aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/source/vi
diff options
context:
space:
mode:
authorChristian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com>2023-08-07 13:50:31 +0200
committerChristian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com>2023-08-07 13:51:12 +0200
commitde6c38f1953732b32d8fe81d58e6dc770805c5dc (patch)
tree4cfe6c5e7052604a12e35a1818e8ed144e0c1b99 /source/vi
parenta6bc06de12b6ce836095e976d7fa7a27f3c8bd26 (diff)
update translations for 7.6.0 rc3
and force-fix errors using pocheck Change-Id: Id5898b2b9e8d86165254314ba5b6d9f39ae2b0e6
Diffstat (limited to 'source/vi')
-rw-r--r--source/vi/cui/messages.po12
-rw-r--r--source/vi/sc/messages.po286
-rw-r--r--source/vi/sd/messages.po1755
-rw-r--r--source/vi/sw/messages.po15
4 files changed, 921 insertions, 1147 deletions
diff --git a/source/vi/cui/messages.po b/source/vi/cui/messages.po
index 329bacc3f9a..6947dd39e9b 100644
--- a/source/vi/cui/messages.po
+++ b/source/vi/cui/messages.po
@@ -4,7 +4,7 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
"POT-Creation-Date: 2023-07-06 10:56+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2023-06-21 16:35+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2023-08-05 20:34+0000\n"
"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/cuimessages/vi/>\n"
"Language: vi\n"
@@ -13,7 +13,7 @@ msgstr ""
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
-"X-Generator: LibreOffice\n"
+"X-Generator: Weblate 4.15.2\n"
"X-POOTLE-MTIME: 1542196094.000000\n"
#. GyY9M
@@ -3333,7 +3333,7 @@ msgstr "Xóa tất cả các vùng in của bạn trong một bước: chọn t
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:239
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Add background images to spreadsheets via Insert ▸ Image or drag a background from the Gallery, then Format ▸ Arrange ▸ To Background."
-msgstr "Thêm hình nền vào bảng tính thông qua Chèn ▸ Hình ảnh hoặc kéo nền từ Thư viện, sau đó Định dạng ▸ Sắp xếp ▸ Thành nền."
+msgstr "Thêm hình nền vào bảng tính thông qua Chèn ▸ Hình ảnh hoặc kéo nền từ Bộ sưu tập, sau đó Định dạng ▸ Sắp xếp ▸ Thành nền."
#. khFDu
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:240
@@ -5855,7 +5855,7 @@ msgstr "Từ tập tin..."
#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:52
msgctxt "bulletandposition|gallery"
msgid "Gallery"
-msgstr "Thư viện"
+msgstr "Bộ sưu tập"
#. C42Ac
#: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:89
@@ -12826,7 +12826,7 @@ msgstr "Chứa các lệnh để sửa đổi hoặc xóa thanh công cụ đã
#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:688
msgctxt "menuassignpage|insert"
msgid "_Insert"
-msgstr "C_hèn"
+msgstr "Chèn"
#. Q69cQ
#: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:712
@@ -18514,7 +18514,7 @@ msgstr "Nhắp vào đồ họa bạn muốn sử dụng làm điểm chấm."
#: cui/uiconfig/ui/pickgraphicpage.ui:61
msgctxt "pickgraphicpage|errorft"
msgid "The Gallery theme 'Bullets' is empty (no images)."
-msgstr "Chủ đề Thư viện 'Dấu đầu dòng' trống (không có hình ảnh)."
+msgstr "Chủ đề Bộ sưu tập 'Dấu đầu dòng' trống (không có hình ảnh)."
#. NrrxW
#: cui/uiconfig/ui/pickgraphicpage.ui:71
diff --git a/source/vi/sc/messages.po b/source/vi/sc/messages.po
index 15e4601c042..998db8ff87f 100644
--- a/source/vi/sc/messages.po
+++ b/source/vi/sc/messages.po
@@ -4,7 +4,7 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
"POT-Creation-Date: 2023-07-25 11:20+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2023-07-17 22:39+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2023-08-07 07:34+0000\n"
"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/scmessages/vi/>\n"
"Language: vi\n"
@@ -13,7 +13,7 @@ msgstr ""
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
-"X-Generator: LibreOffice\n"
+"X-Generator: Weblate 4.15.2\n"
"X-POOTLE-MTIME: 1542025430.000000\n"
#. kBovX
@@ -889,7 +889,7 @@ msgstr ""
#: sc/inc/globstr.hrc:154
msgctxt "STR_DATAPILOT_SUBTOTAL"
msgid "The source range contains subtotals which may distort the results. Use it anyway?"
-msgstr "Phạm vi nguồn chứa tổng phụ có thể bóp méo các kết quả. Vẫn sử dụng nó không?"
+msgstr "Phạm vi nguồn chứa tổng phụ có thể làm sai lệch các kết quả. Vẫn sử dụng nó không?"
#. gX9QE
#: sc/inc/globstr.hrc:155
@@ -1691,25 +1691,25 @@ msgstr "Lỗi"
#: sc/inc/globstr.hrc:299
msgctxt "STR_STYLENAME_ACCENT"
msgid "Accent"
-msgstr ""
+msgstr "Trọng âm"
#. fw24e
#: sc/inc/globstr.hrc:300
msgctxt "STR_STYLENAME_ACCENT_1"
msgid "Accent 1"
-msgstr ""
+msgstr "Trọng âm 1"
#. nHhDx
#: sc/inc/globstr.hrc:301
msgctxt "STR_STYLENAME_ACCENT_2"
msgid "Accent 2"
-msgstr ""
+msgstr "Trọng âm 2"
#. NsLP7
#: sc/inc/globstr.hrc:302
msgctxt "STR_STYLENAME_ACCENT_3"
msgid "Accent 3"
-msgstr ""
+msgstr "Trọng âm 3"
#. GATGM
#: sc/inc/globstr.hrc:303
@@ -3384,13 +3384,13 @@ msgstr "Chỉnh sửa biểu đồ nhỏ"
#: sc/inc/globstr.hrc:567
msgctxt "STR_UNDO_THEME_CHANGE"
msgid "Theme Change"
-msgstr ""
+msgstr "Thay đổi Chủ đề"
#. aAxDv
#: sc/inc/globstr.hrc:568
msgctxt "STR_UNDO_THEME_COLOR_CHANGE"
msgid "Theme Color Change"
-msgstr ""
+msgstr "Thay đổi Màu chủ đề"
#. dB8cp
#: sc/inc/pvfundlg.hrc:28
@@ -3527,7 +3527,6 @@ msgstr "Tập tin được bảo vệ bằng mật khẩu."
#. Ksstd
#: sc/inc/scerrors.hrc:50
-#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Internal import error."
msgstr "Lỗi nhập nội bộ."
@@ -3577,32 +3576,28 @@ msgstr "Ô $(ARG1) chứa các ký tự không thể được biểu thị bằn
#. 9r2od
#: sc/inc/scerrors.hrc:68
-#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Cell $(ARG1) contains a string that is longer in the selected target character set \"$(ARG2)\" than the given field width."
-msgstr "Ô $(ARG1) chứa một chuỗi dài theo bộ ký tự đã chọn « $(ARG2) » hơn bề rộng trường đã cho."
+msgstr "Ô $(ARG1) chứa một chuỗi dài theo bộ ký tự đã chọn \"$(ARG2)\" hơn bề rộng trường đã cho."
#. rseoe
#. WARNINGS ---------------------------------------------------
#: sc/inc/scerrors.hrc:72
-#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Only the active sheet was saved."
msgstr "Chỉ những bảng tính hoạt động được lưu."
#. uCJvz
#: sc/inc/scerrors.hrc:74
-#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "The maximum number of rows has been exceeded. Excess rows were not imported!"
-msgstr "Đã vượt quá giới hạn số hàng. Các hàng thừa không được nhập."
+msgstr "Đã vượt quá số hàng tối đa. Các hàng thừa không được!"
#. nvQMF
#: sc/inc/scerrors.hrc:76
-#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "The data could not be loaded completely because the maximum number of rows per sheet was exceeded."
-msgstr "Không thể tải toàn bộ dữ liệu vì vượt quá số hàng tối đa trên mỗi trang tính."
+msgstr "Không thể tải toàn bộ dữ liệu vì đã vượt quá số hàng tối đa trên mỗi trang tính."
#. gCUj2
#: sc/inc/scerrors.hrc:78
@@ -3618,38 +3613,36 @@ msgid ""
"\n"
"Please be warned that re-saving this document will permanently delete those sheets that have not been loaded!"
msgstr ""
+"Không phải tất cả các trang đều được tải vì đã vượt quá số lượng trang tối đa.\n"
+"\n"
+"Xin lưu ý rằng việc lưu lại tài liệu này sẽ xóa vĩnh viễn những trang tính chưa được tải!"
#. rEAFX
#: sc/inc/scerrors.hrc:82
-#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "The data could not be loaded completely because the maximum number of characters per cell was exceeded."
-msgstr "Không thể tải toàn bộ dữ liệu vì vượt quá số hàng tối đa trên mỗi trang tính."
+msgstr "Không thể tải toàn bộ dữ liệu vì đã vượt quá số ký tự tối đa trên mỗi trang tính."
#. He2Ho
#: sc/inc/scerrors.hrc:84
-#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Corresponding FM3-File could not be opened."
msgstr "Không thể mở tập tin FM3 tương ứng."
#. CfYgQ
#: sc/inc/scerrors.hrc:86
-#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Error in file structure of corresponding FM3-File."
msgstr "Gặp lỗi trong cấu trúc tập tin của tập tin FM3 tương ứng."
#. AoqGL
#: sc/inc/scerrors.hrc:88
-#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Document too complex for automatic calculation. Press F9 to recalculate."
-msgstr "Tài liệu quá phức tạp cho khả năng tính toán tự động. Hãy nhắp phím F9 để tính toán lại."
+msgstr "Tài liệu quá phức tạp để tính toán tự động. Hãy nhấn phím F9 để tính toán lại."
#. ZkvB7
#: sc/inc/scerrors.hrc:90
-#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid ""
"The document contains more rows than supported in the selected format.\n"
@@ -3660,47 +3653,42 @@ msgstr ""
#. aPEqu
#: sc/inc/scerrors.hrc:92
-#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid ""
"The document contains more columns than supported in the selected format.\n"
"Additional columns were not saved."
msgstr ""
-"Tài liệu chứa nhiều hàng hơn là số hàng được hỗ trợ ở định dạng đã chọn.\n"
-"Các hàng thừa không được lưu lại."
+"Tài liệu chứa nhiều cột hơn là số cột được hỗ trợ ở định dạng đã chọn.\n"
+"Các cột thừa không được lưu lại."
#. xzMQY
#: sc/inc/scerrors.hrc:94
-#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid ""
"The document contains more sheets than supported in the selected format.\n"
"Additional sheets were not saved."
msgstr ""
-"Tài liệu chứa nhiều hàng hơn là số hàng được hỗ trợ ở định dạng đã chọn.\n"
-"Các hàng thừa không được lưu lại."
+"Tài liệu chứa nhiều trang tính hơn là số trang tính được hỗ trợ ở định dạng đã chọn.\n"
+"Các trang tính thừa không được lưu lại."
#. UbTaD
#: sc/inc/scerrors.hrc:96
-#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid ""
"The document contains information not recognized by this program version.\n"
"Resaving the document will delete this information!"
msgstr ""
-"Tài liệu chứa thông tin không nhận ra được bởi phiên bản chương trình này.\n"
+"Tài liệu chứa thông tin không nhận diện được bởi phiên bản chương trình này.\n"
"Việc lưu lại tài liệu sẽ xoá các thông tin này."
#. Bxz6s
#: sc/inc/scerrors.hrc:98
-#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Not all cell contents could be saved in the specified format."
-msgstr "Không phải nội dung tất cả các ô có thể được lưu trong định dạng đã xác định."
+msgstr "Không phải nội dung tất cả các ô có thể được lưu trong định dạng đã được chỉ định."
#. BzPnQ
#: sc/inc/scerrors.hrc:100
-#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid ""
"The following characters could not be converted to the selected character set\n"
@@ -3715,7 +3703,6 @@ msgstr ""
#. h2693
#: sc/inc/scerrors.hrc:104
-#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Not all attributes could be read."
msgstr "Không phải tất cả thuộc tính đều có thể được đọc."
@@ -3808,7 +3795,7 @@ msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm."
#: sc/inc/scfuncs.hrc:62
msgctxt "SC_OPCODE_DB_AVERAGE"
msgid "Returns the average value of all the cells of a data range whose contents match the search criteria."
-msgstr "Trả về giá trị trung bình của tất các ô của phạm vi dữ liệu nơi mà các nội dung phù hợp với điều kiện tìm kiếm."
+msgstr "Trả về giá trị trung bình của tất các ô của phạm vi dữ liệu mà các nội dung phù hợp với tiêu chí tìm kiếm."
#. GnTLE
#: sc/inc/scfuncs.hrc:63
@@ -4310,10 +4297,9 @@ msgstr "Tính số ngày giữa hai ngày, dựa vào năm có 360 ngày."
#. ZUUYG
#: sc/inc/scfuncs.hrc:211
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360"
msgid "Date 1"
-msgstr "Ngày"
+msgstr "Ngày 1"
#. isAbX
#: sc/inc/scfuncs.hrc:212
@@ -4323,10 +4309,9 @@ msgstr "Ngày tháng đầu khi tính hiệu theo ngày."
#. wWHWp
#: sc/inc/scfuncs.hrc:213
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360"
msgid "Date 2"
-msgstr "Ngày"
+msgstr "Ngày 2"
#. 9DEEN
#: sc/inc/scfuncs.hrc:214
@@ -4350,7 +4335,7 @@ msgstr "Phương pháp dùng để tạo hiệu số : Type=0 chỉ phương ph
#: sc/inc/scfuncs.hrc:222
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
msgid "Returns the number of workdays between two dates using arguments to indicate weekenddays and holidays."
-msgstr ""
+msgstr "Trả về số ngày làm việc giữa hai ngày bằng cách sử dụng đối số để biểu thị ngày cuối tuần và ngày lễ."
#. KVDGH
#: sc/inc/scfuncs.hrc:223
@@ -4362,7 +4347,7 @@ msgstr "Ngày đầu"
#: sc/inc/scfuncs.hrc:224
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
msgid "Start date for calculation."
-msgstr ""
+msgstr "Ngày bắt đầu để tính toán."
#. DmzPz
#: sc/inc/scfuncs.hrc:225
@@ -4374,38 +4359,37 @@ msgstr "Ngày cuối"
#: sc/inc/scfuncs.hrc:226
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
msgid "End date for calculation."
-msgstr ""
+msgstr "Ngày kết thúc để tính toán."
#. M27k9
#: sc/inc/scfuncs.hrc:227
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
msgid "List of dates"
-msgstr ""
+msgstr "Danh sách các ngày"
#. 2Br3z
#: sc/inc/scfuncs.hrc:228
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
msgid "Optional set of one or more dates to be considered as holiday."
-msgstr ""
+msgstr "Tập hợp tùy chọn của một hoặc nhiều ngày được coi là ngày nghỉ."
#. hBdDy
#: sc/inc/scfuncs.hrc:229
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
msgid "Array"
-msgstr "Mảng "
+msgstr "Mảng"
#. 73dG6
#: sc/inc/scfuncs.hrc:230
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
msgid "Optional list of numbers to indicate working (0) and weekend (non-zero) days. When omitted, weekend is Saturday and Sunday."
-msgstr ""
+msgstr "Danh sách các số tùy chọn để biểu thị ngày làm việc (0) và ngày cuối tuần (khác không). Khi bỏ qua, cuối tuần là thứ bảy và chủ nhật."
#. fmBGW
#: sc/inc/scfuncs.hrc:236
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
msgid "Returns the number of workdays between two dates using arguments to indicate weekend days and holidays."
-msgstr ""
+msgstr "Trả về số ngày làm việc giữa hai ngày bằng cách sử dụng các đối số để chỉ ra ngày cuối tuần và ngày lễ."
#. URPkP
#: sc/inc/scfuncs.hrc:237
@@ -4417,7 +4401,7 @@ msgstr "Ngày đầu"
#: sc/inc/scfuncs.hrc:238
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
msgid "Start date for calculation."
-msgstr ""
+msgstr "Ngày bắt đầu để tính toán."
#. xomvo
#: sc/inc/scfuncs.hrc:239
@@ -4429,38 +4413,37 @@ msgstr "Ngày cuối"
#: sc/inc/scfuncs.hrc:240
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
msgid "End date for calculation."
-msgstr ""
+msgstr "Ngày kết thúc để tính toán."
#. DDyfy
#: sc/inc/scfuncs.hrc:241
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
msgid "Number or string"
-msgstr ""
+msgstr "Số hoặc chuỗi"
#. 7Sxtc
#: sc/inc/scfuncs.hrc:242
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
msgid "Optional number or string to indicate when weekends occur. When omitted, weekend is Saturday and Sunday."
-msgstr ""
+msgstr "Số hoặc chuỗi tùy chọn để cho biết thời điểm diễn ra các ngày cuối tuần. Khi bỏ qua, cuối tuần là thứ bảy và chủ nhật."
#. 9k2cU
#: sc/inc/scfuncs.hrc:243
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
msgid "Array"
-msgstr "Mảng "
+msgstr "Mảng"
#. Sk8Tf
#: sc/inc/scfuncs.hrc:244
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
msgid "Optional set of one or more dates to be considered as holiday."
-msgstr ""
+msgstr "Tập hợp tùy chọn của một hoặc nhiều ngày được coi là ngày nghỉ."
#. 5iAyC
#: sc/inc/scfuncs.hrc:250
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
msgid "Returns the serial number of the date before or after a number of workdays using arguments to indicate weekend days and holidays."
-msgstr ""
+msgstr "Trả về số sê-ri của ngày trước hoặc sau một số ngày làm việc bằng cách sử dụng các đối số để chỉ ra ngày cuối tuần và ngày lễ."
#. EUpDi
#: sc/inc/scfuncs.hrc:251
@@ -4472,7 +4455,7 @@ msgstr "Ngày đầu"
#: sc/inc/scfuncs.hrc:252
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
msgid "Start date for calculation."
-msgstr ""
+msgstr "Ngày bắt đầu để tính toán."
#. 8hcDG
#: sc/inc/scfuncs.hrc:253
@@ -4482,7 +4465,6 @@ msgstr "Ngày"
#. ANEEJ
#: sc/inc/scfuncs.hrc:254
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
msgid "The number of workdays before or after start date."
msgstr "Số ngày làm việc trước hoặc sau ngày bắt đầu"
@@ -4491,26 +4473,25 @@ msgstr "Số ngày làm việc trước hoặc sau ngày bắt đầu"
#: sc/inc/scfuncs.hrc:255
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
msgid "Number or string"
-msgstr ""
+msgstr "Số hoặc chuỗi"
#. jwRnD
#: sc/inc/scfuncs.hrc:256
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
msgid "Optional number or string to indicate when weekends occur. When omitted, weekend is Saturday and Sunday."
-msgstr ""
+msgstr "Số hoặc chuỗi tùy chọn để cho biết thời điểm diễn ra các ngày cuối tuần. Khi bỏ qua, cuối tuần là thứ bảy và chủ nhật."
#. FiXLp
#: sc/inc/scfuncs.hrc:257
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
msgid "Array"
-msgstr "Mảng "
+msgstr "Mảng"
#. UhRAn
#: sc/inc/scfuncs.hrc:258
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
msgid "Optional set of one or more dates to be considered as holiday."
-msgstr ""
+msgstr "Tập hợp tùy chọn của một hoặc nhiều ngày được coi là ngày nghỉ."
#. VC8Lk
#: sc/inc/scfuncs.hrc:264
@@ -4658,10 +4639,9 @@ msgstr "Xác định ngày hiện thời của máy tính."
#. dz6Z6
#: sc/inc/scfuncs.hrc:328
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DAY_OF_WEEK"
msgid "Returns the day of the week for the date value as an integer."
-msgstr "Trả về ngày của tuần là giá trị ngày dạng số nguyên (1-7)."
+msgstr "Trả về ngày của tuần là giá trị ngày dạng số nguyên."
#. mkqTM
#: sc/inc/scfuncs.hrc:329
@@ -4713,10 +4693,9 @@ msgstr "Tính số ngày giữa hai ngày tháng đã cho."
#. bGFGP
#: sc/inc/scfuncs.hrc:347
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE"
msgid "Date 2"
-msgstr "Ngày"
+msgstr "Ngày 2"
#. u2ebL
#: sc/inc/scfuncs.hrc:348
@@ -4726,10 +4705,9 @@ msgstr "Ngày tháng cuối khi tính hiệu theo ngày."
#. mAuEW
#: sc/inc/scfuncs.hrc:349
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE"
msgid "Date 1"
-msgstr "Ngày"
+msgstr "Ngày 1"
#. hPAVA
#: sc/inc/scfuncs.hrc:350
@@ -4741,7 +4719,7 @@ msgstr "Ngày tháng đầu khi tính hiệu theo ngày."
#: sc/inc/scfuncs.hrc:356
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATEDIF"
msgid "Returns the number of whole days, months or years between 'start date' and 'end date'."
-msgstr ""
+msgstr "Trả về số tất cả các ngày, tháng hoặc năm giữa 'ngày bắt đầu' và 'ngày kết thúc'."
#. NrRAv
#: sc/inc/scfuncs.hrc:357
@@ -4777,7 +4755,7 @@ msgstr "Khoảng"
#: sc/inc/scfuncs.hrc:362
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATEDIF"
msgid "Interval to be calculated. Can be \"d\", \"m\", \"y\", \"ym\", \"md\" or \"yd\"."
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng thời gian để tính toán. Có thể là \"d\" (ngày), \"m\" (tháng), \"y\" (năm), \"ym\" (năm tháng), \"md\" (tháng ngày) hoặc \"yd\" (năm ngày)."
#. v6aoY
#: sc/inc/scfuncs.hrc:368
@@ -4807,13 +4785,13 @@ msgstr "Chế độ"
#: sc/inc/scfuncs.hrc:372
msgctxt "SC_OPCODE_WEEK"
msgid "Indicates the first day of the week and when week 1 starts."
-msgstr ""
+msgstr "Cho biết ngày đầu tiên của tuần và khi tuần 1 bắt đầu."
#. DXa5y
#: sc/inc/scfuncs.hrc:378
msgctxt "SC_OPCODE_ISOWEEKNUM"
msgid "Calculates the ISO 8601 calendar week for the given date."
-msgstr ""
+msgstr "Tính toán tuần dương lịch ISO 8601 cho ngày nhất định."
#. Rx8bG
#: sc/inc/scfuncs.hrc:379
@@ -4834,6 +4812,8 @@ msgid ""
"Calculates the calendar week corresponding to the given date.\n"
"This function only provides interoperability with %PRODUCTNAME 5.0 and earlier and OpenOffice.org."
msgstr ""
+"Tính tuần dương lịch tương ứng với ngày đã cho.\n"
+"Chức năng này chỉ cung cấp khả năng tương tác với %PRODUCTNAME 5.0 trở về trước và OpenOffice.org."
#. CquiW
#: sc/inc/scfuncs.hrc:386
@@ -4855,7 +4835,6 @@ msgstr "Chế độ"
#. hwgEb
#: sc/inc/scfuncs.hrc:389
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_WEEKNUM_OOO"
msgid "Indicates the first day of the week (1 = Sunday, other values = Monday)."
msgstr "Chỉ ra ngày đầu tiên của tuần (1= Chủ nhật, giá trị khác = Thứ hai)."
@@ -5399,10 +5378,9 @@ msgstr ""
#. pgK5D
#: sc/inc/scfuncs.hrc:521
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC"
msgid "Cumulative capital. Calculates the total amount of the repayment share in a period for an investment with constant interest rate."
-msgstr "Lãi kép tích luỹ. Tính tổng của phần lãi trong kỳ cho vốn có lãi xuất không thay đổi"
+msgstr "Vốn tích lũy. Tính tổng số tiền cổ phần hoàn trả trong một khoảng thời gian cho một khoản đầu tư với lãi suất không đổi."
#. yY5uB
#: sc/inc/scfuncs.hrc:522
@@ -5444,19 +5422,19 @@ msgstr "Giá trị hiện tại. Giá trị hiện thời hay số tiền có th
#: sc/inc/scfuncs.hrc:528
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC"
msgid "S"
-msgstr ""
+msgstr "Bắt đầu"
#. AsSot
#: sc/inc/scfuncs.hrc:529
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC"
msgid "The start period. The first period to be taken into account. S = 1 denotes the very first period."
-msgstr ""
+msgstr "Giai đoạn bắt đầu. Khoảng thời gian đầu tiên được tính đến. Bắt đầu = 1 biểu thị giai đoạn đầu tiên."
#. cyCEm
#: sc/inc/scfuncs.hrc:530
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC"
msgid "E"
-msgstr ""
+msgstr "Kết thúc"
#. 3AMAi
#: sc/inc/scfuncs.hrc:531
@@ -5525,19 +5503,19 @@ msgstr "Giá trị hiện tại. Giá trị hiện thời hay số tiền có th
#: sc/inc/scfuncs.hrc:546
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT"
msgid "S"
-msgstr ""
+msgstr "S"
#. ySdbV
#: sc/inc/scfuncs.hrc:547
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT"
msgid "The start period. The first period to be taken into account. S = 1 denotes the very first period."
-msgstr ""
+msgstr "Giai đoạn bắt đầu. Khoảng thời gian đầu tiên được tính đến. S = 1 biểu thị giai đoạn đầu tiên."
#. kbzPo
#: sc/inc/scfuncs.hrc:548
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT"
msgid "E"
-msgstr ""
+msgstr "E"
#. 33EVk
#: sc/inc/scfuncs.hrc:549
@@ -5862,54 +5840,48 @@ msgstr "Hệ số"
#. FSmh9
#: sc/inc/scfuncs.hrc:627
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "Factor. The factor for the reduction of the depreciation. Factor = 2 denotes double rate depreciation."
msgstr "Hệ số. Hệ số cho việc giảm khấu hao. F = 2 có nghĩa là khấu hao tỷ lệ gấp đôi."
#. KbsBR
#: sc/inc/scfuncs.hrc:628
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "NoSwitch"
-msgstr "Thay đổi"
+msgstr "Không chuyển đổi"
#. BWZ6F
#: sc/inc/scfuncs.hrc:629
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "NoSwitch = 0 denotes switch to linear depreciation, NoSwitch = 1 do not switch."
-msgstr ""
+msgstr "Không chuyển đổi = 0 biểu thị chuyển sang khấu hao tuyến tính, Không chuyển đổi = 1 sẽ không chuyển đổi."
#. 7A9Cf
#: sc/inc/scfuncs.hrc:635
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT"
msgid "Calculates the annual net interest rate for a nominal interest rate."
msgstr "Tính lãi xuất ròng hàng năm cho lãi xuất danh nghĩa."
#. BcSMW
#: sc/inc/scfuncs.hrc:636
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT"
msgid "NOM"
msgstr "NOM"
#. GGDNk
#: sc/inc/scfuncs.hrc:637
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT"
msgid "Nominal interest"
-msgstr "Lãi danh nghĩa"
+msgstr "Lãi suất danh nghĩa"
#. EZJye
#: sc/inc/scfuncs.hrc:638
msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT"
msgid "P"
-msgstr ""
+msgstr "P"
#. oG7XH
#: sc/inc/scfuncs.hrc:639
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT"
msgid "Periods. The number of interest payments per year."
msgstr "Chu kỳ. Số lần trả lãi trong mỗi năm."
@@ -5964,17 +5936,15 @@ msgstr "Tỷ lệ khấu trừ cho một chu kỳ."
#. cGmzv
#: sc/inc/scfuncs.hrc:658
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NPV"
msgid "Value "
-msgstr "Giá trị"
+msgstr "Giá trị "
#. HKDEV
#: sc/inc/scfuncs.hrc:659
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NPV"
msgid "Value 1, value 2,... are arguments representing payments and income."
-msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 các đối số đại diện các chi trả và thu nhập."
+msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... là các đối số đại diện cho các khoản thanh toán và thu nhập."
#. zwY4W
#: sc/inc/scfuncs.hrc:665
@@ -6038,17 +6008,15 @@ msgstr "Lãi xuất cho đầu tư (các giá trị âm trong mảng)."
#. zhJmQ
#: sc/inc/scfuncs.hrc:680
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MIRR"
msgid "Reinvest rate"
-msgstr "tỷ_tái_đầu"
+msgstr "Tỷ lệ tái đầu tư"
#. p87Mu
#: sc/inc/scfuncs.hrc:681
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MIRR"
msgid "Interest rate for reinvestments (the positive values in the array)."
-msgstr "Lãi xuất cho đầu tư (các giá trị âm trong mảng)."
+msgstr "Lãi xuất cho tái đầu tư (các giá trị dương trong mảng)."
#. xeEfA
#: sc/inc/scfuncs.hrc:687
@@ -6082,10 +6050,9 @@ msgstr "Số các chu kỳ truyền lại để tính lãi."
