diff options
author | Christian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com> | 2018-01-17 13:11:07 +0100 |
---|---|---|
committer | Christian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com> | 2018-01-17 13:11:07 +0100 |
commit | 4c9058997dff2f568d90ead5d9b50fc92b1281cc (patch) | |
tree | fe5a178ee505c36f840c4d848f7d6334e764f53b /source/vi/sc | |
parent | 030ab61d2b016aaebac10ecaea1774a69b240ce8 (diff) |
update translations after another de-fuzzying round
Change-Id: I6e1ca870035df2560f2c77ca06f35678476e7591
Diffstat (limited to 'source/vi/sc')
-rw-r--r-- | source/vi/sc/messages.po | 103 |
1 files changed, 0 insertions, 103 deletions
diff --git a/source/vi/sc/messages.po b/source/vi/sc/messages.po index 8a7bfafc482..80a5eb7984f 100644 --- a/source/vi/sc/messages.po +++ b/source/vi/sc/messages.po @@ -65,7 +65,6 @@ msgid "Spreadsheet" msgstr "Bảng tính" #: compiler.hrc:36 -#, fuzzy msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -462,7 +461,6 @@ msgid "Protect sheet" msgstr "Bảo vệ trang" #: globstr.hrc:110 -#, fuzzy msgctxt "STR_UNDO_UNPROTECT_TAB" msgid "Unprotect sheet" msgstr "Hủy bảo vệ trang" @@ -1313,7 +1311,6 @@ msgid "Delete Sheets" msgstr "Xoá trang" #: globstr.hrc:284 -#, fuzzy msgctxt "STR_UNDO_RENAME_TAB" msgid "Rename Sheet" msgstr "Thay tên trang" @@ -2573,7 +2570,6 @@ msgid "Boolean Value" msgstr "Giá trị luận lý" #: globstr.hrc:517 -#, fuzzy msgctxt "STR_TEXT" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -3347,7 +3343,6 @@ msgid "Returns an internal number for a text having a possible date format." msgstr "Trả về một số nội bộ cho văn bản chứa định dạng ngày tháng khả dĩ." #: scfuncs.hrc:194 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE_VALUE" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -3654,7 +3649,6 @@ msgid "Returns a sequential number for a text shown in a possible time entry for msgstr "Trả về số thứ tự cho văn bản được hiển thị trong định dạng mục nhập thời gian có thể." #: scfuncs.hrc:314 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME_VALUE" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -3788,7 +3782,6 @@ msgid "The internal number of the date." msgstr "Con số bên trong cho ngày tháng." #: scfuncs.hrc:370 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_WEEK" msgid "Mode" msgstr "Chế độ" @@ -3831,7 +3824,6 @@ msgid "The internal number of the date." msgstr "Con số bên trong cho ngày tháng." #: scfuncs.hrc:387 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_WEEKNUM_OOO" msgid "Mode" msgstr "Chế độ" @@ -4656,7 +4648,6 @@ msgid "Useful life. The number of periods in the useful life of the asset." msgstr "Tuổi dùng. Số kỳ trong toàn thời gian có ích của đầu tư." #: scfuncs.hrc:621 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "Start" msgstr "Đầu" @@ -4667,7 +4658,6 @@ msgid "Start. The first period for depreciation in the same time unit as the use msgstr "Khởi đầu. Chu kỳ đầu tiên cho khấu hao trong cùng đơn vị thời gian như tuổi thọ có ích." #: scfuncs.hrc:623 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "End" msgstr "Cuối" @@ -4759,7 +4749,6 @@ msgid "Net present value. Calculates the net present value of an investment base msgstr "Giá trị hiện tại ròng. Tính giá trị hiện tại ròng cua đầu tư dựa vào một chuỗi chi trả định kỳ và tỷ lệ chiết khấu." #: scfuncs.hrc:655 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NPV" msgid "Rate" msgstr "Tần số" @@ -4849,7 +4838,6 @@ msgid "Returns the amount of interest for constant amortization rates." msgstr "Trả về số lãi cho tỷ lệ truyền lại không thay đổi." #: scfuncs.hrc:687 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT" msgid "Rate" msgstr "Tần số" @@ -4897,7 +4885,6 @@ msgid "Duration. Calculates the number of periods required by an investment to a msgstr "Thời lượng. Tính số chu kỳ cần thiết để đầu tư đạt được giá trị mong muốn." #: scfuncs.hrc:701 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION" msgid "Rate" msgstr "Tần số" @@ -6264,7 +6251,6 @@ msgid "Calculates subtotals in a spreadsheet." msgstr "Tính tổng phụ trong một bảng tính." #: scfuncs.hrc:1346 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUB_TOTAL" msgid "Function" msgstr "Hàm" @@ -6711,7 +6697,6 @@ msgid "The number to whose multiple the value is to be rounded down." msgstr "Số có bội số xuống đó cần làm tròn." #: scfuncs.hrc:1514 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MATH" msgid "Mode" msgstr "Chế độ" @@ -9746,7 +9731,6 @@ msgid "The degrees of freedom of the T distribution." msgstr "Độ tự do của phân bố T." #: scfuncs.hrc:2638 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST" msgid "Mode" msgstr "Chế độ" @@ -10790,7 +10774,6 @@ msgid "The second record array." msgstr "Mảng bản ghi thứ hai." #: scfuncs.hrc:3009 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST" msgid "Mode" msgstr "Chế độ" @@ -10838,7 +10821,6 @@ msgid "The second record array." msgstr "Mảng bản ghi thứ hai." #: scfuncs.hrc:3023 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS" msgid "Mode" msgstr "Chế độ" @@ -11636,7 +11618,6 @@ msgid "The row number of the cell." msgstr "Số thứ tự hàng của ô." #: scfuncs.hrc:3275 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS" msgid "Column" msgstr "Cột" @@ -11928,7 +11909,6 @@ msgid "The row in the range." msgstr "Hàng trong phạm vi." #: scfuncs.hrc:3387 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_INDEX" msgid "Column" msgstr "Cột" @@ -12208,7 +12188,6 @@ msgid "The item or range from which data is to be taken." msgstr "Phạm vi từ đó cần lấy dữ liệu." #: scfuncs.hrc:3481 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_DDE" msgid "Mode" msgstr "Chế độ" @@ -12302,7 +12281,6 @@ msgid "Converts half-width ASCII and katakana characters to full-width." msgstr "Chuyển đổi các ký tự nửa rộng ASCII và katakana (Nhật) sang ký tự toàn rộng." #: scfuncs.hrc:3519 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_JIS" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -12318,7 +12296,6 @@ msgid "Converts full-width ASCII and katakana characters to half-width." msgstr "Chuyển đổi các ký tự toàn rộng ASCII và katakana (tiếng Nhật) sang ký tự nửa rộng." #: scfuncs.hrc:3527 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ASC" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -12334,7 +12311,6 @@ msgid "Returns a numeric code for the first character in a text string." msgstr "Trả về một mã chữ số cho ký tự đầu tiên trong một chuỗi văn bản." #: scfuncs.hrc:3535 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CODE" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -12390,7 +12366,6 @@ msgid "Removes all nonprintable characters from text." msgstr "Gỡ bỏ mọi ký tự không thể in khỏi văn bản." #: scfuncs.hrc:3561 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CLEAN" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -12406,7 +12381,6 @@ msgid "Combines several text items into one." msgstr "Gộp vài mục văn bản vào một." #: scfuncs.hrc:3569 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CONCAT" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -12422,7 +12396,6 @@ msgid "Combines several text items into one, accepts cell ranges as arguments." msgstr "" #: scfuncs.hrc:3577 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CONCAT_MS" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -12458,7 +12431,6 @@ msgid "If TRUE, empty cells will be ignored." msgstr "" #: scfuncs.hrc:3589 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_TEXTJOIN_MS" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -12645,7 +12617,6 @@ msgid "The text to be found." msgstr "Văn bản cần tìm." #: scfuncs.hrc:3653 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FIND" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -12656,7 +12627,6 @@ msgid "The text in which a search is to be made." msgstr "Văn bản trong đó cần tìm kiếm." #: scfuncs.hrc:3655 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FIND" msgid "Position" msgstr "Vị trí" @@ -12683,7 +12653,6 @@ msgid "The text to be found." msgstr "Văn bản cần tìm." #: scfuncs.hrc:3665 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -12694,7 +12663,6 @@ msgid "The text in which a search is to be made." msgstr "Văn bản trong đó cần tìm kiếm." #: scfuncs.hrc:3667 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH" msgid "Position" msgstr "Vị trí" @@ -12710,7 +12678,6 @@ msgid "Removes extra spaces from text." msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách thừa khỏi văn bản." #: scfuncs.hrc:3675 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_TRIM" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -12726,7 +12693,6 @@ msgid "Capitalizes the first letter in all words." msgstr "Chuyển thành chữ hoa chữ cái đầu tiên trong mọi từ." #: scfuncs.hrc:3683 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PROPER" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -12742,7 +12708,6 @@ msgid "Converts text to uppercase." msgstr "Chuyển đổi văn bản sang chữ hoa." #: scfuncs.hrc:3691 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_UPPER" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -12758,7 +12723,6 @@ msgid "Converts text to lowercase." msgstr "Chuyển đổi văn bản thành chữ thường." #: scfuncs.hrc:3699 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LOWER" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -12774,7 +12738,6 @@ msgid "Converts text to a number." msgstr "Chuyển đổi văn bản sang một số." #: scfuncs.hrc:3707 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VALUE" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -12840,7 +12803,6 @@ msgid "The text in which some characters are to be replaced." msgstr "Văn bản trong đó cần thay thế một số ký tự." #: scfuncs.hrc:3735 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE" msgid "Position" msgstr "Vị trí" @@ -12913,7 +12875,6 @@ msgid "Calculates length of a text string." msgstr "Tính chiều dài của một chuỗi văn bản." #: scfuncs.hrc:3759 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LEN" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -12929,7 +12890,6 @@ msgid "Returns the first character or characters of a text." msgstr "Trả về những ký tự đầu của một văn bản nào đó." #: scfuncs.hrc:3767 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LEFT" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -12955,7 +12915,6 @@ msgid "Returns the last character or characters of a text." msgstr "Trả về những ký tự cuối của một văn bản nào đó." #: scfuncs.hrc:3777 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_RIGHT" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -12981,7 +12940,6 @@ msgid "Returns a partial text string of a text." msgstr "Trả về một phần chuỗi văn bản của một văn bản." #: scfuncs.hrc:3787 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MID" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -12992,7 +12950,6 @@ msgid "The text in which partial words are to be determined." msgstr "Văn bản trong đó cần xác định