diff options
author | Christian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com> | 2018-01-15 19:42:56 +0100 |
---|---|---|
committer | Christian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com> | 2018-01-15 19:42:56 +0100 |
commit | 030ab61d2b016aaebac10ecaea1774a69b240ce8 (patch) | |
tree | 17d96157e5f61b78ccdac9c947489077fc56923d /source/vi/wizards | |
parent | 37dce4e45765761dcf3ade415b7197a1d7026cdc (diff) |
update translations after first de-fuzzying round
Change-Id: Ie6b488bf4cb510522eb8d92b479b4ab42226698d
Diffstat (limited to 'source/vi/wizards')
-rw-r--r-- | source/vi/wizards/messages.po | 224 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/wizards/source/resources.po | 459 |
2 files changed, 0 insertions, 683 deletions
diff --git a/source/vi/wizards/messages.po b/source/vi/wizards/messages.po index 498ae5c3011..1412c073cc7 100644 --- a/source/vi/wizards/messages.po +++ b/source/vi/wizards/messages.po @@ -14,55 +14,46 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" #: strings.hrc:32 -#, fuzzy msgctxt "RID_COMMON_START_0" msgid "The directory '%1' could not be created.<BR>There may not be enough space left on your hard disk." msgstr "Không thể tạo thư mục « %1 ».<BR>Có thể không còn đủ chỗ trống trên dĩa cứng của bạn." #: strings.hrc:33 -#, fuzzy msgctxt "RID_COMMON_START_1" msgid "The text document could not be created.<BR>Please check if the module 'PRODUCTNAME Writer' is installed." msgstr "Tài liệu văn bản không thể được tạo.<BR>Hãy kiểm tra xem mô-đun « PRODUCTNAME Writer » đã được cài đặt chưa." #: strings.hrc:34 -#, fuzzy msgctxt "RID_COMMON_START_2" msgid "The spreadsheet could not be created.<BR>Please check if the module 'PRODUCTNAME Calc' is installed." msgstr "Bảng tính không thể được tạo.<BR>Hãy kiểm tra xem mô-đun « PRODUCTNAME Calc » đã được cài đặt chưa." #: strings.hrc:35 -#, fuzzy msgctxt "RID_COMMON_START_3" msgid "The presentation could not be created.<BR>Please check if the module 'PRODUCTNAME Impress' is installed." msgstr "Trình diễn không thể được tạo.<BR>Hãy kiểm tra xem mô-đun « PRODUCTNAME Impress » đã được cài đặt chưa." #: strings.hrc:36 -#, fuzzy msgctxt "RID_COMMON_START_4" msgid "The drawing could not be created.<BR>Please check if the module 'PRODUCTNAME Draw' is installed." msgstr "Bản vẽ không thể được tạo.<BR>Hãy kiểm tra xem mô-đun « PRODUCTNAME Draw » đã được cài đặt chưa." #: strings.hrc:37 -#, fuzzy msgctxt "RID_COMMON_START_5" msgid "The formula could not be created.<BR>Please check if the module 'PRODUCTNAME Math' is installed." msgstr "Công thức không thể được tạo.<BR>Hãy kiểm tra xem mô-đun « PRODUCTNAME Math » đã được cài đặt chưa." #: strings.hrc:38 -#, fuzzy msgctxt "RID_COMMON_START_6" msgid "The files required could not be found.<BR>Please start the %PRODUCTNAME Setup and choose 'Repair'." msgstr "Không thể tìm thấy các tập tin cần thiết.<BR>Hãy chạy trình thiết lập %PRODUCTNAME rồi chọn 'Sửa chữa'." #: strings.hrc:39 -#, fuzzy msgctxt "RID_COMMON_START_7" msgid "The file '<PATH>' already exists.<BR><BR>Would you like to overwrite the existing file?" msgstr "Tập tin '<PATH>' đã tồn tại.<BR><BR>Có ghi đè không?" #: strings.hrc:40 -#, fuzzy msgctxt "RID_COMMON_START_8" msgid "Yes" msgstr "Có" @@ -74,7 +65,6 @@ msgid "Yes to All" msgstr "Có cho tất cả" #: strings.hrc:42 -#, fuzzy msgctxt "RID_COMMON_START_10" msgid "No" msgstr "Không" @@ -86,61 +76,51 @@ msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #: strings.hrc:44 -#, fuzzy msgctxt "RID_COMMON_START_12" msgid "~Finish" msgstr "Kết t~húc" #: strings.hrc:45 -#, fuzzy msgctxt "RID_COMMON_START_13" msgid "< ~Back" msgstr "< ~Lùi" #: strings.hrc:46 -#, fuzzy msgctxt "RID_COMMON_START_14" msgid "~Next >" msgstr "~Kế >" #: strings.hrc:47 -#, fuzzy msgctxt "RID_COMMON_START_15" msgid "~Help" msgstr "Trợ g~iúp" #: strings.hrc:48 -#, fuzzy msgctxt "RID_COMMON_START_16" msgid "Steps" msgstr "Bước" #: strings.hrc:49 -#, fuzzy msgctxt "RID_COMMON_START_17" msgid "Close" msgstr "Đóng" #: strings.hrc:50 -#, fuzzy msgctxt "RID_COMMON_START_18" msgid "OK" msgstr "OK" #: strings.hrc:51 -#, fuzzy msgctxt "RID_COMMON_START_19" msgid "The file already exists. Do you want to overwrite it?" msgstr "Tập tin đã tồn tại. Có ghi đè không?" #: strings.hrc:52 -#, fuzzy msgctxt "RID_COMMON_START_20" msgid "Template created via <wizard_name> on <current_date>." msgstr "Mẫu được tạo bằng <wizard_name> vào <current_date>." #: strings.hrc:53 -#, fuzzy msgctxt "RID_COMMON_START_21" msgid "" "The wizard could not be run, because important files were not found.\n" @@ -152,211 +132,176 @@ msgstr "" "Sau đó, hãy chạy lại trợ lý." #: strings.hrc:56 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_1" msgid "Letter Wizard" msgstr "Trợ lý thư" #: strings.hrc:57 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_2" msgid "Label9" msgstr "Label9" #: strings.hrc:58 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_3" msgid "~Business letter" msgstr "Thư kinh ~doanh" #: strings.hrc:59 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_4" msgid "~Formal personal letter" msgstr "Thư cá nhân t~rang trọng" #: strings.hrc:60 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_5" msgid "~Personal letter" msgstr "Thư ~cá nhân" #: strings.hrc:61 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_6" msgid "~Use letterhead paper with pre-printed elements" msgstr "Dùng giấy phần in đầ~u thư với các thành phần in sẵn" #: strings.hrc:62 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_7" msgid "~Logo" msgstr "~Biểu tượng" #: strings.hrc:63 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_8" msgid "Return address" msgstr "Địa chỉ trả về" #: strings.hrc:64 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_9" msgid "~Include footer" msgstr "Thê~m chân trang" #: strings.hrc:65 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_10" msgid "~Return address in envelope window" msgstr "Địa chỉ t~rả về trong cửa sổ phong bì" #: strings.hrc:66 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_11" msgid "~Logo" msgstr "~Biểu tượng" #: strings.hrc:67 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_12" msgid "~Return address in envelope window" msgstr "Địa chỉ t~rả về trong cửa sổ phong bì" #: strings.hrc:68 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_13" msgid "Letter Signs" msgstr "Dấu thư" #: strings.hrc:69 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_14" msgid "S~ubject line" msgstr "Dòng ~Chủ đề" #: strings.hrc:70 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_15" msgid "Salu~tation" msgstr "~Lời chào" #: strings.hrc:71 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_16" msgid "Fold ~marks" msgstr "Dấu ~gấp" #: strings.hrc:72 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_17" msgid "~Complimentary close" msgstr "Lời ~kết" #: strings.hrc:73 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_18" msgid "~Footer" msgstr "~Chân trang" #: strings.hrc:74 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_19" msgid "~Use user data for return address" msgstr "~Dùng dữ liệu người dùng cho địa chỉ trả về" #: strings.hrc:75 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_20" msgid "~New sender address:" msgstr "Địa chỉ người gửi ~mới:" #: strings.hrc:76 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_21" msgid "Use placeholders for ~recipient's address" msgstr "Dùng bộ giữ chỗ cho địa chỉ ~người nhận" #: strings.hrc:77 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_22" msgid "Use address database for ~mail merge" msgstr "Dùng cơ sở dữ liệu địa chỉ khi ~trộn thư" #: strings.hrc:78 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_23" msgid "Include ~only on second and following pages" msgstr "~Chỉ gồm trang thứ hai trở đi" #: strings.hrc:79 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_24" msgid "~Include page number" msgstr "Bao gồm ~số thứ tự trang" #: strings.hrc:80 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_25" msgid "Letter Template" msgstr "Mẫu thư" #: strings.hrc:81 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_26" msgid "Create a ~letter from this template" msgstr "~Tạo thư từ mẫu này" #: strings.hrc:82 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_27" msgid "Make ~manual changes to this letter template" msgstr "Tự ~sửa đổi thư này" #: strings.hrc:83 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_28" msgid "Page design" msgstr "Thiết kế trang" #: strings.hrc:84 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_29" msgid "Page design" msgstr "Thiết kế trang" #: strings.hrc:85 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_30" msgid "Page design" msgstr "Thiết kế trang" #: strings.hrc:86 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_31" msgid "This wizard helps you to create a letter template. You can then use the template as the basis for writing letters as often as desired." msgstr "Trợ lý này giúp đỡ bạn tạo mẫu thư. Sau đó bạn có thể dùng mẫu để làm nền cho việc viết thư sau này." #: strings.hrc:87 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_32" msgid "~Height:" msgstr "Chiều ~cao:" #: strings.hrc:88 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_33" msgid "~Width:" msgstr "Chiều ~rộng:" #: strings.hrc:89 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_34" msgid "S~pacing to left margin:" msgstr "Giãn cách tới lề t~rái:" #: strings.hrc:90 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_35" msgid "Spacing ~to top margin:" msgstr "Giãn cách tới lê ~trên:" @@ -368,19 +313,16 @@ msgid "Height:" msgstr "Chiều cao:" #: strings.hrc:92 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_37" msgid "Width:" msgstr "Bề rộng:" #: strings.hrc:93 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_38" msgid "S~pacing to left margin:" msgstr "Giãn cách tới lề t~rái:" #: strings.hrc:94 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_39" msgid "Spacing ~to top margin:" msgstr "Giãn cách tới lê ~trên:" @@ -392,109 +334,91 @@ msgid "Height:" msgstr "Chiều cao:" #: strings.hrc:96 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_42" msgid "Sender's address" msgstr "Địa chỉ người gửi" #: strings.hrc:97 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_43" msgid "Name:" msgstr "Tên:" #: strings.hrc:98 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_44" msgid "Street:" msgstr "Phố:" #: strings.hrc:99 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_45" msgid "ZIP code/State/City:" msgstr "Mã bưu điện/Bang/Thành phố:" #: strings.hrc:100 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_46" msgid "Recipient's address" msgstr "Địa chỉ người nhận" #: strings.hrc:101 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_47" msgid "Footer" msgstr "Chân trang" #: strings.hrc:102 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_48" msgid "This wizard creates a letter template which enables you to create multiple letters with the same layout and settings." msgstr "Trợ lý này tạo mẫu thư để cho bạn có khả năng tạo các bức thư có cùng kiểu dáng và thiết lập." #: strings.hrc:103 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_49" msgid "To create another new letter out of the template just navigate to the template location and double-click it." msgstr "Để tạo một bức thư mới từ mẫu, đơn giản hãy duyệt tới vị trí mẫu đó và nhắp đôi vào nó." #: strings.hrc:104 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_50" msgid "Template name:" msgstr "Tên mẫu:" #: strings.hrc:105 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_51" msgid "Location and file name:" msgstr "Vị trí và tên tập tin:" #: strings.hrc:106 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_52" msgid "How do you want to proceed?" msgstr "Bạn muốn tiếp tục ra sao?" #: strings.hrc:107 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_53" msgid "Please choose the type of letter and page design" msgstr "Hãy chọn kiểu thư và thiết kế trang" #: strings.hrc:108 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_54" msgid "Select the items to be printed" msgstr "Chọn mục cần in" #: strings.hrc:109 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_55" msgid "Specify items already on your letterhead paper" msgstr "Xác định các mục đã có trên giấy phần in đầu" #: strings.hrc:110 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_56" msgid "Specify the sender and recipient information" msgstr "Xác định thông tin người gửi và người nhận" #: strings.hrc:111 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_57" msgid "Fill in the information you would like in the footer" msgstr "Điền thông tin bạn muốn thấy ở chân trang" #: strings.hrc:112 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_58" msgid "Please specify last settings" msgstr "Hãy xác định các thiết lập cuối cùng" #: strings.hrc:113 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_59" msgid "Subject:" msgstr "Chủ đề:" @@ -526,337 +450,281 @@ msgid "Mail" msgstr "" #: strings.hrc:119 