MS" msgid "Values of the exponential distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố số mũ." #. E3Fwz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2415 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2417 msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. 5U9h6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2416 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2418 msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST_MS" msgid "The value to which the exponential distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố số mũ." #. U2dx6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2417 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2419 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST_MS" msgid "Lambda" msgstr "lam-đa (λ)" #. wPVU9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2418 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2420 msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST_MS" msgid "The parameters of the exponential distribution." msgstr "Các tham số của phân bố số mũ." #. KJ8Eo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2419 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2421 msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST_MS" msgid "C" msgstr "" #. CHL5y -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2420 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2422 msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST_MS" msgid "Cumulated. C=0 calculates the density function, C=1 the distribution." msgstr "Tích lũy. C=0 tính hàm mật độ, C=1 tính phân bố." #. QJrVu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2426 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2428 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST" msgid "Returns the value of the probability density function or the cumulative distribution function for the Gamma distribution." msgstr "Trả về giá trị của hàm mật độ phân bố hoặc hàm phân bố lũy tích của phân bố Gamma." #. D32pE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2427 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2429 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST" msgid "Number" msgstr "Số" #. wYfwF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2428 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2430 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST" msgid "The value for which the gamma distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố gama (γ)." #. ptWdK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2429 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2431 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. DuXbh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2430 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2432 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST" msgid "The Alpha parameter of the Gamma distribution." msgstr "Tham số Anfa (α) của phân bố Gama (γ)." #. LUBxW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2431 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2433 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST" msgid "Beta" msgstr "êta (η)" #. Ci6xi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2432 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2434 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST" msgid "The Beta parameter of the Gamma distribution." msgstr "Tham số Bêta (β) của phân bố Gama (γ)." #. MsyLG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2433 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2435 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST" msgid "Cumulative" msgstr "Tích lũy" #. 4uBHp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2434 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2436 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST" msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE or omitted calculates the cumulative distribution function." msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố." #. 5PpFd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2440 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2442 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS" msgid "Returns the value of the probability density function or the cumulative distribution function for the Gamma distribution." msgstr "Trả về giá trị của hàm mật độ phân bố hoặc hàm phân bố lũy tích của phân bố Gamma." #. 5Vm8n -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2441 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2443 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. Rm9aD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2442 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2444 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS" msgid "The value for which the gamma distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố gama (γ)." #. VHMzm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2443 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2445 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. BEt2Z -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2444 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2446 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS" msgid "The Alpha parameter of the Gamma distribution." msgstr "Tham số Anfa (α) của phân bố Gama (γ)." #. 2XRcY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2445 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2447 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS" msgid "Beta" msgstr "êta (η)" #. K96HW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2446 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2448 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS" msgid "The Beta parameter of the Gamma distribution." msgstr "Tham số Bêta (β) của phân bố Gama (γ)." #. KbAwa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2447 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2449 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS" msgid "Cumulative" msgstr "Tích lũy" #. K6yj5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2448 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2450 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS" msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE calculates the cumulative distribution function." msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố." #. EADC9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2454 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2456 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV" msgid "Values of the inverse gamma distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố gama (γ) nghịch đảo." #. JKWZq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2455 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2457 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV" msgid "Number" msgstr "Số" #. WByv9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2456 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2458 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV" msgid "The probability value for which the inverse gamma distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố gama (γ) nghịch đảo." #. EuDN4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2457 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2459 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. zKEYZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2458 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2460 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV" msgid "The Alpha (shape) parameter of the Gamma distribution." msgstr "Tham số Alpha (hình dạng) của phân bố Gamma." #. B9wai -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2459 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2461 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV" msgid "Beta" msgstr "êta (η)" #. YsdCG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2460 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2462 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV" msgid "The Beta (scale) parameter of the Gamma distribution." msgstr "Tham số Beta ( độ lớn ) của phân bố Gamma." #. k5hjT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2466 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2468 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS" msgid "Values of the inverse gamma distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố gama (γ) nghịch đảo." #. EiRMA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2467 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2469 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. YfEHF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2468 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2470 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS" msgid "The probability value for which the inverse gamma distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố gama (γ) nghịch đảo." #. hs5zh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2469 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2471 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. BDjGU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2470 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2472 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS" msgid "The Alpha (shape) parameter of the Gamma distribution." msgstr "Tham số Alpha (hình dạng) của phân bố Gamma." #. tWzGv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2471 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2473 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS" msgid "Beta" msgstr "êta (η)" #. CAMha -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2472 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2474 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS" msgid "The Beta (scale) parameter of the Gamma distribution." msgstr "Tham số Beta ( độ lớn ) của phân bố Gamma." #. iwMRE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2478 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2480 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_LN" msgid "Returns the natural logarithm of the gamma function." msgstr "Trả về logarit tự nhiên của hàm gamma (γ)." #. TAHfb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2479 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2481 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_LN" msgid "Number" msgstr "Số" #. pi8GA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2480 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2482 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_LN" msgid "The value for which the natural logarithm of the gamma function is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính logarit tự nhiên của hàm gamma (γ)." #. XekJH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2486 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2488 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_LN_MS" msgid "Returns the natural logarithm of the gamma function." msgstr "Trả về logarit tự nhiên của hàm gamma (γ)." #. YErpk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2487 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2489 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_LN_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. 7mRCZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2488 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2490 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_LN_MS" msgid "The value for which the natural logarithm of the gamma function is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính logarit tự nhiên của hàm gamma (γ)." #. TBAms -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2495 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2497 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA" msgid "Returns the value of the Gamma function." msgstr "Trả về giá trị của hàm Gamma" #. 49Yj3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2496 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2498 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA" msgid "Number" msgstr "Số" #. fnb4d -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2497 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2499 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA" msgid "The value for which the Gamma function is to be calculated." msgstr "Giá mà mà ở đó hàm Gamma được tính." #. 23rEs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2504 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2506 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST" msgid "Values of the beta distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β)." #. eGoe3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2505 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2507 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST" msgid "Number" msgstr "Số" #. xFPt8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2506 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2508 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST" msgid "The value for which the beta distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố beta (β)." #. puCdD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2507 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2509 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. WzYZp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2508 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2510 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST" msgid "The Alpha parameter of the Beta distribution." msgstr "Tham số Anfa (α) của phân bố Beta (β)." #. kBL9m -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2509 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2511 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST" msgid "Beta" msgstr "êta (η)" #. CCVAM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2510 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2512 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST" msgid "The Beta parameter of the Beta distribution." msgstr "Tham số Bêta (β) của phân bố Bêta (β)." #. DawE4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2511 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2513 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST" msgid "Start" msgstr "Đầu" #. JGoXx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2512 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2514 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST" msgid "The starting value for the value interval of the distribution." msgstr "Giá trị đầu của khoảng giá trị của phân bố." #. zTPsU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2513 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2515 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST" msgid "End" msgstr "Cuối" #. Muuss -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2514 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2516 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST" msgid "The final value for the value interval of the distribution." msgstr "Giá trị cuối của khoảng giá trị của phân bố." #. EKtCA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2515 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2517 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST" msgid "Cumulative" msgstr "Tích lũy" #. pD7cA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2516 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2518 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST" msgid "0 or FALSE for probability density function, any other value or TRUE or omitted for cumulative distribution function." msgstr "0 hoặc FALSE cho hàm mật độ xác suát, các giá trị khác, bỏ qua, hoặc TRUE sẽ tính hàm phân bố lũy tích." #. nonyN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2522 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2524 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV" msgid "Values of the inverse beta distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β) nghịch đảo." #. JJCZU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2523 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2525 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV" msgid "Number" msgstr "Số" #. xCRFD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2524 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2526 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV" msgid "The probability value for which the inverse beta distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố bêta (β) nghịch đảo." #. vD8cE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2525 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2527 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. AX75A -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2526 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2528 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV" msgid "The Alpha parameter of the Beta distribution." msgstr "Tham số Anfa (α) của phân bố Beta (β)." #. G6NjF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2527 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2529 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV" msgid "Beta" msgstr "êta (η)" #. 3GR8e -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2528 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2530 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV" msgid "The Beta parameter of the Beta distribution." msgstr "Tham số Bêta (β) của phân bố Bêta (β)." #. KzjDM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2529 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2531 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV" msgid "Start" msgstr "Đầu" #. tBHKE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2530 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2532 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV" msgid "The starting value for the value interval of the distribution." msgstr "Giá trị đầu của khoảng giá trị của phân bố." #. tQNGz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2531 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2533 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV" msgid "End" msgstr "Cuối" #. CaC33 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2532 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2534 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV" msgid "The final value for the value interval of the distribution." msgstr "Giá trị cuối của khoảng giá trị của phân bố." #. 6aRHE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2538 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2540 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS" msgid "Values of the beta distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β)." #. 9pCkx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2539 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2541 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. bDE2Q -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2540 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2542 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS" msgid "The value for which the beta distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố beta (β)." #. 83MBs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2541 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2543 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. WCEz5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2542 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2544 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS" msgid "The Alpha parameter of the Beta distribution." msgstr "Tham số Anfa (α) của phân bố Beta (β)." #. t6Hud -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2543 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2545 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS" msgid "Beta" msgstr "êta (η)" #. n7EVd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2544 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2546 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS" msgid "The Beta parameter of the Beta distribution." msgstr "Tham số Bêta (β) của phân bố Bêta (β)." #. AkpZ2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2545 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2547 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS" msgid "Cumulative" msgstr "Tích lũy" #. FXBJe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2546 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2548 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS" msgid "0 or FALSE for probability density function, any other value or TRUE or omitted for cumulative distribution function." msgstr "0 hoặc FALSE cho hàm mật độ xác suát, các giá trị khác, bỏ qua, hoặc TRUE sẽ tính hàm phân bố lũy tích." #. UBfep -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2547 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2549 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS" msgid "Start" msgstr "Đầu" #. GGvQZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2548 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2550 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS" msgid "The starting value for the value interval of the distribution." msgstr "Giá trị đầu của khoảng giá trị của phân bố." #. UmfwG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2549 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2551 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS" msgid "End" msgstr "Cuối" #. yYqWp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2550 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2552 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS" msgid "The final value for the value interval of the distribution." msgstr "Giá trị cuối của khoảng giá trị của phân bố." #. 5kAK6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2556 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2558 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS" msgid "Values of the inverse beta distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β) nghịch đảo." #. iXRBL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2557 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2559 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. dT87p -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2558 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2560 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS" msgid "The probability value for which the inverse beta distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố bêta (β) nghịch đảo." #. EKDBU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2559 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2561 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. y7SDy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2560 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2562 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS" msgid "The Alpha parameter of the Beta distribution." msgstr "Tham số Anfa (α) của phân bố Beta (β)." #. LbnDc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2561 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2563 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS" msgid "Beta" msgstr "êta (η)" #. nbDz3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2562 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2564 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS" msgid "The Beta parameter of the Beta distribution." msgstr "Tham số Bêta (β) của phân bố Bêta (β)." #. jBtqf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2563 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2565 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS" msgid "Start" msgstr "Đầu" #. rvfGx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2564 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2566 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS" msgid "The starting value for the value interval of the distribution." msgstr "Giá trị đầu của khoảng giá trị của phân bố." #. GWDpp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2565 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2567 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS" msgid "End" msgstr "Cuối" #. PVFJN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2566 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2568 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS" msgid "The final value for the value interval of the distribution." msgstr "Giá trị cuối của khoảng giá trị của phân bố." #. BT53q -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2572 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2574 msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL" msgid "Returns the values of the Weibull distribution." msgstr "Trả về các giá trị của phân bố Weibull." #. hy9dU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2573 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2575 msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL" msgid "Number" msgstr "Số" #. fMG7J -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2574 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2576 msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL" msgid "The value for which the Weibull distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố Weibull." #. GEeYu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2575 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2577 msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. JREDG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2576 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2578 msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL" msgid "The Alpha parameter of the Weibull distribution." msgstr "Tham số anfa (α) của phân bố Weibull." #. D5SKk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2577 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2579 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL" msgid "Beta" msgstr "êta (η)" #. k8PNM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2578 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2580 msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL" msgid "The Beta parameter of the Weibull distribution." msgstr "Tham số bêta (β) của phân bố Weibull." #. tQHbF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2579 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2581 msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL" msgid "C" msgstr "" #. o2XuL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2580 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2582 msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL" msgid "Cumulated. C=0 calculates the density function, C=1 the distribution." msgstr "Tích lũy. C=0 tính hàm mật độ, C=1 tính phân bố." #. 3cKfF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2586 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2588 msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS" msgid "Returns the values of the Weibull distribution." msgstr "Trả về các giá trị của phân bố Weibull." #. Dx7qt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2587 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2589 msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. 3udwk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2588 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2590 msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS" msgid "The value for which the Weibull distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố Weibull." #. np6gD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2589 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2591 msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. DFebd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2590 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2592 msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS" msgid "The Alpha parameter of the Weibull distribution." msgstr "Tham số anfa (α) của phân bố Weibull." #. EEVBC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2591 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2593 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS" msgid "Beta" msgstr "êta (η)" #. TDzms -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2592 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2594 msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS" msgid "The Beta parameter of the Weibull distribution." msgstr "Tham số bêta (β) của phân bố Weibull." #. zsBgB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2593 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2595 msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS" msgid "C" msgstr "" #. tQDCB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2594 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2596 msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS" msgid "Cumulated. C=0 calculates the density function, C=1 the distribution." msgstr "Tích lũy. C=0 tính hàm mật độ, C=1 tính phân bố." #. X6EvS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2600 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2602 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST" msgid "Values of the hypergeometric distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố siêu bội." #. Mpxny -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2601 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2603 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST" msgid "X" msgstr "" #. AAgVE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2602 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2604 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST" msgid "The number of successes in the sample." msgstr "Số lần thành công trong mẫu thống kê." #. 3jPV7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2603 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2605 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST" msgid "N sample" msgstr "n_mẫu" #. 