#. g4ATk
#: sc/inc/scfuncs.hrc:692
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT"
msgid "Total periods"
-msgstr "tổng_kỳ"
+msgstr "Tổng chu kỳ"
#. iYD4K
#: sc/inc/scfuncs.hrc:693
@@ -6107,7 +6074,6 @@ msgstr "Số lượng của đầu tư"
#. 566bB
#: sc/inc/scfuncs.hrc:701
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION"
msgid "Duration. Calculates the number of periods required by an investment to attain the desired value."
msgstr "Thời lượng. Tính số chu kỳ cần thiết để đầu tư đạt được giá trị mong muốn."
@@ -6120,10 +6086,9 @@ msgstr "Tần số"
#. 48B25
#: sc/inc/scfuncs.hrc:703
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION"
msgid "The constant rate of interest."
-msgstr "Lãi xuất không thay đổi."
+msgstr "Lãi suất cố định."
#. ZWepN
#: sc/inc/scfuncs.hrc:704
@@ -6133,7 +6098,6 @@ msgstr "PV"
#. zJDGh
#: sc/inc/scfuncs.hrc:705
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION"
msgid "The present value. The current value of the investment."
msgstr "Giá trị hiện tại. Giá trị hiện thời của đầu tư."
@@ -6158,10 +6122,9 @@ msgstr "Lãi. Tính lãi xuất đại diện tỷ xuất lợi tức từ đầ
#. STJ7L
#: sc/inc/scfuncs.hrc:714
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_RRI"
msgid "Periods"
-msgstr "Kỳ"
+msgstr "Chu Kỳ"
#. DwcDi
#: sc/inc/scfuncs.hrc:715
@@ -6369,10 +6332,9 @@ msgstr "Tham chiếu"
#. 8ZsKf
#: sc/inc/scfuncs.hrc:799
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_IS_FORMULA"
msgid "The cell to be tested."
-msgstr "Giá trị cần thử."
+msgstr "Ô cần kiểm tra."
#. 7dDn8
#: sc/inc/scfuncs.hrc:805
@@ -6420,7 +6382,7 @@ msgstr "Không sẵn sàng. Trả về giá trị lỗi #N/A."
#: sc/inc/scfuncs.hrc:827
msgctxt "SC_OPCODE_TYPE"
msgid "Returns the data type of a value (1 = number, 2 = text, 4 = Boolean value, 8 = formula, 16 = error value, 64 = array)."
-msgstr ""
+msgstr "Trả về kiểu dữ liệu của một giá trị (1 = số, 2 = văn bản, 4 = giá trị đúng sai, 8 = công thức, 16 = giá trị lỗi, 64 = mảng)."
#. NSwsV
#: sc/inc/scfuncs.hrc:828
@@ -6442,10 +6404,9 @@ msgstr "Xác định thông tin về địa chỉ, định dạng hoặc các n
#. G9SiV
#: sc/inc/scfuncs.hrc:836
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CELL"
msgid "Info type"
-msgstr "kiểu_tin"
+msgstr "Kiểu thông tin"
#. fUHwm
#: sc/inc/scfuncs.hrc:837
@@ -6467,10 +6428,9 @@ msgstr "Vị trí của ô mà bạn muốn xem lại."
#. Dyn4C
#: sc/inc/scfuncs.hrc:845
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CURRENT"
msgid "Calculates the current value of the formula at the present location."
-msgstr "Tính giá trị hiện thời của công thức tại địa điểm hiện thời. "
+msgstr "Tính giá trị hiện thời của công thức tại vị trí hiện thời."
#. yQMAM
#: sc/inc/scfuncs.hrc:851
@@ -6522,10 +6482,9 @@ msgstr "Bất kỳ giá trị hoặc biểu thức nào có thể là hoặc Đ
#. 7GF68
#: sc/inc/scfuncs.hrc:874
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_IF"
msgid "Then value"
-msgstr "Giá_đó"
+msgstr "Giá trị"
#. 6D8BZ
#: sc/inc/scfuncs.hrc:875
@@ -6535,10 +6494,9 @@ msgstr "Kết quả của hàm nếu thử tra hợp lý trả về ĐÚNG."
#. 6nEAt
#: sc/inc/scfuncs.hrc:876
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_IF"
msgid "Otherwise value"
-msgstr "Giá_khác"
+msgstr "Giá trị khác"
#. eEZDV
#: sc/inc/scfuncs.hrc:877
@@ -6550,7 +6508,7 @@ msgstr "Kết quả của hàm nếu thử tra hợp lý trả về SAI."
#: sc/inc/scfuncs.hrc:883
msgctxt "SC_OPCODE_IF_ERROR"
msgid "Returns value if not an error value, else alternative."
-msgstr ""
+msgstr "Trả về giá trị nếu không phải là giá trị lỗi, nếu không dùng giá trị thay thế."
#. NLF3b
#: sc/inc/scfuncs.hrc:884
@@ -6568,19 +6526,19 @@ msgstr "Giá trị cần chuyển đổi."
#: sc/inc/scfuncs.hrc:886
msgctxt "SC_OPCODE_IF_ERROR"
msgid "Alternative value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị thay thế"
#. aigz7
#: sc/inc/scfuncs.hrc:887
msgctxt "SC_OPCODE_IF_ERROR"
msgid "The alternative to be returned, should value be an error value."
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị thay thế để được trả về, nếu như giá trị kia là giá trị lỗi."
#. AEkuH
#: sc/inc/scfuncs.hrc:893
msgctxt "SC_OPCODE_IF_NA"
msgid "Returns value if not a #N/A error, else alternative."
-msgstr ""
+msgstr "Trả về giá trị nếu không phải là lỗi #N/A, nếu không sử dụng thay thế."
#. vUvwA
#: sc/inc/scfuncs.hrc:894
@@ -6598,13 +6556,13 @@ msgstr "Giá trị cần chuyển đổi."
#: sc/inc/scfuncs.hrc:896
msgctxt "SC_OPCODE_IF_NA"
msgid "Alternative value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị thay thế"
#. dFWuU
#: sc/inc/scfuncs.hrc:897
msgctxt "SC_OPCODE_IF_NA"
msgid "The alternative to be returned, should value be a #N/A error."
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị thay thế được trả về, nếu như giá trị kia là lỗi #N/A."
#. xUnPu
#: sc/inc/scfuncs.hrc:903
@@ -6620,16 +6578,15 @@ msgstr "Giá trị lôgic "
#. 8XBdG
#: sc/inc/scfuncs.hrc:905
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_OR"
msgid "Logical value 1, logical value 2,... are conditions to be tested and which return either TRUE or FALSE."
-msgstr "Giá trị hợp lý 1, giá trị hợp lý 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 điều kiện cần thử tra và có thể trả về cả ĐÚNG hoặc SAI."
+msgstr "Giá trị logic 1, giá trị logic 2,... là các điều kiện để kiểm tra và trả về TRUE hoặc FALSE."
#. oWP6A
#: sc/inc/scfuncs.hrc:911
msgctxt "SC_OPCODE_XOR"
msgid "Returns TRUE if an odd number of arguments evaluates to TRUE."
-msgstr ""
+msgstr "Trả về TRUE nếu một số lẻ đối số đánh giá là TRUE."
#. k66Hq
#: sc/inc/scfuncs.hrc:912
@@ -6639,10 +6596,9 @@ msgstr "Giá trị lôgic "
#. sX2H9
#: sc/inc/scfuncs.hrc:913
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_XOR"
msgid "Logical value 1, logical value 2, ... are conditions to be tested and which return either TRUE or FALSE."
-msgstr "Giá trị hợp lý 1, giá trị hợp lý 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 điều kiện cần thử tra và có thể trả về cả ĐÚNG hoặc SAI."
+msgstr "Giá trị logic 1, giá trị logic 2, ... là các điều kiện để kiểm tra và trả về ĐÚNG hoặc SAI."
#. DrctE
#: sc/inc/scfuncs.hrc:919
@@ -6658,10 +6614,9 @@ msgstr "Giá trị lôgic "
#. f9SWZ
#: sc/inc/scfuncs.hrc:921
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_AND"
msgid "Logical value 1, logical value 2;...are conditions to be tested and each returns either TRUE or FALSE."
-msgstr "Giá trị hợp lý 1, giá trị hợp lý 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 điều kiện cần kiểm tra và từng giá trị trả về hoặc ĐÚNG hoặc SAI."
+msgstr "Giá trị logic 1, giá trị logic 2;...là các điều kiện để được kiểm tra và mỗi điều kiện trả về TRUE hoặc FALSE."
#. EXiAr
#: sc/inc/scfuncs.hrc:927
@@ -6749,10 +6704,9 @@ msgstr "Số "
#. a5m6D
#: sc/inc/scfuncs.hrc:961
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM"
msgid "Number 1, number 2, ... are arguments whose total is to be calculated."
-msgstr "Số 1, số 2, ... trong khoảng từ 1 đến 30 đối số mà tổng số của nó được tính toán."
+msgstr "Số 1, số 2, ... là các đối số cần tính tổng."
#. G3hS7
#: sc/inc/scfuncs.hrc:967
@@ -6768,10 +6722,9 @@ msgstr "Số "
#. RqFJB
#: sc/inc/scfuncs.hrc:969
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_SQ"
msgid "Number 1, number 2,... are arguments for which the sum of the squares is to be calculated."
-msgstr "Số 1, số 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 đối số cho đó tổng số của các bình phương được tính."
+msgstr "Số 1, số 2,... là các đối số dùng để tính tổng các bình phương."
#. CAYq3
#: sc/inc/scfuncs.hrc:975
@@ -6787,14 +6740,12 @@ msgstr "Số "
#. RffwE
#: sc/inc/scfuncs.hrc:977
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PRODUCT"
msgid "Number 1, number 2, ... are arguments to be multiplied and a result returned."
-msgstr "Số 1, số 2, ... trong khoảng từ 1 đến 30 đối số được nhân lên và một kết quả trả về."
+msgstr "Số 1, số 2, ... là các đối số cần nhân và trả về kết quả."
#. FATwX
#: sc/inc/scfuncs.hrc:983
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF"
msgid "Totals the arguments that meet the condition."
msgstr "Tính tổng các đối số mà thoả mãn điều kiện."
@@ -6809,39 +6760,37 @@ msgstr "Phạm vi"
#: sc/inc/scfuncs.hrc:985
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF"
msgid "The range to be evaluated by the criteria given."
-msgstr "Phạm vi được đánh giá bởi các tiêu chuẩn cho trước."
+msgstr "Phạm vi được đánh giá bởi các tiêu chí cho trước."
#. miDfc
#: sc/inc/scfuncs.hrc:986
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF"
msgid "Criteria"
-msgstr "tiêu chuẩn"
+msgstr "Tiêu chí"
#. GBGyP
#: sc/inc/scfuncs.hrc:987
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF"
msgid "The criteria to be applied to the range."
-msgstr ""
+msgstr "Các tiêu chí được áp dụng cho phạm vi."
#. tj6UM
#: sc/inc/scfuncs.hrc:988
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF"
msgid "Sum range"
-msgstr "dãy_tổng"
+msgstr "Phạm vi tổng"
#. TE6jW
#: sc/inc/scfuncs.hrc:989
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF"
msgid "The range from which the values are to be totalled."
-msgstr "Phạm vi từ đó các giá trị được tính tổng cộng."
+msgstr "Phạm vi mà các giá trị sẽ được tính tổng."
#. 6CEv7
#: sc/inc/scfuncs.hrc:995
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF"
msgid "Averages the arguments that meet the conditions."
-msgstr "Tính tổng các đối số mà thoả mãn điều kiện."
+msgstr "Tính trung bình các đối số đáp ứng các điều kiện."
#. kkYzh
#: sc/inc/scfuncs.hrc:996
@@ -6853,102 +6802,97 @@ msgstr "Phạm vi"
#: sc/inc/scfuncs.hrc:997
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF"
msgid "The range to be evaluated by the criteria given."
-msgstr "Phạm vi được đánh giá bởi các tiêu chuẩn cho trước."
+msgstr "Phạm vi được đánh giá bởi các tiêu chí cho trước."
#. aV2bj
#: sc/inc/scfuncs.hrc:998
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF"
msgid "Criteria"
-msgstr "tiêu chuẩn"
+msgstr "Tiêu chí"
#. mHjDY
#: sc/inc/scfuncs.hrc:999
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF"
msgid "The criteria to be applied to the range."
-msgstr ""
+msgstr "Các tiêu chí được áp dụng cho phạm vi."
#. SisUL
#: sc/inc/scfuncs.hrc:1000
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF"
msgid "Average range"
-msgstr ""
+msgstr "Phạm vi trung bình"
#. dRAB6
#: sc/inc/scfuncs.hrc:1001
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF"
msgid "The range from which the values are to be averaged."
-msgstr "Phạm vi từ đó các giá trị được tính tổng cộng."
+msgstr "Phạm vi mà các giá trị sẽ được tính trung bình."
#. RqVYL
#: sc/inc/scfuncs.hrc:1006
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS"
msgid "Totals the values of cells in a range that meet multiple criteria in multiple ranges."
-msgstr ""
+msgstr "Tổng giá trị của các ô trong một phạm vi đáp ứng nhiều tiêu chí trong nhiều phạm vi."
#. 4M6MT
#: sc/inc/scfuncs.hrc:1007
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS"
msgid "Sum range"
-msgstr "dãy_tổng"
+msgstr "Phạm vi tổng"
#. qS2sr
#: sc/inc/scfuncs.hrc:1008
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS"
msgid "The range from which the values are to be totalled."
-msgstr "Phạm vi từ đó các giá trị được tính tổng cộng."
+msgstr "Phạm vi mà các giá trị sẽ được tính tổng."
#. wcHBn
#: sc/inc/scfuncs.hrc:1009
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS"
msgid "Range "
-msgstr "Phạm vi"
+msgstr "Phạm vi "
#. 9qDvh
#: sc/inc/scfuncs.hrc:1010
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS"
msgid "Range 1, range 2,... are the ranges to be evaluated by the criteria given."
-msgstr ""
+msgstr "Phạm vi 1, phạm vi 2,.. là các phạm vi được đánh giá bởi các tiêu chí đã cho."
#. YCewT
#: sc/inc/scfuncs.hrc:1011
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS"
msgid "Criteria "
-msgstr "tiêu chuẩn"
+msgstr "Tiêu chí "
#. 4QoCb
#: sc/inc/scfuncs.hrc:1012
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS"
msgid "Criteria 1, criteria 2,... are the criteria to be applied to the ranges given."
-msgstr ""
+msgstr "Tiêu chí 1, tiêu chí 2,... là các tiêu chí được áp dụng cho các phạm vi đã cho."
#. AoDCe
#: sc/inc/scfuncs.hrc:1018
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS"
msgid "Averages the value of the cells that meet multiple criteria in multiple ranges."
-msgstr ""
+msgstr "Tính trung bình giá trị của các ô đáp ứng nhiều tiêu chí trong nhiều phạm vi."
#. QERne
#: sc/inc/scfuncs.hrc:1019
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS"
msgid "Average range"
-msgstr ""
+msgstr "Phạm vi trung bình"
#. o52rT
#: sc/inc/scfuncs.hrc:1020
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS"
msgid "The range from which the values are to be averaged."
-msgstr "Phạm vi từ đó các giá trị được tính tổng cộng."
+msgstr "Phạm vi mà các giá trị sẽ được tính trung bình."
#. a99iD
#: sc/inc/scfuncs.hrc:1021
-#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS"
msgid "Range "
-msgstr "Phạm vi"
+msgstr "Phạm vi "
#. wvbDq
#: sc/inc/scfuncs.hrc:1022
@@ -26263,7 +26207,7 @@ msgstr "Tập tin"
#: sc/uiconfig/scalc/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3406
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|editb"
msgid "_Edit"
-msgstr "_Sửa"
+msgstr "Chỉnh sửa (_E)"
#. AXNcR
#: sc/uiconfig/scalc/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3522
diff --git a/source/vi/sd/messages.po b/source/vi/sd/messages.po
index 3eea92ee413..4ea03cdeed2 100644
--- a/source/vi/sd/messages.po
+++ b/source/vi/sd/messages.po
@@ -4,7 +4,7 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
"POT-Creation-Date: 2023-05-31 16:29+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2023-08-07 07:34+0000\n"
"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/sdmessages/vi/>\n"
"Language: vi\n"
@@ -20,7 +20,7 @@ msgstr ""
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:28
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_CONTENT_CHOICES"
msgid "Slides"
-msgstr "Ảnh chiếu"
+msgstr "Trang chiếu"
#. wFuXP
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:29
@@ -44,61 +44,58 @@ msgstr "Phác thảo"
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:36
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDESPERPAGE_CHOICES"
msgid "According to layout"
-msgstr ""
+msgstr "Theo cách bố trí"
#. FBUYC
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:37
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDESPERPAGE_CHOICES"
msgid "1"
-msgstr ""
+msgstr "1"
#. EHHWd
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:38
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDESPERPAGE_CHOICES"
msgid "2"
-msgstr ""
+msgstr "2"
#. UF5Xv
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:39
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDESPERPAGE_CHOICES"
msgid "3"
-msgstr ""
+msgstr "3"
#. 2VEN3
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:40
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDESPERPAGE_CHOICES"
msgid "4"
-msgstr ""
+msgstr "4"
#. fZdRe
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:41
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDESPERPAGE_CHOICES"
msgid "6"
-msgstr ""
+msgstr "6"
#. NjtiN
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:42
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDESPERPAGE_CHOICES"
msgid "9"
-msgstr ""
+msgstr "9"
#. rEFBA
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:47
-#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_ORDER_CHOICES"
msgid "Left to right, then down"
-msgstr "Trái - phải, dưới"
+msgstr "Trái sang phải, sau đó xuống dưới"
#. 2ZwsC
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:48
-#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_ORDER_CHOICES"
msgid "Top to bottom, then right"
-msgstr "Trên, dưới, phải"
+msgstr "Tên xuống dưới, sau đó sang phải"
#. peBEn
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:53
-#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_QUALITY_CHOICES"
msgid "Original colors"
msgstr "Màu gốc"
@@ -131,13 +128,13 @@ msgstr "Khít vào trang in được"
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:62
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_OPTIONS_CHOICES"
msgid "Distribute on multiple sheets of paper"
-msgstr ""
+msgstr "Phân phối trên nhiều tờ giấy"
#. f5XRs
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:63
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_OPTIONS_CHOICES"
msgid "Tile sheet of paper with repeated slides"
-msgstr ""
+msgstr "Tờ giấy có các slide lặp đi lặp lại"
#. 3Gp62
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:68
@@ -155,13 +152,13 @@ msgstr "Khít vào trang in được"
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:70
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_OPTIONS_CHOICES_DRAW"
msgid "Distribute on multiple sheets of paper"
-msgstr ""
+msgstr "Phân phối trên nhiều tờ giấy"
#. 6YzMK
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:71
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_OPTIONS_CHOICES_DRAW"
msgid "Tile sheet of paper with repeated pages"
-msgstr ""
+msgstr "Tờ giấy có nhiều trang lặp đi lặp lại"
#. zRbyF
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:76
@@ -171,14 +168,12 @@ msgstr "Mọi trang"
#. Dv7rf
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:77
-#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_BROCHURE_INCLUDE_LIST"
msgid "Front sides / right pages"
msgstr "Trang trước / trang phải"
#. y4PeC
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:78
-#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_BROCHURE_INCLUDE_LIST"
msgid "Back sides / left pages"
msgstr "Trang sau / trang trái"
@@ -187,37 +182,37 @@ msgstr "Trang sau / trang trái"
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:83
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_RANGE_CHOICE"
msgid "All ~Slides"
-msgstr ""
+msgstr "Tất cả Slide"
#. X6qd7
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:84
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_RANGE_CHOICE"
msgid "S~lides:"
-msgstr ""
+msgstr "Slides:"
#. C2UoV
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:85
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_RANGE_CHOICE"
msgid "~Selection"
-msgstr ""
+msgstr "Lựa chọn"
#. HfsBP
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:90
msgctxt "STR_DRAW_PRINT_UI_PAGE_RANGE_CHOICE"
msgid "All ~Pages"
-msgstr ""
+msgstr "Tất cả trang"
#. 7nrMB
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:91
msgctxt "STR_DRAW_PRINT_UI_PAGE_RANGE_CHOICE"
msgid "~Pages:"
-msgstr ""
+msgstr "Trang:"
#. wvqvC
#: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:92
msgctxt "STR_DRAW_PRINT_UI_PAGE_RANGE_CHOICE"
msgid "~Selection"
-msgstr ""
+msgstr "Lựa chọn"
#. wH3TZ
msgctxt "stock"
@@ -292,68 +287,63 @@ msgstr "Gặp lỗi định dạng tập tin ở $(ARG1)(row,col)."
#. cXzDt
#: sd/inc/errhdl.hrc:32 sd/inc/errhdl.hrc:34
-#, fuzzy
msgctxt "RID_SD_ERRHDL"
msgid "Format error discovered in the file in sub-document $(ARG1) at position $(ARG2)(row,col)."
msgstr "Gặp lỗi định dạng trong tập tin trong tài liệu phụ $(ARG1) ở vị trí $(ARG2)(hàng,cột)."
#. BA5TS
#: sd/inc/family.hrc:29
-#, fuzzy
msgctxt "RID_GRAPHICSTYLEFAMILY"
msgid "All Styles"
-msgstr "Kiểu ô"
+msgstr "Tất cả các kiểu"
#. LgxjD
#: sd/inc/family.hrc:30
msgctxt "RID_GRAPHICSTYLEFAMILY"
msgid "Hidden Styles"
-msgstr ""
+msgstr "Các kiểu đã ẩn"
#. gfQvA
#: sd/inc/family.hrc:31
-#, fuzzy
msgctxt "RID_GRAPHICSTYLEFAMILY"
msgid "Applied Styles"
-msgstr "Kiểu dáng đã áp dụng"
+msgstr "Kiểu đã áp dụng"
#. KY3qY
#: sd/inc/family.hrc:32
-#, fuzzy
msgctxt "RID_GRAPHICSTYLEFAMILY"
msgid "Custom Styles"
-msgstr "Kiểu dáng tự chọn"
+msgstr "Kiểu tự chọn"
#. FcnEj
#: sd/inc/family.hrc:38
-#, fuzzy
msgctxt "RID_PRESENTATIONSTYLEFAMILY"
msgid "All Styles"
-msgstr "Kiểu ô"
+msgstr "Tất cả các kiểu"
#. 6DEqj
#: sd/inc/family.hrc:39
msgctxt "RID_PRESENTATIONSTYLEFAMILY"
msgid "Hidden Styles"
-msgstr ""
+msgstr "Các kiểu đã ẩn"
#. TTBSc
#: sd/inc/pageformatpanel.hrc:24
msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_INCH"
msgid "None"
-msgstr ""
+msgstr "Không"
#. eNMWm
#: sd/inc/pageformatpanel.hrc:25
msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_INCH"
msgid "Narrow"
-msgstr ""
+msgstr "Hẹp"
#. MHtci
#: sd/inc/pageformatpanel.hrc:26
msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_INCH"
msgid "Moderate"
-msgstr ""
+msgstr "Vừa phải"
#. BTaNb
#. Normal (0.75")
@@ -363,31 +353,31 @@ msgstr ""
#: sd/inc/pageformatpanel.hrc:32
msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_INCH"
msgid "Normal (%1)"
-msgstr ""
+msgstr "Bình thường (%1)"
#. DjCNK
#: sd/inc/pageformatpanel.hrc:33
msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_INCH"
msgid "Wide"
-msgstr ""
+msgstr "Rộng"
#. J9o3y
#: sd/inc/pageformatpanel.hrc:39
msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_CM"
msgid "None"
-msgstr ""
+msgstr "Không"
#. LxZSX
#: sd/inc/pageformatpanel.hrc:40
msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_CM"
msgid "Narrow"
-msgstr ""
+msgstr "Hẹp"
#. EDy4U
#: sd/inc/pageformatpanel.hrc:41
msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_CM"
msgid "Moderate"
-msgstr ""
+msgstr "Vừa phải"
#. tivfi
#. Normal (1.9 cm)
@@ -397,13 +387,13 @@ msgstr ""
#: sd/inc/pageformatpanel.hrc:47
msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_CM"
msgid "Normal (%1)"
-msgstr ""
+msgstr "Bình thường (%1)"
#. oJfxD
#: sd/inc/pageformatpanel.hrc:48
msgctxt "RID_PAGEFORMATPANEL_MARGINS_CM"
msgid "Wide"
-msgstr ""
+msgstr "Rộng"
#. ij5Ag
#: sd/inc/strings.hrc:25
@@ -415,7 +405,7 @@ msgstr "Không có"
#: sd/inc/strings.hrc:26
msgctxt "STR_INSERTPAGE"
msgid "Insert Slide"
-msgstr "Chèn ảnh chiếu"
+msgstr "Chèn trang chiếu"
#. dHm9F
#: sd/inc/strings.hrc:27
@@ -433,7 +423,7 @@ msgstr "Sửa lớp"
#: sd/inc/strings.hrc:29
msgctxt "STR_UNDO_SLIDE_PARAMS"
msgid "Slide parameter"
-msgstr "Tham số ảnh chiếu"
+msgstr "Tham số trang chiếu"
#. 6ZECs
#: sd/inc/strings.hrc:30
@@ -451,19 +441,19 @@ msgstr "Thay thế"
#: sd/inc/strings.hrc:32
msgctxt "STR_NEXT_SLIDE"
msgid "Next slide"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chiếu tiếp theo"
#. 8cA5i
#: sd/inc/strings.hrc:33
msgctxt "STR_PREV_SLIDE"
msgid "Previous slide"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chiếu trước"
#. A8tmu
#: sd/inc/strings.hrc:34
msgctxt "STR_MENU_SLIDE"
msgid "Menu slide"
-msgstr ""
+msgstr "Menu trang chiếu"
#. eh6CM
#: sd/inc/strings.hrc:35
@@ -473,10 +463,9 @@ msgstr "Kéo thả"
#. 3FHKw
#: sd/inc/strings.hrc:36
-#, fuzzy
msgctxt "STR_INSERTGRAPHIC"
msgid "Insert Image"
-msgstr "Chèn trang"
+msgstr "Chèn hình ảnh"
#. 47BGD
#: sd/inc/strings.hrc:37
@@ -488,7 +477,7 @@ msgstr "Đóng đa giác"
#: sd/inc/strings.hrc:38
msgctxt "STR_SLIDE_SORTER_MODE"
msgid "Slide Sorter"
-msgstr "Bộ sắp xếp ảnh chiếu"
+msgstr "Bộ sắp xếp trang chiếu"
#. xpwgF
#: sd/inc/strings.hrc:39
@@ -500,7 +489,7 @@ msgstr "Chuẩn"
#: sd/inc/strings.hrc:40
msgctxt "STR_SLIDE_MASTER_MODE"
msgid "Master Slide"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chiếu mẫu"
#. qBuHh
#: sd/inc/strings.hrc:41
@@ -516,22 +505,21 @@ msgstr "Ghi chú"
#. NJEio
#: sd/inc/strings.hrc:43
-#, fuzzy
msgctxt "STR_NOTES_MASTER_MODE"
msgid "Master Notes"
-msgstr "Trang chủ"
+msgstr "Ghi chú mẫu"
#. tGt9g
#: sd/inc/strings.hrc:44
msgctxt "STR_HANDOUT_MASTER_MODE"
msgid "Master Handout"
-msgstr ""
+msgstr "Tài liệu mẫu"
#. GtVe6
#: sd/inc/strings.hrc:45
msgctxt "STR_AUTOLAYOUT_NONE"
msgid "Blank Slide"
-msgstr "Ảnh chiếu trắng"
+msgstr "Trang chiếu trắng"
#. o4jkH
#: sd/inc/strings.hrc:46
@@ -549,7 +537,7 @@ msgstr "Text gióng hàng giữa"
#: sd/inc/strings.hrc:48
msgctxt "STR_AUTOLAYOUT_TITLE"
msgid "Title Slide"
-msgstr "Ảnh chiếu tựa"
+msgstr "Trang chiếu tiêu đề"
#. CZCWE
#: sd/inc/strings.hrc:49
@@ -627,37 +615,37 @@ msgstr "Tựa đề nằm dọc, Văn bản nằm dọc"
#: sd/inc/strings.hrc:61
msgctxt "STR_AUTOLAYOUT_HANDOUT1"
msgid "One Slide"
-msgstr "Một ảnh chiếu"
+msgstr "Một trang chiếu"
#. kGsfV
#: sd/inc/strings.hrc:62
msgctxt "STR_AUTOLAYOUT_HANDOUT2"
msgid "Two Slides"
-msgstr "Hai ảnh chiếu"
+msgstr "Hai trang chiếu"
#. P3K6D
#: sd/inc/strings.hrc:63
msgctxt "STR_AUTOLAYOUT_HANDOUT3"
msgid "Three Slides"
-msgstr "Ba ảnh chiếu"
+msgstr "Ba trang chiếu"
#. eMsDY
#: sd/inc/strings.hrc:64
msgctxt "STR_AUTOLAYOUT_HANDOUT4"
msgid "Four Slides"
-msgstr "Bốn ảnh chiếu"
+msgstr "Bốn trang chiếu"
#. 69B5i
#: sd/inc/strings.hrc:65
msgctxt "STR_AUTOLAYOUT_HANDOUT6"
msgid "Six Slides"
-msgstr "Sáu ảnh chiếu"
+msgstr "Sáu trang chiếu"
#. FeJFF
#: sd/inc/strings.hrc:66
msgctxt "STR_AUTOLAYOUT_HANDOUT9"
msgid "Nine Slides"
-msgstr "Chín ảnh chiếu"
+msgstr "Chín trang chiếu"
#. khJZE
#: sd/inc/strings.hrc:67
@@ -667,10 +655,9 @@ msgstr "Ghi chú"
#. 4sRi2
#: sd/inc/strings.hrc:68
-#, fuzzy
msgctxt "STR_TRANSFORM"
msgid "Transform"
-msgstr "Chuyển dạng %1"
+msgstr "Biến đổi"
#. 3rF5y
#: sd/inc/strings.hrc:69
@@ -682,7 +669,7 @@ msgstr "Cuối đường"
#: sd/inc/strings.hrc:70
msgctxt "STR_DESC_LINEEND"
msgid "Please enter a name for the new arrow style:"
-msgstr ""
+msgstr "Vui lòng nhập tên cho kiểu mũi tên mới:"
#. 7y2Si
#: sd/inc/strings.hrc:71
@@ -720,13 +707,13 @@ msgstr "Tên"
#: sd/inc/strings.hrc:76
msgctxt "STR_WARN_PAGE_EXISTS"
msgid "The slide name already exists or is invalid. Please enter another name."
