diff options
author | Andras Timar <atimar@suse.com> | 2012-12-03 14:23:40 +0100 |
---|---|---|
committer | Andras Timar <atimar@suse.com> | 2012-12-03 14:23:40 +0100 |
commit | 9e3b72859ec7871fdb2884860b54fd2a8de30f3d (patch) | |
tree | ffb0efcd5efe600a13dddbc70e9b9328d2681f81 /source/vi/xmlsecurity | |
parent | 965f3562a25b75fc3401d3b44ed96e2e5093ed72 (diff) |
update translations for LibreOffice 4.0 beta1
Change-Id: I35e0bf7dfef1541f76508edb962e89bc5d78e339
Diffstat (limited to 'source/vi/xmlsecurity')
-rw-r--r-- | source/vi/xmlsecurity/source/component.po | 3 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/xmlsecurity/source/dialogs.po | 80 |
2 files changed, 2 insertions, 81 deletions
diff --git a/source/vi/xmlsecurity/source/component.po b/source/vi/xmlsecurity/source/component.po index e833d5fece6..321dd1d008b 100644 --- a/source/vi/xmlsecurity/source/component.po +++ b/source/vi/xmlsecurity/source/component.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:18+0100\n" "PO-Revision-Date: 2011-04-06 04:32+0200\n" "Last-Translator: Andras <timar74@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. `Ns` #: warnbox.src msgctxt "" "warnbox.src\n" diff --git a/source/vi/xmlsecurity/source/dialogs.po b/source/vi/xmlsecurity/source/dialogs.po index 8aeabf15097..96f5609ccea 100644 --- a/source/vi/xmlsecurity/source/dialogs.po +++ b/source/vi/xmlsecurity/source/dialogs.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: LibO\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:18+0100\n" "PO-Revision-Date: 2012-06-16 09:26+0200\n" "Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: du-an-most@lists.hanoilug.org\n" @@ -15,7 +15,6 @@ msgstr "" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -#. aR\! #: warnings.src msgctxt "" "warnings.src\n" @@ -25,7 +24,6 @@ msgctxt "" msgid "The document contains document macros signed by:" msgstr "Tài liệu chứa vĩ lệnh kiểu tài liệu đã ký bởi:" -#. Z:}] #: warnings.src msgctxt "" "warnings.src\n" @@ -35,7 +33,6 @@ msgctxt "" msgid "The document contains document macros." msgstr "Tài liệu chứa vĩ lệnh kiểu tài liệu." -#. aB(: #: warnings.src msgctxt "" "warnings.src\n" @@ -45,7 +42,6 @@ msgctxt "" msgid "View Signatures..." msgstr "Xem chữ ký..." -#. QM51 #: warnings.src msgctxt "" "warnings.src\n" @@ -55,7 +51,6 @@ msgctxt "" msgid "Macros may contain viruses. Disabling macros for a document is always save. If you disable macros you may lose functionality provided by the document macros." msgstr "Vĩ lệnh có thể chứa vi-rút. Luôn luôn an toàn hơn khi tắt khả năng vĩ lệnh cho tài liệu. Tuy nhiên, việc tắt vĩ lệnh cũng có thể gỡ bỏ chức năng của vĩ lệnh đó." -#. [n.s #: warnings.src msgctxt "" "warnings.src\n" @@ -65,7 +60,6 @@ msgctxt "" msgid "Always trust macros from this source" msgstr " Luôn tin tưởng vĩ lệnh của nguồn này" -#. wU*N #: warnings.src msgctxt "" "warnings.src\n" @@ -75,7 +69,6 @@ msgctxt "" msgid "Enable Macros" msgstr "Bật vĩ lệnh" -#. A1of #: warnings.src