diff options
author | Xisco Fauli <xiscofauli@libreoffice.org> | 2023-08-23 09:55:32 +0200 |
---|---|---|
committer | Xisco Fauli <xiscofauli@libreoffice.org> | 2023-08-23 09:56:41 +0200 |
commit | f241f292e37625cfdf3d0ec6f5d73b34da1b62bb (patch) | |
tree | f3a1ffd6fb523d30bc7742296ced1384b4a71eca /source/vi | |
parent | a2d843f1212a3a04da04244c4a21a70f46e22b9d (diff) |
update translations for master/7.6.1 rc1
and force-fix errors using pocheck
Change-Id: Ibf94fb3aaa4d0146d310c54bb99238dd767e31ad
Diffstat (limited to 'source/vi')
-rw-r--r-- | source/vi/sc/messages.po | 5 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/sfx2/messages.po | 299 |
2 files changed, 141 insertions, 163 deletions
diff --git a/source/vi/sc/messages.po b/source/vi/sc/messages.po index 998db8ff87f..23b82668ff5 100644 --- a/source/vi/sc/messages.po +++ b/source/vi/sc/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-07-25 11:20+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-08-07 07:34+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-08-20 20:36+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/scmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -13,7 +13,7 @@ msgstr "" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" +"X-Generator: Weblate 4.18.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1542025430.000000\n" #. kBovX @@ -401,6 +401,7 @@ msgstr "Liệt kê tên" #. EnHNF #: sc/inc/globstr.hrc:76 +#, fuzzy msgctxt "STR_UNDO_PIVOT_NEW" msgid "Create pivot table" msgstr "Tạo bảng" diff --git a/source/vi/sfx2/messages.po b/source/vi/sfx2/messages.po index ff87f2a706e..1028a6be13f 100644 --- a/source/vi/sfx2/messages.po +++ b/source/vi/sfx2/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-05-17 15:14+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-08-14 05:36+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-08-17 11:36+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/sfx2messages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -1591,315 +1591,315 @@ msgstr "Ký tài liệu" #: include/sfx2/strings.hrc:282 msgctxt "STR_READONLY_FINISH_SIGN" msgid "Finish Signing" -msgstr "" +msgstr "Hoàn tất ký" #. pkWmU #: include/sfx2/strings.hrc:283 msgctxt "STR_SIGNATURE_BROKEN" msgid "This document has an invalid signature." -msgstr "" +msgstr "Tài liệu này có một chữ ký không hợp lệ." #. Vd3CU #: include/sfx2/strings.hrc:284 msgctxt "STR_SIGNATURE_INVALID" msgid "The signature was valid, but the document has been modified" -msgstr "" +msgstr "Chữ ký hợp lệ, nhưng còn tài liệu thì đã bị chỉnh sửa" #. 2HNfx #: include/sfx2/strings.hrc:285 msgctxt "STR_SIGNATURE_NOTVALIDATED" msgid "At least one signature has problems: the certificate could not be validated." -msgstr "" +msgstr "Ít nhất một chữ ký có vấn đề: không thể xác thực chứng chỉ." #. tjCmr #: include/sfx2/strings.hrc:286 msgctxt "STR_SIGNATURE_PARTIAL_OK" msgid "At least one signature has problems: the document is only partially signed." -msgstr "" +msgstr "Ít nhất một chữ ký có vấn đề: tài liệu chỉ được ký một phần." #. mU6ot #: include/sfx2/strings.hrc:287 msgctxt "STR_SIGNATURE_NOTVALIDATED_PARTIAL_OK" msgid "The certificate could not be validated and the document is only partially signed." -msgstr "" +msgstr "Chứng chỉ không thể được xác thực và tài liệu chỉ được ký một phần." #. FKDbE #: include/sfx2/strings.hrc:288 msgctxt "STR_SIGNATURE_OK" msgid "This document is digitally signed and the signature is valid." -msgstr "" +msgstr "Tài liệu này đã được ký điện tử và chữ ký hợp lệ." #. rMGka #: include/sfx2/strings.hrc:289 msgctxt "STR_SIGNATURE_SHOW" msgid "Show Signatures" -msgstr "" +msgstr "Hiện chữ ký" #. fkzJb #: include/sfx2/strings.hrc:290 msgctxt "STR_TRACK_CHANGES_BUTTON" msgid "Show Toolbar" -msgstr "" +msgstr "Hiện thanh công cụ" #. 68ZqS #: include/sfx2/strings.hrc:291 msgctxt "STR_TRACK_CHANGES_BUTTON_HIDE" msgid "Hide Toolbar" -msgstr "" +msgstr "Ẩn thanh công cụ" #. BzVAA #: include/sfx2/strings.hrc:292 msgctxt "STR_HYPHENATION_BUTTON" msgid "Learn more" -msgstr "" +msgstr "Tìm hiểu thêm" #. BSyb4 #: include/sfx2/strings.hrc:293 msgctxt "STR_REFRESH_MASTER_PASSWORD" msgid "The master password is stored in an outdated format, you should refresh it" -msgstr "" +msgstr "Mật khẩu chính được lưu trữ có định dạng lỗi thời, bạn nên làm mới nó" #. ysChU #: include/sfx2/strings.hrc:294 msgctxt "STR_REFRESH_PASSWORD" msgid "Refresh Password" -msgstr "" +msgstr "Làm mới mật khẩu" #. vf46C #: include/sfx2/strings.hrc:295 msgctxt "STR_MACROS_DISABLED_TITLE" msgid "Macros disabled" -msgstr "" +msgstr "Macro đã tắt" #. zkERU #: include/sfx2/strings.hrc:296 msgctxt "STR_CONTAINS_MACROS" msgid "Macros in this document are disabled due to the Macro Security settings." -msgstr "" +msgstr "Macro trong tài liệu này đã được tắt do cài đặt Bảo mật Macro." #. XbFQD #: include/sfx2/strings.hrc:297 msgctxt "STR_MACROS_DISABLED" msgid "Macros are disabled due to the Macro Security settings." -msgstr "" +msgstr "Macro đã được tắt do cài đặt Bảo mật Macro." #. DRiDD #: include/sfx2/strings.hrc:298 msgctxt "STR_MACROS_DISABLED_CONTENT_UNSIGNED" msgid "Macros are signed, but the document (containing document events) is not signed." -msgstr "" +msgstr "Macro đã được ký, nhưng tài liệu (chứa các sự kiện tài liệu) chưa được ký." #. BSkEp #: include/sfx2/strings.hrc:299 msgctxt "STR_MACROS" msgid "Show Macros" -msgstr "" +msgstr "Hiện Macro" #. mBmGc #: include/sfx2/strings.hrc:300 msgctxt "STR_EVENTS" msgid "Show Events" -msgstr "" +msgstr "Hiện sự kiện" #. kej8D #. Translators: default Impress template names #: include/sfx2/strings.hrc:303 msgctxt "STR_TEMPLATE_NAME1" msgid "Grey Elegant" -msgstr "" +msgstr "Xám Thanh lịch" #. FkuLG #: include/sfx2/strings.hrc:304 msgctxt "STR_TEMPLATE_NAME2" msgid "Beehive" -msgstr "" +msgstr "Tổ ong" #. uwaPH #: include/sfx2/strings.hrc:305 msgctxt "STR_TEMPLATE_NAME3" msgid "Blue Curve" -msgstr "" +msgstr "Đường cong xanh dương" #. hHRDz #: include/sfx2/strings.hrc:306 msgctxt "STR_TEMPLATE_NAME4" msgid "Blueprint Plans" -msgstr "" +msgstr "Kế hoạch chi tiết" #. MAnPU #: include/sfx2/strings.hrc:307 msgctxt "STR_TEMPLATE_NAME5" msgid "Candy" -msgstr "" +msgstr "Kẹo" #. jEiAn #: include/sfx2/strings.hrc:308 