aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/source/vi/wizards
diff options
context:
space:
mode:
authorChristian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com>2018-01-15 19:42:56 +0100
committerChristian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com>2018-01-15 19:42:56 +0100
commit030ab61d2b016aaebac10ecaea1774a69b240ce8 (patch)
tree17d96157e5f61b78ccdac9c947489077fc56923d /source/vi/wizards
parent37dce4e45765761dcf3ade415b7197a1d7026cdc (diff)
update translations after first de-fuzzying round
Change-Id: Ie6b488bf4cb510522eb8d92b479b4ab42226698d
Diffstat (limited to 'source/vi/wizards')
-rw-r--r--source/vi/wizards/messages.po224
-rw-r--r--source/vi/wizards/source/resources.po459
2 files changed, 0 insertions, 683 deletions
diff --git a/source/vi/wizards/messages.po b/source/vi/wizards/messages.po
index 498ae5c3011..1412c073cc7 100644
--- a/source/vi/wizards/messages.po
+++ b/source/vi/wizards/messages.po
@@ -14,55 +14,46 @@ msgstr ""
"X-Generator: LibreOffice\n"
#: strings.hrc:32
-#, fuzzy
msgctxt "RID_COMMON_START_0"
msgid "The directory '%1' could not be created.<BR>There may not be enough space left on your hard disk."
msgstr "Không thể tạo thư mục « %1 ».<BR>Có thể không còn đủ chỗ trống trên dĩa cứng của bạn."
#: strings.hrc:33
-#, fuzzy
msgctxt "RID_COMMON_START_1"
msgid "The text document could not be created.<BR>Please check if the module 'PRODUCTNAME Writer' is installed."
msgstr "Tài liệu văn bản không thể được tạo.<BR>Hãy kiểm tra xem mô-đun « PRODUCTNAME Writer » đã được cài đặt chưa."
#: strings.hrc:34
-#, fuzzy
msgctxt "RID_COMMON_START_2"
msgid "The spreadsheet could not be created.<BR>Please check if the module 'PRODUCTNAME Calc' is installed."
msgstr "Bảng tính không thể được tạo.<BR>Hãy kiểm tra xem mô-đun « PRODUCTNAME Calc » đã được cài đặt chưa."
#: strings.hrc:35
-#, fuzzy
msgctxt "RID_COMMON_START_3"
msgid "The presentation could not be created.<BR>Please check if the module 'PRODUCTNAME Impress' is installed."
msgstr "Trình diễn không thể được tạo.<BR>Hãy kiểm tra xem mô-đun « PRODUCTNAME Impress » đã được cài đặt chưa."
#: strings.hrc:36
-#, fuzzy
msgctxt "RID_COMMON_START_4"
msgid "The drawing could not be created.<BR>Please check if the module 'PRODUCTNAME Draw' is installed."
msgstr "Bản vẽ không thể được tạo.<BR>Hãy kiểm tra xem mô-đun « PRODUCTNAME Draw » đã được cài đặt chưa."
#: strings.hrc:37
-#, fuzzy
msgctxt "RID_COMMON_START_5"
msgid "The formula could not be created.<BR>Please check if the module 'PRODUCTNAME Math' is installed."
msgstr "Công thức không thể được tạo.<BR>Hãy kiểm tra xem mô-đun « PRODUCTNAME Math » đã được cài đặt chưa."
#: strings.hrc:38
-#, fuzzy
msgctxt "RID_COMMON_START_6"
msgid "The files required could not be found.<BR>Please start the %PRODUCTNAME Setup and choose 'Repair'."
msgstr "Không thể tìm thấy các tập tin cần thiết.<BR>Hãy chạy trình thiết lập %PRODUCTNAME rồi chọn 'Sửa chữa'."
#: strings.hrc:39
-#, fuzzy
msgctxt "RID_COMMON_START_7"
msgid "The file '<PATH>' already exists.<BR><BR>Would you like to overwrite the existing file?"
msgstr "Tập tin '<PATH>' đã tồn tại.<BR><BR>Có ghi đè không?"
#: strings.hrc:40
-#, fuzzy
msgctxt "RID_COMMON_START_8"
msgid "Yes"
msgstr "Có"
@@ -74,7 +65,6 @@ msgid "Yes to All"
msgstr "Có cho tất cả"
#: strings.hrc:42
-#, fuzzy
msgctxt "RID_COMMON_START_10"
msgid "No"
msgstr "Không"
@@ -86,61 +76,51 @@ msgid "Cancel"
msgstr "Thôi"
#: strings.hrc:44
-#, fuzzy
msgctxt "RID_COMMON_START_12"
msgid "~Finish"
msgstr "Kết t~húc"
#: strings.hrc:45
-#, fuzzy
msgctxt "RID_COMMON_START_13"
msgid "< ~Back"
msgstr "< ~Lùi"
#: strings.hrc:46
-#, fuzzy
msgctxt "RID_COMMON_START_14"
msgid "~Next >"
msgstr "~Kế >"
#: strings.hrc:47
-#, fuzzy
msgctxt "RID_COMMON_START_15"
msgid "~Help"
msgstr "Trợ g~iúp"
#: strings.hrc:48
-#, fuzzy
msgctxt "RID_COMMON_START_16"
msgid "Steps"
msgstr "Bước"
#: strings.hrc:49
-#, fuzzy
msgctxt "RID_COMMON_START_17"
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
#: strings.hrc:50
-#, fuzzy
msgctxt "RID_COMMON_START_18"
msgid "OK"
msgstr "OK"
#: strings.hrc:51
-#, fuzzy
msgctxt "RID_COMMON_START_19"
msgid "The file already exists. Do you want to overwrite it?"
msgstr "Tập tin đã tồn tại. Có ghi đè không?"
#: strings.hrc:52
-#, fuzzy
msgctxt "RID_COMMON_START_20"
msgid "Template created via <wizard_name> on <current_date>."
msgstr "Mẫu được tạo bằng <wizard_name> vào <current_date>."
#: strings.hrc:53
-#, fuzzy
msgctxt "RID_COMMON_START_21"
msgid ""
"The wizard could not be run, because important files were not found.\n"
@@ -152,211 +132,176 @@ msgstr ""
"Sau đó, hãy chạy lại trợ lý."
#: strings.hrc:56
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_1"
msgid "Letter Wizard"
msgstr "Trợ lý thư"
#: strings.hrc:57
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_2"
msgid "Label9"
msgstr "Label9"
#: strings.hrc:58
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_3"
msgid "~Business letter"
msgstr "Thư kinh ~doanh"
#: strings.hrc:59
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_4"
msgid "~Formal personal letter"
msgstr "Thư cá nhân t~rang trọng"
#: strings.hrc:60
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_5"
msgid "~Personal letter"
msgstr "Thư ~cá nhân"
#: strings.hrc:61
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_6"
msgid "~Use letterhead paper with pre-printed elements"
msgstr "Dùng giấy phần in đầ~u thư với các thành phần in sẵn"
#: strings.hrc:62
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_7"
msgid "~Logo"
msgstr "~Biểu tượng"
#: strings.hrc:63
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_8"
msgid "Return address"
msgstr "Địa chỉ trả về"
#: strings.hrc:64
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_9"
msgid "~Include footer"
msgstr "Thê~m chân trang"
#: strings.hrc:65
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_10"
msgid "~Return address in envelope window"
msgstr "Địa chỉ t~rả về trong cửa sổ phong bì"
#: strings.hrc:66
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_11"
msgid "~Logo"
msgstr "~Biểu tượng"
#: strings.hrc:67
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_12"
msgid "~Return address in envelope window"
msgstr "Địa chỉ t~rả về trong cửa sổ phong bì"
#: strings.hrc:68
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_13"
msgid "Letter Signs"
msgstr "Dấu thư"
#: strings.hrc:69
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_14"
msgid "S~ubject line"
msgstr "Dòng ~Chủ đề"
#: strings.hrc:70
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_15"
msgid "Salu~tation"
msgstr "~Lời chào"
#: strings.hrc:71
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_16"
msgid "Fold ~marks"
msgstr "Dấu ~gấp"
#: strings.hrc:72
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_17"
msgid "~Complimentary close"
msgstr "Lời ~kết"
#: strings.hrc:73
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_18"
msgid "~Footer"
msgstr "~Chân trang"
#: strings.hrc:74
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_19"
msgid "~Use user data for return address"
msgstr "~Dùng dữ liệu người dùng cho địa chỉ trả về"
#: strings.hrc:75
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_20"
msgid "~New sender address:"
msgstr "Địa chỉ người gửi ~mới:"
#: strings.hrc:76
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_21"
msgid "Use placeholders for ~recipient's address"
msgstr "Dùng bộ giữ chỗ cho địa chỉ ~người nhận"
#: strings.hrc:77
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_22"
msgid "Use address database for ~mail merge"
msgstr "Dùng cơ sở dữ liệu địa chỉ khi ~trộn thư"
#: strings.hrc:78
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_23"
msgid "Include ~only on second and following pages"
msgstr "~Chỉ gồm trang thứ hai trở đi"
#: strings.hrc:79
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_24"
msgid "~Include page number"
msgstr "Bao gồm ~số thứ tự trang"
#: strings.hrc:80
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_25"
msgid "Letter Template"
msgstr "Mẫu thư"
#: strings.hrc:81
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_26"
msgid "Create a ~letter from this template"
msgstr "~Tạo thư từ mẫu này"
#: strings.hrc:82
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_27"
msgid "Make ~manual changes to this letter template"
msgstr "Tự ~sửa đổi thư này"
#: strings.hrc:83
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_28"
msgid "Page design"
msgstr "Thiết kế trang"
#: strings.hrc:84
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_29"
msgid "Page design"
msgstr "Thiết kế trang"
#: strings.hrc:85
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_30"
msgid "Page design"
msgstr "Thiết kế trang"
#: strings.hrc:86
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_31"
msgid "This wizard helps you to create a letter template. You can then use the template as the basis for writing letters as often as desired."
msgstr "Trợ lý này giúp đỡ bạn tạo mẫu thư. Sau đó bạn có thể dùng mẫu để làm nền cho việc viết thư sau này."
#: strings.hrc:87
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_32"
msgid "~Height:"
msgstr "Chiều ~cao:"
#: strings.hrc:88
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_33"
msgid "~Width:"
msgstr "Chiều ~rộng:"
#: strings.hrc:89
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_34"
msgid "S~pacing to left margin:"
msgstr "Giãn cách tới lề t~rái:"
#: strings.hrc:90
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_35"
msgid "Spacing ~to top margin:"
msgstr "Giãn cách tới lê ~trên:"
@@ -368,19 +313,16 @@ msgid "Height:"
msgstr "Chiều cao:"
#: strings.hrc:92
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_37"
msgid "Width:"
msgstr "Bề rộng:"
#: strings.hrc:93
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_38"
msgid "S~pacing to left margin:"
msgstr "Giãn cách tới lề t~rái:"
#: strings.hrc:94
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_39"
msgid "Spacing ~to top margin:"
msgstr "Giãn cách tới lê ~trên:"
@@ -392,109 +334,91 @@ msgid "Height:"
msgstr "Chiều cao:"
#: strings.hrc:96
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_42"
msgid "Sender's address"
msgstr "Địa chỉ người gửi"
#: strings.hrc:97
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_43"
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
#: strings.hrc:98
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_44"
msgid "Street:"
msgstr "Phố:"
#: strings.hrc:99
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_45"
msgid "ZIP code/State/City:"
msgstr "Mã bưu điện/Bang/Thành phố:"
#: strings.hrc:100
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_46"
msgid "Recipient's address"
msgstr "Địa chỉ người nhận"
#: strings.hrc:101
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_47"
msgid "Footer"
msgstr "Chân trang"
#: strings.hrc:102
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_48"
msgid "This wizard creates a letter template which enables you to create multiple letters with the same layout and settings."
msgstr "Trợ lý này tạo mẫu thư để cho bạn có khả năng tạo các bức thư có cùng kiểu dáng và thiết lập."
#: strings.hrc:103
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_49"
msgid "To create another new letter out of the template just navigate to the template location and double-click it."
msgstr "Để tạo một bức thư mới từ mẫu, đơn giản hãy duyệt tới vị trí mẫu đó và nhắp đôi vào nó."
#: strings.hrc:104
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_50"
msgid "Template name:"
msgstr "Tên mẫu:"
#: strings.hrc:105
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_51"
msgid "Location and file name:"
msgstr "Vị trí và tên tập tin:"
#: strings.hrc:106
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_52"
msgid "How do you want to proceed?"
msgstr "Bạn muốn tiếp tục ra sao?"
