aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/source/vi/scaddins
diff options
context:
space:
mode:
authorChristian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com>2017-10-19 13:24:14 +0200
committerChristian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com>2017-10-19 13:50:14 +0200
commitdedc237384aa088b21796e0eb6d23501e00aaf89 (patch)
tree7beebacfb4d3bc93727d23f08ac55f03c848af1e /source/vi/scaddins
parent639342ecb83334102cb3659a5894643ac64d7327 (diff)
update templates for 6.0.0 alpha1
Change-Id: Ie5bf8ab575cb94b341c277daa0cd9f6f2f6871f0
Diffstat (limited to 'source/vi/scaddins')
-rw-r--r--source/vi/scaddins/messages.po3924
1 files changed, 1456 insertions, 2468 deletions
diff --git a/source/vi/scaddins/messages.po b/source/vi/scaddins/messages.po
index 28a497d46b6..a1efa6b3453 100644
--- a/source/vi/scaddins/messages.po
+++ b/source/vi/scaddins/messages.po
@@ -1,5546 +1,4534 @@
-#
+#. extracted from scaddins/inc
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2017-04-12 14:13+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2015-11-12 04:36+0000\n"
-"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n"
+"POT-Creation-Date: 2017-10-04 11:48+0200\n"
+"PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n"
+"Last-Translator: FULL NAME <EMAIL@ADDRESS>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
-"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
"X-Generator: LibreOffice\n"
-"X-POOTLE-MTIME: 1447303009.000000\n"
-#. i8Y7Z
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:27
msgctxt "ANALYSIS_Workday"
-msgid ""
-"Returns the serial number of the date before or after a specified number of "
-"workdays"
-msgstr ""
-"Trả về số thứ tự cho ngày tháng trước hoặc sau một số ngày làm việc được chỉ"
-" định"
+msgid "Returns the serial number of the date before or after a specified number of workdays"
+msgstr "Trả về số thứ tự cho ngày tháng trước hoặc sau một số ngày làm việc được chỉ định"
-#. 752Ac
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:28
msgctxt "ANALYSIS_Workday"
msgid "Start date"
msgstr "Ngày đầu"
-#. VQvrc
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:29
msgctxt "ANALYSIS_Workday"
msgid "The start date"
msgstr "Ngày bắt đầu"
-#. yAENf
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:30
msgctxt "ANALYSIS_Workday"
msgid "Days"
msgstr "Ngày"
-#. EPJV2
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:31
msgctxt "ANALYSIS_Workday"
msgid "The number of workdays before or after the start date"
msgstr "Số ngày làm việc trước hoặc sau ngày bắt đầu"
-#. tDjjf
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:32
msgctxt "ANALYSIS_Workday"
msgid "Holidays"
msgstr "Ngày nghỉ"
-#. BeUFA
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:33
msgctxt "ANALYSIS_Workday"
msgid "List of date values of days off (vacation, holidays, etc.)"
msgstr "Danh sách ngày tháng là ngày nghỉ (ngày lễ, ngày nghỉ, v.v.)"
-#. BMD2C
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:38
msgctxt "ANALYSIS_Yearfrac"
-msgid ""
-"Returns the number of years (including fractional part) between two dates"
+msgid "Returns the number of years (including fractional part) between two dates"
msgstr ""
-#. HhQYz
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:39
msgctxt "ANALYSIS_Yearfrac"
msgid "Start date"
msgstr "Ngày đầu"
-#. 7GV4n
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:40
msgctxt "ANALYSIS_Yearfrac"
msgid "The start date"
msgstr "Ngày bắt đầu"
-#. mEZVs
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:41
msgctxt "ANALYSIS_Yearfrac"
msgid "End date"
msgstr "Ngày cuối"
-#. 3uuGg
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:42
msgctxt "ANALYSIS_Yearfrac"
msgid "The end date"
msgstr "Ngày kết thúc"
-#. rZ6jE
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:43
msgctxt "ANALYSIS_Yearfrac"
msgid "Basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. FYuwA
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:44
msgctxt "ANALYSIS_Yearfrac"
msgid "Basis indicates the day-count convention to use in the calculation"
msgstr ""
-#. HzGC3
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:49
msgctxt "ANALYSIS_Edate"
-msgid ""
-"Returns the serial number of the date that is a specified number of months "
-"before or after the start date"
-msgstr ""
-"Trả về số thứ tự cho ngày tháng là số tháng trước hoặc sau ngày bắt đầu"
+msgid "Returns the serial number of the date that is a specified number of months before or after the start date"
+msgstr "Trả về số thứ tự cho ngày tháng là số tháng trước hoặc sau ngày bắt đầu"
-#. 3ceHw
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:50
msgctxt "ANALYSIS_Edate"
msgid "Start date"
msgstr "Ngày đầu"
-#. 7e2EC
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:51
msgctxt "ANALYSIS_Edate"
msgid "The start date"
msgstr "Ngày bắt đầu"
-#. uYXaX
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:52
msgctxt "ANALYSIS_Edate"
msgid "Months"
msgstr "Tháng"
-#. J7uDY
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:53
msgctxt "ANALYSIS_Edate"
msgid "Number of months before or after the start date"
msgstr "Số tháng nằm trước hay sau ngày bắt đầu."
-#. hxh8D
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:58
msgctxt "ANALYSIS_Weeknum"
msgid ""
"Returns the number of the calendar week in which the specified date occurs.\n"
"This function exists for interoperability with older Microsoft Excel documents, for new documents use WEEKNUM instead."
msgstr ""
-#. FRcij
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:59
msgctxt "ANALYSIS_Weeknum"
msgid "Date"
msgstr "Ngày"
-#. T6HMt
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:60
msgctxt "ANALYSIS_Weeknum"
msgid "The date or date serial number"
msgstr ""
-#. FNGFy
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:61
msgctxt "ANALYSIS_Weeknum"
msgid "Return type"
msgstr "Kiểu trả về"
-#. EFAsX
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:62
msgctxt "ANALYSIS_Weeknum"
msgid "Indicates the first day of the week (1 = Sunday, 2 = Monday)"
msgstr ""
-#. TALPy
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:67
msgctxt "ANALYSIS_Eomonth"
-msgid ""
-"Returns the serial number of the last day of the month that comes a certain "
-"number of months before or after the start date"
-msgstr ""
-"Trả về số thứ tự của ngày cuối tháng đến một số tháng trước hoặc sau ngày "
-"bắt đầu"
+msgid "Returns the serial number of the last day of the month that comes a certain number of months before or after the start date"
+msgstr "Trả về số thứ tự của ngày cuối tháng đến một số tháng trước hoặc sau ngày bắt đầu"
-#. uk8iG
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:68
msgctxt "ANALYSIS_Eomonth"
msgid "Start date"
msgstr "Ngày đầu"
-#. FqaAT
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:69
msgctxt "ANALYSIS_Eomonth"
msgid "The start date"
msgstr "Ngày bắt đầu"
-#. h3ArQ
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:70
msgctxt "ANALYSIS_Eomonth"
msgid "Months"
msgstr "Tháng"
-#. 8H8JR
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:71
msgctxt "ANALYSIS_Eomonth"
msgid "Number of months before or after the start date"
msgstr "Số tháng nằm trước hay sau ngày bắt đầu."
-#. EEad9
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:76
msgctxt "ANALYSIS_Networkdays"
msgid ""
"Returns the number of workdays between two dates.\n"
"This function exists for interoperability with older Microsoft Excel documents, for new documents use NETWORKDAYS instead."
msgstr ""
-#. t7PBi
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:77
msgctxt "ANALYSIS_Networkdays"
msgid "Start date"
msgstr "Ngày đầu"
-#. Czzcp
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:78
msgctxt "ANALYSIS_Networkdays"
msgid "The start date"
msgstr "Ngày bắt đầu"
-#. GRYzo
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:79
msgctxt "ANALYSIS_Networkdays"
msgid "End date"
msgstr "Ngày cuối"
-#. cacTJ
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:80
msgctxt "ANALYSIS_Networkdays"
msgid "The end date"
msgstr "Ngày kết thúc"
-#. tCSgi
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:81
msgctxt "ANALYSIS_Networkdays"
msgid "Holidays"
msgstr "Ngày nghỉ"
-#. DGoVo
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:82
msgctxt "ANALYSIS_Networkdays"
msgid "List of date values representing days off (vacation, holidays, etc.)"
-msgstr ""
-"Danh sách các giá trị ngày tháng đại diện cho các ngày nghỉ (nghỉ phép, nghỉ"
-" hè,..)"
+msgstr "Danh sách các giá trị ngày tháng đại diện cho các ngày nghỉ (nghỉ phép, nghỉ hè,..)"
-#. VSGPy
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:87
msgctxt "ANALYSIS_Iseven"
msgid "Returns the value 'true' if the number is even"
msgstr "Trả về giá trị « true » (đúng) nếu là số chẵn"
-#. CrmYv
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:88
msgctxt "ANALYSIS_Iseven"
msgid "Number"
msgstr "Số"
-#. 5Leuj
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:89
msgctxt "ANALYSIS_Iseven"
msgid "The number"
msgstr "Con số"
-#. itBzA
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:94
msgctxt "ANALYSIS_Isodd"
msgid "Returns the value 'true' if the number is odd"
msgstr "Trả về giá trị « true » (đúng) nếu là số lẻ"
-#. EjqfP
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:95
msgctxt "ANALYSIS_Isodd"
msgid "Number"
msgstr "Số"
-#. iA6wW
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:96
msgctxt "ANALYSIS_Isodd"
msgid "The number"
msgstr "Con số"
-#. d3oiC
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:101
msgctxt "ANALYSIS_Multinomial"
msgid "Returns the multinomial coefficient of a set of numbers"
msgstr "Trả về hệ số đa thức của một tập hợp số"
-#. vix4j
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:102
#, fuzzy
msgctxt "ANALYSIS_Multinomial"
msgid "Number"
msgstr "Số"
-#. GEFvU
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:103
msgctxt "ANALYSIS_Multinomial"
-msgid ""
-"Number or list of numbers for which you want the multinomial coefficient"
+msgid "Number or list of numbers for which you want the multinomial coefficient"
msgstr "Số hoặc danh sách các số cho chúng bạn muốn hệ số đa thức"
-#. V9LAZ
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:108
msgctxt "ANALYSIS_Seriessum"
msgid "Returns the sum of a power series"
msgstr "Trả về tổng của một cấp số luỹ thừa"
-#. Euc2V
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:109
msgctxt "ANALYSIS_Seriessum"
msgid "X"
msgstr ""
-#. cGF2w
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:110
msgctxt "ANALYSIS_Seriessum"
msgid "The independent variable of the power series"
msgstr "Biến độc lập của cấp số luỹ thừa"
-#. XFTEq
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:111
msgctxt "ANALYSIS_Seriessum"
msgid "N"
msgstr ""
-#. URANx
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:112
msgctxt "ANALYSIS_Seriessum"
msgid "The initial power to which x is to be raised"
msgstr "Luỹ thừa đầu tiên lên đó cần tăng x"
-#. y9EGF
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:113
msgctxt "ANALYSIS_Seriessum"
msgid "M"
msgstr ""
-#. P549Z
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:114
msgctxt "ANALYSIS_Seriessum"
msgid "The increment by which to increase n for each term in the series"
msgstr "Lượng gia để tăng lên n cho mỗi mục trong cấp số"
-#. hF7aX
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:115
msgctxt "ANALYSIS_Seriessum"
msgid "Coefficients"
msgstr "Hệ số"
-#. QdPXG
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:116
msgctxt "ANALYSIS_Seriessum"
-msgid ""
-"Set of coefficients by which each successive power of the variable x is "
-"multiplied"
+msgid "Set of coefficients by which each successive power of the variable x is multiplied"
msgstr "Tập hệ số với chúng mỗi luỹ thừa liên tiếp của biến x được nhân"
-#. tfE6w
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:121
msgctxt "ANALYSIS_Quotient"
msgid "Returns the integer portion of a division"
msgstr "Trả về phần số nguyên của phép chia"
-#. GyGzc
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:122
msgctxt "ANALYSIS_Quotient"
msgid "Numerator"
msgstr "Tử số"
-#. WgEXb
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:123
msgctxt "ANALYSIS_Quotient"
msgid "The dividend"
msgstr "Số bị chia"
-#. voRgL
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:124
msgctxt "ANALYSIS_Quotient"
msgid "Denominator"
msgstr "Mẫu số"
-#. 2E6cp
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:125
msgctxt "ANALYSIS_Quotient"
msgid "The divisor"
msgstr "Số chia"
-#. vzdob
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:130
msgctxt "ANALYSIS_Mround"
msgid "Returns a number rounded to a specified multiple"
msgstr "Trả về một số đã được làm tròn theo bội số chỉ định"
-#. S68Uw
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:131
msgctxt "ANALYSIS_Mround"
msgid "Number"
msgstr "Số"
-#. sDrGj
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:132
msgctxt "ANALYSIS_Mround"
msgid "The number to round off"
msgstr "Số cần làm tròn"
-#. yQDbC
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:133
msgctxt "ANALYSIS_Mround"
msgid "Multiple"
msgstr "Bội số"
-#. ZEA49
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:134
msgctxt "ANALYSIS_Mround"
msgid "The multiple to which you want to round number"
msgstr "Bội số tới đó bạn muốn làm tròn số"
-#. TAxqA
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:139
msgctxt "ANALYSIS_Sqrtpi"
msgid "Returns the square root of a number which has been multiplied by pi"
msgstr "Trả về căn bậc hai của một số vừa nhân với PI (π)"
-#. Lv7nj
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:140
msgctxt "ANALYSIS_Sqrtpi"
msgid "Number"
msgstr "Số"
-#. CeYwQ
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:141
msgctxt "ANALYSIS_Sqrtpi"
msgid "The number by which pi is multiplied"
msgstr "Số được nhân với PI (π)"
-#. G3e4h
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:146
msgctxt "ANALYSIS_Randbetween"
msgid "Returns a random integer between the numbers you specify"
msgstr "Trả về số nguyên ngẫu nhiên giữa các số bạn chỉ định"
-#. F9bnf
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:147
msgctxt "ANALYSIS_Randbetween"
msgid "Bottom"
msgstr "Đáy"
-#. YnrHL
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:148
msgctxt "ANALYSIS_Randbetween"
msgid "The smallest integer returned"
msgstr "Số nguyên nhỏ nhất được trả về"
-#. WaokD
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:149
msgctxt "ANALYSIS_Randbetween"
msgid "Top"
msgstr "Đỉnh"
-#. Bm3ys
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:150
msgctxt "ANALYSIS_Randbetween"
msgid "The largest integer returned"
msgstr "Số nguyên lớn nhất được trả về"
-#. 8CDCk
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:155
msgctxt "ANALYSIS_Gcd"
msgid ""
"Returns the greatest common divisor.\n"
"This function exists for interoperability with older Microsoft Excel documents, for new documents use GCD instead."
msgstr ""
-#. UX77R
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:156
#, fuzzy
msgctxt "ANALYSIS_Gcd"
msgid "Number"
msgstr "Số"
-#. dmCjF
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:157
msgctxt "ANALYSIS_Gcd"
msgid "Number or list of numbers"
msgstr "Số hay danh sách các số"
-#. Tj85e
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:162
msgctxt "ANALYSIS_Lcm"
msgid ""
"Returns the least common multiple.\n"
"This function exists for interoperability with older Microsoft Excel documents, for new documents use LCM instead."
msgstr ""
-#. QYJfr
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:163
#, fuzzy
msgctxt "ANALYSIS_Lcm"
msgid "Number"
msgstr "Số"
-#. gyfZk
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:164
msgctxt "ANALYSIS_Lcm"
msgid "Number or list of numbers"
msgstr "Số hay danh sách các số"
-#. Z2dmk
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:169
msgctxt "ANALYSIS_Besseli"
msgid "Returns the modified Bessel function In(x)"
msgstr "Trả về hàm Bessel In(x) đã sửa đổi"
-#. wrVdj
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:170
msgctxt "ANALYSIS_Besseli"
msgid "X"
msgstr ""
-#. UVbkA
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:171
msgctxt "ANALYSIS_Besseli"
msgid "The value at which the function is to be evaluated"
msgstr "Giá trị ở đó cần tính hàm."
-#. DEaxX
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:172
msgctxt "ANALYSIS_Besseli"
msgid "N"
msgstr ""
-#. gZBCC
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:173
msgctxt "ANALYSIS_Besseli"
msgid "The order of the Bessel function"
msgstr "Cấp của hàm Bessel."
-#. xnyXW
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:178
msgctxt "ANALYSIS_Besselj"
msgid "Returns the Bessel function Jn(x)"
msgstr "Trả về hàm Bessel Jn(x)"
-#. 5T9Lm
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:179
msgctxt "ANALYSIS_Besselj"
msgid "X"
msgstr ""
-#. FDK8B
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:180
msgctxt "ANALYSIS_Besselj"
msgid "The value at which the function is to be evaluated"
msgstr "Giá trị ở đó cần tính hàm."
-#. oE4GZ
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:181
msgctxt "ANALYSIS_Besselj"
msgid "N"
msgstr ""
-#. EcxmY
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:182
msgctxt "ANALYSIS_Besselj"
msgid "The order of the Bessel function"
msgstr "Cấp của hàm Bessel."
-#. YfNtp
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:187
msgctxt "ANALYSIS_Besselk"
msgid "Returns the Bessel function Kn(x)"
msgstr "Trả về hàm Bessel Kn(x)"
-#. DAgBk
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:188
msgctxt "ANALYSIS_Besselk"
msgid "X"
msgstr ""
-#. J4GEV
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:189
msgctxt "ANALYSIS_Besselk"
msgid "The value at which the function is to be evaluated"
msgstr "Giá trị ở đó cần tính hàm."
-#. UvXRY
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:190
msgctxt "ANALYSIS_Besselk"
msgid "N"
msgstr ""
-#. 3gMD3
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:191
msgctxt "ANALYSIS_Besselk"
msgid "The order of the Bessel function"
msgstr "Cấp của hàm Bessel."
-#. x97R8
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:196
msgctxt "ANALYSIS_Bessely"
msgid "Returns the Bessel function Yn(x)"
msgstr "Trả về hàm Bessel Yn(x)"
-#. foAUE
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:197
msgctxt "ANALYSIS_Bessely"
msgid "X"
msgstr ""
-#. Hw5Dt
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:198
msgctxt "ANALYSIS_Bessely"
msgid "The value at which the function is to be evaluated"
msgstr "Giá trị ở đó cần tính hàm."
-#. Nz3qK
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:199
msgctxt "ANALYSIS_Bessely"
msgid "N"
msgstr ""
-#. E2iyg
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:200
msgctxt "ANALYSIS_Bessely"
msgid "The order of the Bessel function"
msgstr "Cấp của hàm Bessel."
