aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/source/vi/sd/messages.po
diff options
context:
space:
mode:
authorXisco Fauli <xiscofauli@libreoffice.org>2023-08-16 11:05:31 +0200
committerXisco Fauli <xiscofauli@libreoffice.org>2023-08-16 11:06:42 +0200
commit9756b7f8b028c50832712e0c7c0870e009c4040d (patch)
treef06d59b9b45d77cc3a65da31016aadb5bfe61c51 /source/vi/sd/messages.po
parent54979d42cbf05051c85662da70db2d988ca6a417 (diff)
update translations for 7.5.6 rc1
and force-fix errors using pocheck Change-Id: I03025237ce24eb43bc1b8db8e4eaa24fd5abde88
Diffstat (limited to 'source/vi/sd/messages.po')
-rw-r--r--source/vi/sd/messages.po2488
1 files changed, 1103 insertions, 1385 deletions
diff --git a/source/vi/sd/messages.po b/source/vi/sd/messages.po
index 222367f84ec..717a68be9bc 100644
--- a/source/vi/sd/messages.po
+++ b/source/vi/sd/messages.po
@@ -4,7 +4,7 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
"POT-Creation-Date: 2023-02-09 12:12+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:45+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2023-08-11 14:35+0000\n"
"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-7-5/sdmessages/vi/>\n"
"Language: vi\n"
@@ -20,7 +20,7 @@ msgstr ""
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:28
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_CONTENT_CHOICES"
msgid "Slides"
-msgstr "Ảnh chiếu"
+msgstr "Trang chiếu"
#. wFuXP
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:29
@@ -44,61 +44,58 @@ msgstr "Phác thảo"
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:36
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDESPERPAGE_CHOICES"
msgid "According to layout"
-msgstr ""
+msgstr "Theo cách bố trí"
#. FBUYC
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:37
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDESPERPAGE_CHOICES"
msgid "1"
-msgstr ""
+msgstr "1"
#. EHHWd
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:38
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDESPERPAGE_CHOICES"
msgid "2"
-msgstr ""
+msgstr "2"
#. UF5Xv
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:39
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDESPERPAGE_CHOICES"
msgid "3"
-msgstr ""
+msgstr "3"
#. 2VEN3
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:40
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDESPERPAGE_CHOICES"
msgid "4"
-msgstr ""
+msgstr "4"
#. fZdRe
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:41
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDESPERPAGE_CHOICES"
msgid "6"
-msgstr ""
+msgstr "6"
#. NjtiN
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:42
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDESPERPAGE_CHOICES"
msgid "9"
-msgstr ""
+msgstr "9"
#. rEFBA
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:47
-#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_ORDER_CHOICES"
msgid "Left to right, then down"
-msgstr "Trái - phải, dưới"
+msgstr "Trái sang phải, sau đó xuống dưới"
#. 2ZwsC
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:48
-#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_ORDER_CHOICES"
msgid "Top to bottom, then right"
-msgstr "Trên, dưới, phải"
+msgstr "Tên xuống dưới, sau đó sang phải"
#. peBEn
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:53
-#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_QUALITY_CHOICES"
msgid "Original colors"
msgstr "Màu gốc"
@@ -131,13 +128,13 @@ msgstr "Khít vào trang in được"
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:62
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_OPTIONS_CHOICES"
msgid "Distribute on multiple sheets of paper"
-msgstr ""
+msgstr "Phân phối trên nhiều tờ giấy"
#. f5XRs
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:63
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_OPTIONS_CHOICES"
msgid "Tile sheet of paper with repeated slides"
-msgstr ""
+msgstr "Tờ giấy có các slide lặp đi lặp lại"
#. 3Gp62
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:68
@@ -155,30 +152,28 @@ msgstr "Khít vào trang in được"
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:70
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_OPTIONS_CHOICES_DRAW"
msgid "Distribute on multiple sheets of paper"
-msgstr ""
+msgstr "Phân phối trên nhiều tờ giấy"
#. 6YzMK
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:71
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_OPTIONS_CHOICES_DRAW"
msgid "Tile sheet of paper with repeated pages"
-msgstr ""
+msgstr "Tờ giấy có nhiều trang lặp đi lặp lại"
#. zRbyF
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:76
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_BROCHURE_INCLUDE_LIST"
msgid "All pages"
-msgstr "Mọi trang"
+msgstr "Tất cả trang"
#. Dv7rf
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:77
-#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_BROCHURE_INCLUDE_LIST"
msgid "Front sides / right pages"
msgstr "Trang trước / trang phải"
#. y4PeC
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:78
-#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_BROCHURE_INCLUDE_LIST"
msgid "Back sides / left pages"
msgstr "Trang sau / trang trái"
@@ -187,37 +182,37 @@ msgstr "Trang sau / trang trái"
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:83
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_RANGE_CHOICE"
msgid "All ~Slides"
-msgstr ""
+msgstr "Tất cả Slide"
#. X6qd7
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:84
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_RANGE_CHOICE"
msgid "S~lides:"
-msgstr ""
+msgstr "Slides:"
#. C2UoV
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:85
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_RANGE_CHOICE"
msgid "~Selection"
-msgstr ""
+msgstr "Lựa chọn"
#. HfsBP
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:90
msgctxt "STR_DRAW_PRINT_UI_PAGE_RANGE_CHOICE"
msgid "All ~Pages"
-msgstr ""
+msgstr "Tất cả trang"
#. 7nrMB
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:91
msgctxt "STR_DRAW_PRINT_UI_PAGE_RANGE_CHOICE"
msgid "~Pages:"
-msgstr ""
+msgstr "Trang:"
#. wvqvC
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:92
msgctxt "STR_DRAW_PRINT_UI_PAGE_RANGE_CHOICE"
msgid "~Selection"
-msgstr ""
+msgstr "Lựa chọn"
#. wH3TZ
msgctxt "stock"
@@ -292,68 +287,63 @@ msgstr "Gặp lỗi định dạng tập tin ở $(ARG1)(row,col)."
#. cXzDt
#: sd/inc/errhdl.hrc:32 sd/inc/errhdl.hrc:34
-#, fuzzy
msgctxt "RID_SD_ERRHDL"
msgid "Format error discovered in the file in sub-document $(ARG1) at position $(ARG2)(row,col)."
msgstr "Gặp lỗi định dạng trong tập tin trong tài liệu phụ $(ARG1) ở vị trí $(ARG2)(hàng,cột)."
#. BA5TS
#: sd/inc/family.hrc:29
-#, fuzzy
msgctxt "RID_GRAPHICSTYLEFAMILY"
msgid "All Styles"
-msgstr "Kiểu ô"
+msgstr "Tất cả các kiểu"
#. LgxjD
#: sd/inc/family.hrc:30
msgctxt "RID_GRAPHICSTYLEFAMILY"
msgid "Hidden Styles"
-msgstr ""
+msgstr "Các kiểu đã ẩn"
#. gfQvA
#: sd/inc/family.hrc:31
-#, fuzzy
msgctxt "RID_GRAPHICSTYLEFAMILY"
msgid "Applied Styles"
-msgstr "Kiểu dáng đã áp dụng"
+msgstr "Kiểu đã áp dụng"
#. KY3qY
#: sd/inc/family.hrc:32
-#, fuzzy
msgctxt "RID_GRAPHICSTYLEFAMILY"
msgid "Custom Styles"
-msgstr "Kiểu dáng tự chọn"
+msgstr "Kiểu tự chọn"
#. FcnEj
#: sd/inc/family.hrc:38
-#, fuzzy
msgctxt "RID_PRESENTATIONSTYLEFAMILY"
msgid "All Styles"
-msgstr "Kiểu ô"
+msgstr "Tất cả các kiểu"
#. 6DEqj
#: sd/inc/family.hrc:39
msgctxt "RID_PRESENTATIONSTYLEFAMILY"
msgid "Hidden Styles"
-msgstr ""
+msgstr "Các kiểu đã ẩn"
#. TTBSc
#: sd/inc/pageformatpanel.hrc:24
msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_INCH"
msgid "None"
-msgstr ""
+msgstr "Không"
#. eNMWm
#: sd/inc/pageformatpanel.hrc:25
msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_INCH"
msgid "Narrow"
-msgstr ""
+msgstr "Hẹp"
#. MHtci
#: sd/inc/pageformatpanel.hrc:26
msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_INCH"
msgid "Moderate"
-msgstr ""
+msgstr "Vừa phải"
#. BTaNb
#. Normal (0.75")
@@ -363,31 +353,31 @@ msgstr ""
#: sd/inc/pageformatpanel.hrc:32
msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_INCH"
msgid "Normal (%1)"
-msgstr ""
+msgstr "Bình thường (%1)"
#. DjCNK
#: sd/inc/pageformatpanel.hrc:33
msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_INCH"
msgid "Wide"
-msgstr ""
+msgstr "Rộng"
#. J9o3y
#: sd/inc/pageformatpanel.hrc:39
msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_CM"
msgid "None"
-msgstr ""
+msgstr "Không"
#. LxZSX
#: sd/inc/pageformatpanel.hrc:40
msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_CM"
msgid "Narrow"
-msgstr ""
+msgstr "Hẹp"
#. EDy4U
#: sd/inc/pageformatpanel.hrc:41
msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_CM"
msgid "Moderate"
-msgstr ""
+msgstr "Vừa phải"
#. tivfi
#. Normal (1.9 cm)
@@ -397,13 +387,13 @@ msgstr ""
#: sd/inc/pageformatpanel.hrc:47
msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_CM"
msgid "Normal (%1)"
-msgstr ""
+msgstr "Bình thường (%1)"
#. oJfxD
#: sd/inc/pageformatpanel.hrc:48
msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_CM"
msgid "Wide"
-msgstr ""
+msgstr "Rộng"
#. ij5Ag
#: sd/inc/strings.hrc:25
@@ -415,7 +405,7 @@ msgstr "Không có"
#: sd/inc/strings.hrc:26
msgctxt "STR_INSERTPAGE"
msgid "Insert Slide"
-msgstr "Chèn ảnh chiếu"
+msgstr "Chèn trang chiếu"
#. dHm9F
#: sd/inc/strings.hrc:27
@@ -433,7 +423,7 @@ msgstr "Sửa lớp"
#: sd/inc/strings.hrc:29
msgctxt "STR_UNDO_SLIDE_PARAMS"
msgid "Slide parameter"
-msgstr "Tham số ảnh chiếu"
+msgstr "Tham số trang chiếu"
#. 6ZECs
#: sd/inc/strings.hrc:30
@@ -455,10 +445,9 @@ msgstr "Kéo thả"
#. 3FHKw
#: sd/inc/strings.hrc:33
-#, fuzzy
msgctxt "STR_INSERTGRAPHIC"
msgid "Insert Image"
-msgstr "Chèn trang"
+msgstr "Chèn hình ảnh"
#. 47BGD
#: sd/inc/strings.hrc:34
@@ -470,7 +459,7 @@ msgstr "Đóng đa giác"
#: sd/inc/strings.hrc:35
msgctxt "STR_SLIDE_SORTER_MODE"
msgid "Slide Sorter"
-msgstr "Bộ sắp xếp ảnh chiếu"
+msgstr "Bộ sắp xếp trang chiếu"
#. xpwgF
#: sd/inc/strings.hrc:36
@@ -482,7 +471,7 @@ msgstr "Chuẩn"
#: sd/inc/strings.hrc:37
msgctxt "STR_SLIDE_MASTER_MODE"
msgid "Master Slide"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chiếu mẫu"
#. qBuHh
#: sd/inc/strings.hrc:38
@@ -498,22 +487,21 @@ msgstr "Ghi chú"
#. NJEio
#: sd/inc/strings.hrc:40
-#, fuzzy
msgctxt "STR_NOTES_MASTER_MODE"
msgid "Master Notes"
-msgstr "Trang chủ"
+msgstr "Ghi chú mẫu"
#. tGt9g
#: sd/inc/strings.hrc:41
msgctxt "STR_HANDOUT_MASTER_MODE"
msgid "Master Handout"
-msgstr ""
+msgstr "Tài liệu mẫu"
#. GtVe6
#: sd/inc/strings.hrc:42
msgctxt "STR_AUTOLAYOUT_NONE"
msgid "Blank Slide"
-msgstr "Ảnh chiếu trắng"
+msgstr "Trang chiếu trắng"
#. o4jkH
#: sd/inc/strings.hrc:43
@@ -531,7 +519,7 @@ msgstr "Text gióng hàng giữa"
#: sd/inc/strings.hrc:45
msgctxt "STR_AUTOLAYOUT_TITLE"
msgid "Title Slide"
-msgstr "Ảnh chiếu tựa"
+msgstr "Trang chiếu tiêu đề"
#. CZCWE
#: sd/inc/strings.hrc:46
@@ -561,7 +549,7 @@ msgstr "Tiều đề, hai nội dung và nội dung"
#: sd/inc/strings.hrc:50
msgctxt "STR_AUTOLAYOUT_2CONTENT_OVER_CONTENT"
msgid "Title, 2 Content over Content"
-msgstr "Tiêu đề, 2 nội dung trên nội dung "
+msgstr "Tiêu đề, 2 nội dung trên nội dung"
#. D9Ra9
#: sd/inc/strings.hrc:51
@@ -609,37 +597,37 @@ msgstr "Tựa đề nằm dọc, Văn bản nằm dọc"
#: sd/inc/strings.hrc:58
msgctxt "STR_AUTOLAYOUT_HANDOUT1"
msgid "One Slide"
-msgstr "Một ảnh chiếu"
+msgstr "Một trang chiếu"
#. kGsfV
#: sd/inc/strings.hrc:59
msgctxt "STR_AUTOLAYOUT_HANDOUT2"
msgid "Two Slides"
-msgstr "Hai ảnh chiếu"
+msgstr "Hai trang chiếu"
#. P3K6D
#: sd/inc/strings.hrc:60
msgctxt "STR_AUTOLAYOUT_HANDOUT3"
msgid "Three Slides"
-msgstr "Ba ảnh chiếu"
+msgstr "Ba trang chiếu"
#. eMsDY
#: sd/inc/strings.hrc:61
msgctxt "STR_AUTOLAYOUT_HANDOUT4"
msgid "Four Slides"
-msgstr "Bốn ảnh chiếu"
+msgstr "Bốn trang chiếu"
#. 69B5i
#: sd/inc/strings.hrc:62
msgctxt "STR_AUTOLAYOUT_HANDOUT6"
msgid "Six Slides"
-msgstr "Sáu ảnh chiếu"
+msgstr "Sáu trang chiếu"
#. FeJFF
#: sd/inc/strings.hrc:63
msgctxt "STR_AUTOLAYOUT_HANDOUT9"
msgid "Nine Slides"
-msgstr "Chín ảnh chiếu"
+msgstr "Chín trang chiếu"
#. khJZE
#: sd/inc/strings.hrc:64
@@ -649,10 +637,9 @@ msgstr "Ghi chú"
#. 4sRi2
#: sd/inc/strings.hrc:65
-#, fuzzy
msgctxt "STR_TRANSFORM"
msgid "Transform"
-msgstr "Chuyển dạng %1"
+msgstr "Biến đổi"
#. 3rF5y
#: sd/inc/strings.hrc:66
@@ -664,7 +651,7 @@ msgstr "Cuối đường"
#: sd/inc/strings.hrc:67
msgctxt "STR_DESC_LINEEND"
msgid "Please enter a name for the new arrow style:"
-msgstr ""
+msgstr "Vui lòng nhập tên cho kiểu mũi tên mới:"
#. 7y2Si
#: sd/inc/strings.hrc:68
@@ -702,13 +689,13 @@ msgstr "Tên"
#: sd/inc/strings.hrc:73
msgctxt "STR_WARN_PAGE_EXISTS"
msgid "The slide name already exists or is invalid. Please enter another name."
-msgstr "Tên ảnh chiếu đã tồn tại hoặc không hợp lệ. Hãy nhập vào một tên khác."
+msgstr "Tên trang chiếu đã tồn tại hoặc không hợp lệ. Hãy nhập vào một tên khác."
#. P4bHX
#: sd/inc/strings.hrc:74
msgctxt "STR_WARN_PAGE_EXISTS_DRAW"
msgid "The page name already exists or is invalid. Please enter another name."
-msgstr ""
+msgstr "Tên trang đã tồn tài hoặc không hợp lệ. Vui lòng nhập một tên khác."
#. ryfEt
#: sd/inc/strings.hrc:75
@@ -762,19 +749,19 @@ msgstr "Lớp"
#: sd/inc/strings.hrc:83
msgctxt "STR_UNDO_DELETEPAGES"
msgid "Delete slides"
-msgstr "Xoá ảnh chiếu"
+msgstr "Xoá trang chiếu"
#. F7ZZF
#: sd/inc/strings.hrc:84
msgctxt "STR_UNDO_DELETEPAGES_DRAW"
msgid "Delete pages"
-msgstr ""
+msgstr "Xóa trang"
#. EQUBZ
#: sd/inc/strings.hrc:85
msgctxt "STR_UNDO_INSERTPAGES"
msgid "Insert slides"
-msgstr "Chèn các ảnh chiếu"
+msgstr "Chèn các trang chiếu"
#. 4hGAF
#: sd/inc/strings.hrc:86
@@ -783,6 +770,8 @@ msgid ""
"Are you sure you want to delete the layer \"$\"?\n"
"Note: All objects on this layer will be deleted!"
msgstr ""
+"Bạn có chắc là muốn xóa lớp phủ \"$\"?\n"
+"Lưu ý: Tất cả đối tượng trên lớp phủ này sẽ bị xóa!"
#. EcYBg
#: sd/inc/strings.hrc:87
@@ -800,7 +789,7 @@ msgstr "Sửa tựa đề và phác thảo"
#: sd/inc/strings.hrc:89
msgctxt "STR_WAV_FILE"
msgid "Audio"
-msgstr ""
+msgstr "Âm thanh"
#. EtkBb
#: sd/inc/strings.hrc:90
@@ -842,19 +831,19 @@ msgstr "Ảnh chiếu"
#: sd/inc/strings.hrc:96
msgctxt "STR_SD_PAGE_COUNT"
msgid "Slide %1 of %2"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chiếu %1 trên %2"
#. NakLD
#: sd/inc/strings.hrc:97
msgctxt "STR_SD_PAGE_COUNT_CUSTOM"
msgid "Slide %1 of %2 (%3)"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chiếu %1 trên %2 (%3)"
#. WsRvh
#: sd/inc/strings.hrc:98
msgctxt "STR_ALL_SUPPORTED_FORMATS"
msgid "All supported formats"
-msgstr ""
+msgstr "Tất cả định dạng hỗ trợ"
#. F8m2G
#: sd/inc/strings.hrc:99
@@ -898,18 +887,21 @@ msgid ""
"\n"
"Do you want to scale the copied objects to fit the new page size?"
msgstr ""
+"Kích thước trang của tài liệu đích khác với tài liệu nguồn.\n"
+"\n"
+"Bạn có muốn chia tỷ lệ các đối tượng đã sao chép để vừa với kích thước trang mới không?"
#. YC4AD
#: sd/inc/strings.hrc:105
msgctxt "STR_SCALE_TOOLTIP"
msgid "Scaling factor of the document; right-click to change."
-msgstr ""
+msgstr "Hệ số tỷ lệ của tài liệu; nhấp chuột phải để thay đổi."
#. NzFb7
#: sd/inc/strings.hrc:106
msgctxt "STR_CREATE_PAGES"
msgid "Create Slides"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo trang chiếu"
#. ckve2
#: sd/inc/strings.hrc:107
@@ -931,10 +923,9 @@ msgstr "~Sửa"
#. 3ikze
#: sd/inc/strings.hrc:110
-#, fuzzy
msgctxt "STR_DELETE_PAGES"
msgid "Delete Slides"
-msgstr "Xoá ảnh chiếu"
+msgstr "Xoá trang chiếu"
#. xbTgp
#: sd/inc/strings.hrc:111
@@ -944,40 +935,39 @@ msgstr "Định dạng tài liệu không thể được đặt trên máy in đ
#. s6Pco
#: sd/inc/strings.hrc:112
-#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPORT_GRFILTER_OPENERROR"
msgid "Image file cannot be opened"
-msgstr "Tập tin này không thể mở được"
+msgstr "Tập tin hình ảnh không thể mở được"
#. PKXVG
#: sd/inc/strings.hrc:113
msgctxt "STR_IMPORT_GRFILTER_IOERROR"
msgid "Image file cannot be read"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin hình ảnh không thể đọc được"
#. Wnx5i
#: sd/inc/strings.hrc:114
msgctxt "STR_IMPORT_GRFILTER_FORMATERROR"
msgid "Unknown image format"
-msgstr ""
+msgstr "Định dạnh hình ảnh không xác định"
#. GH2S7
#: sd/inc/strings.hrc:115
msgctxt "STR_IMPORT_GRFILTER_VERSIONERROR"
msgid "This image file version is not supported"
-msgstr ""
+msgstr "Phiên bản tập tin hình ảnh này không được hỗ trợ"
#. uqpAS
#: sd/inc/strings.hrc:116
msgctxt "STR_IMPORT_GRFILTER_FILTERERROR"
msgid "Image filter not found"
-msgstr ""
+msgstr "Không tìm thấy bộ lọc hình ảnh"
#. qdeHG
#: sd/inc/strings.hrc:117
msgctxt "STR_IMPORT_GRFILTER_TOOBIG"
msgid "Not enough memory to import image"
-msgstr ""
+msgstr "Không đủ bộ nhớ để nhập hình ảnh"
#. BdsAg
#: sd/inc/strings.hrc:118
@@ -1007,19 +997,19 @@ msgstr "Chuyển đổi đối tượng đã chọn sang đường cong?"
#: sd/inc/strings.hrc:122
msgctxt "STR_UNDO_CHANGE_PRES_OBJECT"
msgid "Modify presentation object '$'"
-msgstr "Sửa đối tượng '$' của trình chiếu "
+msgstr "Sửa đối tượng '$' của trình chiếu"
#. s8VC9
#: sd/inc/strings.hrc:123
msgctxt "STR_UNDO_MODIFY_PAGE"
msgid "Slide layout"
-msgstr "Bố trí ảnh chiếu"
+msgstr "Bố trí trang chiếu"
#. SUpXD
#: sd/inc/strings.hrc:124
msgctxt "STR_UNDO_MODIFY_PAGE_DRAW"
msgid "Page layout"
-msgstr ""
+msgstr "Bố trí trang"
#. BFzyf
#: sd/inc/strings.hrc:125
@@ -1077,25 +1067,25 @@ msgstr "Không làm gì"
#: sd/inc/strings.hrc:133
msgctxt "STR_CLICK_ACTION_PREVPAGE"
msgid "Go to previous slide"
-msgstr "Về ảnh chiếu trước"
+msgstr "Về trang chiếu trước"
#. MafdG
#: sd/inc/strings.hrc:134
msgctxt "STR_CLICK_ACTION_NEXTPAGE"
msgid "Go to next slide"
-msgstr "Tới ảnh chiếu sau"
+msgstr "Tới trang chiếu sau"
#. s5NSC
#: sd/inc/strings.hrc:135
msgctxt "STR_CLICK_ACTION_FIRSTPAGE"
msgid "Go to first slide"
-msgstr "Về ảnh chiếu đầu"
+msgstr "Về trang chiếu đầu"
#. 6orJ5
#: sd/inc/strings.hrc:136
msgctxt "STR_CLICK_ACTION_LASTPAGE"
msgid "Go to last slide"
-msgstr "Tới ảnh chiếu cuối"
+msgstr "Tới trang chiếu cuối"
#. ddBWz
#: sd/inc/strings.hrc:137
@@ -1113,7 +1103,7 @@ msgstr "Tới tài liệu"
#: sd/inc/strings.hrc:139
msgctxt "STR_CLICK_ACTION_SOUND"
msgid "Play audio"
-msgstr ""
+msgstr "Phát âm thanh"
#. FtLYt
#: sd/inc/strings.hrc:140
@@ -1155,13 +1145,13 @@ msgstr "~Hành động"
#: sd/inc/strings.hrc:146
msgctxt "STR_EFFECTDLG_SOUND"
msgid "Audio"
-msgstr ""
+msgstr "Âm thanh"
#. QPjoC
#: sd/inc/strings.hrc:147
msgctxt "STR_EFFECTDLG_PAGE_OBJECT"
msgid "Slide / Object"
-msgstr "Ảnh chiếu/đối tượng"
+msgstr "Trang chiếu / Đối tượng"
#. DqwAr
#: sd/inc/strings.hrc:148
@@ -1185,7 +1175,7 @@ msgstr "Vĩ lệnh"
#: sd/inc/strings.hrc:151
msgctxt "STR_FULLSCREEN_SLIDESHOW"
msgid "Presenting: %s"
-msgstr ""
+msgstr "Trình bày: %s"
#. uo4o3
#. To translators: this is the spinbutton in the slidesorter toolbar to set the number of slides to show per row
@@ -1193,7 +1183,7 @@ msgstr ""
msgctxt "STR_SLIDES"
msgid "%1 slide"
msgid_plural "%1 slides"
-msgstr[0] ""
+msgstr[0] "%1 trang chiếu"
#. DhF9g
#. Strings for animation effects
@@ -1206,7 +1196,7 @@ msgstr "Chèn văn bản"
#: sd/inc/strings.hrc:158
msgctxt "STR_LOAD_PRESENTATION_LAYOUT"
msgid "Load Master Slide"
-msgstr ""
+msgstr "Tải trang chiếu mẫu"
#. HxEp8
#: sd/inc/strings.hrc:159
@@ -1320,13 +1310,13 @@ msgstr "Mờ đi chéo"
#: sd/inc/strings.hrc:177
msgctxt "STR_UNDO_EXPAND_PAGE"
msgid "Expand Slide"
-msgstr "Mở rộng ảnh chiếu"
+msgstr "Mở rộng trang chiếu"
#. kmkAp
#: sd/inc/strings.hrc:178
msgctxt "STR_UNDO_SUMMARY_PAGE"
msgid "Table of Contents Slide"
-msgstr "Ảnh chiếu mục lục"
+msgstr "Trang chiếu mục lục"
#. m5tvp
#: sd/inc/strings.hrc:179
@@ -1398,7 +1388,7 @@ msgstr "Tên tập tin không có phần mở rộng"
#: sd/inc/strings.hrc:190
msgctxt "STR_NEW_CUSTOMSHOW"
msgid "New Custom Slide Show"
-msgstr "Chiếu ảnh riêng mới"
+msgstr "Trình chiếu tùy chỉnh mới"
#. FDwKp
#: sd/inc/strings.hrc:191
@@ -1410,13 +1400,13 @@ msgstr "Chép "
#: sd/inc/strings.hrc:192
msgctxt "STR_IMPRESS_DOCUMENT_FULLTYPE_60"
msgid "%PRODUCTNAME Presentation format (Impress 6)"
-msgstr ""
+msgstr "Định dạng trình chiếu %PRODUCTNAME (Impress 6)"
#. rxDQB
#: sd/inc/strings.hrc:193
msgctxt "STR_GRAPHIC_DOCUMENT_FULLTYPE_60"
msgid "%PRODUCTNAME Drawing format (Draw 6)"
-msgstr ""
+msgstr "Định dạng bản vẽ %PRODUCTNAME (Draw 6)"
#. 9G2Ea
#: sd/inc/strings.hrc:194
@@ -1434,13 +1424,13 @@ msgstr "Không thể rã nhóm tất cả các đối tượng vẽ."
#: sd/inc/strings.hrc:196
msgctxt "STR_IMPRESS_DOCUMENT_FULLTYPE_80"
msgid "%PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION Presentation"
-msgstr ""
+msgstr "Bản trình chiếu %PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION"
#. BJiWE
#: sd/inc/strings.hrc:197
msgctxt "STR_GRAPHIC_DOCUMENT_FULLTYPE_80"
msgid "%PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION Drawing"
-msgstr ""
+msgstr "Bản vẽ %PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION"
#. GhvSg
#. HtmlExport
@@ -1503,7 +1493,7 @@ msgstr "Tác giả"
#: sd/inc/strings.hrc:209
msgctxt "STR_HTMLEXP_EMAIL"
msgid "Email"
-msgstr ""
+msgstr "Email"
#. pArSC
#: sd/inc/strings.hrc:210
@@ -1521,7 +1511,7 @@ msgstr "Thông tin thêm"
#: sd/inc/strings.hrc:212
msgctxt "STR_HTMLEXP_DOWNLOAD"
msgid "Download presentation"
-msgstr "Tải trình chiều xuống "
+msgstr "Tải trình chiếu xuống"
#. 22D9n
#: sd/inc/strings.hrc:213
@@ -1599,11 +1589,10 @@ msgstr "Áp dụng ưa thích 3D"
#: sd/inc/strings.hrc:225
msgctxt "STR_UNDO_GRAFFILTER"
msgid "Image filter"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ lọc hình ảnh"
#. AGE8e
#: sd/inc/strings.hrc:226
-#, fuzzy
msgctxt "STR_WARNING_NOSOUNDFILE"
msgid ""
"The file %\n"
@@ -1622,7 +1611,7 @@ msgstr "Chuyển đổi sang siêu tập tin"
#: sd/inc/strings.hrc:228
msgctxt "STR_UNDO_CONVERT_TO_BITMAP"
msgid "Convert to bitmap"
-msgstr "Chuyển đổi sang ảnh bitmap "
+msgstr "Chuyển đổi sang ảnh bitmap"
#. Fs7id
#: sd/inc/strings.hrc:229
@@ -1646,25 +1635,25 @@ msgstr "Không thể sao chép tập tin $(URL1) tới $(URL2)"
#: sd/inc/strings.hrc:232
msgctxt "STR_STATUSBAR_MASTERPAGE"
msgid "Slide Master name. Right-click for list or click for dialog."
-msgstr ""
+msgstr "Tên trang chiếu mẫu. Nhấn chuột phải cho danh sách hoặc chuột trái cho hộp thoại."
#. HcDvJ
#: sd/inc/strings.hrc:233
msgctxt "STR_TITLE_RENAMESLIDE"
msgid "Rename Slide"
-msgstr "Thay tên ảnh chiếu"
+msgstr "Đổi tên trang chiếu"
#. KEEy2
#: sd/inc/strings.hrc:234
msgctxt "STR_TITLE_RENAMEPAGE"
msgid "Rename Page"
-msgstr ""
+msgstr "Đổi tên trang"
#. rBmcL
#: sd/inc/strings.hrc:235
msgctxt "STR_TOOLTIP_RENAME"
msgid "Duplicate or empty names are not possible"
-msgstr ""
+msgstr "Tên trùng lập hoặc trống là không thể"
#. FUm5F
#: sd/inc/strings.hrc:236
@@ -1676,7 +1665,7 @@ msgstr "Tên"
#: sd/inc/strings.hrc:237
msgctxt "STR_TITLE_RENAMEMASTER"
msgid "Rename Master Slide"
-msgstr ""
+msgstr "Đổi tên trang chiếu cái"
#. rWiXQ
#: sd/inc/strings.hrc:238
@@ -1712,7 +1701,7 @@ msgstr "Vùng ngày tháng"
#: sd/inc/strings.hrc:243
msgctxt "STR_PLACEHOLDER_DESCRIPTION_SLIDE"
msgid "Slide Number Area"
-msgstr "Vùng số ảnh chiếu"
+msgstr "Vùng số trang chiếu"
#. GisCz
#: sd/inc/strings.hrc:244
@@ -1754,13 +1743,13 @@ msgstr "<đếm>"
#: sd/inc/strings.hrc:250
msgctxt "STR_FIELD_PLACEHOLDER_SLIDENAME"
msgid "<slide-name>"
-msgstr ""
+msgstr "<slide-name>"
#. j8btB
#: sd/inc/strings.hrc:251
msgctxt "STR_FIELD_PLACEHOLDER_PAGENAME"
msgid "<page-name>"
-msgstr ""
+msgstr "<page-name>"
#. ao6iR
#: sd/inc/strings.hrc:252
@@ -1778,7 +1767,7 @@ msgstr "Chuyển đổi Hangul/Hanja"
#: sd/inc/strings.hrc:254
msgctxt "STR_LEFT_PANE_IMPRESS_TITLE"
msgid "Slides"
-msgstr "Ảnh chiếu"
+msgstr "Trang chiếu"
#. CU9DK
#: sd/inc/strings.hrc:255
@@ -1808,14 +1797,13 @@ msgstr "Bố trí"
#: sd/inc/strings.hrc:259
msgctxt "STR_GRAPHICS_STYLE_FAMILY"
msgid "Drawing Styles"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu bản vẽ"
#. tR4CL
#: sd/inc/strings.hrc:260
-#, fuzzy
msgctxt "STR_PRESENTATIONS_STYLE_FAMILY"
msgid "Presentation Styles"
-msgstr "Tùy chọn trình chiếu"
+msgstr "Kiểu trình chiếu"
#. oyUYa
#: sd/inc/strings.hrc:261
@@ -1833,13 +1821,13 @@ msgstr "Hình %1"
#: sd/inc/strings.hrc:263
msgctxt "STR_SET_BACKGROUND_PICTURE"
msgid "Set Background Image"
-msgstr ""
+msgstr "Đặt hình nền"
#. ibpDR
#: sd/inc/strings.hrc:264
msgctxt "RID_ANNOTATIONS_START"
msgid "Comments"
-msgstr "Bình luận"
+msgstr "Nhận xét"
#. 76dF3
#: sd/inc/strings.hrc:265
@@ -1861,10 +1849,9 @@ msgstr "Chèn đồ thị"
#. re2hh
#: sd/inc/strings.hrc:268
-#, fuzzy
msgctxt "STR_INSERT_PICTURE"
msgid "Insert Image"
-msgstr "Chèn trang"
+msgstr "Chèn hình ảnh"
#. iBBLh
#: sd/inc/strings.hrc:269
@@ -1876,33 +1863,31 @@ msgstr "Chèn Âm thanh hoặc Ảnh động"
#: sd/inc/strings.hrc:270
msgctxt "STRING_DRAG_AND_DROP_PAGES"
msgid "Drag and Drop Pages"
-msgstr ""
+msgstr "Kéo thả các trang"
#. CAGzA
#: sd/inc/strings.hrc:271
msgctxt "STRING_DRAG_AND_DROP_SLIDES"
msgid "Drag and Drop Slides"
-msgstr ""
+msgstr "Kéo thả các trang chiếu"
#. 2mDn4
#: sd/inc/strings.hrc:272
msgctxt "STR_PHOTO_ALBUM_EMPTY_WARNING"
msgid "Please add Images to the Album."