#: strings.hrc:107
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_53"
msgid "Please choose the type of letter and page design"
msgstr "Hãy chọn kiểu thư và thiết kế trang"
#: strings.hrc:108
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_54"
msgid "Select the items to be printed"
msgstr "Chọn mục cần in"
#: strings.hrc:109
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_55"
msgid "Specify items already on your letterhead paper"
msgstr "Xác định các mục đã có trên giấy phần in đầu"
#: strings.hrc:110
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_56"
msgid "Specify the sender and recipient information"
msgstr "Xác định thông tin người gửi và người nhận"
#: strings.hrc:111
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_57"
msgid "Fill in the information you would like in the footer"
msgstr "Điền thông tin bạn muốn thấy ở chân trang"
#: strings.hrc:112
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_58"
msgid "Please specify last settings"
msgstr "Hãy xác định các thiết lập cuối cùng"
#: strings.hrc:113
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_59"
msgid "Subject:"
msgstr "Chủ đề:"
@@ -526,337 +450,281 @@ msgid "Mail"
msgstr ""
#: strings.hrc:119
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_65"
msgid "Marine"
msgstr "Xanh biển"
#: strings.hrc:120
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_66"
msgid "Red Line"
msgstr "Dòng mới"
#: strings.hrc:123
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDSALUTATION_START_1"
msgid "To Whom it May Concern"
msgstr "Tới những ai quan tâm"
#: strings.hrc:124
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDSALUTATION_START_2"
msgid "Dear Sir or Madam"
msgstr "Kính gửi ông hay bà"
#: strings.hrc:125
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDSALUTATION_START_3"
msgid "Hello"
msgstr "Xin chào"
#: strings.hrc:128
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDGREETING_START_1"
msgid "Sincerely"
msgstr "Thân"
#: strings.hrc:129
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDGREETING_START_2"
msgid "Best regards"
msgstr "Trân trọng"
#: strings.hrc:130
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDGREETING_START_3"
msgid "Cheers"
msgstr "Chúc mừng"
#: strings.hrc:133
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDROADMAP_START_1"
msgid "Page design"
msgstr "Thiết kế trang"
#: strings.hrc:134
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDROADMAP_START_2"
msgid "Letterhead layout"
msgstr "Bố trí đầu thư"
#: strings.hrc:135
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDROADMAP_START_3"
msgid "Printed items"
msgstr "Mục được in"
#: strings.hrc:136
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDROADMAP_START_4"
msgid "Recipient and sender"
msgstr "Người nhận và gửi"
#: strings.hrc:137
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDROADMAP_START_5"
msgid "Footer"
msgstr "Chân trang"
#: strings.hrc:138
-#, fuzzy
msgctxt "RID_LETTERWIZARDROADMAP_START_6"
msgid "Name and location"
msgstr "Tên và vị trí"
#: strings.hrc:141
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_1"
msgid "Fax Wizard"
msgstr "Trợ lý điện thư"
#: strings.hrc:142
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_2"
msgid "Label9"
msgstr "Label9"
#: strings.hrc:143
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_3"
msgid "~Business Fax"
msgstr "Điện thư ~kinh doanh"
#: strings.hrc:144
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_4"
msgid "~Personal Fax"
msgstr "Điện thư ~cá nhân"
#: strings.hrc:145
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_5"
msgid "~Logo"
msgstr "~Biểu tượng"
#: strings.hrc:146
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_6"
msgid "S~ubject line"
msgstr "Dòng ~Chủ đề"
#: strings.hrc:147
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_7"
msgid "S~alutation"
msgstr "Lời chà~o"
#: strings.hrc:148
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_8"
msgid "~Complimentary close"
msgstr "Lời ~kết"
#: strings.hrc:149
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_9"
msgid "~Footer"
msgstr "~Chân trang"
#: strings.hrc:150
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_10"
msgid "~Use user data for return address"
msgstr "~Dùng dữ liệu người dùng cho địa chỉ trả về"
#: strings.hrc:151
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_11"
msgid "~New return address"
msgstr "Địa chỉ trả về ~mới"
#: strings.hrc:152
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_12"
msgid "My Fax Template"
msgstr "Mẫu điện thư của tôi"
#: strings.hrc:153
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_13"
msgid "Create a ~fax from this template"
msgstr "Tạ~o điện thư từ mẫu này"
#: strings.hrc:154
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_14"
msgid "Make ~manual changes to this fax template"
msgstr "Sửa đổi ~mẫu điện thư này bằng tay"
#: strings.hrc:155
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_15"
msgid "Page design"
msgstr "Thiết kế trang"
#: strings.hrc:156
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_16"
msgid "Page design"
msgstr "Thiết kế trang"
#: strings.hrc:157
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_17"
msgid "This wizard helps you to create a fax template. The template can then be used to create a fax whenever needed."
msgstr "Trợ lý này giúp đỡ bạn tạo mẫu điện thư. Sao đó bạn có thể tạo điện thư từ mẫu khi cần."
#: strings.hrc:158
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_18"
msgid "Return address"
msgstr "Địa chỉ trả về"
#: strings.hrc:159
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_19"
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
#: strings.hrc:160
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_20"
msgid "Street:"
msgstr "Phố:"
#: strings.hrc:161
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_21"
msgid "ZIP code/State/City:"
msgstr "Mã bưu điện/Bang/Thành phố:"
#: strings.hrc:162
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_22"
msgid "Footer"
msgstr "Chân trang"
#: strings.hrc:163
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_23"
msgid "This wizard creates a fax template which enables you to create multiple faxes with the same layout and settings."
msgstr "Trợ lý này tạo mẫu điện thư để giúp đỡ bạn soạn các điện thư có cùng kiểu dáng và thiết lập."
#: strings.hrc:164
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_24"
msgid "To create another new fax out of the template, go to the location where you saved the template and double-click the file."
msgstr "Để tạo một điện thư mới từ một mẫu, di chuyển tới mẫu đã lưu và nhắp đôi vào tập tin đó."
#: strings.hrc:165
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_25"
msgid "Template Name:"
msgstr "Tên mẫu:"
#: strings.hrc:166
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_26"
msgid "Location and file name:"
msgstr "Vị trí và tên tập tin:"
#: strings.hrc:167
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_27"
msgid "What do you want to do next?"
msgstr "Sau đó, bạn có muốn làm gì?"
#: strings.hrc:168
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_28"
msgid "Choose the type of fax and a page design"
msgstr "Chọn kiểu fax và thiết kế trang"
#: strings.hrc:169
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_29"
msgid "Select items to include in the fax template"
msgstr "Chọn mục để thêm vào mẫu điện thư"
#: strings.hrc:170
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_30"
msgid "Specify sender and recipient information"
msgstr "Xác định thông tin người gửi và nhận"
#: strings.hrc:171
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_31"
msgid "Enter text for the footer"
msgstr "Nhập chuỗi chân trang"
#: strings.hrc:172
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_32"
msgid "Choose a name and save the template"
msgstr "Chọn tên và lưu mẫu"
#: strings.hrc:173
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_33"
msgid "Include ~only on second and following pages"
msgstr "~Chỉ gồm trang thứ hai trở đi"
#: strings.hrc:174
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_34"
msgid "~Include page number"
msgstr "Bao gồm ~số thứ tự trang"
#: strings.hrc:175
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_35"
msgid "~Date"
msgstr "~Ngày"
#: strings.hrc:176
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_36"
msgid "~Type of message"
msgstr "Kiểu ~thông điệp"
#: strings.hrc:177
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_37"
msgid "Fax Number:"
msgstr "Số điện thư:"
#: strings.hrc:178
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_38"
msgid "Use placeholders for ~recipient's address"
msgstr "Dùng bộ giữ chỗ cho địa chỉ ~người nhận"
#: strings.hrc:179
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_39"
msgid "Use address database for ~mail merge"
msgstr "Dùng cơ sở dữ liệu địa chỉ khi ~trộn thư"
#: strings.hrc:180
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_40"
msgid "~New return address"
msgstr "Địa chỉ trả về ~mới"
#: strings.hrc:181
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_41"
msgid "To:"
msgstr "Đỉnh:"
#: strings.hrc:182
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_42"
msgid "From:"
msgstr "~Từ :"
@@ -873,7 +741,6 @@ msgid "Tel:"
msgstr ""
#: strings.hrc:185
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_45"
msgid "E-mail:"
msgstr "Địa chỉ thư:"
@@ -884,7 +751,6 @@ msgid "This template consists of"
msgstr ""
#: strings.hrc:187
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_47"
msgid "page"
msgstr "trang"
@@ -906,7 +772,6 @@ msgid "Lines"
msgstr "Đường"
#: strings.hrc:191
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_51"
msgid "Marine"
msgstr "Xanh biển"
@@ -932,193 +797,161 @@ msgid "Modern Fax from Private"
msgstr ""
#: strings.hrc:196
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_56"
msgid "Fax"
msgstr "Fax"
#: strings.hrc:199
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDCOMMUNICATION_START_1"
msgid "Important Information!"
msgstr "Thông tin quan trọng!"
#: strings.hrc:200
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDCOMMUNICATION_START_2"
msgid "For your information"
msgstr "Thông báo cùng bạn"
#: strings.hrc:201
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDCOMMUNICATION_START_3"
msgid "News!"
msgstr "Tin tức mới !"
#: strings.hrc:204
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDSALUTATION_START_1"
msgid "To whom it may concern,"
msgstr "Tới những ai quan tâm,"
#: strings.hrc:205
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDSALUTATION_START_2"
msgid "Dear Sir or Madam,"
msgstr "Thưa quý ông hoặc quý bà,"
#: strings.hrc:206
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDSALUTATION_START_3"
msgid "Hello,"
msgstr "Xin chào,"
#: strings.hrc:207
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDSALUTATION_START_4"
msgid "Hi,"
msgstr "Chào,"
#: strings.hrc:210
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDGREETING_START_1"
msgid "Sincerely"
msgstr "Thân"
#: strings.hrc:211
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDGREETING_START_2"
msgid "Yours faithfully"
msgstr "Thành khẩn"
#: strings.hrc:212
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDGREETING_START_3"
msgid "Regards"
msgstr "Trân trọng"
#: strings.hrc:213
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDGREETING_START_4"
msgid "Love"
msgstr "Mến"
#: strings.hrc:216
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDROADMAP_START_1"
msgid "Page design"
msgstr "Thiết kế trang"
#: strings.hrc:217
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDROADMAP_START_2"
msgid "Items to include"
msgstr "Các mục thêm vào"
#: strings.hrc:218
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDROADMAP_START_3"
msgid "Sender and Recipient"
msgstr "Người gửi và nhận"
#: strings.hrc:219
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDROADMAP_START_4"
msgid "Footer"
msgstr "Chân trang"
#: strings.hrc:220
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FAXWIZARDROADMAP_START_5"
msgid "Name and location"
msgstr "Tên và vị trí"
#: strings.hrc:223
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_1"
msgid "Agenda Wizard"
msgstr "Trợ lý nghị sự"
#: strings.hrc:224
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_2"
msgid "Make ~manual changes to this agenda template"
msgstr "Tự sửa đổi ~mẫu nghị sự này"
#: strings.hrc:225
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_3"
msgid "Template name:"
msgstr "Tên mẫu:"
#: strings.hrc:226
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_4"
msgid "Location and file name:"
msgstr "Vị trí và tên tập tin:"
#: strings.hrc:227
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_5"
msgid "What do you want to do next?"
msgstr "Sau đó, bạn có muốn làm gì?"
#: strings.hrc:228
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_6"
msgid "Please choose the page design for the agenda"
msgstr "Hãy chọn thiết kế trang cho nghị sự"
#: strings.hrc:229
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_7"
msgid "Please select the headings you wish to include in your agenda template"
msgstr "Hãy chọn những tiêu đề bạn muốn thêm vào trong mẫu nghị sự"
#: strings.hrc:230
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_8"
msgid "Please enter general information for the event"
msgstr "Hãy nhập thông tin chung cho sự kiện"
#: strings.hrc:231
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_9"
msgid "Please specify items for the agenda"
msgstr "Hãy xác định các mục nghị sự"
#: strings.hrc:232
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_10"
msgid "Please select the names you wish to include in your agenda template"
msgstr "Hãy chọn những tên bạn muốn thêm vào trong mẫu nghị sự"
#: strings.hrc:233
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_11"
msgid "Choose a name and save the template"
msgstr "Chọn tên và lưu mẫu"
#: strings.hrc:234
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_12"
msgid "Include form for recording minutes"
msgstr "Thêm biểu mẫu để lưu biên bản"
#: strings.hrc:235
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_13"
msgid "This wizard helps you to create an agenda template. The template can then be used to create an agenda whenever needed."
msgstr "Trợ lý này giúp bạn tạo mẫu nghị sự. Mẫu đó có thể được dùng sau này để tạo bản nghị sự khi cần."
#: strings.hrc:236
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_14"
msgid "Time:"
msgstr "Giờ:"
#: strings.hrc:237
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_15"
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
@@ -1130,169 +963,141 @@ msgid "Location:"
msgstr "Địa điểm:"
#: strings.hrc:239
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_17"
msgid "Placeholders will be used in empty fields. You can replace placeholders with text later."
msgstr "Bộ giữ chỗ sẽ được dùng cho các trường trống. Bạn có thể thay thế các bộ giữ chỗ bằng văn bản sau này."
#: strings.hrc:240
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_18"
msgid "..."
msgstr "..."