-msgstr "Tên ảnh chiếu đã tồn tại hoặc không hợp lệ. Hãy nhập vào một tên khác."
+msgstr "Tên trang chiếu đã tồn tại hoặc không hợp lệ. Hãy nhập vào một tên khác."
#. P4bHX
#: sd/inc/strings.hrc:77
msgctxt "STR_WARN_PAGE_EXISTS_DRAW"
msgid "The page name already exists or is invalid. Please enter another name."
-msgstr ""
+msgstr "Tên trang đã tồn tài hoặc không hợp lệ. Vui lòng nhập một tên khác."
#. ryfEt
#: sd/inc/strings.hrc:78
@@ -780,19 +767,19 @@ msgstr "Lớp"
#: sd/inc/strings.hrc:86
msgctxt "STR_UNDO_DELETEPAGES"
msgid "Delete slides"
-msgstr "Xoá ảnh chiếu"
+msgstr "Xoá trang chiếu"
#. F7ZZF
#: sd/inc/strings.hrc:87
msgctxt "STR_UNDO_DELETEPAGES_DRAW"
msgid "Delete pages"
-msgstr ""
+msgstr "Xóa trang"
#. EQUBZ
#: sd/inc/strings.hrc:88
msgctxt "STR_UNDO_INSERTPAGES"
msgid "Insert slides"
-msgstr "Chèn các ảnh chiếu"
+msgstr "Chèn các trang chiếu"
#. 4hGAF
#: sd/inc/strings.hrc:89
@@ -801,6 +788,8 @@ msgid ""
"Are you sure you want to delete the layer \"$\"?\n"
"Note: All objects on this layer will be deleted!"
msgstr ""
+"Bạn có chắc là muốn xóa lớp phủ \"$\"?\n"
+"Lưu ý: Tất cả đối tượng trên lớp phủ này sẽ bị xóa!"
#. EcYBg
#: sd/inc/strings.hrc:90
@@ -818,7 +807,7 @@ msgstr "Sửa tựa đề và phác thảo"
#: sd/inc/strings.hrc:92
msgctxt "STR_WAV_FILE"
msgid "Audio"
-msgstr ""
+msgstr "Âm thanh"
#. EtkBb
#: sd/inc/strings.hrc:93
@@ -854,31 +843,31 @@ msgstr "Âm thanh Amiga SVX"
#: sd/inc/strings.hrc:98
msgctxt "STR_SD_PAGE_COUNT"
msgid "Slide %1 of %2"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chiếu %1 trên %2"
#. NakLD
#: sd/inc/strings.hrc:99
msgctxt "STR_SD_PAGE_COUNT_CUSTOM"
msgid "Slide %1 of %2 (%3)"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chiếu %1 trên %2 (%3)"
#. AHvxa
#: sd/inc/strings.hrc:100
msgctxt "STR_SD_PAGE_COUNT_DRAW"
msgid "Page %1 of %2"
-msgstr ""
+msgstr "Trang %1 trên %2"
#. hdhKG
#: sd/inc/strings.hrc:101
msgctxt "STR_SD_PAGE_COUNT_CUSTOM_DRAW"
msgid "Page %1 of %2 (%3)"
-msgstr ""
+msgstr "Trang %1 trên %2 (%3)"
#. WsRvh
#: sd/inc/strings.hrc:102
msgctxt "STR_ALL_SUPPORTED_FORMATS"
msgid "All supported formats"
-msgstr ""
+msgstr "Tất cả định dạng hỗ trợ"
#. F8m2G
#: sd/inc/strings.hrc:103
@@ -922,18 +911,21 @@ msgid ""
"\n"
"Do you want to scale the copied objects to fit the new page size?"
msgstr ""
+"Kích thước trang của tài liệu đích khác với tài liệu nguồn.\n"
+"\n"
+"Bạn có muốn chia tỷ lệ các đối tượng đã sao chép để vừa với kích thước trang mới không?"
#. YC4AD
#: sd/inc/strings.hrc:109
msgctxt "STR_SCALE_TOOLTIP"
msgid "Scaling factor of the document; right-click to change."
-msgstr ""
+msgstr "Hệ số tỷ lệ của tài liệu; nhấp chuột phải để thay đổi."
#. NzFb7
#: sd/inc/strings.hrc:110
msgctxt "STR_CREATE_PAGES"
msgid "Create Slides"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo trang chiếu"
#. ckve2
#: sd/inc/strings.hrc:111
@@ -955,10 +947,9 @@ msgstr "~Sửa"
#. 3ikze
#: sd/inc/strings.hrc:114
-#, fuzzy
msgctxt "STR_DELETE_PAGES"
msgid "Delete Slides"
-msgstr "Xoá ảnh chiếu"
+msgstr "Xoá trang chiếu"
#. xbTgp
#: sd/inc/strings.hrc:115
@@ -968,40 +959,39 @@ msgstr "Định dạng tài liệu không thể được đặt trên máy in đ
#. s6Pco
#: sd/inc/strings.hrc:116
-#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPORT_GRFILTER_OPENERROR"
msgid "Image file cannot be opened"
-msgstr "Tập tin này không thể mở được"
+msgstr "Tập tin hình ảnh không thể mở được"
#. PKXVG
#: sd/inc/strings.hrc:117
msgctxt "STR_IMPORT_GRFILTER_IOERROR"
msgid "Image file cannot be read"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin hình ảnh không thể đọc được"
#. Wnx5i
#: sd/inc/strings.hrc:118
msgctxt "STR_IMPORT_GRFILTER_FORMATERROR"
msgid "Unknown image format"
-msgstr ""
+msgstr "Định dạnh hình ảnh không xác định"
#. GH2S7
#: sd/inc/strings.hrc:119
msgctxt "STR_IMPORT_GRFILTER_VERSIONERROR"
msgid "This image file version is not supported"
-msgstr ""
+msgstr "Phiên bản tập tin hình ảnh này không được hỗ trợ"
#. uqpAS
#: sd/inc/strings.hrc:120
msgctxt "STR_IMPORT_GRFILTER_FILTERERROR"
msgid "Image filter not found"
-msgstr ""
+msgstr "Không tìm thấy bộ lọc hình ảnh"
#. qdeHG
#: sd/inc/strings.hrc:121
msgctxt "STR_IMPORT_GRFILTER_TOOBIG"
msgid "Not enough memory to import image"
-msgstr ""
+msgstr "Không đủ bộ nhớ để nhập hình ảnh"
#. BdsAg
#: sd/inc/strings.hrc:122
@@ -1037,13 +1027,13 @@ msgstr "Sửa đối tượng '$' của trình chiếu "
#: sd/inc/strings.hrc:127
msgctxt "STR_UNDO_MODIFY_PAGE"
msgid "Slide layout"
-msgstr "Bố trí ảnh chiếu"
+msgstr "Bố trí trang chiếu"
#. SUpXD
#: sd/inc/strings.hrc:128
msgctxt "STR_UNDO_MODIFY_PAGE_DRAW"
msgid "Page layout"
-msgstr ""
+msgstr "Bố trí trang"
#. BFzyf
#: sd/inc/strings.hrc:129
@@ -1101,25 +1091,25 @@ msgstr "Không làm gì"
#: sd/inc/strings.hrc:137
msgctxt "STR_CLICK_ACTION_PREVPAGE"
msgid "Go to previous slide"
-msgstr "Về ảnh chiếu trước"
+msgstr "Về trang chiếu trước"
#. MafdG
#: sd/inc/strings.hrc:138
msgctxt "STR_CLICK_ACTION_NEXTPAGE"
msgid "Go to next slide"
-msgstr "Tới ảnh chiếu sau"
+msgstr "Tới trang chiếu sau"
#. s5NSC
#: sd/inc/strings.hrc:139
msgctxt "STR_CLICK_ACTION_FIRSTPAGE"
msgid "Go to first slide"
-msgstr "Về ảnh chiếu đầu"
+msgstr "Về trang chiếu đầu"
#. 6orJ5
#: sd/inc/strings.hrc:140
msgctxt "STR_CLICK_ACTION_LASTPAGE"
msgid "Go to last slide"
-msgstr "Tới ảnh chiếu cuối"
+msgstr "Tới trang chiếu cuối"
#. ddBWz
#: sd/inc/strings.hrc:141
@@ -1137,7 +1127,7 @@ msgstr "Tới tài liệu"
#: sd/inc/strings.hrc:143
msgctxt "STR_CLICK_ACTION_SOUND"
msgid "Play audio"
-msgstr ""
+msgstr "Phát âm thanh"
#. FtLYt
#: sd/inc/strings.hrc:144
@@ -1179,13 +1169,13 @@ msgstr "~Hành động"
#: sd/inc/strings.hrc:150
msgctxt "STR_EFFECTDLG_SOUND"
msgid "Audio"
-msgstr ""
+msgstr "Âm thanh"
#. QPjoC
#: sd/inc/strings.hrc:151
msgctxt "STR_EFFECTDLG_PAGE_OBJECT"
msgid "Slide / Object"
-msgstr "Ảnh chiếu/đối tượng"
+msgstr "Trang chiếu / Đối tượng"
#. DqwAr
#: sd/inc/strings.hrc:152
@@ -1209,7 +1199,7 @@ msgstr "Vĩ lệnh"
#: sd/inc/strings.hrc:155
msgctxt "STR_FULLSCREEN_SLIDESHOW"
msgid "Presenting: %s"
-msgstr ""
+msgstr "Trình bày: %s"
#. uo4o3
#. To translators: this is the spinbutton in the slidesorter toolbar to set the number of slides to show per row
@@ -1217,7 +1207,7 @@ msgstr ""
msgctxt "STR_SLIDES"
msgid "%1 slide"
msgid_plural "%1 slides"
-msgstr[0] ""
+msgstr[0] "%1 trang chiếu"
#. DhF9g
#. Strings for animation effects
@@ -1230,37 +1220,37 @@ msgstr "Chèn văn bản"
#: sd/inc/strings.hrc:162
msgctxt "STR_AVAILABLE_MASTERSLIDE"
msgid "Available Master Slides"
-msgstr ""
+msgstr "Các trang chiếu mẫu có sẵn"
#. pPzCP
#: sd/inc/strings.hrc:163
msgctxt "STR_AVAILABLE_MASTERPAGE"
msgid "Available Master Pages"
-msgstr ""
+msgstr "Các trang mẫu có sẵn"
#. PEzLG
#: sd/inc/strings.hrc:164
msgctxt "STR_SELECT_SLIDE"
msgid "Select a Slide Design"
-msgstr ""
+msgstr "Lựa chọn một thiết kế trang chiếu"
#. oTDcL
#: sd/inc/strings.hrc:165
msgctxt "STR_SELECT_PAGE"
msgid "Select a Page Design"
-msgstr ""
+msgstr "Lựa chọn một thiết kế trang"
#. kz9AV
#: sd/inc/strings.hrc:166
msgctxt "STR_LOAD_PRESENTATION_LAYOUT"
msgid "Load Master Slide"
-msgstr ""
+msgstr "Tải trang chiếu mẫu"
#. zqDKm
#: sd/inc/strings.hrc:167
msgctxt "STR_LOAD_DRAWING_LAYOUT"
msgid "Load Master Page"
-msgstr ""
+msgstr "Tải trang mẫu"
#. HxEp8
#: sd/inc/strings.hrc:168
@@ -1374,13 +1364,13 @@ msgstr "Mờ đi chéo"
#: sd/inc/strings.hrc:186
msgctxt "STR_UNDO_EXPAND_PAGE"
msgid "Expand Slide"
-msgstr "Mở rộng ảnh chiếu"
+msgstr "Mở rộng trang chiếu"
#. kmkAp
#: sd/inc/strings.hrc:187
msgctxt "STR_UNDO_SUMMARY_PAGE"
msgid "Table of Contents Slide"
-msgstr "Ảnh chiếu mục lục"
+msgstr "Trang chiếu mục lục"
#. m5tvp
#: sd/inc/strings.hrc:188
@@ -1452,7 +1442,7 @@ msgstr "Tên tập tin không có phần mở rộng"
#: sd/inc/strings.hrc:199
msgctxt "STR_NEW_CUSTOMSHOW"
msgid "New Custom Slide Show"
-msgstr "Chiếu ảnh riêng mới"
+msgstr "Trình chiếu tùy chỉnh mới"
#. FDwKp
#: sd/inc/strings.hrc:200
@@ -1464,13 +1454,13 @@ msgstr "Chép "
#: sd/inc/strings.hrc:201
msgctxt "STR_IMPRESS_DOCUMENT_FULLTYPE_60"
msgid "%PRODUCTNAME Presentation format (Impress 6)"
-msgstr ""
+msgstr "Định dạng trình chiếu %PRODUCTNAME (Impress 6)"
#. rxDQB
#: sd/inc/strings.hrc:202
msgctxt "STR_GRAPHIC_DOCUMENT_FULLTYPE_60"
msgid "%PRODUCTNAME Drawing format (Draw 6)"
-msgstr ""
+msgstr "Định dạng bản vẽ %PRODUCTNAME (Draw 6)"
#. 9G2Ea
#: sd/inc/strings.hrc:203
@@ -1488,13 +1478,13 @@ msgstr "Không thể rã nhóm tất cả các đối tượng vẽ."
#: sd/inc/strings.hrc:205
msgctxt "STR_IMPRESS_DOCUMENT_FULLTYPE_80"
msgid "%PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION Presentation"
-msgstr ""
+msgstr "Bản trình chiếu %PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION"
#. BJiWE
#: sd/inc/strings.hrc:206
msgctxt "STR_GRAPHIC_DOCUMENT_FULLTYPE_80"
msgid "%PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION Drawing"
-msgstr ""
+msgstr "Bản vẽ %PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION"
#. GhvSg
#. HtmlExport
@@ -1557,7 +1547,7 @@ msgstr "Tác giả"
#: sd/inc/strings.hrc:218
msgctxt "STR_HTMLEXP_EMAIL"
msgid "Email"
-msgstr ""
+msgstr "Email"
#. pArSC
#: sd/inc/strings.hrc:219
@@ -1653,11 +1643,10 @@ msgstr "Áp dụng ưa thích 3D"
#: sd/inc/strings.hrc:234
msgctxt "STR_UNDO_GRAFFILTER"
msgid "Image filter"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ lọc hình ảnh"
#. AGE8e
#: sd/inc/strings.hrc:235
-#, fuzzy
msgctxt "STR_WARNING_NOSOUNDFILE"
msgid ""
"The file %\n"
@@ -1700,25 +1689,25 @@ msgstr "Không thể sao chép tập tin $(URL1) tới $(URL2)"
#: sd/inc/strings.hrc:241
msgctxt "STR_STATUSBAR_MASTERPAGE"
msgid "Slide Master name. Right-click for list or click for dialog."
-msgstr ""
+msgstr "Tên trang chiếu mẫu. Nhấn chuột phải cho danh sách hoặc chuột trái cho hộp thoại."
#. HcDvJ
#: sd/inc/strings.hrc:242
msgctxt "STR_TITLE_RENAMESLIDE"
msgid "Rename Slide"
-msgstr "Thay tên ảnh chiếu"
+msgstr "Đổi tên trang chiếu"
#. KEEy2
#: sd/inc/strings.hrc:243
msgctxt "STR_TITLE_RENAMEPAGE"
msgid "Rename Page"
-msgstr ""
+msgstr "Đổi tên trang"
#. rBmcL
#: sd/inc/strings.hrc:244
msgctxt "STR_TOOLTIP_RENAME"
msgid "Duplicate or empty names are not possible"
-msgstr ""
+msgstr "Tên trùng lập hoặc trống là không thể"
#. FUm5F
#: sd/inc/strings.hrc:245
@@ -1730,13 +1719,13 @@ msgstr "Tên"
#: sd/inc/strings.hrc:246
msgctxt "STR_TITLE_RENAMEMASTERSLIDE"
msgid "Rename Master Slide"
-msgstr ""
+msgstr "Đổi tên trang chiếu mẫu"
#. fWDxT
#: sd/inc/strings.hrc:247
msgctxt "STR_TITLE_RENAMEMASTERPAGE"
msgid "Rename Master Page"
-msgstr ""
+msgstr "Đổi tên trang mẫu"
#. rWiXQ
#: sd/inc/strings.hrc:248
@@ -1772,7 +1761,7 @@ msgstr "Vùng ngày tháng"
#: sd/inc/strings.hrc:253
msgctxt "STR_PLACEHOLDER_DESCRIPTION_SLIDE"
msgid "Slide Number Area"
-msgstr "Vùng số ảnh chiếu"
+msgstr "Vùng số trang chiếu"
#. GisCz
#: sd/inc/strings.hrc:254
@@ -1814,13 +1803,13 @@ msgstr "<đếm>"
#: sd/inc/strings.hrc:260
msgctxt "STR_FIELD_PLACEHOLDER_SLIDENAME"
msgid "<slide-name>"
-msgstr ""
+msgstr "<slide-name>"
#. j8btB
#: sd/inc/strings.hrc:261
msgctxt "STR_FIELD_PLACEHOLDER_PAGENAME"
msgid "<page-name>"
-msgstr ""
+msgstr "<page-name>"
#. ao6iR
#: sd/inc/strings.hrc:262
@@ -1838,7 +1827,7 @@ msgstr "Chuyển đổi Hangul/Hanja"
#: sd/inc/strings.hrc:264
msgctxt "STR_LEFT_PANE_IMPRESS_TITLE"
msgid "Slides"
-msgstr "Ảnh chiếu"
+msgstr "Trang chiếu"
#. CU9DK
#: sd/inc/strings.hrc:265
@@ -1868,14 +1857,13 @@ msgstr "Bố trí"
#: sd/inc/strings.hrc:269
msgctxt "STR_GRAPHICS_STYLE_FAMILY"
msgid "Drawing Styles"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu bản vẽ"
#. tR4CL
#: sd/inc/strings.hrc:270
-#, fuzzy
msgctxt "STR_PRESENTATIONS_STYLE_FAMILY"
msgid "Presentation Styles"
-msgstr "Tùy chọn trình chiếu"
+msgstr "Kiểu trình chiếu"
#. oyUYa
#: sd/inc/strings.hrc:271
@@ -1893,13 +1881,13 @@ msgstr "Hình %1"
#: sd/inc/strings.hrc:273
msgctxt "STR_SET_BACKGROUND_PICTURE"
msgid "Set Background Image"
-msgstr ""
+msgstr "Đặt hình nền"
#. ibpDR
#: sd/inc/strings.hrc:274
msgctxt "RID_ANNOTATIONS_START"
msgid "Comments"
-msgstr "Bình luận"
+msgstr "Nhận xét"
#. 76dF3
#: sd/inc/strings.hrc:275
@@ -1921,10 +1909,9 @@ msgstr "Chèn đồ thị"
#. re2hh
#: sd/inc/strings.hrc:278
-#, fuzzy
msgctxt "STR_INSERT_PICTURE"
msgid "Insert Image"
-msgstr "Chèn trang"
+msgstr "Chèn hình ảnh"
#. iBBLh
#: sd/inc/strings.hrc:279
@@ -1936,33 +1923,31 @@ msgstr "Chèn Âm thanh hoặc Ảnh động"
#: sd/inc/strings.hrc:280
msgctxt "STRING_DRAG_AND_DROP_PAGES"
msgid "Drag and Drop Pages"
-msgstr ""
+msgstr "Kéo thả các trang"
#. CAGzA
#: sd/inc/strings.hrc:281
msgctxt "STRING_DRAG_AND_DROP_SLIDES"
msgid "Drag and Drop Slides"
-msgstr ""
+msgstr "Kéo thả các trang chiếu"
#. 2mDn4
#: sd/inc/strings.hrc:282
msgctxt "STR_PHOTO_ALBUM_EMPTY_WARNING"
msgid "Please add Images to the Album."
-msgstr ""
+msgstr "Vui lòng thêm ảnh vào Album."
#. jbPEH
#: sd/inc/strings.hrc:283
-#, fuzzy
msgctxt "STR_PHOTO_ALBUM_TEXTBOX"
msgid "Text Slide"
-msgstr "Ảnh chiếu sau"
+msgstr "Văn bản trang chiếu"
#. 5FSEq
#: sd/inc/strings.hrc:284
-#, fuzzy
msgctxt "STR_OVERWRITE_WARNING"
msgid "The local target directory '%FILENAME' is not empty. Some files might be overwritten. Do you want to continue?"
-msgstr "Thư mục cục bộ « %FILENAME » không rỗng. Một vài tập tin có thể bị ghi đè. Bạn có muốn tiếp tục không?"
+msgstr "Thư mục đích cục bộ '%FILENAME' không trống. Một số tệp có thể bị ghi đè. Bạn có muốn tiếp tục?"
#. DKw6n
#: sd/inc/strings.hrc:286
@@ -1998,7 +1983,7 @@ msgstr "Đường chiều"
#: sd/inc/strings.hrc:291
msgctxt "STR_PAGE"
msgid "Slide"
-msgstr "Ảnh chiếu"
+msgstr "Trang chiếu"
#. TTD8A
#: sd/inc/strings.hrc:292
@@ -2010,32 +1995,31 @@ msgstr "Trang"
#: sd/inc/strings.hrc:293
msgctxt "STR_SLIDE_NAME"
msgid "Slide"
-msgstr "Ảnh chiếu"
+msgstr "Trang chiếu"
#. r3w8y
#: sd/inc/strings.hrc:294
msgctxt "STR_MASTERSLIDE_NAME"
msgid "Master Slide"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chiếu mẫu"
#. 8WvYc
#: sd/inc/strings.hrc:295
msgctxt "STR_MASTERSLIDE_LABEL"
msgid "Master Slide:"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chiếu mẫu:"
#. C3zZM
#: sd/inc/strings.hrc:296
-#, fuzzy
msgctxt "STR_MASTERPAGE_NAME"
msgid "Master Page"
-msgstr "Trang chủ"
+msgstr "Trang mẫu:"
#. nTgKn
#: sd/inc/strings.hrc:297
msgctxt "STR_MASTERPAGE_LABEL"
msgid "Master Page:"
-msgstr ""
+msgstr "Trang mẫu:"
#. PacSi
#: sd/inc/strings.hrc:298
@@ -2065,13 +2049,13 @@ msgstr "Nhấn để chỉnh sửa định dạng văn bản phác thảo"
#: sd/inc/strings.hrc:302
msgctxt "STR_PRESOBJ_MPTITLE_MOBILE"
msgid "Double-tap to edit the title text format"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấp đúp để chỉnh sửa định dạng văn bản tiêu đề"
#. eMDBG
#: sd/inc/strings.hrc:303
msgctxt "STR_PRESOBJ_MPOUTLINE_MOBILE"
msgid "Double-tap to edit the outline text format"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấn đúp để chỉnh sửa định dạng văn bản nét ngoài"
#. QHBwE
#: sd/inc/strings.hrc:304
@@ -2113,7 +2097,7 @@ msgstr "Cấp phác thảo thứ bảy"
#: sd/inc/strings.hrc:310
msgctxt "STR_PRESOBJ_MPNOTESTITLE"
msgid "Click to move the slide"
-msgstr "Nhấn để di chuyển ảnh chiếu"
+msgstr "Nhấn để di chuyển trang chiếu"
#. CuXWS
#: sd/inc/strings.hrc:311
@@ -2125,97 +2109,97 @@ msgstr "Nhấn để chỉnh sửa định dạng ghi chú"
#: sd/inc/strings.hrc:312
msgctxt "STR_PRESOBJ_MPNOTESTITLE_MOBILE"
msgid "Double-tap to move the slide"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấn đúp để di chuyển trang chiếu"
#. iibds
#: sd/inc/strings.hrc:313
msgctxt "STR_PRESOBJ_MPNOTESTEXT_MOBILE"
msgid "Double-tap to edit the notes format"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấn đúp để chỉnh sửa định dạng ghi chú"
#. oBXBx
#: sd/inc/strings.hrc:314
msgctxt "STR_PRESOBJ_TITLE"
msgid "Click to add Title"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấp để thêm Tiêu đề"
#. HVQNr
#: sd/inc/strings.hrc:315
msgctxt "STR_PRESOBJ_OUTLINE"
msgid "Click to add Text"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấp để thêm Văn bản"
#. NUirL
#: sd/inc/strings.hrc:316
msgctxt "STR_PRESOBJ_TEXT"
msgid "Click to add Text"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấp để thêm Văn bản"
#. 2u7FR
#: sd/inc/strings.hrc:317
msgctxt "STR_PRESOBJ_NOTESTEXT"
msgid "Click to add Notes"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấp để thêm Ghi chú"
#. js2X9
#: sd/inc/strings.hrc:318
msgctxt "STR_PRESOBJ_TITLE_MOBILE"
msgid "Double-tap to add Title"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấn đúp để thêm Tiêu đề"
#. jLtyS
#: sd/inc/strings.hrc:319
msgctxt "STR_PRESOBJ_OUTLINE_MOBILE"
msgid "Double-tap to add Text"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấp đúp để thêm Văn bản"
#. KAFJh
#: sd/inc/strings.hrc:320
msgctxt "STR_PRESOBJ_TEXT_MOBILE"
msgid "Double-tap to add Text"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấn đúp để thêm Văn bản"
#. ksTwQ
#: sd/inc/strings.hrc:321
msgctxt "STR_PRESOBJ_TEXT_MOBILE"
msgid "Tap to edit text"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấn để thêm Văn bản"
#. bRhRR
#: sd/inc/strings.hrc:322
msgctxt "STR_PRESOBJ_NOTESTEXT_MOBILE"
msgid "Double-tap to add Notes"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấn đúp để thêm Ghi chú"
#. ZqPtT
#: sd/inc/strings.hrc:323
msgctxt "STR_PRESOBJ_GRAPHIC"
msgid "Double-click to add an Image"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấp đúp để thêm hình ảnh"
#. HGVA3
#: sd/inc/strings.hrc:324
msgctxt "STR_PRESOBJ_OBJECT"
msgid "Double-click to add an Object"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấp đúp để thêm một Đối tượng"
#. XjW6w
#: sd/inc/strings.hrc:325
msgctxt "STR_PRESOBJ_CHART"
msgid "Double-click to add a Chart"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấp đúp để thêm Biểu đồ"
#. eKgCA
#: sd/inc/strings.hrc:326
msgctxt "STR_PRESOBJ_ORGCHART"
msgid "Double-click to add an Organization Chart"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấp đúp để thêm Sơ đồ tổ chức"
#. wW4E4
#: sd/inc/strings.hrc:327
msgctxt "STR_PRESOBJ_TABLE"
msgid "Double-click to add a Spreadsheet"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấp đúp để thêm Trang tính"
#. nBtJo
#: sd/inc/strings.hrc:328
@@ -2233,31 +2217,31 @@ msgstr "Tựa đề"
#: sd/inc/strings.hrc:330
msgctxt "STR_STANDARD_STYLESHEET_NAME"
msgid "Default Drawing Style"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu Bản vẽ mặc định"
#. pxfDw
#: sd/inc/strings.hrc:331
msgctxt "STR_UNDO_MOVEPAGES"
msgid "Move slides"
-msgstr "Di chuyển các ảnh chiếu"
+msgstr "Di chuyển trang chiếu"
#. uDXFb
#: sd/inc/strings.hrc:332
msgctxt "STR_INSERT_PAGES"
msgid "Insert Pages"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn trang"
#. 7Z6kC
#: sd/inc/strings.hrc:333
msgctxt "STR_INSERT_PAGE_DRAW"
msgid "Insert Page"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn trang"
#. CMhGm
#: sd/inc/strings.hrc:334
msgctxt "STR_SLIDE_SETUP_TITLE"
msgid "Slide Properties"
-msgstr ""
+msgstr "Thuộc tính trang chiếu"
#. pA7rP
#: sd/inc/strings.hrc:336
@@ -2269,7 +2253,7 @@ msgstr "Đối tượng không tô đầy"
#: sd/inc/strings.hrc:337
msgctxt "STR_POOLSHEET_OBJNOLINENOFILL"
msgid "Object with no fill and no line"
-msgstr ""
+msgstr "Đối tượng không tô màu và không đường kẻ"
#. YCmiq
#: sd/inc/strings.hrc:338
@@ -2281,139 +2265,139 @@ msgstr "Văn bản"
#: sd/inc/strings.hrc:339
msgctxt "STR_POOLSHEET_A4"
msgid "A4"
-msgstr ""
+msgstr "A4"
#. EEK5c
#: sd/inc/strings.hrc:340
msgctxt "STR_POOLSHEET_A4_TITLE"
msgid "Title A4"
-msgstr ""
+msgstr "Tiêu đề A4"
#. ZCLYo
#: sd/inc/strings.hrc:341
msgctxt "STR_POOLSHEET_A4_HEADLINE"
msgid "Heading A4"
-msgstr ""
+msgstr "Tiêu đề mục A4"
#. epKM4
#: sd/inc/strings.hrc:342
msgctxt "STR_POOLSHEET_A4_TEXT"
msgid "Text A4"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản A4"
#. kCg3k
#: sd/inc/strings.hrc:343
msgctxt "STR_POOLSHEET_A0"
msgid "A0"
-msgstr ""
+msgstr "A0"
#. mhBmK
#: sd/inc/strings.hrc:344
msgctxt "STR_POOLSHEET_A0_TITLE"
msgid "Title A0"
-msgstr ""
+msgstr "Tiêu đề A0"
#. 6AG4z
#: sd/inc/strings.hrc:345
msgctxt "STR_POOLSHEET_A0_HEADLINE"
msgid "Heading A0"
-msgstr ""
+msgstr "Tiêu đề phụ A0"
#. gLfCw
#: sd/inc/strings.hrc:346
msgctxt "STR_POOLSHEET_A0_TEXT"
msgid "Text A0"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản A0"
#. eDG7h
#: sd/inc/strings.hrc:347
msgctxt "STR_POOLSHEET_GRAPHIC"
msgid "Graphic"
-msgstr ""
+msgstr "Đồ họa"
#. o4g3u
#: sd/inc/strings.hrc:348
msgctxt "STR_POOLSHEET_GRAPHIC"
msgid "Shapes"
-msgstr ""
+msgstr "Hình dạng"
#. i6AnZ
#: sd/inc/strings.hrc:349
msgctxt "STR_POOLSHEET_LINES"
msgid "Lines"
-msgstr ""
+msgstr "Đường kẻ"
#. 2ohzZ
#: sd/inc/strings.hrc:350
msgctxt "STR_POOLSHEET_MEASURE"
msgid "Arrow Line"
-msgstr ""
+msgstr "Đường kẻ mũi tên"
#. mLCYV
#: sd/inc/strings.hrc:351
msgctxt "STR_POOLSHEET_LINES_DASHED"
msgid "Dashed Line"
-msgstr ""
+msgstr "Đường kẻ vạch đứt"
#. xtD8b
#: sd/inc/strings.hrc:353
msgctxt "STR_POOLSHEET_FILLED"
msgid "Filled"
-msgstr ""
+msgstr "Lấp đầy"
#. BGGf5
#: sd/inc/strings.hrc:354
msgctxt "STR_POOLSHEET_FILLED_BLUE"
msgid "Filled Blue"
-msgstr ""
+msgstr "Lấp đầu Xanh dương"
#. sGCBw
#: sd/inc/strings.hrc:355
msgctxt "STR_POOLSHEET_FILLED_GREEN"
msgid "Filled Green"
-msgstr ""
+msgstr "Lấp đầy Xanh lục"
#. xfoEY
#: sd/inc/strings.hrc:356
msgctxt "STR_POOLSHEET_FILLED_YELLOW"
msgid "Filled Yellow"
-msgstr ""
+msgstr "Lấp đầy Vàng"
#. eEKGF
#: sd/inc/strings.hrc:357
msgctxt "STR_POOLSHEET_FILLED_RED"
msgid "Filled Red"
-msgstr ""
+msgstr "Lấp đầy Đỏ"
#. uHgQH
#: sd/inc/strings.hrc:359
msgctxt "STR_POOLSHEET_OUTLINE"
msgid "Outlined"
-msgstr ""
+msgstr "Viền"
#. 2eHMC
#: sd/inc/strings.hrc:360
msgctxt "STR_POOLSHEET_OUTLINE_BLUE"
msgid "Outlined Blue"
-msgstr ""
+msgstr "Viền Xanh dương"
#. 8FRxG
#: sd/inc/strings.hrc:361
msgctxt "STR_POOLSHEET_OUTLINE_GREEN"
msgid "Outlined Green"
-msgstr ""
+msgstr "Viền Xanh lục"
#. CEJ3Z
#: sd/inc/strings.hrc:362
msgctxt "STR_POOLSHEET_OUTLINE_YELLOW"
msgid "Outlined Yellow"
-msgstr ""
+msgstr "Viền Vàng"
#. LARUM
#: sd/inc/strings.hrc:363
msgctxt "STR_POOLSHEET_OUTLINE_RED"
msgid "Outlined Red"
-msgstr ""
+msgstr "Viền Đỏ"
#. 5dvZu
#: sd/inc/strings.hrc:365
@@ -2467,13 +2451,13 @@ msgstr "Lưu tài liệu"
#: sd/inc/strings.hrc:373
msgctxt "STR_SHRINK_FONT_SIZE"
msgid "Shrink font size"
-msgstr ""
+msgstr "Giảm cỡ chữ"
#. 7uDfu
#: sd/inc/strings.hrc:374
msgctxt "STR_GROW_FONT_SIZE"
msgid "Grow font size"
-msgstr ""
+msgstr "Tăng cỡ chữ"
#. E9zvq
#. Names and descriptions of the Draw/Impress accessibility views
@@ -2499,13 +2483,13 @@ msgstr "Xem phác thảo"
#: sd/inc/strings.hrc:382
msgctxt "SID_SD_A11Y_I_SLIDEVIEW_N"
msgid "Slides View"
-msgstr "Xem ảnh chiếu"
+msgstr "Xem trang chiếu"
#. A22hR
#: sd/inc/strings.hrc:383
msgctxt "SID_SD_A11Y_I_SLIDEVIEW_D"
msgid "This is where you sort slides."
