diff options
author | Andras Timar <atimar@suse.com> | 2012-12-03 14:23:40 +0100 |
---|---|---|
committer | Andras Timar <atimar@suse.com> | 2012-12-03 14:23:40 +0100 |
commit | 9e3b72859ec7871fdb2884860b54fd2a8de30f3d (patch) | |
tree | ffb0efcd5efe600a13dddbc70e9b9328d2681f81 /source/vi/sw | |
parent | 965f3562a25b75fc3401d3b44ed96e2e5093ed72 (diff) |
update translations for LibreOffice 4.0 beta1
Change-Id: I35e0bf7dfef1541f76508edb962e89bc5d78e339
Diffstat (limited to 'source/vi/sw')
28 files changed, 169 insertions, 3697 deletions
diff --git a/source/vi/sw/source/core/layout.po b/source/vi/sw/source/core/layout.po index cd423fc4a6f..80b8e2006c1 100644 --- a/source/vi/sw/source/core/layout.po +++ b/source/vi/sw/source/core/layout.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: LibO 350-l10n\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2011-10-07 14:45+0200\n" "Last-Translator: Automatically generated\n" "Language-Team: none\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. [c%X #: pagefrm.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -25,7 +24,6 @@ msgctxt "" msgid "Manual Page Break" msgstr "Ngắt trang bằng tay" -#. R`14 #: pagefrm.src msgctxt "" "pagefrm.src\n" diff --git a/source/vi/sw/source/core/undo.po b/source/vi/sw/source/core/undo.po index 84e07c62af9..7eaef8f4e4c 100644 --- a/source/vi/sw/source/core/undo.po +++ b/source/vi/sw/source/core/undo.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:03+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2012-06-14 06:58+0200\n" "Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. s90/ #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -24,7 +23,6 @@ msgctxt "" msgid "not possible" msgstr "không thể" -#. rk%{ #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -33,7 +31,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete $1" msgstr "Xoá $1" -#. Kjr2 #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -42,7 +39,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert $1" msgstr "Chèn $1" -#. ]2sV #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -51,7 +47,6 @@ msgctxt "" msgid "Overwrite: $1" msgstr "Ghi đè: $1" -#. 7[1C #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -60,7 +55,6 @@ msgctxt "" msgid "New Paragraph" msgstr "Đoạn văn mới" -#. \Xg9 #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -69,7 +63,6 @@ msgctxt "" msgid "Move" msgstr "Di chuyển" -#. 0g_m #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -78,7 +71,6 @@ msgctxt "" msgid "Apply attributes" msgstr "Áp dụng thuộc tính" -#. ;Jnx #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -87,7 +79,6 @@ msgctxt "" msgid "Apply Styles: $1" msgstr "Áp dụng kiểu dáng: $1" -#. Nr/5 #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -96,7 +87,6 @@ msgctxt "" msgid "Reset attributes" msgstr "Đặt lại thuộc tính" -#. otP( #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -105,7 +95,6 @@ msgctxt "" msgid "Change style: $1" msgstr "Đổi kiểu dáng: $1" -#. i\a, #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -114,7 +103,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert file" msgstr "Chèn tập tin" -#. v-xp #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -123,7 +111,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert AutoText" msgstr "Chèn Văn bản mẫu" -#. /=,N #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -132,7 +119,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete bookmark: $1" msgstr "Xoá liên kết lưu : $1" -#. CxU* #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -141,7 +127,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert bookmark: $1" msgstr "Chèn liên kết lưu : $1" -#. a.9w #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -150,7 +135,6 @@ msgctxt "" msgid "Sort table" msgstr "Sắp xếp bảng" -#. 0?Zn #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -159,7 +143,6 @@ msgctxt "" msgid "Sort text" msgstr "Sắp xếp văn bản" -#. ?Yl: #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -168,7 +151,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert table: $1$2$3" msgstr "Chèn bảng: $1$2$3" -#. j$GR #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -177,7 +159,6 @@ msgctxt "" msgid "Convert text -> table" msgstr "Chuyển đổi văn bản -> bảng" -#. 54\: #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -186,7 +167,6 @@ msgctxt "" msgid "Convert table -> text" msgstr "Chuyển đổi bảng -> văn bản" -#. #n4r #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -195,7 +175,6 @@ msgctxt "" msgid "Copy: $1" msgstr "Chép: $1" -#. 1P*j #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -204,7 +183,6 @@ msgctxt "" msgid "Replace $1 $2 $3" msgstr "Thay thế $1 $2 $3" -#. L%uT #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -213,7 +191,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert page break" msgstr "Chèn chỗ ngắt trang" -#. ;g;G #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -222,7 +199,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert column break" msgstr "Chèn chỗ ngắt cột" -#. tJal #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -231,7 +207,6 @@ msgctxt "" msgid "Run macro" msgstr "Chạy vĩ lệnh" -#. O?/, #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -240,7 +215,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert Envelope" msgstr "Chèn phong bì" -#. q=%l #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -249,7 +223,6 @@ msgctxt "" msgid "Copy: $1" msgstr "Chép: $1" -#. m*bb #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -258,17 +231,6 @@ msgctxt "" msgid "Move: $1" msgstr "Chuyển: $1" -#. .=+: -#: undo.src -#, fuzzy -msgctxt "" -"undo.src\n" -"STR_INSERT_RULER\n" -"string.text" -msgid "Insert horizontal rule" -msgstr "Chèn thước ngang" - -#. {]^1 #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -277,7 +239,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert %PRODUCTNAME Chart" msgstr "Chèn đồ thị %PRODUCTNAME" -#. V/}@ #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -286,7 +247,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert frame" msgstr "Chèn khung" -#. L.jW #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -295,7 +255,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete frame" msgstr "Xoá khung" -#. Z:%B #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -304,7 +263,6 @@ msgctxt "" msgid "AutoFormat" msgstr "Tự động Định dạng" -#. -!!S #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -313,7 +271,6 @@ msgctxt "" msgid "Table heading" msgstr "Tiêu đề bảng" -#. IYM* #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -322,7 +279,6 @@ msgctxt "" msgid "Replace: $1 $2 $3" msgstr "Thay thế: $1 $2 $3" -#. 1mq, #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -331,7 +287,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert section" msgstr "Chèn phần" -#. @lHO #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -340,7 +295,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete section" msgstr "Xoá phần" -#. UkV4 #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -349,7 +303,6 @@ msgctxt "" msgid "Modify section" msgstr "Sửa đổi phần" -#. !rHi #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -358,7 +311,6 @@ msgctxt "" msgid "Change password protection" msgstr "Đổi bảo vệ mật khẩu" -#. :Ab4 #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -367,7 +319,6 @@ msgctxt "" msgid "Modify default values" msgstr "Sửa đổi giá trị mặc định" -#. x9kK #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -376,7 +327,6 @@ msgctxt "" msgid "Replace style: $1 $2 $3" msgstr "Thay kiểu : $1 $2 $3" -#. mR_* #: undo.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -386,7 +336,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete page break" msgstr "Xóa ~phân trang" -#. #+uI #: undo.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -396,7 +345,6 @@ msgctxt "" msgid "Text Correction" msgstr "Hướng văn bản" -#. TH*y #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -405,7 +353,6 @@ msgctxt "" msgid "Promote/demote outline" msgstr "Nâng/hạ thấp cấp phác thảo" -#. 3p@5 #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -414,7 +361,6 @@ msgctxt "" msgid "Move outline" msgstr "Chuyển phác thảo" -#. (!/? #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -423,7 +369,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert numbering" msgstr "Đánh số" -#. jjYT #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -432,7 +377,6 @@ msgctxt "" msgid "Promote level" msgstr "Nâng cấp" -#. w$e~ #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -441,7 +385,6 @@ msgctxt "" msgid "Demote level" msgstr "Hạ thấp cấp" -#. *o:S #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -450,7 +393,6 @@ msgctxt "" msgid "Move paragraphs" msgstr "Chuyển đoạn văn" -#. %oyk #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -459,7 +401,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert drawing object: $1" msgstr "Chèn đối tượng vẽ: $1" -#. E@MO #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -468,7 +409,6 @@ msgctxt "" msgid "Number On/Off" msgstr "Bật/tắt Số" -#. #)*k #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -477,7 +417,6 @@ msgctxt "" msgid "Increase Indent" msgstr "Tăng căn lề" -#. w,Mv #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -486,7 +425,6 @@ msgctxt "" msgid "Decrease indent" msgstr "Giảm căn lề" -#. 90.l #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -495,7 +433,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert caption: $1" msgstr "Chèn phụ đề: $1" -#. 9U_x #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -504,7 +441,6 @@ msgctxt "" msgid "Restart numbering" msgstr "Đánh số lại" -#. XWC4 #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -513,7 +449,6 @@ msgctxt "" msgid "Modify footnote" msgstr "Sửa cước chú" -#. +-T7 #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -522,7 +457,6 @@ msgctxt "" msgid "Accept change: $1" msgstr "Chấp nhận thay đổi: $1" -#. hPCX #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -531,7 +465,6 @@ msgctxt "" msgid "Reject change: $1" msgstr "Từ chối thay đổi: $1" -#. O7o9 #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -540,7 +473,6 @@ msgctxt "" msgid "Split Table" msgstr "Xẻ bảng" -#. vhm5 #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -549,7 +481,6 @@ msgctxt "" msgid "Stop attribute" msgstr "Thuộc tính dừng" -#. b8qb #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -558,7 +489,6 @@ msgctxt "" msgid "AutoCorrect" msgstr "Tự động sửa chữa" -#. 5pJ/ #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -567,7 +497,6 @@ msgctxt "" msgid "Merge table" msgstr "Gộp bảng" -#. 8%r% #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -576,7 +505,6 @@ msgctxt "" msgid "~Change Case" msgstr "Đổi ~hoa/thường" -#. OVHl #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -585,7 +513,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete numbering" msgstr "Xoá đánh số" -#. mKNr #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -594,7 +521,6 @@ msgctxt "" msgid "Drawing objects: $1" msgstr "Đối tượng vẽ: $1" -#. ^%#g #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -603,7 +529,6 @@ msgctxt "" msgid "Group draw objects" msgstr "Nhóm lại các đối tượng vẽ" -#. [K=g #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -612,7 +537,6 @@ msgctxt "" msgid "Ungroup drawing objects" msgstr "Rã nhóm các đối tượng vẽ" -#. Kx$W #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -621,7 +545,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete drawing objects" msgstr "Xoá các đối tượng vẽ" -#. ,nQ# #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -630,7 +553,6 @@ msgctxt "" msgid "Replace graphics" msgstr "Thay thế đồ họa" -#. (.EN #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -639,7 +561,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete graphics" msgstr "Xoá đồ họa" -#. @TGK #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -648,7 +569,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete object" msgstr "Xoá đối tượng" -#. 3M10 #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -657,7 +577,6 @@ msgctxt "" msgid "Apply table attributes" msgstr "Áp dụng thuộc tính bảng" -#. vWAu #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -666,7 +585,6 @@ msgctxt "" msgid "AutoFormat Table" msgstr "Tự động Định dạng Bảng" -#. c!5{ #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -675,7 +593,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert Column" msgstr "Chèn cột" -#. IFvW #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -684,7 +601,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert Row" msgstr "Chèn hàng" -#. 2fQL #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -693,7 +609,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete row/column" msgstr "Xoá hàng/cột" -#. V/:~ #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -702,7 +617,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete column" msgstr "Xoá cột" -#. 6#1v #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -711,7 +625,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete row" msgstr "Xoá hàng" -#. K:Ad #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -720,7 +633,6 @@ msgctxt "" msgid "Split Cells" msgstr "Xẻ ô" -#. (Gil #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -729,7 +641,6 @@ msgctxt "" msgid "Merge Cells" msgstr "Gộp ô" -#. ,oB* #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -738,7 +649,6 @@ msgctxt "" msgid "Format cell" msgstr "Định dạng ô" -#. siIM #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -747,7 +657,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert index/table" msgstr "Chèn chỉ mục/bảng" -#. S66G #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -756,7 +665,6 @@ msgctxt "" msgid "Remove index/table" msgstr "Bỏ chỉ mục/bảng" -#. ;-Wg #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -765,7 +673,6 @@ msgctxt "" msgid "Copy table" msgstr "Chép bảng" -#. d)5? #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -774,7 +681,6 @@ msgctxt "" msgid "Copy table" msgstr "Chép bảng" -#. rM6@ #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -783,7 +689,6 @@ msgctxt "" msgid "Set cursor" msgstr "Đặt con trỏ" -#. `eoi #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -792,7 +697,6 @@ msgctxt "" msgid "Link text frames" msgstr "Liên kết khung văn bản" -#. bZ6~ #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -801,7 +705,6 @@ msgctxt "" msgid "Unlink text frames" msgstr "Bỏ liên kết khung văn bản" -#. O5SM #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -810,7 +713,6 @@ msgctxt "" msgid "Modify footnote options" msgstr "Sửa đổi tùy chọn cước chú" -#. C[0_ #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -819,7 +721,6 @@ msgctxt "" msgid "Modify endnote settings" msgstr "Sửa đổi thiết lập kết chú" -#. x9E[ #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -828,7 +729,6 @@ msgctxt "" msgid "Compare Document" msgstr "So sánh tài liệu" -#. qmA? #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -837,7 +737,6 @@ msgctxt "" msgid "Apply frame style: $1" msgstr "Áp dụng kiểu khung $1" -#. G4QF #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -846,7 +745,6 @@ msgctxt "" msgid "Ruby Setting" msgstr "Thiết lập Ruby" -#. j]!] #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -855,7 +753,6 @@ msgctxt "" msgid "AutoCorrect" msgstr "Tự động sửa chữa" -#. {W{e #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -864,7 +761,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert footnote" msgstr "Chèn cước chú" -#. X95m #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -873,7 +769,6 @@ msgctxt "" msgid "insert URL button" msgstr "chèn nút URL" -#. ^CI% #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -882,7 +777,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert Hyperlink" msgstr "Chèn siêu liên kết" -#. StKs #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -891,7 +785,6 @@ msgctxt "" msgid "remove invisible content" msgstr "xóa nội dung không thể thấy" -#. \]F1 #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -900,7 +793,6 @@ msgctxt "" msgid "Table/index changed" msgstr "Bảng/chỉ mục đã thay đổi" -#. \Sws #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -909,7 +801,6 @@ msgctxt "" msgid "'" msgstr "," -#. LC_a #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -918,7 +809,6 @@ msgctxt "" msgid "'" msgstr "," -#. J`1, #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -927,7 +817,6 @@ msgctxt "" msgid "..." msgstr "..." -#. S\6X #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -936,7 +825,6 @@ msgctxt "" msgid "clipboard" msgstr "bảng nháp" -#. _GQF #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -945,7 +833,6 @@ msgctxt "" msgid "multiple selection" msgstr "đa chọn" -#. 7ACG #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -954,7 +841,6 @@ msgctxt "" msgid "Typing: $1" msgstr "Gõ phím : $1" -#. {TjY #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -963,7 +849,6 @@ msgctxt "" msgid "Paste clipboard" msgstr "Dán từ bảng nháp" -#. mY7| #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -972,7 +857,6 @@ msgctxt "" msgid "->" msgstr "->" -#. |-AA #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -981,7 +865,6 @@ msgctxt "" msgid "occurrences of" msgstr "lần gặp" -#. [o)6 #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -990,7 +873,6 @@ msgctxt "" msgid "$1 tab(s)" msgstr "$1 tab" -#. 9EQ/ #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -999,7 +881,6 @@ msgctxt "" msgid "$1 line break(s)" msgstr "$1 chỗ ngắt dòng" -#. s8r~ #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1008,7 +889,6 @@ msgctxt "" msgid "page break" msgstr "chỗ ngắt trang" -#. %T*c #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1017,7 +897,6 @@ msgctxt "" msgid "column break" msgstr "chỗ ngắt cột" -#. c|?[ #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1026,7 +905,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert $1" msgstr "Chèn $1" -#. wjrd #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1035,7 +913,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete $1" msgstr "Xoá $1" -#. 7$|Y #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1044,7 +921,6 @@ msgctxt "" msgid "Attributes changed" msgstr "Thuộc tính đã thay đổi" -#. ~=_` #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1053,7 +929,6 @@ msgctxt "" msgid "Table changed" msgstr "Bảng đã thay đổi" -#. Gj*L #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1062,7 +937,6 @@ msgctxt "" msgid "Style changed" msgstr "Kiểu đã thay đổi" -#. @2WF #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1071,7 +945,6 @@ msgctxt "" msgid "multiple changes" msgstr "nhiều thay đổi" -#. QfTs #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1080,7 +953,6 @@ msgctxt "" msgid "$1 changes" msgstr "$1 thay đổi" -#. /x:b #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1089,7 +961,6 @@ msgctxt "" msgid "Change page style: $1" msgstr "Đổi kiểu trang: $1" -#. ,OQ6 #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1098,7 +969,6 @@ msgctxt "" msgid "Create page style: $1" msgstr "Tạo kiểu trang: $1" -#. q4NI #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1107,7 +977,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete page style: $1" msgstr "Xóa kiểu trang: $1" -#. s^uh #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1116,7 +985,6 @@ msgctxt "" msgid "Rename page style: $1 $2 $3" msgstr "Thay tên kiểu trang: $1 $2 $3" -#. qQPw #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1125,7 +993,6 @@ msgctxt "" msgid "Header/footer changed" msgstr "Đầu/chân trang đã đổi" -#. *U6| #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1134,7 +1001,6 @@ msgctxt "" msgid "Field changed" msgstr "Trường đã đổi" -#. jos6 #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1143,7 +1009,6 @@ msgctxt "" msgid "Create paragraph style: $1" msgstr "Tạo kiểu đoạn văn: $1" -#. o5N5 #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1152,7 +1017,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete paragraph style: $1" msgstr "Xóa kiểu đoạn văn: $1" -#. b;i? #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1161,7 +1025,6 @@ msgctxt "" msgid "Rename paragraph style: $1 $2 $3" msgstr "Thay tên kiểu đoạn văn: $1 $2 $3" -#. 9auY #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1170,7 +1033,6 @@ msgctxt "" msgid "Create character style: $1" msgstr "Tạo kiểu ký tự : $1" -#. =)ZZ #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1179,7 +1041,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete character style: $1" msgstr "Xóa kiểu ký tự : $1" -#. V)G^ #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1188,7 +1049,6 @@ msgctxt "" msgid "Rename character style: $1 $2 $3" msgstr "Thay tên kiểu ký tự : $1 $2 $3" -#. v%[q #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1197,7 +1057,6 @@ msgctxt "" msgid "Create frame style: $1" msgstr "Tạo kiểu khung: $1" -#. SU6( #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1206,7 +1065,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete frame style: $1" msgstr "Xóa kiểu khung: $1" -#. !GrS #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1215,7 +1073,6 @@ msgctxt "" msgid "Rename frame style: $1 $2 $3" msgstr "Thay tên kiểu khung: $1 $2 $3" -#. gRAV #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1224,7 +1081,6 @@ msgctxt "" msgid "Create numbering style: $1" msgstr "Tạo kiểu đánh số : $1" -#. dl\U #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1233,7 +1089,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete numbering style: $1" msgstr "Xóa kiểu đánh số : $1" -#. pAr- #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1242,7 +1097,6 @@ msgctxt "" msgid "Rename numbering style: $1 $2 $3" msgstr "Thay tên kiểu đánh số : $1 $2 $3" -#. gQ!~ #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1251,7 +1105,6 @@ msgctxt "" msgid "Rename bookmark: $1 $2 $3" msgstr "Thay tên liên kết lưu : $1 $2 $3" -#. jr[1 #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1260,7 +1113,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert index entry" msgstr "Chèn mục chỉ mục" -#. eV4o #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1269,7 +1121,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete index entry" msgstr "Xóa mục chỉ mục" -#. )rck #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1278,7 +1129,6 @@ msgctxt "" msgid "field" msgstr "trường" -#. rAbQ #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1287,7 +1137,6 @@ msgctxt "" msgid "Paragraphs" msgstr "Đoạn văn" -#. -=)7 #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1296,7 +1145,6 @@ msgctxt "" msgid "frame" msgstr "khung" -#. .6W: #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1305,7 +1153,6 @@ msgctxt "" msgid "OLE-object" msgstr "Đối tượng OLE" -#. )U^D #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1314,7 +1161,6 @@ msgctxt "" msgid "formula" msgstr "công thức" -#. hA97 #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1323,7 +1169,6 @@ msgctxt "" msgid "chart" msgstr "đồ thị" -#. ,H7q #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1332,7 +1177,6 @@ msgctxt "" msgid "comment" msgstr "bình luận" -#. P_%l #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1341,7 +1185,6 @@ msgctxt "" msgid "cross-reference" msgstr "tham chiếu chéo" -#. g2SB #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1350,7 +1193,6 @@ msgctxt "" msgid "script" msgstr "văn lệnh" -#. L;Cp #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1359,7 +1201,6 @@ msgctxt "" msgid "bibliography entry" msgstr "mục thư tịch" -#. X`/8 #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1368,7 +1209,6 @@ msgctxt "" msgid "special character" msgstr "ký tự đặc biệt" -#. h+*\ #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1377,7 +1217,6 @@ msgctxt "" msgid "footnote" msgstr "cước chú" -#. 5Ch% #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1386,7 +1225,6 @@ msgctxt "" msgid "picture" msgstr "hình ảnh" -#. @\wg #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1395,7 +1233,6 @@ msgctxt "" msgid "drawing object(s)" msgstr "đối tượng vẽ" -#. ND(9 #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1404,7 +1241,6 @@ msgctxt "" msgid "table: $1$2$3" msgstr "bảng: $1$2$3" -#. %jvN #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1413,7 +1249,6 @@ msgctxt "" msgid "paragraph" msgstr "đoạn văn" -#. t]/R #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" @@ -1422,7 +1257,6 @@ msgctxt "" msgid "Change object title of $1" msgstr "Thay đổi tên đối tượng của $1" -#. .+Nc #: undo.src msgctxt "" "undo.src\n" diff --git a/source/vi/sw/source/core/unocore.po b/source/vi/sw/source/core/unocore.po index ce6296e114c..44eac012e7a 100644 --- a/source/vi/sw/source/core/unocore.po +++ b/source/vi/sw/source/core/unocore.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2011-04-06 04:32+0200\n" "Last-Translator: Andras <timar74@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. -O,: #: unocore.src msgctxt "" "unocore.src\n" @@ -24,7 +23,6 @@ msgctxt "" msgid "Row %ROWNUMBER" msgstr "Hàng %ROWNUMBER" -#. srT( #: unocore.src msgctxt "" "unocore.src\n" @@ -33,7 +31,6 @@ msgctxt "" msgid "Column %COLUMNLETTER" msgstr "Cột %COLUMNLETTER" -#. n09Z #: unocore.src msgctxt "" "unocore.src\n" @@ -42,7 +39,6 @@ msgctxt "" msgid "Character" msgstr "Ký tự" -#. /kPL #: unocore.src msgctxt "" "unocore.src\n" @@ -51,7 +47,6 @@ msgctxt "" msgid "Paragraph" msgstr "Đoạn" -#. @oq$ #: unocore.src msgctxt "" "unocore.src\n" @@ -60,7 +55,6 @@ msgctxt "" msgid "Frame" msgstr "Khung" -#. n(\b #: unocore.src msgctxt "" "unocore.src\n" @@ -69,7 +63,6 @@ msgctxt "" msgid "Pages" msgstr "Trang" -#. )Y]O #: unocore.src msgctxt "" "unocore.src\n" diff --git a/source/vi/sw/source/ui/app.po b/source/vi/sw/source/ui/app.po index 6cb5d2d828e..611cdd2834d 100644 --- a/source/vi/sw/source/ui/app.po +++ b/source/vi/sw/source/ui/app.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2012-06-14 02:55+0200\n" "Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. 7Ur4 #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -25,7 +24,6 @@ msgctxt "" msgid "Pa~ge..." msgstr "T~rang..." -#. x7O^ #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -35,7 +33,6 @@ msgctxt "" msgid "Superscript" msgstr "Chỉ số trên" -#. i;ON #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -45,7 +42,6 @@ msgctxt "" msgid "Subscript" msgstr "Chỉ số dưới" -#. 5?;n #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -55,7 +51,6 @@ msgctxt "" msgid "St~yle" msgstr "~Kiểu" -#. EU50 #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -65,7 +60,6 @@ msgctxt "" msgid "Justified" msgstr "Sắp thẳng" -#. R?~n #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -75,7 +69,6 @@ msgctxt "" msgid "A~lignment" msgstr "Căn ~lề" -#. Fn7\ #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -85,7 +78,6 @@ msgctxt "" msgid "Line Spacing" msgstr "GIãn cách dòng" -#. uA_, #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -95,7 +87,6 @@ msgctxt "" msgid "Fields..." msgstr "Trường..." -#. gc~$ #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -105,7 +96,6 @@ msgctxt "" msgid "Footnote/Endnote~..." msgstr "Cước chú/Ghi chú~..." -#. 9rFY #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -115,7 +105,6 @@ msgctxt "" msgid "Inde~x Entry..." msgstr "Nhập chỉ ~mục..." -#. QrCt #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -125,7 +114,6 @@ msgctxt "" msgid "Accept Change" msgstr "Chấp nhận thay đổi" -#. |eF! #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -135,7 +123,24 @@ msgctxt "" msgid "Reject Change" msgstr "Từ chối thay đổi" -#. !ApH +#: mn.src +msgctxt "" +"mn.src\n" +"_MN_EDIT_REDLINE\n" +"FN_REDLINE_NEXT_CHANGE\n" +"menuitem.text" +msgid "Next Change" +msgstr "" + +#: mn.src +msgctxt "" +"mn.src\n" +"_MN_EDIT_REDLINE\n" +"FN_REDLINE_PREV_CHANGE\n" +"menuitem.text" +msgid "Previous Change" +msgstr "" + #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -145,7 +150,6 @@ msgctxt "" msgid "~Bibliography Entry..." msgstr "Mục nhập ~Thư tịch..." -#. w[4h #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -155,7 +159,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit Hyperlink..." msgstr "Sửa siêu liên kết" -#. 5F3X #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -165,7 +168,6 @@ msgctxt "" msgid "Copy Hyperlink ~Location" msgstr "Sao chép đích của ~Siêu liên kết" -#. makF #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -175,7 +177,6 @@ msgctxt "" msgid "Remo~ve Hyperlink" msgstr "~Xóa siêu liên kết" -#. 6N6P #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -185,7 +186,6 @@ msgctxt "" msgid "~Edit Hyperlink" msgstr "~Sửa siêu liên kết" -#. jV:, #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -195,7 +195,6 @@ msgctxt "" msgid "Clear ~Direct Formatting" msgstr "Xóa định dạng ~trực tiếp" -#. 0P;: #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -205,7 +204,6 @@ msgctxt "" msgid "Restart Numbering" msgstr "Đánh số lại" -#. 1o;n #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -215,7 +213,6 @@ msgctxt "" msgid "Continue previous numbering" msgstr "Đánh số tiếp tục" -#. Y}d[ #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -225,7 +222,6 @@ msgctxt "" msgid "Up One Level" msgstr "Lên một bậc" -#. @9~c #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -235,7 +231,6 @@ msgctxt "" msgid "Down One Level" msgstr "Xuống một cấp" -#. 3[{q #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -245,7 +240,6 @@ msgctxt "" msgid "~Update Index/Table" msgstr "~Cập nhật mục lục/chỉ mục" -#. /$W| #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -255,7 +249,6 @@ msgctxt "" msgid "~Edit Index/Table" msgstr "~Sửa mục lục/chỉ mục" -#. We6g #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -265,7 +258,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete Index/Table" msgstr "Xóa mục lục/chỉ mục" -#. 3b`t #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -275,7 +267,6 @@ msgctxt "" msgid "~Caption..." msgstr "~Phụ đề..." -#. ]wG` #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -285,7 +276,6 @@ msgctxt "" msgid "~Table..." msgstr "~Bảng..." -#. +EKa #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -295,7 +285,6 @@ msgctxt "" msgid "Merge Tables" msgstr "Gộp bảng" -#. mF.W #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -305,7 +294,6 @@ msgctxt "" msgid "~Split Table" msgstr "~Xẻ bảng" -#. %P(k #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -315,7 +303,6 @@ msgctxt "" msgid "N~umber Format..." msgstr "Định dạng ~số..." -#. G#KF #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -325,7 +312,6 @@ msgctxt "" msgid "~Merge" msgstr "~Gộp" -#. EfAj #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -335,7 +321,6 @@ msgctxt "" msgid "~Split..." msgstr "~Xẻ..." -#. 6=#H #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -345,7 +330,6 @@ msgctxt "" msgid "~Top" msgstr "Đỉn~h" -#. l4ba #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -355,7 +339,6 @@ msgctxt "" msgid "C~enter" msgstr "~Giữa" -#. gs8K #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -365,7 +348,6 @@ msgctxt "" msgid "~Bottom" msgstr "Đá~y" -#. \/02 #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -375,7 +357,6 @@ msgctxt "" msgid "~Protect" msgstr "~Bảo vệ" -#. lmD[ #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -385,7 +366,6 @@ msgctxt "" msgid "~Unprotect" msgstr "Hủ~y bảo vệ" -#. E0V$ #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -395,7 +375,6 @@ msgctxt "" msgid "~Cell" msgstr "Ô (~C)" -#. !]Xx #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -405,7 +384,6 @@ msgctxt "" msgid "~Height..." msgstr "C~ao..." -#. lWkl #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -415,7 +393,6 @@ msgctxt "" msgid "Allow Row to Break A~cross Pages and Columns" msgstr "~Cho phép hàng ngắt qua trang và cột" -#. QqYv #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -425,7 +402,6 @@ msgctxt "" msgid "~Optimal Height" msgstr "Ca~o tối ưu" -#. e*-E #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -435,7 +411,6 @@ msgctxt "" msgid "Space ~Equally" msgstr "~Giãn cách đều" -#. 07~m #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -445,7 +420,6 @@ msgctxt "" msgid "~Select" msgstr "~Chọn" -#. KX0@ #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -455,7 +429,6 @@ msgctxt "" msgid "~Insert..." msgstr "C~hèn..." -#. _qCJ #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -465,7 +438,6 @@ msgctxt "" msgid "~Delete" msgstr "~Xóa" -#. [S{! #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -475,7 +447,6 @@ msgctxt "" msgid "~Row" msgstr "~Hàng" -#. mB/z #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -485,7 +456,6 @@ msgctxt "" msgid "~Width..." msgstr "Độ ~rộng..." -#. Oc!q #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -495,7 +465,6 @@ msgctxt "" msgid "~Optimal Width " msgstr "Rộng tối ư~u " -#. 4KR1 #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -505,7 +474,6 @@ msgctxt "" msgid "Space ~Equally" msgstr "~Giãn cách đều" -#. {Ij} #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -515,7 +483,6 @@ msgctxt "" msgid "~Select" msgstr "~Chọn" -#. ofO1 #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -525,7 +492,6 @@ msgctxt "" msgid "~Insert..." msgstr "C~hèn..." -#. -j#8 #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -535,7 +501,6 @@ msgctxt "" msgid "~Delete" msgstr "~Xóa" -#. =0-R #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -545,7 +510,6 @@ msgctxt "" msgid "Colu~mn" msgstr "Cộ~t" -#. g;,8 #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -555,7 +519,6 @@ msgctxt "" msgid "Te~xt..." msgstr "~Văn bản..." -#. ?ovC #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -565,7 +528,6 @@ msgctxt "" msgid "Name..." msgstr "Tên..." -#. |=T) #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -575,7 +537,6 @@ msgctxt "" msgid "Description..." msgstr "Mô tả..." -#. =R{# #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -585,7 +546,6 @@ msgctxt "" msgid "~Frame..." msgstr "~Khung..." -#. GMmT #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -595,7 +555,6 @@ msgctxt "" msgid "Bring ~Forward" msgstr "Đem ~ra trước" -#. ^`Dj #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -605,7 +564,6 @@ msgctxt "" msgid "Send Back~ward" msgstr "Đem ~về sau" -#. .a+O #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -615,7 +573,6 @@ msgctxt "" msgid "~Arrange" msgstr "Sắ~p đặt" -#. (ac/ #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -625,7 +582,6 @@ msgctxt "" msgid "~Arrange" msgstr "Sắ~p đặt" -#. 2VII #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -635,7 +591,6 @@ msgctxt "" msgid "Reply" msgstr "Trả lời" -#. `d,w #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -645,7 +600,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete ~Comment" msgstr "Xóa ~Bình luận" -#. Q+Z/ #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -655,7 +609,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete ~All Comments by $1" msgstr "Xóa mọi ghi chú củ~a $1" -#. R:9A #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -665,7 +618,6 @@ msgctxt "" msgid "~Delete All Comments" msgstr "~Xóa mọi chú thích" -#. \P64 #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -674,7 +626,6 @@ msgctxt "" msgid "Text" msgstr "Văn bản" -#. 4ZRa #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -683,7 +634,6 @@ msgctxt "" msgid "Table" msgstr "Bảng" -#. Fp@2 #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -693,7 +643,6 @@ msgctxt "" msgid "Table Boundaries" msgstr "Ranh giới bảng" -#. k*6d #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -703,7 +652,6 @@ msgctxt "" msgid "~Number Recognition" msgstr "Nhận ra ~số" -#. B]@, #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -713,7 +661,6 @@ msgctxt "" msgid "~Contour" msgstr "Đường ~viền" -#. r9dt #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -723,7 +670,6 @@ msgctxt "" msgid "~Edit Contour..." msgstr "Sửa đường ~viền..." -#. lX/L #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -733,7 +679,6 @@ msgctxt "" msgid "~No Wrap" msgstr "Khô~ng cuộn" -#. Wbt% #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -743,7 +688,6 @@ msgctxt "" msgid "~Page Wrap" msgstr "Cuộn t~rang" -#. i1x4 #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -753,7 +697,6 @@ msgctxt "" msgid "~Optimal Page Wrap" msgstr "Cuộn tối ư~u trang" -#. iZPX #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -763,7 +706,6 @@ msgctxt "" msgid "~Wrap Through" msgstr "Cuộn ~qua" -#. 5`KE #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -773,7 +715,6 @@ msgctxt "" msgid "In ~Background" msgstr "Trong ~nền" -#. iQV5 #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -783,7 +724,6 @@ msgctxt "" msgid "~First Paragraph" msgstr "Đoạn văn đầ~u" -#. F=3r #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -793,7 +733,6 @@ msgctxt "" msgid "~Wrap" msgstr "~Cuộn" -#. !aAw #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -802,7 +741,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphic" msgstr "Đồ họa" -#. =RCW #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -812,7 +750,6 @@ msgctxt "" msgid "~No Wrap" msgstr "Khô~ng cuộn" -#. /(7^ #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -822,7 +759,6 @@ msgctxt "" msgid "~Page Wrap" msgstr "Cuộn t~rang" -#. e;AY #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -832,7 +768,6 @@ msgctxt "" msgid "~Optimal Page Wrap" msgstr "Cuộn tối ư~u trang" -#. ;WMM #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -842,7 +777,6 @@ msgctxt "" msgid "~Wrap Through" msgstr "Cuộn ~qua" -#. VdMq #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -852,7 +786,6 @@ msgctxt "" msgid "In ~Background" msgstr "Trong ~nền" -#. rqVN #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -862,7 +795,6 @@ msgctxt "" msgid "~First Paragraph" msgstr "Đoạn văn đầ~u" -#. _N9L #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -872,7 +804,6 @@ msgctxt "" msgid "~Edit..." msgstr "~Sửa..." -#. Z@._ #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -882,7 +813,6 @@ msgctxt "" msgid "~Wrap" msgstr "~Cuộn" -#. slSr #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -892,7 +822,6 @@ msgctxt "" msgid "To ~Frame" msgstr "Vào khun~g" -#. Cz_Y #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -902,7 +831,6 @@ msgctxt "" msgid "To P~age" msgstr "Tới tr~ang" -#. Mw]C #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -912,7 +840,6 @@ msgctxt "" msgid "To ~Paragraph" msgstr "Vào đoạn ~văn" -#. g[~f #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -922,7 +849,6 @@ msgctxt "" msgid "To ~Character" msgstr "thành ~ký tự" -#. dfvN #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -932,7 +858,6 @@ msgctxt "" msgid "As C~haracter" msgstr "Dạng ~ký tự" -#. YUl` #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -942,7 +867,6 @@ msgctxt "" msgid "An~chor" msgstr "Thả n~eo" -#. H1%7 #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -951,7 +875,6 @@ msgctxt "" msgid "Control" msgstr "Điều khiển" -#. h.+y #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -960,7 +883,6 @@ msgctxt "" msgid "Draw Object text" msgstr "Văn bản đối tượng vẽ" -#. 1NcZ #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -970,7 +892,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete ~Changes Note" msgstr "Xóa ghi chú ~thay đổi" -#. Vfa~ #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -979,7 +900,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphic" msgstr "Đồ họa" -#. `o[0 #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -989,7 +909,6 @@ msgctxt "" msgid "~Arrange" msgstr "Sắ~p đặt" -#. DhT0 #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -999,7 +918,6 @@ msgctxt "" msgid "~Left" msgstr "T~rái" -#. 3ldX #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -1009,7 +927,6 @@ msgctxt "" msgid "~Centered" msgstr "G~iữa" -#. Vsml #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -1019,7 +936,6 @@ msgctxt "" msgid "~Right" msgstr "~Phải" -#. ?yeP #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -1029,7 +945,6 @@ msgctxt "" msgid "Base at ~Top" msgstr "Cơ bản ~trên" -#. cDv] #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -1039,7 +954,6 @@ msgctxt "" msgid "Base in ~Middle" msgstr "Cơ bản ~giữa" -#. Q6@V #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -1049,7 +963,6 @@ msgctxt "" msgid "Base at ~Bottom" msgstr "Cơ ~bản dưới" -#. fZ$Z #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -1059,7 +972,6 @@ msgctxt "" msgid "A~lignment" msgstr "Căn ~lề" -#. b$Op #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -1069,7 +981,6 @@ msgctxt "" msgid "~Picture..." msgstr "Ản~h..." -#. :_q[ #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -1078,7 +989,6 @@ msgctxt "" msgid "Object" msgstr "Đối tượng" -#. fM.K #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -1088,7 +998,6 @@ msgctxt "" msgid "Object..." msgstr "Đối tượng..." -#. H_jY #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -1097,7 +1006,6 @@ msgctxt "" msgid "Frame" msgstr "Khung" -#. \)NH #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -1106,7 +1014,6 @@ msgctxt "" msgid "Draw Object text" msgstr "Văn bản đối tượng vẽ" -#. 7h)5 #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -1116,7 +1023,6 @@ msgctxt "" msgid "Previous Page" msgstr "Trang trước" -#. B)Sp #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -1126,7 +1032,6 @@ msgctxt "" msgid "Next Page" msgstr "Trang sau" -#. `Fa? #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -1136,7 +1041,6 @@ msgctxt "" msgid "Print" msgstr "In" -#. ^F-Z #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -1146,7 +1050,6 @@ msgctxt "" msgid "Close Preview" msgstr "Đóng ô xem thử" -#. zoJ1 #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -1155,7 +1058,6 @@ msgctxt "" msgid "Media object" msgstr "Đối tượng nhạc/ảnh" -#. VgY~ #: mn.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -1166,7 +1068,6 @@ msgctxt "" msgid "Border and Background..." msgstr "Viền/Nền" -#. !^b} #: mn.src msgctxt "" "mn.src\n" @@ -1176,7 +1077,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit Page Break..." msgstr "" -#. cI0b #: mn.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -1187,7 +1087,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete Page Break" msgstr "Xóa ~phân trang" -#. 97CN #: error.src msgctxt "" "error.src\n" @@ -1196,7 +1095,6 @@ msgctxt "" msgid "Read-Error" msgstr "Lỗi đọc" -#. !YL2 #: error.src msgctxt "" "error.src\n" @@ -1205,7 +1103,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphic cannot be displayed." msgstr "Đồ hoạ không hiển thị được." -#. R|T] #: error.src msgctxt "" "error.src\n" @@ -1214,7 +1111,6 @@ msgctxt "" msgid "Error while copying to the clipboard." msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào bảng nháp." -#. %CJy #: error.src msgctxt "" "error.src\n" @@ -1223,7 +1119,6 @@ msgctxt "" msgid "Error reading from the clipboard." msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ bảng nháp." -#. Y-dk #: error.src msgctxt "" "error.src\n" @@ -1233,7 +1128,6 @@ msgctxt "" msgid "File format error found." msgstr "Gặp lỗi định dạng tập tin." -#. _=c( #: error.src msgctxt "" "error.src\n" @@ -1243,7 +1137,6 @@ msgctxt "" msgid "Error reading file." msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin." -#. ^{|V #: error.src msgctxt "" "error.src\n" @@ -1253,7 +1146,6 @@ msgctxt "" msgid "Input file error." msgstr "Lỗi tập tin đầu vào." -#. d\/` #: error.src msgctxt "" "error.src\n" @@ -1263,7 +1155,6 @@ msgctxt "" msgid "This is not a %PRODUCTNAME Writer file." msgstr "Dây không phải là tập tin dạng %PRODUCTNAME Writer." -#. ~6h^ #: error.src msgctxt "" "error.src\n" @@ -1273,7 +1164,6 @@ msgctxt "" msgid "Unexpected end of file." msgstr "Gặp kết thúc tập tin bất thường." -#. GofQ #: error.src msgctxt "" "error.src\n" @@ -1283,7 +1173,6 @@ msgctxt "" msgid "Password-protected files cannot be opened." msgstr "Không thể mở các tập tin được bảo vệ bằng mật khẩu." -#. UKEQ #: error.src msgctxt "" "error.src\n" @@ -1293,7 +1182,6 @@ msgctxt "" msgid "This is not a WinWord6 file." msgstr "Đây không phải là tập tin dạng WinWord6." -#. W^S/ #: error.src msgctxt "" "error.src\n" @@ -1303,7 +1191,6 @@ msgctxt "" msgid "This file was saved with WinWord in 'Fast Save' mode. Please unmark the WinWord option 'Allow Fast Saves' and save the file again." msgstr "Tập tin này đã được lưu bằng WinWord ở chế độ 'Fast Save' (Lưu nhanh). Hãy tắt tùy chọn WinWord 'Allow Fast Saves' (Cho phép lưu nhanh) rồi lưu tập tin này lần nữa." -#. r}!: #: error.src msgctxt "" "error.src\n" @@ -1313,7 +1200,6 @@ msgctxt "" msgid "File format error found at $(ARG1)(row,col)." msgstr "Gặp lỗi định dạng tập tin tại $(ARG1)(row,col)." -#. Df(W #: error.src msgctxt "" "error.src\n" @@ -1323,7 +1209,6 @@ msgctxt "" msgid "File has been written in a newer version." msgstr "Tập tin đã được lưu trong phiên bản mới hơn." -#. O62n #: error.src msgctxt "" "error.src\n" @@ -1333,7 +1218,6 @@ msgctxt "" msgid "This is not a WinWord97 file." msgstr "Không phải là tập tin dạng WinWord97." -#. U$ju #: error.src msgctxt "" "error.src\n" @@ -1343,7 +1227,6 @@ msgctxt "" msgid "Format error discovered in the file in sub-document $(ARG1) at $(ARG2)(row,col)." msgstr "Gặp lỗi định dạng trong tập tin, trong tài liệu phụ $(ARG1) ở $(ARG2)(hàng,cột)" -#. =)Ae #: error.src msgctxt "" "error.src\n" @@ -1353,7 +1236,6 @@ msgctxt "" msgid "Error writing file." msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin." -#. lEgA #: error.src msgctxt "" "error.src\n" @@ -1363,7 +1245,6 @@ msgctxt "" msgid "Wrong AutoText document version." msgstr "Sai phiên bản tài liệu Văn bản mẫu." -#. M!W! #: error.src msgctxt "" "error.src\n" @@ -1373,7 +1254,6 @@ msgctxt "" msgid "Error in writing sub-document $(ARG1)." msgstr "Lỗi ghi tài liệu phụ $(ARG1)." -#. ljQO #: error.src msgctxt "" "error.src\n" @@ -1383,7 +1263,6 @@ msgctxt "" msgid "Internal error in %PRODUCTNAME Writer file format." msgstr "Lỗi nội bộ trong định dạng tập tin %PRODUCTNAME Writer." -#. -cU- #: error.src msgctxt "" "error.src\n" @@ -1393,7 +1272,6 @@ msgctxt "" msgid "Internal error in %PRODUCTNAME Writer file format." msgstr "Lỗi nội bộ trong định dạng tập tin %PRODUCTNAME Writer." -#. c)J? #: error.src msgctxt "" "error.src\n" @@ -1403,7 +1281,6 @@ msgctxt "" msgid "$(ARG1) has changed." msgstr "$(ARG1) đã thay đổi." -#. 2*OB #: error.src msgctxt "" "error.src\n" @@ -1413,7 +1290,6 @@ msgctxt "" msgid "$(ARG1) does not exist." msgstr "$(ARG1) không tồn tại." -#. 3C*e #: error.src msgctxt "" "error.src\n" @@ -1423,7 +1299,6 @@ msgctxt "" msgid "Cells cannot be further split." msgstr "Các ô này không thể xẻ nữa." -#. 79!6 #: error.src msgctxt "" "error.src\n" @@ -1433,7 +1308,6 @@ msgctxt "" msgid "Additional columns cannot be inserted." msgstr "Các cột thêm không thể chèn được." -#. Rr91 #: error.src msgctxt "" "error.src\n" @@ -1443,7 +1317,6 @@ msgctxt "" msgid "The structure of a linked table cannot be modified." msgstr "Cấu trúc của bảng đã liên kết không thể được sửa đổi." -#. mqA! #: error.src msgctxt "" "error.src\n" @@ -1453,7 +1326,6 @@ msgctxt "" msgid "No drawings could be read." msgstr "Không có bản vẽ nào có thể được đọc." -#. i#jT #: error.src msgctxt "" "error.src\n" @@ -1463,7 +1335,6 @@ msgctxt "" msgid "This file was saved with WinWord in 'Fast Save' mode. Please unmark the WinWord option 'Allow Fast Saves' and save the file again." msgstr "Tập tin này đã được lưu bằng WinWord ở chế độ 'Fast Save' (Lưu nhanh). Hãy tắt tùy chọn WinWord 'Allow Fast Saves' (Cho phép lưu nhanh) rồi lưu tập tin lần nữa." -#. Q6Yx #: error.src msgctxt "" "error.src\n" @@ -1473,7 +1344,6 @@ msgctxt "" msgid "Not all attributes could be read." msgstr "Không phải tất cả thuộc tính đều có thể được đọc." -#. Wj=Q #: error.src msgctxt "" "error.src\n" @@ -1483,7 +1353,6 @@ msgctxt "" msgid "Not all attributes could be recorded." msgstr "Không phải tất cả thuộc tính đều có thể được ghi lưu." -#. 4:pD #: error.src msgctxt "" "error.src\n" @@ -1493,7 +1362,6 @@ msgctxt "" msgid "Some OLE objects could only be loaded as graphics." msgstr "Một số đối tượng OLE chỉ có khả năng được nạp dạng đồ họa." -#. V%[d #: error.src msgctxt "" "error.src\n" @@ -1503,7 +1371,6 @@ msgctxt "" msgid "Some OLE objects could only be saved as graphics." msgstr "Một số đối tượng OLE chỉ có thể được lưu dưới dạng đồ họa." -#. TA(t #: error.src msgctxt "" "error.src\n" @@ -1513,7 +1380,6 @@ msgctxt "" msgid "Document could not be completely loaded." msgstr "Không thể tải toàn bộ tài liệu." -#. 1sBU #: error.src msgctxt "" "error.src\n" @@ -1523,7 +1389,6 @@ msgctxt "" msgid "Document could not be completely saved." msgstr "Không thể lưu toàn bộ tài liệu." -#. Ajhp #: error.src msgctxt "" "error.src\n" @@ -1537,7 +1402,6 @@ msgstr "" "Tài liệu HTML này chứa vĩ lệnh %PRODUCTNAME BASIC.\n" "sẽ không được lưu với các thiết lập xuất hiện thời." -#. PHfv #: error.src msgctxt "" "error.src\n" @@ -1547,7 +1411,6 @@ msgctxt "" msgid "Error in writing sub-document $(ARG1)." msgstr "Lỗi ghi tài liệu phụ $(ARG1)." -#. oOUF #: error.src msgctxt "" "error.src\n" @@ -1557,7 +1420,6 @@ msgctxt "" msgid "Format error discovered in the file in sub-document $(ARG1) at $(ARG2)(row,col)." msgstr "Gặp lỗi định dạng trong tập tin, trong tài liệu phụ $(ARG1) ở $(ARG2)(hàng,cột)" -#. fIZN #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1566,7 +1428,6 @@ msgctxt "" msgid "Print form letters" msgstr "In thư mẫu" -#. zHSA #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1575,7 +1436,6 @@ msgctxt "" msgid "Changing the page count" msgstr "Đang thay đổi tổng số trang" -#. oDyZ #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1585,7 +1445,6 @@ msgctxt "" msgid "Paragraph Styles" msgstr "Kiểu đoạn văn" -#. 7{\; #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1595,7 +1454,6 @@ msgctxt "" msgid "All Styles" msgstr "Mọi kiểu dáng" -#. @xRx #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1605,7 +1463,6 @@ msgctxt "" msgid "Applied Styles" msgstr "Kiểu dáng đã áp dụng" -#. j/Ip #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1615,7 +1472,6 @@ msgctxt "" msgid "Custom Styles" msgstr "Kiểu dáng tự chọn" -#. orMJ #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1625,7 +1481,6 @@ msgctxt "" msgid "Automatic" msgstr "Tự động" -#. ML-5 #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1635,7 +1490,6 @@ msgctxt "" msgid "Text Styles" msgstr "Kiểu văn bản" -#. URr6 #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1645,7 +1499,6 @@ msgctxt "" msgid "Chapter Styles" msgstr "Kiểu chương" -#. 2Tdk #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1655,7 +1508,6 @@ msgctxt "" msgid "List Styles" msgstr "Kiểu dáng danh sách" -#. Bx_R #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1665,7 +1517,6 @@ msgctxt "" msgid "Index Styles" msgstr "Kiểu chỉ mục" -#. #e*3 #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1675,7 +1526,6 @@ msgctxt "" msgid "Special Styles" msgstr "Kiểu đặc biệt" -#. a;eS #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1685,7 +1535,6 @@ msgctxt "" msgid "HTML Styles" msgstr "Kiểu HTML" -#. w:P} #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1695,7 +1544,6 @@ msgctxt "" msgid "Conditional Styles" msgstr "Kiểu có điều kiện" -#. ^+?H #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1705,7 +1553,6 @@ msgctxt "" msgid "Character Styles" msgstr "Kiểu ký tự" -#. P8L7 #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1715,7 +1562,6 @@ msgctxt "" msgid "All" msgstr "Tất cả" -#. oQ9Z #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1725,7 +1571,6 @@ msgctxt "" msgid "Applied Styles" msgstr "Kiểu dáng đã áp dụng" -#. J(?Y #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1735,7 +1580,6 @@ msgctxt "" msgid "Custom Styles" msgstr "Kiểu dáng tự chọn" -#. e89) #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1745,7 +1589,6 @@ msgctxt "" msgid "Frame Styles" msgstr "Kiểu khung" -#. wLJR #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1755,7 +1598,6 @@ msgctxt "" msgid "All" msgstr "Tất cả" -#. 6\Is #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1765,7 +1607,6 @@ msgctxt "" msgid "Applied Styles" msgstr "Kiểu dáng đã áp dụng" -#. !ij4 #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1775,7 +1616,6 @@ msgctxt "" msgid "Custom Styles" msgstr "Kiểu dáng tự chọn" -#. H@g; #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1785,7 +1625,6 @@ msgctxt "" msgid "Page Styles" msgstr "Kiểu dáng trang" -#. 9o?b #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1795,7 +1634,6 @@ msgctxt "" msgid "All" msgstr "Tất cả" -#. 6PMs #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1805,7 +1643,6 @@ msgctxt "" msgid "Applied Styles" msgstr "Kiểu dáng đã áp dụng" -#. B(eR #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1815,7 +1652,6 @@ msgctxt "" msgid "Custom Styles" msgstr "Kiểu dáng tự chọn" -#. 8c/W #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1825,7 +1661,6 @@ msgctxt "" msgid "List Styles" msgstr "Kiểu dáng danh sách" -#. ?f`? #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1835,7 +1670,6 @@ msgctxt "" msgid "All" msgstr "Tất cả" -#. z9FM #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1845,7 +1679,6 @@ msgctxt "" msgid "Applied Styles" msgstr "Kiểu dáng đã áp dụng" -#. r,,! #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1855,7 +1688,6 @@ msgctxt "" msgid "Custom Styles" msgstr "Kiểu dáng tự chọn" -#. nWpu #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1864,7 +1696,6 @@ msgctxt "" msgid "Envelope" msgstr "Phong bì" -#. ,XG) #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1873,7 +1704,6 @@ msgctxt "" msgid "Labels" msgstr "Nhãn" -#. o#N3 #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1882,7 +1712,6 @@ msgctxt "" msgid "Text" msgstr "Văn bản" -#. N3z% #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1891,7 +1720,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION Text Document" msgstr "Tài liệu văn bản %PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION" -#. R~h6 #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1900,7 +1728,6 @@ msgctxt "" msgid "Cannot open document." msgstr "Không thể mở tài liệu." -#. iD2H #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1909,7 +1736,6 @@ msgctxt "" msgid "Can't create document." msgstr "Không thể tạo tài liệu." -#. gbX[ #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1918,7 +1744,6 @@ msgctxt "" msgid "Filter not found." msgstr "Không thấy bộ lọc." -#. ]?=l #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1927,7 +1752,6 @@ msgctxt "" msgid "Untitled" msgstr "Không tên" -#. }b*n #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1936,7 +1760,6 @@ msgctxt "" msgid "Name and Path of Master Document" msgstr "Tên và đường dẫn của tài liệu chủ" -#. TvdF #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1945,7 +1768,14 @@ msgctxt "" msgid "Name and Path of the HTML Document" msgstr "Tên và đường dẫn của tài liệu HTML" -#. Ah:| +#: app.src +msgctxt "" +"app.src\n" +"STR_JAVA_EDIT\n" +"string.text" +msgid "Edit Script" +msgstr "" + #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1954,7 +1784,6 @@ msgctxt "" msgid "Error sending mail." msgstr "Gặp lỗi khi gửi thư." -#. =eIC #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1963,7 +1792,6 @@ msgctxt "" msgid "Invalid password" msgstr "Sai mật khẩu" -#. -Nht #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1972,7 +1800,6 @@ msgctxt "" msgid "(none)" msgstr "(không có)" -#. S(lt #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1981,7 +1808,6 @@ msgctxt "" msgid "Statistics" msgstr "Thống kê" -#. 6HkO #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1990,7 +1816,6 @@ msgctxt "" msgid "Importing document..." msgstr "Đang nhập tài liệu..." -#. FA3x #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -1999,7 +1824,6 @@ msgctxt "" msgid "Exporting document..." msgstr "Xuất tài liệu..." -#. [0eS #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2008,7 +1832,6 @@ msgctxt "" msgid "Loading document..." msgstr "Đang nạp tài liệu..." -#. }EFm #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2017,7 +1840,6 @@ msgctxt "" msgid "Saving document..." msgstr "Đang lưu tài liệu..." -#. lnKQ #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2026,7 +1848,6 @@ msgctxt "" msgid "Repagination..." msgstr "Dàn lại trang..." -#. tF$K #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2035,7 +1856,6 @@ msgctxt "" msgid "Formatting document automatically..." msgstr "Đang định dạng tự động tài liệu..." -#. PKId #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2044,7 +1864,6 @@ msgctxt "" msgid "Importing graphics..." msgstr "Đang nhập đồ họa..." -#. MNnv #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2053,7 +1872,6 @@ msgctxt "" msgid "Search..." msgstr "Tìm..." -#. 4[HS #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2062,7 +1880,6 @@ msgctxt "" msgid "Formatting..." msgstr "Đang định dạng..." -#. %gLT #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2071,7 +1888,6 @@ msgctxt "" msgid "Printing..." msgstr "Đang in..." -#. P6ak #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2080,7 +1896,6 @@ msgctxt "" msgid "Converting..." msgstr "Đang chuyển đổi..." -#. s\3Y #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2089,7 +1904,6 @@ msgctxt "" msgid "Letter" msgstr "Lá thư" -#. [ly; #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2098,7 +1912,6 @@ msgctxt "" msgid "Spellcheck..." msgstr "Kiểm tra chính tả..." -#. U|HY #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2107,7 +1920,6 @@ msgctxt "" msgid "Hyphenation..." msgstr "Gạch nối từ..." -#. GcDq #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2116,7 +1928,6 @@ msgctxt "" msgid "Inserting Index..." msgstr "Đang chèn chỉ mục..." -#. NWd; #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2125,7 +1936,6 @@ msgctxt "" msgid "Updating Index..." msgstr "Đang cập nhật chỉ mục..." -#. i/Y^ #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2134,7 +1944,6 @@ msgctxt "" msgid "Creating abstract..." msgstr "Đang tạo trích yếu..." -#. +j9Q #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2143,7 +1952,6 @@ msgctxt "" msgid "Adapt Objects..." msgstr "Điều chỉnh đối tượng..." -#. z7AA #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2152,7 +1960,6 @@ msgctxt "" msgid "To proceed with this action, you must first turn off the \"undo\" function. Do you want to turn off the \"undo\" function?" msgstr "Để tiếp tục hành động này, bạn cần phải tắt chức năng « hủy bước ». Bạn có muốn tắt chức năng « hủy bước » không?" -#. fCN0 #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2161,7 +1968,6 @@ msgctxt "" msgid "Table" msgstr "Bảng" -#. W(zz #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2170,7 +1976,6 @@ msgctxt "" msgid "graphics" msgstr "đồ họa" -#. ]$L8 #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2179,7 +1984,6 @@ msgctxt "" msgid "Object" msgstr "Đối tượng" -#. 3I$, #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2188,7 +1992,6 @@ msgctxt "" msgid "Frame" msgstr "Khung" -#. Bi:N #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2197,7 +2000,6 @@ msgctxt "" msgid "Section" msgstr "Phần" -#. sT@z #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2206,7 +2008,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering" msgstr "Đánh số" -#. nx9W #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2215,7 +2016,6 @@ msgctxt "" msgid "blank page" msgstr "trang trắng" -#. *T[L #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2228,7 +2028,6 @@ msgstr "" "Có nhiều dữ liệu nằm trên bảng nháp.\n" "Bạn có muốn cho phép các ứng dụng khác sử dụng nội dung bảng nháp không?" -#. Qxz1 #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2243,7 +2042,6 @@ msgstr "" "có thể gây ra mất mát thông tin.\n" "Bạn có muốn lưu tài liệu này không?" -#. OFF[ #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2256,7 +2054,6 @@ msgstr "" "Chỉ có thể hiện mã nguồn nếu tài liệu được lưu ở dạng HTML.