diff options
author | Xisco Fauli <xiscofauli@libreoffice.org> | 2023-08-16 10:41:36 +0200 |
---|---|---|
committer | Xisco Fauli <xiscofauli@libreoffice.org> | 2023-08-16 10:43:18 +0200 |
commit | a2d843f1212a3a04da04244c4a21a70f46e22b9d (patch) | |
tree | c84d4c1cfbf596569322ea7d752094349a928703 /source/vi | |
parent | 9c0d5620123db0ea25d5ecddbc4136c00d9413a7 (diff) |
update translations for master/7.6.1 rc1
and force-fix errors using pocheck
Change-Id: Ie4e0754d95811399ba74227f3387d7930a640cb1
Diffstat (limited to 'source/vi')
-rw-r--r-- | source/vi/dbaccess/messages.po | 18 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/filter/messages.po | 131 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/sd/messages.po | 419 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/sfx2/messages.po | 264 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/wizards/messages.po | 110 |
5 files changed, 442 insertions, 500 deletions
diff --git a/source/vi/dbaccess/messages.po b/source/vi/dbaccess/messages.po index 03f6338da05..bf0ceb64d0e 100644 --- a/source/vi/dbaccess/messages.po +++ b/source/vi/dbaccess/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-05-10 12:32+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-08-11 19:20+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/dbaccessmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -18,21 +18,18 @@ msgstr "" #. BiN6g #: dbaccess/inc/query.hrc:28 -#, fuzzy msgctxt "RSC_QUERY_OBJECT_TYPE" msgid "The table view" -msgstr "View bảng" +msgstr "Chế độ xem bảng" #. ySuKZ #: dbaccess/inc/query.hrc:29 -#, fuzzy msgctxt "RSC_QUERY_OBJECT_TYPE" msgid "The query" msgstr "Truy vấn" #. akGh9 #: dbaccess/inc/query.hrc:30 -#, fuzzy msgctxt "RSC_QUERY_OBJECT_TYPE" msgid "The SQL statement" msgstr "Câu lệnh SQL" @@ -122,10 +119,9 @@ msgstr "Không thể thiết lập kết nối với nguồn dự liệu bên ng #. XdFHe #: dbaccess/inc/strings.hrc:29 -#, fuzzy msgctxt "RID_STR_COULDNOTCONNECT_NODRIVER" msgid "The connection to the external data source could not be established. No SDBC driver was found for the URL '$name$'." -msgstr "Không thể thiết lập kết nối với nguồn dự liệu bên ngoài. Không thể nạp bộ quản lý trình điều khiển SDBC." +msgstr "Không thể thiết lập kết nối với nguồn dữ liệu bên ngoài. Không tìm thấy trình điều khiển SDBC nào cho URL '$name$'." #. HFLkw #: dbaccess/inc/strings.hrc:30 @@ -255,7 +251,7 @@ msgstr "Không cho phép việc đặt vị trí tương đối ở tình trạn #: dbaccess/inc/strings.hrc:50 msgctxt "RID_STR_NO_REFRESH_AFTERLAST" msgid "A row cannot be refreshed when the ResultSet is positioned after the last row." -msgstr "" +msgstr "Một hàng không thể được làm mới khi ResultSet được định vị sau hàng cuối cùng." #. TqUZX #: dbaccess/inc/strings.hrc:51 @@ -796,10 +792,9 @@ msgstr "Truy vấn này không tạo tập kết quả nên không thể thuộc #. HErUD #: dbaccess/inc/strings.hrc:143 -#, fuzzy msgctxt "RID_STR_COLUMN_FORMAT" msgid "Column ~Format..." -msgstr "Định ~dạng cột..." +msgstr "Định dạng cột (_F)..." #. pSid2 #: dbaccess/inc/strings.hrc:144 @@ -809,7 +804,6 @@ msgstr "Bề ~rộng cột..." #. mczq6 #: dbaccess/inc/strings.hrc:145 -#, fuzzy msgctxt "RID_STR_TABLE_FORMAT" msgid "Table Format..." msgstr "Định dạng bảng..." @@ -996,7 +990,6 @@ msgstr "Tạo truy vấn bằng cách xác định các bộ lọc, bảng nhậ #. Gk7RQ #: dbaccess/inc/strings.hrc:178 -#, fuzzy msgctxt "RID_STR_QUERIES_HELP_TEXT_SQL" msgid "Create a query by entering an SQL statement directly." msgstr "Tạo truy vấn bằng cách nhập trực tiếp câu lệnh SQL." @@ -1045,7 +1038,6 @@ msgstr "Xem thử" #. MpYZa #: dbaccess/inc/strings.hrc:186 -#, fuzzy msgctxt "STR_QUERY_CLOSEDOCUMENTS" msgid "" "The connection type has been altered.