diff options
author | Christian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com> | 2023-11-08 14:59:42 +0100 |
---|---|---|
committer | Christian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com> | 2023-11-08 15:02:19 +0100 |
commit | 836a089516280362935a222d00518985605ff30f (patch) | |
tree | 2d59d27af5f313dd1ade45329280e0cabd9d7bdf /source/vi | |
parent | 846a915406627d0663080fd22b26aa6a2f12c48e (diff) |
update translations for master
and force-fix errors using pocheck
Change-Id: Ie4efe4398551e1d099bd6d1280bddb491c75b8bd
Diffstat (limited to 'source/vi')
-rw-r--r-- | source/vi/cui/messages.po | 250 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/00.po | 29 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po | 168 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/helpcontent2/source/text/shared/02.po | 87 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/helpcontent2/source/text/shared/optionen.po | 26 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/sd/messages.po | 248 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/xmlsecurity/messages.po | 6 |
7 files changed, 452 insertions, 362 deletions
diff --git a/source/vi/cui/messages.po b/source/vi/cui/messages.po index 2ee138723b0..47da8c6ab92 100644 --- a/source/vi/cui/messages.po +++ b/source/vi/cui/messages.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2023-11-02 14:47+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2023-11-08 13:57+0100\n" "PO-Revision-Date: 2023-08-05 20:34+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/cuimessages/vi/>\n" @@ -7821,74 +7821,74 @@ msgctxt "connectortabpage|extended_tip|ConnectorTabPage" msgid "Sets the properties of a connector." msgstr "Đặt thuộc tính của trình kết nối." -#. ezicB -#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:52 -msgctxt "connpooloptions|connectionpooling" -msgid "Connection pooling enabled" -msgstr "Đã bật tổng hợp kết nối" - -#. pPghH -#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:60 -msgctxt "extended_tip|connectionpooling" -msgid "Specifies whether the chosen connections are pooled." -msgstr "Ghi rõ có nên gộp lại những kết nối đã chọn, hay không." - #. GHbky -#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:82 +#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:63 msgctxt "connpooloptions|driverslabel" msgid "Drivers known in %PRODUCTNAME" msgstr "Trình điều khiển đã biết trong %PRODUCTNAME" #. Yohxk -#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:101 +#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:82 msgctxt "connpooloptions|driverlabel" msgid "Current driver:" msgstr "Trình điều khiển hiện tại:" -#. RGWQy -#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:137 -msgctxt "connpooloptions|enablepooling" -msgid "Enable pooling for this driver" -msgstr "Kích hoạt tổng hợp cho trình điều khiển này" - -#. b26rn -#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:145 -msgctxt "extended_tip|enablepooling" -msgid "Select a driver from the list and mark the Enable pooling for this driver checkbox in order to pool its connection." -msgstr "Hãy lựa chọn một trình điều khiển trong danh sách, và đánh dấu trong hộp chọn bên cạnh mục Bật khả năng gộp lại kết nối cho trình điều khiển này để gộp lại kết nối của nó." - -#. mdxR9 -#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:164 -msgctxt "connpooloptions|timeoutlabel" -msgid "_Timeout (seconds):" -msgstr "Hế_t giờ (giây):" - -#. CUE56 -#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:186 -msgctxt "extended_tip|timeout" -msgid "Defines the time in seconds after which a pooled connection is freed." -msgstr "Xác định khoảng thời gian (theo giây) sau đó một kết nối đã gộp lại trở thành rảnh (sẵn sàng)." - #. gWFKz -#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:233 +#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:147 msgctxt "connpooloptions|drivername" msgid "Driver name" msgstr "Tên trình điều khiển" #. pQGCs -#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:246 +#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:160 msgctxt "connpooloptions|pool" msgid "Pool" msgstr "Tổng hợp" #. 7Svws -#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:259 +#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:173 msgctxt "connpooloptions|timeout" msgid "Timeout" msgstr "Hết giờ" +#. mdxR9 +#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:212 +msgctxt "connpooloptions|timeoutlabel" +msgid "_Timeout (seconds):" +msgstr "Hế_t giờ (giây):" + +#. CUE56 +#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:234 +msgctxt "extended_tip|timeout" +msgid "Defines the time in seconds after which a pooled connection is freed." +msgstr "Xác định khoảng thời gian (theo giây) sau đó một kết nối đã gộp lại trở thành rảnh (sẵn sàng)." + +#. RGWQy +#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:276 +msgctxt "connpooloptions|enablepooling" +msgid "Enable pooling for this driver" +msgstr "Kích hoạt tổng hợp cho trình điều khiển này" + +#. b26rn +#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:284 +msgctxt "extended_tip|enablepooling" +msgid "Select a driver from the list and mark the Enable pooling for this driver checkbox in order to pool its connection." +msgstr "Hãy lựa chọn một trình điều khiển trong danh sách, và đánh dấu trong hộp chọn bên cạnh mục Bật khả năng gộp lại kết nối cho trình điều khiển này để gộp lại kết nối của nó." + +#. ezicB +#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:325 +msgctxt "connpooloptions|connectionpooling" +msgid "Connection pooling enabled" +msgstr "Đã bật tổng hợp kết nối" + +#. pPghH +#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:333 +msgctxt "extended_tip|connectionpooling" +msgid "Specifies whether the chosen connections are pooled." +msgstr "Ghi rõ có nên gộp lại những kết nối đã chọn, hay không." + #. 9ctBe -#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:295 +#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:367 msgctxt "connpooloptions|label1" msgid "Connection Pool" msgstr "Nhóm kết nối" @@ -12045,67 +12045,67 @@ msgid "Enable LanguageTool" msgstr "Kích hoạt LanguageTool" #. Ntss5 -#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:81 +#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:100 msgctxt "langtoolconfigpage|langtoolsettings" msgid "LanguageTool API Options" msgstr "Tùy chọn API LanguageTool" #. tUmXv -#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:115 +#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:134 msgctxt "langtoolconfigpage|base" msgid "Base URL:" msgstr "URL cơ sở:" #. z58D6 -#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:141 +#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:160 msgctxt "langtoolconfigpage|usernamelbl" msgid "Username:" msgstr "Tên người dùng:" #. B8kMr -#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:155 +#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:174 msgctxt "langtoolconfigpage|apikeylbl" msgid "API key:" msgstr "Khoá API:" #. UDGnD -#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:191 +#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:210 msgctxt "langtoolconfigpage|urldesc" msgid "Please use the base URL, i.e., without “/check” at the end." msgstr "Vui lòng sử dụng URL cơ sở, tức là không có “/check” ở cuối." #. 77oav -#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:211 +#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:230 msgctxt "langtoolconfigpage|usernamedesc" msgid "Your LanguageTool account’s username for premium usage." msgstr "Tên người dùng của tài khoản LanguageTool của bạn để sử dụng cao cấp." #. tGuAh -#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:231 +#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:250 msgctxt "langtoolconfigpage|apikeydesc" msgid "Your LanguageTool account’s API key for premium usage." msgstr "Khóa API của tài khoản LanguageTool của bạn để sử dụng cao cấp." #. jDazr -#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:251 +#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:270 msgctxt "langtoolconfigpage|restlbl" msgid "REST protocol:" msgstr "Giao thức REST:" #. 