từng phần các từ." #: scfuncs.hrc:3789 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MID" msgid "Start" msgstr "Đầu" @@ -13018,7 +12975,6 @@ msgid "Repeats text a given number of times." msgstr "Lặp lại văn bản một số lần đã cho." #: scfuncs.hrc:3799 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_REPT" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -13044,7 +13000,6 @@ msgid "Substitutes new text for old text in a string." msgstr "Thay thế văn bản mới cho văn bản cũ trong một chuỗi." #: scfuncs.hrc:3809 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -13129,7 +13084,6 @@ msgid "Converts a text of a specified number system to a positive integer in the msgstr "Chuyển đổi một văn bản của một hệ thống số đã chỉ định sang một số nguyên dương theo cở sở đã cho." #: scfuncs.hrc:3835 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_DECIMAL" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -13166,7 +13120,6 @@ msgid "The value to be converted." msgstr "Giá trị cần chuyển đổi." #: scfuncs.hrc:3847 /home/cl/vc/git/libo-core/sc/inc/scfuncs.hrc:3849 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -13244,7 +13197,6 @@ msgid "Returns the numeric code for the first Unicode character in a text string msgstr "Trả về mã thuộc số cho ký tự Unicode đầu tiên trong một chuỗi văn bản." #: scfuncs.hrc:3881 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_UNICODE" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -13336,7 +13288,6 @@ msgid "Converts text to a number, in a locale-independent way." msgstr "Chuyển đổi văn bản sang con số, bằng một cách phụ thuộc vào miền địa phương." #: scfuncs.hrc:3911 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NUMBERVALUE" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -13490,7 +13441,6 @@ msgid "Calculates length of a text string, with DBCS" msgstr "Tính chiều dài của một chuỗi văn bản." #: scfuncs.hrc:3968 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LENB" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -13507,7 +13457,6 @@ msgid "Returns the last character or characters of a text,with DBCS" msgstr "Trả về những ký tự cuối của một văn bản nào đó." #: scfuncs.hrc:3975 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_RIGHTB" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -13534,7 +13483,6 @@ msgid "Returns the first character or characters of a text,with DBCS" msgstr "Trả về những ký tự đầu của một văn bản nào đó." #: scfuncs.hrc:3984 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LEFTB" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -13561,7 +13509,6 @@ msgid "Returns a partial text string of a text, with DBCS" msgstr "Trả về một phần chuỗi văn bản của một văn bản." #: scfuncs.hrc:3993 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MIDB" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -13572,7 +13519,6 @@ msgid "The text in which partial words are to be determined." msgstr "Văn bản trong đó cần xác định từng phần các từ." #: scfuncs.hrc:3995 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MIDB" msgid "Start" msgstr "Đầu" @@ -13785,7 +13731,6 @@ msgid "Replaces characters within a text string with a different text string, wi msgstr "Thay thế các ký tự bên trong một chuỗi văn bản với một chuỗi văn bản khác." #: scfuncs.hrc:4073 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -13796,7 +13741,6 @@ msgid "The text in which some characters are to be replaced." msgstr "Văn bản trong đó cần thay thế một số ký tự." #: scfuncs.hrc:4075 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB" msgid "Position" msgstr "Vị trí" @@ -13845,7 +13789,6 @@ msgid "The text to be found." msgstr "Văn bản cần