8zaJ8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2604 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2606 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST" msgid "The size of the sample." msgstr "Kích cỡ của mẫu thống kê." #. idG5B -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2605 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2607 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST" msgid "Successes" msgstr "thành công" #. MUkyB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2606 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2608 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST" msgid "The number of successes in the population." msgstr "Số lần thành công trong dân số." #. NfZY9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2607 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2609 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST" msgid "N population" msgstr "n_dân_số" #. YbCGU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2608 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2610 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST" msgid "The population size." msgstr "Kích cỡ dân số." #. JFfow -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2609 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2611 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST" msgid "Cumulative" msgstr "Tích lũy" #. 5WYBD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2610 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2612 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST" msgid "Cumulated. TRUE calculates the cumulative distribution function, FALSE the probability mass function." msgstr "" #. Ljr28 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2616 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2618 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS" msgid "Values of the hypergeometric distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố siêu bội." #. EujFt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2617 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2619 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS" msgid "X" msgstr "" #. yH8n4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2618 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2620 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS" msgid "The number of successes in the sample." msgstr "Số lần thành công trong mẫu thống kê." #. tssd5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2619 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2621 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS" msgid "N sample" msgstr "n_mẫu" #. kPFzD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2620 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2622 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS" msgid "The size of the sample." msgstr "Kích cỡ của mẫu thống kê." #. 54WRs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2621 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2623 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS" msgid "Successes" msgstr "thành công" #. WGQ3f -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2622 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2624 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS" msgid "The number of successes in the population." msgstr "Số lần thành công trong dân số." #. FYyCB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2623 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2625 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS" msgid "N population" msgstr "n_dân_số" #. gbH2X -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2624 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2626 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS" msgid "The population size." msgstr "Kích cỡ dân số." #. RxQZ8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2625 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2627 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS" msgid "Cumulative" msgstr "Tích lũy" #. XojAK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2626 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2628 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS" msgid "Cumulated. TRUE calculates the cumulative distribution function, FALSE the probability mass function." msgstr "" #. 39jmN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2632 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2634 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST" msgid "Returns the t-distribution." msgstr "Trả về phân bố T." #. uGqDD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2633 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2635 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST" msgid "Number" msgstr "Số" #. zjM5M -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2634 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2636 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST" msgid "The value for which the T distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố T." #. FAbRc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2635 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2637 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST" msgid "Degrees freedom" msgstr "Độ tự do" #. shGjB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2636 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2638 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST" msgid "The degrees of freedom of the T distribution." msgstr "Độ tự do của phân bố T." #. jJ9k2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2637 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2639 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST" msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #. gvAFA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2638 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2640 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST" msgid "Mode = 1 calculates the one-tailed test, 2 = two-tailed distribution." msgstr "Chế độ • 1 — tính toán thử đuôi đơn • 2 — tính phân bố đuôi đôi." #. RssQW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2644 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2646 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_2T" msgid "Returns the two-tailed t-distribution." msgstr "" #. DmQVU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2645 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2647 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_2T" msgid "Number" msgstr "Số" #. nuCaK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2646 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2648 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_2T" msgid "The value for which the T distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố T." #. 7jWjn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2647 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2649 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_2T" msgid "Degrees freedom" msgstr "Độ tự do" #. Vukti -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2648 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2650 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_2T" msgid "The degrees of freedom of the T distribution." msgstr "Độ tự do của phân bố T." #. 8Sznm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2654 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2656 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_MS" msgid "Returns the t-distribution." msgstr "Trả về phân bố T." #. j8Fn8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2655 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2657 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. kABq7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2656 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2658 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_MS" msgid "The value for which the T distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố T." #. fSAAC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2657 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2659 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_MS" msgid "Degrees freedom" msgstr "Độ tự do" #. VtM7A -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2658 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2660 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_MS" msgid "The degrees of freedom of the T distribution." msgstr "Độ tự do của phân bố T." #. PGwSD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2659 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2661 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_MS" msgid "Cumulative" msgstr "Tích lũy" #. wDjRi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2660 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2662 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_MS" msgid "True calculates the cumulative distribution function, false the probability density function." msgstr "" #. JkdGt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2666 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2668 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_RT" msgid "Returns the right-tailed t-distribution." msgstr "" #. ao7MQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2667 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2669 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_RT" msgid "Number" msgstr "Số" #. ED72k -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2668 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2670 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_RT" msgid "The value for which the T distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố T." #. pArVD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2669 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2671 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_RT" msgid "Degrees freedom" msgstr "Độ tự do" #. gvc5Z -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2670 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2672 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_RT" msgid "The degrees of freedom of the T distribution." msgstr "Độ tự do của phân bố T." #. P4JED -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2676 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2678 msgctxt "SC_OPCODE_T_INV" msgid "Values of the inverse t-distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố T nghịch đảo." #. Gs2p4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2677 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2679 msgctxt "SC_OPCODE_T_INV" msgid "Number" msgstr "Số" #. oCJ6r -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2678 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2680 msgctxt "SC_OPCODE_T_INV" msgid "The probability value for which the inverse T distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố T nghịch đảo." #. Gd98u -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2679 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2681 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_INV" msgid "Degrees freedom" msgstr "Độ tự do" #. TKfSC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2680 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2682 msgctxt "SC_OPCODE_T_INV" msgid "The degrees of freedom of the T distribution." msgstr "Độ tự do của phân bố T." #. xbXUk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2686 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2688 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_MS" msgid "Values of the left-tailed inverse t-distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố T nghịch đảo." #. evddj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2687 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2689 msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. ztQgd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2688 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2690 msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_MS" msgid "The probability value for which the inverse T distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố T nghịch đảo." #. qSp6G -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2689 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2691 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_MS" msgid "Degrees freedom" msgstr "Độ tự do" #. DnZLA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2690 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2692 msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_MS" msgid "The degrees of freedom of the T distribution." msgstr "Độ tự do của phân bố T." #. sjJCx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2696 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2698 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_2T" msgid "Values of the two-tailed inverse t-distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố T nghịch đảo." #. B9uvE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2697 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2699 msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_2T" msgid "Number" msgstr "Số" #. erEYR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2698 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2700 msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_2T" msgid "The probability value for which the inverse T distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố T nghịch đảo." #. Nj3Wi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2699 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2701 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_2T" msgid "Degrees freedom" msgstr "Độ tự do" #. DoFYb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2700 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2702 msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_2T" msgid "The degrees of freedom of the T distribution." msgstr "Độ tự do của phân bố T." #. 29d9Q -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2706 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2708 msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST" msgid "Values of the F probability distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố xác suất F." #. B2Ytr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2707 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2709 msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST" msgid "Number" msgstr "Số" #. kxECY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2708 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2710 msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST" msgid "The value for which the F distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố F." #. usscA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2709 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2711 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST" msgid "Degrees freedom 1" msgstr "Độ tự do" #. KYyaV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2710 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2712 msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST" msgid "The degrees of freedom in the numerator of the F distribution." msgstr "Độ tự do trong tử số của phân bố F." #. TyDai -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2711 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2713 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST" msgid "Degrees freedom 2" msgstr "Độ tự do" #. 9uERz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2712 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2714 msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST" msgid "The degrees of freedom in the denominator of the F distribution." msgstr "Độ tự do trong mẫu số của phân bố F." #. ZB7wi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2718 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2720 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT" msgid "Values of the left tail F probability distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố xác suất F." #. GwxtM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2719 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2721 msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT" msgid "Number" msgstr "Số" #. HGZbw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2720 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2722 msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT" msgid "The value for which the F distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố F." #. 9kzwT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2721 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2723 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT" msgid "Degrees freedom 1" msgstr "Độ tự do" #. oMuVC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2722 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2724 msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT" msgid "The degrees of freedom in the numerator of the F distribution." msgstr "Độ tự do trong tử số của phân bố F." #. CnoyJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2723 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2725 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT" msgid "Degrees freedom 2" msgstr "Độ tự do" #. NKz4T -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2724 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2726 msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT" msgid "The degrees of freedom in the denominator of the F distribution." msgstr "Độ tự do trong mẫu số của phân bố F." #. xKDTG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2725 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2727 msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT" msgid "Cumulative" msgstr "Tích lũy" #. 7KJJv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2726 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2728 msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT" msgid "Cumulative distribution function (TRUE) or probability density function (FALSE)." msgstr "" #. ketyL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2732 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2734 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_RT" msgid "Values of the right tail F probability distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố xác suất F." #. oLHty -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2733 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2735 msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_RT" msgid "Number" msgstr "Số" #. wtiPo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2734 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2736 msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_RT" msgid "The value for which the F distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố F." #. Bmgkr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2735 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2737 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_RT" msgid "Degrees freedom 1" msgstr "Độ tự do" #. rGfRz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2736 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2738 msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_RT" msgid "The degrees of freedom in the numerator of the F distribution." msgstr "Độ tự do trong tử số của phân bố F." #. AoMi2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2737 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2739 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_RT" msgid "Degrees freedom 2" msgstr "Độ tự do" #. XkzrA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2738 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2740 msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_RT" msgid "The degrees of freedom in the denominator of the F distribution." msgstr "Độ tự do trong mẫu số của phân bố F." #. YvZEM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2744 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2746 msgctxt "SC_OPCODE_F_INV" msgid "Values of the inverse F distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố F nghịch đảo." #. enGxV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2745 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2747 msgctxt "SC_OPCODE_F_INV" msgid "Number" msgstr "Số" #. wzbhN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2746 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2748 msgctxt "SC_OPCODE_F_INV" msgid "The probability value for which the inverse F distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố F nghịch đảo." #. BPFpF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2747 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2749 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_INV" msgid "Degrees freedom 1" msgstr "Độ tự do" #. cddNQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2748 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2750 msgctxt "SC_OPCODE_F_INV" msgid "The degrees of freedom in the numerator of the F distribution." msgstr "Độ tự do trong tử số của phân bố F." #. AMSnq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2749 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2751 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_INV" msgid "Degrees freedom 2" msgstr "Độ tự do" #. YnBhQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2750 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2752 msgctxt "SC_OPCODE_F_INV" msgid "The degrees of freedom in the denominator of the F distribution." msgstr "Độ tự do trong mẫu số của phân bố F." #. ZUjMG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2756 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2758 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT" msgid "Values of the inverse left tail F distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β) nghịch đảo." #. ak9PS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2757 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2759 msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT" msgid "Number" msgstr "Số" #. Ur3ES -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2758 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2760 msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT" msgid "The probability value for which the inverse F distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố F nghịch đảo." #. RBD7F -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2759 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2761 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT" msgid "Degrees freedom 1" msgstr "Độ tự do" #. bAmiD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2760 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2762 msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT" msgid "The degrees of freedom in the numerator of the F distribution." msgstr "Độ tự do trong tử số của phân bố F." #. 6DY5e -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2761 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2763 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT" msgid "Degrees freedom 2" msgstr "Độ tự do" #. GvYvE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2762 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2764 msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT" msgid "The degrees of freedom in the denominator of the F distribution." msgstr "Độ tự do trong mẫu số của phân bố F." #. Ab33s -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2768 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2770 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT" msgid "Values of the inverse right tail F distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β) nghịch đảo." #. CFTP5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2769 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2771 msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT" msgid "Number" msgstr "Số" #. AB6gZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2770 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2772 msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT" msgid "The probability value for which the inverse F distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố F nghịch đảo." #. PCwAD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2771 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2773 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT" msgid "Degrees freedom 1" msgstr "Độ tự do" #. W5XD8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2772 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2774 msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT" msgid "The degrees of freedom in the numerator of the F distribution." msgstr "Độ tự do trong tử số của phân bố F." #. 8E9Co -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2773 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2775 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT" msgid "Degrees freedom 2" msgstr "Độ tự do" #. pHY8v -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2774 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2776 msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT" msgid "The degrees of freedom in the denominator of the F distribution." msgstr "Độ tự do trong mẫu số của phân bố F." #. EPpFa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2780 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2782 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST" msgid "Returns the right-tail probability of the chi-square distribution." msgstr "Trả về xác suất right-tail hoặc xác suất chi-square." #. sASJa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2781 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2783 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST" msgid "Number" msgstr "Số" #. aLsFJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2782 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2784 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST" msgid "The value for which the chi square distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố bình phương chi (χ)." #. Z3q7j -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2783 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2785 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST" msgid "Degrees freedom" msgstr "Độ tự do" #. fp4Bb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2784 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2786 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST" msgid "The degrees of freedom of the chi square distribution." msgstr "Độ tự do của phân bố chi bình phương (χ²)." #. DhUAr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2790 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2792 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST_MS" msgid "Returns the right-tail probability of the chi-square distribution." msgstr "Trả về xác suất right-tail hoặc xác suất chi-square." #. DnW2U -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2791 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2793 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. pocbP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2792 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2794 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST_MS" msgid "The value for which the chi square distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố bình phương chi (χ)." #. PNzLq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2793 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2795 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST_MS" msgid "Degrees freedom" msgstr "Độ tự do" #. HkQSM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2794 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2796 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST_MS" msgid "The degrees of freedom of the chi square distribution." msgstr "Độ tự do của phân bố chi bình phương (χ²)." #. 6tL8y -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2801 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2803 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST" msgid "Returns left-tail probability of the cumulative distribution function or values of the probability density function of the chi-square distribution." msgstr "Trả về xác suất left-tail của hàm phân bố lũy tích hoặc giá trị hàm mật độ xác suất của phân bố chi-square" #. 9GsxA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2802 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2804 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST" msgid "Number" msgstr "Số" #. wjQVM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2803 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2805 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST" msgid "The value for which the probability density function or cumulative distribution function is to be calculated." msgstr "Giá trị mà hàm mật độ xác suất hoặc hàm phân bố lũy tích được tính." #. h4QjX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2804 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2806 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST" msgid "Degrees of Freedom" msgstr "Độ tự do" #. LGdRH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2805 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2807 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST" msgid "The degrees of freedom of the chi-square distribution." msgstr "Độ tự do của phân bố chi-square." #. LnN7o -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2806 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2808 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST" msgid "Cumulative" msgstr "Tích lũy" #. 