msgctxt "" "warnings.src\n" @@ -85,7 +78,6 @@ msgctxt "" msgid "Disable Macros" msgstr "Tắt vĩ lệnh" -#. %L\L #: warnings.src msgctxt "" "warnings.src\n" @@ -94,7 +86,6 @@ msgctxt "" msgid "Security Warning" msgstr "Cảnh báo bảo mật" -#. jB%. #: certificatechooser.src msgctxt "" "certificatechooser.src\n" @@ -104,7 +95,6 @@ msgctxt "" msgid "Select the certificate you want to use for signing" msgstr "Chọn chứng nhận bạn muốn dùng để ký" -#. jL(] #: certificatechooser.src msgctxt "" "certificatechooser.src\n" @@ -114,7 +104,6 @@ msgctxt "" msgid "Issued to\tIssued by\tExpiration date" msgstr "Cấp cho\tCấp bởi\tNgày hết hạn" -#. 8}*t #: certificatechooser.src msgctxt "" "certificatechooser.src\n" @@ -124,7 +113,6 @@ msgctxt "" msgid "View Certificate..." msgstr "Xem chứng nhận..." -#. J`Cn #: certificatechooser.src msgctxt "" "certificatechooser.src\n" @@ -133,7 +121,6 @@ msgctxt "" msgid "Select Certificate" msgstr "Chọn chứng nhận" -#. ||,g #: macrosecurity.src msgctxt "" "macrosecurity.src\n" @@ -143,7 +130,6 @@ msgctxt "" msgid "Security Level" msgstr "Mức bảo mật" -#. T:BE #: macrosecurity.src msgctxt "" "macrosecurity.src\n" @@ -153,7 +139,6 @@ msgctxt "" msgid "Trusted Sources" msgstr "Nguồn tin cậy" -#. 6XJD #: macrosecurity.src msgctxt "" "macrosecurity.src\n" @@ -163,7 +148,6 @@ msgctxt "" msgid "Reset" msgstr "Đặt lại" -#. 5fHA #: macrosecurity.src msgctxt "" "macrosecurity.src\n" @@ -172,7 +156,6 @@ msgctxt "" msgid "Macro Security" msgstr "Bảo mật Vĩ lệnh" -#. M!t) #: macrosecurity.src msgctxt "" "macrosecurity.src\n" @@ -186,7 +169,6 @@ msgstr "" "Rất cao.\n" "Chỉ những ~vĩ lệnh từ vị trí tập tin đáng tin có quyền chạy. Các vĩ lệnh khác, bất chấp được ký hay không, bị tắt." -#. J6p1 #: macrosecurity.src msgctxt "" "macrosecurity.src\n" @@ -200,7 +182,6 @@ msgstr "" "Cao.\n" "Chỉ những vĩ lệnh đã ký từ nguồn đáng t~in có quyền chạy. Các vĩ lệnh không được ký bị tắt." -#. Pb[G #: macrosecurity.src msgctxt "" "macrosecurity.src\n" @@ -214,7 +195,6 @@ msgstr "" "Vừ~a.\n" "Cần thiết xác nhận trước khi chạy vĩ lệnh từ nguồn không đáng tin." -#. .w*J #: macrosecurity.src msgctxt "" "macrosecurity.src\n" @@ -228,7 +208,6 @@ msgstr "" "Thấp (không khuyến khích).\n" "Mọi vĩ ~lệnh sẽ được chạy, không cần xác nhận. Dùng thiết lập này chỉ nếu bạn chắc chắn biết mọi tài liệu được mở là an toàn hoàn toàn." -#. yb%k #: macrosecurity.src msgctxt "" "macrosecurity.src\n" @@ -238,7 +217,6 @@ msgctxt "" msgid "Trusted certificates" msgstr "Chứng nhận đáng tin" -#. 1@Ag #: macrosecurity.src msgctxt "" "macrosecurity.src\n" @@ -248,7 +226,6 @@ msgctxt "" msgid "Issued to\tIssued by\tExpiration date" msgstr "Cấp cho\tCấp bởi\tNgày hết hạn" -#. P)!z #: macrosecurity.src msgctxt "" "macrosecurity.src\n" @@ -258,7 +235,6 @@ msgctxt "" msgid "Add..." msgstr "Thêm..." -#. A\u= #: macrosecurity.src msgctxt "" "macrosecurity.src\n" @@ -268,7 +244,6 @@ msgctxt "" msgid "View..." msgstr "Xem..." -#. Lgdc #: macrosecurity.src msgctxt "" "macrosecurity.src\n" @@ -278,7 +253,6 @@ msgctxt "" msgid "Remove" msgstr "Bỏ" -#. N(O- #: macrosecurity.src msgctxt "" "macrosecurity.src\n" @@ -288,7 +262,6 @@ msgctxt "" msgid "Trusted file locations" msgstr "Vị trí tập tin đáng tin" -#. gP@K #: macrosecurity.src msgctxt "" "macrosecurity.src\n" @@ -298,7 +271,6 @@ msgctxt "" msgid "Document macros are always executed if they have been opened from one of the following locations." msgstr "Vĩ lệnh tài liệu được mở từ vị trí sau luôn luôn được chạy." -#. 4=$\ #: macrosecurity.src msgctxt "" "macrosecurity.src\n" @@ -308,7 +280,6 @@ msgctxt "" msgid "Add..." msgstr "Thêm..." -#. KP0l #: macrosecurity.src msgctxt "" "macrosecurity.src\n" @@ -318,7 +289,6 @@ msgctxt "" msgid "Remove" msgstr "Bỏ" -#. Gee$ #: macrosecurity.src msgctxt "" "macrosecurity.src\n" @@ -327,7 +297,6 @@ msgctxt "" msgid "This setting is protected by the Administrator" msgstr "Thiết lập này được bảo vệ bởi Quản trị" -#. \l-: #: digitalsignaturesdialog.src msgctxt "" "digitalsignaturesdialog.src\n" @@ -337,7 +306,6 @@ msgctxt "" msgid "The following have signed the document content:" msgstr "Những nhân vật sau đã ký nội dung tài liệu :" -#. .ynC #: digitalsignaturesdialog.src msgctxt "" "digitalsignaturesdialog.src\n" @@ -347,7 +315,6 @@ msgctxt "" msgid "The following have signed the document macro:" msgstr "Những nhân vật sau đã ký vĩ lệnh tài liệu :" -#. Y]hB #: digitalsignaturesdialog.src msgctxt "" "digitalsignaturesdialog.src\n" @@ -357,7 +324,6 @@ msgctxt "" msgid "The following have signed this package:" msgstr "Những nhân vật sau đã ký gói này :" -#. %Hre #: digitalsignaturesdialog.src msgctxt "" "digitalsignaturesdialog.src\n" @@ -367,7 +333,6 @@ msgctxt "" msgid "\tSigned by\tDigital ID issued by\tDate" msgstr "\tKý bởi\tID số cấp bởi\tNgày" -#. F;QU #: digitalsignaturesdialog.src msgctxt "" "digitalsignaturesdialog.src\n" @@ -377,7 +342,6 @@ msgctxt "" msgid "Valid signature" msgstr "Chữ ký hợp lệ" -#. !n?\ #: digitalsignaturesdialog.src msgctxt "" "digitalsignaturesdialog.src\n" @@ -387,7 +351,6 @@ msgctxt "" msgid "Certificate could not be validated" msgstr "Không thể hợp lệ hoá chứng nhận" -#. a:3# #: digitalsignaturesdialog.src msgctxt "" "digitalsignaturesdialog.src\n" @@ -397,7 +360,6 @@ msgctxt "" msgid "The signatures in this document are invalid" msgstr "Tài liệu này chứa chữ ký không hợp lệ" -#. xg4$ #: digitalsignaturesdialog.src msgctxt "" "digitalsignaturesdialog.src\n" @@ -407,7 +369,6 @@ msgctxt "" msgid "The signatures in this document are valid" msgstr "Những chữ ký nằm trong tài liệu này là hợp lệ" -#. H=%7 #: digitalsignaturesdialog.src msgctxt "" "digitalsignaturesdialog.src\n" @@ -417,7 +378,6 @@ msgctxt "" msgid "Not all parts of the document are signed" msgstr "Tài liệu không được ký toàn bộ" -#. ;?ez #: digitalsignaturesdialog.src msgctxt "" "digitalsignaturesdialog.src\n" @@ -427,7 +387,6 @@ msgctxt "" msgid "The signatures in this document are invalid" msgstr "Tài liệu này chứa chữ ký không hợp lệ" -#. xL)s #: digitalsignaturesdialog.src msgctxt "" "digitalsignaturesdialog.src\n" @@ -437,7 +396,6 @@ msgctxt "" msgid "View Certificate..." msgstr "Xem chứng nhận..." -#. :Bh) #: digitalsignaturesdialog.src msgctxt "" "digitalsignaturesdialog.src\n" @@ -447,7 +405,6 @@ msgctxt "" msgid "Sign Document..." msgstr "Ký tài liệu..." -#. d?mA #: digitalsignaturesdialog.src msgctxt "" "digitalsignaturesdialog.src\n" @@ -457,7 +414,6 @@ msgctxt "" msgid "Remove" msgstr "Bỏ" -#. Pa74 #: digitalsignaturesdialog.src msgctxt "" "digitalsignaturesdialog.src\n" @@ -467,7 +423,6 @@ msgctxt "" msgid "Close" msgstr "Đóng" -#. [a,t #: digitalsignaturesdialog.src msgctxt "" "digitalsignaturesdialog.src\n" @@ -476,7 +431,6 @@ msgctxt "" msgid "Digital Signatures" msgstr "Chữ ký số" -#. (SHf #: digitalsignaturesdialog.src msgctxt "" "digitalsignaturesdialog.src\n" @@ -491,7 +445,6 @@ msgstr "" "\n" "Hãy lưu tài liệu theo định dạng ODF 1.2, sau đó thì thêm những chữ ký đã muốn." -#. 74W+ #: digitalsignaturesdialog.src msgctxt "" "digitalsignaturesdialog.src\n" @@ -504,7 +457,6 @@ msgstr "" "Nếu thêm hay gỡ bỏ chữ ký ví lệnh, chữ ký của tài liệu cũng bị gỡ bỏ.\n" "Tiến hành gỡ bỏ?" -#. JGp( #: certificateviewer.src msgctxt "" "certificateviewer.src\n" @@ -514,7 +466,6 @@ msgctxt "" msgid "General" msgstr "Chung" -#. #Ta$ #: certificateviewer.src msgctxt "" "certificateviewer.src\n" @@ -524,7 +475,6 @@ msgctxt "" msgid "Details" msgstr "Chi tiết" -#. GK@- #: certificateviewer.src msgctxt "" "certificateviewer.src\n" @@ -534,7 +484,6 @@ msgctxt "" msgid "Certification Path" msgstr "Đường dẫn cấp chứng nhận" -#. PS?` #: certificateviewer.src msgctxt "" "certificateviewer.src\n" @@ -543,7 +492,6 @@ msgctxt "" msgid "View Certificate" msgstr "Xem chứng nhận" -#. ?oX$ #: certificateviewer.src msgctxt "" "certificateviewer.src\n" @@ -553,7 +501,6 @@ msgctxt "" msgid " Certificate Information" msgstr " Thông tin chứng nhận" -#. ^ou[ #: certificateviewer.src msgctxt "" "certificateviewer.src\n" @@ -563,7 +510,6 @@ msgctxt "" msgid "This certificate is intended for the following purpose(s):" msgstr "Chứng nhận này được dùng cho các mục đích:" -#. Z6.m #: certificateviewer.src msgctxt "" "certificateviewer.src\n" @@ -573,7 +519,6 @@ msgctxt "" msgid "Issued to:" msgstr "Cấp cho :" -#. GN), #: certificateviewer.src msgctxt "" "certificateviewer.src\n" @@ -583,7 +528,6 @@ msgctxt "" msgid "Issued by:" msgstr "Cấp bởi :" -#. /VWZ #: certificateviewer.src msgctxt "" "certificateviewer.src\n" @@ -593,7 +537,6 @@ msgctxt "" msgid "Valid from %SDATE% to %EDATE%" msgstr "Hợp lệ từ %SDATE% đến %EDATE%" -#. E?uB #: certificateviewer.src msgctxt "" "certificateviewer.src\n" @@ -603,7 +546,6 @@ msgctxt "" msgid "You have a private key that corresponds to this certificate." msgstr "Bạn có khoá riêng phù hợp với chứng nhận này." -#. E|3d #: certificateviewer.src msgctxt "" "certificateviewer.src\n" @@ -613,7 +555,6 @@ msgctxt "" msgid "The certificate could