aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/source/vi/sc
diff options
context:
space:
mode:
authorChristian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com>2022-02-18 15:51:16 +0100
committerChristian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com>2022-02-18 16:00:35 +0100
commitd65e9655a561110d8e2cf702729ae75aa10c55ac (patch)
tree6462ce79558703c28d5bd60cfe1789e5445b306e /source/vi/sc
parentcc24a4e892c5f8b1f5ee88c927013ffe4ab4c061 (diff)
update translations for master
and force-fix errors using pocheck Change-Id: I6fcbb9b3da0a0608a85d68ef43dd88d92022b083
Diffstat (limited to 'source/vi/sc')
-rw-r--r--source/vi/sc/messages.po4411
1 files changed, 2208 insertions, 2203 deletions
diff --git a/source/vi/sc/messages.po b/source/vi/sc/messages.po
index 6b2685f1e48..84cb0a4f238 100644
--- a/source/vi/sc/messages.po
+++ b/source/vi/sc/messages.po
@@ -3,7 +3,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2022-01-31 18:20+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2022-02-18 12:18+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2018-11-12 12:23+0000\n"
"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
@@ -3236,74 +3236,74 @@ msgid "Indent: "
msgstr ""
#. dB8cp
-#: sc/inc/pvfundlg.hrc:26
+#: sc/inc/pvfundlg.hrc:28
msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX"
msgid "Sum"
msgstr "Tổng"
#. LCLEs
-#: sc/inc/pvfundlg.hrc:27
+#: sc/inc/pvfundlg.hrc:29
msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX"
msgid "Count"
msgstr "Đếm"
#. T46iU
-#: sc/inc/pvfundlg.hrc:28
+#: sc/inc/pvfundlg.hrc:30
msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX"
msgid "Average"
msgstr "Trung bình"
#. 7VaLh
-#: sc/inc/pvfundlg.hrc:29
+#: sc/inc/pvfundlg.hrc:31
#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX"
msgid "Median"
msgstr "Nhạc"
#. h7Nr4
-#: sc/inc/pvfundlg.hrc:30
+#: sc/inc/pvfundlg.hrc:32
msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX"
msgid "Max"
msgstr "Cực đại"
#. GMhuR
-#: sc/inc/pvfundlg.hrc:31
+#: sc/inc/pvfundlg.hrc:33
msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX"
msgid "Min"
msgstr "Cực tiểu"
#. Feqkk
-#: sc/inc/pvfundlg.hrc:32
+#: sc/inc/pvfundlg.hrc:34
msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX"
msgid "Product"
msgstr "Tích"
#. D7AtV
-#: sc/inc/pvfundlg.hrc:33
+#: sc/inc/pvfundlg.hrc:35
msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX"
msgid "Count (Numbers only)"
msgstr "Đếm (chỉ đếm số)"
#. q5wsn
-#: sc/inc/pvfundlg.hrc:34
+#: sc/inc/pvfundlg.hrc:36
msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX"
msgid "StDev (Sample)"
msgstr "LệchChuẩn (mẫu)"
#. Jj49u
-#: sc/inc/pvfundlg.hrc:35
+#: sc/inc/pvfundlg.hrc:37
msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX"
msgid "StDevP (Population)"
msgstr "LệchChuẩn (dân số)"
#. QdEEX
-#: sc/inc/pvfundlg.hrc:36
+#: sc/inc/pvfundlg.hrc:38
msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX"
msgid "Var (Sample)"
msgstr "Var (mẫu)"
#. yazAP
-#: sc/inc/pvfundlg.hrc:37
+#: sc/inc/pvfundlg.hrc:39
msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX"
msgid "VarP (Population)"
msgstr "VarP (mẫu)"
@@ -3581,1114 +3581,1114 @@ msgid "Not all attributes could be read."
msgstr "Không phải tất cả thuộc tính đều có thể được đọc."
#. tCBGH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:36
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:38
msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT"
msgid "Counts the cells of a data range whose contents match the search criteria."
msgstr "Tính các ô trong phạm vi dữ liệu phù hợp với điều kiện tìm kiếm."
#. aTVmu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:37
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:39
msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT"
msgid "Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
#. vXEcE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:38
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:40
msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT"
msgid "The range of cells containing data."
msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu."
#. uA67X
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:39
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:41
msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT"
msgid "Database field"
msgstr "Trường cơ sở dữ liệu"
#. Wt9jj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:40
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:42
msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT"
msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria."
msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. 8Ervr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:41
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:43
msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT"
msgid "Search criteria"
msgstr "Tiêu chuẩn tìm"
#. wPWY7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:42
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:44
msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT"
msgid "Defines the cell range containing the search criteria."
msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. DFDyC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:48
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:50
msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT_2"
msgid "Counts all non-blank cells of a data range where the content corresponds to the search criteria."
msgstr "Đếm tất cả các ô khác trống của phạm vi dữ liệu nơi mà nội dung tương tự với điều kiện tìm kiếm."
#. Mcdmw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:49
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:51
msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT_2"
msgid "Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
#. Y4aFY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:50
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:52
msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT_2"
msgid "The range of cells containing data."
msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu."
#. tSCCy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:51
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:53
msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT_2"
msgid "Database field"
msgstr "Trường cơ sở dữ liệu"
#. tSaFS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:52
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:54
msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT_2"
msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria."
msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. dVD5s
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:53
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:55
msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT_2"
msgid "Search criteria"
msgstr "Tiêu chuẩn tìm"
#. fnGyQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:54
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:56
msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT_2"
msgid "Defines the cell range containing the search criteria."
msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. qk8Wr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:60
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:62
msgctxt "SC_OPCODE_DB_AVERAGE"
msgid "Returns the average value of all the cells of a data range whose contents match the search criteria."
msgstr "Trả về giá trị trung bình của tất các ô của phạm vi dữ liệu nơi mà các nội dung phù hợp với điều kiện tìm kiếm."
#. GnTLE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:61
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:63
msgctxt "SC_OPCODE_DB_AVERAGE"
msgid "Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
#. f4VD9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:62
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:64
msgctxt "SC_OPCODE_DB_AVERAGE"
msgid "The range of cells containing data."
msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu."
#. YYexB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:63
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:65
msgctxt "SC_OPCODE_DB_AVERAGE"
msgid "Database field"
msgstr "Trường cơ sở dữ liệu"
#. CVsjy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:64
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:66
msgctxt "SC_OPCODE_DB_AVERAGE"
msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria."
msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. P5Y5u
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:65
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:67
msgctxt "SC_OPCODE_DB_AVERAGE"
msgid "Search criteria"
msgstr "Tiêu chuẩn tìm"
#. Z66TT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:66
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:68
msgctxt "SC_OPCODE_DB_AVERAGE"
msgid "Defines the cell range containing the search criteria."
msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. GTs4S
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:72
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:74
msgctxt "SC_OPCODE_DB_GET"
msgid "Defines the contents of the cell of a data range which matches the search criteria."
msgstr "Xác định nội dung của các ô của phạm vi dữ liệu nơi mà phù hợp với điều kiện tìm kiếm."
#. 5mxLQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:73
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:75
msgctxt "SC_OPCODE_DB_GET"
msgid "Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
#. bgtKB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:74
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:76
msgctxt "SC_OPCODE_DB_GET"
msgid "The range of cells containing data."
msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu."
#. TiuQb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:75
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:77
msgctxt "SC_OPCODE_DB_GET"
msgid "Database field"
msgstr "Trường cơ sở dữ liệu"
#. GGESr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:76
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:78
msgctxt "SC_OPCODE_DB_GET"
msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria."
msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. 4myua
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:77
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:79
msgctxt "SC_OPCODE_DB_GET"
msgid "Search criteria"
msgstr "Tiêu chuẩn tìm"
#. sdZvW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:78
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:80
msgctxt "SC_OPCODE_DB_GET"
msgid "Defines the cell range containing the search criteria."
msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. fQPHB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:84
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:86
msgctxt "SC_OPCODE_DB_MAX"
msgid "Returns the maximum value from all of the cells of a data range which correspond to the search criteria."
msgstr "Trả về giá trị tối đa của tất cả các ô của phạm vi dữ liệu nơi mà các tương tự với điều kiện tìm kiếm."
#. bQKFQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:85
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:87
msgctxt "SC_OPCODE_DB_MAX"
msgid "Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
#. LHxtZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:86
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:88
msgctxt "SC_OPCODE_DB_MAX"
msgid "The range of cells containing data."
msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu."
#. bpaoh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:87
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:89
msgctxt "SC_OPCODE_DB_MAX"
msgid "Database field"
msgstr "Trường cơ sở dữ liệu"
#. rWDqj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:88
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:90
msgctxt "SC_OPCODE_DB_MAX"
msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria."
msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. S46CC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:89
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:91
msgctxt "SC_OPCODE_DB_MAX"
msgid "Search criteria"
msgstr "Tiêu chuẩn tìm"
#. ih9zC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:90
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:92
msgctxt "SC_OPCODE_DB_MAX"
msgid "Defines the cell range containing the search criteria."
msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. e9z3D
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:96
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:98
msgctxt "SC_OPCODE_DB_MIN"
msgid "Returns the minimum of all cells of a data range where the contents correspond to the search criteria."
msgstr "Trả về giá trị tối thiểu của tất cả các ô của phạm vi dữ liệu nơi mà các nội dung tương tự với điều kiện tìm kiếm."
#. 4P9kg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:97
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:99
msgctxt "SC_OPCODE_DB_MIN"
msgid "Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
#. jnVP7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:98
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:100
msgctxt "SC_OPCODE_DB_MIN"
msgid "The range of cells containing data."
msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu."
#. EFANN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:99
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:101
msgctxt "SC_OPCODE_DB_MIN"
msgid "Database field"
msgstr "Trường cơ sở dữ liệu"
#. fXhtr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:100
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:102
msgctxt "SC_OPCODE_DB_MIN"
msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria."
msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. s3ERe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:101
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:103
msgctxt "SC_OPCODE_DB_MIN"
msgid "Search criteria"
msgstr "Tiêu chuẩn tìm"
#. De53J
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:102
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:104
msgctxt "SC_OPCODE_DB_MIN"
msgid "Defines the cell range containing the search criteria."
msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. 8hsR2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:108
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:110
msgctxt "SC_OPCODE_DB_PRODUCT"
msgid "Multiplies all cells of a data range where the contents match the search criteria."
msgstr "Nhân lên tất cả các ô của phạm vi dữ liệu nơi mà các nội dung khớp với điều kiện tìm kiếm."
#. jDDb8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:109
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:111
msgctxt "SC_OPCODE_DB_PRODUCT"
msgid "Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
#. SGWXS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:110
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:112
msgctxt "SC_OPCODE_DB_PRODUCT"
msgid "The range of cells containing data."
msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu."
#. X2HYT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:111
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:113
msgctxt "SC_OPCODE_DB_PRODUCT"
msgid "Database field"
msgstr "Trường cơ sở dữ liệu"
#. FBAfq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:112
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:114
msgctxt "SC_OPCODE_DB_PRODUCT"
msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria."
msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. FF26s
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:113
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:115
msgctxt "SC_OPCODE_DB_PRODUCT"
msgid "Search criteria"
msgstr "Tiêu chuẩn tìm"
#. Jd4Du
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:114
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:116
msgctxt "SC_OPCODE_DB_PRODUCT"
msgid "Defines the cell range containing the search criteria."
msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. Gee8U
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:120
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:122
msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV"
msgid "Calculates the standard deviation of all cells in a data range whose contents match the search criteria."
msgstr "Tính toán độ lệnh chuẩn của tất cả các ô trong phạm vi dữ liệu nơi mà các nội dung khớp với điều kiện tìm kiếm."
#. abeZd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:121
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:123
msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV"
msgid "Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
#. UofeG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:122
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:124
msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV"
msgid "The range of cells containing data."
msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu."
#. heAy5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:123
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:125
msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV"
msgid "Database field"
msgstr "Trường cơ sở dữ liệu"
#. dRSCB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:124
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:126
msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV"
msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria."
msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. dD6gG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:125
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:127
msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV"
msgid "Search criteria"
msgstr "Tiêu chuẩn tìm"
#. rLi2s
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:126
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:128
msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV"
msgid "Defines the cell range containing the search criteria."
msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. UUJKA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:132
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:134
msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV_P"
msgid "Returns the standard deviation with regards to the population of all cells of a data range matching the search criteria."
msgstr "Trả về độ lệch chuẩn tương ứng với dân số của tất cả các ô chứa dữ liệu khớp với điều kiện tìm kiếm."
#. pEAMu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:133
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:135
msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV_P"
msgid "Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
#. tz4DV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:134
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:136
msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV_P"
msgid "The range of cells containing data."
msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu."
#. NwZA9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:135
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:137
msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV_P"
msgid "Database field"
msgstr "Trường cơ sở dữ liệu"
#. pBQCf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:136
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:138
msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV_P"
msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria."
msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. AsSFP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:137
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:139
msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV_P"
msgid "Search criteria"
msgstr "Tiêu chuẩn tìm"
#. HpKAQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:138
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:140
msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV_P"
msgid "Defines the cell range containing the search criteria."
msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. rFsPm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:144
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:146
msgctxt "SC_OPCODE_DB_SUM"
msgid "Adds all the cells of a data range where the contents match the search criteria."
msgstr "Cộng với nhau tất cả các ô của phạm vi dữ liệu nơi mà nội dung khớp với điều kiện tìm kiếm."
#. gCXg5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:145
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:147
msgctxt "SC_OPCODE_DB_SUM"
msgid "Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
#. dZVHm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:146
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:148
msgctxt "SC_OPCODE_DB_SUM"
msgid "The range of cells containing data."
msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu."
#. 3rKRS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:147
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:149
msgctxt "SC_OPCODE_DB_SUM"
msgid "Database field"
msgstr "Trường cơ sở dữ liệu"
#. u5jpX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:148
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:150
msgctxt "SC_OPCODE_DB_SUM"
msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria."
msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. mFJzB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:149
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:151
msgctxt "SC_OPCODE_DB_SUM"
msgid "Search criteria"
msgstr "Tiêu chuẩn tìm"
#. PS4U2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:150
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:152
msgctxt "SC_OPCODE_DB_SUM"
msgid "Defines the cell range containing the search criteria."
msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. ucdoS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:156
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:158
msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR"
msgid "Determines the variance of all the cells in a data range where the contents match the search criteria."
msgstr "Xác định phương sai của tất cả các ô có trong phạm vi dữ liệu nơi mà nội dung khớp với điều kiện tìm kiếm."
#. ktEWn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:157
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:159
msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR"
msgid "Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
#. wC9cr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:158
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:160
msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR"
msgid "The range of cells containing data."
msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu."
#. D4jW9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:159
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:161
msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR"
msgid "Database field"
msgstr "Trường cơ sở dữ liệu"
#. UqEio
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:160
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:162
msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR"
msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria."
msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. yQknz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:161
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:163
msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR"
msgid "Search criteria"
msgstr "Tiêu chuẩn tìm"
#. xUdEG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:162
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:164
msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR"
msgid "Defines the cell range containing the search criteria."
msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. m7qTy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:168
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:170
msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR_P"
msgid "Determines variance of a population based on all cells in a data range where contents match the search criteria."
msgstr "Xác định phương sai của dân số dựa vào tất cả các ô trong phạm vi dữ liệu nơi mà nội dung khớp với điều kiện tìm kiếm."
#. ZiVej
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:169
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:171
msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR_P"
msgid "Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
#. UDMqU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:170
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:172
msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR_P"
msgid "The range of cells containing data."
msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu."
#. cekAy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:171
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:173
msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR_P"
msgid "Database field"
msgstr "Trường cơ sở dữ liệu"
#. ytNLt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:172
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:174
msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR_P"
msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria."
msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. nqjUR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:173
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:175
msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR_P"
msgid "Search criteria"
msgstr "Tiêu chuẩn tìm"
#. MgJYB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:174
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:176
msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR_P"
msgid "Defines the cell range containing the search criteria."
msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. AhrEw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:180
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:182
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE"
msgid "Provides an internal number for the date given."
msgstr "Đưa ra một số nội bộ cho ngày tháng đã cho."
#. R4DSx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:181
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:183
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE"
msgid "Year"
msgstr "Năm"
#. 6BwEu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:182
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:184
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE"
msgid "An integer between 1583 and 9956 or 0 and 99 (19xx or 20xx depending on the defined option)."
msgstr "Một số nguyên giữa 1583 và 9956 hoặc 0 và 99 (19xx hoặc 20xx phụ thuộc vào tùy chọn đã xác định)."
#. Zxc2E
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:183
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:185
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE"
msgid "Month"
msgstr "Tháng"
#. DymKU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:184
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:186
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE"
msgid "An integer between 1 and 12 representing the month."
msgstr "Một số nguyên giữa 1 và 12 để biểu diễn tháng."
#. PmsNF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:185
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:187
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE"
msgid "Day"
msgstr "Ngày"
#. McM2X
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:186
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:188
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE"
msgid "An integer between 1 and 31 representing the day of the month."
msgstr "Một số nguyên từ 1 tới 31 để biểu diễn ngày trong tháng."
#. RCsfH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:192
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:194
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE_VALUE"
msgid "Returns an internal number for a text having a possible date format."
msgstr "Trả về một số nội bộ cho văn bản chứa định dạng ngày tháng khả dĩ."
#. 5Dfoq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:193
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:195
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE_VALUE"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. yTX6f
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:194
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:196
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE_VALUE"
msgid "A text enclosed in quotation marks which returns a date in a %PRODUCTNAME date format."
msgstr "Một chuỗi văn bản nằm giữa dấu nháy kép mà trả về một ngày tháng theo định dạng ngày tháng của %PRODUCTNAME."
#. enYun
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:200
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:202
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DAY"
msgid "Returns the sequential date of the month as an integer (1-31) in relation to the date value."
msgstr "Trả về ngày tuần tự của tháng giống như một số nguyên (1-31) trong quan hệ với giá trị ngày."
#. mCQeQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:201
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:203
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DAY"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. Jcj9b
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:202
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:204
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DAY"
msgid "The internal number for the date."
msgstr "Con số bên trong cho ngày tháng."
#. F2GNE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:208
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:210
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360"
msgid "Calculates the number of days between two dates based on a 360-day year."
msgstr "Tính số ngày giữa hai ngày, dựa vào năm có 360 ngày."
#. ZUUYG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:209
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:211
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360"
msgid "Date 1"
msgstr "Ngày"
#. isAbX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:210
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:212
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360"
msgid "The start date for calculating the difference in days."
msgstr "Ngày tháng đầu khi tính hiệu theo ngày."
#. wWHWp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:211
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:213
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360"
msgid "Date 2"
msgstr "Ngày"
#. 9DEEN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:212
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:214
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360"
msgid "The end date for calculating the difference in days."
msgstr "Ngày tháng cuối khi tính hiệu theo ngày."
#. snNiF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:213
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:215
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. E6rUB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:214
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:216
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360"
msgid "Method used to form differences: Type = 0 denotes US method (NASD), Type = 1 denotes the European method."
msgstr "Phương pháp dùng để tạo hiệu số : Type=0 chỉ phương pháp Mỹ (NASD),Type=1 chỉ phương pháp Âu."
#. WxBru
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:220
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:222
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
msgid "Returns the number of workdays between two dates using arguments to indicate weekenddays and holidays."
msgstr ""
#. KVDGH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:221
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:223
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
msgid "Start date"
msgstr "Ngày đầu"
#. EE6Eh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:222
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:224
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
msgid "Start date for calculation."
msgstr ""
#. DmzPz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:223
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:225
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
msgid "End date"
msgstr "Ngày cuối"
#. 6BzAF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:224
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:226
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
msgid "End date for calculation."
msgstr ""
#. M27k9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:225
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:227
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
msgid "List of dates"
msgstr ""
#. 2Br3z
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:226
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:228
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
msgid "Optional set of one or more dates to be considered as holiday."
msgstr ""
#. hBdDy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:227
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:229
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
msgid "Array"
msgstr "Mảng "
#. 73dG6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:228
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:230
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
msgid "Optional list of numbers to indicate working (0) and weekend (non-zero) days. When omitted, weekend is Saturday and Sunday."
msgstr ""
#. fmBGW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:234
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:236
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
msgid "Returns the number of workdays between two dates using arguments to indicate weekend days and holidays."
msgstr ""
#. URPkP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:235
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:237
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
msgid "Start date"
msgstr "Ngày đầu"
#. wKgJr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:236
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:238
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
msgid "Start date for calculation."
msgstr ""
#. xomvo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:237
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:239
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
msgid "End date"
msgstr "Ngày cuối"
#. ora8B
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:238
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:240
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
msgid "End date for calculation."
msgstr ""
#. DDyfy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:239
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:241
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
msgid "Number or string"
msgstr ""
#. 7Sxtc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:240
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:242
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
msgid "Optional number or string to indicate when weekends occur. When omitted, weekend is Saturday and Sunday."
msgstr ""
#. 9k2cU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:241
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:243
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
msgid "Array"
msgstr "Mảng "
#. Sk8Tf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:242
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:244
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
msgid "Optional set of one or more dates to be considered as holiday."
msgstr ""
#. 5iAyC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:248
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:250
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
msgid "Returns the serial number of the date before or after a number of workdays using arguments to indicate weekend days and holidays."
msgstr ""
#. EUpDi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:249
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:251
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
msgid "Start date"
msgstr "Ngày đầu"
#. 6LCTC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:250
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:252
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
msgid "Start date for calculation."
msgstr ""
#. 8hcDG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:251
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:253
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
msgid "Days"
msgstr "Ngày"
#. ANEEJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:252
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:254
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
msgid "The number of workdays before or after start date."
msgstr "Số ngày làm việc trước hoặc sau ngày bắt đầu"
#. GB8gh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:253
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:255
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
msgid "Number or string"
msgstr ""
#. jwRnD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:254
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:256
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
msgid "Optional number or string to indicate when weekends occur. When omitted, weekend is Saturday and Sunday."
msgstr ""
#. FiXLp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:255
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:257
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
msgid "Array"
msgstr "Mảng "
#. UhRAn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:256
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:258
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
msgid "Optional set of one or more dates to be considered as holiday."
msgstr ""
#. VC8Lk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:262
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:264
msgctxt "SC_OPCODE_GET_HOUR"
msgid "Determines the sequential number of the hour of the day (0-23) for the time value."
msgstr "Xác định số thứ tự giờ của ngày (0-23) cho giá trị thời gian."
#. 9EWGn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:263
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:265
msgctxt "SC_OPCODE_GET_HOUR"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. wKdxd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:264
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:266
msgctxt "SC_OPCODE_GET_HOUR"
msgid "Internal time value"
msgstr "Giá trị giờ nội bộ"
#. sVCpp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:270
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:272
msgctxt "SC_OPCODE_GET_MIN"
msgid "Determines the sequential number for the minute of the hour (0-59) for the time value."
msgstr "Xác định số thứ tự phút của giờ (0-59) cho giá trị thời gian."
#. DF6zG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:271
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:273
msgctxt "SC_OPCODE_GET_MIN"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. 3CDne
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:272
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:274
msgctxt "SC_OPCODE_GET_MIN"
msgid "Internal time value."
msgstr "Giá trị giờ nội bộ."
#. xnEn2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:278
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:280
msgctxt "SC_OPCODE_GET_MONTH"
msgid "Determines the sequential number of a month of the year (1-12) for the date value."
msgstr "Xác định số thứ tự tháng của năm (1-12) cho giá trị ngày."
#. VAaar
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:279
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:281
msgctxt "SC_OPCODE_GET_MONTH"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. wSC7p
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:280
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:282
msgctxt "SC_OPCODE_GET_MONTH"
msgid "The internal number of the date."
msgstr "Con số bên trong cho ngày tháng."
#. orccZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:286
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:288
msgctxt "SC_OPCODE_GET_ACT_TIME"
msgid "Determines the current time of the computer."
msgstr "Xác định giờ hiện thời của máy tính."
#. YDEUs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:292
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:294
msgctxt "SC_OPCODE_GET_SEC"
msgid "Determines the sequential number of the second of a minute (0-59) for the time value."
msgstr "Xác định số thứ tự giây của phút (0-59) cho giá trị thời gian."
#. fdSoC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:293
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:295
msgctxt "SC_OPCODE_GET_SEC"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. BRfEW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:294
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:296
msgctxt "SC_OPCODE_GET_SEC"
msgid "The internal time value."
msgstr "Giá trị giờ nội bộ."
#. vncGX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:300
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:302
msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME"
msgid "Determines a time value from the details for hour, minute and second."
msgstr "Xác định giá trị giờ từ chi tiết cho giờ, phút, giây."
#. yACyr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:301
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:303
msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME"
msgid "Hour"
msgstr "Giờ"
#. AGPC5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:302
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:304
msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME"
msgid "The integer for the hour."
msgstr "Số nguyên của giờ."
#. KyzQW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:303
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:305
msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME"
msgid "Minute"
msgstr "Phút"
#. oeChi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:304
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:306
msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME"
msgid "The integer for the minute."
msgstr "Số nguyên của phút."
#. XEuAN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:305
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:307
msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME"
msgid "Second"
msgstr "Giây"
#. iTyzy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:306
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:308
msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME"
msgid "The integer for the second."
msgstr "Số nguyên của giây."
#. BSYE2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:312
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:314
msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME_VALUE"
msgid "Returns a sequential number for a text shown in a possible time entry format."
msgstr "Trả về số thứ tự cho văn bản được hiển thị trong định dạng mục nhập thời gian có thể."
#. GKRRm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:313
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:315
msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME_VALUE"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. efjBJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:314
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:316
msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME_VALUE"
msgid "A text enclosed in quotation marks which returns a time in a %PRODUCTNAME time format."
msgstr "Văn bản trong dấu trích dẫn sẽ trả về giờ trong định dạng giờ của %PRODUCTNAME."
#. tGJaZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:320
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:322
msgctxt "SC_OPCODE_GET_ACT_DATE"
msgid "Determines the current date of the computer."
msgstr "Xác định ngày hiện thời của máy tính."
#. dz6Z6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:326
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:328
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DAY_OF_WEEK"
msgid "Returns the day of the week for the date value as an integer."
msgstr "Trả về ngày của tuần là giá trị ngày dạng số nguyên (1-7)."
#. mkqTM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:327
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:329
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DAY_OF_WEEK"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. PPLKU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:328
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:330
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DAY_OF_WEEK"
msgid "The internal number for the date."
msgstr "Con số bên trong cho ngày tháng."
#. d6CQC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:329
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:331
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DAY_OF_WEEK"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. HdEwa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:330
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:332
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DAY_OF_WEEK"
msgid "Fixes the beginning of the week and the type of calculation to be used."
msgstr "Cố định ngày bắt đầu tuần và kiểu phép tính cần sử dụng."
#. 54GgL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:336
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:338
msgctxt "SC_OPCODE_GET_YEAR"
msgid "Returns the year of a date value as an integer."
msgstr "Trả về năm của giá trị ngày dạng số nguyên."
#. HpEkw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:337
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:339
msgctxt "SC_OPCODE_GET_YEAR"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. jBwJk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:338
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:340
msgctxt "SC_OPCODE_GET_YEAR"
msgid "Internal number of the date."
msgstr "Số nội bộ của ngày tháng."
#. BjW3K
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:344
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:346
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE"
msgid "Calculates the number of days between two dates."
msgstr "Tính số ngày giữa hai ngày tháng đã cho."
#. bGFGP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:345
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:347
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE"
msgid "Date 2"
msgstr "Ngày"
#. u2ebL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:346
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:348
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE"
msgid "The end date for calculating the difference in days."
msgstr "Ngày tháng cuối khi tính hiệu theo ngày."
#. mAuEW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:347
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:349
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE"
msgid "Date 1"
msgstr "Ngày"
#. hPAVA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:348
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:350
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE"
msgid "The start date for calculating the difference in days."
msgstr "Ngày tháng đầu khi tính hiệu theo ngày."
#. FiEhB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:354
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:356
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATEDIF"
msgid "Returns the number of whole days, months or years between 'start date' and 'end date'."
msgstr ""
#. NrRAv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:355
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:357
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATEDIF"
msgid "Start date"
msgstr "Ngày đầu"
#. K3Aik
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:356
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:358
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATEDIF"
msgid "The start date."
msgstr "Ngày bắt đầu"
#. L2fRC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:357
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:359
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATEDIF"
msgid "End date"
msgstr "Ngày cuối"
#. ygB8c
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:358
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:360
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATEDIF"
msgid "The end date."
msgstr "Ngày kết thúc"
#. jFhKf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:359
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:361
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATEDIF"
msgid "Interval"
msgstr "Khoảng"
#. BqQrQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:360
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:362
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATEDIF"
msgid "Interval to be calculated. Can be \"d\", \"m\", \"y\", \"ym\", \"md\" or \"yd\"."
msgstr ""
#. v6aoY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:366
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:368
msgctxt "SC_OPCODE_WEEK"
msgid "Calculates the calendar week corresponding to the given date."
msgstr "Tính tuần trong lịch tương ứng với ngày đã cho."
#. wSYNs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:367
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:369
msgctxt "SC_OPCODE_WEEK"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. B7EuC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:368
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:370
msgctxt "SC_OPCODE_WEEK"
msgid "The internal number of the date."
msgstr "Con số bên trong cho ngày tháng."
#. de9xA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:369
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:371
msgctxt "SC_OPCODE_WEEK"
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#. g8e5w
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:370
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:372
msgctxt "SC_OPCODE_WEEK"
msgid "Indicates the first day of the week and when week 1 starts."
msgstr ""
#. DXa5y
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:376
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:378
msgctxt "SC_OPCODE_ISOWEEKNUM"
msgid "Calculates the ISO 8601 calendar week for the given date."
msgstr ""
#. Rx8bG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:377
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:379
msgctxt "SC_OPCODE_ISOWEEKNUM"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. egCHH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:378
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:380
msgctxt "SC_OPCODE_ISOWEEKNUM"
msgid "The internal number of the date."
msgstr "Con số bên trong cho ngày tháng."
#. HVtZ8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:383
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:385
msgctxt "SC_OPCODE_WEEKNUM_OOO"
msgid ""
"Calculates the calendar week corresponding to the given date.\n"
@@ -4696,110 +4696,110 @@ msgid ""
msgstr ""
#. CquiW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:384
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:386
msgctxt "SC_OPCODE_WEEKNUM_OOO"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. D5VMW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:385
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:387
msgctxt "SC_OPCODE_WEEKNUM_OOO"
msgid "The internal number of the date."
msgstr "Con số bên trong cho ngày tháng."
#. VWEz5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:386
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:388
msgctxt "SC_OPCODE_WEEKNUM_OOO"
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#. hwgEb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:387
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:389
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_WEEKNUM_OOO"
msgid "Indicates the first day of the week (1 = Sunday, other values = Monday)."
msgstr "Chỉ ra ngày đầu tiên của tuần (1= Chủ nhật, giá trị khác = Thứ hai)."
#. qMwEN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:393
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:395
msgctxt "SC_OPCODE_EASTERSUNDAY"
msgid "Calculates the date of Easter Sunday in a given year."
msgstr "Tính ngày Chủ nhật Phục sinh trong năm đưa ra."
#. BFtNz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:394
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:396
msgctxt "SC_OPCODE_EASTERSUNDAY"
msgid "Year"
msgstr "Năm"
#. oBcHn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:395
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:397
msgctxt "SC_OPCODE_EASTERSUNDAY"
msgid "An integer between 1583 and 9956, or 0 and 99 (19xx or 20xx depending on the option set)."
msgstr "Số nguyên nằm giữa 1583 và 9956 hoặc 0 và 99 (19xx hoặc 20xx phụ thuộc vào tuỳ chọn được đặt)."
#. kmFgp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:401
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:403
msgctxt "SC_OPCODE_PV"
msgid "Present value. Calculates the present value of an investment."
msgstr "Giá trị hiện tại. Tính giá trị hiện thời của đầu tư."
#. 9D92F
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:402
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:404
msgctxt "SC_OPCODE_PV"
msgid "Rate"
msgstr "Tần số"
#. q3iQz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:403
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:405
msgctxt "SC_OPCODE_PV"
msgid "The rate of interest for the period given."
msgstr "Lãi xuất cho kỳ đã cho."
#. FrWSE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:404
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:406
msgctxt "SC_OPCODE_PV"
msgid "NPER"
msgstr "NPER"
#. 9pXAB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:405
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:407
msgctxt "SC_OPCODE_PV"
msgid "The payment period. The total number of periods in which the annuity is paid."
msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả."
#. NUecK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:406
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:408
msgctxt "SC_OPCODE_PV"
msgid "PMT"
msgstr "PMT"
#. zL2Zo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:407
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:409
msgctxt "SC_OPCODE_PV"
msgid "Regular payments. The constant amount of annuity that is paid in each period."
msgstr "Thanh toán thường kỳ. Số tiền lãi hàng năm phải trả cho từng kỳ."
#. BazeD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:408
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:410
msgctxt "SC_OPCODE_PV"
msgid "FV"
msgstr "FV"
#. R2jiN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:409
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:411
msgctxt "SC_OPCODE_PV"
msgid "Future value. The value (final value) to be attained after the last payment."
msgstr "Trả tương lai. Giá trị này (giá trị cuối cùng) sẽ thu được sau kỳ trả cuối cùng."
#. regEY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:410
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:412
msgctxt "SC_OPCODE_PV"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. RXXux
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:411
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:413
msgctxt "SC_OPCODE_PV"
msgid "Type = 1 denotes due at the beginning of the period, = 0 at the end."
msgstr ""
@@ -4808,67 +4808,67 @@ msgstr ""
" 0\ttrả ở cuối kỳ."
#. JWMSe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:417
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:419
msgctxt "SC_OPCODE_FV"
msgid "Future value. Returns the future value of an investment based on regular payments and a constant interest rate."
msgstr "Trả tương lai. Trả về giá trị tương lai của đầu tư dựa vào thanh toán thường kỳ và lãi xuất không thay đổi."
#. NdU3B
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:418
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:420
msgctxt "SC_OPCODE_FV"
msgid "Rate"
msgstr "Tần số"
#. G5BK8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:419
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:421
msgctxt "SC_OPCODE_FV"
msgid "The rate of interest per period."
msgstr "Lãi xuất từng kỳ."
#. 2RFVA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:420
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:422
msgctxt "SC_OPCODE_FV"
msgid "NPER"
msgstr "NPER"
#. 4qF8W
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:421
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:423
msgctxt "SC_OPCODE_FV"
msgid "Payment period. The total number of periods in which the annuity (pension) is paid."
msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả."
#. LWkAe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:422
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:424
msgctxt "SC_OPCODE_FV"
msgid "PMT"
msgstr "PMT"
#. ejKWM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:423
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:425
msgctxt "SC_OPCODE_FV"
msgid "Regular payments. The constant annuity to be paid in each period."
msgstr "Thanh toán thường kỳ. Số tiền lãi hàng năm phải trả cho từng kỳ."
#. RHEUR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:424
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:426
msgctxt "SC_OPCODE_FV"
msgid "PV"
msgstr "PV"
#. GcZVp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:425
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:427
msgctxt "SC_OPCODE_FV"
msgid "Present value. The current value of a series of payments"
msgstr "Giá trị hiện tại. Tính giá trị hiện thời của một chuỗi tư."
#. eC5FU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:426
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:428
msgctxt "SC_OPCODE_FV"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. 7qWZT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:427
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:429
msgctxt "SC_OPCODE_FV"
msgid "Type = 1 denotes due at the beginning of the period, = 0 at the end."
msgstr ""
@@ -4877,67 +4877,67 @@ msgstr ""
" 0\ttrả ở cuối kỳ."
#. c6Y23
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:433
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:435
msgctxt "SC_OPCODE_NPER"
msgid "Payment period. Calculates the number of payment periods for an investment based on regular payments and a constant interest rate."
msgstr "Chu kỳ chi trả. Tính tổng số kỳ chi trả cho đầu tư dựa vào chi trả thông thường kỳ và lãi xuất không thay đổi."
#. GgGha
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:434
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:436
msgctxt "SC_OPCODE_NPER"
msgid "Rate"
msgstr "Tần số"
#. pKSEE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:435
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:437
msgctxt "SC_OPCODE_NPER"
msgid "The rate of interest per period."
msgstr "Lãi xuất từng kỳ."
#. muaGG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:436
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:438
msgctxt "SC_OPCODE_NPER"
msgid "PMT"
msgstr "PMT"
#. HG72G
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:437
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:439
msgctxt "SC_OPCODE_NPER"
msgid "Regular payments. The constant annuity to be paid in each period."
msgstr "Thanh toán thường kỳ. Số tiền lãi hàng năm phải trả cho từng kỳ."
#. UHQkU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:438
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:440
msgctxt "SC_OPCODE_NPER"
msgid "PV"
msgstr "PV"
#. w7dJS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:439
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:441
msgctxt "SC_OPCODE_NPER"
msgid "Present value. The current value of a series of payments"
msgstr "Giá trị hiện tại. Tính giá trị hiện thời của một chuỗi tư."
#. FSFEQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:440
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:442
msgctxt "SC_OPCODE_NPER"
msgid "FV"
msgstr "FV"
#. ELxmu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:441
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:443
msgctxt "SC_OPCODE_NPER"
msgid "Future value. The value (end value) to be attained after the final payment."
msgstr "Trả tương lai. Giá trị này (giá trị cuối cùng) sẽ thu được sau kỳ trả cuối cùng."
#. yFiVM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:442
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:444
msgctxt "SC_OPCODE_NPER"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. ADNoC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:443
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:445
msgctxt "SC_OPCODE_NPER"
msgid "Type = 1 denotes due at the beginning of the period, = 0 at the end."
msgstr ""
@@ -4946,67 +4946,67 @@ msgstr ""
" 0\ttrả ở cuối kỳ."
#. zkuDn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:449
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:451
msgctxt "SC_OPCODE_PMT"
msgid "Regular payments. Returns the periodic payment of an annuity, based on regular payments and a fixed periodic interest rate."
msgstr "Chi trả thông thường. Trả về giá trị thanh toán mỗi kỳ của niên khoản dựa vào thanh toàn hàng kỳ và lãi xuất cố định theo kỳ."
#. FBNre
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:450
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:452
msgctxt "SC_OPCODE_PMT"
msgid "Rate"
msgstr "Tần số"
#. 3hDjt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:451
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:453
msgctxt "SC_OPCODE_PMT"
msgid "The rate of interest per period."
msgstr "Lãi xuất từng kỳ."
#. 9xiKf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:452
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:454
msgctxt "SC_OPCODE_PMT"
msgid "NPER"
msgstr "NPER"
#. D7fDk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:453
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:455
msgctxt "SC_OPCODE_PMT"
msgid "Payment period. The total number of periods in which the annuity (pension) is paid."
msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả."
#. BfoBd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:454
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:456
msgctxt "SC_OPCODE_PMT"
msgid "PV"
msgstr "PV"
#. 4CkcJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:455
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:457
msgctxt "SC_OPCODE_PMT"
msgid "Present value. The current value of a series of payments"
msgstr "Giá trị hiện tại. Tính giá trị hiện thời của một chuỗi tư."
#. wLxeH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:456
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:458
msgctxt "SC_OPCODE_PMT"
msgid "FV"
msgstr "FV"
#. XspLk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:457
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:459
msgctxt "SC_OPCODE_PMT"
msgid "Future value. The value (end value) to be attained after the final payment."
msgstr "Trả tương lai. Giá trị này (giá trị cuối cùng) sẽ thu được sau kỳ trả cuối cùng."
#. XctnR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:458
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:460
msgctxt "SC_OPCODE_PMT"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. RGFhE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:459
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:461
msgctxt "SC_OPCODE_PMT"
msgid "Type = 1 denotes due at the beginning of the period, = 0 at the end."
msgstr ""
@@ -5015,67 +5015,67 @@ msgstr ""
" 0\ttrả ở cuối kỳ."
#. e8CMw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:465
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:467
msgctxt "SC_OPCODE_RATE"
msgid "Calculates the constant interest rate of an investment with regular payments."
msgstr "Tính lãi xuất hằng của đầu tư trả tiền thông thường."
#. MeabD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:466
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:468
msgctxt "SC_OPCODE_RATE"
msgid "NPER"
msgstr "NPER"
#. fzWTA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:467
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:469
msgctxt "SC_OPCODE_RATE"
msgid "Payment period. The total number of periods in which the annuity (pension) is paid."
msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả."
