diff options
author | Christian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com> | 2023-08-07 13:50:31 +0200 |
---|---|---|
committer | Christian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com> | 2023-08-07 13:51:12 +0200 |
commit | de6c38f1953732b32d8fe81d58e6dc770805c5dc (patch) | |
tree | 4cfe6c5e7052604a12e35a1818e8ed144e0c1b99 /source/vi | |
parent | a6bc06de12b6ce836095e976d7fa7a27f3c8bd26 (diff) |
update translations for 7.6.0 rc3
and force-fix errors using pocheck
Change-Id: Id5898b2b9e8d86165254314ba5b6d9f39ae2b0e6
Diffstat (limited to 'source/vi')
-rw-r--r-- | source/vi/cui/messages.po | 12 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/sc/messages.po | 286 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/sd/messages.po | 1755 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/sw/messages.po | 15 |
4 files changed, 921 insertions, 1147 deletions
diff --git a/source/vi/cui/messages.po b/source/vi/cui/messages.po index 329bacc3f9a..6947dd39e9b 100644 --- a/source/vi/cui/messages.po +++ b/source/vi/cui/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-07-06 10:56+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-06-21 16:35+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-08-05 20:34+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/cuimessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -13,7 +13,7 @@ msgstr "" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1542196094.000000\n" #. GyY9M @@ -3333,7 +3333,7 @@ msgstr "Xóa tất cả các vùng in của bạn trong một bước: chọn t #: cui/inc/tipoftheday.hrc:239 msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY" msgid "Add background images to spreadsheets via Insert ▸ Image or drag a background from the Gallery, then Format ▸ Arrange ▸ To Background." -msgstr "Thêm hình nền vào bảng tính thông qua Chèn ▸ Hình ảnh hoặc kéo nền từ Thư viện, sau đó Định dạng ▸ Sắp xếp ▸ Thành nền." +msgstr "Thêm hình nền vào bảng tính thông qua Chèn ▸ Hình ảnh hoặc kéo nền từ Bộ sưu tập, sau đó Định dạng ▸ Sắp xếp ▸ Thành nền." #. khFDu #: cui/inc/tipoftheday.hrc:240 @@ -5855,7 +5855,7 @@ msgstr "Từ tập tin..." #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:52 msgctxt "bulletandposition|gallery" msgid "Gallery" -msgstr "Thư viện" +msgstr "Bộ sưu tập" #. C42Ac #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:89 @@ -12826,7 +12826,7 @@ msgstr "Chứa các lệnh để sửa đổi hoặc xóa thanh công cụ đã #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:688 msgctxt "menuassignpage|insert" msgid "_Insert" -msgstr "C_hèn" +msgstr "Chèn" #. Q69cQ #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:712 @@ -18514,7 +18514,7 @@ msgstr "Nhắp vào đồ họa bạn muốn sử dụng làm điểm chấm." #: cui/uiconfig/ui/pickgraphicpage.ui:61 msgctxt "pickgraphicpage|errorft" msgid "The Gallery theme 'Bullets' is empty (no images)." -msgstr "Chủ đề Thư viện 'Dấu đầu dòng' trống (không có hình ảnh)." +msgstr "Chủ đề Bộ sưu tập 'Dấu đầu dòng' trống (không có hình ảnh)." #. NrrxW #: cui/uiconfig/ui/pickgraphicpage.ui:71 diff --git a/source/vi/sc/messages.po b/source/vi/sc/messages.po index 15e4601c042..998db8ff87f 100644 --- a/source/vi/sc/messages.po +++ b/source/vi/sc/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-07-25 11:20+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-07-17 22:39+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-08-07 07:34+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/scmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -13,7 +13,7 @@ msgstr "" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1542025430.000000\n" #. kBovX @@ -889,7 +889,7 @@ msgstr "" #: sc/inc/globstr.hrc:154 msgctxt "STR_DATAPILOT_SUBTOTAL" msgid "The source range contains subtotals which may distort the results. Use it anyway?" -msgstr "Phạm vi nguồn chứa tổng phụ có thể bóp méo các kết quả. Vẫn sử dụng nó không?" +msgstr "Phạm vi nguồn chứa tổng phụ có thể làm sai lệch các kết quả. Vẫn sử dụng nó không?" #. gX9QE #: sc/inc/globstr.hrc:155 @@ -1691,25 +1691,25 @@ msgstr "Lỗi" #: sc/inc/globstr.hrc:299 msgctxt "STR_STYLENAME_ACCENT" msgid "Accent" -msgstr "" +msgstr "Trọng âm" #. fw24e #: sc/inc/globstr.hrc:300 msgctxt "STR_STYLENAME_ACCENT_1" msgid "Accent 1" -msgstr "" +msgstr "Trọng âm 1" #. nHhDx #: sc/inc/globstr.hrc:301 msgctxt "STR_STYLENAME_ACCENT_2" msgid "Accent 2" -msgstr "" +msgstr "Trọng âm 2" #. NsLP7 #: sc/inc/globstr.hrc:302 msgctxt "STR_STYLENAME_ACCENT_3" msgid "Accent 3" -msgstr "" +msgstr "Trọng âm 3" #. GATGM #: sc/inc/globstr.hrc:303 @@ -3384,13 +3384,13 @@ msgstr "Chỉnh sửa biểu đồ nhỏ" #: sc/inc/globstr.hrc:567 msgctxt "STR_UNDO_THEME_CHANGE" msgid "Theme Change" -msgstr "" +msgstr "Thay đổi Chủ đề" #. aAxDv #: sc/inc/globstr.hrc:568 msgctxt "STR_UNDO_THEME_COLOR_CHANGE" msgid "Theme Color Change" -msgstr "" +msgstr "Thay đổi Màu chủ đề" #. dB8cp #: sc/inc/pvfundlg.hrc:28 @@ -3527,7 +3527,6 @@ msgstr "Tập tin được bảo vệ bằng mật khẩu." #. Ksstd #: sc/inc/scerrors.hrc:50 -#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Internal import error." msgstr "Lỗi nhập nội bộ." @@ -3577,32 +3576,28 @@ msgstr "Ô $(ARG1) chứa các ký tự không thể được biểu thị bằn #. 9r2od #: sc/inc/scerrors.hrc:68 -#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Cell $(ARG1) contains a string that is longer in the selected target character set \"$(ARG2)\" than the given field width." -msgstr "Ô $(ARG1) chứa một chuỗi dài theo bộ ký tự đã chọn « $(ARG2) » hơn bề rộng trường đã cho." +msgstr "Ô $(ARG1) chứa một chuỗi dài theo bộ ký tự đã chọn \"$(ARG2)\" hơn bề rộng trường đã cho." #. rseoe #. WARNINGS --------------------------------------------------- #: sc/inc/scerrors.hrc:72 -#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Only the active sheet was saved." msgstr "Chỉ những bảng tính hoạt động được lưu." #. uCJvz #: sc/inc/scerrors.hrc:74 -#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "The maximum number of rows has been exceeded. Excess rows were not imported!" -msgstr "Đã vượt quá giới hạn số hàng. Các hàng thừa không được nhập." +msgstr "Đã vượt quá số hàng tối đa. Các hàng thừa không được!" #. nvQMF #: sc/inc/scerrors.hrc:76 -#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "The data could not be loaded completely because the maximum number of rows per sheet was exceeded." -msgstr "Không thể tải toàn bộ dữ liệu vì vượt quá số hàng tối đa trên mỗi trang tính." +msgstr "Không thể tải toàn bộ dữ liệu vì đã vượt quá số hàng tối đa trên mỗi trang tính." #. gCUj2 #: sc/inc/scerrors.hrc:78 @@ -3618,38 +3613,36 @@ msgid "" "\n" "Please be warned that re-saving this document will permanently delete those sheets that have not been loaded!" msgstr "" +"Không phải tất cả các trang đều được tải vì đã vượt quá số lượng trang tối đa.\n" +"\n" +"Xin lưu ý rằng việc lưu lại tài liệu này sẽ xóa vĩnh viễn những trang tính chưa được tải!" #. rEAFX #: sc/inc/scerrors.hrc:82 -#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "The data could not be loaded completely because the maximum number of characters per cell was exceeded." -msgstr "Không thể tải toàn bộ dữ liệu vì vượt quá số hàng tối đa trên mỗi trang tính." +msgstr "Không thể tải toàn bộ dữ liệu vì đã vượt quá số ký tự tối đa trên mỗi trang tính." #. He2Ho #: sc/inc/scerrors.hrc:84 -#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Corresponding FM3-File could not be opened." msgstr "Không thể mở tập tin FM3 tương ứng." #. CfYgQ #: sc/inc/scerrors.hrc:86 -#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Error in file structure of corresponding FM3-File." msgstr "Gặp lỗi trong cấu trúc tập tin của tập tin FM3 tương ứng." #. AoqGL #: sc/inc/scerrors.hrc:88 -#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Document too complex for automatic calculation. Press F9 to recalculate." -msgstr "Tài liệu quá phức tạp cho khả năng tính toán tự động. Hãy nhắp phím F9 để tính toán lại." +msgstr "Tài liệu quá phức tạp để tính toán tự động. Hãy nhấn phím F9 để tính toán lại." #. ZkvB7 #: sc/inc/scerrors.hrc:90 -#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "" "The document contains more rows than supported in the selected format.\n" @@ -3660,47 +3653,42 @@ msgstr "" #. aPEqu #: sc/inc/scerrors.hrc:92 -#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "" "The document contains more columns than supported in the selected format.\n" "Additional columns were not saved." msgstr "" -"Tài liệu chứa nhiều hàng hơn là số hàng được hỗ trợ ở định dạng đã chọn.\n" -"Các hàng thừa không được lưu lại." +"Tài liệu chứa nhiều cột hơn là số cột được hỗ trợ ở định dạng đã chọn.\n" +"Các cột thừa không được lưu lại." #. xzMQY #: sc/inc/scerrors.hrc:94 -#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "" "The document contains more sheets than supported in the selected format.\n" "Additional sheets were not saved." msgstr "" -"Tài liệu chứa nhiều hàng hơn là số hàng được hỗ trợ ở định dạng đã chọn.\n" -"Các hàng thừa không được lưu lại." +"Tài liệu chứa nhiều trang tính hơn là số trang tính được hỗ trợ ở định dạng đã chọn.\n" +"Các trang tính thừa không được lưu lại." #. UbTaD #: sc/inc/scerrors.hrc:96 -#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "" "The document contains information not recognized by this program version.\n" "Resaving the document will delete this information!" msgstr "" -"Tài liệu chứa thông tin không nhận ra được bởi phiên bản chương trình này.\n" +"Tài liệu chứa thông tin không nhận diện được bởi phiên bản chương trình này.\n" "Việc lưu lại tài liệu sẽ xoá các thông tin này." #. Bxz6s #: sc/inc/scerrors.hrc:98 -#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Not all cell contents could be saved in the specified format." -msgstr "Không phải nội dung tất cả các ô có thể được lưu trong định dạng đã xác định." +msgstr "Không phải nội dung tất cả các ô có thể được lưu trong định dạng đã được chỉ định." #. BzPnQ #: sc/inc/scerrors.hrc:100 -#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "" "The following characters could not be converted to the selected character set\n" @@ -3715,7 +3703,6 @@ msgstr "" #. h2693 #: sc/inc/scerrors.hrc:104 -#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Not all attributes could be read." msgstr "Không phải tất cả thuộc tính đều có thể được đọc." @@ -3808,7 +3795,7 @@ msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm." #: sc/inc/scfuncs.hrc:62 msgctxt "SC_OPCODE_DB_AVERAGE" msgid "Returns the average value of all the cells of a data range whose contents match the search criteria." -msgstr "Trả về giá trị trung bình của tất các ô của phạm vi dữ liệu nơi mà các nội dung phù hợp với điều kiện tìm kiếm." +msgstr "Trả về giá trị trung bình của tất các ô của phạm vi dữ liệu mà các nội dung phù hợp với tiêu chí tìm kiếm." #. GnTLE #: sc/inc/scfuncs.hrc:63 @@ -4310,10 +4297,9 @@ msgstr "Tính số ngày giữa hai ngày, dựa vào năm có 360 ngày." #. ZUUYG #: sc/inc/scfuncs.hrc:211 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360" msgid "Date 1" -msgstr "Ngày" +msgstr "Ngày 1" #. isAbX #: sc/inc/scfuncs.hrc:212 @@ -4323,10 +4309,9 @@ msgstr "Ngày tháng đầu khi tính hiệu theo ngày." #. wWHWp #: sc/inc/scfuncs.hrc:213 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360" msgid "Date 2" -msgstr "Ngày" +msgstr "Ngày 2" #. 9DEEN #: sc/inc/scfuncs.hrc:214 @@ -4350,7 +4335,7 @@ msgstr "Phương pháp dùng để tạo hiệu số : Type=0 chỉ phương ph #: sc/inc/scfuncs.hrc:222 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS" msgid "Returns the number of workdays between two dates using arguments to indicate weekenddays and holidays." -msgstr "" +msgstr "Trả về số ngày làm việc giữa hai ngày bằng cách sử dụng đối số để biểu thị ngày cuối tuần và ngày lễ." #. KVDGH #: sc/inc/scfuncs.hrc:223 @@ -4362,7 +4347,7 @@ msgstr "Ngày đầu" #: sc/inc/scfuncs.hrc:224 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS" msgid "Start date for calculation." -msgstr "" +msgstr "Ngày bắt đầu để tính toán." #. DmzPz #: sc/inc/scfuncs.hrc:225 @@ -4374,38 +4359,37 @@ msgstr "Ngày cuối" #: sc/inc/scfuncs.hrc:226 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS" msgid "End date for calculation." -msgstr "" +msgstr "Ngày kết thúc để tính toán." #. M27k9 #: sc/inc/scfuncs.hrc:227 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS" msgid "List of dates" -msgstr "" +msgstr "Danh sách các ngày" #. 2Br3z #: sc/inc/scfuncs.hrc:228 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS" msgid "Optional set of one or more dates to be considered as holiday." -msgstr "" +msgstr "Tập hợp tùy chọn của một hoặc nhiều ngày được coi là ngày nghỉ." #. hBdDy #: sc/inc/scfuncs.hrc:229 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS" msgid "Array" -msgstr "Mảng " +msgstr "Mảng" #. 73dG6 #: sc/inc/scfuncs.hrc:230 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS" msgid "Optional list of numbers to indicate working (0) and weekend (non-zero) days. When omitted, weekend is Saturday and Sunday." -msgstr "" +msgstr "Danh sách các số tùy chọn để biểu thị ngày làm việc (0) và ngày cuối tuần (khác không). Khi bỏ qua, cuối tuần là thứ bảy và chủ nhật." #. fmBGW #: sc/inc/scfuncs.hrc:236 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS" msgid "Returns the number of workdays between two dates using arguments to indicate weekend days and holidays." -msgstr "" +msgstr "Trả về số ngày làm việc giữa hai ngày bằng cách sử dụng các đối số để chỉ ra ngày cuối tuần và ngày lễ." #. URPkP #: sc/inc/scfuncs.hrc:237 @@ -4417,7 +4401,7 @@ msgstr "Ngày đầu" #: sc/inc/scfuncs.hrc:238 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS" msgid "Start date for calculation." -msgstr "" +msgstr "Ngày bắt đầu để tính toán." #. xomvo #: sc/inc/scfuncs.hrc:239 @@ -4429,38 +4413,37 @@ msgstr "Ngày cuối" #: sc/inc/scfuncs.hrc:240 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS" msgid "End date for calculation." -msgstr "" +msgstr "Ngày kết thúc để tính toán." #. DDyfy #: sc/inc/scfuncs.hrc:241 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS" msgid "Number or string" -msgstr "" +msgstr "Số hoặc chuỗi" #. 7Sxtc #: sc/inc/scfuncs.hrc:242 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS" msgid "Optional number or string to indicate when weekends occur. When omitted, weekend is Saturday and Sunday." -msgstr "" +msgstr "Số hoặc chuỗi tùy chọn để cho biết thời điểm diễn ra các ngày cuối tuần. Khi bỏ qua, cuối tuần là thứ bảy và chủ nhật." #. 9k2cU #: sc/inc/scfuncs.hrc:243 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS" msgid "Array" -msgstr "Mảng " +msgstr "Mảng" #. Sk8Tf #: sc/inc/scfuncs.hrc:244 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS" msgid "Optional set of one or more dates to be considered as holiday." -msgstr "" +msgstr "Tập hợp tùy chọn của một hoặc nhiều ngày được coi là ngày nghỉ." #. 5iAyC #: sc/inc/scfuncs.hrc:250 msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS" msgid "Returns the serial number of the date before or after a number of workdays using arguments to indicate weekend days and holidays." -msgstr "" +msgstr "Trả về số sê-ri của ngày trước hoặc sau một số ngày làm việc bằng cách sử dụng các đối số để chỉ ra ngày cuối tuần và ngày lễ." #. EUpDi #: sc/inc/scfuncs.hrc:251 @@ -4472,7 +4455,7 @@ msgstr "Ngày đầu" #: sc/inc/scfuncs.hrc:252 msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS" msgid "Start date for calculation." -msgstr "" +msgstr "Ngày bắt đầu để tính toán." #. 8hcDG #: sc/inc/scfuncs.hrc:253 @@ -4482,7 +4465,6 @@ msgstr "Ngày" #. ANEEJ #: sc/inc/scfuncs.hrc:254 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS" msgid "The number of workdays before or after start date." msgstr "Số ngày làm việc trước hoặc sau ngày bắt đầu" @@ -4491,26 +4473,25 @@ msgstr "Số ngày làm việc trước hoặc sau ngày bắt đầu" #: sc/inc/scfuncs.hrc:255 msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS" msgid "Number or string" -msgstr "" +msgstr "Số hoặc chuỗi" #. jwRnD #: sc/inc/scfuncs.hrc:256 msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS" msgid "Optional number or string to indicate when weekends occur. When omitted, weekend is Saturday and Sunday." -msgstr "" +msgstr "Số hoặc chuỗi tùy chọn để cho biết thời điểm diễn ra các ngày cuối tuần. Khi bỏ qua, cuối tuần là thứ bảy và chủ nhật." #. FiXLp #: sc/inc/scfuncs.hrc:257 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS" msgid "Array" -msgstr "Mảng " +msgstr "Mảng" #. UhRAn #: sc/inc/scfuncs.hrc:258 msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS" msgid "Optional set of one or more dates to be considered as holiday." -msgstr "" +msgstr "Tập hợp tùy chọn của một hoặc nhiều ngày được coi là ngày nghỉ." #. VC8Lk #: sc/inc/scfuncs.hrc:264 @@ -4658,10 +4639,9 @@ msgstr "Xác định ngày hiện thời của máy tính." #. dz6Z6 #: sc/inc/scfuncs.hrc:328 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_DAY_OF_WEEK" msgid "Returns the day of the week for the date value as an integer." -msgstr "Trả về ngày của tuần là giá trị ngày dạng số nguyên (1-7)." +msgstr "Trả về ngày của tuần là giá trị ngày dạng số nguyên." #. mkqTM #: sc/inc/scfuncs.hrc:329 @@ -4713,10 +4693,9 @@ msgstr "Tính số ngày giữa hai ngày tháng đã cho." #. bGFGP #: sc/inc/scfuncs.hrc:347 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE" msgid "Date 2" -msgstr "Ngày" +msgstr "Ngày 2" #. u2ebL #: sc/inc/scfuncs.hrc:348 @@ -4726,10 +4705,9 @@ msgstr "Ngày tháng cuối khi tính hiệu theo ngày." #. mAuEW #: sc/inc/scfuncs.hrc:349 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE" msgid "Date 1" -msgstr "Ngày" +msgstr "Ngày 1" #. hPAVA #: sc/inc/scfuncs.hrc:350 @@ -4741,7 +4719,7 @@ msgstr "Ngày tháng đầu khi tính hiệu theo ngày." #: sc/inc/scfuncs.hrc:356 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATEDIF" msgid "Returns the number of whole days, months or years between 'start date' and 'end date'." -msgstr "" +msgstr "Trả về số tất cả các ngày, tháng hoặc năm giữa 'ngày bắt đầu' và 'ngày kết thúc'." #. NrRAv #: sc/inc/scfuncs.hrc:357 @@ -4777,7 +4755,7 @@ msgstr "Khoảng" #: sc/inc/scfuncs.hrc:362 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATEDIF" msgid "Interval to be calculated. Can be \"d\", \"m\", \"y\", \"ym\", \"md\" or \"yd\"." -msgstr "" +msgstr "Khoảng thời gian để tính toán. Có thể là \"d\" (ngày), \"m\" (tháng), \"y\" (năm), \"ym\" (năm tháng), \"md\" (tháng ngày) hoặc \"yd\" (năm ngày)." #. v6aoY #: sc/inc/scfuncs.hrc:368 @@ -4807,13 +4785,13 @@ msgstr "Chế độ" #: sc/inc/scfuncs.hrc:372 msgctxt "SC_OPCODE_WEEK" msgid "Indicates the first day of the week and when week 1 starts." -msgstr "" +msgstr "Cho biết ngày đầu tiên của tuần và khi tuần 1 bắt đầu." #. DXa5y #: sc/inc/scfuncs.hrc:378 msgctxt "SC_OPCODE_ISOWEEKNUM" msgid "Calculates the ISO 8601 calendar week for the given date." -msgstr "" +msgstr "Tính toán tuần dương lịch ISO 8601 cho ngày nhất định." #. Rx8bG #: sc/inc/scfuncs.hrc:379 @@ -4834,6 +4812,8 @@ msgid "" "Calculates the calendar week corresponding to the given date.\n" "This function only provides interoperability with %PRODUCTNAME 5.0 and earlier and OpenOffice.org." msgstr "" +"Tính tuần dương lịch tương ứng với ngày đã cho.\n" +"Chức năng này chỉ cung cấp khả năng tương tác với %PRODUCTNAME 5.0 trở về trước và OpenOffice.org." #. CquiW #: sc/inc/scfuncs.hrc:386 @@ -4855,7 +4835,6 @@ msgstr "Chế độ" #. hwgEb #: sc/inc/scfuncs.hrc:389 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_WEEKNUM_OOO" msgid "Indicates the first day of the week (1 = Sunday, other values = Monday)." msgstr "Chỉ ra ngày đầu tiên của tuần (1= Chủ nhật, giá trị khác = Thứ hai)." @@ -5399,10 +5378,9 @@ msgstr "" #. pgK5D #: sc/inc/scfuncs.hrc:521 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC" msgid "Cumulative capital. Calculates the total amount of the repayment share in a period for an investment with constant interest rate." -msgstr "Lãi kép tích luỹ. Tính tổng của phần lãi trong kỳ cho vốn có lãi xuất không thay đổi" +msgstr "Vốn tích lũy. Tính tổng số tiền cổ phần hoàn trả trong một khoảng thời gian cho một khoản đầu tư với lãi suất không đổi." #. yY5uB #: sc/inc/scfuncs.hrc:522 @@ -5444,19 +5422,19 @@ msgstr "Giá trị hiện tại. Giá trị hiện thời hay số tiền có th #: sc/inc/scfuncs.hrc:528 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC" msgid "S" -msgstr "" +msgstr "Bắt đầu" #. AsSot #: sc/inc/scfuncs.hrc:529 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC" msgid "The start period. The first period to be taken into account. S = 1 denotes the very first period." -msgstr "" +msgstr "Giai đoạn bắt đầu. Khoảng thời gian đầu tiên được tính đến. Bắt đầu = 1 biểu thị giai đoạn đầu tiên." #. cyCEm #: sc/inc/scfuncs.hrc:530 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC" msgid "E" -msgstr "" +msgstr "Kết thúc" #. 3AMAi #: sc/inc/scfuncs.hrc:531 @@ -5525,19 +5503,19 @@ msgstr "Giá trị hiện tại. Giá trị hiện thời hay số tiền có th #: sc/inc/scfuncs.hrc:546 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT" msgid "S" -msgstr "" +msgstr "S" #. ySdbV #: sc/inc/scfuncs.hrc:547 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT" msgid "The start period. The first period to be taken into account. S = 1 denotes the very first period." -msgstr "" +msgstr "Giai đoạn bắt đầu. Khoảng thời gian đầu tiên được tính đến. S = 1 biểu thị giai đoạn đầu tiên." #. kbzPo #: sc/inc/scfuncs.hrc:548 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT" msgid "E" -msgstr "" +msgstr "E" #. 33EVk #: sc/inc/scfuncs.hrc:549 @@ -5862,54 +5840,48 @@ msgstr "Hệ số" #. FSmh9 #: sc/inc/scfuncs.hrc:627 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "Factor. The factor for the reduction of the depreciation. Factor = 2 denotes double rate depreciation." msgstr "Hệ số. Hệ số cho việc giảm khấu hao. F = 2 có nghĩa là khấu hao tỷ lệ gấp đôi." #. KbsBR #: sc/inc/scfuncs.hrc:628 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "NoSwitch" -msgstr "Thay đổi" +msgstr "Không chuyển đổi" #. BWZ6F #: sc/inc/scfuncs.hrc:629 msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "NoSwitch = 0 denotes switch to linear depreciation, NoSwitch = 1 do not switch." -msgstr "" +msgstr "Không chuyển đổi = 0 biểu thị chuyển sang khấu hao tuyến tính, Không chuyển đổi = 1 sẽ không chuyển đổi." #. 7A9Cf #: sc/inc/scfuncs.hrc:635 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT" msgid "Calculates the annual net interest rate for a nominal interest rate." msgstr "Tính lãi xuất ròng hàng năm cho lãi xuất danh nghĩa." #. BcSMW #: sc/inc/scfuncs.hrc:636 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT" msgid "NOM" msgstr "NOM" #. GGDNk #: sc/inc/scfuncs.hrc:637 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT" msgid "Nominal interest" -msgstr "Lãi danh nghĩa" +msgstr "Lãi suất danh nghĩa" #. EZJye #: sc/inc/scfuncs.hrc:638 msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT" msgid "P" -msgstr "" +msgstr "P" #. oG7XH #: sc/inc/scfuncs.hrc:639 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT" msgid "Periods. The number of interest payments per year." msgstr "Chu kỳ. Số lần trả lãi trong mỗi năm." @@ -5964,17 +5936,15 @@ msgstr "Tỷ lệ khấu trừ cho một chu kỳ." #. cGmzv #: sc/inc/scfuncs.hrc:658 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NPV" msgid "Value " -msgstr "Giá trị" +msgstr "Giá trị " #. HKDEV #: sc/inc/scfuncs.hrc:659 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NPV" msgid "Value 1, value 2,... are arguments representing payments and income." -msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 các đối số đại diện các chi trả và thu nhập." +msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... là các đối số đại diện cho các khoản thanh toán và thu nhập." #. zwY4W #: sc/inc/scfuncs.hrc:665 @@ -6038,17 +6008,15 @@ msgstr "Lãi xuất cho đầu tư (các giá trị âm trong mảng)." #. zhJmQ #: sc/inc/scfuncs.hrc:680 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MIRR" msgid "Reinvest rate" -msgstr "tỷ_tái_đầu" +msgstr "Tỷ lệ tái đầu tư" #. p87Mu #: sc/inc/scfuncs.hrc:681 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MIRR" msgid "Interest rate for reinvestments (the positive values in the array)." -msgstr "Lãi xuất cho đầu tư (các giá trị âm trong mảng)." +msgstr "Lãi xuất cho tái đầu tư (các giá trị dương trong mảng)." #. xeEfA #: sc/inc/scfuncs.hrc:687 @@ -6082,10 +6050,9 @@ msgstr "Số các chu kỳ truyền lại để tính lãi." #. g4ATk #: sc/inc/scfuncs.hrc:692 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT" msgid "Total periods" -msgstr "tổng_kỳ" +msgstr "Tổng chu kỳ" #. iYD4K #: sc/inc/scfuncs.hrc:693 @@ -6107,7 +6074,6 @@ msgstr "Số lượng của đầu tư" #. 566bB #: sc/inc/scfuncs.hrc:701 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION" msgid "Duration. Calculates the number of periods required by an investment to attain the desired value." msgstr "Thời lượng. Tính số chu kỳ cần thiết để đầu tư đạt được giá trị mong muốn." @@ -6120,10 +6086,9 @@ msgstr "Tần số" #. 48B25 #: sc/inc/scfuncs.hrc:703 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION" msgid "The constant rate of interest." -msgstr "Lãi xuất không thay đổi." +msgstr "Lãi suất cố định." #. ZWepN #: sc/inc/scfuncs.hrc:704 @@ -6133,7 +6098,6 @@ msgstr "PV" #. zJDGh #: sc/inc/scfuncs.hrc:705 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION" msgid "The present value. The current value of the investment." msgstr "Giá trị hiện tại. Giá trị hiện thời của đầu tư." @@ -6158,10 +6122,9 @@ msgstr "Lãi. Tính lãi xuất đại diện tỷ xuất lợi tức từ đầ #. STJ7L #: sc/inc/scfuncs.hrc:714 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_RRI" msgid "Periods" -msgstr "Kỳ" +msgstr "Chu Kỳ" #. DwcDi #: sc/inc/scfuncs.hrc:715 @@ -6369,10 +6332,9 @@ msgstr "Tham chiếu" #. 8ZsKf #: sc/inc/scfuncs.hrc:799 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IS_FORMULA" msgid "The cell to be tested." -msgstr "Giá trị cần thử." +msgstr "Ô cần kiểm tra." #. 