diff options
author | Xisco Fauli <xiscofauli@libreoffice.org> | 2023-08-16 11:05:31 +0200 |
---|---|---|
committer | Xisco Fauli <xiscofauli@libreoffice.org> | 2023-08-16 11:06:42 +0200 |
commit | 9756b7f8b028c50832712e0c7c0870e009c4040d (patch) | |
tree | f06d59b9b45d77cc3a65da31016aadb5bfe61c51 /source/vi/sd/messages.po | |
parent | 54979d42cbf05051c85662da70db2d988ca6a417 (diff) |
update translations for 7.5.6 rc1
and force-fix errors using pocheck
Change-Id: I03025237ce24eb43bc1b8db8e4eaa24fd5abde88
Diffstat (limited to 'source/vi/sd/messages.po')
-rw-r--r-- | source/vi/sd/messages.po | 2488 |
1 files changed, 1103 insertions, 1385 deletions
diff --git a/source/vi/sd/messages.po b/source/vi/sd/messages.po index 222367f84ec..717a68be9bc 100644 --- a/source/vi/sd/messages.po +++ b/source/vi/sd/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-02-09 12:12+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:45+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-08-11 14:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-7-5/sdmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -20,7 +20,7 @@ msgstr "" #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:28 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_CONTENT_CHOICES" msgid "Slides" -msgstr "Ảnh chiếu" +msgstr "Trang chiếu" #. wFuXP #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:29 @@ -44,61 +44,58 @@ msgstr "Phác thảo" #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:36 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDESPERPAGE_CHOICES" msgid "According to layout" -msgstr "" +msgstr "Theo cách bố trí" #. FBUYC #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:37 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDESPERPAGE_CHOICES" msgid "1" -msgstr "" +msgstr "1" #. EHHWd #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:38 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDESPERPAGE_CHOICES" msgid "2" -msgstr "" +msgstr "2" #. UF5Xv #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:39 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDESPERPAGE_CHOICES" msgid "3" -msgstr "" +msgstr "3" #. 2VEN3 #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:40 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDESPERPAGE_CHOICES" msgid "4" -msgstr "" +msgstr "4" #. fZdRe #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:41 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDESPERPAGE_CHOICES" msgid "6" -msgstr "" +msgstr "6" #. NjtiN #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:42 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDESPERPAGE_CHOICES" msgid "9" -msgstr "" +msgstr "9" #. rEFBA #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:47 -#, fuzzy msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_ORDER_CHOICES" msgid "Left to right, then down" -msgstr "Trái - phải, dưới" +msgstr "Trái sang phải, sau đó xuống dưới" #. 2ZwsC #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:48 -#, fuzzy msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_ORDER_CHOICES" msgid "Top to bottom, then right" -msgstr "Trên, dưới, phải" +msgstr "Tên xuống dưới, sau đó sang phải" #. peBEn #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:53 -#, fuzzy msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_QUALITY_CHOICES" msgid "Original colors" msgstr "Màu gốc" @@ -131,13 +128,13 @@ msgstr "Khít vào trang in được" #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:62 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_OPTIONS_CHOICES" msgid "Distribute on multiple sheets of paper" -msgstr "" +msgstr "Phân phối trên nhiều tờ giấy" #. f5XRs #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:63 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_OPTIONS_CHOICES" msgid "Tile sheet of paper with repeated slides" -msgstr "" +msgstr "Tờ giấy có các slide lặp đi lặp lại" #. 3Gp62 #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:68 @@ -155,30 +152,28 @@ msgstr "Khít vào trang in được" #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:70 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_OPTIONS_CHOICES_DRAW" msgid "Distribute on multiple sheets of paper" -msgstr "" +msgstr "Phân phối trên nhiều tờ giấy" #. 6YzMK #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:71 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_OPTIONS_CHOICES_DRAW" msgid "Tile sheet of paper with repeated pages" -msgstr "" +msgstr "Tờ giấy có nhiều trang lặp đi lặp lại" #. zRbyF #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:76 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_BROCHURE_INCLUDE_LIST" msgid "All pages" -msgstr "Mọi trang" +msgstr "Tất cả trang" #. Dv7rf #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:77 -#, fuzzy msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_BROCHURE_INCLUDE_LIST" msgid "Front sides / right pages" msgstr "Trang trước / trang phải" #. y4PeC #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:78 -#, fuzzy msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_BROCHURE_INCLUDE_LIST" msgid "Back sides / left pages" msgstr "Trang sau / trang trái" @@ -187,37 +182,37 @@ msgstr "Trang sau / trang trái" #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:83 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_RANGE_CHOICE" msgid "All ~Slides" -msgstr "" +msgstr "Tất cả Slide" #. X6qd7 #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:84 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_RANGE_CHOICE" msgid "S~lides:" -msgstr "" +msgstr "Slides:" #. C2UoV #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:85 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_RANGE_CHOICE" msgid "~Selection" -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn" #. HfsBP #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:90 msgctxt "STR_DRAW_PRINT_UI_PAGE_RANGE_CHOICE" msgid "All ~Pages" -msgstr "" +msgstr "Tất cả trang" #. 7nrMB #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:91 msgctxt "STR_DRAW_PRINT_UI_PAGE_RANGE_CHOICE" msgid "~Pages:" -msgstr "" +msgstr "Trang:" #. wvqvC #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:92 msgctxt "STR_DRAW_PRINT_UI_PAGE_RANGE_CHOICE" msgid "~Selection" -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn" #. wH3TZ msgctxt "stock" @@ -292,68 +287,63 @@ msgstr "Gặp lỗi định dạng tập tin ở $(ARG1)(row,col)." #. cXzDt #: sd/inc/errhdl.hrc:32 sd/inc/errhdl.hrc:34 -#, fuzzy msgctxt "RID_SD_ERRHDL" msgid "Format error discovered in the file in sub-document $(ARG1) at position $(ARG2)(row,col)." msgstr "Gặp lỗi định dạng trong tập tin trong tài liệu phụ $(ARG1) ở vị trí $(ARG2)(hàng,cột)." #. BA5TS #: sd/inc/family.hrc:29 -#, fuzzy msgctxt "RID_GRAPHICSTYLEFAMILY" msgid "All Styles" -msgstr "Kiểu ô" +msgstr "Tất cả các kiểu" #. LgxjD #: sd/inc/family.hrc:30 msgctxt "RID_GRAPHICSTYLEFAMILY" msgid "Hidden Styles" -msgstr "" +msgstr "Các kiểu đã ẩn" #. gfQvA #: sd/inc/family.hrc:31 -#, fuzzy msgctxt "RID_GRAPHICSTYLEFAMILY" msgid "Applied Styles" -msgstr "Kiểu dáng đã áp dụng" +msgstr "Kiểu đã áp dụng" #. KY3qY #: sd/inc/family.hrc:32 -#, fuzzy msgctxt "RID_GRAPHICSTYLEFAMILY" msgid "Custom Styles" -msgstr "Kiểu dáng tự chọn" +msgstr "Kiểu tự chọn" #. FcnEj #: sd/inc/family.hrc:38 -#, fuzzy msgctxt "RID_PRESENTATIONSTYLEFAMILY" msgid "All Styles" -msgstr "Kiểu ô" +msgstr "Tất cả các kiểu" #. 6DEqj #: sd/inc/family.hrc:39 msgctxt "RID_PRESENTATIONSTYLEFAMILY" msgid "Hidden Styles" -msgstr "" +msgstr "Các kiểu đã ẩn" #. TTBSc #: sd/inc/pageformatpanel.hrc:24 msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_INCH" msgid "None" -msgstr "" +msgstr "Không" #. eNMWm #: sd/inc/pageformatpanel.hrc:25 msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_INCH" msgid "Narrow" -msgstr "" +msgstr "Hẹp" #. MHtci #: sd/inc/pageformatpanel.hrc:26 msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_INCH" msgid "Moderate" -msgstr "" +msgstr "Vừa phải" #. BTaNb #. Normal (0.75") @@ -363,31 +353,31 @@ msgstr "" #: sd/inc/pageformatpanel.hrc:32 msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_INCH" msgid "Normal (%1)" -msgstr "" +msgstr "Bình thường (%1)" #. DjCNK #: sd/inc/pageformatpanel.hrc:33 msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_INCH" msgid "Wide" -msgstr "" +msgstr "Rộng" #. J9o3y #: sd/inc/pageformatpanel.hrc:39 msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_CM" msgid "None" -msgstr "" +msgstr "Không" #. LxZSX #: sd/inc/pageformatpanel.hrc:40 msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_CM" msgid "Narrow" -msgstr "" +msgstr "Hẹp" #. EDy4U #: sd/inc/pageformatpanel.hrc:41 msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_CM" msgid "Moderate" -msgstr "" +msgstr "Vừa phải" #. tivfi #. Normal (1.9 cm) @@ -397,13 +387,13 @@ msgstr "" #: sd/inc/pageformatpanel.hrc:47 msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_CM" msgid "Normal (%1)" -msgstr "" +msgstr "Bình thường (%1)" #. oJfxD #: sd/inc/pageformatpanel.hrc:48 msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_CM" msgid "Wide" -msgstr "" +msgstr "Rộng" #. ij5Ag #: sd/inc/strings.hrc:25 @@ -415,7 +405,7 @@ msgstr "Không có" #: sd/inc/strings.hrc:26 msgctxt "STR_INSERTPAGE" msgid "Insert Slide" -msgstr "Chèn ảnh chiếu" +msgstr "Chèn trang chiếu" #. dHm9F #: sd/inc/strings.hrc:27 @@ -433,7 +423,7 @@ msgstr "Sửa lớp" #: sd/inc/strings.hrc:29 msgctxt "STR_UNDO_SLIDE_PARAMS" msgid "Slide parameter" -msgstr "Tham số ảnh chiếu" +msgstr "Tham số trang chiếu" #. 6ZECs #: sd/inc/strings.hrc:30 @@ -455,10 +445,9 @@ msgstr "Kéo thả" #. 3FHKw #: sd/inc/strings.hrc:33 -#, fuzzy msgctxt "STR_INSERTGRAPHIC" msgid "Insert Image" -msgstr "Chèn trang" +msgstr "Chèn hình ảnh" #. 47BGD #: sd/inc/strings.hrc:34 @@ -470,7 +459,7 @@ msgstr "Đóng đa giác" #: sd/inc/strings.hrc:35 msgctxt "STR_SLIDE_SORTER_MODE" msgid "Slide Sorter" -msgstr "Bộ sắp xếp ảnh chiếu" +msgstr "Bộ sắp xếp trang chiếu" #. xpwgF #: sd/inc/strings.hrc:36 @@ -482,7 +471,7 @@ msgstr "Chuẩn" #: sd/inc/strings.hrc:37 msgctxt "STR_SLIDE_MASTER_MODE" msgid "Master Slide" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu mẫu" #. qBuHh #: sd/inc/strings.hrc:38 @@ -498,22 +487,21 @@ msgstr "Ghi chú" #. NJEio #: sd/inc/strings.hrc:40 -#, fuzzy msgctxt "STR_NOTES_MASTER_MODE" msgid "Master Notes" -msgstr "Trang chủ" +msgstr "Ghi chú mẫu" #. tGt9g #: sd/inc/strings.hrc:41 msgctxt "STR_HANDOUT_MASTER_MODE" msgid "Master Handout" -msgstr "" +msgstr "Tài liệu mẫu" #. GtVe6 #: sd/inc/strings.hrc:42 msgctxt "STR_AUTOLAYOUT_NONE" msgid "Blank Slide" -msgstr "Ảnh chiếu trắng" +msgstr "Trang chiếu trắng" #. o4jkH #: sd/inc/strings.hrc:43 @@ -531,7 +519,7 @@ msgstr "Text gióng hàng giữa" #: sd/inc/strings.hrc:45 msgctxt "STR_AUTOLAYOUT_TITLE" msgid "Title Slide" -msgstr "Ảnh chiếu tựa" +msgstr "Trang chiếu tiêu đề" #. CZCWE #: sd/inc/strings.hrc:46 @@ -561,7 +549,7 @@ msgstr "Tiều đề, hai nội dung và nội dung" #: sd/inc/strings.hrc:50 msgctxt "STR_AUTOLAYOUT_2CONTENT_OVER_CONTENT" msgid "Title, 2 Content over Content" -msgstr "Tiêu đề, 2 nội dung trên nội dung " +msgstr "Tiêu đề, 2 nội dung trên nội dung" #. D9Ra9 #: sd/inc/strings.hrc:51 @@ -609,37 +597,37 @@ msgstr "Tựa đề nằm dọc, Văn bản nằm dọc" #: sd/inc/strings.hrc:58 msgctxt "STR_AUTOLAYOUT_HANDOUT1" msgid "One Slide" -msgstr "Một ảnh chiếu" +msgstr "Một trang chiếu" #. kGsfV #: sd/inc/strings.hrc:59 msgctxt "STR_AUTOLAYOUT_HANDOUT2" msgid "Two Slides" -msgstr "Hai ảnh chiếu" +msgstr "Hai trang chiếu" #. P3K6D #: sd/inc/strings.hrc:60 msgctxt "STR_AUTOLAYOUT_HANDOUT3" msgid "Three Slides" -msgstr "Ba ảnh chiếu" +msgstr "Ba trang chiếu" #. eMsDY #: sd/inc/strings.hrc:61 msgctxt "STR_AUTOLAYOUT_HANDOUT4" msgid "Four Slides" -msgstr "Bốn ảnh chiếu" +msgstr "Bốn trang chiếu" #. 69B5i #: sd/inc/strings.hrc:62 msgctxt "STR_AUTOLAYOUT_HANDOUT6" msgid "Six Slides" -msgstr "Sáu ảnh chiếu" +msgstr "Sáu trang chiếu" #. FeJFF #: sd/inc/strings.hrc:63 msgctxt "STR_AUTOLAYOUT_HANDOUT9" msgid "Nine Slides" -msgstr "Chín ảnh chiếu" +msgstr "Chín trang chiếu" #. khJZE #: sd/inc/strings.hrc:64 @@ -649,10 +637,9 @@ msgstr "Ghi chú" #. 4sRi2 #: sd/inc/strings.hrc:65 -#, fuzzy msgctxt "STR_TRANSFORM" msgid "Transform" -msgstr "Chuyển dạng %1" +msgstr "Biến đổi" #. 3rF5y #: sd/inc/strings.hrc:66 @@ -664,7 +651,7 @@ msgstr "Cuối đường" #: sd/inc/strings.hrc:67 msgctxt "STR_DESC_LINEEND" msgid "Please enter a name for the new arrow style:" -msgstr "" +msgstr "Vui lòng nhập tên cho kiểu mũi tên mới:" #. 7y2Si #: sd/inc/strings.hrc:68 @@ -702,13 +689,13 @@ msgstr "Tên" #: sd/inc/strings.hrc:73 msgctxt "STR_WARN_PAGE_EXISTS" msgid "The slide name already exists or is invalid. Please enter another name." -msgstr "Tên ảnh chiếu đã tồn tại hoặc không hợp lệ. Hãy nhập vào một tên khác." +msgstr "Tên trang chiếu đã tồn tại hoặc không hợp lệ. Hãy nhập vào một tên khác." #. P4bHX #: sd/inc/strings.hrc:74 msgctxt "STR_WARN_PAGE_EXISTS_DRAW" msgid "The page name already exists or is invalid. Please enter another name." -msgstr "" +msgstr "Tên trang đã tồn tài hoặc không hợp lệ. Vui lòng nhập một tên khác." #. ryfEt #: sd/inc/strings.hrc:75 @@ -762,19 +749,19 @@ msgstr "Lớp" #: sd/inc/strings.hrc:83 msgctxt "STR_UNDO_DELETEPAGES" msgid "Delete slides" -msgstr "Xoá ảnh chiếu" +msgstr "Xoá trang chiếu" #. F7ZZF #: sd/inc/strings.hrc:84 msgctxt "STR_UNDO_DELETEPAGES_DRAW" msgid "Delete pages" -msgstr "" +msgstr "Xóa trang" #. EQUBZ #: sd/inc/strings.hrc:85 msgctxt "STR_UNDO_INSERTPAGES" msgid "Insert slides" -msgstr "Chèn các ảnh chiếu" +msgstr "Chèn các trang chiếu" #. 4hGAF #: sd/inc/strings.hrc:86 @@ -783,6 +770,8 @@ msgid "" "Are you sure you want to delete the layer \"$\"?\n" "Note: All objects on this layer will be deleted!" msgstr "" +"Bạn có chắc là muốn xóa lớp phủ \"$\"?\n" +"Lưu ý: Tất cả đối tượng trên lớp phủ này sẽ bị xóa!" #. EcYBg #: sd/inc/strings.hrc:87 @@ -800,7 +789,7 @@ msgstr "Sửa tựa đề và phác thảo" #: sd/inc/strings.hrc:89 msgctxt "STR_WAV_FILE" msgid "Audio" -msgstr "" +msgstr "Âm thanh" #. EtkBb #: sd/inc/strings.hrc:90 @@ -842,19 +831,19 @@ msgstr "Ảnh chiếu" #: sd/inc/strings.hrc:96 msgctxt "STR_SD_PAGE_COUNT" msgid "Slide %1 of %2" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu %1 trên %2" #. NakLD #: sd/inc/strings.hrc:97 msgctxt "STR_SD_PAGE_COUNT_CUSTOM" msgid "Slide %1 of %2 (%3)" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu %1 trên %2 (%3)" #. WsRvh #: sd/inc/strings.hrc:98 msgctxt "STR_ALL_SUPPORTED_FORMATS" msgid "All supported formats" -msgstr "" +msgstr "Tất cả định dạng hỗ trợ" #. F8m2G #: sd/inc/strings.hrc:99 @@ -898,18 +887,21 @@ msgid "" "\n" "Do you want to scale the copied objects to fit the new page size?" msgstr "" +"Kích thước trang của tài liệu đích khác với tài liệu nguồn.\n" +"\n" +"Bạn có muốn chia tỷ lệ các đối tượng đã sao chép để vừa với kích thước trang mới không?" #. YC4AD #: sd/inc/strings.hrc:105 msgctxt "STR_SCALE_TOOLTIP" msgid "Scaling factor of the document; right-click to change." -msgstr "" +msgstr "Hệ số tỷ lệ của tài liệu; nhấp chuột phải để thay đổi." #. NzFb7 #: sd/inc/strings.hrc:106 msgctxt "STR_CREATE_PAGES" msgid "Create Slides" -msgstr "" +msgstr "Tạo trang chiếu" #. ckve2 #: sd/inc/strings.hrc:107 @@ -931,10 +923,9 @@ msgstr "~Sửa" #. 3ikze #: sd/inc/strings.hrc:110 -#, fuzzy msgctxt "STR_DELETE_PAGES" msgid "Delete Slides" -msgstr "Xoá ảnh chiếu" +msgstr "Xoá trang chiếu" #. xbTgp #: sd/inc/strings.hrc:111 @@ -944,40 +935,39 @@ msgstr "Định dạng tài liệu không thể được đặt trên máy in đ #. s6Pco #: sd/inc/strings.hrc:112 -#, fuzzy msgctxt "STR_IMPORT_GRFILTER_OPENERROR" msgid "Image file cannot be opened" -msgstr "Tập tin này không thể mở được" +msgstr "Tập tin hình ảnh không thể mở được" #. PKXVG #: sd/inc/strings.hrc:113 msgctxt "STR_IMPORT_GRFILTER_IOERROR" msgid "Image file cannot be read" -msgstr "" +msgstr "Tập tin hình ảnh không thể đọc được" #. Wnx5i #: sd/inc/strings.hrc:114 msgctxt "STR_IMPORT_GRFILTER_FORMATERROR" msgid "Unknown image format" -msgstr "" +msgstr "Định dạnh hình ảnh không xác định" #. GH2S7 #: sd/inc/strings.hrc:115 msgctxt "STR_IMPORT_GRFILTER_VERSIONERROR" msgid "This image file version is not supported" -msgstr "" +msgstr "Phiên bản tập tin hình ảnh này không được hỗ trợ" #. uqpAS #: sd/inc/strings.hrc:116 msgctxt "STR_IMPORT_GRFILTER_FILTERERROR" msgid "Image filter not found" -msgstr "" +msgstr "Không tìm thấy bộ lọc hình ảnh" #. qdeHG #: sd/inc/strings.hrc:117 msgctxt "STR_IMPORT_GRFILTER_TOOBIG" msgid "Not enough memory to import image" -msgstr "" +msgstr "Không đủ bộ nhớ để nhập hình ảnh" #. BdsAg #: sd/inc/strings.hrc:118 @@ -1007,19 +997,19 @@ msgstr "Chuyển đổi đối tượng đã chọn sang đường cong?" #: sd/inc/strings.hrc:122 msgctxt "STR_UNDO_CHANGE_PRES_OBJECT" msgid "Modify presentation object '$'" -msgstr "Sửa đối tượng '$' của trình chiếu " +msgstr "Sửa đối tượng '$' của trình chiếu" #. s8VC9 #: sd/inc/strings.hrc:123 msgctxt "STR_UNDO_MODIFY_PAGE" msgid "Slide layout" -msgstr "Bố trí ảnh chiếu" +msgstr "Bố trí trang chiếu" #. SUpXD #: sd/inc/strings.hrc:124 msgctxt "STR_UNDO_MODIFY_PAGE_DRAW" msgid "Page layout" -msgstr "" +msgstr "Bố trí trang" #. BFzyf #: sd/inc/strings.hrc:125 @@ -1077,25 +1067,25 @@ msgstr "Không làm gì" #: sd/inc/strings.hrc:133 msgctxt "STR_CLICK_ACTION_PREVPAGE" msgid "Go to previous slide" -msgstr "Về ảnh chiếu trước" +msgstr "Về trang chiếu trước" #. MafdG #: sd/inc/strings.hrc:134 msgctxt "STR_CLICK_ACTION_NEXTPAGE" msgid "Go to next slide" -msgstr "Tới ảnh chiếu sau" +msgstr "Tới trang chiếu sau" #. s5NSC #: sd/inc/strings.hrc:135 msgctxt "STR_CLICK_ACTION_FIRSTPAGE" msgid "Go to first slide" -msgstr "Về ảnh chiếu đầu" +msgstr "Về trang chiếu đầu" #. 6orJ5 #: sd/inc/strings.hrc:136 msgctxt "STR_CLICK_ACTION_LASTPAGE" msgid "Go to last slide" -msgstr "Tới ảnh chiếu cuối" +msgstr "Tới trang chiếu cuối" #. ddBWz #: sd/inc/strings.hrc:137 @@ -1113,7 +1103,7 @@ msgstr "Tới tài liệu" #: sd/inc/strings.hrc:139 msgctxt "STR_CLICK_ACTION_SOUND" msgid "Play audio" -msgstr "" +msgstr "Phát âm thanh" #. FtLYt #: sd/inc/strings.hrc:140 @@ -1155,13 +1145,13 @@ msgstr "~Hành động" #: sd/inc/strings.hrc:146 msgctxt "STR_EFFECTDLG_SOUND" msgid "Audio" -msgstr "" +msgstr "Âm thanh" #. QPjoC #: sd/inc/strings.hrc:147 msgctxt "STR_EFFECTDLG_PAGE_OBJECT" msgid "Slide / Object" -msgstr "Ảnh chiếu/đối tượng" +msgstr "Trang chiếu / Đối tượng" #. DqwAr #: sd/inc/strings.hrc:148 @@ -1185,7 +1175,7 @@ msgstr "Vĩ lệnh" #: sd/inc/strings.hrc:151 msgctxt "STR_FULLSCREEN_SLIDESHOW" msgid "Presenting: %s" -msgstr "" +msgstr "Trình bày: %s" #. uo4o3 #. To translators: this is the spinbutton in the slidesorter toolbar to set the number of slides to show per row @@ -1193,7 +1183,7 @@ msgstr "" msgctxt "STR_SLIDES" msgid "%1 slide" msgid_plural "%1 slides" -msgstr[0] "" +msgstr[0] "%1 trang chiếu" #. DhF9g #. Strings for animation effects @@ -1206,7 +1196,7 @@ msgstr "Chèn văn bản" #: sd/inc/strings.hrc:158 msgctxt "STR_LOAD_PRESENTATION_LAYOUT" msgid "Load Master Slide" -msgstr "" +msgstr "Tải trang chiếu mẫu" #. HxEp8 #: sd/inc/strings.hrc:159 @@ -1320,13 +1310,13 @@ msgstr "Mờ đi chéo" #: sd/inc/strings.hrc:177 msgctxt "STR_UNDO_EXPAND_PAGE" msgid "Expand Slide" -msgstr "Mở rộng ảnh chiếu" +msgstr "Mở rộng trang chiếu" #. kmkAp #: sd/inc/strings.hrc:178 msgctxt "STR_UNDO_SUMMARY_PAGE" msgid "Table of Contents Slide" -msgstr "Ảnh chiếu mục lục" +msgstr "Trang chiếu mục lục" #. m5tvp #: sd/inc/strings.hrc:179 @@ -1398,7 +1388,7 @@ msgstr "Tên tập tin không có phần mở rộng" #: sd/inc/strings.hrc:190 msgctxt "STR_NEW_CUSTOMSHOW" msgid "New Custom Slide Show" -msgstr "Chiếu ảnh riêng mới" +msgstr "Trình chiếu tùy chỉnh mới" #. FDwKp #: sd/inc/strings.hrc:191 @@ -1410,13 +1400,13 @@ msgstr "Chép " #: sd/inc/strings.hrc:192 msgctxt "STR_IMPRESS_DOCUMENT_FULLTYPE_60" msgid "%PRODUCTNAME Presentation format (Impress 6)" -msgstr "" +msgstr "Định dạng trình chiếu %PRODUCTNAME (Impress 6)" #. rxDQB #: sd/inc/strings.hrc:193 msgctxt "STR_GRAPHIC_DOCUMENT_FULLTYPE_60" msgid "%PRODUCTNAME Drawing format (Draw 6)" -msgstr "" +msgstr "Định dạng bản vẽ %PRODUCTNAME (Draw 6)" #. 9G2Ea #: sd/inc/strings.hrc:194 @@ -1434,13 +1424,13 @@ msgstr "Không thể rã nhóm tất cả các đối tượng vẽ." #: sd/inc/strings.hrc:196 msgctxt "STR_IMPRESS_DOCUMENT_FULLTYPE_80" msgid "%PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION Presentation" -msgstr "" +msgstr "Bản trình chiếu %PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION" #. BJiWE #: sd/inc/strings.hrc:197 msgctxt "STR_GRAPHIC_DOCUMENT_FULLTYPE_80" msgid "%PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION Drawing" -msgstr "" +msgstr "Bản vẽ %PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION" #. GhvSg #. HtmlExport @@ -1503,7 +1493,7 @@ msgstr "Tác giả" #: sd/inc/strings.hrc:209 msgctxt "STR_HTMLEXP_EMAIL" msgid "Email" -msgstr "" +msgstr "Email" #. pArSC #: sd/inc/strings.hrc:210 @@ -1521,7 +1511,7 @@ msgstr "Thông tin thêm" #: sd/inc/strings.hrc:212 msgctxt "STR_HTMLEXP_DOWNLOAD" msgid "Download presentation" -msgstr "Tải trình chiều xuống " +msgstr "Tải trình chiếu xuống" #. 22D9n #: sd/inc/strings.hrc:213 @@ -1599,11 +1589,10 @@ msgstr "Áp dụng ưa thích 3D" #: sd/inc/strings.hrc:225 msgctxt "STR_UNDO_GRAFFILTER" msgid "Image filter" -msgstr "" +msgstr "Bộ lọc hình ảnh" #. AGE8e #: sd/inc/strings.hrc:226 -#, fuzzy msgctxt "STR_WARNING_NOSOUNDFILE" msgid "" "The file %\n" @@ -1622,7 +1611,7 @@ msgstr "Chuyển đổi sang siêu tập tin" #: sd/inc/strings.hrc:228 msgctxt "STR_UNDO_CONVERT_TO_BITMAP" msgid "Convert to bitmap" -msgstr "Chuyển đổi sang ảnh bitmap " +msgstr "Chuyển đổi sang ảnh bitmap" #. Fs7id #: sd/inc/strings.hrc:229 @@ -1646,25 +1635,25 @@ msgstr "Không thể sao chép tập tin $(URL1) tới $(URL2)" #: sd/inc/strings.hrc:232 msgctxt "STR_STATUSBAR_MASTERPAGE" msgid "Slide Master name. Right-click for list or click for dialog." -msgstr "" +msgstr "Tên trang chiếu mẫu. Nhấn chuột phải cho danh sách hoặc chuột trái cho hộp thoại." #. HcDvJ #: sd/inc/strings.hrc:233 msgctxt "STR_TITLE_RENAMESLIDE" msgid "Rename Slide" -msgstr "Thay tên ảnh chiếu" +msgstr "Đổi tên trang chiếu" #. KEEy2 #: sd/inc/strings.hrc:234 msgctxt "STR_TITLE_RENAMEPAGE" msgid "Rename Page" -msgstr "" +msgstr "Đổi tên trang" #. rBmcL #: sd/inc/strings.hrc:235 msgctxt "STR_TOOLTIP_RENAME" msgid "Duplicate or empty names are not possible" -msgstr "" +msgstr "Tên trùng lập hoặc trống là không thể" #. FUm5F #: sd/inc/strings.hrc:236 @@ -1676,7 +1665,7 @@ msgstr "Tên" #: sd/inc/strings.hrc:237 msgctxt "STR_TITLE_RENAMEMASTER" msgid "Rename Master Slide" -msgstr "" +msgstr "Đổi tên trang chiếu cái" #. rWiXQ #: sd/inc/strings.hrc:238 @@ -1712,7 +1701,7 @@ msgstr "Vùng ngày tháng" #: sd/inc/strings.hrc:243 msgctxt "STR_PLACEHOLDER_DESCRIPTION_SLIDE" msgid "Slide Number Area" -msgstr "Vùng số ảnh chiếu" +msgstr "Vùng số trang chiếu" #. GisCz #: sd/inc/strings.hrc:244 @@ -1754,13 +1743,13 @@ msgstr "<đếm>" #: sd/inc/strings.hrc:250 msgctxt "STR_FIELD_PLACEHOLDER_SLIDENAME" msgid "<slide-name>" -msgstr "" +msgstr "<slide-name>" #. j8btB #: sd/inc/strings.hrc:251 msgctxt "STR_FIELD_PLACEHOLDER_PAGENAME" msgid "<page-name>" -msgstr "" +msgstr "<page-name>" #. ao6iR #: sd/inc/strings.hrc:252 @@ -1778,7 +1767,7 @@ msgstr "Chuyển đổi Hangul/Hanja" #: sd/inc/strings.hrc:254 msgctxt "STR_LEFT_PANE_IMPRESS_TITLE" msgid "Slides" -msgstr "Ảnh chiếu" +msgstr "Trang chiếu" #. CU9DK #: sd/inc/strings.hrc:255 @@ -1808,14 +1797,13 @@ msgstr "Bố trí" #: sd/inc/strings.hrc:259 msgctxt "STR_GRAPHICS_STYLE_FAMILY" msgid "Drawing Styles" -msgstr "" +msgstr "Kiểu bản vẽ" #. tR4CL #: sd/inc/strings.hrc:260 -#, fuzzy msgctxt "STR_PRESENTATIONS_STYLE_FAMILY" msgid "Presentation Styles" -msgstr "Tùy chọn trình chiếu" +msgstr "Kiểu trình chiếu" #. oyUYa #: sd/inc/strings.hrc:261 @@ -1833,13 +1821,13 @@ msgstr "Hình %1" #: sd/inc/strings.hrc:263 msgctxt "STR_SET_BACKGROUND_PICTURE" msgid "Set Background Image" -msgstr "" +msgstr "Đặt hình nền" #. ibpDR #: sd/inc/strings.hrc:264 msgctxt "RID_ANNOTATIONS_START" msgid "Comments" -msgstr "Bình luận" +msgstr "Nhận xét" #. 76dF3 #: sd/inc/strings.hrc:265 @@ -1861,10 +1849,9 @@ msgstr "Chèn đồ thị" #. re2hh #: sd/inc/strings.hrc:268 -#, fuzzy msgctxt "STR_INSERT_PICTURE" msgid "Insert Image" -msgstr "Chèn trang" +msgstr "Chèn hình ảnh" #. iBBLh #: sd/inc/strings.hrc:269 @@ -1876,33 +1863,31 @@ msgstr "Chèn Âm thanh hoặc Ảnh động" #: sd/inc/strings.hrc:270 msgctxt "STRING_DRAG_AND_DROP_PAGES" msgid "Drag and Drop Pages" -msgstr "" +msgstr "Kéo thả các trang" #. CAGzA #: sd/inc/strings.hrc:271 msgctxt "STRING_DRAG_AND_DROP_SLIDES" msgid "Drag and Drop Slides" -msgstr "" +msgstr "Kéo thả các trang chiếu" #. 2mDn4 #: sd/inc/strings.hrc:272 msgctxt "STR_PHOTO_ALBUM_EMPTY_WARNING" msgid "Please add Images to the Album." -msgstr "" +msgstr "Vui lòng thêm ảnh vào Album." #. jbPEH #: sd/inc/strings.hrc:273 -#, fuzzy msgctxt "STR_PHOTO_ALBUM_TEXTBOX" msgid "Text Slide" -msgstr "Ảnh chiếu sau" +msgstr "Văn bản trang chiếu" #. 5FSEq #: sd/inc/strings.hrc:274 -#, fuzzy msgctxt "STR_OVERWRITE_WARNING" msgid "The local target directory '%FILENAME' is not empty. Some files might be overwritten. Do you want to continue?" -msgstr "Thư mục cục bộ « %FILENAME » không rỗng. Một vài tập tin có thể bị ghi đè. Bạn có muốn tiếp tục không?" +msgstr "Thư mục đích cục bộ '%FILENAME' không trống. Một số tệp có thể bị ghi đè. Bạn có muốn tiếp tục?" #. DKw6n #: sd/inc/strings.hrc:276 @@ -1938,7 +1923,7 @@ msgstr "Đường chiều" #: sd/inc/strings.hrc:281 msgctxt "STR_PAGE" msgid "Slide" -msgstr "Ảnh chiếu" +msgstr "Trang chiếu" #. TTD8A #: sd/inc/strings.hrc:282 @@ -1950,32 +1935,31 @@ msgstr "Trang" #: sd/inc/strings.hrc:283 msgctxt "STR_SLIDE_NAME" msgid "Slide" -msgstr "Ảnh chiếu" +msgstr "Trang chiếu" #. r3w8y #: sd/inc/strings.hrc:284 msgctxt "STR_MASTERSLIDE_NAME" msgid "Master Slide" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu mẫu" #. 8WvYc #: sd/inc/strings.hrc:285 msgctxt "STR_MASTERSLIDE_LABEL" msgid "Master Slide:" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu mẫu:" #. C3zZM #: sd/inc/strings.hrc:286 -#, fuzzy msgctxt "STR_MASTERPAGE_NAME" msgid "Master Page" -msgstr "Trang chủ" +msgstr "Trang mẫu:" #. nTgKn #: sd/inc/strings.hrc:287 msgctxt "STR_MASTERPAGE_LABEL" msgid "Master Page:" -msgstr "" +msgstr "Trang mẫu:" #. PacSi #: sd/inc/strings.hrc:288 @@ -2005,13 +1989,13 @@ msgstr "Nhấn để chỉnh sửa định dạng văn bản phác thảo" #: sd/inc/strings.hrc:292 msgctxt "STR_PRESOBJ_MPTITLE_MOBILE" msgid "Double-tap to edit the title text format" -msgstr "" +msgstr "Nhấp đúp để chỉnh sửa định dạng văn bản tiêu đề" #. eMDBG #: sd/inc/strings.hrc:293 msgctxt "STR_PRESOBJ_MPOUTLINE_MOBILE" msgid "Double-tap to edit the outline text format" -msgstr "" +msgstr "Nhấn đúp để chỉnh sửa định dạng văn bản nét ngoài" #. QHBwE #: sd/inc/strings.hrc:294 @@ -2053,7 +2037,7 @@ msgstr "Cấp phác thảo thứ bảy" #: sd/inc/strings.hrc:300 msgctxt "STR_PRESOBJ_MPNOTESTITLE" msgid "Click to move the slide" -msgstr "Nhấn để di chuyển ảnh chiếu" +msgstr "Nhấn để di chuyển trang chiếu" #. CuXWS #: sd/inc/strings.hrc:301 @@ -2065,97 +2049,97 @@ msgstr "Nhấn để chỉnh sửa định dạng ghi chú" #: sd/inc/strings.hrc:302 msgctxt "STR_PRESOBJ_MPNOTESTITLE_MOBILE" msgid "Double-tap to move the slide" -msgstr "" +msgstr "Nhấn đúp để di chuyển trang chiếu" #. iibds #: sd/inc/strings.hrc:303 msgctxt "STR_PRESOBJ_MPNOTESTEXT_MOBILE" msgid "Double-tap to edit the notes format" -msgstr "" +msgstr "Nhấn đúp để chỉnh sửa định dạng ghi chú" #. oBXBx #: sd/inc/strings.hrc:304 msgctxt "STR_PRESOBJ_TITLE" msgid "Click to add Title" -msgstr "" +msgstr "Nhấp để thêm Tiêu đề" #. HVQNr #: sd/inc/strings.hrc:305 msgctxt "STR_PRESOBJ_OUTLINE" msgid "Click to add Text" -msgstr "" +msgstr "Nhấp để thêm Văn bản" #. NUirL #: sd/inc/strings.hrc:306 msgctxt "STR_PRESOBJ_TEXT" msgid "Click to add Text" -msgstr "" +msgstr "Nhấp để thêm Văn bản" #. 2u7FR #: sd/inc/strings.hrc:307 msgctxt "STR_PRESOBJ_NOTESTEXT" msgid "Click to add Notes" -msgstr "" +msgstr "Nhấp để thêm Ghi chú" #. js2X9 #: sd/inc/strings.hrc:308 msgctxt "STR_PRESOBJ_TITLE_MOBILE" msgid "Double-tap to add Title" -msgstr "" +msgstr "Nhấn đúp để thêm Tiêu đề" #. jLtyS #: sd/inc/strings.hrc:309 msgctxt "STR_PRESOBJ_OUTLINE_MOBILE" msgid "Double-tap to add Text" -msgstr "" +msgstr "Nhấp đúp để thêm Văn bản" #. KAFJh #: sd/inc/strings.hrc:310 msgctxt "STR_PRESOBJ_TEXT_MOBILE" msgid "Double-tap to add Text" -msgstr "" +msgstr "Nhấn đúp để thêm Văn bản" #. ksTwQ #: sd/inc/strings.hrc:311 msgctxt "STR_PRESOBJ_TEXT_MOBILE" msgid "Tap to edit text" -msgstr "" +msgstr "Nhấn để thêm Văn bản" #. bRhRR #: sd/inc/strings.hrc:312 msgctxt "STR_PRESOBJ_NOTESTEXT_MOBILE" msgid "Double-tap to add Notes" -msgstr "" +msgstr "Nhấn đúp để thêm Ghi chú" #. ZqPtT #: sd/inc/strings.hrc:313 msgctxt "STR_PRESOBJ_GRAPHIC" msgid "Double-click to add an Image" -msgstr "" +msgstr "Nhấp đúp để thêm hình ảnh" #. HGVA3 #: sd/inc/strings.hrc:314 msgctxt "STR_PRESOBJ_OBJECT" msgid "Double-click to add an Object" -msgstr "" +msgstr "Nhấp đúp để thêm một Đối tượng" #. XjW6w #: sd/inc/strings.hrc:315 msgctxt "STR_PRESOBJ_CHART" msgid "Double-click to add a Chart" -msgstr "" +msgstr "Nhấp đúp để thêm Biểu đồ" #. eKgCA #: sd/inc/strings.hrc:316 msgctxt "STR_PRESOBJ_ORGCHART" msgid "Double-click to add an Organization Chart" -msgstr "" +msgstr "Nhấp đúp để thêm Sơ đồ tổ chức" #. wW4E4 #: sd/inc/strings.hrc:317 msgctxt "STR_PRESOBJ_TABLE" msgid "Double-click to add a Spreadsheet" -msgstr "" +msgstr "Nhấp đúp để thêm Trang tính" #. nBtJo #: sd/inc/strings.hrc:318 @@ -2173,31 +2157,31 @@ msgstr "Tựa đề" #: sd/inc/strings.hrc:320 msgctxt "STR_STANDARD_STYLESHEET_NAME" msgid "Default Drawing Style" -msgstr "" +msgstr "Kiểu Bản vẽ mặc định" #. pxfDw #: sd/inc/strings.hrc:321 msgctxt "STR_UNDO_MOVEPAGES" msgid "Move slides" -msgstr "Di chuyển các ảnh chiếu" +msgstr "Di chuyển trang chiếu" #. uDXFb #: sd/inc/strings.hrc:322 msgctxt "STR_INSERT_PAGES" msgid "Insert Pages" -msgstr "" +msgstr "Chèn trang" #. 7Z6kC #: sd/inc/strings.hrc:323 msgctxt "STR_INSERT_PAGE_DRAW" msgid "Insert Page" -msgstr "" +msgstr "Chèn trang" #. CMhGm #: sd/inc/strings.hrc:324 msgctxt "STR_SLIDE_SETUP_TITLE" msgid "Slide Properties" -msgstr "" +msgstr "Thuộc tính trang chiếu" #. pA7rP #: sd/inc/strings.hrc:326 @@ -2209,7 +2193,7 @@ msgstr "Đối tượng không tô đầy" #: sd/inc/strings.hrc:327 msgctxt "STR_POOLSHEET_OBJNOLINENOFILL" msgid "Object with no fill and no line" -msgstr "" +msgstr "Đối tượng không tô màu và không đường kẻ" #. YCmiq #: sd/inc/strings.hrc:328 @@ -2221,139 +2205,139 @@ msgstr "Văn bản" #: sd/inc/strings.hrc:329 msgctxt "STR_POOLSHEET_A4" msgid "A4" -msgstr "" +msgstr "A4" #. EEK5c #: sd/inc/strings.hrc:330 msgctxt "STR_POOLSHEET_A4_TITLE" msgid "Title A4" -msgstr "" +msgstr "Tiêu đề A4" #. ZCLYo #: sd/inc/strings.hrc:331 msgctxt "STR_POOLSHEET_A4_HEADLINE" msgid "Heading A4" -msgstr "" +msgstr "Tiêu đề mục A4" #. epKM4 #: sd/inc/strings.hrc:332 msgctxt "STR_POOLSHEET_A4_TEXT" msgid "Text A4" -msgstr "" +msgstr "Văn bản A4" #. kCg3k #: sd/inc/strings.hrc:333 msgctxt "STR_POOLSHEET_A0" msgid "A0" -msgstr "" +msgstr "A0" #. mhBmK #: sd/inc/strings.hrc:334 msgctxt "STR_POOLSHEET_A0_TITLE" msgid "Title A0" -msgstr "" +msgstr "Tiêu đề A0" #. 