-msgstr ""
+msgstr "Vui lòng thêm ảnh vào Album."
#. jbPEH
#: sd/inc/strings.hrc:273
-#, fuzzy
msgctxt "STR_PHOTO_ALBUM_TEXTBOX"
msgid "Text Slide"
-msgstr "Ảnh chiếu sau"
+msgstr "Văn bản trang chiếu"
#. 5FSEq
#: sd/inc/strings.hrc:274
-#, fuzzy
msgctxt "STR_OVERWRITE_WARNING"
msgid "The local target directory '%FILENAME' is not empty. Some files might be overwritten. Do you want to continue?"
-msgstr "Thư mục cục bộ « %FILENAME » không rỗng. Một vài tập tin có thể bị ghi đè. Bạn có muốn tiếp tục không?"
+msgstr "Thư mục đích cục bộ '%FILENAME' không trống. Một số tệp có thể bị ghi đè. Bạn có muốn tiếp tục?"
#. DKw6n
#: sd/inc/strings.hrc:276
@@ -1938,7 +1923,7 @@ msgstr "Đường chiều"
#: sd/inc/strings.hrc:281
msgctxt "STR_PAGE"
msgid "Slide"
-msgstr "Ảnh chiếu"
+msgstr "Trang chiếu"
#. TTD8A
#: sd/inc/strings.hrc:282
@@ -1950,32 +1935,31 @@ msgstr "Trang"
#: sd/inc/strings.hrc:283
msgctxt "STR_SLIDE_NAME"
msgid "Slide"
-msgstr "Ảnh chiếu"
+msgstr "Trang chiếu"
#. r3w8y
#: sd/inc/strings.hrc:284
msgctxt "STR_MASTERSLIDE_NAME"
msgid "Master Slide"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chiếu mẫu"
#. 8WvYc
#: sd/inc/strings.hrc:285
msgctxt "STR_MASTERSLIDE_LABEL"
msgid "Master Slide:"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chiếu mẫu:"
#. C3zZM
#: sd/inc/strings.hrc:286
-#, fuzzy
msgctxt "STR_MASTERPAGE_NAME"
msgid "Master Page"
-msgstr "Trang chủ"
+msgstr "Trang mẫu:"
#. nTgKn
#: sd/inc/strings.hrc:287
msgctxt "STR_MASTERPAGE_LABEL"
msgid "Master Page:"
-msgstr ""
+msgstr "Trang mẫu:"
#. PacSi
#: sd/inc/strings.hrc:288
@@ -2005,13 +1989,13 @@ msgstr "Nhấn để chỉnh sửa định dạng văn bản phác thảo"
#: sd/inc/strings.hrc:292
msgctxt "STR_PRESOBJ_MPTITLE_MOBILE"
msgid "Double-tap to edit the title text format"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấp đúp để chỉnh sửa định dạng văn bản tiêu đề"
#. eMDBG
#: sd/inc/strings.hrc:293
msgctxt "STR_PRESOBJ_MPOUTLINE_MOBILE"
msgid "Double-tap to edit the outline text format"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấn đúp để chỉnh sửa định dạng văn bản nét ngoài"
#. QHBwE
#: sd/inc/strings.hrc:294
@@ -2053,7 +2037,7 @@ msgstr "Cấp phác thảo thứ bảy"
#: sd/inc/strings.hrc:300
msgctxt "STR_PRESOBJ_MPNOTESTITLE"
msgid "Click to move the slide"
-msgstr "Nhấn để di chuyển ảnh chiếu"
+msgstr "Nhấn để di chuyển trang chiếu"
#. CuXWS
#: sd/inc/strings.hrc:301
@@ -2065,97 +2049,97 @@ msgstr "Nhấn để chỉnh sửa định dạng ghi chú"
#: sd/inc/strings.hrc:302
msgctxt "STR_PRESOBJ_MPNOTESTITLE_MOBILE"
msgid "Double-tap to move the slide"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấn đúp để di chuyển trang chiếu"
#. iibds
#: sd/inc/strings.hrc:303
msgctxt "STR_PRESOBJ_MPNOTESTEXT_MOBILE"
msgid "Double-tap to edit the notes format"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấn đúp để chỉnh sửa định dạng ghi chú"
#. oBXBx
#: sd/inc/strings.hrc:304
msgctxt "STR_PRESOBJ_TITLE"
msgid "Click to add Title"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấp để thêm Tiêu đề"
#. HVQNr
#: sd/inc/strings.hrc:305
msgctxt "STR_PRESOBJ_OUTLINE"
msgid "Click to add Text"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấp để thêm Văn bản"
#. NUirL
#: sd/inc/strings.hrc:306
msgctxt "STR_PRESOBJ_TEXT"
msgid "Click to add Text"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấp để thêm Văn bản"
#. 2u7FR
#: sd/inc/strings.hrc:307
msgctxt "STR_PRESOBJ_NOTESTEXT"
msgid "Click to add Notes"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấp để thêm Ghi chú"
#. js2X9
#: sd/inc/strings.hrc:308
msgctxt "STR_PRESOBJ_TITLE_MOBILE"
msgid "Double-tap to add Title"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấn đúp để thêm Tiêu đề"
#. jLtyS
#: sd/inc/strings.hrc:309
msgctxt "STR_PRESOBJ_OUTLINE_MOBILE"
msgid "Double-tap to add Text"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấp đúp để thêm Văn bản"
#. KAFJh
#: sd/inc/strings.hrc:310
msgctxt "STR_PRESOBJ_TEXT_MOBILE"
msgid "Double-tap to add Text"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấn đúp để thêm Văn bản"
#. ksTwQ
#: sd/inc/strings.hrc:311
msgctxt "STR_PRESOBJ_TEXT_MOBILE"
msgid "Tap to edit text"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấn để thêm Văn bản"
#. bRhRR
#: sd/inc/strings.hrc:312
msgctxt "STR_PRESOBJ_NOTESTEXT_MOBILE"
msgid "Double-tap to add Notes"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấn đúp để thêm Ghi chú"
#. ZqPtT
#: sd/inc/strings.hrc:313
msgctxt "STR_PRESOBJ_GRAPHIC"
msgid "Double-click to add an Image"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấp đúp để thêm hình ảnh"
#. HGVA3
#: sd/inc/strings.hrc:314
msgctxt "STR_PRESOBJ_OBJECT"
msgid "Double-click to add an Object"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấp đúp để thêm một Đối tượng"
#. XjW6w
#: sd/inc/strings.hrc:315
msgctxt "STR_PRESOBJ_CHART"
msgid "Double-click to add a Chart"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấp đúp để thêm Biểu đồ"
#. eKgCA
#: sd/inc/strings.hrc:316
msgctxt "STR_PRESOBJ_ORGCHART"
msgid "Double-click to add an Organization Chart"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấp đúp để thêm Sơ đồ tổ chức"
#. wW4E4
#: sd/inc/strings.hrc:317
msgctxt "STR_PRESOBJ_TABLE"
msgid "Double-click to add a Spreadsheet"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấp đúp để thêm Trang tính"
#. nBtJo
#: sd/inc/strings.hrc:318
@@ -2173,31 +2157,31 @@ msgstr "Tựa đề"
#: sd/inc/strings.hrc:320
msgctxt "STR_STANDARD_STYLESHEET_NAME"
msgid "Default Drawing Style"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu Bản vẽ mặc định"
#. pxfDw
#: sd/inc/strings.hrc:321
msgctxt "STR_UNDO_MOVEPAGES"
msgid "Move slides"
-msgstr "Di chuyển các ảnh chiếu"
+msgstr "Di chuyển trang chiếu"
#. uDXFb
#: sd/inc/strings.hrc:322
msgctxt "STR_INSERT_PAGES"
msgid "Insert Pages"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn trang"
#. 7Z6kC
#: sd/inc/strings.hrc:323
msgctxt "STR_INSERT_PAGE_DRAW"
msgid "Insert Page"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn trang"
#. CMhGm
#: sd/inc/strings.hrc:324
msgctxt "STR_SLIDE_SETUP_TITLE"
msgid "Slide Properties"
-msgstr ""
+msgstr "Thuộc tính trang chiếu"
#. pA7rP
#: sd/inc/strings.hrc:326
@@ -2209,7 +2193,7 @@ msgstr "Đối tượng không tô đầy"
#: sd/inc/strings.hrc:327
msgctxt "STR_POOLSHEET_OBJNOLINENOFILL"
msgid "Object with no fill and no line"
-msgstr ""
+msgstr "Đối tượng không tô màu và không đường kẻ"
#. YCmiq
#: sd/inc/strings.hrc:328
@@ -2221,139 +2205,139 @@ msgstr "Văn bản"
#: sd/inc/strings.hrc:329
msgctxt "STR_POOLSHEET_A4"
msgid "A4"
-msgstr ""
+msgstr "A4"
#. EEK5c
#: sd/inc/strings.hrc:330
msgctxt "STR_POOLSHEET_A4_TITLE"
msgid "Title A4"
-msgstr ""
+msgstr "Tiêu đề A4"
#. ZCLYo
#: sd/inc/strings.hrc:331
msgctxt "STR_POOLSHEET_A4_HEADLINE"
msgid "Heading A4"
-msgstr ""
+msgstr "Tiêu đề mục A4"
#. epKM4
#: sd/inc/strings.hrc:332
msgctxt "STR_POOLSHEET_A4_TEXT"
msgid "Text A4"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản A4"
#. kCg3k
#: sd/inc/strings.hrc:333
msgctxt "STR_POOLSHEET_A0"
msgid "A0"
-msgstr ""
+msgstr "A0"
#. mhBmK
#: sd/inc/strings.hrc:334
msgctxt "STR_POOLSHEET_A0_TITLE"
msgid "Title A0"
-msgstr ""
+msgstr "Tiêu đề A0"
#. 6AG4z
#: sd/inc/strings.hrc:335
msgctxt "STR_POOLSHEET_A0_HEADLINE"
msgid "Heading A0"
-msgstr ""
+msgstr "Tiêu đề phụ A0"
#. gLfCw
#: sd/inc/strings.hrc:336
msgctxt "STR_POOLSHEET_A0_TEXT"
msgid "Text A0"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản A0"
#. eDG7h
#: sd/inc/strings.hrc:337
msgctxt "STR_POOLSHEET_GRAPHIC"
msgid "Graphic"
-msgstr ""
+msgstr "Đồ họa"
#. o4g3u
#: sd/inc/strings.hrc:338
msgctxt "STR_POOLSHEET_GRAPHIC"
msgid "Shapes"
-msgstr ""
+msgstr "Hình dạng"
#. i6AnZ
#: sd/inc/strings.hrc:339
msgctxt "STR_POOLSHEET_LINES"
msgid "Lines"
-msgstr ""
+msgstr "Đường kẻ"
#. 2ohzZ
#: sd/inc/strings.hrc:340
msgctxt "STR_POOLSHEET_MEASURE"
msgid "Arrow Line"
-msgstr ""
+msgstr "Đường kẻ mũi tên"
#. mLCYV
#: sd/inc/strings.hrc:341
msgctxt "STR_POOLSHEET_LINES_DASHED"
msgid "Dashed Line"
-msgstr ""
+msgstr "Đường kẻ vạch đứt"
#. xtD8b
#: sd/inc/strings.hrc:343
msgctxt "STR_POOLSHEET_FILLED"
msgid "Filled"
-msgstr ""
+msgstr "Lấp đầy"
#. BGGf5
#: sd/inc/strings.hrc:344
msgctxt "STR_POOLSHEET_FILLED_BLUE"
msgid "Filled Blue"
-msgstr ""
+msgstr "Lấp đầu Xanh dương"
#. sGCBw
#: sd/inc/strings.hrc:345
msgctxt "STR_POOLSHEET_FILLED_GREEN"
msgid "Filled Green"
-msgstr ""
+msgstr "Lấp đầy Xanh lục"
#. xfoEY
#: sd/inc/strings.hrc:346
msgctxt "STR_POOLSHEET_FILLED_YELLOW"
msgid "Filled Yellow"
-msgstr ""
+msgstr "Lấp đầy Vàng"
#. eEKGF
#: sd/inc/strings.hrc:347
msgctxt "STR_POOLSHEET_FILLED_RED"
msgid "Filled Red"
-msgstr ""
+msgstr "Lấp đầy Đỏ"
#. uHgQH
#: sd/inc/strings.hrc:349
msgctxt "STR_POOLSHEET_OUTLINE"
msgid "Outlined"
-msgstr ""
+msgstr "Viền"
#. 2eHMC
#: sd/inc/strings.hrc:350
msgctxt "STR_POOLSHEET_OUTLINE_BLUE"
msgid "Outlined Blue"
-msgstr ""
+msgstr "Viền Xanh dương"
#. 8FRxG
#: sd/inc/strings.hrc:351
msgctxt "STR_POOLSHEET_OUTLINE_GREEN"
msgid "Outlined Green"
-msgstr ""
+msgstr "Viền Xanh lục"
#. CEJ3Z
#: sd/inc/strings.hrc:352
msgctxt "STR_POOLSHEET_OUTLINE_YELLOW"
msgid "Outlined Yellow"
-msgstr ""
+msgstr "Viền Vàng"
#. LARUM
#: sd/inc/strings.hrc:353
msgctxt "STR_POOLSHEET_OUTLINE_RED"
msgid "Outlined Red"
-msgstr ""
+msgstr "Viền Đỏ"
#. 5dvZu
#: sd/inc/strings.hrc:355
@@ -2407,13 +2391,13 @@ msgstr "Lưu tài liệu"
#: sd/inc/strings.hrc:363
msgctxt "STR_SHRINK_FONT_SIZE"
msgid "Shrink font size"
-msgstr ""
+msgstr "Giảm cỡ chữ"
#. 7uDfu
#: sd/inc/strings.hrc:364
msgctxt "STR_GROW_FONT_SIZE"
msgid "Grow font size"
-msgstr ""
+msgstr "Tăng cỡ chữ"
#. E9zvq
#. Names and descriptions of the Draw/Impress accessibility views
@@ -2439,13 +2423,13 @@ msgstr "Xem phác thảo"
#: sd/inc/strings.hrc:372
msgctxt "SID_SD_A11Y_I_SLIDEVIEW_N"
msgid "Slides View"
-msgstr "Xem ảnh chiếu"
+msgstr "Xem trang chiếu"
#. A22hR
#: sd/inc/strings.hrc:373
msgctxt "SID_SD_A11Y_I_SLIDEVIEW_D"
msgid "This is where you sort slides."
-msgstr "Đây là nơi bạn sắp xếp các ảnh chiếu."
+msgstr "Đây là nơi bạn sắp xếp các trang chiếu."
#. vyX8L
#: sd/inc/strings.hrc:374
@@ -2461,75 +2445,69 @@ msgstr "Xem bản phát tay"
#. Ycpb4
#: sd/inc/strings.hrc:376
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_TITLE_N"
msgid "PresentationTitle"
-msgstr "Trình chiếu"
+msgstr "Tiêu đề bài trình chiếu"
#. 4WCzf
#: sd/inc/strings.hrc:377
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_OUTLINER_N"
msgid "PresentationOutliner"
-msgstr ""
+msgstr "Phác thảo bài thuyết trình"
#. cBoMF
#: sd/inc/strings.hrc:378
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_SUBTITLE_N"
msgid "PresentationSubtitle"
-msgstr ""
+msgstr "Phụ đề Bài trình chiếu"
#. 8KV99
#: sd/inc/strings.hrc:379
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_PAGE_N"
msgid "PresentationPage"
-msgstr "Trình chiếu"
+msgstr "Trang bài trình chiếu"
#. R6kyg
#: sd/inc/strings.hrc:380
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_NOTES_N"
msgid "PresentationNotes"
-msgstr "Trình chiếu"
+msgstr "Ghi chú bài trình chiếu"
#. X8c9Z
#: sd/inc/strings.hrc:381
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_HANDOUT_N"
msgid "Handout"
-msgstr "Phát tay"
+msgstr "Tài liệu"
#. FeAdu
#: sd/inc/strings.hrc:382
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_UNKNOWN_N"
msgid "UnknownAccessiblePresentationShape"
-msgstr ""
+msgstr "Hình dạng bài trình chiếu truy cập được không xác định"
#. sA8of
#: sd/inc/strings.hrc:383
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_FOOTER_N"
msgid "PresentationFooter"
-msgstr "Chế độ trình chiếu"
+msgstr "Cước chú Bài trình chiếu"
#. KAC6Z
#: sd/inc/strings.hrc:384
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_HEADER_N"
msgid "PresentationHeader"
-msgstr "Trình chiếu"
+msgstr "Đầu trang bài trình chiếu"
#. EfHeH
#: sd/inc/strings.hrc:385
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_DATE_N"
msgid "PresentationDateAndTime"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày và giờ bài trình chiếu"
#. WosPZ
#: sd/inc/strings.hrc:386
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_NUMBER_N"
msgid "PresentationPageNumber"
-msgstr ""
+msgstr "Số trang bài trình chiếu"
#. kCGsH
#: sd/inc/strings.hrc:387
@@ -2545,7 +2523,6 @@ msgstr "Tựa đề"
#. Va4KF
#: sd/inc/strings.hrc:389
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_OUTLINER_N_STYLE"
msgid "Outliner"
msgstr "Phác thảo"
@@ -2570,16 +2547,15 @@ msgstr "Ghi chú"
#. buhox
#: sd/inc/strings.hrc:393
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_HANDOUT_N_STYLE"
msgid "Handout"
-msgstr "Phát tay"
+msgstr "Tài liệu"
#. 4xBQg
#: sd/inc/strings.hrc:394
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_UNKNOWN_N_STYLE"
msgid "Unknown Accessible Presentation Shape"
-msgstr ""
+msgstr "Hình dạng bản trình bày có thể truy cập không xác định"
#. CGegB
#: sd/inc/strings.hrc:395
@@ -2607,10 +2583,9 @@ msgstr "Số"
#. wFpMQ
#: sd/inc/strings.hrc:399
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_A11Y_D_PRESENTATION_READONLY"
msgid "(read-only)"
-msgstr " (chỉ đọc)"
+msgstr "(chỉ đọc)"
#. EV4W5
#: sd/inc/strings.hrc:401
@@ -2628,49 +2603,43 @@ msgstr "Cho đến lần nhắp kế tiếp"
#: sd/inc/strings.hrc:403
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_REPEAT_UNTIL_END_OF_SLIDE"
msgid "Until end of slide"
-msgstr "Đến khi ảnh chiếu kết thúc"
+msgstr "Đến khi trang chiếu kết thúc"
#. Lf9gB
#: sd/inc/strings.hrc:404
-#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_DIRECTION_PROPERTY"
msgid "Direction:"
-msgstr "Hướng"
+msgstr "Hướng:"
#. xxDXG
#: sd/inc/strings.hrc:405
-#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_ZOOM_PROPERTY"
msgid "Zoom:"
-msgstr "Thu Phóng"
+msgstr "Thu Phóng:"
#. SvBeK
#: sd/inc/strings.hrc:406
-#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_SPOKES_PROPERTY"
msgid "Spokes:"
-msgstr "Nan hoa"
+msgstr "Nan hoa:"
#. eJ4qZ
#: sd/inc/strings.hrc:407
-#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_FIRST_COLOR_PROPERTY"
msgid "First color:"
-msgstr "Cột đầu"
+msgstr "Màu đầu tiên:"
#. CSbCE
#: sd/inc/strings.hrc:408
-#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_SECOND_COLOR_PROPERTY"
msgid "Second color:"
-msgstr "Màu thứ hai"
+msgstr "Màu thứ hai:"
#. cZUiD
#: sd/inc/strings.hrc:409
-#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_FILL_COLOR_PROPERTY"
msgid "Fill color:"
-msgstr "Cột đầu"
+msgstr "Tô màu:"
#. U5ZDL
#: sd/inc/strings.hrc:410
@@ -2680,17 +2649,15 @@ msgstr "Kiểu dáng:"
#. vKLER
#: sd/inc/strings.hrc:411
-#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_FONT_PROPERTY"
msgid "Font:"
-msgstr "Phông"
+msgstr "Phông chữ:"
#. Fdsks
#: sd/inc/strings.hrc:412
-#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_FONT_COLOR_PROPERTY"
msgid "Font color:"
-msgstr "Cột đầu"
+msgstr "Màu phông chữ:"
#. nT7dm
#: sd/inc/strings.hrc:413
@@ -2700,45 +2667,39 @@ msgstr "Kiểu dáng:"
#. q24Fe
#: sd/inc/strings.hrc:414
-#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_FONT_STYLE_PROPERTY"
msgid "Typeface:"
-msgstr "Mặt chữ"
+msgstr "Kiểu chữ:"
#. nAqeR
#: sd/inc/strings.hrc:415
-#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_LINE_COLOR_PROPERTY"
msgid "Line color:"
-msgstr "Màu đường"
+msgstr "Màu đường kẻ:"
#. w7G4Q
#: sd/inc/strings.hrc:416
-#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_SIZE_PROPERTY"
msgid "Font size:"
-msgstr "Kích cỡ phông"
+msgstr "Kích cỡ phông chữ:"
#. R3GgU
#: sd/inc/strings.hrc:417
-#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_SCALE_PROPERTY"
msgid "Size:"
-msgstr "Kích cỡ"
+msgstr "Kích cỡ:"
#. YEwoz
#: sd/inc/strings.hrc:418
-#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_AMOUNT_PROPERTY"
msgid "Amount:"
-msgstr "Số tiền"
+msgstr "Số lượng:"
#. wiQPZ
#: sd/inc/strings.hrc:419
-#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_COLOR_PROPERTY"
msgid "Color:"
-msgstr "Màu"
+msgstr "Màu:"
#. f5u6C
#: sd/inc/strings.hrc:420
@@ -2774,44 +2735,43 @@ msgstr "Bộ kích hoạt"
#: sd/inc/strings.hrc:425
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_USERPATH"
msgid "User paths"
-msgstr ""
+msgstr "Đường dẫn người dùng:"
#. EcciE
#: sd/inc/strings.hrc:426
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_ENTRANCE"
msgid "Entrance: %1"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập: %1"
#. Zydrz
#: sd/inc/strings.hrc:427
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_EMPHASIS"
msgid "Emphasis: %1"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấn mạnh: %1"
#. kW2DL
#: sd/inc/strings.hrc:428
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_EXIT"
msgid "Exit: %1"
-msgstr ""
+msgstr "Xuất: %1"
#. iKFbF
#: sd/inc/strings.hrc:429
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_MOTION_PATHS"
msgid "Motion Paths: %1"
-msgstr ""
+msgstr "Đường dẫn chuyển động: %1"
#. kg9Yv
#: sd/inc/strings.hrc:430
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_MISC"
msgid "Misc: %1"
-msgstr ""
+msgstr "Khác: %1"
#. Ep4QY
#: sd/inc/strings.hrc:431
-#, fuzzy
msgctxt "STR_SLIDETRANSITION_NONE"
msgid "None"
-msgstr "không có"
+msgstr "Không có"
#. KAsTD
#: sd/inc/strings.hrc:433
@@ -2859,25 +2819,25 @@ msgstr "Đã tới đầu của %PRODUCTNAME Draw. Bắt đầu từ dưới lê
#: sd/inc/strings.hrc:440
msgctxt "STR_ANNOTATION_UNDO_INSERT"
msgid "Insert Comment"
-msgstr "Chèn bình luận"
+msgstr "Chèn nhận xét"
#. s4c9W
#: sd/inc/strings.hrc:441
msgctxt "STR_ANNOTATION_UNDO_DELETE"
msgid "Delete Comment(s)"
-msgstr "Xóa bình luận"
+msgstr "Xóa nhận xét"
#. bxiPE
#: sd/inc/strings.hrc:442
msgctxt "STR_ANNOTATION_UNDO_MOVE"
msgid "Move Comment"
-msgstr "Di chuyển bình luận"
+msgstr "Di chuyển nhận xét"
#. hQbpd
#: sd/inc/strings.hrc:443
msgctxt "STR_ANNOTATION_UNDO_EDIT"
msgid "Edit Comment"
-msgstr "Sửa bình luận"
+msgstr "Sửa nhận xét"
#. g6k7E
#: sd/inc/strings.hrc:444
@@ -2899,10 +2859,9 @@ msgstr "Bảng"
#. xCRmu
#: sd/inc/strings.hrc:449
-#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_GROUP_NAME"
msgid "%PRODUCTNAME %s"
-msgstr "%PRODUCTNAME Calc"
+msgstr "%PRODUCTNAME %s"
#. 6KbnP
#: sd/inc/strings.hrc:450
@@ -2914,38 +2873,34 @@ msgstr "Tài liệu"
#: sd/inc/strings.hrc:451
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDESPERPAGE"
msgid "Slides per page:"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chiếu mỗi trang:"
#. EPBUK
#: sd/inc/strings.hrc:452
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_ORDER"
msgid "Order:"
-msgstr ""
+msgstr "Thứ tự:"
#. BFEFJ
#: sd/inc/strings.hrc:453
-#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_INCLUDE_CONTENT"
msgid "~Contents"
msgstr "Nội dung"
#. AdWKp
#: sd/inc/strings.hrc:454
-#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_IS_PRINT_NAME"
msgid "~Slide name"
-msgstr "~Tên ảnh chiếu"
+msgstr "Tên trang chiếu"
#. GkLky
#: sd/inc/strings.hrc:455
-#, fuzzy
msgctxt "STR_DRAW_PRINT_UI_IS_PRINT_NAME"
msgid "P~age name"
-msgstr "Tên ~trang"
+msgstr "Tên trang"
#. EFkVE
#: sd/inc/strings.hrc:456
-#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_IS_PRINT_DATE"
msgid "~Date and time"
msgstr "Ngày và giờ"
@@ -2964,7 +2919,6 @@ msgstr "Màu"
#. WmYKp
#: sd/inc/strings.hrc:459
-#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_OPTIONS"
msgid "~Size"
msgstr "Kích cỡ"
@@ -2973,11 +2927,10 @@ msgstr "Kích cỡ"
#: sd/inc/strings.hrc:460
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_BROCHURE"
msgid "Brochure"
-msgstr "Sách mỏng"
+msgstr "Cuốn sách mỏng"
#. K7m8L
#: sd/inc/strings.hrc:461
-#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_SIDES"
msgid "Page sides"
msgstr "Mặt trang"
@@ -2990,22 +2943,21 @@ msgstr "Chứa"
#. AEeCf
#: sd/inc/strings.hrc:463
-#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAPER_TRAY"
msgid "~Use only paper tray from printer preferences"
-msgstr "Chỉ ~dùng khay giấy từ máy in đã chọn"
+msgstr "Chỉ dùng khay giấy từ tùy chọn máy in"
#. jBxbU
#: sd/inc/strings.hrc:464
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_RANGE"
msgid "Pages:"
-msgstr ""
+msgstr "Trang:"
#. a3tSp
#: sd/inc/strings.hrc:465
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDE_RANGE"
msgid "Slides:"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chiếu:"
#. pPiWM
#: sd/inc/strings.hrc:467
@@ -3035,49 +2987,49 @@ msgstr "%PRODUCTNAME Draw vừa lục soát tới đầu của tài liệu. Bạ
#: sd/inc/strings.hrc:472
msgctxt "STR_ANIMATION_DIALOG_TITLE"
msgid "Animation"
-msgstr ""
+msgstr "Hoạt ảnh"
#. X9CWA
#: sd/inc/strings.hrc:474
msgctxt "RID_SVXSTR_EDIT_GRAPHIC"
msgid "Link"
-msgstr ""
+msgstr "Đường dẫn"
#. yYhnC
#: sd/inc/strings.hrc:476
msgctxt "RID_SVXSTR_MENU_NEXT"
msgid "~Next"
-msgstr ""
+msgstr "Tiếp theo"
#. YG7NQ
#: sd/inc/strings.hrc:477
msgctxt "RID_SVXSTR_MENU_NEXT"
msgid "~Previous"
-msgstr ""
+msgstr "Trước"
#. A9eJu
#: sd/inc/strings.hrc:478
msgctxt "RID_SVXSTR_MENU_FIRST"
msgid "~First Slide"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chiếu đầu tiên"
#. CVatA
#: sd/inc/strings.hrc:479
msgctxt "RID_SVXSTR_MENU_LAST"
msgid "~Last Slide"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chiếu cuối cùng"
#. Wkvpi
#: sd/inc/strings.hrc:481
msgctxt "STR_CLOSE_PANE"
msgid "Close Pane"
-msgstr ""
+msgstr "Đóng bảng điều khiển"
#. KfamK
#: sd/inc/strings.hrc:482
msgctxt "STR_INSERT_TABLESTYLE"
msgid "Add a new design"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm một thiết kế mới"
#. a9JBA
#: sd/inc/strings.hrc:483
@@ -3087,32 +3039,33 @@ msgid ""
"If you will delete this style, tables using it will revert to the default style.\n"
"Do you still wish to delete this style?\n"
msgstr ""
+"Kiểu đã chọn đang được sử dụng trong tài liệu này.\n"
+"Nếu bạn xóa kiểu này, các bảng sử dụng nó sẽ trở lại kiểu mặc định.\n"
+"Bạn vẫn muốn xóa kiểu này?\n"
#. xNozF
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/breakdialog.ui:8
-#, fuzzy
msgctxt "breakdialog|BreakDialog"
msgid "Break"
-msgstr "N~gắt"
+msgstr "Ngắt"
#. reFAv
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/breakdialog.ui:56
msgctxt "breakdialog|label1"
msgid "Processing metafile:"
-msgstr ""
+msgstr "Xử lý siêu tập tin:"
#. 4SJMQ
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/breakdialog.ui:68
msgctxt "breakdialog|label2"
msgid "Broken down metaobjects:"
-msgstr ""
+msgstr "Các siêu tập tin được chia nhỏ:"
#. FAC8K
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/breakdialog.ui:80
-#, fuzzy
msgctxt "breakdialog|label3"
msgid "Inserted drawing objects:"
-msgstr "Xoá các đối tượng vẽ"
+msgstr "Các đối tượng vẽ được chèn vào:"
#. 7gBGN
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/bulletsandnumbering.ui:8
@@ -3134,10 +3087,9 @@ msgstr "Vị trí"
#. nFfDs
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/bulletsandnumbering.ui:187
-#, fuzzy
msgctxt "bulletsandnumbering|customize"
msgid "Customize"
-msgstr "Được tùy biến"
+msgstr "Tùy biến"
#. ta9cx
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:26
@@ -3155,26 +3107,25 @@ msgstr "_Mặc định"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:49
msgctxt "copydlg|extended_tip|default"
msgid "Resets the values visible in the dialog back to the default installation values."
-msgstr ""
+msgstr "Đặt lại các giá trị hiển thị trong hộp thoại về giá trị cài đặt mặc định."