7dDn8 #: sc/inc/scfuncs.hrc:805 @@ -6420,7 +6382,7 @@ msgstr "Không sẵn sàng. Trả về giá trị lỗi #N/A." #: sc/inc/scfuncs.hrc:827 msgctxt "SC_OPCODE_TYPE" msgid "Returns the data type of a value (1 = number, 2 = text, 4 = Boolean value, 8 = formula, 16 = error value, 64 = array)." -msgstr "" +msgstr "Trả về kiểu dữ liệu của một giá trị (1 = số, 2 = văn bản, 4 = giá trị đúng sai, 8 = công thức, 16 = giá trị lỗi, 64 = mảng)." #. NSwsV #: sc/inc/scfuncs.hrc:828 @@ -6442,10 +6404,9 @@ msgstr "Xác định thông tin về địa chỉ, định dạng hoặc các n #. G9SiV #: sc/inc/scfuncs.hrc:836 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CELL" msgid "Info type" -msgstr "kiểu_tin" +msgstr "Kiểu thông tin" #. fUHwm #: sc/inc/scfuncs.hrc:837 @@ -6467,10 +6428,9 @@ msgstr "Vị trí của ô mà bạn muốn xem lại." #. Dyn4C #: sc/inc/scfuncs.hrc:845 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CURRENT" msgid "Calculates the current value of the formula at the present location." -msgstr "Tính giá trị hiện thời của công thức tại địa điểm hiện thời. " +msgstr "Tính giá trị hiện thời của công thức tại vị trí hiện thời." #. yQMAM #: sc/inc/scfuncs.hrc:851 @@ -6522,10 +6482,9 @@ msgstr "Bất kỳ giá trị hoặc biểu thức nào có thể là hoặc Đ #. 7GF68 #: sc/inc/scfuncs.hrc:874 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IF" msgid "Then value" -msgstr "Giá_đó" +msgstr "Giá trị" #. 6D8BZ #: sc/inc/scfuncs.hrc:875 @@ -6535,10 +6494,9 @@ msgstr "Kết quả của hàm nếu thử tra hợp lý trả về ĐÚNG." #. 6nEAt #: sc/inc/scfuncs.hrc:876 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IF" msgid "Otherwise value" -msgstr "Giá_khác" +msgstr "Giá trị khác" #. eEZDV #: sc/inc/scfuncs.hrc:877 @@ -6550,7 +6508,7 @@ msgstr "Kết quả của hàm nếu thử tra hợp lý trả về SAI." #: sc/inc/scfuncs.hrc:883 msgctxt "SC_OPCODE_IF_ERROR" msgid "Returns value if not an error value, else alternative." -msgstr "" +msgstr "Trả về giá trị nếu không phải là giá trị lỗi, nếu không dùng giá trị thay thế." #. NLF3b #: sc/inc/scfuncs.hrc:884 @@ -6568,19 +6526,19 @@ msgstr "Giá trị cần chuyển đổi." #: sc/inc/scfuncs.hrc:886 msgctxt "SC_OPCODE_IF_ERROR" msgid "Alternative value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị thay thế" #. aigz7 #: sc/inc/scfuncs.hrc:887 msgctxt "SC_OPCODE_IF_ERROR" msgid "The alternative to be returned, should value be an error value." -msgstr "" +msgstr "Giá trị thay thế để được trả về, nếu như giá trị kia là giá trị lỗi." #. AEkuH #: sc/inc/scfuncs.hrc:893 msgctxt "SC_OPCODE_IF_NA" msgid "Returns value if not a #N/A error, else alternative." -msgstr "" +msgstr "Trả về giá trị nếu không phải là lỗi #N/A, nếu không sử dụng thay thế." #. vUvwA #: sc/inc/scfuncs.hrc:894 @@ -6598,13 +6556,13 @@ msgstr "Giá trị cần chuyển đổi." #: sc/inc/scfuncs.hrc:896 msgctxt "SC_OPCODE_IF_NA" msgid "Alternative value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị thay thế" #. dFWuU #: sc/inc/scfuncs.hrc:897 msgctxt "SC_OPCODE_IF_NA" msgid "The alternative to be returned, should value be a #N/A error." -msgstr "" +msgstr "Giá trị thay thế được trả về, nếu như giá trị kia là lỗi #N/A." #. xUnPu #: sc/inc/scfuncs.hrc:903 @@ -6620,16 +6578,15 @@ msgstr "Giá trị lôgic " #. 8XBdG #: sc/inc/scfuncs.hrc:905 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_OR" msgid "Logical value 1, logical value 2,... are conditions to be tested and which return either TRUE or FALSE." -msgstr "Giá trị hợp lý 1, giá trị hợp lý 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 điều kiện cần thử tra và có thể trả về cả ĐÚNG hoặc SAI." +msgstr "Giá trị logic 1, giá trị logic 2,... là các điều kiện để kiểm tra và trả về TRUE hoặc FALSE." #. oWP6A #: sc/inc/scfuncs.hrc:911 msgctxt "SC_OPCODE_XOR" msgid "Returns TRUE if an odd number of arguments evaluates to TRUE." -msgstr "" +msgstr "Trả về TRUE nếu một số lẻ đối số đánh giá là TRUE." #. k66Hq #: sc/inc/scfuncs.hrc:912 @@ -6639,10 +6596,9 @@ msgstr "Giá trị lôgic " #. sX2H9 #: sc/inc/scfuncs.hrc:913 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_XOR" msgid "Logical value 1, logical value 2, ... are conditions to be tested and which return either TRUE or FALSE." -msgstr "Giá trị hợp lý 1, giá trị hợp lý 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 điều kiện cần thử tra và có thể trả về cả ĐÚNG hoặc SAI." +msgstr "Giá trị logic 1, giá trị logic 2, ... là các điều kiện để kiểm tra và trả về ĐÚNG hoặc SAI." #. DrctE #: sc/inc/scfuncs.hrc:919 @@ -6658,10 +6614,9 @@ msgstr "Giá trị lôgic " #. f9SWZ #: sc/inc/scfuncs.hrc:921 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AND" msgid "Logical value 1, logical value 2;...are conditions to be tested and each returns either TRUE or FALSE." -msgstr "Giá trị hợp lý 1, giá trị hợp lý 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 điều kiện cần kiểm tra và từng giá trị trả về hoặc ĐÚNG hoặc SAI." +msgstr "Giá trị logic 1, giá trị logic 2;...là các điều kiện để được kiểm tra và mỗi điều kiện trả về TRUE hoặc FALSE." #. EXiAr #: sc/inc/scfuncs.hrc:927 @@ -6749,10 +6704,9 @@ msgstr "Số " #. a5m6D #: sc/inc/scfuncs.hrc:961 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM" msgid "Number 1, number 2, ... are arguments whose total is to be calculated." -msgstr "Số 1, số 2, ... trong khoảng từ 1 đến 30 đối số mà tổng số của nó được tính toán." +msgstr "Số 1, số 2, ... là các đối số cần tính tổng." #. G3hS7 #: sc/inc/scfuncs.hrc:967 @@ -6768,10 +6722,9 @@ msgstr "Số " #. RqFJB #: sc/inc/scfuncs.hrc:969 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_SQ" msgid "Number 1, number 2,... are arguments for which the sum of the squares is to be calculated." -msgstr "Số 1, số 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 đối số cho đó tổng số của các bình phương được tính." +msgstr "Số 1, số 2,... là các đối số dùng để tính tổng các bình phương." #. CAYq3 #: sc/inc/scfuncs.hrc:975 @@ -6787,14 +6740,12 @@ msgstr "Số " #. RffwE #: sc/inc/scfuncs.hrc:977 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PRODUCT" msgid "Number 1, number 2, ... are arguments to be multiplied and a result returned." -msgstr "Số 1, số 2, ... trong khoảng từ 1 đến 30 đối số được nhân lên và một kết quả trả về." +msgstr "Số 1, số 2, ... là các đối số cần nhân và trả về kết quả." #. FATwX #: sc/inc/scfuncs.hrc:983 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF" msgid "Totals the arguments that meet the condition." msgstr "Tính tổng các đối số mà thoả mãn điều kiện." @@ -6809,39 +6760,37 @@ msgstr "Phạm vi" #: sc/inc/scfuncs.hrc:985 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF" msgid "The range to be evaluated by the criteria given." -msgstr "Phạm vi được đánh giá bởi các tiêu chuẩn cho trước." +msgstr "Phạm vi được đánh giá bởi các tiêu chí cho trước." #. miDfc #: sc/inc/scfuncs.hrc:986 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF" msgid "Criteria" -msgstr "tiêu chuẩn" +msgstr "Tiêu chí" #. GBGyP #: sc/inc/scfuncs.hrc:987 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF" msgid "The criteria to be applied to the range." -msgstr "" +msgstr "Các tiêu chí được áp dụng cho phạm vi." #. tj6UM #: sc/inc/scfuncs.hrc:988 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF" msgid "Sum range" -msgstr "dãy_tổng" +msgstr "Phạm vi tổng" #. TE6jW #: sc/inc/scfuncs.hrc:989 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF" msgid "The range from which the values are to be totalled." -msgstr "Phạm vi từ đó các giá trị được tính tổng cộng." +msgstr "Phạm vi mà các giá trị sẽ được tính tổng." #. 6CEv7 #: sc/inc/scfuncs.hrc:995 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF" msgid "Averages the arguments that meet the conditions." -msgstr "Tính tổng các đối số mà thoả mãn điều kiện." +msgstr "Tính trung bình các đối số đáp ứng các điều kiện." #. kkYzh #: sc/inc/scfuncs.hrc:996 @@ -6853,102 +6802,97 @@ msgstr "Phạm vi" #: sc/inc/scfuncs.hrc:997 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF" msgid "The range to be evaluated by the criteria given." -msgstr "Phạm vi được đánh giá bởi các tiêu chuẩn cho trước." +msgstr "Phạm vi được đánh giá bởi các tiêu chí cho trước." #. aV2bj #: sc/inc/scfuncs.hrc:998 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF" msgid "Criteria" -msgstr "tiêu chuẩn" +msgstr "Tiêu chí" #. mHjDY #: sc/inc/scfuncs.hrc:999 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF" msgid "The criteria to be applied to the range." -msgstr "" +msgstr "Các tiêu chí được áp dụng cho phạm vi." #. SisUL #: sc/inc/scfuncs.hrc:1000 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF" msgid "Average range" -msgstr "" +msgstr "Phạm vi trung bình" #. dRAB6 #: sc/inc/scfuncs.hrc:1001 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF" msgid "The range from which the values are to be averaged." -msgstr "Phạm vi từ đó các giá trị được tính tổng cộng." +msgstr "Phạm vi mà các giá trị sẽ được tính trung bình." #. RqVYL #: sc/inc/scfuncs.hrc:1006 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS" msgid "Totals the values of cells in a range that meet multiple criteria in multiple ranges." -msgstr "" +msgstr "Tổng giá trị của các ô trong một phạm vi đáp ứng nhiều tiêu chí trong nhiều phạm vi." #. 4M6MT #: sc/inc/scfuncs.hrc:1007 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS" msgid "Sum range" -msgstr "dãy_tổng" +msgstr "Phạm vi tổng" #. qS2sr #: sc/inc/scfuncs.hrc:1008 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS" msgid "The range from which the values are to be totalled." -msgstr "Phạm vi từ đó các giá trị được tính tổng cộng." +msgstr "Phạm vi mà các giá trị sẽ được tính tổng." #. wcHBn #: sc/inc/scfuncs.hrc:1009 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS" msgid "Range " -msgstr "Phạm vi" +msgstr "Phạm vi " #. 9qDvh #: sc/inc/scfuncs.hrc:1010 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS" msgid "Range 1, range 2,... are the ranges to be evaluated by the criteria given." -msgstr "" +msgstr "Phạm vi 1, phạm vi 2,.. là các phạm vi được đánh giá bởi các tiêu chí đã cho." #. YCewT #: sc/inc/scfuncs.hrc:1011 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS" msgid "Criteria " -msgstr "tiêu chuẩn" +msgstr "Tiêu chí " #. 4QoCb #: sc/inc/scfuncs.hrc:1012 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS" msgid "Criteria 1, criteria 2,... are the criteria to be applied to the ranges given." -msgstr "" +msgstr "Tiêu chí 1, tiêu chí 2,... là các tiêu chí được áp dụng cho các phạm vi đã cho." #. AoDCe #: sc/inc/scfuncs.hrc:1018 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS" msgid "Averages the value of the cells that meet multiple criteria in multiple ranges." -msgstr "" +msgstr "Tính trung bình giá trị của các ô đáp ứng nhiều tiêu chí trong nhiều phạm vi." #. QERne #: sc/inc/scfuncs.hrc:1019 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS" msgid "Average range" -msgstr "" +msgstr "Phạm vi trung bình" #. o52rT #: sc/inc/scfuncs.hrc:1020 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS" msgid "The range from which the values are to be averaged." -msgstr "Phạm vi từ đó các giá trị được tính tổng cộng." +msgstr "Phạm vi mà các giá trị sẽ được tính trung bình." #. a99iD #: sc/inc/scfuncs.hrc:1021 -#, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS" msgid "Range " -msgstr "Phạm vi" +msgstr "Phạm vi " #. wvbDq #: sc/inc/scfuncs.hrc:1022 @@ -26263,7 +26207,7 @@ msgstr "Tập tin" #: sc/uiconfig/scalc/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3406 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|editb" msgid "_Edit" -msgstr "_Sửa" +msgstr "Chỉnh sửa (_E)" #. AXNcR #: sc/uiconfig/scalc/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3522 diff --git a/source/vi/sd/messages.po b/source/vi/sd/messages.po index 3eea92ee413..4ea03cdeed2 100644 --- a/source/vi/sd/messages.po +++ b/source/vi/sd/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-05-31 16:29+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-08-07 07:34+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/sdmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -20,7 +20,7 @@ msgstr "" #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:28 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_CONTENT_CHOICES" msgid "Slides" -msgstr "Ảnh chiếu" +msgstr "Trang chiếu" #. wFuXP #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:29 @@ -44,61 +44,58 @@ msgstr "Phác thảo" #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:36 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDESPERPAGE_CHOICES" msgid "According to layout" -msgstr "" +msgstr "Theo cách bố trí" #. FBUYC #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:37 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDESPERPAGE_CHOICES" msgid "1" -msgstr "" +msgstr "1" #. EHHWd #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:38 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDESPERPAGE_CHOICES" msgid "2" -msgstr "" +msgstr "2" #. UF5Xv #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:39 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDESPERPAGE_CHOICES" msgid "3" -msgstr "" +msgstr "3" #. 2VEN3 #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:40 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDESPERPAGE_CHOICES" msgid "4" -msgstr "" +msgstr "4" #. fZdRe #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:41 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDESPERPAGE_CHOICES" msgid "6" -msgstr "" +msgstr "6" #. NjtiN #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:42 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDESPERPAGE_CHOICES" msgid "9" -msgstr "" +msgstr "9" #. rEFBA #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:47 -#, fuzzy msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_ORDER_CHOICES" msgid "Left to right, then down" -msgstr "Trái - phải, dưới" +msgstr "Trái sang phải, sau đó xuống dưới" #. 2ZwsC #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:48 -#, fuzzy msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_ORDER_CHOICES" msgid "Top to bottom, then right" -msgstr "Trên, dưới, phải" +msgstr "Tên xuống dưới, sau đó sang phải" #. peBEn #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:53 -#, fuzzy msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_QUALITY_CHOICES" msgid "Original colors" msgstr "Màu gốc" @@ -131,13 +128,13 @@ msgstr "Khít vào trang in được" #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:62 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_OPTIONS_CHOICES" msgid "Distribute on multiple sheets of paper" -msgstr "" +msgstr "Phân phối trên nhiều tờ giấy" #. f5XRs #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:63 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_OPTIONS_CHOICES" msgid "Tile sheet of paper with repeated slides" -msgstr "" +msgstr "Tờ giấy có các slide lặp đi lặp lại" #. 3Gp62 #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:68 @@ -155,13 +152,13 @@ msgstr "Khít vào trang in được" #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:70 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_OPTIONS_CHOICES_DRAW" msgid "Distribute on multiple sheets of paper" -msgstr "" +msgstr "Phân phối trên nhiều tờ giấy" #. 6YzMK #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:71 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_OPTIONS_CHOICES_DRAW" msgid "Tile sheet of paper with repeated pages" -msgstr "" +msgstr "Tờ giấy có nhiều trang lặp đi lặp lại" #. zRbyF #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:76 @@ -171,14 +168,12 @@ msgstr "Mọi trang" #. Dv7rf #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:77 -#, fuzzy msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_BROCHURE_INCLUDE_LIST" msgid "Front sides / right pages" msgstr "Trang trước / trang phải" #. y4PeC #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:78 -#, fuzzy msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_BROCHURE_INCLUDE_LIST" msgid "Back sides / left pages" msgstr "Trang sau / trang trái" @@ -187,37 +182,37 @@ msgstr "Trang sau / trang trái" #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:83 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_RANGE_CHOICE" msgid "All ~Slides" -msgstr "" +msgstr "Tất cả Slide" #. X6qd7 #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:84 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_RANGE_CHOICE" msgid "S~lides:" -msgstr "" +msgstr "Slides:" #. C2UoV #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:85 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_RANGE_CHOICE" msgid "~Selection" -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn" #. HfsBP #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:90 msgctxt "STR_DRAW_PRINT_UI_PAGE_RANGE_CHOICE" msgid "All ~Pages" -msgstr "" +msgstr "Tất cả trang" #. 7nrMB #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:91 msgctxt "STR_DRAW_PRINT_UI_PAGE_RANGE_CHOICE" msgid "~Pages:" -msgstr "" +msgstr "Trang:" #. wvqvC #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:92 msgctxt "STR_DRAW_PRINT_UI_PAGE_RANGE_CHOICE" msgid "~Selection" -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn" #. wH3TZ msgctxt "stock" @@ -292,68 +287,63 @@ msgstr "Gặp lỗi định dạng tập tin ở $(ARG1)(row,col)." #. cXzDt #: sd/inc/errhdl.hrc:32 sd/inc/errhdl.hrc:34 -#, fuzzy msgctxt "RID_SD_ERRHDL" msgid "Format error discovered in the file in sub-document $(ARG1) at position $(ARG2)(row,col)." msgstr "Gặp lỗi định dạng trong tập tin trong tài liệu phụ $(ARG1) ở vị trí $(ARG2)(hàng,cột)." #. BA5TS #: sd/inc/family.hrc:29 -#, fuzzy msgctxt "RID_GRAPHICSTYLEFAMILY" msgid "All Styles" -msgstr "Kiểu ô" +msgstr "Tất cả các kiểu" #. LgxjD #: sd/inc/family.hrc:30 msgctxt "RID_GRAPHICSTYLEFAMILY" msgid "Hidden Styles" -msgstr "" +msgstr "Các kiểu đã ẩn" #. gfQvA #: sd/inc/family.hrc:31 -#, fuzzy msgctxt "RID_GRAPHICSTYLEFAMILY" msgid "Applied Styles" -msgstr "Kiểu dáng đã áp dụng" +msgstr "Kiểu đã áp dụng" #. KY3qY #: sd/inc/family.hrc:32 -#, fuzzy msgctxt "RID_GRAPHICSTYLEFAMILY" msgid "Custom Styles" -msgstr "Kiểu dáng tự chọn" +msgstr "Kiểu tự chọn" #. FcnEj #: sd/inc/family.hrc:38 -#, fuzzy msgctxt "RID_PRESENTATIONSTYLEFAMILY" msgid "All Styles" -msgstr "Kiểu ô" +msgstr "Tất cả các kiểu" #. 6DEqj #: sd/inc/family.hrc:39 msgctxt "RID_PRESENTATIONSTYLEFAMILY" msgid "Hidden Styles" -msgstr "" +msgstr "Các kiểu đã ẩn" #. TTBSc #: sd/inc/pageformatpanel.hrc:24 msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_INCH" msgid "None" -msgstr "" +msgstr "Không" #. eNMWm #: sd/inc/pageformatpanel.hrc:25 msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_INCH" msgid "Narrow" -msgstr "" +msgstr "Hẹp" #. MHtci #: sd/inc/pageformatpanel.hrc:26 msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_INCH" msgid "Moderate" -msgstr "" +msgstr "Vừa phải" #. BTaNb #. Normal (0.75") @@ -363,31 +353,31 @@ msgstr "" #: sd/inc/pageformatpanel.hrc:32 msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_INCH" msgid "Normal (%1)" -msgstr "" +msgstr "Bình thường (%1)" #. DjCNK #: sd/inc/pageformatpanel.hrc:33 msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_INCH" msgid "Wide" -msgstr "" +msgstr "Rộng" #. J9o3y #: sd/inc/pageformatpanel.hrc:39 msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_CM" msgid "None" -msgstr "" +msgstr "Không" #. LxZSX #: sd/inc/pageformatpanel.hrc:40 msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_CM" msgid "Narrow" -msgstr "" +msgstr "Hẹp" #. EDy4U #: sd/inc/pageformatpanel.hrc:41 msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_CM" msgid "Moderate" -msgstr "" +msgstr "Vừa phải" #. tivfi #. Normal (1.9 cm) @@ -397,13 +387,13 @@ msgstr "" #: sd/inc/pageformatpanel.hrc:47 msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_CM" msgid "Normal (%1)" -msgstr "" +msgstr "Bình thường (%1)" #. oJfxD #: sd/inc/pageformatpanel.hrc:48 msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_CM" msgid "Wide" -msgstr "" +msgstr "Rộng" #. ij5Ag #: sd/inc/strings.hrc:25 @@ -415,7 +405,7 @@ msgstr "Không có" #: sd/inc/strings.hrc:26 msgctxt "STR_INSERTPAGE" msgid "Insert Slide" -msgstr "Chèn ảnh chiếu" +msgstr "Chèn trang chiếu" #. dHm9F #: sd/inc/strings.hrc:27 @@ -433,7 +423,7 @@ msgstr "Sửa lớp" #: sd/inc/strings.hrc:29 msgctxt "STR_UNDO_SLIDE_PARAMS" msgid "Slide parameter" -msgstr "Tham số ảnh chiếu" +msgstr "Tham số trang chiếu" #. 6ZECs #: sd/inc/strings.hrc:30 @@ -451,19 +441,19 @@ msgstr "Thay thế" #: sd/inc/strings.hrc:32 msgctxt "STR_NEXT_SLIDE" msgid "Next slide" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu tiếp theo" #. 8cA5i #: sd/inc/strings.hrc:33 msgctxt "STR_PREV_SLIDE" msgid "Previous slide" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu trước" #. A8tmu #: sd/inc/strings.hrc:34 msgctxt "STR_MENU_SLIDE" msgid "Menu slide" -msgstr "" +msgstr "Menu trang chiếu" #. eh6CM #: sd/inc/strings.hrc:35 @@ -473,10 +463,9 @@ msgstr "Kéo thả" #. 3FHKw #: sd/inc/strings.hrc:36 -#, fuzzy msgctxt "STR_INSERTGRAPHIC" msgid "Insert Image" -msgstr "Chèn trang" +msgstr "Chèn hình ảnh" #. 47BGD #: sd/inc/strings.hrc:37 @@ -488,7 +477,7 @@ msgstr "Đóng đa giác" #: sd/inc/strings.hrc:38 msgctxt "STR_SLIDE_SORTER_MODE" msgid "Slide Sorter" -msgstr "Bộ sắp xếp ảnh chiếu" +msgstr "Bộ sắp xếp trang chiếu" #. xpwgF #: sd/inc/strings.hrc:39 @@ -500,7 +489,7 @@ msgstr "Chuẩn" #: sd/inc/strings.hrc:40 msgctxt "STR_SLIDE_MASTER_MODE" msgid "Master Slide" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu mẫu" #. qBuHh #: sd/inc/strings.hrc:41 @@ -516,22 +505,21 @@ msgstr "Ghi chú" #. NJEio #: sd/inc/strings.hrc:43 -#, fuzzy msgctxt "STR_NOTES_MASTER_MODE" msgid "Master Notes" -msgstr "Trang chủ" +msgstr "Ghi chú mẫu" #. tGt9g #: sd/inc/strings.hrc:44 msgctxt "STR_HANDOUT_MASTER_MODE" msgid "Master Handout" -msgstr "" +msgstr "Tài liệu mẫu" #. GtVe6 #: sd/inc/strings.hrc:45 msgctxt "STR_AUTOLAYOUT_NONE" msgid "Blank Slide" -msgstr "Ảnh chiếu trắng" +msgstr "Trang chiếu trắng" #. o4jkH #: sd/inc/strings.hrc:46 @@ -549,7 +537,7 @@ msgstr "Text gióng hàng giữa" #: sd/inc/strings.hrc:48 msgctxt "STR_AUTOLAYOUT_TITLE" msgid "Title Slide" -msgstr "Ảnh chiếu tựa" +msgstr "Trang chiếu tiêu đề" #. CZCWE #: sd/inc/strings.hrc:49 @@ -627,37 +615,37 @@ msgstr "Tựa đề nằm dọc, Văn bản nằm dọc" #: sd/inc/strings.hrc:61 msgctxt "STR_AUTOLAYOUT_HANDOUT1" msgid "One Slide" -msgstr "Một ảnh chiếu" +msgstr "Một trang chiếu" #. kGsfV #: sd/inc/strings.hrc:62 msgctxt "STR_AUTOLAYOUT_HANDOUT2" msgid "Two Slides" -msgstr "Hai ảnh chiếu" +msgstr "Hai trang chiếu" #. P3K6D #: sd/inc/strings.hrc:63 msgctxt "STR_AUTOLAYOUT_HANDOUT3" msgid "Three Slides" -msgstr "Ba ảnh chiếu" +msgstr "Ba trang chiếu" #. eMsDY #: sd/inc/strings.hrc:64 msgctxt "STR_AUTOLAYOUT_HANDOUT4" msgid "Four Slides" -msgstr "Bốn ảnh chiếu" +msgstr "Bốn trang chiếu" #. 69B5i #: sd/inc/strings.hrc:65 msgctxt "STR_AUTOLAYOUT_HANDOUT6" msgid "Six Slides" -msgstr "Sáu ảnh chiếu" +msgstr "Sáu trang chiếu" #. FeJFF #: sd/inc/strings.hrc:66 msgctxt "STR_AUTOLAYOUT_HANDOUT9" msgid "Nine Slides" -msgstr "Chín ảnh chiếu" +msgstr "Chín trang chiếu" #. khJZE #: sd/inc/strings.hrc:67 @@ -667,10 +655,9 @@ msgstr "Ghi chú" #. 4sRi2 #: sd/inc/strings.hrc:68 -#, fuzzy msgctxt "STR_TRANSFORM" msgid "Transform" -msgstr "Chuyển dạng %1" +msgstr "Biến đổi" #. 3rF5y #: sd/inc/strings.hrc:69 @@ -682,7 +669,7 @@ msgstr "Cuối đường" #: sd/inc/strings.hrc:70 msgctxt "STR_DESC_LINEEND" msgid "Please enter a name for the new arrow style:" -msgstr "" +msgstr "Vui lòng nhập tên cho kiểu mũi tên mới:" #. 7y2Si #: sd/inc/strings.hrc:71 @@ -720,13 +707,13 @@ msgstr "Tên" #: sd/inc/strings.hrc:76 msgctxt "STR_WARN_PAGE_EXISTS" msgid "The slide name already exists or is invalid. Please enter another name." -msgstr "Tên ảnh chiếu đã tồn tại hoặc không hợp lệ. Hãy nhập vào một tên khác." +msgstr "Tên trang chiếu đã tồn tại hoặc không hợp lệ. Hãy nhập vào một tên khác." #. P4bHX #: sd/inc/strings.hrc:77 msgctxt "STR_WARN_PAGE_EXISTS_DRAW" msgid "The page name already exists or is invalid. Please enter another name." -msgstr "" +msgstr "Tên trang đã tồn tài hoặc không hợp lệ. Vui lòng nhập một tên khác." #. ryfEt #: sd/inc/strings.hrc:78 @@ -780,19 +767,19 @@ msgstr "Lớp" #: sd/inc/strings.hrc:86 msgctxt "STR_UNDO_DELETEPAGES" msgid "Delete slides" -msgstr "Xoá ảnh chiếu" +msgstr "Xoá trang chiếu" #. F7ZZF #: sd/inc/strings.hrc:87 msgctxt "STR_UNDO_DELETEPAGES_DRAW" msgid "Delete pages" -msgstr "" +msgstr "Xóa trang" #. EQUBZ #: sd/inc/strings.hrc:88 msgctxt "STR_UNDO_INSERTPAGES" msgid "Insert slides" -msgstr "Chèn các ảnh chiếu" +msgstr "Chèn các trang chiếu" #. 4hGAF #: sd/inc/strings.hrc:89 @@ -801,6 +788,8 @@ msgid "" "Are you sure you want to delete the layer \"$\"?\n" "Note: All objects on this layer will be deleted!" msgstr "" +"Bạn có chắc là muốn xóa lớp phủ \"$\"?\n" +"Lưu ý: Tất cả đối tượng trên lớp phủ này sẽ bị xóa!" #. EcYBg #: sd/inc/strings.hrc:90 @@ -818,7 +807,7 @@ msgstr "Sửa tựa đề và phác thảo" #: sd/inc/strings.hrc:92 msgctxt "STR_WAV_FILE" msgid "Audio" -msgstr "" +msgstr "Âm thanh" #. EtkBb #: sd/inc/strings.hrc:93 @@ -854,31 +843,31 @@ msgstr "Âm thanh Amiga SVX" #: sd/inc/strings.hrc:98 msgctxt "STR_SD_PAGE_COUNT" msgid "Slide %1 of %2" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu %1 trên %2" #. NakLD #: sd/inc/strings.hrc:99 msgctxt "STR_SD_PAGE_COUNT_CUSTOM" msgid "Slide %1 of %2 (%3)" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu %1 trên %2 (%3)" #. AHvxa #: sd/inc/strings.hrc:100 msgctxt "STR_SD_PAGE_COUNT_DRAW" msgid "Page %1 of %2" -msgstr "" +msgstr "Trang %1 trên %2" #. hdhKG #: sd/inc/strings.hrc:101 msgctxt "STR_SD_PAGE_COUNT_CUSTOM_DRAW" msgid "Page %1 of %2 (%3)" -msgstr "" +msgstr "Trang %1 trên %2 (%3)" #. WsRvh #: sd/inc/strings.hrc:102 msgctxt "STR_ALL_SUPPORTED_FORMATS" msgid "All supported formats" -msgstr "" +msgstr "Tất cả định dạng hỗ trợ" #. F8m2G #: sd/inc/strings.hrc:103 @@ -922,18 +911,21 @@ msgid "" "\n" "Do you want to scale the copied objects to fit the new page size?" msgstr "" +"Kích thước trang của tài liệu đích khác với tài liệu nguồn.\n" +"\n" +"Bạn có muốn chia tỷ lệ các đối tượng đã sao chép để vừa với kích thước trang mới không?" #. YC4AD #: sd/inc/strings.hrc:109 msgctxt "STR_SCALE_TOOLTIP" msgid "Scaling factor of the document; right-click to change." -msgstr "" +msgstr "Hệ số tỷ lệ của tài liệu; nhấp chuột phải để thay đổi." #. NzFb7 #: sd/inc/strings.hrc:110 msgctxt "STR_CREATE_PAGES" msgid "Create Slides" -msgstr "" +msgstr "Tạo trang chiếu" #. ckve2 #: sd/inc/strings.hrc:111 @@ -955,10 +947,9 @@ msgstr "~Sửa" #. 