msgctxt "STR_TEMPLATE_NAME6" msgid "Yellow Idea" -msgstr "" +msgstr "Ý tưởng màu vàng" #. QDNuB #: include/sfx2/strings.hrc:309 msgctxt "STR_TEMPLATE_NAME7" msgid "DNA" -msgstr "" +msgstr "DNA" #. XBrCi #: include/sfx2/strings.hrc:310 msgctxt "STR_TEMPLATE_NAME8" msgid "Focus" -msgstr "" +msgstr "Tập trung" #. GADdA #: include/sfx2/strings.hrc:311 msgctxt "STR_TEMPLATE_NAME9" msgid "Forestbird" -msgstr "" +msgstr "Chim rừng" #. TT8G5 #: include/sfx2/strings.hrc:312 msgctxt "STR_TEMPLATE_NAME10" msgid "Freshes" -msgstr "" +msgstr "Mới mẻ" #. C5N9D #: include/sfx2/strings.hrc:313 msgctxt "STR_TEMPLATE_NAME11" msgid "Inspiration" -msgstr "" +msgstr "Cảm hứng" #. fCKG9 #: include/sfx2/strings.hrc:314 msgctxt "STR_TEMPLATE_NAME12" msgid "Lights" -msgstr "" +msgstr "Ánh sáng" #. pcLWs #: include/sfx2/strings.hrc:315 msgctxt "STR_TEMPLATE_NAME13" msgid "Growing Liberty" -msgstr "" +msgstr "Tự do phát triển" #. xo2gC #: include/sfx2/strings.hrc:316 msgctxt "STR_TEMPLATE_NAME14" msgid "Metropolis" -msgstr "" +msgstr "Đô thị" #. FFDBk #: include/sfx2/strings.hrc:317 msgctxt "STR_TEMPLATE_NAME15" msgid "Midnightblue" -msgstr "" +msgstr "Xanh nửa đêm" #. yiCzk #: include/sfx2/strings.hrc:318 msgctxt "STR_TEMPLATE_NAME16" msgid "Nature Illustration" -msgstr "" +msgstr "Minh họa thiên nhiên" #. cCZzC #: include/sfx2/strings.hrc:319 msgctxt "STR_TEMPLATE_NAME17" msgid "Pencil" -msgstr "" +msgstr "Bút chì" #. Ji4Cw #: include/sfx2/strings.hrc:320 msgctxt "STR_TEMPLATE_NAME18" msgid "Piano" -msgstr "" +msgstr "Đàn Piano" #. mrbiq #: include/sfx2/strings.hrc:321 msgctxt "STR_TEMPLATE_NAME19" msgid "Portfolio" -msgstr "" +msgstr "Danh mục đầu tư" #. ysBGy #: include/sfx2/strings.hrc:322 msgctxt "STR_TEMPLATE_NAME20" msgid "Progress" -msgstr "" +msgstr "Tiến trình" #. gtPt9 #: include/sfx2/strings.hrc:323 msgctxt "STR_TEMPLATE_NAME21" msgid "Sunset" -msgstr "" +msgstr "Hoàng hôn" #. 73Y2e #: include/sfx2/strings.hrc:324 msgctxt "STR_TEMPLATE_NAME22" msgid "Vintage" -msgstr "" +msgstr "Cổ điển" #. MSY8y #: include/sfx2/strings.hrc:325 msgctxt "STR_TEMPLATE_NAME23" msgid "Vivid" -msgstr "" +msgstr "Sống động" #. QDZBz #. Translators: default Writer template names #: include/sfx2/strings.hrc:327 msgctxt "STR_TEMPLATE_NAME24" msgid "CV" -msgstr "" +msgstr "Sơ yếu lý lịch (CV)" #. Koe3V #: include/sfx2/strings.hrc:328 msgctxt "STR_TEMPLATE_NAME25" msgid "Resume" -msgstr "" +msgstr "Hồ sơ cá nhân" #. hCpfD #: include/sfx2/strings.hrc:329 msgctxt "STR_TEMPLATE_NAME26" msgid "Default" -msgstr "" +msgstr "Mặc định" #. d7Hyk #: include/sfx2/strings.hrc:330 msgctxt "STR_TEMPLATE_NAME27" msgid "Modern" -msgstr "" +msgstr "Hiện đại" #. CVJEC #: include/sfx2/strings.hrc:331 msgctxt "STR_TEMPLATE_NAME28" msgid "Modern business letter sans-serif" -msgstr "" +msgstr "Thư thương mại hiện đại sans-serif" #. 