-msgstr "Đây là nơi bạn sắp xếp các ảnh chiếu."
+msgstr "Đây là nơi bạn sắp xếp các trang chiếu."
#. vyX8L
#: sd/inc/strings.hrc:384
@@ -2521,75 +2505,69 @@ msgstr "Xem bản phát tay"
#. Ycpb4
#: sd/inc/strings.hrc:386
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_TITLE_N"
msgid "PresentationTitle"
-msgstr "Trình chiếu"
+msgstr "Tiêu đề bài trình chiếu"
#. 4WCzf
#: sd/inc/strings.hrc:387
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_OUTLINER_N"
msgid "PresentationOutliner"
-msgstr ""
+msgstr "Phác thảo bài thuyết trình"
#. cBoMF
#: sd/inc/strings.hrc:388
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_SUBTITLE_N"
msgid "PresentationSubtitle"
-msgstr ""
+msgstr "Phụ đề Bài trình chiếu"
#. 8KV99
#: sd/inc/strings.hrc:389
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_PAGE_N"
msgid "PresentationPage"
-msgstr "Trình chiếu"
+msgstr "Trang bài trình chiếu"
#. R6kyg
#: sd/inc/strings.hrc:390
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_NOTES_N"
msgid "PresentationNotes"
-msgstr "Trình chiếu"
+msgstr "Ghi chú bài trình chiếu"
#. X8c9Z
#: sd/inc/strings.hrc:391
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_HANDOUT_N"
msgid "Handout"
-msgstr "Phát tay"
+msgstr "Tài liệu"
#. FeAdu
#: sd/inc/strings.hrc:392
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_UNKNOWN_N"
msgid "UnknownAccessiblePresentationShape"
-msgstr ""
+msgstr "Hình dạng bài trình chiếu truy cập được không xác định"
#. sA8of
#: sd/inc/strings.hrc:393
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_FOOTER_N"
msgid "PresentationFooter"
-msgstr "Chế độ trình chiếu"
+msgstr "Cước chú Bài trình chiếu"
#. KAC6Z
#: sd/inc/strings.hrc:394
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_HEADER_N"
msgid "PresentationHeader"
-msgstr "Trình chiếu"
+msgstr "Đầu trang bài trình chiếu"
#. EfHeH
#: sd/inc/strings.hrc:395
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_DATE_N"
msgid "PresentationDateAndTime"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày và giờ bài trình chiếu"
#. WosPZ
#: sd/inc/strings.hrc:396
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_NUMBER_N"
msgid "PresentationPageNumber"
-msgstr ""
+msgstr "Số trang bài trình chiếu"
#. kCGsH
#: sd/inc/strings.hrc:397
@@ -2605,7 +2583,6 @@ msgstr "Tựa đề"
#. Va4KF
#: sd/inc/strings.hrc:399
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_OUTLINER_N_STYLE"
msgid "Outliner"
msgstr "Phác thảo"
@@ -2630,16 +2607,15 @@ msgstr "Ghi chú"
#. buhox
#: sd/inc/strings.hrc:403
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_HANDOUT_N_STYLE"
msgid "Handout"
-msgstr "Phát tay"
+msgstr "Tài liệu"
#. 4xBQg
#: sd/inc/strings.hrc:404
msgctxt "SID_SD_A11Y_P_UNKNOWN_N_STYLE"
msgid "Unknown Accessible Presentation Shape"
-msgstr ""
+msgstr "Hình dạng bản trình bày có thể truy cập không xác định"
#. CGegB
#: sd/inc/strings.hrc:405
@@ -2667,10 +2643,9 @@ msgstr "Số"
#. wFpMQ
#: sd/inc/strings.hrc:409
-#, fuzzy
msgctxt "SID_SD_A11Y_D_PRESENTATION_READONLY"
msgid "(read-only)"
-msgstr " (chỉ đọc)"
+msgstr "(chỉ đọc)"
#. EV4W5
#: sd/inc/strings.hrc:411
@@ -2688,49 +2663,43 @@ msgstr "Cho đến lần nhắp kế tiếp"
#: sd/inc/strings.hrc:413
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_REPEAT_UNTIL_END_OF_SLIDE"
msgid "Until end of slide"
-msgstr "Đến khi ảnh chiếu kết thúc"
+msgstr "Đến khi trang chiếu kết thúc"
#. Lf9gB
#: sd/inc/strings.hrc:414
-#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_DIRECTION_PROPERTY"
msgid "Direction:"
-msgstr "Hướng"
+msgstr "Hướng:"
#. xxDXG
#: sd/inc/strings.hrc:415
-#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_ZOOM_PROPERTY"
msgid "Zoom:"
-msgstr "Thu Phóng"
+msgstr "Thu Phóng:"
#. SvBeK
#: sd/inc/strings.hrc:416
-#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_SPOKES_PROPERTY"
msgid "Spokes:"
-msgstr "Nan hoa"
+msgstr "Nan hoa:"
#. eJ4qZ
#: sd/inc/strings.hrc:417
-#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_FIRST_COLOR_PROPERTY"
msgid "First color:"
-msgstr "Cột đầu"
+msgstr "Màu đầu tiên:"
#. CSbCE
#: sd/inc/strings.hrc:418
-#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_SECOND_COLOR_PROPERTY"
msgid "Second color:"
-msgstr "Màu thứ hai"
+msgstr "Màu thứ hai:"
#. cZUiD
#: sd/inc/strings.hrc:419
-#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_FILL_COLOR_PROPERTY"
msgid "Fill color:"
-msgstr "Cột đầu"
+msgstr "Tô màu:"
#. U5ZDL
#: sd/inc/strings.hrc:420
@@ -2740,17 +2709,15 @@ msgstr "Kiểu dáng:"
#. vKLER
#: sd/inc/strings.hrc:421
-#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_FONT_PROPERTY"
msgid "Font:"
-msgstr "Phông"
+msgstr "Phông chữ:"
#. Fdsks
#: sd/inc/strings.hrc:422
-#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_FONT_COLOR_PROPERTY"
msgid "Font color:"
-msgstr "Cột đầu"
+msgstr "Màu phông chữ:"
#. nT7dm
#: sd/inc/strings.hrc:423
@@ -2760,45 +2727,39 @@ msgstr "Kiểu dáng:"
#. q24Fe
#: sd/inc/strings.hrc:424
-#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_FONT_STYLE_PROPERTY"
msgid "Typeface:"
-msgstr "Mặt chữ"
+msgstr "Kiểu chữ:"
#. nAqeR
#: sd/inc/strings.hrc:425
-#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_LINE_COLOR_PROPERTY"
msgid "Line color:"
-msgstr "Màu đường"
+msgstr "Màu đường kẻ:"
#. w7G4Q
#: sd/inc/strings.hrc:426
-#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_SIZE_PROPERTY"
msgid "Font size:"
-msgstr "Kích cỡ phông"
+msgstr "Kích cỡ phông chữ:"
#. R3GgU
#: sd/inc/strings.hrc:427
-#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_SCALE_PROPERTY"
msgid "Size:"
-msgstr "Kích cỡ"
+msgstr "Kích cỡ:"
#. YEwoz
#: sd/inc/strings.hrc:428
-#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_AMOUNT_PROPERTY"
msgid "Amount:"
-msgstr "Số tiền"
+msgstr "Số lượng:"
#. wiQPZ
#: sd/inc/strings.hrc:429
-#, fuzzy
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_COLOR_PROPERTY"
msgid "Color:"
-msgstr "Màu"
+msgstr "Màu:"
#. f5u6C
#: sd/inc/strings.hrc:430
@@ -2834,44 +2795,43 @@ msgstr "Bộ kích hoạt"
#: sd/inc/strings.hrc:435
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_USERPATH"
msgid "User paths"
-msgstr ""
+msgstr "Đường dẫn người dùng:"
#. EcciE
#: sd/inc/strings.hrc:436
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_ENTRANCE"
msgid "Entrance: %1"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập: %1"
#. Zydrz
#: sd/inc/strings.hrc:437
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_EMPHASIS"
msgid "Emphasis: %1"
-msgstr ""
+msgstr "Nhấn mạnh: %1"
#. kW2DL
#: sd/inc/strings.hrc:438
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_EXIT"
msgid "Exit: %1"
-msgstr ""
+msgstr "Xuất: %1"
#. iKFbF
#: sd/inc/strings.hrc:439
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_MOTION_PATHS"
msgid "Motion Paths: %1"
-msgstr ""
+msgstr "Đường dẫn chuyển động: %1"
#. kg9Yv
#: sd/inc/strings.hrc:440
msgctxt "STR_CUSTOMANIMATION_MISC"
msgid "Misc: %1"
-msgstr ""
+msgstr "Khác: %1"
#. Ep4QY
#: sd/inc/strings.hrc:441
-#, fuzzy
msgctxt "STR_SLIDETRANSITION_NONE"
msgid "None"
-msgstr "không có"
+msgstr "Không có"
#. KAsTD
#: sd/inc/strings.hrc:443
@@ -2919,25 +2879,25 @@ msgstr "Đã tới đầu của %PRODUCTNAME Draw. Bắt đầu từ dưới lê
#: sd/inc/strings.hrc:450
msgctxt "STR_ANNOTATION_UNDO_INSERT"
msgid "Insert Comment"
-msgstr "Chèn bình luận"
+msgstr "Chèn nhận xét"
#. s4c9W
#: sd/inc/strings.hrc:451
msgctxt "STR_ANNOTATION_UNDO_DELETE"
msgid "Delete Comment(s)"
-msgstr "Xóa bình luận"
+msgstr "Xóa nhận xét"
#. bxiPE
#: sd/inc/strings.hrc:452
msgctxt "STR_ANNOTATION_UNDO_MOVE"
msgid "Move Comment"
-msgstr "Di chuyển bình luận"
+msgstr "Di chuyển nhận xét"
#. hQbpd
#: sd/inc/strings.hrc:453
msgctxt "STR_ANNOTATION_UNDO_EDIT"
msgid "Edit Comment"
-msgstr "Sửa bình luận"
+msgstr "Sửa nhận xét"
#. g6k7E
#: sd/inc/strings.hrc:454
@@ -2959,10 +2919,9 @@ msgstr "Bảng"
#. xCRmu
#: sd/inc/strings.hrc:459
-#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_GROUP_NAME"
msgid "%PRODUCTNAME %s"
-msgstr "%PRODUCTNAME Calc"
+msgstr "%PRODUCTNAME %s"
#. 6KbnP
#: sd/inc/strings.hrc:460
@@ -2974,38 +2933,34 @@ msgstr "Tài liệu"
#: sd/inc/strings.hrc:461
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDESPERPAGE"
msgid "Slides per page:"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chiếu mỗi trang:"
#. EPBUK
#: sd/inc/strings.hrc:462
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_ORDER"
msgid "Order:"
-msgstr ""
+msgstr "Thứ tự:"
#. BFEFJ
#: sd/inc/strings.hrc:463
-#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_INCLUDE_CONTENT"
msgid "~Contents"
msgstr "Nội dung"
#. AdWKp
#: sd/inc/strings.hrc:464
-#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_IS_PRINT_NAME"
msgid "~Slide name"
-msgstr "~Tên ảnh chiếu"
+msgstr "Tên trang chiếu"
#. GkLky
#: sd/inc/strings.hrc:465
-#, fuzzy
msgctxt "STR_DRAW_PRINT_UI_IS_PRINT_NAME"
msgid "P~age name"
-msgstr "Tên ~trang"
+msgstr "Tên trang"
#. EFkVE
#: sd/inc/strings.hrc:466
-#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_IS_PRINT_DATE"
msgid "~Date and time"
msgstr "Ngày và giờ"
@@ -3024,7 +2979,6 @@ msgstr "Màu"
#. WmYKp
#: sd/inc/strings.hrc:469
-#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_OPTIONS"
msgid "~Size"
msgstr "Kích cỡ"
@@ -3037,7 +2991,6 @@ msgstr "Sách mỏng"
#. K7m8L
#: sd/inc/strings.hrc:471
-#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_SIDES"
msgid "Page sides"
msgstr "Mặt trang"
@@ -3050,22 +3003,21 @@ msgstr "Chứa"
#. AEeCf
#: sd/inc/strings.hrc:473
-#, fuzzy
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAPER_TRAY"
msgid "~Use only paper tray from printer preferences"
-msgstr "Chỉ ~dùng khay giấy từ máy in đã chọn"
+msgstr "Chỉ dùng khay giấy từ tùy chọn máy in"
#. jBxbU
#: sd/inc/strings.hrc:474
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_PAGE_RANGE"
msgid "Pages:"
-msgstr ""
+msgstr "Trang:"
#. a3tSp
#: sd/inc/strings.hrc:475
msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_SLIDE_RANGE"
msgid "Slides:"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chiếu:"
#. pPiWM
#: sd/inc/strings.hrc:477
@@ -3095,49 +3047,49 @@ msgstr "%PRODUCTNAME Draw vừa lục soát tới đầu của tài liệu. Bạ
#: sd/inc/strings.hrc:482
msgctxt "STR_ANIMATION_DIALOG_TITLE"
msgid "Animation"
-msgstr ""
+msgstr "Hoạt ảnh"
#. X9CWA
#: sd/inc/strings.hrc:484
msgctxt "RID_SVXSTR_EDIT_GRAPHIC"
msgid "Link"
-msgstr ""
+msgstr "Đường dẫn"
#. yYhnC
#: sd/inc/strings.hrc:486
msgctxt "RID_SVXSTR_MENU_NEXT"
msgid "~Next"
-msgstr ""
+msgstr "Tiếp theo"
#. YG7NQ
#: sd/inc/strings.hrc:487
msgctxt "RID_SVXSTR_MENU_NEXT"
msgid "~Previous"
-msgstr ""
+msgstr "Trước"
#. A9eJu
#: sd/inc/strings.hrc:488
msgctxt "RID_SVXSTR_MENU_FIRST"
msgid "~First Slide"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chiếu đầu tiên"
#. CVatA
#: sd/inc/strings.hrc:489
msgctxt "RID_SVXSTR_MENU_LAST"
msgid "~Last Slide"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chiếu cuối cùng"
#. Wkvpi
#: sd/inc/strings.hrc:491
msgctxt "STR_CLOSE_PANE"
msgid "Close Pane"
-msgstr ""
+msgstr "Đóng bảng điều khiển"
#. KfamK
#: sd/inc/strings.hrc:492
msgctxt "STR_INSERT_TABLESTYLE"
msgid "Add a new design"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm một thiết kế mới"
#. a9JBA
#: sd/inc/strings.hrc:493
@@ -3147,32 +3099,33 @@ msgid ""
"If you will delete this style, tables using it will revert to the default style.\n"
"Do you still wish to delete this style?\n"
msgstr ""
+"Kiểu đã chọn đang được sử dụng trong tài liệu này.\n"
+"Nếu bạn xóa kiểu này, các bảng sử dụng nó sẽ trở lại kiểu mặc định.\n"
+"Bạn vẫn muốn xóa kiểu này?\n"
#. xNozF
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/breakdialog.ui:8
-#, fuzzy
msgctxt "breakdialog|BreakDialog"
msgid "Break"
-msgstr "N~gắt"
+msgstr "Ngắt"
#. reFAv
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/breakdialog.ui:56
msgctxt "breakdialog|label1"
msgid "Processing metafile:"
-msgstr ""
+msgstr "Xử lý siêu tập tin:"
#. 4SJMQ
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/breakdialog.ui:68
msgctxt "breakdialog|label2"
msgid "Broken down metaobjects:"
-msgstr ""
+msgstr "Các siêu tập tin được chia nhỏ:"
#. FAC8K
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/breakdialog.ui:80
-#, fuzzy
msgctxt "breakdialog|label3"
msgid "Inserted drawing objects:"
-msgstr "Xoá các đối tượng vẽ"
+msgstr "Các đối tượng vẽ được chèn vào:"
#. 7gBGN
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/bulletsandnumbering.ui:8
@@ -3194,10 +3147,9 @@ msgstr "Vị trí"
#. nFfDs
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/bulletsandnumbering.ui:187
-#, fuzzy
msgctxt "bulletsandnumbering|customize"
msgid "Customize"
-msgstr "Được tùy biến"
+msgstr "Tùy biến"
#. ta9cx
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:26
@@ -3215,26 +3167,25 @@ msgstr "_Mặc định"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:49
msgctxt "copydlg|extended_tip|default"
msgid "Resets the values visible in the dialog back to the default installation values."
-msgstr ""
+msgstr "Đặt lại các giá trị hiển thị trong hộp thoại về giá trị cài đặt mặc định."
#. ELfL6
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:70
msgctxt "copydlg|extended_tip|ok"
msgid "Saves all changes and closes dialog."
-msgstr ""
+msgstr "Lưu tất cả thay đổi và đóng hộp thoại."
#. AiFRo
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:89
msgctxt "copydlg|extended_tip|cancel"
msgid "Closes dialog and discards all changes."
-msgstr ""
+msgstr "Đóng hộp thoại và hủy tất cả thay đổi."
#. HhrrQ
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:139
-#, fuzzy
msgctxt "copydlg|label4"
msgid "Number of _copies:"
-msgstr "Số bản _sao"
+msgstr "Số bản sao:"
#. qgJLc
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:160
@@ -3256,30 +3207,27 @@ msgstr "Giá trị từ vùng chọn"
#. 27j9Q
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:218
-#, fuzzy
msgctxt "copydlg|label5"
msgid "_X axis:"
-msgstr "Trục _X"
+msgstr "Trục _X:"
#. G5trD
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:232
-#, fuzzy
msgctxt "copydlg|label6"
msgid "_Y axis:"
-msgstr "Trục _Y"
+msgstr "Trục _Y:"
#. gHkmD
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:246
-#, fuzzy
msgctxt "copydlg|label7"
msgid "_Angle:"
-msgstr "_Góc"
+msgstr "_Góc:"
#. a63ej
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:266
msgctxt "copydlg|extended_tip|x"
msgid "Enter the horizontal distance between the centers of the selected object and the duplicate object. Positive values shift the duplicate object to the right and negative values shift the duplicate object to the left."
-msgstr ""
+msgstr "Nhập khoảng cách ngang giữa tâm của đối tượng được chọn và đối tượng trùng lặp. Giá trị dương dịch chuyển đối tượng trùng lặp sang bên phải và giá trị âm dịch chuyển đối tượng trùng lặp sang trái."
#. qPCGk
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:285
@@ -3291,7 +3239,7 @@ msgstr "Gõ khoảng cách theo chiều dọc giữa tâm trung của đối tư
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:305
msgctxt "copydlg|extended_tip|angle"
msgid "Enter the angle (0 to 359 degrees) by which you want to rotate the duplicate object. Positive values rotate the duplicate object in a clockwise direction and negative values in a counterclockwise direction."
-msgstr ""
+msgstr "Nhập góc (0 đến 359 độ) mà bạn muốn xoay đối tượng trùng lặp. Giá trị dương xoay đối tượng trùng lặp theo chiều kim đồng hồ và giá trị âm theo hướng ngược chiều kim đồng hồ."
#. Mb9Gs
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:320
@@ -3301,17 +3249,15 @@ msgstr "Định vị"
#. 3Dyw2
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:354
-#, fuzzy
msgctxt "copydlg|label8"
msgid "_Width:"
-msgstr "Độ _rộng"
+msgstr "Chiều rộng:"
#. YuAHc
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:368
-#, fuzzy
msgctxt "copydlg|label9"
msgid "_Height:"
-msgstr "Độ _cao"
+msgstr "Chiều cao:"
#. pLxaH
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:388
@@ -3333,17 +3279,15 @@ msgstr "Đổi kích cỡ"
#. ENMbc
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:456
-#, fuzzy
msgctxt "copydlg|label10"
msgid "_Start:"
-msgstr "_Chạy"
+msgstr "Bắt đầu:"
#. Z6aqk
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:470
-#, fuzzy
msgctxt "copydlg|endlabel"
msgid "_End:"
-msgstr "_Cuối"
+msgstr "Kết thúc:"
#. ULShA
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:494
@@ -3353,10 +3297,9 @@ msgstr "Chọn một màu cho đối tượng đã chọn."
#. AAoBa
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:517
-#, fuzzy
msgctxt "copydlg|extended_tip|end"
msgid "Choose a color for the duplicate object. If you are making more than one copy, this color is applied to the last copy."
-msgstr "Chọn một màu cho đối tượng trùng. Nếu bạn tạo nhiều bản sao, màu này được áp dụng cho bản sao cuối cùng."
+msgstr "Chọn một màu cho đối tượng trùng lặp. Nếu bạn tạo nhiều bản sao, màu này sẽ được áp dụng cho bản sao cuối cùng."
#. F3A93
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:532
@@ -3366,7 +3309,6 @@ msgstr "Màu sắc"
#. W2wTC
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/copydlg.ui:565
-#, fuzzy
msgctxt "copydlg|extended_tip|DuplicateDialog"
msgid "Makes one or more copies of a selected object."
msgstr "Tạo một hay nhiều bản sao của đối tượng đã chọn."
@@ -3379,10 +3321,9 @@ msgstr "Mờ đi chéo"
#. FXGbk
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:102
-#, fuzzy
msgctxt "crossfadedialog|orientation"
msgid "Same orientation"
-msgstr "_Hướng giấy"
+msgstr "Cùng hướng"
#. PAGv2
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:110
@@ -3394,7 +3335,7 @@ msgstr "Chuyển tiếp mịn giữa hai đối tượng đã chọn."