\n" "Bạn có muốn lưu tài liệu này ở dạng HTML không?" -#. TaX! #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2265,7 +2062,6 @@ msgctxt "" msgid "Abstract: " msgstr "Trích yếu : " -#. wQdc #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2274,7 +2070,6 @@ msgctxt "" msgid "Style" msgstr "Kiểu dáng" -#. .sF` #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2283,7 +2078,6 @@ msgctxt "" msgid "separated by: " msgstr "phân cách bởi:" -#. 54J8 #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2292,7 +2086,6 @@ msgctxt "" msgid "Outline: Level " msgstr "Phác thảo: mức" -#. =kwC #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2301,7 +2094,6 @@ msgctxt "" msgid "Style: " msgstr "Kiểu:" -#. qJ}i #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2310,7 +2102,6 @@ msgctxt "" msgid "Page number: " msgstr "Số trang: " -#. 2Bg% #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2319,7 +2110,6 @@ msgctxt "" msgid "Break before new page" msgstr "Ngắt trước trang mới" -#. $7Sb #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2328,7 +2118,6 @@ msgctxt "" msgid "Western text: " msgstr "Văn bản kiểu châu Âu : " -#. BJZJ #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2337,7 +2126,6 @@ msgctxt "" msgid "Asian text: " msgstr "Văn bản kiểu Châu Á: " -#. CFYN #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2346,7 +2134,6 @@ msgctxt "" msgid "Unknown Author" msgstr "Tác giả lạ" -#. JRGa #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2355,7 +2142,6 @@ msgctxt "" msgid "This action deletes the list of actions that can be undone. Previous changes made to the document are still valid, but cannot be undone. Do you want to continue formatting?" msgstr "Sẽ xóa danh sách các bước có thể hủy. Các bước thay đổi trước trong tài liệu vẫn sẽ hợp lệ, nhưng không thể hủy. Tiếp tục định dạng?" -#. BG(R #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2364,7 +2150,6 @@ msgctxt "" msgid "Your document contains address database fields. Do you want to print a form letter?" msgstr "Tài liệu của bạn chứa các trường cơ sở dữ liệu kiểu địa chỉ. Bạn có muốn in một lá thư mẫu không?" -#. ]+;B #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2380,7 +2165,6 @@ msgstr "" "\n" "Hãy kiểm tra lại thiết lập kết nối." -#. 127V #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2390,7 +2174,6 @@ msgctxt "" msgid "Check Connection Settings..." msgstr "Thử thiết lập kết nối..." -#. %;^T #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2399,7 +2182,6 @@ msgctxt "" msgid "No data source has been set up yet. You need a data source, such as a database, to supply data (for example, names and addresses) for the fields." msgstr "Chưa thiết lập nguồn dữ liệu nào. Bạn cần một nguồn dữ liệu, chẳng hạn như một cơ sở dữ liệu, để cung cấp dữ liệu (ví dụ, tên và địa chỉ) cho các trường." -#. _B%W #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2408,7 +2190,6 @@ msgctxt "" msgid "Function Bar (viewing mode)" msgstr "Thanh Chức năng (chế độ xem)" -#. J|$, #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2417,7 +2198,6 @@ msgctxt "" msgid "~Do not show warning again" msgstr "~Không hiện cảnh báo nữa" -#. 07xs #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2426,7 +2206,6 @@ msgctxt "" msgid "Outline Numbering" msgstr "Đánh số phác thảo" -#. K2d@ #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2435,7 +2214,6 @@ msgctxt "" msgid "Words: $1" msgstr "" -#. y$mB #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2444,7 +2222,6 @@ msgctxt "" msgid "Words: $1 Selected: $2" msgstr "" -#. w7B~ #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2453,7 +2230,6 @@ msgctxt "" msgid "Convert Text to Table" msgstr "Chuyển đổi văn bản thành bảng" -#. Ic*W #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2462,7 +2238,6 @@ msgctxt "" msgid "Symbol" msgstr "Ký hiệu" -#. YR%( #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2471,7 +2246,6 @@ msgctxt "" msgid "Add AutoFormat" msgstr "" -#. r,Se #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2480,7 +2254,6 @@ msgctxt "" msgid "Name" msgstr "Tên" -#. ;0)* #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2489,7 +2262,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete AutoFormat" msgstr "" -#. WsC* #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2498,7 +2270,6 @@ msgctxt "" msgid "The following AutoFormat entry will be deleted:" msgstr "Mục Tự động Định dạng sau sẽ bị xóa:" -#. LC+s #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2507,7 +2278,6 @@ msgctxt "" msgid "Rename AutoFormat" msgstr "" -#. @o1= #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2516,7 +2286,6 @@ msgctxt "" msgid "~Close" msgstr "Đón~g" -#. w+Jc #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2525,7 +2294,6 @@ msgctxt "" msgid "Jan" msgstr "" -#. `j7i #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2534,7 +2302,6 @@ msgctxt "" msgid "Feb" msgstr "" -#. x8#) #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2543,7 +2310,6 @@ msgctxt "" msgid "Mar" msgstr "" -#. }[fi #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2552,7 +2318,6 @@ msgctxt "" msgid "North" msgstr "Bắc" -#. cY=W #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2561,7 +2326,6 @@ msgctxt "" msgid "Mid" msgstr "Trung" -#. 8l*F #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2570,7 +2334,6 @@ msgctxt "" msgid "South" msgstr "Nam" -#. 3])D #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2579,7 +2342,6 @@ msgctxt "" msgid "Sum" msgstr "Tổng" -#. ekN\ #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2594,7 +2356,6 @@ msgstr "" "nên không thể tạo Tự động Định dạng mong muốn.\n" "Hãy thử lại với tên khác." -#. f3:t #: app.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -2604,7 +2365,6 @@ msgctxt "" msgid "Numeric" msgstr "Kiểu số " -#. MNl% #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2613,7 +2373,6 @@ msgctxt "" msgid "Rows" msgstr "Hàng" -#. -;N. #: app.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -2623,7 +2382,6 @@ msgctxt "" msgid "Column" msgstr "Cộ~t" -#. +J3- #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2632,7 +2390,6 @@ msgctxt "" msgid "Plain" msgstr "Thuần tuý" -#. 8)[R #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2641,7 +2398,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit Bibliography Entry" msgstr "Sửa Mục nhập Thư tịch" -#. *,DP #: app.src msgctxt "" "app.src\n" @@ -2650,7 +2406,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert Bibliography Entry" msgstr "Chèn Mục nhập Thư tịch" -#. M3nO #: app.src msgctxt "" "app.src\n" diff --git a/source/vi/sw/source/ui/chrdlg.po b/source/vi/sw/source/ui/chrdlg.po index 69859887d8b..de64a525456 100644 --- a/source/vi/sw/source/ui/chrdlg.po +++ b/source/vi/sw/source/ui/chrdlg.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2012-06-14 06:58+0200\n" "Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. svGi #: chardlg.src msgctxt "" "chardlg.src\n" @@ -25,7 +24,6 @@ msgctxt "" msgid "Font" msgstr "Phông" -#. Xaol #: chardlg.src msgctxt "" "chardlg.src\n" @@ -35,7 +33,6 @@ msgctxt "" msgid "Font Effects" msgstr "Hiệu ứng phông" -#. vW.P #: chardlg.src msgctxt "" "chardlg.src\n" @@ -45,7 +42,6 @@ msgctxt "" msgid "Position" msgstr "Vị trí" -#. @8)/ #: chardlg.src msgctxt "" "chardlg.src\n" @@ -55,7 +51,6 @@ msgctxt "" msgid "Asian Layout" msgstr "Bố trí Châu Á" -#. +n5X #: chardlg.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -66,7 +61,6 @@ msgctxt "" msgid "Hyperlink" msgstr "Siêu liên kết" -#. JMhO #: chardlg.src msgctxt "" "chardlg.src\n" @@ -76,7 +70,6 @@ msgctxt "" msgid "Background" msgstr "Nền" -#. RT9n #: chardlg.src msgctxt "" "chardlg.src\n" @@ -85,7 +78,6 @@ msgctxt "" msgid "Character" msgstr "Ký tự" -#. Yr)k #: chardlg.src msgctxt "" "chardlg.src\n" @@ -95,7 +87,6 @@ msgctxt "" msgid "Font" msgstr "Phông" -#. S}4S #: chardlg.src msgctxt "" "chardlg.src\n" @@ -104,7 +95,6 @@ msgctxt "" msgid "Font" msgstr "Phông" -#. 1YQG #: chrdlg.src msgctxt "" "chrdlg.src\n" @@ -113,7 +103,6 @@ msgctxt "" msgid "(Paragraph Style: " msgstr "(Kiểu đoạn văn: " -#. TrkC #: chrdlg.src msgctxt "" "chrdlg.src\n" @@ -122,7 +111,6 @@ msgctxt "" msgid "(Page Style: " msgstr "(Kiểu dáng trang: " -#. d*f0 #: chrdlg.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -132,7 +120,6 @@ msgctxt "" msgid "[None]" msgstr "[Không có]" -#. M%/, #: chrdlg.src msgctxt "" "chrdlg.src\n" @@ -141,7 +128,6 @@ msgctxt "" msgid "Page numbers cannot be applied to the current page. Even numbers can be used on left pages, odd numbers on right pages." msgstr "" -#. jwyN #: drpcps.src msgctxt "" "drpcps.src\n" @@ -151,7 +137,6 @@ msgctxt "" msgid "Drop Caps" msgstr "Chữ hoa trang trí" -#. 383s #: drpcps.src msgctxt "" "drpcps.src\n" @@ -160,7 +145,6 @@ msgctxt "" msgid "Drop Caps" msgstr "Chữ hoa trang trí" -#. bp$P #: drpcps.src msgctxt "" "drpcps.src\n" @@ -170,7 +154,6 @@ msgctxt "" msgid "Display drop caps" msgstr "Hiển thị chữ hoa trang trí" -#. +su) #: drpcps.src msgctxt "" "drpcps.src\n" @@ -180,7 +163,6 @@ msgctxt "" msgid "~Whole word" msgstr "T~oàn từ" -#. iim| #: drpcps.src msgctxt "" "drpcps.src\n" @@ -190,7 +172,6 @@ msgctxt "" msgid "Number of ~characters:" msgstr "Tổng ~ký tự:" -#. KHR5 #: drpcps.src msgctxt "" "drpcps.src\n" @@ -200,7 +181,6 @@ msgctxt "" msgid "~Lines" msgstr "~Dòng" -#. R4p\ #: drpcps.src msgctxt "" "drpcps.src\n" @@ -210,7 +190,6 @@ msgctxt "" msgid "Space to text" msgstr "Giãn cách tới văn bản" -#. 5No# #: drpcps.src msgctxt "" "drpcps.src\n" @@ -220,7 +199,6 @@ msgctxt "" msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" -#. gop7 #: drpcps.src msgctxt "" "drpcps.src\n" @@ -230,7 +208,6 @@ msgctxt "" msgid "~Text" msgstr "~Văn bản" -#. ?a-c #: drpcps.src msgctxt "" "drpcps.src\n" @@ -240,7 +217,6 @@ msgctxt "" msgid "Character St~yle" msgstr "Kiể~u ký tự" -#. F:*b #: drpcps.src msgctxt "" "drpcps.src\n" @@ -250,7 +226,6 @@ msgctxt "" msgid "Contents" msgstr "Nội dung" -#. dTT; #: paradlg.src msgctxt "" "paradlg.src\n" @@ -260,7 +235,6 @@ msgctxt "" msgid "Indents & Spacing" msgstr "Căn lề và GIãn cách" -#. `1VL #: paradlg.src msgctxt "" "paradlg.src\n" @@ -270,7 +244,6 @@ msgctxt "" msgid "Alignment" msgstr "Canh lề" -#. Lw-s #: paradlg.src msgctxt "" "paradlg.src\n" @@ -280,7 +253,6 @@ msgctxt "" msgid "Text Flow" msgstr "Luồng văn bản" -#. @0Qt #: paradlg.src msgctxt "" "paradlg.src\n" @@ -290,7 +262,6 @@ msgctxt "" msgid "Asian Typography" msgstr "Kiểu in Châu Á" -#. :8UK #: paradlg.src msgctxt "" "paradlg.src\n" @@ -300,7 +271,6 @@ msgctxt "" msgid "Outline & Numbering" msgstr "Phác thảo và đánh số" -#. 8oUV #: paradlg.src msgctxt "" "paradlg.src\n" @@ -310,7 +280,6 @@ msgctxt "" msgid "Tabs" msgstr "Tab" -#. K{0C #: paradlg.src msgctxt "" "paradlg.src\n" @@ -320,7 +289,6 @@ msgctxt "" msgid "Drop Caps" msgstr "Chữ hoa trang trí" -#. /2Vi #: paradlg.src msgctxt "" "paradlg.src\n" @@ -330,7 +298,6 @@ msgctxt "" msgid "Borders" msgstr "Viền" -#. 8{e+ #: paradlg.src msgctxt "" "paradlg.src\n" @@ -340,7 +307,6 @@ msgctxt "" msgid "Background" msgstr "Nền" -#. pK?^ #: paradlg.src msgctxt "" "paradlg.src\n" @@ -349,7 +315,6 @@ msgctxt "" msgid "Paragraph" msgstr "Đoạn văn" -#. _Lk7 #: paradlg.src msgctxt "" "paradlg.src\n" @@ -359,7 +324,6 @@ msgctxt "" msgid "Indents & Spacing" msgstr "Căn lề và Giãn cách" -#. .Sxe #: paradlg.src msgctxt "" "paradlg.src\n" @@ -369,7 +333,6 @@ msgctxt "" msgid "Alignment" msgstr "Canh lề" -#. Lh^_ #: paradlg.src msgctxt "" "paradlg.src\n" @@ -379,7 +342,6 @@ msgctxt "" msgid "Asian Typography" msgstr "Kiểu in Châu Á" -#. U#j; #: paradlg.src msgctxt "" "paradlg.src\n" @@ -389,7 +351,6 @@ msgctxt "" msgid "Tabs" msgstr "Tab" -#. oEIC #: paradlg.src msgctxt "" "paradlg.src\n" @@ -398,7 +359,6 @@ msgctxt "" msgid "Paragraph" msgstr "Đoạn văn" -#. MWmF #: numpara.src msgctxt "" "numpara.src\n" @@ -408,7 +368,6 @@ msgctxt "" msgid "Outline" msgstr "Đề cương" -#. i8cl #: numpara.src msgctxt "" "numpara.src\n" @@ -418,7 +377,6 @@ msgctxt "" msgid "Outline level" msgstr "Mức đề cương" -#. ]%=N #: numpara.src msgctxt "" "numpara.src\n" @@ -428,7 +386,6 @@ msgctxt "" msgid "Body text" msgstr "nội dung văn bản " -#. J#ae #: numpara.src msgctxt "" "numpara.src\n" @@ -438,7 +395,6 @@ msgctxt "" msgid "Level 1" msgstr "Mức 1" -#. T[3] #: numpara.src msgctxt "" "numpara.src\n" @@ -448,7 +404,6 @@ msgctxt "" msgid "Level 2" msgstr "Mức 2" -#. #XR| #: numpara.src msgctxt "" "numpara.src\n" @@ -458,7 +413,6 @@ msgctxt "" msgid "Level 3" msgstr "Mức 3" -#. R4l} #: numpara.src msgctxt "" "numpara.src\n" @@ -468,7 +422,6 @@ msgctxt "" msgid "Level 4" msgstr "Mức 4" -#. a$Sl #: numpara.src msgctxt "" "numpara.src\n" @@ -478,7 +431,6 @@ msgctxt "" msgid "Level 5" msgstr "Mức 5" -#. s:wT #: numpara.src msgctxt "" "numpara.src\n" @@ -488,7 +440,6 @@ msgctxt "" msgid "Level 6" msgstr "Mức 6" -#. mz*7 #: numpara.src msgctxt "" "numpara.src\n" @@ -498,7 +449,6 @@ msgctxt "" msgid "Level 7" msgstr "Mức 7" -#. uRH$ #: numpara.src msgctxt "" "numpara.src\n" @@ -508,7 +458,6 @@ msgctxt "" msgid "Level 8" msgstr "Mức 8" -#. qGC. #: numpara.src msgctxt "" "numpara.src\n" @@ -518,7 +467,6 @@ msgctxt "" msgid "Level 9" msgstr "Mức 9" -#. {c_# #: numpara.src msgctxt "" "numpara.src\n" @@ -528,7 +476,6 @@ msgctxt "" msgid "Level 10" msgstr "Mức 10" -#. Omcj #: numpara.src msgctxt "" "numpara.src\n" @@ -538,7 +485,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering" msgstr "Đánh số" -#. ]d+y #: numpara.src msgctxt "" "numpara.src\n" @@ -548,7 +494,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering Style" msgstr "Kiểu đánh số" -#. XA$H #: numpara.src msgctxt "" "numpara.src\n" @@ -558,7 +503,6 @@ msgctxt "" msgid "None" msgstr "Không có" -#. F{._ #: numpara.src msgctxt "" "numpara.src\n" @@ -568,7 +512,6 @@ msgctxt "" msgid "R~estart at this paragraph" msgstr "Bắt đầu lại ở đoạn ~văn này" -#. PF$e #: numpara.src msgctxt "" "numpara.src\n" @@ -578,7 +521,6 @@ msgctxt "" msgid "S~tart with" msgstr "~Bắt đầu bằng" -#. y]I_ #: numpara.src msgctxt "" "numpara.src\n" @@ -588,7 +530,6 @@ msgctxt "" msgid "Line numbering" msgstr "Đánh số dòng" -#. Gh,e #: numpara.src msgctxt "" "numpara.src\n" @@ -598,7 +539,6 @@ msgctxt "" msgid "~Include this paragraph in line numbering" msgstr "Cũng đánh số đoạn văn nà~y" -#. .94e #: numpara.src msgctxt "" "numpara.src\n" @@ -608,7 +548,6 @@ msgctxt "" msgid "Rest~art at this paragraph" msgstr "Bắt đầu lại ở đoạn văn nà~y" -#. oS;X #: numpara.src msgctxt "" "numpara.src\n" @@ -618,7 +557,6 @@ msgctxt "" msgid "~Start with" msgstr "Bắt đầ~u ở" -#. DvG# #: ccoll.src msgctxt "" "ccoll.src\n" @@ -628,7 +566,6 @@ msgctxt "" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#. 1_\D #: ccoll.src msgctxt "" "ccoll.src\n" @@ -638,7 +575,6 @@ msgctxt "" msgid "~Conditional Style" msgstr "Kiểu ~có điều kiện" -#. _YpN #: ccoll.src msgctxt "" "ccoll.src\n" @@ -648,7 +584,6 @@ msgctxt "" msgid "Conte~xt" msgstr "~Ngữ cảnh" -#. CO}- #: ccoll.src msgctxt "" "ccoll.src\n" @@ -658,7 +593,6 @@ msgctxt "" msgid "Applied Styles" msgstr "Kiểu dáng đã áp dụng" -#. la*@ #: ccoll.src msgctxt "" "ccoll.src\n" @@ -668,7 +602,6 @@ msgctxt "" msgid "~Paragraph Styles" msgstr "Kiểu đoạn ~văn" -#. #x7h #: ccoll.src msgctxt "" "ccoll.src\n" @@ -678,7 +611,6 @@ msgctxt "" msgid "Re~move" msgstr "~Bỏ" -#. s~sx #: ccoll.src msgctxt "" "ccoll.src\n" @@ -688,7 +620,6 @@ msgctxt "" msgid "~Apply" msgstr "Á~p dụng" -#. Fl3j #: ccoll.src msgctxt "" "ccoll.src\n" @@ -698,7 +629,6 @@ msgctxt "" msgid "Table Header" msgstr "Tiêu đề bảng" -#. q@Jv #: ccoll.src msgctxt "" "ccoll.src\n" @@ -708,7 +638,6 @@ msgctxt "" msgid "Table" msgstr "Bảng" -#. So_\ #: ccoll.src msgctxt "" "ccoll.src\n" @@ -718,7 +647,6 @@ msgctxt "" msgid "Frame" msgstr "Khung" -#. =1M) #: ccoll.src msgctxt "" "ccoll.src\n" @@ -728,7 +656,6 @@ msgctxt "" msgid "Section" msgstr "Phần" -#. LsUz #: ccoll.src msgctxt "" "ccoll.src\n" @@ -738,7 +665,6 @@ msgctxt "" msgid "Footnote" msgstr "Cước chú" -#. XPyv #: ccoll.src msgctxt "" "ccoll.src\n" @@ -748,7 +674,6 @@ msgctxt "" msgid "Endnote" msgstr "Kết chú" -#. r)1j #: ccoll.src msgctxt "" "ccoll.src\n" @@ -758,7 +683,6 @@ msgctxt "" msgid "Header" msgstr "Đầu trang" -#. ?I]( #: ccoll.src msgctxt "" "ccoll.src\n" @@ -768,7 +692,6 @@ msgctxt "" msgid "Footer" msgstr "Chân trang" -#. 8Y;- #: ccoll.src msgctxt "" "ccoll.src\n" @@ -778,7 +701,6 @@ msgctxt "" msgid " 1st Outline Level" msgstr " Cấp phác thảo 1" -#. !d:% #: ccoll.src msgctxt "" "ccoll.src\n" @@ -788,7 +710,6 @@ msgctxt "" msgid " 2nd Outline Level" msgstr " Cấp phác thảo 2" -#. zGmy #: ccoll.src msgctxt "" "ccoll.src\n" @@ -798,7 +719,6 @@ msgctxt "" msgid " 3rd Outline Level" msgstr " Cấp phác thảo 3" -#. .Rs3 #: ccoll.src msgctxt "" "ccoll.src\n" @@ -808,7 +728,6 @@ msgctxt "" msgid " 4th Outline Level" msgstr " Cấp phác thảo 4" -#. ,Df; #: ccoll.src msgctxt "" "ccoll.src\n" @@ -818,7 +737,6 @@ msgctxt "" msgid " 5th Outline Level" msgstr " Cấp phác thảo 5" -#. [R%p #: ccoll.src msgctxt "" "ccoll.src\n" @@ -828,7 +746,6 @@ msgctxt "" msgid " 6th Outline Level" msgstr " Cấp phác thảo 6" -#. }RU6 #: ccoll.src msgctxt "" "ccoll.src\n" @@ -838,7 +755,6 @@ msgctxt "" msgid " 7th Outline Level" msgstr " Cấp phác thảo 7" -#. d+A\ #: ccoll.src msgctxt "" "ccoll.src\n" @@ -848,7 +764,6 @@ msgctxt "" msgid " 8th Outline Level" msgstr " Cấp phác thảo 8" -#. M%Fd #: ccoll.src msgctxt "" "ccoll.src\n" @@ -858,7 +773,6 @@ msgctxt "" msgid " 9th Outline Level" msgstr " Cấp phác thảo 9" -#. %g*? #: ccoll.src msgctxt "" "ccoll.src\n" @@ -868,7 +782,6 @@ msgctxt "" msgid "10th Outline Level" msgstr "Cấp phác thảo 10" -#. M,[U #: ccoll.src msgctxt "" "ccoll.src\n" @@ -878,7 +791,6 @@ msgctxt "" msgid " 1st Numbering Level" msgstr " Cấp đánh số 1" -#. AoGM #: ccoll.src msgctxt "" "ccoll.src\n" @@ -888,7 +800,6 @@ msgctxt "" msgid " 2nd Numbering Level" msgstr " Cấp đánh số 2" -#. uoi1 #: ccoll.src msgctxt "" "ccoll.src\n" @@ -898,7 +809,6 @@ msgctxt "" msgid " 3rd Numbering Level" msgstr " Cấp đánh số 3" -#. ;gI} #: ccoll.src msgctxt "" "ccoll.src\n" @@ -908,7 +818,6 @@ msgctxt "" msgid " 4th Numbering Level" msgstr " Cấp đánh số 4" -#. !1!u #: ccoll.src msgctxt "" "ccoll.src\n" @@ -918,7 +827,6 @@ msgctxt "" msgid " 5th Numbering Level" msgstr " Cấp đánh số 5" -#. qZEc #: ccoll.src msgctxt "" "ccoll.src\n" @@ -928,7 +836,6 @@ msgctxt "" msgid " 6th Numbering Level" msgstr " Cấp đánh số 6" -#. O=.k #: ccoll.src msgctxt "" "ccoll.src\n" @@ -938,7 +845,6 @@ msgctxt "" msgid " 7th Numbering Level" msgstr " Cấp đánh số 7" -#. 0MUe #: ccoll.src msgctxt "" "ccoll.src\n" @@ -948,7 +854,6 @@ msgctxt "" msgid " 8th Numbering Level" msgstr " Cấp đánh số 8" -#. ityM #: ccoll.src msgctxt "" "ccoll.src\n" @@ -958,7 +863,6 @@ msgctxt "" msgid " 9th Numbering Level" msgstr " Cấp đánh số 9" -#. i\/% #: ccoll.src msgctxt "" "ccoll.src\n" @@ -968,7 +872,6 @@ msgctxt "" msgid "10th Numbering Level" msgstr "Cấp đánh số 10" -#. {eT5 #: ccoll.src msgctxt "" "ccoll.src\n" diff --git a/source/vi/sw/source/ui/config.po b/source/vi/sw/source/ui/config.po index 1f42241e015..3be00d470bd 100644 --- a/source/vi/sw/source/ui/config.po +++ b/source/vi/sw/source/ui/config.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2012-06-14 06:50+0200\n" "Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. {-Dc #: optcomp.src msgctxt "" "optcomp.src\n" @@ -25,7 +24,6 @@ msgctxt "" msgid "Compatibility options for %DOCNAME" msgstr "Tùy chọn tương thích với %DOCNAME" -#. D9QA #: optcomp.src msgctxt "" "optcomp.src\n" @@ -35,7 +33,6 @@ msgctxt "" msgid "Recommended ~formatting options for" msgstr "Tùy chọn định ~dạng được khuyến khích cho" -#. G5bW #: optcomp.src msgctxt "" "optcomp.src\n" @@ -45,7 +42,6 @@ msgctxt "" msgid "~Options" msgstr "Tù~y chọn" -#. H?p] #: optcomp.src msgctxt "" "optcomp.src\n" @@ -55,7 +51,6 @@ msgctxt "" msgid "~Reset" msgstr "Đặt ~lại" -#. [Ha! #: optcomp.src msgctxt "" "optcomp.src\n" @@ -65,7 +60,6 @@ msgctxt "" msgid "Use as ~Default" msgstr "Làm ~mặc định" -#. I9k= #: optcomp.src msgctxt "" "optcomp.src\n" @@ -75,7 +69,6 @@ msgctxt "" msgid "<User settings>" msgstr "<Thiết lập người dùng>" -#. o6+p #: optcomp.src msgctxt "" "optcomp.src\n" @@ -89,7 +82,6 @@ msgstr "" "Bạn có muốn thay đổi các tùy chọn tương thích với mẫu mặc định không?\n" "Việc này sẽ có tác dụng mọi tài liệu mới dựa vào mẫu mặc định." -#. GWsl #: optcomp.src msgctxt "" "optcomp.src\n" @@ -99,7 +91,6 @@ msgctxt "" msgid "Use printer metrics for document formatting" msgstr "Dùng hệ đo máy in để định dạng văn bản" -#. hV): #: optcomp.src msgctxt "" "optcomp.src\n" @@ -109,7 +100,6 @@ msgctxt "" msgid "Add spacing between paragraphs and tables (in current document)" msgstr "Thêm khoảng cách giữa các đoạn văn và bảng (trong tài liệu hiện tại)" -#. AhoR #: optcomp.src msgctxt "" "optcomp.src\n" @@ -119,7 +109,6 @@ msgctxt "" msgid "Add paragraph and table spacing at tops of pages (in current document)" msgstr "Thêm khoảng cách bên trên đoạn văn và bảng ở đầu mỗi trang (trong tài liệu hiện tại)" -#. lP:v #: optcomp.src msgctxt "" "optcomp.src\n" @@ -129,7 +118,6 @@ msgctxt "" msgid "Use %WRITERCOMPATIBILITYVERSIONOOO11 tabstop formatting" msgstr "Dùng định dạng dừng tab %WRITERCOMPATIBILITYVERSIONOOO11" -#. i\b; #: optcomp.src msgctxt "" "optcomp.src\n" @@ -139,7 +127,6 @@ msgctxt "" msgid "Do not add leading (extra space) between lines of text" msgstr "Không thêm khoảng cách đầu (thêm) giữa các dòng văn bản" -#. ~FI2 #: optcomp.src msgctxt "" "optcomp.src\n" @@ -149,7 +136,6 @@ msgctxt "" msgid "Use %WRITERCOMPATIBILITYVERSIONOOO11 line spacing" msgstr "Dùng khoảng cách dòng %WRITERCOMPATIBILITYVERSIONOOO11" -#. c)i] #: optcomp.src msgctxt "" "optcomp.src\n" @@ -159,7 +145,6 @@ msgctxt "" msgid "Add paragraph and table spacing at bottom of table cells" msgstr "Thêm khoảng cách bên dưới đoạn văn và bảng ở cuối các ô trong bảng" -#. xhMl #: optcomp.src msgctxt "" "optcomp.src\n" @@ -169,7 +154,6 @@ msgctxt "" msgid "Use %WRITERCOMPATIBILITYVERSIONOOO11 object positioning" msgstr "Dùng vị trí đối tượng %WRITERCOMPATIBILITYVERSIONOOO11" -#. %Z_7 #: optcomp.src msgctxt "" "optcomp.src\n" @@ -179,7 +163,6 @@ msgctxt "" msgid "Use %WRITERCOMPATIBILITYVERSIONOOO11 text wrapping around objects" msgstr "Dùng khả năng cuộn văn bản quanh đối tượng %WRITERCOMPATIBILITYVERSIONOOO11" -#. *h5C #: optcomp.src msgctxt "" "optcomp.src\n" @@ -189,7 +172,6 @@ msgctxt "" msgid "Consider wrapping style when positioning objects" msgstr "Tính kiểu cuộn khi đặt vị trí đối tượng" -#. Vq3g #: optcomp.src msgctxt "" "optcomp.src\n" @@ -199,7 +181,6 @@ msgctxt "" msgid "Expand word space on lines with manual line breaks in justified paragraphs" msgstr "Mở rộng khoảng cách giữa các từ trên dòng có chỗ ngắt dòng tự làm trong đoạn văn căn đều hai bên." -#. EBZ$ #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -209,7 +190,6 @@ msgctxt "" msgid "Update" msgstr "Cập nhật" -#. C5XE #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -219,7 +199,6 @@ msgctxt "" msgid "Update links when loading" msgstr "Cập nhật các liên kết trong khi nạp" -#. 0($M #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -229,7 +208,6 @@ msgctxt "" msgid "~Always" msgstr "~Luôn luôn" -#. NY0B #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -239,7 +217,6 @@ msgctxt "" msgid "~On request" msgstr "Khi ~yêu cầu" -#. {9xW #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -249,7 +226,6 @@ msgctxt "" msgid "~Never" msgstr "Khô~ng bao giờ" -#. 61ph #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -259,7 +235,6 @@ msgctxt "" msgid "Automatically" msgstr "Tự động" -#. G?68 #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -269,7 +244,6 @@ msgctxt "" msgid "~Fields" msgstr "T~rường" -#. f=gP #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -279,7 +253,6 @@ msgctxt "" msgid "~Charts" msgstr "Đồ ~thị" -#. _0`I #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -289,7 +262,6 @@ msgctxt "" msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" -#. P~N^ #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -299,7 +271,6 @@ msgctxt "" msgid "Measurement unit" msgstr "Đơn vị đo" -#. ?jdJ #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -309,7 +280,6 @@ msgctxt "" msgid "Tab stops" msgstr "Vị trí Tab" -#. q`NH #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -319,7 +289,6 @@ msgctxt "" msgid "Use square page mode for text grid" msgstr "Dùng chế độ trang hình vuông cho lưới văn bản" -#. ;hu2 #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -329,7 +298,6 @@ msgctxt "" msgid "Enable char unit" msgstr "Cho phép dùng char unit" -#. 0u{z #: optload.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -340,7 +308,6 @@ msgctxt "" msgid "Word Count" msgstr "Đế~m từ" -#. `BU2 #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -350,7 +317,6 @@ msgctxt "" msgid "Additional separators" msgstr "" -#. |LFi #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -362,7 +328,6 @@ msgid "" "when inserting:" msgstr "Tự động thêm phụ đề khi chèn:" -#. %BxO #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -372,7 +337,6 @@ msgctxt "" msgid "Caption order" msgstr "Thứ tự phụ đề" -#. (~$7 #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -382,7 +346,6 @@ msgctxt "" msgid "Category first" msgstr "Loại trước" -#. ;b3% #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -392,7 +355,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering first" msgstr "Đánh số trước" -#. !dqN #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -402,7 +364,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME Writer Table" msgstr "Bảng của %PRODUCTNAME Writer" -#. ,5@b #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -412,7 +373,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME Writer Frame" msgstr "Khung của %PRODUCTNAME Writer" -#. P?nZ #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -422,7 +382,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME Writer Picture" msgstr "Hình ảnh %PRODUCTNAME Writer" -#. _\pF #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -432,7 +391,6 @@ msgctxt "" msgid "Other OLE Objects" msgstr "Các đối tượng OLE khác" -#. PVM* #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -442,7 +400,6 @@ msgctxt "" msgid "Caption" msgstr "Phụ đề" -#. $5s_ #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -452,7 +409,6 @@ msgctxt "" msgid "Category" msgstr "Loại" -#. #*?L #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -462,7 +418,6 @@ msgctxt "" msgid "~Numbering" msgstr "Đánh ~số" -#. uZMJ #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -472,7 +427,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering separator" msgstr "Dấu tách đánh số" -#. q.(! #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -482,7 +436,6 @@ msgctxt "" msgid "Separator" msgstr "Dấu tách" -#. ]WvA #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -492,7 +445,6 @@ msgctxt "" msgid "Position" msgstr "Vị trí" -#. IS:6 #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -502,7 +454,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering captions by chapter" msgstr "Đánh số phụ đề theo chương" -#. qo4T #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -512,7 +463,6 @@ msgctxt "" msgid "Level" msgstr "Cấp" -#. 8!zP #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -522,7 +472,6 @@ msgctxt "" msgid "None" msgstr "Không có" -#. p|9^ #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -532,7 +481,6 @@ msgctxt "" msgid "Separator" msgstr "Dấu tách" -#. s$jV #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -542,7 +490,6 @@ msgctxt "" msgid "Category and frame format" msgstr "Phân loại và định dạng khung" -#. *hoz #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -552,7 +499,6 @@ msgctxt "" msgid "Character style" msgstr "Kiểu ký tự" -#. 53#j #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -562,7 +508,6 @@ msgctxt "" msgid "None" msgstr "Không có" -#. ZM+6 #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -572,7 +517,6 @@ msgctxt "" msgid "Apply border and shadow" msgstr "Áp dụng đường viền và bóng đổ" -#. me+Q #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -582,7 +526,6 @@ msgctxt "" msgid "At the beginning" msgstr "Ở đầu" -#. ghs# #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -592,7 +535,6 @@ msgctxt "" msgid "At the end" msgstr "Ở cuối" -#. @c?H #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -602,7 +544,6 @@ msgctxt "" msgid "Above" msgstr "Trên" -#. C#0Q #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -612,7 +553,6 @@ msgctxt "" msgid "Below" msgstr "Dưới" -#. Aia{ #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -622,7 +562,6 @@ msgctxt "" msgid "<None>" msgstr "<Không có>" -#. ?~$* #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -631,7 +570,6 @@ msgctxt "" msgid "Caption" msgstr "Phụ đề" -#. y%d+ #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -641,7 +579,6 @@ msgctxt "" msgid "Millimeter" msgstr "Mili-mét" -#. Y9`- #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -651,7 +588,6 @@ msgctxt "" msgid "Centimeter" msgstr "Xenti-mét" -#. *bUf #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -661,7 +597,6 @@ msgctxt "" msgid "Meter" msgstr "Mét" -#. 36ID #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -671,7 +606,6 @@ msgctxt "" msgid "Kilometer" msgstr "Kilô-mét" -#. VKQz #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -681,7 +615,6 @@ msgctxt "" msgid "Inch" msgstr "In-xơ" -#. -=9: #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -691,7 +624,6 @@ msgctxt "" msgid "Foot" msgstr "Phút" -#. +w\G #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -701,7 +633,6 @@ msgctxt "" msgid "Miles" msgstr "Dặm" -#. a%SX #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -711,7 +642,6 @@ msgctxt "" msgid "Pica" msgstr "Pi-ca" -#. 0.vr #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -721,7 +651,6 @@ msgctxt "" msgid "Point" msgstr "Điểm" -#. %C(F #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -731,7 +660,6 @@ msgctxt "" msgid "Char" msgstr "Char" -#. 890~ #: optload.src msgctxt "" "optload.src\n" @@ -741,7 +669,6 @@ msgctxt "" msgid "Line" msgstr "Dòng" -#. eK06 #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -751,7 +678,6 @@ msgctxt "" msgid "User information" msgstr "Thông tin người dùng" -#. 4bq$ #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -761,7 +687,6 @@ msgctxt "" msgid "~Your name" msgstr "Họ tên của ~bạn" -#. e144 #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -771,7 +696,6 @@ msgctxt "" msgid "~E-Mail address" msgstr "Đị~a chỉ thư" -#. 6QjJ #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -781,7 +705,6 @@ msgctxt "" msgid "Send replies to ~different e-mail address" msgstr "Gửi trả lời đến địa chỉ thư ~khác" -#. EL?u #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -791,7 +714,6 @@ msgctxt "" msgid "~Reply address" msgstr "Địa chỉ ~trả lời" -#. +*)[ #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -801,7 +723,6 @@ msgctxt "" msgid "Outgoing server (SMTP) Settings" msgstr "Thiết lập máy phục vụ gửi thư (SMTP)" -#. BTq= #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -811,7 +732,6 @@ msgctxt "" msgid "~Server name" msgstr "Tên máy ~phục vụ" -#. HXl| #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -821,7 +741,6 @@ msgctxt "" msgid "~Port" msgstr "~Cổng" -#. k1tL #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -831,7 +750,6 @@ msgctxt "" msgid "~Use secure connection (SSL)" msgstr "Dùng kết nối ~bảo mật (SSL)" -#. Z_KU #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -841,7 +759,6 @@ msgctxt "" msgid "Server Au~thentication" msgstr "Xác ~thực máy phục vụ" -#. @Tda #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -851,7 +768,6 @@ msgctxt "" msgid "Test S~ettings..." msgstr "Thử thiết ~lập..." -#. F=J] #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -860,7 +776,6 @@ msgctxt "" msgid "Mail Merge E-mail" msgstr "Thư điện tử trộn thư" -#. Zd=q #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -870,7 +785,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME is testing the e-mail account settings..." msgstr "%PRODUCTNAME đang kiểm tra thiết lập tài khoản thư điện tử..." -#. +^fr #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -880,7 +794,6 @@ msgctxt "" msgid "Errors" msgstr "Lỗi" -#. D*W7 #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -890,7 +803,6 @@ msgctxt "" msgid "~Stop" msgstr "~Dừng" -#. .q.G #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -899,7 +811,6 @@ msgctxt "" msgid "Test Account Settings" msgstr "Thử thiết lập tài khoản" -#. Zi}t #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -908,7 +819,6 @@ msgctxt "" msgid "Task" msgstr "Tác vụ" -#. *f$v #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -917,7 +827,6 @@ msgctxt "" msgid "Status" msgstr "Trạng thái" -#. a@jz #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -926,7 +835,6 @@ msgctxt "" msgid "Establish network connection" msgstr "Thành lập kết nối mạng" -#. jUf: #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -935,7 +843,6 @@ msgctxt "" msgid "Find outgoing mail server" msgstr "Tìm máy phục vụ gửi thư" -#. ^hnR #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -944,7 +851,6 @@ msgctxt "" msgid "Successful" msgstr "Thành công" -#. QVPJ #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -953,7 +859,6 @@ msgctxt "" msgid "Failed" msgstr "Thất bại" -#. wYLa #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -962,7 +867,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME could not connect to the outgoing mail server. Check your system's settings and the settings in %PRODUCTNAME. Check the server name, the port and the secure connections settings" msgstr "%PRODUCTNAME không thể kết nối tới máy phục vụ gửi thư. Kiểm tra lại thiết lập hệ thống và thiết lập trong %PRODUCTNAME. Kiểm tra tên máy phục vụ, cổng, và thiết lập kết nối bảo mật" -#. 0WvM #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -972,7 +876,6 @@ msgctxt "" msgid "The outgoing mail server (SMTP) requires au~thentication" msgstr "Máy phục vụ gửi ~thư (SMTP) yêu cầu xác thực" -#. KEP+ #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -982,7 +885,6 @@ msgctxt "" msgid "The outgoing mail server (SMTP) requires ~separate authentication" msgstr "Máy phục vụ gửi thư (~SMTP) yêu cầu xác thực riêng" -#. Tmb) #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -992,7 +894,6 @@ msgctxt "" msgid "Outgoing mail server:" msgstr "Máy phục vụ gửi thư :" -#. H~HQ #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -1002,7 +903,6 @@ msgctxt "" msgid "~User name" msgstr "Tên ~người dùng" -#. 4QfB #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -1012,7 +912,6 @@ msgctxt "" msgid "~Password" msgstr "~Mật khẩu" -#. S4L# #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -1022,7 +921,6 @@ msgctxt "" msgid "The outgoing mail server uses the same authentication as the ~incoming mail server. Enter the settings of the incoming mail server." msgstr "Máy phục vụ gử~i thư dùng cùng thiết lập xác thực với máy phục vụ nhận thư. Hãy nhập thiết lập của máy phục vụ nhận thư." -#. eopV #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -1032,7 +930,6 @@ msgctxt "" msgid "Incoming mail server:" msgstr "Máy phục vụ nhận thư :" -#. \8_Q #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -1042,7 +939,6 @@ msgctxt "" msgid "Server ~name" msgstr "Tê~n máy phục vụ" -#. `k%# #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -1052,7 +948,6 @@ msgctxt "" msgid "P~ort" msgstr "Cổn~g" -#. !-W[ #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -1062,7 +957,6 @@ msgctxt "" msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#. DOTy #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -1072,7 +966,6 @@ msgctxt "" msgid "~POP 3" msgstr "~POP3" -#. \;RD #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -1082,7 +975,6 @@ msgctxt "" msgid "~IMAP" msgstr "~IMAP" -#. J)*D #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -1092,7 +984,6 @@ msgctxt "" msgid "Us~er name" msgstr "~Tên người dùng" -#. s$Ol #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -1102,7 +993,6 @@ msgctxt "" msgid "Pass~word" msgstr "Mật khẩ~u" -#. C,46 #: mailconfigpage.src msgctxt "" "mailconfigpage.src\n" @@ -1111,7 +1001,6 @@ msgctxt "" msgid "Server Authentication" msgstr "Xác thực máy phục vụ" -#. mgzR #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1121,7 +1010,6 @@ msgctxt "" msgid "Guides" msgstr "Nét dẫn" -#. s,ud #: optdlg.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -1132,7 +1020,6 @@ msgctxt "" msgid "Helplines ~While Moving" msgstr "Dòng hướng dẫn khi di chuyển" -#. cwEu #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1142,7 +1029,6 @@ msgctxt "" msgid "View" msgstr "Xem" -#. rM(s #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1152,7 +1038,6 @@ msgctxt "" msgid "H~orizontal scrollbar" msgstr "Th~anh cuộn nằm ngang" -#. F=Bt #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1162,7 +1047,6 @@ msgctxt "" msgid "~Vertical scrollbar" msgstr "Thanh c~uộn nằm dọc" -#. I(7. #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1172,7 +1056,6 @@ msgctxt "" msgid "R~uler" msgstr "T~hước" -#. iS^% #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1182,7 +1065,6 @@ msgctxt "" msgid "Hori~zontal ruler" msgstr "Thước nằm n~gang" -#. bzlC #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1192,7 +1074,6 @@ msgctxt "" msgid "Verti~cal ruler" msgstr "Thước thẳng đứn~g" -#. ?KVL #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1202,7 +1083,6 @@ msgctxt "" msgid "Right-aligned" msgstr "Canh lề phải" -#. K..0 #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1212,7 +1092,6 @@ msgctxt "" msgid "S~mooth scroll" msgstr "Cuộn ~mịn" -#. UHY) #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1222,7 +1101,6 @@ msgctxt "" msgid "Display" msgstr "Hiển thị" -#. KmgL #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1232,7 +1110,6 @@ msgctxt "" msgid "~Graphics and objects" msgstr "Đồ hoạ và đối tượn~g" -#. i4tk #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1242,7 +1119,6 @@ msgctxt "" msgid "~Tables " msgstr "~Bảng " -#. i)4) #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1252,7 +1128,6 @@ msgctxt "" msgid "Dra~wings and controls" msgstr "Bản ~vẽ và điều khiển" -#. NDmA #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1262,7 +1137,6 @@ msgctxt "" msgid "~Field codes" msgstr "~Mã trường" -#. he0d #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1272,7 +1146,6 @@ msgctxt "" msgid "~Comments" msgstr "~Bình luận" -#. W[2w #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1282,7 +1155,6 @@ msgctxt "" msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" -#. :gyY #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1292,7 +1164,6 @@ msgctxt "" msgid "Measurement unit" msgstr "Đơn vị đo" -#. -_Mk #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1302,7 +1173,6 @@ msgctxt "" msgid "Contents" msgstr "Nội dung" -#. Ao\^ #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1312,7 +1182,6 @@ msgctxt "" msgid "~Pictures and objects" msgstr "~Ảnh và đối tượng" -#. R*:I #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1322,7 +1191,6 @@ msgctxt "" msgid "Form control~s" msgstr "Điều khiển form" -#. qXq} #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1332,7 +1200,6 @@ msgctxt "" msgid "Page ba~ckground" msgstr "~Nền trang" -#. 61ta #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1342,7 +1209,6 @@ msgctxt "" msgid "Print text in blac~k" msgstr "In văn bản màu đen" -#. E5x2 #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1352,7 +1218,6 @@ msgctxt "" msgid "Hidden te~xt" msgstr "~Văn bản ẩn" -#. ifL\ #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1362,7 +1227,6 @@ msgctxt "" msgid "Text ~placeholder" msgstr "Bộ giữ chỗ văn ~bản" -#. !A+m #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1372,7 +1236,6 @@ msgctxt "" msgid "Pages" msgstr "Trang" -#. =fs0 #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1382,7 +1245,6 @@ msgctxt "" msgid "~Left pages" msgstr "Trang t~rái" -#. D`s2 #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1392,7 +1254,6 @@ msgctxt "" msgid "~Right pages" msgstr "Trang ~phải" -#. ]Ma% #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1402,7 +1263,6 @@ msgctxt "" msgid "Broch~ure" msgstr "~Thiệp quảng cáo" -#. 5c2N #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1412,7 +1272,6 @@ msgctxt "" msgid "Right to Left" msgstr "Trái qua phải" -#. A8v4 #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1422,7 +1281,6 @@ msgctxt "" msgid "~None" msgstr "Khô~ng có" -#. %xDp #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1432,7 +1290,6 @@ msgctxt "" msgid "Comments ~only" msgstr "~Chỉ bình luận" -#. $1yV #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1442,7 +1299,6 @@ msgctxt "" msgid "End of docu~ment" msgstr "C~uối tài liệu" -#. VKq^ #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1452,7 +1308,6 @@ msgctxt "" msgid "~End of page" msgstr "Cuối tr~ang" -#. $mSy #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1462,7 +1317,6 @@ msgctxt "" msgid "Comments" msgstr "Bình luận" -#. =B:n #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1472,7 +1326,6 @@ msgctxt "" msgid "Other" msgstr "Khác" -#. d4E3 #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1482,7 +1335,6 @@ msgctxt "" msgid "Print ~automatically inserted blank pages" msgstr "In các tr~ang trắng đã chèn tự động" -#. U?fI #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1492,7 +1344,6 @@ msgctxt "" msgid "~Paper tray from printer settings" msgstr "Khay giấy theo thiết lậ~p máy in" -#. (FfS #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1502,7 +1353,6 @@ msgctxt "" msgid "~Fax" msgstr "Điệ~n thư" -#. S[!w #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1512,7 +1362,6 @@ msgctxt "" msgid "<None>" msgstr "<Không có>" -#. N9+B #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1522,7 +1371,6 @@ msgctxt "" msgid "Basic fonts (%1)" msgstr "Phông cơ sở (%1)" -#. f%Q2 #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1532,7 +1380,6 @@ msgctxt "" msgid "Font" msgstr "Phông" -#. 7ie) #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1542,7 +1389,6 @@ msgctxt "" msgid "Size" msgstr "Kích cỡ" -#. o^Z? #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1552,7 +1398,6 @@ msgctxt "" msgid "De~fault" msgstr "~Mặc định" -#. 3VCP #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1562,7 +1407,6 @@ msgctxt "" msgid "Headin~g" msgstr "Tiê~u đề" -#. .LzJ #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1572,7 +1416,6 @@ msgctxt "" msgid "~List" msgstr "Danh ~sách" -#. ;\@^ #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1582,7 +1425,6 @@ msgctxt "" msgid "C~aption" msgstr "~Phụ đề" -#. |ETS #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1592,7 +1434,6 @@ msgctxt "" msgid "~Index" msgstr "Chỉ ~mục" -#. es{, #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1602,7 +1443,6 @@ msgctxt "" msgid "C~urrent document only" msgstr "Chỉ tài liệ~u hiện tại" -#. 7vNs #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1612,7 +1452,6 @@ msgctxt "" msgid "~Default" msgstr "~Mặc định" -#. 1g`1 #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1622,7 +1461,6 @@ msgctxt "" msgid "Asian" msgstr "Châu Á" -#. QPQn #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1632,7 +1470,6 @@ msgctxt "" msgid "CTL" msgstr "CTL" -#. n-M) #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1642,7 +1479,6 @@ msgctxt "" msgid "Western" msgstr "Phương tây" -#. s1#k #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1652,7 +1488,6 @@ msgctxt "" msgid "Default" msgstr "Mặc định" -#. Jzc+ #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1662,7 +1497,6 @@ msgctxt "" msgid "H~eading" msgstr "~Tiêu đề" -#. }AZF #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1672,7 +1506,6 @@ msgctxt "" msgid "Re~peat on each page" msgstr "Lặ~p lại với từng trang" -#. J$M) #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1682,7 +1515,6 @@ msgctxt "" msgid "Do not split" msgstr "Không xẻ" -#. 0Z:? #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1692,7 +1524,6 @@ msgctxt "" msgid "B~order" msgstr "~Viền" -#. H:_` #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1702,7 +1533,6 @@ msgctxt "" msgid "Input in tables" msgstr "Nhập vào bảng" -#. @a@Q #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1712,7 +1542,6 @@ msgctxt "" msgid "Number recognition" msgstr "Nhận ra số" -#. k.kA #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1722,7 +1551,6 @@ msgctxt "" msgid "Number format recognition" msgstr "Nhận ra định dạng số" -#. =NV$ #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1732,7 +1560,6 @@ msgctxt "" msgid "Alignment" msgstr "Canh lề" -#. I{*I #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1742,7 +1569,6 @@ msgctxt "" msgid "Keyboard handling" msgstr "Thao tác bàn phím" -#. Di(: #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1752,7 +1578,6 @@ msgctxt "" msgid "Move cells" msgstr "Di chuyển ô" -#. BXtO #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1762,7 +1587,6 @@ msgctxt "" msgid "~Row" msgstr "~Hàng" -#. OW]! #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1772,7 +1596,6 @@ msgctxt "" msgid "~Column" msgstr "~Cột" -#. h*06 #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1782,7 +1605,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert cell" msgstr "Chèn ô" -#. ,cCB #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1792,7 +1614,6 @@ msgctxt "" msgid "Ro~w" msgstr "Hàn~g" -#. :T$% #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1802,7 +1623,6 @@ msgctxt "" msgid "Colu~mn" msgstr "Cộ~t" -#. )%iZ #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1812,7 +1632,6 @@ msgctxt "" msgid "Behavior of rows/columns" msgstr "Hành vi của cột/hàng" -#. !EX_ #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1822,7 +1641,6 @@ msgctxt "" msgid "~Fixed" msgstr "~Cố định" -#. ;Nq) #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1832,7 +1650,6 @@ msgctxt "" msgid "Changes affect the adjacent area only" msgstr "Thay đổi chỉ có tác dụng vùng liền kề" -#. p*6% #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1842,7 +1659,6 @@ msgctxt "" msgid "Fi~xed, proportional" msgstr "Cố định, tỷ ~lệ" -#. .L:^ #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1852,7 +1668,6 @@ msgctxt "" msgid "Changes affect the entire table" msgstr "Thay đổi có tác dụng toàn bảng" -#. ]:5e #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1862,7 +1677,6 @@ msgctxt "" msgid "~Variable" msgstr "Tha~y đổi" -#. 6Qi| #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1872,7 +1686,6 @@ msgctxt "" msgid "Changes affect the table size" msgstr "Thay đổi có tác dụng kích cỡ bảng" -#. L2Jw #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1882,7 +1695,6 @@ msgctxt "" msgid "Display of" msgstr "Hiển thị" -#. C$BC #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1892,7 +1704,6 @@ msgctxt "" msgid "Pa~ragraph end" msgstr "Cuối đ~oạn văn" -#. hOM) #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1902,7 +1713,6 @@ msgctxt "" msgid "Custom h~yphens" msgstr "Gạch nối ~riêng" -#. %rY; #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1912,7 +1722,6 @@ msgctxt "" msgid "Spac~es" msgstr "~Dấu cách" -#. WS)Y #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1922,7 +1731,6 @@ msgctxt "" msgid "Non-breaking s~paces" msgstr "Dấu cách ~không ngắt" -#. aZBv #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1932,7 +1740,6 @@ msgctxt "" msgid "Ta~bs" msgstr "Ta~b" -#. Y`y: #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1942,7 +1749,6 @@ msgctxt "" msgid "Brea~ks" msgstr "Chỗ n~gắt" -#. #}t? #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1952,7 +1758,6 @@ msgctxt "" msgid "Hidden text" msgstr "Văn bản ẩn" -#. z,K{ #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1962,7 +1767,6 @@ msgctxt "" msgid "Fields: Hidden te~xt" msgstr "Trường: ~văn bản ẩn" -#. 9y]! #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1972,7 +1776,6 @@ msgctxt "" msgid "Fields: Hidden p~aragraphs" msgstr "Trường: đoạn ~văn ẩn" -#. ?zig #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1982,7 +1785,6 @@ msgctxt "" msgid "Direct cursor" msgstr "Con trỏ trực tiếp" -#. #_@E #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -1992,7 +1794,6 @@ msgctxt "" msgid "~Direct cursor" msgstr "Con trỏ t~rực tiếp" -#. no(0 #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2002,7 +1803,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert" msgstr "Chèn" -#. Fpp= #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2012,7 +1812,6 @@ msgctxt "" msgid "Para~graph alignment" msgstr "Canh lề đoạn ~văn" -#. _-4S #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2022,7 +1821,6 @@ msgctxt "" msgid "~Left paragraph margin" msgstr "~Lề bên trái đoạn văn" -#. E:5N #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2032,7 +1830,6 @@ msgctxt "" msgid "~Tabs" msgstr "~Tab" -#. %JGo #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2042,7 +1839,6 @@ msgctxt "" msgid "Tabs a~nd spaces" msgstr "Ta~b và dấu cách" -#. 5,WW #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2052,7 +1848,6 @@ msgctxt "" msgid "Cursor in protected areas" msgstr "Con trỏ trong vùng đã bảo vệ" -#. I`O9 #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2062,7 +1857,6 @@ msgctxt "" msgid "Enable" msgstr "Bật" -#. _*kG #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2072,7 +1866,6 @@ msgctxt "" msgid "Layout assistance" msgstr "Hỗ trợ bố trí" -#. |?5B #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2082,7 +1875,6 @@ msgctxt "" msgid "Math baseline alignment" msgstr "Căn dòng chuẩn Toán" -#. !\Tn #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2092,7 +1884,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME %s" msgstr "%PRODUCTNAME %s" -#. (%F- #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2102,7 +1893,6 @@ msgctxt "" msgid "Contents" msgstr "Nội dung" -#. ~69H #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2112,7 +1902,6 @@ msgctxt "" msgid "Page ba~ckground" msgstr "~Nền trang" -#. w_,% #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2122,7 +1911,6 @@ msgctxt "" msgid "P~ictures and other graphic objects" msgstr "~Hình và các đối tượng đồ họa khác" -#. R9EN #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2132,7 +1920,6 @@ msgctxt "" msgid "Hidden te~xt" msgstr "~Văn bản ẩn" -#. .!0l #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2142,7 +1929,6 @@ msgctxt "" msgid "~Text placeholders" msgstr "Bộ giữ chỗ văn ~bản" -#. +42U #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2152,7 +1938,6 @@ msgctxt "" msgid "Form control~s" msgstr "Điều khiển ~form" -#. KFWs #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2162,7 +1947,6 @@ msgctxt "" msgid "Color" msgstr "Màu" -#. =WJ_ #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2172,7 +1956,6 @@ msgctxt "" msgid "Print text in blac~k" msgstr "In văn bản màu đen" -#. 4N2o #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2182,7 +1965,6 @@ msgctxt "" msgid "Pages" msgstr "Trang" -#. +9s, #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2192,7 +1974,6 @@ msgctxt "" msgid "Print ~automatically inserted blank pages" msgstr "In các tr~ang trắng đã chèn tự động" -#. \BI\ #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2202,7 +1983,6 @@ msgctxt "" msgid "~Use only paper tray from printer preferences" msgstr "Chỉ ~dùng khay giấy từ máy in đã chọn" -#. }p?G #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2212,7 +1992,6 @@ msgctxt "" msgid "Print" msgstr "In" -#. ??Q| #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2222,7 +2001,6 @@ msgctxt "" msgid "None (document only)" msgstr "Không (chỉ tài liệu)" -#. druX #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2232,7 +2010,6 @@ msgctxt "" msgid "Comments only" msgstr "Chỉ bình luận" -#. .3_L #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2242,7 +2019,6 @@ msgctxt "" msgid "Place at end of document" msgstr "Đặt ở cuối tài liệu" -#. Z=de #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2252,7 +2028,6 @@ msgctxt "" msgid "Place at end of page" msgstr "Đặt ở cuối trang" -#. b8GG #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2262,7 +2037,6 @@ msgctxt "" msgid "~Comments" msgstr "~Bình luận" -#. 6M0V #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2272,7 +2046,6 @@ msgctxt "" msgid "Page sides" msgstr "Mặt trang" -#. {`QR #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2282,7 +2055,6 @@ msgctxt "" msgid "All pages" msgstr "Mọi trang" -#. U.?7 #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2292,7 +2064,6 @@ msgctxt "" msgid "Back sides / left pages" msgstr "Trang sau / trang trái" -#. ?sJ8 #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2302,7 +2073,6 @@ msgctxt "" msgid "Front sides / right pages" msgstr "Trang trước / trang phải" -#. 6?_b #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2312,7 +2082,6 @@ msgctxt "" msgid "Include" msgstr "Chứa" -#. NFw! #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2322,7 +2091,6 @@ msgctxt "" msgid "Broch~ure" msgstr "~Tờ rơi" -#. 2H`B #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2332,7 +2100,6 @@ msgctxt "" msgid "Left-to-right script" msgstr "Kịch bản trái-tới-phải" -#. MO=- #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2342,7 +2109,6 @@ msgctxt "" msgid "Right-to-left script" msgstr "Kịch bản phải-tới-trái" -#. p5E* #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2352,7 +2118,6 @@ msgctxt "" msgid "Range and copies" msgstr "Khoảng và copy" -#. 9m9T #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2362,7 +2127,6 @@ msgctxt "" msgid "~All pages" msgstr "~Mọi trang" -#. OUAk #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2372,7 +2136,6 @@ msgctxt "" msgid "Pa~ges" msgstr "Trang" -#. h7Eh #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2382,7 +2145,6 @@ msgctxt "" msgid "~Selection" msgstr "~Phần chọn" -#. @u+a #: optdlg.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -2393,7 +2155,6 @@ msgctxt "" msgid "Compare documents" msgstr "So sánh tài liệu" -#. .m=H #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2403,7 +2164,6 @@ msgctxt "" msgid "~Auto" msgstr "" -#. ,0`q #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2413,7 +2173,6 @@ msgctxt "" msgid "By ~word" msgstr "" -#. 1ijD #: optdlg.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -2424,7 +2183,6 @@ msgctxt "" msgid "By ~character" msgstr "vào ký tự" -#. $bwj #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2434,7 +2192,6 @@ msgctxt "" msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" -#. J~tP #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2444,7 +2201,6 @@ msgctxt "" msgid "Use ~RSID" msgstr "" -#. O[fT #: optdlg.src msgctxt "" "optdlg.src\n" @@ -2454,7 +2210,6 @@ msgctxt "" msgid "Ignore ~pieces of length" msgstr "" -#. S{zc #: redlopt.src msgctxt "" "redlopt.src\n" @@ -2464,7 +2219,6 @@ msgctxt "" msgid "Text display" msgstr "Hiện thị văn bản" -#. N-It #: redlopt.src msgctxt "" "redlopt.src\n" @@ -2474,7 +2228,6 @@ msgctxt "" msgid "Insertions" msgstr "Chèn" -#. HE%| #: redlopt.src msgctxt "" "redlopt.src\n" @@ -2484,7 +2237,6 @@ msgctxt "" msgid "Attributes" msgstr "Thuộc tính" -#. /oY` #: redlopt.src msgctxt "" "redlopt.src\n" @@ -2494,7 +2246,6 @@ msgctxt "" msgid "[None]" msgstr "[Không có]" -#. d;YO #: redlopt.src msgctxt "" "redlopt.src\n" @@ -2504,7 +2255,6 @@ msgctxt "" msgid "Bold" msgstr "Đậm" -#. 2Pr{ #: redlopt.src msgctxt "" "redlopt.src\n" @@ -2514,7 +2264,6 @@ msgctxt "" msgid "Italic" msgstr "Nghiêng" -#. KPv= #: redlopt.src msgctxt "" "redlopt.src\n" @@ -2524,7 +2273,6 @@ msgctxt "" msgid "Underlined" msgstr "Gạch dưới" -#. h~5# #: redlopt.src msgctxt "" "redlopt.src\n" @@ -2534,7 +2282,6 @@ msgctxt "" msgid "Underlined: double" msgstr "Gạch dưới: đôi" -#. ^/1D #: redlopt.src msgctxt "" "redlopt.src\n" @@ -2544,7 +2291,6 @@ msgctxt "" msgid "Strikethrough" msgstr "Gạch đè" -#. JQl/ #: redlopt.src msgctxt "" "redlopt.src\n" @@ -2554,7 +2300,6 @@ msgctxt "" msgid "Uppercase" msgstr "Chữ hoa" -#. 6aPv #: redlopt.src msgctxt "" "redlopt.src\n" @@ -2564,7 +2309,6 @@ msgctxt "" msgid "Lowercase" msgstr "Chữ thường" -#. ):{g #: redlopt.src msgctxt "" "redlopt.src\n" @@ -2574,7 +2318,6 @@ msgctxt "" msgid "Small caps" msgstr "Chữ hoa nhỏ" -#. f3^D #: redlopt.src msgctxt "" "redlopt.src\n" @@ -2584,7 +2327,6 @@ msgctxt "" msgid "Title font" msgstr "Phông tựa đề" -#. npjT #: redlopt.src msgctxt "" "redlopt.src\n" @@ -2594,7 +2336,6 @@ msgctxt "" msgid "Background color" msgstr "Màu nền" -#. G:}= #: redlopt.src msgctxt "" "redlopt.src\n" @@ -2604,7 +2345,6 @@ msgctxt "" msgid "Color" msgstr "Màu" -#. 6%=P #: redlopt.src msgctxt "" "redlopt.src\n" @@ -2614,7 +2354,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert" msgstr "Chèn" -#. $l6/ #: redlopt.src msgctxt "" "redlopt.src\n" @@ -2624,7 +2363,6 @@ msgctxt "" msgid "Deletions" msgstr "Mục xóa" -#. Mbbr #: redlopt.src msgctxt "" "redlopt.src\n" @@ -2634,7 +2372,6 @@ msgctxt "" msgid "Attributes" msgstr "Thuộc tính" -#. 3^An #: redlopt.src msgctxt "" "redlopt.src\n" @@ -2644,7 +2381,6 @@ msgctxt "" msgid "Color" msgstr "Màu" -#. !!E] #: redlopt.src msgctxt "" "redlopt.src\n" @@ -2654,7 +2390,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete" msgstr "Xóa" -#. :!hf #: redlopt.src msgctxt "" "redlopt.src\n" @@ -2664,7 +2399,6 @@ msgctxt "" msgid "Changed attributes" msgstr "Thuộc tính đã thay đổi" -#. CnA? #: redlopt.src msgctxt "" "redlopt.src\n" @@ -2674,7 +2408,6 @@ msgctxt "" msgid "Attributes" msgstr "Thuộc tính" -#. sl)f #: redlopt.src msgctxt "" "redlopt.src\n" @@ -2684,7 +2417,6 @@ msgctxt "" msgid "Color" msgstr "Màu" -#. m_+$ #: redlopt.src msgctxt "" "redlopt.src\n" @@ -2694,7 +2426,6 @@ msgctxt "" msgid "Attributes" msgstr "Thuộc tính" -#. g(OD #: redlopt.src msgctxt "" "redlopt.src\n" @@ -2704,7 +2435,6 @@ msgctxt "" msgid "Lines changed" msgstr "Dòng đã thay đỏi" -#. Q$KF #: redlopt.src msgctxt "" "redlopt.src\n" @@ -2714,7 +2444,6 @@ msgctxt "" msgid "Mar~k" msgstr "Đánh ~dấu" -#. xw+6 #: redlopt.src msgctxt "" "redlopt.src\n" @@ -2724,7 +2453,6 @@ msgctxt "" msgid "[None]" msgstr "[Không có]" -#. BQJQ #: redlopt.src msgctxt "" "redlopt.src\n" @@ -2734,7 +2462,6 @@ msgctxt "" msgid "Left margin" msgstr "Lề trái" -#. @T?k #: redlopt.src msgctxt "" "redlopt.src\n" @@ -2744,7 +2471,6 @@ msgctxt "" msgid "Right margin" msgstr "Lề phải" -#. _Tu: #: redlopt.src msgctxt "" "redlopt.src\n" @@ -2754,7 +2480,6 @@ msgctxt "" msgid "Outer margin" msgstr "Lề ngoài" -#. NBTm #: redlopt.src msgctxt "" "redlopt.src\n" @@ -2764,7 +2489,6 @@ msgctxt "" msgid "Inner margin" msgstr "Lề trong" -#. 6%C% #: redlopt.src msgctxt "" "redlopt.src\n" @@ -2774,7 +2498,6 @@ msgctxt "" msgid "~Color" msgstr "~Màu" -#. Ljn# #: redlopt.src msgctxt "" "redlopt.src\n" @@ -2784,7 +2507,6 @@ msgctxt "" msgid "By author" msgstr "Của tác giả" -#. ]=XG #: redlopt.src msgctxt "" "redlopt.src\n" diff --git a/source/vi/sw/source/ui/dbui.po b/source/vi/sw/source/ui/dbui.po index a7431bf1822..2657ea01b32 100644 --- a/source/vi/sw/source/ui/dbui.po +++ b/source/vi/sw/source/ui/dbui.