tìm." #: scfuncs.hrc:4089 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FINDB" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -13856,7 +13799,6 @@ msgid "The text in which a search is to be made." msgstr "Văn bản trong đó cần tìm kiếm." #: scfuncs.hrc:4091 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FINDB" msgid "Position" msgstr "Vị trí" @@ -13883,7 +13825,6 @@ msgid "The text to be found." msgstr "Văn bản cần tìm." #: scfuncs.hrc:4101 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -13894,7 +13835,6 @@ msgid "The text in which a search is to be made." msgstr "Văn bản trong đó cần tìm kiếm." #: scfuncs.hrc:4103 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB" msgid "Position" msgstr "Vị trí" @@ -14967,7 +14907,6 @@ msgid "Standard Error" msgstr "" #: strings.hrc:242 -#, fuzzy msgctxt "STRID_CALC_MODE" msgid "Mode" msgstr "Chế độ" @@ -15413,7 +15352,6 @@ msgid "Kilometer" msgstr "Kilô-mét" #: units.hrc:31 -#, fuzzy msgctxt "SCSTR_UNIT" msgid "Inch" msgstr "Inch" @@ -15430,7 +15368,6 @@ msgid "Miles" msgstr "Dặm" #: units.hrc:34 -#, fuzzy msgctxt "SCSTR_UNIT" msgid "Pica" msgstr "Pica" @@ -16053,7 +15990,6 @@ msgid "not equal to" msgstr "không bằng với" #: conditionalentry.ui:257 -#, fuzzy msgctxt "conditionalentry|typeis" msgid "between" msgstr "giữa" @@ -16889,7 +16825,6 @@ msgid "Data Field" msgstr "Trường dữ liệu" #: datafielddialog.ui:130 -#, fuzzy msgctxt "datafielddialog|label1" msgid "Function" msgstr "Hàm" @@ -16962,7 +16897,6 @@ msgid "% of total" msgstr "" #: datafielddialog.ui:268 -#, fuzzy msgctxt "datafielddialog|type" msgid "Index" msgstr "Số mũ" @@ -17066,13 +17000,11 @@ msgid "items" msgstr "" #: datafieldoptionsdialog.ui:401 -#, fuzzy msgctxt "datafieldoptionsdialog|from" msgid "Top" msgstr "Đỉnh" #: datafieldoptionsdialog.ui:402 -#, fuzzy msgctxt "datafieldoptionsdialog|from" msgid "Bottom" msgstr "Đáy" @@ -18049,7 +17981,6 @@ msgid "Spreadsheet" msgstr "Bảng tính" #: functionpanel.ui:70 -#, fuzzy msgctxt "functionpanel|category" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -18060,7 +17991,6 @@ msgid "Add-in" msgstr "Phần bổ trợ" #: functionpanel.ui:112 -#, fuzzy msgctxt "functionpanel|funcdesc" msgid "label" msgstr "Nhãn" @@ -18111,7 +18041,6 @@ msgid "_Manually at:" msgstr "" #: groupbydate.ui:153 -#, fuzzy msgctxt "groupbydate|label1" msgid "Start" msgstr "Đầu" @@ -18127,7 +18056,6 @@ msgid "Ma_nually at:" msgstr "" #: groupbydate.ui:242 -#, fuzzy msgctxt "groupbydate|label2" msgid "End" msgstr "Cuối" @@ -18167,7 +18095,6 @@ msgid "_Manually at:" msgstr "" #: groupbynumber.ui:155 -#, fuzzy msgctxt "groupbynumber|label1" msgid "Start" msgstr "Đầu" @@ -18183,7 +18110,6 @@ msgid "Ma_nually at:" msgstr "" #: groupbynumber.ui:245 -#, fuzzy msgctxt "groupbynumber|label2" msgid "End" msgstr "Cuối" @@ -18195,7 +18121,6 @@ msgid "Group by" msgstr "~Nhóm lại theo" #: groupdialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "groupdialog|GroupDialog" msgid "Group" msgstr "Nhóm lại" @@ -18689,7 +18614,6 @@ msgid "_Insert before" msgstr "" #: movecopysheet.ui:279 -#, fuzzy msgctxt "movecopysheet|label2" msgid "Location" msgstr "Vị trí" @@ -18830,7 +18754,6 @@ msgid "Row:" msgstr "Hàng" #: navigatorpanel.ui:58 -#, fuzzy msgctxt "navigatorpanel|column|tooltip_text" msgid "Column" msgstr "Cột" @@ -18846,13 +18769,11 @@ msgid "Data Range" msgstr "Phạm vi Dữ liệu" #: navigatorpanel.ui:99 -#, fuzzy msgctxt "navigatorpanel|start|tooltip_text" msgid "Start" msgstr "Đầu" #: navigatorpanel.ui:112 -#, fuzzy msgctxt "navigatorpanel|end|tooltip_text" msgid "End" msgstr "Cuối" @@ -19680,7 +19601,6 @@ msgid "Footnote" msgstr "Cước chú" #: notebookbar_groups.ui:296 