diff options
author | Christian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com> | 2017-10-19 13:24:14 +0200 |
---|---|---|
committer | Christian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com> | 2017-10-19 13:50:14 +0200 |
commit | dedc237384aa088b21796e0eb6d23501e00aaf89 (patch) | |
tree | 7beebacfb4d3bc93727d23f08ac55f03c848af1e /source/vi/scaddins | |
parent | 639342ecb83334102cb3659a5894643ac64d7327 (diff) |
update templates for 6.0.0 alpha1
Change-Id: Ie5bf8ab575cb94b341c277daa0cd9f6f2f6871f0
Diffstat (limited to 'source/vi/scaddins')
-rw-r--r-- | source/vi/scaddins/messages.po | 3924 |
1 files changed, 1456 insertions, 2468 deletions
diff --git a/source/vi/scaddins/messages.po b/source/vi/scaddins/messages.po index 28a497d46b6..a1efa6b3453 100644 --- a/source/vi/scaddins/messages.po +++ b/source/vi/scaddins/messages.po @@ -1,5546 +1,4534 @@ -# +#. extracted from scaddins/inc msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2017-04-12 14:13+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2015-11-12 04:36+0000\n" -"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" +"POT-Creation-Date: 2017-10-04 11:48+0200\n" +"PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n" +"Last-Translator: FULL NAME <EMAIL@ADDRESS>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" -"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" "X-Generator: LibreOffice\n" -"X-POOTLE-MTIME: 1447303009.000000\n" -#. i8Y7Z -#: analysis.src +#: analysis.hrc:27 msgctxt "ANALYSIS_Workday" -msgid "" -"Returns the serial number of the date before or after a specified number of " -"workdays" -msgstr "" -"Trả về số thứ tự cho ngày tháng trước hoặc sau một số ngày làm việc được chỉ" -" định" +msgid "Returns the serial number of the date before or after a specified number of workdays" +msgstr "Trả về số thứ tự cho ngày tháng trước hoặc sau một số ngày làm việc được chỉ định" -#. 752Ac -#: analysis.src +#: analysis.hrc:28 msgctxt "ANALYSIS_Workday" msgid "Start date" msgstr "Ngày đầu" -#. VQvrc -#: analysis.src +#: analysis.hrc:29 msgctxt "ANALYSIS_Workday" msgid "The start date" msgstr "Ngày bắt đầu" -#. yAENf -#: analysis.src +#: analysis.hrc:30 msgctxt "ANALYSIS_Workday" msgid "Days" msgstr "Ngày" -#. EPJV2 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:31 msgctxt "ANALYSIS_Workday" msgid "The number of workdays before or after the start date" msgstr "Số ngày làm việc trước hoặc sau ngày bắt đầu" -#. tDjjf -#: analysis.src +#: analysis.hrc:32 msgctxt "ANALYSIS_Workday" msgid "Holidays" msgstr "Ngày nghỉ" -#. BeUFA -#: analysis.src +#: analysis.hrc:33 msgctxt "ANALYSIS_Workday" msgid "List of date values of days off (vacation, holidays, etc.)" msgstr "Danh sách ngày tháng là ngày nghỉ (ngày lễ, ngày nghỉ, v.v.)" -#. BMD2C -#: analysis.src +#: analysis.hrc:38 msgctxt "ANALYSIS_Yearfrac" -msgid "" -"Returns the number of years (including fractional part) between two dates" +msgid "Returns the number of years (including fractional part) between two dates" msgstr "" -#. HhQYz -#: analysis.src +#: analysis.hrc:39 msgctxt "ANALYSIS_Yearfrac" msgid "Start date" msgstr "Ngày đầu" -#. 7GV4n -#: analysis.src +#: analysis.hrc:40 msgctxt "ANALYSIS_Yearfrac" msgid "The start date" msgstr "Ngày bắt đầu" -#. mEZVs -#: analysis.src +#: analysis.hrc:41 msgctxt "ANALYSIS_Yearfrac" msgid "End date" msgstr "Ngày cuối" -#. 3uuGg -#: analysis.src +#: analysis.hrc:42 msgctxt "ANALYSIS_Yearfrac" msgid "The end date" msgstr "Ngày kết thúc" -#. rZ6jE -#: analysis.src +#: analysis.hrc:43 msgctxt "ANALYSIS_Yearfrac" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" -#. FYuwA -#: analysis.src +#: analysis.hrc:44 msgctxt "ANALYSIS_Yearfrac" msgid "Basis indicates the day-count convention to use in the calculation" msgstr "" -#. HzGC3 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:49 msgctxt "ANALYSIS_Edate" -msgid "" -"Returns the serial number of the date that is a specified number of months " -"before or after the start date" -msgstr "" -"Trả về số thứ tự cho ngày tháng là số tháng trước hoặc sau ngày bắt đầu" +msgid "Returns the serial number of the date that is a specified number of months before or after the start date" +msgstr "Trả về số thứ tự cho ngày tháng là số tháng trước hoặc sau ngày bắt đầu" -#. 3ceHw -#: analysis.src +#: analysis.hrc:50 msgctxt "ANALYSIS_Edate" msgid "Start date" msgstr "Ngày đầu" -#. 7e2EC -#: analysis.src +#: analysis.hrc:51 msgctxt "ANALYSIS_Edate" msgid "The start date" msgstr "Ngày bắt đầu" -#. uYXaX -#: analysis.src +#: analysis.hrc:52 msgctxt "ANALYSIS_Edate" msgid "Months" msgstr "Tháng" -#. J7uDY -#: analysis.src +#: analysis.hrc:53 msgctxt "ANALYSIS_Edate" msgid "Number of months before or after the start date" msgstr "Số tháng nằm trước hay sau ngày bắt đầu." -#. hxh8D -#: analysis.src +#: analysis.hrc:58 msgctxt "ANALYSIS_Weeknum" msgid "" "Returns the number of the calendar week in which the specified date occurs.\n" "This function exists for interoperability with older Microsoft Excel documents, for new documents use WEEKNUM instead." msgstr "" -#. FRcij -#: analysis.src +#: analysis.hrc:59 msgctxt "ANALYSIS_Weeknum" msgid "Date" msgstr "Ngày" -#. T6HMt -#: analysis.src +#: analysis.hrc:60 msgctxt "ANALYSIS_Weeknum" msgid "The date or date serial number" msgstr "" -#. FNGFy -#: analysis.src +#: analysis.hrc:61 msgctxt "ANALYSIS_Weeknum" msgid "Return type" msgstr "Kiểu trả về" -#. EFAsX -#: analysis.src +#: analysis.hrc:62 msgctxt "ANALYSIS_Weeknum" msgid "Indicates the first day of the week (1 = Sunday, 2 = Monday)" msgstr "" -#. TALPy -#: analysis.src +#: analysis.hrc:67 msgctxt "ANALYSIS_Eomonth" -msgid "" -"Returns the serial number of the last day of the month that comes a certain " -"number of months before or after the start date" -msgstr "" -"Trả về số thứ tự của ngày cuối tháng đến một số tháng trước hoặc sau ngày " -"bắt đầu" +msgid "Returns the serial number of the last day of the month that comes a certain number of months before or after the start date" +msgstr "Trả về số thứ tự của ngày cuối tháng đến một số tháng trước hoặc sau ngày bắt đầu" -#. uk8iG -#: analysis.src +#: analysis.hrc:68 msgctxt "ANALYSIS_Eomonth" msgid "Start date" msgstr "Ngày đầu" -#. FqaAT -#: analysis.src +#: analysis.hrc:69 msgctxt "ANALYSIS_Eomonth" msgid "The start date" msgstr "Ngày bắt đầu" -#. h3ArQ -#: analysis.src +#: analysis.hrc:70 msgctxt "ANALYSIS_Eomonth" msgid "Months" msgstr "Tháng" -#. 8H8JR -#: analysis.src +#: analysis.hrc:71 msgctxt "ANALYSIS_Eomonth" msgid "Number of months before or after the start date" msgstr "Số tháng nằm trước hay sau ngày bắt đầu." -#. EEad9 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:76 msgctxt "ANALYSIS_Networkdays" msgid "" "Returns the number of workdays between two dates.\n" "This function exists for interoperability with older Microsoft Excel documents, for new documents use NETWORKDAYS instead." msgstr "" -#. t7PBi -#: analysis.src +#: analysis.hrc:77 msgctxt "ANALYSIS_Networkdays" msgid "Start date" msgstr "Ngày đầu" -#. Czzcp -#: analysis.src +#: analysis.hrc:78 msgctxt "ANALYSIS_Networkdays" msgid "The start date" msgstr "Ngày bắt đầu" -#. GRYzo -#: analysis.src +#: analysis.hrc:79 msgctxt "ANALYSIS_Networkdays" msgid "End date" msgstr "Ngày cuối" -#. cacTJ -#: analysis.src +#: analysis.hrc:80 msgctxt "ANALYSIS_Networkdays" msgid "The end date" msgstr "Ngày kết thúc" -#. tCSgi -#: analysis.src +#: analysis.hrc:81 msgctxt "ANALYSIS_Networkdays" msgid "Holidays" msgstr "Ngày nghỉ" -#. DGoVo -#: analysis.src +#: analysis.hrc:82 msgctxt "ANALYSIS_Networkdays" msgid "List of date values representing days off (vacation, holidays, etc.)" -msgstr "" -"Danh sách các giá trị ngày tháng đại diện cho các ngày nghỉ (nghỉ phép, nghỉ" -" hè,..)" +msgstr "Danh sách các giá trị ngày tháng đại diện cho các ngày nghỉ (nghỉ phép, nghỉ hè,..)" -#. VSGPy -#: analysis.src +#: analysis.hrc:87 msgctxt "ANALYSIS_Iseven" msgid "Returns the value 'true' if the number is even" msgstr "Trả về giá trị « true » (đúng) nếu là số chẵn" -#. CrmYv -#: analysis.src +#: analysis.hrc:88 msgctxt "ANALYSIS_Iseven" msgid "Number" msgstr "Số" -#. 5Leuj -#: analysis.src +#: analysis.hrc:89 msgctxt "ANALYSIS_Iseven" msgid "The number" msgstr "Con số" -#. itBzA -#: analysis.src +#: analysis.hrc:94 msgctxt "ANALYSIS_Isodd" msgid "Returns the value 'true' if the number is odd" msgstr "Trả về giá trị « true » (đúng) nếu là số lẻ" -#. EjqfP -#: analysis.src +#: analysis.hrc:95 msgctxt "ANALYSIS_Isodd" msgid "Number" msgstr "Số" -#. iA6wW -#: analysis.src +#: analysis.hrc:96 msgctxt "ANALYSIS_Isodd" msgid "The number" msgstr "Con số" -#. d3oiC -#: analysis.src +#: analysis.hrc:101 msgctxt "ANALYSIS_Multinomial" msgid "Returns the multinomial coefficient of a set of numbers" msgstr "Trả về hệ số đa thức của một tập hợp số" -#. vix4j -#: analysis.src +#: analysis.hrc:102 #, fuzzy msgctxt "ANALYSIS_Multinomial" msgid "Number" msgstr "Số" -#. GEFvU -#: analysis.src +#: analysis.hrc:103 msgctxt "ANALYSIS_Multinomial" -msgid "" -"Number or list of numbers for which you want the multinomial coefficient" +msgid "Number or list of numbers for which you want the multinomial coefficient" msgstr "Số hoặc danh sách các số cho chúng bạn muốn hệ số đa thức" -#. V9LAZ -#: analysis.src +#: analysis.hrc:108 msgctxt "ANALYSIS_Seriessum" msgid "Returns the sum of a power series" msgstr "Trả về tổng của một cấp số luỹ thừa" -#. Euc2V -#: analysis.src +#: analysis.hrc:109 msgctxt "ANALYSIS_Seriessum" msgid "X" msgstr "" -#. cGF2w -#: analysis.src +#: analysis.hrc:110 msgctxt "ANALYSIS_Seriessum" msgid "The independent variable of the power series" msgstr "Biến độc lập của cấp số luỹ thừa" -#. XFTEq -#: analysis.src +#: analysis.hrc:111 msgctxt "ANALYSIS_Seriessum" msgid "N" msgstr "" -#. URANx -#: analysis.src +#: analysis.hrc:112 msgctxt "ANALYSIS_Seriessum" msgid "The initial power to which x is to be raised" msgstr "Luỹ thừa đầu tiên lên đó cần tăng x" -#. y9EGF -#: analysis.src +#: analysis.hrc:113 msgctxt "ANALYSIS_Seriessum" msgid "M" msgstr "" -#. P549Z -#: analysis.src +#: analysis.hrc:114 msgctxt "ANALYSIS_Seriessum" msgid "The increment by which to increase n for each term in the series" msgstr "Lượng gia để tăng lên n cho mỗi mục trong cấp số" -#. hF7aX -#: analysis.src +#: analysis.hrc:115 msgctxt "ANALYSIS_Seriessum" msgid "Coefficients" msgstr "Hệ số" -#. QdPXG -#: analysis.src +#: analysis.hrc:116 msgctxt "ANALYSIS_Seriessum" -msgid "" -"Set of coefficients by which each successive power of the variable x is " -"multiplied" +msgid "Set of coefficients by which each successive power of the variable x is multiplied" msgstr "Tập hệ số với chúng mỗi luỹ thừa liên tiếp của biến x được nhân" -#. tfE6w -#: analysis.src +#: analysis.hrc:121 msgctxt "ANALYSIS_Quotient" msgid "Returns the integer portion of a division" msgstr "Trả về phần số nguyên của phép chia" -#. GyGzc -#: analysis.src +#: analysis.hrc:122 msgctxt "ANALYSIS_Quotient" msgid "Numerator" msgstr "Tử số" -#. WgEXb -#: analysis.src +#: analysis.hrc:123 msgctxt "ANALYSIS_Quotient" msgid "The dividend" msgstr "Số bị chia" -#. voRgL -#: analysis.src +#: analysis.hrc:124 msgctxt "ANALYSIS_Quotient" msgid "Denominator" msgstr "Mẫu số" -#. 2E6cp -#: analysis.src +#: analysis.hrc:125 msgctxt "ANALYSIS_Quotient" msgid "The divisor" msgstr "Số chia" -#. vzdob -#: analysis.src +#: analysis.hrc:130 msgctxt "ANALYSIS_Mround" msgid "Returns a number rounded to a specified multiple" msgstr "Trả về một số đã được làm tròn theo bội số chỉ định" -#. S68Uw -#: analysis.src +#: analysis.hrc:131 msgctxt "ANALYSIS_Mround" msgid "Number" msgstr "Số" -#. sDrGj -#: analysis.src +#: analysis.hrc:132 msgctxt "ANALYSIS_Mround" msgid "The number to round off" msgstr "Số cần làm tròn" -#. yQDbC -#: analysis.src +#: analysis.hrc:133 msgctxt "ANALYSIS_Mround" msgid "Multiple" msgstr "Bội số" -#. ZEA49 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:134 msgctxt "ANALYSIS_Mround" msgid "The multiple to which you want to round number" msgstr "Bội số tới đó bạn muốn làm tròn số" -#. TAxqA -#: analysis.src +#: analysis.hrc:139 msgctxt "ANALYSIS_Sqrtpi" msgid "Returns the square root of a number which has been multiplied by pi" msgstr "Trả về căn bậc hai của một số vừa nhân với PI (π)" -#. Lv7nj -#: analysis.src +#: analysis.hrc:140 msgctxt "ANALYSIS_Sqrtpi" msgid "Number" msgstr "Số" -#. CeYwQ -#: analysis.src +#: analysis.hrc:141 msgctxt "ANALYSIS_Sqrtpi" msgid "The number by which pi is multiplied" msgstr "Số được nhân với PI (π)" -#. G3e4h -#: analysis.src +#: analysis.hrc:146 msgctxt "ANALYSIS_Randbetween" msgid "Returns a random integer between the numbers you specify" msgstr "Trả về số nguyên ngẫu nhiên giữa các số bạn chỉ định" -#. F9bnf -#: analysis.src +#: analysis.hrc:147 msgctxt "ANALYSIS_Randbetween" msgid "Bottom" msgstr "Đáy" -#. YnrHL -#: analysis.src +#: analysis.hrc:148 msgctxt "ANALYSIS_Randbetween" msgid "The smallest integer returned" msgstr "Số nguyên nhỏ nhất được trả về" -#. WaokD -#: analysis.src +#: analysis.hrc:149 msgctxt "ANALYSIS_Randbetween" msgid "Top" msgstr "Đỉnh" -#. Bm3ys -#: analysis.src +#: analysis.hrc:150 msgctxt "ANALYSIS_Randbetween" msgid "The largest integer returned" msgstr "Số nguyên lớn nhất được trả về" -#. 8CDCk -#: analysis.src +#: analysis.hrc:155 msgctxt "ANALYSIS_Gcd" msgid "" "Returns the greatest common divisor.\n" "This function exists for interoperability with older Microsoft Excel documents, for new documents use GCD instead." msgstr "" -#. UX77R -#: analysis.src +#: analysis.hrc:156 #, fuzzy msgctxt "ANALYSIS_Gcd" msgid "Number" msgstr "Số" -#. dmCjF -#: analysis.src +#: analysis.hrc:157 msgctxt "ANALYSIS_Gcd" msgid "Number or list of numbers" msgstr "Số hay danh sách các số" -#. Tj85e -#: analysis.src +#: analysis.hrc:162 msgctxt "ANALYSIS_Lcm" msgid "" "Returns the least common multiple.\n" "This function exists for interoperability with older Microsoft Excel documents, for new documents use LCM instead." msgstr "" -#. QYJfr -#: analysis.src +#: analysis.hrc:163 #, fuzzy msgctxt "ANALYSIS_Lcm" msgid "Number" msgstr "Số" -#. gyfZk -#: analysis.src +#: analysis.hrc:164 msgctxt "ANALYSIS_Lcm" msgid "Number or list of numbers" msgstr "Số hay danh sách các số" -#. Z2dmk -#: analysis.src +#: analysis.hrc:169 msgctxt "ANALYSIS_Besseli" msgid "Returns the modified Bessel function In(x)" msgstr "Trả về hàm Bessel In(x) đã sửa đổi" -#. wrVdj -#: analysis.src +#: analysis.hrc:170 msgctxt "ANALYSIS_Besseli" msgid "X" msgstr "" -#. UVbkA -#: analysis.src +#: analysis.hrc:171 msgctxt "ANALYSIS_Besseli" msgid "The value at which the function is to be evaluated" msgstr "Giá trị ở đó cần tính hàm." -#. DEaxX -#: analysis.src +#: analysis.hrc:172 msgctxt "ANALYSIS_Besseli" msgid "N" msgstr "" -#. gZBCC -#: analysis.src +#: analysis.hrc:173 msgctxt "ANALYSIS_Besseli" msgid "The order of the Bessel function" msgstr "Cấp của hàm Bessel." -#. xnyXW -#: analysis.src +#: analysis.hrc:178 msgctxt "ANALYSIS_Besselj" msgid "Returns the Bessel function Jn(x)" msgstr "Trả về hàm Bessel Jn(x)" -#. 5T9Lm -#: analysis.src +#: analysis.hrc:179 msgctxt "ANALYSIS_Besselj" msgid "X" msgstr "" -#. FDK8B -#: analysis.src +#: analysis.hrc:180 msgctxt "ANALYSIS_Besselj" msgid "The value at which the function is to be evaluated" msgstr "Giá trị ở đó cần tính hàm." -#. oE4GZ -#: analysis.src +#: analysis.hrc:181 msgctxt "ANALYSIS_Besselj" msgid "N" msgstr "" -#. EcxmY -#: analysis.src +#: analysis.hrc:182 msgctxt "ANALYSIS_Besselj" msgid "The order of the Bessel function" msgstr "Cấp của hàm Bessel." -#. YfNtp -#: analysis.src +#: analysis.hrc:187 msgctxt "ANALYSIS_Besselk" msgid "Returns the Bessel function Kn(x)" msgstr "Trả về hàm Bessel Kn(x)" -#. DAgBk -#: analysis.src +#: analysis.hrc:188 msgctxt "ANALYSIS_Besselk" msgid "X" msgstr "" -#. J4GEV -#: analysis.src +#: analysis.hrc:189 msgctxt "ANALYSIS_Besselk" msgid "The value at which the function is to be evaluated" msgstr "Giá trị ở đó cần tính hàm." -#. UvXRY -#: analysis.src +#: analysis.hrc:190 msgctxt "ANALYSIS_Besselk" msgid "N" msgstr "" -#. 3gMD3 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:191 msgctxt "ANALYSIS_Besselk" msgid "The order of the Bessel function" msgstr "Cấp của hàm Bessel." -#. x97R8 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:196 msgctxt "ANALYSIS_Bessely" msgid "Returns the Bessel function Yn(x)" msgstr "Trả về hàm Bessel Yn(x)" -#. foAUE -#: analysis.src +#: analysis.hrc:197 msgctxt "ANALYSIS_Bessely" msgid "X" msgstr "" -#. Hw5Dt -#: analysis.src +#: analysis.hrc:198 msgctxt "ANALYSIS_Bessely" msgid "The value at which the function is to be evaluated" msgstr "Giá trị ở đó cần tính hàm." -#. Nz3qK -#: analysis.src +#: analysis.hrc:199 msgctxt "ANALYSIS_Bessely" msgid "N" msgstr "" -#. E2iyg -#: analysis.src +#: analysis.hrc:200 msgctxt "ANALYSIS_Bessely" msgid "The order of the Bessel function" msgstr "Cấp của hàm Bessel." -#. MAteU -#: analysis.src +#: analysis.hrc:205 msgctxt "ANALYSIS_Bin2Oct" msgid "Converts a binary number to an octal number" msgstr "Chuyển đổi số nhị phân thành số bát phân" -#. bvibr -#: analysis.src +#: analysis.hrc:206 msgctxt "ANALYSIS_Bin2Oct" msgid "Number" msgstr "Số" -#. 7VHBt -#: analysis.src +#: analysis.hrc:207 msgctxt "ANALYSIS_Bin2Oct" msgid "The binary number to be converted (as text)" msgstr "Con số nhị phân cần chuyển đổi (dạng văn bản)" -#. aiZYA -#: analysis.src +#: analysis.hrc:208 msgctxt "ANALYSIS_Bin2Oct" msgid "Places" msgstr "Lần số" -#. LiNBV -#: analysis.src +#: analysis.hrc:209 msgctxt "ANALYSIS_Bin2Oct" msgid "Number of places used" msgstr "Số lần số dùng" -#. tCfLU -#: analysis.src +#: analysis.hrc:214 msgctxt "ANALYSIS_Bin2Dec" msgid "Converts a binary number to a decimal number" msgstr "Chuyển đổi số nhị phân thành số thập phân" -#. YFu9X -#: analysis.src +#: analysis.hrc:215 msgctxt "ANALYSIS_Bin2Dec" msgid "Number" msgstr "Số" -#. zhTSU -#: analysis.src +#: analysis.hrc:216 msgctxt "ANALYSIS_Bin2Dec" msgid "The binary number to be converted (as text)" msgstr "Con số nhị phân cần chuyển đổi (dạng văn bản)" -#. XcDzV -#: analysis.src +#: analysis.hrc:221 msgctxt "ANALYSIS_Bin2Hex" msgid "Converts a binary number to a hexadecimal number" msgstr "Chuyển đổi số nhị phân thành số thập lục phân" -#. o38Dx -#: analysis.src +#: analysis.hrc:222 msgctxt "ANALYSIS_Bin2Hex" msgid "Number" msgstr "Số" -#. 4hFHM -#: analysis.src +#: analysis.hrc:223 msgctxt "ANALYSIS_Bin2Hex" msgid "The binary number to be converted (as text)" msgstr "Con số nhị phân cần chuyển đổi (dạng văn bản)" -#. nFANG -#: analysis.src +#: analysis.hrc:224 msgctxt "ANALYSIS_Bin2Hex" msgid "Places" msgstr "Lần số" -#. 6udAp -#: analysis.src +#: analysis.hrc:225 msgctxt "ANALYSIS_Bin2Hex" msgid "Number of places used." msgstr "Số lần đã được dùng." -#. EtCmv -#: analysis.src +#: analysis.hrc:230 msgctxt "ANALYSIS_Oct2Bin" msgid "Converts an octal number to a binary number" msgstr "Chuyển một số bát phân thành số nhị phân" -#. 