\n" diff --git a/source/vi/filter/messages.po b/source/vi/filter/messages.po index 228abba4c47..97744469344 100644 --- a/source/vi/filter/messages.po +++ b/source/vi/filter/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-05-10 12:32+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-08-11 01:05+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/filtermessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -225,7 +225,6 @@ msgstr "Đặt mật khẩu quyền hạn" #. FTpr4 #: filter/inc/strings.hrc:68 -#, fuzzy msgctxt "STR_WARN_PASSWORD_PDFA" msgid "PDF/A does not allow encryption. The exported PDF file will not be password protected." msgstr "PDF/A không hỗ trợ mã hóa. Tệp PDF xuất ra sẽ không được bảo vệ bằng mật khẩu." @@ -234,61 +233,61 @@ msgstr "PDF/A không hỗ trợ mã hóa. Tệp PDF xuất ra sẽ không đư #: filter/inc/strings.hrc:69 msgctxt "STR_WARN_TRANSP_PDFA_SHORT" msgid "PDF/A transparency" -msgstr "" +msgstr "Độ trong suốt của PDF/A" #. VGvbg #: filter/inc/strings.hrc:70 msgctxt "STR_WARN_TRANSP_PDFA" msgid "PDF/A forbids transparency. A transparent object was painted opaque instead." -msgstr "" +msgstr "PDF/A cấm có độ trong suốt. Thay vào đó, đối tượng trong suốt sẽ được sơn mờ đục." #. siDaM #: filter/inc/strings.hrc:71 msgctxt "STR_WARN_TRANSP_VERSION_SHORT" msgid "PDF version conflict" -msgstr "" +msgstr "Xung đột phiên bản PDF" #. VSCwD #: filter/inc/strings.hrc:72 msgctxt "STR_WARN_TRANSP_VERSION" msgid "Transparency is not supported in PDF versions earlier than PDF 1.4. A transparent object was painted opaque instead" -msgstr "" +msgstr "Độ trong suốt không được hỗ trợ cho các phiên bản PDF cũ hơn PDF 1.4. Thay vào đó, đối tượng trong suốt sẽ được sơn mờ đục." #. CyosP #: filter/inc/strings.hrc:73 msgctxt "STR_WARN_FORMACTION_PDFA_SHORT" msgid "PDF/A form action" -msgstr "" +msgstr "Điều khiển biễu mẫu PDF/A" #. N9Vug #: filter/inc/strings.hrc:74 msgctxt "STR_WARN_FORMACTION_PDFA" msgid "A form control contained an action not supported by the PDF/A standard. The action was skipped" -msgstr "" +msgstr "Một điều khiển biểu mẫu chứa một hành động không được hỗ trợ bởi tiêu chuẩn PDF/A. Hành động đã được bỏ qua." #. d2ndY #: filter/inc/strings.hrc:75 msgctxt "STR_WARN_TRANSP_CONVERTED" msgid "Some objects were converted to an image in order to remove transparencies, because the target PDF format does not support transparencies. Possibly better results can be achieved if you remove the transparent objects before exporting." -msgstr "" +msgstr "Một số đối tượng đã được chuyển đổi sang hình ảnh để xóa bỏ độ trong suốt, bởi định dạng PDF đích không hỗ trợ độ trong suốt. Có thể đạt được kết quả tốt hơn nếu bạn loại bỏ các đối tượng trong suốt trước khi xuất." #. qtCcB #: filter/inc/strings.hrc:76 msgctxt "STR_WARN_TRANSP_CONVERTED_SHORT" msgid "Transparencies removed" -msgstr "" +msgstr "Độ trong suốt đã loại bỏ" #. UHmjA #: filter/inc/strings.hrc:77 msgctxt "STR_ERR_SIGNATURE_FAILED" msgid "Signature generation failed" -msgstr "" +msgstr "Tạo chữ ký không thành công" #. wjBBo #: filter/inc/strings.hrc:78 msgctxt "STR_ERR_PDF_EXPORT_ABORTED" msgid "PDF export aborted" -msgstr "" +msgstr "Đã hủy bỏ xuất PDF" #. zLVLQ #: filter/inc/strings.hrc:79 @@ -390,72 +389,69 @@ msgstr "Đồng _ý" #. AwX66 #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:42 -#, fuzzy msgctxt "pdfgeneralpage|all" msgid "_All" -msgstr "Tất cả" +msgstr "Tất c_ả" #. QMgsn #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:52 msgctxt "pdfgeneralpage|extended_tip|all" msgid "Exports all defined print ranges. If no print range is defined, exports the entire document." -msgstr "" +msgstr "Xuất tất cả phạm vi in đã xác định. Nếu không có phạm vi in nào được xác định, xuất toàn bộ tài liệu." #. NXztB #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:64 msgctxt "pdfgeneralpage|range" msgid "_Pages:" -msgstr "" +msgstr "Trang (_P):" #. ZdAZ9 #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:78 msgctxt "pdfgeneralpage|extended_tip|range" msgid "Exports the pages you type in the box." -msgstr "" +msgstr "Xuất các trang bạn nhập vào hộp." #. WTSeS #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:89 -#, fuzzy msgctxt "pdfgeneralpage|selection" msgid "_Selection" -msgstr "Lựa chọn" +msgstr "Lựa chọn (_S)" #. RQeDb #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:99 msgctxt "pdfgeneralpage|extended_tip|selection" msgid "Exports the current selection." -msgstr "" +msgstr "Xuất lựa chọn hiện tại." #. qQrdx #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:121 msgctxt "pdfgeneralpage|extended_tip|pages" msgid "Exports the pages you type in the box." -msgstr "" +msgstr "Xuất các trang bạn nhập vào hộp." #. tFeCH #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:135 -#, fuzzy msgctxt "pdfgeneralpage|slides" msgid "Slides:" -msgstr "Ảnh chiếu" +msgstr "Trang chiếu:" #. 9Cyn8 #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:144 msgctxt "pdfgeneralpage|viewpdf" msgid "_View PDF after export" -msgstr "" +msgstr "Xem PDF sau khi xuất (_V)" #. mwuGG #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:153 msgctxt "pdfgeneralpage|extended_tip|viewpdf" msgid "Open the exported document in the system default PDF viewer." -msgstr "" +msgstr "Mở tài liệu đã xuất trong trình xem PDF mặc định của hệ thống." #. aWj7F #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:168 msgctxt "pdfgeneralpage|selectedsheets" msgid "_Selection/Selected sheet(s)" -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn/(Các) trang đã chọn (_S)" #. MXtmZ #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:181 @@ -467,38 +463,37 @@ msgstr "Phạm vi" #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:211 msgctxt "pdfgeneralpage|losslesscompress" msgid "_Lossless compression" -msgstr "" +msgstr "Nén không mất dữ liệu (_lossless)" #. 9ut6Q #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:221 msgctxt "pdfgeneralpage|extended_tip|losslesscompress" msgid "Selects a lossless compression of images. All pixels are preserved." -msgstr "" +msgstr "Chọn nén không mất dữ liệu của cho các hình ảnh. Tất cả pixel được giữ nguyên." #. ccCL4 #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:233 msgctxt "pdfgeneralpage|reduceresolution" msgid "Reduce ima_ge resolution to:" -msgstr "" +msgstr "_Giảm độ phân giải hình ảnh đến:" #. bAtCV #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:245 msgctxt "pdfgeneralpage|extended_tip|reduceresolution" msgid "Select to resample or down-size the images to a lower number of pixels per inch." -msgstr "" +msgstr "Chọn để lấy mẫu lại hoặc giảm kích thước hình ảnh xuống một số pixel/inch thấp hơn." #. XHeTx #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:260 -#, fuzzy msgctxt "pdfgeneralpage|resolution" msgid "75 DPI" -msgstr "72 DPI" +msgstr "75 DPI" #. CXj4e #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:261 msgctxt "pdfgeneralpage|resolution" msgid "150 DPI" -msgstr "" +msgstr "150 DPI" #. jZKqd #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:262 @@ -514,48 +509,45 @@ msgstr "600 DPI" #. 