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2012-06-16 09:25+0200\n" "Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. z8ZZ #: mmlayoutpage.src msgctxt "" "mmlayoutpage.src\n" @@ -25,7 +24,6 @@ msgctxt "" msgid "Adjust layout of address block and salutation" msgstr "Chỉnh bố trí của khối địa chỉ và lời chào" -#. :7QN #: mmlayoutpage.src msgctxt "" "mmlayoutpage.src\n" @@ -35,7 +33,6 @@ msgctxt "" msgid "Address block position" msgstr "Vị trí khối địa chỉ" -#. GXGL #: mmlayoutpage.src msgctxt "" "mmlayoutpage.src\n" @@ -45,7 +42,6 @@ msgctxt "" msgid "Align to text body" msgstr "Canh lề theo thân" -#. eOyI #: mmlayoutpage.src msgctxt "" "mmlayoutpage.src\n" @@ -55,7 +51,6 @@ msgctxt "" msgid "From ~left" msgstr "Từ bên t~rái" -#. @Kjz #: mmlayoutpage.src msgctxt "" "mmlayoutpage.src\n" @@ -65,7 +60,6 @@ msgctxt "" msgid "~From top" msgstr "Từ bên ~trên" -#. +kjF #: mmlayoutpage.src msgctxt "" "mmlayoutpage.src\n" @@ -75,7 +69,6 @@ msgctxt "" msgid "Salutation position" msgstr "Vị trí lời chào" -#. zri+ #: mmlayoutpage.src msgctxt "" "mmlayoutpage.src\n" @@ -85,7 +78,6 @@ msgctxt "" msgid "Move" msgstr "Dời" -#. B9iT #: mmlayoutpage.src msgctxt "" "mmlayoutpage.src\n" @@ -95,7 +87,6 @@ msgctxt "" msgid "~Up" msgstr "~Lên" -#. NL#X #: mmlayoutpage.src msgctxt "" "mmlayoutpage.src\n" @@ -105,7 +96,6 @@ msgctxt "" msgid "Move" msgstr "Dời" -#. }ssZ #: mmlayoutpage.src msgctxt "" "mmlayoutpage.src\n" @@ -115,7 +105,6 @@ msgctxt "" msgid "~Down" msgstr "~Xuống" -#. XDo5 #: mmlayoutpage.src msgctxt "" "mmlayoutpage.src\n" @@ -125,7 +114,6 @@ msgctxt "" msgid "~Zoom" msgstr "Thu/~Phóng" -#. cd[2 #: mmlayoutpage.src msgctxt "" "mmlayoutpage.src\n" @@ -135,7 +123,6 @@ msgctxt "" msgid "Entire page" msgstr "Toàn bộ trang" -#. lseD #: mailmergewizard.src msgctxt "" "mailmergewizard.src\n" @@ -145,7 +132,6 @@ msgctxt "" msgid "Select starting document" msgstr "Chọn tài liệu bắt đầu" -#. KyiB #: mailmergewizard.src msgctxt "" "mailmergewizard.src\n" @@ -155,7 +141,6 @@ msgctxt "" msgid "Select document type" msgstr "Chọn kiểu tài liệu" -#. [MAA #: mailmergewizard.src msgctxt "" "mailmergewizard.src\n" @@ -165,7 +150,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert address block" msgstr "Chèn sổ địa chỉ" -#. $]jt #: mailmergewizard.src msgctxt "" "mailmergewizard.src\n" @@ -175,7 +159,6 @@ msgctxt "" msgid "Select address list" msgstr "Chọn danh sách địa chỉ" -#. q7-, #: mailmergewizard.src msgctxt "" "mailmergewizard.src\n" @@ -185,7 +168,6 @@ msgctxt "" msgid "Create salutation" msgstr "Tạo lời chào" -#. z?f0 #: mailmergewizard.src msgctxt "" "mailmergewizard.src\n" @@ -195,7 +177,6 @@ msgctxt "" msgid "Adjust layout" msgstr "Chỉnh bố trí" -#. XENc #: mailmergewizard.src msgctxt "" "mailmergewizard.src\n" @@ -205,7 +186,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit document" msgstr "Sửa tài liệu" -#. -`\: #: mailmergewizard.src msgctxt "" "mailmergewizard.src\n" @@ -215,7 +195,6 @@ msgctxt "" msgid "Personalize document" msgstr "Cá nhân hóa tài liệu" -#. Pf$w #: mailmergewizard.src msgctxt "" "mailmergewizard.src\n" @@ -225,7 +204,6 @@ msgctxt "" msgid "Save, print or send" msgstr "Lưu, in hay gửi" -#. };~: #: mailmergewizard.src msgctxt "" "mailmergewizard.src\n" @@ -235,7 +213,6 @@ msgctxt "" msgid "~Finish" msgstr "Kết t~húc" -#. X|^Z #: mailmergewizard.src msgctxt "" "mailmergewizard.src\n" @@ -244,7 +221,6 @@ msgctxt "" msgid "Mail Merge Wizard" msgstr "Trợ lý trộn thư" -#. s~vr #: addresslistdialog.src msgctxt "" "addresslistdialog.src\n" @@ -254,7 +230,6 @@ msgctxt "" msgid "Select an address list. Click '%1' to select recipients from a different list. If you do not have an address list you can create one by clicking '%2'." msgstr "Hãy chọn một danh sách địa chỉ. Nhắp '%1' để chọn người nhận từ danh sách khác. Nếu không có danh sách địa chỉ , có thể tạo nó bằng cách nhắp vào nút '%2'." -#. lm9u #: addresslistdialog.src msgctxt "" "addresslistdialog.src\n" @@ -264,7 +239,6 @@ msgctxt "" msgid "Your recipients are currently selected from:" msgstr "Các người nhận hiện thời được chọn từ :" -#. FLqF #: addresslistdialog.src msgctxt "" "addresslistdialog.src\n" @@ -274,7 +248,6 @@ msgctxt "" msgid "~Add..." msgstr "Thê~m..." -#. 9DP7 #: addresslistdialog.src msgctxt "" "addresslistdialog.src\n" @@ -284,7 +257,6 @@ msgctxt "" msgid "~Create..." msgstr "Tạ~o..." -#. 7xY, #: addresslistdialog.src msgctxt "" "addresslistdialog.src\n" @@ -294,7 +266,6 @@ msgctxt "" msgid "~Filter..." msgstr "~Lọc..." -#. d@un #: addresslistdialog.src msgctxt "" "addresslistdialog.src\n" @@ -304,7 +275,6 @@ msgctxt "" msgid "~Edit..." msgstr "~Sửa..." -#. 0j`r #: addresslistdialog.src msgctxt "" "addresslistdialog.src\n" @@ -314,7 +284,6 @@ msgctxt "" msgid "Change ~Table..." msgstr "Đổi ~bảng..." -#. @F#K #: addresslistdialog.src msgctxt "" "addresslistdialog.src\n" @@ -324,7 +293,6 @@ msgctxt "" msgid "Name" msgstr "Tên" -#. /]PW #: addresslistdialog.src msgctxt "" "addresslistdialog.src\n" @@ -334,7 +302,6 @@ msgctxt "" msgid "Table" msgstr "Bảng" -#. .u^o #: addresslistdialog.src msgctxt "" "addresslistdialog.src\n" @@ -344,7 +311,6 @@ msgctxt "" msgid "Connecting to data source..." msgstr "Đang kết nối tới nguồn dữ liệu..." -#. Wla^ #: addresslistdialog.src msgctxt "" "addresslistdialog.src\n" @@ -353,7 +319,6 @@ msgctxt "" msgid "Select Address List" msgstr "Chọn danh sách địa chỉ" -#. \719 #: createaddresslistdialog.src msgctxt "" "createaddresslistdialog.src\n" @@ -363,7 +328,6 @@ msgctxt "" msgid "Address Information" msgstr "Thông tin địa chỉ" -#. K$[3 #: createaddresslistdialog.src msgctxt "" "createaddresslistdialog.src\n" @@ -373,7 +337,6 @@ msgctxt "" msgid "~New" msgstr "~Mới" -#. y`)s #: createaddresslistdialog.src msgctxt "" "createaddresslistdialog.src\n" @@ -383,7 +346,6 @@ msgctxt "" msgid "~Delete" msgstr "~Xoá" -#. Oju4 #: createaddresslistdialog.src msgctxt "" "createaddresslistdialog.src\n" @@ -393,7 +355,6 @@ msgctxt "" msgid "~Find..." msgstr "~Tìm..." -#. BL~C #: createaddresslistdialog.src msgctxt "" "createaddresslistdialog.src\n" @@ -403,7 +364,6 @@ msgctxt "" msgid "C~ustomize..." msgstr "Tùy &chỉnh..." -#. `-la #: createaddresslistdialog.src msgctxt "" "createaddresslistdialog.src\n" @@ -413,7 +373,6 @@ msgctxt "" msgid "Sho~w entry number" msgstr "Hiện ~số mục" -#. R35[ #: createaddresslistdialog.src msgctxt "" "createaddresslistdialog.src\n" @@ -423,7 +382,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME Address List (.csv)" msgstr "Danh sách địa chỉ %PRODUCTNAME (.csv)" -#. \#O6 #: createaddresslistdialog.src msgctxt "" "createaddresslistdialog.src\n" @@ -432,7 +390,6 @@ msgctxt "" msgid "New Address List" msgstr "Danh sách địa chỉ mới" -#. o)6$ #: createaddresslistdialog.src msgctxt "" "createaddresslistdialog.src\n" @@ -442,7 +399,6 @@ msgctxt "" msgid "F~ind" msgstr "Tì~m" -#. %-ZB #: createaddresslistdialog.src msgctxt "" "createaddresslistdialog.src\n" @@ -452,7 +408,6 @@ msgctxt "" msgid "Find ~only in" msgstr "Chỉ tìm tr~ong" -#. [l*8 #: createaddresslistdialog.src msgctxt "" "createaddresslistdialog.src\n" @@ -462,7 +417,6 @@ msgctxt "" msgid "~Find" msgstr "~Tìm..." -#. ;V|J #: createaddresslistdialog.src msgctxt "" "createaddresslistdialog.src\n" @@ -472,7 +426,6 @@ msgctxt "" msgid "~Close" msgstr "Đón~g" -#. 6u9D #: createaddresslistdialog.src msgctxt "" "createaddresslistdialog.src\n" @@ -481,7 +434,6 @@ msgctxt "" msgid "Find Entry" msgstr "Tìm mục" -#. D~qk #: customizeaddresslistdialog.src msgctxt "" "customizeaddresslistdialog.src\n" @@ -491,7 +443,6 @@ msgctxt "" msgid "A~ddress list elements" msgstr "Các phần tử ~danh sách địa chỉ" -#. s=lG #: customizeaddresslistdialog.src msgctxt "" "customizeaddresslistdialog.src\n" @@ -501,7 +452,6 @@ msgctxt "" msgid "~Add..." msgstr "Thê~m..." -#. W8aR #: customizeaddresslistdialog.src msgctxt "" "customizeaddresslistdialog.src\n" @@ -511,7 +461,6 @@ msgctxt "" msgid "~Delete" msgstr "~Xoá" -#. Gb,% #: customizeaddresslistdialog.src msgctxt "" "customizeaddresslistdialog.src\n" @@ -521,7 +470,6 @@ msgctxt "" msgid "~Rename..." msgstr "Tha~y tên..." -#. Mi@P #: customizeaddresslistdialog.src msgctxt "" "customizeaddresslistdialog.src\n" @@ -531,7 +479,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr ">" -#. iY7/ #: customizeaddresslistdialog.src msgctxt "" "customizeaddresslistdialog.src\n" @@ -541,7 +488,6 @@ msgctxt "" msgid "Move up" msgstr "Đem lên" -#. GMq, #: customizeaddresslistdialog.src msgctxt "" "customizeaddresslistdialog.src\n" @@ -551,7 +497,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr ">" -#. mAj- #: customizeaddresslistdialog.src msgctxt "" "customizeaddresslistdialog.src\n" @@ -561,7 +506,6 @@ msgctxt "" msgid "Move down" msgstr "Đem xuống" -#. +sPm #: customizeaddresslistdialog.src msgctxt "" "customizeaddresslistdialog.src\n" @@ -570,7 +514,6 @@ msgctxt "" msgid "Customize Address List" msgstr "Tùy biến danh sách địa chỉ" -#. )ehn #: customizeaddresslistdialog.src msgctxt "" "customizeaddresslistdialog.src\n" @@ -580,7 +523,6 @@ msgctxt "" msgid "Element ~name" msgstr "Tê~n phần tử" -#. =$-5 #: customizeaddresslistdialog.src msgctxt "" "customizeaddresslistdialog.src\n" @@ -590,7 +532,6 @@ msgctxt "" msgid "Rename Element" msgstr "Thay tên phần tử" -#. ocU~ #: customizeaddresslistdialog.src msgctxt "" "customizeaddresslistdialog.src\n" @@ -600,7 +541,6 @@ msgctxt "" msgid "Add" msgstr "Thêm" -#. 6snp #: customizeaddresslistdialog.src msgctxt "" "customizeaddresslistdialog.src\n" @@ -609,7 +549,6 @@ msgctxt "" msgid "Add Element" msgstr "Thêm phần tử" -#. hg8d #: selectdbtabledialog.src msgctxt "" "selectdbtabledialog.src\n" @@ -619,7 +558,6 @@ msgctxt "" msgid "The file you have selected contains more than one table. Please select the table containing the address list you want to use." msgstr "Bạn đã chọn một tập tin chứa nhiều bảng. Hãy chọn bảng chứa danh sách địa chỉ bạn muốn sử dụng." -#. h(c3 #: selectdbtabledialog.src msgctxt "" "selectdbtabledialog.src\n" @@ -629,7 +567,6 @@ msgctxt "" msgid "~Preview" msgstr "~Xem thử" -#. ^4G# #: selectdbtabledialog.src msgctxt "" "selectdbtabledialog.src\n" @@ -639,7 +576,6 @@ msgctxt "" msgid "Name" msgstr "Tên" -#. ;r:5 #: selectdbtabledialog.src msgctxt "" "selectdbtabledialog.src\n" @@ -649,7 +585,6 @@ msgctxt "" msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#. zM0t #: selectdbtabledialog.src msgctxt "" "selectdbtabledialog.src\n" @@ -659,7 +594,6 @@ msgctxt "" msgid "Table" msgstr "Bảng" -#. @xSN #: selectdbtabledialog.src msgctxt "" "selectdbtabledialog.src\n" @@ -669,7 +603,6 @@ msgctxt "" msgid "Query" msgstr "Truy vấn" -#. S[@F #: selectdbtabledialog.src msgctxt "" "selectdbtabledialog.src\n" @@ -678,7 +611,6 @@ msgctxt "" msgid "Select Table" msgstr "Chọn bảng" -#. U*!i #: mmpreparemergepage.src msgctxt "" "mmpreparemergepage.src\n" @@ -688,7 +620,6 @@ msgctxt "" msgid "Preview and edit the document" msgstr "Xem thử và chỉnh sửa tài liệu" -#. S}/j #: mmpreparemergepage.src msgctxt "" "mmpreparemergepage.src\n" @@ -698,7 +629,6 @@ msgctxt "" msgid "The preview of a merged document is visible now. To see the preview of another document click one of the arrows." msgstr "Có hiển thị ô xem thử một tài liệu đã trộn. Để xem thử một tài liệu khác, hãy nhắp vào một trong các mũi tên." -#. HDy: #: mmpreparemergepage.src msgctxt "" "mmpreparemergepage.src\n" @@ -708,7 +638,6 @@ msgctxt "" msgid "~Recipient" msgstr "~Người nhận" -#. eO)g #: mmpreparemergepage.src msgctxt "" "mmpreparemergepage.src\n" @@ -718,7 +647,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr ">" -#. lM!i #: mmpreparemergepage.src msgctxt "" "mmpreparemergepage.src\n" @@ -728,7 +656,6 @@ msgctxt "" msgid "First" msgstr "Đầu" -#. oEGw #: mmpreparemergepage.src msgctxt "" "mmpreparemergepage.src\n" @@ -738,7 +665,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr ">" -#. uW(o #: mmpreparemergepage.src msgctxt "" "mmpreparemergepage.src\n" @@ -748,7 +674,6 @@ msgctxt "" msgid "Previous" msgstr "Lùi" -#. t@9] #: mmpreparemergepage.src msgctxt "" "mmpreparemergepage.src\n" @@ -758,7 +683,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr ">" -#. ,`sS #: mmpreparemergepage.src msgctxt "" "mmpreparemergepage.src\n" @@ -768,7 +692,6 @@ msgctxt "" msgid "Next" msgstr "Tiếp" -#. |/}] #: mmpreparemergepage.src msgctxt "" "mmpreparemergepage.src\n" @@ -778,7 +701,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr ">" -#. =9@] #: mmpreparemergepage.src msgctxt "" "mmpreparemergepage.src\n" @@ -788,7 +710,6 @@ msgctxt "" msgid "Last" msgstr "Cuối" -#. _N0S #: mmpreparemergepage.src msgctxt "" "mmpreparemergepage.src\n" @@ -798,7 +719,6 @@ msgctxt "" msgid "E~xclude this recipient" msgstr "Loại t~rừ người nhận này" -#. g$y8 #: mmpreparemergepage.src msgctxt "" "mmpreparemergepage.src\n" @@ -808,7 +728,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit Document" msgstr "Sửa tài liệu" -#. OQV3 #: mmpreparemergepage.src msgctxt "" "mmpreparemergepage.src\n" @@ -824,7 +743,6 @@ msgstr "" "\n" "Việc nhắp vào nút 'Sửa tài liệu' sẽ tạm thời co trợ lý lại thành một cửa sổ nhỏ, để bạn chỉnh sửa tài liệu trộn thư. Sau khi chỉnh sửa tài liệu đó, bạn trở về trợ lý bằng cách nhắp vào 'Trở về trợ lý trộn thư' trong cửa sổ nhỏ." -#. t?ve #: mmpreparemergepage.src msgctxt "" "mmpreparemergepage.src\n" @@ -834,7 +752,6 @@ msgctxt "" msgid "~Edit Document..." msgstr "~Sửa tài liệu..." -#. it[+ #: mmoutputtypepage.src msgctxt "" "mmoutputtypepage.src\n" @@ -844,7 +761,6 @@ msgctxt "" msgid "Select a document type" msgstr "Chọn kiểu tài liệu" -#. 5Hbg #: mmoutputtypepage.src msgctxt "" "mmoutputtypepage.src\n" @@ -854,7 +770,6 @@ msgctxt "" msgid "What type of document do you want to create?" msgstr "Bạn muốn tạo tài liệu kiểu nào?" -#. HvoI #: mmoutputtypepage.src msgctxt "" "mmoutputtypepage.src\n" @@ -864,7 +779,6 @@ msgctxt "" msgid "~Letter" msgstr "~Lá thư" -#. jL|L #: mmoutputtypepage.src msgctxt "" "mmoutputtypepage.src\n" @@ -874,7 +788,6 @@ msgctxt "" msgid "~E-mail message" msgstr "Thư đ~iện tử" -#. fEqY #: mmoutputtypepage.src msgctxt "" "mmoutputtypepage.src\n" @@ -884,7 +797,6 @@ msgctxt "" msgid "Letter:" msgstr "Thư :" -#. ak%L #: mmoutputtypepage.src msgctxt "" "mmoutputtypepage.src\n" @@ -894,7 +806,6 @@ msgctxt "" msgid "E-Mail Message:" msgstr "Thư điện tử :" -#. QEf` #: mmoutputtypepage.src msgctxt "" "mmoutputtypepage.src\n" @@ -904,7 +815,6 @@ msgctxt "" msgid "Send letters to a group of recipients. The letters can contain an address block and a salutation. The letters can be personalized for each recipient." msgstr "Gửi thư tới một nhóm người. Thư có thể chứa khối địa chỉ và lời chào. Cũng có thể cá nhân hóa thư cho mỗi người nhận." -#. d=s; #: mmoutputtypepage.src msgctxt "" "mmoutputtypepage.src\n" @@ -914,17 +824,6 @@ msgctxt "" msgid "Send e-mail messages to a group of recipients. The e-mail messages can contain a salutation. The e-mail messages can be personalized for each recipient." msgstr "Gửi thư điện tử tới nhóm người nhận. Thư điện tử có thể chứa lời chào. Cũng có thể cá nhân hóa thư điện tử cho mỗi người nhận." -#. cO_7 -#: mmoutputtypepage.src -msgctxt "" -"mmoutputtypepage.src\n" -"DLG_MM_OUTPUTTYPE_PAGE\n" -"FT_NOMAILHINT\n" -"fixedtext.text" -msgid "%PRODUCTNAME was unable to find a Java Mail connection. In order to send e-mail with %PRODUCTNAME, you need to install the latest version of Java Mail. You can find further information about Java Mail on the internet at 'http://java.sun.com/products/javamail/'." -msgstr "%PRODUCTNAME không tìm thấy sự kết nối Java Mail. Để gửi thư bằng %PRODUCTNAME, bạn cần cài đặt Java Mail phiên bản mới nhất. Bạn có thể tìm thêm thông tin về Java Mail trên Internet tại « http://java.sun.com/products/javamail/ »." - -#. .Q_q #: mmgreetingspage.src msgctxt "" "mmgreetingspage.src\n" @@ -934,7 +833,6 @@ msgctxt "" msgid "< not available >" msgstr "< không sẵn sàng >" -#. 1q@O #: mmgreetingspage.src msgctxt "" "mmgreetingspage.src\n" @@ -944,7 +842,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert personalized salutation" msgstr "Chèn lời chào riêng" -#. xte@ #: mmgreetingspage.src msgctxt "" "mmgreetingspage.src\n" @@ -954,7 +851,6 @@ msgctxt "" msgid "~Female" msgstr "~Nữ" -#. aeo5 #: mmgreetingspage.src msgctxt "" "mmgreetingspage.src\n" @@ -964,7 +860,6 @@ msgctxt "" msgid "~New..." msgstr "Mơ~i..." -#. f3Qt #: mmgreetingspage.src msgctxt "" "mmgreetingspage.src\n" @@ -974,7 +869,6 @@ msgctxt "" msgid "~Male" msgstr "Na~m" -#. ;QCs #: mmgreetingspage.src msgctxt "" "mmgreetingspage.src\n" @@ -984,7 +878,6 @@ msgctxt "" msgid "N~ew..." msgstr "Mớ~i..." -#. njXO #: mmgreetingspage.src msgctxt "" "mmgreetingspage.src\n" @@ -994,7 +887,6 @@ msgctxt "" msgid "Address list field indicating a female recipient" msgstr "Trường danh sách địa chỉ ngụ ý người nhận là nữ" -#. Oud# #: mmgreetingspage.src msgctxt "" "mmgreetingspage.src\n" @@ -1004,7 +896,6 @@ msgctxt "" msgid "Field name" msgstr "Tên trường" -#. S^`) #: mmgreetingspage.src msgctxt "" "mmgreetingspage.src\n" @@ -1014,7 +905,6 @@ msgctxt "" msgid "Field value" msgstr "Giá trị trường" -#. e_Gh #: mmgreetingspage.src msgctxt "" "mmgreetingspage.src\n" @@ -1024,7 +914,6 @@ msgctxt "" msgid "General salutation" msgstr "Lời chào chung" -#. J7W: #: mmgreetingspage.src msgctxt "" "mmgreetingspage.src\n" @@ -1034,7 +923,6 @@ msgctxt "" msgid "Create a salutation" msgstr "Tạo lời chào" -#. mTmz #: mmgreetingspage.src msgctxt "" "mmgreetingspage.src\n" @@ -1044,7 +932,6 @@ msgctxt "" msgid "This document should contain a salutation" msgstr "Tài liệu này nên chứa lời chào" -#. Wg$/ #: mmgreetingspage.src msgctxt "" "mmgreetingspage.src\n" @@ -1054,7 +941,6 @@ msgctxt "" msgid "Preview" msgstr "Xem thử" -#. .m]r #: mmgreetingspage.src msgctxt "" "mmgreetingspage.src\n" @@ -1064,7 +950,6 @@ msgctxt "" msgid "~Match fields..." msgstr "~Khớp trường..." -#. d=]^ #: mmgreetingspage.src msgctxt "" "mmgreetingspage.src\n" @@ -1074,7 +959,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr ">" -#. ^Ad2 #: mmgreetingspage.src msgctxt "" "mmgreetingspage.src\n" @@ -1084,7 +968,6 @@ msgctxt "" msgid "Preview Previous Salutation" msgstr "Xem thử lời chào trước" -#. sC]Q #: mmgreetingspage.src msgctxt "" "mmgreetingspage.src\n" @@ -1094,7 +977,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr ">" -#. `yQa #: mmgreetingspage.src msgctxt "" "mmgreetingspage.src\n" @@ -1104,7 +986,6 @@ msgctxt "" msgid "Preview Next Salutation" msgstr "Xem thử lời chào sau" -#. A:P) #: mmgreetingspage.src msgctxt "" "mmgreetingspage.src\n" @@ -1114,7 +995,6 @@ msgctxt "" msgid "Document: %1" msgstr "Tài liệu : %1" -#. qB6J #: mmgreetingspage.src msgctxt "" "mmgreetingspage.src\n" @@ -1124,7 +1004,6 @@ msgctxt "" msgid "This e-mail should contain a salutation" msgstr "Thư điện tử này nên chứa lời chào" -#. XLqC #: mmgreetingspage.src msgctxt "" "mmgreetingspage.src\n" @@ -1134,7 +1013,6 @@ msgctxt "" msgid "Write your message here" msgstr "Bạn viết thư ở đây" -#. lk~} #: mmgreetingspage.src msgctxt "" "mmgreetingspage.src\n" @@ -1143,7 +1021,6 @@ msgctxt "" msgid "E-Mail Message" msgstr "Thư điện tử" -#. @T~m #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1152,7 +1029,6 @@ msgctxt "" msgid "Database Selection" msgstr "Chọn cơ sở dữ liệu" -#. 4]Y( #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1162,7 +1038,6 @@ msgctxt "" msgid "is being prepared for printing on" msgstr "đang được chuẩn bị để in" -#. n+#s #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1172,7 +1047,6 @@ msgctxt "" msgid "is being sent to" msgstr "đang được gửi tới" -#. 48#r #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1182,7 +1056,6 @@ msgctxt "" msgid "is being saved to" msgstr "đang được lưu tới" -#. =gA% #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1192,7 +1065,6 @@ msgctxt "" msgid "Send-Monitor" msgstr "Bộ theo dõi việc gửi" -#. %+pJ #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1202,7 +1074,6 @@ msgctxt "" msgid "Save-Monitor" msgstr "Theo dõi sao lưu" -#. l/7Q #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1211,7 +1082,6 @@ msgctxt "" msgid "Print monitor" msgstr "Bộ theo dõi việc in" -#. *5]: #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1220,7 +1090,6 @@ msgctxt "" msgid "E-mail" msgstr "Thư điện tử" -#. N9Wy #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1230,7 +1099,6 @@ msgctxt "" msgid "Title" msgstr "Tuổi tác" -#. Q=B\ #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1240,7 +1108,6 @@ msgctxt "" msgid "First Name" msgstr "Tên" -#. PMlv #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1250,7 +1117,6 @@ msgctxt "" msgid "Last Name" msgstr "Họ" -#. Q1ID #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1260,7 +1126,6 @@ msgctxt "" msgid "Company Name" msgstr "Tên công ty" -#. PsKX #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1270,7 +1135,6 @@ msgctxt "" msgid "Address Line 1" msgstr "Địa chỉ dòng 1" -#. piL) #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1280,7 +1144,6 @@ msgctxt "" msgid "Address Line 2" msgstr "Địa chỉ dòng 2" -#. (WX( #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1290,7 +1153,6 @@ msgctxt "" msgid "City" msgstr "Thành phố" -#. YO`P #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1300,7 +1162,6 @@ msgctxt "" msgid "State" msgstr "Tỉnh" -#. PfFk #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1310,7 +1171,6 @@ msgctxt "" msgid "ZIP" msgstr "Mã bưu điện" -#. sNLU #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1320,7 +1180,6 @@ msgctxt "" msgid "Country" msgstr "Quốc gia" -#. Q(-U #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1330,7 +1189,6 @@ msgctxt "" msgid "Telephone private" msgstr "Điện thoại riêng" -#. =9jn #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1340,7 +1198,6 @@ msgctxt "" msgid "Telephone business" msgstr "Điện thoại doanh nghiệp" -#. MD$K #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1350,7 +1207,6 @@ msgctxt "" msgid "E-mail Address" msgstr "Địa chỉ thư" -#. f1zc #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1360,7 +1216,6 @@ msgctxt "" msgid "Gender" msgstr "Giới tính" -#. OKSW #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1369,7 +1224,6 @@ msgctxt "" msgid " not yet matched " msgstr " chưa khớp " -#. !\p; #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1378,7 +1232,6 @@ msgctxt "" msgid "All files" msgstr "" -#. 15gF #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1387,7 +1240,6 @@ msgctxt "" msgid "Address lists(*.*)" msgstr "Danh sách địa chỉ (*.*)" -#. ;G9O #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1396,7 +1248,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME Base (*.odb)" msgstr "%PRODUCTNAME Base (*.odb)" -#. b4,, #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1405,7 +1256,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME Calc (*.ods;*.sxc)" msgstr "%PRODUCTNAME Calc (*.ods;*.sxc)" -#. [4yR #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1414,7 +1264,6 @@ msgctxt "" msgid "dBase (*.dbf)" msgstr "dBase (*.dbf)" -#. -vPe #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1423,7 +1272,6 @@ msgctxt "" msgid "Microsoft Excel (*.xls)" msgstr "Microsoft Excel (*.xls)" -#. #,4w #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1432,7 +1280,6 @@ msgctxt "" msgid "Plain text (*.txt)" msgstr "Nhập thô (*.txt)" -#. l_=; #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1441,7 +1288,6 @@ msgctxt "" msgid "Text Comma Separated (*.csv)" msgstr "Văn bản định giới bằng dấu phẩy (*.csv)" -#. !^xk #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1450,7 +1296,6 @@ msgctxt "" msgid "Microsoft Access (*.mdb)" msgstr "Microsoft Access (*.mdb)" -#. LKCO #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1459,7 +1304,6 @@ msgctxt "" msgid "Microsoft Access 2007 (*.accdb)" msgstr "Microsoft Access 2007 (*.accdb)" -#. TnM} #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1469,7 +1313,6 @@ msgctxt "" msgid "Status:" msgstr "Trạng thái:" -#. kfT9 #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1479,7 +1322,6 @@ msgctxt "" msgid "Progress:" msgstr "Tiến triển:" -#. 3${a #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1489,7 +1331,6 @@ msgctxt "" msgid "Creating documents..." msgstr "Đang tạo các tài liệu..." -#. g9mg #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1499,7 +1340,6 @@ msgctxt "" msgid "%X of %Y" msgstr "%X trên %Y" -#. CZ=! #: dbui.src msgctxt "" "dbui.src\n" @@ -1508,7 +1348,6 @@ msgctxt "" msgid "Mail Merge" msgstr "Trộn thư" -#. -BsN #: mailmergechildwindow.src msgctxt "" "mailmergechildwindow.src\n" @@ -1517,7 +1356,6 @@ msgctxt "" msgid "Return to Mail Merge Wizard" msgstr "Trở về trợ lý trộn thư" -#. UJS) #: mailmergechildwindow.src msgctxt "" "mailmergechildwindow.src\n" @@ -1526,7 +1364,6 @@ msgctxt "" msgid "Mail Merge Wizard" msgstr "Trợ lý trộn thư" -#. p!11 #: mailmergechildwindow.src msgctxt "" "mailmergechildwindow.src\n" @@ -1536,7 +1373,6 @@ msgctxt "" msgid "Connection status" msgstr "Trạng thái kết nối" -#. M@0( #: mailmergechildwindow.src msgctxt "" "mailmergechildwindow.src\n" @@ -1546,7 +1382,6 @@ msgctxt "" msgid "The connection to the outgoing mail server has been established" msgstr "Mới kết nối tới máy phục vụ gửi thư" -#. $U!Y #: mailmergechildwindow.src msgctxt "" "mailmergechildwindow.src\n" @@ -1556,7 +1391,6 @@ msgctxt "" msgid "Sending e-mails..." msgstr "Đang gửi thư..." -#. Xc.F #: mailmergechildwindow.src msgctxt "" "mailmergechildwindow.src\n" @@ -1566,7 +1400,6 @@ msgctxt "" msgid "Transfer status" msgstr "Trạng thái truyền" -#. I3B0 #: mailmergechildwindow.src msgctxt "" "mailmergechildwindow.src\n" @@ -1576,7 +1409,6 @@ msgctxt "" msgid "%1 of %2 e-mails sent" msgstr "%1 trên %2 thư đã được gửi" -#. 4RrD #: mailmergechildwindow.src msgctxt "" "mailmergechildwindow.src\n" @@ -1586,7 +1418,6 @@ msgctxt "" msgid "Sending paused" msgstr "Việc gửi bị tạm dừng" -#. mw+p #: mailmergechildwindow.src msgctxt "" "mailmergechildwindow.src\n" @@ -1596,7 +1427,6 @@ msgctxt "" msgid "E-mails not sent: %1" msgstr "Thư chưa gửi: %1" -#. QP(o #: mailmergechildwindow.src msgctxt "" "mailmergechildwindow.src\n" @@ -1606,7 +1436,6 @@ msgctxt "" msgid "More >>" msgstr "Nhiều >>" -#. 1-Ul #: mailmergechildwindow.src msgctxt "" "mailmergechildwindow.src\n" @@ -1616,7 +1445,6 @@ msgctxt "" msgid "<< Less" msgstr "<< Ít" -#. 7xb1 #: mailmergechildwindow.src msgctxt "" "mailmergechildwindow.src\n" @@ -1626,7 +1454,6 @@ msgctxt "" msgid "~Stop" msgstr "~Dừng" -#. h;Bf #: mailmergechildwindow.src msgctxt "" "mailmergechildwindow.src\n" @@ -1636,7 +1463,6 @@ msgctxt "" msgid "C~lose" msgstr "Đón~g" -#. k}(F #: mailmergechildwindow.src msgctxt "" "mailmergechildwindow.src\n" @@ -1646,7 +1472,6 @@ msgctxt "" msgid "~Continue" msgstr "Tiếp tụ~c" -#. AN@$ #: mailmergechildwindow.src msgctxt "" "mailmergechildwindow.src\n" @@ -1655,7 +1480,6 @@ msgctxt "" msgid "Sending E-mail messages" msgstr "Đang gửi thư điện tử" -#. Ee;e #: mailmergechildwindow.src msgctxt "" "mailmergechildwindow.src\n" @@ -1664,7 +1488,6 @@ msgctxt "" msgid "Task" msgstr "Tác vụ" -#. :oHl #: mailmergechildwindow.src msgctxt "" "mailmergechildwindow.src\n" @@ -1673,7 +1496,6 @@ msgctxt "" msgid "Status" msgstr "Trạng thái" -#. g@99 #: mailmergechildwindow.src msgctxt "" "mailmergechildwindow.src\n" @@ -1682,7 +1504,6 @@ msgctxt "" msgid "Sending to: %1" msgstr "Đang gửi tới: %1" -#. NQj_ #: mailmergechildwindow.src msgctxt "" "mailmergechildwindow.src\n" @@ -1691,7 +1512,6 @@ msgctxt "" msgid "Successfully sent" msgstr "Đã được gửi" -#. m9J7 #: mailmergechildwindow.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -1701,7 +1521,6 @@ msgctxt "" msgid "Sending failed" msgstr "Việc gửi bị tạm dừng" -#. 29KM #: mailmergechildwindow.src msgctxt "" "mailmergechildwindow.src\n" @@ -1714,7 +1533,6 @@ msgstr "" "Vẫn còn có thư điện tử nằm trong hộp Thư Đi %PRODUCTNAME của bạn.\n" "Vậy bạn có muốn thoát không?" -#. 8ST] #: mailmergechildwindow.src msgctxt "" "mailmergechildwindow.src\n" @@ -1724,7 +1542,6 @@ msgctxt "" msgid "The following error occurred:" msgstr "Gặp lỗi dưới đây:" -#. )49b #: mailmergechildwindow.src msgctxt "" "mailmergechildwindow.src\n" @@ -1734,7 +1551,6 @@ msgctxt "" msgid "Detailed information" msgstr "Thông tin chi tiết" -#. D__% #: mailmergechildwindow.src msgctxt "" "mailmergechildwindow.src\n" @@ -1743,7 +1559,6 @@ msgctxt "" msgid "E-Mails could not be sent" msgstr "Thư không thể được gửi" -#. gmWl #: dbinsdlg.src msgctxt "" "dbinsdlg.src\n" @@ -1753,7 +1568,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert data as:" msgstr "Chèn dữ liệu dạng:" -#. m5r0 #: dbinsdlg.src msgctxt "" "dbinsdlg.src\n" @@ -1763,7 +1577,6 @@ msgctxt "" msgid "T~able" msgstr "~Bảng" -#. qM1F #: dbinsdlg.src msgctxt "" "dbinsdlg.src\n" @@ -1773,7 +1586,6 @@ msgctxt "" msgid "~Fields" msgstr "T~rường" -#. AogL #: dbinsdlg.src msgctxt "" "dbinsdlg.src\n" @@ -1783,7 +1595,6 @@ msgctxt "" msgid "~Text" msgstr "~Văn bản" -#. 9{WD #: dbinsdlg.src msgctxt "" "dbinsdlg.src\n" @@ -1793,7 +1604,6 @@ msgctxt "" msgid "Database ~columns" msgstr "~Cột cơ sở dữ liệu" -#. 36y- #: dbinsdlg.src msgctxt "" "dbinsdlg.src\n" @@ -1803,7 +1613,6 @@ msgctxt "" msgid "For~mat" msgstr "Định ~dạng" -#. 7MI@ #: dbinsdlg.src msgctxt "" "dbinsdlg.src\n" @@ -1813,7 +1622,6 @@ msgctxt "" msgid "From ~database" msgstr "Từ cơ sở ~dữ liệu" -#. k;0= #: dbinsdlg.src msgctxt "" "dbinsdlg.src\n" @@ -1823,7 +1631,6 @@ msgctxt "" msgid "Paragraph ~Style:" msgstr "Kiểu đoạn ~văn:" -#. d9,1 #: dbinsdlg.src msgctxt "" "dbinsdlg.src\n" @@ -1833,7 +1640,6 @@ msgctxt "" msgid "Tab~le column(s)" msgstr "Cột ~bảng" -#. 2+$@ #: dbinsdlg.src msgctxt "" "dbinsdlg.src\n" @@ -1843,7 +1649,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert table heading" msgstr "Chèn tiêu đề bảng" -#. 5SN` #: dbinsdlg.src msgctxt "" "dbinsdlg.src\n" @@ -1853,7 +1658,6 @@ msgctxt "" msgid "Apply column ~name" msgstr "Áp dụng tê~n cột" -#. XsVT #: dbinsdlg.src msgctxt "" "dbinsdlg.src\n" @@ -1863,7 +1667,6 @@ msgctxt "" msgid "Create row only" msgstr "Chỉ tạo hàng" -#. E-Z/ #: dbinsdlg.src msgctxt "" "dbinsdlg.src\n" @@ -1873,7 +1676,6 @@ msgctxt "" msgid "Pr~operties..." msgstr "Th~uộc tính..." -#. U)3c #: dbinsdlg.src msgctxt "" "dbinsdlg.src\n" @@ -1883,7 +1685,6 @@ msgctxt "" msgid "Aut~oFormat..." msgstr "~Tự định dạng..." -#. ~rSO #: dbinsdlg.src msgctxt "" "dbinsdlg.src\n" @@ -1893,7 +1694,6 @@ msgctxt "" msgid "<none>" msgstr "<không có>" -#. `mBg #: dbinsdlg.src msgctxt "" "dbinsdlg.src\n" @@ -1902,7 +1702,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert Database Columns" msgstr "Chèn cột cơ sở dữ liệu" -#. 4]4Y #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -1912,7 +1711,6 @@ msgctxt "" msgid "< none >" msgstr "<không có>" -#. #}#4 #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -1922,7 +1720,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert address block" msgstr "Chèn sổ địa chỉ" -#. ]]He #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -1932,7 +1729,6 @@ msgctxt "" msgid "1." msgstr "1." -#. 5Dg= #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -1942,7 +1738,6 @@ msgctxt "" msgid "Select the address list containing the address data you want to use. This data is needed to create the address block." msgstr "Hãy chọn danh sách địa chỉ chứa dữ liệu địa chỉ bạn muốn sử dụng. Dữ liệu này cần thiết để tạo khối địa chỉ." -#. TN[l #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -1952,7 +1747,6 @@ msgctxt "" msgid "Select A~ddress List..." msgstr "Chọn ~danh sách địa chỉ..." -#. fDC^ #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -1962,7 +1756,6 @@ msgctxt "" msgid "Select Different A~ddress List..." msgstr "Chọn ~danh sách địa chỉ khác..." -#. `pB1 #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -1972,7 +1765,6 @@ msgctxt "" msgid "Current address list: %1" msgstr "Danh sách địa chỉ hiện thời: %1" -#. Vk~y #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -1982,7 +1774,6 @@ msgctxt "" msgid "2." msgstr "2." -#. $a,x #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -1992,7 +1783,6 @@ msgctxt "" msgid "~This document shall contain an address block" msgstr "~Tài liệu này sẽ chứa một khối địa chỉ" -#. *bVZ #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2002,7 +1792,6 @@ msgctxt "" msgid "~More..." msgstr "~Nhiều..." -#. C0T} #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2012,7 +1801,6 @@ msgctxt "" msgid "~Suppress lines with just empty fields" msgstr "Th~u hồi dòng chứa chỉ trường rỗng" -#. v2id #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2022,7 +1810,6 @@ msgctxt "" msgid "3." msgstr "3." -#. $8^a #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2032,7 +1819,6 @@ msgctxt "" msgid "Match the field name used in the mail merge to the column headers in your data source." msgstr "Khớp tên trường được dùng trong việc gộp thư với những đầu cột trong nguồn dữ liệu." -#. 6S2m #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2042,7 +1828,6 @@ msgctxt "" msgid "Match ~Fields..." msgstr "~Khớp trường..." -#. _lk9 #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2052,7 +1837,6 @@ msgctxt "" msgid "4." msgstr "4." -#. Mf~U #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2062,7 +1846,6 @@ msgctxt "" msgid "Check if the address data matches correctly." msgstr "Kiểm tra nếu dữ liệu địa chỉ khớp đúng không." -#. )GWk #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2072,7 +1855,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr ">" -#. \K~/ #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2082,7 +1864,6 @@ msgctxt "" msgid "Preview Previous Address Block" msgstr "Xem thử khối địa chỉ trước" -#. jjWm #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2092,7 +1873,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr ">" -#. P)JL #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2102,7 +1882,6 @@ msgctxt "" msgid "Preview Next Address Block" msgstr "Xem thử khối địa chỉ sau" -#. CVQR #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2112,7 +1891,6 @@ msgctxt "" msgid "Document: %1" msgstr "Tài liệu : %1" -#. +d0) #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2122,7 +1900,6 @@ msgctxt "" msgid "~Select your preferred address block" msgstr "Chọn khối địa chỉ ư~u tiên" -#. SpK: #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2132,7 +1909,6 @@ msgctxt "" msgid "~New..." msgstr "Mơ~i..." -#. bC`` #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2142,7 +1918,6 @@ msgctxt "" msgid "~Edit..." msgstr "~Sửa..." -#. e+;S #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2152,7 +1927,6 @@ msgctxt "" msgid "~Delete" msgstr "~Xoá" -#. N1Rz #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2162,7 +1936,6 @@ msgctxt "" msgid "Address block settings" msgstr "Thiết lập khối địa chỉ" -#. ?O5s #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2172,7 +1945,6 @@ msgctxt "" msgid "N~ever include the country/region" msgstr "Không bao giờ thêm ~quốc gia/miền" -#. 3^F% #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2182,7 +1954,6 @@ msgctxt "" msgid "~Always include the country/region" msgstr "Luôn thêm quốc gi~a/miền" -#. R9ek #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2192,7 +1963,6 @@ msgctxt "" msgid "Only ~include the country/region if it is not:" msgstr "Chỉ thêm quốc gia/m~iền nếu nó không phải:" -#. `$EP #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2201,7 +1971,6 @@ msgctxt "" msgid "Select Address Block" msgstr "Chọn khối địa chỉ" -#. `zS# #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2210,7 +1979,6 @@ msgctxt "" msgid "New Address Block" msgstr "Khối địa chỉ mới" -#. 5QMG #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2220,7 +1988,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit Address Block" msgstr "Sửa khối địa chỉ" -#. QOlx #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2230,7 +1997,6 @@ msgctxt "" msgid "Custom Salutation (Male Recipients)" msgstr "Lời chào riêng (người nhận nam)" -#. oUfW #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2240,7 +2006,6 @@ msgctxt "" msgid "Custom Salutation (Female Recipients)" msgstr "Lời chào riêng (người nhận nữ)" -#. ELIE #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2250,7 +2015,6 @@ msgctxt "" msgid "Address ~elements" msgstr "~Phần tử địa chỉ" -#. YPUs #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2260,7 +2024,6 @@ msgctxt "" msgid "Salutation e~lements" msgstr "Phần tử ~lời chào" -#. )UD? #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2270,7 +2033,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr ">" -#. U;CE #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2280,7 +2042,6 @@ msgctxt "" msgid "Add to address" msgstr "Thêm vào địa chỉ" -#. @ta4 #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2290,7 +2051,6 @@ msgctxt "" msgid "Add to salutation" msgstr "Thêm vào lời chào" -#. Qarb #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2300,7 +2060,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr ">" -#. N+Lg #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2310,7 +2069,6 @@ msgctxt "" msgid "Remove from address" msgstr "Bỏ khỏi địa chỉ" -#. VsLf #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2320,7 +2078,6 @@ msgctxt "" msgid "Remove from salutation" msgstr "Bỏ khỏi lời chào" -#. n2s% #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2330,7 +2087,6 @@ msgctxt "" msgid "1. Drag address elements here" msgstr "1. Kéo phần tử địa chỉ vào đây" -#. ppVZ #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2340,7 +2096,6 @@ msgctxt "" msgid "1. ~Drag salutation elements into the box below" msgstr "1. Kéo phần tử lời chào vào hộp bên ~dưới" -#. 5Dp: #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2350,7 +2105,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr ">" -#. L^k_ #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2360,7 +2114,6 @@ msgctxt "" msgid "Move up" msgstr "Đem lên" -#. S{PP #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2370,7 +2123,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr ">" -#. V0ah #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2380,7 +2132,6 @@ msgctxt "" msgid "Move left" msgstr "Dời sang trái" -#. t!#s #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2390,7 +2141,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr ">" -#. eOK1 #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2400,7 +2150,6 @@ msgctxt "" msgid "Move right" msgstr "Chuyển qua phải" -#. ;?v+ #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2410,7 +2159,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr ">" -#. m{6K #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2420,7 +2168,6 @@ msgctxt "" msgid "Move down" msgstr "Đem xuống" -#. ~BC2 #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2430,7 +2177,6 @@ msgctxt "" msgid "2. Customi~ze salutation" msgstr "2. Tùy chỉnh lời chà~o" -#. Q#sa #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2440,7 +2186,6 @@ msgctxt "" msgid "Preview" msgstr "Xem thử" -#. vK[W #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2450,7 +2195,6 @@ msgctxt "" msgid "Salutation" msgstr "Lời chào" -#. SbhY #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2460,7 +2204,6 @@ msgctxt "" msgid "Punctuation Mark" msgstr "Chấm câu" -#. zPDj #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2470,7 +2213,6 @@ msgctxt "" msgid "Text" msgstr "Văn bản" -#. nf4h #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2480,7 +2222,6 @@ msgctxt "" msgid "Dear Mr. <2>," msgstr "Thưa quý ông <2>," -#. #Vu\ #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2490,7 +2231,6 @@ msgctxt "" msgid "Mr. <2>," msgstr "Ông <2>," -#. :b=i #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2500,7 +2240,6 @@ msgctxt "" msgid "Dear <1>," msgstr "Kính chào <1>," -#. :H6K #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2510,7 +2249,6 @@ msgctxt "" msgid "Hello <1>," msgstr "Chào <1>," -#. l%iD #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2520,7 +2258,6 @@ msgctxt "" msgid "Assign the fields from your data source to match the address elements." msgstr "Gán các trường từ nguồn dữ liệu để hợp với các phần tử địa chỉ." -#. V{fg #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2530,7 +2267,6 @@ msgctxt "" msgid "Assign the fields from your data source to match the salutation elements." msgstr "Gán các trường từ nguồn dữ liệu để hợp với các phần tử lời chào." -#. 9^[g #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2540,7 +2276,6 @@ msgctxt "" msgid "Address block preview" msgstr "Xem thử khối địa chỉ" -#. P~ZB #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2550,7 +2285,6 @@ msgctxt "" msgid "Salutation preview" msgstr "Xem thử lời chào" -#. )R:c #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2560,7 +2294,6 @@ msgctxt "" msgid "Address elements" msgstr "Phần tử địa chỉ" -#. @;$s #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2570,7 +2303,6 @@ msgctxt "" msgid "Salutation elements" msgstr "Phần tử lời chào" -#. Z5ng #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2580,7 +2312,6 @@ msgctxt "" msgid "Matches to field:" msgstr "Hợp với trường:" -#. aXGp #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2590,7 +2321,6 @@ msgctxt "" msgid "Preview" msgstr "Xem thử" -#. Z|5- #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2600,7 +2330,6 @@ msgctxt "" msgid "< none >" msgstr "<không có>" -#. !;YI #: mmaddressblockpage.src msgctxt "" "mmaddressblockpage.src\n" @@ -2609,7 +2338,6 @@ msgctxt "" msgid "Match Fields" msgstr "Khớp trường" -#. c8sZ #: dbtablepreviewdialog.src msgctxt "" "dbtablepreviewdialog.src\n" @@ -2619,7 +2347,6 @@ msgctxt "" msgid "The list below shows the contents of: %1" msgstr "Danh sách bên dưới hiện nội dung của: %1" -#. Wj*F #: dbtablepreviewdialog.src msgctxt "" "dbtablepreviewdialog.src\n" @@ -2629,7 +2356,6 @@ msgctxt "" msgid "~Close" msgstr "Đón~g" -#. 7lwx #: dbtablepreviewdialog.src msgctxt "" "dbtablepreviewdialog.src\n" @@ -2638,7 +2364,6 @@ msgctxt "" msgid "Mail Merge Recipients" msgstr "Người nhận thư " -#. mc+o #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -2648,7 +2373,6 @@ msgctxt "" msgid "Save, print or send the document" msgstr "Lưu, in hay gửi tài liệu" -#. P3+c #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -2658,7 +2382,6 @@ msgctxt "" msgid "Select one of the options below:" msgstr "Chọn một trong các tùy chọn dưới:" -#. g4ZS #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -2668,7 +2391,6 @@ msgctxt "" msgid "~Save starting document" msgstr "~Lưu tài liệu bắt đầu" -#. @0Fq #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -2678,7 +2400,6 @@ msgctxt "" msgid "Save ~merged document" msgstr "Lưu tài liệu đã ~trộn" -#. C:Fd #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -2688,7 +2409,6 @@ msgctxt "" msgid "~Print merged document" msgstr "~In tài liệu đã trộn" -#. gw?O #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -2698,7 +2418,6 @@ msgctxt "" msgid "Send merged document as ~E-Mail" msgstr "~Gửi tài liệu đã trộn dưới dạng thư điện tử" -#. h7^E #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -2708,7 +2427,6 @@ msgctxt "" msgid "Save starting ~document" msgstr "Lưu tài liệu ~bắt đầu" -#. #+S; #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -2718,7 +2436,6 @@ msgctxt "" msgid "S~ave as single document" msgstr "Lư~u dạng cùng một tài liệu" -#. -Xv` #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -2728,7 +2445,6 @@ msgctxt "" msgid "Sa~ve as individual documents" msgstr "Lưu dưới dạng các tài liệu ~riêng lẻ" -#. ]-]Y #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -2738,7 +2454,6 @@ msgctxt "" msgid "~From" msgstr "~Từ" -#. /?-6 #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -2748,7 +2463,6 @@ msgctxt "" msgid "~To" msgstr "Tớ~i" -#. imGy #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -2758,7 +2472,6 @@ msgctxt "" msgid "Save Do~cuments" msgstr "~Lưu tài liệu" -#. |\3p #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -2768,7 +2481,6 @@ msgctxt "" msgid "~Printer" msgstr "Máy ~in" -#. 9Y/T #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -2778,7 +2490,6 @@ msgctxt "" msgid "P~roperties..." msgstr "Th~uộc tính..." -#. ldBE #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -2788,7 +2499,6 @@ msgctxt "" msgid "Print ~all documents" msgstr "In tất ~cả tài liệu" -#. xKQi #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -2798,7 +2508,6 @@ msgctxt "" msgid "Prin~t Documents" msgstr "In ~tài liệu" -#. :M`; #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -2808,7 +2517,6 @@ msgctxt "" msgid "T~o" msgstr "~Tới" -#. R2C+ #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -2818,7 +2526,6 @@ msgctxt "" msgid "~Copy to..." msgstr "~Chép cho..." -#. z=KS #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -2828,7 +2535,6 @@ msgctxt "" msgid "S~ubject" msgstr "C~hủ đề" -#. e[bt #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -2838,7 +2544,6 @@ msgctxt "" msgid "Sen~d as" msgstr "Gửi ~dạng" -#. ,muw #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -2848,7 +2553,6 @@ msgctxt "" msgid "OpenDocument Text" msgstr "Văn bản OpenDocument" -#. I4_- #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -2858,7 +2562,6 @@ msgctxt "" msgid "Adobe PDF-Document" msgstr "Tài liệu PDF Adobe" -#. i3ui #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -2868,7 +2571,6 @@ msgctxt "" msgid "Microsoft Word Document" msgstr "Tài liệu Microsoft Word" -#. 10fi #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -2878,7 +2580,6 @@ msgctxt "" msgid "HTML Message" msgstr "Thông điệp HTML" -#. ,|}/ #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -2888,7 +2589,6 @@ msgctxt "" msgid "Plain Text" msgstr "Nhập thô" -#. rq\q #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -2897,7 +2597,6 @@ msgctxt "" msgid "Pr~operties..." msgstr "Th~uộc tính..." -#. T\Ip #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -2906,7 +2605,6 @@ msgctxt "" msgid "Name of the a~ttachment" msgstr "~Tên tập tin gửi kèm" -#. ?\Qe #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -2915,7 +2613,6 @@ msgctxt "" msgid "S~end all documents" msgstr "Gửi tất cả tài liệ~u" -#. }`nZ #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -2924,7 +2621,6 @@ msgctxt "" msgid "Se~nd documents" msgstr "Gử~i tài liệu" -#. ?[/j #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -2933,7 +2629,6 @@ msgctxt "" msgid "Save ~starting document" msgstr "Lưu tài liệu ~bắt đầu" -#. [M99 #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -2942,7 +2637,6 @@ msgctxt "" msgid "Save merged document" msgstr "Lưu tài liệu đã trộn" -#. necX #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -2951,7 +2645,6 @@ msgctxt "" msgid "Print settings" msgstr "Thiết lập máy in" -#. fL.F #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -2960,7 +2653,6 @@ msgctxt "" msgid "E-Mail settings" msgstr "Thiết lập thư điện tử" -#. !9T/ #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -2969,7 +2661,6 @@ msgctxt "" msgid "Untitled" msgstr "Không tên" -#. !,DW #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -2978,7 +2669,6 @@ msgctxt "" msgid "You did not specify a subject for this message. If you would like to provide one, please type it now." msgstr "Bạn chưa cho biết chủ đề của lá thư này. Nếu bạn muốn cho biết, vui lòng nhập vào." -#. 3YmU #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -2987,7 +2677,6 @@ msgctxt "" msgid "No subject" msgstr "Không chủ đề" -#. s*M: #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -2996,7 +2685,6 @@ msgctxt "" msgid "You did not specify a new name for the attachment. If you would like to provide one, please type it now." msgstr "Bạn chưa đặt tên mới cho tập tin gửi kèm. Nếu bạn muốn đặt tên, vui lòng gõ vào." -#. XzG~ #: mmoutputpage.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -3012,7 +2700,6 @@ msgstr "" "\n" "Bạn có muốn nhập thông tin tài khoản thư điện tử ngay bây giờ không?" -#. IDkO #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -3022,7 +2709,6 @@ msgctxt "" msgid "Send a copy of this mail to:" msgstr "Gửi một bản sao của thư này tới:" -#. k4#E #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -3032,7 +2718,6 @@ msgctxt "" msgid "~Cc" msgstr "~Cc" -#. cS]L #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -3042,7 +2727,6 @@ msgctxt "" msgid "~Bcc" msgstr "~Bcc" -#. /MKz #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -3056,7 +2740,6 @@ msgstr "" "Ghi chú :\n" "Phân cách các địa chỉ thư bằng dấu chấm phẩy (;)." -#. iPO( #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -3065,7 +2748,6 @@ msgctxt "" msgid "Copy To" msgstr "Chép cho" -#. N]\3 #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -3075,7 +2757,6 @@ msgctxt "" msgid "A document with the name '%1' already exists. Please save this document under a different name." msgstr "Tài liệu tên '%1' đã có. Hãy lưu tài liệu này với tên khác." -#. s1@9 #: mmoutputpage.src msgctxt "" "mmoutputpage.src\n" @@ -3085,7 +2766,6 @@ msgctxt "" msgid "New document name" msgstr "Tên tài liệu mới" -#. U]K^ #: mmdocselectpage.src msgctxt "" "mmdocselectpage.src\n" @@ -3095,7 +2775,6 @@ msgctxt "" msgid "Select starting document for the mail merge" msgstr "Chọn tài liệu gốc để trộn thư" -#. 8q=a #: mmdocselectpage.src msgctxt "" "mmdocselectpage.src\n" @@ -3105,7 +2784,6 @@ msgctxt "" msgid "Select the document upon which to base the mail merge document" msgstr "Chọn tài liệu gốc cho thư trộn." -#. ^Y?] #: mmdocselectpage.src msgctxt "" "mmdocselectpage.src\n" @@ -3115,7 +2793,6 @@ msgctxt "" msgid "Use the current ~document" msgstr "~Dùng tài liệu hiện tại" -#. 9;^f #: mmdocselectpage.src msgctxt "" "mmdocselectpage.src\n" @@ -3125,7 +2802,6 @@ msgctxt "" msgid "Create a ne~w document" msgstr "Tạ~o tài liệu mới" -#. (]N2 #: mmdocselectpage.src msgctxt "" "mmdocselectpage.src\n" @@ -3135,7 +2811,6 @@ msgctxt "" msgid "Start from ~existing document" msgstr "~Bắt đầu từ tài liệu đã tồn tại" -#. [i]7 #: mmdocselectpage.src msgctxt "" "mmdocselectpage.src\n" @@ -3145,7 +2820,6 @@ msgctxt "" msgid "B~rowse..." msgstr "Du~yệt..." -#. @)Pg #: mmdocselectpage.src msgctxt "" "mmdocselectpage.src\n" @@ -3155,7 +2829,6 @@ msgctxt "" msgid "Start from a t~emplate" msgstr "Bắt đầu từ ~mẫu" -#. %_B6 #: mmdocselectpage.src msgctxt "" "mmdocselectpage.src\n" @@ -3165,7 +2838,6 @@ msgctxt "" msgid "B~rowse..." msgstr "Du~yệt..." -#. Ax7z #: mmdocselectpage.src msgctxt "" "mmdocselectpage.src\n" @@ -3175,7 +2847,6 @@ msgctxt "" msgid "Start fro~m a recently saved starting document" msgstr "Bắt đầ~u từ tài liệu bắt đầu vừa lưu" -#. 3{/$ #: mmmergepage.src msgctxt "" "mmmergepage.src\n" @@ -3185,7 +2856,6 @@ msgctxt "" msgid "Personalize the mail merge documents" msgstr "Cá nhân hóa các thư trộn" -#. OHA8 #: mmmergepage.src msgctxt "" "mmmergepage.src\n" @@ -3195,7 +2865,6 @@ msgctxt "" msgid "You can personalize particular documents. Clicking '%1' will temporarily reduce the wizard to a small window so you can edit your document. After editing the document, return to the wizard by clicking 'Return to Mail Merge Wizard' in the small window." msgstr "Bạn có thể cá nhân hóa các tài liệu đặc thù. Nhắp « %1 » sẽ tạm thời thu nhỏ trợ lý để bạn có thể chỉnh sửa tài liệu của mình. Sau khi chỉnh sửa tài liệu, trở lại trợ lý bằng cách nhắp « Trở về trợ lý trộn thư » ở cửa sổ nhỏ." -#. I#Ib #: mmmergepage.src msgctxt "" "mmmergepage.src\n" @@ -3205,7 +2874,6 @@ msgctxt "" msgid "~Edit individual document..." msgstr "~Sửa từng tài liệu..." -#. )muI #: mmmergepage.src msgctxt "" "mmmergepage.src\n" @@ -3215,7 +2883,6 @@ msgctxt "" msgid "~Find" msgstr "~Tìm..." -#. k1#E #: mmmergepage.src msgctxt "" "mmmergepage.src\n" @@ -3225,7 +2892,6 @@ msgctxt "" msgid "~Search for:" msgstr "~Tìm kiếm:" -#. s]H? #: mmmergepage.src msgctxt "" "mmmergepage.src\n" @@ -3235,7 +2901,6 @@ msgctxt "" msgid "~Find..." msgstr "~Tìm..." -#. *E(@ #: mmmergepage.src msgctxt "" "mmmergepage.src\n" @@ -3245,7 +2910,6 @@ msgctxt "" msgid "Whole wor~ds only" msgstr "Chỉ tìm ngu~yên từ" -#. Vqd$ #: mmmergepage.src msgctxt "" "mmmergepage.src\n" @@ -3255,7 +2919,6 @@ msgctxt "" msgid "Back~wards" msgstr "~Ngược lại" -#. 6[jZ #: mmmergepage.src msgctxt "" "mmmergepage.src\n" diff --git a/source/vi/sw/source/ui/dialog.po b/source/vi/sw/source/ui/dialog.po index 379fc3fa693..1075be2ef13 100644 --- a/source/vi/sw/source/ui/dialog.po +++ b/source/vi/sw/source/ui/dialog.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2012-06-14 06:58+0200\n" "Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. NGUr #: docstdlg.src msgctxt "" "docstdlg.src\n" @@ -25,7 +24,6 @@ msgctxt "" msgid "Number of Pages:" msgstr "Tổng trang:" -#. d]N} #: docstdlg.src msgctxt "" "docstdlg.src\n" @@ -35,7 +33,6 @@ msgctxt "" msgid "Number of Tables:" msgstr "Tổng bảng:" -#. !)x~ #: docstdlg.src msgctxt "" "docstdlg.src\n" @@ -45,7 +42,6 @@ msgctxt "" msgid "Number of Graphics:" msgstr "Tổng đồ hoạ:" -#. 2}{X #: docstdlg.src msgctxt "" "docstdlg.src\n" @@ -55,7 +51,6 @@ msgctxt "" msgid "Number of OLE Objects:" msgstr "Tổng đối tượng OLE:" -#. b:H` #: docstdlg.src msgctxt "" "docstdlg.src\n" @@ -65,7 +60,6 @@ msgctxt "" msgid "Number of Paragraphs:" msgstr "Tổng đoạn văn:" -#. f\5L #: docstdlg.src msgctxt "" "docstdlg.src\n" @@ -75,7 +69,6 @@ msgctxt "" msgid "Number of Words:" msgstr "Tổng từ :" -#. `IEI #: docstdlg.src msgctxt "" "docstdlg.src\n" @@ -85,7 +78,6 @@ msgctxt "" msgid "Number of Characters:" msgstr "Tổng ký tự :" -#. D`M- #: docstdlg.src msgctxt "" "docstdlg.src\n" @@ -95,7 +87,6 @@ msgctxt "" msgid "Number of Characters excluding spaces:" msgstr "Số các ký tự không chứa dấu trắng:" -#. la6: #: docstdlg.src msgctxt "" "docstdlg.src\n" @@ -105,7 +96,6 @@ msgctxt "" msgid "Number of Lines:" msgstr "Tổng dòng:" -#. I_r1 #: docstdlg.src msgctxt "" "docstdlg.src\n" @@ -115,7 +105,6 @@ msgctxt "" msgid "~Update" msgstr "Cậ~p nhật" -#. JU\. #: abstract.src msgctxt "" "abstract.src\n" @@ -125,7 +114,6 @@ msgctxt "" msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" -#. b\FV #: abstract.src msgctxt "" "abstract.src\n" @@ -135,7 +123,6 @@ msgctxt "" msgid "Included outline levels" msgstr "Cấp phác thảo kèm thêm" -#. ST8| #: abstract.src msgctxt "" "abstract.src\n" @@ -145,7 +132,6 @@ msgctxt "" msgid "Paragraphs per level" msgstr "" -#. 3wZa #: abstract.src msgctxt "" "abstract.src\n" @@ -155,7 +141,6 @@ msgctxt "" msgid "The abstract contains the selected number of paragraphs from the included outline levels." msgstr "Trích yếu bao gồm tổng các đoạn văn từ các cấp phác thảo kèm thêm." -#. N3C; #: abstract.src msgctxt "" "abstract.src\n" @@ -164,7 +149,6 @@ msgctxt "" msgid "Create AutoAbstract" msgstr "Tạo trích yếu tự động" -#. n$fr #: ascfldlg.src msgctxt "" "ascfldlg.src\n" @@ -174,7 +158,6 @@ msgctxt "" msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" -#. 5n0: #: ascfldlg.src msgctxt "" "ascfldlg.src\n" @@ -184,7 +167,6 @@ msgctxt "" msgid "~Character set" msgstr "Bộ ~ký tự" -#. \egX #: ascfldlg.src msgctxt "" "ascfldlg.src\n" @@ -194,7 +176,6 @@ msgctxt "" msgid "Default fonts" msgstr "Phông mặc định" -#. F):/ #: ascfldlg.src msgctxt "" "ascfldlg.src\n" @@ -204,7 +185,6 @@ msgctxt "" msgid "Lan~guage" msgstr "N~gôn ngữ" -#. Ix09 #: ascfldlg.src msgctxt "" "ascfldlg.src\n" @@ -214,7 +194,6 @@ msgctxt "" msgid "~Paragraph break" msgstr "Ngắt đoạn ~văn" -#. RH}D #: ascfldlg.src msgctxt "" "ascfldlg.src\n" @@ -224,7 +203,6 @@ msgctxt "" msgid "~CR & LF" msgstr "~CR & LF" -#. %^f, #: ascfldlg.src msgctxt "" "ascfldlg.src\n" @@ -234,7 +212,6 @@ msgctxt "" msgid "C~R" msgstr "C~R" -#. O4+X #: ascfldlg.src msgctxt "" "ascfldlg.src\n" @@ -244,7 +221,6 @@ msgctxt "" msgid "~LF" msgstr "~LF" -#. bYMk #: ascfldlg.src msgctxt "" "ascfldlg.src\n" @@ -254,7 +230,6 @@ msgctxt "" msgid "System" msgstr "Hệ thống" -#. koOt #: ascfldlg.src msgctxt "" "ascfldlg.src\n" @@ -263,7 +238,6 @@ msgctxt "" msgid "ASCII Filter Options" msgstr "Tùy chọn lọc ASCII" -#. @}|] #: dialog.src msgctxt "" "dialog.src\n" @@ -272,7 +246,6 @@ msgctxt "" msgid "~Password" msgstr "~Mật khẩu" -#. 9%}Z #: dialog.src msgctxt "" "dialog.src\n" @@ -281,7 +254,6 @@ msgctxt "" msgid "~Read-only" msgstr "~Chỉ đọc" -#. 3N?J #: dialog.src msgctxt "" "dialog.src\n" @@ -290,7 +262,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit links" msgstr "Sửa liên kết" -#. 1hG( #: dialog.src msgctxt "" "dialog.src\n" @@ -299,7 +270,6 @@ msgctxt "" msgid "The directory '%1' does not exist." msgstr "Thư mục '%1' không tồn tại." -#. W24; #: dialog.src msgctxt "" "dialog.src\n" @@ -308,7 +278,6 @@ msgctxt "" msgid "Continue checking at beginning of document?" msgstr "Tiếp tục kiểm tra tại đầu tài liệu không?" -#. ZS3. #: dialog.src msgctxt "" "dialog.src\n" @@ -317,7 +286,6 @@ msgctxt "" msgid "The spellcheck is complete." msgstr "Đã kiểm tra chính tả." -#. =l-p #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -326,7 +294,6 @@ msgctxt "" msgid "~Section" msgstr "~Phần" -#. zeEj #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -335,7 +302,6 @@ msgctxt "" msgid "H~ide" msgstr "Ẩ~n" -#. -Seh #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -344,7 +310,6 @@ msgctxt "" msgid "Hide" msgstr "Ẩn" -#. @Mqs #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -353,7 +318,6 @@ msgctxt "" msgid "~With Condition" msgstr "~Với điều kiện" -#. @j6t #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -362,7 +326,6 @@ msgctxt "" msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" -#. 5A=1 #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -371,7 +334,6 @@ msgctxt "" msgid "E~ditable in read-only document" msgstr "Có thể chỉnh ~sửa trong tài liệu chỉ đọc" -#. F#}3 #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -380,7 +342,6 @@ msgctxt "" msgid "Link" msgstr "Liên kết" -#. Ul.s #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -389,7 +350,6 @@ msgctxt "" msgid "~Link" msgstr "~Liên kết" -#. f:~D #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -398,7 +358,6 @@ msgctxt "" msgid "DD~E" msgstr "DD~E" -#. 0{s% #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -407,7 +366,6 @@ msgctxt "" msgid "DDE ~command" msgstr "~Lệnh DDE" -#. R8Q6 #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -416,7 +374,6 @@ msgctxt "" msgid "~File name" msgstr "~Tên tập tin" -#. _6YO #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -425,7 +382,6 @@ msgctxt "" msgid "Hide" msgstr "Ẩn" -#. \oLJ #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -434,7 +390,6 @@ msgctxt "" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#. Xs5T #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -443,7 +398,6 @@ msgctxt "" msgid "Write protection" msgstr "Cấm ghi" -#. z.3- #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -452,7 +406,6 @@ msgctxt "" msgid "Wit~h password" msgstr "Bằng mật k~hẩu" -#. b}Sf #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -462,7 +415,6 @@ msgctxt "" msgid "Section" msgstr "Phần" -#. OR5} #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -472,7 +424,6 @@ msgctxt "" msgid "~Protected" msgstr "~Bảo vệ" -#. bnk9 #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -482,7 +433,6 @@ msgctxt "" msgid "~Options..." msgstr "Tù~y chọn..." -#. @9.^ #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -492,7 +442,6 @@ msgctxt "" msgid "Remove" msgstr "Bỏ" -#. x!4x #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -501,7 +450,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit Sections" msgstr "Sửa phần" -#. Ai;7 #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -510,7 +458,6 @@ msgctxt "" msgid "Section name changed:" msgstr "Tên phần đã thay đổi:" -#. cY^? #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -519,7 +466,6 @@ msgctxt "" msgid "Duplicate section name" msgstr "Tên phần trùng" -#. DC1_ #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -528,7 +474,6 @@ msgctxt "" msgid "A file connection will delete the contents of the current section. Connect anyway?" msgstr "Việc kết nối tập tin sẽ xóa nội dung của phần hiện thời. Vẫn kết nối không?" -#. U43N #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -537,7 +482,6 @@ msgctxt "" msgid "The password entered is invalid." msgstr "Sai mật khẩu." -#. %F/] #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -546,7 +490,6 @@ msgctxt "" msgid "The password has not been set." msgstr "Chưa đặt mật khẩu." -#. l+XI #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -556,7 +499,6 @@ msgctxt "" msgid "Section" msgstr "Phần" -#. MwVd #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -566,7 +508,6 @@ msgctxt "" msgid "Columns" msgstr "Cột" -#. KPl8 #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -576,7 +517,6 @@ msgctxt "" msgid "Indents" msgstr "Căn lề" -#. lc~, #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -586,7 +526,6 @@ msgctxt "" msgid "Background" msgstr "Nền" -#. n{%) #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -596,7 +535,6 @@ msgctxt "" msgid "Footnotes/Endnotes" msgstr "Cước/Kết chú" -#. 0\(\ #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -606,7 +544,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert" msgstr "Chèn" -#. 