8vo6m -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2807 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2809 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST" msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE or omitted calculates the cumulative distribution function." msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố." #. reAtC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2814 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2816 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST_MS" msgid "Returns left-tail probability of the cumulative distribution function or values of the probability density function of the chi-square distribution." msgstr "Trả về xác suất left-tail của hàm phân bố lũy tích hoặc giá trị hàm mật độ xác suất của phân bố chi-square" #. DrvkR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2815 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2817 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. VizLc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2816 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2818 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST_MS" msgid "The value for which the probability density function or cumulative distribution function is to be calculated." msgstr "Giá trị mà hàm mật độ xác suất hoặc hàm phân bố lũy tích được tính." #. D4xte -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2817 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2819 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST_MS" msgid "Degrees of Freedom" msgstr "Độ tự do" #. GDZpd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2818 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2820 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST_MS" msgid "The degrees of freedom of the chi-square distribution." msgstr "Độ tự do của phân bố chi-square." #. fgBPQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2819 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2821 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST_MS" msgid "Cumulative" msgstr "Tích lũy" #. hwNnE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2820 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2822 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST_MS" msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE calculates the cumulative distribution function." msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố." #. zGN5H -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2827 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2829 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV" msgid "Values of the inverse of CHIDIST(x; DegreesOfFreedom)." msgstr "Giá trị ngược của CHIDIST(x; DegreesOfFreedom)." #. bWMJ2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2828 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2830 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV" msgid "Number" msgstr "Số" #. QWfxh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2829 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2831 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV" msgid "The probability value for which the inverse chi square distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố bình phương chi (χ) nghịch đảo." #. iGVea -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2830 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2832 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV" msgid "Degrees freedom" msgstr "Độ tự do" #. jdv4f -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2831 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2833 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV" msgid "The degrees of freedom of the chi square distribution." msgstr "Độ tự do của phân bố chi bình phương (χ²)." #. AqhLE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2838 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2840 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV_MS" msgid "Values of the inverse of CHIDIST(x; DegreesOfFreedom)." msgstr "Giá trị ngược của CHIDIST(x; DegreesOfFreedom)." #. xcDGa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2839 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2841 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. fv25C -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2840 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2842 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV_MS" msgid "The probability value for which the inverse chi square distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố bình phương chi (χ) nghịch đảo." #. KvM8C -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2841 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2843 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV_MS" msgid "Degrees freedom" msgstr "Độ tự do" #. TBGPq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2842 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2844 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV_MS" msgid "The degrees of freedom of the chi square distribution." msgstr "Độ tự do của phân bố chi bình phương (χ²)." #. vA5pq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2849 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2851 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV" msgid "Values of the inverse of CHISQDIST(x;DegreesOfFreedom;TRUE())." msgstr "Giá trị ngược của CHISQDIST(x;DegreesOfFreedom;TRUE())." #. ZKhAF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2850 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2852 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV" msgid "Probability" msgstr "Xác suất" #. x8dMV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2851 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2853 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV" msgid "The probability value for which the inverse of the chi square distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất mà ở đó, ngược của phân bố chi-square được tính." #. AebLU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2852 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2854 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV" msgid "Degrees of Freedom" msgstr "Độ tự do" #. 5nK9R -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2853 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2855 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV" msgid "The degrees of freedom of the chi square distribution." msgstr "Độ tự do của phân bố chi bình phương (χ²)." #. M8PMA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2860 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2862 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV_MS" msgid "Values of the inverse of CHISQ.DIST(x;DegreesOfFreedom;TRUE())." msgstr "Giá trị ngược của CHISQDIST(x;DegreesOfFreedom;TRUE())." #. 4TDNd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2861 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2863 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV_MS" msgid "Probability" msgstr "Xác suất" #. Ux2Ly -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2862 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2864 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV_MS" msgid "The probability value for which the inverse of the chi square distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất mà ở đó, ngược của phân bố chi-square được tính." #. jEF5F -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2863 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2865 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV_MS" msgid "Degrees of Freedom" msgstr "Độ tự do" #. NXEiP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2864 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2866 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV_MS" msgid "The degrees of freedom of the chi square distribution." msgstr "Độ tự do của phân bố chi bình phương (χ²)." #. ycGVn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2871 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2873 msgctxt "SC_OPCODE_STANDARD" msgid "Converts a random variable to a normalized value." msgstr "Chuyển đổi một biến ngẫu nhiên sang một giá trị đã chuẩn hoá." #. FXUuo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2872 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2874 msgctxt "SC_OPCODE_STANDARD" msgid "Number" msgstr "Số" #. 8yf6s -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2873 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2875 msgctxt "SC_OPCODE_STANDARD" msgid "The value to be standardized." msgstr "Giá trị cần tiêu chuẩn hoá." #. Zo6gA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2874 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2876 msgctxt "SC_OPCODE_STANDARD" msgid "Mean" msgstr "trung bình" #. Bh7dX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2875 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2877 msgctxt "SC_OPCODE_STANDARD" msgid "The mean value used for moving." msgstr "Giá trị trung bình được dùng để di chuyển." #. HvYmB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2876 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2878 msgctxt "SC_OPCODE_STANDARD" msgid "STDEV" msgstr "STDEV" #. dqC4E -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2877 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2879 msgctxt "SC_OPCODE_STANDARD" msgid "The standard deviation used for scaling." msgstr "Độ lệch chuẩn được dùng để co giãn." #. bDxG9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2883 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2885 msgctxt "SC_OPCODE_PERMUT" msgid "Returns the number of permutations for a given number of elements without repetition." msgstr "Trả về số phép hoán vị cho một số phần tử đã cho, không có lặp lại." #. TfGG2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2884 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2886 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERMUT" msgid "Count 1" msgstr "Đếm_1" #. Mhy9M -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2885 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2887 msgctxt "SC_OPCODE_PERMUT" msgid "The total number of elements." msgstr "Tổng số các phần tử." #. udtEr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2886 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2888 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERMUT" msgid "Count 2" msgstr "Đếm_2" #. B6kTa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2887 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2889 msgctxt "SC_OPCODE_PERMUT" msgid "The selection number taken from the elements." msgstr "Số chọn lấy từ các phần tử." #. Gd89a -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2893 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2895 msgctxt "SC_OPCODE_PERMUTATION_A" msgid "Returns the number of permutations for a given number of objects (repetition allowed)." msgstr "Trả về số phép hoán vị của một số các đối tượng đã cho (cho phép lặp lại)." #. vANKr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2894 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2896 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERMUTATION_A" msgid "Count 1" msgstr "Đếm_1" #. fddDy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2895 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2897 msgctxt "SC_OPCODE_PERMUTATION_A" msgid "The total number of elements." msgstr "Tổng số các phần tử." #. YGbM2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2896 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2898 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERMUTATION_A" msgid "Count 2" msgstr "Đếm_2" #. TRZcL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2897 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2899 msgctxt "SC_OPCODE_PERMUTATION_A" msgid "The selection number taken from the elements." msgstr "Số chọn lấy từ các phần tử." #. mC7Bc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2903 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2905 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE" msgid "Returns a (1-alpha) confidence interval for a normal distribution." msgstr "Trả về một khoảng tin cậy (1 anfa α) cho một phân bố chuẩn." #. CHTCY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2904 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2906 msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. Szx4d -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2905 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2907 msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE" msgid "The level of the confidence interval." msgstr "Cấp độ của khoảng tin cậy." #. ChCsC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2906 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2908 msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE" msgid "STDEV" msgstr "STDEV" #. NZFsb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2907 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2909 msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE" msgid "The standard deviation of the population." msgstr "Độ lệch chuẩn của dân số." #. SfSN7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2908 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2910 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE" msgid "Size" msgstr "Kích cỡ" #. jsKiq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2909 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2911 msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE" msgid "The size of the population." msgstr "Kích cỡ của dân số đó." #. hdBGE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2915 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2917 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_N" msgid "Returns a (1-alpha) confidence interval for a normal distribution." msgstr "Trả về một khoảng tin cậy (1 anfa α) cho một phân bố chuẩn." #. YSHEH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2916 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2918 msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_N" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. iFajV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2917 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2919 msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_N" msgid "The level of the confidence interval." msgstr "Cấp độ của khoảng tin cậy." #. YJwYV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2918 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2920 msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_N" msgid "STDEV" msgstr "STDEV" #. yFes5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2919 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2921 msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_N" msgid "The standard deviation of the population." msgstr "Độ lệch chuẩn của dân số." #. 5y2Nz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2920 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2922 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_N" msgid "Size" msgstr "Kích cỡ" #. 6dDs8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2921 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2923 msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_N" msgid "The size of the population." msgstr "Kích cỡ của dân số đó." #. zAcVE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2927 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2929 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_T" msgid "Returns a (1-alpha) confidence interval for a Student's t distribution." msgstr "Trả về một khoảng tin cậy (1 anfa α) cho một phân bố chuẩn." #. YguyE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2928 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2930 msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_T" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. yBpFn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2929 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2931 msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_T" msgid "The level of the confidence interval." msgstr "Cấp độ của khoảng tin cậy." #. YGBES -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2930 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2932 msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_T" msgid "STDEV" msgstr "STDEV" #. 5xFoF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2931 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2933 msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_T" msgid "The standard deviation of the population." msgstr "Độ lệch chuẩn của dân số." #. KrmhU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2932 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2934 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_T" msgid "Size" msgstr "Kích cỡ" #. czDyb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2933 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2935 msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_T" msgid "The size of the population." msgstr "Kích cỡ của dân số đó." #. cFdps -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2939 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2941 msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST" msgid "Calculates the probability of observing a z-statistic greater than the one computed based on a sample." msgstr "Tính xác suất quan sát thống kê z lớn hơn xác suất tính được từ mẫu." #. Tu5tk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2940 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2942 msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. pbALa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2941 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2943 msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST" msgid "The given sample, drawn from a normally distributed population." msgstr "Mẫu đã cho, lập nên từ dữ liệu phân bố chuẩn." #. j6cxd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2942 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2944 msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST" msgid "mu" msgstr "mu" #. fgaDX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2943 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2945 msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST" msgid "The known mean of the population." msgstr "Giá trị trung bình đã biết của tập hợp." #. ZngJE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2944 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2946 msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST" msgid "sigma" msgstr "xichma (Σ)" #. wFiKZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2945 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2947 msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST" msgid "The known standard deviation of the population. If omitted, the standard deviation of the given sample is used." msgstr "Độ lệch chuẩn đã biết của tập hợp. Nếu bỏ qua, độc lệch chuẩn của mẫu đã cho sẽ được dùng." #. wxJ43 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2951 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2953 msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST_MS" msgid "Calculates the probability of observing a z-statistic greater than the one computed based on a sample." msgstr "Tính xác suất quan sát thống kê z lớn hơn xác suất tính được từ mẫu." #. FZJKN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2952 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2954 msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST_MS" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. qG2z4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2953 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2955 msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST_MS" msgid "The given sample, drawn from a normally distributed population." msgstr "Mẫu đã cho, lập nên từ dữ liệu phân bố chuẩn." #. Bj2P8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2954 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2956 msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST_MS" msgid "mu" msgstr "mu" #. sXzNL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2955 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2957 msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST_MS" msgid "The known mean of the population." msgstr "Giá trị trung bình đã biết của tập hợp." #. Bxo8Y -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2956 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2958 msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST_MS" msgid "sigma" msgstr "xichma (Σ)" #. XGeXM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2957 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2959 msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST_MS" msgid "The known standard deviation of the population. If omitted, the standard deviation of the given sample is used." msgstr "Độ lệch chuẩn đã biết của tập hợp. Nếu bỏ qua, độc lệch chuẩn của mẫu đã cho sẽ được dùng." #. msJXN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2963 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2965 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST" msgid "Returns the chi square independence test." msgstr "Trả về thử tra độc lập bình phương chi (χ)." #. ryBne -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2964 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2966 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST" msgid "Data B" msgstr "Dữ_liệu_B" #. 9ECN3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2965 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2967 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST" msgid "The observed data array." msgstr "Mảng dữ liệu đã quan sát." #. MAJEC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2966 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2968 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST" msgid "Data E" msgstr "" #. E4yRB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2967 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2969 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST" msgid "The expected data array." msgstr "Mảng dữ liệu mong đợi." #. 34jxF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2973 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2975 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST_MS" msgid "Returns the chi square independence test." msgstr "Trả về thử tra độc lập bình phương chi (χ)." #. yNywg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2974 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2976 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST_MS" msgid "Data B" msgstr "Dữ_liệu_B" #. zmUWQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2975 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2977 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST_MS" msgid "The observed data array." msgstr "Mảng dữ liệu đã quan sát." #. Ncp5A -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2976 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2978 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST_MS" msgid "Data E" msgstr "" #. NwGZE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2977 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2979 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST_MS" msgid "The expected data array." msgstr "Mảng dữ liệu mong đợi." #. CfCjB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2983 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2985 msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST" msgid "Calculates the F test." msgstr "Tính thử F." #. EeFFo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2984 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2986 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST" msgid "Data 1" msgstr "Ngày" #. YfKrA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2985 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2987 msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST" msgid "The first record array." msgstr "Mảng bản ghi đầu." #. HcSHD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2986 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2988 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST" msgid "Data 2" msgstr "Ngày" #. DdRTF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2987 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2989 msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST" msgid "The second record array." msgstr "Mảng bản ghi thứ hai." #. xAyB8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2993 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2995 msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST_MS" msgid "Calculates the F test." msgstr "Tính thử F." #. K37cV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2994 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2996 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST_MS" msgid "Data 1" msgstr "Ngày" #. tEFdd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2995 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2997 msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST_MS" msgid "The first record array." msgstr "Mảng bản ghi đầu." #. 45maL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2996 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2998 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST_MS" msgid "Data 2" msgstr "Ngày" #. NcENT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2997 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2999 msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST_MS" msgid "The second record array." msgstr "Mảng bản ghi thứ hai." #. TZSAL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3003 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3005 msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST" msgid "Calculates the T test." msgstr "Tính thử T." #. vU5V2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3004 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3006 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST" msgid "Data 1" msgstr "Ngày" #. E6YmJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3005 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3007 msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST" msgid "The first record array." msgstr "Mảng bản ghi đầu." #. YWjTr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3006 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3008 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST" msgid "Data 2" msgstr "Ngày" #. 2scEP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3007 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3009 msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST" msgid "The second record array." msgstr "Mảng bản ghi thứ hai." #. hWPAL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3008 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3010 msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST" msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #. EGLPL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3009 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3011 msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST" msgid "Mode specifies the number of distribution tails to return. 1 = one-tailed, 2 = two-tailed distribution" msgstr "" #. fYNDT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3010 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3012 msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. cKsJd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3011 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3013 msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST" msgid "The type of the T test." msgstr "Kiểu thử T." #. 692Pk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3017 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3019 msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS" msgid "Calculates the T test." msgstr "Tính thử T." #. 5fHC3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3018 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3020 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS" msgid "Data 1" msgstr "Ngày" #. F5qSy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3019 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3021 msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS" msgid "The first record array." msgstr "Mảng bản ghi đầu." #. QdUAu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3020 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3022 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS" msgid "Data 2" msgstr "Ngày" #. D6yiE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3021 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3023 msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS" msgid "The second record array." msgstr "Mảng bản ghi thứ hai." #. 7UpjE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3022 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3024 msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS" msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #. DYSDQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3023 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3025 msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS" msgid "Mode specifies the number of distribution tails to return. 1 = one-tailed, 2 = two-tailed distribution" msgstr "" #. 5Sqnp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3024 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3026 msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. iJaCD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3025 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3027 msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS" msgid "The type of the T test." msgstr "Kiểu thử T." #. GLrcB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3031 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3033 msgctxt "SC_OPCODE_RSQ" msgid "Returns the square of the Pearson product moment correlation coefficient." msgstr "Trả về bình phương của hệ số tương quan mômen tích Pearson." #. 