-#. MAteU
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:205
msgctxt "ANALYSIS_Bin2Oct"
msgid "Converts a binary number to an octal number"
msgstr "Chuyển đổi số nhị phân thành số bát phân"
-#. bvibr
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:206
msgctxt "ANALYSIS_Bin2Oct"
msgid "Number"
msgstr "Số"
-#. 7VHBt
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:207
msgctxt "ANALYSIS_Bin2Oct"
msgid "The binary number to be converted (as text)"
msgstr "Con số nhị phân cần chuyển đổi (dạng văn bản)"
-#. aiZYA
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:208
msgctxt "ANALYSIS_Bin2Oct"
msgid "Places"
msgstr "Lần số"
-#. LiNBV
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:209
msgctxt "ANALYSIS_Bin2Oct"
msgid "Number of places used"
msgstr "Số lần số dùng"
-#. tCfLU
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:214
msgctxt "ANALYSIS_Bin2Dec"
msgid "Converts a binary number to a decimal number"
msgstr "Chuyển đổi số nhị phân thành số thập phân"
-#. YFu9X
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:215
msgctxt "ANALYSIS_Bin2Dec"
msgid "Number"
msgstr "Số"
-#. zhTSU
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:216
msgctxt "ANALYSIS_Bin2Dec"
msgid "The binary number to be converted (as text)"
msgstr "Con số nhị phân cần chuyển đổi (dạng văn bản)"
-#. XcDzV
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:221
msgctxt "ANALYSIS_Bin2Hex"
msgid "Converts a binary number to a hexadecimal number"
msgstr "Chuyển đổi số nhị phân thành số thập lục phân"
-#. o38Dx
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:222
msgctxt "ANALYSIS_Bin2Hex"
msgid "Number"
msgstr "Số"
-#. 4hFHM
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:223
msgctxt "ANALYSIS_Bin2Hex"
msgid "The binary number to be converted (as text)"
msgstr "Con số nhị phân cần chuyển đổi (dạng văn bản)"
-#. nFANG
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:224
msgctxt "ANALYSIS_Bin2Hex"
msgid "Places"
msgstr "Lần số"
-#. 6udAp
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:225
msgctxt "ANALYSIS_Bin2Hex"
msgid "Number of places used."
msgstr "Số lần đã được dùng."
-#. EtCmv
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:230
msgctxt "ANALYSIS_Oct2Bin"
msgid "Converts an octal number to a binary number"
msgstr "Chuyển một số bát phân thành số nhị phân"
-#. 5S4TQ
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:231
msgctxt "ANALYSIS_Oct2Bin"
msgid "Number"
msgstr "Số"
-#. 5w4EQ
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:232
msgctxt "ANALYSIS_Oct2Bin"
msgid "The octal number to be converted (as text)"
msgstr "Con số bát phân cần chuyển đổi (dạng văn bản)"
-#. 6eEgp
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:233
msgctxt "ANALYSIS_Oct2Bin"
msgid "Places"
msgstr "Lần số"
-#. kCW4V
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:234
msgctxt "ANALYSIS_Oct2Bin"
msgid "Number of places used"
msgstr "Số lần số dùng"
-#. R3opZ
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:239
msgctxt "ANALYSIS_Oct2Dec"
msgid "Converts an octal number to a decimal number"
msgstr "Chuyển đổi số bát phân thành số thập phân"
-#. 7LLcF
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:240
msgctxt "ANALYSIS_Oct2Dec"
msgid "Number"
msgstr "Số"
-#. zLrSk
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:241
msgctxt "ANALYSIS_Oct2Dec"
msgid "The octal number to be converted (as text)"
msgstr "Con số bát phân cần chuyển đổi (dạng văn bản)"
-#. QWNdb
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:246
msgctxt "ANALYSIS_Oct2Hex"
msgid "Converts an octal number to a hexadecimal number"
msgstr "Chuyển đổi số bát phân thành số thập lục phân"
-#. FEYjF
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:247
msgctxt "ANALYSIS_Oct2Hex"
msgid "Number"
msgstr "Số"
-#. 4x496
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:248
msgctxt "ANALYSIS_Oct2Hex"
msgid "The octal number to be converted (as text)"
msgstr "Con số bát phân cần chuyển đổi (dạng văn bản)"
-#. E2jxw
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:249
msgctxt "ANALYSIS_Oct2Hex"
msgid "Places"
msgstr "Lần số"
-#. hQBE9
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:250
msgctxt "ANALYSIS_Oct2Hex"
msgid "Number of places used"
msgstr "Số lần số dùng"
-#. FfLh5
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:255
msgctxt "ANALYSIS_Dec2Bin"
msgid "Converts a decimal number to a binary number"
msgstr "Chuyển đổi số thập phân thành số nhị phân"
-#. 8TwGb
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:256
msgctxt "ANALYSIS_Dec2Bin"
msgid "Number"
msgstr "Số"
-#. P2TDB
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:257
msgctxt "ANALYSIS_Dec2Bin"
msgid "The decimal integer to be converted"
msgstr "Số nguyên thập phân cần chuyển đổi."
-#. 7fcK2
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:258
msgctxt "ANALYSIS_Dec2Bin"
msgid "Places"
msgstr "Lần số"
-#. 28ABT
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:259
msgctxt "ANALYSIS_Dec2Bin"
msgid "Number of places used"
msgstr "Số lần số dùng"
-#. ShBEB
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:264
msgctxt "ANALYSIS_Dec2Hex"
msgid "Converts a decimal number to a hexadecimal number"
msgstr "Chuyển đổi số thập phân thành số thập lục phân"
-#. GDJ7U
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:265
msgctxt "ANALYSIS_Dec2Hex"
msgid "Number"
msgstr "Số"
-#. 5n8FE
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:266
msgctxt "ANALYSIS_Dec2Hex"
msgid "The decimal integer to be converted"
msgstr "Số nguyên thập phân cần chuyển đổi."
-#. HzGAB
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:267
msgctxt "ANALYSIS_Dec2Hex"
msgid "Places"
msgstr "Lần số"
-#. NCx7B
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:268
msgctxt "ANALYSIS_Dec2Hex"
msgid "Number of places used"
msgstr "Số lần số dùng"
-#. XN2PP
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:273
msgctxt "ANALYSIS_Dec2Oct"
msgid "Converts a decimal number into an octal number"
msgstr "Chuyển đổi số thập phân thành số bát phân"
-#. BkhvW
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:274
msgctxt "ANALYSIS_Dec2Oct"
msgid "Number"
msgstr "Số"
-#. mkJD7
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:275
msgctxt "ANALYSIS_Dec2Oct"
msgid "The decimal number"
msgstr "Số thập phân"
-#. CxrmD
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:276
msgctxt "ANALYSIS_Dec2Oct"
msgid "Places"
msgstr "Lần số"
-#. BLtWE
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:277
msgctxt "ANALYSIS_Dec2Oct"
msgid "Number of places used"
msgstr "Số lần số dùng"
-#. EJqJe
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:282
msgctxt "ANALYSIS_Hex2Bin"
msgid "Converts a hexadecimal number to a binary number"
msgstr "Chuyển đổi số thập lục phân thành số nhị phân"
-#. r3SbQ
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:283
msgctxt "ANALYSIS_Hex2Bin"
msgid "Number"
msgstr "Số"
-#. bma9X
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:284
msgctxt "ANALYSIS_Hex2Bin"
msgid "The hexadecimal number to be converted (as text)"
msgstr "Con số lục phân cần chuyển đổi (dạng văn bản)"
-#. sFqYp
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:285
msgctxt "ANALYSIS_Hex2Bin"
msgid "Places"
msgstr "Lần số"
-#. gtR6H
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:286
msgctxt "ANALYSIS_Hex2Bin"
msgid "Number of places used"
msgstr "Số lần số dùng"
-#. evWFP
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:291
msgctxt "ANALYSIS_Hex2Dec"
msgid "Converts a hexadecimal number to a decimal number"
msgstr "Chuyển đổi số thạp lục phân thành số thập phân"
-#. trsUF
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:292
msgctxt "ANALYSIS_Hex2Dec"
msgid "Number"
msgstr "Số"
-#. foYtA
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:293
msgctxt "ANALYSIS_Hex2Dec"
msgid "The hexadecimal number to be converted (as text)"
msgstr "Con số lục phân cần chuyển đổi (dạng văn bản)"
-#. ECeRP
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:298
msgctxt "ANALYSIS_Hex2Oct"
msgid "Converts a hexadecimal number to an octal number"
msgstr "Chuyển đổi số thập lục phân thành số bát phân"
-#. oBk4D
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:299
msgctxt "ANALYSIS_Hex2Oct"
msgid "Number"
msgstr "Số"
-#. BEXPZ
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:300
msgctxt "ANALYSIS_Hex2Oct"
msgid "The hexadecimal number to be converted (as text)"
msgstr "Con số lục phân cần chuyển đổi (dạng văn bản)"
-#. nPXDu
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:301
msgctxt "ANALYSIS_Hex2Oct"
msgid "Places"
msgstr "Lần số"
-#. xZoiU
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:302
msgctxt "ANALYSIS_Hex2Oct"
msgid "Number of places used"
msgstr "Số lần số dùng"
-#. 3du2b
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:307
msgctxt "ANALYSIS_Delta"
msgid "Tests whether two values are equal"
msgstr "Kiểm tra xem hai giá trị có bằng nhau không"
-#. EzTEV
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:308
msgctxt "ANALYSIS_Delta"
msgid "Number 1"
msgstr "Số 1"
-#. o2jAx
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:309
msgctxt "ANALYSIS_Delta"
msgid "The first number"
msgstr "Số thứ nhất"
-#. H7EGL
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:310
msgctxt "ANALYSIS_Delta"
msgid "Number 2"
msgstr "Số 2"
-#. 24Q6Q
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:311
msgctxt "ANALYSIS_Delta"
msgid "The second number"
msgstr "Số thứ hai"
-#. JgDaH
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:316
msgctxt "ANALYSIS_Erf"
msgid "Returns the error function"
msgstr "Trả về hàm lỗi"
-#. AqPn8
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:317
msgctxt "ANALYSIS_Erf"
msgid "Lower limit"
msgstr "Hạn chế dưới"
-#. 7ZXpf
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:318
msgctxt "ANALYSIS_Erf"
msgid "The lower limit for integration"
msgstr "Hạn chế dưới khi tích phân."
-#. kSACS
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:319
msgctxt "ANALYSIS_Erf"
msgid "Upper limit"
msgstr "Giới hạn trên"
-#. kJDCG
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:320
msgctxt "ANALYSIS_Erf"
msgid "The upper limit for integration"
msgstr "Giới hạn trên khi tích phân"
-#. Hm6dS
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:325
msgctxt "ANALYSIS_Erfc"
msgid "Returns the complementary error function"
msgstr "Trả về hàm lỗi bù"
-#. MoEZ6
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:326
msgctxt "ANALYSIS_Erfc"
msgid "Lower limit"
msgstr "Hạn chế dưới"
-#. anWFy
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:327
msgctxt "ANALYSIS_Erfc"
msgid "The lower limit for integration"
msgstr "Hạn chế dưới khi tích phân."
-#. kPBDD
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:332
msgctxt "ANALYSIS_Gestep"
msgid "Tests whether a number is greater than a threshold value"
msgstr "Kiểm tra xem một số có lớn hơn một giá trị ngưỡng không"
-#. CNrHg
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:333
msgctxt "ANALYSIS_Gestep"
msgid "Number"
msgstr "Số"
-#. TDJRQ
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:334
msgctxt "ANALYSIS_Gestep"
msgid "The value to test against step"
msgstr "Giá trị cần kiểm tra đối với bước"
-#. 5GLDB
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:335
msgctxt "ANALYSIS_Gestep"
msgid "Step"
msgstr "Bước"
-#. ckg2G
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:336
msgctxt "ANALYSIS_Gestep"
msgid "The threshold value"
msgstr ""
-#. pe6EW
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:341
msgctxt "ANALYSIS_Factdouble"
msgid "Returns the double factorial of Number"
msgstr "Trả về giai thừa gấp đôi của một số"
-#. tSqpm
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:342
msgctxt "ANALYSIS_Factdouble"
msgid "Number"
msgstr "Số"
-#. djbUr
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:343
msgctxt "ANALYSIS_Factdouble"
msgid "The number"
msgstr "Con số"
-#. 5GCGm
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:348
msgctxt "ANALYSIS_Imabs"
msgid "Returns the absolute value (modulus) of a complex number"
msgstr "Trả về giá trị tuyệt đối của một số phức"
-#. t7bWP
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:349
msgctxt "ANALYSIS_Imabs"
msgid "Complex number"
msgstr "Số phức"
-#. 7FEET
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:350
msgctxt "ANALYSIS_Imabs"
msgid "The complex number"
msgstr "Số phức"
-#. FoFmC
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:355
msgctxt "ANALYSIS_Imaginary"
msgid "Returns the imaginary coefficient of a complex number"
msgstr "Trả về hệ số phần ảo của số phức"
-#. AvgqA
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:356
msgctxt "ANALYSIS_Imaginary"
msgid "Complex number"
msgstr "Số phức"
-#. 3LSzF
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:357
msgctxt "ANALYSIS_Imaginary"
msgid "The complex number"
msgstr "Số phức"
-#. LwSGN
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:362
msgctxt "ANALYSIS_Impower"
msgid "Returns a complex number raised to a real power"
msgstr ""
-#. vH6oX
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:363
msgctxt "ANALYSIS_Impower"
msgid "Complex number"
msgstr "Số phức"
-#. wEvDA
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:364
msgctxt "ANALYSIS_Impower"
msgid "The complex number"
msgstr "Số phức"
-#. kbWwG
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:365
msgctxt "ANALYSIS_Impower"
msgid "Number"
msgstr "Số"
-#. DKopE
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:366
msgctxt "ANALYSIS_Impower"
msgid "Power to which the complex number is raised"
msgstr "Luỹ thừa lên đó tăng số phức"
-#. vUGR8
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:371
msgctxt "ANALYSIS_Imargument"
msgid "Returns the argument theta, an angle expressed in radians"
msgstr "Trả về theta (θ) đối số, một góc dạng hệ Radian"
-#. 2EAYh
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:372
msgctxt "ANALYSIS_Imargument"
msgid "Complex number"
msgstr "Số phức"
-#. CDHUJ
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:373
msgctxt "ANALYSIS_Imargument"
msgid "A complex number"
msgstr "Số phức"
-#. fXVKF
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:378
msgctxt "ANALYSIS_Imcos"
msgid "Returns the cosine of a complex number"
msgstr "Trả về Cosin của số phức"
-#. CW6Qc
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:379
msgctxt "ANALYSIS_Imcos"
msgid "Complex number"
msgstr "Số phức"
-#. BpCdA
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:380
msgctxt "ANALYSIS_Imcos"
msgid "A complex number"
msgstr "Số phức"
-#. 2oYBg
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:385
msgctxt "ANALYSIS_Imdiv"
msgid "Returns the quotient of two complex numbers"
msgstr "Trả về thương của hai số phức"
-#. zXFg7
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:386
msgctxt "ANALYSIS_Imdiv"
msgid "Numerator"
msgstr "Tử số"
-#. GwcS8
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:387
msgctxt "ANALYSIS_Imdiv"
msgid "The dividend"
msgstr "Số bị chia"
-#. C4vA8
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:388
msgctxt "ANALYSIS_Imdiv"
msgid "Denominator"
msgstr "Mẫu số"
-#. puYEd
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:389
msgctxt "ANALYSIS_Imdiv"
msgid "The divisor"
msgstr "Số chia"
-#. c8BXn
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:394
msgctxt "ANALYSIS_Imexp"
msgid "Returns the algebraic form of the exponential of a complex number"
msgstr "Trả về biểu thức đại số của số mũ của số phức"
-#. BjMVL
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:395
msgctxt "ANALYSIS_Imexp"
msgid "Complex number"
msgstr "Số phức"
-#. dXrMr
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:396
msgctxt "ANALYSIS_Imexp"
msgid "The complex number"
msgstr "Số phức"
-#. zpS4y
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:401
msgctxt "ANALYSIS_Imconjugate"
msgid "Returns the complex conjugate of a complex number"
msgstr "Trả về số phức liên hợp với một số phức"
-#. Rhfrg
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:402
msgctxt "ANALYSIS_Imconjugate"
msgid "Complex number"
msgstr "Số phức"
-#. C33bu
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:403
msgctxt "ANALYSIS_Imconjugate"
msgid "The complex number"
msgstr "Số phức"
-#. 76HWX
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:408
msgctxt "ANALYSIS_Imln"
msgid "Returns the natural logarithm of a complex number"
msgstr "Trả về Loga tự nhiên của một số phức"
-#. v5omm
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:409
msgctxt "ANALYSIS_Imln"
msgid "Complex number"
msgstr "Số phức"
-#. Fj3gK
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:410
msgctxt "ANALYSIS_Imln"
msgid "The complex number"
msgstr "Số phức"
-#. CCnei
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:415
msgctxt "ANALYSIS_Imlog10"
msgid "Returns the base-10 logarithm of a complex number"
msgstr "Trả về Loga cơ số 10 của một số phức"
-#. oRbBa
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:416
msgctxt "ANALYSIS_Imlog10"
msgid "Complex number"
msgstr "Số phức"
-#. NxEuG
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:417
msgctxt "ANALYSIS_Imlog10"
msgid "The complex number"
msgstr "Số phức"
-#. y7ZvT
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:422
msgctxt "ANALYSIS_Imlog2"
msgid "Returns the base-2 logarithm of a complex number"
msgstr "Trả về Loga cơ số 2 của một số phức"
-#. JZEGR
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:423
msgctxt "ANALYSIS_Imlog2"
msgid "Complex number"
msgstr "Số phức"
-#. GBNLB
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:424
msgctxt "ANALYSIS_Imlog2"
msgid "The complex number"
msgstr "Số phức"
-#. HtXJg
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:429
msgctxt "ANALYSIS_Improduct"
msgid "Returns the product of several complex numbers"
msgstr "Trả về tích số của vài số phức"
-#. S7WBE
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:430 /home/cl/vc/git/libo-core/scaddins/inc/analysis.hrc:432
msgctxt "ANALYSIS_Improduct"
msgid "Complex number"
msgstr ""
-#. Mz6JE
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:431
msgctxt "ANALYSIS_Improduct"
msgid "The first complex number"
msgstr "Số phức thứ nhất"
-#. bCw5M
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:433
msgctxt "ANALYSIS_Improduct"
msgid "Another complex number"
msgstr "Số phức khác"
-#. k6ACv
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:438
msgctxt "ANALYSIS_Imreal"
msgid "Returns the real coefficient of a complex number"
msgstr "Trả về hệ số nguyên của một số phức"
-#. eSUVX
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:439
msgctxt "ANALYSIS_Imreal"
msgid "Complex number"
msgstr "Số phức"
-#. EQfzC
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:440
msgctxt "ANALYSIS_Imreal"
msgid "The complex number"
msgstr "Số phức"
-#. PtH6G
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:445
msgctxt "ANALYSIS_Imsin"
msgid "Returns the sine of a complex number"
msgstr "Trả về Sin của một số phức"
-#. vMezD
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:446
msgctxt "ANALYSIS_Imsin"
msgid "Complex number"
msgstr "Số phức"
-#. tUQLg
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:447
msgctxt "ANALYSIS_Imsin"
msgid "The complex number"
msgstr "Số phức"
-#. KZGXx
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:452
msgctxt "ANALYSIS_Imsub"
msgid "Returns the difference of two complex numbers"
msgstr "Trả về hiệu của hai số phức"
-#. EgNWw
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:453 /home/cl/vc/git/libo-core/scaddins/inc/analysis.hrc:454
msgctxt "ANALYSIS_Imsub"
msgid "Complex number 1"
msgstr ""
-#. HabY5
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:455 /home/cl/vc/git/libo-core/scaddins/inc/analysis.hrc:456
msgctxt "ANALYSIS_Imsub"
msgid "Complex number 2"
