diff options
author | Christian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com> | 2023-06-07 18:42:09 +0200 |
---|---|---|
committer | Christian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com> | 2023-06-07 18:42:51 +0200 |
commit | 4a1edc9b8c2c3f0e0af003050d286ddce84cdbf0 (patch) | |
tree | 9b70f34e5903dae05e5e6f352d3d21a83c1c0bad /source/vi/sw | |
parent | 3f048c8b256ce247546dd78472926b65a332edca (diff) |
update translations for master/7.6.0 beta1
libreoffice-7-6-branch-point
and force-fix errors using pocheck
Change-Id: Ibebf6c575f745ff4e53a2553a5edc0ec42f2ab33
Diffstat (limited to 'source/vi/sw')
-rw-r--r-- | source/vi/sw/messages.po | 60 |
1 files changed, 30 insertions, 30 deletions
diff --git a/source/vi/sw/messages.po b/source/vi/sw/messages.po index 9120a199357..4c048c71e0e 100644 --- a/source/vi/sw/messages.po +++ b/source/vi/sw/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-05-31 16:29+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-05-30 04:44+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/swmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -13,7 +13,7 @@ msgstr "" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1542196094.000000\n" #. C33zA @@ -231,7 +231,7 @@ msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" -msgstr "Loại bỏ (_B)" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" @@ -241,7 +241,7 @@ msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" -msgstr "Vâng (_Y)" +msgstr "Đồng _ý" #. DdjvG #: sw/inc/app.hrc:31 @@ -2503,7 +2503,7 @@ msgstr "Liên kết chỉ mục" #: sw/inc/strings.hrc:49 msgctxt "STR_POOLCHR_ENDNOTE" msgid "Endnote Characters" -msgstr "Ký tự kết chú" +msgstr "Ký tự chú thích cuối" #. 5ctSF #: sw/inc/strings.hrc:50 @@ -2527,7 +2527,7 @@ msgstr "Neo cước chú" #: sw/inc/strings.hrc:53 msgctxt "STR_POOLCHR_ENDNOTE_ANCHOR" msgid "Endnote Anchor" -msgstr "Neo kết chú" +msgstr "Neo chú thích cuối" #. CorJC #: sw/inc/strings.hrc:54 @@ -3082,7 +3082,7 @@ msgstr "Cước chú" #: sw/inc/strings.hrc:148 msgctxt "STR_POOLCOLL_ENDNOTE" msgid "Endnote" -msgstr "Kết chú" +msgstr "Chú thích cuối" #. CSz7H #: sw/inc/strings.hrc:149 @@ -3451,7 +3451,7 @@ msgstr "Cước chú" #: sw/inc/strings.hrc:211 msgctxt "STR_POOLPAGE_ENDNOTE" msgid "Endnote" -msgstr "Kết chú" +msgstr "Chú thích cuối" #. aGDbN #: sw/inc/strings.hrc:212 @@ -5774,13 +5774,13 @@ msgstr "Cước chú $(ARG1)" #: sw/inc/strings.hrc:615 msgctxt "STR_ACCESS_ENDNOTE_NAME" msgid "Endnote $(ARG1)" -msgstr "Kết chú $(ARG1)" +msgstr "Chú thích cuối $(ARG1)" #. 8XdTm #: sw/inc/strings.hrc:616 msgctxt "STR_ACCESS_ENDNOTE_DESC" msgid "Endnote $(ARG1)" -msgstr "Kết chú $(ARG1)" +msgstr "Chú thích cuối $(ARG1)" #. 4sTZN #: sw/inc/strings.hrc:617 @@ -13033,7 +13033,7 @@ msgstr "Cước chú" #: sw/uiconfig/swriter/ui/conditionpage.ui:230 msgctxt "conditionpage|filter" msgid "Endnote" -msgstr "Kết chú" +msgstr "Chú thích cuối" #. YyCDy #: sw/uiconfig/swriter/ui/conditionpage.ui:231 @@ -14274,25 +14274,25 @@ msgstr "Sau" #: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:90 msgctxt "endnotepage|extended_tip|offsetnf" msgid "Enter the number for the first endnote in the document." -msgstr "Nhập con số thích hợp trong tài liệu." +msgstr "Nhập số cho chú thích cuối đầu tiên trong tài liệu." #. kEbXn #: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:107 msgctxt "endnotepage|extended_tip|prefix" msgid "Enter the text that you want to display in front of the endnote number in the note text." -msgstr "Nhập chuỗi mà bạn muốn hiển thị phía trước số thứ tự kết chú trong văn bản ghi chú." +msgstr "Nhập chuỗi mà bạn muốn hiển thị phía trước số thứ tự chú thích cuối trong văn bản ghi chú." #. UFXFD #: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:124 msgctxt "endnotepage|extended_tip|suffix" msgid "Enter the text that you want to display after the endnote number in the note text." -msgstr "Nhập chuỗi mà bạn muốn hiển thị phía sau số thứ tự kết chú trong văn bản ghi chú." +msgstr "Nhập chuỗi mà bạn muốn hiển thị phía sau số thứ tự chú thích cuối trong văn bản ghi chú." #. Fby7r #: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:139 msgctxt "endnotepage|extended_tip|numberinglb" msgid "Enter the number for the first endnote in the document." -msgstr "Nhập con số thích hợp trong tài liệu." +msgstr "Nhập số cho chú thích cuối đầu tiên trong tài liệu." #. C5Z3B #: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:154 @@ -14334,7 +14334,7 @@ msgstr "~Vùng văn bản" #: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:253 msgctxt "endnotepage|label28" msgid "Endnote area" -msgstr "Vùng ~kết chú" +msgstr "Vùng chú thích cuối" #. DdZed #: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:268 @@ -14358,7 +14358,7 @@ msgstr "Kiểu dáng" #: sw/uiconfig/swriter/ui/endnotepage.ui:313 msgctxt "endnotepage|extended_tip|EndnotePage" msgid "Specifies the formatting for endnotes." -msgstr "Ghi chú định dạng cho các kết chú." +msgstr "Ghi chú định dạng cho các chú thích