#. TPtCR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:468
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:470
msgctxt "SC_OPCODE_RATE"
msgid "PMT"
msgstr "PMT"
#. zNa65
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:469
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:471
msgctxt "SC_OPCODE_RATE"
msgid "Regular payments. The constant annuity to be paid in each period."
msgstr "Thanh toán thường kỳ. Số tiền lãi hàng năm phải trả cho từng kỳ."
#. CfjNt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:470
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:472
msgctxt "SC_OPCODE_RATE"
msgid "PV"
msgstr "PV"
#. AFyTZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:471
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:473
msgctxt "SC_OPCODE_RATE"
msgid "Present value. The current value of a series of payments"
msgstr "Giá trị hiện tại. Tính giá trị hiện thời của một chuỗi tư."
#. XLtt7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:472
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:474
msgctxt "SC_OPCODE_RATE"
msgid "FV"
msgstr "FV"
#. D2vEu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:473
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:475
msgctxt "SC_OPCODE_RATE"
msgid "Future value. The value (end value) to be attained after the final payment."
msgstr "Trả tương lai. Giá trị này (giá trị cuối cùng) sẽ thu được sau kỳ trả cuối cùng."
#. prU5x
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:474
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:476
msgctxt "SC_OPCODE_RATE"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. 9hNfn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:475
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:477
msgctxt "SC_OPCODE_RATE"
msgid "Type = 1 denotes due at the beginning of the period, = 0 at the end."
msgstr ""
@@ -5084,91 +5084,91 @@ msgstr ""
" 0\ttrả ở cuối kỳ."
#. B6jVk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:476
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:478
msgctxt "SC_OPCODE_RATE"
msgid "Guess"
msgstr "Ước tính"
#. HWAzL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:477
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:479
msgctxt "SC_OPCODE_RATE"
msgid "Guess. The estimate of the interest rate for the iterative calculating method."
msgstr "Ước tính. Lãi xuất ước đoán cho phương pháp tính lặp."
#. hd9mD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:483
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:485
msgctxt "SC_OPCODE_IPMT"
msgid "Compounded interest. Calculates the interest payment on the principal for an investment with regular payments and a constant interest rate for a given period."
msgstr "Lãi kép. Tính lãi thanh toán trên vốn đầu tư với thanh toán thường kỳ và lãi xuất hằng cho kỳ đã cho."
#. NeBtb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:484
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:486
msgctxt "SC_OPCODE_IPMT"
msgid "Rate"
msgstr "Tần số"
#. Jz3cj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:485
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:487
msgctxt "SC_OPCODE_IPMT"
msgid "The rate of interest per period."
msgstr "Lãi xuất từng kỳ."
#. KFWZb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:486
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:488
msgctxt "SC_OPCODE_IPMT"
msgid "Period"
msgstr "Kỳ"
#. 7k2BJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:487
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:489
msgctxt "SC_OPCODE_IPMT"
msgid "Periods. The periods for which the compounded interest is to be calculated. P = 1 denotes for the first period, P = NPER for the last one."
msgstr "Kỳ. Các kỳ cho chúng lãi xuất kép được tính. P = 1 cho kỳ đầu. P = NPER cho kỳ cuối."
#. 2JYMa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:488
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:490
msgctxt "SC_OPCODE_IPMT"
msgid "NPER"
msgstr "NPER"
#. T6Dnp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:489
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:491
msgctxt "SC_OPCODE_IPMT"
msgid "Payment period. The total number of periods in which the annuity (pension) is paid."
msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả."
#. BwNPC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:490
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:492
msgctxt "SC_OPCODE_IPMT"
msgid "PV"
msgstr "PV"
#. z26Wm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:491
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:493
msgctxt "SC_OPCODE_IPMT"
msgid "Present value. The current value of a series of payments"
msgstr "Giá trị hiện tại. Tính giá trị hiện thời của một chuỗi tư."
#. YBHug
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:492
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:494
msgctxt "SC_OPCODE_IPMT"
msgid "FV"
msgstr "FV"
#. esEXY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:493
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:495
msgctxt "SC_OPCODE_IPMT"
msgid "Future value. The value (end value) to be attained after the final payment."
msgstr "Trả tương lai. Giá trị này (giá trị cuối cùng) sẽ thu được sau kỳ trả cuối cùng."
#. eDepL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:494
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:496
msgctxt "SC_OPCODE_IPMT"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. ZCCRB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:495
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:497
msgctxt "SC_OPCODE_IPMT"
msgid "Type = 1 denotes due at the beginning of the period, = 0 at the end."
msgstr ""
@@ -5177,79 +5177,79 @@ msgstr ""
" 0\ttrả ở cuối kỳ."
#. Z65oQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:501
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:503
msgctxt "SC_OPCODE_PPMT"
msgid "Repayment. Calculates the repayment amount for a period for an investment whereby the payments are at regular intervals and the interest rate constant."
msgstr "Tiền trả lại. Tính số tiền phải trả lại cho kỳ đối với đầu tư có chi trả thông thường và lãi xuất không thay đổi."
#. pNF3b
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:502
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:504
msgctxt "SC_OPCODE_PPMT"
msgid "Rate"
msgstr "Tần số"
#. ozXtG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:503
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:505
msgctxt "SC_OPCODE_PPMT"
msgid "The interest rate per period."
msgstr "Lãi xuất cho từng kỳ."
#. HvuAN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:504
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:506
msgctxt "SC_OPCODE_PPMT"
msgid "Period"
msgstr "Kỳ"
#. V2ZLc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:505
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:507
msgctxt "SC_OPCODE_PPMT"
msgid "Period. The period for which the repayments are to be calculated. Per = 1 denotes for the first period, P = NPER for the last"
msgstr "Chu kỳ cho mà số tiền trả lại được tính. Per = 1 cho kỳ đầu tiên, P = NPER cho kỳ cuối."
#. dasVa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:506
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:508
msgctxt "SC_OPCODE_PPMT"
msgid "NPER"
msgstr "NPER"
#. Rhzii
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:507
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:509
msgctxt "SC_OPCODE_PPMT"
msgid "The payment period. The total number of periods in which the annuity (pension) is paid."
msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả."
#. eKjez
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:508
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:510
msgctxt "SC_OPCODE_PPMT"
msgid "PV"
msgstr "PV"
#. BKYVD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:509
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:511
msgctxt "SC_OPCODE_PPMT"
msgid "The present value. The present value or the amount the annuity is currently worth."
msgstr "Giá trị hiện tại. Giá trị hiện thời hay số tiền có thể trả ở điểm thời này."
#. MgtBv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:510
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:512
msgctxt "SC_OPCODE_PPMT"
msgid "FV"
msgstr "FV"
#. PLTpz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:511
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:513
msgctxt "SC_OPCODE_PPMT"
msgid "Future value. The value (end value) attained after the last payment has been made."
msgstr "Giá trị tương lai. Giá trị (giá trị cuối) được thu sai chi trả cuối cùng."
#. 7vmFL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:512
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:514
msgctxt "SC_OPCODE_PPMT"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. EDqck
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:513
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:515
msgctxt "SC_OPCODE_PPMT"
msgid "Type = 1 denotes due at the beginning of the period, = 0 at the end."
msgstr ""
@@ -5258,80 +5258,80 @@ msgstr ""
" 0\ttrả ở cuối kỳ."
#. pgK5D
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:519
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:521
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC"
msgid "Cumulative capital. Calculates the total amount of the repayment share in a period for an investment with constant interest rate."
msgstr "Lãi kép tích luỹ. Tính tổng của phần lãi trong kỳ cho vốn có lãi xuất không thay đổi"
#. yY5uB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:520
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:522
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC"
msgid "Rate"
msgstr "Tần số"
#. gEMGN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:521
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:523
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC"
msgid "The rate of interest per period."
msgstr "Lãi xuất từng kỳ."
#. UCaLA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:522
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:524
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC"
msgid "NPER"
msgstr "NPER"
#. gUNCC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:523
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:525
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC"
msgid "Payment period. The total number of periods in which the annuity (pension) is paid."
msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả."
#. ALmpB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:524
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:526
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC"
msgid "PV"
msgstr "PV"
#. SraT8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:525
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:527
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC"
msgid "The present value. The present value or the amount the annuity is currently worth."
msgstr "Giá trị hiện tại. Giá trị hiện thời hay số tiền có thể trả ở điểm thời này."
#. MBKJZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:526
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:528
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC"
msgid "S"
msgstr ""
#. AsSot
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:527
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:529
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC"
msgid "The start period. The first period to be taken into account. S = 1 denotes the very first period."
msgstr ""
#. cyCEm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:528
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:530
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC"
msgid "E"
msgstr ""
#. 3AMAi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:529
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:531
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC"
msgid "End period. The last period to be taken into account."
msgstr "Kỳ cuối. Kỳ cuối cùng cần được tính."
#. G7UqU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:530
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:532
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. mA9uk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:531
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:533
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC"
msgid "Type = 1 denotes due at the beginning of the period, = 0 at the end."
msgstr ""
@@ -5340,79 +5340,79 @@ msgstr ""
" 0\ttrả ở cuối kỳ."
#. xc89X
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:537
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:539
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT"
msgid "Cumulative compounded interest. Calculates the total amount of the interest share in a period for an investment with a constant interest rate."
msgstr "Lãi kép tích luỹ. Tính tổng của phần lãi trong kỳ cho vốn có lãi xuất không thay đổi"
#. nNUsr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:538
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:540
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT"
msgid "Rate"
msgstr "Tần số"
#. XFyVW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:539
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:541
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT"
msgid "The rate of interest per period."
msgstr "Lãi xuất từng kỳ."
#. baFJs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:540
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:542
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT"
msgid "NPER"
msgstr "NPER"
#. 73ZYA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:541
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:543
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT"
msgid "Payment period. The total number of periods in which the annuity (pension) is paid."
msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả."
#. trvAE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:542
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:544
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT"
msgid "PV"
msgstr "PV"
#. c4i6Z
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:543
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:545
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT"
msgid "The present value. The present value or the amount the annuity is currently worth."
msgstr "Giá trị hiện tại. Giá trị hiện thời hay số tiền có thể trả ở điểm thời này."
#. 4NC9T
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:544
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:546
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT"
msgid "S"
msgstr ""
#. ySdbV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:545
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:547
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT"
msgid "The start period. The first period to be taken into account. S = 1 denotes the very first period."
msgstr ""
#. kbzPo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:546
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:548
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT"
msgid "E"
msgstr ""
#. 33EVk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:547
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:549
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT"
msgid "The end period. The last period to be taken into account."
msgstr "Kỳ cuối. Kỳ cuối cùng cần được tính."
#. 5v5oC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:548
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:550
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. 9jvEd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:549
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:551
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT"
msgid "Type = 1 denotes due at the beginning of the period, = 0 at the end."
msgstr ""
@@ -5421,2444 +5421,2444 @@ msgstr ""
" 0\ttrả ở cuối kỳ."
#. mfMoZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:555
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:557
msgctxt "SC_OPCODE_SYD"
msgid "Calculates the arithmetically declining value of an asset (depreciation) for a specified period."
msgstr "Tính giá trị giảm số học của một tài sản (khấu hao) cho kỳ đã cho."
#. omwrF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:556
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:558
msgctxt "SC_OPCODE_SYD"
msgid "Cost"
msgstr "Giá"
#. EYzJR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:557
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:559
msgctxt "SC_OPCODE_SYD"
msgid "Acquisition costs. The initial cost of the asset."
msgstr "Giá sở hữu. Giá trị ban đầu của tài sản."
#. KrdVt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:558
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:560
msgctxt "SC_OPCODE_SYD"
msgid "Salvage"
msgstr "Thanh lý"
#. uBpZg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:559
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:561
msgctxt "SC_OPCODE_SYD"
msgid "Salvage: The remaining value of the asset at the end of its life."
msgstr "Thanh lý. Giá trị thanh lý của tài sản tại kết thúc của tuổi thọ có ích."
#. qMZUE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:560
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:562
msgctxt "SC_OPCODE_SYD"
msgid "Life"
msgstr "Tuổi dùng"
#. EShNS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:561
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:563
msgctxt "SC_OPCODE_SYD"
msgid "Useful life. The number of periods in the useful life of the asset."
msgstr "Tuổi dùng. Số kỳ trong toàn thời gian có ích của đầu tư."
#. shx5j
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:562
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:564
msgctxt "SC_OPCODE_SYD"
msgid "Period"
msgstr "Kỳ"
#. 3NBRL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:563
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:565
msgctxt "SC_OPCODE_SYD"
msgid "Period. The depreciation period which must have the same time unit as average useful life."
msgstr "Chu kỳ. Chu kỳ sụt giá phải có cùng đơn vị thời gian như tuổi thọ trung bình có ích."
#. vhWFe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:569
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:571
msgctxt "SC_OPCODE_SLN"
msgid "Calculates the linear depreciation per period."
msgstr "Tính khấu hao tuyến tính mỗi kỳ."
#. tm58T
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:570
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:572
msgctxt "SC_OPCODE_SLN"
msgid "Cost"
msgstr "Giá"
#. gfSPc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:571
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:573
msgctxt "SC_OPCODE_SLN"
msgid "Acquisition cost. The initial cost of an asset."
msgstr "Giá sở hữu. Giá trị ban đầu của tài sản."
#. CrHAF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:572
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:574
msgctxt "SC_OPCODE_SLN"
msgid "Salvage"
msgstr "Thanh lý"
#. UUGWj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:573
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:575
msgctxt "SC_OPCODE_SLN"
msgid "Salvage: The remaining value of the asset at the end of its life."
msgstr "Thanh lý. Giá trị thanh lý của tài sản tại kết thúc của tuổi thọ có ích."
#. rMQPS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:574
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:576
msgctxt "SC_OPCODE_SLN"
msgid "Life"
msgstr "Tuổi dùng"
#. S4CdQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:575
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:577
msgctxt "SC_OPCODE_SLN"
msgid "Useful life. The number of periods in the useful life of the asset."
msgstr "Tuổi dùng. Số kỳ trong toàn thời gian có ích của đầu tư."
#. bAXP7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:581
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:583
msgctxt "SC_OPCODE_DDB"
msgid "Calculates the depreciation of an asset for a specific period using the double-declining balance method or declining balance factor."
msgstr "Tính khấu hao của một tài sản cho kỳ đã cho sử dụng phương pháp cân đối suy giảm đôi hay hệ số cân đối suy giảm."
#. ECRmm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:582
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:584
msgctxt "SC_OPCODE_DDB"
msgid "Cost"
msgstr "Giá"
#. BYjeB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:583
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:585
msgctxt "SC_OPCODE_DDB"
msgid "Acquisition costs. The initial cost of the asset."
msgstr "Giá sở hữu. Giá trị ban đầu của tài sản."
#. Vkj3N
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:584
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:586
msgctxt "SC_OPCODE_DDB"
msgid "Salvage"
msgstr "Thanh lý"
#. aNBXv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:585
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:587
msgctxt "SC_OPCODE_DDB"
msgid "Salvage: The remaining value of the asset at the end of its life."
msgstr "Thanh lý. Giá trị thanh lý của tài sản tại kết thúc của tuổi thọ có ích."
#. GV6bk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:586
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:588
msgctxt "SC_OPCODE_DDB"
msgid "Life"
msgstr "Tuổi dùng"
#. Pddd2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:587
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:589
msgctxt "SC_OPCODE_DDB"
msgid "Useful life. The number of periods in the useful life of the asset."
msgstr "Tuổi dùng. Số kỳ trong toàn thời gian có ích của đầu tư."
#. bHPSG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:588
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:590
msgctxt "SC_OPCODE_DDB"
msgid "Period"
msgstr "Kỳ"
#. 7xUey
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:589
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:591
msgctxt "SC_OPCODE_DDB"
msgid "Period. The depreciation period in the same time unit as the average useful life entry."
msgstr "Kỳ khấu hao trong cùng một đơn vị thời gian như mục tuổi thọ trung bình có ích."
#. ZNCzZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:590
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:592
msgctxt "SC_OPCODE_DDB"
msgid "Factor"
msgstr "Hệ số"
#. AApLf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:591
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:593
msgctxt "SC_OPCODE_DDB"
msgid "Factor. The factor for balance decline. F = 2 means a double declining balance factor"
msgstr "Hệ số. Hệ số suy giảm can đối. F = 2 có nghĩa là hệ số suy giảm cân đối đôi."
#. PAWDA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:597
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:599
msgctxt "SC_OPCODE_DB"
msgid "Returns the real depreciation of an asset for a specified period using the fixed-declining balance method."
msgstr "Trả về khấu hao thực của một tài sản cho kỳ xác định sử dụng phương pháp cân đối suy giảm cố định."
#. w3E7K
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:598
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:600
msgctxt "SC_OPCODE_DB"
msgid "Cost"
msgstr "Giá"
#. 6vicC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:599
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:601
msgctxt "SC_OPCODE_DB"
msgid "Acquisition costs: The initial cost of the asset."
msgstr "Giá sở hữu. Giá khởi đầu của tài sản."
#. jsYeb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:600
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:602
msgctxt "SC_OPCODE_DB"
msgid "Salvage"
msgstr "Thanh lý"
#. J2fyR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:601
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:603
msgctxt "SC_OPCODE_DB"
msgid "Salvage: The remaining value of the asset at the end of its life."
msgstr "Thanh lý. Giá trị thanh lý của tài sản tại kết thúc của tuổi thọ có ích."
#. ycHNJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:602
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:604
msgctxt "SC_OPCODE_DB"
msgid "Life"
msgstr "Tuổi dùng"
#. TfXDA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:603
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:605
msgctxt "SC_OPCODE_DB"
msgid "Useful life. The number of periods in the useful life of the asset."
msgstr "Tuổi dùng. Số kỳ trong toàn thời gian có ích của đầu tư."
#. Et7Hg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:604
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:606
msgctxt "SC_OPCODE_DB"
msgid "Period"
msgstr "Kỳ"
#. dskVE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:605
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:607
msgctxt "SC_OPCODE_DB"
msgid "Periods: The period for which the depreciation is calculated. The time unit used for period must be the same as that for the useful life."
msgstr "Kỳ: chu kỳ cho đó tính khấu hao. Đơn vị thời gian được sử dụng cho chu kỳ này phải là trùng với điều cho tuổi thọ có ích."
#. vz9CU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:606
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:608
msgctxt "SC_OPCODE_DB"
msgid "Month"
msgstr "Tháng"
#. k74Wp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:607
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:609
msgctxt "SC_OPCODE_DB"
msgid "Months: The number of months in the first year of depreciation."
msgstr "Tháng: số tháng trong năm đầu tiên của khấu hao."
#. srZj2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:613
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:615
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "Variable declining balance. Returns the declining balance depreciation for a particular period."
msgstr "Cân đối suy giảm biến đổi. Trả về khấu hao cân đối suy giảm cho chu kỳ đã cho."
#. 6B2pr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:614
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:616
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "Cost"
msgstr "Giá"
#. DEgvG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:615
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:617
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "Cost. The initial cost of the asset."
msgstr "Giá ban đầu của tài sản."
#. W2GXE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:616
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:618
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "Salvage"
msgstr "Thanh lý"
#. HALLL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:617
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:619
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "Salvage. The salvage value of an asset at the end of its useful life."
msgstr "Thanh lý. Giá trị thanh lý của tài sản tại kết thúc của tuổi thọ có ích."
#. 8UMes
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:618
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:620
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "Life"
msgstr "Tuổi dùng"
#. ppWNR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:619
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:621
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "Useful life. The number of periods in the useful life of the asset."
msgstr "Tuổi dùng. Số kỳ trong toàn thời gian có ích của đầu tư."
#. 2ETCS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:620
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:622
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "Start"
msgstr "Đầu"
#. J9NcQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:621
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:623
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "Start. The first period for depreciation in the same time unit as the useful life."
msgstr "Khởi đầu. Chu kỳ đầu tiên cho khấu hao trong cùng đơn vị thời gian như tuổi thọ có ích."
#. 5YyiZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:622
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:624
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "End"
msgstr "Cuối"
#. QoA9A
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:623
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:625
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "End. The last period of the depreciation using the same time unit as for the useful life."
msgstr "Kết thúc. Chu kỳ cuối cùng của khấu hao sử dụng cùng đơn vị thời gian như tuổi thọ có ích."
#. RMiCB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:624
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:626
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "Factor"
msgstr "Hệ số"
#. FSmh9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:625
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:627
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "Factor. The factor for the reduction of the depreciation. Factor = 2 denotes double rate depreciation."
msgstr "Hệ số. Hệ số cho việc giảm khấu hao. F = 2 có nghĩa là khấu hao tỷ lệ gấp đôi."
#. KbsBR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:626
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:628
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "NoSwitch"
msgstr "Thay đổi"
#. BWZ6F
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:627
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:629
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "NoSwitch = 0 denotes switch to linear depreciation, NoSwitch = 1 do not switch."
msgstr ""
#. 7A9Cf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:633
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:635
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT"
msgid "Calculates the annual net interest rate for a nominal interest rate."
msgstr "Tính lãi xuất ròng hàng năm cho lãi xuất danh nghĩa."
#. BcSMW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:634
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:636
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT"
msgid "NOM"
msgstr "NOM"
#. GGDNk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:635
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:637
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT"
msgid "Nominal interest"
msgstr "Lãi danh nghĩa"
#. EZJye
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:636
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:638
msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT"
msgid "P"
msgstr ""
#. oG7XH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:637
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:639
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT"
msgid "Periods. The number of interest payments per year."
msgstr "Chu kỳ. Số lần trả lãi trong mỗi năm."
#. yCgjr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:643
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:645
msgctxt "SC_OPCODE_NOMINAL"
msgid "Calculates the yearly nominal interest rate as an effective interest rate."
msgstr "Tính lãi xuất danh nghĩa hàng năm như là lãi xuất hiệu quả."
#. N93Eg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:644
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:646
msgctxt "SC_OPCODE_NOMINAL"
msgid "Effective rate"
msgstr "Tỷ lệ hiệu dụng"
#. nruwX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:645
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:647
msgctxt "SC_OPCODE_NOMINAL"
msgid "The effective interest rate"
msgstr "Lãi xuất hiệu quả"
#. rBAgM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:646
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:648
msgctxt "SC_OPCODE_NOMINAL"
msgid "NPER"
msgstr "NPER"
#. XQD9K
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:647
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:649
msgctxt "SC_OPCODE_NOMINAL"
msgid "Periods. The number of interest payment per year."
msgstr "Chu kỳ. Số lần trả lãi trong mỗi năm."
#. 4pCL3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:653
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:655
msgctxt "SC_OPCODE_NPV"
msgid "Net present value. Calculates the net present value of an investment based on a series of periodic payments and a discount rate."
msgstr "Giá trị hiện tại ròng. Tính giá trị hiện tại ròng cua đầu tư dựa vào một chuỗi chi trả định kỳ và tỷ lệ chiết khấu."
#. bGMWF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:654
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:656
msgctxt "SC_OPCODE_NPV"
msgid "Rate"
msgstr "Tần số"
#. EdCXc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:655
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:657
msgctxt "SC_OPCODE_NPV"
msgid "The rate of discount for one period."
msgstr "Tỷ lệ khấu trừ cho một chu kỳ."
#. cGmzv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:656
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:658
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NPV"
msgid "Value "
msgstr "Giá trị"
#. HKDEV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:657
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:659
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NPV"
msgid "Value 1, value 2,... are arguments representing payments and income."
msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 các đối số đại diện các chi trả và thu nhập."
#. zwY4W
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:663
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:665
msgctxt "SC_OPCODE_IRR"
msgid "Returns the actuarial rate of interest of an investment excluding costs or profits."
msgstr "Trả về lãi xuất tính toán bảo hiểm của đầu tư trừ phí tổn hoặc lợi nhuận."
#. TLAzY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:664
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:666
msgctxt "SC_OPCODE_IRR"
msgid "Values"
msgstr "Giá trị"
#. rpbBe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:665
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:667
msgctxt "SC_OPCODE_IRR"
msgid "An array or reference to cells whose contents correspond to the payments."
msgstr "Một mảng hoặc tham chiếu tới các ô mà nội dung của nó tương ứng với các chi trả."
#. ZA6d7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:666
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:668
msgctxt "SC_OPCODE_IRR"
msgid "Guess"
msgstr "Ước tính"
#. uxdTD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:667
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:669
msgctxt "SC_OPCODE_IRR"
msgid "Guess. An estimated value of the rate of return to be used for the iteration calculation."
msgstr "Uớc tính. Một giá trị được ước lượng của tỷ suất lợi tức cần dùng cho tính toán lặp lại."
#. 9kYck
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:673
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:675
msgctxt "SC_OPCODE_MIRR"
msgid "Returns the modified internal rate of return for a series of investments."
msgstr "Trả về tỷ suất lợi tức bên trong được sửa đổi cho một chuỗi đầu tư."
#. pCnP9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:674
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:676
msgctxt "SC_OPCODE_MIRR"
msgid "Values"
msgstr "Giá trị"
#. D6tGr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:675
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:677
msgctxt "SC_OPCODE_MIRR"
msgid "An array or reference to cells whose contents correspond to the payments."
msgstr "Một mảng hoặc tham chiếu tới các ô mà nội dung của nó tương ứng với các chi trả."
#. yhrru
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:676
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:678
msgctxt "SC_OPCODE_MIRR"
msgid "Investment"
msgstr "Đầu tư"
#. Mp4Sr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:677
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:679
msgctxt "SC_OPCODE_MIRR"
msgid "Interest rate for investments (the negative values in the array)."
msgstr "Lãi xuất cho đầu tư (các giá trị âm trong mảng)."
#. zhJmQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:678
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:680
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MIRR"
msgid "Reinvest rate"
msgstr "tỷ_tái_đầu"
#. p87Mu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:679
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:681
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MIRR"
msgid "Interest rate for reinvestments (the positive values in the array)."
msgstr "Lãi xuất cho đầu tư (các giá trị âm trong mảng)."
#. xeEfA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:685
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:687
msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT"
msgid "Returns the amount of interest for constant amortization rates."
msgstr "Trả về số lãi cho tỷ lệ truyền lại không thay đổi."
#. QDFA5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:686
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:688
msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT"
msgid "Rate"
msgstr "Tần số"
#. Q35Lv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:687
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:689
msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT"
msgid "Interest rate for a single amortization rate."
msgstr "Lãi xuất cho một tỷ lệ truyền lại đơn."
#. tUhDa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:688
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:690
msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT"
msgid "Period"
msgstr "Kỳ"
#. CqKcE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:689
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:691
msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT"
msgid "Number of amortization periods for the calculation of the interest."
msgstr "Số các chu kỳ truyền lại để tính lãi."
#. g4ATk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:690
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:692
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT"
msgid "Total periods"
msgstr "tổng_kỳ"
#. iYD4K
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:691
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:693
msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT"
msgid "Sum total of amortization periods."
msgstr "Tổng số các chu kỳ truyền lại."
#. iwDL3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:692
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:694
msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT"
msgid "Investment"
msgstr "Đầu tư"
#. wry9z
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:693
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:695
msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT"
msgid "Amount of the investment."
msgstr "Số lượng của đầu tư"
#. 566bB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:699
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:701
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION"
msgid "Duration. Calculates the number of periods required by an investment to attain the desired value."
msgstr "Thời lượng. Tính số chu kỳ cần thiết để đầu tư đạt được giá trị mong muốn."
#. 5AqDU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:700
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:702
msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION"
msgid "Rate"
msgstr "Tần số"
#. 48B25
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:701
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:703
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION"
msgid "The constant rate of interest."
msgstr "Lãi xuất không thay đổi."
#. ZWepN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:702
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:704
msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION"
msgid "PV"
msgstr "PV"
#. zJDGh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:703
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:705
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION"
msgid "The present value. The current value of the investment."
msgstr "Giá trị hiện tại. Giá trị hiện thời của đầu tư."
#. ADZAS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:704
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:706
msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION"
msgid "FV"
msgstr "FV"
#. xAsCF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:705
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:707
msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION"
msgid "The future value of the investment."
msgstr "Giá trị tương lai của đầu tư."
#. fCHvr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:711
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:713
msgctxt "SC_OPCODE_RRI"
msgid "Interest. Calculates the interest rate which represents the rate of return from an investment."
msgstr "Lãi. Tính lãi xuất đại diện tỷ xuất lợi tức từ đầu tư."
#. STJ7L
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:712
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:714
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_RRI"
msgid "Periods"
msgstr "Kỳ"
#. DwcDi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:713
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:715
msgctxt "SC_OPCODE_RRI"
msgid "The number of periods used in the calculation."
msgstr "Số chu kỳ được dùng trong phép tính."
#. ioZ9Y
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:714
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:716
msgctxt "SC_OPCODE_RRI"
msgid "PV"
msgstr "PV"
#. NH8RT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:715
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:717
msgctxt "SC_OPCODE_RRI"
msgid "Present value. The current value of the investment."
msgstr "Giá trị hiện tại. Giá trị hiện thời của đầu tư."
#. 83egL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:716
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:718
msgctxt "SC_OPCODE_RRI"
msgid "FV"
msgstr "FV"
#. GXH2D
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:717
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:719
msgctxt "SC_OPCODE_RRI"
msgid "The future value of the investment."
msgstr "Giá trị tương lai của đầu tư."
#. XPjdG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:723
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:725
msgctxt "SC_OPCODE_IS_REF"
msgid "Returns TRUE if value is a reference."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một tham chiếu."
#. kC284
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:724
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:726
msgctxt "SC_OPCODE_IS_REF"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. HaNny
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:725
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:727
msgctxt "SC_OPCODE_IS_REF"
msgid "The value to be tested."
msgstr "Giá trị cần thử."
#. Ajcxx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:731
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:733
msgctxt "SC_OPCODE_IS_ERR"
msgid "Returns TRUE if the value is an error value not equal to #N/A."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một giá trị lỗi không bằng #N/A."
#. 6Gdng
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:732
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:734
msgctxt "SC_OPCODE_IS_ERR"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. hapC3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:733
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:735
msgctxt "SC_OPCODE_IS_ERR"
msgid "The value to be tested."
msgstr "Giá trị cần thử."
#. D4RCC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:739
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:741
msgctxt "SC_OPCODE_IS_ERROR"
msgid "Returns TRUE if the value is an error value."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một giá trị lỗi."
#. FfG9z
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:740
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:742
msgctxt "SC_OPCODE_IS_ERROR"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. G8ADa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:741
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:743
msgctxt "SC_OPCODE_IS_ERROR"
msgid "The value to be tested."
msgstr "Giá trị cần thử."
#. yFuFE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:747
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:749
msgctxt "SC_OPCODE_IS_EMPTY"
msgid "Returns TRUE if value refers to an empty cell."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị chỉ đến một ô rỗng."
#. jzqbu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:748
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:750
msgctxt "SC_OPCODE_IS_EMPTY"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. 8G57D
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:749
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:751
msgctxt "SC_OPCODE_IS_EMPTY"
msgid "The value to be tested."
msgstr "Giá trị cần thử."
#. KopZh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:755
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:757
msgctxt "SC_OPCODE_IS_LOGICAL"
msgid "Returns TRUE if the value carries a logical number format."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị mang một định dạng số hợp lý."
#. JGeuo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:756
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:758
msgctxt "SC_OPCODE_IS_LOGICAL"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. SJxHe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:757
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:759
msgctxt "SC_OPCODE_IS_LOGICAL"
msgid "The value to be tested."
msgstr "Giá trị cần thử."
#. YSyGh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:763
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:765
msgctxt "SC_OPCODE_IS_NV"
msgid "Returns TRUE if value equals #N/A."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị bằng #N/A."
#. A2CUm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:764
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:766
msgctxt "SC_OPCODE_IS_NV"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. afSHE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:765
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:767
msgctxt "SC_OPCODE_IS_NV"
msgid "The value to be tested."
msgstr "Giá trị cần thử."
#. N7VEW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:771
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:773
msgctxt "SC_OPCODE_IS_NON_STRING"
msgid "Returns TRUE if the value is not text."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị không phải là văn bản."
#. CTqPF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:772
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:774
msgctxt "SC_OPCODE_IS_NON_STRING"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. Ggazf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:773
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:775
msgctxt "SC_OPCODE_IS_NON_STRING"
msgid "The value to be tested."
msgstr "Giá trị cần thử."
#. 2j93h
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:779
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:781
msgctxt "SC_OPCODE_IS_STRING"
msgid "Returns TRUE if value is text."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là văn bản."
#. gJ2mQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:780
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:782
msgctxt "SC_OPCODE_IS_STRING"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. v9uiA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:781
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:783
msgctxt "SC_OPCODE_IS_STRING"
msgid "The value to be tested."
msgstr "Giá trị cần thử."
#. GNhGh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:787
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:789
msgctxt "SC_OPCODE_IS_VALUE"
msgid "Returns TRUE if value is a number."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một con số."
#. nnqdi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:788
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:790
msgctxt "SC_OPCODE_IS_VALUE"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. wvRcF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:789
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:791
msgctxt "SC_OPCODE_IS_VALUE"
msgid "The value to be tested."
msgstr "Giá trị cần thử."
#. FYhn6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:795
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:797
msgctxt "SC_OPCODE_IS_FORMULA"
msgid "Returns TRUE if the cell is a formula cell."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu ô là một ô kiểu công thức."
#. PnGFr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:796
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:798
msgctxt "SC_OPCODE_IS_FORMULA"
msgid "Reference"
msgstr "Tham chiếu"
#. 8ZsKf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:797
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:799
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_IS_FORMULA"
msgid "The cell to be tested."
msgstr "Giá trị cần thử."
#. 7dDn8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:803
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:805
msgctxt "SC_OPCODE_FORMULA"
msgid "Returns the formula of a formula cell."
msgstr "Trả về công thức của một ô công thức."
#. 8ZmRa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:804
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:806
msgctxt "SC_OPCODE_FORMULA"
msgid "Reference"
msgstr "Tham chiếu"
#. bJjWf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:805
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:807
msgctxt "SC_OPCODE_FORMULA"
msgid "The formula cell."
msgstr "Ô công thức."
#. yKm8E
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:811
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:813
msgctxt "SC_OPCODE_N"
msgid "Converts a value to a number."
msgstr "Chuyển đổi một giá trị sang một số."
#. DzaRv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:812
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:814
msgctxt "SC_OPCODE_N"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. EDBJx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:813
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:815
msgctxt "SC_OPCODE_N"
msgid "The value to be interpreted as a number."
msgstr "Giá trị cần thể hiện như một số."
#. AEGQL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:819
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:821
msgctxt "SC_OPCODE_NO_VALUE"
msgid "Not available. Returns the error value #N/A."
msgstr "Không sẵn sàng. Trả về giá trị lỗi #N/A."
#. Q7UfD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:825
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:827
msgctxt "SC_OPCODE_TYPE"
msgid "Returns the data type of a value (1 = number, 2 = text, 4 = Boolean value, 8 = formula, 16 = error value, 64 = array)."
msgstr ""
#. NSwsV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:826
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:828
msgctxt "SC_OPCODE_TYPE"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. yKxJG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:827
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:829
msgctxt "SC_OPCODE_TYPE"
msgid "The value for which the data type is to be determined."
msgstr "Giá trị cho đó cần xác định kiểu dữ liệu."
#. VP7rD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:833
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:835
msgctxt "SC_OPCODE_CELL"
msgid "Determines information about address, formatting or contents of a cell."
msgstr "Xác định thông tin về địa chỉ, định dạng hoặc các nội dung của một ô."
#. G9SiV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:834
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:836
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CELL"
msgid "Info type"
msgstr "kiểu_tin"
#. fUHwm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:835
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:837
msgctxt "SC_OPCODE_CELL"
msgid "String that specifies the type of information."
msgstr "Chuỗi mà chỉ ra kiểu thông tin."
#. XYdFV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:836
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:838
msgctxt "SC_OPCODE_CELL"
msgid "Reference"
msgstr "Tham chiếu"
#. eBw5E
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:837
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:839
msgctxt "SC_OPCODE_CELL"
msgid "The position of the cell you want to examine."
msgstr "Vị trí của ô mà bạn muốn xem lại."
#. Dyn4C
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:843
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:845
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CURRENT"
msgid "Calculates the current value of the formula at the present location."
msgstr "Tính giá trị hiện thời của công thức tại địa điểm hiện thời. "
#. yQMAM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:849
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:851
msgctxt "SC_OPCODE_FALSE"
msgid "Defines the logical value as FALSE."
msgstr "Xác định giá trị hợp lý như là SAI."
#. gBTKc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:855
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:857
msgctxt "SC_OPCODE_NOT"
msgid "Reverses the value of the argument."
msgstr "Đảo ngược giá trị của đối số."
#. RFgjB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:856
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:858
msgctxt "SC_OPCODE_NOT"
msgid "Logical value"
msgstr "Giá trị hợp lý"
#. AjEum
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:857
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:859
msgctxt "SC_OPCODE_NOT"
msgid "An expression that can be either TRUE or FALSE."
msgstr "Một biểu thức có thể là hoặc ĐÚNG hoặc SAI."
#. LzbKn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:863
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:865
msgctxt "SC_OPCODE_TRUE"
msgid "Returns the logical value TRUE."
msgstr "Trả về giá trị hợp lý ĐÚNG."
#. v3TGN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:869
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:871
msgctxt "SC_OPCODE_IF"
msgid "Specifies a logical test to be performed."
msgstr "Chỉ ra một kiểm tra hợp lý cần thực hiện."
#. MYB24
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:870
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:872
msgctxt "SC_OPCODE_IF"
msgid "Test"
msgstr "Thử tra"
#. CTh7g
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:871
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:873
msgctxt "SC_OPCODE_IF"
msgid "Any value or expression which can be either TRUE or FALSE."
msgstr "Bất kỳ giá trị hoặc biểu thức nào có thể là hoặc ĐÚNG hoặc SAI."
#. 7GF68
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:872
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:874
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_IF"
msgid "Then value"
msgstr "Giá_đó"
#. 6D8BZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:873
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:875
msgctxt "SC_OPCODE_IF"
msgid "The result of the function if the logical test returns a TRUE."
msgstr "Kết quả của hàm nếu thử tra hợp lý trả về ĐÚNG."
#. 6nEAt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:874
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:876
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_IF"
msgid "Otherwise value"
msgstr "Giá_khác"
#. eEZDV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:875
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:877
msgctxt "SC_OPCODE_IF"
msgid "The result of the function if the logical test returns FALSE."
msgstr "Kết quả của hàm nếu thử tra hợp lý trả về SAI."
#. edvgD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:881
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:883
msgctxt "SC_OPCODE_IF_ERROR"
msgid "Returns value if not an error value, else alternative."
msgstr ""
#. NLF3b
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:882
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:884
msgctxt "SC_OPCODE_IF_ERROR"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. a9eFD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:883
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:885
msgctxt "SC_OPCODE_IF_ERROR"
msgid "The value to be calculated."
msgstr "Giá trị cần chuyển đổi."
#. vGUD4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:884
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:886
msgctxt "SC_OPCODE_IF_ERROR"
msgid "Alternative value"
msgstr ""
#. aigz7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:885
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:887
msgctxt "SC_OPCODE_IF_ERROR"
msgid "The alternative to be returned, should value be an error value."
msgstr ""
#. AEkuH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:891
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:893
msgctxt "SC_OPCODE_IF_NA"
msgid "Returns value if not a #N/A error, else alternative."
msgstr ""
#. vUvwA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:892
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:894
msgctxt "SC_OPCODE_IF_NA"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. GRMGK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:893
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:895
msgctxt "SC_OPCODE_IF_NA"
msgid "The value to be calculated."
msgstr "Giá trị cần chuyển đổi."
#. LcnBF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:894
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:896
msgctxt "SC_OPCODE_IF_NA"
msgid "Alternative value"
msgstr ""
#. dFWuU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:895
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:897
msgctxt "SC_OPCODE_IF_NA"
msgid "The alternative to be returned, should value be a #N/A error."
msgstr ""
#. xUnPu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:901
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:903
msgctxt "SC_OPCODE_OR"
msgid "Returns TRUE if an argument is TRUE."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu một đối số là ĐÚNG."
#. kHpqi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:902
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:904
msgctxt "SC_OPCODE_OR"
msgid "Logical value "
msgstr "Giá trị lôgic "
#. 8XBdG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:903
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:905
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_OR"
msgid "Logical value 1, logical value 2,... are conditions to be tested and which return either TRUE or FALSE."
msgstr "Giá trị hợp lý 1, giá trị hợp lý 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 điều kiện cần thử tra và có thể trả về cả ĐÚNG hoặc SAI."