#. ELfL6
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:70
msgctxt "copydlg|extended_tip|ok"
msgid "Saves all changes and closes dialog."
-msgstr ""
+msgstr "Lưu tất cả thay đổi và đóng hộp thoại."
#. AiFRo
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:89
msgctxt "copydlg|extended_tip|cancel"
msgid "Closes dialog and discards all changes."
-msgstr ""
+msgstr "Đóng hộp thoại và hủy tất cả thay đổi."
#. HhrrQ
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:139
-#, fuzzy
msgctxt "copydlg|label4"
msgid "Number of _copies:"
-msgstr "Số bản _sao"
+msgstr "Số bản sao:"
#. qgJLc
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:160
@@ -3196,30 +3147,27 @@ msgstr "Giá trị từ vùng chọn"
#. 27j9Q
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:218
-#, fuzzy
msgctxt "copydlg|label5"
msgid "_X axis:"
-msgstr "Trục _X"
+msgstr "Trục _X:"
#. G5trD
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:232
-#, fuzzy
msgctxt "copydlg|label6"
msgid "_Y axis:"
-msgstr "Trục _Y"
+msgstr "Trục _Y:"
#. gHkmD
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:246
-#, fuzzy
msgctxt "copydlg|label7"
msgid "_Angle:"
-msgstr "_Góc"
+msgstr "_Góc:"
#. a63ej
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:266
msgctxt "copydlg|extended_tip|x"
msgid "Enter the horizontal distance between the centers of the selected object and the duplicate object. Positive values shift the duplicate object to the right and negative values shift the duplicate object to the left."
-msgstr ""
+msgstr "Nhập khoảng cách ngang giữa tâm của đối tượng được chọn và đối tượng trùng lặp. Giá trị dương dịch chuyển đối tượng trùng lặp sang bên phải và giá trị âm dịch chuyển đối tượng trùng lặp sang trái."
#. qPCGk
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:285
@@ -3231,7 +3179,7 @@ msgstr "Gõ khoảng cách theo chiều dọc giữa tâm trung của đối tư
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:305
msgctxt "copydlg|extended_tip|angle"
msgid "Enter the angle (0 to 359 degrees) by which you want to rotate the duplicate object. Positive values rotate the duplicate object in a clockwise direction and negative values in a counterclockwise direction."
-msgstr ""
+msgstr "Nhập góc (0 đến 359 độ) mà bạn muốn xoay đối tượng trùng lặp. Giá trị dương xoay đối tượng trùng lặp theo chiều kim đồng hồ và giá trị âm theo hướng ngược chiều kim đồng hồ."
#. Mb9Gs
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:320
@@ -3241,17 +3189,15 @@ msgstr "Định vị"
#. 3Dyw2
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:354
-#, fuzzy
msgctxt "copydlg|label8"
msgid "_Width:"
-msgstr "Độ _rộng"
+msgstr "Chiều rộng:"
#. YuAHc
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:368
-#, fuzzy
msgctxt "copydlg|label9"
msgid "_Height:"
-msgstr "Độ _cao"
+msgstr "Chiều cao:"
#. pLxaH
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:388
@@ -3273,17 +3219,15 @@ msgstr "Đổi kích cỡ"
#. ENMbc
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:456
-#, fuzzy
msgctxt "copydlg|label10"
msgid "_Start:"
-msgstr "_Chạy"
+msgstr "Bắt đầu:"
#. Z6aqk
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:470
-#, fuzzy
msgctxt "copydlg|endlabel"
msgid "_End:"
-msgstr "_Cuối"
+msgstr "Kết thúc:"
#. ULShA
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:494
@@ -3293,10 +3237,9 @@ msgstr "Chọn một màu cho đối tượng đã chọn."
#. AAoBa
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:517
-#, fuzzy
msgctxt "copydlg|extended_tip|end"
msgid "Choose a color for the duplicate object. If you are making more than one copy, this color is applied to the last copy."
-msgstr "Chọn một màu cho đối tượng trùng. Nếu bạn tạo nhiều bản sao, màu này được áp dụng cho bản sao cuối cùng."
+msgstr "Chọn một màu cho đối tượng trùng lặp. Nếu bạn tạo nhiều bản sao, màu này sẽ được áp dụng cho bản sao cuối cùng."
#. F3A93
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:532
@@ -3306,7 +3249,6 @@ msgstr "Màu sắc"
#. W2wTC
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:565
-#, fuzzy
msgctxt "copydlg|extended_tip|DuplicateDialog"
msgid "Makes one or more copies of a selected object."
msgstr "Tạo một hay nhiều bản sao của đối tượng đã chọn."
@@ -3319,10 +3261,9 @@ msgstr "Mờ đi chéo"
#. FXGbk
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:102
-#, fuzzy
msgctxt "crossfadedialog|orientation"
msgid "Same orientation"
-msgstr "_Hướng giấy"
+msgstr "Cùng hướng"
#. PAGv2
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:110
@@ -3334,7 +3275,7 @@ msgstr "Chuyển tiếp mịn giữa hai đối tượng đã chọn."
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:122
msgctxt "crossfadedialog|attributes"
msgid "Cross-fade attributes"
-msgstr ""
+msgstr "Thuộc tính mờ dần"
#. zb4pb
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:130
@@ -3346,7 +3287,7 @@ msgstr "Áp dụng chức năng mờ đi chéo vào các thuộc tính đường
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:144
msgctxt "crossfadedialog|label2"
msgid "Increments:"
-msgstr ""
+msgstr "Gia tăng:"
#. d2wBc
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:163
@@ -3394,13 +3335,13 @@ msgstr "Gõ khoảng cách bạn muốn thấy giữa điểm đính hay đườ
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:155
msgctxt "dlgsnap|xlabel"
msgid "_X:"
-msgstr ""
+msgstr "_X:"
#. AAfto
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:168
msgctxt "dlgsnap|ylabel"
msgid "_Y:"
-msgstr ""
+msgstr "_Y:"
#. pMnkL
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:183
@@ -3464,10 +3405,9 @@ msgstr "Ký tự"
#. GsQBk
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawchardialog.ui:136
-#, fuzzy
msgctxt "drawchardialog|RID_SVXPAGE_CHAR_NAME"
msgid "Fonts"
-msgstr "Phông"
+msgstr "Phông chữ:"
#. 7LgAf
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawchardialog.ui:183
@@ -3485,13 +3425,13 @@ msgstr "Vị trí"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawchardialog.ui:279
msgctxt "drawchardialog|RID_SVXPAGE_BKG"
msgid "Highlighting"
-msgstr ""
+msgstr "Highlight"
#. 7FuBt
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawpagedialog.ui:8
msgctxt "drawpagedialog|DrawPageDialog"
msgid "Page Properties"
-msgstr ""
+msgstr "Thuộc tính trang"
#. Py4db
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawpagedialog.ui:136
@@ -3507,7 +3447,6 @@ msgstr "Nền"
#. hNhCi
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawpagedialog.ui:231
-#, fuzzy
msgctxt "drawpagedialog|RID_SVXPAGE_TRANSPARENCE"
msgid "Transparency"
msgstr "Độ trong suốt"
@@ -3516,7 +3455,7 @@ msgstr "Độ trong suốt"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawpagedialog.ui:279
msgctxt "drawpagedialog|RID_SVXPAGE_THEME"
msgid "Theme"
-msgstr ""
+msgstr "Chủ đề"
#. cKCg3
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawparadialog.ui:8
@@ -3528,7 +3467,7 @@ msgstr "Đoạn văn"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawparadialog.ui:136
msgctxt "drawparadialog|labelTP_PARA_STD"
msgid "Indents & Spacing"
-msgstr ""
+msgstr "Thụt lề & Giãn cách"
#. xDCfw
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawparadialog.ui:183
@@ -3544,10 +3483,9 @@ msgstr "Tab"
#. QSCGY
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawparadialog.ui:279
-#, fuzzy
msgctxt "drawparadialog|labelTP_PARA_ALIGN"
msgid "Alignment"
-msgstr "Canh lề"
+msgstr "Căn chỉnh"
#. 7Ccny
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawparadialog.ui:328
@@ -3565,7 +3503,7 @@ msgstr "Tên ~trang"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:36
msgctxt "drawprinteroptions|extended_tip|printname"
msgid "Specifies whether to print the page name of a document."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định có in tên trang của tài liệu hay không."
#. ENmG2
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:48
@@ -3577,7 +3515,7 @@ msgstr "Ngày và giờ"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:56
msgctxt "drawprinteroptions|extended_tip|printdatetime"
msgid "Specifies whether to print the current date and time."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định có in ngày và giờ hiện tại hay không."
#. oFCsx
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:72
@@ -3589,13 +3527,13 @@ msgstr "Nội dung"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:101
msgctxt "drawprinteroptions|originalcolors"
msgid "Original colors"
-msgstr ""
+msgstr "Màu gốc"
#. 4hoE9
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:110
msgctxt "drawprinteroptions|extended_tip|originalcolors"
msgid "Specifies to print in original colors."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định in với màu gốc."
#. 5FsHB
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:122
@@ -3607,7 +3545,7 @@ msgstr "Gam xám"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:131
msgctxt "drawprinteroptions|extended_tip|grayscale"
msgid "Specifies to print colors as grayscale."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định để in màu dưới dạng thang độ xám."
#. oFnFq
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:143
@@ -3619,7 +3557,7 @@ msgstr "Đen và trắng"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:152
msgctxt "drawprinteroptions|extended_tip|blackandwhite"
msgid "Specifies to print colors as black and white."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định để in màu dưới dạng trắng và đen."
#. MGAFs
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:168
@@ -3637,7 +3575,7 @@ msgstr "Cỡ gốc"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:206
msgctxt "drawprinteroptions|extended_tip|originalsize"
msgid "Specifies that you do not want to further scale pages when printing."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định rằng bạn không muốn mở rộng thêm các trang khi in."
#. drvLN
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:218
@@ -3649,31 +3587,31 @@ msgstr "Khít vào trang in được"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:227
msgctxt "drawprinteroptions|extended_tip|fittoprinttable"
msgid "Specifies whether to scale down objects that are beyond the margins of the current printer so they fit on the paper in the printer."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định có hay không thu nhỏ các đối tượng nằm ngoài lề của máy in hiện tại để chúng vừa với giấy trong máy in."
#. snSFu
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:239
msgctxt "drawprinteroptions|distributeonmultiple"
msgid "Distribute on multiple sheets of paper"
-msgstr ""
+msgstr "Phân phối trên nhiều trang giấy"
#. gYaD7
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:248
msgctxt "drawprinteroptions|extended_tip|distributeonmultiple"
msgid "Prints a large format document, such as a poster or banner, by distributing the document page across multiple sheets of paper. The distribution option calculates how many sheets of paper are needed. You can then piece together the sheets."
-msgstr ""
+msgstr "In tài liệu khổ lớn, chẳng hạn như áp phích hoặc biểu ngữ, bằng cách phân phối trang tài liệu trên nhiều tờ giấy. Tùy chọn phân phối sẽ tính toán số lượng tờ giấy cần thiết. Sau đó, bạn có thể ghép các tờ giấy lại với nhau."
#. kAHyQ
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:260
msgctxt "drawprinteroptions|tilesheet"
msgid "Tile sheet of paper with repeated pages"
-msgstr ""
+msgstr "Tờ giấy có nhiều trang lặp lại"
#. dBYC3
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:269
msgctxt "drawprinteroptions|extended_tip|tilesheet"
msgid "Specifies that pages are to be printed in tiled format. If the pages are smaller than the paper, the page will be repeated multiple times on one sheet of paper."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định rằng các trang sẽ được in ở định dạng lát gạch. Nếu các trang nhỏ hơn tờ giấy, trang đó sẽ được lặp lại nhiều lần trên một tờ giấy."
#. qbU9A
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:285
@@ -3685,18 +3623,16 @@ msgstr "Kích cỡ"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:8
msgctxt "drawprtldialog|DrawPRTLDialog"
msgid "Presentation Layout"
-msgstr ""
+msgstr "Bố cục trình chiếu"
#. qhGQW
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:138
-#, fuzzy
msgctxt "drawprtldialog|RID_SVXPAGE_LINE"
msgid "Line"
-msgstr "Đường"
+msgstr "Đường kẻ"
#. GLDvd
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:185
-#, fuzzy
msgctxt "drawprtldialog|RID_SVXPAGE_AREA"
msgid "Area"
msgstr "Vùng"
@@ -3709,17 +3645,15 @@ msgstr "Bóng"
#. RMDPW
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:281
-#, fuzzy
msgctxt "drawprtldialog|RID_SVXPAGE_TRANSPARENCE"
msgid "Transparency"
msgstr "Độ trong suốt"
#. iqPq5
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:329
-#, fuzzy
msgctxt "drawprtldialog|RID_SVXPAGE_CHAR_NAME"
msgid "Font"
-msgstr "Phông"
+msgstr "Phông chữ"
#. NLcur
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:377
@@ -3731,7 +3665,7 @@ msgstr "Hiệu ứng Phông"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:425
msgctxt "drawprtldialog|RID_SVXPAGE_STD_PARAGRAPH"
msgid "Indents & Spacing"
-msgstr ""
+msgstr "Thụt lề & Giãn cách"
#. hQgNU
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:473
@@ -3759,17 +3693,15 @@ msgstr "Ảnh"
#. ANGDj
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:665
-#, fuzzy
msgctxt "drawprtldialog|RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS"
msgid "Customize"
-msgstr "Được tùy biến"
+msgstr "Tùy biến"
#. 32Vhx
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:713
-#, fuzzy
msgctxt "drawprtldialog|RID_SVXPAGE_ALIGN_PARAGRAPH"
msgid "Alignment"
-msgstr "Canh lề"
+msgstr "Căn chỉnh"
#. 9DBTB
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:761
@@ -3787,7 +3719,7 @@ msgstr "Tab"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:857
msgctxt "drawprtldialog|RID_SVXPAGE_BKG"
msgid "Highlighting"
-msgstr ""
+msgstr "Highlight"
#. w9EdD
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:8
@@ -3799,7 +3731,7 @@ msgstr "Chèn lớp"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:100
msgctxt "insertlayer|extended_tip|name"
msgid "Enter a name for the new layer."
-msgstr ""
+msgstr "Nhập tên cho lớp phủ mới."
#. kWarA
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:109
@@ -3811,7 +3743,7 @@ msgstr "Tê_n"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:140
msgctxt "insertlayer|extended_tip|title"
msgid "Enter the title of the layer."
-msgstr ""
+msgstr "Nhập tiêu đề cho lớp phủ."
#. hCTSd
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:149
@@ -3823,7 +3755,7 @@ msgstr "_Tựa đề"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:189
msgctxt "insertlayer|extended_tip|textview"
msgid "Enter a description of the layer."
-msgstr ""
+msgstr "Nhập thông tin cho lớp phủ."
#. g2K4k
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:200
@@ -3841,7 +3773,7 @@ msgstr "Hiện _rõ"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:236
msgctxt "insertlayer|extended_tip|visible"
msgid "Show or hide the layer."
-msgstr ""
+msgstr "Ẩn hoặc hiện lớp phủ."
#. BtGRo
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:248
@@ -3853,7 +3785,7 @@ msgstr "I_n được"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:256
msgctxt "insertlayer|extended_tip|printable"
msgid "When printing, print or ignore this particular layer."
-msgstr ""
+msgstr "Khi in, hãy in hoặc bỏ qua một lớp phủ cụ thể này."
#. E6EKN
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:268
@@ -3865,31 +3797,31 @@ msgstr "Bị _khoá"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:276
msgctxt "insertlayer|extended_tip|locked"
msgid "Prevent elements on the layer from being edited."
-msgstr ""
+msgstr "Ngăn không cho các phần tử trên lớp phủ bị chỉnh sửa."
#. WzZxq
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:292
msgctxt "insertlayer|properties"
msgid "Properties"
-msgstr ""
+msgstr "Thuộc tính"
#. ogtGC
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:321
msgctxt "insertlayer|extended_tip|InsertLayerDialog"
msgid "Inserts a new layer in the document. Layers are only available in Draw, not in Impress."
-msgstr ""
+msgstr "Chèn một lớp phủ mới vào tài liệu. Các lớp phủ chỉ khả dụng trong Draw, không có trong Impress."
#. dCRtD
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertslidesdialog.ui:18
msgctxt "insertslidesdialog|InsertSlidesDialog"
msgid "Insert Slides/Objects"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn trang chiếu/đối tượng"
#. FsBqJ
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertslidesdialog.ui:94
msgctxt "insertslidesdialog|backgrounds"
msgid "Delete unused backg_rounds"
-msgstr ""
+msgstr "Xóa nền không sử dụng"
#. gZErD
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertslidesdialog.ui:102
@@ -3913,121 +3845,121 @@ msgstr "Chèn một tập tin hay một số phần tử của tập tin, dùng
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/namedesign.ui:8
msgctxt "namedesign|NameDesignDialog"
msgid "Name HTML Design"
-msgstr ""
+msgstr "Tên thiết kế HTML"
#. PGoPa
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/navigatorcontextmenu.ui:12
msgctxt "navigatorcontextmenu|STR_RENAME"
msgid "Rename..."
-msgstr ""
+msgstr "Đổi tên..."
#. V3FWt
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:3162
msgctxt "drawnotebookbar|FileLabel"
msgid "_File"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin"
#. exwEC
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:3181
msgctxt "drawnotebookbar|HelpMenuButton"
msgid "_Help"
-msgstr ""
+msgstr "Trợ giúp"
#. qrXDY
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:3237
msgctxt "drawnotebookbar|FileLabel"
msgid "~File"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin"
#. EQ6HL
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:4606
msgctxt "drawnotebookbar|HomeMenuButton"
msgid "_Home"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chủ"
#. jtFqm
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:4705
msgctxt "drawnotebookbar|HomeLabel"
msgid "~Home"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chủ"
#. zoUaS
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:5436
msgctxt "drawnotebookbar|FieldMenuButton"
msgid "Fiel_d"
-msgstr ""
+msgstr "Trường"
#. S5FkE
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:5596
msgctxt "drawnotebookbar|InsertMenuButton"
msgid "_Insert"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn"
#. Z3UCg
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:5700
msgctxt "drawnotebookbar|InsertLabel"
msgid "~Insert"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn"
#. TVDXM
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:6400
msgctxt "drawnotebookbar|PageMenuButton"
msgid "_Layout"
-msgstr ""
+msgstr "Bố cục"
#. Rv7x4
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:6485
msgctxt "drawnotebookbar|PageLabel"
msgid "~Layout"
-msgstr ""
+msgstr "Bố cục"
#. BQcfo
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:7023
msgctxt "drawnotebookbar|ReviewMenuButton"
msgid "_Review"
-msgstr ""
+msgstr "Đánh giá"
#. prpcY
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:7106
msgctxt "drawnotebookbar|ReviewLabel"
msgid "~Review"
-msgstr ""
+msgstr "Đánh giá"
#. EiuB6
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:8135
msgctxt "drawnotebookbar|ViewMenuButton"
msgid "_View"
-msgstr ""
+msgstr "Xem"
#. EF3TH
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:8220
msgctxt "drawnotebookbar|ViewLabel"
msgid "~View"
-msgstr ""
+msgstr "Xem"
#. 94L75
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:9565
msgctxt "drawnotebookbar|TextMenuButton"
msgid "T_ext"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#. PQtWE
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:9660
msgctxt "drawnotebookbar|ReferencesLabel"
msgid "T~ext"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#. tNq7H
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:10562
msgctxt "drawnotebookbar|TableMenuButton"
msgid "_Table"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng"
#. 9pJGh
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:10646
msgctxt "drawnotebookbar|TableLabel"
msgid "~Table"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng"
#. ECD4J
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:11173
@@ -4035,349 +3967,349 @@ msgstr ""
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:14284
msgctxt "drawnotebookbar|ConvertMenuButton"
msgid "Convert"
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển đổi"
#. 4Z6aZ
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:11841
msgctxt "drawnotebookbar|GraphicMenuButton"
msgid "Ima_ge"
-msgstr ""
+msgstr "Hình ảnh"
#. 7FoFi
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:11950
msgctxt "drawnotebookbar|ImageLabel"
msgid "Ima~ge"
-msgstr ""
+msgstr "Hình ảnh"
#. 6SADm
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:13701
msgctxt "drawnotebookbar|DrawMenuButton"
msgid "_Draw"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ"
#. 6S8qN
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:13807
msgctxt "drawnotebookbar|DrawLabel"
msgid "~Draw"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ"
#. QAEDd
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:14640
msgctxt "drawnotebookbar|ObjectMenuButton"
msgid "_Object"
-msgstr ""
+msgstr "Đối tượng"
#. SL4NA
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:14747
msgctxt "drawnotebookbar|ObjectLabel"
msgid "~Object"
-msgstr ""
+msgstr "Đối tượng"
#. 4aAxG
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:15248
msgctxt "drawnotebookbar|MediaMenuButton"
msgid "_Media"
-msgstr ""
+msgstr "Phương tiện"
#. ed3LH
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:15352
msgctxt "drawnotebookbar|MediaLabel"
msgid "~Media"
-msgstr ""
+msgstr "Phương tiện"
#. FAL6c
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:16160
msgctxt "drawnotebookbar|FormMenuButton"
msgid "Fo_rm"
-msgstr ""
+msgstr "Biễu mẫu"
#. oaAJU
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:16244
msgctxt "DrawNotebookbar|FormLabel"
msgid "Fo~rm"
-msgstr ""
+msgstr "Biễu mẫu"
#. ZBVGA
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:17031
msgctxt "DrawNotebookbar|FormMenuButton"
msgid "3_d"
-msgstr ""
+msgstr "3_d"
#. fEyRX
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:17138
msgctxt "DrawNotebookbar|FormLabel"
msgid "3~d"
-msgstr ""
+msgstr "3~d"
#. 7ZLQw
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:17662
msgctxt "DrawNotebookbar|FormMenuButton"
msgid "_Master"
-msgstr ""
+msgstr "Cái (_M)"
#. oiXVg
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:17746
msgctxt "DrawNotebookbar|MasterLabel"
msgid "~Master"
-msgstr ""
+msgstr "Cái (~M)"
#. yzvja
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:17803
msgctxt "drawnotebookbar|FormMenuButton"
msgid "E_xtension"
-msgstr ""
+msgstr "Mở rộng"
#. L3eG5
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:17877
msgctxt "drawnotebookbar|ExtensionLabel"
msgid "E~xtension"
-msgstr ""
+msgstr "Mở rộng"
#. dkNUg
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:18789
msgctxt "drawnotebookbar|ToolsMenuButton"
msgid "_Tools"
-msgstr ""
+msgstr "Công cụ"
#. Je8XQ
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:18873
msgctxt "drawnotebookbar|DevLabel"
msgid "~Tools"
-msgstr ""
+msgstr "Công cụ"
#. uuFFm
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:2953
msgctxt "notebookbar_draw_compact|FileMenuButton"
msgid "_File"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin"
#. oum9B
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:3002
msgctxt "notebookbar_draw_compact|FileLabel"
msgid "~File"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin"
#. FcC26
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:4395
msgctxt "notebookbar_draw_compact|HomeMenuButton"
msgid "_Home"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chủ"
#. msJmR
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:4447
msgctxt "notebookbar_draw_compact|HomeLabel"
msgid "~Home"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chủ"
#. j6zsX
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:5006
msgctxt "notebookbar_draw_compact|FieldMenuButton"
msgid "Fiel_d"
-msgstr ""
+msgstr "Trường"
#. ZDsWu
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:5507
msgctxt "notebookbar_draw_compact|InsertMenuButton"
msgid "_Insert"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn"
#. d8cey
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:5558
msgctxt "notebookbar_draw_compact|InsertLabel"
msgid "~Insert"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn"
#. kkPza
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:6257
msgctxt "notebookbar_draw_compact|LayoutMenuButton"
msgid "Layout"
-msgstr ""
+msgstr "Bố cục"
#. 2wBCF
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:6309
msgctxt "notebookbar_draw_compact|LayoutLabel"
msgid "~Layout"
-msgstr ""
+msgstr "Bố cục"
#. GG7uL
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:6824
msgctxt "notebookbar_draw_compact|ReviewMenuButton"
msgid "_Review"
-msgstr ""
+msgstr "Đánh giá"
#. twxEq
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:6876
msgctxt "notebookbar_draw_compact|ReviewLabel"
msgid "~Review"
-msgstr ""
+msgstr "Đánh giá"
#. H5eNL
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:7571
msgctxt "notebookbar_draw_compact|ViewMenuButton"
msgid "_View"
-msgstr ""
+msgstr "Xem"
#. GGEXu
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:7623
msgctxt "notebookbar_draw_compact|ViewLabel"
msgid "~View"
-msgstr ""
+msgstr "Xem"
#. CqEAM
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:9105
msgctxt "notebookbar_draw_compact|TextMenuButton"
msgid "T_ext"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#. LFcJC
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:9159
msgctxt "notebookbar_draw_compact|ReferencesLabel"
msgid "T~ext"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#. sdACh
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:10852
msgctxt "notebookbar_draw_compact|TableMenuButton"
msgid "T_able"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng"
#. GEmbu
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:10903
msgctxt "notebookbar_draw_compact|TableLabel"
msgid "~Table"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng"
#. EGCcN
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:12252
msgctxt "notebookbar_draw_compact|ImageMenuButton"
msgid "Image"
-msgstr ""
+msgstr "Hình ảnh"
#. 2eQcW
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:12304
msgctxt "notebookbar_draw_compact|ImageLabel"
msgid "Ima~ge"
-msgstr ""
+msgstr "Hình ảnh"
#. CezAN
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:14138
msgctxt "notebookbar_draw_compact|DrawMenuButton"
msgid "D_raw"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ"
#. tAMd5
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:14193
msgctxt "notebookbar_draw_compact|ShapeLabel"
msgid "~Draw"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ"
#. A49xv
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:15192
msgctxt "notebookbar_draw_compact|ObjectMenuButton"
msgid "Object"
-msgstr ""
+msgstr "Đối tượng"
#. 3gubF
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:15248
msgctxt "notebookbar_draw_compact|FrameLabel"
msgid "~Object"
-msgstr ""
+msgstr "Đối tượng"
#. fDRf9
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:16393
msgctxt "notebookbar_draw_compact|MediaButton"
msgid "_Media"
-msgstr ""
+msgstr "Phương tiện"
#. dAbX4
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:16447
msgctxt "notebookbar_draw_compact|MediaLabel"
msgid "~Media"
-msgstr ""
+msgstr "Phương tiện"
#. SCSH8
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:17684
msgctxt "notebookbar_draw_compact|FormButton"
msgid "Fo_rm"
-msgstr ""
+msgstr "Biễu mẫu"
#. vzdXF
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:17739
msgctxt "notebookbar_draw_compact|FormLabel"
msgid "Fo~rm"
-msgstr ""
+msgstr "Biễu mẫu"
#. zEK2o
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:18260
msgctxt "notebookbar_draw_compact|PrintPreviewButton"
msgid "_Master"
-msgstr ""
+msgstr "Cái"
#. S3huE
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:18312
msgctxt "notebookbar_draw_compact|FormLabel"
msgid "~Master"
-msgstr ""
+msgstr "Cái"
#. T3Z8R
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:19274
msgctxt "notebookbar_draw_compact|FormButton"
msgid "3_d"
-msgstr ""
+msgstr "3_d"
#. ZCuDe
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:19329
msgctxt "notebookbar_draw_compact|FormLabel"
msgid "3~d"
-msgstr ""
+msgstr "3~d"
#. YpLRj
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:19408
msgctxt "notebookbar_draw_compact|ExtensionMenuButton"
msgid "E_xtension"
-msgstr ""
+msgstr "Mở rộng"
#. uRrEt
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:19466
msgctxt "notebookbar_draw_compact|ExtensionLabel"
msgid "E~xtension"
-msgstr ""
+msgstr "Mở rộng"
#. L3xmd
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:20467
msgctxt "notebookbar_draw_compact|ToolsMenuButton"
msgid "_Tools"
-msgstr ""
+msgstr "Công cụ"
#. LhBTk
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:20519
msgctxt "notebookbar_draw_compact|DevLabel"
msgid "~Tools"
-msgstr ""
+msgstr "Công cụ"
#. BN8VW
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:2322
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|MenubarAction"
msgid "Menubar"
-msgstr ""
+msgstr "Thanh menu"
#. gf8PA
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:2454
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|MenubarView"
msgid "Menubar"
-msgstr ""
+msgstr "Thanh menu"
#. ELBq3
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3054
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|fileb"
msgid "_File"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin"
#. DRGus
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3162
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|editb"
msgid "_Edit"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉnh sửa"
#. vbFke
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3288
@@ -4385,14 +4317,14 @@ msgstr ""
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:12853
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|insertText"
msgid "_Insert"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn"
#. 4p9DA
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3444
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:12468
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|draw"
msgid "D_raw"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ"
#. DsE2d
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3872
@@ -4404,14 +4336,14 @@ msgstr ""
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:12984
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|insertText"
msgid "_Snap"
-msgstr ""
+msgstr "Chụp"
#. Dsr5A
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4008
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:13120
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|reviewb"
msgid "_Review"
-msgstr ""
+msgstr "Đánh giá"
#. Pxoj8
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4119
@@ -4419,53 +4351,53 @@ msgstr ""
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:13231
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|viewT"
msgid "_View"
-msgstr ""
+msgstr "Xem"
#. cjxQa
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4228
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:13363
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|FormButton"
msgid "Fo_rm"
-msgstr ""
+msgstr "Biễu mẫu"
#. eAioD
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4320
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|ExtensionMenuButton"
msgid "E_xtension"
-msgstr ""
+msgstr "Mở rộng"
#. c3M8j
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4479
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:5490
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|formatt"
msgid "F_ont"
-msgstr ""
+msgstr "Phông chữ"
#. pUqDJ
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4793
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:5719
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|paragrapht"
msgid "_Paragraph"
-msgstr ""
+msgstr "Đoạn văn"
#. MRg9E
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:5976
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|rowscolumnst"
msgid "_Table"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng"
#. QzCG4
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:6641
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|calculatet"
msgid "_Calc"
-msgstr ""
+msgstr "_Calc"
#. 5GKtj
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:6907
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:11370
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|editdrawb"
msgid "D_raw"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ"
#. dc5qG
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:7332
@@ -4475,74 +4407,74 @@ msgstr ""
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:11795
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|ArrangeButton"
msgid "_Arrange"
-msgstr ""
+msgstr "S_ắp xếp"
#. ApB4j
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:7783
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|draw"
msgid "_Shape"
-msgstr ""
+msgstr "Hình dạng"
#. R5YZh
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8049
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:12198
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|viewDrawb"
msgid "Grou_p"
-msgstr ""
+msgstr "Nhóm"
#. TCPHC
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8285
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|3Db"
msgid "3_D"
-msgstr ""
+msgstr "3_D"
#. hgFay
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8512
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|GridButton"
msgid "_Fontwork"
-msgstr ""
+msgstr "Phông chữ"
#. Q6ELJ
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8623
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|GridButton"
msgid "_Grid"
-msgstr ""
+msgstr "Lưới"
#. fQJRZ
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8759
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|graphicB"
msgid "_Image"
-msgstr ""
+msgstr "Hình ảnh"
#. xudwE
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:9570
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|GridB"
msgid "Fi_lter"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ lọc"
#. 8qSXf
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:9851
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|graphicB"
msgid "_Object"
-msgstr ""
+msgstr "Đối tượng"
#. QdUM9
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:10703
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|graphicB"
msgid "_Media"
-msgstr ""
+msgstr "Phương tiện"
#. kwxYr
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:12332
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|oleB"
msgid "_Master"
-msgstr ""
+msgstr "Cái"
#. bBpXr
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:14098
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|menub"
msgid "_Menu"
-msgstr ""
+msgstr "_Menu"
#. n8Ekd
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/paranumberingtab.ui:27
@@ -4554,38 +4486,37 @@ msgstr "Bắt đầu lại ở đoạn _văn này"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/paranumberingtab.ui:56
msgctxt "paranumberingtab|checkbuttonCB_NUMBER_NEW_START"
msgid "S_tart with:"
-msgstr ""
+msgstr "Bắ_t đầu với:"
#. ADSMk
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/paranumberingtab.ui:78
msgctxt "paranumberingtab|label1"
msgid "Paragraph Numbering"
-msgstr ""
+msgstr "Đánh số đoạn văn"
#. jEQdJ
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/queryunlinkimagedialog.ui:7
msgctxt "queryunlinkimagedialog|QueryUnlinkImageDialog"
msgid "Release image's link?"
-msgstr ""
+msgstr "Phát hành liên kết hình ảnh?"
