diff options
author | Andras Timar <atimar@suse.com> | 2012-12-03 14:23:40 +0100 |
---|---|---|
committer | Andras Timar <atimar@suse.com> | 2012-12-03 14:23:40 +0100 |
commit | 9e3b72859ec7871fdb2884860b54fd2a8de30f3d (patch) | |
tree | ffb0efcd5efe600a13dddbc70e9b9328d2681f81 /source/vi/sfx2 | |
parent | 965f3562a25b75fc3401d3b44ed96e2e5093ed72 (diff) |
update translations for LibreOffice 4.0 beta1
Change-Id: I35e0bf7dfef1541f76508edb962e89bc5d78e339
Diffstat (limited to 'source/vi/sfx2')
-rw-r--r-- | source/vi/sfx2/source/appl.po | 134 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/sfx2/source/bastyp.po | 4 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/sfx2/source/dialog.po | 251 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/sfx2/source/doc.po | 201 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/sfx2/source/menu.po | 12 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/sfx2/source/view.po | 27 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/sfx2/uiconfig/ui.po | 13 |
7 files changed, 18 insertions, 624 deletions
diff --git a/source/vi/sfx2/source/appl.po b/source/vi/sfx2/source/appl.po index 13019abebed..f70f235761f 100644 --- a/source/vi/sfx2/source/appl.po +++ b/source/vi/sfx2/source/appl.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:18+0100\n" "PO-Revision-Date: 2012-07-12 03:23+0200\n" "Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. ?S[_ #: sfx.src msgctxt "" "sfx.src\n" @@ -24,7 +23,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME" msgstr "%PRODUCTNAME" -#. ./?= #: sfx.src msgctxt "" "sfx.src\n" @@ -33,7 +31,6 @@ msgctxt "" msgid "(Minimum $(MINLEN) characters)" msgstr "(Tối thiểu $(MINLEN) ký tự)" -#. _M.Z #: sfx.src msgctxt "" "sfx.src\n" @@ -42,7 +39,6 @@ msgctxt "" msgid "(The password can be empty)" msgstr "(Mật khẩu có thể để trống)" -#. Bdj4 #: sfx.src msgctxt "" "sfx.src\n" @@ -51,7 +47,6 @@ msgctxt "" msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" -#. OC#( #: newhelp.src msgctxt "" "newhelp.src\n" @@ -61,7 +56,6 @@ msgctxt "" msgid "Contents" msgstr "Mục lục" -#. GvM: #: newhelp.src msgctxt "" "newhelp.src\n" @@ -71,7 +65,6 @@ msgctxt "" msgid "Index" msgstr "Chỉ mục" -#. Al^a #: newhelp.src msgctxt "" "newhelp.src\n" @@ -81,7 +74,6 @@ msgctxt "" msgid "Find" msgstr "Tìm" -#. aF!0 #: newhelp.src msgctxt "" "newhelp.src\n" @@ -91,7 +83,6 @@ msgctxt "" msgid "Bookmarks" msgstr "Liên kết lưu" -#. S5Un #: newhelp.src msgctxt "" "newhelp.src\n" @@ -101,7 +92,6 @@ msgctxt "" msgid "~Search term" msgstr "Chuỗi ~tìm" -#. 74B` #: newhelp.src msgctxt "" "newhelp.src\n" @@ -111,7 +101,6 @@ msgctxt "" msgid "~Display" msgstr "~Hiển thị" -#. kd*$ #: newhelp.src msgctxt "" "newhelp.src\n" @@ -121,7 +110,6 @@ msgctxt "" msgid "S~earch term" msgstr "Ch~uỗi tìm" -#. $39^ #: newhelp.src msgctxt "" "newhelp.src\n" @@ -131,7 +119,6 @@ msgctxt "" msgid "~Find" msgstr "~Tìm" -#. 0l+K #: newhelp.src msgctxt "" "newhelp.src\n" @@ -141,7 +128,6 @@ msgctxt "" msgid "~Complete words only" msgstr "~Cả từ" -#. zpb[ #: newhelp.src msgctxt "" "newhelp.src\n" @@ -151,7 +137,6 @@ msgctxt "" msgid "Find in ~headings only" msgstr "Chỉ tìm trên dòng ~tiêu đề" -#. xwLh #: newhelp.src msgctxt "" "newhelp.src\n" @@ -161,7 +146,6 @@ msgctxt "" msgid "~Display" msgstr "~Hiển thị" -#. S\Dl #: newhelp.src msgctxt "" "newhelp.src\n" @@ -171,7 +155,6 @@ msgctxt "" msgid "~Bookmarks" msgstr "~Liên kết lưu" -#. }H!P #: newhelp.src msgctxt "" "newhelp.src\n" @@ -181,7 +164,6 @@ msgctxt "" msgid "~Display" msgstr "~Hiển thị" -#. k6EB #: newhelp.src msgctxt "" "newhelp.src\n" @@ -190,7 +172,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME Help" msgstr "Trợ giúp %PRODUCTNAME" -#. qE?h #: newhelp.src msgctxt "" "newhelp.src\n" @@ -199,7 +180,6 @@ msgctxt "" msgid "Show Navigation Pane" msgstr "Hiện bảng điều hướng" -#. B8]- #: newhelp.src msgctxt "" "newhelp.src\n" @@ -208,7 +188,6 @@ msgctxt "" msgid "Hide Navigation Pane" msgstr "Ẩn ô điều hướng" -#. 85{D #: newhelp.src msgctxt "" "newhelp.src\n" @@ -217,7 +196,6 @@ msgctxt "" msgid "First Page" msgstr "Trang đầu" -#. +t-` #: newhelp.src msgctxt "" "newhelp.src\n" @@ -226,7 +204,6 @@ msgctxt "" msgid "Previous Page" msgstr "Trang trước" -#. +k6( #: newhelp.src msgctxt "" "newhelp.src\n" @@ -235,7 +212,6 @@ msgctxt "" msgid "Next Page" msgstr "Trang sau" -#. *B!a #: newhelp.src msgctxt "" "newhelp.src\n" @@ -244,7 +220,6 @@ msgctxt "" msgid "Print..." msgstr "In..." -#. {0~i #: newhelp.src msgctxt "" "newhelp.src\n" @@ -253,7 +228,6 @@ msgctxt "" msgid "Add to Bookmarks..." msgstr "Thêm vào Liên kết lưu..." -#. `am9 #: newhelp.src msgctxt "" "newhelp.src\n" @@ -262,7 +236,6 @@ msgctxt "" msgid "Find on this Page..." msgstr "Tìm trên trang này..." -#. GsSD #: newhelp.src msgctxt "" "newhelp.src\n" @@ -271,7 +244,6 @@ msgctxt "" msgid "HTML Source" msgstr "Mã nguồn HTML" -#. abj5 #: newhelp.src msgctxt "" "newhelp.src\n" @@ -280,7 +252,6 @@ msgctxt "" msgid "The Help is being started..." msgstr "Trợ giúp đang khởi chạy..." -#. `-nL #: newhelp.src msgctxt "" "newhelp.src\n" @@ -289,7 +260,6 @@ msgctxt "" msgid "Select Text" msgstr "Chọn văn bản" -#. RSF0 #: newhelp.src msgctxt "" "newhelp.src\n" @@ -298,7 +268,6 @@ msgctxt "" msgid "~Copy" msgstr "~Chép" -#. )o9# #: newhelp.src msgctxt "" "newhelp.src\n" @@ -308,7 +277,6 @@ msgctxt "" msgid "Bookmark:" msgstr "Liên kết lưu :" -#. 5@b- #: newhelp.src msgctxt "" "newhelp.src\n" @@ -318,7 +286,6 @@ msgctxt "" msgid "Rename Bookmark" msgstr "Thay tên liên kết lưu" -#. ^UUk #: newhelp.src msgctxt "" "newhelp.src\n" @@ -327,7 +294,6 @@ msgctxt "" msgid "Add to Bookmarks" msgstr "Thêm vào Liên kết lưu" -#. hDTg #: newhelp.src msgctxt "" "newhelp.src\n" @@ -337,7 +303,6 @@ msgctxt "" msgid "Display" msgstr "Hiển thị" -#. p_`s #: newhelp.src msgctxt "" "newhelp.src\n" @@ -347,7 +312,6 @@ msgctxt "" msgid "Rename..." msgstr "Thay tên..." -#. wGrI #: newhelp.src msgctxt "" "newhelp.src\n" @@ -357,7 +321,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete" msgstr "Xoá" -#. m~Zx #: newhelp.src msgctxt "" "newhelp.src\n" @@ -366,7 +329,6 @@ msgctxt "" msgid "No topics found." msgstr "Không tìm thấy chủ đề." -#. cWqo #: newhelp.src msgctxt "" "newhelp.src\n" @@ -375,7 +337,6 @@ msgctxt "" msgid "The text you entered was not found." msgstr "Không tìm thấy chuỗi bạn nhập vào." -#. zJe$ #: newhelp.src msgctxt "" "newhelp.src\n" @@ -384,7 +345,6 @@ msgctxt "" msgid "~Display %PRODUCTNAME %MODULENAME Help at Startup" msgstr "~Hiển thị trợ giúp cho %PRODUCTNAME %MODULENAME vào lúc khởi chạy" -#. ZtKi #: dde.src msgctxt "" "dde.src\n" @@ -394,7 +354,6 @@ msgctxt "" msgid "~Application:" msgstr "Ứng ~dụng:" -#. _Rf8 #: dde.src msgctxt "" "dde.src\n" @@ -404,7 +363,6 @@ msgctxt "" msgid "~File:" msgstr "~Tập tin:" -#. g0@Z #: dde.src msgctxt "" "dde.src\n" @@ -414,7 +372,6 @@ msgctxt "" msgid "~Category:" msgstr "~Loại:" -#. /FDH #: dde.src msgctxt "" "dde.src\n" @@ -424,7 +381,6 @@ msgctxt "" msgid "Modify link" msgstr "Sửa liên kết" -#. KCm@ #: dde.src msgctxt "" "dde.src\n" @@ -433,7 +389,6 @@ msgctxt "" msgid "Modify Link" msgstr "Sửa liên kết" -#. fB`! #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -442,7 +397,6 @@ msgctxt "" msgid "Untitled" msgstr "Không tên" -#. 8K[Z #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -451,7 +405,6 @@ msgctxt "" msgid "Close" msgstr "Đóng" -#. M;jb #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -460,7 +413,6 @@ msgctxt "" msgid "Automatic" msgstr "Tự động" -#. MbT$ #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -469,7 +421,6 @@ msgctxt "" msgid "Standard" msgstr "Chuẩn" -#. Bz)a #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -478,7 +429,6 @@ msgctxt "" msgid "Bytes" msgstr "Byte" -#. G1d+ #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -487,7 +437,6 @@ msgctxt "" msgid "KB" msgstr "KB" -#. i=%. #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -496,7 +445,6 @@ msgctxt "" msgid "MB" msgstr "MB" -#. YI!! #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -505,7 +453,6 @@ msgctxt "" msgid "GB" msgstr "GB" -#. Fpa\ #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -514,7 +461,6 @@ msgctxt "" msgid "Cancel all changes?" msgstr "Thôi mọi thay đổi không?" -#. L!Ry #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -523,7 +469,6 @@ msgctxt "" msgid "Document already open." msgstr "Tài liệu đã được mở." -#. $lsM #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -532,7 +477,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME could not find a web browser on your system. Please check your Desktop Preferences or install a web browser (for example, Mozilla) in the default location requested during the browser installation." msgstr "%PRODUCTNAME không tìm thấy trình duyệt Web trên hệ thống. Hãy kiểm tra lại tùy thích môi trường hoặc cài đặt một trình duyệt Web (ví dụ Mozilla) vào vị trí mặc định được yêu cầu trong tiến trình cài đặt trình duyệt." -#. B_`l #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -541,7 +485,6 @@ msgctxt "" msgid "\"$(ARG1)\" is not an absolute URL that can be passed to an external application to open it." msgstr "" -#. ``:# #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -550,7 +493,6 @@ msgctxt "" msgid "Internal" msgstr "Nội bộ" -#. _u\1 #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -559,7 +501,6 @@ msgctxt "" msgid "Application" msgstr "Ứng dụng" -#. *d0_ #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -568,7 +509,6 @@ msgctxt "" msgid "View" msgstr "Xem" -#. ,3M` #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -577,7 +517,6 @@ msgctxt "" msgid "Documents" msgstr "Tài liệu" -#. ?EWN #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -586,7 +525,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit" msgstr "Sửa" -#. a.v^ #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -595,7 +533,6 @@ msgctxt "" msgid "BASIC" msgstr "BASIC" -#. BREc #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -604,7 +541,6 @@ msgctxt "" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#. fXU2 #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -613,7 +549,6 @@ msgctxt "" msgid "Math" msgstr "Math" -#. nmb_ #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -622,7 +557,6 @@ msgctxt "" msgid "Navigate" msgstr "Điều hướng" -#. _F)T #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -631,7 +565,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert" msgstr "Chèn" -#. Rs6V #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -640,7 +573,6 @@ msgctxt "" msgid "Format" msgstr "Định dạng" -#. [Bbo #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -649,7 +581,6 @@ msgctxt "" msgid "Templates" msgstr "Mẫu" -#. 