4aANu -#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:276 +#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:295 msgctxt "langtoolconfigpage|restdesc" msgid "Your LanguageTool REST API protocol for usage." msgstr "Giao thức LanguageTool REST API của bạn để sử dụng." #. TgTGQ -#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:293 +#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:312 msgctxt "langtoolconfigpage|verifyssl" msgid "Disable SSL certificate verification" msgstr "Tắt xác minh chứng chỉ SSL" #. Dn8bb -#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:324 +#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:420 msgctxt "langtoolconfigpage|apisettingsheader" msgid "API Settings" msgstr "Cài đặt API" @@ -14457,37 +14457,37 @@ msgid "Language Features" msgstr "Tính năng ngôn ngữ" #. VXGYT -#: cui/uiconfig/ui/optchartcolorspage.ui:77 +#: cui/uiconfig/ui/optchartcolorspage.ui:74 msgctxt "extended_tip|colors" msgid "Displays all the colors available for the data series." msgstr "Hiển thị tất cả các màu có sẵn cho chuỗi dữ liệu." #. vTZjC -#: cui/uiconfig/ui/optchartcolorspage.ui:88 +#: cui/uiconfig/ui/optchartcolorspage.ui:85 msgctxt "optchartcolorspage|label20" msgid "Chart Colors" msgstr "Màu biểu đồ" #. WA57y -#: cui/uiconfig/ui/optchartcolorspage.ui:157 +#: cui/uiconfig/ui/optchartcolorspage.ui:154 msgctxt "optchartcolorspage|default" msgid "_Default" msgstr "_Mặc định" #. mpSKB -#: cui/uiconfig/ui/optchartcolorspage.ui:164 +#: cui/uiconfig/ui/optchartcolorspage.ui:161 msgctxt "extended_tip|default" msgid "Restores the color settings that were defined when the program was installed." msgstr "Khôi phục cài đặt màu đã được xác định khi chương trình được cài đặt." #. KoHHw -#: cui/uiconfig/ui/optchartcolorspage.ui:230 +#: cui/uiconfig/ui/optchartcolorspage.ui:227 msgctxt "optchartcolorspage|label1" msgid "Color Table" msgstr "Bảng màu" #. xxtZE -#: cui/uiconfig/ui/optchartcolorspage.ui:245 +#: cui/uiconfig/ui/optchartcolorspage.ui:242 msgctxt "extended_tip|OptChartColorsPage" msgid "Displays all the colors available for the data series." msgstr "Hiển thị tất cả các màu có sẵn cho chuỗi dữ liệu." @@ -14725,61 +14725,61 @@ msgid "Embedded Objects" msgstr "Đối tượng nhúng" #. nvE89 -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:221 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:226 msgctxt "optfltrembedpage|label5" msgid "Export as:" msgstr "Xuất dưới dạng:" #. FEeH6 -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:236 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:241 msgctxt "optfltrembedpage|highlighting" msgid "Highlighting" msgstr "Tô sáng" #. qBuyX -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:245 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:250 msgctxt "extended_tip|highlighting" msgid "Microsoft Office has two character attributes similar to Writer character background. Select the appropriate attribute (highlighting or shading) which you would like to use during export to Microsoft Office file formats." msgstr "Microsoft Office có hai thuộc tính ký tự tương tự như nền ký tự của Writer. Chọn thuộc tính thích hợp (tô sáng hoặc tô bóng) mà bạn muốn sử dụng trong quá trình xuất sang định dạng tệp Microsoft Office." #. Dnrx7 -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:257 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:262 msgctxt "optfltrembedpage|shading" msgid "Shading" msgstr "Tô bóng" #. 3PFE2 -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:266 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:271 msgctxt "extended_tip|shading" msgid "Microsoft Office has two character attributes similar to Writer character background. Select the appropriate attribute (highlighting or shading) which you would like to use during export to Microsoft Office file formats." msgstr "Microsoft Office có hai thuộc tính ký tự tương tự như nền ký tự của Writer. Chọn thuộc tính thích hợp (tô sáng hoặc tô bóng) mà bạn muốn sử dụng trong quá trình xuất sang định dạng tệp Microsoft Office." #. gKwdG -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:289 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:313 msgctxt "optfltrembedpage|label4" msgid "Character Highlighting" msgstr "Tô sáng ký tự" #. tyACF -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:316 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:345 msgctxt "optfltrembedpage|mso_lockfile" msgid "Create MSO lock file" msgstr "Tạo tệp khóa MSO" #. qc4GD -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:325 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:354 msgctxt "extended_tip|mso_lockfile" msgid "Mark this checkbox to generate a Microsoft Office lock file in addition to this office suite's own lock file." msgstr "Đánh dấu hộp kiểm này để tạo tệp khóa Microsoft Office ngoài tệp khóa riêng của bộ ứng dụng văn phòng này." #. Sg5Bw -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:341 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:389 msgctxt "optfltrembedpage|label5" msgid "Lock Files" msgstr "Tệp khoá" #. EUBnP -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:355 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:403 msgctxt "extended_tip|OptFilterPage" msgid "Specifies the settings for importing and exporting Microsoft Office and other documents." msgstr "Chỉ định cài đặt để nhập và xuất Microsoft Office và các tài liệu khác." @@ -15259,109 +15259,109 @@ msgid "Use the spin buttons Size 1 to Size 7 to define the respective font sizes msgstr "Sử dụng các nút xoay Kích cỡ 1 đến Kích cỡ 7 để xác định kích thước phông chữ tương ứng cho các thẻ HTML <font size=1> đến <font size=7>." #. rRkQd -#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:298 +#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:389 msgctxt "opthtmlpage|label1" msgid "Font Sizes" msgstr "Kích cỡ phông" #. JRQrk -#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:343 +#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:434 msgctxt "opthtmlpage|ignorefontnames" msgid "Ignore _font settings" msgstr "Bỏ qua cài đặt phông chữ (_F)" #. kD39h -#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:352 +#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:443 msgctxt "extended_tip|ignorefontnames" msgid "Mark this check box to ignore all font settings when importing. The fonts that were defined in the HTML Page Style will be the fonts that will be used. " msgstr "Đánh dấu hộp kiểm này để bỏ qua tất cả cài đặt phông chữ khi nhập. Các phông chữ được xác định trong Kiểu trang HTML sẽ là các phông chữ sẽ được sử dụng. " #. 7bZSP -#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:363 +#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:454 msgctxt "opthtmlpage|unknowntag" msgid "_Import unknown HTML tags as fields" msgstr "Nhập các thẻ HTML không xác đ_ịnh dưới dạng các trường" #. HUFPp -#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:372 +#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:463 msgctxt "extended_tip|unknowntag" msgid "Mark this check box if you want tags that are not recognized by Writer/Web to be imported as fields." msgstr "Đánh dấu hộp kiểm này nếu bạn muốn các thẻ không được Writer/Web nhận dạng được nhập dưới dạng các trường." #. VFTrU -#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:383 +#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:474 msgctxt "opthtmlpage|numbersenglishus" msgid "_Use '%ENGLISHUSLOCALE' locale for numbers" msgstr "Sử d_ụng định dạng '%ENGLISHUSLOCALE' cho các số" #. c4j5A -#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:392 +#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:483 msgctxt "extended_tip|numbersenglishus" msgid "If not checked, numbers will be interpreted according to the setting in Language Settings - Language of - Locale setting in the Options dialog box. If checked, numbers will be interpreted as 'English (USA)' locale." msgstr "Không bật tùy chọn này thì mọi con số được giải thích tùy theo thiết lập dưới mục trình đơn Công cụ > Tùy chọn > Thiết lập Ngôn ngữ > Ngôn ngữ của > Thiết lập Miền địa