msgstr ""
-#. DPs4S
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:461
msgctxt "ANALYSIS_Imsqrt"
msgid "Returns the square root of a complex number"
msgstr "Trả về căn cấp hai của một số phức"
-#. 325Y7
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:462
msgctxt "ANALYSIS_Imsqrt"
msgid "Complex number"
msgstr "Số phức"
-#. K7zAa
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:463
msgctxt "ANALYSIS_Imsqrt"
msgid "The complex number"
msgstr "Số phức"
-#. iQuss
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:468
msgctxt "ANALYSIS_Imsum"
msgid "Returns the sum of complex numbers"
msgstr "Trả về tổng của các số phức"
-#. 3eJSZ
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:469
msgctxt "ANALYSIS_Imsum"
msgid "Complex number"
msgstr "Số phức"
-#. BbudP
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:470
msgctxt "ANALYSIS_Imsum"
msgid "The complex number"
msgstr "Số phức"
-#. FeLCW
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:475
msgctxt "ANALYSIS_Imtan"
msgid "Returns the tangent of a complex number"
msgstr "Trả về Sin của một số phức"
-#. Ye9GC
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:476
msgctxt "ANALYSIS_Imtan"
msgid "Complex number"
msgstr "Số phức"
-#. sFDp2
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:477
msgctxt "ANALYSIS_Imtan"
msgid "A complex number"
msgstr "Số phức"
-#. AecAA
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:482
msgctxt "ANALYSIS_Imsec"
msgid "Returns the secant of a complex number"
msgstr "Trả về Sin của một số phức"
-#. nmFni
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:483
msgctxt "ANALYSIS_Imsec"
msgid "Complex number"
msgstr "Số phức"
-#. 4Z6HL
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:484
msgctxt "ANALYSIS_Imsec"
msgid "A complex number"
msgstr "Số phức"
-#. X2WPM
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:489
msgctxt "ANALYSIS_Imcsc"
msgid "Returns the cosecant of a complex number"
msgstr "Trả về Cosin của số phức"
-#. KtbXF
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:490
msgctxt "ANALYSIS_Imcsc"
msgid "Complex number"
msgstr "Số phức"
-#. RCDTn
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:491
msgctxt "ANALYSIS_Imcsc"
msgid "A complex number"
msgstr "Số phức"
-#. BfVSw
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:496
msgctxt "ANALYSIS_Imcot"
msgid "Returns the cotangent of a complex number"
msgstr "Trả về Cosin của số phức"
-#. Q6tzq
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:497
msgctxt "ANALYSIS_Imcot"
msgid "Complex number"
msgstr "Số phức"
-#. gRdSa
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:498
msgctxt "ANALYSIS_Imcot"
msgid "A complex number"
msgstr "Số phức"
-#. gq4MA
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:503
msgctxt "ANALYSIS_Imsinh"
msgid "Returns the hyperbolic sine of a complex number"
msgstr "Trả về Cosin của số phức"
-#. eJcAN
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:504
msgctxt "ANALYSIS_Imsinh"
msgid "Complex number"
msgstr "Số phức"
-#. Ft4eA
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:505
msgctxt "ANALYSIS_Imsinh"
msgid "A complex number"
msgstr "Số phức"
-#. KwmcE
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:510
msgctxt "ANALYSIS_Imcosh"
msgid "Returns the hyperbolic cosine of a complex number"
msgstr "Trả về Cosin của số phức"
-#. DGBPW
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:511
msgctxt "ANALYSIS_Imcosh"
msgid "Complex number"
msgstr "Số phức"
-#. 3BT8u
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:512
msgctxt "ANALYSIS_Imcosh"
msgid "A complex number"
msgstr "Số phức"
-#. RKED5
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:517
msgctxt "ANALYSIS_Imsech"
msgid "Returns the hyperbolic secant of a complex number"
msgstr "Trả về Cosin của số phức"
-#. EiqrC
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:518
msgctxt "ANALYSIS_Imsech"
msgid "Complex number"
msgstr "Số phức"
-#. tfsdn
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:519
msgctxt "ANALYSIS_Imsech"
msgid "A complex number"
msgstr "Số phức"
-#. EcuuE
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:524
msgctxt "ANALYSIS_Imcsch"
msgid "Returns the hyperbolic cosecant of a complex number"
msgstr "Trả về Cosin của số phức"
-#. VQBR2
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:525
msgctxt "ANALYSIS_Imcsch"
msgid "Complex number"
msgstr "Số phức"
-#. 7PCdM
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:526
msgctxt "ANALYSIS_Imcsch"
msgid "A complex number"
msgstr "Số phức"
-#. JeHgP
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:531
msgctxt "ANALYSIS_Complex"
msgid "Converts real and imaginary coefficients into a complex number"
msgstr "Chuyển đổi hệ số thực và ảo thành một số phức"
-#. sorkj
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:532
msgctxt "ANALYSIS_Complex"
msgid "Real num"
msgstr "Số thực"
-#. DQTvR
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:533
msgctxt "ANALYSIS_Complex"
msgid "The real coefficient"
msgstr "Hệ số thực"
-#. EbZiq
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:534
msgctxt "ANALYSIS_Complex"
msgid "I num"
msgstr "Số i"
-#. inbAf
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:535
msgctxt "ANALYSIS_Complex"
msgid "The imaginary coefficient"
msgstr "Hệ số ảo"
-#. zyS3R
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:536
msgctxt "ANALYSIS_Complex"
msgid "Suffix"
msgstr "Hậu tố"
-#. C2DAm
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:537
msgctxt "ANALYSIS_Complex"
msgid "The suffix"
msgstr "Hậu tố"
-#. Q8Dfa
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:542
msgctxt "ANALYSIS_Convert"
msgid "Converts a number from one measurement system to another"
msgstr "Chuyển một số từ hệ đo lường này sang hệ khác"
-#. 5ub7S
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:543
msgctxt "ANALYSIS_Convert"
msgid "Number"
msgstr "Số"
-#. McwQs
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:544
msgctxt "ANALYSIS_Convert"
msgid "The number"
msgstr "Con số"
-#. 3C7JC
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:545
msgctxt "ANALYSIS_Convert"
msgid "From unit"
msgstr "Từ đơn vị"
-#. CmzfS
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:546
msgctxt "ANALYSIS_Convert"
msgid "Unit of measure for number"
msgstr "Đơn vị đo lường của số"
-#. yD9BY
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:547
msgctxt "ANALYSIS_Convert"
msgid "To unit"
msgstr "Thành đơn vị"
-#. JK6n8
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:548
msgctxt "ANALYSIS_Convert"
msgid "Unit of measure for the result"
msgstr "Đơn vị đo lường của kết quả"
-#. nwrei
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:553
msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc"
-msgid ""
-"Returns the prorated linear depreciation of an asset for each accounting "
-"period"
-msgstr ""
-"Trả lại khấu hao tuyến tính chia theo tỷ lệ của đầu tư từng kỳ kế toán."
+msgid "Returns the prorated linear depreciation of an asset for each accounting period"
+msgstr "Trả lại khấu hao tuyến tính chia theo tỷ lệ của đầu tư từng kỳ kế toán."
-#. KMGE5
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:554
msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc"
msgid "Cost"
msgstr "Giá"
-#. TSz5q
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:555
msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc"
msgid "Cost of the asset"
msgstr "Giá của tài sản"
-#. K4iBE
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:556
msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc"
msgid "Date purchased"
msgstr "Ngày mua"
-#. hVLrr
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:557
msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc"
msgid "Purchase date of the asset"
msgstr "Ngày tháng mua tài sản."
-#. dTETC
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:558
msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc"
msgid "First period"
msgstr "Kỳ đầu"
-#. n2TqV
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:559
msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc"
msgid "Date the first period ends"
msgstr "Ngày kết thúc giai đoạn thứ nhất"
-#. Qs5FJ
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:560
msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc"
msgid "Salvage"
msgstr "Thanh lý"
-#. 6E8rp
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:561
msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc"
msgid "Salvage value of an asset at the end of its life"
msgstr "Giá trị của một tài sản khi hết thời gian khấu hao"
-#. iSMYD
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:562
msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc"
msgid "Period"
msgstr "Kỳ"
-#. kAhDP
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:563
msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc"
msgid "The period"
msgstr "Kỳ"
-#. NnX74
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:564
msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc"
msgid "Rate"
msgstr "Tỷ lệ"
-#. oBich
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:565
msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc"
msgid "The rate of depreciation"
msgstr "Tỷ lệ khấu hao"
-#. 3Tb5d
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:566
msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc"
msgid "Basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. xrJmg
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:567
msgctxt "ANALYSIS_Amordegrc"
msgid "The year basis to be used"
msgstr "Cơ bản nằm cần dùng"
-#. RPk6n
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:572
msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc"
-msgid ""
-"Returns the prorated linear depreciation of an asset for each accounting "
-"period"
-msgstr ""
-"Trả lại khấu hao tuyến tính chia theo tỷ lệ của đầu tư từng kỳ kế toán."
+msgid "Returns the prorated linear depreciation of an asset for each accounting period"
+msgstr "Trả lại khấu hao tuyến tính chia theo tỷ lệ của đầu tư từng kỳ kế toán."
-#. LM4Go
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:573
msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc"
msgid "Cost"
msgstr "Giá"
-#. AwpGy
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:574
msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc"
msgid "Cost of the asset"
msgstr "Giá của tài sản"
-#. YRBJC
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:575
msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc"
msgid "Date purchased"
msgstr "Ngày mua"
-#. FEgBE
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:576
msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc"
msgid "Purchase date of the asset"
msgstr "Ngày tháng mua tài sản."
-#. 9q35F
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:577
msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc"
msgid "First period"
msgstr "Kỳ đầu"
-#. 2WbBi
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:578
msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc"
msgid "The date the first period ends"
msgstr "Ngày kết thúc giai đoạn đầu tiên"
-#. d59Fr
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:579
msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc"
msgid "Salvage"
msgstr "Thanh lý"
-#. YquuG
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:580
msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc"
msgid "The salvage value of an asset at the end of its life"
msgstr "Giá trị của một tài sản khi hết thời gian khấu hao"
-#. GUVE4
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:581
msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc"
msgid "Period"
msgstr "Kỳ"
-#. SRXzm
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:582
msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc"
msgid "The period"
msgstr "Kỳ"
-#. RnbPk
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:583
msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc"
msgid "Rate"
msgstr "Tỷ lệ"
-#. 3MHfk
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:584
msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc"
msgid "The rate of depreciation"
msgstr "Tỷ lệ khấu hao"
-#. JnU3C
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:585
msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc"
msgid "Basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. FAoRu
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:586
msgctxt "ANALYSIS_Amorlinc"
msgid "The year basis to be used"
msgstr "Cơ bản nằm cần dùng"
-#. GZ5N8
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:591
msgctxt "ANALYSIS_Accrint"
-msgid ""
-"Returns the accrued interest for a security that pays periodic interest"
+msgid "Returns the accrued interest for a security that pays periodic interest"
msgstr "Trả về tiền lãi để dồn lại của chứng khoán trả tiền lãi theo định kỷ"
-#. DBFoH
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:592
msgctxt "ANALYSIS_Accrint"
msgid "Issue"
msgstr "Cấp"
-#. NTS7t
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:593
msgctxt "ANALYSIS_Accrint"
msgid "Issue date of the security"
msgstr "Ngày phát hành chứng khoán đó"
-#. BGxp9
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:594
msgctxt "ANALYSIS_Accrint"
msgid "First interest"
msgstr "Tiền lãi đầu"
-#. ra6A6
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:595
msgctxt "ANALYSIS_Accrint"
msgid "First interest date of the security"
msgstr "Ngày trả tiền lãi thứ nhất của chứng khoán đó"
-#. kCCar
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:596
msgctxt "ANALYSIS_Accrint"
msgid "Settlement"
msgstr "Thanh toán"
-#. CCpX2
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:597
msgctxt "ANALYSIS_Accrint"
msgid "The settlement"
msgstr "Thành toán"
-#. 2G47b
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:598
msgctxt "ANALYSIS_Accrint"
msgid "Rate"
msgstr "Tỷ lệ"
-#. BQFF6
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:599
msgctxt "ANALYSIS_Accrint"
msgid "The rate"
msgstr "Tỷ lệ"
-#. nfFmP
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:600
msgctxt "ANALYSIS_Accrint"
msgid "Par"
msgstr "Mệnh giá."
-#. rbCba
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:601
msgctxt "ANALYSIS_Accrint"
msgid "The par value"
msgstr "Giá trị danh nghĩa"
-#. ThEA4
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:602
msgctxt "ANALYSIS_Accrint"
msgid "Frequency"
msgstr "Tần số"
-#. 9JTGV
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:603
msgctxt "ANALYSIS_Accrint"
msgid "The frequency"
msgstr "Tần số"
-#. 6k2Ea
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:604
msgctxt "ANALYSIS_Accrint"
msgid "Basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. odtHJ
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:605
msgctxt "ANALYSIS_Accrint"
msgid "The basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. koDEa
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:610
msgctxt "ANALYSIS_Accrintm"
-msgid ""
-"Returns the accrued interest for a security that pays interest at maturity"
-msgstr ""
-"Trả về tiền lãi để dồn lại cho chứng khoán trả tiền lãi khi đến hạn thanh "
-"toán"
+msgid "Returns the accrued interest for a security that pays interest at maturity"
+msgstr "Trả về tiền lãi để dồn lại cho chứng khoán trả tiền lãi khi đến hạn thanh toán"
-#. D9wUf
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:611
msgctxt "ANALYSIS_Accrintm"
msgid "Issue"
msgstr "Cấp"
-#. sVV6p
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:612
msgctxt "ANALYSIS_Accrintm"
msgid "The issue date"
msgstr "Ngày tháng cấp"
-#. 7R8Fd
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:613
msgctxt "ANALYSIS_Accrintm"
msgid "Settlement"
msgstr "Thanh toán"
-#. Secv3
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:614
msgctxt "ANALYSIS_Accrintm"
msgid "The settlement"
msgstr "Thành toán"
-#. zbDB9
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:615
msgctxt "ANALYSIS_Accrintm"
msgid "Rate"
msgstr "Tỷ lệ"
-#. x7rGj
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:616
msgctxt "ANALYSIS_Accrintm"
msgid "The rate"
msgstr "Tỷ lệ"
-#. BYdgX
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:617
msgctxt "ANALYSIS_Accrintm"
msgid "Par"
msgstr "Mệnh giá."
-#. GsfKv
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:618
msgctxt "ANALYSIS_Accrintm"
msgid "The par value"
msgstr "Giá trị danh nghĩa"
-#. LibLC
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:619
msgctxt "ANALYSIS_Accrintm"
msgid "Basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. kF8Ym
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:620
msgctxt "ANALYSIS_Accrintm"
msgid "The basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. SBxKB
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:625
msgctxt "ANALYSIS_Received"
msgid "Returns the amount paid out at maturity for a fully invested security"
-msgstr ""
-"Trả về số tiền được trả khi đến hạn thanh toán đối với một chứng khoán đầu "
-"tư đầy đủ"
+msgstr "Trả về số tiền được trả khi đến hạn thanh toán đối với một chứng khoán đầu tư đầy đủ"
-#. yQweh
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:626
msgctxt "ANALYSIS_Received"
msgid "Settlement"
msgstr "Thanh toán"
-#. mGFLC
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:627
msgctxt "ANALYSIS_Received"
msgid "The settlement"
msgstr "Thành toán"
-#. Ejgs9
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:628
msgctxt "ANALYSIS_Received"
msgid "Maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. V8hKG
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:629
msgctxt "ANALYSIS_Received"
msgid "The maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. rJDKB
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:630
msgctxt "ANALYSIS_Received"
msgid "Investment"
msgstr "Đầu tư"
-#. nAyhe
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:631
msgctxt "ANALYSIS_Received"
msgid "The investment"
msgstr "Đầu tư"
-#. d3Ceh
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:632
msgctxt "ANALYSIS_Received"
msgid "Discount"
msgstr "Hạ giá"
-#. 6nBDa
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:633
msgctxt "ANALYSIS_Received"
msgid "The discount"
msgstr "Tỷ lệ giảm giá"
-#. qv2SP
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:634
msgctxt "ANALYSIS_Received"
msgid "Basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. n8V8f
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:635
msgctxt "ANALYSIS_Received"
msgid "The basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. JrFCf
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:640
msgctxt "ANALYSIS_Disc"
msgid "Returns the discount rate for a security"
msgstr "Trả về tỷ lệ chiết khấu đối với chứng khoán đó"
-#. 26fuA
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:641
msgctxt "ANALYSIS_Disc"
msgid "Settlement"
msgstr "Thanh toán"
-#. 7gsU4
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:642
msgctxt "ANALYSIS_Disc"
msgid "The settlement"
msgstr "Thành toán"
-#. YEz3g
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:643
msgctxt "ANALYSIS_Disc"
msgid "Maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. cgpKH
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:644
msgctxt "ANALYSIS_Disc"
msgid "The maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. j2zHH
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:645
msgctxt "ANALYSIS_Disc"
msgid "Price"
msgstr "Giá"
-#. 4zcZA
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:646
msgctxt "ANALYSIS_Disc"
msgid "The price"
msgstr "GIá"
-#. DJGW2
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:647
msgctxt "ANALYSIS_Disc"
msgid "Redemption"
msgstr "Trả hết"
-#. rUAFp
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:648
msgctxt "ANALYSIS_Disc"
msgid "The redemption value"
msgstr "Giá trị tức đáo hạn."