3ikze #: sd/inc/strings.hrc:114 -#, fuzzy msgctxt "STR_DELETE_PAGES" msgid "Delete Slides" -msgstr "Xoá ảnh chiếu" +msgstr "Xoá trang chiếu" #. xbTgp #: sd/inc/strings.hrc:115 @@ -968,40 +959,39 @@ msgstr "Định dạng tài liệu không thể được đặt trên máy in đ #. s6Pco #: sd/inc/strings.hrc:116 -#, fuzzy msgctxt "STR_IMPORT_GRFILTER_OPENERROR" msgid "Image file cannot be opened" -msgstr "Tập tin này không thể mở được" +msgstr "Tập tin hình ảnh không thể mở được" #. PKXVG #: sd/inc/strings.hrc:117 msgctxt "STR_IMPORT_GRFILTER_IOERROR" msgid "Image file cannot be read" -msgstr "" +msgstr "Tập tin hình ảnh không thể đọc được" #. Wnx5i #: sd/inc/strings.hrc:118 msgctxt "STR_IMPORT_GRFILTER_FORMATERROR" msgid "Unknown image format" -msgstr "" +msgstr "Định dạnh hình ảnh không xác định" #. GH2S7 #: sd/inc/strings.hrc:119 msgctxt "STR_IMPORT_GRFILTER_VERSIONERROR" msgid "This image file version is not supported" -msgstr "" +msgstr "Phiên bản tập tin hình ảnh này không được hỗ trợ" #. uqpAS #: sd/inc/strings.hrc:120 msgctxt "STR_IMPORT_GRFILTER_FILTERERROR" msgid "Image filter not found" -msgstr "" +msgstr "Không tìm thấy bộ lọc hình ảnh" #. qdeHG #: sd/inc/strings.hrc:121 msgctxt "STR_IMPORT_GRFILTER_TOOBIG" msgid "Not enough memory to import image" -msgstr "" +msgstr "Không đủ bộ nhớ để nhập hình ảnh" #. BdsAg #: sd/inc/strings.hrc:122 @@ -1037,13 +1027,13 @@ msgstr "Sửa đối tượng '$' của trình chiếu " #: sd/inc/strings.hrc:127 msgctxt "STR_UNDO_MODIFY_PAGE" msgid "Slide layout" -msgstr "Bố trí ảnh chiếu" +msgstr "Bố trí trang chiếu" #. SUpXD #: sd/inc/strings.hrc:128 msgctxt "STR_UNDO_MODIFY_PAGE_DRAW" msgid "Page layout" -msgstr "" +msgstr "Bố trí trang" #. BFzyf #: sd/inc/strings.hrc:129 @@ -1101,25 +1091,25 @@ msgstr "Không làm gì" #: sd/inc/strings.hrc:137 msgctxt "STR_CLICK_ACTION_PREVPAGE" msgid "Go to previous slide" -msgstr "Về ảnh chiếu trước" +msgstr "Về trang chiếu trước" #. MafdG #: sd/inc/strings.hrc:138 msgctxt "STR_CLICK_ACTION_NEXTPAGE" msgid "Go to next slide" -msgstr "Tới ảnh chiếu sau" +msgstr "Tới trang chiếu sau" #. s5NSC #: sd/inc/strings.hrc:139 msgctxt "STR_CLICK_ACTION_FIRSTPAGE" msgid "Go to first slide" -msgstr "Về ảnh chiếu đầu" +msgstr "Về trang chiếu đầu" #. 6orJ5 #: sd/inc/strings.hrc:140 msgctxt "STR_CLICK_ACTION_LASTPAGE" msgid "Go to last slide" -msgstr "Tới ảnh chiếu cuối" +msgstr "Tới trang chiếu cuối" #. ddBWz #: sd/inc/strings.hrc:141 @@ -1137,7 +1127,7 @@ msgstr "Tới tài liệu" #: sd/inc/strings.hrc:143 msgctxt "STR_CLICK_ACTION_SOUND" msgid "Play audio" -msgstr "" +msgstr "Phát âm thanh" #. FtLYt #: sd/inc/strings.hrc:144 @@ -1179,13 +1169,13 @@ msgstr "~Hành động" #: sd/inc/strings.hrc:150 msgctxt "STR_EFFECTDLG_SOUND" msgid "Audio" -msgstr "" +msgstr "Âm thanh" #. QPjoC #: sd/inc/strings.hrc:151 msgctxt "STR_EFFECTDLG_PAGE_OBJECT" msgid "Slide / Object" -msgstr "Ảnh chiếu/đối tượng" +msgstr "Trang chiếu / Đối tượng" #. DqwAr #: sd/inc/strings.hrc:152 @@ -1209,7 +1199,7 @@ msgstr "Vĩ lệnh" #: sd/inc/strings.hrc:155 msgctxt "STR_FULLSCREEN_SLIDESHOW" msgid "Presenting: %s" -msgstr "" +msgstr "Trình bày: %s" #. uo4o3 #. To translators: this is the spinbutton in the slidesorter toolbar to set the number of slides to show per row @@ -1217,7 +1207,7 @@ msgstr "" msgctxt "STR_SLIDES" msgid "%1 slide" msgid_plural "%1 slides" -msgstr[0] "" +msgstr[0] "%1 trang chiếu" #. DhF9g #. Strings for animation effects @@ -1230,37 +1220,37 @@ msgstr "Chèn văn bản" #: sd/inc/strings.hrc:162 msgctxt "STR_AVAILABLE_MASTERSLIDE" msgid "Available Master Slides" -msgstr "" +msgstr "Các trang chiếu mẫu có sẵn" #. pPzCP #: sd/inc/strings.hrc:163 msgctxt "STR_AVAILABLE_MASTERPAGE" msgid "Available Master Pages" -msgstr "" +msgstr "Các trang mẫu có sẵn" #. PEzLG #: sd/inc/strings.hrc:164 msgctxt "STR_SELECT_SLIDE" msgid "Select a Slide Design" -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn một thiết kế trang chiếu" #. oTDcL #: sd/inc/strings.hrc:165 msgctxt "STR_SELECT_PAGE" msgid "Select a Page Design" -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn một thiết kế trang" #. kz9AV #: sd/inc/strings.hrc:166 msgctxt "STR_LOAD_PRESENTATION_LAYOUT" msgid "Load Master Slide" -msgstr "" +msgstr "Tải trang chiếu mẫu" #. zqDKm #: sd/inc/strings.hrc:167 msgctxt "STR_LOAD_DRAWING_LAYOUT" msgid "Load Master Page" -msgstr "" +msgstr "Tải trang mẫu" #. HxEp8 #: sd/inc/strings.hrc:168 @@ -1374,13 +1364,13 @@ msgstr "Mờ đi chéo" #: sd/inc/strings.hrc:186 msgctxt "STR_UNDO_EXPAND_PAGE" msgid "Expand Slide" -msgstr "Mở rộng ảnh chiếu" +msgstr "Mở rộng trang chiếu" #. kmkAp #: sd/inc/strings.hrc:187 msgctxt "STR_UNDO_SUMMARY_PAGE" msgid "Table of Contents Slide" -msgstr "Ảnh chiếu mục lục" +msgstr "Trang chiếu mục lục" #. m5tvp #: sd/inc/strings.hrc:188 @@ -1452,7 +1442,7 @@ msgstr "Tên tập tin không có phần mở rộng" #: sd/inc/strings.hrc:199 msgctxt "STR_NEW_CUSTOMSHOW" msgid "New Custom Slide Show" -msgstr "Chiếu ảnh riêng mới" +msgstr "Trình chiếu tùy chỉnh mới" #. FDwKp #: sd/inc/strings.hrc:200 @@ -1464,13 +1454,13 @@ msgstr "Chép " #: sd/inc/strings.hrc:201 msgctxt "STR_IMPRESS_DOCUMENT_FULLTYPE_60" msgid "%PRODUCTNAME Presentation format (Impress 6)" -msgstr "" +msgstr "Định dạng trình chiếu %PRODUCTNAME (Impress 6)" #. rxDQB #: sd/inc/strings.hrc:202 msgctxt "STR_GRAPHIC_DOCUMENT_FULLTYPE_60" msgid "%PRODUCTNAME Drawing format (Draw 6)" -msgstr "" +msgstr "Định dạng bản vẽ %PRODUCTNAME (Draw 6)" #. 9G2Ea #: sd/inc/strings.hrc:203 @@ -1488,13 +1478,13 @@ msgstr "Không thể rã nhóm tất cả các đối tượng vẽ." #: sd/inc/strings.hrc:205 msgctxt "STR_IMPRESS_DOCUMENT_FULLTYPE_80" msgid "%PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION Presentation" -msgstr "" +msgstr "Bản trình chiếu %PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION" #. BJiWE #: sd/inc/strings.hrc:206 msgctxt "STR_GRAPHIC_DOCUMENT_FULLTYPE_80" msgid "%PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION Drawing" -msgstr "" +msgstr "Bản vẽ %PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION" #. GhvSg #. HtmlExport @@ -1557,7 +1547,7 @@ msgstr "Tác giả" #: sd/inc/strings.hrc:218 msgctxt "STR_HTMLEXP_EMAIL" msgid "Email" -msgstr "" +msgstr "Email" #. pArSC #: sd/inc/strings.hrc:219 @@ -1653,11 +1643,10 @@ msgstr "Áp dụng ưa thích 3D" #: sd/inc/strings.hrc:234 msgctxt "STR_UNDO_GRAFFILTER" msgid "Image filter" -msgstr "" +msgstr "Bộ lọc hình ảnh" #. AGE8e #: sd/inc/strings.hrc:235 -#, fuzzy msgctxt "STR_WARNING_NOSOUNDFILE" msgid "" "The file %\n" @@ -1700,25 +1689,25 @@ msgstr "Không thể sao chép tập tin $(URL1) tới $(URL2)" #: sd/inc/strings.hrc:241 msgctxt "STR_STATUSBAR_MASTERPAGE" msgid "Slide Master name. Right-click for list or click for dialog." -msgstr "" +msgstr "Tên trang chiếu mẫu. Nhấn chuột phải cho danh sách hoặc chuột trái cho hộp thoại." #. HcDvJ #: sd/inc/strings.hrc:242 msgctxt "STR_TITLE_RENAMESLIDE" msgid "Rename Slide" -msgstr "Thay tên ảnh chiếu" +msgstr "Đổi tên trang chiếu" #. KEEy2 #: sd/inc/strings.hrc:243 msgctxt "STR_TITLE_RENAMEPAGE" msgid "Rename Page" -msgstr "" +msgstr "Đổi tên trang" #. rBmcL #: sd/inc/strings.hrc:244 msgctxt "STR_TOOLTIP_RENAME" msgid "Duplicate or empty names are not possible" -msgstr "" +msgstr "Tên trùng lập hoặc trống là không thể" #. FUm5F #: sd/inc/strings.hrc:245 @@ -1730,13 +1719,13 @@ msgstr "Tên" #: sd/inc/strings.hrc:246 msgctxt "STR_TITLE_RENAMEMASTERSLIDE" msgid "Rename Master Slide" -msgstr "" +msgstr "Đổi tên trang chiếu mẫu" #. fWDxT #: sd/inc/strings.hrc:247 msgctxt "STR_TITLE_RENAMEMASTERPAGE" msgid "Rename Master Page" -msgstr "" +msgstr "Đổi tên trang mẫu" #. rWiXQ #: sd/inc/strings.hrc:248 @@ -1772,7 +1761,7 @@ msgstr "Vùng ngày tháng" #: sd/inc/strings.hrc:253 msgctxt "STR_PLACEHOLDER_DESCRIPTION_SLIDE" msgid "Slide Number Area" -msgstr "Vùng số ảnh chiếu" +msgstr "Vùng số trang chiếu" #. GisCz #: sd/inc/strings.hrc:254 @@ -1814,13 +1803,13 @@ msgstr "<đếm>" #: sd/inc/strings.hrc:260 msgctxt "STR_FIELD_PLACEHOLDER_SLIDENAME" msgid "<slide-name>" -msgstr "" +msgstr "<slide-name>" #. j8btB #: sd/inc/strings.hrc:261 msgctxt "STR_FIELD_PLACEHOLDER_PAGENAME" msgid "<page-name>" -msgstr "" +msgstr "<page-name>" #. ao6iR #: sd/inc/strings.hrc:262 @@ -1838,7 +1827,7 @@ msgstr "Chuyển đổi Hangul/Hanja" #: sd/inc/strings.hrc:264 msgctxt "STR_LEFT_PANE_IMPRESS_TITLE" msgid "Slides" -msgstr "Ảnh chiếu" +msgstr "Trang chiếu" #. CU9DK #: sd/inc/strings.hrc:265 @@ -1868,14 +1857,13 @@ msgstr "Bố trí" #: sd/inc/strings.hrc:269 msgctxt "STR_GRAPHICS_STYLE_FAMILY" msgid "Drawing Styles" -msgstr "" +msgstr "Kiểu bản vẽ" #. tR4CL #: sd/inc/strings.hrc:270 -#, fuzzy msgctxt "STR_PRESENTATIONS_STYLE_FAMILY" msgid "Presentation Styles" -msgstr "Tùy chọn trình chiếu" +msgstr "Kiểu trình chiếu" #. oyUYa #: sd/inc/strings.hrc:271 @@ -1893,13 +1881,13 @@ msgstr "Hình %1" #: sd/inc/strings.hrc:273 msgctxt "STR_SET_BACKGROUND_PICTURE" msgid "Set Background Image" -msgstr "" +msgstr "Đặt hình nền" #. ibpDR #: sd/inc/strings.hrc:274 msgctxt "RID_ANNOTATIONS_START" msgid "Comments" -msgstr "Bình luận" +msgstr "Nhận xét" #. 76dF3 #: sd/inc/strings.hrc:275 @@ -1921,10 +1909,9 @@ msgstr "Chèn đồ thị" #. re2hh #: sd/inc/strings.hrc:278 -#, fuzzy msgctxt "STR_INSERT_PICTURE" msgid "Insert Image" -msgstr "Chèn trang" +msgstr "Chèn hình ảnh" #. iBBLh #: sd/inc/strings.hrc:279 @@ -1936,33 +1923,31 @@ msgstr "Chèn Âm thanh hoặc Ảnh động" #: sd/inc/strings.hrc:280 msgctxt "STRING_DRAG_AND_DROP_PAGES" msgid "Drag and Drop Pages" -msgstr "" +msgstr "Kéo thả các trang" #. CAGzA #: sd/inc/strings.hrc:281 msgctxt "STRING_DRAG_AND_DROP_SLIDES" msgid "Drag and Drop Slides" -msgstr "" +msgstr "Kéo thả các trang chiếu" #. 2mDn4 #: sd/inc/strings.hrc:282 msgctxt "STR_PHOTO_ALBUM_EMPTY_WARNING" msgid "Please add Images to the Album." -msgstr "" +msgstr "Vui lòng thêm ảnh vào Album." #. jbPEH #: sd/inc/strings.hrc:283 -#, fuzzy msgctxt "STR_PHOTO_ALBUM_TEXTBOX" msgid "Text Slide" -msgstr "Ảnh chiếu sau" +msgstr "Văn bản trang chiếu" #. 5FSEq #: sd/inc/strings.hrc:284 -#, fuzzy msgctxt "STR_OVERWRITE_WARNING" msgid "The local target directory '%FILENAME' is not empty. Some files might be overwritten. Do you want to continue?" -msgstr "Thư mục cục bộ « %FILENAME » không rỗng. Một vài tập tin có thể bị ghi đè. Bạn có muốn tiếp tục không?" +msgstr "Thư mục đích cục bộ '%FILENAME' không trống. Một số tệp có thể bị ghi đè. Bạn có muốn tiếp tục?" #. DKw6n #: sd/inc/strings.hrc:286 @@ -1998,7 +1983,7 @@ msgstr "Đường chiều" #: sd/inc/strings.hrc:291 msgctxt "STR_PAGE" msgid "Slide" -msgstr "Ảnh chiếu" +msgstr "Trang chiếu" #. TTD8A #: sd/inc/strings.hrc:292 @@ -2010,32 +1995,31 @@ msgstr "Trang" #: sd/inc/strings.hrc:293 msgctxt "STR_SLIDE_NAME" msgid "Slide" -msgstr "Ảnh chiếu" +msgstr "Trang chiếu" #. r3w8y #: sd/inc/strings.hrc:294 msgctxt "STR_MASTERSLIDE_NAME" msgid "Master Slide" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu mẫu" #. 8WvYc #: sd/inc/strings.hrc:295 msgctxt "STR_MASTERSLIDE_LABEL" msgid "Master Slide:" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu mẫu:" #. C3zZM #: sd/inc/strings.hrc:296 -#, fuzzy msgctxt "STR_MASTERPAGE_NAME" msgid "Master Page" -msgstr "Trang chủ" +msgstr "Trang mẫu:" #. nTgKn #: sd/inc/strings.hrc:297 msgctxt "STR_MASTERPAGE_LABEL" msgid "Master Page:" -msgstr "" +msgstr "Trang mẫu:" #. PacSi #: sd/inc/strings.hrc:298 @@ -2065,13 +2049,13 @@ msgstr "Nhấn để chỉnh sửa định dạng văn bản phác thảo" #: sd/inc/strings.hrc:302 msgctxt "STR_PRESOBJ_MPTITLE_MOBILE" msgid "Double-tap to edit the title text format" -msgstr "" +msgstr "Nhấp đúp để chỉnh sửa định dạng văn bản tiêu đề" #. eMDBG #: sd/inc/strings.hrc:303 msgctxt "STR_PRESOBJ_MPOUTLINE_MOBILE" msgid "Double-tap to edit the outline text format" -msgstr "" +msgstr "Nhấn đúp để chỉnh sửa định dạng văn bản nét ngoài" #. QHBwE #: sd/inc/strings.hrc:304 @@ -2113,7 +2097,7 @@ msgstr "Cấp phác thảo thứ bảy" #: sd/inc/strings.hrc:310 msgctxt "STR_PRESOBJ_MPNOTESTITLE" msgid "Click to move the slide" -msgstr "Nhấn để di chuyển ảnh chiếu" +msgstr "Nhấn để di chuyển trang chiếu" #. CuXWS #: sd/inc/strings.hrc:311 @@ -2125,97 +2109,97 @@ msgstr "Nhấn để chỉnh sửa định dạng ghi chú" #: sd/inc/strings.hrc:312 msgctxt "STR_PRESOBJ_MPNOTESTITLE_MOBILE" msgid "Double-tap to move the slide" -msgstr "" +msgstr "Nhấn đúp để di chuyển trang chiếu" #. iibds #: sd/inc/strings.hrc:313 msgctxt "STR_PRESOBJ_MPNOTESTEXT_MOBILE" msgid "Double-tap to edit the notes format" -msgstr "" +msgstr "Nhấn đúp để chỉnh sửa định dạng ghi chú" #. oBXBx #: sd/inc/strings.hrc:314 msgctxt "STR_PRESOBJ_TITLE" msgid "Click to add Title" -msgstr "" +msgstr "Nhấp để thêm Tiêu đề" #. HVQNr #: sd/inc/strings.hrc:315 msgctxt "STR_PRESOBJ_OUTLINE" msgid "Click to add Text" -msgstr "" +msgstr "Nhấp để thêm Văn bản" #. NUirL #: sd/inc/strings.hrc:316 msgctxt "STR_PRESOBJ_TEXT" msgid "Click to add Text" -msgstr "" +msgstr "Nhấp để thêm Văn bản" #. 2u7FR #: sd/inc/strings.hrc:317 msgctxt "STR_PRESOBJ_NOTESTEXT" msgid "Click to add Notes" -msgstr "" +msgstr "Nhấp để thêm Ghi chú" #. js2X9 #: sd/inc/strings.hrc:318 msgctxt "STR_PRESOBJ_TITLE_MOBILE" msgid "Double-tap to add Title" -msgstr "" +msgstr "Nhấn đúp để thêm Tiêu đề" #. jLtyS #: sd/inc/strings.hrc:319 msgctxt "STR_PRESOBJ_OUTLINE_MOBILE" msgid "Double-tap to add Text" -msgstr "" +msgstr "Nhấp đúp để thêm Văn bản" #. KAFJh #: sd/inc/strings.hrc:320 msgctxt "STR_PRESOBJ_TEXT_MOBILE" msgid "Double-tap to add Text" -msgstr "" +msgstr "Nhấn đúp để thêm Văn bản" #. ksTwQ #: sd/inc/strings.hrc:321 msgctxt "STR_PRESOBJ_TEXT_MOBILE" msgid "Tap to edit text" -msgstr "" +msgstr "Nhấn để thêm Văn bản" #. bRhRR #: sd/inc/strings.hrc:322 msgctxt "STR_PRESOBJ_NOTESTEXT_MOBILE" msgid "Double-tap to add Notes" -msgstr "" +msgstr "Nhấn đúp để thêm Ghi chú" #. ZqPtT #: sd/inc/strings.hrc:323 msgctxt "STR_PRESOBJ_GRAPHIC" msgid "Double-click to add an Image" -msgstr "" +msgstr "Nhấp đúp để thêm hình ảnh" #. HGVA3 #: sd/inc/strings.hrc:324 msgctxt "STR_PRESOBJ_OBJECT" msgid "Double-click to add an Object" -msgstr "" +msgstr "Nhấp đúp để thêm một Đối tượng" #. XjW6w #: sd/inc/strings.hrc:325 msgctxt "STR_PRESOBJ_CHART" msgid "Double-click to add a Chart" -msgstr "" +msgstr "Nhấp đúp để thêm Biểu đồ" #. eKgCA #: sd/inc/strings.hrc:326 msgctxt "STR_PRESOBJ_ORGCHART" msgid "Double-click to add an Organization Chart" -msgstr "" +msgstr "Nhấp đúp để thêm Sơ đồ tổ chức" #. wW4E4 #: sd/inc/strings.hrc:327 msgctxt "STR_PRESOBJ_TABLE" msgid "Double-click to add a Spreadsheet" -msgstr "" +msgstr "Nhấp đúp để thêm Trang tính" #. nBtJo #: sd/inc/strings.hrc:328 @@ -2233,31 +2217,31 @@ msgstr "Tựa đề" #: sd/inc/strings.hrc:330 msgctxt "STR_STANDARD_STYLESHEET_NAME" msgid "Default Drawing Style" -msgstr "" +msgstr "Kiểu Bản vẽ mặc định" #. pxfDw #: sd/inc/strings.hrc:331 msgctxt "STR_UNDO_MOVEPAGES" msgid "Move slides" -msgstr "Di chuyển các ảnh chiếu" +msgstr "Di chuyển trang chiếu" #. uDXFb #: sd/inc/strings.hrc:332 msgctxt "STR_INSERT_PAGES" msgid "Insert Pages" -msgstr "" +msgstr "Chèn trang" #. 7Z6kC #: sd/inc/strings.hrc:333 msgctxt "STR_INSERT_PAGE_DRAW" msgid "Insert Page" -msgstr "" +msgstr "Chèn trang" #. CMhGm #: sd/inc/strings.hrc:334 msgctxt "STR_SLIDE_SETUP_TITLE" msgid "Slide Properties" -msgstr "" +msgstr "Thuộc tính trang chiếu" #. pA7rP #: sd/inc/strings.hrc:336 @@ -2269,7 +2253,7 @@ msgstr "Đối tượng không tô đầy" #: sd/inc/strings.hrc:337 msgctxt "STR_POOLSHEET_OBJNOLINENOFILL" msgid "Object with no fill and no line" -msgstr "" +msgstr "Đối tượng không tô màu và không đường kẻ" #. YCmiq #: sd/inc/strings.hrc:338 @@ -2281,139 +2265,139 @@ msgstr "Văn bản" #: sd/inc/strings.hrc:339 msgctxt "STR_POOLSHEET_A4" msgid "A4" -msgstr "" +msgstr "A4" #. EEK5c #: sd/inc/strings.hrc:340 msgctxt "STR_POOLSHEET_A4_TITLE" msgid "Title A4" -msgstr "" +msgstr "Tiêu đề A4" #. ZCLYo #: sd/inc/strings.hrc:341 msgctxt "STR_POOLSHEET_A4_HEADLINE" msgid "Heading A4" -msgstr "" +msgstr "Tiêu đề mục A4" #. epKM4 #: sd/inc/strings.hrc:342 msgctxt "STR_POOLSHEET_A4_TEXT" msgid "Text A4" -msgstr "" +msgstr "Văn bản A4" #. kCg3k #: sd/inc/strings.hrc:343 msgctxt "STR_POOLSHEET_A0" msgid "A0" -msgstr "" +msgstr "A0" #. mhBmK #: sd/inc/strings.hrc:344 msgctxt "STR_POOLSHEET_A0_TITLE" msgid "Title A0" -msgstr "" +msgstr "Tiêu đề A0" #. 6AG4z #: sd/inc/strings.hrc:345 msgctxt "STR_POOLSHEET_A0_HEADLINE" msgid "Heading A0" -msgstr "" +msgstr "Tiêu đề phụ A0" #. gLfCw #: sd/inc/strings.hrc:346 msgctxt "STR_POOLSHEET_A0_TEXT" msgid "Text A0" -msgstr "" +msgstr "Văn bản A0" #. eDG7h #: sd/inc/strings.hrc:347 msgctxt "STR_POOLSHEET_GRAPHIC" msgid "Graphic" -msgstr "" +msgstr "Đồ họa" #. o4g3u #: sd/inc/strings.hrc:348 msgctxt "STR_POOLSHEET_GRAPHIC" msgid "Shapes" -msgstr "" +msgstr "Hình dạng" #. i6AnZ #: sd/inc/strings.hrc:349 msgctxt "STR_POOLSHEET_LINES" msgid "Lines" -msgstr "" +msgstr "Đường kẻ" #. 2ohzZ #: sd/inc/strings.hrc:350 msgctxt "STR_POOLSHEET_MEASURE" msgid "Arrow Line" -msgstr "" +msgstr "Đường kẻ mũi tên" #. mLCYV #: sd/inc/strings.hrc:351 msgctxt "STR_POOLSHEET_LINES_DASHED" msgid "Dashed Line" -msgstr "" +msgstr "Đường kẻ vạch đứt" #. xtD8b #: sd/inc/strings.hrc:353 msgctxt "STR_POOLSHEET_FILLED" msgid "Filled" -msgstr "" +msgstr "Lấp đầy" #. BGGf5 #: sd/inc/strings.hrc:354 msgctxt "STR_POOLSHEET_FILLED_BLUE" msgid "Filled Blue" -msgstr "" +msgstr "Lấp đầu Xanh dương" #. sGCBw #: sd/inc/strings.hrc:355 msgctxt "STR_POOLSHEET_FILLED_GREEN" msgid "Filled Green" -msgstr "" +msgstr "Lấp đầy Xanh lục" #. xfoEY #: sd/inc/strings.hrc:356 msgctxt "STR_POOLSHEET_FILLED_YELLOW" msgid "Filled Yellow" -msgstr "" +msgstr "Lấp đầy Vàng" #. eEKGF #: sd/inc/strings.hrc:357 msgctxt "STR_POOLSHEET_FILLED_RED" msgid "Filled Red" -msgstr "" +msgstr "Lấp đầy Đỏ" #. uHgQH #: sd/inc/strings.hrc:359 msgctxt "STR_POOLSHEET_OUTLINE" msgid "Outlined" -msgstr "" +msgstr "Viền" #. 2eHMC #: sd/inc/strings.hrc:360 msgctxt "STR_POOLSHEET_OUTLINE_BLUE" msgid "Outlined Blue" -msgstr "" +msgstr "Viền Xanh dương" #. 8FRxG #: sd/inc/strings.hrc:361 msgctxt "STR_POOLSHEET_OUTLINE_GREEN" msgid "Outlined Green" -msgstr "" +msgstr "Viền Xanh lục" #. CEJ3Z #: sd/inc/strings.hrc:362 msgctxt "STR_POOLSHEET_OUTLINE_YELLOW" msgid "Outlined Yellow" -msgstr "" +msgstr "Viền Vàng" #. LARUM #: sd/inc/strings.hrc:363 msgctxt "STR_POOLSHEET_OUTLINE_RED" msgid "Outlined Red" -msgstr "" +msgstr "Viền Đỏ" #. 5dvZu #: sd/inc/strings.hrc:365 @@ -2467,13 +2451,13 @@ msgstr "Lưu tài liệu" #: sd/inc/strings.hrc:373 msgctxt "STR_SHRINK_FONT_SIZE" msgid "Shrink font size" -msgstr "" +msgstr "Giảm cỡ chữ" #. 7uDfu #: sd/inc/strings.hrc:374 msgctxt "STR_GROW_FONT_SIZE" msgid "Grow font size" -msgstr "" +msgstr "Tăng cỡ chữ" #. E9zvq #. Names and descriptions of the Draw/Impress accessibility views @@ -2499,13 +2483,13 @@ msgstr "Xem phác thảo" #: sd/inc/strings.hrc:382 msgctxt "SID_SD_A11Y_I_SLIDEVIEW_N" msgid "Slides View" -msgstr "Xem ảnh chiếu" +msgstr "Xem trang chiếu" #. A22hR #: sd/inc/strings.hrc:383 msgctxt "SID_SD_A11Y_I_SLIDEVIEW_D" msgid "This is where you sort slides." -msgstr "Đây là nơi bạn sắp xếp các ảnh chiếu." +msgstr "Đây là nơi bạn sắp xếp các trang chiếu." #. vyX8L #: sd/inc/strings.hrc:384 @@ -2521,75 +2505,69 @@ msgstr "Xem bản phát tay" #. Ycpb4 #: sd/inc/strings.hrc:386 -#, fuzzy msgctxt "SID_SD_A11Y_P_TITLE_N" msgid "PresentationTitle" -msgstr "Trình chiếu" +msgstr "Tiêu đề bài trình chiếu" #. 4WCzf #: sd/inc/strings.hrc:387 msgctxt "SID_SD_A11Y_P_OUTLINER_N" msgid "PresentationOutliner" -msgstr "" +msgstr "Phác thảo bài thuyết trình" #. cBoMF #: sd/inc/strings.hrc:388 msgctxt "SID_SD_A11Y_P_SUBTITLE_N" msgid "PresentationSubtitle" -msgstr "" +msgstr "Phụ đề Bài trình chiếu" #. 8KV99 #: sd/inc/strings.hrc:389 -#, fuzzy msgctxt "SID_SD_A11Y_P_PAGE_N" msgid "PresentationPage" -msgstr "Trình chiếu" +msgstr "Trang bài trình chiếu" #. R6kyg #: sd/inc/strings.hrc:390 -#, fuzzy msgctxt "SID_SD_A11Y_P_NOTES_N" msgid "PresentationNotes" -msgstr "Trình chiếu" +msgstr "Ghi chú bài trình chiếu" #. X8c9Z #: sd/inc/strings.hrc:391 -#, fuzzy msgctxt "SID_SD_A11Y_P_HANDOUT_N" msgid "Handout" -msgstr "Phát tay" +msgstr "Tài liệu" #. FeAdu #: sd/inc/strings.hrc:392 msgctxt "SID_SD_A11Y_P_UNKNOWN_N" msgid "UnknownAccessiblePresentationShape" -msgstr "" +msgstr "Hình dạng bài trình chiếu truy cập được không xác định" #. sA8of #: sd/inc/strings.hrc:393 -#, fuzzy msgctxt "SID_SD_A11Y_P_FOOTER_N" msgid "PresentationFooter" -msgstr "Chế độ trình chiếu" +msgstr "Cước chú Bài trình chiếu" #. KAC6Z #: sd/inc/strings.hrc:394 -#, fuzzy msgctxt "SID_SD_A11Y_P_HEADER_N" msgid "PresentationHeader" -msgstr "Trình chiếu" +msgstr "Đầu trang bài trình chiếu" #. EfHeH #: sd/inc/strings.hrc:395 msgctxt "SID_SD_A11Y_P_DATE_N" msgid "PresentationDateAndTime" -msgstr "" +msgstr "Ngày và giờ bài trình chiếu" #. WosPZ #: sd/inc/strings.hrc:396 msgctxt "SID_SD_A11Y_P_NUMBER_N" msgid "PresentationPageNumber" -msgstr "" +msgstr "Số trang bài trình chiếu" #. kCGsH #: sd/inc/strings.hrc:397 @@ -2605,7 +2583,6 @@ msgstr "Tựa đề" #. Va4KF #: sd/inc/strings.hrc:399 -#, fuzzy msgctxt "SID_SD_A11Y_P_OUTLINER_N_STYLE" msgid "Outliner" msgstr "Phác thảo" @@ -2630,16 +2607,15 @@ msgstr "Ghi chú" #. buhox #: sd/inc/strings.hrc:403 -#, fuzzy msgctxt "SID_SD_A11Y_P_HANDOUT_N_STYLE" msgid "Handout" -msgstr "Phát tay" +msgstr "Tài liệu" #. 4xBQg #: sd/inc/strings.hrc:404 msgctxt "SID_SD_A11Y_P_UNKNOWN_N_STYLE" msgid "Unknown Accessible Presentation Shape" -msgstr "" +msgstr "Hình dạng bản trình bày có thể truy cập không xác định" #. CGegB #: sd/inc/strings.hrc:405 @@ -2667,10 +2643,9 @@ msgstr "Số" #. wFpMQ #: sd/inc/strings.hrc:409 -#, fuzzy msgctxt "SID_SD_A11Y_D_PRESENTATION_READONLY" msgid "(read-only)" -msgstr " (chỉ đọc)" +msgstr "(chỉ đọc)" #. EV4W5 #: sd/inc/strings.hrc:411 @@ -2688,49 +2663,43 @@ msgstr "Cho đến lần nhắp kế tiếp" #: sd/inc/strings.hrc:413 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_REPEAT_UNTIL_END_OF_SLIDE" msgid "Until end of slide" -msgstr "Đến khi ảnh chiếu kết thúc" +msgstr "Đến khi trang chiếu kết thúc" #. Lf9gB #: sd/inc/strings.hrc:414 -#, fuzzy msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_DIRECTION_PROPERTY" msgid "Direction:" -msgstr "Hướng" +msgstr "Hướng:" #. xxDXG #: sd/inc/strings.hrc:415 -#, fuzzy msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_ZOOM_PROPERTY" msgid "Zoom:" -msgstr "Thu Phóng" +msgstr "Thu Phóng:" #. SvBeK #: sd/inc/strings.hrc:416 -#, fuzzy msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_SPOKES_PROPERTY" msgid "Spokes:" -msgstr "Nan hoa" +msgstr "Nan hoa:" #. eJ4qZ #: sd/inc/strings.hrc:417 -#, fuzzy msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_FIRST_COLOR_PROPERTY" msgid "First color:" -msgstr "Cột đầu" +msgstr "Màu đầu tiên:" #. CSbCE #: sd/inc/strings.hrc:418 -#, fuzzy msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_SECOND_COLOR_PROPERTY" msgid "Second color:" -msgstr "Màu thứ hai" +msgstr "Màu thứ hai:" #. cZUiD #: sd/inc/strings.hrc:419 -#, fuzzy msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_FILL_COLOR_PROPERTY" msgid "Fill color:" -msgstr "Cột đầu" +msgstr "Tô màu:" #. U5ZDL #: sd/inc/strings.hrc:420 @@ -2740,17 +2709,15 @@ msgstr "Kiểu dáng:" #. vKLER #: sd/inc/strings.hrc:421 -#, fuzzy msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_FONT_PROPERTY" msgid "Font:" -msgstr "Phông" +msgstr "Phông chữ:" #. Fdsks #: sd/inc/strings.hrc:422 -#, fuzzy msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_FONT_COLOR_PROPERTY" msgid "Font color:" -msgstr "Cột đầu" +msgstr "Màu phông chữ:" #. nT7dm #: sd/inc/strings.hrc:423 @@ -2760,45 +2727,39 @@ msgstr "Kiểu dáng:" #. q24Fe #: sd/inc/strings.hrc:424 -#, fuzzy msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_FONT_STYLE_PROPERTY" msgid "Typeface:" -msgstr "Mặt chữ" +msgstr "Kiểu chữ:" #. nAqeR #: sd/inc/strings.hrc:425 -#, fuzzy msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_LINE_COLOR_PROPERTY" msgid "Line color:" -msgstr "Màu đường" +msgstr "Màu đường kẻ:" #. w7G4Q #: sd/inc/strings.hrc:426 -#, fuzzy msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_SIZE_PROPERTY" msgid "Font size:" -msgstr "Kích cỡ phông" +msgstr "Kích cỡ phông chữ:" #. R3GgU #: sd/inc/strings.hrc:427 -#, fuzzy msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_SCALE_PROPERTY" msgid "Size:" -msgstr "Kích cỡ" +msgstr "Kích cỡ:" #. YEwoz #: sd/inc/strings.hrc:428 -#, fuzzy msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_AMOUNT_PROPERTY" msgid "Amount:" -msgstr "Số tiền" +msgstr "Số lượng:" #. wiQPZ #: sd/inc/strings.hrc:429 -#, fuzzy msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_COLOR_PROPERTY" msgid "Color:" -msgstr "Màu" +msgstr "Màu:" #. f5u6C #: sd/inc/strings.hrc:430 @@ -2834,44 +2795,43 @@ msgstr "Bộ kích hoạt" #: sd/inc/strings.hrc:435 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_USERPATH" msgid "User paths" -msgstr "" +msgstr "Đường dẫn người dùng:" #. EcciE #: sd/inc/strings.hrc:436 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_ENTRANCE" msgid "Entrance: %1" -msgstr "" +msgstr "Nhập: %1" #. Zydrz #: sd/inc/strings.hrc:437 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_EMPHASIS" msgid "Emphasis: %1" -msgstr "" +msgstr "Nhấn mạnh: %1" #. kW2DL #: sd/inc/strings.hrc:438 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_EXIT" msgid "Exit: %1" -msgstr "" +msgstr "Xuất: %1" #. iKFbF #: sd/inc/strings.hrc:439 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_MOTION_PATHS" msgid "Motion Paths: %1" -msgstr "" +msgstr "Đường dẫn chuyển động: %1" #. kg9Yv #: sd/inc/strings.hrc:440 msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_MISC" msgid "Misc: %1" -msgstr "" +msgstr "Khác: %1" #. Ep4QY #: sd/inc/strings.hrc:441 -#, fuzzy msgctxt "STR_SLIDETRANSITION_NONE" msgid "None" -msgstr "không có" +msgstr "Không có" #. KAsTD #: sd/inc/strings.hrc:443 @@ -2919,25 +2879,25 @@ msgstr "Đã tới đầu của %PRODUCTNAME Draw. Bắt đầu từ dưới lê #: sd/inc/strings.hrc:450 msgctxt "STR_ANNOTATION_UNDO_INSERT" msgid "Insert Comment" -msgstr "Chèn bình luận" +msgstr "Chèn nhận xét" #. s4c9W #: sd/inc/strings.hrc:451 msgctxt "STR_ANNOTATION_UNDO_DELETE" msgid "Delete Comment(s)" -msgstr "Xóa bình luận" +msgstr "Xóa nhận xét" #. bxiPE #: sd/inc/strings.hrc:452 msgctxt "STR_ANNOTATION_UNDO_MOVE" msgid "Move Comment" -msgstr "Di chuyển bình luận" +msgstr "Di chuyển nhận xét" #. hQbpd #: sd/inc/strings.hrc:453 msgctxt "STR_ANNOTATION_UNDO_EDIT" msgid "Edit Comment" -msgstr "Sửa bình luận" +msgstr "Sửa nhận xét" #. g6k7E #: sd/inc/strings.hrc:454 @@ -2959,10 +2919,9 @@ msgstr "Bảng" #. xCRmu #: sd/inc/strings.hrc:459 -#, fuzzy msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_GROUP_NAME" msgid "%PRODUCTNAME %s" -msgstr "%PRODUCTNAME Calc" +msgstr "%PRODUCTNAME %s" #. 