diff options
author | Christian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com> | 2023-06-12 16:07:32 +0200 |
---|---|---|
committer | Christian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com> | 2023-06-12 16:10:41 +0200 |
commit | cb90d7d76f41144d06991b9623999e2666d2f39b (patch) | |
tree | 84a478e7ac52dc4001d52baffd332fba0d2518a7 /source/vi/sw | |
parent | 678dc3a9537d333344cc748a6078d78625f0418d (diff) |
update translations for 7.6/master
and force-fix errors using pocheck
Change-Id: I0bd4569353022758a9593acd89d212af24b7cef0
(cherry picked from commit 7a92b48d34b3ca0b1b92abf3587f11cc5523cf59)
Diffstat (limited to 'source/vi/sw')
-rw-r--r-- | source/vi/sw/messages.po | 303 |
1 files changed, 161 insertions, 142 deletions
diff --git a/source/vi/sw/messages.po b/source/vi/sw/messages.po index 4c048c71e0e..dfb6279010e 100644 --- a/source/vi/sw/messages.po +++ b/source/vi/sw/messages.po @@ -3,8 +3,8 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2023-05-31 16:29+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2023-06-12 15:29+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-12 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/swmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -13,170 +13,170 @@ msgstr "" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" +"X-Generator: LibreOffice\n" "X-POOTLE-MTIME: 1542196094.000000\n" -#. C33zA +#. oKCHH #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:16 msgctxt "STR_NO_ALT" -msgid "No alt or description text for graphic “%OBJECT_NAME%”." +msgid "%OBJECT_NAME%" msgstr "" #. aPeze #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:17 msgctxt "STR_TABLE_MERGE_SPLIT" msgid "Table “%OBJECT_NAME%” contains merges or splits." -msgstr "" +msgstr "Bảng “%OBJECT_NAME%” chứa các phần hợp nhất hoặc chia tách." #. bGwDb #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:18 msgctxt "STR_FAKE_NUMBERING" msgid "Simulated numbering “%NUMBERING%”." -msgstr "" +msgstr "Mô phỏng đánh số “%NUMBERING%”." #. jjtWE #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:19 msgctxt "STR_HYPERLINK_TEXT_IS_LINK" msgid "Hyperlink text is the same as the link address “%LINK%”." -msgstr "" +msgstr "Văn bản siêu liên kết giống với địa chỉ liên kết “%LINK%”." #. BLD9h #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:20 msgctxt "STR_HYPERLINK_TEXT_IS_SHORT" msgid "Hyperlink text is too short." -msgstr "" +msgstr "Văn bản siêu liên kết quá ngắn." #. xYUv3 #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:21 msgctxt "STR_TEXT_CONTRAST" msgid "Text contrast is too low." -msgstr "" +msgstr "Độ tương phản của văn bản quá thấp." #. m5DEP #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:22 msgctxt "STR_TEXT_BLINKING" msgid "Blinking text." -msgstr "" +msgstr "Văn bản nhấp nháy." #. CQviA #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:23 msgctxt "STR_AVOID_FOOTNOTES" msgid "Avoid footnotes." -msgstr "" +msgstr "Tránh cước chú." #. MQAYK #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:24 msgctxt "STR_AVOID_FAKE_FOOTNOTES" msgid "Avoid simulated footnotes." -msgstr "" +msgstr "Tránh cước chú mô phỏng." #. s2rjR #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:25 msgctxt "STR_AVOID_FAKE_CAPTIONS" msgid "Avoid simulated captions." -msgstr "" +msgstr "Tránh chú thích mô phỏng." #. sg2MT #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:26 msgctxt "STR_AVOID_ENDNOTES" msgid "Avoid endnotes." -msgstr "" +msgstr "Tránh chú thích cuối." #. eGBcB #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:27 msgctxt "STR_AVOID_BACKGROUND_IMAGES" msgid "Avoid background images." -msgstr "" +msgstr "Tránh hình ảnh nền." #. vD267 #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:28 msgctxt "STR_AVOID_NEWLINES_SPACE" msgid "Avoid newlines to create space." -msgstr "" +msgstr "Tránh dòng mới tạo khoảng trống." #. Dp49m #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:29 msgctxt "STR_AVOID_SPACES_SPACE" msgid "Avoid spaces to create space." -msgstr "" +msgstr "Tránh các khoảng trống để tạo khoảng trống." #. g5bQv #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:30 msgctxt "STR_AVOID_TABS_FORMATTING" msgid "Avoid using tabs for formatting." -msgstr "" +msgstr "Tránh sử dụng tab để định dạng." #. xDMGH #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:31 msgctxt "STR_HEADINGS_NOT_IN_ORDER" msgid "Outline levels of headings not in sequential order." -msgstr "" +msgstr "Phác thảo các cấp độ của tiêu đề không theo thứ tự tuần tự." #. Ryz5w #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:32 msgctxt "STR_TEXT_FORMATTING_CONVEYS_MEANING" msgid "The text formatting conveys additional meaning." -msgstr "" +msgstr "Định dạng văn bản truyền đạt ý nghĩa bổ sung." #. MXVBm #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:33 msgctxt "STR_NON_INTERACTIVE_FORMS" msgid "An input form is not interactive." -msgstr "" +msgstr "Một biểu mẫu đầu vào là không tương tác." #. Z6sHT #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:34 msgctxt "STR_FLOATING_TEXT" msgid "Avoid floating text." -msgstr "" +msgstr "Tránh văn bản nổi." #. 77aXx #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:35 msgctxt "STR_HEADING_IN_TABLE" msgid "Tables must not contain headings." -msgstr "" +msgstr "Các bảng không được chứa tiêu đề." #. FFGhA #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:36 msgctxt "STR_HEADING_ORDER" msgid "A heading with outline level %LEVEL_CURRENT% must not follow a heading with outline level %LEVEL_PREV%." -msgstr "" +msgstr "Tiêu đề có cấp độ phác thảo %LEVEL_CURRENT% không được theo sau tiêu đề có cấp độ phác thảo %LEVEL_PREV%." #. TBXjj #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:37 msgctxt "STR_FONTWORKS" msgid "Avoid Fontwork objects in your documents. Make sure you use it for samples or other meaningless text." -msgstr "" +msgstr "Tránh các đối tượng Phông chữ trong tài liệu của bạn. Hãy chắc chắn rằng bạn sử dụng nó cho các mẫu hoặc văn bản vô nghĩa khác." #. EyCiU #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:38 msgctxt "STR_TABLE_FORMATTING" msgid "Avoid using empty table cells for formatting." -msgstr "" +msgstr "Tránh sử dụng các ô bảng trống để định dạng." #. R8FRE #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:40 msgctxt "STR_DOCUMENT_DEFAULT_LANGUAGE" msgid "Document default language is not set." -msgstr "" +msgstr "Ngôn ngữ mặc định của tài liệu chưa được đặt." #. MMD7M #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:41 msgctxt "STR_STYLE_NO_LANGUAGE" msgid "Style “%STYLE_NAME%” has no language set." -msgstr "" +msgstr "Kiểu “%STYLE_NAME%” chưa được đặt ngôn ngữ." #. euwJV #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:42 msgctxt "STR_DOCUMENT_TITLE" msgid "Document title is not set." -msgstr "" +msgstr "Tiêu đề tài liệu chưa được