-#. RxWGA
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:649
msgctxt "ANALYSIS_Disc"
msgid "Basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. fyFYH
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:650
msgctxt "ANALYSIS_Disc"
msgid "The basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. qPWFW
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:655
msgctxt "ANALYSIS_Duration"
-msgid ""
-"Returns the annual Macaulay duration of a security with periodic interest "
-"payments"
-msgstr ""
-"Trả về khoảng thời gian Macaulay của chứng khoán trả tiền lãi theo định kỳ"
+msgid "Returns the annual Macaulay duration of a security with periodic interest payments"
+msgstr "Trả về khoảng thời gian Macaulay của chứng khoán trả tiền lãi theo định kỳ"
-#. Kt5tm
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:656
msgctxt "ANALYSIS_Duration"
msgid "Settlement"
msgstr "Thanh toán"
-#. RRTqq
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:657
msgctxt "ANALYSIS_Duration"
msgid "The settlement"
msgstr "Thành toán"
-#. QEEF3
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:658
msgctxt "ANALYSIS_Duration"
msgid "Maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. QqQL6
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:659
msgctxt "ANALYSIS_Duration"
msgid "The maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. YSFqn
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:660
msgctxt "ANALYSIS_Duration"
msgid "Coupon"
msgstr "Phiếu lãi"
-#. xjUZ4
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:661
msgctxt "ANALYSIS_Duration"
msgid "The coupon rate"
msgstr "Lãi suất trái phiếu."
-#. 52ySi
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:662
msgctxt "ANALYSIS_Duration"
msgid "Yield"
msgstr "Tổng lợi"
-#. sFCVY
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:663
msgctxt "ANALYSIS_Duration"
msgid "The yield"
msgstr "Tổng lợi"
-#. jBqRb
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:664
msgctxt "ANALYSIS_Duration"
msgid "Frequency"
msgstr "Tần số"
-#. qRUS5
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:665
msgctxt "ANALYSIS_Duration"
msgid "The frequency"
msgstr "Tần số"
-#. J2f3W
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:666
msgctxt "ANALYSIS_Duration"
msgid "Basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. XFz2k
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:667
msgctxt "ANALYSIS_Duration"
msgid "The basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. bmGm3
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:672
msgctxt "ANALYSIS_Effect"
msgid "Returns the effective annual interest rate"
msgstr "Trả về lãi xuất hàng năm hiệu dụng"
-#. Lygto
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:673
msgctxt "ANALYSIS_Effect"
msgid "Nominal rate"
msgstr "Tỷ lệ danh nghĩa"
-#. hfb8Z
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:674
msgctxt "ANALYSIS_Effect"
msgid "The nominal rate"
msgstr "Tỷ lệ trên danh nghĩa"
-#. VADwy
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:675
msgctxt "ANALYSIS_Effect"
msgid "Npery"
msgstr "Các kỳ"
-#. 3Fa93
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:676
msgctxt "ANALYSIS_Effect"
msgid "The periods"
msgstr "Các kỳ"
-#. FwHAA
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:681
msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc"
-msgid ""
-"Returns the cumulative principal on a loan to be paid between two periods"
+msgid "Returns the cumulative principal on a loan to be paid between two periods"
msgstr "Trả về tiền gốc tích luỹ của khoản vay phải trả giữa hai kỳ"
-#. bfnAz
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:682
msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc"
msgid "Rate"
msgstr "Tỷ lệ"
-#. BuDuA
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:683
msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc"
msgid "The rate"
msgstr "Tỷ lệ"
-#. xDD2q
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:684
msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc"
msgid "Nper"
msgstr "Số kỳ"
-#. xBgxt
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:685
msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc"
msgid "Number of payment periods"
msgstr "Số kỳ trả"
-#. vFVKh
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:686
msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc"
msgid "Pv"
msgstr "Pv"
-#. gWQHA
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:687
msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc"
msgid "The present value"
msgstr "Giá trị hiên tại"
-#. DSGKT
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:688
msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc"
msgid "Start period"
msgstr "Kỳ đầu"
-#. ip82j
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:689
msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc"
msgid "The start period"
msgstr "Kỳ bắt đầu"
-#. sbi6m
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:690
msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc"
msgid "End period"
msgstr "Kỳ cuối"
-#. esNY3
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:691
msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc"
msgid "The end period"
msgstr "Kỳ kết thúc"
-#. KEC6m
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:692
msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
-#. XSN2Q
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:693
msgctxt "ANALYSIS_Cumprinc"
msgid "The type of maturity"
msgstr "Kiểu kỳ hạn thanh toán"
-#. tSmGu
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:698
msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt"
msgid "Returns the cumulative interest to be paid between two periods"
msgstr "Trả về lãi tích luỹ phải trả giữa hai kỳ"
-#. nP89T
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:699
msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt"
msgid "Rate"
msgstr "Tỷ lệ"
-#. LDvLE
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:700
msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt"
msgid "The rate"
msgstr "Tỷ lệ"
-#. VVyzG
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:701
msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt"
msgid "Nper"
msgstr "Số kỳ"
-#. W3kbJ
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:702
msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt"
msgid "Number of payment periods"
msgstr "Số kỳ trả"
-#. R4qXD
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:703
msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt"
msgid "Pv"
msgstr "Pv"
-#. bkBtb
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:704
msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt"
msgid "The present value"
msgstr "Giá trị hiên tại"
-#. CTrUQ
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:705
msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt"
msgid "Start period"
msgstr "Kỳ đầu"
-#. GvCBp
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:706
msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt"
msgid "The start period"
msgstr "Kỳ bắt đầu"
-#. AvDEi
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:707
msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt"
msgid "End period"
msgstr "Kỳ cuối"
-#. 5UJw6
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:708
msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt"
msgid "The end period"
msgstr "Kỳ kết thúc"
-#. 5wT5C
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:709
msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
-#. Z9PdB
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:710
msgctxt "ANALYSIS_Cumipmt"
msgid "The type of maturity"
msgstr "Kiểu kỳ hạn thanh toán"
-#. fRjMA
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:715
msgctxt "ANALYSIS_Price"
-msgid ""
-"Returns the price per 100 currency units face value of a security that pays "
-"periodic interest"
-msgstr ""
-"Trả về giá trên 100 đơn vị tiền tệ giá trị danh nghĩa của chứng khoán trả "
-"lãi kỳ"
+msgid "Returns the price per 100 currency units face value of a security that pays periodic interest"
+msgstr "Trả về giá trên 100 đơn vị tiền tệ giá trị danh nghĩa của chứng khoán trả lãi kỳ"
-#. EdQCg
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:716
msgctxt "ANALYSIS_Price"
msgid "Settlement"
msgstr "Thanh toán"
-#. aHUcW
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:717
msgctxt "ANALYSIS_Price"
msgid "The settlement"
msgstr "Thành toán"
-#. S2Pom
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:718
msgctxt "ANALYSIS_Price"
msgid "Maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. Cr9qy
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:719
msgctxt "ANALYSIS_Price"
msgid "The maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. BhmGj
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:720
msgctxt "ANALYSIS_Price"
msgid "Rate"
msgstr "Tỷ lệ"
-#. 2G3n8
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:721
msgctxt "ANALYSIS_Price"
msgid "The rate"
msgstr "Tỷ lệ"
-#. KSvXC
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:722
msgctxt "ANALYSIS_Price"
msgid "Yield"
msgstr "Tổng lợi"
-#. bCqEv
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:723
msgctxt "ANALYSIS_Price"
msgid "The yield"
msgstr "Tổng lợi"
-#. 7pvEy
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:724
msgctxt "ANALYSIS_Price"
msgid "Redemption"
msgstr "Trả hết"
-#. Dsfq5
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:725
msgctxt "ANALYSIS_Price"
msgid "The redemption value"
msgstr "Giá trị tức đáo hạn."
-#. TGCam
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:726
msgctxt "ANALYSIS_Price"
msgid "Frequency"
msgstr "Tần số"
-#. hrTCp
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:727
msgctxt "ANALYSIS_Price"
msgid "The frequency"
msgstr "Tần số"
-#. 6Sg8R
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:728
msgctxt "ANALYSIS_Price"
msgid "Basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. oCXpa
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:729
msgctxt "ANALYSIS_Price"
msgid "The basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. 9r4fb
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:734
msgctxt "ANALYSIS_Pricedisc"
-msgid ""
-"Returns the price per 100 currency units face value of a discounted security"
-msgstr ""
-"Trả về giá trên 100 đơn vị tiền tệ giá trị danh nghĩa của chứng khoán đã "
-"giảm giá"
+msgid "Returns the price per 100 currency units face value of a discounted security"
+msgstr "Trả về giá trên 100 đơn vị tiền tệ giá trị danh nghĩa của chứng khoán đã giảm giá"
-#. XbMsC
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:735
msgctxt "ANALYSIS_Pricedisc"
msgid "Settlement"
msgstr "Thanh toán"
-#. uDBkT
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:736
msgctxt "ANALYSIS_Pricedisc"
msgid "The settlement"
msgstr "Thành toán"
-#. mxC2p
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:737
msgctxt "ANALYSIS_Pricedisc"
msgid "Maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. o4quv
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:738
msgctxt "ANALYSIS_Pricedisc"
msgid "The maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. FEqEB
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:739
msgctxt "ANALYSIS_Pricedisc"
msgid "Discount"
msgstr "Hạ giá"
-#. DiCgM
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:740
msgctxt "ANALYSIS_Pricedisc"
msgid "The discount"
msgstr "Tỷ lệ giảm giá"
-#. qnsY4
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:741
msgctxt "ANALYSIS_Pricedisc"
msgid "Redemption"
msgstr "Trả hết"
-#. AeFr3
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:742
msgctxt "ANALYSIS_Pricedisc"
msgid "The redemption value"
msgstr "Giá trị tức đáo hạn."
-#. 4qnEM
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:743
msgctxt "ANALYSIS_Pricedisc"
msgid "Basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. 5RLtD
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:744
msgctxt "ANALYSIS_Pricedisc"
msgid "The basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. pChTS
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:749
msgctxt "ANALYSIS_Pricemat"
-msgid ""
-"Returns the price per 100 currency units face value of a security that pays "
-"interest at maturity"
-msgstr ""
-"Trả về giá trên 100 đơn vị tiền tệ giá trị danh nghĩa của chứng khoán trả "
-"tiền lãi khi đến hạn thanh toán"
+msgid "Returns the price per 100 currency units face value of a security that pays interest at maturity"
+msgstr "Trả về giá trên 100 đơn vị tiền tệ giá trị danh nghĩa của chứng khoán trả tiền lãi khi đến hạn thanh toán"
-#. S3BLo
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:750
msgctxt "ANALYSIS_Pricemat"
msgid "Settlement"
msgstr "Thanh toán"
-#. XZRFA
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:751
msgctxt "ANALYSIS_Pricemat"
msgid "The settlement"
msgstr "Thành toán"
-#. Uta4a
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:752
msgctxt "ANALYSIS_Pricemat"
msgid "Maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. WLHJv
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:753
msgctxt "ANALYSIS_Pricemat"
msgid "The maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. 6Wdjy
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:754
msgctxt "ANALYSIS_Pricemat"
msgid "Issue"
msgstr "Cấp"
-#. vaGeW
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:755
msgctxt "ANALYSIS_Pricemat"
msgid "The issue date"
msgstr "Ngày tháng cấp"
-#. m95iX
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:756
msgctxt "ANALYSIS_Pricemat"
msgid "Rate"
msgstr "Tỷ lệ"
-#. 4nq3N
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:757
msgctxt "ANALYSIS_Pricemat"
msgid "The rate"
msgstr "Tỷ lệ"
-#. ANfdE
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:758
msgctxt "ANALYSIS_Pricemat"
msgid "Yield"
msgstr "Tổng lợi"
-#. Vs9zb
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:759
msgctxt "ANALYSIS_Pricemat"
msgid "The yield"
msgstr "Tổng lợi"
-#. DNyAz
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:760
msgctxt "ANALYSIS_Pricemat"
msgid "Basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. ysLUw
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:761
msgctxt "ANALYSIS_Pricemat"
msgid "The basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. A64aD
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:766
msgctxt "ANALYSIS_Mduration"
-msgid ""
-"Returns the Macaulay modified duration for a security with an assumed par "
-"value of 100 currency units"
-msgstr ""
-"Trả về khoảng thời gian bổ sung Macaulay cho chứng khoán có giá danh nghĩa "
-"giả sử trên 100 đơn vị tiền tệ"
+msgid "Returns the Macaulay modified duration for a security with an assumed par value of 100 currency units"
+msgstr "Trả về khoảng thời gian bổ sung Macaulay cho chứng khoán có giá danh nghĩa giả sử trên 100 đơn vị tiền tệ"
-#. yHbSa
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:767
msgctxt "ANALYSIS_Mduration"
msgid "Settlement"
msgstr "Thanh toán"
-#. 4EoD7
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:768
msgctxt "ANALYSIS_Mduration"
msgid "The settlement"
msgstr "Thành toán"
-#. sxNmM
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:769
msgctxt "ANALYSIS_Mduration"
msgid "Maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. bXwmZ
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:770
msgctxt "ANALYSIS_Mduration"
msgid "The maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. myoEr
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:771
msgctxt "ANALYSIS_Mduration"
msgid "Coupon"
msgstr "Phiếu lãi"
-#. dnGTH
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:772
msgctxt "ANALYSIS_Mduration"
msgid "The coupon rate"
msgstr "Lãi suất trái phiếu."
-#. trhNE
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:773
msgctxt "ANALYSIS_Mduration"
msgid "Yield"
msgstr "Tổng lợi"
-#. 7J37r
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:774
msgctxt "ANALYSIS_Mduration"
msgid "The yield"
msgstr "Tổng lợi"
-#. FNZtq
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:775
msgctxt "ANALYSIS_Mduration"
msgid "Frequency"
msgstr "Tần số"
-#. DNJCc
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:776
msgctxt "ANALYSIS_Mduration"
msgid "The frequency"
msgstr "Tần số"
-#. YrwxK
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:777
msgctxt "ANALYSIS_Mduration"
msgid "Basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. LJAWe
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:778
msgctxt "ANALYSIS_Mduration"
msgid "The basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. i2GCb
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:783
msgctxt "ANALYSIS_Nominal"
msgid "Returns the annual nominal interest rate"
msgstr "Trả về lãi xuất danh nghĩa hàng năm"
-#. nExDZ
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:784
msgctxt "ANALYSIS_Nominal"
msgid "Effective rate"
msgstr "Tỷ lệ hiệu dụng"
-#. gBj7Q
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:785
msgctxt "ANALYSIS_Nominal"
msgid "The effective interest rate"
msgstr "Lãi xuất hiệu dụng"
-#. s2F7k
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:786
msgctxt "ANALYSIS_Nominal"
msgid "Npery"
msgstr "Các kỳ"
-#. RZBYZ
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:787
msgctxt "ANALYSIS_Nominal"
msgid "The periods"
msgstr "Các kỳ"
-#. 8zZCF
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:792
msgctxt "ANALYSIS_Dollarfr"
-msgid ""
-"Converts a price expressed as a decimal into a price expressed as a fraction"
+msgid "Converts a price expressed as a decimal into a price expressed as a fraction"
msgstr "Chuyển đổi một giá dạng thập phân thành phân số"
-#. dkRns
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:793
msgctxt "ANALYSIS_Dollarfr"
msgid "Decimal dollar"
msgstr "Đồng đo-la thập phân"
-#. EPxfe
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:794
msgctxt "ANALYSIS_Dollarfr"
msgid "The decimal number"
msgstr "Số thập phân"
-#. MZ5nW
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:795
msgctxt "ANALYSIS_Dollarfr"
msgid "Fraction"
msgstr "Phân số"
-#. FFDgq
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:796
msgctxt "ANALYSIS_Dollarfr"
msgid "The divisor"
msgstr "Số chia"
-#. 3coz6
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:801
msgctxt "ANALYSIS_Dollarde"
-msgid ""
-"Converts a price expressed as a fraction into a price expressed as a decimal"
+msgid "Converts a price expressed as a fraction into a price expressed as a decimal"
msgstr "Chuyển đổi giá dạng phân số về dạng thập phân"
-#. fGVwR
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:802
msgctxt "ANALYSIS_Dollarde"
msgid "Fractional dollar"
msgstr "Đồng đo-la phân số"
-#. do6jV
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:803
msgctxt "ANALYSIS_Dollarde"
msgid "The number as a fraction"
msgstr "Số dạng phân số"
-#. dcYmK
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:804
msgctxt "ANALYSIS_Dollarde"
msgid "Fraction"
msgstr "Phân số"
-#. tXcaR
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:805
msgctxt "ANALYSIS_Dollarde"
msgid "The divisor"
msgstr "Số chia"
-#. v2tUE
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:810
msgctxt "ANALYSIS_Yield"
msgid "Returns the yield on a security that pays periodic interest"
msgstr "Trả về lợi nhuận của chứng khoán trả lãi chu kỳ"
-#. eqfJR
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:811
msgctxt "ANALYSIS_Yield"
msgid "Settlement"
msgstr "Thanh toán"
-#. EfCej
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:812
msgctxt "ANALYSIS_Yield"
msgid "The settlement"
msgstr "Thành toán"
-#. SiQRq
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:813
msgctxt "ANALYSIS_Yield"
msgid "Maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. uBx9d
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:814
msgctxt "ANALYSIS_Yield"
msgid "The maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. hcZ2b
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:815
msgctxt "ANALYSIS_Yield"
msgid "Rate"
msgstr "Tỷ lệ"
-#. 2x2Q4
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:816
msgctxt "ANALYSIS_Yield"
msgid "The rate"
msgstr "Tỷ lệ"
-#. P6zx6
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:817
msgctxt "ANALYSIS_Yield"
msgid "Price"
msgstr "Giá"
-#. yCG2s
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:818
msgctxt "ANALYSIS_Yield"
msgid "The price"
msgstr "GIá"
-#. xcG8F
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:819
msgctxt "ANALYSIS_Yield"
msgid "Redemption"
msgstr "Trả hết"
-#. MA5gf
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:820
msgctxt "ANALYSIS_Yield"
msgid "The redemption value"
msgstr "Giá trị tức đáo hạn."