#. AwuFo
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/queryunlinkimagedialog.ui:14
msgctxt "queryunlinkimagedialog|QueryUnlinkImageDialog"
msgid "This image is linked to a document."
-msgstr ""
+msgstr "Hình ảnh được liên kết đến một tài liệu."
#. E9tAG
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/queryunlinkimagedialog.ui:15
msgctxt "queryunlinkimagedialog|QueryUnlinkImageDialog"
msgid "Do you want to unlink the image in order to edit it?"
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có muốn hủy liên kết hình ảnh để chỉnh sửa nó không?"
#. wEVvC
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:27
-#, fuzzy
msgctxt "vectorize|VectorizeDialog"
msgid "Convert to Polygon"
-msgstr "Chuyển đổi %1 thành hình đa giác"
+msgstr "Chuyển đổi sang đa giác"
#. GjSvT
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:45
@@ -4601,22 +4532,21 @@ msgstr "Xem thử ảnh đã chuyển đổi, chưa áp dụng thay đổi."
#. 4LBUQ
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:126
-#, fuzzy
msgctxt "vectorize|label2"
msgid "Number of colors:"
-msgstr "Số bản _sao"
+msgstr "Số màu:"
#. KBsVD
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:145
msgctxt "vectorize|extended_tip|colors"
msgid "Enter the number of colors to be displayed in the converted image. A polygon is generated for each occurrence of a color in the image."
-msgstr ""
+msgstr "Nhập số lượng màu sẽ được hiển thị trong hình ảnh được chuyển đổi. Một đa giác được tạo cho mỗi lần xuất hiện của một màu trong ảnh."
#. Fzf9L
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:158
msgctxt "vectorize|label3"
msgid "Point reduction:"
-msgstr ""
+msgstr "Giảm điểm:"
#. enFzr
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:177
@@ -4628,7 +4558,7 @@ msgstr "Gỡ bỏ các hình đa giác màu có kích cỡ nhỏ hơn số đi
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:191
msgctxt "vectorize|tilesft"
msgid "Tile size:"
-msgstr ""
+msgstr "Kích thước bố trí:"
#. Qz4TD
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:210
@@ -4640,7 +4570,7 @@ msgstr "Gõ kích cỡ của hình chữ nhật để lặp lại (xếp lát) k
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:221
msgctxt "vectorize|fillholes"
msgid "_Fill holes"
-msgstr ""
+msgstr "Lấp các lỗ (_F)"
#. AF6Bf
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:229
@@ -4652,13 +4582,13 @@ msgstr "Tô màu các khoảng trống đã gây ra bằng chức năng giảm t
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:259
msgctxt "vectorize|label5"
msgid "Source image:"
-msgstr ""
+msgstr "Nguồn hình ảnh:"
#. HYpvA
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:273
msgctxt "vectorize|label6"
msgid "Vectorized image:"
-msgstr ""
+msgstr "Hình ảnh đã vector:"
#. 8hJxb
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:372
@@ -4668,126 +4598,111 @@ msgstr "Chuyển đổi đối tượng đã chọn sang một hình đa giác."
#. oQWMw
#: sd/uiconfig/simpress/ui/annotation.ui:12
-#, fuzzy
msgctxt "annotationmenu|reply"
msgid "_Reply"
-msgstr "~Trả lời"
+msgstr "T_rả lời"
#. rtez6
#: sd/uiconfig/simpress/ui/annotation.ui:26
-#, fuzzy
msgctxt "annotationmenu|delete"
msgid "_Delete Comment"
-msgstr "Xóa bình luận"
+msgstr "Xóa nhận xét"
#. gAzBF
#: sd/uiconfig/simpress/ui/annotation.ui:34
-#, fuzzy
msgctxt "annotationmenu|deleteby"
msgid "Delete All Comments b_y %1"
-msgstr "Xóa mọi bình luận ~của %1"
+msgstr "Xóa tất cả nhận xét của %1"
#. VUb8r
#: sd/uiconfig/simpress/ui/annotation.ui:42
-#, fuzzy
msgctxt "annotationmenu|deleteall"
msgid "Delete _All Comments"
-msgstr "Xóa mọi bình luậnt"
+msgstr "Xóa tất cả nhận xét"
#. vGSve
#: sd/uiconfig/simpress/ui/annotationtagmenu.ui:12
-#, fuzzy
msgctxt "annotationtagmenu|reply"
msgid "_Reply"
-msgstr "~Trả lời"
+msgstr "T_rả lời"
#. z4GFf
#: sd/uiconfig/simpress/ui/annotationtagmenu.ui:26
-#, fuzzy
msgctxt "annotationtagmenu|delete"
msgid "_Delete Comment"
-msgstr "Xóa bình luận"
+msgstr "Xóa nhận xét"
#. qtvyS
#: sd/uiconfig/simpress/ui/annotationtagmenu.ui:34
-#, fuzzy
msgctxt "annotationtagmenu|deleteby"
msgid "Delete All Comments b_y %1"
-msgstr "Xóa mọi bình luận ~của %1"
+msgstr "Xóa tất cả nhận xét của %1"
#. fByWA
#: sd/uiconfig/simpress/ui/annotationtagmenu.ui:42
-#, fuzzy
msgctxt "annotationtagmenu|deleteall"
msgid "Delete _All Comments"
-msgstr "Xóa mọi bình luậnt"
+msgstr "Xóa tất cả nhận xét"
#. bCCCX
#: sd/uiconfig/simpress/ui/clientboxfragment.ui:13
msgctxt "clientboxfragment|STR_DEAUTHORISE_CLIENT"
msgid "Remove Client Authorization"
-msgstr ""
+msgstr "Xóa ủy quyền ứng dụng khách"
#. 9UB3T
#: sd/uiconfig/simpress/ui/clientboxfragment.ui:43
msgctxt "clientboxfragment|STR_ENTER_PIN"
msgid "Enter PIN:"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập mã PIN:"
#. 8BrX8
#: sd/uiconfig/simpress/ui/currentmastermenu.ui:12
-#, fuzzy
msgctxt "currentmastermenu|applyall"
msgid "_Apply to All Slides"
-msgstr "Á~p dụng vào mọi ảnh chiếu"
+msgstr "_Áp dụng vào tất cả trang chiếu"
#. 3sqfF
#: sd/uiconfig/simpress/ui/currentmastermenu.ui:20
-#, fuzzy
msgctxt "currentmastermenu|applyselect"
msgid "Apply to _Selected Slides"
-msgstr "Á~p dụng cho các ảnh chiếu đã chọn"
+msgstr "Áp dụng cho các trang chiếu đã chọn"
#. hxmNR
#: sd/uiconfig/simpress/ui/currentmastermenu.ui:34
-#, fuzzy
msgctxt "currentmastermenu|edit"
msgid "_Edit Master..."
-msgstr "~Sửa bản gốc..."
+msgstr "Chỉnh sửa Cái..."
#. cwNbj
#: sd/uiconfig/simpress/ui/currentmastermenu.ui:42
-#, fuzzy
msgctxt "currentmastermenu|delete"
msgid "D_elete Master"
-msgstr "Xoá chủ"
+msgstr "Xoá cái"
#. 6nNHe
#: sd/uiconfig/simpress/ui/currentmastermenu.ui:56
-#, fuzzy
msgctxt "currentmastermenu|large"
msgid "Show _Large Preview"
-msgstr "Hiện ô xem thử ~lớn"
+msgstr "Hiện bản xem thử _lớn"
#. kUpxX
#: sd/uiconfig/simpress/ui/currentmastermenu.ui:64
-#, fuzzy
msgctxt "currentmastermenu|small"
msgid "Show S_mall Preview"
-msgstr "Hiện ô xe~m thử nhỏ"
+msgstr "Hiện bản xe_m thử nhỏ"
#. PbBwr
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:45
-#, fuzzy
msgctxt "customanimationeffecttab|prop_label1"
msgid "_Direction:"
-msgstr "Hướng"
+msgstr "Hướng:"
#. 4Q3Gy
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:110
msgctxt "customanimationeffecttab|smooth_start"
msgid "Accelerated start"
-msgstr ""
+msgstr "Khởi động tăng tốc"
#. cNVdS
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:117
@@ -4799,7 +4714,7 @@ msgstr "Bật tùy chọn này để gán tốc độ tăng dần dần cho đ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:129
msgctxt "customanimationeffecttab|smooth_end"
msgid "Decelerated end"
-msgstr ""
+msgstr "Kết thúc giảm tốc"
#. 9yomv
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:136
@@ -4817,32 +4732,31 @@ msgstr "Thiết lập"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:193
msgctxt "customanimationeffecttab|aeffect_label"
msgid "A_fter animation:"
-msgstr ""
+msgstr "Sau hoạt ảnh:"
#. uMyFB
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:207
msgctxt "customanimationeffecttab|sound_label"
msgid "_Sound:"
-msgstr ""
+msgstr "Âm thanh:"
#. zeE4a
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:221
-#, fuzzy
msgctxt "customanimationeffecttab|text_animation_label"
msgid "_Text animation:"
-msgstr "Hoạt họa chữ"
+msgstr "Hoạt ảnh văn bản:"
#. DUrNg
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:235
msgctxt "customanimationeffecttab|dim_color_label"
msgid "Di_m color:"
-msgstr ""
+msgstr "_Màu mờ:"
#. KrjQe
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:258
msgctxt "customanimationeffecttab|extended_tip|sound_list"
msgid "Select a sound from the Gallery or select one of the special entries."
-msgstr ""
+msgstr "Lựa chọn âm thanh trong Bộ sưu tập hoặc lựa chọn một trong các mục nhập đặc biệt."
#. XcRTu
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:278
@@ -4854,190 +4768,188 @@ msgstr "Phát tập tin âm thanh đã chọn."
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:309
msgctxt "customanimationeffecttab|extended_tip|dim_color_list"
msgid "Select the dim color."
-msgstr ""
+msgstr "Lựa chọn màu mờ."
#. qAefu
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:327
msgctxt "customanimationeffecttab|text_delay_label"
msgid "Delay between characters"
-msgstr ""
+msgstr "Độ trễ giữa các ký tự"
#. DQV2T
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:348
msgctxt "customanimationeffecttab|extended_tip|text_delay"
msgid "Specifies the percentage of delay between animations of words or letters."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định tỷ lệ phần trăm độ trễ giữa các hoạt ảnh của từ hoặc chữ cái."
#. mimJe
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:372
msgctxt "customanimationeffecttab|aeffect_list"
msgid "Don't dim"
-msgstr ""
+msgstr "Không làm mờ"
#. Aj8J7
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:373
msgctxt "customanimationeffecttab|aeffect_list"
msgid "Dim with color"
-msgstr ""
+msgstr "Làm mờ với màu"
#. RiGMP
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:374
msgctxt "customanimationeffecttab|aeffect_list"
msgid "Hide after animation"
-msgstr ""
+msgstr "Ẩn sau xong hoạt ảnh"
#. ephP9
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:375
msgctxt "customanimationeffecttab|aeffect_list"
msgid "Hide on next animation"
-msgstr ""
+msgstr "Ẩn trên hoạt ảnh tiếp theo"
#. PZg2D
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:379
msgctxt "customanimationeffecttab|extended_tip|aeffect_list"
msgid "Select a color to be shown after the animation ends, or select another after-effect from the list"
-msgstr ""
+msgstr "Chọn một màu sẽ được hiển thị sau khi hoạt ảnh kết thúc hoặc chọn một hiệu ứng sau khác từ danh sách"
#. 7k6dN
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:395
msgctxt "customanimationeffecttab|text_animation_list"
msgid "All at once"
-msgstr ""
+msgstr "Tất cả cùng lúc"
#. qcpqM
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:396
msgctxt "customanimationeffecttab|text_animation_list"
msgid "Word by word"
-msgstr ""
+msgstr "Từng chữ"
#. DUoYo
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:397
msgctxt "customanimationeffecttab|text_animation_list"
msgid "Letter by letter"
-msgstr ""
+msgstr "Từng ký tự"
#. CFDW6
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:401
msgctxt "customanimationeffecttab|extended_tip|text_animation_list"
msgid "Select the animation mode for the text of the current shape"
-msgstr ""
+msgstr "Lựa chọn chế độ hoạt ảnh cho văn bản của hình dạng hiện tại"
#. vF4Wp
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:416
msgctxt "customanimationeffecttab|label4"
msgid "Enhancement"
-msgstr ""
+msgstr "Cải thiện"
#. GKUGV
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:33
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:131
msgctxt "customanimationfragment|25"
msgid "Tiny"
-msgstr ""
+msgstr "Tí hon"
#. KFKEz
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:41
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:139
msgctxt "customanimationfragment|50"
msgid "Smaller"
-msgstr ""
+msgstr "Nhỏ hơn"
#. 6PRME
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:49
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:147
msgctxt "customanimationfragment|150"
msgid "Larger"
-msgstr ""
+msgstr "Lớn hơn"
#. kt7nE
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:57
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:155
msgctxt "customanimationfragment|400"
msgid "Extra Large"
-msgstr ""
+msgstr "Cực lớn"
#. BzHuh
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:69
msgctxt "customanimationfragment|90"
msgid "Quarter Spin"
-msgstr ""
+msgstr "Quay phần tư"
#. qJUof
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:77
msgctxt "customanimationfragment|180"
msgid "Half Spin"
-msgstr ""
+msgstr "Quay một nửa"
#. ZPJWF
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:85
msgctxt "customanimationfragment|360"
msgid "Full Spin"
-msgstr ""
+msgstr "Quay một vòng"
#. SgA3D
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:93
msgctxt "customanimationfragment|720"
msgid "Two Spins"
-msgstr ""
+msgstr "Quay hai vòng"
#. esALs
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:107
msgctxt "customanimationfragment|clockwise"
msgid "Clockwise"
-msgstr ""
+msgstr "Chiều kim đồng hồ"
#. eoS4e
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:115
msgctxt "customanimationfragment|counterclock"
msgid "Counter-clockwise"
-msgstr ""
+msgstr "Ngược chiều kim đồng hồ"
#. BCJxz
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:169
msgctxt "customanimationfragment|hori"
msgid "Horizontal"
-msgstr ""
+msgstr "Nằm ngang"
#. MhEEA
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:177
msgctxt "customanimationfragment|vert"
msgid "Vertical"
-msgstr ""
+msgstr "Thẳng đứng"
#. 9AEka
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:185
msgctxt "customanimationfragment|both"
msgid "Both"
-msgstr ""
+msgstr "Cả hai"
#. acr6z
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:197
msgctxt "customanimationfragment|bold"
msgid "Bold"
-msgstr ""
+msgstr "Đậm"
#. FsHZh
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:205
msgctxt "customanimationfragment|italic"
msgid "Italic"
-msgstr ""
+msgstr "Nghiêng"
#. PGZnG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:213
msgctxt "customanimationfragment|underline"
msgid "Underlined"
-msgstr ""
+msgstr "Gạch dưới"
#. icBD4
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationproperties.ui:8
-#, fuzzy
msgctxt "customanimationproperties|CustomAnimationProperties"
msgid "Effect Options"
-msgstr "Tùy chọn ~hiệu ứng..."
+msgstr "Tùy chọn hiệu ứng"
#. ECVxK
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationproperties.ui:124
-#, fuzzy
msgctxt "customanimationproperties|effect"
msgid "Effect"
msgstr "Hiệu ứng"
@@ -5046,7 +4958,7 @@ msgstr "Hiệu ứng"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationproperties.ui:171
msgctxt "customanimationproperties|timing"
msgid "Timing"
-msgstr ""
+msgstr "Thời gian"
#. JSeoo
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationproperties.ui:219
@@ -5056,46 +4968,45 @@ msgstr "Hoạt họa chữ"
#. FcztB
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:140
-#, fuzzy
msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|custom_animation_list"
msgid "The animation list displays all animations for the current slide."
-msgstr "Danh sách Hoạt họa thì hiển thị các dãy hoạt họa cho ảnh chiếu hiện tại. "
+msgstr "Danh sách hoạt ảnh hiển thị tất cả các hoạt ảnh cho trang chiếu hiện tại."
#. VBxbo
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:171
msgctxt "customanimationspanel|STR_CUSTOMANIMATION_LIST_HELPTEXT"
msgid "First select the slide element and then click 'Add' to add an animation effect."
-msgstr ""
+msgstr "Trước tiên, hãy chọn thành phần trang chiếu và sau đó nhấp vào 'Thêm' để thêm hiệu ứng hoạt ảnh."
#. wWeBD
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:215
msgctxt "customanimationspanel|lbEffect"
msgid "Effects"
-msgstr ""
+msgstr "Hiệu ứng"
#. WGWNA
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:236
msgctxt "customanimationspanel|add"
msgid "_Add"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm"
#. nRqGR
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:240
msgctxt "customanimationspanel|add_effect|tooltip_text"
msgid "Add Effect"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm hiệu ứng"
#. CskWF
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:246
msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|add_effect"
msgid "Adds another animation effect for the selected object on the slide."
-msgstr ""
+msgstr "Thêm một hiệu ứng hoạt ảnh khác cho đối tượng được chọn trên trang chiếu."
#. vitMM
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:261
msgctxt "customanimationspanel|remove_effect|tooltip_text"
msgid "Remove Effect"
-msgstr ""
+msgstr "Xóa hiệu ứng"
#. pvCFG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:267
@@ -5129,16 +5040,15 @@ msgstr "Nhấn vào một trong các nút để di chuyển hiệu ứng hoạt
#. wCc89
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:331
-#, fuzzy
msgctxt "customanimationspanel|categorylabel"
msgid "Category:"
-msgstr "~Loại:"
+msgstr "Danh mục:"
#. jQcZZ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:345
msgctxt "customanimationspanel|categorylb"
msgid "Entrance"
-msgstr ""
+msgstr "Vào"
#. 2qTvP
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:346
@@ -5148,85 +5058,81 @@ msgstr "Nhấn mạnh"
#. TZeh8
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:347
-#, fuzzy
msgctxt "customanimationspanel|categorylb"
msgid "Exit"
-msgstr "T~hoát"
+msgstr "Thoát"
#. N8Xvu
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:348
msgctxt "customanimationspanel|categorylb"
msgid "Motion Paths"
-msgstr ""
+msgstr "Đường chuyển động"
#. qDYCQ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:349
msgctxt "customanimationspanel|categorylb"
msgid "Misc Effects"
-msgstr ""
+msgstr "Hiệu ứng bổ sung"
#. ozsMp
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:353
msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|categorylb"
msgid "Select an animation effect category."
-msgstr ""
+msgstr "Lựa chọn một danh mục hiệu ứng hoạt ảnh."
#. EHRAp
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:370
-#, fuzzy
msgctxt "customanimationspanel|effectlabel"
msgid "Effect:"
-msgstr "Hiệu ứng"
+msgstr "Hiệu ứng:"
#. MEJrn
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:419
msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|effect_list"
msgid "Select an animation effect."
-msgstr ""
+msgstr "Lựa chọn một hiệu ứng hoạt ảnh."
#. LGuGy
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:435
msgctxt "customanimationspanel|effect_label"
msgid "Options"
-msgstr ""
+msgstr "Tùy chọn"
#. GDYfC
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:452
-#, fuzzy
msgctxt "customanimationspanel|start_effect"
msgid "_Start:"
-msgstr "_Chạy"
+msgstr "Bắt đầu:"
#. DhPiJ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:466
msgctxt "customanimationspanel|start_effect_list"
msgid "On click"
-msgstr ""
+msgstr "Lúc nhấn chuột"
#. FNFGr
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:467
msgctxt "customanimationspanel|start_effect_list"
msgid "With previous"
-msgstr ""
+msgstr "Cùng với trước đó"
#. dCfj4
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:468
msgctxt "customanimationspanel|start_effect_list"
msgid "After previous"
-msgstr ""
+msgstr "Sau trước đó"
#. iboET
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:472
msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|start_effect_list"
msgid "Displays when the selected animation effect should be started."
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị khi nào hiệu ứng hoạt ảnh được chọn bắt đầu."
#. 8AUq9
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:486
-#, fuzzy
msgctxt "customanimationspanel|effect_property"
msgid "_Direction:"
-msgstr "Hướng"
+msgstr "Hướng:"
#. mMYic
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:499
@@ -5242,34 +5148,33 @@ msgstr "Ghi rõ các thuộc tính thêm cho phần tử đã ghi rõ trong ô c
#. QWndb
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:518
-#, fuzzy
msgctxt "customanimationspanel|effect_duration"
msgid "D_uration:"
-msgstr "Thời gian"
+msgstr "Thời hạn:"
#. Ewipq
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:536
msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|anim_duration"
msgid "Specifies the duration of the selected animation effect."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định thời hạn của hiệu ứng hoạt ảnh được chọn."
#. 2cGAb
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:550
msgctxt "customanimationspanel|delay_label"
msgid "_Delay:"
-msgstr ""
+msgstr "_Độ trễ:"
#. g6bR3
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:568
msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|delay_value"
msgid "The animation starts delayed by this amount of time."
-msgstr ""
+msgstr "Hoạt ảnh bị trì hoãn bắt đầu trong một khoảng thời gian này."
#. J2bC5
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:590
msgctxt "customanimationspanel|auto_preview"
msgid "Automatic Preview"
-msgstr ""
+msgstr "Xem trước tự động"
#. GufhE
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:598
@@ -5279,17 +5184,15 @@ msgstr "Bật tùy chọn này để xem thử hiệu ứng mới hay hiệu ứ
#. KP8UC
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:610
-#, fuzzy
msgctxt "customanimationspanel|play"
msgid "Play"
-msgstr "Chạ~y"
+msgstr "Phát"
#. Bn67v
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:614
-#, fuzzy
msgctxt "customanimationspanel|play|tooltip_text"
msgid "Preview Effect"
-msgstr "Xem thử đối tượng"
+msgstr "Xem trước hiệu ứng"
#. sUTTG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:621
@@ -5301,190 +5204,187 @@ msgstr "Chạy hiệu ứng hoạt họa đã chọn trong ô cửa sổ xem th
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:633
msgctxt "customanimationspanel|box1_label"
msgid "Animation Deck"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng điều khiển Hoạt ảnh"
#. bUvjt
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:645
msgctxt "customanimationspanel|custom_animation_list_label"
msgid "Animation List"
-msgstr ""
+msgstr "Danh sách hoạt ảnh"
#. F7AZL
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:701
msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|CustomAnimationsPanel"
msgid "Assigns effects to selected objects."
-msgstr ""
+msgstr "Gán hiệu ứng cho các đối tượng được chọn."
#. rYtTX
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:30
msgctxt "customanimationtexttab|group_text_label"
msgid "_Group text:"
-msgstr ""
+msgstr "Nhóm văn bản (_G):"
#. 2eY3z
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:51
msgctxt "customanimationtexttab|extended_tip|auto_after_value"
msgid "Enter an additional delay in seconds to animate subsequent paragraphs."
-msgstr ""
+msgstr "Nhập một khoảng độ trễ bổ sung theo giây để tạo hiệu ứng động cho các đoạn tiếp theo."
#. ujWxH
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:62
msgctxt "customanimationtexttab|auto_after"
msgid "_Automatically after:"
-msgstr ""
+msgstr "Tự động s_au:"
#. DLeHn
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:70
msgctxt "customanimationtexttab|extended_tip|auto_after"
msgid "If \"Group text - By 1st level paragraphs\" is selected, the paragraphs are animated one after the other."
-msgstr ""
+msgstr "Nếu \"Nhóm văn bản - Theo đoạn văn cấp 1\" được chọn, thì các đoạn văn lần lượt được tạo hiệu ứng động."
#. KEqJZ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:84
msgctxt "customanimationtexttab|group_text_list"
msgid "As one object"
-msgstr ""
+msgstr "Như một đối tượng"
#. BAUhG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:85
msgctxt "customanimationtexttab|group_text_list"
msgid "All paragraphs at once"
-msgstr ""
+msgstr "Tất cả các đoạn cùng một lúc"
#. A64BF
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:86
msgctxt "customanimationtexttab|group_text_list"
msgid "By 1st level paragraphs"
-msgstr ""
+msgstr "Theo đoạn văn cấp 1"
#. ggJkd
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:87
msgctxt "customanimationtexttab|group_text_list"
msgid "By 2nd level paragraphs"
-msgstr ""
+msgstr "Theo đoạn văn cấp 2"
#. 6gKbP
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:88
msgctxt "customanimationtexttab|group_text_list"
msgid "By 3rd level paragraphs"
-msgstr ""
+msgstr "Theo đoạn văn cấp 3"
#. GNWBw
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:89
msgctxt "customanimationtexttab|group_text_list"
msgid "By 4th level paragraphs"
-msgstr ""
+msgstr "Theo đoạn văn cấp 4"
#. AjqaJ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:90
msgctxt "customanimationtexttab|group_text_list"
msgid "By 5th level paragraphs"
-msgstr ""
+msgstr "Theo đoạn văn cấp 5"
#. HDHBz
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:94
msgctxt "customanimationtexttab|extended_tip|group_text_list"
msgid "Specifies how multiple paragraphs are animated"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định cách nhiều đoạn văn làm chuyển động"
#. LDD3y
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:112
msgctxt "customanimationtexttab|animate_shape"
msgid "Animate attached _shape"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo hiệu ứng cho hình dạng đính kèm (_S)"
#. T6S58
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:120
msgctxt "customanimationtexttab|extended_tip|animate_shape"
msgid "Deselect this box to animate only the text, not the shape."
-msgstr ""
+msgstr "Hủy chọn hộp này để chỉ làm động văn bản, không phải hình dạng."
#. ir4kZ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:132
msgctxt "customanimationtexttab|reverse_order"
msgid "_In reverse order"
-msgstr ""
+msgstr "Theo thứ tự ngược lạ_i"
#. LK7yC
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:140
msgctxt "customanimationtexttab|extended_tip|reverse_order"
msgid "Animates the paragraphs in reverse order."
-msgstr ""
+msgstr "Làm động đoạn văn theo thứ tự ngược lại."
#. QGBar
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:44
-#, fuzzy
msgctxt "customanimationtimingtab|start_label"
msgid "_Start:"
-msgstr "_Chạy"
+msgstr "Bắt đầu (_S):"
#. vpsTM
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:58
msgctxt "customanimationtimingtab|delay_label"
msgid "_Delay:"
-msgstr ""
+msgstr "_Độ trễ:"
#. 4nFBf
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:72
-#, fuzzy
msgctxt "customanimationtimingtab|duration_label"
msgid "D_uration:"
-msgstr "Thời gian"
+msgstr "Thời hạn (_U):"
#. LaaB7
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:86
-#, fuzzy
msgctxt "customanimationtimingtab|repeat_label"
msgid "_Repeat:"
-msgstr "~Lặp lại: "
+msgstr "Lặp lại (_R):"
#. jYfdE
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:103
msgctxt "customanimationtimingtab|start_list"
msgid "On click"
-msgstr ""
+msgstr "Lúc nhấp chuột"
#. b2hFe
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:104
msgctxt "customanimationtimingtab|start_list"
msgid "With previous"
-msgstr ""
+msgstr "Cùng với trước đó"
#. uDNCT
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:105
msgctxt "customanimationtimingtab|start_list"
msgid "After previous"
-msgstr ""
+msgstr "Sau trước đó"
#. SXXYo
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:133
msgctxt "customanimationtimingtab|anim_duration|tooltip_text"
msgid "Select the speed of the Animation."
-msgstr ""
+msgstr "Lựa chọn tốc độ của hoạt ảnh."
#. rvdMd
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:160
msgctxt "customanimationtimingtab|rewind"
msgid "Rewind _when done playing"
-msgstr ""
+msgstr "Tua lại sau khi phát xong (_W)"
#. jkPKA
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:179
msgctxt "customanimationtimingtab|label11"
msgid "Timing"
-msgstr ""
+msgstr "Thời gian"
#. CwXRW
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:208
msgctxt "customanimationtimingtab|rb_click_sequence"
msgid "_Animate as part of click sequence"
-msgstr ""
+msgstr "Hoạt _ảnh theo thứ tự nhấp chuột"
#. CQiDM
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:229
msgctxt "customanimationtimingtab|rb_interactive"
msgid "Start _effect on click of:"
-msgstr ""
+msgstr "Bắt đầu hi_ệu ứng khi nhấp chuột vào:"
#. fLVeN
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:269
@@ -5508,13 +5408,13 @@ msgstr "_Chạy"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:54
msgctxt "customslideshows|extended_tip|startshow"
msgid "Runs the slide show. Ensure that a custom slide show is selected if you want to run a custom presentation."
-msgstr ""
+msgstr "Chạy bản trình chiếu. Đảm bảo rằng là bản trình chiếu tùy chỉnh được chọn nếu bạn muốn chạy một bản trình chiếu tùy chỉnh."
#. jiFoQ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:73
msgctxt "customslideshows|extended_tip|ok"
msgid "Saves all changes and closes dialog."
-msgstr ""
+msgstr "Lưu tất cả các thay đổi và đóng hộp thoại."
#. BvVBK
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:137
@@ -5580,13 +5480,13 @@ msgstr "Hiển thị tên của chiếu ảnh riêng. Bạn cũng có thể gõ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:159
msgctxt "definecustomslideshow|label2"
msgid "_Existing slides:"
-msgstr ""
+msgstr "Các trang chi_ếu hiện có:"
#. BhVRw
#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:173
msgctxt "definecustomslideshow|label3"
msgid "_Selected slides:"
-msgstr ""
+msgstr "Các trang chiếu được chọn (_S):"
#. epikC
#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:215
@@ -5604,25 +5504,25 @@ msgstr "Liệt kê mọi ảnh chiếu trong chiếu ảnh riêng. Bạn cũng c
#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:280
msgctxt "definecustomslideshow|add"
msgid ">>"
-msgstr ""
+msgstr ">>"
#. Z6yNA
#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:286
msgctxt "definecustomslideshow|extended_tip|add"
msgid "Adds an existing slide to the bottom of the Selected slides list. You need to select a slide in the Existing slides list before you can use this button."
-msgstr ""
+msgstr "Thêm một trang chiếu hiện có vào phía dưới của danh sách trang chiếu đã chọn. Bạn Bạn cần lựa chọn một trang chiếu trong danh sách trang chiếu hiện có trước khi bạn có thể sử dụng phím này."
#. nrzGP
#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:298
msgctxt "definecustomslideshow|remove"
msgid "<<"
-msgstr ""
+msgstr "<<"
#. TDYwh
#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:304
msgctxt "definecustomslideshow|extended_tip|remove"
msgid "Removes a slide from the Selected slides list. You need to choose a slide in the Selected slides list before you can use this button."
-msgstr ""
+msgstr "Xóa bỏ một trang chiếu từ danh sách trang chiếu đã chọn. Bạn cần phải chọn một trang chiếu trong danh sách trang chiếu đã chọn trước khi bạn có thể sử dụng phím này."
#. SdCjm
#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:349
@@ -5634,24 +5534,22 @@ msgstr "Tạo một chiếu ảnh riêng."
#: sd/uiconfig/simpress/ui/displaywindow.ui:55
msgctxt "displaywindow|STR_DISPLAYMODE_EDITMODES"
msgid "Edit Modes"
-msgstr ""
+msgstr "Chế độ chỉnh sửa"
#. 2ruat
#: sd/uiconfig/simpress/ui/displaywindow.ui:107
msgctxt "displaywindow|STR_DISPLAYMODE_MASTERMODES"
msgid "Master Modes"
-msgstr ""
+msgstr "Chế độ cái"
#. jRSBW
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:8
-#, fuzzy
msgctxt "dlgfield|EditFieldsDialog"
msgid "Edit Field"
-msgstr "Sửa tập tin"
+msgstr "Chỉnh sửa trường"
#. pRhTV
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:99
-#, fuzzy
msgctxt "dlgfield|fixedRB"
msgid "_Fixed"
msgstr "Cố định"
@@ -5664,10 +5562,9 @@ msgstr "Hiển thị nội dung của trường khi trường đã được chè
#. VKhAG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:120
-#, fuzzy
msgctxt "dlgfield|varRB"
msgid "_Variable"
-msgstr "Thay đổi"
+msgstr "Giá trị"
#. 3aENC
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:129
@@ -5683,10 +5580,9 @@ msgstr "Kiểu trường"
#. yAfjz
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:167
-#, fuzzy
msgctxt "dlgfield|label2"
msgid "_Language:"
-msgstr "_Ngôn ngữ"
+msgstr "Ngôn ngữ (_L):"
#. yPQhg
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:191
@@ -5702,10 +5598,9 @@ msgstr "Chọn định dạng hiển thị cho trường."