phương. Bật thì con số tùy theo miền địa phương « Anh (Mỹ) »." #. Fnsdh -#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:407 +#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:537 msgctxt "opthtmlpage|label2" msgid "Import" msgstr "Nhập" #. nJtoS -#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:438 +#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:568 msgctxt "opthtmlpage|savegrflocal" msgid "_Copy local images to Internet" msgstr "Sao _chép hình ảnh cục bộ vào Internet" #. fPAEu -#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:447 +#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:577 msgctxt "extended_tip|savegrflocal" msgid "Mark this check box to automatically upload the embedded pictures to the Internet server when uploading using FTP. Use the Save As dialog to save the document and enter a complete FTP URL as the file name in the Internet." msgstr "Đánh dấu hộp kiểm này để tự động tải ảnh nhúng lên máy chủ Internet khi tải lên bằng FTP. Sử dụng hộp thoại Lưu dưới dạng để lưu tài liệu và nhập URL FTP hoàn chỉnh làm tên tệp trên Internet." #. Xc4iM -#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:458 +#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:588 msgctxt "opthtmlpage|printextension" msgid "_Print layout" msgstr "Bố trí in (_P)" #. CMsrc -#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:467 +#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:597 msgctxt "extended_tip|printextension" msgid "If you mark this field, the print layout of the current document (for example, table of contents with justified page numbers and dot leaders) is exported as well." msgstr "Nếu bạn đánh dấu trường này, bố cục in của tài liệu hiện tại (ví dụ: mục lục với số trang được căn đều và đường dẫn dấu chấm) cũng được xuất." #. Wwuvt -#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:478 +#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:608 msgctxt "opthtmlpage|starbasicwarning" msgid "Display _warning" msgstr "Hiển thị cảnh báo" #. GwwUY -#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:488 +#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:618 msgctxt "extended_tip|starbasicwarning" msgid "If this field is marked, when exporting to HTML a warning is shown that Basic macros will be lost." msgstr "Nếu trường này được đánh dấu, khi xuất sang HTML, một cảnh báo sẽ hiển thị rằng các macro Basic sẽ bị mất." #. puyKW -#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:499 +#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:629 msgctxt "opthtmlpage|starbasic" msgid "LibreOffice _Basic" msgstr "LibreOffice _Basic" #. FN55y -#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:508 +#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:638 msgctxt "extended_tip|starbasic" msgid "Check this box to include the BASIC instructions when exporting to HTML format." msgstr "Chọn hộp này để bao gồm các hướng dẫn BASIC khi xuất sang định dạng HTML." #. sEnBN -#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:523 +#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:705 msgctxt "opthtmlpage|label3" msgid "Export" msgstr "Xuất" #. TKsp4 -#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:545 +#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:727 msgctxt "extended_tip|OptHtmlPage" msgid "Defines settings for HTML pages." msgstr "Xác định cài đặt cho các trang HTML." @@ -15733,91 +15733,91 @@ msgid "Western:" msgstr "Phương Tây:" #. K62Ex -#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:301 +#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:343 msgctxt "optlanguagespage|label2" msgid "Default Languages for Documents" msgstr "Ngôn ngữ mặc định cho tài liệu" #. 25J4E -#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:329 +#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:371 msgctxt "optlanguagespage|ignorelanguagechange" msgid "Ignore s_ystem input language" msgstr "Bỏ qua ngôn ngữ nhập hệ thống (_Y)" #. CCumn -#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:337 +#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:379 msgctxt "extended_tip|ignorelanguagechange" msgid "Indicates whether changes to the system input language/keyboard will be ignored. If ignored, when new text is typed that text will follow the language of the document or current paragraph, not the current system language." msgstr "Cho biết liệu những thay đổi đối với ngôn ngữ nhập/bàn phím của hệ thống có bị bỏ qua hay không. Nếu bỏ qua, khi văn bản mới được nhập, văn bản đó sẽ tuân theo ngôn ngữ của tài liệu hoặc đoạn văn hiện tại, không phải ngôn ngữ hệ thống hiện tại." #. 83eTv -#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:352 +#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:407 msgctxt "optlanguagespage|label3" msgid "Enhanced Language Support" msgstr "Hỗ trợ ngôn ngữ nâng cao" #. XqCkq -#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:385 +#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:440 msgctxt "optlanguagespage|localesettingFT" msgid "Locale setting:" msgstr "Cài đặt ngôn ngữ:" #. Tns7H -#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:399 +#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:454 msgctxt "optlanguagespage|label6" msgid "Decimal key on the numpad:" msgstr "" #. cuqUB -#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:413 +#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:468 msgctxt "optlanguagespage|defaultcurrency" msgid "_Default currency:" msgstr "Tiền tệ mặc định (_D):" #. XmgPh -#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:427 +#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:482 msgctxt "optlanguagespage|dataaccpatterns" msgid "Date acceptance _patterns:" msgstr "Mẫu xác nhận ngày tháng (_P):" #. yBkAN -#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:445 +#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:500 msgctxt "extended_tip|localesetting" msgid "Specifies the locale setting of the country setting. This influences settings for numbering, currency and units of measure." msgstr "Chỉ định cài đặt ngôn ngữ của cài đặt quốc gia. Điều này ảnh hưởng đến cài đặt đánh số, tiền tệ và đơn vị đo lường." #. XqESm -#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:462 +#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:517 msgctxt "extended_tip|currencylb" msgid "Specifies the default currency that is used for the currency format and the currency fields." msgstr "Chỉ định loại tiền tệ mặc định được sử dụng cho định dạng tiền tệ và các trường tiền tệ." #. eNFJn -#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:481 +#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:536 msgctxt "extended_tip|datepatterns" msgid "Specifies the date acceptance patterns for the current locale. Calc spreadsheet and Writer table cell input needs to match locale dependent date acceptance patterns before it is recognized as a valid date." msgstr "Chỉ định các mẫu chấp nhận ngày cho ngôn ngữ hiện tại. Dữ liệu nhập vào ô của bảng Calc và bảng Writer cần phải khớp với các mẫu chấp nhận ngày phụ thuộc vào ngôn ngữ trước khi được nhận dạng là một ngày hợp lệ." #. WoNAA -#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:492 +#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:547 msgctxt "optlanguagespage|decimalseparator" msgid "_Same as locale setting ( %1 )" msgstr "Giống với cài đặt ngôn ngữ ( %1 ) (_S)" #. jDbZT -#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:500 +#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:555 msgctxt "extended_tip|decimalseparator" msgid "Specifies to use the numeric keypad decimal key that is set in your system when you press the respective key on the number pad." msgstr "" #. BGtpx -#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:515 +#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:622 msgctxt "optlanguagespage|label7" msgid "Formats" msgstr "Định dạng" #. HASiD -#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:529 +#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:636 msgctxt "extended_tip|OptLanguagesPage" msgid "Defines the default languages and