8xcg #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -658,7 +589,6 @@ msgctxt "" msgid "Text" msgstr "Văn bản" -#. u47, #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -667,7 +597,6 @@ msgctxt "" msgid "Frame" msgstr "Khung" -#. so}2 #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -676,7 +605,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphic" msgstr "Đồ họa" -#. e|H\ #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -685,7 +613,6 @@ msgctxt "" msgid "Table" msgstr "Bảng" -#. aJd@ #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -694,7 +621,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering" msgstr "Đánh số" -#. iye` #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -703,7 +629,6 @@ msgctxt "" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" -#. Y-Dc #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -712,7 +637,6 @@ msgctxt "" msgid "Special Functions" msgstr "Hàm đặc biệt" -#. Q/u7 #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -721,7 +645,6 @@ msgctxt "" msgid "Image" msgstr "Ảnh" -#. !K=, #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -730,7 +653,6 @@ msgctxt "" msgid "Chart" msgstr "Đồ thị" -#. !CA4 #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -739,7 +661,6 @@ msgctxt "" msgid "Explorer" msgstr "Bộ thăm dò" -#. U];3 #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -748,7 +669,6 @@ msgctxt "" msgid "Connector" msgstr "Đường nối" -#. WfQY #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -757,7 +677,6 @@ msgctxt "" msgid "Modify" msgstr "Sửa" -#. rUz\ #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -766,7 +685,6 @@ msgctxt "" msgid "Drawing" msgstr "Bản vẽ" -#. N\/0 #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -775,7 +693,6 @@ msgctxt "" msgid "Controls" msgstr "Điều khiển" -#. 0huB #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -791,7 +708,6 @@ msgstr "" "và/hay hành động OLE đã kết thúc,\n" "và đóng mọi hộp thoại." -#. =!S1 #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -800,7 +716,6 @@ msgctxt "" msgid "Do you want to save the changes to %1?" msgstr "Lưu các thay đổi trong %1?" -#. Yi$R #: app.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -810,7 +725,6 @@ msgctxt "" msgid "E~xit %PRODUCTNAME" msgstr "Thoát khỏi %PRODUCTNAME" -#. %{;B #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -819,7 +733,6 @@ msgctxt "" msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" -#. #CS~ #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -828,7 +741,6 @@ msgctxt "" msgid "No automatic start at 'XX'" msgstr "Không khởi chạy tự động tại « XX »" -#. 6mWb #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -837,7 +749,6 @@ msgctxt "" msgid "Help Bar" msgstr "Thanh trợ giúp" -#. U\rC #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -846,7 +757,6 @@ msgctxt "" msgid "The help file for this topic is not installed." msgstr "Chưa cài đặt tập tin trợ giúp cho chủ đề này." -#. U0DY #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -855,7 +765,6 @@ msgctxt "" msgid "Function Bar" msgstr "Thanh Chức năng" -#. ![=i #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -868,7 +777,6 @@ msgstr "" "Gặp lỗi trong cấu hình đặc biệt.\n" "Hãy liên lạc với quản trị hệ thống." -#. im:R #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -877,7 +785,6 @@ msgctxt "" msgid "Exit Quickstarter" msgstr "Thoát bộ khởi chạy nhanh" -#. Vs[P #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -886,7 +793,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION Quickstarter" msgstr "Quick Starter %PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION" -#. KO-Y #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -895,7 +801,6 @@ msgctxt "" msgid "Open Document..." msgstr "Mở tài liệu..." -#. h@h2 #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -904,7 +809,6 @@ msgctxt "" msgid "From Template..." msgstr "Từ mẫu..." -#. 9m_X #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -913,7 +817,6 @@ msgctxt "" msgid "Load %PRODUCTNAME During System Start-Up" msgstr "Nạp %PRODUCTNAME trong khi khởi động hệ thống" -#. C0X7 #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -922,7 +825,6 @@ msgctxt "" msgid "Disable systray Quickstarter" msgstr "Tắt bộ khởi chạy nhanh trên khay hệ thống" -#. ?k6o #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -931,7 +833,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION" msgstr "%PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION" -#. Bf_* #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -940,7 +841,6 @@ msgctxt "" msgid "File" msgstr "Tập tin" -#. .YXx #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -949,7 +849,6 @@ msgctxt "" msgid "Startcenter" msgstr "Trung tâm khởi động" -#. mS7l #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -958,7 +857,6 @@ msgctxt "" msgid "Recent Documents" msgstr "Tài liệu gần đây" -#. 06Sj #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -974,7 +872,6 @@ msgstr "" "\n" "Bạn muốn thay đổi tài liệu, cập nhâp mọi liên kết không?" -#. i8iW #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -983,7 +880,6 @@ msgctxt "" msgid "DDE link to % for % area % are not available." msgstr "Không có sẵn liên kết DDE tới % cho % vùng %." -#. l@25 #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -992,7 +888,6 @@ msgctxt "" msgid "This hyperlink is going to open \"%s\". Do you want to proceed?" msgstr "Siêu liên kết này sắp mở « %s ». Bạn vẫn muốn tiếp tục không?" -#. AQDY #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1005,7 +900,6 @@ msgstr "" "Vì lý do bảo mật, không thể thực hiện siêu liên kết này.\n" "Như thế thì địa chỉ đã hiển thị sẽ không được mở." -#. hL\J #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1014,7 +908,6 @@ msgctxt "" msgid "Security Warning" msgstr "Cảnh giác bảo mật" -#. w7P? #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1027,7 +920,6 @@ msgstr "" "Việc lưu sẽ gỡ bỏ tất cả các chữ ký đã có.\n" "Bạn có muốn tiếp tục lưu tài liệu này không?" -#. @\]B #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1040,7 +932,6 @@ msgstr "" "Cần phải lưu tài liệu để ký nó.\n" "Bạn có muốn lưu tài liệu này không?" -#. h1y. #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1051,7 +942,6 @@ msgid "" "Do you want to proceed?" msgstr "" -#. ;;p% #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1060,7 +950,6 @@ msgctxt "" msgid "This document must be saved in OpenDocument file format before it can be digitally signed." msgstr "Tài liệu này phải được lưu ở định dạng OpenDocument trước khi nó có thể được ký số." -#. .z!6 #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1069,7 +958,6 @@ msgctxt "" msgid " (Signed)" msgstr "( Đã ký )" -#. ,8ST #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1078,7 +966,6 @@ msgctxt "" msgid "Standard" msgstr "Chuẩn" -#. eh*? #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1087,7 +974,6 @@ msgctxt "" msgid "Document" msgstr "Tài liệu" -#. %9cF #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1096,7 +982,6 @@ msgctxt "" msgid "- None -" msgstr "- Không có -" -#. Nk-O #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1105,7 +990,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphic" msgstr "Đồ họa" -#. 95g= #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1114,7 +998,6 @@ msgctxt "" msgid "All files" msgstr "" -#. Heok #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1123,7 +1006,6 @@ msgctxt "" msgid "Link graphics" msgstr "Liên kết đồ họa" -#. QE@| #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1140,7 +1022,6 @@ msgstr "" "\n" "Hãy kiểm tra xem bạn đã chính tả đúng tên phương pháp." -#. q+:6 #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1149,7 +1030,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphics file cannot be opened" msgstr "Không thể mở tập tin đồ hoạ" -#. p[:O #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1158,7 +1038,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphics file cannot be read" msgstr "Không thể đọc tập tin đồ hoạ" -#. 21g, #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1167,7 +1046,6 @@ msgctxt "" msgid "Unknown graphics format" msgstr "Không nhận ra định dạng đồ họa" -#. ^GAL #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1176,7 +1054,6 @@ msgctxt "" msgid "This version of the graphics file is not supported" msgstr "Không hỗ trợ phiên bản này của đồ họa" -#. ^Z@Y #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1185,7 +1062,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphics filter not found" msgstr "Không tìm thấy bộ lọc đồ hoạ" -#. ,pyg #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1194,7 +1070,6 @@ msgctxt "" msgid "Not enough memory to insert graphic" msgstr "Không đủ bộ nhớ để chèn đồ họa" -#. Rw6E #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1210,7 +1085,6 @@ msgstr "" "phiên bản 3 và có thể đọc ở đây:\n" "http://www.gnu.org/licenses/lgpl-3.0.html" -#. x4R# #: app.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -1227,7 +1101,6 @@ msgstr "" "phần mềm này được ghi trong tệp THIRDPARTYLICENSEREADME.html\n" "; chọn Hiện Bản Quyền để xem nội dung đó bằng tiếng Anh." -#. ]g1G #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1241,7 +1114,6 @@ msgstr "" "All trademarks and registered trademarks mentioned herein are the property of\n" "their respective owners." -#. V*y7 #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1253,7 +1125,6 @@ msgid "" "reserved." msgstr "" -#. \BQ# #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1271,7 +1142,6 @@ msgstr "" "%OOOVENDOR công nhận đóng góp của mọi thành viên cộng đồng, xem thêm\n" "http://vi.libreoffice.org/" -#. ;F{Q #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1281,7 +1151,6 @@ msgctxt "" msgid "~Show License" msgstr "~Hiển thị giấy phép" -#. U]:F #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1291,7 +1160,6 @@ msgctxt "" msgid "~Close" msgstr "~Đóng" -#. {jg5 #: app.src msgctxt "" "app.src\n" diff --git a/source/vi/sfx2/source/bastyp.po b/source/vi/sfx2/source/bastyp.po index 96fa11d5151..ddafb345769 100644 --- a/source/vi/sfx2/source/bastyp.po +++ b/source/vi/sfx2/source/bastyp.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:18+0100\n" "PO-Revision-Date: 2011-04-06 04:31+0200\n" "Last-Translator: Andras <timar74@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. /!P, #: fltfnc.src msgctxt "" "fltfnc.src\n" @@ -28,7 +27,6 @@ msgstr "" "Bộ lọc đã chọn $(FILTER) chưa được cài đặt.\n" "Bạn có muốn cài đặt nó ngay không?" -#. ;LP$ #: fltfnc.src msgctxt "" "fltfnc.src\n" diff --git a/source/vi/sfx2/source/dialog.po b/source/vi/sfx2/source/dialog.po index cf9a97d7541..4e318e11053 100644 --- a/source/vi/sfx2/source/dialog.po +++ b/source/vi/sfx2/source/dialog.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:18+0100\n" "PO-Revision-Date: 2012-07-03 10:04+0200\n" "Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. b!ns #: recfloat.src msgctxt "" "recfloat.src\n" @@ -24,7 +23,6 @@ msgctxt "" msgid "Record Macro" msgstr "Ghi vĩ lệnh" -#. 3Ok| #: recfloat.src msgctxt "" "recfloat.src\n" @@ -33,7 +31,6 @@ msgctxt "" msgid "Do you really want to cancel the recording? Any steps recorded up to this point will be lost." msgstr "Bạn có thực sự muốn thôi việc thu không? Bất kỳ bước nào được ghi lại cho tới điểm này sẽ bị mất hoàn toàn." -#. WVBh #: recfloat.src msgctxt "" "recfloat.src\n" @@ -42,7 +39,6 @@ msgctxt "" msgid "Cancel Recording" msgstr "Thôi thu" -#. u(dn #: inputdlg.src msgctxt "" "inputdlg.src\n" @@ -52,7 +48,6 @@ msgctxt "" msgid "Accept" msgstr "Chấp nhận" -#. S-or #: inputdlg.src msgctxt "" "inputdlg.src\n" @@ -62,7 +57,6 @@ msgctxt "" msgid "Cancel" msgstr "Thôi" -#. 