5yTAM #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:264 -#, fuzzy msgctxt "pdfgeneralpage|resolution" msgid "1200 DPI" -msgstr "300 DPI" +msgstr "1200 DPI" #. r6npH #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:270 -#, fuzzy msgctxt "pdfgeneralpage|comboboxtext-entry" msgid "75 DPI" -msgstr "72 DPI" +msgstr "75 DPI" #. SkTeA #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:279 msgctxt "pdfgeneralpage|extended_tip|resolution" msgid "Select the target resolution for the images." -msgstr "" +msgstr "Chọn một độ phân giải đích cho hình ảnh." #. mEbKx #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:303 msgctxt "pdfgeneralpage|extended_tip|quality" msgid "Enter the quality level for JPEG compression." -msgstr "" +msgstr "Nhập cấp độ chất lượng cho nén JPEG." #. FP56V #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:325 msgctxt "pdfgeneralpage|jpegcompress" msgid "_JPEG compression" -msgstr "" +msgstr "Nén _JPEG" #. PZCPi #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:335 msgctxt "pdfgeneralpage|extended_tip|jpegcompress" msgid "Select a JPEG compression level. With a high quality level, almost all pixels are preserved. With a low quality level, some pixels are lost and artifacts are introduced, but file sizes are reduced." -msgstr "" +msgstr "Chọn một cấp độ nén JPEG. Với cấp độ chất lượng cao, gần như tất cả pixel được giữ nguyên. Với cấp độ chất lượng thấp, một số pixel bị mất và hiện tượng tạo tác trực quan sẽ xuất hiện, nhưng kích thước tập tin sẽ được giảm." #. ST3Rc #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:349 -#, fuzzy msgctxt "pdfgeneralpage|label6" msgid "_Quality:" -msgstr "Chất lượng" +msgstr "Chất lượng (_Q):" #. cFwGA #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:371 @@ -567,23 +559,22 @@ msgstr "Ảnh" #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:401 msgctxt "pdfgeneralpage|watermark" msgid "Sign with _watermark" -msgstr "" +msgstr "Ký bằng hình mờ (_Watermark)" #. 2uMoT #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:410 msgctxt "pdfgeneralpage|extended_tip|watermark" msgid "Add a centered, vertical, light green watermark text to the page background. The watermark is not part of the source document." -msgstr "" +msgstr "Thêm văn bản hình nền mờ màu lục nhạt ở giữa, dọc, ở giữa vào nền trang. Hình mờ không phải là một phần của tài liệu nguồn." #. L7AYx #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:427 msgctxt "pdfgeneralpage|extended_tip|watermarkentry" msgid "Insert the text for the watermark signature." -msgstr "" +msgstr "Chèn văn bản cho chữ ký hình mờ." #. JtBsL #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:439 -#, fuzzy msgctxt "pdfgeneralpage|watermarklabel" msgid "Text:" msgstr "Văn bản:" @@ -598,79 +589,79 @@ msgstr "Hình mờ" #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:500 msgctxt "pdfgeneralpage|embed" msgid "Hybrid PDF (em_bed ODF file)" -msgstr "" +msgstr "PDF kết hợp (tập tin ODF nhúng) (_B)" #. vzxG2 #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:504 msgctxt "pdfgeneralpage|embed|tooltip_text" msgid "Creates a PDF that is easily editable in %PRODUCTNAME" -msgstr "" +msgstr "Tạo PDF có thể dễ dàng được chỉnh sửa trong %PRODUCTNAME" #. 