some other locale settings for documents." msgstr "Xác định các ngôn ngữ mặc định và một số thiết lập miền địa phương cho các tài liệu." @@ -18244,74 +18244,74 @@ msgctxt "password|PasswordDialog" msgid "Set Password" msgstr "Đặt mật khẩu" -#. XDzCT -#: cui/uiconfig/ui/password.ui:97 -msgctxt "password|extended_tip|newpassEntry" -msgid "Type a password. A password is case sensitive." -msgstr "Gõ mật khẩu. Một mật khẩu là có phân biệt chữ hoa, chữ thường." - -#. QbKd2 -#: cui/uiconfig/ui/password.ui:117 -msgctxt "password|extended_tip|confirmpassEntry" -msgid "Re-enter the password." -msgstr "Nhập lại mật khẩu." - #. vMhFF -#: cui/uiconfig/ui/password.ui:130 +#: cui/uiconfig/ui/password.ui:89 msgctxt "password|label1" msgid "Note: After a password has been set, the document will only open with the password. Should you lose the password, there will be no way to recover the document. Please also note that this password is case-sensitive." msgstr "Lưu ý: Sau khi đặt mật khẩu, tài liệu sẽ chỉ mở bằng mật khẩu. Nếu bạn mất mật khẩu, sẽ không có cách nào để khôi phục tài liệu. Cũng xin lưu ý rằng mật khẩu này phân biệt chữ hoa chữ thường." #. scLkF -#: cui/uiconfig/ui/password.ui:162 +#: cui/uiconfig/ui/password.ui:121 msgctxt "password|readonly" msgid "Open file read-only" msgstr "Mở tệp chỉ đọc" #. f5Ydx -#: cui/uiconfig/ui/password.ui:213 +#: cui/uiconfig/ui/password.ui:173 msgctxt "password|label7" msgid "Enter password to allow editing" msgstr "Nhập mật khẩu để cho phép chỉnh sửa" #. AgwpD -#: cui/uiconfig/ui/password.ui:256 +#: cui/uiconfig/ui/password.ui:218 msgctxt "password|label8" msgid "Confirm password" msgstr "Xác nhận mật khẩu" #. SEgNR -#: cui/uiconfig/ui/password.ui:296 +#: cui/uiconfig/ui/password.ui:268 msgctxt "password|label6" msgid "File Sharing Password" msgstr "Mật khẩu chia sẻ tệp" #. Sjh3k -#: cui/uiconfig/ui/password.ui:308 +#: cui/uiconfig/ui/password.ui:280 msgctxt "password|label3" msgid "_Options" msgstr "Tùy ch_ọn" #. xgwm4 -#: cui/uiconfig/ui/password.ui:314 +#: cui/uiconfig/ui/password.ui:286 msgctxt "password|extended_tip|expander" msgid "Click to show or hide the file sharing password options." msgstr "Bật tùy chọn này để hiển thị hoặc ẩn phần Chân Nhóm." #. wqXmU -#: cui/uiconfig/ui/password.ui:332 +#: cui/uiconfig/ui/password.ui:305 msgctxt "password|label4" msgid "_Enter password to open" msgstr "Nhập mật khẩu để mở (_E)" #. ujTNz -#: cui/uiconfig/ui/password.ui:375 +#: cui/uiconfig/ui/password.ui:350 msgctxt "password|label5" msgid "Confirm password" msgstr "Xác nhận mật khẩu" +#. QbKd2 +#: cui/uiconfig/ui/password.ui:395 +msgctxt "password|extended_tip|confirmpassEntry" +msgid "Re-enter the password." +msgstr "Nhập lại mật khẩu." + +#. XDzCT +#: cui/uiconfig/ui/password.ui:416 +msgctxt "password|extended_tip|newpassEntry" +msgid "Type a password. A password is case sensitive." +msgstr "Gõ mật khẩu. Một mật khẩu là có phân biệt chữ hoa, chữ thường." + #. FfyCu -#: cui/uiconfig/ui/password.ui:415 +#: cui/uiconfig/ui/password.ui:441 msgctxt "password|label2" msgid "File Encryption Password" msgstr "Mật khẩu mã hóa tập tin" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/00.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/00.po index 0727327d85e..a47b9792ace 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/00.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/00.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2023-11-02 14:48+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2023-11-08 13:57+0100\n" "PO-Revision-Date: 2018-11-14 12:12+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -1672,6 +1672,33 @@ msgctxt "" msgid "Format Menu" msgstr "Trình đơn Định dạng" +#. Jmsgx +#: 00000405.xhp +msgctxt "" +"00000405.xhp\n" +"par_id181698927976688\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>Format - Number Format</menuitem>." +msgstr "" + +#. 9z6Gx +#: 00000405.xhp +msgctxt "" +"00000405.xhp\n" +"par_id301698928319097\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>Home</menuitem>." +msgstr "" + +#. Bv4Qv +#: 00000405.xhp +msgctxt "" +"00000405.xhp\n" +"par_id721698928559289\n" +"help.text" +msgid "Access the <menuitem>Number Format</menuitem> deck of the <menuitem>Properties Panel</menuitem>." +msgstr "" + #. TmWCz #: 00000405.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po index 06b38b5e912..24889e1a472 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2023-11-02 14:48+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2023-11-08 13:57+0100\n" "PO-Revision-Date: 2020-12-31 12:36+0000\n" "Last-Translator: serval2412 <serval2412@yahoo.fr>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_help-master/textscalc01/vi/>\n" @@ -55186,13 +55186,13 @@ msgctxt "" msgid "<link href=\"text/scalc/01/default_number_formats.xhp\">Number Format</link>" msgstr "" -#. vtUUF +#. uUnUT #: default_number_formats.xhp msgctxt "" "default_number_formats.xhp\n" "par_id211674498160040\n" "help.text" -msgid "Default number formats" +msgid "Default number formats." msgstr "" #. PddvV @@ -55213,6 +55213,15 @@ msgctxt "" msgid "<ahelp hid=\".uno:NumberFormatStandard\" visibility=\"visible\">Applies the default number format to the selected cells.</ahelp>" msgstr "" +#. AE9V7 +#: default_number_formats.xhp +msgctxt "" +"default_number_formats.xhp\n" +"par_id701698931147179\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>Format - Number Format - General</menuitem>." +msgstr "" + #. acBdB #: default_number_formats.xhp msgctxt "" @@ -55231,6 +55240,15 @@ msgctxt "" msgid "Number Format: General" msgstr "" +#. qraYt +#: default_number_formats.xhp +msgctxt "" +"default_number_formats.xhp\n" +"par_id41698931229411\n" +"help.text" +msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><keycode>Command</keycode></caseinline><defaultinline><keycode>Ctrl</keycode></defaultinline></switchinline><keycode> + Shift + 6</keycode>" +msgstr "" + #. E7GxE #: default_number_formats.xhp msgctxt "" @@ -55249,6 +55267,15 @@ msgctxt "" msgid "Applies the default decimal number format to the selected cells." msgstr "" +#. BHE9g +#: default_number_formats.xhp +msgctxt "" +"default_number_formats.xhp\n" +"par_id631698936613282\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>Format - Number Format - Number</menuitem>." +msgstr "" + #. hbYJM #: default_number_formats.xhp msgctxt "" @@ -55267,6 +55294,15 @@ msgctxt "" msgid "Number format: Number" msgstr "" +#. 5Uq97 +#: default_number_formats.xhp +msgctxt "" +"default_number_formats.xhp\n" +"par_id781698936664807\n" +"help.text" +msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><keycode>Command</keycode></caseinline><defaultinline><keycode>Ctrl</keycode></defaultinline></switchinline><keycode> + Shift + 1</keycode>" +msgstr "" + #. w2Sfo #: default_number_formats.xhp msgctxt "" @@ -55285,6 +55321,15 @@ msgctxt "" msgid "<ahelp hid=\".uno:NumberFormatPercent\">Applies the percentage format to the selected cells.</ahelp>" msgstr "" +#. VLkoL +#: default_number_formats.xhp +msgctxt "" +"default_number_formats.xhp\n" +"par_id91698936822420\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>Format - Number Format - Percent</menuitem>." +msgstr "" + #. WJkBh #: default_number_formats.xhp msgctxt "" @@ -55303,6 +55348,15 @@ msgctxt "" msgid "Number Format: Percent" msgstr "" +#. qQYYN +#: default_number_formats.xhp +msgctxt "" +"default_number_formats.xhp\n" +"par_id311698936803456\n" +"help.text" +msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><keycode>Command</keycode></caseinline><defaultinline><keycode>Ctrl</keycode></defaultinline></switchinline><keycode> + Shift + 5</keycode>" +msgstr "" + #. P67mA #: default_number_formats.xhp msgctxt "" @@ -55321,6 +55375,15 @@ msgctxt "" msgid "<ahelp hid=\".uno:NumberFormatCurrency\" visibility=\"visible\">Applies the default currency format to the selected cells.