95GeB #: include/sfx2/strings.hrc:332 msgctxt "STR_TEMPLATE_NAME29" msgid "Modern business letter serif" -msgstr "" +msgstr "Thư thương mại hiện đại serif" #. XdU49 #: include/sfx2/strings.hrc:333 msgctxt "STR_TEMPLATE_NAME30" msgid "Businesscard with logo" -msgstr "" +msgstr "Danh thiếp có logo" #. UAmSj #: include/sfx2/strings.hrc:334 msgctxt "STR_TEMPLATE_NAME31" msgid "Simple" -msgstr "" +msgstr "Đơn giản" #. W7NVH #: include/sfx2/strings.hrc:335 msgctxt "STR_TEMPLATE_NAME32" msgid "BPMN" -msgstr "" +msgstr "Ký hiệu mô hình hóa quy trình kinh doanh" #. PUBoR #: include/sfx2/strings.hrc:336 msgctxt "STR_TEMPLATE_NAME33" msgid "Simplified Chinese Normal" -msgstr "" +msgstr "Tiếng Trung giản thể thông thường" #. ZaGGB #: include/sfx2/strings.hrc:338 @@ -1911,139 +1911,139 @@ msgstr "Bỏ" #: include/sfx2/strings.hrc:339 msgctxt "STR_CLEAR_ALL_CHAR" msgid "Clear All" -msgstr "" +msgstr "Xóa tất cả" #. yC8Gs #: include/sfx2/strings.hrc:341 msgctxt "STR_PASSWORD_LEN" msgid "Password length" -msgstr "" +msgstr "Độ dài mật khẩu" #. FKFmJ #: include/sfx2/strings.hrc:342 msgctxt "STR_PASSWORD_WARNING" msgid "The password you have entered causes interoperability issues. Please enter a password that is shorter than 52 bytes, or longer than 55 bytes." -msgstr "" +msgstr "Mật khẩu bạn đã nhập gây ra các vấn đề về khả năng tương tác. Vui lòng nhập mật khẩu ngắn hơn 52 byte hoặc dài hơn 55 byte." #. jBQFN #: include/sfx2/strings.hrc:344 msgctxt "STR_CTRLCLICKHYPERLINK" msgid "%{key}-click to open hyperlink: %{link}" -msgstr "" +msgstr "%{key}-nhấn để mở siêu liên kết: %{link}" #. jC3AK #: include/sfx2/strings.hrc:345 msgctxt "STR_CLICKHYPERLINK" msgid "Click to open hyperlink: %{link}" -msgstr "" +msgstr "Nhấn để mở siêu liên kết: %{link}" #. eFJMp #: include/sfx2/strings.hrc:347 msgctxt "STR_STYLEUSEDBY" msgid "(used by: %STYLELIST)" -msgstr "" +msgstr "(được sử dụng bởi: %STYLELIST)" #. 6UgqW #: include/sfx2/strings.hrc:349 msgctxt "STR_DOCUMENT" msgid "Document" -msgstr "" +msgstr "Tài liệu" #. XDGTb #: include/sfx2/strings.hrc:350 msgctxt "STR_SPREADSHEET" msgid "Spreadsheet" -msgstr "" +msgstr "Bảng tính" #. 3UZXB #: include/sfx2/strings.hrc:351 msgctxt "STR_PRESENTATION" msgid "Presentation" -msgstr "" +msgstr "Trình chiếu" #. noN5s #: include/sfx2/strings.hrc:352 msgctxt "STR_DRAWING" msgid "Drawing" -msgstr "" +msgstr "Bản vẽ" #. QpuFo #: include/sfx2/strings.hrc:353 msgctxt "STR_RECENT" msgid "Recently used" -msgstr "" +msgstr "Được sử dụng gần đây" #. EcAjb #: include/sfx2/strings.hrc:354 msgctxt "STR_NORECENT" msgid "No recent characters" -msgstr "" +msgstr "Không có ký tự gần đây" #. tfjbD #: include/sfx2/strings.hrc:356 msgctxt "STR_ACTION_RESET_ALL_DEFAULT_TEMPLATES" msgid "Reset All De~fault Templates" -msgstr "" +msgstr "Đặt lại tất cả mẫu mặc định (~F)" #. GWuDE #: include/sfx2/strings.hrc:357 msgctxt "STR_ACTION_RESET_WRITER_TEMPLATE" msgid "Reset De~fault Text Document" -msgstr "" +msgstr "Đặt lại Tài liệu văn bản mặc định (~F)" #. j5eV8 #: include/sfx2/strings.hrc:358 msgctxt "STR_ACTION_RESET_CALC_TEMPLATE" msgid "Reset De~fault Spreadsheet" -msgstr "" +msgstr "Đặt lại Tranh tính mặc định (~F)" #. mWp3t #: include/sfx2/strings.hrc:359 msgctxt "STR_ACTION_RESET_IMPRESS_TEMPLATE" msgid "Reset De~fault Presentation" -msgstr "" +msgstr "Đặt lại trình chiếu mặc định (~F)" #. wfExB #: include/sfx2/strings.hrc:360 msgctxt "STR_ACTION_RESET_DRAW_TEMPLATE" msgid "Reset De~fault Drawing" -msgstr "" +msgstr "Đặt lại Bản vẽ mặc định (~F)" #. BFaGA #: include/sfx2/strings.hrc:361 msgctxt "STR_ACTION_IMPORT" msgid "~Import" -msgstr "" +msgstr "Nhập (~I)" #. 