diff options
author | Andras Timar <atimar@suse.com> | 2012-12-03 14:23:40 +0100 |
---|---|---|
committer | Andras Timar <atimar@suse.com> | 2012-12-03 14:23:40 +0100 |
commit | 9e3b72859ec7871fdb2884860b54fd2a8de30f3d (patch) | |
tree | ffb0efcd5efe600a13dddbc70e9b9328d2681f81 /source/vi/uui | |
parent | 965f3562a25b75fc3401d3b44ed96e2e5093ed72 (diff) |
update translations for LibreOffice 4.0 beta1
Change-Id: I35e0bf7dfef1541f76508edb962e89bc5d78e339
Diffstat (limited to 'source/vi/uui')
-rw-r--r-- | source/vi/uui/source.po | 153 |
1 files changed, 1 insertions, 152 deletions
diff --git a/source/vi/uui/source.po b/source/vi/uui/source.po index 2d790d8eac3..d410930a3bf 100644 --- a/source/vi/uui/source.po +++ b/source/vi/uui/source.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: LibO\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:18+0100\n" "PO-Revision-Date: 2012-06-16 09:25+0200\n" "Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: du-an-most@lists.hanoilug.org\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. !@Mc #: unknownauthdlg.src msgctxt "" "unknownauthdlg.src\n" @@ -25,7 +24,6 @@ msgctxt "" msgid "Examine Certificate..." msgstr "Xem chứng nhận..." -#. B`:6 #: unknownauthdlg.src msgctxt "" "unknownauthdlg.src\n" @@ -35,7 +33,6 @@ msgctxt "" msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" -#. cKmz #: unknownauthdlg.src msgctxt "" "unknownauthdlg.src\n" @@ -45,7 +42,6 @@ msgctxt "" msgid "OK" msgstr "OK" -#. %K[@ #: unknownauthdlg.src msgctxt "" "unknownauthdlg.src\n" @@ -55,7 +51,6 @@ msgctxt "" msgid "Accept this certificate temporarily for this session" msgstr "Chấp nhận chứng nhận này một cách tạm thời, chỉ trong phiên chạy này" -#. g}nb #: unknownauthdlg.src msgctxt "" "unknownauthdlg.src\n" @@ -65,7 +60,6 @@ msgctxt "" msgid "Do not accept this certificate and do not connect to this Web site" msgstr "Không chấp nhận chứng nhận này và không kết nối đến địa chỉ Web này" -#. YO.2 #: unknownauthdlg.src msgctxt "" "unknownauthdlg.src\n" @@ -75,7 +69,6 @@ msgctxt "" msgid "No Text" msgstr "Không có văn bản" -#. 29s5 #: unknownauthdlg.src msgctxt "" "unknownauthdlg.src\n" @@ -84,7 +77,6 @@ msgctxt "" msgid "Website Certified by an Unknown Authority" msgstr "Địa chỉ Web được chứng nhận bởi nhà cấm quyền lạ" -#. F1sL #: openlocked.src msgctxt "" "openlocked.src\n" @@ -93,7 +85,6 @@ msgctxt "" msgid "Document in Use" msgstr "Tài liệu đang được dùng" -#. gaT7 #: openlocked.src msgctxt "" "openlocked.src\n" @@ -114,7 +105,6 @@ msgstr "" "Bạn có thể mở tài liệu này một cách chỉ đọc, hoặc một một bản sao của tài liệu này để chỉnh sửa.\n" "\n" -#. TYgr #: openlocked.src msgctxt "" "openlocked.src\n" @@ -123,7 +113,6 @@ msgctxt "" msgid "Open ~Read-Only" msgstr "Mở ~chỉ đọc" -#. ,;F7 #: openlocked.src msgctxt "" "openlocked.src\n" @@ -132,7 +121,6 @@ msgctxt "" msgid "Open ~Copy" msgstr "Mở bản ~sao" -#. InW* #: openlocked.src msgctxt "" "openlocked.src\n" @@ -141,7 +129,6 @@ msgctxt "" msgid "Unknown User" msgstr "Người dùng vô danh" -#. z+qo #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -150,7 +137,6 @@ msgctxt "" msgid "~Remember password until end of session" msgstr "~Ghi nhớ mật khẩu cho tới cuối phiên chạy này" -#. ?ei+ #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -159,7 +145,6 @@ msgctxt "" msgid "~Remember password" msgstr "~Nhớ mật khẩu" -#. NLx6 #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -168,7 +153,6 @@ msgctxt "" msgid "Invalid Document Signature" msgstr "Chữ ký tài liệu không hợp lệ" -#. XCa2 #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -177,7 +161,6 @@ msgctxt "" msgid "Non-Encrypted Streams" msgstr "Luồng không mã hóa" -#. %{TF #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -187,7 +170,6 @@ msgctxt "" msgid "The operation executed on $(ARG1) was aborted." msgstr "Thao tác chạy trên $(ARG1) đã bị hủy bỏ." -#. |H$Q #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -197,7 +179,6 @@ msgctxt "" msgid "Access to $(ARG1) was denied." msgstr "Truy nhập tới $(ARG1) bị từ chối." -#. 