25Oc #: mgetempl.src msgctxt "" "mgetempl.src\n" @@ -72,7 +66,6 @@ msgctxt "" msgid "~Name" msgstr "Tê~n" -#. ~Ywn #: mgetempl.src msgctxt "" "mgetempl.src\n" @@ -82,7 +75,6 @@ msgctxt "" msgid "~AutoUpdate" msgstr "Tự cậ~p nhật" -#. opDF #: mgetempl.src msgctxt "" "mgetempl.src\n" @@ -92,7 +84,6 @@ msgctxt "" msgid "Ne~xt Style" msgstr "Kiểu dáng ~sau" -#. @YPQ #: mgetempl.src msgctxt "" "mgetempl.src\n" @@ -102,7 +93,6 @@ msgctxt "" msgid "Linked with" msgstr "Liên kết với" -#. X5.l #: mgetempl.src msgctxt "" "mgetempl.src\n" @@ -112,7 +102,6 @@ msgctxt "" msgid "~Category" msgstr "~Loại" -#. n}ht #: mgetempl.src msgctxt "" "mgetempl.src\n" @@ -122,7 +111,6 @@ msgctxt "" msgid "Contains" msgstr "Chứa" -#. .?N# #: taskpane.src msgctxt "" "taskpane.src\n" @@ -131,7 +119,6 @@ msgctxt "" msgid "Dock" msgstr "Dock" -#. GdUr #: taskpane.src msgctxt "" "taskpane.src\n" @@ -140,7 +127,6 @@ msgctxt "" msgid "Undock" msgstr "Hủy dock" -#. Hppi #: taskpane.src msgctxt "" "taskpane.src\n" @@ -149,7 +135,6 @@ msgctxt "" msgid "View" msgstr "Xem" -#. v+h( #: taskpane.src msgctxt "" "taskpane.src\n" @@ -158,7 +143,6 @@ msgctxt "" msgid "Tasks" msgstr "Tác vụ" -#. ncQ_ #: newstyle.src msgctxt "" "newstyle.src\n" @@ -168,7 +152,6 @@ msgctxt "" msgid "Style name" msgstr "Tên kiểu dáng" -#. @9?h #: newstyle.src msgctxt "" "newstyle.src\n" @@ -178,7 +161,6 @@ msgctxt "" msgid "Style already exists. Overwrite?" msgstr "Kiểu dáng đã có. Ghi đẻ không?" -#. O8:[ #: newstyle.src msgctxt "" "newstyle.src\n" @@ -187,7 +169,6 @@ msgctxt "" msgid "Create Style" msgstr "Tạo kiểu dáng" -#. Yj-H #: mailwindow.src msgctxt "" "mailwindow.src\n" @@ -196,7 +177,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME was unable to find a working e-mail configuration. Please save this document locally instead and attach it from within your e-mail client." msgstr "%PRODUCTNAME đã không thể tìm cấu hình thư điện tử hoạt động được. Hãy lưu tài liệu này trên máy tính cục bộ và đính nó kèm thư bên trong ứng dụng thư điện tử." -#. 2rBN #: securitypage.src msgctxt "" "securitypage.src\n" @@ -206,7 +186,6 @@ msgctxt "" msgid "File encryption password" msgstr "Mật khẩu mã hóa file" -#. 4i|% #: securitypage.src msgctxt "" "securitypage.src\n" @@ -216,7 +195,6 @@ msgctxt "" msgid "~Enter password to open" msgstr "~Nhập mật khẩu để mở file" -#. eFSV #: securitypage.src msgctxt "" "securitypage.src\n" @@ -226,7 +204,6 @@ msgctxt "" msgid "~Reenter password to open" msgstr "~Nhập mật khẩu để mở" -#. M5#% #: securitypage.src msgctxt "" "securitypage.src\n" @@ -236,7 +213,6 @@ msgctxt "" msgid "File sharing password" msgstr "Mật khẩu chia sẻ file" -#. IfJ| #: securitypage.src msgctxt "" "securitypage.src\n" @@ -246,7 +222,6 @@ msgctxt "" msgid "Enter password to modify" msgstr "~Nhập mật khẩu để thay đổi" -#. 1T^D #: securitypage.src msgctxt "" "securitypage.src\n" @@ -256,7 +231,6 @@ msgctxt "" msgid "Reenter password to modify" msgstr "~Nhập mật khẩu để thay đổi" -#. [QIH #: securitypage.src msgctxt "" "securitypage.src\n" @@ -266,7 +240,6 @@ msgctxt "" msgid "File sharing options" msgstr "Tùy chọn chia sẻ tệp" -#. TIph #: securitypage.src msgctxt "" "securitypage.src\n" @@ -276,7 +249,6 @@ msgctxt "" msgid "~Open file read-only" msgstr "~Mở chỉ-đọc" -#. fEC| #: securitypage.src msgctxt "" "securitypage.src\n" @@ -286,7 +258,6 @@ msgctxt "" msgid "Record ~changes" msgstr "~Ghi thay đổi" -#. }#:J #: securitypage.src msgctxt "" "securitypage.src\n" @@ -296,7 +267,6 @@ msgctxt "" msgid "~Protect..." msgstr "~Bảo vệ..." -#. *t4: #: securitypage.src msgctxt "" "securitypage.src\n" @@ -306,7 +276,6 @@ msgctxt "" msgid "~Unprotect..." msgstr "~Hủy bảo vệ..." -#. R6kO #: securitypage.src msgctxt "" "securitypage.src\n" @@ -326,7 +295,6 @@ msgstr "" "Thoát khỏi chế độ thay đổi cách thu không?\n" "\n" -#. *r#I #: securitypage.src msgctxt "" "securitypage.src\n" @@ -335,7 +303,6 @@ msgctxt "" msgid "Incorrect password" msgstr "Mật khẩu sai" -#. P(*! #: templateinfodlg.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -346,7 +313,6 @@ msgctxt "" msgid "Close" msgstr "Đóng" -#. ^O^` #: dinfedt.src msgctxt "" "dinfedt.src\n" @@ -356,7 +322,6 @@ msgctxt "" msgid "Names" msgstr "Tên" -#. \TT7 #: dinfedt.src msgctxt "" "dinfedt.src\n" @@ -365,7 +330,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit Field Names" msgstr "Sửa tên trường" -#. $\(v #: srchdlg.src msgctxt "" "srchdlg.src\n" @@ -375,7 +339,6 @@ msgctxt "" msgid "~Search for" msgstr "~Tìm kiếm" -#. g*Y; #: srchdlg.src msgctxt "" "srchdlg.src\n" @@ -385,7 +348,6 @@ msgctxt "" msgid "~Whole words only" msgstr "Chỉ ngu~yên từ" -#. C$X\ #: srchdlg.src msgctxt "" "srchdlg.src\n" @@ -395,7 +357,6 @@ msgctxt "" msgid "~Match case" msgstr "~Khớp chữ hoa/thường" -#. J2b5 #: srchdlg.src msgctxt "" "srchdlg.src\n" @@ -405,7 +366,6 @@ msgctxt "" msgid "Wrap ~around" msgstr "Cuộn ~qua" -#. khTF #: srchdlg.src msgctxt "" "srchdlg.src\n" @@ -415,7 +375,6 @@ msgctxt "" msgid "~Backwards" msgstr "~Ngược" -#. XCJu #: srchdlg.src msgctxt "" "srchdlg.src\n" @@ -425,7 +384,6 @@ msgctxt "" msgid "~Find" msgstr "~Tìm" -#. cNZC #: srchdlg.src msgctxt "" "srchdlg.src\n" @@ -435,7 +393,6 @@ msgctxt "" msgid "~Close" msgstr "Đón~g" -#. IS\\ #: srchdlg.src msgctxt "" "srchdlg.src\n" @@ -445,7 +402,6 @@ msgctxt "" msgid "Wrap ~around" msgstr "Cuộn ~qua" -#. ?!U8 #: srchdlg.src msgctxt "" "srchdlg.src\n" @@ -454,7 +410,6 @@ msgctxt "" msgid "Find on this Page" msgstr "Tìm trên trang này" -#. gaA$ #: dialog.src msgctxt "" "dialog.src\n" @@ -463,7 +418,6 @@ msgctxt "" msgid "~Reset" msgstr "Đặt ~lại" -#. 1jeN #: dialog.src msgctxt "" "dialog.src\n" @@ -472,7 +426,6 @@ msgctxt "" msgid "Apply" msgstr "Áp dụng" -#. v#%J #: dialog.src msgctxt "" "dialog.src\n" @@ -481,7 +434,6 @@ msgctxt "" msgid "Organizer" msgstr "Tổ chức" -#. bS4O #: dialog.src msgctxt "" "dialog.src\n" @@ -490,7 +442,6 @@ msgctxt "" msgid "This name is already in use." msgstr "Tên đang sử dụng." -#. N.+g #: dialog.src msgctxt "" "dialog.src\n" @@ -499,7 +450,6 @@ msgctxt "" msgid "This Style does not exist." msgstr "Kiểu dáng này không tồn tại." -#. cA{i #: dialog.src msgctxt "" "dialog.src\n" @@ -512,7 +462,6 @@ msgstr "" "Kiểu dáng này không thể được dùng như là\n" "kiểu dáng cơ bản, do tạo một tham chiếu đệ qui." -#. U08o #: dialog.src msgctxt "" "dialog.src\n" @@ -525,7 +474,6 @@ msgstr "" "Tên này đã tồn tại như là kiểu dáng mặc định.\n" "Hãy chọn tên khác." -#. g::% #: dialog.src msgctxt "" "dialog.src\n" @@ -534,7 +482,6 @@ msgctxt "" msgid "Do you really want to delete Style $1?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá kiểu dáng « $1 » không?" -#. r@vo #: dialog.src msgctxt "" "dialog.src\n" @@ -543,7 +490,6 @@ msgctxt "" msgid "You are deleting an applied Style!\n" msgstr "Bạn đang xoá một kiểu dáng đã được áp dụng.\n" -#. sKJC #: dialog.src msgctxt "" "dialog.src\n" @@ -553,7 +499,6 @@ msgctxt "" msgid "New..." msgstr "Mới..." -#. L#cN #: dialog.src msgctxt "" "dialog.src\n" @@ -563,7 +508,6 @@ msgctxt "" msgid "Modify..." msgstr "Sửa..." -#. %99l #: dialog.src msgctxt "" "dialog.src\n" @@ -573,7 +517,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete..." msgstr "Xoá..." -#. 2%V# #: dialog.src msgctxt "" "dialog.src\n" @@ -582,7 +525,6 @@ msgctxt "" msgid "Navigator" msgstr "Bộ điều hướng" -#. JrN_ #: dialog.src msgctxt "" "dialog.src\n" @@ -591,7 +533,6 @@ msgctxt "" msgid "Task Pane" msgstr "Ô tác vụ" -#. k3;8 #: dialog.src msgctxt "" "dialog.src\n" @@ -600,7 +541,6 @@ msgctxt "" msgid "Faulty password confirmation" msgstr "Lỗi xác nhận mật khẩu" -#. 9)e$ #: dialog.src msgctxt "" "dialog.src\n" @@ -609,7 +549,6 @@ msgctxt "" msgid "Send" msgstr "Gửi" -#. 4AO7 #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -618,7 +557,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME document" msgstr "Tài liệu %PRODUCTNAME" -#. |g+S #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -628,7 +566,6 @@ msgctxt "" msgid "~Title" msgstr "~Tựa" -#. $-8G #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -638,7 +575,6 @@ msgctxt "" msgid "~Subject" msgstr "~Chủ đề" -#. #8,D #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -648,7 +584,6 @@ msgctxt "" msgid "~Keywords" msgstr "Từ ~khoá" -#. pfRW #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -658,7 +593,6 @@ msgctxt "" msgid "~Comments" msgstr "C~hú thích" -#. ;EiI #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -668,7 +602,6 @@ msgctxt "" msgid "Change ~Password..." msgstr "Thay đổi ~Mật khẩu..." -#. 12!% #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -678,7 +611,6 @@ msgctxt "" msgid "Type:" msgstr "Kiểu :" -#. o)/l #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -688,7 +620,6 @@ msgctxt "" msgid "~Read-only" msgstr "~Chỉ đọc" -#. vDFD #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -698,7 +629,6 @@ msgctxt "" msgid "Location:" msgstr "Vị trí:" -#. GTI; #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -708,7 +638,6 @@ msgctxt "" msgid "Size:" msgstr "Kích cỡ :" -#. )#Y5 #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -718,7 +647,6 @@ msgctxt "" msgid "Created:" msgstr "Tạo :" -#. !pDe #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -728,7 +656,6 @@ msgctxt "" msgid "Modified:" msgstr "Sửa đổi:" -#. =Pi: #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -738,7 +665,6 @@ msgctxt "" msgid "Digitally signed:" msgstr "Có chữ ký số :" -#. nb8M #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -748,7 +674,6 @@ msgctxt "" msgid "Digital Signature..." msgstr "Chữ ký số..." -#. dOlR #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -758,7 +683,6 @@ msgctxt "" msgid "Multiply signed document" msgstr "Tài liệu đa chữ ký" -#. %\37 #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -768,7 +692,6 @@ msgctxt "" msgid "Last printed:" msgstr "In cuối:" -#. KKbH #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -778,7 +701,6 @@ msgctxt "" msgid "Total editing time:" msgstr "Tổng thời gian sửa:" -#. f#NL #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -788,7 +710,6 @@ msgctxt "" msgid "Revision number:" msgstr "Số bản sửa đổi:" -#. |\qa #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -798,7 +719,6 @@ msgctxt "" msgid "Reset" msgstr "Đặt lại" -#. ?/=# #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -808,7 +728,6 @@ msgctxt "" msgid "~Apply user data" msgstr "Á~p dụng dữ liệu người dùng" -#. wCI8 #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -818,7 +737,6 @@ msgctxt "" msgid "Template:" msgstr "Mẫu :" -#. MH)x #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -828,7 +746,6 @@ msgctxt "" msgid "unknown" msgstr "không rõ" -#. 9SQT #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -838,7 +755,6 @@ msgctxt "" msgid "File Name" msgstr "Tên tập tin" -#. 9%OC #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -848,7 +764,6 @@ msgctxt "" msgid "~Info fields..." msgstr "Trường thông t~in..." -#. 9bKH #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -858,7 +773,6 @@ msgctxt "" msgid "Do not refresh automatically" msgstr "Không cập nhật tự động" -#. GfU: #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -868,7 +782,6 @@ msgctxt "" msgid "Refresh this document" msgstr "Cập nhật tài liệu này" -#. fj:- #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -878,7 +791,6 @@ msgctxt "" msgid "every" msgstr "mỗi" -#. g`em #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -888,7 +800,6 @@ msgctxt "" msgid "seconds" msgstr "giây" -#. 3B=8 #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -898,7 +809,6 @@ msgctxt "" msgid "Redirect from this document" msgstr "Chuyển hướng từ tài liệu này" -#. Y[e| #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -908,7 +818,6 @@ msgctxt "" msgid "after" msgstr "sau" -#. _I}F #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -918,7 +827,6 @@ msgctxt "" msgid "seconds" msgstr "giây" -#. w#f+ #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -928,7 +836,6 @@ msgctxt "" msgid "to URL" msgstr "tới URL" -#. 8Gea #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -938,7 +845,6 @@ msgctxt "" msgid "to frame" msgstr "tới khung" -#. j!