#: strings.hrc:241
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_19"
msgid "Create an ~agenda from this template"
msgstr "Tạo bản nghị ~sự từ mẫu này"
#: strings.hrc:242
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_20"
msgid "To create a new agenda out of the template, go to the location where you saved the template and double-click the file."
msgstr "Để tạo bản nghị sự từ mẫu, di chuyển tới mẫu đã được lưu và nhắp đôi vào tập tin đó."
#: strings.hrc:243
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_21"
msgid "Agenda item"
msgstr "Mục nghị sự"
#: strings.hrc:244
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_22"
msgid "Responsible"
msgstr "Chịu trách nhiệm"
#: strings.hrc:245
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_23"
msgid "Duration"
msgstr "Thời gian"
#: strings.hrc:246
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_24"
msgid "Meeting called by"
msgstr "Buổi họp đã triệu tập bởi"
#: strings.hrc:247
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_25"
msgid "Chairperson"
msgstr "Chủ tịch"
#: strings.hrc:248
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_26"
msgid "Minute keeper"
msgstr "Người ghi biên bản"
#: strings.hrc:249
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_27"
msgid "Moderator"
msgstr "Điều tiết viên"
#: strings.hrc:250
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_28"
msgid "Attendees"
msgstr "Người tham dự"
#: strings.hrc:251
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_29"
msgid "Observers"
msgstr "Quan sát"
#: strings.hrc:252
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_30"
msgid "Facility personnel"
msgstr "Biên chế ở tổ chức"
#: strings.hrc:253
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_31"
msgid "The agenda template will include placeholders for the names of the selected people. When creating an agenda from the template, you can replace these placeholder with the appropriate names."
msgstr "Mẫu nghị sự sẽ thêm các bộ giữ chỗ cho tên của những người được chọn. Khi tạo nghị sự từ mẫu này, bạn có thể thay thế những bộ giữ chỗ đó bằng các tên thật."
#: strings.hrc:254
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_32"
msgid "Type of meeting"
msgstr "Kiểu buổi họp"
#: strings.hrc:255
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_33"
msgid "Please read"
msgstr "Hãy đọc"
#: strings.hrc:256
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_34"
msgid "Please bring"
msgstr "Hãy đem theo"
#: strings.hrc:257
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_35"
msgid "Notes"
msgstr "Ghi chú"
#: strings.hrc:258
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_36"
msgid "The agenda template will include placeholders for the selected items."
msgstr "Mẫu nghị sự sẽ thêm vào các bộ giữ chỗ cho các mục được chọn."
#: strings.hrc:259
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_38"
msgid "Date:"
msgstr "Ngày:"
#: strings.hrc:260
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_39"
msgid "This wizard creates an agenda template which enables you to create multiple agendas with the same layout and settings."
msgstr "Trợ lý này tạo một mẫu nghị sự để giúp bạn tạo nhiều bản nghị sự với cùng thiết kế trang và các thiết lập."
#: strings.hrc:261
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_40"
msgid "Page design:"
msgstr "Thiết kế trang:"
#: strings.hrc:262
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_41"
msgid "myAgendaTemplate.stw"
msgstr "mau_nghi_su_cua_toi.stw"
#: strings.hrc:263
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_42"
msgid "My Agenda Template"
msgstr "Mẫu nghị sự của tôi"
#: strings.hrc:264
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_43"
msgid "An unexpected error occurred while saving the agenda template."
msgstr "Gặp lỗi bất thường trong khi lưu mẫu nghị sự."
#: strings.hrc:265
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_44"
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: strings.hrc:266
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_45"
msgid "Date"
msgstr "Ngày"
@@ -1310,151 +1115,126 @@ msgid "Location"
msgstr "Địa điểm"
#: strings.hrc:269
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_48"
msgid "Click to replace this text"
msgstr "Nhắp để thay thế văn bản này"
#: strings.hrc:270
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_50"
msgid "Page design"
msgstr "Thiết kế trang"
#: strings.hrc:271
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_51"
msgid "General information"
msgstr "Thông tin chung"
#: strings.hrc:272
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_52"
msgid "Headings to include"
msgstr "Tiêu đề thêm vào"
#: strings.hrc:273
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_53"
msgid "Names"
msgstr "Tên"
#: strings.hrc:274
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_54"
msgid "Agenda items"
msgstr "Mục nghị sự"
#: strings.hrc:275
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_55"
msgid "Name and location"
msgstr "Tên và vị trí"
#: strings.hrc:276
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_56"
msgid "An unexpected error occurred while opening the agenda template."
msgstr "Gặp lỗi bất thường khi mở mẫu nghị sự."
#: strings.hrc:277
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_57"
msgid "Type of meeting"
msgstr "Kiểu buổi họp"
#: strings.hrc:278
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_58"
msgid "Please bring"
msgstr "Hãy đem theo"
#: strings.hrc:279
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_59"
msgid "Please read"
msgstr "Hãy đọc"
#: strings.hrc:280
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_60"
msgid "Notes"
msgstr "Ghi chú"
#: strings.hrc:281
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_61"
msgid "Meeting called by"
msgstr "Buổi họp đã triệu tập bởi"
#: strings.hrc:282
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_62"
msgid "Chairperson"
msgstr "Chủ tịch"
#: strings.hrc:283
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_63"
msgid "Attendees"
msgstr "Người tham dự"
#: strings.hrc:284
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_64"
msgid "Minute keeper"
msgstr "Người ghi biên bản"
#: strings.hrc:285
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_65"
msgid "Moderator"
msgstr "Điều tiết viên"
#: strings.hrc:286
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_66"
msgid "Observers"
msgstr "Quan sát"
#: strings.hrc:287
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_67"
msgid "Facility personnel"
msgstr "Biên chế ở tổ chức"
#: strings.hrc:288
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_68"
msgid "Insert"
msgstr "Chèn"
#: strings.hrc:289
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_69"
msgid "Remove"
msgstr "Bỏ"
#: strings.hrc:290
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_70"
msgid "Move up"
msgstr "Chuyển lên"
#: strings.hrc:291
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_71"
msgid "Move down"
msgstr "Chuyển xuống"
#: strings.hrc:292
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_72"
msgid "Date:"
msgstr "Ngày:"
#: strings.hrc:293
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_73"
msgid "Time:"
msgstr "Giờ:"
@@ -1481,7 +1261,6 @@ msgid "Topic"
msgstr ""
#: strings.hrc:298
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_78"
msgid "Responsible"
msgstr "Chịu trách nhiệm"
@@ -1493,7 +1272,6 @@ msgid "Time"
msgstr "Giờ"
#: strings.hrc:300
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_80"
msgid "Additional information"
msgstr "Thông tin thêm"
@@ -1557,7 +1335,6 @@ msgid "Green"
msgstr "Lục"
#: strings.hrc:312
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_92"
msgid "Grey"
msgstr "Xám"
@@ -1568,7 +1345,6 @@ msgid "Modern"
msgstr ""
#: strings.hrc:314
-#, fuzzy
msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_94"
msgid "Orange"
msgstr "Cam"
diff --git a/source/vi/wizards/source/resources.po b/source/vi/wizards/source/resources.po
index 9f315275258..5ad0a67832f 100644
--- a/source/vi/wizards/source/resources.po
+++ b/source/vi/wizards/source/resources.po
@@ -14,7 +14,6 @@ msgstr ""
"X-Generator: LibreOffice\n"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_COMMON_0\n"
@@ -23,7 +22,6 @@ msgid "The directory '%1' could not be created.<BR>There may not be enough space
msgstr "Không thể tạo thư mục « %1 ».<BR>Có thể không còn đủ chỗ trống trên dĩa cứng của bạn."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_COMMON_1\n"
@@ -32,7 +30,6 @@ msgid "The text document could not be created.<BR>Please check if the module 'PR
msgstr "Tài liệu văn bản không thể được tạo.<BR>Hãy kiểm tra xem mô-đun « PRODUCTNAME Writer » đã được cài đặt chưa."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_COMMON_2\n"
@@ -41,7 +38,6 @@ msgid "The spreadsheet could not be created.<BR>Please check if the module 'PROD
msgstr "Bảng tính không thể được tạo.<BR>Hãy kiểm tra xem mô-đun « PRODUCTNAME Calc » đã được cài đặt chưa."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_COMMON_3\n"
@@ -50,7 +46,6 @@ msgid "The presentation could not be created.<BR>Please check if the module 'PRO
msgstr "Trình diễn không thể được tạo.<BR>Hãy kiểm tra xem mô-đun « PRODUCTNAME Impress » đã được cài đặt chưa."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_COMMON_4\n"
@@ -59,7 +54,6 @@ msgid "The drawing could not be created.<BR>Please check if the module 'PRODUCTN
msgstr "Bản vẽ không thể được tạo.<BR>Hãy kiểm tra xem mô-đun « PRODUCTNAME Draw » đã được cài đặt chưa."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_COMMON_5\n"
@@ -68,7 +62,6 @@ msgid "The formula could not be created.<BR>Please check if the module 'PRODUCTN
msgstr "Công thức không thể được tạo.<BR>Hãy kiểm tra xem mô-đun « PRODUCTNAME Math » đã được cài đặt chưa."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_COMMON_6\n"
@@ -77,7 +70,6 @@ msgid "The files required could not be found.<BR>Please start the %PRODUCTNAME S
msgstr "Không thể tìm thấy các tập tin cần thiết.<BR>Hãy chạy trình thiết lập %PRODUCTNAME rồi chọn 'Sửa chữa'."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_COMMON_7\n"
@@ -86,7 +78,6 @@ msgid "The file '<PATH>' already exists.<BR><BR>Would you like to overwrite the
msgstr "Tập tin '<PATH>' đã tồn tại.<BR><BR>Có ghi đè không?"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_COMMON_8\n"
@@ -104,7 +95,6 @@ msgid "Yes to All"
msgstr "Đồng ý cho tất cả"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_COMMON_10\n"
@@ -122,7 +112,6 @@ msgid "Cancel"
msgstr "Thôi"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_COMMON_12\n"
@@ -131,7 +120,6 @@ msgid "~Finish"
msgstr "Kết t~húc"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_COMMON_13\n"
@@ -140,7 +128,6 @@ msgid "< ~Back"
msgstr "< ~Lùi"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_COMMON_14\n"
@@ -149,7 +136,6 @@ msgid "~Next >"
msgstr "~Kế >"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_COMMON_15\n"
@@ -158,7 +144,6 @@ msgid "~Help"
msgstr "Trợ g~iúp"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_COMMON_16\n"
@@ -167,7 +152,6 @@ msgid "Steps"
msgstr "Bước"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_COMMON_17\n"
@@ -176,7 +160,6 @@ msgid "Close"
msgstr "Đóng"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_COMMON_18\n"
@@ -185,7 +168,6 @@ msgid "OK"
msgstr "OK"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_COMMON_19\n"
@@ -194,7 +176,6 @@ msgid "The file already exists. Do you want to overwrite it?"
msgstr "Tập tin đã tồn tại. Có ghi đè không?"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_COMMON_20\n"
@@ -215,7 +196,6 @@ msgstr ""
"Sau đó, hãy chạy lại trợ lý."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_0\n"
@@ -224,7 +204,6 @@ msgid "Report Wizard"
msgstr "Trợ lý báo cáo"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_3\n"
@@ -233,7 +212,6 @@ msgid "~Table"
msgstr "~Bảng"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_4\n"
@@ -242,7 +220,6 @@ msgid "Colu~mns"
msgstr "~Cột"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_7\n"
@@ -251,7 +228,6 @@ msgid "Report_"
msgstr "Báo cáo_"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_8\n"
@@ -260,7 +236,6 @@ msgid "- undefined -"
msgstr "- chưa xác định -"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_9\n"
@@ -269,7 +244,6 @@ msgid "~Fields in report"
msgstr "T~rường trong báo cáo"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_11\n"
@@ -278,7 +252,6 @@ msgid "Grouping"
msgstr "Nhóm lại"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_12\n"
@@ -287,7 +260,6 @@ msgid "Sort options"
msgstr "Tùy chọn sắp xếp"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_13\n"
@@ -296,7 +268,6 @@ msgid "Choose layout"
msgstr "Chọn bố trí"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_14\n"
@@ -305,7 +276,6 @@ msgid "Create report"
msgstr "Tạo báo cáo"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_15\n"
@@ -314,7 +284,6 @@ msgid "Layout of data"
msgstr "Bố trí dữ liệu"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_16\n"
@@ -323,7 +292,6 @@ msgid "Layout of headers and footers"
msgstr "Bố trí đầu/chân trang"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_19\n"
@@ -332,7 +300,6 @@ msgid "Fields"
msgstr "Trường"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_20\n"
@@ -341,7 +308,6 @@ msgid "~Sort by"
msgstr "~Sắp xếp theo"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_21\n"
@@ -350,7 +316,6 @@ msgid "T~hen by"
msgstr "Rồi t~heo"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_22\n"
@@ -377,7 +342,6 @@ msgid "Landscape"
msgstr "Nằm ngang"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_28\n"
@@ -386,7 +350,6 @@ msgid "Which fields do you want to have in your report?"