-#. 6iNQX
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:821
msgctxt "ANALYSIS_Yield"
msgid "Frequency"
msgstr "Tần số"
-#. 8z8PK
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:822
msgctxt "ANALYSIS_Yield"
msgid "The frequency"
msgstr "Tần số"
-#. mtWy3
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:823
msgctxt "ANALYSIS_Yield"
msgid "Basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. Bndzx
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:824
msgctxt "ANALYSIS_Yield"
msgid "The basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. gh6Ef
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:829
msgctxt "ANALYSIS_Yielddisc"
msgid "Returns the annual yield for a discounted security"
msgstr "Trả về lợi nhuận hàng năm của chứng khoán đã giảm giá"
-#. KDky8
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:830
msgctxt "ANALYSIS_Yielddisc"
msgid "Settlement"
msgstr "Thanh toán"
-#. PTuHA
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:831
msgctxt "ANALYSIS_Yielddisc"
msgid "The settlement"
msgstr "Thành toán"
-#. LDWxU
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:832
msgctxt "ANALYSIS_Yielddisc"
msgid "Maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. atuPr
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:833
msgctxt "ANALYSIS_Yielddisc"
msgid "The maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. AgQVB
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:834
msgctxt "ANALYSIS_Yielddisc"
msgid "Price"
msgstr "Giá"
-#. 3JJnW
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:835
msgctxt "ANALYSIS_Yielddisc"
msgid "The price"
msgstr "GIá"
-#. CFASG
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:836
msgctxt "ANALYSIS_Yielddisc"
msgid "Redemption"
msgstr "Trả hết"
-#. FRLpH
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:837
msgctxt "ANALYSIS_Yielddisc"
msgid "The redemption value"
msgstr "Giá trị tức đáo hạn."
-#. ZBtUE
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:838
msgctxt "ANALYSIS_Yielddisc"
msgid "Basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. eZvoV
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:839
msgctxt "ANALYSIS_Yielddisc"
msgid "The basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. HH8bA
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:844
msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat"
msgid "Returns the annual yield of a security that pays interest at maturity"
-msgstr ""
-"Trả về lợi nhuận hàng năm của chứng khoán trả tiền lãi khi đến hạn thanh "
-"toán"
+msgstr "Trả về lợi nhuận hàng năm của chứng khoán trả tiền lãi khi đến hạn thanh toán"
-#. 9tqFL
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:845
msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat"
msgid "Settlement"
msgstr "Thanh toán"
-#. UCGbx
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:846
msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat"
msgid "The settlement"
msgstr "Thành toán"
-#. CGPeM
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:847
msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat"
msgid "Maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. wfMuX
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:848
msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat"
msgid "The maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. 6FaMu
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:849
msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat"
msgid "Issue"
msgstr "Cấp"
-#. uPRAB
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:850
msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat"
msgid "The issue date"
msgstr "Ngày tháng cấp"
-#. zAwED
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:851
msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat"
msgid "Rate"
msgstr "Tỷ lệ"
-#. c23fh
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:852
msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat"
msgid "The rate"
msgstr "Tỷ lệ"
-#. UCJU4
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:853
msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat"
msgid "Price"
msgstr "Giá"
-#. rn9Ng
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:854
msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat"
msgid "The price"
msgstr "GIá"
-#. DfvV5
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:855
msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat"
msgid "Basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. GCePb
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:856
msgctxt "ANALYSIS_Yieldmat"
msgid "The basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. AYWCF
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:861
msgctxt "ANALYSIS_Tbilleq"
msgid "Returns the bond-equivalent yield for a treasury bill"
-msgstr ""
-"Trả về lợi nhuận tương đương với trái phiếu cho tín phiếu bộ tài chính"
+msgstr "Trả về lợi nhuận tương đương với trái phiếu cho tín phiếu bộ tài chính"
-#. Y8EED
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:862
msgctxt "ANALYSIS_Tbilleq"
msgid "Settlement"
msgstr "Thanh toán"
-#. wyZD8
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:863
msgctxt "ANALYSIS_Tbilleq"
msgid "The settlement"
msgstr "Thành toán"
-#. jQEBF
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:864
msgctxt "ANALYSIS_Tbilleq"
msgid "Maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. s72dY
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:865
msgctxt "ANALYSIS_Tbilleq"
msgid "The maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. HfaRk
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:866
msgctxt "ANALYSIS_Tbilleq"
msgid "Discount"
msgstr "Hạ giá"
-#. C57ZA
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:867
msgctxt "ANALYSIS_Tbilleq"
msgid "The discount rate"
msgstr "Tỷ lệ giảm giá"
-#. F62mg
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:872
msgctxt "ANALYSIS_Tbillprice"
msgid "Returns the price of 100 currency units face value for a treasury bill"
-msgstr ""
-"Trả về giá của 100 đơn vị tiền tệ giá trên danh nghĩa của tín phiếu bộ tài "
-"chính"
+msgstr "Trả về giá của 100 đơn vị tiền tệ giá trên danh nghĩa của tín phiếu bộ tài chính"
-#. XT9YH
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:873
msgctxt "ANALYSIS_Tbillprice"
msgid "Settlement"
msgstr "Thanh toán"
-#. 9oYEm
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:874
msgctxt "ANALYSIS_Tbillprice"
msgid "The settlement"
msgstr "Thành toán"
-#. YZMPq
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:875
msgctxt "ANALYSIS_Tbillprice"
msgid "Maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. ckYgn
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:876
msgctxt "ANALYSIS_Tbillprice"
msgid "The maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. zEx9A
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:877
msgctxt "ANALYSIS_Tbillprice"
msgid "Discount"
msgstr "Hạ giá"
-#. FNtHE
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:878
msgctxt "ANALYSIS_Tbillprice"
msgid "The discount rate"
msgstr "Tỷ lệ giảm giá"
-#. 77jzy
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:883
msgctxt "ANALYSIS_Tbillyield"
msgid "Returns the yield for a treasury bill"
msgstr "Trả về lợi nhuận của tín phiếu bộ tài chính"
-#. PwuoY
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:884
msgctxt "ANALYSIS_Tbillyield"
msgid "Settlement"
msgstr "Thanh toán"
-#. nGGCY
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:885
msgctxt "ANALYSIS_Tbillyield"
msgid "The settlement"
msgstr "Thành toán"
-#. YGJqm
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:886
msgctxt "ANALYSIS_Tbillyield"
msgid "Maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. 4zABS
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:887
msgctxt "ANALYSIS_Tbillyield"
msgid "The maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. 5eSCG
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:888
msgctxt "ANALYSIS_Tbillyield"
msgid "Price"
msgstr "Giá"
-#. VkHpw
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:889
msgctxt "ANALYSIS_Tbillyield"
msgid "The price"
msgstr "GIá"
-#. EqFnk
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:894
msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice"
-msgid ""
-"Returns the price per $100 face value of a security with an odd first period"
-msgstr ""
-"Trả về giá trên $100 giá trên danh nghĩa của chứng khoán có kỳ lẻ đầu tiên"
+msgid "Returns the price per $100 face value of a security with an odd first period"
+msgstr "Trả về giá trên $100 giá trên danh nghĩa của chứng khoán có kỳ lẻ đầu tiên"
-#. iWwx7
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:895
msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice"
msgid "Settlement"
msgstr "Thanh toán"
-#. 76Zwh
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:896
msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice"
msgid "The settlement"
msgstr "Thành toán"
-#. FCAtj
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:897
msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice"
msgid "Maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. tYZZt
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:898
msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice"
msgid "The maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. uBtHy
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:899
msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice"
msgid "Issue"
msgstr "Cấp"
-#. RBg5M
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:900
msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice"
msgid "The issue date"
msgstr "Ngày tháng cấp"
-#. Eq4nW
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:901
msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice"
msgid "First coupon"
msgstr "Phiếu lãi đầu"
-#. qPv58
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:902
msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice"
msgid "The first coupon date"
msgstr "Ngày tháng của phiếu lãi thứ nhất"
-#. e6HE5
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:903
msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice"
msgid "Rate"
msgstr "Tỷ lệ"
-#. h6Gu6
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:904
msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice"
msgid "The rate"
msgstr "Tỷ lệ"
-#. gkvEE
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:905
msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice"
msgid "Yield"
msgstr "Tổng lợi"
-#. 5EvGf
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:906
msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice"
msgid "The yield"
msgstr "Tổng lợi"
-#. UsRTH
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:907
msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice"
msgid "Redemption"
msgstr "Trả hết"
-#. ZzgKB
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:908
msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice"
msgid "The redemption value"
msgstr "Giá trị tức đáo hạn."
-#. DAKmU
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:909
msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice"
msgid "Frequency"
msgstr "Tần số"
-#. BNhiF
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:910
msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice"
msgid "The frequency"
msgstr "Tần số"
-#. kkghz
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:911
msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice"
msgid "Basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. JEgfs
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:912
msgctxt "ANALYSIS_Oddfprice"
msgid "The basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. z5Eww
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:917
msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield"
msgid "Returns the yield of a security with an odd first period"
msgstr "Trả về lợi nhuận của chứng khoán ở kỳ lẻ đầu tiên"
-#. 9rFfq
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:918
msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield"
msgid "Settlement"
msgstr "Thanh toán"
-#. tyFut
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:919
msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield"
msgid "The settlement"
msgstr "Thành toán"
-#. FtBAo
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:920
msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield"
msgid "Maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. DEBJg
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:921
msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield"
msgid "The maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. EAihU
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:922
msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield"
msgid "Issue"
msgstr "Cấp"
-#. Vi83F
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:923
msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield"
msgid "The issue date"
msgstr "Ngày tháng cấp"
-#. W6oCi
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:924
msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield"
msgid "First coupon"
msgstr "Phiếu lãi đầu"
-#. B8LJA
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:925
msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield"
msgid "The first coupon date"
msgstr "Ngày tháng của phiếu lãi thứ nhất"
-#. Az44N
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:926
msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield"
msgid "Rate"
msgstr "Tỷ lệ"
-#. hnFB2
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:927
msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield"
msgid "The rate"
msgstr "Tỷ lệ"
-#. cHzGL
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:928
msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield"
msgid "Price"
msgstr "Giá"
-#. CE5La
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:929
msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield"
msgid "The price"
msgstr "GIá"
-#. LXekY
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:930
msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield"
msgid "Redemption"
msgstr "Trả hết"
-#. hi8zV
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:931
msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield"
msgid "The redemption value"
msgstr "Giá trị tức đáo hạn."
-#. apH6n
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:932
msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield"
msgid "Frequency"
msgstr "Tần số"
-#. UWAyT
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:933
msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield"
msgid "The frequency"
msgstr "Tần số"
-#. 5aWHP
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:934
msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield"
msgid "Basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. vkSMh
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:935
msgctxt "ANALYSIS_Oddfyield"
msgid "The basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. iBp3t
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:940
msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice"
-msgid ""
-"Returns the price per $100 face value of a security with an odd last period"
+msgid "Returns the price per $100 face value of a security with an odd last period"
msgstr "Trả về giá trên $100 giá danh nghĩa của chứng khoán ở kỳ lẻ cuối cùng"
-#. AsioE
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:941
msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice"
msgid "Settlement"
msgstr "Thanh toán"
-#. EX8ig
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:942
msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice"
msgid "The settlement"
msgstr "Thành toán"
-#. rRQsG
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:943
msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice"
msgid "Maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. gCGUZ
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:944
msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice"
msgid "The maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. JFwHq
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:945
msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice"
msgid "Last interest"
msgstr "Lãi cuối"
-#. R4Q2a
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:946
msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice"
msgid "The last interest date"
msgstr "Ngày tháng lãi cuối cùng"
-#. aZ3YY
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:947
msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice"
msgid "Rate"
msgstr "Tỷ lệ"
-#. KB2rU
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:948
msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice"
msgid "The rate"
msgstr "Tỷ lệ"
-#. GDUzx
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:949
msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice"
msgid "Yield"
msgstr "Tổng lợi"
-#. avZVs
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:950
msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice"
msgid "The yield"
msgstr "Tổng lợi"
-#. MWCc6
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:951
msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice"
msgid "Redemption"
msgstr "Trả hết"
-#. hzzyo
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:952
msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice"
msgid "The redemption value"
msgstr "Giá trị tức đáo hạn."
-#. Sr3Rp
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:953
msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice"
msgid "Frequency"
msgstr "Tần số"
-#. ENFos
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:954
msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice"
msgid "The frequency"
msgstr "Tần số"
-#. DDiUc
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:955
msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice"
msgid "Basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. nvo2f
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:956
msgctxt "ANALYSIS_Oddlprice"
msgid "The basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. DZoFd
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:961
msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield"
msgid "Returns the yield of a security with an odd last period"
msgstr "Trả về lợi nhuận của chứng khoán với kỳ lẻ cuối cùng"
-#. jX4YX
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:962
msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield"
msgid "Settlement"
msgstr "Thanh toán"
-#. jRgpu
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:963
msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield"
msgid "The settlement"
msgstr "Thành toán"
-#. rgPDC
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:964
msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield"
msgid "Maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. 8sSPm
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:965
msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield"
msgid "The maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. ipMJJ
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:966
msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield"
msgid "Last interest"
msgstr "Lãi cuối"
-#. Dj2hq
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:967
msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield"
msgid "The last interest date"
msgstr "Ngày tháng lãi cuối cùng"
-#. EUGax
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:968
msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield"
msgid "Rate"
msgstr "Tỷ lệ"
-#. KS3CY
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:969
msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield"
msgid "The rate"
msgstr "Tỷ lệ"
-#. CpQMi
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:970
msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield"
msgid "Price"
msgstr "Giá"
-#. xXRpv
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:971
msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield"
msgid "The price"
msgstr "GIá"
-#. VrTsn
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:972
msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield"
msgid "Redemption"
msgstr "Trả hết"
-#. ZibYN
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:973
msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield"
msgid "The redemption value"
msgstr "Giá trị tức đáo hạn."
-#. 5QDbS
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:974
msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield"
msgid "Frequency"
msgstr "Tần số"
-#. vWmtG
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:975
msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield"
msgid "The frequency"
msgstr "Tần số"
-#. XAtLq
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:976
msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield"
msgid "Basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. ALuqu
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:977
msgctxt "ANALYSIS_Oddlyield"
msgid "The basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. DTKfi
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:982
msgctxt "ANALYSIS_Xirr"
-msgid ""
-"Returns the internal rate of return for a non-periodic schedule of payments"
+msgid "Returns the internal rate of return for a non-periodic schedule of payments"
msgstr "Trả về tỷ suất lợi tức cho quá hạn trả không chu kỳ"
-#. NQwoD
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:983
msgctxt "ANALYSIS_Xirr"
msgid "Values"
msgstr "Giá trị"
-#. 43s42
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:984
msgctxt "ANALYSIS_Xirr"
msgid "The values"
msgstr "Các giá trị"
-#. nEjNY
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:985
msgctxt "ANALYSIS_Xirr"
msgid "Dates"
msgstr "Ngày"
-#. T8Cgb
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:986
msgctxt "ANALYSIS_Xirr"
msgid "The dates"
msgstr "Các ngày tháng"
-#. vgfoR
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:987
msgctxt "ANALYSIS_Xirr"
msgid "Guess"
msgstr "Đoán"
-#. bwH8A
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:988
msgctxt "ANALYSIS_Xirr"
msgid "The guess"
msgstr "Ước đoán"
-#. umfBr
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:993
msgctxt "ANALYSIS_Xnpv"
msgid "Returns the net present value for a non-periodic schedule of payments"
msgstr "Trả về giá trị hiện tại ròng cho quá hạn trả không chu kỳ"
-#. BjrcH
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:994
msgctxt "ANALYSIS_Xnpv"
msgid "Rate"
msgstr "Tỷ lệ"
-#. 5kCmJ
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:995
msgctxt "ANALYSIS_Xnpv"
msgid "The rate"
msgstr "Tỷ lệ"
-#. KBxE5
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:996
msgctxt "ANALYSIS_Xnpv"
msgid "Values"
msgstr "Giá trị"
-#. HjdY8
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:997
msgctxt "ANALYSIS_Xnpv"
msgid "The values"
msgstr "Các giá trị"
-#. DFXQE
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:998
msgctxt "ANALYSIS_Xnpv"
msgid "Dates"
msgstr "Ngày"
-#. WcoB9
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:999
msgctxt "ANALYSIS_Xnpv"
msgid "The dates"
msgstr "Các ngày tháng"
-#. iA7PV
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1004
msgctxt "ANALYSIS_Intrate"
msgid "Returns the interest rate for a fully invested security"
msgstr "Trả về lãi xuất cho chứng khoán đã đầu tư đầy đủ"
-#. QSbCe
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1005
msgctxt "ANALYSIS_Intrate"
msgid "Settlement"
msgstr "Thanh toán"
-#. AKaKd
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1006
msgctxt "ANALYSIS_Intrate"
msgid "The settlement"
msgstr "Thành toán"
-#. rxPUy
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1007
msgctxt "ANALYSIS_Intrate"
msgid "Maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. Zhgii
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1008
msgctxt "ANALYSIS_Intrate"
msgid "The maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. KYJxC
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1009
msgctxt "ANALYSIS_Intrate"
msgid "Investment"
msgstr "Đầu tư"
-#. FRKeF
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1010
msgctxt "ANALYSIS_Intrate"
msgid "The investment"
msgstr "Đầu tư"
-#. DwCEw
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1011
msgctxt "ANALYSIS_Intrate"
msgid "Redemption"
msgstr "Trả hết"
-#. 7xDcc
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1012
msgctxt "ANALYSIS_Intrate"
msgid "The redemption value"
msgstr "Giá trị tức đáo hạn."