(A #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -948,7 +854,6 @@ msgctxt "" msgid "If you select the option \"%PLACEHOLDER%\", you must enter a URL." msgstr "Nếu bạn bật tùy chọn « %PLACEHOLDER% », bạn phải nhập vào một địa chỉ URL." -#. ]@l] #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -958,7 +863,6 @@ msgctxt "" msgid "~Properties" msgstr "~Thuộc tính" -#. QWGL #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -968,7 +872,6 @@ msgctxt "" msgid "Name" msgstr "Tên" -#. @AXG #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -978,7 +881,6 @@ msgctxt "" msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#. 9ZZ@ #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -988,7 +890,6 @@ msgctxt "" msgid "Value" msgstr "Giá trị" -#. %-^y #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -998,7 +899,6 @@ msgctxt "" msgid "~Add" msgstr "~Thêm" -#. RZ^z #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1007,7 +907,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr "-" -#. z!gY #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1016,7 +915,6 @@ msgctxt "" msgid "Property Name" msgstr "Tên thuộc tính" -#. =}Vo #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1026,7 +924,6 @@ msgctxt "" msgid "Checked by" msgstr "Kiểm tra bởi" -#. 7Gfh #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1036,7 +933,6 @@ msgctxt "" msgid "Client" msgstr "Client" -#. Dz~| #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1046,7 +942,6 @@ msgctxt "" msgid "Date completed" msgstr "Ngày hoàn thành" -#. k@I/ #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1056,7 +951,6 @@ msgctxt "" msgid "Department" msgstr "Phòng ban" -#. n~G^ #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1066,7 +960,6 @@ msgctxt "" msgid "Destinations" msgstr "Đích" -#. jOk, #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1076,7 +969,6 @@ msgctxt "" msgid "Disposition" msgstr "Bố trí" -#. UIKM #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1086,7 +978,6 @@ msgctxt "" msgid "Division" msgstr "Bộ phận" -#. fxIb #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1096,7 +987,6 @@ msgctxt "" msgid "Document number" msgstr "Số của dữ liệu" -#. W%ve #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1106,7 +996,6 @@ msgctxt "" msgid "Editor" msgstr "Trình soạn thảo" -#. *2w) #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1116,7 +1005,6 @@ msgctxt "" msgid "E-Mail" msgstr "E-Mail" -#. )A`M #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1126,7 +1014,6 @@ msgctxt "" msgid "Forward to" msgstr "Chuyển tới" -#. O13\ #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1136,7 +1023,6 @@ msgctxt "" msgid "Group" msgstr "Nhóm" -#. hSPV #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1146,7 +1032,6 @@ msgctxt "" msgid "Info" msgstr "Thông tin" -#. -h4i #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1156,7 +1041,6 @@ msgctxt "" msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" -#. aPE) #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1166,7 +1050,6 @@ msgctxt "" msgid "Mailstop" msgstr "Mã hòm thư" -#. Sc1~ #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1176,7 +1059,6 @@ msgctxt "" msgid "Matter" msgstr "Sự vụ" -#. eii+ #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1186,7 +1068,6 @@ msgctxt "" msgid "Office" msgstr "Văn phòng" -#. -f?Q #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1196,7 +1077,6 @@ msgctxt "" msgid "Owner" msgstr "Chủ sở hữu" -#. \Te9 #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1206,7 +1086,6 @@ msgctxt "" msgid "Project" msgstr "Dự án" -#. CID9 #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1216,7 +1095,6 @@ msgctxt "" msgid "Publisher" msgstr "Người xuất bản" -#. 2-r0 #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1226,7 +1104,6 @@ msgctxt "" msgid "Purpose" msgstr "Mục đích" -#. .{[g #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1236,7 +1113,6 @@ msgctxt "" msgid "Received from" msgstr "Nhận từ" -#. BF^, #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1246,7 +1122,6 @@ msgctxt "" msgid "Recorded by" msgstr "Ghi bởi" -#. %g,P #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1256,7 +1131,6 @@ msgctxt "" msgid "Recorded date" msgstr "Ngày ghi" -#. G\%^ #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1266,7 +1140,6 @@ msgctxt "" msgid "Reference" msgstr "Tham khảo" -#. !oic #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1276,7 +1149,6 @@ msgctxt "" msgid "Source" msgstr "Nguồn" -#. -x0v #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1286,7 +1158,6 @@ msgctxt "" msgid "Status" msgstr "Trạng thái" -#. O2|H #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1296,7 +1167,6 @@ msgctxt "" msgid "Telephone number" msgstr "Số điện thoại" -#. mr\7 #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1306,7 +1176,6 @@ msgctxt "" msgid "Typist" msgstr "Người đánh máy" -#. Rqn1 #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1316,7 +1185,6 @@ msgctxt "" msgid "URL" msgstr "URL" -#. ;_@( #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1326,7 +1194,6 @@ msgctxt "" msgid "Text" msgstr "Văn bản" -#. 9AeX #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1336,7 +1203,6 @@ msgctxt "" msgid "DateTime" msgstr "DateTime" -#. -%o5 #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1346,7 +1212,6 @@ msgctxt "" msgid "Date" msgstr "Ngày" -#. {kG{ #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1356,7 +1221,6 @@ msgctxt "" msgid "Duration" msgstr "Khoảng" -#. _Np) #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1366,7 +1230,6 @@ msgctxt "" msgid "Number" msgstr "Số" -#. tq*v #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1376,7 +1239,6 @@ msgctxt "" msgid "Yes or no" msgstr "Có hay không" -#. {,W4 #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1385,7 +1247,6 @@ msgctxt "" msgid " Y: %1 M: %2 D: %3 H: %4 M: %5 S: %6" msgstr "Y: %1 M: %2 D: %3 H: %4 M: %5 S: %6" -#. ]QP- #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1395,7 +1256,6 @@ msgctxt "" msgid "Yes" msgstr "Có" -#. 7_#. #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1405,7 +1265,6 @@ msgctxt "" msgid "No" msgstr "Không" -#. 1#/# #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1414,7 +1273,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr "-" -#. O8#o #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1423,7 +1281,6 @@ msgctxt "" msgid "Remove Property" msgstr "Gỡ bỏ thuộc tính" -#. TE(l #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1436,7 +1293,6 @@ msgstr "" "Giá trị đã nhập không hợp kiểu chỉ định.\n" "Giá trị này sẽ bị khôi khục dưới dạng văn bản." -#. 7e(` #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1446,7 +1302,6 @@ msgctxt "" msgid "General" msgstr "Chung" -#. Vu7} #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1456,7 +1311,6 @@ msgctxt "" msgid "Description" msgstr "Mô tả" -#. Bix* #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1466,7 +1320,6 @@ msgctxt "" msgid "Custom Properties" msgstr "Tính chất tùy chỉnh" -#. !ET3 #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1476,7 +1329,6 @@ msgctxt "" msgid "Internet" msgstr "Internet" -#. M8a. #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1486,7 +1338,6 @@ msgctxt "" msgid "Security" msgstr "Bảo mật" -#. qWQ? #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1495,7 +1346,6 @@ msgctxt "" msgid "Properties of " msgstr "Thuộc tính của" -#. ?1$B #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1505,7 +1355,6 @@ msgctxt "" msgid "Duration" msgstr "Khoảng" -#. kBMk #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1515,7 +1364,6 @@ msgctxt "" msgid "~Negative" msgstr "Â~m" -#. DFPm #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1525,7 +1373,6 @@ msgctxt "" msgid "~Years" msgstr "~Năm" -#. n?5| #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1535,7 +1382,6 @@ msgctxt "" msgid "~Months" msgstr "~Tháng" -#. U7[: #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1545,7 +1391,6 @@ msgctxt "" msgid "~Days" msgstr "~Ngày" -#. 9Y,0 #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1555,7 +1400,6 @@ msgctxt "" msgid "H~ours" msgstr "~Giờ" -#. ut_5 #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1565,7 +1409,6 @@ msgctxt "" msgid "Min~utes" msgstr "~Phút" -#. V/|I #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1575,7 +1418,6 @@ msgctxt "" msgid "~Seconds" msgstr "giây" -#. GTKg #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1585,7 +1427,6 @@ msgctxt "" msgid "Millise~conds" msgstr "~Mili giây" -#. %[Bm #: dinfdlg.src msgctxt "" "dinfdlg.src\n" @@ -1594,7 +1435,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit Duration" msgstr "Sửa khoảng" -#. mR$8 #: versdlg.src msgctxt "" "versdlg.src\n" @@ -1604,7 +1444,6 @@ msgctxt "" msgid "New versions" msgstr "Phiên bản mới" -#. gFff #: versdlg.src msgctxt "" "versdlg.src\n" @@ -1614,7 +1453,6 @@ msgctxt "" msgid "Save ~New Version" msgstr "Lưu phiê~n bản mới" -#. 6hr` #: versdlg.src msgctxt "" "versdlg.src\n" @@ -1624,7 +1462,6 @@ msgctxt "" msgid "~Always save a version on closing" msgstr "~Luôn lưu một bản khi đóng" -#. ^n1% #: versdlg.src msgctxt "" "versdlg.src\n" @@ -1634,7 +1471,6 @@ msgctxt "" msgid "Existing versions" msgstr "Phiên bản đã có" -#. kngM #: versdlg.src msgctxt "" "versdlg.src\n" @@ -1644,7 +1480,6 @@ msgctxt "" msgid "Date and time" msgstr "Ngày và giờ" -#. I!k^ #: versdlg.src msgctxt "" "versdlg.src\n" @@ -1654,7 +1489,6 @@ msgctxt "" msgid "Saved by" msgstr "Lưu bởi" -#. 2rx~ #: versdlg.src msgctxt "" "versdlg.src\n" @@ -1664,7 +1498,6 @@ msgctxt "" msgid "Comments" msgstr "Chú thích" -#. )}O. #: versdlg.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -1675,7 +1508,6 @@ msgctxt "" msgid "Close" msgstr "Đóng" -#. s$}: #: versdlg.src msgctxt "" "versdlg.src\n" @@ -1685,7 +1517,6 @@ msgctxt "" msgid "Open" msgstr "Mở" -#. :qS- #: versdlg.src msgctxt "" "versdlg.src\n" @@ -1695,7 +1526,6 @@ msgctxt "" msgid "~Show..." msgstr "~Hiện..." -#. N+O_ #: versdlg.src msgctxt "" "versdlg.src\n" @@ -1705,7 +1535,6 @@ msgctxt "" msgid "~Delete" msgstr "~Xoá" -#. H8-n #: versdlg.src msgctxt "" "versdlg.src\n" @@ -1715,7 +1544,6 @@ msgctxt "" msgid "Compare" msgstr "So sánh" -#. N:/a #: versdlg.src msgctxt "" "versdlg.src\n" @@ -1724,7 +1552,6 @@ msgctxt "" msgid "Versions of" msgstr "Phiên bản của" -#. 5^dy #: versdlg.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -1735,7 +1562,6 @@ msgctxt "" msgid "Date and time: " msgstr "Ngày và giờ : " -#. i^2a #: versdlg.src msgctxt "" "versdlg.src\n" @@ -1745,7 +1571,6 @@ msgctxt "" msgid "Saved by " msgstr "Lưu bởi " -#. 4a?B #: versdlg.src msgctxt "" "versdlg.src\n" @@ -1755,7 +1580,6 @@ msgctxt "" msgid "~Close" msgstr "Đón~g" -#. u!vs #: versdlg.src msgctxt "" "versdlg.src\n" @@ -1764,7 +1588,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert Version Comment" msgstr "Chèn ghi chú phiên bản" -#. U*s] #: versdlg.src msgctxt "" "versdlg.src\n" @@ -1773,7 +1596,6 @@ msgctxt "" msgid "Version comment" msgstr "Ghi chú phiên bản" -#. m]KH #: versdlg.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -1783,7 +1605,6 @@ msgctxt "" msgid "View Version Comment" msgstr "Chèn ghi chú phiên bản" -#. a[Q2 #: printopt.src msgctxt "" "printopt.src\n" @@ -1793,7 +1614,6 @@ msgctxt "" msgid "Reduce print data" msgstr "Giảm dữ liệu in" -#. PqLY #: printopt.src msgctxt "" "printopt.src\n" @@ -1803,7 +1623,6 @@ msgctxt "" msgid "Settings for" msgstr "Thiết lập cho" -#. XLBv #: printopt.src msgctxt "" "printopt.src\n" @@ -1813,7 +1632,6 @@ msgctxt "" msgid "~Printer" msgstr "~Máy in" -#. ?AlS #: printopt.src msgctxt "" "printopt.src\n" @@ -1823,7 +1641,6 @@ msgctxt "" msgid "Print to ~file" msgstr "In ~vào tập tin" -#. cH79 #: printopt.src msgctxt "" "printopt.src\n" @@ -1833,7 +1650,6 @@ msgctxt "" msgid "~Reduce transparency" msgstr "~Giảm tính trong suốt" -#. bn27 #: printopt.src msgctxt "" "printopt.src\n" @@ -1843,7 +1659,6 @@ msgctxt "" msgid "Auto~matically" msgstr "~Tự động" -#. 