32c7 #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -207,7 +188,6 @@ msgctxt "" msgid "$(ARG1) already exists." msgstr "$(ARG1) đã có." -#. Q[?U #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -217,7 +197,6 @@ msgctxt "" msgid "Target already exists." msgstr "Đích đã có." -#. ;q1h #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -233,7 +212,6 @@ msgstr "" "$(ARG1)\n" "quá lớn với định dạng nhị phân. Nếu muốn người dùng không có quyền truy cập mật khẩu thư viện này chạy được vĩ lệnh trong các mô-đun đó, cần chia các mô-đun thành mô-đun nhỏ. Tiếp tục lưu/xuất thư viện này?" -#. TU=l #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -243,7 +221,6 @@ msgctxt "" msgid "The data from $(ARG1) has an incorrect checksum." msgstr "Dữ liệu từ $(ARG1) có tổng kiểm không đúng." -#. j$X8 #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -253,7 +230,6 @@ msgctxt "" msgid "The object $(ARG1) cannot be created in directory $(ARG2)." msgstr "Đối tượng $(ARG1) không thể tạo được trong thư mục $(ARG2)." -#. OJ:u #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -263,7 +239,6 @@ msgctxt "" msgid "Data of $(ARG1) could not be read." msgstr "Dữ liệu của $(ARG1) không thể đọc được." -#. (~Qe #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -273,7 +248,6 @@ msgctxt "" msgid "The seek operation on $(ARG1) could not be performed." msgstr "Thao tác tìm nơi trên $(ARG1) không thể thực hiện được." -#. j~Mi #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -283,7 +257,6 @@ msgctxt "" msgid "The tell operation on $(ARG1) could not be performed." msgstr "Thao tác báo trên $(ARG1) không thể thực hiện được." -#. 4g27 #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -293,7 +266,6 @@ msgctxt "" msgid "Data for $(ARG1) could not be written." msgstr "Dữ liệu cho $(ARG1) không thể ghi được." -#. [1I5 #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -303,7 +275,6 @@ msgctxt "" msgid "Action impossible: $(ARG1) is the current directory." msgstr "Thao tác không thể: $(ARG1) là thư mục hiện thời." -#. *;Cl #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -313,7 +284,6 @@ msgctxt "" msgid "$(ARG1) is not ready." msgstr "$(ARG1) chưa sẵn sàng." -#. ;$f` #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -323,7 +293,6 @@ msgctxt "" msgid "Action impossible: $(ARG1) and $(ARG2) are different devices (drives)." msgstr "Thao tác không thể: $(ARG1) và $(ARG2) là các thiết bị (ổ đĩa) khác nhau." -#. z6cu #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -333,7 +302,6 @@ msgctxt "" msgid "General input/output error while accessing $(ARG1)." msgstr "Lỗi nhập/xuất chung khi truy nhập tới $(ARG1)." -#. VjE2 #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -343,7 +311,6 @@ msgctxt "" msgid "An attempt was made to access $(ARG1) in an invalid way." msgstr "Có việc cố gắng truy cập $(ARG1) bằng cách không hợp lệ." -#. C+bE #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -353,7 +320,6 @@ msgctxt "" msgid "$(ARG1) contains invalid characters." msgstr "$(ARG1) chứa những ký tự không hợp lệ." -#. $)*C #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -363,7 +329,6 @@ msgctxt "" msgid "The device (drive) $(ARG1) is invalid." msgstr "Thiết bị (ổ đĩa) $(ARG1) không hợp lệ." -#. J4{I #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -373,7 +338,6 @@ msgctxt "" msgid "The data from $(ARG1) has an invalid length." msgstr "Dữ liệu từ $(ARG1) có độ dài không hợp lệ." -#. QVfq #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -383,7 +347,6 @@ msgctxt "" msgid "The operation on $(ARG1) was started with an invalid parameter." msgstr "Thao tác trên $(ARG1) đã được khởi chạy với một tham số không hợp lệ." -#. eth+ #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -393,7 +356,6 @@ msgctxt "" msgid "The operation cannot be performed because $(ARG1) contains wildcards." msgstr "Không thể thực hiện thao tác này vì $(ARG1) chứa những ký tự đại diện." -#. w2)a #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -403,7 +365,6 @@ msgctxt "" msgid "Error during shared access to $(ARG1)." msgstr "Gặp lỗi trong khi chia sẻ truy cập tới $(ARG1)." -#. qn@G #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -413,7 +374,6 @@ msgctxt "" msgid "$(ARG1) contains misplaced characters." msgstr "$(ARG1) chứa những ký tự có vị trí sai." -#. $Lf/ #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -423,7 +383,6 @@ msgctxt "" msgid "The name $(ARG1) contains too many characters." msgstr "Tên $(ARG1) chứa quá nhiều ký tự." -#. CjZJ #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -433,7 +392,6 @@ msgctxt "" msgid "$(ARG1) does not exist." msgstr "$(ARG1) không tồn tại." -#. @Z8^ #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -443,7 +401,6 @@ msgctxt "" msgid "The path $(ARG1) does not exist." msgstr "Đường dẫn $(ARG1) không tồn tại." -#. ~i3A #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -453,7 +410,6 @@ msgctxt "" msgid "The operation on $(ARG1) is not supported on this operating system." msgstr "Thao tác trên $(ARG1) không được hỗ trợ trên hệ điều hành này." -#. !d0@ #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -463,7 +419,6 @@ msgctxt "" msgid "$(ARG1) is not a directory." msgstr "$(ARG1) không phải là một thư mục." -#. 12zH #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -473,7 +428,6 @@ msgctxt "" msgid "$(ARG1) is not a file." msgstr "$(ARG1) không phải là một tập tin." -#. .hl# #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -483,7 +437,6 @@ msgctxt "" msgid "There is no space left on device $(ARG1)." msgstr "Không còn chỗ rảnh trên thiết bị $(ARG1)." -#. 3Tg) #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -493,7 +446,6 @@ msgctxt "" msgid "The operation on $(ARG1) cannot be performed because too many files are already open." msgstr "Thao tác trên $(ARG1) không thực hiện được bởi vì có quá nhiều tập tin đã được mở." -#. jUpM #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -503,7 +455,6 @@ msgctxt "" msgid "The operation on $(ARG1) cannot be performed because there is no more memory available." msgstr "Thao tác trên $(ARG1) không thực hiện được bởi vì cạn bộ nhớ." -#. 72%4 #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -513,7 +464,6 @@ msgctxt "" msgid "The operation on $(ARG1) cannot continue because more data is pending." msgstr "Thao tác trên $(ARG1) không thực hiện được bởi vì dữ liệu thêm nữa đang treo." -#. {X]) #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -523,7 +473,6 @@ msgctxt "" msgid "$(ARG1) cannot be copied into itself." msgstr "$(ARG1) không thể sao chép vào chính nó." -#. 