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_65" msgid "Marine" msgstr "Xanh biển" #: strings.hrc:120 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_66" msgid "Red Line" msgstr "Dòng mới" #: strings.hrc:123 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDSALUTATION_START_1" msgid "To Whom it May Concern" msgstr "Tới những ai quan tâm" #: strings.hrc:124 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDSALUTATION_START_2" msgid "Dear Sir or Madam" msgstr "Kính gửi ông hay bà" #: strings.hrc:125 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDSALUTATION_START_3" msgid "Hello" msgstr "Xin chào" #: strings.hrc:128 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDGREETING_START_1" msgid "Sincerely" msgstr "Thân" #: strings.hrc:129 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDGREETING_START_2" msgid "Best regards" msgstr "Trân trọng" #: strings.hrc:130 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDGREETING_START_3" msgid "Cheers" msgstr "Chúc mừng" #: strings.hrc:133 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDROADMAP_START_1" msgid "Page design" msgstr "Thiết kế trang" #: strings.hrc:134 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDROADMAP_START_2" msgid "Letterhead layout" msgstr "Bố trí đầu thư" #: strings.hrc:135 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDROADMAP_START_3" msgid "Printed items" msgstr "Mục được in" #: strings.hrc:136 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDROADMAP_START_4" msgid "Recipient and sender" msgstr "Người nhận và gửi" #: strings.hrc:137 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDROADMAP_START_5" msgid "Footer" msgstr "Chân trang" #: strings.hrc:138 -#, fuzzy msgctxt "RID_LETTERWIZARDROADMAP_START_6" msgid "Name and location" msgstr "Tên và vị trí" #: strings.hrc:141 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_1" msgid "Fax Wizard" msgstr "Trợ lý điện thư" #: strings.hrc:142 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_2" msgid "Label9" msgstr "Label9" #: strings.hrc:143 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_3" msgid "~Business Fax" msgstr "Điện thư ~kinh doanh" #: strings.hrc:144 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_4" msgid "~Personal Fax" msgstr "Điện thư ~cá nhân" #: strings.hrc:145 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_5" msgid "~Logo" msgstr "~Biểu tượng" #: strings.hrc:146 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_6" msgid "S~ubject line" msgstr "Dòng ~Chủ đề" #: strings.hrc:147 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_7" msgid "S~alutation" msgstr "Lời chà~o" #: strings.hrc:148 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_8" msgid "~Complimentary close" msgstr "Lời ~kết" #: strings.hrc:149 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_9" msgid "~Footer" msgstr "~Chân trang" #: strings.hrc:150 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_10" msgid "~Use user data for return address" msgstr "~Dùng dữ liệu người dùng cho địa chỉ trả về" #: strings.hrc:151 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_11" msgid "~New return address" msgstr "Địa chỉ trả về ~mới" #: strings.hrc:152 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_12" msgid "My Fax Template" msgstr "Mẫu điện thư của tôi" #: strings.hrc:153 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_13" msgid "Create a ~fax from this template" msgstr "Tạ~o điện thư từ mẫu này" #: strings.hrc:154 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_14" msgid "Make ~manual changes to this fax template" msgstr "Sửa đổi ~mẫu điện thư này bằng tay" #: strings.hrc:155 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_15" msgid "Page design" msgstr "Thiết kế trang" #: strings.hrc:156 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_16" msgid "Page design" msgstr "Thiết kế trang" #: strings.hrc:157 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_17" msgid "This wizard helps you to create a fax template. The template can then be used to create a fax whenever needed." msgstr "Trợ lý này giúp đỡ bạn tạo mẫu điện thư. Sao đó bạn có thể tạo điện thư từ mẫu khi cần." #: strings.hrc:158 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_18" msgid "Return address" msgstr "Địa chỉ trả về" #: strings.hrc:159 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_19" msgid "Name:" msgstr "Tên:" #: strings.hrc:160 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_20" msgid "Street:" msgstr "Phố:" #: strings.hrc:161 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_21" msgid "ZIP code/State/City:" msgstr "Mã bưu điện/Bang/Thành phố:" #: strings.hrc:162 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_22" msgid "Footer" msgstr "Chân trang" #: strings.hrc:163 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_23" msgid "This wizard creates a fax template which enables you to create multiple faxes with the same layout and settings." msgstr "Trợ lý này tạo mẫu điện thư để giúp đỡ bạn soạn các điện thư có cùng kiểu dáng và thiết lập." #: strings.hrc:164 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_24" msgid "To create another new fax out of the template, go to the location where you saved the template and double-click the file." msgstr "Để tạo một điện thư mới từ một mẫu, di chuyển tới mẫu đã lưu và nhắp đôi vào tập tin đó." #: strings.hrc:165 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_25" msgid "Template Name:" msgstr "Tên mẫu:" #: strings.hrc:166 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_26" msgid "Location and file name:" msgstr "Vị trí và tên tập tin:" #: strings.hrc:167 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_27" msgid "What do you want to do next?" msgstr "Sau đó, bạn có muốn làm gì?" #: strings.hrc:168 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_28" msgid "Choose the type of fax and a page design" msgstr "Chọn kiểu fax và thiết kế trang" #: strings.hrc:169 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_29" msgid "Select items to include in the fax template" msgstr "Chọn mục để thêm vào mẫu điện thư" #: strings.hrc:170 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_30" msgid "Specify sender and recipient information" msgstr "Xác định thông tin người gửi và nhận" #: strings.hrc:171 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_31" msgid "Enter text for the footer" msgstr "Nhập chuỗi chân trang" #: strings.hrc:172 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_32" msgid "Choose a name and save the template" msgstr "Chọn tên và lưu mẫu" #: strings.hrc:173 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_33" msgid "Include ~only on second and following pages" msgstr "~Chỉ gồm trang thứ hai trở đi" #: strings.hrc:174 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_34" msgid "~Include page number" msgstr "Bao gồm ~số thứ tự trang" #: strings.hrc:175 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_35" msgid "~Date" msgstr "~Ngày" #: strings.hrc:176 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_36" msgid "~Type of message" msgstr "Kiểu ~thông điệp" #: strings.hrc:177 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_37" msgid "Fax Number:" msgstr "Số điện thư:" #: strings.hrc:178 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_38" msgid "Use placeholders for ~recipient's address" msgstr "Dùng bộ giữ chỗ cho địa chỉ ~người nhận" #: strings.hrc:179 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_39" msgid "Use address database for ~mail merge" msgstr "Dùng cơ sở dữ liệu địa chỉ khi ~trộn thư" #: strings.hrc:180 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_40" msgid "~New return address" msgstr "Địa chỉ trả về ~mới" #: strings.hrc:181 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_41" msgid "To:" msgstr "Đỉnh:" #: strings.hrc:182 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_42" msgid "From:" msgstr "~Từ :" @@ -873,7 +741,6 @@ msgid "Tel:" msgstr "" #: strings.hrc:185 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_45" msgid "E-mail:" msgstr "Địa chỉ thư:" @@ -884,7 +751,6 @@ msgid "This template consists of" msgstr "" #: strings.hrc:187 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_47" msgid "page" msgstr "trang" @@ -906,7 +772,6 @@ msgid "Lines" msgstr "Đường" #: strings.hrc:191 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_51" msgid "Marine" msgstr "Xanh biển" @@ -932,193 +797,161 @@ msgid "Modern Fax from Private" msgstr "" #: strings.hrc:196 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_56" msgid "Fax" msgstr "Fax" #: strings.hrc:199 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDCOMMUNICATION_START_1" msgid "Important Information!" msgstr "Thông tin quan trọng!" #: strings.hrc:200 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDCOMMUNICATION_START_2" msgid "For your information" msgstr "Thông báo cùng bạn" #: strings.hrc:201 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDCOMMUNICATION_START_3" msgid "News!" msgstr "Tin tức mới !" #: strings.hrc:204 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDSALUTATION_START_1" msgid "To whom it may concern," msgstr "Tới những ai quan tâm," #: strings.hrc:205 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDSALUTATION_START_2" msgid "Dear Sir or Madam," msgstr "Thưa quý ông hoặc quý bà," #: strings.hrc:206 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDSALUTATION_START_3" msgid "Hello," msgstr "Xin chào," #: strings.hrc:207 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDSALUTATION_START_4" msgid "Hi," msgstr "Chào," #: strings.hrc:210 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDGREETING_START_1" msgid "Sincerely" msgstr "Thân" #: strings.hrc:211 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDGREETING_START_2" msgid "Yours faithfully" msgstr "Thành khẩn" #: strings.hrc:212 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDGREETING_START_3" msgid "Regards" msgstr "Trân trọng" #: strings.hrc:213 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDGREETING_START_4" msgid "Love" msgstr "Mến" #: strings.hrc:216 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDROADMAP_START_1" msgid "Page design" msgstr "Thiết kế trang" #: strings.hrc:217 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDROADMAP_START_2" msgid "Items to include" msgstr "Các mục thêm vào" #: strings.hrc:218 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDROADMAP_START_3" msgid "Sender and Recipient" msgstr "Người gửi và nhận" #: strings.hrc:219 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDROADMAP_START_4" msgid "Footer" msgstr "Chân trang" #: strings.hrc:220 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDROADMAP_START_5" msgid "Name and location" msgstr "Tên và vị trí" #: strings.hrc:223 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_1" msgid "Agenda Wizard" msgstr "Trợ lý nghị sự" #: strings.hrc:224 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_2" msgid "Make ~manual changes to this agenda template" msgstr "Tự sửa đổi ~mẫu nghị sự này" #: strings.hrc:225 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_3" msgid "Template name:" msgstr "Tên mẫu:" #: strings.hrc:226 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_4" msgid "Location and file name:" msgstr "Vị trí và tên tập tin:" #: strings.hrc:227 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_5" msgid "What do you want to do next?" msgstr "Sau đó, bạn có muốn làm gì?" #: strings.hrc:228 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_6" msgid "Please choose the page design for the agenda" msgstr "Hãy chọn thiết kế trang cho nghị sự" #: strings.hrc:229 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_7" msgid "Please select the headings you wish to include in your agenda template" msgstr "Hãy chọn những tiêu đề bạn muốn thêm vào trong mẫu nghị sự" #: strings.hrc:230 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_8" msgid "Please enter general information for the event" msgstr "Hãy nhập thông tin chung cho sự kiện" #: strings.hrc:231 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_9" msgid "Please specify items for the agenda" msgstr "Hãy xác định các mục nghị sự" #: strings.hrc:232 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_10" msgid "Please select the names you wish to include in your agenda template" msgstr "Hãy chọn những tên bạn muốn thêm vào trong mẫu nghị sự" #: strings.hrc:233 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_11" msgid "Choose a name and save the template" msgstr "Chọn tên và lưu mẫu" #: strings.hrc:234 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_12" msgid "Include form for recording minutes" msgstr "Thêm biểu mẫu để lưu biên bản" #: strings.hrc:235 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_13" msgid "This wizard helps you to create an agenda template. The template can then be used to create an agenda whenever needed." msgstr "Trợ lý này giúp bạn tạo mẫu nghị sự. Mẫu đó có thể được