6KbnP #: sd/inc/strings.hrc:460 @@ -2974,38 +2933,34 @@ msgstr "Tài liệu" #: sd/inc/strings.hrc:461 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDESPERPAGE" msgid "Slides per page:" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu mỗi trang:" #. EPBUK #: sd/inc/strings.hrc:462 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_ORDER" msgid "Order:" -msgstr "" +msgstr "Thứ tự:" #. BFEFJ #: sd/inc/strings.hrc:463 -#, fuzzy msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_INCLUDE_CONTENT" msgid "~Contents" msgstr "Nội dung" #. AdWKp #: sd/inc/strings.hrc:464 -#, fuzzy msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_IS_PRINT_NAME" msgid "~Slide name" -msgstr "~Tên ảnh chiếu" +msgstr "Tên trang chiếu" #. GkLky #: sd/inc/strings.hrc:465 -#, fuzzy msgctxt "STR_DRAW_PRINT_UI_IS_PRINT_NAME" msgid "P~age name" -msgstr "Tên ~trang" +msgstr "Tên trang" #. EFkVE #: sd/inc/strings.hrc:466 -#, fuzzy msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_IS_PRINT_DATE" msgid "~Date and time" msgstr "Ngày và giờ" @@ -3024,7 +2979,6 @@ msgstr "Màu" #. WmYKp #: sd/inc/strings.hrc:469 -#, fuzzy msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_OPTIONS" msgid "~Size" msgstr "Kích cỡ" @@ -3037,7 +2991,6 @@ msgstr "Sách mỏng" #. K7m8L #: sd/inc/strings.hrc:471 -#, fuzzy msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_SIDES" msgid "Page sides" msgstr "Mặt trang" @@ -3050,22 +3003,21 @@ msgstr "Chứa" #. AEeCf #: sd/inc/strings.hrc:473 -#, fuzzy msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAPER_TRAY" msgid "~Use only paper tray from printer preferences" -msgstr "Chỉ ~dùng khay giấy từ máy in đã chọn" +msgstr "Chỉ dùng khay giấy từ tùy chọn máy in" #. jBxbU #: sd/inc/strings.hrc:474 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_RANGE" msgid "Pages:" -msgstr "" +msgstr "Trang:" #. a3tSp #: sd/inc/strings.hrc:475 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDE_RANGE" msgid "Slides:" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu:" #. pPiWM #: sd/inc/strings.hrc:477 @@ -3095,49 +3047,49 @@ msgstr "%PRODUCTNAME Draw vừa lục soát tới đầu của tài liệu. Bạ #: sd/inc/strings.hrc:482 msgctxt "STR_ANIMATION_DIALOG_TITLE" msgid "Animation" -msgstr "" +msgstr "Hoạt ảnh" #. X9CWA #: sd/inc/strings.hrc:484 msgctxt "RID_SVXSTR_EDIT_GRAPHIC" msgid "Link" -msgstr "" +msgstr "Đường dẫn" #. yYhnC #: sd/inc/strings.hrc:486 msgctxt "RID_SVXSTR_MENU_NEXT" msgid "~Next" -msgstr "" +msgstr "Tiếp theo" #. YG7NQ #: sd/inc/strings.hrc:487 msgctxt "RID_SVXSTR_MENU_NEXT" msgid "~Previous" -msgstr "" +msgstr "Trước" #. A9eJu #: sd/inc/strings.hrc:488 msgctxt "RID_SVXSTR_MENU_FIRST" msgid "~First Slide" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu đầu tiên" #. CVatA #: sd/inc/strings.hrc:489 msgctxt "RID_SVXSTR_MENU_LAST" msgid "~Last Slide" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu cuối cùng" #. Wkvpi #: sd/inc/strings.hrc:491 msgctxt "STR_CLOSE_PANE" msgid "Close Pane" -msgstr "" +msgstr "Đóng bảng điều khiển" #. KfamK #: sd/inc/strings.hrc:492 msgctxt "STR_INSERT_TABLESTYLE" msgid "Add a new design" -msgstr "" +msgstr "Thêm một thiết kế mới" #. a9JBA #: sd/inc/strings.hrc:493 @@ -3147,32 +3099,33 @@ msgid "" "If you will delete this style, tables using it will revert to the default style.\n" "Do you still wish to delete this style?\n" msgstr "" +"Kiểu đã chọn đang được sử dụng trong tài liệu này.\n" +"Nếu bạn xóa kiểu này, các bảng sử dụng nó sẽ trở lại kiểu mặc định.\n" +"Bạn vẫn muốn xóa kiểu này?\n" #. xNozF #: sd/uiconfig/sdraw/ui/breakdialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "breakdialog|BreakDialog" msgid "Break" -msgstr "N~gắt" +msgstr "Ngắt" #. reFAv #: sd/uiconfig/sdraw/ui/breakdialog.ui:56 msgctxt "breakdialog|label1" msgid "Processing metafile:" -msgstr "" +msgstr "Xử lý siêu tập tin:" #. 4SJMQ #: sd/uiconfig/sdraw/ui/breakdialog.ui:68 msgctxt "breakdialog|label2" msgid "Broken down metaobjects:" -msgstr "" +msgstr "Các siêu tập tin được chia nhỏ:" #. FAC8K #: sd/uiconfig/sdraw/ui/breakdialog.ui:80 -#, fuzzy msgctxt "breakdialog|label3" msgid "Inserted drawing objects:" -msgstr "Xoá các đối tượng vẽ" +msgstr "Các đối tượng vẽ được chèn vào:" #. 7gBGN #: sd/uiconfig/sdraw/ui/bulletsandnumbering.ui:8 @@ -3194,10 +3147,9 @@ msgstr "Vị trí" #. nFfDs #: sd/uiconfig/sdraw/ui/bulletsandnumbering.ui:187 -#, fuzzy msgctxt "bulletsandnumbering|customize" msgid "Customize" -msgstr "Được tùy biến" +msgstr "Tùy biến" #. ta9cx #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:26 @@ -3215,26 +3167,25 @@ msgstr "_Mặc định" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:49 msgctxt "copydlg|extended_tip|default" msgid "Resets the values visible in the dialog back to the default installation values." -msgstr "" +msgstr "Đặt lại các giá trị hiển thị trong hộp thoại về giá trị cài đặt mặc định." #. ELfL6 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:70 msgctxt "copydlg|extended_tip|ok" msgid "Saves all changes and closes dialog." -msgstr "" +msgstr "Lưu tất cả thay đổi và đóng hộp thoại." #. AiFRo #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:89 msgctxt "copydlg|extended_tip|cancel" msgid "Closes dialog and discards all changes." -msgstr "" +msgstr "Đóng hộp thoại và hủy tất cả thay đổi." #. HhrrQ #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:139 -#, fuzzy msgctxt "copydlg|label4" msgid "Number of _copies:" -msgstr "Số bản _sao" +msgstr "Số bản sao:" #. qgJLc #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:160 @@ -3256,30 +3207,27 @@ msgstr "Giá trị từ vùng chọn" #. 27j9Q #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:218 -#, fuzzy msgctxt "copydlg|label5" msgid "_X axis:" -msgstr "Trục _X" +msgstr "Trục _X:" #. G5trD #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:232 -#, fuzzy msgctxt "copydlg|label6" msgid "_Y axis:" -msgstr "Trục _Y" +msgstr "Trục _Y:" #. gHkmD #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:246 -#, fuzzy msgctxt "copydlg|label7" msgid "_Angle:" -msgstr "_Góc" +msgstr "_Góc:" #. a63ej #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:266 msgctxt "copydlg|extended_tip|x" msgid "Enter the horizontal distance between the centers of the selected object and the duplicate object. Positive values shift the duplicate object to the right and negative values shift the duplicate object to the left." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách ngang giữa tâm của đối tượng được chọn và đối tượng trùng lặp. Giá trị dương dịch chuyển đối tượng trùng lặp sang bên phải và giá trị âm dịch chuyển đối tượng trùng lặp sang trái." #. qPCGk #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:285 @@ -3291,7 +3239,7 @@ msgstr "Gõ khoảng cách theo chiều dọc giữa tâm trung của đối tư #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:305 msgctxt "copydlg|extended_tip|angle" msgid "Enter the angle (0 to 359 degrees) by which you want to rotate the duplicate object. Positive values rotate the duplicate object in a clockwise direction and negative values in a counterclockwise direction." -msgstr "" +msgstr "Nhập góc (0 đến 359 độ) mà bạn muốn xoay đối tượng trùng lặp. Giá trị dương xoay đối tượng trùng lặp theo chiều kim đồng hồ và giá trị âm theo hướng ngược chiều kim đồng hồ." #. Mb9Gs #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:320 @@ -3301,17 +3249,15 @@ msgstr "Định vị" #. 3Dyw2 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:354 -#, fuzzy msgctxt "copydlg|label8" msgid "_Width:" -msgstr "Độ _rộng" +msgstr "Chiều rộng:" #. YuAHc #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:368 -#, fuzzy msgctxt "copydlg|label9" msgid "_Height:" -msgstr "Độ _cao" +msgstr "Chiều cao:" #. pLxaH #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:388 @@ -3333,17 +3279,15 @@ msgstr "Đổi kích cỡ" #. ENMbc #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:456 -#, fuzzy msgctxt "copydlg|label10" msgid "_Start:" -msgstr "_Chạy" +msgstr "Bắt đầu:" #. Z6aqk #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:470 -#, fuzzy msgctxt "copydlg|endlabel" msgid "_End:" -msgstr "_Cuối" +msgstr "Kết thúc:" #. ULShA #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:494 @@ -3353,10 +3297,9 @@ msgstr "Chọn một màu cho đối tượng đã chọn." #. AAoBa #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:517 -#, fuzzy msgctxt "copydlg|extended_tip|end" msgid "Choose a color for the duplicate object. If you are making more than one copy, this color is applied to the last copy." -msgstr "Chọn một màu cho đối tượng trùng. Nếu bạn tạo nhiều bản sao, màu này được áp dụng cho bản sao cuối cùng." +msgstr "Chọn một màu cho đối tượng trùng lặp. Nếu bạn tạo nhiều bản sao, màu này sẽ được áp dụng cho bản sao cuối cùng." #. F3A93 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:532 @@ -3366,7 +3309,6 @@ msgstr "Màu sắc" #. W2wTC #: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:565 -#, fuzzy msgctxt "copydlg|extended_tip|DuplicateDialog" msgid "Makes one or more copies of a selected object." msgstr "Tạo một hay nhiều bản sao của đối tượng đã chọn." @@ -3379,10 +3321,9 @@ msgstr "Mờ đi chéo" #. FXGbk #: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:102 -#, fuzzy msgctxt "crossfadedialog|orientation" msgid "Same orientation" -msgstr "_Hướng giấy" +msgstr "Cùng hướng" #. PAGv2 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:110 @@ -3394,7 +3335,7 @@ msgstr "Chuyển tiếp mịn giữa hai đối tượng đã chọn." #: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:122 msgctxt "crossfadedialog|attributes" msgid "Cross-fade attributes" -msgstr "" +msgstr "Thuộc tính mờ dần" #. zb4pb #: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:130 @@ -3406,7 +3347,7 @@ msgstr "Áp dụng chức năng mờ đi chéo vào các thuộc tính đường #: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:144 msgctxt "crossfadedialog|label2" msgid "Increments:" -msgstr "" +msgstr "Gia tăng:" #. d2wBc #: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:163 @@ -3454,13 +3395,13 @@ msgstr "Gõ khoảng cách bạn muốn thấy giữa điểm đính hay đườ #: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:155 msgctxt "dlgsnap|xlabel" msgid "_X:" -msgstr "" +msgstr "_X:" #. AAfto #: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:168 msgctxt "dlgsnap|ylabel" msgid "_Y:" -msgstr "" +msgstr "_Y:" #. pMnkL #: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:183 @@ -3524,10 +3465,9 @@ msgstr "Ký tự" #. GsQBk #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawchardialog.ui:136 -#, fuzzy msgctxt "drawchardialog|RID_SVXPAGE_CHAR_NAME" msgid "Fonts" -msgstr "Phông" +msgstr "Phông chữ:" #. 7LgAf #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawchardialog.ui:183 @@ -3545,13 +3485,13 @@ msgstr "Vị trí" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawchardialog.ui:279 msgctxt "drawchardialog|RID_SVXPAGE_BKG" msgid "Highlighting" -msgstr "" +msgstr "Highlight" #. 7FuBt #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawpagedialog.ui:8 msgctxt "drawpagedialog|DrawPageDialog" msgid "Page Properties" -msgstr "" +msgstr "Thuộc tính trang" #. Py4db #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawpagedialog.ui:136 @@ -3567,7 +3507,6 @@ msgstr "Nền" #. hNhCi #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawpagedialog.ui:231 -#, fuzzy msgctxt "drawpagedialog|RID_SVXPAGE_TRANSPARENCE" msgid "Transparency" msgstr "Độ trong suốt" @@ -3576,7 +3515,7 @@ msgstr "Độ trong suốt" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawpagedialog.ui:279 msgctxt "drawpagedialog|RID_SVXPAGE_THEME" msgid "Theme" -msgstr "" +msgstr "Chủ đề" #. cKCg3 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawparadialog.ui:8 @@ -3588,7 +3527,7 @@ msgstr "Đoạn văn" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawparadialog.ui:136 msgctxt "drawparadialog|labelTP_PARA_STD" msgid "Indents & Spacing" -msgstr "" +msgstr "Thụt lề & Giãn cách" #. xDCfw #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawparadialog.ui:183 @@ -3604,10 +3543,9 @@ msgstr "Tab" #. QSCGY #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawparadialog.ui:279 -#, fuzzy msgctxt "drawparadialog|labelTP_PARA_ALIGN" msgid "Alignment" -msgstr "Canh lề" +msgstr "Căn chỉnh" #. 7Ccny #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawparadialog.ui:328 @@ -3625,7 +3563,7 @@ msgstr "Tên ~trang" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:36 msgctxt "drawprinteroptions|extended_tip|printname" msgid "Specifies whether to print the page name of a document." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có in tên trang của tài liệu hay không." #. ENmG2 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:48 @@ -3637,7 +3575,7 @@ msgstr "Ngày và giờ" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:56 msgctxt "drawprinteroptions|extended_tip|printdatetime" msgid "Specifies whether to print the current date and time." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có in ngày và giờ hiện tại hay không." #. oFCsx #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:72 @@ -3649,13 +3587,13 @@ msgstr "Nội dung" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:101 msgctxt "drawprinteroptions|originalcolors" msgid "Original colors" -msgstr "" +msgstr "Màu gốc" #. 4hoE9 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:110 msgctxt "drawprinteroptions|extended_tip|originalcolors" msgid "Specifies to print in original colors." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định in với màu gốc." #. 5FsHB #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:122 @@ -3667,7 +3605,7 @@ msgstr "Gam xám" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:131 msgctxt "drawprinteroptions|extended_tip|grayscale" msgid "Specifies to print colors as grayscale." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định để in màu dưới dạng thang độ xám." #. oFnFq #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:143 @@ -3679,7 +3617,7 @@ msgstr "Đen và trắng" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:152 msgctxt "drawprinteroptions|extended_tip|blackandwhite" msgid "Specifies to print colors as black and white." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định để in màu dưới dạng trắng và đen." #. MGAFs #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:168 @@ -3697,7 +3635,7 @@ msgstr "Cỡ gốc" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:206 msgctxt "drawprinteroptions|extended_tip|originalsize" msgid "Specifies that you do not want to further scale pages when printing." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng bạn không muốn mở rộng thêm các trang khi in." #. drvLN #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:218 @@ -3709,31 +3647,31 @@ msgstr "Khít vào trang in được" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:227 msgctxt "drawprinteroptions|extended_tip|fittoprinttable" msgid "Specifies whether to scale down objects that are beyond the margins of the current printer so they fit on the paper in the printer." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có hay không thu nhỏ các đối tượng nằm ngoài lề của máy in hiện tại để chúng vừa với giấy trong máy in." #. snSFu #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:239 msgctxt "drawprinteroptions|distributeonmultiple" msgid "Distribute on multiple sheets of paper" -msgstr "" +msgstr "Phân phối trên nhiều trang giấy" #. gYaD7 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:248 msgctxt "drawprinteroptions|extended_tip|distributeonmultiple" msgid "Prints a large format document, such as a poster or banner, by distributing the document page across multiple sheets of paper. The distribution option calculates how many sheets of paper are needed. You can then piece together the sheets." -msgstr "" +msgstr "In tài liệu khổ lớn, chẳng hạn như áp phích hoặc biểu ngữ, bằng cách phân phối trang tài liệu trên nhiều tờ giấy. Tùy chọn phân phối sẽ tính toán số lượng tờ giấy cần thiết. Sau đó, bạn có thể ghép các tờ giấy lại với nhau." #. kAHyQ #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:260 msgctxt "drawprinteroptions|tilesheet" msgid "Tile sheet of paper with repeated pages" -msgstr "" +msgstr "Tờ giấy có nhiều trang lặp lại" #. dBYC3 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:269 msgctxt "drawprinteroptions|extended_tip|tilesheet" msgid "Specifies that pages are to be printed in tiled format. If the pages are smaller than the paper, the page will be repeated multiple times on one sheet of paper." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng các trang sẽ được in ở định dạng lát gạch. Nếu các trang nhỏ hơn tờ giấy, trang đó sẽ được lặp lại nhiều lần trên một tờ giấy." #. qbU9A #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:285 @@ -3745,18 +3683,16 @@ msgstr "Kích cỡ" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:8 msgctxt "drawprtldialog|DrawPRTLDialog" msgid "Presentation Layout" -msgstr "" +msgstr "Bố cục trình chiếu" #. qhGQW #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:138 -#, fuzzy msgctxt "drawprtldialog|RID_SVXPAGE_LINE" msgid "Line" -msgstr "Đường" +msgstr "Đường kẻ" #. GLDvd #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:185 -#, fuzzy msgctxt "drawprtldialog|RID_SVXPAGE_AREA" msgid "Area" msgstr "Vùng" @@ -3769,17 +3705,15 @@ msgstr "Bóng" #. RMDPW #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:281 -#, fuzzy msgctxt "drawprtldialog|RID_SVXPAGE_TRANSPARENCE" msgid "Transparency" msgstr "Độ trong suốt" #. iqPq5 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:329 -#, fuzzy msgctxt "drawprtldialog|RID_SVXPAGE_CHAR_NAME" msgid "Font" -msgstr "Phông" +msgstr "Phông chữ" #. NLcur #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:377 @@ -3791,7 +3725,7 @@ msgstr "Hiệu ứng Phông" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:425 msgctxt "drawprtldialog|RID_SVXPAGE_STD_PARAGRAPH" msgid "Indents & Spacing" -msgstr "" +msgstr "Thụt lề & Giãn cách" #. hQgNU #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:473 @@ -3819,17 +3753,15 @@ msgstr "Ảnh" #. ANGDj #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:665 -#, fuzzy msgctxt "drawprtldialog|RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS" msgid "Customize" -msgstr "Được tùy biến" +msgstr "Tùy biến" #. 32Vhx #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:713 -#, fuzzy msgctxt "drawprtldialog|RID_SVXPAGE_ALIGN_PARAGRAPH" msgid "Alignment" -msgstr "Canh lề" +msgstr "Căn chỉnh" #. 9DBTB #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:761 @@ -3847,7 +3779,7 @@ msgstr "Tab" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:857 msgctxt "drawprtldialog|RID_SVXPAGE_BKG" msgid "Highlighting" -msgstr "" +msgstr "Highlight" #. w9EdD #: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:8 @@ -3859,7 +3791,7 @@ msgstr "Chèn lớp" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:100 msgctxt "insertlayer|extended_tip|name" msgid "Enter a name for the new layer." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên cho lớp phủ mới." #. kWarA #: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:109 @@ -3871,7 +3803,7 @@ msgstr "Tê_n" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:140 msgctxt "insertlayer|extended_tip|title" msgid "Enter the title of the layer." -msgstr "" +msgstr "Nhập tiêu đề cho lớp phủ." #. hCTSd #: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:149 @@ -3883,7 +3815,7 @@ msgstr "_Tựa đề" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:189 msgctxt "insertlayer|extended_tip|textview" msgid "Enter a description of the layer." -msgstr "" +msgstr "Nhập thông tin cho lớp phủ." #. g2K4k #: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:200 @@ -3901,7 +3833,7 @@ msgstr "Hiện _rõ" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:236 msgctxt "insertlayer|extended_tip|visible" msgid "Show or hide the layer." -msgstr "" +msgstr "Ẩn hoặc hiện lớp phủ." #. BtGRo #: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:248 @@ -3913,7 +3845,7 @@ msgstr "I_n được" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:256 msgctxt "insertlayer|extended_tip|printable" msgid "When printing, print or ignore this particular layer." -msgstr "" +msgstr "Khi in, hãy in hoặc bỏ qua một lớp phủ cụ thể này." #. E6EKN #: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:268 @@ -3925,31 +3857,31 @@ msgstr "Bị _khoá" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:276 msgctxt "insertlayer|extended_tip|locked" msgid "Prevent elements on the layer from being edited." -msgstr "" +msgstr "Ngăn không cho các phần tử trên lớp phủ bị chỉnh sửa." #. WzZxq #: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:292 msgctxt "insertlayer|properties" msgid "Properties" -msgstr "" +msgstr "Thuộc tính" #. ogtGC #: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:321 msgctxt "insertlayer|extended_tip|InsertLayerDialog" msgid "Inserts a new layer in the document. Layers are only available in Draw, not in Impress." -msgstr "" +msgstr "Chèn một lớp phủ mới vào tài liệu. Các lớp phủ chỉ khả dụng trong Draw, không có trong Impress." #. dCRtD #: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertslidesdialog.ui:18 msgctxt "insertslidesdialog|InsertSlidesDialog" msgid "Insert Slides/Objects" -msgstr "" +msgstr "Chèn trang chiếu/đối tượng" #. FsBqJ #: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertslidesdialog.ui:94 msgctxt "insertslidesdialog|backgrounds" msgid "Delete unused backg_rounds" -msgstr "" +msgstr "Xóa nền không sử dụng" #. gZErD #: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertslidesdialog.ui:102 @@ -3973,121 +3905,121 @@ msgstr "Chèn một tập tin hay một số phần tử của tập tin, dùng #: sd/uiconfig/sdraw/ui/namedesign.ui:8 msgctxt "namedesign|NameDesignDialog" msgid "Name HTML Design" -msgstr "" +msgstr "Tên thiết kế HTML" #. PGoPa #: sd/uiconfig/sdraw/ui/navigatorcontextmenu.ui:12 msgctxt "navigatorcontextmenu|STR_RENAME" msgid "Rename..." -msgstr "" +msgstr "Đổi tên..." #. V3FWt #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:3155 msgctxt "drawnotebookbar|FileLabel" msgid "_File" -msgstr "" +msgstr "Tập tin" #. exwEC #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:3174 msgctxt "drawnotebookbar|HelpMenuButton" msgid "_Help" -msgstr "" +msgstr "Trợ giúp" #. qrXDY #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:3230 msgctxt "drawnotebookbar|FileLabel" msgid "~File" -msgstr "" +msgstr "Tập tin" #. EQ6HL #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:4599 msgctxt "drawnotebookbar|HomeMenuButton" msgid "_Home" -msgstr "" +msgstr "Trang chủ" #. jtFqm #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:4698 msgctxt "drawnotebookbar|HomeLabel" msgid "~Home" -msgstr "" +msgstr "Trang chủ" #. zoUaS #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:5406 msgctxt "drawnotebookbar|FieldMenuButton" msgid "Fiel_d" -msgstr "" +msgstr "Trường" #. S5FkE #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:5569 msgctxt "drawnotebookbar|InsertMenuButton" msgid "_Insert" -msgstr "" +msgstr "Chèn" #. Z3UCg #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:5673 msgctxt "drawnotebookbar|InsertLabel" msgid "~Insert" -msgstr "" +msgstr "Chèn" #. TVDXM #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:6373 msgctxt "drawnotebookbar|PageMenuButton" msgid "_Layout" -msgstr "" +msgstr "Bố cục" #. Rv7x4 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:6458 msgctxt "drawnotebookbar|PageLabel" msgid "~Layout" -msgstr "" +msgstr "Bố cục" #. BQcfo #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:6996 msgctxt "drawnotebookbar|ReviewMenuButton" msgid "_Review" -msgstr "" +msgstr "Đánh giá" #. prpcY #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:7079 msgctxt "drawnotebookbar|ReviewLabel" msgid "~Review" -msgstr "" +msgstr "Đánh giá" #. EiuB6 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:8108 msgctxt "drawnotebookbar|ViewMenuButton" msgid "_View" -msgstr "" +msgstr "Xem" #. EF3TH #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:8193 msgctxt "drawnotebookbar|ViewLabel" msgid "~View" -msgstr "" +msgstr "Xem" #. 94L75 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:9538 msgctxt "drawnotebookbar|TextMenuButton" msgid "T_ext" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #. PQtWE #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:9633 msgctxt "drawnotebookbar|ReferencesLabel" msgid "T~ext" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #. tNq7H #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:10535 msgctxt "drawnotebookbar|TableMenuButton" msgid "_Table" -msgstr "" +msgstr "Bảng" #. 9pJGh #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:10619 msgctxt "drawnotebookbar|TableLabel" msgid "~Table" -msgstr "" +msgstr "Bảng" #. ECD4J #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:11146 @@ -4095,349 +4027,349 @@ msgstr "" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:14257 msgctxt "drawnotebookbar|ConvertMenuButton" msgid "Convert" -msgstr "" +msgstr "Chuyển đổi" #. 4Z6aZ #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:11814 msgctxt "drawnotebookbar|GraphicMenuButton" msgid "Ima_ge" -msgstr "" +msgstr "Hình ảnh" #. 7FoFi #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:11923 msgctxt "drawnotebookbar|ImageLabel" msgid "Ima~ge" -msgstr "" +msgstr "Hình ảnh" #. 