msgstr "Báo cáo nên chứa những trường nào?"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_29\n"
@@ -395,7 +358,6 @@ msgid "Do you want to add grouping levels?"
msgstr "Bạn có muốn thêm các cấp nhóm lại không?"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_30\n"
@@ -404,7 +366,6 @@ msgid "According to which fields do you want to sort the data?"
msgstr "Bạn muốn sắp xếp theo các trường nào?"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_31\n"
@@ -413,7 +374,6 @@ msgid "How do you want your report to look?"
msgstr "Bạn muốn tạo báo cáo có diện mạo nào?"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_32\n"
@@ -422,7 +382,6 @@ msgid "Decide how you want to proceed"
msgstr "Quyết định tiếp tục như thế nào"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_33\n"
@@ -431,7 +390,6 @@ msgid "Title of report"
msgstr "Tên báo cáo"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_34\n"
@@ -440,7 +398,6 @@ msgid "Display report"
msgstr "Hiển thị báo cáo"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_35\n"
@@ -449,7 +406,6 @@ msgid "Create report"
msgstr "Tạo báo cáo"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_36\n"
@@ -458,7 +414,6 @@ msgid "Ascending"
msgstr "Tăng dần"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_37\n"
@@ -467,7 +422,6 @@ msgid "Descending"
msgstr "Giảm dần"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_40\n"
@@ -476,7 +430,6 @@ msgid "~Dynamic report"
msgstr "Báo cáo độn~g"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_41\n"
@@ -485,7 +438,6 @@ msgid "~Create report now"
msgstr "Tạo báo ~cáo ngay"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_42\n"
@@ -494,7 +446,6 @@ msgid "~Modify report layout"
msgstr "Sử~a bố trí báo cáo"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_43\n"
@@ -503,7 +454,6 @@ msgid "Static report"
msgstr "Báo cáo tĩnh"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_44\n"
@@ -512,7 +462,6 @@ msgid "Save as"
msgstr "Lưu mới"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_50\n"
@@ -521,7 +470,6 @@ msgid "Groupings"
msgstr "Nhóm riêng"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_51\n"
@@ -530,7 +478,6 @@ msgid "Then b~y"
msgstr "Rồi th~eo"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_52\n"
@@ -539,7 +486,6 @@ msgid "~Then by"
msgstr "Rồi ~theo"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_53\n"
@@ -548,7 +494,6 @@ msgid "Asc~ending"
msgstr "~Tăng dần"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_54\n"
@@ -557,7 +502,6 @@ msgid "Ascend~ing"
msgstr "Tăng ~dần"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_55\n"
@@ -566,7 +510,6 @@ msgid "Ascendin~g"
msgstr "Tă~ng dần"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_56\n"
@@ -575,7 +518,6 @@ msgid "De~scending"
msgstr "~Giảm dần"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_57\n"
@@ -584,7 +526,6 @@ msgid "Des~cending"
msgstr "Giả~m dần"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_58\n"
@@ -593,7 +534,6 @@ msgid "De~scending"
msgstr "~Giảm dần"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_60\n"
@@ -602,7 +542,6 @@ msgid "Binary fields cannot be displayed in the report."
msgstr "Các trường nhị phân không thể hiển thị trong báo cáo."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_61\n"
@@ -611,7 +550,6 @@ msgid "The table '<TABLENAME>' does not exist."
msgstr "Bảng « <TABLENAME> » không tồn tại."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_62\n"
@@ -620,7 +558,6 @@ msgid "Creating Report..."
msgstr "Đang tạo báo cáo..."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_63\n"
@@ -629,7 +566,6 @@ msgid "Number of records inserted: <COUNT>"
msgstr "Số bản ghi được chèn: <COUNT>"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_64\n"
@@ -638,7 +574,6 @@ msgid "The form '<REPORTFORM>' does not exist."
msgstr "Biểu mẫu « <REPORTFORM> » không tồn tại."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_65\n"
@@ -647,7 +582,6 @@ msgid "The query with the statement <BR>'<STATEMENT>' <BR> could not be run. <BR
msgstr "Truy vấn với lệnh <BR>' <STATEMENT>'<BR> không thể chạy. <BR> Hãy kiểm tra lại nguồn dữ liệu."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_66\n"
@@ -656,7 +590,6 @@ msgid "The following hidden control in the form '<REPORTFORM>' could not be read
msgstr "Điều khiển ẩn sau ở trong biểu mẫu « <REPORTFORM> » không đọc được: « <CONTROLNAME> »."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_67\n"
@@ -665,7 +598,6 @@ msgid "Importing data..."
msgstr "Đang nhập dữ liệu..."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_68\n"
@@ -674,7 +606,6 @@ msgid "Labeling fields"
msgstr "Nhãn trường"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_69\n"
@@ -683,7 +614,6 @@ msgid "How do you want to label the fields?"
msgstr "Bạn muốn ghi nhãn các trường như thế nào?"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_70\n"
@@ -692,7 +622,6 @@ msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_71\n"
@@ -701,7 +630,6 @@ msgid "Field"
msgstr "Trường"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_72\n"
@@ -710,7 +638,6 @@ msgid "An error occurred in the wizard.<BR>The template '%PATH' could be erroneo
msgstr "Gặp lỗi trong trợ lý.<BR>Mẫu « %PATH » có thể bị lỗi.<BR>Có thể các phần cần thiết hoặc các bảng không tồn tại hoặc có tên sai.<BR>Xem trợ giúp để biết thêm chi tiết.<BR>Hãy chọn mẫu khác."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_73\n"
@@ -727,7 +654,6 @@ msgid "The sort criterion '<FIELDNAME>' was chosen twice. Each criterion can onl
msgstr ""
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_75\n"
@@ -736,7 +662,6 @@ msgid "Note: The dummy text will be replaced by data from the database when the
msgstr "Chú ý: tạo báo cáo thì văn bản giả được thay thế bởi dữ liệu từ cơ sở dữ liệu."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_76\n"
@@ -745,7 +670,6 @@ msgid "A report '%REPORTNAME' already exists in the database. Please assign anot
msgstr "Báo cáo « %REPORTNAME » đã tồn tại trong cơ sở dữ liệu. Hãy gán tên khác."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_78\n"
@@ -754,7 +678,6 @@ msgid "How do you want to proceed after creating the report?"
msgstr "Sau khi tạo báo cáo, bạn muốn tiếp tục như thế nào?"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_79\n"
@@ -763,7 +686,6 @@ msgid "What kind of report do you want to create?"
msgstr "Bạn muốn tạo báo cáo kiểu nào?"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_80\n"
@@ -772,7 +694,6 @@ msgid "Tabular"
msgstr "Dạng bảng"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_81\n"
@@ -781,7 +702,6 @@ msgid "Columnar, single-column"
msgstr "Dạng cột, cột đơn"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_82\n"
@@ -790,7 +710,6 @@ msgid "Columnar, two columns"
msgstr "Dạng cột, cột đôi"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_83\n"
@@ -799,7 +718,6 @@ msgid "Columnar, three columns"
msgstr "Dạng cột, cột ba"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_84\n"
@@ -808,7 +726,6 @@ msgid "In blocks, labels left"
msgstr "Theo khối: nhãn bên trái"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_85\n"
@@ -817,7 +734,6 @@ msgid "In blocks, labels above"
msgstr "Theo khối: nhãn bên trên"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_86\n"
@@ -826,7 +742,6 @@ msgid "Title:"
msgstr "Tựa đề:"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_87\n"
@@ -835,7 +750,6 @@ msgid "Author:"
msgstr "Tác giả:"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_88\n"
@@ -844,7 +758,6 @@ msgid "Date:"
msgstr "Ngày:"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_89\n"
@@ -853,7 +766,6 @@ msgid "Page #page# of #count#"
msgstr "Trang #page# trên #count#"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_90\n"
@@ -862,7 +774,6 @@ msgid "Page number:"
msgstr "Số thứ tự trang:"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_91\n"
@@ -871,7 +782,6 @@ msgid "Page count:"
msgstr "Tổng trang:"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_92\n"
@@ -880,7 +790,6 @@ msgid "No valid report template was found."
msgstr "Không tìm thấy mẫu báo cáo hợp lệ."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_93\n"
@@ -937,7 +846,6 @@ msgid "Align Left - Red & Blue"
msgstr ""
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_100\n"
@@ -1042,7 +950,6 @@ msgid "Outline, indented - Red & Blue"
msgstr ""
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_113\n"
@@ -1067,7 +974,6 @@ msgid "Controlling"
msgstr ""
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_116\n"
@@ -1076,7 +982,6 @@ msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_117\n"
@@ -1085,7 +990,6 @@ msgid "Drafting"
msgstr "Bản vẽ"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_118\n"
@@ -1094,7 +998,6 @@ msgid "Finances"
msgstr "Tài chính"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_REPORT_119\n"
@@ -1136,7 +1039,6 @@ msgid "C~reate"
msgstr "~Tạo"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_DB_COMMON_1\n"
@@ -1145,7 +1047,6 @@ msgid "~Cancel"
msgstr "~Thôi"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_DB_COMMON_2\n"
@@ -1154,7 +1055,6 @@ msgid "< ~Back"
msgstr "< ~Lùi"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_DB_COMMON_3\n"
@@ -1163,7 +1063,6 @@ msgid "~Next >"
msgstr "~Kế >"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_DB_COMMON_4\n"
@@ -1172,7 +1071,6 @@ msgid "~Database"
msgstr "Cơ sở ~dữ liệu"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_DB_COMMON_5\n"
@@ -1181,7 +1079,6 @@ msgid "~Table name"
msgstr "~Tên bảng"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_DB_COMMON_6\n"
@@ -1239,7 +1136,6 @@ msgid "The selected table or query could not be opened."
msgstr ""
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_DB_COMMON_14\n"
@@ -1248,7 +1144,6 @@ msgid "No connection to the database could be established."
msgstr "Không thể thiết lập kết nối nào tới cơ sở dữ liệu."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_DB_COMMON_20\n"
@@ -1257,7 +1152,6 @@ msgid "~Help"
msgstr "Trợ g~iúp"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_DB_COMMON_21\n"
@@ -1266,7 +1160,6 @@ msgid "~Stop"
msgstr "~Dừng"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_DB_COMMON_30\n"
@@ -1275,7 +1168,6 @@ msgid "The document could not be saved."
msgstr "Không thể lưu tài liệu."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_DB_COMMON_33\n"
@@ -1284,7 +1176,6 @@ msgid "Exiting the wizard"
msgstr "Đang thoát khỏi trợ lý"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_DB_COMMON_34\n"
@@ -1293,7 +1184,6 @@ msgid "Connecting to data source..."
msgstr "Đang kết nối tới nguồn dữ liệu..."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_DB_COMMON_35\n"
@@ -1302,7 +1192,6 @@ msgid "The connection to the data source could not be established."
msgstr "Không thể thiết lập kết nối tới nguồn dữ liệu."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_DB_COMMON_36\n"
@@ -1311,7 +1200,6 @@ msgid "The file path entered is not valid."
msgstr "Đường dẫn tập tin không hợp lệ."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_DB_COMMON_37\n"
@@ -1320,7 +1208,6 @@ msgid "Please select a data source"
msgstr "Hãy chọn một nguồn dữ liệu"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_DB_COMMON_38\n"
@@ -1329,7 +1216,6 @@ msgid "Please select a table or query"
msgstr "Hãy chọn một bảng hay truy vấn"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_DB_COMMON_39\n"
@@ -1338,7 +1224,6 @@ msgid "Add field"
msgstr "Thêm trường"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_DB_COMMON_40\n"
@@ -1347,7 +1232,6 @@ msgid "Remove field"
msgstr "Bỏ trường"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_DB_COMMON_41\n"
@@ -1356,7 +1240,6 @@ msgid "Add all fields"
msgstr "Thêm tất cả các trường"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_DB_COMMON_42\n"
@@ -1365,7 +1248,6 @@ msgid "Remove all fields"
msgstr "Bỏ tất cả các trường"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_DB_COMMON_43\n"
@@ -1374,7 +1256,6 @@ msgid "Move field up"
msgstr "Chuyển trường lên trên"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_DB_COMMON_44\n"
@@ -1383,7 +1264,6 @@ msgid "Move field down"
msgstr "Chuyển trường xuống dưới"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_DB_COMMON_45\n"
@@ -1392,7 +1272,6 @@ msgid "The field names from '%NAME' could not be retrieved."
msgstr "Không thể lấy các tên trường từ « %NAME »."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_0\n"
@@ -1401,7 +1280,6 @@ msgid "Query Wizard"
msgstr "Trợ lý truy vấn"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_1\n"
@@ -1410,7 +1288,6 @@ msgid "Query"
msgstr "Truy vấn"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_2\n"
@@ -1419,7 +1296,6 @@ msgid "Query Wizard"
msgstr "Trợ lý truy vấn"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_3\n"
@@ -1428,7 +1304,6 @@ msgid "~Tables"
msgstr "~Bảng"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_4\n"
@@ -1437,7 +1312,6 @@ msgid "A~vailable fields"
msgstr "Trường ~sẵn sàng"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_5\n"
@@ -1446,7 +1320,6 @@ msgid "Name ~of the query"
msgstr "Tên tru~y vấn"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_6\n"
@@ -1455,7 +1328,6 @@ msgid "Display ~Query"
msgstr "Hiển thị truy ~vấn"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_7\n"
@@ -1464,7 +1336,6 @@ msgid "~Modify Query"
msgstr "~Sửa truy vấn"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_8\n"
@@ -1473,7 +1344,6 @@ msgid "~How do you want to proceed after creating the query?"