6AG4z #: sd/inc/strings.hrc:335 msgctxt "STR_POOLSHEET_A0_HEADLINE" msgid "Heading A0" -msgstr "" +msgstr "Tiêu đề phụ A0" #. gLfCw #: sd/inc/strings.hrc:336 msgctxt "STR_POOLSHEET_A0_TEXT" msgid "Text A0" -msgstr "" +msgstr "Văn bản A0" #. eDG7h #: sd/inc/strings.hrc:337 msgctxt "STR_POOLSHEET_GRAPHIC" msgid "Graphic" -msgstr "" +msgstr "Đồ họa" #. o4g3u #: sd/inc/strings.hrc:338 msgctxt "STR_POOLSHEET_GRAPHIC" msgid "Shapes" -msgstr "" +msgstr "Hình dạng" #. i6AnZ #: sd/inc/strings.hrc:339 msgctxt "STR_POOLSHEET_LINES" msgid "Lines" -msgstr "" +msgstr "Đường kẻ" #. 2ohzZ #: sd/inc/strings.hrc:340 msgctxt "STR_POOLSHEET_MEASURE" msgid "Arrow Line" -msgstr "" +msgstr "Đường kẻ mũi tên" #. mLCYV #: sd/inc/strings.hrc:341 msgctxt "STR_POOLSHEET_LINES_DASHED" msgid "Dashed Line" -msgstr "" +msgstr "Đường kẻ vạch đứt" #. xtD8b #: sd/inc/strings.hrc:343 msgctxt "STR_POOLSHEET_FILLED" msgid "Filled" -msgstr "" +msgstr "Lấp đầy" #. BGGf5 #: sd/inc/strings.hrc:344 msgctxt "STR_POOLSHEET_FILLED_BLUE" msgid "Filled Blue" -msgstr "" +msgstr "Lấp đầu Xanh dương" #. sGCBw #: sd/inc/strings.hrc:345 msgctxt "STR_POOLSHEET_FILLED_GREEN" msgid "Filled Green" -msgstr "" +msgstr "Lấp đầy Xanh lục" #. xfoEY #: sd/inc/strings.hrc:346 msgctxt "STR_POOLSHEET_FILLED_YELLOW" msgid "Filled Yellow" -msgstr "" +msgstr "Lấp đầy Vàng" #. eEKGF #: sd/inc/strings.hrc:347 msgctxt "STR_POOLSHEET_FILLED_RED" msgid "Filled Red" -msgstr "" +msgstr "Lấp đầy Đỏ" #. uHgQH #: sd/inc/strings.hrc:349 msgctxt "STR_POOLSHEET_OUTLINE" msgid "Outlined" -msgstr "" +msgstr "Viền" #. 2eHMC #: sd/inc/strings.hrc:350 msgctxt "STR_POOLSHEET_OUTLINE_BLUE" msgid "Outlined Blue" -msgstr "" +msgstr "Viền Xanh dương" #. 8FRxG #: sd/inc/strings.hrc:351 msgctxt "STR_POOLSHEET_OUTLINE_GREEN" msgid "Outlined Green" -msgstr "" +msgstr "Viền Xanh lục" #. CEJ3Z #: sd/inc/strings.hrc:352 msgctxt "STR_POOLSHEET_OUTLINE_YELLOW" msgid "Outlined Yellow" -msgstr "" +msgstr "Viền Vàng" #. LARUM #: sd/inc/strings.hrc:353 msgctxt "STR_POOLSHEET_OUTLINE_RED" msgid "Outlined Red" -msgstr "" +msgstr "Viền Đỏ" #. 5dvZu #: sd/inc/strings.hrc:355 @@ -2407,13 +2391,13 @@ msgstr "Lưu tài liệu" #: sd/inc/strings.hrc:363 msgctxt "STR_SHRINK_FONT_SIZE" msgid "Shrink font size" -msgstr "" +msgstr "Giảm cỡ chữ" #. 7uDfu #: sd/inc/strings.hrc:364 msgctxt "STR_GROW_FONT_SIZE" msgid "Grow font size" -msgstr "" +msgstr "Tăng cỡ chữ" #. E9zvq #. Names and descriptions of the Draw/Impress accessibility views @@ -2439,13 +2423,13 @@ msgstr "Xem phác thảo" #: sd/inc/strings.hrc:372 msgctxt "SID_SD_A11Y_I_SLIDEVIEW_N" msgid "Slides View" -msgstr "Xem ảnh chiếu" +msgstr "Xem trang chiếu" #. A22hR #: sd/inc/strings.hrc:373 msgctxt "SID_SD_A11Y_I_SLIDEVIEW_D" msgid "This is where you sort slides." -msgstr "Đây là nơi bạn sắp xếp các ảnh chiếu." +msgstr "Đây là nơi bạn sắp xếp các trang chiếu." #. vyX8L #: sd/inc/strings.hrc:374 @@ -2461,75 +2445,69 @@ msgstr "Xem bản phát tay" #. Ycpb4 #: sd/inc/strings.hrc:376 -#, fuzzy msgctxt "SID_SD_A11Y_P_TITLE_N" msgid "PresentationTitle" -msgstr "Trình chiếu" +msgstr "Tiêu đề bài trình chiếu" #. 4WCzf #: sd/inc/strings.hrc:377 msgctxt "SID_SD_A11Y_P_OUTLINER_N" msgid "PresentationOutliner" -msgstr "" +msgstr "Phác thảo bài thuyết trình" #. cBoMF #: sd/inc/strings.hrc:378 msgctxt "SID_SD_A11Y_P_SUBTITLE_N" msgid "PresentationSubtitle" -msgstr "" +msgstr "Phụ đề Bài trình chiếu" #. 8KV99 #: sd/inc/strings.hrc:379 -#, fuzzy msgctxt "SID_SD_A11Y_P_PAGE_N" msgid "PresentationPage" -msgstr "Trình chiếu" +msgstr "Trang bài trình chiếu" #. R6kyg #: sd/inc/strings.hrc:380 -#, fuzzy msgctxt "SID_SD_A11Y_P_NOTES_N" msgid "PresentationNotes" -msgstr "Trình chiếu" +msgstr "Ghi chú bài trình chiếu" #. X8c9Z #: sd/inc/strings.hrc:381 -#, fuzzy msgctxt "SID_SD_A11Y_P_HANDOUT_N" msgid "Handout" -msgstr "Phát tay" +msgstr "Tài liệu" #. FeAdu #: sd/inc/strings.hrc:382 msgctxt "SID_SD_A11Y_P_UNKNOWN_N" msgid "UnknownAccessiblePresentationShape" -msgstr "" +msgstr "Hình dạng bài trình chiếu truy cập được không xác định" #. sA8of #: sd/inc/strings.hrc:383 -#, fuzzy msgctxt "SID_SD_A11Y_P_FOOTER_N" msgid "PresentationFooter" -msgstr "Chế độ trình chiếu" +msgstr "Cước chú Bài trình chiếu" #. KAC6Z #: sd/inc/strings.hrc:384 -#, fuzzy msgctxt "SID_SD_A11Y_P_HEADER_N" msgid "PresentationHeader" -msgstr "Trình chiếu" +msgstr "Đầu trang bài trình chiếu" #. EfHeH #: sd/inc/strings.hrc:385 msgctxt "SID_SD_A11Y_P_DATE_N" msgid "PresentationDateAndTime" -msgstr "" +msgstr "Ngày và giờ bài trình chiếu" #. WosPZ #: sd/inc/strings.hrc:386 msgctxt "SID_SD_A11Y_P_NUMBER_N" msgid "PresentationPageNumber" -msgstr "" +msgstr "Số trang bài trình chiếu" #. kCGsH #: sd/inc/strings.hrc:387 @@ -2545,7 +2523,6 @@ msgstr "Tựa đề" #. Va4KF #: sd/inc/strings.hrc:389 -#, fuzzy msgctxt "SID_SD_A11Y_P_OUTLINER_N_STYLE" msgid "Outliner" msgstr "Phác thảo" @@ -2570,16 +2547,15 @@ msgstr "Ghi chú" #. buhox #: sd/inc/strings.hrc:393 -#, fuzzy msgctxt "SID_SD_A11Y_P_HANDOUT_N_STYLE" msgid "Handout" -msgstr "Phát tay" +msgstr "Tài liệu" #. 4xBQg #: sd/inc/strings.hrc:394 msgctxt "SID_SD_A11Y_P_UNKNOWN_N_STYLE" msgid "Unknown Accessible Presentation Shape" -msgstr "" +msgstr "Hình dạng bản trình bày có thể truy cập không xác định" #. CGegB #: sd/inc/strings.hrc:395 @@ -2607,10 +2583,9 @@ msgstr "Số" #. wFpMQ #: sd/inc/strings.hrc:399 -#, fuzzy msgctxt "SID_SD_A11Y_D_PRESENTATION_READONLY" msgid "(read-only)" -msgstr " (chỉ đọc)" +msgstr "(chỉ đọc)" #. EV4W5 #: sd/inc/strings.hrc:401 @@ -2628,49 +2603,43 @@ msgstr "Cho đến lần nhắp kế tiếp" #: sd/inc/strings.hrc:403 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_REPEAT_UNTIL_END_OF_SLIDE" msgid "Until end of slide" -msgstr "Đến khi ảnh chiếu kết thúc" +msgstr "Đến khi trang chiếu kết thúc" #. Lf9gB #: sd/inc/strings.hrc:404 -#, fuzzy msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_DIRECTION_PROPERTY" msgid "Direction:" -msgstr "Hướng" +msgstr "Hướng:" #. xxDXG #: sd/inc/strings.hrc:405 -#, fuzzy msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_ZOOM_PROPERTY" msgid "Zoom:" -msgstr "Thu Phóng" +msgstr "Thu Phóng:" #. SvBeK #: sd/inc/strings.hrc:406 -#, fuzzy msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_SPOKES_PROPERTY" msgid "Spokes:" -msgstr "Nan hoa" +msgstr "Nan hoa:" #. eJ4qZ #: sd/inc/strings.hrc:407 -#, fuzzy msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_FIRST_COLOR_PROPERTY" msgid "First color:" -msgstr "Cột đầu" +msgstr "Màu đầu tiên:" #. CSbCE #: sd/inc/strings.hrc:408 -#, fuzzy msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_SECOND_COLOR_PROPERTY" msgid "Second color:" -msgstr "Màu thứ hai" +msgstr "Màu thứ hai:" #. cZUiD #: sd/inc/strings.hrc:409 -#, fuzzy msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_FILL_COLOR_PROPERTY" msgid "Fill color:" -msgstr "Cột đầu" +msgstr "Tô màu:" #. U5ZDL #: sd/inc/strings.hrc:410 @@ -2680,17 +2649,15 @@ msgstr "Kiểu dáng:" #. vKLER #: sd/inc/strings.hrc:411 -#, fuzzy msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_FONT_PROPERTY" msgid "Font:" -msgstr "Phông" +msgstr "Phông chữ:" #. Fdsks #: sd/inc/strings.hrc:412 -#, fuzzy msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_FONT_COLOR_PROPERTY" msgid "Font color:" -msgstr "Cột đầu" +msgstr "Màu phông chữ:" #. nT7dm #: sd/inc/strings.hrc:413 @@ -2700,45 +2667,39 @@ msgstr "Kiểu dáng:" #. q24Fe #: sd/inc/strings.hrc:414 -#, fuzzy msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_FONT_STYLE_PROPERTY" msgid "Typeface:" -msgstr "Mặt chữ" +msgstr "Kiểu chữ:" #. nAqeR #: sd/inc/strings.hrc:415 -#, fuzzy msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_LINE_COLOR_PROPERTY" msgid "Line color:" -msgstr "Màu đường" +msgstr "Màu đường kẻ:" #. w7G4Q #: sd/inc/strings.hrc:416 -#, fuzzy msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_SIZE_PROPERTY" msgid "Font size:" -msgstr "Kích cỡ phông" +msgstr "Kích cỡ phông chữ:" #. R3GgU #: sd/inc/strings.hrc:417 -#, fuzzy msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_SCALE_PROPERTY" msgid "Size:" -msgstr "Kích cỡ" +msgstr "Kích cỡ:" #. YEwoz #: sd/inc/strings.hrc:418 -#, fuzzy msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_AMOUNT_PROPERTY" msgid "Amount:" -msgstr "Số tiền" +msgstr "Số lượng:" #. wiQPZ #: sd/inc/strings.hrc:419 -#, fuzzy msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_COLOR_PROPERTY" msgid "Color:" -msgstr "Màu" +msgstr "Màu:" #. f5u6C #: sd/inc/strings.hrc:420 @@ -2774,44 +2735,43 @@ msgstr "Bộ kích hoạt" #: sd/inc/strings.hrc:425 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_USERPATH" msgid "User paths" -msgstr "" +msgstr "Đường dẫn người dùng:" #. EcciE #: sd/inc/strings.hrc:426 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_ENTRANCE" msgid "Entrance: %1" -msgstr "" +msgstr "Nhập: %1" #. Zydrz #: sd/inc/strings.hrc:427 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_EMPHASIS" msgid "Emphasis: %1" -msgstr "" +msgstr "Nhấn mạnh: %1" #. kW2DL #: sd/inc/strings.hrc:428 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_EXIT" msgid "Exit: %1" -msgstr "" +msgstr "Xuất: %1" #. iKFbF #: sd/inc/strings.hrc:429 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_MOTION_PATHS" msgid "Motion Paths: %1" -msgstr "" +msgstr "Đường dẫn chuyển động: %1" #. kg9Yv #: sd/inc/strings.hrc:430 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_MISC" msgid "Misc: %1" -msgstr "" +msgstr "Khác: %1" #. Ep4QY #: sd/inc/strings.hrc:431 -#, fuzzy msgctxt "STR_SLIDETRANSITION_NONE" msgid "None" -msgstr "không có" +msgstr "Không có" #. KAsTD #: sd/inc/strings.hrc:433 @@ -2859,25 +2819,25 @@ msgstr "Đã tới đầu của %PRODUCTNAME Draw. Bắt đầu từ dưới lê #: sd/inc/strings.hrc:440 msgctxt "STR_ANNOTATION_UNDO_INSERT" msgid "Insert Comment" -msgstr "Chèn bình luận" +msgstr "Chèn nhận xét" #. s4c9W #: sd/inc/strings.hrc:441 msgctxt "STR_ANNOTATION_UNDO_DELETE" msgid "Delete Comment(s)" -msgstr "Xóa bình luận" +msgstr "Xóa nhận xét" #. bxiPE #: sd/inc/strings.hrc:442 msgctxt "STR_ANNOTATION_UNDO_MOVE" msgid "Move Comment" -msgstr "Di chuyển bình luận" +msgstr "Di chuyển nhận xét" #. hQbpd #: sd/inc/strings.hrc:443 msgctxt "STR_ANNOTATION_UNDO_EDIT" msgid "Edit Comment" -msgstr "Sửa bình luận" +msgstr "Sửa nhận xét" #. g6k7E #: sd/inc/strings.hrc:444 @@ -2899,10 +2859,9 @@ msgstr "Bảng" #. xCRmu #: sd/inc/strings.hrc:449 -#, fuzzy msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_GROUP_NAME" msgid "%PRODUCTNAME %s" -msgstr "%PRODUCTNAME Calc" +msgstr "%PRODUCTNAME %s" #. 6KbnP #: sd/inc/strings.hrc:450 @@ -2914,38 +2873,34 @@ msgstr "Tài liệu" #: sd/inc/strings.hrc:451 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDESPERPAGE" msgid "Slides per page:" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu mỗi trang:" #. EPBUK #: sd/inc/strings.hrc:452 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_ORDER" msgid "Order:" -msgstr "" +msgstr "Thứ tự:" #. BFEFJ #: sd/inc/strings.hrc:453 -#, fuzzy msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_INCLUDE_CONTENT" msgid "~Contents" msgstr "Nội dung" #. AdWKp #: sd/inc/strings.hrc:454 -#, fuzzy msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_IS_PRINT_NAME" msgid "~Slide name" -msgstr "~Tên ảnh chiếu" +msgstr "Tên trang chiếu" #. GkLky #: sd/inc/strings.hrc:455 -#, fuzzy msgctxt "STR_DRAW_PRINT_UI_IS_PRINT_NAME" msgid "P~age name" -msgstr "Tên ~trang" +msgstr "Tên trang" #. EFkVE #: sd/inc/strings.hrc:456 -#, fuzzy msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_IS_PRINT_DATE" msgid "~Date and time" msgstr "Ngày và giờ" @@ -2964,7 +2919,6 @@ msgstr "Màu" #. WmYKp #: sd/inc/strings.hrc:459 -#, fuzzy msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_OPTIONS" msgid "~Size" msgstr "Kích cỡ" @@ -2973,11 +2927,10 @@ msgstr "Kích cỡ" #: sd/inc/strings.hrc:460 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_BROCHURE" msgid "Brochure" -msgstr "Sách mỏng" +msgstr "Cuốn sách mỏng" #. K7m8L #: sd/inc/strings.hrc:461 -#, fuzzy msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_SIDES" msgid "Page sides" msgstr "Mặt trang" @@ -2990,22 +2943,21 @@ msgstr "Chứa" #. AEeCf #: sd/inc/strings.hrc:463 -#, fuzzy msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAPER_TRAY" msgid "~Use only paper tray from printer preferences" -msgstr "Chỉ ~dùng khay giấy từ máy in đã chọn" +msgstr "Chỉ dùng khay giấy từ tùy chọn máy in" #. jBxbU #: sd/inc/strings.hrc:464 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_RANGE" msgid "Pages:" -msgstr "" +msgstr "Trang:" #. a3tSp #: sd/inc/strings.hrc:465 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDE_RANGE" msgid "Slides:" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu:" #. pPiWM #: sd/inc/strings.hrc:467 @@ -3035,49 +2987,49 @@ msgstr "%PRODUCTNAME Draw vừa lục soát tới đầu của tài liệu. Bạ #: sd/inc/strings.hrc:472 msgctxt "STR_ANIMATION_DIALOG_TITLE" msgid "Animation" -msgstr "" +msgstr "Hoạt ảnh" #. X9CWA #: sd/inc/strings.hrc:474 msgctxt "RID_SVXSTR_EDIT_GRAPHIC" msgid "Link" -msgstr "" +msgstr "Đường dẫn" #. yYhnC #: sd/inc/strings.hrc:476 msgctxt "RID_SVXSTR_MENU_NEXT" msgid "~Next" -msgstr "" +msgstr "Tiếp theo" #. YG7NQ #: sd/inc/strings.hrc:477 msgctxt "RID_SVXSTR_MENU_NEXT" msgid "~Previous" -msgstr "" +msgstr "Trước" #. A9eJu #: sd/inc/strings.hrc:478 msgctxt "RID_SVXSTR_MENU_FIRST" msgid "~First Slide" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu đầu tiên" #. CVatA #: sd/inc/strings.hrc:479 msgctxt "RID_SVXSTR_MENU_LAST" msgid "~Last Slide" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu cuối cùng" #. Wkvpi #: sd/inc/strings.hrc:481 msgctxt "STR_CLOSE_PANE" msgid "Close Pane" -msgstr "" +msgstr "Đóng bảng điều khiển" #. KfamK #: sd/inc/strings.hrc:482 msgctxt "STR_INSERT_TABLESTYLE" msgid "Add a new design" -msgstr "" +msgstr "Thêm một thiết kế mới" #. a9JBA #: sd/inc/strings.hrc:483 @@ -3087,32 +3039,33 @@ msgid "" "If you will delete this style, tables using it will revert to the default style.\n" "Do you still wish to delete this style?\n" msgstr "" +"Kiểu đã chọn đang được sử dụng trong tài liệu này.\n" +"Nếu bạn xóa kiểu này, các bảng sử dụng nó sẽ trở lại kiểu mặc định.\n" +"Bạn vẫn muốn xóa kiểu này?\n" #. xNozF #: sd/uiconfig/sdraw/ui/breakdialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "breakdialog|BreakDialog" msgid "Break" -msgstr "N~gắt" +msgstr "Ngắt" #. reFAv #: sd/uiconfig/sdraw/ui/breakdialog.ui:56 msgctxt "breakdialog|label1" msgid "Processing metafile:" -msgstr "" +msgstr "Xử lý siêu tập tin:" #. 4SJMQ #: sd/uiconfig/sdraw/ui/breakdialog.ui:68 msgctxt "breakdialog|label2" msgid "Broken down metaobjects:" -msgstr "" +msgstr "Các siêu tập tin được chia nhỏ:" #. FAC8K #: sd/uiconfig/sdraw/ui/breakdialog.ui:80 -#, fuzzy msgctxt "breakdialog|label3" msgid "Inserted drawing objects:" -msgstr "Xoá các đối tượng vẽ" +msgstr "Các đối tượng vẽ được chèn vào:" #. 7gBGN #: sd/uiconfig/sdraw/ui/bulletsandnumbering.ui:8 @@ -3134,10 +3087,9 @@ msgstr "Vị trí" #. nFfDs #: sd/uiconfig/sdraw/ui/bulletsandnumbering.ui:187 -#, fuzzy msgctxt "bulletsandnumbering|customize" msgid "Customize" -msgstr "Được tùy biến" +msgstr "Tùy biến" #. ta9cx #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:26 @@ -3155,26 +3107,25 @@ msgstr "_Mặc định" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:49 msgctxt "copydlg|extended_tip|default" msgid "Resets the values visible in the dialog back to the default installation values." -msgstr "" +msgstr "Đặt lại các giá trị hiển thị trong hộp thoại về giá trị cài đặt mặc định." #. ELfL6 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:70 msgctxt "copydlg|extended_tip|ok" msgid "Saves all changes and closes dialog." -msgstr "" +msgstr "Lưu tất cả thay đổi và đóng hộp thoại." #. AiFRo #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:89 msgctxt "copydlg|extended_tip|cancel" msgid "Closes dialog and discards all changes." -msgstr "" +msgstr "Đóng hộp thoại và hủy tất cả thay đổi." #. HhrrQ #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:139 -#, fuzzy msgctxt "copydlg|label4" msgid "Number of _copies:" -msgstr "Số bản _sao" +msgstr "Số bản sao:" #. qgJLc #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:160 @@ -3196,30 +3147,27 @@ msgstr "Giá trị từ vùng chọn" #. 27j9Q #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:218 -#, fuzzy msgctxt "copydlg|label5" msgid "_X axis:" -msgstr "Trục _X" +msgstr "Trục _X:" #. G5trD #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:232 -#, fuzzy msgctxt "copydlg|label6" msgid "_Y axis:" -msgstr "Trục _Y" +msgstr "Trục _Y:" #. gHkmD #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:246 -#, fuzzy msgctxt "copydlg|label7" msgid "_Angle:" -msgstr "_Góc" +msgstr "_Góc:" #. a63ej #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:266 msgctxt "copydlg|extended_tip|x" msgid "Enter the horizontal distance between the centers of the selected object and the duplicate object. Positive values shift the duplicate object to the right and negative values shift the duplicate object to the left." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách ngang giữa tâm của đối tượng được chọn và đối tượng trùng lặp. Giá trị dương dịch chuyển đối tượng trùng lặp sang bên phải và giá trị âm dịch chuyển đối tượng trùng lặp sang trái." #. qPCGk #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:285 @@ -3231,7 +3179,7 @@ msgstr "Gõ khoảng cách theo chiều dọc giữa tâm trung của đối tư #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:305 msgctxt "copydlg|extended_tip|angle" msgid "Enter the angle (0 to 359 degrees) by which you want to rotate the duplicate object. Positive values rotate the duplicate object in a clockwise direction and negative values in a counterclockwise direction." -msgstr "" +msgstr "Nhập góc (0 đến 359 độ) mà bạn muốn xoay đối tượng trùng lặp. Giá trị dương xoay đối tượng trùng lặp theo chiều kim đồng hồ và giá trị âm theo hướng ngược chiều kim đồng hồ." #. Mb9Gs #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:320 @@ -3241,17 +3189,15 @@ msgstr "Định vị" #. 3Dyw2 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:354 -#, fuzzy msgctxt "copydlg|label8" msgid "_Width:" -msgstr "Độ _rộng" +msgstr "Chiều rộng:" #. YuAHc #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:368 -#, fuzzy msgctxt "copydlg|label9" msgid "_Height:" -msgstr "Độ _cao" +msgstr "Chiều cao:" #. pLxaH #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:388 @@ -3273,17 +3219,15 @@ msgstr "Đổi kích cỡ" #. ENMbc #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:456 -#, fuzzy msgctxt "copydlg|label10" msgid "_Start:" -msgstr "_Chạy" +msgstr "Bắt đầu:" #. Z6aqk #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:470 -#, fuzzy msgctxt "copydlg|endlabel" msgid "_End:" -msgstr "_Cuối" +msgstr "Kết thúc:" #. ULShA #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:494 @@ -3293,10 +3237,9 @@ msgstr "Chọn một màu cho đối tượng đã chọn." #. AAoBa #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:517 -#, fuzzy msgctxt "copydlg|extended_tip|end" msgid "Choose a color for the duplicate object. If you are making more than one copy, this color is applied to the last copy." -msgstr "Chọn một màu cho đối tượng trùng. Nếu bạn tạo nhiều bản sao, màu này được áp dụng cho bản sao cuối cùng." +msgstr "Chọn một màu cho đối tượng trùng lặp. Nếu bạn tạo nhiều bản sao, màu này sẽ được áp dụng cho bản sao cuối cùng." #. F3A93 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:532 @@ -3306,7 +3249,6 @@ msgstr "Màu sắc" #. W2wTC #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:565 -#, fuzzy msgctxt "copydlg|extended_tip|DuplicateDialog" msgid "Makes one or more copies of a selected object." msgstr "Tạo một hay nhiều bản sao của đối tượng đã chọn." @@ -3319,10 +3261,9 @@ msgstr "Mờ đi chéo" #. FXGbk #: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:102 -#, fuzzy msgctxt "crossfadedialog|orientation" msgid "Same orientation" -msgstr "_Hướng giấy" +msgstr "Cùng hướng" #. PAGv2 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:110 @@ -3334,7 +3275,7 @@ msgstr "Chuyển tiếp mịn giữa hai đối tượng đã chọn." #: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:122 msgctxt "crossfadedialog|attributes" msgid "Cross-fade attributes" -msgstr "" +msgstr "Thuộc tính mờ dần" #. zb4pb #: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:130 @@ -3346,7 +3287,7 @@ msgstr "Áp dụng chức năng mờ đi chéo vào các thuộc tính đường #: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:144 msgctxt "crossfadedialog|label2" msgid "Increments:" -msgstr "" +msgstr "Gia tăng:" #. d2wBc #: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:163 @@ -3394,13 +3335,13 @@ msgstr "Gõ khoảng cách bạn muốn thấy giữa điểm đính hay đườ #: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:155 msgctxt "dlgsnap|xlabel" msgid "_X:" -msgstr "" +msgstr "_X:" #. AAfto #: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:168 msgctxt "dlgsnap|ylabel" msgid "_Y:" -msgstr "" +msgstr "_Y:" #. pMnkL #: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:183 @@ -3464,10 +3405,9 @@ msgstr "Ký tự" #. GsQBk #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawchardialog.ui:136 -#, fuzzy msgctxt "drawchardialog|RID_SVXPAGE_CHAR_NAME" msgid "Fonts" -msgstr "Phông" +msgstr "Phông chữ:" #. 7LgAf #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawchardialog.ui:183 @@ -3485,13 +3425,13 @@ msgstr "Vị trí" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawchardialog.ui:279 msgctxt "drawchardialog|RID_SVXPAGE_BKG" msgid "Highlighting" -msgstr "" +msgstr "Highlight" #. 7FuBt #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawpagedialog.ui:8 msgctxt "drawpagedialog|DrawPageDialog" msgid "Page Properties" -msgstr "" +msgstr "Thuộc tính trang" #. Py4db #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawpagedialog.ui:136 @@ -3507,7 +3447,6 @@ msgstr "Nền" #. hNhCi #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawpagedialog.ui:231 -#, fuzzy msgctxt "drawpagedialog|RID_SVXPAGE_TRANSPARENCE" msgid "Transparency" msgstr "Độ trong suốt" @@ -3516,7 +3455,7 @@ msgstr "Độ trong suốt" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawpagedialog.ui:279 msgctxt "drawpagedialog|RID_SVXPAGE_THEME" msgid "Theme" -msgstr "" +msgstr "Chủ đề" #. cKCg3 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawparadialog.ui:8 @@ -3528,7 +3467,7 @@ msgstr "Đoạn văn" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawparadialog.ui:136 msgctxt "drawparadialog|labelTP_PARA_STD" msgid "Indents & Spacing" -msgstr "" +msgstr "Thụt lề & Giãn cách" #. xDCfw #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawparadialog.ui:183 @@ -3544,10 +3483,9 @@ msgstr "Tab" #. QSCGY #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawparadialog.ui:279 -#, fuzzy msgctxt "drawparadialog|labelTP_PARA_ALIGN" msgid "Alignment" -msgstr "Canh lề" +msgstr "Căn chỉnh" #. 7Ccny #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawparadialog.ui:328 @@ -3565,7 +3503,7 @@ msgstr "Tên ~trang" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:36 msgctxt "drawprinteroptions|extended_tip|printname" msgid "Specifies whether to print the page name of a document." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có in tên trang của tài liệu hay không." #. ENmG2 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:48 @@ -3577,7 +3515,7 @@ msgstr "Ngày và giờ" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:56 msgctxt "drawprinteroptions|extended_tip|printdatetime" msgid "Specifies whether to print the current date and time." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có in ngày và giờ hiện tại hay không." #. oFCsx #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:72 @@ -3589,13 +3527,13 @@ msgstr "Nội dung" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:101 msgctxt "drawprinteroptions|originalcolors" msgid "Original colors" -msgstr "" +msgstr "Màu gốc" #. 4hoE9 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:110 msgctxt "drawprinteroptions|extended_tip|originalcolors" msgid "Specifies to print in original colors." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định in với màu gốc." #. 5FsHB #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:122 @@ -3607,7 +3545,7 @@ msgstr "Gam xám" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:131 msgctxt "drawprinteroptions|extended_tip|grayscale" msgid "Specifies to print colors as grayscale." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định để in màu dưới dạng thang độ xám." #. oFnFq #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:143 @@ -3619,7 +3557,7 @@ msgstr "Đen và trắng" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:152 msgctxt "drawprinteroptions|extended_tip|blackandwhite" msgid "Specifies to print colors as black and white." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định để in màu dưới dạng trắng và đen." #. MGAFs #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:168 @@ -3637,7 +3575,7 @@ msgstr "Cỡ gốc" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:206 msgctxt "drawprinteroptions|extended_tip|originalsize" msgid "Specifies that you do not want to further scale pages when printing." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng bạn không muốn mở rộng thêm các trang khi in." #. drvLN #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:218 @@ -3649,31 +3587,31 @@ msgstr "Khít vào trang in được" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:227 msgctxt "drawprinteroptions|extended_tip|fittoprinttable" msgid "Specifies whether to scale down objects that are beyond the margins of the current printer so they fit on the paper in the printer." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có hay không thu nhỏ các đối tượng nằm ngoài lề của máy in hiện tại để chúng vừa với giấy trong máy in." #. snSFu #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:239 msgctxt "drawprinteroptions|distributeonmultiple" msgid "Distribute on multiple sheets of paper" -msgstr "" +msgstr "Phân phối trên nhiều trang giấy" #. gYaD7 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:248 msgctxt "drawprinteroptions|extended_tip|distributeonmultiple" msgid "Prints a large format document, such as a poster or banner, by distributing the document page across multiple sheets of paper. The distribution option calculates how many sheets of paper are needed. You can then piece together the sheets." -msgstr "" +msgstr "In tài liệu khổ lớn, chẳng hạn như áp phích hoặc biểu ngữ, bằng cách phân phối trang tài liệu trên nhiều tờ giấy. Tùy chọn phân phối sẽ tính toán số lượng tờ giấy cần thiết. Sau đó, bạn có thể ghép các tờ giấy lại với nhau." #. kAHyQ #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:260 msgctxt "drawprinteroptions|tilesheet" msgid "Tile sheet of paper with repeated pages" -msgstr "" +msgstr "Tờ giấy có nhiều trang lặp lại" #. dBYC3 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:269 msgctxt "drawprinteroptions|extended_tip|tilesheet" msgid "Specifies that pages are to be printed in tiled format. If the pages are smaller than the paper, the page will be repeated multiple times on one sheet of paper." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng các trang sẽ được in ở định dạng lát gạch. Nếu các trang nhỏ hơn tờ giấy, trang đó sẽ được lặp lại nhiều lần trên một tờ giấy." #. qbU9A #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:285 @@ -3685,18 +3623,16 @@ msgstr "Kích cỡ" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:8 msgctxt "drawprtldialog|DrawPRTLDialog" msgid "Presentation Layout" -msgstr "" +msgstr "Bố cục trình chiếu" #. qhGQW #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:138 -#, fuzzy msgctxt "drawprtldialog|RID_SVXPAGE_LINE" msgid "Line" -msgstr "Đường" +msgstr "Đường kẻ" #. GLDvd #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:185 -#, fuzzy msgctxt "drawprtldialog|RID_SVXPAGE_AREA" msgid "Area" msgstr "Vùng" @@ -3709,17 +3645,15 @@ msgstr "Bóng" #. RMDPW #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:281 -#, fuzzy msgctxt "drawprtldialog|RID_SVXPAGE_TRANSPARENCE" msgid "Transparency" msgstr "Độ trong suốt" #. iqPq5 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:329 -#, fuzzy msgctxt "drawprtldialog|RID_SVXPAGE_CHAR_NAME" msgid "Font" -msgstr "Phông" +msgstr "Phông chữ" #. NLcur #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:377 @@ -3731,7 +3665,7 @@ msgstr "Hiệu ứng Phông" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:425 msgctxt "drawprtldialog|RID_SVXPAGE_STD_PARAGRAPH" msgid "Indents & Spacing" -msgstr "" +msgstr "Thụt lề & Giãn cách" #. hQgNU #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:473 @@ -3759,17 +3693,15 @@ msgstr "Ảnh" #. ANGDj #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:665 -#, fuzzy msgctxt "drawprtldialog|RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS" msgid "Customize" -msgstr "Được tùy biến" +msgstr "Tùy biến" #. 32Vhx #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:713 -#, fuzzy msgctxt "drawprtldialog|RID_SVXPAGE_ALIGN_PARAGRAPH" msgid "Alignment" -msgstr "Canh lề" +msgstr "Căn chỉnh" #. 9DBTB #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:761 @@ -3787,7 +3719,7 @@ msgstr "Tab" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:857 msgctxt "drawprtldialog|RID_SVXPAGE_BKG" msgid "Highlighting" -msgstr "" +msgstr "Highlight" #. w9EdD #: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:8 @@ -3799,7 +3731,7 @@ msgstr "Chèn lớp" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:100 msgctxt "insertlayer|extended_tip|name" msgid "Enter a name for the new layer." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên cho lớp phủ mới." #. kWarA #: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:109 @@ -3811,7 +3743,7 @@ msgstr "Tê_n" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:140 msgctxt "insertlayer|extended_tip|title" msgid "Enter the title of the layer." -msgstr "" +msgstr "Nhập tiêu đề cho lớp phủ." #. hCTSd #: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:149 @@ -3823,7 +3755,7 @@ msgstr "_Tựa đề" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:189 msgctxt "insertlayer|extended_tip|textview" msgid "Enter a description of the layer." -msgstr "" +msgstr "Nhập thông tin cho lớp phủ." #. g2K4k #: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:200 @@ -3841,7 +3773,7 @@ msgstr "Hiện _rõ" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:236 msgctxt "insertlayer|extended_tip|visible" msgid "Show or hide the layer." -msgstr "" +msgstr "Ẩn hoặc hiện lớp phủ." #. BtGRo #: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:248 @@ -3853,7 +3785,7 @@ msgstr "I_n được" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:256 msgctxt "insertlayer|extended_tip|printable" msgid "When printing, print or ignore this particular layer." -msgstr "" +msgstr "Khi in, hãy in hoặc bỏ qua một lớp phủ cụ thể này." #. E6EKN #: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:268 @@ -3865,31 +3797,31 @@ msgstr "Bị _khoá" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:276 msgctxt "insertlayer|extended_tip|locked" msgid "Prevent elements on the layer from being edited." -msgstr "" +msgstr "Ngăn không cho các phần tử trên lớp phủ bị chỉnh sửa." #. WzZxq #: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:292 msgctxt "insertlayer|properties" msgid "Properties" -msgstr "" +msgstr "Thuộc tính" #. ogtGC #: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:321 msgctxt "insertlayer|extended_tip|InsertLayerDialog" msgid "Inserts a new layer in the document. Layers are only available in Draw, not in Impress." -msgstr "" +msgstr "Chèn một lớp phủ mới vào tài liệu. Các lớp phủ chỉ khả dụng trong Draw, không có trong Impress." #. dCRtD #: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertslidesdialog.ui:18 msgctxt "insertslidesdialog|InsertSlidesDialog" msgid "Insert Slides/Objects" -msgstr "" +msgstr "Chèn trang chiếu/đối tượng" #. FsBqJ #: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertslidesdialog.ui:94 msgctxt "insertslidesdialog|backgrounds" msgid "Delete unused backg_rounds" -msgstr "" +msgstr "Xóa nền không sử dụng" #. gZErD #: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertslidesdialog.ui:102 @@ -3913,121 +3845,121 @@ msgstr "Chèn một tập tin hay một số phần tử của tập tin, dùng #: sd/uiconfig/sdraw/ui/namedesign.ui:8 msgctxt "namedesign|NameDesignDialog" msgid "Name HTML Design" -msgstr "" +msgstr "Tên thiết kế HTML" #. PGoPa #: sd/uiconfig/sdraw/ui/navigatorcontextmenu.ui:12 msgctxt "navigatorcontextmenu|STR_RENAME" msgid "Rename..." -msgstr "" +msgstr "Đổi tên..." #. V3FWt #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:3162 msgctxt "drawnotebookbar|FileLabel" msgid "_File" -msgstr "" +msgstr "Tập tin" #. exwEC #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:3181 msgctxt "drawnotebookbar|HelpMenuButton" msgid "_Help" -msgstr "" +msgstr "Trợ giúp" #. qrXDY #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:3237 msgctxt "drawnotebookbar|FileLabel" msgid "~File" -msgstr "" +msgstr "Tập tin" #. EQ6HL #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:4606 msgctxt "drawnotebookbar|HomeMenuButton" msgid "_Home" -msgstr "" +msgstr "Trang chủ" #. jtFqm #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:4705 msgctxt "drawnotebookbar|HomeLabel" msgid "~Home" -msgstr "" +msgstr "Trang chủ" #. zoUaS #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:5436 msgctxt "drawnotebookbar|FieldMenuButton" msgid "Fiel_d" -msgstr "" +msgstr "Trường" #. S5FkE #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:5596 msgctxt "drawnotebookbar|InsertMenuButton" msgid "_Insert" -msgstr "" +msgstr "Chèn" #. Z3UCg #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:5700 msgctxt "drawnotebookbar|InsertLabel" msgid "~Insert" -msgstr "" +msgstr "Chèn" #. TVDXM #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:6400 msgctxt "drawnotebookbar|PageMenuButton" msgid "_Layout" -msgstr "" +msgstr "Bố cục" #. Rv7x4 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:6485 msgctxt "drawnotebookbar|PageLabel" msgid "~Layout" -msgstr "" +msgstr "Bố cục" #. BQcfo #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:7023 msgctxt "drawnotebookbar|ReviewMenuButton" msgid "_Review" -msgstr "" +msgstr "Đánh giá" #. prpcY #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:7106 msgctxt "drawnotebookbar|ReviewLabel" msgid "~Review" -msgstr "" +msgstr "Đánh giá" #. EiuB6 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:8135 msgctxt "drawnotebookbar|ViewMenuButton" msgid "_View" -msgstr "" +msgstr "Xem" #. EF3TH #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:8220 msgctxt "drawnotebookbar|ViewLabel" msgid "~View" -msgstr "" +msgstr "Xem" #. 94L75 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:9565 msgctxt "drawnotebookbar|TextMenuButton" msgid "T_ext" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #. PQtWE #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:9660 msgctxt "drawnotebookbar|ReferencesLabel" msgid "T~ext" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #. tNq7H #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:10562 msgctxt "drawnotebookbar|TableMenuButton" msgid "_Table" -msgstr "" +msgstr "Bảng" #. 9pJGh #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:10646 msgctxt "drawnotebookbar|TableLabel" msgid "~Table" -msgstr "" +msgstr "Bảng" #. ECD4J #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:11173 @@ -4035,349 +3967,349 @@ msgstr "" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:14284 msgctxt "drawnotebookbar|ConvertMenuButton" msgid "Convert" -msgstr "" +msgstr "Chuyển đổi" #. 4Z6aZ #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:11841 msgctxt "drawnotebookbar|GraphicMenuButton" msgid "Ima_ge" -msgstr "" +msgstr "Hình ảnh" #. 7FoFi #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:11950 msgctxt "drawnotebookbar|ImageLabel" msgid "Ima~ge" -msgstr "" +msgstr "Hình ảnh" #. 6SADm #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:13701 msgctxt "drawnotebookbar|DrawMenuButton" msgid "_Draw" -msgstr "" +msgstr "Vẽ" #. 6S8qN #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:13807 msgctxt "drawnotebookbar|DrawLabel" msgid "~Draw" -msgstr "" +msgstr "Vẽ" #. QAEDd #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:14640 msgctxt "drawnotebookbar|ObjectMenuButton" msgid "_Object" -msgstr "" +msgstr "Đối tượng" #. SL4NA #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:14747 msgctxt "drawnotebookbar|ObjectLabel" msgid "~Object" -msgstr "" +msgstr "Đối tượng" #. 4aAxG #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:15248 msgctxt "drawnotebookbar|MediaMenuButton" msgid "_Media" -msgstr "" +msgstr "Phương tiện" #. ed3LH #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:15352 msgctxt "drawnotebookbar|MediaLabel" msgid "~Media" -msgstr "" +msgstr "Phương tiện" #. FAL6c #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:16160 msgctxt "drawnotebookbar|FormMenuButton" msgid "Fo_rm" -msgstr "" +msgstr "Biễu mẫu" #. oaAJU #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:16244 msgctxt "DrawNotebookbar|FormLabel" msgid "Fo~rm" -msgstr "" +msgstr "Biễu mẫu" #. ZBVGA #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:17031 msgctxt "DrawNotebookbar|FormMenuButton" msgid "3_d" -msgstr "" +msgstr "3_d" #. fEyRX #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:17138 msgctxt "DrawNotebookbar|FormLabel" msgid "3~d" -msgstr "" +msgstr "3~d" #. 7ZLQw #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:17662 msgctxt "DrawNotebookbar|FormMenuButton" msgid "_Master" -msgstr "" +msgstr "Cái (_M)" #. oiXVg #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:17746 msgctxt "DrawNotebookbar|MasterLabel" msgid "~Master" -msgstr "" +msgstr "Cái (~M)" #. yzvja #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:17803 msgctxt "drawnotebookbar|FormMenuButton" msgid "E_xtension" -msgstr "" +msgstr "Mở rộng" #. L3eG5 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:17877 msgctxt "drawnotebookbar|ExtensionLabel" msgid "E~xtension" -msgstr "" +msgstr "Mở rộng" #. dkNUg #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:18789 msgctxt "drawnotebookbar|ToolsMenuButton" msgid "_Tools" -msgstr "" +msgstr "Công cụ" #. Je8XQ #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:18873 msgctxt "drawnotebookbar|DevLabel" msgid "~Tools" -msgstr "" +msgstr "Công cụ" #. uuFFm #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:2953 msgctxt "notebookbar_draw_compact|FileMenuButton" msgid "_File" -msgstr "" +msgstr "Tập tin" #. oum9B #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:3002 msgctxt "notebookbar_draw_compact|FileLabel" msgid "~File" -msgstr "" +msgstr "Tập tin" #. FcC26 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:4395 msgctxt "notebookbar_draw_compact|HomeMenuButton" msgid "_Home" -msgstr "" +msgstr "Trang chủ" #. msJmR #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:4447 msgctxt "notebookbar_draw_compact|HomeLabel" msgid "~Home" -msgstr "" +msgstr "Trang chủ" #. j6zsX #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:5006 msgctxt "notebookbar_draw_compact|FieldMenuButton" msgid "Fiel_d" -msgstr "" +msgstr "Trường" #. ZDsWu #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:5507 msgctxt "notebookbar_draw_compact|InsertMenuButton" msgid "_Insert" -msgstr "" +msgstr "Chèn" #. d8cey #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:5558 msgctxt "notebookbar_draw_compact|InsertLabel" msgid "~Insert" -msgstr "" +msgstr "Chèn" #. kkPza #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:6257 msgctxt "notebookbar_draw_compact|LayoutMenuButton" msgid "Layout" -msgstr "" +msgstr "Bố cục" #. 2wBCF #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:6309 msgctxt "notebookbar_draw_compact|LayoutLabel" msgid "~Layout" -msgstr "" +msgstr "Bố cục" #. GG7uL #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:6824 msgctxt "notebookbar_draw_compact|ReviewMenuButton" msgid "_Review" -msgstr "" +msgstr "Đánh giá" #. twxEq #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:6876 msgctxt "notebookbar_draw_compact|ReviewLabel" msgid "~Review" -msgstr "" +msgstr "Đánh giá" #. H5eNL #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:7571 msgctxt "notebookbar_draw_compact|ViewMenuButton" msgid "_View" -msgstr "" +msgstr "Xem" #. GGEXu #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:7623 msgctxt "notebookbar_draw_compact|ViewLabel" msgid "~View" -msgstr "" +msgstr "Xem" #. CqEAM #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:9105 msgctxt "notebookbar_draw_compact|TextMenuButton" msgid "T_ext" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #. LFcJC #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:9159 msgctxt "notebookbar_draw_compact|ReferencesLabel" msgid "T~ext" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #. sdACh #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:10852 msgctxt "notebookbar_draw_compact|TableMenuButton" msgid "T_able" -msgstr "" +msgstr "Bảng" #. GEmbu #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:10903 msgctxt "notebookbar_draw_compact|TableLabel" msgid "~Table" -msgstr "" +msgstr "Bảng" #. EGCcN #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:12252 msgctxt "notebookbar_draw_compact|ImageMenuButton" msgid "Image" -msgstr "" +msgstr "Hình ảnh" #. 2eQcW #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:12304 msgctxt "notebookbar_draw_compact|ImageLabel" msgid "Ima~ge" -msgstr "" +msgstr "Hình ảnh" #. CezAN #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:14138 msgctxt "notebookbar_draw_compact|DrawMenuButton" msgid "D_raw" -msgstr "" +msgstr "Vẽ" #. tAMd5 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:14193 msgctxt "notebookbar_draw_compact|ShapeLabel" msgid "~Draw" -msgstr "" +msgstr "Vẽ" #. A49xv #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:15192 msgctxt "notebookbar_draw_compact|ObjectMenuButton" msgid "Object" -msgstr "" +msgstr "Đối tượng" #. 3gubF #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:15248 msgctxt "notebookbar_draw_compact|FrameLabel" msgid "~Object" -msgstr "" +msgstr "Đối tượng" #. fDRf9 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:16393 msgctxt "notebookbar_draw_compact|MediaButton" msgid "_Media" -msgstr "" +msgstr "Phương tiện" #. dAbX4 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:16447 msgctxt "notebookbar_draw_compact|MediaLabel" msgid "~Media" -msgstr "" +msgstr "Phương tiện" #. SCSH8 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:17684 msgctxt "notebookbar_draw_compact|FormButton" msgid "Fo_rm" -msgstr "" +msgstr "Biễu mẫu" #. vzdXF #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:17739 msgctxt "notebookbar_draw_compact|FormLabel" msgid "Fo~rm" -msgstr "" +msgstr "Biễu mẫu" #. zEK2o #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:18260 msgctxt "notebookbar_draw_compact|PrintPreviewButton" msgid "_Master" -msgstr "" +msgstr "Cái" #. S3huE #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:18312 msgctxt "notebookbar_draw_compact|FormLabel" msgid "~Master" -msgstr "" +msgstr "Cái" #. T3Z8R #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:19274 msgctxt "notebookbar_draw_compact|FormButton" msgid "3_d" -msgstr "" +msgstr "3_d" #. ZCuDe #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:19329 msgctxt "notebookbar_draw_compact|FormLabel" msgid "3~d" -msgstr "" +msgstr "3~d" #. YpLRj #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:19408 msgctxt "notebookbar_draw_compact|ExtensionMenuButton" msgid "E_xtension" -msgstr "" +msgstr "Mở rộng" #. uRrEt #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:19466 msgctxt "notebookbar_draw_compact|ExtensionLabel" msgid "E~xtension" -msgstr "" +msgstr "Mở rộng" #. L3xmd #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:20467 msgctxt "notebookbar_draw_compact|ToolsMenuButton" msgid "_Tools" -msgstr "" +msgstr "Công cụ" #. LhBTk #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:20519 msgctxt "notebookbar_draw_compact|DevLabel" msgid "~Tools" -msgstr "" +msgstr "Công cụ" #. BN8VW #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:2322 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|MenubarAction" msgid "Menubar" -msgstr "" +msgstr "Thanh menu" #. gf8PA #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:2454 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|MenubarView" msgid "Menubar" -msgstr "" +msgstr "Thanh menu" #. ELBq3 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3054 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|fileb" msgid "_File" -msgstr "" +msgstr "Tập tin" #. DRGus #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3162 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|editb" msgid "_Edit" -msgstr "" +msgstr "Chỉnh sửa" #. vbFke #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3288 @@ -4385,14 +4317,14 @@ msgstr "" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:12853 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|insertText" msgid "_Insert" -msgstr "" +msgstr "Chèn" #. 4p9DA #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3444 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:12468 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|draw" msgid "D_raw" -msgstr "" +msgstr "Vẽ" #. DsE2d #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3872 @@ -4404,14 +4336,14 @@ msgstr "" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:12984 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|insertText" msgid "_Snap" -msgstr "" +msgstr "Chụp" #. Dsr5A #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4008 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:13120 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|reviewb" msgid "_Review" -msgstr "" +msgstr "Đánh giá" #. Pxoj8 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4119 @@ -4419,53 +4351,53 @@ msgstr "" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:13231 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|viewT" msgid "_View" -msgstr "" +msgstr "Xem" #. cjxQa #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4228 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:13363 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|FormButton" msgid "Fo_rm" -msgstr "" +msgstr "Biễu mẫu" #. eAioD #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4320 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|ExtensionMenuButton" msgid "E_xtension" -msgstr "" +msgstr "Mở rộng" #. c3M8j #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4479 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:5490 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|formatt" msgid "F_ont" -msgstr "" +msgstr "Phông chữ" #. pUqDJ #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4793 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:5719 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|paragrapht" msgid "_Paragraph" -msgstr "" +msgstr "Đoạn văn" #. MRg9E #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:5976 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|rowscolumnst" msgid "_Table" -msgstr "" +msgstr "Bảng" #. QzCG4 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:6641 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|calculatet" msgid "_Calc" -msgstr "" +msgstr "_Calc" #. 5GKtj #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:6907 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:11370 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|editdrawb" msgid "D_raw" -msgstr "" +msgstr "Vẽ" #. dc5qG #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:7332 @@ -4475,74 +4407,74 @@ msgstr "" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:11795 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|ArrangeButton" msgid "_Arrange" -msgstr "" +msgstr "S_ắp xếp" #. ApB4j #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:7783 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|draw" msgid "_Shape" -msgstr "" +msgstr "Hình dạng" #. R5YZh #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8049 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:12198 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|viewDrawb" msgid "Grou_p" -msgstr "" +msgstr "Nhóm" #. TCPHC #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8285 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|3Db" msgid "3_D" -msgstr "" +msgstr "3_D" #. hgFay #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8512 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|GridButton" msgid "_Fontwork" -msgstr "" +msgstr "Phông chữ" #. Q6ELJ #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8623 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|GridButton" msgid "_Grid" -msgstr "" +msgstr "Lưới" #. fQJRZ #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8759 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|graphicB" msgid "_Image" -msgstr "" +msgstr "Hình ảnh" #. xudwE #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:9570 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|GridB" msgid "Fi_lter" -msgstr "" +msgstr "Bộ lọc" #. 8qSXf #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:9851 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|graphicB" msgid "_Object" -msgstr "" +msgstr "Đối tượng" #. QdUM9 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:10703 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|graphicB" msgid "_Media" -msgstr "" +msgstr "Phương tiện" #. kwxYr #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:12332 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|oleB" msgid "_Master" -msgstr "" +msgstr "Cái" #. bBpXr #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:14098 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|menub" msgid "_Menu" -msgstr "" +msgstr "_Menu" #. n8Ekd #: sd/uiconfig/sdraw/ui/paranumberingtab.ui:27 @@ -4554,38 +4486,37 @@ msgstr "Bắt đầu lại ở đoạn _văn này" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/paranumberingtab.ui:56 msgctxt "paranumberingtab|checkbuttonCB_NUMBER_NEW_START" msgid "S_tart with:" -msgstr "" +msgstr "Bắ_t đầu với:" #. ADSMk #: sd/uiconfig/sdraw/ui/paranumberingtab.ui:78 msgctxt "paranumberingtab|label1" msgid "Paragraph Numbering" -msgstr "" +msgstr "Đánh số đoạn văn" #. jEQdJ #: sd/uiconfig/sdraw/ui/queryunlinkimagedialog.ui:7 msgctxt "queryunlinkimagedialog|QueryUnlinkImageDialog" msgid "Release image's link?" -msgstr "" +msgstr "Phát hành liên kết hình ảnh?" #. AwuFo #: sd/uiconfig/sdraw/ui/queryunlinkimagedialog.ui:14 msgctxt "queryunlinkimagedialog|QueryUnlinkImageDialog" msgid "This image is linked to a document." -msgstr "" +msgstr "Hình ảnh được liên kết đến một tài liệu." #. E9tAG #: sd/uiconfig/sdraw/ui/queryunlinkimagedialog.ui:15 msgctxt "queryunlinkimagedialog|QueryUnlinkImageDialog" msgid "Do you want to unlink the image in order to edit it?" -msgstr "" +msgstr "Bạn có muốn hủy liên kết hình ảnh để chỉnh sửa nó không?" #. wEVvC #: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:27 -#, fuzzy msgctxt "vectorize|VectorizeDialog" msgid "Convert to Polygon" -msgstr "Chuyển đổi %1 thành hình đa giác" +msgstr "Chuyển đổi sang đa giác" #. GjSvT #: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:45 @@ -4601,22 +4532,21 @@ msgstr "Xem thử ảnh đã chuyển đổi, chưa áp dụng thay đổi." #. 4LBUQ #: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:126 -#, fuzzy msgctxt "vectorize|label2" msgid "Number of colors:" -msgstr "Số bản _sao" +msgstr "Số màu:" #. KBsVD #: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:145 msgctxt "vectorize|extended_tip|colors" msgid "Enter the number of colors to be displayed in the converted image. A polygon is generated for each occurrence of a color in the image." -msgstr "" +msgstr "Nhập số lượng màu sẽ được hiển thị trong hình ảnh được chuyển đổi. Một đa giác được tạo cho mỗi lần xuất hiện của một màu trong ảnh." #. Fzf9L #: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:158 msgctxt "vectorize|label3" msgid "Point reduction:" -msgstr "" +msgstr "Giảm điểm:" #. enFzr #: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:177 @@ -4628,7 +4558,7 @@ msgstr "Gỡ bỏ các hình đa giác màu có kích cỡ nhỏ hơn số đi #: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:191 msgctxt "vectorize|tilesft" msgid "Tile size:" -msgstr "" +msgstr "Kích thước bố trí:" #. Qz4TD #: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:210 @@ -4640,7 +4570,7 @@ msgstr "Gõ kích cỡ của hình chữ nhật để lặp lại (xếp lát) k #: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:221 msgctxt "vectorize|fillholes" msgid "_Fill holes" -msgstr "" +msgstr "Lấp các lỗ (_F)" #. AF6Bf #: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:229 @@ -4652,13 +4582,13 @@ msgstr "Tô màu các khoảng trống đã gây ra bằng chức năng giảm t #: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:259 msgctxt "vectorize|label5" msgid "Source image:" -msgstr "" +msgstr "Nguồn hình ảnh:" #. HYpvA #: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:273 msgctxt "vectorize|label6" msgid "Vectorized image:" -msgstr "" +msgstr "Hình ảnh đã vector:" #. 8hJxb #: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:372 @@ -4668,126 +4598,111 @@ msgstr "Chuyển đổi đối tượng đã chọn sang một hình đa giác." #. oQWMw #: sd/uiconfig/simpress/ui/annotation.ui:12 -#, fuzzy msgctxt "annotationmenu|reply" msgid "_Reply" -msgstr "~Trả lời" +msgstr "T_rả lời" #. rtez6 #: sd/uiconfig/simpress/ui/annotation.ui:26 -#, fuzzy msgctxt "annotationmenu|delete" msgid "_Delete Comment" -msgstr "Xóa bình luận" +msgstr "Xóa nhận xét" #. gAzBF #: sd/uiconfig/simpress/ui/annotation.ui:34 -#, fuzzy msgctxt "annotationmenu|deleteby" msgid "Delete All Comments b_y %1" -msgstr "Xóa mọi bình luận ~của %1" +msgstr "Xóa tất cả nhận xét của %1" #. VUb8r #: sd/uiconfig/simpress/ui/annotation.ui:42 -#, fuzzy msgctxt "annotationmenu|deleteall" msgid "Delete _All Comments" -msgstr "Xóa mọi bình luậnt" +msgstr "Xóa tất cả nhận xét" #. vGSve #: sd/uiconfig/simpress/ui/annotationtagmenu.ui:12 -#, fuzzy msgctxt "annotationtagmenu|reply" msgid "_Reply" -msgstr "~Trả lời" +msgstr "T_rả lời" #. z4GFf #: sd/uiconfig/simpress/ui/annotationtagmenu.ui:26 -#, fuzzy msgctxt "annotationtagmenu|delete" msgid "_Delete Comment" -msgstr "Xóa bình luận" +msgstr "Xóa nhận xét" #. qtvyS #: sd/uiconfig/simpress/ui/annotationtagmenu.ui:34 -#, fuzzy msgctxt "annotationtagmenu|deleteby" msgid "Delete All Comments b_y %1" -msgstr "Xóa mọi bình luận ~của %1" +msgstr "Xóa tất cả nhận xét của %1" #. fByWA #: sd/uiconfig/simpress/ui/annotationtagmenu.ui:42 -#, fuzzy msgctxt "annotationtagmenu|deleteall" msgid "Delete _All Comments" -msgstr "Xóa mọi bình luậnt" +msgstr "Xóa tất cả nhận xét" #. bCCCX #: sd/uiconfig/simpress/ui/clientboxfragment.ui:13 msgctxt "clientboxfragment|STR_DEAUTHORISE_CLIENT" msgid "Remove Client Authorization" -msgstr "" +msgstr "Xóa ủy quyền ứng dụng khách" #. 9UB3T #: sd/uiconfig/simpress/ui/clientboxfragment.ui:43 msgctxt "clientboxfragment|STR_ENTER_PIN" msgid "Enter PIN:" -msgstr "" +msgstr "Nhập mã PIN:" #. 8BrX8 #: sd/uiconfig/simpress/ui/currentmastermenu.ui:12 -#, fuzzy msgctxt "currentmastermenu|applyall" msgid "_Apply to All Slides" -msgstr "Á~p dụng vào mọi ảnh chiếu" +msgstr "_Áp dụng vào tất cả trang chiếu" #. 3sqfF #: sd/uiconfig/simpress/ui/currentmastermenu.ui:20 -#, fuzzy msgctxt "currentmastermenu|applyselect" msgid "Apply to _Selected Slides" -msgstr "Á~p dụng cho các ảnh chiếu đã chọn" +msgstr "Áp dụng cho các trang chiếu đã chọn" #. hxmNR #: sd/uiconfig/simpress/ui/currentmastermenu.ui:34 -#, fuzzy msgctxt "currentmastermenu|edit" msgid "_Edit Master..." -msgstr "~Sửa bản gốc..." +msgstr "Chỉnh sửa Cái..." #. cwNbj #: sd/uiconfig/simpress/ui/currentmastermenu.ui:42 -#, fuzzy msgctxt "currentmastermenu|delete" msgid "D_elete Master" -msgstr "Xoá chủ" +msgstr "Xoá cái" #. 6nNHe #: sd/uiconfig/simpress/ui/currentmastermenu.ui:56 -#, fuzzy msgctxt "currentmastermenu|large" msgid "Show _Large Preview" -msgstr "Hiện ô xem thử ~lớn" +msgstr "Hiện bản xem thử _lớn" #. kUpxX #: sd/uiconfig/simpress/ui/currentmastermenu.ui:64 -#, fuzzy msgctxt "currentmastermenu|small" msgid "Show S_mall Preview" -msgstr "Hiện ô xe~m thử nhỏ" +msgstr "Hiện bản xe_m thử nhỏ" #. PbBwr #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:45 -#, fuzzy msgctxt "customanimationeffecttab|prop_label1" msgid "_Direction:" -msgstr "Hướng" +msgstr "Hướng:" #. 4Q3Gy #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:110 msgctxt "customanimationeffecttab|smooth_start" msgid "Accelerated start" -msgstr "" +msgstr "Khởi động tăng tốc" #. cNVdS #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:117 @@ -4799,7 +4714,7 @@ msgstr "Bật tùy chọn này để gán tốc độ tăng dần dần cho đ #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:129 msgctxt "customanimationeffecttab|smooth_end" msgid "Decelerated end" -msgstr "" +msgstr "Kết thúc giảm tốc" #. 9yomv #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:136 @@ -4817,32 +4732,31 @@ msgstr "Thiết lập" #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:193 msgctxt "customanimationeffecttab|aeffect_label" msgid "A_fter animation:" -msgstr "" +msgstr "Sau hoạt ảnh:" #. uMyFB #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:207 msgctxt "customanimationeffecttab|sound_label" msgid "_Sound:" -msgstr "" +msgstr "Âm thanh:" #. zeE4a #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:221 -#, fuzzy msgctxt "customanimationeffecttab|text_animation_label" msgid "_Text animation:" -msgstr "Hoạt họa chữ" +msgstr "Hoạt ảnh văn bản:" #. DUrNg #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:235 msgctxt "customanimationeffecttab|dim_color_label" msgid "Di_m color:" -msgstr "" +msgstr "_Màu mờ:" #. KrjQe #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:258 msgctxt "customanimationeffecttab|extended_tip|sound_list" msgid "Select a sound from the Gallery or select one of the special entries." -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn âm thanh trong Bộ sưu tập hoặc lựa chọn một trong các mục nhập đặc biệt." #. XcRTu #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:278 @@ -4854,190 +4768,188 @@ msgstr "Phát tập tin âm thanh đã chọn." #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:309 msgctxt "customanimationeffecttab|extended_tip|dim_color_list" msgid "Select the dim color." -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn màu mờ." #. qAefu #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:327 msgctxt "customanimationeffecttab|text_delay_label" msgid "Delay between characters" -msgstr "" +msgstr "Độ trễ giữa các ký tự" #. DQV2T #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:348 msgctxt "customanimationeffecttab|extended_tip|text_delay" msgid "Specifies the percentage of delay between animations of words or letters." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định tỷ lệ phần trăm độ trễ giữa các hoạt ảnh của từ hoặc chữ cái." #. mimJe #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:372 msgctxt "customanimationeffecttab|aeffect_list" msgid "Don't dim" -msgstr "" +msgstr "Không làm mờ" #. Aj8J7 #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:373 msgctxt "customanimationeffecttab|aeffect_list" msgid "Dim with color" -msgstr "" +msgstr "Làm mờ với màu" #. RiGMP #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:374 msgctxt "customanimationeffecttab|aeffect_list" msgid "Hide after animation" -msgstr "" +msgstr "Ẩn sau xong hoạt ảnh" #. ephP9 #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:375 msgctxt "customanimationeffecttab|aeffect_list" msgid "Hide on next animation" -msgstr "" +msgstr "Ẩn trên hoạt ảnh tiếp theo" #. PZg2D #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:379 msgctxt "customanimationeffecttab|extended_tip|aeffect_list" msgid "Select a color to be shown after the animation ends, or select another after-effect from the list" -msgstr "" +msgstr "Chọn một màu sẽ được hiển thị sau khi hoạt ảnh kết thúc hoặc chọn một hiệu ứng sau khác từ danh sách" #. 7k6dN #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:395 msgctxt "customanimationeffecttab|text_animation_list" msgid "All at once" -msgstr "" +msgstr "Tất cả cùng lúc" #. qcpqM #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:396 msgctxt "customanimationeffecttab|text_animation_list" msgid "Word by word" -msgstr "" +msgstr "Từng chữ" #. DUoYo #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:397 msgctxt "customanimationeffecttab|text_animation_list" msgid "Letter by letter" -msgstr "" +msgstr "Từng ký tự" #. CFDW6 #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:401 msgctxt "customanimationeffecttab|extended_tip|text_animation_list" msgid "Select the animation mode for the text of the current shape" -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn chế độ hoạt ảnh cho văn bản của hình dạng hiện tại" #. vF4Wp #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:416 msgctxt "customanimationeffecttab|label4" msgid "Enhancement" -msgstr "" +msgstr "Cải thiện" #. GKUGV #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:33 #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:131 msgctxt "customanimationfragment|25" msgid "Tiny" -msgstr "" +msgstr "Tí hon" #. KFKEz #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:41 #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:139 msgctxt "customanimationfragment|50" msgid "Smaller" -msgstr "" +msgstr "Nhỏ hơn" #. 