3tDFv #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:510 msgctxt "pdfgeneralpage|extended_tip|embed" msgid "This setting enables you to export the document as a .pdf file containing two file formats: PDF and ODF." -msgstr "" +msgstr "Cài đặt này cho phép bạn xuất tài liệu đưới dạng tập tin .pdf chứa hai định dạng tập tin: PDF và ODF." #. RAvA6 #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:521 msgctxt "pdfgeneralpage|tagged" msgid "_Tagged PDF (add document structure)" -msgstr "" +msgstr "PDF được gẳn _thẻ (thêm cấu trúc tài liệu)" #. cAm8Z #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:525 msgctxt "pdfgeneralpage|tagged|tooltip_text" msgid "Includes a document's content structure information in a PDF" -msgstr "" +msgstr "Bao gồm thông tin cấu trúc nội dung của tài liệu trong PDF" #. Btxot #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:531 msgctxt "pdfgeneralpage|extended_tip|tagged" msgid "Select to write PDF tags. This can increase file size by huge amounts." -msgstr "" +msgstr "Chọn để ghi thẻ PDF. Điều này có thể tăng kích thước tập tin một khoảng lớn." #. 6sDFd #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:542 msgctxt "pdfgeneralpage|forms" msgid "Create PDF for_m" -msgstr "" +msgstr "Tạo biểu _mẫu PDF" #. 3Vg8V #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:546 msgctxt "pdfgeneralpage|forms|tooltip_text" msgid "Creates a PDF with fields that can be filled out" -msgstr "" +msgstr "Tạo PDF với các trường có thể được điền vào." #. hmxuq #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:552 msgctxt "pdfgeneralpage|extended_tip|forms" msgid "Choose to create a PDF form. This can be filled out and printed by the user of the PDF document." -msgstr "" +msgstr "Chọn để tạo biểu mẫu PDF. Biễu mẫu này có thể được điền và in bởi người dùng của tài liệu PDF." #. B7zan #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:572 msgctxt "pdfgeneralpage|allowdups" msgid "Allow duplicate field _names" -msgstr "" +msgstr "Cho phép tên trường trùng lặp" #. D4MmM #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:581 msgctxt "pdfgeneralpage|extended_tip|allowdups" msgid "Allows you to use the same field name for multiple fields in the generated PDF file. If disabled, field names will be exported using generated unique names." -msgstr "" +msgstr "Cho phép bạn sử dụng một tên trường cho nhiều tên trường trong tập tin PDF được tạo. Nếu như bị tắt, các tên trường sẽ được xuất sử dụng các tên độc nhất được tạo." #. tkPCH #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:597 msgctxt "pdfgeneralpage|format" msgid "FDF" -msgstr "" +msgstr "FDF" #. rfzrh #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:598 msgctxt "pdfgeneralpage|format" msgid "PDF" -msgstr "" +msgstr "PDF" #. S7caE #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:599 @@ -682,19 +673,19 @@ msgstr "HTML" #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:600 msgctxt "pdfgeneralpage|format" msgid "XML" -msgstr "" +msgstr "XML" #. xbYYC #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:604 msgctxt "pdfgeneralpage|extended_tip|format" msgid "Select the format of submitting forms from within the PDF file." -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn định dạng của gửi biểu mẫu