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|tablestylenone" msgid "None" msgstr "Không có" @@ -19723,7 +19643,6 @@ msgid "Clipboard" msgstr "bảng nháp" #: notebookbar_groups.ui:729 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|paragraphstyleb" msgid "Style" msgstr "Kiểu dáng" @@ -19754,7 +19673,6 @@ msgid "Right" msgstr "Phải" #: notebookbar_groups.ui:1275 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|formatgrouplabel" msgid "Text" msgstr "Văn bản" @@ -19776,7 +19694,6 @@ msgid "Conditional" msgstr "Điều kiện" #: notebookbar_groups.ui:1583 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|topb" msgid "Top" msgstr "Đỉnh" @@ -19787,7 +19704,6 @@ msgid "Center" msgstr "Giữa" #: notebookbar_groups.ui:1617 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|bottomb" msgid "Bottom" msgstr "Đáy" @@ -19814,7 +19730,6 @@ msgid "Insert" msgstr "Chèn" #: notebookbar_groups.ui:1900 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|imagestyleb" msgid "Style" msgstr "Kiểu dáng" @@ -19842,7 +19757,6 @@ msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: notebookbar_groups.ui:2099 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|wrapoff" msgid "None" msgstr "Không có" @@ -20352,7 +20266,6 @@ msgid "Sheet" msgstr "Trang" #: paradialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "paradialog|ParagraphDialog" msgid "Paragraph" msgstr "Đoạn văn" @@ -20630,25 +20543,21 @@ msgid "Filter" msgstr "_Lọc" #: pivotfilterdialog.ui:104 -#, fuzzy msgctxt "pivotfilterdialog|connect1" msgid "AND" msgstr "VÀ" #: pivotfilterdialog.ui:105 -#, fuzzy msgctxt "pivotfilterdialog|connect1" msgid "OR" msgstr "HOẶC" #: pivotfilterdialog.ui:121 -#, fuzzy msgctxt "pivotfilterdialog|connect2" msgid "AND" msgstr "VÀ" #: pivotfilterdialog.ui:122 -#, fuzzy msgctxt "pivotfilterdialog|connect2" msgid "OR" msgstr "HOẶC" @@ -21240,7 +21149,6 @@ msgid "Row Height" msgstr "Bề cao hàng" #: rowheightdialog.ui:88 -#, fuzzy msgctxt "rowheightdialog|label1" msgid "Height:" msgstr "Bề cao :" @@ -21358,13 +21266,11 @@ msgid "Created by" msgstr "Tạo bởi" #: scenariodialog.ui:330 -#, fuzzy msgctxt "scenariodialog|onft" msgid "on" msgstr "vào" #: scenariomenu.ui:12 -#, fuzzy msgctxt "scenariomenu|delete" msgid "Delete" msgstr "Xoá" @@ -22034,7 +21940,6 @@ msgid "Text" msgstr "_Văn bản" #: sidebarnumberformat.ui:54 -#, fuzzy msgctxt "sidebarnumberformat|category-atkobject" msgid "Category" msgstr "Phân loại" @@ -22605,13 +22510,11 @@ msgid "Standard Filter" msgstr "Lọc chuẩn" #: standardfilterdialog.ui:119 -#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|connect1" msgid "AND" msgstr "VÀ" #: standardfilterdialog.ui:120 -#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|connect1" msgid "OR" msgstr "HOẶC" @@ -22623,13 +22526,11 @@ msgid "Operator 1" msgstr "Toán tử" #: standardfilterdialog.ui:141 -#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|connect2" msgid "AND" msgstr "VÀ" #: standardfilterdialog.ui:142 -#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|connect2" msgid "OR" msgstr "HOẶC" @@ -22641,13 +22542,11 @@ msgid "Operator 2" msgstr "Toán tử" #: standardfilterdialog.ui:163 -#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|connect3" msgid "AND" msgstr "VÀ" #: standardfilterdialog.ui:164 -#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|connect3" msgid "OR" msgstr "HOẶC" @@ -22659,13 +22558,11 @@ msgid "Operator 3" msgstr "Toán tử" #: standardfilterdialog.ui:182 -#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|connect4" msgid "AND" msgstr "VÀ" #: standardfilterdialog.ui:183 -#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|connect4" msgid "OR" msgstr "HOẶC" |