5S4TQ -#: analysis.src +#: analysis.hrc:231 msgctxt "ANALYSIS_Oct2Bin" msgid "Number" msgstr "Số" -#. 5w4EQ -#: analysis.src +#: analysis.hrc:232 msgctxt "ANALYSIS_Oct2Bin" msgid "The octal number to be converted (as text)" msgstr "Con số bát phân cần chuyển đổi (dạng văn bản)" -#. 6eEgp -#: analysis.src +#: analysis.hrc:233 msgctxt "ANALYSIS_Oct2Bin" msgid "Places" msgstr "Lần số" -#. kCW4V -#: analysis.src +#: analysis.hrc:234 msgctxt "ANALYSIS_Oct2Bin" msgid "Number of places used" msgstr "Số lần số dùng" -#. R3opZ -#: analysis.src +#: analysis.hrc:239 msgctxt "ANALYSIS_Oct2Dec" msgid "Converts an octal number to a decimal number" msgstr "Chuyển đổi số bát phân thành số thập phân" -#. 7LLcF -#: analysis.src +#: analysis.hrc:240 msgctxt "ANALYSIS_Oct2Dec" msgid "Number" msgstr "Số" -#. zLrSk -#: analysis.src +#: analysis.hrc:241 msgctxt "ANALYSIS_Oct2Dec" msgid "The octal number to be converted (as text)" msgstr "Con số bát phân cần chuyển đổi (dạng văn bản)" -#. QWNdb -#: analysis.src +#: analysis.hrc:246 msgctxt "ANALYSIS_Oct2Hex" msgid "Converts an octal number to a hexadecimal number" msgstr "Chuyển đổi số bát phân thành số thập lục phân" -#. FEYjF -#: analysis.src +#: analysis.hrc:247 msgctxt "ANALYSIS_Oct2Hex" msgid "Number" msgstr "Số" -#. 4x496 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:248 msgctxt "ANALYSIS_Oct2Hex" msgid "The octal number to be converted (as text)" msgstr "Con số bát phân cần chuyển đổi (dạng văn bản)" -#. E2jxw -#: analysis.src +#: analysis.hrc:249 msgctxt "ANALYSIS_Oct2Hex" msgid "Places" msgstr "Lần số" -#. hQBE9 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:250 msgctxt "ANALYSIS_Oct2Hex" msgid "Number of places used" msgstr "Số lần số dùng" -#. FfLh5 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:255 msgctxt "ANALYSIS_Dec2Bin" msgid "Converts a decimal number to a binary number" msgstr "Chuyển đổi số thập phân thành số nhị phân" -#. 8TwGb -#: analysis.src +#: analysis.hrc:256 msgctxt "ANALYSIS_Dec2Bin" msgid "Number" msgstr "Số" -#. P2TDB -#: analysis.src +#: analysis.hrc:257 msgctxt "ANALYSIS_Dec2Bin" msgid "The decimal integer to be converted" msgstr "Số nguyên thập phân cần chuyển đổi." -#. 7fcK2 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:258 msgctxt "ANALYSIS_Dec2Bin" msgid "Places" msgstr "Lần số" -#. 28ABT -#: analysis.src +#: analysis.hrc:259 msgctxt "ANALYSIS_Dec2Bin" msgid "Number of places used" msgstr "Số lần số dùng" -#. ShBEB -#: analysis.src +#: analysis.hrc:264 msgctxt "ANALYSIS_Dec2Hex" msgid "Converts a decimal number to a hexadecimal number" msgstr "Chuyển đổi số thập phân thành số thập lục phân" -#. GDJ7U -#: analysis.src +#: analysis.hrc:265 msgctxt "ANALYSIS_Dec2Hex" msgid "Number" msgstr "Số" -#. 5n8FE -#: analysis.src +#: analysis.hrc:266 msgctxt "ANALYSIS_Dec2Hex" msgid "The decimal integer to be converted" msgstr "Số nguyên thập phân cần chuyển đổi." -#. HzGAB -#: analysis.src +#: analysis.hrc:267 msgctxt "ANALYSIS_Dec2Hex" msgid "Places" msgstr "Lần số" -#. NCx7B -#: analysis.src +#: analysis.hrc:268 msgctxt "ANALYSIS_Dec2Hex" msgid "Number of places used" msgstr "Số lần số dùng" -#. XN2PP -#: analysis.src +#: analysis.hrc:273 msgctxt "ANALYSIS_Dec2Oct" msgid "Converts a decimal number into an octal number" msgstr "Chuyển đổi số thập phân thành số bát phân" -#. BkhvW -#: analysis.src +#: analysis.hrc:274 msgctxt "ANALYSIS_Dec2Oct" msgid "Number" msgstr "Số" -#. mkJD7 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:275 msgctxt "ANALYSIS_Dec2Oct" msgid "The decimal number" msgstr "Số thập phân" -#. CxrmD -#: analysis.src +#: analysis.hrc:276 msgctxt "ANALYSIS_Dec2Oct" msgid "Places" msgstr "Lần số" -#. BLtWE -#: analysis.src +#: analysis.hrc:277 msgctxt "ANALYSIS_Dec2Oct" msgid "Number of places used" msgstr "Số lần số dùng" -#. EJqJe -#: analysis.src +#: analysis.hrc:282 msgctxt "ANALYSIS_Hex2Bin" msgid "Converts a hexadecimal number to a binary number" msgstr "Chuyển đổi số thập lục phân thành số nhị phân" -#. r3SbQ -#: analysis.src +#: analysis.hrc:283 msgctxt "ANALYSIS_Hex2Bin" msgid "Number" msgstr "Số" -#. bma9X -#: analysis.src +#: analysis.hrc:284 msgctxt "ANALYSIS_Hex2Bin" msgid "The hexadecimal number to be converted (as text)" msgstr "Con số lục phân cần chuyển đổi (dạng văn bản)" -#. sFqYp -#: analysis.src +#: analysis.hrc:285 msgctxt "ANALYSIS_Hex2Bin" msgid "Places" msgstr "Lần số" -#. gtR6H -#: analysis.src +#: analysis.hrc:286 msgctxt "ANALYSIS_Hex2Bin" msgid "Number of places used" msgstr "Số lần số dùng" -#. evWFP -#: analysis.src +#: analysis.hrc:291 msgctxt "ANALYSIS_Hex2Dec" msgid "Converts a hexadecimal number to a decimal number" msgstr "Chuyển đổi số thạp lục phân thành số thập phân" -#. trsUF -#: analysis.src +#: analysis.hrc:292 msgctxt "ANALYSIS_Hex2Dec" msgid "Number" msgstr "Số" -#. foYtA -#: analysis.src +#: analysis.hrc:293 msgctxt "ANALYSIS_Hex2Dec" msgid "The hexadecimal number to be converted (as text)" msgstr "Con số lục phân cần chuyển đổi (dạng văn bản)" -#. ECeRP -#: analysis.src +#: analysis.hrc:298 msgctxt "ANALYSIS_Hex2Oct" msgid "Converts a hexadecimal number to an octal number" msgstr "Chuyển đổi số thập lục phân thành số bát phân" -#. oBk4D -#: analysis.src +#: analysis.hrc:299 msgctxt "ANALYSIS_Hex2Oct" msgid "Number" msgstr "Số" -#. BEXPZ -#: analysis.src +#: analysis.hrc:300 msgctxt "ANALYSIS_Hex2Oct" msgid "The hexadecimal number to be converted (as text)" msgstr "Con số lục phân cần chuyển đổi (dạng văn bản)" -#. nPXDu -#: analysis.src +#: analysis.hrc:301 msgctxt "ANALYSIS_Hex2Oct" msgid "Places" msgstr "Lần số" -#. xZoiU -#: analysis.src +#: analysis.hrc:302 msgctxt "ANALYSIS_Hex2Oct" msgid "Number of places used" msgstr "Số lần số dùng" -#. 3du2b -#: analysis.src +#: analysis.hrc:307 msgctxt "ANALYSIS_Delta" msgid "Tests whether two values are equal" msgstr "Kiểm tra xem hai giá trị có bằng nhau không" -#. EzTEV -#: analysis.src +#: analysis.hrc:308 msgctxt "ANALYSIS_Delta" msgid "Number 1" msgstr "Số 1" -#. o2jAx -#: analysis.src +#: analysis.hrc:309 msgctxt "ANALYSIS_Delta" msgid "The first number" msgstr "Số thứ nhất" -#. H7EGL -#: analysis.src +#: analysis.hrc:310 msgctxt "ANALYSIS_Delta" msgid "Number 2" msgstr "Số 2" -#. 24Q6Q -#: analysis.src +#: analysis.hrc:311 msgctxt "ANALYSIS_Delta" msgid "The second number" msgstr "Số thứ hai" -#. JgDaH -#: analysis.src +#: analysis.hrc:316 msgctxt "ANALYSIS_Erf" msgid "Returns the error function" msgstr "Trả về hàm lỗi" -#. AqPn8 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:317 msgctxt "ANALYSIS_Erf" msgid "Lower limit" msgstr "Hạn chế dưới" -#. 7ZXpf -#: analysis.src +#: analysis.hrc:318 msgctxt "ANALYSIS_Erf" msgid "The lower limit for integration" msgstr "Hạn chế dưới khi tích phân." -#. kSACS -#: analysis.src +#: analysis.hrc:319 msgctxt "ANALYSIS_Erf" msgid "Upper limit" msgstr "Giới hạn trên" -#. kJDCG -#: analysis.src +#: analysis.hrc:320 msgctxt "ANALYSIS_Erf" msgid "The upper limit for integration" msgstr "Giới hạn trên khi tích phân" -#. Hm6dS -#: analysis.src +#: analysis.hrc:325 msgctxt "ANALYSIS_Erfc" msgid "Returns the complementary error function" msgstr "Trả về hàm lỗi bù" -#. MoEZ6 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:326 msgctxt "ANALYSIS_Erfc" msgid "Lower limit" msgstr "Hạn chế dưới" -#. anWFy -#: analysis.src +#: analysis.hrc:327 msgctxt "ANALYSIS_Erfc" msgid "The lower limit for integration" msgstr "Hạn chế dưới khi tích phân." -#. kPBDD -#: analysis.src +#: analysis.hrc:332 msgctxt "ANALYSIS_Gestep" msgid "Tests whether a number is greater than a threshold value" msgstr "Kiểm tra xem một số có lớn hơn một giá trị ngưỡng không" -#. CNrHg -#: analysis.src +#: analysis.hrc:333 msgctxt "ANALYSIS_Gestep" msgid "Number" msgstr "Số" -#. TDJRQ -#: analysis.src +#: analysis.hrc:334 msgctxt "ANALYSIS_Gestep" msgid "The value to test against step" msgstr "Giá trị cần kiểm tra đối với bước" -#. 5GLDB -#: analysis.src +#: analysis.hrc:335 msgctxt "ANALYSIS_Gestep" msgid "Step" msgstr "Bước" -#. ckg2G -#: analysis.src +#: analysis.hrc:336 msgctxt "ANALYSIS_Gestep" msgid "The threshold value" msgstr "" -#. pe6EW -#: analysis.src +#: analysis.hrc:341 msgctxt "ANALYSIS_Factdouble" msgid "Returns the double factorial of Number" msgstr "Trả về giai thừa gấp đôi của một số" -#. tSqpm -#: analysis.src +#: analysis.hrc:342 msgctxt "ANALYSIS_Factdouble" msgid "Number" msgstr "Số" -#. djbUr -#: analysis.src +#: analysis.hrc:343 msgctxt "ANALYSIS_Factdouble" msgid "The number" msgstr "Con số" -#. 5GCGm -#: analysis.src +#: analysis.hrc:348 msgctxt "ANALYSIS_Imabs" msgid "Returns the absolute value (modulus) of a complex number" msgstr "Trả về giá trị tuyệt đối của một số phức" -#. t7bWP -#: analysis.src +#: analysis.hrc:349 msgctxt "ANALYSIS_Imabs" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" -#. 7FEET -#: analysis.src +#: analysis.hrc:350 msgctxt "ANALYSIS_Imabs" msgid "The complex number" msgstr "Số phức" -#. FoFmC -#: analysis.src +#: analysis.hrc:355 msgctxt "ANALYSIS_Imaginary" msgid "Returns the imaginary coefficient of a complex number" msgstr "Trả về hệ số phần ảo của số phức" -#. AvgqA -#: analysis.src +#: analysis.hrc:356 msgctxt "ANALYSIS_Imaginary" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" -#. 3LSzF -#: analysis.src +#: analysis.hrc:357 msgctxt "ANALYSIS_Imaginary" msgid "The complex number" msgstr "Số phức" -#. LwSGN -#: analysis.src +#: analysis.hrc:362 msgctxt "ANALYSIS_Impower" msgid "Returns a complex number raised to a real power" msgstr "" -#. vH6oX -#: analysis.src +#: analysis.hrc:363 msgctxt "ANALYSIS_Impower" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" -#. wEvDA -#: analysis.src +#: analysis.hrc:364 msgctxt "ANALYSIS_Impower" msgid "The complex number" msgstr "Số phức" -#. kbWwG -#: analysis.src +#: analysis.hrc:365 msgctxt "ANALYSIS_Impower" msgid "Number" msgstr "Số" -#. DKopE -#: analysis.src +#: analysis.hrc:366 msgctxt "ANALYSIS_Impower" msgid "Power to which the complex number is raised" msgstr "Luỹ thừa lên đó tăng số phức" -#. vUGR8 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:371 msgctxt "ANALYSIS_Imargument" msgid "Returns the argument theta, an angle expressed in radians" msgstr "Trả về theta (θ) đối số, một góc dạng hệ Radian" -#. 2EAYh -#: analysis.src +#: analysis.hrc:372 msgctxt "ANALYSIS_Imargument" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" -#. CDHUJ -#: analysis.src +#: analysis.hrc:373 msgctxt "ANALYSIS_Imargument" msgid "A complex number" msgstr "Số phức" -#. fXVKF -#: analysis.src +#: analysis.hrc:378 msgctxt "ANALYSIS_Imcos" msgid "Returns the cosine of a complex number" msgstr "Trả về Cosin của số phức" -#. CW6Qc -#: analysis.src +#: analysis.hrc:379 msgctxt "ANALYSIS_Imcos" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" -#. BpCdA -#: analysis.src +#: analysis.hrc:380 msgctxt "ANALYSIS_Imcos" msgid "A complex number" msgstr "Số phức" -#. 2oYBg -#: analysis.src +#: analysis.hrc:385 msgctxt "ANALYSIS_Imdiv" msgid "Returns the quotient of two complex numbers" msgstr "Trả về thương của hai số phức" -#. zXFg7 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:386 msgctxt "ANALYSIS_Imdiv" msgid "Numerator" msgstr "Tử số" -#. GwcS8 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:387 msgctxt "ANALYSIS_Imdiv" msgid "The dividend" msgstr "Số bị chia" -#. C4vA8 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:388 msgctxt "ANALYSIS_Imdiv" msgid "Denominator" msgstr "Mẫu số" -#. puYEd -#: analysis.src +#: analysis.hrc:389 msgctxt "ANALYSIS_Imdiv" msgid "The divisor" msgstr "Số chia" -#. c8BXn -#: analysis.src +#: analysis.hrc:394 msgctxt "ANALYSIS_Imexp" msgid "Returns the algebraic form of the exponential of a complex number" msgstr "Trả về biểu thức đại số của số mũ của số phức" -#. BjMVL -#: analysis.src +#: analysis.hrc:395 msgctxt "ANALYSIS_Imexp" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" -#. dXrMr -#: analysis.src +#: analysis.hrc:396 msgctxt "ANALYSIS_Imexp" msgid "The complex number" msgstr "Số phức" -#. zpS4y -#: analysis.src +#: analysis.hrc:401 msgctxt "ANALYSIS_Imconjugate" msgid "Returns the complex conjugate of a complex number" msgstr "Trả về số phức liên hợp với một số phức" -#. Rhfrg -#: analysis.src +#: analysis.hrc:402 msgctxt "ANALYSIS_Imconjugate" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" -#. C33bu -#: analysis.src +#: analysis.hrc:403 msgctxt "ANALYSIS_Imconjugate" msgid "The complex number" msgstr "Số phức" -#. 76HWX -#: analysis.src +#: analysis.hrc:408 msgctxt "ANALYSIS_Imln" msgid "Returns the natural logarithm of a complex number" msgstr "Trả về Loga tự nhiên của một số phức" -#. v5omm -#: analysis.src +#: analysis.hrc:409 msgctxt "ANALYSIS_Imln" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" -#. Fj3gK -#: analysis.src +#: analysis.hrc:410 msgctxt "ANALYSIS_Imln" msgid "The complex number" msgstr "Số phức" -#. CCnei -#: analysis.src +#: analysis.hrc:415 msgctxt "ANALYSIS_Imlog10" msgid "Returns the base-10 logarithm of a complex number" msgstr "Trả về Loga cơ số 10 của một số phức" -#. oRbBa -#: analysis.src +#: analysis.hrc:416 msgctxt "ANALYSIS_Imlog10" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" -#. NxEuG -#: analysis.src +#: analysis.hrc:417 msgctxt "ANALYSIS_Imlog10" msgid "The complex number" msgstr "Số phức" -#. y7ZvT -#: analysis.src +#: analysis.hrc:422 msgctxt "ANALYSIS_Imlog2" msgid "Returns the base-2 logarithm of a complex number" msgstr "Trả về Loga cơ số 2 của một số phức" -#. JZEGR -#: analysis.src +#: analysis.hrc:423 msgctxt "ANALYSIS_Imlog2" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" -#. GBNLB -#: analysis.src +#: analysis.hrc:424 msgctxt "ANALYSIS_Imlog2" msgid "The complex number" msgstr "Số phức" -#. HtXJg -#: analysis.src +#: analysis.hrc:429 msgctxt "ANALYSIS_Improduct" msgid "Returns the product of several complex numbers" msgstr "Trả về tích số của vài số phức" -#. S7WBE -#: analysis.src +#: analysis.hrc:430 /home/cl/vc/git/libo-core/scaddins/inc/analysis.hrc:432 msgctxt "ANALYSIS_Improduct" msgid "Complex number" msgstr "" -#. Mz6JE -#: analysis.src +#: analysis.hrc:431 msgctxt "ANALYSIS_Improduct" msgid "The first complex number" msgstr "Số phức thứ nhất" -#. bCw5M -#: analysis.src +#: analysis.hrc:433 msgctxt "ANALYSIS_Improduct" msgid "Another complex number" msgstr "Số phức khác" -#. k6ACv -#: analysis.src +#: analysis.hrc:438 msgctxt "ANALYSIS_Imreal" msgid "Returns the real coefficient of a complex number" msgstr "Trả về hệ số nguyên của một số phức" -#. eSUVX -#: analysis.src +#: analysis.hrc:439 msgctxt "ANALYSIS_Imreal" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" -#. EQfzC -#: analysis.src +#: analysis.hrc:440 msgctxt "ANALYSIS_Imreal" msgid "The complex number" msgstr "Số phức" -#. PtH6G -#: analysis.src +#: analysis.hrc:445 msgctxt "ANALYSIS_Imsin" msgid "Returns the sine of a complex number" msgstr "Trả về Sin của một số phức" -#. vMezD -#: analysis.src +#: analysis.hrc:446 msgctxt "ANALYSIS_Imsin" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" -#. tUQLg -#: analysis.src +#: analysis.hrc:447 msgctxt "ANALYSIS_Imsin" msgid "The complex number" msgstr "Số phức" -#. KZGXx -#: analysis.src +#: analysis.hrc:452 msgctxt "ANALYSIS_Imsub" msgid "Returns the difference of two complex numbers" msgstr "Trả về hiệu của hai số phức" -#. EgNWw -#: analysis.src +#: analysis.hrc:453 /home/cl/vc/git/libo-core/scaddins/inc/analysis.hrc:454 msgctxt "ANALYSIS_Imsub" msgid "Complex number 1" msgstr "" -#. HabY5 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:455 /home/cl/vc/git/libo-core/scaddins/inc/analysis.hrc:456 msgctxt "ANALYSIS_Imsub" msgid "Complex number 2" msgstr "" -#. DPs4S -#: analysis.src +#: analysis.hrc:461 msgctxt "ANALYSIS_Imsqrt" msgid "Returns the square root of a complex number" msgstr "Trả về căn cấp hai của một số phức" -#. 325Y7 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:462 msgctxt "ANALYSIS_Imsqrt" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" -#. K7zAa -#: analysis.src +#: analysis.hrc:463 msgctxt "ANALYSIS_Imsqrt" msgid "The complex number" msgstr "Số phức" -#. iQuss -#: analysis.src +#: analysis.hrc:468 msgctxt "ANALYSIS_Imsum" msgid "Returns the sum of complex numbers" msgstr "Trả về tổng của các số phức" -#. 3eJSZ -#: analysis.src +#: analysis.hrc:469 msgctxt "ANALYSIS_Imsum" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" -#. BbudP -#: analysis.src +#: analysis.hrc:470 msgctxt "ANALYSIS_Imsum" msgid "The complex number" msgstr "Số phức" -#. FeLCW -#: analysis.src +#: analysis.hrc:475 msgctxt "ANALYSIS_Imtan" msgid "Returns the tangent of a complex number" msgstr "Trả về Sin của một số phức" -#. Ye9GC -#: analysis.src +#: analysis.hrc:476 msgctxt "ANALYSIS_Imtan" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" -#. sFDp2 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:477 msgctxt "ANALYSIS_Imtan" msgid "A complex number" msgstr "Số phức" -#. AecAA -#: analysis.src +#: analysis.hrc:482 msgctxt "ANALYSIS_Imsec" msgid "Returns the secant of a complex number" msgstr "Trả về Sin của một số phức" -#. nmFni -#: analysis.src +#: analysis.hrc:483 msgctxt "ANALYSIS_Imsec" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" -#. 4Z6HL -#: analysis.src +#: analysis.hrc:484 msgctxt "ANALYSIS_Imsec" msgid "A complex number" msgstr "Số phức" -#. X2WPM -#: analysis.src +#: analysis.hrc:489 msgctxt "ANALYSIS_Imcsc" msgid "Returns the cosecant of a complex number" msgstr "Trả về Cosin của số phức" -#. KtbXF -#: analysis.src +#: analysis.hrc:490 msgctxt "ANALYSIS_Imcsc" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" -#. RCDTn -#: analysis.src +#: analysis.hrc:491 msgctxt "ANALYSIS_Imcsc" msgid "A complex number" msgstr "Số phức" -#. BfVSw -#: analysis.src +#: analysis.hrc:496 msgctxt "ANALYSIS_Imcot" msgid "Returns the cotangent of a complex number" msgstr "Trả về Cosin của số phức" -#. Q6tzq -#: analysis.src +#: analysis.hrc:497 msgctxt "ANALYSIS_Imcot" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" -#. gRdSa -#: analysis.src +#: analysis.hrc:498 msgctxt "ANALYSIS_Imcot" msgid "A complex number" msgstr "Số phức" -#. gq4MA -#: analysis.src +#: analysis.hrc:503 msgctxt "ANALYSIS_Imsinh" msgid "Returns the hyperbolic sine of a complex number" msgstr "Trả về Cosin của số phức" -#. eJcAN -#: analysis.src +#: analysis.hrc:504 msgctxt "ANALYSIS_Imsinh" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" -#. Ft4eA -#: analysis.src +#: analysis.hrc:505 msgctxt "ANALYSIS_Imsinh" msgid "A complex number" msgstr "Số phức" -#. KwmcE -#: analysis.src +#: analysis.hrc:510 msgctxt "ANALYSIS_Imcosh" msgid "Returns the hyperbolic cosine of a complex number" msgstr "Trả về Cosin của số phức" -#. DGBPW -#: analysis.src +#: analysis.hrc:511 msgctxt "ANALYSIS_Imcosh" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" -#. 