#. oWP6A
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:909
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:911
msgctxt "SC_OPCODE_XOR"
msgid "Returns TRUE if an odd number of arguments evaluates to TRUE."
msgstr ""
#. k66Hq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:910
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:912
msgctxt "SC_OPCODE_XOR"
msgid "Logical value "
msgstr "Giá trị lôgic "
#. sX2H9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:911
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:913
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_XOR"
msgid "Logical value 1, logical value 2, ... are conditions to be tested and which return either TRUE or FALSE."
msgstr "Giá trị hợp lý 1, giá trị hợp lý 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 điều kiện cần thử tra và có thể trả về cả ĐÚNG hoặc SAI."
#. DrctE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:917
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:919
msgctxt "SC_OPCODE_AND"
msgid "Returns TRUE if all arguments are TRUE."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu mọi đối số là ĐÚNG."
#. xY9uD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:918
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:920
msgctxt "SC_OPCODE_AND"
msgid "Logical value "
msgstr "Giá trị lôgic "
#. f9SWZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:919
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:921
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_AND"
msgid "Logical value 1, logical value 2;...are conditions to be tested and each returns either TRUE or FALSE."
msgstr "Giá trị hợp lý 1, giá trị hợp lý 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 điều kiện cần kiểm tra và từng giá trị trả về hoặc ĐÚNG hoặc SAI."
#. EXiAr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:925
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:927
msgctxt "SC_OPCODE_ABS"
msgid "Absolute value of a number."
msgstr "Giá trị tuyệt đối của một số."
#. 9NoUK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:926
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:928
msgctxt "SC_OPCODE_ABS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. FzBD9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:927
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:929
msgctxt "SC_OPCODE_ABS"
msgid "The number whose absolute value is to be returned."
msgstr "Số mà giá trị tuyệt đối của nó sẽ được trả về."
#. c2x4N
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:933
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:935
msgctxt "SC_OPCODE_POWER"
msgid "Returns a^b, base a raised to the power of exponent b."
msgstr "Trả về a^b, a mũ b."
#. 3FCiX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:934
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:936
msgctxt "SC_OPCODE_POWER"
msgid "Base"
msgstr "Cơ số"
#. WAWLC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:935
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:937
msgctxt "SC_OPCODE_POWER"
msgid "The base a of the power a^b."
msgstr "Cơ số a của lũy thừa a^b."
#. iUBVy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:936
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:938
msgctxt "SC_OPCODE_POWER"
msgid "Exponent"
msgstr "Số mũ"
#. baWUA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:937
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:939
msgctxt "SC_OPCODE_POWER"
msgid "The exponent b of the power a^b."
msgstr "Số mũ b của lũy thừa a^b."
#. 8fGhf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:943
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:945
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_EMPTY_CELLS"
msgid "Counts the blank cells in a specified range."
msgstr "Đếm các ô trống trong một phạm vi đã xác định."
#. bCPHA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:944
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:946
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_EMPTY_CELLS"
msgid "Range"
msgstr "Phạm vi"
#. p3U4L
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:945
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:947
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_EMPTY_CELLS"
msgid "The range in which empty cells are to be counted."
msgstr "Phạm vi trong đó các ô rỗng cần được đếm."
#. NRYYy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:951
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:953
msgctxt "SC_OPCODE_PI"
msgid "Returns the value of the number Pi."
msgstr "Trả về giá trị của số Pi (π)."
#. oGC5R
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:957
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:959
msgctxt "SC_OPCODE_SUM"
msgid "Returns the sum of all arguments."
msgstr "Trả về tổng số của mọi đối số."
#. zRWmY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:958
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:960
msgctxt "SC_OPCODE_SUM"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. a5m6D
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:959
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:961
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM"
msgid "Number 1, number 2, ... are arguments whose total is to be calculated."
msgstr "Số 1, số 2, ... trong khoảng từ 1 đến 30 đối số mà tổng số của nó được tính toán."
#. G3hS7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:965
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:967
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_SQ"
msgid "Returns the sum of the squares of the arguments."
msgstr "Trả về tổng số bình phương của các đối số."
#. BwCAS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:966
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:968
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_SQ"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. RqFJB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:967
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:969
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_SQ"
msgid "Number 1, number 2,... are arguments for which the sum of the squares is to be calculated."
msgstr "Số 1, số 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 đối số cho đó tổng số của các bình phương được tính."
#. CAYq3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:973
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:975
msgctxt "SC_OPCODE_PRODUCT"
msgid "Multiplies the arguments."
msgstr "Nhân lên các đối số."
#. nh4bQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:974
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:976
msgctxt "SC_OPCODE_PRODUCT"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. RffwE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:975
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:977
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PRODUCT"
msgid "Number 1, number 2, ... are arguments to be multiplied and a result returned."
msgstr "Số 1, số 2, ... trong khoảng từ 1 đến 30 đối số được nhân lên và một kết quả trả về."
#. FATwX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:981
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:983
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF"
msgid "Totals the arguments that meet the condition."
msgstr "Tính tổng các đối số mà thoả mãn điều kiện."
#. NCqD7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:982
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:984
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF"
msgid "Range"
msgstr "Phạm vi"
#. je6F2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:983
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:985
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF"
msgid "The range to be evaluated by the criteria given."
msgstr "Phạm vi được đánh giá bởi các tiêu chuẩn cho trước."
#. miDfc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:984
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:986
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF"
msgid "Criteria"
msgstr "tiêu chuẩn"
#. GBGyP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:985
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:987
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF"
msgid "The criteria to be applied to the range."
msgstr ""
#. tj6UM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:986
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:988
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF"
msgid "Sum range"
msgstr "dãy_tổng"
#. TE6jW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:987
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:989
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF"
msgid "The range from which the values are to be totalled."
msgstr "Phạm vi từ đó các giá trị được tính tổng cộng."
#. 6CEv7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:993
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:995
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF"
msgid "Averages the arguments that meet the conditions."
msgstr "Tính tổng các đối số mà thoả mãn điều kiện."
#. kkYzh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:994
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:996
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF"
msgid "Range"
msgstr "Phạm vi"
#. i6C6r
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:995
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:997
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF"
msgid "The range to be evaluated by the criteria given."
msgstr "Phạm vi được đánh giá bởi các tiêu chuẩn cho trước."
#. aV2bj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:996
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:998
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF"
msgid "Criteria"
msgstr "tiêu chuẩn"
#. mHjDY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:997
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:999
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF"
msgid "The criteria to be applied to the range."
msgstr ""
#. SisUL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:998
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1000
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF"
msgid "Average range"
msgstr ""
#. dRAB6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:999
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1001
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF"
msgid "The range from which the values are to be averaged."
msgstr "Phạm vi từ đó các giá trị được tính tổng cộng."
#. RqVYL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1004
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1006
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS"
msgid "Totals the values of cells in a range that meet multiple criteria in multiple ranges."
msgstr ""
#. 4M6MT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1005
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1007
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS"
msgid "Sum range"
msgstr "dãy_tổng"
#. qS2sr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1006
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1008
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS"
msgid "The range from which the values are to be totalled."
msgstr "Phạm vi từ đó các giá trị được tính tổng cộng."
#. wcHBn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1007
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1009
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS"
msgid "Range "
msgstr "Phạm vi"
#. 9qDvh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1008
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1010
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS"
msgid "Range 1, range 2,... are the ranges to be evaluated by the criteria given."
msgstr ""
#. YCewT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1009
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1011
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS"
msgid "Criteria "
msgstr "tiêu chuẩn"
#. 4QoCb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1010
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1012
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS"
msgid "Criteria 1, criteria 2,... are the criteria to be applied to the ranges given."
msgstr ""
#. AoDCe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1016
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1018
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS"
msgid "Averages the value of the cells that meet multiple criteria in multiple ranges."
msgstr ""
#. QERne
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1017
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1019
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS"
msgid "Average range"
msgstr ""
#. o52rT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1018
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1020
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS"
msgid "The range from which the values are to be averaged."
msgstr "Phạm vi từ đó các giá trị được tính tổng cộng."
#. a99iD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1019
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1021
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS"
msgid "Range "
msgstr "Phạm vi"
#. wvbDq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1020
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1022
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS"
msgid "Range 1, range 2,... are the ranges to be evaluated by the criteria given."
msgstr ""
#. SDUKW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1021
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1023
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS"
msgid "Criteria "
msgstr "tiêu chuẩn"
#. RTV4C
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1022
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1024
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS"
msgid "Criteria 1, criteria 2,... are the criteria to be applied to the ranges given."
msgstr ""
#. 8NmPC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1028
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1030
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IFS"
msgid "Counts the cells that meet multiple criteria in multiple ranges."
msgstr ""
#. BDv5j
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1029
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1031
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IFS"
msgid "Range "
msgstr "Phạm vi"
#. 8GRAv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1030
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1032
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IFS"
msgid "Range 1, range 2,... are the ranges to be evaluated by the criteria given."
msgstr ""
#. dK3Bn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1031
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1033
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IFS"
msgid "Criteria "
msgstr "tiêu chuẩn"
#. CBZSu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1032
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1034
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IFS"
msgid "Criteria 1, criteria 2,... are the criteria to be applied to the ranges given."
msgstr ""
#. wKWDz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1038
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1040
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IF"
msgid "Counts the arguments which meet the set conditions."
msgstr "Đếm các đối số mà thoả mãn các điều kiện được đặt ra."
#. wqHJk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1039
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1041
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IF"
msgid "Range"
msgstr "Phạm vi"
#. KXd5A
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1040
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1042
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IF"
msgid "The range of cells to be evaluated by the criteria given."
msgstr "Phạm vi được đánh giá bởi các tiêu chuẩn cho trước."
#. pGUfg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1041
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1043
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IF"
msgid "Criteria"
msgstr "tiêu chuẩn"
#. Dv9PK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1042
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1044
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IF"
msgid "The criteria to be applied to the range."
msgstr ""
#. hUVL8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1048
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1050
msgctxt "SC_OPCODE_SQRT"
msgid "Returns the square root of a number."
msgstr "Trả về căn cấp hai của một số."
#. Cr4oc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1049
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1051
msgctxt "SC_OPCODE_SQRT"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. c7XVK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1050
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1052
msgctxt "SC_OPCODE_SQRT"
msgid "A positive value for which the square root is to be calculated."
msgstr "Một giá trị dương cho đó căn cấp hai được tính."
#. KJ7e9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1056
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1058
msgctxt "SC_OPCODE_RANDOM"
msgid "Returns a random number between 0 and 1."
msgstr "Trả về một số ngẫu nhiễn giữa 0 và 1."
#. QugqG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1062
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1064
msgctxt "SC_OPCODE_IS_EVEN"
msgid "Returns TRUE if value is an even integer."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một số nguyên chẵn."
#. aEG3g
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1063
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1065
msgctxt "SC_OPCODE_IS_EVEN"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. m8q4f
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1064
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1066
msgctxt "SC_OPCODE_IS_EVEN"
msgid "The value to be tested."
msgstr "Giá trị cần thử."
#. M8AAF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1070
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1072
msgctxt "SC_OPCODE_IS_ODD"
msgid "Returns TRUE if value is an odd integer."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một số nguyên lẻ."
#. 4scb6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1071
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1073
msgctxt "SC_OPCODE_IS_ODD"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. YvE5M
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1072
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1074
msgctxt "SC_OPCODE_IS_ODD"
msgid "The value to be tested."
msgstr "Giá trị cần thử."
#. ACNEb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1078
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1080
msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN"
msgid "Calculates the number of combinations for elements without repetition."
msgstr "Tính số các tổ hợp cho các phần tử không có sự lặp lại."
#. xQEvM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1079
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1081
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN"
msgid "Number 1"
msgstr "Số "
#. ACGaC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1080
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1082
msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN"
msgid "The total number of elements."
msgstr "Tổng số các phần tử."
#. WJTxU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1081
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1083
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN"
msgid "Number 2"
msgstr "Số "
#. JKD75
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1082
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1084
msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN"
msgid "The number of elements selected."
msgstr "Số phần tử đã chọn."
#. ct5pJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1088
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1090
msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN_A"
msgid "Calculates the number of combinations of elements including repetition."
msgstr "Tính số các tổ hợp của các phần tử bao gồm cả sự lặp lại."
#. YEVJh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1089
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1091
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN_A"
msgid "Number 1"
msgstr "Số "
#. smqPP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1090
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1092
msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN_A"
msgid "The total number of elements."
msgstr "Tổng số các phần tử."
#. vCGLG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1091
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1093
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN_A"
msgid "Number 2"
msgstr "Số "
#. F9A6f
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1092
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1094
msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN_A"
msgid "The number of elements selected."
msgstr "Số phần tử đã chọn."
#. QPAG9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1098
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1100
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COS"
msgid "Returns the arccosine of a number."
msgstr "Trả về arccosin của một số."
#. HRPpD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1099
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1101
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. 3DWTM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1100
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1102
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COS"
msgid "A value between -1 and 1 for which the arccosine is to be returned."
msgstr "Một giá trị giữa -1 và 1 cho đó cần trả về arccosin."
#. tAK2r
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1106
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1108
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_SIN"
msgid "Returns the arcsine of a number."
msgstr "Trả về arcsin của một số."
#. hEinR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1107
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1109
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_SIN"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. qLmmB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1108
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1110
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_SIN"
msgid "A value between -1 and 1 for which the arcsine is to be returned."
msgstr "Một giá trị giữa -1 và 1 cho đó cần trả về arcsin."
#. zEn7k
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1114
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1116
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COS_HYP"
msgid "Returns the inverse hyperbolic cosine of a number."
msgstr "Trả về cosin hyperbol nghịch đảo của một số."
#. jMBBc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1115
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1117
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COS_HYP"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. XXCab
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1116
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1118
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COS_HYP"
msgid "A value greater than or equal to 1 for which the inverse hyperbolic cosine is to be returned."
msgstr "Một giá trị nhỏ hơn -1 hoặc lớn hơn 1 cho đó cần trả về cotang hyperbol nghịch đảo."
#. 6Soyt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1122
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1124
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_SIN_HYP"
msgid "Returns the inverse hyperbolic sine of a number."
msgstr "Trả về sin hyperbol nghịch đảo của một số."
#. C6BAQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1123
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1125
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_SIN_HYP"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. g538f
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1124
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1126
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_SIN_HYP"
msgid "The value for which the inverse hyperbolic sine is to be returned."
msgstr "Giá trị cho đó cần trả về sin hyperbolic nghịch đảo."
#. XB4s8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1130
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1132
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COT"
msgid "Returns the inverse cotangent of a number."
msgstr "Trả về cotang nghịch đảo của một số."
#. gufZ7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1131
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1133
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COT"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. DMjNA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1132
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1134
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COT"
msgid "The value for which the inverse cotangent is to be returned."
msgstr "Giá trị cho đó cần trả về cotang nghịch đảo."
#. EmMe7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1138
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1140
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN"
msgid "Returns the arctangent of a number."
msgstr "Trả về arctang của một số."
#. FauoY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1139
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1141
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. CShfM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1140
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1142
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN"
msgid "The value for which the arctangent is to be returned."
msgstr "Giá trị cho đó cần trả về arctang."
#. Fak4u
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1146
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1148
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COT_HYP"
msgid "Returns the inverse hyperbolic cotangent of a number."
msgstr "Trả về cotang hyperbol nghịch đảo của một số."
#. xw5qx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1147
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1149
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COT_HYP"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. DoCMo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1148
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1150
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COT_HYP"
msgid "A value smaller than -1 or greater than 1 for which the inverse hyperbolic cotangent is to be returned."
msgstr "Một giá trị nhỏ hơn -1 hoặc lớn hơn 1 cho đó cần trả về cotang hyperbol nghịch đảo."
#. rHP2u
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1154
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1156
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_HYP"
msgid "Returns the inverse hyperbolic tangent of a number."
msgstr "Trả về tang hyperbol nghịch đảo của một số."
#. yVfL2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1155
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1157
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_HYP"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. aJFAn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1156
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1158
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_HYP"
msgid "A value between -1 and 1 for which the inverse hyperbolic tangent is to be returned."
msgstr "Một giá trị ở giữa -1 và 1 cho đó cần trả về tang hyperbol nghịch đảo."
#. Vj2jZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1162
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1164
msgctxt "SC_OPCODE_COS"
msgid "Returns the cosine of a number."
msgstr "Trả về cosin của một số."
#. UTGDD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1163
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1165
msgctxt "SC_OPCODE_COS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. jghqr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1164
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1166
msgctxt "SC_OPCODE_COS"
msgid "The angle in the radians for which the cosine is to be returned."
msgstr "Góc theo radian cho đó cần trả về cosin."
#. sqQxE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1170
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1172
msgctxt "SC_OPCODE_SIN"
msgid "Returns the sine of a number."
msgstr "Trả về sin của một số."
#. LmuFR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1171
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1173
msgctxt "SC_OPCODE_SIN"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. oEkWa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1172
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1174
msgctxt "SC_OPCODE_SIN"
msgid "The angle in radians for which the sine is to be calculated."
msgstr "Góc theo radian cho đó cần tính sin."
#. kSc7G
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1178
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1180
msgctxt "SC_OPCODE_COT"
msgid "Returns the cotangent of a number."
msgstr "Trả về cotang của một số."
#. M6YP7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1179
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1181
msgctxt "SC_OPCODE_COT"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. PpPgM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1180
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1182
msgctxt "SC_OPCODE_COT"
msgid "The angle in radians whose cotangent value is to be returned."
msgstr "Góc theo radian có giá trị cotang sẽ được trả về."
#. LRJoG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1186
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1188
msgctxt "SC_OPCODE_TAN"
msgid "Returns the tangent of a number."
msgstr "Trả về giá trị tang của một số."
#. uGiGY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1187
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1189
msgctxt "SC_OPCODE_TAN"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. DsPvx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1188
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1190
msgctxt "SC_OPCODE_TAN"
msgid "The angle in radians for which the tangent is to be calculated."
msgstr "Góc theo radian cho đó cần tính giá trị tang."
#. 6mhty
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1194
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1196
msgctxt "SC_OPCODE_COS_HYP"
msgid "Returns the hyperbolic cosine of a number."
msgstr "Trả về cosin hyperbol của một số."
#. fyReM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1195
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1197
msgctxt "SC_OPCODE_COS_HYP"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. anyG2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1196
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1198
msgctxt "SC_OPCODE_COS_HYP"
msgid "The value for which the hyperbolic cosine is to be returned."
msgstr "Giá trị cho đó cần trả về cosin hyperbol."
#. oGJMo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1202
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1204
msgctxt "SC_OPCODE_SIN_HYP"
msgid "Returns the hyperbolic sine of a number."
msgstr "Trả về sin hyperbol của một số."
#. FTRnh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1203
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1205
msgctxt "SC_OPCODE_SIN_HYP"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. gBB9w
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1204
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1206
msgctxt "SC_OPCODE_SIN_HYP"
msgid "The value for which the hyperbolic sine is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính sin hyperbol."
#. 9j9Hg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1210
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1212
msgctxt "SC_OPCODE_COT_HYP"
msgid "Returns the hyperbolic cotangent of a number."
msgstr "Trả về cotang hyperbol của một số."
#. UKBBG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1211
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1213
msgctxt "SC_OPCODE_COT_HYP"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. ermmU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1212
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1214
msgctxt "SC_OPCODE_COT_HYP"
msgid "A value not equal to 0 for which the hyperbolic cotangent is to be returned."
msgstr "Một giá trị không bằng số 0 cho đó cần trả về cotang hyperbol."
#. epvJu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1218
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1220
msgctxt "SC_OPCODE_TAN_HYP"
msgid "Returns the hyperbolic tangent of a number."
msgstr "Trả về tang hyperbol của một số."
#. V8rZi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1219
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1221
msgctxt "SC_OPCODE_TAN_HYP"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. pG8mV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1220
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1222
msgctxt "SC_OPCODE_TAN_HYP"
msgid "The value for which the hyperbolic tangent is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần trả về tang hyperbol."
#. 8U6yM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1226
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1228
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_2"
msgid "Returns the arctangent for the specified coordinates."
msgstr "Trả về arctang cho các toạ độ được chỉ ra."
#. dYtW9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1227
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1229
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_2"
msgid "Number X"
msgstr "Số "
#. WsSq4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1228
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1230
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_2"
msgid "The value for the X coordinate."
msgstr "Giá trị cho toạ độ x."
#. PWbXR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1229
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1231
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_2"
msgid "Number Y"
msgstr "Số "
#. TRECx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1230
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1232
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_2"
msgid "The value for the Y coordinate."
msgstr "Giá trị cho toạ độ x."
#. ZFTPM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1236
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1238
msgctxt "SC_OPCODE_COSECANT"
msgid "Return the cosecant of an angle. CSC(x)=1/SIN(x)"
msgstr ""
#. FQv4p
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1237
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1239
msgctxt "SC_OPCODE_COSECANT"
msgid "Angle"
msgstr "Góc"
#. qstEs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1238
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1240
msgctxt "SC_OPCODE_COSECANT"
msgid "The angle in radians for which the cosecant is to be calculated."
msgstr "Góc theo radian cho đó cần tính sin."
#. hw7ij
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1244
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1246
msgctxt "SC_OPCODE_SECANT"
msgid "Return the secant of an angle. SEC(x)=1/COS(x)"
msgstr ""
#. scavM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1245
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1247
msgctxt "SC_OPCODE_SECANT"
msgid "Angle"
msgstr "Góc"
#. TxD7C
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1246
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1248
msgctxt "SC_OPCODE_SECANT"
msgid "The angle in radians for which the secant is to be calculated."
msgstr "Góc theo radian cho đó cần tính sin."
#. yRkbY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1252
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1254
msgctxt "SC_OPCODE_COSECANT_HYP"
msgid "Return the hyperbolic cosecant of a hyperbolic angle. CSCH(x)=1/SINH(x)"
msgstr ""
#. qeU9p
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1253
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1255
msgctxt "SC_OPCODE_COSECANT_HYP"
msgid "Angle"
msgstr "Góc"
#. cu47J
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1254
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1256
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COSECANT_HYP"
msgid "The hyperbolic angle in radians for which the hyperbolic cosecant is to be calculated."
msgstr "Góc theo radian cho đó cần tính sin."
#. P8KDD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1260
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1262
msgctxt "SC_OPCODE_SECANT_HYP"
msgid "Return the hyperbolic secant of a hyperbolic angle. SECH(x)=1/COSH(x)"
msgstr ""
#. 7PJUN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1261
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1263
msgctxt "SC_OPCODE_SECANT_HYP"
msgid "Angle"
msgstr "Góc"
#. roiJn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1262
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1264
msgctxt "SC_OPCODE_SECANT_HYP"
msgid "The hyperbolic angle in radians for which the hyperbolic secant is to be calculated."
msgstr "Góc theo radian cho đó cần tính sin."
#. dnE9t
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1268
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1270
msgctxt "SC_OPCODE_DEG"
msgid "Converts a radian to degrees"
msgstr "Chuyển đổi một radian sang độ."
#. nsDD4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1269
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1271
msgctxt "SC_OPCODE_DEG"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. GoxCo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1270
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1272
msgctxt "SC_OPCODE_DEG"
msgid "The angle in a radian"
msgstr "Góc theo radian"
#. RGeKe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1276
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1278
msgctxt "SC_OPCODE_RAD"
msgid "Converts degrees to radians"
msgstr "Chuyển đổi độ sang radian"
#. n5GJL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1277
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1279
msgctxt "SC_OPCODE_RAD"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. ZB9Je
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1278
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1280
msgctxt "SC_OPCODE_RAD"
msgid "The angle in degrees."
msgstr "Góc theo độ."
#. VpCaP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1284
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1286
msgctxt "SC_OPCODE_EXP"
msgid "Calculates the exponent for basis e."
msgstr "Tính toán số mũ cho cơ số e."
#. Q2Dz8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1285
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1287
msgctxt "SC_OPCODE_EXP"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. gA6nM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1286
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1288
msgctxt "SC_OPCODE_EXP"
msgid "The exponent applied to base e."
msgstr "Số mũ được áp dụng cho cơ số e."
#. mFmKs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1292
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1294
msgctxt "SC_OPCODE_LOG"
msgid "Calculates the logarithm to any specified base."
msgstr "Tính logarit sang bất kỳ cơ số chỉ định nào."
#. QAiC6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1293
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1295
msgctxt "SC_OPCODE_LOG"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. T62dc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1294
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1296
msgctxt "SC_OPCODE_LOG"
msgid "A value greater than 0 for which the logarithm is to be calculated."
msgstr "Giá trị hơn 0 cho đó cần tính loga."
#. otWNB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1295
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1297
msgctxt "SC_OPCODE_LOG"
msgid "Base"
msgstr "Cơ số"
#. kojFq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1296
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1298
msgctxt "SC_OPCODE_LOG"
msgid "The base of the logarithm. If omitted, the base is regarded as 10."
msgstr "Cơ số của loga. Nếu bỏ qua, cơ số sẽ được coi là 10."
#. iqpsE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1302
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1304
msgctxt "SC_OPCODE_LN"
msgid "Calculates the natural logarithm of a number."
msgstr "Tính logarit tự nhiên của một số."
#. K2PSj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1303
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1305
msgctxt "SC_OPCODE_LN"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. 2bhWj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1304
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1306
msgctxt "SC_OPCODE_LN"
msgid "A value greater than 0 for which the natural logarithm is to be calculated."
msgstr "Một giá trị lớn hơn 0 cho đó cần tính logarit tự nhiên."
#. r8TBm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1310
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1312
msgctxt "SC_OPCODE_LOG10"
msgid "Calculates the base-10 logarithm of a number."
msgstr "Tính logarit cơ số 10 của một số."
#. EAwMz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1311
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1313
msgctxt "SC_OPCODE_LOG10"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. 4V33B
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1312
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1314
msgctxt "SC_OPCODE_LOG10"
msgid "A value greater than 0 for which the logarithm is to be calculated."
msgstr "Giá trị hơn 0 cho đó cần tính loga."
#. kBynB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1318
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1320
msgctxt "SC_OPCODE_FACT"
msgid "Calculates the factorial of a number."
msgstr "Tính giai thừa của một số."
#. TX9Jb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1319
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1321
msgctxt "SC_OPCODE_FACT"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. 9mxUk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1320
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1322
msgctxt "SC_OPCODE_FACT"
msgid "The number for which the factorial is to be calculated."
msgstr "Số cho đó cần tính giai thừa."
#. DAGMD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1326
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1328
msgctxt "SC_OPCODE_MOD"
msgid "Calculates the remainder of a division."
msgstr "Tính phần dư của một phép chia."
#. WZ3zS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1327
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1329
msgctxt "SC_OPCODE_MOD"
msgid "Dividend"
msgstr "Số bị chia"
#. XG8Ef
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1328
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1330
msgctxt "SC_OPCODE_MOD"
msgid "The number to be divided."
msgstr "Số bị chia."
#. ETV6E
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1329
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1331
msgctxt "SC_OPCODE_MOD"
msgid "Divisor"
msgstr "Số chia"
#. 6GDF3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1330
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1332
msgctxt "SC_OPCODE_MOD"
msgid "The number by which the dividend is divided."
msgstr "Số cho đó số bị chia có chia."
#. DrEgm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1336
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1338
msgctxt "SC_OPCODE_PLUS_MINUS"
msgid "Returns the algebraic sign of a number."
msgstr "Trả về ký hiệu đại số của một số."
#. V9Zjk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1337
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1339
msgctxt "SC_OPCODE_PLUS_MINUS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. nrwRF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1338
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1340
msgctxt "SC_OPCODE_PLUS_MINUS"
msgid "The number for which the algebraic sign is to be determined."
msgstr "Số cho đó cần xác định ký hiệu đại số."
#. fektj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1344
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1346
msgctxt "SC_OPCODE_SUB_TOTAL"
msgid "Calculates subtotals in a spreadsheet."
msgstr "Tính tổng phụ trong một bảng tính."
#. CcwkE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1345
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1347
msgctxt "SC_OPCODE_SUB_TOTAL"
msgid "Function"
msgstr "Hàm"
#. xvBnz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1346
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1348
msgctxt "SC_OPCODE_SUB_TOTAL"
msgid "Function index. Is an index of the possible functions Total, Max, ..."
msgstr "Chỉ mục hàm: một chỉ mục của các hàm có thể (Tổng, Đại, ...)"
#. BxfCA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1347
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1349
msgctxt "SC_OPCODE_SUB_TOTAL"
msgid "Range"
msgstr "Phạm vi"
#. QkjWV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1348
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1350
msgctxt "SC_OPCODE_SUB_TOTAL"
msgid "The cells of the range which are to be taken into account."
msgstr "Các ô của phạm vi sẽ được tính."
#. us3F9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1354
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1356
msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE"
msgid "Calculates an aggregate in a spreadsheet."
msgstr ""
#. jBsfF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1355
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1357
msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE"
msgid "Function"
msgstr "Hàm"
#. tfQUS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1356
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1358
msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE"
msgid "Function index. Is an index of the possible functions Total, Max, ..."
msgstr "Chỉ mục hàm: một chỉ mục của các hàm có thể (Tổng, Đại, ...)"
#. 2FmK3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1357
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1359
msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE"
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
#. hGncF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1358
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1360
msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE"
msgid "Option index. Is an index of the possible ignore options."
msgstr ""
#. XTTuA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1359
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1361
msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE"
msgid "Reference 1 or array"
msgstr ""
#. Zv6Z4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1360
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1362
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE"
msgid "The cell(s) of the range which are to be taken into account."
msgstr "Các ô của phạm vi sẽ được tính."
#. rXSSg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1361
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1363
msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE"
msgid "Reference 2..n or k "
msgstr ""
#. WRZtk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1362
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1364
msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE"
msgid "The cells of the range which are to be taken into account or mandatory 2nd argument for certain functions."
msgstr ""
#. qUPdR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1368
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1370
msgctxt "SC_OPCODE_INT"
msgid "Rounds a number down to the nearest integer."
msgstr "Làm tròn một số xuống số nguyên gần nhất."
#. BqQd7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1369
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1371
msgctxt "SC_OPCODE_INT"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. 2fNKB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1370
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1372
msgctxt "SC_OPCODE_INT"
msgid "The number to be rounded down."
msgstr "Số cần làm tròn xuống."
#. ZBDWW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1376
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1378
msgctxt "SC_OPCODE_TRUNC"
msgid "Truncates the decimal places of a number."
msgstr "Cắt ngắn phần thập phân của số."
#. Toi22
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1377
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1379
msgctxt "SC_OPCODE_TRUNC"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. GwSqA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1378
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1380
msgctxt "SC_OPCODE_TRUNC"
msgid "The number to be truncated."
msgstr "Số sẽ được cắt ngắn."
#. VvxmT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1379
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1381
msgctxt "SC_OPCODE_TRUNC"
msgid "Count"
msgstr "Đếm"
#. SQUuq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1380
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1382
msgctxt "SC_OPCODE_TRUNC"
msgid "The number of places after the decimal point that are not to be truncated."
msgstr "Số chữ số thập phân nằm sau dấu thập phân mà vẫn chưa được cắt ngắn."
#. E6J66
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1386
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1388
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND"
msgid "Rounds a number to a predefined accuracy."
msgstr "Làm tròn một số với độ chính xác được chỉ định sẵn."
#. n2CZ2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1387
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1389
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. iT8aD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1388
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1390
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND"
msgid "The number to be rounded."
msgstr "Số cần làm tròn."
#. GYB4x
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1389
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1391
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND"
msgid "Count"
msgstr "Đếm"
#. sYkZY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1390
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1392
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND"
msgid "The number of places to which a number is to be rounded."
msgstr "Số lần số đến đó cần làm tròn con số."
#. iBJsA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1396
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1398
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_UP"
msgid "Rounds a number up to the predefined accuracy."
msgstr "Làm tròn một số lên độ chính xác đã được chỉ định sẵn."
#. mafon
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1397
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1399
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_UP"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. DsW3B
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1398
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1400
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_UP"
msgid "The number to be rounded up."
msgstr "Số cần làm tròn lên."
#. ncCfH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1399
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1401
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_UP"
msgid "Count"
msgstr "Đếm"
#. S8Kef
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1400
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1402
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_UP"
msgid "The number of places to which a number is to be rounded."
msgstr "Số lần số đến đó cần làm tròn con số."
#. B3zfB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1406
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1408
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_DOWN"
msgid "Rounds a number down to a predefined accuracy."
msgstr "Làm tròn một số xuống độ chính xác đã chỉ định sẵn."
#. Qbo3S
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1407
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1409
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_DOWN"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. PBMH2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1408
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1410
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_DOWN"
msgid "The number to be rounded down."
msgstr "Số cần làm tròn xuống."
#. qEWKs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1409
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1411
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_DOWN"
msgid "Count"
msgstr "Đếm"
#. mYjqF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1410
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1412
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_DOWN"
msgid "The number of places down to which a number is to be rounded."
msgstr "Số lần thập phân để làm tròn số."
#. HA6AT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1416
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1418
msgctxt "SC_OPCODE_EVEN"
msgid "Rounds a positive number up and negative number down to the nearest even integer."
msgstr "Làm tròn một số dương lên, một số âm xuống số nguyên chẵn gần nhất."
#. r7k5d
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1417
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1419
msgctxt "SC_OPCODE_EVEN"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. C6Pao
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1418
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1420
msgctxt "SC_OPCODE_EVEN"
msgid "The number to be rounded up."
msgstr "Số cần làm tròn lên."
#. ViufC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1424
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1426
msgctxt "SC_OPCODE_ODD"
msgid "Rounds a positive number up and negative number down to the nearest odd integer."
msgstr "Làm tròn một số dương lên, một số âm xuống số nguyên lẻ gần nhất."
#. 4J3AU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1425
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1427
msgctxt "SC_OPCODE_ODD"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. gzuwc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1426
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1428
msgctxt "SC_OPCODE_ODD"
msgid "The number to be rounded up."
msgstr "Số cần làm tròn lên."
#. Ab3DG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1432
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1434
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MS"
msgid ""
"Rounds a number away from zero to the nearest multiple of significance.\n"
@@ -7866,218 +7866,218 @@ msgid ""
msgstr ""
#. mUd2c
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1433
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1435
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. 4rgZq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1434
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1436
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MS"
msgid "The number to be rounded up."
msgstr "Số cần làm tròn lên."
#. EZCfu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1435
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1437
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MS"
msgid "Significance"
msgstr "Mức độ có thống kê"
#. 9KDXm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1436
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1438
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MS"
msgid "The number to whose multiple the value is rounded."
msgstr "Số có bội số tới đó làm tròn giá trị đó."
#. 5vQRv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1442
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1444
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_PRECISE"
msgid "Rounds a number up to the nearest multiple of significance, regardless of sign of significance."
msgstr ""
#. vKknK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1443
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1445
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_PRECISE"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. bdQc9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1444
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1446
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_PRECISE"
msgid "The number to be rounded up."
msgstr "Số cần làm tròn lên."
#. q4Ruw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1445
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1447
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_PRECISE"
msgid "Significance"
msgstr "Mức độ có thống kê"
#. MaoHR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1446
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1448
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_PRECISE"
msgid "The number to whose multiple the value is rounded."
msgstr "Số có bội số tới đó làm tròn giá trị đó."
#. edDBP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1452
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1454
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_ISO"
msgid "Rounds a number up to the nearest multiple of significance, regardless of sign of significance."
msgstr ""
#. NG3Y9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1453
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1455
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_ISO"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. TjC5H
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1454
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1456
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_ISO"
msgid "The number to be rounded up."
msgstr "Số cần làm tròn lên."
#. gAmRk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1455
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1457
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_ISO"
msgid "Significance"
msgstr "Mức độ có thống kê"
#. uZqnP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1456
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1458
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_ISO"
msgid "The number to whose multiple the value is rounded."
msgstr "Số có bội số tới đó làm tròn giá trị đó."
#. SMSMv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1462
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1464
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL"
msgid "Rounds a number up to the nearest multiple of significance."
msgstr "Làm tròn một số lên bội số có nghĩa gần nhất."
#. so3Cd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1463
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1465
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. kuRc4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1464
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1466
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL"
msgid "The number to be rounded up."
msgstr "Số cần làm tròn lên."
#. cNoTN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1465
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1467
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL"
msgid "Significance"
msgstr "Mức độ có thống kê"
#. tp6SD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1466
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1468
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL"
msgid "If given the number to whose multiple the value is rounded, else -1 or 1 depending on sign of Number."
msgstr ""
#. tBvNu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1467
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1469
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL"
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#. tNjRg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1468
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1470
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL"
msgid "If given and not equal to zero then rounded up according to amount when a negative number and significance."
msgstr "Nếu số đã cho khác 0 thì làm tròn lên theo một khoảng khi là số âm và có ý nghĩa."
#. 6M8Fz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1474
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1476
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MATH"
msgid "Rounds a number up to the nearest multiple of significance."
msgstr "Làm tròn một số lên bội số có nghĩa gần nhất."
#. aZfnw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1475
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1477
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MATH"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. FgFpW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1476
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1478
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MATH"
msgid "The number to be rounded up."
msgstr "Số cần làm tròn lên."
#. d8QkM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1477
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1479
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MATH"
msgid "Significance"
msgstr "Mức độ có thống kê"
#. 3RoYe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1478
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1480
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MATH"
msgid "If given the number to whose multiple the value is rounded, else 1."
msgstr ""
#. K3ya2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1479
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1481
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MATH"
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#. xT75H
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1480
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1482
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MATH"
msgid "For negative numbers; if given and not equal to zero then rounds away from zero, else rounds towards zero."
msgstr ""
#. zGxYF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1486
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1488
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR"
msgid "Rounds number down to the nearest multiple of significance."
msgstr "Làm tròn số xuống bội số ý nghĩa gần nhất."
#. rEBiB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1487
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1489
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. RBzNk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1488
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1490
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR"
msgid "The number to be rounded down."
msgstr "Số cần làm tròn xuống."
#. vZ2tB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1489
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1491
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR"
msgid "Significance"
msgstr "Mức độ có thống kê"
#. gV64T
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1490
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1492
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR"
msgid "The number to whose multiple the value is to be rounded down."
msgstr "Số có bội số xuống đó cần làm tròn."
#. CAUCc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1491
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1493
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR"
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#. QQWo6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1492
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1494
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR"
msgid "If given and not equal to zero then rounded towards zero with negative number and significance."
msgstr "Nếu số đã cho khác 0 thì làm tròn xuống tùy theo một khoảng khi số âm và có ý nghĩa."
#. 2oGdX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1498
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1500
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MS"
msgid ""
"Rounds number towards zero to the nearest multiple of absolute value of significance.\n"
@@ -8085,7960 +8085,7960 @@ msgid ""
msgstr ""
#. F27ze
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1499
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1501
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. P986N
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1500
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1502
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MS"
msgid "The number to be rounded down."
msgstr "Số cần làm tròn xuống."
#. w4Xsk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1501
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1503
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MS"
msgid "Significance"
msgstr "Mức độ có thống kê"
#. ougtr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1502
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1504
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MS"
msgid "The number to whose multiple the value is to be rounded down."
msgstr "Số có bội số xuống đó cần làm tròn."
#. uT8wa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1508
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1510
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MATH"
msgid "Rounds number down to the nearest multiple of significance, regardless of sign of significance."
msgstr ""
#. U6Tyw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1509
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1511
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MATH"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. sHVCJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1510
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1512
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MATH"
msgid "The number to be rounded down."
msgstr "Số cần làm tròn xuống."
#. AK8Fp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1511
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1513
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MATH"
msgid "Significance"
msgstr "Mức độ có thống kê"
#. FYVCb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1512
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1514
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MATH"
msgid "The number to whose multiple the value is to be rounded down."
msgstr "Số có bội số xuống đó cần làm tròn."
#. yTCb8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1513
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1515
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MATH"
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#. xD3A4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1514
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1516
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MATH"
msgid "For negative numbers; if given and not equal to or less than zero rounds towards zero."
msgstr ""
#. GHb43
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1520
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1522
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_PRECISE"
msgid "Rounds number down (towards -∞) to the nearest multiple of significance."
msgstr "Làm tròn số xuống bội số ý nghĩa gần nhất."
#. h593W
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1521
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1523
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_PRECISE"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. yUt4j
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1522
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1524
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_PRECISE"
msgid "The number to be rounded down."
msgstr "Số cần làm tròn xuống."
#. E7YQj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1523
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1525
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_PRECISE"
msgid "Significance"
msgstr "Mức độ có thống kê"
#. Az63G
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1524
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1526
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_PRECISE"
msgid "The number to whose multiple the value is to be rounded down. Sign has no meaning."
msgstr ""
#. 3WD9m
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1530
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1532
msgctxt "SC_OPCODE_GCD"
msgid "Greatest Common Divisor"
msgstr "Ước số chung lớn nhất"
#. fD5Bm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1531
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1533
msgctxt "SC_OPCODE_GCD"
msgid "Integer "
msgstr "Số nguyên "
#. QMVyz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1532
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1534
msgctxt "SC_OPCODE_GCD"
msgid "Integer 1; integer 2,... are integers for which the greatest common divisor is to be calculated."
msgstr "Số nguyên 1, số nguyên 2,.. là các số nguyên cho đó cần tính ước số chung lớn nhất."
#. 8Bp3W
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1538
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1540
msgctxt "SC_OPCODE_LCM"
msgid "Lowest common multiple"
msgstr "Bội số chung nhỏ nhất"
#. bDNix
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1539
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1541
msgctxt "SC_OPCODE_LCM"
msgid "Integer "
msgstr "Số nguyên "
#. cbExQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1540
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1542
msgctxt "SC_OPCODE_LCM"
msgid "Integer 1; integer 2,... are integers whose smallest common multiple is to be calculated."
msgstr "Số nguyên 1, số nguyên 2,... là các số nguyên có bội số chung nhỏ nhát cần tính."
#. DHxNC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1546
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1548
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_TRANS"
msgid "Array transposition. Exchanges the rows and columns of an array."
msgstr "Chuyển vị mảng. Trao đổi vị trí các hàng và cột của mảng."
#. aHw86
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1547
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1549
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_TRANS"
msgid "Array"
msgstr "Mảng "
#. RpAQz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1548
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1550
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_TRANS"
msgid "The array in which the rows and columns have been transposed."
msgstr "Mảng trong đó các hàng và cột đã được chuyển vị."
#. jc4zS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1554
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1556
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_MULT"
msgid "Array multiplication. Returns the product of two arrays."
msgstr "Nhân mảng. Trả về tích của hai mảng."
#. FhD6y
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1555
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1557
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_MULT"
msgid "Array 1"
msgstr "Mảng "
#. FdTzG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1556
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1558
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_MULT"
msgid "The first array for the array product."
msgstr "Mảng thứ nhất để nhân."
#. Ebs87
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1557
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1559
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_MULT"
msgid "Array 2"
msgstr "Mảng "
#. 3xEDC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1558
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1560
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_MULT"
msgid "The second array having the same number of rows as the first array has columns."
msgstr "Mảng thứ hai có cùng số hàng bằng số cột của mảng thứ nhất."
#. FEfgL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1564
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1566
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_DET"
msgid "Returns the array determinant."
msgstr "Trả về định thức mảng."
#. DFRHS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1565
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1567
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_DET"
msgid "Array"
msgstr "Mảng "
#. Aa8fB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1566
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1568
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_DET"
msgid "The array for which the determinant is to be determined."
msgstr "Mảng cho đó cần tính định thức."
#. QkN5Q
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1572
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1574
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_INV"
msgid "Returns the inverse of an array."
msgstr "Trả về nghịch đảo của một mảng."
#. Wwjsu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1573
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1575
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_INV"
msgid "Array"
msgstr "Mảng "
#. TWy2P
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1574
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1576
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_INV"
msgid "The array to be inverted."
msgstr "Mảng cần nghịch đảo."
#. 6FfMG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1580
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1582
msgctxt "SC_OPCODE_MATRIX_UNIT"
msgid "Returns the unitary square array of a certain size."
msgstr "Trả về mảng bình phương đơn nguyên đơn vị của một kích cỡ nào đó."
#. LjQFC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1581
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1583
msgctxt "SC_OPCODE_MATRIX_UNIT"
msgid "Dimensions"
msgstr "Chiều"
#. 4teei
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1582
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1584
msgctxt "SC_OPCODE_MATRIX_UNIT"
msgid "The size of the unitary array."
msgstr "Kích cỡ của mảng đơn nguyên đơn vị."
#. dg4DZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1588
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1590
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_PRODUCT"
msgid "(Inner products) Returns the sum of the products of array arguments."
msgstr "(Tích trong) Trả về tổng các tích của các đối số mảng."
#. pZTDb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1589
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1591
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_PRODUCT"
msgid "Array "
msgstr "Mảng "
#. WCRTE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1590
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1592
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_PRODUCT"
msgid "Array 1, array 2, ... are arrays whose arguments are to be multiplied."
msgstr "Mảng 1, mảng 2,... tới mảng 30 là các mảng có đối số sẽ đuợc nhân với nhau."
#. uPVf6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1596
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1598
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2MY2"
msgid "Returns the sum of the difference of squares of two arrays."
msgstr "Trả về tổng hiệu các bình phương của hai mảng."
#. AUFNs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1597
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1599
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2MY2"
msgid "Array X"
msgstr "Mảng "
#. 9vSGo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1598
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1600
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2MY2"
msgid "First array where the square of the arguments are totalled."
msgstr "Mảng thứ nhất trong đó tính các đối số bình phương ."
#. YSPPg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1599
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1601
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2MY2"
msgid "Array Y"
msgstr "Mảng "
#. 9T4Rr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1600
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1602
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2MY2"
msgid "Second array where the square of the arguments is to be subtracted."
msgstr "Mảng thứ hai nơi trừ bình phương của các đối số."
#. hMGY3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1606
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1608
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2DY2"
msgid "Returns the total of the square sum of two arrays."
msgstr "Trả về tổng các tổng bình phương của hai mảng."
#. FrwhU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1607
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1609
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2DY2"
msgid "Array X"
msgstr "Mảng "
#. H8mTf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1608
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1610
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2DY2"
msgid "First array where the square of the arguments are totalled."
msgstr "Mảng thứ nhất trong đó tính các đối số bình phương ."
#. Vtggo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1609
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1611
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2DY2"
msgid "Array Y"
msgstr "Mảng "
#. reqfP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1610
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1612
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2DY2"
msgid "Second array where the square of the arguments is to be totalled."
msgstr "Mảng thứ hai nơi sẽ tính tổng của bình phương các đối số."
#. 2Z63V
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1616
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1618
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_XMY2"
msgid "Returns the sum of squares of differences of two arrays."
msgstr "Trả về tổng bình phương các hiệu của hai mảng."
#. ZMxo6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1617
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1619
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_XMY2"
msgid "Array X"
msgstr "Mảng "
#. 53FNi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1618
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1620
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_XMY2"
msgid "First array for forming argument differences."
msgstr "Mảng thứ nhất để tạo công thức tính hiệu các đối số."
#. BKfnC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1619
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1621
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_XMY2"
msgid "Array Y"
msgstr "Mảng "
#. 2mWCE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1620
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1622
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_XMY2"
msgid "Second array for forming the argument differences."
msgstr "Mảng thứ hai để tạo công thức tính hiệu các đối số."
#. DQZg5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1626
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1628
msgctxt "SC_OPCODE_FREQUENCY"
msgid "Returns a frequency distribution as a vertical array."
msgstr "Trả về phân bố theo tần suất dạng mảng nằm dọc."
#. iHT4A
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1627
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1629
msgctxt "SC_OPCODE_FREQUENCY"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. 8EzEW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1628
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1630
msgctxt "SC_OPCODE_FREQUENCY"
msgid "The array of the data."
msgstr "Mảng của các dữ liệu."
#. Pe6wN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1629
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1631
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FREQUENCY"
msgid "Classes"
msgstr "hạng"
#. mtdmt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1630
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1632
msgctxt "SC_OPCODE_FREQUENCY"
msgid "The array for forming classes."
msgstr "Mảng để tạo các hạng."
#. BDaQC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1636
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1638
msgctxt "SC_OPCODE_LINEST"
msgid "Calculates parameters of the linear regression as an array."
msgstr "Tính các tham số hồi quy tuyến tính dạng mảng."
#. kziZ4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1637
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1639
msgctxt "SC_OPCODE_LINEST"
msgid "Data Y"
msgstr ""
#. fyrtU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1638
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1640
msgctxt "SC_OPCODE_LINEST"
msgid "The Y data array."
msgstr "Mảng dữ liệu Y."
#. 53VYE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1639
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1641
msgctxt "SC_OPCODE_LINEST"
msgid "Data X"
msgstr ""
#. aKFRR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1640
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1642
msgctxt "SC_OPCODE_LINEST"
msgid "The X data array."
msgstr "Mảng dữ liệu X."
#. mdXQk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1641
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1643
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LINEST"
msgid "Linear type"
msgstr "Kiểu_tuyến"
#. P3b7m
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1642
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1644
msgctxt "SC_OPCODE_LINEST"
msgid "If type = 0 the linears will be calculated through the zero point, or else moved linears."
msgstr "Kiểu = 0 thì các hàm tuyến được tính qua điểm số không, không thì hàm tuyến bị di chuyển."
#. GrdVq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1643
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1645
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LINEST"
msgid "Stats"
msgstr "Trạng thái"
#. GeEDo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1644
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1646
msgctxt "SC_OPCODE_LINEST"
msgid "If parameter = 0 then only the regression coefficient will be calculated, otherwise other values as well."
msgstr "Tham số = 0 thì chỉ hệ số hồi quy được tinh; không thì cũng tính giá trị khac."
#. TjhxE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1650
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1652
msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST"
msgid "Calculates the parameters of the exponential regression curve as an array."
msgstr "Tính các tham số của đường cong hồi quy số mũ dạng mảng."
#. HfsMq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1651
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1653
msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST"
msgid "Data Y"
msgstr ""
#. qwCCT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1652
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1654
msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST"
msgid "The Y data array."
msgstr "Mảng dữ liệu Y."
#. ThcLS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1653
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1655
msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST"
msgid "Data X"
msgstr ""
#. kMYqN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1654
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1656
msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST"
msgid "The X data array."
msgstr "Mảng dữ liệu X."
#. DNNRH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1655
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1657
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST"
msgid "Function type"
msgstr "Kiểu_hàm"
#. ksiif
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1656
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1658
msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST"
msgid "If type = 0 then the functions will be calculated in the form of y=m^x, or also functions y=b*m^x."
msgstr "Kiểu = 0 thì các hàm được tính theo dạng « y=m^x », không thì cũng có hàm « y=b*m^x »."
#. RxXC4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1657
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1659
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST"
msgid "Stats"
msgstr "Trạng thái"
#. Epsjr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1658
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1660
msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST"
msgid "If parameter = 0 then only the regression coefficient will be calculated, otherwise other values as well."
msgstr "Tham số = 0 thì chỉ hệ số hồi quy được tinh; không thì cũng tính giá trị khac."
#. FABFr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1664
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1666
msgctxt "SC_OPCODE_TREND"
msgid "Calculates points along a regression line."
msgstr "Tính các điểm dọc theo đường hồi quy."
#. Jh8vp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1665
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1667
msgctxt "SC_OPCODE_TREND"
msgid "Data Y"
msgstr ""
#. XBTHe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1666
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1668
msgctxt "SC_OPCODE_TREND"
msgid "The Y data array."
msgstr "Mảng dữ liệu Y."
#. gfEwT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1667
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1669
msgctxt "SC_OPCODE_TREND"
msgid "Data X"
msgstr ""
#. LhqAb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1668
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1670
msgctxt "SC_OPCODE_TREND"
msgid "The X data array as the basis for the regression."
msgstr "Mảng dữ liệu X làm cơ bản hồi quy."
#. rVGjP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1669
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1671
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_TREND"
msgid "New data X"
msgstr "dữ_liệu_X_mới"
#. JedWB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1670
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1672
msgctxt "SC_OPCODE_TREND"
msgid "The array of X data for recalculating the values."
msgstr "Mảng dữ liệu X để tính lại các giá trị."
#. s3wFj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1671
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1673
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_TREND"
msgid "Linear type"
msgstr "Kiểu_tuyến"
#. PzJhE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1672
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1674
msgctxt "SC_OPCODE_TREND"
msgid "If type = 0 the linears will be calculated through the zero point, or else moved linears."
msgstr "Kiểu = 0 thì các hàm tuyến được tính qua điểm số không, không thì hàm tuyến bị di chuyển."
#. Qadzq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1678
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1680
msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH"
msgid "Calculates points on the exponential regression function."
msgstr "Tính các điểm của hàm hồi quy số mũ."
#. M8VyE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1679
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1681
msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH"
msgid "Data Y"
msgstr ""
#. 4kBWF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1680
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1682
msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH"
msgid "The Y data array."
msgstr "Mảng dữ liệu Y."
#. f6ix4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1681
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1683
msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH"
msgid "Data X"
msgstr ""
#. iGU4n
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1682
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1684
msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH"
msgid "The X data array as the basis for the regression."
msgstr "Mảng dữ liệu X làm cơ bản hồi quy."
#. L8Rx3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1683
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1685
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH"
msgid "New data X"
msgstr "dữ_liệu_X_mới"
#. kFxgD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1684
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1686
msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH"
msgid "The array of X data for recalculating the values."
msgstr "Mảng dữ liệu X để tính lại các giá trị."
#. brbfA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1685
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1687
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH"
msgid "Function type"
msgstr "Kiểu_hàm"
#. JCsCQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1686
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1688
msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH"
msgid "If type = 0 then the functions will be calculated in the form of y=m^x, or also functions y=b*m^x."
msgstr "Kiểu = 0 thì các hàm được tính theo dạng « y=m^x », không thì cũng có hàm « y=b*m^x »."
#. kgGDC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1692
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1694
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT"
msgid "Counts how many numbers are in the list of arguments."
msgstr "Đếm bao nhiêu số trong danh sách các đối số."
#. iDFDE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1693
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1695
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT"
msgid "Value "
msgstr "Giá trị"
#. 54dLB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1694
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1696
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT"
msgid "Value 1, value 2, ... are arguments containing different data types but where only numbers are counted."
msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... là các đối số từ 1 đến 30 chứa các kiểu giá trị khác nhau nhưng nơi chỉ các số được đếm."
#. NoX9E
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1700
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1702
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_2"
msgid "Counts how many values are in the list of arguments."
msgstr "Đếm bao nhiêu giá trị nằm trong danh sách các đối số."
#. iqtKK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1701
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1703
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_2"
msgid "Value "
msgstr "Giá trị"
#. sDGzy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1702
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1704
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_2"
msgid "Value 1, value 2, ... are arguments representing the values to be counted."
msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... là các đối số từ 1 đến 30 đại diện các giá trị sẽ được đếm."
#. qEEma
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1708
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1710
msgctxt "SC_OPCODE_MAX"
msgid "Returns the maximum value in a list of arguments."
msgstr "Trả về giá trị tối đa của danh sách các đối số."
#. Tt9Hk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1709
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1711
msgctxt "SC_OPCODE_MAX"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. XowNY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1710
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1712
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MAX"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments for which the largest number is to be determined."
msgstr "Số thứ 1, số thứ 2,... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 trong chúng cần xác định số lớn nhất."
#. vAvc6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1716
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1718
msgctxt "SC_OPCODE_MAX_A"
msgid "Returns the maximum value in a list of arguments. Text is evaluated as Zero."
msgstr "Trả về giá trị tối đa trong danh sách các đối số. Văn bản được tính là số 0."
#. 6ZyXF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1717
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1719
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MAX_A"
msgid "Value "
msgstr "Giá trị"
#. 5XaxK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1718
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1720
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MAX_A"
msgid "Value 1, value 2, are arguments whose largest value is to be determined."
msgstr "Giá trị 1, giá trị 2 v.v. là các đối số từ 1 đến 30 trong chúng cần xác định giá trị lớn nhất."
#. KCSbZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1724
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1726
msgctxt "SC_OPCODE_MIN"
msgid "Returns the minimum value in a list of arguments."
msgstr "Trả về giá trị tối thiểu trong danh sách các đối số."
#. gGyEx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1725
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1727
msgctxt "SC_OPCODE_MIN"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. JkEom
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1726
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1728
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MIN"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments for which the smallest number is to be determined."
msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 trong chúng cần xác định số nhỏ nhất."
#. DYsAS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1732
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1734
msgctxt "SC_OPCODE_MIN_A"
msgid "Returns the smallest value in a list of arguments. Text is evaluated as zero."
msgstr "Trả về giá trị nhỏ nhất trong danh sách các đối số. Văn bản được tính là số 0."
#. hWgKX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1733
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1735
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MIN_A"
msgid "Value "
msgstr "Giá trị"
#. vUbLY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1734
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1736
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MIN_A"
msgid "Value 1; value 2;... are arguments whose smallest number is to be determined."
msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... là các đối số từ 1 đến 30 trong chúng cần xác định số nhỏ nhất."
#. wGyMr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1740
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1742
msgctxt "SC_OPCODE_VAR"
msgid "Calculates the variance based on a sample."
msgstr "Tính phương sai dựa trên một mẫu."
#. AQnAB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1741
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1743
msgctxt "SC_OPCODE_VAR"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. dGfyD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1742
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1744
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VAR"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample of a population."
msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#. nWiPN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1748
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1750
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_S"
msgid "Calculates the variance based on a sample."
msgstr "Tính phương sai dựa trên một mẫu."
#. PEFGm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1749
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1751
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_S"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. DQp4X
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1750
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1752
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_S"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample of a population."
msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#. RLBWa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1756
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1758
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_A"
msgid "Returns the variance based on a sample. Text is evaluated as zero."
msgstr "Trả về phương sai dựa trên một mẫu. Văn bản được tính là số 0."
#. Q4kGy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1757
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1759
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_A"
msgid "Value "
msgstr "Giá trị"
#. QDDDd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1758
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1760
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_A"
msgid "Value 1; value 2; ... are arguments representing a sample taken from a basic total population."
msgstr "Số 1, Số 2 ... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 đại diện một mẫu lấy từ tổng dân số cơ bản."
#. gB6db
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1764
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1766
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P"
msgid "Calculates variance based on the entire population."
msgstr "Tính phương sai dựa trên toàn dân số."
#. JQYec
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1765
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1767
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. QL7dC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1766
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1768
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which represent a population."
msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#. AFynp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1772
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1774
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_MS"
msgid "Calculates variance based on the entire population."
msgstr "Tính phương sai dựa trên toàn dân số."
#. YH9GD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1773
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1775
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_MS"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. JZjgr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1774
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1776
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_MS"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which represent a population."
msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#. 7BF8p
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1780
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1782
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_A"
msgid "Returns the variance based on the entire population. Text is evaluated as zero."
msgstr "Trả về phương sai dựa vào toàn dân số. Văn bản được tính là số 0."
#. eRVBj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1781
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1783
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_A"
msgid "Value "
msgstr "Giá trị"
#. yZFuZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1782
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1784
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_A"
msgid "Value 1; value 2;... are arguments representing a population."
msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... là các đối số từ 1 đến 30 đại diện một dân số."
#. krvZ6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1788
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1790
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV"
msgid "Calculates the standard deviation based on a sample."
msgstr "Tinh độ lệch chuẩn dựa trên một mẫu."
#. 6ANXx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1789
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1791
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. LD8Xt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1790
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1792
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample of a population."
msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#. hkvjB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1796
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1798
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_S"
msgid "Calculates the standard deviation based on a sample."
msgstr "Tinh độ lệch chuẩn dựa trên một mẫu."
#. cGxRb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1797
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1799
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_S"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. kDrFN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1798
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1800
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_S"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample of a population."
msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#. BV6Gb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1804
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1806
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_A"
msgid "Returns the standard deviation based on a sample. Text is evaluated as zero."
msgstr "Trả về độ lệch chuẩn dựa trên một mẫu. Văn bản được tính là số 0."
#. Smbhk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1805
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1807
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_A"
msgid "Value "
msgstr "Giá trị"
#. pXYdc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1806
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1808
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_A"
msgid "Value 1; value 2; ... are arguments representing a sample taken from a basic total population."
msgstr "Số 1, Số 2 ... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 đại diện một mẫu lấy từ tổng dân số cơ bản."
#. 4gTUB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1812
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1814
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P"
msgid "Calculates the standard deviation based on the entire population."
msgstr "Tính độ lệch chuẩn dựa trên toàn dân số."
#. h6Evi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1813
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1815
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. RkhC2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1814
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1816
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a population."
msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#. MH6d3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1820
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1822
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_MS"
msgid "Calculates the standard deviation based on the entire population."
msgstr "Tính độ lệch chuẩn dựa trên toàn dân số."
#. 4JaDC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1821
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1823
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_MS"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. Cp8hZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1822
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1824
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_MS"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a population."
msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#. mLDRD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1828
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1830
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_A"
msgid "Returns the standard deviation based on the entire population. Text is evaluated as zero."
msgstr "Trả về độ lệch chuẩn dựa trên toàn dân số. Văn bản được tính là số 0."
#. XaMUA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1829
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1831
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_A"
msgid "Value "
msgstr "Giá trị"
#. GGkKW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1830
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1832
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_A"
msgid "Value 1; value 2;... are arguments corresponding to a population."
msgstr "Giá trị 1, gí trị 2;... là các đối số từ 1 đến 30 tương ương với một dân số."
#. GGXRy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1836
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1838
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE"
msgid "Returns the average of a sample."
msgstr "Trả về giá trị trung bình của một mẫu."
#. mPAXh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1837
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1839
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. yFo3s
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1838
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1840
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE"
msgid "Number 1, number 2;...are numeric arguments representing a population sample."
msgstr "Số 1, Số 2 ... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 đại diện một mẫu dân số."
#. UZBe5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1844
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1846
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_A"
msgid "Returns the average value for a sample. Text is evaluated as zero."
msgstr "Trả về giá trị trung bình của một mẫu. Văn bản được tính là số 0."
#. eCCGY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1845
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1847
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_A"
msgid "Value "
msgstr "Giá trị"
#. NxVLD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1846
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1848
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_A"
msgid "Value 1; value 2; ... are arguments representing a sample taken from a basic total population."
msgstr "Số 1, Số 2 ... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 đại diện một mẫu lấy từ tổng dân số cơ bản."
#. H6DCB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1852
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1854
msgctxt "SC_OPCODE_DEV_SQ"
msgid "Returns the sum of squares of deviations from the sample mean value"
msgstr "Trả về giá trị tổng bình phương của độ lệch từ giá trị trung bình mẫu"
#. FMeFc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1853
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1855
msgctxt "SC_OPCODE_DEV_SQ"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. 9t9WZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1854
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1856
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_DEV_SQ"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample."
msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#. zhbqF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1860
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1862
msgctxt "SC_OPCODE_AVE_DEV"
msgid "Returns the average of the absolute deviations of a sample from the mean."
msgstr "Trả lại giá trị trung bình của độ lêch tuyệt đối của mẫu từ trung bình."
#. GBAFj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1861
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1863
msgctxt "SC_OPCODE_AVE_DEV"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. AhF2a
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1862
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1864
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_AVE_DEV"
msgid "Number 1, number 2;...are numerical arguments representing a sample."
msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#. d8XUA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1868
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1870
msgctxt "SC_OPCODE_SKEW"
msgid "Returns the skewness of a distribution."
msgstr "Trả về đối xứng lệch của một phân bố."
#. JPi88
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1869
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1871
msgctxt "SC_OPCODE_SKEW"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. iCXiA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1870
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1872
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SKEW"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments portraying a sample of the distribution."
msgstr "Số 1, Số 2 ... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 đại diện một mẫu của phân bố."
#. wCDBj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1876
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1878
msgctxt "SC_OPCODE_SKEWP"
msgid "Returns the skewness of a distribution using the population of a random variable."
msgstr ""
#. GoBeA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1877
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1879
msgctxt "SC_OPCODE_SKEWP"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. U3E53
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1878
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1880
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SKEWP"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments portraying the population."
msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#. wwgFL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1884
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1886
msgctxt "SC_OPCODE_KURT"
msgid "Returns the kurtosis of a distribution."
msgstr "Trả về độ nhọn của một phân bố."
#. VHfwE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1885
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1887
msgctxt "SC_OPCODE_KURT"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. 3Qsuk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1886
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1888
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_KURT"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments, representing a sample of the distribution."
msgstr "Số 1, Số 2 ... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 đại diện một mẫu của phân bố."
#. KkCFM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1892
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1894
msgctxt "SC_OPCODE_GEO_MEAN"
msgid "Returns the geometric mean of a sample."
msgstr "Trả về giá trị trung bình nhân của một mẫu."
#. 9KVR7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1893
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1895
msgctxt "SC_OPCODE_GEO_MEAN"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. 2yJ7U
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1894
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1896
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GEO_MEAN"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample."
msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#. X8KCZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1900
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1902
msgctxt "SC_OPCODE_HAR_MEAN"
msgid "Returns the harmonic mean of a sample."
msgstr "Trả về giá trị trung bình điều hoà của một mẫu."
#. Yz89m
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1901
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1903
msgctxt "SC_OPCODE_HAR_MEAN"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. 2SFZ5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1902
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1904
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_HAR_MEAN"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample."
msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#. RpbdF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1908
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1910
msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE"
msgid "Returns the most common value in a sample."
msgstr "Trả về giá trị chung nhất trong một mẫu."
#. TyDim
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1909
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1911
msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. Y4bDG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1910
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1912
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample."
msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#. P78Ym
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1916
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1918
msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE_MS"
msgid "Returns the most common value in a sample."
msgstr "Trả về giá trị chung nhất trong một mẫu."
#. BH4Gt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1917
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1919
msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE_MS"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. eE4FY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1918
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1920
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE_MS"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample."
msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#. CkE7G
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1924
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1926
msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE_MULTI"
msgid "Returns the most common value in a sample."
msgstr "Trả về giá trị chung nhất trong một mẫu."
#. gXx2e
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1925
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1927
msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE_MULTI"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. h2KJC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1926
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1928
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE_MULTI"
msgid "Number 1, number 2, ... are 1 to 254 numerical arguments which portray a sample."
msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#. WohRf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1932
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1934
msgctxt "SC_OPCODE_MEDIAN"
msgid "Returns the median of a given sample."
msgstr "Trả về số trung vị của một mẫu đã cho."
#. izbAC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1933
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1935
msgctxt "SC_OPCODE_MEDIAN"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. QjvgB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1934
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1936
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MEDIAN"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample."
msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#. zLWCs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1940
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1942
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE"
msgid "Returns the alpha percentile of a sample."
msgstr ""
#. KruQH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1941
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1943
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. QzeFE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1942
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1944
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE"
msgid "The array of the data in the sample."
msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu."
#. ojZCE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1943
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1945
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. unE9E
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1944
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1946
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE"
msgid "The percentile value between 0 and 1, inclusive."
msgstr ""
#. pEFyv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1950
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1952
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_EXC"
msgid "Returns the alpha percentile of a sample."
msgstr "Trả về điểm vi phân anfa của một mẫu."
#. nvEkV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1951
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1953
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_EXC"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. eF3iC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1952
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1954
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_EXC"
msgid "The array of the data in the sample."
msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu."
#. 2Xss9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1953
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1955
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_EXC"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. b82AQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1954
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1956
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_EXC"
msgid "The percentile value, range 0...1, exclusive."
msgstr ""
#. fdiei
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1960
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1962
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_INC"
msgid "Returns the alpha percentile of a sample."
msgstr "Trả về điểm vi phân anfa của một mẫu."
#. hgpLA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1961
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1963
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_INC"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. f5Hig
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1962
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1964
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_INC"
msgid "The array of the data in the sample."
msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu."
#. KCoTn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1963
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1965
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_INC"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. 8cdtc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1964
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1966
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_INC"
msgid "The percentile value, range 0...1, inclusive."
msgstr ""
#. TDZ7r
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1970
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1972
msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE"
msgid "Returns the quartile of a sample."
msgstr "Trả về điểm tứ vi phân của một mẫu."
#. 5ACij
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1971
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1973
msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. VT77G
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1972
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1974
msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE"
msgid "The array of the data in the sample."
msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu."
#. FTjuA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1973
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1975
msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. zTQEz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1974
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1976
msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE"
msgid "The type of the quartile (0 = MIN, 1 = 25%, 2 = 50%, 3 = 75%, 4 = MAX)."
msgstr ""
#. URenM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1980
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1982
msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_EXC"
msgid "Returns the quartile of a sample."
msgstr "Trả về điểm tứ vi phân của một mẫu."
#. UDBkP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1981
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1983
msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_EXC"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. GVYTe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1982
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1984
msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_EXC"
msgid "The array of the data in the sample."
msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu."
#. awisv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1983
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1985
msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_EXC"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. LAZDu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1984
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1986
msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_EXC"
msgid "The type of the quartile (1 = 25%, 2 = 50%, 3 = 75%)."
msgstr ""
#. 47cAT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1990
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1992
msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_INC"
msgid "Returns the quartile of a sample."
msgstr "Trả về điểm tứ vi phân của một mẫu."
#. sQjLg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1991
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1993
msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_INC"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. FbmTA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1992
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1994
msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_INC"
msgid "The array of the data in the sample."
msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu."
#. mhCBG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1993
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1995
msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_INC"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. SytHE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1994
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1996
msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_INC"
msgid "The type of the quartile (0 = MIN, 1 = 25%, 2 = 50%, 3 = 75%, 4 = MAX)."
msgstr ""
#. DraGu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2000
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2002
msgctxt "SC_OPCODE_LARGE"
msgid "Returns the k-th largest value of a sample."
msgstr "Trả về giá trị lớn nhất thứ k của một mẫu."
#. tyCQN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2001
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2003
msgctxt "SC_OPCODE_LARGE"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. aCZTT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2002
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2004
msgctxt "SC_OPCODE_LARGE"
msgid "The array of the data in the sample."
msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu."
#. PjGgh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2003
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2005
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LARGE"
msgid "Rank c"
msgstr "Hạng_c"
#. wE8Uv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2004
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2006
msgctxt "SC_OPCODE_LARGE"
msgid "The ranking of the value."
msgstr "Thứ hạng của giá trị."
#. HCszB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2010
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2012
msgctxt "SC_OPCODE_SMALL"
msgid "Returns the k-th smallest value of a sample."
msgstr "Trả về giá trị nhỏ nhất thứ k của một mẫu."
#. jFtou
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2011
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2013
msgctxt "SC_OPCODE_SMALL"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. 2JKnR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2012
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2014
msgctxt "SC_OPCODE_SMALL"
msgid "The array of the data in the sample."
msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu."
#. ceVdB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2013
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2015
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SMALL"
msgid "Rank c"
msgstr "Hạng_c"
#. Qd8EW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2014
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2016
msgctxt "SC_OPCODE_SMALL"
msgid "The ranking of the value."
msgstr "Thứ hạng của giá trị."
#. tfvUj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2020
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2022
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK"
msgid "Returns the percentage rank of a value in a sample."
msgstr "Trả về hàng phần trăm của một giá trị trong một mẫu."
#. rLBSp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2021
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2023
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. 6pfJB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2022
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2024
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK"
msgid "The array of the data in the sample."
msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu."
#. wDy3T
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2023
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2025
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. Qavnz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2024
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2026
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK"
msgid "The value for which percentage ranking is to be determined."
msgstr "Giá trị cho đó cần xác định thứ hạng phần trăm."
#. gTAAs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2025
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2027
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK"
msgid "Significance"
msgstr "Mức độ có thống kê"
#. w9GhY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2026
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2028
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK"
msgid "The number of significant digits for the returned percentage: if omitted, a value of 3 is used."
msgstr ""
#. DyyD5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2032
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2034
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC"
msgid "Returns the percentage rank (0..1, exclusive) of a value in a sample."
msgstr ""
#. xnpWg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2033
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2035
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. 5FeiY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2034
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2036
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC"
msgid "The array of the data in the sample."
msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu."
#. DUeLX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2035
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2037
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. D94FR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2036
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2038
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC"
msgid "The value for which percentage ranking is to be determined."
msgstr "Giá trị cho đó cần xác định thứ hạng phần trăm."
#. FzDnP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2037
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2039
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC"
msgid "Significance"
msgstr "Mức độ có thống kê"
#. fvDSA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2038
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2040
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC"
msgid "The number of significant digits for the returned percentage: if omitted, a value of 3 is used."
msgstr ""
#. 8F33F
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2044
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2046
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC"
msgid "Returns the percentage rank (0..1, inclusive) of a value in a sample."
msgstr ""
#. XYEDP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2045
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2047
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. 6Rsi4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2046
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2048
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC"
msgid "The array of the data in the sample."
msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu."
#. CDS3K
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2047
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2049
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. DTLoG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2048
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2050
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC"
msgid "The value for which percentage ranking is to be determined."
msgstr "Giá trị cho đó cần xác định thứ hạng phần trăm."
#. zTXLN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2049
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2051
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC"
msgid "Significance"
msgstr "Mức độ có thống kê"
#. FSg7m
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2050
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2052
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC"
msgid "The number of significant digits for the returned percentage: if omitted, a value of 3 is used."
msgstr ""
#. whrMs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2056
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2058
msgctxt "SC_OPCODE_RANK"
msgid "Returns the ranking of a value in a sample."
msgstr "Trả về thứ hạng của một giá trị trong một mẫu."
#. p2juz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2057
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2059
msgctxt "SC_OPCODE_RANK"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. q36PR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2058
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2060
msgctxt "SC_OPCODE_RANK"
msgid "The value for which the rank is to be determined."
msgstr "Giá trị cho đó cần xác định thứ hạng."
#. e3CY7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2059
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2061
msgctxt "SC_OPCODE_RANK"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. EqDZB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2060
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2062
msgctxt "SC_OPCODE_RANK"
msgid "The array of the data in the sample."
msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu."
#. YmafZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2061
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2063
msgctxt "SC_OPCODE_RANK"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. EAmuG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2062
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2064
msgctxt "SC_OPCODE_RANK"
msgid "Sequence order: 0 or omitted means descending, any other value than 0 means ascending."
msgstr "Thứ tự dãy: 0 hoặc sót có nghĩa giảm dần, còn bất cứ giá trị khác nào có nghĩa là tăng dần."
#. 5sAFj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2068
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2070
msgctxt "SC_OPCODE_RANK_EQ"
msgid "Returns the ranking of a value in a sample; if more than one value has the same rank, the top rank of that set of values is returned."
msgstr ""
#. GuZrj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2069
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2071
msgctxt "SC_OPCODE_RANK_EQ"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. XDE5Z
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2070
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2072
msgctxt "SC_OPCODE_RANK_EQ"
msgid "The value for which the rank is to be determined."
msgstr "Giá trị cho đó cần xác định thứ hạng."
#. UyjWf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2071
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2073
msgctxt "SC_OPCODE_RANK_EQ"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. Q9hFR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2072
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2074
msgctxt "SC_OPCODE_RANK_EQ"
msgid "The array of the data in the sample."
msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu."
#. aFChD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2073
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2075
msgctxt "SC_OPCODE_RANK_EQ"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. sDqC4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2074
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2076
msgctxt "SC_OPCODE_RANK_EQ"
msgid "Sequence order: 0 or omitted means descending, any other value than 0 means ascending."
msgstr "Thứ tự dãy: 0 hoặc sót có nghĩa giảm dần, còn bất cứ giá trị khác nào có nghĩa là tăng dần."
#. 6VJyB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2080
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2082
msgctxt "SC_OPCODE_RANK_AVG"
msgid "Returns the ranking of a value in a sample; if more than one value has the same rank, the average rank is returned."
msgstr ""
#. wYAYF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2081
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2083
msgctxt "SC_OPCODE_RANK_AVG"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. jfRiZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2082
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2084
msgctxt "SC_OPCODE_RANK_AVG"
msgid "The value for which the rank is to be determined."
msgstr "Giá trị cho đó cần xác định thứ hạng."
#. FPuzE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2083
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2085
msgctxt "SC_OPCODE_RANK_AVG"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. B57dE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2084
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2086
msgctxt "SC_OPCODE_RANK_AVG"
msgid "The array of the data in the sample."
msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu."
#. 5e2Co
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2085
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2087
msgctxt "SC_OPCODE_RANK_AVG"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. AEDS8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2086
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2088
msgctxt "SC_OPCODE_RANK_AVG"
msgid "Sequence order: 0 or omitted means descending, any other value than 0 means ascending."
msgstr "Thứ tự dãy: 0 hoặc sót có nghĩa giảm dần, còn bất cứ giá trị khác nào có nghĩa là tăng dần."
#. i5gm7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2092
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2094
msgctxt "SC_OPCODE_TRIM_MEAN"
msgid "Returns the mean of a sample without including the marginal values."
msgstr "Trả về giá trị trung bình của một mẫu mà không bao gồm các giá trị sát giới hạn."
#. jDGLq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2093
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2095
msgctxt "SC_OPCODE_TRIM_MEAN"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. qdPdp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2094
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2096
msgctxt "SC_OPCODE_TRIM_MEAN"
msgid "The array of the data in the sample."
msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu."
#. cHNxJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2095
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2097
msgctxt "SC_OPCODE_TRIM_MEAN"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. pBS9z
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2096
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2098
msgctxt "SC_OPCODE_TRIM_MEAN"
msgid "The percentage of marginal data that is not to be taken into account."
msgstr "Phần trăm của dữ liệu sát giới hạn mà không nên được tính."
#. PMiis
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2102
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2104
msgctxt "SC_OPCODE_PROB"
msgid "Returns the discrete probability of an interval."
msgstr "Trả về xác suất rời rạc của một khoảng thời gian."
#. xkp9u
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2103
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2105
msgctxt "SC_OPCODE_PROB"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. G9hSp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2104
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2106
msgctxt "SC_OPCODE_PROB"
msgid "The sample data array."
msgstr "Mảng dữ liệu mẫu."
#. XF3fT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2105
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2107
msgctxt "SC_OPCODE_PROB"
msgid "Probability"
msgstr "Xác suất"
#. uRCZ2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2106
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2108
msgctxt "SC_OPCODE_PROB"
msgid "The array of the associated probabilities."
msgstr "Mảng của các xác suất tương ứng."
#. bryLB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2107
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2109
msgctxt "SC_OPCODE_PROB"
msgid "Start"
msgstr "Đầu"
#. EAFpQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2108
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2110
msgctxt "SC_OPCODE_PROB"
msgid "The start of the value interval whose probabilities is to be totalled."
msgstr "Bắt đầu của khoảng thời gian giá trị nơi mà xác suất của nó được tính tổng số."
#. jsUwC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2109
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2111
msgctxt "SC_OPCODE_PROB"
msgid "End"
msgstr "Cuối"
#. HFi7t
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2110
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2112
msgctxt "SC_OPCODE_PROB"
msgid "The end of the value interval where the probabilities are to be totalled."
msgstr "Kết thúc của khoảng thời gian giá trị nơi mà xác suất của nó được tính tổng số."
#. K7rEA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2116
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2118
msgctxt "SC_OPCODE_B"
msgid "Returns the probability of a trial result using binomial distribution."
msgstr "Trả lại xác suất của kết quả kiểm tra, dùng phân bố nhị thức."
#. DuCGC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2117
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2119
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_B"
msgid "Trials"
msgstr "kiểm tra"
#. HmRqv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2118
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2120
msgctxt "SC_OPCODE_B"
msgid "The number of trials."
msgstr "Số lần thử."
#. 6exAv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2119
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2121
msgctxt "SC_OPCODE_B"
msgid "SP"
msgstr "SP"
#. NXjwx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2120
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2122
msgctxt "SC_OPCODE_B"
msgid "The individual probability of a trial result."
msgstr "Xác suất riêng của một kết quả thử."
#. AJBDG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2121
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2123
msgctxt "SC_OPCODE_B"
msgid "T 1"
msgstr ""
#. iJngC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2122
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2124
msgctxt "SC_OPCODE_B"
msgid "Lower limit for the number of trials."
msgstr "Giới hạn dưới cho số lần thử."
#. BQyFp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2123
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2125
msgctxt "SC_OPCODE_B"
msgid "T 2"
msgstr ""
#. eoDC3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2124
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2126
msgctxt "SC_OPCODE_B"
msgid "Upper limit for the number of trials."
msgstr "Giới hạn trên cho số lần thử."
#. Zidgx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2130
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2132
msgctxt "SC_OPCODE_PHI"
msgid "Values of the distribution function for a standard normal distribution."
msgstr "Các giá trị của hàm phân phối cho một phân phối chuẩn thường."
#. VB2eA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2131
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2133
msgctxt "SC_OPCODE_PHI"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. C8K6z
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2132
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2134
msgctxt "SC_OPCODE_PHI"
msgid "The value for which the standard normal distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố chuẩn tiêu chuẩn."
#. WsS4w
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2138
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2140
msgctxt "SC_OPCODE_GAUSS"
msgid "Returns the integral values of the standard normal cumulative distribution."
msgstr "Trả về các giá trị tích phân của phân phối luỹ tích chuẩn thường."