7MFa #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -533,7 +482,6 @@ msgctxt "" msgid "Unknown input/output error while accessing $(ARG1)." msgstr "Gặp lỗi nhập/xuất không rõ khi truy cập $(ARG1)." -#. d(ol #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -543,7 +491,6 @@ msgctxt "" msgid "$(ARG1) is write protected." msgstr "$(ARG1) được bảo vệ cấm ghi." -#. NJv8 #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -553,7 +500,6 @@ msgctxt "" msgid "$(ARG1) is not in the correct format." msgstr "$(ARG1) không có định dạng đúng." -#. /7Zz #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -563,7 +509,6 @@ msgctxt "" msgid "The version of $(ARG1) is not correct." msgstr "Phiên bản của $(ARG1) không đúng." -#. Qmdg #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -573,7 +518,6 @@ msgctxt "" msgid "Drive $(ARG1) does not exist." msgstr "Ổ đĩa $(ARG1) không tồn tại." -#. O|j2 #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -583,7 +527,6 @@ msgctxt "" msgid "Folder $(ARG1) does not exist." msgstr "Thư mục $(ARG1) không tồn tại." -#. N6:7 #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -593,7 +536,6 @@ msgctxt "" msgid "The installed Java version is not supported." msgstr "Phiên bản Java đã cài đặt không được hỗ trợ." -#. nx0T #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -603,7 +545,6 @@ msgctxt "" msgid "The installed Java version $(ARG1) is not supported." msgstr "Phiên bản Java $(ARG1) đã cài đặt không được hỗ trợ." -#. w|}Y #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -613,7 +554,6 @@ msgctxt "" msgid "The installed Java version is not supported, at least version $(ARG1) is required." msgstr "Phiên bản Java đã cài đặt không được hỗ trợ, cần thiết ít nhất phiên bản $(ARG1)." -#. sN.; #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -623,7 +563,6 @@ msgctxt "" msgid "The installed Java version $(ARG1) is not supported, at least version $(ARG2) is required." msgstr "Phiên bản Java $(ARG1) đã cài đặt không được hỗ trợ, cần thiết ít nhất phiên bản $(ARG2)." -#. O\I} #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -633,7 +572,6 @@ msgctxt "" msgid "The data associated with the partnership is corrupted." msgstr "Dữ liệu liên quan tới quan hệ này bị hỏng." -#. Grim #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -643,7 +581,6 @@ msgctxt "" msgid "The data associated with the partnership $(ARG1) is corrupted." msgstr "Dữ liệu liên quan tới quan hệ $(ARG1) bị hỏng." -#. 8p/B #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -653,7 +590,6 @@ msgctxt "" msgid "Volume $(ARG1) is not ready." msgstr "Khối tin $(ARG1) chưa sẵn sàng." -#. -w/3 #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -663,7 +599,6 @@ msgctxt "" msgid "$(ARG1) is not ready; please insert a storage medium." msgstr "$(ARG1) chưa sẵn sàng, hãy nạp vật chứa." -#. x*kb #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -673,7 +608,6 @@ msgctxt "" msgid "Volume $(ARG1) is not ready; please insert a storage medium." msgstr "Khối tin $(ARG1) chưa sẵn sàng, hãy nạp vật chứa." -#. 5r/P #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -683,7 +617,6 @@ msgctxt "" msgid "Please insert disk $(ARG1)." msgstr "Hãy nạp đĩa $(ARG1)." -#. UXLM #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -693,7 +626,6 @@ msgctxt "" msgid "The object cannot be created in directory $(ARG1)." msgstr "Không thể tạo đối tượng trong thư mục $(ARG1)." -#. oX:E #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -703,7 +635,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME cannot keep files from being overwritten when this transmission protocol is used. Do you want to continue anyway?" msgstr "%PRODUCTNAME không thể ngăn cản các tập tin bị ghi đè khi giao thức truyền này được sử dụng. Bạn có muốn vẫn tiếp tục không?" -#. )Z-j #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -728,7 +659,6 @@ msgstr "" "\n" "Cho %PRODUCTNAME sửa tệp này?\n" -#. 0=Il #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -738,7 +668,6 @@ msgctxt "" msgid "The file '$(ARG1)' could not be repaired and therefore cannot be opened." msgstr "Tập tin « $(ARG1) » không thể sửa chữa được nên không thể mở được." -#. LTO_ #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -752,7 +681,6 @@ msgstr "" "Dữ liệu cấu hình ở « $(ARG1) » bị hỏng. Không có dữ liệu này một vài chức năng sẽ có thể không hoạt động đúng.