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:122
msgctxt "crossfadedialog|attributes"
msgid "Cross-fade attributes"
-msgstr ""
+msgstr "Thuộc tính mờ dần"
#. zb4pb
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:130
@@ -3406,7 +3347,7 @@ msgstr "Áp dụng chức năng mờ đi chéo vào các thuộc tính đường
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:144
msgctxt "crossfadedialog|label2"
msgid "Increments:"
-msgstr ""
+msgstr "Gia tăng:"
#. d2wBc
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/crossfadedialog.ui:163
@@ -3454,13 +3395,13 @@ msgstr "Gõ khoảng cách bạn muốn thấy giữa điểm đính hay đườ
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:155
msgctxt "dlgsnap|xlabel"
msgid "_X:"
-msgstr ""
+msgstr "_X:"
#. AAfto
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:168
msgctxt "dlgsnap|ylabel"
msgid "_Y:"
-msgstr ""
+msgstr "_Y:"
#. pMnkL
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/dlgsnap.ui:183
@@ -3524,10 +3465,9 @@ msgstr "Ký tự"
#. GsQBk
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawchardialog.ui:136
-#, fuzzy
msgctxt "drawchardialog|RID_SVXPAGE_CHAR_NAME"
msgid "Fonts"
-msgstr "Phông"
+msgstr "Phông chữ:"
#. 7LgAf
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawchardialog.ui:183
@@ -3545,13 +3485,13 @@ msgstr "Vị trí"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawchardialog.ui:279
msgctxt "drawchardialog|RID_SVXPAGE_BKG"
msgid "Highlighting"
-msgstr ""
+msgstr "Highlight"
#. 7FuBt
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawpagedialog.ui:8
msgctxt "drawpagedialog|DrawPageDialog"
msgid "Page Properties"
-msgstr ""
+msgstr "Thuộc tính trang"
#. Py4db
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawpagedialog.ui:136
@@ -3567,7 +3507,6 @@ msgstr "Nền"
#. hNhCi
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawpagedialog.ui:231
-#, fuzzy
msgctxt "drawpagedialog|RID_SVXPAGE_TRANSPARENCE"
msgid "Transparency"
msgstr "Độ trong suốt"
@@ -3576,7 +3515,7 @@ msgstr "Độ trong suốt"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawpagedialog.ui:279
msgctxt "drawpagedialog|RID_SVXPAGE_THEME"
msgid "Theme"
-msgstr ""
+msgstr "Chủ đề"
#. cKCg3
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawparadialog.ui:8
@@ -3588,7 +3527,7 @@ msgstr "Đoạn văn"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawparadialog.ui:136
msgctxt "drawparadialog|labelTP_PARA_STD"
msgid "Indents & Spacing"
-msgstr ""
+msgstr "Thụt lề & Giãn cách"
#. xDCfw
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawparadialog.ui:183
@@ -3604,10 +3543,9 @@ msgstr "Tab"
#. QSCGY
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawparadialog.ui:279
-#, fuzzy
msgctxt "drawparadialog|labelTP_PARA_ALIGN"
msgid "Alignment"
-msgstr "Canh lề"
+msgstr "Căn chỉnh"
#. 7Ccny
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawparadialog.ui:328
@@ -3625,7 +3563,7 @@ msgstr "Tên ~trang"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:36
msgctxt "drawprinteroptions|extended_tip|printname"
msgid "Specifies whether to print the page name of a document."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định có in tên trang của tài liệu hay không."
#. ENmG2
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:48
@@ -3637,7 +3575,7 @@ msgstr "Ngày và giờ"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:56
msgctxt "drawprinteroptions|extended_tip|printdatetime"
msgid "Specifies whether to print the current date and time."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định có in ngày và giờ hiện tại hay không."
#. oFCsx
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:72
@@ -3649,13 +3587,13 @@ msgstr "Nội dung"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:101
msgctxt "drawprinteroptions|originalcolors"
msgid "Original colors"
-msgstr ""
+msgstr "Màu gốc"
#. 4hoE9
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:110
msgctxt "drawprinteroptions|extended_tip|originalcolors"
msgid "Specifies to print in original colors."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định in với màu gốc."
#. 5FsHB
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:122
@@ -3667,7 +3605,7 @@ msgstr "Gam xám"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:131
msgctxt "drawprinteroptions|extended_tip|grayscale"
msgid "Specifies to print colors as grayscale."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định để in màu dưới dạng thang độ xám."
#. oFnFq
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:143
@@ -3679,7 +3617,7 @@ msgstr "Đen và trắng"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:152
msgctxt "drawprinteroptions|extended_tip|blackandwhite"
msgid "Specifies to print colors as black and white."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định để in màu dưới dạng trắng và đen."
#. MGAFs
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:168
@@ -3697,7 +3635,7 @@ msgstr "Cỡ gốc"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:206
msgctxt "drawprinteroptions|extended_tip|originalsize"
msgid "Specifies that you do not want to further scale pages when printing."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định rằng bạn không muốn mở rộng thêm các trang khi in."
#. drvLN
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:218
@@ -3709,31 +3647,31 @@ msgstr "Khít vào trang in được"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:227
msgctxt "drawprinteroptions|extended_tip|fittoprinttable"
msgid "Specifies whether to scale down objects that are beyond the margins of the current printer so they fit on the paper in the printer."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định có hay không thu nhỏ các đối tượng nằm ngoài lề của máy in hiện tại để chúng vừa với giấy trong máy in."
#. snSFu
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:239
msgctxt "drawprinteroptions|distributeonmultiple"
msgid "Distribute on multiple sheets of paper"
-msgstr ""
+msgstr "Phân phối trên nhiều trang giấy"
#. gYaD7
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:248
msgctxt "drawprinteroptions|extended_tip|distributeonmultiple"
msgid "Prints a large format document, such as a poster or banner, by distributing the document page across multiple sheets of paper. The distribution option calculates how many sheets of paper are needed. You can then piece together the sheets."
-msgstr ""
+msgstr "In tài liệu khổ lớn, chẳng hạn như áp phích hoặc biểu ngữ, bằng cách phân phối trang tài liệu trên nhiều tờ giấy. Tùy chọn phân phối sẽ tính toán số lượng tờ giấy cần thiết. Sau đó, bạn có thể ghép các tờ giấy lại với nhau."
#. kAHyQ
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:260
msgctxt "drawprinteroptions|tilesheet"
msgid "Tile sheet of paper with repeated pages"
-msgstr ""
+msgstr "Tờ giấy có nhiều trang lặp lại"
#. dBYC3
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:269
msgctxt "drawprinteroptions|extended_tip|tilesheet"
msgid "Specifies that pages are to be printed in tiled format. If the pages are smaller than the paper, the page will be repeated multiple times on one sheet of paper."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định rằng các trang sẽ được in ở định dạng lát gạch. Nếu các trang nhỏ hơn tờ giấy, trang đó sẽ được lặp lại nhiều lần trên một tờ giấy."
#. qbU9A
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprinteroptions.ui:285
@@ -3745,18 +3683,16 @@ msgstr "Kích cỡ"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:8
msgctxt "drawprtldialog|DrawPRTLDialog"
msgid "Presentation Layout"
-msgstr ""
+msgstr "Bố cục trình chiếu"
#. qhGQW
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:138
-#, fuzzy
msgctxt "drawprtldialog|RID_SVXPAGE_LINE"
msgid "Line"
-msgstr "Đường"
+msgstr "Đường kẻ"
#. GLDvd
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:185
-#, fuzzy
msgctxt "drawprtldialog|RID_SVXPAGE_AREA"
msgid "Area"
msgstr "Vùng"
@@ -3769,17 +3705,15 @@ msgstr "Bóng"
#. RMDPW
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:281
-#, fuzzy
msgctxt "drawprtldialog|RID_SVXPAGE_TRANSPARENCE"
msgid "Transparency"
msgstr "Độ trong suốt"
#. iqPq5
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:329
-#, fuzzy
msgctxt "drawprtldialog|RID_SVXPAGE_CHAR_NAME"
msgid "Font"
-msgstr "Phông"
+msgstr "Phông chữ"
#. NLcur
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:377
@@ -3791,7 +3725,7 @@ msgstr "Hiệu ứng Phông"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:425
msgctxt "drawprtldialog|RID_SVXPAGE_STD_PARAGRAPH"
msgid "Indents & Spacing"
-msgstr ""
+msgstr "Thụt lề & Giãn cách"
#. hQgNU
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:473
@@ -3819,17 +3753,15 @@ msgstr "Ảnh"
#. ANGDj
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:665
-#, fuzzy
msgctxt "drawprtldialog|RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS"
msgid "Customize"
-msgstr "Được tùy biến"
+msgstr "Tùy biến"
#. 32Vhx
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:713
-#, fuzzy
msgctxt "drawprtldialog|RID_SVXPAGE_ALIGN_PARAGRAPH"
msgid "Alignment"
-msgstr "Canh lề"
+msgstr "Căn chỉnh"
#. 9DBTB
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:761
@@ -3847,7 +3779,7 @@ msgstr "Tab"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/drawprtldialog.ui:857
msgctxt "drawprtldialog|RID_SVXPAGE_BKG"
msgid "Highlighting"
-msgstr ""
+msgstr "Highlight"
#. w9EdD
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:8
@@ -3859,7 +3791,7 @@ msgstr "Chèn lớp"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:100
msgctxt "insertlayer|extended_tip|name"
msgid "Enter a name for the new layer."
-msgstr ""
+msgstr "Nhập tên cho lớp phủ mới."
#. kWarA
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:109
@@ -3871,7 +3803,7 @@ msgstr "Tê_n"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:140
msgctxt "insertlayer|extended_tip|title"
msgid "Enter the title of the layer."
-msgstr ""
+msgstr "Nhập tiêu đề cho lớp phủ."
#. hCTSd
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:149
@@ -3883,7 +3815,7 @@ msgstr "_Tựa đề"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:189
msgctxt "insertlayer|extended_tip|textview"
msgid "Enter a description of the layer."
-msgstr ""
+msgstr "Nhập thông tin cho lớp phủ."
#. g2K4k
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:200
@@ -3901,7 +3833,7 @@ msgstr "Hiện _rõ"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:236
msgctxt "insertlayer|extended_tip|visible"
msgid "Show or hide the layer."
-msgstr ""
+msgstr "Ẩn hoặc hiện lớp phủ."
#. BtGRo
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:248
@@ -3913,7 +3845,7 @@ msgstr "I_n được"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:256
msgctxt "insertlayer|extended_tip|printable"
msgid "When printing, print or ignore this particular layer."
-msgstr ""
+msgstr "Khi in, hãy in hoặc bỏ qua một lớp phủ cụ thể này."
#. E6EKN
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:268
@@ -3925,31 +3857,31 @@ msgstr "Bị _khoá"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:276
msgctxt "insertlayer|extended_tip|locked"
msgid "Prevent elements on the layer from being edited."
-msgstr ""
+msgstr "Ngăn không cho các phần tử trên lớp phủ bị chỉnh sửa."
#. WzZxq
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:292
msgctxt "insertlayer|properties"
msgid "Properties"
-msgstr ""
+msgstr "Thuộc tính"
#. ogtGC
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertlayer.ui:321
msgctxt "insertlayer|extended_tip|InsertLayerDialog"
msgid "Inserts a new layer in the document. Layers are only available in Draw, not in Impress."
-msgstr ""
+msgstr "Chèn một lớp phủ mới vào tài liệu. Các lớp phủ chỉ khả dụng trong Draw, không có trong Impress."
#. dCRtD
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertslidesdialog.ui:18
msgctxt "insertslidesdialog|InsertSlidesDialog"
msgid "Insert Slides/Objects"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn trang chiếu/đối tượng"
#. FsBqJ
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertslidesdialog.ui:94
msgctxt "insertslidesdialog|backgrounds"
msgid "Delete unused backg_rounds"
-msgstr ""
+msgstr "Xóa nền không sử dụng"
#. gZErD
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/insertslidesdialog.ui:102
@@ -3973,121 +3905,121 @@ msgstr "Chèn một tập tin hay một số phần tử của tập tin, dùng
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/namedesign.ui:8
msgctxt "namedesign|NameDesignDialog"
msgid "Name HTML Design"
-msgstr ""
+msgstr "Tên thiết kế HTML"
#. PGoPa
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/navigatorcontextmenu.ui:12
msgctxt "navigatorcontextmenu|STR_RENAME"
msgid "Rename..."
-msgstr ""
+msgstr "Đổi tên..."
#. V3FWt
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:3155
msgctxt "drawnotebookbar|FileLabel"
msgid "_File"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin"
#. exwEC
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:3174
msgctxt "drawnotebookbar|HelpMenuButton"
msgid "_Help"
-msgstr ""
+msgstr "Trợ giúp"
#. qrXDY
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:3230
msgctxt "drawnotebookbar|FileLabel"
msgid "~File"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin"
#. EQ6HL
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:4599
msgctxt "drawnotebookbar|HomeMenuButton"
msgid "_Home"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chủ"
#. jtFqm
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:4698
msgctxt "drawnotebookbar|HomeLabel"
msgid "~Home"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chủ"
#. zoUaS
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:5406
msgctxt "drawnotebookbar|FieldMenuButton"
msgid "Fiel_d"
-msgstr ""
+msgstr "Trường"
#. S5FkE
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:5569
msgctxt "drawnotebookbar|InsertMenuButton"
msgid "_Insert"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn"
#. Z3UCg
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:5673
msgctxt "drawnotebookbar|InsertLabel"
msgid "~Insert"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn"
#. TVDXM
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:6373
msgctxt "drawnotebookbar|PageMenuButton"
msgid "_Layout"
-msgstr ""
+msgstr "Bố cục"
#. Rv7x4
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:6458
msgctxt "drawnotebookbar|PageLabel"
msgid "~Layout"
-msgstr ""
+msgstr "Bố cục"
#. BQcfo
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:6996
msgctxt "drawnotebookbar|ReviewMenuButton"
msgid "_Review"
-msgstr ""
+msgstr "Đánh giá"
#. prpcY
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:7079
msgctxt "drawnotebookbar|ReviewLabel"
msgid "~Review"
-msgstr ""
+msgstr "Đánh giá"
#. EiuB6
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:8108
msgctxt "drawnotebookbar|ViewMenuButton"
msgid "_View"
-msgstr ""
+msgstr "Xem"
#. EF3TH
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:8193
msgctxt "drawnotebookbar|ViewLabel"
msgid "~View"
-msgstr ""
+msgstr "Xem"
#. 94L75
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:9538
msgctxt "drawnotebookbar|TextMenuButton"
msgid "T_ext"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#. PQtWE
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:9633
msgctxt "drawnotebookbar|ReferencesLabel"
msgid "T~ext"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#. tNq7H
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:10535
msgctxt "drawnotebookbar|TableMenuButton"
msgid "_Table"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng"
#. 9pJGh
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:10619
msgctxt "drawnotebookbar|TableLabel"
msgid "~Table"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng"
#. ECD4J
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:11146
@@ -4095,349 +4027,349 @@ msgstr ""
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:14257
msgctxt "drawnotebookbar|ConvertMenuButton"
msgid "Convert"
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển đổi"
#. 4Z6aZ
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:11814
msgctxt "drawnotebookbar|GraphicMenuButton"
msgid "Ima_ge"
-msgstr ""
+msgstr "Hình ảnh"
#. 7FoFi
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:11923
msgctxt "drawnotebookbar|ImageLabel"
msgid "Ima~ge"
-msgstr ""
+msgstr "Hình ảnh"
#. 6SADm
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:13674
msgctxt "drawnotebookbar|DrawMenuButton"
msgid "_Draw"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ"
#. 6S8qN
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:13780
msgctxt "drawnotebookbar|DrawLabel"
msgid "~Draw"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ"
#. QAEDd
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:14613
msgctxt "drawnotebookbar|ObjectMenuButton"
msgid "_Object"
-msgstr ""
+msgstr "Đối tượng"
#. SL4NA
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:14720
msgctxt "drawnotebookbar|ObjectLabel"
msgid "~Object"
-msgstr ""
+msgstr "Đối tượng"
#. 4aAxG
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:15221
msgctxt "drawnotebookbar|MediaMenuButton"
msgid "_Media"
-msgstr ""
+msgstr "Phương tiện"
#. ed3LH
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:15325
msgctxt "drawnotebookbar|MediaLabel"
msgid "~Media"
-msgstr ""
+msgstr "Phương tiện"
#. FAL6c
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:16133
msgctxt "drawnotebookbar|FormMenuButton"
msgid "Fo_rm"
-msgstr ""
+msgstr "Biễu mẫu"
#. oaAJU
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:16217
msgctxt "DrawNotebookbar|FormLabel"
msgid "Fo~rm"
-msgstr ""
+msgstr "Biễu mẫu"
#. ZBVGA
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:17004
msgctxt "DrawNotebookbar|FormMenuButton"
msgid "3_d"
-msgstr ""
+msgstr "3_d"
#. fEyRX
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:17111
msgctxt "DrawNotebookbar|FormLabel"
msgid "3~d"
-msgstr ""
+msgstr "3~d"
#. 7ZLQw
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:17635
msgctxt "DrawNotebookbar|FormMenuButton"
msgid "_Master"
-msgstr ""
+msgstr "Cái (_M)"
#. oiXVg
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:17719
msgctxt "DrawNotebookbar|MasterLabel"
msgid "~Master"
-msgstr ""
+msgstr "Cái (~M)"
#. yzvja
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:17776
msgctxt "drawnotebookbar|FormMenuButton"
msgid "E_xtension"
-msgstr ""
+msgstr "Mở rộng"
#. L3eG5
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:17850
msgctxt "drawnotebookbar|ExtensionLabel"
msgid "E~xtension"
-msgstr ""
+msgstr "Mở rộng"
#. dkNUg
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:18762
msgctxt "drawnotebookbar|ToolsMenuButton"
msgid "_Tools"
-msgstr ""
+msgstr "Công cụ"
#. Je8XQ
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar.ui:18846
msgctxt "drawnotebookbar|DevLabel"
msgid "~Tools"
-msgstr ""
+msgstr "Công cụ"
#. uuFFm
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:2946
msgctxt "notebookbar_draw_compact|FileMenuButton"
msgid "_File"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin"
#. oum9B
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:2995
msgctxt "notebookbar_draw_compact|FileLabel"
msgid "~File"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin"
#. FcC26
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:4388
msgctxt "notebookbar_draw_compact|HomeMenuButton"
msgid "_Home"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chủ"
#. msJmR
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:4440
msgctxt "notebookbar_draw_compact|HomeLabel"
msgid "~Home"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chủ"
#. j6zsX
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:4960
msgctxt "notebookbar_draw_compact|FieldMenuButton"
msgid "Fiel_d"
-msgstr ""
+msgstr "Trường"
#. ZDsWu
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:5461
msgctxt "notebookbar_draw_compact|InsertMenuButton"
msgid "_Insert"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn"
#. d8cey
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:5512
msgctxt "notebookbar_draw_compact|InsertLabel"
msgid "~Insert"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn"
#. kkPza
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:6211
msgctxt "notebookbar_draw_compact|LayoutMenuButton"
msgid "Layout"
-msgstr ""
+msgstr "Bố cục"
#. 2wBCF
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:6263
msgctxt "notebookbar_draw_compact|LayoutLabel"
msgid "~Layout"
-msgstr ""
+msgstr "Bố cục"
#. GG7uL
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:6778
msgctxt "notebookbar_draw_compact|ReviewMenuButton"
msgid "_Review"
-msgstr ""
+msgstr "Đánh giá"
#. twxEq
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:6830
msgctxt "notebookbar_draw_compact|ReviewLabel"
msgid "~Review"
-msgstr ""
+msgstr "Đánh giá"
#. H5eNL
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:7525
msgctxt "notebookbar_draw_compact|ViewMenuButton"
msgid "_View"
-msgstr ""
+msgstr "Xem"
#. GGEXu
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:7577
msgctxt "notebookbar_draw_compact|ViewLabel"
msgid "~View"
-msgstr ""
+msgstr "Xem"
#. CqEAM
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:9059
msgctxt "notebookbar_draw_compact|TextMenuButton"
msgid "T_ext"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#. LFcJC
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:9113
msgctxt "notebookbar_draw_compact|ReferencesLabel"
msgid "T~ext"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản"
#. sdACh
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:10806
msgctxt "notebookbar_draw_compact|TableMenuButton"
msgid "T_able"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng"
#. GEmbu
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:10857
msgctxt "notebookbar_draw_compact|TableLabel"
msgid "~Table"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng"
#. EGCcN
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:12206
msgctxt "notebookbar_draw_compact|ImageMenuButton"
msgid "Image"
-msgstr ""
+msgstr "Hình ảnh"
#. 2eQcW
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:12258
msgctxt "notebookbar_draw_compact|ImageLabel"
msgid "Ima~ge"
-msgstr ""
+msgstr "Hình ảnh"
#. CezAN
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:14092
msgctxt "notebookbar_draw_compact|DrawMenuButton"
msgid "D_raw"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ"
#. tAMd5
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:14147
msgctxt "notebookbar_draw_compact|ShapeLabel"
msgid "~Draw"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ"
#. A49xv
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:15146
msgctxt "notebookbar_draw_compact|ObjectMenuButton"
msgid "Object"
-msgstr ""
+msgstr "Đối tượng"
#. 3gubF
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:15202
msgctxt "notebookbar_draw_compact|FrameLabel"
msgid "~Object"
-msgstr ""
+msgstr "Đối tượng"
#. fDRf9
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:16347
msgctxt "notebookbar_draw_compact|MediaButton"
msgid "_Media"
-msgstr ""
+msgstr "Phương tiện"
#. dAbX4
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:16401
msgctxt "notebookbar_draw_compact|MediaLabel"
msgid "~Media"
-msgstr ""
+msgstr "Phương tiện"
#. SCSH8
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:17638
msgctxt "notebookbar_draw_compact|FormButton"
msgid "Fo_rm"
-msgstr ""
+msgstr "Biễu mẫu"
#. vzdXF
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:17693
msgctxt "notebookbar_draw_compact|FormLabel"
msgid "Fo~rm"
-msgstr ""
+msgstr "Biễu mẫu"
#. zEK2o
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:18214
msgctxt "notebookbar_draw_compact|PrintPreviewButton"
msgid "_Master"
-msgstr ""
+msgstr "Cái"
#. S3huE
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:18266
msgctxt "notebookbar_draw_compact|FormLabel"
msgid "~Master"
-msgstr ""
+msgstr "Cái"
#. T3Z8R
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:19228
msgctxt "notebookbar_draw_compact|FormButton"
msgid "3_d"
-msgstr ""
+msgstr "3_d"
#. ZCuDe
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:19283
msgctxt "notebookbar_draw_compact|FormLabel"
msgid "3~d"
-msgstr ""
+msgstr "3~d"
#. YpLRj
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:19362
msgctxt "notebookbar_draw_compact|ExtensionMenuButton"
msgid "E_xtension"
-msgstr ""
+msgstr "Mở rộng"
#. uRrEt
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:19420
msgctxt "notebookbar_draw_compact|ExtensionLabel"
msgid "E~xtension"
-msgstr ""
+msgstr "Mở rộng"
#. L3xmd
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:20421
msgctxt "notebookbar_draw_compact|ToolsMenuButton"
msgid "_Tools"
-msgstr ""
+msgstr "Công cụ"
#. LhBTk
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_compact.ui:20473
msgctxt "notebookbar_draw_compact|DevLabel"
msgid "~Tools"
-msgstr ""
+msgstr "Công cụ"
#. BN8VW
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:2315
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|MenubarAction"
msgid "Menubar"
-msgstr ""
+msgstr "Thanh menu"
#. gf8PA
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:2447
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|MenubarView"
msgid "Menubar"
-msgstr ""
+msgstr "Thanh menu"
#. ELBq3
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3047
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|fileb"
msgid "_File"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin"
#. DRGus
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3155
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|editb"
msgid "_Edit"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉnh sửa"
#. vbFke
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3281
@@ -4445,14 +4377,14 @@ msgstr ""
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:12846
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|insertText"
msgid "_Insert"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn"
#. 4p9DA
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3437
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:12461
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|draw"
msgid "D_raw"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ"
#. DsE2d
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3865
@@ -4464,14 +4396,14 @@ msgstr ""
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:12977
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|insertText"
msgid "_Snap"
-msgstr ""
+msgstr "Chụp"
#. Dsr5A
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4001
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:13113
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|reviewb"
msgid "_Review"
-msgstr ""
+msgstr "Đánh giá"
#. Pxoj8
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4112
@@ -4479,53 +4411,53 @@ msgstr ""
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:13224
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|viewT"
msgid "_View"
-msgstr ""
+msgstr "Xem"
#. cjxQa
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4221
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:13356
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|FormButton"
msgid "Fo_rm"
-msgstr ""
+msgstr "Biễu mẫu"
#. eAioD
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4313
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|ExtensionMenuButton"
msgid "E_xtension"
-msgstr ""
+msgstr "Mở rộng"
#. c3M8j
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4472
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:5483
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|formatt"
msgid "F_ont"
-msgstr ""
+msgstr "Phông chữ"
#. pUqDJ
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4786
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:5712
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|paragrapht"
msgid "_Paragraph"
-msgstr ""
+msgstr "Đoạn văn"
#. MRg9E
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:5969
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|rowscolumnst"
msgid "_Table"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng"
#. QzCG4
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:6634
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|calculatet"
msgid "_Calc"
-msgstr ""
+msgstr "_Calc"
#. 5GKtj
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:6900
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:11363
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|editdrawb"
msgid "D_raw"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ"
#. dc5qG
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:7325
@@ -4535,74 +4467,74 @@ msgstr ""
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:11788
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|ArrangeButton"
msgid "_Arrange"
-msgstr ""
+msgstr "S_ắp xếp"
#. ApB4j
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:7776
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|draw"
msgid "_Shape"
-msgstr ""
+msgstr "Hình dạng"
#. R5YZh
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8042
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:12191
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|viewDrawb"
msgid "Grou_p"
-msgstr ""
+msgstr "Nhóm"
#. TCPHC
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8278
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|3Db"
msgid "3_D"
-msgstr ""
+msgstr "3_D"
#. hgFay
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8505
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|GridButton"
msgid "_Fontwork"
-msgstr ""
+msgstr "Phông chữ"
#. Q6ELJ
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8616
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|GridButton"
msgid "_Grid"
-msgstr ""
+msgstr "Lưới"
#. fQJRZ
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8752
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|graphicB"
msgid "_Image"
-msgstr ""
+msgstr "Hình ảnh"
#. xudwE
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:9563
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|GridB"
msgid "Fi_lter"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ lọc"
#. 8qSXf
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:9844
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|graphicB"
msgid "_Object"
-msgstr ""
+msgstr "Đối tượng"
#. QdUM9
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:10696
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|graphicB"
msgid "_Media"
-msgstr ""
+msgstr "Phương tiện"
#. kwxYr
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:12325
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|oleB"
msgid "_Master"
-msgstr ""
+msgstr "Cái"
#. bBpXr
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:14091
msgctxt "draw_notebookbar_groupedbar_compact|menub"
msgid "_Menu"
-msgstr ""
+msgstr "_Menu"
#. n8Ekd
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/paranumberingtab.ui:27
@@ -4614,38 +4546,37 @@ msgstr "Bắt đầu lại ở đoạn _văn này"
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/paranumberingtab.ui:56
msgctxt "paranumberingtab|checkbuttonCB_NUMBER_NEW_START"
msgid "S_tart with:"
-msgstr ""
+msgstr "Bắ_t đầu với:"
#. ADSMk
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/paranumberingtab.ui:78
msgctxt "paranumberingtab|label1"
msgid "Paragraph Numbering"
-msgstr ""
+msgstr "Đánh số đoạn văn"
#. jEQdJ
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/queryunlinkimagedialog.ui:7
msgctxt "queryunlinkimagedialog|QueryUnlinkImageDialog"
msgid "Release image's link?"
-msgstr ""
+msgstr "Phát hành liên kết hình ảnh?"
#. AwuFo
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/queryunlinkimagedialog.ui:14
msgctxt "queryunlinkimagedialog|QueryUnlinkImageDialog"
msgid "This image is linked to a document."
-msgstr ""
+msgstr "Hình ảnh được liên kết đến một tài liệu."
#. E9tAG
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/queryunlinkimagedialog.ui:15
msgctxt "queryunlinkimagedialog|QueryUnlinkImageDialog"
msgid "Do you want to unlink the image in order to edit it?"
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có muốn hủy liên kết hình ảnh để chỉnh sửa nó không?"
#. wEVvC
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:27
-#, fuzzy
msgctxt "vectorize|VectorizeDialog"
msgid "Convert to Polygon"
-msgstr "Chuyển đổi %1 thành hình đa giác"
+msgstr "Chuyển đổi sang đa giác"
#. GjSvT
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:45
@@ -4661,22 +4592,21 @@ msgstr "Xem thử ảnh đã chuyển đổi, chưa áp dụng thay đổi."
#. 4LBUQ
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:126
-#, fuzzy
msgctxt "vectorize|label2"
msgid "Number of colors:"
-msgstr "Số bản _sao"
+msgstr "Số màu:"
#. KBsVD
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:145
msgctxt "vectorize|extended_tip|colors"
msgid "Enter the number of colors to be displayed in the converted image. A polygon is generated for each occurrence of a color in the image."
-msgstr ""
+msgstr "Nhập số lượng màu sẽ được hiển thị trong hình ảnh được chuyển đổi. Một đa giác được tạo cho mỗi lần xuất hiện của một màu trong ảnh."