3BT8u -#: analysis.src +#: analysis.hrc:512 msgctxt "ANALYSIS_Imcosh" msgid "A complex number" msgstr "Số phức" -#. RKED5 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:517 msgctxt "ANALYSIS_Imsech" msgid "Returns the hyperbolic secant of a complex number" msgstr "Trả về Cosin của số phức" -#. EiqrC -#: analysis.src +#: analysis.hrc:518 msgctxt "ANALYSIS_Imsech" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" -#. tfsdn -#: analysis.src +#: analysis.hrc:519 msgctxt "ANALYSIS_Imsech" msgid "A complex number" msgstr "Số phức" -#. EcuuE -#: analysis.src +#: analysis.hrc:524 msgctxt "ANALYSIS_Imcsch" msgid "Returns the hyperbolic cosecant of a complex number" msgstr "Trả về Cosin của số phức" -#. VQBR2 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:525 msgctxt "ANALYSIS_Imcsch" msgid "Complex number" msgstr "Số phức" -#. 7PCdM -#: analysis.src +#: analysis.hrc:526 msgctxt "ANALYSIS_Imcsch" msgid "A complex number" msgstr "Số phức" -#. JeHgP -#: analysis.src +#: analysis.hrc:531 msgctxt "ANALYSIS_Complex" msgid "Converts real and imaginary coefficients into a complex number" msgstr "Chuyển đổi hệ số thực và ảo thành một số phức" -#. sorkj -#: analysis.src +#: analysis.hrc:532 msgctxt "ANALYSIS_Complex" msgid "Real num" msgstr "Số thực" -#. DQTvR -#: analysis.src +#: analysis.hrc:533 msgctxt "ANALYSIS_Complex" msgid "The real coefficient" msgstr "Hệ số thực" -#. EbZiq -#: analysis.src +#: analysis.hrc:534 msgctxt "ANALYSIS_Complex" msgid "I num" msgstr "Số i" -#. inbAf -#: analysis.src +#: analysis.hrc:535 msgctxt "ANALYSIS_Complex" msgid "The imaginary coefficient" msgstr "Hệ số ảo" -#. zyS3R -#: analysis.src +#: analysis.hrc:536 msgctxt "ANALYSIS_Complex" msgid "Suffix" msgstr "Hậu tố" -#. C2DAm -#: analysis.src +#: analysis.hrc:537 msgctxt "ANALYSIS_Complex" msgid "The suffix" msgstr "Hậu tố" -#. Q8Dfa -#: analysis.src +#: analysis.hrc:542 msgctxt "ANALYSIS_Convert" msgid "Converts a number from one measurement system to another" msgstr "Chuyển một số từ hệ đo lường này sang hệ khác" -#. 5ub7S -#: analysis.src +#: analysis.hrc:543 msgctxt "ANALYSIS_Convert" msgid "Number" msgstr "Số" -#. McwQs -#: analysis.src +#: analysis.hrc:544 msgctxt "ANALYSIS_Convert" msgid "The number" msgstr "Con số" -#. 3C7JC -#: analysis.src +#: analysis.hrc:545 msgctxt "ANALYSIS_Convert" msgid "From unit" msgstr "Từ đơn vị" -#. CmzfS -#: analysis.src +#: analysis.hrc:546 msgctxt "ANALYSIS_Convert" msgid "Unit of measure for number" msgstr "Đơn vị đo lường của số" -#. yD9BY -#: analysis.src +#: analysis.hrc:547 msgctxt "ANALYSIS_Convert" msgid "To unit" msgstr "Thành đơn vị" -#. JK6n8 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:548 msgctxt "ANALYSIS_Convert" msgid "Unit of measure for the result" msgstr "Đơn vị đo lường của kết quả" -#. nwrei -#: analysis.src +#: analysis.hrc:553 msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc" -msgid "" -"Returns the prorated linear depreciation of an asset for each accounting " -"period" -msgstr "" -"Trả lại khấu hao tuyến tính chia theo tỷ lệ của đầu tư từng kỳ kế toán." +msgid "Returns the prorated linear depreciation of an asset for each accounting period" +msgstr "Trả lại khấu hao tuyến tính chia theo tỷ lệ của đầu tư từng kỳ kế toán." -#. KMGE5 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:554 msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc" msgid "Cost" msgstr "Giá" -#. TSz5q -#: analysis.src +#: analysis.hrc:555 msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc" msgid "Cost of the asset" msgstr "Giá của tài sản" -#. K4iBE -#: analysis.src +#: analysis.hrc:556 msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc" msgid "Date purchased" msgstr "Ngày mua" -#. hVLrr -#: analysis.src +#: analysis.hrc:557 msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc" msgid "Purchase date of the asset" msgstr "Ngày tháng mua tài sản." -#. dTETC -#: analysis.src +#: analysis.hrc:558 msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc" msgid "First period" msgstr "Kỳ đầu" -#. n2TqV -#: analysis.src +#: analysis.hrc:559 msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc" msgid "Date the first period ends" msgstr "Ngày kết thúc giai đoạn thứ nhất" -#. Qs5FJ -#: analysis.src +#: analysis.hrc:560 msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc" msgid "Salvage" msgstr "Thanh lý" -#. 6E8rp -#: analysis.src +#: analysis.hrc:561 msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc" msgid "Salvage value of an asset at the end of its life" msgstr "Giá trị của một tài sản khi hết thời gian khấu hao" -#. iSMYD -#: analysis.src +#: analysis.hrc:562 msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc" msgid "Period" msgstr "Kỳ" -#. kAhDP -#: analysis.src +#: analysis.hrc:563 msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc" msgid "The period" msgstr "Kỳ" -#. NnX74 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:564 msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" -#. oBich -#: analysis.src +#: analysis.hrc:565 msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc" msgid "The rate of depreciation" msgstr "Tỷ lệ khấu hao" -#. 3Tb5d -#: analysis.src +#: analysis.hrc:566 msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" -#. xrJmg -#: analysis.src +#: analysis.hrc:567 msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc" msgid "The year basis to be used" msgstr "Cơ bản nằm cần dùng" -#. RPk6n -#: analysis.src +#: analysis.hrc:572 msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc" -msgid "" -"Returns the prorated linear depreciation of an asset for each accounting " -"period" -msgstr "" -"Trả lại khấu hao tuyến tính chia theo tỷ lệ của đầu tư từng kỳ kế toán." +msgid "Returns the prorated linear depreciation of an asset for each accounting period" +msgstr "Trả lại khấu hao tuyến tính chia theo tỷ lệ của đầu tư từng kỳ kế toán." -#. LM4Go -#: analysis.src +#: analysis.hrc:573 msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc" msgid "Cost" msgstr "Giá" -#. AwpGy -#: analysis.src +#: analysis.hrc:574 msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc" msgid "Cost of the asset" msgstr "Giá của tài sản" -#. YRBJC -#: analysis.src +#: analysis.hrc:575 msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc" msgid "Date purchased" msgstr "Ngày mua" -#. FEgBE -#: analysis.src +#: analysis.hrc:576 msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc" msgid "Purchase date of the asset" msgstr "Ngày tháng mua tài sản." -#. 9q35F -#: analysis.src +#: analysis.hrc:577 msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc" msgid "First period" msgstr "Kỳ đầu" -#. 2WbBi -#: analysis.src +#: analysis.hrc:578 msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc" msgid "The date the first period ends" msgstr "Ngày kết thúc giai đoạn đầu tiên" -#. d59Fr -#: analysis.src +#: analysis.hrc:579 msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc" msgid "Salvage" msgstr "Thanh lý" -#. YquuG -#: analysis.src +#: analysis.hrc:580 msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc" msgid "The salvage value of an asset at the end of its life" msgstr "Giá trị của một tài sản khi hết thời gian khấu hao" -#. GUVE4 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:581 msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc" msgid "Period" msgstr "Kỳ" -#. SRXzm -#: analysis.src +#: analysis.hrc:582 msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc" msgid "The period" msgstr "Kỳ" -#. RnbPk -#: analysis.src +#: analysis.hrc:583 msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" -#. 3MHfk -#: analysis.src +#: analysis.hrc:584 msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc" msgid "The rate of depreciation" msgstr "Tỷ lệ khấu hao" -#. JnU3C -#: analysis.src +#: analysis.hrc:585 msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" -#. FAoRu -#: analysis.src +#: analysis.hrc:586 msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc" msgid "The year basis to be used" msgstr "Cơ bản nằm cần dùng" -#. GZ5N8 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:591 msgctxt "ANALYSIS_Accrint" -msgid "" -"Returns the accrued interest for a security that pays periodic interest" +msgid "Returns the accrued interest for a security that pays periodic interest" msgstr "Trả về tiền lãi để dồn lại của chứng khoán trả tiền lãi theo định kỷ" -#. DBFoH -#: analysis.src +#: analysis.hrc:592 msgctxt "ANALYSIS_Accrint" msgid "Issue" msgstr "Cấp" -#. NTS7t -#: analysis.src +#: analysis.hrc:593 msgctxt "ANALYSIS_Accrint" msgid "Issue date of the security" msgstr "Ngày phát hành chứng khoán đó" -#. BGxp9 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:594 msgctxt "ANALYSIS_Accrint" msgid "First interest" msgstr "Tiền lãi đầu" -#. ra6A6 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:595 msgctxt "ANALYSIS_Accrint" msgid "First interest date of the security" msgstr "Ngày trả tiền lãi thứ nhất của chứng khoán đó" -#. kCCar -#: analysis.src +#: analysis.hrc:596 msgctxt "ANALYSIS_Accrint" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" -#. CCpX2 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:597 msgctxt "ANALYSIS_Accrint" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" -#. 2G47b -#: analysis.src +#: analysis.hrc:598 msgctxt "ANALYSIS_Accrint" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" -#. BQFF6 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:599 msgctxt "ANALYSIS_Accrint" msgid "The rate" msgstr "Tỷ lệ" -#. nfFmP -#: analysis.src +#: analysis.hrc:600 msgctxt "ANALYSIS_Accrint" msgid "Par" msgstr "Mệnh giá." -#. rbCba -#: analysis.src +#: analysis.hrc:601 msgctxt "ANALYSIS_Accrint" msgid "The par value" msgstr "Giá trị danh nghĩa" -#. ThEA4 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:602 msgctxt "ANALYSIS_Accrint" msgid "Frequency" msgstr "Tần số" -#. 9JTGV -#: analysis.src +#: analysis.hrc:603 msgctxt "ANALYSIS_Accrint" msgid "The frequency" msgstr "Tần số" -#. 6k2Ea -#: analysis.src +#: analysis.hrc:604 msgctxt "ANALYSIS_Accrint" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" -#. odtHJ -#: analysis.src +#: analysis.hrc:605 msgctxt "ANALYSIS_Accrint" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" -#. koDEa -#: analysis.src +#: analysis.hrc:610 msgctxt "ANALYSIS_Accrintm" -msgid "" -"Returns the accrued interest for a security that pays interest at maturity" -msgstr "" -"Trả về tiền lãi để dồn lại cho chứng khoán trả tiền lãi khi đến hạn thanh " -"toán" +msgid "Returns the accrued interest for a security that pays interest at maturity" +msgstr "Trả về tiền lãi để dồn lại cho chứng khoán trả tiền lãi khi đến hạn thanh toán" -#. D9wUf -#: analysis.src +#: analysis.hrc:611 msgctxt "ANALYSIS_Accrintm" msgid "Issue" msgstr "Cấp" -#. sVV6p -#: analysis.src +#: analysis.hrc:612 msgctxt "ANALYSIS_Accrintm" msgid "The issue date" msgstr "Ngày tháng cấp" -#. 7R8Fd -#: analysis.src +#: analysis.hrc:613 msgctxt "ANALYSIS_Accrintm" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" -#. Secv3 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:614 msgctxt "ANALYSIS_Accrintm" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" -#. zbDB9 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:615 msgctxt "ANALYSIS_Accrintm" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" -#. x7rGj -#: analysis.src +#: analysis.hrc:616 msgctxt "ANALYSIS_Accrintm" msgid "The rate" msgstr "Tỷ lệ" -#. BYdgX -#: analysis.src +#: analysis.hrc:617 msgctxt "ANALYSIS_Accrintm" msgid "Par" msgstr "Mệnh giá." -#. GsfKv -#: analysis.src +#: analysis.hrc:618 msgctxt "ANALYSIS_Accrintm" msgid "The par value" msgstr "Giá trị danh nghĩa" -#. LibLC -#: analysis.src +#: analysis.hrc:619 msgctxt "ANALYSIS_Accrintm" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" -#. kF8Ym -#: analysis.src +#: analysis.hrc:620 msgctxt "ANALYSIS_Accrintm" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" -#. SBxKB -#: analysis.src +#: analysis.hrc:625 msgctxt "ANALYSIS_Received" msgid "Returns the amount paid out at maturity for a fully invested security" -msgstr "" -"Trả về số tiền được trả khi đến hạn thanh toán đối với một chứng khoán đầu " -"tư đầy đủ" +msgstr "Trả về số tiền được trả khi đến hạn thanh toán đối với một chứng khoán đầu tư đầy đủ" -#. yQweh -#: analysis.src +#: analysis.hrc:626 msgctxt "ANALYSIS_Received" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" -#. mGFLC -#: analysis.src +#: analysis.hrc:627 msgctxt "ANALYSIS_Received" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" -#. Ejgs9 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:628 msgctxt "ANALYSIS_Received" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. V8hKG -#: analysis.src +#: analysis.hrc:629 msgctxt "ANALYSIS_Received" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. rJDKB -#: analysis.src +#: analysis.hrc:630 msgctxt "ANALYSIS_Received" msgid "Investment" msgstr "Đầu tư" -#. nAyhe -#: analysis.src +#: analysis.hrc:631 msgctxt "ANALYSIS_Received" msgid "The investment" msgstr "Đầu tư" -#. d3Ceh -#: analysis.src +#: analysis.hrc:632 msgctxt "ANALYSIS_Received" msgid "Discount" msgstr "Hạ giá" -#. 6nBDa -#: analysis.src +#: analysis.hrc:633 msgctxt "ANALYSIS_Received" msgid "The discount" msgstr "Tỷ lệ giảm giá" -#. qv2SP -#: analysis.src +#: analysis.hrc:634 msgctxt "ANALYSIS_Received" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" -#. n8V8f -#: analysis.src +#: analysis.hrc:635 msgctxt "ANALYSIS_Received" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" -#. JrFCf -#: analysis.src +#: analysis.hrc:640 msgctxt "ANALYSIS_Disc" msgid "Returns the discount rate for a security" msgstr "Trả về tỷ lệ chiết khấu đối với chứng khoán đó" -#. 26fuA -#: analysis.src +#: analysis.hrc:641 msgctxt "ANALYSIS_Disc" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" -#. 7gsU4 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:642 msgctxt "ANALYSIS_Disc" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" -#. YEz3g -#: analysis.src +#: analysis.hrc:643 msgctxt "ANALYSIS_Disc" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. cgpKH -#: analysis.src +#: analysis.hrc:644 msgctxt "ANALYSIS_Disc" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. j2zHH -#: analysis.src +#: analysis.hrc:645 msgctxt "ANALYSIS_Disc" msgid "Price" msgstr "Giá" -#. 4zcZA -#: analysis.src +#: analysis.hrc:646 msgctxt "ANALYSIS_Disc" msgid "The price" msgstr "GIá" -#. DJGW2 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:647 msgctxt "ANALYSIS_Disc" msgid "Redemption" msgstr "Trả hết" -#. rUAFp -#: analysis.src +#: analysis.hrc:648 msgctxt "ANALYSIS_Disc" msgid "The redemption value" msgstr "Giá trị tức đáo hạn." -#. RxWGA -#: analysis.src +#: analysis.hrc:649 msgctxt "ANALYSIS_Disc" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" -#. fyFYH -#: analysis.src +#: analysis.hrc:650 msgctxt "ANALYSIS_Disc" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" -#. qPWFW -#: analysis.src +#: analysis.hrc:655 msgctxt "ANALYSIS_Duration" -msgid "" -"Returns the annual Macaulay duration of a security with periodic interest " -"payments" -msgstr "" -"Trả về khoảng thời gian Macaulay của chứng khoán trả tiền lãi theo định kỳ" +msgid "Returns the annual Macaulay duration of a security with periodic interest payments" +msgstr "Trả về khoảng thời gian Macaulay của chứng khoán trả tiền lãi theo định kỳ" -#. Kt5tm -#: analysis.src +#: analysis.hrc:656 msgctxt "ANALYSIS_Duration" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" -#. RRTqq -#: analysis.src +#: analysis.hrc:657 msgctxt "ANALYSIS_Duration" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" -#. QEEF3 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:658 msgctxt "ANALYSIS_Duration" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. QqQL6 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:659 msgctxt "ANALYSIS_Duration" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. YSFqn -#: analysis.src +#: analysis.hrc:660 msgctxt "ANALYSIS_Duration" msgid "Coupon" msgstr "Phiếu lãi" -#. xjUZ4 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:661 msgctxt "ANALYSIS_Duration" msgid "The coupon rate" msgstr "Lãi suất trái phiếu." -#. 52ySi -#: analysis.src +#: analysis.hrc:662 msgctxt "ANALYSIS_Duration" msgid "Yield" msgstr "Tổng lợi" -#. sFCVY -#: analysis.src +#: analysis.hrc:663 msgctxt "ANALYSIS_Duration" msgid "The yield" msgstr "Tổng lợi" -#. jBqRb -#: analysis.src +#: analysis.hrc:664 msgctxt "ANALYSIS_Duration" msgid "Frequency" msgstr "Tần số" -#. qRUS5 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:665 msgctxt "ANALYSIS_Duration" msgid "The frequency" msgstr "Tần số" -#. J2f3W -#: analysis.src +#: analysis.hrc:666 msgctxt "ANALYSIS_Duration" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" -#. XFz2k -#: analysis.src +#: analysis.hrc:667 msgctxt "ANALYSIS_Duration" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" -#. bmGm3 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:672 msgctxt "ANALYSIS_Effect" msgid "Returns the effective annual interest rate" msgstr "Trả về lãi xuất hàng năm hiệu dụng" -#. Lygto -#: analysis.src +#: analysis.hrc:673 msgctxt "ANALYSIS_Effect" msgid "Nominal rate" msgstr "Tỷ lệ danh nghĩa" -#. hfb8Z -#: analysis.src +#: analysis.hrc:674 msgctxt "ANALYSIS_Effect" msgid "The nominal rate" msgstr "Tỷ lệ trên danh nghĩa" -#. VADwy -#: analysis.src +#: analysis.hrc:675 msgctxt "ANALYSIS_Effect" msgid "Npery" msgstr "Các kỳ" -#. 