đặt." #. zDpoh #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:44 msgctxt "STR_ENTER_ALT" msgid "Enter alternative text:" -msgstr "" +msgstr "Nhập văn bản thay thế:" #. wH3TZ msgctxt "stock" @@ -245,30 +245,27 @@ msgstr "Đồng _ý" #. DdjvG #: sw/inc/app.hrc:31 -#, fuzzy msgctxt "RID_PARAGRAPHSTYLEFAMILY" msgid "All Styles" -msgstr "Kiểu dáng ô" +msgstr "Tất cả Kiểu" #. aF6kb #: sw/inc/app.hrc:32 msgctxt "RID_PARAGRAPHSTYLEFAMILY" msgid "Hidden Styles" -msgstr "" +msgstr "Kiểu ẩn" #. Sn6Pr #: sw/inc/app.hrc:33 -#, fuzzy msgctxt "RID_PARAGRAPHSTYLEFAMILY" msgid "Applied Styles" -msgstr "Kiểu dáng đã áp dụng" +msgstr "Kiểu đã áp dụng" #. dPsnN #: sw/inc/app.hrc:34 -#, fuzzy msgctxt "RID_PARAGRAPHSTYLEFAMILY" msgid "Custom Styles" -msgstr "Kiểu dáng tự chọn" +msgstr "Kiểu tự chọn" #. LL8tn #: sw/inc/app.hrc:35 @@ -278,7 +275,6 @@ msgstr "Tự động" #. W2ZFq #: sw/inc/app.hrc:36 -#, fuzzy msgctxt "RID_PARAGRAPHSTYLEFAMILY" msgid "Text Styles" msgstr "Kiểu văn bản" @@ -287,39 +283,34 @@ msgstr "Kiểu văn bản" #: sw/inc/app.hrc:37 msgctxt "RID_PARAGRAPHSTYLEFAMILY" msgid "Document Structure" -msgstr "" +msgstr "Cấu trúc tài liệu" #. KgUsu #: sw/inc/app.hrc:38 -#, fuzzy msgctxt "RID_PARAGRAPHSTYLEFAMILY" msgid "List Styles" -msgstr "Kiểu dáng danh sách" +msgstr "Kiểu danh sách" #. ZYAsP #: sw/inc/app.hrc:39 -#, fuzzy msgctxt "RID_PARAGRAPHSTYLEFAMILY" msgid "Index Styles" msgstr "Kiểu chỉ mục" #. CXarp #: sw/inc/app.hrc:40 -#, fuzzy msgctxt "RID_PARAGRAPHSTYLEFAMILY" msgid "Special Styles" msgstr "Kiểu đặc biệt" #. M9it7 #: sw/inc/app.hrc:41 -#, fuzzy msgctxt "RID_PARAGRAPHSTYLEFAMILY" msgid "HTML Styles" msgstr "Kiểu HTML" #. TeuD3 #: sw/inc/app.hrc:42 -#, fuzzy msgctxt "RID_PARAGRAPHSTYLEFAMILY" msgid "Conditional Styles" msgstr "Kiểu có điều kiện" @@ -328,164 +319,151 @@ msgstr "Kiểu có điều kiện" #: sw/inc/app.hrc:48 msgctxt "RID_CHARACTERSTYLEFAMILY" msgid "All Styles" -msgstr "" +msgstr "Tất cả các kiểu" #. vmFjs #: sw/inc/app.hrc:49 msgctxt "RID_CHARACTERSTYLEFAMILY" msgid "Hidden Styles" -msgstr "" +msgstr "Kiểu ẩn" #. NG33n #: sw/inc/app.hrc:50 -#, fuzzy msgctxt "RID_CHARACTERSTYLEFAMILY" msgid "Applied Styles" -msgstr "Kiểu dáng đã áp dụng" +msgstr "Kiểu đã áp dụng" #. yubqD #: sw/inc/app.hrc:51 -#, fuzzy msgctxt "RID_CHARACTERSTYLEFAMILY" msgid "Custom Styles" -msgstr "Kiểu dáng tự chọn" +msgstr "Kiểu tự chọn" #. hPACX #: sw/inc/app.hrc:57 msgctxt "RID_FRAMESTYLEFAMILY" msgid "All Styles" -msgstr "" +msgstr "Tất cả kiểu" #. NPGpT #: sw/inc/app.hrc:58 msgctxt "RID_FRAMESTYLEFAMILY" msgid "Hidden Styles" -msgstr "" +msgstr "Kiểu ẩn" #. R8bb3 #: sw/inc/app.hrc:59 -#, fuzzy msgctxt "RID_FRAMESTYLEFAMILY" msgid "Applied Styles" -msgstr "Kiểu dáng đã áp dụng" +msgstr "Kiểu đã áp dụng" #. RFmiE #: sw/inc/app.hrc:60 -#, fuzzy msgctxt "RID_FRAMESTYLEFAMILY" msgid "Custom Styles" -msgstr "Kiểu dáng tự chọn" +msgstr "Kiểu tự chọn" #. ADhCx #: sw/inc/app.hrc:66 msgctxt "RID_PAGESTYLEFAMILY" msgid "All Styles" -msgstr "" +msgstr "Tất cả kiểu" #. kGzjB #: sw/inc/app.hrc:67 msgctxt "RID_PAGESTYLEFAMILY" msgid "Hidden Styles" -msgstr "" +msgstr "Kiểu ẩn" #. CAEy6 #: sw/inc/app.hrc:68 -#, fuzzy msgctxt "RID_PAGESTYLEFAMILY" msgid "Applied Styles" -msgstr "Kiểu dáng đã áp dụng" +msgstr "Kiểu đã áp dụng" #. jQvqy #: sw/inc/app.hrc:69 -#, fuzzy msgctxt "RID_PAGESTYLEFAMILY" msgid "Custom Styles" -msgstr "Kiểu dáng tự chọn" +msgstr "Kiểu tự chọn" #. xFSbd #: sw/inc/app.hrc:75 msgctxt "RID_LISTSTYLEFAMILY" msgid "All Styles" -msgstr "" +msgstr "Tất cả Kiểu" #. DCRLB #: sw/inc/app.hrc:76 msgctxt "RID_LISTSTYLEFAMILY" msgid "Hidden Styles" -msgstr "" +msgstr "Kiểu ẩn" #. 