#. fmuQT
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:231
-#, fuzzy
msgctxt "dlgfield|label3"
msgid "F_ormat"
-msgstr "Định dạng"
+msgstr "Định dạng (_O):"
#. 4HTWi
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:264
@@ -5717,20 +5612,19 @@ msgstr "Chỉnh sửa các thuộc tính của một trường đã chèn."
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:96
msgctxt "dockinganimation|loopcount|tooltip_text"
msgid "Loop Count"
-msgstr ""
+msgstr "Số vòng lặp"
#. FHA4N
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:116
-#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|loopcount"
msgid "Max."
-msgstr "Đại"
+msgstr "Lớn nhất"
#. iNGHA
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:120
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|loopcount"
msgid "Sets the number of times that the animation is played."
-msgstr ""
+msgstr "Đặt số lần hoạt ảnh được phát"
#. SqcwJ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:133
@@ -5742,123 +5636,115 @@ msgstr "Thời gian"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:139
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|duration"
msgid "Enter the number of seconds to display the current image. This option is only available if you select the Bitmap object option in the Animation group field."
-msgstr ""
+msgstr "Nhập số giây để hiển thị hình ảnh hiện tại. Tùy chọn này chỉ khả dụng nếu bạn chọn tùy chọn đối tượng Bitmap trong trường nhóm Hoạt ảnh."
#. B5sxX
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:152
-#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|numbitmap|tooltip_text"
msgid "Image Number"
-msgstr "Số thứ tự trang"
+msgstr "Số hình ảnh"
#. Sv3Uq
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:159
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|numbitmap"
msgid "Indicates the position of the current image in the animation sequence."
-msgstr ""
+msgstr "Cho biết vị trí của hình ảnh hiện tại trong chuỗi hoạt ảnh."
#. ACaXa
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:180
-#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|first|tooltip_text"
msgid "First Image"
-msgstr "Trang đầu"
+msgstr "Hình ảnh đầu"
#. EeVE4
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:185
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|first"
msgid "Jumps to the first image in the animation sequence."
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển đến hình ảnh đầu tiên trong chuỗi hoạt ảnh."
#. UBvzL
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:199
-#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|prev|tooltip_text"
msgid "Backwards"
-msgstr "Ngược _lại"
+msgstr "Ngược lại"
#. T3DHK
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:204
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|prev"
msgid "Plays the animation backwards."
-msgstr ""
+msgstr "Chạy hoạt ảnh theo trình tự ngược lại."
#. TcVGb
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:218
-#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|stop|tooltip_text"
msgid "Stop"
-msgstr "~Dừng"
+msgstr "Dừng"
#. cwD9G
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:223
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|stop"
msgid "Stops playing the animation."
-msgstr ""
+msgstr "Dừng chạy hoạt ảnh."
#. BSGMb
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:237
-#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|next|tooltip_text"
msgid "Play"
-msgstr "Chạ~y"
+msgstr "Chạy"
#. ETZMZ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:242
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|next"
msgid "Plays the animation."
-msgstr ""
+msgstr "Chạy hoạt ảnh."
#. QBaGj
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:256
-#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|last|tooltip_text"
msgid "Last Image"
-msgstr "Trang cuối"
+msgstr "Hình ảnh cuối"
#. bX8rg
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:261
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|last"
msgid "Jumps to the last image in the animation sequence."
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển đến hình ảnh cuối cùng trong chuỗi hoạt ảnh."
#. 963iG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:316
msgctxt "dockinganimation|group"
msgid "Group object"
-msgstr ""
+msgstr "Nhóm đối tượng"
#. 96C42
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:325
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|group"
msgid "Assembles images into a single object so that they can be moved as a group. You can still edit individual objects by double-clicking the group in the slide."
-msgstr ""
+msgstr "Tập hợp các hình ảnh thành một đối tượng duy nhất để chúng có thể được di chuyển theo nhóm. Bạn vẫn có thể chỉnh sửa các đối tượng riêng lẻ bằng cách bấm đúp vào nhóm trong trang chiếu."
#. Cn8go
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:336
msgctxt "dockinganimation|bitmap"
msgid "Bitmap object"
-msgstr ""
+msgstr "Đối tượng Bitmap"
#. WszFg
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:345
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|bitmap"
msgid "Combines images into a single image."
-msgstr ""
+msgstr "Gộp các ảnh thành một hình ảnh duy nhất."
#. TjdBX
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:363
-#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|alignmentft"
msgid "Alignment"
-msgstr "Canh lề"
+msgstr "Canh chỉnh"
#. Njtua
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:376
-#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|alignment"
msgid "Top Left"
-msgstr "Trên trái ?"
+msgstr "Trên cùng bên trái"
#. sPkEs
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:377
@@ -5868,10 +5754,9 @@ msgstr "Trái"
#. ew2UB
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:378
-#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|alignment"
msgid "Bottom Left"
-msgstr "Dưới trái ?"
+msgstr "Dưới cùng bên trái"
#. wYgBb
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:379
@@ -5881,10 +5766,9 @@ msgstr "Trên"
#. 7NwKN
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:380
-#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|alignment"
msgid "Centered"
-msgstr "Giữa lại"
+msgstr "Giữa"
#. fdbVN
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:381
@@ -5894,10 +5778,9 @@ msgstr "Dưới"
#. Lk6BJ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:382
-#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|alignment"
msgid "Top Right"
-msgstr "Trên phải ?"
+msgstr "Trên cùng bên phải"
#. GTwHD
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:383
@@ -5907,47 +5790,45 @@ msgstr "Phải"
#. f6c2X
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:384
-#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|alignment"
msgid "Bottom Right"
-msgstr "Dưới phải ?"
+msgstr "Dưới cùng bên phải"
#. xSSDW
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:388
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|alignment"
msgid "Aligns the images in your animation."
-msgstr ""
+msgstr "Canh chỉnh hình ảnh trong hoạt ảnh của bạn."
#. EFWzn
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:409
msgctxt "dockinganimation|label1"
msgid "Animation Group"
-msgstr ""
+msgstr "Nhóm hoạt ảnh"
#. Bu3De
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:449
-#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|getone|tooltip_text"
msgid "Apply Object"
-msgstr "Đối lượng tiểu dụng"
+msgstr "Áp dụng đối tượng"
#. 9tgAf
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:454
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|getone"
msgid "Adds selected object(s) as a single image."
-msgstr ""
+msgstr "Thêm (các) đối tượng được chọn thành một hình ảnh duy nhất."
#. f6tL5
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:468
msgctxt "dockinganimation|getall|tooltip_text"
msgid "Apply Objects Individually"
-msgstr ""
+msgstr "Áp dụng các đối tượng riêng lẻ"
#. ECmGc
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:473
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|getall"
msgid "Adds an image for each selected object."
-msgstr ""
+msgstr "Thêm một hình ảnh cho từng đối tượng được chọn."
#. VGN4f
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:500
@@ -5957,28 +5838,27 @@ msgstr "Số"
#. 8kUXo
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:539
-#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|delone|tooltip_text"
msgid "Delete Current Image"
-msgstr "Xoá chỉ mục hiện có"
+msgstr "Xóa hình ảnh hiện tại"
#. 4JHCu
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:544
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|delone"
msgid "Deletes current image from the animation sequence."
-msgstr ""
+msgstr "Xóa hình ảnh hiện tại khỏi chuỗi hoạt ảnh."
#. riYDF
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:558
msgctxt "dockinganimation|delall|tooltip_text"
msgid "Delete All Images"
-msgstr ""
+msgstr "Xóa tất cả hình ảnh"
#. aCMF2
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:563
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|delall"
msgid "Deletes all of the images in the animation."
-msgstr ""
+msgstr "Xóa tất cả hình ảnh trong hoạt ảnh."
#. QGvVC
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:584
@@ -5988,57 +5868,51 @@ msgstr "Ảnh"
#. WYZGD
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:625
-#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|create"
msgid "Create"
-msgstr "~Tạo"
+msgstr "Tạo"
#. bDPPc
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:633
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|create"
msgid "Inserts the animation into the current slide."
-msgstr ""
+msgstr "Chèn hoạt ảnh vào trang chiếu hiện tại."
#. RbsTq
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:653
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|DockingAnimation"
msgid "Creates a custom animation on the current slide."
-msgstr ""
+msgstr "Tạo một hoạt ảnh tùy chỉnh trên trang chiếu hiện tại."
#. VYjBF
#: sd/uiconfig/simpress/ui/effectmenu.ui:12
-#, fuzzy
msgctxt "effectmenu|onclick"
msgid "Start On _Click"
-msgstr "~Chạy khi nhắp chuột"
+msgstr "Bắt đầu khi nhấp _chuột"
#. 65V7C
#: sd/uiconfig/simpress/ui/effectmenu.ui:22
-#, fuzzy
msgctxt "effectmenu|withprev"
msgid "Start _With Previous"
-msgstr "Chạy ~cùng với hiệu ứng trước"
+msgstr "Bắt đầu cùng với trước đó"
#. 6CACD
#: sd/uiconfig/simpress/ui/effectmenu.ui:32
-#, fuzzy
msgctxt "effectmenu|afterprev"
msgid "Start _After Previous"
-msgstr "Chạy ~sau hiệu ứng trước"
+msgstr "Bắt đầu sau trước đó"
#. CY3rG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/effectmenu.ui:48
-#, fuzzy
msgctxt "effectmenu|options"
msgid "_Effect Options..."
-msgstr "Tùy chọn ~hiệu ứng..."
+msgstr "Tùy chọn hi_ệu ứng..."
#. FeJyb
#: sd/uiconfig/simpress/ui/effectmenu.ui:56
-#, fuzzy
msgctxt "effectmenu|timing"
msgid "_Timing..."
-msgstr "~Thời gian..."
+msgstr "_Thời gian..."
#. CpukX
#: sd/uiconfig/simpress/ui/effectmenu.ui:64
@@ -6048,28 +5922,24 @@ msgstr "_Bỏ"
#. DXV9V
#: sd/uiconfig/simpress/ui/fontsizemenu.ui:12
-#, fuzzy
msgctxt "fontsizemenu|25"
msgid "Tiny"
-msgstr "Rất nhỏ"
+msgstr "Tí hon"
#. KeRNm
#: sd/uiconfig/simpress/ui/fontsizemenu.ui:20
-#, fuzzy
msgctxt "fontsizemenu|50"
msgid "Smaller"
msgstr "Nhỏ hơn"
#. 6WKBZ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/fontsizemenu.ui:28
-#, fuzzy
msgctxt "fontsizemenu|150"
msgid "Larger"
msgstr "Lớn hơn"
#. BWQbN
#: sd/uiconfig/simpress/ui/fontsizemenu.ui:36
-#, fuzzy
msgctxt "fontsizemenu|400"
msgid "Extra Large"
msgstr "Rất lớn"
@@ -6082,36 +5952,33 @@ msgstr "Đậm"
#. HgpdJ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/fontstylemenu.ui:20
-#, fuzzy
msgctxt "fontstylemenu|italic"
msgid "Italic"
msgstr "Nghiêng"
#. A5UUL
#: sd/uiconfig/simpress/ui/fontstylemenu.ui:28
-#, fuzzy
msgctxt "fontstylemenu|underline"
msgid "Underlined"
msgstr "Gạch chân"
#. BnypD
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:8
-#, fuzzy
msgctxt "headerfooterdialog|HeaderFooterDialog"
msgid "Header and Footer"
-msgstr "Đầu và c~hân trang..."
+msgstr "Đầu trang và chân trang"
#. HmAnf
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:24
msgctxt "headerfooterdialog|apply_all"
msgid "Appl_y to All"
-msgstr ""
+msgstr "Áp dụng cho tất cả (_Y)"
#. X6wby
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:33
msgctxt "headerfooterdialog|extended_tip|apply_all"
msgid "Applies the settings to all the slides in your presentation, including the corresponding master slides."
-msgstr ""
+msgstr "Áp dụng cài đặt cho tất cả trang chiếu trong bản trình chiếu của bạn, bao gồm cả các trang chiếu cái tương ứng."
#. eaqgU
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:52
@@ -6123,61 +5990,58 @@ msgstr "Áp dụng thiết lập hiện thời cho các ảnh chiếu đã chọ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:145
msgctxt "headerfooterdialog|slides"
msgid "Slides"
-msgstr "Ảnh chiếu"
+msgstr "Trang chiếu"
#. 4dtgk
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:192
msgctxt "headerfooterdialog|notes"
msgid "Notes and Handouts"
-msgstr ""
+msgstr "Ghi chú và tài liệu"
#. jAdBZ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:219
msgctxt "headerfooterdialog|extended_tip|HeaderFooterDialog"
msgid "Adds or changes text in placeholders at the top and the bottom of slides and master slides."
-msgstr ""
+msgstr "Thêm hoặc chỉnh sửa văn bản trong chỗ dành sẵn ở đầu và cuối trang chiếu và trang chiếu cái."
#. BgFsS
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:35
-#, fuzzy
msgctxt "headerfootertab|header_cb"
msgid "Heade_r"
-msgstr "Phần đầu"
+msgstr "Đầu trang"
#. 7qH6R
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:44
msgctxt "headerfootertab|extended_tip|header_cb"
msgid "Adds the text that you enter in the Header text box to the top of the slide."
-msgstr "Thêm vào phần bên trên ảnh chiếu chuỗi văn bản bạn gõ vào hộp Văn bản Đầu trang."
+msgstr "Thêm văn bản bạn nhập vào hộp văn bản Đầu trang phía trên trang chiếu."
#. Qktzq
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:64
msgctxt "headerfootertab|header_label"
msgid "Header _text:"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản đầu _trang:"
#. uNdGZ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:83
msgctxt "headerfootertab|extended_tip|header_text"
msgid "Adds the text that you enter to the top of the slide."
-msgstr "Thêm vào phần bên trên ảnh chiếu chuỗi văn bản bạn gõ."
+msgstr "Thêm vào phần bên trên trang chiếu chuỗi văn bản bạn gõ."
#. ruQCk
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:105
-#, fuzzy
msgctxt "headerfootertab|datetime_cb"
msgid "_Date and time"
-msgstr "Ngày và giờ"
+msgstr "Ngày và giờ (_D)"
#. tUcmE
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:113
msgctxt "headerfootertab|extended_tip|datetime_cb"
msgid "Adds the date and time to the slide."
-msgstr "Thêm vào ảnh chiếu ngày tháng và thời gian."
+msgstr "Thêm vào trang chiếu ngày tháng và thời gian."
#. LDq83
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:137
-#, fuzzy
msgctxt "headerfootertab|rb_fixed"
msgid "Fi_xed"
msgstr "Cố định"
@@ -6196,16 +6060,15 @@ msgstr "Hiển thị ngày tháng và thời gian bạn gõ vào hộp văn bả
#. Zch2Q
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:195
-#, fuzzy
msgctxt "headerfootertab|rb_auto"
msgid "_Variable"
-msgstr "Thay đổi"
+msgstr "Giá trị (_V)"
#. CA8yX
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:207
msgctxt "headerfootertab|extended_tip|rb_auto"
msgid "Displays the date and time that the slide was created. Select a date format from the list."
-msgstr "Hiển thị ngày tháng và thời gian khi tạo ảnh chiếu. Chọn định dạng ngày tháng trong danh sách."
+msgstr "Hiển thị ngày tháng và thời gian khi tạo trang chiếu. Chọn định dạng ngày tháng trong danh sách."
#. fXSJq
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:229
@@ -6215,10 +6078,9 @@ msgstr "Chọn ngôn ngữ của định dạng ngày tháng và thời gian."
#. iDwM5
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:242
-#, fuzzy
msgctxt "headerfootertab|language_label"
msgid "_Language:"
-msgstr "_Ngôn ngữ"
+msgstr "Ngôn ngữ (_L):"
#. BCGcC
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:258
@@ -6228,10 +6090,9 @@ msgstr "Hiển thị ngày tháng và thời gian khi tạo ảnh chiếu. Chọ
#. mDMwW
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:271
-#, fuzzy
msgctxt "headerfootertab|language_label1"
msgid "_Format:"
-msgstr "Định _dạng"
+msgstr "Định dạng (_F):"
#. htD4f
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:315
@@ -6249,7 +6110,7 @@ msgstr "Thêm vào phần bên dưới ảnh chiếu chuỗi văn bản bạn g
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:343
msgctxt "headerfootertab|footer_label"
msgid "F_ooter text:"
-msgstr ""
+msgstr "Vản bản cu_ối trang:"
#. g74zG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:362
@@ -6261,7 +6122,7 @@ msgstr "Thêm vào phần bên dưới ảnh chiếu chuỗi văn bản bạn g
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:391
msgctxt "headerfootertab|slide_number"
msgid "_Slide number"
-msgstr ""
+msgstr "_Số trang chiếu"
#. ijGuK
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:399
@@ -6273,13 +6134,13 @@ msgstr "Thêm số thứ tự ảnh chiếu hay số thứ tự trang."
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:415
msgctxt "headerfootertab|include_label"
msgid "Include on Slide"
-msgstr ""
+msgstr "Đưa vào trang chiếu"
#. QNb8r
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:430
msgctxt "headerfootertab|not_on_title"
msgid "Do _not show on the first slide"
-msgstr ""
+msgstr "Không hiể_n thị trong trang chiếu đầu tiên"
#. TmZpE
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:439
@@ -6289,58 +6150,57 @@ msgstr "Không hiển thị trên ảnh chiếu thứ nhất của trình diễn
#. jjanG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:453
-#, fuzzy
msgctxt "headerfootertab|replacement_a"
msgid "_Page Number"
-msgstr "Số thứ tự trang"
+msgstr "Số trang"
#. x4Ffp
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:467
msgctxt "headerfootertab|replacement_b"
msgid "Include on page"
-msgstr ""
+msgstr "Đưa vào trang"
#. euuqV
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:33
msgctxt "impressprinteroptions|label2"
msgid "Type:"
-msgstr ""
+msgstr "Loại:"
#. 2uCnf
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:47
msgctxt "impressprinteroptions|label7"
msgid "Slides per page:"
-msgstr ""
+msgstr "Số trang chiếu mỗi trang:"
#. XehMv
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:61
msgctxt "impressprinteroptions|label1"
msgid "Order:"
-msgstr ""
+msgstr "Thứ tự:"
#. Bx8SG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:76
msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|impressdocument"
msgid "Select which parts of the document should be printed."
-msgstr ""
+msgstr "Chọn phần nào của tài liệu sẽ được in."
#. nPeoT
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:91
msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|slidesperpage"
msgid "Select how many slides to print per page."
-msgstr ""
+msgstr "Chọn bao nhiêu trang chiếu sẽ được in mỗi trang."
#. B3gRG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:106
msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|slideperpageorder"
msgid "Specify how to arrange slides on the printed page."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định cách các trang chiếu được sắp xếp trên trang được in."
#. xTmU5
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:121
msgctxt "impressprinteroptions|label3"
msgid "Document"
-msgstr ""
+msgstr "Tài liệu"
#. r9xjv
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:150
@@ -6352,7 +6212,7 @@ msgstr "~Tên ảnh chiếu"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:158
msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|printname"
msgid "Specifies whether to print the page name of a document."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định có in tên trang của tài liệu hay không."
#. PYhD6
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:170
@@ -6364,7 +6224,7 @@ msgstr "Ngày và giờ"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:178
msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|printdatetime"
msgid "Specifies whether to print the current date and time."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định có in thời gian hiện tại hay không."
#. URBvB
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:190
@@ -6376,7 +6236,7 @@ msgstr "Trang ẩn"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:198
msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|printhidden"
msgid "Specifies whether to print the pages that are currently hidden."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định có in các trang hiện đang ẩn hay không."
#. YSdBB
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:214
@@ -6388,13 +6248,13 @@ msgstr "Nội dung"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:243
msgctxt "impressprinteroptions|originalcolors"
msgid "Original colors"
-msgstr ""
+msgstr "Màu gốc"
#. XqwZg
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:252
msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|originalcolors"
msgid "Specifies to print in original colors."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định in với màu gốc."
#. Hp6An
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:264
@@ -6406,7 +6266,7 @@ msgstr "Gam xám"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:273
msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|grayscale"
msgid "Specifies to print colors as grayscale."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định in màu dưới dạng thang màu xám."
#. vnaCm
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:285
@@ -6418,7 +6278,7 @@ msgstr "Đen và trắng"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:294
msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|blackandwhite"
msgid "Specifies to print colors as black and white."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định để in màu dưới dạng đen trắng."
#. G3CZp
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:310
@@ -6436,7 +6296,7 @@ msgstr "Cỡ gốc"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:348
msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|originalsize"
msgid "Specifies that you do not want to further scale pages when printing."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định rằng bạn không muốn mở rộng thêm các trang khi in."
#. f2eFU
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:360
@@ -6448,31 +6308,31 @@ msgstr "Khít vào trang in được"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:369
msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|fittoprintable"
msgid "Specifies whether to scale down objects that are beyond the margins of the current printer so they fit on the paper in the printer."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định có hay không thu nhỏ các đối tượng nằm ngoài lề của máy in hiện tại để chúng vừa với giấy trong máy in."
#. wCDEw
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:381
msgctxt "impressprinteroptions|distributeonmultiple"
msgid "Distribute on multiple sheets of paper"
-msgstr ""
+msgstr "Phân bố trên nhiều tờ giấy"
#. XuTF9
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:390
msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|distributeonmultiple"
msgid "Prints a large format document, such as a poster or banner, by distributing the document page across multiple sheets of paper. The distribution option calculates how many sheets of paper are needed. You can then piece together the sheets."
-msgstr ""
+msgstr "In tài liệu khổ lớn, chẳng hạn như áp phích hoặc biểu ngữ, bằng cách phân phối trang tài liệu trên nhiều tờ giấy. Tùy chọn phân phối sẽ tính toán số lượng tờ giấy cần thiết. Sau đó, bạn có thể ghép các tờ giấy lại với nhau."
#. gCjUa
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:402
msgctxt "impressprinteroptions|tilesheet"
msgid "Tile sheet of paper with repeated slides"
-msgstr ""
+msgstr "Tờ giấy có các slide lặp đi lặp lại"
#. NDyEg
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:411
msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|tilesheet"
msgid "Specifies that slides are to be printed in tiled format. If the slides are smaller than the paper, the slide will be repeated multiple times on one sheet of paper."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định rằng các trang trình bày sẽ được in ở định dạng lát gạch. Nếu các slide nhỏ hơn tờ giấy, slide sẽ được lặp lại nhiều lần trên một tờ giấy."
#. xa7tq
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:427
@@ -6514,7 +6374,7 @@ msgstr "Tương tác"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:62
msgctxt "interactionpage|label2"
msgid "Action at mouse click:"
-msgstr ""
+msgstr "Thao tác khi nhấp chuột:"
#. wf6o2
#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:78
@@ -6524,10 +6384,9 @@ msgstr "Xác định hành động sẽ chạy khi bạn nhấn vào đối tư
#. ECoVa
#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:91
-#, fuzzy
msgctxt "interactionpage|fttree"
msgid "Target:"
-msgstr "Đích"
+msgstr "Đích:"
#. tFofb
#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:150
@@ -6539,7 +6398,7 @@ msgstr "Liệt kê các ảnh chiếu và đối tượng bạn có thể tới.
#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:203
msgctxt "interactionpage|extended_tip|treedoc"
msgid "Opens and displays a file during a slide show. If you select an ODF file as the target document, you can also specify the page that will open."
-msgstr ""
+msgstr "Mở và hiển thị một tệp trong khi trình chiếu. Nếu bạn chọn một tệp ODF làm tài liệu đích, bạn cũng có thể chỉ định trang sẽ mở."
#. MZvua
#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:268
@@ -6561,10 +6420,9 @@ msgstr "Tự tìm tập tin bạn muốn mở."
#. xDPqu
#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:323
-#, fuzzy
msgctxt "interactionpage|find"
msgid "_Find"
-msgstr "Tìm"
+msgstr "Tìm (_F)"
#. AMQ6d
#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:330
@@ -6576,13 +6434,13 @@ msgstr "Tìm kiếm ảnh chiếu hay đối tượng đã ghi rõ."
#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:361
msgctxt "interactionpage|sound-atkobject"
msgid "Path Name"
-msgstr ""
+msgstr "Tên đường dẫn"
#. wZE8A
#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:362
msgctxt "interactionpage|extended_tip|sound"
msgid "Enter a path to the audio file you want to open, or click Browse to locate the file."
-msgstr ""
+msgstr "Nhập đường dẫn đến tập tin âm thanh bạn muốn mở, hoặc nhấp vào Duyệt để định vị tập tin."
#. bnuz3
#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:381
@@ -6616,62 +6474,57 @@ msgstr "Xác định ứng xử của đối tượng đã chọn khi bạn nh
#. Ed2VQ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/layoutmenu.ui:12
-#, fuzzy
msgctxt "layoutmenu|apply"
msgid "Apply to _Selected Slides"
-msgstr "Á~p dụng cho các ảnh chiếu đã chọn"
+msgstr "Áp dụng vào Trang chiếu đã chọn (_S)"
#. r6oAh
#: sd/uiconfig/simpress/ui/layoutmenu.ui:26
-#, fuzzy
msgctxt "layoutmenu|insert"
msgid "_Insert Slide"
-msgstr "Chèn ảnh chiếu"
+msgstr "Chèn trang ch_iếu"
#. e84v4
#: sd/uiconfig/simpress/ui/layoutwindow.ui:60
msgctxt "layoutwindow|label5"
msgid "Horizontal"
-msgstr ""
+msgstr "Nằm ngang"
#. usUqJ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/layoutwindow.ui:112
msgctxt "layoutwindow|label6"
msgid "Vertical"
-msgstr ""
+msgstr "Thẳng đứng"
#. uydrR
#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:8
-#, fuzzy
msgctxt "masterlayoutdlg|MasterLayoutDialog"
msgid "Master Elements"
-msgstr "~Phần tử chính..."
+msgstr "Phần tử chính"
#. 2kiHn
#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:92
-#, fuzzy
msgctxt "masterlayoutdlg|header"
msgid "_Header"
-msgstr "Phần đầu"
+msgstr "Đầu trang"
#. r7Aa8
#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:100
msgctxt "masterlayoutdlg|extended_tip|header"
msgid "Adds a header placeholder to the master slide for notes."
-msgstr ""
+msgstr "Thêm một chỗ dành sẵn cho đầu trang vào trang chiếu cái để ghi chú."
#. iccus
#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:112
-#, fuzzy
msgctxt "masterlayoutdlg|datetime"
msgid "_Date/time"
-msgstr "Ngà_y và Giờ"
+msgstr "Ngày/giờ (_D)"
#. LcYxF
#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:120
msgctxt "masterlayoutdlg|extended_tip|datetime"
msgid "Adds a date/time placeholder to the master slide."
-msgstr ""
+msgstr "Thêm một chỗ dành sẵn cho ngày/giờ cho trang chiếu cái."
#. SFrZg
#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:132
@@ -6683,85 +6536,79 @@ msgstr "_Chân trang"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:140
msgctxt "masterlayoutdlg|extended_tip|footer"
msgid "Adds a footer placeholder to the master slide."
-msgstr ""
+msgstr "Thêm một chỗ dành sẵn cuối trang cho trang chiếu cái."
#. AyWZh
#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:152
-#, fuzzy
msgctxt "masterlayoutdlg|pagenumber"
msgid "_Page number"
-msgstr "Tên ~trang"
+msgstr "Số trang (_P)"
#. y3BDS
#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:160
msgctxt "masterlayoutdlg|extended_tip|pagenumber"
msgid "Adds a slide number placeholder to the master slide."
-msgstr ""
+msgstr "Thêm một chỗ dành sẵn cho số trang cho trang chiếu cái."
#. DEikC
#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:172
msgctxt "masterlayoutdlg|slidenumber"
msgid "_Slide number"
-msgstr ""
+msgstr "Số trang chiếu (_S)"
#. StLxB
#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:191
-#, fuzzy
msgctxt "masterlayoutdlg|Placeholders"
msgid "Placeholders"
-msgstr "Bộ giữ chỗ"
+msgstr "Chỗ dành sẵn"
#. 2iPYT
#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:216
msgctxt "masterlayoutdlg|extended_tip|MasterLayoutDialog"
msgid "Adds or removes header, footer, date, and slide number placeholders to the layout of the master slide."
-msgstr ""
+msgstr "Thêm hoặc loại bỏ chỗ dành sẵn đầu trang, cuối trang, ngày tháng và số trang chiếu vào bố cục của trang chiếu cái."
#. 69Akr
#: sd/uiconfig/simpress/ui/mastermenu.ui:12
-#, fuzzy
msgctxt "mastermenu|applyall"
msgid "_Apply to All Slides"
-msgstr "Á~p dụng vào mọi ảnh chiếu"
+msgstr "_Áp dụng cho mọi trang chiếu"
#. VRgjP
#: sd/uiconfig/simpress/ui/mastermenu.ui:20
-#, fuzzy
msgctxt "mastermenu|applyselect"
msgid "Apply to _Selected Slides"
-msgstr "Á~p dụng cho các ảnh chiếu đã chọn"
+msgstr "Áp dụng cho Trang chiếu đã chọn (_S)"
#. JqkU5
#: sd/uiconfig/simpress/ui/mastermenu.ui:34
-#, fuzzy
msgctxt "mastermenu|large"
msgid "Show _Large Preview"
-msgstr "Hiện ô xem thử ~lớn"
+msgstr "Hiện bản xem trước lớn"
#. hTJCE
#: sd/uiconfig/simpress/ui/mastermenu.ui:42
-#, fuzzy
msgctxt "mastermenu|small"
msgid "Show S_mall Preview"
-msgstr "Hiện ô xe~m thử nhỏ"
+msgstr "Hiện bản xe_m trước nhỏ"
#. qF7zf
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:12
msgctxt "navigatorpanelSTR_DRAGTYPE_URL"
msgid "Insert as Hyperlink"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn dưới dạng Siêu đường dẫn"
#. ptpuN
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:20
msgctxt "navigatorpanel|STR_DRAGTYPE_LINK"
msgid "Insert as Link"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn dưới dạng đường dẫn"
#. z7JSR
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:29
msgctxt "navigatorpanel|STR_DRAGTYPE_EMBEDDED"
msgid "Insert as Copy"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn dưới dạng bản sao"
#. 3rY8r
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:65
@@ -6771,7 +6618,6 @@ msgstr "Tài liệu"
#. wavgT
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:68
-#, fuzzy
msgctxt "navigatorpanel|documents-atkobject"
msgid "Active Window"
msgstr "Cửa sổ hoạt động"
@@ -6780,43 +6626,43 @@ msgstr "Cửa sổ hoạt động"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:69
msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|documents"
msgid "Lists currently open documents."
-msgstr ""
+msgstr "Liệt kê các tài liệu hiện đang mở."
#. D6ag8
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:119
msgctxt "navigatorpanel|STR_OBJECTS_TREE"
msgid "Page Tree"
-msgstr ""
+msgstr "Cây trang"
#. e6gMq
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:120
msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|tree"
msgid "Lists available slides. Double-click a slide to make it the active slide."
-msgstr ""
+msgstr "Liệt kê các trang chiếu có sẵn. Nháy đúp chuột để biến nó thành trang chiếu hoạt động hiện tại."
#. LKqE8
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:142
msgctxt "navigatorpanel|first|tooltip_text"
msgid "First Slide"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chiếu đầu tiên"
#. Lqedn
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:146
msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|first"
msgid "Jumps to the first page."
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển đến trang chiếu đầu tiên."
#. NWPFk
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:159
msgctxt "navigatorpanel|previous|tooltip_text"
msgid "Previous Slide"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chiếu trước đó"
#. PJUma
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:163
msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|previous"
msgid "Moves back one page."
-msgstr ""
+msgstr "Di chuyển về trước một trang."
#. bkvQE
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:176
@@ -6828,38 +6674,37 @@ msgstr "Ảnh chiếu sau"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:180
msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|next"
msgid "Move forward one page."
-msgstr ""
+msgstr "Di chuyển tiếp tục một trang."
#. FVSHF
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:193
msgctxt "navigatorpanel|last|tooltip_text"
msgid "Last Slide"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chiếu cuối cùng"
#. aPU7Y
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:197
msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|last"
msgid "Jumps to the last page."
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển đến trang cuối cùng."
#. mHVom
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:222
-#, fuzzy
msgctxt "navigatorpanel|dragmode|tooltip_text"
msgid "Drag Mode"
-msgstr "Chế độ kéo"
+msgstr "Chế độ kéo thả"
#. BEJEZ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:226
msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|dragmode"
msgid "Drag and drop slides and named objects into the active slide."
-msgstr ""
+msgstr "Kéo và thả các trang chiếu và đối tượng được đặt tên vào trang chiếu được hoạt động."