#. Fzf9L
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:158
msgctxt "vectorize|label3"
msgid "Point reduction:"
-msgstr ""
+msgstr "Giảm điểm:"
#. enFzr
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:177
@@ -4688,7 +4618,7 @@ msgstr "Gỡ bỏ các hình đa giác màu có kích cỡ nhỏ hơn số đi
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:191
msgctxt "vectorize|tilesft"
msgid "Tile size:"
-msgstr ""
+msgstr "Kích thước bố trí:"
#. Qz4TD
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:210
@@ -4700,7 +4630,7 @@ msgstr "Gõ kích cỡ của hình chữ nhật để lặp lại (xếp lát) k
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:221
msgctxt "vectorize|fillholes"
msgid "_Fill holes"
-msgstr ""
+msgstr "Lấp các lỗ (_F)"
#. AF6Bf
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:229
@@ -4712,13 +4642,13 @@ msgstr "Tô màu các khoảng trống đã gây ra bằng chức năng giảm t
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:259
msgctxt "vectorize|label5"
msgid "Source image:"
-msgstr ""
+msgstr "Nguồn hình ảnh:"
#. HYpvA
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:273
msgctxt "vectorize|label6"
msgid "Vectorized image:"
-msgstr ""
+msgstr "Hình ảnh đã vector:"
#. 8hJxb
#: sd/uiconfig/sdraw/ui/vectorize.ui:372
@@ -4728,126 +4658,111 @@ msgstr "Chuyển đổi đối tượng đã chọn sang một hình đa giác."
#. oQWMw
#: sd/uiconfig/simpress/ui/annotation.ui:12
-#, fuzzy
msgctxt "annotationmenu|reply"
msgid "_Reply"
-msgstr "~Trả lời"
+msgstr "T_rả lời"
#. rtez6
#: sd/uiconfig/simpress/ui/annotation.ui:26
-#, fuzzy
msgctxt "annotationmenu|delete"
msgid "_Delete Comment"
-msgstr "Xóa bình luận"
+msgstr "Xóa nhận xét"
#. gAzBF
#: sd/uiconfig/simpress/ui/annotation.ui:34
-#, fuzzy
msgctxt "annotationmenu|deleteby"
msgid "Delete All Comments b_y %1"
-msgstr "Xóa mọi bình luận ~của %1"
+msgstr "Xóa tất cả nhận xét của %1"
#. VUb8r
#: sd/uiconfig/simpress/ui/annotation.ui:42
-#, fuzzy
msgctxt "annotationmenu|deleteall"
msgid "Delete _All Comments"
-msgstr "Xóa mọi bình luậnt"
+msgstr "Xóa tất cả nhận xét"
#. vGSve
#: sd/uiconfig/simpress/ui/annotationtagmenu.ui:12
-#, fuzzy
msgctxt "annotationtagmenu|reply"
msgid "_Reply"
-msgstr "~Trả lời"
+msgstr "T_rả lời"
#. z4GFf
#: sd/uiconfig/simpress/ui/annotationtagmenu.ui:26
-#, fuzzy
msgctxt "annotationtagmenu|delete"
msgid "_Delete Comment"
-msgstr "Xóa bình luận"
+msgstr "Xóa nhận xét"
#. qtvyS
#: sd/uiconfig/simpress/ui/annotationtagmenu.ui:34
-#, fuzzy
msgctxt "annotationtagmenu|deleteby"
msgid "Delete All Comments b_y %1"
-msgstr "Xóa mọi bình luận ~của %1"
+msgstr "Xóa tất cả nhận xét của %1"
#. fByWA
#: sd/uiconfig/simpress/ui/annotationtagmenu.ui:42
-#, fuzzy
msgctxt "annotationtagmenu|deleteall"
msgid "Delete _All Comments"
-msgstr "Xóa mọi bình luậnt"
+msgstr "Xóa tất cả nhận xét"
#. bCCCX
#: sd/uiconfig/simpress/ui/clientboxfragment.ui:13
msgctxt "clientboxfragment|STR_DEAUTHORISE_CLIENT"
msgid "Remove Client Authorization"
-msgstr ""
+msgstr "Xóa ủy quyền ứng dụng khách"
#. 9UB3T
#: sd/uiconfig/simpress/ui/clientboxfragment.ui:43
msgctxt "clientboxfragment|STR_ENTER_PIN"
msgid "Enter PIN:"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập mã PIN:"
#. 8BrX8
#: sd/uiconfig/simpress/ui/currentmastermenu.ui:12
-#, fuzzy
msgctxt "currentmastermenu|applyall"
msgid "_Apply to All Slides"
-msgstr "Á~p dụng vào mọi ảnh chiếu"
+msgstr "_Áp dụng vào tất cả trang chiếu"
#. 3sqfF
#: sd/uiconfig/simpress/ui/currentmastermenu.ui:20
-#, fuzzy
msgctxt "currentmastermenu|applyselect"
msgid "Apply to _Selected Slides"
-msgstr "Á~p dụng cho các ảnh chiếu đã chọn"
+msgstr "Áp dụng cho các trang chiếu đã chọn"
#. hxmNR
#: sd/uiconfig/simpress/ui/currentmastermenu.ui:34
-#, fuzzy
msgctxt "currentmastermenu|edit"
msgid "_Edit Master..."
-msgstr "~Sửa bản gốc..."
+msgstr "Chỉnh sửa Cái..."
#. cwNbj
#: sd/uiconfig/simpress/ui/currentmastermenu.ui:42
-#, fuzzy
msgctxt "currentmastermenu|delete"
msgid "D_elete Master"
-msgstr "Xoá chủ"
+msgstr "Xoá cái"
#. 6nNHe
#: sd/uiconfig/simpress/ui/currentmastermenu.ui:56
-#, fuzzy
msgctxt "currentmastermenu|large"
msgid "Show _Large Preview"
-msgstr "Hiện ô xem thử ~lớn"
+msgstr "Hiện bản xem thử _lớn"
#. kUpxX
#: sd/uiconfig/simpress/ui/currentmastermenu.ui:64
-#, fuzzy
msgctxt "currentmastermenu|small"
msgid "Show S_mall Preview"
-msgstr "Hiện ô xe~m thử nhỏ"
+msgstr "Hiện bản xe_m thử nhỏ"
#. PbBwr
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:45
-#, fuzzy
msgctxt "customanimationeffecttab|prop_label1"
msgid "_Direction:"
-msgstr "Hướng"
+msgstr "Hướng:"
#. 4Q3Gy
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:110
msgctxt "customanimationeffecttab|smooth_start"
msgid "Accelerated start"
-msgstr ""
+msgstr "Khởi động tăng tốc"
#. cNVdS
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:117
@@ -4859,7 +4774,7 @@ msgstr "Bật tùy chọn này để gán tốc độ tăng dần dần cho đ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:129
msgctxt "customanimationeffecttab|smooth_end"
msgid "Decelerated end"
-msgstr ""
+msgstr "Kết thúc giảm tốc"
#. 9yomv
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:136
@@ -4877,32 +4792,31 @@ msgstr "Thiết lập"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:193
msgctxt "customanimationeffecttab|aeffect_label"
msgid "A_fter animation:"
-msgstr ""
+msgstr "Sau hoạt ảnh:"
#. uMyFB
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:207
msgctxt "customanimationeffecttab|sound_label"
msgid "_Sound:"
-msgstr ""
+msgstr "Âm thanh:"
#. zeE4a
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:221
-#, fuzzy
msgctxt "customanimationeffecttab|text_animation_label"
msgid "_Text animation:"
-msgstr "Hoạt họa chữ"
+msgstr "Hoạt ảnh văn bản:"
#. DUrNg
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:235
msgctxt "customanimationeffecttab|dim_color_label"
msgid "Di_m color:"
-msgstr ""
+msgstr "_Màu mờ:"
#. KrjQe
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:258
msgctxt "customanimationeffecttab|extended_tip|sound_list"
msgid "Select a sound from the Gallery or select one of the special entries."
-msgstr ""
+msgstr "Lựa chọn âm thanh trong Bộ sưu tập hoặc lựa chọn một trong các mục nhập đặc biệt."
#. XcRTu
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:278
@@ -4914,190 +4828,188 @@ msgstr "Phát tập tin âm thanh đã chọn."
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:309
msgctxt "customanimationeffecttab|extended_tip|dim_color_list"
msgid "Select the dim color."
-msgstr ""
+msgstr "Lựa chọn màu mờ."
#. qAefu
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:327
msgctxt "customanimationeffecttab|text_delay_label"
msgid "Delay between characters"
-msgstr ""
+msgstr "Độ trễ giữa các ký tự"
#. DQV2T
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:348
msgctxt "customanimationeffecttab|extended_tip|text_delay"
msgid "Specifies the percentage of delay between animations of words or letters."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định tỷ lệ phần trăm độ trễ giữa các hoạt ảnh của từ hoặc chữ cái."
#. mimJe
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:372
msgctxt "customanimationeffecttab|aeffect_list"
msgid "Don't dim"
-msgstr ""
+msgstr "Không làm mờ"
#. Aj8J7
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:373
msgctxt "customanimationeffecttab|aeffect_list"
msgid "Dim with color"
-msgstr ""
+msgstr "Làm mờ với màu"
#. RiGMP
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:374
msgctxt "customanimationeffecttab|aeffect_list"
msgid "Hide after animation"
-msgstr ""
+msgstr "Ẩn sau xong hoạt ảnh"
#. ephP9
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:375
msgctxt "customanimationeffecttab|aeffect_list"
msgid "Hide on next animation"
-msgstr ""
+msgstr "Ẩn trên hoạt ảnh tiếp theo"
#. PZg2D
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:379
msgctxt "customanimationeffecttab|extended_tip|aeffect_list"
msgid "Select a color to be shown after the animation ends, or select another after-effect from the list"
-msgstr ""
+msgstr "Chọn một màu sẽ được hiển thị sau khi hoạt ảnh kết thúc hoặc chọn một hiệu ứng sau khác từ danh sách"
#. 7k6dN
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:395
msgctxt "customanimationeffecttab|text_animation_list"
msgid "All at once"
-msgstr ""
+msgstr "Tất cả cùng lúc"
#. qcpqM
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:396
msgctxt "customanimationeffecttab|text_animation_list"
msgid "Word by word"
-msgstr ""
+msgstr "Từng chữ"
#. DUoYo
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:397
msgctxt "customanimationeffecttab|text_animation_list"
msgid "Letter by letter"
-msgstr ""
+msgstr "Từng ký tự"
#. CFDW6
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:401
msgctxt "customanimationeffecttab|extended_tip|text_animation_list"
msgid "Select the animation mode for the text of the current shape"
-msgstr ""
+msgstr "Lựa chọn chế độ hoạt ảnh cho văn bản của hình dạng hiện tại"
#. vF4Wp
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationeffecttab.ui:416
msgctxt "customanimationeffecttab|label4"
msgid "Enhancement"
-msgstr ""
+msgstr "Cải thiện"
#. GKUGV
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:33
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:131
msgctxt "customanimationfragment|25"
msgid "Tiny"
-msgstr ""
+msgstr "Tí hon"
#. KFKEz
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:41
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:139
msgctxt "customanimationfragment|50"
msgid "Smaller"
-msgstr ""
+msgstr "Nhỏ hơn"
#. 6PRME
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:49
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:147
msgctxt "customanimationfragment|150"
msgid "Larger"
-msgstr ""
+msgstr "Lớn hơn"
#. kt7nE
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:57
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:155
msgctxt "customanimationfragment|400"
msgid "Extra Large"
-msgstr ""
+msgstr "Cực lớn"
#. BzHuh
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:69
msgctxt "customanimationfragment|90"
msgid "Quarter Spin"
-msgstr ""
+msgstr "Quay phần tư"
#. qJUof
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:77
msgctxt "customanimationfragment|180"
msgid "Half Spin"
-msgstr ""
+msgstr "Quay một nửa"
#. ZPJWF
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:85
msgctxt "customanimationfragment|360"
msgid "Full Spin"
-msgstr ""
+msgstr "Quay một vòng"
#. SgA3D
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:93
msgctxt "customanimationfragment|720"
msgid "Two Spins"
-msgstr ""
+msgstr "Quay hai vòng"
#. esALs
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:107
msgctxt "customanimationfragment|clockwise"
msgid "Clockwise"
-msgstr ""
+msgstr "Chiều kim đồng hồ"
#. eoS4e
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:115
msgctxt "customanimationfragment|counterclock"
msgid "Counter-clockwise"
-msgstr ""
+msgstr "Ngược chiều kim đồng hồ"
#. BCJxz
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:169
msgctxt "customanimationfragment|hori"
msgid "Horizontal"
-msgstr ""
+msgstr "Nằm ngang"
#. MhEEA
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:177
msgctxt "customanimationfragment|vert"
msgid "Vertical"
-msgstr ""
+msgstr "Thẳng đứng"
#. 9AEka
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:185
msgctxt "customanimationfragment|both"
msgid "Both"
-msgstr ""
+msgstr "Cả hai"
#. acr6z
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:197
msgctxt "customanimationfragment|bold"
msgid "Bold"
-msgstr ""
+msgstr "Đậm"
#. FsHZh
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:205
msgctxt "customanimationfragment|italic"
msgid "Italic"
-msgstr ""
+msgstr "Nghiêng"
#. PGZnG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationfragment.ui:213
msgctxt "customanimationfragment|underline"
msgid "Underlined"
-msgstr ""
+msgstr "Gạch dưới"
#. icBD4
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationproperties.ui:8
-#, fuzzy
msgctxt "customanimationproperties|CustomAnimationProperties"
msgid "Effect Options"
-msgstr "Tùy chọn ~hiệu ứng..."
+msgstr "Tùy chọn hiệu ứng"
#. ECVxK
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationproperties.ui:124
-#, fuzzy
msgctxt "customanimationproperties|effect"
msgid "Effect"
msgstr "Hiệu ứng"
@@ -5106,7 +5018,7 @@ msgstr "Hiệu ứng"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationproperties.ui:171
msgctxt "customanimationproperties|timing"
msgid "Timing"
-msgstr ""
+msgstr "Thời gian"
#. JSeoo
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationproperties.ui:219
@@ -5116,46 +5028,45 @@ msgstr "Hoạt họa chữ"
#. FcztB
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:132
-#, fuzzy
msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|custom_animation_list"
msgid "The animation list displays all animations for the current slide."
-msgstr "Danh sách Hoạt họa thì hiển thị các dãy hoạt họa cho ảnh chiếu hiện tại. "
+msgstr "Danh sách hoạt ảnh hiển thị tất cả các hoạt ảnh cho trang chiếu hiện tại."
#. VBxbo
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:163
msgctxt "customanimationspanel|STR_CUSTOMANIMATION_LIST_HELPTEXT"
msgid "First select the slide element and then click 'Add' to add an animation effect."
-msgstr ""
+msgstr "Trước tiên, hãy chọn thành phần trang chiếu và sau đó nhấp vào 'Thêm' để thêm hiệu ứng hoạt ảnh."
#. wWeBD
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:208
msgctxt "customanimationspanel|lbEffect"
msgid "Effects"
-msgstr ""
+msgstr "Hiệu ứng"
#. WGWNA
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:229
msgctxt "customanimationspanel|add"
msgid "_Add"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm"
#. nRqGR
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:233
msgctxt "customanimationspanel|add_effect|tooltip_text"
msgid "Add Effect"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm hiệu ứng"
#. CskWF
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:239
msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|add_effect"
msgid "Adds another animation effect for the selected object on the slide."
-msgstr ""
+msgstr "Thêm một hiệu ứng hoạt ảnh khác cho đối tượng được chọn trên trang chiếu."
#. vitMM
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:254
msgctxt "customanimationspanel|remove_effect|tooltip_text"
msgid "Remove Effect"
-msgstr ""
+msgstr "Xóa hiệu ứng"
#. pvCFG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:260
@@ -5189,16 +5100,15 @@ msgstr "Nhấn vào một trong các nút để di chuyển hiệu ứng hoạt
#. wCc89
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:324
-#, fuzzy
msgctxt "customanimationspanel|categorylabel"
msgid "Category:"
-msgstr "~Loại:"
+msgstr "Danh mục:"
#. jQcZZ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:338
msgctxt "customanimationspanel|categorylb"
msgid "Entrance"
-msgstr ""
+msgstr "Vào"
#. 2qTvP
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:339
@@ -5208,85 +5118,81 @@ msgstr "Nhấn mạnh"
#. TZeh8
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:340
-#, fuzzy
msgctxt "customanimationspanel|categorylb"
msgid "Exit"
-msgstr "T~hoát"
+msgstr "Thoát"
#. N8Xvu
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:341
msgctxt "customanimationspanel|categorylb"
msgid "Motion Paths"
-msgstr ""
+msgstr "Đường chuyển động"
#. qDYCQ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:342
msgctxt "customanimationspanel|categorylb"
msgid "Misc Effects"
-msgstr ""
+msgstr "Hiệu ứng bổ sung"
#. ozsMp
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:346
msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|categorylb"
msgid "Select an animation effect category."
-msgstr ""
+msgstr "Lựa chọn một danh mục hiệu ứng hoạt ảnh."
#. EHRAp
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:363
-#, fuzzy
msgctxt "customanimationspanel|effectlabel"
msgid "Effect:"
-msgstr "Hiệu ứng"
+msgstr "Hiệu ứng:"
#. MEJrn
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:412
msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|effect_list"
msgid "Select an animation effect."
-msgstr ""
+msgstr "Lựa chọn một hiệu ứng hoạt ảnh."
#. LGuGy
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:428
msgctxt "customanimationspanel|effect_label"
msgid "Options"
-msgstr ""
+msgstr "Tùy chọn"
#. GDYfC
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:445
-#, fuzzy
msgctxt "customanimationspanel|start_effect"
msgid "_Start:"
-msgstr "_Chạy"
+msgstr "Bắt đầu:"
#. DhPiJ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:459
msgctxt "customanimationspanel|start_effect_list"
msgid "On click"
-msgstr ""
+msgstr "Lúc nhấn chuột"
#. FNFGr
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:460
msgctxt "customanimationspanel|start_effect_list"
msgid "With previous"
-msgstr ""
+msgstr "Cùng với trước đó"
#. dCfj4
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:461
msgctxt "customanimationspanel|start_effect_list"
msgid "After previous"
-msgstr ""
+msgstr "Sau trước đó"
#. iboET
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:465
msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|start_effect_list"
msgid "Displays when the selected animation effect should be started."
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị khi nào hiệu ứng hoạt ảnh được chọn bắt đầu."
#. 8AUq9
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:479
-#, fuzzy
msgctxt "customanimationspanel|effect_property"
msgid "_Direction:"
-msgstr "Hướng"
+msgstr "Hướng:"
#. mMYic
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:492
@@ -5302,34 +5208,33 @@ msgstr "Ghi rõ các thuộc tính thêm cho phần tử đã ghi rõ trong ô c
#. QWndb
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:511
-#, fuzzy
msgctxt "customanimationspanel|effect_duration"
msgid "D_uration:"
-msgstr "Thời gian"
+msgstr "Thời hạn:"
#. Ewipq
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:529
msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|anim_duration"
msgid "Specifies the duration of the selected animation effect."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định thời hạn của hiệu ứng hoạt ảnh được chọn."
#. 2cGAb
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:543
msgctxt "customanimationspanel|delay_label"
msgid "_Delay:"
-msgstr ""
+msgstr "_Độ trễ:"
#. g6bR3
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:561
msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|delay_value"
msgid "The animation starts delayed by this amount of time."
-msgstr ""
+msgstr "Hoạt ảnh bị trì hoãn bắt đầu trong một khoảng thời gian này."
#. J2bC5
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:583
msgctxt "customanimationspanel|auto_preview"
msgid "Automatic Preview"
-msgstr ""
+msgstr "Xem trước tự động"
#. GufhE
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:591
@@ -5339,17 +5244,15 @@ msgstr "Bật tùy chọn này để xem thử hiệu ứng mới hay hiệu ứ
#. KP8UC
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:603
-#, fuzzy
msgctxt "customanimationspanel|play"
msgid "Play"
-msgstr "Chạ~y"
+msgstr "Phát"
#. Bn67v
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:607
-#, fuzzy
msgctxt "customanimationspanel|play|tooltip_text"
msgid "Preview Effect"
-msgstr "Xem thử đối tượng"
+msgstr "Xem trước hiệu ứng"
#. sUTTG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:614
@@ -5361,190 +5264,187 @@ msgstr "Chạy hiệu ứng hoạt họa đã chọn trong ô cửa sổ xem th
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:626
msgctxt "customanimationspanel|box1_label"
msgid "Animation Deck"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng điều khiển Hoạt ảnh"
#. bUvjt
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:638
msgctxt "customanimationspanel|custom_animation_list_label"
msgid "Animation List"
-msgstr ""
+msgstr "Danh sách hoạt ảnh"
#. F7AZL
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationspanel.ui:688
msgctxt "customanimationspanel|extended_tip|CustomAnimationsPanel"
msgid "Assigns effects to selected objects."
-msgstr ""
+msgstr "Gán hiệu ứng cho các đối tượng được chọn."
#. rYtTX
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:30
msgctxt "customanimationtexttab|group_text_label"
msgid "_Group text:"
-msgstr ""
+msgstr "Nhóm văn bản (_G):"
#. 2eY3z
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:51
msgctxt "customanimationtexttab|extended_tip|auto_after_value"
msgid "Enter an additional delay in seconds to animate subsequent paragraphs."
-msgstr ""
+msgstr "Nhập một khoảng độ trễ bổ sung theo giây để tạo hiệu ứng động cho các đoạn tiếp theo."
#. ujWxH
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:62
msgctxt "customanimationtexttab|auto_after"
msgid "_Automatically after:"
-msgstr ""
+msgstr "Tự động s_au:"
#. DLeHn
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:70
msgctxt "customanimationtexttab|extended_tip|auto_after"
msgid "If \"Group text - By 1st level paragraphs\" is selected, the paragraphs are animated one after the other."
-msgstr ""
+msgstr "Nếu \"Nhóm văn bản - Theo đoạn văn cấp 1\" được chọn, thì các đoạn văn lần lượt được tạo hiệu ứng động."
#. KEqJZ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:84
msgctxt "customanimationtexttab|group_text_list"
msgid "As one object"
-msgstr ""
+msgstr "Như một đối tượng"
#. BAUhG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:85
msgctxt "customanimationtexttab|group_text_list"
msgid "All paragraphs at once"
-msgstr ""
+msgstr "Tất cả các đoạn cùng một lúc"
#. A64BF
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:86
msgctxt "customanimationtexttab|group_text_list"
msgid "By 1st level paragraphs"
-msgstr ""
+msgstr "Theo đoạn văn cấp 1"
#. ggJkd
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:87
msgctxt "customanimationtexttab|group_text_list"
msgid "By 2nd level paragraphs"
-msgstr ""
+msgstr "Theo đoạn văn cấp 2"
#. 6gKbP
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:88
msgctxt "customanimationtexttab|group_text_list"
msgid "By 3rd level paragraphs"
-msgstr ""
+msgstr "Theo đoạn văn cấp 3"
#. GNWBw
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:89
msgctxt "customanimationtexttab|group_text_list"
msgid "By 4th level paragraphs"
-msgstr ""
+msgstr "Theo đoạn văn cấp 4"
#. AjqaJ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:90
msgctxt "customanimationtexttab|group_text_list"
msgid "By 5th level paragraphs"
-msgstr ""
+msgstr "Theo đoạn văn cấp 5"
#. HDHBz
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:94
msgctxt "customanimationtexttab|extended_tip|group_text_list"
msgid "Specifies how multiple paragraphs are animated"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định cách nhiều đoạn văn làm chuyển động"
#. LDD3y
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:112
msgctxt "customanimationtexttab|animate_shape"
msgid "Animate attached _shape"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo hiệu ứng cho hình dạng đính kèm (_S)"
#. T6S58
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:120
msgctxt "customanimationtexttab|extended_tip|animate_shape"
msgid "Deselect this box to animate only the text, not the shape."
-msgstr ""
+msgstr "Hủy chọn hộp này để chỉ làm động văn bản, không phải hình dạng."
#. ir4kZ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:132
msgctxt "customanimationtexttab|reverse_order"
msgid "_In reverse order"
-msgstr ""
+msgstr "Theo thứ tự ngược lạ_i"
#. LK7yC
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtexttab.ui:140
msgctxt "customanimationtexttab|extended_tip|reverse_order"
msgid "Animates the paragraphs in reverse order."
-msgstr ""
+msgstr "Làm động đoạn văn theo thứ tự ngược lại."
#. QGBar
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:44
-#, fuzzy
msgctxt "customanimationtimingtab|start_label"
msgid "_Start:"
-msgstr "_Chạy"
+msgstr "Bắt đầu (_S):"
#. vpsTM
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:58
msgctxt "customanimationtimingtab|delay_label"
msgid "_Delay:"
-msgstr ""
+msgstr "_Độ trễ:"
#. 4nFBf
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:72
-#, fuzzy
msgctxt "customanimationtimingtab|duration_label"
msgid "D_uration:"
-msgstr "Thời gian"
+msgstr "Thời hạn (_U):"
#. LaaB7
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:86
-#, fuzzy
msgctxt "customanimationtimingtab|repeat_label"
msgid "_Repeat:"
-msgstr "~Lặp lại: "
+msgstr "Lặp lại (_R):"
#. jYfdE
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:103
msgctxt "customanimationtimingtab|start_list"
msgid "On click"
-msgstr ""
+msgstr "Lúc nhấp chuột"
#. b2hFe
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:104
msgctxt "customanimationtimingtab|start_list"
msgid "With previous"
-msgstr ""
+msgstr "Cùng với trước đó"
#. uDNCT
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:105
msgctxt "customanimationtimingtab|start_list"
msgid "After previous"
-msgstr ""
+msgstr "Sau trước đó"
#. SXXYo
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:133
msgctxt "customanimationtimingtab|anim_duration|tooltip_text"
msgid "Select the speed of the Animation."
-msgstr ""
+msgstr "Lựa chọn tốc độ của hoạt ảnh."
#. rvdMd
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:160
msgctxt "customanimationtimingtab|rewind"
msgid "Rewind _when done playing"
-msgstr ""
+msgstr "Tua lại sau khi phát xong (_W)"
#. jkPKA
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:179
msgctxt "customanimationtimingtab|label11"
msgid "Timing"
-msgstr ""
+msgstr "Thời gian"
#. CwXRW
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:208
msgctxt "customanimationtimingtab|rb_click_sequence"
msgid "_Animate as part of click sequence"
-msgstr ""
+msgstr "Hoạt _ảnh theo thứ tự nhấp chuột"
#. CQiDM
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:229
msgctxt "customanimationtimingtab|rb_interactive"
msgid "Start _effect on click of:"
-msgstr ""
+msgstr "Bắt đầu hi_ệu ứng khi nhấp chuột vào:"
#. fLVeN
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customanimationtimingtab.ui:269
@@ -5568,13 +5468,13 @@ msgstr "_Chạy"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:54
msgctxt "customslideshows|extended_tip|startshow"
msgid "Runs the slide show. Ensure that a custom slide show is selected if you want to run a custom presentation."
-msgstr ""
+msgstr "Chạy bản trình chiếu. Đảm bảo rằng là bản trình chiếu tùy chỉnh được chọn nếu bạn muốn chạy một bản trình chiếu tùy chỉnh."
#. jiFoQ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:73
msgctxt "customslideshows|extended_tip|ok"
msgid "Saves all changes and closes dialog."
-msgstr ""
+msgstr "Lưu tất cả các thay đổi và đóng hộp thoại."
#. BvVBK
#: sd/uiconfig/simpress/ui/customslideshows.ui:137
@@ -5640,13 +5540,13 @@ msgstr "Hiển thị tên của chiếu ảnh riêng. Bạn cũng có thể gõ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:159
msgctxt "definecustomslideshow|label2"
msgid "_Existing slides:"
-msgstr ""
+msgstr "Các trang chi_ếu hiện có:"
#. BhVRw
#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:173
msgctxt "definecustomslideshow|label3"
msgid "_Selected slides:"
-msgstr ""
+msgstr "Các trang chiếu được chọn (_S):"
#. epikC
#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:215
@@ -5664,25 +5564,25 @@ msgstr "Liệt kê mọi ảnh chiếu trong chiếu ảnh riêng. Bạn cũng c
#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:280
msgctxt "definecustomslideshow|add"
msgid ">>"
-msgstr ""
+msgstr ">>"
#. Z6yNA
#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:286
msgctxt "definecustomslideshow|extended_tip|add"
msgid "Adds an existing slide to the bottom of the Selected slides list. You need to select a slide in the Existing slides list before you can use this button."
-msgstr ""
+msgstr "Thêm một trang chiếu hiện có vào phía dưới của danh sách trang chiếu đã chọn. Bạn Bạn cần lựa chọn một trang chiếu trong danh sách trang chiếu hiện có trước khi bạn có thể sử dụng phím này."
#. nrzGP
#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:298
msgctxt "definecustomslideshow|remove"
msgid "<<"
-msgstr ""
+msgstr "<<"
#. TDYwh
#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:304
msgctxt "definecustomslideshow|extended_tip|remove"
msgid "Removes a slide from the Selected slides list. You need to choose a slide in the Selected slides list before you can use this button."
-msgstr ""
+msgstr "Xóa bỏ một trang chiếu từ danh sách trang chiếu đã chọn. Bạn cần phải chọn một trang chiếu trong danh sách trang chiếu đã chọn trước khi bạn có thể sử dụng phím này."
#. SdCjm
#: sd/uiconfig/simpress/ui/definecustomslideshow.ui:349
@@ -5694,24 +5594,22 @@ msgstr "Tạo một chiếu ảnh riêng."