dùng sau này để tạo bản nghị sự khi cần." #: strings.hrc:236 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_14" msgid "Time:" msgstr "Giờ:" #: strings.hrc:237 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_15" msgid "Name:" msgstr "Tên:" @@ -1130,169 +963,141 @@ msgid "Location:" msgstr "Địa điểm:" #: strings.hrc:239 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_17" msgid "Placeholders will be used in empty fields. You can replace placeholders with text later." msgstr "Bộ giữ chỗ sẽ được dùng cho các trường trống. Bạn có thể thay thế các bộ giữ chỗ bằng văn bản sau này." #: strings.hrc:240 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_18" msgid "..." msgstr "..." #: strings.hrc:241 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_19" msgid "Create an ~agenda from this template" msgstr "Tạo bản nghị ~sự từ mẫu này" #: strings.hrc:242 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_20" msgid "To create a new agenda out of the template, go to the location where you saved the template and double-click the file." msgstr "Để tạo bản nghị sự từ mẫu, di chuyển tới mẫu đã được lưu và nhắp đôi vào tập tin đó." #: strings.hrc:243 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_21" msgid "Agenda item" msgstr "Mục nghị sự" #: strings.hrc:244 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_22" msgid "Responsible" msgstr "Chịu trách nhiệm" #: strings.hrc:245 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_23" msgid "Duration" msgstr "Thời gian" #: strings.hrc:246 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_24" msgid "Meeting called by" msgstr "Buổi họp đã triệu tập bởi" #: strings.hrc:247 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_25" msgid "Chairperson" msgstr "Chủ tịch" #: strings.hrc:248 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_26" msgid "Minute keeper" msgstr "Người ghi biên bản" #: strings.hrc:249 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_27" msgid "Moderator" msgstr "Điều tiết viên" #: strings.hrc:250 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_28" msgid "Attendees" msgstr "Người tham dự" #: strings.hrc:251 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_29" msgid "Observers" msgstr "Quan sát" #: strings.hrc:252 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_30" msgid "Facility personnel" msgstr "Biên chế ở tổ chức" #: strings.hrc:253 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_31" msgid "The agenda template will include placeholders for the names of the selected people. When creating an agenda from the template, you can replace these placeholder with the appropriate names." msgstr "Mẫu nghị sự sẽ thêm các bộ giữ chỗ cho tên của những người được chọn. Khi tạo nghị sự từ mẫu này, bạn có thể thay thế những bộ giữ chỗ đó bằng các tên thật." #: strings.hrc:254 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_32" msgid "Type of meeting" msgstr "Kiểu buổi họp" #: strings.hrc:255 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_33" msgid "Please read" msgstr "Hãy đọc" #: strings.hrc:256 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_34" msgid "Please bring" msgstr "Hãy đem theo" #: strings.hrc:257 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_35" msgid "Notes" msgstr "Ghi chú" #: strings.hrc:258 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_36" msgid "The agenda template will include placeholders for the selected items." msgstr "Mẫu nghị sự sẽ thêm vào các bộ giữ chỗ cho các mục được chọn." #: strings.hrc:259 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_38" msgid "Date:" msgstr "Ngày:" #: strings.hrc:260 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_39" msgid "This wizard creates an agenda template which enables you to create multiple agendas with the same layout and settings." msgstr "Trợ lý này tạo một mẫu nghị sự để giúp bạn tạo nhiều bản nghị sự với cùng thiết kế trang và các thiết lập." #: strings.hrc:261 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_40" msgid "Page design:" msgstr "Thiết kế trang:" #: strings.hrc:262 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_41" msgid "myAgendaTemplate.stw" msgstr "mau_nghi_su_cua_toi.stw" #: strings.hrc:263 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_42" msgid "My Agenda Template" msgstr "Mẫu nghị sự của tôi" #: strings.hrc:264 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_43" msgid "An unexpected error occurred while saving the agenda template." msgstr "Gặp lỗi bất thường trong khi lưu mẫu nghị sự." #: strings.hrc:265 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_44" msgid "Name" msgstr "Tên" #: strings.hrc:266 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_45" msgid "Date" msgstr "Ngày" @@ -1310,151 +1115,126 @@ msgid "Location" msgstr "Địa điểm" #: strings.hrc:269 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_48" msgid "Click to replace this text" msgstr "Nhắp để thay thế văn bản này" #: strings.hrc:270 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_50" msgid "Page design" msgstr "Thiết kế trang" #: strings.hrc:271 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_51" msgid "General information" msgstr "Thông tin chung" #: strings.hrc:272 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_52" msgid "Headings to include" msgstr "Tiêu đề thêm vào" #: strings.hrc:273 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_53" msgid "Names" msgstr "Tên" #: strings.hrc:274 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_54" msgid "Agenda items" msgstr "Mục nghị sự" #: strings.hrc:275 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_55" msgid "Name and location" msgstr "Tên và vị trí" #: strings.hrc:276 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_56" msgid "An unexpected error occurred while opening the agenda template." msgstr "Gặp lỗi bất thường khi mở mẫu nghị sự." #: strings.hrc:277 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_57" msgid "Type of meeting" msgstr "Kiểu buổi họp" #: strings.hrc:278 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_58" msgid "Please bring" msgstr "Hãy đem theo" #: strings.hrc:279 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_59" msgid "Please read" msgstr "Hãy đọc" #: strings.hrc:280 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_60" msgid "Notes" msgstr "Ghi chú" #: strings.hrc:281 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_61" msgid "Meeting called by" msgstr "Buổi họp đã triệu tập bởi" #: strings.hrc:282 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_62" msgid "Chairperson" msgstr "Chủ tịch" #: strings.hrc:283 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_63" msgid "Attendees" msgstr "Người tham dự" #: strings.hrc:284 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_64" msgid "Minute keeper" msgstr "Người ghi biên bản" #: strings.hrc:285 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_65" msgid "Moderator" msgstr "Điều tiết viên" #: strings.hrc:286 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_66" msgid "Observers" msgstr "Quan sát" #: strings.hrc:287 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_67" msgid "Facility personnel" msgstr "Biên chế ở tổ chức" #: strings.hrc:288 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_68" msgid "Insert" msgstr "Chèn" #: strings.hrc:289 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_69" msgid "Remove" msgstr "Bỏ" #: strings.hrc:290 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_70" msgid "Move up" msgstr "Chuyển lên" #: strings.hrc:291 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_71" msgid "Move down" msgstr "Chuyển xuống" #: strings.hrc:292 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_72" msgid "Date:" msgstr "Ngày:" #: strings.hrc:293 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_73" msgid "Time:" msgstr "Giờ:" @@ -1481,7 +1261,6 @@ msgid "Topic" msgstr "" #: strings.hrc:298 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_78" msgid "Responsible" msgstr "Chịu trách nhiệm" @@ -1493,7 +1272,6 @@ msgid "Time" msgstr "Giờ" #: strings.hrc:300 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_80" msgid "Additional information" msgstr "Thông tin thêm" @@ -1557,7 +1335,6 @@ msgid "Green" msgstr "Lục" #: strings.hrc:312 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_92" msgid "Grey" msgstr "Xám" @@ -1568,7 +1345,6 @@ msgid "Modern" msgstr "" #: strings.hrc:314 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_94" msgid "Orange" msgstr "Cam" diff --git a/source/vi/wizards/source/resources.po b/source/vi/wizards/source/resources.po index 9f315275258..5ad0a67832f 100644 --- a/source/vi/wizards/source/resources.po +++ b/source/vi/wizards/source/resources.po @@ -14,7 +14,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_COMMON_0\n" @@ -23,7 +22,6 @@ msgid "The directory '%1' could not be created.<BR>There may not be enough space msgstr "Không thể tạo thư mục « %1 ».<BR>Có thể không còn đủ chỗ trống trên dĩa cứng của bạn." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_COMMON_1\n" @@ -32,7 +30,6 @@ msgid "The text document could not be created.<BR>Please check if the module 'PR msgstr "Tài liệu văn bản không thể được tạo.<BR>Hãy kiểm tra xem mô-đun « PRODUCTNAME Writer » đã được cài đặt chưa." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_COMMON_2\n" @@ -41,7 +38,6 @@ msgid "The spreadsheet could not be created.<BR>Please check if the module 'PROD msgstr "Bảng tính không thể được tạo.<BR>Hãy kiểm tra xem mô-đun « PRODUCTNAME Calc » đã được cài đặt chưa." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_COMMON_3\n" @@ -50,7 +46,6 @@ msgid "The presentation could not be created.<BR>Please check if the module 'PRO msgstr "Trình diễn không thể được tạo.<BR>Hãy kiểm tra xem mô-đun « PRODUCTNAME Impress » đã được cài đặt chưa." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_COMMON_4\n" @@ -59,7 +54,6 @@ msgid "The drawing could not be created.<BR>Please check if the module 'PRODUCTN msgstr "Bản vẽ không thể được tạo.<BR>Hãy kiểm tra xem mô-đun « PRODUCTNAME Draw » đã được cài đặt chưa." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_COMMON_5\n" @@ -68,7 +62,6 @@ msgid "The formula could not be created.<BR>Please check if the module 'PRODUCTN msgstr "Công thức không thể được tạo.<BR>Hãy kiểm tra xem mô-đun « PRODUCTNAME Math » đã được cài đặt chưa." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_COMMON_6\n" @@ -77,7 +70,6 @@ msgid "The files required could not be found.<BR>Please start the %PRODUCTNAME S msgstr "Không thể tìm thấy các tập tin cần thiết.<BR>Hãy chạy trình thiết lập %PRODUCTNAME rồi chọn 'Sửa chữa'." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_COMMON_7\n" @@ -86,7 +78,6 @@ msgid "The file '<PATH>' already exists.<BR><BR>Would you like to overwrite the msgstr "Tập tin '<PATH>' đã tồn tại.<BR><BR>Có ghi đè không?" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_COMMON_8\n" @@ -104,7 +95,6 @@ msgid "Yes to All" msgstr "Đồng ý cho tất cả" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_COMMON_10\n" @@ -122,7 +112,6 @@ msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_COMMON_12\n" @@ -131,7 +120,6 @@ msgid "~Finish" msgstr "Kết t~húc" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_COMMON_13\n" @@ -140,7 +128,6 @@ msgid "< ~Back" msgstr "< ~Lùi" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_COMMON_14\n" @@ -149,7 +136,6 @@ msgid "~Next >" msgstr "~Kế >" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_COMMON_15\n" @@ -158,7 +144,6 @@ msgid "~Help" msgstr "Trợ g~iúp" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_COMMON_16\n" @@ -167,7 +152,6 @@ msgid "Steps" msgstr "Bước" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_COMMON_17\n" @@ -176,7 +160,6 @@ msgid "Close" msgstr "Đóng" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_COMMON_18\n" @@ -185,7 +168,6 @@ msgid "OK" msgstr "OK" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_COMMON_19\n" @@ -194,7 +176,6 @@ msgid "The file already exists. Do you want to overwrite it?" msgstr "Tập tin đã tồn tại. Có ghi đè không?" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_COMMON_20\n" @@ -215,7 +196,6 @@ msgstr "" "Sau đó, hãy chạy lại trợ lý." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_0\n" @@ -224,7 +204,6 @@ msgid "Report Wizard" msgstr "Trợ lý báo cáo" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_3\n" @@ -233,7 +212,6 @@ msgid "~Table" msgstr "~Bảng" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_4\n" @@ -242,7 +220,6 @@ msgid "Colu~mns" msgstr "~Cột" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_7\n" @@ -251,7 +228,6 @@ msgid "Report_" msgstr "Báo cáo_" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_8\n" @@ -260,7 +236,6 @@ msgid "- undefined -" msgstr "- chưa xác định -" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_9\n" @@ -269,7 +244,6 @@ msgid "~Fields in report" msgstr "T~rường trong báo cáo" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_11\n" @@ -278,7 +252,6 @@ msgid "Grouping" msgstr "Nhóm lại" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_12\n" @@ -287,7 +260,6 @@ msgid "Sort options" msgstr "Tùy chọn sắp xếp" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_13\n" @@ -296,7 +268,6 @@ msgid "Choose layout" msgstr "Chọn bố trí" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_14\n" @@ -305,7 +276,6 @@ msgid "Create report" msgstr "Tạo báo cáo" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_15\n" @@ -314,7 +284,6 @@ msgid "Layout of data" msgstr "Bố trí dữ liệu" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_16\n" @@ -323,7 +292,6 @@ msgid "Layout of headers and footers" msgstr "Bố trí đầu/chân trang" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_19\n" @@ -332,7 +300,6 @@ msgid "Fields" msgstr "Trường" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_20\n" @@ -341,7 +308,6 @@ msgid "~Sort by" msgstr "~Sắp xếp theo" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_21\n" @@ -350,7 +316,6 @@ msgid "T~hen by" msgstr "Rồi t~heo" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_22\n" @@ -377,7 +342,6 @@ msgid "Landscape" msgstr "Nằm ngang" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_28\n" @@ -386,7 +350,6 @@ msgid "Which fields do you want to have in your report?" msgstr "Báo cáo nên chứa những trường nào?" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_29\n" @@ -395,7 +358,6 @@ msgid "Do you want to add grouping levels?" msgstr "Bạn có muốn thêm các cấp nhóm lại không?" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_30\n" @@ -404,7 +366,6 @@ msgid "According to which fields do you want to sort the data?" msgstr "Bạn muốn sắp xếp theo các trường nào?" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_31\n" @@ -413,7 +374,6 @@ msgid "How do you want your report to look?" msgstr "Bạn muốn tạo báo cáo có diện mạo nào?" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_32\n" @@ -422,7 +382,6 @@ msgid "Decide how you want to proceed" msgstr "Quyết định tiếp tục như thế nào" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_33\n" @@ -431,7 +390,6 @@ msgid "Title of report" msgstr "Tên báo cáo" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_34\n" @@ -440,7 +398,6 @@ msgid "Display report" msgstr "Hiển thị báo cáo" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_35\n" @@ -449,7 +406,6 @@ msgid "Create report" msgstr "Tạo báo cáo" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_36\n" @@ -458,7 +414,6 @@ msgid "Ascending" msgstr "Tăng dần" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_37\n" @@ -467,7 +422,6 @@ msgid "Descending" msgstr "Giảm dần" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_40\n" @@ -476,7 +430,6 @@ msgid "~Dynamic report" msgstr "Báo cáo độn~g" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_41\n" @@ -485,7 +438,6 @@ msgid "~Create report now" msgstr "Tạo báo ~cáo ngay" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_42\n" @@ -494,7 +446,6 @@ msgid "~Modify report layout" msgstr "Sử~a bố trí báo cáo" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_43\n" @@ -503,7 +454,6 @@ msgid "Static report" msgstr "Báo cáo tĩnh" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_44\n" @@ -512,7 +462,6 @@ msgid "Save as" msgstr "Lưu mới" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_50\n" @@ -521,7 +470,6 @@ msgid "Groupings" msgstr "Nhóm riêng" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_51\n" @@ -530,7 +478,6 @@ msgid "Then b~y" msgstr "Rồi th~eo" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_52\n" @@ -539,7 +486,6 @@ msgid "~Then by" msgstr "Rồi ~theo" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_53\n" @@ -548,7 +494,6 @@ msgid "Asc~ending" msgstr "~Tăng dần" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_54\n" @@ -557,7 +502,6 @@ msgid "Ascend~ing" msgstr "Tăng ~dần" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_55\n" @@ -566,7 +510,6 @@ msgid "Ascendin~g" msgstr "Tă~ng dần" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_56\n" @@ -575,7 +518,6 @@ msgid "De~scending" msgstr "~Giảm dần" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_57\n" @@ -584,7 +526,6 @@ msgid "Des~cending" msgstr "Giả~m dần" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_58\n" @@ -593,7 +534,6 @@ msgid "De~scending" msgstr "~Giảm dần" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_60\n" @@ -602,7 +542,6 @@ msgid "Binary fields cannot be displayed in the report." msgstr "Các trường nhị phân không thể hiển thị trong báo cáo." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_61\n" @@ -611,7 +550,6 @@ msgid "The table '<TABLENAME>' does not exist." msgstr "Bảng « <TABLENAME> » không tồn tại." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_62\n" @@ -620,7 +558,6 @@ msgid "Creating Report..." msgstr "Đang tạo báo cáo..." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_63\n" @@ -629,7 +566,6 @@ msgid "Number of records inserted: <COUNT>" msgstr "Số bản ghi được chèn: <COUNT>" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_64\n" @@ -638,7 +574,6 @@ msgid "The form '<REPORTFORM>' does not exist." msgstr "Biểu mẫu « <REPORTFORM> » không tồn tại." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_65\n" @@ -647,7 +582,6 @@ msgid "The query with the statement <BR>'<STATEMENT>' <BR> could not be run. <BR msgstr "Truy vấn với lệnh <BR>' <STATEMENT>'<BR> không thể chạy. <BR> Hãy kiểm tra lại nguồn dữ liệu." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_66\n" @@ -656,7 +590,6 @@ msgid "The following hidden control in the form '<REPORTFORM>' could not be read msgstr "Điều khiển ẩn sau ở trong biểu mẫu « <REPORTFORM> » không đọc được: « <CONTROLNAME> »." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_67\n" @@ -665,7 +598,6 @@ msgid "Importing data..." msgstr "Đang nhập dữ liệu..." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_68\n" @@ -674,7 +606,6 @@ msgid "Labeling fields" msgstr "Nhãn trường" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_69\n" @@ -683,7 +614,6 @@ msgid "How do you want to label the fields?" msgstr "Bạn muốn ghi nhãn các trường như thế nào?" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_70\n" @@ -692,7 +622,6 @@ msgid "Label" msgstr "Nhãn" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_71\n" @@ -701,7 +630,6 @@ msgid "Field" msgstr "Trường" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_72\n" @@ -710,7 +638,6 @@ msgid "An error occurred in the wizard.<BR>The template '%PATH' could be erroneo msgstr "Gặp lỗi trong trợ lý.<BR>Mẫu « %PATH » có thể bị lỗi.<BR>Có thể các phần cần thiết hoặc các bảng không tồn tại hoặc có tên sai.<BR>Xem trợ giúp để biết thêm chi tiết.<BR>Hãy chọn mẫu khác." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_73\n" @@ -727,7 +654,6 @@ msgid "The sort criterion '<FIELDNAME>' was chosen twice. Each criterion can onl msgstr "" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_75\n" @@ -736,7 +662,6 @@ msgid "Note: The dummy text will be replaced by data from the database when the msgstr "Chú ý: tạo báo cáo thì văn bản giả được thay thế bởi dữ liệu từ cơ sở dữ liệu." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_76\n" @@ -745,7 +670,6 @@ msgid "A report '%REPORTNAME' already exists in the database. Please assign anot msgstr "Báo cáo « %REPORTNAME » đã tồn tại trong cơ sở dữ liệu. Hãy gán tên khác." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_78\n" @@ -754,7 +678,6 @@ msgid "How do you want to proceed after creating the report?" msgstr "Sau khi tạo báo cáo, bạn muốn tiếp tục như thế nào?" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_79\n" @@ -763,7 +686,6 @@ msgid "What kind of report do you want to create?" msgstr "Bạn muốn tạo báo cáo kiểu nào?" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_80\n" @@ -772,7 +694,6 @@ msgid "Tabular" msgstr "Dạng bảng" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_81\n" @@ -781,7 +702,6 @@ msgid "Columnar, single-column" msgstr "Dạng cột, cột đơn" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_82\n" @@ -790,7 +710,6 @@ msgid "Columnar, two columns" msgstr "Dạng cột, cột đôi" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_83\n" @@ -799,7 +718,6 @@ msgid "Columnar, three columns" msgstr "Dạng cột, cột ba" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_84\n" @@ -808,7 +726,6 @@ msgid "In blocks, labels left" msgstr "Theo khối: nhãn bên trái" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_85\n" @@ -817,7 +734,6 @@ msgid "In blocks, labels above" msgstr "Theo khối: nhãn bên trên" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_86\n" @@ -826,7 +742,6 @@ msgid "Title:" msgstr "Tựa đề:" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_87\n" @@ -835,7 +750,6 @@ msgid "Author:" msgstr "Tác giả:" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_88\n" @@ -844,7 +758,6 @@ msgid "Date:" msgstr "Ngày:" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_89\n" @@ -853,7 +766,6 @@ msgid "Page #page# of #count#" msgstr "Trang #page# trên #count#" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_90\n" @@ -862,7 +774,6 @@ msgid "Page number:" msgstr "Số thứ tự trang:" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_91\n" @@ -871,7 +782,6 @@ msgid "Page count:" msgstr "Tổng trang:" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_92\n" @@ -880,7 +790,6 @@ msgid "No valid report template was found." msgstr "Không tìm thấy mẫu báo cáo hợp lệ." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_93\n" @@ -937,7 +846,6 @@ msgid "Align Left - Red & Blue" msgstr "" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_100\n" @@ -1042,7 +950,6 @@ msgid "Outline, indented - Red & Blue" msgstr "" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_113\n" @@ -1067,7 +974,6 @@ msgid "Controlling" msgstr "" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_116\n" @@ -1076,7 +982,6 @@ msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_117\n" @@ -1085,7 +990,6 @@ msgid "Drafting" msgstr "Bản vẽ" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_118\n" @@ -1094,7 +998,6 @@ msgid "Finances" msgstr "Tài chính" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_REPORT_119\n" @@ -1136,7 +1039,6 @@ msgid "C~reate" msgstr "~Tạo" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_DB_COMMON_1\n" @@ -1145,7 +1047,6 @@ msgid "~Cancel" msgstr "~Thôi" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_DB_COMMON_2\n" @@ -1154,7 +1055,6 @@ msgid "< ~Back" msgstr "< ~Lùi" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_DB_COMMON_3\n" @@ -1163,7 +1063,6 @@ msgid "~Next >" msgstr "~Kế >" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_DB_COMMON_4\n" @@ -1172,7 +1071,6 @@ msgid "~Database" msgstr "Cơ sở ~dữ liệu" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_DB_COMMON_5\n" @@ -1181,7 +1079,6 @@ msgid "~Table name" msgstr "~Tên bảng" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_DB_COMMON_6\n" @@ -1239,7 +1136,6 @@ msgid "The selected table or query could not be opened." msgstr "" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_DB_COMMON_14\n" @@ -1248,7 +1144,6 @@ msgid "No connection to the database could be established." msgstr "Không thể thiết lập kết nối nào tới cơ sở dữ liệu." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_DB_COMMON_20\n" @@ -1257,7 +1152,6 @@ msgid "~Help" msgstr "Trợ g~iúp" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_DB_COMMON_21\n" @@ -1266,7 +1160,6 @@ msgid "~Stop" msgstr "~Dừng" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_DB_COMMON_30\n" @@ -1275,7 +1168,6 @@ msgid "The document could not be saved." msgstr "Không thể lưu tài liệu." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_DB_COMMON_33\n" @@ -1284,7 +1176,6 @@ msgid "Exiting the wizard" msgstr "Đang thoát khỏi trợ lý" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_DB_COMMON_34\n" @@ -1293,7 +1184,6 @@ msgid "Connecting to data source..." msgstr "Đang kết nối tới nguồn dữ liệu..." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_DB_COMMON_35\n" @@ -1302,7 +1192,6 @@ msgid "The connection to the data source could not be established." msgstr "Không thể thiết lập kết nối tới nguồn dữ liệu." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_DB_COMMON_36\n" @@ -1311,7 +1200,6 @@ msgid "The file path entered is not valid." msgstr "Đường dẫn tập tin không hợp lệ." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_DB_COMMON_37\n" @@ -1320,7 +1208,6 @@ msgid "Please select a data source" msgstr "Hãy chọn một nguồn dữ liệu" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_DB_COMMON_38\n" @@ -1329,7 +1216,6 @@ msgid "Please select a table or query" msgstr "Hãy chọn một bảng hay truy vấn" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_DB_COMMON_39\n" @@ -1338,7 +1224,6 @@ msgid "Add field" msgstr "Thêm trường" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_DB_COMMON_40\n" @@ -1347,7 +1232,6 @@ msgid "Remove field" msgstr "Bỏ trường" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_DB_COMMON_41\n" @@ -1356,7 +1240,6 @@ msgid "Add all fields" msgstr "Thêm tất cả các trường" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_DB_COMMON_42\n" @@ -1365,7 +1248,6 @@ msgid "Remove all fields" msgstr "Bỏ tất cả các trường" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_DB_COMMON_43\n" @@ -1374,7 +1256,6 @@ msgid "Move field up" msgstr "Chuyển trường lên trên" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_DB_COMMON_44\n" @@ -1383,7 +1264,6 @@ msgid "Move field down" msgstr "Chuyển trường xuống dưới" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_DB_COMMON_45\n" @@ -1392,7 +1272,6 @@ msgid "The field names from '%NAME' could not be retrieved." msgstr "Không thể lấy các tên trường từ « %NAME »." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_0\n" @@ -1401,7 +1280,6 @@ msgid "Query Wizard" msgstr "Trợ lý truy vấn" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_1\n" @@ -1410,7 +1288,6 @@ msgid "Query" msgstr "Truy vấn" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_2\n" @@ -1419,7 +1296,6 @@ msgid "Query Wizard" msgstr "Trợ lý truy vấn" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_3\n" @@ -1428,7 +1304,6 @@ msgid "~Tables" msgstr "~Bảng" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_4\n" @@ -1437,7 +1312,6 @@ msgid "A~vailable fields" msgstr "Trường ~sẵn sàng" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_5\n" @@ -1446,7 +1320,6 @@ msgid "Name ~of the query" msgstr "Tên tru~y vấn" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_6\n" @@ -1455,7 +1328,6 @@ msgid "Display ~Query" msgstr "Hiển thị truy ~vấn" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_7\n" @@ -1464,7 +1336,6 @@ msgid "~Modify Query" msgstr "~Sửa truy vấn" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_8\n" @@ -1473,7 +1344,6 @@ msgid "~How do you want to proceed after creating the query?" msgstr "Sau k~hi tạo truy vấn, bạn muốn làm gì?" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_9\n" @@ -1482,7 +1352,6 @@ msgid "Match ~all of the following" msgstr "Hợp tất ~cả" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_10\n" @@ -1491,7 +1360,6 @@ msgid "~Match any of the following" msgstr "Hợp ~bất kỳ" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_11\n" @@ -1500,7 +1368,6 @@ msgid "~Detailed query (Shows all records of the query.)" msgstr "Truy vấn ~chi tiết (hiện tất cả bản ghi của truy vấn)" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_12\n" @@ -1509,7 +1376,6 @@ msgid "~Summary query (Shows only results of aggregate functions.)" msgstr "Truy vấn ~tóm tắt (chỉ hiện kết quả của các hàm tập hợp)" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_16\n" @@ -1518,7 +1384,6 @@ msgid "Aggregate functions" msgstr "Hàm tập hợp" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_17\n" @@ -1527,7 +1392,6 @@ msgid "Fields" msgstr "Trường" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_18\n" @@ -1536,7 +1400,6 @@ msgid "~Group by" msgstr "~Nhóm lại theo" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_19\n" @@ -1545,7 +1408,6 @@ msgid "Field" msgstr "Trường" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_20\n" @@ -1572,7 +1434,6 @@ msgid "Query:" msgstr "Truy vấn: " #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_24\n" @@ -1581,7 +1442,6 @@ msgid "Condition" msgstr "Điều kiện" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_25\n" @@ -1590,7 +1450,6 @@ msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_26\n" @@ -1599,7 +1458,6 @@ msgid "is equal to" msgstr "bằng" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_27\n" @@ -1608,7 +1466,6 @@ msgid "is not equal to" msgstr "không bằng" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_28\n" @@ -1617,7 +1474,6 @@ msgid "is smaller than" msgstr "nhỏ hơn" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_29\n" @@ -1635,7 +1491,6 @@ msgid "is equal or less than" msgstr "nhỏ hơn hoặc bằng " #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_31\n" @@ -1644,7 +1499,6 @@ msgid "is equal or greater than" msgstr "lớn hơn hoặc bằng" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_32\n" @@ -1653,7 +1507,6 @@ msgid "like" msgstr "có dạng" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_33\n" @@ -1662,7 +1515,6 @@ msgid "not like" msgstr "không giống" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_34\n" @@ -1671,7 +1523,6 @@ msgid "is null" msgstr "là null" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_35\n" @@ -1680,7 +1531,6 @@ msgid "is not null" msgstr "không phải là null" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_36\n" @@ -1689,7 +1539,6 @@ msgid "true" msgstr "đúng" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_37\n" @@ -1698,7 +1547,6 @@ msgid "false" msgstr "sai" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_38\n" @@ -1707,7 +1555,6 @@ msgid "and" msgstr "và" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_39\n" @@ -1716,7 +1563,6 @@ msgid "or" msgstr "hoặc" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_40\n" @@ -1725,7 +1571,6 @@ msgid "get the sum of" msgstr "lấy tổng của" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_41\n" @@ -1734,7 +1579,6 @@ msgid "get the average of" msgstr "lấy trung bình của" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_42\n" @@ -1743,7 +1587,6 @@ msgid "get the minimum of" msgstr "lấy cực tiểu của" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_43\n" @@ -1761,7 +1604,6 @@ msgid "get the count of" msgstr "lấy tổng của" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_48\n" @@ -1788,7 +1630,6 @@ msgid "Sorting order:" msgstr "Thứ tự sắp xếp: " #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_52\n" @@ -1806,7 +1647,6 @@ msgid "Search conditions:" msgstr "Điều kiện tìm: " #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_54\n" @@ -1824,7 +1664,6 @@ msgid "Aggregate functions:" msgstr "Các hàm tập hợp: " #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_56\n" @@ -1842,7 +1681,6 @@ msgid "Grouped by:" msgstr "Nhóm theo: " #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_58\n" @@ -1860,7 +1698,6 @@ msgid "Grouping conditions:" msgstr "Điều kiện nhóm lại: " #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_60\n" @@ -1869,7 +1706,6 @@ msgid "No grouping conditions were assigned." msgstr "Chưa gán điều kiện nhóm lại." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_70\n" @@ -1878,7 +1714,6 @@ msgid "Select the fields (columns) for your query" msgstr "Chọn trường (cột) cho truy vấn này" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_71\n" @@ -1887,7 +1722,6 @@ msgid "Select the sorting order" msgstr "Chọn thứ tự sắp xếp" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_72\n" @@ -1896,7 +1730,6 @@ msgid "Select the search conditions" msgstr "Chọn điều kiện tìm kiếm" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_73\n" @@ -1905,7 +1738,6 @@ msgid "Select the type of query" msgstr "Chọn kiểu truy vấn" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_74\n" @@ -1914,7 +1746,6 @@ msgid "Select the groups" msgstr "Chọn nhóm" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_75\n" @@ -1923,7 +1754,6 @@ msgid "Select the grouping conditions" msgstr "Chọn điều kiện nhóm lại" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_76\n" @@ -1932,7 +1762,6 @@ msgid "Assign aliases if desired" msgstr "Gán bí danh nếu cần" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_77\n" @@ -1941,7 +1770,6 @@ msgid "Check the overview and decide how to proceed" msgstr "Kiểm tra toàn cảnh và quyết định tiếp tục như thế nào" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_80\n" @@ -1950,7 +1778,6 @@ msgid "Field selection" msgstr "Chọn trường" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_81\n" @@ -1959,7 +1786,6 @@ msgid "Sorting order" msgstr "Thứ tự sắp xếp" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_82\n" @@ -1968,7 +1794,6 @@ msgid "Search conditions" msgstr "Điều kiện tìm kiếm" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_83\n" @@ -1977,7 +1802,6 @@ msgid "Detail or summary" msgstr "Chi tiết hay tóm tắt" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_84\n" @@ -1986,7 +1810,6 @@ msgid "Grouping" msgstr "Nhóm lại" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_85\n" @@ -1995,7 +1818,6 @@ msgid "Grouping conditions" msgstr "Điều kiện nhóm lại" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_86\n" @@ -2013,7 +1835,6 @@ msgid "Overview" msgstr "Tóm tắt" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_88\n" @@ -2022,7 +1843,6 @@ msgid "A field that has not been assigned an aggregate function must be used in msgstr "Trường chưa được gán hàm tập hợp phải được dùng trong một nhóm." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_89\n" @@ -2031,7 +1851,6 @@ msgid "The condition '<FIELDNAME> <LOGICOPERATOR> <VALUE>' was chosen twice. Eac msgstr "Điều kiện '<FIELDNAME> <LOGICOPERATOR> <VALUE>' được chọn hai lần. Mỗi điều kiện chỉ có thể được chọn một lần" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_90\n" @@ -2048,7 +1867,6 @@ msgid "," msgstr "" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_92\n" @@ -2057,7 +1875,6 @@ msgid "<FIELDTITLE> (<FIELDNAME>)" msgstr "<FIELDTITLE> (<FIELDNAME>)" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_93\n" @@ -2066,7 +1883,6 @@ msgid "<FIELDNAME> (<SORTMODE>)" msgstr "<FIELDNAME> (<SORTMODE>)" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_94\n" @@ -2075,7 +1891,6 @@ msgid "<FIELDNAME> <LOGICOPERATOR> <VALUE>" msgstr "<FIELDNAME> <LOGICOPERATOR> <VALUE>" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_95\n" @@ -2084,7 +1899,6 @@ msgid "<CALCULATEDFUNCTION> <FIELDNAME>" msgstr "<CALCULATEDFUNCTION> <FIELDNAME>" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_QUERY_96\n" @@ -2093,7 +1907,6 @@ msgid "<FIELDNAME> <LOGICOPERATOR> <VALUE>" msgstr "<FIELDNAME> <LOGICOPERATOR> <VALUE>" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_0\n" @@ -2102,7 +1915,6 @@ msgid "Form Wizard" msgstr "Trợ lý biểu mẫu" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_1\n" @@ -2133,7 +1945,6 @@ msgstr "" "Hãy dùng biểu mẫu phụ để hiển thị dữ liệu từ bảng hay truy vấn có quan hệ một-với-nhiều." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_4\n" @@ -2142,7 +1953,6 @@ msgid "~Add Subform" msgstr "Thê~m biểu mẫu phụ" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_5\n" @@ -2151,7 +1961,6 @@ msgid "~Subform based on existing relation" msgstr "~Biểu mẫu phụ dựa vào quan hệ đã có" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_6\n" @@ -2160,7 +1969,6 @@ msgid "Tables or queries" msgstr "Bảng hay truy vấn" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_7\n" @@ -2169,7 +1977,6 @@ msgid "Subform based on ~manual selection of fields" msgstr "Biểu mẫu phụ ~dựa vào sự tự chọn trường" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_8\n" @@ -2178,7 +1985,6 @@ msgid "~Which relation do you want to add?" msgstr "Bạn muốn thêm ~quan hệ nào?" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_9\n" @@ -2187,7 +1993,6 @@ msgid "Fields in the ~subform" msgstr "Trường trong biểu mẫu ~phụ" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_12\n" @@ -2196,7 +2001,6 @@ msgid "~Available fields" msgstr "Trường có ~sẵn" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_13\n" @@ -2216,7 +2020,6 @@ msgstr "" "Các bộ nối chỉ có khả năng chọn một lần." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_20\n" @@ -2225,7 +2028,6 @@ msgid "~First joined subform field" msgstr "Trường biểu mẫu phụ được nối thứ ~nhất" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_21\n" @@ -2234,7 +2036,6 @@ msgid "~Second joined subform field" msgstr "Trường biểu mẫu phụ được nối thứ ~hai" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_22\n" @@ -2243,7 +2044,6 @@ msgid "~Third joined subform field" msgstr "Trường biểu mẫu phụ được nối thứ ~ba" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_23\n" @@ -2252,7 +2052,6 @@ msgid "~Fourth joined subform field" msgstr "Trường biểu mẫu phụ được nối thứ ~tư" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_24\n" @@ -2261,7 +2060,6 @@ msgid "F~irst joined main form field" msgstr "Trường b~iểu mẫu chính được nối thứ nhất" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_25\n" @@ -2270,7 +2068,6 @@ msgid "S~econd joined main form field" msgstr "T~rường biểu mẫu chính được nối thứ hai" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_26\n" @@ -2279,7 +2076,6 @@ msgid "T~hird joined main form field" msgstr "Trường biểu mẫu chính được nối thứ b~a" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_27\n" @@ -2288,7 +2084,6 @@ msgid "F~ourth joined main form field" msgstr "Trường biể~u mẫu chính được nối thứ tư" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_28\n" @@ -2297,7 +2092,6 @@ msgid "Field border" msgstr "Viền trường" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_29\n" @@ -2306,7 +2100,6 @@ msgid "No border" msgstr "Không có viền" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_30\n" @@ -2315,7 +2108,6 @@ msgid "3D look" msgstr "Kiểu 3D" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_31\n" @@ -2324,7 +2116,6 @@ msgid "Flat" msgstr "Phẳng" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_32\n" @@ -2351,7 +2142,6 @@ msgid "Align right" msgstr "Canh phải" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_35\n" @@ -2360,7 +2150,6 @@ msgid "Arrangement of DB fields" msgstr "Bố trí trường cơ sở dữ liệu" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_36\n" @@ -2369,7 +2158,6 @@ msgid "Columnar - Labels Left" msgstr "Dạng cột: nhãn bên trái" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_37\n" @@ -2378,7 +2166,6 @@ msgid "Columnar - Labels on Top" msgstr "Dạng cột: nhãn bên trên" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_38\n" @@ -2387,7 +2174,6 @@ msgid "In Blocks - Labels Left" msgstr "Theo khối: nhãn bên trái" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_39\n" @@ -2396,7 +2182,6 @@ msgid "In Blocks - Labels Above" msgstr "Theo khối: nhãn bên trên" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_40\n" @@ -2405,7 +2190,6 @@ msgid "As Data Sheet" msgstr "Dạng bảng dữ liệu" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_41\n" @@ -2414,7 +2198,6 @@ msgid "Arrangement of the main form" msgstr "Xếp đặt biểu mẫu chính" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_42\n" @@ -2423,7 +2206,6 @@ msgid "Arrangement of the subform" msgstr "Xếp đặt biểu mẫu phụ" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_44\n" @@ -2441,7 +2223,6 @@ msgid "Existing data will not be displayed" msgstr "Dữ liệu tồn tại sẽ không được hiển thị " #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_46\n" @@ -2450,7 +2231,6 @@ msgid "T~he form is to display all data" msgstr "Biểu mẫu sẽ ~hiển thị tất cả dữ liệu" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_47\n" @@ -2459,7 +2239,6 @@ msgid "Do not allow ~modification of existing data" msgstr "Không cho phép ~sửa đổi dữ liệu đã có" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_48\n" @@ -2468,7 +2247,6 @@ msgid "Do not allow ~deletion of existing data" msgstr "Không cho phép ~xóa dữ liệu đã có" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_49\n" @@ -2477,7 +2255,6 @@ msgid "Do not allow ~addition of new data" msgstr "Không cho phép ~thêm dữ liệu mới" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_50\n" @@ -2486,7 +2263,6 @@ msgid "Name of ~the form" msgstr "~Tên biểu mẫu" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_51\n" @@ -2495,7 +2271,6 @@ msgid "How do you want to proceed after creating the form?" msgstr "Sau khi tạo biểu mẫu, bạn muốn tiếp tục thế nào?" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_52\n" @@ -2504,7 +2279,6 @@ msgid "~Work with the form" msgstr "Làm ~việc với biểu mẫu" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_53\n" @@ -2513,7 +2287,6 @@ msgid "~Modify the form" msgstr "Sửa biểu ~mẫu" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_55\n" @@ -2522,7 +2295,6 @@ msgid "~Page Styles" msgstr "Kiểu dáng t~rang" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_80\n" @@ -2531,7 +2303,6 @@ msgid "Field selection" msgstr "Chọn trường" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_81\n" @@ -2540,7 +2311,6 @@ msgid "Set up a subform" msgstr "Thiết lập biểu mẫu phụ" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_82\n" @@ -2549,7 +2319,6 @@ msgid "Add subform fields" msgstr "Thêm trường biểu mẫu phụ" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_83\n" @@ -2558,7 +2327,6 @@ msgid "Get joined fields" msgstr "Lấy trường đã nối" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_84\n" @@ -2567,7 +2335,6 @@ msgid "Arrange controls" msgstr "Sắp đặt điều khiển" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_85\n" @@ -2576,7 +2343,6 @@ msgid "Set data entry" msgstr "Đặt mục nhập dữ liệu" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_86\n" @@ -2585,7 +2351,6 @@ msgid "Apply styles" msgstr "Áp dụng kiểu dáng" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_87\n" @@ -2594,7 +2359,6 @@ msgid "Set name" msgstr "Đặt tên" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_88\n" @@ -2603,7 +2367,6 @@ msgid "(Date)" msgstr "(Ngày)" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_89\n" @@ -2612,7 +2375,6 @@ msgid "(Time)" msgstr "(Giờ)" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_90\n" @@ -2621,7 +2383,6 @@ msgid "Select the fields of your form" msgstr "Chọn các trường trên biểu mẫu" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_91\n" @@ -2630,7 +2391,6 @@ msgid "Decide if you want to set up a subform" msgstr "Chọn thiết lập biểu mẫu phụ không" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_92\n" @@ -2639,7 +2399,6 @@ msgid "Select the fields of your subform" msgstr "Chọn các trường của biểu mẫu phụ" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_93\n" @@ -2648,7 +2407,6 @@ msgid "Select the joins between your forms" msgstr "Chọn bộ nối giữa các biểu mẫu" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_94\n" @@ -2657,7 +2415,6 @@ msgid "Arrange the controls on your form" msgstr "Sắp đặt các điều khiển trên biểu mẫu" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_95\n" @@ -2666,7 +2423,6 @@ msgid "Select the data entry mode" msgstr "Chọn chế độ nhập dữ liệu" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_96\n" @@ -2675,7 +2431,6 @@ msgid "Apply the style of your form" msgstr "Áp dụng kiểu dáng biểu mẫu" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_FORM_97\n" @@ -2695,7 +2450,6 @@ msgstr "" "Hãy chọn tên khác." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_1\n" @@ -2704,7 +2458,6 @@ msgid "Table Wizard" msgstr "Trợ lý bảng" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_2\n" @@ -2713,7 +2466,6 @@ msgid "Select fields" msgstr "Chọn trường" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_3\n" @@ -2722,7 +2474,6 @@ msgid "Set types and formats" msgstr "Đặt kiểu và định dạng" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_4\n" @@ -2731,7 +2482,6 @@ msgid "Set primary key" msgstr "Đặt khoá chính" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_5\n" @@ -2740,7 +2490,6 @@ msgid "Create table" msgstr "Tạo bảng" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_8\n" @@ -2749,7 +2498,6 @@ msgid "Select fields for your table" msgstr "Chọn trường cho bảng" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_9\n" @@ -2758,7 +2506,6 @@ msgid "Set field types and formats" msgstr "Đặt kiểu và định dạng trường" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_10\n" @@ -2767,7 +2514,6 @@ msgid "Set primary key" msgstr "Đặt khoá chính" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_11\n" @@ -2776,7 +2522,6 @@ msgid "Create table" msgstr "Tạo bảng" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_14\n" @@ -2785,7 +2530,6 @@ msgid "This wizard helps you to create a table for your database. After selectin msgstr "Trợ lý này giúp đỡ bạn tạo bảng cho cơ sở dữ liệu. Sau khi chọn một phân loại bảng và một bảng mẫu, hãy chọn các trường bạn muốn có trong bảng. Bạn có khả năng thêm các trường từ nhiều bảng mẫu." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_15\n" @@ -2794,7 +2538,6 @@ msgid "Ca~tegory" msgstr "~Loại" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_16\n" @@ -2803,7 +2546,6 @@ msgid "B~usiness" msgstr "Kinh ~doanh" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_17\n" @@ -2812,7 +2554,6 @@ msgid "P~ersonal" msgstr "~Cá nhân" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_18\n" @@ -2821,7 +2562,6 @@ msgid "~Sample tables" msgstr "~Bảng mẫu" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_19\n" @@ -2830,7 +2570,6 @@ msgid "A~vailable fields" msgstr "Trường ~sẵn sàng" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_20\n" @@ -2855,7 +2594,6 @@ msgid "-" msgstr "" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_23\n" @@ -2864,7 +2602,6 @@ msgid "Field name" msgstr "Tên trường" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_24\n" @@ -2873,7 +2610,6 @@ msgid "Field type" msgstr "Kiểu trường" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_25\n" @@ -2882,7 +2618,6 @@ msgid "~Selected fields" msgstr "T~rường đã chọn" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_26\n" @@ -2891,7 +2626,6 @@ msgid "A primary key uniquely identifies each record in a database table. Primar msgstr "Một khoá chính xác định chính xác mỗi bản ghi trong bảng cơ sở dữ liệu. Khoá chính giúp cho việc liên kết thông tin ở các bảng rời rạc, và bạn nên có một khoá chính trong mỗi bảng. Khi không có khoá chính, không thể nhập dữ liệu vào bảng này." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_27\n" @@ -2900,7 +2634,6 @@ msgid "~Create a primary key" msgstr "Tạo khoá ~chính" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_28\n" @@ -2909,7 +2642,6 @@ msgid "~Automatically add a primary key" msgstr "Tự động thêm khó~a chính" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_29\n" @@ -2927,7 +2659,6 @@ msgid "Define p~rimary key as a combination of several fields" msgstr "Đặt khoá chính dạng tổ hợp ~một số trường " #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_31\n" @@ -2936,7 +2667,6 @@ msgid "F~ieldname" msgstr "Tên t~rường" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_32\n" @@ -2945,7 +2675,6 @@ msgid "~Primary key fields" msgstr "Trường ~khoá chính" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_33\n" @@ -2954,7 +2683,6 @@ msgid "Auto ~value" msgstr "~Giá trị tự động" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_34\n" @@ -2963,7 +2691,6 @@ msgid "What do you want to name your table?" msgstr "Bạn muốn đặt tên bảng ra sao?" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_35\n" @@ -2972,7 +2699,6 @@ msgid "Congratulations. You have entered all the information needed to create yo msgstr "Chúc mừng. Bạn đã nhập tất cả thông tin cần thiết để tạo bảng." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_36\n" @@ -2981,7 +2707,6 @@ msgid "What do you want to do next?" msgstr "Sau đó, bạn có muốn làm gì?" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_37\n" @@ -2990,7 +2715,6 @@ msgid "Modify the table design" msgstr "Sửa thiết kế bảng" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_38\n" @@ -2999,7 +2723,6 @@ msgid "Insert data immediately" msgstr "Chèn dữ liệu ngay lập tức" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_39\n" @@ -3008,7 +2731,6 @@ msgid "C~reate a form based on this table" msgstr "Tạo ~biểu mẫu dựa vào bảng này" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_40\n" @@ -3017,7 +2739,6 @@ msgid "The table you have created could not be opened." msgstr "Không thể mở bảng bạn đã tạo." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_41\n" @@ -3026,7 +2747,6 @@ msgid "The table name '%TABLENAME' contains a character ('%SPECIALCHAR') that mi msgstr "Bảng « %TABLENAME » chứa ký tự đặc biệt ('%SPECIALCHAR') có thể không được hỗ trợ bởi cơ sở dữ liệu." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_42\n" @@ -3035,7 +2755,6 @@ msgid "The field name '%FIELDNAME' contains a special character ('%SPECIALCHAR') msgstr "Trường « %FIELDNAME » chứa ký tự đặc biệt ('%SPECIALCHAR') có thể không được hỗ trợ bởi cơ sở dữ liệu." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_43\n" @@ -3044,7 +2763,6 @@ msgid "Field" msgstr "Trường" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_44\n" @@ -3053,7 +2771,6 @@ msgid "MyTable" msgstr "BảngTôi" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_45\n" @@ -3062,7 +2779,6 @@ msgid "Add a Field" msgstr "Thêm trường" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_46\n" @@ -3071,7 +2787,6 @@ msgid "Remove the selected Field" msgstr "Bỏ trường đã chọn" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_47\n" @@ -3091,7 +2806,6 @@ msgstr "" "Hãy nhập tên khác." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_49\n" @@ -3100,7 +2814,6 @@ msgid "Catalog of the table" msgstr "Phân loại của bảng" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_50\n" @@ -3109,7 +2822,6 @@ msgid "Schema of the table" msgstr "Giản đô của bảng" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RID_TABLE_51\n" @@ -3118,7 +2830,6 @@ msgid "The field '%FIELDNAME' already exists." msgstr "Trường '%FIELDNAME' đã tồn tại." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STEP_ZERO_0\n" @@ -3127,7 +2838,6 @@ msgid "~Cancel" msgstr "~Thôi" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STEP_ZERO_1\n" @@ -3136,7 +2846,6 @@ msgid "~Help" msgstr "Trợ g~iúp" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STEP_ZERO_2\n" @@ -3145,7 +2854,6 @@ msgid "< ~Back" msgstr "< ~Lùi" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STEP_ZERO_3\n" @@ -3154,7 +2862,6 @@ msgid "~Convert" msgstr "~Chuyển đổi" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STEP_ZERO_4\n" @@ -3163,7 +2870,6 @@ msgid "Note: Currency amounts from external links and currency conversion factor msgstr "Chú ý: không thể chuyển đổi số tiền từ liên kết bên ngoài, hay hệ số chuyển đổi tiền tệ trong công thức." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STEP_ZERO_5\n" @@ -3172,7 +2878,6 @@ msgid "First, unprotect all sheets." msgstr "Trước tiên hãy hủy bảo vệ tất cả các bảng." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STEP_ZERO_6\n" @@ -3190,7 +2895,6 @@ msgid "C~ontinue >" msgstr "~Tiếp tục>>" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STEP_ZERO_8\n" @@ -3199,7 +2903,6 @@ msgid "C~lose" msgstr "Đón~g" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STEP_CONVERTER_0\n" @@ -3208,7 +2911,6 @@ msgid "~Entire document" msgstr "T~oàn tài liệu" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STEP_CONVERTER_1\n" @@ -3217,7 +2919,6 @@ msgid "Selection" msgstr "Lựa chọn" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STEP_CONVERTER_2\n" @@ -3226,7 +2927,6 @@ msgid "Cell S~tyles" msgstr "~Kiểu ô" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STEP_CONVERTER_3\n" @@ -3235,7 +2935,6 @@ msgid "Currency cells in the current ~sheet" msgstr "Ô ~tiền tệ trong bảng hiện tại" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STEP_CONVERTER_4\n" @@ -3244,7 +2943,6 @@ msgid "Currency cells in the entire ~document" msgstr "Ô tiền tệ trong t~oàn tài liệu" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STEP_CONVERTER_5\n" @@ -3253,7 +2951,6 @@ msgid "~Selected range" msgstr "~Phạm vi đã chọn" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STEP_CONVERTER_6\n" @@ -3262,7 +2959,6 @@ msgid "Select Cell Styles" msgstr "Chọn kiểu ô" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STEP_CONVERTER_7\n" @@ -3271,7 +2967,6 @@ msgid "Select currency cells" msgstr "Chọn ô tiền tệ" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STEP_CONVERTER_8\n" @@ -3280,7 +2975,6 @@ msgid "Currency ranges:" msgstr "Phạm vi tiền tệ:" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STEP_CONVERTER_9\n" @@ -3289,7 +2983,6 @@ msgid "Templates:" msgstr "Mẫu :" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STEP_AUTOPILOT_0\n" @@ -3298,7 +2991,6 @@ msgid "Extent" msgstr "Phạm vi" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STEP_AUTOPILOT_1\n" @@ -3307,7 +2999,6 @@ msgid "~Single %PRODUCTNAME Calc document" msgstr "~Một tài liệu %PRODUCTNAME Calc" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STEP_AUTOPILOT_2\n" @@ -3316,7 +3007,6 @@ msgid "Complete ~directory" msgstr "Toàn thư ~mục" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STEP_AUTOPILOT_3\n" @@ -3325,7 +3015,6 @@ msgid "Source Document:" msgstr "Tài liệu nguồn:" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STEP_AUTOPILOT_4\n" @@ -3334,7 +3023,6 @@ msgid "Source directory:" msgstr "Thư mục nguồn:" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STEP_AUTOPILOT_5\n" @@ -3343,7 +3031,6 @@ msgid "~Including subfolders" msgstr "~Gồm các thư mục con" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STEP_AUTOPILOT_6\n" @@ -3352,7 +3039,6 @@ msgid "Target directory:" msgstr "Thư mục đích:" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STEP_AUTOPILOT_7\n" @@ -3361,7 +3047,6 @@ msgid "Temporarily unprotect sheet without query" msgstr "Tạm thời hủy bảo vệ bảng, không cần xác nhận" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STEP_AUTOPILOT_10\n" @@ -3379,7 +3064,6 @@ msgid "Conversion status:" msgstr "Trạng thái chuyển đổi: " #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STATUSLINE_1\n" @@ -3388,7 +3072,6 @@ msgid "Conversion status of the cell templates:" msgstr "Trạng thái chuyển đổi của những mẫu ô :" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STATUSLINE_2\n" @@ -3397,7 +3080,6 @@ msgid "Registration of the relevant ranges: Sheet %1Number%1 of %2TotPageCount%2 msgstr "Đăng ký của những phạm vi liên quan: Bảng %1Number%1 trên %2TotPageCount%2" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STATUSLINE_3\n" @@ -3406,7 +3088,6 @@ msgid "Entry of the ranges to be converted..." msgstr "Các phạm vi cần chuyển đổi..." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STATUSLINE_4\n" @@ -3415,7 +3096,6 @@ msgid "Sheet protection for each sheet will be restored..." msgstr "Khả năng bảo vệ cho mỗi bảng sẽ được phục hồi..." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STATUSLINE_5\n" @@ -3424,7 +3104,6 @@ msgid "Conversion of the currency units in the cell templates..." msgstr "Chuyển đổi các giá trị tiền tệ trong các mẫu ô..." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "MESSAGES_0\n" @@ -3433,7 +3112,6 @@ msgid "~Finish" msgstr "Kết t~húc" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "MESSAGES_1\n" @@ -3442,7 +3120,6 @@ msgid "Select directory" msgstr "Chọn thư mục" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "MESSAGES_2\n" @@ -3451,7 +3128,6 @@ msgid "Select file" msgstr "Chọn tập tin" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "MESSAGES_3\n" @@ -3469,7 +3145,6 @@ msgid "non-existent" msgstr "không tồn tại" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "MESSAGES_5\n" @@ -3478,7 +3153,6 @@ msgid "Euro Converter" msgstr "Bộ chuyển đổi Euro" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "MESSAGES_6\n" @@ -3487,7 +3161,6 @@ msgid "Should protected spreadsheets be temporarily unprotected?" msgstr "Có nên tạm thời hủy bảo vệ các bảng tính được bảo vệ không?" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "MESSAGES_7\n" @@ -3496,7 +3169,6 @@ msgid "Enter the password to unprotect the table %1TableName%1" msgstr "Nhập mật khẩu để hủy bảo vệ bảng %1TableName%1" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "MESSAGES_8\n" @@ -3505,7 +3177,6 @@ msgid "Wrong Password!" msgstr "Sai mật khẩu!" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "MESSAGES_9\n" @@ -3514,7 +3185,6 @@ msgid "Protected Sheet" msgstr "Bảng được bảo vệ" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "MESSAGES_10\n" @@ -3523,7 +3193,6 @@ msgid "Warning!" msgstr "Cảnh báo !" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "MESSAGES_11\n" @@ -3532,7 +3201,6 @@ msgid "Protection for the sheets will not be removed." msgstr "Khả năng bảo vệ những bảng sẽ không được gỡ bỏ." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "MESSAGES_12\n" @@ -3541,7 +3209,6 @@ msgid "Sheet cannot be unprotected" msgstr "Bảng không thể không được bảo vệ" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "MESSAGES_13\n" @@ -3550,7 +3217,6 @@ msgid "The Wizard cannot edit this document as cell formats cannot be modified i msgstr "Trợ lý không thể chỉnh sửa tài liệu này vì định dạng ô không thể được sửa đổi trong tài liệu chứa bảng tính bảo vệ." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "MESSAGES_14\n" @@ -3559,7 +3225,6 @@ msgid "Please note that the Euro Converter will, otherwise, not be able to edit msgstr "Tuy nhiên, lưu ý rằng bộ chuyển đổi đồng Euro không thể sửa được tài liệu này!" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "MESSAGES_15\n" @@ -3577,7 +3242,6 @@ msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu :" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "MESSAGES_17\n" @@ -3595,7 +3259,6 @@ msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "MESSAGES_19\n" @@ -3604,7 +3267,6 @@ msgid "Please select a %PRODUCTNAME Calc document for editing!" msgstr "Hãy chọn một tài liệu %PRODUCTNAME Calc để chỉnh sửa." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "MESSAGES_20\n" @@ -3613,7 +3275,6 @@ msgid "'<1>' is not a directory!" msgstr "«<1>» không phải thư mục." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "MESSAGES_21\n" @@ -3640,7 +3301,6 @@ msgid "Do you really want to terminate conversion at this point?" msgstr "Bạn có chắc muốn kết thúc việc chuyển đổi tại điểm thời này không?" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "MESSAGES_24\n" @@ -3649,7 +3309,6 @@ msgid "Cancel Wizard" msgstr "Thôi trợ lý" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CURRENCIES_0\n" @@ -3658,7 +3317,6 @@ msgid "Portuguese Escudo" msgstr "Đồng Ét-cu-đô Bồ Đào Nha" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CURRENCIES_1\n" @@ -3667,7 +3325,6 @@ msgid "Dutch Guilder" msgstr "Đồng Gưn-đợ Hà Lan" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CURRENCIES_2\n" @@ -3676,7 +3333,6 @@ msgid "French Franc" msgstr "Đồng Făng Pháp" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CURRENCIES_3\n" @@ -3685,7 +3341,6 @@ msgid "Spanish Peseta" msgstr "Đồng Pe-xê-ta Tây Ban Nha" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CURRENCIES_4\n" @@ -3694,7 +3349,6 @@ msgid "Italian Lira" msgstr "Đồng Li-ra Ý" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CURRENCIES_5\n" @@ -3703,7 +3357,6 @@ msgid "German Mark" msgstr "Đồng Makh Đức" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CURRENCIES_6\n" @@ -3712,7 +3365,6 @@ msgid "Belgian Franc" msgstr "Đồng Făng Bỉ" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CURRENCIES_7\n" @@ -3721,7 +3373,6 @@ msgid "Irish Punt" msgstr "Đồng Pân-th Ai-len" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CURRENCIES_8\n" @@ -3730,7 +3381,6 @@ msgid "Luxembourg Franc" msgstr "Đồng Făng Lúc-xăm-buac" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CURRENCIES_9\n" @@ -3739,7 +3389,6 @@ msgid "Austrian Schilling" msgstr "Đồng Silinh Áo" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CURRENCIES_10\n" @@ -3748,7 +3397,6 @@ msgid "Finnish Mark" msgstr "Đồng Makh Phần Lan" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CURRENCIES_11\n" @@ -3757,7 +3405,6 @@ msgid "Greek Drachma" msgstr "Đồng Đợ-rac-mạ Hy Lạp" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CURRENCIES_12\n" @@ -3766,7 +3413,6 @@ msgid "Slovenian Tolar" msgstr "Đồng Tô-la Xlô-ven" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CURRENCIES_13\n" @@ -3775,7 +3421,6 @@ msgid "Cypriot Pound" msgstr "Cypriot Pound" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CURRENCIES_14\n" @@ -3784,7 +3429,6 @@ msgid "Maltese Lira" msgstr "Maltese Lira" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CURRENCIES_15\n" @@ -3793,7 +3437,6 @@ msgid "Slovak Koruna" msgstr "Slovak Koruna" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CURRENCIES_16\n" @@ -3818,7 +3461,6 @@ msgid "Lithuanian Litas" msgstr "" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STEP_LASTPAGE_0\n" @@ -3827,7 +3469,6 @@ msgid "Progress" msgstr "Tiến hành" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STEP_LASTPAGE_1\n" @@ -3836,7 +3477,6 @@ msgid "Retrieving the relevant documents..." msgstr "Đang lấy các tài liệu liên quan..." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STEP_LASTPAGE_2\n" @@ -3845,7 +3485,6 @@ msgid "Converting the documents..." msgstr "Đang chuyển đổi các tài liệu..." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STEP_LASTPAGE_3\n" @@ -3854,7 +3493,6 @@ msgid "Settings:" msgstr "Thiết lập:" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STEP_LASTPAGE_4\n" @@ -3863,7 +3501,6 @@ msgid "Sheet is always unprotected" msgstr "Bảng luôn luôn không được bảo vệ" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STYLES_0\n" @@ -3872,7 +3509,6 @@ msgid "Theme Selection" msgstr "Chọn sắc thái" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STYLES_1\n" @@ -3881,7 +3517,6 @@ msgid "Error while saving the document to the clipboard! The following action ca msgstr "Gặp lỗi khi lưu tài liệu vào bảng nháp. Thao tác sau không thể khôi phục được." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STYLES_2\n" @@ -3890,7 +3525,6 @@ msgid "~Cancel" msgstr "~Thôi" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STYLES_3\n" @@ -3899,7 +3533,6 @@ msgid "~OK" msgstr "~OK" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STYLENAME_0\n" @@ -3924,7 +3557,6 @@ msgid "Be" msgstr "" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STYLENAME_3\n" @@ -3973,7 +3605,6 @@ msgid "Green Grapes" msgstr "" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STYLENAME_9\n" @@ -4006,7 +3637,6 @@ msgid "Neon" msgstr "" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STYLENAME_13\n" @@ -4023,7 +3653,6 @@ msgid "PC Nostalgia" msgstr "" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "STYLENAME_15\n" @@ -4048,7 +3677,6 @@ msgid "Pumpkin" msgstr "" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CorrespondenceDialog_0\n" @@ -4057,7 +3685,6 @@ msgid "Addressee" msgstr "Người nhận" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CorrespondenceDialog_1\n" @@ -4066,7 +3693,6 @@ msgid "One recipient" msgstr "Một người nhận" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CorrespondenceDialog_2\n" @@ -4075,7 +3701,6 @@ msgid "Several recipients (address database)" msgstr "Nhiều người nhận (cơ sở dữ liệu địa chỉ)" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CorrespondenceDialog_3\n" @@ -4084,7 +3709,6 @@ msgid "Use of This Template" msgstr "Sử dụng mẫu này" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CorrespondenceMsgError\n" @@ -4093,7 +3717,6 @@ msgid "An error has occurred." msgstr "Gặp lỗi." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CorrespondenceFields_0\n" @@ -4102,7 +3725,6 @@ msgid "Click placeholder and overwrite" msgstr "Nhắp bộ giữ chỗ và ghi đè lên" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CorrespondenceFields_1\n" @@ -4111,7 +3733,6 @@ msgid "Company" msgstr "Công ty" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CorrespondenceFields_2\n" @@ -4138,7 +3759,6 @@ msgid "Last Name" msgstr "Họ" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CorrespondenceFields_5\n" @@ -4147,7 +3767,6 @@ msgid "Street" msgstr "Phố" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CorrespondenceFields_6\n" @@ -4156,7 +3775,6 @@ msgid "Country" msgstr "Quốc gia" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CorrespondenceFields_7\n" @@ -4192,7 +3810,6 @@ msgid "Position" msgstr "Vị trí" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CorrespondenceFields_11\n" @@ -4210,7 +3827,6 @@ msgid "Initials" msgstr "Tên tắt" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CorrespondenceFields_13\n" @@ -4219,7 +3835,6 @@ msgid "Salutation" msgstr "Lời chào" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CorrespondenceFields_14\n" @@ -4228,7 +3843,6 @@ msgid "Home Phone" msgstr "Điện thoại ở nhà" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CorrespondenceFields_15\n" @@ -4237,7 +3851,6 @@ msgid "Work Phone" msgstr "Điện thoại cơ quan" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CorrespondenceFields_16\n" @@ -4246,7 +3859,6 @@ msgid "Fax" msgstr "Fax" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CorrespondenceFields_17\n" @@ -4255,7 +3867,6 @@ msgid "E-Mail" msgstr "Thư điện tử" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CorrespondenceFields_18\n" @@ -4264,7 +3875,6 @@ msgid "URL" msgstr "URL" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CorrespondenceFields_19\n" @@ -4273,7 +3883,6 @@ msgid "Notes" msgstr "Ghi chú" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CorrespondenceFields_20\n" @@ -4282,7 +3891,6 @@ msgid "Alt. Field 1" msgstr "Trường khác 1" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CorrespondenceFields_21\n" @@ -4291,7 +3899,6 @@ msgid "Alt. Field 2" msgstr "Trường khác 2" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CorrespondenceFields_22\n" @@ -4300,7 +3907,6 @@ msgid "Alt. Field 3" msgstr "Trường khác 3" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CorrespondenceFields_23\n" @@ -4309,7 +3915,6 @@ msgid "Alt. Field 4" msgstr "Trường khác 4" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CorrespondenceFields_24\n" @@ -4327,7 +3932,6 @@ msgid "State" msgstr "Tỉnh" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CorrespondenceFields_26\n" @@ -4336,7 +3940,6 @@ msgid "Office Phone" msgstr "Điện thoại văn phòng" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CorrespondenceFields_27\n" @@ -4345,7 +3948,6 @@ msgid "Pager" msgstr "Nhắn tin" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CorrespondenceFields_28\n" @@ -4354,7 +3956,6 @@ msgid "Mobile Phone" msgstr "Di động" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CorrespondenceFields_29\n" @@ -4363,7 +3964,6 @@ msgid "Other Phone" msgstr "Điện thoại khác" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CorrespondenceFields_30\n" @@ -4372,7 +3972,6 @@ msgid "Calendar URL" msgstr "URL lịch" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CorrespondenceFields_31\n" @@ -4381,7 +3980,6 @@ msgid "Invite" msgstr "Mời" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CorrespondenceNoTextmark_0\n" @@ -4390,7 +3988,6 @@ msgid "The bookmark 'Recipient' is missing." msgstr "Liên kết lưu « Người nhận » còn thiếu." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CorrespondenceNoTextmark_1\n" @@ -4399,7 +3996,6 @@ msgid "Form letter fields can not be included." msgstr "Các trường thư tín biểu mẫu không thể bao gồm được." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "AgendaDlgName\n" @@ -4408,7 +4004,6 @@ msgid "Minutes Template" msgstr "Báo cáo mẫu" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "AgendaDlgNoCancel\n" @@ -4417,7 +4012,6 @@ msgid "An option must be confirmed." msgstr "Có một tùy chọn cần xác nhận." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "AgendaDlgFrame\n" @@ -4426,7 +4020,6 @@ msgid "Minutes Type" msgstr "Kiểu báo cáo" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "AgendaDlgButton1\n" @@ -4435,7 +4028,6 @@ msgid "Results Minutes" msgstr "Kết quả báo cáo" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "AgendaDlgButton2\n" @@ -4444,7 +4036,6 @@ msgid "Evaluation Minutes" msgstr "Kết quả ước tính" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "TextField\n" @@ -4462,7 +4053,6 @@ msgid "The '%1' directory cannot be created:" msgstr "Không thể tạo thư mục '%1': " #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "MsgDirNotThere\n" @@ -4471,7 +4061,6 @@ msgid "The '%1' directory does not exist." msgstr "Thư mục '%1' không tồn tại." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "QueryfornewCreation\n" @@ -4480,7 +4069,6 @@ msgid "Do you want to create it now?" msgstr "Tạo ngay bây giờ?" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "HelpButton\n" @@ -4489,7 +4077,6 @@ msgid "~Help" msgstr "Trợ g~iúp" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CancelButton\n" @@ -4498,7 +4085,6 @@ msgid "~Cancel" msgstr "~Thôi" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "BackButton\n" @@ -4516,7 +4102,6 @@ msgid "Ne~xt >" msgstr "~Kế >>" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "BeginButton\n" @@ -4525,7 +4110,6 @@ msgid "~Convert" msgstr "~Chuyển đổi" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CloseButton\n" @@ -4534,7 +4118,6 @@ msgid "~Close" msgstr "Đón~g" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "WelcometextLabel1\n" @@ -4543,7 +4126,6 @@ msgid "This wizard convert legacy format documents to Open Document Format for O msgstr "Trợ thử sẽ hoán chuyển định dạng Open Document (ODF) cũ sang định dạng Office." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "WelcometextLabel3\n" @@ -4552,7 +4134,6 @@ msgid "Select the document type for conversion:" msgstr "Chọn kiểu tài liệu cần chuyển đổi:" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "MSTemplateCheckbox_1_\n" @@ -4561,7 +4142,6 @@ msgid "Word templates" msgstr "Mẫu Word" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "MSTemplateCheckbox_2_\n" @@ -4570,7 +4150,6 @@ msgid "Excel templates" msgstr "Mẫu Excel" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "MSTemplateCheckbox_3_\n" @@ -4579,7 +4158,6 @@ msgid "PowerPoint templates" msgstr "Mẫu PowerPoint" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "MSDocumentCheckbox_1_\n" @@ -4588,7 +4166,6 @@ msgid "Word documents" msgstr "Tài liệu Word" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "MSDocumentCheckbox_2_\n" @@ -4605,7 +4182,6 @@ msgid "PowerPoint/Publisher documents" msgstr "" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "MSContainerName\n" @@ -4614,7 +4190,6 @@ msgid "Microsoft Office" msgstr "Microsoft Office" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "SummaryHeader\n" @@ -4623,7 +4198,6 @@ msgid "Summary:" msgstr "Tóm tắt:" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "GroupnameDefault\n" @@ -4632,7 +4206,6 @@ msgid "Imported_Templates" msgstr "Mẫu đã nhập" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "ProgressMoreDocs\n" @@ -4641,7 +4214,6 @@ msgid "Documents" msgstr "Tài liệu" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "ProgressMoreTemplates\n" @@ -4659,7 +4231,6 @@ msgid "The '<1>' file already exists.<CR>Do you want to overwrite it?" msgstr "Tập tin '<1>' đã tồn tại.<CR> Có ghi đè không?" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "MorePathsError3\n" @@ -4677,7 +4248,6 @@ msgid "Do you really want to terminate conversion at this point?" msgstr "Bạn có chắc muốn kết thúc việc chuyển đổi tại điểm thời này không?" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "ConvertError2\n" @@ -4686,7 +4256,6 @@ msgid "Cancel Wizard" msgstr "Thôi trợ lý" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RTErrorDesc\n" @@ -4695,7 +4264,6 @@ msgid "An unexpected error has occurred in the wizard." msgstr "Gặp lỗi bất thường trong trợ lý." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "RTErrorHeader\n" @@ -4704,7 +4272,6 @@ msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "OverwriteallFiles\n" @@ -4713,7 +4280,6 @@ msgid "Do you want to overwrite documents without being asked?" msgstr "Bạn có muốn ghi đè lên tài liệu mà không bị hỏi không?" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "ReeditMacro\n" @@ -4722,7 +4288,6 @@ msgid "Document macro has to be revised." msgstr "Vĩ lệnh tài liệu cần phải được xem lại." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CouldNotsaveDocument\n" @@ -4731,7 +4296,6 @@ msgid "Document '<1>' could not be saved." msgstr "Tài liệu « <1> » không lưu lại được." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CouldNotopenDocument\n" @@ -4740,7 +4304,6 @@ msgid "Document '<1>' could not be opened." msgstr "Tài liệu « <1> » không mở ra được." #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "PathDialogMessage\n" @@ -4749,7 +4312,6 @@ msgid "Select a directory" msgstr "Chọn một thư mục" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "DialogTitle\n" @@ -4758,7 +4320,6 @@ msgid "Document Converter" msgstr "Bộ chuyển đổi tài liệu" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "SearchInSubDir\n" @@ -4767,7 +4328,6 @@ msgid "Including subdirectories" msgstr "Gồm các thư mục con" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "ProgressPage1\n" @@ -4776,7 +4336,6 @@ msgid "Progress" msgstr "Tiến hành" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "ProgressPage2\n" @@ -4785,7 +4344,6 @@ msgid "Retrieving the relevant documents:" msgstr "Đang lấy các tài liệu liên quan:" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "ProgressPage3\n" @@ -4794,7 +4352,6 @@ msgid "Converting the documents" msgstr "Đang chuyển đổi các tài liệu" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "ProgressFound\n" @@ -4812,7 +4369,6 @@ msgid "\"%1 found" msgstr "Tìm thấy %1" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "Ready\n" @@ -4821,7 +4377,6 @@ msgid "Finished" msgstr "Đã kết thúc" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "SourceDocuments\n" @@ -4830,7 +4385,6 @@ msgid "Source documents" msgstr "Tài liệu nguồn" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "TargetDocuments\n" @@ -4839,7 +4393,6 @@ msgid "Target documents" msgstr "Tài liệu đích" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "LogfileSummary\n" @@ -4848,7 +4401,6 @@ msgid "<COUNT> documents converted" msgstr "<COUNT> tài liệu đã được chuyển đổi" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "SumInclusiveSubDir\n" @@ -4857,7 +4409,6 @@ msgid "All subdirectories will be taken into account" msgstr "Mọi thư mục con sẽ được tính" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "SumSaveDokumente\n" @@ -4866,7 +4417,6 @@ msgid "These will be exported to the following directory:" msgstr "Tài liệu này sẽ được xuất vào thư mục sau :" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "TextImportLabel\n" @@ -4875,7 +4425,6 @@ msgid "Import from:" msgstr "Nhập từ :" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "TextExportLabel\n" @@ -4884,7 +4433,6 @@ msgid "Save to:" msgstr "Lưu vào :" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "CreateLogfile\n" @@ -4893,7 +4441,6 @@ msgid "Create log file" msgstr "Tạo bản ghi" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "LogfileHelpText\n" @@ -4902,7 +4449,6 @@ msgid "A log file will be created in your work directory" msgstr "Một tập tin ghi lưu sẽ được tạo trong thư mục làm việc của bạn" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "ShowLogfile\n" @@ -4911,7 +4457,6 @@ msgid "Show log file" msgstr "Hiện bản ghi" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "SumMSTextDocuments\n" @@ -4920,7 +4465,6 @@ msgid "All Word documents contained in the following directory will be imported: msgstr "Mọi tài liệu MS Word nằm trong thư mục sau sẽ được nhập:" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "SumMSTableDocuments\n" @@ -4938,7 +4482,6 @@ msgid "All PowerPoint/Publisher documents contained in the following directory w msgstr "Mọi mẫu MS PowerPoint nằm trong thư mục sau sẽ được nhập:" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "SumMSTextTemplates\n" @@ -4947,7 +4490,6 @@ msgid "All Word templates contained in the following directory will be imported: msgstr "Mọi mẫu MS Word nằm trong thư mục sau sẽ được nhập:" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "SumMSTableTemplates\n" @@ -4956,7 +4498,6 @@ msgid "All Excel templates contained in the following directory will be imported msgstr "Mọi mẫu MS Excel nằm trong thư mục sau sẽ được nhập:" #: resources_en_US.properties -#, fuzzy msgctxt "" "resources_en_US.properties\n" "SumMSDrawTemplates\n" |