6PRME #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:49 #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:147 msgctxt "customanimationfragment|150" msgid "Larger" -msgstr "" +msgstr "Lớn hơn" #. kt7nE #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:57 #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:155 msgctxt "customanimationfragment|400" msgid "Extra Large" -msgstr "" +msgstr "Cực lớn" #. BzHuh #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:69 msgctxt "customanimationfragment|90" msgid "Quarter Spin" -msgstr "" +msgstr "Quay phần tư" #. qJUof #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:77 msgctxt "customanimationfragment|180" msgid "Half Spin" -msgstr "" +msgstr "Quay một nửa" #. ZPJWF #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:85 msgctxt "customanimationfragment|360" msgid "Full Spin" -msgstr "" +msgstr "Quay một vòng" #. SgA3D #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:93 msgctxt "customanimationfragment|720" msgid "Two Spins" -msgstr "" +msgstr "Quay hai vòng" #. esALs #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:107 msgctxt "customanimationfragment|clockwise" msgid "Clockwise" -msgstr "" +msgstr "Chiều kim đồng hồ" #. eoS4e #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:115 msgctxt "customanimationfragment|counterclock" msgid "Counter-clockwise" -msgstr "" +msgstr "Ngược chiều kim đồng hồ" #. BCJxz #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:169 msgctxt "customanimationfragment|hori" msgid "Horizontal" -msgstr "" +msgstr "Nằm ngang" #. MhEEA #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:177 msgctxt "customanimationfragment|vert" msgid "Vertical" -msgstr "" +msgstr "Thẳng đứng" #. 9AEka #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:185 msgctxt "customanimationfragment|both" msgid "Both" -msgstr "" +msgstr "Cả hai" #. acr6z #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:197 msgctxt "customanimationfragment|bold" msgid "Bold" -msgstr "" +msgstr "Đậm" #. FsHZh #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:205 msgctxt "customanimationfragment|italic" msgid "Italic" -msgstr "" +msgstr "Nghiêng" #. PGZnG #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:213 msgctxt "customanimationfragment|underline" msgid "Underlined" -msgstr "" +msgstr "Gạch dưới" #. icBD4 #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationproperties.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "customanimationproperties|CustomAnimationProperties" msgid "Effect Options" -msgstr "Tùy chọn ~hiệu ứng..." +msgstr "Tùy chọn hiệu ứng" #. ECVxK #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationproperties.ui:124 -#, fuzzy msgctxt "customanimationproperties|effect" msgid "Effect" msgstr "Hiệu ứng" @@ -5046,7 +4958,7 @@ msgstr "Hiệu ứng" #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationproperties.ui:171 msgctxt "customanimationproperties|timing" msgid "Timing" -msgstr "" +msgstr "Thời gian" #. JSeoo #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationproperties.ui:219 @@ -5056,46 +4968,45 @@ msgstr "Hoạt họa chữ" #. FcztB #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:140 -#, fuzzy msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|custom_animation_list" msgid "The animation list displays all animations for the current slide." -msgstr "Danh sách Hoạt họa thì hiển thị các dãy hoạt họa cho ảnh chiếu hiện tại. " +msgstr "Danh sách hoạt ảnh hiển thị tất cả các hoạt ảnh cho trang chiếu hiện tại." #. VBxbo #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:171 msgctxt "customanimationspanel|STR_CUSTOMANIMATION_LIST_HELPTEXT" msgid "First select the slide element and then click 'Add' to add an animation effect." -msgstr "" +msgstr "Trước tiên, hãy chọn thành phần trang chiếu và sau đó nhấp vào 'Thêm' để thêm hiệu ứng hoạt ảnh." #. wWeBD #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:215 msgctxt "customanimationspanel|lbEffect" msgid "Effects" -msgstr "" +msgstr "Hiệu ứng" #. WGWNA #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:236 msgctxt "customanimationspanel|add" msgid "_Add" -msgstr "" +msgstr "Thêm" #. nRqGR #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:240 msgctxt "customanimationspanel|add_effect|tooltip_text" msgid "Add Effect" -msgstr "" +msgstr "Thêm hiệu ứng" #. CskWF #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:246 msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|add_effect" msgid "Adds another animation effect for the selected object on the slide." -msgstr "" +msgstr "Thêm một hiệu ứng hoạt ảnh khác cho đối tượng được chọn trên trang chiếu." #. vitMM #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:261 msgctxt "customanimationspanel|remove_effect|tooltip_text" msgid "Remove Effect" -msgstr "" +msgstr "Xóa hiệu ứng" #. pvCFG #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:267 @@ -5129,16 +5040,15 @@ msgstr "Nhấn vào một trong các nút để di chuyển hiệu ứng hoạt #. wCc89 #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:331 -#, fuzzy msgctxt "customanimationspanel|categorylabel" msgid "Category:" -msgstr "~Loại:" +msgstr "Danh mục:" #. jQcZZ #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:345 msgctxt "customanimationspanel|categorylb" msgid "Entrance" -msgstr "" +msgstr "Vào" #. 2qTvP #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:346 @@ -5148,85 +5058,81 @@ msgstr "Nhấn mạnh" #. TZeh8 #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:347 -#, fuzzy msgctxt "customanimationspanel|categorylb" msgid "Exit" -msgstr "T~hoát" +msgstr "Thoát" #. N8Xvu #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:348 msgctxt "customanimationspanel|categorylb" msgid "Motion Paths" -msgstr "" +msgstr "Đường chuyển động" #. qDYCQ #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:349 msgctxt "customanimationspanel|categorylb" msgid "Misc Effects" -msgstr "" +msgstr "Hiệu ứng bổ sung" #. ozsMp #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:353 msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|categorylb" msgid "Select an animation effect category." -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn một danh mục hiệu ứng hoạt ảnh." #. EHRAp #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:370 -#, fuzzy msgctxt "customanimationspanel|effectlabel" msgid "Effect:" -msgstr "Hiệu ứng" +msgstr "Hiệu ứng:" #. MEJrn #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:419 msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|effect_list" msgid "Select an animation effect." -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn một hiệu ứng hoạt ảnh." #. LGuGy #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:435 msgctxt "customanimationspanel|effect_label" msgid "Options" -msgstr "" +msgstr "Tùy chọn" #. GDYfC #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:452 -#, fuzzy msgctxt "customanimationspanel|start_effect" msgid "_Start:" -msgstr "_Chạy" +msgstr "Bắt đầu:" #. DhPiJ #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:466 msgctxt "customanimationspanel|start_effect_list" msgid "On click" -msgstr "" +msgstr "Lúc nhấn chuột" #. FNFGr #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:467 msgctxt "customanimationspanel|start_effect_list" msgid "With previous" -msgstr "" +msgstr "Cùng với trước đó" #. dCfj4 #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:468 msgctxt "customanimationspanel|start_effect_list" msgid "After previous" -msgstr "" +msgstr "Sau trước đó" #. iboET #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:472 msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|start_effect_list" msgid "Displays when the selected animation effect should be started." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị khi nào hiệu ứng hoạt ảnh được chọn bắt đầu." #. 8AUq9 #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:486 -#, fuzzy msgctxt "customanimationspanel|effect_property" msgid "_Direction:" -msgstr "Hướng" +msgstr "Hướng:" #. mMYic #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:499 @@ -5242,34 +5148,33 @@ msgstr "Ghi rõ các thuộc tính thêm cho phần tử đã ghi rõ trong ô c #. QWndb #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:518 -#, fuzzy msgctxt "customanimationspanel|effect_duration" msgid "D_uration:" -msgstr "Thời gian" +msgstr "Thời hạn:" #. Ewipq #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:536 msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|anim_duration" msgid "Specifies the duration of the selected animation effect." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định thời hạn của hiệu ứng hoạt ảnh được chọn." #. 2cGAb #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:550 msgctxt "customanimationspanel|delay_label" msgid "_Delay:" -msgstr "" +msgstr "_Độ trễ:" #. g6bR3 #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:568 msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|delay_value" msgid "The animation starts delayed by this amount of time." -msgstr "" +msgstr "Hoạt ảnh bị trì hoãn bắt đầu trong một khoảng thời gian này." #. J2bC5 #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:590 msgctxt "customanimationspanel|auto_preview" msgid "Automatic Preview" -msgstr "" +msgstr "Xem trước tự động" #. GufhE #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:598 @@ -5279,17 +5184,15 @@ msgstr "Bật tùy chọn này để xem thử hiệu ứng mới hay hiệu ứ #. KP8UC #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:610 -#, fuzzy msgctxt "customanimationspanel|play" msgid "Play" -msgstr "Chạ~y" +msgstr "Phát" #. Bn67v #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:614 -#, fuzzy msgctxt "customanimationspanel|play|tooltip_text" msgid "Preview Effect" -msgstr "Xem thử đối tượng" +msgstr "Xem trước hiệu ứng" #. sUTTG #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:621 @@ -5301,190 +5204,187 @@ msgstr "Chạy hiệu ứng hoạt họa đã chọn trong ô cửa sổ xem th #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:633 msgctxt "customanimationspanel|box1_label" msgid "Animation Deck" -msgstr "" +msgstr "Bảng điều khiển Hoạt ảnh" #. bUvjt #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:645 msgctxt "customanimationspanel|custom_animation_list_label" msgid "Animation List" -msgstr "" +msgstr "Danh sách hoạt ảnh" #. F7AZL #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:701 msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|CustomAnimationsPanel" msgid "Assigns effects to selected objects." -msgstr "" +msgstr "Gán hiệu ứng cho các đối tượng được chọn." #. rYtTX #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:30 msgctxt "customanimationtexttab|group_text_label" msgid "_Group text:" -msgstr "" +msgstr "Nhóm văn bản (_G):" #. 2eY3z #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:51 msgctxt "customanimationtexttab|extended_tip|auto_after_value" msgid "Enter an additional delay in seconds to animate subsequent paragraphs." -msgstr "" +msgstr "Nhập một khoảng độ trễ bổ sung theo giây để tạo hiệu ứng động cho các đoạn tiếp theo." #. ujWxH #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:62 msgctxt "customanimationtexttab|auto_after" msgid "_Automatically after:" -msgstr "" +msgstr "Tự động s_au:" #. DLeHn #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:70 msgctxt "customanimationtexttab|extended_tip|auto_after" msgid "If \"Group text - By 1st level paragraphs\" is selected, the paragraphs are animated one after the other." -msgstr "" +msgstr "Nếu \"Nhóm văn bản - Theo đoạn văn cấp 1\" được chọn, thì các đoạn văn lần lượt được tạo hiệu ứng động." #. KEqJZ #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:84 msgctxt "customanimationtexttab|group_text_list" msgid "As one object" -msgstr "" +msgstr "Như một đối tượng" #. BAUhG #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:85 msgctxt "customanimationtexttab|group_text_list" msgid "All paragraphs at once" -msgstr "" +msgstr "Tất cả các đoạn cùng một lúc" #. A64BF #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:86 msgctxt "customanimationtexttab|group_text_list" msgid "By 1st level paragraphs" -msgstr "" +msgstr "Theo đoạn văn cấp 1" #. ggJkd #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:87 msgctxt "customanimationtexttab|group_text_list" msgid "By 2nd level paragraphs" -msgstr "" +msgstr "Theo đoạn văn cấp 2" #. 6gKbP #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:88 msgctxt "customanimationtexttab|group_text_list" msgid "By 3rd level paragraphs" -msgstr "" +msgstr "Theo đoạn văn cấp 3" #. GNWBw #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:89 msgctxt "customanimationtexttab|group_text_list" msgid "By 4th level paragraphs" -msgstr "" +msgstr "Theo đoạn văn cấp 4" #. AjqaJ #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:90 msgctxt "customanimationtexttab|group_text_list" msgid "By 5th level paragraphs" -msgstr "" +msgstr "Theo đoạn văn cấp 5" #. HDHBz #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:94 msgctxt "customanimationtexttab|extended_tip|group_text_list" msgid "Specifies how multiple paragraphs are animated" -msgstr "" +msgstr "Chỉ định cách nhiều đoạn văn làm chuyển động" #. LDD3y #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:112 msgctxt "customanimationtexttab|animate_shape" msgid "Animate attached _shape" -msgstr "" +msgstr "Tạo hiệu ứng cho hình dạng đính kèm (_S)" #. T6S58 #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:120 msgctxt "customanimationtexttab|extended_tip|animate_shape" msgid "Deselect this box to animate only the text, not the shape." -msgstr "" +msgstr "Hủy chọn hộp này để chỉ làm động văn bản, không phải hình dạng." #. ir4kZ #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:132 msgctxt "customanimationtexttab|reverse_order" msgid "_In reverse order" -msgstr "" +msgstr "Theo thứ tự ngược lạ_i" #. LK7yC #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:140 msgctxt "customanimationtexttab|extended_tip|reverse_order" msgid "Animates the paragraphs in reverse order." -msgstr "" +msgstr "Làm động đoạn văn theo thứ tự ngược lại." #. QGBar #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:44 -#, fuzzy msgctxt "customanimationtimingtab|start_label" msgid "_Start:" -msgstr "_Chạy" +msgstr "Bắt đầu (_S):" #. vpsTM #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:58 msgctxt "customanimationtimingtab|delay_label" msgid "_Delay:" -msgstr "" +msgstr "_Độ trễ:" #. 4nFBf #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:72 -#, fuzzy msgctxt "customanimationtimingtab|duration_label" msgid "D_uration:" -msgstr "Thời gian" +msgstr "Thời hạn (_U):" #. LaaB7 #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:86 -#, fuzzy msgctxt "customanimationtimingtab|repeat_label" msgid "_Repeat:" -msgstr "~Lặp lại: " +msgstr "Lặp lại (_R):" #. jYfdE #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:103 msgctxt "customanimationtimingtab|start_list" msgid "On click" -msgstr "" +msgstr "Lúc nhấp chuột" #. b2hFe #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:104 msgctxt "customanimationtimingtab|start_list" msgid "With previous" -msgstr "" +msgstr "Cùng với trước đó" #. uDNCT #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:105 msgctxt "customanimationtimingtab|start_list" msgid "After previous" -msgstr "" +msgstr "Sau trước đó" #. SXXYo #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:133 msgctxt "customanimationtimingtab|anim_duration|tooltip_text" msgid "Select the speed of the Animation." -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn tốc độ của hoạt ảnh." #. rvdMd #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:160 msgctxt "customanimationtimingtab|rewind" msgid "Rewind _when done playing" -msgstr "" +msgstr "Tua lại sau khi phát xong (_W)" #. jkPKA #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:179 msgctxt "customanimationtimingtab|label11" msgid "Timing" -msgstr "" +msgstr "Thời gian" #. CwXRW #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:208 msgctxt "customanimationtimingtab|rb_click_sequence" msgid "_Animate as part of click sequence" -msgstr "" +msgstr "Hoạt _ảnh theo thứ tự nhấp chuột" #. CQiDM #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:229 msgctxt "customanimationtimingtab|rb_interactive" msgid "Start _effect on click of:" -msgstr "" +msgstr "Bắt đầu hi_ệu ứng khi nhấp chuột vào:" #. fLVeN #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:269 @@ -5508,13 +5408,13 @@ msgstr "_Chạy" #: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:54 msgctxt "customslideshows|extended_tip|startshow" msgid "Runs the slide show. Ensure that a custom slide show is selected if you want to run a custom presentation." -msgstr "" +msgstr "Chạy bản trình chiếu. Đảm bảo rằng là bản trình chiếu tùy chỉnh được chọn nếu bạn muốn chạy một bản trình chiếu tùy chỉnh." #. jiFoQ #: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:73 msgctxt "customslideshows|extended_tip|ok" msgid "Saves all changes and closes dialog." -msgstr "" +msgstr "Lưu tất cả các thay đổi và đóng hộp thoại." #. BvVBK #: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:137 @@ -5580,13 +5480,13 @@ msgstr "Hiển thị tên của chiếu ảnh riêng. Bạn cũng có thể gõ #: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:159 msgctxt "definecustomslideshow|label2" msgid "_Existing slides:" -msgstr "" +msgstr "Các trang chi_ếu hiện có:" #. BhVRw #: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:173 msgctxt "definecustomslideshow|label3" msgid "_Selected slides:" -msgstr "" +msgstr "Các trang chiếu được chọn (_S):" #. epikC #: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:215 @@ -5604,25 +5504,25 @@ msgstr "Liệt kê mọi ảnh chiếu trong chiếu ảnh riêng. Bạn cũng c #: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:280 msgctxt "definecustomslideshow|add" msgid ">>" -msgstr "" +msgstr ">>" #. Z6yNA #: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:286 msgctxt "definecustomslideshow|extended_tip|add" msgid "Adds an existing slide to the bottom of the Selected slides list. You need to select a slide in the Existing slides list before you can use this button." -msgstr "" +msgstr "Thêm một trang chiếu hiện có vào phía dưới của danh sách trang chiếu đã chọn. Bạn Bạn cần lựa chọn một trang chiếu trong danh sách trang chiếu hiện có trước khi bạn có thể sử dụng phím này." #. nrzGP #: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:298 msgctxt "definecustomslideshow|remove" msgid "<<" -msgstr "" +msgstr "<<" #. TDYwh #: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:304 msgctxt "definecustomslideshow|extended_tip|remove" msgid "Removes a slide from the Selected slides list. You need to choose a slide in the Selected slides list before you can use this button." -msgstr "" +msgstr "Xóa bỏ một trang chiếu từ danh sách trang chiếu đã chọn. Bạn cần phải chọn một trang chiếu trong danh sách trang chiếu đã chọn trước khi bạn có thể sử dụng phím này." #. SdCjm #: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:349 @@ -5634,24 +5534,22 @@ msgstr "Tạo một chiếu ảnh riêng." #: sd/uiconfig/simpress/ui/displaywindow.ui:55 msgctxt "displaywindow|STR_DISPLAYMODE_EDITMODES" msgid "Edit Modes" -msgstr "" +msgstr "Chế độ chỉnh sửa" #. 2ruat #: sd/uiconfig/simpress/ui/displaywindow.ui:107 msgctxt "displaywindow|STR_DISPLAYMODE_MASTERMODES" msgid "Master Modes" -msgstr "" +msgstr "Chế độ cái" #. jRSBW #: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "dlgfield|EditFieldsDialog" msgid "Edit Field" -msgstr "Sửa tập tin" +msgstr "Chỉnh sửa trường" #. pRhTV #: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:99 -#, fuzzy msgctxt "dlgfield|fixedRB" msgid "_Fixed" msgstr "Cố định" @@ -5664,10 +5562,9 @@ msgstr "Hiển thị nội dung của trường khi trường đã được chè #. VKhAG #: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:120 -#, fuzzy msgctxt "dlgfield|varRB" msgid "_Variable" -msgstr "Thay đổi" +msgstr "Giá trị" #. 3aENC #: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:129 @@ -5683,10 +5580,9 @@ msgstr "Kiểu trường" #. yAfjz #: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:167 -#, fuzzy msgctxt "dlgfield|label2" msgid "_Language:" -msgstr "_Ngôn ngữ" +msgstr "Ngôn ngữ (_L):" #. yPQhg #: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:191 @@ -5702,10 +5598,9 @@ msgstr "Chọn định dạng hiển thị cho trường." #. fmuQT #: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:231 -#, fuzzy msgctxt "dlgfield|label3" msgid "F_ormat" -msgstr "Định dạng" +msgstr "Định dạng (_O):" #. 4HTWi #: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:264 @@ -5717,20 +5612,19 @@ msgstr "Chỉnh sửa các thuộc tính của một trường đã chèn." #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:96 msgctxt "dockinganimation|loopcount|tooltip_text" msgid "Loop Count" -msgstr "" +msgstr "Số vòng lặp" #. FHA4N #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:116 -#, fuzzy msgctxt "dockinganimation|loopcount" msgid "Max." -msgstr "Đại" +msgstr "Lớn nhất" #. iNGHA #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:120 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|loopcount" msgid "Sets the number of times that the animation is played." -msgstr "" +msgstr "Đặt số lần hoạt ảnh được phát" #. SqcwJ #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:133 @@ -5742,123 +5636,115 @@ msgstr "Thời gian" #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:139 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|duration" msgid "Enter the number of seconds to display the current image. This option is only available if you select the Bitmap object option in the Animation group field." -msgstr "" +msgstr "Nhập số giây để hiển thị hình ảnh hiện tại. Tùy chọn này chỉ khả dụng nếu bạn chọn tùy chọn đối tượng Bitmap trong trường nhóm Hoạt ảnh." #. B5sxX #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:152 -#, fuzzy msgctxt "dockinganimation|numbitmap|tooltip_text" msgid "Image Number" -msgstr "Số thứ tự trang" +msgstr "Số hình ảnh" #. Sv3Uq #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:159 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|numbitmap" msgid "Indicates the position of the current image in the animation sequence." -msgstr "" +msgstr "Cho biết vị trí của hình ảnh hiện tại trong chuỗi hoạt ảnh." #. ACaXa #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:180 -#, fuzzy msgctxt "dockinganimation|first|tooltip_text" msgid "First Image" -msgstr "Trang đầu" +msgstr "Hình ảnh đầu" #. EeVE4 #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:185 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|first" msgid "Jumps to the first image in the animation sequence." -msgstr "" +msgstr "Chuyển đến hình ảnh đầu tiên trong chuỗi hoạt ảnh." #. UBvzL #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:199 -#, fuzzy msgctxt "dockinganimation|prev|tooltip_text" msgid "Backwards" -msgstr "Ngược _lại" +msgstr "Ngược lại" #. T3DHK #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:204 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|prev" msgid "Plays the animation backwards." -msgstr "" +msgstr "Chạy hoạt ảnh theo trình tự ngược lại." #. TcVGb #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:218 -#, fuzzy msgctxt "dockinganimation|stop|tooltip_text" msgid "Stop" -msgstr "~Dừng" +msgstr "Dừng" #. cwD9G #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:223 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|stop" msgid "Stops playing the animation." -msgstr "" +msgstr "Dừng chạy hoạt ảnh." #. BSGMb #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:237 -#, fuzzy msgctxt "dockinganimation|next|tooltip_text" msgid "Play" -msgstr "Chạ~y" +msgstr "Chạy" #. ETZMZ #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:242 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|next" msgid "Plays the animation." -msgstr "" +msgstr "Chạy hoạt ảnh." #. QBaGj #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:256 -#, fuzzy msgctxt "dockinganimation|last|tooltip_text" msgid "Last Image" -msgstr "Trang cuối" +msgstr "Hình ảnh cuối" #. bX8rg #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:261 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|last" msgid "Jumps to the last image in the animation sequence." -msgstr "" +msgstr "Chuyển đến hình ảnh cuối cùng trong chuỗi hoạt ảnh." #. 963iG #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:316 msgctxt "dockinganimation|group" msgid "Group object" -msgstr "" +msgstr "Nhóm đối tượng" #. 96C42 #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:325 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|group" msgid "Assembles images into a single object so that they can be moved as a group. You can still edit individual objects by double-clicking the group in the slide." -msgstr "" +msgstr "Tập hợp các hình ảnh thành một đối tượng duy nhất để chúng có thể được di chuyển theo nhóm. Bạn vẫn có thể chỉnh sửa các đối tượng riêng lẻ bằng cách bấm đúp vào nhóm trong trang chiếu." #. Cn8go #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:336 msgctxt "dockinganimation|bitmap" msgid "Bitmap object" -msgstr "" +msgstr "Đối tượng Bitmap" #. WszFg #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:345 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|bitmap" msgid "Combines images into a single image." -msgstr "" +msgstr "Gộp các ảnh thành một hình ảnh duy nhất." #. TjdBX #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:363 -#, fuzzy msgctxt "dockinganimation|alignmentft" msgid "Alignment" -msgstr "Canh lề" +msgstr "Canh chỉnh" #. Njtua #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:376 -#, fuzzy msgctxt "dockinganimation|alignment" msgid "Top Left" -msgstr "Trên trái ?" +msgstr "Trên cùng bên trái" #. sPkEs #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:377 @@ -5868,10 +5754,9 @@ msgstr "Trái" #. ew2UB #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:378 -#, fuzzy msgctxt "dockinganimation|alignment" msgid "Bottom Left" -msgstr "Dưới trái ?" +msgstr "Dưới cùng bên trái" #. wYgBb #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:379 @@ -5881,10 +5766,9 @@ msgstr "Trên" #. 7NwKN #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:380 -#, fuzzy msgctxt "dockinganimation|alignment" msgid "Centered" -msgstr "Giữa lại" +msgstr "Giữa" #. fdbVN #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:381 @@ -5894,10 +5778,9 @@ msgstr "Dưới" #. Lk6BJ #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:382 -#, fuzzy msgctxt "dockinganimation|alignment" msgid "Top Right" -msgstr "Trên phải ?" +msgstr "Trên cùng bên phải" #. GTwHD #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:383 @@ -5907,47 +5790,45 @@ msgstr "Phải" #. f6c2X #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:384 -#, fuzzy msgctxt "dockinganimation|alignment" msgid "Bottom Right" -msgstr "Dưới phải ?" +msgstr "Dưới cùng bên phải" #. xSSDW #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:388 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|alignment" msgid "Aligns the images in your animation." -msgstr "" +msgstr "Canh chỉnh hình ảnh trong hoạt ảnh của bạn." #. EFWzn #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:409 msgctxt "dockinganimation|label1" msgid "Animation Group" -msgstr "" +msgstr "Nhóm hoạt ảnh" #. Bu3De #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:449 -#, fuzzy msgctxt "dockinganimation|getone|tooltip_text" msgid "Apply Object" -msgstr "Đối lượng tiểu dụng" +msgstr "Áp dụng đối tượng" #. 9tgAf #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:454 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|getone" msgid "Adds selected object(s) as a single image." -msgstr "" +msgstr "Thêm (các) đối tượng được chọn thành một hình ảnh duy nhất." #. f6tL5 #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:468 msgctxt "dockinganimation|getall|tooltip_text" msgid "Apply Objects Individually" -msgstr "" +msgstr "Áp dụng các đối tượng riêng lẻ" #. ECmGc #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:473 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|getall" msgid "Adds an image for each selected object." -msgstr "" +msgstr "Thêm một hình ảnh cho từng đối tượng được chọn." #. VGN4f #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:500 @@ -5957,28 +5838,27 @@ msgstr "Số" #. 8kUXo #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:539 -#, fuzzy msgctxt "dockinganimation|delone|tooltip_text" msgid "Delete Current Image" -msgstr "Xoá chỉ mục hiện có" +msgstr "Xóa hình ảnh hiện tại" #. 4JHCu #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:544 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|delone" msgid "Deletes current image from the animation sequence." -msgstr "" +msgstr "Xóa hình ảnh hiện tại khỏi chuỗi hoạt ảnh." #. riYDF #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:558 msgctxt "dockinganimation|delall|tooltip_text" msgid "Delete All Images" -msgstr "" +msgstr "Xóa tất cả hình ảnh" #. aCMF2 #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:563 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|delall" msgid "Deletes all of the images in the animation." -msgstr "" +msgstr "Xóa tất cả hình ảnh trong hoạt ảnh." #. QGvVC #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:584 @@ -5988,57 +5868,51 @@ msgstr "Ảnh" #. WYZGD #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:625 -#, fuzzy msgctxt "dockinganimation|create" msgid "Create" -msgstr "~Tạo" +msgstr "Tạo" #. bDPPc #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:633 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|create" msgid "Inserts the animation into the current slide." -msgstr "" +msgstr "Chèn hoạt ảnh vào trang chiếu hiện tại." #. RbsTq #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:653 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|DockingAnimation" msgid "Creates a custom animation on the current slide." -msgstr "" +msgstr "Tạo một hoạt ảnh tùy chỉnh trên trang chiếu hiện tại." #. VYjBF #: sd/uiconfig/simpress/ui/effectmenu.ui:12 -#, fuzzy msgctxt "effectmenu|onclick" msgid "Start On _Click" -msgstr "~Chạy khi nhắp chuột" +msgstr "Bắt đầu khi nhấp _chuột" #. 65V7C #: sd/uiconfig/simpress/ui/effectmenu.ui:22 -#, fuzzy msgctxt "effectmenu|withprev" msgid "Start _With Previous" -msgstr "Chạy ~cùng với hiệu ứng trước" +msgstr "Bắt đầu cùng với trước đó" #. 