4BdCR #: sw/inc/app.hrc:77 -#, fuzzy msgctxt "RID_LISTSTYLEFAMILY" msgid "Applied Styles" -msgstr "Kiểu dáng đã áp dụng" +msgstr "Kiểu đã áp dụng" #. A4VNy #: sw/inc/app.hrc:78 -#, fuzzy msgctxt "RID_LISTSTYLEFAMILY" msgid "Custom Styles" -msgstr "Kiểu dáng tự chọn" +msgstr "Kiểu tự chọn" #. DwpVB #: sw/inc/app.hrc:84 msgctxt "RID_TABLESTYLEFAMILY" msgid "All Styles" -msgstr "" +msgstr "Tất cả Kiểu" #. TPRKY #: sw/inc/app.hrc:85 msgctxt "RID_TABLESTYLEFAMILY" msgid "Hidden Styles" -msgstr "" +msgstr "Kiểu ẩn" #. Y9EKT #: sw/inc/app.hrc:86 -#, fuzzy msgctxt "RID_TABLESTYLEFAMILY" msgid "Applied Styles" -msgstr "Kiểu dáng đã áp dụng" +msgstr "Kiểu đã áp dụng" #. UFVRD #: sw/inc/app.hrc:87 -#, fuzzy msgctxt "RID_TABLESTYLEFAMILY" msgid "Custom Styles" -msgstr "Kiểu dáng tự chọn" +msgstr "Kiểu tự chọn" #. ZnprF #: sw/inc/cnttab.hrc:29 -#, fuzzy msgctxt "RES_SRCTYPES" msgid "%PRODUCTNAME Math" -msgstr "%PRODUCTNAME %s" +msgstr "%PRODUCTNAME Math" #. wg2Rx #: sw/inc/cnttab.hrc:30 -#, fuzzy msgctxt "RES_SRCTYPES" msgid "%PRODUCTNAME Chart" -msgstr "%PRODUCTNAME %s" +msgstr "%PRODUCTNAME Biểu đồ" #. 6GFwM #: sw/inc/cnttab.hrc:31 -#, fuzzy msgctxt "RES_SRCTYPES" msgid "%PRODUCTNAME Calc" -msgstr "%PRODUCTNAME %s" +msgstr "%PRODUCTNAME Calc" #. Ybz27 #: sw/inc/cnttab.hrc:32 msgctxt "RES_SRCTYPES" msgid "%PRODUCTNAME Draw/%PRODUCTNAME Impress" -msgstr "" +msgstr "%PRODUCTNAME Draw/%PRODUCTNAME Impress" #. ZDymA #: sw/inc/cnttab.hrc:33 msgctxt "RES_SRCTYPES" msgid "Other OLE Objects" -msgstr "" +msgstr "Các đối tượng OLE khác" #. RCTZw #: sw/inc/dbui.hrc:47 @@ -563,7 +541,7 @@ msgstr "Điện thoại doanh nghiệp" #: sw/inc/dbui.hrc:59 msgctxt "SA_ADDRESS_HEADER" msgid "Email Address" -msgstr "" +msgstr "Địa chỉ Email" #. XdigY #: sw/inc/dbui.hrc:60 @@ -574,7 +552,6 @@ msgstr "Giới tính" #. vNDES #. Import-Errors #: sw/inc/error.hrc:36 -#, fuzzy msgctxt "RID_SW_ERRHDL" msgid "File format error found." msgstr "Gặp lỗi định dạng tập tin." @@ -587,10 +564,9 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin." #. DpwFt #: sw/inc/error.hrc:38 -#, fuzzy msgctxt "RID_SW_ERRHDL" msgid "This is not a valid WinWord6 file." -msgstr "Đây không phải là tập tin dạng WinWord6." +msgstr "Đây không phải là tập tin WinWord6 hợp lệ." #. DdyFD #: sw/inc/error.hrc:39 @@ -600,14 +576,12 @@ msgstr "Gặp lỗi định dạng tập tin ở $(ARG1)(row,col)." #. FWd22 #: sw/inc/error.hrc:40 -#, fuzzy msgctxt "RID_SW_ERRHDL" msgid "This is not a valid WinWord97 file." -msgstr "Không phải là tập tin dạng WinWord97." +msgstr "Không phải là tập tin WinWord97 hợp lệ." #. UyAsq #: sw/inc/error.hrc:41 sw/inc/error.hrc:59 -#, fuzzy msgctxt "RID_SW_ERRHDL" msgid "Format error discovered in the file in sub-document $(ARG1) at $(ARG2)(row,col)." msgstr "Gặp lỗi định dạng trong tập tin, trong tài liệu phụ $(ARG1) ở $(ARG2)(hàng, cột)." @@ -615,14 +589,12 @@ msgstr "Gặp lỗi định dạng trong tập tin, trong tài liệu phụ $(AR #. xsBuE #. Export-Errors #: sw/inc/error.hrc:43 -#, fuzzy msgctxt "RID_SW_ERRHDL" msgid "Error writing file." msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin." #. FGGTM #: sw/inc/error.hrc:44 sw/inc/error.hrc:58 -#, fuzzy msgctxt "RID_SW_ERRHDL" msgid "Error in writing sub-document $(ARG1)." msgstr "Lỗi ghi tài liệu phụ $(ARG1)." @@ -630,14 +602,12 @@ msgstr "Lỗi ghi tài liệu phụ $(ARG1)." #. Cosns #. Import-/Export-Errors #: sw/inc/error.hrc:46 sw/inc/error.hrc:47 -#, fuzzy msgctxt "RID_SW_ERRHDL" msgid "Internal error in %PRODUCTNAME Writer file format." msgstr "Lỗi nội bộ trong định dạng tập tin %PRODUCTNAME Writer." #. AQxBy #: sw/inc/error.hrc:48 -#, fuzzy msgctxt "RID_SW_ERRHDL" msgid "$(ARG1) has changed." msgstr "$(ARG1) đã thay đổi." @@ -650,42 +620,36 @@ msgstr "$(ARG1) không tồn tại." #. FCni4 #: sw/inc/error.hrc:50 -#, fuzzy msgctxt "RID_SW_ERRHDL" msgid "Cells cannot be further split." -msgstr "Các ô này không thể xẻ nữa." +msgstr "Các ô này không thể chia tách được nữa." #. jAE8g #: sw/inc/error.hrc:51 -#, fuzzy msgctxt "RID_SW_ERRHDL" msgid "Additional columns cannot be inserted." -msgstr "Các cột thêm không thể chèn được." +msgstr "Các cột bổ sung không thể chèn được." #. sFkDS #: sw/inc/error.hrc:52 -#, fuzzy msgctxt "RID_SW_ERRHDL" msgid "The structure of a linked table cannot be modified." msgstr "Cấu trúc của bảng đã liên kết không thể được sửa đổi." #. CmsDd #: sw/inc/error.hrc:54 -#, fuzzy msgctxt "RID_SW_ERRHDL" msgid "Not all attributes could be read." msgstr "Không phải tất cả thuộc tính đều có thể được đọc." #. sFAMg #: sw/inc/error.hrc:55 -#, fuzzy msgctxt "RID_SW_ERRHDL" msgid "Not all attributes could be recorded." -msgstr "Không phải tất cả thuộc tính đều có thể được ghi lưu." +msgstr "Không phải tất cả thuộc tính đều có thể được ghi." #. a5Kkw #: sw/inc/error.hrc:56 -#, fuzzy msgctxt "RID_SW_ERRHDL" msgid "Document could not be completely saved." msgstr "Không thể lưu toàn bộ tài liệu." @@ -697,6 +661,8 @@ msgid "" "This HTML document contains Basic macros.\n" "They were not saved with the current export settings." msgstr "" +"Tài liệu HTML này chứa các macro Basic.\n" +"Chúng không được lưu với cài đặt xuất hiện tại." #. daCFp #: sw/inc/flddinf.hrc:29 @@ -720,7 +686,7 @@ msgstr "Ngày" #: sw/inc/flddinf.hrc:32 msgctxt "flddocinfopage|liststore1" msgid "Date Time Author" -msgstr "" +msgstr "Ngày tháng Thời gian Tác giả" #. FzXBo #: sw/inc/fldref.hrc:29 @@ -736,10 +702,9 @@ msgstr "Cước chú" #. DyZeU #: sw/inc/fldref.hrc:31 -#, fuzzy msgctxt "fldrefpage|liststore1" msgid "Endnotes" -msgstr "Kết chú" +msgstr "Chú thích cuối" #. Cit9Z #: sw/inc/fldref.hrc:32 @@ -749,10 +714,9 @@ msgstr "Tiêu đề" #. 95WGQ #: sw/inc/fldref.hrc:33 -#, fuzzy msgctxt "fldrefpage|liststore1" msgid "Numbered Paragraphs" -msgstr "Tổng đoạn văn:" +msgstr "Đoạn văn được đánh số" #. zBZAT #. -------------------------------------------------------------------- @@ -763,134 +727,134 @@ msgstr "Tổng đoạn văn:" #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:31 msgctxt "RID_CHAR_DIRECTFORMAT" msgid "Character Direct Formatting" -msgstr "" +msgstr "Định dạng ký tự trực tiếp" #. fYAUc #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:32 msgctxt "RID_PARA_DIRECTFORMAT" msgid "Paragraph Direct Formatting" -msgstr "" +msgstr "Định dạng đoạn văn trực tiếp" #. YUbUQ #. Format names #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:35 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Color" -msgstr "" +msgstr "Màu" #. 