\n" "Bạn có muốn tiếp tục khởi chạy %PRODUCTNAME mà không có các dữ liệu cấu hình bị hỏng không?" -#. K\c$ #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -766,7 +694,6 @@ msgstr "" "Tập tin cấu hình riêng « $(ARG1) » bị hỏng và phải được xoá để tiếp tục. Một vài thiết lập riêng của bạn có thể sẽ bị mất.\n" "Bạn có muốn tiếp tục khởi chạy %PRODUCTNAME mà không có các dữ liệu cấu hình bị hỏng không?" -#. v\ZM #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -776,7 +703,6 @@ msgctxt "" msgid "The configuration data source '$(ARG1)' is unavailable. Without this data some functions may not operate correctly." msgstr "Nguồn dữ liệu cấu hình « $(ARG1) » không sẵn sàng. Không có dữ liệu này một số chức năng có thể không hoạt động đúng." -#. $mc1 #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -790,7 +716,6 @@ msgstr "" "Nguồn dữ liệu cấu hình « $(ARG1) » không sẵn sàng. Không có dữ liệu này một vài chức năng có thể không hoạt động đúng.\n" "Bạn có muốn tiếp tục khởi chạy %PRODUCTNAME mà không có các dữ liệu cấu hình bị thiếu không?" -#. hbOm #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -800,7 +725,6 @@ msgctxt "" msgid "The form contains invalid data. Do you still want to continue?" msgstr "Biểu mẫu chứa dữ liệu không hợp lệ. Bạn có muốn tiếp tục không?" -#. !SED #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -810,7 +734,6 @@ msgctxt "" msgid "The file $(ARG1) is locked by another user. Currently, another write access to this file cannot be granted." msgstr "Tệp $(ARG1) bị khóa bởi người dùng khác. Không thể ghi vào file ở thời điểm này" -#. L6vV #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -820,7 +743,6 @@ msgctxt "" msgid "The file $(ARG1) is locked by yourself. Currently, another write access to this file cannot be granted." msgstr "Bạn đang khóa tệp $(ARG1), Không thể gán quyền viết với tập này cho người khác." -#. fqCp #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -830,7 +752,6 @@ msgctxt "" msgid "The file $(ARG1) is currently not locked by yourself." msgstr "Tệp $(ARG1) không bị khóa bởi người khác." -#. ?.:8 #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -844,7 +765,6 @@ msgstr "" "Khóa lấy từ lần trước cho tệp $(ARG1) đã hết hạn.\n" "Nguyên nhân có thể bởi cách máy chủ quản lý tệp khóa. Vì vậy, không thể đảm bảo rằng thao tác viết lên tệp này sẽ không bị ghi đè bởi người dùng khác!" -#. ~$H. #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -860,7 +780,6 @@ msgstr "" "\n" "Trước khi chấp nhận chứng nhận này, bạn nên kiểm tra cẩn thận. Bạn có muốn chấp nhận chứng nhận này để nhận diện địa chỉ Web $(ARG1) không?" -#. H,hU #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -876,7 +795,6 @@ msgstr "" "\n" "Bạn nên kiểm tra xem đồng hồ trên máy tính hiển thị giờ đúng không." -#. ?Qj: #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -896,7 +814,6 @@ msgstr "" "\n" "Vẫn còn tiếp tục không?" -#. Kdnd #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -912,7 +829,6 @@ msgstr "" "\n" "Nếu bạn nghi chứng nhận này, hãy thôi kết nối rồi thông báo quản trị của địa chỉ đó." -#. +)_B #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -922,7 +838,6 @@ msgctxt "" msgid "Security Warning: Domain Name Mismatch" msgstr "Cảnh báo bảo mật: sai khớp tên miền" -#. Gb)# #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -932,7 +847,6 @@ msgctxt "" msgid "Security Warning: Server Certificate Expired" msgstr "Cảnh báo bảo mật: chứng nhận máy phục vụ đã hết hạn dùng" -#. ljGU #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -942,7 +856,6 @@ msgctxt "" msgid "Security Warning: Server Certificate Invalid" msgstr "Cảnh báo bảo mật: chứng nhận máy phục vụ không hợp lệ" -#. C27l #: ids.src msgctxt "" "ids.src\n" @@ -960,7 +873,6 @@ msgstr "" "\n" " $(ARG1)." -#. Z9{% #: newerverwarn.src msgctxt "" "newerverwarn.src\n" @@ -976,7 +888,6 @@ msgstr "" "\n" "Nhắp 'Cập nhật ngay...' để cập nhật trực tuyến và tải về phiên bản mới nhất của %PRODUCTNAME." -#. aFai #: newerverwarn.src msgctxt "" "newerverwarn.src\n" @@ -986,7 +897,6 @@ msgctxt "" msgid "~Update Now..." msgstr "~Cập nhật ngay..." -#. 4M+3 #: newerverwarn.src msgctxt "" "newerverwarn.src\n" @@ -996,7 +906,6 @@ msgctxt "" msgid "~Later" msgstr "Để ~sau" -#. iX|T #: newerverwarn.src msgctxt "" "newerverwarn.src\n" @@ -1005,7 +914,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME Update Available" msgstr "Có phiên bản cập nhật cho %PRODUCTNAME" -#. P}IF #: trylater.src msgctxt "" "trylater.src\n" @@ -1014,7 +922,6 @@ msgctxt "" msgid "Document in Use" msgstr "Tài liệu đang được dùng" -#. _WOW #: trylater.src msgctxt "" "trylater.src\n" @@ -1035,7 +942,6 @@ msgstr "" "Hãy thử lại hoặc cất một bản copy của tài liệu đó.\n" "\n" -#. +dld #: trylater.src msgctxt "" "trylater.src\n" @@ -1044,7 +950,6 @@ msgctxt "" msgid "~Retry Saving" msgstr "~Thử cất" -#. F43g #: trylater.src msgctxt "" "trylater.src\n" @@ -1053,7 +958,6 @@ msgctxt "" msgid "~Save As..." msgstr "~Lưu mới..." -#. ^WKc #: fltdlg.src msgctxt "" "fltdlg.src\n" @@ -1062,7 +966,6 @@ msgctxt "" msgid "Filter Selection" msgstr "Chọn bộ lọc" -#. mBSb #: lockfailed.src msgctxt "" "lockfailed.src\n" @@ -1071,7 +974,6 @@ msgctxt "" msgid "The file could not be locked for exclusive access by %PRODUCTNAME, due to missing permission to create a lock file on that file location." msgstr "Không thể khóa file để cấp độc quyền truy cập cho %PRODUCTNAME vì không tạo được khóa file." -#. `2bR #: masterpasscrtdlg.src msgctxt "" "masterpasscrtdlg.src\n" @@ -1081,7 +983,6 @@ msgctxt "" msgid "Passwords for web connections are protected by a master password. You will be asked to enter it once per session, if %PRODUCTNAME retrieves a password from the protected password list." msgstr "Mật khẩu để truy cập web được bảo vệ bởi một mật khẩu chính. Với mỗi phiên, bạn bị hỏi nhập mật khẩu một lần nếu %PRODUCTNAME lấy mật khẩu từ danh sách mật khẩu bảo vệ" -#. RGdQ #: masterpasscrtdlg.src msgctxt "" "masterpasscrtdlg.src\n" @@ -1091,7 +992,6 @@ msgctxt "" msgid "~Enter password" msgstr "~Nhập mật khẩu" -#. Gq^K #: masterpasscrtdlg.src msgctxt "" "masterpasscrtdlg.src\n" @@ -1101,7 +1001,6 @@ msgctxt "" msgid "~Reenter password" msgstr "~Nhập lại mật khẩu " -#. u/:e #: masterpasscrtdlg.src msgctxt "" "masterpasscrtdlg.src\n" @@ -1111,7 +1010,6 @@ msgctxt "" msgid "Caution: If you forget the master password, you will be unable to access any of the information protected by it. Passwords are case-sensitive." msgstr "Chú ý: Hãy nhớ mật khẩu chủ bạn vừa đặt. Nếu bạn quên mật khẩu này, bạn sẽ không thể truy cập bây kỳ thông tin nào được bảo vệ bằng nó. Mật khẩu phân biệt chữ hoa, chữ thường." -#. ud9- #: masterpasscrtdlg.src msgctxt "" "masterpasscrtdlg.src\n" @@ -1120,7 +1018,6 @@ msgctxt "" msgid "Set Master Password" msgstr "Đặt mật khẩu chủ " -#. jt}P #: masterpassworddlg.src msgctxt "" "masterpassworddlg.src\n" @@ -1130,7 +1027,6 @@ msgctxt "" msgid "Enter password" msgstr "Nhập mật khẩu" -#. =j%e #: masterpassworddlg.src msgctxt "" "masterpassworddlg.src\n" @@ -1139,7 +1035,6 @@ msgctxt "" msgid "Enter Master Password" msgstr "Gõ mật khẩu chủ" -#. ,m[| #: sslwarndlg.src msgctxt "" "sslwarndlg.src\n" @@ -1149,7 +1044,6 @@ msgctxt "" msgid "No Text" msgstr "Không có văn bản" -#. (dF~ #: sslwarndlg.src msgctxt "" "sslwarndlg.src\n" @@ -1159,7 +1053,6 @@ msgctxt "" msgid "View Certificate" msgstr "Xem chứng nhận" -#. !I:J #: sslwarndlg.src msgctxt "" "sslwarndlg.src\n" @@ -1169,7 +1062,6 @@ msgctxt "" msgid "Cancel Connection" msgstr "Thôi kết nối" -#. A4\\ #: sslwarndlg.src msgctxt "" "sslwarndlg.src\n" @@ -1179,7 +1071,6 @@ msgctxt "" msgid "Continue" msgstr "Tiếp tục" -#. 