msgstr "Sau k~hi tạo truy vấn, bạn muốn làm gì?"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_9\n"
@@ -1482,7 +1352,6 @@ msgid "Match ~all of the following"
msgstr "Hợp tất ~cả"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_10\n"
@@ -1491,7 +1360,6 @@ msgid "~Match any of the following"
msgstr "Hợp ~bất kỳ"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_11\n"
@@ -1500,7 +1368,6 @@ msgid "~Detailed query (Shows all records of the query.)"
msgstr "Truy vấn ~chi tiết (hiện tất cả bản ghi của truy vấn)"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_12\n"
@@ -1509,7 +1376,6 @@ msgid "~Summary query (Shows only results of aggregate functions.)"
msgstr "Truy vấn ~tóm tắt (chỉ hiện kết quả của các hàm tập hợp)"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_16\n"
@@ -1518,7 +1384,6 @@ msgid "Aggregate functions"
msgstr "Hàm tập hợp"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_17\n"
@@ -1527,7 +1392,6 @@ msgid "Fields"
msgstr "Trường"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_18\n"
@@ -1536,7 +1400,6 @@ msgid "~Group by"
msgstr "~Nhóm lại theo"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_19\n"
@@ -1545,7 +1408,6 @@ msgid "Field"
msgstr "Trường"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_20\n"
@@ -1572,7 +1434,6 @@ msgid "Query:"
msgstr "Truy vấn: "
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_24\n"
@@ -1581,7 +1442,6 @@ msgid "Condition"
msgstr "Điều kiện"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_25\n"
@@ -1590,7 +1450,6 @@ msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_26\n"
@@ -1599,7 +1458,6 @@ msgid "is equal to"
msgstr "bằng"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_27\n"
@@ -1608,7 +1466,6 @@ msgid "is not equal to"
msgstr "không bằng"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_28\n"
@@ -1617,7 +1474,6 @@ msgid "is smaller than"
msgstr "nhỏ hơn"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_29\n"
@@ -1635,7 +1491,6 @@ msgid "is equal or less than"
msgstr "nhỏ hơn hoặc bằng "
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_31\n"
@@ -1644,7 +1499,6 @@ msgid "is equal or greater than"
msgstr "lớn hơn hoặc bằng"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_32\n"
@@ -1653,7 +1507,6 @@ msgid "like"
msgstr "có dạng"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_33\n"
@@ -1662,7 +1515,6 @@ msgid "not like"
msgstr "không giống"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_34\n"
@@ -1671,7 +1523,6 @@ msgid "is null"
msgstr "là null"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_35\n"
@@ -1680,7 +1531,6 @@ msgid "is not null"
msgstr "không phải là null"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_36\n"
@@ -1689,7 +1539,6 @@ msgid "true"
msgstr "đúng"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_37\n"
@@ -1698,7 +1547,6 @@ msgid "false"
msgstr "sai"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_38\n"
@@ -1707,7 +1555,6 @@ msgid "and"
msgstr "và"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_39\n"
@@ -1716,7 +1563,6 @@ msgid "or"
msgstr "hoặc"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_40\n"
@@ -1725,7 +1571,6 @@ msgid "get the sum of"
msgstr "lấy tổng của"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_41\n"
@@ -1734,7 +1579,6 @@ msgid "get the average of"
msgstr "lấy trung bình của"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_42\n"
@@ -1743,7 +1587,6 @@ msgid "get the minimum of"
msgstr "lấy cực tiểu của"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_43\n"
@@ -1761,7 +1604,6 @@ msgid "get the count of"
msgstr "lấy tổng của"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_48\n"
@@ -1788,7 +1630,6 @@ msgid "Sorting order:"
msgstr "Thứ tự sắp xếp: "
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_52\n"
@@ -1806,7 +1647,6 @@ msgid "Search conditions:"
msgstr "Điều kiện tìm: "
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_54\n"
@@ -1824,7 +1664,6 @@ msgid "Aggregate functions:"
msgstr "Các hàm tập hợp: "
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_56\n"
@@ -1842,7 +1681,6 @@ msgid "Grouped by:"
msgstr "Nhóm theo: "
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_58\n"
@@ -1860,7 +1698,6 @@ msgid "Grouping conditions:"
msgstr "Điều kiện nhóm lại: "
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_60\n"
@@ -1869,7 +1706,6 @@ msgid "No grouping conditions were assigned."
msgstr "Chưa gán điều kiện nhóm lại."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_70\n"
@@ -1878,7 +1714,6 @@ msgid "Select the fields (columns) for your query"
msgstr "Chọn trường (cột) cho truy vấn này"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_71\n"
@@ -1887,7 +1722,6 @@ msgid "Select the sorting order"
msgstr "Chọn thứ tự sắp xếp"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_72\n"
@@ -1896,7 +1730,6 @@ msgid "Select the search conditions"
msgstr "Chọn điều kiện tìm kiếm"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_73\n"
@@ -1905,7 +1738,6 @@ msgid "Select the type of query"
msgstr "Chọn kiểu truy vấn"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_74\n"
@@ -1914,7 +1746,6 @@ msgid "Select the groups"
msgstr "Chọn nhóm"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_75\n"
@@ -1923,7 +1754,6 @@ msgid "Select the grouping conditions"
msgstr "Chọn điều kiện nhóm lại"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_76\n"
@@ -1932,7 +1762,6 @@ msgid "Assign aliases if desired"
msgstr "Gán bí danh nếu cần"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_77\n"
@@ -1941,7 +1770,6 @@ msgid "Check the overview and decide how to proceed"
msgstr "Kiểm tra toàn cảnh và quyết định tiếp tục như thế nào"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_80\n"
@@ -1950,7 +1778,6 @@ msgid "Field selection"
msgstr "Chọn trường"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_81\n"
@@ -1959,7 +1786,6 @@ msgid "Sorting order"
msgstr "Thứ tự sắp xếp"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_82\n"
@@ -1968,7 +1794,6 @@ msgid "Search conditions"
msgstr "Điều kiện tìm kiếm"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_83\n"
@@ -1977,7 +1802,6 @@ msgid "Detail or summary"
msgstr "Chi tiết hay tóm tắt"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_84\n"
@@ -1986,7 +1810,6 @@ msgid "Grouping"
msgstr "Nhóm lại"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_85\n"
@@ -1995,7 +1818,6 @@ msgid "Grouping conditions"
msgstr "Điều kiện nhóm lại"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_86\n"
@@ -2013,7 +1835,6 @@ msgid "Overview"
msgstr "Tóm tắt"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_88\n"
@@ -2022,7 +1843,6 @@ msgid "A field that has not been assigned an aggregate function must be used in
msgstr "Trường chưa được gán hàm tập hợp phải được dùng trong một nhóm."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_89\n"
@@ -2031,7 +1851,6 @@ msgid "The condition '<FIELDNAME> <LOGICOPERATOR> <VALUE>' was chosen twice. Eac
msgstr "Điều kiện '<FIELDNAME> <LOGICOPERATOR> <VALUE>' được chọn hai lần. Mỗi điều kiện chỉ có thể được chọn một lần"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_90\n"
@@ -2048,7 +1867,6 @@ msgid ","
msgstr ""
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_92\n"
@@ -2057,7 +1875,6 @@ msgid "<FIELDTITLE> (<FIELDNAME>)"
msgstr "<FIELDTITLE> (<FIELDNAME>)"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_93\n"
@@ -2066,7 +1883,6 @@ msgid "<FIELDNAME> (<SORTMODE>)"
msgstr "<FIELDNAME> (<SORTMODE>)"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_94\n"
@@ -2075,7 +1891,6 @@ msgid "<FIELDNAME> <LOGICOPERATOR> <VALUE>"
msgstr "<FIELDNAME> <LOGICOPERATOR> <VALUE>"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_95\n"
@@ -2084,7 +1899,6 @@ msgid "<CALCULATEDFUNCTION> <FIELDNAME>"
msgstr "<CALCULATEDFUNCTION> <FIELDNAME>"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_QUERY_96\n"
@@ -2093,7 +1907,6 @@ msgid "<FIELDNAME> <LOGICOPERATOR> <VALUE>"
msgstr "<FIELDNAME> <LOGICOPERATOR> <VALUE>"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_0\n"
@@ -2102,7 +1915,6 @@ msgid "Form Wizard"
msgstr "Trợ lý biểu mẫu"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_1\n"
@@ -2133,7 +1945,6 @@ msgstr ""
"Hãy dùng biểu mẫu phụ để hiển thị dữ liệu từ bảng hay truy vấn có quan hệ một-với-nhiều."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_4\n"
@@ -2142,7 +1953,6 @@ msgid "~Add Subform"
msgstr "Thê~m biểu mẫu phụ"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_5\n"
@@ -2151,7 +1961,6 @@ msgid "~Subform based on existing relation"
msgstr "~Biểu mẫu phụ dựa vào quan hệ đã có"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_6\n"
@@ -2160,7 +1969,6 @@ msgid "Tables or queries"
msgstr "Bảng hay truy vấn"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_7\n"
@@ -2169,7 +1977,6 @@ msgid "Subform based on ~manual selection of fields"
msgstr "Biểu mẫu phụ ~dựa vào sự tự chọn trường"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_8\n"
@@ -2178,7 +1985,6 @@ msgid "~Which relation do you want to add?"
msgstr "Bạn muốn thêm ~quan hệ nào?"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_9\n"
@@ -2187,7 +1993,6 @@ msgid "Fields in the ~subform"
msgstr "Trường trong biểu mẫu ~phụ"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_12\n"
@@ -2196,7 +2001,6 @@ msgid "~Available fields"
msgstr "Trường có ~sẵn"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_13\n"
@@ -2216,7 +2020,6 @@ msgstr ""
"Các bộ nối chỉ có khả năng chọn một lần."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_20\n"
@@ -2225,7 +2028,6 @@ msgid "~First joined subform field"
msgstr "Trường biểu mẫu phụ được nối thứ ~nhất"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_21\n"
@@ -2234,7 +2036,6 @@ msgid "~Second joined subform field"
msgstr "Trường biểu mẫu phụ được nối thứ ~hai"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_22\n"
@@ -2243,7 +2044,6 @@ msgid "~Third joined subform field"
msgstr "Trường biểu mẫu phụ được nối thứ ~ba"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_23\n"
@@ -2252,7 +2052,6 @@ msgid "~Fourth joined subform field"
msgstr "Trường biểu mẫu phụ được nối thứ ~tư"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_24\n"
@@ -2261,7 +2060,6 @@ msgid "F~irst joined main form field"
msgstr "Trường b~iểu mẫu chính được nối thứ nhất"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_25\n"
@@ -2270,7 +2068,6 @@ msgid "S~econd joined main form field"
msgstr "T~rường biểu mẫu chính được nối thứ hai"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_26\n"
@@ -2279,7 +2076,6 @@ msgid "T~hird joined main form field"
msgstr "Trường biểu mẫu chính được nối thứ b~a"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_27\n"
@@ -2288,7 +2084,6 @@ msgid "F~ourth joined main form field"
msgstr "Trường biể~u mẫu chính được nối thứ tư"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_28\n"
@@ -2297,7 +2092,6 @@ msgid "Field border"
msgstr "Viền trường"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_29\n"
@@ -2306,7 +2100,6 @@ msgid "No border"
msgstr "Không có viền"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_30\n"
@@ -2315,7 +2108,6 @@ msgid "3D look"
msgstr "Kiểu 3D"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_31\n"
@@ -2324,7 +2116,6 @@ msgid "Flat"
msgstr "Phẳng"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_32\n"
@@ -2351,7 +2142,6 @@ msgid "Align right"
msgstr "Canh phải"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_35\n"
@@ -2360,7 +2150,6 @@ msgid "Arrangement of DB fields"
msgstr "Bố trí trường cơ sở dữ liệu"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_36\n"
@@ -2369,7 +2158,6 @@ msgid "Columnar - Labels Left"
msgstr "Dạng cột: nhãn bên trái"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_37\n"
@@ -2378,7 +2166,6 @@ msgid "Columnar - Labels on Top"
msgstr "Dạng cột: nhãn bên trên"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_38\n"
@@ -2387,7 +2174,6 @@ msgid "In Blocks - Labels Left"
msgstr "Theo khối: nhãn bên trái"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_39\n"
@@ -2396,7 +2182,6 @@ msgid "In Blocks - Labels Above"
msgstr "Theo khối: nhãn bên trên"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_40\n"
@@ -2405,7 +2190,6 @@ msgid "As Data Sheet"
msgstr "Dạng bảng dữ liệu"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_41\n"
@@ -2414,7 +2198,6 @@ msgid "Arrangement of the main form"
msgstr "Xếp đặt biểu mẫu chính"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_42\n"
@@ -2423,7 +2206,6 @@ msgid "Arrangement of the subform"
msgstr "Xếp đặt biểu mẫu phụ"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_44\n"
@@ -2441,7 +2223,6 @@ msgid "Existing data will not be displayed"
msgstr "Dữ liệu tồn tại sẽ không được hiển thị "
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_46\n"
@@ -2450,7 +2231,6 @@ msgid "T~he form is to display all data"
msgstr "Biểu mẫu sẽ ~hiển thị tất cả dữ liệu"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_47\n"
@@ -2459,7 +2239,6 @@ msgid "Do not allow ~modification of existing data"
msgstr "Không cho phép ~sửa đổi dữ liệu đã có"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_48\n"
@@ -2468,7 +2247,6 @@ msgid "Do not allow ~deletion of existing data"
msgstr "Không cho phép ~xóa dữ liệu đã có"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_49\n"
@@ -2477,7 +2255,6 @@ msgid "Do not allow ~addition of new data"
msgstr "Không cho phép ~thêm dữ liệu mới"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_50\n"
@@ -2486,7 +2263,6 @@ msgid "Name of ~the form"
msgstr "~Tên biểu mẫu"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_51\n"
@@ -2495,7 +2271,6 @@ msgid "How do you want to proceed after creating the form?"