6SADm #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:13674 msgctxt "drawnotebookbar|DrawMenuButton" msgid "_Draw" -msgstr "" +msgstr "Vẽ" #. 6S8qN #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:13780 msgctxt "drawnotebookbar|DrawLabel" msgid "~Draw" -msgstr "" +msgstr "Vẽ" #. QAEDd #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:14613 msgctxt "drawnotebookbar|ObjectMenuButton" msgid "_Object" -msgstr "" +msgstr "Đối tượng" #. SL4NA #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:14720 msgctxt "drawnotebookbar|ObjectLabel" msgid "~Object" -msgstr "" +msgstr "Đối tượng" #. 4aAxG #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:15221 msgctxt "drawnotebookbar|MediaMenuButton" msgid "_Media" -msgstr "" +msgstr "Phương tiện" #. ed3LH #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:15325 msgctxt "drawnotebookbar|MediaLabel" msgid "~Media" -msgstr "" +msgstr "Phương tiện" #. FAL6c #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:16133 msgctxt "drawnotebookbar|FormMenuButton" msgid "Fo_rm" -msgstr "" +msgstr "Biễu mẫu" #. oaAJU #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:16217 msgctxt "DrawNotebookbar|FormLabel" msgid "Fo~rm" -msgstr "" +msgstr "Biễu mẫu" #. ZBVGA #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:17004 msgctxt "DrawNotebookbar|FormMenuButton" msgid "3_d" -msgstr "" +msgstr "3_d" #. fEyRX #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:17111 msgctxt "DrawNotebookbar|FormLabel" msgid "3~d" -msgstr "" +msgstr "3~d" #. 7ZLQw #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:17635 msgctxt "DrawNotebookbar|FormMenuButton" msgid "_Master" -msgstr "" +msgstr "Cái (_M)" #. oiXVg #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:17719 msgctxt "DrawNotebookbar|MasterLabel" msgid "~Master" -msgstr "" +msgstr "Cái (~M)" #. yzvja #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:17776 msgctxt "drawnotebookbar|FormMenuButton" msgid "E_xtension" -msgstr "" +msgstr "Mở rộng" #. L3eG5 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:17850 msgctxt "drawnotebookbar|ExtensionLabel" msgid "E~xtension" -msgstr "" +msgstr "Mở rộng" #. dkNUg #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:18762 msgctxt "drawnotebookbar|ToolsMenuButton" msgid "_Tools" -msgstr "" +msgstr "Công cụ" #. Je8XQ #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:18846 msgctxt "drawnotebookbar|DevLabel" msgid "~Tools" -msgstr "" +msgstr "Công cụ" #. uuFFm #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:2946 msgctxt "notebookbar_draw_compact|FileMenuButton" msgid "_File" -msgstr "" +msgstr "Tập tin" #. oum9B #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:2995 msgctxt "notebookbar_draw_compact|FileLabel" msgid "~File" -msgstr "" +msgstr "Tập tin" #. FcC26 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:4388 msgctxt "notebookbar_draw_compact|HomeMenuButton" msgid "_Home" -msgstr "" +msgstr "Trang chủ" #. msJmR #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:4440 msgctxt "notebookbar_draw_compact|HomeLabel" msgid "~Home" -msgstr "" +msgstr "Trang chủ" #. j6zsX #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:4960 msgctxt "notebookbar_draw_compact|FieldMenuButton" msgid "Fiel_d" -msgstr "" +msgstr "Trường" #. ZDsWu #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:5461 msgctxt "notebookbar_draw_compact|InsertMenuButton" msgid "_Insert" -msgstr "" +msgstr "Chèn" #. d8cey #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:5512 msgctxt "notebookbar_draw_compact|InsertLabel" msgid "~Insert" -msgstr "" +msgstr "Chèn" #. kkPza #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:6211 msgctxt "notebookbar_draw_compact|LayoutMenuButton" msgid "Layout" -msgstr "" +msgstr "Bố cục" #. 2wBCF #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:6263 msgctxt "notebookbar_draw_compact|LayoutLabel" msgid "~Layout" -msgstr "" +msgstr "Bố cục" #. GG7uL #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:6778 msgctxt "notebookbar_draw_compact|ReviewMenuButton" msgid "_Review" -msgstr "" +msgstr "Đánh giá" #. twxEq #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:6830 msgctxt "notebookbar_draw_compact|ReviewLabel" msgid "~Review" -msgstr "" +msgstr "Đánh giá" #. H5eNL #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:7525 msgctxt "notebookbar_draw_compact|ViewMenuButton" msgid "_View" -msgstr "" +msgstr "Xem" #. GGEXu #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:7577 msgctxt "notebookbar_draw_compact|ViewLabel" msgid "~View" -msgstr "" +msgstr "Xem" #. CqEAM #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:9059 msgctxt "notebookbar_draw_compact|TextMenuButton" msgid "T_ext" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #. LFcJC #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:9113 msgctxt "notebookbar_draw_compact|ReferencesLabel" msgid "T~ext" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #. sdACh #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:10806 msgctxt "notebookbar_draw_compact|TableMenuButton" msgid "T_able" -msgstr "" +msgstr "Bảng" #. GEmbu #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:10857 msgctxt "notebookbar_draw_compact|TableLabel" msgid "~Table" -msgstr "" +msgstr "Bảng" #. EGCcN #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:12206 msgctxt "notebookbar_draw_compact|ImageMenuButton" msgid "Image" -msgstr "" +msgstr "Hình ảnh" #. 2eQcW #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:12258 msgctxt "notebookbar_draw_compact|ImageLabel" msgid "Ima~ge" -msgstr "" +msgstr "Hình ảnh" #. CezAN #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:14092 msgctxt "notebookbar_draw_compact|DrawMenuButton" msgid "D_raw" -msgstr "" +msgstr "Vẽ" #. tAMd5 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:14147 msgctxt "notebookbar_draw_compact|ShapeLabel" msgid "~Draw" -msgstr "" +msgstr "Vẽ" #. A49xv #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:15146 msgctxt "notebookbar_draw_compact|ObjectMenuButton" msgid "Object" -msgstr "" +msgstr "Đối tượng" #. 3gubF #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:15202 msgctxt "notebookbar_draw_compact|FrameLabel" msgid "~Object" -msgstr "" +msgstr "Đối tượng" #. fDRf9 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:16347 msgctxt "notebookbar_draw_compact|MediaButton" msgid "_Media" -msgstr "" +msgstr "Phương tiện" #. dAbX4 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:16401 msgctxt "notebookbar_draw_compact|MediaLabel" msgid "~Media" -msgstr "" +msgstr "Phương tiện" #. SCSH8 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:17638 msgctxt "notebookbar_draw_compact|FormButton" msgid "Fo_rm" -msgstr "" +msgstr "Biễu mẫu" #. vzdXF #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:17693 msgctxt "notebookbar_draw_compact|FormLabel" msgid "Fo~rm" -msgstr "" +msgstr "Biễu mẫu" #. zEK2o #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:18214 msgctxt "notebookbar_draw_compact|PrintPreviewButton" msgid "_Master" -msgstr "" +msgstr "Cái" #. S3huE #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:18266 msgctxt "notebookbar_draw_compact|FormLabel" msgid "~Master" -msgstr "" +msgstr "Cái" #. T3Z8R #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:19228 msgctxt "notebookbar_draw_compact|FormButton" msgid "3_d" -msgstr "" +msgstr "3_d" #. ZCuDe #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:19283 msgctxt "notebookbar_draw_compact|FormLabel" msgid "3~d" -msgstr "" +msgstr "3~d" #. YpLRj #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:19362 msgctxt "notebookbar_draw_compact|ExtensionMenuButton" msgid "E_xtension" -msgstr "" +msgstr "Mở rộng" #. uRrEt #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:19420 msgctxt "notebookbar_draw_compact|ExtensionLabel" msgid "E~xtension" -msgstr "" +msgstr "Mở rộng" #. L3xmd #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:20421 msgctxt "notebookbar_draw_compact|ToolsMenuButton" msgid "_Tools" -msgstr "" +msgstr "Công cụ" #. LhBTk #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:20473 msgctxt "notebookbar_draw_compact|DevLabel" msgid "~Tools" -msgstr "" +msgstr "Công cụ" #. BN8VW #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:2315 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|MenubarAction" msgid "Menubar" -msgstr "" +msgstr "Thanh menu" #. gf8PA #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:2447 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|MenubarView" msgid "Menubar" -msgstr "" +msgstr "Thanh menu" #. ELBq3 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3047 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|fileb" msgid "_File" -msgstr "" +msgstr "Tập tin" #. DRGus #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3155 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|editb" msgid "_Edit" -msgstr "" +msgstr "Chỉnh sửa" #. vbFke #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3281 @@ -4445,14 +4377,14 @@ msgstr "" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:12846 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|insertText" msgid "_Insert" -msgstr "" +msgstr "Chèn" #. 4p9DA #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3437 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:12461 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|draw" msgid "D_raw" -msgstr "" +msgstr "Vẽ" #. DsE2d #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3865 @@ -4464,14 +4396,14 @@ msgstr "" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:12977 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|insertText" msgid "_Snap" -msgstr "" +msgstr "Chụp" #. Dsr5A #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4001 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:13113 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|reviewb" msgid "_Review" -msgstr "" +msgstr "Đánh giá" #. Pxoj8 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4112 @@ -4479,53 +4411,53 @@ msgstr "" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:13224 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|viewT" msgid "_View" -msgstr "" +msgstr "Xem" #. cjxQa #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4221 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:13356 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|FormButton" msgid "Fo_rm" -msgstr "" +msgstr "Biễu mẫu" #. eAioD #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4313 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|ExtensionMenuButton" msgid "E_xtension" -msgstr "" +msgstr "Mở rộng" #. c3M8j #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4472 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:5483 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|formatt" msgid "F_ont" -msgstr "" +msgstr "Phông chữ" #. pUqDJ #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4786 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:5712 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|paragrapht" msgid "_Paragraph" -msgstr "" +msgstr "Đoạn văn" #. MRg9E #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:5969 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|rowscolumnst" msgid "_Table" -msgstr "" +msgstr "Bảng" #. QzCG4 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:6634 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|calculatet" msgid "_Calc" -msgstr "" +msgstr "_Calc" #. 5GKtj #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:6900 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:11363 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|editdrawb" msgid "D_raw" -msgstr "" +msgstr "Vẽ" #. dc5qG #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:7325 @@ -4535,74 +4467,74 @@ msgstr "" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:11788 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|ArrangeButton" msgid "_Arrange" -msgstr "" +msgstr "S_ắp xếp" #. ApB4j #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:7776 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|draw" msgid "_Shape" -msgstr "" +msgstr "Hình dạng" #. R5YZh #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8042 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:12191 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|viewDrawb" msgid "Grou_p" -msgstr "" +msgstr "Nhóm" #. TCPHC #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8278 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|3Db" msgid "3_D" -msgstr "" +msgstr "3_D" #. hgFay #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8505 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|GridButton" msgid "_Fontwork" -msgstr "" +msgstr "Phông chữ" #. Q6ELJ #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8616 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|GridButton" msgid "_Grid" -msgstr "" +msgstr "Lưới" #. fQJRZ #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8752 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|graphicB" msgid "_Image" -msgstr "" +msgstr "Hình ảnh" #. xudwE #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:9563 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|GridB" msgid "Fi_lter" -msgstr "" +msgstr "Bộ lọc" #. 8qSXf #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:9844 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|graphicB" msgid "_Object" -msgstr "" +msgstr "Đối tượng" #. QdUM9 #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:10696 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|graphicB" msgid "_Media" -msgstr "" +msgstr "Phương tiện" #. kwxYr #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:12325 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|oleB" msgid "_Master" -msgstr "" +msgstr "Cái" #. bBpXr #: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:14091 msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|menub" msgid "_Menu" -msgstr "" +msgstr "_Menu" #. n8Ekd #: sd/uiconfig/sdraw/ui/paranumberingtab.ui:27 @@ -4614,38 +4546,37 @@ msgstr "Bắt đầu lại ở đoạn _văn này" #: sd/uiconfig/sdraw/ui/paranumberingtab.ui:56 msgctxt "paranumberingtab|checkbuttonCB_NUMBER_NEW_START" msgid "S_tart with:" -msgstr "" +msgstr "Bắ_t đầu với:" #. ADSMk #: sd/uiconfig/sdraw/ui/paranumberingtab.ui:78 msgctxt "paranumberingtab|label1" msgid "Paragraph Numbering" -msgstr "" +msgstr "Đánh số đoạn văn" #. jEQdJ #: sd/uiconfig/sdraw/ui/queryunlinkimagedialog.ui:7 msgctxt "queryunlinkimagedialog|QueryUnlinkImageDialog" msgid "Release image's link?" -msgstr "" +msgstr "Phát hành liên kết hình ảnh?" #. AwuFo #: sd/uiconfig/sdraw/ui/queryunlinkimagedialog.ui:14 msgctxt "queryunlinkimagedialog|QueryUnlinkImageDialog" msgid "This image is linked to a document." -msgstr "" +msgstr "Hình ảnh được liên kết đến một tài liệu." #. E9tAG #: sd/uiconfig/sdraw/ui/queryunlinkimagedialog.ui:15 msgctxt "queryunlinkimagedialog|QueryUnlinkImageDialog" msgid "Do you want to unlink the image in order to edit it?" -msgstr "" +msgstr "Bạn có muốn hủy liên kết hình ảnh để chỉnh sửa nó không?" #. wEVvC #: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:27 -#, fuzzy msgctxt "vectorize|VectorizeDialog" msgid "Convert to Polygon" -msgstr "Chuyển đổi %1 thành hình đa giác" +msgstr "Chuyển đổi sang đa giác" #. GjSvT #: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:45 @@ -4661,22 +4592,21 @@ msgstr "Xem thử ảnh đã chuyển đổi, chưa áp dụng thay đổi." #. 4LBUQ #: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:126 -#, fuzzy msgctxt "vectorize|label2" msgid "Number of colors:" -msgstr "Số bản _sao" +msgstr "Số màu:" #. KBsVD #: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:145 msgctxt "vectorize|extended_tip|colors" msgid "Enter the number of colors to be displayed in the converted image. A polygon is generated for each occurrence of a color in the image." -msgstr "" +msgstr "Nhập số lượng màu sẽ được hiển thị trong hình ảnh được chuyển đổi. Một đa giác được tạo cho mỗi lần xuất hiện của một màu trong ảnh." #. Fzf9L #: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:158 msgctxt "vectorize|label3" msgid "Point reduction:" -msgstr "" +msgstr "Giảm điểm:" #. enFzr #: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:177 @@ -4688,7 +4618,7 @@ msgstr "Gỡ bỏ các hình đa giác màu có kích cỡ nhỏ hơn số đi #: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:191 msgctxt "vectorize|tilesft" msgid "Tile size:" -msgstr "" +msgstr "Kích thước bố trí:" #. Qz4TD #: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:210 @@ -4700,7 +4630,7 @@ msgstr "Gõ kích cỡ của hình chữ nhật để lặp lại (xếp lát) k #: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:221 msgctxt "vectorize|fillholes" msgid "_Fill holes" -msgstr "" +msgstr "Lấp các lỗ (_F)" #. AF6Bf #: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:229 @@ -4712,13 +4642,13 @@ msgstr "Tô màu các khoảng trống đã gây ra bằng chức năng giảm t #: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:259 msgctxt "vectorize|label5" msgid "Source image:" -msgstr "" +msgstr "Nguồn hình ảnh:" #. HYpvA #: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:273 msgctxt "vectorize|label6" msgid "Vectorized image:" -msgstr "" +msgstr "Hình ảnh đã vector:" #. 8hJxb #: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:372 @@ -4728,126 +4658,111 @@ msgstr "Chuyển đổi đối tượng đã chọn sang một hình đa giác." #. oQWMw #: sd/uiconfig/simpress/ui/annotation.ui:12 -#, fuzzy msgctxt "annotationmenu|reply" msgid "_Reply" -msgstr "~Trả lời" +msgstr "T_rả lời" #. rtez6 #: sd/uiconfig/simpress/ui/annotation.ui:26 -#, fuzzy msgctxt "annotationmenu|delete" msgid "_Delete Comment" -msgstr "Xóa bình luận" +msgstr "Xóa nhận xét" #. gAzBF #: sd/uiconfig/simpress/ui/annotation.ui:34 -#, fuzzy msgctxt "annotationmenu|deleteby" msgid "Delete All Comments b_y %1" -msgstr "Xóa mọi bình luận ~của %1" +msgstr "Xóa tất cả nhận xét của %1" #. VUb8r #: sd/uiconfig/simpress/ui/annotation.ui:42 -#, fuzzy msgctxt "annotationmenu|deleteall" msgid "Delete _All Comments" -msgstr "Xóa mọi bình luậnt" +msgstr "Xóa tất cả nhận xét" #. vGSve #: sd/uiconfig/simpress/ui/annotationtagmenu.ui:12 -#, fuzzy msgctxt "annotationtagmenu|reply" msgid "_Reply" -msgstr "~Trả lời" +msgstr "T_rả lời" #. z4GFf #: sd/uiconfig/simpress/ui/annotationtagmenu.ui:26 -#, fuzzy msgctxt "annotationtagmenu|delete" msgid "_Delete Comment" -msgstr "Xóa bình luận" +msgstr "Xóa nhận xét" #. qtvyS #: sd/uiconfig/simpress/ui/annotationtagmenu.ui:34 -#, fuzzy msgctxt "annotationtagmenu|deleteby" msgid "Delete All Comments b_y %1" -msgstr "Xóa mọi bình luận ~của %1" +msgstr "Xóa tất cả nhận xét của %1" #. fByWA #: sd/uiconfig/simpress/ui/annotationtagmenu.ui:42 -#, fuzzy msgctxt "annotationtagmenu|deleteall" msgid "Delete _All Comments" -msgstr "Xóa mọi bình luậnt" +msgstr "Xóa tất cả nhận xét" #. bCCCX #: sd/uiconfig/simpress/ui/clientboxfragment.ui:13 msgctxt "clientboxfragment|STR_DEAUTHORISE_CLIENT" msgid "Remove Client Authorization" -msgstr "" +msgstr "Xóa ủy quyền ứng dụng khách" #. 9UB3T #: sd/uiconfig/simpress/ui/clientboxfragment.ui:43 msgctxt "clientboxfragment|STR_ENTER_PIN" msgid "Enter PIN:" -msgstr "" +msgstr "Nhập mã PIN:" #. 8BrX8 #: sd/uiconfig/simpress/ui/currentmastermenu.ui:12 -#, fuzzy msgctxt "currentmastermenu|applyall" msgid "_Apply to All Slides" -msgstr "Á~p dụng vào mọi ảnh chiếu" +msgstr "_Áp dụng vào tất cả trang chiếu" #. 3sqfF #: sd/uiconfig/simpress/ui/currentmastermenu.ui:20 -#, fuzzy msgctxt "currentmastermenu|applyselect" msgid "Apply to _Selected Slides" -msgstr "Á~p dụng cho các ảnh chiếu đã chọn" +msgstr "Áp dụng cho các trang chiếu đã chọn" #. hxmNR #: sd/uiconfig/simpress/ui/currentmastermenu.ui:34 -#, fuzzy msgctxt "currentmastermenu|edit" msgid "_Edit Master..." -msgstr "~Sửa bản gốc..." +msgstr "Chỉnh sửa Cái..." #. cwNbj #: sd/uiconfig/simpress/ui/currentmastermenu.ui:42 -#, fuzzy msgctxt "currentmastermenu|delete" msgid "D_elete Master" -msgstr "Xoá chủ" +msgstr "Xoá cái" #. 6nNHe #: sd/uiconfig/simpress/ui/currentmastermenu.ui:56 -#, fuzzy msgctxt "currentmastermenu|large" msgid "Show _Large Preview" -msgstr "Hiện ô xem thử ~lớn" +msgstr "Hiện bản xem thử _lớn" #. kUpxX #: sd/uiconfig/simpress/ui/currentmastermenu.ui:64 -#, fuzzy msgctxt "currentmastermenu|small" msgid "Show S_mall Preview" -msgstr "Hiện ô xe~m thử nhỏ" +msgstr "Hiện bản xe_m thử nhỏ" #. PbBwr #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:45 -#, fuzzy msgctxt "customanimationeffecttab|prop_label1" msgid "_Direction:" -msgstr "Hướng" +msgstr "Hướng:" #. 4Q3Gy #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:110 msgctxt "customanimationeffecttab|smooth_start" msgid "Accelerated start" -msgstr "" +msgstr "Khởi động tăng tốc" #. cNVdS #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:117 @@ -4859,7 +4774,7 @@ msgstr "Bật tùy chọn này để gán tốc độ tăng dần dần cho đ #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:129 msgctxt "customanimationeffecttab|smooth_end" msgid "Decelerated end" -msgstr "" +msgstr "Kết thúc giảm tốc" #. 9yomv #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:136 @@ -4877,32 +4792,31 @@ msgstr "Thiết lập" #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:193 msgctxt "customanimationeffecttab|aeffect_label" msgid "A_fter animation:" -msgstr "" +msgstr "Sau hoạt ảnh:" #. uMyFB #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:207 msgctxt "customanimationeffecttab|sound_label" msgid "_Sound:" -msgstr "" +msgstr "Âm thanh:" #. zeE4a #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:221 -#, fuzzy msgctxt "customanimationeffecttab|text_animation_label" msgid "_Text animation:" -msgstr "Hoạt họa chữ" +msgstr "Hoạt ảnh văn bản:" #. DUrNg #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:235 msgctxt "customanimationeffecttab|dim_color_label" msgid "Di_m color:" -msgstr "" +msgstr "_Màu mờ:" #. KrjQe #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:258 msgctxt "customanimationeffecttab|extended_tip|sound_list" msgid "Select a sound from the Gallery or select one of the special entries." -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn âm thanh trong Bộ sưu tập hoặc lựa chọn một trong các mục nhập đặc biệt." #. XcRTu #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:278 @@ -4914,190 +4828,188 @@ msgstr "Phát tập tin âm thanh đã chọn." #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:309 msgctxt "customanimationeffecttab|extended_tip|dim_color_list" msgid "Select the dim color." -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn màu mờ." #. qAefu #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:327 msgctxt "customanimationeffecttab|text_delay_label" msgid "Delay between characters" -msgstr "" +msgstr "Độ trễ giữa các ký tự" #. DQV2T #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:348 msgctxt "customanimationeffecttab|extended_tip|text_delay" msgid "Specifies the percentage of delay between animations of words or letters." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định tỷ lệ phần trăm độ trễ giữa các hoạt ảnh của từ hoặc chữ cái." #. mimJe #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:372 msgctxt "customanimationeffecttab|aeffect_list" msgid "Don't dim" -msgstr "" +msgstr "Không làm mờ" #. Aj8J7 #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:373 msgctxt "customanimationeffecttab|aeffect_list" msgid "Dim with color" -msgstr "" +msgstr "Làm mờ với màu" #. RiGMP #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:374 msgctxt "customanimationeffecttab|aeffect_list" msgid "Hide after animation" -msgstr "" +msgstr "Ẩn sau xong hoạt ảnh" #. ephP9 #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:375 msgctxt "customanimationeffecttab|aeffect_list" msgid "Hide on next animation" -msgstr "" +msgstr "Ẩn trên hoạt ảnh tiếp theo" #. PZg2D #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:379 msgctxt "customanimationeffecttab|extended_tip|aeffect_list" msgid "Select a color to be shown after the animation ends, or select another after-effect from the list" -msgstr "" +msgstr "Chọn một màu sẽ được hiển thị sau khi hoạt ảnh kết thúc hoặc chọn một hiệu ứng sau khác từ danh sách" #. 7k6dN #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:395 msgctxt "customanimationeffecttab|text_animation_list" msgid "All at once" -msgstr "" +msgstr "Tất cả cùng lúc" #. qcpqM #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:396 msgctxt "customanimationeffecttab|text_animation_list" msgid "Word by word" -msgstr "" +msgstr "Từng chữ" #. DUoYo #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:397 msgctxt "customanimationeffecttab|text_animation_list" msgid "Letter by letter" -msgstr "" +msgstr "Từng ký tự" #. CFDW6 #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:401 msgctxt "customanimationeffecttab|extended_tip|text_animation_list" msgid "Select the animation mode for the text of the current shape" -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn chế độ hoạt ảnh cho văn bản của hình dạng hiện tại" #. vF4Wp #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:416 msgctxt "customanimationeffecttab|label4" msgid "Enhancement" -msgstr "" +msgstr "Cải thiện" #. GKUGV #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:33 #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:131 msgctxt "customanimationfragment|25" msgid "Tiny" -msgstr "" +msgstr "Tí hon" #. KFKEz #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:41 #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:139 msgctxt "customanimationfragment|50" msgid "Smaller" -msgstr "" +msgstr "Nhỏ hơn" #. 