0AsQ #: sslwarndlg.src msgctxt "" "sslwarndlg.src\n" @@ -1188,7 +1079,6 @@ msgctxt "" msgid "Security Warning: " msgstr "Cảnh báo bảo mật: " -#. CSG+ #: alreadyopen.src msgctxt "" "alreadyopen.src\n" @@ -1205,7 +1095,6 @@ msgstr "" "Bạn có thể mở tài liệu ở chế độ chỉ-đọc, hoặc bỏ qua khóa và mở để biên soạn nó.\n" "\n" -#. 3^N@ #: alreadyopen.src msgctxt "" "alreadyopen.src\n" @@ -1214,7 +1103,6 @@ msgctxt "" msgid "Open ~Read-Only" msgstr "Mở ~chỉ đọc" -#. C^Z| #: alreadyopen.src msgctxt "" "alreadyopen.src\n" @@ -1223,7 +1111,6 @@ msgctxt "" msgid "~Open" msgstr "~Mở" -#. b5): #: alreadyopen.src msgctxt "" "alreadyopen.src\n" @@ -1238,7 +1125,6 @@ msgstr "" "Bạn đã khóa tài liệu '$(ARG1) kể từ $(ARG2) trên một hệ thống khác\n" "\n" -#. *Pp9 #: alreadyopen.src msgctxt "" "alreadyopen.src\n" @@ -1247,7 +1133,6 @@ msgctxt "" msgid "~Retry Saving" msgstr "~Thử cất" -#. 9w,L #: alreadyopen.src msgctxt "" "alreadyopen.src\n" @@ -1256,7 +1141,6 @@ msgctxt "" msgid "~Save" msgstr "~Cất" -#. !D]j #: filechanged.src msgctxt "" "filechanged.src\n" @@ -1265,7 +1149,6 @@ msgctxt "" msgid "Document Has Been Changed by Others" msgstr "Tài liệu đã bị thay thế bởi người khác" -#. Df5( #: filechanged.src msgctxt "" "filechanged.src\n" @@ -1282,7 +1165,6 @@ msgstr "" "Bạn có muốn cất không?\n" "\n" -#. ~3gM #: filechanged.src msgctxt "" "filechanged.src\n" @@ -1291,7 +1173,6 @@ msgctxt "" msgid "~Save Anyway" msgstr "~Vẫn cất" -#. F\=Y #: secmacrowarnings.src msgctxt "" "secmacrowarnings.src\n" @@ -1301,7 +1182,6 @@ msgctxt "" msgid "The document contains document macros signed by:" msgstr "Tài liệu này chứa vĩ lệnh tài liệu được ký bởi:" -#. K*KD #: secmacrowarnings.src msgctxt "" "secmacrowarnings.src\n" @@ -1311,7 +1191,6 @@ msgctxt "" msgid "The document contains document macros." msgstr "Tài liệu chứa vĩ lệnh tài liệu." -#. C1.{ #: secmacrowarnings.src msgctxt "" "secmacrowarnings.src\n" @@ -1321,7 +1200,6 @@ msgctxt "" msgid "View Signatures..." msgstr "Xem chữ ký..." -#. ^N,l #: secmacrowarnings.src msgctxt "" "secmacrowarnings.src\n" @@ -1331,7 +1209,6 @@ msgctxt "" msgid "Macros may contain viruses. Disabling macros for a document is always safe. If you disable macros you may lose functionality provided by the document macros." msgstr "Vĩ lệnh có thể chứa vi-rút. Việc tắt các vĩ lệnh trong một tài liệu là luôn luôn an toàn. Tuy nhiên, nếu bạn tắt các vĩ lệnh, bạn có thể mất một vài tính năng cung cấp bởi chúng." -#. \:f# #: secmacrowarnings.src msgctxt "" "secmacrowarnings.src\n" @@ -1341,7 +1218,6 @@ msgctxt "" msgid "Always trust macros from this source" msgstr "Luôn tin tưởng vĩ lệnh từ nguồn này" -#. =X1X #: secmacrowarnings.src msgctxt "" "secmacrowarnings.src\n" @@ -1351,7 +1227,6 @@ msgctxt "" msgid "~Enable Macros" msgstr "~Bật vĩ lệnh" -#. GaLE #: secmacrowarnings.src msgctxt "" "secmacrowarnings.src\n" @@ -1361,7 +1236,6 @@ msgctxt "" msgid "~Disable Macros" msgstr "~Tắt vĩ lệnh" -#. ()lM #: secmacrowarnings.src msgctxt "" "secmacrowarnings.src\n" @@ -1370,7 +1244,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME - Security Warning" msgstr "%PRODUCTNAME — Cảnh giác bảo mật" -#. I-O# #: passworderrs.src msgctxt "" "passworderrs.src\n" @@ -1379,7 +1252,6 @@ msgctxt "" msgid "The password is incorrect. The file cannot be opened." msgstr "Mật khẩu không đúng. Không thể mở tài liệu này." -#. b?g3 #: passworderrs.src msgctxt "" "passworderrs.src\n" @@ -1388,7 +1260,6 @@ msgctxt "" msgid "The password is incorrect. The file cannot be modified." msgstr "Mật khẩu không đúng. Không thể mở tài liệu này." -#. v}T; #: passworderrs.src msgctxt "" "passworderrs.src\n" @@ -1397,7 +1268,6 @@ msgctxt "" msgid "The master password is incorrect." msgstr "Mật khẩu chính chưa chính xác." -#. 