#. cCAae
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2139
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2141
msgctxt "SC_OPCODE_GAUSS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. CBFMv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2140
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2142
msgctxt "SC_OPCODE_GAUSS"
msgid "The value for which the integral value of the standard normal distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính giá trị tích phân của phân phối chuẩn thường."
#. kv48J
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2146
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2148
msgctxt "SC_OPCODE_FISHER"
msgid "Returns the Fisher transformation."
msgstr "Trả về phép biến đổi Fisher."
#. v2tPB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2147
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2149
msgctxt "SC_OPCODE_FISHER"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. D9FC4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2148
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2150
msgctxt "SC_OPCODE_FISHER"
msgid "The value to be transformed (-1 < VALUE < 1)."
msgstr "Giá trị cần biến đổi (-1 < GIÁ TRỊ < 1)."
#. Jk2Wx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2154
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2156
msgctxt "SC_OPCODE_FISHER_INV"
msgid "Returns the inverse of the Fisher transformation."
msgstr "Trả về nghích đảo của phép biến đổi Fisher."
#. Mw3ET
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2155
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2157
msgctxt "SC_OPCODE_FISHER_INV"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. 348vV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2156
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2158
msgctxt "SC_OPCODE_FISHER_INV"
msgid "The value that is to be transformed back."
msgstr "Giá trị sẽ được biến đổi ngược lại."
#. T4nhz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2162
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2164
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST"
msgid "Values of the binomial distribution."
msgstr "Giá trị của phân phối nhị thức."
#. 35XRK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2163
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2165
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST"
msgid "X"
msgstr ""
#. aNu4Z
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2164
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2166
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST"
msgid "The number of successes in a series of trials."
msgstr "Số lần thành công trong một chuỗi thử."
#. vf3AU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2165
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2167
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST"
msgid "Trials"
msgstr "kiểm tra"
#. tByhD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2166
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2168
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST"
msgid "The total number of trials."
msgstr "Tổng số lần kiểm tra."
#. ywzAU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2167
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2169
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST"
msgid "SP"
msgstr "SP"
#. HvfHc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2168
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2170
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST"
msgid "The success probability of a trial."
msgstr "Xác suất thành công của sự kiểm tra."
#. gVKYD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2169
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2171
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST"
msgid "C"
msgstr ""
#. ZLkQt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2170
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2172
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST"
msgid "Cumulated. C=0 calculates the individual probability, C=1 the cumulated probability."
msgstr "Đã tích luỹ. « C=0 » tính xác suất riêng lẻ, « C=1 » tính xác xuất tích luỹ."
#. yqqv9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2176
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2178
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS"
msgid "Values of the binomial distribution."
msgstr "Giá trị của phân phối nhị thức."
#. BrSwp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2177
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2179
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS"
msgid "X"
msgstr ""
#. mMqrV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2178
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2180
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS"
msgid "The number of successes in a series of trials."
msgstr "Số lần thành công trong một chuỗi thử."
#. GiV9n
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2179
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2181
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS"
msgid "Trials"
msgstr "kiểm tra"
#. ASbAp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2180
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2182
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS"
msgid "The total number of trials."
msgstr "Tổng số lần kiểm tra."
#. xJQhw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2181
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2183
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS"
msgid "SP"
msgstr "SP"
#. hRieg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2182
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2184
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS"
msgid "The success probability of a trial."
msgstr "Xác suất thành công của sự kiểm tra."
#. wRN5v
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2183
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2185
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS"
msgid "C"
msgstr ""
#. DvwzR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2184
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2186
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS"
msgid "Cumulated. C=0 calculates the individual probability, C=1 the cumulated probability."
msgstr "Đã tích luỹ. « C=0 » tính xác suất riêng lẻ, « C=1 » tính xác xuất tích luỹ."
#. zGzDq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2190
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2192
msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_VERT"
msgid "Values of the negative binomial distribution."
msgstr "Các giá trị của phân phối nhị thức âm."
#. tUTgu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2191
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2193
msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_VERT"
msgid "X"
msgstr ""
#. iGgRs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2192
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2194
msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_VERT"
msgid "The number of failures in the trial range."
msgstr "Số các lần thất bại trong loạt thử."
#. 57RuM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2193
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2195
msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_VERT"
msgid "R"
msgstr ""
#. 5YiDW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2194
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2196
msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_VERT"
msgid "The number of successes in the trial sequence."
msgstr "Số lần thành công trong loạt thử."
#. STXEv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2195
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2197
msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_VERT"
msgid "SP"
msgstr "SP"
#. jnRhm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2196
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2198
msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_VERT"
msgid "The success probability of a trial."
msgstr "Xác suất thành công của sự kiểm tra."
#. bZRUF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2202
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2204
msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_DIST_MS"
msgid "Values of the negative binomial distribution."
msgstr "Các giá trị của phân phối nhị thức âm."
#. kcgW7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2203
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2205
msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_DIST_MS"
msgid "X"
msgstr ""
#. vDsaA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2204
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2206
msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_DIST_MS"
msgid "The number of failures in the trial range."
msgstr "Số các lần thất bại trong loạt thử."
#. DFAjY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2205
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2207
msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_DIST_MS"
msgid "R"
msgstr ""
#. krw9Y
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2206
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2208
msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_DIST_MS"
msgid "The number of successes in the trial sequence."
msgstr "Số lần thành công trong loạt thử."
#. SUGek
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2207
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2209
msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_DIST_MS"
msgid "SP"
msgstr "SP"
#. 8TieV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2208
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2210
msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_DIST_MS"
msgid "The success probability of a trial."
msgstr "Xác suất thành công của sự kiểm tra."
#. wG4JU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2209
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2211
msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_DIST_MS"
msgid "Cumulative"
msgstr "Tích lũy"
#. 892xF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2210
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2212
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_DIST_MS"
msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE calculates the cumulative distribution function."
msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố."
#. ehpkD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2216
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2218
msgctxt "SC_OPCODE_CRIT_BINOM"
msgid "Returns the smallest value for which the cumulative binomial distribution is greater than or equal to a criterion value."
msgstr ""
#. RNvff
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2217
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2219
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CRIT_BINOM"
msgid "Trials"
msgstr "kiểm tra"
#. PEFmL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2218
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2220
msgctxt "SC_OPCODE_CRIT_BINOM"
msgid "The total number of trials."
msgstr "Tổng số lần kiểm tra."
#. qoaNX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2219
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2221
msgctxt "SC_OPCODE_CRIT_BINOM"
msgid "SP"
msgstr "SP"
#. 4QEtN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2220
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2222
msgctxt "SC_OPCODE_CRIT_BINOM"
msgid "The success probability of a trial."
msgstr "Xác suất thành công của sự kiểm tra."
#. Sz8Ft
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2221
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2223
msgctxt "SC_OPCODE_CRIT_BINOM"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. x9QPt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2222
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2224
msgctxt "SC_OPCODE_CRIT_BINOM"
msgid "The border probability that is attained or exceeded."
msgstr ""
#. uHvfK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2228
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2230
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_INV"
msgid "Returns the smallest value for which the cumulative binomial distribution is greater than or equal to a criterion value."
msgstr ""
#. 5HwPz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2229
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2231
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_INV"
msgid "Trials"
msgstr "kiểm tra"
#. nx8DH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2230
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2232
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_INV"
msgid "The total number of trials."
msgstr "Tổng số lần kiểm tra."
#. KZN2c
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2231
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2233
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_INV"
msgid "SP"
msgstr "SP"
#. 2Mrbj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2232
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2234
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_INV"
msgid "The success probability of a trial."
msgstr "Xác suất thành công của sự kiểm tra."
#. yuiBr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2233
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2235
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_INV"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. STnLG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2234
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2236
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_INV"
msgid "The border probability that is attained or exceeded."
msgstr ""
#. qpmzB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2240
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2242
msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST"
msgid "Returns the Poisson distribution."
msgstr "Trả về phân bố Poisson."
#. SzTsq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2241
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2243
msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. LUCHn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2242
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2244
msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST"
msgid "The value for which the Poisson distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố Poisson."
#. mYHfJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2243
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2245
msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST"
msgid "Mean"
msgstr "trung bình"
#. JGFGC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2244
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2246
msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST"
msgid "Mean. The mean value of the Poisson distribution."
msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố Poisson."
#. KThWA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2245
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2247
msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST"
msgid "Cumulative"
msgstr "Tích lũy"
#. RJaxg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2246
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2248
msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST"
msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE or omitted calculates the cumulative distribution function."
msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố."
#. XEzR8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2252
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2254
msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST_MS"
msgid "Returns the Poisson distribution."
msgstr "Trả về phân bố Poisson."
#. 97a86
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2253
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2255
msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. jXN5x
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2254
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2256
msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST_MS"
msgid "The value for which the Poisson distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố Poisson."
#. jEvi7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2255
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2257
msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST_MS"
msgid "Mean"
msgstr "trung bình"
#. D3EP7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2256
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2258
msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST_MS"
msgid "Mean. The mean value of the Poisson distribution."
msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố Poisson."
#. kfFbC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2257
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2259
msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST_MS"
msgid "Cumulative"
msgstr "Tích lũy"
#. YQypg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2258
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2260
msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST_MS"
msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE or omitted calculates the cumulative distribution function."
msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố."
#. m4pDe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2264
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2266
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST"
msgid "Values of the normal distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn."
#. RPzKS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2265
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2267
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. jg6Vw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2266
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2268
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST"
msgid "The value for which the normal distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố chuẩn."
#. fXJBs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2267
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2269
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST"
msgid "Mean"
msgstr "trung bình"
#. NPCBC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2268
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2270
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST"
msgid "The mean value. The mean value of the normal distribution."
msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố chuẩn."
#. F8RCc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2269
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2271
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST"
msgid "STDEV"
msgstr "STDEV"
#. Di2pF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2270
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2272
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST"
msgid "Standard deviation. The standard deviation of the normal distribution."
msgstr "Độ lệch chuẩn. Độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn."
#. qMewn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2271
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2273
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST"
msgid "C"
msgstr ""
#. X8LU5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2272
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2274
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST"
msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE or omitted calculates the cumulative distribution function."
msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố."
#. rGWSr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2278
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2280
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST_MS"
msgid "Values of the normal distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn."
#. SkS5e
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2279
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2281
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. 3dHdW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2280
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2282
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST_MS"
msgid "The value for which the normal distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố chuẩn."
#. dESaP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2281
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2283
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST_MS"
msgid "Mean"
msgstr "trung bình"
#. EV9Ro
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2282
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2284
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST_MS"
msgid "The mean value. The mean value of the normal distribution."
msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố chuẩn."
#. n48EF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2283
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2285
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST_MS"
msgid "STDEV"
msgstr "STDEV"
#. jh4jc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2284
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2286
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST_MS"
msgid "Standard deviation. The standard deviation of the normal distribution."
msgstr "Độ lệch chuẩn. Độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn."
#. CqHN6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2285
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2287
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST_MS"
msgid "C"
msgstr ""
#. b8GNG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2286
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2288
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST_MS"
msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE calculates the cumulative distribution function."
msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố."
#. 66pXD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2292
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2294
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV"
msgid "Values of the inverse normal distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn nghịch đảo."
#. uNoei
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2293
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2295
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. FhwYp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2294
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2296
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV"
msgid "The probability value for which the inverse normal distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn nghịch đảo."
#. C8XB9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2295
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2297
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV"
msgid "Mean"
msgstr "trung bình"
#. FTSYV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2296
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2298
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV"
msgid "The mean value. The mean value of the normal distribution."
msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố chuẩn."
#. AdBuo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2297
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2299
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV"
msgid "STDEV"
msgstr "STDEV"
#. QKHxf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2298
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2300
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV"
msgid "Standard deviation. The standard deviation of the normal distribution."
msgstr "Độ lệch chuẩn. Độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn."
#. wodEb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2304
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2306
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV_MS"
msgid "Values of the inverse normal distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn nghịch đảo."
#. 4Nbw3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2305
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2307
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. VifTr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2306
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2308
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV_MS"
msgid "The probability value for which the inverse normal distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn nghịch đảo."
#. LEy4H
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2307
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2309
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV_MS"
msgid "Mean"
msgstr "trung bình"
#. Fu34P
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2308
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2310
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV_MS"
msgid "The mean value. The mean value of the normal distribution."
msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố chuẩn."
#. pRhBy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2309
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2311
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV_MS"
msgid "STDEV"
msgstr "STDEV"
#. 6vPvh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2310
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2312
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV_MS"
msgid "Standard deviation. The standard deviation of the normal distribution."
msgstr "Độ lệch chuẩn. Độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn."
#. yX9mS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2316
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2318
msgctxt "SC_OPCODE_STD_NORM_DIST"
msgid "The values of the standard normal cumulative distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn tích luỹ."
#. KAfpq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2317
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2319
msgctxt "SC_OPCODE_STD_NORM_DIST"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. 6A537
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2318
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2320
msgctxt "SC_OPCODE_STD_NORM_DIST"
msgid "The value for which the standard normal distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố chuẩn tiêu chuẩn."
#. zuSQk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2324
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2326
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_STD_NORM_DIST_MS"
msgid "The values of the standard normal distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn tích luỹ."
#. NH6EA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2325
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2327
msgctxt "SC_OPCODE_STD_NORM_DIST_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. BjLDt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2326
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2328
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_STD_NORM_DIST_MS"
msgid "The value for which the standard normal distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố chuẩn loga."
#. FEB7N
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2327
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2329
msgctxt "SC_OPCODE_STD_NORM_DIST_MS"
msgid "Cumulative"
msgstr "Tích lũy"
#. Zitt9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2328
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2330
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_STD_NORM_DIST_MS"
msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE calculates the cumulative distribution function."
msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố."
#. NzGrF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2334
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2336
msgctxt "SC_OPCODE_S_NORM_INV"
msgid "Values of the inverse standard normal distribution."
msgstr "Giá trị của phân bố chuển tiêu chuẩn nghịch đảo."
#. N2AAw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2335
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2337
msgctxt "SC_OPCODE_S_NORM_INV"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. AGkzA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2336
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2338
msgctxt "SC_OPCODE_S_NORM_INV"
msgid "The probability value for which the inverse standard normal distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn tiêu chuẩn nghịch đảo."
#. Cd7DU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2342
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2344
msgctxt "SC_OPCODE_S_NORM_INV_MS"
msgid "Values of the inverse standard normal distribution."
msgstr "Giá trị của phân bố chuển tiêu chuẩn nghịch đảo."
#. TKxL4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2343
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2345
msgctxt "SC_OPCODE_S_NORM_INV_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. noaRM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2344
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2346
msgctxt "SC_OPCODE_S_NORM_INV_MS"
msgid "The probability value for which the inverse standard normal distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn tiêu chuẩn nghịch đảo."
#. iDXnR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2350
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2352
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST"
msgid "Values of the log normal distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn loga."
#. Ki8Dr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2351
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2353
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. mwMAz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2352
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2354
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST"
msgid "The value for which the log normal distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố chuẩn loga."
#. kXpBc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2353
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2355
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST"
msgid "Mean"
msgstr "trung bình"
#. ekGoh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2354
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2356
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST"
msgid "The mean value of the log normal distribution. It is set to 0 if omitted."
msgstr "Giá trị trung bình của phân bố chuẩn log. Nếu bằng 0 sẽ bỏ qua."
#. aJf8v
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2355
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2357
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST"
msgid "STDEV"
msgstr "STDEV"
#. JvuRB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2356
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2358
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST"
msgid "The standard deviation of the log normal distribution. It is set to 1 if omitted."
msgstr "Độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn log. Là 1 nếu bỏ qua."
#. VsLsD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2357
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2359
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST"
msgid "Cumulative"
msgstr "Tích lũy"
#. 7bRWW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2358
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2360
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST"
msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE or omitted calculates the cumulative distribution function."
msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố."
#. ZgdzP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2364
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2366
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS"
msgid "Values of the log normal distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn loga."
#. tG5vo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2365
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2367
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. 88B3n
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2366
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2368
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS"
msgid "The value for which the log normal distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố chuẩn loga."
#. FHmKU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2367
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2369
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS"
msgid "Mean"
msgstr "trung bình"
#. qNMyM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2368
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2370
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS"
msgid "The mean value of the log normal distribution."
msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố chuẩn log."
#. HSDAn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2369
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2371
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS"
msgid "STDEV"
msgstr "STDEV"
#. DkbJX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2370
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2372
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS"
msgid "The standard deviation of the log normal distribution."
msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố chuẩn log."
#. JeiQB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2371
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2373
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS"
msgid "Cumulative"
msgstr "Tích lũy"
#. WcV7z
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2372
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2374
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS"
msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE calculates the cumulative distribution function."
msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố."
#. vGkMb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2378
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2380
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV"
msgid "Values of the inverse of the lognormal distribution."
msgstr "Giá trị của phân bố chuẩn loga nghịch đảo."
#. sUwE4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2379
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2381
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. mLwp6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2380
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2382
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV"
msgid "The probability value for which the inverse log normal distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn loga nghịch đảo."
#. DcZBh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2381
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2383
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV"
msgid "Mean"
msgstr "trung bình"
#. PMBtZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2382
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2384
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV"
msgid "Mean value. The mean value of the log normal distribution."
msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố chuẩn log."
#. aMDvP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2383
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2385
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV"
msgid "STDEV"
msgstr "STDEV"
#. 2GWhL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2384
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2386
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV"
msgid "Standard deviation. The standard deviation of the log normal distribution."
msgstr "Độ lệch chuẩn. Độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn."
#. T4N5D
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2390
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2392
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS"
msgid "Values of the inverse of the lognormal distribution."
msgstr "Giá trị của phân bố chuẩn loga nghịch đảo."
#. CX2EQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2391
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2393
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. 3dBqA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2392
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2394
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS"
msgid "The probability value for which the inverse log normal distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn loga nghịch đảo."
#. BgAcE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2393
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2395
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS"
msgid "Mean"
msgstr "trung bình"
#. mhYEa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2394
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2396
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS"
msgid "Mean value. The mean value of the log normal distribution."
msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố chuẩn log."
#. rzAiX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2395
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2397
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS"
msgid "STDEV"
msgstr "STDEV"
#. ae6FC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2396
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2398
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS"
msgid "Standard deviation. The standard deviation of the log normal distribution."
msgstr "Độ lệch chuẩn. Độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn."
#. 8wWP2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2402
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2404
msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST"
msgid "Values of the exponential distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố số mũ."
#. FU5Fy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2403
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2405
msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. rADTw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2404
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2406
msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST"
msgid "The value to which the exponential distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố số mũ."
#. VTtEt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2405
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2407
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST"
msgid "Lambda"
msgstr "lam-đa (λ)"
#. i7v6W
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2406
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2408
msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST"
msgid "The parameters of the exponential distribution."
msgstr "Các tham số của phân bố số mũ."
#. DaEE7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2407
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2409
msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST"
msgid "C"
msgstr ""
#. HUSCi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2408
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2410
msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST"
msgid "Cumulated. C=0 calculates the density function, C=1 the distribution."
msgstr "Tích lũy. C=0 tính hàm mật độ, C=1 tính phân bố."
#. 7i2aN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2414
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2416
msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST_MS"
msgid "Values of the exponential distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố số mũ."
#. E3Fwz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2415
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2417
msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. 5U9h6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2416
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2418
msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST_MS"
msgid "The value to which the exponential distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố số mũ."
#. U2dx6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2417
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2419
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST_MS"
msgid "Lambda"
msgstr "lam-đa (λ)"
#. wPVU9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2418
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2420
msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST_MS"
msgid "The parameters of the exponential distribution."
msgstr "Các tham số của phân bố số mũ."
#. KJ8Eo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2419
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2421
msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST_MS"
msgid "C"
msgstr ""
#. CHL5y
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2420
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2422
msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST_MS"
msgid "Cumulated. C=0 calculates the density function, C=1 the distribution."
msgstr "Tích lũy. C=0 tính hàm mật độ, C=1 tính phân bố."
#. QJrVu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2426
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2428
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST"
msgid "Returns the value of the probability density function or the cumulative distribution function for the Gamma distribution."
msgstr "Trả về giá trị của hàm mật độ phân bố hoặc hàm phân bố lũy tích của phân bố Gamma."
#. D32pE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2427
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2429
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. wYfwF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2428
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2430
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST"
msgid "The value for which the gamma distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố gama (γ)."
#. ptWdK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2429
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2431
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. DuXbh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2430
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2432
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST"
msgid "The Alpha parameter of the Gamma distribution."
msgstr "Tham số Anfa (α) của phân bố Gama (γ)."
#. LUBxW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2431
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2433
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST"
msgid "Beta"
msgstr "êta (η)"
#. Ci6xi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2432
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2434
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST"
msgid "The Beta parameter of the Gamma distribution."
msgstr "Tham số Bêta (β) của phân bố Gama (γ)."
#. MsyLG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2433
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2435
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST"
msgid "Cumulative"
msgstr "Tích lũy"
#. 4uBHp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2434
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2436
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST"
msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE or omitted calculates the cumulative distribution function."
msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố."
#. 5PpFd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2440
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2442
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS"
msgid "Returns the value of the probability density function or the cumulative distribution function for the Gamma distribution."
msgstr "Trả về giá trị của hàm mật độ phân bố hoặc hàm phân bố lũy tích của phân bố Gamma."
#. 5Vm8n
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2441
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2443
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. Rm9aD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2442
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2444
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS"
msgid "The value for which the gamma distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố gama (γ)."
#. VHMzm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2443
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2445
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. BEt2Z
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2444
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2446
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS"
msgid "The Alpha parameter of the Gamma distribution."
msgstr "Tham số Anfa (α) của phân bố Gama (γ)."
#. 2XRcY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2445
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2447
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS"
msgid "Beta"
msgstr "êta (η)"
#. K96HW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2446
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2448
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS"
msgid "The Beta parameter of the Gamma distribution."
msgstr "Tham số Bêta (β) của phân bố Gama (γ)."
#. KbAwa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2447
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2449
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS"
msgid "Cumulative"
msgstr "Tích lũy"
#. K6yj5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2448
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2450
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS"
msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE calculates the cumulative distribution function."
msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố."
#. EADC9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2454
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2456
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV"
msgid "Values of the inverse gamma distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố gama (γ) nghịch đảo."
#. JKWZq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2455
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2457
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. WByv9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2456
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2458
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV"
msgid "The probability value for which the inverse gamma distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố gama (γ) nghịch đảo."
#. EuDN4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2457
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2459
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. zKEYZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2458
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2460
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV"
msgid "The Alpha (shape) parameter of the Gamma distribution."
msgstr "Tham số Alpha (hình dạng) của phân bố Gamma."
#. B9wai
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2459
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2461
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV"
msgid "Beta"
msgstr "êta (η)"
#. YsdCG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2460
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2462
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV"
msgid "The Beta (scale) parameter of the Gamma distribution."
msgstr "Tham số Beta ( độ lớn ) của phân bố Gamma."
#. k5hjT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2466
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2468
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS"
msgid "Values of the inverse gamma distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố gama (γ) nghịch đảo."
#. EiRMA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2467
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2469
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. YfEHF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2468
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2470
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS"
msgid "The probability value for which the inverse gamma distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố gama (γ) nghịch đảo."
#. hs5zh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2469
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2471
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. BDjGU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2470
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2472
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS"
msgid "The Alpha (shape) parameter of the Gamma distribution."
msgstr "Tham số Alpha (hình dạng) của phân bố Gamma."
#. tWzGv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2471
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2473
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS"
msgid "Beta"
msgstr "êta (η)"
#. CAMha
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2472
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2474
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS"
msgid "The Beta (scale) parameter of the Gamma distribution."
msgstr "Tham số Beta ( độ lớn ) của phân bố Gamma."
#. iwMRE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2478
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2480
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_LN"
msgid "Returns the natural logarithm of the gamma function."
msgstr "Trả về logarit tự nhiên của hàm gamma (γ)."
#. TAHfb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2479
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2481
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_LN"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. pi8GA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2480
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2482
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_LN"
msgid "The value for which the natural logarithm of the gamma function is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính logarit tự nhiên của hàm gamma (γ)."
#. XekJH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2486
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2488
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_LN_MS"
msgid "Returns the natural logarithm of the gamma function."
msgstr "Trả về logarit tự nhiên của hàm gamma (γ)."
#. YErpk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2487
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2489
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_LN_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. 7mRCZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2488
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2490
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_LN_MS"
msgid "The value for which the natural logarithm of the gamma function is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính logarit tự nhiên của hàm gamma (γ)."
#. TBAms
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2495
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2497
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA"
msgid "Returns the value of the Gamma function."
msgstr "Trả về giá trị của hàm Gamma"
#. 49Yj3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2496
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2498
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. fnb4d
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2497
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2499
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA"
msgid "The value for which the Gamma function is to be calculated."
msgstr "Giá mà mà ở đó hàm Gamma được tính."
#. 23rEs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2504
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2506
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST"
msgid "Values of the beta distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β)."
#. eGoe3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2505
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2507
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. xFPt8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2506
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2508
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST"
msgid "The value for which the beta distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố beta (β)."
#. puCdD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2507
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2509
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. WzYZp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2508
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2510
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST"
msgid "The Alpha parameter of the Beta distribution."
msgstr "Tham số Anfa (α) của phân bố Beta (β)."
#. kBL9m
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2509
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2511
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST"
msgid "Beta"
msgstr "êta (η)"
#. CCVAM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2510
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2512
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST"
msgid "The Beta parameter of the Beta distribution."
msgstr "Tham số Bêta (β) của phân bố Bêta (β)."
#. DawE4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2511
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2513
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST"
msgid "Start"
msgstr "Đầu"
#. JGoXx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2512
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2514
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST"
msgid "The starting value for the value interval of the distribution."
msgstr "Giá trị đầu của khoảng giá trị của phân bố."
#. zTPsU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2513
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2515
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST"
msgid "End"
msgstr "Cuối"
#. Muuss
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2514
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2516
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST"
msgid "The final value for the value interval of the distribution."
msgstr "Giá trị cuối của khoảng giá trị của phân bố."
#. EKtCA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2515
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2517
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST"
msgid "Cumulative"
msgstr "Tích lũy"
#. pD7cA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2516
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2518
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST"
msgid "0 or FALSE for probability density function, any other value or TRUE or omitted for cumulative distribution function."
msgstr "0 hoặc FALSE cho hàm mật độ xác suát, các giá trị khác, bỏ qua, hoặc TRUE sẽ tính hàm phân bố lũy tích."
#. nonyN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2522
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2524
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV"
msgid "Values of the inverse beta distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β) nghịch đảo."
#. JJCZU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2523
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2525
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. xCRFD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2524
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2526
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV"
msgid "The probability value for which the inverse beta distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố bêta (β) nghịch đảo."
#. vD8cE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2525
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2527
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. AX75A
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2526
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2528
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV"
msgid "The Alpha parameter of the Beta distribution."
msgstr "Tham số Anfa (α) của phân bố Beta (β)."
#. G6NjF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2527
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2529
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV"
msgid "Beta"
msgstr "êta (η)"
#. 3GR8e
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2528
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2530
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV"
msgid "The Beta parameter of the Beta distribution."
msgstr "Tham số Bêta (β) của phân bố Bêta (β)."
#. KzjDM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2529
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2531
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV"
msgid "Start"
msgstr "Đầu"
#. tBHKE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2530
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2532
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV"
msgid "The starting value for the value interval of the distribution."
msgstr "Giá trị đầu của khoảng giá trị của phân bố."
#. tQNGz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2531
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2533
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV"
msgid "End"
msgstr "Cuối"
#. CaC33
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2532
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2534
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV"
msgid "The final value for the value interval of the distribution."
msgstr "Giá trị cuối của khoảng giá trị của phân bố."
#. 6aRHE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2538
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2540
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS"
msgid "Values of the beta distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β)."
#. 9pCkx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2539
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2541
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. bDE2Q
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2540
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2542
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS"
msgid "The value for which the beta distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố beta (β)."
#. 83MBs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2541
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2543
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. WCEz5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2542
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2544
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS"
msgid "The Alpha parameter of the Beta distribution."
msgstr "Tham số Anfa (α) của phân bố Beta (β)."
#. t6Hud
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2543
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2545
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS"
msgid "Beta"
msgstr "êta (η)"
#. n7EVd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2544
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2546
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS"
msgid "The Beta parameter of the Beta distribution."
msgstr "Tham số Bêta (β) của phân bố Bêta (β)."
#. AkpZ2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2545
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2547
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS"
msgid "Cumulative"
msgstr "Tích lũy"
#. FXBJe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2546
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2548
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS"
msgid "0 or FALSE for probability density function, any other value or TRUE or omitted for cumulative distribution function."
msgstr "0 hoặc FALSE cho hàm mật độ xác suát, các giá trị khác, bỏ qua, hoặc TRUE sẽ tính hàm phân bố lũy tích."
#. UBfep
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2547
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2549
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS"
msgid "Start"
msgstr "Đầu"
#. GGvQZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2548
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2550
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS"
msgid "The starting value for the value interval of the distribution."
msgstr "Giá trị đầu của khoảng giá trị của phân bố."
#. UmfwG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2549
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2551
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS"
msgid "End"
msgstr "Cuối"
#. yYqWp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2550
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2552
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS"
msgid "The final value for the value interval of the distribution."
msgstr "Giá trị cuối của khoảng giá trị của phân bố."
#. 5kAK6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2556
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2558
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS"
msgid "Values of the inverse beta distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β) nghịch đảo."
#. iXRBL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2557
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2559
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. dT87p
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2558
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2560
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS"
msgid "The probability value for which the inverse beta distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố bêta (β) nghịch đảo."
#. EKDBU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2559
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2561
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. y7SDy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2560
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2562
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS"
msgid "The Alpha parameter of the Beta distribution."
msgstr "Tham số Anfa (α) của phân bố Beta (β)."
#. LbnDc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2561
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2563
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS"
msgid "Beta"
msgstr "êta (η)"
#. nbDz3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2562
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2564
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS"
msgid "The Beta parameter of the Beta distribution."
msgstr "Tham số Bêta (β) của phân bố Bêta (β)."
#. jBtqf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2563
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2565
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS"
msgid "Start"
msgstr "Đầu"
#. rvfGx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2564
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2566
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS"
msgid "The starting value for the value interval of the distribution."
msgstr "Giá trị đầu của khoảng giá trị của phân bố."
#. GWDpp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2565
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2567
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS"
msgid "End"
msgstr "Cuối"
#. PVFJN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2566
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2568
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS"
msgid "The final value for the value interval of the distribution."
msgstr "Giá trị cuối của khoảng giá trị của phân bố."
#. BT53q
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2572
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2574
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL"
msgid "Returns the values of the Weibull distribution."
msgstr "Trả về các giá trị của phân bố Weibull."
#. hy9dU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2573
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2575
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. fMG7J
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2574
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2576
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL"
msgid "The value for which the Weibull distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố Weibull."
#. GEeYu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2575
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2577
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. JREDG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2576
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2578
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL"
msgid "The Alpha parameter of the Weibull distribution."
msgstr "Tham số anfa (α) của phân bố Weibull."
#. D5SKk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2577
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2579
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL"
msgid "Beta"
msgstr "êta (η)"
#. k8PNM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2578
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2580
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL"
msgid "The Beta parameter of the Weibull distribution."
msgstr "Tham số bêta (β) của phân bố Weibull."
#. tQHbF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2579
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2581
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL"
msgid "C"
msgstr ""
#. o2XuL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2580
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2582
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL"
msgid "Cumulated. C=0 calculates the density function, C=1 the distribution."
msgstr "Tích lũy. C=0 tính hàm mật độ, C=1 tính phân bố."
#. 3cKfF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2586
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2588
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS"
msgid "Returns the values of the Weibull distribution."
msgstr "Trả về các giá trị của phân bố Weibull."
#. Dx7qt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2587
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2589
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. 3udwk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2588
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2590
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS"
msgid "The value for which the Weibull distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố Weibull."
#. np6gD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2589
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2591
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. DFebd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2590
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2592
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS"
msgid "The Alpha parameter of the Weibull distribution."
msgstr "Tham số anfa (α) của phân bố Weibull."
#. EEVBC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2591
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2593
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS"
msgid "Beta"
msgstr "êta (η)"
#. TDzms
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2592
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2594
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS"
msgid "The Beta parameter of the Weibull distribution."
msgstr "Tham số bêta (β) của phân bố Weibull."
#. zsBgB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2593
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2595
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS"
msgid "C"
msgstr ""
#. tQDCB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2594
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2596
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS"
msgid "Cumulated. C=0 calculates the density function, C=1 the distribution."
msgstr "Tích lũy. C=0 tính hàm mật độ, C=1 tính phân bố."
#. X6EvS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2600
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2602
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST"
msgid "Values of the hypergeometric distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố siêu bội."
#. Mpxny
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2601
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2603
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST"
msgid "X"
msgstr ""
#. AAgVE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2602
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2604
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST"
msgid "The number of successes in the sample."
msgstr "Số lần thành công trong mẫu thống kê."
#. 3jPV7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2603
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2605
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST"
msgid "N sample"
msgstr "n_mẫu"
#. 8zaJ8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2604
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2606
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST"
msgid "The size of the sample."
msgstr "Kích cỡ của mẫu thống kê."
#. idG5B
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2605
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2607
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST"
msgid "Successes"
msgstr "thành công"
#. MUkyB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2606
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2608
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST"
msgid "The number of successes in the population."
msgstr "Số lần thành công trong dân số."
#. NfZY9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2607
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2609
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST"
msgid "N population"
msgstr "n_dân_số"
#. YbCGU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2608
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2610
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST"
msgid "The population size."
msgstr "Kích cỡ dân số."
#. JFfow
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2609
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2611
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST"
msgid "Cumulative"
msgstr "Tích lũy"
#. 5WYBD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2610
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2612
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST"
msgid "Cumulated. TRUE calculates the cumulative distribution function, FALSE the probability mass function."
msgstr ""
#. Ljr28
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2616
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2618
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS"
msgid "Values of the hypergeometric distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố siêu bội."
#. EujFt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2617
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2619
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS"
msgid "X"
msgstr ""
#. yH8n4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2618
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2620
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS"
msgid "The number of successes in the sample."
msgstr "Số lần thành công trong mẫu thống kê."
#. tssd5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2619
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2621
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS"
msgid "N sample"
msgstr "n_mẫu"
#. kPFzD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2620
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2622
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS"
msgid "The size of the sample."
msgstr "Kích cỡ của mẫu thống kê."
#. 54WRs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2621
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2623
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS"
msgid "Successes"
msgstr "thành công"
#. WGQ3f
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2622
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2624
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS"
msgid "The number of successes in the population."
msgstr "Số lần thành công trong dân số."
#. FYyCB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2623
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2625
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS"
msgid "N population"
msgstr "n_dân_số"
#. gbH2X
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2624
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2626
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS"
msgid "The population size."
msgstr "Kích cỡ dân số."
#. RxQZ8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2625
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2627
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS"
msgid "Cumulative"
msgstr "Tích lũy"
#. XojAK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2626
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2628
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS"
msgid "Cumulated. TRUE calculates the cumulative distribution function, FALSE the probability mass function."
msgstr ""
#. 39jmN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2632
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2634
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST"
msgid "Returns the t-distribution."
msgstr "Trả về phân bố T."
#. uGqDD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2633
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2635
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. zjM5M
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2634
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2636
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST"
msgid "The value for which the T distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố T."
#. FAbRc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2635
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2637
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST"
msgid "Degrees freedom"
msgstr "Độ tự do"
#. shGjB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2636
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2638
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST"
msgid "The degrees of freedom of the T distribution."
msgstr "Độ tự do của phân bố T."
#. jJ9k2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2637
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2639
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST"
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#. gvAFA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2638
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2640
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST"
msgid "Mode = 1 calculates the one-tailed test, 2 = two-tailed distribution."
msgstr "Chế độ • 1 — tính toán thử đuôi đơn • 2 — tính phân bố đuôi đôi."
#. RssQW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2644
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2646
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_2T"
msgid "Returns the two-tailed t-distribution."
msgstr ""
#. DmQVU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2645
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2647
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_2T"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. nuCaK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2646
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2648
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_2T"
msgid "The value for which the T distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố T."
#. 7jWjn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2647
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2649
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_2T"
msgid "Degrees freedom"
msgstr "Độ tự do"
#. Vukti
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2648
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2650
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_2T"
msgid "The degrees of freedom of the T distribution."
msgstr "Độ tự do của phân bố T."
#. 8Sznm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2654
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2656
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_MS"
msgid "Returns the t-distribution."
msgstr "Trả về phân bố T."
#. j8Fn8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2655
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2657
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. kABq7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2656
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2658
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_MS"
msgid "The value for which the T distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố T."
#. fSAAC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2657
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2659
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_MS"
msgid "Degrees freedom"
msgstr "Độ tự do"
#. VtM7A
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2658
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2660
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_MS"
msgid "The degrees of freedom of the T distribution."
msgstr "Độ tự do của phân bố T."
#. PGwSD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2659
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2661
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_MS"
msgid "Cumulative"
msgstr "Tích lũy"
#. wDjRi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2660
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2662
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_MS"
msgid "True calculates the cumulative distribution function, false the probability density function."
msgstr ""
#. JkdGt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2666
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2668
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_RT"
msgid "Returns the right-tailed t-distribution."
msgstr ""
#. ao7MQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2667
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2669
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_RT"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. ED72k
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2668
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2670
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_RT"
msgid "The value for which the T distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố T."
#. pArVD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2669
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2671
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_RT"
msgid "Degrees freedom"
msgstr "Độ tự do"
#. gvc5Z
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2670
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2672
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_RT"
msgid "The degrees of freedom of the T distribution."
msgstr "Độ tự do của phân bố T."
#. P4JED
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2676
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2678
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV"
msgid "Values of the inverse t-distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố T nghịch đảo."
#. Gs2p4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2677
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2679
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. oCJ6r
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2678
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2680
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV"
msgid "The probability value for which the inverse T distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố T nghịch đảo."
#. Gd98u
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2679
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2681
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV"
msgid "Degrees freedom"
msgstr "Độ tự do"
#. TKfSC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2680
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2682
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV"
msgid "The degrees of freedom of the T distribution."
msgstr "Độ tự do của phân bố T."
#. xbXUk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2686
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2688
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_MS"
msgid "Values of the left-tailed inverse t-distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố T nghịch đảo."
#. evddj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2687
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2689
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. ztQgd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2688
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2690
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_MS"
msgid "The probability value for which the inverse T distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố T nghịch đảo."
#. qSp6G
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2689
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2691
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_MS"
msgid "Degrees freedom"
msgstr "Độ tự do"
#. DnZLA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2690
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2692
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_MS"
msgid "The degrees of freedom of the T distribution."
msgstr "Độ tự do của phân bố T."
#. sjJCx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2696
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2698
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_2T"
msgid "Values of the two-tailed inverse t-distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố T nghịch đảo."
#. B9uvE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2697
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2699
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_2T"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. erEYR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2698
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2700
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_2T"
msgid "The probability value for which the inverse T distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố T nghịch đảo."
#. Nj3Wi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2699
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2701
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_2T"
msgid "Degrees freedom"
msgstr "Độ tự do"
#. DoFYb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2700
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2702
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_2T"
msgid "The degrees of freedom of the T distribution."
msgstr "Độ tự do của phân bố T."
#. 29d9Q
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2706
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2708
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST"
msgid "Values of the F probability distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố xác suất F."
#. B2Ytr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2707
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2709
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. kxECY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2708
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2710
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST"
msgid "The value for which the F distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố F."
#. usscA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2709
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2711
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST"
msgid "Degrees freedom 1"
msgstr "Độ tự do"
#. KYyaV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2710
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2712
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST"
msgid "The degrees of freedom in the numerator of the F distribution."
msgstr "Độ tự do trong tử số của phân bố F."
#. TyDai
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2711
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2713
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST"
msgid "Degrees freedom 2"
msgstr "Độ tự do"
#. 9uERz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2712
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2714
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST"
msgid "The degrees of freedom in the denominator of the F distribution."
msgstr "Độ tự do trong mẫu số của phân bố F."