3Fa93 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:676 msgctxt "ANALYSIS_Effect" msgid "The periods" msgstr "Các kỳ" -#. FwHAA -#: analysis.src +#: analysis.hrc:681 msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc" -msgid "" -"Returns the cumulative principal on a loan to be paid between two periods" +msgid "Returns the cumulative principal on a loan to be paid between two periods" msgstr "Trả về tiền gốc tích luỹ của khoản vay phải trả giữa hai kỳ" -#. bfnAz -#: analysis.src +#: analysis.hrc:682 msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" -#. BuDuA -#: analysis.src +#: analysis.hrc:683 msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc" msgid "The rate" msgstr "Tỷ lệ" -#. xDD2q -#: analysis.src +#: analysis.hrc:684 msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc" msgid "Nper" msgstr "Số kỳ" -#. xBgxt -#: analysis.src +#: analysis.hrc:685 msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc" msgid "Number of payment periods" msgstr "Số kỳ trả" -#. vFVKh -#: analysis.src +#: analysis.hrc:686 msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc" msgid "Pv" msgstr "Pv" -#. gWQHA -#: analysis.src +#: analysis.hrc:687 msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc" msgid "The present value" msgstr "Giá trị hiên tại" -#. DSGKT -#: analysis.src +#: analysis.hrc:688 msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc" msgid "Start period" msgstr "Kỳ đầu" -#. ip82j -#: analysis.src +#: analysis.hrc:689 msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc" msgid "The start period" msgstr "Kỳ bắt đầu" -#. sbi6m -#: analysis.src +#: analysis.hrc:690 msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc" msgid "End period" msgstr "Kỳ cuối" -#. esNY3 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:691 msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc" msgid "The end period" msgstr "Kỳ kết thúc" -#. KEC6m -#: analysis.src +#: analysis.hrc:692 msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc" msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#. XSN2Q -#: analysis.src +#: analysis.hrc:693 msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc" msgid "The type of maturity" msgstr "Kiểu kỳ hạn thanh toán" -#. tSmGu -#: analysis.src +#: analysis.hrc:698 msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt" msgid "Returns the cumulative interest to be paid between two periods" msgstr "Trả về lãi tích luỹ phải trả giữa hai kỳ" -#. nP89T -#: analysis.src +#: analysis.hrc:699 msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" -#. LDvLE -#: analysis.src +#: analysis.hrc:700 msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt" msgid "The rate" msgstr "Tỷ lệ" -#. VVyzG -#: analysis.src +#: analysis.hrc:701 msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt" msgid "Nper" msgstr "Số kỳ" -#. W3kbJ -#: analysis.src +#: analysis.hrc:702 msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt" msgid "Number of payment periods" msgstr "Số kỳ trả" -#. R4qXD -#: analysis.src +#: analysis.hrc:703 msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt" msgid "Pv" msgstr "Pv" -#. bkBtb -#: analysis.src +#: analysis.hrc:704 msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt" msgid "The present value" msgstr "Giá trị hiên tại" -#. CTrUQ -#: analysis.src +#: analysis.hrc:705 msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt" msgid "Start period" msgstr "Kỳ đầu" -#. GvCBp -#: analysis.src +#: analysis.hrc:706 msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt" msgid "The start period" msgstr "Kỳ bắt đầu" -#. AvDEi -#: analysis.src +#: analysis.hrc:707 msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt" msgid "End period" msgstr "Kỳ cuối" -#. 5UJw6 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:708 msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt" msgid "The end period" msgstr "Kỳ kết thúc" -#. 5wT5C -#: analysis.src +#: analysis.hrc:709 msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt" msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#. Z9PdB -#: analysis.src +#: analysis.hrc:710 msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt" msgid "The type of maturity" msgstr "Kiểu kỳ hạn thanh toán" -#. fRjMA -#: analysis.src +#: analysis.hrc:715 msgctxt "ANALYSIS_Price" -msgid "" -"Returns the price per 100 currency units face value of a security that pays " -"periodic interest" -msgstr "" -"Trả về giá trên 100 đơn vị tiền tệ giá trị danh nghĩa của chứng khoán trả " -"lãi kỳ" +msgid "Returns the price per 100 currency units face value of a security that pays periodic interest" +msgstr "Trả về giá trên 100 đơn vị tiền tệ giá trị danh nghĩa của chứng khoán trả lãi kỳ" -#. EdQCg -#: analysis.src +#: analysis.hrc:716 msgctxt "ANALYSIS_Price" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" -#. aHUcW -#: analysis.src +#: analysis.hrc:717 msgctxt "ANALYSIS_Price" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" -#. S2Pom -#: analysis.src +#: analysis.hrc:718 msgctxt "ANALYSIS_Price" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. Cr9qy -#: analysis.src +#: analysis.hrc:719 msgctxt "ANALYSIS_Price" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. BhmGj -#: analysis.src +#: analysis.hrc:720 msgctxt "ANALYSIS_Price" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" -#. 2G3n8 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:721 msgctxt "ANALYSIS_Price" msgid "The rate" msgstr "Tỷ lệ" -#. KSvXC -#: analysis.src +#: analysis.hrc:722 msgctxt "ANALYSIS_Price" msgid "Yield" msgstr "Tổng lợi" -#. bCqEv -#: analysis.src +#: analysis.hrc:723 msgctxt "ANALYSIS_Price" msgid "The yield" msgstr "Tổng lợi" -#. 7pvEy -#: analysis.src +#: analysis.hrc:724 msgctxt "ANALYSIS_Price" msgid "Redemption" msgstr "Trả hết" -#. Dsfq5 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:725 msgctxt "ANALYSIS_Price" msgid "The redemption value" msgstr "Giá trị tức đáo hạn." -#. TGCam -#: analysis.src +#: analysis.hrc:726 msgctxt "ANALYSIS_Price" msgid "Frequency" msgstr "Tần số" -#. hrTCp -#: analysis.src +#: analysis.hrc:727 msgctxt "ANALYSIS_Price" msgid "The frequency" msgstr "Tần số" -#. 6Sg8R -#: analysis.src +#: analysis.hrc:728 msgctxt "ANALYSIS_Price" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" -#. oCXpa -#: analysis.src +#: analysis.hrc:729 msgctxt "ANALYSIS_Price" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" -#. 9r4fb -#: analysis.src +#: analysis.hrc:734 msgctxt "ANALYSIS_Pricedisc" -msgid "" -"Returns the price per 100 currency units face value of a discounted security" -msgstr "" -"Trả về giá trên 100 đơn vị tiền tệ giá trị danh nghĩa của chứng khoán đã " -"giảm giá" +msgid "Returns the price per 100 currency units face value of a discounted security" +msgstr "Trả về giá trên 100 đơn vị tiền tệ giá trị danh nghĩa của chứng khoán đã giảm giá" -#. XbMsC -#: analysis.src +#: analysis.hrc:735 msgctxt "ANALYSIS_Pricedisc" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" -#. uDBkT -#: analysis.src +#: analysis.hrc:736 msgctxt "ANALYSIS_Pricedisc" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" -#. mxC2p -#: analysis.src +#: analysis.hrc:737 msgctxt "ANALYSIS_Pricedisc" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. o4quv -#: analysis.src +#: analysis.hrc:738 msgctxt "ANALYSIS_Pricedisc" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. FEqEB -#: analysis.src +#: analysis.hrc:739 msgctxt "ANALYSIS_Pricedisc" msgid "Discount" msgstr "Hạ giá" -#. DiCgM -#: analysis.src +#: analysis.hrc:740 msgctxt "ANALYSIS_Pricedisc" msgid "The discount" msgstr "Tỷ lệ giảm giá" -#. qnsY4 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:741 msgctxt "ANALYSIS_Pricedisc" msgid "Redemption" msgstr "Trả hết" -#. AeFr3 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:742 msgctxt "ANALYSIS_Pricedisc" msgid "The redemption value" msgstr "Giá trị tức đáo hạn." -#. 4qnEM -#: analysis.src +#: analysis.hrc:743 msgctxt "ANALYSIS_Pricedisc" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" -#. 5RLtD -#: analysis.src +#: analysis.hrc:744 msgctxt "ANALYSIS_Pricedisc" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" -#. pChTS -#: analysis.src +#: analysis.hrc:749 msgctxt "ANALYSIS_Pricemat" -msgid "" -"Returns the price per 100 currency units face value of a security that pays " -"interest at maturity" -msgstr "" -"Trả về giá trên 100 đơn vị tiền tệ giá trị danh nghĩa của chứng khoán trả " -"tiền lãi khi đến hạn thanh toán" +msgid "Returns the price per 100 currency units face value of a security that pays interest at maturity" +msgstr "Trả về giá trên 100 đơn vị tiền tệ giá trị danh nghĩa của chứng khoán trả tiền lãi khi đến hạn thanh toán" -#. S3BLo -#: analysis.src +#: analysis.hrc:750 msgctxt "ANALYSIS_Pricemat" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" -#. XZRFA -#: analysis.src +#: analysis.hrc:751 msgctxt "ANALYSIS_Pricemat" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" -#. Uta4a -#: analysis.src +#: analysis.hrc:752 msgctxt "ANALYSIS_Pricemat" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. WLHJv -#: analysis.src +#: analysis.hrc:753 msgctxt "ANALYSIS_Pricemat" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. 6Wdjy -#: analysis.src +#: analysis.hrc:754 msgctxt "ANALYSIS_Pricemat" msgid "Issue" msgstr "Cấp" -#. vaGeW -#: analysis.src +#: analysis.hrc:755 msgctxt "ANALYSIS_Pricemat" msgid "The issue date" msgstr "Ngày tháng cấp" -#. m95iX -#: analysis.src +#: analysis.hrc:756 msgctxt "ANALYSIS_Pricemat" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" -#. 4nq3N -#: analysis.src +#: analysis.hrc:757 msgctxt "ANALYSIS_Pricemat" msgid "The rate" msgstr "Tỷ lệ" -#. ANfdE -#: analysis.src +#: analysis.hrc:758 msgctxt "ANALYSIS_Pricemat" msgid "Yield" msgstr "Tổng lợi" -#. Vs9zb -#: analysis.src +#: analysis.hrc:759 msgctxt "ANALYSIS_Pricemat" msgid "The yield" msgstr "Tổng lợi" -#. DNyAz -#: analysis.src +#: analysis.hrc:760 msgctxt "ANALYSIS_Pricemat" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" -#. ysLUw -#: analysis.src +#: analysis.hrc:761 msgctxt "ANALYSIS_Pricemat" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" -#. A64aD -#: analysis.src +#: analysis.hrc:766 msgctxt "ANALYSIS_Mduration" -msgid "" -"Returns the Macaulay modified duration for a security with an assumed par " -"value of 100 currency units" -msgstr "" -"Trả về khoảng thời gian bổ sung Macaulay cho chứng khoán có giá danh nghĩa " -"giả sử trên 100 đơn vị tiền tệ" +msgid "Returns the Macaulay modified duration for a security with an assumed par value of 100 currency units" +msgstr "Trả về khoảng thời gian bổ sung Macaulay cho chứng khoán có giá danh nghĩa giả sử trên 100 đơn vị tiền tệ" -#. yHbSa -#: analysis.src +#: analysis.hrc:767 msgctxt "ANALYSIS_Mduration" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" -#. 4EoD7 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:768 msgctxt "ANALYSIS_Mduration" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" -#. sxNmM -#: analysis.src +#: analysis.hrc:769 msgctxt "ANALYSIS_Mduration" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. bXwmZ -#: analysis.src +#: analysis.hrc:770 msgctxt "ANALYSIS_Mduration" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. myoEr -#: analysis.src +#: analysis.hrc:771 msgctxt "ANALYSIS_Mduration" msgid "Coupon" msgstr "Phiếu lãi" -#. dnGTH -#: analysis.src +#: analysis.hrc:772 msgctxt "ANALYSIS_Mduration" msgid "The coupon rate" msgstr "Lãi suất trái phiếu." -#. trhNE -#: analysis.src +#: analysis.hrc:773 msgctxt "ANALYSIS_Mduration" msgid "Yield" msgstr "Tổng lợi" -#. 7J37r -#: analysis.src +#: analysis.hrc:774 msgctxt "ANALYSIS_Mduration" msgid "The yield" msgstr "Tổng lợi" -#. FNZtq -#: analysis.src +#: analysis.hrc:775 msgctxt "ANALYSIS_Mduration" msgid "Frequency" msgstr "Tần số" -#. DNJCc -#: analysis.src +#: analysis.hrc:776 msgctxt "ANALYSIS_Mduration" msgid "The frequency" msgstr "Tần số" -#. YrwxK -#: analysis.src +#: analysis.hrc:777 msgctxt "ANALYSIS_Mduration" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" -#. LJAWe -#: analysis.src +#: analysis.hrc:778 msgctxt "ANALYSIS_Mduration" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" -#. i2GCb -#: analysis.src +#: analysis.hrc:783 msgctxt "ANALYSIS_Nominal" msgid "Returns the annual nominal interest rate" msgstr "Trả về lãi xuất danh nghĩa hàng năm" -#. nExDZ -#: analysis.src +#: analysis.hrc:784 msgctxt "ANALYSIS_Nominal" msgid "Effective rate" msgstr "Tỷ lệ hiệu dụng" -#. gBj7Q -#: analysis.src +#: analysis.hrc:785 msgctxt "ANALYSIS_Nominal" msgid "The effective interest rate" msgstr "Lãi xuất hiệu dụng" -#. s2F7k -#: analysis.src +#: analysis.hrc:786 msgctxt "ANALYSIS_Nominal" msgid "Npery" msgstr "Các kỳ" -#. RZBYZ -#: analysis.src +#: analysis.hrc:787 msgctxt "ANALYSIS_Nominal" msgid "The periods" msgstr "Các kỳ" -#. 8zZCF -#: analysis.src +#: analysis.hrc:792 msgctxt "ANALYSIS_Dollarfr" -msgid "" -"Converts a price expressed as a decimal into a price expressed as a fraction" +msgid "Converts a price expressed as a decimal into a price expressed as a fraction" msgstr "Chuyển đổi một giá dạng thập phân thành phân số" -#. dkRns -#: analysis.src +#: analysis.hrc:793 msgctxt "ANALYSIS_Dollarfr" msgid "Decimal dollar" msgstr "Đồng đo-la thập phân" -#. EPxfe -#: analysis.src +#: analysis.hrc:794 msgctxt "ANALYSIS_Dollarfr" msgid "The decimal number" msgstr "Số thập phân" -#. MZ5nW -#: analysis.src +#: analysis.hrc:795 msgctxt "ANALYSIS_Dollarfr" msgid "Fraction" msgstr "Phân số" -#. FFDgq -#: analysis.src +#: analysis.hrc:796 msgctxt "ANALYSIS_Dollarfr" msgid "The divisor" msgstr "Số chia" -#. 3coz6 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:801 msgctxt "ANALYSIS_Dollarde" -msgid "" -"Converts a price expressed as a fraction into a price expressed as a decimal" +msgid "Converts a price expressed as a fraction into a price expressed as a decimal" msgstr "Chuyển đổi giá dạng phân số về dạng thập phân" -#. fGVwR -#: analysis.src +#: analysis.hrc:802 msgctxt "ANALYSIS_Dollarde" msgid "Fractional dollar" msgstr "Đồng đo-la phân số" -#. do6jV -#: analysis.src +#: analysis.hrc:803 msgctxt "ANALYSIS_Dollarde" msgid "The number as a fraction" msgstr "Số dạng phân số" -#. dcYmK -#: analysis.src +#: analysis.hrc:804 msgctxt "ANALYSIS_Dollarde" msgid "Fraction" msgstr "Phân số" -#. tXcaR -#: analysis.src +#: analysis.hrc:805 msgctxt "ANALYSIS_Dollarde" msgid "The divisor" msgstr "Số chia" -#. v2tUE -#: analysis.src +#: analysis.hrc:810 msgctxt "ANALYSIS_Yield" msgid "Returns the yield on a security that pays periodic interest" msgstr "Trả về lợi nhuận của chứng khoán trả lãi chu kỳ" -#. eqfJR -#: analysis.src +#: analysis.hrc:811 msgctxt "ANALYSIS_Yield" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" -#. EfCej -#: analysis.src +#: analysis.hrc:812 msgctxt "ANALYSIS_Yield" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" -#. SiQRq -#: analysis.src +#: analysis.hrc:813 msgctxt "ANALYSIS_Yield" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. uBx9d -#: analysis.src +#: analysis.hrc:814 msgctxt "ANALYSIS_Yield" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. hcZ2b -#: analysis.src +#: analysis.hrc:815 msgctxt "ANALYSIS_Yield" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" -#. 2x2Q4 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:816 msgctxt "ANALYSIS_Yield" msgid "The rate" msgstr "Tỷ lệ" -#. P6zx6 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:817 msgctxt "ANALYSIS_Yield" msgid "Price" msgstr "Giá" -#. yCG2s -#: analysis.src +#: analysis.hrc:818 msgctxt "ANALYSIS_Yield" msgid "The price" msgstr "GIá" -#. xcG8F -#: analysis.src +#: analysis.hrc:819 msgctxt "ANALYSIS_Yield" msgid "Redemption" msgstr "Trả hết" -#. MA5gf -#: analysis.src +#: analysis.hrc:820 msgctxt "ANALYSIS_Yield" msgid "The redemption value" msgstr "Giá trị tức đáo hạn." -#. 6iNQX -#: analysis.src +#: analysis.hrc:821 msgctxt "ANALYSIS_Yield" msgid "Frequency" msgstr "Tần số" -#. 8z8PK -#: analysis.src +#: analysis.hrc:822 msgctxt "ANALYSIS_Yield" msgid "The frequency" msgstr "Tần số" -#. mtWy3 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:823 msgctxt "ANALYSIS_Yield" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" -#. Bndzx -#: analysis.src +#: analysis.hrc:824 msgctxt "ANALYSIS_Yield" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" -#. gh6Ef -#: analysis.src +#: analysis.hrc:829 msgctxt "ANALYSIS_Yielddisc" msgid "Returns the annual yield for a discounted security" msgstr "Trả về lợi nhuận hàng năm của chứng khoán đã giảm giá" -#. KDky8 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:830 msgctxt "ANALYSIS_Yielddisc" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" -#. PTuHA -#: analysis.src +#: analysis.hrc:831 msgctxt "ANALYSIS_Yielddisc" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" -#. LDWxU -#: analysis.src +#: analysis.hrc:832 msgctxt "ANALYSIS_Yielddisc" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. atuPr -#: analysis.src +#: analysis.hrc:833 msgctxt "ANALYSIS_Yielddisc" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. AgQVB -#: analysis.src +#: analysis.hrc:834 msgctxt "ANALYSIS_Yielddisc" msgid "Price" msgstr "Giá" -#. 3JJnW -#: analysis.src +#: analysis.hrc:835 msgctxt "ANALYSIS_Yielddisc" msgid "The price" msgstr "GIá" -#. CFASG -#: analysis.src +#: analysis.hrc:836 msgctxt "ANALYSIS_Yielddisc" msgid "Redemption" msgstr "Trả hết" -#. FRLpH -#: analysis.src +#: analysis.hrc:837 msgctxt "ANALYSIS_Yielddisc" msgid "The redemption value" msgstr "Giá trị tức đáo hạn." -#. ZBtUE -#: analysis.src +#: analysis.hrc:838 msgctxt "ANALYSIS_Yielddisc" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" -#. eZvoV -#: analysis.src +#: analysis.hrc:839 msgctxt "ANALYSIS_Yielddisc" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" -#. HH8bA -#: analysis.src +#: analysis.hrc:844 msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat" msgid "Returns the annual yield of a security that pays interest at maturity" -msgstr "" -"Trả về lợi nhuận hàng năm của chứng khoán trả tiền lãi khi đến hạn thanh " -"toán" +msgstr "Trả về lợi nhuận hàng năm của chứng khoán trả tiền lãi khi đến hạn thanh toán" -#. 9tqFL -#: analysis.src +#: analysis.hrc:845 msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" -#. UCGbx -#: analysis.src +#: analysis.hrc:846 msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" -#. CGPeM -#: analysis.src +#: analysis.hrc:847 msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. wfMuX -#: analysis.src +#: analysis.hrc:848 msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. 6FaMu -#: analysis.src +#: analysis.hrc:849 msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat" msgid "Issue" msgstr "Cấp" -#. uPRAB -#: analysis.src +#: analysis.hrc:850 msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat" msgid "The issue date" msgstr "Ngày tháng cấp" -#. zAwED -#: analysis.src +#: analysis.hrc:851 msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" -#. c23fh -#: analysis.src +#: analysis.hrc:852 msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat" msgid "The rate" msgstr "Tỷ lệ" -#. UCJU4 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:853 msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat" msgid "Price" msgstr "Giá" -#. rn9Ng -#: analysis.src +#: analysis.hrc:854 msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat" msgid "The price" msgstr "GIá" -#. DfvV5 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:855 msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" -#. GCePb -#: analysis.src +#: analysis.hrc:856 msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" -#. AYWCF -#: analysis.src +#: analysis.hrc:861 msgctxt "ANALYSIS_Tbilleq" msgid "Returns the bond-equivalent yield for a treasury bill" -msgstr "" -"Trả về lợi nhuận tương đương với trái phiếu cho tín phiếu bộ tài chính" +msgstr "Trả về lợi nhuận tương đương với trái phiếu cho tín phiếu bộ tài chính" -#. Y8EED -#: analysis.src +#: analysis.hrc:862 msgctxt "ANALYSIS_Tbilleq" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" -#. wyZD8 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:863 msgctxt "ANALYSIS_Tbilleq" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" -#. jQEBF -#: analysis.src +#: analysis.hrc:864 msgctxt "ANALYSIS_Tbilleq" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. s72dY -#: analysis.src +#: analysis.hrc:865 msgctxt "ANALYSIS_Tbilleq" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. HfaRk -#: analysis.src +#: analysis.hrc:866 msgctxt "ANALYSIS_Tbilleq" msgid "Discount" msgstr "Hạ giá" -#. C57ZA -#: analysis.src +#: analysis.hrc:867 msgctxt "ANALYSIS_Tbilleq" msgid "The discount rate" msgstr "Tỷ lệ giảm giá" -#. F62mg -#: analysis.src +#: analysis.hrc:872 msgctxt "ANALYSIS_Tbillprice" msgid "Returns the price of 100 currency units face value for a treasury bill" -msgstr "" -"Trả về giá của 100 đơn vị tiền tệ giá trên danh nghĩa của tín phiếu bộ tài " -"chính" +msgstr "Trả về giá của 100 đơn vị tiền tệ giá trên danh nghĩa của tín phiếu bộ tài chính" -#. XT9YH -#: analysis.src +#: analysis.hrc:873 msgctxt "ANALYSIS_Tbillprice" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" -#. 