5U~+ #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -615,7 +552,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert Section" msgstr "Chèn phần" -#. 3Zze #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -625,7 +561,6 @@ msgctxt "" msgid "New section" msgstr "Phần mới" -#. 4jz, #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -635,7 +570,6 @@ msgctxt "" msgid "~Protect" msgstr "~Bảo vệ" -#. ZE?, #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -645,7 +579,6 @@ msgctxt "" msgid "Columns" msgstr "Cột" -#. {GSl #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -655,7 +588,6 @@ msgctxt "" msgid "Indents" msgstr "Căn lề" -#. O)Dg #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -665,7 +597,6 @@ msgctxt "" msgid "Background" msgstr "Nền" -#. *lN; #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -675,7 +606,6 @@ msgctxt "" msgid "Footnotes/Endnotes" msgstr "Cước/Kết chú" -#. ~yxq #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -684,7 +614,6 @@ msgctxt "" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#. YXOq #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -694,7 +623,6 @@ msgctxt "" msgid "Footnotes" msgstr "Cước chú" -#. ^6oA #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -704,7 +632,6 @@ msgctxt "" msgid "Collec~t at end of text" msgstr "~Thu thập ở cuối văn bản" -#. PUoo #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -714,7 +641,6 @@ msgctxt "" msgid "~Restart numbering" msgstr "Đánh số ~lại" -#. %DA+ #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -724,7 +650,6 @@ msgctxt "" msgid "~Start at" msgstr "~Bắt đầu ở" -#. }4PG #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -734,7 +659,6 @@ msgctxt "" msgid "Custom ~format" msgstr "Định dạng ~riêng" -#. mo!X #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -744,7 +668,6 @@ msgctxt "" msgid "Be~fore" msgstr "Phía t~rước" -#. G]b? #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -754,7 +677,6 @@ msgctxt "" msgid "Aft~er" msgstr "Phía ~sau" -#. pD`L #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -764,7 +686,6 @@ msgctxt "" msgid "Endnotes" msgstr "Kết chú" -#. ^6WO #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -774,7 +695,6 @@ msgctxt "" msgid "C~ollect at end of section" msgstr "Th~u thập ở cuối phần" -#. +Y|) #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -784,7 +704,6 @@ msgctxt "" msgid "~Restart numbering" msgstr "Đánh số ~lại" -#. IDTK #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -794,7 +713,6 @@ msgctxt "" msgid "~Start at" msgstr "~Bắt đầu ở" -#. d]D| #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -804,7 +722,6 @@ msgctxt "" msgid "Custom format" msgstr "Định dạng riêng" -#. 83L] #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -814,7 +731,6 @@ msgctxt "" msgid "Be~fore" msgstr "Phía t~rước" -#. x`tx #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -824,7 +740,6 @@ msgctxt "" msgid "Aft~er" msgstr "Phía ~sau" -#. _TZ2 #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -834,7 +749,6 @@ msgctxt "" msgid "Indent" msgstr "Căn lề" -#. X.!e #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" @@ -844,7 +758,6 @@ msgctxt "" msgid "~Before section" msgstr "Phía t~rước phần" -#. DXi9 #: regionsw.src msgctxt "" "regionsw.src\n" diff --git a/source/vi/sw/source/ui/dochdl.po b/source/vi/sw/source/ui/dochdl.po index e8f0bc12830..14446815e75 100644 --- a/source/vi/sw/source/ui/dochdl.po +++ b/source/vi/sw/source/ui/dochdl.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2011-08-23 06:29+0200\n" "Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. gjOW #: selglos.src msgctxt "" "selglos.src\n" @@ -25,7 +24,6 @@ msgctxt "" msgid "AutoTexts for shortcut " msgstr "Văn bản mẫu cho phím tắt " -#. `(6, #: selglos.src msgctxt "" "selglos.src\n" @@ -34,7 +32,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert AutoText" msgstr "Chèn Văn bản mẫu" -#. P*X+ #: dochdl.src msgctxt "" "dochdl.src\n" @@ -43,7 +40,6 @@ msgctxt "" msgid "AutoText for Shortcut '%1' not found." msgstr "AutoText của phím tắt '%1' không tồn tại." -#. aLMe #: dochdl.src msgctxt "" "dochdl.src\n" @@ -52,7 +48,6 @@ msgctxt "" msgid "A table cannot be inserted into another table. However, you can paste the data into the document when the cursor is not in a table." msgstr "Không thể chèn một bảng vào bảng khác. Tuy nhiên, bạn có khả năng dán dữ liệu vào tài liệu khi con trỏ không nằm trong bảng." -#. aH9[ #: dochdl.src msgctxt "" "dochdl.src\n" @@ -61,7 +56,6 @@ msgctxt "" msgid "AutoText could not be created." msgstr "Không tạo được Văn bản mẫu." -#. 3Q7s #: dochdl.src msgctxt "" "dochdl.src\n" @@ -70,7 +64,6 @@ msgctxt "" msgid "Requested clipboard format is not available." msgstr "Không có sẵn định dạng bảng nháp yêu cầu." -#. E8MB #: dochdl.src msgctxt "" "dochdl.src\n" @@ -85,7 +78,6 @@ msgstr "" "Định dạng của tiết này quá cũ, cần phải được chuyển đổi để có thể lưu các thay đổi.\n" "Chuyển đổi ngay lập tức?" -#. Mtk^ #: dochdl.src msgctxt "" "dochdl.src\n" @@ -94,7 +86,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME Writer" msgstr "%PRODUCTNAME Writer" -#. FpEs #: dochdl.src msgctxt "" "dochdl.src\n" @@ -103,7 +94,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphics [%PRODUCTNAME Writer]" msgstr "Đồ hoạ [%PRODUCTNAME Writer]" -#. e)rd #: dochdl.src msgctxt "" "dochdl.src\n" @@ -112,7 +102,6 @@ msgctxt "" msgid "Object [%PRODUCTNAME Writer]" msgstr "Đối tượng [%PRODUCTNAME Writer]" -#. %7rJ #: dochdl.src msgctxt "" "dochdl.src\n" diff --git a/source/vi/sw/source/ui/docvw.po b/source/vi/sw/source/ui/docvw.po index e83ce87554c..b5fdecf5d51 100644 --- a/source/vi/sw/source/ui/docvw.po +++ b/source/vi/sw/source/ui/docvw.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:03+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2011-06-15 21:18+0200\n" "Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. na@w #: annotation.src msgctxt "" "annotation.src\n" @@ -24,7 +23,6 @@ msgctxt "" msgid "Today," msgstr "Hôm nay," -#. JOTl #: annotation.src msgctxt "" "annotation.src\n" @@ -33,7 +31,6 @@ msgctxt "" msgid "Yesterday," msgstr "Hôm qua," -#. a?4L #: annotation.src msgctxt "" "annotation.src\n" @@ -42,7 +39,6 @@ msgctxt "" msgid "All Comments" msgstr "Mọi bình luận" -#. LeR) #: annotation.src msgctxt "" "annotation.src\n" @@ -51,7 +47,6 @@ msgctxt "" msgid "Comments by " msgstr "Bình luận bởi" -#. u|+_ #: annotation.src msgctxt "" "annotation.src\n" @@ -60,7 +55,6 @@ msgctxt "" msgid "(no date)" msgstr "(không có ngày)" -#. gs5q #: annotation.src msgctxt "" "annotation.src\n" @@ -69,7 +63,6 @@ msgctxt "" msgid "(no author)" msgstr "(không có tác giả)" -#. *}0C #: annotation.src msgctxt "" "annotation.src\n" @@ -78,7 +71,6 @@ msgctxt "" msgid "Reply to $1" msgstr "Trả lời $1" -#. yO[s #: access.src msgctxt "" "access.src\n" @@ -87,7 +79,6 @@ msgctxt "" msgid "Document view" msgstr "Xem tài liệu" -#. hp_K #: access.src msgctxt "" "access.src\n" @@ -96,7 +87,6 @@ msgctxt "" msgid "Document view" msgstr "Xem tài liệu" -#. (P5Z #: access.src msgctxt "" "access.src\n" @@ -105,7 +95,6 @@ msgctxt "" msgid "Heading number $(ARG2): $(ARG1)" msgstr "Số tiêu đề $(ARG2): $(ARG1)" -#. worY #: access.src msgctxt "" "access.src\n" @@ -114,7 +103,6 @@ msgctxt "" msgid "Header $(ARG1)" msgstr "Tiêu đề $(ARG1)" -#. jU;n #: access.src msgctxt "" "access.src\n" @@ -123,7 +111,6 @@ msgctxt "" msgid "Header page $(ARG1)" msgstr "Trang đầu trang $(ARG1)" -#. kVJf #: access.src msgctxt "" "access.src\n" @@ -132,7 +119,6 @@ msgctxt "" msgid "Footer $(ARG1)" msgstr "Chân trang $(ARG1)" -#. fHqe #: access.src msgctxt "" "access.src\n" @@ -141,7 +127,6 @@ msgctxt "" msgid "Footer page $(ARG1)" msgstr "Trang chân trang $(ARG1)" -#. ZxD% #: access.src msgctxt "" "access.src\n" @@ -150,7 +135,6 @@ msgctxt "" msgid "Footnote $(ARG1)" msgstr "Cước chú $(ARG1)" -#. H;M` #: access.src msgctxt "" "access.src\n" @@ -159,7 +143,6 @@ msgctxt "" msgid "Footnote $(ARG1)" msgstr "Cước chú $(ARG1)" -#. MGaJ #: access.src msgctxt "" "access.src\n" @@ -168,7 +151,6 @@ msgctxt "" msgid "Endnote $(ARG1)" msgstr "Kết chú $(ARG1)" -#. p)N% #: access.src msgctxt "" "access.src\n" @@ -177,7 +159,6 @@ msgctxt "" msgid "Endnote $(ARG1)" msgstr "Kết chú $(ARG1)" -#. 8W2- #: access.src msgctxt "" "access.src\n" @@ -186,7 +167,6 @@ msgctxt "" msgid "$(ARG1) on page $(ARG2)" msgstr "$(ARG1) trên trang $(ARG2)" -#. :k{@ #: access.src msgctxt "" "access.src\n" @@ -195,7 +175,6 @@ msgctxt "" msgid "Page $(ARG1)" msgstr "Trang $(ARG1)" -#. {Q4F #: access.src msgctxt "" "access.src\n" @@ -204,7 +183,6 @@ msgctxt "" msgid "Page: $(ARG1)" msgstr "Trang: $(ARG1)" -#. #NVB #: access.src msgctxt "" "access.src\n" @@ -213,7 +191,6 @@ msgctxt "" msgid "Author" msgstr "Tác giả" -#. \S4x #: access.src msgctxt "" "access.src\n" @@ -222,7 +199,6 @@ msgctxt "" msgid "Date" msgstr "Ngày" -#. oM$h #: access.src msgctxt "" "access.src\n" @@ -231,7 +207,6 @@ msgctxt "" msgid "Actions" msgstr "Hành động" -#. yZTw #: access.src msgctxt "" "access.src\n" @@ -240,7 +215,6 @@ msgctxt "" msgid "Activate this button to open a list of actions which can be performed on this comment and other comments" msgstr "Kích họat nút này sẽ mở danh sách các hành động có thể thực hiện bằng bình luận này và các bình luận khác" -#. b3Ck #: access.src msgctxt "" "access.src\n" @@ -249,7 +223,6 @@ msgctxt "" msgid "Document preview" msgstr "Xem trước tài liệu" -#. 487W #: access.src msgctxt "" "access.src\n" @@ -258,7 +231,6 @@ msgctxt "" msgid "(Preview mode)" msgstr "(Chế độ xem thử)" -#. XOwa #: access.src msgctxt "" "access.src\n" @@ -267,7 +239,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME Document" msgstr "Tài liệu %PRODUCTNAME" -#. 1YvC #: access.src msgctxt "" "access.src\n" @@ -276,7 +247,6 @@ msgctxt "" msgid "(read-only)" msgstr " (chỉ đọc)" -#. BKK2 #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -286,7 +256,6 @@ msgctxt "" msgid "~Open" msgstr "~Mở" -#. u2.. #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -296,7 +265,6 @@ msgctxt "" msgid "Open in New Window" msgstr "Mở trong cửa sổ mới" -#. d)E0 #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -306,7 +274,6 @@ msgctxt "" msgid "~Edit" msgstr "~Sửa" -#. @7sP #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -316,7 +283,6 @@ msgctxt "" msgid "Select Text" msgstr "Chọn văn bản" -#. IE5W #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -326,7 +292,6 @@ msgctxt "" msgid "Re~load" msgstr "Nạp ~lại" -#. rC0f #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -336,7 +301,6 @@ msgctxt "" msgid "Reload Frame" msgstr "Nạp lại khung" -#. ?uyW #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -346,7 +310,6 @@ msgctxt "" msgid "HT~ML Source" msgstr "Mã nguồn HT~ML" -#. p@y$ #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -356,7 +319,6 @@ msgctxt "" msgid "Backwards" msgstr "Ngược lại" -#. F6tC #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -366,7 +328,6 @@ msgctxt "" msgid "~Forward" msgstr "~Tiến lên" -#. 1LO_ #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -376,7 +337,6 @@ msgctxt "" msgid "Save Graphics..." msgstr "Lưu đồ hoạ..." -#. IZA7 #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -386,7 +346,6 @@ msgctxt "" msgid "As Link" msgstr "Dạng liên kết" -#. o!U_ #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -396,7 +355,6 @@ msgctxt "" msgid "Copy" msgstr "Bản sao" -#. 6[ff #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -406,7 +364,6 @@ msgctxt "" msgid "Add Graphics" msgstr "Thêm đồ hoạ" -#. 17$t #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -416,7 +373,6 @@ msgctxt "" msgid "Save Background..." msgstr "Lưu nền..." -#. GS4y #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -426,7 +382,6 @@ msgctxt "" msgid "As Link" msgstr "Dạng liên kết" -#. cj1A #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -436,7 +391,6 @@ msgctxt "" msgid "Copy" msgstr "Bản sao" -#. :T5Q #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -446,7 +400,6 @@ msgctxt "" msgid "Add Background" msgstr "Thêm nền" -#. rU#} #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -456,7 +409,6 @@ msgctxt "" msgid "Copy ~Link" msgstr "Chép ~liên kết" -#. Lo[C #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -466,7 +418,6 @@ msgctxt "" msgid "Copy ~Graphics" msgstr "Chép đồ ~hoạ" -#. Owt? #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -476,7 +427,6 @@ msgctxt "" msgid "Load Graphics" msgstr "Nạp đồ họa" -#. lU$q #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -486,7 +436,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphics Off" msgstr "Tắt đồ hoạ" -#. {u=6 #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -496,7 +445,6 @@ msgctxt "" msgid "Plug-ins Off" msgstr "Tắt phần bổ sung" -#. KHXu #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -506,7 +454,6 @@ msgctxt "" msgid "Leave Full-Screen Mode" msgstr "Rời khỏi chế độ toàn màn hình" -#. r\-o #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -516,7 +463,6 @@ msgctxt "" msgid "~Copy" msgstr "~Chép" -#. i6{? #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -525,7 +471,6 @@ msgctxt "" msgid "Click the left mouse button to link the frames." msgstr "Nhắp nút trái chuột để liên kết các khung." -#. 9lX@ #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -534,7 +479,6 @@ msgctxt "" msgid "Target frame not empty." msgstr "Khung đích không rỗng." -#. LX2@ #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -543,7 +487,6 @@ msgctxt "" msgid "Target frame is already linked." msgstr "Khung đích đã được liên kết." -#. a-Hm #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -552,7 +495,6 @@ msgctxt "" msgid "The target frame for the link is in an invalid area." msgstr "Khung đích cho liên kết này nằm trong vùng không hợp lệ." -#. Yeul #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -561,7 +503,6 @@ msgctxt "" msgid "Target frame not found at current position." msgstr "Khung đích không tìm thấy ở vị trí hiện tại." -#. 1|j: #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -570,7 +511,6 @@ msgctxt "" msgid "The source frame is already the source of a link." msgstr "Khung nguồn đã có liên kết." -#. ZT.g #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -579,7 +519,6 @@ msgctxt "" msgid "A closed link is not possible." msgstr "Không thể đóng liên kết này." -#. -SXV #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -588,7 +527,6 @@ msgctxt "" msgid "Inserted" msgstr "Đã chèn" -#. .=*- #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -597,7 +535,6 @@ msgctxt "" msgid "Deleted" msgstr "Đã xoá" -#. 1)a( #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -606,7 +543,6 @@ msgctxt "" msgid "Formatted" msgstr "Đã định dạng" -#. %b4a #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -615,7 +551,6 @@ msgctxt "" msgid "Table changed" msgstr "Bảng đã thay đổi" -#. e(DK #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -624,7 +559,6 @@ msgctxt "" msgid "Applied Paragraph Styles" msgstr "Kiểu dáng đoạn văn đã áp dụng" -#. K\8J #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -633,7 +567,6 @@ msgctxt "" msgid "Endnote: " msgstr "Kết chú : " -#. h4O; #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -642,7 +575,6 @@ msgctxt "" msgid "Footnote: " msgstr "Cước chú : " -#. _F]g #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -655,7 +587,6 @@ msgstr "" "Không thể thay đổi nội dung kiểu chỉ đọc\n" "nên không chấp nhận sự sửa đổi nào" -#. 6VR^ #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -664,7 +595,6 @@ msgctxt "" msgid "Adjust table column" msgstr "Chỉnh cột của bảng" -#. 7b2j #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -673,7 +603,6 @@ msgctxt "" msgid "Adjust table row" msgstr "Chỉnh hàng của bảng" -#. jVb* #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -682,7 +611,6 @@ msgctxt "" msgid "Select whole table" msgstr "Chọn toàn bảng" -#. v/P# #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -691,7 +619,6 @@ msgctxt "" msgid "Select table row" msgstr "Chọn hàng của bảng" -#. e{r( #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -700,7 +627,6 @@ msgctxt "" msgid "Select table column" msgstr "Chọn cột của bảng" -#. OK$T #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -709,7 +635,6 @@ msgctxt "" msgid "%s-click to open Smart Tag menu" msgstr "%s-nhắp để mở trình đơn Thẻ Khéo" -#. $9q8 #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -718,7 +643,6 @@ msgctxt "" msgid "Header (%1)" msgstr "" -#. Yj!f #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -727,7 +651,6 @@ msgctxt "" msgid "Footer (%1)" msgstr "" -#. ruGR #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -736,7 +659,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete Header..." msgstr "" -#. (d0S #: docvw.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -746,7 +668,6 @@ msgctxt "" msgid "Format Header..." msgstr "Định dạng t~rang..." -#. EcNm #: docvw.src msgctxt "" "docvw.src\n" @@ -755,7 +676,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete Footer..." msgstr "" -#. f[yl #: docvw.src #, fuzzy msgctxt "" diff --git a/source/vi/sw/source/ui/envelp.po b/source/vi/sw/source/ui/envelp.po index f40d4561ed6..4c856ab1bfd 100644 --- a/source/vi/sw/source/ui/envelp.po +++ b/source/vi/sw/source/ui/envelp.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:03+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2011-04-06 04:32+0200\n" "Last-Translator: Andras <timar74@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. =FM{ #: envelp.src msgctxt "" "envelp.src\n" @@ -24,7 +23,6 @@ msgctxt "" msgid "Database could not be opened." msgstr "Cơ sở dữ liệu không thể mở được." -#. ]UMc #: envelp.src msgctxt "" "envelp.src\n" @@ -33,7 +31,6 @@ msgctxt "" msgid "No database drivers installed." msgstr "Chưa cài đặt trình điều khiển cơ sở dữ liệu nào." -#. SS%6 #: envelp.src msgctxt "" "envelp.src\n" @@ -42,7 +39,6 @@ msgctxt "" msgid "~New Document" msgstr "Tài liệu ~mới" -#. P/-g #: envelp.src msgctxt "" "envelp.src\n" @@ -51,7 +47,6 @@ msgctxt "" msgid "~New Doc." msgstr "Tài liệu ~mới" -#. G=26 #: envelp.src msgctxt "" "envelp.src\n" @@ -60,7 +55,6 @@ msgctxt "" msgid "COMPANY;CR;FIRSTNAME; ;LASTNAME;CR;ADDRESS;CR;CITY; ;STATEPROV; ;POSTALCODE;CR;COUNTRY;CR;" msgstr "CÔNG TY;CR;TÊN; ;HỌ;CR;ĐỊA CHỈ;CR;THÀNH PHỐ; ;TỈNH; ;MÃ BƯU ĐIỆN;CR;QUỐC GIA;CR;" -#. |+3L #: envprt.src msgctxt "" "envprt.src\n" @@ -70,7 +64,6 @@ msgctxt "" msgid "Envelope orientation" msgstr "Hướng phong bì" -#. lka5 #: envprt.src msgctxt "" "envprt.src\n" @@ -80,7 +73,6 @@ msgctxt "" msgid "~Print from top" msgstr "~In từ đầu" -#. HH+X #: envprt.src msgctxt "" "envprt.src\n" @@ -90,7 +82,6 @@ msgctxt "" msgid "Print from ~bottom" msgstr "In từ c~uối" -#. })rG #: envprt.src msgctxt "" "envprt.src\n" @@ -100,7 +91,6 @@ msgctxt "" msgid "~Shift right" msgstr "Dời ~sang phải" -#. g[.C #: envprt.src msgctxt "" "envprt.src\n" @@ -110,7 +100,6 @@ msgctxt "" msgid "Shift ~down" msgstr "~Dời xuống" -#. kvX= #: envprt.src msgctxt "" "envprt.src\n" @@ -120,7 +109,6 @@ msgctxt "" msgid "Current printer" msgstr "Máy in hiện thời" -#. n((4 #: envprt.src msgctxt "" "envprt.src\n" @@ -130,7 +118,6 @@ msgctxt "" msgid "- No printer installed -" msgstr "- Không có máy in nào được cài đặt -" -#. $Jrs #: envprt.src msgctxt "" "envprt.src\n" @@ -140,7 +127,6 @@ msgctxt "" msgid "Setup..." msgstr "Thiết lập..." -#. 4+Tj #: labfmt.src msgctxt "" "labfmt.src\n" @@ -150,7 +136,6 @@ msgctxt "" msgid "Hori~zontal pitch" msgstr "Dốc nằm ng~ang" -#. _k3v #: labfmt.src msgctxt "" "labfmt.src\n" @@ -160,7 +145,6 @@ msgctxt "" msgid "~Vertical pitch" msgstr "~Dốc nằm dọc" -#. qH+4 #: labfmt.src msgctxt "" "labfmt.src\n" @@ -170,7 +154,6 @@ msgctxt "" msgid "~Width" msgstr "Độ ~rộng" -#. DGEr #: labfmt.src msgctxt "" "labfmt.src\n" @@ -180,7 +163,6 @@ msgctxt "" msgid "~Height" msgstr "Độ ~cao" -#. 6URh #: labfmt.src msgctxt "" "labfmt.src\n" @@ -190,7 +172,6 @@ msgctxt "" msgid "~Left margin" msgstr "~Lề trái" -#. GdKF #: labfmt.src msgctxt "" "labfmt.src\n" @@ -200,7 +181,6 @@ msgctxt "" msgid "~Top margin" msgstr "Lề ~trên" -#. CE_X #: labfmt.src msgctxt "" "labfmt.src\n" @@ -210,7 +190,6 @@ msgctxt "" msgid "~Columns" msgstr "~Cột" -#. Kn!F #: labfmt.src msgctxt "" "labfmt.src\n" @@ -220,7 +199,6 @@ msgctxt "" msgid "R~ows" msgstr "~Hàng" -#. e@vl #: labfmt.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -231,7 +209,6 @@ msgctxt "" msgid "P~age Width" msgstr "Bề rộng trang" -#. 0$YD #: labfmt.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -242,7 +219,6 @@ msgctxt "" msgid "Pa~ge Height" msgstr "Bên phải trang" -#. vK9E #: labfmt.src msgctxt "" "labfmt.src\n" @@ -252,7 +228,6 @@ msgctxt "" msgid "~Save..." msgstr "~Lưu..." -#. zYF( #: labfmt.src msgctxt "" "labfmt.src\n" @@ -261,7 +236,6 @@ msgctxt "" msgid "H. Pitch" msgstr "Dốc nằm ngang" -#. XDJ? #: labfmt.src msgctxt "" "labfmt.src\n" @@ -270,7 +244,6 @@ msgctxt "" msgid "V. Pitch" msgstr "Dốc dọc" -#. *Zga #: labfmt.src msgctxt "" "labfmt.src\n" @@ -279,7 +252,6 @@ msgctxt "" msgid "Width" msgstr "Bề rộng" -#. eKbW #: labfmt.src msgctxt "" "labfmt.src\n" @@ -288,7 +260,6 @@ msgctxt "" msgid "Height" msgstr "Bề cao" -#. [R1s #: labfmt.src msgctxt "" "labfmt.src\n" @@ -297,7 +268,6 @@ msgctxt "" msgid "Left margin" msgstr "Lề trái" -#. cDk= #: labfmt.src msgctxt "" "labfmt.src\n" @@ -306,7 +276,6 @@ msgctxt "" msgid "Top margin" msgstr "Lề trên" -#. 68)y #: labfmt.src msgctxt "" "labfmt.src\n" @@ -315,7 +284,6 @@ msgctxt "" msgid "Columns" msgstr "Cột" -#. U;!} #: labfmt.src msgctxt "" "labfmt.src\n" @@ -324,7 +292,6 @@ msgctxt "" msgid "Rows" msgstr "Hàng" -#. R+\E #: labfmt.src msgctxt "" "labfmt.src\n" @@ -333,7 +300,6 @@ msgctxt "" msgid "Page Width" msgstr "Bề rộng trang" -#. WCZ\ #: labfmt.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -343,7 +309,6 @@ msgctxt "" msgid "Page Height" msgstr "Độ ~cao trang" -#. 1(,Z #: labfmt.src msgctxt "" "labfmt.src\n" @@ -353,7 +318,6 @@ msgctxt "" msgid "Brand" msgstr "Tên hãng" -#. 6*oj #: labfmt.src msgctxt "" "labfmt.src\n" @@ -363,7 +327,6 @@ msgctxt "" msgid "T~ype" msgstr "~Kiểu" -#. x@Vm #: labfmt.src msgctxt "" "labfmt.src\n" @@ -373,7 +336,6 @@ msgctxt "" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#. fkhR #: labfmt.src msgctxt "" "labfmt.src\n" @@ -387,7 +349,6 @@ msgstr "" "Nhãn « %1 / %2 » đã có.\n" "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?" -#. S-DE #: labfmt.src msgctxt "" "labfmt.src\n" @@ -396,7 +357,6 @@ msgctxt "" msgid "Save Label Format" msgstr "Lưu định dạng nhãn" -#. Vp:o #: envfmt.src msgctxt "" "envfmt.src\n" @@ -406,7 +366,6 @@ msgctxt "" msgid "Addressee" msgstr "Người nhận" -#. @Q,: #: envfmt.src msgctxt "" "envfmt.src\n" @@ -416,7 +375,6 @@ msgctxt "" msgid "Position" msgstr "Vị trí" -#. u9a\ #: envfmt.src msgctxt "" "envfmt.src\n" @@ -426,7 +384,6 @@ msgctxt "" msgid "from left" msgstr "từ bên trái" -#. X$IH #: envfmt.src msgctxt "" "envfmt.src\n" @@ -436,7 +393,6 @@ msgctxt "" msgid "from top" msgstr "từ bên trên" -#. %eF8 #: envfmt.src msgctxt "" "envfmt.src\n" @@ -446,7 +402,6 @@ msgctxt "" msgid "Format" msgstr "Định dạng" -#. ~$M. #: envfmt.src msgctxt "" "envfmt.src\n" @@ -456,7 +411,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit" msgstr "Sửa" -#. EcZs #: envfmt.src msgctxt "" "envfmt.src\n" @@ -466,7 +420,6 @@ msgctxt "" msgid "Sender" msgstr "Người gửi" -#. /=]= #: envfmt.src msgctxt "" "envfmt.src\n" @@ -476,7 +429,6 @@ msgctxt "" msgid "Position" msgstr "Vị trí" -#. vu^! #: envfmt.src msgctxt "" "envfmt.src\n" @@ -486,7 +438,6 @@ msgctxt "" msgid "from left" msgstr "từ bên trái" -#. Pp48 #: envfmt.src msgctxt "" "envfmt.src\n" @@ -496,7 +447,6 @@ msgctxt "" msgid "from top" msgstr "từ bên trên" -#. 9WB3 #: envfmt.src msgctxt "" "envfmt.src\n" @@ -506,7 +456,6 @@ msgctxt "" msgid "Format" msgstr "Định dạng" -#. ;sXD #: envfmt.src msgctxt "" "envfmt.src\n" @@ -516,7 +465,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit" msgstr "Sửa" -#. S4b$ #: envfmt.src msgctxt "" "envfmt.src\n" @@ -526,7 +474,6 @@ msgctxt "" msgid "Size" msgstr "Kích cỡ" -#. Xhci #: envfmt.src msgctxt "" "envfmt.src\n" @@ -536,7 +483,6 @@ msgctxt "" msgid "F~ormat" msgstr "Định ~dạng" -#. -?BC #: envfmt.src msgctxt "" "envfmt.src\n" @@ -546,7 +492,6 @@ msgctxt "" msgid "~Width" msgstr "Độ ~rộng" -#. F7(~ #: envfmt.src msgctxt "" "envfmt.src\n" @@ -556,7 +501,6 @@ msgctxt "" msgid "~Height" msgstr "Độ ~cao" -#. ga7) #: envfmt.src msgctxt "" "envfmt.src\n" @@ -566,7 +510,6 @@ msgctxt "" msgid "C~haracter..." msgstr "~Ký tự..." -#. tseT #: envfmt.src msgctxt "" "envfmt.src\n" @@ -576,7 +519,6 @@ msgctxt "" msgid "P~aragraph..." msgstr "Đoạn ~văn..." -#. IVW. #: envlop.src msgctxt "" "envlop.src\n" @@ -586,7 +528,6 @@ msgctxt "" msgid "Envelope" msgstr "Phong bì" -#. CE/q #: envlop.src msgctxt "" "envlop.src\n" @@ -596,7 +537,6 @@ msgctxt "" msgid "Format" msgstr "Định dạng" -#. HAEf #: envlop.src msgctxt "" "envlop.src\n" @@ -606,7 +546,6 @@ msgctxt "" msgid "Printer" msgstr "Máy in" -#. .sR4 #: envlop.src msgctxt "" "envlop.src\n" @@ -616,7 +555,6 @@ msgctxt "" msgid "~Insert" msgstr "C~hèn" -#. gMs# #: envlop.src msgctxt "" "envlop.src\n" @@ -626,7 +564,6 @@ msgctxt "" msgid "~Modify" msgstr "~Sửa" -#. pPK/ #: envlop.src msgctxt "" "envlop.src\n" @@ -635,7 +572,6 @@ msgctxt "" msgid "Envelope" msgstr "Phong bì" -#. JcDS #: envlop.src msgctxt "" "envlop.src\n" @@ -645,7 +581,6 @@ msgctxt "" msgid "Addr~essee" msgstr "~Người nhận" -#. r-K! #: envlop.src msgctxt "" "envlop.src\n" @@ -655,7 +590,6 @@ msgctxt "" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" -#. q?g? #: envlop.src msgctxt "" "envlop.src\n" @@ -665,7 +599,6 @@ msgctxt "" msgid "Table" msgstr "Bảng" -#. {~jf #: envlop.src msgctxt "" "envlop.src\n" @@ -675,7 +608,6 @@ msgctxt "" msgid "~Database field" msgstr "Trường cơ sở ~dữ liệu" -#. ?92O #: envlop.src msgctxt "" "envlop.src\n" @@ -685,7 +617,6 @@ msgctxt "" msgid "~Sender" msgstr "Người ~gửi" -#. I$IA #: envlop.src msgctxt "" "envlop.src\n" @@ -694,7 +625,6 @@ msgctxt "" msgid "Envelope" msgstr "Phong bì" -#. [QfA #: mailmrge.src msgctxt "" "mailmrge.src\n" @@ -703,7 +633,6 @@ msgctxt "" msgid "Mail Merge" msgstr "Trộn thư" -#. aCK] #: mailmrge.src msgctxt "" "mailmrge.src\n" @@ -713,7 +642,6 @@ msgctxt "" msgid "~All" msgstr "Tất ~cả" -#. =hF$ #: mailmrge.src msgctxt "" "mailmrge.src\n" @@ -723,7 +651,6 @@ msgctxt "" msgid "~Selected records" msgstr "Các bản ~ghi đã chọn" -#. +~-r #: mailmrge.src msgctxt "" "mailmrge.src\n" @@ -733,7 +660,6 @@ msgctxt "" msgid "~From:" msgstr "~Từ :" -#. IW72 #: mailmrge.src msgctxt "" "mailmrge.src\n" @@ -743,7 +669,6 @@ msgctxt "" msgid "~To:" msgstr "Đế~n:" -#. ifsj #: mailmrge.src msgctxt "" "mailmrge.src\n" @@ -753,7 +678,6 @@ msgctxt "" msgid "Records" msgstr "Bản ghi" -#. NeEU #: mailmrge.src msgctxt "" "mailmrge.src\n" @@ -763,7 +687,6 @@ msgctxt "" msgid "~Printer" msgstr "~Máy in" -#. D/q` #: mailmrge.src msgctxt "" "mailmrge.src\n" @@ -773,7 +696,6 @@ msgctxt "" msgid "~Electronic" msgstr "Đ~iện tử" -#. 4GGk #: mailmrge.src msgctxt "" "mailmrge.src\n" @@ -783,7 +705,6 @@ msgctxt "" msgid "File" msgstr "Tập tin" -#. w+vU #: mailmrge.src msgctxt "" "mailmrge.src\n" @@ -793,7 +714,6 @@ msgctxt "" msgid "~Single print jobs" msgstr "Công ~việc in đơn lẻ" -#. -4Js #: mailmrge.src msgctxt "" "mailmrge.src\n" @@ -803,7 +723,6 @@ msgctxt "" msgid "Save merged document" msgstr "Lưu tài liệu đã trộn" -#. C=np #: mailmrge.src msgctxt "" "mailmrge.src\n" @@ -813,7 +732,6 @@ msgctxt "" msgid "S~ave as single document" msgstr "Lưu ~dạng cùng một tài liệu" -#. KNDn #: mailmrge.src msgctxt "" "mailmrge.src\n" @@ -823,7 +741,6 @@ msgctxt "" msgid "Sa~ve as individual documents" msgstr "Lư~u dạng các tài liệu riêng" -#. 4;dE #: mailmrge.src msgctxt "" "mailmrge.src\n" @@ -833,7 +750,6 @@ msgctxt "" msgid "Generate file name from ~Database" msgstr "Tạo ra tên tập tin từ Cơ sở ~dữ liệu" -#. _YAA #: mailmrge.src msgctxt "" "mailmrge.src\n" @@ -843,7 +759,6 @@ msgctxt "" msgid "Field" msgstr "Trường" -#. _JRl #: mailmrge.src msgctxt "" "mailmrge.src\n" @@ -853,7 +768,6 @@ msgctxt "" msgid "~Path" msgstr "Đường ~dẫn" -#. :D#4 #: mailmrge.src msgctxt "" "mailmrge.src\n" @@ -863,7 +777,6 @@ msgctxt "" msgid "F~ile format" msgstr "Định dạng tập t~in" -#. IY[e #: mailmrge.src msgctxt "" "mailmrge.src\n" @@ -873,7 +786,6 @@ msgctxt "" msgid "~Subject" msgstr "~Chủ đề" -#. G+F9 #: mailmrge.src msgctxt "" "mailmrge.src\n" @@ -883,7 +795,6 @@ msgctxt "" msgid "Attachments" msgstr "Đồ đính kèm" -#. PAaX #: mailmrge.src msgctxt "" "mailmrge.src\n" @@ -893,7 +804,6 @@ msgctxt "" msgid "Mail Format" msgstr "Định dạng thư" -#. -gz7 #: mailmrge.src msgctxt "" "mailmrge.src\n" @@ -903,7 +813,6 @@ msgctxt "" msgid "HTM~L" msgstr "HTM~L" -#. uq\7 #: mailmrge.src msgctxt "" "mailmrge.src\n" @@ -913,7 +822,6 @@ msgctxt "" msgid "RT~F" msgstr "RT~F" -#. 0kSn #: mailmrge.src msgctxt "" "mailmrge.src\n" @@ -923,7 +831,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME Writer" msgstr "%PRODUCTNAME Writer" -#. M_NY #: mailmrge.src msgctxt "" "mailmrge.src\n" @@ -933,7 +840,6 @@ msgctxt "" msgid "Output" msgstr "Đầu ra" -#. 0cO` #: mailmrge.src msgctxt "" "mailmrge.src\n" @@ -943,7 +849,6 @@ msgctxt "" msgid "Create" msgstr "Tạo" -#. NK|I #: mailmrge.src msgctxt "" "mailmrge.src\n" @@ -953,7 +858,6 @@ msgctxt "" msgid "From this ~document" msgstr "Từ tài ~liệu này" -#. ,E*[ #: mailmrge.src msgctxt "" "mailmrge.src\n" @@ -963,7 +867,6 @@ msgctxt "" msgid "From a ~template" msgstr "~Từ một mẫu" -#. :jzT #: mailmrge.src msgctxt "" "mailmrge.src\n" @@ -973,7 +876,6 @@ msgctxt "" msgid "Connect" msgstr "Kết nối" -#. 6?N4 #: mailmrge.src msgctxt "" "mailmrge.src\n" @@ -983,7 +885,6 @@ msgctxt "" msgid "~Use existing" msgstr "~Dùng cái đã có" -#. R}+b #: mailmrge.src msgctxt "" "mailmrge.src\n" @@ -993,7 +894,6 @@ msgctxt "" msgid "~Create new connection" msgstr "Tạ~o kết nối mới" -#. IQQ_ #: mailmrge.src msgctxt "" "mailmrge.src\n" @@ -1003,7 +903,6 @@ msgctxt "" msgid "Fields are used to personalize form letters. The fields are placeholders for data from a data source, such as a database. The fields in the form letter must be connected to the data source." msgstr "Các trường được dùng để cá nhân hóa thư mẫu. Các trường là chỗ chứa cho dữ liệu từ nguồn dữ liệu, ví dụ như một cơ sở dữ liệu. Các trường trong một thư mẫu phải được kết nối vào nguồn dữ liệu." -#. U@1T #: mailmrge.src msgctxt "" "mailmrge.src\n" @@ -1012,7 +911,6 @@ msgctxt "" msgid "Data Source Connection" msgstr "Kết nối nguồn dữ liệu" -#. !]n# #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1021,7 +919,6 @@ msgctxt "" msgid "Labels" msgstr "Nhãn" -#. tRLk #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1030,7 +927,6 @@ msgctxt "" msgid "Business Cards" msgstr "Danh thiếp" -#. WSJm #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1040,7 +936,6 @@ msgctxt "" msgid "Private" msgstr "Cá nhân" -#. ]0}C #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1050,7 +945,6 @@ msgctxt "" msgid "Business" msgstr "Kinh doanh" -#. Hn+i #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1060,7 +954,6 @@ msgctxt "" msgid "Format" msgstr "Định dạng" -#. %R\x #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1070,7 +963,6 @@ msgctxt "" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#. +^I- #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1080,7 +972,6 @@ msgctxt "" msgid "Medium" msgstr "Phương tiện" -#. _BZj #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1090,7 +981,6 @@ msgctxt "" msgid "Label text" msgstr "Văn bản nhãn" -#. +60P #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1100,7 +990,6 @@ msgctxt "" msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" -#. ,$Bf #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1110,7 +999,6 @@ msgctxt "" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" -#. eKa3 #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1120,7 +1008,6 @@ msgctxt "" msgid "Table" msgstr "Bảng" -#. `G-\ #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1130,7 +1017,6 @@ msgctxt "" msgid "Database field" msgstr "Trường cơ sở dữ liệu" -#. 8EzU #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1140,7 +1026,6 @@ msgctxt "" msgid "Inscription" msgstr "Câu viết" -#. cQ4l #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1150,7 +1035,6 @@ msgctxt "" msgid "~Continuous" msgstr "Liên tụ~c" -#. ^2e) #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1160,7 +1044,6 @@ msgctxt "" msgid "~Sheet" msgstr "~Tờ giấy" -#. jR)U #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1170,7 +1053,6 @@ msgctxt "" msgid "Brand" msgstr "Tên hãng" -#. Qq,H #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1180,7 +1062,6 @@ msgctxt "" msgid "~Type" msgstr "~Kiểu" -#. uJ!+ #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1190,7 +1071,6 @@ msgctxt "" msgid "Format" msgstr "Định dạng" -#. $k1g #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1200,7 +1080,6 @@ msgctxt "" msgid "Synchronize Labels" msgstr "Đồng bộ hoá các nhãn" -#. 9XMT #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1209,7 +1088,6 @@ msgctxt "" msgid "Labels" msgstr "Nhãn" -#. `FjA #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1218,7 +1096,6 @@ msgctxt "" msgid "[User]" msgstr "[User]" -#. EqDS #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1228,7 +1105,6 @@ msgctxt "" msgid "AutoText - Section" msgstr "Văn bản mẫu - Phần" -#. Qj4} #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1238,7 +1114,6 @@ msgctxt "" msgid "Content" msgstr "Nội dung" -#. :S)O #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1248,7 +1123,6 @@ msgctxt "" msgid "Private data" msgstr "Dữ liệu cá nhân" -#. =yx^ #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1258,7 +1132,6 @@ msgctxt "" msgid "First/Last ~name/Initials" msgstr "Tê~n/Họ/VT" -#. ul\E #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1268,7 +1141,6 @@ msgctxt "" msgid "First/Last ~name/Initials 2" msgstr "Tê~n/Họ/VT 2" -#. lD-) #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1278,7 +1150,6 @@ msgctxt "" msgid "S~treet" msgstr "~Phố" -#. /M3$ #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1288,7 +1159,6 @@ msgctxt "" msgid "Zip/Cit~y" msgstr "Mã ~bưu điện/T.P." -#. ;zMK #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1298,7 +1168,6 @@ msgctxt "" msgid "Co~untry/State" msgstr "~Quốc gia/Tỉnh" -#. +Xm^ #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1308,7 +1177,6 @@ msgctxt "" msgid "Title/~Profession" msgstr "Tuổi tác/Nghề nghiệ~p" -#. 5G,; #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1318,7 +1186,6 @@ msgctxt "" msgid "Phone/Mobile" msgstr "Điện thoại" -#. A75Z #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1328,7 +1195,6 @@ msgctxt "" msgid "Fa~x" msgstr "Đ~iện thư" -#. KL*/ #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1338,7 +1204,6 @@ msgctxt "" msgid "Homepage / e-mail" msgstr "Trang chủ/thư điện tử" -#. L@Z@ #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1348,7 +1213,6 @@ msgctxt "" msgid "Business data" msgstr "Dữ liệu kinh doanh" -#. mJ*% #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1358,7 +1222,6 @@ msgctxt "" msgid "Company" msgstr "Công ty" -#. Jua4 #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1368,7 +1231,6 @@ msgctxt "" msgid "Company 2nd line" msgstr "Công ty (dòng 2)" -#. jtEV #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1378,7 +1240,6 @@ msgctxt "" msgid "Slogan" msgstr "Khẩu hiệu" -#. xK5G #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1388,7 +1249,6 @@ msgctxt "" msgid "Street" msgstr "Phố" -#. S*e: #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1398,7 +1258,6 @@ msgctxt "" msgid "ZIP/City" msgstr "Mã bưu điện/T.P." -#. 3zit #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1408,7 +1267,6 @@ msgctxt "" msgid "Country/State" msgstr "Quốc gia/Tỉnh" -#. mjFW #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1418,7 +1276,6 @@ msgctxt "" msgid "Position" msgstr "Vị trí" -#. eIUs #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1428,7 +1285,6 @@ msgctxt "" msgid "Phone/Mobile" msgstr "Điện thoại" -#. FyzK #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1438,7 +1294,6 @@ msgctxt "" msgid "Fax" msgstr "Điện thư" -#. pTSi #: label.src msgctxt "" "label.src\n" @@ -1448,7 +1303,6 @@ msgctxt "" msgid "Ho~mepage / e-mail" msgstr "Tr~ang chủ/thư điện tử" -#. `Aqs #: labprt.src msgctxt "" "labprt.src\n" @@ -1458,7 +1312,6 @@ msgctxt "" msgid "~Entire page" msgstr "T~oàn trang" -#. i|fd #: labprt.src msgctxt "" "labprt.src\n" @@ -1468,7 +1321,6 @@ msgctxt "" msgid "~Single label" msgstr "~Nhãn đơn" -#. jGp/ #: labprt.src msgctxt "" "labprt.src\n" @@ -1478,7 +1330,6 @@ msgctxt "" msgid "Colu~mn" msgstr "~Cột" -#. 6M;~ #: labprt.src msgctxt "" "labprt.src\n" @@ -1488,7 +1339,6 @@ msgctxt "" msgid "Ro~w" msgstr "~Hàng" -#. %C%S #: labprt.src msgctxt "" "labprt.src\n" @@ -1498,7 +1348,6 @@ msgctxt "" msgid "Synchroni~ze contents" msgstr "Đồng bộ hoá ~nội dung" -#. i9+@ #: labprt.src msgctxt "" "labprt.src\n" @@ -1508,7 +1357,6 @@ msgctxt "" msgid "Distribute" msgstr "Phân phối" -#. gKmT #: labprt.src msgctxt "" "labprt.src\n" @@ -1518,7 +1366,6 @@ msgctxt "" msgid "Printer Name" msgstr "Tên máy in" -#. i@,\ #: labprt.src msgctxt "" "labprt.src\n" @@ -1528,7 +1375,6 @@ msgctxt "" msgid "Setup..." msgstr "Thiết lập..." -#. (j(6 #: labprt.src msgctxt "" "labprt.src\n" diff --git a/source/vi/sw/source/ui/fldui.po b/source/vi/sw/source/ui/fldui.po index 78940b693f3..9ab2491e554 100644 --- a/source/vi/sw/source/ui/fldui.po +++ b/source/vi/sw/source/ui/fldui.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2011-04-06 04:32+0200\n" "Last-Translator: Andras <timar74@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. ]5k9 #: fldtdlg.src msgctxt "" "fldtdlg.src\n" @@ -25,7 +24,6 @@ msgctxt "" msgid "Document" msgstr "Tài liệu" -#. BzdF #: fldtdlg.src msgctxt "" "fldtdlg.src\n" @@ -35,7 +33,6 @@ msgctxt "" msgid "Cross-references" msgstr "Tham chiếu chéo" -#. !kB: #: fldtdlg.src msgctxt "" "fldtdlg.src\n" @@ -45,7 +42,6 @@ msgctxt "" msgid "Functions" msgstr "Hàm" -#. ID`5 #: fldtdlg.src msgctxt "" "fldtdlg.src\n" @@ -55,7 +51,6 @@ msgctxt "" msgid "DocInformation" msgstr "Thông tin tài liệu" -#. 0SX9 #: fldtdlg.src msgctxt "" "fldtdlg.src\n" @@ -65,7 +60,6 @@ msgctxt "" msgid "Variables" msgstr "Biến" -#. Lfw* #: fldtdlg.src msgctxt "" "fldtdlg.src\n" @@ -75,7 +69,6 @@ msgctxt "" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" -#. wfi~ #: fldtdlg.src msgctxt "" "fldtdlg.src\n" @@ -85,7 +78,6 @@ msgctxt "" msgid "~Insert" msgstr "C~hèn" -#. :S_s #: fldtdlg.src msgctxt "" "fldtdlg.src\n" @@ -95,7 +87,6 @@ msgctxt "" msgid "~Close" msgstr "Đón~g" -#. 62K2 #: fldtdlg.src msgctxt "" "fldtdlg.src\n" @@ -104,7 +95,6 @@ msgctxt "" msgid "Fields" msgstr "Trường" -#. GV2M #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -113,7 +103,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit Fields" msgstr "Sửa trường" -#. =8Tt #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -122,7 +111,6 @@ msgctxt "" msgid "Date" msgstr "Ngày" -#. /n;Q #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -131,7 +119,6 @@ msgctxt "" msgid "Time" msgstr "Giờ" -#. *7=v #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -140,7 +127,6 @@ msgctxt "" msgid "File name" msgstr "Tên tập tin" -#. mvN( #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -149,7 +135,6 @@ msgctxt "" msgid "Database Name" msgstr "Tên cơ sở dữ liệu" -#. V(*T #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -158,7 +143,6 @@ msgctxt "" msgid "Chapter" msgstr "Chương" -#. Z%?B #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -167,7 +151,6 @@ msgctxt "" msgid "Page numbers" msgstr "Số trang" -#. ur4[ #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -176,7 +159,6 @@ msgctxt "" msgid "Statistics" msgstr "Thống kê" -#. J+F7 #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -185,7 +167,6 @@ msgctxt "" msgid "Author" msgstr "Tác giả" -#. hv}W #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -194,7 +175,6 @@ msgctxt "" msgid "Templates" msgstr "Mẫu" -#. eH,[ #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -203,7 +183,6 @@ msgctxt "" msgid "Sender" msgstr "Người gửi" -#. t4Ri #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -212,7 +191,6 @@ msgctxt "" msgid "Set variable" msgstr "Đặt biến" -#. y0SX #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -221,7 +199,6 @@ msgctxt "" msgid "Show variable" msgstr "Hiện biến" -#. ${pE #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -230,7 +207,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert Formula" msgstr "Chèn công thức" -#. S:1L #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -239,7 +215,6 @@ msgctxt "" msgid "Input field" msgstr "Trường nhập" -#. 8Os\ #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -248,7 +223,6 @@ msgctxt "" msgid "Input field (variable)" msgstr "Trường nhập (biến)" -#. xksw #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -257,7 +231,6 @@ msgctxt "" msgid "Input field (user)" msgstr "Trường nhập (người dùng)" -#. 9bXf #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -266,7 +239,6 @@ msgctxt "" msgid "Conditional text" msgstr "Văn bản có điều kiện" -#. v`x{ #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -275,7 +247,6 @@ msgctxt "" msgid "DDE field" msgstr "Trường DDE" -#. ?%@Q #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -284,7 +255,6 @@ msgctxt "" msgid "Execute macro" msgstr "Thực thi vĩ lệnh" -#. cU*a #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -293,7 +263,6 @@ msgctxt "" msgid "Number range" msgstr "Phạm vi số" -#. :]f% #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -302,7 +271,6 @@ msgctxt "" msgid "Set page variable" msgstr "Đặt biến trang" -#. /#8i #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -311,7 +279,6 @@ msgctxt "" msgid "Show page variable" msgstr "Hiện biến trang" -#. cF%l #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -320,7 +287,6 @@ msgctxt "" msgid "Load URL" msgstr "Nạp URL" -#. n6xg #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -329,7 +295,6 @@ msgctxt "" msgid "Placeholder" msgstr "Bộ giữ chỗ" -#. B.2e #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -338,7 +303,6 @@ msgctxt "" msgid "Combine characters" msgstr "Tổ hợp ký tự" -#. gVfu #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -347,7 +311,6 @@ msgctxt "" msgid "Input list" msgstr "Danh sách nhập vào" -#. o]\I #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -356,7 +319,6 @@ msgctxt "" msgid "Set Reference" msgstr "Đặt tham chiếu" -#. 0aFg #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -365,7 +327,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert Reference" msgstr "Chèn tham chiếu" -#. lk=3 #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -374,7 +335,6 @@ msgctxt "" msgid "Mail merge fields" msgstr "Trường trộn thư" -#. cY\s #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -383,7 +343,6 @@ msgctxt "" msgid "Next record" msgstr "Bản ghi sau" -#. /:l} #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -392,7 +351,6 @@ msgctxt "" msgid "Any record" msgstr "Bất cứ bản ghi nào" -#. Q`Z5 #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -401,7 +359,6 @@ msgctxt "" msgid "Record number" msgstr "Số hiệu bản ghi" -#. vlss #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -410,7 +367,6 @@ msgctxt "" msgid "Previous page" msgstr "Trang trước" -#. wD3[ #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -419,7 +375,6 @@ msgctxt "" msgid "Next page" msgstr "Trang sau" -#. @/.\ #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -428,7 +383,6 @@ msgctxt "" msgid "Hidden text" msgstr "Văn bản ẩn" -#. ?ggJ #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -437,7 +391,6 @@ msgctxt "" msgid "User Field" msgstr "Trường người dùng" -#. mQ[C #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -446,7 +399,6 @@ msgctxt "" msgid "Note" msgstr "Ghi chú" -#. 1g=j #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -455,7 +407,6 @@ msgctxt "" msgid "Script" msgstr "Văn lệnh" -#. A]On #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -464,7 +415,6 @@ msgctxt "" msgid "Bibliography entry" msgstr "Mục nhập Thư tịch" -#. 7%#X #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -473,7 +423,6 @@ msgctxt "" msgid "Hidden Paragraph" msgstr "Đoạn văn ẩn" -#. }?W9 #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -482,7 +431,6 @@ msgctxt "" msgid "DocInformation" msgstr "Thông tin tài liệu" -#. $3Lq #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -491,7 +439,6 @@ msgctxt "" msgid "Date" msgstr "Ngày" -#. NKw% #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -500,7 +447,6 @@ msgctxt "" msgid "Date (fixed)" msgstr "Ngày (cố định)" -#. t#if #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -509,7 +455,6 @@ msgctxt "" msgid "Time" msgstr "Giờ" -#. QWz; #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -518,7 +463,6 @@ msgctxt "" msgid "Time (fixed)" msgstr "Giờ (cố định)" -#. O/i= #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -527,7 +471,6 @@ msgctxt "" msgid "Tables" msgstr "Bảng" -#. *y@Z #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -536,7 +479,6 @@ msgctxt "" msgid "Characters" msgstr "Ký tự" -#. Km\p #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -545,7 +487,6 @@ msgctxt "" msgid "Words" msgstr "Từ" -#. 0Ss] #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -554,7 +495,6 @@ msgctxt "" msgid "Paragraphs" msgstr "Đoạn văn" -#. btaC #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -563,7 +503,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphics" msgstr "Đồ họa" -#. /bMB #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -572,7 +511,6 @@ msgctxt "" msgid "Objects" msgstr "Đối tượng" -#. ]C,E #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -581,7 +519,6 @@ msgctxt "" msgid "Pages" msgstr "Trang" -#. bErx #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -590,7 +527,6 @@ msgctxt "" msgid "DDE automatic" msgstr "DDE tự động" -#. l(t0 #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -599,7 +535,6 @@ msgctxt "" msgid "DDE manual" msgstr "DDE bằng tay" -#. u4+l #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -608,7 +543,6 @@ msgctxt "" msgid "Company" msgstr "Công ty" -#. m/@L #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -617,7 +551,6 @@ msgctxt "" msgid "First Name" msgstr "Họ" -#. !7#Y #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -626,7 +559,6 @@ msgctxt "" msgid "Last Name" msgstr "Tên" -#. Wc5/ #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -635,7 +567,6 @@ msgctxt "" msgid "Initials" msgstr "Tên viết tắt" -#. nXEc #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -644,7 +575,6 @@ msgctxt "" msgid "Street" msgstr "Phố" -#. JFud #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -653,7 +583,6 @@ msgctxt "" msgid "Country" msgstr "Quốc gia" -#. ;{+- #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -662,7 +591,6 @@ msgctxt "" msgid "Zip code" msgstr "Mã vùng" -#. Dk(X #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -671,7 +599,6 @@ msgctxt "" msgid "City" msgstr "T.P." -#. Ol(N #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -680,7 +607,6 @@ msgctxt "" msgid "Title" msgstr "Tuổi tác" -#. Fo_: #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -689,7 +615,6 @@ msgctxt "" msgid "Position" msgstr "Chức vụ" -#. 1@gA #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -698,7 +623,6 @@ msgctxt "" msgid "Tel. (Home)" msgstr "Đ.t. (ở nhà)" -#. d:s2 #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -707,7 +631,6 @@ msgctxt "" msgid "Tel. (Work)" msgstr "Đ.t. (cơ quan)" -#. HZNk #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -716,7 +639,6 @@ msgctxt "" msgid "FAX" msgstr "FAX" -#. gPYw #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -725,7 +647,6 @@ msgctxt "" msgid "E-mail" msgstr "Thư điện tử" -#. 3c4E #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -734,7 +655,6 @@ msgctxt "" msgid "State" msgstr "Tỉnh/Bang" -#. YH4U #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -743,7 +663,6 @@ msgctxt "" msgid "off" msgstr "tắt" -#. +~aq #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -752,7 +671,6 @@ msgctxt "" msgid "on" msgstr "bật" -#. Pk.o #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -761,7 +679,6 @@ msgctxt "" msgid "File name" msgstr "Tên tập tin" -#. o:-S #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -770,7 +687,6 @@ msgctxt "" msgid "File name without extension" msgstr "Tên tập tin không có phần mở rộng" -#. .Xkj #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -779,7 +695,6 @@ msgctxt "" msgid "Path/File name" msgstr "Đường dẫn/tên tập tin" -#. 7,9S #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -788,7 +703,6 @@ msgctxt "" msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" -#. w39; #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -797,7 +711,6 @@ msgctxt "" msgid "Style" msgstr "Kiểu dáng" -#. vfZ* #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -806,7 +719,6 @@ msgctxt "" msgid "Category" msgstr "Loại" -#. V%ZJ #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -815,7 +727,6 @@ msgctxt "" msgid "Chapter name" msgstr "Tên chương" -#. ;u59 #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -824,7 +735,6 @@ msgctxt "" msgid "Chapter number" msgstr "Số chương" -#. aUF{ #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -833,7 +743,6 @@ msgctxt "" msgid "Chapter number without separator" msgstr "Số chương không có phân cách" -#. lcZ3 #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -842,7 +751,6 @@ msgctxt "" msgid "Chapter number and name" msgstr "Số và tên chương" -#. 7U:e #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -851,7 +759,6 @@ msgctxt "" msgid "Roman (I II III)" msgstr "La mã (I II III)" -#. 7`\? #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -860,7 +767,6 @@ msgctxt "" msgid "Roman (i ii iii)" msgstr "La mã (i ii iii)" -#. pVV7 #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -869,7 +775,6 @@ msgctxt "" msgid "Arabic (1 2 3)" msgstr "Ả Rập (1 2 3)" -#. fFd$ #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -878,7 +783,6 @@ msgctxt "" msgid "As Page Style" msgstr "Dạng kiểu dáng trang" -#. nHTu #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -887,7 +791,6 @@ msgctxt "" msgid "Text" msgstr "Văn bản" -#. ]fBQ #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -896,7 +799,6 @@ msgctxt "" msgid "Name" msgstr "Tên" -#. P!zQ #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -905,7 +807,6 @@ msgctxt "" msgid "Initials" msgstr "Tên viết tắt" -#. 5EVc #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -914,7 +815,6 @@ msgctxt "" msgid "System" msgstr "Hệ thống" -#. VqRb #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -923,7 +823,6 @@ msgctxt "" msgid "Text" msgstr "Văn bản" -#. MH|- #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -932,7 +831,6 @@ msgctxt "" msgid "Name" msgstr "Tên" -#. F/_% #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -941,7 +839,6 @@ msgctxt "" msgid "Text" msgstr "Văn bản" -#. jge) #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -950,7 +847,6 @@ msgctxt "" msgid "Formula" msgstr "Công thức" -#. d%qf #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -959,7 +855,6 @@ msgctxt "" msgid "Text" msgstr "Văn bản" -#. @!aH #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -968,7 +863,6 @@ msgctxt "" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" -#. UjrP #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -977,7 +871,6 @@ msgctxt "" msgid "System" msgstr "Hệ thống" -#. o7J; #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -986,7 +879,6 @@ msgctxt "" msgid "Author" msgstr "Tác giả" -#. y6EJ #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -995,7 +887,6 @@ msgctxt "" msgid "Time" msgstr "Giờ" -#. 8\%R #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -1004,7 +895,6 @@ msgctxt "" msgid "Date" msgstr "Ngày" -#. H}6( #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -1013,7 +903,6 @@ msgctxt "" msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" -#. #6+C #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -1022,7 +911,6 @@ msgctxt "" msgid "Page" msgstr "Trang" -#. z0O6 #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -1031,7 +919,6 @@ msgctxt "" msgid "Chapter" msgstr "Chương" -#. ]hwp #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -1040,7 +927,6 @@ msgctxt "" msgid "Above/Below" msgstr "Trên/dưới" -#. OsWl #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -1049,7 +935,6 @@ msgctxt "" msgid "As Page Style" msgstr "Dạng kiểu dáng trang" -#. P5c+ #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -1058,7 +943,6 @@ msgctxt "" msgid "Category and Number" msgstr "Loại và số" -#. 2XEE #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -1067,7 +951,6 @@ msgctxt "" msgid "Caption Text" msgstr "Chuỗi phụ đề" -#. q,Yo #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -1076,7 +959,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering" msgstr "Đánh số" -#. es)D #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -1085,7 +967,6 @@ msgctxt "" msgid "Number" msgstr "Số" -#. L3F6 #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -1094,7 +975,6 @@ msgctxt "" msgid "Number (no context)" msgstr "Số (không có ngữ cảnh)" -#. ]r+W #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -1103,7 +983,6 @@ msgctxt "" msgid "Number (full context)" msgstr "Số (ngữ cảnh đầy đủ)" -#. cs/G #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -1112,7 +991,6 @@ msgctxt "" msgid "Text" msgstr "Văn bản" -#. o7ar #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -1121,7 +999,6 @@ msgctxt "" msgid "Table" msgstr "Bảng" -#. kKy2 #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -1130,7 +1007,6 @@ msgctxt "" msgid "Frame" msgstr "Khung" -#. C2C* #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -1139,7 +1015,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphics" msgstr "Đồ họa" -#. f#t# #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -1148,7 +1023,6 @@ msgctxt "" msgid "Object" msgstr "Đối tượng" -#. 7mio #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -1157,7 +1031,6 @@ msgctxt "" msgid "All" msgstr "Tất cả" -#. #X8g #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -1166,7 +1039,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert" msgstr "Chèn" -#. C+N_ #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -1175,7 +1047,6 @@ msgctxt "" msgid "~Condition" msgstr "Đ~iều kiện" -#. \3,F #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -1184,7 +1055,6 @@ msgctxt "" msgid "Then, Else" msgstr "Thì, Hoặc" -#. mT;@ #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -1193,7 +1063,6 @@ msgctxt "" msgid "DDE Statement" msgstr "Câu lệnh DDE" -#. 1F{t #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -1202,7 +1071,6 @@ msgctxt "" msgid "Hidden t~ext" msgstr "Văn ~bản ẩn" -#. Ii}y #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -1211,7 +1079,6 @@ msgctxt "" msgid "~Macro name" msgstr "Tên ~vĩ lệnh" -#. \0;M #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -1220,7 +1087,6 @@ msgctxt "" msgid "~Reference" msgstr "~Tham chiếu" -#. sfb9 #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -1229,7 +1095,6 @@ msgctxt "" msgid "Ch~aracters" msgstr "~Ký tự" -#. Q`5p #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -1238,7 +1103,6 @@ msgctxt "" msgid "Record number" msgstr "Số hiệu bản ghi" -#. Yh3% #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -1247,7 +1111,6 @@ msgctxt "" msgid "O~ffset" msgstr "~Bù" -#. w,s* #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -1256,7 +1119,6 @@ msgctxt "" msgid "Value" msgstr "Giá trị" -#. :Qj0 #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -1265,7 +1127,6 @@ msgctxt "" msgid "Formula" msgstr "Công thức" -#. oK.c #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -1274,7 +1135,6 @@ msgctxt "" msgid "~URL" msgstr "~URL" -#. nw3Q #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -1283,7 +1143,6 @@ msgctxt "" msgid "<All>" msgstr "<Tất cả>" -#. itY~ #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -1292,7 +1151,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit" msgstr "Sửa" -#. sRdf #: fldui.src msgctxt "" "fldui.src\n" @@ -1301,7 +1159,6 @@ msgctxt "" msgid "Custom" msgstr "Tự chọn" -#. 4fSa #: fldvar.src msgctxt "" "fldvar.src\n" @@ -1311,7 +1168,6 @@ msgctxt "" msgid "~Type" msgstr "~Kiểu" -#. @(R: #: fldvar.src msgctxt "" "fldvar.src\n" @@ -1321,7 +1177,6 @@ msgctxt "" msgid "S~election" msgstr "~Lựa chọn" -#. rHKD #: fldvar.src msgctxt "" "fldvar.src\n" @@ -1331,7 +1186,6 @@ msgctxt "" msgid "Format" msgstr "Định dạng" -#. 7eK6 #: fldvar.src msgctxt "" "fldvar.src\n" @@ -1341,7 +1195,6 @@ msgctxt "" msgid "Invisi~ble" msgstr "~Vô hình" -#. 6)c~ #: fldvar.src msgctxt "" "fldvar.src\n" @@ -1351,7 +1204,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering by chapter" msgstr "Đánh số theo chương" -#. `0V1 #: fldvar.src msgctxt "" "fldvar.src\n" @@ -1361,7 +1213,6 @@ msgctxt "" msgid "~Level" msgstr "~Cấp" -#. Js!w #: fldvar.src msgctxt "" "fldvar.src\n" @@ -1371,7 +1222,6 @@ msgctxt "" msgid "None" msgstr "Không có" -#. 0x9v #: fldvar.src msgctxt "" "fldvar.src\n" @@ -1381,7 +1231,6 @@ msgctxt "" msgid "~Separator" msgstr "~Dấu tách" -#. O]=* #: fldvar.src msgctxt "" "fldvar.src\n" @@ -1391,7 +1240,6 @@ msgctxt "" msgid "Na~me" msgstr "~Tên" -#. iM^l #: fldvar.src msgctxt "" "fldvar.src\n" @@ -1401,7 +1249,6 @@ msgctxt "" msgid "~Value" msgstr "~Giá trị" -#. q]?` #: fldvar.src msgctxt "" "fldvar.src\n" @@ -1411,7 +1258,6 @@ msgctxt "" msgid "Apply" msgstr "Áp dụng" -#. {qB| #: fldvar.src msgctxt "" "fldvar.src\n" @@ -1421,7 +1267,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete" msgstr "Xóa" -#. A_-f #: fldvar.src msgctxt "" "fldvar.src\n" @@ -1430,7 +1275,6 @@ msgctxt "" msgid "Variables" msgstr "Biến" -#. {cQk #: DropDownFieldDialog.src msgctxt "" "DropDownFieldDialog.src\n" @@ -1440,7 +1284,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit" msgstr "Sửa" -#. (suQ #: DropDownFieldDialog.src msgctxt "" "DropDownFieldDialog.src\n" @@ -1450,7 +1293,6 @@ msgctxt "" msgid "~Next" msgstr "Tiế~p\n" -#. F|;# #: DropDownFieldDialog.src msgctxt "" "DropDownFieldDialog.src\n" @@ -1460,7 +1302,6 @@ msgctxt "" msgid "~Edit" msgstr "~Sửa" -#. [4xG #: DropDownFieldDialog.src msgctxt "" "DropDownFieldDialog.src\n" @@ -1469,7 +1310,6 @@ msgctxt "" msgid "Choose Item: " msgstr "Chọn mục: " -#. L58h #: changedb.src msgctxt "" "changedb.src\n" @@ -1479,7 +1319,6 @@ msgctxt "" msgid "Exchange databases" msgstr "Cơ sở dữ liệu Exchange" -#. !`$) #: changedb.src msgctxt "" "changedb.src\n" @@ -1489,7 +1328,6 @@ msgctxt "" msgid "Databases in Use" msgstr "Cơ sở dữ liệu đang dùng" -#. y8Qg #: changedb.src msgctxt "" "changedb.src\n" @@ -1499,7 +1337,6 @@ msgctxt "" msgid "Available Databases" msgstr "Cơ sở dữ liệu sẵn sàng" -#. SN[n #: changedb.src msgctxt "" "changedb.src\n" @@ -1509,7 +1346,6 @@ msgctxt "" msgid "Browse..." msgstr "Duyệt..." -#. ZiD? #: changedb.src msgctxt "" "changedb.src\n" @@ -1523,7 +1359,6 @@ msgstr "" "Dùng hộp thoại này để thay thế những cơ sở dữ liệu bạn truy cập trong tài liệu thông qua các trường cơ sở dữ liệu, bằng cơ sở dữ liệu khác. Bạn có khả năng thay đổi chỉ một điều mỗi lần. Có thể chọn nhiều mục trong danh sách bên trái.\n" "Hãy dùng nút duyệt để chọn một tập tin cơ sở dữ liệu." -#. Oc*e #: changedb.src msgctxt "" "changedb.src\n" @@ -1533,7 +1368,6 @@ msgctxt "" msgid "Database applied to document:" msgstr "Cơ sở dữ liệu áp dụng cho tài liệu :" -#. M!5. #: changedb.src msgctxt "" "changedb.src\n" @@ -1543,7 +1377,6 @@ msgctxt "" msgid "Addresses.Addresses" msgstr "Địa chỉ.Địa chỉ" -#. ~36J #: changedb.src msgctxt "" "changedb.src\n" @@ -1553,7 +1386,6 @@ msgctxt "" msgid "Define" msgstr "Định nghĩa" -#. ,l^r #: changedb.src msgctxt "" "changedb.src\n" @@ -1563,7 +1395,6 @@ msgctxt "" msgid "~Close" msgstr "Đón~g" -#. ;msE #: changedb.src msgctxt "" "changedb.src\n" @@ -1572,7 +1403,6 @@ msgctxt "" msgid "Exchange Databases" msgstr "Cơ sở dữ liệu Exchange" -#. Tg@C #: fldref.src msgctxt "" "fldref.src\n" @@ -1582,7 +1412,6 @@ msgctxt "" msgid "~Type" msgstr "~Kiểu" -#. A1Vh #: fldref.src msgctxt "" "fldref.src\n" @@ -1592,7 +1421,6 @@ msgctxt "" msgid "S~election" msgstr "~Lựa chọn" -#. BHeT #: fldref.src msgctxt "" "fldref.src\n" @@ -1602,7 +1430,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert ~reference to" msgstr "Chèn th~am chiếu đến" -#. 