</ahelp>" msgstr "" +#. LPjD3 +#: default_number_formats.xhp +msgctxt "" +"default_number_formats.xhp\n" +"par_id241698937039687\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>Format - Number Format - Currency</menuitem>." +msgstr "" + #. wNvKY #: default_number_formats.xhp msgctxt "" @@ -55339,6 +55402,15 @@ msgctxt "" msgid "Number Format: Currency" msgstr "" +#. LBG9L +#: default_number_formats.xhp +msgctxt "" +"default_number_formats.xhp\n" +"par_id231698937034449\n" +"help.text" +msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><keycode>Command</keycode></caseinline><defaultinline><keycode>Ctrl</keycode></defaultinline></switchinline><keycode> + Shift + 4</keycode>" +msgstr "" + #. VmqXg #: default_number_formats.xhp msgctxt "" @@ -55357,6 +55429,15 @@ msgctxt "" msgid "Applies the default date format to the selected cells." msgstr "" +#. SpPj2 +#: default_number_formats.xhp +msgctxt "" +"default_number_formats.xhp\n" +"par_id781698937156995\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>Format - Number Format - Date</menuitem>." +msgstr "" + #. LLviv #: default_number_formats.xhp msgctxt "" @@ -55375,6 +55456,15 @@ msgctxt "" msgid "Number Format : Date" msgstr "" +#. n7D8Y +#: default_number_formats.xhp +msgctxt "" +"default_number_formats.xhp\n" +"par_id111698937176318\n" +"help.text" +msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><keycode>Command</keycode></caseinline><defaultinline><keycode>Ctrl</keycode></defaultinline></switchinline><keycode> + Shift + 3</keycode>" +msgstr "" + #. Gx3sL #: default_number_formats.xhp msgctxt "" @@ -55393,6 +55483,15 @@ msgctxt "" msgid "Applies the default time format to the selected cells." msgstr "" +#. zCtGD +#: default_number_formats.xhp +msgctxt "" +"default_number_formats.xhp\n" +"par_id971698937239126\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>Format - Number Format - Time</menuitem>." +msgstr "" + #. o3DWb #: default_number_formats.xhp msgctxt "" @@ -55429,6 +55528,15 @@ msgctxt "" msgid "Applies the default scientific format to the selected cells." msgstr "" +#. ntySr +#: default_number_formats.xhp +msgctxt "" +"default_number_formats.xhp\n" +"par_id451698937503910\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>Format - Number Format - Scientific</menuitem>." +msgstr "" + #. gCjsN #: default_number_formats.xhp msgctxt "" @@ -55447,6 +55555,60 @@ msgctxt "" msgid "Number Format: Scientific" msgstr "" +#. e3cfe +#: default_number_formats.xhp +msgctxt "" +"default_number_formats.xhp\n" +"par_id221698937519539\n" +"help.text" +msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><keycode>Command</keycode></caseinline><defaultinline><keycode>Ctrl</keycode></defaultinline></switchinline><keycode> + Shift + 2</keycode>" +msgstr "" + +#. 58fR5 +#: default_number_formats.xhp +msgctxt "" +"default_number_formats.xhp\n" +"hd_id561698937896512\n" +"help.text" +msgid "<link href=\"text/scalc/01/default_number_formats.xhp\">Number Format: Thousands Separator</link>" +msgstr "" + +#. uutvg +#: default_number_formats.xhp +msgctxt "" +"default_number_formats.xhp\n" +"par_id171698938218575\n" +"help.text" +msgid "Applies the thousand separator to the number in the selected cells." +msgstr "" + +#. YNCMi +#: default_number_formats.xhp +msgctxt "" +"default_number_formats.xhp\n" +"par_id541698938166667\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>Format - Number Format - Thousands Separator</menuitem>." +msgstr "" + +#. NN4JJ +#: default_number_formats.xhp +msgctxt "" +"default_number_formats.xhp\n" +"par_id741698938025705\n" +"help.text" +msgid "<image src=\"cmd/lc_numberformatthousands.svg\" id=\"img_id71698938025706\" width=\"1cm\" height=\"1cm\"><alt id=\"alt_id781698938025708\">Icon Number Format: Thousands Separator</alt></image>" +msgstr "" + +#. kkACB +#: default_number_formats.xhp +msgctxt "" +"default_number_formats.xhp\n" +"par_id971698938025711\n" +"help.text" +msgid "Number Format: Thousands Separator" +msgstr "" + #. SFQkA #: default_number_formats.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/02.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/02.po index 2e44f3edc6e..e79262750f8 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/02.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/02.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2023-11-02 14:48+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2023-11-08 13:57+0100\n" "PO-Revision-Date: 2018-11-12 14:13+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -13399,24 +13399,15 @@ msgctxt "" msgid "<link href=\"text/shared/02/09070100.xhp\">Internet</link>" msgstr "<link href=\"text/shared/02/09070100.xhp\">Internet</link>" -#. qYWYQ +#. n9yuo #: 09070100.xhp msgctxt "" "09070100.xhp\n" "par_id3154230\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\".\">Use the <emph>Internet</emph> page of the <link href=\"text/shared/02/09070000.xhp\"><emph>Hyperlink</emph> dialog</link> to edit hyperlinks with <emph>WWW</emph> or <emph>FTP</emph> addresses.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\".\">Use the <emph>Internet</emph> page of the <link href=\"text/shared/02/09070000.xhp\"><emph>Hyperlink</emph> dialog</link> to edit hyperlinks with <emph>WWW</emph> addresses.</ahelp>" msgstr "" -#. T2DCR -#: 09070100.xhp -msgctxt "" -"09070100.xhp\n" -"par_id3147291\n" -"help.text" -msgid "The fields for the login name, password and anonymous user are only available for FTP addresses." -msgstr "Các trường cho tên đăng nhập, mật khẩu và người dùng vô danh chỉ sẵn sàng cho địa chỉ kiểu FTP." - #. bDHXN #: 09070100.xhp msgctxt "" @@ -13444,24 +13435,6 @@ msgctxt "" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/hyperlinkinternetpage/linktyp_internet\">Creates an \"<emph>http://</emph>\" hyperlink.</ahelp>" msgstr "" -#. 2HJFk -#: 09070100.xhp -msgctxt "" -"09070100.xhp\n" -"hd_id3153683\n" -"help.text" -msgid "FTP" -msgstr "FTP" - -#. Cq35W -#: 09070100.xhp -msgctxt "" -"09070100.xhp\n" -"par_id3150693\n" -"help.text" -msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/hyperlinkinternetpage/linktyp_ftp\">Creates an \"<emph>FTP://</emph>\" hyperlink.</ahelp>" -msgstr "" - #. AJC9F #: 09070100.xhp msgctxt "" @@ -13507,60 +13480,6 @@ msgctxt "" msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/hyperlinkmarkdialog/close\" visibility=\"hidden\">Once the hyperlink has been completely entered, click on <emph>Close</emph> to set the link and leave the dialog.</ahelp>" msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/hyperlinkmarkdialog/close\" visibility=\"hidden\">Một khi gõ xong siêu liên kết, hãy nhấn vào nút <emph>Đóng</emph> để đặt liên kết và rời hộp thoại.</ahelp>" -#. 9rG9A -#: 09070100.xhp -msgctxt "" -"09070100.xhp\n" -"hd_id3153320\n" -"help.text" -msgid "Login name" -msgstr "Tên đăng nhập" - -#. byBAR -#: 09070100.xhp -msgctxt "" -"09070100.xhp\n" -"par_id3151384\n" -"help.text" -msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/hyperlinkinternetpage/login\">Specifies your login name, if you are working with FTP addresses.</ahelp>" -msgstr "" - -#. w6BD3 -#: 09070100.xhp -msgctxt "" -"09070100.xhp\n" -"hd_id3148944\n" -"help.text" -msgid "Password" -msgstr "Mật khẩu" - -#. ANGGA -#: 09070100.xhp -msgctxt "" -"09070100.xhp\n" -"par_id3145069\n" -"help.text" -msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/hyperlinkinternetpage/password\">Specifies your password, if you are working with FTP addresses.</ahelp>" -msgstr "" - -#. nGHkf -#: 09070100.xhp -msgctxt "" -"09070100.xhp\n" -"hd_id3149046\n" -"help.text" -msgid "Anonymous user" -msgstr "Người dùng vô danh" - -#. tXn4B -#: 09070100.xhp -msgctxt "" -"09070100.xhp\n" -"par_id3152771\n" -"help.text" -msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/hyperlinkinternetpage/anonymous\">Allows you to log in to the FTP address as an anonymous user.</ahelp>" -msgstr "" - #. TBSuR #: 09070100.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/optionen.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/optionen.po index 8a4e515ee1f..e6c677164a8 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/optionen.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/optionen.