5CDWG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3032 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3034 msgctxt "SC_OPCODE_RSQ" msgid "Data Y" msgstr "" #. cDSEe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3033 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3035 msgctxt "SC_OPCODE_RSQ" msgid "The Y data array." msgstr "Mảng dữ liệu Y." #. kARX2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3034 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3036 msgctxt "SC_OPCODE_RSQ" msgid "Data X" msgstr "" #. hcEaB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3035 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3037 msgctxt "SC_OPCODE_RSQ" msgid "The X data array." msgstr "Mảng dữ liệu X." #. EeGGQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3041 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3043 msgctxt "SC_OPCODE_INTERCEPT" msgid "Returns the intercept of the linear regression line and the Y axis." msgstr "Trả về điểm chắn của đường hồi qui số cộng và trục Y." #. Hb98a -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3042 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3044 msgctxt "SC_OPCODE_INTERCEPT" msgid "Data Y" msgstr "" #. WXipw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3043 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3045 msgctxt "SC_OPCODE_INTERCEPT" msgid "The Y data array." msgstr "Mảng dữ liệu Y." #. TdM7y -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3044 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3046 msgctxt "SC_OPCODE_INTERCEPT" msgid "Data X" msgstr "" #. T4PDz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3045 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3047 msgctxt "SC_OPCODE_INTERCEPT" msgid "The X data array." msgstr "Mảng dữ liệu X." #. DCeGA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3051 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3053 msgctxt "SC_OPCODE_SLOPE" msgid "Returns the slope of the linear regression line." msgstr "Trả về hệ số dốc của đường hồi qui số cộng." #. FiZJT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3052 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3054 msgctxt "SC_OPCODE_SLOPE" msgid "Data Y" msgstr "" #. uaECq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3053 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3055 msgctxt "SC_OPCODE_SLOPE" msgid "The Y data array." msgstr "Mảng dữ liệu Y." #. rknKp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3054 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3056 msgctxt "SC_OPCODE_SLOPE" msgid "Data X" msgstr "" #. xFSqB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3055 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3057 msgctxt "SC_OPCODE_SLOPE" msgid "The X data array." msgstr "Mảng dữ liệu X." #. xfNoa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3061 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3063 msgctxt "SC_OPCODE_STEYX" msgid "Returns the standard error of the linear regression." msgstr "Trả về lỗi chuẩn của hồi qui số cộng." #. aG6Lb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3062 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3064 msgctxt "SC_OPCODE_STEYX" msgid "Data Y" msgstr "" #. iURZt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3063 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3065 msgctxt "SC_OPCODE_STEYX" msgid "The Y data array." msgstr "Mảng dữ liệu Y." #. QEGMx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3064 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3066 msgctxt "SC_OPCODE_STEYX" msgid "Data X" msgstr "" #. o5k38 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3065 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3067 msgctxt "SC_OPCODE_STEYX" msgid "The X data array." msgstr "Mảng dữ liệu X." #. pamGW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3071 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3073 msgctxt "SC_OPCODE_PEARSON" msgid "Returns the Pearson product moment correlation coefficient." msgstr "Trả về hệ số tương quan mômen tích Pearson." #. ZhepS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3072 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3074 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PEARSON" msgid "Data 1" msgstr "Ngày" #. RAEvh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3073 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3075 msgctxt "SC_OPCODE_PEARSON" msgid "The first record array." msgstr "Mảng bản ghi đầu." #. wbKnK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3074 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3076 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PEARSON" msgid "Data 2" msgstr "Ngày" #. EEAuv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3075 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3077 msgctxt "SC_OPCODE_PEARSON" msgid "The second record array." msgstr "Mảng bản ghi thứ hai." #. WDcKB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3081 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3083 msgctxt "SC_OPCODE_CORREL" msgid "Returns the correlation coefficient." msgstr "Trả về hệ số tương quan." #. ojEas -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3082 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3084 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CORREL" msgid "Data 1" msgstr "Ngày" #. 7VtBm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3083 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3085 msgctxt "SC_OPCODE_CORREL" msgid "The first record array." msgstr "Mảng bản ghi đầu." #. hqTcz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3084 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3086 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CORREL" msgid "Data 2" msgstr "Ngày" #. aNhvr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3085 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3087 msgctxt "SC_OPCODE_CORREL" msgid "The second record array." msgstr "Mảng bản ghi thứ hai." #. QR42t -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3091 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3093 msgctxt "SC_OPCODE_COVAR" msgid "Calculates the population covariance." msgstr "" #. MBP4T -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3092 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3094 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COVAR" msgid "Data 1" msgstr "Ngày" #. skBUc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3093 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3095 msgctxt "SC_OPCODE_COVAR" msgid "The first record array." msgstr "Mảng bản ghi đầu." #. 2Da2J -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3094 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3096 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COVAR" msgid "Data 2" msgstr "Ngày" #. 2KRqV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3095 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3097 msgctxt "SC_OPCODE_COVAR" msgid "The second record array." msgstr "Mảng bản ghi thứ hai." #. fbobA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3101 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3103 msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_P" msgid "Calculates the population covariance." msgstr "" #. GRFHF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3102 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3104 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_P" msgid "Data 1" msgstr "Ngày" #. AQzmF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3103 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3105 msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_P" msgid "The first record array." msgstr "Mảng bản ghi đầu." #. FKuFq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3104 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3106 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_P" msgid "Data 2" msgstr "Ngày" #. 7Bt3T -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3105 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3107 msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_P" msgid "The second record array." msgstr "Mảng bản ghi thứ hai." #. 3L3ku -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3111 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3113 msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_S" msgid "Calculates the sample covariance." msgstr "" #. eSQnz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3112 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3114 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_S" msgid "Data 1" msgstr "Ngày" #. VZuaM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3113 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3115 msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_S" msgid "The first record array." msgstr "Mảng bản ghi đầu." #. pYdps -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3114 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3116 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_S" msgid "Data 2" msgstr "Ngày" #. QPWqm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3115 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3117 msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_S" msgid "The second record array." msgstr "Mảng bản ghi thứ hai." #. BiBeC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3121 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3123 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST" msgid "Returns a value along a linear regression" msgstr "Trả về một giá trị dọc theo hồi qui số cộng" #. AjPiD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3122 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3124 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. vQ4CY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3123 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3125 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST" msgid "The X value for which the Y value on the regression linear is to be calculated." msgstr "Giá trị X cho đó cần tính giá trị Y trên cấp hồi qui số cộng." #. bxLgC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3124 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3126 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST" msgid "Data Y" msgstr "" #. 5dSvW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3125 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3127 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST" msgid "The Y data array." msgstr "Mảng dữ liệu Y." #. RvAhN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3126 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3128 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST" msgid "Data X" msgstr "" #. 2EEKK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3127 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3129 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST" msgid "The X data array." msgstr "Mảng dữ liệu X." #. XHpHo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3133 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3135 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD" msgid "Calculates future value(s) using additive Exponential Smoothing algorithm." msgstr "" #. QfKPX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3134 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3136 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD" msgid "Target" msgstr "Đích" #. j3uBB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3135 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3137 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD" msgid "The date (array) for which you want to predict a value." msgstr "" #. WTRGs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3136 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3138 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD" msgid "Values" msgstr "Giá trị" #. NxuDU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3137 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3139 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD" msgid "The data array from which you want to forecast." msgstr "" #. ALBwX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3138 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3140 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD" msgid "Timeline" msgstr "" #. 9FNwQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3139 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3141 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD" msgid "The date or numeric array; a consistent step between values is needed." msgstr "" #. xzZDH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3140 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3142 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD" msgid "Period length" msgstr "" #. GFGx6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3141 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3143 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD" msgid "Number of Samples in Period (default 1); length of the seasonal pattern." msgstr "" #. CeFpD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3142 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3144 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD" msgid "Data completion" msgstr "" #. yxmfo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3143 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3145 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD" msgid "Data completion (default 1); 0 treats missing points as zero, 1 interpolates." msgstr "" #. caE4W -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3144 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3146 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD" msgid "Aggregation" msgstr "" #. BSPXj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3145 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3147 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD" msgid "Aggregation (default 1 = AVERAGE); method to be used to aggregate identical (time) values." msgstr "" #. ZE4ec -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3151 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3153 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL" msgid "Calculates future value(s) using multiplicative Exponential Smoothing algorithm." msgstr "" #. HsmXq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3152 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3154 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL" msgid "Target" msgstr "Đích" #. u9yCC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3153 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3155 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL" msgid "The date (array) for which you want to predict a value." msgstr "" #. fooqd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3154 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3156 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL" msgid "Values" msgstr "Giá trị" #. wz4Wi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3155 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3157 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL" msgid "The data array from which you want to forecast." msgstr "" #. HVuEv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3156 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3158 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL" msgid "Timeline" msgstr "" #. LK8MK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3157 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3159 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL" msgid "The date or numeric array; a consistent step between values is needed." msgstr "" #. 8h8MX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3158 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3160 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL" msgid "Period length" msgstr "" #. tuV9p -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3159 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3161 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL" msgid "Number of Samples in Period (default 1); length of the seasonal pattern." msgstr "" #. CJQvE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3160 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3162 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL" msgid "Data completion" msgstr "" #. 8j9pp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3161 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3163 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL" msgid "Data completion (default 1); 0 treats missing points as zero, 1 interpolates." msgstr "" #. KGFjz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3162 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3164 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL" msgid "Aggregation" msgstr "" #. DLNXz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3163 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3165 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL" msgid "Aggregation (default 1 = AVERAGE); method to be used to aggregate identical (time) values." msgstr "" #. JNrxu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3169 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3171 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA" msgid "Returns a prediction interval at the specified target value(s) for additive Exponential Smoothing method" msgstr "" #. uUAEn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3170 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3172 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA" msgid "Target" msgstr "Đích" #. 5N352 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3171 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3173 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA" msgid "The date (array) for which you want to predict a value." msgstr "" #. 2gGRa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3172 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3174 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA" msgid "Values" msgstr "Giá trị" #. AB8YT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3173 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3175 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA" msgid "The data array from which you want to forecast." msgstr "" #. sX9wy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3174 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3176 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA" msgid "Timeline" msgstr "" #. egeiz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3175 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3177 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA" msgid "The date or numeric array; a consistent step between values is needed." msgstr "" #. D2CaS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3176 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3178 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA" msgid "Confidence level" msgstr "" #. AnyEk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3177 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3179 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA" msgid "Confidence level (default 0.95); value 0 to 1 (exclusive) for 0 to 100% calculated prediction interval." msgstr "" #. CME3w -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3178 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3180 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA" msgid "Period length" msgstr "" #. gdQkL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3179 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3181 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA" msgid "Number of Samples in Period (default 1); length of the seasonal pattern." msgstr "" #. QDeRA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3180 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3182 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA" msgid "Data completion" msgstr "" #. WSnES -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3181 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3183 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA" msgid "Data completion (default 1); 0 treats missing points as zero, 1 interpolates." msgstr "" #. 6HNiD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3182 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3184 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA" msgid "Aggregation" msgstr "" #. DHDcQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3183 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3185 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA" msgid "Aggregation (default 1 = AVERAGE); method to be used to aggregate identical (time) values." msgstr "" #. bFPyC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3189 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3191 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM" msgid "Returns a prediction interval at the specified target value(s) for multiplicative Exponential Smoothing method" msgstr "" #. nHJY4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3190 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3192 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM" msgid "Target" msgstr "Đích" #. EpyMY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3191 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3193 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM" msgid "The date (array) for which you want to predict a value." msgstr "" #. FMQnR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3192 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3194 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM" msgid "Values" msgstr "Giá trị" #. TWBVi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3193 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3195 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM" msgid "The data array from which you want to forecast." msgstr "" #. qZ7k6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3194 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3196 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM" msgid "Timeline" msgstr "" #. r2iNX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3195 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3197 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM" msgid "The date or numeric array; a consistent step between values is needed." msgstr "" #. 7XXpN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3196 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3198 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM" msgid "Confidence level" msgstr "" #. CuGJw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3197 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3199 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM" msgid "Confidence level (default 0.95); value 0 to 1 (exclusive) for 0 to 100% calculated prediction interval." msgstr "" #. pvqRr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3198 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3200 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM" msgid "Period length" msgstr "" #. v4qC7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3199 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3201 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM" msgid "Number of Samples in Period (default 1); length of the seasonal pattern." msgstr "" #. hfcKX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3200 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3202 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM" msgid "Data completion" msgstr "" #. cEkQY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3201 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3203 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM" msgid "Data completion (default 1); 0 treats missing points as zero, 1 interpolates." msgstr "" #. QiqQb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3202 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3204 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM" msgid "Aggregation" msgstr "" #. zUo5Q -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3203 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3205 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM" msgid "Aggregation (default 1 = AVERAGE); method to be used to aggregate identical (time) values." msgstr "" #. SN7GC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3209 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3211 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA" msgid "Calculates the number of samples in period (season) using additive Exponential Triple Smoothing algorithm." msgstr "" #. pFMRX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3210 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3212 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA" msgid "Values" msgstr "Giá trị" #. EwPnV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3211 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3213 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA" msgid "The data array from which you want to forecast." msgstr "" #. gXDNU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3212 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3214 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA" msgid "Timeline" msgstr "" #. FhYX9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3213 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3215 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA" msgid "The date or numeric array; a consistent step between values is needed." msgstr "" #. wCmnG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3214 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3216 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA" msgid "Data completion" msgstr "" #. EFtF8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3215 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3217 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA" msgid "Data completion (default 1); 0 treats missing points as zero, 1 interpolates." msgstr "" #. jtDC9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3216 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3218 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA" msgid "Aggregation" msgstr "" #. DBEmf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3217 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3219 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA" msgid "Aggregation (default 1 = AVERAGE); method to be used to aggregate identical (time) values." msgstr "" #. c2bd2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3223 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3225 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA" msgid "Returns statistical value(s) using additive Exponential Smoothing algorithm." msgstr "" #. WpFjx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3224 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3226 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA" msgid "Values" msgstr "Giá trị" #. TDZmA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3225 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3227 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA" msgid "The data array from which you want to forecast." msgstr "" #. XAEUE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3226 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3228 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA" msgid "Timeline" msgstr "" #. bEes4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3227 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3229 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA" msgid "The date or numeric array; a consistent step between values is needed." msgstr "" #. 8KpGB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3228 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3230 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA" msgid "Statistic type" msgstr "" #. F7YmU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3229 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3231 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA" msgid "Value (1-9) or array of values, indicating which statistic will be returned for the calculated forecast" msgstr "" #. BYRRT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3230 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3232 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA" msgid "Period length" msgstr "" #. DCr83 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3231 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3233 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA" msgid "Number of Samples in Period (default 1); length of the seasonal pattern." msgstr "" #. WsEaF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3232 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3234 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA" msgid "Data completion" msgstr "" #. AAdQ3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3233 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3235 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA" msgid "Data completion (default 1); 0 treats missing points as zero, 1 interpolates." msgstr "" #. CggwD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3234 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3236 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA" msgid "Aggregation" msgstr "" #. 