7#l| #: fldref.src msgctxt "" "fldref.src\n" @@ -1612,7 +1439,6 @@ msgctxt "" msgid "Na~me" msgstr "~Tên" -#. $OYM #: fldref.src msgctxt "" "fldref.src\n" @@ -1622,7 +1448,6 @@ msgctxt "" msgid "~Value" msgstr "~Giá trị" -#. T~pJ #: fldref.src msgctxt "" "fldref.src\n" @@ -1632,7 +1457,6 @@ msgctxt "" msgid "Bookmarks" msgstr "Liên kết lưu" -#. 9%_) #: fldref.src msgctxt "" "fldref.src\n" @@ -1642,7 +1466,6 @@ msgctxt "" msgid "Footnotes" msgstr "Cước chú" -#. DG@a #: fldref.src msgctxt "" "fldref.src\n" @@ -1652,7 +1475,6 @@ msgctxt "" msgid "Endnotes" msgstr "Kết chú" -#. rYa( #: fldref.src msgctxt "" "fldref.src\n" @@ -1662,7 +1484,6 @@ msgctxt "" msgid "Headings" msgstr "Tiêu đề" -#. #Q]7 #: fldref.src msgctxt "" "fldref.src\n" @@ -1672,7 +1493,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbered Paragraphs" msgstr "Đoạn văn Đánh số" -#. d+0_ #: fldref.src msgctxt "" "fldref.src\n" @@ -1681,7 +1501,6 @@ msgctxt "" msgid "Cross-references" msgstr "Tham chiếu chéo" -#. v787 #: fldfunc.src msgctxt "" "fldfunc.src\n" @@ -1691,7 +1510,6 @@ msgctxt "" msgid "~Type" msgstr "~Kiểu" -#. (|Rl #: fldfunc.src msgctxt "" "fldfunc.src\n" @@ -1701,7 +1519,6 @@ msgctxt "" msgid "S~elect" msgstr "C~họn" -#. ^K4_ #: fldfunc.src msgctxt "" "fldfunc.src\n" @@ -1711,7 +1528,6 @@ msgctxt "" msgid "F~ormat" msgstr "Định ~dạng" -#. -,nR #: fldfunc.src msgctxt "" "fldfunc.src\n" @@ -1721,7 +1537,6 @@ msgctxt "" msgid "Na~me" msgstr "~Tên" -#. ,a]7 #: fldfunc.src msgctxt "" "fldfunc.src\n" @@ -1731,7 +1546,6 @@ msgctxt "" msgid "~Value" msgstr "~Giá trị" -#. XpKu #: fldfunc.src msgctxt "" "fldfunc.src\n" @@ -1741,7 +1555,6 @@ msgctxt "" msgid "Then" msgstr "Thì" -#. N@W. #: fldfunc.src msgctxt "" "fldfunc.src\n" @@ -1751,7 +1564,6 @@ msgctxt "" msgid "Else" msgstr "Không thì" -#. IlNj #: fldfunc.src msgctxt "" "fldfunc.src\n" @@ -1761,7 +1573,6 @@ msgctxt "" msgid "~Macro..." msgstr "~Vĩ lệnh..." -#. d,N8 #: fldfunc.src msgctxt "" "fldfunc.src\n" @@ -1771,7 +1582,6 @@ msgctxt "" msgid "Ite~m" msgstr "~Mục" -#. rF-W #: fldfunc.src msgctxt "" "fldfunc.src\n" @@ -1781,7 +1591,6 @@ msgctxt "" msgid "~Add" msgstr "Thê~m" -#. 2l@A #: fldfunc.src msgctxt "" "fldfunc.src\n" @@ -1791,7 +1600,6 @@ msgctxt "" msgid "Items on ~list" msgstr "Mục trên ~danh sách" -#. rrc- #: fldfunc.src msgctxt "" "fldfunc.src\n" @@ -1801,7 +1609,6 @@ msgctxt "" msgid "~Remove" msgstr "~Bỏ" -#. VJSd #: fldfunc.src msgctxt "" "fldfunc.src\n" @@ -1811,7 +1618,6 @@ msgctxt "" msgid "Move ~Up" msgstr "Đem ~lên" -#. 1fKr #: fldfunc.src msgctxt "" "fldfunc.src\n" @@ -1821,7 +1627,6 @@ msgctxt "" msgid "Move Do~wn" msgstr "Đem ~xuống" -#. *^[V #: fldfunc.src msgctxt "" "fldfunc.src\n" @@ -1831,7 +1636,6 @@ msgctxt "" msgid "Na~me" msgstr "~Tên" -#. J`is #: fldfunc.src msgctxt "" "fldfunc.src\n" @@ -1840,7 +1644,6 @@ msgctxt "" msgid "Functions" msgstr "Chức năng" -#. m0(( #: flddb.src msgctxt "" "flddb.src\n" @@ -1850,7 +1653,6 @@ msgctxt "" msgid "~Type" msgstr "~Kiểu" -#. _vdY #: flddb.src msgctxt "" "flddb.src\n" @@ -1860,7 +1662,6 @@ msgctxt "" msgid "~Condition" msgstr "Đ~iều kiện" -#. 6A=f #: flddb.src msgctxt "" "flddb.src\n" @@ -1870,7 +1671,6 @@ msgctxt "" msgid "Record number" msgstr "Số hiệu bản ghi" -#. ,Lx5 #: flddb.src msgctxt "" "flddb.src\n" @@ -1880,7 +1680,6 @@ msgctxt "" msgid "Database s~election" msgstr "Chọn cơ sở ~dữ liệu" -#. 0u]% #: flddb.src msgctxt "" "flddb.src\n" @@ -1890,7 +1689,6 @@ msgctxt "" msgid "Add database file" msgstr "Thêm tập tin cơ sở dữ liệu" -#. uGJM #: flddb.src msgctxt "" "flddb.src\n" @@ -1900,7 +1698,6 @@ msgctxt "" msgid "Browse..." msgstr "Duyệt..." -#. A(s+ #: flddb.src msgctxt "" "flddb.src\n" @@ -1910,7 +1707,6 @@ msgctxt "" msgid "From database" msgstr "Từ cơ sở dữ liệu" -#. 9i\J #: flddb.src msgctxt "" "flddb.src\n" @@ -1920,7 +1716,6 @@ msgctxt "" msgid "User-defined" msgstr "Tự xác định" -#. 2And #: flddb.src msgctxt "" "flddb.src\n" @@ -1930,7 +1725,6 @@ msgctxt "" msgid "Format" msgstr "Định dạng" -#. _(=K #: flddb.src msgctxt "" "flddb.src\n" @@ -1939,7 +1733,6 @@ msgctxt "" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" -#. r3YP #: flddinf.src msgctxt "" "flddinf.src\n" @@ -1949,7 +1742,6 @@ msgctxt "" msgid "~Type" msgstr "~Kiểu" -#. 7Du2 #: flddinf.src msgctxt "" "flddinf.src\n" @@ -1959,7 +1751,6 @@ msgctxt "" msgid "S~elect" msgstr "C~họn" -#. 7W,D #: flddinf.src msgctxt "" "flddinf.src\n" @@ -1969,7 +1760,6 @@ msgctxt "" msgid "Author" msgstr "Tác giả" -#. +qcg #: flddinf.src msgctxt "" "flddinf.src\n" @@ -1979,7 +1769,6 @@ msgctxt "" msgid "Time" msgstr "Giờ" -#. 3EaA #: flddinf.src msgctxt "" "flddinf.src\n" @@ -1989,7 +1778,6 @@ msgctxt "" msgid "Date" msgstr "Ngày" -#. J@{D #: flddinf.src msgctxt "" "flddinf.src\n" @@ -1998,229 +1786,3 @@ msgctxt "" "stringlist.text" msgid "Date Time Author" msgstr "Ngày Giờ Tác giả" - -#. So#~ -#: flddinf.src -msgctxt "" -"flddinf.src\n" -"TP_FLD_DOKINF\n" -"FT_DOKINFFORMAT\n" -"fixedtext.text" -msgid "F~ormat" -msgstr "Định ~dạng" - -#. gCPK -#: flddinf.src -msgctxt "" -"flddinf.src\n" -"TP_FLD_DOKINF\n" -"CB_DOKINFFIXEDCONTENT\n" -"checkbox.text" -msgid "~Fixed content" -msgstr "Nộ~i dung cố định" - -#. w:nd -#: flddinf.src -msgctxt "" -"flddinf.src\n" -"TP_FLD_DOKINF\n" -"STR_DOKINF_INFO\n" -"string.text" -msgid "Info" -msgstr "Thông tin" - -#. OePC -#: flddinf.src -msgctxt "" -"flddinf.src\n" -"TP_FLD_DOKINF\n" -"tabpage.text" -msgid "DocInformation" -msgstr "Thông tin tài liệu" - -#. E./M -#: javaedit.src -msgctxt "" -"javaedit.src\n" -"DLG_JAVAEDIT\n" -"FT_TYPE\n" -"fixedtext.text" -msgid "Script type" -msgstr "Kiểu văn lệnh" - -#. JJjs -#: javaedit.src -msgctxt "" -"javaedit.src\n" -"DLG_JAVAEDIT\n" -"RB_URL\n" -"radiobutton.text" -msgid "URL" -msgstr "URL" - -#. pYve -#: javaedit.src -msgctxt "" -"javaedit.src\n" -"DLG_JAVAEDIT\n" -"RB_EDIT\n" -"radiobutton.text" -msgid "~Text" -msgstr "~Văn bản" - -#. yT;% -#: javaedit.src -msgctxt "" -"javaedit.src\n" -"DLG_JAVAEDIT\n" -"FL_POSTIT\n" -"fixedline.text" -msgid "Contents" -msgstr "Nội dung" - -#. C0@i -#: javaedit.src -msgctxt "" -"javaedit.src\n" -"DLG_JAVAEDIT\n" -"STR_JAVA_EDIT\n" -"string.text" -msgid "Edit Script" -msgstr "Sửa văn lệnh" - -#. 6dnP -#: javaedit.src -msgctxt "" -"javaedit.src\n" -"DLG_JAVAEDIT\n" -"STR_JAVA_INSERT\n" -"string.text" -msgid "Insert Script" -msgstr "Chèn văn lệnh" - -#. n=Jn -#: javaedit.src -msgctxt "" -"javaedit.src\n" -"DLG_JAVAEDIT\n" -"modaldialog.text" -msgid "Edit Script" -msgstr "Sửa văn lệnh" - -#. :KLZ -#: flddok.src -msgctxt "" -"flddok.src\n" -"TP_FLD_DOK\n" -"FT_DOKTYPE\n" -"fixedtext.text" -msgid "~Type" -msgstr "~Kiểu" - -#. 9ej* -#: flddok.src -msgctxt "" -"flddok.src\n" -"TP_FLD_DOK\n" -"FT_DOKSELECTION\n" -"fixedtext.text" -msgid "S~elect" -msgstr "C~họn" - -#. AcL\ -#: flddok.src -msgctxt "" -"flddok.src\n" -"TP_FLD_DOK\n" -"FT_DOKFORMAT\n" -"fixedtext.text" -msgid "F~ormat" -msgstr "Định ~dạng" - -#. B:bt -#: flddok.src -msgctxt "" -"flddok.src\n" -"TP_FLD_DOK\n" -"FT_DOKVALUE\n" -"fixedtext.text" -msgid "O~ffset" -msgstr "~Hiệu" - -#. djj( -#: flddok.src -msgctxt "" -"flddok.src\n" -"TP_FLD_DOK\n" -"CB_DOKFIXEDCONTENT\n" -"checkbox.text" -msgid "~Fixed content" -msgstr "Nộ~i dung cố định" - -#. R7c` -#: flddok.src -msgctxt "" -"flddok.src\n" -"TP_FLD_DOK\n" -"STR_DOKDATEOFF\n" -"string.text" -msgid "Offs~et in days" -msgstr "Hiệu th~eo ngày" - -#. W2n. -#: flddok.src -msgctxt "" -"flddok.src\n" -"TP_FLD_DOK\n" -"STR_DOKTIMEOFF\n" -"string.text" -msgid "Offs~et in minutes" -msgstr "Hiệu th~eo phút" - -#. gY7t -#: flddok.src -msgctxt "" -"flddok.src\n" -"TP_FLD_DOK\n" -"tabpage.text" -msgid "Document" -msgstr "Tài liệu" - -#. 2R=9 -#: inpdlg.src -msgctxt "" -"inpdlg.src\n" -"DLG_FLD_INPUT\n" -"ED_LABEL\n" -"edit.text" -msgid "Input" -msgstr "Nhập" - -#. ;.ta -#: inpdlg.src -msgctxt "" -"inpdlg.src\n" -"DLG_FLD_INPUT\n" -"FL_EDIT\n" -"fixedline.text" -msgid "Edit" -msgstr "Sửa" - -#. sDsW -#: inpdlg.src -msgctxt "" -"inpdlg.src\n" -"DLG_FLD_INPUT\n" -"PB_NEXT\n" -"pushbutton.text" -msgid "~Next" -msgstr "Tiế~p" - -#. {Ufy -#: inpdlg.src -msgctxt "" -"inpdlg.src\n" -"DLG_FLD_INPUT\n" -"modaldialog.text" -msgid "Input Field" -msgstr "Trường nhập liệu" diff --git a/source/vi/sw/source/ui/fmtui.po b/source/vi/sw/source/ui/fmtui.po index e3bdc2e8934..e9ab25f8afa 100644 --- a/source/vi/sw/source/ui/fmtui.po +++ b/source/vi/sw/source/ui/fmtui.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2012-06-14 06:58+0200\n" "Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. rD?X #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -25,7 +24,6 @@ msgctxt "" msgid "Font" msgstr "Phông" -#. hYv! #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -35,7 +33,6 @@ msgctxt "" msgid "Font Effects" msgstr "Hiệu ứng phông" -#. fLzf #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -45,7 +42,6 @@ msgctxt "" msgid "Position" msgstr "Vị trí" -#. s*?G #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -55,7 +51,6 @@ msgctxt "" msgid "Asian Layout" msgstr "Bố trí Châu Á" -#. H+}| #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -65,7 +60,6 @@ msgctxt "" msgid "Background" msgstr "Nền" -#. /{0* #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -74,7 +68,6 @@ msgctxt "" msgid "Character Style" msgstr "Kiểu ký tự" -#. :!WJ #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -84,7 +77,6 @@ msgctxt "" msgid "Indents & Spacing" msgstr "Căn lề và Giãn cách" -#. ;i#@ #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -94,7 +86,6 @@ msgctxt "" msgid "Alignment" msgstr "Canh lề" -#. on)H #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -104,7 +95,6 @@ msgctxt "" msgid "Text Flow" msgstr "Luồng văn bản" -#. P6~- #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -114,7 +104,6 @@ msgctxt "" msgid "Asian Typography" msgstr "Kiểu in Châu Á" -#. }8PD #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -124,7 +113,6 @@ msgctxt "" msgid "Font" msgstr "Phông" -#. _x?w #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -134,7 +122,6 @@ msgctxt "" msgid "Font Effects" msgstr "Hiệu ứng phông" -#. F[@5 #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -144,7 +131,6 @@ msgctxt "" msgid "Position" msgstr "Vị trí" -#. fpS# #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -154,7 +140,6 @@ msgctxt "" msgid "Asian Layout" msgstr "Bố trí Châu Á" -#. L3%_ #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -164,7 +149,6 @@ msgctxt "" msgid "Outline & Numbering" msgstr "Phác thảo & đánh số " -#. *osP #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -174,7 +158,6 @@ msgctxt "" msgid "Tabs" msgstr "Tab" -#. c)Of #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -184,7 +167,6 @@ msgctxt "" msgid "Drop Caps" msgstr "Chữ hoa trang trí" -#. C}mr #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -194,7 +176,6 @@ msgctxt "" msgid "Background" msgstr "Nền" -#. J.Tl #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -204,7 +185,6 @@ msgctxt "" msgid "Borders" msgstr "Viền" -#. JS1C #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -214,7 +194,6 @@ msgctxt "" msgid "Condition" msgstr "Điều kiện" -#. 6#Zz #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -223,7 +202,6 @@ msgctxt "" msgid "Paragraph Style" msgstr "Kiểu dáng đoạn văn" -#. @MAw #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -233,7 +211,6 @@ msgctxt "" msgid "Background" msgstr "Nền" -#. LMV\ #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -242,7 +219,6 @@ msgctxt "" msgid "Page Style" msgstr "Kiểu dáng trang" -#. %~(O #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -251,7 +227,6 @@ msgctxt "" msgid "Page" msgstr "Trang" -#. 3Eu6 #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -260,7 +235,6 @@ msgctxt "" msgid "Borders" msgstr "Viền" -#. 0XTr #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -269,7 +243,6 @@ msgctxt "" msgid "Header" msgstr "Đầu trang" -#. ,MJJ #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -278,7 +251,6 @@ msgctxt "" msgid "Footer" msgstr "Chân trang" -#. 0Mg~ #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -287,7 +259,6 @@ msgctxt "" msgid "Text Grid" msgstr "Lưới văn bản" -#. +dK% #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -296,7 +267,6 @@ msgctxt "" msgid "Columns" msgstr "Cột" -#. {j.? #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -305,7 +275,6 @@ msgctxt "" msgid "Footnote" msgstr "Cước chú" -#. )21= #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -315,7 +284,6 @@ msgctxt "" msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#. .c*f #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -325,7 +293,6 @@ msgctxt "" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#. s95Q #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -335,7 +302,6 @@ msgctxt "" msgid "Wrap" msgstr "Cuộn" -#. KFbq #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -345,7 +311,6 @@ msgctxt "" msgid "Background" msgstr "Nền" -#. qay- #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -355,7 +320,6 @@ msgctxt "" msgid "Borders" msgstr "Viền" -#. fc.L #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -365,7 +329,6 @@ msgctxt "" msgid "Columns" msgstr "Cột" -#. TUP~ #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -375,7 +338,6 @@ msgctxt "" msgid "Macro" msgstr "Vĩ lệnh" -#. 9*_t #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -384,7 +346,6 @@ msgctxt "" msgid "Frame Style" msgstr "Kiểu dáng khung" -#. _$2T #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -394,7 +355,6 @@ msgctxt "" msgid "Bullets" msgstr "Chấm điểm" -#. #E.{ #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -404,7 +364,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering Style" msgstr "Kiểu dáng đánh số" -#. S\_k #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -414,7 +373,6 @@ msgctxt "" msgid "Outline" msgstr "Phác thảo" -#. O3f% #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -424,7 +382,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphics" msgstr "Đồ họa" -#. 7|BU #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -434,7 +391,6 @@ msgctxt "" msgid "Position" msgstr "Vị trí" -#. VzWN #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" @@ -444,7 +400,6 @@ msgctxt "" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#. Uhu? #: tmpdlg.src msgctxt "" "tmpdlg.src\n" diff --git a/source/vi/sw/source/ui/frmdlg.po b/source/vi/sw/source/ui/frmdlg.po index b8c92e8d71b..2cef8d4d4b7 100644 --- a/source/vi/sw/source/ui/frmdlg.po +++ b/source/vi/sw/source/ui/frmdlg.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:03+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2011-06-15 21:18+0200\n" "Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. H2PW #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -25,7 +24,6 @@ msgctxt "" msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#. p_U) #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -35,7 +33,6 @@ msgctxt "" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#. cTZ( #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -45,7 +42,6 @@ msgctxt "" msgid "Wrap" msgstr "Cuộn" -#. PTY[ #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -55,7 +51,6 @@ msgctxt "" msgid "Hyperlink" msgstr "Siêu liên kết" -#. 1Lh# #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -65,7 +60,6 @@ msgctxt "" msgid "Borders" msgstr "Viền" -#. E,C. #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -75,7 +69,6 @@ msgctxt "" msgid "Background" msgstr "Nền" -#. 8paT #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -85,7 +78,6 @@ msgctxt "" msgid "Columns" msgstr "Cột" -#. QR!? #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -95,7 +87,6 @@ msgctxt "" msgid "Macro" msgstr "Vĩ lệnh" -#. JO3% #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -104,7 +95,6 @@ msgctxt "" msgid "Frame" msgstr "Khung" -#. 1bJ# #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -114,7 +104,6 @@ msgctxt "" msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#. 0e%Q #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -124,7 +113,6 @@ msgctxt "" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#. z}9B #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -134,7 +122,6 @@ msgctxt "" msgid "Wrap" msgstr "Cuộn" -#. kumA #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -144,7 +131,6 @@ msgctxt "" msgid "Hyperlink" msgstr "Siêu liên kết" -#. I+fK #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -154,7 +140,6 @@ msgctxt "" msgid "Picture" msgstr "Ảnh" -#. [8En #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -164,7 +149,6 @@ msgctxt "" msgid "Crop" msgstr "Xén" -#. !`\* #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -174,7 +158,6 @@ msgctxt "" msgid "Borders" msgstr "Viền" -#. |R3B #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -184,7 +167,6 @@ msgctxt "" msgid "Background" msgstr "Nền" -#. B%g^ #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -194,7 +176,6 @@ msgctxt "" msgid "Macro" msgstr "Vĩ lệnh" -#. C*4, #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -203,7 +184,6 @@ msgctxt "" msgid "Picture" msgstr "Ảnh" -#. 4$xS #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -213,7 +193,6 @@ msgctxt "" msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#. YU}X #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -223,7 +202,6 @@ msgctxt "" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#. o]XY #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -233,7 +211,6 @@ msgctxt "" msgid "Wrap" msgstr "Cuộn" -#. fTr{ #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -243,7 +220,6 @@ msgctxt "" msgid "Hyperlink" msgstr "Siêu liên kết" -#. o[Ex #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -253,7 +229,6 @@ msgctxt "" msgid "Borders" msgstr "Viền" -#. O8)v #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -263,7 +238,6 @@ msgctxt "" msgid "Background" msgstr "Nền" -#. I@hX #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -273,7 +247,6 @@ msgctxt "" msgid "Macro" msgstr "Vĩ lệnh" -#. %(m~ #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -282,7 +255,6 @@ msgctxt "" msgid "Object" msgstr "Đối tượng" -#. ;z[] #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -292,7 +264,6 @@ msgctxt "" msgid "~Width" msgstr "~Rộng" -#. =K`L #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -302,7 +273,6 @@ msgctxt "" msgid "~Width (at least)" msgstr "Bề ~rộng (tối thiểu)" -#. a+aM #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -312,7 +282,6 @@ msgctxt "" msgid "Relat~ive" msgstr "Tương đố~i" -#. !NEs #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -322,7 +291,6 @@ msgctxt "" msgid "Automatic" msgstr "Tự động" -#. o8Ab #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -332,7 +300,6 @@ msgctxt "" msgid "H~eight" msgstr "Bề c~ao" -#. )^8n #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -342,7 +309,6 @@ msgctxt "" msgid "H~eight (at least)" msgstr "Bề c~ao (tối thiểu)" -#. Wk!= #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -352,7 +318,6 @@ msgctxt "" msgid "Re~lative" msgstr "~Tương đối" -#. !LmF #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -362,7 +327,6 @@ msgctxt "" msgid "AutoSize" msgstr "Tự động đặt kích cỡ" -#. B5B) #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -372,7 +336,6 @@ msgctxt "" msgid "~Keep ratio" msgstr "~Giữ tỷ lệ" -#. MMaI #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -382,7 +345,6 @@ msgctxt "" msgid "~Original Size" msgstr "~Kích cỡ gốc" -#. LVyJ #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -392,7 +354,6 @@ msgctxt "" msgid "Size" msgstr "Kích cỡ" -#. hK^E #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -402,7 +363,6 @@ msgctxt "" msgid "To ~page" msgstr "Vào t~rang" -#. :;K_ #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -412,7 +372,6 @@ msgctxt "" msgid "To paragrap~h" msgstr "Vào đoạn ~văn" -#. _hg+ #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -422,7 +381,6 @@ msgctxt "" msgid "To cha~racter" msgstr "Vào ~ký tự" -#. fiZ) #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -432,7 +390,6 @@ msgctxt "" msgid "~As character" msgstr "Đạng ~ký tự" -#. E]S{ #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -442,7 +399,6 @@ msgctxt "" msgid "To ~frame" msgstr "Vào kh~ung" -#. HWP: #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -452,7 +408,6 @@ msgctxt "" msgid "Anchor" msgstr "Thả neo" -#. sFGq #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -462,7 +417,6 @@ msgctxt "" msgid "Hori~zontal" msgstr "Nằm ng~ang" -#. Jn?[ #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -472,7 +426,6 @@ msgctxt "" msgid "b~y" msgstr "th~eo" -#. N#_/ #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -482,7 +435,6 @@ msgctxt "" msgid "~to" msgstr "~vào" -#. -EY4 #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -492,7 +444,6 @@ msgctxt "" msgid "~Mirror on even pages" msgstr "~Phản ánh trên các trang chẵn" -#. 4;hb #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -502,7 +453,6 @@ msgctxt "" msgid "~Vertical" msgstr "~Nằm dọc" -#. .?gc #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -512,7 +462,6 @@ msgctxt "" msgid "by" msgstr "theo" -#. p\B6 #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -522,7 +471,6 @@ msgctxt "" msgid "t~o" msgstr "và~o" -#. O{+- #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -532,7 +480,6 @@ msgctxt "" msgid "Follow text flow" msgstr "Theo luồng văn bản" -#. ;dOl #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -542,7 +489,6 @@ msgctxt "" msgid "Position" msgstr "Vị trí" -#. TaSq #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -552,7 +498,6 @@ msgctxt "" msgid "Link" msgstr "Liên kết" -#. Z2x/ #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -562,7 +507,6 @@ msgctxt "" msgid "~File name" msgstr "~Tên tập tin" -#. %@o~ #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -572,7 +516,6 @@ msgctxt "" msgid "[None]" msgstr "[Không có]" -#. BRcj #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -582,7 +525,6 @@ msgctxt "" msgid "~..." msgstr "~..." -#. %8q_ #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -592,7 +534,6 @@ msgctxt "" msgid "~Vertically" msgstr "Th~eo chiều dọc" -#. :(zc #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -602,7 +543,6 @@ msgctxt "" msgid "Hori~zontally" msgstr "Theo chiều ng~ang" -#. lz8z #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -612,7 +552,6 @@ msgctxt "" msgid "On all pages" msgstr "Trên mọi trang" -#. P9/u #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -622,7 +561,6 @@ msgctxt "" msgid "On left pages" msgstr "Trên các trang bên trái" -#. 3%nM #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -632,7 +570,6 @@ msgctxt "" msgid "On right pages" msgstr "Trên các trang bên phải" -#. !Nxg #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -642,7 +579,6 @@ msgctxt "" msgid "Flip" msgstr "Lật" -#. j=Ie #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -651,7 +587,6 @@ msgctxt "" msgid "Link" msgstr "Liên kết" -#. :KRI #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -661,7 +596,6 @@ msgctxt "" msgid "~URL" msgstr "~URL" -#. (@W9 #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -671,7 +605,6 @@ msgctxt "" msgid "~Name" msgstr "Tê~n" -#. \r4Z #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -681,7 +614,6 @@ msgctxt "" msgid "Frame" msgstr "Khung" -#. fW5l #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -691,7 +623,6 @@ msgctxt "" msgid "~Browse..." msgstr "~Duyệt..." -#. @|3W #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -701,7 +632,6 @@ msgctxt "" msgid "Link to" msgstr "Liên kết tới" -#. C=}I #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -711,7 +641,6 @@ msgctxt "" msgid "~Server-side image map" msgstr "~Sơ đồ ảnh bên máy phục vụ" -#. W-`G #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -721,7 +650,6 @@ msgctxt "" msgid "~Client-side image map" msgstr "Sơ đồ ảnh bên ứng dụng ~khách" -#. ZOrR #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -731,7 +659,6 @@ msgctxt "" msgid "Image map" msgstr "Sơ đồ ảnh" -#. ?wok #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -741,7 +668,6 @@ msgctxt "" msgid "~Name" msgstr "Tê~n" -#. oH+{ #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -751,7 +677,6 @@ msgctxt "" msgid "~Alternative (Text only)" msgstr "~Xen kẽ (chỉ văn bản)" -#. _{/Y #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -761,7 +686,6 @@ msgctxt "" msgid "~Previous link" msgstr "Liên kết t~rước" -#. |]-w #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -771,7 +695,6 @@ msgctxt "" msgid "<None>" msgstr "<Không có>" -#. %;(H #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -781,7 +704,6 @@ msgctxt "" msgid "~Next link" msgstr "Liê~n kết sau" -#. IP;7 #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -791,7 +713,6 @@ msgctxt "" msgid "<None>" msgstr "<Không có>" -#. GT!b #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -801,7 +722,6 @@ msgctxt "" msgid "Names" msgstr "Tên" -#. cmqz #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -811,7 +731,6 @@ msgctxt "" msgid "~Contents" msgstr "~Nội dung" -#. 2g_z #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -821,7 +740,6 @@ msgctxt "" msgid "P~osition" msgstr "~Vị trí" -#. T4fI #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -831,7 +749,6 @@ msgctxt "" msgid "~Size" msgstr "~Kích cỡ" -#. *U0E #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -841,7 +758,6 @@ msgctxt "" msgid "Protect" msgstr "Bảo vệ" -#. dX[] #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -851,7 +767,6 @@ msgctxt "" msgid "~Editable in read-only document" msgstr "Có thể ~sửa trong tài liệu chỉ đọc" -#. +|TT #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -861,7 +776,6 @@ msgctxt "" msgid "Prin~t" msgstr "~In" -#. We[% #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -871,7 +785,6 @@ msgctxt "" msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" -#. F7Sj #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -881,7 +794,6 @@ msgctxt "" msgid "~Text direction" msgstr "Hướng ~văn bản" -#. 41:o #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -891,7 +803,6 @@ msgctxt "" msgid "Left-to-right (horizontal)" msgstr "Trái qua phải (nằm ngang)" -#. dwSG #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -901,7 +812,6 @@ msgctxt "" msgid "Right-to-left (horizontal)" msgstr "Phải qua trái (nằm ngang)" -#. Gs@: #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -911,7 +821,6 @@ msgctxt "" msgid "Right-to-left (vertical)" msgstr "Phải qua trái (nằm dọc)" -#. F*`W #: frmpage.src msgctxt "" "frmpage.src\n" @@ -921,7 +830,6 @@ msgctxt "" msgid "Use superordinate object settings" msgstr "Dùng thiết lập của đối tượng cấp trên" -#. v7$N #: cption.src msgctxt "" "cption.src\n" @@ -931,7 +839,6 @@ msgctxt "" msgid "AutoCaption..." msgstr "Tự động đặt phụ đề..." -#. a+]$ #: cption.src msgctxt "" "cption.src\n" @@ -941,7 +848,6 @@ msgctxt "" msgid "Options..." msgstr "Tùy chọn..." -#. U-%H #: cption.src msgctxt "" "cption.src\n" @@ -951,7 +857,6 @@ msgctxt "" msgid "Caption" msgstr "Phụ đề" -#. .PZH #: cption.src msgctxt "" "cption.src\n" @@ -961,7 +866,6 @@ msgctxt "" msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" -#. o,?q #: cption.src msgctxt "" "cption.src\n" @@ -971,7 +875,6 @@ msgctxt "" msgid "Category" msgstr "Phân loại" -#. 9$n] #: cption.src msgctxt "" "cption.src\n" @@ -981,7 +884,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering" msgstr "Đánh số" -#. P98t #: cption.src msgctxt "" "cption.src\n" @@ -991,7 +893,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering separator" msgstr "Dấu tách đánh số" -#. %SA! #: cption.src msgctxt "" "cption.src\n" @@ -1001,7 +902,6 @@ msgctxt "" msgid "Separator" msgstr "Dấu tách" -#. 20f. #: cption.src msgctxt "" "cption.src\n" @@ -1011,7 +911,6 @@ msgctxt "" msgid ": " msgstr ": " -#. *)02 #: cption.src msgctxt "" "cption.src\n" @@ -1021,7 +920,6 @@ msgctxt "" msgid "Position" msgstr "Vị trí" -#. la,y #: cption.src msgctxt "" "cption.src\n" @@ -1031,7 +929,6 @@ msgctxt "" msgid "Above" msgstr "Trên" -#. E%.4 #: cption.src msgctxt "" "cption.src\n" @@ -1041,7 +938,6 @@ msgctxt "" msgid "Below" msgstr "Dưới" -#. s;]% #: cption.src msgctxt "" "cption.src\n" @@ -1051,7 +947,6 @@ msgctxt "" msgid "Above" msgstr "Trên" -#. fiio #: cption.src msgctxt "" "cption.src\n" @@ -1061,7 +956,6 @@ msgctxt "" msgid "Below" msgstr "Dưới" -#. SY6M #: cption.src msgctxt "" "cption.src\n" @@ -1071,7 +965,6 @@ msgctxt "" msgid "<None>" msgstr "<Không có>" -#. Y_*E #: cption.src msgctxt "" "cption.src\n" @@ -1080,7 +973,6 @@ msgctxt "" msgid "Caption" msgstr "Phụ đề" -#. Cmj7 #: cption.src msgctxt "" "cption.src\n" @@ -1090,7 +982,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering captions by chapter" msgstr "Đánh số phụ đề theo chương" -#. ZKT0 #: cption.src msgctxt "" "cption.src\n" @@ -1100,7 +991,6 @@ msgctxt "" msgid "~Level" msgstr "~Cấp" -#. vnl5 #: cption.src msgctxt "" "cption.src\n" @@ -1110,7 +1000,6 @@ msgctxt "" msgid "<None>" msgstr "<Không có>" -#. yl*C #: cption.src msgctxt "" "cption.src\n" @@ -1120,7 +1009,6 @@ msgctxt "" msgid "~Separator" msgstr "~Dấu tách" -#. 1_lO #: cption.src msgctxt "" "cption.src\n" @@ -1130,7 +1018,6 @@ msgctxt "" msgid "Category and frame format" msgstr "Phân loại và định dạng khung" -#. [=H= #: cption.src msgctxt "" "cption.src\n" @@ -1140,7 +1027,6 @@ msgctxt "" msgid "Character style" msgstr "Kiểu ký tự" -#. jJ.P #: cption.src msgctxt "" "cption.src\n" @@ -1150,7 +1036,6 @@ msgctxt "" msgid "<None>" msgstr "<Không có>" -#. 5Z!= #: cption.src msgctxt "" "cption.src\n" @@ -1160,7 +1045,6 @@ msgctxt "" msgid "~Apply border and shadow" msgstr "Áp dụng ~viền và bóng" -#. k*aV #: cption.src msgctxt "" "cption.src\n" @@ -1170,7 +1054,6 @@ msgctxt "" msgid "Caption" msgstr "Phụ đề" -#. o%V0 #: cption.src msgctxt "" "cption.src\n" @@ -1180,7 +1063,6 @@ msgctxt "" msgid "Caption order" msgstr "Thứ tự phụ đề" -#. 3.1g #: cption.src msgctxt "" "cption.src\n" @@ -1190,7 +1072,6 @@ msgctxt "" msgid "Category first" msgstr "Loại trước" -#. _;j. #: cption.src msgctxt "" "cption.src\n" @@ -1200,7 +1081,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering first" msgstr "Đánh số trước" -#. QFFG #: cption.src msgctxt "" "cption.src\n" @@ -1209,7 +1089,6 @@ msgctxt "" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#. ~v9: #: frmui.src msgctxt "" "frmui.src\n" @@ -1218,7 +1097,6 @@ msgctxt "" msgid "~Top" msgstr "Đỉn~h" -#. ;{)C #: frmui.src msgctxt "" "frmui.src\n" @@ -1227,7 +1105,6 @@ msgctxt "" msgid "~Bottom" msgstr "Đá~y" -#. ]7[U #: frmui.src msgctxt "" "frmui.src\n" @@ -1236,7 +1113,6 @@ msgctxt "" msgid "C~enter" msgstr "Giữ~a" -#. 4TT@ #: frmui.src msgctxt "" "frmui.src\n" @@ -1245,7 +1121,6 @@ msgctxt "" msgid "~Center" msgstr "~Giữa" -#. To_. #: frmui.src msgctxt "" "frmui.src\n" @@ -1254,7 +1129,6 @@ msgctxt "" msgid "Upper Margin" msgstr "Lề trên" -#. (z*% #: frmui.src msgctxt "" "frmui.src\n" @@ -1263,7 +1137,6 @@ msgctxt "" msgid "Base line at ~top" msgstr "Đường cơ bản ~trên" -#. !Igy #: frmui.src msgctxt "" "frmui.src\n" @@ -1272,7 +1145,6 @@ msgctxt "" msgid "~Base line at bottom" msgstr "Đường cơ ~bản dưới" -#. TN3m #: frmui.src msgctxt "" "frmui.src\n" @@ -1281,7 +1153,6 @@ msgctxt "" msgid "Base line ~centered" msgstr "Đường ~cơ bản giữa" -#. DakD #: frmui.src msgctxt "" "frmui.src\n" @@ -1290,7 +1161,6 @@ msgctxt "" msgid "Top of line" msgstr "Trên dòng" -#. Vz1e #: frmui.src msgctxt "" "frmui.src\n" @@ -1299,7 +1169,6 @@ msgctxt "" msgid "Bottom of line" msgstr "Dưới dòng" -#. YaH| #: frmui.src msgctxt "" "frmui.src\n" @@ -1308,7 +1177,6 @@ msgctxt "" msgid "Center of line" msgstr "Giữa dòng" -#. ^;YJ #: frmui.src msgctxt "" "frmui.src\n" @@ -1317,7 +1185,6 @@ msgctxt "" msgid "Top of character" msgstr "Trên ký tự" -#. -H5X #: frmui.src msgctxt "" "frmui.src\n" @@ -1326,7 +1193,6 @@ msgctxt "" msgid "Bottom of character" msgstr "Dưới ký tự" -#. :m#H #: frmui.src msgctxt "" "frmui.src\n" @@ -1335,7 +1201,6 @@ msgctxt "" msgid "Center of character" msgstr "Giữa ký tự" -#. K[pH #: frmui.src msgctxt "" "frmui.src\n" @@ -1344,7 +1209,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert object" msgstr "Chèn đối tượng" -#. +Gpo #: frmui.src msgctxt "" "frmui.src\n" @@ -1353,7 +1217,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit object" msgstr "Sửa đối tượng" -#. lrI6 #: frmui.src msgctxt "" "frmui.src\n" @@ -1362,7 +1225,6 @@ msgctxt "" msgid " (Template: " msgstr " (Mẫu : " -#. f18L #: frmui.src msgctxt "" "frmui.src\n" @@ -1371,7 +1233,6 @@ msgctxt "" msgid "Borders" msgstr "Viền" -#. HUJ3 #: frmui.src msgctxt "" "frmui.src\n" @@ -1380,7 +1241,6 @@ msgctxt "" msgid "Background" msgstr "Nền" -#. 9U`O #: frmui.src msgctxt "" "frmui.src\n" @@ -1389,7 +1249,6 @@ msgctxt "" msgid "Wrap" msgstr "Cuộn" -#. LO%z #: frmui.src msgctxt "" "frmui.src\n" @@ -1398,7 +1257,6 @@ msgctxt "" msgid "Column spacing exceeds the column width." msgstr "Khoảng cách cột vượt quá bề rộng cột." -#. H)u+ #: column.src msgctxt "" "column.src\n" @@ -1408,7 +1266,6 @@ msgctxt "" msgid "Columns" msgstr "Cột" -#. R8QM #: column.src msgctxt "" "column.src\n" @@ -1418,7 +1275,6 @@ msgctxt "" msgid "Evenly distribute contents ~to all columns" msgstr "Phân chia đều đặn nội dung ra ~tất cả các cột" -#. DL.o #: column.src msgctxt "" "column.src\n" @@ -1428,7 +1284,6 @@ msgctxt "" msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" -#. @G?; #: column.src msgctxt "" "column.src\n" @@ -1438,7 +1293,6 @@ msgctxt "" msgid "Column" msgstr "Cột" -#. 3bT` #: column.src msgctxt "" "column.src\n" @@ -1448,7 +1302,6 @@ msgctxt "" msgid "Width" msgstr "Bề rộng" -#. Y6=M #: column.src msgctxt "" "column.src\n" @@ -1458,7 +1311,6 @@ msgctxt "" msgid "Spacing" msgstr "GIãn cách" -#. k9QJ #: column.src msgctxt "" "column.src\n" @@ -1468,7 +1320,6 @@ msgctxt "" msgid "Auto~Width" msgstr "Tự động đặt bề ~rộng" -#. yr6; #: column.src msgctxt "" "column.src\n" @@ -1478,7 +1329,6 @@ msgctxt "" msgid "Width and spacing" msgstr "Bề rộng và giãn cách" -#. \KQp #: column.src msgctxt "" "column.src\n" @@ -1488,7 +1338,6 @@ msgctxt "" msgid "St~yle" msgstr "~Kiểu" -#. /=kr #: column.src msgctxt "" "column.src\n" @@ -1498,7 +1347,6 @@ msgctxt "" msgid "~Width" msgstr "~Rộng" -#. E![K #: column.src msgctxt "" "column.src\n" @@ -1508,7 +1356,6 @@ msgctxt "" msgid "~Color" msgstr "~Màu" -#. cU`M #: column.src msgctxt "" "column.src\n" @@ -1518,7 +1365,6 @@ msgctxt "" msgid "H~eight" msgstr "Bề c~ao" -#. Rx^k #: column.src msgctxt "" "column.src\n" @@ -1528,7 +1374,6 @@ msgctxt "" msgid "~Position" msgstr "~Vị trí" -#. (26L #: column.src msgctxt "" "column.src\n" @@ -1538,7 +1383,6 @@ msgctxt "" msgid "Top" msgstr "Đỉnh" -#. 5n_` #: column.src msgctxt "" "column.src\n" @@ -1548,7 +1392,6 @@ msgctxt "" msgid "Centered" msgstr "Giữa" -#. ~5]P #: column.src msgctxt "" "column.src\n" @@ -1558,7 +1401,6 @@ msgctxt "" msgid "Bottom" msgstr "Đáy" -#. .U%% #: column.src msgctxt "" "column.src\n" @@ -1568,7 +1410,6 @@ msgctxt "" msgid "Separator line" msgstr "Đường tách" -#. CCx# #: column.src msgctxt "" "column.src\n" @@ -1578,7 +1419,6 @@ msgctxt "" msgid "Text ~direction" msgstr "Hướng ~văn bản" -#. a!9_ #: column.src msgctxt "" "column.src\n" @@ -1588,7 +1428,6 @@ msgctxt "" msgid "Left-to-right" msgstr "Trái qua phải" -#. gWN- #: column.src msgctxt "" "column.src\n" @@ -1598,7 +1437,6 @@ msgctxt "" msgid "Right-to-left" msgstr "Phải qua trái" -#. M3?^ #: column.src msgctxt "" "column.src\n" @@ -1608,7 +1446,6 @@ msgctxt "" msgid "Use superordinate object settings" msgstr "Dùng thiết lập của đối tượng cấp trên" -#. %l%p #: column.src msgctxt "" "column.src\n" @@ -1617,7 +1454,6 @@ msgctxt "" msgid "Columns" msgstr "Cột" -#. 2_Yh #: column.src msgctxt "" "column.src\n" @@ -1627,7 +1463,6 @@ msgctxt "" msgid "~Apply to" msgstr "Á~p dụng cho" -#. PNAL #: column.src msgctxt "" "column.src\n" @@ -1637,7 +1472,6 @@ msgctxt "" msgid "Selection" msgstr "Lựa chọn" -#. ts`d #: column.src msgctxt "" "column.src\n" @@ -1647,7 +1481,6 @@ msgctxt "" msgid "Current Section" msgstr "Phần hiện tại" -#. yPH% #: column.src msgctxt "" "column.src\n" @@ -1657,7 +1490,6 @@ msgctxt "" msgid "Selected section" msgstr "Phần đã chọn" -#. @hWS #: column.src msgctxt "" "column.src\n" @@ -1667,7 +1499,6 @@ msgctxt "" msgid "Frame" msgstr "Khung" -#. 1}]D #: column.src msgctxt "" "column.src\n" @@ -1677,7 +1508,6 @@ msgctxt "" msgid "Page Style: " msgstr "Kiểu trang: " -#. w?m% #: column.src msgctxt "" "column.src\n" @@ -1686,7 +1516,6 @@ msgctxt "" msgid "Columns" msgstr "Cột" -#. +lqU #: column.src msgctxt "" "column.src\n" @@ -1695,7 +1524,6 @@ msgctxt "" msgid "Spacing between %1 and %2" msgstr "Khoảng cách giữa %1 và %2" -#. {Mx- #: column.src msgctxt "" "column.src\n" @@ -1704,7 +1532,6 @@ msgctxt "" msgid "Column %1 Width" msgstr "Cột rộng %1" -#. @Opt #: wrap.src msgctxt "" "wrap.src\n" @@ -1714,7 +1541,6 @@ msgctxt "" msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" -#. )[-9 #: wrap.src msgctxt "" "wrap.src\n" @@ -1724,7 +1550,6 @@ msgctxt "" msgid "~None" msgstr "Khô~ng có" -#. 0H5c #: wrap.src msgctxt "" "wrap.src\n" @@ -1734,7 +1559,6 @@ msgctxt "" msgid "Before" msgstr "Trước" -#. d]{G #: wrap.src msgctxt "" "wrap.src\n" @@ -1744,7 +1568,6 @@ msgctxt "" msgid "After" msgstr "Sau" -#. 88pp #: wrap.src msgctxt "" "wrap.src\n" @@ -1754,7 +1577,6 @@ msgctxt "" msgid "~Parallel" msgstr "~Song song" -#. Vv!@ #: wrap.src msgctxt "" "wrap.src\n" @@ -1764,7 +1586,6 @@ msgctxt "" msgid "Thro~ugh" msgstr "X~uyên qua" -#. *91M #: wrap.src msgctxt "" "wrap.src\n" @@ -1774,7 +1595,6 @@ msgctxt "" msgid "~Optimal" msgstr "~Tối ưu" -#. [Xg/ #: wrap.src msgctxt "" "wrap.src\n" @@ -1784,7 +1604,6 @@ msgctxt "" msgid "~First paragraph" msgstr "Đ~oạn văn đầu" -#. J%P9 #: wrap.src msgctxt "" "wrap.src\n" @@ -1794,7 +1613,6 @@ msgctxt "" msgid "In bac~kground" msgstr "Trong ~nền" -#. ]*o; #: wrap.src msgctxt "" "wrap.src\n" @@ -1804,7 +1622,6 @@ msgctxt "" msgid "~Contour" msgstr "Đường ~viền" -#. k]|{ #: wrap.src msgctxt "" "wrap.src\n" @@ -1814,7 +1631,6 @@ msgctxt "" msgid "Outside only" msgstr "Chỉ ngoài" -#. m+^f #: wrap.src msgctxt "" "wrap.src\n" @@ -1824,7 +1640,6 @@ msgctxt "" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#. 1qle #: wrap.src msgctxt "" "wrap.src\n" @@ -1834,7 +1649,6 @@ msgctxt "" msgid "L~eft" msgstr "T~rái" -#. Imqk #: wrap.src msgctxt "" "wrap.src\n" @@ -1844,7 +1658,6 @@ msgctxt "" msgid "~Right" msgstr "~Phải" -#. i387 #: wrap.src msgctxt "" "wrap.src\n" @@ -1854,7 +1667,6 @@ msgctxt "" msgid "~Top" msgstr "Đỉn~h" -#. 9])! #: wrap.src msgctxt "" "wrap.src\n" @@ -1864,7 +1676,6 @@ msgctxt "" msgid "~Bottom" msgstr "Đá~y" -#. jpR; #: wrap.src msgctxt "" "wrap.src\n" diff --git a/source/vi/sw/source/ui/globdoc.po b/source/vi/sw/source/ui/globdoc.po index 44148c6a572..d17594af7f8 100644 --- a/source/vi/sw/source/ui/globdoc.po +++ b/source/vi/sw/source/ui/globdoc.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2011-04-06 04:32+0200\n" "Last-Translator: Andras <timar74@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. Ar[% #: globdoc.src msgctxt "" "globdoc.src\n" @@ -24,7 +23,6 @@ msgctxt "" msgid "Master Document" msgstr "Tài liệu chủ" -#. :Y]( #: globdoc.src msgctxt "" "globdoc.src\n" diff --git a/source/vi/sw/source/ui/index.po b/source/vi/sw/source/ui/index.po index d92b5dd1a77..17085538ffb 100644 --- a/source/vi/sw/source/ui/index.po +++ b/source/vi/sw/source/ui/index.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:03+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2012-06-14 06:58+0200\n" "Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. Wk\! #: cnttab.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -25,7 +24,6 @@ msgctxt "" msgid "Title" msgstr "Tựa đề" -#. 30f0 #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -34,7 +32,6 @@ msgctxt "" msgid "Separator" msgstr "Dấu tách" -#. ,2Bi #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -43,7 +40,6 @@ msgctxt "" msgid "Level " msgstr "Cấp " -#. s(d0 #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -52,7 +48,6 @@ msgctxt "" msgid "The file, \"%1\" in the \"%2\" path could not be found." msgstr "Không tìm thấy tập tin « %1 » trên đường dẫn « %2 »." -#. +LT* #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -62,7 +57,6 @@ msgctxt "" msgid "Index/Table" msgstr "Mục lục/Chỉ mục" -#. J{P! #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -72,7 +66,6 @@ msgctxt "" msgid "Entries" msgstr "Mục" -#. @mcB #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -82,7 +75,6 @@ msgctxt "" msgid "Styles" msgstr "Kiểu dáng" -#. Bnv% #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -92,7 +84,6 @@ msgctxt "" msgid "Columns" msgstr "Cột" -#. E`bR #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -102,7 +93,6 @@ msgctxt "" msgid "Background" msgstr "Nền" -#. 0BY% #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -112,7 +102,6 @@ msgctxt "" msgid "User-Defined Index" msgstr "Chỉ mục xác định riêng" -#. L{~0 #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -122,7 +111,6 @@ msgctxt "" msgid "Preview" msgstr "Xem thử" -#. }+7W #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -131,7 +119,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert Index/Table" msgstr "Chèn mục lục/chỉ mục" -#. =nfO #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -141,7 +128,6 @@ msgctxt "" msgid "Type and title" msgstr "Kiểu và Tựa đề" -#. $m^) #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -151,7 +137,6 @@ msgctxt "" msgid "~Title" msgstr "~Tựa đề" -#. ~](9 #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -161,7 +146,6 @@ msgctxt "" msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#. `bv\ #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -171,7 +155,6 @@ msgctxt "" msgid "Table of Contents" msgstr "Mục Lục" -#. {a_$ #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -181,7 +164,6 @@ msgctxt "" msgid "Alphabetical Index" msgstr "Chỉ mục abc" -#. 0`f/ #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -191,7 +173,6 @@ msgctxt "" msgid "Illustration Index" msgstr "Chỉ mục Hình" -#. )0^R #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -201,7 +182,6 @@ msgctxt "" msgid "Index of Tables" msgstr "Chỉ mục Bảng" -#. F8`b #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -211,7 +191,6 @@ msgctxt "" msgid "User-Defined" msgstr "Do người dùng xác định" -#. I/@] #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -221,7 +200,6 @@ msgctxt "" msgid "Table of Objects" msgstr "Bảng đối tượng" -#. )_yM #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -231,7 +209,6 @@ msgctxt "" msgid "Bibliography" msgstr "Thư Tịch" -#. h8/X #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -241,7 +218,6 @@ msgctxt "" msgid "Protected against manual changes" msgstr "Bảo vệ khỏi thay đổi bằng tay" -#. shcE #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -251,7 +227,6 @@ msgctxt "" msgid "Create index/table" msgstr "Tạo mục lục/chỉ mục" -#. CPYf #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -261,7 +236,6 @@ msgctxt "" msgid "for" msgstr "cho" -#. #mL0 #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -271,7 +245,6 @@ msgctxt "" msgid "Entire document" msgstr "Toàn tài liệu" -#. 1hEv #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -281,7 +254,6 @@ msgctxt "" msgid "Chapter" msgstr "Chương" -#. V4X~ #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -291,7 +263,6 @@ msgctxt "" msgid "Evaluate up to level" msgstr "Định giá lên cấp" -#. ,O?F #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -301,7 +272,6 @@ msgctxt "" msgid "Create from" msgstr "Tạo từ" -#. hSN0 #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -311,7 +281,6 @@ msgctxt "" msgid "Outline" msgstr "Nét ngoài" -#. 7U3@ #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -321,7 +290,6 @@ msgctxt "" msgid "~Additional Styles" msgstr "Kiể~u dáng thêm" -#. ;p.G #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -331,7 +299,6 @@ msgctxt "" msgid "Styl~es" msgstr "Kiểu ~dáng" -#. INPP #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -341,7 +308,6 @@ msgctxt "" msgid "Inde~x marks" msgstr "Dấu chỉ ~mục" -#. mdic #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -351,7 +317,6 @@ msgctxt "" msgid "Captions" msgstr "Phụ đề" -#. EOoJ #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -361,7 +326,6 @@ msgctxt "" msgid "Category" msgstr "Loại" -#. c7+r #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -371,7 +335,6 @@ msgctxt "" msgid "Display" msgstr "Hiển thị" -#. /iMD #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -381,7 +344,6 @@ msgctxt "" msgid "References" msgstr "Tham chiếu" -#. }i/g #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -391,7 +353,6 @@ msgctxt "" msgid "Category and Number" msgstr "Loại và Số" -#. ScLm #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -401,7 +362,6 @@ msgctxt "" msgid "Caption Text" msgstr "Chuỗi phụ đề" -#. c%6$ #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -411,7 +371,6 @@ msgctxt "" msgid "Object names" msgstr "Tên đối tượng" -#. i[Qw #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -421,7 +380,6 @@ msgctxt "" msgid "Combine identical entries" msgstr "Gộp các mục nhập trùng nhau" -#. J,}0 #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -431,7 +389,6 @@ msgctxt "" msgid "Combine identical entries with p or ~pp" msgstr "Gộp các mục nhập trùng nhau với p hoặc ~pp" -#. %!wl #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -441,7 +398,6 @@ msgctxt "" msgid "Combine with -" msgstr "Gộp với -" -#. eDr) #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -451,7 +407,6 @@ msgctxt "" msgid "Case sensitive" msgstr "So sánh chữ hoa/thường" -#. yf[Y #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -461,7 +416,6 @@ msgctxt "" msgid "AutoCapitalize entries" msgstr "Tự động viết hoa chữ đầu của mục nhập" -#. D,Uk #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -471,7 +425,6 @@ msgctxt "" msgid "Keys as separate entries" msgstr "Khoá là mục nhập riêng" -#. Cb[_ #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -481,7 +434,6 @@ msgctxt "" msgid "~Concordance file" msgstr "Tập tin mụ~c lục" -#. ;rr{ #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -491,7 +443,6 @@ msgctxt "" msgid "Open" msgstr "Mở" -#. !bBd #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -501,7 +452,6 @@ msgctxt "" msgid "~New..." msgstr "~Mới..." -#. ]lFT #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -511,7 +461,6 @@ msgctxt "" msgid "~Edit..." msgstr "~Sửa..." -#. /WmO #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -521,7 +470,6 @@ msgctxt "" msgid "~File" msgstr "~Tập tin" -#. ,k=~ #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -531,7 +479,6 @@ msgctxt "" msgid "Tables" msgstr "Bảng" -#. [{0K #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -541,7 +488,6 @@ msgctxt "" msgid "Te~xt frames" msgstr "Khung ~văn bản" -#. aM-e #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -551,7 +497,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphics" msgstr "Đồ họa" -#. 6).E #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -561,7 +506,6 @@ msgctxt "" msgid "OLE objects" msgstr "Đối tượng OLE" -#. :5Ys #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -571,7 +515,6 @@ msgctxt "" msgid "Use level from source chapter" msgstr "Dùng cấp từ chương nguồn" -#. 0`=4 #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -581,7 +524,6 @@ msgctxt "" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#. cf.A #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -591,7 +533,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME Math" msgstr "%PRODUCTNAME Math" -#. 14QS #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -601,7 +542,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME Chart" msgstr "%PRODUCTNAME Chart" -#. =;:J #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -611,7 +551,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME Calc" msgstr "%PRODUCTNAME Calc" -#. =6?w #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -621,7 +560,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME Draw/%PRODUCTNAME Impress" msgstr "%PRODUCTNAME Draw/%PRODUCTNAME Impress" -#. 7K@a #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -631,7 +569,6 @@ msgctxt "" msgid "Other OLE Objects" msgstr "Đối tượng OLE khác" -#. D]]p #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -641,7 +578,6 @@ msgctxt "" msgid "Create from the following objects" msgstr "Tạo từ các đối tượng sau" -#. jRJ. #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -651,7 +587,6 @@ msgctxt "" msgid "~Number entries" msgstr "Đá~nh số mục nhập" -#. LWH6 #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -661,7 +596,6 @@ msgctxt "" msgid "~Brackets" msgstr "~Dấu ngoặc" -#. 6cjf #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -670,7 +604,6 @@ msgctxt "" msgid "[none]" msgstr "[none]" -#. dGXv #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -679,7 +612,6 @@ msgctxt "" msgid "Formatting of the entries" msgstr "Định dạng mục nhập" -#. HY_N #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -688,7 +620,6 @@ msgctxt "" msgid "Selection file for the alphabetical index (*.sdi)" msgstr "Tập tin lựa chọn cho chỉ mục abc (*.sdi)" -#. ChLu #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -697,7 +628,6 @@ msgctxt "" msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" -#. RtSo #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -706,7 +636,6 @@ msgctxt "" msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" -#. (KN; #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -715,7 +644,6 @@ msgctxt "" msgid "Key type" msgstr "Kiểu khoá" -#. 1je9 #: cnttab.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -726,7 +654,6 @@ msgctxt "" msgid "~Level" msgstr "Cấ~p" -#. k?bm #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -736,7 +663,6 @@ msgctxt "" msgid "~Type" msgstr "~Kiểu" -#. Xd]4 #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -746,7 +672,6 @@ msgctxt "" msgid "~Structure" msgstr "~Cấu trúc" -#. $Iy, #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -756,7 +681,6 @@ msgctxt "" msgid "E#" msgstr "E#" -#. 0q]s #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -766,7 +690,6 @@ msgctxt "" msgid "E" msgstr "E" -#. ZlK] #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -776,7 +699,6 @@ msgctxt "" msgid "T" msgstr "T" -#. t_1n #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -786,7 +708,6 @@ msgctxt "" msgid "#" msgstr "#" -#. +VE9 #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -796,7 +717,6 @@ msgctxt "" msgid "CI" msgstr "CI" -#. G6rq #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -806,7 +726,6 @@ msgctxt "" msgid "LS" msgstr "LS" -#. A\8[ #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -816,7 +735,6 @@ msgctxt "" msgid "LE" msgstr "LE" -#. Y)a? #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -826,7 +744,6 @@ msgctxt "" msgid "A" msgstr "A" -#. L=~_ #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -836,7 +753,6 @@ msgctxt "" msgid "Chapter number" msgstr "Số chương" -#. #3KN #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -846,7 +762,6 @@ msgctxt "" msgid "Entry" msgstr "Mục nhập" -#. w{@` #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -856,7 +771,6 @@ msgctxt "" msgid "Tab stop" msgstr "Vị trí tab" -#. XP*y #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -866,7 +780,6 @@ msgctxt "" msgid "Text" msgstr "Văn bản" -#. SwC| #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -876,7 +789,6 @@ msgctxt "" msgid "Page number" msgstr "Số trang" -#. cBu0 #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -886,7 +798,6 @@ msgctxt "" msgid "Chapter info" msgstr "Thông tin về chương" -#. =heE #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -896,7 +807,6 @@ msgctxt "" msgid "Hyperlink start" msgstr "Đầu siêu liên kết" -#. Bre6 #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -906,7 +816,6 @@ msgctxt "" msgid "Hyperlink end" msgstr "Cuối siêu liên kết" -#. oHkg #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -916,7 +825,6 @@ msgctxt "" msgid "Bibliography entry: " msgstr "Mục nhập Thư tịch: " -#. U%La #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -926,7 +834,6 @@ msgctxt "" msgid "Character Style: " msgstr "Kiểu chương: " -#. !Y;5 #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -936,7 +843,6 @@ msgctxt "" msgid "~All" msgstr "Tất ~cả" -#. *!^J #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -946,7 +852,6 @@ msgctxt "" msgid "Chapter no." msgstr "Số chương" -#. NwO3 #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -956,7 +861,6 @@ msgctxt "" msgid "Entry text" msgstr "Chuỗi nhập" -#. kESv #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -966,7 +870,6 @@ msgctxt "" msgid "~Chapter info" msgstr "Thông tin về ~chương" -#. a2\k #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -976,7 +879,6 @@ msgctxt "" msgid "Page no." msgstr "Số trang" -#. r6A$ #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -986,7 +888,6 @@ msgctxt "" msgid "Tab stop" msgstr "Vị trí tab" -#. )!ws #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -996,7 +897,6 @@ msgctxt "" msgid "H~yperlink" msgstr "~Siêu liên kết" -#. 3gsb #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1006,7 +906,6 @@ msgctxt "" msgid "~Insert" msgstr "C~hèn" -#. X=*C #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1016,7 +915,6 @@ msgctxt "" msgid "~Remove" msgstr "~Bỏ" -#. pv); #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1026,7 +924,6 @@ msgctxt "" msgid "Character Style" msgstr "Kiểu ký tự" -#. 3y]S #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1036,7 +933,6 @@ msgctxt "" msgid "~Edit..." msgstr "~Sửa..." -#. */14 #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1046,7 +942,6 @@ msgctxt "" msgid "Fill character" msgstr "Tô đầy ký tự" -#. rpJ; #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1056,7 +951,6 @@ msgctxt "" msgid "Chapter entry" msgstr "Mục nhập chương" -#. `xJO #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1066,7 +960,6 @@ msgctxt "" msgid "Number range only" msgstr "Chỉ phạm vi số" -#. ^h#X #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1076,7 +969,6 @@ msgctxt "" msgid "Description only" msgstr "Chỉ mô tả" -#. _Xaf #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1086,7 +978,6 @@ msgctxt "" msgid "Number range and description" msgstr "Phạm vi số và mô tả" -#. @JLK #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1096,7 +987,6 @@ msgctxt "" msgid "Format" msgstr "Định dạng" -#. DN{2 #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1106,7 +996,6 @@ msgctxt "" msgid "Number" msgstr "Số" -#. y6)O #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1116,7 +1005,6 @@ msgctxt "" msgid "Number without separator" msgstr "Số không có dấu tách" -#. pr6H #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1126,7 +1014,6 @@ msgctxt "" msgid "Evaluate up to level" msgstr "Định giá lên cấp" -#. u!LB #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1136,7 +1023,6 @@ msgctxt "" msgid "Tab stop position" msgstr "Vị trị vị trí Tab" -#. SHh0 #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1146,7 +1032,6 @@ msgctxt "" msgid "Align right" msgstr "Canh lề phải" -#. 1:?\ #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1156,7 +1041,6 @@ msgctxt "" msgid "Structure and Formatting" msgstr "Cấu trúc và định dạng" -#. .*(d #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1166,7 +1050,6 @@ msgctxt "" msgid "Tab position relati~ve to Paragraph Style indent" msgstr "~Vị trí vị trí Tab tương đối so với căn lề của kiểu đoạn văn" -#. 266y #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1176,7 +1059,6 @@ msgctxt "" msgid "Character Style for main entries" msgstr "Kiểu ký tự cho mục nhập chính" -#. ;3g: #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1186,7 +1068,6 @@ msgctxt "" msgid "Alphabetical delimiter" msgstr "Dấu tách abc" -#. Q5Dy #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1196,7 +1077,6 @@ msgctxt "" msgid "Key separated by commas" msgstr "Khoá giới hạn bằng dấu phẩy" -#. p=dJ #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1206,7 +1086,6 @@ msgctxt "" msgid "Format" msgstr "Định dạng" -#. n^#1 #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1216,7 +1095,6 @@ msgctxt "" msgid "Document ~position " msgstr "~Vị trí tài liệu " -#. LH(@ #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1226,7 +1104,6 @@ msgctxt "" msgid "~Content" msgstr "~Nội dung" -#. .+@a #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1236,7 +1113,6 @@ msgctxt "" msgid "Sort by" msgstr "Sắp xếp theo" -#. gh3I #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1246,7 +1122,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr ">" -#. -\:+ #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1256,7 +1131,6 @@ msgctxt "" msgid "Ascending" msgstr "Tăng dần" -#. (BTK #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1266,7 +1140,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr ">" -#. :GOa #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1276,7 +1149,6 @@ msgctxt "" msgid "Descending" msgstr "Giảm dần" -#. O_CH #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1286,7 +1158,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr ">" -#. x^LX #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1296,7 +1167,6 @@ msgctxt "" msgid "Ascending" msgstr "Tăng dần" -#. k%fL #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1306,7 +1176,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr ">" -#. Bw+y #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1316,7 +1185,6 @@ msgctxt "" msgid "Descending" msgstr "Giảm dần" -#. p[yn #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1326,7 +1194,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr ">" -#. .uW0 #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1336,7 +1203,6 @@ msgctxt "" msgid "Ascending" msgstr "Tăng dần" -#. +D.t #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1346,7 +1212,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr ">" -#. fTM1 #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1356,7 +1221,6 @@ msgctxt "" msgid "Descending" msgstr "Giảm dần" -#. b(-x #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1366,7 +1230,6 @@ msgctxt "" msgid "Sort keys" msgstr "Sắp xếp khoá" -#. XeFt #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1376,7 +1239,6 @@ msgctxt "" msgid "<None>" msgstr "<Không có>" -#. d*Y| #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1386,7 +1248,6 @@ msgctxt "" msgid "<None>" msgstr "<Không có>" -#. ME3V #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1396,7 +1257,6 @@ msgctxt "" msgid "S" msgstr "S" -#. lzNh #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1406,7 +1266,6 @@ msgctxt "" msgid "~Levels" msgstr "~Cấp" -#. mgWj #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1416,7 +1275,6 @@ msgctxt "" msgid "Paragraph ~Styles" msgstr "Kiểu đoạn ~văn" -#. ,s-| #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1426,7 +1284,6 @@ msgctxt "" msgid "~Default" msgstr "~Mặc định" -#. 5pUf #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1436,7 +1293,6 @@ msgctxt "" msgid "~Edit" msgstr "~Sửa" -#. 4U2] #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1446,7 +1302,6 @@ msgctxt "" msgid "Assignment" msgstr "Gán" -#. YqUv #: cnttab.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -1467,7 +1322,6 @@ msgstr "" "#-#-#-#-# basicide.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\n" ">" -#. mxYa #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1477,7 +1331,6 @@ msgctxt "" msgid "Left" msgstr "Trái" -#. `003 #: cnttab.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -1498,7 +1351,6 @@ msgstr "" "#-#-#-#-# basicide.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\n" ">" -#. QF1+ #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1508,7 +1360,6 @@ msgctxt "" msgid "Right" msgstr "Phải" -#. 