#: sd/uiconfig/simpress/ui/displaywindow.ui:55
msgctxt "displaywindow|STR_DISPLAYMODE_EDITMODES"
msgid "Edit Modes"
-msgstr ""
+msgstr "Chế độ chỉnh sửa"
#. 2ruat
#: sd/uiconfig/simpress/ui/displaywindow.ui:107
msgctxt "displaywindow|STR_DISPLAYMODE_MASTERMODES"
msgid "Master Modes"
-msgstr ""
+msgstr "Chế độ cái"
#. jRSBW
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:8
-#, fuzzy
msgctxt "dlgfield|EditFieldsDialog"
msgid "Edit Field"
-msgstr "Sửa tập tin"
+msgstr "Chỉnh sửa trường"
#. pRhTV
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:99
-#, fuzzy
msgctxt "dlgfield|fixedRB"
msgid "_Fixed"
msgstr "Cố định"
@@ -5724,10 +5622,9 @@ msgstr "Hiển thị nội dung của trường khi trường đã được chè
#. VKhAG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:120
-#, fuzzy
msgctxt "dlgfield|varRB"
msgid "_Variable"
-msgstr "Thay đổi"
+msgstr "Giá trị"
#. 3aENC
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:129
@@ -5743,10 +5640,9 @@ msgstr "Kiểu trường"
#. yAfjz
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:167
-#, fuzzy
msgctxt "dlgfield|label2"
msgid "_Language:"
-msgstr "_Ngôn ngữ"
+msgstr "Ngôn ngữ (_L):"
#. yPQhg
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:191
@@ -5762,10 +5658,9 @@ msgstr "Chọn định dạng hiển thị cho trường."
#. fmuQT
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:231
-#, fuzzy
msgctxt "dlgfield|label3"
msgid "F_ormat"
-msgstr "Định dạng"
+msgstr "Định dạng (_O):"
#. 4HTWi
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dlgfield.ui:264
@@ -5777,20 +5672,19 @@ msgstr "Chỉnh sửa các thuộc tính của một trường đã chèn."
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:96
msgctxt "dockinganimation|loopcount|tooltip_text"
msgid "Loop Count"
-msgstr ""
+msgstr "Số vòng lặp"
#. FHA4N
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:116
-#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|loopcount"
msgid "Max."
-msgstr "Đại"
+msgstr "Lớn nhất"
#. iNGHA
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:120
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|loopcount"
msgid "Sets the number of times that the animation is played."
-msgstr ""
+msgstr "Đặt số lần hoạt ảnh được phát"
#. SqcwJ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:133
@@ -5802,123 +5696,115 @@ msgstr "Thời gian"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:139
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|duration"
msgid "Enter the number of seconds to display the current image. This option is only available if you select the Bitmap object option in the Animation group field."
-msgstr ""
+msgstr "Nhập số giây để hiển thị hình ảnh hiện tại. Tùy chọn này chỉ khả dụng nếu bạn chọn tùy chọn đối tượng Bitmap trong trường nhóm Hoạt ảnh."
#. B5sxX
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:152
-#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|numbitmap|tooltip_text"
msgid "Image Number"
-msgstr "Số thứ tự trang"
+msgstr "Số hình ảnh"
#. Sv3Uq
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:159
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|numbitmap"
msgid "Indicates the position of the current image in the animation sequence."
-msgstr ""
+msgstr "Cho biết vị trí của hình ảnh hiện tại trong chuỗi hoạt ảnh."
#. ACaXa
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:180
-#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|first|tooltip_text"
msgid "First Image"
-msgstr "Trang đầu"
+msgstr "Hình ảnh đầu"
#. EeVE4
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:185
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|first"
msgid "Jumps to the first image in the animation sequence."
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển đến hình ảnh đầu tiên trong chuỗi hoạt ảnh."
#. UBvzL
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:199
-#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|prev|tooltip_text"
msgid "Backwards"
-msgstr "Ngược _lại"
+msgstr "Ngược lại"
#. T3DHK
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:204
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|prev"
msgid "Plays the animation backwards."
-msgstr ""
+msgstr "Chạy hoạt ảnh theo trình tự ngược lại."
#. TcVGb
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:218
-#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|stop|tooltip_text"
msgid "Stop"
-msgstr "~Dừng"
+msgstr "Dừng"
#. cwD9G
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:223
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|stop"
msgid "Stops playing the animation."
-msgstr ""
+msgstr "Dừng chạy hoạt ảnh."
#. BSGMb
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:237
-#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|next|tooltip_text"
msgid "Play"
-msgstr "Chạ~y"
+msgstr "Chạy"
#. ETZMZ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:242
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|next"
msgid "Plays the animation."
-msgstr ""
+msgstr "Chạy hoạt ảnh."
#. QBaGj
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:256
-#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|last|tooltip_text"
msgid "Last Image"
-msgstr "Trang cuối"
+msgstr "Hình ảnh cuối"
#. bX8rg
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:261
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|last"
msgid "Jumps to the last image in the animation sequence."
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển đến hình ảnh cuối cùng trong chuỗi hoạt ảnh."
#. 963iG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:316
msgctxt "dockinganimation|group"
msgid "Group object"
-msgstr ""
+msgstr "Nhóm đối tượng"
#. 96C42
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:325
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|group"
msgid "Assembles images into a single object so that they can be moved as a group. You can still edit individual objects by double-clicking the group in the slide."
-msgstr ""
+msgstr "Tập hợp các hình ảnh thành một đối tượng duy nhất để chúng có thể được di chuyển theo nhóm. Bạn vẫn có thể chỉnh sửa các đối tượng riêng lẻ bằng cách bấm đúp vào nhóm trong trang chiếu."
#. Cn8go
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:336
msgctxt "dockinganimation|bitmap"
msgid "Bitmap object"
-msgstr ""
+msgstr "Đối tượng Bitmap"
#. WszFg
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:345
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|bitmap"
msgid "Combines images into a single image."
-msgstr ""
+msgstr "Gộp các ảnh thành một hình ảnh duy nhất."
#. TjdBX
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:363
-#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|alignmentft"
msgid "Alignment"
-msgstr "Canh lề"
+msgstr "Canh chỉnh"
#. Njtua
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:376
-#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|alignment"
msgid "Top Left"
-msgstr "Trên trái ?"
+msgstr "Trên cùng bên trái"
#. sPkEs
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:377
@@ -5928,10 +5814,9 @@ msgstr "Trái"
#. ew2UB
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:378
-#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|alignment"
msgid "Bottom Left"
-msgstr "Dưới trái ?"
+msgstr "Dưới cùng bên trái"
#. wYgBb
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:379
@@ -5941,10 +5826,9 @@ msgstr "Trên"
#. 7NwKN
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:380
-#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|alignment"
msgid "Centered"
-msgstr "Giữa lại"
+msgstr "Giữa"
#. fdbVN
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:381
@@ -5954,10 +5838,9 @@ msgstr "Dưới"
#. Lk6BJ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:382
-#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|alignment"
msgid "Top Right"
-msgstr "Trên phải ?"
+msgstr "Trên cùng bên phải"
#. GTwHD
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:383
@@ -5967,47 +5850,45 @@ msgstr "Phải"
#. f6c2X
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:384
-#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|alignment"
msgid "Bottom Right"
-msgstr "Dưới phải ?"
+msgstr "Dưới cùng bên phải"
#. xSSDW
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:388
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|alignment"
msgid "Aligns the images in your animation."
-msgstr ""
+msgstr "Canh chỉnh hình ảnh trong hoạt ảnh của bạn."
#. EFWzn
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:409
msgctxt "dockinganimation|label1"
msgid "Animation Group"
-msgstr ""
+msgstr "Nhóm hoạt ảnh"
#. Bu3De
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:449
-#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|getone|tooltip_text"
msgid "Apply Object"
-msgstr "Đối lượng tiểu dụng"
+msgstr "Áp dụng đối tượng"
#. 9tgAf
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:454
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|getone"
msgid "Adds selected object(s) as a single image."
-msgstr ""
+msgstr "Thêm (các) đối tượng được chọn thành một hình ảnh duy nhất."
#. f6tL5
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:468
msgctxt "dockinganimation|getall|tooltip_text"
msgid "Apply Objects Individually"
-msgstr ""
+msgstr "Áp dụng các đối tượng riêng lẻ"
#. ECmGc
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:473
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|getall"
msgid "Adds an image for each selected object."
-msgstr ""
+msgstr "Thêm một hình ảnh cho từng đối tượng được chọn."
#. VGN4f
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:500
@@ -6017,28 +5898,27 @@ msgstr "Số"
#. 8kUXo
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:539
-#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|delone|tooltip_text"
msgid "Delete Current Image"
-msgstr "Xoá chỉ mục hiện có"
+msgstr "Xóa hình ảnh hiện tại"
#. 4JHCu
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:544
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|delone"
msgid "Deletes current image from the animation sequence."
-msgstr ""
+msgstr "Xóa hình ảnh hiện tại khỏi chuỗi hoạt ảnh."
#. riYDF
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:558
msgctxt "dockinganimation|delall|tooltip_text"
msgid "Delete All Images"
-msgstr ""
+msgstr "Xóa tất cả hình ảnh"
#. aCMF2
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:563
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|delall"
msgid "Deletes all of the images in the animation."
-msgstr ""
+msgstr "Xóa tất cả hình ảnh trong hoạt ảnh."
#. QGvVC
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:584
@@ -6048,57 +5928,51 @@ msgstr "Ảnh"
#. WYZGD
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:625
-#, fuzzy
msgctxt "dockinganimation|create"
msgid "Create"
-msgstr "~Tạo"
+msgstr "Tạo"
#. bDPPc
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:633
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|create"
msgid "Inserts the animation into the current slide."
-msgstr ""
+msgstr "Chèn hoạt ảnh vào trang chiếu hiện tại."
#. RbsTq
#: sd/uiconfig/simpress/ui/dockinganimation.ui:653
msgctxt "dockinganimation|extended_tip|DockingAnimation"
msgid "Creates a custom animation on the current slide."
-msgstr ""
+msgstr "Tạo một hoạt ảnh tùy chỉnh trên trang chiếu hiện tại."
#. VYjBF
#: sd/uiconfig/simpress/ui/effectmenu.ui:12
-#, fuzzy
msgctxt "effectmenu|onclick"
msgid "Start On _Click"
-msgstr "~Chạy khi nhắp chuột"
+msgstr "Bắt đầu khi nhấp _chuột"
#. 65V7C
#: sd/uiconfig/simpress/ui/effectmenu.ui:22
-#, fuzzy
msgctxt "effectmenu|withprev"
msgid "Start _With Previous"
-msgstr "Chạy ~cùng với hiệu ứng trước"
+msgstr "Bắt đầu cùng với trước đó"
#. 6CACD
#: sd/uiconfig/simpress/ui/effectmenu.ui:32
-#, fuzzy
msgctxt "effectmenu|afterprev"
msgid "Start _After Previous"
-msgstr "Chạy ~sau hiệu ứng trước"
+msgstr "Bắt đầu sau trước đó"
#. CY3rG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/effectmenu.ui:48
-#, fuzzy
msgctxt "effectmenu|options"
msgid "_Effect Options..."
-msgstr "Tùy chọn ~hiệu ứng..."
+msgstr "Tùy chọn hi_ệu ứng..."
#. FeJyb
#: sd/uiconfig/simpress/ui/effectmenu.ui:56
-#, fuzzy
msgctxt "effectmenu|timing"
msgid "_Timing..."
-msgstr "~Thời gian..."
+msgstr "_Thời gian..."
#. CpukX
#: sd/uiconfig/simpress/ui/effectmenu.ui:64
@@ -6108,28 +5982,24 @@ msgstr "_Bỏ"
#. DXV9V
#: sd/uiconfig/simpress/ui/fontsizemenu.ui:12
-#, fuzzy
msgctxt "fontsizemenu|25"
msgid "Tiny"
-msgstr "Rất nhỏ"
+msgstr "Tí hon"
#. KeRNm
#: sd/uiconfig/simpress/ui/fontsizemenu.ui:20
-#, fuzzy
msgctxt "fontsizemenu|50"
msgid "Smaller"
msgstr "Nhỏ hơn"
#. 6WKBZ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/fontsizemenu.ui:28
-#, fuzzy
msgctxt "fontsizemenu|150"
msgid "Larger"
msgstr "Lớn hơn"
#. BWQbN
#: sd/uiconfig/simpress/ui/fontsizemenu.ui:36
-#, fuzzy
msgctxt "fontsizemenu|400"
msgid "Extra Large"
msgstr "Rất lớn"
@@ -6142,36 +6012,33 @@ msgstr "Đậm"
#. HgpdJ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/fontstylemenu.ui:20
-#, fuzzy
msgctxt "fontstylemenu|italic"
msgid "Italic"
msgstr "Nghiêng"
#. A5UUL
#: sd/uiconfig/simpress/ui/fontstylemenu.ui:28
-#, fuzzy
msgctxt "fontstylemenu|underline"
msgid "Underlined"
msgstr "Gạch chân"
#. BnypD
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:8
-#, fuzzy
msgctxt "headerfooterdialog|HeaderFooterDialog"
msgid "Header and Footer"
-msgstr "Đầu và c~hân trang..."
+msgstr "Đầu trang và chân trang"
#. HmAnf
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:24
msgctxt "headerfooterdialog|apply_all"
msgid "Appl_y to All"
-msgstr ""
+msgstr "Áp dụng cho tất cả (_Y)"
#. X6wby
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:33
msgctxt "headerfooterdialog|extended_tip|apply_all"
msgid "Applies the settings to all the slides in your presentation, including the corresponding master slides."
-msgstr ""
+msgstr "Áp dụng cài đặt cho tất cả trang chiếu trong bản trình chiếu của bạn, bao gồm cả các trang chiếu cái tương ứng."
#. eaqgU
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:52
@@ -6183,61 +6050,58 @@ msgstr "Áp dụng thiết lập hiện thời cho các ảnh chiếu đã chọ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:145
msgctxt "headerfooterdialog|slides"
msgid "Slides"
-msgstr "Ảnh chiếu"
+msgstr "Trang chiếu"
#. 4dtgk
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:192
msgctxt "headerfooterdialog|notes"
msgid "Notes and Handouts"
-msgstr ""
+msgstr "Ghi chú và tài liệu"
#. jAdBZ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfooterdialog.ui:219
msgctxt "headerfooterdialog|extended_tip|HeaderFooterDialog"
msgid "Adds or changes text in placeholders at the top and the bottom of slides and master slides."
-msgstr ""
+msgstr "Thêm hoặc chỉnh sửa văn bản trong chỗ dành sẵn ở đầu và cuối trang chiếu và trang chiếu cái."
#. BgFsS
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:35
-#, fuzzy
msgctxt "headerfootertab|header_cb"
msgid "Heade_r"
-msgstr "Phần đầu"
+msgstr "Đầu trang"
#. 7qH6R
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:44
msgctxt "headerfootertab|extended_tip|header_cb"
msgid "Adds the text that you enter in the Header text box to the top of the slide."
-msgstr "Thêm vào phần bên trên ảnh chiếu chuỗi văn bản bạn gõ vào hộp Văn bản Đầu trang."
+msgstr "Thêm văn bản bạn nhập vào hộp văn bản Đầu trang phía trên trang chiếu."
#. Qktzq
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:64
msgctxt "headerfootertab|header_label"
msgid "Header _text:"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản đầu _trang:"
#. uNdGZ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:83
msgctxt "headerfootertab|extended_tip|header_text"
msgid "Adds the text that you enter to the top of the slide."
-msgstr "Thêm vào phần bên trên ảnh chiếu chuỗi văn bản bạn gõ."
+msgstr "Thêm vào phần bên trên trang chiếu chuỗi văn bản bạn gõ."
#. ruQCk
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:105
-#, fuzzy
msgctxt "headerfootertab|datetime_cb"
msgid "_Date and time"
-msgstr "Ngày và giờ"
+msgstr "Ngày và giờ (_D)"
#. tUcmE
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:113
msgctxt "headerfootertab|extended_tip|datetime_cb"
msgid "Adds the date and time to the slide."
-msgstr "Thêm vào ảnh chiếu ngày tháng và thời gian."
+msgstr "Thêm vào trang chiếu ngày tháng và thời gian."
#. LDq83
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:137
-#, fuzzy
msgctxt "headerfootertab|rb_fixed"
msgid "Fi_xed"
msgstr "Cố định"
@@ -6256,16 +6120,15 @@ msgstr "Hiển thị ngày tháng và thời gian bạn gõ vào hộp văn bả
#. Zch2Q
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:195
-#, fuzzy
msgctxt "headerfootertab|rb_auto"
msgid "_Variable"
-msgstr "Thay đổi"
+msgstr "Giá trị (_V)"
#. CA8yX
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:207
msgctxt "headerfootertab|extended_tip|rb_auto"
msgid "Displays the date and time that the slide was created. Select a date format from the list."
-msgstr "Hiển thị ngày tháng và thời gian khi tạo ảnh chiếu. Chọn định dạng ngày tháng trong danh sách."
+msgstr "Hiển thị ngày tháng và thời gian khi tạo trang chiếu. Chọn định dạng ngày tháng trong danh sách."
#. fXSJq
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:229
@@ -6275,10 +6138,9 @@ msgstr "Chọn ngôn ngữ của định dạng ngày tháng và thời gian."
#. iDwM5
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:242
-#, fuzzy
msgctxt "headerfootertab|language_label"
msgid "_Language:"
-msgstr "_Ngôn ngữ"
+msgstr "Ngôn ngữ (_L):"
#. BCGcC
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:258
@@ -6288,10 +6150,9 @@ msgstr "Hiển thị ngày tháng và thời gian khi tạo ảnh chiếu. Chọ
#. mDMwW
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:271
-#, fuzzy
msgctxt "headerfootertab|language_label1"
msgid "_Format:"
-msgstr "Định _dạng"
+msgstr "Định dạng (_F):"
#. htD4f
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:315
@@ -6309,7 +6170,7 @@ msgstr "Thêm vào phần bên dưới ảnh chiếu chuỗi văn bản bạn g
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:343
msgctxt "headerfootertab|footer_label"
msgid "F_ooter text:"
-msgstr ""
+msgstr "Vản bản cu_ối trang:"
#. g74zG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:362
@@ -6321,7 +6182,7 @@ msgstr "Thêm vào phần bên dưới ảnh chiếu chuỗi văn bản bạn g
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:391
msgctxt "headerfootertab|slide_number"
msgid "_Slide number"
-msgstr ""
+msgstr "_Số trang chiếu"
#. ijGuK
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:399
@@ -6333,13 +6194,13 @@ msgstr "Thêm số thứ tự ảnh chiếu hay số thứ tự trang."
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:415
msgctxt "headerfootertab|include_label"
msgid "Include on Slide"
-msgstr ""
+msgstr "Đưa vào trang chiếu"
#. QNb8r
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:430
msgctxt "headerfootertab|not_on_title"
msgid "Do _not show on the first slide"
-msgstr ""
+msgstr "Không hiể_n thị trong trang chiếu đầu tiên"
#. TmZpE
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:439
@@ -6349,58 +6210,57 @@ msgstr "Không hiển thị trên ảnh chiếu thứ nhất của trình diễn
#. jjanG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:453
-#, fuzzy
msgctxt "headerfootertab|replacement_a"
msgid "_Page Number"
-msgstr "Số thứ tự trang"
+msgstr "Số trang"
#. x4Ffp
#: sd/uiconfig/simpress/ui/headerfootertab.ui:467
msgctxt "headerfootertab|replacement_b"
msgid "Include on page"
-msgstr ""
+msgstr "Đưa vào trang"
#. euuqV
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:33
msgctxt "impressprinteroptions|label2"
msgid "Type:"
-msgstr ""
+msgstr "Loại:"
#. 2uCnf
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:47
msgctxt "impressprinteroptions|label7"
msgid "Slides per page:"
-msgstr ""
+msgstr "Số trang chiếu mỗi trang:"
#. XehMv
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:61
msgctxt "impressprinteroptions|label1"
msgid "Order:"
-msgstr ""
+msgstr "Thứ tự:"
#. Bx8SG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:76
msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|impressdocument"
msgid "Select which parts of the document should be printed."
-msgstr ""
+msgstr "Chọn phần nào của tài liệu sẽ được in."
#. nPeoT
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:91
msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|slidesperpage"
msgid "Select how many slides to print per page."
-msgstr ""
+msgstr "Chọn bao nhiêu trang chiếu sẽ được in mỗi trang."
#. B3gRG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:106
msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|slideperpageorder"
msgid "Specify how to arrange slides on the printed page."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định cách các trang chiếu được sắp xếp trên trang được in."
#. xTmU5
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:121
msgctxt "impressprinteroptions|label3"
msgid "Document"
-msgstr ""
+msgstr "Tài liệu"
#. r9xjv
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:150
@@ -6412,7 +6272,7 @@ msgstr "~Tên ảnh chiếu"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:158
msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|printname"
msgid "Specifies whether to print the page name of a document."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định có in tên trang của tài liệu hay không."
#. PYhD6
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:170
@@ -6424,7 +6284,7 @@ msgstr "Ngày và giờ"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:178
msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|printdatetime"
msgid "Specifies whether to print the current date and time."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định có in thời gian hiện tại hay không."
#. URBvB
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:190
@@ -6436,7 +6296,7 @@ msgstr "Trang ẩn"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:198
msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|printhidden"
msgid "Specifies whether to print the pages that are currently hidden."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định có in các trang hiện đang ẩn hay không."
#. YSdBB
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:214
@@ -6448,13 +6308,13 @@ msgstr "Nội dung"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:243
msgctxt "impressprinteroptions|originalcolors"
msgid "Original colors"
-msgstr ""
+msgstr "Màu gốc"
#. XqwZg
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:252
msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|originalcolors"
msgid "Specifies to print in original colors."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định in với màu gốc."
#. Hp6An
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:264
@@ -6466,7 +6326,7 @@ msgstr "Gam xám"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:273
msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|grayscale"
msgid "Specifies to print colors as grayscale."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định in màu dưới dạng thang màu xám."
#. vnaCm
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:285
@@ -6478,7 +6338,7 @@ msgstr "Đen và trắng"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:294
msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|blackandwhite"
msgid "Specifies to print colors as black and white."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định để in màu dưới dạng đen trắng."
#. G3CZp
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:310
@@ -6496,7 +6356,7 @@ msgstr "Cỡ gốc"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:348
msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|originalsize"
msgid "Specifies that you do not want to further scale pages when printing."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định rằng bạn không muốn mở rộng thêm các trang khi in."
#. f2eFU
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:360
@@ -6508,31 +6368,31 @@ msgstr "Khít vào trang in được"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:369
msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|fittoprintable"
msgid "Specifies whether to scale down objects that are beyond the margins of the current printer so they fit on the paper in the printer."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định có hay không thu nhỏ các đối tượng nằm ngoài lề của máy in hiện tại để chúng vừa với giấy trong máy in."
#. wCDEw
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:381
msgctxt "impressprinteroptions|distributeonmultiple"
msgid "Distribute on multiple sheets of paper"
-msgstr ""
+msgstr "Phân bố trên nhiều tờ giấy"
#. XuTF9
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:390
msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|distributeonmultiple"
msgid "Prints a large format document, such as a poster or banner, by distributing the document page across multiple sheets of paper. The distribution option calculates how many sheets of paper are needed. You can then piece together the sheets."
-msgstr ""
+msgstr "In tài liệu khổ lớn, chẳng hạn như áp phích hoặc biểu ngữ, bằng cách phân phối trang tài liệu trên nhiều tờ giấy. Tùy chọn phân phối sẽ tính toán số lượng tờ giấy cần thiết. Sau đó, bạn có thể ghép các tờ giấy lại với nhau."
#. gCjUa
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:402
msgctxt "impressprinteroptions|tilesheet"
msgid "Tile sheet of paper with repeated slides"
-msgstr ""
+msgstr "Tờ giấy có các slide lặp đi lặp lại"
#. NDyEg
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:411
msgctxt "impressprinteroptions|extended_tip|tilesheet"
msgid "Specifies that slides are to be printed in tiled format. If the slides are smaller than the paper, the slide will be repeated multiple times on one sheet of paper."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định rằng các trang trình bày sẽ được in ở định dạng lát gạch. Nếu các slide nhỏ hơn tờ giấy, slide sẽ được lặp lại nhiều lần trên một tờ giấy."
#. xa7tq
#: sd/uiconfig/simpress/ui/impressprinteroptions.ui:427
@@ -6574,7 +6434,7 @@ msgstr "Tương tác"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:62
msgctxt "interactionpage|label2"
msgid "Action at mouse click:"
-msgstr ""
+msgstr "Thao tác khi nhấp chuột:"
#. wf6o2
#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:78
@@ -6584,10 +6444,9 @@ msgstr "Xác định hành động sẽ chạy khi bạn nhấn vào đối tư
#. ECoVa
#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:91
-#, fuzzy
msgctxt "interactionpage|fttree"
msgid "Target:"
-msgstr "Đích"
+msgstr "Đích:"
#. tFofb
#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:150
@@ -6599,7 +6458,7 @@ msgstr "Liệt kê các ảnh chiếu và đối tượng bạn có thể tới.
#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:203
msgctxt "interactionpage|extended_tip|treedoc"
msgid "Opens and displays a file during a slide show. If you select an ODF file as the target document, you can also specify the page that will open."
-msgstr ""
+msgstr "Mở và hiển thị một tệp trong khi trình chiếu. Nếu bạn chọn một tệp ODF làm tài liệu đích, bạn cũng có thể chỉ định trang sẽ mở."
#. MZvua
#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:268
@@ -6621,10 +6480,9 @@ msgstr "Tự tìm tập tin bạn muốn mở."
#. xDPqu
#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:323
-#, fuzzy
msgctxt "interactionpage|find"
msgid "_Find"
-msgstr "Tìm"
+msgstr "Tìm (_F)"
#. AMQ6d
#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:330
@@ -6636,13 +6494,13 @@ msgstr "Tìm kiếm ảnh chiếu hay đối tượng đã ghi rõ."
#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:361
msgctxt "interactionpage|sound-atkobject"
msgid "Path Name"
-msgstr ""
+msgstr "Tên đường dẫn"
#. wZE8A
#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:362
msgctxt "interactionpage|extended_tip|sound"
msgid "Enter a path to the audio file you want to open, or click Browse to locate the file."
-msgstr ""
+msgstr "Nhập đường dẫn đến tập tin âm thanh bạn muốn mở, hoặc nhấp vào Duyệt để định vị tập tin."
#. bnuz3
#: sd/uiconfig/simpress/ui/interactionpage.ui:381
@@ -6676,62 +6534,57 @@ msgstr "Xác định ứng xử của đối tượng đã chọn khi bạn nh
#. Ed2VQ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/layoutmenu.ui:12
-#, fuzzy
msgctxt "layoutmenu|apply"
msgid "Apply to _Selected Slides"
-msgstr "Á~p dụng cho các ảnh chiếu đã chọn"
+msgstr "Áp dụng vào Trang chiếu đã chọn (_S)"
#. r6oAh
#: sd/uiconfig/simpress/ui/layoutmenu.ui:26
-#, fuzzy
msgctxt "layoutmenu|insert"
msgid "_Insert Slide"
-msgstr "Chèn ảnh chiếu"
+msgstr "Chèn trang ch_iếu"
#. e84v4
#: sd/uiconfig/simpress/ui/layoutwindow.ui:60
msgctxt "layoutwindow|label5"
msgid "Horizontal"
-msgstr ""
+msgstr "Nằm ngang"
#. usUqJ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/layoutwindow.ui:112
msgctxt "layoutwindow|label6"
msgid "Vertical"
-msgstr ""
+msgstr "Thẳng đứng"
#. uydrR
#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:8
-#, fuzzy
msgctxt "masterlayoutdlg|MasterLayoutDialog"
msgid "Master Elements"
-msgstr "~Phần tử chính..."
+msgstr "Phần tử chính"
#. 2kiHn
#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:92
-#, fuzzy
msgctxt "masterlayoutdlg|header"
msgid "_Header"
-msgstr "Phần đầu"
+msgstr "Đầu trang"
#. r7Aa8
#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:100
msgctxt "masterlayoutdlg|extended_tip|header"
msgid "Adds a header placeholder to the master slide for notes."
-msgstr ""
+msgstr "Thêm một chỗ dành sẵn cho đầu trang vào trang chiếu cái để ghi chú."
#. iccus
#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:112
-#, fuzzy
msgctxt "masterlayoutdlg|datetime"
msgid "_Date/time"
-msgstr "Ngà_y và Giờ"
+msgstr "Ngày/giờ (_D)"
#. LcYxF
#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:120
msgctxt "masterlayoutdlg|extended_tip|datetime"
msgid "Adds a date/time placeholder to the master slide."
-msgstr ""
+msgstr "Thêm một chỗ dành sẵn cho ngày/giờ cho trang chiếu cái."