cuối." #. eMZQa #: sw/uiconfig/swriter/ui/envaddresspage.ui:49 @@ -16191,7 +16191,7 @@ msgstr "" #: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:301 msgctxt "footnotesendnotestabpage|extended_tip|endntattextend" msgid "Adds endnotes at the end of the section." -msgstr "Thêm kết chú vào phần cuối của vùng." +msgstr "Thêm chú thích cuối vào phần cuối của vùng." #. KFFRg #: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:321 @@ -16204,13 +16204,13 @@ msgstr "Đánh số lại" #: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:330 msgctxt "footnotesendnotestabpage|extended_tip|endntnum" msgid "Restarts the endnote numbering at the number that you specify." -msgstr "Đánh số lại kết chú tại số mà bạn ấn định." +msgstr "Đánh số lại chú thích cuối tại số mà bạn ấn định." #. CjnZB #: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:356 msgctxt "footnotesendnotestabpage|extended_tip|endoffset" msgid "Enter the number that you want to assign the endnote." -msgstr "Điền số mà bạn muốn ấn định cho kết chú." +msgstr "Điền số mà bạn muốn ấn định cho chú thích cuối." #. 3vUD5 #: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:370 @@ -16229,13 +16229,13 @@ msgstr "" #: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:398 msgctxt "footnotesendnotestabpage|extended_tip|endntnumfmt" msgid "Specifies a custom numbering format for endnotes." -msgstr "Định rõ định dạng đánh số riêng cho kết chú." +msgstr "Định rõ định dạng đánh số riêng cho chú thích cuối." #. ye4DA #: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:425 msgctxt "footnotesendnotestabpage|extended_tip|endsuffix" msgid "Enter the text that you want to display after the endnote number." -msgstr "Gõ phần văn bản bạn muốn hiển thị phía sau số của kết chú." +msgstr "Gõ phần văn bản bạn muốn hiển thị phía sau số của chú thích cuối." #. GmatM #: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:438 @@ -16254,7 +16254,7 @@ msgstr "" #: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:473 msgctxt "footnotesendnotestabpage|extended_tip|endprefix" msgid "Enter the text that you want to display in front of the endnote number" -msgstr "Gõ phần văn bản bạn muốn hiển thị phía trước số của kết chú" +msgstr "Gõ phần văn bản bạn muốn hiển thị phía trước số của chú thích cuối" #. iFELv #: sw/uiconfig/swriter/ui/footnotesendnotestabpage.ui:487 @@ -18606,7 +18606,7 @@ msgstr "Định dạng" #: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:18 msgctxt "insertfootnote|InsertFootnoteDialog" msgid "Insert Footnote/Endnote" -msgstr "Thêm Cước chú/ Ghi chú " +msgstr "Thêm Cước chú/ chú thích cuối" #. PLsmF #: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:43 @@ -18618,7 +18618,7 @@ msgstr "" #: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:48 msgctxt "insertfootnote|extended_tip|prev" msgid "Moves to the previous footnote or endnote anchor in the document." -msgstr "Di chuyển về neo cước/kết chú trước trong tài liệu." +msgstr "Di chuyển về neo cước chú/chú thích cuối trước trong tài liệu." #. LhiEr #: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:61 @@ -18630,7 +18630,7 @@ msgstr "" #: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:66 msgctxt "insertfootnote|extended_tip|next" msgid "Moves to the next footnote or endnote anchor in the document." -msgstr "Di chuyển tới neo cước/kết chú kế tiếp trong tài liệu." +msgstr "Di chuyển tới neo cước chú/chú thích cuối kế tiếp trong tài liệu." #. HjJZd #: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:159 @@ -18642,7 +18642,7 @@ msgstr "Tự động" #: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:169 msgctxt "insertfootnote|extended_tip|automatic" msgid "Automatically assigns consecutive numbers to the footnotes or endnotes that you insert." -msgstr "Tự động gán số thứ tự cho cước/kết chú bạn chèn vào." +msgstr "Tự động gán số thứ tự cho cước chú/chú thích cuối bạn chèn vào." #. sCxPm #: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:181 @@ -18704,13 +18704,13 @@ msgstr "Chèn một neo cước chú vào vị trí con trỏ hiện thời tron #: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:304 msgctxt "insertfootnote|endnote" msgid "Endnote" -msgstr "Kết chú" +msgstr "Chú thích cuối" #. smdRn #: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:314 msgctxt "insertfootnote|extended_tip|endnote" msgid "Inserts an endnote anchor at the current cursor position in the document, and adds an endnote at the end of the document." -msgstr "Chèn một neo kết chú vào vị trí con trỏ hiện thời trong tài liệu, cũng thêm kết chú vào cuối của trang." +msgstr "Chèn một neo chú thích cuối vào vị trí con trỏ hiện thời trong tài liệu, cũng thêm kết chú vào cuối của trang." #. F9Ef8 #: sw/uiconfig/swriter/ui/insertfootnote.ui:330 @@ -23028,7 +23028,7 @@ msgstr "Cước chú" #: sw/uiconfig/swriter/ui/notebookbar_groups.ui:209 msgctxt "notebookbar_groups|endnote" msgid "Endnote" -msgstr "Kết chú" +msgstr "Chú thích cuối" #. 4uDNR #: sw/uiconfig/swriter/ui/notebookbar_groups.ui:224 |