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2023-11-02 14:48+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2023-11-08 13:57+0100\n" "PO-Revision-Date: 2022-12-12 13:30+0000\n" "Last-Translator: serval2412 <serval2412@yahoo.fr>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_help-master/textsharedoptionen/vi/>\n" @@ -4993,24 +4993,6 @@ msgctxt "" msgid "<ahelp hid=\".\">Type the name of the proxy server for HTTPS. Type the port in the right-hand field.</ahelp>" msgstr "<ahelp hid=\".\">Gõ tên của máy phục vụ ủy nhiệm cho giao thức HTTPS (v.d. trang Web bảo mật). Gõ vào trường bên phải số hiệu cổng qua đó dữ liệu sẽ được gửi.</ahelp>" -#. DFjVB -#: 01020100.xhp -msgctxt "" -"01020100.xhp\n" -"hd_id3150543\n" -"help.text" -msgid "FTP proxy" -msgstr "Ủy nhiệm FTP" - -#. wZpCz -#: 01020100.xhp -msgctxt "" -"01020100.xhp\n" -"par_id3154138\n" -"help.text" -msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/optproxypage/ftp\">Type the name of the proxy server for <link href=\"text/shared/00/00000002.xhp#ftp\">FTP</link>.</ahelp> Type the port in the right-hand field." -msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/optproxypage/ftp\">Gõ tên của máy phục vụ ủy nhiệm cho giao thức <link href=\"text/shared/00/00000002.xhp#ftp\">FTP</link> (để truyền tập tin).</ahelp> Gõ vào trường bên phải số hiệu cổng qua đó dữ liệu sẽ được gửi" - #. 2XBfa #: 01020100.xhp msgctxt "" @@ -5038,14 +5020,14 @@ msgctxt "" msgid "You can also use placeholders for the names of hosts and domains. For example, type *.sun.com to address all the hosts in the sun.com domain without proxy." msgstr "Bạn cũng có thể sử dụng bộ giữ chỗ cho tên của máy và miền. Chẳng hạn, gõ « *.sun.com » để diễn tả địa chỉ của mọi máy nằm trong miền « sun.com » và không dùng máy phục vụ ủy nhiệm." -#. sFv3y +#. pgv7r #: 01020100.xhp msgctxt "" "01020100.xhp\n" "par_id3153666\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/optproxypage/ftpport\">Type the port for the corresponding proxy server.</ahelp> The maximum value of a port number is fixed at 65535." -msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/optproxypage/ftpport\">Gõ số hiệu cổng cho máy phục vụ tương ứng.</ahelp> Số hiệu cổng phải nằm dưới 65535." +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/optproxypage/httpsport\">Type the port for the corresponding proxy server.</ahelp> The maximum value of a port number is fixed at 65535." +msgstr "" #. 7oGRX #: 01020300.xhp diff --git a/source/vi/sd/messages.po b/source/vi/sd/messages.po index a07ff65ab9d..c07dfb010b2 100644 --- a/source/vi/sd/messages.po +++ b/source/vi/sd/messages.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2023-11-02 14:48+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2023-11-08 13:58+0100\n" "PO-Revision-Date: 2023-08-11 19:20+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/sdmessages/vi/>\n" @@ -7790,212 +7790,176 @@ msgctxt "optimpressgeneralpage|newdoclbl" msgid "New Document" msgstr "Tài liệu mới" -#. EE26t -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:110 -msgctxt "optimpressgeneralpage|enprsntcons" -msgid "Enable Presenter Console" -msgstr "Bật bảng điều khiển của người thuyết trình" - -#. dAFGz -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:118 -msgctxt "extended_tip|enprsntcons" -msgid "Specifies that you want to enable the Presenter Console during slideshows." -msgstr "Chỉ định rằng bạn muốn bật bảng điều khiển của người thuyết trình trong khi trình chiếu." - #. qimBE -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:129 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:110 msgctxt "optimpressgeneralpage|enremotcont" msgid "Enable remote control" msgstr "Bật điều khiển từ xa" #. 7iTJt -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:138 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:119 msgctxt "extended_tip|enremotcont" msgid "Specifies that you want to enable Bluetooth remote control while Impress is running." msgstr "Chỉ định rằng bạn muốn bật Điều khiển từ xa Bluetooth khi Impress đang chạy." -#. dQSDT -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:149 -msgctxt "optimpressgeneralpage|enprsntconsfullscreen" -msgid "Fullscreen presenter console" -msgstr "Bảng điều khiển cho người thuyết trình toàn màn hình" - -#. BPu2B -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:157 -msgctxt "extended_tip|enprsntconsfullscreen" -msgid "Specifies that you want to show the Presenter Console in fullscreen mode." -msgstr "Chỉ định rằng bạn muốn hiển thị Bảng điều khiển cho người thuyết trình trong chế độ toàn màn hình." - -#. SvpnU -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:168 -msgctxt "optimpressgeneralpage|shwnavpan" -msgid "Show navigation panel" -msgstr "" - -#. U4CNL -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:176 -msgctxt "extended_tip|shwnavpan" -msgid "Specifies that you want to show navigation panel for presentations." -msgstr "" - #. txHfw -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:191 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:134 msgctxt "optimpressgeneralpage|label7" msgid "Presentation" msgstr "Trình chiếu" #. VVZZf -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:220 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:163 msgctxt "optimpressgeneralpage|cbCompatibility" msgid "Add _spacing between paragraphs and tables" msgstr "Thêm khoảng cách giữa các đoạn văn và bảng (_S)" #. 4dCoV -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:228 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:171 msgctxt "extended_tip|cbCompatibility" msgid "Specifies that Impress calculates the paragraph spacing exactly like Microsoft PowerPoint." msgstr "Chỉ định rằng Impress tính toán khoảng cách đoạn văn chính xác như Microsoft PowerPoint." #. PaYjQ -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:243 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:186 msgctxt "optimpressgeneralpage|label1" msgid "Compatibility" msgstr "Khả năng tương thích" #. fWbDG -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:277 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:220 msgctxt "optimpressgeneralpage|copywhenmove" msgid "Copy when moving" msgstr "Sao chép khi di chuyển" #. a92dE -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:286 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:229 msgctxt "extended_tip|copywhenmove" msgid "If enabled, a copy is created when you move an object while holding down the Ctrl key." msgstr "Nếu được bật, một bản sao sẽ được tạo khi bạn di chuyển một đối tượng trong khi nhấn giữ phím Ctrl." #. QdHNF -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:305 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:248 msgctxt "optimpressgeneralpage|label6" msgid "Unit of _measurement:" msgstr "Đơn vị đo lường (_M):" #. vhiR2 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:321 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:264 msgctxt "extended_tip|units" msgid "Determines the Unit of measurement for presentations." msgstr "Xác định đơn vị đo lường cho bản trình chiếu." #. T9ukC -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:346 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:289 msgctxt "optimpressgeneralpage|tabstoplabel" msgid "Ta_b stops:" msgstr "Điểm dừng thẻ (_B):" #. WQBqF -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:369 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:312 msgctxt "extended_tip|metricFields" msgid "Defines the spacing between tab stops." msgstr "Xác định khoảng cách giữa các điểm dừng thẻ." #. oSmuC -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:386 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:329 msgctxt "optimpressgeneralpage|objalwymov" msgid "Objects always moveable" msgstr "Các đối tượng luôn có thể di chuyển được" #. tgZUG -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:395 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:338 msgctxt "extended_tip|objalwymov" msgid "Specifies that you want to move an object with the Rotate tool enabled. If Objects always moveable is not marked, the Rotate tool can only be used to rotate an object." msgstr "Chỉ định rằng bạn muốn di chuyển một đối tượng khi bật công cụ Xoay. Nếu Các đối tượng luôn có thể di chuyển được không được đánh dấu, công cụ Xoay chỉ có thể sử dụng để xoay đối tượng." #. 