6CACD #: sd/uiconfig/simpress/ui/effectmenu.ui:32 -#, fuzzy msgctxt "effectmenu|afterprev" msgid "Start _After Previous" -msgstr "Chạy ~sau hiệu ứng trước" +msgstr "Bắt đầu sau trước đó" #. CY3rG #: sd/uiconfig/simpress/ui/effectmenu.ui:48 -#, fuzzy msgctxt "effectmenu|options" msgid "_Effect Options..." -msgstr "Tùy chọn ~hiệu ứng..." +msgstr "Tùy chọn hi_ệu ứng..." #. FeJyb #: sd/uiconfig/simpress/ui/effectmenu.ui:56 -#, fuzzy msgctxt "effectmenu|timing" msgid "_Timing..." -msgstr "~Thời gian..." +msgstr "_Thời gian..." #. CpukX #: sd/uiconfig/simpress/ui/effectmenu.ui:64 @@ -6048,28 +5922,24 @@ msgstr "_Bỏ" #. DXV9V #: sd/uiconfig/simpress/ui/fontsizemenu.ui:12 -#, fuzzy msgctxt "fontsizemenu|25" msgid "Tiny" -msgstr "Rất nhỏ" +msgstr "Tí hon" #. KeRNm #: sd/uiconfig/simpress/ui/fontsizemenu.ui:20 -#, fuzzy msgctxt "fontsizemenu|50" msgid "Smaller" msgstr "Nhỏ hơn" #. 6WKBZ #: sd/uiconfig/simpress/ui/fontsizemenu.ui:28 -#, fuzzy msgctxt "fontsizemenu|150" msgid "Larger" msgstr "Lớn hơn" #. BWQbN #: sd/uiconfig/simpress/ui/fontsizemenu.ui:36 -#, fuzzy msgctxt "fontsizemenu|400" msgid "Extra Large" msgstr "Rất lớn" @@ -6082,36 +5952,33 @@ msgstr "Đậm" #. HgpdJ #: sd/uiconfig/simpress/ui/fontstylemenu.ui:20 -#, fuzzy msgctxt "fontstylemenu|italic" msgid "Italic" msgstr "Nghiêng" #. A5UUL #: sd/uiconfig/simpress/ui/fontstylemenu.ui:28 -#, fuzzy msgctxt "fontstylemenu|underline" msgid "Underlined" msgstr "Gạch chân" #. BnypD #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "headerfooterdialog|HeaderFooterDialog" msgid "Header and Footer" -msgstr "Đầu và c~hân trang..." +msgstr "Đầu trang và chân trang" #. HmAnf #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:24 msgctxt "headerfooterdialog|apply_all" msgid "Appl_y to All" -msgstr "" +msgstr "Áp dụng cho tất cả (_Y)" #. X6wby #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:33 msgctxt "headerfooterdialog|extended_tip|apply_all" msgid "Applies the settings to all the slides in your presentation, including the corresponding master slides." -msgstr "" +msgstr "Áp dụng cài đặt cho tất cả trang chiếu trong bản trình chiếu của bạn, bao gồm cả các trang chiếu cái tương ứng." #. eaqgU #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:52 @@ -6123,61 +5990,58 @@ msgstr "Áp dụng thiết lập hiện thời cho các ảnh chiếu đã chọ #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:145 msgctxt "headerfooterdialog|slides" msgid "Slides" -msgstr "Ảnh chiếu" +msgstr "Trang chiếu" #. 4dtgk #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:192 msgctxt "headerfooterdialog|notes" msgid "Notes and Handouts" -msgstr "" +msgstr "Ghi chú và tài liệu" #. jAdBZ #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:219 msgctxt "headerfooterdialog|extended_tip|HeaderFooterDialog" msgid "Adds or changes text in placeholders at the top and the bottom of slides and master slides." -msgstr "" +msgstr "Thêm hoặc chỉnh sửa văn bản trong chỗ dành sẵn ở đầu và cuối trang chiếu và trang chiếu cái." #. BgFsS #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:35 -#, fuzzy msgctxt "headerfootertab|header_cb" msgid "Heade_r" -msgstr "Phần đầu" +msgstr "Đầu trang" #. 7qH6R #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:44 msgctxt "headerfootertab|extended_tip|header_cb" msgid "Adds the text that you enter in the Header text box to the top of the slide." -msgstr "Thêm vào phần bên trên ảnh chiếu chuỗi văn bản bạn gõ vào hộp Văn bản Đầu trang." +msgstr "Thêm văn bản bạn nhập vào hộp văn bản Đầu trang phía trên trang chiếu." #. Qktzq #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:64 msgctxt "headerfootertab|header_label" msgid "Header _text:" -msgstr "" +msgstr "Văn bản đầu _trang:" #. uNdGZ #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:83 msgctxt "headerfootertab|extended_tip|header_text" msgid "Adds the text that you enter to the top of the slide." -msgstr "Thêm vào phần bên trên ảnh chiếu chuỗi văn bản bạn gõ." +msgstr "Thêm vào phần bên trên trang chiếu chuỗi văn bản bạn gõ." #. ruQCk #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:105 -#, fuzzy msgctxt "headerfootertab|datetime_cb" msgid "_Date and time" -msgstr "Ngày và giờ" +msgstr "Ngày và giờ (_D)" #. tUcmE #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:113 msgctxt "headerfootertab|extended_tip|datetime_cb" msgid "Adds the date and time to the slide." -msgstr "Thêm vào ảnh chiếu ngày tháng và thời gian." +msgstr "Thêm vào trang chiếu ngày tháng và thời gian." #. LDq83 #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:137 -#, fuzzy msgctxt "headerfootertab|rb_fixed" msgid "Fi_xed" msgstr "Cố định" @@ -6196,16 +6060,15 @@ msgstr "Hiển thị ngày tháng và thời gian bạn gõ vào hộp văn bả #. Zch2Q #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:195 -#, fuzzy msgctxt "headerfootertab|rb_auto" msgid "_Variable" -msgstr "Thay đổi" +msgstr "Giá trị (_V)" #. CA8yX #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:207 msgctxt "headerfootertab|extended_tip|rb_auto" msgid "Displays the date and time that the slide was created. Select a date format from the list." -msgstr "Hiển thị ngày tháng và thời gian khi tạo ảnh chiếu. Chọn định dạng ngày tháng trong danh sách." +msgstr "Hiển thị ngày tháng và thời gian khi tạo trang chiếu. Chọn định dạng ngày tháng trong danh sách." #. fXSJq #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:229 @@ -6215,10 +6078,9 @@ msgstr "Chọn ngôn ngữ của định dạng ngày tháng và thời gian." #. iDwM5 #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:242 -#, fuzzy msgctxt "headerfootertab|language_label" msgid "_Language:" -msgstr "_Ngôn ngữ" +msgstr "Ngôn ngữ (_L):" #. BCGcC #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:258 @@ -6228,10 +6090,9 @@ msgstr "Hiển thị ngày tháng và thời gian khi tạo ảnh chiếu. Chọ #. mDMwW #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:271 -#, fuzzy msgctxt "headerfootertab|language_label1" msgid "_Format:" -msgstr "Định _dạng" +msgstr "Định dạng (_F):" #. htD4f #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:315 @@ -6249,7 +6110,7 @@ msgstr "Thêm vào phần bên dưới ảnh chiếu chuỗi văn bản bạn g #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:343 msgctxt "headerfootertab|footer_label" msgid "F_ooter text:" -msgstr "" +msgstr "Vản bản cu_ối trang:" #. g74zG #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:362 @@ -6261,7 +6122,7 @@ msgstr "Thêm vào phần bên dưới ảnh chiếu chuỗi văn bản bạn g #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:391 msgctxt "headerfootertab|slide_number" msgid "_Slide number" -msgstr "" +msgstr "_Số trang chiếu" #. ijGuK #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:399 @@ -6273,13 +6134,13 @@ msgstr "Thêm số thứ tự ảnh chiếu hay số thứ tự trang." #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:415 msgctxt "headerfootertab|include_label" msgid "Include on Slide" -msgstr "" +msgstr "Đưa vào trang chiếu" #. QNb8r #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:430 msgctxt "headerfootertab|not_on_title" msgid "Do _not show on the first slide" -msgstr "" +msgstr "Không hiể_n thị trong trang chiếu đầu tiên" #. TmZpE #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:439 @@ -6289,58 +6150,57 @@ msgstr "Không hiển thị trên ảnh chiếu thứ nhất của trình diễn #. jjanG #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:453 -#, fuzzy msgctxt "headerfootertab|replacement_a" msgid "_Page Number" -msgstr "Số thứ tự trang" +msgstr "Số trang" #. x4Ffp #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:467 msgctxt "headerfootertab|replacement_b" msgid "Include on page" -msgstr "" +msgstr "Đưa vào trang" #. euuqV #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:33 msgctxt "impressprinteroptions|label2" msgid "Type:" -msgstr "" +msgstr "Loại:" #. 2uCnf #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:47 msgctxt "impressprinteroptions|label7" msgid "Slides per page:" -msgstr "" +msgstr "Số trang chiếu mỗi trang:" #. XehMv #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:61 msgctxt "impressprinteroptions|label1" msgid "Order:" -msgstr "" +msgstr "Thứ tự:" #. Bx8SG #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:76 msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|impressdocument" msgid "Select which parts of the document should be printed." -msgstr "" +msgstr "Chọn phần nào của tài liệu sẽ được in." #. nPeoT #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:91 msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|slidesperpage" msgid "Select how many slides to print per page." -msgstr "" +msgstr "Chọn bao nhiêu trang chiếu sẽ được in mỗi trang." #. B3gRG #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:106 msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|slideperpageorder" msgid "Specify how to arrange slides on the printed page." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định cách các trang chiếu được sắp xếp trên trang được in." #. xTmU5 #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:121 msgctxt "impressprinteroptions|label3" msgid "Document" -msgstr "" +msgstr "Tài liệu" #. r9xjv #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:150 @@ -6352,7 +6212,7 @@ msgstr "~Tên ảnh chiếu" #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:158 msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|printname" msgid "Specifies whether to print the page name of a document." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có in tên trang của tài liệu hay không." #. PYhD6 #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:170 @@ -6364,7 +6224,7 @@ msgstr "Ngày và giờ" #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:178 msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|printdatetime" msgid "Specifies whether to print the current date and time." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có in thời gian hiện tại hay không." #. URBvB #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:190 @@ -6376,7 +6236,7 @@ msgstr "Trang ẩn" #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:198 msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|printhidden" msgid "Specifies whether to print the pages that are currently hidden." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có in các trang hiện đang ẩn hay không." #. YSdBB #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:214 @@ -6388,13 +6248,13 @@ msgstr "Nội dung" #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:243 msgctxt "impressprinteroptions|originalcolors" msgid "Original colors" -msgstr "" +msgstr "Màu gốc" #. XqwZg #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:252 msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|originalcolors" msgid "Specifies to print in original colors." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định in với màu gốc." #. Hp6An #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:264 @@ -6406,7 +6266,7 @@ msgstr "Gam xám" #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:273 msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|grayscale" msgid "Specifies to print colors as grayscale." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định in màu dưới dạng thang màu xám." #. vnaCm #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:285 @@ -6418,7 +6278,7 @@ msgstr "Đen và trắng" #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:294 msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|blackandwhite" msgid "Specifies to print colors as black and white." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định để in màu dưới dạng đen trắng." #. G3CZp #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:310 @@ -6436,7 +6296,7 @@ msgstr "Cỡ gốc" #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:348 msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|originalsize" msgid "Specifies that you do not want to further scale pages when printing." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng bạn không muốn mở rộng thêm các trang khi in." #. f2eFU #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:360 @@ -6448,31 +6308,31 @@ msgstr "Khít vào trang in được" #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:369 msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|fittoprintable" msgid "Specifies whether to scale down objects that are beyond the margins of the current printer so they fit on the paper in the printer." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có hay không thu nhỏ các đối tượng nằm ngoài lề của máy in hiện tại để chúng vừa với giấy trong máy in." #. wCDEw #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:381 msgctxt "impressprinteroptions|distributeonmultiple" msgid "Distribute on multiple sheets of paper" -msgstr "" +msgstr "Phân bố trên nhiều tờ giấy" #. XuTF9 #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:390 msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|distributeonmultiple" msgid "Prints a large format document, such as a poster or banner, by distributing the document page across multiple sheets of paper. The distribution option calculates how many sheets of paper are needed. You can then piece together the sheets." -msgstr "" +msgstr "In tài liệu khổ lớn, chẳng hạn như áp phích hoặc biểu ngữ, bằng cách phân phối trang tài liệu trên nhiều tờ giấy. Tùy chọn phân phối sẽ tính toán số lượng tờ giấy cần thiết. Sau đó, bạn có thể ghép các tờ giấy lại với nhau." #. gCjUa #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:402 msgctxt "impressprinteroptions|tilesheet" msgid "Tile sheet of paper with repeated slides" -msgstr "" +msgstr "Tờ giấy có các slide lặp đi lặp lại" #. NDyEg #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:411 msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|tilesheet" msgid "Specifies that slides are to be printed in tiled format. If the slides are smaller than the paper, the slide will be repeated multiple times on one sheet of paper." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng các trang trình bày sẽ được in ở định dạng lát gạch. Nếu các slide nhỏ hơn tờ giấy, slide sẽ được lặp lại nhiều lần trên một tờ giấy." #. xa7tq #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:427 @@ -6514,7 +6374,7 @@ msgstr "Tương tác" #: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:62 msgctxt "interactionpage|label2" msgid "Action at mouse click:" -msgstr "" +msgstr "Thao tác khi nhấp chuột:" #. wf6o2 #: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:78 @@ -6524,10 +6384,9 @@ msgstr "Xác định hành động sẽ chạy khi bạn nhấn vào đối tư #. ECoVa #: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:91 -#, fuzzy msgctxt "interactionpage|fttree" msgid "Target:" -msgstr "Đích" +msgstr "Đích:" #. tFofb #: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:150 @@ -6539,7 +6398,7 @@ msgstr "Liệt kê các ảnh chiếu và đối tượng bạn có thể tới. #: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:203 msgctxt "interactionpage|extended_tip|treedoc" msgid "Opens and displays a file during a slide show. If you select an ODF file as the target document, you can also specify the page that will open." -msgstr "" +msgstr "Mở và hiển thị một tệp trong khi trình chiếu. Nếu bạn chọn một tệp ODF làm tài liệu đích, bạn cũng có thể chỉ định trang sẽ mở." #. MZvua #: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:268 @@ -6561,10 +6420,9 @@ msgstr "Tự tìm tập tin bạn muốn mở." #. xDPqu #: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:323 -#, fuzzy msgctxt "interactionpage|find" msgid "_Find" -msgstr "Tìm" +msgstr "Tìm (_F)" #. AMQ6d #: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:330 @@ -6576,13 +6434,13 @@ msgstr "Tìm kiếm ảnh chiếu hay đối tượng đã ghi rõ." #: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:361 msgctxt "interactionpage|sound-atkobject" msgid "Path Name" -msgstr "" +msgstr "Tên đường dẫn" #. wZE8A #: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:362 msgctxt "interactionpage|extended_tip|sound" msgid "Enter a path to the audio file you want to open, or click Browse to locate the file." -msgstr "" +msgstr "Nhập đường dẫn đến tập tin âm thanh bạn muốn mở, hoặc nhấp vào Duyệt để định vị tập tin." #. bnuz3 #: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:381 @@ -6616,62 +6474,57 @@ msgstr "Xác định ứng xử của đối tượng đã chọn khi bạn nh #. Ed2VQ #: sd/uiconfig/simpress/ui/layoutmenu.ui:12 -#, fuzzy msgctxt "layoutmenu|apply" msgid "Apply to _Selected Slides" -msgstr "Á~p dụng cho các ảnh chiếu đã chọn" +msgstr "Áp dụng vào Trang chiếu đã chọn (_S)" #. r6oAh #: sd/uiconfig/simpress/ui/layoutmenu.ui:26 -#, fuzzy msgctxt "layoutmenu|insert" msgid "_Insert Slide" -msgstr "Chèn ảnh chiếu" +msgstr "Chèn trang ch_iếu" #. e84v4 #: sd/uiconfig/simpress/ui/layoutwindow.ui:60 msgctxt "layoutwindow|label5" msgid "Horizontal" -msgstr "" +msgstr "Nằm ngang" #. usUqJ #: sd/uiconfig/simpress/ui/layoutwindow.ui:112 msgctxt "layoutwindow|label6" msgid "Vertical" -msgstr "" +msgstr "Thẳng đứng" #. uydrR #: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "masterlayoutdlg|MasterLayoutDialog" msgid "Master Elements" -msgstr "~Phần tử chính..." +msgstr "Phần tử chính" #. 2kiHn #: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:92 -#, fuzzy msgctxt "masterlayoutdlg|header" msgid "_Header" -msgstr "Phần đầu" +msgstr "Đầu trang" #. r7Aa8 #: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:100 msgctxt "masterlayoutdlg|extended_tip|header" msgid "Adds a header placeholder to the master slide for notes." -msgstr "" +msgstr "Thêm một chỗ dành sẵn cho đầu trang vào trang chiếu cái để ghi chú." #. iccus #: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:112 -#, fuzzy msgctxt "masterlayoutdlg|datetime" msgid "_Date/time" -msgstr "Ngà_y và Giờ" +msgstr "Ngày/giờ (_D)" #. LcYxF #: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:120 msgctxt "masterlayoutdlg|extended_tip|datetime" msgid "Adds a date/time placeholder to the master slide." -msgstr "" +msgstr "Thêm một chỗ dành sẵn cho ngày/giờ cho trang chiếu cái." #. SFrZg #: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:132 @@ -6683,85 +6536,79 @@ msgstr "_Chân trang" #: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:140 msgctxt "masterlayoutdlg|extended_tip|footer" msgid "Adds a footer placeholder to the master slide." -msgstr "" +msgstr "Thêm một chỗ dành sẵn cuối trang cho trang chiếu cái." #. AyWZh #: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:152 -#, fuzzy msgctxt "masterlayoutdlg|pagenumber" msgid "_Page number" -msgstr "Tên ~trang" +msgstr "Số trang (_P)" #. y3BDS #: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:160 msgctxt "masterlayoutdlg|extended_tip|pagenumber" msgid "Adds a slide number placeholder to the master slide." -msgstr "" +msgstr "Thêm một chỗ dành sẵn cho số trang cho trang chiếu cái." #. DEikC #: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:172 msgctxt "masterlayoutdlg|slidenumber" msgid "_Slide number" -msgstr "" +msgstr "Số trang chiếu (_S)" #. StLxB #: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:191 -#, fuzzy msgctxt "masterlayoutdlg|Placeholders" msgid "Placeholders" -msgstr "Bộ giữ chỗ" +msgstr "Chỗ dành sẵn" #. 2iPYT #: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:216 msgctxt "masterlayoutdlg|extended_tip|MasterLayoutDialog" msgid "Adds or removes header, footer, date, and slide number placeholders to the layout of the master slide." -msgstr "" +msgstr "Thêm hoặc loại bỏ chỗ dành sẵn đầu trang, cuối trang, ngày tháng và số trang chiếu vào bố cục của trang chiếu cái." #. 69Akr #: sd/uiconfig/simpress/ui/mastermenu.ui:12 -#, fuzzy msgctxt "mastermenu|applyall" msgid "_Apply to All Slides" -msgstr "Á~p dụng vào mọi ảnh chiếu" +msgstr "_Áp dụng cho mọi trang chiếu" #. VRgjP #: sd/uiconfig/simpress/ui/mastermenu.ui:20 -#, fuzzy msgctxt "mastermenu|applyselect" msgid "Apply to _Selected Slides" -msgstr "Á~p dụng cho các ảnh chiếu đã chọn" +msgstr "Áp dụng cho Trang chiếu đã chọn (_S)" #. JqkU5 #: sd/uiconfig/simpress/ui/mastermenu.ui:34 -#, fuzzy msgctxt "mastermenu|large" msgid "Show _Large Preview" -msgstr "Hiện ô xem thử ~lớn" +msgstr "Hiện bản xem trước lớn" #. hTJCE #: sd/uiconfig/simpress/ui/mastermenu.ui:42 -#, fuzzy msgctxt "mastermenu|small" msgid "Show S_mall Preview" -msgstr "Hiện ô xe~m thử nhỏ" +msgstr "Hiện bản xe_m trước nhỏ" #. qF7zf #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:12 msgctxt "navigatorpanelSTR_DRAGTYPE_URL" msgid "Insert as Hyperlink" -msgstr "" +msgstr "Chèn dưới dạng Siêu đường dẫn" #. ptpuN #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:20 msgctxt "navigatorpanel|STR_DRAGTYPE_LINK" msgid "Insert as Link" -msgstr "" +msgstr "Chèn dưới dạng đường dẫn" #. z7JSR #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:29 msgctxt "navigatorpanel|STR_DRAGTYPE_EMBEDDED" msgid "Insert as Copy" -msgstr "" +msgstr "Chèn dưới dạng bản sao" #. 3rY8r #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:65 @@ -6771,7 +6618,6 @@ msgstr "Tài liệu" #. wavgT #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:68 -#, fuzzy msgctxt "navigatorpanel|documents-atkobject" msgid "Active Window" msgstr "Cửa sổ hoạt động" @@ -6780,43 +6626,43 @@ msgstr "Cửa sổ hoạt động" #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:69 msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|documents" msgid "Lists currently open documents." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê các tài liệu hiện đang mở." #. D6ag8 #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:119 msgctxt "navigatorpanel|STR_OBJECTS_TREE" msgid "Page Tree" -msgstr "" +msgstr "Cây trang" #. e6gMq #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:120 msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|tree" msgid "Lists available slides. Double-click a slide to make it the active slide." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê các trang chiếu có sẵn. Nháy đúp chuột để biến nó thành trang chiếu hoạt động hiện tại." #. LKqE8 #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:142 msgctxt "navigatorpanel|first|tooltip_text" msgid "First Slide" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu đầu tiên" #. Lqedn #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:146 msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|first" msgid "Jumps to the first page." -msgstr "" +msgstr "Chuyển đến trang chiếu đầu tiên." #. NWPFk #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:159 msgctxt "navigatorpanel|previous|tooltip_text" msgid "Previous Slide" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu trước đó" #. PJUma #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:163 msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|previous" msgid "Moves back one page." -msgstr "" +msgstr "Di chuyển về trước một trang." #. bkvQE #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:176 @@ -6828,38 +6674,37 @@ msgstr "Ảnh chiếu sau" #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:180 msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|next" msgid "Move forward one page." -msgstr "" +msgstr "Di chuyển tiếp tục một trang." #. FVSHF #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:193 msgctxt "navigatorpanel|last|tooltip_text" msgid "Last Slide" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu cuối cùng" #. aPU7Y #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:197 msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|last" msgid "Jumps to the last page." -msgstr "" +msgstr "Chuyển đến trang cuối cùng." #. mHVom #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:222 -#, fuzzy msgctxt "navigatorpanel|dragmode|tooltip_text" msgid "Drag Mode" -msgstr "Chế độ kéo" +msgstr "Chế độ kéo thả" #. BEJEZ #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:226 msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|dragmode" msgid "Drag and drop slides and named objects into the active slide." -msgstr "" +msgstr "Kéo và thả các trang chiếu và đối tượng được đặt tên vào trang chiếu được hoạt động." #. Qb5a9 #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:239 msgctxt "navigatorpanel|shapes|tooltip_text" msgid "Show Shapes" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị hình dạng" #. EUeae #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:243 @@ -6871,127 +6716,127 @@ msgstr "Trong trình đơn phụ, bạn có thể chọn hiển thị danh sách #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:266 msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|NavigatorPanel" msgid "Opens the Navigator, where you can quickly jump to other slides or move between open files." -msgstr "" +msgstr "Mở Bộ điều hướng, nơi bạn có thể nhanh chóng chuyển đến các trang chiếu khác hoặc di chuyển giữa các tệp đang mở." #. pzb3K #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:277 msgctxt "navigatorpanel|STR_NAVIGATOR_SHOW_NAMED_SHAPES" msgid "Named shapes" -msgstr "" +msgstr "Hình dạng được đặt tên" #. dLEPF #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:286 msgctxt "navigatorpanel|STR_NAVIGATOR_SHOW_ALL_SHAPES" msgid "All shapes" -msgstr "" +msgstr "Tất cả các hình dạng" #. qGFEo #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:3196 msgctxt "impressnotebookbar|FileLabel" msgid "_File" -msgstr "" +msgstr "Tập tin (_F)" #. PyC4c #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:3215 msgctxt "impressnotebookbar|HelpMenuButton" msgid "_Help" -msgstr "" +msgstr "Trợ giúp (_H)" #. VoxXb #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:3271 msgctxt "impressnotebookbar|FileLabel" msgid "~File" -msgstr "" +msgstr "~Tập tin" #. XRcKU #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:4791 msgctxt "impressnotebookbar|HomeMenuButton" msgid "_Home" -msgstr "" +msgstr "Trang c_hủ" #. XqFQv #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:4891 msgctxt "impressnotebookbar|HomeLabel" msgid "~Home" -msgstr "" +msgstr "~Trang chủ" #. DEQhQ #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:5493 msgctxt "impressnotebookbar|FieldMenuButton" msgid "Fiel_d" -msgstr "" +msgstr "Trường (_D)" #. 9GEAC #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:6008 msgctxt "impressnotebookbar|InsertMenuButton" msgid "_Insert" -msgstr "" +msgstr "Chèn (_I)" #. t3YwN #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:6111 msgctxt "impressnotebookbar|InsertLabel" msgid "~Insert" -msgstr "" +msgstr "Chèn" #. 58fjG #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:6886 msgctxt "impressnotebookbar|SlideMenuButton" msgid "_Layout" -msgstr "" +msgstr "Bố cục (_L)" #. ArPLp #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:6971 msgctxt "impressnotebookbar|LayoutLabel" msgid "~Layout" -msgstr "" +msgstr "Bố cục (~L)" #. vRtjP #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:7435 msgctxt "impressnotebookbar|SlideShowMenuButton" msgid "_Slide Show" -msgstr "" +msgstr "Trình chiếu (_S)" #. nV5FC #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:7519 msgctxt "impressnotebookbar|ReferencesLabel" msgid "~Slide Show" -msgstr "" +msgstr "Trình chiếu (~S)" #. sDdGm #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:8055 msgctxt "impressnotebookbar|ReviewMenuButton" msgid "_Review" -msgstr "" +msgstr "Đánh giá (_R)" #. drk6E #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:8138 msgctxt "impressnotebookbar|ReviewLabel" msgid "~Review" -msgstr "" +msgstr "Đánh giá (~R)" #. vjE5w #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:9357 msgctxt "impressnotebookbar|ViewMenuButton" msgid "_View" -msgstr "" +msgstr "Xem (_V)" #. KJK9J #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:9442 msgctxt "impressnotebookbar|ViewLabel" msgid "~View" -msgstr "" +msgstr "Xem (~V)" #. bWC2b #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:10336 msgctxt "impressnotebookbar|TableMenuButton" msgid "_Table" -msgstr "" +msgstr "Bảng (_T)" #. dmEJG #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:10420 msgctxt "impressnotebookbar|TableLabel" msgid "~Table" -msgstr "" +msgstr "Bảng (~T)" #. Cn8TS #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:10945 @@ -6999,377 +6844,375 @@ msgstr "" #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:14011 msgctxt "impressnotebookbar|ConvertMenuButton" msgid "Convert" -msgstr "" +msgstr "Chuyển đổi" #. do5DT #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:11615 msgctxt "impressnotebookbar|GraphicMenuButton" msgid "Ima_ge" -msgstr "" +msgstr "Hình ảnh (_G)" #. XCSMA #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:11724 msgctxt "impressnotebookbar|ImageLabel" msgid "Ima~ge" -msgstr "" +msgstr "Hình ảnh (~G)" #. nTy3C #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:13426 msgctxt "impressnotebookbar|DrawMenuButton" msgid "_Draw" -msgstr "" +msgstr "Vẽ (_D)" #. BfNQD #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:13533 msgctxt "impressnotebookbar|DrawLabel" msgid "~Draw" -msgstr "" +msgstr "Vẽ (~D)" #. p3Faf #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:14367 msgctxt "impressnotebookbar|ObjectMenuButton" msgid "_Object" -msgstr "" +msgstr "Đ_ối tượng" #. wL8mu #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:14474 msgctxt "impressnotebookbar|ObjectLabel" msgid "~Object" -msgstr "" +msgstr "Đ~ối tượng" #. AAosj #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:14975 msgctxt "impressnotebookbar|MediaMenuButton" msgid "_Media" -msgstr "" +msgstr "Phương tiện (_M)" #. GgHEg #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:15079 msgctxt "impressnotebookbar|MediaLabel" msgid "~Media" -msgstr "" +msgstr "Phương tiện (~M)" #. W9oCC #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:15887 msgctxt "impressnotebookbar|FormMenuButton" msgid "Fo_rm" -msgstr "" +msgstr "Biễu mẫu (_R)" #. 