9oYEm -#: analysis.src +#: analysis.hrc:874 msgctxt "ANALYSIS_Tbillprice" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" -#. YZMPq -#: analysis.src +#: analysis.hrc:875 msgctxt "ANALYSIS_Tbillprice" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. ckYgn -#: analysis.src +#: analysis.hrc:876 msgctxt "ANALYSIS_Tbillprice" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. zEx9A -#: analysis.src +#: analysis.hrc:877 msgctxt "ANALYSIS_Tbillprice" msgid "Discount" msgstr "Hạ giá" -#. FNtHE -#: analysis.src +#: analysis.hrc:878 msgctxt "ANALYSIS_Tbillprice" msgid "The discount rate" msgstr "Tỷ lệ giảm giá" -#. 77jzy -#: analysis.src +#: analysis.hrc:883 msgctxt "ANALYSIS_Tbillyield" msgid "Returns the yield for a treasury bill" msgstr "Trả về lợi nhuận của tín phiếu bộ tài chính" -#. PwuoY -#: analysis.src +#: analysis.hrc:884 msgctxt "ANALYSIS_Tbillyield" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" -#. nGGCY -#: analysis.src +#: analysis.hrc:885 msgctxt "ANALYSIS_Tbillyield" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" -#. YGJqm -#: analysis.src +#: analysis.hrc:886 msgctxt "ANALYSIS_Tbillyield" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. 4zABS -#: analysis.src +#: analysis.hrc:887 msgctxt "ANALYSIS_Tbillyield" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. 5eSCG -#: analysis.src +#: analysis.hrc:888 msgctxt "ANALYSIS_Tbillyield" msgid "Price" msgstr "Giá" -#. VkHpw -#: analysis.src +#: analysis.hrc:889 msgctxt "ANALYSIS_Tbillyield" msgid "The price" msgstr "GIá" -#. EqFnk -#: analysis.src +#: analysis.hrc:894 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" -msgid "" -"Returns the price per $100 face value of a security with an odd first period" -msgstr "" -"Trả về giá trên $100 giá trên danh nghĩa của chứng khoán có kỳ lẻ đầu tiên" +msgid "Returns the price per $100 face value of a security with an odd first period" +msgstr "Trả về giá trên $100 giá trên danh nghĩa của chứng khoán có kỳ lẻ đầu tiên" -#. iWwx7 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:895 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" -#. 76Zwh -#: analysis.src +#: analysis.hrc:896 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" -#. FCAtj -#: analysis.src +#: analysis.hrc:897 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. tYZZt -#: analysis.src +#: analysis.hrc:898 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. uBtHy -#: analysis.src +#: analysis.hrc:899 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" msgid "Issue" msgstr "Cấp" -#. RBg5M -#: analysis.src +#: analysis.hrc:900 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" msgid "The issue date" msgstr "Ngày tháng cấp" -#. Eq4nW -#: analysis.src +#: analysis.hrc:901 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" msgid "First coupon" msgstr "Phiếu lãi đầu" -#. qPv58 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:902 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" msgid "The first coupon date" msgstr "Ngày tháng của phiếu lãi thứ nhất" -#. e6HE5 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:903 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" -#. h6Gu6 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:904 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" msgid "The rate" msgstr "Tỷ lệ" -#. gkvEE -#: analysis.src +#: analysis.hrc:905 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" msgid "Yield" msgstr "Tổng lợi" -#. 5EvGf -#: analysis.src +#: analysis.hrc:906 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" msgid "The yield" msgstr "Tổng lợi" -#. UsRTH -#: analysis.src +#: analysis.hrc:907 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" msgid "Redemption" msgstr "Trả hết" -#. ZzgKB -#: analysis.src +#: analysis.hrc:908 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" msgid "The redemption value" msgstr "Giá trị tức đáo hạn." -#. DAKmU -#: analysis.src +#: analysis.hrc:909 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" msgid "Frequency" msgstr "Tần số" -#. BNhiF -#: analysis.src +#: analysis.hrc:910 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" msgid "The frequency" msgstr "Tần số" -#. kkghz -#: analysis.src +#: analysis.hrc:911 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" -#. JEgfs -#: analysis.src +#: analysis.hrc:912 msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" -#. z5Eww -#: analysis.src +#: analysis.hrc:917 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "Returns the yield of a security with an odd first period" msgstr "Trả về lợi nhuận của chứng khoán ở kỳ lẻ đầu tiên" -#. 9rFfq -#: analysis.src +#: analysis.hrc:918 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" -#. tyFut -#: analysis.src +#: analysis.hrc:919 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" -#. FtBAo -#: analysis.src +#: analysis.hrc:920 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. DEBJg -#: analysis.src +#: analysis.hrc:921 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. EAihU -#: analysis.src +#: analysis.hrc:922 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "Issue" msgstr "Cấp" -#. Vi83F -#: analysis.src +#: analysis.hrc:923 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "The issue date" msgstr "Ngày tháng cấp" -#. W6oCi -#: analysis.src +#: analysis.hrc:924 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "First coupon" msgstr "Phiếu lãi đầu" -#. B8LJA -#: analysis.src +#: analysis.hrc:925 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "The first coupon date" msgstr "Ngày tháng của phiếu lãi thứ nhất" -#. Az44N -#: analysis.src +#: analysis.hrc:926 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" -#. hnFB2 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:927 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "The rate" msgstr "Tỷ lệ" -#. cHzGL -#: analysis.src +#: analysis.hrc:928 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "Price" msgstr "Giá" -#. CE5La -#: analysis.src +#: analysis.hrc:929 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "The price" msgstr "GIá" -#. LXekY -#: analysis.src +#: analysis.hrc:930 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "Redemption" msgstr "Trả hết" -#. hi8zV -#: analysis.src +#: analysis.hrc:931 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "The redemption value" msgstr "Giá trị tức đáo hạn." -#. apH6n -#: analysis.src +#: analysis.hrc:932 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "Frequency" msgstr "Tần số" -#. UWAyT -#: analysis.src +#: analysis.hrc:933 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "The frequency" msgstr "Tần số" -#. 5aWHP -#: analysis.src +#: analysis.hrc:934 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" -#. vkSMh -#: analysis.src +#: analysis.hrc:935 msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" -#. iBp3t -#: analysis.src +#: analysis.hrc:940 msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice" -msgid "" -"Returns the price per $100 face value of a security with an odd last period" +msgid "Returns the price per $100 face value of a security with an odd last period" msgstr "Trả về giá trên $100 giá danh nghĩa của chứng khoán ở kỳ lẻ cuối cùng" -#. AsioE -#: analysis.src +#: analysis.hrc:941 msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" -#. EX8ig -#: analysis.src +#: analysis.hrc:942 msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" -#. rRQsG -#: analysis.src +#: analysis.hrc:943 msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. gCGUZ -#: analysis.src +#: analysis.hrc:944 msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. JFwHq -#: analysis.src +#: analysis.hrc:945 msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice" msgid "Last interest" msgstr "Lãi cuối" -#. R4Q2a -#: analysis.src +#: analysis.hrc:946 msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice" msgid "The last interest date" msgstr "Ngày tháng lãi cuối cùng" -#. aZ3YY -#: analysis.src +#: analysis.hrc:947 msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" -#. KB2rU -#: analysis.src +#: analysis.hrc:948 msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice" msgid "The rate" msgstr "Tỷ lệ" -#. GDUzx -#: analysis.src +#: analysis.hrc:949 msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice" msgid "Yield" msgstr "Tổng lợi" -#. avZVs -#: analysis.src +#: analysis.hrc:950 msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice" msgid "The yield" msgstr "Tổng lợi" -#. MWCc6 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:951 msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice" msgid "Redemption" msgstr "Trả hết" -#. hzzyo -#: analysis.src +#: analysis.hrc:952 msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice" msgid "The redemption value" msgstr "Giá trị tức đáo hạn." -#. Sr3Rp -#: analysis.src +#: analysis.hrc:953 msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice" msgid "Frequency" msgstr "Tần số" -#. ENFos -#: analysis.src +#: analysis.hrc:954 msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice" msgid "The frequency" msgstr "Tần số" -#. DDiUc -#: analysis.src +#: analysis.hrc:955 msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" -#. nvo2f -#: analysis.src +#: analysis.hrc:956 msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" -#. DZoFd -#: analysis.src +#: analysis.hrc:961 msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield" msgid "Returns the yield of a security with an odd last period" msgstr "Trả về lợi nhuận của chứng khoán với kỳ lẻ cuối cùng" -#. jX4YX -#: analysis.src +#: analysis.hrc:962 msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" -#. jRgpu -#: analysis.src +#: analysis.hrc:963 msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" -#. rgPDC -#: analysis.src +#: analysis.hrc:964 msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. 8sSPm -#: analysis.src +#: analysis.hrc:965 msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. ipMJJ -#: analysis.src +#: analysis.hrc:966 msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield" msgid "Last interest" msgstr "Lãi cuối" -#. Dj2hq -#: analysis.src +#: analysis.hrc:967 msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield" msgid "The last interest date" msgstr "Ngày tháng lãi cuối cùng" -#. EUGax -#: analysis.src +#: analysis.hrc:968 msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" -#. KS3CY -#: analysis.src +#: analysis.hrc:969 msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield" msgid "The rate" msgstr "Tỷ lệ" -#. CpQMi -#: analysis.src +#: analysis.hrc:970 msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield" msgid "Price" msgstr "Giá" -#. xXRpv -#: analysis.src +#: analysis.hrc:971 msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield" msgid "The price" msgstr "GIá" -#. VrTsn -#: analysis.src +#: analysis.hrc:972 msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield" msgid "Redemption" msgstr "Trả hết" -#. ZibYN -#: analysis.src +#: analysis.hrc:973 msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield" msgid "The redemption value" msgstr "Giá trị tức đáo hạn." -#. 5QDbS -#: analysis.src +#: analysis.hrc:974 msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield" msgid "Frequency" msgstr "Tần số" -#. vWmtG -#: analysis.src +#: analysis.hrc:975 msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield" msgid "The frequency" msgstr "Tần số" -#. XAtLq -#: analysis.src +#: analysis.hrc:976 msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" -#. ALuqu -#: analysis.src +#: analysis.hrc:977 msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" -#. DTKfi -#: analysis.src +#: analysis.hrc:982 msgctxt "ANALYSIS_Xirr" -msgid "" -"Returns the internal rate of return for a non-periodic schedule of payments" +msgid "Returns the internal rate of return for a non-periodic schedule of payments" msgstr "Trả về tỷ suất lợi tức cho quá hạn trả không chu kỳ" -#. NQwoD -#: analysis.src +#: analysis.hrc:983 msgctxt "ANALYSIS_Xirr" msgid "Values" msgstr "Giá trị" -#. 43s42 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:984 msgctxt "ANALYSIS_Xirr" msgid "The values" msgstr "Các giá trị" -#. nEjNY -#: analysis.src +#: analysis.hrc:985 msgctxt "ANALYSIS_Xirr" msgid "Dates" msgstr "Ngày" -#. T8Cgb -#: analysis.src +#: analysis.hrc:986 msgctxt "ANALYSIS_Xirr" msgid "The dates" msgstr "Các ngày tháng" -#. vgfoR -#: analysis.src +#: analysis.hrc:987 msgctxt "ANALYSIS_Xirr" msgid "Guess" msgstr "Đoán" -#. bwH8A -#: analysis.src +#: analysis.hrc:988 msgctxt "ANALYSIS_Xirr" msgid "The guess" msgstr "Ước đoán" -#. umfBr -#: analysis.src +#: analysis.hrc:993 msgctxt "ANALYSIS_Xnpv" msgid "Returns the net present value for a non-periodic schedule of payments" msgstr "Trả về giá trị hiện tại ròng cho quá hạn trả không chu kỳ" -#. BjrcH -#: analysis.src +#: analysis.hrc:994 msgctxt "ANALYSIS_Xnpv" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" -#. 5kCmJ -#: analysis.src +#: analysis.hrc:995 msgctxt "ANALYSIS_Xnpv" msgid "The rate" msgstr "Tỷ lệ" -#. KBxE5 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:996 msgctxt "ANALYSIS_Xnpv" msgid "Values" msgstr "Giá trị" -#. HjdY8 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:997 msgctxt "ANALYSIS_Xnpv" msgid "The values" msgstr "Các giá trị" -#. DFXQE -#: analysis.src +#: analysis.hrc:998 msgctxt "ANALYSIS_Xnpv" msgid "Dates" msgstr "Ngày" -#. WcoB9 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:999 msgctxt "ANALYSIS_Xnpv" msgid "The dates" msgstr "Các ngày tháng" -#. iA7PV -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1004 msgctxt "ANALYSIS_Intrate" msgid "Returns the interest rate for a fully invested security" msgstr "Trả về lãi xuất cho chứng khoán đã đầu tư đầy đủ" -#. QSbCe -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1005 msgctxt "ANALYSIS_Intrate" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" -#. AKaKd -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1006 msgctxt "ANALYSIS_Intrate" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" -#. rxPUy -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1007 msgctxt "ANALYSIS_Intrate" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. Zhgii -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1008 msgctxt "ANALYSIS_Intrate" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. KYJxC -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1009 msgctxt "ANALYSIS_Intrate" msgid "Investment" msgstr "Đầu tư" -#. FRKeF -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1010 msgctxt "ANALYSIS_Intrate" msgid "The investment" msgstr "Đầu tư" -#. DwCEw -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1011 msgctxt "ANALYSIS_Intrate" msgid "Redemption" msgstr "Trả hết" -#. 7xDcc -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1012 msgctxt "ANALYSIS_Intrate" msgid "The redemption value" msgstr "Giá trị tức đáo hạn." -#. GRAqN -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1013 msgctxt "ANALYSIS_Intrate" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" -#. NcGeu -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1014 msgctxt "ANALYSIS_Intrate" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" -#. aqna7 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1019 msgctxt "ANALYSIS_Coupncd" msgid "Returns the first coupon date after the settlement date" msgstr "Trả về ngày của phiếu lãi đầu tiên sau ngày thanh toán" -#. bMgbM -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1020 msgctxt "ANALYSIS_Coupncd" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" -#. hNzBw -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1021 msgctxt "ANALYSIS_Coupncd" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" -#. YwN3F -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1022 msgctxt "ANALYSIS_Coupncd" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. QgyqZ -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1023 msgctxt "ANALYSIS_Coupncd" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. 4kfKL -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1024 msgctxt "ANALYSIS_Coupncd" msgid "Frequency" msgstr "Tần số" -#. sTEGC -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1025 msgctxt "ANALYSIS_Coupncd" msgid "The frequency" msgstr "Tần số" -#. erfuq -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1026 msgctxt "ANALYSIS_Coupncd" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" -#. HpL82 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1027 msgctxt "ANALYSIS_Coupncd" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" -#. xUc5u -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1032 msgctxt "ANALYSIS_Coupdays" -msgid "" -"Returns the number of days in the coupon period containing the settlement " -"date" +msgid "Returns the number of days in the coupon period containing the settlement date" msgstr "Trả về số ngày của chu kỳ phiếu chứa ngày thanh toán" -#. EEKAN -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1033 msgctxt "ANALYSIS_Coupdays" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" -#. yDhqa -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1034 msgctxt "ANALYSIS_Coupdays" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" -#. DFuYG -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1035 msgctxt "ANALYSIS_Coupdays" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. HUSS4 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1036 msgctxt "ANALYSIS_Coupdays" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. k9BFq -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1037 msgctxt "ANALYSIS_Coupdays" msgid "Frequency" msgstr "Tần số" -#. FNC2C -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1038 msgctxt "ANALYSIS_Coupdays" msgid "The frequency" msgstr "Tần số" -#. kLBFE -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1039 msgctxt "ANALYSIS_Coupdays" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" -#. YDwAe -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1040 msgctxt "ANALYSIS_Coupdays" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" -#. MVE6E -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1045 msgctxt "ANALYSIS_Coupdaysnc" -msgid "" -"Returns the number of days from the settlement date to the next coupon date" +msgid "Returns the number of days from the settlement date to the next coupon date" msgstr "Trả về số ngày từ ngày thanh toán đến ngày của phiếu lãi tiếp theo" -#. 