#. ZB7wi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2718
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2720
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT"
msgid "Values of the left tail F probability distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố xác suất F."
#. GwxtM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2719
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2721
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. HGZbw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2720
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2722
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT"
msgid "The value for which the F distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố F."
#. 9kzwT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2721
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2723
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT"
msgid "Degrees freedom 1"
msgstr "Độ tự do"
#. oMuVC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2722
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2724
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT"
msgid "The degrees of freedom in the numerator of the F distribution."
msgstr "Độ tự do trong tử số của phân bố F."
#. CnoyJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2723
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2725
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT"
msgid "Degrees freedom 2"
msgstr "Độ tự do"
#. NKz4T
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2724
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2726
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT"
msgid "The degrees of freedom in the denominator of the F distribution."
msgstr "Độ tự do trong mẫu số của phân bố F."
#. xKDTG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2725
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2727
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT"
msgid "Cumulative"
msgstr "Tích lũy"
#. 7KJJv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2726
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2728
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT"
msgid "Cumulative distribution function (TRUE) or probability density function (FALSE)."
msgstr ""
#. ketyL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2732
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2734
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_RT"
msgid "Values of the right tail F probability distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố xác suất F."
#. oLHty
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2733
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2735
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_RT"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. wtiPo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2734
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2736
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_RT"
msgid "The value for which the F distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố F."
#. Bmgkr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2735
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2737
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_RT"
msgid "Degrees freedom 1"
msgstr "Độ tự do"
#. rGfRz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2736
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2738
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_RT"
msgid "The degrees of freedom in the numerator of the F distribution."
msgstr "Độ tự do trong tử số của phân bố F."
#. AoMi2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2737
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2739
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_RT"
msgid "Degrees freedom 2"
msgstr "Độ tự do"
#. XkzrA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2738
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2740
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_RT"
msgid "The degrees of freedom in the denominator of the F distribution."
msgstr "Độ tự do trong mẫu số của phân bố F."
#. YvZEM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2744
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2746
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV"
msgid "Values of the inverse F distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố F nghịch đảo."
#. enGxV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2745
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2747
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. wzbhN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2746
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2748
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV"
msgid "The probability value for which the inverse F distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố F nghịch đảo."
#. BPFpF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2747
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2749
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV"
msgid "Degrees freedom 1"
msgstr "Độ tự do"
#. cddNQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2748
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2750
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV"
msgid "The degrees of freedom in the numerator of the F distribution."
msgstr "Độ tự do trong tử số của phân bố F."
#. AMSnq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2749
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2751
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV"
msgid "Degrees freedom 2"
msgstr "Độ tự do"
#. YnBhQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2750
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2752
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV"
msgid "The degrees of freedom in the denominator of the F distribution."
msgstr "Độ tự do trong mẫu số của phân bố F."
#. ZUjMG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2756
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2758
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT"
msgid "Values of the inverse left tail F distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β) nghịch đảo."
#. ak9PS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2757
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2759
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. Ur3ES
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2758
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2760
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT"
msgid "The probability value for which the inverse F distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố F nghịch đảo."
#. RBD7F
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2759
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2761
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT"
msgid "Degrees freedom 1"
msgstr "Độ tự do"
#. bAmiD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2760
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2762
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT"
msgid "The degrees of freedom in the numerator of the F distribution."
msgstr "Độ tự do trong tử số của phân bố F."
#. 6DY5e
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2761
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2763
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT"
msgid "Degrees freedom 2"
msgstr "Độ tự do"
#. GvYvE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2762
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2764
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT"
msgid "The degrees of freedom in the denominator of the F distribution."
msgstr "Độ tự do trong mẫu số của phân bố F."
#. Ab33s
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2768
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2770
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT"
msgid "Values of the inverse right tail F distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β) nghịch đảo."
#. CFTP5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2769
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2771
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. AB6gZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2770
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2772
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT"
msgid "The probability value for which the inverse F distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố F nghịch đảo."
#. PCwAD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2771
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2773
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT"
msgid "Degrees freedom 1"
msgstr "Độ tự do"
#. W5XD8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2772
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2774
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT"
msgid "The degrees of freedom in the numerator of the F distribution."
msgstr "Độ tự do trong tử số của phân bố F."
#. 8E9Co
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2773
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2775
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT"
msgid "Degrees freedom 2"
msgstr "Độ tự do"
#. pHY8v
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2774
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2776
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT"
msgid "The degrees of freedom in the denominator of the F distribution."
msgstr "Độ tự do trong mẫu số của phân bố F."
#. EPpFa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2780
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2782
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST"
msgid "Returns the right-tail probability of the chi-square distribution."
msgstr "Trả về xác suất right-tail hoặc xác suất chi-square."
#. sASJa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2781
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2783
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. aLsFJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2782
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2784
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST"
msgid "The value for which the chi square distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố bình phương chi (χ)."
#. Z3q7j
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2783
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2785
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST"
msgid "Degrees freedom"
msgstr "Độ tự do"
#. fp4Bb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2784
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2786
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST"
msgid "The degrees of freedom of the chi square distribution."
msgstr "Độ tự do của phân bố chi bình phương (χ²)."
#. DhUAr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2790
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2792
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST_MS"
msgid "Returns the right-tail probability of the chi-square distribution."
msgstr "Trả về xác suất right-tail hoặc xác suất chi-square."
#. DnW2U
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2791
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2793
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. pocbP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2792
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2794
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST_MS"
msgid "The value for which the chi square distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố bình phương chi (χ)."
#. PNzLq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2793
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2795
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST_MS"
msgid "Degrees freedom"
msgstr "Độ tự do"
#. HkQSM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2794
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2796
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST_MS"
msgid "The degrees of freedom of the chi square distribution."
msgstr "Độ tự do của phân bố chi bình phương (χ²)."
#. 6tL8y
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2801
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2803
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST"
msgid "Returns left-tail probability of the cumulative distribution function or values of the probability density function of the chi-square distribution."
msgstr "Trả về xác suất left-tail của hàm phân bố lũy tích hoặc giá trị hàm mật độ xác suất của phân bố chi-square"
#. 9GsxA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2802
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2804
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. wjQVM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2803
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2805
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST"
msgid "The value for which the probability density function or cumulative distribution function is to be calculated."
msgstr "Giá trị mà hàm mật độ xác suất hoặc hàm phân bố lũy tích được tính."
#. h4QjX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2804
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2806
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST"
msgid "Degrees of Freedom"
msgstr "Độ tự do"
#. LGdRH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2805
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2807
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST"
msgid "The degrees of freedom of the chi-square distribution."
msgstr "Độ tự do của phân bố chi-square."
#. LnN7o
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2806
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2808
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST"
msgid "Cumulative"
msgstr "Tích lũy"
#. 8vo6m
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2807
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2809
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST"
msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE or omitted calculates the cumulative distribution function."
msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố."
#. reAtC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2814
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2816
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST_MS"
msgid "Returns left-tail probability of the cumulative distribution function or values of the probability density function of the chi-square distribution."
msgstr "Trả về xác suất left-tail của hàm phân bố lũy tích hoặc giá trị hàm mật độ xác suất của phân bố chi-square"
#. DrvkR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2815
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2817
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. VizLc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2816
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2818
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST_MS"
msgid "The value for which the probability density function or cumulative distribution function is to be calculated."
msgstr "Giá trị mà hàm mật độ xác suất hoặc hàm phân bố lũy tích được tính."
#. D4xte
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2817
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2819
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST_MS"
msgid "Degrees of Freedom"
msgstr "Độ tự do"
#. GDZpd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2818
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2820
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST_MS"
msgid "The degrees of freedom of the chi-square distribution."
msgstr "Độ tự do của phân bố chi-square."
#. fgBPQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2819
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2821
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST_MS"
msgid "Cumulative"
msgstr "Tích lũy"
#. hwNnE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2820
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2822
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST_MS"
msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE calculates the cumulative distribution function."
msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố."
#. zGN5H
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2827
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2829
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV"
msgid "Values of the inverse of CHIDIST(x; DegreesOfFreedom)."
msgstr "Giá trị ngược của CHIDIST(x; DegreesOfFreedom)."
#. bWMJ2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2828
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2830
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. QWfxh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2829
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2831
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV"
msgid "The probability value for which the inverse chi square distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố bình phương chi (χ) nghịch đảo."
#. iGVea
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2830
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2832
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV"
msgid "Degrees freedom"
msgstr "Độ tự do"
#. jdv4f
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2831
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2833
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV"
msgid "The degrees of freedom of the chi square distribution."
msgstr "Độ tự do của phân bố chi bình phương (χ²)."
#. AqhLE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2838
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2840
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV_MS"
msgid "Values of the inverse of CHIDIST(x; DegreesOfFreedom)."
msgstr "Giá trị ngược của CHIDIST(x; DegreesOfFreedom)."
#. xcDGa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2839
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2841
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. fv25C
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2840
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2842
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV_MS"
msgid "The probability value for which the inverse chi square distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố bình phương chi (χ) nghịch đảo."
#. KvM8C
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2841
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2843
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV_MS"
msgid "Degrees freedom"
msgstr "Độ tự do"
#. TBGPq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2842
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2844
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV_MS"
msgid "The degrees of freedom of the chi square distribution."
msgstr "Độ tự do của phân bố chi bình phương (χ²)."
#. vA5pq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2849
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2851
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV"
msgid "Values of the inverse of CHISQDIST(x;DegreesOfFreedom;TRUE())."
msgstr "Giá trị ngược của CHISQDIST(x;DegreesOfFreedom;TRUE())."
#. ZKhAF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2850
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2852
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV"
msgid "Probability"
msgstr "Xác suất"
#. x8dMV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2851
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2853
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV"
msgid "The probability value for which the inverse of the chi square distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất mà ở đó, ngược của phân bố chi-square được tính."
#. AebLU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2852
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2854
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV"
msgid "Degrees of Freedom"
msgstr "Độ tự do"
#. 5nK9R
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2853
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2855
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV"
msgid "The degrees of freedom of the chi square distribution."
msgstr "Độ tự do của phân bố chi bình phương (χ²)."
#. M8PMA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2860
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2862
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV_MS"
msgid "Values of the inverse of CHISQ.DIST(x;DegreesOfFreedom;TRUE())."
msgstr "Giá trị ngược của CHISQDIST(x;DegreesOfFreedom;TRUE())."
#. 4TDNd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2861
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2863
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV_MS"
msgid "Probability"
msgstr "Xác suất"
#. Ux2Ly
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2862
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2864
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV_MS"
msgid "The probability value for which the inverse of the chi square distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất mà ở đó, ngược của phân bố chi-square được tính."
#. jEF5F
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2863
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2865
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV_MS"
msgid "Degrees of Freedom"
msgstr "Độ tự do"
#. NXEiP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2864
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2866
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV_MS"
msgid "The degrees of freedom of the chi square distribution."
msgstr "Độ tự do của phân bố chi bình phương (χ²)."
#. ycGVn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2871
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2873
msgctxt "SC_OPCODE_STANDARD"
msgid "Converts a random variable to a normalized value."
msgstr "Chuyển đổi một biến ngẫu nhiên sang một giá trị đã chuẩn hoá."
#. FXUuo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2872
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2874
msgctxt "SC_OPCODE_STANDARD"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. 8yf6s
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2873
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2875
msgctxt "SC_OPCODE_STANDARD"
msgid "The value to be standardized."
msgstr "Giá trị cần tiêu chuẩn hoá."
#. Zo6gA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2874
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2876
msgctxt "SC_OPCODE_STANDARD"
msgid "Mean"
msgstr "trung bình"
#. Bh7dX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2875
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2877
msgctxt "SC_OPCODE_STANDARD"
msgid "The mean value used for moving."
msgstr "Giá trị trung bình được dùng để di chuyển."
#. HvYmB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2876
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2878
msgctxt "SC_OPCODE_STANDARD"
msgid "STDEV"
msgstr "STDEV"
#. dqC4E
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2877
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2879
msgctxt "SC_OPCODE_STANDARD"
msgid "The standard deviation used for scaling."
msgstr "Độ lệch chuẩn được dùng để co giãn."
#. bDxG9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2883
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2885
msgctxt "SC_OPCODE_PERMUT"
msgid "Returns the number of permutations for a given number of elements without repetition."
msgstr "Trả về số phép hoán vị cho một số phần tử đã cho, không có lặp lại."
#. TfGG2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2884
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2886
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PERMUT"
msgid "Count 1"
msgstr "Đếm_1"
#. Mhy9M
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2885
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2887
msgctxt "SC_OPCODE_PERMUT"
msgid "The total number of elements."
msgstr "Tổng số các phần tử."
#. udtEr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2886
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2888
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PERMUT"
msgid "Count 2"
msgstr "Đếm_2"
#. B6kTa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2887
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2889
msgctxt "SC_OPCODE_PERMUT"
msgid "The selection number taken from the elements."
msgstr "Số chọn lấy từ các phần tử."
#. Gd89a
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2893
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2895
msgctxt "SC_OPCODE_PERMUTATION_A"
msgid "Returns the number of permutations for a given number of objects (repetition allowed)."
msgstr "Trả về số phép hoán vị của một số các đối tượng đã cho (cho phép lặp lại)."
#. vANKr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2894
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2896
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PERMUTATION_A"
msgid "Count 1"
msgstr "Đếm_1"
#. fddDy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2895
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2897
msgctxt "SC_OPCODE_PERMUTATION_A"
msgid "The total number of elements."
msgstr "Tổng số các phần tử."
#. YGbM2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2896
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2898
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PERMUTATION_A"
msgid "Count 2"
msgstr "Đếm_2"
#. TRZcL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2897
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2899
msgctxt "SC_OPCODE_PERMUTATION_A"
msgid "The selection number taken from the elements."
msgstr "Số chọn lấy từ các phần tử."
#. mC7Bc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2903
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2905
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE"
msgid "Returns a (1-alpha) confidence interval for a normal distribution."
msgstr "Trả về một khoảng tin cậy (1 anfa α) cho một phân bố chuẩn."
#. CHTCY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2904
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2906
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. Szx4d
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2905
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2907
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE"
msgid "The level of the confidence interval."
msgstr "Cấp độ của khoảng tin cậy."
#. ChCsC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2906
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2908
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE"
msgid "STDEV"
msgstr "STDEV"
#. NZFsb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2907
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2909
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE"
msgid "The standard deviation of the population."
msgstr "Độ lệch chuẩn của dân số."
#. SfSN7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2908
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2910
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE"
msgid "Size"
msgstr "Kích cỡ"
#. jsKiq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2909
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2911
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE"
msgid "The size of the population."
msgstr "Kích cỡ của dân số đó."
#. hdBGE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2915
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2917
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_N"
msgid "Returns a (1-alpha) confidence interval for a normal distribution."
msgstr "Trả về một khoảng tin cậy (1 anfa α) cho một phân bố chuẩn."
#. YSHEH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2916
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2918
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_N"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. iFajV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2917
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2919
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_N"
msgid "The level of the confidence interval."
msgstr "Cấp độ của khoảng tin cậy."
#. YJwYV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2918
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2920
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_N"
msgid "STDEV"
msgstr "STDEV"
#. yFes5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2919
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2921
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_N"
msgid "The standard deviation of the population."
msgstr "Độ lệch chuẩn của dân số."
#. 5y2Nz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2920
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2922
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_N"
msgid "Size"
msgstr "Kích cỡ"
#. 6dDs8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2921
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2923
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_N"
msgid "The size of the population."
msgstr "Kích cỡ của dân số đó."
#. zAcVE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2927
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2929
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_T"
msgid "Returns a (1-alpha) confidence interval for a Student's t distribution."
msgstr "Trả về một khoảng tin cậy (1 anfa α) cho một phân bố chuẩn."
#. YguyE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2928
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2930
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_T"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. yBpFn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2929
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2931
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_T"
msgid "The level of the confidence interval."
msgstr "Cấp độ của khoảng tin cậy."
#. YGBES
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2930
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2932
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_T"
msgid "STDEV"
msgstr "STDEV"
#. 5xFoF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2931
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2933
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_T"
msgid "The standard deviation of the population."
msgstr "Độ lệch chuẩn của dân số."
#. KrmhU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2932
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2934
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_T"
msgid "Size"
msgstr "Kích cỡ"
#. czDyb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2933
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2935
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_T"
msgid "The size of the population."
msgstr "Kích cỡ của dân số đó."
#. cFdps
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2939
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2941
msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST"
msgid "Calculates the probability of observing a z-statistic greater than the one computed based on a sample."
msgstr "Tính xác suất quan sát thống kê z lớn hơn xác suất tính được từ mẫu."
#. Tu5tk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2940
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2942
msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. pbALa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2941
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2943
msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST"
msgid "The given sample, drawn from a normally distributed population."
msgstr "Mẫu đã cho, lập nên từ dữ liệu phân bố chuẩn."
#. j6cxd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2942
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2944
msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST"
msgid "mu"
msgstr "mu"
#. fgaDX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2943
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2945
msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST"
msgid "The known mean of the population."
msgstr "Giá trị trung bình đã biết của tập hợp."
#. ZngJE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2944
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2946
msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST"
msgid "sigma"
msgstr "xichma (Σ)"
#. wFiKZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2945
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2947
msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST"
msgid "The known standard deviation of the population. If omitted, the standard deviation of the given sample is used."
msgstr "Độ lệch chuẩn đã biết của tập hợp. Nếu bỏ qua, độc lệch chuẩn của mẫu đã cho sẽ được dùng."
#. wxJ43
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2951
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2953
msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST_MS"
msgid "Calculates the probability of observing a z-statistic greater than the one computed based on a sample."
msgstr "Tính xác suất quan sát thống kê z lớn hơn xác suất tính được từ mẫu."
#. FZJKN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2952
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2954
msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST_MS"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. qG2z4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2953
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2955
msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST_MS"
msgid "The given sample, drawn from a normally distributed population."
msgstr "Mẫu đã cho, lập nên từ dữ liệu phân bố chuẩn."
#. Bj2P8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2954
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2956
msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST_MS"
msgid "mu"
msgstr "mu"
#. sXzNL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2955
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2957
msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST_MS"
msgid "The known mean of the population."
msgstr "Giá trị trung bình đã biết của tập hợp."
#. Bxo8Y
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2956
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2958
msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST_MS"
msgid "sigma"
msgstr "xichma (Σ)"
#. XGeXM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2957
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2959
msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST_MS"
msgid "The known standard deviation of the population. If omitted, the standard deviation of the given sample is used."
msgstr "Độ lệch chuẩn đã biết của tập hợp. Nếu bỏ qua, độc lệch chuẩn của mẫu đã cho sẽ được dùng."
#. msJXN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2963
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2965
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST"
msgid "Returns the chi square independence test."
msgstr "Trả về thử tra độc lập bình phương chi (χ)."
#. ryBne
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2964
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2966
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST"
msgid "Data B"
msgstr "Dữ_liệu_B"
#. 9ECN3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2965
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2967
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST"
msgid "The observed data array."
msgstr "Mảng dữ liệu đã quan sát."
#. MAJEC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2966
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2968
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST"
msgid "Data E"
msgstr ""
#. E4yRB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2967
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2969
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST"
msgid "The expected data array."
msgstr "Mảng dữ liệu mong đợi."
#. 34jxF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2973
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2975
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST_MS"
msgid "Returns the chi square independence test."
msgstr "Trả về thử tra độc lập bình phương chi (χ)."
#. yNywg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2974
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2976
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST_MS"
msgid "Data B"
msgstr "Dữ_liệu_B"
#. zmUWQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2975
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2977
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST_MS"
msgid "The observed data array."
msgstr "Mảng dữ liệu đã quan sát."
#. Ncp5A
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2976
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2978
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST_MS"
msgid "Data E"
msgstr ""
#. NwGZE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2977
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2979
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST_MS"
msgid "The expected data array."
msgstr "Mảng dữ liệu mong đợi."
#. CfCjB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2983
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2985
msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST"
msgid "Calculates the F test."
msgstr "Tính thử F."
#. EeFFo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2984
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2986
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST"
msgid "Data 1"
msgstr "Ngày"
#. YfKrA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2985
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2987
msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST"
msgid "The first record array."
msgstr "Mảng bản ghi đầu."
#. HcSHD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2986
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2988
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST"
msgid "Data 2"
msgstr "Ngày"
#. DdRTF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2987
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2989
msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST"
msgid "The second record array."
msgstr "Mảng bản ghi thứ hai."
#. xAyB8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2993
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2995
msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST_MS"
msgid "Calculates the F test."
msgstr "Tính thử F."
#. K37cV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2994
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2996
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST_MS"
msgid "Data 1"
msgstr "Ngày"
#. tEFdd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2995
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2997
msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST_MS"
msgid "The first record array."
msgstr "Mảng bản ghi đầu."
#. 45maL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2996
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2998
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST_MS"
msgid "Data 2"
msgstr "Ngày"
#. NcENT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2997
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2999
msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST_MS"
msgid "The second record array."
msgstr "Mảng bản ghi thứ hai."
#. TZSAL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3003
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3005
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST"
msgid "Calculates the T test."
msgstr "Tính thử T."
#. vU5V2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3004
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3006
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST"
msgid "Data 1"
msgstr "Ngày"
#. E6YmJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3005
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3007
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST"
msgid "The first record array."
msgstr "Mảng bản ghi đầu."
#. YWjTr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3006
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3008
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST"
msgid "Data 2"
msgstr "Ngày"
#. 2scEP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3007
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3009
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST"
msgid "The second record array."
msgstr "Mảng bản ghi thứ hai."
#. hWPAL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3008
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3010
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST"
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#. EGLPL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3009
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3011
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST"
msgid "Mode specifies the number of distribution tails to return. 1 = one-tailed, 2 = two-tailed distribution"
msgstr ""
#. fYNDT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3010
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3012
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. cKsJd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3011
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3013
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST"
msgid "The type of the T test."
msgstr "Kiểu thử T."
#. 692Pk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3017
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3019
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS"
msgid "Calculates the T test."
msgstr "Tính thử T."
#. 5fHC3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3018
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3020
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS"
msgid "Data 1"
msgstr "Ngày"
#. F5qSy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3019
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3021
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS"
msgid "The first record array."
msgstr "Mảng bản ghi đầu."
#. QdUAu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3020
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3022
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS"
msgid "Data 2"
msgstr "Ngày"
#. D6yiE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3021
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3023
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS"
msgid "The second record array."
msgstr "Mảng bản ghi thứ hai."
#. 7UpjE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3022
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3024
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS"
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#. DYSDQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3023
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3025
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS"
msgid "Mode specifies the number of distribution tails to return. 1 = one-tailed, 2 = two-tailed distribution"
msgstr ""
#. 5Sqnp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3024
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3026
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. iJaCD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3025
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3027
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS"
msgid "The type of the T test."
msgstr "Kiểu thử T."
#. GLrcB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3031
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3033
msgctxt "SC_OPCODE_RSQ"
msgid "Returns the square of the Pearson product moment correlation coefficient."
msgstr "Trả về bình phương của hệ số tương quan mômen tích Pearson."
#. 5CDWG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3032
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3034
msgctxt "SC_OPCODE_RSQ"
msgid "Data Y"
msgstr ""
#. cDSEe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3033
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3035
msgctxt "SC_OPCODE_RSQ"
msgid "The Y data array."
msgstr "Mảng dữ liệu Y."
#. kARX2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3034
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3036
msgctxt "SC_OPCODE_RSQ"
msgid "Data X"
msgstr ""
#. hcEaB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3035
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3037
msgctxt "SC_OPCODE_RSQ"
msgid "The X data array."
msgstr "Mảng dữ liệu X."
#. EeGGQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3041
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3043
msgctxt "SC_OPCODE_INTERCEPT"
msgid "Returns the intercept of the linear regression line and the Y axis."
msgstr "Trả về điểm chắn của đường hồi qui số cộng và trục Y."
#. Hb98a
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3042
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3044
msgctxt "SC_OPCODE_INTERCEPT"
msgid "Data Y"
msgstr ""
#. WXipw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3043
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3045
msgctxt "SC_OPCODE_INTERCEPT"
msgid "The Y data array."
msgstr "Mảng dữ liệu Y."
#. TdM7y
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3044
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3046
msgctxt "SC_OPCODE_INTERCEPT"
msgid "Data X"
msgstr ""
#. T4PDz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3045
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3047
msgctxt "SC_OPCODE_INTERCEPT"
msgid "The X data array."
msgstr "Mảng dữ liệu X."
#. DCeGA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3051
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3053
msgctxt "SC_OPCODE_SLOPE"
msgid "Returns the slope of the linear regression line."
msgstr "Trả về hệ số dốc của đường hồi qui số cộng."
#. FiZJT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3052
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3054
msgctxt "SC_OPCODE_SLOPE"
msgid "Data Y"
msgstr ""
#. uaECq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3053
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3055
msgctxt "SC_OPCODE_SLOPE"
msgid "The Y data array."
msgstr "Mảng dữ liệu Y."
#. rknKp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3054
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3056
msgctxt "SC_OPCODE_SLOPE"
msgid "Data X"
msgstr ""
#. xFSqB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3055
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3057
msgctxt "SC_OPCODE_SLOPE"
msgid "The X data array."
msgstr "Mảng dữ liệu X."
#. xfNoa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3061
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3063
msgctxt "SC_OPCODE_STEYX"
msgid "Returns the standard error of the linear regression."
msgstr "Trả về lỗi chuẩn của hồi qui số cộng."
#. aG6Lb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3062
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3064
msgctxt "SC_OPCODE_STEYX"
msgid "Data Y"
msgstr ""
#. iURZt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3063
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3065
msgctxt "SC_OPCODE_STEYX"
msgid "The Y data array."
msgstr "Mảng dữ liệu Y."
#. QEGMx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3064
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3066
msgctxt "SC_OPCODE_STEYX"
msgid "Data X"
msgstr ""
#. o5k38
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3065
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3067
msgctxt "SC_OPCODE_STEYX"
msgid "The X data array."
msgstr "Mảng dữ liệu X."
#. pamGW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3071
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3073
msgctxt "SC_OPCODE_PEARSON"
msgid "Returns the Pearson product moment correlation coefficient."
msgstr "Trả về hệ số tương quan mômen tích Pearson."
#. ZhepS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3072
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3074
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PEARSON"
msgid "Data 1"
msgstr "Ngày"
#. RAEvh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3073
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3075
msgctxt "SC_OPCODE_PEARSON"
msgid "The first record array."
msgstr "Mảng bản ghi đầu."
#. wbKnK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3074
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3076
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PEARSON"
msgid "Data 2"
msgstr "Ngày"
#. EEAuv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3075
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3077
msgctxt "SC_OPCODE_PEARSON"
msgid "The second record array."
msgstr "Mảng bản ghi thứ hai."
#. WDcKB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3081
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3083
msgctxt "SC_OPCODE_CORREL"
msgid "Returns the correlation coefficient."
msgstr "Trả về hệ số tương quan."
#. ojEas
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3082
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3084
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CORREL"
msgid "Data 1"
msgstr "Ngày"
#. 7VtBm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3083
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3085
msgctxt "SC_OPCODE_CORREL"
msgid "The first record array."
msgstr "Mảng bản ghi đầu."
#. hqTcz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3084
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3086
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CORREL"
msgid "Data 2"
msgstr "Ngày"
#. aNhvr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3085
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3087
msgctxt "SC_OPCODE_CORREL"
msgid "The second record array."
msgstr "Mảng bản ghi thứ hai."
#. QR42t
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3091
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3093
msgctxt "SC_OPCODE_COVAR"
msgid "Calculates the population covariance."
msgstr ""
#. MBP4T
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3092
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3094
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COVAR"
msgid "Data 1"
msgstr "Ngày"
#. skBUc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3093
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3095
msgctxt "SC_OPCODE_COVAR"
msgid "The first record array."
msgstr "Mảng bản ghi đầu."
#. 2Da2J
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3094
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3096
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COVAR"
msgid "Data 2"
msgstr "Ngày"
#. 2KRqV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3095
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3097
msgctxt "SC_OPCODE_COVAR"
msgid "The second record array."
msgstr "Mảng bản ghi thứ hai."
#. fbobA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3101
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3103
msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_P"
msgid "Calculates the population covariance."
msgstr ""
#. GRFHF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3102
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3104
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_P"
msgid "Data 1"
msgstr "Ngày"
#. AQzmF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3103
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3105
msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_P"
msgid "The first record array."
msgstr "Mảng bản ghi đầu."
#. FKuFq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3104
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3106
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_P"
msgid "Data 2"
msgstr "Ngày"
#. 7Bt3T
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3105
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3107
msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_P"
msgid "The second record array."
msgstr "Mảng bản ghi thứ hai."
#. 3L3ku
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3111
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3113
msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_S"
msgid "Calculates the sample covariance."
msgstr ""
#. eSQnz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3112
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3114
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_S"
msgid "Data 1"
msgstr "Ngày"
#. VZuaM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3113
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3115
msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_S"
msgid "The first record array."
msgstr "Mảng bản ghi đầu."
#. pYdps
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3114
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3116
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_S"
msgid "Data 2"
msgstr "Ngày"
#. QPWqm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3115
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3117
msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_S"
msgid "The second record array."
msgstr "Mảng bản ghi thứ hai."
#. BiBeC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3121
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3123
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST"
msgid "Returns a value along a linear regression"
msgstr "Trả về một giá trị dọc theo hồi qui số cộng"
#. AjPiD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3122
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3124
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. vQ4CY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3123
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3125
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST"
msgid "The X value for which the Y value on the regression linear is to be calculated."
msgstr "Giá trị X cho đó cần tính giá trị Y trên cấp hồi qui số cộng."
#. bxLgC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3124
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3126
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST"
msgid "Data Y"
msgstr ""
#. 5dSvW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3125
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3127
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST"
msgid "The Y data array."
msgstr "Mảng dữ liệu Y."
#. RvAhN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3126
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3128
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST"
msgid "Data X"
msgstr ""
#. 2EEKK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3127
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3129
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST"
msgid "The X data array."
msgstr "Mảng dữ liệu X."
#. XHpHo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3133
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3135
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD"
msgid "Calculates future value(s) using additive Exponential Smoothing algorithm."
msgstr ""
#. QfKPX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3134
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3136
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD"
msgid "Target"
msgstr "Đích"
#. j3uBB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3135
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3137
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD"
msgid "The date (array) for which you want to predict a value."
msgstr ""
#. WTRGs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3136
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3138
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD"
msgid "Values"
msgstr "Giá trị"
#. NxuDU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3137
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3139
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD"
msgid "The data array from which you want to forecast."
msgstr ""
#. ALBwX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3138
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3140
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD"
msgid "Timeline"
msgstr ""
#. 9FNwQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3139
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3141
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD"
msgid "The date or numeric array; a consistent step between values is needed."
msgstr ""
#. xzZDH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3140
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3142
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD"
msgid "Period length"
msgstr ""
#. GFGx6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3141
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3143
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD"
msgid "Number of Samples in Period (default 1); length of the seasonal pattern."
msgstr ""
#. CeFpD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3142
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3144
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD"
msgid "Data completion"
msgstr ""
#. yxmfo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3143
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3145
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD"
msgid "Data completion (default 1); 0 treats missing points as zero, 1 interpolates."
msgstr ""
#. caE4W
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3144
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3146
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD"
msgid "Aggregation"
msgstr ""
#. BSPXj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3145
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3147
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD"
msgid "Aggregation (default 1 = AVERAGE); method to be used to aggregate identical (time) values."
msgstr ""
#. ZE4ec
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3151
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3153
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL"
msgid "Calculates future value(s) using multiplicative Exponential Smoothing algorithm."
msgstr ""
#. HsmXq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3152
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3154
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL"
msgid "Target"
msgstr "Đích"
#. u9yCC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3153
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3155
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL"
msgid "The date (array) for which you want to predict a value."
msgstr ""
#. fooqd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3154
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3156
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL"
msgid "Values"
msgstr "Giá trị"
#. wz4Wi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3155
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3157
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL"
msgid "The data array from which you want to forecast."
msgstr ""
#. HVuEv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3156
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3158
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL"
msgid "Timeline"
msgstr ""
#. LK8MK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3157
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3159
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL"
msgid "The date or numeric array; a consistent step between values is needed."
msgstr ""
#. 8h8MX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3158
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3160
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL"
msgid "Period length"
msgstr ""
#. tuV9p
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3159
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3161
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL"
msgid "Number of Samples in Period (default 1); length of the seasonal pattern."
msgstr ""
#. CJQvE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3160
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3162
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL"
msgid "Data completion"
msgstr ""
#. 8j9pp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3161
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3163
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL"
msgid "Data completion (default 1); 0 treats missing points as zero, 1 interpolates."
msgstr ""
#. KGFjz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3162
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3164
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL"
msgid "Aggregation"
msgstr ""
#. DLNXz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3163
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3165
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL"
msgid "Aggregation (default 1 = AVERAGE); method to be used to aggregate identical (time) values."
msgstr ""
#. JNrxu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3169
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3171
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA"
msgid "Returns a prediction interval at the specified target value(s) for additive Exponential Smoothing method"
msgstr ""
#. uUAEn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3170
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3172
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA"
msgid "Target"
msgstr "Đích"
#. 5N352
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3171
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3173
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA"
msgid "The date (array) for which you want to predict a value."
msgstr ""
#. 2gGRa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3172
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3174
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA"
msgid "Values"
msgstr "Giá trị"
#. AB8YT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3173
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3175
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA"
msgid "The data array from which you want to forecast."
msgstr ""
#. sX9wy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3174
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3176
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA"
msgid "Timeline"
msgstr ""
#. egeiz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3175
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3177
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA"
msgid "The date or numeric array; a consistent step between values is needed."
msgstr ""
#. D2CaS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3176
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3178
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA"
msgid "Confidence level"
msgstr ""
#. AnyEk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3177
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3179
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA"
msgid "Confidence level (default 0.95); value 0 to 1 (exclusive) for 0 to 100% calculated prediction interval."
msgstr ""
#. CME3w
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3178
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3180
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA"
msgid "Period length"
msgstr ""
#. gdQkL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3179
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3181
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA"
msgid "Number of Samples in Period (default 1); length of the seasonal pattern."
msgstr ""
#. QDeRA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3180
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3182
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA"
msgid "Data completion"
msgstr ""
#. WSnES
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3181
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3183
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA"
msgid "Data completion (default 1); 0 treats missing points as zero, 1 interpolates."
msgstr ""
#. 6HNiD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3182
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3184
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA"
msgid "Aggregation"
msgstr ""
#. DHDcQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3183
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3185
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA"
msgid "Aggregation (default 1 = AVERAGE); method to be used to aggregate identical (time) values."
msgstr ""
#. bFPyC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3189
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3191
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM"
msgid "Returns a prediction interval at the specified target value(s) for multiplicative Exponential Smoothing method"
msgstr ""
#. nHJY4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3190
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3192
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM"
msgid "Target"
msgstr "Đích"
#. EpyMY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3191
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3193
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM"
msgid "The date (array) for which you want to predict a value."
msgstr ""
#. FMQnR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3192
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3194
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM"
msgid "Values"
msgstr "Giá trị"
#. TWBVi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3193
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3195
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM"
msgid "The data array from which you want to forecast."
msgstr ""
#. qZ7k6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3194
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3196
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM"
msgid "Timeline"
msgstr ""
#. r2iNX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3195
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3197
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM"
msgid "The date or numeric array; a consistent step between values is needed."
msgstr ""
#. 7XXpN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3196
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3198
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM"
msgid "Confidence level"
msgstr ""
#. CuGJw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3197
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3199
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM"
msgid "Confidence level (default 0.95); value 0 to 1 (exclusive) for 0 to 100% calculated prediction interval."
msgstr ""
#. pvqRr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3198
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3200
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM"
msgid "Period length"
msgstr ""
#. v4qC7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3199
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3201
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM"
msgid "Number of Samples in Period (default 1); length of the seasonal pattern."
msgstr ""
#. hfcKX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3200
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3202
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM"
msgid "Data completion"
msgstr ""
#. cEkQY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3201
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3203
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM"
msgid "Data completion (default 1); 0 treats missing points as zero, 1 interpolates."
msgstr ""
#. QiqQb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3202
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3204
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM"
msgid "Aggregation"
msgstr ""
#. zUo5Q
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3203
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3205
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM"
msgid "Aggregation (default 1 = AVERAGE); method to be used to aggregate identical (time) values."
msgstr ""
#. SN7GC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3209
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3211
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA"
msgid "Calculates the number of samples in period (season) using additive Exponential Triple Smoothing algorithm."
msgstr ""
#. pFMRX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3210
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3212
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA"
msgid "Values"
msgstr "Giá trị"
#. EwPnV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3211
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3213
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA"
msgid "The data array from which you want to forecast."
msgstr ""
#. gXDNU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3212
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3214
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA"
msgid "Timeline"
msgstr ""
#. FhYX9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3213
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3215
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA"
msgid "The date or numeric array; a consistent step between values is needed."
msgstr ""
#. wCmnG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3214
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3216
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA"
msgid "Data completion"
msgstr ""
#. EFtF8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3215
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3217
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA"
msgid "Data completion (default 1); 0 treats missing points as zero, 1 interpolates."
msgstr ""
#. jtDC9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3216
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3218
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA"
msgid "Aggregation"
msgstr ""
#. DBEmf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3217
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3219
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA"
msgid "Aggregation (default 1 = AVERAGE); method to be used to aggregate identical (time) values."
msgstr ""
#. c2bd2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3223
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3225
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA"
msgid "Returns statistical value(s) using additive Exponential Smoothing algorithm."
msgstr ""
#. WpFjx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3224
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3226
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA"
msgid "Values"
msgstr "Giá trị"
#. TDZmA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3225
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3227
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA"
msgid "The data array from which you want to forecast."
msgstr ""
#. XAEUE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3226
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3228
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA"
msgid "Timeline"
msgstr ""
#. bEes4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3227
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3229
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA"
msgid "The date or numeric array; a consistent step between values is needed."
msgstr ""
#. 8KpGB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3228
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3230
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA"
msgid "Statistic type"
msgstr ""
#. F7YmU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3229
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3231
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA"
msgid "Value (1-9) or array of values, indicating which statistic will be returned for the calculated forecast"
msgstr ""
#. BYRRT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3230
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3232
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA"
msgid "Period length"
msgstr ""
#. DCr83
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3231
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3233
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA"
msgid "Number of Samples in Period (default 1); length of the seasonal pattern."
msgstr ""
#. WsEaF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3232
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3234
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA"
msgid "Data completion"
msgstr ""
#. AAdQ3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3233
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3235
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA"
msgid "Data completion (default 1); 0 treats missing points as zero, 1 interpolates."
msgstr ""
#. CggwD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3234
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3236
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA"
msgid "Aggregation"
msgstr ""
#. 3d8ES
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3235
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3237
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA"
msgid "Aggregation (default 1 = AVERAGE); method to be used to aggregate identical (time) values."
msgstr ""
#. deJuC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3241
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3243
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM"
msgid "Returns statistical value(s) using multiplicative Exponential Smoothing algorithm."
msgstr ""
#. d4RLA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3242
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3244
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM"
msgid "Values"
msgstr "Giá trị"
#. AwcpJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3243
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3245
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM"
msgid "The data array from which you want to forecast."
msgstr ""
#. dC4fq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3244
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3246
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM"
msgid "Timeline"
msgstr ""
#. wUiFY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3245
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3247
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM"
msgid "The date or numeric array; a consistent step between values is needed."
msgstr ""
#. GGM8p
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3246
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3248
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM"
msgid "Statistic type"
msgstr ""
#. FAGyf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3247
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3249
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM"
msgid "Value (1-9) or array of values, indicating which statistic will be returned for the calculated forecast"
msgstr ""
#. o2X3W
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3248
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3250
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM"
msgid "Period length"
msgstr ""
#. a469L
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3249
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3251
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM"
msgid "Number of samples in period (default 1); length of the seasonal pattern."
msgstr ""
#. FJCgu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3250
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3252
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM"
msgid "Data completion"
msgstr ""
#. 8WfE5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3251
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3253
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM"
msgid "Data completion (default 1); 0 treats missing points as zero, 1 interpolates."
msgstr ""
#. AA6Db
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3252
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3254
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM"
msgid "Aggregation"
msgstr ""
#. FQxVS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3253
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3255
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM"
msgid "Aggregation (default 1 = AVERAGE); method to be used to aggregate identical (time) values."
msgstr ""
#. KdhBr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3259
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3261
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_LIN"
msgid "Returns a value along a linear regression"
msgstr "Trả về một giá trị dọc theo hồi qui số cộng"
#. LHLj6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3260
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3262
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_LIN"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. 2SBHF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3261
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3263
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_LIN"
msgid "The X value for which the Y value on the regression linear is to be calculated."
msgstr "Giá trị X cho đó cần tính giá trị Y trên cấp hồi qui số cộng."