6:5] #: passworderrs.src msgctxt "" "passworderrs.src\n" @@ -1406,7 +1276,6 @@ msgctxt "" msgid "The password is incorrect." msgstr "Chưa đặt mật khẩu." -#. I[@h #: passworderrs.src msgctxt "" "passworderrs.src\n" @@ -1415,7 +1284,6 @@ msgctxt "" msgid "The password confirmation does not match." msgstr "Mật khẩu không giống nhau." -#. y(u- #: logindlg.src msgctxt "" "logindlg.src\n" @@ -1425,7 +1293,6 @@ msgctxt "" msgid "Message from server:" msgstr "Thông điệp từ máy phục vụ" -#. !qhj #: logindlg.src msgctxt "" "logindlg.src\n" @@ -1439,7 +1306,6 @@ msgstr "" "Nhập tên người dùng và mật khẩu cho:\n" "%1" -#. Y)m# #: logindlg.src msgctxt "" "logindlg.src\n" @@ -1453,7 +1319,6 @@ msgstr "" "Nhập tên người dùng và mật khẩu cho:\n" "\"%2\" on %1" -#. F?M* #: logindlg.src msgctxt "" "logindlg.src\n" @@ -1463,7 +1328,6 @@ msgctxt "" msgid "~Path" msgstr "Đường ~dẫn" -#. 6@i1 #: logindlg.src msgctxt "" "logindlg.src\n" @@ -1473,7 +1337,6 @@ msgctxt "" msgid "~User name" msgstr "~Tên người dùng" -#. h)E] #: logindlg.src msgctxt "" "logindlg.src\n" @@ -1483,7 +1346,6 @@ msgctxt "" msgid "Pass~word" msgstr "~Mật khẩu" -#. yw58 #: logindlg.src msgctxt "" "logindlg.src\n" @@ -1493,7 +1355,6 @@ msgctxt "" msgid "A~ccount" msgstr "Tài kh~oản" -#. ]xZS #: logindlg.src msgctxt "" "logindlg.src\n" @@ -1503,7 +1364,6 @@ msgctxt "" msgid "~Remember password" msgstr "~Ghi nhớ mật khẩu" -#. y/h2 #: logindlg.src msgctxt "" "logindlg.src\n" @@ -1513,7 +1373,6 @@ msgctxt "" msgid "~Use system credentials" msgstr "~Dùng ủy nhiệm hệ thống" -#. 3[px #: logindlg.src msgctxt "" "logindlg.src\n" @@ -1522,7 +1381,6 @@ msgctxt "" msgid "Authentication Required" msgstr "Yêu cầu xác thực" -#. LD]= #: passworddlg.src msgctxt "" "passworddlg.src\n" @@ -1532,7 +1390,6 @@ msgctxt "" msgid "Enter password to open file: \n" msgstr "Nhập mật khẩu để mở file: \n" -#. gZ0Y #: passworddlg.src msgctxt "" "passworddlg.src\n" @@ -1542,7 +1399,6 @@ msgctxt "" msgid "Enter password to modify file: \n" msgstr "Nhập mật khẩu để mở file: \n" -#. U3EO #: passworddlg.src msgctxt "" "passworddlg.src\n" @@ -1552,7 +1408,6 @@ msgctxt "" msgid "Enter password: " msgstr "Nhập mật khẩu:" -#. .bY: #: passworddlg.src msgctxt "" "passworddlg.src\n" @@ -1562,7 +1417,6 @@ msgctxt "" msgid "Confirm password: " msgstr "Xác nhận mật khẩu:" -#. eTF. #: passworddlg.src msgctxt "" "passworddlg.src\n" @@ -1572,7 +1426,6 @@ msgctxt "" msgid "Set Password" msgstr "Đặt mật khẩu" -#. ln%* #: passworddlg.src msgctxt "" "passworddlg.src\n" @@ -1582,7 +1435,6 @@ msgctxt "" msgid "Enter Password" msgstr "Nhập mật khẩu " -#. #@,( #: passworddlg.src msgctxt "" "passworddlg.src\n" @@ -1592,7 +1444,6 @@ msgctxt "" msgid "The confirmation password did not match the password. Set the password again by entering the same password in both boxes." msgstr "Mật khẩu không khớp. Đặt lại mật khẩu giống nhau" -#. {C8x #: nameclashdlg.src msgctxt "" "nameclashdlg.src\n" @@ -1602,7 +1453,6 @@ msgctxt "" msgid "Replace" msgstr "Thay thế" -#. Y[4U #: nameclashdlg.src msgctxt "" "nameclashdlg.src\n" @@ -1612,7 +1462,6 @@ msgctxt "" msgid "Rename" msgstr "Thay tên" -#. ;q1v #: nameclashdlg.src msgctxt "" "nameclashdlg.src\n" |