-#. GRAqN
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1013
msgctxt "ANALYSIS_Intrate"
msgid "Basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. NcGeu
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1014
msgctxt "ANALYSIS_Intrate"
msgid "The basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. aqna7
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1019
msgctxt "ANALYSIS_Coupncd"
msgid "Returns the first coupon date after the settlement date"
msgstr "Trả về ngày của phiếu lãi đầu tiên sau ngày thanh toán"
-#. bMgbM
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1020
msgctxt "ANALYSIS_Coupncd"
msgid "Settlement"
msgstr "Thanh toán"
-#. hNzBw
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1021
msgctxt "ANALYSIS_Coupncd"
msgid "The settlement"
msgstr "Thành toán"
-#. YwN3F
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1022
msgctxt "ANALYSIS_Coupncd"
msgid "Maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. QgyqZ
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1023
msgctxt "ANALYSIS_Coupncd"
msgid "The maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. 4kfKL
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1024
msgctxt "ANALYSIS_Coupncd"
msgid "Frequency"
msgstr "Tần số"
-#. sTEGC
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1025
msgctxt "ANALYSIS_Coupncd"
msgid "The frequency"
msgstr "Tần số"
-#. erfuq
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1026
msgctxt "ANALYSIS_Coupncd"
msgid "Basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. HpL82
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1027
msgctxt "ANALYSIS_Coupncd"
msgid "The basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. xUc5u
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1032
msgctxt "ANALYSIS_Coupdays"
-msgid ""
-"Returns the number of days in the coupon period containing the settlement "
-"date"
+msgid "Returns the number of days in the coupon period containing the settlement date"
msgstr "Trả về số ngày của chu kỳ phiếu chứa ngày thanh toán"
-#. EEKAN
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1033
msgctxt "ANALYSIS_Coupdays"
msgid "Settlement"
msgstr "Thanh toán"
-#. yDhqa
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1034
msgctxt "ANALYSIS_Coupdays"
msgid "The settlement"
msgstr "Thành toán"
-#. DFuYG
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1035
msgctxt "ANALYSIS_Coupdays"
msgid "Maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. HUSS4
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1036
msgctxt "ANALYSIS_Coupdays"
msgid "The maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. k9BFq
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1037
msgctxt "ANALYSIS_Coupdays"
msgid "Frequency"
msgstr "Tần số"
-#. FNC2C
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1038
msgctxt "ANALYSIS_Coupdays"
msgid "The frequency"
msgstr "Tần số"
-#. kLBFE
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1039
msgctxt "ANALYSIS_Coupdays"
msgid "Basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. YDwAe
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1040
msgctxt "ANALYSIS_Coupdays"
msgid "The basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. MVE6E
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1045
msgctxt "ANALYSIS_Coupdaysnc"
-msgid ""
-"Returns the number of days from the settlement date to the next coupon date"
+msgid "Returns the number of days from the settlement date to the next coupon date"
msgstr "Trả về số ngày từ ngày thanh toán đến ngày của phiếu lãi tiếp theo"
-#. 658AF
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1046
msgctxt "ANALYSIS_Coupdaysnc"
msgid "Settlement"
msgstr "Thanh toán"
-#. aFCv6
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1047
msgctxt "ANALYSIS_Coupdaysnc"
msgid "The settlement"
msgstr "Thành toán"
-#. oD5EE
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1048
msgctxt "ANALYSIS_Coupdaysnc"
msgid "Maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. AAZAF
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1049
msgctxt "ANALYSIS_Coupdaysnc"
msgid "The maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. QWSfa
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1050
msgctxt "ANALYSIS_Coupdaysnc"
msgid "Frequency"
msgstr "Tần số"
-#. BqJcZ
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1051
msgctxt "ANALYSIS_Coupdaysnc"
msgid "The frequency"
msgstr "Tần số"
-#. PdsBs
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1052
msgctxt "ANALYSIS_Coupdaysnc"
msgid "Basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. BSHmm
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1053
msgctxt "ANALYSIS_Coupdaysnc"
msgid "The basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. qYaB6
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1058
msgctxt "ANALYSIS_Coupdaybs"
-msgid ""
-"Returns the number of days from the beginning of the coupon period to the "
-"settlement date"
+msgid "Returns the number of days from the beginning of the coupon period to the settlement date"
msgstr "Trả về số ngày từ ngày bắt đầu chu kỳ phiếu tới ngày thanh toán"
-#. 27AAB
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1059
msgctxt "ANALYSIS_Coupdaybs"
msgid "Settlement"
msgstr "Thanh toán"
-#. bHLcV
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1060
msgctxt "ANALYSIS_Coupdaybs"
msgid "The settlement"
msgstr "Thành toán"
-#. v7tF8
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1061
msgctxt "ANALYSIS_Coupdaybs"
msgid "Maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. QADAB
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1062
msgctxt "ANALYSIS_Coupdaybs"
msgid "The maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. ZHGGZ
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1063
msgctxt "ANALYSIS_Coupdaybs"
msgid "Frequency"
msgstr "Tần số"
-#. QpvLy
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1064
msgctxt "ANALYSIS_Coupdaybs"
msgid "The frequency"
msgstr "Tần số"
-#. Twk6G
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1065
msgctxt "ANALYSIS_Coupdaybs"
msgid "Basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. mDrBv
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1066
msgctxt "ANALYSIS_Coupdaybs"
msgid "The basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. aCBKW
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1071
msgctxt "ANALYSIS_Couppcd"
msgid "Returns the last coupon date preceding the settlement date"
msgstr "Trả về ngày của phiếu lãi cuối cùng trước ngày thanh toán"
-#. 6vJVp
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1072
msgctxt "ANALYSIS_Couppcd"
msgid "Settlement"
msgstr "Thanh toán"
-#. Q7Wbc
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1073
msgctxt "ANALYSIS_Couppcd"
msgid "The settlement"
msgstr "Thành toán"
-#. 5Yh9i
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1074
msgctxt "ANALYSIS_Couppcd"
msgid "Maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. CF4QT
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1075
msgctxt "ANALYSIS_Couppcd"
msgid "The maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. bMH2E
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1076
msgctxt "ANALYSIS_Couppcd"
msgid "Frequency"
msgstr "Tần số"
-#. CYukW
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1077
msgctxt "ANALYSIS_Couppcd"
msgid "The frequency"
msgstr "Tần số"
-#. GR5uD
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1078
msgctxt "ANALYSIS_Couppcd"
msgid "Basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. wRSRG
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1079
msgctxt "ANALYSIS_Couppcd"
msgid "The basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. RVPya
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1084
msgctxt "ANALYSIS_Coupnum"
-msgid ""
-"Returns the number of coupons payable between the settlement and maturity "
-"dates"
-msgstr ""
-"Trả về số phiếu lãi trả được giữa ngày thanh toán và kỳ hạn thanh toán"
+msgid "Returns the number of coupons payable between the settlement and maturity dates"
+msgstr "Trả về số phiếu lãi trả được giữa ngày thanh toán và kỳ hạn thanh toán"
-#. RFtMC
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1085
msgctxt "ANALYSIS_Coupnum"
msgid "Settlement"
msgstr "Thanh toán"
-#. 5QUEA
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1086
msgctxt "ANALYSIS_Coupnum"
msgid "The settlement"
msgstr "Thành toán"
-#. W9xqG
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1087
msgctxt "ANALYSIS_Coupnum"
msgid "Maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. 4PEWh
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1088
msgctxt "ANALYSIS_Coupnum"
msgid "The maturity"
msgstr "Kỳ hạn thanh toán"
-#. t9cVU
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1089
msgctxt "ANALYSIS_Coupnum"
msgid "Frequency"
msgstr "Tần số"
-#. DTAQB
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1090
msgctxt "ANALYSIS_Coupnum"
msgid "The frequency"
msgstr "Tần số"
-#. mfc9J
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1091
msgctxt "ANALYSIS_Coupnum"
msgid "Basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. gDPws
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1092
msgctxt "ANALYSIS_Coupnum"
msgid "The basis"
msgstr "Cơ bản"
-#. bJemX
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1097
msgctxt "ANALYSIS_Fvschedule"
-msgid ""
-"Returns the future value of the initial principal after a series of compound"
-" interest rates are applied"
-msgstr ""
-"Trả về giá trị tương lai của tiền gốc đầu tiên sau khi áp dụng một chuỗi lãi"
-" xuất kép"
+msgid "Returns the future value of the initial principal after a series of compound interest rates are applied"
+msgstr "Trả về giá trị tương lai của tiền gốc đầu tiên sau khi áp dụng một chuỗi lãi xuất kép"
-#. yj5Bt
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1098
msgctxt "ANALYSIS_Fvschedule"
msgid "Principal"
msgstr "Tiền gốc"
-#. mc5HE
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1099
msgctxt "ANALYSIS_Fvschedule"
msgid "The principal"
msgstr "Tiền gốc"
-#. iqeP5
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1100
msgctxt "ANALYSIS_Fvschedule"
msgid "Schedule"
msgstr "Lịch biểu"
-#. JDWWT
-#: analysis.src
+#: analysis.hrc:1101
msgctxt "ANALYSIS_Fvschedule"
msgid "The schedule"
msgstr "Lịch biểu"
-#. 6ijkz
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Workday"
-msgid "WORKDAY"
-msgstr "WORKDAY"
-
-#. AfWsA
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Yearfrac"
-msgid "YEARFRAC"
-msgstr "YEARFRAC"
-
-#. RVnvf
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Edate"
-msgid "EDATE"
-msgstr "EDATE"
-
-#. PbFwe
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Weeknum"
-msgid "WEEKNUM"
-msgstr "WEEKNUM"
-
-#. 3QYmb
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Eomonth"
-msgid "EOMONTH"
-msgstr "EOMONTH"
-
-#. 6Gdze
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Networkdays"
-msgid "NETWORKDAYS"
-msgstr "NETWORKDAYS"
-
-#. DBAVH
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Amordegrc"
-msgid "AMORDEGRC"
-msgstr "AMORDEGRC"
-
-#. BiHTo
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Amorlinc"
-msgid "AMORLINC"
-msgstr "AMORLINC"
-
-#. DhBxE
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Accrint"
-msgid "ACCRINT"
-msgstr "ACCRINT"
-
-#. mwXCA
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Accrintm"
-msgid "ACCRINTM"
-msgstr "ACCRINTM"
-
-#. PzgsR
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Received"
-msgid "RECEIVED"
-msgstr "RECEIVED"
-
-#. EnPnX
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Disc"
-msgid "DISC"
-msgstr "DISC"
-
-#. AJG3L
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Duration"
-msgid "DURATION"
-msgstr "DURATION"
-
-#. CxHZa
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Effect"
-msgid "EFFECT"
-msgstr "EFFECT"
-
-#. UFAq3
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Cumprinc"
-msgid "CUMPRINC"
-msgstr "CUMPRINC"
-
-#. uD4Vz
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Cumipmt"
-msgid "CUMIPMT"
-msgstr "CUMIPMT"
-
-#. eK9A4
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Price"
-msgid "PRICE"
-msgstr "PRICE"
-
-#. 84H8U
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Pricedisc"
-msgid "PRICEDISC"
-msgstr "PRICEDISC"
-
-#. SwPPC
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Pricemat"
-msgid "PRICEMAT"
-msgstr "PRICEMAT"
-
-#. 9gM6A
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Mduration"
-msgid "MDURATION"
-msgstr "MDURATION"
-
-#. qJ6pm
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Nominal"
-msgid "NOMINAL"
-msgstr "NOMINAL"
-
-#. UuQZn
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Dollarfr"
-msgid "DOLLARFR"
-msgstr "DOLLARFR"
-
-#. HC3sJ
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Dollarde"
-msgid "DOLLARDE"
-msgstr "DOLLARDE"
-
-#. avnCE
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Yield"
-msgid "YIELD"
-msgstr "YIELD"
-
-#. rDqBC
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Yielddisc"
-msgid "YIELDDISC"
-msgstr "YIELDDISC"
-
-#. s8YNp
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Yieldmat"
-msgid "YIELDMAT"
-msgstr "YIELDMAT"
-
-#. jrsqc
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Tbilleq"
-msgid "TBILLEQ"
-msgstr "TBILLEQ"
-
-#. 3nkLF
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Tbillprice"
-msgid "TBILLPRICE"
-msgstr "TBILLPRICE"
-
-#. 9Hqcq
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Tbillyield"
-msgid "TBILLYIELD"
-msgstr "TBILLYIELD"
-
-#. j3fbB
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Oddfprice"
-msgid "ODDFPRICE"
-msgstr "ODDFPRICE"
-
-#. ZMFvE
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Oddfyield"
-msgid "ODDFYIELD"
-msgstr "ODDFYIELD"
-
-#. uZWVW
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Oddlprice"
-msgid "ODDLPRICE"
-msgstr "ODDLPRICE"
-
-#. fxNpT
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Oddlyield"
-msgid "ODDLYIELD"
-msgstr "ODDLYIELD"
-
-#. GwWGa
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Xirr"
-msgid "XIRR"
-msgstr "XIRR"
-
-#. FFtJx
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Xnpv"
-msgid "XNPV"
-msgstr "XNPV"
-
-#. 2B9f5
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Intrate"
-msgid "INTRATE"
-msgstr "INTRATE"
-
-#. 3GuwG
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Coupncd"
-msgid "COUPNCD"
-msgstr "COUPNCD"
-
-#. QeAEY
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Coupdays"
-msgid "COUPDAYS"
-msgstr "COUPDAYS"
-
-#. Lq4dr
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Coupdaysnc"
-msgid "COUPDAYSNC"
-msgstr "COUPDAYSNC"
-
-#. qtDUP
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Coupdaybs"
-msgid "COUPDAYBS"
-msgstr "COUPDAYBS"
-
-#. FAwmX
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Couppcd"
-msgid "COUPPCD"
-msgstr "COUPPCD"
-
-#. 6Xh9e
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Coupnum"
-msgid "COUPNUM"
-msgstr "COUPNUM"
-
-#. bLz5m
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Fvschedule"
-msgid "FVSCHEDULE"
-msgstr "FVSCHEDULE"
-
-#. fUGco
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Iseven"
-msgid "ISEVEN"
-msgstr "ISEVEN"
-
-#. FBUvG
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Isodd"
-msgid "ISODD"
-msgstr "ISODD"
-
-#. hFNy7
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Gcd"
-msgid "GCD"
-msgstr "GCD"
-
-#. TCtJN
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Lcm"
-msgid "LCM"
-msgstr "LCM"
-
-#. erEG4
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Multinomial"
-msgid "MULTINOMIAL"
-msgstr "MULTINOMIAL"
-
-#. CE7MF
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Seriessum"
-msgid "SERIESSUM"
-msgstr "SERIESSUM"
-
-#. uYhca
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Quotient"
-msgid "QUOTIENT"
-msgstr "QUOTIENT"
-
-#. 9ckWv
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Mround"
-msgid "MROUND"
-msgstr "MROUND"
-
-#. QG9wZ
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Sqrtpi"
-msgid "SQRTPI"
-msgstr "SQRTPI"
-
-#. PdYhv
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Randbetween"
-msgid "RANDBETWEEN"
-msgstr "RANDBETWEEN"
-
-#. EWZAR
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Besseli"
-msgid "BESSELI"
-msgstr "BESSELI"
-
-#. CjTjy
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Besselj"
-msgid "BESSELJ"
-msgstr "BESSELJ"
-
-#. Z3VFR
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Besselk"
-msgid "BESSELK"
-msgstr "BESSELK"
-
-#. rekfF
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Bessely"
-msgid "BESSELY"
-msgstr "BESSELY"
-
-#. pNT4R
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Bin2Dec"
-msgid "BIN2DEC"
-msgstr "BIN2DEC"
-
-#. F8YRr
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Bin2Hex"
-msgid "BIN2HEX"
-msgstr "BIN2HEX"
-
-#. Eazmz
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Bin2Oct"
-msgid "BIN2OCT"
-msgstr "BIN2OCT"
-
-#. tu3oD
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Delta"
-msgid "DELTA"
-msgstr "DELTA"
-
-#. xZ9JA
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Dec2Bin"
-msgid "DEC2BIN"
-msgstr "DEC2BIN"
-
-#. WpHqM
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Dec2Hex"
-msgid "DEC2HEX"
-msgstr "DEC2HEX"
-
-#. vKjMV
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Dec2Oct"
-msgid "DEC2OCT"
-msgstr "DEC2OCT"
-
-#. BTvQw
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Erf"
-msgid "ERF"
-msgstr "ERF"
-
-#. LBssK
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Erfc"
-msgid "ERFC"
-msgstr "ERFC"
+#: datefunc.hrc:27
+msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffWeeks"
+msgid "Calculates the number of weeks in a specific period"
+msgstr "Tính toán số tuần trong một giai đoạn chỉ định"
-#. BF4hQ
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Gestep"
-msgid "GESTEP"
-msgstr "GESTEP"
+#: datefunc.hrc:28
+msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffWeeks"
+msgid "Start date"
+msgstr "Ngày đầu"
-#. WpRkG
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Hex2Bin"
-msgid "HEX2BIN"
-msgstr "HEX2BIN"
+#: datefunc.hrc:29
+msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffWeeks"
+msgid "First day of the period"
+msgstr "Ngày thứ nhất của kỳ"
-#. Pv82t
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Hex2Dec"
-msgid "HEX2DEC"
-msgstr "HEX2DEC"
+#: datefunc.hrc:30
+msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffWeeks"
+msgid "End date"
+msgstr "Ngày cuối"
-#. Y9YjX
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Hex2Oct"
-msgid "HEX2OCT"
-msgstr "HEX2OCT"
+#: datefunc.hrc:31
+msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffWeeks"
+msgid "Last day of the period"
+msgstr "Ngày cuối cùng của kỳ"
-#. ZBD5F
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imabs"
-msgid "IMABS"
-msgstr "IMABS"
+#: datefunc.hrc:32
+msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffWeeks"
+msgid "Type"
+msgstr "Kiểu"
-#. BAByk
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imaginary"
-msgid "IMAGINARY"
-msgstr "IMAGINARY"
+#: datefunc.hrc:33
+msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffWeeks"
+msgid "Type of calculation: Type=0 means the time interval, Type=1 means calendar weeks."
+msgstr "Kiểu tính toán: Kiểu=0 có nghĩa là khoảng thời gian, còn Kiểu=1 có nghĩa là những tuần trong lịch."
-#. 2uNWF
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Impower"
-msgid "IMPOWER"
-msgstr "IMPOWER"
+#: datefunc.hrc:38
+msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffMonths"
+msgid "Determines the number of months in a specific period."
+msgstr "Xác định số tháng trong một giai đoạn chỉ định."
-#. rYyTW
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imargument"
-msgid "IMARGUMENT"
-msgstr "IMARGUMENT"
+#: datefunc.hrc:39
+msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffMonths"
+msgid "Start date"
+msgstr "Ngày đầu"
-#. mqoCG
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imcos"
-msgid "IMCOS"
-msgstr "IMCOS"
+#: datefunc.hrc:40
+msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffMonths"
+msgid "First day of the period."
+msgstr "Ngày đầu tiên của giai đoạn."
-#. Gg6SX
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imdiv"
-msgid "IMDIV"
-msgstr "IMDIV"
+#: datefunc.hrc:41
+msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffMonths"
+msgid "End date"
+msgstr "Ngày cuối"
-#. awcit
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imexp"
-msgid "IMEXP"
-msgstr "IMEXP"
+#: datefunc.hrc:42
+msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffMonths"
+msgid "Last day of the period."
+msgstr "Ngày cuối cùng của giai đoạn."
-#. 4Bwdp
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imconjugate"
-msgid "IMCONJUGATE"
-msgstr "IMCONJUGATE"
+#: datefunc.hrc:43
+msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffMonths"
+msgid "Type"
+msgstr "Kiểu"
-#. M6eFM
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imln"
-msgid "IMLN"
-msgstr "IMLN"
+#: datefunc.hrc:44
+msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffMonths"
+msgid "Type of calculation: Type=0 means the time interval, Type=1 means calendar months."