#. gZDa7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3262
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3264
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_LIN"
msgid "Data Y"
msgstr ""
#. peRhT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3263
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3265
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_LIN"
msgid "The Y data array."
msgstr "Mảng dữ liệu Y."
#. JXRbB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3264
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3266
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_LIN"
msgid "Data X"
msgstr ""
#. mBkBN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3265
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3267
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_LIN"
msgid "The X data array."
msgstr "Mảng dữ liệu X."
#. 5KaAD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3271
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3273
msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS"
msgid "Returns the reference to a cell as text."
msgstr "Trả về tham chiếu tới một ô dạng văn bản."
#. Z8wTF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3272
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3274
msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS"
msgid "Row"
msgstr "Hàng"
#. txqX5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3273
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3275
msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS"
msgid "The row number of the cell."
msgstr "Số thứ tự hàng của ô."
#. Af6ZC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3274
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3276
msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS"
msgid "Column"
msgstr "Cột"
#. aSeXE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3275
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3277
msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS"
msgid "The column number of the cell."
msgstr "Số thứ tự cột của ô."
#. AC8DD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3276
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3278
msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS"
msgid "ABS"
msgstr "ABS"
#. EqYrn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3277
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3279
msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS"
msgid "Specifies whether absolute or relative referencing is to be used."
msgstr "Chỉ ra sử dụng tham chiếu kiểu tuyệt đối hay tương đối."
#. Cs9py
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3278
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3280
msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS"
msgid "A1"
msgstr "A1"
#. 7tpgu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3279
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3281
msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS"
msgid "The reference style: 0 or FALSE means R1C1 style, any other value or omitted means A1 style."
msgstr "Kiểu dáng tham chiếu : 0 hay SAI có nghĩa là kiểu dáng R1C1, bất cứ giá trị khác nào hoặc bị bỏ sót có nghĩa là kiểu dáng A1."
#. a8TPH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3280
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3282
msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS"
msgid "Sheet"
msgstr "Trang"
#. 4Wrvi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3281
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3283
msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS"
msgid "The spreadsheet name of the cell reference."
msgstr "Tên bảng tính của tham chiếu ô."
#. iBFLd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3287
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3289
msgctxt "SC_OPCODE_AREAS"
msgid "Returns the number of individual ranges that belong to a (multiple) range."
msgstr "Trả về số các phạm vi riêng biệt mà thuộc về một phạm vi (kiểu đa)."
#. wbBgs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3288
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3290
msgctxt "SC_OPCODE_AREAS"
msgid "Reference"
msgstr "Tham chiếu"
#. KWXav
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3289
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3291
msgctxt "SC_OPCODE_AREAS"
msgid "The reference to a (multiple) range."
msgstr "Tham chiếu đến (đa) phạm vi."
#. HDBnC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3295
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3297
msgctxt "SC_OPCODE_CHOOSE"
msgid "Selects a value from a list of up to 30 value arguments."
msgstr "Chọn một giá trị từ danh sách có đến 30 đối số giá trị."
#. G4rK9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3296
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3298
msgctxt "SC_OPCODE_CHOOSE"
msgid "Index"
msgstr "Số mũ"
#. GUMqQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3297
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3299
msgctxt "SC_OPCODE_CHOOSE"
msgid "The index of the value (1..30) selected."
msgstr "Chỉ mục của giá trị (1..30) được chọn."
#. SAWhP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3298
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3300
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CHOOSE"
msgid "Value "
msgstr "Giá trị"
#. 3cXEF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3299
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3301
msgctxt "SC_OPCODE_CHOOSE"
msgid "Value 1, value 2,... The list of arguments from which a value is chosen."
msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... Danh sách các đối số trong đó cần chọn một giá trị riêng."
#. BqwDQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3305
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3307
msgctxt "SC_OPCODE_COLUMN"
msgid "Returns the internal column number of a reference."
msgstr "Trả về số cột bên trong của một tham chiếu."
#. bHG3P
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3306
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3308
msgctxt "SC_OPCODE_COLUMN"
msgid "Reference"
msgstr "Tham chiếu"
#. RkpSJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3307
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3309
msgctxt "SC_OPCODE_COLUMN"
msgid "The reference to a cell or a range."
msgstr "Tham chiếu đến ô hay phạm vi."
#. Nn2dh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3313
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3315
msgctxt "SC_OPCODE_ROW"
msgid "Defines the internal row number of a reference."
msgstr "Xác định số hàng bên trong của một tham chiếu."
#. 4jGH3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3314
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3316
msgctxt "SC_OPCODE_ROW"
msgid "Reference"
msgstr "Tham chiếu"
#. qeWp3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3315
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3317
msgctxt "SC_OPCODE_ROW"
msgid "The reference to a cell or a range."
msgstr "Tham chiếu đến ô hay phạm vi."
#. njgey
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3321
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3323
msgctxt "SC_OPCODE_SHEET"
msgid "Returns the internal sheet number of a reference or a string."
msgstr "Trả về số thứ tự trang tính bên trong của một tham chiếu hoặc một chuỗi."
#. 9CRKd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3322
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3324
msgctxt "SC_OPCODE_SHEET"
msgid "Reference"
msgstr "Tham chiếu"
#. GJdEA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3323
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3325
msgctxt "SC_OPCODE_SHEET"
msgid "The reference to a cell or a range or the character string of a sheet name."
msgstr "Tham chiếu tới một ô hoặc một phạm vi hoặc chuỗi ký tự của một tên trang tính."
#. MXaHK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3329
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3331
msgctxt "SC_OPCODE_COLUMNS"
msgid "Returns the number of columns in an array or reference."
msgstr "Trả về số các cột trong một mảng hoặc một tham chiếu."
#. YDiv5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3330
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3332
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COLUMNS"
msgid "Array"
msgstr "Mảng "
#. CuyRx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3331
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3333
msgctxt "SC_OPCODE_COLUMNS"
msgid "The array (reference) for which the number of columns is to be determined."
msgstr "Mảng (tham chiếu) cho đó cần xác định số các cột."
#. DtZRC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3337
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3339
msgctxt "SC_OPCODE_ROWS"
msgid "Returns the number of rows in a reference or array."
msgstr "Trả về số các hàng trong một tham chiếu hoặc mảng."
#. gqr54
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3338
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3340
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ROWS"
msgid "Array"
msgstr "Mảng "
#. CULSp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3339
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3341
msgctxt "SC_OPCODE_ROWS"
msgid "The array (reference) for which the number of rows is to be determined."
msgstr "Mảng (tham chiếu) cho đó cần xác định số các hàng."
#. PJXet
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3345
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3347
msgctxt "SC_OPCODE_SHEETS"
msgid "Returns the number of sheets of a given reference. If no parameter has been entered, the total number of sheets in the document is returned."
msgstr "Trả về số các trang tính của một tham chiếu đã cho. Nếu không có tham số nào được nhập vào, tổng số các trang tính trong tài liệu được trả về."
#. pfFdg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3346
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3348
msgctxt "SC_OPCODE_SHEETS"
msgid "Reference"
msgstr "Tham chiếu"
#. TCiaZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3347
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3349
msgctxt "SC_OPCODE_SHEETS"
msgid "The reference to a cell or a range."
msgstr "Tham chiếu đến ô hay phạm vi."
#. eCUid
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3353
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3355
msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP"
msgid "Horizontal search and reference to the cells located below."
msgstr "Tìm kiếm và tham chiếu theo chiều ngang tới các ô được định vị bên dưới."
#. 7X7gX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3354
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3356
msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP"
msgid "Search criterion"
msgstr "Tiêu chuẩn tìm"
#. ZAJVk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3355
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3357
msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP"
msgid "The value to be found in the first row."
msgstr "Giá trị nằm trong hàng đầu tiên."
#. C2C5B
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3356
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3358
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP"
msgid "Array"
msgstr "Mảng "
#. 5hKGB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3357
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3359
msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP"
msgid "The array or the range for the reference."
msgstr "Mảng hoặc phạm vi cho tham chiếu."
#. PZDud
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3358
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3360
msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP"
msgid "Index"
msgstr "Số mũ"
#. QVoEL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3359
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3361
msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP"
msgid "The row index in the array."
msgstr "Chỉ mục hàng trong mảng."
#. vFGhz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3360
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3362
msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP"
msgid "Sorted range lookup"
msgstr ""
#. R7eTu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3361
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3363
msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP"
msgid "If the value is TRUE or not given, the search row of the array represents a series of ranges, and must be sorted in ascending order."
msgstr ""
#. Qid6E
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3367
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3369
msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP"
msgid "Vertical search and reference to indicated cells."
msgstr "Tìm kiếm và tham chiếu theo chiều dọc tới các ô được chỉ ra."
#. K5MyL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3368
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3370
msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP"
msgid "Search criterion"
msgstr "Tiêu chuẩn tìm"
#. uJXUC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3369
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3371
msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP"
msgid "The value to be found in the first column."
msgstr "Giá trị nằm trong cột đầu tiên."
#. ZYwFZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3370
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3372
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP"
msgid "Array"
msgstr "Mảng "
#. F33tJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3371
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3373
msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP"
msgid "The array or range for referencing."
msgstr "Mảng hoặc phạm vi để tham chiếu."
#. jzXj7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3372
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3374
msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP"
msgid "Index"
msgstr "Số mũ"
#. xpSFz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3373
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3375
msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP"
msgid "Column index number in the array."
msgstr "Số thứ tự chỉ mục cột trong mảng."
#. caFNm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3374
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3376
msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP"
msgid "Sorted range lookup"
msgstr ""
#. uepSw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3375
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3377
msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP"
msgid "If the value is TRUE or not given, the search column of the array represents a series of ranges, and must be sorted in ascending order."
msgstr ""
#. KZapz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3381
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3383
msgctxt "SC_OPCODE_INDEX"
msgid "Returns a reference to a cell from a defined range."
msgstr "Trả về một tham chiếu tới một ô từ một phạm vi đã xác định."
#. XJ2BZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3382
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3384
msgctxt "SC_OPCODE_INDEX"
msgid "Reference"
msgstr "Tham chiếu"
#. GyDXz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3383
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3385
msgctxt "SC_OPCODE_INDEX"
msgid "The reference to a (multiple) range."
msgstr "Tham chiếu đến (đa) phạm vi."
#. tAtjo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3384
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3386
msgctxt "SC_OPCODE_INDEX"
msgid "Row"
msgstr "Hàng"
#. EgnSK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3385
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3387
msgctxt "SC_OPCODE_INDEX"
msgid "The row in the range."
msgstr "Hàng trong phạm vi."
#. VJqwH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3386
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3388
msgctxt "SC_OPCODE_INDEX"
msgid "Column"
msgstr "Cột"
#. bt7AW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3387
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3389
msgctxt "SC_OPCODE_INDEX"
msgid "The column in the range."
msgstr "Cột trong phạm vi."
#. CGKLe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3388
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3390
msgctxt "SC_OPCODE_INDEX"
msgid "Range"
msgstr "Phạm vi"
#. U4YBB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3389
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3391
msgctxt "SC_OPCODE_INDEX"
msgid "The index of the subrange if referring to a multiple range."
msgstr "Chỉ mục của phạm vi phụ nếu tham chiếu tới một đa phạm vi."
#. AAABU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3395
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3397
msgctxt "SC_OPCODE_INDIRECT"
msgid "Returns the contents of a cell that is referenced in text form."
msgstr "Trả về nội dung của một ô mà được tham chiếu dạng văn bản."
#. ng7BT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3396
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3398
msgctxt "SC_OPCODE_INDIRECT"
msgid "Reference"
msgstr "Tham chiếu"
#. 4qVBB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3397
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3399
msgctxt "SC_OPCODE_INDIRECT"
msgid "The cell whose contents are to be evaluated is to be referenced in text form (e.g. \"A1\")."
msgstr "Ô mà nội dung của nó được đánh giá là được tham chiếu dạng văn bản (ví dụ : « A1 »)."
#. SVXmp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3398
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3400
msgctxt "SC_OPCODE_INDIRECT"
msgid "A1"
msgstr "A1"
#. S9xs6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3399
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3401
msgctxt "SC_OPCODE_INDIRECT"
msgid "The reference style: 0 or FALSE means R1C1 style, any other value or omitted means A1 style."
msgstr "Kiểu dáng tham chiếu : 0 hay SAI có nghĩa là kiểu dáng R1C1, bất cứ giá trị khác nào hoặc bị bỏ sót có nghĩa là kiểu dáng A1."
#. 269jg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3405
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3407
msgctxt "SC_OPCODE_LOOKUP"
msgid "Determines a value in a vector by comparison to values in another vector."
msgstr "Xác định một giá trị trong một véc-tơ bằng cách so sánh với các giá trị trong một vec-tơ khác."
#. yMPMz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3406
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3408
msgctxt "SC_OPCODE_LOOKUP"
msgid "Search criterion"
msgstr "Tiêu chuẩn tìm"
#. pPzq4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3407
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3409
msgctxt "SC_OPCODE_LOOKUP"
msgid "The value to be used for comparison."
msgstr "Giá trị cần dùng khi so sánh."
#. TXZS5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3408
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3410
msgctxt "SC_OPCODE_LOOKUP"
msgid "Search vector"
msgstr "Tìm kiếm véc-tơ"
#. DCfYa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3409
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3411
msgctxt "SC_OPCODE_LOOKUP"
msgid "The vector (row or column) in which to search."
msgstr "Véc-tơ (hàng hoặc cột) trong đó cần tìm kiếm."
#. UECRK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3410
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3412
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LOOKUP"
msgid "Result vector"
msgstr "véc-tơ_kết_quả"
#. zEJE2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3411
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3413
msgctxt "SC_OPCODE_LOOKUP"
msgid "The vector (row or range) from which the value is to be determined."
msgstr "Véc-tơ (hàng hoặc phạm vi) từ đó cần xác định giá trị."
#. 4qd5a
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3417
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3419
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MATCH"
msgid "Defines a position in an array after comparing values."
msgstr "Xác định một vị trí trong một mảng sau khi so sanh các giá trị."
#. AGtj9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3418
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3420
msgctxt "SC_OPCODE_MATCH"
msgid "Search criterion"
msgstr "Tiêu chuẩn tìm"
#. MPAAm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3419
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3421
msgctxt "SC_OPCODE_MATCH"
msgid "The value to be used for comparison."
msgstr "Giá trị cần dùng khi so sánh."
#. svVHi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3420
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3422
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MATCH"
msgid "Lookup array"
msgstr "mảng_tra_cứu"
#. cdkps
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3421
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3423
msgctxt "SC_OPCODE_MATCH"
msgid "The array (range) in which the search is made."
msgstr "Mảng (phạm vi) trong đó cần tìm kiếm."
#. WuncN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3422
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3424
msgctxt "SC_OPCODE_MATCH"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. dgPj5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3423
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3425
msgctxt "SC_OPCODE_MATCH"
msgid "Type can take the value 1 (first column array ascending), 0 (exact match or wildcard or regular expression match) or -1 (first column array descending) and determines the criteria to be used for comparison purposes."
msgstr ""
#. XJ4FS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3429
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3431
msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET"
msgid "Returns a reference which has been moved in relation to the starting point."
msgstr "Trả về một tham chiếu mà vừa bị di chuyển tương ứng với vị trí bắt đầu."
#. Kt5Hn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3430
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3432
msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET"
msgid "Reference"
msgstr "Tham chiếu"
#. CdqxU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3431
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3433
msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET"
msgid "The reference (cell) from which to base the movement."
msgstr "Tham chiếu (ô) từ đó căn cứ sự di chuyển."
#. ZSZKE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3432
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3434
msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET"
msgid "Rows"
msgstr "Hàng"
#. ZjvPt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3433
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3435
msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET"
msgid "The number of rows to be moved either up or down."
msgstr "Số các hàng cần chuyển lên hoặc xuống."
#. GSFDq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3434
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3436
msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET"
msgid "Columns"
msgstr "Cột"
#. D2DEc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3435
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3437
msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET"
msgid "The number of columns that are to be moved to the left or to the right."
msgstr "Số các cột cần di chuyển sang bên trái hoặc bên phải."
#. Gkwct
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3436
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3438
msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET"
msgid "Height"
msgstr "Bề cao"
#. EsLfR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3437
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3439
msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET"
msgid "The number of rows of the moved reference."
msgstr "Số các hàng của tham chiếu đã di chuyển."
#. Y5Gux
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3438
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3440
msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET"
msgid "Width"
msgstr "Bề rộng"
#. RBhpn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3439
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3441
msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET"
msgid "The number of columns in the moved reference."
msgstr "Số các cột trong tham chiếu đã di chuyển."
#. 94GDy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3445
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3447
msgctxt "SC_OPCODE_ERROR_TYPE"
msgid "Returns a number corresponding to an error type"
msgstr "Trả về một số tương ứng với một kiểu lỗi"
#. uj4LG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3446
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3448
msgctxt "SC_OPCODE_ERROR_TYPE"
msgid "Reference"
msgstr "Tham chiếu"
#. xeYrB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3447
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3449
msgctxt "SC_OPCODE_ERROR_TYPE"
msgid "The reference (cell) in which the error occurred."
msgstr "Tham chiếu (ô) trong đó gặp lỗi."
#. RdoaE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3453
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3455
msgctxt "SC_OPCODE_ERROR_TYPE_ODF"
msgid "Returns a number corresponding to one of the error values or #N/A if no error exists"
msgstr ""
#. jWN8r
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3454
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3456
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ERROR_TYPE_ODF"
msgid "Expression"
msgstr "Expression1"
#. VAzuw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3455
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3457
msgctxt "SC_OPCODE_ERROR_TYPE_ODF"
msgid "The error value whose identifying number you want to find. Can be the actual error value or a reference to a cell that you want to test."
msgstr ""
#. AAEbG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3461
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3463
msgctxt "SC_OPCODE_STYLE"
msgid "Applies a Style to the formula cell."
msgstr "Áp dụng một kiểu dáng vào ô công thức."
#. NQuDE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3462
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3464
msgctxt "SC_OPCODE_STYLE"
msgid "Style"
msgstr "Kiểu dáng"
#. BoEep
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3463
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3465
msgctxt "SC_OPCODE_STYLE"
msgid "The name of the Style to be applied."
msgstr "Tên của kiểu dáng cần áp dụng."
#. CW5zj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3464
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3466
msgctxt "SC_OPCODE_STYLE"
msgid "Time"
msgstr "Thời gian"
#. ckZAj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3465
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3467
msgctxt "SC_OPCODE_STYLE"
msgid "The time (in seconds) that the Style is to remain valid."
msgstr "Thời gian (theo giây) hợp lệ của kiểu dáng đó."
#. kcP6b
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3466
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3468
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_STYLE"
msgid "Style 2"
msgstr "Kiểu_2"
#. HBrCD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3467
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3469
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_STYLE"
msgid "The style to be applied after time expires."
msgstr "Kiểu dáng được áp dụng sau khi thời gian kết thúc."
#. Ri4A7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3473
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3475
msgctxt "SC_OPCODE_DDE"
msgid "Result of a DDE link."
msgstr "Kết quả của một liên kết DDE."
#. 9RBWt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3474
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3476
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_DDE"
msgid "Server"
msgstr "Máy chủ"
#. 2UcAR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3475
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3477
msgctxt "SC_OPCODE_DDE"
msgid "The name of the server application."
msgstr "Tên của ứng dụng phục vụ."
#. bGw5b
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3476
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3478
msgctxt "SC_OPCODE_DDE"
msgid "Topic/file"
msgstr ""
#. MBoe6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3477
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3479
msgctxt "SC_OPCODE_DDE"
msgid "The topic or name of the file."
msgstr ""
#. utkfp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3478
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3480
msgctxt "SC_OPCODE_DDE"
msgid "Item/range"
msgstr ""
#. cYaTf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3479
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3481
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_DDE"
msgid "The item or range from which data is to be taken."
msgstr "Phạm vi từ đó cần lấy dữ liệu."
#. u5Tb2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3480
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3482
msgctxt "SC_OPCODE_DDE"
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#. BimmW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3481
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3483
msgctxt "SC_OPCODE_DDE"
msgid "Defines how data is to be converted to numbers."
msgstr "Xác định dữ liệu được chuyển đổi sang chữ số như thế nào."
#. DEgFE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3487
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3489
msgctxt "SC_OPCODE_HYPERLINK"
msgid "Construct a Hyperlink."
msgstr ""
#. UAXBE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3488
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3490
msgctxt "SC_OPCODE_HYPERLINK"
msgid "URL"
msgstr "URL"
#. XFwBY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3489
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3491
msgctxt "SC_OPCODE_HYPERLINK"
msgid "The clickable URL."
msgstr ""
#. AufAt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3490
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3492
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_HYPERLINK"
msgid "Cell text"
msgstr "Văn bản nằm trong ô"
#. mgaK8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3491
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3493
msgctxt "SC_OPCODE_HYPERLINK"
msgid "The cell text to be displayed."
msgstr ""
#. Cw6S6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3497
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3499
msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA"
msgid "Extracts value(s) from a pivot table."
msgstr "Trích các giá trị từ bảng DataPilot."
#. qJtyj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3498
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3500
msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA"
msgid "Data field"
msgstr "Trường dữ liệu"
#. 3E4Np
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3499
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3501
msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA"
msgid "The name of the pivot table field to extract."
msgstr "Tên của trường Data Pilot cần trích ra."
#. svGFq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3500
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3502
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA"
msgid "Pivot table"
msgstr "Không phải bảng"
#. KfcMr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3501
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3503
msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA"
msgid "A reference to a cell or range in the pivot table."
msgstr "Tham chiếu đến ô hay phạm vi trong bảng DataPilot."
#. gcYNf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3502
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3504
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA"
msgid "Field name / item"
msgstr "Tên trường/Mục"
#. qABDN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3503
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3505
msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA"
msgid "Field name/value pair to filter the target data."
msgstr "Cặp tên trường/giá trị để lọc dữ liệu đích."
#. zeAFh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3509
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3511
msgctxt "SC_OPCODE_BAHTTEXT"
msgid "Converts a number to text (Baht)."
msgstr "Chuyển đổi một số sang văn bản (Baht)."
#. UQFFX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3510
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3512
msgctxt "SC_OPCODE_BAHTTEXT"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. vD2j6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3511
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3513
msgctxt "SC_OPCODE_BAHTTEXT"
msgid "The number to convert."
msgstr "Số cần chuyển đổi."
#. s6pLd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3517
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3519
msgctxt "SC_OPCODE_JIS"
msgid "Converts half-width ASCII and katakana characters to full-width."
msgstr "Chuyển đổi các ký tự nửa rộng ASCII và katakana (Nhật) sang ký tự toàn rộng."
#. 4DpED
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3518
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3520
msgctxt "SC_OPCODE_JIS"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. EUW4G
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3519
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3521
msgctxt "SC_OPCODE_JIS"
msgid "The text to convert."
msgstr "Văn bản cần chuyển đổi."
#. naFaB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3525
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3527
msgctxt "SC_OPCODE_ASC"
msgid "Converts full-width ASCII and katakana characters to half-width."
msgstr "Chuyển đổi các ký tự toàn rộng ASCII và katakana (tiếng Nhật) sang ký tự nửa rộng."
#. FKMAj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3526
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3528
msgctxt "SC_OPCODE_ASC"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. s8JfK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3527
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3529
msgctxt "SC_OPCODE_ASC"
msgid "The text to convert."
msgstr "Văn bản cần chuyển đổi."
#. 7pcC8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3533
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3535
msgctxt "SC_OPCODE_CODE"
msgid "Returns a numeric code for the first character in a text string."
msgstr "Trả về một mã chữ số cho ký tự đầu tiên trong một chuỗi văn bản."
#. GJzcS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3534
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3536
msgctxt "SC_OPCODE_CODE"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. S4kqK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3535
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3537
msgctxt "SC_OPCODE_CODE"
msgid "This is the text for which the code of the first character is to be found."
msgstr "Đây là văn bản cho đó cần tìm mã của ký tự đầu tiên."
#. gFQXL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3541
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3543
msgctxt "SC_OPCODE_CURRENCY"
msgid "Converts a number to text in currency format."
msgstr "Chuyển đổi một số sang văn bản trong định dạng tiền tệ."
#. nmWhB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3542
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3544
msgctxt "SC_OPCODE_CURRENCY"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. 5JqhV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3543
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3545
msgctxt "SC_OPCODE_CURRENCY"
msgid "Value is a number, a reference to a cell containing a number or a formula that results in a number."
msgstr "Giá trị là một số, một tham chiếu tới một ô chứa một số hoặc một công thức mà có kết quả là một số."
#. oCD4X
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3544
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3546
msgctxt "SC_OPCODE_CURRENCY"
msgid "Decimals"
msgstr "Thập phân"
#. h5DFB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3545
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3547
msgctxt "SC_OPCODE_CURRENCY"
msgid "Decimal places. Denotes the number of digits to the right of the decimal point."
msgstr "Các chữ số thập phân. Đại diện số các chữ số bên phải của dấu thập phân."
#. f5PPE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3551
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3553
msgctxt "SC_OPCODE_CHAR"
msgid "Converts a code number into a character or letter."
msgstr "Chuyển đổi một số mã sang một ký tự hoặc chữ cái."
#. aRCFD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3552
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3554
msgctxt "SC_OPCODE_CHAR"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. 4Gwiw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3553
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3555
msgctxt "SC_OPCODE_CHAR"
msgid "The code value for the character."
msgstr "Giá trị mã của ký tự."
#. 3fTcT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3559
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3561
msgctxt "SC_OPCODE_CLEAN"
msgid "Removes all nonprintable characters from text."
msgstr "Gỡ bỏ mọi ký tự không thể in khỏi văn bản."
#. hAtdo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3560
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3562
msgctxt "SC_OPCODE_CLEAN"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. EArbN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3561
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3563
msgctxt "SC_OPCODE_CLEAN"
msgid "The text from which nonprintable characters are to be removed."
msgstr "Văn bản từ đó cần gỡ bỏ các ký tự không in được."
#. fFLsv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3567
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3569
msgctxt "SC_OPCODE_CONCAT"
msgid "Combines several text items into one."
msgstr "Gộp vài mục văn bản vào một."
#. eokBK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3568
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3570
msgctxt "SC_OPCODE_CONCAT"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. ESNqo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3569
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3571
msgctxt "SC_OPCODE_CONCAT"
msgid "Text for the concatenation."
msgstr ""
#. TPahA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3575
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3577
msgctxt "SC_OPCODE_CONCAT_MS"
msgid "Combines several text items into one, accepts cell ranges as arguments."
msgstr ""
#. qtkhM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3576
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3578
msgctxt "SC_OPCODE_CONCAT_MS"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. 3E2rY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3577
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3579
msgctxt "SC_OPCODE_CONCAT_MS"
msgid "Text and/or cell ranges for the concatenation."
msgstr ""
#. oQaCv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3583
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3585
msgctxt "SC_OPCODE_TEXTJOIN_MS"
msgid "Combines several text items into one, accepts cell ranges as arguments. Uses delimiter between items."
msgstr ""
#. f3X3Z
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3584
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3586
msgctxt "SC_OPCODE_TEXTJOIN_MS"
msgid "Delimiter"
msgstr ""
#. HYbBc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3585
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3587
msgctxt "SC_OPCODE_TEXTJOIN_MS"
msgid "Text string to be used as delimiter."
msgstr ""
#. 85ros
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3586
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3588
msgctxt "SC_OPCODE_TEXTJOIN_MS"
msgid "Skip empty cells"
msgstr ""
#. 2aqLM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3587
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3589
msgctxt "SC_OPCODE_TEXTJOIN_MS"
msgid "If TRUE, empty cells will be ignored."
msgstr ""
#. R8bUT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3588
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3590
msgctxt "SC_OPCODE_TEXTJOIN_MS"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. 6g4cg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3589
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3591
msgctxt "SC_OPCODE_TEXTJOIN_MS"
msgid "Text and/or cell ranges for the concatenation."
msgstr ""
#. WEmdC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3595
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3597
msgctxt "SC_OPCODE_IFS_MS"
msgid "Checks 1 or more conditions and returns a value corresponding to the first true condition."
msgstr ""
#. Zjofa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3596
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3598
msgctxt "SC_OPCODE_IFS_MS"
msgid "Test"
msgstr "Thử tra"
#. z6EqU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3597
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3599
msgctxt "SC_OPCODE_IFS_MS"
msgid "Any value or expression which can be either TRUE or FALSE."
msgstr "Bất kỳ giá trị hoặc biểu thức nào có thể là hoặc ĐÚNG hoặc SAI."
#. 9BALa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3598
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3600
msgctxt "SC_OPCODE_IFS_MS"
msgid "Result"
msgstr "Kết quả"
#. xSQQd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3599
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3601
msgctxt "SC_OPCODE_IFS_MS"
msgid "The result of the function if test is TRUE."
msgstr ""
#. g8sc4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3605
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3607
msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS"
msgid "Compares expression against list of value/result pairs, and returns result for first value that matches the expression. If expression does not match any value, a default result is returned, if it is placed as final item in parameter list without a value."
msgstr ""
#. PneN8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3606
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3608
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS"
msgid "Expression"
msgstr "Expression1"
#. sQBMJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3607
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3609
msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS"
msgid "Value to be compared against value1…valueN (N ≤ 127)"
msgstr ""
#. 9wcvj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3608
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3610
msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. 6jTEq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3609
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3611
msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS"
msgid "Value to compare against expression. If no result is given, then value is returned as default result."
msgstr ""
#. dsARv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3610
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3612
msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS"
msgid "Result"
msgstr "Kết quả"
#. pG9tD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3611
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3613
msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS"
msgid "Value to return when corresponding value argument matches expression."
msgstr ""
#. m2wBA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3616
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3618
msgctxt "SC_OPCODE_MINIFS_MS"
msgid "Returns the minimum value in a range that meet multiple criteria in multiple ranges."
msgstr ""
#. huc4D
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3617
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3619
msgctxt "SC_OPCODE_MINIFS_MS"
msgid "Min range"
msgstr ""
#. keXHq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3618
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3620
msgctxt "SC_OPCODE_MINIFS_MS"
msgid "The range from which the minimum will be determined."
msgstr ""
#. Z77m6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3619
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3621
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MINIFS_MS"
msgid "Range "
msgstr "Phạm vi"
#. Aw78A
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3620
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3622
msgctxt "SC_OPCODE_MINIFS_MS"
msgid "Range 1, range 2,... are the ranges to be evaluated by the criteria given."
msgstr ""
#. iFbtC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3621
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3623
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MINIFS_MS"
msgid "Criteria "
msgstr "tiêu chuẩn"
#. QzXV7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3622
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3624
msgctxt "SC_OPCODE_MINIFS_MS"
msgid "Criteria 1, criteria 2,... are the criteria to be applied to the ranges given."
msgstr ""
#. YRBAn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3627
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3629
msgctxt "SC_OPCODE_MAXIFS_MS"
msgid "Returns the maximum value in a range that meet multiple criteria in multiple ranges."
msgstr ""
#. qmsEN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3628
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3630
msgctxt "SC_OPCODE_MAXIFS_MS"
msgid "Max range"
msgstr ""
#. 7qcLT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3629
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3631
msgctxt "SC_OPCODE_MAXIFS_MS"
msgid "The range from which the maximum will be determined."
msgstr ""
#. Ldwfn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3630
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3632
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MAXIFS_MS"
msgid "Range "
msgstr "Phạm vi"
#. 76BDz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3631
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3633
msgctxt "SC_OPCODE_MAXIFS_MS"
msgid "Range 1, range 2,... are the ranges to be evaluated by the criteria given."
msgstr ""
#. bGTqo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3632
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3634
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MAXIFS_MS"
msgid "Criteria "
msgstr "tiêu chuẩn"
#. CAisw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3633
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3635
msgctxt "SC_OPCODE_MAXIFS_MS"
msgid "Criteria 1, criteria 2,... are the criteria to be applied to the ranges given."
msgstr ""
#. e5Dg2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3639
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3641
msgctxt "SC_OPCODE_EXACT"
msgid "Specifies whether two texts are identical."
msgstr "Chỉ ra hai văn bản là trùng hay không."
#. Mypx3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3640
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3642
msgctxt "SC_OPCODE_EXACT"
msgid "Text 1"
msgstr ""
#. d9DGd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3641
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3643
msgctxt "SC_OPCODE_EXACT"
msgid "The first text to be used for comparing texts."
msgstr "Văn bản đầu tiên được dùng để so sánh các văn bản."
#. 2s4vu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3642
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3644
msgctxt "SC_OPCODE_EXACT"
msgid "Text 2"
msgstr ""
#. yVwcJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3643
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3645
msgctxt "SC_OPCODE_EXACT"
msgid "The second text for comparing texts."
msgstr "Văn bản thứ hai được dùng để so sánh các văn bản."
#. 8sCqL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3649
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3651
msgctxt "SC_OPCODE_FIND"
msgid "Looks for a string of text within another (case sensitive)"
msgstr "Tìm chuỗi văn bản bên trong một văn bản khác (phân biệt chữ hoa/thường)"
#. 2CUai
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3650
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3652
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FIND"
msgid "Find text"
msgstr "Tìm văn bản"
#. CCsnG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3651
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3653
msgctxt "SC_OPCODE_FIND"
msgid "The text to be found."
msgstr "Văn bản cần tìm."
#. oJDy4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3652
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3654
msgctxt "SC_OPCODE_FIND"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. 9qGoG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3653
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3655
msgctxt "SC_OPCODE_FIND"
msgid "The text in which a search is to be made."
msgstr "Văn bản trong đó cần tìm kiếm."
#. JE2wB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3654
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3656
msgctxt "SC_OPCODE_FIND"
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#. 3MHVV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3655
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3657
msgctxt "SC_OPCODE_FIND"
msgid "The position in the text from which the search starts."
msgstr "Vị trí trong văn bản từ đó cần bắt đầu tìm kiếm."
#. XLB5s
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3661
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3663
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH"
msgid "Looks for one text value within another (not case-sensitive)."
msgstr "Tìm một giá trị văn bản bên trong một cái khác (không phân biệt chữ hoa/thường)."
#. q9HgD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3662
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3664
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH"
msgid "Find text"
msgstr "Tìm văn bản"
#. wdv9o
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3663
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3665
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH"
msgid "The text to be found."
msgstr "Văn bản cần tìm."
#. 4DXDD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3664
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3666
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. wKr3q
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3665
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3667
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH"
msgid "The text in which a search is to be made."
msgstr "Văn bản trong đó cần tìm kiếm."
#. bvtj5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3666
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3668
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH"
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#. kK7Aw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3667
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3669
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH"
msgid "The position in the text where the search is started."
msgstr "Vị trí trong văn bản từ đó cần bắt đầu tìm kiếm."
#. EszaV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3673
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3675
msgctxt "SC_OPCODE_TRIM"
msgid "Removes extra spaces from text."
msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách thừa khỏi văn bản."
#. suQD3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3674
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3676
msgctxt "SC_OPCODE_TRIM"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. nPCDu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3675
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3677
msgctxt "SC_OPCODE_TRIM"
msgid "The text in which extra spaces between words are to be deleted."
msgstr "Văn bản trong đó cần xoá các dấu cách thừa giữa các từ."
#. NBR7q
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3681
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3683
msgctxt "SC_OPCODE_PROPER"
msgid "Capitalizes the first letter in all words."
msgstr "Chuyển thành chữ hoa chữ cái đầu tiên trong mọi từ."
#. MT7Gu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3682
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3684
msgctxt "SC_OPCODE_PROPER"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. tyvcU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3683
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3685
msgctxt "SC_OPCODE_PROPER"
msgid "The text in which the beginning of words are to be replaced by capital letters."
msgstr "Văn bản trong đó cần thay thế chữ đầu của các từ bằng chữ hoa."
#. qhYws
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3689
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3691
msgctxt "SC_OPCODE_UPPER"
msgid "Converts text to uppercase."
msgstr "Chuyển đổi văn bản sang chữ hoa."
#. semL2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3690
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3692
msgctxt "SC_OPCODE_UPPER"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. PFrYF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3691
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3693
msgctxt "SC_OPCODE_UPPER"
msgid "The text in which lower case letters are to be converted to capitals."
msgstr "Văn bản trong đó cần thay thế các chữ thường bằng chữ hoa."
#. CqaAp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3697
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3699
msgctxt "SC_OPCODE_LOWER"
msgid "Converts text to lowercase."
msgstr "Chuyển đổi văn bản thành chữ thường."
#. 3pTMV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3698
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3700
msgctxt "SC_OPCODE_LOWER"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. BQTkH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3699
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3701
msgctxt "SC_OPCODE_LOWER"
msgid "The text in which capitals are converted to lower case letters."
msgstr "Văn bản trong đó cần thay thế các chữ hoa bằng chữ thường."
#. tCABh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3705
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3707
msgctxt "SC_OPCODE_VALUE"
msgid "Converts text to a number."
msgstr "Chuyển đổi văn bản sang một số."
#. TC6y4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3706
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3708
msgctxt "SC_OPCODE_VALUE"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. AND3E
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3707
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3709
msgctxt "SC_OPCODE_VALUE"
msgid "The text to be converted to a number."
msgstr "Văn bản cần chuyển đổi sang một số."
#. P9VnF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3713
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3715
msgctxt "SC_OPCODE_TEXT"
msgid "Converts a number to text according to a given format."
msgstr "Chuyển đổi một số sang văn bản theo một định dạng đã cho."
#. PU92J
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3714
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3716
msgctxt "SC_OPCODE_TEXT"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. XxmBF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3715
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3717
msgctxt "SC_OPCODE_TEXT"
msgid "The numeric value to be converted."
msgstr "Giá trị dạng số cần chuyển đổi."
#. GngCA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3716
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3718
msgctxt "SC_OPCODE_TEXT"
msgid "Format"
msgstr "Định dạng"
#. iuGqF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3717
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3719
msgctxt "SC_OPCODE_TEXT"
msgid "The text that describes the format."
msgstr "Văn bản diễn tả định dạng."
#. cHLs3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3723
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3725
msgctxt "SC_OPCODE_T"
msgid "Returns a value if it is text, otherwise an empty string."
msgstr "Trả về một giá trị nếu là văn bản, nếu không, trả về chuỗi rỗng."
#. DF5ny
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3724
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3726
msgctxt "SC_OPCODE_T"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. DFJqa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3725
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3727
msgctxt "SC_OPCODE_T"
msgid "The value to be checked and returned if it is text."
msgstr "Nếu là văn bản, giá trị sẽ được kiểm tra và trả về."
#. Rsf53
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3731
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3733
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE"
msgid "Replaces characters within a text string with a different text string."
msgstr "Thay thế các ký tự bên trong một chuỗi văn bản với một chuỗi văn bản khác."
#. JdCW5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3732
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3734
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. mhLYu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3733
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3735
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE"
msgid "The text in which some characters are to be replaced."
msgstr "Văn bản trong đó cần thay thế một số ký tự."
#. U8cnB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3734
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3736
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE"
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#. MJQDD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3735
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3737
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE"
msgid "The character position from which text is to be replaced."
msgstr "Vị trí ký tự trong đó cần thay thế văn bản."
#. Z6YXv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3736
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3738
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE"
msgid "Length"
msgstr "Độ dài"
#. vNtRY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3737
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3739
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE"
msgid "The number of characters to be replaced."
msgstr "Số các ký tự cần thay thế."
#. m5UY4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3738
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3740
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE"
msgid "New text"
msgstr "văn bản mới"
#. AzPGB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3739
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3741
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE"
msgid "The text to be inserted."
msgstr "Văn bản cần chèn vào."
#. KRme8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3745
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3747
msgctxt "SC_OPCODE_FIXED"
msgid "Formats a number with a fixed number of places after the decimal point and thousands separator."
msgstr "Định dạng một sô với một số cố định các lần sau dấu thập phân và phân hàng cách nghìn."
#. KZCZj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3746
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3748
msgctxt "SC_OPCODE_FIXED"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. grjKy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3747
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3749
msgctxt "SC_OPCODE_FIXED"
msgid "The number to be formatted."
msgstr "Số cần định dạng."