0789 #: printopt.src msgctxt "" "printopt.src\n" @@ -1853,7 +1668,6 @@ msgctxt "" msgid "~No transparency" msgstr "Khô~ng trong suốt" -#. W%;W #: printopt.src msgctxt "" "printopt.src\n" @@ -1863,7 +1677,6 @@ msgctxt "" msgid "Reduce ~gradients" msgstr "~Giảm chuyển màu" -#. pK`` #: printopt.src msgctxt "" "printopt.src\n" @@ -1873,7 +1686,6 @@ msgctxt "" msgid "Gradient ~stripes" msgstr "~Sọc chuyển màu" -#. -`R% #: printopt.src msgctxt "" "printopt.src\n" @@ -1883,7 +1695,6 @@ msgctxt "" msgid "Intermediate ~color" msgstr "~Màu trung gian" -#. 59bv #: printopt.src msgctxt "" "printopt.src\n" @@ -1893,7 +1704,6 @@ msgctxt "" msgid "Reduce ~bitmaps" msgstr "Giảm ~mảng" -#. 4SXX #: printopt.src msgctxt "" "printopt.src\n" @@ -1903,7 +1713,6 @@ msgctxt "" msgid "~High print quality" msgstr "C~hất lượng in cao" -#. .6j) #: printopt.src msgctxt "" "printopt.src\n" @@ -1913,7 +1722,6 @@ msgctxt "" msgid "N~ormal print quality" msgstr "~Chất lượng in chuẩn" -#. rp)0 #: printopt.src msgctxt "" "printopt.src\n" @@ -1923,7 +1731,6 @@ msgctxt "" msgid "Reso~lution" msgstr "Độ ~phân giải" -#. DbzG #: printopt.src msgctxt "" "printopt.src\n" @@ -1933,7 +1740,6 @@ msgctxt "" msgid "72 DPI" msgstr "72 DPI" -#. n4a5 #: printopt.src msgctxt "" "printopt.src\n" @@ -1943,7 +1749,6 @@ msgctxt "" msgid "96 DPI" msgstr "96 DPI" -#. !.m% #: printopt.src msgctxt "" "printopt.src\n" @@ -1953,7 +1758,6 @@ msgctxt "" msgid "150 DPI (Fax)" msgstr "150 DPI (điện thư)" -#. d]Um #: printopt.src msgctxt "" "printopt.src\n" @@ -1963,7 +1767,6 @@ msgctxt "" msgid "200 DPI (default)" msgstr "200 DPI (mặc định)" -#. e\,d #: printopt.src msgctxt "" "printopt.src\n" @@ -1973,7 +1776,6 @@ msgctxt "" msgid "300 DPI" msgstr "300 DPI" -#. }9ij #: printopt.src msgctxt "" "printopt.src\n" @@ -1983,7 +1785,6 @@ msgctxt "" msgid "600 DPI" msgstr "600 DPI" -#. U13i #: printopt.src msgctxt "" "printopt.src\n" @@ -1993,7 +1794,6 @@ msgctxt "" msgid "Include transparent ob~jects" msgstr "Gồm đối tượng tr~ong suốt" -#. }#8m #: printopt.src msgctxt "" "printopt.src\n" @@ -2003,7 +1803,15 @@ msgctxt "" msgid "Con~vert colors to grayscale" msgstr "Chuyển đổi màu thành g~am xám" -#. S!sE +#: printopt.src +msgctxt "" +"printopt.src\n" +"TP_COMMONPRINTOPTIONS\n" +"CB_PDF\n" +"checkbox.text" +msgid "PDF as Standard Print Job Format" +msgstr "" + #: printopt.src msgctxt "" "printopt.src\n" @@ -2013,7 +1821,6 @@ msgctxt "" msgid "Printer warnings" msgstr "Cảnh báo in" -#. g19K #: printopt.src msgctxt "" "printopt.src\n" @@ -2023,7 +1830,6 @@ msgctxt "" msgid "P~aper size" msgstr "Kích cỡ giấ~y" -#. K.K@ #: printopt.src msgctxt "" "printopt.src\n" @@ -2033,7 +1839,6 @@ msgctxt "" msgid "Pap~er orientation" msgstr "~Hướng giấy" -#. B5tJ #: printopt.src msgctxt "" "printopt.src\n" @@ -2043,7 +1848,6 @@ msgctxt "" msgid "~Transparency" msgstr "~Trong suốt" -#. kl#\ #: templdlg.src msgctxt "" "templdlg.src\n" @@ -2053,7 +1857,6 @@ msgctxt "" msgid "~Organizer..." msgstr "~Tổ chức..." -#. ^fQl #: templdlg.src msgctxt "" "templdlg.src\n" @@ -2063,7 +1866,6 @@ msgctxt "" msgid "~Delete..." msgstr "~Xoá..." -#. {*Bu #: templdlg.src msgctxt "" "templdlg.src\n" @@ -2073,7 +1875,6 @@ msgctxt "" msgid "~Modify..." msgstr "Sử~a..." -#. +7{V #: templdlg.src msgctxt "" "templdlg.src\n" @@ -2083,7 +1884,6 @@ msgctxt "" msgid "~New..." msgstr "~Mới..." -#. G[YS #: templdlg.src msgctxt "" "templdlg.src\n" @@ -2092,7 +1892,6 @@ msgctxt "" msgid "Style Catalog" msgstr "Phân loại Kiểu dáng" -#. 7b#$ #: templdlg.src msgctxt "" "templdlg.src\n" @@ -2101,7 +1900,6 @@ msgctxt "" msgid "Style List" msgstr "Danh sách kiểu" -#. ]0I- #: templdlg.src msgctxt "" "templdlg.src\n" @@ -2110,7 +1908,6 @@ msgctxt "" msgid "Hierarchical" msgstr "Phân cấp" -#. x]$p #: templdlg.src msgctxt "" "templdlg.src\n" @@ -2120,7 +1917,6 @@ msgctxt "" msgid "Fill Format Mode" msgstr "Chế độ Định dạng Tô đầy" -#. +]]6 #: templdlg.src msgctxt "" "templdlg.src\n" @@ -2130,7 +1926,6 @@ msgctxt "" msgid "New Style from Selection" msgstr "Kiểu dáng Mới từ Vùng chọn" -#. ]cw: #: templdlg.src msgctxt "" "templdlg.src\n" @@ -2140,7 +1935,6 @@ msgctxt "" msgid "Update Style" msgstr "Cập nhật Kiểu dáng" -#. sP_G #: templdlg.src msgctxt "" "templdlg.src\n" @@ -2149,7 +1943,6 @@ msgctxt "" msgid "Styles and Formatting" msgstr "Kiểu dáng và Định dạng" -#. {8W= #: filedlghelper.src msgctxt "" "filedlghelper.src\n" @@ -2158,7 +1951,6 @@ msgctxt "" msgid "Current version" msgstr "Phiên bản hiện thời" -#. B$YO #: filedlghelper.src msgctxt "" "filedlghelper.src\n" @@ -2167,7 +1959,6 @@ msgctxt "" msgid "Export" msgstr "Xuất" -#. UCWw #: filedlghelper.src msgctxt "" "filedlghelper.src\n" @@ -2176,7 +1967,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert" msgstr "Chèn" -#. d|_J #: filedlghelper.src msgctxt "" "filedlghelper.src\n" @@ -2185,7 +1975,6 @@ msgctxt "" msgid "~Insert" msgstr "C~hèn" -#. MgX_ #: filedlghelper.src msgctxt "" "filedlghelper.src\n" @@ -2194,7 +1983,6 @@ msgctxt "" msgid "<All formats>" msgstr "<Mọi định dạng>" -#. Ygel #: filedlghelper.src msgctxt "" "filedlghelper.src\n" @@ -2203,7 +1991,6 @@ msgctxt "" msgid "~Automatic file name extension" msgstr "Tự gõ ~phần mở rộng tên tập tin" -#. #b)s #: filedlghelper.src msgctxt "" "filedlghelper.src\n" @@ -2212,7 +1999,6 @@ msgctxt "" msgid "~Selection" msgstr "Lựa ~chọn" -#. IKsx #: filedlghelper.src msgctxt "" "filedlghelper.src\n" @@ -2221,7 +2007,6 @@ msgctxt "" msgid "~Link" msgstr "~Liên kết" -#. M=*K #: filedlghelper.src msgctxt "" "filedlghelper.src\n" @@ -2230,7 +2015,6 @@ msgctxt "" msgid "Pr~eview" msgstr "X~em thử" -#. V3s1 #: filedlghelper.src msgctxt "" "filedlghelper.src\n" @@ -2239,7 +2023,6 @@ msgctxt "" msgid "~Read-only" msgstr "~Chỉ đọc" -#. Osl| #: filedlghelper.src msgctxt "" "filedlghelper.src\n" @@ -2248,7 +2031,6 @@ msgctxt "" msgid "Save with ~password" msgstr "Lưu bằng ~mật khẩu" -#. ^.Yi #: filedlghelper.src msgctxt "" "filedlghelper.src\n" @@ -2257,7 +2039,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit ~filter settings" msgstr "Sửa thiết lập ~lọc" -#. f$O} #: filedlghelper.src msgctxt "" "filedlghelper.src\n" @@ -2266,7 +2047,6 @@ msgctxt "" msgid "~Play" msgstr "~Chạy" -#. hNbj #: filedlghelper.src msgctxt "" "filedlghelper.src\n" @@ -2275,7 +2055,6 @@ msgctxt "" msgid "Sto~p" msgstr "~Dừng" -#. K3Z1 #: filedlghelper.src msgctxt "" "filedlghelper.src\n" @@ -2284,7 +2063,6 @@ msgctxt "" msgid "~Open" msgstr "~Mở" -#. Xk|n #: filedlghelper.src msgctxt "" "filedlghelper.src\n" @@ -2293,7 +2071,6 @@ msgctxt "" msgid "~Save" msgstr "~Lưu" -#. 6J]U #: filedlghelper.src msgctxt "" "filedlghelper.src\n" @@ -2302,7 +2079,6 @@ msgctxt "" msgid "Style:" msgstr "Kiểu dáng:" -#. 6Q7U #: filedlghelper.src msgctxt "" "filedlghelper.src\n" @@ -2311,7 +2087,6 @@ msgctxt "" msgid "~Templates:" msgstr "~Mẫu :" -#. *tTq #: filedlghelper.src msgctxt "" "filedlghelper.src\n" @@ -2320,7 +2095,6 @@ msgctxt "" msgid "~Version:" msgstr "Phiên ~bản:" -#. 4|yl #: alienwarn.src msgctxt "" "alienwarn.src\n" @@ -2337,7 +2111,6 @@ msgstr "" "\n" "Hãy dùng định dạng mặc định ODF để tệp được lưu hoàn hảo." -#. h=E$ #: alienwarn.src msgctxt "" "alienwarn.src\n" @@ -2347,7 +2120,6 @@ msgctxt "" msgid "~Use %FORMATNAME Format" msgstr "~Dùng định dạng %FORMATNAME" -#. IbMf #: alienwarn.src msgctxt "" "alienwarn.src\n" @@ -2357,7 +2129,6 @@ msgctxt "" msgid "Use ~ODF Format" msgstr "Dùng định sạng ~ODF" -#. 3KB6 #: alienwarn.src msgctxt "" "alienwarn.src\n" @@ -2367,7 +2138,6 @@ msgctxt "" msgid "~More Information..." msgstr "Thông tin thê~m..." -#. +^pN #: alienwarn.src msgctxt "" "alienwarn.src\n" @@ -2377,7 +2147,6 @@ msgctxt "" msgid "~Ask when not saving in ODF format" msgstr "~Nhắc khi không lưu dạng ODF" -#. NBw1 #: alienwarn.src msgctxt "" "alienwarn.src\n" diff --git a/source/vi/sfx2/source/doc.po b/source/vi/sfx2/source/doc.po index e8af438fc5a..8db45ca684a 100644 --- a/source/vi/sfx2/source/doc.po +++ b/source/vi/sfx2/source/doc.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:03+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:18+0100\n" "PO-Revision-Date: 2012-06-20 23:32+0200\n" "Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. v,qj #: templatelocnames.src msgctxt "" "templatelocnames.src\n" @@ -24,7 +23,6 @@ msgctxt "" msgid "Abstract Green" msgstr "" -#. ^hb8 #: templatelocnames.src msgctxt "" "templatelocnames.src\n" @@ -33,7 +31,6 @@ msgctxt "" msgid "Abstract Red" msgstr "" -#. W@PV #: templatelocnames.src msgctxt "" "templatelocnames.src\n" @@ -42,7 +39,6 @@ msgctxt "" msgid "Abstract Yellow" msgstr "" -#. 6/3w #: templatelocnames.src msgctxt "" "templatelocnames.src\n" @@ -51,7 +47,6 @@ msgctxt "" msgid "Bright Blue" msgstr "Xanh sáng" -#. RLxB #: templatelocnames.src msgctxt "" "templatelocnames.src\n" @@ -60,7 +55,6 @@ msgctxt "" msgid "DNA" msgstr "" -#. 22R5 #: templatelocnames.src msgctxt "" "templatelocnames.src\n" @@ -69,7 +63,6 @@ msgctxt "" msgid "Inspiration" msgstr "" -#. RFEE #: templatelocnames.src msgctxt "" "templatelocnames.src\n" @@ -78,7 +71,6 @@ msgctxt "" msgid "Lush Green" msgstr "" -#. )n37 #: templatelocnames.src msgctxt "" "templatelocnames.src\n" @@ -87,7 +79,6 @@ msgctxt "" msgid "Metropolis" msgstr "" -#. 2Q%M #: templatelocnames.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -97,7 +88,6 @@ msgctxt "" msgid "Sunset" msgstr "Tập con" -#. utTB #: templatelocnames.src msgctxt "" "templatelocnames.src\n" @@ -106,7 +96,6 @@ msgctxt "" msgid "Vintage" msgstr "" -#. nS.# #: templatedlg.src msgctxt "" "templatedlg.src\n" @@ -115,7 +104,6 @@ msgctxt "" msgid "Sort by name" msgstr "" -#. !IZx #: templatedlg.src msgctxt "" "templatedlg.src\n" @@ -124,16 +112,15 @@ msgctxt "" msgid "Refresh" msgstr "Cập nhật" -#. 8%9/ +#. leave ending space #: templatedlg.src msgctxt "" "templatedlg.src\n" "STR_ACTION_DEFAULT\n" "string.text" -msgid "Reset Default Template \\\" ; /* leave ending space */ \\\"" +msgid "Reset Default Template " msgstr "" -#. |@fi #: templatedlg.src msgctxt "" "templatedlg.src\n" @@ -142,7 +129,6 @@ msgctxt "" msgid "New folder" msgstr "" -#. ;[%7 #: templatedlg.src msgctxt "" "templatedlg.src\n" @@ -151,7 +137,6 @@ msgctxt "" msgid "Enter folder name:" msgstr "" -#. n#:i #: templatedlg.src msgctxt "" "templatedlg.src\n" @@ -160,7 +145,6 @@ msgctxt "" msgid "Local" msgstr "" -#. }2E0 #: templatedlg.src msgctxt "" "templatedlg.src\n" @@ -169,7 +153,6 @@ msgctxt "" msgid "New Repository" msgstr "" -#. h|12 #: templatedlg.src msgctxt "" "templatedlg.src\n" @@ -180,7 +163,6 @@ msgid "" "$2" msgstr "" -#. -?4V #: templatedlg.src msgctxt "" "templatedlg.src\n" @@ -191,7 +173,6 @@ msgid "" "$3" msgstr "" -#. z5SS #: templatedlg.src msgctxt "" "templatedlg.src\n" @@ -202,7 +183,6 @@ msgid "" "$1" msgstr "" -#. VgHC #: templatedlg.src msgctxt "" "templatedlg.src\n" @@ -213,7 +193,6 @@ msgid "" "$2" msgstr "" -#. mI%F #: templatedlg.src msgctxt "" "templatedlg.src\n" @@ -224,7 +203,6 @@ msgid "" "$1" msgstr "" -#. V2R, #: templatedlg.src msgctxt "" "templatedlg.src\n" @@ -235,7 +213,6 @@ msgid "" "$1" msgstr "" -#. tBFV #: templatedlg.src msgctxt "" "templatedlg.src\n" @@ -246,7 +223,6 @@ msgid "" "A repository with this name may already exist." msgstr "" -#. d]\M #: templatedlg.src msgctxt "" "templatedlg.src\n" @@ -255,7 +231,6 @@ msgctxt "" msgid "Select the destination folder(s) to save the template." msgstr "" -#. V#5Q #: templatedlg.src msgctxt "" "templatedlg.src\n" @@ -264,7 +239,6 @@ msgctxt "" msgid "Enter template name:" msgstr "" -#. KrEn #: templatedlg.