+msgstr "Kiểu tính toán: Kiểu=0 có nghĩa là khoảng thời gian, còn Kiểu=1 có nghĩa là các tháng lịch."
-#. fqZYW
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imlog10"
-msgid "IMLOG10"
-msgstr "IMLOG10"
+#: datefunc.hrc:49
+msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffYears"
+msgid "Calculates the number of years in a specific period."
+msgstr "Tính toán số năm trong một giai đoạn chỉ định."
-#. WHtaY
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imlog2"
-msgid "IMLOG2"
-msgstr "IMLOG2"
+#: datefunc.hrc:50
+msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffYears"
+msgid "Start date"
+msgstr "Ngày đầu"
-#. TVDb3
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Improduct"
-msgid "IMPRODUCT"
-msgstr "IMPRODUCT"
+#: datefunc.hrc:51
+msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffYears"
+msgid "First day of the period"
+msgstr "Ngày thứ nhất của kỳ"
-#. sjBzU
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imreal"
-msgid "IMREAL"
-msgstr "IMREAL"
+#: datefunc.hrc:52
+msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffYears"
+msgid "End date"
+msgstr "Ngày cuối"
-#. 5er6D
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imsin"
-msgid "IMSIN"
-msgstr "IMSIN"
+#: datefunc.hrc:53
+msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffYears"
+msgid "Last day of the period"
+msgstr "Ngày cuối cùng của kỳ"
-#. UjErA
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imsub"
-msgid "IMSUB"
-msgstr "IMSUB"
+#: datefunc.hrc:54
+msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffYears"
+msgid "Type"
+msgstr "Kiểu"
-#. tWMXp
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imsum"
-msgid "IMSUM"
-msgstr "IMSUM"
+#: datefunc.hrc:55
+msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffYears"
+msgid "Type of calculation: Type=0 means the time interval, Type=1 means calendar years."
+msgstr ""
+"Kiểu phép tính:\n"
+" • 0\t\tkhoảng thời gian\n"
+" • 1\t\tnăm theo lịch."
-#. eeACY
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imsqrt"
-msgid "IMSQRT"
-msgstr "IMSQRT"
+#: datefunc.hrc:60
+msgctxt "DATE_FUNCDESC_IsLeapYear"
+msgid "Returns 1 (TRUE) if the date is a day of a leap year, otherwise 0 (FALSE)."
+msgstr "Trả về 1 (ĐÚNG) nếu ngày là một ngày của năm nhuận, nếu không thì 0 (SAI)."
-#. F8G2A
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imtan"
-msgid "IMTAN"
-msgstr ""
+#: datefunc.hrc:61
+msgctxt "DATE_FUNCDESC_IsLeapYear"
+msgid "Date"
+msgstr "Ngày"
-#. LAvtq
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imsec"
-msgid "IMSEC"
-msgstr ""
+#: datefunc.hrc:62
+msgctxt "DATE_FUNCDESC_IsLeapYear"
+msgid "Any day in the desired year"
+msgstr "Bất cứ ngày nào trong năm đã muốn"
-#. z2LA2
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imcsc"
-msgid "IMCSC"
-msgstr ""
+#: datefunc.hrc:67
+msgctxt "DATE_FUNCDESC_DaysInMonth"
+msgid "Returns the number of days of the month in which the date entered occurs"
+msgstr "Trả về số ngày của tháng trong đó ngày nhập có xảy ra."
-#. QMh3f
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imcot"
-msgid "IMCOT"
-msgstr "IMCOS"
+#: datefunc.hrc:68
+msgctxt "DATE_FUNCDESC_DaysInMonth"
+msgid "Date"
+msgstr "Ngày"
-#. dDt5m
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imsinh"
-msgid "IMSINH"
-msgstr "IMSIN"
+#: datefunc.hrc:69
+msgctxt "DATE_FUNCDESC_DaysInMonth"
+msgid "Any day in the desired month"
+msgstr "Bất cứ ngày nào trong tháng mong muốn"
-#. AbhV7
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imcosh"
-msgid "IMCOSH"
-msgstr "IMCOS"
+#: datefunc.hrc:74
+msgctxt "DATE_FUNCDESC_DaysInYear"
+msgid "Returns the number of days of the year in which the date entered occurs."
+msgstr "Trả về số ngày của năm trong đó ngày nhập có xảy ra."
-#. uAUF5
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imsech"
-msgid "IMSECH"
-msgstr ""
+#: datefunc.hrc:75
+msgctxt "DATE_FUNCDESC_DaysInYear"
+msgid "Date"
+msgstr "Ngày"
-#. U5b99
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imcsch"
-msgid "IMCSCH"
-msgstr ""
+#: datefunc.hrc:76
+msgctxt "DATE_FUNCDESC_DaysInYear"
+msgid "Any day in the desired year"
+msgstr "Bất cứ ngày nào trong năm đã muốn"
-#. CF5gh
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Complex"
-msgid "COMPLEX"
-msgstr "COMPLEX"
+#: datefunc.hrc:81
+msgctxt "DATE_FUNCDESC_WeeksInYear"
+msgid "Returns the number of weeks of the year in which the date entered occurs"
+msgstr "Trả về số tuần của năm trong đó ngày nhập có xảy ra"
-#. TT4GS
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Oct2Bin"
-msgid "OCT2BIN"
-msgstr "OCT2BIN"
+#: datefunc.hrc:82
+msgctxt "DATE_FUNCDESC_WeeksInYear"
+msgid "Date"
+msgstr "Ngày"
-#. JdMvF
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Oct2Dec"
-msgid "OCT2DEC"
-msgstr "OCT2DEC"
+#: datefunc.hrc:83
+msgctxt "DATE_FUNCDESC_WeeksInYear"
+msgid "Any day in the desired year"
+msgstr "Bất cứ ngày nào trong năm đã muốn"
-#. uiNSk
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Oct2Hex"
-msgid "OCT2HEX"
-msgstr "OCT2HEX"
+#: datefunc.hrc:88
+msgctxt "DATE_FUNCDESC_Rot13"
+msgid "Encrypts or decrypts a text using the ROT13 algorithm"
+msgstr "Mật mã hoá hoặc giải mật mã một văn bản bằng thuật toán ROT13"
-#. UoAt5
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Convert"
-msgid "CONVERT"
-msgstr "CONVERT"
+#: datefunc.hrc:89
+msgctxt "DATE_FUNCDESC_Rot13"
+msgid "Text"
+msgstr "Văn bản"
-#. sNrDC
-#: analysis_funcnames.src
-msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Factdouble"
-msgid "FACTDOUBLE"
-msgstr "FACTDOUBLE"
+#: datefunc.hrc:90
+msgctxt "DATE_FUNCDESC_Rot13"
+msgid "Text to be encrypted or text already encrypted"
+msgstr "Văn bản cần mật mã hoá hoặc văn bản đã được mật mã"
-#. GpdwB
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:28
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier"
msgid "Pricing of a barrier option"
msgstr ""
-#. G9CqA
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:29
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier"
msgid "spot"
msgstr ""
-#. griJk
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:30
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier"
msgid "Price/value of the underlying asset"
msgstr ""
-#. kdEJ9
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:31
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier"
msgid "vol"
msgstr ""
-#. mkRVX
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:32
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier"
msgid "Annual volatility of the underlying asset"
msgstr ""
-#. rj3my
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:33
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier"
msgid "r"
msgstr ""
-#. 5ycmU
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:34
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier"
msgid "Interest rate (continuously compounded)"
msgstr ""
-#. k7WX6
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:35
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier"
msgid "rf"
msgstr ""
-#. PKubC
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:36
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier"
msgid "Foreign interest rate (continuously compounded)"
msgstr ""
-#. X7tiE
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:37
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier"
msgid "T"
msgstr ""
-#. EDrkw
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:38
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier"
msgid "Time to maturity of the option in years"
msgstr ""
-#. 8XwjD
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:39
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier"
msgid "strike"
msgstr ""
-#. M2EPW
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:40
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier"
msgid "Strike level of the option"
msgstr ""
-#. PHSND
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:41
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier"
msgid "barrier_low"
msgstr ""
-#. yDAAU
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:42
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier"
msgid "Lower barrier (set to 0 for no lower barrier)"
msgstr ""
-#. qZ7BT
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:43
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier"
msgid "barrier_up"
msgstr ""
-#. BucTp
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:44
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier"
msgid "Upper barrier (set to 0 for no upper barrier)"
msgstr ""
-#. bBuCG
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:45
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier"
msgid "rebate"
msgstr ""
-#. vUB3C
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:46
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier"
msgid "Amount of money paid at maturity if barrier was hit"
msgstr ""
-#. dPfG2
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:47
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier"
msgid "put/call"
msgstr ""
-#. 4LDhv
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:48
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier"
msgid "String to define if the option is a (p)ut or a (c)all"
msgstr ""
-#. FzQLf
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:49
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier"
msgid "knock in/out"
msgstr ""
-#. RquEA
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:50
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier"
msgid "String to define if the option is of type knock-(i)n or knock-(o)ut"
msgstr ""
-#. mNNwJ
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:51
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier"
msgid "barrier_type"
msgstr ""
-#. adNji
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:52
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier"
-msgid ""
-"String to define whether the barrier is observed (c)ontinuously or only at "
-"the (e)nd/maturity"
+msgid "String to define whether the barrier is observed (c)ontinuously or only at the (e)nd/maturity"
msgstr ""
-#. bMmAA
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:53
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier"
msgid "greek"
msgstr ""
-#. bawL6
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:54
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptBarrier"
-msgid ""
-"Optional parameter, if left out then the function simply returns the option "
-"price; if set, the function returns price sensitivities (Greeks) to one of "
-"the input parameters; possible values are (d)elta, (g)amma, (t)heta, v(e)ga,"
-" v(o)lga, v(a)nna, (r)ho, rho(f)"
+msgid "Optional parameter, if left out then the function simply returns the option price; if set, the function returns price sensitivities (Greeks) to one of the input parameters; possible values are (d)elta, (g)amma, (t)heta, v(e)ga, v(o)lga, v(a)nna, (r)ho, rho(f)"
msgstr ""
-#. nggAA
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:59
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch"
msgid "Pricing of a touch/no-touch option"
msgstr ""
-#. G4FoH
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:60
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch"
msgid "spot"
msgstr ""
-#. k45Ku
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:61
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch"
msgid "Price/value of the underlying asset"
msgstr ""
-#. bxicn
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:62
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch"
msgid "vol"
msgstr ""
-#. XzXoA
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:63
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch"
msgid "Annual volatility of the underlying asset"
msgstr ""
-#. vFcRp
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:64
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch"
msgid "r"
msgstr ""
-#. a2VQD
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:65
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch"
msgid "Interest rate (continuously compounded)"
msgstr ""
-#. NphFs
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:66
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch"
msgid "rf"
msgstr ""
-#. nDCzr
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:67
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch"
msgid "Foreign interest rate (continuously compounded)"
msgstr ""
-#. TsCN5
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:68
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch"
msgid "T"
msgstr ""
-#. rfjRD
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:69
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch"
msgid "Time to maturity of the option in years"
msgstr ""
-#. iRUEL
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:70
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch"
msgid "barrier_low"
msgstr ""
-#. zmuoi
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:71
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch"
msgid "Lower barrier (set to 0 for no lower barrier)"
msgstr ""
-#. PACi3
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:72
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch"
msgid "barrier_up"
msgstr ""
-#. o525W
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:73
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch"
msgid "Upper barrier (set to 0 for no upper barrier)"
msgstr ""
-#. WSDbG
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:74
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch"
msgid "foreign/domestic"
msgstr ""
-#. 7R46A
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:75
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch"
-msgid ""
-"String to define if the option pays one unit of (d)omestic currency (cash or"
-" nothing) or (f)oreign currency (asset or nothing)"
+msgid "String to define if the option pays one unit of (d)omestic currency (cash or nothing) or (f)oreign currency (asset or nothing)"
msgstr ""
-#. UBbza
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:76
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch"
msgid "knock in/out"
msgstr ""
-#. A8faz
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:77
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch"
-msgid ""
-"String to define if the option is of type knock-(i)n (touch) or knock-(o)ut "
-"(no-touch)"
+msgid "String to define if the option is of type knock-(i)n (touch) or knock-(o)ut (no-touch)"
msgstr ""
-#. 5EdZP
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:78
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch"
msgid "barrier_type"
msgstr ""
-#. mAcT6
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:79
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch"
-msgid ""
-"String to define whether the barrier is observed (c)ontinuously or only at "
-"the (e)nd/maturity"
+msgid "String to define whether the barrier is observed (c)ontinuously or only at the (e)nd/maturity"
msgstr ""
-#. DQHSE
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:80
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch"
msgid "greek"
msgstr ""
-#. EPFrM
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:81
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptTouch"
-msgid ""
-"Optional parameter, if left out then the function simply returns the option "
-"price; if set, the function returns price sensitivities (Greeks) to one of "
-"the input parameters; possible values are (d)elta, (g)amma, (t)heta, v(e)ga,"
-" v(o)lga, v(a)nna, (r)ho, rho(f)"
+msgid "Optional parameter, if left out then the function simply returns the option price; if set, the function returns price sensitivities (Greeks) to one of the input parameters; possible values are (d)elta, (g)amma, (t)heta, v(e)ga, v(o)lga, v(a)nna, (r)ho, rho(f)"
msgstr ""
-#. sPkFe
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:86
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit"
-msgid ""
-"Probability that an asset hits a barrier assuming it follows dS/S = mu dt + "
-"vol dW"
+msgid "Probability that an asset hits a barrier assuming it follows dS/S = mu dt + vol dW"
msgstr ""
-#. qzeHP
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:87
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit"
msgid "spot"
msgstr ""
-#. hBkLM
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:88
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit"
msgid "Price/value S of the underlying asset"
msgstr ""
-#. EMAZ3
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:89
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit"
msgid "vol"
msgstr ""
-#. 74JKC
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:90
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit"
msgid "Annual volatility of the underlying asset"
msgstr ""
-#. 86Zqn
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:91
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit"
msgid "drift"
msgstr ""
-#. qsmwN
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:92
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit"
msgid "Parameter mu in dS/S = mu dt + vol dW"
msgstr ""
-#. BxesB
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:93
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit"
msgid "T"
msgstr ""
-#. uzAtG
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:94
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit"
msgid "Time to maturity"
msgstr ""
-#. CJBBH
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:95
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit"
msgid "barrier_low"
msgstr ""
-#. CfPbF
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:96
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit"
msgid "Lower barrier (set to 0 for no lower barrier)"
msgstr ""
-#. 9cRwz
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:97
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit"
msgid "barrier_up"
msgstr ""
-#. xLZJL
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:98
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbHit"
msgid "Upper barrier (set to 0 for no upper barrier)"
msgstr ""
-#. EGDE8
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:103
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney"
-msgid ""
-"Probability that an asset will at maturity end up between two barrier "
-"levels, assuming it follows dS/S = mu dt + vol dW (if the last two optional "
-"parameters (strike, put/call) are specified, the probability of S_T in "
-"[strike, upper barrier] for a call and S_T in [lower barrier, strike] for a "
-"put will be returned)"
+msgid "Probability that an asset will at maturity end up between two barrier levels, assuming it follows dS/S = mu dt + vol dW (if the last two optional parameters (strike, put/call) are specified, the probability of S_T in [strike, upper barrier] for a call and S_T in [lower barrier, strike] for a put will be returned)"
msgstr ""
-#. hCYDy
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:104
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney"
msgid "spot"
msgstr ""
-#. WsfBx
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:105
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney"
msgid "Price/value of the asset"
msgstr ""
-#. MPbAe
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:106
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney"
msgid "vol"
msgstr ""
-#. LS34G
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:107
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney"
msgid "Annual volatility of the asset"
msgstr ""
-#. oscBj
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:108
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney"
msgid "drift"
msgstr ""
-#. b9uKH
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:109
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney"
msgid "Parameter mu from dS/S = mu dt + vol dW"
msgstr ""
-#. EAhiT
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:110
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney"
msgid "T"
msgstr ""
-#. EbYRY
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:111
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney"
msgid "Time to maturity in years"
msgstr ""
-#. CD9Zf
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:112
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney"
msgid "barrier_low"
msgstr ""
-#. AMhM4
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:113
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney"
msgid "Lower barrier (set to 0 for no lower barrier)"
msgstr ""
-#. AnqpW
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:114
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney"
msgid "barrier_up"
msgstr ""
-#. XeFcH
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:115
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney"
msgid "Upper barrier (set to 0 for no upper barrier)"
msgstr ""
-#. h5bwM
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:116
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney"
msgid "put/call"
msgstr ""
-#. 25asq
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:117
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney"
msgid "Optional (p)ut/(c)all indicator"
msgstr ""
-#. bUudC
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:118
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney"
msgid "strike"
msgstr ""
-#. DyhDw
-#: pricing.src
+#: pricing.hrc:119
msgctxt "PRICING_FUNCDESC_OptProbInMoney"
msgid "Optional strike level"
msgstr ""
-#. 8xTrH
-#: pricing.src
+#. function names as accessible from cells
+#: strings.hrc:26
msgctxt "PRICING_FUNCNAME_OptBarrier"
msgid "OPT_BARRIER"
msgstr ""
-#. 5xNGn
-#: pricing.src
+#: strings.hrc:27
msgctxt "PRICING_FUNCNAME_OptTouch"
msgid "OPT_TOUCH"
msgstr ""
-#. pnGGe
-#: pricing.src
+#: strings.hrc:28
msgctxt "PRICING_FUNCNAME_OptProbHit"
msgid "OPT_PROB_HIT"
msgstr ""
-#. s75E5
-#: pricing.src
+#: strings.hrc:29
msgctxt "PRICING_FUNCNAME_OptProbInMoney"
msgid "OPT_PROB_INMONEY"
msgstr ""
-#. VGRBw
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffWeeks"
-msgid "Calculates the number of weeks in a specific period"
-msgstr "Tính toán số tuần trong một giai đoạn chỉ định"
+#: strings.hrc:31
+msgctxt "DATE_FUNCNAME_DiffWeeks"
+msgid "WEEKS"
+msgstr ""
-#. GzBRZ
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffWeeks"
-msgid "Start date"
-msgstr "Ngày đầu"
+#: strings.hrc:32
+msgctxt "DATE_FUNCNAME_DiffMonths"
+msgid "MONTHS"
+msgstr ""
-#. cP4gN
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffWeeks"
-msgid "First day of the period"
-msgstr "Ngày thứ nhất của kỳ"
+#: strings.hrc:33
+msgctxt "DATE_FUNCNAME_DiffYears"
+msgid "YEARS"
+msgstr ""
-#. CbDGV
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffWeeks"
-msgid "End date"
-msgstr "Ngày cuối"
+#: strings.hrc:34
+msgctxt "DATE_FUNCNAME_IsLeapYear"
+msgid "ISLEAPYEAR"
+msgstr ""
-#. NJwqc
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffWeeks"
-msgid "Last day of the period"
-msgstr "Ngày cuối cùng của kỳ"
+#: strings.hrc:35
+msgctxt "DATE_FUNCNAME_DaysInMonth"
+msgid "DAYSINMONTH"
+msgstr ""
-#. J6GA2
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffWeeks"
-msgid "Type"
-msgstr "Kiểu"
+#: strings.hrc:36
+msgctxt "DATE_FUNCNAME_DaysInYear"
+msgid "DAYSINYEAR"
+msgstr ""
-#. TaWZM
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffWeeks"
-msgid ""
-"Type of calculation: Type=0 means the time interval, Type=1 means calendar "
-"weeks."