7sAbT #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:15971 msgctxt "ImpressNotebookbar|FormLabel" msgid "Fo~rm" -msgstr "" +msgstr "Biểu mẫu (~R)" #. aAdZJ #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:16766 msgctxt "impressnotebookbar|FormMenuButton" msgid "_Master" -msgstr "" +msgstr "Cái (_M)" #. XAZEm #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:16850 msgctxt "ImpressNotebookbar|MasterLabel" msgid "~Master" -msgstr "" +msgstr "Cái (~M)" #. DyZAq #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:17660 msgctxt "ImpressNotebookbar|FormMenuButton" msgid "_View" -msgstr "" +msgstr "Xem (_V)" #. rUJFu #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:17744 msgctxt "ImpressNotebookbar|View2Label" msgid "~Outline" -msgstr "" +msgstr "Phác thả~o" #. pA8DH #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:18531 msgctxt "impressnotebookbar|FormMenuButton" msgid "3_d" -msgstr "" +msgstr "3_d" #. xwrog #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:18638 msgctxt "impressnotebookbar|FormLabel" msgid "3~d" -msgstr "" +msgstr "3~d" #. syaDA #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:18695 msgctxt "impressnotebookbar|FormMenuButton" msgid "E_xtension" -msgstr "" +msgstr "Mở rộng (_X)" #. Nwrnv #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:18769 msgctxt "impressnotebookbar|ExtensionLabel" msgid "E~xtension" -msgstr "" +msgstr "Mở rộng (_M)" #. rBSXA #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:19732 msgctxt "impressnotebookbar|ToolsMenuButton" msgid "_Tools" -msgstr "" +msgstr "Công cụ (_T)" #. DTNDB #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:19816 msgctxt "impressnotebookbar|DevLabel" msgid "~Tools" -msgstr "" +msgstr "Công cụ (~T)" #. FSDrH #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:3260 msgctxt "notebookbar_impress_compact|FileMenuButton" msgid "_File" -msgstr "" +msgstr "Tập tin (_F)" #. LEEM5 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:3309 msgctxt "notebookbar_impress_compact|FileLabel" msgid "~File" -msgstr "" +msgstr "Tập tin (~F)" #. ujGqT #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:4678 msgctxt "notebookbar_impress_compact|HomeMenuButton" msgid "_Home" -msgstr "" +msgstr "Trang c_hủ" #. NGYSB #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:4730 msgctxt "notebookbar_impress_compact|HomeLabel" msgid "~Home" -msgstr "" +msgstr "Trang c~hủ" #. 4g3iJ #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:5292 msgctxt "notebookbar_impress_compact|FieldMenuButton" msgid "Fiel_d" -msgstr "" +msgstr "Trường (_D)" #. 927AD #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:5793 msgctxt "notebookbar_impress_compact|InsertMenuButton" msgid "_Insert" -msgstr "" +msgstr "Chèn (_I)" #. ZPHaB #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:5844 msgctxt "notebookbar_impress_compact|InsertLabel" msgid "~Insert" -msgstr "" +msgstr "Chèn (~I)" #. zEEiz #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:6630 msgctxt "notebookbar_impress_compact|LayoutMenuButton" msgid "Layout" -msgstr "" +msgstr "Bố cục" #. EZeGS #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:6682 msgctxt "notebookbar_impress_compact|LayoutLabel" msgid "~Layout" -msgstr "" +msgstr "Bố cục (~L)" #. sMsGk #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:7197 msgctxt "notebookbar_impress_compact|ReviewMenuButton" msgid "_Review" -msgstr "" +msgstr "Đánh giá (_R)" #. pZ4A3 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:7249 msgctxt "notebookbar_impress_compact|ReviewLabel" msgid "~Review" -msgstr "" +msgstr "Đánh giá (~R)" #. cRSR3 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:7786 msgctxt "notebookbar_impress_compact|LayoutMenuButton" msgid "_Slide Show" -msgstr "" +msgstr "Trình chiếu (_S)" #. KAo9c #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:7838 msgctxt "notebookbar_impress_compact|LayoutLabel" msgid "~Slide Show" -msgstr "" +msgstr "Trình chiếu (~S)" #. URjcx #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:8670 msgctxt "notebookbar_impress_compact|ViewMenuButton" msgid "_View" -msgstr "" +msgstr "Xem (_V)" #. SScpo #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:8722 msgctxt "notebookbar_impress_compact|ViewLabel" msgid "~View" -msgstr "" +msgstr "~Xem" #. CzCMC #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:10406 msgctxt "notebookbar_impress_compact|TableMenuButton" msgid "T_able" -msgstr "" +msgstr "B_ảng" #. mnepU #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:10457 msgctxt "notebookbar_impress_compact|TableLabel" msgid "~Table" -msgstr "" +msgstr "Bảng (~T)" #. BzXPB #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:11804 msgctxt "notebookbar_impress_compact|ImageMenuButton" msgid "Image" -msgstr "" +msgstr "Hình ảnh" #. wD2ow #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:11859 msgctxt "notebookbar_impress_compact|ImageLabel" msgid "Ima~ge" -msgstr "" +msgstr "Hình ảnh (~G)" #. ZqPYr #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:13634 msgctxt "notebookbar_impress_compact|DrawMenuButton" msgid "D_raw" -msgstr "" +msgstr "Vẽ (_R)" #. 78DU3 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:13686 msgctxt "notebookbar_impress_compact|ShapeLabel" msgid "~Draw" -msgstr "" +msgstr "Vẽ (~D)" #. uv2FE #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:14683 msgctxt "notebookbar_impress_compact|ObjectMenuButton" msgid "Object" -msgstr "" +msgstr "Đối tượng" #. FSjqt #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:14735 msgctxt "notebookbar_impress_compact|FrameLabel" msgid "~Object" -msgstr "" +msgstr "Đ~ối tượng" #. t3Fmv #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:15878 msgctxt "notebookbar_impress_compact|MediaButton" msgid "_Media" -msgstr "" +msgstr "Phương tiện (_M)" #. HbptL #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:15929 msgctxt "notebookbar_impress_compact|MediaLabel" msgid "~Media" -msgstr "" +msgstr "Phương tiện (~M)" #. NNqQ2 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:17166 msgctxt "notebookbar_impress_compact|FormButton" msgid "Fo_rm" -msgstr "" +msgstr "Biễu mẫu (_R)" #. DpFpM #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:17218 msgctxt "notebookbar_impress_compact|FormLabel" msgid "Fo~rm" -msgstr "" +msgstr "Biểu mẫu (~R)" #. MNUFm #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:17970 msgctxt "notebookbar_impress_compact|PrintPreviewButton" msgid "_Master" -msgstr "" +msgstr "Cái (_M)" #. NUiWE #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:18022 msgctxt "notebookbar_impress_compact|FormLabel" msgid "~Master" -msgstr "" +msgstr "Cái (~M)" #. 4f9xG #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:18982 msgctxt "notebookbar_impress_compact|FormButton" msgid "3_d" -msgstr "" +msgstr "3_d" #. ntfL7 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:19034 msgctxt "notebookbar_impress_compact|FormLabel" msgid "3~d" -msgstr "" +msgstr "3~d" #. ntjaC #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:19113 msgctxt "notebookbar_impress_compact|ExtensionMenuButton" msgid "E_xtension" -msgstr "" +msgstr "Mở rộng (_X)" #. Tu5f8 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:19171 msgctxt "notebookbar_impress_compact|ExtensionLabel" msgid "E~xtension" -msgstr "" +msgstr "Mở rộng (~X)" #. abvtG #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:20172 msgctxt "notebookbar_impress_compact|ToolsMenuButton" msgid "_Tools" -msgstr "" +msgstr "Công cụ (_T)" #. oKhkv #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:20224 msgctxt "notebookbar_impress_compact|DevLabel" msgid "~Tools" -msgstr "" +msgstr "Công cụ (~T)" #. JC7Dd #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:2308 msgctxt "impress_notebookbar_groupedbar_compact|MenubarAction" msgid "Menubar" -msgstr "" +msgstr "Thanh menu" #. aEHCg #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:2481 msgctxt "impress_notebookbar_groupedbar_compact|MenubarView" msgid "Menubar" -msgstr "" +msgstr "Thanh menu" #. LL2dj #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3094 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|fileb" msgid "_File" -msgstr "Tập tin" +msgstr "Tập tin (_F)" #. MR7ZB #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3202 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|editb" msgid "_Edit" -msgstr "~Sửa" +msgstr "Chỉnh sửa (_E)" #. 26rGJ #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3328 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4511 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|reviewb" msgid "S_lide" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu (_L)" #. WZ5Fe #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3485 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:12450 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|draw" msgid "D_raw" -msgstr "" +msgstr "Vẽ (_R)" #. GYqWX #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3913 @@ -7381,7 +7224,7 @@ msgstr "" #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:12956 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|insertText" msgid "_Snap" -msgstr "" +msgstr "Chụp" #. LFnQL #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4049 @@ -7394,59 +7237,56 @@ msgstr "C_hèn" #. 5wZbP #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4160 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:13092 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|reviewb" msgid "_Review" -msgstr "Đánh giá" +msgstr "Đánh giá (_R)" #. BxXfn #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4281 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:5317 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:13213 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|viewT" msgid "_View" -msgstr "Xem" +msgstr "Xem (_V)" #. 5fAr4 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4379 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|ExtensionMenuButton" msgid "E_xtension" -msgstr "" +msgstr "Mở rộng (_X)" #. fED72 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4663 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:5482 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|formatt" msgid "F_ont" -msgstr "" +msgstr "Ph_ông chữ" #. YgxCs #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4890 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:5686 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|paragrapht" msgid "_Paragraph" -msgstr "Đoạn văn" +msgstr "Đoạn văn (_P)" #. Tgwxy #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:5953 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|rowscolumnst" msgid "_Table" -msgstr "" +msgstr "Bảng (_T)" #. PRamE #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:6605 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|calculatet" msgid "_Calc" -msgstr "" +msgstr "_Calc" #. DC7Hv #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:6871 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:11332 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|editdrawb" msgid "D_raw" -msgstr "" +msgstr "D_raw" #. ncAKi #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:7296 @@ -7456,131 +7296,122 @@ msgstr "" #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:11757 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|ArrangeButton" msgid "_Arrange" -msgstr "" +msgstr "S_ắp xếp" #. 8pLR3 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:7747 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|draw" msgid "_Shape" -msgstr "" +msgstr "Hình dạng (_S)" #. NM63T #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8011 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:12160 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|viewDrawb" msgid "Grou_p" -msgstr "Nhóm lại" +msgstr "Nhóm (_P)" #. cbMTW #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8247 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|3Db" msgid "3_D" -msgstr "" +msgstr "3_D" #. BTzDn #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8474 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|GridButton" msgid "_Fontwork" -msgstr "" +msgstr "Phông chữ (_F)" #. PLqyG #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8585 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|GridButton" msgid "_Grid" -msgstr "" +msgstr "Lưới (_G)" #. XL8kc #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8721 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|graphicB" msgid "_Image" -msgstr "" +msgstr "H_ình ảnh" #. snvvw #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:9532 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|GridB" msgid "Fi_lter" -msgstr "" +msgstr "Bộ _lọc" #. 5a4zV #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:9813 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|graphicB" msgid "_Object" -msgstr "" +msgstr "Đ_ối tượng" #. Ghwp6 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:10665 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|graphicB" msgid "_Media" -msgstr "" +msgstr "Phương tiện (_M)" #. w6MPS #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:12294 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|oleB" msgid "_Master" -msgstr "" +msgstr "Cái (_M)" #. MGQxe #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:13347 msgctxt "impress_notebookbar_groupedbar_compact|FormButton" msgid "Fo_rm" -msgstr "" +msgstr "Biễu mẫu (_R)" #. xBYsC #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:14082 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|menub" msgid "_Menu" -msgstr "Trình đơn" +msgstr "_Menu" #. EsADr #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:2976 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|menub" msgid "_Menu" -msgstr "Trình đơn" +msgstr "_Menu" #. Ch63h #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:3028 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|toolsb" msgid "_Tools" -msgstr "Công cụ" +msgstr "Công cụ (_T)" #. kdH4L #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:3081 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|helpb" msgid "_Help" -msgstr "Trợ giúp" +msgstr "Trợ giúp (_H)" #. bkg23 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:3187 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|fileb" msgid "_File" -msgstr "Tập tin" +msgstr "Tập tin (_F)" #. aqbEs #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:3420 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|editb" msgid "_Edit" -msgstr "~Sửa" +msgstr "Chỉnh sửa (_E)" #. S4ZPU #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:3577 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|slideshowb" msgid "_Slide Show" -msgstr "Chiếu ảnh" +msgstr "Trình chiếu (_S)" #. ZShaH #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:3770 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|paragraphstylet" msgid "S_lide" -msgstr "Ảnh chiếu" +msgstr "Trang chiếu (_L)" #. dS4bE #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:3919 @@ -7592,21 +7423,19 @@ msgstr "C_hèn" #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:4255 msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|draw" msgid "D_raw" -msgstr "" +msgstr "Vẽ (_R)" #. gQQfL #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:4439 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|reviewb" msgid "_Review" -msgstr "Đánh giá" +msgstr "Đánh giá (_R)" #. BHDdD #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:4585 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|viewb" msgid "_View" -msgstr "Xem" +msgstr "Xem (_V)" #. MECyG #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:4867 @@ -7614,33 +7443,29 @@ msgstr "Xem" #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:9631 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:11022 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:12254 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|arrangedrawb" msgid "_Arrange" -msgstr "Sắp đặt" +msgstr "S_ắp xếp" #. ZZz6G #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:5024 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|slideshowt" msgid "_Slide Show" -msgstr "Chiếu ảnh" +msgstr "Trình chiếu (_S)" #. etFeN #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:5267 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:6510 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|formatd" msgid "F_ormat" -msgstr "Định dạng" +msgstr "Định dạng (_O)" #. sdehG #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:5578 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:6821 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|paragraphTextb" msgid "_Paragraph" -msgstr "Đoạn văn" +msgstr "Đoạn văn (_P)" #. ncg2G #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:5818 @@ -7650,56 +7475,51 @@ msgstr "C_hèn" #. 6isa9 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:5980 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|viewt" msgid "_View" -msgstr "Xem" +msgstr "Xem (_V)" #. sorSJ #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:6128 msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|reviewp" msgid "_Review" -msgstr "" +msgstr "Đánh giá (_R)" #. jHLaW #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:6267 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|slideshowtt" msgid "_Slide Show" -msgstr "Chiếu ảnh" +msgstr "Trình chiếu (_S)" #. Ew7Ho #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:6996 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|tabled" msgid "T_able" -msgstr "Bảng" +msgstr "B_ảng" #. i8XUZ #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:7256 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|rowscolumnst" msgid "R_ows" -msgstr "Hàng" +msgstr "Hàng (_O)" #. 4nboE #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:7378 msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|calculatet" msgid "_Calc" -msgstr "" +msgstr "_Calc" #. WfzeY #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:7704 msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|drawb" msgid "D_raw" -msgstr "" +msgstr "Vẽ (_R)" #. QNg9L #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:7989 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|editdrawb" msgid "_Edit" -msgstr "~Sửa" +msgstr "Chỉnh sửa (_E)" #. BfnGg #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:8541 @@ -7711,65 +7531,57 @@ msgstr "_Lưới" #. 3i55T #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:8683 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|viewDrawb" msgid "Grou_p" -msgstr "Nhóm lại" +msgstr "Nhóm (_P)" #. fNGFB #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:8822 msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|3Db" msgid "3_D" -msgstr "" +msgstr "3_D" #. SbHmx #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:9078 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|graphicB" msgid "_Graphic" -msgstr "Đồ họa" +msgstr "Đồ họa (_G)" #. DDTxx #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:9243 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|colorb" msgid "C_olor" -msgstr "Màu" +msgstr "Màu (_O)" #. eLnnF #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:10172 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|media" msgid "_Media" -msgstr "Nhạc" +msgstr "Phương tiện (_M)" #. duFFM #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:10347 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|slideshowOLE" msgid "_Slide Show" -msgstr "Chiếu ảnh" +msgstr "Trình chiếu (_S)" #. wrKzp #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:10622 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|editdrawb" msgid "F_rame" -msgstr "Khung" +msgstr "Khung (_R)" #. EMvnF #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:11320 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|viewtOLE" msgid "_View" -msgstr "Xem" +msgstr "Xem (_V)" #. DQLzy #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:11480 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|oleB" msgid "_Master Page" -msgstr "Trang chủ" +msgstr "Trang cái (_M)" #. QLjsG #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:11711 @@ -7781,21 +7593,19 @@ msgstr "C_hèn" #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:11936 msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|drawm" msgid "D_raw" -msgstr "" +msgstr "Vẽ (_R)" #. tcCdm #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:12416 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|masterviewm" msgid "_View" -msgstr "Xem" +msgstr "Xem (_V)" #. TRHHB #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:49 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|layout01" msgid "Blank" -msgstr "Trắng" +msgstr "Trống" #. 8fsnY #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:57 @@ -7805,10 +7615,9 @@ msgstr "Ảnh chiếu tựa" #. VAnE3 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:65 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|layout03" msgid "Title, Text" -msgstr "Tiêu đề" +msgstr "Tiêu đề, văn bản" #. V64P7 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:73 @@ -7848,22 +7657,21 @@ msgstr "Liên kết lưu" #. JE3bf #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:151 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|crossreference" msgid "Cross-Reference" -msgstr "tham chiếu chéo" +msgstr "Tham chiếu chéo" #. LMhUg #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:168 msgctxt "notebookbar_groups|master01" msgid "Master 1" -msgstr "" +msgstr "Trang cái 1" #. 4j2fv #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:177 msgctxt "notebookbar_groups|master02" msgid "Master 2" -msgstr "" +msgstr "Trang cái 2" #. Dz9y9 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:257 @@ -7873,7 +7681,6 @@ msgstr "Mặc định" #. 7YLfF #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:265 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|shapestylenofill" msgid "No Fill" msgstr "Không tô đầy" @@ -7882,21 +7689,19 @@ msgstr "Không tô đầy" #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:273 msgctxt "notebookbar_groups|shapestyleshadow" msgid "With Shadow" -msgstr "" +msgstr "Với đổ bóng" #. F32mr #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:287 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|shapestyletitle1" msgid "Title 1" -msgstr "Tựa đề 1" +msgstr "Tiêu đề 1" #. BH8CJ #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:295 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|shapestyletitle2" msgid "Title 2" -msgstr "Tựa đề 2" +msgstr "Tiêu đề 2" #. CsPMA #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:495 @@ -7906,29 +7711,27 @@ msgstr "Tập tin" #. FHC5q #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:651 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|clipboardgrouplabel" msgid "Clipboard" -msgstr "bảng nháp" +msgstr "Bảng tạm" #. ffHa2 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:697 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|shapestyleb" msgid "Style" -msgstr "Kiểu dáng" +msgstr "Kiểu" #. vmMtE #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:829 msgctxt "notebookbar_groups|growb" msgid " " -msgstr "" +msgstr " " #. K4uCY #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:852 msgctxt "notebookbar_groups|shrinkb" msgid " " -msgstr "" +msgstr " " #. nyg3m #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:1190 @@ -7938,17 +7741,15 @@ msgstr "Văn bản" #. cCSaA #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:1240 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|startshowb" msgid "Start" -msgstr "_Chạy" +msgstr "Bắt đầu" #. vgG6B #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:1266 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|masterb" msgid "Master" -msgstr "~Chủ" +msgstr "Cái" #. k69y9 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:1286 @@ -7958,17 +7759,15 @@ msgstr "Bố trí" #. mfi7o #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:1318 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|animationb" msgid "Animation" msgstr "Hoạt ảnh" #. Dxvi5 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:1336 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|transitionb" msgid "Transition" -msgstr "Giao dịch" +msgstr "Chuyển tiếp" #. rGCbA #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:1383 @@ -7984,10 +7783,9 @@ msgstr "Các hình dạng" #. geGED #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:1471 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|linksb" msgid "Links" -msgstr "~Liên kết" +msgstr "Liên kết" #. txpNZ #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:1585 @@ -7997,10 +7795,9 @@ msgstr "Chèn" #. Du8Qw #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:1621 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|imagestyleb" msgid "Style" -msgstr "Kiểu dáng" +msgstr "Kiểu" #. E7zcE #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:1663 @@ -8010,17 +7807,15 @@ msgstr "Đặt lại" #. w6XXT #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:1709 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|wrapb" msgid "Wrap" msgstr "Cuộn" #. QdS8h #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:1725 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|lockb" msgid "Lock" -msgstr "Dock" +msgstr "Khóa" #. VUCKC #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:1770 @@ -8042,7 +7837,6 @@ msgstr "Tối ưu" #. EpwrB #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:1844 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|wrapon" msgid "Parallel" msgstr "Song song" @@ -8063,33 +7857,31 @@ msgstr "Sau" #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:1871 msgctxt "notebookbar_groups|wrapthrough" msgid "Through" -msgstr "" +msgstr "Xuyên qua" #. WEBWT #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:1886 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|wrapcontour" msgid "Contour" -msgstr "Đường viền" +msgstr "Viền" #. d7AtT #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groups.ui:1895 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groups|contourdialog" msgid "Edit Contour" -msgstr "Đường viền văn bản" +msgstr "Chỉnh sửa viền" #. 7k6fG #: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:57 msgctxt "optimpressgeneralpage|startwithwizard" msgid "Start with _Template Selection" -msgstr "" +msgstr "Bắ_t đầu với lựa chọn Mẫu" #. L97gv #: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:65 msgctxt "extended_tip|startwithwizard" msgid "Specifies whether to activate the Select a Template window when opening a presentation with File - New - Presentation." -msgstr "" +msgstr "Chỉnh định có hay không kích hoạt cửa sổ Lựa chọn Mẫu khi mở môọt trình chiếu mới với Tập tin - Mới - Trình chiếu." #. 5DjoQ #: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:80 @@ -8101,37 +7893,37 @@ msgstr "Tài liệu mới" #: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:110 msgctxt "optimpressgeneralpage|enprsntcons" msgid "Enable Presenter Console" -msgstr "" +msgstr "Bật bảng điều khiển của người thuyết trình" #. dAFGz #: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:118 msgctxt "extended_tip|enprsntcons" msgid "Specifies that you want to enable the Presenter Console during slideshows." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng bạn muốn bật bảng điều khiển của người thuyết trình trong khi trình chiếu." #. qimBE #: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:129 msgctxt "optimpressgeneralpage|enremotcont" msgid "Enable remote control" -msgstr "" +msgstr "Bật điều khiển từ xa" #. 7iTJt #: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:138 msgctxt "extended_tip|enremotcont" msgid "Specifies that you want to enable Bluetooth remote control while Impress is running." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng bạn muốn bật Điều khiển từ xa Bluetooth khi Impress đang chạy." #. dQSDT #: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:149 msgctxt "optimpressgeneralpage|enprsntconsfullscreen" msgid "Fullscreen presenter console" -msgstr "" +msgstr "Bảng điều khiển cho người thuyết trình toàn màn hình" #. BPu2B #: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:157 msgctxt "extended_tip|enprsntconsfullscreen" msgid "Specifies that you want to show the Presenter Console in fullscreen mode." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng bạn muốn hiển thị Bảng điều khiển cho người thuyết trình trong chế độ toàn màn hình." #. txHfw #: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:172 @@ -8143,44 +7935,43 @@ msgstr "Trình chiếu" #: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:201 msgctxt "optimpressgeneralpage|cbCompatibility" msgid "Add _spacing between paragraphs and tables" -msgstr "" +msgstr "Thêm khoảng cách giữa các đoạn văn và bảng (_S)" #. 4dCoV #: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:209 msgctxt "extended_tip|cbCompatibility" msgid "Specifies that Impress calculates the paragraph spacing exactly like Microsoft PowerPoint." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng Impress tính toán khoảng cách đoạn văn chính xác như Microsoft PowerPoint." #. PaYjQ #: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:224 -#, fuzzy msgctxt "optimpressgeneralpage|label1" msgid "Compatibility" -msgstr "Tính tương thích" +msgstr "Khả năng tương thích" #. fWbDG #: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:258 msgctxt "optimpressgeneralpage|copywhenmove" msgid "Copy when moving" -msgstr "" +msgstr "Sao chép khi di chuyển" #. a92dE #: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:267 msgctxt "extended_tip|copywhenmove" msgid "If enabled, a copy is created when you move an object while holding down the Ctrl key." -msgstr "" +msgstr "Nếu được bật, một bản sao sẽ được tạo khi bạn di chuyển một đối tượng trong khi nhấn giữ phím Ctrl." #. QdHNF #: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:286 msgctxt "optimpressgeneralpage|label6" msgid "Unit of _measurement:" -msgstr "" +msgstr "Đơn vị đo lường (_M):" #. vhiR2 #: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:302 msgctxt "extended_tip|units" msgid "Determines the Unit of measurement for presentations." -msgstr "" +msgstr "Xác định đơn vị đo lường cho bản trình chiếu." #. S8VMD #: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:327 @@ -8193,37 +7984,37 @@ msgstr "Vị trí Tab" #: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:350 msgctxt "extended_tip|metricFields" msgid "Defines the spacing between tab stops." -msgstr "" +msgstr "Xác định khoảng cách giữa các điểm dừng thẻ." #. oSmuC #: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:367 msgctxt "optimpressgeneralpage|objalwymov" msgid "Objects always moveable" -msgstr "" +msgstr "Các đối tượng luôn có thể di chuyển được" #. tgZUG #: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:376 msgctxt "extended_tip|objalwymov" msgid "Specifies that you want to move an object with the Rotate tool enabled. If Objects always moveable is not marked, the Rotate tool can only be used to rotate an object." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng bạn muốn di chuyển một đối tượng khi bật công cụ Xoay. Nếu Các đối tượng luôn có thể di chuyển được không được đánh dấu, công cụ Xoay chỉ có thể sử dụng để xoay đối tượng." #. 8cyDE #: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:387 msgctxt "optimpressgeneralpage|distortcb" msgid "Do not distort objects in curve" -msgstr "" +msgstr "Không được làm biến dạng đối tượng theo đường cong" #. TDrpy #: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:402 msgctxt "optimpressgeneralpage|backgroundback" msgid "Use background cache" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng bộ đệm nền" #. Di3Vo #: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:411 msgctxt "extended_tip|backgroundback" msgid "Specifies whether to use the cache for displaying objects on the master slide." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có hay không sử dụng bộ nhớ đệm để hiển thị đối tượng trên trang chiếu cái." #. psubE #: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:427 @@ -8233,10 +8024,9 @@ msgstr "Thiết lập" #. JGppH #: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:458 -#, fuzzy msgctxt "optimpressgeneralpage|qickedit" msgid "Allow quick editing" -msgstr "Cho phép sửa nhanh" +msgstr "Cho phép chỉnh sửa nhanh" #. vmsrU #: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:467 @@ -8248,17 +8038,16 @@ msgstr "Ghi rõ có nên chuyển đổi ngay sang chế độ chỉnh sửa vă #: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:478 msgctxt "optimpressgeneralpage|textselected" msgid "Only text area selectable" -msgstr "" +msgstr "Chỉ vùng văn bản có thể chọn được" #. EQqRZ #: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:486 msgctxt "extended_tip|textselected" msgid "Specifies whether to select a text box by clicking the text." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có hay không chọn một hộp văn bản khi nhấp chuột vào văn bản." #. 9SB2g #: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:501 -#, fuzzy msgctxt "optimpressgeneralpage|label2" msgid "Text Objects" msgstr "Đối tượng văn bản" @@ -8267,46 +8056,43 @@ msgstr "Đối tượng văn bản" #: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:533 msgctxt "optimpressgeneralpage|label8" msgid "_Drawing scale:" -msgstr "" +msgstr "Tỉ lệ bản vẽ (_D):" #. j7n3M #: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:547 -#, fuzzy msgctxt "optimpressgeneralpage|widthlbl" msgid "Page _width:" -msgstr "Bề rộng trang" +msgstr "Bề rộng trang (_W):" #. Aay7y #: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:561 -#, fuzzy msgctxt "optimpressgeneralpage|heightlbl" msgid "Page _height:" -msgstr "Độ ~cao trang" +msgstr "Độ cao trang (_H):" #. g2KSM #: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:670 msgctxt "extended_tip|scaleBox" msgid "Determines the drawing scale on the status bar." -msgstr "" +msgstr "Xác định tỉ lệ bản vẽ trên thanh trạng thái." #. E2cEn #: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:691 -#, fuzzy msgctxt "optimpressgeneralpage|label5" msgid "Scale" -msgstr "Co giãn" +msgstr "Tỉ lệ" #. 67gzU #: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:705 msgctxt "extended_tip|OptSavePage" msgid "Defines the general options for drawing or presentation documents." -msgstr "" +msgstr "Xác định các tùy chọn chung cho tài liệu bản vẽ hoặc thuyết trình." #. sGCUC #: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:16 msgctxt "photoalbum|PhotoAlbumCreatorDialog" msgid "Create Photo Album" -msgstr "" +msgstr "Tạo album ảnh" #. 2PDAX #: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:48 @@ -8318,31 +8104,31 @@ msgstr "Chèn các ảnh chiếu" #: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:164 msgctxt "photoalbum|rem_btn|tooltip_text" msgid "Remove Image from List" -msgstr "" +msgstr "Loại bỏ hình ảnh khỏi danh sách" #. GLHeM #: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:175 msgctxt "photoalbum|up_btn" msgid "_Up" -msgstr "" +msgstr "Lên (_U)" #. Xzv9L #: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:179 msgctxt "photoalbum|up_btn|tooltip_text" msgid "Move Image Up" -msgstr "" +msgstr "Di chuyển hình ảnh lên" #. BHQEj #: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:190 msgctxt "photoalbum|down_btn" msgid "Do_wn" -msgstr "" +msgstr "Xuống (_W)" #. ANTjq #: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:194 msgctxt "photoalbum|down_btn|tooltip_text" msgid "Move Image Down" -msgstr "" +msgstr "Di chuyển hình ảnh xuống" #. 98Y7U #: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:261 @@ -8352,133 +8138,129 @@ msgstr "Xem thử" #. XC4DZ #: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:290 -#, fuzzy msgctxt "photoalbum|label7" msgid "Slide layout:" -msgstr "Bố trí ảnh chiếu" +msgstr "Bố cục trang chiếu:" #. AnpSF #: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:306 msgctxt "photoalbum|liststore2" msgid "1 Image" -msgstr "" +msgstr "1 hình ảnh" #. KLSzL #: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:307 -#, fuzzy msgctxt "photoalbum|liststore2" msgid "2 Images" -msgstr "Ảnh" +msgstr "2 hình ảnh" #. QviuN #: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:308 -#, fuzzy msgctxt "photoalbum|liststore2" msgid "4 Images" -msgstr "Ảnh" +msgstr "4 hình ảnh" #. sEcMd #: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:326 msgctxt "photoalbum|cap_check" msgid "Add caption to each slide" -msgstr "" +msgstr "Thêm phụ đề vào từng trang chiếu" #. qD3jg #: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:341 msgctxt "photoalbum|asr_check" msgid "Keep aspect ratio" -msgstr "" +msgstr "Giữ tỉ lệ khung hình" #. bBevM #: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:357 -#, fuzzy msgctxt "photoalbum|asr_check_crop" msgid "Fill Screen" -msgstr "Toàn màn hình" +msgstr "Lấp đầy màn hình" #. UAHAg #: sd/uiconfig/simpress/ui/photoalbum.ui:372 msgctxt "photoalbum|insert_as_link_check" msgid "Link images" -msgstr "" +msgstr "Liên kết hình ảnh" #. c5owK #: sd/uiconfig/simpress/ui/pmimagespage.ui:41 msgctxt "pmimagespage|STR_REMOVE_CROP_AREA" msgid "_Delete cropped image areas" -msgstr "" +msgstr "Xóa vùng ảnh đã cắt (_D)" #. bw3Ac #: sd/uiconfig/simpress/ui/pmimagespage.ui:55 msgctxt "pmimagespage|STR_EMBED_LINKED_GRAPHICS" msgid "_Embed external images" -msgstr "" +msgstr "Nhúng hình ảnh b_ên ngoài" #. vF2CP #: sd/uiconfig/simpress/ui/pmimagespage.ui:76 msgctxt "pmimagespage|STR_IMAGE_RESOLUTION" msgid "Reduce _image resolution" -msgstr "" +msgstr "Giảm độ phân giải h_ình ảnh" #. aCEmS #: sd/uiconfig/simpress/ui/pmimagespage.ui:92 msgctxt "pmimagespage|LB_RESOLUTION" msgid "<no change>" -msgstr "" +msgstr "<không thay đổi>" #. 7Jqdo #: sd/uiconfig/simpress/ui/pmimagespage.ui:93 msgctxt "pmimagespage|LB_RESOLUTION" msgid "96 DPI (screen resolution)" -msgstr "" +msgstr "96 DPI (độ phân giải màn hình)" #. JXujg #: sd/uiconfig/simpress/ui/pmimagespage.ui:94 msgctxt "pmimagespage|LB_RESOLUTION" msgid "150 DPI (projector resolution)" -msgstr "" +msgstr "150 DPI (độ phân giải máy chiếu)" #. 76mBF #: sd/uiconfig/simpress/ui/pmimagespage.ui:95 msgctxt "pmimagespage|LB_RESOLUTION" msgid "300 DPI (print resolution)" -msgstr "" +msgstr "300 DPI (độ phân giải in)" #. G5zaJ #: sd/uiconfig/simpress/ui/pmimagespage.ui:96 msgctxt "pmimagespage|LB_RESOLUTION" msgid "600 DPI (print resolution)" -msgstr "" +msgstr "600 DPI (độ phân giải in)" #. 2hKhk #: sd/uiconfig/simpress/ui/pmimagespage.ui:113 msgctxt "pmimagespage|STR_LOSSLESS_COMPRESSION" msgid "_Lossless compression" -msgstr "" +msgstr "Nén _lossless (không mất dữ liệu)" #. GLtSt #: sd/uiconfig/simpress/ui/pmimagespage.ui:128 msgctxt "pmimagespage|STR_JPEG_COMPRESSION" msgid "_JPEG compression" -msgstr "" +msgstr "Nén _JPEG" #. 22Nif #: sd/uiconfig/simpress/ui/pmimagespage.ui:152 msgctxt "pmimagespage|STR_IMAGE_RESOLUTION" msgid "_Quality in %" -msgstr "" +msgstr "Chất lượng theo % (_Q)" #. xYnbA #: sd/uiconfig/simpress/ui/pmimagespage.ui:187 msgctxt "pmimagespages|STR_GRAPHIC_OPTIMIZATION" msgid "Choose settings for optimizing images" -msgstr "" +msgstr "Chọn cài đặt để tối ưu hóa hình ảnh" #. w6qX4 #: sd/uiconfig/simpress/ui/pminfodialog.ui:29 msgctxt "pminfodialog|ask" msgid "_Open newly created presentation" -msgstr "" +msgstr "Mở bài trình chiếu mới tạ_o" #. 9HUiB #: sd/uiconfig/simpress/ui/pmintropage.ui:40 @@ -8488,121 +8270,123 @@ msgid "" "\n" " At the last step of the wizard you can choose to apply the changes to the current presentation or to create an optimized new version of the presentation." msgstr "" +"Trình thu nhỏ bản trình chiếu được sử dụng để giảm kích thước tập tin của bài trình chiếu hiện tại. Hình ảnh sẽ được nén và dữ liệu không cần thiết sẽ bị loại bỏ.\n" +"\n" +" Ở bước cuối cùng của trình hướng dẫn, bạn có thể lựa chọn áp dụng thay đổi cho bản trình chiếu hiện tại, hoặc tạo một phiên bản mới được tối ưu hóa của bản trình chiếu." #. WwLQG #: sd/uiconfig/simpress/ui/pmintropage.ui:73 msgctxt "pmintropage:STR_REMOVE" msgid "_Delete" -msgstr "" +msgstr "Xoá (_D)" #. NPMR9 #: sd/uiconfig/simpress/ui/pmintropage.ui:95 msgctxt "pmintropage|STR_CHOSE_SETTINGS" msgid "_Choose settings for Presentation Minimizer" -msgstr "" +msgstr "_Chọn cài đặt cho trình thu nhỏ bản trình chiếu" #. FtXuZ #: sd/uiconfig/simpress/ui/pmintropage.ui:120 msgctxt "pmintropage|STR_INTRODUCTION" msgid "Introduction" -msgstr "" +msgstr "Giới thiệu" #. kJS2d #: sd/uiconfig/simpress/ui/pmobjectspage.ui:36 msgctxt "pmimagespage|STR_OLE_REPLACE" msgid "Create static replacement images for OLE objects" -msgstr "" +msgstr "Tạo hình ảnh thay thế cho các đối tượng OLE" #. LkYsy #: sd/uiconfig/simpress/ui/pmobjectspage.ui:51 msgctxt "pmobjectspage|STR_ALL_OLE_OBJECTS" msgid "For _all OLE objects" -msgstr "" +msgstr "Cho t_ất cả các đối tượng OLE" #. hocJG #: sd/uiconfig/simpress/ui/pmobjectspage.ui:67 msgctxt "pmobjectspage|STR_ALIEN_OLE_OBJECTS_ONLY" msgid "_For OLE objects not based on OpenDocument format" -msgstr "" +msgstr "Cho các đối tượng OLE không dựa trên định dạng OpenDocument. (_F)" #. CcCfe #: sd/uiconfig/simpress/ui/pmobjectspage.ui:106 msgctxt "pmobjectspages|STR_OLE_OPTIMIZATION" msgid "Choose settings for replacing OLE objects" -msgstr "" +msgstr "Chọn cài đặt để thay thế các đối tượng OLE" #. bRB3B #: sd/uiconfig/simpress/ui/pmslidespage.ui:36 msgctxt "pmslidespage|STR_DELETE_MASTER_PAGES" msgid "Delete unused _master slides" -msgstr "" +msgstr "Xóa các trang chiếu cái không được sử dụng (_M)" #. wDvum #: sd/uiconfig/simpress/ui/pmslidespage.ui:50 msgctxt "pmslidespage|STR_DELETE_HIDDEN_SLIDES" msgid "Delete hidden _slides" -msgstr "" +msgstr "Xóa các trang chiếu ẩn (_S)" #. EoDRG #: sd/uiconfig/simpress/ui/pmslidespage.ui:64 msgctxt "pmslidespage|STR_CUSTOM_SHOW" msgid "Delete slides that are not used for the _custom slide show" -msgstr "" +msgstr "Xóa các trang chiếu không được sử dụng cho trang chiếu tùy _chỉnh" #. TEzVE #: sd/uiconfig/simpress/ui/pmslidespage.ui:97 msgctxt "pmslidespage|STR_DELETE_NOTES_PAGES" msgid "_Clear notes" -msgstr "" +msgstr "Xóa ghi chú (_C)" #. Jsmp2 #: sd/uiconfig/simpress/ui/pmslidespage.ui:115 msgctxt "pmslidespages|STR_CHOOSE_SLIDES" msgid "Choose which slides to delete" -msgstr "" +msgstr "Chọn trang chiếu nào để xóa" #. cBtLF #: sd/uiconfig/simpress/ui/pmsummarypage.ui:47 msgctxt "pmsummarypage|STR_APPLY_TO_CURRENT" msgid "_Apply changes to current presentation" -msgstr "" +msgstr "_Áp dụng thay đổi cho bài trình chiếu hiện tại" #. mBhDk #: sd/uiconfig/simpress/ui/pmsummarypage.ui:63 msgctxt "pmsummarypage|STR_SAVE_AS" msgid "_Duplicate presentation before applying changes" -msgstr "" +msgstr "Sao chép bản trình chiếu trước khi áp _dụng các thay đổi" #. PiAHE #: sd/uiconfig/simpress/ui/pmsummarypage.ui:105 msgctxt "pmsummarypage|STR_SAVE_SETTINGS" msgid "_Save settings as" -msgstr "" +msgstr "Lưu cài đặt dưới dạng (_S)" #. ExrdK #: sd/uiconfig/simpress/ui/pmsummarypage.ui:182 msgctxt "pmsummarypage|STR_CURRENT_FILESIZE" msgid "Current file size:" -msgstr "" +msgstr "Kích thước tập tin hiện tại:" #. ZcrFM #: sd/uiconfig/simpress/ui/pmsummarypage.ui:194 msgctxt "pmsummarypage|STR_ESTIMATED_FILESIZE" msgid "Estimated new file size:" -msgstr "" +msgstr "Ước tính kích thước tập tin mới:" #. Ubstx #: sd/uiconfig/simpress/ui/pmsummarypage.ui:250 msgctxt "pmsummarypages|STR_SUMMARY_TITLE" msgid "Choose where to apply the following changes" -msgstr "" +msgstr "Chọn nơi áp dụng các thay đổi sau" #. LAEo2 #: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:13 -#, fuzzy msgctxt "presentationdialog|PresentationDialog" msgid "Slide Show Settings" -msgstr "Thiết ~lập chiếu ảnh..." +msgstr "Thiết lập trình chiếu" #. acmHw #: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:114 @@ -8620,7 +8404,7 @@ msgstr "Gõ số thứ tự của ảnh chiếu sẽ bắt đầu trình diễn. #: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:145 msgctxt "presentationdialog|from_cb-atkobject" msgid "Starting slide" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu bắt đầu" #. wwhvu #: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:146 @@ -8642,10 +8426,9 @@ msgstr "Hiển thị mọi ảnh chiếu trong trình diễn này." #. h3FfX #: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:189 -#, fuzzy msgctxt "presentationdialog|customslideshow" msgid "_Custom slide show:" -msgstr "Chiếu ảnh riêng" +msgstr "Trình chiếu tùy _chỉnh:" #. AcANY #: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:201 @@ -8669,25 +8452,25 @@ msgstr "Phạm vi" #: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:285 msgctxt "presentationdialog|extended_tip|presdisplay_cb" msgid "Select a display to use for full screen slide show mode." -msgstr "" +msgstr "Chọn một màn hình để sử dụng cho chế độ trình chiếu toàn màn hình." #. xo7EX #: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:298 msgctxt "presentationdialog|presdisplay_label" msgid "P_resentation display:" -msgstr "" +msgstr "Màn hình trình chiếu:" #. ECzT8 #: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:321 msgctxt "presentationdialog|externalmonitor_str" msgid "Display %1 (external)" -msgstr "" +msgstr "Màn hình %1 (ngoài)" #. xDUjL #: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:331 msgctxt "presentationdialog|monitor_str" msgid "Display %1" -msgstr "" +msgstr "Màn hình %1" #. DZ2HG #: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:341 @@ -8699,21 +8482,19 @@ msgstr "Mọi màn hình" #: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:351 msgctxt "presentationdialog|external_str" msgid "Auto External (Display %1)" -msgstr "" +msgstr "Tự động màn hình ngoài (Màn hình %1)" #. m9FjZ #: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:370 -#, fuzzy msgctxt "presentationdialog|label3" msgid "Multiple Displays" msgstr "Đa màn hình" #. bvPPh #: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:408 -#, fuzzy msgctxt "presentationdialog|default" msgid "F_ull screen" -msgstr "Toàn màn hình" +msgstr "Toàn màn hình (_U)" #. 5Pdcc #: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:417 @@ -8725,19 +8506,19 @@ msgstr "Hiển thị ảnh chiếu trên toàn màn hình." #: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:428 msgctxt "presentationdialog|window" msgid "In a _window" -msgstr "" +msgstr "Trong cửa sổ (_W)" #. mGQKG #: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:437 msgctxt "presentationdialog|extended_tip|window" msgid "Slide show runs in the Impress program window." -msgstr "" +msgstr "Trình chiếu chạy trong cửa sổ chương trình Impress." #. DAKWY #: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:448 msgctxt "presentationdialog|auto" msgid "_Loop and repeat after:" -msgstr "" +msgstr "Vòng lặp và _lặp lại sau:" #. ewuNo #: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:460 @@ -8755,7 +8536,7 @@ msgstr "Hiện _biểu trưng" #: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:480 msgctxt "presentationdialog|extended_tip|showlogo" msgid "Displays the application logo on the pause slide." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị logo ứng dụng trên trang chiếu tạm dừng." #. vJ9Ns #: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:494 @@ -8767,7 +8548,7 @@ msgstr "Thời gian tạm dừng" #: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:504 msgctxt "presentationdialog|pauseduration-atkobject" msgid "Pause Duration" -msgstr "" +msgstr "Thời lượng tạm dừng" #. Bjmck #: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:505 @@ -8777,10 +8558,9 @@ msgstr "Gõ khoảng thời gian cần tạm dừng trước khi khởi chạy l #. 7PBdA #: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:520 -#, fuzzy msgctxt "presentationdialog|label2" msgid "Presentation Mode" -msgstr "Trình chiếu" +msgstr "Chế độ trình chiếu" #. J9PFv #: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:552 @@ -8852,7 +8632,7 @@ msgstr "_Trình chiếu luôn ở trên cùng" #: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:655 msgctxt "presentationdialog|extended_tip|alwaysontop" msgid "The Impress window remains on top during the presentation. No other program will show its window in front of your presentation." -msgstr "" +msgstr "Cửa sổ Impress giữ ở trên cùng trong khi trình chiếu. Không có chương trình nào khác sẽ hiển thị cửa sổ trước bài trình chiếu của bạn." #. zdH6V #: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:673 @@ -8868,10 +8648,9 @@ msgstr "Xác định thiết lập cho trình diễn, gồm có ảnh chiếu n #. Byo4C #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:33 -#, fuzzy msgctxt "prntopts|pagedefaultrb" msgid "Default" -msgstr "_Mặc định" +msgstr "Mặc định" #. hajt3 #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:43 @@ -8881,22 +8660,21 @@ msgstr "Ghi rõ rằng bạn không muốn co giãn trang một cách nữa khi #. Azbxx #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:54 -#, fuzzy msgctxt "prntopts|fittopgrb" msgid "_Fit to page" -msgstr "~Vừa trang" +msgstr "Vừa với trang" #. BY9Lo #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:64 msgctxt "extended_tip|fittopgrb" msgid "Specifies whether to scale down objects that are beyond the margins of the current printer, so that they fit on the paper in the printer." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có hay không thu nhỏ các đối tượng nằm ngoài lề của máy in hiện tại để chúng vừa với giấy trong máy in." #. 7Jqsg #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:75 msgctxt "prntopts|tilepgrb" msgid "_Tile pages" -msgstr "" +msgstr "_Trang gạch" #. XVA4W #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:85 @@ -8906,20 +8684,18 @@ msgstr "Ghi rõ có nên in các trang theo định dạng đã xếp lát. Có #. DRu9w #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:96 -#, fuzzy msgctxt "prntopts|papertryfrmprntrcb" msgid "Paper tray from printer s_ettings" -msgstr "Khay giấy theo thiết lậ_p máy in" +msgstr "Khay giấy từ thiết lập máy in" #. KFsSk #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:104 msgctxt "extended_tip|papertryfrmprntrcb" msgid "Determines that the paper tray to be used is the one defined in the printer setup." -msgstr "" +msgstr "Xác định rằng khay giấy được sử dụng là khay được xác định trong thiết lập máy in." #. LXUhA #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:115 -#, fuzzy msgctxt "prntopts|brouchrb" msgid "B_rochure" msgstr "Sách mỏng" @@ -8928,91 +8704,85 @@ msgstr "Sách mỏng" #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:125 msgctxt "extended_tip|brouchrb" msgid "Select the Brochure option to print the document in brochure format." -msgstr "Gõ tên." +msgstr "Chọn tùy chọn cuốn sách mỏng để in tài liệu ở định dạng cuốn sách mỏng." #. QiBFz #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:143 msgctxt "prntopts|frontcb" msgid "Fr_ont" -msgstr "" +msgstr "Trư_ớc" #. afFiH #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:155 msgctxt "extended_tip|frontcb" msgid "Select Front to print the front of a brochure." -msgstr "" +msgstr "Chọn Trước để in mặt trước của cuốn sách nhỏ." #. RmDFe #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:167 -#, fuzzy msgctxt "prntopts|backcb" msgid "Ba_ck" -msgstr "Lùi" +msgstr "Sau (_C)" #. B3z27 #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:179 msgctxt "extended_tip|backcb" msgid "Select Back to print the back of a brochure." -msgstr "" +msgstr "Chọn Sau để in mặt sau của cuốn sách nhỏ." #. NsWL6 #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:201 -#, fuzzy msgctxt "prntopts|label3" msgid "Page Options" -msgstr "Tùy chọn Ảnh" +msgstr "Tùy chọn trang" #. Cwizr #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:231 -#, fuzzy msgctxt "prntopts|pagenmcb" msgid "_Page name" -msgstr "Tên ~trang" +msgstr "Tên trang (_P)" #. tFJRe #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:240 msgctxt "extended_tip|pagenmcb" msgid "Specifies whether to print the page name." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có hay không in tên trang." #. XeD9w #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:251 -#, fuzzy msgctxt "prntopts|datecb" msgid "D_ate" -msgstr "Ngày" +msgstr "Ng_ày" #. RFT4B #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:260 msgctxt "extended_tip|datecb" msgid "Specifies whether to print the current date." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có hay không in ngày tháng hiện tại." #. 4Dm6A #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:271 -#, fuzzy msgctxt "prntopts|timecb" msgid "Ti_me" -msgstr "Thời gian" +msgstr "Thời gian (_M)" #. aPHPX #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:280 msgctxt "extended_tip|timecb" msgid "Specifies whether to print the current time." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có hay không in thời gian hiện tại." #. dBXeA #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:291 -#, fuzzy msgctxt "prntopts|hiddenpgcb" msgid "H_idden pages" -msgstr "Trang ẩn" +msgstr "Trang ẩn (_I)" #. CZxYk #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:300 msgctxt "extended_tip|hiddenpgcb" msgid "Specifies whether to print the pages that are hidden from the presentation." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có hay không in các trang bị ẩn khỏi bản trình chiếu." #. XuHA2 #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:315 @@ -9022,42 +8792,39 @@ msgstr "In" #. 2psp5 #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:356 -#, fuzzy msgctxt "prntopts|defaultrb" msgid "Default" -msgstr "_Mặc định" +msgstr "Mặc định" #. pjmw3 #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:366 msgctxt "extended_tip|defaultrb" msgid "Specifies that you want to print in original colors." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có hay không in màu gốc." #. sFK9C #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:377 -#, fuzzy msgctxt "prntopts|grayscalerb" msgid "Gra_yscale" -msgstr "Gam xám" +msgstr "Thang độ xám" #. 85Da5 #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:387 msgctxt "extended_tip|grayscalerb" msgid "Specifies that you want to print colors as grayscale." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có hay không bạn muốn in màu dưới thang độ xám." #. ibjkX #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:398 -#, fuzzy msgctxt "prntopts|blackwhiterb" msgid "Black & _white" -msgstr "Đen và trắng" +msgstr "Đen và trắng (_W)" #. CcezY #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:408 msgctxt "extended_tip|blackwhiterb" msgid "Specifies that you want to print the document in black and white." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có hay không bạn muốn in tài liệu đen trắng." #. PUgsP #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:423 @@ -9099,26 +8866,25 @@ msgstr "Nội dung" #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:539 msgctxt "extended_tip|prntopts" msgid "Specifies print settings within a drawing or presentation document." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định cài đặt in trong tài liệu bản vẽ hoặc bản trình chiếu." #. QRYoE #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:21 msgctxt "publishingdialog|PublishingDialog" msgid "HTML Export" -msgstr "" +msgstr "Xuất HTML" #. tDwdY #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:61 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|lastPageButton" msgid "< Back" -msgstr "< ~Lùi" +msgstr "< Lùi" #. HWaiE #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:74 msgctxt "publishingdialog|finishButton" msgid "_Create" -msgstr "" +msgstr "Tạo (_C)" #. xFoJm #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:81 @@ -9128,16 +8894,15 @@ msgstr "Tạo các tài liệu mới tùy theo các sự chọn của bạn, sau #. VNyoG #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:93 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|nextPageButton" msgid "Ne_xt >" -msgstr "~Kế >>" +msgstr "Tiến (_X) >" #. hKYBh #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:135 msgctxt "publishingdialog|newDesignRadiobutton" msgid "New _design" -msgstr "" +msgstr "Thiết kế mới (_D)" #. 4HYDP #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:144 @@ -9149,7 +8914,7 @@ msgstr "Tạo một thiết kế mới trên các trang kế tiếp của Trợ #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:156 msgctxt "publishingdialog|oldDesignRadiobutton" msgid "Existing design" -msgstr "" +msgstr "Thiết kế hiện có" #. SQUhj #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:165 @@ -9167,13 +8932,13 @@ msgstr "Hiển thị mọi thiết kế đã tồn tại." #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:245 msgctxt "publishingdialog|descLabel" msgid "Select an existing design or create a new one" -msgstr "" +msgstr "Chọn thiết kế hiện có hoặc tạo một cái mới" #. DTYoF #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:257 msgctxt "publishingdialog|delDesingButton" msgid "Delete Selected Design" -msgstr "" +msgstr "Xóa thiết kế đã chọn" #. TMauF #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:266 @@ -9185,19 +8950,19 @@ msgstr "Xoá thiết kế đã chọn khỏi danh sách các thiết kế." #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:289 msgctxt "publishingdialog|assignLabel" msgid "Assign Design" -msgstr "" +msgstr "Chỉ định thiết kế" #. zD3NQ #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:298 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|page1" msgid "Determines the settings for publishing Draw or Impress documents in HTML format." -msgstr "" +msgstr "Xác định cài đặt để xuất bản tài liệu Draw hoặc Impress ở định dạng HTML." #. 9Wotv #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:335 msgctxt "publishingdialog|ASPRadiobutton" msgid "_Active Server Pages (ASP)" -msgstr "" +msgstr "Trang máy chủ hoạt động (_ASP)" #. D4oV4 #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:344 @@ -9209,7 +8974,7 @@ msgstr "Khi bạn bật tùy chọn ASP , tiến trình xuất WebCast tạo c #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:356 msgctxt "publishingdialog|perlRadiobutton" msgid "Perl" -msgstr "" +msgstr "Perl" #. UBiAa #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:365 @@ -9221,7 +8986,7 @@ msgstr "Dùng trong tiến trình xuất khẩu WebCast, để tạo các trang #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:387 msgctxt "publishingdialog|indexTxtLabel" msgid "_URL for listeners:" -msgstr "" +msgstr "_URL cho người nghe:" #. YgFn6 #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:406 @@ -9233,7 +8998,7 @@ msgstr "Ghi rõ địa chỉ URL (kiểu tuyệt đối hay tương đối) mà #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:421 msgctxt "publishingdialog|URLTxtLabel" msgid "URL for _presentation:" -msgstr "" +msgstr "URL cho bản trình chiếu (_P):" #. V5ADs #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:439 @@ -9245,7 +9010,7 @@ msgstr "Ghi rõ địa chỉ URL (kiểu tuyệt đối hay tương đối) vào #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:454 msgctxt "publishingdialog|CGITxtLabel" msgid "URL for _Perl scripts:" -msgstr "" +msgstr "URL cho tập lệnh _Perl:" #. h5jnr #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:472 @@ -9257,13 +9022,13 @@ msgstr "Ghi rõ địa chỉ URL (kiểu tuyệt đối hay tương đối) cho #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:495 msgctxt "publishingdialog|webCastLabel" msgid "Webcast" -msgstr "" +msgstr "Webcast (truyền phát trực tuyến)" #. qmfBA #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:527 msgctxt "publishingdialog|chgDefaultRadiobutton" msgid "_As stated in document" -msgstr "" +msgstr "Như đ_ã nêu trong tài liệu" #. 5C9U8 #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:536 @@ -9273,10 +9038,9 @@ msgstr "Sự chuyển tiếp ảnh chiếu phụ thuộc vào thời gian bạn #. vuFBo #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:548 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|chgAutoRadiobutton" msgid "_Automatic" -msgstr "Tự động" +msgstr "Tự động (_A)" #. 3Wi7b #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:557 @@ -9288,7 +9052,7 @@ msgstr "Sự chuyển tiếp trang sẽ xảy ra tự động sau khoảng thờ #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:583 msgctxt "publishingdialog|durationTxtLabel" msgid "_Slide view time:" -msgstr "" +msgstr "Thời gian xem trang chiếu (_S):" #. ACdZC #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:603 @@ -9300,7 +9064,7 @@ msgstr "Xác định khoảng thời gian cần hiển thị mỗi ảnh chiếu #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:622 msgctxt "publishingdialog|endlessCheckbutton" msgid "_Endless" -msgstr "" +msgstr "Vô thời hạn (_E)" #. AM5ni #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:631 @@ -9312,13 +9076,13 @@ msgstr "Tự động khởi chạy lại trình diễn HTML sau khi hiển thị #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:654 msgctxt "publishingdialog|kioskLabel" msgid "Advance Slides" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu nâng cao" #. ucqzo #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:686 msgctxt "publishingdialog|contentCheckbutton" msgid "Create title page" -msgstr "" +msgstr "Tạo trang tiêu đề" #. QkCAN #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:695 @@ -9330,7 +9094,7 @@ msgstr "Tạo một trang tựa đề cho tài liệu." #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:707 msgctxt "publishingdialog|notesCheckbutton" msgid "Show notes" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị ghi chú" #. XTGC6 #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:716 @@ -9348,7 +9112,7 @@ msgstr "Tùy chọn" #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:820 msgctxt "publishingdialog|webCastRadiobutton" msgid "_WebCast" -msgstr "" +msgstr "_WebCast" #. 7aTUk #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:829 @@ -9358,10 +9122,9 @@ msgstr "Trong tiến trình xuất khẩu kiểu WebCast, các văn lệnh tự #. CgTG4 #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:840 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|kioskRadiobutton" msgid "_Automatic" -msgstr "Tự động" +msgstr "Tự động (_A)" #. 3A5Bq #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:849 @@ -9373,25 +9136,25 @@ msgstr "Tạo một trình diễn HTML mặc định đã xuất khẩu một c #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:860 msgctxt "publishingdialog|singleDocumentRadiobutton" msgid "_Single-document HTML" -msgstr "" +msgstr "Tài liệu đơn HTML (_S)" #. iH77N #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:875 msgctxt "publishingdialog|framesRadiobutton" msgid "Standard HTML with _frames" -msgstr "" +msgstr "HTML chuẩn với khung (_F)" #. RhzLR #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:884 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|framesRadiobutton" msgid "Creates standard HTML pages with frames. The exported page will be placed in the main frame, and the frame to the left will display a table of contents in the form of hyperlinks." -msgstr "Tạo các trang HTML chuẩn chứa các khung riêng. Trang đã xuất khẩu sẽ được để vào khung chính, còn khung bên trái sẽ hiển thị mục lục theo định dạng siêu liên kết." +msgstr "Tạo các trang HTML chuẩn chứa các khung. Trang đã xuất sẽ được để vào khung chính, còn khung bên trái sẽ hiển thị mục lục theo định dạng siêu liên kết." #. CA35b #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:895 msgctxt "publishingdialog|standardRadiobutton" msgid "Standard H_TML format" -msgstr "" +msgstr "Định dạng H_TML chuẩn" #. dqJ8k #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:904 @@ -9401,16 +9164,15 @@ msgstr "Tạo các trang mã HTML chuẩn từ các trang đã xuất khẩu." #. 