8Cwfk #: include/sfx2/strings.hrc:362 msgctxt "STR_ACTION_EXTENSIONS" msgid "E~xtensions" -msgstr "" +msgstr "Tiện ích mở rộng (~X)" #. idGvM #: include/sfx2/strings.hrc:363 msgctxt "STR_WINDOW_TITLE_RENAME_TEMPLATE" msgid "Rename" -msgstr "" +msgstr "Đổi tên" #. EyjE3 #: include/sfx2/strings.hrc:364 msgctxt "STR_WINDOW_TITLE_RENAME_CATEGORY" msgid "Rename Category" -msgstr "" +msgstr "Đổi tên danh mục" #. T79Eb #: include/sfx2/strings.hrc:365 msgctxt "STR_WINDOW_TITLE_RENAME_NEW_CATEGORY" msgid "New Category" -msgstr "" +msgstr "Danh mục mới" #. fCRA7 #: include/sfx2/strings.hrc:367 msgctxt "STR_OBJECT_INSPECTOR" msgid "UNO Object Inspector" -msgstr "" +msgstr "Trình kiểm tra đối tượng UNO" #. wH3TZ msgctxt "stock" @@ -2112,21 +2112,18 @@ msgstr "Đồng _ý" #. F5rSU #: sfx2/inc/dinfdlg.hrc:29 -#, fuzzy msgctxt "SFX_CB_PROPERTY_STRINGARRAY" msgid "Checked by" msgstr "Kiểm tra bởi" #. BCYGG #: sfx2/inc/dinfdlg.hrc:30 -#, fuzzy msgctxt "SFX_CB_PROPERTY_STRINGARRAY" msgid "Client" -msgstr "Client" +msgstr "Khách" #. nSrT3 #: sfx2/inc/dinfdlg.hrc:31 -#, fuzzy msgctxt "SFX_CB_PROPERTY_STRINGARRAY" msgid "Date completed" msgstr "Ngày hoàn thành" @@ -2139,62 +2136,54 @@ msgstr "Phòng ban" #. TxAux #: sfx2/inc/dinfdlg.hrc:33 -#, fuzzy msgctxt "SFX_CB_PROPERTY_STRINGARRAY" msgid "Destinations" msgstr "Đích" #. f3nqh #: sfx2/inc/dinfdlg.hrc:34 -#, fuzzy msgctxt "SFX_CB_PROPERTY_STRINGARRAY" msgid "Disposition" msgstr "Bố trí" #. uznMD #: sfx2/inc/dinfdlg.hrc:35 -#, fuzzy msgctxt "SFX_CB_PROPERTY_STRINGARRAY" msgid "Division" msgstr "Bộ phận" #. 6DuFF #: sfx2/inc/dinfdlg.hrc:36 -#, fuzzy msgctxt "SFX_CB_PROPERTY_STRINGARRAY" msgid "Document number" -msgstr "Số của dữ liệu" +msgstr "Số tài liệu" #. XXKuP #: sfx2/inc/dinfdlg.hrc:37 -#, fuzzy msgctxt "SFX_CB_PROPERTY_STRINGARRAY" msgid "Editor" -msgstr "Soạn giả" +msgstr "Biên tập viên" #. hRRmF #: sfx2/inc/dinfdlg.hrc:38 msgctxt "SFX_CB_PROPERTY_STRINGARRAY" msgid "Email" -msgstr "" +msgstr "Email" #. xNvDx #: sfx2/inc/dinfdlg.hrc:39 -#, fuzzy msgctxt "SFX_CB_PROPERTY_STRINGARRAY" msgid "Forward to" -msgstr "Chuyển tới" +msgstr "Chuyển tiếp tới" #. xwv85 #: sfx2/inc/dinfdlg.hrc:40 -#, fuzzy msgctxt "SFX_CB_PROPERTY_STRINGARRAY" msgid "Group" -msgstr "Nhóm lại" +msgstr "Nhóm" #. u59Qp #: sfx2/inc/dinfdlg.hrc:41 -#, fuzzy msgctxt "SFX_CB_PROPERTY_STRINGARRAY" msgid "Info" msgstr "Thông tin" @@ -2207,17 +2196,15 @@ msgstr "Ngôn ngữ" #. bv3HC #: sfx2/inc/dinfdlg.hrc:43 -#, fuzzy msgctxt "SFX_CB_PROPERTY_STRINGARRAY" msgid "Mailstop" -msgstr "Mã hòm thư" +msgstr "Mã chuyển thư" #. AFGi2 #: sfx2/inc/dinfdlg.hrc:44 -#, fuzzy msgctxt "SFX_CB_PROPERTY_STRINGARRAY" msgid "Matter" -msgstr "Sự vụ" +msgstr "Sự việc" #. wGAD6 #: sfx2/inc/dinfdlg.hrc:45 @@ -2227,14 +2214,12 @@ msgstr "Văn phòng" #. ZqphY #: sfx2/inc/dinfdlg.hrc:46 -#, fuzzy msgctxt "SFX_CB_PROPERTY_STRINGARRAY" msgid "Owner" msgstr "Chủ sở hữu" #. mK8Th #: sfx2/inc/dinfdlg.hrc:47 -#, fuzzy msgctxt "SFX_CB_PROPERTY_STRINGARRAY" msgid "Project" msgstr "Dự án" @@ -2253,24 +2238,21 @@ msgstr "Mục đích" #. GTPFZ #: sfx2/inc/dinfdlg.hrc:50 -#, fuzzy msgctxt "SFX_CB_PROPERTY_STRINGARRAY" msgid "Received from" msgstr "Nhận từ" #. dvGyQ #: sfx2/inc/dinfdlg.hrc:51 -#, fuzzy msgctxt "SFX_CB_PROPERTY_STRINGARRAY" msgid "Recorded by" -msgstr "Ghi bởi" +msgstr "Ghi lại bởi" #. GjVXD #: sfx2/inc/dinfdlg.hrc:52 -#, fuzzy msgctxt "SFX_CB_PROPERTY_STRINGARRAY" msgid "Recorded date" -msgstr "Ngày ghi" +msgstr "Ngày ghi lại" #. o5oXa #: sfx2/inc/dinfdlg.hrc:53 @@ -2292,14 +2274,12 @@ msgstr "Trạng thái" #. U3RdC #: sfx2/inc/dinfdlg.hrc:56 -#, fuzzy msgctxt "SFX_CB_PROPERTY_STRINGARRAY" msgid "Telephone number" msgstr "Số điện thoại" #. Geeuu #: sfx2/inc/dinfdlg.hrc:57 -#, fuzzy msgctxt "SFX_CB_PROPERTY_STRINGARRAY" msgid "Typist" msgstr "Người đánh máy" @@ -2318,17 +2298,15 @@ msgstr "Văn bản" #. MMGFi #: sfx2/inc/dinfdlg.hrc:74 -#, fuzzy msgctxt "SFX_CB_PROPERTY_STRINGARRAY" msgid "DateTime" -msgstr "DateTime" +msgstr "Ngày giờ" #. GvJMH #: sfx2/inc/dinfdlg.hrc:75 -#, fuzzy msgctxt "SFX_CB_PROPERTY_STRINGARRAY" msgid "Date" -msgstr "Dữ liệu" +msgstr "Ngày" #. GyrbX #: sfx2/inc/dinfdlg.hrc:76 @@ -2344,7 +2322,6 @@ msgstr "Số" #. CDgvL #: sfx2/inc/dinfdlg.hrc:78 -#, fuzzy msgctxt "SFX_CB_PROPERTY_STRINGARRAY" msgid "Yes or no" msgstr "Có hay không" @@ -2355,7 +2332,7 @@ msgstr "Có hay không" #: sfx2/inc/dinfdlg.hrc:83 msgctxt "documentinfopage|extended_tip|userdatacb" msgid "Saves the user's full name with the file. You can edit the name by choosing Tools - Options - %PRODUCTNAME - User Data." -msgstr "" +msgstr "Lưu tên đầy đủ của người dùng với tập tin. Bạn có thể chỉnh sửa tên bằng cách chọn Công cụ - Tùy chọn - %PRODUCTNAME - Dữ liệu người dùng." #. AxhLy #: sfx2/inc/doctempl.hrc:29 @@ -2397,295 +2374,295 @@ msgstr "Trình chiếu" #: sfx2/inc/doctempl.hrc:35 msgctxt "TEMPLATE_LONG_NAMES_ARY" msgid "Drawings" -msgstr "" +msgstr "Bản vẽ" #. uw5RC #: sfx2/inc/doctempl.hrc:36 msgctxt "TEMPLATE_LONG_NAMES_ARY" msgid "Localization" -msgstr "" +msgstr "Bản địa hóa" #. Wg9Je #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:15 msgctxt "STR_TEXT_PORTION" msgid "Text Portion %1" -msgstr "" +msgstr "Phần văn bản %1" #. 5ZXbE #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:16 msgctxt "STR_PARAGRAPH" msgid "Paragraph %1" -msgstr "" +msgstr "Đoạn văn %1" #. DJi4i #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:17 msgctxt "STR_SHAPE" msgid "Shape %1" -msgstr "" +msgstr "Hình dạng %1" #. Ucjjh #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:18 msgctxt "STR_PAGE" msgid "Page %1" -msgstr "" +msgstr "Trang %1" #. j9DL6 #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:19 msgctxt "STR_SLIDE" msgid "Slide %1" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu %1" #. YQqL8 #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:20 msgctxt "STR_MASTER_SLIDE" msgid "Master Slide %1" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu cái %1" #. CEfNy #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:21 msgctxt "STR_SHEET" msgid "Sheet %1" -msgstr "" +msgstr "Bảng tính %1" #. BaABx #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:23 msgctxt "STR_SHAPES_NODE" msgid "Shapes" -msgstr "" +msgstr "Hình dạng" #. n4VWE #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:24 msgctxt "STR_CHARTS_ENTRY" msgid "Charts" -msgstr "" +msgstr "Biểu đồ" #. 