5Btdu #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:36 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Border Distance" -msgstr "" +msgstr "Khoảng cách viền" #. sKjYr #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:37 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Inner Line Width" -msgstr "" +msgstr "Độ rộng đường bên trong" #. yrAyD #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:38 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Line Distance" -msgstr "" +msgstr "Khoảng cách đường" #. jS4tt #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:39 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Line Style" -msgstr "" +msgstr "Kiểu đường" #. noNDX #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:40 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Line Width" -msgstr "" +msgstr "Độ rộng đường" #. MVL7X #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:41 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Outer Line Width" -msgstr "" +msgstr "Độ rộng đường bên ngoài" #. c7Qfp #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:42 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Bottom Border" -msgstr "" +msgstr "Viền dưới" #. EWncC #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:43 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Bottom Border Distance" -msgstr "" +msgstr "Khoảng cách viền dưới" #. rLqgx #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:44 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Break Type" -msgstr "" +msgstr "Kiểu ngắt" #. kFMbA #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:45 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Category" -msgstr "" +msgstr "Danh mục" #. cd79Y #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:46 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Cell" -msgstr "" +msgstr "Ô" #. JzYHd #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:47 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Auto Escapement" -msgstr "" +msgstr "Tự động thoát ký tự" #. sGjrW #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:48 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Auto Kerning" -msgstr "" +msgstr "Tự động co kéo ký tự" #. jP3gx #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:49 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Auto Style Name" -msgstr "" +msgstr "Tự động tên kiểu ký tự" #. BB8yt #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:50 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Back Color" -msgstr "" +msgstr "Màu nền ký tự" #. op3aQ #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:51 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Back Transparent" -msgstr "" +msgstr "Nền trong suốt ký tự" #. a6CtM #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:52 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Border Distance" -msgstr "" +msgstr "Khoảng cách viền ký tự" #. CGu8x #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:53 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Bottom Border" -msgstr "" +msgstr "Viền dưới ký tự" #. s75ej #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:54 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Bottom Border Distance" -msgstr "" +msgstr "Khoảng cách viền dưới ký tự" #. pZwAM #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:55 @@ -902,67 +866,68 @@ msgstr "" #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:56 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Color" -msgstr "" +msgstr "Màu ký tự" #. FBN8b #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:57 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Combine is On" -msgstr "" +msgstr "Kết hợp ký tự đang bật" #. 