658AF -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1046 msgctxt "ANALYSIS_Coupdaysnc" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" -#. aFCv6 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1047 msgctxt "ANALYSIS_Coupdaysnc" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" -#. oD5EE -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1048 msgctxt "ANALYSIS_Coupdaysnc" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. AAZAF -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1049 msgctxt "ANALYSIS_Coupdaysnc" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. QWSfa -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1050 msgctxt "ANALYSIS_Coupdaysnc" msgid "Frequency" msgstr "Tần số" -#. BqJcZ -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1051 msgctxt "ANALYSIS_Coupdaysnc" msgid "The frequency" msgstr "Tần số" -#. PdsBs -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1052 msgctxt "ANALYSIS_Coupdaysnc" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" -#. BSHmm -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1053 msgctxt "ANALYSIS_Coupdaysnc" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" -#. qYaB6 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1058 msgctxt "ANALYSIS_Coupdaybs" -msgid "" -"Returns the number of days from the beginning of the coupon period to the " -"settlement date" +msgid "Returns the number of days from the beginning of the coupon period to the settlement date" msgstr "Trả về số ngày từ ngày bắt đầu chu kỳ phiếu tới ngày thanh toán" -#. 27AAB -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1059 msgctxt "ANALYSIS_Coupdaybs" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" -#. bHLcV -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1060 msgctxt "ANALYSIS_Coupdaybs" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" -#. v7tF8 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1061 msgctxt "ANALYSIS_Coupdaybs" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. QADAB -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1062 msgctxt "ANALYSIS_Coupdaybs" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. ZHGGZ -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1063 msgctxt "ANALYSIS_Coupdaybs" msgid "Frequency" msgstr "Tần số" -#. QpvLy -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1064 msgctxt "ANALYSIS_Coupdaybs" msgid "The frequency" msgstr "Tần số" -#. Twk6G -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1065 msgctxt "ANALYSIS_Coupdaybs" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" -#. mDrBv -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1066 msgctxt "ANALYSIS_Coupdaybs" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" -#. aCBKW -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1071 msgctxt "ANALYSIS_Couppcd" msgid "Returns the last coupon date preceding the settlement date" msgstr "Trả về ngày của phiếu lãi cuối cùng trước ngày thanh toán" -#. 6vJVp -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1072 msgctxt "ANALYSIS_Couppcd" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" -#. Q7Wbc -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1073 msgctxt "ANALYSIS_Couppcd" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" -#. 5Yh9i -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1074 msgctxt "ANALYSIS_Couppcd" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. CF4QT -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1075 msgctxt "ANALYSIS_Couppcd" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. bMH2E -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1076 msgctxt "ANALYSIS_Couppcd" msgid "Frequency" msgstr "Tần số" -#. CYukW -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1077 msgctxt "ANALYSIS_Couppcd" msgid "The frequency" msgstr "Tần số" -#. GR5uD -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1078 msgctxt "ANALYSIS_Couppcd" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" -#. wRSRG -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1079 msgctxt "ANALYSIS_Couppcd" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" -#. RVPya -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1084 msgctxt "ANALYSIS_Coupnum" -msgid "" -"Returns the number of coupons payable between the settlement and maturity " -"dates" -msgstr "" -"Trả về số phiếu lãi trả được giữa ngày thanh toán và kỳ hạn thanh toán" +msgid "Returns the number of coupons payable between the settlement and maturity dates" +msgstr "Trả về số phiếu lãi trả được giữa ngày thanh toán và kỳ hạn thanh toán" -#. RFtMC -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1085 msgctxt "ANALYSIS_Coupnum" msgid "Settlement" msgstr "Thanh toán" -#. 5QUEA -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1086 msgctxt "ANALYSIS_Coupnum" msgid "The settlement" msgstr "Thành toán" -#. W9xqG -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1087 msgctxt "ANALYSIS_Coupnum" msgid "Maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. 4PEWh -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1088 msgctxt "ANALYSIS_Coupnum" msgid "The maturity" msgstr "Kỳ hạn thanh toán" -#. t9cVU -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1089 msgctxt "ANALYSIS_Coupnum" msgid "Frequency" msgstr "Tần số" -#. DTAQB -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1090 msgctxt "ANALYSIS_Coupnum" msgid "The frequency" msgstr "Tần số" -#. mfc9J -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1091 msgctxt "ANALYSIS_Coupnum" msgid "Basis" msgstr "Cơ bản" -#. gDPws -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1092 msgctxt "ANALYSIS_Coupnum" msgid "The basis" msgstr "Cơ bản" -#. bJemX -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1097 msgctxt "ANALYSIS_Fvschedule" -msgid "" -"Returns the future value of the initial principal after a series of compound" -" interest rates are applied" -msgstr "" -"Trả về giá trị tương lai của tiền gốc đầu tiên sau khi áp dụng một chuỗi lãi" -" xuất kép" +msgid "Returns the future value of the initial principal after a series of compound interest rates are applied" +msgstr "Trả về giá trị tương lai của tiền gốc đầu tiên sau khi áp dụng một chuỗi lãi xuất kép" -#. yj5Bt -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1098 msgctxt "ANALYSIS_Fvschedule" msgid "Principal" msgstr "Tiền gốc" -#. mc5HE -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1099 msgctxt "ANALYSIS_Fvschedule" msgid "The principal" msgstr "Tiền gốc" -#. iqeP5 -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1100 msgctxt "ANALYSIS_Fvschedule" msgid "Schedule" msgstr "Lịch biểu" -#. JDWWT -#: analysis.src +#: analysis.hrc:1101 msgctxt "ANALYSIS_Fvschedule" msgid "The schedule" msgstr "Lịch biểu" -#. 6ijkz -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Workday" -msgid "WORKDAY" -msgstr "WORKDAY" - -#. AfWsA -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Yearfrac" -msgid "YEARFRAC" -msgstr "YEARFRAC" - -#. RVnvf -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Edate" -msgid "EDATE" -msgstr "EDATE" - -#. PbFwe -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Weeknum" -msgid "WEEKNUM" -msgstr "WEEKNUM" - -#. 3QYmb -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Eomonth" -msgid "EOMONTH" -msgstr "EOMONTH" - -#. 6Gdze -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Networkdays" -msgid "NETWORKDAYS" -msgstr "NETWORKDAYS" - -#. DBAVH -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Amordegrc" -msgid "AMORDEGRC" -msgstr "AMORDEGRC" - -#. BiHTo -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Amorlinc" -msgid "AMORLINC" -msgstr "AMORLINC" - -#. DhBxE -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Accrint" -msgid "ACCRINT" -msgstr "ACCRINT" - -#. mwXCA -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Accrintm" -msgid "ACCRINTM" -msgstr "ACCRINTM" - -#. PzgsR -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Received" -msgid "RECEIVED" -msgstr "RECEIVED" - -#. EnPnX -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Disc" -msgid "DISC" -msgstr "DISC" - -#. AJG3L -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Duration" -msgid "DURATION" -msgstr "DURATION" - -#. CxHZa -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Effect" -msgid "EFFECT" -msgstr "EFFECT" - -#. UFAq3 -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Cumprinc" -msgid "CUMPRINC" -msgstr "CUMPRINC" - -#. uD4Vz -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Cumipmt" -msgid "CUMIPMT" -msgstr "CUMIPMT" - -#. eK9A4 -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Price" -msgid "PRICE" -msgstr "PRICE" - -#. 84H8U -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Pricedisc" -msgid "PRICEDISC" -msgstr "PRICEDISC" - -#. SwPPC -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Pricemat" -msgid "PRICEMAT" -msgstr "PRICEMAT" - -#. 9gM6A -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Mduration" -msgid "MDURATION" -msgstr "MDURATION" - -#. qJ6pm -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Nominal" -msgid "NOMINAL" -msgstr "NOMINAL" - -#. UuQZn -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Dollarfr" -msgid "DOLLARFR" -msgstr "DOLLARFR" - -#. HC3sJ -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Dollarde" -msgid "DOLLARDE" -msgstr "DOLLARDE" - -#. avnCE -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Yield" -msgid "YIELD" -msgstr "YIELD" - -#. rDqBC -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Yielddisc" -msgid "YIELDDISC" -msgstr "YIELDDISC" - -#. s8YNp -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Yieldmat" -msgid "YIELDMAT" -msgstr "YIELDMAT" - -#. jrsqc -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Tbilleq" -msgid "TBILLEQ" -msgstr "TBILLEQ" - -#. 3nkLF -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Tbillprice" -msgid "TBILLPRICE" -msgstr "TBILLPRICE" - -#. 9Hqcq -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Tbillyield" -msgid "TBILLYIELD" -msgstr "TBILLYIELD" - -#. j3fbB -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Oddfprice" -msgid "ODDFPRICE" -msgstr "ODDFPRICE" - -#. ZMFvE -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Oddfyield" -msgid "ODDFYIELD" -msgstr "ODDFYIELD" - -#. uZWVW -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Oddlprice" -msgid "ODDLPRICE" -msgstr "ODDLPRICE" - -#. fxNpT -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Oddlyield" -msgid "ODDLYIELD" -msgstr "ODDLYIELD" - -#. GwWGa -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Xirr" -msgid "XIRR" -msgstr "XIRR" - -#. FFtJx -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Xnpv" -msgid "XNPV" -msgstr "XNPV" - -#. 2B9f5 -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Intrate" -msgid "INTRATE" -msgstr "INTRATE" - -#. 3GuwG -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Coupncd" -msgid "COUPNCD" -msgstr "COUPNCD" - -#. QeAEY -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Coupdays" -msgid "COUPDAYS" -msgstr "COUPDAYS" - -#. Lq4dr -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Coupdaysnc" -msgid "COUPDAYSNC" -msgstr "COUPDAYSNC" - -#. qtDUP -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Coupdaybs" -msgid "COUPDAYBS" -msgstr "COUPDAYBS" - -#. FAwmX -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Couppcd" -msgid "COUPPCD" -msgstr "COUPPCD" - -#. 6Xh9e -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Coupnum" -msgid "COUPNUM" -msgstr "COUPNUM" - -#. bLz5m -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Fvschedule" -msgid "FVSCHEDULE" -msgstr "FVSCHEDULE" - -#. fUGco -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Iseven" -msgid "ISEVEN" -msgstr "ISEVEN" - -#. FBUvG -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Isodd" -msgid "ISODD" -msgstr "ISODD" - -#. hFNy7 -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Gcd" -msgid "GCD" -msgstr "GCD" - -#. TCtJN -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Lcm" -msgid "LCM" -msgstr "LCM" - -#. erEG4 -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Multinomial" -msgid "MULTINOMIAL" -msgstr "MULTINOMIAL" - -#. CE7MF -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Seriessum" -msgid "SERIESSUM" -msgstr "SERIESSUM" - -#. uYhca -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Quotient" -msgid "QUOTIENT" -msgstr "QUOTIENT" - -#. 9ckWv -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Mround" -msgid "MROUND" -msgstr "MROUND" - -#. QG9wZ -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Sqrtpi" -msgid "SQRTPI" -msgstr "SQRTPI" - -#. PdYhv -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Randbetween" -msgid "RANDBETWEEN" -msgstr "RANDBETWEEN" - -#. EWZAR -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Besseli" -msgid "BESSELI" -msgstr "BESSELI" - -#. CjTjy -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Besselj" -msgid "BESSELJ" -msgstr "BESSELJ" - -#. Z3VFR -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Besselk" -msgid "BESSELK" -msgstr "BESSELK" - -#. rekfF -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Bessely" -msgid "BESSELY" -msgstr "BESSELY" - -#. pNT4R -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Bin2Dec" -msgid "BIN2DEC" -msgstr "BIN2DEC" - -#. F8YRr -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Bin2Hex" -msgid "BIN2HEX" -msgstr "BIN2HEX" - -#. Eazmz -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Bin2Oct" -msgid "BIN2OCT" -msgstr "BIN2OCT" - -#. tu3oD -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Delta" -msgid "DELTA" -msgstr "DELTA" - -#. xZ9JA -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Dec2Bin" -msgid "DEC2BIN" -msgstr "DEC2BIN" - -#. WpHqM -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Dec2Hex" -msgid "DEC2HEX" -msgstr "DEC2HEX" - -#. vKjMV -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Dec2Oct" -msgid "DEC2OCT" -msgstr "DEC2OCT" - -#. BTvQw -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Erf" -msgid "ERF" -msgstr "ERF" - -#. LBssK -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Erfc" -msgid "ERFC" -msgstr "ERFC" +#: datefunc.hrc:27 +msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffWeeks" +msgid "Calculates the number of weeks in a specific period" +msgstr "Tính toán số tuần trong một giai đoạn chỉ định" -#. BF4hQ -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Gestep" -msgid "GESTEP" -msgstr "GESTEP" +#: datefunc.hrc:28 +msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffWeeks" +msgid "Start date" +msgstr "Ngày đầu" -#. WpRkG -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Hex2Bin" -msgid "HEX2BIN" -msgstr "HEX2BIN" +#: datefunc.hrc:29 +msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffWeeks" +msgid "First day of the period" +msgstr "Ngày thứ nhất của kỳ" -#. Pv82t -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Hex2Dec" -msgid "HEX2DEC" -msgstr "HEX2DEC" +#: datefunc.hrc:30 +msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffWeeks" +msgid "End date" +msgstr "Ngày cuối" -#. Y9YjX -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Hex2Oct" -msgid "HEX2OCT" -msgstr "HEX2OCT" +#: datefunc.hrc:31 +msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffWeeks" +msgid "Last day of the period" +msgstr "Ngày cuối cùng của kỳ" -#. ZBD5F -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imabs" -msgid "IMABS" -msgstr "IMABS" +#: datefunc.hrc:32 +msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffWeeks" +msgid "Type" +msgstr "Kiểu" -#. BAByk -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imaginary" -msgid "IMAGINARY" -msgstr "IMAGINARY" +#: datefunc.hrc:33 +msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffWeeks" +msgid "Type of calculation: Type=0 means the time interval, Type=1 means calendar weeks." +msgstr "Kiểu tính toán: Kiểu=0 có nghĩa là khoảng thời gian, còn Kiểu=1 có nghĩa là những tuần trong lịch." -#. 2uNWF -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Impower" -msgid "IMPOWER" -msgstr "IMPOWER" +#: datefunc.hrc:38 +msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffMonths" +msgid "Determines the number of months in a specific period." +msgstr "Xác định số tháng trong một giai đoạn chỉ định." -#. rYyTW -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imargument" -msgid "IMARGUMENT" -msgstr "IMARGUMENT" +#: datefunc.hrc:39 +msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffMonths" +msgid "Start date" +msgstr "Ngày đầu" -#. mqoCG -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imcos" -msgid "IMCOS" -msgstr "IMCOS" +#: datefunc.hrc:40 +msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffMonths" +msgid "First day of the period." +msgstr "Ngày đầu tiên của giai đoạn." -#. Gg6SX -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imdiv" -msgid "IMDIV" -msgstr "IMDIV" +#: datefunc.hrc:41 +msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffMonths" +msgid "End date" +msgstr "Ngày cuối" -#. awcit -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imexp" -msgid "IMEXP" -msgstr "IMEXP" +#: datefunc.hrc:42 +msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffMonths" +msgid "Last day of the period." +msgstr "Ngày cuối cùng của giai đoạn." -#. 4Bwdp -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imconjugate" -msgid "IMCONJUGATE" -msgstr "IMCONJUGATE" +#: datefunc.hrc:43 +msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffMonths" +msgid "Type" +msgstr "Kiểu" -#. M6eFM -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imln" -msgid "IMLN" -msgstr "IMLN" +#: datefunc.hrc:44 +msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffMonths" +msgid "Type of calculation: Type=0 means the time interval, Type=1 means calendar months." +msgstr "Kiểu tính toán: Kiểu=0 có nghĩa là khoảng thời gian, còn Kiểu=1 có nghĩa là các tháng lịch." -#. fqZYW -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imlog10" -msgid "IMLOG10" -msgstr "IMLOG10" +#: datefunc.hrc:49 +msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffYears" +msgid "Calculates the number of years in a specific period." +msgstr "Tính toán số năm trong một giai đoạn chỉ định." -#. WHtaY -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imlog2" -msgid "IMLOG2" -msgstr "IMLOG2" +#: datefunc.hrc:50 +msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffYears" +msgid "Start date" +msgstr "Ngày đầu" -#. TVDb3 -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Improduct" -msgid "IMPRODUCT" -msgstr "IMPRODUCT" +#: datefunc.hrc:51 +msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffYears" +msgid "First day of the period" +msgstr "Ngày thứ nhất của kỳ" -#. sjBzU -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imreal" -msgid "IMREAL" -msgstr "IMREAL" +#: datefunc.hrc:52 +msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffYears" +msgid "End date" +msgstr "Ngày cuối" -#. 