4!O) #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1518,7 +1369,6 @@ msgctxt "" msgid "Styl~es" msgstr "Kiểu ~dáng" -#. z6E) #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1528,7 +1378,6 @@ msgctxt "" msgid "Not applied" msgstr "Không được áp dụng" -#. WHo~ #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1537,7 +1386,6 @@ msgctxt "" msgid "Assign Styles" msgstr "Gán kiểu dáng" -#. PTRi #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1547,7 +1395,6 @@ msgctxt "" msgid "Search term" msgstr "Chuỗi tìm kiếm" -#. Z@lE #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1557,7 +1404,6 @@ msgctxt "" msgid "Alternative entry" msgstr "Mục nhập khác" -#. uOJ4 #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1567,7 +1413,6 @@ msgctxt "" msgid "1st key" msgstr "Khoá thứ 1" -#. 8fG\ #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1577,7 +1422,6 @@ msgctxt "" msgid "2nd key" msgstr "Khoá thứ 2" -#. V?l$ #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1587,7 +1431,6 @@ msgctxt "" msgid "Comment" msgstr "Chú thích" -#. g0q/ #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1597,7 +1440,6 @@ msgctxt "" msgid "Match case" msgstr "Khớp chữ hoa/thường" -#. -GNE #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1607,7 +1449,6 @@ msgctxt "" msgid "Word only" msgstr "Chỉ từ" -#. $*QB #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1617,7 +1458,6 @@ msgctxt "" msgid "Yes" msgstr "Có" -#. !:rP #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1627,7 +1467,6 @@ msgctxt "" msgid "No" msgstr "Không" -#. P-B} #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1637,7 +1476,6 @@ msgctxt "" msgid "Entries" msgstr "Mục" -#. K2FW #: cnttab.src msgctxt "" "cnttab.src\n" @@ -1646,7 +1484,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit Concordance File" msgstr "Sửa tập tin mục lục" -#. rl\q #: idxmrk.src msgctxt "" "idxmrk.src\n" @@ -1656,7 +1493,6 @@ msgctxt "" msgid "New user index" msgstr "Chỉ mục người dùng mới" -#. 6;`P #: idxmrk.src msgctxt "" "idxmrk.src\n" @@ -1666,7 +1502,6 @@ msgctxt "" msgid "~Name" msgstr "Tê~n" -#. 5$fH #: idxmrk.src msgctxt "" "idxmrk.src\n" @@ -1675,7 +1510,6 @@ msgctxt "" msgid "Create New User-defined Index" msgstr "Tạo chỉ mục tự xác định mới" -#. su|J #: idxmrk.src msgctxt "" "idxmrk.src\n" @@ -1684,7 +1518,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit Index Entry" msgstr "Sửa mục nhập chỉ mục" -#. {s9l #: idxmrk.src msgctxt "" "idxmrk.src\n" @@ -1693,7 +1526,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert Index Entry" msgstr "Chèn mục nhập chỉ mục" -#. o%g{ #: idxmrk.src msgctxt "" "idxmrk.src\n" @@ -1703,7 +1535,6 @@ msgctxt "" msgid "Entry data" msgstr "Dữ liệu nhập" -#. 5(4, #: idxmrk.src msgctxt "" "idxmrk.src\n" @@ -1712,7 +1543,6 @@ msgctxt "" msgid "Define Bibliography Entry" msgstr "Xác định Mục nhập Thư tịch" -#. Ex@~ #: idxmrk.src msgctxt "" "idxmrk.src\n" @@ -1721,7 +1551,6 @@ msgctxt "" msgid "The document already contains the bibliography entry but with different data. Do you want to adjust the existing entries?" msgstr "Tài liệu này đã có những thông tin về mục thư tịch nhưng với các dữ liệu khác. Bạn có muốn điều chỉnh những mục nhập tồn tại không?" -#. z%x0 #: multmrk.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -1732,7 +1561,6 @@ msgctxt "" msgid "Selection" msgstr "Lựa chọn" -#. o=,3 #: multmrk.src msgctxt "" "multmrk.src\n" @@ -1742,7 +1570,6 @@ msgctxt "" msgid "Index" msgstr "Chỉ mục" -#. \g!f #: multmrk.src msgctxt "" "multmrk.src\n" @@ -1752,7 +1579,6 @@ msgctxt "" msgid "Entry" msgstr "Mục nhập" -#. b%NL #: multmrk.src msgctxt "" "multmrk.src\n" diff --git a/source/vi/sw/source/ui/lingu.po b/source/vi/sw/source/ui/lingu.po index c2c2ba7cdff..6cf149cccc5 100644 --- a/source/vi/sw/source/ui/lingu.po +++ b/source/vi/sw/source/ui/lingu.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:03+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2012-06-13 11:50+0200\n" "Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. 8Fv~ #: olmenu.src msgctxt "" "olmenu.src\n" @@ -25,7 +24,6 @@ msgctxt "" msgid "Ignore All" msgstr "Bỏ qua tất cả" -#. F8_5 #: olmenu.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -36,7 +34,6 @@ msgctxt "" msgid "~Add" msgstr "Thê~m" -#. URSq #: olmenu.src msgctxt "" "olmenu.src\n" @@ -46,7 +43,6 @@ msgctxt "" msgid "~Add" msgstr "Thê~m" -#. KZV- #: olmenu.src msgctxt "" "olmenu.src\n" @@ -56,7 +52,6 @@ msgctxt "" msgid "AutoCorrect" msgstr "Tự động sửa lỗi" -#. IrMe #: olmenu.src msgctxt "" "olmenu.src\n" @@ -66,7 +61,6 @@ msgctxt "" msgid "~Spellcheck..." msgstr "~Kiểm tra chính tả..." -#. k],G #: olmenu.src msgctxt "" "olmenu.src\n" @@ -76,7 +70,6 @@ msgctxt "" msgid "Set Language for Selection" msgstr "Đặt ngôn ngữ cho vùng chọn" -#. hYO0 #: olmenu.src msgctxt "" "olmenu.src\n" @@ -86,7 +79,6 @@ msgctxt "" msgid "Set Language for Paragraph" msgstr "Đặt ngôn ngữ cho đoạn văn" -#. xc#_ #: olmenu.src msgctxt "" "olmenu.src\n" @@ -95,7 +87,6 @@ msgctxt "" msgid "Word is " msgstr "Từ là " -#. ]C/G #: olmenu.src msgctxt "" "olmenu.src\n" @@ -104,7 +95,6 @@ msgctxt "" msgid "Paragraph is " msgstr "Đoạn văn là " -#. |M9e #: olmenu.src msgctxt "" "olmenu.src\n" @@ -113,7 +103,6 @@ msgctxt "" msgid "The spellcheck is complete." msgstr "Kiểm tra chính tả đã hoàn tất." -#. JJ5_ #: olmenu.src msgctxt "" "olmenu.src\n" @@ -122,7 +111,6 @@ msgctxt "" msgid "Hyphenation completed" msgstr "Gạch nối từ đã hoàn tất" -#. YU~K #: olmenu.src msgctxt "" "olmenu.src\n" @@ -131,7 +119,6 @@ msgctxt "" msgid "None (Do not check spelling)" msgstr "Không có (Không kiểm tra chính tả)" -#. .fE_ #: olmenu.src msgctxt "" "olmenu.src\n" @@ -140,7 +127,6 @@ msgctxt "" msgid "Reset to Default Language" msgstr "Đặt lại về ngôn ngữ mặc định" -#. {s)$ #: olmenu.src msgctxt "" "olmenu.src\n" @@ -149,7 +135,6 @@ msgctxt "" msgid "More..." msgstr "Nhiều..." -#. 8@qu #: olmenu.src msgctxt "" "olmenu.src\n" @@ -158,7 +143,6 @@ msgctxt "" msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" -#. 0QZH #: olmenu.src msgctxt "" "olmenu.src\n" diff --git a/source/vi/sw/source/ui/misc.po b/source/vi/sw/source/ui/misc.po index 617a0869280..b958d04081c 100644 --- a/source/vi/sw/source/ui/misc.po +++ b/source/vi/sw/source/ui/misc.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2012-06-14 06:58+0200\n" "Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. 1SB} #: srtdlg.src msgctxt "" "srtdlg.src\n" @@ -24,7 +23,6 @@ msgctxt "" msgid "Cannot sort selection" msgstr "Không thể sắp xếp vùng chọn" -#. Nl*T #: redlndlg.src msgctxt "" "redlndlg.src\n" @@ -33,7 +31,6 @@ msgctxt "" msgid "Accept or Reject Changes" msgstr "Chấp nhận hoặc từ chối các thay đổi" -#. cw`5 #: redlndlg.src msgctxt "" "redlndlg.src\n" @@ -42,7 +39,6 @@ msgctxt "" msgid "Accept or Reject AutoCorrect Changes" msgstr "Chấp nhận hoặc từ chối các thay đổi Tự động Định dạng" -#. R6cU #: redlndlg.src msgctxt "" "redlndlg.src\n" @@ -52,7 +48,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit Comment..." msgstr "Sửa chú thích..." -#. _o), #: redlndlg.src msgctxt "" "redlndlg.src\n" @@ -62,7 +57,6 @@ msgctxt "" msgid "Action" msgstr "Hành động" -#. )58a #: redlndlg.src msgctxt "" "redlndlg.src\n" @@ -72,7 +66,6 @@ msgctxt "" msgid "Author" msgstr "Tác giả" -#. \O)a #: redlndlg.src msgctxt "" "redlndlg.src\n" @@ -82,7 +75,6 @@ msgctxt "" msgid "Date" msgstr "Ngày" -#. !JxE #: redlndlg.src msgctxt "" "redlndlg.src\n" @@ -92,7 +84,6 @@ msgctxt "" msgid "Comment" msgstr "Chú thích" -#. ZinW #: redlndlg.src msgctxt "" "redlndlg.src\n" @@ -102,7 +93,6 @@ msgctxt "" msgid "Document position" msgstr "Ví trí tài liệu" -#. kCS7 #: redlndlg.src msgctxt "" "redlndlg.src\n" @@ -112,7 +102,6 @@ msgctxt "" msgid "Sort By" msgstr "Sắp xếp theo" -#. AjP: #: num.src msgctxt "" "num.src\n" @@ -122,7 +111,6 @@ msgctxt "" msgid "Level" msgstr "Cấp" -#. Ca9F #: num.src msgctxt "" "num.src\n" @@ -132,7 +120,6 @@ msgctxt "" msgid "Position and spacing" msgstr "Vị trí và giãn cách" -#. SMQ$ #: num.src msgctxt "" "num.src\n" @@ -142,7 +129,6 @@ msgctxt "" msgid "Indent" msgstr "Căn lề" -#. |ASw #: num.src msgctxt "" "num.src\n" @@ -152,7 +138,6 @@ msgctxt "" msgid "Relati~ve" msgstr "Tương đố~i" -#. e`%h #: num.src msgctxt "" "num.src\n" @@ -162,7 +147,6 @@ msgctxt "" msgid "Width of numbering" msgstr "Bề rộng đánh số" -#. *@E= #: num.src msgctxt "" "num.src\n" @@ -172,7 +156,6 @@ msgctxt "" msgid "Minimum space numbering <-> text" msgstr "Giãn cách ít nhất: đánh số <-> văn bản" -#. j`Q. #: num.src msgctxt "" "num.src\n" @@ -182,7 +165,6 @@ msgctxt "" msgid "N~umbering alignment" msgstr "Canh lề đánh ~số" -#. je8r #: num.src msgctxt "" "num.src\n" @@ -192,7 +174,6 @@ msgctxt "" msgid "Left" msgstr "Trái" -#. T6!f #: num.src msgctxt "" "num.src\n" @@ -202,7 +183,6 @@ msgctxt "" msgid "Centered" msgstr "Giữa" -#. u,vZ #: num.src msgctxt "" "num.src\n" @@ -212,7 +192,6 @@ msgctxt "" msgid "Right" msgstr "Phải" -#. pN6; #: num.src msgctxt "" "num.src\n" @@ -222,7 +201,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering followed by" msgstr "Đánh số phía trước" -#. f+d6 #: num.src msgctxt "" "num.src\n" @@ -232,7 +210,6 @@ msgctxt "" msgid "Tab stop" msgstr "Cột tab" -#. :nCM #: num.src msgctxt "" "num.src\n" @@ -242,7 +219,6 @@ msgctxt "" msgid "Space" msgstr "Dấu cách" -#. unV5 #: num.src msgctxt "" "num.src\n" @@ -252,7 +228,6 @@ msgctxt "" msgid "Nothing" msgstr "Không gì" -#. {G4Q #: num.src msgctxt "" "num.src\n" @@ -262,7 +237,6 @@ msgctxt "" msgid "at" msgstr "ở" -#. stUT #: num.src msgctxt "" "num.src\n" @@ -272,7 +246,6 @@ msgctxt "" msgid "Aligned at" msgstr "Canh lề ở" -#. kVbl #: num.src msgctxt "" "num.src\n" @@ -282,7 +255,6 @@ msgctxt "" msgid "Indent at" msgstr "Thụt vào ở" -#. [IxP #: num.src msgctxt "" "num.src\n" @@ -292,7 +264,6 @@ msgctxt "" msgid "Default" msgstr "Mặc định" -#. qpLX #: num.src msgctxt "" "num.src\n" @@ -302,7 +273,6 @@ msgctxt "" msgid "Bullets" msgstr "Chấm điểm" -#. +*D| #: num.src msgctxt "" "num.src\n" @@ -312,7 +282,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering type" msgstr "Kiểu đánh số" -#. CA89 #: num.src msgctxt "" "num.src\n" @@ -322,7 +291,6 @@ msgctxt "" msgid "Outline" msgstr "Phác thảo" -#. OEvo #: num.src msgctxt "" "num.src\n" @@ -332,7 +300,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphics" msgstr "Đồ họa" -#. lxWO #: num.src msgctxt "" "num.src\n" @@ -342,7 +309,6 @@ msgctxt "" msgid "Position" msgstr "Vị trí" -#. ]woL #: num.src msgctxt "" "num.src\n" @@ -352,7 +318,6 @@ msgctxt "" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#. fS6f #: num.src msgctxt "" "num.src\n" @@ -362,7 +327,6 @@ msgctxt "" msgid "~Remove" msgstr "~Bỏ" -#. A8=i #: num.src msgctxt "" "num.src\n" @@ -371,7 +335,6 @@ msgctxt "" msgid "Bullets and Numbering" msgstr "Nút và đánh số" -#. M7E8 #: insfnote.src msgctxt "" "insfnote.src\n" @@ -381,7 +344,6 @@ msgctxt "" msgid "Character" msgstr "Ký tự" -#. +5X% #: insfnote.src msgctxt "" "insfnote.src\n" @@ -391,7 +353,6 @@ msgctxt "" msgid "~Automatic" msgstr "~Tự động" -#. 7/HF #: insfnote.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -402,7 +363,6 @@ msgctxt "" msgid "~Character" msgstr "~Ký tự" -#. yx6- #: insfnote.src msgctxt "" "insfnote.src\n" @@ -412,7 +372,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering" msgstr "Đánh số" -#. iiU{ #: insfnote.src msgctxt "" "insfnote.src\n" @@ -422,7 +381,6 @@ msgctxt "" msgid "~Footnote" msgstr "~Cước chú" -#. PxID #: insfnote.src msgctxt "" "insfnote.src\n" @@ -432,7 +390,6 @@ msgctxt "" msgid "~Endnote" msgstr "~Kết chú" -#. 4mQD #: insfnote.src msgctxt "" "insfnote.src\n" @@ -442,7 +399,6 @@ msgctxt "" msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#. E`2b #: insfnote.src msgctxt "" "insfnote.src\n" @@ -451,7 +407,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert Footnote/Endnote" msgstr "Thêm Cước chú/ Ghi chú " -#. 2E8H #: numberingtypelistbox.src msgctxt "" "numberingtypelistbox.src\n" @@ -461,7 +416,6 @@ msgctxt "" msgid "1, 2, 3, ..." msgstr "1, 2, 3, ..." -#. SJqt #: numberingtypelistbox.src msgctxt "" "numberingtypelistbox.src\n" @@ -471,7 +425,6 @@ msgctxt "" msgid "A, B, C, ..." msgstr "A, B, C, ..." -#. #`x/ #: numberingtypelistbox.src msgctxt "" "numberingtypelistbox.src\n" @@ -481,7 +434,6 @@ msgctxt "" msgid "a, b, c, ..." msgstr "a, b, c, ..." -#. W)WW #: numberingtypelistbox.src msgctxt "" "numberingtypelistbox.src\n" @@ -491,7 +443,6 @@ msgctxt "" msgid "I, II, III, ..." msgstr "I, II, III, ..." -#. AFYP #: numberingtypelistbox.src msgctxt "" "numberingtypelistbox.src\n" @@ -501,7 +452,6 @@ msgctxt "" msgid "i, ii, iii, ..." msgstr "i, ii, iii, ..." -#. InPo #: numberingtypelistbox.src msgctxt "" "numberingtypelistbox.src\n" @@ -511,7 +461,6 @@ msgctxt "" msgid "A, .., AA, .., AAA, ..." msgstr "A, .., AA, .., AAA, ..." -#. ?oNN #: numberingtypelistbox.src msgctxt "" "numberingtypelistbox.src\n" @@ -521,7 +470,6 @@ msgctxt "" msgid "a, .., aa, .., aaa, ..." msgstr "a, .., aa, .., aaa, ..." -#. %J$G #: numberingtypelistbox.src msgctxt "" "numberingtypelistbox.src\n" @@ -531,7 +479,6 @@ msgctxt "" msgid "Bullet" msgstr "Chấm điểm" -#. m3(6 #: numberingtypelistbox.src msgctxt "" "numberingtypelistbox.src\n" @@ -541,7 +488,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphics" msgstr "Đồ họa" -#. Cw?s #: numberingtypelistbox.src msgctxt "" "numberingtypelistbox.src\n" @@ -551,7 +497,6 @@ msgctxt "" msgid "None" msgstr "Không có" -#. 2Hrs #: numberingtypelistbox.src msgctxt "" "numberingtypelistbox.src\n" @@ -561,7 +506,6 @@ msgctxt "" msgid "Native Numbering" msgstr "Đánh số sở hữu" -#. O3+9 #: numberingtypelistbox.src msgctxt "" "numberingtypelistbox.src\n" @@ -571,7 +515,6 @@ msgctxt "" msgid "А, Б, .., Аа, Аб, ... (Bulgarian)" msgstr "А, Б, .., Аа, Аб, ... (Bảo-gia-lơi)" -#. .fgG #: numberingtypelistbox.src msgctxt "" "numberingtypelistbox.src\n" @@ -581,7 +524,6 @@ msgctxt "" msgid "а, б, .., аа, аб, ... (Bulgarian)" msgstr "а, б, .., аа, аб, ... (Bảo-gia-lơi)" -#. Os/B #: numberingtypelistbox.src msgctxt "" "numberingtypelistbox.src\n" @@ -591,7 +533,6 @@ msgctxt "" msgid "А, Б, .., Аа, Бб, ... (Bulgarian)" msgstr "А, Б, .., Аа, Бб, ... (Bảo-gia-lơi)" -#. lbo@ #: numberingtypelistbox.src msgctxt "" "numberingtypelistbox.src\n" @@ -601,7 +542,6 @@ msgctxt "" msgid "а, б, .., аа, бб, ... (Bulgarian)" msgstr "а, б, .., аа, бб, ... (Bảo-gia-lơi)" -#. lgSs #: numberingtypelistbox.src msgctxt "" "numberingtypelistbox.src\n" @@ -611,7 +551,6 @@ msgctxt "" msgid "А, Б, .., Аа, Аб, ... (Russian)" msgstr "А, Б, .., Аа, Аб, ... (Nga)" -#. g|hu #: numberingtypelistbox.src msgctxt "" "numberingtypelistbox.src\n" @@ -621,7 +560,6 @@ msgctxt "" msgid "а, б, .., аа, аб, ... (Russian)" msgstr "а, б, .., аа, аб, ... (Nga)" -#. otWD #: numberingtypelistbox.src msgctxt "" "numberingtypelistbox.src\n" @@ -631,7 +569,6 @@ msgctxt "" msgid "А, Б, .., Аа, Бб, ... (Russian)" msgstr "А, Б, .., Аа, Бб, ... (Nga)" -#. d$dk #: numberingtypelistbox.src msgctxt "" "numberingtypelistbox.src\n" @@ -641,7 +578,6 @@ msgctxt "" msgid "а, б, .., аа, бб, ... (Russian)" msgstr "а, б, .., аа, бб, ... (Nga)" -#. hPi) #: numberingtypelistbox.src msgctxt "" "numberingtypelistbox.src\n" @@ -651,7 +587,6 @@ msgctxt "" msgid "А, Б, .., Аа, Аб, ... (Serbian)" msgstr "А, Б, .., Аа, Аб, ... (Séc bi)" -#. eFN) #: numberingtypelistbox.src msgctxt "" "numberingtypelistbox.src\n" @@ -661,7 +596,6 @@ msgctxt "" msgid "а, б, .., аа, аб, ... (Serbian)" msgstr "а, б, .., аа, аб, ... (Séc bi)" -#. 3_}X #: numberingtypelistbox.src msgctxt "" "numberingtypelistbox.src\n" @@ -671,7 +605,6 @@ msgctxt "" msgid "А, Б, .., Аа, Бб, ... (Serbian)" msgstr "А, Б, .., Аа, Бб, ... (Séc bi)" -#. .]p- #: numberingtypelistbox.src msgctxt "" "numberingtypelistbox.src\n" @@ -681,7 +614,6 @@ msgctxt "" msgid "а, б, .., аа, бб, ... (Serbian)" msgstr "а, б, .., аа, бб, ... (Séc bi)" -#. r`;H #: numberingtypelistbox.src msgctxt "" "numberingtypelistbox.src\n" @@ -691,7 +623,6 @@ msgctxt "" msgid "Α, Β, Γ, ... (Greek Upper Letter)" msgstr "Α, Β, Γ, ... (Ký tự Hy Lạp Hoa)" -#. }4ie #: numberingtypelistbox.src msgctxt "" "numberingtypelistbox.src\n" @@ -701,7 +632,6 @@ msgctxt "" msgid "α, β, γ, ... (Greek Lower Letter)" msgstr "α, β, γ, ... (Ký tự Hy Lạp thường)" -#. MZm0 #: bookmark.src msgctxt "" "bookmark.src\n" @@ -711,7 +641,6 @@ msgctxt "" msgid "~Delete" msgstr "~Xóa" -#. q?9i #: bookmark.src msgctxt "" "bookmark.src\n" @@ -721,7 +650,6 @@ msgctxt "" msgid "Bookmarks" msgstr "Liên kết lưu" -#. 3N9U #: bookmark.src msgctxt "" "bookmark.src\n" @@ -730,7 +658,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert Bookmark" msgstr "Chèn liên kết lưu" -#. e\UG #: bookmark.src msgctxt "" "bookmark.src\n" @@ -739,7 +666,6 @@ msgctxt "" msgid "The following characters are not valid and have been removed: " msgstr "Các ký tự sau không hợp lệ nên đã bị gỡ bỏ : " -#. 0b49 #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -749,7 +675,6 @@ msgctxt "" msgid "~Display remainder of name as suggestion while typing" msgstr "Hiển thị phần ~còn lại của tên như lời gợi ý trong khi gõ" -#. h2VK #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -759,7 +684,6 @@ msgctxt "" msgid "~Name" msgstr "Tê~n" -#. Po#5 #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -769,7 +693,6 @@ msgctxt "" msgid "~Shortcut" msgstr "~Phím tắt" -#. zCkR #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -779,7 +702,6 @@ msgctxt "" msgid "read-only" msgstr "chỉ đọc" -#. !_q] #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -789,7 +711,6 @@ msgctxt "" msgid "Save links relative to" msgstr "Lưu các liên kết tương đối với" -#. $Z_G #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -799,7 +720,6 @@ msgctxt "" msgid "~File system" msgstr "Hệ ~thống tập tin" -#. Ddge #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -809,7 +729,6 @@ msgctxt "" msgid "Inte~rnet" msgstr "Inte~rnet" -#. !fb) #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -819,7 +738,6 @@ msgctxt "" msgid "Sho~w preview" msgstr "Hiện ô ~xem thử" -#. i10e #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -829,7 +747,6 @@ msgctxt "" msgid "~Insert" msgstr "C~hèn" -#. }*D0 #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -839,7 +756,6 @@ msgctxt "" msgid "~Close" msgstr "Đón~g" -#. R27) #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -849,7 +765,6 @@ msgctxt "" msgid "AutoTe~xt" msgstr "Văn bản ~mẫu" -#. E%P% #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -859,7 +774,6 @@ msgctxt "" msgid "C~ategories..." msgstr "~Loại..." -#. l!sm #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -869,7 +783,6 @@ msgctxt "" msgid "~Path..." msgstr "Đường ~dẫn..." -#. !S^j #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -879,7 +792,6 @@ msgctxt "" msgid "The 'AutoText' directories are read-only. Do you want to call the path settings dialog?" msgstr "Các thư mục 'Văn bản mẫu' là chỉ đọc. Bạn có muốn gọi hộp thoại thiết lập đường dẫn không?" -#. eAE? #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -889,7 +801,6 @@ msgctxt "" msgid "~New" msgstr "Mớ~i" -#. ~0hM #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -899,7 +810,6 @@ msgctxt "" msgid "New (text only)" msgstr "Mới (chỉ văn bản)" -#. RI#0 #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -909,7 +819,6 @@ msgctxt "" msgid "~Copy" msgstr "~Chép" -#. Zjj` #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -919,7 +828,6 @@ msgctxt "" msgid "Replace" msgstr "Thay thế" -#. 4J6N #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -929,7 +837,6 @@ msgctxt "" msgid "Rep~lace (text only)" msgstr "T~hay thế (chỉ văn bản)" -#. (1.! #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -939,7 +846,6 @@ msgctxt "" msgid "Rename..." msgstr "Thay tên..." -#. ZFMo #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -949,7 +855,6 @@ msgctxt "" msgid "~Delete" msgstr "~Xóa" -#. Z235 #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -959,7 +864,6 @@ msgctxt "" msgid "~Edit" msgstr "~Sửa" -#. b7/r #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -969,7 +873,6 @@ msgctxt "" msgid "~Macro..." msgstr "~Vĩ lệnh..." -#. FS[! #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -979,7 +882,6 @@ msgctxt "" msgid "~Import..." msgstr "~Nhập..." -#. F/.% #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -988,7 +890,6 @@ msgctxt "" msgid "AutoText" msgstr "Văn bản mẫu" -#. RchO #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -997,7 +898,6 @@ msgctxt "" msgid "Shortcut name already exists. Please choose another name." msgstr "Tên lối tắt đã có. Hãy chọn tên khác." -#. EP4% #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -1006,7 +906,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete AutoText?" msgstr "Xóa Văn bản mẫu?" -#. C^-H #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -1015,7 +914,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete the category " msgstr "Xóa loại " -#. [yjE #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -1024,7 +922,6 @@ msgctxt "" msgid "?" msgstr "?" -#. .O;^ #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -1033,7 +930,6 @@ msgctxt "" msgid "AutoText :" msgstr "Văn bản mẫu :" -#. UQn_ #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -1042,7 +938,6 @@ msgctxt "" msgid "Category" msgstr "Phân loại" -#. %[:c #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -1052,7 +947,6 @@ msgctxt "" msgid "Na~me" msgstr "~Tên" -#. f?U? #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -1062,7 +956,6 @@ msgctxt "" msgid "Short~cut" msgstr "Lố~i tắt" -#. /^l, #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -1072,7 +965,6 @@ msgctxt "" msgid "~New" msgstr "Mớ~i" -#. %J_q #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -1082,7 +974,6 @@ msgctxt "" msgid "~Shortcut" msgstr "~Phím tắt" -#. ,yb/ #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -1091,7 +982,6 @@ msgctxt "" msgid "Rename AutoText" msgstr "Đổi tên Văn bản mẫu" -#. m1;E #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -1100,7 +990,6 @@ msgctxt "" msgid "Save AutoText" msgstr "Lưu Văn bản mẫu" -#. ns6U #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -1109,7 +998,6 @@ msgctxt "" msgid "There is no AutoText in this file." msgstr "Không có Văn bản mẫu nào trong tập tin này." -#. JR:8 #: glossary.src msgctxt "" "glossary.src\n" @@ -1118,7 +1006,6 @@ msgctxt "" msgid "My AutoText" msgstr "AutoText của tôi" -#. fc/4 #: pggrid.src msgctxt "" "pggrid.src\n" @@ -1128,7 +1015,6 @@ msgctxt "" msgid "Grid" msgstr "Lưới" -#. ;qs| #: pggrid.src msgctxt "" "pggrid.src\n" @@ -1138,7 +1024,6 @@ msgctxt "" msgid "No grid" msgstr "Không lưới" -#. 5HoN #: pggrid.src msgctxt "" "pggrid.src\n" @@ -1148,7 +1033,6 @@ msgctxt "" msgid "Grid (lines only)" msgstr "Lưới (chỉ dòng)" -#. [Q8= #: pggrid.src msgctxt "" "pggrid.src\n" @@ -1158,7 +1042,6 @@ msgctxt "" msgid "Grid (lines and characters)" msgstr "Lưới (dòng và ký tự)" -#. ~N~7 #: pggrid.src msgctxt "" "pggrid.src\n" @@ -1168,7 +1051,6 @@ msgctxt "" msgid "~Snap to characters" msgstr "~Dính ký tự" -#. V(lo #: pggrid.src msgctxt "" "pggrid.src\n" @@ -1178,7 +1060,6 @@ msgctxt "" msgid "Grid layout" msgstr "Bố trí lưới" -#. u$IJ #: pggrid.src msgctxt "" "pggrid.src\n" @@ -1188,7 +1069,6 @@ msgctxt "" msgid "Lines per page" msgstr "Dòng mỗi trang" -#. *Whs #: pggrid.src msgctxt "" "pggrid.src\n" @@ -1198,7 +1078,6 @@ msgctxt "" msgid "( 1 - 48 )" msgstr "( 1 - 48 )" -#. %k%i #: pggrid.src msgctxt "" "pggrid.src\n" @@ -1208,7 +1087,6 @@ msgctxt "" msgid "Max. base text size" msgstr "Kích cỡ văn bản cơ bản tối đa" -#. 6`c? #: pggrid.src msgctxt "" "pggrid.src\n" @@ -1218,7 +1096,6 @@ msgctxt "" msgid "Characters per line" msgstr "Ký tự mỗi dòng" -#. ,mrK #: pggrid.src msgctxt "" "pggrid.src\n" @@ -1228,7 +1105,6 @@ msgctxt "" msgid "Character ~width" msgstr "Bề ~rộng ký tự" -#. ZMG) #: pggrid.src msgctxt "" "pggrid.src\n" @@ -1238,7 +1114,6 @@ msgctxt "" msgid "( 1 - 45 )" msgstr "( 1 - 45 )" -#. K2,[ #: pggrid.src msgctxt "" "pggrid.src\n" @@ -1248,7 +1123,6 @@ msgctxt "" msgid "Max. Ruby text size" msgstr "Kích cỡ chuỗi Ruby tối đa" -#. pvP1 #: pggrid.src msgctxt "" "pggrid.src\n" @@ -1258,7 +1132,6 @@ msgctxt "" msgid "Ruby text below/left from base text" msgstr "Chuỗi Ruby bên dưới/trái chuỗi cơ bản" -#. vxkI #: pggrid.src msgctxt "" "pggrid.src\n" @@ -1268,7 +1141,6 @@ msgctxt "" msgid "Grid display" msgstr "Hiện lưới" -#. ^,?r #: pggrid.src msgctxt "" "pggrid.src\n" @@ -1278,7 +1150,6 @@ msgctxt "" msgid "Display grid" msgstr "Hiện lưới" -#. kik[ #: pggrid.src msgctxt "" "pggrid.src\n" @@ -1288,7 +1159,6 @@ msgctxt "" msgid "Print grid" msgstr "In lưới" -#. FQdM #: pggrid.src msgctxt "" "pggrid.src\n" @@ -1298,7 +1168,6 @@ msgctxt "" msgid "Grid color" msgstr "Màu lưới" -#. `y%/ #: pgfnote.src msgctxt "" "pgfnote.src\n" @@ -1308,7 +1177,6 @@ msgctxt "" msgid "~Not larger than page area" msgstr "Khô~ng lớn hơn vùng trang" -#. \9UD #: pgfnote.src msgctxt "" "pgfnote.src\n" @@ -1318,7 +1186,6 @@ msgctxt "" msgid "Maximum footnote ~height" msgstr "Bề cao cước c~hú tối đa" -#. _.E- #: pgfnote.src msgctxt "" "pgfnote.src\n" @@ -1328,7 +1195,6 @@ msgctxt "" msgid "Space to text" msgstr "Giãn tới văn bản" -#. LFv0 #: pgfnote.src msgctxt "" "pgfnote.src\n" @@ -1338,7 +1204,6 @@ msgctxt "" msgid "Footnote area" msgstr "Vùng cước chú" -#. TVw7 #: pgfnote.src msgctxt "" "pgfnote.src\n" @@ -1348,7 +1213,6 @@ msgctxt "" msgid "~Position" msgstr "~Vị trí" -#. %qHn #: pgfnote.src msgctxt "" "pgfnote.src\n" @@ -1358,7 +1222,6 @@ msgctxt "" msgid "Left" msgstr "Trái" -#. p9uF #: pgfnote.src msgctxt "" "pgfnote.src\n" @@ -1368,7 +1231,6 @@ msgctxt "" msgid "Centered" msgstr "Giữa" -#. [2I- #: pgfnote.src msgctxt "" "pgfnote.src\n" @@ -1378,7 +1240,6 @@ msgctxt "" msgid "Right" msgstr "Phải" -#. JOPx #: pgfnote.src msgctxt "" "pgfnote.src\n" @@ -1388,7 +1249,6 @@ msgctxt "" msgid "~Style" msgstr "~Kiểu" -#. g9Eq #: pgfnote.src msgctxt "" "pgfnote.src\n" @@ -1398,7 +1258,6 @@ msgctxt "" msgid "~Thickness" msgstr "~Bề rộng" -#. j3BA #: pgfnote.src msgctxt "" "pgfnote.src\n" @@ -1408,7 +1267,6 @@ msgctxt "" msgid "~Color" msgstr "~Màu" -#. 9I=? #: pgfnote.src msgctxt "" "pgfnote.src\n" @@ -1418,7 +1276,6 @@ msgctxt "" msgid "~Length" msgstr "Độ ~dài" -#. Xe46 #: pgfnote.src msgctxt "" "pgfnote.src\n" @@ -1428,7 +1285,6 @@ msgctxt "" msgid "~Spacing to footnote contents" msgstr "~Giãn cách đến nội dung cước chú" -#. I+ua #: pgfnote.src msgctxt "" "pgfnote.src\n" @@ -1438,7 +1294,6 @@ msgctxt "" msgid "Separator line" msgstr "Đường tách" -#. f?W~ #: outline.src msgctxt "" "outline.src\n" @@ -1448,7 +1303,6 @@ msgctxt "" msgid "Format" msgstr "Định dạng" -#. dTU# #: outline.src msgctxt "" "outline.src\n" @@ -1458,7 +1312,6 @@ msgctxt "" msgid "Untitled 1" msgstr "Không tên 1" -#. ViIQ #: outline.src msgctxt "" "outline.src\n" @@ -1468,7 +1321,6 @@ msgctxt "" msgid "Untitled 2" msgstr "Không tên 2" -#. ))kX #: outline.src msgctxt "" "outline.src\n" @@ -1478,7 +1330,6 @@ msgctxt "" msgid "Untitled 3" msgstr "Không tên 3" -#. H/lK #: outline.src msgctxt "" "outline.src\n" @@ -1488,7 +1339,6 @@ msgctxt "" msgid "Untitled 4" msgstr "Không tên 4" -#. yuA2 #: outline.src msgctxt "" "outline.src\n" @@ -1498,7 +1348,6 @@ msgctxt "" msgid "Untitled 5" msgstr "Không tên 5" -#. IYvs #: outline.src msgctxt "" "outline.src\n" @@ -1508,7 +1357,6 @@ msgctxt "" msgid "Untitled 6" msgstr "Không tên 6" -#. $=Oz #: outline.src msgctxt "" "outline.src\n" @@ -1518,7 +1366,6 @@ msgctxt "" msgid "Untitled 7" msgstr "Không tên 7" -#. lbYH #: outline.src msgctxt "" "outline.src\n" @@ -1528,7 +1375,6 @@ msgctxt "" msgid "Untitled 8" msgstr "Không tên 8" -#. n0*A #: outline.src msgctxt "" "outline.src\n" @@ -1538,7 +1384,6 @@ msgctxt "" msgid "Untitled 9" msgstr "Không tên 9" -#. Krt- #: outline.src msgctxt "" "outline.src\n" @@ -1547,7 +1392,6 @@ msgctxt "" msgid "Save As" msgstr "Lưu mới..." -#. 4g+: #: outline.src msgctxt "" "outline.src\n" @@ -1557,7 +1401,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering" msgstr "Đánh số" -#. )2cD #: outline.src msgctxt "" "outline.src\n" @@ -1567,7 +1410,6 @@ msgctxt "" msgid "Position" msgstr "Vị trí" -#. )ZyM #: outline.src msgctxt "" "outline.src\n" @@ -1577,7 +1419,6 @@ msgctxt "" msgid "~Format" msgstr "Định ~dạng" -#. 6P8f #: outline.src msgctxt "" "outline.src\n" @@ -1587,7 +1428,6 @@ msgctxt "" msgid "Untitled 1" msgstr "Không tên 1" -#. o/V[ #: outline.src msgctxt "" "outline.src\n" @@ -1597,7 +1437,6 @@ msgctxt "" msgid "Untitled 2" msgstr "Không tên 2" -#. .6)[ #: outline.src msgctxt "" "outline.src\n" @@ -1607,7 +1446,6 @@ msgctxt "" msgid "Untitled 3" msgstr "Không tên 3" -#. 3zW) #: outline.src msgctxt "" "outline.src\n" @@ -1617,7 +1455,6 @@ msgctxt "" msgid "Untitled 4" msgstr "Không tên 4" -#. d1/0 #: outline.src msgctxt "" "outline.src\n" @@ -1627,7 +1464,6 @@ msgctxt "" msgid "Untitled 5" msgstr "Không tên 5" -#. ?^!; #: outline.src msgctxt "" "outline.src\n" @@ -1637,7 +1473,6 @@ msgctxt "" msgid "Untitled 6" msgstr "Không tên 6" -#. NpIA #: outline.src msgctxt "" "outline.src\n" @@ -1647,7 +1482,6 @@ msgctxt "" msgid "Untitled 7" msgstr "Không tên 7" -#. 3^W4 #: outline.src msgctxt "" "outline.src\n" @@ -1657,7 +1491,6 @@ msgctxt "" msgid "Untitled 8" msgstr "Không tên 8" -#. de/- #: outline.src msgctxt "" "outline.src\n" @@ -1667,7 +1500,6 @@ msgctxt "" msgid "Untitled 9" msgstr "Không tên 9" -#. )lU? #: outline.src msgctxt "" "outline.src\n" @@ -1677,7 +1509,6 @@ msgctxt "" msgid "Save ~As..." msgstr "Lư~u mới..." -#. r5*D #: outline.src msgctxt "" "outline.src\n" @@ -1687,7 +1518,6 @@ msgctxt "" msgid "Level" msgstr "Cấp" -#. ;Sx: #: outline.src msgctxt "" "outline.src\n" @@ -1697,7 +1527,6 @@ msgctxt "" msgid "~Paragraph Style" msgstr "Kiểu đoạn ~văn" -#. g43g #: outline.src msgctxt "" "outline.src\n" @@ -1707,7 +1536,6 @@ msgctxt "" msgid "~Number" msgstr "~Số" -#. j:LW #: outline.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -1718,7 +1546,6 @@ msgctxt "" msgid "~Character Style" msgstr "Kiểu dáng ~ký tự" -#. PkzO #: outline.src msgctxt "" "outline.src\n" @@ -1728,7 +1555,6 @@ msgctxt "" msgid "Sho~w sublevels" msgstr "Hiện các cấp c~on" -#. b[Z= #: outline.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -1739,7 +1565,6 @@ msgctxt "" msgid "Separator" msgstr "Dấu tách" -#. Hq^a #: outline.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -1750,7 +1575,6 @@ msgctxt "" msgid "~Before" msgstr "Phía t~rước" -#. SL|# #: outline.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -1761,7 +1585,6 @@ msgctxt "" msgid "~After" msgstr "Phía ~sau" -#. fXp~ #: outline.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -1772,7 +1595,6 @@ msgctxt "" msgid "~Start at" msgstr "~Bắt đầu ở" -#. gJjG #: outline.src msgctxt "" "outline.src\n" @@ -1782,7 +1604,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering" msgstr "Đánh số" -#. %Dq` #: outline.src msgctxt "" "outline.src\n" @@ -1792,7 +1613,6 @@ msgctxt "" msgid "(none)" msgstr "(không có)" -#. Xb=_ #: glosbib.src msgctxt "" "glosbib.src\n" @@ -1802,7 +1622,6 @@ msgctxt "" msgid "~New" msgstr "Mớ~i" -#. g?.D #: glosbib.src msgctxt "" "glosbib.src\n" @@ -1812,7 +1631,6 @@ msgctxt "" msgid "~Delete" msgstr "~Xóa" -#. S\N$ #: glosbib.src msgctxt "" "glosbib.src\n" @@ -1822,7 +1640,6 @@ msgctxt "" msgid "~Rename" msgstr "Tha~y tên" -#. uVYk #: glosbib.src msgctxt "" "glosbib.src\n" @@ -1832,7 +1649,6 @@ msgctxt "" msgid "Category" msgstr "Phân loại" -#. ;z?c #: glosbib.src msgctxt "" "glosbib.src\n" @@ -1842,7 +1658,6 @@ msgctxt "" msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" -#. YH51 #: glosbib.src msgctxt "" "glosbib.src\n" @@ -1852,7 +1667,6 @@ msgctxt "" msgid "Selection list" msgstr "Danh sách lựa chọn" -#. 5.MJ #: glosbib.src msgctxt "" "glosbib.src\n" @@ -1861,7 +1675,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit Categories" msgstr "Sửa phân loại" -#. gpm$ #: titlepage.src msgctxt "" "titlepage.src\n" @@ -1871,7 +1684,6 @@ msgctxt "" msgid "Make Title Pages" msgstr "Tạo tiêu đề trang" -#. NvF^ #: titlepage.src msgctxt "" "titlepage.src\n" @@ -1881,7 +1693,6 @@ msgctxt "" msgid "Convert existing pages to title pages" msgstr "Đặt trang hiện tại là tiêu đề" -#. ;;tP #: titlepage.src msgctxt "" "titlepage.src\n" @@ -1891,7 +1702,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert new title pages" msgstr "Chèn trang tiêu đề mới" -#. P_^\ #: titlepage.src msgctxt "" "titlepage.src\n" @@ -1901,7 +1711,6 @@ msgctxt "" msgid "Number of title pages" msgstr "Số của trang tiêu đề" -#. Qnyj #: titlepage.src msgctxt "" "titlepage.src\n" @@ -1911,7 +1720,6 @@ msgctxt "" msgid "pages" msgstr "trang" -#. /*ge #: titlepage.src msgctxt "" "titlepage.src\n" @@ -1921,7 +1729,6 @@ msgctxt "" msgid "Place title pages at" msgstr "Đặt tiêu đề ở trang" -#. 70WI #: titlepage.src msgctxt "" "titlepage.src\n" @@ -1931,7 +1738,6 @@ msgctxt "" msgid "Document Start" msgstr "Bắt đầu tài liệu" -#. Fdr$ #: titlepage.src msgctxt "" "titlepage.src\n" @@ -1941,7 +1747,6 @@ msgctxt "" msgid "Page" msgstr "Trang" -#. h=1# #: titlepage.src msgctxt "" "titlepage.src\n" @@ -1951,7 +1756,6 @@ msgctxt "" msgid "Page Numbering" msgstr "Đặt số trang" -#. koNT #: titlepage.src msgctxt "" "titlepage.src\n" @@ -1961,7 +1765,6 @@ msgctxt "" msgid "Reset Page Numbering after title pages" msgstr "Đặt lại số trang sau trang tiêu đề" -#. \i4d #: titlepage.src msgctxt "" "titlepage.src\n" @@ -1971,7 +1774,6 @@ msgctxt "" msgid "Page Number" msgstr "Số trang" -#. iV\K #: titlepage.src msgctxt "" "titlepage.src\n" @@ -1981,7 +1783,6 @@ msgctxt "" msgid "Set Page Number for first title page" msgstr "Đặt số trang cho trang tiêu đề" -#. *hnq #: titlepage.src msgctxt "" "titlepage.src\n" @@ -1991,7 +1792,6 @@ msgctxt "" msgid "Page Number" msgstr "Số trang" -#. E.yE #: titlepage.src msgctxt "" "titlepage.src\n" @@ -2001,7 +1801,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit Page Properties" msgstr "Sửa thuộc tính trang" -#. M_gs #: titlepage.src msgctxt "" "titlepage.src\n" @@ -2011,7 +1810,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit..." msgstr "Sửa..." -#. mIy[ #: titlepage.src msgctxt "" "titlepage.src\n" @@ -2020,7 +1818,6 @@ msgctxt "" msgid "Title Pages" msgstr "Trang tiêu đề" -#. d12D #: docfnote.src msgctxt "" "docfnote.src\n" @@ -2030,7 +1827,6 @@ msgctxt "" msgid "Footnotes" msgstr "Cước chú" -#. kZt) #: docfnote.src msgctxt "" "docfnote.src\n" @@ -2040,7 +1836,6 @@ msgctxt "" msgid "Endnotes" msgstr "Kết chú" -#. K(O- #: docfnote.src msgctxt "" "docfnote.src\n" diff --git a/source/vi/sw/source/ui/ribbar.po b/source/vi/sw/source/ui/ribbar.po index 5840e43543f..e97d0a745b3 100644 --- a/source/vi/sw/source/ui/ribbar.po +++ b/source/vi/sw/source/ui/ribbar.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2011-04-06 04:32+0200\n" "Last-Translator: Andras <timar74@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. 6(wP #: tbxanchr.src msgctxt "" "tbxanchr.src\n" @@ -25,7 +24,6 @@ msgctxt "" msgid "To Page" msgstr "Tới trang" -#. Bg0~ #: tbxanchr.src msgctxt "" "tbxanchr.src\n" @@ -35,7 +33,6 @@ msgctxt "" msgid "To Paragraph" msgstr "Tới đoạn" -#. 74C= #: tbxanchr.src msgctxt "" "tbxanchr.src\n" @@ -45,7 +42,6 @@ msgctxt "" msgid "To Character" msgstr "Ký tự" -#. ktre #: tbxanchr.src msgctxt "" "tbxanchr.src\n" @@ -55,7 +51,6 @@ msgctxt "" msgid "As Character" msgstr "Ký tự" -#. o3K$ #: tbxanchr.src msgctxt "" "tbxanchr.src\n" @@ -65,7 +60,6 @@ msgctxt "" msgid "To Frame" msgstr "Tới khung" -#. pE]o #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -75,7 +69,6 @@ msgctxt "" msgid "Date" msgstr "Ngày" -#. KFhg #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -85,7 +78,6 @@ msgctxt "" msgid "Time" msgstr "Giờ" -#. g[La #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -95,7 +87,6 @@ msgctxt "" msgid "Page Number" msgstr "Số trang" -#. b?CV #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -105,7 +96,6 @@ msgctxt "" msgid "Page Count" msgstr "Tổng số trang" -#. 8?gs #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -115,7 +105,6 @@ msgctxt "" msgid "Subject" msgstr "Chủ đề" -#. cn3k #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -125,7 +114,6 @@ msgctxt "" msgid "Title" msgstr "Tựa đề" -#. ,L^a #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -135,7 +123,6 @@ msgctxt "" msgid "Author" msgstr "Tác giả" -#. hYOE #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -145,7 +132,6 @@ msgctxt "" msgid "Other..." msgstr "Khác..." -#. C\bA #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -155,7 +141,6 @@ msgctxt "" msgid "Table" msgstr "Bảng" -#. O,~\ #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -165,7 +150,6 @@ msgctxt "" msgid "Text Frame" msgstr "Khung văn bản" -#. {|/@ #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -175,7 +159,6 @@ msgctxt "" msgid "Page" msgstr "Trang" -#. p)%r #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -185,7 +168,6 @@ msgctxt "" msgid "Drawing" msgstr "Bản vẽ" -#. $Z1i #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -195,7 +177,6 @@ msgctxt "" msgid "Control" msgstr "Điều khiển" -#. oJT, #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -205,7 +186,6 @@ msgctxt "" msgid "Section" msgstr "Phần" -#. mf6? #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -215,7 +195,6 @@ msgctxt "" msgid "Bookmark" msgstr "Liên kết lưu" -#. (sl7 #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -225,7 +204,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphics" msgstr "Đồ họa" -#. IDk\ #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -235,7 +213,6 @@ msgctxt "" msgid "OLE object" msgstr "Đối tượng OLE" -#. X$dw #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -245,7 +222,6 @@ msgctxt "" msgid "Headings" msgstr "Tiêu đề" -#. !R=M #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -255,7 +231,6 @@ msgctxt "" msgid "Selection" msgstr "Lựa chọn" -#. C]D. #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -265,7 +240,6 @@ msgctxt "" msgid "Footnote" msgstr "Cước chú" -#. 3k@R #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -275,7 +249,6 @@ msgctxt "" msgid "Reminder" msgstr "Mốc" -#. tcSm #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -285,7 +258,6 @@ msgctxt "" msgid "Comment" msgstr "Ghi chú" -#. \tm4 #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -295,7 +267,6 @@ msgctxt "" msgid "Repeat search" msgstr "Lặp lại tìm kiếm" -#. K!-= #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -305,7 +276,6 @@ msgctxt "" msgid "Index entry" msgstr "Mục nhập chỉ mục" -#. ki^1 #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -315,7 +285,6 @@ msgctxt "" msgid "Table formula" msgstr "Công thức bảng" -#. VT#, #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -325,7 +294,6 @@ msgctxt "" msgid "Wrong table formula" msgstr "Công thức bảng sai" -#. g-j7 #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -334,7 +302,6 @@ msgctxt "" msgid "Navigation" msgstr "Điều hướng" -#. Yfc+ #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -343,7 +310,6 @@ msgctxt "" msgid "Next table" msgstr "Bảng sau" -#. U@:q #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -352,7 +318,6 @@ msgctxt "" msgid "Next text frame" msgstr "Khung văn bản sau" -#. d]Te #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -361,7 +326,6 @@ msgctxt "" msgid "Next page" msgstr "Trang sau" -#. e$X@ #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -370,7 +334,6 @@ msgctxt "" msgid "Next drawing" msgstr "Bản vẽ sau" -#. @qCu #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -379,7 +342,6 @@ msgctxt "" msgid "Next control" msgstr "Điều khiển sau" -#. .%mr #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -388,7 +350,6 @@ msgctxt "" msgid "Next section" msgstr "Phần sau" -#. +T%7 #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -397,7 +358,6 @@ msgctxt "" msgid "Next bookmark" msgstr "Liên kết lưu sau" -#. VF;G #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -406,7 +366,6 @@ msgctxt "" msgid "Next graphic" msgstr "Đồ hoạ sau" -#. `\P_ #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -415,7 +374,6 @@ msgctxt "" msgid "Next OLE object" msgstr "Đối tượng OLE sau" -#. ;a.M #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -424,7 +382,6 @@ msgctxt "" msgid "Next heading" msgstr "Tiêu đề sau" -#. \Bp_ #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -433,7 +390,6 @@ msgctxt "" msgid "Next selection" msgstr "Vùng chọn sau" -#. aH.x #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -442,7 +398,6 @@ msgctxt "" msgid "Next footnote" msgstr "Cước chú sau" -#. `4hj #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -451,7 +406,6 @@ msgctxt "" msgid "Next Reminder" msgstr "Mốc sau" -#. Y*B7 #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -460,7 +414,6 @@ msgctxt "" msgid "Next Comment" msgstr "Bình luận kế" -#. 4a3i #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -469,7 +422,6 @@ msgctxt "" msgid "Continue search forward" msgstr "Tiếp tục tìm kiếm phía trước" -#. ik]/ #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -478,7 +430,6 @@ msgctxt "" msgid "Next index entry" msgstr "Mục nhập chỉ mục sau" -#. ]rv` #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -487,7 +438,6 @@ msgctxt "" msgid "Previous table" msgstr "Bảng trước" -#. rWN) #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -496,7 +446,6 @@ msgctxt "" msgid "Previous text frame" msgstr "Khung văn bản trước" -#. _C)Z #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -505,7 +454,6 @@ msgctxt "" msgid "Previous page" msgstr "Trang trước" -#. 4?j) #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -514,7 +462,6 @@ msgctxt "" msgid "Previous drawing" msgstr "Bản vẽ trước" -#. #*L^ #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -523,7 +470,6 @@ msgctxt "" msgid "Previous control" msgstr "Điều khiển trước" -#. *i=v #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -532,7 +478,6 @@ msgctxt "" msgid "Previous section" msgstr "Vùng chọn trước" -#. l{^H #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -541,7 +486,6 @@ msgctxt "" msgid "Previous bookmark" msgstr "Liên kết lưu trước" -#. :ho` #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -550,7 +494,6 @@ msgctxt "" msgid "Previous graphic" msgstr "Đồ hoạ trước" -#. V0VE #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -559,7 +502,6 @@ msgctxt "" msgid "Previous OLE object" msgstr "Đối tượng OLE trước" -#. 65-I #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -568,7 +510,6 @@ msgctxt "" msgid "Previous heading" msgstr "Tiêu đề trước" -#. DVib #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -577,7 +518,6 @@ msgctxt "" msgid "Previous selection" msgstr "Vùng chọn trước" -#. a62h #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -586,7 +526,6 @@ msgctxt "" msgid "Previous footnote" msgstr "Cước chú trước" -#. #C%V #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -595,7 +534,6 @@ msgctxt "" msgid "Previous Reminder" msgstr "Mốc trước" -#. L@Ea #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -604,7 +542,6 @@ msgctxt "" msgid "Previous Comment" msgstr "Bình luận trước" -#. Z[8I #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -613,7 +550,6 @@ msgctxt "" msgid "Continue search backwards" msgstr "Tiếp tục tìm ngược lại" -#. Ncp8 #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -622,7 +558,6 @@ msgctxt "" msgid "Previous index entry" msgstr "Mục nhập chỉ mục trước" -#. qq%X #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -631,7 +566,6 @@ msgctxt "" msgid "Previous table formula" msgstr "Công thức bảng trước" -#. eIuf #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -640,7 +574,6 @@ msgctxt "" msgid "Next table formula" msgstr "Công thức bảng sau" -#. 2haB #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -649,7 +582,6 @@ msgctxt "" msgid "Previous faulty table formula" msgstr "Công thức bảng sai trước" -#. *SN8 #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -658,7 +590,6 @@ msgctxt "" msgid "Next faulty table formula" msgstr "Công thức bảng sai sau" -#. \Zyq #: workctrl.src msgctxt "" "workctrl.src\n" @@ -668,7 +599,6 @@ msgctxt "" msgid "Navigation" msgstr "Điều hướng" -#. c[VA #: inputwin.src msgctxt "" "inputwin.src\n" @@ -678,7 +608,6 @@ msgctxt "" msgid "Formula" msgstr "Công thức" -#. 6aF, #: inputwin.src msgctxt "" "inputwin.src\n" @@ -688,7 +617,6 @@ msgctxt "" msgid "Cancel" msgstr "Thôi" -#. ==1; #: inputwin.src msgctxt "" "inputwin.src\n" @@ -698,7 +626,6 @@ msgctxt "" msgid "Apply" msgstr "Áp dụng" -#. 2%6Y #: inputwin.src msgctxt "" "inputwin.src\n" @@ -708,7 +635,6 @@ msgctxt "" msgid "Sum" msgstr "Tổng" -#. W!#V #: inputwin.src msgctxt "" "inputwin.src\n" @@ -718,7 +644,6 @@ msgctxt "" msgid "Round" msgstr "Làm tròn" -#. X^B0 #: inputwin.src msgctxt "" "inputwin.src\n" @@ -728,7 +653,6 @@ msgctxt "" msgid "Percent" msgstr "Phần trăm" -#. d[@l #: inputwin.src msgctxt "" "inputwin.src\n" @@ -738,7 +662,6 @@ msgctxt "" msgid "Square Root" msgstr "Căn cấp hai" -#. B`B| #: inputwin.src msgctxt "" "inputwin.src\n" @@ -748,7 +671,6 @@ msgctxt "" msgid "Power" msgstr "Luỹ thừa" -#. -7e, #: inputwin.src msgctxt "" "inputwin.src\n" @@ -758,7 +680,6 @@ msgctxt "" msgid "List Separator" msgstr "Dấu tách danh sách" -#. `A6x #: inputwin.src msgctxt "" "inputwin.src\n" @@ -768,7 +689,6 @@ msgctxt "" msgid "Equal" msgstr "Bằng" -#. *jw7 #: inputwin.src msgctxt "" "inputwin.src\n" @@ -778,7 +698,6 @@ msgctxt "" msgid "Not Equal" msgstr "Không bằng" -#. QUEn #: inputwin.src msgctxt "" "inputwin.src\n" @@ -788,7 +707,6 @@ msgctxt "" msgid "Less Than or Equal" msgstr "Nhỏ hơn hoặc bằng" -#. U:j$ #: inputwin.src msgctxt "" "inputwin.src\n" @@ -798,7 +716,6 @@ msgctxt "" msgid "Greater Than or Equal" msgstr "Lớn hơn hoặc bằng" -#. yzbv #: inputwin.src msgctxt "" "inputwin.src\n" @@ -808,7 +725,6 @@ msgctxt "" msgid "Less" msgstr "Nhỏ hơn" -#. am=9 #: inputwin.src msgctxt "" "inputwin.src\n" @@ -818,7 +734,6 @@ msgctxt "" msgid "Greater" msgstr "Lớn hơn" -#. o|j6 #: inputwin.src msgctxt "" "inputwin.src\n" @@ -828,7 +743,6 @@ msgctxt "" msgid "Boolean Or" msgstr "OR (hoặc) luận lý" -#. `7NP #: inputwin.src msgctxt "" "inputwin.src\n" @@ -838,7 +752,6 @@ msgctxt "" msgid "Boolean Xor" msgstr "XOR (hoặc loại từ) luận lý" -#. E|{B #: inputwin.src msgctxt "" "inputwin.src\n" @@ -848,7 +761,6 @@ msgctxt "" msgid "Boolean And" msgstr "AND (và) luận lý" -#. q6Q0 #: inputwin.src msgctxt "" "inputwin.src\n" @@ -858,7 +770,6 @@ msgctxt "" msgid "Boolean Not" msgstr "NOT (không phải) luận lý" -#. .*!A #: inputwin.src msgctxt "" "inputwin.src\n" @@ -868,7 +779,6 @@ msgctxt "" msgid "Operators" msgstr "Toán tử" -#. dbRk #: inputwin.src msgctxt "" "inputwin.src\n" @@ -878,7 +788,6 @@ msgctxt "" msgid "Mean" msgstr "Trung bình" -#. D\~c #: inputwin.src msgctxt "" "inputwin.src\n" @@ -888,7 +797,6 @@ msgctxt "" msgid "Minimum" msgstr "Tối thiểu" -#. E$8] #: inputwin.src msgctxt "" "inputwin.src\n" @@ -898,7 +806,6 @@ msgctxt "" msgid "Maximum" msgstr "Tối đa" -#. sX~d #: inputwin.src msgctxt "" "inputwin.src\n" @@ -908,7 +815,6 @@ msgctxt "" msgid "Statistical Functions" msgstr "Hàm thống kê" -#. Sfrb #: inputwin.src msgctxt "" "inputwin.src\n" @@ -918,7 +824,6 @@ msgctxt "" msgid "Sine" msgstr "Sin" -#. ksCf #: inputwin.src msgctxt "" "inputwin.src\n" @@ -928,7 +833,6 @@ msgctxt "" msgid "Cosine" msgstr "Cosin" -#. Q=(0 #: inputwin.src msgctxt "" "inputwin.src\n" @@ -938,7 +842,6 @@ msgctxt "" msgid "Tangent" msgstr "Tang" -#. f@2$ #: inputwin.src msgctxt "" "inputwin.src\n" @@ -948,7 +851,6 @@ msgctxt "" msgid "Arcsine" msgstr "Arcsin" -#. s6C: #: inputwin.src msgctxt "" "inputwin.src\n" @@ -958,7 +860,6 @@ msgctxt "" msgid "Arccosine" msgstr "Arccosin" -#. -.L6 #: inputwin.src msgctxt "" "inputwin.src\n" @@ -968,7 +869,6 @@ msgctxt "" msgid "Arctangent" msgstr "Arctang" -#. :3aI #: inputwin.src msgctxt "" "inputwin.src\n" @@ -978,7 +878,6 @@ msgctxt "" msgid "Functions" msgstr "Hàm" -#. #G4q #: inputwin.src msgctxt "" "inputwin.src\n" @@ -987,7 +886,6 @@ msgctxt "" msgid "Text formula" msgstr "Công thức văn bản" -#. =xp5 #: inputwin.src msgctxt "" "inputwin.src\n" @@ -997,7 +895,6 @@ msgctxt "" msgid "Formula" msgstr "Công thức" -#. {yKL #: inputwin.src msgctxt "" "inputwin.src\n" @@ -1007,7 +904,6 @@ msgctxt "" msgid "Cancel" msgstr "Thôi" -#. -k`~ #: inputwin.src msgctxt "" "inputwin.src\n" diff --git a/source/vi/sw/source/ui/shells.po b/source/vi/sw/source/ui/shells.po index 8b43c50a880..cba5bed11ac 100644 --- a/source/vi/sw/source/ui/shells.po +++ b/source/vi/sw/source/ui/shells.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2011-08-23 06:30+0200\n" "Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. 6a1L #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -24,7 +23,6 @@ msgctxt "" msgid "There are no bitmaps in the Gallery theme 'Rulers'." msgstr "Không có bitmap nào trong chủ đề \"Đường phân cách\" trong bộ sưu tập" -#. ]lAr #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -33,7 +31,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphics file cannot be opened" msgstr "Không thể mở tập tin đồ hoạ" -#. bEq@ #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -42,7 +39,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphics file cannot be read" msgstr "Không thể đọc tập tin đồ hoạ" -#. 088D #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -51,7 +47,6 @@ msgctxt "" msgid "Unknown graphic format" msgstr "Định dạng đồ hoạ không rõ" -#. (kE] #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -60,7 +55,6 @@ msgctxt "" msgid "This graphic file version is not supported" msgstr "Phiên bản tập tin đồ hoạ này không được hỗ trợ" -#. R1,g #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -69,7 +63,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphics filter not found" msgstr "Không tìm thấy bộ lọc đồ hoạ" -#. x}g{ #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -78,7 +71,6 @@ msgctxt "" msgid "Not enough memory to insert the picture." msgstr "Không đủ bộ nhớ để chèn hình ảnh này." -#. 72CH #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -87,7 +79,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert picture" msgstr "Chèn hình ảnh" -#. gj.d #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -96,7 +87,6 @@ msgctxt "" msgid "An Address Book does not exist" msgstr "Có một sổ địa chỉ không tồn tại" -#. *8-p #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -105,7 +95,6 @@ msgctxt "" msgid "Comment: " msgstr "Chú thích: " -#. Jubf #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -114,7 +103,6 @@ msgctxt "" msgid "Insertion" msgstr "Mục chèn" -#. Ul34 #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -123,7 +111,6 @@ msgctxt "" msgid "Deletion" msgstr "Mục xoá" -#. =$Ir #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -132,7 +119,6 @@ msgctxt "" msgid "AutoCorrect" msgstr "AutoCorrect" -#. jC7C #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -141,7 +127,6 @@ msgctxt "" msgid "Formats" msgstr "Định dạng" -#. [bvg #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -150,7 +135,6 @@ msgctxt "" msgid "Table Changes" msgstr "Thay đổi trong bảng" -#. QOg0 #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -159,7 +143,6 @@ msgctxt "" msgid "Applied Paragraph Styles" msgstr "Kiểu dáng đoạn văn đã áp dụng" -#. =W7o #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -168,7 +151,6 @@ msgctxt "" msgid "AutoCorrect" msgstr "AutoCorrect" -#. gs0[ #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -182,7 +164,6 @@ msgstr "" "Đã chạy xong Tiến trình Tự động Định dạng.\n" "Bạn có thể chấp nhận/từ chối tất cả các thay đổi, hoặc chấp nhận/từ chối một số thay đổi riêng." -#. 3b\- #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -191,7 +172,6 @@ msgctxt "" msgid "Accept All" msgstr "Chấp nhận tất cả" -#. dQ_= #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -200,7 +180,6 @@ msgctxt "" msgid "Reject All" msgstr "Từ chối tất cả" -#. JEaO #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -209,8 +188,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit Changes" msgstr "Sủa những thay đổi" -#. -#. dZFS #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -219,7 +196,6 @@ msgctxt "" msgid "Use database name as default database for the document?" msgstr "Dùng tên cơ sở dữ liệu như là cơ sở dữ liệu mặc định cho tài liệu này không?" -#. ~:6G #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -228,7 +204,6 @@ msgctxt "" msgid "Page " msgstr "Trang " -#. vWBE #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -237,7 +212,6 @@ msgctxt "" msgid "Text Object Bar" msgstr "Thanh đối tượng văn bản" -#. #7nl #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -246,7 +220,6 @@ msgctxt "" msgid "Table Object Bar" msgstr "Thanh đối tượng bảng" -#. xY?$ #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -255,7 +228,6 @@ msgctxt "" msgid "Frame Object Bar" msgstr "Thanh đối tượng khung" -#. V1kF #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -264,7 +236,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphics Object Bar" msgstr "Thanh đối tượng đồ hoạ" -#. OoW5 #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -273,7 +244,6 @@ msgctxt "" msgid "Object" msgstr "Đối tượng" -#. qu-= #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -282,7 +252,6 @@ msgctxt "" msgid "Draw Object Bar" msgstr "Thanh đối tượng vẽ" -#. XS-[ #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -291,7 +260,6 @@ msgctxt "" msgid "Bézier Object Bar" msgstr "Thanh đối tượng Bézier" -#. 8wAY #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -300,7 +268,6 @@ msgctxt "" msgid "Text Object Bar/Graphics" msgstr "Thanh đối tượng văn bản/đồ hoạ" -#. L:^/ #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -309,7 +276,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering Object Bar" msgstr "Thanh đối tượng đánh số" -#. []c$ #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -318,7 +284,6 @@ msgctxt "" msgid "Text" msgstr "Văn bản" -#. 7k9F #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -327,7 +292,6 @@ msgctxt "" msgid "Table" msgstr "Bảng" -#. 6Nvi #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -336,7 +300,6 @@ msgctxt "" msgid "Frame" msgstr "Khung" -#. Be)j #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -345,7 +308,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphics" msgstr "Đồ họa" -#. v,h] #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -354,7 +316,6 @@ msgctxt "" msgid "Object" msgstr "Đối tượng" -#. AC|j #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -363,7 +324,6 @@ msgctxt "" msgid "List" msgstr "Danh sách" -#. UVYT #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -372,7 +332,6 @@ msgctxt "" msgid "Drawing" msgstr "Bản vẽ" -#. [lWs #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -381,7 +340,6 @@ msgctxt "" msgid "Forms" msgstr "Biểu mẫu" -#. {G}( #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -390,7 +348,6 @@ msgctxt "" msgid "Bézier" msgstr "Cong Bézier" -#. !w?G #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -399,7 +356,6 @@ msgctxt "" msgid "Draw text" msgstr "Văn bản vẽ" -#. .m3g #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -408,7 +364,6 @@ msgctxt "" msgid "Media" msgstr "Nhạc" -#. 3K!Z #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -417,7 +372,6 @@ msgctxt "" msgid "Navigation" msgstr "Điều hướng" -#. 1Lhv #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -426,7 +380,6 @@ msgctxt "" msgid "Paragraph" msgstr "Đoạn văn" -#. TMC} #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -435,7 +388,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphics" msgstr "Đồ họa" -#. 0r;D #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -444,7 +396,6 @@ msgctxt "" msgid "OLE object" msgstr "Đối tượng OLE" -#. Z*^h #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -453,7 +404,6 @@ msgctxt "" msgid "Frame" msgstr "Khung" -#. #XsE #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -462,7 +412,6 @@ msgctxt "" msgid "Table" msgstr "Bảng" -#. fyF3 #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -471,7 +420,6 @@ msgctxt "" msgid "Table row" msgstr "Hàng bảng" -#. ^30s #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -480,7 +428,6 @@ msgctxt "" msgid "Table cell" msgstr "Ô bảng" -#. i5Ph #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -489,7 +436,6 @@ msgctxt "" msgid "Page" msgstr "Trang" -#. +hGN #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" @@ -498,7 +444,6 @@ msgctxt "" msgid "Header" msgstr "Đầu trang" -#. LLQ$ #: shells.src msgctxt "" "shells.src\n" diff --git a/source/vi/sw/source/ui/smartmenu.po b/source/vi/sw/source/ui/smartmenu.po index 28851b34fe5..a7d9e0dd301 100644 --- a/source/vi/sw/source/ui/smartmenu.po +++ b/source/vi/sw/source/ui/smartmenu.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2011-04-06 04:32+0200\n" "Last-Translator: Andras <timar74@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. Z/^I #: stmenu.src msgctxt "" "stmenu.src\n" diff --git a/source/vi/sw/source/ui/table.po b/source/vi/sw/source/ui/table.po index 8540608caf7..009fad50f53 100644 --- a/source/vi/sw/source/ui/table.po +++ b/source/vi/sw/source/ui/table.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2011-11-26 05:24+0200\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. 2LFS #: table.src msgctxt "" "table.src\n" @@ -24,7 +23,6 @@ msgctxt "" msgid "Selected table cells are too complex to merge." msgstr "Các ô đã chọn trong bảng quá phức tạp để trộn." -#. FOyA #: rowht.src msgctxt "" "rowht.src\n" @@ -34,7 +32,6 @@ msgctxt "" msgid "~Fit to size" msgstr "~Vừa với kích cỡ" -#. CCrL #: rowht.src msgctxt "" "rowht.src\n" @@ -44,7 +41,6 @@ msgctxt "" msgid "Height" msgstr "Bề cao" -#. }D=Z #: rowht.src msgctxt "" "rowht.src\n" @@ -53,7 +49,6 @@ msgctxt "" msgid "Row Height" msgstr "Bề cao hàng" -#. @%:: #: chartins.src msgctxt "" "chartins.src\n" @@ -63,7 +58,6 @@ msgctxt "" msgid "Selection" msgstr "Lựa chọn" -#. Rb8J #: chartins.src msgctxt "" "chartins.src\n" @@ -73,7 +67,6 @@ msgctxt "" msgid "A~rea" msgstr "Vùn~g" -#. %@pq #: chartins.src msgctxt "" "chartins.src\n" @@ -83,7 +76,6 @@ msgctxt "" msgid "~First row as caption" msgstr "~Hàng đầu là phụ đề" -#. VK5d #: chartins.src msgctxt "" "chartins.src\n" @@ -93,7 +85,6 @@ msgctxt "" msgid "First ~column as caption" msgstr "~Cột đầu là phụ đề" -#. #k`Z #: chartins.src msgctxt "" "chartins.src\n" @@ -109,7 +100,6 @@ msgstr "" "\n" "Gồm những ô chứa các nhãn hàng và cột nếu bạn cũng muốn thêm chúng vào đồ thị." -#. VE5m #: chartins.src msgctxt "" "chartins.src\n" @@ -119,7 +109,6 @@ msgctxt "" msgid "<< ~Back" msgstr "<< ~Lùi" -#. _9Ra #: chartins.src msgctxt "" "chartins.src\n" @@ -129,7 +118,6 @@ msgctxt "" msgid "~Next >>" msgstr "Tiế~p >>" -#. #qOT #: chartins.src msgctxt "" "chartins.src\n" @@ -139,7 +127,6 @@ msgctxt "" msgid "Cre~ate" msgstr "Tạ~o" -#. i91d #: chartins.src msgctxt "" "chartins.src\n" @@ -148,7 +135,6 @@ msgctxt "" msgid "AutoFormat Chart (1-4)" msgstr "Tự động Định dạng Đồ thị (1-4)" -#. 3sB3 #: mergetbl.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -159,7 +145,6 @@ msgctxt "" msgid "Mode" msgstr "Chế độ" -#. $]Kc #: mergetbl.src msgctxt "" "mergetbl.src\n" @@ -169,7 +154,6 @@ msgctxt "" msgid "Join with ~previous table" msgstr "Nối với bảng t~rước" -#. Ocx0 #: mergetbl.src msgctxt "" "mergetbl.src\n" @@ -179,7 +163,6 @@ msgctxt "" msgid "Join with ~next table" msgstr "~Nối với bảng sau" -#. l}Vd #: mergetbl.src msgctxt "" "mergetbl.src\n" @@ -188,7 +171,6 @@ msgctxt "" msgid "Merge Tables" msgstr "Trộn bảng" -#. pGY? #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -197,7 +179,6 @@ msgctxt "" msgid "Text Flow" msgstr "Luồng văn bản" -#. WFHD #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -207,7 +188,6 @@ msgctxt "" msgid "Table" msgstr "Bảng" -#. #EV; #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -217,7 +197,6 @@ msgctxt "" msgid "Columns" msgstr "Cột" -#. Tpt~ #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -227,7 +206,6 @@ msgctxt "" msgid "Borders" msgstr "Viền" -#. v*[3 #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -237,7 +215,6 @@ msgctxt "" msgid "Background" msgstr "Nền" -#. D2XB #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -246,7 +223,6 @@ msgctxt "" msgid "Table Format" msgstr "Định dạng bảng" -#. ;E@( #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -256,7 +232,6 @@ msgctxt "" msgid "~Name" msgstr "Tê~n" -#. =$Ri #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -266,7 +241,6 @@ msgctxt "" msgid "W~idth" msgstr "Bề ~rộng" -#. ~xG7 #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -276,7 +250,6 @@ msgctxt "" msgid "Relati~ve" msgstr "Tương đố~i" -#. 