8cyDE -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:406 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:349 msgctxt "optimpressgeneralpage|distortcb" msgid "Do not distort objects in curve" msgstr "Không được làm biến dạng đối tượng theo đường cong" #. TDrpy -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:421 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:364 msgctxt "optimpressgeneralpage|backgroundback" msgid "Use background cache" msgstr "Sử dụng bộ đệm nền" #. Di3Vo -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:430 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:373 msgctxt "extended_tip|backgroundback" msgid "Specifies whether to use the cache for displaying objects on the master slide." msgstr "Chỉ định có hay không sử dụng bộ nhớ đệm để hiển thị đối tượng trên trang chiếu cái." #. psubE -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:446 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:389 msgctxt "optimpressgeneralpage|label4" msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" #. JGppH -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:477 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:420 msgctxt "optimpressgeneralpage|qickedit" msgid "Allow quick editing" msgstr "Cho phép chỉnh sửa nhanh" #. vmsrU -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:486 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:429 msgctxt "extended_tip|qickedit" msgid "If on, you can edit text immediately after clicking a text object. If off, you must double-click to edit text." msgstr "Ghi rõ có nên chuyển đổi ngay sang chế độ chỉnh sửa văn bản hay không khi nhấn vào đối tượng văn bản." #. dn7AQ -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:497 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:440 msgctxt "optimpressgeneralpage|textselected" msgid "Only text area selectable" msgstr "Chỉ vùng văn bản có thể chọn được" #. EQqRZ -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:505 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:448 msgctxt "extended_tip|textselected" msgid "Specifies whether to select a text box by clicking the text." msgstr "Chỉ định có hay không chọn một hộp văn bản khi nhấp chuột vào văn bản." #. 9SB2g -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:520 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:463 msgctxt "optimpressgeneralpage|label2" msgid "Text Objects" msgstr "Đối tượng văn bản" #. CrRmE -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:552 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:495 msgctxt "optimpressgeneralpage|label8" msgid "_Drawing scale:" msgstr "Tỉ lệ bản vẽ (_D):" #. j7n3M -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:566 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:509 msgctxt "optimpressgeneralpage|widthlbl" msgid "Page _width:" msgstr "Bề rộng trang (_W):" #. Aay7y -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:580 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:523 msgctxt "optimpressgeneralpage|heightlbl" msgid "Page _height:" msgstr "Độ cao trang (_H):" #. g2KSM -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:689 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:632 msgctxt "extended_tip|scaleBox" msgid "Determines the drawing scale on the status bar." msgstr "Xác định tỉ lệ bản vẽ trên thanh trạng thái." #. E2cEn -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:710 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:653 msgctxt "optimpressgeneralpage|label5" msgid "Scale" msgstr "Tỉ lệ" #. 67gzU -#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:724 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/optimpressgeneralpage.ui:667 msgctxt "extended_tip|OptSavePage" msgid "Defines the general options for drawing or presentation documents." msgstr "Xác định các tùy chọn chung cho tài liệu bản vẽ hoặc thuyết trình." @@ -8361,199 +8325,235 @@ msgid "Range" msgstr "Phạm vi" #. tmJvs -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:285 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:286 msgctxt "presentationdialog|extended_tip|presdisplay_cb" msgid "Select a display to use for full screen slide show mode." msgstr "Chọn một màn hình để sử dụng cho chế độ trình chiếu toàn màn hình." #. xo7EX -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:298 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:299 msgctxt "presentationdialog|presdisplay_label" msgid "P_resentation display:" msgstr "Màn hình trình chiếu:" +#. AZSrN +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:316 +msgctxt "presentationdialog|console_cb" +msgid "Full screen" +msgstr "" + +#. 4k2RM +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:317 +msgctxt "presentationdialog|console_cb" +msgid "Windowed" +msgstr "" + +#. CSkxv +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:318 +msgctxt "presentationdialog|console_cb" +msgid "Disabled" +msgstr "" + +#. NBk5R +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:330 +msgctxt "presentationdialog|console_label" +msgid "Presenter console:" +msgstr "" + +#. LzBuo +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:342 +msgctxt "presentationdialog|shownavigationbutton" +msgid "Show navigation bar" +msgstr "" + +#. etSay +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:346 +msgctxt "presentationdialog|shownavigationbutton|tooltip_text" +msgid "Show navigation bar at the bottom of the presentation" +msgstr "" + #. ECzT8 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:321 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:369 msgctxt "presentationdialog|externalmonitor_str" msgid "Display %1 (external)" msgstr "Màn hình %1 (ngoài)" #. xDUjL -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:331 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:379 msgctxt "presentationdialog|monitor_str" msgid "Display %1" msgstr "Màn hình %1" #. DZ2HG -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:341 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:389 msgctxt "presentationdialog|allmonitors_str" msgid "All displays" msgstr "Mọi màn hình" #. 65GqG -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:351 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:399 msgctxt "presentationdialog|external_str" msgid "Auto External (Display %1)" msgstr "Tự động màn hình ngoài (Màn hình %1)" -#. m9FjZ -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:370 +#. fNbWu +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:418 msgctxt "presentationdialog|label3" -msgid "Multiple Displays" -msgstr "Đa màn hình" +msgid "Display" +msgstr "" #. bvPPh -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:408 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:456 msgctxt "presentationdialog|default" msgid "F_ull screen" msgstr "Toàn màn hình (_U)" #. 5Pdcc -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:417 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:465 msgctxt "presentationdialog|extended_tip|default" msgid "A full screen slide is shown." msgstr "Hiển thị ảnh chiếu trên toàn màn hình." #. ESNR9 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:428 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:476 msgctxt "presentationdialog|window" msgid "In a _window" msgstr "Trong cửa sổ (_W)" #. mGQKG -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:437 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:485 msgctxt "presentationdialog|extended_tip|window" msgid "Slide show runs in the Impress program window." msgstr "Trình chiếu chạy trong cửa sổ chương trình Impress." #. DAKWY -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:448 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:496 msgctxt "presentationdialog|auto" msgid "_Loop and repeat after:" msgstr "Vòng lặp và _lặp lại sau:" #. ewuNo -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:460 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:508 msgctxt "presentationdialog|extended_tip|auto" msgid "Restarts the slide show after the pause interval you