5er6D -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imsin" -msgid "IMSIN" -msgstr "IMSIN" +#: datefunc.hrc:53 +msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffYears" +msgid "Last day of the period" +msgstr "Ngày cuối cùng của kỳ" -#. UjErA -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imsub" -msgid "IMSUB" -msgstr "IMSUB" +#: datefunc.hrc:54 +msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffYears" +msgid "Type" +msgstr "Kiểu" -#. tWMXp -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imsum" -msgid "IMSUM" -msgstr "IMSUM" +#: datefunc.hrc:55 +msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffYears" +msgid "Type of calculation: Type=0 means the time interval, Type=1 means calendar years." +msgstr "" +"Kiểu phép tính:\n" +" • 0\t\tkhoảng thời gian\n" +" • 1\t\tnăm theo lịch." -#. eeACY -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imsqrt" -msgid "IMSQRT" -msgstr "IMSQRT" +#: datefunc.hrc:60 +msgctxt "DATE_FUNCDESC_IsLeapYear" +msgid "Returns 1 (TRUE) if the date is a day of a leap year, otherwise 0 (FALSE)." +msgstr "Trả về 1 (ĐÚNG) nếu ngày là một ngày của năm nhuận, nếu không thì 0 (SAI)." -#. F8G2A -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imtan" -msgid "IMTAN" -msgstr "" +#: datefunc.hrc:61 +msgctxt "DATE_FUNCDESC_IsLeapYear" +msgid "Date" +msgstr "Ngày" -#. LAvtq -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imsec" -msgid "IMSEC" -msgstr "" +#: datefunc.hrc:62 +msgctxt "DATE_FUNCDESC_IsLeapYear" +msgid "Any day in the desired year" +msgstr "Bất cứ ngày nào trong năm đã muốn" -#. z2LA2 -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imcsc" -msgid "IMCSC" -msgstr "" +#: datefunc.hrc:67 +msgctxt "DATE_FUNCDESC_DaysInMonth" +msgid "Returns the number of days of the month in which the date entered occurs" +msgstr "Trả về số ngày của tháng trong đó ngày nhập có xảy ra." -#. QMh3f -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imcot" -msgid "IMCOT" -msgstr "IMCOS" +#: datefunc.hrc:68 +msgctxt "DATE_FUNCDESC_DaysInMonth" +msgid "Date" +msgstr "Ngày" -#. dDt5m -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imsinh" -msgid "IMSINH" -msgstr "IMSIN" +#: datefunc.hrc:69 +msgctxt "DATE_FUNCDESC_DaysInMonth" +msgid "Any day in the desired month" +msgstr "Bất cứ ngày nào trong tháng mong muốn" -#. AbhV7 -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imcosh" -msgid "IMCOSH" -msgstr "IMCOS" +#: datefunc.hrc:74 +msgctxt "DATE_FUNCDESC_DaysInYear" +msgid "Returns the number of days of the year in which the date entered occurs." +msgstr "Trả về số ngày của năm trong đó ngày nhập có xảy ra." -#. uAUF5 -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imsech" -msgid "IMSECH" -msgstr "" +#: datefunc.hrc:75 +msgctxt "DATE_FUNCDESC_DaysInYear" +msgid "Date" +msgstr "Ngày" -#. U5b99 -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imcsch" -msgid "IMCSCH" -msgstr "" +#: datefunc.hrc:76 +msgctxt "DATE_FUNCDESC_DaysInYear" +msgid "Any day in the desired year" +msgstr "Bất cứ ngày nào trong năm đã muốn" -#. CF5gh -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Complex" -msgid "COMPLEX" -msgstr "COMPLEX" +#: datefunc.hrc:81 +msgctxt "DATE_FUNCDESC_WeeksInYear" +msgid "Returns the number of weeks of the year in which the date entered occurs" +msgstr "Trả về số tuần của năm trong đó ngày nhập có xảy ra" -#. TT4GS -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Oct2Bin" -msgid "OCT2BIN" -msgstr "OCT2BIN" +#: datefunc.hrc:82 +msgctxt "DATE_FUNCDESC_WeeksInYear" +msgid "Date" +msgstr "Ngày" -#. JdMvF -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Oct2Dec" -msgid "OCT2DEC" -msgstr "OCT2DEC" +#: datefunc.hrc:83 +msgctxt "DATE_FUNCDESC_WeeksInYear" +msgid "Any day in the desired year" +msgstr "Bất cứ ngày nào trong năm đã muốn" -#. uiNSk -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Oct2Hex" -msgid "OCT2HEX" -msgstr "OCT2HEX" +#: datefunc.hrc:88 +msgctxt "DATE_FUNCDESC_Rot13" +msgid "Encrypts or decrypts a text using the ROT13 algorithm" +msgstr "Mật mã hoá hoặc giải mật mã một văn bản bằng thuật toán ROT13" -#. UoAt5 -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Convert" -msgid "CONVERT" -msgstr "CONVERT" +#: datefunc.hrc:89 +msgctxt "DATE_FUNCDESC_Rot13" +msgid "Text" +msgstr "Văn bản" -#. sNrDC -#: analysis_funcnames.src -msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Factdouble" -msgid "FACTDOUBLE" -msgstr "FACTDOUBLE" +#: datefunc.hrc:90 +msgctxt "DATE_FUNCDESC_Rot13" +msgid "Text to be encrypted or text already encrypted" +msgstr "Văn bản cần mật mã hoá hoặc văn bản đã được mật mã" -#. GpdwB -#: pricing.src +#: pricing.hrc:28 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "Pricing of a barrier option" msgstr "" -#. G9CqA -#: pricing.src +#: pricing.hrc:29 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "spot" msgstr "" -#. griJk -#: pricing.src +#: pricing.hrc:30 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "Price/value of the underlying asset" msgstr "" -#. kdEJ9 -#: pricing.src +#: pricing.hrc:31 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "vol" msgstr "" -#. mkRVX -#: pricing.src +#: pricing.hrc:32 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "Annual volatility of the underlying asset" msgstr "" -#. rj3my -#: pricing.src +#: pricing.hrc:33 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "r" msgstr "" -#. 5ycmU -#: pricing.src +#: pricing.hrc:34 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "Interest rate (continuously compounded)" msgstr "" -#. k7WX6 -#: pricing.src +#: pricing.hrc:35 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "rf" msgstr "" -#. PKubC -#: pricing.src +#: pricing.hrc:36 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "Foreign interest rate (continuously compounded)" msgstr "" -#. X7tiE -#: pricing.src +#: pricing.hrc:37 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "T" msgstr "" -#. EDrkw -#: pricing.src +#: pricing.hrc:38 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "Time to maturity of the option in years" msgstr "" -#. 8XwjD -#: pricing.src +#: pricing.hrc:39 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "strike" msgstr "" -#. M2EPW -#: pricing.src +#: pricing.hrc:40 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "Strike level of the option" msgstr "" -#. PHSND -#: pricing.src +#: pricing.hrc:41 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "barrier_low" msgstr "" -#. yDAAU -#: pricing.src +#: pricing.hrc:42 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "Lower barrier (set to 0 for no lower barrier)" msgstr "" -#. qZ7BT -#: pricing.src +#: pricing.hrc:43 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "barrier_up" msgstr "" -#. BucTp -#: pricing.src +#: pricing.hrc:44 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "Upper barrier (set to 0 for no upper barrier)" msgstr "" -#. bBuCG -#: pricing.src +#: pricing.hrc:45 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "rebate" msgstr "" -#. vUB3C -#: pricing.src +#: pricing.hrc:46 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "Amount of money paid at maturity if barrier was hit" msgstr "" -#. dPfG2 -#: pricing.src +#: pricing.hrc:47 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "put/call" msgstr "" -#. 4LDhv -#: pricing.src +#: pricing.hrc:48 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "String to define if the option is a (p)ut or a (c)all" msgstr "" -#. FzQLf -#: pricing.src +#: pricing.hrc:49 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "knock in/out" msgstr "" -#. RquEA -#: pricing.src +#: pricing.hrc:50 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "String to define if the option is of type knock-(i)n or knock-(o)ut" msgstr "" -#. mNNwJ -#: pricing.src +#: pricing.hrc:51 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "barrier_type" msgstr "" -#. adNji -#: pricing.src +#: pricing.hrc:52 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" -msgid "" -"String to define whether the barrier is observed (c)ontinuously or only at " -"the (e)nd/maturity" +msgid "String to define whether the barrier is observed (c)ontinuously or only at the (e)nd/maturity" msgstr "" -#. bMmAA -#: pricing.src +#: pricing.hrc:53 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" msgid "greek" msgstr "" -#. bawL6 -#: pricing.src +#: pricing.hrc:54 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier" -msgid "" -"Optional parameter, if left out then the function simply returns the option " -"price; if set, the function returns price sensitivities (Greeks) to one of " -"the input parameters; possible values are (d)elta, (g)amma, (t)heta, v(e)ga," -" v(o)lga, v(a)nna, (r)ho, rho(f)" +msgid "Optional parameter, if left out then the function simply returns the option price; if set, the function returns price sensitivities (Greeks) to one of the input parameters; possible values are (d)elta, (g)amma, (t)heta, v(e)ga, v(o)lga, v(a)nna, (r)ho, rho(f)" msgstr "" -#. nggAA -#: pricing.src +#: pricing.hrc:59 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "Pricing of a touch/no-touch option" msgstr "" -#. G4FoH -#: pricing.src +#: pricing.hrc:60 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "spot" msgstr "" -#. k45Ku -#: pricing.src +#: pricing.hrc:61 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "Price/value of the underlying asset" msgstr "" -#. bxicn -#: pricing.src +#: pricing.hrc:62 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "vol" msgstr "" -#. XzXoA -#: pricing.src +#: pricing.hrc:63 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "Annual volatility of the underlying asset" msgstr "" -#. vFcRp -#: pricing.src +#: pricing.hrc:64 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "r" msgstr "" -#. a2VQD -#: pricing.src +#: pricing.hrc:65 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "Interest rate (continuously compounded)" msgstr "" -#. NphFs -#: pricing.src +#: pricing.hrc:66 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "rf" msgstr "" -#. nDCzr -#: pricing.src +#: pricing.hrc:67 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "Foreign interest rate (continuously compounded)" msgstr "" -#. TsCN5 -#: pricing.src +#: pricing.hrc:68 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "T" msgstr "" -#. rfjRD -#: pricing.src +#: pricing.hrc:69 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "Time to maturity of the option in years" msgstr "" -#. iRUEL -#: pricing.src +#: pricing.hrc:70 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "barrier_low" msgstr "" -#. zmuoi -#: pricing.src +#: pricing.hrc:71 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "Lower barrier (set to 0 for no lower barrier)" msgstr "" -#. PACi3 -#: pricing.src +#: pricing.hrc:72 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "barrier_up" msgstr "" -#. o525W -#: pricing.src +#: pricing.hrc:73 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "Upper barrier (set to 0 for no upper barrier)" msgstr "" -#. WSDbG -#: pricing.src +#: pricing.hrc:74 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "foreign/domestic" msgstr "" -#. 7R46A -#: pricing.src +#: pricing.hrc:75 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" -msgid "" -"String to define if the option pays one unit of (d)omestic currency (cash or" -" nothing) or (f)oreign currency (asset or nothing)" +msgid "String to define if the option pays one unit of (d)omestic currency (cash or nothing) or (f)oreign currency (asset or nothing)" msgstr "" -#. UBbza -#: pricing.src +#: pricing.hrc:76 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "knock in/out" msgstr "" -#. A8faz -#: pricing.src +#: pricing.hrc:77 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" -msgid "" -"String to define if the option is of type knock-(i)n (touch) or knock-(o)ut " -"(no-touch)" +msgid "String to define if the option is of type knock-(i)n (touch) or knock-(o)ut (no-touch)" msgstr "" -#. 5EdZP -#: pricing.src +#: pricing.hrc:78 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "barrier_type" msgstr "" -#. mAcT6 -#: pricing.src +#: pricing.hrc:79 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" -msgid "" -"String to define whether the barrier is observed (c)ontinuously or only at " -"the (e)nd/maturity" +msgid "String to define whether the barrier is observed (c)ontinuously or only at the (e)nd/maturity" msgstr "" -#. DQHSE -#: pricing.src +#: pricing.hrc:80 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" msgid "greek" msgstr "" -#. EPFrM -#: pricing.src +#: pricing.hrc:81 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch" -msgid "" -"Optional parameter, if left out then the function simply returns the option " -"price; if set, the function returns price sensitivities (Greeks) to one of " -"the input parameters; possible values are (d)elta, (g)amma, (t)heta, v(e)ga," -" v(o)lga, v(a)nna, (r)ho, rho(f)" +msgid "Optional parameter, if left out then the function simply returns the option price; if set, the function returns price sensitivities (Greeks) to one of the input parameters; possible values are (d)elta, (g)amma, (t)heta, v(e)ga, v(o)lga, v(a)nna, (r)ho, rho(f)" msgstr "" -#. sPkFe -#: pricing.src +#: pricing.hrc:86 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit" -msgid "" -"Probability that an asset hits a barrier assuming it follows dS/S = mu dt + " -"vol dW" +msgid "Probability that an asset hits a barrier assuming it follows dS/S = mu dt + vol dW" msgstr "" -#. qzeHP -#: pricing.src +#: pricing.hrc:87 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit" msgid "spot" msgstr "" -#. hBkLM -#: pricing.src +#: pricing.hrc:88 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit" msgid "Price/value S of the underlying asset" msgstr "" -#. EMAZ3 -#: pricing.src +#: pricing.hrc:89 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit" msgid "vol" msgstr "" -#. 74JKC -#: pricing.src +#: pricing.hrc:90 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit" msgid "Annual volatility of the underlying asset" msgstr "" -#. 86Zqn -#: pricing.src +#: pricing.hrc:91 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit" msgid "drift" msgstr "" -#. qsmwN -#: pricing.src +#: pricing.hrc:92 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit" msgid "Parameter mu in dS/S = mu dt + vol dW" msgstr "" -#. BxesB -#: pricing.src +#: pricing.hrc:93 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit" msgid "T" msgstr "" -#. uzAtG -#: pricing.src +#: pricing.hrc:94 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit" msgid "Time to maturity" msgstr "" -#. CJBBH -#: pricing.src +#: pricing.hrc:95 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit" msgid "barrier_low" msgstr "" -#. CfPbF -#: pricing.src +#: pricing.hrc:96 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit" msgid "Lower barrier (set to 0 for no lower barrier)" msgstr "" -#. 9cRwz -#: pricing.src +#: pricing.hrc:97 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit" msgid "barrier_up" msgstr "" -#. xLZJL -#: pricing.src +#: pricing.hrc:98 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit" msgid "Upper barrier (set to 0 for no upper barrier)" msgstr "" -#. EGDE8 -#: pricing.src +#: pricing.hrc:103 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney" -msgid "" -"Probability that an asset will at maturity end up between two barrier " -"levels, assuming it follows dS/S = mu dt + vol dW (if the last two optional " -"parameters (strike, put/call) are specified, the probability of S_T in " -"[strike, upper barrier] for a call and S_T in [lower barrier, strike] for a " -"put will be returned)" +msgid "Probability that an asset will at maturity end up between two barrier levels, assuming it follows dS/S = mu dt + vol dW (if the last two optional parameters (strike, put/call) are specified, the probability of S_T in [strike, upper barrier] for a call and S_T in [lower barrier, strike] for a put will be returned)" msgstr "" -#. hCYDy -#: pricing.src +#: pricing.hrc:104 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney" msgid "spot" msgstr "" -#. WsfBx -#: pricing.src +#: pricing.hrc:105 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney" msgid "Price/value of the asset" msgstr "" -#. MPbAe -#: pricing.src +#: pricing.hrc:106 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney" msgid "vol" msgstr "" -#. LS34G -#: pricing.src +#: pricing.hrc:107 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney" msgid "Annual volatility of the asset" msgstr "" -#. oscBj -#: pricing.src +#: pricing.hrc:108 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney" msgid "drift" msgstr "" -#. b9uKH -#: pricing.src +#: pricing.hrc:109 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney" msgid "Parameter mu from dS/S = mu dt + vol dW" msgstr "" -#. EAhiT -#: pricing.src +#: pricing.hrc:110 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney" msgid "T" msgstr "" -#. EbYRY -#: pricing.src +#: pricing.hrc:111 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney" msgid "Time to maturity in years" msgstr "" -#. CD9Zf -#: pricing.src +#: pricing.hrc:112 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney" msgid "barrier_low" msgstr "" -#. AMhM4 -#: pricing.src +#: pricing.hrc:113 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney" msgid "Lower barrier (set to 0 for no lower barrier)" msgstr "" -#. AnqpW -#: pricing.src +#: pricing.hrc:114 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney" msgid "barrier_up" msgstr "" -#. XeFcH -#: pricing.src +#: pricing.hrc:115 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney" msgid "Upper barrier (set to 0 for no upper barrier)" msgstr "" -#. h5bwM -#: pricing.src +#: pricing.hrc:116 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney" msgid "put/call" msgstr "" -#. 25asq -#: pricing.src +#: pricing.hrc:117 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney" msgid "Optional (p)ut/(c)all indicator" msgstr "" -#. bUudC -#: pricing.src +#: pricing.hrc:118 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney" msgid "strike" msgstr "" -#. DyhDw -#: pricing.src +#: pricing.hrc:119 msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney" msgid "Optional strike level" msgstr "" -#. 8xTrH -#: pricing.src +#. function names as accessible from cells +#: strings.hrc:26 msgctxt "PRICING_FUNCNAME_OptBarrier" msgid "OPT_BARRIER" msgstr "" -#. 