6PRME #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:49 #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:147 msgctxt "customanimationfragment|150" msgid "Larger" -msgstr "" +msgstr "Lớn hơn" #. kt7nE #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:57 #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:155 msgctxt "customanimationfragment|400" msgid "Extra Large" -msgstr "" +msgstr "Cực lớn" #. BzHuh #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:69 msgctxt "customanimationfragment|90" msgid "Quarter Spin" -msgstr "" +msgstr "Quay phần tư" #. qJUof #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:77 msgctxt "customanimationfragment|180" msgid "Half Spin" -msgstr "" +msgstr "Quay một nửa" #. ZPJWF #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:85 msgctxt "customanimationfragment|360" msgid "Full Spin" -msgstr "" +msgstr "Quay một vòng" #. SgA3D #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:93 msgctxt "customanimationfragment|720" msgid "Two Spins" -msgstr "" +msgstr "Quay hai vòng" #. esALs #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:107 msgctxt "customanimationfragment|clockwise" msgid "Clockwise" -msgstr "" +msgstr "Chiều kim đồng hồ" #. eoS4e #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:115 msgctxt "customanimationfragment|counterclock" msgid "Counter-clockwise" -msgstr "" +msgstr "Ngược chiều kim đồng hồ" #. BCJxz #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:169 msgctxt "customanimationfragment|hori" msgid "Horizontal" -msgstr "" +msgstr "Nằm ngang" #. MhEEA #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:177 msgctxt "customanimationfragment|vert" msgid "Vertical" -msgstr "" +msgstr "Thẳng đứng" #. 9AEka #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:185 msgctxt "customanimationfragment|both" msgid "Both" -msgstr "" +msgstr "Cả hai" #. acr6z #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:197 msgctxt "customanimationfragment|bold" msgid "Bold" -msgstr "" +msgstr "Đậm" #. FsHZh #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:205 msgctxt "customanimationfragment|italic" msgid "Italic" -msgstr "" +msgstr "Nghiêng" #. PGZnG #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:213 msgctxt "customanimationfragment|underline" msgid "Underlined" -msgstr "" +msgstr "Gạch dưới" #. icBD4 #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationproperties.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "customanimationproperties|CustomAnimationProperties" msgid "Effect Options" -msgstr "Tùy chọn ~hiệu ứng..." +msgstr "Tùy chọn hiệu ứng" #. ECVxK #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationproperties.ui:124 -#, fuzzy msgctxt "customanimationproperties|effect" msgid "Effect" msgstr "Hiệu ứng" @@ -5106,7 +5018,7 @@ msgstr "Hiệu ứng" #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationproperties.ui:171 msgctxt "customanimationproperties|timing" msgid "Timing" -msgstr "" +msgstr "Thời gian" #. JSeoo #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationproperties.ui:219 @@ -5116,46 +5028,45 @@ msgstr "Hoạt họa chữ" #. FcztB #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:132 -#, fuzzy msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|custom_animation_list" msgid "The animation list displays all animations for the current slide." -msgstr "Danh sách Hoạt họa thì hiển thị các dãy hoạt họa cho ảnh chiếu hiện tại. " +msgstr "Danh sách hoạt ảnh hiển thị tất cả các hoạt ảnh cho trang chiếu hiện tại." #. VBxbo #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:163 msgctxt "customanimationspanel|STR_CUSTOMANIMATION_LIST_HELPTEXT" msgid "First select the slide element and then click 'Add' to add an animation effect." -msgstr "" +msgstr "Trước tiên, hãy chọn thành phần trang chiếu và sau đó nhấp vào 'Thêm' để thêm hiệu ứng hoạt ảnh." #. wWeBD #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:208 msgctxt "customanimationspanel|lbEffect" msgid "Effects" -msgstr "" +msgstr "Hiệu ứng" #. WGWNA #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:229 msgctxt "customanimationspanel|add" msgid "_Add" -msgstr "" +msgstr "Thêm" #. nRqGR #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:233 msgctxt "customanimationspanel|add_effect|tooltip_text" msgid "Add Effect" -msgstr "" +msgstr "Thêm hiệu ứng" #. CskWF #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:239 msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|add_effect" msgid "Adds another animation effect for the selected object on the slide." -msgstr "" +msgstr "Thêm một hiệu ứng hoạt ảnh khác cho đối tượng được chọn trên trang chiếu." #. vitMM #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:254 msgctxt "customanimationspanel|remove_effect|tooltip_text" msgid "Remove Effect" -msgstr "" +msgstr "Xóa hiệu ứng" #. pvCFG #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:260 @@ -5189,16 +5100,15 @@ msgstr "Nhấn vào một trong các nút để di chuyển hiệu ứng hoạt #. wCc89 #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:324 -#, fuzzy msgctxt "customanimationspanel|categorylabel" msgid "Category:" -msgstr "~Loại:" +msgstr "Danh mục:" #. jQcZZ #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:338 msgctxt "customanimationspanel|categorylb" msgid "Entrance" -msgstr "" +msgstr "Vào" #. 2qTvP #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:339 @@ -5208,85 +5118,81 @@ msgstr "Nhấn mạnh" #. TZeh8 #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:340 -#, fuzzy msgctxt "customanimationspanel|categorylb" msgid "Exit" -msgstr "T~hoát" +msgstr "Thoát" #. N8Xvu #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:341 msgctxt "customanimationspanel|categorylb" msgid "Motion Paths" -msgstr "" +msgstr "Đường chuyển động" #. qDYCQ #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:342 msgctxt "customanimationspanel|categorylb" msgid "Misc Effects" -msgstr "" +msgstr "Hiệu ứng bổ sung" #. ozsMp #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:346 msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|categorylb" msgid "Select an animation effect category." -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn một danh mục hiệu ứng hoạt ảnh." #. EHRAp #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:363 -#, fuzzy msgctxt "customanimationspanel|effectlabel" msgid "Effect:" -msgstr "Hiệu ứng" +msgstr "Hiệu ứng:" #. MEJrn #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:412 msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|effect_list" msgid "Select an animation effect." -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn một hiệu ứng hoạt ảnh." #. LGuGy #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:428 msgctxt "customanimationspanel|effect_label" msgid "Options" -msgstr "" +msgstr "Tùy chọn" #. GDYfC #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:445 -#, fuzzy msgctxt "customanimationspanel|start_effect" msgid "_Start:" -msgstr "_Chạy" +msgstr "Bắt đầu:" #. DhPiJ #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:459 msgctxt "customanimationspanel|start_effect_list" msgid "On click" -msgstr "" +msgstr "Lúc nhấn chuột" #. FNFGr #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:460 msgctxt "customanimationspanel|start_effect_list" msgid "With previous" -msgstr "" +msgstr "Cùng với trước đó" #. dCfj4 #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:461 msgctxt "customanimationspanel|start_effect_list" msgid "After previous" -msgstr "" +msgstr "Sau trước đó" #. iboET #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:465 msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|start_effect_list" msgid "Displays when the selected animation effect should be started." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị khi nào hiệu ứng hoạt ảnh được chọn bắt đầu." #. 8AUq9 #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:479 -#, fuzzy msgctxt "customanimationspanel|effect_property" msgid "_Direction:" -msgstr "Hướng" +msgstr "Hướng:" #. mMYic #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:492 @@ -5302,34 +5208,33 @@ msgstr "Ghi rõ các thuộc tính thêm cho phần tử đã ghi rõ trong ô c #. QWndb #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:511 -#, fuzzy msgctxt "customanimationspanel|effect_duration" msgid "D_uration:" -msgstr "Thời gian" +msgstr "Thời hạn:" #. Ewipq #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:529 msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|anim_duration" msgid "Specifies the duration of the selected animation effect." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định thời hạn của hiệu ứng hoạt ảnh được chọn." #. 2cGAb #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:543 msgctxt "customanimationspanel|delay_label" msgid "_Delay:" -msgstr "" +msgstr "_Độ trễ:" #. g6bR3 #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:561 msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|delay_value" msgid "The animation starts delayed by this amount of time." -msgstr "" +msgstr "Hoạt ảnh bị trì hoãn bắt đầu trong một khoảng thời gian này." #. J2bC5 #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:583 msgctxt "customanimationspanel|auto_preview" msgid "Automatic Preview" -msgstr "" +msgstr "Xem trước tự động" #. GufhE #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:591 @@ -5339,17 +5244,15 @@ msgstr "Bật tùy chọn này để xem thử hiệu ứng mới hay hiệu ứ #. KP8UC #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:603 -#, fuzzy msgctxt "customanimationspanel|play" msgid "Play" -msgstr "Chạ~y" +msgstr "Phát" #. Bn67v #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:607 -#, fuzzy msgctxt "customanimationspanel|play|tooltip_text" msgid "Preview Effect" -msgstr "Xem thử đối tượng" +msgstr "Xem trước hiệu ứng" #. sUTTG #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:614 @@ -5361,190 +5264,187 @@ msgstr "Chạy hiệu ứng hoạt họa đã chọn trong ô cửa sổ xem th #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:626 msgctxt "customanimationspanel|box1_label" msgid "Animation Deck" -msgstr "" +msgstr "Bảng điều khiển Hoạt ảnh" #. bUvjt #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:638 msgctxt "customanimationspanel|custom_animation_list_label" msgid "Animation List" -msgstr "" +msgstr "Danh sách hoạt ảnh" #. F7AZL #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:688 msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|CustomAnimationsPanel" msgid "Assigns effects to selected objects." -msgstr "" +msgstr "Gán hiệu ứng cho các đối tượng được chọn." #. rYtTX #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:30 msgctxt "customanimationtexttab|group_text_label" msgid "_Group text:" -msgstr "" +msgstr "Nhóm văn bản (_G):" #. 2eY3z #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:51 msgctxt "customanimationtexttab|extended_tip|auto_after_value" msgid "Enter an additional delay in seconds to animate subsequent paragraphs." -msgstr "" +msgstr "Nhập một khoảng độ trễ bổ sung theo giây để tạo hiệu ứng động cho các đoạn tiếp theo." #. ujWxH #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:62 msgctxt "customanimationtexttab|auto_after" msgid "_Automatically after:" -msgstr "" +msgstr "Tự động s_au:" #. DLeHn #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:70 msgctxt "customanimationtexttab|extended_tip|auto_after" msgid "If \"Group text - By 1st level paragraphs\" is selected, the paragraphs are animated one after the other." -msgstr "" +msgstr "Nếu \"Nhóm văn bản - Theo đoạn văn cấp 1\" được chọn, thì các đoạn văn lần lượt được tạo hiệu ứng động." #. KEqJZ #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:84 msgctxt "customanimationtexttab|group_text_list" msgid "As one object" -msgstr "" +msgstr "Như một đối tượng" #. BAUhG #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:85 msgctxt "customanimationtexttab|group_text_list" msgid "All paragraphs at once" -msgstr "" +msgstr "Tất cả các đoạn cùng một lúc" #. A64BF #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:86 msgctxt "customanimationtexttab|group_text_list" msgid "By 1st level paragraphs" -msgstr "" +msgstr "Theo đoạn văn cấp 1" #. ggJkd #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:87 msgctxt "customanimationtexttab|group_text_list" msgid "By 2nd level paragraphs" -msgstr "" +msgstr "Theo đoạn văn cấp 2" #. 6gKbP #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:88 msgctxt "customanimationtexttab|group_text_list" msgid "By 3rd level paragraphs" -msgstr "" +msgstr "Theo đoạn văn cấp 3" #. GNWBw #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:89 msgctxt "customanimationtexttab|group_text_list" msgid "By 4th level paragraphs" -msgstr "" +msgstr "Theo đoạn văn cấp 4" #. AjqaJ #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:90 msgctxt "customanimationtexttab|group_text_list" msgid "By 5th level paragraphs" -msgstr "" +msgstr "Theo đoạn văn cấp 5" #. HDHBz #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:94 msgctxt "customanimationtexttab|extended_tip|group_text_list" msgid "Specifies how multiple paragraphs are animated" -msgstr "" +msgstr "Chỉ định cách nhiều đoạn văn làm chuyển động" #. LDD3y #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:112 msgctxt "customanimationtexttab|animate_shape" msgid "Animate attached _shape" -msgstr "" +msgstr "Tạo hiệu ứng cho hình dạng đính kèm (_S)" #. T6S58 #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:120 msgctxt "customanimationtexttab|extended_tip|animate_shape" msgid "Deselect this box to animate only the text, not the shape." -msgstr "" +msgstr "Hủy chọn hộp này để chỉ làm động văn bản, không phải hình dạng." #. ir4kZ #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:132 msgctxt "customanimationtexttab|reverse_order" msgid "_In reverse order" -msgstr "" +msgstr "Theo thứ tự ngược lạ_i" #. LK7yC #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:140 msgctxt "customanimationtexttab|extended_tip|reverse_order" msgid "Animates the paragraphs in reverse order." -msgstr "" +msgstr "Làm động đoạn văn theo thứ tự ngược lại." #. QGBar #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:44 -#, fuzzy msgctxt "customanimationtimingtab|start_label" msgid "_Start:" -msgstr "_Chạy" +msgstr "Bắt đầu (_S):" #. vpsTM #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:58 msgctxt "customanimationtimingtab|delay_label" msgid "_Delay:" -msgstr "" +msgstr "_Độ trễ:" #. 4nFBf #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:72 -#, fuzzy msgctxt "customanimationtimingtab|duration_label" msgid "D_uration:" -msgstr "Thời gian" +msgstr "Thời hạn (_U):" #. LaaB7 #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:86 -#, fuzzy msgctxt "customanimationtimingtab|repeat_label" msgid "_Repeat:" -msgstr "~Lặp lại: " +msgstr "Lặp lại (_R):" #. jYfdE #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:103 msgctxt "customanimationtimingtab|start_list" msgid "On click" -msgstr "" +msgstr "Lúc nhấp chuột" #. b2hFe #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:104 msgctxt "customanimationtimingtab|start_list" msgid "With previous" -msgstr "" +msgstr "Cùng với trước đó" #. uDNCT #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:105 msgctxt "customanimationtimingtab|start_list" msgid "After previous" -msgstr "" +msgstr "Sau trước đó" #. SXXYo #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:133 msgctxt "customanimationtimingtab|anim_duration|tooltip_text" msgid "Select the speed of the Animation." -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn tốc độ của hoạt ảnh." #. rvdMd #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:160 msgctxt "customanimationtimingtab|rewind" msgid "Rewind _when done playing" -msgstr "" +msgstr "Tua lại sau khi phát xong (_W)" #. jkPKA #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:179 msgctxt "customanimationtimingtab|label11" msgid "Timing" -msgstr "" +msgstr "Thời gian" #. CwXRW #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:208 msgctxt "customanimationtimingtab|rb_click_sequence" msgid "_Animate as part of click sequence" -msgstr "" +msgstr "Hoạt _ảnh theo thứ tự nhấp chuột" #. CQiDM #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:229 msgctxt "customanimationtimingtab|rb_interactive" msgid "Start _effect on click of:" -msgstr "" +msgstr "Bắt đầu hi_ệu ứng khi nhấp chuột vào:" #. fLVeN #: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:269 @@ -5568,13 +5468,13 @@ msgstr "_Chạy" #: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:54 msgctxt "customslideshows|extended_tip|startshow" msgid "Runs the slide show. Ensure that a custom slide show is selected if you want to run a custom presentation." -msgstr "" +msgstr "Chạy bản trình chiếu. Đảm bảo rằng là bản trình chiếu tùy chỉnh được chọn nếu bạn muốn chạy một bản trình chiếu tùy chỉnh." #. jiFoQ #: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:73 msgctxt "customslideshows|extended_tip|ok" msgid "Saves all changes and closes dialog." -msgstr "" +msgstr "Lưu tất cả các thay đổi và đóng hộp thoại." #. BvVBK #: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:137 @@ -5640,13 +5540,13 @@ msgstr "Hiển thị tên của chiếu ảnh riêng. Bạn cũng có thể gõ #: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:159 msgctxt "definecustomslideshow|label2" msgid "_Existing slides:" -msgstr "" +msgstr "Các trang chi_ếu hiện có:" #. BhVRw #: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:173 msgctxt "definecustomslideshow|label3" msgid "_Selected slides:" -msgstr "" +msgstr "Các trang chiếu được chọn (_S):" #. epikC #: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:215 @@ -5664,25 +5564,25 @@ msgstr "Liệt kê mọi ảnh chiếu trong chiếu ảnh riêng. Bạn cũng c #: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:280 msgctxt "definecustomslideshow|add" msgid ">>" -msgstr "" +msgstr ">>" #. Z6yNA #: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:286 msgctxt "definecustomslideshow|extended_tip|add" msgid "Adds an existing slide to the bottom of the Selected slides list. You need to select a slide in the Existing slides list before you can use this button." -msgstr "" +msgstr "Thêm một trang chiếu hiện có vào phía dưới của danh sách trang chiếu đã chọn. Bạn Bạn cần lựa chọn một trang chiếu trong danh sách trang chiếu hiện có trước khi bạn có thể sử dụng phím này." #. nrzGP #: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:298 msgctxt "definecustomslideshow|remove" msgid "<<" -msgstr "" +msgstr "<<" #. TDYwh #: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:304 msgctxt "definecustomslideshow|extended_tip|remove" msgid "Removes a slide from the Selected slides list. You need to choose a slide in the Selected slides list before you can use this button." -msgstr "" +msgstr "Xóa bỏ một trang chiếu từ danh sách trang chiếu đã chọn. Bạn cần phải chọn một trang chiếu trong danh sách trang chiếu đã chọn trước khi bạn có thể sử dụng phím này." #. SdCjm #: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:349 @@ -5694,24 +5594,22 @@ msgstr "Tạo một chiếu ảnh riêng." #: sd/uiconfig/simpress/ui/displaywindow.ui:55 msgctxt "displaywindow|STR_DISPLAYMODE_EDITMODES" msgid "Edit Modes" -msgstr "" +msgstr "Chế độ chỉnh sửa" #. 2ruat #: sd/uiconfig/simpress/ui/displaywindow.ui:107 msgctxt "displaywindow|STR_DISPLAYMODE_MASTERMODES" msgid "Master Modes" -msgstr "" +msgstr "Chế độ cái" #. jRSBW #: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "dlgfield|EditFieldsDialog" msgid "Edit Field" -msgstr "Sửa tập tin" +msgstr "Chỉnh sửa trường" #. pRhTV #: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:99 -#, fuzzy msgctxt "dlgfield|fixedRB" msgid "_Fixed" msgstr "Cố định" @@ -5724,10 +5622,9 @@ msgstr "Hiển thị nội dung của trường khi trường đã được chè #. VKhAG #: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:120 -#, fuzzy msgctxt "dlgfield|varRB" msgid "_Variable" -msgstr "Thay đổi" +msgstr "Giá trị" #. 3aENC #: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:129 @@ -5743,10 +5640,9 @@ msgstr "Kiểu trường" #. yAfjz #: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:167 -#, fuzzy msgctxt "dlgfield|label2" msgid "_Language:" -msgstr "_Ngôn ngữ" +msgstr "Ngôn ngữ (_L):" #. yPQhg #: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:191 @@ -5762,10 +5658,9 @@ msgstr "Chọn định dạng hiển thị cho trường." #. fmuQT #: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:231 -#, fuzzy msgctxt "dlgfield|label3" msgid "F_ormat" -msgstr "Định dạng" +msgstr "Định dạng (_O):" #. 4HTWi #: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:264 @@ -5777,20 +5672,19 @@ msgstr "Chỉnh sửa các thuộc tính của một trường đã chèn." #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:96 msgctxt "dockinganimation|loopcount|tooltip_text" msgid "Loop Count" -msgstr "" +msgstr "Số vòng lặp" #. FHA4N #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:116 -#, fuzzy msgctxt "dockinganimation|loopcount" msgid "Max." -msgstr "Đại" +msgstr "Lớn nhất" #. iNGHA #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:120 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|loopcount" msgid "Sets the number of times that the animation is played." -msgstr "" +msgstr "Đặt số lần hoạt ảnh được phát" #. SqcwJ #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:133 @@ -5802,123 +5696,115 @@ msgstr "Thời gian" #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:139 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|duration" msgid "Enter the number of seconds to display the current image. This option is only available if you select the Bitmap object option in the Animation group field." -msgstr "" +msgstr "Nhập số giây để hiển thị hình ảnh hiện tại. Tùy chọn này chỉ khả dụng nếu bạn chọn tùy chọn đối tượng Bitmap trong trường nhóm Hoạt ảnh." #. B5sxX #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:152 -#, fuzzy msgctxt "dockinganimation|numbitmap|tooltip_text" msgid "Image Number" -msgstr "Số thứ tự trang" +msgstr "Số hình ảnh" #. Sv3Uq #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:159 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|numbitmap" msgid "Indicates the position of the current image in the animation sequence." -msgstr "" +msgstr "Cho biết vị trí của hình ảnh hiện tại trong chuỗi hoạt ảnh." #. ACaXa #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:180 -#, fuzzy msgctxt "dockinganimation|first|tooltip_text" msgid "First Image" -msgstr "Trang đầu" +msgstr "Hình ảnh đầu" #. EeVE4 #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:185 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|first" msgid "Jumps to the first image in the animation sequence." -msgstr "" +msgstr "Chuyển đến hình ảnh đầu tiên trong chuỗi hoạt ảnh." #. UBvzL #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:199 -#, fuzzy msgctxt "dockinganimation|prev|tooltip_text" msgid "Backwards" -msgstr "Ngược _lại" +msgstr "Ngược lại" #. T3DHK #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:204 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|prev" msgid "Plays the animation backwards." -msgstr "" +msgstr "Chạy hoạt ảnh theo trình tự ngược lại." #. TcVGb #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:218 -#, fuzzy msgctxt "dockinganimation|stop|tooltip_text" msgid "Stop" -msgstr "~Dừng" +msgstr "Dừng" #. cwD9G #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:223 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|stop" msgid "Stops playing the animation." -msgstr "" +msgstr "Dừng chạy hoạt ảnh." #. BSGMb #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:237 -#, fuzzy msgctxt "dockinganimation|next|tooltip_text" msgid "Play" -msgstr "Chạ~y" +msgstr "Chạy" #. ETZMZ #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:242 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|next" msgid "Plays the animation." -msgstr "" +msgstr "Chạy hoạt ảnh." #. QBaGj #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:256 -#, fuzzy msgctxt "dockinganimation|last|tooltip_text" msgid "Last Image" -msgstr "Trang cuối" +msgstr "Hình ảnh cuối" #. bX8rg #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:261 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|last" msgid "Jumps to the last image in the animation sequence." -msgstr "" +msgstr "Chuyển đến hình ảnh cuối cùng trong chuỗi hoạt ảnh." #. 963iG #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:316 msgctxt "dockinganimation|group" msgid "Group object" -msgstr "" +msgstr "Nhóm đối tượng" #. 96C42 #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:325 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|group" msgid "Assembles images into a single object so that they can be moved as a group. You can still edit individual objects by double-clicking the group in the slide." -msgstr "" +msgstr "Tập hợp các hình ảnh thành một đối tượng duy nhất để chúng có thể được di chuyển theo nhóm. Bạn vẫn có thể chỉnh sửa các đối tượng riêng lẻ bằng cách bấm đúp vào nhóm trong trang chiếu." #. Cn8go #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:336 msgctxt "dockinganimation|bitmap" msgid "Bitmap object" -msgstr "" +msgstr "Đối tượng Bitmap" #. WszFg #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:345 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|bitmap" msgid "Combines images into a single image." -msgstr "" +msgstr "Gộp các ảnh thành một hình ảnh duy nhất." #. TjdBX #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:363 -#, fuzzy msgctxt "dockinganimation|alignmentft" msgid "Alignment" -msgstr "Canh lề" +msgstr "Canh chỉnh" #. Njtua #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:376 -#, fuzzy msgctxt "dockinganimation|alignment" msgid "Top Left" -msgstr "Trên trái ?" +msgstr "Trên cùng bên trái" #. sPkEs #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:377 @@ -5928,10 +5814,9 @@ msgstr "Trái" #. ew2UB #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:378 -#, fuzzy msgctxt "dockinganimation|alignment" msgid "Bottom Left" -msgstr "Dưới trái ?" +msgstr "Dưới cùng bên trái" #. wYgBb #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:379 @@ -5941,10 +5826,9 @@ msgstr "Trên" #. 