3d8ES -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3235 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3237 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA" msgid "Aggregation (default 1 = AVERAGE); method to be used to aggregate identical (time) values." msgstr "" #. deJuC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3241 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3243 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM" msgid "Returns statistical value(s) using multiplicative Exponential Smoothing algorithm." msgstr "" #. d4RLA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3242 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3244 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM" msgid "Values" msgstr "Giá trị" #. AwcpJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3243 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3245 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM" msgid "The data array from which you want to forecast." msgstr "" #. dC4fq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3244 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3246 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM" msgid "Timeline" msgstr "" #. wUiFY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3245 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3247 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM" msgid "The date or numeric array; a consistent step between values is needed." msgstr "" #. GGM8p -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3246 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3248 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM" msgid "Statistic type" msgstr "" #. FAGyf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3247 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3249 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM" msgid "Value (1-9) or array of values, indicating which statistic will be returned for the calculated forecast" msgstr "" #. o2X3W -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3248 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3250 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM" msgid "Period length" msgstr "" #. a469L -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3249 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3251 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM" msgid "Number of samples in period (default 1); length of the seasonal pattern." msgstr "" #. FJCgu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3250 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3252 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM" msgid "Data completion" msgstr "" #. 8WfE5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3251 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3253 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM" msgid "Data completion (default 1); 0 treats missing points as zero, 1 interpolates." msgstr "" #. AA6Db -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3252 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3254 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM" msgid "Aggregation" msgstr "" #. FQxVS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3253 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3255 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM" msgid "Aggregation (default 1 = AVERAGE); method to be used to aggregate identical (time) values." msgstr "" #. KdhBr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3259 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3261 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_LIN" msgid "Returns a value along a linear regression" msgstr "Trả về một giá trị dọc theo hồi qui số cộng" #. LHLj6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3260 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3262 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_LIN" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. 2SBHF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3261 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3263 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_LIN" msgid "The X value for which the Y value on the regression linear is to be calculated." msgstr "Giá trị X cho đó cần tính giá trị Y trên cấp hồi qui số cộng." #. gZDa7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3262 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3264 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_LIN" msgid "Data Y" msgstr "" #. peRhT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3263 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3265 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_LIN" msgid "The Y data array." msgstr "Mảng dữ liệu Y." #. JXRbB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3264 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3266 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_LIN" msgid "Data X" msgstr "" #. mBkBN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3265 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3267 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_LIN" msgid "The X data array." msgstr "Mảng dữ liệu X." #. 5KaAD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3271 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3273 msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS" msgid "Returns the reference to a cell as text." msgstr "Trả về tham chiếu tới một ô dạng văn bản." #. Z8wTF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3272 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3274 msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS" msgid "Row" msgstr "Hàng" #. txqX5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3273 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3275 msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS" msgid "The row number of the cell." msgstr "Số thứ tự hàng của ô." #. Af6ZC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3274 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3276 msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS" msgid "Column" msgstr "Cột" #. aSeXE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3275 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3277 msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS" msgid "The column number of the cell." msgstr "Số thứ tự cột của ô." #. AC8DD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3276 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3278 msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS" msgid "ABS" msgstr "ABS" #. EqYrn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3277 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3279 msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS" msgid "Specifies whether absolute or relative referencing is to be used." msgstr "Chỉ ra sử dụng tham chiếu kiểu tuyệt đối hay tương đối." #. Cs9py -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3278 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3280 msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS" msgid "A1" msgstr "A1" #. 7tpgu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3279 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3281 msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS" msgid "The reference style: 0 or FALSE means R1C1 style, any other value or omitted means A1 style." msgstr "Kiểu dáng tham chiếu : 0 hay SAI có nghĩa là kiểu dáng R1C1, bất cứ giá trị khác nào hoặc bị bỏ sót có nghĩa là kiểu dáng A1." #. a8TPH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3280 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3282 msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS" msgid "Sheet" msgstr "Trang" #. 4Wrvi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3281 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3283 msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS" msgid "The spreadsheet name of the cell reference." msgstr "Tên bảng tính của tham chiếu ô." #. iBFLd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3287 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3289 msgctxt "SC_OPCODE_AREAS" msgid "Returns the number of individual ranges that belong to a (multiple) range." msgstr "Trả về số các phạm vi riêng biệt mà thuộc về một phạm vi (kiểu đa)." #. wbBgs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3288 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3290 msgctxt "SC_OPCODE_AREAS" msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" #. KWXav -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3289 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3291 msgctxt "SC_OPCODE_AREAS" msgid "The reference to a (multiple) range." msgstr "Tham chiếu đến (đa) phạm vi." #. HDBnC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3295 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3297 msgctxt "SC_OPCODE_CHOOSE" msgid "Selects a value from a list of up to 30 value arguments." msgstr "Chọn một giá trị từ danh sách có đến 30 đối số giá trị." #. G4rK9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3296 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3298 msgctxt "SC_OPCODE_CHOOSE" msgid "Index" msgstr "Số mũ" #. GUMqQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3297 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3299 msgctxt "SC_OPCODE_CHOOSE" msgid "The index of the value (1..30) selected." msgstr "Chỉ mục của giá trị (1..30) được chọn." #. SAWhP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3298 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3300 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CHOOSE" msgid "Value " msgstr "Giá trị" #. 3cXEF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3299 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3301 msgctxt "SC_OPCODE_CHOOSE" msgid "Value 1, value 2,... The list of arguments from which a value is chosen." msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... Danh sách các đối số trong đó cần chọn một giá trị riêng." #. BqwDQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3305 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3307 msgctxt "SC_OPCODE_COLUMN" msgid "Returns the internal column number of a reference." msgstr "Trả về số cột bên trong của một tham chiếu." #. bHG3P -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3306 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3308 msgctxt "SC_OPCODE_COLUMN" msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" #. RkpSJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3307 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3309 msgctxt "SC_OPCODE_COLUMN" msgid "The reference to a cell or a range." msgstr "Tham chiếu đến ô hay phạm vi." #. Nn2dh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3313 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3315 msgctxt "SC_OPCODE_ROW" msgid "Defines the internal row number of a reference." msgstr "Xác định số hàng bên trong của một tham chiếu." #. 4jGH3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3314 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3316 msgctxt "SC_OPCODE_ROW" msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" #. qeWp3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3315 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3317 msgctxt "SC_OPCODE_ROW" msgid "The reference to a cell or a range." msgstr "Tham chiếu đến ô hay phạm vi." #. njgey -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3321 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3323 msgctxt "SC_OPCODE_SHEET" msgid "Returns the internal sheet number of a reference or a string." msgstr "Trả về số thứ tự trang tính bên trong của một tham chiếu hoặc một chuỗi." #. 9CRKd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3322 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3324 msgctxt "SC_OPCODE_SHEET" msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" #. GJdEA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3323 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3325 msgctxt "SC_OPCODE_SHEET" msgid "The reference to a cell or a range or the character string of a sheet name." msgstr "Tham chiếu tới một ô hoặc một phạm vi hoặc chuỗi ký tự của một tên trang tính." #. MXaHK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3329 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3331 msgctxt "SC_OPCODE_COLUMNS" msgid "Returns the number of columns in an array or reference." msgstr "Trả về số các cột trong một mảng hoặc một tham chiếu." #. YDiv5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3330 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3332 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COLUMNS" msgid "Array" msgstr "Mảng " #. CuyRx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3331 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3333 msgctxt "SC_OPCODE_COLUMNS" msgid "The array (reference) for which the number of columns is to be determined." msgstr "Mảng (tham chiếu) cho đó cần xác định số các cột." #. DtZRC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3337 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3339 msgctxt "SC_OPCODE_ROWS" msgid "Returns the number of rows in a reference or array." msgstr "Trả về số các hàng trong một tham chiếu hoặc mảng." #. gqr54 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3338 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3340 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ROWS" msgid "Array" msgstr "Mảng " #. CULSp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3339 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3341 msgctxt "SC_OPCODE_ROWS" msgid "The array (reference) for which the number of rows is to be determined." msgstr "Mảng (tham chiếu) cho đó cần xác định số các hàng." #. PJXet -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3345 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3347 msgctxt "SC_OPCODE_SHEETS" msgid "Returns the number of sheets of a given reference. If no parameter has been entered, the total number of sheets in the document is returned." msgstr "Trả về số các trang tính của một tham chiếu đã cho. Nếu không có tham số nào được nhập vào, tổng số các trang tính trong tài liệu được trả về." #. pfFdg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3346 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3348 msgctxt "SC_OPCODE_SHEETS" msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" #. TCiaZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3347 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3349 msgctxt "SC_OPCODE_SHEETS" msgid "The reference to a cell or a range." msgstr "Tham chiếu đến ô hay phạm vi." #. eCUid -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3353 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3355 msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP" msgid "Horizontal search and reference to the cells located below." msgstr "Tìm kiếm và tham chiếu theo chiều ngang tới các ô được định vị bên dưới." #. 7X7gX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3354 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3356 msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP" msgid "Search criterion" msgstr "Tiêu chuẩn tìm" #. ZAJVk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3355 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3357 msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP" msgid "The value to be found in the first row." msgstr "Giá trị nằm trong hàng đầu tiên." #. C2C5B -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3356 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3358 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP" msgid "Array" msgstr "Mảng " #. 5hKGB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3357 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3359 msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP" msgid "The array or the range for the reference." msgstr "Mảng hoặc phạm vi cho tham chiếu." #. PZDud -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3358 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3360 msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP" msgid "Index" msgstr "Số mũ" #. QVoEL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3359 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3361 msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP" msgid "The row index in the array." msgstr "Chỉ mục hàng trong mảng." #. vFGhz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3360 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3362 msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP" msgid "Sorted range lookup" msgstr "" #. R7eTu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3361 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3363 msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP" msgid "If the value is TRUE or not given, the search row of the array represents a series of ranges, and must be sorted in ascending order." msgstr "" #. Qid6E -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3367 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3369 msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP" msgid "Vertical search and reference to indicated cells." msgstr "Tìm kiếm và tham chiếu theo chiều dọc tới các ô được chỉ ra." #. K5MyL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3368 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3370 msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP" msgid "Search criterion" msgstr "Tiêu chuẩn tìm" #. uJXUC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3369 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3371 msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP" msgid "The value to be found in the first column." msgstr "Giá trị nằm trong cột đầu tiên." #. ZYwFZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3370 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3372 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP" msgid "Array" msgstr "Mảng " #. F33tJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3371 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3373 msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP" msgid "The array or range for referencing." msgstr "Mảng hoặc phạm vi để tham chiếu." #. jzXj7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3372 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3374 msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP" msgid "Index" msgstr "Số mũ" #. xpSFz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3373 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3375 msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP" msgid "Column index number in the array." msgstr "Số thứ tự chỉ mục cột trong mảng." #. caFNm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3374 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3376 msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP" msgid "Sorted range lookup" msgstr "" #. uepSw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3375 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3377 msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP" msgid "If the value is TRUE or not given, the search column of the array represents a series of ranges, and must be sorted in ascending order." msgstr "" #. KZapz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3381 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3383 msgctxt "SC_OPCODE_INDEX" msgid "Returns a reference to a cell from a defined range." msgstr "Trả về một tham chiếu tới một ô từ một phạm vi đã xác định." #. XJ2BZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3382 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3384 msgctxt "SC_OPCODE_INDEX" msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" #. GyDXz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3383 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3385 msgctxt "SC_OPCODE_INDEX" msgid "The reference to a (multiple) range." msgstr "Tham chiếu đến (đa) phạm vi." #. tAtjo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3384 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3386 msgctxt "SC_OPCODE_INDEX" msgid "Row" msgstr "Hàng" #. EgnSK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3385 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3387 msgctxt "SC_OPCODE_INDEX" msgid "The row in the range." msgstr "Hàng trong phạm vi." #. VJqwH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3386 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3388 msgctxt "SC_OPCODE_INDEX" msgid "Column" msgstr "Cột" #. bt7AW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3387 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3389 msgctxt "SC_OPCODE_INDEX" msgid "The column in the range." msgstr "Cột trong phạm vi." #. CGKLe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3388 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3390 msgctxt "SC_OPCODE_INDEX" msgid "Range" msgstr "Phạm vi" #. U4YBB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3389 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3391 msgctxt "SC_OPCODE_INDEX" msgid "The index of the subrange if referring to a multiple range." msgstr "Chỉ mục của phạm vi phụ nếu tham chiếu tới một đa phạm vi." #. AAABU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3395 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3397 msgctxt "SC_OPCODE_INDIRECT" msgid "Returns the contents of a cell that is referenced in text form." msgstr "Trả về nội dung của một ô mà được tham chiếu dạng văn bản." #. ng7BT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3396 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3398 msgctxt "SC_OPCODE_INDIRECT" msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" #. 4qVBB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3397 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3399 msgctxt "SC_OPCODE_INDIRECT" msgid "The cell whose contents are to be evaluated is to be referenced in text form (e.g. \"A1\")." msgstr "Ô mà nội dung của nó được đánh giá là được tham chiếu dạng văn bản (ví dụ : « A1 »)." #. SVXmp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3398 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3400 msgctxt "SC_OPCODE_INDIRECT" msgid "A1" msgstr "A1" #. S9xs6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3399 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3401 msgctxt "SC_OPCODE_INDIRECT" msgid "The reference style: 0 or FALSE means R1C1 style, any other value or omitted means A1 style." msgstr "Kiểu dáng tham chiếu : 0 hay SAI có nghĩa là kiểu dáng R1C1, bất cứ giá trị khác nào hoặc bị bỏ sót có nghĩa là kiểu dáng A1." #. 269jg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3405 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3407 msgctxt "SC_OPCODE_LOOKUP" msgid "Determines a value in a vector by comparison to values in another vector." msgstr "Xác định một giá trị trong một véc-tơ bằng cách so sánh với các giá trị trong một vec-tơ khác." #. yMPMz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3406 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3408 msgctxt "SC_OPCODE_LOOKUP" msgid "Search criterion" msgstr "Tiêu chuẩn tìm" #. pPzq4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3407 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3409 msgctxt "SC_OPCODE_LOOKUP" msgid "The value to be used for comparison." msgstr "Giá trị cần dùng khi so sánh." #. TXZS5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3408 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3410 msgctxt "SC_OPCODE_LOOKUP" msgid "Search vector" msgstr "Tìm kiếm véc-tơ" #. DCfYa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3409 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3411 msgctxt "SC_OPCODE_LOOKUP" msgid "The vector (row or column) in which to search." msgstr "Véc-tơ (hàng hoặc cột) trong đó cần tìm kiếm." #. UECRK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3410 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3412 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LOOKUP" msgid "Result vector" msgstr "véc-tơ_kết_quả" #. zEJE2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3411 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3413 msgctxt "SC_OPCODE_LOOKUP" msgid "The vector (row or range) from which the value is to be determined." msgstr "Véc-tơ (hàng hoặc phạm vi) từ đó cần xác định giá trị." #. 4qd5a -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3417 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3419 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MATCH" msgid "Defines a position in an array after comparing values." msgstr "Xác định một vị trí trong một mảng sau khi so sanh các giá trị." #. AGtj9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3418 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3420 msgctxt "SC_OPCODE_MATCH" msgid "Search criterion" msgstr "Tiêu chuẩn tìm" #. MPAAm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3419 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3421 msgctxt "SC_OPCODE_MATCH" msgid "The value to be used for comparison." msgstr "Giá trị cần dùng khi so sánh." #. svVHi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3420 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3422 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MATCH" msgid "Lookup array" msgstr "mảng_tra_cứu" #. cdkps -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3421 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3423 msgctxt "SC_OPCODE_MATCH" msgid "The array (range) in which the search is made." msgstr "Mảng (phạm vi) trong đó cần tìm kiếm." #. WuncN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3422 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3424 msgctxt "SC_OPCODE_MATCH" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. dgPj5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3423 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3425 msgctxt "SC_OPCODE_MATCH" msgid "Type can take the value 1 (first column array ascending), 0 (exact match or wildcard or regular expression match) or -1 (first column array descending) and determines the criteria to be used for comparison purposes." msgstr "" #. XJ4FS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3429 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3431 msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" msgid "Returns a reference which has been moved in relation to the starting point." msgstr "Trả về một tham chiếu mà vừa bị di chuyển tương ứng với vị trí bắt đầu." #. Kt5Hn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3430 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3432 msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" #. CdqxU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3431 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3433 msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" msgid "The reference (cell) from which to base the movement." msgstr "Tham chiếu (ô) từ đó căn cứ sự di chuyển." #. ZSZKE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3432 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3434 msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" msgid "Rows" msgstr "Hàng" #. ZjvPt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3433 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3435 msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" msgid "The number of rows to be moved either up or down." msgstr "Số các hàng cần chuyển lên hoặc xuống." #. GSFDq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3434 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3436 msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" msgid "Columns" msgstr "Cột" #. D2DEc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3435 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3437 msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" msgid "The number of columns that are to be moved to the left or to the right." msgstr "Số các cột cần di chuyển sang bên trái hoặc bên phải." #. Gkwct -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3436 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3438 msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" msgid "Height" msgstr "Bề cao" #. EsLfR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3437 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3439 msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" msgid "The number of rows of the moved reference." msgstr "Số các hàng của tham chiếu đã di chuyển." #. Y5Gux -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3438 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3440 msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" msgid "Width" msgstr "Bề rộng" #. RBhpn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3439 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3441 msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" msgid "The number of columns in the moved reference." msgstr "Số các cột trong tham chiếu đã di chuyển." #. 