5xNGn -#: pricing.src +#: strings.hrc:27 msgctxt "PRICING_FUNCNAME_OptTouch" msgid "OPT_TOUCH" msgstr "" -#. pnGGe -#: pricing.src +#: strings.hrc:28 msgctxt "PRICING_FUNCNAME_OptProbHit" msgid "OPT_PROB_HIT" msgstr "" -#. s75E5 -#: pricing.src +#: strings.hrc:29 msgctxt "PRICING_FUNCNAME_OptProbInMoney" msgid "OPT_PROB_INMONEY" msgstr "" -#. VGRBw -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffWeeks" -msgid "Calculates the number of weeks in a specific period" -msgstr "Tính toán số tuần trong một giai đoạn chỉ định" +#: strings.hrc:31 +msgctxt "DATE_FUNCNAME_DiffWeeks" +msgid "WEEKS" +msgstr "" -#. GzBRZ -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffWeeks" -msgid "Start date" -msgstr "Ngày đầu" +#: strings.hrc:32 +msgctxt "DATE_FUNCNAME_DiffMonths" +msgid "MONTHS" +msgstr "" -#. cP4gN -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffWeeks" -msgid "First day of the period" -msgstr "Ngày thứ nhất của kỳ" +#: strings.hrc:33 +msgctxt "DATE_FUNCNAME_DiffYears" +msgid "YEARS" +msgstr "" -#. CbDGV -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffWeeks" -msgid "End date" -msgstr "Ngày cuối" +#: strings.hrc:34 +msgctxt "DATE_FUNCNAME_IsLeapYear" +msgid "ISLEAPYEAR" +msgstr "" -#. NJwqc -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffWeeks" -msgid "Last day of the period" -msgstr "Ngày cuối cùng của kỳ" +#: strings.hrc:35 +msgctxt "DATE_FUNCNAME_DaysInMonth" +msgid "DAYSINMONTH" +msgstr "" -#. J6GA2 -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffWeeks" -msgid "Type" -msgstr "Kiểu" +#: strings.hrc:36 +msgctxt "DATE_FUNCNAME_DaysInYear" +msgid "DAYSINYEAR" +msgstr "" -#. TaWZM -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffWeeks" -msgid "" -"Type of calculation: Type=0 means the time interval, Type=1 means calendar " -"weeks." +#: strings.hrc:37 +msgctxt "DATE_FUNCNAME_WeeksInYear" +msgid "WEEKSINYEAR" msgstr "" -"Kiểu tính toán: Kiểu=0 có nghĩa là khoảng thời gian, còn Kiểu=1 có nghĩa là " -"những tuần trong lịch." -#. MhuHk -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffMonths" -msgid "Determines the number of months in a specific period." -msgstr "Xác định số tháng trong một giai đoạn chỉ định." +#: strings.hrc:38 +msgctxt "DATE_FUNCNAME_Rot13" +msgid "ROT13" +msgstr "" -#. CWPgV -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffMonths" -msgid "Start date" -msgstr "Ngày đầu" +#: strings.hrc:40 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Workday" +msgid "WORKDAY" +msgstr "WORKDAY" -#. joP95 -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffMonths" -msgid "First day of the period." -msgstr "Ngày đầu tiên của giai đoạn." +#: strings.hrc:41 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Yearfrac" +msgid "YEARFRAC" +msgstr "YEARFRAC" -#. MPAeA -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffMonths" -msgid "End date" -msgstr "Ngày cuối" +#: strings.hrc:42 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Edate" +msgid "EDATE" +msgstr "EDATE" -#. GRW2z -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffMonths" -msgid "Last day of the period." -msgstr "Ngày cuối cùng của giai đoạn." +#: strings.hrc:43 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Weeknum" +msgid "WEEKNUM" +msgstr "WEEKNUM" -#. FG6Yn -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffMonths" -msgid "Type" -msgstr "Kiểu" +#: strings.hrc:44 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Eomonth" +msgid "EOMONTH" +msgstr "EOMONTH" -#. Rui9R -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffMonths" -msgid "" -"Type of calculation: Type=0 means the time interval, Type=1 means calendar " -"months." -msgstr "" -"Kiểu tính toán: Kiểu=0 có nghĩa là khoảng thời gian, còn Kiểu=1 có nghĩa là " -"các tháng lịch." +#: strings.hrc:45 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Networkdays" +msgid "NETWORKDAYS" +msgstr "NETWORKDAYS" -#. GdYZ5 -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffYears" -msgid "Calculates the number of years in a specific period." -msgstr "Tính toán số năm trong một giai đoạn chỉ định." +#: strings.hrc:46 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Amordegrc" +msgid "AMORDEGRC" +msgstr "AMORDEGRC" -#. Ep8if -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffYears" -msgid "Start date" -msgstr "Ngày đầu" +#: strings.hrc:47 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Amorlinc" +msgid "AMORLINC" +msgstr "AMORLINC" -#. 86b9L -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffYears" -msgid "First day of the period" -msgstr "Ngày thứ nhất của kỳ" +#: strings.hrc:48 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Accrint" +msgid "ACCRINT" +msgstr "ACCRINT" -#. LMX7Q -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffYears" -msgid "End date" -msgstr "Ngày cuối" +#: strings.hrc:49 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Accrintm" +msgid "ACCRINTM" +msgstr "ACCRINTM" -#. mcrms -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffYears" -msgid "Last day of the period" -msgstr "Ngày cuối cùng của kỳ" +#: strings.hrc:50 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Received" +msgid "RECEIVED" +msgstr "RECEIVED" -#. erjJb -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffYears" -msgid "Type" -msgstr "Kiểu" +#: strings.hrc:51 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Disc" +msgid "DISC" +msgstr "DISC" -#. V2Af2 -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffYears" -msgid "" -"Type of calculation: Type=0 means the time interval, Type=1 means calendar " -"years." -msgstr "" -"Kiểu phép tính:\n" -" • 0\t\tkhoảng thời gian\n" -" • 1\t\tnăm theo lịch." +#: strings.hrc:52 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Duration" +msgid "DURATION" +msgstr "DURATION" -#. s8rqv -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCDESC_IsLeapYear" -msgid "" -"Returns 1 (TRUE) if the date is a day of a leap year, otherwise 0 (FALSE)." -msgstr "" -"Trả về 1 (ĐÚNG) nếu ngày là một ngày của năm nhuận, nếu không thì 0 (SAI)." +#: strings.hrc:53 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Effect" +msgid "EFFECT" +msgstr "EFFECT" -#. mgbkL -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCDESC_IsLeapYear" -msgid "Date" -msgstr "Ngày" +#: strings.hrc:54 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Cumprinc" +msgid "CUMPRINC" +msgstr "CUMPRINC" -#. 3MCbg -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCDESC_IsLeapYear" -msgid "Any day in the desired year" -msgstr "Bất cứ ngày nào trong năm đã muốn" +#: strings.hrc:55 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Cumipmt" +msgid "CUMIPMT" +msgstr "CUMIPMT" -#. 3NAxZ -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCDESC_DaysInMonth" -msgid "" -"Returns the number of days of the month in which the date entered occurs" -msgstr "Trả về số ngày của tháng trong đó ngày nhập có xảy ra." +#: strings.hrc:56 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Price" +msgid "PRICE" +msgstr "PRICE" -#. cCoZL -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCDESC_DaysInMonth" -msgid "Date" -msgstr "Ngày" +#: strings.hrc:57 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Pricedisc" +msgid "PRICEDISC" +msgstr "PRICEDISC" -#. BdBqM -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCDESC_DaysInMonth" -msgid "Any day in the desired month" -msgstr "Bất cứ ngày nào trong tháng mong muốn" +#: strings.hrc:58 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Pricemat" +msgid "PRICEMAT" +msgstr "PRICEMAT" -#. CJAFG -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCDESC_DaysInYear" -msgid "" -"Returns the number of days of the year in which the date entered occurs." -msgstr "Trả về số ngày của năm trong đó ngày nhập có xảy ra." +#: strings.hrc:59 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Mduration" +msgid "MDURATION" +msgstr "MDURATION" -#. HUPEP -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCDESC_DaysInYear" -msgid "Date" -msgstr "Ngày" +#: strings.hrc:60 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Nominal" +msgid "NOMINAL" +msgstr "NOMINAL" -#. pKgJp -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCDESC_DaysInYear" -msgid "Any day in the desired year" -msgstr "Bất cứ ngày nào trong năm đã muốn" +#: strings.hrc:61 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Dollarfr" +msgid "DOLLARFR" +msgstr "DOLLARFR" -#. i22CF -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCDESC_WeeksInYear" -msgid "" -"Returns the number of weeks of the year in which the date entered occurs" -msgstr "Trả về số tuần của năm trong đó ngày nhập có xảy ra" +#: strings.hrc:62 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Dollarde" +msgid "DOLLARDE" +msgstr "DOLLARDE" -#. dKBwR -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCDESC_WeeksInYear" -msgid "Date" -msgstr "Ngày" +#: strings.hrc:63 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Yield" +msgid "YIELD" +msgstr "YIELD" -#. hULbr -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCDESC_WeeksInYear" -msgid "Any day in the desired year" -msgstr "Bất cứ ngày nào trong năm đã muốn" +#: strings.hrc:64 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Yielddisc" +msgid "YIELDDISC" +msgstr "YIELDDISC" -#. U4M9a -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCDESC_Rot13" -msgid "Encrypts or decrypts a text using the ROT13 algorithm" -msgstr "Mật mã hoá hoặc giải mật mã một văn bản bằng thuật toán ROT13" +#: strings.hrc:65 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Yieldmat" +msgid "YIELDMAT" +msgstr "YIELDMAT" -#. dZ8dq -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCDESC_Rot13" -msgid "Text" -msgstr "Văn bản" +#: strings.hrc:66 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Tbilleq" +msgid "TBILLEQ" +msgstr "TBILLEQ" -#. jhFkb -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCDESC_Rot13" -msgid "Text to be encrypted or text already encrypted" -msgstr "Văn bản cần mật mã hoá hoặc văn bản đã được mật mã" +#: strings.hrc:67 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Tbillprice" +msgid "TBILLPRICE" +msgstr "TBILLPRICE" -#. Hb9ck -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCNAME_DiffWeeks" -msgid "WEEKS" -msgstr "" +#: strings.hrc:68 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Tbillyield" +msgid "TBILLYIELD" +msgstr "TBILLYIELD" -#. jCkdR -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCNAME_DiffMonths" -msgid "MONTHS" -msgstr "" +#: strings.hrc:69 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Oddfprice" +msgid "ODDFPRICE" +msgstr "ODDFPRICE" -#. rqGRw -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCNAME_DiffYears" -msgid "YEARS" -msgstr "" +#: strings.hrc:70 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Oddfyield" +msgid "ODDFYIELD" +msgstr "ODDFYIELD" -#. rUFQG -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCNAME_IsLeapYear" -msgid "ISLEAPYEAR" +#: strings.hrc:71 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Oddlprice" +msgid "ODDLPRICE" +msgstr "ODDLPRICE" + +#: strings.hrc:72 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Oddlyield" +msgid "ODDLYIELD" +msgstr "ODDLYIELD" + +#: strings.hrc:73 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Xirr" +msgid "XIRR" +msgstr "XIRR" + +#: strings.hrc:74 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Xnpv" +msgid "XNPV" +msgstr "XNPV" + +#: strings.hrc:75 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Intrate" +msgid "INTRATE" +msgstr "INTRATE" + +#: strings.hrc:76 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Coupncd" +msgid "COUPNCD" +msgstr "COUPNCD" + +#: strings.hrc:77 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Coupdays" +msgid "COUPDAYS" +msgstr "COUPDAYS" + +#: strings.hrc:78 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Coupdaysnc" +msgid "COUPDAYSNC" +msgstr "COUPDAYSNC" + +#: strings.hrc:79 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Coupdaybs" +msgid "COUPDAYBS" +msgstr "COUPDAYBS" + +#: strings.hrc:80 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Couppcd" +msgid "COUPPCD" +msgstr "COUPPCD" + +#: strings.hrc:81 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Coupnum" +msgid "COUPNUM" +msgstr "COUPNUM" + +#: strings.hrc:82 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Fvschedule" +msgid "FVSCHEDULE" +msgstr "FVSCHEDULE" + +#: strings.hrc:83 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Iseven" +msgid "ISEVEN" +msgstr "ISEVEN" + +#: strings.hrc:84 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Isodd" +msgid "ISODD" +msgstr "ISODD" + +#: strings.hrc:85 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Gcd" +msgid "GCD" +msgstr "GCD" + +#: strings.hrc:86 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Lcm" +msgid "LCM" +msgstr "LCM" + +#: strings.hrc:87 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Multinomial" +msgid "MULTINOMIAL" +msgstr "MULTINOMIAL" + +#: strings.hrc:88 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Seriessum" +msgid "SERIESSUM" +msgstr "SERIESSUM" + +#: strings.hrc:89 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Quotient" +msgid "QUOTIENT" +msgstr "QUOTIENT" + +#: strings.hrc:90 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Mround" +msgid "MROUND" +msgstr "MROUND" + +#: strings.hrc:91 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Sqrtpi" +msgid "SQRTPI" +msgstr "SQRTPI" + +#: strings.hrc:92 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Randbetween" +msgid "RANDBETWEEN" +msgstr "RANDBETWEEN" + +#: strings.hrc:93 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Besseli" +msgid "BESSELI" +msgstr "BESSELI" + +#: strings.hrc:94 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Besselj" +msgid "BESSELJ" +msgstr "BESSELJ" + +#: strings.hrc:95 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Besselk" +msgid "BESSELK" +msgstr "BESSELK" + +#: strings.hrc:96 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Bessely" +msgid "BESSELY" +msgstr "BESSELY" + +#: strings.hrc:97 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Bin2Dec" +msgid "BIN2DEC" +msgstr "BIN2DEC" + +#: strings.hrc:98 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Bin2Hex" +msgid "BIN2HEX" +msgstr "BIN2HEX" + +#: strings.hrc:99 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Bin2Oct" +msgid "BIN2OCT" +msgstr "BIN2OCT" + +#: strings.hrc:100 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Delta" +msgid "DELTA" +msgstr "DELTA" + +#: strings.hrc:101 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Dec2Bin" +msgid "DEC2BIN" +msgstr "DEC2BIN" + +#: strings.hrc:102 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Dec2Hex" +msgid "DEC2HEX" +msgstr "DEC2HEX" + +#: strings.hrc:103 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Dec2Oct" +msgid "DEC2OCT" +msgstr "DEC2OCT" + +#: strings.hrc:104 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Erf" +msgid "ERF" +msgstr "ERF" + +#: strings.hrc:105 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Erfc" +msgid "ERFC" +msgstr "ERFC" + +#: strings.hrc:106 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Gestep" +msgid "GESTEP" +msgstr "GESTEP" + +#: strings.hrc:107 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Hex2Bin" +msgid "HEX2BIN" +msgstr "HEX2BIN" + +#: strings.hrc:108 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Hex2Dec" +msgid "HEX2DEC" +msgstr "HEX2DEC" + +#: strings.hrc:109 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Hex2Oct" +msgid "HEX2OCT" +msgstr "HEX2OCT" + +#: strings.hrc:110 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imabs" +msgid "IMABS" +msgstr "IMABS" + +#: strings.hrc:111 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imaginary" +msgid "IMAGINARY" +msgstr "IMAGINARY" + +#: strings.hrc:112 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Impower" +msgid "IMPOWER" +msgstr "IMPOWER" + +#: strings.hrc:113 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imargument" +msgid "IMARGUMENT" +msgstr "IMARGUMENT" + +#: strings.hrc:114 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imcos" +msgid "IMCOS" +msgstr "IMCOS" + +#: strings.hrc:115 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imdiv" +msgid "IMDIV" +msgstr "IMDIV" + +#: strings.hrc:116 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imexp" +msgid "IMEXP" +msgstr "IMEXP" + +#: strings.hrc:117 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imconjugate" +msgid "IMCONJUGATE" +msgstr "IMCONJUGATE" + +#: strings.hrc:118 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imln" +msgid "IMLN" +msgstr "IMLN" + +#: strings.hrc:119 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imlog10" +msgid "IMLOG10" +msgstr "IMLOG10" + +#: strings.hrc:120 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imlog2" +msgid "IMLOG2" +msgstr "IMLOG2" + +#: strings.hrc:121 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Improduct" +msgid "IMPRODUCT" +msgstr "IMPRODUCT" + +#: strings.hrc:122 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imreal" +msgid "IMREAL" +msgstr "IMREAL" + +#: strings.hrc:123 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imsin" +msgid "IMSIN" +msgstr "IMSIN" + +#: strings.hrc:124 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imsub" +msgid "IMSUB" +msgstr "IMSUB" + +#: strings.hrc:125 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imsum" +msgid "IMSUM" +msgstr "IMSUM" + +#: strings.hrc:126 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imsqrt" +msgid "IMSQRT" +msgstr "IMSQRT" + +#: strings.hrc:127 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imtan" +msgid "IMTAN" msgstr "" -#. GFwc8 -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCNAME_DaysInMonth" -msgid "DAYSINMONTH" +#: strings.hrc:128 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imsec" +msgid "IMSEC" msgstr "" -#. JAngX -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCNAME_DaysInYear" -msgid "DAYSINYEAR" +#: strings.hrc:129 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imcsc" +msgid "IMCSC" msgstr "" -#. t2xw6 -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCNAME_WeeksInYear" -msgid "WEEKSINYEAR" +#: strings.hrc:130 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imcot" +msgid "IMCOT" +msgstr "IMCOS" + +#: strings.hrc:131 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imsinh" +msgid "IMSINH" +msgstr "IMSIN" + +#: strings.hrc:132 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imcosh" +msgid "IMCOSH" +msgstr "IMCOS" + +#: strings.hrc:133 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imsech" +msgid "IMSECH" msgstr "" -#. 38V94 -#: datefunc.src -msgctxt "DATE_FUNCNAME_Rot13" -msgid "ROT13" +#: strings.hrc:134 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imcsch" +msgid "IMCSCH" msgstr "" + +#: strings.hrc:135 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Complex" +msgid "COMPLEX" +msgstr "COMPLEX" + +#: strings.hrc:136 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Oct2Bin" +msgid "OCT2BIN" +msgstr "OCT2BIN" + +#: strings.hrc:137 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Oct2Dec" +msgid "OCT2DEC" +msgstr "OCT2DEC" + +#: strings.hrc:138 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Oct2Hex" +msgid "OCT2HEX" +msgstr "OCT2HEX" + +#: strings.hrc:139 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Convert" +msgid "CONVERT" +msgstr "CONVERT" + +#: strings.hrc:140 +msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Factdouble" +msgid "FACTDOUBLE" +msgstr "FACTDOUBLE" |