msgstr "Sau khi tạo biểu mẫu, bạn muốn tiếp tục thế nào?"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_52\n"
@@ -2504,7 +2279,6 @@ msgid "~Work with the form"
msgstr "Làm ~việc với biểu mẫu"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_53\n"
@@ -2513,7 +2287,6 @@ msgid "~Modify the form"
msgstr "Sửa biểu ~mẫu"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_55\n"
@@ -2522,7 +2295,6 @@ msgid "~Page Styles"
msgstr "Kiểu dáng t~rang"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_80\n"
@@ -2531,7 +2303,6 @@ msgid "Field selection"
msgstr "Chọn trường"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_81\n"
@@ -2540,7 +2311,6 @@ msgid "Set up a subform"
msgstr "Thiết lập biểu mẫu phụ"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_82\n"
@@ -2549,7 +2319,6 @@ msgid "Add subform fields"
msgstr "Thêm trường biểu mẫu phụ"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_83\n"
@@ -2558,7 +2327,6 @@ msgid "Get joined fields"
msgstr "Lấy trường đã nối"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_84\n"
@@ -2567,7 +2335,6 @@ msgid "Arrange controls"
msgstr "Sắp đặt điều khiển"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_85\n"
@@ -2576,7 +2343,6 @@ msgid "Set data entry"
msgstr "Đặt mục nhập dữ liệu"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_86\n"
@@ -2585,7 +2351,6 @@ msgid "Apply styles"
msgstr "Áp dụng kiểu dáng"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_87\n"
@@ -2594,7 +2359,6 @@ msgid "Set name"
msgstr "Đặt tên"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_88\n"
@@ -2603,7 +2367,6 @@ msgid "(Date)"
msgstr "(Ngày)"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_89\n"
@@ -2612,7 +2375,6 @@ msgid "(Time)"
msgstr "(Giờ)"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_90\n"
@@ -2621,7 +2383,6 @@ msgid "Select the fields of your form"
msgstr "Chọn các trường trên biểu mẫu"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_91\n"
@@ -2630,7 +2391,6 @@ msgid "Decide if you want to set up a subform"
msgstr "Chọn thiết lập biểu mẫu phụ không"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_92\n"
@@ -2639,7 +2399,6 @@ msgid "Select the fields of your subform"
msgstr "Chọn các trường của biểu mẫu phụ"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_93\n"
@@ -2648,7 +2407,6 @@ msgid "Select the joins between your forms"
msgstr "Chọn bộ nối giữa các biểu mẫu"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_94\n"
@@ -2657,7 +2415,6 @@ msgid "Arrange the controls on your form"
msgstr "Sắp đặt các điều khiển trên biểu mẫu"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_95\n"
@@ -2666,7 +2423,6 @@ msgid "Select the data entry mode"
msgstr "Chọn chế độ nhập dữ liệu"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_96\n"
@@ -2675,7 +2431,6 @@ msgid "Apply the style of your form"
msgstr "Áp dụng kiểu dáng biểu mẫu"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_FORM_97\n"
@@ -2695,7 +2450,6 @@ msgstr ""
"Hãy chọn tên khác."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_1\n"
@@ -2704,7 +2458,6 @@ msgid "Table Wizard"
msgstr "Trợ lý bảng"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_2\n"
@@ -2713,7 +2466,6 @@ msgid "Select fields"
msgstr "Chọn trường"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_3\n"
@@ -2722,7 +2474,6 @@ msgid "Set types and formats"
msgstr "Đặt kiểu và định dạng"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_4\n"
@@ -2731,7 +2482,6 @@ msgid "Set primary key"
msgstr "Đặt khoá chính"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_5\n"
@@ -2740,7 +2490,6 @@ msgid "Create table"
msgstr "Tạo bảng"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_8\n"
@@ -2749,7 +2498,6 @@ msgid "Select fields for your table"
msgstr "Chọn trường cho bảng"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_9\n"
@@ -2758,7 +2506,6 @@ msgid "Set field types and formats"
msgstr "Đặt kiểu và định dạng trường"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_10\n"
@@ -2767,7 +2514,6 @@ msgid "Set primary key"
msgstr "Đặt khoá chính"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_11\n"
@@ -2776,7 +2522,6 @@ msgid "Create table"
msgstr "Tạo bảng"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_14\n"
@@ -2785,7 +2530,6 @@ msgid "This wizard helps you to create a table for your database. After selectin
msgstr "Trợ lý này giúp đỡ bạn tạo bảng cho cơ sở dữ liệu. Sau khi chọn một phân loại bảng và một bảng mẫu, hãy chọn các trường bạn muốn có trong bảng. Bạn có khả năng thêm các trường từ nhiều bảng mẫu."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_15\n"
@@ -2794,7 +2538,6 @@ msgid "Ca~tegory"
msgstr "~Loại"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_16\n"
@@ -2803,7 +2546,6 @@ msgid "B~usiness"
msgstr "Kinh ~doanh"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_17\n"
@@ -2812,7 +2554,6 @@ msgid "P~ersonal"
msgstr "~Cá nhân"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_18\n"
@@ -2821,7 +2562,6 @@ msgid "~Sample tables"
msgstr "~Bảng mẫu"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_19\n"
@@ -2830,7 +2570,6 @@ msgid "A~vailable fields"
msgstr "Trường ~sẵn sàng"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_20\n"
@@ -2855,7 +2594,6 @@ msgid "-"
msgstr ""
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_23\n"
@@ -2864,7 +2602,6 @@ msgid "Field name"
msgstr "Tên trường"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_24\n"
@@ -2873,7 +2610,6 @@ msgid "Field type"
msgstr "Kiểu trường"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_25\n"
@@ -2882,7 +2618,6 @@ msgid "~Selected fields"
msgstr "T~rường đã chọn"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_26\n"
@@ -2891,7 +2626,6 @@ msgid "A primary key uniquely identifies each record in a database table. Primar
msgstr "Một khoá chính xác định chính xác mỗi bản ghi trong bảng cơ sở dữ liệu. Khoá chính giúp cho việc liên kết thông tin ở các bảng rời rạc, và bạn nên có một khoá chính trong mỗi bảng. Khi không có khoá chính, không thể nhập dữ liệu vào bảng này."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_27\n"
@@ -2900,7 +2634,6 @@ msgid "~Create a primary key"
msgstr "Tạo khoá ~chính"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_28\n"
@@ -2909,7 +2642,6 @@ msgid "~Automatically add a primary key"
msgstr "Tự động thêm khó~a chính"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_29\n"
@@ -2927,7 +2659,6 @@ msgid "Define p~rimary key as a combination of several fields"
msgstr "Đặt khoá chính dạng tổ hợp ~một số trường "
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_31\n"
@@ -2936,7 +2667,6 @@ msgid "F~ieldname"
msgstr "Tên t~rường"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_32\n"
@@ -2945,7 +2675,6 @@ msgid "~Primary key fields"
msgstr "Trường ~khoá chính"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_33\n"
@@ -2954,7 +2683,6 @@ msgid "Auto ~value"
msgstr "~Giá trị tự động"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_34\n"
@@ -2963,7 +2691,6 @@ msgid "What do you want to name your table?"
msgstr "Bạn muốn đặt tên bảng ra sao?"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_35\n"
@@ -2972,7 +2699,6 @@ msgid "Congratulations. You have entered all the information needed to create yo
msgstr "Chúc mừng. Bạn đã nhập tất cả thông tin cần thiết để tạo bảng."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_36\n"
@@ -2981,7 +2707,6 @@ msgid "What do you want to do next?"
msgstr "Sau đó, bạn có muốn làm gì?"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_37\n"
@@ -2990,7 +2715,6 @@ msgid "Modify the table design"
msgstr "Sửa thiết kế bảng"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_38\n"
@@ -2999,7 +2723,6 @@ msgid "Insert data immediately"
msgstr "Chèn dữ liệu ngay lập tức"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_39\n"
@@ -3008,7 +2731,6 @@ msgid "C~reate a form based on this table"
msgstr "Tạo ~biểu mẫu dựa vào bảng này"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_40\n"
@@ -3017,7 +2739,6 @@ msgid "The table you have created could not be opened."
msgstr "Không thể mở bảng bạn đã tạo."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_41\n"
@@ -3026,7 +2747,6 @@ msgid "The table name '%TABLENAME' contains a character ('%SPECIALCHAR') that mi
msgstr "Bảng « %TABLENAME » chứa ký tự đặc biệt ('%SPECIALCHAR') có thể không được hỗ trợ bởi cơ sở dữ liệu."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_42\n"
@@ -3035,7 +2755,6 @@ msgid "The field name '%FIELDNAME' contains a special character ('%SPECIALCHAR')
msgstr "Trường « %FIELDNAME » chứa ký tự đặc biệt ('%SPECIALCHAR') có thể không được hỗ trợ bởi cơ sở dữ liệu."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_43\n"
@@ -3044,7 +2763,6 @@ msgid "Field"
msgstr "Trường"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_44\n"
@@ -3053,7 +2771,6 @@ msgid "MyTable"
msgstr "BảngTôi"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_45\n"
@@ -3062,7 +2779,6 @@ msgid "Add a Field"
msgstr "Thêm trường"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_46\n"
@@ -3071,7 +2787,6 @@ msgid "Remove the selected Field"
msgstr "Bỏ trường đã chọn"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_47\n"
@@ -3091,7 +2806,6 @@ msgstr ""
"Hãy nhập tên khác."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_49\n"
@@ -3100,7 +2814,6 @@ msgid "Catalog of the table"
msgstr "Phân loại của bảng"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_50\n"
@@ -3109,7 +2822,6 @@ msgid "Schema of the table"
msgstr "Giản đô của bảng"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RID_TABLE_51\n"
@@ -3118,7 +2830,6 @@ msgid "The field '%FIELDNAME' already exists."
msgstr "Trường '%FIELDNAME' đã tồn tại."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STEP_ZERO_0\n"
@@ -3127,7 +2838,6 @@ msgid "~Cancel"
msgstr "~Thôi"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STEP_ZERO_1\n"
@@ -3136,7 +2846,6 @@ msgid "~Help"
msgstr "Trợ g~iúp"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STEP_ZERO_2\n"
@@ -3145,7 +2854,6 @@ msgid "< ~Back"
msgstr "< ~Lùi"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STEP_ZERO_3\n"
@@ -3154,7 +2862,6 @@ msgid "~Convert"
msgstr "~Chuyển đổi"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STEP_ZERO_4\n"
@@ -3163,7 +2870,6 @@ msgid "Note: Currency amounts from external links and currency conversion factor
msgstr "Chú ý: không thể chuyển đổi số tiền từ liên kết bên ngoài, hay hệ số chuyển đổi tiền tệ trong công thức."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STEP_ZERO_5\n"
@@ -3172,7 +2878,6 @@ msgid "First, unprotect all sheets."