5kpZt #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:58 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Combine Prefix" -msgstr "" +msgstr "Kết hợp tiền tố ký tự" #. nq7ZN #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:59 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Combine Suffix" -msgstr "" +msgstr "Kết hợp hậu tố ký tự" #. EYEqN #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:60 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Contoured" -msgstr "" +msgstr "Đường viền ký tự" #. ZBAH9 #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:61 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Crossed Out" -msgstr "" +msgstr "Gạch bỏ ký tự" #. gABwu #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:62 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Difference Height" -msgstr "" +msgstr "Khác biệt chiều cao ký tự" #. ccULG #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:63 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Difference Height Asian" -msgstr "" +msgstr "Khác biệt chiều cao ký tự Châu Á" #. LVABm #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:64 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Difference Height Complex" -msgstr "" +msgstr "Khác biệt chiều cao phức hợp ký tự" #. B2CTr #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:65 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Emphasis" -msgstr "" +msgstr "Nhấn mạnh ký tự" #. bXxkA #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:66 +#, fuzzy msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Escapement" -msgstr "" +msgstr "Bộ thoát Ký tự" #. QikGB #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:67 @@ -10608,6 +10573,60 @@ msgctxt "RID_SHELLRES_AUTOFMTSTRS" msgid "DOI citation recognition" msgstr "" +#. GAu62 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/a11ycheckissuespanel.ui:41 +msgctxt "a11ycheckissuespanel|expand_document_label" +msgid "Document" +msgstr "" + +#. 6k9H4 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/a11ycheckissuespanel.ui:70 +msgctxt "a11ycheckissuespanel|expand_styles_label" +msgid "Styles" +msgstr "" + +#. mffKD +#: sw/uiconfig/swriter/ui/a11ycheckissuespanel.ui:100 +msgctxt "a11ycheckissuespanel|expand_no_alt_label" +msgid "Missing alternative or description text" +msgstr "" + +#. 5GkvC +#: sw/uiconfig/swriter/ui/a11ycheckissuespanel.ui:129 +msgctxt "a11ycheckissuespanel|expand_table_label" +msgid "Table" +msgstr "" + +#. FeJ9J +#: sw/uiconfig/swriter/ui/a11ycheckissuespanel.ui:158 +msgctxt "a11ycheckissuespanel|expand_formatting_label" +msgid "Formatting" +msgstr "" + +#. aa75N +#: sw/uiconfig/swriter/ui/a11ycheckissuespanel.ui:187 +msgctxt "a11ycheckissuespanel|expand_hyperlink_label" +msgid "Hyperlink" +msgstr "" + +#. VanGE +#: sw/uiconfig/swriter/ui/a11ycheckissuespanel.ui:216 +msgctxt "a11ycheckissuespanel|expand_fakes_label" +msgid "Fakes" +msgstr "" + +#. 4MrEA +#: sw/uiconfig/swriter/ui/a11ycheckissuespanel.ui:245 +msgctxt "a11ycheckissuespanel|expand_numbering_label" +msgid "Numbering" +msgstr "" + +#. spEUt +#: sw/uiconfig/swriter/ui/a11ycheckissuespanel.ui:274 +msgctxt "a11ycheckissuespanel|expand_other_label" +msgid "Other" +msgstr "" + #. MEgcB #: sw/uiconfig/swriter/ui/abstractdialog.ui:22 msgctxt "abstractdialog|AbstractDialog" |