specify. A pause slide is displayed between the final slide and the start slide. Press the Esc key to stop the show." msgstr "Khởi chạy lại chiếu ảnh sau khoảng thời gian tạm dừng bạn ghi rõ. Một ảnh chiếu tạm dừng riêng được hiển thị giữa ảnh chiếu cuối cùng và ảnh chiếu bắt đầu lại. Bấm phím Esc để dừng chạy chiếu ảnh." -#. FPAvh -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:471 +#. Pf7Lq +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:519 msgctxt "presentationdialog|showlogo" -msgid "Show _logo" -msgstr "Hiện _biểu trưng" +msgid "Show _logo during pause" +msgstr "" #. jCenX -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:480 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:528 msgctxt "presentationdialog|extended_tip|showlogo" msgid "Displays the application logo on the pause slide." msgstr "Hiển thị logo ứng dụng trên trang chiếu tạm dừng." #. vJ9Ns -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:494 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:542 msgctxt "presentationdialog|pauseduration|tooltip_text" msgid "Duration of pause" msgstr "Thời gian tạm dừng" #. K3LHh -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:504 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:552 msgctxt "presentationdialog|pauseduration-atkobject" msgid "Pause Duration" msgstr "Thời lượng tạm dừng" #. Bjmck -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:505 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:553 msgctxt "presentationdialog|extended_tip|pauseduration" msgid "Enter the duration of the pause before the slide show is repeated. If you enter zero, the show restarts immediately without showing a pause slide." msgstr "Gõ khoảng thời gian cần tạm dừng trước khi khởi chạy lại chiếu ảnh. Gõ số không thì chiếu ảnh sẽ khởi chạy lại ngay lập tức, không hiển thị ảnh chiếu tạm dừng riêng." #. 7PBdA -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:520 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:568 msgctxt "presentationdialog|label2" msgid "Presentation Mode" msgstr "Chế độ trình chiếu" -#. J9PFv -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:552 +#. VwyTM +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:600 msgctxt "presentationdialog|manualslides" -msgid "Change slides _manually" -msgstr "Tự _lật ảnh chiếu" +msgid "Disable auto_matic change of slides" +msgstr "" #. 2PEAj -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:560 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:608 msgctxt "presentationdialog|extended_tip|manualslides" msgid "Slides never change automatically when this box is selected." msgstr "Bật tùy chọn này thì ảnh chiếu không chuyển đổi tự động." #. e4tCG -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:571 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:619 msgctxt "presentationdialog|pointervisible" msgid "Mouse pointer _visible" msgstr "Hiện c_on trỏ chuột" #. pDBLN -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:579 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:627 msgctxt "presentationdialog|extended_tip|pointervisible" msgid "Shows the mouse pointer during a slide show." msgstr "Hiển thị con trỏ của con chuột trong khi chiếu ảnh." #. seTuX -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:590 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:638 msgctxt "presentationdialog|pointeraspen" msgid "Mouse pointer as _pen" msgstr "Con trỏ chuột _dạng bút" #. QLvoH -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:598 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:646 msgctxt "presentationdialog|extended_tip|pointeraspen" msgid "Changes the mouse pointer to a pen which you can use to draw on slides during the presentation." msgstr "Thay đổi hình của con trỏ chuột sang cái bút bạn có thể sử dụng để vẽ hay viết trên ảnh chiếu trong trình diễn." -#. YqoxU -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:609 -msgctxt "presentationdialog|animationsallowed" -msgid "_Animations allowed" -msgstr "Cho phép hoạt họ_a" - -#. EUe99 -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:617 -msgctxt "presentationdialog|extended_tip|animationsallowed" -msgid "Displays all frames of animated GIF files during the slide show." -msgstr "Trong khi chiếu ảnh, cũng hiển thị các khung của ảnh GIF đã hoạt họa." - #. ZvDVF -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:628 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:657 msgctxt "presentationdialog|changeslidesbyclick" msgid "Change slides by clic_king on background" msgstr "Nhắp _vào nền để đổi ảnh chiếu" #. tzMEC -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:636 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:665 msgctxt "presentationdialog|extended_tip|changeslidesbyclick" msgid "Advances to the next slide when you click on the background of a slide." msgstr "Tiến tới ảnh chiếu kế tiếp khi bạn nhấn vào nền của ảnh chiếu." -#. tA4uX -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:647 +#. ZDh3S +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:676 +msgctxt "presentationdialog|animationsallowed" +msgid "Enable _animated images" +msgstr "" + +#. EUe99 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:684 +msgctxt "presentationdialog|extended_tip|animationsallowed" +msgid "Displays all frames of animated GIF files during the slide show." +msgstr "Trong khi chiếu ảnh, cũng hiển thị các khung của ảnh GIF đã hoạt họa." + +#. ABNgK +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:695 msgctxt "presentationdialog|alwaysontop" -msgid "Presentation always _on top" -msgstr "_Trình chiếu luôn ở trên cùng" +msgid "Keep Presentation always _on top" +msgstr "" #. 49nwd -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:655 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:703 msgctxt "presentationdialog|extended_tip|alwaysontop" msgid "The Impress window remains on top during the presentation. No other program will show its window in front of your presentation." msgstr "Cửa sổ Impress giữ ở trên cùng trong khi trình chiếu. Không có chương trình nào khác sẽ hiển thị cửa sổ trước bài trình chiếu của bạn." -#. zdH6V -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:673 +#. HiAEG +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:718 msgctxt "presentationdialog|label4" -msgid "Options" -msgstr "Tùy chọn" +msgid "Presentation Options" +msgstr "" #. 8pqaK -#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:710 +#: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:752 msgctxt "presentationdialog|extended_tip|PresentationDialog" msgid "Defines settings for your slide show, including which slide to start from, the way you advance the slides, the type of presentation, and pointer options." msgstr "Xác định thiết lập cho trình diễn, gồm có ảnh chiếu nào cần hiển thị đầu tiên, phương pháp làm cho ảnh chiếu tiến bộ, kiểu trình diễn và các tùy chọn về con trỏ." diff --git a/source/vi/xmlsecurity/messages.po b/source/vi/xmlsecurity/messages.po index fd7aa4b0190..9730fa7a564 100644 --- a/source/vi/xmlsecurity/messages.po +++ b/source/vi/xmlsecurity/messages.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2023-11-02 14:48+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2023-11-08 13:58+0100\n" "PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/xmlsecuritymessages/vi/>\n" @@ -630,10 +630,10 @@ msgid "" "Unsigned macros are disabled." msgstr "" -#. ffGXZ +#. nbL9B #: xmlsecurity/uiconfig/ui/securitylevelpage.ui:75 msgctxt "extended_tip|high" -msgid "Only signed macros or macros from a trusted file location are allowed to run. Macros signed with untrusted certificates will require confirmation to run, when located in untrusted locations. Trusted certificates and trusted file locations can be set on the Trusted Sources tab page." +msgid "Only signed macros or macros from a trusted file location are allowed to run. Macros signed with untrusted certificates will require confirmation to run, when located in untrusted file locations. Trusted certificates and trusted file locations can be set on the Trusted Sources tab page." msgstr "" #. SDdW5 |