3^7{ #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -286,7 +259,6 @@ msgctxt "" msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" -#. Swme #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -296,7 +268,6 @@ msgctxt "" msgid "A~utomatic" msgstr "~Tự động" -#. ifCS #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -306,7 +277,6 @@ msgctxt "" msgid "~Left" msgstr "T~rái" -#. ]hLd #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -316,7 +286,6 @@ msgctxt "" msgid "~From left" msgstr "Từ trá~i" -#. 9qg! #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -326,7 +295,6 @@ msgctxt "" msgid "R~ight" msgstr "Phả~i" -#. (:g| #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -336,7 +304,6 @@ msgctxt "" msgid "~Center" msgstr "~Giữa" -#. FXMb #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -346,7 +313,6 @@ msgctxt "" msgid "~Manual" msgstr "T~hủ công" -#. {j|6 #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -356,7 +322,6 @@ msgctxt "" msgid "Alignment" msgstr "Canh lề" -#. Q6I( #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -366,7 +331,6 @@ msgctxt "" msgid "Spacing" msgstr "Giãn cách" -#. 1[gS #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -376,7 +340,6 @@ msgctxt "" msgid "Lef~t" msgstr "T~rái" -#. ^G;) #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -386,7 +349,6 @@ msgctxt "" msgid "Ri~ght" msgstr "~Phải" -#. kp]E #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -396,7 +358,6 @@ msgctxt "" msgid "~Above" msgstr "~Trên" -#. 3fw. #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -406,7 +367,6 @@ msgctxt "" msgid "~Below" msgstr "~Dưới" -#. =~H! #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -416,7 +376,6 @@ msgctxt "" msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" -#. ICYd #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -426,7 +385,6 @@ msgctxt "" msgid "Text ~direction" msgstr "~Hướng văn bản" -#. 3_/o #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -436,7 +394,6 @@ msgctxt "" msgid "Left-to-right" msgstr "Trái-qua-phải" -#. 13m? #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -446,7 +403,6 @@ msgctxt "" msgid "Right-to-left" msgstr "Phải qua trái" -#. ni:X #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -456,7 +412,6 @@ msgctxt "" msgid "Use superordinate object settings" msgstr "Dùng thiết lập của đối tượng cấp trên" -#. V#_1 #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -466,7 +421,6 @@ msgctxt "" msgid "Adapt table ~width" msgstr "Chỉnh bề ~rộng bảng" -#. {@U+ #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -476,7 +430,6 @@ msgctxt "" msgid "Ad~just columns proportionally" msgstr "Chỉnh cột th~eo tỷ lệ" -#. 1rMa #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -486,7 +439,6 @@ msgctxt "" msgid "Remaining space" msgstr "Chỗ còn lại" -#. $A79 #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -496,7 +448,6 @@ msgctxt "" msgid "Column width" msgstr "Bề rộng cột" -#. `lB\ #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -506,7 +457,6 @@ msgctxt "" msgid "~Break" msgstr "N~gắt" -#. Go63 #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -516,7 +466,6 @@ msgctxt "" msgid "~Page" msgstr "~Trang" -#. x|n1 #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -526,7 +475,6 @@ msgctxt "" msgid "Col~umn" msgstr "~Cột" -#. vp5u #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -536,7 +484,6 @@ msgctxt "" msgid "Be~fore" msgstr "T~rước" -#. |MMc #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -546,7 +493,6 @@ msgctxt "" msgid "~After" msgstr "S~au" -#. 14H3 #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -556,7 +502,6 @@ msgctxt "" msgid "With Page St~yle" msgstr "~Với kiểu trang" -#. ?*2W #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -566,7 +511,6 @@ msgctxt "" msgid "Page ~number" msgstr "Số thứ tự tra~ng" -#. 8/Y= #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -576,7 +520,6 @@ msgctxt "" msgid "Allow ~table to split across pages and columns" msgstr "Cho phép xẻ bảng qua ~trang và cột" -#. ZBqG #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -586,7 +529,6 @@ msgctxt "" msgid "Allow row to break a~cross pages and columns" msgstr "~Cho phép ngắt hàng qua trang và cột" -#. -vU^ #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -596,7 +538,6 @@ msgctxt "" msgid "~Keep with next paragraph" msgstr "Giữ trong đoạn văn ~sau" -#. 9%e: #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -606,7 +547,6 @@ msgctxt "" msgid "R~epeat heading" msgstr "~Lặp lại tiêu đề" -#. 84Wi #: tabledlg.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -617,7 +557,6 @@ msgctxt "" msgid "The first %POSITION_OF_CONTROL rows" msgstr "%POSITION_OF_CONTROL hàng đầu" -#. ;`!H #: tabledlg.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -628,7 +567,6 @@ msgctxt "" msgid "Text ~orientation" msgstr "Hướng văn bản" -#. Z]AE #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -638,7 +576,6 @@ msgctxt "" msgid "Horizontal" msgstr "Nằm ngang" -#. (Xh, #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -648,7 +585,6 @@ msgctxt "" msgid "Vertical" msgstr "Nằm dọc" -#. I_8S #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -658,7 +594,6 @@ msgctxt "" msgid "Use superordinate object settings" msgstr "Dùng thiết lập của đối tượng cấp trên" -#. gY9( #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -668,7 +603,6 @@ msgctxt "" msgid "Alignment" msgstr "Canh lề" -#. Uh)T #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -678,7 +612,6 @@ msgctxt "" msgid "~Vertical alignment" msgstr "Canh lề ~nằm dọc" -#. 85=( #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -688,7 +621,6 @@ msgctxt "" msgid "Top" msgstr "Đỉnh" -#. R[g; #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -698,7 +630,6 @@ msgctxt "" msgid "Centered" msgstr "Giữa" -#. d)(Q #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" @@ -708,7 +639,6 @@ msgctxt "" msgid "Bottom" msgstr "Đáy" -#. !}2L #: tabledlg.src msgctxt "" "tabledlg.src\n" diff --git a/source/vi/sw/source/ui/uiview.po b/source/vi/sw/source/ui/uiview.po index 731f36e30ee..00ba64bf481 100644 --- a/source/vi/sw/source/ui/uiview.po +++ b/source/vi/sw/source/ui/uiview.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2011-04-06 04:32+0200\n" "Last-Translator: Andras <timar74@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. LoLU #: pview.src msgctxt "" "pview.src\n" @@ -25,7 +24,6 @@ msgctxt "" msgid "~Columns" msgstr "~Cột" -#. rJq` #: pview.src msgctxt "" "pview.src\n" @@ -35,7 +33,6 @@ msgctxt "" msgid "~Rows" msgstr "~Hàng" -#. 86Y6 #: pview.src msgctxt "" "pview.src\n" @@ -44,7 +41,6 @@ msgctxt "" msgid "Multiple Pages" msgstr "Đa trang" -#. [fKz #: pview.src msgctxt "" "pview.src\n" @@ -53,7 +49,6 @@ msgctxt "" msgid "Page Preview" msgstr "Xem thử trang" -#. I@[# #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -62,7 +57,6 @@ msgctxt "" msgid "Do you want to continue checking at the beginning of the document?" msgstr "Bạn có muốn kiểm tra lại từ đầu tài liệu không?" -#. WE3= #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -71,7 +65,6 @@ msgctxt "" msgid "Do you want to check the main text?" msgstr "Bạn muốn kiểm tra văn bản chính không?" -#. k:a` #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -84,7 +77,6 @@ msgstr "" "Bạn đã bật tùy chọn hiện các lệnh trường.\n" "Bạn có muốn in ra tài liệu có các tên trường không?" -#. UgGc #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -93,7 +85,6 @@ msgctxt "" msgid "Do you want check the special regions?" msgstr "Bạn muốn kiểm tra các vùng đặc biệt không?" -#. 71p2 #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -102,7 +93,6 @@ msgctxt "" msgid "This word appears in the list of words you want to avoid! Start thesaurus?" msgstr "Từ này nằm trong dánh sách các từ bạn muốn bỏ qua. Chạy từ điển gần nghĩa không?" -#. #jUX #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -111,7 +101,6 @@ msgctxt "" msgid "Check special regions is deactivated. Check anyway?" msgstr "Khả năng kiểm tra các vùng đặc biệt bị tắt. Vẫn cứ kiểm tra không?" -#. 0:y; #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -120,7 +109,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME Writer has searched to the end of the document. Do you want to continue at the beginning?" msgstr "%PRODUCTNAME Writer đã tìm đến cuối văn bản. Bạn có muốn tìm tiếp từ đầu không?" -#. ]_*y #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -129,7 +117,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME Writer has searched to the beginning of the document. Do you want to continue at the end?" msgstr "%PRODUCTNAME Writer đã tìm đến đầu văn bản. Bạn có muốn tìm tiếp từ cuối không?" -#. Jf(Q #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -138,7 +125,6 @@ msgctxt "" msgid "Could not merge documents." msgstr "Không thể trộn các tài liệu." -#. s+:A #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -147,7 +133,6 @@ msgctxt "" msgid "AutoText could not be created." msgstr "Không thể tạo Văn bản mẫu." -#. /gje #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -156,7 +141,6 @@ msgctxt "" msgid "The source cannot be loaded." msgstr "Nguồn không nạp được." -#. S5f^ #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -165,7 +149,6 @@ msgctxt "" msgid "No fax printer has been set under Tools/Options/%1/Print." msgstr "Chưa đặt máy in điện thư dưới « Công cụ > Tùy chọn > %1 > In »." -#. |p77 #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -174,7 +157,6 @@ msgctxt "" msgid "HTML document" msgstr "Tài liệu HTML" -#. $0Ln #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -183,7 +165,6 @@ msgctxt "" msgid "Text document" msgstr "Tài liệu văn bản" -#. helR #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -192,7 +173,6 @@ msgctxt "" msgid "Search key not found." msgstr "Không tìm thấy khoá tìm kiếm." -#. .?X% #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -201,7 +181,6 @@ msgctxt "" msgid "found." msgstr "tìm thấy." -#. Y9N= #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -210,7 +189,6 @@ msgctxt "" msgid "Source not specified." msgstr "Chưa xác định nguồn." -#. dRoL #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -219,7 +197,6 @@ msgctxt "" msgid "Level " msgstr "Cấp " -#. !+eA #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -228,7 +205,6 @@ msgctxt "" msgid "Outline " msgstr "Phác thảo" -#. PvDK #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -237,7 +213,6 @@ msgctxt "" msgid "No language is selected in the proofed section." msgstr "Chưa chọn ngôn ngữ trong vùng đã kiểm lỗi." -#. u*\# #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -246,7 +221,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit Footnote/Endnote" msgstr "Sửa cước chú/ghi chú" -#. v}kU #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -255,7 +229,6 @@ msgctxt "" msgid "Search key replaced XX times." msgstr "Khoá tìm kiếm đã được thay thế XX lần." -#. [^UV #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -264,7 +237,6 @@ msgctxt "" msgid "Main Toolbar" msgstr "Thanh công cụ chính" -#. I4:T #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -273,7 +245,6 @@ msgctxt "" msgid "Row " msgstr "Hàng " -#. 2:$g #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -282,7 +253,6 @@ msgctxt "" msgid "Column " msgstr "Cột " -#. rN*5 #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -291,7 +261,6 @@ msgctxt "" msgid "Printing selection" msgstr "Đang in vùng chọn" -#. 1Bik #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -300,7 +269,6 @@ msgctxt "" msgid "Do you want to print the selection or the entire document?" msgstr "Bạn có muốn in vùng chọn hay toàn tài liệu không?" -#. havE #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -309,7 +277,6 @@ msgctxt "" msgid "All" msgstr "Tất cả" -#. sOXT #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -318,7 +285,6 @@ msgctxt "" msgid "Selection" msgstr "Lựa chọn" -#. bA04 #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -327,7 +293,6 @@ msgctxt "" msgid "read-only" msgstr "chỉ đọc" -#. OKu7 #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -336,7 +301,6 @@ msgctxt "" msgid "~Export source..." msgstr "~Xuất mã nguồn..." -#. ,P\W #: view.src msgctxt "" "view.src\n" @@ -345,7 +309,6 @@ msgctxt "" msgid "HTML source" msgstr "Mã nguồn HTML" -#. ort` #: view.src msgctxt "" "view.src\n" diff --git a/source/vi/sw/source/ui/utlui.po b/source/vi/sw/source/ui/utlui.po index f7c519fde3f..35435ab992d 100644 --- a/source/vi/sw/source/ui/utlui.po +++ b/source/vi/sw/source/ui/utlui.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2012-06-14 06:59+0200\n" "Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. re|G #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -25,7 +24,6 @@ msgctxt "" msgid "Page" msgstr "Trang" -#. [+@L #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -35,7 +33,6 @@ msgctxt "" msgid "Line" msgstr "Dòng" -#. [`v? #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -45,7 +42,6 @@ msgctxt "" msgid "Author" msgstr "Tác giả" -#. on~r #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -55,7 +51,6 @@ msgctxt "" msgid "** Syntax Error **" msgstr "** Lỗi cứ pháp **" -#. gHom #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -65,7 +60,6 @@ msgctxt "" msgid "** Division by zero **" msgstr "** Chia cho không **" -#. _WEW #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -75,7 +69,6 @@ msgctxt "" msgid "** Wrong use of brackets **" msgstr "** Sai dùng dấu ngoặc **" -#. x$B` #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -85,7 +78,6 @@ msgctxt "" msgid "** Square function overflow **" msgstr "** Tràn hàm bình phương **" -#. aW5a #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -95,7 +87,6 @@ msgctxt "" msgid "** Variable not found **" msgstr "** Biến không tìm thấy **" -#. Z5!w #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -105,7 +96,6 @@ msgctxt "" msgid "** Overflow **" msgstr "** Tràn bộ nhớ **" -#. 2~jB #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -115,7 +105,6 @@ msgctxt "" msgid "** Wrong time format **" msgstr "** Sai định dạng thời gian **" -#. D#Pj #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -125,7 +114,6 @@ msgctxt "" msgid "** Error **" msgstr "** Lỗi **" -#. L#Wf #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -135,7 +123,6 @@ msgctxt "" msgid "** Expression is faulty **" msgstr "** Biểu thức có lỗi **" -#. J||c #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -145,7 +132,6 @@ msgctxt "" msgid "above" msgstr "trên" -#. W+TJ #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -155,7 +141,6 @@ msgctxt "" msgid "below" msgstr "dưới" -#. ns;1 #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -165,7 +150,6 @@ msgctxt "" msgid "Error: Reference source not found" msgstr "Lỗi: không tìm thấy nguồn tham chiếu" -#. akhh #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -175,7 +159,6 @@ msgctxt "" msgid "All" msgstr "Tất cả" -#. l`C\ #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -185,7 +168,6 @@ msgctxt "" msgid "None" msgstr "Không có" -#. %(6l #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -195,7 +177,6 @@ msgctxt "" msgid "(fixed)" msgstr "(cố định)" -#. f/TM #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -205,7 +186,6 @@ msgctxt "" msgid " Y: %1 M: %2 D: %3 H: %4 M: %5 S: %6" msgstr " Y: %1 M: %2 D: %3 H: %4 M: %5 S: %6" -#. +l1{ #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -215,7 +195,6 @@ msgctxt "" msgid "Alphabetical Index" msgstr "Chỉ mục abc" -#. Rtn+ #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -225,7 +204,6 @@ msgctxt "" msgid "User-Defined" msgstr "Tự xác định" -#. `\`U #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -235,7 +213,6 @@ msgctxt "" msgid "Table of Contents" msgstr "Mục lục" -#. 555) #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -245,7 +222,6 @@ msgctxt "" msgid "Bibliography" msgstr "Thư tịch" -#. XWI# #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -255,7 +231,6 @@ msgctxt "" msgid "Index of Tables" msgstr "Chỉ mục bảng" -#. he98 #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -265,7 +240,6 @@ msgctxt "" msgid "Table of Objects" msgstr "Bảng đối tượng" -#. iC`U #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -275,7 +249,6 @@ msgctxt "" msgid "Illustration Index" msgstr "Chỉ mục minh hoạ" -#. `;P8 #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -285,7 +258,6 @@ msgctxt "" msgid "%s-click to open hyperlink" msgstr "%s-nhắp để mở siêu liên kết" -#. kI[Q #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -295,7 +267,6 @@ msgctxt "" msgid "Title" msgstr "Tựa đề" -#. #]8Y #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -305,7 +276,6 @@ msgctxt "" msgid "Subject" msgstr "Chủ đề" -#. *JqW #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -315,7 +285,6 @@ msgctxt "" msgid "Keywords" msgstr "Từ khoá" -#. -hPb #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -325,7 +294,6 @@ msgctxt "" msgid "Comments" msgstr "Chú thích" -#. pod_ #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -335,7 +303,6 @@ msgctxt "" msgid "Created" msgstr "Tạo" -#. O0m2 #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -345,7 +312,6 @@ msgctxt "" msgid "Modified" msgstr "Sửa đổi" -#. ZX5u #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -355,7 +321,6 @@ msgctxt "" msgid "Last printed" msgstr "In cuối" -#. *,H5 #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -365,7 +330,6 @@ msgctxt "" msgid "Revision number" msgstr "Số bản sửa đổi" -#. 4aw8 #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -375,7 +339,6 @@ msgctxt "" msgid "Total editing time" msgstr "Tổng thời gian sửa" -#. K#H} #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -385,7 +348,6 @@ msgctxt "" msgid "Convert $(ARG1)" msgstr "Chuyển đổi $(ARG1)" -#. YJd` #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -395,7 +357,6 @@ msgctxt "" msgid "First convert $(ARG1)" msgstr "Chuyển đổi lần đầu $(ARG1)" -#. \Fch #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -405,7 +366,6 @@ msgctxt "" msgid "Next convert $(ARG1)" msgstr "Chuyển đổi tiếp theo $(ARG1)" -#. ^:)X #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -414,7 +374,6 @@ msgctxt "" msgid "Article" msgstr "Bài báo" -#. D0G( #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -423,7 +382,6 @@ msgctxt "" msgid "Book" msgstr "Sách" -#. 4)/j #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -432,7 +390,6 @@ msgctxt "" msgid "Brochures" msgstr "Sách mỏng" -#. e}qp #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -441,7 +398,6 @@ msgctxt "" msgid "Conference proceedings" msgstr "Biên bản lưu hội thảo" -#. Gfs= #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -450,7 +406,6 @@ msgctxt "" msgid "Book excerpt" msgstr "Đoạn trích sách" -#. Yml) #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -459,7 +414,6 @@ msgctxt "" msgid "Book excerpt with title" msgstr "Đoạn trích sách có tựa" -#. YIZY #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -468,7 +422,6 @@ msgctxt "" msgid "Conference proceedings" msgstr "Biên bản lưu hội thảo" -#. 0%Fr #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -477,7 +430,6 @@ msgctxt "" msgid "Journal" msgstr "Nhật ký" -#. 7KpC #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -486,7 +438,6 @@ msgctxt "" msgid "Techn. documentation" msgstr "Tài liệu kỹ thuật" -#. d61V #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -495,7 +446,6 @@ msgctxt "" msgid "Thesis" msgstr "Luận văn" -#. CiJW #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -504,7 +454,6 @@ msgctxt "" msgid "Miscellaneous" msgstr "Lặt vặt" -#. JQm% #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -513,7 +462,6 @@ msgctxt "" msgid "Dissertation" msgstr "Bài nghị luận" -#. .8I* #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -522,7 +470,6 @@ msgctxt "" msgid "Conference proceedings" msgstr "Biên bản lưu hội thảo" -#. Mt_A #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -531,7 +478,6 @@ msgctxt "" msgid "Research report" msgstr "Báo cáo nghiên cứu" -#. #445 #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -540,7 +486,6 @@ msgctxt "" msgid "Unpublished" msgstr "Chưa xuất bản" -#. o#$B #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -549,7 +494,6 @@ msgctxt "" msgid "e-mail" msgstr "thư điện tử" -#. IsBY #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -558,7 +502,6 @@ msgctxt "" msgid "WWW document" msgstr "Tài liệu WWW" -#. Q$iW #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -567,7 +510,6 @@ msgctxt "" msgid "User-defined1" msgstr "Tự xác định 1" -#. 4[4# #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -576,7 +518,6 @@ msgctxt "" msgid "User-defined2" msgstr "Tự xác định 2" -#. 3=L= #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -585,7 +526,6 @@ msgctxt "" msgid "User-defined3" msgstr "Tự xác định 3" -#. alLY #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -594,7 +534,6 @@ msgctxt "" msgid "User-defined4" msgstr "Tự xác định 4" -#. `-0B #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -603,7 +542,6 @@ msgctxt "" msgid "User-defined5" msgstr "Tự xác định 5" -#. MT2k #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -612,7 +550,6 @@ msgctxt "" msgid "Short name" msgstr "Tên ngắn" -#. ],nN #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -621,7 +558,6 @@ msgctxt "" msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#. 5;k2 #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -630,7 +566,6 @@ msgctxt "" msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" -#. mqD] #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -639,7 +574,6 @@ msgctxt "" msgid "Annotation" msgstr "Phụ chú" -#. ]SVp #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -648,7 +582,6 @@ msgctxt "" msgid "Author(s)" msgstr "Tác giả" -#. WH*: #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -657,7 +590,6 @@ msgctxt "" msgid "Book title" msgstr "Tên sách" -#. U64b #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -666,7 +598,6 @@ msgctxt "" msgid "Chapter" msgstr "Chương" -#. jI4} #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -675,7 +606,6 @@ msgctxt "" msgid "Edition" msgstr "Bản in" -#. ^nLb #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -684,7 +614,6 @@ msgctxt "" msgid "Editor" msgstr "Biên tập" -#. oSBf #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -693,7 +622,6 @@ msgctxt "" msgid "Publication type" msgstr "Kiểu xuất bản" -#. |PfD #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -702,7 +630,6 @@ msgctxt "" msgid "Institution" msgstr "Cơ quan" -#. !jWs #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -711,7 +638,6 @@ msgctxt "" msgid "Journal" msgstr "Nhật ký" -#. (R]6 #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -720,7 +646,6 @@ msgctxt "" msgid "Month" msgstr "Tháng" -#. b0L` #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -729,7 +654,6 @@ msgctxt "" msgid "Note" msgstr "Ghi chú" -#. D;^4 #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -738,7 +662,6 @@ msgctxt "" msgid "Number" msgstr "Số" -#. D,v= #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -747,7 +670,6 @@ msgctxt "" msgid "Organization" msgstr "Tổ chức" -#. yq\l #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -756,7 +678,6 @@ msgctxt "" msgid "Page(s)" msgstr "Số trang" -#. (4Q\ #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -765,7 +686,6 @@ msgctxt "" msgid "Publisher" msgstr "Nhà xuất bản" -#. X{]c #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -774,7 +694,6 @@ msgctxt "" msgid "University" msgstr "Trường đại học" -#. B}`J #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -783,7 +702,6 @@ msgctxt "" msgid "Series" msgstr "Chuỗi" -#. wxP, #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -792,7 +710,6 @@ msgctxt "" msgid "Title" msgstr "Tựa đề" -#. jWh[ #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -801,7 +718,6 @@ msgctxt "" msgid "Type of report" msgstr "Kiểu báo cáo" -#. 7LRj #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -810,7 +726,6 @@ msgctxt "" msgid "Volume" msgstr "Tập" -#. 8q8? #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -819,7 +734,6 @@ msgctxt "" msgid "Year" msgstr "Năm" -#. I`}# #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -828,7 +742,6 @@ msgctxt "" msgid "URL" msgstr "URL" -#. @xjp #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -837,7 +750,6 @@ msgctxt "" msgid "User-defined1" msgstr "Tự xác định 1" -#. Wbu: #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -846,7 +758,6 @@ msgctxt "" msgid "User-defined2" msgstr "Tự xác định 2" -#. VE!~ #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -855,7 +766,6 @@ msgctxt "" msgid "User-defined3" msgstr "Tự xác định 3" -#. %c9D #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -864,7 +774,6 @@ msgctxt "" msgid "User-defined4" msgstr "Tự xác định 4" -#. $!3[ #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -873,7 +782,6 @@ msgctxt "" msgid "User-defined5" msgstr "Tự xác định 5" -#. c_,r #: initui.src msgctxt "" "initui.src\n" @@ -882,7 +790,6 @@ msgctxt "" msgid "ISBN" msgstr "ISBN" -#. bq5Y #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -891,7 +798,6 @@ msgctxt "" msgid "Drop Caps over" msgstr "Chữ hoa trang trí chiếm" -#. !b8Z #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -900,7 +806,6 @@ msgctxt "" msgid "rows" msgstr "hàng" -#. N:jH #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -909,7 +814,6 @@ msgctxt "" msgid "No Drop Caps" msgstr "Không có chữ hoa trang trí" -#. nz;% #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -918,7 +822,6 @@ msgctxt "" msgid "No page break" msgstr "Không ngắt trang" -#. aH/C #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -927,7 +830,6 @@ msgctxt "" msgid "Don't mirror" msgstr "Không phản chiếu" -#. |$iT #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -936,7 +838,6 @@ msgctxt "" msgid "Flip vertically" msgstr "Lật theo chiều dọc" -#. E,6/ #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -945,7 +846,6 @@ msgctxt "" msgid "Flip horizontal" msgstr "Lật theo chiều ngang" -#. Ot8\ #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -954,7 +854,6 @@ msgctxt "" msgid "Horizontal and Vertical Flip" msgstr "Lật theo chiều ngang và dọc" -#. E$jo #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -963,7 +862,6 @@ msgctxt "" msgid "+ mirror horizontal on even pages" msgstr "+ phản chiếu theo chiều ngang ở trang chẵn" -#. S_n/ #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -972,7 +870,6 @@ msgctxt "" msgid "Character Style" msgstr "Kiểu dáng ký tự" -#. Kq$_ #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -981,7 +878,6 @@ msgctxt "" msgid "No Character Style" msgstr "Không có kiểu dáng ký tự" -#. ~.9G #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -990,7 +886,6 @@ msgctxt "" msgid "Footer" msgstr "Chân trang" -#. 1:pl #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -999,7 +894,6 @@ msgctxt "" msgid "No footer" msgstr "Không có chân trang" -#. 9N/v #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1008,7 +902,6 @@ msgctxt "" msgid "Header" msgstr "Đầu trang" -#. l|.? #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1017,7 +910,6 @@ msgctxt "" msgid "No header" msgstr "Không có đầu trang" -#. ^V5F #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1026,7 +918,6 @@ msgctxt "" msgid "Optimal wrap" msgstr "Cuộn tối ưu" -#. niR| #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1035,7 +926,6 @@ msgctxt "" msgid "No wrap" msgstr "Không cuộn" -#. =e$H #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1044,7 +934,6 @@ msgctxt "" msgid "Through" msgstr "Qua" -#. dR5i #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1053,7 +942,6 @@ msgctxt "" msgid "Parallel wrap" msgstr "Cuộn song song" -#. 6xZj #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1062,7 +950,6 @@ msgctxt "" msgid "Column Wrap" msgstr "Cuộn cột" -#. i?h= #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1071,7 +958,6 @@ msgctxt "" msgid "Left wrap" msgstr "Cuộn trái" -#. ^i(3 #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1080,7 +966,6 @@ msgctxt "" msgid "Right wrap" msgstr "Cuộn phải" -#. S!=} #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1089,7 +974,6 @@ msgctxt "" msgid "Inner wrap" msgstr "Cuộn trong" -#. 5LG! #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1098,7 +982,6 @@ msgctxt "" msgid "Outer wrap" msgstr "Cuộn ngoài" -#. Y|n4 #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1107,7 +990,6 @@ msgctxt "" msgid "(Anchor only)" msgstr "(Chỉ thả neo)" -#. mO-H #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1116,7 +998,6 @@ msgctxt "" msgid "Width:" msgstr "Bề rộng:" -#. F^S$ #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1125,7 +1006,6 @@ msgctxt "" msgid "Fixed height:" msgstr "Bề cao cố định:" -#. zWd* #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1134,7 +1014,6 @@ msgctxt "" msgid "Min. height:" msgstr "Bề cao tối thiểu :" -#. SeF] #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1143,7 +1022,6 @@ msgctxt "" msgid "to paragraph" msgstr "vào đoạn văn" -#. VOO` #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1152,7 +1030,6 @@ msgctxt "" msgid "to character" msgstr "vào ký tự" -#. ~(O\ #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1161,7 +1038,6 @@ msgctxt "" msgid "to page" msgstr "vào trang" -#. @c~T #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1170,7 +1046,6 @@ msgctxt "" msgid "X Coordinate:" msgstr "Toạ độ X:" -#. ,]`/ #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1179,7 +1054,6 @@ msgctxt "" msgid "Y Coordinate:" msgstr "Toạ độ Y:" -#. O_+q #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1188,7 +1062,6 @@ msgctxt "" msgid "at top" msgstr "ở trên" -#. mjPo #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1197,7 +1070,6 @@ msgctxt "" msgid "Centered vertically" msgstr "Chiều dọc ở giữa" -#. mSb5 #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1206,7 +1078,6 @@ msgctxt "" msgid "at bottom" msgstr "ở đáy" -#. ?TwE #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1215,7 +1086,6 @@ msgctxt "" msgid "Top of line" msgstr "Đầu dòng" -#. tQ?^ #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1224,7 +1094,6 @@ msgctxt "" msgid "Line centered" msgstr "Giữa dòng" -#. wwKW #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1233,7 +1102,6 @@ msgctxt "" msgid "Bottom of line" msgstr "Chân dòng" -#. g^MW #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1242,7 +1110,6 @@ msgctxt "" msgid "Register-true" msgstr "Đăng ký đúng" -#. [!.) #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1251,7 +1118,6 @@ msgctxt "" msgid "Not register-true" msgstr "Không đăng ký đúng" -#. mY%X #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1260,7 +1126,6 @@ msgctxt "" msgid "at the right" msgstr "ở bên phải" -#. ^xZM #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1269,7 +1134,6 @@ msgctxt "" msgid "Centered horizontally" msgstr "Chiều ngang ở giữa" -#. 6If? #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1278,7 +1142,6 @@ msgctxt "" msgid "at the left" msgstr "bên trái" -#. @:)X #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1287,7 +1150,6 @@ msgctxt "" msgid "inside" msgstr "bên trong" -#. c7cC #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1296,7 +1158,6 @@ msgctxt "" msgid "outside" msgstr "bên ngoài" -#. \[aQ #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1305,7 +1166,6 @@ msgctxt "" msgid "Full width" msgstr "Rộng đầy đủ" -#. Qy@y #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1314,7 +1174,6 @@ msgctxt "" msgid "Columns" msgstr "Cột" -#. q(R} #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1323,7 +1182,6 @@ msgctxt "" msgid "Separator Width:" msgstr "Bề rộng thanh tách:" -#. rkpg #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1332,7 +1190,6 @@ msgctxt "" msgid "Max. footnote area:" msgstr "Vùng cước chú tối đa:" -#. esrr #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1341,7 +1198,6 @@ msgctxt "" msgid "Editable in read-only document" msgstr "Chỉnh sửa được trong tài liệu chỉ đọc" -#. 8gu[ #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1350,7 +1206,6 @@ msgctxt "" msgid "Split" msgstr "Xẻ" -#. T5gu #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1359,7 +1214,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering" msgstr "Đánh số" -#. XEqB #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1368,7 +1222,6 @@ msgctxt "" msgid "no numbering" msgstr "không đánh số" -#. $S*g #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1377,7 +1230,6 @@ msgctxt "" msgid "linked to " msgstr "liên kết tới " -#. #m:e #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1386,7 +1238,6 @@ msgctxt "" msgid "and " msgstr "và " -#. nliE #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1395,7 +1246,6 @@ msgctxt "" msgid "Count lines" msgstr "Đếm dòng" -#. ,*ae #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1404,7 +1254,6 @@ msgctxt "" msgid "don't count lines" msgstr "không đếm dòng" -#. bO.% #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1413,7 +1262,6 @@ msgctxt "" msgid "restart line count with: " msgstr "đếm lại dòng với: " -#. g1/+ #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1422,7 +1270,6 @@ msgctxt "" msgid "Brightness: " msgstr "Độ sáng: " -#. la:L #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1431,7 +1278,6 @@ msgctxt "" msgid "Red: " msgstr "Đỏ: " -#. VM1R #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1440,7 +1286,6 @@ msgctxt "" msgid "Green: " msgstr "Lục: " -#. [=ux #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1449,7 +1294,6 @@ msgctxt "" msgid "Blue: " msgstr "Xanh: " -#. .Og4 #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1458,7 +1302,6 @@ msgctxt "" msgid "Contrast: " msgstr "Tương phản: " -#. U?Gm #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1467,7 +1310,6 @@ msgctxt "" msgid "Gamma: " msgstr "Gama (γ): " -#. We@c #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1476,7 +1318,6 @@ msgctxt "" msgid "Transparency: " msgstr "Trong suốt: " -#. 9vKh #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1485,7 +1326,6 @@ msgctxt "" msgid "Invert" msgstr "Đảo" -#. L#^@ #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1494,7 +1334,6 @@ msgctxt "" msgid "do not invert" msgstr "không đảo" -#. B`$M #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1503,7 +1342,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphics mode: " msgstr "Chế độ đồ hoạ: " -#. QuPi #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1512,7 +1350,6 @@ msgctxt "" msgid "Standard" msgstr "Chuẩn" -#. VDN\ #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1521,7 +1358,6 @@ msgctxt "" msgid "Grayscales" msgstr "Gam xám" -#. 1Dbi #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1530,7 +1366,6 @@ msgctxt "" msgid "Black & White" msgstr "Trắng đen" -#. 9zb/ #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1539,7 +1374,6 @@ msgctxt "" msgid "Watermark" msgstr "Hình mờ" -#. k4dL #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1548,7 +1382,6 @@ msgctxt "" msgid "Rotation" msgstr "Xoay" -#. [MWo #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1557,7 +1390,6 @@ msgctxt "" msgid "No grid" msgstr "Không có lưới" -#. %l[V #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1566,7 +1398,6 @@ msgctxt "" msgid "Grid (lines only)" msgstr "Lưới (chỉ dòng)" -#. Sf:K #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1575,7 +1406,6 @@ msgctxt "" msgid "Grid (lines and characters)" msgstr "Lưới (dòng và ký tự)" -#. P}%e #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1584,7 +1414,6 @@ msgctxt "" msgid "Follow text flow" msgstr "Theo luồng văn bản" -#. kU)J #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1593,7 +1422,6 @@ msgctxt "" msgid "Do not follow text flow" msgstr "Không theo luồng văn bản" -#. .7my #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1602,7 +1430,6 @@ msgctxt "" msgid "Merge borders" msgstr "Gộp viền" -#. 7inD #: attrdesc.src msgctxt "" "attrdesc.src\n" @@ -1611,7 +1438,6 @@ msgctxt "" msgid "Do not merge borders" msgstr "Không gộp viền" -#. $jPb #: unotools.src msgctxt "" "unotools.src\n" @@ -1621,7 +1447,6 @@ msgctxt "" msgid "New name" msgstr "Tên mới" -#. ;^Fv #: unotools.src msgctxt "" "unotools.src\n" @@ -1631,7 +1456,6 @@ msgctxt "" msgid "Change name" msgstr "Thay tên" -#. R{CP #: unotools.src msgctxt "" "unotools.src\n" @@ -1640,7 +1464,6 @@ msgctxt "" msgid "Rename object: " msgstr "Thay tên đối tượng: " -#. CA3z #: unotools.src msgctxt "" "unotools.src\n" @@ -1649,7 +1472,6 @@ msgctxt "" msgid "The following service is not available: " msgstr "Không có sẵn dịch vụ sau : " -#. $|eg #: unotools.src msgctxt "" "unotools.src\n" @@ -1659,7 +1481,6 @@ msgctxt "" msgid "~Zoom" msgstr "Thu/~phóng" -#. %N1a #: unotools.src msgctxt "" "unotools.src\n" @@ -1669,7 +1490,6 @@ msgctxt "" msgid "~Upwards" msgstr "~Lên" -#. ZCgE #: unotools.src msgctxt "" "unotools.src\n" @@ -1679,7 +1499,6 @@ msgctxt "" msgid "Do~wnwards" msgstr "~Xuống" -#. 4^Ff #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -1688,7 +1507,6 @@ msgctxt "" msgid "Footnote Characters" msgstr "Ký tự cước chú" -#. t#!B #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -1697,7 +1515,6 @@ msgctxt "" msgid "Page Number" msgstr "Số thứ tự trang" -#. X!v| #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -1706,7 +1523,6 @@ msgctxt "" msgid "Caption Characters" msgstr "Ký tự phụ đề" -#. Gv*S #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -1715,7 +1531,6 @@ msgctxt "" msgid "Drop Caps" msgstr "Chữ hoa trang trí" -#. ,_@[ #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -1724,7 +1539,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering Symbols" msgstr "Ký hiệu đánh số" -#. -sY1 #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -1733,7 +1547,6 @@ msgctxt "" msgid "Bullets" msgstr "Chấm điểm" -#. aq{B #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -1742,7 +1555,6 @@ msgctxt "" msgid "Internet Link" msgstr "Liên kết Internet" -#. J)a. #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -1751,7 +1563,6 @@ msgctxt "" msgid "Visited Internet Link" msgstr "Liên kết Internet đã thăm" -#. `S[V #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -1760,7 +1571,6 @@ msgctxt "" msgid "Placeholder" msgstr "Bộ giữ chỗ" -#. $N^, #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -1769,7 +1579,6 @@ msgctxt "" msgid "Index Link" msgstr "Liên kết chỉ mục" -#. [`k. #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -1778,7 +1587,6 @@ msgctxt "" msgid "Endnote Characters" msgstr "Ký tự kết chú" -#. w?`t #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -1787,43 +1595,38 @@ msgctxt "" msgid "Landscape" msgstr "Phong cảnh" -#. hNcI #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" "STR_POOLCHR_LINENUM\n" "string.text" -msgid "Line numbering" -msgstr "Đánh số dòng" +msgid "Line Numbering" +msgstr "" -#. fm-) #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" "STR_POOLCHR_IDX_MAIN_ENTRY\n" "string.text" -msgid "Main index entry" -msgstr "Mục nhập chỉ mục chính" +msgid "Main Index Entry" +msgstr "" -#. 3y#6 #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" "STR_POOLCHR_FOOTNOTE_ANCHOR\n" "string.text" -msgid "Footnote anchor" -msgstr "Neo cước chú" +msgid "Footnote Anchor" +msgstr "" -#. 5q2w #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" "STR_POOLCHR_ENDNOTE_ANCHOR\n" "string.text" -msgid "Endnote anchor" -msgstr "Neo kết chú" +msgid "Endnote Anchor" +msgstr "" -#. @mw6 #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -1832,7 +1635,6 @@ msgctxt "" msgid "Emphasis" msgstr "Nhấn mạnh" -#. O[BA #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -1841,7 +1643,6 @@ msgctxt "" msgid "Quotation" msgstr "Trích dẫn" -#. |g;[ #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -1850,7 +1651,6 @@ msgctxt "" msgid "Strong Emphasis" msgstr "Rất nhấn mạnh" -#. }?~a #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -1859,7 +1659,6 @@ msgctxt "" msgid "Source Text" msgstr "Văn bản nguồn" -#. loZj #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -1868,7 +1667,6 @@ msgctxt "" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" -#. 5/Zs #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -1877,7 +1675,6 @@ msgctxt "" msgid "User Entry" msgstr "Mục nhập người dùng" -#. 02%r #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -1886,7 +1683,6 @@ msgctxt "" msgid "Variable" msgstr "Biến" -#. X#qa #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -1895,7 +1691,6 @@ msgctxt "" msgid "Definition" msgstr "Định nghĩa" -#. p1@t #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -1904,7 +1699,6 @@ msgctxt "" msgid "Teletype" msgstr "Máy điện báo đánh chữ" -#. G_1A #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -1913,7 +1707,6 @@ msgctxt "" msgid "Frame" msgstr "Khung" -#. wJE0 #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -1922,7 +1715,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphics" msgstr "Đồ họa" -#. EWk7 #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -1931,7 +1723,6 @@ msgctxt "" msgid "OLE" msgstr "OLE" -#. @31V #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -1940,7 +1731,6 @@ msgctxt "" msgid "Formula" msgstr "Công thức" -#. ]@-F #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -1949,7 +1739,6 @@ msgctxt "" msgid "Marginalia" msgstr "Ghi chú ở lề" -#. qH0n #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -1958,7 +1747,6 @@ msgctxt "" msgid "Watermark" msgstr "Hình mờ" -#. FQWr #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -1967,61 +1755,54 @@ msgctxt "" msgid "Labels" msgstr "Nhãn" -#. 4,DE #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" "STR_POOLCOLL_STANDARD\n" "string.text" -msgid "Default" -msgstr "Mặc định" +msgid "Default Style" +msgstr "" -#. r}T5 #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" "STR_POOLCOLL_TEXT\n" "string.text" -msgid "Text body" -msgstr "Thân văn bản" +msgid "Text Body" +msgstr "" -#. PgAd #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" "STR_POOLCOLL_TEXT_IDENT\n" "string.text" -msgid "First line indent" -msgstr "Căn lề dòng đầu tiên" +msgid "First Line Indent" +msgstr "" -#. 1,^e #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" "STR_POOLCOLL_TEXT_NEGIDENT\n" "string.text" -msgid "Hanging indent" -msgstr "Thụt đầu dòng treo" +msgid "Hanging Indent" +msgstr "" -#. wn,p #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" "STR_POOLCOLL_TEXT_MOVE\n" "string.text" -msgid "Text body indent" -msgstr "Căn lề thân văn bản" +msgid "Text Body Indent" +msgstr "" -#. yGPs #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" "STR_POOLCOLL_GREETING\n" "string.text" -msgid "Complimentary close" -msgstr "Lời kết" +msgid "Complimentary Close" +msgstr "" -#. !v4g #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2030,7 +1811,6 @@ msgctxt "" msgid "Signature" msgstr "Chữ ký" -#. X?e? #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2039,7 +1819,6 @@ msgctxt "" msgid "Heading" msgstr "Tiêu đề" -#. Q.vv #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2048,7 +1827,6 @@ msgctxt "" msgid "List" msgstr "Danh sách" -#. (YZQ #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2057,7 +1835,6 @@ msgctxt "" msgid "Index" msgstr "Chỉ mục" -#. b8!- #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2066,7 +1843,6 @@ msgctxt "" msgid "List Indent" msgstr "Căn lề danh sách" -#. jj6] #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2075,7 +1851,6 @@ msgctxt "" msgid "Marginalia" msgstr "Ghi chú ở lề" -#. $jh/ #: poolfmt.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -2085,7 +1860,6 @@ msgctxt "" msgid "Heading 1" msgstr "Tiêu đề 1" -#. n.RC #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2094,7 +1868,6 @@ msgctxt "" msgid "Heading 2" msgstr "Tiêu đề 2" -#. k)wJ #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2103,7 +1876,6 @@ msgctxt "" msgid "Heading 3" msgstr "Tiêu đề 3" -#. 8i;S #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2112,7 +1884,6 @@ msgctxt "" msgid "Heading 4" msgstr "Tiêu đề 4" -#. hn^Z #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2121,7 +1892,6 @@ msgctxt "" msgid "Heading 5" msgstr "Tiêu đề 5" -#. *(ol #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2130,7 +1900,6 @@ msgctxt "" msgid "Heading 6" msgstr "Tiêu đề 6" -#. b-1L #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2139,7 +1908,6 @@ msgctxt "" msgid "Heading 7" msgstr "Tiêu đề 7" -#. e0i5 #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2148,7 +1916,6 @@ msgctxt "" msgid "Heading 8" msgstr "Tiêu đề 8" -#. 4~7. #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2157,7 +1924,6 @@ msgctxt "" msgid "Heading 9" msgstr "Tiêu đề 9" -#. -KYI #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2166,7 +1932,6 @@ msgctxt "" msgid "Heading 10" msgstr "Tiêu đề 10" -#. sj3L #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2175,7 +1940,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering 1 Start" msgstr "Bắt đầu đánh số 1" -#. QQ}i #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2184,7 +1948,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering 1" msgstr "Đánh số 1" -#. `1Ma #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2193,7 +1956,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering 1 End" msgstr "Kết thúc đánh số 1" -#. Q=k^ #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2202,7 +1964,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering 1 Cont." msgstr "Tiếp tục đánh số 1" -#. p2#( #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2211,7 +1972,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering 2 Start" msgstr "Bắt đầu đánh số 2" -#. :Gt( #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2220,7 +1980,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering 2" msgstr "Đánh số 2" -#. SB\M #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2229,7 +1988,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering 2 End" msgstr "Kết thúc đánh số 2" -#. #t0X #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2238,7 +1996,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering 2 Cont." msgstr "Tiếp tục đánh số 2" -#. 8Q^i #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2247,7 +2004,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering 3 Start" msgstr "Bắt đầu đánh số 3" -#. tSRx #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2256,7 +2012,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering 3" msgstr "Đánh số 3" -#. 6`\T #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2265,7 +2020,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering 3 End" msgstr "Kết thúc đánh số 3" -#. /sAK #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2274,7 +2028,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering 3 Cont." msgstr "Tiếp tục đánh số 3" -#. LFN= #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2283,7 +2036,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering 4 Start" msgstr "Bắt đầu đánh số 4" -#. @Jm( #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2292,7 +2044,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering 4" msgstr "Đánh số 4" -#. 1_{9 #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2301,7 +2052,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering 4 End" msgstr "Kết thúc đánh số 4" -#. /Wk2 #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2310,7 +2060,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering 4 Cont." msgstr "Tiếp tục đánh số 4" -#. @55} #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2319,7 +2068,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering 5 Start" msgstr "Bắt đầu đánh số 5" -#. 4=Of #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2328,7 +2076,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering 5" msgstr "Đánh số 5" -#. Q;;f #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2337,7 +2084,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering 5 End" msgstr "Kết thúc đánh số 5" -#. )MVa #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2346,7 +2092,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering 5 Cont." msgstr "Tiếp tục đánh số 5" -#. x$mY #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2355,7 +2100,6 @@ msgctxt "" msgid "List 1 Start" msgstr "Danh sách 1 bắt đầu" -#. +*6f #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2364,7 +2108,6 @@ msgctxt "" msgid "List 1" msgstr "Danh sách 1" -#. L-!R #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2373,7 +2116,6 @@ msgctxt "" msgid "List 1 End" msgstr "Danh sách 1 kết thúc" -#. mb^) #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2382,7 +2124,6 @@ msgctxt "" msgid "List 1 Cont." msgstr "Danh sách 1 tiếp tục" -#. ByEL #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2391,7 +2132,6 @@ msgctxt "" msgid "List 2 Start" msgstr "Danh sách 2 bắt đầu" -#. wEs: #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2400,7 +2140,6 @@ msgctxt "" msgid "List 2" msgstr "Danh sách 2" -#. T~03 #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2409,7 +2148,6 @@ msgctxt "" msgid "List 2 End" msgstr "Danh sách 2 kết thúc" -#. ]]c# #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2418,7 +2156,6 @@ msgctxt "" msgid "List 2 Cont." msgstr "Danh sách 2 tiếp tục" -#. a#B2 #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2427,7 +2164,6 @@ msgctxt "" msgid "List 3 Start" msgstr "Danh sách 3 bắt đầu" -#. /,u3 #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2436,7 +2172,6 @@ msgctxt "" msgid "List 3" msgstr "Danh sách 3" -#. 4qoJ #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2445,7 +2180,6 @@ msgctxt "" msgid "List 3 End" msgstr "Danh sách 3 kết thúc" -#. Z/7! #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2454,7 +2188,6 @@ msgctxt "" msgid "List 3 Cont." msgstr "Danh sách 3 tiếp tục" -#. kj5G #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2463,7 +2196,6 @@ msgctxt "" msgid "List 4 Start" msgstr "Danh sách 4 bắt đầu" -#. YLf. #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2472,7 +2204,6 @@ msgctxt "" msgid "List 4" msgstr "Danh sách 4" -#. D:=r #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2481,7 +2212,6 @@ msgctxt "" msgid "List 4 End" msgstr "Danh sách 4 kết thúc" -#. x;Xx #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2490,7 +2220,6 @@ msgctxt "" msgid "List 4 Cont." msgstr "Danh sách 4 tiếp tục" -#. 1]Ha #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2499,7 +2228,6 @@ msgctxt "" msgid "List 5 Start" msgstr "Danh sách 5 bắt đầu" -#. hC;B #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2508,7 +2236,6 @@ msgctxt "" msgid "List 5" msgstr "Danh sách 5" -#. T#Zh #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2517,7 +2244,6 @@ msgctxt "" msgid "List 5 End" msgstr "Danh sách 5 kết thúc" -#. 5x=w #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2526,7 +2252,6 @@ msgctxt "" msgid "List 5 Cont." msgstr "Danh sách 5 tiếp tục" -#. Hc0V #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2535,25 +2260,22 @@ msgctxt "" msgid "Header" msgstr "Đầu trang" -#. n%[B #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" "STR_POOLCOLL_HEADERL\n" "string.text" -msgid "Header left" -msgstr "Đầu trang bên trái" +msgid "Header Left" +msgstr "" -#. =/K] #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" "STR_POOLCOLL_HEADERR\n" "string.text" -msgid "Header right" -msgstr "Đầu trang bên phải" +msgid "Header Right" +msgstr "" -#. qF$, #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2562,25 +2284,22 @@ msgctxt "" msgid "Footer" msgstr "Chân trang" -#. :.I} #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" "STR_POOLCOLL_FOOTERL\n" "string.text" -msgid "Footer left" -msgstr "Chân trang bên trái" +msgid "Footer Left" +msgstr "" -#. H%GB #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" "STR_POOLCOLL_FOOTERR\n" "string.text" -msgid "Footer right" -msgstr "Chân trang bên phải" +msgid "Footer Right" +msgstr "" -#. ?V.a #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2589,7 +2308,6 @@ msgctxt "" msgid "Table Contents" msgstr "Nội dung bảng" -#. nn)u #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2598,16 +2316,14 @@ msgctxt "" msgid "Table Heading" msgstr "Tiêu đề bảng" -#. =0bu #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" "STR_POOLCOLL_FRAME\n" "string.text" -msgid "Frame contents" -msgstr "Nội dung khung" +msgid "Frame Contents" +msgstr "" -#. (QM2 #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2616,7 +2332,6 @@ msgctxt "" msgid "Footnote" msgstr "Cước chú" -#. v`Sc #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2625,7 +2340,6 @@ msgctxt "" msgid "Endnote" msgstr "Kết chú" -#. bP(O #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2634,7 +2348,6 @@ msgctxt "" msgid "Caption" msgstr "Phụ đề" -#. .$qm #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2643,7 +2356,6 @@ msgctxt "" msgid "Illustration" msgstr "Hình" -#. x:Y4 #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2652,7 +2364,6 @@ msgctxt "" msgid "Table" msgstr "Bảng" -#. )P6Z #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2661,7 +2372,6 @@ msgctxt "" msgid "Text" msgstr "Văn bản" -#. `BP@ #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2670,7 +2380,6 @@ msgctxt "" msgid "Drawing" msgstr "Bản vẽ" -#. #0_Q #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2679,7 +2388,6 @@ msgctxt "" msgid "Addressee" msgstr "Người nhận" -#. ,_zD #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2688,7 +2396,6 @@ msgctxt "" msgid "Sender" msgstr "Người gửi" -#. c:pF #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2697,7 +2404,6 @@ msgctxt "" msgid "Index Heading" msgstr "Tiêu đề chỉ mục" -#. oZNE #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2706,7 +2412,6 @@ msgctxt "" msgid "Index 1" msgstr "Chỉ mục 1" -#. _^Gt #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2715,7 +2420,6 @@ msgctxt "" msgid "Index 2" msgstr "Chỉ mục 2" -#. ]gg% #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2724,7 +2428,6 @@ msgctxt "" msgid "Index 3" msgstr "Chỉ mục 3" -#. yCB, #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2733,7 +2436,6 @@ msgctxt "" msgid "Index Separator" msgstr "Dấu tách chỉ mục" -#. pFGI #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2742,7 +2444,6 @@ msgctxt "" msgid "Contents Heading" msgstr "Tiêu đề nội dung" -#. /*}4 #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2751,7 +2452,6 @@ msgctxt "" msgid "Contents 1" msgstr "Nội dung 1" -#. Y]%s #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2760,7 +2460,6 @@ msgctxt "" msgid "Contents 2" msgstr "Nội dung 2" -#. BaN7 #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2769,7 +2468,6 @@ msgctxt "" msgid "Contents 3" msgstr "Nội dung 3" -#. 5Tio #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2778,7 +2476,6 @@ msgctxt "" msgid "Contents 4" msgstr "Nội dung 4" -#. N`N; #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2787,7 +2484,6 @@ msgctxt "" msgid "Contents 5" msgstr "Nội dung 5" -#. *x8l #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2796,7 +2492,6 @@ msgctxt "" msgid "Contents 6" msgstr "Nội dung 6" -#. jU?8 #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2805,7 +2500,6 @@ msgctxt "" msgid "Contents 7" msgstr "Nội dung 7" -#. (tsf #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2814,7 +2508,6 @@ msgctxt "" msgid "Contents 8" msgstr "Nội dung 8" -#. EaFD #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2823,7 +2516,6 @@ msgctxt "" msgid "Contents 9" msgstr "Nội dung 9" -#. X3g) #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2832,7 +2524,6 @@ msgctxt "" msgid "Contents 10" msgstr "Nội dung 10" -#. s\na #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2841,7 +2532,6 @@ msgctxt "" msgid "User Index Heading" msgstr "Tiêu đề chỉ mục người dùng" -#. ]}lG #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2850,7 +2540,6 @@ msgctxt "" msgid "User Index 1" msgstr "Chỉ mục người dùng 1" -#. !}HJ #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2859,7 +2548,6 @@ msgctxt "" msgid "User Index 2" msgstr "Chỉ mục người dùng 2" -#. ekk( #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2868,7 +2556,6 @@ msgctxt "" msgid "User Index 3" msgstr "Chỉ mục người dùng 3" -#. `k5z #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2877,7 +2564,6 @@ msgctxt "" msgid "User Index 4" msgstr "Chỉ mục người dùng 4" -#. /duS #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2886,7 +2572,6 @@ msgctxt "" msgid "User Index 5" msgstr "Chỉ mục người dùng 5" -#. VMxP #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2895,7 +2580,6 @@ msgctxt "" msgid "User Index 6" msgstr "Chỉ mục người dùng 6" -#. GFMl #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2904,7 +2588,6 @@ msgctxt "" msgid "User Index 7" msgstr "Chỉ mục người dùng7" -#. h/5W #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2913,7 +2596,6 @@ msgctxt "" msgid "User Index 8" msgstr "Chỉ mục người dùng 8" -#. 7xu~ #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2922,7 +2604,6 @@ msgctxt "" msgid "User Index 9" msgstr "Chỉ mục người dùng 9" -#. 7T~7 #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2931,7 +2612,6 @@ msgctxt "" msgid "User Index 10" msgstr "Chỉ mục người dùng 10" -#. G~P$ #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2940,7 +2620,6 @@ msgctxt "" msgid "Illustration Index Heading" msgstr "Tiêu đề chỉ mục minh hoạ" -#. 8%`x #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2949,43 +2628,38 @@ msgctxt "" msgid "Illustration Index 1" msgstr "Chỉ mục minh hoạ 1" -#. {M38 #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" "STR_POOLCOLL_TOX_OBJECTH\n" "string.text" -msgid "Object index heading" -msgstr "Tiêu đề chỉ mục đối tượng" +msgid "Object Index Heading" +msgstr "" -#. 7^#U #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" "STR_POOLCOLL_TOX_OBJECT1\n" "string.text" -msgid "Object index 1" -msgstr "Chỉ mục đối tượng 1" +msgid "Object Index 1" +msgstr "" -#. D@.# #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" "STR_POOLCOLL_TOX_TABLESH\n" "string.text" -msgid "Table index heading" -msgstr "Tiêu đề chỉ mục bảng" +msgid "Table Index Heading" +msgstr "" -#. V~Xl #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" "STR_POOLCOLL_TOX_TABLES1\n" "string.text" -msgid "Table index 1" -msgstr "Chỉ mục bảng 1" +msgid "Table Index 1" +msgstr "" -#. +l[C #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -2994,7 +2668,6 @@ msgctxt "" msgid "Bibliography Heading" msgstr "Tiêu đề Thư tịch" -#. ?Qh4 #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -3003,7 +2676,6 @@ msgctxt "" msgid "Bibliography 1" msgstr "Thư tịch 1" -#. \Ez@ #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -3012,7 +2684,6 @@ msgctxt "" msgid "Title" msgstr "Tựa đề" -#. -PTI #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -3021,7 +2692,6 @@ msgctxt "" msgid "Subtitle" msgstr "Tiêu đề phụ" -#. \Q*u #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -3030,7 +2700,6 @@ msgctxt "" msgid "Quotations" msgstr "Trích dẫn" -#. E;EW #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -3039,7 +2708,6 @@ msgctxt "" msgid "Preformatted Text" msgstr "Văn bản định dạng sẵn" -#. 2PPS #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -3048,7 +2716,6 @@ msgctxt "" msgid "Horizontal Line" msgstr "Đường nằm ngang" -#. *cdH #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -3057,7 +2724,6 @@ msgctxt "" msgid "List Contents" msgstr "Nội dung danh sách" -#. V.GT #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -3066,16 +2732,14 @@ msgctxt "" msgid "List Heading" msgstr "Tiêu đề danh sách" -#. 