5GWcX #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:25 msgctxt "STR_PIVOT_TABLES_ENTRY" msgid "Pivot Tables" -msgstr "" +msgstr "Bảng tổng hợp" #. BBLBQ #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:26 msgctxt "STR_DOCUMENT_ENTRY" msgid "Document" -msgstr "" +msgstr "Tài liệu" #. 4dNGV #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:27 msgctxt "STR_SHEETS_ENTRY" msgid "Sheets" -msgstr "" +msgstr "Bảng tính" #. RLwRi #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:28 msgctxt "STR_STYLES_ENTRY" msgid "Styles" -msgstr "" +msgstr "Kiểu" #. P4RF4 #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:29 msgctxt "STR_SLIDES_ENTRY" msgid "Slides" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu" #. 4bJSH #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:30 msgctxt "STR_MASTER_SLIDES_ENTRY" msgid "Master Slides" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu cái" #. LRq2A #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:31 msgctxt "STR_PAGES_ENTRY" msgid "Pages" -msgstr "" +msgstr "Trang" #. 946kV #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:32 msgctxt "STR_PARAGRAPHS_ENTRY" msgid "Paragraphs" -msgstr "" +msgstr "Đoạn văn" #. JG2qz #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:33 msgctxt "STR_TABLES_ENTRY" msgid "Tables" -msgstr "" +msgstr "Bảng" #. HzFoW #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:34 msgctxt "STR_FRAMES_ENTRY" msgid "Frames" -msgstr "" +msgstr "Khung" #. ekGEm #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:35 msgctxt "STR_GRAPHIC_OBJECTS_ENTRY" msgid "Graphic Objects" -msgstr "" +msgstr "Đối tượng đồ họa" #. cVWmY #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:36 msgctxt "STR_EMBEDDED_OBJECTS_ENTRY" msgid "Embedded Objects" -msgstr "" +msgstr "Đối tượng nhúng" #. xfnkV #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:38 msgctxt "STR_ANY_VALUE_TRUE" msgid "True" -msgstr "" +msgstr "Đúng" #. 2WxdA #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:39 msgctxt "STR_ANY_VALUE_FALSE" msgid "False" -msgstr "" +msgstr "Sai" #. RBC8w #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:40 msgctxt "STR_ANY_VALUE_NULL" msgid "Null" -msgstr "" +msgstr "Vô giá trị" #. As494 #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:41 msgctxt "STR_CLASS_UNKNOWN" msgid "Unknown" -msgstr "" +msgstr "Không xác định" #. gAY69 #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:43 msgctxt "STR_METHOD_TYPE_OBJECT" msgid "object" -msgstr "" +msgstr "đối tượng" #. HFgBW #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:44 msgctxt "STR_METHOD_TYPE_STRUCT" msgid "struct" -msgstr "" +msgstr "cấu trúc" #. 