msgstr "Trước tiên hãy hủy bảo vệ tất cả các bảng."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STEP_ZERO_6\n"
@@ -3190,7 +2895,6 @@ msgid "C~ontinue >"
msgstr "~Tiếp tục>>"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STEP_ZERO_8\n"
@@ -3199,7 +2903,6 @@ msgid "C~lose"
msgstr "Đón~g"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STEP_CONVERTER_0\n"
@@ -3208,7 +2911,6 @@ msgid "~Entire document"
msgstr "T~oàn tài liệu"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STEP_CONVERTER_1\n"
@@ -3217,7 +2919,6 @@ msgid "Selection"
msgstr "Lựa chọn"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STEP_CONVERTER_2\n"
@@ -3226,7 +2927,6 @@ msgid "Cell S~tyles"
msgstr "~Kiểu ô"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STEP_CONVERTER_3\n"
@@ -3235,7 +2935,6 @@ msgid "Currency cells in the current ~sheet"
msgstr "Ô ~tiền tệ trong bảng hiện tại"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STEP_CONVERTER_4\n"
@@ -3244,7 +2943,6 @@ msgid "Currency cells in the entire ~document"
msgstr "Ô tiền tệ trong t~oàn tài liệu"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STEP_CONVERTER_5\n"
@@ -3253,7 +2951,6 @@ msgid "~Selected range"
msgstr "~Phạm vi đã chọn"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STEP_CONVERTER_6\n"
@@ -3262,7 +2959,6 @@ msgid "Select Cell Styles"
msgstr "Chọn kiểu ô"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STEP_CONVERTER_7\n"
@@ -3271,7 +2967,6 @@ msgid "Select currency cells"
msgstr "Chọn ô tiền tệ"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STEP_CONVERTER_8\n"
@@ -3280,7 +2975,6 @@ msgid "Currency ranges:"
msgstr "Phạm vi tiền tệ:"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STEP_CONVERTER_9\n"
@@ -3289,7 +2983,6 @@ msgid "Templates:"
msgstr "Mẫu :"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STEP_AUTOPILOT_0\n"
@@ -3298,7 +2991,6 @@ msgid "Extent"
msgstr "Phạm vi"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STEP_AUTOPILOT_1\n"
@@ -3307,7 +2999,6 @@ msgid "~Single %PRODUCTNAME Calc document"
msgstr "~Một tài liệu %PRODUCTNAME Calc"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STEP_AUTOPILOT_2\n"
@@ -3316,7 +3007,6 @@ msgid "Complete ~directory"
msgstr "Toàn thư ~mục"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STEP_AUTOPILOT_3\n"
@@ -3325,7 +3015,6 @@ msgid "Source Document:"
msgstr "Tài liệu nguồn:"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STEP_AUTOPILOT_4\n"
@@ -3334,7 +3023,6 @@ msgid "Source directory:"
msgstr "Thư mục nguồn:"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STEP_AUTOPILOT_5\n"
@@ -3343,7 +3031,6 @@ msgid "~Including subfolders"
msgstr "~Gồm các thư mục con"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STEP_AUTOPILOT_6\n"
@@ -3352,7 +3039,6 @@ msgid "Target directory:"
msgstr "Thư mục đích:"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STEP_AUTOPILOT_7\n"
@@ -3361,7 +3047,6 @@ msgid "Temporarily unprotect sheet without query"
msgstr "Tạm thời hủy bảo vệ bảng, không cần xác nhận"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STEP_AUTOPILOT_10\n"
@@ -3379,7 +3064,6 @@ msgid "Conversion status:"
msgstr "Trạng thái chuyển đổi: "
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STATUSLINE_1\n"
@@ -3388,7 +3072,6 @@ msgid "Conversion status of the cell templates:"
msgstr "Trạng thái chuyển đổi của những mẫu ô :"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STATUSLINE_2\n"
@@ -3397,7 +3080,6 @@ msgid "Registration of the relevant ranges: Sheet %1Number%1 of %2TotPageCount%2
msgstr "Đăng ký của những phạm vi liên quan: Bảng %1Number%1 trên %2TotPageCount%2"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STATUSLINE_3\n"
@@ -3406,7 +3088,6 @@ msgid "Entry of the ranges to be converted..."
msgstr "Các phạm vi cần chuyển đổi..."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STATUSLINE_4\n"
@@ -3415,7 +3096,6 @@ msgid "Sheet protection for each sheet will be restored..."
msgstr "Khả năng bảo vệ cho mỗi bảng sẽ được phục hồi..."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STATUSLINE_5\n"
@@ -3424,7 +3104,6 @@ msgid "Conversion of the currency units in the cell templates..."
msgstr "Chuyển đổi các giá trị tiền tệ trong các mẫu ô..."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"MESSAGES_0\n"
@@ -3433,7 +3112,6 @@ msgid "~Finish"
msgstr "Kết t~húc"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"MESSAGES_1\n"
@@ -3442,7 +3120,6 @@ msgid "Select directory"
msgstr "Chọn thư mục"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"MESSAGES_2\n"
@@ -3451,7 +3128,6 @@ msgid "Select file"
msgstr "Chọn tập tin"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"MESSAGES_3\n"
@@ -3469,7 +3145,6 @@ msgid "non-existent"
msgstr "không tồn tại"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"MESSAGES_5\n"
@@ -3478,7 +3153,6 @@ msgid "Euro Converter"
msgstr "Bộ chuyển đổi Euro"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"MESSAGES_6\n"
@@ -3487,7 +3161,6 @@ msgid "Should protected spreadsheets be temporarily unprotected?"
msgstr "Có nên tạm thời hủy bảo vệ các bảng tính được bảo vệ không?"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"MESSAGES_7\n"
@@ -3496,7 +3169,6 @@ msgid "Enter the password to unprotect the table %1TableName%1"
msgstr "Nhập mật khẩu để hủy bảo vệ bảng %1TableName%1"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"MESSAGES_8\n"
@@ -3505,7 +3177,6 @@ msgid "Wrong Password!"
msgstr "Sai mật khẩu!"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"MESSAGES_9\n"
@@ -3514,7 +3185,6 @@ msgid "Protected Sheet"
msgstr "Bảng được bảo vệ"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"MESSAGES_10\n"
@@ -3523,7 +3193,6 @@ msgid "Warning!"
msgstr "Cảnh báo !"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"MESSAGES_11\n"
@@ -3532,7 +3201,6 @@ msgid "Protection for the sheets will not be removed."
msgstr "Khả năng bảo vệ những bảng sẽ không được gỡ bỏ."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"MESSAGES_12\n"
@@ -3541,7 +3209,6 @@ msgid "Sheet cannot be unprotected"
msgstr "Bảng không thể không được bảo vệ"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"MESSAGES_13\n"
@@ -3550,7 +3217,6 @@ msgid "The Wizard cannot edit this document as cell formats cannot be modified i
msgstr "Trợ lý không thể chỉnh sửa tài liệu này vì định dạng ô không thể được sửa đổi trong tài liệu chứa bảng tính bảo vệ."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"MESSAGES_14\n"
@@ -3559,7 +3225,6 @@ msgid "Please note that the Euro Converter will, otherwise, not be able to edit
msgstr "Tuy nhiên, lưu ý rằng bộ chuyển đổi đồng Euro không thể sửa được tài liệu này!"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"MESSAGES_15\n"
@@ -3577,7 +3242,6 @@ msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu :"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"MESSAGES_17\n"
@@ -3595,7 +3259,6 @@ msgid "Cancel"
msgstr "Thôi"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"MESSAGES_19\n"
@@ -3604,7 +3267,6 @@ msgid "Please select a %PRODUCTNAME Calc document for editing!"
msgstr "Hãy chọn một tài liệu %PRODUCTNAME Calc để chỉnh sửa."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"MESSAGES_20\n"
@@ -3613,7 +3275,6 @@ msgid "'<1>' is not a directory!"
msgstr "«<1>» không phải thư mục."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"MESSAGES_21\n"
@@ -3640,7 +3301,6 @@ msgid "Do you really want to terminate conversion at this point?"
msgstr "Bạn có chắc muốn kết thúc việc chuyển đổi tại điểm thời này không?"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"MESSAGES_24\n"
@@ -3649,7 +3309,6 @@ msgid "Cancel Wizard"
msgstr "Thôi trợ lý"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CURRENCIES_0\n"
@@ -3658,7 +3317,6 @@ msgid "Portuguese Escudo"
msgstr "Đồng Ét-cu-đô Bồ Đào Nha"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CURRENCIES_1\n"
@@ -3667,7 +3325,6 @@ msgid "Dutch Guilder"
msgstr "Đồng Gưn-đợ Hà Lan"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CURRENCIES_2\n"
@@ -3676,7 +3333,6 @@ msgid "French Franc"
msgstr "Đồng Făng Pháp"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CURRENCIES_3\n"
@@ -3685,7 +3341,6 @@ msgid "Spanish Peseta"
msgstr "Đồng Pe-xê-ta Tây Ban Nha"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CURRENCIES_4\n"
@@ -3694,7 +3349,6 @@ msgid "Italian Lira"
msgstr "Đồng Li-ra Ý"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CURRENCIES_5\n"
@@ -3703,7 +3357,6 @@ msgid "German Mark"
msgstr "Đồng Makh Đức"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CURRENCIES_6\n"
@@ -3712,7 +3365,6 @@ msgid "Belgian Franc"
msgstr "Đồng Făng Bỉ"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CURRENCIES_7\n"
@@ -3721,7 +3373,6 @@ msgid "Irish Punt"
msgstr "Đồng Pân-th Ai-len"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CURRENCIES_8\n"
@@ -3730,7 +3381,6 @@ msgid "Luxembourg Franc"
msgstr "Đồng Făng Lúc-xăm-buac"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CURRENCIES_9\n"
@@ -3739,7 +3389,6 @@ msgid "Austrian Schilling"
msgstr "Đồng Silinh Áo"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CURRENCIES_10\n"
@@ -3748,7 +3397,6 @@ msgid "Finnish Mark"
msgstr "Đồng Makh Phần Lan"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CURRENCIES_11\n"
@@ -3757,7 +3405,6 @@ msgid "Greek Drachma"
msgstr "Đồng Đợ-rac-mạ Hy Lạp"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CURRENCIES_12\n"
@@ -3766,7 +3413,6 @@ msgid "Slovenian Tolar"
msgstr "Đồng Tô-la Xlô-ven"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CURRENCIES_13\n"
@@ -3775,7 +3421,6 @@ msgid "Cypriot Pound"
msgstr "Cypriot Pound"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CURRENCIES_14\n"
@@ -3784,7 +3429,6 @@ msgid "Maltese Lira"
msgstr "Maltese Lira"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CURRENCIES_15\n"
@@ -3793,7 +3437,6 @@ msgid "Slovak Koruna"
msgstr "Slovak Koruna"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CURRENCIES_16\n"
@@ -3818,7 +3461,6 @@ msgid "Lithuanian Litas"
msgstr ""
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STEP_LASTPAGE_0\n"
@@ -3827,7 +3469,6 @@ msgid "Progress"
msgstr "Tiến hành"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STEP_LASTPAGE_1\n"
@@ -3836,7 +3477,6 @@ msgid "Retrieving the relevant documents..."
msgstr "Đang lấy các tài liệu liên quan..."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STEP_LASTPAGE_2\n"
@@ -3845,7 +3485,6 @@ msgid "Converting the documents..."
msgstr "Đang chuyển đổi các tài liệu..."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STEP_LASTPAGE_3\n"
@@ -3854,7 +3493,6 @@ msgid "Settings:"
msgstr "Thiết lập:"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STEP_LASTPAGE_4\n"
@@ -3863,7 +3501,6 @@ msgid "Sheet is always unprotected"
msgstr "Bảng luôn luôn không được bảo vệ"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STYLES_0\n"
@@ -3872,7 +3509,6 @@ msgid "Theme Selection"
msgstr "Chọn sắc thái"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STYLES_1\n"
@@ -3881,7 +3517,6 @@ msgid "Error while saving the document to the clipboard! The following action ca
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tài liệu vào bảng nháp. Thao tác sau không thể khôi phục được."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STYLES_2\n"
@@ -3890,7 +3525,6 @@ msgid "~Cancel"
msgstr "~Thôi"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STYLES_3\n"
@@ -3899,7 +3533,6 @@ msgid "~OK"
msgstr "~OK"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STYLENAME_0\n"
@@ -3924,7 +3557,6 @@ msgid "Be"
msgstr ""
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STYLENAME_3\n"
@@ -3973,7 +3605,6 @@ msgid "Green Grapes"
msgstr ""
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STYLENAME_9\n"
@@ -4006,7 +3637,6 @@ msgid "Neon"
msgstr ""
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STYLENAME_13\n"
@@ -4023,7 +3653,6 @@ msgid "PC Nostalgia"
msgstr ""
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"STYLENAME_15\n"
@@ -4048,7 +3677,6 @@ msgid "Pumpkin"
msgstr ""
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CorrespondenceDialog_0\n"
@@ -4057,7 +3685,6 @@ msgid "Addressee"
msgstr "Người nhận"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CorrespondenceDialog_1\n"
@@ -4066,7 +3693,6 @@ msgid "One recipient"
msgstr "Một người nhận"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CorrespondenceDialog_2\n"
@@ -4075,7 +3701,6 @@ msgid "Several recipients (address database)"
msgstr "Nhiều người nhận (cơ sở dữ liệu địa chỉ)"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CorrespondenceDialog_3\n"
@@ -4084,7 +3709,6 @@ msgid "Use of This Template"
msgstr "Sử dụng mẫu này"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CorrespondenceMsgError\n"
@@ -4093,7 +3717,6 @@ msgid "An error has occurred."