+#: strings.hrc:37
+msgctxt "DATE_FUNCNAME_WeeksInYear"
+msgid "WEEKSINYEAR"
msgstr ""
-"Kiểu tính toán: Kiểu=0 có nghĩa là khoảng thời gian, còn Kiểu=1 có nghĩa là "
-"những tuần trong lịch."
-#. MhuHk
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffMonths"
-msgid "Determines the number of months in a specific period."
-msgstr "Xác định số tháng trong một giai đoạn chỉ định."
+#: strings.hrc:38
+msgctxt "DATE_FUNCNAME_Rot13"
+msgid "ROT13"
+msgstr ""
-#. CWPgV
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffMonths"
-msgid "Start date"
-msgstr "Ngày đầu"
+#: strings.hrc:40
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Workday"
+msgid "WORKDAY"
+msgstr "WORKDAY"
-#. joP95
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffMonths"
-msgid "First day of the period."
-msgstr "Ngày đầu tiên của giai đoạn."
+#: strings.hrc:41
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Yearfrac"
+msgid "YEARFRAC"
+msgstr "YEARFRAC"
-#. MPAeA
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffMonths"
-msgid "End date"
-msgstr "Ngày cuối"
+#: strings.hrc:42
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Edate"
+msgid "EDATE"
+msgstr "EDATE"
-#. GRW2z
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffMonths"
-msgid "Last day of the period."
-msgstr "Ngày cuối cùng của giai đoạn."
+#: strings.hrc:43
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Weeknum"
+msgid "WEEKNUM"
+msgstr "WEEKNUM"
-#. FG6Yn
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffMonths"
-msgid "Type"
-msgstr "Kiểu"
+#: strings.hrc:44
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Eomonth"
+msgid "EOMONTH"
+msgstr "EOMONTH"
-#. Rui9R
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffMonths"
-msgid ""
-"Type of calculation: Type=0 means the time interval, Type=1 means calendar "
-"months."
-msgstr ""
-"Kiểu tính toán: Kiểu=0 có nghĩa là khoảng thời gian, còn Kiểu=1 có nghĩa là "
-"các tháng lịch."
+#: strings.hrc:45
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Networkdays"
+msgid "NETWORKDAYS"
+msgstr "NETWORKDAYS"
-#. GdYZ5
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffYears"
-msgid "Calculates the number of years in a specific period."
-msgstr "Tính toán số năm trong một giai đoạn chỉ định."
+#: strings.hrc:46
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Amordegrc"
+msgid "AMORDEGRC"
+msgstr "AMORDEGRC"
-#. Ep8if
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffYears"
-msgid "Start date"
-msgstr "Ngày đầu"
+#: strings.hrc:47
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Amorlinc"
+msgid "AMORLINC"
+msgstr "AMORLINC"
-#. 86b9L
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffYears"
-msgid "First day of the period"
-msgstr "Ngày thứ nhất của kỳ"
+#: strings.hrc:48
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Accrint"
+msgid "ACCRINT"
+msgstr "ACCRINT"
-#. LMX7Q
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffYears"
-msgid "End date"
-msgstr "Ngày cuối"
+#: strings.hrc:49
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Accrintm"
+msgid "ACCRINTM"
+msgstr "ACCRINTM"
-#. mcrms
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffYears"
-msgid "Last day of the period"
-msgstr "Ngày cuối cùng của kỳ"
+#: strings.hrc:50
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Received"
+msgid "RECEIVED"
+msgstr "RECEIVED"
-#. erjJb
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffYears"
-msgid "Type"
-msgstr "Kiểu"
+#: strings.hrc:51
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Disc"
+msgid "DISC"
+msgstr "DISC"
-#. V2Af2
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCDESC_DiffYears"
-msgid ""
-"Type of calculation: Type=0 means the time interval, Type=1 means calendar "
-"years."
-msgstr ""
-"Kiểu phép tính:\n"
-" • 0\t\tkhoảng thời gian\n"
-" • 1\t\tnăm theo lịch."
+#: strings.hrc:52
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Duration"
+msgid "DURATION"
+msgstr "DURATION"
-#. s8rqv
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCDESC_IsLeapYear"
-msgid ""
-"Returns 1 (TRUE) if the date is a day of a leap year, otherwise 0 (FALSE)."
-msgstr ""
-"Trả về 1 (ĐÚNG) nếu ngày là một ngày của năm nhuận, nếu không thì 0 (SAI)."
+#: strings.hrc:53
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Effect"
+msgid "EFFECT"
+msgstr "EFFECT"
-#. mgbkL
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCDESC_IsLeapYear"
-msgid "Date"
-msgstr "Ngày"
+#: strings.hrc:54
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Cumprinc"
+msgid "CUMPRINC"
+msgstr "CUMPRINC"
-#. 3MCbg
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCDESC_IsLeapYear"
-msgid "Any day in the desired year"
-msgstr "Bất cứ ngày nào trong năm đã muốn"
+#: strings.hrc:55
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Cumipmt"
+msgid "CUMIPMT"
+msgstr "CUMIPMT"
-#. 3NAxZ
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCDESC_DaysInMonth"
-msgid ""
-"Returns the number of days of the month in which the date entered occurs"
-msgstr "Trả về số ngày của tháng trong đó ngày nhập có xảy ra."
+#: strings.hrc:56
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Price"
+msgid "PRICE"
+msgstr "PRICE"
-#. cCoZL
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCDESC_DaysInMonth"
-msgid "Date"
-msgstr "Ngày"
+#: strings.hrc:57
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Pricedisc"
+msgid "PRICEDISC"
+msgstr "PRICEDISC"
-#. BdBqM
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCDESC_DaysInMonth"
-msgid "Any day in the desired month"
-msgstr "Bất cứ ngày nào trong tháng mong muốn"
+#: strings.hrc:58
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Pricemat"
+msgid "PRICEMAT"
+msgstr "PRICEMAT"
-#. CJAFG
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCDESC_DaysInYear"
-msgid ""
-"Returns the number of days of the year in which the date entered occurs."
-msgstr "Trả về số ngày của năm trong đó ngày nhập có xảy ra."
+#: strings.hrc:59
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Mduration"
+msgid "MDURATION"
+msgstr "MDURATION"
-#. HUPEP
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCDESC_DaysInYear"
-msgid "Date"
-msgstr "Ngày"
+#: strings.hrc:60
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Nominal"
+msgid "NOMINAL"
+msgstr "NOMINAL"
-#. pKgJp
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCDESC_DaysInYear"
-msgid "Any day in the desired year"
-msgstr "Bất cứ ngày nào trong năm đã muốn"
+#: strings.hrc:61
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Dollarfr"
+msgid "DOLLARFR"
+msgstr "DOLLARFR"
-#. i22CF
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCDESC_WeeksInYear"
-msgid ""
-"Returns the number of weeks of the year in which the date entered occurs"
-msgstr "Trả về số tuần của năm trong đó ngày nhập có xảy ra"
+#: strings.hrc:62
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Dollarde"
+msgid "DOLLARDE"
+msgstr "DOLLARDE"
-#. dKBwR
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCDESC_WeeksInYear"
-msgid "Date"
-msgstr "Ngày"
+#: strings.hrc:63
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Yield"
+msgid "YIELD"
+msgstr "YIELD"
-#. hULbr
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCDESC_WeeksInYear"
-msgid "Any day in the desired year"
-msgstr "Bất cứ ngày nào trong năm đã muốn"
+#: strings.hrc:64
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Yielddisc"
+msgid "YIELDDISC"
+msgstr "YIELDDISC"
-#. U4M9a
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCDESC_Rot13"
-msgid "Encrypts or decrypts a text using the ROT13 algorithm"
-msgstr "Mật mã hoá hoặc giải mật mã một văn bản bằng thuật toán ROT13"
+#: strings.hrc:65
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Yieldmat"
+msgid "YIELDMAT"
+msgstr "YIELDMAT"
-#. dZ8dq
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCDESC_Rot13"
-msgid "Text"
-msgstr "Văn bản"
+#: strings.hrc:66
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Tbilleq"
+msgid "TBILLEQ"
+msgstr "TBILLEQ"
-#. jhFkb
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCDESC_Rot13"
-msgid "Text to be encrypted or text already encrypted"
-msgstr "Văn bản cần mật mã hoá hoặc văn bản đã được mật mã"
+#: strings.hrc:67
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Tbillprice"
+msgid "TBILLPRICE"
+msgstr "TBILLPRICE"
-#. Hb9ck
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCNAME_DiffWeeks"
-msgid "WEEKS"
-msgstr ""
+#: strings.hrc:68
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Tbillyield"
+msgid "TBILLYIELD"
+msgstr "TBILLYIELD"
-#. jCkdR
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCNAME_DiffMonths"
-msgid "MONTHS"
-msgstr ""
+#: strings.hrc:69
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Oddfprice"
+msgid "ODDFPRICE"
+msgstr "ODDFPRICE"
-#. rqGRw
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCNAME_DiffYears"
-msgid "YEARS"
-msgstr ""
+#: strings.hrc:70
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Oddfyield"
+msgid "ODDFYIELD"
+msgstr "ODDFYIELD"
-#. rUFQG
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCNAME_IsLeapYear"
-msgid "ISLEAPYEAR"
+#: strings.hrc:71
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Oddlprice"
+msgid "ODDLPRICE"
+msgstr "ODDLPRICE"
+
+#: strings.hrc:72
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Oddlyield"
+msgid "ODDLYIELD"
+msgstr "ODDLYIELD"
+
+#: strings.hrc:73
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Xirr"
+msgid "XIRR"
+msgstr "XIRR"
+
+#: strings.hrc:74
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Xnpv"
+msgid "XNPV"
+msgstr "XNPV"
+
+#: strings.hrc:75
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Intrate"
+msgid "INTRATE"
+msgstr "INTRATE"
+
+#: strings.hrc:76
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Coupncd"
+msgid "COUPNCD"
+msgstr "COUPNCD"
+
+#: strings.hrc:77
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Coupdays"
+msgid "COUPDAYS"
+msgstr "COUPDAYS"
+
+#: strings.hrc:78
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Coupdaysnc"
+msgid "COUPDAYSNC"
+msgstr "COUPDAYSNC"
+
+#: strings.hrc:79
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Coupdaybs"
+msgid "COUPDAYBS"
+msgstr "COUPDAYBS"
+
+#: strings.hrc:80
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Couppcd"
+msgid "COUPPCD"
+msgstr "COUPPCD"
+
+#: strings.hrc:81
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Coupnum"
+msgid "COUPNUM"
+msgstr "COUPNUM"
+
+#: strings.hrc:82
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Fvschedule"
+msgid "FVSCHEDULE"
+msgstr "FVSCHEDULE"
+
+#: strings.hrc:83
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Iseven"
+msgid "ISEVEN"
+msgstr "ISEVEN"
+
+#: strings.hrc:84
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Isodd"
+msgid "ISODD"
+msgstr "ISODD"
+
+#: strings.hrc:85
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Gcd"
+msgid "GCD"
+msgstr "GCD"
+
+#: strings.hrc:86
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Lcm"
+msgid "LCM"
+msgstr "LCM"
+
+#: strings.hrc:87
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Multinomial"
+msgid "MULTINOMIAL"
+msgstr "MULTINOMIAL"
+
+#: strings.hrc:88
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Seriessum"
+msgid "SERIESSUM"
+msgstr "SERIESSUM"
+
+#: strings.hrc:89
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Quotient"
+msgid "QUOTIENT"
+msgstr "QUOTIENT"
+
+#: strings.hrc:90
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Mround"
+msgid "MROUND"
+msgstr "MROUND"
+
+#: strings.hrc:91
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Sqrtpi"
+msgid "SQRTPI"
+msgstr "SQRTPI"
+
+#: strings.hrc:92
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Randbetween"
+msgid "RANDBETWEEN"
+msgstr "RANDBETWEEN"
+
+#: strings.hrc:93
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Besseli"
+msgid "BESSELI"
+msgstr "BESSELI"
+
+#: strings.hrc:94
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Besselj"
+msgid "BESSELJ"
+msgstr "BESSELJ"
+
+#: strings.hrc:95
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Besselk"
+msgid "BESSELK"
+msgstr "BESSELK"
+
+#: strings.hrc:96
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Bessely"
+msgid "BESSELY"
+msgstr "BESSELY"
+
+#: strings.hrc:97
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Bin2Dec"
+msgid "BIN2DEC"
+msgstr "BIN2DEC"
+
+#: strings.hrc:98
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Bin2Hex"
+msgid "BIN2HEX"
+msgstr "BIN2HEX"
+
+#: strings.hrc:99
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Bin2Oct"
+msgid "BIN2OCT"
+msgstr "BIN2OCT"
+
+#: strings.hrc:100
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Delta"
+msgid "DELTA"
+msgstr "DELTA"
+
+#: strings.hrc:101
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Dec2Bin"
+msgid "DEC2BIN"
+msgstr "DEC2BIN"
+
+#: strings.hrc:102
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Dec2Hex"
+msgid "DEC2HEX"
+msgstr "DEC2HEX"
+
+#: strings.hrc:103
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Dec2Oct"
+msgid "DEC2OCT"
+msgstr "DEC2OCT"
+
+#: strings.hrc:104
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Erf"
+msgid "ERF"
+msgstr "ERF"
+
+#: strings.hrc:105
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Erfc"
+msgid "ERFC"
+msgstr "ERFC"
+
+#: strings.hrc:106
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Gestep"
+msgid "GESTEP"
+msgstr "GESTEP"
+
+#: strings.hrc:107
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Hex2Bin"
+msgid "HEX2BIN"
+msgstr "HEX2BIN"
+
+#: strings.hrc:108
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Hex2Dec"
+msgid "HEX2DEC"
+msgstr "HEX2DEC"
+
+#: strings.hrc:109
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Hex2Oct"
+msgid "HEX2OCT"
+msgstr "HEX2OCT"
+
+#: strings.hrc:110
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imabs"
+msgid "IMABS"
+msgstr "IMABS"
+
+#: strings.hrc:111
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imaginary"
+msgid "IMAGINARY"
+msgstr "IMAGINARY"
+
+#: strings.hrc:112
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Impower"
+msgid "IMPOWER"
+msgstr "IMPOWER"
+
+#: strings.hrc:113
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imargument"
+msgid "IMARGUMENT"
+msgstr "IMARGUMENT"
+
+#: strings.hrc:114
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imcos"
+msgid "IMCOS"
+msgstr "IMCOS"
+
+#: strings.hrc:115
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imdiv"
+msgid "IMDIV"
+msgstr "IMDIV"
+
+#: strings.hrc:116
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imexp"
+msgid "IMEXP"
+msgstr "IMEXP"
+
+#: strings.hrc:117
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imconjugate"
+msgid "IMCONJUGATE"
+msgstr "IMCONJUGATE"
+
+#: strings.hrc:118
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imln"
+msgid "IMLN"
+msgstr "IMLN"
+
+#: strings.hrc:119
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imlog10"
+msgid "IMLOG10"
+msgstr "IMLOG10"
+
+#: strings.hrc:120
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imlog2"
+msgid "IMLOG2"
+msgstr "IMLOG2"
+
+#: strings.hrc:121
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Improduct"
+msgid "IMPRODUCT"
+msgstr "IMPRODUCT"
+
+#: strings.hrc:122
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imreal"
+msgid "IMREAL"
+msgstr "IMREAL"
+
+#: strings.hrc:123
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imsin"
+msgid "IMSIN"
+msgstr "IMSIN"
+
+#: strings.hrc:124
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imsub"
+msgid "IMSUB"
+msgstr "IMSUB"
+
+#: strings.hrc:125
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imsum"
+msgid "IMSUM"
+msgstr "IMSUM"
+
+#: strings.hrc:126
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imsqrt"
+msgid "IMSQRT"
+msgstr "IMSQRT"
+
+#: strings.hrc:127
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imtan"
+msgid "IMTAN"
msgstr ""
-#. GFwc8
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCNAME_DaysInMonth"
-msgid "DAYSINMONTH"
+#: strings.hrc:128
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imsec"
+msgid "IMSEC"
msgstr ""
-#. JAngX
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCNAME_DaysInYear"
-msgid "DAYSINYEAR"
+#: strings.hrc:129
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imcsc"
+msgid "IMCSC"
msgstr ""
-#. t2xw6
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCNAME_WeeksInYear"
-msgid "WEEKSINYEAR"
+#: strings.hrc:130
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imcot"
+msgid "IMCOT"
+msgstr "IMCOS"
+
+#: strings.hrc:131
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imsinh"
+msgid "IMSINH"
+msgstr "IMSIN"
+
+#: strings.hrc:132
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imcosh"
+msgid "IMCOSH"
+msgstr "IMCOS"
+
+#: strings.hrc:133
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imsech"
+msgid "IMSECH"
msgstr ""
-#. 38V94
-#: datefunc.src
-msgctxt "DATE_FUNCNAME_Rot13"
-msgid "ROT13"
+#: strings.hrc:134
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Imcsch"
+msgid "IMCSCH"
msgstr ""
+
+#: strings.hrc:135
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Complex"
+msgid "COMPLEX"
+msgstr "COMPLEX"
+
+#: strings.hrc:136
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Oct2Bin"
+msgid "OCT2BIN"
+msgstr "OCT2BIN"
+
+#: strings.hrc:137
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Oct2Dec"
+msgid "OCT2DEC"
+msgstr "OCT2DEC"
+
+#: strings.hrc:138
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Oct2Hex"
+msgid "OCT2HEX"
+msgstr "OCT2HEX"
+
+#: strings.hrc:139
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Convert"
+msgid "CONVERT"
+msgstr "CONVERT"
+
+#: strings.hrc:140
+msgctxt "ANALYSIS_FUNCNAME_Factdouble"
+msgid "FACTDOUBLE"
+msgstr "FACTDOUBLE"