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -274,7 +248,6 @@ msgctxt "" msgid "Do you want to delete the selected folders?" msgstr "Bạn có muốn xoá dữ liệu đã chọn không?" -#. \6o; #: templatedlg.src msgctxt "" "templatedlg.src\n" @@ -283,7 +256,6 @@ msgctxt "" msgid "A template named $1 already exist in $2. Do you want to overwrite it?" msgstr "" -#. Hl}L #: templatedlg.src msgctxt "" "templatedlg.src\n" @@ -293,7 +265,6 @@ msgctxt "" msgid "All" msgstr "Tất cả" -#. y**4 #: templatedlg.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -304,7 +275,6 @@ msgctxt "" msgid "Documents" msgstr "Tài liệu" -#. sL`. #: templatedlg.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -315,7 +285,6 @@ msgctxt "" msgid "Presentations" msgstr "Trình chiếu" -#. #MSN #: templatedlg.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -326,7 +295,6 @@ msgctxt "" msgid "Spreadsheets" msgstr "Bảng tính" -#. PZ`+ #: templatedlg.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -337,7 +305,6 @@ msgctxt "" msgid "Drawings" msgstr "Bản vẽ" -#. UOPo #: templatedlg.src msgctxt "" "templatedlg.src\n" @@ -347,7 +314,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr "" -#. ?vkk #: templatedlg.src msgctxt "" "templatedlg.src\n" @@ -357,7 +323,6 @@ msgctxt "" msgid "Enables selecting items by just clicking in the thumbnail or title." msgstr "" -#. 64gr #: templatedlg.src msgctxt "" "templatedlg.src\n" @@ -367,7 +332,6 @@ msgctxt "" msgid "Repository" msgstr "Kho chứa" -#. i6iN #: templatedlg.src msgctxt "" "templatedlg.src\n" @@ -377,7 +341,6 @@ msgctxt "" msgid "Import" msgstr "" -#. #nRL #: templatedlg.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -388,7 +351,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete" msgstr "~Xoá" -#. 9{u5 #: templatedlg.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -399,7 +361,6 @@ msgctxt "" msgid "Save" msgstr "~Lưu" -#. lH=l #: templatedlg.src msgctxt "" "templatedlg.src\n" @@ -409,7 +370,6 @@ msgctxt "" msgid "Search" msgstr "Tìm" -#. YBE$ #: templatedlg.src msgctxt "" "templatedlg.src\n" @@ -419,7 +379,6 @@ msgctxt "" msgid "Action Menu" msgstr "" -#. m-8s #: templatedlg.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -430,7 +389,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit" msgstr "Sửa" -#. XRJr #: templatedlg.src msgctxt "" "templatedlg.src\n" @@ -440,7 +398,6 @@ msgctxt "" msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" -#. Ig]( #: templatedlg.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -451,7 +408,6 @@ msgctxt "" msgid "Set as default" msgstr "Đặt ~mặc định" -#. MR-9 #: templatedlg.src msgctxt "" "templatedlg.src\n" @@ -461,7 +417,6 @@ msgctxt "" msgid "Move to folder" msgstr "" -#. arsq #: templatedlg.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -472,7 +427,6 @@ msgctxt "" msgid "Export" msgstr "Xuất" -#. +;%S #: templatedlg.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -483,7 +437,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete" msgstr "~Xoá" -#. ;-`e #: templatedlg.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -493,7 +446,6 @@ msgctxt "" msgid "Template Manager" msgstr "Quản lý mẫu" -#. KI5$ #: new.src msgctxt "" "new.src\n" @@ -503,7 +455,6 @@ msgctxt "" msgid "~Categories" msgstr "~Loại" -#. Xtt| #: new.src msgctxt "" "new.src\n" @@ -513,7 +464,6 @@ msgctxt "" msgid "T~emplates" msgstr "Mẫ~u" -#. GR\d #: new.src msgctxt "" "new.src\n" @@ -523,7 +473,6 @@ msgctxt "" msgid "~More" msgstr "~Nhiều" -#. Q0|, #: new.src msgctxt "" "new.src\n" @@ -533,7 +482,6 @@ msgctxt "" msgid "Pre~view" msgstr "~Xem thử" -#. B4m! #: new.src msgctxt "" "new.src\n" @@ -543,7 +491,6 @@ msgctxt "" msgid "Description" msgstr "Mô tả" -#. 3j53 #: new.src msgctxt "" "new.src\n" @@ -553,7 +500,6 @@ msgctxt "" msgid "Te~xt" msgstr "~Văn bản" -#. B-Hj #: new.src msgctxt "" "new.src\n" @@ -563,7 +509,6 @@ msgctxt "" msgid "~Frame" msgstr "~Khung" -#. 2Ond #: new.src msgctxt "" "new.src\n" @@ -573,7 +518,6 @@ msgctxt "" msgid "~Pages" msgstr "~Trang" -#. 9fXd #: new.src msgctxt "" "new.src\n" @@ -583,7 +527,6 @@ msgctxt "" msgid "N~umbering" msgstr "Đánh ~số" -#. M]8d #: new.src msgctxt "" "new.src\n" @@ -593,7 +536,6 @@ msgctxt "" msgid "~Overwrite" msgstr "~Ghi đè" -#. AW)( #: new.src msgctxt "" "new.src\n" @@ -603,7 +545,6 @@ msgctxt "" msgid "From File..." msgstr "Từ tập tin..." -#. AqxZ #: new.src msgctxt "" "new.src\n" @@ -613,7 +554,6 @@ msgctxt "" msgid "Load Styles" msgstr "Nạp các kiểu dáng" -#. _bXe #: new.src msgctxt "" "new.src\n" @@ -623,7 +563,6 @@ msgctxt "" msgid "~Title" msgstr "~Tựa đề" -#. qT,/ #: new.src msgctxt "" "new.src\n" @@ -633,7 +572,6 @@ msgctxt "" msgid "Subject" msgstr "Chủ đề" -#. |n!c #: new.src msgctxt "" "new.src\n" @@ -643,7 +581,6 @@ msgctxt "" msgid "~Key words" msgstr "Từ ~khoá" -#. v9\* #: new.src msgctxt "" "new.src\n" @@ -653,7 +590,6 @@ msgctxt "" msgid "~Description" msgstr "~Mô tả" -#. .f[o #: new.src msgctxt "" "new.src\n" @@ -662,7 +598,6 @@ msgctxt "" msgid "New" msgstr "Mới" -#. vh`x #: docvor.src msgctxt "" "docvor.src\n" @@ -672,7 +607,6 @@ msgctxt "" msgid "Close" msgstr "Đóng" -#. ?qiZ #: docvor.src msgctxt "" "docvor.src\n" @@ -682,7 +616,6 @@ msgctxt "" msgid "~File..." msgstr "~Tập tin..." -#. X44j #: docvor.src msgctxt "" "docvor.src\n" @@ -692,7 +625,6 @@ msgctxt "" msgid "~Address Book..." msgstr "Sổ đị~a chỉ..." -#. D-Z5 #: docvor.src msgctxt "" "docvor.src\n" @@ -702,7 +634,6 @@ msgctxt "" msgid "Templates" msgstr "Mẫu" -#. TMhp #: docvor.src msgctxt "" "docvor.src\n" @@ -712,7 +643,6 @@ msgctxt "" msgid "Documents" msgstr "Tài liệu" -#. [9n) #: docvor.src msgctxt "" "docvor.src\n" @@ -722,7 +652,6 @@ msgctxt "" msgid "Templates" msgstr "Mẫu" -#. ?YT, #: docvor.src msgctxt "" "docvor.src\n" @@ -732,7 +661,6 @@ msgctxt "" msgid "Documents" msgstr "Tài liệu" -#. c*Rm #: docvor.src msgctxt "" "docvor.src\n" @@ -742,7 +670,6 @@ msgctxt "" msgid "~New" msgstr "~Mới" -#. .:yD #: docvor.src msgctxt "" "docvor.src\n" @@ -752,7 +679,6 @@ msgctxt "" msgid "~Delete" msgstr "~Xoá" -#. 4QR3 #: docvor.src msgctxt "" "docvor.src\n" @@ -762,7 +688,6 @@ msgctxt "" msgid "~Edit" msgstr "~Sửa" -#. g9)M #: docvor.src msgctxt "" "docvor.src\n" @@ -772,7 +697,6 @@ msgctxt "" msgid "Import Template..." msgstr "Nhập mẫu..." -#. k9H4 #: docvor.src msgctxt "" "docvor.src\n" @@ -782,7 +706,6 @@ msgctxt "" msgid "Export Template..." msgstr "Xuất mẫu..." -#. 6,7n #: docvor.src msgctxt "" "docvor.src\n" @@ -792,7 +715,6 @@ msgctxt "" msgid "~Print" msgstr "~In" -#. ZTI1 #: docvor.src msgctxt "" "docvor.src\n" @@ -802,7 +724,6 @@ msgctxt "" msgid "Printer Settings..." msgstr "Thiết lập máy in..." -#. Cd~# #: docvor.src msgctxt "" "docvor.src\n" @@ -812,7 +733,6 @@ msgctxt "" msgid "Update" msgstr "Cập nhật" -#. DJ[q #: docvor.src msgctxt "" "docvor.src\n" @@ -822,7 +742,6 @@ msgctxt "" msgid "Set As Default Template" msgstr "Đặt làm mẫu mặc định" -#. YUE! #: docvor.src msgctxt "" "docvor.src\n" @@ -832,7 +751,6 @@ msgctxt "" msgid "Reset Default Template" msgstr "Đặt lại mẫu mặc định" -#. G@-X #: docvor.src msgctxt "" "docvor.src\n" @@ -842,7 +760,6 @@ msgctxt "" msgid "Commands" msgstr "Lệnh" -#. vY*9 #: docvor.src msgctxt "" "docvor.src\n" @@ -851,7 +768,6 @@ msgctxt "" msgid "Template Management" msgstr "Quản lý mẫu" -#. LaBh #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -864,7 +780,6 @@ msgstr "" "Việc lưu định dạng ngoài có thể gây ra\n" "dữ liệu bị mất. Bạn vẫn muốn đóng không?" -#. o2P[ #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -877,7 +792,6 @@ msgstr "" "Tên đang sử dụng.\n" "Bạn có muốn ghi đè lên mẫu tài liệu không?" -#. ;jN5 #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -886,7 +800,6 @@ msgctxt "" msgid "Are you sure you want to delete the region \"$1\"?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá vùng « $1 » không?" -#. #*aX #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -895,7 +808,6 @@ msgctxt "" msgid "Are you sure you want to delete the entry \"$1\"?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá mục nhập « $1 » không?" -#. Fknt #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -908,7 +820,6 @@ msgstr "" "Phân loại không rỗng.\n" "Vẫn xoá không?" -#. 1kZD #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -917,7 +828,6 @@ msgctxt "" msgid "Save document" msgstr "Lưu tài liệu" -#. KFdF #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -926,7 +836,6 @@ msgctxt "" msgid "Save changes to document \"$(DOC)\" before closing?" msgstr "" -#. !EJP #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -935,7 +844,6 @@ msgctxt "" msgid "Styles" msgstr "Kiểu dáng" -#. O.KD #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -944,7 +852,6 @@ msgctxt "" msgid "Macros" msgstr "Vĩ lệnh" -#. xA\= #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -953,7 +860,6 @@ msgctxt "" msgid "Configuration" msgstr "Cấu hình" -#. v7:a #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -962,7 +868,6 @@ msgctxt "" msgid "Styles in " msgstr "Kiểu dáng ở " -#. C:MU #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -971,7 +876,6 @@ msgctxt "" msgid "Printing Styles" msgstr "Kiểu dáng in" -#. N\N( #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -980,7 +884,6 @@ msgctxt "" msgid "The print job could not be started." msgstr "Công việc in không khởi chạy được." -#. @@G5 #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -989,7 +892,6 @@ msgctxt "" msgid "Copy" msgstr "Bản sao" -#. PGI8 #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -998,7 +900,6 @@ msgctxt "" msgid "The template could not be opened." msgstr "Không thể mở mẫu đó." -#. =Uw? #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1007,7 +908,6 @@ msgctxt "" msgid "Document already open for editing." msgstr "Tài liệu đã được mở để chỉnh sửa." -#. As(* #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1016,7 +916,6 @@ msgctxt "" msgid "Error recording document " msgstr "Gặp lỗi khi thu tài liệu " -#. {clC #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1025,7 +924,6 @@ msgctxt "" msgid "Templates" msgstr "Mẫu" -#. 6foC #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1038,7 +936,6 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi sao chép mẫu « $1 ».\n" "Có thể đã có mẫu tên này." -#. WQk^ #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1047,7 +944,6 @@ msgctxt "" msgid "The template \"$1\" can not be deleted." msgstr "Không thể xoá mẫu « $1 »." -#. [5;l #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1056,7 +952,6 @@ msgctxt "" msgid "Error moving template \"$1\"." msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển mẫu « $1 »." -#. %z6i #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1065,7 +960,6 @@ msgctxt "" msgid "The update could not be saved." msgstr "Không thể lưu bản cập nhật đó." -#. .X7e #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1074,7 +968,6 @@ msgctxt "" msgid "Error saving template " msgstr "Gặp lỗi khi lưu mẫu " -#. R|pI #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1083,7 +976,6 @@ msgctxt "" msgid "Error renaming template." msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của mẫu." -#. pV,# #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1092,7 +984,6 @@ msgctxt "" msgid "Error renaming template category." msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của loại mẫu." -#. iQgz #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1101,7 +992,6 @@ msgctxt "" msgid "Please specify a name." msgstr "Hãy xác định một tên." -#. Y1+b #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1114,7 +1004,6 @@ msgstr "" "Hãy xác định một tên duy nhất.