msgstr "Gặp lỗi."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CorrespondenceFields_0\n"
@@ -4102,7 +3725,6 @@ msgid "Click placeholder and overwrite"
msgstr "Nhắp bộ giữ chỗ và ghi đè lên"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CorrespondenceFields_1\n"
@@ -4111,7 +3733,6 @@ msgid "Company"
msgstr "Công ty"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CorrespondenceFields_2\n"
@@ -4138,7 +3759,6 @@ msgid "Last Name"
msgstr "Họ"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CorrespondenceFields_5\n"
@@ -4147,7 +3767,6 @@ msgid "Street"
msgstr "Phố"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CorrespondenceFields_6\n"
@@ -4156,7 +3775,6 @@ msgid "Country"
msgstr "Quốc gia"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CorrespondenceFields_7\n"
@@ -4192,7 +3810,6 @@ msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CorrespondenceFields_11\n"
@@ -4210,7 +3827,6 @@ msgid "Initials"
msgstr "Tên tắt"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CorrespondenceFields_13\n"
@@ -4219,7 +3835,6 @@ msgid "Salutation"
msgstr "Lời chào"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CorrespondenceFields_14\n"
@@ -4228,7 +3843,6 @@ msgid "Home Phone"
msgstr "Điện thoại ở nhà"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CorrespondenceFields_15\n"
@@ -4237,7 +3851,6 @@ msgid "Work Phone"
msgstr "Điện thoại cơ quan"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CorrespondenceFields_16\n"
@@ -4246,7 +3859,6 @@ msgid "Fax"
msgstr "Fax"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CorrespondenceFields_17\n"
@@ -4255,7 +3867,6 @@ msgid "E-Mail"
msgstr "Thư điện tử"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CorrespondenceFields_18\n"
@@ -4264,7 +3875,6 @@ msgid "URL"
msgstr "URL"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CorrespondenceFields_19\n"
@@ -4273,7 +3883,6 @@ msgid "Notes"
msgstr "Ghi chú"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CorrespondenceFields_20\n"
@@ -4282,7 +3891,6 @@ msgid "Alt. Field 1"
msgstr "Trường khác 1"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CorrespondenceFields_21\n"
@@ -4291,7 +3899,6 @@ msgid "Alt. Field 2"
msgstr "Trường khác 2"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CorrespondenceFields_22\n"
@@ -4300,7 +3907,6 @@ msgid "Alt. Field 3"
msgstr "Trường khác 3"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CorrespondenceFields_23\n"
@@ -4309,7 +3915,6 @@ msgid "Alt. Field 4"
msgstr "Trường khác 4"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CorrespondenceFields_24\n"
@@ -4327,7 +3932,6 @@ msgid "State"
msgstr "Tỉnh"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CorrespondenceFields_26\n"
@@ -4336,7 +3940,6 @@ msgid "Office Phone"
msgstr "Điện thoại văn phòng"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CorrespondenceFields_27\n"
@@ -4345,7 +3948,6 @@ msgid "Pager"
msgstr "Nhắn tin"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CorrespondenceFields_28\n"
@@ -4354,7 +3956,6 @@ msgid "Mobile Phone"
msgstr "Di động"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CorrespondenceFields_29\n"
@@ -4363,7 +3964,6 @@ msgid "Other Phone"
msgstr "Điện thoại khác"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CorrespondenceFields_30\n"
@@ -4372,7 +3972,6 @@ msgid "Calendar URL"
msgstr "URL lịch"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CorrespondenceFields_31\n"
@@ -4381,7 +3980,6 @@ msgid "Invite"
msgstr "Mời"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CorrespondenceNoTextmark_0\n"
@@ -4390,7 +3988,6 @@ msgid "The bookmark 'Recipient' is missing."
msgstr "Liên kết lưu « Người nhận » còn thiếu."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CorrespondenceNoTextmark_1\n"
@@ -4399,7 +3996,6 @@ msgid "Form letter fields can not be included."
msgstr "Các trường thư tín biểu mẫu không thể bao gồm được."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"AgendaDlgName\n"
@@ -4408,7 +4004,6 @@ msgid "Minutes Template"
msgstr "Báo cáo mẫu"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"AgendaDlgNoCancel\n"
@@ -4417,7 +4012,6 @@ msgid "An option must be confirmed."
msgstr "Có một tùy chọn cần xác nhận."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"AgendaDlgFrame\n"
@@ -4426,7 +4020,6 @@ msgid "Minutes Type"
msgstr "Kiểu báo cáo"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"AgendaDlgButton1\n"
@@ -4435,7 +4028,6 @@ msgid "Results Minutes"
msgstr "Kết quả báo cáo"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"AgendaDlgButton2\n"
@@ -4444,7 +4036,6 @@ msgid "Evaluation Minutes"
msgstr "Kết quả ước tính"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"TextField\n"
@@ -4462,7 +4053,6 @@ msgid "The '%1' directory cannot be created:"
msgstr "Không thể tạo thư mục '%1': "
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"MsgDirNotThere\n"
@@ -4471,7 +4061,6 @@ msgid "The '%1' directory does not exist."
msgstr "Thư mục '%1' không tồn tại."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"QueryfornewCreation\n"
@@ -4480,7 +4069,6 @@ msgid "Do you want to create it now?"
msgstr "Tạo ngay bây giờ?"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"HelpButton\n"
@@ -4489,7 +4077,6 @@ msgid "~Help"
msgstr "Trợ g~iúp"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CancelButton\n"
@@ -4498,7 +4085,6 @@ msgid "~Cancel"
msgstr "~Thôi"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"BackButton\n"
@@ -4516,7 +4102,6 @@ msgid "Ne~xt >"
msgstr "~Kế >>"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"BeginButton\n"
@@ -4525,7 +4110,6 @@ msgid "~Convert"
msgstr "~Chuyển đổi"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CloseButton\n"
@@ -4534,7 +4118,6 @@ msgid "~Close"
msgstr "Đón~g"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"WelcometextLabel1\n"
@@ -4543,7 +4126,6 @@ msgid "This wizard convert legacy format documents to Open Document Format for O
msgstr "Trợ thử sẽ hoán chuyển định dạng Open Document (ODF) cũ sang định dạng Office."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"WelcometextLabel3\n"
@@ -4552,7 +4134,6 @@ msgid "Select the document type for conversion:"
msgstr "Chọn kiểu tài liệu cần chuyển đổi:"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"MSTemplateCheckbox_1_\n"
@@ -4561,7 +4142,6 @@ msgid "Word templates"
msgstr "Mẫu Word"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"MSTemplateCheckbox_2_\n"
@@ -4570,7 +4150,6 @@ msgid "Excel templates"
msgstr "Mẫu Excel"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"MSTemplateCheckbox_3_\n"
@@ -4579,7 +4158,6 @@ msgid "PowerPoint templates"
msgstr "Mẫu PowerPoint"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"MSDocumentCheckbox_1_\n"
@@ -4588,7 +4166,6 @@ msgid "Word documents"
msgstr "Tài liệu Word"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"MSDocumentCheckbox_2_\n"
@@ -4605,7 +4182,6 @@ msgid "PowerPoint/Publisher documents"
msgstr ""
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"MSContainerName\n"
@@ -4614,7 +4190,6 @@ msgid "Microsoft Office"
msgstr "Microsoft Office"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"SummaryHeader\n"
@@ -4623,7 +4198,6 @@ msgid "Summary:"
msgstr "Tóm tắt:"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"GroupnameDefault\n"
@@ -4632,7 +4206,6 @@ msgid "Imported_Templates"
msgstr "Mẫu đã nhập"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"ProgressMoreDocs\n"
@@ -4641,7 +4214,6 @@ msgid "Documents"
msgstr "Tài liệu"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"ProgressMoreTemplates\n"
@@ -4659,7 +4231,6 @@ msgid "The '<1>' file already exists.<CR>Do you want to overwrite it?"
msgstr "Tập tin '<1>' đã tồn tại.<CR> Có ghi đè không?"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"MorePathsError3\n"
@@ -4677,7 +4248,6 @@ msgid "Do you really want to terminate conversion at this point?"
msgstr "Bạn có chắc muốn kết thúc việc chuyển đổi tại điểm thời này không?"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"ConvertError2\n"
@@ -4686,7 +4256,6 @@ msgid "Cancel Wizard"
msgstr "Thôi trợ lý"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RTErrorDesc\n"
@@ -4695,7 +4264,6 @@ msgid "An unexpected error has occurred in the wizard."
msgstr "Gặp lỗi bất thường trong trợ lý."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"RTErrorHeader\n"
@@ -4704,7 +4272,6 @@ msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"OverwriteallFiles\n"
@@ -4713,7 +4280,6 @@ msgid "Do you want to overwrite documents without being asked?"
msgstr "Bạn có muốn ghi đè lên tài liệu mà không bị hỏi không?"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"ReeditMacro\n"
@@ -4722,7 +4288,6 @@ msgid "Document macro has to be revised."
msgstr "Vĩ lệnh tài liệu cần phải được xem lại."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CouldNotsaveDocument\n"
@@ -4731,7 +4296,6 @@ msgid "Document '<1>' could not be saved."
msgstr "Tài liệu « <1> » không lưu lại được."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CouldNotopenDocument\n"
@@ -4740,7 +4304,6 @@ msgid "Document '<1>' could not be opened."
msgstr "Tài liệu « <1> » không mở ra được."
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"PathDialogMessage\n"
@@ -4749,7 +4312,6 @@ msgid "Select a directory"
msgstr "Chọn một thư mục"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"DialogTitle\n"
@@ -4758,7 +4320,6 @@ msgid "Document Converter"
msgstr "Bộ chuyển đổi tài liệu"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"SearchInSubDir\n"
@@ -4767,7 +4328,6 @@ msgid "Including subdirectories"
msgstr "Gồm các thư mục con"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"ProgressPage1\n"
@@ -4776,7 +4336,6 @@ msgid "Progress"
msgstr "Tiến hành"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"ProgressPage2\n"
@@ -4785,7 +4344,6 @@ msgid "Retrieving the relevant documents:"
msgstr "Đang lấy các tài liệu liên quan:"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"ProgressPage3\n"
@@ -4794,7 +4352,6 @@ msgid "Converting the documents"
msgstr "Đang chuyển đổi các tài liệu"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"ProgressFound\n"
@@ -4812,7 +4369,6 @@ msgid "\"%1 found"
msgstr "Tìm thấy %1"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"Ready\n"
@@ -4821,7 +4377,6 @@ msgid "Finished"
msgstr "Đã kết thúc"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"SourceDocuments\n"
@@ -4830,7 +4385,6 @@ msgid "Source documents"
msgstr "Tài liệu nguồn"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"TargetDocuments\n"
@@ -4839,7 +4393,6 @@ msgid "Target documents"
msgstr "Tài liệu đích"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"LogfileSummary\n"
@@ -4848,7 +4401,6 @@ msgid "<COUNT> documents converted"
msgstr "<COUNT> tài liệu đã được chuyển đổi"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"SumInclusiveSubDir\n"
@@ -4857,7 +4409,6 @@ msgid "All subdirectories will be taken into account"
msgstr "Mọi thư mục con sẽ được tính"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"SumSaveDokumente\n"
@@ -4866,7 +4417,6 @@ msgid "These will be exported to the following directory:"
msgstr "Tài liệu này sẽ được xuất vào thư mục sau :"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"TextImportLabel\n"
@@ -4875,7 +4425,6 @@ msgid "Import from:"
msgstr "Nhập từ :"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"TextExportLabel\n"
@@ -4884,7 +4433,6 @@ msgid "Save to:"
msgstr "Lưu vào :"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"CreateLogfile\n"
@@ -4893,7 +4441,6 @@ msgid "Create log file"
msgstr "Tạo bản ghi"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"LogfileHelpText\n"
@@ -4902,7 +4449,6 @@ msgid "A log file will be created in your work directory"
msgstr "Một tập tin ghi lưu sẽ được tạo trong thư mục làm việc của bạn"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"ShowLogfile\n"
@@ -4911,7 +4457,6 @@ msgid "Show log file"
msgstr "Hiện bản ghi"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"SumMSTextDocuments\n"
@@ -4920,7 +4465,6 @@ msgid "All Word documents contained in the following directory will be imported:
msgstr "Mọi tài liệu MS Word nằm trong thư mục sau sẽ được nhập:"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"SumMSTableDocuments\n"
@@ -4938,7 +4482,6 @@ msgid "All PowerPoint/Publisher documents contained in the following directory w
msgstr "Mọi mẫu MS PowerPoint nằm trong thư mục sau sẽ được nhập:"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"SumMSTextTemplates\n"
@@ -4947,7 +4490,6 @@ msgid "All Word templates contained in the following directory will be imported:
msgstr "Mọi mẫu MS Word nằm trong thư mục sau sẽ được nhập:"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"SumMSTableTemplates\n"
@@ -4956,7 +4498,6 @@ msgid "All Excel templates contained in the following directory will be imported
msgstr "Mọi mẫu MS Excel nằm trong thư mục sau sẽ được nhập:"
#: resources_en_US.properties
-#, fuzzy
msgctxt ""
"resources_en_US.properties\n"
"SumMSDrawTemplates\n"