94GDy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3445 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3447 msgctxt "SC_OPCODE_ERROR_TYPE" msgid "Returns a number corresponding to an error type" msgstr "Trả về một số tương ứng với một kiểu lỗi" #. uj4LG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3446 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3448 msgctxt "SC_OPCODE_ERROR_TYPE" msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" #. xeYrB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3447 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3449 msgctxt "SC_OPCODE_ERROR_TYPE" msgid "The reference (cell) in which the error occurred." msgstr "Tham chiếu (ô) trong đó gặp lỗi." #. RdoaE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3453 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3455 msgctxt "SC_OPCODE_ERROR_TYPE_ODF" msgid "Returns a number corresponding to one of the error values or #N/A if no error exists" msgstr "" #. jWN8r -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3454 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3456 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ERROR_TYPE_ODF" msgid "Expression" msgstr "Expression1" #. VAzuw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3455 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3457 msgctxt "SC_OPCODE_ERROR_TYPE_ODF" msgid "The error value whose identifying number you want to find. Can be the actual error value or a reference to a cell that you want to test." msgstr "" #. AAEbG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3461 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3463 msgctxt "SC_OPCODE_STYLE" msgid "Applies a Style to the formula cell." msgstr "Áp dụng một kiểu dáng vào ô công thức." #. NQuDE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3462 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3464 msgctxt "SC_OPCODE_STYLE" msgid "Style" msgstr "Kiểu dáng" #. BoEep -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3463 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3465 msgctxt "SC_OPCODE_STYLE" msgid "The name of the Style to be applied." msgstr "Tên của kiểu dáng cần áp dụng." #. CW5zj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3464 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3466 msgctxt "SC_OPCODE_STYLE" msgid "Time" msgstr "Thời gian" #. ckZAj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3465 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3467 msgctxt "SC_OPCODE_STYLE" msgid "The time (in seconds) that the Style is to remain valid." msgstr "Thời gian (theo giây) hợp lệ của kiểu dáng đó." #. kcP6b -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3466 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3468 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_STYLE" msgid "Style 2" msgstr "Kiểu_2" #. HBrCD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3467 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3469 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_STYLE" msgid "The style to be applied after time expires." msgstr "Kiểu dáng được áp dụng sau khi thời gian kết thúc." #. Ri4A7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3473 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3475 msgctxt "SC_OPCODE_DDE" msgid "Result of a DDE link." msgstr "Kết quả của một liên kết DDE." #. 9RBWt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3474 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3476 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_DDE" msgid "Server" msgstr "Máy chủ" #. 2UcAR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3475 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3477 msgctxt "SC_OPCODE_DDE" msgid "The name of the server application." msgstr "Tên của ứng dụng phục vụ." #. bGw5b -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3476 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3478 msgctxt "SC_OPCODE_DDE" msgid "Topic/file" msgstr "" #. MBoe6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3477 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3479 msgctxt "SC_OPCODE_DDE" msgid "The topic or name of the file." msgstr "" #. utkfp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3478 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3480 msgctxt "SC_OPCODE_DDE" msgid "Item/range" msgstr "" #. cYaTf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3479 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3481 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_DDE" msgid "The item or range from which data is to be taken." msgstr "Phạm vi từ đó cần lấy dữ liệu." #. u5Tb2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3480 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3482 msgctxt "SC_OPCODE_DDE" msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #. BimmW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3481 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3483 msgctxt "SC_OPCODE_DDE" msgid "Defines how data is to be converted to numbers." msgstr "Xác định dữ liệu được chuyển đổi sang chữ số như thế nào." #. DEgFE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3487 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3489 msgctxt "SC_OPCODE_HYPERLINK" msgid "Construct a Hyperlink." msgstr "" #. UAXBE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3488 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3490 msgctxt "SC_OPCODE_HYPERLINK" msgid "URL" msgstr "URL" #. XFwBY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3489 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3491 msgctxt "SC_OPCODE_HYPERLINK" msgid "The clickable URL." msgstr "" #. AufAt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3490 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3492 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_HYPERLINK" msgid "Cell text" msgstr "Văn bản nằm trong ô" #. mgaK8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3491 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3493 msgctxt "SC_OPCODE_HYPERLINK" msgid "The cell text to be displayed." msgstr "" #. Cw6S6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3497 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3499 msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA" msgid "Extracts value(s) from a pivot table." msgstr "Trích các giá trị từ bảng DataPilot." #. qJtyj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3498 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3500 msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA" msgid "Data field" msgstr "Trường dữ liệu" #. 3E4Np -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3499 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3501 msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA" msgid "The name of the pivot table field to extract." msgstr "Tên của trường Data Pilot cần trích ra." #. svGFq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3500 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3502 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA" msgid "Pivot table" msgstr "Không phải bảng" #. KfcMr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3501 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3503 msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA" msgid "A reference to a cell or range in the pivot table." msgstr "Tham chiếu đến ô hay phạm vi trong bảng DataPilot." #. gcYNf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3502 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3504 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA" msgid "Field name / item" msgstr "Tên trường/Mục" #. qABDN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3503 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3505 msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA" msgid "Field name/value pair to filter the target data." msgstr "Cặp tên trường/giá trị để lọc dữ liệu đích." #. zeAFh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3509 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3511 msgctxt "SC_OPCODE_BAHTTEXT" msgid "Converts a number to text (Baht)." msgstr "Chuyển đổi một số sang văn bản (Baht)." #. UQFFX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3510 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3512 msgctxt "SC_OPCODE_BAHTTEXT" msgid "Number" msgstr "Số" #. vD2j6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3511 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3513 msgctxt "SC_OPCODE_BAHTTEXT" msgid "The number to convert." msgstr "Số cần chuyển đổi." #. s6pLd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3517 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3519 msgctxt "SC_OPCODE_JIS" msgid "Converts half-width ASCII and katakana characters to full-width." msgstr "Chuyển đổi các ký tự nửa rộng ASCII và katakana (Nhật) sang ký tự toàn rộng." #. 4DpED -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3518 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3520 msgctxt "SC_OPCODE_JIS" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. EUW4G -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3519 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3521 msgctxt "SC_OPCODE_JIS" msgid "The text to convert." msgstr "Văn bản cần chuyển đổi." #. naFaB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3525 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3527 msgctxt "SC_OPCODE_ASC" msgid "Converts full-width ASCII and katakana characters to half-width." msgstr "Chuyển đổi các ký tự toàn rộng ASCII và katakana (tiếng Nhật) sang ký tự nửa rộng." #. FKMAj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3526 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3528 msgctxt "SC_OPCODE_ASC" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. s8JfK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3527 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3529 msgctxt "SC_OPCODE_ASC" msgid "The text to convert." msgstr "Văn bản cần chuyển đổi." #. 7pcC8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3533 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3535 msgctxt "SC_OPCODE_CODE" msgid "Returns a numeric code for the first character in a text string." msgstr "Trả về một mã chữ số cho ký tự đầu tiên trong một chuỗi văn bản." #. GJzcS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3534 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3536 msgctxt "SC_OPCODE_CODE" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. S4kqK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3535 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3537 msgctxt "SC_OPCODE_CODE" msgid "This is the text for which the code of the first character is to be found." msgstr "Đây là văn bản cho đó cần tìm mã của ký tự đầu tiên." #. gFQXL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3541 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3543 msgctxt "SC_OPCODE_CURRENCY" msgid "Converts a number to text in currency format." msgstr "Chuyển đổi một số sang văn bản trong định dạng tiền tệ." #. nmWhB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3542 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3544 msgctxt "SC_OPCODE_CURRENCY" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. 5JqhV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3543 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3545 msgctxt "SC_OPCODE_CURRENCY" msgid "Value is a number, a reference to a cell containing a number or a formula that results in a number." msgstr "Giá trị là một số, một tham chiếu tới một ô chứa một số hoặc một công thức mà có kết quả là một số." #. oCD4X -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3544 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3546 msgctxt "SC_OPCODE_CURRENCY" msgid "Decimals" msgstr "Thập phân" #. h5DFB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3545 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3547 msgctxt "SC_OPCODE_CURRENCY" msgid "Decimal places. Denotes the number of digits to the right of the decimal point." msgstr "Các chữ số thập phân. Đại diện số các chữ số bên phải của dấu thập phân." #. f5PPE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3551 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3553 msgctxt "SC_OPCODE_CHAR" msgid "Converts a code number into a character or letter." msgstr "Chuyển đổi một số mã sang một ký tự hoặc chữ cái." #. aRCFD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3552 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3554 msgctxt "SC_OPCODE_CHAR" msgid "Number" msgstr "Số" #. 4Gwiw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3553 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3555 msgctxt "SC_OPCODE_CHAR" msgid "The code value for the character." msgstr "Giá trị mã của ký tự." #. 3fTcT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3559 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3561 msgctxt "SC_OPCODE_CLEAN" msgid "Removes all nonprintable characters from text." msgstr "Gỡ bỏ mọi ký tự không thể in khỏi văn bản." #. hAtdo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3560 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3562 msgctxt "SC_OPCODE_CLEAN" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. EArbN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3561 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3563 msgctxt "SC_OPCODE_CLEAN" msgid "The text from which nonprintable characters are to be removed." msgstr "Văn bản từ đó cần gỡ bỏ các ký tự không in được." #. fFLsv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3567 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3569 msgctxt "SC_OPCODE_CONCAT" msgid "Combines several text items into one." msgstr "Gộp vài mục văn bản vào một." #. eokBK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3568 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3570 msgctxt "SC_OPCODE_CONCAT" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. ESNqo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3569 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3571 msgctxt "SC_OPCODE_CONCAT" msgid "Text for the concatenation." msgstr "" #. TPahA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3575 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3577 msgctxt "SC_OPCODE_CONCAT_MS" msgid "Combines several text items into one, accepts cell ranges as arguments." msgstr "" #. qtkhM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3576 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3578 msgctxt "SC_OPCODE_CONCAT_MS" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. 3E2rY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3577 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3579 msgctxt "SC_OPCODE_CONCAT_MS" msgid "Text and/or cell ranges for the concatenation." msgstr "" #. oQaCv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3583 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3585 msgctxt "SC_OPCODE_TEXTJOIN_MS" msgid "Combines several text items into one, accepts cell ranges as arguments. Uses delimiter between items." msgstr "" #. f3X3Z -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3584 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3586 msgctxt "SC_OPCODE_TEXTJOIN_MS" msgid "Delimiter" msgstr "" #. HYbBc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3585 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3587 msgctxt "SC_OPCODE_TEXTJOIN_MS" msgid "Text string to be used as delimiter." msgstr "" #. 85ros -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3586 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3588 msgctxt "SC_OPCODE_TEXTJOIN_MS" msgid "Skip empty cells" msgstr "" #. 2aqLM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3587 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3589 msgctxt "SC_OPCODE_TEXTJOIN_MS" msgid "If TRUE, empty cells will be ignored." msgstr "" #. R8bUT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3588 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3590 msgctxt "SC_OPCODE_TEXTJOIN_MS" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. 6g4cg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3589 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3591 msgctxt "SC_OPCODE_TEXTJOIN_MS" msgid "Text and/or cell ranges for the concatenation." msgstr "" #. WEmdC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3595 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3597 msgctxt "SC_OPCODE_IFS_MS" msgid "Checks 1 or more conditions and returns a value corresponding to the first true condition." msgstr "" #. Zjofa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3596 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3598 msgctxt "SC_OPCODE_IFS_MS" msgid "Test" msgstr "Thử tra" #. z6EqU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3597 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3599 msgctxt "SC_OPCODE_IFS_MS" msgid "Any value or expression which can be either TRUE or FALSE." msgstr "Bất kỳ giá trị hoặc biểu thức nào có thể là hoặc ĐÚNG hoặc SAI." #. 9BALa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3598 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3600 msgctxt "SC_OPCODE_IFS_MS" msgid "Result" msgstr "Kết quả" #. xSQQd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3599 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3601 msgctxt "SC_OPCODE_IFS_MS" msgid "The result of the function if test is TRUE." msgstr "" #. g8sc4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3605 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3607 msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS" msgid "Compares expression against list of value/result pairs, and returns result for first value that matches the expression. If expression does not match any value, a default result is returned, if it is placed as final item in parameter list without a value." msgstr "" #. PneN8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3606 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3608 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS" msgid "Expression" msgstr "Expression1" #. sQBMJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3607 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3609 msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS" msgid "Value to be compared against value1…valueN (N ≤ 127)" msgstr "" #. 9wcvj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3608 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3610 msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. 6jTEq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3609 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3611 msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS" msgid "Value to compare against expression. If no result is given, then value is returned as default result." msgstr "" #. dsARv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3610 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3612 msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS" msgid "Result" msgstr "Kết quả" #. pG9tD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3611 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3613 msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS" msgid "Value to return when corresponding value argument matches expression." msgstr "" #. m2wBA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3616 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3618 msgctxt "SC_OPCODE_MINIFS_MS" msgid "Returns the minimum value in a range that meet multiple criteria in multiple ranges." msgstr "" #. huc4D -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3617 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3619 msgctxt "SC_OPCODE_MINIFS_MS" msgid "Min range" msgstr "" #. keXHq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3618 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3620 msgctxt "SC_OPCODE_MINIFS_MS" msgid "The range from which the minimum will be determined." msgstr "" #. Z77m6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3619 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3621 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MINIFS_MS" msgid "Range " msgstr "Phạm vi" #. Aw78A -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3620 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3622 msgctxt "SC_OPCODE_MINIFS_MS" msgid "Range 1, range 2,... are the ranges to be evaluated by the criteria given." msgstr "" #. iFbtC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3621 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3623 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MINIFS_MS" msgid "Criteria " msgstr "tiêu chuẩn" #. QzXV7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3622 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3624 msgctxt "SC_OPCODE_MINIFS_MS" msgid "Criteria 1, criteria 2,... are the criteria to be applied to the ranges given." msgstr "" #. YRBAn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3627 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3629 msgctxt "SC_OPCODE_MAXIFS_MS" msgid "Returns the maximum value in a range that meet multiple criteria in multiple ranges." msgstr "" #. qmsEN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3628 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3630 msgctxt "SC_OPCODE_MAXIFS_MS" msgid "Max range" msgstr "" #. 7qcLT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3629 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3631 msgctxt "SC_OPCODE_MAXIFS_MS" msgid "The range from which the maximum will be determined." msgstr "" #. Ldwfn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3630 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3632 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MAXIFS_MS" msgid "Range " msgstr "Phạm vi" #. 76BDz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3631 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3633 msgctxt "SC_OPCODE_MAXIFS_MS" msgid "Range 1, range 2,... are the ranges to be evaluated by the criteria given." msgstr "" #. bGTqo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3632 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3634 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MAXIFS_MS" msgid "Criteria " msgstr "tiêu chuẩn" #. CAisw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3633 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3635 msgctxt "SC_OPCODE_MAXIFS_MS" msgid "Criteria 1, criteria 2,... are the criteria to be applied to the ranges given." msgstr "" #. e5Dg2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3639 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3641 msgctxt "SC_OPCODE_EXACT" msgid "Specifies whether two texts are identical." msgstr "Chỉ ra hai văn bản là trùng hay không." #. Mypx3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3640 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3642 msgctxt "SC_OPCODE_EXACT" msgid "Text 1" msgstr "" #. d9DGd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3641 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3643 msgctxt "SC_OPCODE_EXACT" msgid "The first text to be used for comparing texts." msgstr "Văn bản đầu tiên được dùng để so sánh các văn bản." #. 2s4vu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3642 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3644 msgctxt "SC_OPCODE_EXACT" msgid "Text 2" msgstr "" #. yVwcJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3643 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3645 msgctxt "SC_OPCODE_EXACT" msgid "The second text for comparing texts." msgstr "Văn bản thứ hai được dùng để so sánh các văn bản." #. 8sCqL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3649 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3651 msgctxt "SC_OPCODE_FIND" msgid "Looks for a string of text within another (case sensitive)" msgstr "Tìm chuỗi văn bản bên trong một văn bản khác (phân biệt chữ hoa/thường)" #. 2CUai -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3650 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3652 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FIND" msgid "Find text" msgstr "Tìm văn bản" #. CCsnG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3651 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3653 msgctxt "SC_OPCODE_FIND" msgid "The text to be found." msgstr "Văn bản cần tìm." #. oJDy4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3652 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3654 msgctxt "SC_OPCODE_FIND" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. 9qGoG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3653 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3655 msgctxt "SC_OPCODE_FIND" msgid "The text in which a search is to be made." msgstr "Văn bản trong đó cần tìm kiếm." #. JE2wB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3654 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3656 msgctxt "SC_OPCODE_FIND" msgid "Position" msgstr "Vị trí" #. 3MHVV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3655 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3657 msgctxt "SC_OPCODE_FIND" msgid "The position in the text from which the search starts." msgstr "Vị trí trong văn bản từ đó cần bắt đầu tìm kiếm." #. XLB5s -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3661 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3663 msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH" msgid "Looks for one text value within another (not case-sensitive)." msgstr "Tìm một giá trị văn bản bên trong một cái khác (không phân biệt chữ hoa/thường)." #. q9HgD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3662 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3664 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH" msgid "Find text" msgstr "Tìm văn bản" #. wdv9o -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3663 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3665 msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH" msgid "The text to be found." msgstr "Văn bản cần tìm." #. 4DXDD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3664 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3666 msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. wKr3q -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3665 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3667 msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH" msgid "The text in which a search is to be made." msgstr "Văn bản trong đó cần tìm kiếm." #. bvtj5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3666 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3668 msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH" msgid "Position" msgstr "Vị trí" #. kK7Aw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3667 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3669 msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH" msgid "The position in the text where the search is started." msgstr "Vị trí trong văn bản từ đó cần bắt đầu tìm kiếm." #. EszaV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3673 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3675 msgctxt "SC_OPCODE_TRIM" msgid "Removes extra spaces from text." msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách thừa khỏi văn bản." #. suQD3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3674 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3676 msgctxt "SC_OPCODE_TRIM" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. nPCDu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3675 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3677 msgctxt "SC_OPCODE_TRIM" msgid "The text in which extra spaces between words are to be deleted." msgstr "Văn bản trong đó cần xoá các dấu cách thừa giữa các từ." #. NBR7q -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3681 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3683 msgctxt "SC_OPCODE_PROPER" msgid "Capitalizes the first letter in all words." msgstr "Chuyển thành chữ hoa chữ cái đầu tiên trong mọi từ." #. MT7Gu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3682 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3684 msgctxt "SC_OPCODE_PROPER" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. tyvcU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3683 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3685 msgctxt "SC_OPCODE_PROPER" msgid "The text in which the beginning of words are to be replaced by capital letters." msgstr "Văn bản trong đó cần thay thế chữ đầu của các từ bằng chữ hoa." #. qhYws -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3689 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3691 msgctxt "SC_OPCODE_UPPER" msgid "Converts text to uppercase." msgstr "Chuyển đổi văn bản sang chữ hoa." #. semL2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3690 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3692 msgctxt "SC_OPCODE_UPPER" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. PFrYF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3691 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3693 msgctxt "SC_OPCODE_UPPER" msgid "The text in which lower case letters are to be converted to capitals." msgstr "Văn bản trong đó cần thay thế các chữ thường bằng chữ hoa." #. CqaAp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3697 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3699 msgctxt "SC_OPCODE_LOWER" msgid "Converts text to lowercase." msgstr "Chuyển đổi văn bản thành chữ thường." #. 