\n" "Không thể phân biệt chữ hoa/thường." -#. @K@5 #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1123,7 +1012,6 @@ msgctxt "" msgid "Should the template \"$(TEXT)\" become the default template?" msgstr "Mẫu « $(TEXT) » nên là mẫu mặc định không?" -#. Td`P #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1132,7 +1020,6 @@ msgctxt "" msgid "Do you want to reset the default template?" msgstr "Bạn có muốn đặt lại mẫu mặc định không?" -#. 4S2h #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1147,7 +1034,6 @@ msgstr "" "$(DIR)\n" "không tồn tại." -#. HH56 #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1156,7 +1042,6 @@ msgctxt "" msgid "Document info cannot be read." msgstr "Không thể đọc thông tin về tài liệu này." -#. r-ah #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1165,7 +1050,6 @@ msgctxt "" msgid "The selected file has an incorrect format." msgstr "Tập tin đã chọn không có định dạng đúng." -#. oT|f #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1178,7 +1062,6 @@ msgstr "" "Không thể lưu tài liệu dưới định dạng $(FORMAT).\n" "Lưu các thay đổi của mình dưới định dạng $(OWNFORMAT)?" -#. /T]X #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1187,7 +1070,6 @@ msgctxt "" msgid "~Save" msgstr "~Lưu" -#. }kKy #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1196,7 +1078,6 @@ msgctxt "" msgid "~Update" msgstr "Cậ~p nhật" -#. k@@X #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1205,7 +1086,6 @@ msgctxt "" msgid "Save ~As..." msgstr "Lưu ~mới..." -#. nzU] #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1214,7 +1094,6 @@ msgctxt "" msgid "Save Copy ~as..." msgstr "Lưu bản s~ao dưới dạng..." -#. [uXh #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1223,7 +1102,6 @@ msgctxt "" msgid "~Close" msgstr "Đón~g" -#. YYg~ #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1232,7 +1110,6 @@ msgctxt "" msgid "~Close & Return to " msgstr "Đón~g và trở về " -#. PX3I #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1241,7 +1118,6 @@ msgctxt "" msgid " AutoPilot" msgstr " Lái tự động" -#. d#`| #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1250,7 +1126,6 @@ msgctxt "" msgid "Configurations" msgstr "Cấu hình" -#. hV=* #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1259,7 +1134,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME Basic libraries" msgstr "Thư viện BASIC %PRODUCTNAME" -#. 92ks #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1268,7 +1142,6 @@ msgctxt "" msgid "Should the \"$(ARG1)\" Style be replaced?" msgstr "Có nên thay thế kiểu dáng « $(ARG1) » không?" -#. u!^! #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1281,7 +1154,6 @@ msgstr "" "Không thể mở tài liệu này để chỉnh sửa.\n" "Bạn có muốn mở nó chỉ để đọc không?" -#. F8a5 #: doc.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -1291,7 +1163,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit" msgstr "Sửa" -#. 2@nW #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1300,7 +1171,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME Documents" msgstr "Tài liệu %PRODUCTNAME" -#. LPRT #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1309,7 +1179,6 @@ msgctxt "" msgid "Propert~ies..." msgstr "~Thuộc tính..." -#. ,AD6 #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1318,7 +1187,6 @@ msgctxt "" msgid "HTML (FrameSet)" msgstr "HTML (tập khung)" -#. kD1A #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1327,7 +1195,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME Frame Document" msgstr "Tài liệu khung %PRODUCTNAME" -#. z0Z# #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1336,7 +1203,6 @@ msgctxt "" msgid "The template \"$(TEMPLATE)\" was not found at the original location. A template with the same name exists at \"$(FOUND)\". Should this template be used in the future when comparing?" msgstr "Mẫu « $(TEMPLATE) » không tìm thấy ở vị trí gốc. Một mẫu cùng tên nằm ở « $(FOUND) ». Có nên dùng mẫu này để so sánh sau này không?" -#. cX7B #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1345,7 +1211,6 @@ msgctxt "" msgid "The template \"$(TEMPLATE)\" has not been found. Should the template be looked for the next time the document is opened ?" msgstr "Mẫu « $(TEMPLATE) » không tìm thấy. Có nên tìm mẫu này lần kế tiếp mở tài liệu này không?" -#. gvdX #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1354,7 +1219,6 @@ msgctxt "" msgid "Automatically saved version" msgstr "Phiên bản đã lưu tự động" -#. o}_{ #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1363,7 +1227,6 @@ msgctxt "" msgid "Text Document" msgstr "Tài liệu văn bản" -#. RkXl #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1372,7 +1235,6 @@ msgctxt "" msgid "HTML Document" msgstr "Tài liệu HTML" -#. *Iae #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1381,7 +1243,6 @@ msgctxt "" msgid "Master Document" msgstr "Tài liệu chủ" -#. Gm1i #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1390,7 +1251,6 @@ msgctxt "" msgid "Spreadsheet" msgstr "Bảng tính" -#. YU(c #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1399,7 +1259,6 @@ msgctxt "" msgid "Presentation" msgstr "Trình chiếu" -#. Z69: #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1408,7 +1267,6 @@ msgctxt "" msgid "Drawing" msgstr "Bản vẽ" -#. @:rF #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1417,7 +1275,6 @@ msgctxt "" msgid "Message" msgstr "Thư" -#. \D#f #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1426,7 +1283,6 @@ msgctxt "" msgid "Close ~without saving" msgstr "" -#. \NFn #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1435,7 +1291,6 @@ msgctxt "" msgid "Access to the current data medium not possible." msgstr "Không thể truy cập đến thiết bị lưu trữ dữ liệu hiện thời." -#. hM`^ #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1444,7 +1299,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert the next data carrier and click OK." msgstr "Chèn thiết bị lưu trữ dữ liệu kế tiếp rồi nhắp vào OK." -#. \Fil #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1453,7 +1307,6 @@ msgctxt "" msgid "Object" msgstr "Đối tượng" -#. Bf*F #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1462,7 +1315,6 @@ msgctxt "" msgid "This document contains macros. $(TEXT)" msgstr "Tài liệu này chứa vĩ lệnh. $(TEXT)" -#. plB3 #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1471,7 +1323,6 @@ msgctxt "" msgid "Run Macro" msgstr "Chạy vĩ lệnh" -#. %6=l #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1480,7 +1331,6 @@ msgctxt "" msgid "Run" msgstr "Chạy" -#. dj\Y #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1489,7 +1339,6 @@ msgctxt "" msgid "Do Not Run" msgstr "Không chạy" -#. hfTX #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1498,7 +1347,6 @@ msgctxt "" msgid "According to the security settings, the macros in this document should not be run. Do you want to run them anyway?" msgstr "Tuỳ thuộc vào các thiết lập bảo mật, các vĩ lệnh trong tài liệu này không nên chạy. Bạn vẫn muốn chạy chúng không?" -#. s(?t #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1507,7 +1355,6 @@ msgctxt "" msgid "Do you want to allow these macros to be run?" msgstr "Bạn có muốn cho phép những vĩ lệnh này chạy không?" -#. [553 #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1516,7 +1363,6 @@ msgctxt "" msgid "Export as PDF" msgstr "Xuất dạng PDF" -#. M~gb #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1525,7 +1371,6 @@ msgctxt "" msgid "Export..." msgstr "Xuất..." -#. bRo; #: doc.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -1535,7 +1380,6 @@ msgctxt "" msgid "Export" msgstr "Xuất" -#. O5WR #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1544,7 +1388,6 @@ msgctxt "" msgid "Add this directory to the list of secure paths: " msgstr "Thêm thư mục này vào danh sách các đường dẫn bảo mật: " -#. s|4C #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1553,7 +1396,6 @@ msgctxt "" msgid "File format:" msgstr "Định dạng tập tin:" -#. mh|t #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1566,7 +1408,6 @@ msgstr "" "Tài liệu này chứa:\n" "\n" -#. f8VT #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1575,7 +1416,6 @@ msgctxt "" msgid "Recorded changes" msgstr "Các thay đổi được ghi lại" -#. QDnA #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1584,7 +1424,6 @@ msgctxt "" msgid "Notes" msgstr "Ghi chú" -#. IEer #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1593,7 +1432,6 @@ msgctxt "" msgid "Document versions" msgstr "Phiên bản tài liệu" -#. ,tK| #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1602,7 +1440,6 @@ msgctxt "" msgid "Fields" msgstr "Các trường" -#. $u[: #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1611,7 +1448,6 @@ msgctxt "" msgid "Linked data..." msgstr "Dũ liệu đã liên kết..." -#. Loa( #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1620,7 +1456,6 @@ msgctxt "" msgid "Do you want to continue saving the document?" msgstr "Bạn có muốn tiếp tục lưu tài liệu này không?" -#. AzQ@ #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1629,7 +1464,6 @@ msgctxt "" msgid "Do you want to continue printing the document?" msgstr "Bạn có muốn tiếp tục in tài liệu này không?" -#. O}5X #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1638,7 +1472,6 @@ msgctxt "" msgid "Do you want to continue signing the document?" msgstr "Bạn có muốn tiếp tục ký tài liệu này không?" -#. IDR% #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1647,7 +1480,6 @@ msgctxt "" msgid "Do you want to continue creating a PDF file?" msgstr "Bạn có muốn tiếp tục tạo tập tin PDF không?" -#. cHlV #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1656,7 +1488,6 @@ msgctxt "" msgid "If you do not want to overwrite the original document, you should save your work under a new filename." msgstr "Nếu bạn không muốn ghi đè lên tài liệu gốc, bạn nên lưu sự cố gắng của mình dưới tên tập tin mới." -#. ;Hp_ #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1666,7 +1497,6 @@ msgid "Some template files are protected and can not be deleted." msgstr "Một vài tập tin mẫu bị bảo vệ nên không thể được xoá." #. pb: %1 == a number [1-4] -#. Na4p #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1676,7 +1506,6 @@ msgid "Info %1" msgstr "Thông tin %1" #. Used in the title of a shared document. -#. U-?. #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1685,7 +1514,6 @@ msgctxt "" msgid " (shared)" msgstr " (chia sẻ)" -#. K7S) #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1694,7 +1522,6 @@ msgctxt "" msgid "The document format version is set to ODF 1.1 (OpenOffice.org 2.x) in Tools-Options-Load/Save-General. Signing documents requires ODF 1.2 (OpenOffice.org 3.x)." msgstr "Phiên bản định dạng tài liệu được đặt thành ODF 1.1 (OpenOffice.org 2.x) dưới mục trình đơn Công cụ > Tùy chọn > Nạp/Lưu > Chung. Chức năng thêm chữ ký vào tài liệu thì đòi hỏi ODF 1.2 (OpenOffice.org 3.x)." -#. ,bct #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1707,7 +1534,6 @@ msgstr "" "Tài liệu cần phải được lưu trước khi có thể thêm chữ ký. Chức năng lưu tài liệu cũng gỡ bỏ bất cứ chữ ký nào đã có.