#. Qb5a9
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:239
msgctxt "navigatorpanel|shapes|tooltip_text"
msgid "Show Shapes"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị hình dạng"
#. EUeae
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:243
@@ -6871,127 +6716,127 @@ msgstr "Trong trình đơn phụ, bạn có thể chọn hiển thị danh sách
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:266
msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|NavigatorPanel"
msgid "Opens the Navigator, where you can quickly jump to other slides or move between open files."
-msgstr ""
+msgstr "Mở Bộ điều hướng, nơi bạn có thể nhanh chóng chuyển đến các trang chiếu khác hoặc di chuyển giữa các tệp đang mở."
#. pzb3K
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:277
msgctxt "navigatorpanel|STR_NAVIGATOR_SHOW_NAMED_SHAPES"
msgid "Named shapes"
-msgstr ""
+msgstr "Hình dạng được đặt tên"
#. dLEPF
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:286
msgctxt "navigatorpanel|STR_NAVIGATOR_SHOW_ALL_SHAPES"
msgid "All shapes"
-msgstr ""
+msgstr "Tất cả các hình dạng"
#. qGFEo
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:3196
msgctxt "impressnotebookbar|FileLabel"
msgid "_File"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin (_F)"
#. PyC4c
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:3215
msgctxt "impressnotebookbar|HelpMenuButton"
msgid "_Help"
-msgstr ""
+msgstr "Trợ giúp (_H)"
#. VoxXb
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:3271
msgctxt "impressnotebookbar|FileLabel"
msgid "~File"
-msgstr ""
+msgstr "~Tập tin"
#. XRcKU
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:4791
msgctxt "impressnotebookbar|HomeMenuButton"
msgid "_Home"
-msgstr ""
+msgstr "Trang c_hủ"
#. XqFQv
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:4891
msgctxt "impressnotebookbar|HomeLabel"
msgid "~Home"
-msgstr ""
+msgstr "~Trang chủ"
#. DEQhQ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:5493
msgctxt "impressnotebookbar|FieldMenuButton"
msgid "Fiel_d"
-msgstr ""
+msgstr "Trường (_D)"
#. 9GEAC
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:6008
msgctxt "impressnotebookbar|InsertMenuButton"
msgid "_Insert"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn (_I)"
#. t3YwN
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:6111
msgctxt "impressnotebookbar|InsertLabel"
msgid "~Insert"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn"
#. 58fjG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:6886
msgctxt "impressnotebookbar|SlideMenuButton"
msgid "_Layout"
-msgstr ""
+msgstr "Bố cục (_L)"
#. ArPLp
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:6971
msgctxt "impressnotebookbar|LayoutLabel"
msgid "~Layout"
-msgstr ""
+msgstr "Bố cục (~L)"
#. vRtjP
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:7435
msgctxt "impressnotebookbar|SlideShowMenuButton"
msgid "_Slide Show"
-msgstr ""
+msgstr "Trình chiếu (_S)"
#. nV5FC
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:7519
msgctxt "impressnotebookbar|ReferencesLabel"
msgid "~Slide Show"
-msgstr ""
+msgstr "Trình chiếu (~S)"
#. sDdGm
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:8055
msgctxt "impressnotebookbar|ReviewMenuButton"
msgid "_Review"
-msgstr ""
+msgstr "Đánh giá (_R)"
#. drk6E
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:8138
msgctxt "impressnotebookbar|ReviewLabel"
msgid "~Review"
-msgstr ""
+msgstr "Đánh giá (~R)"
#. vjE5w
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:9357
msgctxt "impressnotebookbar|ViewMenuButton"
msgid "_View"
-msgstr ""
+msgstr "Xem (_V)"
#. KJK9J
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:9442
msgctxt "impressnotebookbar|ViewLabel"
msgid "~View"
-msgstr ""
+msgstr "Xem (~V)"
#. bWC2b
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:10336
msgctxt "impressnotebookbar|TableMenuButton"
msgid "_Table"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng (_T)"
#. dmEJG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:10420
msgctxt "impressnotebookbar|TableLabel"
msgid "~Table"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng (~T)"
#. Cn8TS
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:10945
@@ -6999,377 +6844,375 @@ msgstr ""
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:14011
msgctxt "impressnotebookbar|ConvertMenuButton"
msgid "Convert"
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển đổi"
#. do5DT
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:11615
msgctxt "impressnotebookbar|GraphicMenuButton"
msgid "Ima_ge"
-msgstr ""
+msgstr "Hình ảnh (_G)"
#. XCSMA
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:11724
msgctxt "impressnotebookbar|ImageLabel"
msgid "Ima~ge"
-msgstr ""
+msgstr "Hình ảnh (~G)"
#. nTy3C
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:13426
msgctxt "impressnotebookbar|DrawMenuButton"
msgid "_Draw"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ (_D)"
#. BfNQD
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:13533
msgctxt "impressnotebookbar|DrawLabel"
msgid "~Draw"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ (~D)"
#. p3Faf
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:14367
msgctxt "impressnotebookbar|ObjectMenuButton"
msgid "_Object"
-msgstr ""
+msgstr "Đ_ối tượng"
#. wL8mu
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:14474
msgctxt "impressnotebookbar|ObjectLabel"
msgid "~Object"
-msgstr ""
+msgstr "Đ~ối tượng"
#. AAosj
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:14975
msgctxt "impressnotebookbar|MediaMenuButton"
msgid "_Media"
-msgstr ""
+msgstr "Phương tiện (_M)"
#. GgHEg
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:15079
msgctxt "impressnotebookbar|MediaLabel"
msgid "~Media"
-msgstr ""
+msgstr "Phương tiện (~M)"
#. W9oCC
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:15887
msgctxt "impressnotebookbar|FormMenuButton"
msgid "Fo_rm"
-msgstr ""
+msgstr "Biễu mẫu (_R)"
#. 7sAbT
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:15971
msgctxt "ImpressNotebookbar|FormLabel"
msgid "Fo~rm"
-msgstr ""
+msgstr "Biểu mẫu (~R)"
#. aAdZJ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:16766
msgctxt "impressnotebookbar|FormMenuButton"
msgid "_Master"
-msgstr ""
+msgstr "Cái (_M)"
#. XAZEm
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:16850
msgctxt "ImpressNotebookbar|MasterLabel"
msgid "~Master"
-msgstr ""
+msgstr "Cái (~M)"
#. DyZAq
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:17660
msgctxt "ImpressNotebookbar|FormMenuButton"
msgid "_View"
-msgstr ""
+msgstr "Xem (_V)"
#. rUJFu
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:17744
msgctxt "ImpressNotebookbar|View2Label"
msgid "~Outline"
-msgstr ""
+msgstr "Phác thả~o"
#. pA8DH
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:18531
msgctxt "impressnotebookbar|FormMenuButton"
msgid "3_d"
-msgstr ""
+msgstr "3_d"
#. xwrog
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:18638
msgctxt "impressnotebookbar|FormLabel"
msgid "3~d"
-msgstr ""
+msgstr "3~d"
#. syaDA
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:18695
msgctxt "impressnotebookbar|FormMenuButton"
msgid "E_xtension"
-msgstr ""
+msgstr "Mở rộng (_X)"
#. Nwrnv
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:18769
msgctxt "impressnotebookbar|ExtensionLabel"
msgid "E~xtension"
-msgstr ""
+msgstr "Mở rộng (_M)"
#. rBSXA
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:19732
msgctxt "impressnotebookbar|ToolsMenuButton"
msgid "_Tools"
-msgstr ""
+msgstr "Công cụ (_T)"
#. DTNDB
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:19816
msgctxt "impressnotebookbar|DevLabel"
msgid "~Tools"
-msgstr ""
+msgstr "Công cụ (~T)"
#. FSDrH
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:3260
msgctxt "notebookbar_impress_compact|FileMenuButton"
msgid "_File"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin (_F)"
#. LEEM5
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:3309
msgctxt "notebookbar_impress_compact|FileLabel"
msgid "~File"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin (~F)"
#. ujGqT
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:4678
msgctxt "notebookbar_impress_compact|HomeMenuButton"
msgid "_Home"
-msgstr ""
+msgstr "Trang c_hủ"
#. NGYSB
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:4730
msgctxt "notebookbar_impress_compact|HomeLabel"
msgid "~Home"
-msgstr ""
+msgstr "Trang c~hủ"
#. 4g3iJ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:5292
msgctxt "notebookbar_impress_compact|FieldMenuButton"
msgid "Fiel_d"
-msgstr ""
+msgstr "Trường (_D)"
#. 927AD
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:5793
msgctxt "notebookbar_impress_compact|InsertMenuButton"
msgid "_Insert"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn (_I)"
#. ZPHaB
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:5844
msgctxt "notebookbar_impress_compact|InsertLabel"
msgid "~Insert"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn (~I)"
#. zEEiz
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:6630
msgctxt "notebookbar_impress_compact|LayoutMenuButton"
msgid "Layout"
-msgstr ""
+msgstr "Bố cục"
#. EZeGS
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:6682
msgctxt "notebookbar_impress_compact|LayoutLabel"
msgid "~Layout"
-msgstr ""
+msgstr "Bố cục (~L)"
#. sMsGk
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:7197
msgctxt "notebookbar_impress_compact|ReviewMenuButton"
msgid "_Review"
-msgstr ""
+msgstr "Đánh giá (_R)"
#. pZ4A3
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:7249
msgctxt "notebookbar_impress_compact|ReviewLabel"
msgid "~Review"
-msgstr ""
+msgstr "Đánh giá (~R)"
#. cRSR3
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:7786
msgctxt "notebookbar_impress_compact|LayoutMenuButton"
msgid "_Slide Show"
-msgstr ""
+msgstr "Trình chiếu (_S)"
#. KAo9c
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:7838
msgctxt "notebookbar_impress_compact|LayoutLabel"
msgid "~Slide Show"
-msgstr ""
+msgstr "Trình chiếu (~S)"
#. URjcx
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:8670
msgctxt "notebookbar_impress_compact|ViewMenuButton"
msgid "_View"
-msgstr ""
+msgstr "Xem (_V)"
#. SScpo
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:8722
msgctxt "notebookbar_impress_compact|ViewLabel"
msgid "~View"
-msgstr ""
+msgstr "~Xem"
#. CzCMC
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:10406
msgctxt "notebookbar_impress_compact|TableMenuButton"
msgid "T_able"
-msgstr ""
+msgstr "B_ảng"
#. mnepU
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:10457
msgctxt "notebookbar_impress_compact|TableLabel"
msgid "~Table"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng (~T)"
#. BzXPB
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:11804
msgctxt "notebookbar_impress_compact|ImageMenuButton"
msgid "Image"
-msgstr ""
+msgstr "Hình ảnh"
#. wD2ow
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:11859
msgctxt "notebookbar_impress_compact|ImageLabel"
msgid "Ima~ge"
-msgstr ""
+msgstr "Hình ảnh (~G)"
#. ZqPYr
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:13634
msgctxt "notebookbar_impress_compact|DrawMenuButton"
msgid "D_raw"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ (_R)"
#. 78DU3
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:13686
msgctxt "notebookbar_impress_compact|ShapeLabel"
msgid "~Draw"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ (~D)"
#. uv2FE
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:14683
msgctxt "notebookbar_impress_compact|ObjectMenuButton"
msgid "Object"
-msgstr ""
+msgstr "Đối tượng"
#. FSjqt
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:14735
msgctxt "notebookbar_impress_compact|FrameLabel"
msgid "~Object"
-msgstr ""
+msgstr "Đ~ối tượng"
#. t3Fmv
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:15878
msgctxt "notebookbar_impress_compact|MediaButton"
msgid "_Media"
-msgstr ""
+msgstr "Phương tiện (_M)"
#. HbptL
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:15929
msgctxt "notebookbar_impress_compact|MediaLabel"
msgid "~Media"
-msgstr ""
+msgstr "Phương tiện (~M)"
#. NNqQ2
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:17166
msgctxt "notebookbar_impress_compact|FormButton"
msgid "Fo_rm"
-msgstr ""
+msgstr "Biễu mẫu (_R)"
#. DpFpM
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:17218
msgctxt "notebookbar_impress_compact|FormLabel"
msgid "Fo~rm"
-msgstr ""
+msgstr "Biểu mẫu (~R)"
#. MNUFm
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:17970
msgctxt "notebookbar_impress_compact|PrintPreviewButton"
msgid "_Master"
-msgstr ""
+msgstr "Cái (_M)"
#. NUiWE
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:18022
msgctxt "notebookbar_impress_compact|FormLabel"
msgid "~Master"
-msgstr ""
+msgstr "Cái (~M)"
#. 4f9xG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:18982
msgctxt "notebookbar_impress_compact|FormButton"
msgid "3_d"
-msgstr ""
+msgstr "3_d"
#. ntfL7
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:19034
msgctxt "notebookbar_impress_compact|FormLabel"
msgid "3~d"
-msgstr ""
+msgstr "3~d"
#. ntjaC
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:19113
msgctxt "notebookbar_impress_compact|ExtensionMenuButton"
msgid "E_xtension"
-msgstr ""
+msgstr "Mở rộng (_X)"
#. Tu5f8
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:19171
msgctxt "notebookbar_impress_compact|ExtensionLabel"
msgid "E~xtension"
-msgstr ""
+msgstr "Mở rộng (~X)"
#. abvtG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:20172
msgctxt "notebookbar_impress_compact|ToolsMenuButton"
msgid "_Tools"
-msgstr ""
+msgstr "Công cụ (_T)"
#. oKhkv
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:20224
msgctxt "notebookbar_impress_compact|DevLabel"
msgid "~Tools"
-msgstr ""
+msgstr "Công cụ (~T)"
#. JC7Dd
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:2308
msgctxt "impress_notebookbar_groupedbar_compact|MenubarAction"
msgid "Menubar"
-msgstr ""
+msgstr "Thanh menu"
#. aEHCg
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:2481
msgctxt "impress_notebookbar_groupedbar_compact|MenubarView"
msgid "Menubar"
-msgstr ""
+msgstr "Thanh menu"
#. LL2dj
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3094
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|fileb"
msgid "_File"
-msgstr "Tập tin"
+msgstr "Tập tin (_F)"
#. MR7ZB
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3202
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|editb"
msgid "_Edit"
-msgstr "~Sửa"
+msgstr "Chỉnh sửa (_E)"
#. 26rGJ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3328
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4511
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|reviewb"
msgid "S_lide"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chiếu (_L)"
#. WZ5Fe
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3485
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:12450
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|draw"
msgid "D_raw"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ (_R)"
#. GYqWX
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3913
@@ -7381,7 +7224,7 @@ msgstr ""
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:12956
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|insertText"
msgid "_Snap"
-msgstr ""
+msgstr "Chụp"
#. LFnQL
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4049
@@ -7394,59 +7237,56 @@ msgstr "C_hèn"
#. 5wZbP
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4160
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:13092
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|reviewb"
msgid "_Review"
-msgstr "Đánh giá"
+msgstr "Đánh giá (_R)"
#. BxXfn
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4281
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:5317
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:13213
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|viewT"
msgid "_View"
-msgstr "Xem"
+msgstr "Xem (_V)"
#. 5fAr4
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4379
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|ExtensionMenuButton"
msgid "E_xtension"
-msgstr ""
+msgstr "Mở rộng (_X)"
#. fED72
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4663
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:5482
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|formatt"
msgid "F_ont"
-msgstr ""
+msgstr "Ph_ông chữ"
#. YgxCs
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4890
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:5686
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|paragrapht"
msgid "_Paragraph"
-msgstr "Đoạn văn"
+msgstr "Đoạn văn (_P)"
#. Tgwxy
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:5953
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|rowscolumnst"
msgid "_Table"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng (_T)"
#. PRamE
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:6605
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|calculatet"
msgid "_Calc"
-msgstr ""
+msgstr "_Calc"
#. DC7Hv
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:6871
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:11332
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|editdrawb"
msgid "D_raw"
-msgstr ""
+msgstr "D_raw"
#. ncAKi
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:7296
@@ -7456,131 +7296,122 @@ msgstr ""
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:11757
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|ArrangeButton"
msgid "_Arrange"
-msgstr ""
+msgstr "S_ắp xếp"
#. 8pLR3
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:7747
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|draw"
msgid "_Shape"
-msgstr ""
+msgstr "Hình dạng (_S)"
#. NM63T
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8011
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:12160
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|viewDrawb"
msgid "Grou_p"
-msgstr "Nhóm lại"
+msgstr "Nhóm (_P)"
#. cbMTW
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8247
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|3Db"
msgid "3_D"
-msgstr ""
+msgstr "3_D"
#. BTzDn
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8474
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|GridButton"
msgid "_Fontwork"
-msgstr ""
+msgstr "Phông chữ (_F)"
#. PLqyG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8585
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|GridButton"
msgid "_Grid"
-msgstr ""
+msgstr "Lưới (_G)"
#. XL8kc
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8721
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|graphicB"
msgid "_Image"
-msgstr ""
+msgstr "H_ình ảnh"
#. snvvw
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:9532
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|GridB"
msgid "Fi_lter"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ _lọc"
#. 5a4zV
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:9813
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|graphicB"
msgid "_Object"
-msgstr ""
+msgstr "Đ_ối tượng"
#. Ghwp6
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:10665
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|graphicB"
msgid "_Media"
-msgstr ""
+msgstr "Phương tiện (_M)"
#. w6MPS
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:12294
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|oleB"
msgid "_Master"
-msgstr ""
+msgstr "Cái (_M)"
#. MGQxe
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:13347
msgctxt "impress_notebookbar_groupedbar_compact|FormButton"
msgid "Fo_rm"
-msgstr ""
+msgstr "Biễu mẫu (_R)"
#. xBYsC
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:14082
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|menub"
msgid "_Menu"
-msgstr "Trình đơn"
+msgstr "_Menu"
#. EsADr
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:2976
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|menub"
msgid "_Menu"
-msgstr "Trình đơn"
+msgstr "_Menu"
#. Ch63h
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:3028
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|toolsb"
msgid "_Tools"
-msgstr "Công cụ"
+msgstr "Công cụ (_T)"
#. kdH4L
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:3081
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|helpb"
msgid "_Help"
-msgstr "Trợ giúp"
+msgstr "Trợ giúp (_H)"
#. bkg23
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:3187
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|fileb"
msgid "_File"
-msgstr "Tập tin"
+msgstr "Tập tin (_F)"
#. aqbEs
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:3420
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|editb"
msgid "_Edit"
-msgstr "~Sửa"
+msgstr "Chỉnh sửa (_E)"
#. S4ZPU
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:3577
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|slideshowb"
msgid "_Slide Show"
-msgstr "Chiếu ảnh"
+msgstr "Trình chiếu (_S)"
#. ZShaH
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:3770
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|paragraphstylet"
msgid "S_lide"
-msgstr "Ảnh chiếu"
+msgstr "Trang chiếu (_L)"
#. dS4bE
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:3919
@@ -7592,21 +7423,19 @@ msgstr "C_hèn"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:4255
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|draw"
msgid "D_raw"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ (_R)"
#. gQQfL
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:4439
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|reviewb"
msgid "_Review"
-msgstr "Đánh giá"
+msgstr "Đánh giá (_R)"
#. BHDdD
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:4585
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|viewb"
msgid "_View"
-msgstr "Xem"
+msgstr "Xem (_V)"
#. MECyG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:4867
@@ -7614,33 +7443,29 @@ msgstr "Xem"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:9631
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:11022
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:12254
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|arrangedrawb"
msgid "_Arrange"
-msgstr "Sắp đặt"
+msgstr "S_ắp xếp"
#. ZZz6G
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:5024
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|slideshowt"
msgid "_Slide Show"
-msgstr "Chiếu ảnh"
+msgstr "Trình chiếu (_S)"
#. etFeN
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:5267
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:6510
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|formatd"
msgid "F_ormat"
-msgstr "Định dạng"
+msgstr "Định dạng (_O)"
#. sdehG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:5578
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:6821
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|paragraphTextb"
msgid "_Paragraph"
-msgstr "Đoạn văn"
+msgstr "Đoạn văn (_P)"
#. ncg2G
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:5818
@@ -7650,56 +7475,51 @@ msgstr "C_hèn"
#. 6isa9
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:5980
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|viewt"
msgid "_View"
-msgstr "Xem"
+msgstr "Xem (_V)"
#. sorSJ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:6128
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|reviewp"
msgid "_Review"
-msgstr ""
+msgstr "Đánh giá (_R)"
#. jHLaW
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:6267
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|slideshowtt"
msgid "_Slide Show"
-msgstr "Chiếu ảnh"
+msgstr "Trình chiếu (_S)"
#. Ew7Ho
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:6996
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|tabled"
msgid "T_able"
-msgstr "Bảng"
+msgstr "B_ảng"
#. i8XUZ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:7256
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|rowscolumnst"
msgid "R_ows"
-msgstr "Hàng"
+msgstr "Hàng (_O)"
#. 4nboE
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:7378
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|calculatet"
msgid "_Calc"
-msgstr ""
+msgstr "_Calc"
#. WfzeY
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:7704
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|drawb"
msgid "D_raw"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ (_R)"
#. QNg9L
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:7989
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|editdrawb"
msgid "_Edit"
-msgstr "~Sửa"
+msgstr "Chỉnh sửa (_E)"
#. BfnGg
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:8541
@@ -7711,65 +7531,57 @@ msgstr "_Lưới"
#. 3i55T
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:8683
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|viewDrawb"
msgid "Grou_p"
-msgstr "Nhóm lại"
+msgstr "Nhóm (_P)"
#. fNGFB
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:8822
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|3Db"
msgid "3_D"
-msgstr ""
+msgstr "3_D"
#. SbHmx
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:9078
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|graphicB"
msgid "_Graphic"
-msgstr "Đồ họa"
+msgstr "Đồ họa (_G)"
#. DDTxx
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:9243
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|colorb"
msgid "C_olor"
-msgstr "Màu"
+msgstr "Màu (_O)"
#. eLnnF
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:10172
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|media"
msgid "_Media"
-msgstr "Nhạc"
+msgstr "Phương tiện (_M)"
#. duFFM
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:10347
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|slideshowOLE"
msgid "_Slide Show"
-msgstr "Chiếu ảnh"
+msgstr "Trình chiếu (_S)"
#. wrKzp
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:10622
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|editdrawb"
msgid "F_rame"
-msgstr "Khung"
+msgstr "Khung (_R)"
#. EMvnF
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:11320
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|viewtOLE"
msgid "_View"
-msgstr "Xem"
+msgstr "Xem (_V)"
#. DQLzy
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:11480
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|oleB"
msgid "_Master Page"
-msgstr "Trang chủ"
+msgstr "Trang cái (_M)"
#. QLjsG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:11711
@@ -7781,21 +7593,19 @@ msgstr "C_hèn"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:11936
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|drawm"
msgid "D_raw"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ (_R)"
#. tcCdm
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:12416
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|masterviewm"
msgid "_View"
-msgstr "Xem"
+msgstr "Xem (_V)"
#. TRHHB
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:49
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|layout01"
msgid "Blank"
-msgstr "Trắng"
+msgstr "Trống"
#. 8fsnY
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:57
@@ -7805,10 +7615,9 @@ msgstr "Ảnh chiếu tựa"
#. VAnE3
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:65
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|layout03"
msgid "Title, Text"
-msgstr "Tiêu đề"
+msgstr "Tiêu đề, văn bản"
#. V64P7
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:73
@@ -7848,22 +7657,21 @@ msgstr "Liên kết lưu"
#. JE3bf
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:151
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|crossreference"
msgid "Cross-Reference"
-msgstr "tham chiếu chéo"
+msgstr "Tham chiếu chéo"
#. LMhUg
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:168
msgctxt "notebookbar_groups|master01"
msgid "Master 1"
-msgstr ""
+msgstr "Trang cái 1"
#. 4j2fv
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:177
msgctxt "notebookbar_groups|master02"
msgid "Master 2"
-msgstr ""
+msgstr "Trang cái 2"
#. Dz9y9
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:257
@@ -7873,7 +7681,6 @@ msgstr "Mặc định"
#. 7YLfF
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:265
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|shapestylenofill"
msgid "No Fill"
msgstr "Không tô đầy"
@@ -7882,21 +7689,19 @@ msgstr "Không tô đầy"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:273
msgctxt "notebookbar_groups|shapestyleshadow"
msgid "With Shadow"
-msgstr ""
+msgstr "Với đổ bóng"
#. F32mr
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:287
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|shapestyletitle1"
msgid "Title 1"
-msgstr "Tựa đề 1"
+msgstr "Tiêu đề 1"
#. BH8CJ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:295
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|shapestyletitle2"
msgid "Title 2"
-msgstr "Tựa đề 2"
+msgstr "Tiêu đề 2"
#. CsPMA
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:495
@@ -7906,29 +7711,27 @@ msgstr "Tập tin"
#. FHC5q
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:651
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|clipboardgrouplabel"
msgid "Clipboard"
-msgstr "bảng nháp"
+msgstr "Bảng tạm"
#. ffHa2
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:697
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|shapestyleb"
msgid "Style"
-msgstr "Kiểu dáng"
+msgstr "Kiểu"
#. vmMtE
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:829
msgctxt "notebookbar_groups|growb"
msgid " "
-msgstr ""
+msgstr " "
#. K4uCY
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:852
msgctxt "notebookbar_groups|shrinkb"
msgid " "
-msgstr ""
+msgstr " "
#. nyg3m
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:1190
@@ -7938,17 +7741,15 @@ msgstr "Văn bản"
#. cCSaA
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:1240
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|startshowb"
msgid "Start"
-msgstr "_Chạy"
+msgstr "Bắt đầu"
#. vgG6B
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:1266
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|masterb"
msgid "Master"
-msgstr "~Chủ"
+msgstr "Cái"
#. k69y9
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:1286
@@ -7958,17 +7759,15 @@ msgstr "Bố trí"
#. mfi7o
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:1318
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|animationb"
msgid "Animation"
msgstr "Hoạt ảnh"
#. Dxvi5
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:1336
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|transitionb"
msgid "Transition"
-msgstr "Giao dịch"
+msgstr "Chuyển tiếp"
#. rGCbA
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:1383
@@ -7984,10 +7783,9 @@ msgstr "Các hình dạng"
#. geGED
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:1471
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|linksb"
msgid "Links"
-msgstr "~Liên kết"
+msgstr "Liên kết"
#. txpNZ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:1585
@@ -7997,10 +7795,9 @@ msgstr "Chèn"
#. Du8Qw
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:1621
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|imagestyleb"
msgid "Style"
-msgstr "Kiểu dáng"
+msgstr "Kiểu"
#. E7zcE
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:1663
@@ -8010,17 +7807,15 @@ msgstr "Đặt lại"
#. w6XXT
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:1709
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|wrapb"
msgid "Wrap"
msgstr "Cuộn"
#. QdS8h
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:1725
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|lockb"
msgid "Lock"
-msgstr "Dock"
+msgstr "Khóa"
#. VUCKC
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:1770
@@ -8042,7 +7837,6 @@ msgstr "Tối ưu"
#. EpwrB
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:1844
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|wrapon"
msgid "Parallel"
msgstr "Song song"
@@ -8063,33 +7857,31 @@ msgstr "Sau"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:1871
msgctxt "notebookbar_groups|wrapthrough"
msgid "Through"
-msgstr ""
+msgstr "Xuyên qua"
#. WEBWT
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:1886
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|wrapcontour"
msgid "Contour"
-msgstr "Đường viền"
+msgstr "Viền"
#. d7AtT
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:1895
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groups|contourdialog"
msgid "Edit Contour"
-msgstr "Đường viền văn bản"
+msgstr "Chỉnh sửa viền"
#. 7k6fG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:57
msgctxt "optimpressgeneralpage|startwithwizard"
msgid "Start with _Template Selection"
-msgstr ""
+msgstr "Bắ_t đầu với lựa chọn Mẫu"
#. L97gv
#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:65
msgctxt "extended_tip|startwithwizard"
msgid "Specifies whether to activate the Select a Template window when opening a presentation with File - New - Presentation."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉnh định có hay không kích hoạt cửa sổ Lựa chọn Mẫu khi mở môọt trình chiếu mới với Tập tin - Mới - Trình chiếu."
#. 5DjoQ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:80
@@ -8101,37 +7893,37 @@ msgstr "Tài liệu mới"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:110
msgctxt "optimpressgeneralpage|enprsntcons"
msgid "Enable Presenter Console"
-msgstr ""
+msgstr "Bật bảng điều khiển của người thuyết trình"
#. dAFGz
#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:118
msgctxt "extended_tip|enprsntcons"
msgid "Specifies that you want to enable the Presenter Console during slideshows."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định rằng bạn muốn bật bảng điều khiển của người thuyết trình trong khi trình chiếu."
#. qimBE
#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:129
msgctxt "optimpressgeneralpage|enremotcont"
msgid "Enable remote control"
-msgstr ""
+msgstr "Bật điều khiển từ xa"
#. 7iTJt
#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:138
msgctxt "extended_tip|enremotcont"
msgid "Specifies that you want to enable Bluetooth remote control while Impress is running."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định rằng bạn muốn bật Điều khiển từ xa Bluetooth khi Impress đang chạy."
#. dQSDT
#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:149
msgctxt "optimpressgeneralpage|enprsntconsfullscreen"
msgid "Fullscreen presenter console"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng điều khiển cho người thuyết trình toàn màn hình"
#. BPu2B
#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:157
msgctxt "extended_tip|enprsntconsfullscreen"
msgid "Specifies that you want to show the Presenter Console in fullscreen mode."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định rằng bạn muốn hiển thị Bảng điều khiển cho người thuyết trình trong chế độ toàn màn hình."
#. txHfw
#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:172
@@ -8143,44 +7935,43 @@ msgstr "Trình chiếu"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:201
msgctxt "optimpressgeneralpage|cbCompatibility"
msgid "Add _spacing between paragraphs and tables"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm khoảng cách giữa các đoạn văn và bảng (_S)"
#. 4dCoV
#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:209
msgctxt "extended_tip|cbCompatibility"
msgid "Specifies that Impress calculates the paragraph spacing exactly like Microsoft PowerPoint."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định rằng Impress tính toán khoảng cách đoạn văn chính xác như Microsoft PowerPoint."
#. PaYjQ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:224
-#, fuzzy
msgctxt "optimpressgeneralpage|label1"
msgid "Compatibility"
-msgstr "Tính tương thích"
+msgstr "Khả năng tương thích"
#. fWbDG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:258
msgctxt "optimpressgeneralpage|copywhenmove"
msgid "Copy when moving"
-msgstr ""
+msgstr "Sao chép khi di chuyển"
#. a92dE
#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:267
msgctxt "extended_tip|copywhenmove"
msgid "If enabled, a copy is created when you move an object while holding down the Ctrl key."
-msgstr ""
+msgstr "Nếu được bật, một bản sao sẽ được tạo khi bạn di chuyển một đối tượng trong khi nhấn giữ phím Ctrl."
#. QdHNF
#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:286
msgctxt "optimpressgeneralpage|label6"
msgid "Unit of _measurement:"
-msgstr ""
+msgstr "Đơn vị đo lường (_M):"
#. vhiR2
#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:302
msgctxt "extended_tip|units"
msgid "Determines the Unit of measurement for presentations."
-msgstr ""
+msgstr "Xác định đơn vị đo lường cho bản trình chiếu."
#. S8VMD
#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:327
@@ -8193,37 +7984,37 @@ msgstr "Vị trí Tab"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:350
msgctxt "extended_tip|metricFields"
msgid "Defines the spacing between tab stops."
-msgstr ""
+msgstr "Xác định khoảng cách giữa các điểm dừng thẻ."
#. oSmuC
#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:367
msgctxt "optimpressgeneralpage|objalwymov"
msgid "Objects always moveable"
-msgstr ""
+msgstr "Các đối tượng luôn có thể di chuyển được"
#. tgZUG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:376
msgctxt "extended_tip|objalwymov"
msgid "Specifies that you want to move an object with the Rotate tool enabled. If Objects always moveable is not marked, the Rotate tool can only be used to rotate an object."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định rằng bạn muốn di chuyển một đối tượng khi bật công cụ Xoay. Nếu Các đối tượng luôn có thể di chuyển được không được đánh dấu, công cụ Xoay chỉ có thể sử dụng để xoay đối tượng."