3pTMV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3698 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3700 msgctxt "SC_OPCODE_LOWER" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. BQTkH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3699 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3701 msgctxt "SC_OPCODE_LOWER" msgid "The text in which capitals are converted to lower case letters." msgstr "Văn bản trong đó cần thay thế các chữ hoa bằng chữ thường." #. tCABh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3705 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3707 msgctxt "SC_OPCODE_VALUE" msgid "Converts text to a number." msgstr "Chuyển đổi văn bản sang một số." #. TC6y4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3706 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3708 msgctxt "SC_OPCODE_VALUE" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. AND3E -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3707 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3709 msgctxt "SC_OPCODE_VALUE" msgid "The text to be converted to a number." msgstr "Văn bản cần chuyển đổi sang một số." #. P9VnF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3713 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3715 msgctxt "SC_OPCODE_TEXT" msgid "Converts a number to text according to a given format." msgstr "Chuyển đổi một số sang văn bản theo một định dạng đã cho." #. PU92J -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3714 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3716 msgctxt "SC_OPCODE_TEXT" msgid "Number" msgstr "Số" #. XxmBF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3715 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3717 msgctxt "SC_OPCODE_TEXT" msgid "The numeric value to be converted." msgstr "Giá trị dạng số cần chuyển đổi." #. GngCA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3716 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3718 msgctxt "SC_OPCODE_TEXT" msgid "Format" msgstr "Định dạng" #. iuGqF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3717 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3719 msgctxt "SC_OPCODE_TEXT" msgid "The text that describes the format." msgstr "Văn bản diễn tả định dạng." #. cHLs3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3723 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3725 msgctxt "SC_OPCODE_T" msgid "Returns a value if it is text, otherwise an empty string." msgstr "Trả về một giá trị nếu là văn bản, nếu không, trả về chuỗi rỗng." #. DF5ny -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3724 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3726 msgctxt "SC_OPCODE_T" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. DFJqa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3725 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3727 msgctxt "SC_OPCODE_T" msgid "The value to be checked and returned if it is text." msgstr "Nếu là văn bản, giá trị sẽ được kiểm tra và trả về." #. Rsf53 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3731 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3733 msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE" msgid "Replaces characters within a text string with a different text string." msgstr "Thay thế các ký tự bên trong một chuỗi văn bản với một chuỗi văn bản khác." #. JdCW5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3732 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3734 msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. mhLYu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3733 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3735 msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE" msgid "The text in which some characters are to be replaced." msgstr "Văn bản trong đó cần thay thế một số ký tự." #. U8cnB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3734 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3736 msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE" msgid "Position" msgstr "Vị trí" #. MJQDD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3735 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3737 msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE" msgid "The character position from which text is to be replaced." msgstr "Vị trí ký tự trong đó cần thay thế văn bản." #. Z6YXv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3736 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3738 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE" msgid "Length" msgstr "Độ dài" #. vNtRY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3737 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3739 msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE" msgid "The number of characters to be replaced." msgstr "Số các ký tự cần thay thế." #. m5UY4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3738 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3740 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE" msgid "New text" msgstr "văn bản mới" #. AzPGB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3739 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3741 msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE" msgid "The text to be inserted." msgstr "Văn bản cần chèn vào." #. KRme8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3745 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3747 msgctxt "SC_OPCODE_FIXED" msgid "Formats a number with a fixed number of places after the decimal point and thousands separator." msgstr "Định dạng một sô với một số cố định các lần sau dấu thập phân và phân hàng cách nghìn." #. KZCZj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3746 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3748 msgctxt "SC_OPCODE_FIXED" msgid "Number" msgstr "Số" #. grjKy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3747 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3749 msgctxt "SC_OPCODE_FIXED" msgid "The number to be formatted." msgstr "Số cần định dạng." #. ysgvz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3748 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3750 msgctxt "SC_OPCODE_FIXED" msgid "Decimals" msgstr "Thập phân" #. ACFqC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3749 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3751 msgctxt "SC_OPCODE_FIXED" msgid "Decimal places. The number of fixed decimal places that are to be displayed." msgstr "Các chữ số thập phân. Số chữ số cố định cần hiển thị sau dấu thập phân." #. fdn6N -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3750 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3752 msgctxt "SC_OPCODE_FIXED" msgid "No thousands separators" msgstr "Không phân cách hàng nghìn" #. ShGvi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3751 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3753 msgctxt "SC_OPCODE_FIXED" msgid "Thousands separator. If 0 or omitted the locale group separator is used else the separator is suppressed." msgstr "" #. nxnkq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3757 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3759 msgctxt "SC_OPCODE_LEN" msgid "Calculates length of a text string." msgstr "Tính chiều dài của một chuỗi văn bản." #. F7TeC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3758 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3760 msgctxt "SC_OPCODE_LEN" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. BYoYq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3759 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3761 msgctxt "SC_OPCODE_LEN" msgid "The text in which the length is to be determined." msgstr "Văn bản trong đó cần xác định chiều dài." #. Ec5G6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3765 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3767 msgctxt "SC_OPCODE_LEFT" msgid "Returns the first character or characters of a text." msgstr "Trả về những ký tự đầu của một văn bản nào đó." #. JE2BB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3766 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3768 msgctxt "SC_OPCODE_LEFT" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. yDAgS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3767 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3769 msgctxt "SC_OPCODE_LEFT" msgid "The text where the initial partial words are to be determined." msgstr "Văn bản trong đó cần xác định các từ phần đầu tiên." #. imDD9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3768 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3770 msgctxt "SC_OPCODE_LEFT" msgid "Number" msgstr "Số" #. NK7tc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3769 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3771 msgctxt "SC_OPCODE_LEFT" msgid "The number of characters for the start text." msgstr "Số các ký tự cho văn bản bắt đầu." #. FkF2R -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3775 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3777 msgctxt "SC_OPCODE_RIGHT" msgid "Returns the last character or characters of a text." msgstr "Trả về những ký tự cuối của một văn bản nào đó." #. XLYbU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3776 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3778 msgctxt "SC_OPCODE_RIGHT" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. Q5J4W -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3777 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3779 msgctxt "SC_OPCODE_RIGHT" msgid "The text in which the end partial words are to be determined." msgstr "Văn bản trong đó cần xác định các từ phần cuối cùng." #. VEGE6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3778 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3780 msgctxt "SC_OPCODE_RIGHT" msgid "Number" msgstr "Số" #. RCSNC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3779 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3781 msgctxt "SC_OPCODE_RIGHT" msgid "The number of characters for the end text." msgstr "Số các ký tự cho văn bản cuối cùng." #. eDWjF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3785 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3787 msgctxt "SC_OPCODE_MID" msgid "Returns a partial text string of a text." msgstr "Trả về một phần chuỗi văn bản của một văn bản." #. KSF9r -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3786 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3788 msgctxt "SC_OPCODE_MID" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. YHAni -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3787 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3789 msgctxt "SC_OPCODE_MID" msgid "The text in which partial words are to be determined." msgstr "Văn bản trong đó cần xác định từng phần các từ." #. MHwEm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3788 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3790 msgctxt "SC_OPCODE_MID" msgid "Start" msgstr "Đầu" #. EfK2h -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3789 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3791 msgctxt "SC_OPCODE_MID" msgid "The position from which the part word is to be determined." msgstr "Vị trí từ đó cần xác định phần của từ." #. bXTZq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3790 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3792 msgctxt "SC_OPCODE_MID" msgid "Number" msgstr "Số" #. A6Bii -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3791 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3793 msgctxt "SC_OPCODE_MID" msgid "The number of characters for the text." msgstr "Số các ký tự của văn bản." #. vAoTX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3797 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3799 msgctxt "SC_OPCODE_REPT" msgid "Repeats text a given number of times." msgstr "Lặp lại văn bản một số lần đã cho." #. hE3Cj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3798 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3800 msgctxt "SC_OPCODE_REPT" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. b4GkF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3799 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3801 msgctxt "SC_OPCODE_REPT" msgid "The text to be repeated." msgstr "Văn bản cần lặp lại." #. Y4xtd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3800 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3802 msgctxt "SC_OPCODE_REPT" msgid "Number" msgstr "Số" #. GTWVn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3801 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3803 msgctxt "SC_OPCODE_REPT" msgid "The number of times the text is to be repeated." msgstr "Số lần cần lặp lại văn bản." #. 5ehoB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3807 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3809 msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE" msgid "Substitutes new text for old text in a string." msgstr "Thay thế văn bản mới cho văn bản cũ trong một chuỗi." #. jWzEv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3808 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3810 msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. ZxnGj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3809 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3811 msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE" msgid "The text in which partial words are to be replaced." msgstr "Văn bản trong đó cần thay thế từng phần từ." #. 37CGa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3810 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3812 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE" msgid "Search text" msgstr "chuỗi_tìm" #. cARfL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3811 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3813 msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE" msgid "The partial string to be (repeatedly) replaced." msgstr "Phần chuỗi cần thay thế (lặp lại)." #. ug4pT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3812 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3814 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE" msgid "New text" msgstr "văn bản mới" #. x5fUC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3813 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3815 msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE" msgid "The text which is to replace the text string." msgstr "Văn bản sẽ thay thế chuỗi văn bản." #. nVEAo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3814 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3816 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE" msgid "Occurrence" msgstr "lần xuất hiện" #. aPaJf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3815 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3817 msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE" msgid "Which occurrence of the old text is to be replaced." msgstr "Lần xuất hiện của chuỗi văn bản sẽ được thay thế." #. Axp3k -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3821 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3823 msgctxt "SC_OPCODE_REGEX" msgid "Matches and extracts or optionally replaces text using regular expressions." msgstr "" #. BADTk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3822 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3824 msgctxt "SC_OPCODE_REGEX" msgid "Text" msgstr "" #. TSEDn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3823 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3825 msgctxt "SC_OPCODE_REGEX" msgid "The text to be operated on." msgstr "" #. sFDzy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3824 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3826 msgctxt "SC_OPCODE_REGEX" msgid "Expression" msgstr "" #. XHHf2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3825 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3827 msgctxt "SC_OPCODE_REGEX" msgid "The regular expression pattern to be matched." msgstr "" #. 8BFUZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3826 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3828 msgctxt "SC_OPCODE_REGEX" msgid "Replacement" msgstr "" #. Q22oF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3827 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3829 msgctxt "SC_OPCODE_REGEX" msgid "The replacement text and references to capture groups." msgstr "" #. dt3dZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3828 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3830 msgctxt "SC_OPCODE_REGEX" msgid "Flags or Occurrence" msgstr "" #. cCGmp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3829 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3831 msgctxt "SC_OPCODE_REGEX" msgid "Text specifying option flags, \"g\" for global replacement. Or number of occurrence to match or replace." msgstr "" #. Gp7Ph -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3835 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3837 msgctxt "SC_OPCODE_BASE" msgid "Converts a positive integer to text from a number system to the base defined." msgstr "Chuyển đổi một số nguyên dương sang văn bản từ một hệ thống số sang cơ sở được xác định." #. ZW9L6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3836 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3838 msgctxt "SC_OPCODE_BASE" msgid "Number" msgstr "Số" #. YYaET -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3837 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3839 msgctxt "SC_OPCODE_BASE" msgid "The number to be converted." msgstr "Số cần chuyển đổi." #. XVzag -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3838 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3840 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BASE" msgid "Radix" msgstr "cơ số" #. 8SADQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3839 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3841 msgctxt "SC_OPCODE_BASE" msgid "The base number for conversion must be in the range 2 - 36." msgstr "Cơ số để chuyển đổi phải nằm trong phạm vi 2-36." #. CoREj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3840 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3842 msgctxt "SC_OPCODE_BASE" msgid "Minimum length" msgstr "Độ dài tối thiểu" #. yHJT7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3841 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3843 msgctxt "SC_OPCODE_BASE" msgid "If the text is shorter than the specified length, zeros are added to the left of the string." msgstr "Nếu văn bản ngắn hơn chiều dài chỉ định, các số không được thêm vào bên trái của chuỗi." #. xDzRi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3847 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3849 msgctxt "SC_OPCODE_DECIMAL" msgid "Converts a text of a specified number system to a positive integer in the base given." msgstr "Chuyển đổi một văn bản của một hệ thống số đã chỉ định sang một số nguyên dương theo cở sở đã cho." #. gVET7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3848 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3850 msgctxt "SC_OPCODE_DECIMAL" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. wiCrE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3849 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3851 msgctxt "SC_OPCODE_DECIMAL" msgid "The text to be converted." msgstr "Văn bản cần chuyển đổi." #. CsGvH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3850 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3852 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_DECIMAL" msgid "Radix" msgstr "cơ số" #. hmGja -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3851 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3853 msgctxt "SC_OPCODE_DECIMAL" msgid "The base number for conversion must be in the range 2 - 36." msgstr "Cơ số để chuyển đổi phải nằm trong phạm vi 2-36." #. 75E55 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3857 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3859 msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO" msgid "Converts a value according to a conversion table in the configuration (main.xcd)." msgstr "" #. ExknB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3858 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3860 msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. XdUKB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3859 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3861 msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO" msgid "The value to be converted." msgstr "Giá trị cần chuyển đổi." #. Y3Wp3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3860 sc/inc/scfuncs.hrc:3862 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3862 sc/inc/scfuncs.hrc:3864 msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. EnmzM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3861 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3863 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO" msgid "Unit from which something is converted, case-sensitive." msgstr "Đơn vị theo đó cần chuyển đổi, cũng phân biệt chữ hoa/thường." #. FhCnE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3863 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3865 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO" msgid "Unit into which something is converted, case-sensitive." msgstr "Đơn vị theo đó cần chuyển đổi, cũng phân biệt chữ hoa/thường." #. G7AAp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3869 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3871 msgctxt "SC_OPCODE_ROMAN" msgid "Converts a number to a Roman numeral." msgstr "Chuyển đổi một số sang chữ số La mã." #. jADZM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3870 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3872 msgctxt "SC_OPCODE_ROMAN" msgid "Number" msgstr "Số" #. SL9qD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3871 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3873 msgctxt "SC_OPCODE_ROMAN" msgid "The number to be converted to a Roman numeral must be in the 0 - 3999 range." msgstr "Số cần chuyển đổi sang chữ số La mã cần phải nằm trong phạm vi 0-3999." #. XQ9Lu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3872 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3874 msgctxt "SC_OPCODE_ROMAN" msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #. cAnMH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3873 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3875 msgctxt "SC_OPCODE_ROMAN" msgid "The more this value increases, the more the Roman numeral is simplified. The value must be in the 0 - 4 range." msgstr "Tăng giá trị này lên bao nhiêu, thì chữ số La mã càng đơn giản đi. Giá trị cần phải nằm trong phạm vi 0-4." #. R6BAC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3879 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3881 msgctxt "SC_OPCODE_ARABIC" msgid "Calculates the value of a Roman numeral." msgstr "Tính giá trị của số La mã." #. QqUFE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3880 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3882 msgctxt "SC_OPCODE_ARABIC" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. SY8fF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3881 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3883 msgctxt "SC_OPCODE_ARABIC" msgid "The text that represents a Roman numeral." msgstr "Văn bản đại diện một chữ số La mã." #. QJEo4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3886 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3888 msgctxt "SC_OPCODE_INFO" msgid "Returns information about the environment." msgstr "Trả về thông tin về môi trường." #. KsCBG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3887 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3889 msgctxt "SC_OPCODE_INFO" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. X9hTy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3888 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3890 msgctxt "SC_OPCODE_INFO" msgid "Can be \"osversion\", \"system\", \"release\", \"numfile\", and \"recalc\"." msgstr "Có thể là \"osversion\" (phiên bản hệ điều hành), \"system\" (hệ thống), \"release\" (bản phát hành), \"numfile\" (số tập tin) hay \"recalc\" (tính lại)." #. JqVEK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3893 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3895 msgctxt "SC_OPCODE_UNICODE" msgid "Returns the numeric code for the first Unicode character in a text string." msgstr "Trả về mã thuộc số cho ký tự Unicode đầu tiên trong một chuỗi văn bản." #. NFb28 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3894 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3896 msgctxt "SC_OPCODE_UNICODE" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. cyj3B -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3895 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3897 msgctxt "SC_OPCODE_UNICODE" msgid "This is the text for which the code of the first character is to be found." msgstr "Đây là văn bản cho đó cần tìm mã của ký tự đầu tiên." #. FAACL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3900 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3902 msgctxt "SC_OPCODE_UNICHAR" msgid "Converts a code number into a Unicode character or letter." msgstr "Chuyển đổi một số mã sang một ký tự Unicode hoặc chữ cái." #. HEQch -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3901 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3903 msgctxt "SC_OPCODE_UNICHAR" msgid "Number" msgstr "Số" #. oCEUs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3902 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3904 msgctxt "SC_OPCODE_UNICHAR" msgid "The code value for the character." msgstr "Giá trị mã của ký tự." #. wEFTA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3907 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3909 msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT" msgid "Converts a value from one to another Euro currency." msgstr "Chuyển đổi giá trị từ tiền tệ Châu Âu này sang tiền tệ Châu Âu khác." #. cFiFr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3908 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3910 msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. K7fzs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3909 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3911 msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT" msgid "The value to be converted." msgstr "Giá trị cần chuyển đổi." #. 5Zncc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3910 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3912 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT" msgid "From currency" msgstr "from_currency" #. QyJhX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3911 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3913 msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT" msgid "ISO 4217 code of the currency from which is converted." msgstr "" #. PkXsU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3912 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3914 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT" msgid "To currency" msgstr "to_currency" #. CUkEB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3913 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3915 msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT" msgid "ISO 4217 code of the currency into which is converted." msgstr "" #. uKtXL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3914 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3916 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT" msgid "Full precision" msgstr "full_precision" #. mhDDF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3915 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3917 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT" msgid "If omitted or 0 or FALSE, the result is rounded to the decimals of To_currency. Else the result is not rounded." msgstr "Bỏ sót hoặc 0 hoặc SAI thì kết quả được làm tròn thành các chữ số thập phân của to_currency. Không thì không làm tròn kết quả." #. g9PkE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3916 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3918 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT" msgid "Triangulation precision" @@ -16046,825 +16046,825 @@ msgstr "triangulation_precision" #. FgSJd #. This description uses almost all available space in the dialog, make sure translations fit in size -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3918 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3920 msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT" msgid "If given and >=3, the intermediate result of a triangular conversion is rounded to that precision. If omitted, the result is not rounded." msgstr "Nếu đưa ra và ≥3 thì kết quả trung gian của một hàm chuyển đổi ba bên được làm tròn thành độ chính xác đó. Bỏ sót thì không làm tròn kết quả." #. upY2X -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3923 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3925 msgctxt "SC_OPCODE_NUMBERVALUE" msgid "Converts text to a number, in a locale-independent way." msgstr "Chuyển đổi văn bản sang con số, bằng một cách phụ thuộc vào miền địa phương." #. cyLMe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3924 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3926 msgctxt "SC_OPCODE_NUMBERVALUE" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. CLoEY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3925 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3927 msgctxt "SC_OPCODE_NUMBERVALUE" msgid "The text to be converted to a number." msgstr "Văn bản cần chuyển đổi sang một số." #. ZaRfp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3926 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3928 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NUMBERVALUE" msgid "Decimal separator" msgstr "Dấu tách thập phân" #. rd4GM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3927 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3929 msgctxt "SC_OPCODE_NUMBERVALUE" msgid "Defines the character used as the decimal separator." msgstr "" #. WKBLe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3928 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3930 msgctxt "SC_OPCODE_NUMBERVALUE" msgid "Group separator" msgstr "" #. 7x9UQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3929 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3931 msgctxt "SC_OPCODE_NUMBERVALUE" msgid "Defines the character(s) used as the group separator." msgstr "" #. 8TCwg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3935 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3937 msgctxt "SC_OPCODE_BITAND" msgid "Bitwise \"AND\" of two integers." msgstr "" #. 62Ya7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3936 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3938 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BITAND" msgid "Number1" msgstr "Số" #. bhj6F -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3937 sc/inc/scfuncs.hrc:3939 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3939 sc/inc/scfuncs.hrc:3941 msgctxt "SC_OPCODE_BITAND" msgid "Positive integer less than 2^48." msgstr "" #. R8Dcy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3938 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3940 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BITAND" msgid "Number2" msgstr "Số" #. 