7DCri #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:45 msgctxt "STR_METHOD_TYPE_ENUM" msgid "enum" -msgstr "" +msgstr "enum" #. aEuJR #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:46 msgctxt "STR_METHOD_TYPE_SEQUENCE" msgid "sequence" -msgstr "" +msgstr "sequence" #. xXMdD #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:48 msgctxt "STR_PROPERTY_TYPE_IS_NAMED_CONTAINER" msgid "name container" -msgstr "" +msgstr "Ổ chứa tên" #. QLZbz #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:49 msgctxt "STR_PROPERTY_TYPE_IS_INDEX_CONTAINER" msgid "index container" -msgstr "" +msgstr "Ổ chứa chỉ mục" #. LLsJf #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:50 msgctxt "STR_PROPERTY_TYPE_IS_ENUMERATION" msgid "enumeration" -msgstr "" +msgstr "liệt kê" #. aNuA9 #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:52 msgctxt "STR_PARMETER_MODE_IN" msgid "[in]" -msgstr "" +msgstr "[in]" #. W3AEx #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:53 msgctxt "STR_PARMETER_MODE_OUT" msgid "[out]" -msgstr "" +msgstr "[out]" #. ENF6w #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:54 msgctxt "STR_PARMETER_MODE_IN_AND_OUT" msgid "[in&out]" -msgstr "" +msgstr "[in&out]" #. rw6AB #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:56 msgctxt "STR_PROPERTY_ATTRIBUTE_IS_ATTRIBUTE" msgid "attribute" -msgstr "" +msgstr "thuộc tính" #. BwCGg #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:57 msgctxt "STR_PROPERTY_ATTRIBUTE_GET" msgid "get" -msgstr "" +msgstr "nhận" #. MissY #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:58 msgctxt "STR_PROPERTY_ATTRIBUTE_SET" msgid "set" -msgstr "" +msgstr "đặt" #. Nhmiv #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:59 msgctxt "STR_PROPERTY_ATTRIBUTE_MAYBEVOID" msgid "may be void" -msgstr "" +msgstr "có thể bị vô hiệu" #. zECkD #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:60 msgctxt "STR_PROPERTY_ATTRIBUTE_READONLY" msgid "read-only" -msgstr "" +msgstr "chỉ đọc" #. BtQDx #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:61 msgctxt "STR_PROPERTY_ATTRIBUTE_WRITEONLY" msgid "write-only" -msgstr "" +msgstr "chỉ ghi" #. dBQEu #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:62 msgctxt "STR_PROPERTY_ATTRIBUTE_REMOVABLE" msgid "removeable" -msgstr "" +msgstr "có thể loại bỏ" #. jRo8t #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:63 msgctxt "STR_PROPERTY_ATTRIBUTE_BOUND" msgid "bound" -msgstr "" +msgstr "ràng buộc" #. rBqTG #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:64 msgctxt "STR_PROPERTY_ATTRIBUTE_CONSTRAINED" msgid "constrained" -msgstr "" +msgstr "hạn chế" #. XLnBt #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:65 msgctxt "STR_PROPERTY_ATTRIBUTE_TRANSIENT" msgid "transient" -msgstr "" +msgstr "tạm thời" #. BK7Zk #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:66 msgctxt "STR_PROPERTY_ATTRIBUTE_MAYBEAMBIGUOUS" msgid "may be ambiguous" -msgstr "" +msgstr "có thể mơ hồ" #. BDEqD #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:67 msgctxt "STR_PROPERTY_ATTRIBUTE_MAYBEDEFAULT" msgid "may be default" -msgstr "" +msgstr "có thể mặc định" #. TGQhd #: sfx2/source/devtools/DevToolsStrings.hrc:69 |