2D85A #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:919 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|publicationLabel" msgid "Publication Type" -msgstr "Kiể~u xuất bản" +msgstr "Kiểu xuất bản" #. GuHwY #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:972 msgctxt "publishingdialog|pngRadiobutton" msgid "_PNG" -msgstr "" +msgstr "_PNG" #. tBByA #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:981 @@ -9422,7 +9184,7 @@ msgstr "Cãc tập tin được xuất khẩu theo định dạng PNG. Tập tin #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:993 msgctxt "publishingdialog|gifRadiobutton" msgid "_GIF" -msgstr "" +msgstr "_GIF" #. CjCTt #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1002 @@ -9434,7 +9196,7 @@ msgstr "Cãc tập tin được xuất khẩu theo định dạng GIF. Tập tin #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1014 msgctxt "publishingdialog|jpgRadiobutton" msgid "_JPG" -msgstr "" +msgstr "_JPG" #. bEwzb #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1023 @@ -9444,10 +9206,9 @@ msgstr "Cãc tập tin được xuất khẩu theo định dạng JPEG. Tập ti #. Sahg3 #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1044 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|qualityTxtLabel" msgid "_Quality:" -msgstr "Chất lượng" +msgstr "Chất lượng (_Q):" #. oYcCy #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1069 @@ -9459,13 +9220,13 @@ msgstr "Ghi rõ hệ số nén của đồ họa JPEG. GIá trị 100% cung cấ #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1092 msgctxt "publishingdialog|saveImgAsLabel" msgid "Save Images As" -msgstr "" +msgstr "Lưu hình ảnh dưới dạng" #. VP9BP #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1123 msgctxt "publishingdialog|resolution1Radiobutton" msgid "Low (_640 × 480 pixels)" -msgstr "" +msgstr "Thấp (_640 × 480 pixels)" #. 4RadV #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1132 @@ -9477,7 +9238,7 @@ msgstr "Chọn độ phân giải thấp để bảo tồn kích cỡ tập tin #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1144 msgctxt "publishingdialog|resolution2Radiobutton" msgid "Medium (_800 × 600 pixels)" -msgstr "" +msgstr "Trung bình (_800 × 600 pixels)" #. XxGDu #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1153 @@ -9489,7 +9250,7 @@ msgstr "Chọn độ phân giải vừa cho trình diễn có kích cỡ vừa ( #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1165 msgctxt "publishingdialog|resolution3Radiobutton" msgid "High (_1024 × 768 pixels)" -msgstr "" +msgstr "Cao (_1024 × 768 pixels)" #. aBZEV #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1174 @@ -9501,25 +9262,25 @@ msgstr "Chọn độ phân giải cao để hiển thị các ảnh chiếu rấ #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1186 msgctxt "publishingdialog|resolution4Radiobutton" msgid "Full HD (1_920 × 1080 pixels)" -msgstr "" +msgstr "Full HD (1_920 × 1080 pixels)" #. CA9F9 #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1195 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|resolution4Radiobutton" msgid "Select a full HD resolution for a very high-quality slide display." -msgstr "" +msgstr "Chọn độ phân giải full HD để hiển thị trang chiếu chất lượng rất cao." #. zsvW6 #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1211 msgctxt "publishingdialog|monitorResolutionLabel" msgid "Monitor Resolution" -msgstr "" +msgstr "Độ phân giải màn hình" #. KJvxg #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1247 msgctxt "publishingdialog|sldSoundCheckbutton" msgid "_Export sounds when slide advances" -msgstr "" +msgstr "Xuất âm thanh khi trang chi_ếu tiến lên" #. h7rJh #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1256 @@ -9531,7 +9292,7 @@ msgstr "Ghi rõ cũng có nên xuất khẩu các tập tin âm thành đã đư #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1268 msgctxt "publishingdialog|hiddenSlidesCheckbutton" msgid "Export _hidden slides" -msgstr "" +msgstr "Xuất trang c_hiếu ẩn" #. EnRtp #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1287 @@ -9541,10 +9302,9 @@ msgstr "Hiệu ứng" #. 6QQcx #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1330 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|authorTxtLabel" msgid "_Author:" -msgstr "Tác giả" +msgstr "T_ác giả:" #. FuMMH #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1348 @@ -9554,29 +9314,27 @@ msgstr "Ghi rõ họ tên của tác giả của bài xuất bản này." #. qkWFY #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1362 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|emailTxtLabel" msgid "E-_mail address:" -msgstr "Địa chỉ thư" +msgstr "Địa chỉ e_mail:" #. wvFSd #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1376 msgctxt "publishingdialog|wwwTxtLabel" msgid "Your hom_epage:" -msgstr "" +msgstr "Trang chủ của bạn (_E):" #. rWtUU #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1391 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|addInformLabel" msgid "Additional _information:" -msgstr "Thông tin thêm" +msgstr "Thông t_in bổ sung:" #. svqza #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1409 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|emailEntry" msgid "Specifies the email address." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định địa chỉ email:" #. kXEhW #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1427 @@ -9588,7 +9346,7 @@ msgstr "Ghi rõ địa chỉ của trang chủ của tác giả (cá nhân hay c #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1438 msgctxt "publishingdialog|downloadCheckbutton" msgid "Link to a copy of the _original presentation" -msgstr "" +msgstr "Liên kết đến bản sa_o của bản trình chiếu gốc" #. rvjoB #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1446 @@ -9606,7 +9364,7 @@ msgstr "Ghi rõ văn bản thêm cần hiển thị trên trang tựa đề." #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1488 msgctxt "publishingdialog|infTitlePageLabel" msgid "Information for the Title Page" -msgstr "" +msgstr "Thông tin của trang tiêu đề" #. fN2Qw #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1520 @@ -9624,46 +9382,43 @@ msgstr "Chèn chỉ siêu liên kết thay cho cái nút." #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1575 msgctxt "publishingdialog|buttonStyleLabel" msgid "Select Button Style" -msgstr "" +msgstr "Chọn kiểu nút" #. ExziF #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1608 msgctxt "publishingdialog|docColorsRadiobutton" msgid "_Apply color scheme from document" -msgstr "" +msgstr "_Áp dụng bảng màu từ tài liệu" #. fsTQM #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1624 msgctxt "publishingdialog|defaultRadiobutton" msgid "Use _browser colors" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng màu trình duyệt (_B)" #. FtkC2 #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1640 msgctxt "publishingdialog|userRadiobutton" msgid "_Use custom color scheme" -msgstr "" +msgstr "Sử d_ụng bảng màu tùy chỉnh" #. 6CoBA #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1670 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|vLinkButton" msgid "_Visited Link" -msgstr "Liên kết đã thăm" +msgstr "Liên kết đã thăm (_V)" #. EWurf #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1683 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|aLinkButton" msgid "Active Li_nk" -msgstr "Liên kết hoạt động" +msgstr "Liê_n kết hoạt động" #. f5NJa #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1696 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|linkButton" msgid "Hyper_link" -msgstr "Siêu liên kết" +msgstr "Siêu _liên kết" #. DZCug #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1709 @@ -9673,32 +9428,30 @@ msgstr "Văn bản" #. vDEFA #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1759 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|backButton" msgid "Bac_kground" -msgstr "Nền" +msgstr "Nền (_K)" #. 3mrfM #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1785 msgctxt "publishingdialog|selectColorLabel" msgid "Select Color Scheme" -msgstr "" +msgstr "Chọn bảng màu" #. CAzyf #: sd/uiconfig/simpress/ui/remotedialog.ui:8 msgctxt "remotedialog|RemoteDialog" msgid "Impress Remote" -msgstr "" +msgstr "Điều khiển Impress" #. hZKA2 #: sd/uiconfig/simpress/ui/remotedialog.ui:25 msgctxt "remotedialog|ok" msgid "C_onnect" -msgstr "" +msgstr "Kết n_ối" #. pEkbh #: sd/uiconfig/simpress/ui/remotedialog.ui:138 -#, fuzzy msgctxt "remotedialog|label1" msgid "Connections" msgstr "Kết nối" @@ -9707,32 +9460,28 @@ msgstr "Kết nối" #: sd/uiconfig/simpress/ui/remotedialog.ui:163 msgctxt "remotedialog|extended_tip|RemoteDialog" msgid "List all Impress Remote available connections." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê các kết nối điều khiển Impress có sẵn." #. oe6tG #: sd/uiconfig/simpress/ui/rotatemenu.ui:12 -#, fuzzy msgctxt "rotatemenu|90" msgid "Quarter Spin" -msgstr "Xoay 90 độ" +msgstr "Xoay 45 độ" #. w3RpA #: sd/uiconfig/simpress/ui/rotatemenu.ui:20 -#, fuzzy msgctxt "rotatemenu|180" msgid "Half Spin" msgstr "Xoay nửa vòng" #. f8XZj #: sd/uiconfig/simpress/ui/rotatemenu.ui:28 -#, fuzzy msgctxt "rotatemenu|360" msgid "Full Spin" msgstr "Xoay một vòng" #. cnn2a #: sd/uiconfig/simpress/ui/rotatemenu.ui:36 -#, fuzzy msgctxt "rotatemenu|720" msgid "Two Spins" msgstr "Xoay hai vòng" @@ -9751,28 +9500,24 @@ msgstr "Ngược chiều kim đồng hồ" #. q5TTG #: sd/uiconfig/simpress/ui/scalemenu.ui:12 -#, fuzzy msgctxt "scalemenu|25" msgid "Tiny" msgstr "Rất nhỏ" #. yDGRR #: sd/uiconfig/simpress/ui/scalemenu.ui:20 -#, fuzzy msgctxt "scalemenu|50" msgid "Smaller" msgstr "Nhỏ hơn" #. V5AAC #: sd/uiconfig/simpress/ui/scalemenu.ui:28 -#, fuzzy msgctxt "scalemenu|150" msgid "Larger" msgstr "Lớn hơn" #. v3x2F #: sd/uiconfig/simpress/ui/scalemenu.ui:36 -#, fuzzy msgctxt "scalemenu|400" msgid "Extra Large" msgstr "Rất lớn" @@ -9791,7 +9536,6 @@ msgstr "Nằm dọc" #. jdFme #: sd/uiconfig/simpress/ui/scalemenu.ui:66 -#, fuzzy msgctxt "scalemenu|both" msgid "Both" msgstr "Cả hai" @@ -9800,50 +9544,49 @@ msgstr "Cả hai" #: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:22 msgctxt "sdviewpage|ruler" msgid "_Rulers visible" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị thước (_R)" #. mUwRB #: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:30 msgctxt "extended_tip|ruler" msgid "Specifies whether to display the rulers at the top and to the left of the work area." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có hay không hiển thị thước ở phía trên cùng và bên trái khu vực làm việc." #. RPDaD #: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:42 -#, fuzzy msgctxt "sdviewpage|dragstripes" msgid "_Helplines while moving" -msgstr "Dòng hướng dẫn khi di chuyển" +msgstr "Dòng _hướng dẫn khi di chuyển" #. B2eHZ #: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:50 msgctxt "extended_tip|dragstripes" msgid "Specifies whether to display guides when moving an object." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có hay không hiển thị hướng dẫn khi di chuyển một đối tượng." #. Grues #: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:62 msgctxt "sdviewpage|handlesbezier" msgid "_All control points in Bézier editor" -msgstr "" +msgstr "Tất c_ả các điểm điều khiển trong trình điều khiển Bézier." #. rRDtR #: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:70 msgctxt "extended_tip|handlesbezier" msgid "Displays the control points of all Bézier points if you have previously selected a Bézier curve. If the All control points in Bézier editor option is not marked, only the control points of the selected Bézier points will be visible." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị các điểm kiểm soát của tất cả các điểm Bézier nếu trước đó bạn đã chọn một đường cong Bézier. Nếu tùy chọn Tất cả các điểm kiểm soát trong trình chỉnh sửa Bézier không được đánh dấu, thì chỉ các điểm kiểm soát của các điểm Bézier đã chọn sẽ hiển thị." #. hz6x7 #: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:82 msgctxt "sdviewpage|moveoutline" msgid "_Contour of each individual object" -msgstr "" +msgstr "Đường viền _của từng đối tượng riêng lẻ." #. CqfUG #: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:90 msgctxt "extended_tip|moveoutline" msgid "The contour line of each individual object is displayed when moving this object." -msgstr "" +msgstr "Đường viền của từng đối tượng riêng lẻ được hiển thị khi di chuyển đối tượng đó." #. kJGzf #: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:106 @@ -9855,21 +9598,19 @@ msgstr "Hiển thị" #: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:114 msgctxt "extended_tip|SdViewPage" msgid "Specifies the available display modes." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các chế độ hiển thị có sẵn." #. 7DgNY #: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:38 -#, fuzzy msgctxt "sidebarslidebackground|label2" msgid "_Format:" -msgstr "Định _dạng" +msgstr "Định dạng (_F):" #. 497k8 #: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:52 -#, fuzzy msgctxt "sidebarslidebackground|label3" msgid "Background:" -msgstr "Nền" +msgstr "Nền:" #. bHhJV #: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:67 @@ -9887,31 +9628,31 @@ msgstr "Nằm dọc" #: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:108 msgctxt "sidebarslidebackground|displaymasterobjects" msgid "Master Objects" -msgstr "" +msgstr "Các đối tượng cái" #. iFFSD #: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:146 msgctxt "sidebarslidebackground|button2" msgid "Insert Image..." -msgstr "" +msgstr "Chèn hình ảnh..." #. NH6zN #: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:223 msgctxt "sidebarslidebackground|displaymasterbackground" msgid "Master Background" -msgstr "" +msgstr "Hình nền cái" #. jeCZN #: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:252 msgctxt "sidebarslidebackground|label4" msgid "Orientation:" -msgstr "" +msgstr "Hướng:" #. Kx5yk #: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:269 msgctxt "sidebarslidebackground|masterslidebutton" msgid "Master View" -msgstr "" +msgstr "Chế độ xem cái" #. EVfaj #: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:282 @@ -9923,208 +9664,199 @@ msgstr "Đóng ô xem chủ" #: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:313 msgctxt "sidebarslidebackground|labelmargin" msgid "Margin:" -msgstr "" +msgstr "Lề:" #. anufD #: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:326 -#, fuzzy msgctxt "sidebarslidebackground|customlabel" msgid "Custom" -msgstr "Tự chọn:" +msgstr "Tùy chọn" #. iKqJH #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:12 msgctxt "slidecontextmenu|goto" msgid "_Go to Slide" -msgstr "" +msgstr "Chuyển đến tran_g chiếu" #. rCXNj #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:38 msgctxt "slidecontextmenu|pen" msgid "Mouse Pointer as _Pen" -msgstr "" +msgstr "Con trỏ chuột làm bút (_P)" #. TXPqW #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:46 msgctxt "slidecontextmenu|width" msgid "_Pen Width" -msgstr "" +msgstr "Bề rộng bút (_P)" #. 4QNpS #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:56 msgctxt "slidecontextmenu|4" msgid "_Very Thin" -msgstr "" +msgstr "Rất mỏng (_V)" #. otGpz #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:64 msgctxt "slidecontextmenu|100" msgid "_Thin" -msgstr "" +msgstr "Mỏng (_T)" #. 76rP5 #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:72 -#, fuzzy msgctxt "slidecontextmenu|150" msgid "_Normal" -msgstr "Chuẩn" +msgstr "Chuẩ_n" #. g56Pz #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:80 msgctxt "slidecontextmenu|200" msgid "_Thick" -msgstr "" +msgstr "Dày (_T)" #. hrkGo #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:88 msgctxt "slidecontextmenu|400" msgid "_Very Thick" -msgstr "" +msgstr "Rất dày (_V)" #. 222Gq #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:100 msgctxt "slidecontextmenu|color" msgid "_Change Pen Color..." -msgstr "" +msgstr "Thay đổi màu bút (_C)..." #. zfWFz #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:108 msgctxt "slidecontextmenu|erase" msgid "_Erase All Ink on Slide" -msgstr "" +msgstr "Xóa tất cả mực trên trang chi_ếu" #. ufabH #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:122 msgctxt "slidecontextmenu|screen" msgid "_Screen" -msgstr "" +msgstr "Màn hình (_S)" #. yNb49 #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:132 -#, fuzzy msgctxt "slidecontextmenu|black" msgid "_Black" -msgstr "Đen" +msgstr "Đen (_B)" #. 4CZGb #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:140 -#, fuzzy msgctxt "slidecontextmenu|white" msgid "_White" -msgstr "trắng" +msgstr "Trắng (_W)" #. 4F6dy #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:152 -#, fuzzy msgctxt "slidecontextmenu|edit" msgid "E_dit Presentation" -msgstr "Thoát khỏi trình chiếu" +msgstr "Chỉnh sửa trình chiếu (_D)" #. Byk6a #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:160 msgctxt "slidecontextmenu|end" msgid "_End Show" -msgstr "" +msgstr "K_ết thúc trình chiếu" #. DBgNQ #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:8 msgctxt "slidedesigndialog|SlideDesignDialog" msgid "Available Master Slides" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu cái có sẵn" #. rivGM #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:26 msgctxt "slidedesigndialog|load" msgid "_Load..." -msgstr "" +msgstr "Tải... (_L)" #. KDCjh #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:33 msgctxt "slidedesigndialog|extended_tip|load" msgid "Displays the Load Master Slide dialog, where you can select additional slide designs." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị hộp thoại Tải trang chiếu cái, nơi bạn có thể lựa chọn các thiết kế trang chiếu bổ sung." #. RQGwn #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:114 msgctxt "slidedesigndialog|masterpage" msgid "_Exchange background page" -msgstr "" +msgstr "Thay đổi trang n_ền" #. Ndm5j #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:122 msgctxt "slidedesigndialog|extended_tip|masterpage" msgid "Applies the background of the selected slide design to all of the slides in your document." -msgstr "" +msgstr "Áp dụng nền của thiết kế trang chiếu đã chọn cho tất cả trang chiếu trong tài liệu của bạn." #. bVkvr #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:133 msgctxt "slidedesigndialog|checkmasters" msgid "_Delete unused backgrounds" -msgstr "" +msgstr "Xóa nền không được sử _dụng" #. 7gazj #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:141 msgctxt "slidedesigndialog|extended_tip|checkmasters" msgid "Deletes unreferenced background slides and presentation layouts from your document." -msgstr "" +msgstr "Xóa các trang chiếu nền và bố cục bản trình bày không được ước tính khỏi tài liệu của bạn." #. zBuXF #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:186 msgctxt "slidedesigndialog|label1" msgid "Select a Slide Design" -msgstr "" +msgstr "Chọn thiết kế trang chiếu" #. SRRvK #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:212 msgctxt "slidedesigndialog|extended_tip|SlideDesignDialog" msgid "Displays the Available Master Slides dialog, where you can select a layout scheme for the current slide. Any objects in the slide design are inserted behind objects in the current slide." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị hộp thoại Trang chiếu cái có sẵn, nơi bạn có thể chọn sơ đồ bố cục cho trang chiếu hiện tại. Bất kỳ đối tượng nào trong thiết kế trang chiếu đều được chèn vào phía sau các đối tượng trong trang chiếu hiện tại." #. Zr5wz #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:59 msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|transitions_icons" msgid "Select the slide transition you want to use for the selected slides." -msgstr "" +msgstr "Chọn chuyển tiếp trang chiếu bạn muốn sử dụng cho trang chiếu đã chọn." #. VYdF2 #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:100 -#, fuzzy msgctxt "slidetransitionspanel|duration_label" msgid "Duration:" -msgstr "Thời gian" +msgstr "Thời lượng:" #. mAJ52 #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:114 msgctxt "slidetransitionspanel|transition_duration|tooltip_text" msgid "Select the speed of Slide Transition." -msgstr "" +msgstr "Chọn tốc độ chuyển tiếp trang chiếu." #. ZYD78 #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:121 msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|transition_duration" msgid "Sets the duration of the slide transition." -msgstr "" +msgstr "Chọn thời lượng của chuyển tiếp trang chiếu." #. VrA9B #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:135 -#, fuzzy msgctxt "slidetransitionspanel|sound_label" msgid "Sound:" -msgstr "Âm thanh" +msgstr "Âm thanh:" #. H9Dt4 #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:151 -#, fuzzy msgctxt "slidetransitionspanel|sound_list" msgid "No sound" -msgstr "(Không âm)" +msgstr "(Không âm thanh)" #. KqCFJ #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:152 -#, fuzzy msgctxt "slidetransitionspanel|sound_list" msgid "Stop previous sound" -msgstr "(Dừng âm thanh trước)" +msgstr "(Dừng âm thanh trước đó)" #. HriFB #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:153 @@ -10136,13 +9868,13 @@ msgstr "Âm thanh khác..." #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:157 msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|sound_list" msgid "Lists sounds that can played during the slide transition." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê âm thanh có thể được phát trong quá trình chuyển tiếp trang chiếu." #. YUk3y #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:168 msgctxt "slidetransitionspanel|loop_sound" msgid "Loop until next sound" -msgstr "" +msgstr "Lặp lại đến khi âm thanh tiếp theo" #. HYGMp #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:176 @@ -10154,25 +9886,25 @@ msgstr "Ghi rõ có nên phát âm thanh lặp đi lặp lại đến khi âm th #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:190 msgctxt "slidetransitionspanel|variant_label" msgid "Variant:" -msgstr "" +msgstr "Biến thể:" #. ECukd #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:206 msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|variant_list" msgid "Select a variation of the transition." -msgstr "" +msgstr "Chọn một biến thể của chuyển tiếp." #. F6RuQ #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:224 msgctxt "slidetransitionspanel|label1" msgid "Modify Transition" -msgstr "" +msgstr "Sửa đổi chuyển tiếp" #. Hm6kN #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:254 msgctxt "slidetransitionspanel|rb_mouse_click" msgid "On mouse click" -msgstr "" +msgstr "Khi nhấp chuột" #. txqWa #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:263 @@ -10184,7 +9916,7 @@ msgstr "Bật tùy chọn này để tiến tới ảnh chiếu kế tiếp đá #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:275 msgctxt "slidetransitionspanel|rb_auto_after" msgid "After:" -msgstr "" +msgstr "Sau:" #. rJJQy #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:287 @@ -10202,13 +9934,13 @@ msgstr "Bật tùy chọn này để tiến tới ảnh chiếu kế tiếp mộ #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:324 msgctxt "slidetransitionspanel|label2" msgid "Advance Slide" -msgstr "" +msgstr "Chuyển tiếp trang chiếu" #. czZBc #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:350 msgctxt "slidetransitionspanel|apply_to_all" msgid "Apply Transition to All Slides" -msgstr "" +msgstr "Áp dụng chuyển tiếp cho tất cả trang chiếu" #. hoaV2 #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:357 @@ -10220,7 +9952,7 @@ msgstr "Áp dụng hiệu ứng chuyển tiếp ảnh chiếu đã chọn cho m #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:392 msgctxt "slidetransitionspanel|auto_preview" msgid "Automatic Preview" -msgstr "" +msgstr "Bản xem trước tự động" #. DEDBU #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:400 @@ -10230,16 +9962,15 @@ msgstr "Bật tùy chọn này để tự động hiển thị hiệu ứng chuy #. dqjov #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:412 -#, fuzzy msgctxt "slidetransitionspanel|play" msgid "Play" -msgstr "Chạ~y" +msgstr "Phát" #. jEejn #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:416 msgctxt "slidetransitionspanel|play|tooltip_text" msgid "Preview Effect" -msgstr "" +msgstr "Hiệu ứng bản xem trước" #. HddiF #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:423 @@ -10251,173 +9982,163 @@ msgstr "Xem thử hiệu ứng chuyển tiếp ảnh chiếu hiện thời." #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:456 msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|SlideTransitionsPanel" msgid "Defines the special effect that plays when you display a slide during a slide show." -msgstr "" +msgstr "Xác định hiệu ứng đặc biệt sẽ phát khi bạn hiển thị một trang chiếu trong khi trình chiếu." #. T99jN #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:24 msgctxt "tabledesignpanel|UseFirstRowStyle" msgid "_Header row" -msgstr "" +msgstr "Hàng tiêu đề (_H)" #. 4otAa #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:38 msgctxt "tabledesignpanel|UseLastRowStyle" msgid "Tot_al row" -msgstr "" +msgstr "Tất c_ả các hàng" #. CQgfk #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:52 msgctxt "tabledesignpanel|UseBandingRowStyle" msgid "_Banded rows" -msgstr "" +msgstr "Hàng có dải (_B)" #. 3KfJE #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:66 -#, fuzzy msgctxt "tabledesignpanel|UseFirstColumnStyle" msgid "Fi_rst column" -msgstr "Cột đầu" +msgstr "Cột đầu (_R)" #. HLRSH #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:80 -#, fuzzy msgctxt "tabledesignpanel|UseLastColumnStyle" msgid "_Last column" -msgstr "Cột cuối" +msgstr "Cột cuối (_L)" #. z5zRG #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:94 msgctxt "tabledesignpanel|UseBandingColumnStyle" msgid "Ba_nded columns" -msgstr "" +msgstr "Cột có dải (_N)" #. fKBVs #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:152 msgctxt "tabledesignpanel|menunew" msgid "New" -msgstr "" +msgstr "Mới" #. U5Noi #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:160 msgctxt "tabledesignpanel|menuclone" msgid "Clone" -msgstr "" +msgstr "Bản sao" #. ZsSkp #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:168 msgctxt "tabledesignpanel|menudelete" msgid "Delete" -msgstr "" +msgstr "Xóa" #. RWsRb #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:176 msgctxt "tabledesignpanel|menureset" msgid "Reset" -msgstr "" +msgstr "Đặt lại" #. ZCDY2 #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:184 msgctxt "tabledesignpanel|menuformat" msgid "Format" -msgstr "" +msgstr "Định dạng" #. 8myJL #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:194 msgctxt "tabledesignpanel|menufirstrow" msgid "Header row..." -msgstr "" +msgstr "Hàng tiêu đề..." #. ZeuD3 #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:202 msgctxt "tabledesignpanel|menulastrow" msgid "Total row..." -msgstr "" +msgstr "Tất cả hàng..." #. 3yZqr #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:210 msgctxt "tabledesignpanel|menuoddrows" msgid "Banded rows..." -msgstr "" +msgstr "Hàng có dải..." #. JzTgZ #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:224 msgctxt "tabledesignpanel|menufirstcolumn" msgid "First column..." -msgstr "" +msgstr "Cột đầu tiên..." #. f5bFZ #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:232 msgctxt "tabledesignpanel|menulastcolumn" msgid "Last column..." -msgstr "" +msgstr "Cột cuối cùng..." #. MhPWp #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:240 msgctxt "tabledesignpanel|menuoddcolumns" msgid "Banded columns..." -msgstr "" +msgstr "Cột có dải..." #. fUFnD #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:254 msgctxt "tabledesignpanel|menubody" msgid "Other cells..." -msgstr "" +msgstr "Các ô khác..." #. FvyKu #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "templatedialog|TemplateDialog" msgid "Graphic Styles" -msgstr "Các tập tin đồ họa" +msgstr "Các kiểu đồ họa" #. 38ZeG #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:41 -#, fuzzy msgctxt "templatedialog|standard" msgid "_Standard" -msgstr "Chuẩn" +msgstr "Chuẩn (_S)" #. HsXnQ #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:152 -#, fuzzy msgctxt "templatedialog|organizer" msgid "Organizer" -msgstr "Trình sắp đặt..." +msgstr "Trình tổ chức" #. 5d7Zo #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:199 -#, fuzzy msgctxt "templatedialog|line" msgid "Line" -msgstr "Đường" +msgstr "Đường kẻ" #. vQ46t #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:247 -#, fuzzy msgctxt "templatedialog|area" msgid "Area" msgstr "Vùng" #. xeCAp #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:295 -#, fuzzy msgctxt "templatedialog|shadowing" msgid "Shadowing" msgstr "Đổ bóng" #. Wuy8t #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:343 -#, fuzzy msgctxt "templatedialog|transparency" msgid "Transparency" msgstr "Độ trong suốt" #. 8mJFG #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:391 -#, fuzzy msgctxt "templatedialog|font" msgid "Font" -msgstr "Phông" +msgstr "Phông chữ" #. tuaZJ #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:439 @@ -10429,7 +10150,7 @@ msgstr "Hiệu ứng Phông" #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:487 msgctxt "templatedialog|indents" msgid "Indents & Spacing" -msgstr "" +msgstr "Thụt lề & Giãn cách" #. siGDD #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:535 @@ -10445,10 +10166,9 @@ msgstr "Hoạt họa chữ" #. dyjNi #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:631 -#, fuzzy msgctxt "templatedialog|dimensioning" msgid "Dimensioning" -msgstr "Đường chiều" +msgstr "Đường chiếu" #. fcsTP #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:679 @@ -10458,10 +10178,9 @@ msgstr "Đường nối" #. nBYNb #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:727 -#, fuzzy msgctxt "templatedialog|alignment" msgid "Alignment" -msgstr "Canh lề" +msgstr "Căn chỉnh" #. CdaX3 #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:775 @@ -10477,7 +10196,6 @@ msgstr "Tab" #. WtrUB #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:871 -#, fuzzy msgctxt "templatedialog|background" msgid "Highlighting" -msgstr "Tô sáng" +msgstr "Highlight" |