#. ysgvz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3748
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3750
msgctxt "SC_OPCODE_FIXED"
msgid "Decimals"
msgstr "Thập phân"
#. ACFqC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3749
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3751
msgctxt "SC_OPCODE_FIXED"
msgid "Decimal places. The number of fixed decimal places that are to be displayed."
msgstr "Các chữ số thập phân. Số chữ số cố định cần hiển thị sau dấu thập phân."
#. fdn6N
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3750
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3752
msgctxt "SC_OPCODE_FIXED"
msgid "No thousands separators"
msgstr "Không phân cách hàng nghìn"
#. ShGvi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3751
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3753
msgctxt "SC_OPCODE_FIXED"
msgid "Thousands separator. If 0 or omitted the locale group separator is used else the separator is suppressed."
msgstr ""
#. nxnkq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3757
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3759
msgctxt "SC_OPCODE_LEN"
msgid "Calculates length of a text string."
msgstr "Tính chiều dài của một chuỗi văn bản."
#. F7TeC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3758
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3760
msgctxt "SC_OPCODE_LEN"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. BYoYq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3759
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3761
msgctxt "SC_OPCODE_LEN"
msgid "The text in which the length is to be determined."
msgstr "Văn bản trong đó cần xác định chiều dài."
#. Ec5G6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3765
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3767
msgctxt "SC_OPCODE_LEFT"
msgid "Returns the first character or characters of a text."
msgstr "Trả về những ký tự đầu của một văn bản nào đó."
#. JE2BB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3766
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3768
msgctxt "SC_OPCODE_LEFT"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. yDAgS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3767
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3769
msgctxt "SC_OPCODE_LEFT"
msgid "The text where the initial partial words are to be determined."
msgstr "Văn bản trong đó cần xác định các từ phần đầu tiên."
#. imDD9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3768
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3770
msgctxt "SC_OPCODE_LEFT"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. NK7tc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3769
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3771
msgctxt "SC_OPCODE_LEFT"
msgid "The number of characters for the start text."
msgstr "Số các ký tự cho văn bản bắt đầu."
#. FkF2R
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3775
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3777
msgctxt "SC_OPCODE_RIGHT"
msgid "Returns the last character or characters of a text."
msgstr "Trả về những ký tự cuối của một văn bản nào đó."
#. XLYbU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3776
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3778
msgctxt "SC_OPCODE_RIGHT"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. Q5J4W
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3777
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3779
msgctxt "SC_OPCODE_RIGHT"
msgid "The text in which the end partial words are to be determined."
msgstr "Văn bản trong đó cần xác định các từ phần cuối cùng."
#. VEGE6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3778
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3780
msgctxt "SC_OPCODE_RIGHT"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. RCSNC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3779
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3781
msgctxt "SC_OPCODE_RIGHT"
msgid "The number of characters for the end text."
msgstr "Số các ký tự cho văn bản cuối cùng."
#. eDWjF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3785
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3787
msgctxt "SC_OPCODE_MID"
msgid "Returns a partial text string of a text."
msgstr "Trả về một phần chuỗi văn bản của một văn bản."
#. KSF9r
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3786
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3788
msgctxt "SC_OPCODE_MID"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. YHAni
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3787
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3789
msgctxt "SC_OPCODE_MID"
msgid "The text in which partial words are to be determined."
msgstr "Văn bản trong đó cần xác định từng phần các từ."
#. MHwEm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3788
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3790
msgctxt "SC_OPCODE_MID"
msgid "Start"
msgstr "Đầu"
#. EfK2h
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3789
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3791
msgctxt "SC_OPCODE_MID"
msgid "The position from which the part word is to be determined."
msgstr "Vị trí từ đó cần xác định phần của từ."
#. bXTZq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3790
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3792
msgctxt "SC_OPCODE_MID"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. A6Bii
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3791
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3793
msgctxt "SC_OPCODE_MID"
msgid "The number of characters for the text."
msgstr "Số các ký tự của văn bản."
#. vAoTX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3797
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3799
msgctxt "SC_OPCODE_REPT"
msgid "Repeats text a given number of times."
msgstr "Lặp lại văn bản một số lần đã cho."
#. hE3Cj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3798
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3800
msgctxt "SC_OPCODE_REPT"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. b4GkF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3799
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3801
msgctxt "SC_OPCODE_REPT"
msgid "The text to be repeated."
msgstr "Văn bản cần lặp lại."
#. Y4xtd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3800
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3802
msgctxt "SC_OPCODE_REPT"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. GTWVn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3801
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3803
msgctxt "SC_OPCODE_REPT"
msgid "The number of times the text is to be repeated."
msgstr "Số lần cần lặp lại văn bản."
#. 5ehoB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3807
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3809
msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE"
msgid "Substitutes new text for old text in a string."
msgstr "Thay thế văn bản mới cho văn bản cũ trong một chuỗi."
#. jWzEv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3808
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3810
msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. ZxnGj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3809
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3811
msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE"
msgid "The text in which partial words are to be replaced."
msgstr "Văn bản trong đó cần thay thế từng phần từ."
#. 37CGa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3810
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3812
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE"
msgid "Search text"
msgstr "chuỗi_tìm"
#. cARfL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3811
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3813
msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE"
msgid "The partial string to be (repeatedly) replaced."
msgstr "Phần chuỗi cần thay thế (lặp lại)."
#. ug4pT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3812
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3814
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE"
msgid "New text"
msgstr "văn bản mới"
#. x5fUC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3813
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3815
msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE"
msgid "The text which is to replace the text string."
msgstr "Văn bản sẽ thay thế chuỗi văn bản."
#. nVEAo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3814
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3816
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE"
msgid "Occurrence"
msgstr "lần xuất hiện"
#. aPaJf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3815
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3817
msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE"
msgid "Which occurrence of the old text is to be replaced."
msgstr "Lần xuất hiện của chuỗi văn bản sẽ được thay thế."
#. Axp3k
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3821
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3823
msgctxt "SC_OPCODE_REGEX"
msgid "Matches and extracts or optionally replaces text using regular expressions."
msgstr ""
#. BADTk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3822
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3824
msgctxt "SC_OPCODE_REGEX"
msgid "Text"
msgstr ""
#. TSEDn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3823
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3825
msgctxt "SC_OPCODE_REGEX"
msgid "The text to be operated on."
msgstr ""
#. sFDzy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3824
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3826
msgctxt "SC_OPCODE_REGEX"
msgid "Expression"
msgstr ""
#. XHHf2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3825
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3827
msgctxt "SC_OPCODE_REGEX"
msgid "The regular expression pattern to be matched."
msgstr ""
#. 8BFUZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3826
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3828
msgctxt "SC_OPCODE_REGEX"
msgid "Replacement"
msgstr ""
#. Q22oF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3827
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3829
msgctxt "SC_OPCODE_REGEX"
msgid "The replacement text and references to capture groups."
msgstr ""
#. dt3dZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3828
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3830
msgctxt "SC_OPCODE_REGEX"
msgid "Flags or Occurrence"
msgstr ""
#. cCGmp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3829
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3831
msgctxt "SC_OPCODE_REGEX"
msgid "Text specifying option flags, \"g\" for global replacement. Or number of occurrence to match or replace."
msgstr ""
#. Gp7Ph
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3835
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3837
msgctxt "SC_OPCODE_BASE"
msgid "Converts a positive integer to text from a number system to the base defined."
msgstr "Chuyển đổi một số nguyên dương sang văn bản từ một hệ thống số sang cơ sở được xác định."
#. ZW9L6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3836
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3838
msgctxt "SC_OPCODE_BASE"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. YYaET
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3837
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3839
msgctxt "SC_OPCODE_BASE"
msgid "The number to be converted."
msgstr "Số cần chuyển đổi."
#. XVzag
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3838
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3840
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BASE"
msgid "Radix"
msgstr "cơ số"
#. 8SADQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3839
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3841
msgctxt "SC_OPCODE_BASE"
msgid "The base number for conversion must be in the range 2 - 36."
msgstr "Cơ số để chuyển đổi phải nằm trong phạm vi 2-36."
#. CoREj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3840
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3842
msgctxt "SC_OPCODE_BASE"
msgid "Minimum length"
msgstr "Độ dài tối thiểu"
#. yHJT7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3841
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3843
msgctxt "SC_OPCODE_BASE"
msgid "If the text is shorter than the specified length, zeros are added to the left of the string."
msgstr "Nếu văn bản ngắn hơn chiều dài chỉ định, các số không được thêm vào bên trái của chuỗi."
#. xDzRi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3847
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3849
msgctxt "SC_OPCODE_DECIMAL"
msgid "Converts a text of a specified number system to a positive integer in the base given."
msgstr "Chuyển đổi một văn bản của một hệ thống số đã chỉ định sang một số nguyên dương theo cở sở đã cho."
#. gVET7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3848
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3850
msgctxt "SC_OPCODE_DECIMAL"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. wiCrE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3849
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3851
msgctxt "SC_OPCODE_DECIMAL"
msgid "The text to be converted."
msgstr "Văn bản cần chuyển đổi."
#. CsGvH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3850
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3852
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_DECIMAL"
msgid "Radix"
msgstr "cơ số"
#. hmGja
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3851
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3853
msgctxt "SC_OPCODE_DECIMAL"
msgid "The base number for conversion must be in the range 2 - 36."
msgstr "Cơ số để chuyển đổi phải nằm trong phạm vi 2-36."
#. 75E55
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3857
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3859
msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO"
msgid "Converts a value according to a conversion table in the configuration (main.xcd)."
msgstr ""
#. ExknB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3858
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3860
msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. XdUKB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3859
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3861
msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO"
msgid "The value to be converted."
msgstr "Giá trị cần chuyển đổi."
#. Y3Wp3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3860 sc/inc/scfuncs.hrc:3862
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3862 sc/inc/scfuncs.hrc:3864
msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. EnmzM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3861
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3863
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO"
msgid "Unit from which something is converted, case-sensitive."
msgstr "Đơn vị theo đó cần chuyển đổi, cũng phân biệt chữ hoa/thường."
#. FhCnE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3863
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3865
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO"
msgid "Unit into which something is converted, case-sensitive."
msgstr "Đơn vị theo đó cần chuyển đổi, cũng phân biệt chữ hoa/thường."
#. G7AAp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3869
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3871
msgctxt "SC_OPCODE_ROMAN"
msgid "Converts a number to a Roman numeral."
msgstr "Chuyển đổi một số sang chữ số La mã."
#. jADZM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3870
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3872
msgctxt "SC_OPCODE_ROMAN"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. SL9qD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3871
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3873
msgctxt "SC_OPCODE_ROMAN"
msgid "The number to be converted to a Roman numeral must be in the 0 - 3999 range."
msgstr "Số cần chuyển đổi sang chữ số La mã cần phải nằm trong phạm vi 0-3999."
#. XQ9Lu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3872
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3874
msgctxt "SC_OPCODE_ROMAN"
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#. cAnMH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3873
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3875
msgctxt "SC_OPCODE_ROMAN"
msgid "The more this value increases, the more the Roman numeral is simplified. The value must be in the 0 - 4 range."
msgstr "Tăng giá trị này lên bao nhiêu, thì chữ số La mã càng đơn giản đi. Giá trị cần phải nằm trong phạm vi 0-4."
#. R6BAC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3879
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3881
msgctxt "SC_OPCODE_ARABIC"
msgid "Calculates the value of a Roman numeral."
msgstr "Tính giá trị của số La mã."
#. QqUFE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3880
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3882
msgctxt "SC_OPCODE_ARABIC"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. SY8fF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3881
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3883
msgctxt "SC_OPCODE_ARABIC"
msgid "The text that represents a Roman numeral."
msgstr "Văn bản đại diện một chữ số La mã."
#. QJEo4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3886
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3888
msgctxt "SC_OPCODE_INFO"
msgid "Returns information about the environment."
msgstr "Trả về thông tin về môi trường."
#. KsCBG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3887
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3889
msgctxt "SC_OPCODE_INFO"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. X9hTy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3888
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3890
msgctxt "SC_OPCODE_INFO"
msgid "Can be \"osversion\", \"system\", \"release\", \"numfile\", and \"recalc\"."
msgstr "Có thể là \"osversion\" (phiên bản hệ điều hành), \"system\" (hệ thống), \"release\" (bản phát hành), \"numfile\" (số tập tin) hay \"recalc\" (tính lại)."
#. JqVEK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3893
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3895
msgctxt "SC_OPCODE_UNICODE"
msgid "Returns the numeric code for the first Unicode character in a text string."
msgstr "Trả về mã thuộc số cho ký tự Unicode đầu tiên trong một chuỗi văn bản."
#. NFb28
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3894
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3896
msgctxt "SC_OPCODE_UNICODE"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. cyj3B
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3895
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3897
msgctxt "SC_OPCODE_UNICODE"
msgid "This is the text for which the code of the first character is to be found."
msgstr "Đây là văn bản cho đó cần tìm mã của ký tự đầu tiên."
#. FAACL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3900
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3902
msgctxt "SC_OPCODE_UNICHAR"
msgid "Converts a code number into a Unicode character or letter."
msgstr "Chuyển đổi một số mã sang một ký tự Unicode hoặc chữ cái."
#. HEQch
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3901
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3903
msgctxt "SC_OPCODE_UNICHAR"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. oCEUs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3902
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3904
msgctxt "SC_OPCODE_UNICHAR"
msgid "The code value for the character."
msgstr "Giá trị mã của ký tự."
#. wEFTA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3907
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3909
msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT"
msgid "Converts a value from one to another Euro currency."
msgstr "Chuyển đổi giá trị từ tiền tệ Châu Âu này sang tiền tệ Châu Âu khác."
#. cFiFr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3908
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3910
msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. K7fzs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3909
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3911
msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT"
msgid "The value to be converted."
msgstr "Giá trị cần chuyển đổi."
#. 5Zncc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3910
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3912
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT"
msgid "From currency"
msgstr "from_currency"
#. QyJhX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3911
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3913
msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT"
msgid "ISO 4217 code of the currency from which is converted."
msgstr ""
#. PkXsU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3912
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3914
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT"
msgid "To currency"
msgstr "to_currency"
#. CUkEB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3913
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3915
msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT"
msgid "ISO 4217 code of the currency into which is converted."
msgstr ""
#. uKtXL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3914
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3916
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT"
msgid "Full precision"
msgstr "full_precision"
#. mhDDF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3915
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3917
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT"
msgid "If omitted or 0 or FALSE, the result is rounded to the decimals of To_currency. Else the result is not rounded."
msgstr "Bỏ sót hoặc 0 hoặc SAI thì kết quả được làm tròn thành các chữ số thập phân của to_currency. Không thì không làm tròn kết quả."
#. g9PkE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3916
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3918
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT"
msgid "Triangulation precision"
@@ -16046,825 +16046,825 @@ msgstr "triangulation_precision"
#. FgSJd
#. This description uses almost all available space in the dialog, make sure translations fit in size
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3918
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3920
msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT"
msgid "If given and >=3, the intermediate result of a triangular conversion is rounded to that precision. If omitted, the result is not rounded."
msgstr "Nếu đưa ra và ≥3 thì kết quả trung gian của một hàm chuyển đổi ba bên được làm tròn thành độ chính xác đó. Bỏ sót thì không làm tròn kết quả."
#. upY2X
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3923
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3925
msgctxt "SC_OPCODE_NUMBERVALUE"
msgid "Converts text to a number, in a locale-independent way."
msgstr "Chuyển đổi văn bản sang con số, bằng một cách phụ thuộc vào miền địa phương."
#. cyLMe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3924
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3926
msgctxt "SC_OPCODE_NUMBERVALUE"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. CLoEY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3925
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3927
msgctxt "SC_OPCODE_NUMBERVALUE"
msgid "The text to be converted to a number."
msgstr "Văn bản cần chuyển đổi sang một số."
#. ZaRfp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3926
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3928
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NUMBERVALUE"
msgid "Decimal separator"
msgstr "Dấu tách thập phân"
#. rd4GM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3927
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3929
msgctxt "SC_OPCODE_NUMBERVALUE"
msgid "Defines the character used as the decimal separator."
msgstr ""
#. WKBLe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3928
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3930
msgctxt "SC_OPCODE_NUMBERVALUE"
msgid "Group separator"
msgstr ""
#. 7x9UQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3929
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3931
msgctxt "SC_OPCODE_NUMBERVALUE"
msgid "Defines the character(s) used as the group separator."
msgstr ""
#. 8TCwg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3935
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3937
msgctxt "SC_OPCODE_BITAND"
msgid "Bitwise \"AND\" of two integers."
msgstr ""
#. 62Ya7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3936
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3938
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BITAND"
msgid "Number1"
msgstr "Số"
#. bhj6F
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3937 sc/inc/scfuncs.hrc:3939
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3939 sc/inc/scfuncs.hrc:3941
msgctxt "SC_OPCODE_BITAND"
msgid "Positive integer less than 2^48."
msgstr ""
#. R8Dcy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3938
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3940
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BITAND"
msgid "Number2"
msgstr "Số"
#. 8thnw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3944
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3946
msgctxt "SC_OPCODE_BITOR"
msgid "Bitwise \"OR\" of two integers."
msgstr ""
#. ousqm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3945
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3947
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BITOR"
msgid "Number1"
msgstr "Số"
#. QxFXD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3946 sc/inc/scfuncs.hrc:3948
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3948 sc/inc/scfuncs.hrc:3950
msgctxt "SC_OPCODE_BITOR"
msgid "Positive integer less than 2^48."
msgstr ""
#. hwDoB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3947
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3949
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BITOR"
msgid "Number2"
msgstr "Số"
#. vH6JS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3953
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3955
msgctxt "SC_OPCODE_BITXOR"
msgid "Bitwise \"exclusive OR\" of two integers."
msgstr ""
#. FdvzV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3954
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3956
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BITXOR"
msgid "Number1"
msgstr "Số"
#. jmyaz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3955 sc/inc/scfuncs.hrc:3957
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3957 sc/inc/scfuncs.hrc:3959
msgctxt "SC_OPCODE_BITXOR"
msgid "Positive integer less than 2^48."
msgstr ""
#. EfA3L
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3956
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3958
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BITXOR"
msgid "Number2"
msgstr "Số"
#. MAnys
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3962
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3964
msgctxt "SC_OPCODE_BITRSHIFT"
msgid "Bitwise right shift of an integer value."
msgstr ""
#. WTgDZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3963
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3965
msgctxt "SC_OPCODE_BITRSHIFT"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. Q5EAQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3964
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3966
msgctxt "SC_OPCODE_BITRSHIFT"
msgid "The value to be shifted. Positive integer less than 2^48."
msgstr ""
#. xyokD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3965
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3967
msgctxt "SC_OPCODE_BITRSHIFT"
msgid "Shift"
msgstr "Dời"
#. 3THcX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3966
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3968
msgctxt "SC_OPCODE_BITRSHIFT"
msgid "The integer number of bits the value is to be shifted."
msgstr ""
#. YTSPV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3971
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3973
msgctxt "SC_OPCODE_BITLSHIFT"
msgid "Bitwise left shift of an integer value."
msgstr ""
#. F9ECb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3972
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3974
msgctxt "SC_OPCODE_BITLSHIFT"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. BHCyp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3973
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3975
msgctxt "SC_OPCODE_BITLSHIFT"
msgid "The value to be shifted. Positive integer less than 2^48."
msgstr ""
#. NW7rb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3974
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3976
msgctxt "SC_OPCODE_BITLSHIFT"
msgid "Shift"
msgstr "Dời"
#. GNqMu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3975
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3977
msgctxt "SC_OPCODE_BITLSHIFT"
msgid "The integer number of bits the value is to be shifted."
msgstr ""
#. NAqhC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3980
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3982
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LENB"
msgid "Calculates length of a text string, with DBCS"
msgstr "Tính chiều dài của một chuỗi văn bản."
#. sCCbq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3981
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3983
msgctxt "SC_OPCODE_LENB"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. jDBmj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3982
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3984
msgctxt "SC_OPCODE_LENB"
msgid "The text in which the length is to be determined."
msgstr "Văn bản trong đó cần xác định chiều dài."
#. KQzBT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3987
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3989
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_RIGHTB"
msgid "Returns the last character or characters of a text,with DBCS"
msgstr "Trả về những ký tự cuối của một văn bản nào đó."
#. 3uMzB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3988
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3990
msgctxt "SC_OPCODE_RIGHTB"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. PXhin
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3989
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3991
msgctxt "SC_OPCODE_RIGHTB"
msgid "The text in which the end partial words are to be determined."
msgstr "Văn bản trong đó cần xác định các từ phần cuối cùng."
#. zBCsZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3990
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3992
msgctxt "SC_OPCODE_RIGHTB"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. sWFUo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3991
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3993
msgctxt "SC_OPCODE_RIGHTB"
msgid "The number of characters for the end text."
msgstr "Số các ký tự cho văn bản cuối cùng."
#. smAs2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3996
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3998
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LEFTB"
msgid "Returns the first character or characters of a text,with DBCS"
msgstr "Trả về những ký tự đầu của một văn bản nào đó."
#. 9fVd5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3997
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3999
msgctxt "SC_OPCODE_LEFTB"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. gWnk6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3998
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4000
msgctxt "SC_OPCODE_LEFTB"
msgid "The text where the initial partial words are to be determined."
msgstr "Văn bản trong đó cần xác định các từ phần đầu tiên."
#. BGuzF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3999
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4001
msgctxt "SC_OPCODE_LEFTB"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. DMhmF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4000
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4002
msgctxt "SC_OPCODE_LEFTB"
msgid "The number of characters for the start text."
msgstr "Số các ký tự cho văn bản bắt đầu."
#. KUfM8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4005
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4007
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MIDB"
msgid "Returns a partial text string of a text, with DBCS"
msgstr "Trả về một phần chuỗi văn bản của một văn bản."
#. uCFzD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4006
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4008
msgctxt "SC_OPCODE_MIDB"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. obJfT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4007
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4009
msgctxt "SC_OPCODE_MIDB"
msgid "The text in which partial words are to be determined."
msgstr "Văn bản trong đó cần xác định từng phần các từ."
#. CCVjd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4008
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4010
msgctxt "SC_OPCODE_MIDB"
msgid "Start"
msgstr "Đầu"
#. NV2pS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4009
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4011
msgctxt "SC_OPCODE_MIDB"
msgid "The position from which the part word is to be determined."
msgstr "Vị trí từ đó cần xác định phần của từ."
#. EgBa8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4010
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4012
msgctxt "SC_OPCODE_MIDB"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. QR8KJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4011
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4013
msgctxt "SC_OPCODE_MIDB"
msgid "The number of characters for the text."
msgstr "Số các ký tự của văn bản."
#. j9GPX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4016
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4018
msgctxt "SC_OPCODE_FILTERXML"
msgid "Apply an XPath expression to an XML document"
msgstr ""
#. fAgAE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4017
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4019
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FILTERXML"
msgid "XML Document"
msgstr "Tài liệu HTML"
#. 8we7P
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4018
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4020
msgctxt "SC_OPCODE_FILTERXML"
msgid "String containing a valid XML stream"
msgstr ""
#. cdrrb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4019
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4021
msgctxt "SC_OPCODE_FILTERXML"
msgid "XPath expression"
msgstr ""
#. cDPzP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4020
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4022
msgctxt "SC_OPCODE_FILTERXML"
msgid "String containing a valid XPath expression"
msgstr ""
#. ifSEQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4025
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4027
msgctxt "SC_OPCODE_COLOR"
msgid "Returns an implementation defined value representing a RGBA color"
msgstr ""
#. gdGoc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4026
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4028
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COLOR"
msgid "Red"
msgstr "Đỏ"
#. QFxEU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4027
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4029
msgctxt "SC_OPCODE_COLOR"
msgid "Value of red"
msgstr ""
#. QpRNe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4028
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4030
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COLOR"
msgid "Green"
msgstr "Lục"
#. YCyrx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4029
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4031
msgctxt "SC_OPCODE_COLOR"
msgid "Value of green"
msgstr ""
#. G6oQC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4030
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4032
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COLOR"
msgid "Blue"
msgstr "Xanh"
#. vvWR3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4031
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4033
msgctxt "SC_OPCODE_COLOR"
msgid "Value of blue"
msgstr ""
#. FCkUe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4032
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4034
msgctxt "SC_OPCODE_COLOR"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. fpC7x
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4033
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4035
msgctxt "SC_OPCODE_COLOR"
msgid "Value of alpha"
msgstr ""
#. AxEEv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4038
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4040
msgctxt "SC_OPCODE_WEBSERVICE"
msgid "Get some web-content from a URI."
msgstr ""
#. isBQw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4039
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4041
msgctxt "SC_OPCODE_WEBSERVICE"
msgid "URI"
msgstr ""
#. 4eGFE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4040
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4042
msgctxt "SC_OPCODE_WEBSERVICE"
msgid "URI of the webservice"
msgstr ""
#. gnEH3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4045
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4047
msgctxt "SC_OPCODE_ENCODEURL"
msgid "Return a URL-encoded string."
msgstr ""
#. tbG7X
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4046
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4048
msgctxt "SC_OPCODE_ENCODEURL"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. yihFU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4047
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4049
msgctxt "SC_OPCODE_ENCODEURL"
msgid "A string to be URL-encoded"
msgstr ""
#. gWVmB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4052
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4054
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ERF_MS"
msgid "Returns the error function."
msgstr "Trả về hàm lỗi"
#. FKDK8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4053
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4055
msgctxt "SC_OPCODE_ERF_MS"
msgid "Lower limit"
msgstr "Hạn chế dưới"
#. 3NeRG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4054
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4056
msgctxt "SC_OPCODE_ERF_MS"
msgid "The lower limit for integration"
msgstr "Hạn chế dưới khi tích phân."
#. RdZKS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4059
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4061
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ERFC_MS"
msgid "Returns the complementary error function."
msgstr "Trả về hàm lỗi bù"
#. 5BFGy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4060
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4062
msgctxt "SC_OPCODE_ERFC_MS"
msgid "Lower limit"
msgstr "Hạn chế dưới"
#. sDHJj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4061
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4063
msgctxt "SC_OPCODE_ERFC_MS"
msgid "The lower limit for integration"
msgstr "Hạn chế dưới khi tích phân."
#. wWF3g
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4066
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4068
msgctxt "SC_OPCODE_RAWSUBTRACT"
msgid "Returns the subtraction of numbers. Like a-b-c but without eliminating small roundoff errors."
msgstr ""
#. Pzjf6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4067
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4069
msgctxt "SC_OPCODE_RAWSUBTRACT"
msgid "Minuend"
msgstr ""
#. oUk9p
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4068
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4070
msgctxt "SC_OPCODE_RAWSUBTRACT"
msgid "Number from which following arguments are subtracted."
msgstr ""
#. 4uYyC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4069
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4071
msgctxt "SC_OPCODE_RAWSUBTRACT"
msgid "Subtrahend "
msgstr ""
#. qTgL8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4070
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4072
msgctxt "SC_OPCODE_RAWSUBTRACT"
msgid "Subtrahend 1, subtrahend 2, ... are numerical arguments subtracted from the minuend."
msgstr ""
#. BW9By
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4076
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4078
msgctxt "SC_OPCODE_ROUNDSIG"
msgid "Rounds a number to predefined significant digits."
msgstr ""
#. CGPiz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4077
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4079
msgctxt "SC_OPCODE_ROUNDSIG"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. xHybD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4078
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4080
msgctxt "SC_OPCODE_ROUNDSIG"
msgid "The number to be rounded."
msgstr "Số cần làm tròn."
#. eryqB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4079
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4081
msgctxt "SC_OPCODE_ROUNDSIG"
msgid "Digits"
msgstr ""
#. A5WFJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4080
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4082
msgctxt "SC_OPCODE_ROUNDSIG"
msgid "The number of significant digits to which value is to be rounded."
msgstr ""
#. AWhZF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4085
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4087
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB"
msgid "Replaces characters within a text string with a different text string, with DBCS."
msgstr "Thay thế các ký tự bên trong một chuỗi văn bản với một chuỗi văn bản khác."
#. yFLRy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4086
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4088
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. d3CaG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4087
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4089
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB"
msgid "The text in which some characters are to be replaced."
msgstr "Văn bản trong đó cần thay thế một số ký tự."
#. yYEJC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4088
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4090
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB"
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#. WeXGi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4089
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4091
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB"
msgid "The character position from which text is to be replaced."
msgstr "Vị trí ký tự trong đó cần thay thế văn bản."
#. TqBzQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4090
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4092
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB"
msgid "Length"
msgstr "Độ dài"
#. zC4Sk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4091
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4093
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB"
msgid "The number of characters to be replaced."
msgstr "Số các ký tự cần thay thế."
#. gXNBK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4092
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4094
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB"
msgid "New text"
msgstr "văn bản mới"
#. 7YKde
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4093
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4095
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB"
msgid "The text to be inserted."
msgstr "Văn bản cần chèn vào."
#. TuGn8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4099
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4101
msgctxt "SC_OPCODE_FINDB"
msgid "Looks for a string of text within another (case sensitive), using byte positions."
msgstr ""
#. pARfz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4100
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4102
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FINDB"
msgid "Find text"
msgstr "Tìm văn bản"
#. 9vBpm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4101
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4103
msgctxt "SC_OPCODE_FINDB"
msgid "The text to be found."
msgstr "Văn bản cần tìm."
#. gRPS2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4102
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4104
msgctxt "SC_OPCODE_FINDB"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. dWAai
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4103
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4105
msgctxt "SC_OPCODE_FINDB"
msgid "The text in which a search is to be made."
msgstr "Văn bản trong đó cần tìm kiếm."
#. Hojgu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4104
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4106
msgctxt "SC_OPCODE_FINDB"
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#. oALsJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4105
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4107
msgctxt "SC_OPCODE_FINDB"
msgid "The position in the text from which the search starts."
msgstr "Vị trí trong văn bản từ đó cần bắt đầu tìm kiếm."
#. VS3cd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4111
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4113
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB"
msgid "Looks for a string of text within another (not case sensitive), using byte positions."
msgstr ""
#. ZDK7h
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4112
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4114
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB"
msgid "Find text"
msgstr "Tìm văn bản"
#. qg24F
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4113
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4115
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB"
msgid "The text to be found."
msgstr "Văn bản cần tìm."
#. wtFyg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4114
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4116
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. CzDKi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4115
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4117
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB"
msgid "The text in which a search is to be made."
msgstr "Văn bản trong đó cần tìm kiếm."
#. Tp5a8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4116
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4118
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB"
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#. sSr43
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4117
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4119
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB"
msgid "The position in the text from which the search starts."
msgstr "Vị trí trong văn bản từ đó cần bắt đầu tìm kiếm."
#. iLpAt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4123
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4125
msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER"
msgid "Computes the Discrete Fourier Transform (DFT) of an array"
msgstr ""
#. ey2C9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4124
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4126
msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER"
msgid "Array"
msgstr ""
#. s7m3H
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4125
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4127
msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER"
msgid "The array whose DFT needs to be computed. The dimensions of this array can be Nx1 or Nx2 or 1xN or 2xN."
msgstr ""
#. M7L6L
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4126
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4128
msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER"
msgid "GroupedByColumns"
msgstr ""
#. Bcd2k
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4127
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4129
msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER"
msgid "Flag to indicate whether the array is grouped by columns or not (default TRUE)."
msgstr ""
#. aS9wx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4128
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4130
msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER"
msgid "Inverse"
msgstr ""
#. XGpNc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4129
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4131
msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER"
msgid "Flag to indicate whether an inverse DFT is to be computed (default FALSE)."
msgstr ""
#. g6qnG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4130
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4132
msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER"
msgid "Polar"
msgstr ""
#. CnGM5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4131
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4133
msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER"
msgid "Flag to indicate whether to return the results in polar form (default FALSE)."
msgstr ""
#. 2DMDC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4132
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4134
msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER"
msgid "MinimumMagnitude"
msgstr ""
#. EMHEM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4133
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4135
msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER"
msgid "In case of Polar=TRUE, the frequency components below this magnitude are clipped out (default 0.0)."
msgstr ""
#. dUUdc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4139
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4141
msgctxt "SC_OPCODE_RANDOM_NV"
msgid "Returns a random number between 0 and 1, non-volatile."
msgstr ""
#. op2W5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4145
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4147
msgctxt "SC_OPCODE_RANDBETWEEN_NV"
msgid "Returns a random integer between the numbers you specify, non-volatile."
msgstr ""
#. o3i8h
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4146
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4148
msgctxt "SC_OPCODE_RANDBETWEEN_NV"
msgid "Bottom"
msgstr ""
#. HdKGo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4147
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4149
msgctxt "SC_OPCODE_RANDBETWEEN_NV"
msgid "The smallest integer returned."
msgstr ""
#. 8s6nU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4148
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4150
msgctxt "SC_OPCODE_RANDBETWEEN_NV"
msgid "Top"
msgstr ""
#. x9uuF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4149
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4151
msgctxt "SC_OPCODE_RANDBETWEEN_NV"
msgid "The largest integer returned."
msgstr ""
#. pDDme
-#: sc/inc/scstyles.hrc:28
+#: sc/inc/scstyles.hrc:29
#, fuzzy
msgctxt "RID_CELLSTYLEFAMILY"
msgid "All Styles"
msgstr "Kiểu dáng ô"
#. fRpve
-#: sc/inc/scstyles.hrc:29
+#: sc/inc/scstyles.hrc:30
msgctxt "RID_CELLSTYLEFAMILY"
msgid "Hidden Styles"
msgstr ""
#. PgB96
-#: sc/inc/scstyles.hrc:30
+#: sc/inc/scstyles.hrc:31
#, fuzzy
msgctxt "RID_CELLSTYLEFAMILY"
msgid "Applied Styles"
msgstr "Kiểu dáng đã áp dụng"
#. gHBtK
-#: sc/inc/scstyles.hrc:31
+#: sc/inc/scstyles.hrc:32
#, fuzzy
msgctxt "RID_CELLSTYLEFAMILY"
msgid "Custom Styles"
msgstr "Kiểu dáng tự chọn"
#. ADhCx
-#: sc/inc/scstyles.hrc:37
+#: sc/inc/scstyles.hrc:38
#, fuzzy
msgctxt "RID_PAGESTYLEFAMILY"
msgid "All Styles"
msgstr "Kiểu dáng ô"
#. kGzjB
-#: sc/inc/scstyles.hrc:38
+#: sc/inc/scstyles.hrc:39
msgctxt "RID_PAGESTYLEFAMILY"
msgid "Hidden Styles"
msgstr ""
#. jQvqy
-#: sc/inc/scstyles.hrc:39
+#: sc/inc/scstyles.hrc:40
#, fuzzy
msgctxt "RID_PAGESTYLEFAMILY"
msgid "Custom Styles"
@@ -17004,18 +17004,23 @@ msgctxt "SCSTR_INSERT_RTL"
msgid "Shift cells left"
msgstr ""
-#. cZNeR
+#. CW4Wh
#. "%1 is replaced to column letter, such as 'Column A'"
#: sc/inc/strings.hrc:51
-msgctxt "SCSTR_COLUMN"
+msgctxt "SCSTR_COLUMN_LETTER"
msgid "Column %1"
-msgstr "Cột "
+msgstr ""
-#. NXxyc
-#. "%1 is replaced to row number, such as 'Row 1'"
+#. CJrpZ
+#: sc/inc/strings.hrc:52
+msgctxt "SCSTR_COLUMN"
+msgid "Column"
+msgstr ""
+
+#. Bjnch
#: sc/inc/strings.hrc:53
msgctxt "SCSTR_ROW"
-msgid "Row %1"
+msgid "Row"
msgstr ""
#. 7p8BN
@@ -18862,125 +18867,125 @@ msgid "Medium/Medium (%s pt)"
msgstr ""
#. Et4zM
-#: sc/inc/subtotals.hrc:26
+#: sc/inc/subtotals.hrc:28
msgctxt "subtotalgrppage|liststore1"
msgid "Sum"
msgstr "Tổng"
#. GHd78
-#: sc/inc/subtotals.hrc:27
+#: sc/inc/subtotals.hrc:29
msgctxt "subtotalgrppage|liststore1"
msgid "Count"
msgstr "Đếm"
#. HJFGn
-#: sc/inc/subtotals.hrc:28
+#: sc/inc/subtotals.hrc:30
msgctxt "subtotalgrppage|liststore1"
msgid "Average"
msgstr "Trung bình"
#. AfJCg
-#: sc/inc/subtotals.hrc:29
+#: sc/inc/subtotals.hrc:31
#, fuzzy
msgctxt "subtotalgrppage|liststore1"
msgid "Max"
msgstr "Đại"
#. iidBk
-#: sc/inc/subtotals.hrc:30
+#: sc/inc/subtotals.hrc:32
#, fuzzy
msgctxt "subtotalgrppage|liststore1"
msgid "Min"
msgstr "Tiểu"
#. VqvEW
-#: sc/inc/subtotals.hrc:31
+#: sc/inc/subtotals.hrc:33
msgctxt "subtotalgrppage|liststore1"
msgid "Product"
msgstr "Tích"
#. DPV7o
-#: sc/inc/subtotals.hrc:32
+#: sc/inc/subtotals.hrc:34
#, fuzzy
msgctxt "subtotalgrppage|liststore1"
msgid "Count (numbers only)"
msgstr "Đếm (chỉ đếm số)"
#. xR4Fo
-#: sc/inc/subtotals.hrc:33
+#: sc/inc/subtotals.hrc:35
msgctxt "subtotalgrppage|liststore1"
msgid "StDev (Sample)"
msgstr "LệchChuẩn (mẫu)"
#. RGUzn
-#: sc/inc/subtotals.hrc:34
+#: sc/inc/subtotals.hrc:36
msgctxt "subtotalgrppage|liststore1"
msgid "StDevP (Population)"
msgstr "LệchChuẩn (dân số)"
#. hZGGB
-#: sc/inc/subtotals.hrc:35
+#: sc/inc/subtotals.hrc:37
msgctxt "subtotalgrppage|liststore1"
msgid "Var (Sample)"
msgstr "Var (mẫu)"
#. bcyAy
-#: sc/inc/subtotals.hrc:36
+#: sc/inc/subtotals.hrc:38
msgctxt "subtotalgrppage|liststore1"
msgid "VarP (Population)"
msgstr "VarP (mẫu)"
#. uNEJE
-#: sc/inc/units.hrc:30
+#: sc/inc/units.hrc:32
msgctxt "SCSTR_UNIT"
msgid "Millimeter"
msgstr "Mili-mét"
#. aXv3t
-#: sc/inc/units.hrc:31
+#: sc/inc/units.hrc:33
msgctxt "SCSTR_UNIT"
msgid "Centimeter"
msgstr "Xenti-mét"
#. jDQ63
-#: sc/inc/units.hrc:32
+#: sc/inc/units.hrc:34
msgctxt "SCSTR_UNIT"
msgid "Meter"
msgstr "Mét"
#. eGGuc
-#: sc/inc/units.hrc:33
+#: sc/inc/units.hrc:35
msgctxt "SCSTR_UNIT"
msgid "Kilometer"
msgstr "Kilô-mét"
#. cF6mB
-#: sc/inc/units.hrc:34
+#: sc/inc/units.hrc:36
msgctxt "SCSTR_UNIT"
msgid "Inch"
msgstr "Inch"
#. 9cmpi
-#: sc/inc/units.hrc:35
+#: sc/inc/units.hrc:37
#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_UNIT"
msgid "Foot"
msgstr "Phông"
#. H5KNf
-#: sc/inc/units.hrc:36
+#: sc/inc/units.hrc:38
msgctxt "SCSTR_UNIT"
msgid "Miles"
msgstr "Dặm"
#. xpgDS
-#: sc/inc/units.hrc:37
+#: sc/inc/units.hrc:39
msgctxt "SCSTR_UNIT"
msgid "Pica"
msgstr "Pica"
#. uEBed
-#: sc/inc/units.hrc:38
+#: sc/inc/units.hrc:40
#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_UNIT"
msgid "Point"
@@ -31415,13 +31420,13 @@ msgid "Sorts the selection from the highest value to the lowest value. You can d
msgstr ""
#. Svy7B
-#: sc/uiconfig/scalc/ui/sortkey.ui:85
+#: sc/uiconfig/scalc/ui/sortkey.ui:97
msgctxt "sortkey|sortft"
msgid "Sort Key "
msgstr ""
#. AEDau
-#: sc/uiconfig/scalc/ui/sortkey.ui:93
+#: sc/uiconfig/scalc/ui/sortkey.ui:105
msgctxt "sortkey|extended_tip|SortKeyFrame"
msgid "Select the column that you want to use as the primary sort key."
msgstr ""