7NwKN #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:380 -#, fuzzy msgctxt "dockinganimation|alignment" msgid "Centered" -msgstr "Giữa lại" +msgstr "Giữa" #. fdbVN #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:381 @@ -5954,10 +5838,9 @@ msgstr "Dưới" #. Lk6BJ #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:382 -#, fuzzy msgctxt "dockinganimation|alignment" msgid "Top Right" -msgstr "Trên phải ?" +msgstr "Trên cùng bên phải" #. GTwHD #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:383 @@ -5967,47 +5850,45 @@ msgstr "Phải" #. f6c2X #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:384 -#, fuzzy msgctxt "dockinganimation|alignment" msgid "Bottom Right" -msgstr "Dưới phải ?" +msgstr "Dưới cùng bên phải" #. xSSDW #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:388 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|alignment" msgid "Aligns the images in your animation." -msgstr "" +msgstr "Canh chỉnh hình ảnh trong hoạt ảnh của bạn." #. EFWzn #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:409 msgctxt "dockinganimation|label1" msgid "Animation Group" -msgstr "" +msgstr "Nhóm hoạt ảnh" #. Bu3De #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:449 -#, fuzzy msgctxt "dockinganimation|getone|tooltip_text" msgid "Apply Object" -msgstr "Đối lượng tiểu dụng" +msgstr "Áp dụng đối tượng" #. 9tgAf #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:454 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|getone" msgid "Adds selected object(s) as a single image." -msgstr "" +msgstr "Thêm (các) đối tượng được chọn thành một hình ảnh duy nhất." #. f6tL5 #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:468 msgctxt "dockinganimation|getall|tooltip_text" msgid "Apply Objects Individually" -msgstr "" +msgstr "Áp dụng các đối tượng riêng lẻ" #. ECmGc #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:473 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|getall" msgid "Adds an image for each selected object." -msgstr "" +msgstr "Thêm một hình ảnh cho từng đối tượng được chọn." #. VGN4f #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:500 @@ -6017,28 +5898,27 @@ msgstr "Số" #. 8kUXo #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:539 -#, fuzzy msgctxt "dockinganimation|delone|tooltip_text" msgid "Delete Current Image" -msgstr "Xoá chỉ mục hiện có" +msgstr "Xóa hình ảnh hiện tại" #. 4JHCu #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:544 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|delone" msgid "Deletes current image from the animation sequence." -msgstr "" +msgstr "Xóa hình ảnh hiện tại khỏi chuỗi hoạt ảnh." #. riYDF #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:558 msgctxt "dockinganimation|delall|tooltip_text" msgid "Delete All Images" -msgstr "" +msgstr "Xóa tất cả hình ảnh" #. aCMF2 #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:563 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|delall" msgid "Deletes all of the images in the animation." -msgstr "" +msgstr "Xóa tất cả hình ảnh trong hoạt ảnh." #. QGvVC #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:584 @@ -6048,57 +5928,51 @@ msgstr "Ảnh" #. WYZGD #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:625 -#, fuzzy msgctxt "dockinganimation|create" msgid "Create" -msgstr "~Tạo" +msgstr "Tạo" #. bDPPc #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:633 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|create" msgid "Inserts the animation into the current slide." -msgstr "" +msgstr "Chèn hoạt ảnh vào trang chiếu hiện tại." #. RbsTq #: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:653 msgctxt "dockinganimation|extended_tip|DockingAnimation" msgid "Creates a custom animation on the current slide." -msgstr "" +msgstr "Tạo một hoạt ảnh tùy chỉnh trên trang chiếu hiện tại." #. VYjBF #: sd/uiconfig/simpress/ui/effectmenu.ui:12 -#, fuzzy msgctxt "effectmenu|onclick" msgid "Start On _Click" -msgstr "~Chạy khi nhắp chuột" +msgstr "Bắt đầu khi nhấp _chuột" #. 65V7C #: sd/uiconfig/simpress/ui/effectmenu.ui:22 -#, fuzzy msgctxt "effectmenu|withprev" msgid "Start _With Previous" -msgstr "Chạy ~cùng với hiệu ứng trước" +msgstr "Bắt đầu cùng với trước đó" #. 6CACD #: sd/uiconfig/simpress/ui/effectmenu.ui:32 -#, fuzzy msgctxt "effectmenu|afterprev" msgid "Start _After Previous" -msgstr "Chạy ~sau hiệu ứng trước" +msgstr "Bắt đầu sau trước đó" #. CY3rG #: sd/uiconfig/simpress/ui/effectmenu.ui:48 -#, fuzzy msgctxt "effectmenu|options" msgid "_Effect Options..." -msgstr "Tùy chọn ~hiệu ứng..." +msgstr "Tùy chọn hi_ệu ứng..." #. FeJyb #: sd/uiconfig/simpress/ui/effectmenu.ui:56 -#, fuzzy msgctxt "effectmenu|timing" msgid "_Timing..." -msgstr "~Thời gian..." +msgstr "_Thời gian..." #. CpukX #: sd/uiconfig/simpress/ui/effectmenu.ui:64 @@ -6108,28 +5982,24 @@ msgstr "_Bỏ" #. DXV9V #: sd/uiconfig/simpress/ui/fontsizemenu.ui:12 -#, fuzzy msgctxt "fontsizemenu|25" msgid "Tiny" -msgstr "Rất nhỏ" +msgstr "Tí hon" #. KeRNm #: sd/uiconfig/simpress/ui/fontsizemenu.ui:20 -#, fuzzy msgctxt "fontsizemenu|50" msgid "Smaller" msgstr "Nhỏ hơn" #. 6WKBZ #: sd/uiconfig/simpress/ui/fontsizemenu.ui:28 -#, fuzzy msgctxt "fontsizemenu|150" msgid "Larger" msgstr "Lớn hơn" #. BWQbN #: sd/uiconfig/simpress/ui/fontsizemenu.ui:36 -#, fuzzy msgctxt "fontsizemenu|400" msgid "Extra Large" msgstr "Rất lớn" @@ -6142,36 +6012,33 @@ msgstr "Đậm" #. HgpdJ #: sd/uiconfig/simpress/ui/fontstylemenu.ui:20 -#, fuzzy msgctxt "fontstylemenu|italic" msgid "Italic" msgstr "Nghiêng" #. A5UUL #: sd/uiconfig/simpress/ui/fontstylemenu.ui:28 -#, fuzzy msgctxt "fontstylemenu|underline" msgid "Underlined" msgstr "Gạch chân" #. BnypD #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "headerfooterdialog|HeaderFooterDialog" msgid "Header and Footer" -msgstr "Đầu và c~hân trang..." +msgstr "Đầu trang và chân trang" #. HmAnf #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:24 msgctxt "headerfooterdialog|apply_all" msgid "Appl_y to All" -msgstr "" +msgstr "Áp dụng cho tất cả (_Y)" #. X6wby #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:33 msgctxt "headerfooterdialog|extended_tip|apply_all" msgid "Applies the settings to all the slides in your presentation, including the corresponding master slides." -msgstr "" +msgstr "Áp dụng cài đặt cho tất cả trang chiếu trong bản trình chiếu của bạn, bao gồm cả các trang chiếu cái tương ứng." #. eaqgU #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:52 @@ -6183,61 +6050,58 @@ msgstr "Áp dụng thiết lập hiện thời cho các ảnh chiếu đã chọ #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:145 msgctxt "headerfooterdialog|slides" msgid "Slides" -msgstr "Ảnh chiếu" +msgstr "Trang chiếu" #. 4dtgk #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:192 msgctxt "headerfooterdialog|notes" msgid "Notes and Handouts" -msgstr "" +msgstr "Ghi chú và tài liệu" #. jAdBZ #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:219 msgctxt "headerfooterdialog|extended_tip|HeaderFooterDialog" msgid "Adds or changes text in placeholders at the top and the bottom of slides and master slides." -msgstr "" +msgstr "Thêm hoặc chỉnh sửa văn bản trong chỗ dành sẵn ở đầu và cuối trang chiếu và trang chiếu cái." #. BgFsS #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:35 -#, fuzzy msgctxt "headerfootertab|header_cb" msgid "Heade_r" -msgstr "Phần đầu" +msgstr "Đầu trang" #. 7qH6R #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:44 msgctxt "headerfootertab|extended_tip|header_cb" msgid "Adds the text that you enter in the Header text box to the top of the slide." -msgstr "Thêm vào phần bên trên ảnh chiếu chuỗi văn bản bạn gõ vào hộp Văn bản Đầu trang." +msgstr "Thêm văn bản bạn nhập vào hộp văn bản Đầu trang phía trên trang chiếu." #. Qktzq #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:64 msgctxt "headerfootertab|header_label" msgid "Header _text:" -msgstr "" +msgstr "Văn bản đầu _trang:" #. uNdGZ #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:83 msgctxt "headerfootertab|extended_tip|header_text" msgid "Adds the text that you enter to the top of the slide." -msgstr "Thêm vào phần bên trên ảnh chiếu chuỗi văn bản bạn gõ." +msgstr "Thêm vào phần bên trên trang chiếu chuỗi văn bản bạn gõ." #. ruQCk #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:105 -#, fuzzy msgctxt "headerfootertab|datetime_cb" msgid "_Date and time" -msgstr "Ngày và giờ" +msgstr "Ngày và giờ (_D)" #. tUcmE #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:113 msgctxt "headerfootertab|extended_tip|datetime_cb" msgid "Adds the date and time to the slide." -msgstr "Thêm vào ảnh chiếu ngày tháng và thời gian." +msgstr "Thêm vào trang chiếu ngày tháng và thời gian." #. LDq83 #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:137 -#, fuzzy msgctxt "headerfootertab|rb_fixed" msgid "Fi_xed" msgstr "Cố định" @@ -6256,16 +6120,15 @@ msgstr "Hiển thị ngày tháng và thời gian bạn gõ vào hộp văn bả #. Zch2Q #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:195 -#, fuzzy msgctxt "headerfootertab|rb_auto" msgid "_Variable" -msgstr "Thay đổi" +msgstr "Giá trị (_V)" #. CA8yX #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:207 msgctxt "headerfootertab|extended_tip|rb_auto" msgid "Displays the date and time that the slide was created. Select a date format from the list." -msgstr "Hiển thị ngày tháng và thời gian khi tạo ảnh chiếu. Chọn định dạng ngày tháng trong danh sách." +msgstr "Hiển thị ngày tháng và thời gian khi tạo trang chiếu. Chọn định dạng ngày tháng trong danh sách." #. fXSJq #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:229 @@ -6275,10 +6138,9 @@ msgstr "Chọn ngôn ngữ của định dạng ngày tháng và thời gian." #. iDwM5 #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:242 -#, fuzzy msgctxt "headerfootertab|language_label" msgid "_Language:" -msgstr "_Ngôn ngữ" +msgstr "Ngôn ngữ (_L):" #. BCGcC #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:258 @@ -6288,10 +6150,9 @@ msgstr "Hiển thị ngày tháng và thời gian khi tạo ảnh chiếu. Chọ #. mDMwW #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:271 -#, fuzzy msgctxt "headerfootertab|language_label1" msgid "_Format:" -msgstr "Định _dạng" +msgstr "Định dạng (_F):" #. htD4f #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:315 @@ -6309,7 +6170,7 @@ msgstr "Thêm vào phần bên dưới ảnh chiếu chuỗi văn bản bạn g #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:343 msgctxt "headerfootertab|footer_label" msgid "F_ooter text:" -msgstr "" +msgstr "Vản bản cu_ối trang:" #. g74zG #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:362 @@ -6321,7 +6182,7 @@ msgstr "Thêm vào phần bên dưới ảnh chiếu chuỗi văn bản bạn g #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:391 msgctxt "headerfootertab|slide_number" msgid "_Slide number" -msgstr "" +msgstr "_Số trang chiếu" #. ijGuK #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:399 @@ -6333,13 +6194,13 @@ msgstr "Thêm số thứ tự ảnh chiếu hay số thứ tự trang." #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:415 msgctxt "headerfootertab|include_label" msgid "Include on Slide" -msgstr "" +msgstr "Đưa vào trang chiếu" #. QNb8r #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:430 msgctxt "headerfootertab|not_on_title" msgid "Do _not show on the first slide" -msgstr "" +msgstr "Không hiể_n thị trong trang chiếu đầu tiên" #. TmZpE #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:439 @@ -6349,58 +6210,57 @@ msgstr "Không hiển thị trên ảnh chiếu thứ nhất của trình diễn #. jjanG #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:453 -#, fuzzy msgctxt "headerfootertab|replacement_a" msgid "_Page Number" -msgstr "Số thứ tự trang" +msgstr "Số trang" #. x4Ffp #: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:467 msgctxt "headerfootertab|replacement_b" msgid "Include on page" -msgstr "" +msgstr "Đưa vào trang" #. euuqV #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:33 msgctxt "impressprinteroptions|label2" msgid "Type:" -msgstr "" +msgstr "Loại:" #. 2uCnf #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:47 msgctxt "impressprinteroptions|label7" msgid "Slides per page:" -msgstr "" +msgstr "Số trang chiếu mỗi trang:" #. XehMv #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:61 msgctxt "impressprinteroptions|label1" msgid "Order:" -msgstr "" +msgstr "Thứ tự:" #. Bx8SG #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:76 msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|impressdocument" msgid "Select which parts of the document should be printed." -msgstr "" +msgstr "Chọn phần nào của tài liệu sẽ được in." #. nPeoT #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:91 msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|slidesperpage" msgid "Select how many slides to print per page." -msgstr "" +msgstr "Chọn bao nhiêu trang chiếu sẽ được in mỗi trang." #. B3gRG #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:106 msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|slideperpageorder" msgid "Specify how to arrange slides on the printed page." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định cách các trang chiếu được sắp xếp trên trang được in." #. xTmU5 #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:121 msgctxt "impressprinteroptions|label3" msgid "Document" -msgstr "" +msgstr "Tài liệu" #. r9xjv #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:150 @@ -6412,7 +6272,7 @@ msgstr "~Tên ảnh chiếu" #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:158 msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|printname" msgid "Specifies whether to print the page name of a document." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có in tên trang của tài liệu hay không." #. PYhD6 #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:170 @@ -6424,7 +6284,7 @@ msgstr "Ngày và giờ" #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:178 msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|printdatetime" msgid "Specifies whether to print the current date and time." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có in thời gian hiện tại hay không." #. URBvB #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:190 @@ -6436,7 +6296,7 @@ msgstr "Trang ẩn" #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:198 msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|printhidden" msgid "Specifies whether to print the pages that are currently hidden." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có in các trang hiện đang ẩn hay không." #. YSdBB #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:214 @@ -6448,13 +6308,13 @@ msgstr "Nội dung" #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:243 msgctxt "impressprinteroptions|originalcolors" msgid "Original colors" -msgstr "" +msgstr "Màu gốc" #. XqwZg #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:252 msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|originalcolors" msgid "Specifies to print in original colors." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định in với màu gốc." #. Hp6An #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:264 @@ -6466,7 +6326,7 @@ msgstr "Gam xám" #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:273 msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|grayscale" msgid "Specifies to print colors as grayscale." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định in màu dưới dạng thang màu xám." #. vnaCm #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:285 @@ -6478,7 +6338,7 @@ msgstr "Đen và trắng" #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:294 msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|blackandwhite" msgid "Specifies to print colors as black and white." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định để in màu dưới dạng đen trắng." #. G3CZp #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:310 @@ -6496,7 +6356,7 @@ msgstr "Cỡ gốc" #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:348 msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|originalsize" msgid "Specifies that you do not want to further scale pages when printing." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng bạn không muốn mở rộng thêm các trang khi in." #. f2eFU #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:360 @@ -6508,31 +6368,31 @@ msgstr "Khít vào trang in được" #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:369 msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|fittoprintable" msgid "Specifies whether to scale down objects that are beyond the margins of the current printer so they fit on the paper in the printer." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có hay không thu nhỏ các đối tượng nằm ngoài lề của máy in hiện tại để chúng vừa với giấy trong máy in." #. wCDEw #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:381 msgctxt "impressprinteroptions|distributeonmultiple" msgid "Distribute on multiple sheets of paper" -msgstr "" +msgstr "Phân bố trên nhiều tờ giấy" #. XuTF9 #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:390 msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|distributeonmultiple" msgid "Prints a large format document, such as a poster or banner, by distributing the document page across multiple sheets of paper. The distribution option calculates how many sheets of paper are needed. You can then piece together the sheets." -msgstr "" +msgstr "In tài liệu khổ lớn, chẳng hạn như áp phích hoặc biểu ngữ, bằng cách phân phối trang tài liệu trên nhiều tờ giấy. Tùy chọn phân phối sẽ tính toán số lượng tờ giấy cần thiết. Sau đó, bạn có thể ghép các tờ giấy lại với nhau." #. gCjUa #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:402 msgctxt "impressprinteroptions|tilesheet" msgid "Tile sheet of paper with repeated slides" -msgstr "" +msgstr "Tờ giấy có các slide lặp đi lặp lại" #. NDyEg #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:411 msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|tilesheet" msgid "Specifies that slides are to be printed in tiled format. If the slides are smaller than the paper, the slide will be repeated multiple times on one sheet of paper." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng các trang trình bày sẽ được in ở định dạng lát gạch. Nếu các slide nhỏ hơn tờ giấy, slide sẽ được lặp lại nhiều lần trên một tờ giấy." #. xa7tq #: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:427 @@ -6574,7 +6434,7 @@ msgstr "Tương tác" #: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:62 msgctxt "interactionpage|label2" msgid "Action at mouse click:" -msgstr "" +msgstr "Thao tác khi nhấp chuột:" #. wf6o2 #: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:78 @@ -6584,10 +6444,9 @@ msgstr "Xác định hành động sẽ chạy khi bạn nhấn vào đối tư #. ECoVa #: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:91 -#, fuzzy msgctxt "interactionpage|fttree" msgid "Target:" -msgstr "Đích" +msgstr "Đích:" #. tFofb #: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:150 @@ -6599,7 +6458,7 @@ msgstr "Liệt kê các ảnh chiếu và đối tượng bạn có thể tới. #: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:203 msgctxt "interactionpage|extended_tip|treedoc" msgid "Opens and displays a file during a slide show. If you select an ODF file as the target document, you can also specify the page that will open." -msgstr "" +msgstr "Mở và hiển thị một tệp trong khi trình chiếu. Nếu bạn chọn một tệp ODF làm tài liệu đích, bạn cũng có thể chỉ định trang sẽ mở." #. MZvua #: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:268 @@ -6621,10 +6480,9 @@ msgstr "Tự tìm tập tin bạn muốn mở." #. xDPqu #: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:323 -#, fuzzy msgctxt "interactionpage|find" msgid "_Find" -msgstr "Tìm" +msgstr "Tìm (_F)" #. AMQ6d #: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:330 @@ -6636,13 +6494,13 @@ msgstr "Tìm kiếm ảnh chiếu hay đối tượng đã ghi rõ." #: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:361 msgctxt "interactionpage|sound-atkobject" msgid "Path Name" -msgstr "" +msgstr "Tên đường dẫn" #. wZE8A #: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:362 msgctxt "interactionpage|extended_tip|sound" msgid "Enter a path to the audio file you want to open, or click Browse to locate the file." -msgstr "" +msgstr "Nhập đường dẫn đến tập tin âm thanh bạn muốn mở, hoặc nhấp vào Duyệt để định vị tập tin." #. bnuz3 #: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:381 @@ -6676,62 +6534,57 @@ msgstr "Xác định ứng xử của đối tượng đã chọn khi bạn nh #. Ed2VQ #: sd/uiconfig/simpress/ui/layoutmenu.ui:12 -#, fuzzy msgctxt "layoutmenu|apply" msgid "Apply to _Selected Slides" -msgstr "Á~p dụng cho các ảnh chiếu đã chọn" +msgstr "Áp dụng vào Trang chiếu đã chọn (_S)" #. r6oAh #: sd/uiconfig/simpress/ui/layoutmenu.ui:26 -#, fuzzy msgctxt "layoutmenu|insert" msgid "_Insert Slide" -msgstr "Chèn ảnh chiếu" +msgstr "Chèn trang ch_iếu" #. e84v4 #: sd/uiconfig/simpress/ui/layoutwindow.ui:60 msgctxt "layoutwindow|label5" msgid "Horizontal" -msgstr "" +msgstr "Nằm ngang" #. usUqJ #: sd/uiconfig/simpress/ui/layoutwindow.ui:112 msgctxt "layoutwindow|label6" msgid "Vertical" -msgstr "" +msgstr "Thẳng đứng" #. uydrR #: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "masterlayoutdlg|MasterLayoutDialog" msgid "Master Elements" -msgstr "~Phần tử chính..." +msgstr "Phần tử chính" #. 2kiHn #: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:92 -#, fuzzy msgctxt "masterlayoutdlg|header" msgid "_Header" -msgstr "Phần đầu" +msgstr "Đầu trang" #. r7Aa8 #: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:100 msgctxt "masterlayoutdlg|extended_tip|header" msgid "Adds a header placeholder to the master slide for notes." -msgstr "" +msgstr "Thêm một chỗ dành sẵn cho đầu trang vào trang chiếu cái để ghi chú." #. iccus #: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:112 -#, fuzzy msgctxt "masterlayoutdlg|datetime" msgid "_Date/time" -msgstr "Ngà_y và Giờ" +msgstr "Ngày/giờ (_D)" #. LcYxF #: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:120 msgctxt "masterlayoutdlg|extended_tip|datetime" msgid "Adds a date/time placeholder to the master slide." -msgstr "" +msgstr "Thêm một chỗ dành sẵn cho ngày/giờ cho trang chiếu cái." #. SFrZg #: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:132 @@ -6743,85 +6596,79 @@ msgstr "_Chân trang" #: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:140 msgctxt "masterlayoutdlg|extended_tip|footer" msgid "Adds a footer placeholder to the master slide." -msgstr "" +msgstr "Thêm một chỗ dành sẵn cuối trang cho trang chiếu cái." #. AyWZh #: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:152 -#, fuzzy msgctxt "masterlayoutdlg|pagenumber" msgid "_Page number" -msgstr "Tên ~trang" +msgstr "Số trang (_P)" #. y3BDS #: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:160 msgctxt "masterlayoutdlg|extended_tip|pagenumber" msgid "Adds a slide number placeholder to the master slide." -msgstr "" +msgstr "Thêm một chỗ dành sẵn cho số trang cho trang chiếu cái." #. DEikC #: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:172 msgctxt "masterlayoutdlg|slidenumber" msgid "_Slide number" -msgstr "" +msgstr "Số trang chiếu (_S)" #. StLxB #: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:191 -#, fuzzy msgctxt "masterlayoutdlg|Placeholders" msgid "Placeholders" -msgstr "Bộ giữ chỗ" +msgstr "Chỗ dành sẵn" #. 2iPYT #: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:216 msgctxt "masterlayoutdlg|extended_tip|MasterLayoutDialog" msgid "Adds or removes header, footer, date, and slide number placeholders to the layout of the master slide." -msgstr "" +msgstr "Thêm hoặc loại bỏ chỗ dành sẵn đầu trang, cuối trang, ngày tháng và số trang chiếu vào bố cục của trang chiếu cái." #. 69Akr #: sd/uiconfig/simpress/ui/mastermenu.ui:12 -#, fuzzy msgctxt "mastermenu|applyall" msgid "_Apply to All Slides" -msgstr "Á~p dụng vào mọi ảnh chiếu" +msgstr "_Áp dụng cho mọi trang chiếu" #. VRgjP #: sd/uiconfig/simpress/ui/mastermenu.ui:20 -#, fuzzy msgctxt "mastermenu|applyselect" msgid "Apply to _Selected Slides" -msgstr "Á~p dụng cho các ảnh chiếu đã chọn" +msgstr "Áp dụng cho Trang chiếu đã chọn (_S)" #. JqkU5 #: sd/uiconfig/simpress/ui/mastermenu.ui:34 -#, fuzzy msgctxt "mastermenu|large" msgid "Show _Large Preview" -msgstr "Hiện ô xem thử ~lớn" +msgstr "Hiện bản xem trước lớn" #. hTJCE #: sd/uiconfig/simpress/ui/mastermenu.ui:42 -#, fuzzy msgctxt "mastermenu|small" msgid "Show S_mall Preview" -msgstr "Hiện ô xe~m thử nhỏ" +msgstr "Hiện bản xe_m trước nhỏ" #. qF7zf #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:12 msgctxt "navigatorpanelSTR_DRAGTYPE_URL" msgid "Insert as Hyperlink" -msgstr "" +msgstr "Chèn dưới dạng Siêu đường dẫn" #. ptpuN #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:20 msgctxt "navigatorpanel|STR_DRAGTYPE_LINK" msgid "Insert as Link" -msgstr "" +msgstr "Chèn dưới dạng đường dẫn" #. z7JSR #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:29 msgctxt "navigatorpanel|STR_DRAGTYPE_EMBEDDED" msgid "Insert as Copy" -msgstr "" +msgstr "Chèn dưới dạng bản sao" #. 3rY8r #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:65 @@ -6831,7 +6678,6 @@ msgstr "Tài liệu" #. wavgT #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:68 -#, fuzzy msgctxt "navigatorpanel|documents-atkobject" msgid "Active Window" msgstr "Cửa sổ hoạt động" @@ -6840,43 +6686,43 @@ msgstr "Cửa sổ hoạt động" #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:69 msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|documents" msgid "Lists currently open documents." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê các tài liệu hiện đang mở." #. D6ag8 #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:119 msgctxt "navigatorpanel|STR_OBJECTS_TREE" msgid "Page Tree" -msgstr "" +msgstr "Cây trang" #. e6gMq #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:120 msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|tree" msgid "Lists available slides. Double-click a slide to make it the active slide." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê các trang chiếu có sẵn. Nháy đúp chuột để biến nó thành trang chiếu hoạt động hiện tại." #. LKqE8 #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:142 msgctxt "navigatorpanel|first|tooltip_text" msgid "First Slide" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu đầu tiên" #. Lqedn #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:146 msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|first" msgid "Jumps to the first page." -msgstr "" +msgstr "Chuyển đến trang chiếu đầu tiên." #. NWPFk #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:159 msgctxt "navigatorpanel|previous|tooltip_text" msgid "Previous Slide" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu trước đó" #. PJUma #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:163 msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|previous" msgid "Moves back one page." -msgstr "" +msgstr "Di chuyển về trước một trang." #. bkvQE #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:176 @@ -6888,38 +6734,37 @@ msgstr "Ảnh chiếu sau" #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:180 msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|next" msgid "Move forward one page." -msgstr "" +msgstr "Di chuyển tiếp tục một trang." #. FVSHF #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:193 msgctxt "navigatorpanel|last|tooltip_text" msgid "Last Slide" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu cuối cùng" #. aPU7Y #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:197 msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|last" msgid "Jumps to the last page." -msgstr "" +msgstr "Chuyển đến trang cuối cùng." #. mHVom #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:222 -#, fuzzy msgctxt "navigatorpanel|dragmode|tooltip_text" msgid "Drag Mode" -msgstr "Chế độ kéo" +msgstr "Chế độ kéo thả" #. BEJEZ #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:226 msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|dragmode" msgid "Drag and drop slides and named objects into the active slide." -msgstr "" +msgstr "Kéo và thả các trang chiếu và đối tượng được đặt tên vào trang chiếu được hoạt động." #. Qb5a9 #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:239 msgctxt "navigatorpanel|shapes|tooltip_text" msgid "Show Shapes" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị hình dạng" #. EUeae #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:243 @@ -6931,139 +6776,139 @@ msgstr "Trong trình đơn phụ, bạn có thể chọn hiển thị danh sách #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:266 msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|NavigatorPanel" msgid "Opens the Navigator, where you can quickly jump to other slides or move between open files." -msgstr "" +msgstr "Mở Bộ điều hướng, nơi bạn có thể nhanh chóng chuyển đến các trang chiếu khác hoặc di chuyển giữa các tệp đang mở." #. pzb3K #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:277 msgctxt "navigatorpanel|STR_NAVIGATOR_SHOW_NAMED_SHAPES" msgid "Named shapes" -msgstr "" +msgstr "Hình dạng được đặt tên" #. dLEPF #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:287 msgctxt "navigatorpanel|STR_NAVIGATOR_SHOW_ALL_SHAPES" msgid "All shapes" -msgstr "" +msgstr "Tất cả các hình dạng" #. BJmWa #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:303 msgctxt "navigatorpanel|STR_NAVIGATOR_FRONT_TO_BACK" msgid "Front to back" -msgstr "" +msgstr "Trước ra sau" #. 4e3oj #: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:313 msgctxt "navigatorpanel|STR_NAVIGATOR_BACK_TO_FRONT" msgid "Back to front" -msgstr "" +msgstr "Sau ra trước" #. qGFEo #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:3189 msgctxt "impressnotebookbar|FileLabel" msgid "_File" -msgstr "" +msgstr "Tập tin (_F)" #. PyC4c #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:3208 msgctxt "impressnotebookbar|HelpMenuButton" msgid "_Help" -msgstr "" +msgstr "Trợ giúp (_H)" #. VoxXb #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:3264 msgctxt "impressnotebookbar|FileLabel" msgid "~File" -msgstr "" +msgstr "~Tập tin" #. XRcKU #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:4784 msgctxt "impressnotebookbar|HomeMenuButton" msgid "_Home" -msgstr "" +msgstr "Trang c_hủ" #. XqFQv #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:4884 msgctxt "impressnotebookbar|HomeLabel" msgid "~Home" -msgstr "" +msgstr "~Trang chủ" #. DEQhQ #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:5486 msgctxt "impressnotebookbar|FieldMenuButton" msgid "Fiel_d" -msgstr "" +msgstr "Trường (_D)" #. 9GEAC #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:6004 msgctxt "impressnotebookbar|InsertMenuButton" msgid "_Insert" -msgstr "" +msgstr "Chèn (_I)" #. t3YwN #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:6107 msgctxt "impressnotebookbar|InsertLabel" msgid "~Insert" -msgstr "" +msgstr "Chèn" #. 58fjG #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:6882 msgctxt "impressnotebookbar|SlideMenuButton" msgid "_Layout" -msgstr "" +msgstr "Bố cục (_L)" #. ArPLp #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:6967 msgctxt "impressnotebookbar|LayoutLabel" msgid "~Layout" -msgstr "" +msgstr "Bố cục (~L)" #. vRtjP #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:7431 msgctxt "impressnotebookbar|SlideShowMenuButton" msgid "_Slide Show" -msgstr "" +msgstr "Trình chiếu (_S)" #. nV5FC #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:7515 msgctxt "impressnotebookbar|ReferencesLabel" msgid "~Slide Show" -msgstr "" +msgstr "Trình chiếu (~S)" #. sDdGm #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:8051 msgctxt "impressnotebookbar|ReviewMenuButton" msgid "_Review" -msgstr "" +msgstr "Đánh giá (_R)" #. drk6E #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:8134 msgctxt "impressnotebookbar|ReviewLabel" msgid "~Review" -msgstr "" +msgstr "Đánh giá (~R)" #. vjE5w #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:9353 msgctxt "impressnotebookbar|ViewMenuButton" msgid "_View" -msgstr "" +msgstr "Xem (_V)" #. KJK9J #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:9438 msgctxt "impressnotebookbar|ViewLabel" msgid "~View" -msgstr "" +msgstr "Xem (~V)" #. bWC2b #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:10332 msgctxt "impressnotebookbar|TableMenuButton" msgid "_Table" -msgstr "" +msgstr "Bảng (_T)" #. dmEJG #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:10416 msgctxt "impressnotebookbar|TableLabel" msgid "~Table" -msgstr "" +msgstr "Bảng (~T)" #. Cn8TS #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:10941 @@ -7071,377 +6916,375 @@ msgstr "" #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:14007 msgctxt "impressnotebookbar|ConvertMenuButton" msgid "Convert" -msgstr "" +msgstr "Chuyển đổi" #. do5DT #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:11611 msgctxt "impressnotebookbar|GraphicMenuButton" msgid "Ima_ge" -msgstr "" +msgstr "Hình ảnh (_G)" #. XCSMA #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:11720 msgctxt "impressnotebookbar|ImageLabel" msgid "Ima~ge" -msgstr "" +msgstr "Hình ảnh (~G)" #. nTy3C #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:13422 msgctxt "impressnotebookbar|DrawMenuButton" msgid "_Draw" -msgstr "" +msgstr "Vẽ (_D)" #. BfNQD #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:13529 msgctxt "impressnotebookbar|DrawLabel" msgid "~Draw" -msgstr "" +msgstr "Vẽ (~D)" #. p3Faf #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:14363 msgctxt "impressnotebookbar|ObjectMenuButton" msgid "_Object" -msgstr "" +msgstr "Đ_ối tượng" #. wL8mu #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:14470 msgctxt "impressnotebookbar|ObjectLabel" msgid "~Object" -msgstr "" +msgstr "Đ~ối tượng" #. AAosj #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:14971 msgctxt "impressnotebookbar|MediaMenuButton" msgid "_Media" -msgstr "" +msgstr "Phương tiện (_M)" #. GgHEg #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:15075 msgctxt "impressnotebookbar|MediaLabel" msgid "~Media" -msgstr "" +msgstr "Phương tiện (~M)" #. W9oCC #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:15883 msgctxt "impressnotebookbar|FormMenuButton" msgid "Fo_rm" -msgstr "" +msgstr "Biễu mẫu (_R)" #. 7sAbT #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:15967 msgctxt "ImpressNotebookbar|FormLabel" msgid "Fo~rm" -msgstr "" +msgstr "Biểu mẫu (~R)" #. aAdZJ #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:16762 msgctxt "impressnotebookbar|FormMenuButton" msgid "_Master" -msgstr "" +msgstr "Cái (_M)" #. XAZEm #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:16846 msgctxt "ImpressNotebookbar|MasterLabel" msgid "~Master" -msgstr "" +msgstr "Cái (~M)" #. DyZAq #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:17656 msgctxt "ImpressNotebookbar|FormMenuButton" msgid "_View" -msgstr "" +msgstr "Xem (_V)" #. rUJFu #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:17740 msgctxt "ImpressNotebookbar|View2Label" msgid "~Outline" -msgstr "" +msgstr "Phác thả~o" #. pA8DH #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:18527 msgctxt "impressnotebookbar|FormMenuButton" msgid "3_d" -msgstr "" +msgstr "3_d" #. xwrog #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:18634 msgctxt "impressnotebookbar|FormLabel" msgid "3~d" -msgstr "" +msgstr "3~d" #. syaDA #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:18691 msgctxt "impressnotebookbar|FormMenuButton" msgid "E_xtension" -msgstr "" +msgstr "Mở rộng (_X)" #. Nwrnv #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:18765 msgctxt "impressnotebookbar|ExtensionLabel" msgid "E~xtension" -msgstr "" +msgstr "Mở rộng (_M)" #. rBSXA #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:19728 msgctxt "impressnotebookbar|ToolsMenuButton" msgid "_Tools" -msgstr "" +msgstr "Công cụ (_T)" #. DTNDB #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:19812 msgctxt "impressnotebookbar|DevLabel" msgid "~Tools" -msgstr "" +msgstr "Công cụ (~T)" #. FSDrH #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:3253 msgctxt "notebookbar_impress_compact|FileMenuButton" msgid "_File" -msgstr "" +msgstr "Tập tin (_F)" #. LEEM5 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:3302 msgctxt "notebookbar_impress_compact|FileLabel" msgid "~File" -msgstr "" +msgstr "Tập tin (~F)" #. ujGqT #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:4671 msgctxt "notebookbar_impress_compact|HomeMenuButton" msgid "_Home" -msgstr "" +msgstr "Trang c_hủ" #. NGYSB #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:4723 msgctxt "notebookbar_impress_compact|HomeLabel" msgid "~Home" -msgstr "" +msgstr "Trang c~hủ" #. 4g3iJ #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:5246 msgctxt "notebookbar_impress_compact|FieldMenuButton" msgid "Fiel_d" -msgstr "" +msgstr "Trường (_D)" #. 927AD #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:5747 msgctxt "notebookbar_impress_compact|InsertMenuButton" msgid "_Insert" -msgstr "" +msgstr "Chèn (_I)" #. ZPHaB #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:5798 msgctxt "notebookbar_impress_compact|InsertLabel" msgid "~Insert" -msgstr "" +msgstr "Chèn (~I)" #. zEEiz #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:6584 msgctxt "notebookbar_impress_compact|LayoutMenuButton" msgid "Layout" -msgstr "" +msgstr "Bố cục" #. EZeGS #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:6636 msgctxt "notebookbar_impress_compact|LayoutLabel" msgid "~Layout" -msgstr "" +msgstr "Bố cục (~L)" #. sMsGk #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:7151 msgctxt "notebookbar_impress_compact|ReviewMenuButton" msgid "_Review" -msgstr "" +msgstr "Đánh giá (_R)" #. pZ4A3 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:7203 msgctxt "notebookbar_impress_compact|ReviewLabel" msgid "~Review" -msgstr "" +msgstr "Đánh giá (~R)" #. cRSR3 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:7740 msgctxt "notebookbar_impress_compact|LayoutMenuButton" msgid "_Slide Show" -msgstr "" +msgstr "Trình chiếu (_S)" #. KAo9c #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:7792 msgctxt "notebookbar_impress_compact|LayoutLabel" msgid "~Slide Show" -msgstr "" +msgstr "Trình chiếu (~S)" #. URjcx #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:8624 msgctxt "notebookbar_impress_compact|ViewMenuButton" msgid "_View" -msgstr "" +msgstr "Xem (_V)" #. SScpo #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:8676 msgctxt "notebookbar_impress_compact|ViewLabel" msgid "~View" -msgstr "" +msgstr "~Xem" #. CzCMC #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:10360 msgctxt "notebookbar_impress_compact|TableMenuButton" msgid "T_able" -msgstr "" +msgstr "B_ảng" #. mnepU #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:10411 msgctxt "notebookbar_impress_compact|TableLabel" msgid "~Table" -msgstr "" +msgstr "Bảng (~T)" #. BzXPB #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:11758 msgctxt "notebookbar_impress_compact|ImageMenuButton" msgid "Image" -msgstr "" +msgstr "Hình ảnh" #. wD2ow #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:11813 msgctxt "notebookbar_impress_compact|ImageLabel" msgid "Ima~ge" -msgstr "" +msgstr "Hình ảnh (~G)" #. ZqPYr #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:13588 msgctxt "notebookbar_impress_compact|DrawMenuButton" msgid "D_raw" -msgstr "" +msgstr "Vẽ (_R)" #. 78DU3 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:13640 msgctxt "notebookbar_impress_compact|ShapeLabel" msgid "~Draw" -msgstr "" +msgstr "Vẽ (~D)" #. uv2FE #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:14637 msgctxt "notebookbar_impress_compact|ObjectMenuButton" msgid "Object" -msgstr "" +msgstr "Đối tượng" #. FSjqt #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:14689 msgctxt "notebookbar_impress_compact|FrameLabel" msgid "~Object" -msgstr "" +msgstr "Đ~ối tượng" #. t3Fmv #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:15832 msgctxt "notebookbar_impress_compact|MediaButton" msgid "_Media" -msgstr "" +msgstr "Phương tiện (_M)" #. HbptL #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:15883 msgctxt "notebookbar_impress_compact|MediaLabel" msgid "~Media" -msgstr "" +msgstr "Phương tiện (~M)" #. NNqQ2 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:17120 msgctxt "notebookbar_impress_compact|FormButton" msgid "Fo_rm" -msgstr "" +msgstr "Biễu mẫu (_R)" #. DpFpM #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:17172 msgctxt "notebookbar_impress_compact|FormLabel" msgid "Fo~rm" -msgstr "" +msgstr "Biểu mẫu (~R)" #. MNUFm #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:17924 msgctxt "notebookbar_impress_compact|PrintPreviewButton" msgid "_Master" -msgstr "" +msgstr "Cái (_M)" #. NUiWE #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:17976 msgctxt "notebookbar_impress_compact|FormLabel" msgid "~Master" -msgstr "" +msgstr "Cái (~M)" #. 4f9xG #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:18936 msgctxt "notebookbar_impress_compact|FormButton" msgid "3_d" -msgstr "" +msgstr "3_d" #. ntfL7 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:18988 msgctxt "notebookbar_impress_compact|FormLabel" msgid "3~d" -msgstr "" +msgstr "3~d" #. ntjaC #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:19067 msgctxt "notebookbar_impress_compact|ExtensionMenuButton" msgid "E_xtension" -msgstr "" +msgstr "Mở rộng (_X)" #. Tu5f8 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:19125 msgctxt "notebookbar_impress_compact|ExtensionLabel" msgid "E~xtension" -msgstr "" +msgstr "Mở rộng (~X)" #. abvtG #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:20126 msgctxt "notebookbar_impress_compact|ToolsMenuButton" msgid "_Tools" -msgstr "" +msgstr "Công cụ (_T)" #. oKhkv #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:20178 msgctxt "notebookbar_impress_compact|DevLabel" msgid "~Tools" -msgstr "" +msgstr "Công cụ (~T)" #. JC7Dd #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:2301 msgctxt "impress_notebookbar_groupedbar_compact|MenubarAction" msgid "Menubar" -msgstr "" +msgstr "Thanh menu" #. aEHCg #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:2474 msgctxt "impress_notebookbar_groupedbar_compact|MenubarView" msgid "Menubar" -msgstr "" +msgstr "Thanh menu" #. LL2dj #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3087 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|fileb" msgid "_File" -msgstr "Tập tin" +msgstr "Tập tin (_F)" #. MR7ZB #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3195 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|editb" msgid "_Edit" -msgstr "~Sửa" +msgstr "Chỉnh sửa (_E)" #. 26rGJ #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3321 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4504 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|reviewb" msgid "S_lide" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu (_L)" #. WZ5Fe #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3478 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:12443 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|draw" msgid "D_raw" -msgstr "" +msgstr "Vẽ (_R)" #. GYqWX #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3906 @@ -7453,7 +7296,7 @@ msgstr "" #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:12949 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|insertText" msgid "_Snap" -msgstr "" +msgstr "Chụp" #. LFnQL #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4042 @@ -7466,59 +7309,56 @@ msgstr "C_hèn" #. 5wZbP #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4153 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:13085 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|reviewb" msgid "_Review" -msgstr "Đánh giá" +msgstr "Đánh giá (_R)" #. BxXfn #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4274 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:5310 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:13206 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|viewT" msgid "_View" -msgstr "Xem" +msgstr "Xem (_V)" #. 5fAr4 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4372 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|ExtensionMenuButton" msgid "E_xtension" -msgstr "" +msgstr "Mở rộng (_X)" #. fED72 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4656 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:5475 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|formatt" msgid "F_ont" -msgstr "" +msgstr "Ph_ông chữ" #. YgxCs #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4883 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:5679 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|paragrapht" msgid "_Paragraph" -msgstr "Đoạn văn" +msgstr "Đoạn văn (_P)" #. Tgwxy #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:5946 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|rowscolumnst" msgid "_Table" -msgstr "" +msgstr "Bảng (_T)" #. PRamE #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:6598 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|calculatet" msgid "_Calc" -msgstr "" +msgstr "_Calc" #. DC7Hv #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:6864 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:11325 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|editdrawb" msgid "D_raw" -msgstr "" +msgstr "D_raw" #. ncAKi #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:7289 @@ -7528,131 +7368,123 @@ msgstr "" #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:11750 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|ArrangeButton" msgid "_Arrange" -msgstr "" +msgstr "S_ắp xếp" #. 8pLR3 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:7740 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|draw" msgid "_Shape" -msgstr "" +msgstr "Hình dạng (_S)" #. NM63T #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8004 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:12153 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|viewDrawb" msgid "Grou_p" -msgstr "Nhóm lại" +msgstr "Nhóm (_P)" #. cbMTW #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8240 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|3Db" msgid "3_D" -msgstr "" +msgstr "3_D" #. BTzDn #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8467 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|GridButton" msgid "_Fontwork" -msgstr "" +msgstr "Phông chữ (_F)" #. PLqyG #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8578 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|GridButton" msgid "_Grid" -msgstr "" +msgstr "Lưới (_G)" #. XL8kc #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8714 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|graphicB" msgid "_Image" -msgstr "" +msgstr "H_ình ảnh" #. snvvw #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:9525 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|GridB" msgid "Fi_lter" -msgstr "" +msgstr "Bộ _lọc" #. 5a4zV #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:9806 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|graphicB" msgid "_Object" -msgstr "" +msgstr "Đ_ối tượng" #. Ghwp6 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:10658 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|graphicB" msgid "_Media" -msgstr "" +msgstr "Phương tiện (_M)" #. w6MPS #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:12287 msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|oleB" msgid "_Master" -msgstr "" +msgstr "Cái (_M)" #. MGQxe #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:13340 msgctxt "impress_notebookbar_groupedbar_compact|FormButton" msgid "Fo_rm" -msgstr "" +msgstr "Biễu mẫu (_R)" #. xBYsC #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:14075 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|menub" msgid "_Menu" -msgstr "Trình đơn" +msgstr "_Menu" #. EsADr #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:2969 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|menub" msgid "_Menu" -msgstr "Trình đơn" +msgstr "_Menu" #. Ch63h #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:3021 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|toolsb" msgid "_Tools" -msgstr "Công cụ" +msgstr "Công cụ (_T)" #. kdH4L #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:3074 #, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|helpb" msgid "_Help" -msgstr "Trợ giúp" +msgstr "Trợ giúp (_H)" #. bkg23 #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:3180 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|fileb" msgid "_File" -msgstr "Tập tin" +msgstr "Tập tin (_F)" #. aqbEs #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:3413 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|editb" msgid "_Edit" -msgstr "~Sửa" +msgstr "Chỉnh sửa (_E)" #. S4ZPU #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:3570 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|slideshowb" msgid "_Slide Show" -msgstr "Chiếu ảnh" +msgstr "Trình chiếu (_S)" #. ZShaH #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:3763 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|paragraphstylet" msgid "S_lide" -msgstr "Ảnh chiếu" +msgstr "Trang chiếu (_L)" #. dS4bE #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:3912 @@ -7664,14 +7496,13 @@ msgstr "C_hèn" #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:4248 msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|draw" msgid "D_raw" -msgstr "" +msgstr "Vẽ (_R)" #. gQQfL #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:4432 -#, fuzzy msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|reviewb" msgid "_Review" -msgstr "Đánh giá" +msgstr "Đánh giá (_R)" #. BHDdD #: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:4578 @@ -9468,7 +9299,7 @@ msgstr "" #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:884 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|framesRadiobutton" msgid "Creates standard HTML pages with frames. The exported page will be placed in the main frame, and the frame to the left will display a table of contents in the form of hyperlinks." -msgstr "Tạo các trang HTML chuẩn chứa các khung riêng. Trang đã xuất khẩu sẽ được để vào khung chính, còn khung bên trái sẽ hiển thị mục lục theo định dạng siêu liên kết." +msgstr "Tạo các trang HTML chuẩn chứa các khung. Trang đã xuất sẽ được để vào khung chính, còn khung bên trái sẽ hiển thị mục lục theo định dạng siêu liên kết." #. CA35b #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:895 diff --git a/source/vi/sw/messages.po b/source/vi/sw/messages.po index 44bd65d8fcf..3e7de374526 100644 --- a/source/vi/sw/messages.po +++ b/source/vi/sw/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-07-25 11:21+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-06-21 02:35+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-08-01 09:34+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/swmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -13,7 +13,7 @@ msgstr "" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1542196094.000000\n" #. oKCHH @@ -146,7 +146,7 @@ msgstr "Tiêu đề có cấp độ phác thảo %LEVEL_CURRENT% không được #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:37 msgctxt "STR_HEADING_START" msgid "Outline levels should start with level 1, instead of level %LEVEL_CURRENT%." -msgstr "" +msgstr "Các cấp nét phác thảo phải bắt đầu bằng cấp 1, thay vì cấp %LEVEL_CURRENT%." #. TBXjj #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:38 @@ -182,7 +182,7 @@ msgstr "Tiêu đề tài liệu chưa được đặt." #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:44 msgctxt "STR_ENTER_DOCUMENT_TITLE" msgid "Enter document title:" -msgstr "" +msgstr "Nhập tên tài liệu:" #. zDpoh #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:46 @@ -872,7 +872,7 @@ msgstr "Khoảng cách viền dưới ký tự" #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:55 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Case Map" -msgstr "" +msgstr "Bản đồ ký tự" #. AxVck #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:56 @@ -936,7 +936,6 @@ msgstr "Nhấn mạnh ký tự" #. bXxkA #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:66 -#, fuzzy msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Escapement" msgstr "Bộ thoát Ký tự" @@ -945,13 +944,13 @@ msgstr "Bộ thoát Ký tự" #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:67 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Escapement Height" -msgstr "" +msgstr "Độ cao bộ thoát ký tự" #. t2UDu #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:68 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Flash" -msgstr "" +msgstr "Ký tự nhấp nháy" #. XXqBJ #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:69 |