#. SFrZg
#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:132
@@ -6743,85 +6596,79 @@ msgstr "_Chân trang"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:140
msgctxt "masterlayoutdlg|extended_tip|footer"
msgid "Adds a footer placeholder to the master slide."
-msgstr ""
+msgstr "Thêm một chỗ dành sẵn cuối trang cho trang chiếu cái."
#. AyWZh
#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:152
-#, fuzzy
msgctxt "masterlayoutdlg|pagenumber"
msgid "_Page number"
-msgstr "Tên ~trang"
+msgstr "Số trang (_P)"
#. y3BDS
#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:160
msgctxt "masterlayoutdlg|extended_tip|pagenumber"
msgid "Adds a slide number placeholder to the master slide."
-msgstr ""
+msgstr "Thêm một chỗ dành sẵn cho số trang cho trang chiếu cái."
#. DEikC
#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:172
msgctxt "masterlayoutdlg|slidenumber"
msgid "_Slide number"
-msgstr ""
+msgstr "Số trang chiếu (_S)"
#. StLxB
#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:191
-#, fuzzy
msgctxt "masterlayoutdlg|Placeholders"
msgid "Placeholders"
-msgstr "Bộ giữ chỗ"
+msgstr "Chỗ dành sẵn"
#. 2iPYT
#: sd/uiconfig/simpress/ui/masterlayoutdlg.ui:216
msgctxt "masterlayoutdlg|extended_tip|MasterLayoutDialog"
msgid "Adds or removes header, footer, date, and slide number placeholders to the layout of the master slide."
-msgstr ""
+msgstr "Thêm hoặc loại bỏ chỗ dành sẵn đầu trang, cuối trang, ngày tháng và số trang chiếu vào bố cục của trang chiếu cái."
#. 69Akr
#: sd/uiconfig/simpress/ui/mastermenu.ui:12
-#, fuzzy
msgctxt "mastermenu|applyall"
msgid "_Apply to All Slides"
-msgstr "Á~p dụng vào mọi ảnh chiếu"
+msgstr "_Áp dụng cho mọi trang chiếu"
#. VRgjP
#: sd/uiconfig/simpress/ui/mastermenu.ui:20
-#, fuzzy
msgctxt "mastermenu|applyselect"
msgid "Apply to _Selected Slides"
-msgstr "Á~p dụng cho các ảnh chiếu đã chọn"
+msgstr "Áp dụng cho Trang chiếu đã chọn (_S)"
#. JqkU5
#: sd/uiconfig/simpress/ui/mastermenu.ui:34
-#, fuzzy
msgctxt "mastermenu|large"
msgid "Show _Large Preview"
-msgstr "Hiện ô xem thử ~lớn"
+msgstr "Hiện bản xem trước lớn"
#. hTJCE
#: sd/uiconfig/simpress/ui/mastermenu.ui:42
-#, fuzzy
msgctxt "mastermenu|small"
msgid "Show S_mall Preview"
-msgstr "Hiện ô xe~m thử nhỏ"
+msgstr "Hiện bản xe_m trước nhỏ"
#. qF7zf
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:12
msgctxt "navigatorpanelSTR_DRAGTYPE_URL"
msgid "Insert as Hyperlink"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn dưới dạng Siêu đường dẫn"
#. ptpuN
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:20
msgctxt "navigatorpanel|STR_DRAGTYPE_LINK"
msgid "Insert as Link"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn dưới dạng đường dẫn"
#. z7JSR
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:29
msgctxt "navigatorpanel|STR_DRAGTYPE_EMBEDDED"
msgid "Insert as Copy"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn dưới dạng bản sao"
#. 3rY8r
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:65
@@ -6831,7 +6678,6 @@ msgstr "Tài liệu"
#. wavgT
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:68
-#, fuzzy
msgctxt "navigatorpanel|documents-atkobject"
msgid "Active Window"
msgstr "Cửa sổ hoạt động"
@@ -6840,43 +6686,43 @@ msgstr "Cửa sổ hoạt động"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:69
msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|documents"
msgid "Lists currently open documents."
-msgstr ""
+msgstr "Liệt kê các tài liệu hiện đang mở."
#. D6ag8
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:119
msgctxt "navigatorpanel|STR_OBJECTS_TREE"
msgid "Page Tree"
-msgstr ""
+msgstr "Cây trang"
#. e6gMq
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:120
msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|tree"
msgid "Lists available slides. Double-click a slide to make it the active slide."
-msgstr ""
+msgstr "Liệt kê các trang chiếu có sẵn. Nháy đúp chuột để biến nó thành trang chiếu hoạt động hiện tại."
#. LKqE8
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:142
msgctxt "navigatorpanel|first|tooltip_text"
msgid "First Slide"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chiếu đầu tiên"
#. Lqedn
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:146
msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|first"
msgid "Jumps to the first page."
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển đến trang chiếu đầu tiên."
#. NWPFk
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:159
msgctxt "navigatorpanel|previous|tooltip_text"
msgid "Previous Slide"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chiếu trước đó"
#. PJUma
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:163
msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|previous"
msgid "Moves back one page."
-msgstr ""
+msgstr "Di chuyển về trước một trang."
#. bkvQE
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:176
@@ -6888,38 +6734,37 @@ msgstr "Ảnh chiếu sau"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:180
msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|next"
msgid "Move forward one page."
-msgstr ""
+msgstr "Di chuyển tiếp tục một trang."
#. FVSHF
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:193
msgctxt "navigatorpanel|last|tooltip_text"
msgid "Last Slide"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chiếu cuối cùng"
#. aPU7Y
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:197
msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|last"
msgid "Jumps to the last page."
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển đến trang cuối cùng."
#. mHVom
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:222
-#, fuzzy
msgctxt "navigatorpanel|dragmode|tooltip_text"
msgid "Drag Mode"
-msgstr "Chế độ kéo"
+msgstr "Chế độ kéo thả"
#. BEJEZ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:226
msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|dragmode"
msgid "Drag and drop slides and named objects into the active slide."
-msgstr ""
+msgstr "Kéo và thả các trang chiếu và đối tượng được đặt tên vào trang chiếu được hoạt động."
#. Qb5a9
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:239
msgctxt "navigatorpanel|shapes|tooltip_text"
msgid "Show Shapes"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị hình dạng"
#. EUeae
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:243
@@ -6931,139 +6776,139 @@ msgstr "Trong trình đơn phụ, bạn có thể chọn hiển thị danh sách
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:266
msgctxt "navigatorpanel|extended_tip|NavigatorPanel"
msgid "Opens the Navigator, where you can quickly jump to other slides or move between open files."
-msgstr ""
+msgstr "Mở Bộ điều hướng, nơi bạn có thể nhanh chóng chuyển đến các trang chiếu khác hoặc di chuyển giữa các tệp đang mở."
#. pzb3K
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:277
msgctxt "navigatorpanel|STR_NAVIGATOR_SHOW_NAMED_SHAPES"
msgid "Named shapes"
-msgstr ""
+msgstr "Hình dạng được đặt tên"
#. dLEPF
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:287
msgctxt "navigatorpanel|STR_NAVIGATOR_SHOW_ALL_SHAPES"
msgid "All shapes"
-msgstr ""
+msgstr "Tất cả các hình dạng"
#. BJmWa
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:303
msgctxt "navigatorpanel|STR_NAVIGATOR_FRONT_TO_BACK"
msgid "Front to back"
-msgstr ""
+msgstr "Trước ra sau"
#. 4e3oj
#: sd/uiconfig/simpress/ui/navigatorpanel.ui:313
msgctxt "navigatorpanel|STR_NAVIGATOR_BACK_TO_FRONT"
msgid "Back to front"
-msgstr ""
+msgstr "Sau ra trước"
#. qGFEo
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:3189
msgctxt "impressnotebookbar|FileLabel"
msgid "_File"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin (_F)"
#. PyC4c
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:3208
msgctxt "impressnotebookbar|HelpMenuButton"
msgid "_Help"
-msgstr ""
+msgstr "Trợ giúp (_H)"
#. VoxXb
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:3264
msgctxt "impressnotebookbar|FileLabel"
msgid "~File"
-msgstr ""
+msgstr "~Tập tin"
#. XRcKU
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:4784
msgctxt "impressnotebookbar|HomeMenuButton"
msgid "_Home"
-msgstr ""
+msgstr "Trang c_hủ"
#. XqFQv
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:4884
msgctxt "impressnotebookbar|HomeLabel"
msgid "~Home"
-msgstr ""
+msgstr "~Trang chủ"
#. DEQhQ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:5486
msgctxt "impressnotebookbar|FieldMenuButton"
msgid "Fiel_d"
-msgstr ""
+msgstr "Trường (_D)"
#. 9GEAC
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:6004
msgctxt "impressnotebookbar|InsertMenuButton"
msgid "_Insert"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn (_I)"
#. t3YwN
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:6107
msgctxt "impressnotebookbar|InsertLabel"
msgid "~Insert"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn"
#. 58fjG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:6882
msgctxt "impressnotebookbar|SlideMenuButton"
msgid "_Layout"
-msgstr ""
+msgstr "Bố cục (_L)"
#. ArPLp
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:6967
msgctxt "impressnotebookbar|LayoutLabel"
msgid "~Layout"
-msgstr ""
+msgstr "Bố cục (~L)"
#. vRtjP
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:7431
msgctxt "impressnotebookbar|SlideShowMenuButton"
msgid "_Slide Show"
-msgstr ""
+msgstr "Trình chiếu (_S)"
#. nV5FC
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:7515
msgctxt "impressnotebookbar|ReferencesLabel"
msgid "~Slide Show"
-msgstr ""
+msgstr "Trình chiếu (~S)"
#. sDdGm
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:8051
msgctxt "impressnotebookbar|ReviewMenuButton"
msgid "_Review"
-msgstr ""
+msgstr "Đánh giá (_R)"
#. drk6E
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:8134
msgctxt "impressnotebookbar|ReviewLabel"
msgid "~Review"
-msgstr ""
+msgstr "Đánh giá (~R)"
#. vjE5w
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:9353
msgctxt "impressnotebookbar|ViewMenuButton"
msgid "_View"
-msgstr ""
+msgstr "Xem (_V)"
#. KJK9J
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:9438
msgctxt "impressnotebookbar|ViewLabel"
msgid "~View"
-msgstr ""
+msgstr "Xem (~V)"
#. bWC2b
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:10332
msgctxt "impressnotebookbar|TableMenuButton"
msgid "_Table"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng (_T)"
#. dmEJG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:10416
msgctxt "impressnotebookbar|TableLabel"
msgid "~Table"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng (~T)"
#. Cn8TS
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:10941
@@ -7071,377 +6916,375 @@ msgstr ""
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:14007
msgctxt "impressnotebookbar|ConvertMenuButton"
msgid "Convert"
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển đổi"
#. do5DT
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:11611
msgctxt "impressnotebookbar|GraphicMenuButton"
msgid "Ima_ge"
-msgstr ""
+msgstr "Hình ảnh (_G)"
#. XCSMA
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:11720
msgctxt "impressnotebookbar|ImageLabel"
msgid "Ima~ge"
-msgstr ""
+msgstr "Hình ảnh (~G)"
#. nTy3C
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:13422
msgctxt "impressnotebookbar|DrawMenuButton"
msgid "_Draw"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ (_D)"
#. BfNQD
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:13529
msgctxt "impressnotebookbar|DrawLabel"
msgid "~Draw"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ (~D)"
#. p3Faf
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:14363
msgctxt "impressnotebookbar|ObjectMenuButton"
msgid "_Object"
-msgstr ""
+msgstr "Đ_ối tượng"
#. wL8mu
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:14470
msgctxt "impressnotebookbar|ObjectLabel"
msgid "~Object"
-msgstr ""
+msgstr "Đ~ối tượng"
#. AAosj
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:14971
msgctxt "impressnotebookbar|MediaMenuButton"
msgid "_Media"
-msgstr ""
+msgstr "Phương tiện (_M)"
#. GgHEg
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:15075
msgctxt "impressnotebookbar|MediaLabel"
msgid "~Media"
-msgstr ""
+msgstr "Phương tiện (~M)"
#. W9oCC
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:15883
msgctxt "impressnotebookbar|FormMenuButton"
msgid "Fo_rm"
-msgstr ""
+msgstr "Biễu mẫu (_R)"
#. 7sAbT
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:15967
msgctxt "ImpressNotebookbar|FormLabel"
msgid "Fo~rm"
-msgstr ""
+msgstr "Biểu mẫu (~R)"
#. aAdZJ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:16762
msgctxt "impressnotebookbar|FormMenuButton"
msgid "_Master"
-msgstr ""
+msgstr "Cái (_M)"
#. XAZEm
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:16846
msgctxt "ImpressNotebookbar|MasterLabel"
msgid "~Master"
-msgstr ""
+msgstr "Cái (~M)"
#. DyZAq
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:17656
msgctxt "ImpressNotebookbar|FormMenuButton"
msgid "_View"
-msgstr ""
+msgstr "Xem (_V)"
#. rUJFu
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:17740
msgctxt "ImpressNotebookbar|View2Label"
msgid "~Outline"
-msgstr ""
+msgstr "Phác thả~o"
#. pA8DH
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:18527
msgctxt "impressnotebookbar|FormMenuButton"
msgid "3_d"
-msgstr ""
+msgstr "3_d"
#. xwrog
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:18634
msgctxt "impressnotebookbar|FormLabel"
msgid "3~d"
-msgstr ""
+msgstr "3~d"
#. syaDA
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:18691
msgctxt "impressnotebookbar|FormMenuButton"
msgid "E_xtension"
-msgstr ""
+msgstr "Mở rộng (_X)"
#. Nwrnv
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:18765
msgctxt "impressnotebookbar|ExtensionLabel"
msgid "E~xtension"
-msgstr ""
+msgstr "Mở rộng (_M)"
#. rBSXA
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:19728
msgctxt "impressnotebookbar|ToolsMenuButton"
msgid "_Tools"
-msgstr ""
+msgstr "Công cụ (_T)"
#. DTNDB
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar.ui:19812
msgctxt "impressnotebookbar|DevLabel"
msgid "~Tools"
-msgstr ""
+msgstr "Công cụ (~T)"
#. FSDrH
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:3253
msgctxt "notebookbar_impress_compact|FileMenuButton"
msgid "_File"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin (_F)"
#. LEEM5
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:3302
msgctxt "notebookbar_impress_compact|FileLabel"
msgid "~File"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin (~F)"
#. ujGqT
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:4671
msgctxt "notebookbar_impress_compact|HomeMenuButton"
msgid "_Home"
-msgstr ""
+msgstr "Trang c_hủ"
#. NGYSB
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:4723
msgctxt "notebookbar_impress_compact|HomeLabel"
msgid "~Home"
-msgstr ""
+msgstr "Trang c~hủ"
#. 4g3iJ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:5246
msgctxt "notebookbar_impress_compact|FieldMenuButton"
msgid "Fiel_d"
-msgstr ""
+msgstr "Trường (_D)"
#. 927AD
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:5747
msgctxt "notebookbar_impress_compact|InsertMenuButton"
msgid "_Insert"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn (_I)"
#. ZPHaB
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:5798
msgctxt "notebookbar_impress_compact|InsertLabel"
msgid "~Insert"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn (~I)"
#. zEEiz
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:6584
msgctxt "notebookbar_impress_compact|LayoutMenuButton"
msgid "Layout"
-msgstr ""
+msgstr "Bố cục"
#. EZeGS
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:6636
msgctxt "notebookbar_impress_compact|LayoutLabel"
msgid "~Layout"
-msgstr ""
+msgstr "Bố cục (~L)"
#. sMsGk
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:7151
msgctxt "notebookbar_impress_compact|ReviewMenuButton"
msgid "_Review"
-msgstr ""
+msgstr "Đánh giá (_R)"
#. pZ4A3
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:7203
msgctxt "notebookbar_impress_compact|ReviewLabel"
msgid "~Review"
-msgstr ""
+msgstr "Đánh giá (~R)"
#. cRSR3
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:7740
msgctxt "notebookbar_impress_compact|LayoutMenuButton"
msgid "_Slide Show"
-msgstr ""
+msgstr "Trình chiếu (_S)"
#. KAo9c
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:7792
msgctxt "notebookbar_impress_compact|LayoutLabel"
msgid "~Slide Show"
-msgstr ""
+msgstr "Trình chiếu (~S)"
#. URjcx
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:8624
msgctxt "notebookbar_impress_compact|ViewMenuButton"
msgid "_View"
-msgstr ""
+msgstr "Xem (_V)"
#. SScpo
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:8676
msgctxt "notebookbar_impress_compact|ViewLabel"
msgid "~View"
-msgstr ""
+msgstr "~Xem"
#. CzCMC
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:10360
msgctxt "notebookbar_impress_compact|TableMenuButton"
msgid "T_able"
-msgstr ""
+msgstr "B_ảng"
#. mnepU
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:10411
msgctxt "notebookbar_impress_compact|TableLabel"
msgid "~Table"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng (~T)"
#. BzXPB
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:11758
msgctxt "notebookbar_impress_compact|ImageMenuButton"
msgid "Image"
-msgstr ""
+msgstr "Hình ảnh"
#. wD2ow
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:11813
msgctxt "notebookbar_impress_compact|ImageLabel"
msgid "Ima~ge"
-msgstr ""
+msgstr "Hình ảnh (~G)"
#. ZqPYr
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:13588
msgctxt "notebookbar_impress_compact|DrawMenuButton"
msgid "D_raw"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ (_R)"
#. 78DU3
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:13640
msgctxt "notebookbar_impress_compact|ShapeLabel"
msgid "~Draw"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ (~D)"
#. uv2FE
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:14637
msgctxt "notebookbar_impress_compact|ObjectMenuButton"
msgid "Object"
-msgstr ""
+msgstr "Đối tượng"
#. FSjqt
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:14689
msgctxt "notebookbar_impress_compact|FrameLabel"
msgid "~Object"
-msgstr ""
+msgstr "Đ~ối tượng"
#. t3Fmv
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:15832
msgctxt "notebookbar_impress_compact|MediaButton"
msgid "_Media"
-msgstr ""
+msgstr "Phương tiện (_M)"
#. HbptL
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:15883
msgctxt "notebookbar_impress_compact|MediaLabel"
msgid "~Media"
-msgstr ""
+msgstr "Phương tiện (~M)"
#. NNqQ2
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:17120
msgctxt "notebookbar_impress_compact|FormButton"
msgid "Fo_rm"
-msgstr ""
+msgstr "Biễu mẫu (_R)"
#. DpFpM
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:17172
msgctxt "notebookbar_impress_compact|FormLabel"
msgid "Fo~rm"
-msgstr ""
+msgstr "Biểu mẫu (~R)"
#. MNUFm
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:17924
msgctxt "notebookbar_impress_compact|PrintPreviewButton"
msgid "_Master"
-msgstr ""
+msgstr "Cái (_M)"
#. NUiWE
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:17976
msgctxt "notebookbar_impress_compact|FormLabel"
msgid "~Master"
-msgstr ""
+msgstr "Cái (~M)"
#. 4f9xG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:18936
msgctxt "notebookbar_impress_compact|FormButton"
msgid "3_d"
-msgstr ""
+msgstr "3_d"
#. ntfL7
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:18988
msgctxt "notebookbar_impress_compact|FormLabel"
msgid "3~d"
-msgstr ""
+msgstr "3~d"
#. ntjaC
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:19067
msgctxt "notebookbar_impress_compact|ExtensionMenuButton"
msgid "E_xtension"
-msgstr ""
+msgstr "Mở rộng (_X)"
#. Tu5f8
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:19125
msgctxt "notebookbar_impress_compact|ExtensionLabel"
msgid "E~xtension"
-msgstr ""
+msgstr "Mở rộng (~X)"
#. abvtG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:20126
msgctxt "notebookbar_impress_compact|ToolsMenuButton"
msgid "_Tools"
-msgstr ""
+msgstr "Công cụ (_T)"
#. oKhkv
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_compact.ui:20178
msgctxt "notebookbar_impress_compact|DevLabel"
msgid "~Tools"
-msgstr ""
+msgstr "Công cụ (~T)"
#. JC7Dd
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:2301
msgctxt "impress_notebookbar_groupedbar_compact|MenubarAction"
msgid "Menubar"
-msgstr ""
+msgstr "Thanh menu"
#. aEHCg
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:2474
msgctxt "impress_notebookbar_groupedbar_compact|MenubarView"
msgid "Menubar"
-msgstr ""
+msgstr "Thanh menu"
#. LL2dj
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3087
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|fileb"
msgid "_File"
-msgstr "Tập tin"
+msgstr "Tập tin (_F)"
#. MR7ZB
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3195
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|editb"
msgid "_Edit"
-msgstr "~Sửa"
+msgstr "Chỉnh sửa (_E)"
#. 26rGJ
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3321
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4504
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|reviewb"
msgid "S_lide"
-msgstr ""
+msgstr "Trang chiếu (_L)"
#. WZ5Fe
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3478
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:12443
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|draw"
msgid "D_raw"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ (_R)"
#. GYqWX
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:3906
@@ -7453,7 +7296,7 @@ msgstr ""
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:12949
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|insertText"
msgid "_Snap"
-msgstr ""
+msgstr "Chụp"
#. LFnQL
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4042
@@ -7466,59 +7309,56 @@ msgstr "C_hèn"
#. 5wZbP
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4153
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:13085
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|reviewb"
msgid "_Review"
-msgstr "Đánh giá"
+msgstr "Đánh giá (_R)"
#. BxXfn
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4274
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:5310
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:13206
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|viewT"
msgid "_View"
-msgstr "Xem"
+msgstr "Xem (_V)"
#. 5fAr4
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4372
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|ExtensionMenuButton"
msgid "E_xtension"
-msgstr ""
+msgstr "Mở rộng (_X)"
#. fED72
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4656
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:5475
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|formatt"
msgid "F_ont"
-msgstr ""
+msgstr "Ph_ông chữ"
#. YgxCs
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:4883
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:5679
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|paragrapht"
msgid "_Paragraph"
-msgstr "Đoạn văn"
+msgstr "Đoạn văn (_P)"
#. Tgwxy
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:5946
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|rowscolumnst"
msgid "_Table"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng (_T)"
#. PRamE
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:6598
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|calculatet"
msgid "_Calc"
-msgstr ""
+msgstr "_Calc"
#. DC7Hv
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:6864
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:11325
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|editdrawb"
msgid "D_raw"
-msgstr ""
+msgstr "D_raw"
#. ncAKi
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:7289
@@ -7528,131 +7368,123 @@ msgstr ""
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:11750
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|ArrangeButton"
msgid "_Arrange"
-msgstr ""
+msgstr "S_ắp xếp"
#. 8pLR3
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:7740
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|draw"
msgid "_Shape"
-msgstr ""
+msgstr "Hình dạng (_S)"
#. NM63T
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8004
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:12153
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|viewDrawb"
msgid "Grou_p"
-msgstr "Nhóm lại"
+msgstr "Nhóm (_P)"
#. cbMTW
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8240
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|3Db"
msgid "3_D"
-msgstr ""
+msgstr "3_D"
#. BTzDn
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8467
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|GridButton"
msgid "_Fontwork"
-msgstr ""
+msgstr "Phông chữ (_F)"
#. PLqyG
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8578
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|GridButton"
msgid "_Grid"
-msgstr ""
+msgstr "Lưới (_G)"
#. XL8kc
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:8714
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|graphicB"
msgid "_Image"
-msgstr ""
+msgstr "H_ình ảnh"
#. snvvw
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:9525
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|GridB"
msgid "Fi_lter"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ _lọc"
#. 5a4zV
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:9806
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|graphicB"
msgid "_Object"
-msgstr ""
+msgstr "Đ_ối tượng"
#. Ghwp6
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:10658
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|graphicB"
msgid "_Media"
-msgstr ""
+msgstr "Phương tiện (_M)"
#. w6MPS
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:12287
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|oleB"
msgid "_Master"
-msgstr ""
+msgstr "Cái (_M)"
#. MGQxe
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:13340
msgctxt "impress_notebookbar_groupedbar_compact|FormButton"
msgid "Fo_rm"
-msgstr ""
+msgstr "Biễu mẫu (_R)"
#. xBYsC
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_compact.ui:14075
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_compact|menub"
msgid "_Menu"
-msgstr "Trình đơn"
+msgstr "_Menu"
#. EsADr
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:2969
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|menub"
msgid "_Menu"
-msgstr "Trình đơn"
+msgstr "_Menu"
#. Ch63h
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:3021
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|toolsb"
msgid "_Tools"
-msgstr "Công cụ"
+msgstr "Công cụ (_T)"
#. kdH4L
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:3074
#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|helpb"
msgid "_Help"
-msgstr "Trợ giúp"
+msgstr "Trợ giúp (_H)"
#. bkg23
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:3180
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|fileb"
msgid "_File"
-msgstr "Tập tin"
+msgstr "Tập tin (_F)"
#. aqbEs
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:3413
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|editb"
msgid "_Edit"
-msgstr "~Sửa"
+msgstr "Chỉnh sửa (_E)"
#. S4ZPU
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:3570
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|slideshowb"
msgid "_Slide Show"
-msgstr "Chiếu ảnh"
+msgstr "Trình chiếu (_S)"
#. ZShaH
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:3763
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|paragraphstylet"
msgid "S_lide"
-msgstr "Ảnh chiếu"
+msgstr "Trang chiếu (_L)"
#. dS4bE
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:3912
@@ -7664,14 +7496,13 @@ msgstr "C_hèn"
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:4248
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|draw"
msgid "D_raw"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ (_R)"
#. gQQfL
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:4432
-#, fuzzy
msgctxt "notebookbar_groupedbar_full|reviewb"
msgid "_Review"
-msgstr "Đánh giá"
+msgstr "Đánh giá (_R)"
#. BHDdD
#: sd/uiconfig/simpress/ui/notebookbar_groupedbar_full.ui:4578
@@ -9468,7 +9299,7 @@ msgstr ""
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:884
msgctxt "publishingdialog|extended_tip|framesRadiobutton"
msgid "Creates standard HTML pages with frames. The exported page will be placed in the main frame, and the frame to the left will display a table of contents in the form of hyperlinks."
-msgstr "Tạo các trang HTML chuẩn chứa các khung riêng. Trang đã xuất khẩu sẽ được để vào khung chính, còn khung bên trái sẽ hiển thị mục lục theo định dạng siêu liên kết."
+msgstr "Tạo các trang HTML chuẩn chứa các khung. Trang đã xuất sẽ được để vào khung chính, còn khung bên trái sẽ hiển thị mục lục theo định dạng siêu liên kết."
#. CA35b
#: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:895
diff --git a/source/vi/sw/messages.po b/source/vi/sw/messages.po
index 44bd65d8fcf..3e7de374526 100644
--- a/source/vi/sw/messages.po
+++ b/source/vi/sw/messages.po
@@ -4,7 +4,7 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
"POT-Creation-Date: 2023-07-25 11:21+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2023-06-21 02:35+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2023-08-01 09:34+0000\n"
"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/swmessages/vi/>\n"
"Language: vi\n"
@@ -13,7 +13,7 @@ msgstr ""
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
-"X-Generator: LibreOffice\n"
+"X-Generator: Weblate 4.15.2\n"
"X-POOTLE-MTIME: 1542196094.000000\n"
#. oKCHH
@@ -146,7 +146,7 @@ msgstr "Tiêu đề có cấp độ phác thảo %LEVEL_CURRENT% không được
#: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:37
msgctxt "STR_HEADING_START"
msgid "Outline levels should start with level 1, instead of level %LEVEL_CURRENT%."
-msgstr ""
+msgstr "Các cấp nét phác thảo phải bắt đầu bằng cấp 1, thay vì cấp %LEVEL_CURRENT%."
#. TBXjj
#: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:38
@@ -182,7 +182,7 @@ msgstr "Tiêu đề tài liệu chưa được đặt."
#: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:44
msgctxt "STR_ENTER_DOCUMENT_TITLE"
msgid "Enter document title:"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập tên tài liệu:"
#. zDpoh
#: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:46
@@ -872,7 +872,7 @@ msgstr "Khoảng cách viền dưới ký tự"
#: sw/inc/inspectorproperties.hrc:55
msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP"
msgid "Char Case Map"
-msgstr ""
+msgstr "Bản đồ ký tự"
#. AxVck
#: sw/inc/inspectorproperties.hrc:56
@@ -936,7 +936,6 @@ msgstr "Nhấn mạnh ký tự"
#. bXxkA
#: sw/inc/inspectorproperties.hrc:66
-#, fuzzy
msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP"
msgid "Char Escapement"
msgstr "Bộ thoát Ký tự"
@@ -945,13 +944,13 @@ msgstr "Bộ thoát Ký tự"
#: sw/inc/inspectorproperties.hrc:67
msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP"
msgid "Char Escapement Height"
-msgstr ""
+msgstr "Độ cao bộ thoát ký tự"
#. t2UDu
#: sw/inc/inspectorproperties.hrc:68
msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP"
msgid "Char Flash"
-msgstr ""
+msgstr "Ký tự nhấp nháy"
#. XXqBJ
#: sw/inc/inspectorproperties.hrc:69