08iY #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" "STR_POOLPAGE_STANDARD\n" "string.text" -msgid "Default" -msgstr "Mặc định" +msgid "Default Style" +msgstr "" -#. *Z06 #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -3084,7 +2748,6 @@ msgctxt "" msgid "First Page" msgstr "Trang đầu" -#. jUI. #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -3093,7 +2756,6 @@ msgctxt "" msgid "Left Page" msgstr "Trang trái" -#. c[9D #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -3102,7 +2764,6 @@ msgctxt "" msgid "Right Page" msgstr "Trang phải" -#. lxB{ #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -3111,7 +2772,6 @@ msgctxt "" msgid "Envelope" msgstr "Bì thư" -#. 8epI #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -3120,7 +2780,6 @@ msgctxt "" msgid "Index" msgstr "Chỉ mục" -#. Ss#% #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -3129,7 +2788,6 @@ msgctxt "" msgid "HTML" msgstr "HTML" -#. Ud*U #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -3138,7 +2796,6 @@ msgctxt "" msgid "Footnote" msgstr "Cước chú" -#. 2,NQ #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -3147,7 +2804,6 @@ msgctxt "" msgid "Endnote" msgstr "Kết chú" -#. ~mnl #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -3156,7 +2812,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering 1" msgstr "Đánh số 1" -#. =#(_ #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -3165,7 +2820,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering 2" msgstr "Đánh số 2" -#. HzaC #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -3174,7 +2828,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering 3" msgstr "Đánh số 3" -#. |j\+ #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -3183,7 +2836,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering 4" msgstr "Đánh số 4" -#. Dp=c #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -3192,7 +2844,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering 5" msgstr "Đánh số 5" -#. nwdk #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -3201,7 +2852,6 @@ msgctxt "" msgid "List 1" msgstr "Danh sách 1" -#. $S,q #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -3210,7 +2860,6 @@ msgctxt "" msgid "List 2" msgstr "Danh sách 2" -#. b\Q( #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -3219,7 +2868,6 @@ msgctxt "" msgid "List 3" msgstr "Danh sách 3" -#. JNRD #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -3228,7 +2876,6 @@ msgctxt "" msgid "List 4" msgstr "Danh sách 4" -#. #ea; #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -3237,7 +2884,6 @@ msgctxt "" msgid "List 5" msgstr "Danh sách 5" -#. }?-. #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -3246,7 +2892,6 @@ msgctxt "" msgid "Rubies" msgstr "Ruby" -#. iNcb #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -3255,7 +2900,6 @@ msgctxt "" msgid "1 column" msgstr "1 cột" -#. /1%k #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -3264,7 +2908,6 @@ msgctxt "" msgid "2 columns with equal size" msgstr "2 hàng bằng cỡ" -#. Hj+z #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -3273,7 +2916,6 @@ msgctxt "" msgid "3 columns with equal size" msgstr "3 hàng bằng cỡ" -#. s_ku #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -3282,7 +2924,6 @@ msgctxt "" msgid "2 columns with different size (left > right)" msgstr "2 hàng cỡ khác nhau (trái > phải)" -#. 0GSn #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -3291,7 +2932,6 @@ msgctxt "" msgid "2 columns with different size (left < right)" msgstr "2 hàng cỡ khác nhau (trái <phải)" -#. -]YB #: poolfmt.src msgctxt "" "poolfmt.src\n" @@ -3300,7 +2940,6 @@ msgctxt "" msgid "Vertical Numbering Symbols" msgstr "Ký hiệu đánh số nằm dọc" -#. J4`. #: gloslst.src msgctxt "" "gloslst.src\n" @@ -3310,7 +2949,6 @@ msgctxt "" msgid "AutoText - Group" msgstr "Văn bản mẫu - Nhóm" -#. CFWx #: gloslst.src msgctxt "" "gloslst.src\n" @@ -3319,7 +2957,6 @@ msgctxt "" msgid "Select AutoText:" msgstr "Chọn Văn bản mẫu:" -#. )00R #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3329,7 +2966,6 @@ msgctxt "" msgid "Remove empty paragraphs" msgstr "Gỡ bỏ đoạn văn rỗng" -#. PrH{ #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3339,7 +2975,6 @@ msgctxt "" msgid "Use replacement table" msgstr "Dùng bảng thay thế" -#. 9dx* #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3349,7 +2984,6 @@ msgctxt "" msgid "Correct TWo INitial CApitals" msgstr "Sửa HAi CHữ HOa ĐẦu" -#. $cUt #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3359,7 +2993,6 @@ msgctxt "" msgid "Capitalize first letter of sentences" msgstr "Việt hoa chữ đầu của câu" -#. qUt* #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3369,7 +3002,6 @@ msgctxt "" msgid "Replace \"standard\" quotes with %1 \\bcustom%2 quotes" msgstr "Thay thế ngoặc \"chuẩn\" bằng ngoặc %1 \\bcustom%2" -#. TTB~ #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3379,7 +3011,6 @@ msgctxt "" msgid "Replace Custom Styles" msgstr "Thay thế kiểu dáng riêng" -#. #,0Y #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3389,7 +3020,6 @@ msgctxt "" msgid "Bullets replaced" msgstr "Chấm điểm đã thay thế" -#. 2jrs #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3399,7 +3029,6 @@ msgctxt "" msgid "Automatic _underline_" msgstr "Tự động _gạch dưới_" -#. Ub/` #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3409,7 +3038,6 @@ msgctxt "" msgid "Automatic *bold*" msgstr "Tự động in *đậm*" -#. nCnD #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3419,7 +3047,6 @@ msgctxt "" msgid "Replace 1/2 ... with ½ ..." msgstr "Thay thế 1/2 ... bằng ½ ..." -#. Wey[ #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3429,7 +3056,6 @@ msgctxt "" msgid "URL recognition" msgstr "Nhận ra URL" -#. FIls #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3439,7 +3065,6 @@ msgctxt "" msgid "Replace dashes" msgstr "Thay thế gạch ngang" -#. hvqX #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3449,7 +3074,6 @@ msgctxt "" msgid "Replace 1st... with 1^st..." msgstr "Thay thế 1st... bằng 1^st..." -#. Muw5 #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3459,7 +3083,6 @@ msgctxt "" msgid "Combine single line paragraphs" msgstr "Gộp các đoạn văn dòng đơn" -#. Ynk1 #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3469,7 +3092,6 @@ msgctxt "" msgid "Set \"Text body\" Style" msgstr "Đặt kiểu « Thân văn bản »" -#. %6{U #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3479,7 +3101,6 @@ msgctxt "" msgid "Set \"Text body indent\" Style" msgstr "Đặt kiểu \"Căn lề thân văn bản\"" -#. gu3[ #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3489,7 +3110,6 @@ msgctxt "" msgid "Set \"Hanging indent\" Style" msgstr "Đặt kiểu « Thụt đầu dòng treo »" -#. 3`TS #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3499,7 +3119,6 @@ msgctxt "" msgid "Set \"Text body indent\" Style" msgstr "Đặt kiểu \"Căn lề thân văn bản\"" -#. X:Ub #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3509,7 +3128,6 @@ msgctxt "" msgid "Set \"Heading $(ARG1)\" Style" msgstr "Đặt kiểu « Tiêu đề $(ARG1) »" -#. Bb/; #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3519,7 +3137,6 @@ msgctxt "" msgid "Set \"Bullet\" or \"Numbering\" Style" msgstr "Đặt kiểu « Chấm điểm » hay « Đánh số »" -#. {k[L #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3529,7 +3146,6 @@ msgctxt "" msgid "Combine paragraphs" msgstr "Gộp các đoạn văn" -#. p0eq #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3539,7 +3155,6 @@ msgctxt "" msgid "Add non breaking space" msgstr "Thêm khoảng trống non-breaking" -#. v}KY #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3548,7 +3163,6 @@ msgctxt "" msgid "Click object" msgstr "Nhắp vào đối tượng" -#. SR2X #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3557,7 +3171,6 @@ msgctxt "" msgid "Before inserting AutoText" msgstr "Trước khi chèn Văn bản mẫu" -#. YnK{ #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3566,7 +3179,6 @@ msgctxt "" msgid "After inserting AutoText" msgstr "Sau khi chèn Văn bản mẫu" -#. Ui9p #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3575,7 +3187,6 @@ msgctxt "" msgid "Mouse over object" msgstr "Chuột trên đối tượng" -#. $[n, #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3584,7 +3195,6 @@ msgctxt "" msgid "Trigger hyperlink" msgstr "Kích hoạt siêu liên kết" -#. DELr #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3593,7 +3203,6 @@ msgctxt "" msgid "Mouse leaves object" msgstr "Chuột dời khỏi đối tượng" -#. l\:Q #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3602,7 +3211,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphics load successful" msgstr "Các đồ họa đã được nạp" -#. mzL* #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3611,7 +3219,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphics load terminated" msgstr "Việc nạp đồ họa bị kết thúc" -#. k^G{ #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3620,7 +3227,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphics load faulty" msgstr "Việc nạp đồ họa bị lỗi" -#. dmG; #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3629,7 +3235,6 @@ msgctxt "" msgid "Input of alphanumeric characters" msgstr "Nhập ký tự chữ-số" -#. )LO8 #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3638,7 +3243,6 @@ msgctxt "" msgid "Input of non-alphanumeric characters" msgstr "Nhập ký tự khác chữ-số" -#. B=YR #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3647,7 +3251,6 @@ msgctxt "" msgid "Resize frame" msgstr "Đổi cỡ khung" -#. v^Z! #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3656,7 +3259,6 @@ msgctxt "" msgid "Move frame" msgstr "Di chuyển khung" -#. *b@y #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3665,7 +3267,6 @@ msgctxt "" msgid "Headings" msgstr "Tiêu đề" -#. Gq60 #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3674,7 +3275,6 @@ msgctxt "" msgid "Tables" msgstr "Bảng" -#. B-?% #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3683,7 +3283,6 @@ msgctxt "" msgid "Text frames" msgstr "Khung văn bản" -#. qTq$ #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3692,7 +3291,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphics" msgstr "Đồ họa" -#. ^sRh #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3701,7 +3299,6 @@ msgctxt "" msgid "OLE objects" msgstr "Đối tượng OLE" -#. #cOG #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3710,7 +3307,6 @@ msgctxt "" msgid "Bookmarks" msgstr "Liên kết lưu" -#. LfkY #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3719,7 +3315,6 @@ msgctxt "" msgid "Sections" msgstr "Phần" -#. WOD, #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3728,7 +3323,6 @@ msgctxt "" msgid "Hyperlinks" msgstr "Siêu liên kết" -#. D9v$ #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3737,7 +3331,6 @@ msgctxt "" msgid "References" msgstr "Tham chiếu" -#. hQ@/ #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3746,7 +3339,6 @@ msgctxt "" msgid "Indexes" msgstr "Chỉ mục" -#. u;U3 #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3755,7 +3347,6 @@ msgctxt "" msgid "Draw objects" msgstr "Đối tượng vẽ" -#. 9j?K #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3764,7 +3355,6 @@ msgctxt "" msgid "Comments" msgstr "Bình luận" -#. g:vV #: utlui.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -3774,7 +3364,6 @@ msgctxt "" msgid "Heading 1" msgstr "Tiêu đề 1" -#. W\mS #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3783,7 +3372,6 @@ msgctxt "" msgid "This is the content from the first chapter. This is a user directory entry." msgstr "" -#. T!UT #: utlui.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -3793,7 +3381,6 @@ msgctxt "" msgid "Heading 1.1" msgstr "Tiêu đề 1" -#. R((_ #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3802,7 +3389,6 @@ msgctxt "" msgid "This is the content from chapter 1.1. This is the entry for the table of contents." msgstr "" -#. ?plc #: utlui.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -3812,7 +3398,6 @@ msgctxt "" msgid "Heading 1.2" msgstr "Tiêu đề 1" -#. G3Gr #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3821,7 +3406,6 @@ msgctxt "" msgid "This is the content from chapter 1.2. This keyword is a main entry." msgstr "" -#. 0ScP #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3830,7 +3414,6 @@ msgctxt "" msgid "Table 1: This is table 1" msgstr "" -#. ZG3c #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3839,7 +3422,6 @@ msgctxt "" msgid "Image 1: This is image 1" msgstr "" -#. PCRC #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3848,7 +3430,6 @@ msgctxt "" msgid "Heading" msgstr "Tiêu đề" -#. k\uI #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3857,7 +3438,6 @@ msgctxt "" msgid "Table" msgstr "Bảng" -#. F%qG #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3866,7 +3446,6 @@ msgctxt "" msgid "Text frame" msgstr "Khung văn bản" -#. =/m@ #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3875,7 +3454,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphics" msgstr "Đồ họa" -#. 41IR #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3884,7 +3462,6 @@ msgctxt "" msgid "OLE object" msgstr "Đối tượng OLE" -#. |U8G #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3893,7 +3470,6 @@ msgctxt "" msgid "Bookmark" msgstr "Liên kết lưu" -#. D?Y/ #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3902,7 +3478,6 @@ msgctxt "" msgid "Section" msgstr "Phần" -#. 4;Ol #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3911,7 +3486,6 @@ msgctxt "" msgid "Hyperlink" msgstr "Siêu liên kết" -#. MdV* #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3920,7 +3494,6 @@ msgctxt "" msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" -#. ZT!7 #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3929,7 +3502,6 @@ msgctxt "" msgid "Index" msgstr "Chỉ mục" -#. fTu( #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3938,7 +3510,6 @@ msgctxt "" msgid "Comment" msgstr "Bình luận" -#. ?l.l #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3947,7 +3518,6 @@ msgctxt "" msgid "Draw object" msgstr "Đối tượng vẽ" -#. D\.= #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3956,7 +3526,6 @@ msgctxt "" msgid "Additional formats..." msgstr "Định dạng thêm..." -#. G3z; #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3965,7 +3534,6 @@ msgctxt "" msgid "[System]" msgstr "[System]" -#. y6MY #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3978,7 +3546,6 @@ msgstr "" "Chức năng kiểm tra chính tả tương tác\n" "đang chạy qua tài liệu khác" -#. 4G=6 #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -3991,7 +3558,6 @@ msgstr "" "Chức năng gạch nối từ tương tác\n" "đang chạy qua tài liệu khác" -#. 8%U/ #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -4000,7 +3566,6 @@ msgctxt "" msgid "Spellcheck" msgstr "Kiểm tra chính tả" -#. nST, #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -4009,7 +3574,6 @@ msgctxt "" msgid "Hyphenation" msgstr "Gạch nối từ" -#. ,jtA #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -4018,7 +3582,6 @@ msgctxt "" msgid "SEL" msgstr "SEL" -#. [Ug] #: utlui.src msgctxt "" "utlui.src\n" @@ -4027,7 +3590,6 @@ msgctxt "" msgid "HYP" msgstr "HYP" -#. E.eQ #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4036,7 +3598,6 @@ msgctxt "" msgid "Navigator" msgstr "Bộ điều hướng" -#. )kQb #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4046,7 +3607,6 @@ msgctxt "" msgid "Toggle" msgstr "Bật/tắt" -#. |oW= #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4056,7 +3616,6 @@ msgctxt "" msgid "Navigation" msgstr "Điều hướng" -#. 5_5} #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4066,7 +3625,6 @@ msgctxt "" msgid "Back" msgstr "Lùi" -#. SbNf #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4076,7 +3634,6 @@ msgctxt "" msgid "Forward" msgstr "Tới" -#. O=jv #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4086,7 +3643,6 @@ msgctxt "" msgid "Drag Mode" msgstr "Chế độ kéo" -#. X|G: #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4096,7 +3652,6 @@ msgctxt "" msgid "Promote Chapter" msgstr "Nâng cấp chương" -#. tv)F #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4106,7 +3661,6 @@ msgctxt "" msgid "Demote Chapter" msgstr "Hạ thấp cấp chương" -#. -@!N #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4116,7 +3670,6 @@ msgctxt "" msgid "List Box On/Off" msgstr "Bật/tắt hộp liệt kê" -#. L,i` #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4126,7 +3679,6 @@ msgctxt "" msgid "Content View" msgstr "Xem nội dung" -#. nqs9 #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4136,7 +3688,6 @@ msgctxt "" msgid "Set Reminder" msgstr "Đặt mốc" -#. 0ST) #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4146,7 +3697,6 @@ msgctxt "" msgid "Header" msgstr "Đầu trang" -#. hrj7 #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4156,7 +3706,6 @@ msgctxt "" msgid "Footer" msgstr "Chân trang" -#. OPFB #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4166,7 +3715,6 @@ msgctxt "" msgid "Anchor<->Text" msgstr "Neo<->Văn bản" -#. En/( #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4176,7 +3724,6 @@ msgctxt "" msgid "Heading Levels Shown" msgstr "Cấp tiêu đề được hiển thị" -#. mZ.T #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4186,7 +3733,6 @@ msgctxt "" msgid "Promote Level" msgstr "Nâng cấp" -#. m+l+ #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4196,7 +3742,6 @@ msgctxt "" msgid "Demote Level" msgstr "Hạ thấp cấp" -#. \6(d #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4206,7 +3751,6 @@ msgctxt "" msgid "Toggle" msgstr "Bật/tắt" -#. )J#_ #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4216,7 +3760,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit" msgstr "Sửa" -#. }{`+ #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4226,7 +3769,6 @@ msgctxt "" msgid "Update" msgstr "Cập nhật" -#. iZ%. #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4236,7 +3778,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert" msgstr "Chèn" -#. =pfr #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4246,7 +3787,6 @@ msgctxt "" msgid "Save Contents as well" msgstr "Cũng lưu nội dung" -#. Gm!N #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4256,7 +3796,6 @@ msgctxt "" msgid "Move Up" msgstr "Đem lên" -#. GS2p #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4266,7 +3805,6 @@ msgctxt "" msgid "Move Down" msgstr "Đem xuống" -#. /nM1 #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4275,7 +3813,6 @@ msgctxt "" msgid "Outline Level" msgstr "Cấp phác thảo" -#. #$_^ #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4284,7 +3821,6 @@ msgctxt "" msgid "Drag Mode" msgstr "Chế độ kéo" -#. i~Tk #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4293,7 +3829,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert as Hyperlink" msgstr "Chèn dạng siêu liên kết" -#. 4Lfm #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4302,7 +3837,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert as Link" msgstr "Chèn dạng liên kết" -#. @a5^ #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4311,7 +3845,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert as Copy" msgstr "Chèn dạng bản sao" -#. H\?? #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4320,7 +3853,6 @@ msgctxt "" msgid "Display" msgstr "Hiển thị" -#. T$UF #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4329,7 +3861,6 @@ msgctxt "" msgid "Active Window" msgstr "Cửa sổ hoạt động" -#. )%,m #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4338,7 +3869,6 @@ msgctxt "" msgid "hidden" msgstr "bị ẩn" -#. 1Df+ #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4347,7 +3877,6 @@ msgctxt "" msgid "active" msgstr "hoạt động" -#. njn* #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4356,7 +3885,6 @@ msgctxt "" msgid "inactive" msgstr "bị động" -#. RpAn #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4365,7 +3893,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit..." msgstr "Sửa..." -#. _({j #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4374,7 +3901,6 @@ msgctxt "" msgid "~Update" msgstr "~Cập nhật" -#. 1x(U #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4383,7 +3909,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit" msgstr "Sửa" -#. .`A9 #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4392,7 +3917,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit link" msgstr "Sửa liên kết" -#. rT`E #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4401,7 +3925,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert" msgstr "Chèn" -#. ]c(Y #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4410,7 +3933,6 @@ msgctxt "" msgid "~Index" msgstr "Chỉ ~mục" -#. JJ%G #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4419,7 +3941,6 @@ msgctxt "" msgid "File" msgstr "Tập tin" -#. XF]W #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4428,7 +3949,6 @@ msgctxt "" msgid "New Document" msgstr "Tài liệu mới" -#. jyB! #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4437,7 +3957,6 @@ msgctxt "" msgid "Text" msgstr "Văn bản" -#. K?Er #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4446,7 +3965,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete" msgstr "Xóa" -#. @8l? #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4455,7 +3973,6 @@ msgctxt "" msgid "~Delete" msgstr "~Xóa" -#. SE[_ #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4464,7 +3981,6 @@ msgctxt "" msgid "Selection" msgstr "Lựa chọn" -#. DvQ^ #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4473,7 +3989,6 @@ msgctxt "" msgid "Indexes" msgstr "Chỉ mục" -#. i\ou #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4482,7 +3997,6 @@ msgctxt "" msgid "Links" msgstr "Liên kết" -#. #./D #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4491,7 +4005,6 @@ msgctxt "" msgid "All" msgstr "Tất cả" -#. Ox/L #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4500,7 +4013,6 @@ msgctxt "" msgid "~Remove Index" msgstr "~Bỏ chỉ mục" -#. mS)} #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4509,7 +4021,6 @@ msgctxt "" msgid "~Unprotect" msgstr "Hủ~y bảo vệ" -#. jtrC #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4518,7 +4029,6 @@ msgctxt "" msgid "hidden" msgstr "bị ẩn" -#. 3wvt #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4527,7 +4037,6 @@ msgctxt "" msgid "File not found: " msgstr "Không tìm thấy tập tin: " -#. O9af #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4536,7 +4045,6 @@ msgctxt "" msgid "~Rename" msgstr "Tha~y tên" -#. K,-E #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4545,7 +4053,6 @@ msgctxt "" msgid "Read-~only" msgstr "~Chỉ đọc" -#. SROt #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4554,7 +4061,6 @@ msgctxt "" msgid "Show All" msgstr "Hiện tất cả" -#. fsWl #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4563,7 +4069,6 @@ msgctxt "" msgid "Hide All" msgstr "Ẩn tất cả" -#. I%.0 #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4572,7 +4077,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete All" msgstr "Xóa tất cả" -#. ;bF. #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" @@ -4581,7 +4085,6 @@ msgctxt "" msgid "Global View" msgstr "Xem toàn cục" -#. u,fe #: navipi.src msgctxt "" "navipi.src\n" diff --git a/source/vi/sw/source/ui/web.po b/source/vi/sw/source/ui/web.po index ed9233730a1..c7ce037923f 100644 --- a/source/vi/sw/source/ui/web.po +++ b/source/vi/sw/source/ui/web.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2011-04-06 04:32+0200\n" "Last-Translator: Andras <timar74@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. F88Y #: web.src msgctxt "" "web.src\n" @@ -24,7 +23,6 @@ msgctxt "" msgid "HTML" msgstr "HTML" -#. A*\$ #: web.src msgctxt "" "web.src\n" @@ -33,7 +31,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME 4.0 HTML" msgstr "%PRODUCTNAME 4.0 HTML" -#. snP~ #: web.src msgctxt "" "web.src\n" @@ -42,7 +39,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME 5.0 HTML" msgstr "%PRODUCTNAME 5.0 HTML" -#. fIE$ #: web.src msgctxt "" "web.src\n" @@ -51,7 +47,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION HTML Document" msgstr "Tài liệu HTML %PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION" -#. ,u/j #: web.src msgctxt "" "web.src\n" @@ -60,7 +55,6 @@ msgctxt "" msgid "Text/Web" msgstr "Văn bản/Web" -#. z)0[ #: web.src msgctxt "" "web.src\n" @@ -69,7 +63,6 @@ msgctxt "" msgid "Frame/Web" msgstr "Khung/Web" -#. @I), #: web.src msgctxt "" "web.src\n" @@ -78,7 +71,6 @@ msgctxt "" msgid "Main Toolbar/Web" msgstr "Thanh công cụ chính/Web" -#. BAkO #: web.src msgctxt "" "web.src\n" @@ -87,7 +79,6 @@ msgctxt "" msgid "Text Object Bar/Web" msgstr "Thanh đối tượng văn bản/Web" -#. xLL[ #: web.src msgctxt "" "web.src\n" @@ -96,7 +87,6 @@ msgctxt "" msgid "Frame Object Bar/Web" msgstr "Thanh đối tượng khung/Web" -#. 5Qm[ #: web.src msgctxt "" "web.src\n" @@ -105,7 +95,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphics Object Bar/Web" msgstr "Thanh đối tượng đồ hoạ/Web" -#. hky5 #: web.src msgctxt "" "web.src\n" diff --git a/source/vi/sw/source/ui/wrtsh.po b/source/vi/sw/source/ui/wrtsh.po index dab64949154..e1ba7656c67 100644 --- a/source/vi/sw/source/ui/wrtsh.po +++ b/source/vi/sw/source/ui/wrtsh.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2011-04-06 04:32+0200\n" "Last-Translator: Andras <timar74@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. )~a: #: wrtsh.src msgctxt "" "wrtsh.src\n" @@ -24,7 +23,6 @@ msgctxt "" msgid "Application [" msgstr "Ứng dụng [" -#. lnal #: wrtsh.src msgctxt "" "wrtsh.src\n" @@ -33,7 +31,6 @@ msgctxt "" msgid "] is not responding." msgstr "] không hồi đáp." -#. (7F0 #: wrtsh.src msgctxt "" "wrtsh.src\n" @@ -42,7 +39,6 @@ msgctxt "" msgid "Data for [" msgstr "Dữ liệu cho [" -#. ;;B; #: wrtsh.src msgctxt "" "wrtsh.src\n" @@ -51,7 +47,6 @@ msgctxt "" msgid "] cannot be obtained" msgstr "] không thể giành được" -#. 5Y3Z #: wrtsh.src msgctxt "" "wrtsh.src\n" @@ -60,7 +55,6 @@ msgctxt "" msgid "Link to [" msgstr "Liên kết tới [" -#. gXf% #: wrtsh.src msgctxt "" "wrtsh.src\n" diff --git a/source/vi/sw/uiconfig/sw/ui.po b/source/vi/sw/uiconfig/sw/ui.po index 23b00d58ac0..7f54036930b 100644 --- a/source/vi/sw/uiconfig/sw/ui.po +++ b/source/vi/sw/uiconfig/sw/ui.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: LibO 40l10n\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:03+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2012-11-17 19:03+0200\n" "Last-Translator: Automatically generated\n" "Language-Team: none\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. |oe/ #: 20872.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -26,7 +25,6 @@ msgctxt "" msgid "Level" msgstr "Cấp" -#. @+s- #: 20872.ui msgctxt "" "20872.ui\n" @@ -36,7 +34,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering followed by" msgstr "Đánh số phía trước" -#. c];5 #: 20872.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -47,7 +44,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering Alignment" msgstr "Canh lề đánh ~số" -#. y@Yy #: 20872.ui msgctxt "" "20872.ui\n" @@ -57,7 +53,6 @@ msgctxt "" msgid "Aligned at" msgstr "Canh lề ở" -#. -,Zo #: 20872.ui msgctxt "" "20872.ui\n" @@ -67,7 +62,6 @@ msgctxt "" msgid "Indent at" msgstr "" -#. z+$I #: 20872.ui msgctxt "" "20872.ui\n" @@ -77,7 +71,6 @@ msgctxt "" msgid "at" msgstr "ở" -#. 2#dE #: 20872.ui msgctxt "" "20872.ui\n" @@ -87,7 +80,6 @@ msgctxt "" msgid "Default" msgstr "Mặc định" -#. yL/( #: 20872.ui msgctxt "" "20872.ui\n" @@ -97,7 +89,6 @@ msgctxt "" msgid "Indent" msgstr "Căn lề" -#. c}/D #: 20872.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -108,7 +99,6 @@ msgctxt "" msgid "Relative" msgstr "Tương đố~i" -#. 3c]5 #: 20872.ui msgctxt "" "20872.ui\n" @@ -118,7 +108,6 @@ msgctxt "" msgid "Width of numbering" msgstr "Bề rộng đánh số" -#. %n*D #: 20872.ui msgctxt "" "20872.ui\n" @@ -128,7 +117,6 @@ msgctxt "" msgid "Minimum space numbering <-> textlabel" msgstr "" -#. )vp_ #: 20872.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -139,7 +127,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering alignment" msgstr "Canh lề đánh ~số" -#. +5tr #: 20872.ui msgctxt "" "20872.ui\n" @@ -149,7 +136,6 @@ msgctxt "" msgid "Position and spacing" msgstr "" -#. -!:* #: 20872.ui msgctxt "" "20872.ui\n" @@ -159,7 +145,6 @@ msgctxt "" msgid "Left" msgstr "Trái" -#. =S,O #: 20872.ui msgctxt "" "20872.ui\n" @@ -169,7 +154,6 @@ msgctxt "" msgid "Centered" msgstr "Căn giữa" -#. SnZG #: 20872.ui msgctxt "" "20872.ui\n" @@ -179,18 +163,15 @@ msgctxt "" msgid "Right" msgstr "Phải" -#. HBpL #: 20872.ui -#, fuzzy msgctxt "" "20872.ui\n" "liststore2\n" "0\n" "stringlist.text" -msgid "Tap stop" -msgstr "Cột tab" +msgid "Tab stop" +msgstr "" -#. fpyS #: 20872.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -201,7 +182,6 @@ msgctxt "" msgid "Space" msgstr "~Dấu cách" -#. %cDR #: 20872.ui msgctxt "" "20872.ui\n" @@ -211,7 +191,6 @@ msgctxt "" msgid "Nothing" msgstr "Không gì" -#. $)_Z #: 20876.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -222,7 +201,6 @@ msgctxt "" msgid "Level" msgstr "Cấp" -#. (dpL #: 20876.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -233,7 +211,6 @@ msgctxt "" msgid "Paragraph Style" msgstr "Kiểu đoạn ~văn" -#. hZ0n #: 20876.ui msgctxt "" "20876.ui\n" @@ -243,7 +220,6 @@ msgctxt "" msgid "Number" msgstr "Số" -#. q(\J #: 20876.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -254,7 +230,6 @@ msgctxt "" msgid "Character Style" msgstr "Kiểu dáng ~ký tự" -#. sw:a #: 20876.ui msgctxt "" "20876.ui\n" @@ -264,7 +239,6 @@ msgctxt "" msgid "Show sublevels" msgstr "Hiện các cấp phụ" -#. yqs` #: 20876.ui msgctxt "" "20876.ui\n" @@ -274,7 +248,6 @@ msgctxt "" msgid "Separator" msgstr "Dấu tách" -#. Y4rM #: 20876.ui msgctxt "" "20876.ui\n" @@ -284,7 +257,6 @@ msgctxt "" msgid "Before" msgstr "Trước" -#. 3?it #: 20876.ui msgctxt "" "20876.ui\n" @@ -294,7 +266,6 @@ msgctxt "" msgid "After" msgstr "Sau" -#. ;[p\ #: 20876.ui msgctxt "" "20876.ui\n" @@ -304,7 +275,6 @@ msgctxt "" msgid "Start at" msgstr "Bắt đầu ở" -#. 6Q+t #: 20876.ui msgctxt "" "20876.ui\n" diff --git a/source/vi/sw/uiconfig/swriter/ui.po b/source/vi/sw/uiconfig/swriter/ui.po index f757f5500c5..1bd04a0bb53 100644 --- a/source/vi/sw/uiconfig/swriter/ui.po +++ b/source/vi/sw/uiconfig/swriter/ui.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: LibO 40l10n\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:03+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" "PO-Revision-Date: 2012-11-17 19:03+0200\n" "Last-Translator: Automatically generated\n" "Language-Team: none\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. E(dr #: printeroptions.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -26,7 +25,6 @@ msgctxt "" msgid "Page background" msgstr "~Nền trang" -#. 9=kL #: printeroptions.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -37,7 +35,6 @@ msgctxt "" msgid "Pictures and other graphic objects" msgstr "~Hình và các đối tượng đồ họa khác" -#. LJuK #: printeroptions.ui msgctxt "" "printeroptions.ui\n" @@ -47,7 +44,6 @@ msgctxt "" msgid "Hidden text" msgstr "Văn bản ẩn" -#. YlX4 #: printeroptions.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -58,7 +54,6 @@ msgctxt "" msgid "Text placeholders" msgstr "Bộ giữ chỗ văn ~bản" -#. 49RU #: printeroptions.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -69,7 +64,6 @@ msgctxt "" msgid "Form controls" msgstr "Điều khiển form" -#. %6L3 #: printeroptions.ui msgctxt "" "printeroptions.ui\n" @@ -79,7 +73,6 @@ msgctxt "" msgid "Contents" msgstr "Nội dung" -#. ]=8U #: printeroptions.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -90,7 +83,6 @@ msgctxt "" msgid "Print text in black" msgstr "In văn bản màu đen" -#. GKKu #: printeroptions.ui msgctxt "" "printeroptions.ui\n" @@ -100,7 +92,6 @@ msgctxt "" msgid "Color" msgstr "Màu" -#. *%Pp #: printeroptions.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -111,7 +102,6 @@ msgctxt "" msgid "Print automatically inserted blank pages" msgstr "In các tr~ang trắng đã chèn tự động" -#. bG_( #: printeroptions.ui msgctxt "" "printeroptions.ui\n" @@ -121,7 +111,6 @@ msgctxt "" msgid "Pages" msgstr "Trang" -#. J4#% #: indexentry.ui msgctxt "" "indexentry.ui\n" @@ -131,7 +120,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert Index Entry" msgstr "Chèn mục nhập chỉ mục" -#. kNl^ #: indexentry.ui msgctxt "" "indexentry.ui\n" @@ -141,7 +129,6 @@ msgctxt "" msgid "Index" msgstr "Chỉ mục" -#. ),,; #: indexentry.ui msgctxt "" "indexentry.ui\n" @@ -151,7 +138,6 @@ msgctxt "" msgid "New User-defined Index" msgstr "Chỉ mục tự định nghĩa mới" -#. Zl[} #: indexentry.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -162,7 +148,6 @@ msgctxt "" msgid "Entry" msgstr "Mục nhập" -#. !(Q? #: indexentry.ui msgctxt "" "indexentry.ui\n" @@ -172,7 +157,6 @@ msgctxt "" msgid "1st key" msgstr "Khoá thứ 1" -#. J8@i #: indexentry.ui msgctxt "" "indexentry.ui\n" @@ -182,7 +166,6 @@ msgctxt "" msgid "2nd key" msgstr "Khoá thứ 2" -#. %Z_{ #: indexentry.ui msgctxt "" "indexentry.ui\n" @@ -192,7 +175,6 @@ msgctxt "" msgid "Level" msgstr "Cấp" -#. o8X* #: indexentry.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -203,7 +185,6 @@ msgctxt "" msgid "Main entry" msgstr "~Mục nhập chính" -#. w?Fn #: indexentry.ui msgctxt "" "indexentry.ui\n" @@ -213,7 +194,6 @@ msgctxt "" msgid "Apply to all similar texts" msgstr "" -#. n1}M #: indexentry.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -224,7 +204,6 @@ msgctxt "" msgid "Match case" msgstr "Khớp chữ hoa/thường" -#. 3q:v #: indexentry.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -235,7 +214,6 @@ msgctxt "" msgid "Whole words only" msgstr "Chỉ ngu~yên từ" -#. x1\m #: indexentry.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -246,7 +224,6 @@ msgctxt "" msgid "Phonetic reading" msgstr "Đọc phiên âm" -#. $@LF #: indexentry.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -257,7 +234,6 @@ msgctxt "" msgid "Phonetic reading" msgstr "Đọc phiên âm" -#. HKDG #: indexentry.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -268,7 +244,6 @@ msgctxt "" msgid "Phonetic reading" msgstr "Đọc phiên âm" -#. *EJo #: indexentry.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -279,7 +254,6 @@ msgctxt "" msgid "Selection" msgstr "Lựa chọn" -#. {5GE #: sortdialog.ui msgctxt "" "sortdialog.ui\n" @@ -289,7 +263,6 @@ msgctxt "" msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" -#. h1`t #: sortdialog.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -300,7 +273,6 @@ msgctxt "" msgid "Column" msgstr "Cột" -#. o!`Z #: sortdialog.ui msgctxt "" "sortdialog.ui\n" @@ -310,7 +282,6 @@ msgctxt "" msgid "Key type" msgstr "Kiểu khoá" -#. eX\. #: sortdialog.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -321,7 +292,6 @@ msgctxt "" msgid "Order" msgstr "Đặt hạng" -#. _bid #: sortdialog.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -332,7 +302,6 @@ msgctxt "" msgid "Ascending" msgstr "Tăng dần" -#. ?Eo4 #: sortdialog.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -343,7 +312,6 @@ msgctxt "" msgid "Descending" msgstr "Giảm dần" -#. @]hf #: sortdialog.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -354,7 +322,6 @@ msgctxt "" msgid "Ascending" msgstr "Tăng dần" -#. B7g@ #: sortdialog.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -365,7 +332,6 @@ msgctxt "" msgid "Descending" msgstr "Giảm dần" -#. E8kg #: sortdialog.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -376,7 +342,6 @@ msgctxt "" msgid "Ascending" msgstr "Tăng dần" -#. w=l| #: sortdialog.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -387,7 +352,6 @@ msgctxt "" msgid "Descending" msgstr "Giảm dần" -#. E*fL #: sortdialog.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -398,7 +362,6 @@ msgctxt "" msgid "Key 1" msgstr "Khoá ~1" -#. Zt[? #: sortdialog.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -409,7 +372,6 @@ msgctxt "" msgid "Key 2" msgstr "Khoá ~2" -#. bfyc #: sortdialog.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -420,7 +382,6 @@ msgctxt "" msgid "Key 3" msgstr "Khoá ~3" -#. _~v. #: sortdialog.ui msgctxt "" "sortdialog.ui\n" @@ -430,7 +391,6 @@ msgctxt "" msgid "Sort criteria" msgstr "Tiêu chuẩn sắp xếp" -#. liDa #: sortdialog.ui msgctxt "" "sortdialog.ui\n" @@ -440,7 +400,6 @@ msgctxt "" msgid "Columns" msgstr "Cột" -#. X6Dm #: sortdialog.ui msgctxt "" "sortdialog.ui\n" @@ -450,7 +409,6 @@ msgctxt "" msgid "Rows" msgstr "Hàng" -#. !aV) #: sortdialog.ui msgctxt "" "sortdialog.ui\n" @@ -460,7 +418,6 @@ msgctxt "" msgid "Direction" msgstr "Hướng" -#. 9j=2 #: sortdialog.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -471,7 +428,6 @@ msgctxt "" msgid "Tabs" msgstr "Tab" -#. w5@i #: sortdialog.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -482,7 +438,6 @@ msgctxt "" msgid "Character " msgstr "Ký tự" -#. {\+P #: sortdialog.ui msgctxt "" "sortdialog.ui\n" @@ -492,7 +447,6 @@ msgctxt "" msgid "..." msgstr "..." -#. NHN@ #: sortdialog.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -503,7 +457,6 @@ msgctxt "" msgid "Separator" msgstr "Dấu tách" -#. {s$m #: sortdialog.ui msgctxt "" "sortdialog.ui\n" @@ -513,7 +466,6 @@ msgctxt "" msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" -#. aH!, #: sortdialog.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -524,7 +476,6 @@ msgctxt "" msgid "Match case" msgstr "Khớp chữ hoa/thường" -#. WHL) #: sortdialog.ui msgctxt "" "sortdialog.ui\n" @@ -534,7 +485,6 @@ msgctxt "" msgid "Setting" msgstr "Thiết lập" -#. db%c #: autoformattable.ui msgctxt "" "autoformattable.ui\n" @@ -544,7 +494,6 @@ msgctxt "" msgid "AutoFormat" msgstr "Tự động Định dạng" -#. 5h\j #: autoformattable.ui msgctxt "" "autoformattable.ui\n" @@ -554,7 +503,6 @@ msgctxt "" msgid "Rename" msgstr "Thay tên" -#. fsNf #: autoformattable.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -565,7 +513,6 @@ msgctxt "" msgid "Format" msgstr "Định dạng" -#. UGp5 #: autoformattable.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -576,7 +523,6 @@ msgctxt "" msgid "Number format" msgstr "Định dạng số" -#. Nqp( #: autoformattable.ui msgctxt "" "autoformattable.ui\n" @@ -586,7 +532,6 @@ msgctxt "" msgid "Borders" msgstr "Viền" -#. ~TH8 #: autoformattable.ui msgctxt "" "autoformattable.ui\n" @@ -596,7 +541,6 @@ msgctxt "" msgid "Font" msgstr "Phông" -#. ETN} #: autoformattable.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -607,7 +551,6 @@ msgctxt "" msgid "Pattern" msgstr "~Mẫu" -#. |#/I #: autoformattable.ui msgctxt "" "autoformattable.ui\n" @@ -617,7 +560,6 @@ msgctxt "" msgid "Alignment" msgstr "Canh lề" -#. #7}$ #: autoformattable.ui msgctxt "" "autoformattable.ui\n" @@ -627,7 +569,6 @@ msgctxt "" msgid "Formatting" msgstr "Định dạng" -#. jJ)J #: endnotepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -638,7 +579,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering" msgstr "Đánh số" -#. 2+ks #: endnotepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -649,7 +589,6 @@ msgctxt "" msgid "Before" msgstr "Trước" -#. s*3m #: endnotepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -660,7 +599,6 @@ msgctxt "" msgid "Start at" msgstr "Bắt đầu ở" -#. awC7 #: endnotepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -671,7 +609,6 @@ msgctxt "" msgid "After" msgstr "Sau" -#. j!/h #: endnotepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -682,7 +619,6 @@ msgctxt "" msgid "Autonumbering" msgstr "Tự động đánh số" -#. Oh?6 #: endnotepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -693,7 +629,6 @@ msgctxt "" msgid "Paragraph" msgstr "Đoạn văn" -#. x]}O #: endnotepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -704,7 +639,6 @@ msgctxt "" msgid "Page" msgstr "Trang" -#. b}C8 #: endnotepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -715,7 +649,6 @@ msgctxt "" msgid "Styles" msgstr "Kiểu dáng" -#. $CF: #: endnotepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -726,7 +659,6 @@ msgctxt "" msgid "Text area" msgstr "~Vùng văn bản" -#. 4@qe #: endnotepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -737,7 +669,6 @@ msgctxt "" msgid "Endnote area" msgstr "Vùng ~kết chú" -#. 8]0: #: endnotepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -748,7 +679,6 @@ msgctxt "" msgid "Character Styles" msgstr "Kiểu dáng ký tự" -#. ?nS! #: insertbreak.ui msgctxt "" "insertbreak.ui\n" @@ -758,7 +688,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert Break" msgstr "Chèn chỗ ngắt" -#. u[vA #: insertbreak.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -769,7 +698,6 @@ msgctxt "" msgid "Line break" msgstr "Ngắt ~dòng" -#. dsDZ #: insertbreak.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -780,7 +708,6 @@ msgctxt "" msgid "Column break" msgstr "Ngắt ~cột" -#. v($- #: insertbreak.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -791,7 +718,6 @@ msgctxt "" msgid "Page break" msgstr "Ngắt ~trang" -#. m;el #: insertbreak.ui msgctxt "" "insertbreak.ui\n" @@ -801,7 +727,6 @@ msgctxt "" msgid "Style" msgstr "Kiểu dáng" -#. 2jAd #: insertbreak.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -812,7 +737,6 @@ msgctxt "" msgid "Change page number" msgstr "Đổi số thứ tự tra~ng" -#. I}9l #: insertbreak.ui msgctxt "" "insertbreak.ui\n" @@ -822,7 +746,6 @@ msgctxt "" msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#. tp8F #: insertbreak.ui msgctxt "" "insertbreak.ui\n" @@ -832,7 +755,6 @@ msgctxt "" msgid "[None]" msgstr "[Không có]" -#. e74. #: columnwidth.ui msgctxt "" "columnwidth.ui\n" @@ -842,7 +764,6 @@ msgctxt "" msgid "Column Width" msgstr "Bề rộng cột" -#. fP.Y #: columnwidth.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -853,7 +774,6 @@ msgctxt "" msgid "Column" msgstr "Cột" -#. ^p[Z #: columnwidth.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -864,7 +784,6 @@ msgctxt "" msgid "Width" msgstr "Bề rộng" -#. YSPe #: columnwidth.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -875,7 +794,6 @@ msgctxt "" msgid "Width" msgstr "Bề rộng" -#. 7CA) #: inserttable.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -886,18 +804,15 @@ msgctxt "" msgid "Insert Table" msgstr "Chèn nhãn" -#. {}o6 #: inserttable.ui -#, fuzzy msgctxt "" "inserttable.ui\n" -"label1\n" +"label3\n" "label\n" "string.text" -msgid "Name" -msgstr "Tên" +msgid "Label" +msgstr "" -#. 79L@ #: inserttable.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -908,7 +823,6 @@ msgctxt "" msgid "Columns " msgstr "Cột" -#. OT}0 #: inserttable.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -919,104 +833,78 @@ msgctxt "" msgid "Rows " msgstr "Hàng" -#. sZuA #: inserttable.ui msgctxt "" "inserttable.ui\n" -"label2\n" +"label1\n" "label\n" "string.text" -msgid "Size" -msgstr "Kích cỡ" +msgid "General" +msgstr "" -#. uY-k #: inserttable.ui -#, fuzzy msgctxt "" "inserttable.ui\n" "headercb\n" "label\n" "string.text" -msgid "Heading" -msgstr "Tiêu đề" +msgid "Hea_ding" +msgstr "" -#. j(Xm #: inserttable.ui -#, fuzzy msgctxt "" "inserttable.ui\n" "repeatcb\n" "label\n" "string.text" -msgid "Repeat heading" -msgstr "Lặp lại tiêu đề" +msgid "Repeat Heading Rows on new _pages" +msgstr "" -#. \=#s #: inserttable.ui -#, fuzzy msgctxt "" "inserttable.ui\n" "bordercb\n" "label\n" "string.text" -msgid "Border" -msgstr "Viền" +msgid "_Border" +msgstr "" -#. A~A| #: inserttable.ui -#, fuzzy msgctxt "" "inserttable.ui\n" "dontsplitcb\n" "label\n" "string.text" -msgid "Don't split table" -msgstr "Không xẻ bảng" - -#. @{K@ -#: inserttable.ui -msgctxt "" -"inserttable.ui\n" -"repeatheaderbefore\n" -"label\n" -"string.text" -msgid "The first" +msgid "Don’t _split table over pages" msgstr "" -#. U+K* #: inserttable.ui -#, fuzzy msgctxt "" "inserttable.ui\n" "repeatheaderafter\n" "label\n" "string.text" -msgid "rows" -msgstr "hàng" +msgid "Heading _Rows" +msgstr "" -#. Ew[o #: inserttable.ui -#, fuzzy msgctxt "" "inserttable.ui\n" -"label3\n" +"label2\n" "label\n" "string.text" msgid "Options" -msgstr "Tùy chọn" +msgstr "" -#. ?zW* #: inserttable.ui -#, fuzzy msgctxt "" "inserttable.ui\n" "autoformat\n" "label\n" "string.text" -msgid "AutoFormat..." -msgstr "Tự động định ~dạng..." +msgid "Table St_yles" +msgstr "" -#. +XI9 #: splittable.ui msgctxt "" "splittable.ui\n" @@ -1026,7 +914,6 @@ msgctxt "" msgid "Split Table" msgstr "Xẻ bảng" -#. KAN( #: splittable.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1037,7 +924,6 @@ msgctxt "" msgid "Copy heading" msgstr "~Chép tiêu đề" -#. WbBE #: splittable.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1048,7 +934,6 @@ msgctxt "" msgid "Custom heading (apply Style)" msgstr "Tiê~u đề tự chọn (áp dụng kiểu dáng)" -#. 23fp #: splittable.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1059,7 +944,6 @@ msgctxt "" msgid "Custom heading" msgstr "T~iêu đề tự chọn" -#. pCn@ #: splittable.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1070,7 +954,6 @@ msgctxt "" msgid "No heading" msgstr "Khô~ng có tiêu đề" -#. x$aj #: splittable.ui msgctxt "" "splittable.ui\n" @@ -1080,7 +963,6 @@ msgctxt "" msgid "Mode" msgstr "Phương thức" -#. Du5W #: linenumbering.ui msgctxt "" "linenumbering.ui\n" @@ -1090,7 +972,6 @@ msgctxt "" msgid "Line Numbering" msgstr "Đánh số dòng" -#. ?8H# #: linenumbering.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1101,7 +982,6 @@ msgctxt "" msgid "Show numbering" msgstr "Hiện ~số thứ tự" -#. /@@) #: linenumbering.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1112,7 +992,6 @@ msgctxt "" msgid "Character Style" msgstr "Kiểu dáng ~ký tự" -#. f@,2 #: linenumbering.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1123,7 +1002,6 @@ msgctxt "" msgid "Format" msgstr "Định dạng" -#. PY5K #: linenumbering.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1134,7 +1012,6 @@ msgctxt "" msgid "Position" msgstr "Vị trí" -#. 4|iL #: linenumbering.ui msgctxt "" "linenumbering.ui\n" @@ -1144,7 +1021,6 @@ msgctxt "" msgid "Spacing" msgstr "Giãn cách" -#. HbQX #: linenumbering.ui msgctxt "" "linenumbering.ui\n" @@ -1154,7 +1030,6 @@ msgctxt "" msgid "Interval" msgstr "Khoảng" -#. Nb0: #: linenumbering.ui msgctxt "" "linenumbering.ui\n" @@ -1164,7 +1039,6 @@ msgctxt "" msgid "lines" msgstr "dòng" -#. tK5I #: linenumbering.ui msgctxt "" "linenumbering.ui\n" @@ -1174,7 +1048,6 @@ msgctxt "" msgid "View" msgstr "Xem" -#. V:]n #: linenumbering.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1185,7 +1058,6 @@ msgctxt "" msgid "Text" msgstr "Văn bản" -#. sg!L #: linenumbering.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1196,7 +1068,6 @@ msgctxt "" msgid "Every" msgstr "mỗi" -#. \lar #: linenumbering.ui msgctxt "" "linenumbering.ui\n" @@ -1206,7 +1077,6 @@ msgctxt "" msgid "Lines" msgstr "Đường" -#. ].^? #: linenumbering.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1217,7 +1087,6 @@ msgctxt "" msgid "Separator" msgstr "Dấu tách" -#. kk]- #: linenumbering.ui msgctxt "" "linenumbering.ui\n" @@ -1227,7 +1096,6 @@ msgctxt "" msgid "Blank lines" msgstr "Dòng trống" -#. +R[- #: linenumbering.ui msgctxt "" "linenumbering.ui\n" @@ -1237,7 +1105,6 @@ msgctxt "" msgid "Lines in text frames" msgstr "Dòng trong khung văn bản" -#. o7^o #: linenumbering.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1248,7 +1115,6 @@ msgctxt "" msgid "Restart every new page" msgstr "Đánh số lại trên mỗi t~rang mới" -#. Cs=: #: linenumbering.ui msgctxt "" "linenumbering.ui\n" @@ -1258,7 +1124,6 @@ msgctxt "" msgid "Count" msgstr "Đếm" -#. D-jo #: linenumbering.ui msgctxt "" "linenumbering.ui\n" @@ -1268,7 +1133,6 @@ msgctxt "" msgid "Left" msgstr "Trái" -#. CZXT #: linenumbering.ui msgctxt "" "linenumbering.ui\n" @@ -1278,7 +1142,6 @@ msgctxt "" msgid "Right" msgstr "Phải" -#. x)~B #: linenumbering.ui msgctxt "" "linenumbering.ui\n" @@ -1288,7 +1151,6 @@ msgctxt "" msgid "Inner" msgstr "Trong" -#. ._;2 #: linenumbering.ui msgctxt "" "linenumbering.ui\n" @@ -1298,7 +1160,6 @@ msgctxt "" msgid "Outer" msgstr "Ngoài" -#. +*Rg #: charurlpage.ui msgctxt "" "charurlpage.ui\n" @@ -1308,7 +1169,6 @@ msgctxt "" msgid "URL" msgstr "URL" -#. sMs_ #: charurlpage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1319,7 +1179,6 @@ msgctxt "" msgid "Name" msgstr "Tên" -#. OP!c #: charurlpage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1330,7 +1189,6 @@ msgctxt "" msgid "Text" msgstr "Văn bản" -#. =#M, #: charurlpage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1341,7 +1199,6 @@ msgctxt "" msgid "Target frame" msgstr "~Khung đích" -#. JJC9 #: charurlpage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1352,7 +1209,6 @@ msgctxt "" msgid "Events..." msgstr "~Dữ kiện..." -#. Pdq~ #: charurlpage.ui msgctxt "" "charurlpage.ui\n" @@ -1362,7 +1218,6 @@ msgctxt "" msgid "Browse..." msgstr "Duyệt..." -#. $-)+ #: charurlpage.ui msgctxt "" "charurlpage.ui\n" @@ -1372,7 +1227,6 @@ msgctxt "" msgid "Hyperlink" msgstr "Siêu liên kết" -#. wVw) #: charurlpage.ui msgctxt "" "charurlpage.ui\n" @@ -1382,7 +1236,6 @@ msgctxt "" msgid "Visited links" msgstr "Liên kết đã thăm" -#. )50v #: charurlpage.ui msgctxt "" "charurlpage.ui\n" @@ -1392,7 +1245,6 @@ msgctxt "" msgid "Unvisited links" msgstr "Liên kết chưa thăm" -#. PJaD #: charurlpage.ui msgctxt "" "charurlpage.ui\n" @@ -1402,7 +1254,6 @@ msgctxt "" msgid "Character styles" msgstr "Kiểu dáng Ký tự" -#. @?b: #: stringinput.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1413,7 +1264,6 @@ msgctxt "" msgid "Name" msgstr "Tên" -#. [j:1 #: titlepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1424,7 +1274,6 @@ msgctxt "" msgid "Title Page" msgstr "Trang tiêu đề" -#. 5]vq #: titlepage.ui msgctxt "" "titlepage.ui\n" @@ -1434,7 +1283,6 @@ msgctxt "" msgid "Number of title pages" msgstr "Số của trang tiêu đề" -#. 1VpI #: titlepage.ui msgctxt "" "titlepage.ui\n" @@ -1444,7 +1292,6 @@ msgctxt "" msgid "Place title pages at" msgstr "Đặt tiêu đề ở trang" -#. d0xz #: titlepage.ui msgctxt "" "titlepage.ui\n" @@ -1454,7 +1301,6 @@ msgctxt "" msgid "pages" msgstr "trang" -#. a[B] #: titlepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1465,7 +1311,6 @@ msgctxt "" msgid "Converting existing pages to title pages" msgstr "Đặt trang hiện tại là tiêu đề" -#. %8Wg #: titlepage.ui msgctxt "" "titlepage.ui\n" @@ -1475,7 +1320,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert new title pages" msgstr "Chèn trang tiêu đề mới" -#. mpt: #: titlepage.ui msgctxt "" "titlepage.ui\n" @@ -1485,7 +1329,6 @@ msgctxt "" msgid "Document Start" msgstr "Bắt đầu tài liệu" -#. 88h^ #: titlepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1496,7 +1339,6 @@ msgctxt "" msgid "Page" msgstr "Trang" -#. NpK% #: titlepage.ui msgctxt "" "titlepage.ui\n" @@ -1506,7 +1348,6 @@ msgctxt "" msgid "Make Title Pages" msgstr "Tạo tiêu đề trang" -#. ]4Xb #: titlepage.ui msgctxt "" "titlepage.ui\n" @@ -1516,7 +1357,6 @@ msgctxt "" msgid "Reset Page Numbering after title pages" msgstr "Đặt lại số trang sau trang tiêu đề" -#. ZH#3 #: titlepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1527,7 +1367,6 @@ msgctxt "" msgid "Page number" msgstr "Số trang" -#. nYB^ #: titlepage.ui msgctxt "" "titlepage.ui\n" @@ -1537,7 +1376,6 @@ msgctxt "" msgid "Set Page Number for first title page" msgstr "Đặt số trang cho trang tiêu đề" -#. *k-t #: titlepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1548,7 +1386,6 @@ msgctxt "" msgid "Page number" msgstr "Số trang" -#. U@ok #: titlepage.ui msgctxt "" "titlepage.ui\n" @@ -1558,7 +1395,6 @@ msgctxt "" msgid "Page Numbering" msgstr "Đặt số trang" -#. 4^Z8 #: titlepage.ui msgctxt "" "titlepage.ui\n" @@ -1568,7 +1404,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit..." msgstr "Sửa..." -#. iv`u #: titlepage.ui msgctxt "" "titlepage.ui\n" @@ -1578,7 +1413,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit Page Properties" msgstr "Sửa thuộc tính trang" -#. Hqg= #: footnotepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1589,7 +1423,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering" msgstr "Đánh số" -#. *@ra #: footnotepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1600,7 +1433,6 @@ msgctxt "" msgid "Counting" msgstr "Đế~m" -#. ;C%v #: footnotepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1611,7 +1443,6 @@ msgctxt "" msgid "Before" msgstr "Trước" -#. WnWe #: footnotepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1622,7 +1453,6 @@ msgctxt "" msgid "Position" msgstr "Vị trí" -#. +X-J #: footnotepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1633,7 +1463,6 @@ msgctxt "" msgid "Start at" msgstr "Bắt đầu ở" -#. okii #: footnotepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1644,7 +1473,6 @@ msgctxt "" msgid "After" msgstr "Sau" -#. =z;0 #: footnotepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1655,7 +1483,6 @@ msgctxt "" msgid "End of page" msgstr "Cuối t~rang" -#. CSgW #: footnotepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1666,7 +1493,6 @@ msgctxt "" msgid "End of document" msgstr "C~uối tài liệu" -#. eV1b #: footnotepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1677,7 +1503,6 @@ msgctxt "" msgid "Autonumbering" msgstr "Tự động đánh số" -#. 7Ej? #: footnotepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1688,7 +1513,6 @@ msgctxt "" msgid "Paragraph" msgstr "Đoạn văn" -#. lvdG #: footnotepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1699,7 +1523,6 @@ msgctxt "" msgid "Page" msgstr "Trang" -#. SBFZ #: footnotepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1710,7 +1533,6 @@ msgctxt "" msgid "Styles" msgstr "Kiểu dáng" -#. -S*S #: footnotepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1721,7 +1543,6 @@ msgctxt "" msgid "Text area" msgstr "~Vùng văn bản" -#. +c1r #: footnotepage.ui msgctxt "" "footnotepage.ui\n" @@ -1731,7 +1552,6 @@ msgctxt "" msgid "Footnote area" msgstr "Vùng cước chú" -#. hNJE #: footnotepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1742,7 +1562,6 @@ msgctxt "" msgid "Character Styles" msgstr "Kiểu dáng ký tự" -#. Oe%: #: footnotepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1753,7 +1572,6 @@ msgctxt "" msgid "End of footnote" msgstr "C~uối cước chú" -#. \]Yx #: footnotepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1764,7 +1582,6 @@ msgctxt "" msgid "Start of next page" msgstr "Đầu ~trang sau" -#. 1@90 #: footnotepage.ui msgctxt "" "footnotepage.ui\n" @@ -1774,7 +1591,6 @@ msgctxt "" msgid "Continuation notice" msgstr "Thông báo tiếp tục" -#. .M{g #: footnotepage.ui msgctxt "" "footnotepage.ui\n" @@ -1784,7 +1600,6 @@ msgctxt "" msgid "Per page" msgstr "Từng trang" -#. sXY9 #: footnotepage.ui msgctxt "" "footnotepage.ui\n" @@ -1794,7 +1609,6 @@ msgctxt "" msgid "Per chapter" msgstr "Từng chương" -#. S2!Y #: footnotepage.ui msgctxt "" "footnotepage.ui\n" @@ -1804,7 +1618,6 @@ msgctxt "" msgid "Per document" msgstr "Từng tài liệu" -#. ,dQU #: wordcount.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1815,7 +1628,6 @@ msgctxt "" msgid "Word Count" msgstr "Đế~m từ" -#. #h\f #: wordcount.ui msgctxt "" "wordcount.ui\n" @@ -1825,7 +1637,6 @@ msgctxt "" msgid "Words" msgstr "Từ" -#. r7o4 #: wordcount.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1836,7 +1647,6 @@ msgctxt "" msgid "Characters including spaces" msgstr "Ký tự chứa dấu trắng:" -#. w:EK #: wordcount.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1847,7 +1657,6 @@ msgctxt "" msgid "Characters excluding spaces" msgstr "Ký tự chứa dấu trắng:" -#. ?}7E #: wordcount.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1858,7 +1667,6 @@ msgctxt "" msgid "Selection" msgstr "Lựa chọn" -#. D{5V #: wordcount.ui msgctxt "" "wordcount.ui\n" @@ -1868,7 +1676,6 @@ msgctxt "" msgid "Document" msgstr "Tài liệu" -#. KsMc #: wordcount.ui msgctxt "" "wordcount.ui\n" @@ -1878,7 +1685,6 @@ msgctxt "" msgid "Asian characters and Korean syllables" msgstr "" -#. PPrm #: converttexttable.ui msgctxt "" "converttexttable.ui\n" @@ -1888,7 +1694,6 @@ msgctxt "" msgid "Convert Table to Text" msgstr "Chuyển đổi bảng thành văn bản" -#. ED^6 #: converttexttable.ui msgctxt "" "converttexttable.ui\n" @@ -1898,7 +1703,6 @@ msgctxt "" msgid "," msgstr "" -#. TmVd #: converttexttable.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1909,7 +1713,6 @@ msgctxt "" msgid "Other:" msgstr "Khác" -#. iX|N #: converttexttable.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1920,7 +1723,6 @@ msgctxt "" msgid "Semicolons" msgstr "Dấu chấm ~phẩy" -#. 7T@F #: converttexttable.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1931,7 +1733,6 @@ msgctxt "" msgid "Paragraph" msgstr "Đoạn văn" -#. UkBB #: converttexttable.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1942,7 +1743,6 @@ msgctxt "" msgid "Tabs" msgstr "Tab" -#. GyGB #: converttexttable.ui msgctxt "" "converttexttable.ui\n" @@ -1952,7 +1752,6 @@ msgctxt "" msgid "Equal width for all columns" msgstr "Mọi cột có cùng bề rộng" -#. r:[i #: converttexttable.ui msgctxt "" "converttexttable.ui\n" @@ -1962,7 +1761,6 @@ msgctxt "" msgid "Separate text at" msgstr "Tách văn bản ở" -#. 0nba #: converttexttable.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1973,7 +1771,6 @@ msgctxt "" msgid "Heading" msgstr "Tiêu đề" -#. _\`i #: converttexttable.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1984,7 +1781,6 @@ msgctxt "" msgid "Repeat heading" msgstr "Lặp lại tiêu đề" -#. P.Cb #: converttexttable.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1995,7 +1791,6 @@ msgctxt "" msgid "Don't split table" msgstr "Không xẻ bảng" -#. }8JA #: converttexttable.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -2006,7 +1801,6 @@ msgctxt "" msgid "Border" msgstr "Viền" -#. !\nu #: converttexttable.ui msgctxt "" "converttexttable.ui\n" @@ -2016,7 +1810,6 @@ msgctxt "" msgid "The first " msgstr "" -#. 4_~! #: converttexttable.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -2027,7 +1820,6 @@ msgctxt "" msgid "rows" msgstr "hàng" -#. -Ff0 #: converttexttable.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -2038,7 +1830,6 @@ msgctxt "" msgid "AutoFormat..." msgstr "Tự động định ~dạng..." -#. $hUw #: converttexttable.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -2049,7 +1840,60 @@ msgctxt "" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#. Yd8] +#: insertscript.ui +msgctxt "" +"insertscript.ui\n" +"InsertScriptDialog\n" +"title\n" +"string.text" +msgid "Insert Script" +msgstr "" + +#: insertscript.ui +msgctxt "" +"insertscript.ui\n" +"label1\n" +"label\n" +"string.text" +msgid "Script type" +msgstr "" + +#: insertscript.ui +msgctxt "" +"insertscript.ui\n" +"scripttype\n" +"text\n" +"string.text" +msgid "JavaScript" +msgstr "" + +#: insertscript.ui +msgctxt "" +"insertscript.ui\n" +"url\n" +"label\n" +"string.text" +msgid "URL" +msgstr "" + +#: insertscript.ui +msgctxt "" +"insertscript.ui\n" +"browse\n" +"label\n" +"string.text" +msgid "Browse ..." +msgstr "" + +#: insertscript.ui +msgctxt "" +"insertscript.ui\n" +"text\n" +"label\n" +"string.text" +msgid "Text" +msgstr "" + #: bibliographyentry.ui msgctxt "" "bibliographyentry.ui\n" @@ -2059,7 +1903,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert Bibliography Entry" msgstr "Chèn Mục nhập Thư tịch" -#. v-6w #: bibliographyentry.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -2070,7 +1913,6 @@ msgctxt "" msgid "Modify" msgstr "~Sửa" -#. XQ^t #: bibliographyentry.ui msgctxt "" "bibliographyentry.ui\n" @@ -2080,7 +1922,6 @@ msgctxt "" msgid "Author" msgstr "Tác giả" -#. ~rh[ #: bibliographyentry.ui msgctxt "" "bibliographyentry.ui\n" @@ -2090,7 +1931,6 @@ msgctxt "" msgid "Title" msgstr "Tựa đề" -#. 7`Fo #: bibliographyentry.ui msgctxt "" "bibliographyentry.ui\n" @@ -2100,7 +1940,6 @@ msgctxt "" msgid "Short name" msgstr "Tên ngắn" -#. 8vA2 #: bibliographyentry.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -2111,7 +1950,6 @@ msgctxt "" msgid "From bibliography database" msgstr "Từ cơ sở ~dữ liệu thư tịch" -#. d[bH #: bibliographyentry.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -2122,7 +1960,6 @@ msgctxt "" msgid "From document content" msgstr "Từ nội dung tài ~liệu" -#. r0)d #: bibliographyentry.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -2132,24 +1969,3 @@ msgctxt "" "string.text" msgid "Entry" msgstr "Mục nhập" - -#. nr!Q -#: horizontalrule.ui -msgctxt "" -"horizontalrule.ui\n" -"HorizontalRuleDialog\n" -"title\n" -"string.text" -msgid "Insert Horizontal Rule" -msgstr "Chèn thước ngang" - -#. wBfS -#: horizontalrule.ui -#, fuzzy -msgctxt "" -"horizontalrule.ui\n" -"label1\n" -"label\n" -"string.text" -msgid "Selection" -msgstr "Lựa chọn" |