\n" "Bạn có muốn lưu tài liệu không?" -#. 4kU1 #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1716,7 +1542,6 @@ msgctxt "" msgid "The template '$(ARG1)' on which this document is based, has been modified. Do you want to update style based formatting according to the modified template?" msgstr "Phôi '$(ARG1)' mà tài liệu này dùng đã bị thay đổi. Bạn muốn cập nhật theo phôi mới không?" -#. JX;1 #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1725,7 +1550,6 @@ msgctxt "" msgid "~Update Styles" msgstr "~Cập nhật kiểu" -#. kLwy #: doc.src msgctxt "" "doc.src\n" @@ -1734,7 +1558,6 @@ msgctxt "" msgid "~Keep Old Styles" msgstr "~Giữ kiểu cũ" -#. veW4 #: doctdlg.src msgctxt "" "doctdlg.src\n" @@ -1744,7 +1567,6 @@ msgctxt "" msgid "New template" msgstr "Mẫu mới" -#. u_n^ #: doctdlg.src msgctxt "" "doctdlg.src\n" @@ -1754,7 +1576,6 @@ msgctxt "" msgid "Templates" msgstr "Mẫu" -#. AbnQ #: doctdlg.src msgctxt "" "doctdlg.src\n" @@ -1764,7 +1585,6 @@ msgctxt "" msgid "~Categories" msgstr "~Loại" -#. ,fm* #: doctdlg.src msgctxt "" "doctdlg.src\n" @@ -1774,7 +1594,6 @@ msgctxt "" msgid "~Templates" msgstr "~Mẫu" -#. G^V_ #: doctdlg.src msgctxt "" "doctdlg.src\n" @@ -1784,7 +1603,6 @@ msgctxt "" msgid "~Edit" msgstr "~Sửa" -#. d_C] #: doctdlg.src msgctxt "" "doctdlg.src\n" @@ -1794,7 +1612,6 @@ msgctxt "" msgid "~Organizer..." msgstr "~Tổ chức..." -#. Vyp^ #: doctdlg.src msgctxt "" "doctdlg.src\n" @@ -1803,7 +1620,6 @@ msgctxt "" msgid "Templates" msgstr "Mẫu" -#. L)PL #: doctempl.src msgctxt "" "doctempl.src\n" @@ -1813,7 +1629,6 @@ msgctxt "" msgid "My Templates" msgstr "Mẫu của tôi" -#. N84N #: doctempl.src msgctxt "" "doctempl.src\n" @@ -1823,7 +1638,6 @@ msgctxt "" msgid "Business Correspondence" msgstr "Thư từ kinh doanh" -#. ,_Kj #: doctempl.src msgctxt "" "doctempl.src\n" @@ -1833,7 +1647,6 @@ msgctxt "" msgid "Other Business Documents" msgstr "Tài liệu kinh doanh khác" -#. r8hD #: doctempl.src msgctxt "" "doctempl.src\n" @@ -1843,7 +1656,6 @@ msgctxt "" msgid "Personal Correspondence and Documents" msgstr "Tài liệu và thư từ cá nhân" -#. ]``9 #: doctempl.src msgctxt "" "doctempl.src\n" @@ -1853,7 +1665,6 @@ msgctxt "" msgid "Forms and Contracts" msgstr "Mẫu biểu và hợp đồng" -#. a?4` #: doctempl.src msgctxt "" "doctempl.src\n" @@ -1863,7 +1674,6 @@ msgctxt "" msgid "Finances" msgstr "Tài chính" -#. zXEJ #: doctempl.src msgctxt "" "doctempl.src\n" @@ -1873,7 +1683,6 @@ msgctxt "" msgid "Education" msgstr "Giáo dục" -#. Mc.B #: doctempl.src msgctxt "" "doctempl.src\n" @@ -1883,7 +1692,6 @@ msgctxt "" msgid "Presentation Backgrounds" msgstr "Nền trình chiếu" -#. %:@+ #: doctempl.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -1894,7 +1702,6 @@ msgctxt "" msgid "Presentations" msgstr "Trình chiếu" -#. Ky4f #: doctempl.src msgctxt "" "doctempl.src\n" @@ -1904,7 +1711,6 @@ msgctxt "" msgid "Miscellaneous" msgstr "Lặt vặt" -#. O[D^ #: doctempl.src msgctxt "" "doctempl.src\n" @@ -1914,7 +1720,6 @@ msgctxt "" msgid "Labels" msgstr "Nhãn" -#. R\Do #: doctempl.src msgctxt "" "doctempl.src\n" diff --git a/source/vi/sfx2/source/menu.po b/source/vi/sfx2/source/menu.po index 12064727ea0..50b5a21f0b0 100644 --- a/source/vi/sfx2/source/menu.po +++ b/source/vi/sfx2/source/menu.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:03+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:18+0100\n" "PO-Revision-Date: 2012-01-02 20:25+0200\n" "Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. @n=h #: menu.src msgctxt "" "menu.src\n" @@ -24,7 +23,6 @@ msgctxt "" msgid "Configuration Menu" msgstr "Trình đơn cấu hình" -#. m=%) #: menu.src msgctxt "" "menu.src\n" @@ -33,7 +31,6 @@ msgctxt "" msgid "~Add-Ons" msgstr "~Bổ sung" -#. Thn[ #: menu.src msgctxt "" "menu.src\n" @@ -43,7 +40,6 @@ msgctxt "" msgid "Cu~t" msgstr "Cắ~t" -#. ckH! #: menu.src msgctxt "" "menu.src\n" @@ -53,7 +49,6 @@ msgctxt "" msgid "~Copy" msgstr "~Chép" -#. ?hoW #: menu.src msgctxt "" "menu.src\n" @@ -63,7 +58,6 @@ msgctxt "" msgid "~Paste" msgstr "~Dán" -#. ZC)* #: menu.src msgctxt "" "menu.src\n" @@ -72,7 +66,6 @@ msgctxt "" msgid "Leave Full-Screen Mode" msgstr "Rời khỏi chế độ toàn màn hình" -#. F,rp #: menu.src msgctxt "" "menu.src\n" @@ -81,7 +74,6 @@ msgctxt "" msgid "Add-~On Help" msgstr "Trợ giúp ~bổ trợ" -#. !9\E #: menu.src msgctxt "" "menu.src\n" @@ -90,7 +82,6 @@ msgctxt "" msgid "Synonyms" msgstr "Đồng nghĩa" -#. medd #: menu.src msgctxt "" "menu.src\n" @@ -99,7 +90,6 @@ msgctxt "" msgid "(none)" msgstr "(không có)" -#. /^f9 #: menu.src msgctxt "" "menu.src\n" diff --git a/source/vi/sfx2/source/view.po b/source/vi/sfx2/source/view.po index 19de6842bd2..c6c0eb9b80d 100644 --- a/source/vi/sfx2/source/view.po +++ b/source/vi/sfx2/source/view.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:18+0100\n" "PO-Revision-Date: 2011-04-06 04:31+0200\n" "Last-Translator: Andras <timar74@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. =!Zr #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -28,7 +27,6 @@ msgstr "" "Không tìm thấy máy in mặc định.\n" "Hãy chọn một máy in và thử lại." -#. sf:p #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -41,7 +39,6 @@ msgstr "" "Không thể khởi chạy máy in.\n" "Hãy kiểm tra lại cấu hình máy in đó." -#. V4\1 #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -55,7 +52,6 @@ msgstr "" "Máy in đã chỉ định không sẵn sàng.\n" "Bạn có muốn sử dụng máy in chuẩn $2 không?" -#. b=m+ #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -64,7 +60,6 @@ msgctxt "" msgid "Options..." msgstr "Tùy chọn..." -#. RYJ~ #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -73,7 +68,6 @@ msgctxt "" msgid "Printer Options" msgstr "Tùy chọn máy in" -#. hiTV #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -82,7 +76,6 @@ msgctxt "" msgid "Printer busy" msgstr "Máy in bận" -#. h@-q #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -91,7 +84,6 @@ msgctxt "" msgid "Error while printing" msgstr "Lỗi khi in" -#. *MUJ #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -100,7 +92,6 @@ msgctxt "" msgid "Printing" msgstr "Đang in" -#. K:8P #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -109,7 +100,6 @@ msgctxt "" msgid "Page " msgstr "Trang " -#. `0hL #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -118,7 +108,6 @@ msgctxt "" msgid "Error saving template " msgstr "Gặp lỗi khi lưu mẫu " -#. =|r[ #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -127,7 +116,6 @@ msgctxt "" msgid " (read-only)" msgstr " (chỉ đọc)" -#. 4Bh% #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -142,7 +130,6 @@ msgstr "" "Bạn có muốn lưu thiết lập mới này trong\n" "tài liệu hoạt động không?" -#. |#sl #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -157,7 +144,6 @@ msgstr "" "Có nên lưu thiết lập mới\n" "vào tài liệu hoạt động không?" -#. )H*o #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -172,7 +158,6 @@ msgstr "" "Bạn có muốn lưu thiết lập mới này trong\n" "tài liệu hoạt động không?" -#. x@4x #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -181,7 +166,6 @@ msgctxt "" msgid "<html><body BGCOLOR=\"#c0c0c0\"><font FACE=\"Arial\"><dl><dt><b>Title:</b><dd>$(TITEL)<dt><b>Subject:</b><dd>$(THEME)<dt><b>Keywords:</b><dd>$(KEYWORDS)<dt><b>Description:</b><dd>$(TEXT)</dl></font></body></html>" msgstr "<html><body BGCOLOR=\"#c0c0c0\"><font FACE=\"Arial\"><dl><dt><b>Tiêu đề:</b><dd>$(TITEL)<dt><b>Chủ đề:</b><dd>$(THEME)<dt><b>Từ khoá:</b><dd>$(KEYWORDS)<dt><b>Mô tả:</b><dd>$(TEXT)</dl></font></body></html>" -#. rPPT #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -190,7 +174,6 @@ msgctxt "" msgid "<HTML><BODY BGCOLOR=\"#c0c0c0\"><BR><BR><P><FONT FACE=\"Arial\"><B>No document properties found.</B></FONT></P></BODY></HTML>" msgstr "<HTML><BODY BGCOLOR=\"#c0c0c0\"><BR><BR><P><FONT FACE=\"Arial\"><B>Không tìm thấy thuộc tính tài liệu.</B></FONT></P></BODY></HTML>" -#. ^K;Z #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -203,7 +186,6 @@ msgstr "" "Không thể đóng tài liệu này\n" "vì một công việc in đang chạy." -#. r_:u #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -212,7 +194,6 @@ msgctxt "" msgid "Print Monitor" msgstr "Bộ theo dõi in" -#. i4SG #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -222,7 +203,6 @@ msgctxt "" msgid "is being printed on" msgstr "đang được in trên" -#. A\01 #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -232,7 +212,6 @@ msgctxt "" msgid "is being prepared for printing" msgstr "đang được chuẩn bị để in" -#. aS.D #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -245,7 +224,6 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi gửi thư, có thể vì thiếu tài khoản người dùng, hoặc thiết lập sai.\n" "Hãy kiểm tra lại thiết lập của %PRODUCTNAME hoặc ứng dụng thư điện tử." -#. 09!f #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -254,7 +232,6 @@ msgctxt "" msgid "This document cannot be edited, possibly due to missing access rights. Do you want to edit a copy of the document?" msgstr "Tài liệu này không thể chỉnh sửa được, có thể là do thiếu các quyền truy cập. Bạn có muốn hiệu chỉnh một bản sao của tài liệu này không?" -#. x-CL #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -263,7 +240,6 @@ msgctxt "" msgid " (repaired document)" msgstr " (tài liệu được sửa chữa)" -#. )zdE #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -272,7 +248,6 @@ msgctxt "" msgid "Document is not checked out on server" msgstr "" -#. %)gU #: view.src msgctxt "" "view.src\n" diff --git a/source/vi/sfx2/uiconfig/ui.po b/source/vi/sfx2/uiconfig/ui.po index db42ecf0228..98766cb0e9f 100644 --- a/source/vi/sfx2/uiconfig/ui.po +++ b/source/vi/sfx2/uiconfig/ui.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: LibO 40l10n\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:03+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:18+0100\n" "PO-Revision-Date: 2012-11-17 19:03+0200\n" "Last-Translator: Automatically generated\n" "Language-Team: none\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. GQ/^ #: checkin.ui msgctxt "" "checkin.ui\n" @@ -25,7 +24,6 @@ msgctxt "" msgid "Check-in" msgstr "" -#. #OX{ #: checkin.ui msgctxt "" "checkin.ui\n" @@ -35,7 +33,6 @@ msgctxt "" msgid "New major version" msgstr "" -#. ^g)v #: checkin.ui msgctxt "" "checkin.ui\n" @@ -45,7 +42,6 @@ msgctxt "" msgid "Version comment" msgstr "Ghi chú phiên bản" -#. `FHo #: password.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -56,7 +52,6 @@ msgctxt "" msgid "Enter Password" msgstr "Nhập mật khẩu" -#. fJ^A #: password.ui msgctxt "" "password.ui\n" @@ -66,7 +61,6 @@ msgctxt "" msgid "User" msgstr "Người dùng" -#. dpZY #: password.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -77,7 +71,6 @@ msgctxt "" msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" -#. F_U- #: password.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -88,7 +81,6 @@ msgctxt "" msgid "Confirm" msgstr "~Xác nhận" -#. _VwB #: password.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -99,7 +91,6 @@ msgctxt "" msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" -#. oGbf #: password.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -110,7 +101,6 @@ msgctxt "" msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" -#. +`e+ #: password.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -121,7 +111,6 @@ msgctxt "" msgid "Confirm" msgstr "~Xác nhận" -#. B!DF #: password.ui msgctxt "" "password.ui\n" |