8thnw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3944 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3946 msgctxt "SC_OPCODE_BITOR" msgid "Bitwise \"OR\" of two integers." msgstr "" #. ousqm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3945 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3947 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BITOR" msgid "Number1" msgstr "Số" #. QxFXD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3946 sc/inc/scfuncs.hrc:3948 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3948 sc/inc/scfuncs.hrc:3950 msgctxt "SC_OPCODE_BITOR" msgid "Positive integer less than 2^48." msgstr "" #. hwDoB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3947 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3949 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BITOR" msgid "Number2" msgstr "Số" #. vH6JS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3953 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3955 msgctxt "SC_OPCODE_BITXOR" msgid "Bitwise \"exclusive OR\" of two integers." msgstr "" #. FdvzV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3954 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3956 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BITXOR" msgid "Number1" msgstr "Số" #. jmyaz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3955 sc/inc/scfuncs.hrc:3957 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3957 sc/inc/scfuncs.hrc:3959 msgctxt "SC_OPCODE_BITXOR" msgid "Positive integer less than 2^48." msgstr "" #. EfA3L -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3956 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3958 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BITXOR" msgid "Number2" msgstr "Số" #. MAnys -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3962 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3964 msgctxt "SC_OPCODE_BITRSHIFT" msgid "Bitwise right shift of an integer value." msgstr "" #. WTgDZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3963 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3965 msgctxt "SC_OPCODE_BITRSHIFT" msgid "Number" msgstr "Số" #. Q5EAQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3964 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3966 msgctxt "SC_OPCODE_BITRSHIFT" msgid "The value to be shifted. Positive integer less than 2^48." msgstr "" #. xyokD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3965 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3967 msgctxt "SC_OPCODE_BITRSHIFT" msgid "Shift" msgstr "Dời" #. 3THcX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3966 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3968 msgctxt "SC_OPCODE_BITRSHIFT" msgid "The integer number of bits the value is to be shifted." msgstr "" #. YTSPV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3971 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3973 msgctxt "SC_OPCODE_BITLSHIFT" msgid "Bitwise left shift of an integer value." msgstr "" #. F9ECb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3972 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3974 msgctxt "SC_OPCODE_BITLSHIFT" msgid "Number" msgstr "Số" #. BHCyp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3973 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3975 msgctxt "SC_OPCODE_BITLSHIFT" msgid "The value to be shifted. Positive integer less than 2^48." msgstr "" #. NW7rb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3974 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3976 msgctxt "SC_OPCODE_BITLSHIFT" msgid "Shift" msgstr "Dời" #. GNqMu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3975 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3977 msgctxt "SC_OPCODE_BITLSHIFT" msgid "The integer number of bits the value is to be shifted." msgstr "" #. NAqhC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3980 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3982 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LENB" msgid "Calculates length of a text string, with DBCS" msgstr "Tính chiều dài của một chuỗi văn bản." #. sCCbq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3981 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3983 msgctxt "SC_OPCODE_LENB" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. jDBmj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3982 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3984 msgctxt "SC_OPCODE_LENB" msgid "The text in which the length is to be determined." msgstr "Văn bản trong đó cần xác định chiều dài." #. KQzBT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3987 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3989 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_RIGHTB" msgid "Returns the last character or characters of a text,with DBCS" msgstr "Trả về những ký tự cuối của một văn bản nào đó." #. 3uMzB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3988 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3990 msgctxt "SC_OPCODE_RIGHTB" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. PXhin -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3989 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3991 msgctxt "SC_OPCODE_RIGHTB" msgid "The text in which the end partial words are to be determined." msgstr "Văn bản trong đó cần xác định các từ phần cuối cùng." #. zBCsZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3990 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3992 msgctxt "SC_OPCODE_RIGHTB" msgid "Number" msgstr "Số" #. sWFUo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3991 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3993 msgctxt "SC_OPCODE_RIGHTB" msgid "The number of characters for the end text." msgstr "Số các ký tự cho văn bản cuối cùng." #. smAs2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3996 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3998 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LEFTB" msgid "Returns the first character or characters of a text,with DBCS" msgstr "Trả về những ký tự đầu của một văn bản nào đó." #. 9fVd5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3997 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3999 msgctxt "SC_OPCODE_LEFTB" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. gWnk6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3998 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4000 msgctxt "SC_OPCODE_LEFTB" msgid "The text where the initial partial words are to be determined." msgstr "Văn bản trong đó cần xác định các từ phần đầu tiên." #. BGuzF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3999 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4001 msgctxt "SC_OPCODE_LEFTB" msgid "Number" msgstr "Số" #. DMhmF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4000 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4002 msgctxt "SC_OPCODE_LEFTB" msgid "The number of characters for the start text." msgstr "Số các ký tự cho văn bản bắt đầu." #. KUfM8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4005 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4007 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MIDB" msgid "Returns a partial text string of a text, with DBCS" msgstr "Trả về một phần chuỗi văn bản của một văn bản." #. uCFzD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4006 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4008 msgctxt "SC_OPCODE_MIDB" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. obJfT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4007 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4009 msgctxt "SC_OPCODE_MIDB" msgid "The text in which partial words are to be determined." msgstr "Văn bản trong đó cần xác định từng phần các từ." #. CCVjd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4008 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4010 msgctxt "SC_OPCODE_MIDB" msgid "Start" msgstr "Đầu" #. NV2pS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4009 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4011 msgctxt "SC_OPCODE_MIDB" msgid "The position from which the part word is to be determined." msgstr "Vị trí từ đó cần xác định phần của từ." #. EgBa8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4010 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4012 msgctxt "SC_OPCODE_MIDB" msgid "Number" msgstr "Số" #. QR8KJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4011 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4013 msgctxt "SC_OPCODE_MIDB" msgid "The number of characters for the text." msgstr "Số các ký tự của văn bản." #. j9GPX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4016 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4018 msgctxt "SC_OPCODE_FILTERXML" msgid "Apply an XPath expression to an XML document" msgstr "" #. fAgAE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4017 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4019 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FILTERXML" msgid "XML Document" msgstr "Tài liệu HTML" #. 8we7P -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4018 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4020 msgctxt "SC_OPCODE_FILTERXML" msgid "String containing a valid XML stream" msgstr "" #. cdrrb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4019 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4021 msgctxt "SC_OPCODE_FILTERXML" msgid "XPath expression" msgstr "" #. cDPzP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4020 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4022 msgctxt "SC_OPCODE_FILTERXML" msgid "String containing a valid XPath expression" msgstr "" #. ifSEQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4025 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4027 msgctxt "SC_OPCODE_COLOR" msgid "Returns an implementation defined value representing a RGBA color" msgstr "" #. gdGoc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4026 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4028 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COLOR" msgid "Red" msgstr "Đỏ" #. QFxEU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4027 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4029 msgctxt "SC_OPCODE_COLOR" msgid "Value of red" msgstr "" #. QpRNe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4028 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4030 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COLOR" msgid "Green" msgstr "Lục" #. YCyrx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4029 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4031 msgctxt "SC_OPCODE_COLOR" msgid "Value of green" msgstr "" #. G6oQC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4030 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4032 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COLOR" msgid "Blue" msgstr "Xanh" #. vvWR3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4031 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4033 msgctxt "SC_OPCODE_COLOR" msgid "Value of blue" msgstr "" #. FCkUe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4032 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4034 msgctxt "SC_OPCODE_COLOR" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. fpC7x -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4033 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4035 msgctxt "SC_OPCODE_COLOR" msgid "Value of alpha" msgstr "" #. AxEEv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4038 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4040 msgctxt "SC_OPCODE_WEBSERVICE" msgid "Get some web-content from a URI." msgstr "" #. isBQw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4039 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4041 msgctxt "SC_OPCODE_WEBSERVICE" msgid "URI" msgstr "" #. 4eGFE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4040 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4042 msgctxt "SC_OPCODE_WEBSERVICE" msgid "URI of the webservice" msgstr "" #. gnEH3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4045 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4047 msgctxt "SC_OPCODE_ENCODEURL" msgid "Return a URL-encoded string." msgstr "" #. tbG7X -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4046 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4048 msgctxt "SC_OPCODE_ENCODEURL" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. yihFU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4047 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4049 msgctxt "SC_OPCODE_ENCODEURL" msgid "A string to be URL-encoded" msgstr "" #. gWVmB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4052 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4054 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ERF_MS" msgid "Returns the error function." msgstr "Trả về hàm lỗi" #. FKDK8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4053 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4055 msgctxt "SC_OPCODE_ERF_MS" msgid "Lower limit" msgstr "Hạn chế dưới" #. 3NeRG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4054 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4056 msgctxt "SC_OPCODE_ERF_MS" msgid "The lower limit for integration" msgstr "Hạn chế dưới khi tích phân." #. RdZKS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4059 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4061 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ERFC_MS" msgid "Returns the complementary error function." msgstr "Trả về hàm lỗi bù" #. 5BFGy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4060 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4062 msgctxt "SC_OPCODE_ERFC_MS" msgid "Lower limit" msgstr "Hạn chế dưới" #. sDHJj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4061 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4063 msgctxt "SC_OPCODE_ERFC_MS" msgid "The lower limit for integration" msgstr "Hạn chế dưới khi tích phân." #. wWF3g -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4066 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4068 msgctxt "SC_OPCODE_RAWSUBTRACT" msgid "Returns the subtraction of numbers. Like a-b-c but without eliminating small roundoff errors." msgstr "" #. Pzjf6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4067 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4069 msgctxt "SC_OPCODE_RAWSUBTRACT" msgid "Minuend" msgstr "" #. oUk9p -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4068 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4070 msgctxt "SC_OPCODE_RAWSUBTRACT" msgid "Number from which following arguments are subtracted." msgstr "" #. 4uYyC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4069 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4071 msgctxt "SC_OPCODE_RAWSUBTRACT" msgid "Subtrahend " msgstr "" #. qTgL8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4070 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4072 msgctxt "SC_OPCODE_RAWSUBTRACT" msgid "Subtrahend 1, subtrahend 2, ... are numerical arguments subtracted from the minuend." msgstr "" #. BW9By -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4076 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4078 msgctxt "SC_OPCODE_ROUNDSIG" msgid "Rounds a number to predefined significant digits." msgstr "" #. CGPiz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4077 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4079 msgctxt "SC_OPCODE_ROUNDSIG" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. xHybD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4078 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4080 msgctxt "SC_OPCODE_ROUNDSIG" msgid "The number to be rounded." msgstr "Số cần làm tròn." #. eryqB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4079 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4081 msgctxt "SC_OPCODE_ROUNDSIG" msgid "Digits" msgstr "" #. A5WFJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4080 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4082 msgctxt "SC_OPCODE_ROUNDSIG" msgid "The number of significant digits to which value is to be rounded." msgstr "" #. AWhZF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4085 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4087 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB" msgid "Replaces characters within a text string with a different text string, with DBCS." msgstr "Thay thế các ký tự bên trong một chuỗi văn bản với một chuỗi văn bản khác." #. yFLRy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4086 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4088 msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. d3CaG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4087 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4089 msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB" msgid "The text in which some characters are to be replaced." msgstr "Văn bản trong đó cần thay thế một số ký tự." #. yYEJC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4088 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4090 msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB" msgid "Position" msgstr "Vị trí" #. WeXGi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4089 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4091 msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB" msgid "The character position from which text is to be replaced." msgstr "Vị trí ký tự trong đó cần thay thế văn bản." #. TqBzQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4090 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4092 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB" msgid "Length" msgstr "Độ dài" #. zC4Sk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4091 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4093 msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB" msgid "The number of characters to be replaced." msgstr "Số các ký tự cần thay thế." #. gXNBK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4092 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4094 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB" msgid "New text" msgstr "văn bản mới" #. 7YKde -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4093 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4095 msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB" msgid "The text to be inserted." msgstr "Văn bản cần chèn vào." #. TuGn8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4099 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4101 msgctxt "SC_OPCODE_FINDB" msgid "Looks for a string of text within another (case sensitive), using byte positions." msgstr "" #. pARfz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4100 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4102 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FINDB" msgid "Find text" msgstr "Tìm văn bản" #. 9vBpm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4101 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4103 msgctxt "SC_OPCODE_FINDB" msgid "The text to be found." msgstr "Văn bản cần tìm." #. gRPS2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4102 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4104 msgctxt "SC_OPCODE_FINDB" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. dWAai -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4103 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4105 msgctxt "SC_OPCODE_FINDB" msgid "The text in which a search is to be made." msgstr "Văn bản trong đó cần tìm kiếm." #. Hojgu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4104 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4106 msgctxt "SC_OPCODE_FINDB" msgid "Position" msgstr "Vị trí" #. oALsJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4105 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4107 msgctxt "SC_OPCODE_FINDB" msgid "The position in the text from which the search starts." msgstr "Vị trí trong văn bản từ đó cần bắt đầu tìm kiếm." #. VS3cd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4111 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4113 msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB" msgid "Looks for a string of text within another (not case sensitive), using byte positions." msgstr "" #. ZDK7h -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4112 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4114 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB" msgid "Find text" msgstr "Tìm văn bản" #. qg24F -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4113 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4115 msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB" msgid "The text to be found." msgstr "Văn bản cần tìm." #. wtFyg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4114 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4116 msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. CzDKi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4115 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4117 msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB" msgid "The text in which a search is to be made." msgstr "Văn bản trong đó cần tìm kiếm." #. Tp5a8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4116 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4118 msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB" msgid "Position" msgstr "Vị trí" #. sSr43 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4117 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4119 msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB" msgid "The position in the text from which the search starts." msgstr "Vị trí trong văn bản từ đó cần bắt đầu tìm kiếm." #. iLpAt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4123 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4125 msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER" msgid "Computes the Discrete Fourier Transform (DFT) of an array" msgstr "" #. ey2C9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4124 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4126 msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER" msgid "Array" msgstr "" #. s7m3H -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4125 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4127 msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER" msgid "The array whose DFT needs to be computed. The dimensions of this array can be Nx1 or Nx2 or 1xN or 2xN." msgstr "" #. M7L6L -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4126 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4128 msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER" msgid "GroupedByColumns" msgstr "" #. Bcd2k -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4127 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4129 msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER" msgid "Flag to indicate whether the array is grouped by columns or not (default TRUE)." msgstr "" #. aS9wx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4128 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4130 msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER" msgid "Inverse" msgstr "" #. XGpNc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4129 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4131 msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER" msgid "Flag to indicate whether an inverse DFT is to be computed (default FALSE)." msgstr "" #. g6qnG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4130 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4132 msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER" msgid "Polar" msgstr "" #. CnGM5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4131 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4133 msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER" msgid "Flag to indicate whether to return the results in polar form (default FALSE)." msgstr "" #. 2DMDC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4132 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4134 msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER" msgid "MinimumMagnitude" msgstr "" #. EMHEM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4133 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4135 msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER" msgid "In case of Polar=TRUE, the frequency components below this magnitude are clipped out (default 0.0)." msgstr "" #. dUUdc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4139 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4141 msgctxt "SC_OPCODE_RANDOM_NV" msgid "Returns a random number between 0 and 1, non-volatile." msgstr "" #. op2W5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4145 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4147 msgctxt "SC_OPCODE_RANDBETWEEN_NV" msgid "Returns a random integer between the numbers you specify, non-volatile." msgstr "" #. o3i8h -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4146 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4148 msgctxt "SC_OPCODE_RANDBETWEEN_NV" msgid "Bottom" msgstr "" #. HdKGo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4147 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4149 msgctxt "SC_OPCODE_RANDBETWEEN_NV" msgid "The smallest integer returned." msgstr "" #. 8s6nU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4148 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4150 msgctxt "SC_OPCODE_RANDBETWEEN_NV" msgid "Top" msgstr "" #. x9uuF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4149 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4151 msgctxt "SC_OPCODE_RANDBETWEEN_NV" msgid "The largest integer returned." msgstr "" #. pDDme -#: sc/inc/scstyles.hrc:28 +#: sc/inc/scstyles.hrc:29 #, fuzzy msgctxt "RID_CELLSTYLEFAMILY" msgid "All Styles" msgstr "Kiểu dáng ô" #. fRpve -#: sc/inc/scstyles.hrc:29 +#: sc/inc/scstyles.hrc:30 msgctxt "RID_CELLSTYLEFAMILY" msgid "Hidden Styles" msgstr "" #. PgB96 -#: sc/inc/scstyles.hrc:30 +#: sc/inc/scstyles.hrc:31 #, fuzzy msgctxt "RID_CELLSTYLEFAMILY" msgid "Applied Styles" msgstr "Kiểu dáng đã áp dụng" #. gHBtK -#: sc/inc/scstyles.hrc:31 +#: sc/inc/scstyles.hrc:32 #, fuzzy msgctxt "RID_CELLSTYLEFAMILY" msgid "Custom Styles" msgstr "Kiểu dáng tự chọn" #. ADhCx -#: sc/inc/scstyles.hrc:37 +#: sc/inc/scstyles.hrc:38 #, fuzzy msgctxt "RID_PAGESTYLEFAMILY" msgid "All Styles" msgstr "Kiểu dáng ô" #. kGzjB -#: sc/inc/scstyles.hrc:38 +#: sc/inc/scstyles.hrc:39 msgctxt "RID_PAGESTYLEFAMILY" msgid "Hidden Styles" msgstr "" #. jQvqy -#: sc/inc/scstyles.hrc:39 +#: sc/inc/scstyles.hrc:40 #, fuzzy msgctxt "RID_PAGESTYLEFAMILY" msgid "Custom Styles" @@ -17004,18 +17004,23 @@ msgctxt "SCSTR_INSERT_RTL" msgid "Shift cells left" msgstr "" -#. cZNeR +#. CW4Wh #. "%1 is replaced to column letter, such as 'Column A'" #: sc/inc/strings.hrc:51 -msgctxt "SCSTR_COLUMN" +msgctxt "SCSTR_COLUMN_LETTER" msgid "Column %1" -msgstr "Cột " +msgstr "" -#. NXxyc -#. "%1 is replaced to row number, such as 'Row 1'" +#. CJrpZ +#: sc/inc/strings.hrc:52 +msgctxt "SCSTR_COLUMN" +msgid "Column" +msgstr "" + +#. Bjnch #: sc/inc/strings.hrc:53 msgctxt "SCSTR_ROW" -msgid "Row %1" +msgid "Row" msgstr "" #. 7p8BN @@ -18862,125 +18867,125 @@ msgid "Medium/Medium (%s pt)" msgstr "" #. Et4zM -#: sc/inc/subtotals.hrc:26 +#: sc/inc/subtotals.hrc:28 msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "Sum" msgstr "Tổng" #. GHd78 -#: sc/inc/subtotals.hrc:27 +#: sc/inc/subtotals.hrc:29 msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "Count" msgstr "Đếm" #. HJFGn -#: sc/inc/subtotals.hrc:28 +#: sc/inc/subtotals.hrc:30 msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "Average" msgstr "Trung bình" #. AfJCg -#: sc/inc/subtotals.hrc:29 +#: sc/inc/subtotals.hrc:31 #, fuzzy msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "Max" msgstr "Đại" #. iidBk -#: sc/inc/subtotals.hrc:30 +#: sc/inc/subtotals.hrc:32 #, fuzzy msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "Min" msgstr "Tiểu" #. VqvEW -#: sc/inc/subtotals.hrc:31 +#: sc/inc/subtotals.hrc:33 msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "Product" msgstr "Tích" #. DPV7o -#: sc/inc/subtotals.hrc:32 +#: sc/inc/subtotals.hrc:34 #, fuzzy msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "Count (numbers only)" msgstr "Đếm (chỉ đếm số)" #. xR4Fo -#: sc/inc/subtotals.hrc:33 +#: sc/inc/subtotals.hrc:35 msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "StDev (Sample)" msgstr "LệchChuẩn (mẫu)" #. RGUzn -#: sc/inc/subtotals.hrc:34 +#: sc/inc/subtotals.hrc:36 msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "StDevP (Population)" msgstr "LệchChuẩn (dân số)" #. hZGGB -#: sc/inc/subtotals.hrc:35 +#: sc/inc/subtotals.hrc:37 msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "Var (Sample)" msgstr "Var (mẫu)" #. bcyAy -#: sc/inc/subtotals.hrc:36 +#: sc/inc/subtotals.hrc:38 msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "VarP (Population)" msgstr "VarP (mẫu)" #. uNEJE -#: sc/inc/units.hrc:30 +#: sc/inc/units.hrc:32 msgctxt "SCSTR_UNIT" msgid "Millimeter" msgstr "Mili-mét" #. aXv3t -#: sc/inc/units.hrc:31 +#: sc/inc/units.hrc:33 msgctxt "SCSTR_UNIT" msgid "Centimeter" msgstr "Xenti-mét" #. jDQ63 -#: sc/inc/units.hrc:32 +#: sc/inc/units.hrc:34 msgctxt "SCSTR_UNIT" msgid "Meter" msgstr "Mét" #. eGGuc -#: sc/inc/units.hrc:33 +#: sc/inc/units.hrc:35 msgctxt "SCSTR_UNIT" msgid "Kilometer" msgstr "Kilô-mét" #. cF6mB -#: sc/inc/units.hrc:34 +#: sc/inc/units.hrc:36 msgctxt "SCSTR_UNIT" msgid "Inch" msgstr "Inch" #. 9cmpi -#: sc/inc/units.hrc:35 +#: sc/inc/units.hrc:37 #, fuzzy msgctxt "SCSTR_UNIT" msgid "Foot" msgstr "Phông" #. H5KNf -#: sc/inc/units.hrc:36 +#: sc/inc/units.hrc:38 msgctxt "SCSTR_UNIT" msgid "Miles" msgstr "Dặm" #. xpgDS -#: sc/inc/units.hrc:37 +#: sc/inc/units.hrc:39 msgctxt "SCSTR_UNIT" msgid "Pica" msgstr "Pica" #. uEBed -#: sc/inc/units.hrc:38 +#: sc/inc/units.hrc:40 #, fuzzy msgctxt "SCSTR_UNIT" msgid "Point" @@ -31415,13 +31420,13 @@ msgid "Sorts the selection from the highest value to the lowest value. You can d msgstr "" #. Svy7B -#: sc/uiconfig/scalc/ui/sortkey.ui:85 +#: sc/uiconfig/scalc/ui/sortkey.ui:97 msgctxt "sortkey|sortft" msgid "Sort Key " msgstr "" #. AEDau -#: sc/uiconfig/scalc/ui/sortkey.ui:93 +#: sc/uiconfig/scalc/ui/sortkey.ui:105 msgctxt "sortkey|extended_tip|SortKeyFrame" msgid "Select the column that you want to use as the primary sort key." msgstr "" |