#. 8cyDE
#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:387
msgctxt "optimpressgeneralpage|distortcb"
msgid "Do not distort objects in curve"
-msgstr ""
+msgstr "Không được làm biến dạng đối tượng theo đường cong"
#. TDrpy
#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:402
msgctxt "optimpressgeneralpage|backgroundback"
msgid "Use background cache"
-msgstr ""
+msgstr "Sử dụng bộ đệm nền"
#. Di3Vo
#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:411
msgctxt "extended_tip|backgroundback"
msgid "Specifies whether to use the cache for displaying objects on the master slide."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định có hay không sử dụng bộ nhớ đệm để hiển thị đối tượng trên trang chiếu cái."
#. psubE
#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:427
@@ -8233,10 +8024,9 @@ msgstr "Thiết lập"
#. JGppH
#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:458
-#, fuzzy
msgctxt "optimpressgeneralpage|qickedit"
msgid "Allow quick editing"
-msgstr "Cho phép sửa nhanh"
+msgstr "Cho phép chỉnh sửa nhanh"
#. vmsrU
#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:467
@@ -8248,17 +8038,16 @@ msgstr "Ghi rõ có nên chuyển đổi ngay sang chế độ chỉnh sửa vă
#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:478
msgctxt "optimpressgeneralpage|textselected"
msgid "Only text area selectable"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ vùng văn bản có thể chọn được"
#. EQqRZ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:486
msgctxt "extended_tip|textselected"
msgid "Specifies whether to select a text box by clicking the text."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định có hay không chọn một hộp văn bản khi nhấp chuột vào văn bản."
#. 9SB2g
#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:501
-#, fuzzy
msgctxt "optimpressgeneralpage|label2"
msgid "Text Objects"
msgstr "Đối tượng văn bản"
@@ -8267,46 +8056,43 @@ msgstr "Đối tượng văn bản"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:533
msgctxt "optimpressgeneralpage|label8"
msgid "_Drawing scale:"
-msgstr ""
+msgstr "Tỉ lệ bản vẽ (_D):"
#. j7n3M
#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:547
-#, fuzzy
msgctxt "optimpressgeneralpage|widthlbl"
msgid "Page _width:"
-msgstr "Bề rộng trang"
+msgstr "Bề rộng trang (_W):"
#. Aay7y
#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:561
-#, fuzzy
msgctxt "optimpressgeneralpage|heightlbl"
msgid "Page _height:"
-msgstr "Độ ~cao trang"
+msgstr "Độ cao trang (_H):"
#. g2KSM
#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:670
msgctxt "extended_tip|scaleBox"
msgid "Determines the drawing scale on the status bar."
-msgstr ""
+msgstr "Xác định tỉ lệ bản vẽ trên thanh trạng thái."
#. E2cEn
#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:691
-#, fuzzy
msgctxt "optimpressgeneralpage|label5"
msgid "Scale"
-msgstr "Co giãn"
+msgstr "Tỉ lệ"
#. 67gzU
#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:705
msgctxt "extended_tip|OptSavePage"
msgid "Defines the general options for drawing or presentation documents."
-msgstr ""
+msgstr "Xác định các tùy chọn chung cho tài liệu bản vẽ hoặc thuyết trình."
#. sGCUC
#: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:16
msgctxt "photoalbum|PhotoAlbumCreatorDialog"
msgid "Create Photo Album"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo album ảnh"
#. 2PDAX
#: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:48
@@ -8318,31 +8104,31 @@ msgstr "Chèn các ảnh chiếu"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:164
msgctxt "photoalbum|rem_btn|tooltip_text"
msgid "Remove Image from List"
-msgstr ""
+msgstr "Loại bỏ hình ảnh khỏi danh sách"
#. GLHeM
#: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:175
msgctxt "photoalbum|up_btn"
msgid "_Up"
-msgstr ""
+msgstr "Lên (_U)"
#. Xzv9L
#: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:179
msgctxt "photoalbum|up_btn|tooltip_text"
msgid "Move Image Up"
-msgstr ""
+msgstr "Di chuyển hình ảnh lên"
#. BHQEj
#: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:190
msgctxt "photoalbum|down_btn"
msgid "Do_wn"
-msgstr ""
+msgstr "Xuống (_W)"
#. ANTjq
#: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:194
msgctxt "photoalbum|down_btn|tooltip_text"
msgid "Move Image Down"
-msgstr ""
+msgstr "Di chuyển hình ảnh xuống"
#. 98Y7U
#: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:261
@@ -8352,133 +8138,129 @@ msgstr "Xem thử"
#. XC4DZ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:290
-#, fuzzy
msgctxt "photoalbum|label7"
msgid "Slide layout:"
-msgstr "Bố trí ảnh chiếu"
+msgstr "Bố cục trang chiếu:"
#. AnpSF
#: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:306
msgctxt "photoalbum|liststore2"
msgid "1 Image"
-msgstr ""
+msgstr "1 hình ảnh"
#. KLSzL
#: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:307
-#, fuzzy
msgctxt "photoalbum|liststore2"
msgid "2 Images"
-msgstr "Ảnh"
+msgstr "2 hình ảnh"
#. QviuN
#: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:308
-#, fuzzy
msgctxt "photoalbum|liststore2"
msgid "4 Images"
-msgstr "Ảnh"
+msgstr "4 hình ảnh"
#. sEcMd
#: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:326
msgctxt "photoalbum|cap_check"
msgid "Add caption to each slide"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm phụ đề vào từng trang chiếu"
#. qD3jg
#: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:341
msgctxt "photoalbum|asr_check"
msgid "Keep aspect ratio"
-msgstr ""
+msgstr "Giữ tỉ lệ khung hình"
#. bBevM
#: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:357
-#, fuzzy
msgctxt "photoalbum|asr_check_crop"
msgid "Fill Screen"
-msgstr "Toàn màn hình"
+msgstr "Lấp đầy màn hình"
#. UAHAg
#: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:372
msgctxt "photoalbum|insert_as_link_check"
msgid "Link images"
-msgstr ""
+msgstr "Liên kết hình ảnh"
#. c5owK
#: sd/uiconfig/simpress/ui/pmimagespage.ui:41
msgctxt "pmimagespage|STR_REMOVE_CROP_AREA"
msgid "_Delete cropped image areas"
-msgstr ""
+msgstr "Xóa vùng ảnh đã cắt (_D)"
#. bw3Ac
#: sd/uiconfig/simpress/ui/pmimagespage.ui:55
msgctxt "pmimagespage|STR_EMBED_LINKED_GRAPHICS"
msgid "_Embed external images"
-msgstr ""
+msgstr "Nhúng hình ảnh b_ên ngoài"
#. vF2CP
#: sd/uiconfig/simpress/ui/pmimagespage.ui:76
msgctxt "pmimagespage|STR_IMAGE_RESOLUTION"
msgid "Reduce _image resolution"
-msgstr ""
+msgstr "Giảm độ phân giải h_ình ảnh"
#. aCEmS
#: sd/uiconfig/simpress/ui/pmimagespage.ui:92
msgctxt "pmimagespage|LB_RESOLUTION"
msgid "<no change>"
-msgstr ""
+msgstr "<không thay đổi>"
#. 7Jqdo
#: sd/uiconfig/simpress/ui/pmimagespage.ui:93
msgctxt "pmimagespage|LB_RESOLUTION"
msgid "96 DPI (screen resolution)"
-msgstr ""
+msgstr "96 DPI (độ phân giải màn hình)"
#. JXujg
#: sd/uiconfig/simpress/ui/pmimagespage.ui:94
msgctxt "pmimagespage|LB_RESOLUTION"
msgid "150 DPI (projector resolution)"
-msgstr ""
+msgstr "150 DPI (độ phân giải máy chiếu)"
#. 76mBF
#: sd/uiconfig/simpress/ui/pmimagespage.ui:95
msgctxt "pmimagespage|LB_RESOLUTION"
msgid "300 DPI (print resolution)"
-msgstr ""
+msgstr "300 DPI (độ phân giải in)"
#. G5zaJ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/pmimagespage.ui:96
msgctxt "pmimagespage|LB_RESOLUTION"
msgid "600 DPI (print resolution)"
-msgstr ""
+msgstr "600 DPI (độ phân giải in)"
#. 2hKhk
#: sd/uiconfig/simpress/ui/pmimagespage.ui:113
msgctxt "pmimagespage|STR_LOSSLESS_COMPRESSION"
msgid "_Lossless compression"
-msgstr ""
+msgstr "Nén _lossless (không mất dữ liệu)"
#. GLtSt
#: sd/uiconfig/simpress/ui/pmimagespage.ui:128
msgctxt "pmimagespage|STR_JPEG_COMPRESSION"
msgid "_JPEG compression"
-msgstr ""
+msgstr "Nén _JPEG"
#. 22Nif
#: sd/uiconfig/simpress/ui/pmimagespage.ui:152
msgctxt "pmimagespage|STR_IMAGE_RESOLUTION"
msgid "_Quality in %"
-msgstr ""
+msgstr "Chất lượng theo % (_Q)"
#. xYnbA
#: sd/uiconfig/simpress/ui/pmimagespage.ui:187
msgctxt "pmimagespages|STR_GRAPHIC_OPTIMIZATION"
msgid "Choose settings for optimizing images"
-msgstr ""
+msgstr "Chọn cài đặt để tối ưu hóa hình ảnh"
#. w6qX4
#: sd/uiconfig/simpress/ui/pminfodialog.ui:29
msgctxt "pminfodialog|ask"
msgid "_Open newly created presentation"
-msgstr ""
+msgstr "Mở bài trình chiếu mới tạ_o"
#. 9HUiB
#: sd/uiconfig/simpress/ui/pmintropage.ui:40
@@ -8488,121 +8270,123 @@ msgid ""
"\n"
" At the last step of the wizard you can choose to apply the changes to the current presentation or to create an optimized new version of the presentation."
msgstr ""
+"Trình thu nhỏ bản trình chiếu được sử dụng để giảm kích thước tập tin của bài trình chiếu hiện tại. Hình ảnh sẽ được nén và dữ liệu không cần thiết sẽ bị loại bỏ.\n"
+"\n"
+" Ở bước cuối cùng của trình hướng dẫn, bạn có thể lựa chọn áp dụng thay đổi cho bản trình chiếu hiện tại, hoặc tạo một phiên bản mới được tối ưu hóa của bản trình chiếu."
#. WwLQG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/pmintropage.ui:73
msgctxt "pmintropage:STR_REMOVE"
msgid "_Delete"
-msgstr ""
+msgstr "Xoá (_D)"
#. NPMR9
#: sd/uiconfig/simpress/ui/pmintropage.ui:95
msgctxt "pmintropage|STR_CHOSE_SETTINGS"
msgid "_Choose settings for Presentation Minimizer"
-msgstr ""
+msgstr "_Chọn cài đặt cho trình thu nhỏ bản trình chiếu"
#. FtXuZ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/pmintropage.ui:120
msgctxt "pmintropage|STR_INTRODUCTION"
msgid "Introduction"
-msgstr ""
+msgstr "Giới thiệu"
#. kJS2d
#: sd/uiconfig/simpress/ui/pmobjectspage.ui:36
msgctxt "pmimagespage|STR_OLE_REPLACE"
msgid "Create static replacement images for OLE objects"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo hình ảnh thay thế cho các đối tượng OLE"
#. LkYsy
#: sd/uiconfig/simpress/ui/pmobjectspage.ui:51
msgctxt "pmobjectspage|STR_ALL_OLE_OBJECTS"
msgid "For _all OLE objects"
-msgstr ""
+msgstr "Cho t_ất cả các đối tượng OLE"
#. hocJG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/pmobjectspage.ui:67
msgctxt "pmobjectspage|STR_ALIEN_OLE_OBJECTS_ONLY"
msgid "_For OLE objects not based on OpenDocument format"
-msgstr ""
+msgstr "Cho các đối tượng OLE không dựa trên định dạng OpenDocument. (_F)"
#. CcCfe
#: sd/uiconfig/simpress/ui/pmobjectspage.ui:106
msgctxt "pmobjectspages|STR_OLE_OPTIMIZATION"
msgid "Choose settings for replacing OLE objects"
-msgstr ""
+msgstr "Chọn cài đặt để thay thế các đối tượng OLE"
#. bRB3B
#: sd/uiconfig/simpress/ui/pmslidespage.ui:36
msgctxt "pmslidespage|STR_DELETE_MASTER_PAGES"
msgid "Delete unused _master slides"
-msgstr ""
+msgstr "Xóa các trang chiếu cái không được sử dụng (_M)"
#. wDvum
#: sd/uiconfig/simpress/ui/pmslidespage.ui:50
msgctxt "pmslidespage|STR_DELETE_HIDDEN_SLIDES"
msgid "Delete hidden _slides"
-msgstr ""
+msgstr "Xóa các trang chiếu ẩn (_S)"
#. EoDRG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/pmslidespage.ui:64
msgctxt "pmslidespage|STR_CUSTOM_SHOW"
msgid "Delete slides that are not used for the _custom slide show"
-msgstr ""
+msgstr "Xóa các trang chiếu không được sử dụng cho trang chiếu tùy _chỉnh"
#. TEzVE
#: sd/uiconfig/simpress/ui/pmslidespage.ui:97
msgctxt "pmslidespage|STR_DELETE_NOTES_PAGES"
msgid "_Clear notes"
-msgstr ""
+msgstr "Xóa ghi chú (_C)"
#. Jsmp2
#: sd/uiconfig/simpress/ui/pmslidespage.ui:115
msgctxt "pmslidespages|STR_CHOOSE_SLIDES"
msgid "Choose which slides to delete"
-msgstr ""
+msgstr "Chọn trang chiếu nào để xóa"
#. cBtLF
#: sd/uiconfig/simpress/ui/pmsummarypage.ui:47
msgctxt "pmsummarypage|STR_APPLY_TO_CURRENT"
msgid "_Apply changes to current presentation"
-msgstr ""
+msgstr "_Áp dụng thay đổi cho bài trình chiếu hiện tại"
#. mBhDk
#: sd/uiconfig/simpress/ui/pmsummarypage.ui:63
msgctxt "pmsummarypage|STR_SAVE_AS"
msgid "_Duplicate presentation before applying changes"
-msgstr ""
+msgstr "Sao chép bản trình chiếu trước khi áp _dụng các thay đổi"
#. PiAHE
#: sd/uiconfig/simpress/ui/pmsummarypage.ui:105
msgctxt "pmsummarypage|STR_SAVE_SETTINGS"
msgid "_Save settings as"
-msgstr ""
+msgstr "Lưu cài đặt dưới dạng (_S)"
#. ExrdK
#: sd/uiconfig/simpress/ui/pmsummarypage.ui:182
msgctxt "pmsummarypage|STR_CURRENT_FILESIZE"
msgid "Current file size:"
-msgstr ""
+msgstr "Kích thước tập tin hiện tại:"
#. ZcrFM
#: sd/uiconfig/simpress/ui/pmsummarypage.ui:194
msgctxt "pmsummarypage|STR_ESTIMATED_FILESIZE"
msgid "Estimated new file size:"
-msgstr ""
+msgstr "Ước tính kích thước tập tin mới:"
#. Ubstx
#: sd/uiconfig/simpress/ui/pmsummarypage.ui:250
msgctxt "pmsummarypages|STR_SUMMARY_TITLE"
msgid "Choose where to apply the following changes"
-msgstr ""
+msgstr "Chọn nơi áp dụng các thay đổi sau"
#. LAEo2
#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:13
-#, fuzzy
msgctxt "presentationdialog|PresentationDialog"
msgid "Slide Show Settings"
-msgstr "Thiết ~lập chiếu ảnh..."
+msgstr "Thiết lập trình chiếu"
#. acmHw
#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:114
@@ -8620,7 +8404,7 @@ msgstr "Gõ số thứ tự của ảnh chiếu sẽ bắt đầu trình diễn.
#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:145
msgctxt "presentationdialog|from_cb-atkobject"
msgid "Starting slide"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chiếu bắt đầu"
#. wwhvu
#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:146
@@ -8642,10 +8426,9 @@ msgstr "Hiển thị mọi ảnh chiếu trong trình diễn này."
#. h3FfX
#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:189
-#, fuzzy
msgctxt "presentationdialog|customslideshow"
msgid "_Custom slide show:"
-msgstr "Chiếu ảnh riêng"
+msgstr "Trình chiếu tùy _chỉnh:"
#. AcANY
#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:201
@@ -8669,25 +8452,25 @@ msgstr "Phạm vi"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:285
msgctxt "presentationdialog|extended_tip|presdisplay_cb"
msgid "Select a display to use for full screen slide show mode."
-msgstr ""
+msgstr "Chọn một màn hình để sử dụng cho chế độ trình chiếu toàn màn hình."
#. xo7EX
#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:298
msgctxt "presentationdialog|presdisplay_label"
msgid "P_resentation display:"
-msgstr ""
+msgstr "Màn hình trình chiếu:"
#. ECzT8
#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:321
msgctxt "presentationdialog|externalmonitor_str"
msgid "Display %1 (external)"
-msgstr ""
+msgstr "Màn hình %1 (ngoài)"
#. xDUjL
#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:331
msgctxt "presentationdialog|monitor_str"
msgid "Display %1"
-msgstr ""
+msgstr "Màn hình %1"
#. DZ2HG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:341
@@ -8699,21 +8482,19 @@ msgstr "Mọi màn hình"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:351
msgctxt "presentationdialog|external_str"
msgid "Auto External (Display %1)"
-msgstr ""
+msgstr "Tự động màn hình ngoài (Màn hình %1)"
#. m9FjZ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:370
-#, fuzzy
msgctxt "presentationdialog|label3"
msgid "Multiple Displays"
msgstr "Đa màn hình"
#. bvPPh
#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:408
-#, fuzzy
msgctxt "presentationdialog|default"
msgid "F_ull screen"
-msgstr "Toàn màn hình"
+msgstr "Toàn màn hình (_U)"
#. 5Pdcc
#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:417
@@ -8725,19 +8506,19 @@ msgstr "Hiển thị ảnh chiếu trên toàn màn hình."
#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:428
msgctxt "presentationdialog|window"
msgid "In a _window"
-msgstr ""
+msgstr "Trong cửa sổ (_W)"
#. mGQKG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:437
msgctxt "presentationdialog|extended_tip|window"
msgid "Slide show runs in the Impress program window."
-msgstr ""
+msgstr "Trình chiếu chạy trong cửa sổ chương trình Impress."
#. DAKWY
#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:448
msgctxt "presentationdialog|auto"
msgid "_Loop and repeat after:"
-msgstr ""
+msgstr "Vòng lặp và _lặp lại sau:"
#. ewuNo
#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:460
@@ -8755,7 +8536,7 @@ msgstr "Hiện _biểu trưng"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:480
msgctxt "presentationdialog|extended_tip|showlogo"
msgid "Displays the application logo on the pause slide."
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị logo ứng dụng trên trang chiếu tạm dừng."
#. vJ9Ns
#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:494
@@ -8767,7 +8548,7 @@ msgstr "Thời gian tạm dừng"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:504
msgctxt "presentationdialog|pauseduration-atkobject"
msgid "Pause Duration"
-msgstr ""
+msgstr "Thời lượng tạm dừng"
#. Bjmck
#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:505
@@ -8777,10 +8558,9 @@ msgstr "Gõ khoảng thời gian cần tạm dừng trước khi khởi chạy l
#. 7PBdA
#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:520
-#, fuzzy
msgctxt "presentationdialog|label2"
msgid "Presentation Mode"
-msgstr "Trình chiếu"
+msgstr "Chế độ trình chiếu"
#. J9PFv
#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:552
@@ -8852,7 +8632,7 @@ msgstr "_Trình chiếu luôn ở trên cùng"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:655
msgctxt "presentationdialog|extended_tip|alwaysontop"
msgid "The Impress window remains on top during the presentation. No other program will show its window in front of your presentation."
-msgstr ""
+msgstr "Cửa sổ Impress giữ ở trên cùng trong khi trình chiếu. Không có chương trình nào khác sẽ hiển thị cửa sổ trước bài trình chiếu của bạn."
#. zdH6V
#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:673
@@ -8868,10 +8648,9 @@ msgstr "Xác định thiết lập cho trình diễn, gồm có ảnh chiếu n
#. Byo4C
#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:33
-#, fuzzy
msgctxt "prntopts|pagedefaultrb"
msgid "Default"
-msgstr "_Mặc định"
+msgstr "Mặc định"
#. hajt3
#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:43
@@ -8881,22 +8660,21 @@ msgstr "Ghi rõ rằng bạn không muốn co giãn trang một cách nữa khi
#. Azbxx
#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:54
-#, fuzzy
msgctxt "prntopts|fittopgrb"
msgid "_Fit to page"
-msgstr "~Vừa trang"
+msgstr "Vừa với trang"
#. BY9Lo
#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:64
msgctxt "extended_tip|fittopgrb"
msgid "Specifies whether to scale down objects that are beyond the margins of the current printer, so that they fit on the paper in the printer."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định có hay không thu nhỏ các đối tượng nằm ngoài lề của máy in hiện tại để chúng vừa với giấy trong máy in."
#. 7Jqsg
#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:75
msgctxt "prntopts|tilepgrb"
msgid "_Tile pages"
-msgstr ""
+msgstr "_Trang gạch"
#. XVA4W
#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:85
@@ -8906,20 +8684,18 @@ msgstr "Ghi rõ có nên in các trang theo định dạng đã xếp lát. Có
#. DRu9w
#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:96
-#, fuzzy
msgctxt "prntopts|papertryfrmprntrcb"
msgid "Paper tray from printer s_ettings"
-msgstr "Khay giấy theo thiết lậ_p máy in"
+msgstr "Khay giấy từ thiết lập máy in"
#. KFsSk
#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:104
msgctxt "extended_tip|papertryfrmprntrcb"
msgid "Determines that the paper tray to be used is the one defined in the printer setup."
-msgstr ""
+msgstr "Xác định rằng khay giấy được sử dụng là khay được xác định trong thiết lập máy in."
#. LXUhA
#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:115
-#, fuzzy
msgctxt "prntopts|brouchrb"
msgid "B_rochure"
msgstr "Sách mỏng"
@@ -8928,91 +8704,85 @@ msgstr "Sách mỏng"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:125
msgctxt "extended_tip|brouchrb"
msgid "Select the Brochure option to print the document in brochure format."
-msgstr "Gõ tên."
+msgstr "Chọn tùy chọn cuốn sách mỏng để in tài liệu ở định dạng cuốn sách mỏng."
#. QiBFz
#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:143
msgctxt "prntopts|frontcb"
msgid "Fr_ont"
-msgstr ""
+msgstr "Trư_ớc"
#. afFiH
#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:155
msgctxt "extended_tip|frontcb"
msgid "Select Front to print the front of a brochure."
-msgstr ""
+msgstr "Chọn Trước để in mặt trước của cuốn sách nhỏ."
#. RmDFe
#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:167
-#, fuzzy
msgctxt "prntopts|backcb"
msgid "Ba_ck"
-msgstr "Lùi"
+msgstr "Sau (_C)"
#. B3z27
#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:179
msgctxt "extended_tip|backcb"
msgid "Select Back to print the back of a brochure."
-msgstr ""
+msgstr "Chọn Sau để in mặt sau của cuốn sách nhỏ."
#. NsWL6
#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:201
-#, fuzzy
msgctxt "prntopts|label3"
msgid "Page Options"
-msgstr "Tùy chọn Ảnh"
+msgstr "Tùy chọn trang"
#. Cwizr
#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:231
-#, fuzzy
msgctxt "prntopts|pagenmcb"
msgid "_Page name"
-msgstr "Tên ~trang"
+msgstr "Tên trang (_P)"
#. tFJRe
#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:240
msgctxt "extended_tip|pagenmcb"
msgid "Specifies whether to print the page name."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định có hay không in tên trang."
#. XeD9w
#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:251
-#, fuzzy
msgctxt "prntopts|datecb"
msgid "D_ate"
-msgstr "Ngày"
+msgstr "Ng_ày"
#. RFT4B
#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:260
msgctxt "extended_tip|datecb"
msgid "Specifies whether to print the current date."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định có hay không in ngày tháng hiện tại."
#. 4Dm6A
#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:271
-#, fuzzy
msgctxt "prntopts|timecb"
msgid "Ti_me"
-msgstr "Thời gian"
+msgstr "Thời gian (_M)"
#. aPHPX
#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:280
msgctxt "extended_tip|timecb"
msgid "Specifies whether to print the current time."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định có hay không in thời gian hiện tại."
#. dBXeA
#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:291
-#, fuzzy
msgctxt "prntopts|hiddenpgcb"
msgid "H_idden pages"
-msgstr "Trang ẩn"
+msgstr "Trang ẩn (_I)"
#. CZxYk
#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:300
msgctxt "extended_tip|hiddenpgcb"
msgid "Specifies whether to print the pages that are hidden from the presentation."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định có hay không in các trang bị ẩn khỏi bản trình chiếu."
#. XuHA2
#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:315
@@ -9022,42 +8792,39 @@ msgstr "In"
#. 2psp5
#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:356
-#, fuzzy
msgctxt "prntopts|defaultrb"
msgid "Default"
-msgstr "_Mặc định"
+msgstr "Mặc định"
#. pjmw3
#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:366
msgctxt "extended_tip|defaultrb"
msgid "Specifies that you want to print in original colors."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định có hay không in màu gốc."
#. sFK9C
#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:377
-#, fuzzy
msgctxt "prntopts|grayscalerb"
msgid "Gra_yscale"
-msgstr "Gam xám"
+msgstr "Thang độ xám"
#. 85Da5
#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:387
msgctxt "extended_tip|grayscalerb"
msgid "Specifies that you want to print colors as grayscale."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định có hay không bạn muốn in màu dưới thang độ xám."
#. ibjkX
#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:398
-#, fuzzy
msgctxt "prntopts|blackwhiterb"
msgid "Black & _white"
-msgstr "Đen và trắng"
+msgstr "Đen và trắng (_W)"
#. CcezY
#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:408
msgctxt "extended_tip|blackwhiterb"
msgid "Specifies that you want to print the document in black and white."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định có hay không bạn muốn in tài liệu đen trắng."
#. PUgsP
#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:423
@@ -9099,26 +8866,25 @@ msgstr "Nội dung"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:539
msgctxt "extended_tip|prntopts"
msgid "Specifies print settings within a drawing or presentation document."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định cài đặt in trong tài liệu bản vẽ hoặc bản trình chiếu."
#. QRYoE
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:21
msgctxt "publishingdialog|PublishingDialog"
msgid "HTML Export"
-msgstr ""
+msgstr "Xuất HTML"
#. tDwdY
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:61
-#, fuzzy
msgctxt "publishingdialog|lastPageButton"
msgid "< Back"
-msgstr "< ~Lùi"
+msgstr "< Lùi"
#. HWaiE
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:74
msgctxt "publishingdialog|finishButton"
msgid "_Create"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo (_C)"
#. xFoJm
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:81
@@ -9128,16 +8894,15 @@ msgstr "Tạo các tài liệu mới tùy theo các sự chọn của bạn, sau
#. VNyoG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:93
-#, fuzzy
msgctxt "publishingdialog|nextPageButton"
msgid "Ne_xt >"
-msgstr "~Kế >>"
+msgstr "Tiến (_X) >"
#. hKYBh
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:135
msgctxt "publishingdialog|newDesignRadiobutton"
msgid "New _design"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết kế mới (_D)"
#. 4HYDP
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:144
@@ -9149,7 +8914,7 @@ msgstr "Tạo một thiết kế mới trên các trang kế tiếp của Trợ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:156
msgctxt "publishingdialog|oldDesignRadiobutton"
msgid "Existing design"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết kế hiện có"
#. SQUhj
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:165
@@ -9167,13 +8932,13 @@ msgstr "Hiển thị mọi thiết kế đã tồn tại."
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:245
msgctxt "publishingdialog|descLabel"
msgid "Select an existing design or create a new one"
-msgstr ""
+msgstr "Chọn thiết kế hiện có hoặc tạo một cái mới"
#. DTYoF
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:257
msgctxt "publishingdialog|delDesingButton"
msgid "Delete Selected Design"
-msgstr ""
+msgstr "Xóa thiết kế đã chọn"
#. TMauF
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:266
@@ -9185,19 +8950,19 @@ msgstr "Xoá thiết kế đã chọn khỏi danh sách các thiết kế."
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:289
msgctxt "publishingdialog|assignLabel"
msgid "Assign Design"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định thiết kế"
#. zD3NQ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:298
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|page1"
msgid "Determines the settings for publishing Draw or Impress documents in HTML format."
-msgstr ""
+msgstr "Xác định cài đặt để xuất bản tài liệu Draw hoặc Impress ở định dạng HTML."
#. 9Wotv
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:335
msgctxt "publishingdialog|ASPRadiobutton"
msgid "_Active Server Pages (ASP)"
-msgstr ""
+msgstr "Trang máy chủ hoạt động (_ASP)"
#. D4oV4
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:344
@@ -9209,7 +8974,7 @@ msgstr "Khi bạn bật tùy chọn ASP , tiến trình xuất WebCast tạo c
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:356
msgctxt "publishingdialog|perlRadiobutton"
msgid "Perl"
-msgstr ""
+msgstr "Perl"
#. UBiAa
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:365
@@ -9221,7 +8986,7 @@ msgstr "Dùng trong tiến trình xuất khẩu WebCast, để tạo các trang
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:387
msgctxt "publishingdialog|indexTxtLabel"
msgid "_URL for listeners:"
-msgstr ""
+msgstr "_URL cho người nghe:"
#. YgFn6
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:406
@@ -9233,7 +8998,7 @@ msgstr "Ghi rõ địa chỉ URL (kiểu tuyệt đối hay tương đối) mà
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:421
msgctxt "publishingdialog|URLTxtLabel"
msgid "URL for _presentation:"
-msgstr ""
+msgstr "URL cho bản trình chiếu (_P):"
#. V5ADs
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:439
@@ -9245,7 +9010,7 @@ msgstr "Ghi rõ địa chỉ URL (kiểu tuyệt đối hay tương đối) vào
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:454
msgctxt "publishingdialog|CGITxtLabel"
msgid "URL for _Perl scripts:"
-msgstr ""
+msgstr "URL cho tập lệnh _Perl:"
#. h5jnr
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:472
@@ -9257,13 +9022,13 @@ msgstr "Ghi rõ địa chỉ URL (kiểu tuyệt đối hay tương đối) cho
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:495
msgctxt "publishingdialog|webCastLabel"
msgid "Webcast"
-msgstr ""
+msgstr "Webcast (truyền phát trực tuyến)"
#. qmfBA
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:527
msgctxt "publishingdialog|chgDefaultRadiobutton"
msgid "_As stated in document"
-msgstr ""
+msgstr "Như đ_ã nêu trong tài liệu"
#. 5C9U8
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:536
@@ -9273,10 +9038,9 @@ msgstr "Sự chuyển tiếp ảnh chiếu phụ thuộc vào thời gian bạn
#. vuFBo
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:548
-#, fuzzy
msgctxt "publishingdialog|chgAutoRadiobutton"
msgid "_Automatic"
-msgstr "Tự động"
+msgstr "Tự động (_A)"
#. 3Wi7b
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:557
@@ -9288,7 +9052,7 @@ msgstr "Sự chuyển tiếp trang sẽ xảy ra tự động sau khoảng thờ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:583
msgctxt "publishingdialog|durationTxtLabel"
msgid "_Slide view time:"
-msgstr ""
+msgstr "Thời gian xem trang chiếu (_S):"
#. ACdZC
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:603
@@ -9300,7 +9064,7 @@ msgstr "Xác định khoảng thời gian cần hiển thị mỗi ảnh chiếu
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:622
msgctxt "publishingdialog|endlessCheckbutton"
msgid "_Endless"
-msgstr ""
+msgstr "Vô thời hạn (_E)"
#. AM5ni
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:631
@@ -9312,13 +9076,13 @@ msgstr "Tự động khởi chạy lại trình diễn HTML sau khi hiển thị
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:654
msgctxt "publishingdialog|kioskLabel"
msgid "Advance Slides"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chiếu nâng cao"
#. ucqzo
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:686
msgctxt "publishingdialog|contentCheckbutton"
msgid "Create title page"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo trang tiêu đề"
#. QkCAN
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:695
@@ -9330,7 +9094,7 @@ msgstr "Tạo một trang tựa đề cho tài liệu."