not be validated." msgstr "Không thể thẩm tra chứng nhận." -#. i@[; #: certificateviewer.src msgctxt "" "certificateviewer.src\n" @@ -623,7 +564,6 @@ msgctxt "" msgid "Field\tValue" msgstr "Trường\tGiá trị" -#. =c2( #: certificateviewer.src msgctxt "" "certificateviewer.src\n" @@ -633,7 +573,6 @@ msgctxt "" msgid "Version" msgstr "Phiên bản" -#. olDU #: certificateviewer.src msgctxt "" "certificateviewer.src\n" @@ -643,7 +582,6 @@ msgctxt "" msgid "Serial Number" msgstr "Số sản xuất" -#. WPn. #: certificateviewer.src msgctxt "" "certificateviewer.src\n" @@ -653,7 +591,6 @@ msgctxt "" msgid "Signature Algorithm" msgstr "Thuật toán chữ ký" -#. em%r #: certificateviewer.src msgctxt "" "certificateviewer.src\n" @@ -663,7 +600,6 @@ msgctxt "" msgid "Issuer" msgstr "Nhà cấp" -#. iWkn #: certificateviewer.src msgctxt "" "certificateviewer.src\n" @@ -673,7 +609,6 @@ msgctxt "" msgid "Issuer Unique ID" msgstr "Mã số nhà cấp duy nhất" -#. O(_j #: certificateviewer.src msgctxt "" "certificateviewer.src\n" @@ -683,7 +618,6 @@ msgctxt "" msgid "Valid From" msgstr "Hợp lệ từ" -#. FDDg #: certificateviewer.src msgctxt "" "certificateviewer.src\n" @@ -693,7 +627,6 @@ msgctxt "" msgid "Valid to" msgstr "Hợp lệ đến" -#. ,J4[ #: certificateviewer.src msgctxt "" "certificateviewer.src\n" @@ -703,7 +636,6 @@ msgctxt "" msgid "Subject" msgstr "Chủ đề" -#. ^pNU #: certificateviewer.src msgctxt "" "certificateviewer.src\n" @@ -713,7 +645,6 @@ msgctxt "" msgid "Subject Unique ID" msgstr "Mã số chủ đề duy nhất" -#. jNMN #: certificateviewer.src msgctxt "" "certificateviewer.src\n" @@ -723,7 +654,6 @@ msgctxt "" msgid "Subject Algorithm" msgstr "Thuật toán chủ đề" -#. `TXZ #: certificateviewer.src msgctxt "" "certificateviewer.src\n" @@ -733,7 +663,6 @@ msgctxt "" msgid "Public Key" msgstr "Khoá công" -#. +A8I #: certificateviewer.src msgctxt "" "certificateviewer.src\n" @@ -743,7 +672,6 @@ msgctxt "" msgid "Signature Algorithm" msgstr "Thuật toán chữ ký" -#. TASG #: certificateviewer.src msgctxt "" "certificateviewer.src\n" @@ -753,7 +681,6 @@ msgctxt "" msgid "Thumbprint SHA1" msgstr "Vân tay SHA1" -#. qM}W #: certificateviewer.src msgctxt "" "certificateviewer.src\n" @@ -763,7 +690,6 @@ msgctxt "" msgid "Thumbprint MD5" msgstr "Vân tay MD5" -#. 8f7q #: certificateviewer.src msgctxt "" "certificateviewer.src\n" @@ -773,7 +699,6 @@ msgctxt "" msgid "Certification path" msgstr "Đường dẫn cấp chứng nhận" -#. eU+U #: certificateviewer.src msgctxt "" "certificateviewer.src\n" @@ -783,7 +708,6 @@ msgctxt "" msgid "View Certificate..." msgstr "Xem chứng nhận..." -#. 7Qg~ #: certificateviewer.src msgctxt "" "certificateviewer.src\n" @@ -793,7 +717,6 @@ msgctxt "" msgid "Certification status" msgstr "Trạng thái cấp chứng nhận" -#. c7h~ #: certificateviewer.src msgctxt "" "certificateviewer.src\n" @@ -803,7 +726,6 @@ msgctxt "" msgid "The certificate is OK." msgstr "Chứng nhận này là hợp lệ." -#. }JTT #: certificateviewer.src msgctxt "" "certificateviewer.src\n" |