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:707
msgctxt "publishingdialog|notesCheckbutton"
msgid "Show notes"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị ghi chú"
#. XTGC6
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:716
@@ -9348,7 +9112,7 @@ msgstr "Tùy chọn"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:820
msgctxt "publishingdialog|webCastRadiobutton"
msgid "_WebCast"
-msgstr ""
+msgstr "_WebCast"
#. 7aTUk
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:829
@@ -9358,10 +9122,9 @@ msgstr "Trong tiến trình xuất khẩu kiểu WebCast, các văn lệnh tự
#. CgTG4
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:840
-#, fuzzy
msgctxt "publishingdialog|kioskRadiobutton"
msgid "_Automatic"
-msgstr "Tự động"
+msgstr "Tự động (_A)"
#. 3A5Bq
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:849
@@ -9373,25 +9136,25 @@ msgstr "Tạo một trình diễn HTML mặc định đã xuất khẩu một c
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:860
msgctxt "publishingdialog|singleDocumentRadiobutton"
msgid "_Single-document HTML"
-msgstr ""
+msgstr "Tài liệu đơn HTML (_S)"
#. iH77N
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:875
msgctxt "publishingdialog|framesRadiobutton"
msgid "Standard HTML with _frames"
-msgstr ""
+msgstr "HTML chuẩn với khung (_F)"
#. RhzLR
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:884
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|framesRadiobutton"
msgid "Creates standard HTML pages with frames. The exported page will be placed in the main frame, and the frame to the left will display a table of contents in the form of hyperlinks."
-msgstr "Tạo các trang HTML chuẩn chứa các khung riêng. Trang đã xuất khẩu sẽ được để vào khung chính, còn khung bên trái sẽ hiển thị mục lục theo định dạng siêu liên kết."
+msgstr "Tạo các trang HTML chuẩn chứa các khung. Trang đã xuất sẽ được để vào khung chính, còn khung bên trái sẽ hiển thị mục lục theo định dạng siêu liên kết."
#. CA35b
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:895
msgctxt "publishingdialog|standardRadiobutton"
msgid "Standard H_TML format"
-msgstr ""
+msgstr "Định dạng H_TML chuẩn"
#. dqJ8k
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:904
@@ -9401,16 +9164,15 @@ msgstr "Tạo các trang mã HTML chuẩn từ các trang đã xuất khẩu."
#. 2D85A
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:919
-#, fuzzy
msgctxt "publishingdialog|publicationLabel"
msgid "Publication Type"
-msgstr "Kiể~u xuất bản"
+msgstr "Kiểu xuất bản"
#. GuHwY
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:972
msgctxt "publishingdialog|pngRadiobutton"
msgid "_PNG"
-msgstr ""
+msgstr "_PNG"
#. tBByA
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:981
@@ -9422,7 +9184,7 @@ msgstr "Cãc tập tin được xuất khẩu theo định dạng PNG. Tập tin
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:993
msgctxt "publishingdialog|gifRadiobutton"
msgid "_GIF"
-msgstr ""
+msgstr "_GIF"
#. CjCTt
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1002
@@ -9434,7 +9196,7 @@ msgstr "Cãc tập tin được xuất khẩu theo định dạng GIF. Tập tin
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1014
msgctxt "publishingdialog|jpgRadiobutton"
msgid "_JPG"
-msgstr ""
+msgstr "_JPG"
#. bEwzb
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1023
@@ -9444,10 +9206,9 @@ msgstr "Cãc tập tin được xuất khẩu theo định dạng JPEG. Tập ti
#. Sahg3
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1044
-#, fuzzy
msgctxt "publishingdialog|qualityTxtLabel"
msgid "_Quality:"
-msgstr "Chất lượng"
+msgstr "Chất lượng (_Q):"
#. oYcCy
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1069
@@ -9459,13 +9220,13 @@ msgstr "Ghi rõ hệ số nén của đồ họa JPEG. GIá trị 100% cung cấ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1092
msgctxt "publishingdialog|saveImgAsLabel"
msgid "Save Images As"
-msgstr ""
+msgstr "Lưu hình ảnh dưới dạng"
#. VP9BP
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1123
msgctxt "publishingdialog|resolution1Radiobutton"
msgid "Low (_640 × 480 pixels)"
-msgstr ""
+msgstr "Thấp (_640 × 480 pixels)"
#. 4RadV
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1132
@@ -9477,7 +9238,7 @@ msgstr "Chọn độ phân giải thấp để bảo tồn kích cỡ tập tin
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1144
msgctxt "publishingdialog|resolution2Radiobutton"
msgid "Medium (_800 × 600 pixels)"
-msgstr ""
+msgstr "Trung bình (_800 × 600 pixels)"
#. XxGDu
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1153
@@ -9489,7 +9250,7 @@ msgstr "Chọn độ phân giải vừa cho trình diễn có kích cỡ vừa (
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1165
msgctxt "publishingdialog|resolution3Radiobutton"
msgid "High (_1024 × 768 pixels)"
-msgstr ""
+msgstr "Cao (_1024 × 768 pixels)"
#. aBZEV
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1174
@@ -9501,25 +9262,25 @@ msgstr "Chọn độ phân giải cao để hiển thị các ảnh chiếu rấ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1186
msgctxt "publishingdialog|resolution4Radiobutton"
msgid "Full HD (1_920 × 1080 pixels)"
-msgstr ""
+msgstr "Full HD (1_920 × 1080 pixels)"
#. CA9F9
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1195
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|resolution4Radiobutton"
msgid "Select a full HD resolution for a very high-quality slide display."
-msgstr ""
+msgstr "Chọn độ phân giải full HD để hiển thị trang chiếu chất lượng rất cao."
#. zsvW6
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1211
msgctxt "publishingdialog|monitorResolutionLabel"
msgid "Monitor Resolution"
-msgstr ""
+msgstr "Độ phân giải màn hình"
#. KJvxg
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1247
msgctxt "publishingdialog|sldSoundCheckbutton"
msgid "_Export sounds when slide advances"
-msgstr ""
+msgstr "Xuất âm thanh khi trang chi_ếu tiến lên"
#. h7rJh
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1256
@@ -9531,7 +9292,7 @@ msgstr "Ghi rõ cũng có nên xuất khẩu các tập tin âm thành đã đư
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1268
msgctxt "publishingdialog|hiddenSlidesCheckbutton"
msgid "Export _hidden slides"
-msgstr ""
+msgstr "Xuất trang c_hiếu ẩn"
#. EnRtp
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1287
@@ -9541,10 +9302,9 @@ msgstr "Hiệu ứng"
#. 6QQcx
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1330
-#, fuzzy
msgctxt "publishingdialog|authorTxtLabel"
msgid "_Author:"
-msgstr "Tác giả"
+msgstr "T_ác giả:"
#. FuMMH
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1348
@@ -9554,29 +9314,27 @@ msgstr "Ghi rõ họ tên của tác giả của bài xuất bản này."
#. qkWFY
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1362
-#, fuzzy
msgctxt "publishingdialog|emailTxtLabel"
msgid "E-_mail address:"
-msgstr "Địa chỉ thư"
+msgstr "Địa chỉ e_mail:"
#. wvFSd
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1376
msgctxt "publishingdialog|wwwTxtLabel"
msgid "Your hom_epage:"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chủ của bạn (_E):"
#. rWtUU
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1391
-#, fuzzy
msgctxt "publishingdialog|addInformLabel"
msgid "Additional _information:"
-msgstr "Thông tin thêm"
+msgstr "Thông t_in bổ sung:"
#. svqza
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1409
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|emailEntry"
msgid "Specifies the email address."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định địa chỉ email:"
#. kXEhW
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1427
@@ -9588,7 +9346,7 @@ msgstr "Ghi rõ địa chỉ của trang chủ của tác giả (cá nhân hay c
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1438
msgctxt "publishingdialog|downloadCheckbutton"
msgid "Link to a copy of the _original presentation"
-msgstr ""
+msgstr "Liên kết đến bản sa_o của bản trình chiếu gốc"
#. rvjoB
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1446
@@ -9606,7 +9364,7 @@ msgstr "Ghi rõ văn bản thêm cần hiển thị trên trang tựa đề."
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1488
msgctxt "publishingdialog|infTitlePageLabel"
msgid "Information for the Title Page"
-msgstr ""
+msgstr "Thông tin của trang tiêu đề"
#. fN2Qw
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1520
@@ -9624,46 +9382,43 @@ msgstr "Chèn chỉ siêu liên kết thay cho cái nút."
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1575
msgctxt "publishingdialog|buttonStyleLabel"
msgid "Select Button Style"
-msgstr ""
+msgstr "Chọn kiểu nút"
#. ExziF
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1608
msgctxt "publishingdialog|docColorsRadiobutton"
msgid "_Apply color scheme from document"
-msgstr ""
+msgstr "_Áp dụng bảng màu từ tài liệu"
#. fsTQM
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1624
msgctxt "publishingdialog|defaultRadiobutton"
msgid "Use _browser colors"
-msgstr ""
+msgstr "Sử dụng màu trình duyệt (_B)"
#. FtkC2
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1640
msgctxt "publishingdialog|userRadiobutton"
msgid "_Use custom color scheme"
-msgstr ""
+msgstr "Sử d_ụng bảng màu tùy chỉnh"
#. 6CoBA
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1670
-#, fuzzy
msgctxt "publishingdialog|vLinkButton"
msgid "_Visited Link"
-msgstr "Liên kết đã thăm"
+msgstr "Liên kết đã thăm (_V)"
#. EWurf
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1683
-#, fuzzy
msgctxt "publishingdialog|aLinkButton"
msgid "Active Li_nk"
-msgstr "Liên kết hoạt động"
+msgstr "Liê_n kết hoạt động"
#. f5NJa
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1696
-#, fuzzy
msgctxt "publishingdialog|linkButton"
msgid "Hyper_link"
-msgstr "Siêu liên kết"
+msgstr "Siêu _liên kết"
#. DZCug
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1709
@@ -9673,32 +9428,30 @@ msgstr "Văn bản"
#. vDEFA
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1759
-#, fuzzy
msgctxt "publishingdialog|backButton"
msgid "Bac_kground"
-msgstr "Nền"
+msgstr "Nền (_K)"
#. 3mrfM
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1785
msgctxt "publishingdialog|selectColorLabel"
msgid "Select Color Scheme"
-msgstr ""
+msgstr "Chọn bảng màu"
#. CAzyf
#: sd/uiconfig/simpress/ui/remotedialog.ui:8
msgctxt "remotedialog|RemoteDialog"
msgid "Impress Remote"
-msgstr ""
+msgstr "Điều khiển Impress"
#. hZKA2
#: sd/uiconfig/simpress/ui/remotedialog.ui:25
msgctxt "remotedialog|ok"
msgid "C_onnect"
-msgstr ""
+msgstr "Kết n_ối"
#. pEkbh
#: sd/uiconfig/simpress/ui/remotedialog.ui:138
-#, fuzzy
msgctxt "remotedialog|label1"
msgid "Connections"
msgstr "Kết nối"
@@ -9707,32 +9460,28 @@ msgstr "Kết nối"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/remotedialog.ui:163
msgctxt "remotedialog|extended_tip|RemoteDialog"
msgid "List all Impress Remote available connections."
-msgstr ""
+msgstr "Liệt kê các kết nối điều khiển Impress có sẵn."
#. oe6tG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/rotatemenu.ui:12
-#, fuzzy
msgctxt "rotatemenu|90"
msgid "Quarter Spin"
-msgstr "Xoay 90 độ"
+msgstr "Xoay 45 độ"
#. w3RpA
#: sd/uiconfig/simpress/ui/rotatemenu.ui:20
-#, fuzzy
msgctxt "rotatemenu|180"
msgid "Half Spin"
msgstr "Xoay nửa vòng"
#. f8XZj
#: sd/uiconfig/simpress/ui/rotatemenu.ui:28
-#, fuzzy
msgctxt "rotatemenu|360"
msgid "Full Spin"
msgstr "Xoay một vòng"
#. cnn2a
#: sd/uiconfig/simpress/ui/rotatemenu.ui:36
-#, fuzzy
msgctxt "rotatemenu|720"
msgid "Two Spins"
msgstr "Xoay hai vòng"
@@ -9751,28 +9500,24 @@ msgstr "Ngược chiều kim đồng hồ"
#. q5TTG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/scalemenu.ui:12
-#, fuzzy
msgctxt "scalemenu|25"
msgid "Tiny"
msgstr "Rất nhỏ"
#. yDGRR
#: sd/uiconfig/simpress/ui/scalemenu.ui:20
-#, fuzzy
msgctxt "scalemenu|50"
msgid "Smaller"
msgstr "Nhỏ hơn"
#. V5AAC
#: sd/uiconfig/simpress/ui/scalemenu.ui:28
-#, fuzzy
msgctxt "scalemenu|150"
msgid "Larger"
msgstr "Lớn hơn"
#. v3x2F
#: sd/uiconfig/simpress/ui/scalemenu.ui:36
-#, fuzzy
msgctxt "scalemenu|400"
msgid "Extra Large"
msgstr "Rất lớn"
@@ -9791,7 +9536,6 @@ msgstr "Nằm dọc"
#. jdFme
#: sd/uiconfig/simpress/ui/scalemenu.ui:66
-#, fuzzy
msgctxt "scalemenu|both"
msgid "Both"
msgstr "Cả hai"
@@ -9800,50 +9544,49 @@ msgstr "Cả hai"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:22
msgctxt "sdviewpage|ruler"
msgid "_Rulers visible"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị thước (_R)"
#. mUwRB
#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:30
msgctxt "extended_tip|ruler"
msgid "Specifies whether to display the rulers at the top and to the left of the work area."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định có hay không hiển thị thước ở phía trên cùng và bên trái khu vực làm việc."
#. RPDaD
#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:42
-#, fuzzy
msgctxt "sdviewpage|dragstripes"
msgid "_Helplines while moving"
-msgstr "Dòng hướng dẫn khi di chuyển"
+msgstr "Dòng _hướng dẫn khi di chuyển"
#. B2eHZ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:50
msgctxt "extended_tip|dragstripes"
msgid "Specifies whether to display guides when moving an object."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định có hay không hiển thị hướng dẫn khi di chuyển một đối tượng."
#. Grues
#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:62
msgctxt "sdviewpage|handlesbezier"
msgid "_All control points in Bézier editor"
-msgstr ""
+msgstr "Tất c_ả các điểm điều khiển trong trình điều khiển Bézier."
#. rRDtR
#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:70
msgctxt "extended_tip|handlesbezier"
msgid "Displays the control points of all Bézier points if you have previously selected a Bézier curve. If the All control points in Bézier editor option is not marked, only the control points of the selected Bézier points will be visible."
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị các điểm kiểm soát của tất cả các điểm Bézier nếu trước đó bạn đã chọn một đường cong Bézier. Nếu tùy chọn Tất cả các điểm kiểm soát trong trình chỉnh sửa Bézier không được đánh dấu, thì chỉ các điểm kiểm soát của các điểm Bézier đã chọn sẽ hiển thị."
#. hz6x7
#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:82
msgctxt "sdviewpage|moveoutline"
msgid "_Contour of each individual object"
-msgstr ""
+msgstr "Đường viền _của từng đối tượng riêng lẻ."
#. CqfUG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:90
msgctxt "extended_tip|moveoutline"
msgid "The contour line of each individual object is displayed when moving this object."
-msgstr ""
+msgstr "Đường viền của từng đối tượng riêng lẻ được hiển thị khi di chuyển đối tượng đó."
#. kJGzf
#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:106
@@ -9855,21 +9598,19 @@ msgstr "Hiển thị"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:114
msgctxt "extended_tip|SdViewPage"
msgid "Specifies the available display modes."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định các chế độ hiển thị có sẵn."
#. 7DgNY
#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:38
-#, fuzzy
msgctxt "sidebarslidebackground|label2"
msgid "_Format:"
-msgstr "Định _dạng"
+msgstr "Định dạng (_F):"
#. 497k8
#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:52
-#, fuzzy
msgctxt "sidebarslidebackground|label3"
msgid "Background:"
-msgstr "Nền"
+msgstr "Nền:"
#. bHhJV
#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:67
@@ -9887,31 +9628,31 @@ msgstr "Nằm dọc"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:108
msgctxt "sidebarslidebackground|displaymasterobjects"
msgid "Master Objects"
-msgstr ""
+msgstr "Các đối tượng cái"
#. iFFSD
#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:146
msgctxt "sidebarslidebackground|button2"
msgid "Insert Image..."
-msgstr ""
+msgstr "Chèn hình ảnh..."
#. NH6zN
#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:223
msgctxt "sidebarslidebackground|displaymasterbackground"
msgid "Master Background"
-msgstr ""
+msgstr "Hình nền cái"
#. jeCZN
#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:252
msgctxt "sidebarslidebackground|label4"
msgid "Orientation:"
-msgstr ""
+msgstr "Hướng:"
#. Kx5yk
#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:269
msgctxt "sidebarslidebackground|masterslidebutton"
msgid "Master View"
-msgstr ""
+msgstr "Chế độ xem cái"
#. EVfaj
#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:282
@@ -9923,208 +9664,199 @@ msgstr "Đóng ô xem chủ"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:313
msgctxt "sidebarslidebackground|labelmargin"
msgid "Margin:"
-msgstr ""
+msgstr "Lề:"
#. anufD
#: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:326
-#, fuzzy
msgctxt "sidebarslidebackground|customlabel"
msgid "Custom"
-msgstr "Tự chọn:"
+msgstr "Tùy chọn"
#. iKqJH
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:12
msgctxt "slidecontextmenu|goto"
msgid "_Go to Slide"
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển đến tran_g chiếu"
#. rCXNj
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:38
msgctxt "slidecontextmenu|pen"
msgid "Mouse Pointer as _Pen"
-msgstr ""
+msgstr "Con trỏ chuột làm bút (_P)"
#. TXPqW
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:46
msgctxt "slidecontextmenu|width"
msgid "_Pen Width"
-msgstr ""
+msgstr "Bề rộng bút (_P)"
#. 4QNpS
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:56
msgctxt "slidecontextmenu|4"
msgid "_Very Thin"
-msgstr ""
+msgstr "Rất mỏng (_V)"
#. otGpz
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:64
msgctxt "slidecontextmenu|100"
msgid "_Thin"
-msgstr ""
+msgstr "Mỏng (_T)"
#. 76rP5
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:72
-#, fuzzy
msgctxt "slidecontextmenu|150"
msgid "_Normal"
-msgstr "Chuẩn"
+msgstr "Chuẩ_n"
#. g56Pz
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:80
msgctxt "slidecontextmenu|200"
msgid "_Thick"
-msgstr ""
+msgstr "Dày (_T)"
#. hrkGo
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:88
msgctxt "slidecontextmenu|400"
msgid "_Very Thick"
-msgstr ""
+msgstr "Rất dày (_V)"
#. 222Gq
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:100
msgctxt "slidecontextmenu|color"
msgid "_Change Pen Color..."
-msgstr ""
+msgstr "Thay đổi màu bút (_C)..."
#. zfWFz
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:108
msgctxt "slidecontextmenu|erase"
msgid "_Erase All Ink on Slide"
-msgstr ""
+msgstr "Xóa tất cả mực trên trang chi_ếu"
#. ufabH
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:122
msgctxt "slidecontextmenu|screen"
msgid "_Screen"
-msgstr ""
+msgstr "Màn hình (_S)"
#. yNb49
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:132
-#, fuzzy
msgctxt "slidecontextmenu|black"
msgid "_Black"
-msgstr "Đen"
+msgstr "Đen (_B)"
#. 4CZGb
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:140
-#, fuzzy
msgctxt "slidecontextmenu|white"
msgid "_White"
-msgstr "trắng"
+msgstr "Trắng (_W)"
#. 4F6dy
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:152
-#, fuzzy
msgctxt "slidecontextmenu|edit"
msgid "E_dit Presentation"
-msgstr "Thoát khỏi trình chiếu"
+msgstr "Chỉnh sửa trình chiếu (_D)"
#. Byk6a
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:160
msgctxt "slidecontextmenu|end"
msgid "_End Show"
-msgstr ""
+msgstr "K_ết thúc trình chiếu"
#. DBgNQ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:8
msgctxt "slidedesigndialog|SlideDesignDialog"
msgid "Available Master Slides"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chiếu cái có sẵn"
#. rivGM
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:26
msgctxt "slidedesigndialog|load"
msgid "_Load..."
-msgstr ""
+msgstr "Tải... (_L)"
#. KDCjh
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:33
msgctxt "slidedesigndialog|extended_tip|load"
msgid "Displays the Load Master Slide dialog, where you can select additional slide designs."
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị hộp thoại Tải trang chiếu cái, nơi bạn có thể lựa chọn các thiết kế trang chiếu bổ sung."
#. RQGwn
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:114
msgctxt "slidedesigndialog|masterpage"
msgid "_Exchange background page"
-msgstr ""
+msgstr "Thay đổi trang n_ền"
#. Ndm5j
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:122
msgctxt "slidedesigndialog|extended_tip|masterpage"
msgid "Applies the background of the selected slide design to all of the slides in your document."
-msgstr ""
+msgstr "Áp dụng nền của thiết kế trang chiếu đã chọn cho tất cả trang chiếu trong tài liệu của bạn."
#. bVkvr
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:133
msgctxt "slidedesigndialog|checkmasters"
msgid "_Delete unused backgrounds"
-msgstr ""
+msgstr "Xóa nền không được sử _dụng"
#. 7gazj
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:141
msgctxt "slidedesigndialog|extended_tip|checkmasters"
msgid "Deletes unreferenced background slides and presentation layouts from your document."
-msgstr ""
+msgstr "Xóa các trang chiếu nền và bố cục bản trình bày không được ước tính khỏi tài liệu của bạn."
#. zBuXF
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:186
msgctxt "slidedesigndialog|label1"
msgid "Select a Slide Design"
-msgstr ""
+msgstr "Chọn thiết kế trang chiếu"
#. SRRvK
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:212
msgctxt "slidedesigndialog|extended_tip|SlideDesignDialog"
msgid "Displays the Available Master Slides dialog, where you can select a layout scheme for the current slide. Any objects in the slide design are inserted behind objects in the current slide."
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị hộp thoại Trang chiếu cái có sẵn, nơi bạn có thể chọn sơ đồ bố cục cho trang chiếu hiện tại. Bất kỳ đối tượng nào trong thiết kế trang chiếu đều được chèn vào phía sau các đối tượng trong trang chiếu hiện tại."
#. Zr5wz
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:59
msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|transitions_icons"
msgid "Select the slide transition you want to use for the selected slides."
-msgstr ""
+msgstr "Chọn chuyển tiếp trang chiếu bạn muốn sử dụng cho trang chiếu đã chọn."
#. VYdF2
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:100
-#, fuzzy
msgctxt "slidetransitionspanel|duration_label"
msgid "Duration:"
-msgstr "Thời gian"
+msgstr "Thời lượng:"
#. mAJ52
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:114
msgctxt "slidetransitionspanel|transition_duration|tooltip_text"
msgid "Select the speed of Slide Transition."
-msgstr ""
+msgstr "Chọn tốc độ chuyển tiếp trang chiếu."
#. ZYD78
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:121
msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|transition_duration"
msgid "Sets the duration of the slide transition."
-msgstr ""
+msgstr "Chọn thời lượng của chuyển tiếp trang chiếu."
#. VrA9B
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:135
-#, fuzzy
msgctxt "slidetransitionspanel|sound_label"
msgid "Sound:"
-msgstr "Âm thanh"
+msgstr "Âm thanh:"
#. H9Dt4
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:151
-#, fuzzy
msgctxt "slidetransitionspanel|sound_list"
msgid "No sound"
-msgstr "(Không âm)"
+msgstr "(Không âm thanh)"
#. KqCFJ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:152
-#, fuzzy
msgctxt "slidetransitionspanel|sound_list"
msgid "Stop previous sound"
-msgstr "(Dừng âm thanh trước)"
+msgstr "(Dừng âm thanh trước đó)"
#. HriFB
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:153
@@ -10136,13 +9868,13 @@ msgstr "Âm thanh khác..."
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:157
msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|sound_list"
msgid "Lists sounds that can played during the slide transition."
-msgstr ""
+msgstr "Liệt kê âm thanh có thể được phát trong quá trình chuyển tiếp trang chiếu."
#. YUk3y
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:168
msgctxt "slidetransitionspanel|loop_sound"
msgid "Loop until next sound"
-msgstr ""
+msgstr "Lặp lại đến khi âm thanh tiếp theo"
#. HYGMp
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:176
@@ -10154,25 +9886,25 @@ msgstr "Ghi rõ có nên phát âm thanh lặp đi lặp lại đến khi âm th
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:190
msgctxt "slidetransitionspanel|variant_label"
msgid "Variant:"
-msgstr ""
+msgstr "Biến thể:"
#. ECukd
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:206
msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|variant_list"
msgid "Select a variation of the transition."
-msgstr ""
+msgstr "Chọn một biến thể của chuyển tiếp."
#. F6RuQ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:224
msgctxt "slidetransitionspanel|label1"
msgid "Modify Transition"
-msgstr ""
+msgstr "Sửa đổi chuyển tiếp"
#. Hm6kN
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:254
msgctxt "slidetransitionspanel|rb_mouse_click"
msgid "On mouse click"
-msgstr ""
+msgstr "Khi nhấp chuột"
#. txqWa
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:263
@@ -10184,7 +9916,7 @@ msgstr "Bật tùy chọn này để tiến tới ảnh chiếu kế tiếp đá
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:275
msgctxt "slidetransitionspanel|rb_auto_after"
msgid "After:"
-msgstr ""
+msgstr "Sau:"
#. rJJQy
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:287
@@ -10202,13 +9934,13 @@ msgstr "Bật tùy chọn này để tiến tới ảnh chiếu kế tiếp mộ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:324
msgctxt "slidetransitionspanel|label2"
msgid "Advance Slide"
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển tiếp trang chiếu"
#. czZBc
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:350
msgctxt "slidetransitionspanel|apply_to_all"
msgid "Apply Transition to All Slides"
-msgstr ""
+msgstr "Áp dụng chuyển tiếp cho tất cả trang chiếu"
#. hoaV2
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:357
@@ -10220,7 +9952,7 @@ msgstr "Áp dụng hiệu ứng chuyển tiếp ảnh chiếu đã chọn cho m
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:392
msgctxt "slidetransitionspanel|auto_preview"
msgid "Automatic Preview"
-msgstr ""
+msgstr "Bản xem trước tự động"
#. DEDBU
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:400
@@ -10230,16 +9962,15 @@ msgstr "Bật tùy chọn này để tự động hiển thị hiệu ứng chuy
#. dqjov
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:412
-#, fuzzy
msgctxt "slidetransitionspanel|play"
msgid "Play"
-msgstr "Chạ~y"
+msgstr "Phát"
#. jEejn
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:416
msgctxt "slidetransitionspanel|play|tooltip_text"
msgid "Preview Effect"
-msgstr ""
+msgstr "Hiệu ứng bản xem trước"
#. HddiF
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:423
@@ -10251,173 +9982,163 @@ msgstr "Xem thử hiệu ứng chuyển tiếp ảnh chiếu hiện thời."
#: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:456
msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|SlideTransitionsPanel"
msgid "Defines the special effect that plays when you display a slide during a slide show."
-msgstr ""
+msgstr "Xác định hiệu ứng đặc biệt sẽ phát khi bạn hiển thị một trang chiếu trong khi trình chiếu."
#. T99jN
#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:24
msgctxt "tabledesignpanel|UseFirstRowStyle"
msgid "_Header row"
-msgstr ""
+msgstr "Hàng tiêu đề (_H)"
#. 4otAa
#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:38
msgctxt "tabledesignpanel|UseLastRowStyle"
msgid "Tot_al row"
-msgstr ""
+msgstr "Tất c_ả các hàng"
#. CQgfk
#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:52
msgctxt "tabledesignpanel|UseBandingRowStyle"
msgid "_Banded rows"
-msgstr ""
+msgstr "Hàng có dải (_B)"
#. 3KfJE
#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:66
-#, fuzzy
msgctxt "tabledesignpanel|UseFirstColumnStyle"
msgid "Fi_rst column"
-msgstr "Cột đầu"
+msgstr "Cột đầu (_R)"
#. HLRSH
#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:80
-#, fuzzy
msgctxt "tabledesignpanel|UseLastColumnStyle"
msgid "_Last column"
-msgstr "Cột cuối"
+msgstr "Cột cuối (_L)"
#. z5zRG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:94
msgctxt "tabledesignpanel|UseBandingColumnStyle"
msgid "Ba_nded columns"
-msgstr ""
+msgstr "Cột có dải (_N)"
#. fKBVs
#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:152
msgctxt "tabledesignpanel|menunew"
msgid "New"
-msgstr ""
+msgstr "Mới"
#. U5Noi
#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:160
msgctxt "tabledesignpanel|menuclone"
msgid "Clone"
-msgstr ""
+msgstr "Bản sao"
#. ZsSkp
#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:168
msgctxt "tabledesignpanel|menudelete"
msgid "Delete"
-msgstr ""
+msgstr "Xóa"
#. RWsRb
#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:176
msgctxt "tabledesignpanel|menureset"
msgid "Reset"
-msgstr ""
+msgstr "Đặt lại"
#. ZCDY2
#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:184
msgctxt "tabledesignpanel|menuformat"
msgid "Format"
-msgstr ""
+msgstr "Định dạng"
#. 8myJL
#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:194
msgctxt "tabledesignpanel|menufirstrow"
msgid "Header row..."
-msgstr ""
+msgstr "Hàng tiêu đề..."
#. ZeuD3
#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:202
msgctxt "tabledesignpanel|menulastrow"
msgid "Total row..."
-msgstr ""
+msgstr "Tất cả hàng..."
#. 3yZqr
#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:210
msgctxt "tabledesignpanel|menuoddrows"
msgid "Banded rows..."
-msgstr ""
+msgstr "Hàng có dải..."
#. JzTgZ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:224
msgctxt "tabledesignpanel|menufirstcolumn"
msgid "First column..."
-msgstr ""
+msgstr "Cột đầu tiên..."
#. f5bFZ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:232
msgctxt "tabledesignpanel|menulastcolumn"
msgid "Last column..."
-msgstr ""
+msgstr "Cột cuối cùng..."
#. MhPWp
#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:240
msgctxt "tabledesignpanel|menuoddcolumns"
msgid "Banded columns..."
-msgstr ""
+msgstr "Cột có dải..."
#. fUFnD
#: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:254
msgctxt "tabledesignpanel|menubody"
msgid "Other cells..."
-msgstr ""
+msgstr "Các ô khác..."
#. FvyKu
#: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:8
-#, fuzzy
msgctxt "templatedialog|TemplateDialog"
msgid "Graphic Styles"
-msgstr "Các tập tin đồ họa"
+msgstr "Các kiểu đồ họa"
#. 38ZeG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:41
-#, fuzzy
msgctxt "templatedialog|standard"
msgid "_Standard"
-msgstr "Chuẩn"
+msgstr "Chuẩn (_S)"
#. HsXnQ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:152
-#, fuzzy
msgctxt "templatedialog|organizer"
msgid "Organizer"
-msgstr "Trình sắp đặt..."
+msgstr "Trình tổ chức"
#. 5d7Zo
#: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:199
-#, fuzzy
msgctxt "templatedialog|line"
msgid "Line"
-msgstr "Đường"
+msgstr "Đường kẻ"
#. vQ46t
#: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:247
-#, fuzzy
msgctxt "templatedialog|area"
msgid "Area"
msgstr "Vùng"
#. xeCAp
#: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:295
-#, fuzzy
msgctxt "templatedialog|shadowing"
msgid "Shadowing"
msgstr "Đổ bóng"
#. Wuy8t
#: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:343
-#, fuzzy
msgctxt "templatedialog|transparency"
msgid "Transparency"
msgstr "Độ trong suốt"
#. 8mJFG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:391
-#, fuzzy
msgctxt "templatedialog|font"
msgid "Font"
-msgstr "Phông"
+msgstr "Phông chữ"
#. tuaZJ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:439
@@ -10429,7 +10150,7 @@ msgstr "Hiệu ứng Phông"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:487
msgctxt "templatedialog|indents"
msgid "Indents & Spacing"
-msgstr ""
+msgstr "Thụt lề & Giãn cách"
#. siGDD
#: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:535
@@ -10445,10 +10166,9 @@ msgstr "Hoạt họa chữ"
#. dyjNi
#: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:631
-#, fuzzy
msgctxt "templatedialog|dimensioning"
msgid "Dimensioning"
-msgstr "Đường chiều"
+msgstr "Đường chiếu"
#. fcsTP
#: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:679
@@ -10458,10 +10178,9 @@ msgstr "Đường nối"
#. nBYNb
#: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:727
-#, fuzzy
msgctxt "templatedialog|alignment"
msgid "Alignment"
-msgstr "Canh lề"
+msgstr "Căn chỉnh"
#. CdaX3
#: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:775
@@ -10477,7 +10196,6 @@ msgstr "Tab"
#. WtrUB
#: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:871
-#, fuzzy
msgctxt "templatedialog|background"
msgid "Highlighting"
-msgstr "Tô sáng"
+msgstr "Highlight"