trong tập tin PDF." #. ECLBB #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:626 msgctxt "pdfgeneralpage|label7" msgid "Submit _format:" -msgstr "" +msgstr "Gửi biểu mẫu (_F):" #. JwEDc #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:657 @@ -706,37 +697,37 @@ msgstr "" #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:661 msgctxt "pdfgeneralpage|pdfa|tooltip_text" msgid "Creates an ISO 19005-2 compliant PDF file, ideal for long-term document preservation" -msgstr "" +msgstr "Tạo một tập tin PDF tuân thủ ISO 19005-2, lý tưởng cho bảo quản tài liệu lâu dài." #. Zhi5M #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:667 msgctxt "pdfgeneralpage|extended_tip|pdfa" msgid "Converts to the PDF/A-2b or PDF/A-1b format. This is defined as an electronic document file format for long term preservation. All fonts that were used in the source document will be embedded into the generated PDF file. PDF tags will be written." -msgstr "" +msgstr "Chuyển đổi sang định dạng PDF/A-2b hoặc PDF/A-1b. Đây được xác định là định dạng tài liệu điện tử để bảo quản lâu dài. Tất cả các phông chữ được sử dụng trong tài liệu nguồn sẽ được nhúng vào tập tin PDF được tạo. Thẻ PDF sẽ được ghi." #. jmaDc #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:716 msgctxt "pdfgeneralpage|pdfaversion" msgid "PDF_/A version:" -msgstr "" +msgstr "Phiên bản PDF/_A:" #. VQGHi #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:748 msgctxt "pdfgeneralpage|pdfua" msgid "Universal Accessibilit_y (PDF/UA)" -msgstr "" +msgstr "Khả năng tru_y cập phổ dục (PDF/UA)" #. 4B3FD #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:752 msgctxt "pdfgeneralpage|pdfua|tooltip_text" msgid "Creates a universal accessibility-compliant PDF file that follows the requirements of PDF/UA (ISO 14289) specifications." -msgstr "" +msgstr "Tạo một tập tin PDF tương thích với khả năng truy cập phổ quát tuân thủ các yêu cầu của thông số kỹ thuật của PDF/UA (ISO 14289)." #. Birq5 #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:758 msgctxt "pdfgeneralpage|extended_tip|pdfua" msgid "Creates a universal accessibility-complying PDF file that follows the requirements of PDF/UA (ISO 14289) specifications." -msgstr "" +msgstr "Tạo một tập tin PDF tuân thủ khả năng truy cập phổ quát tuân theo các yêu cầu của thông số kỹ thuật PDF/UA (ISO 14289)." #. Drqkd #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:773 @@ -748,7 +739,7 @@ msgstr "Chung" #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:802 msgctxt "pdfgeneralpage|bookmarks" msgid "Export outl_ines" -msgstr "" +msgstr "Xuất dàn ý (_I)" #. Cc2Um #: filter/uiconfig/ui/pdfgeneralpage.ui:809 diff --git a/source/vi/sd/messages.po b/source/vi/sd/messages.po index 7a9810e12a4..23bf783bf08 100644 --- a/source/vi/sd/messages.po +++ b/source/vi/sd/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-05-31 16:29+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-08-08 14:34+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-08-11 19:20+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/sdmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -164,7 +164,7 @@ msgstr "Tờ giấy có nhiều trang lặp đi lặp lại" #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:76 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_BROCHURE_INCLUDE_LIST" msgid "All pages" -msgstr "Mọi trang" +msgstr "Tất cả trang" #. Dv7rf #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:77 @@ -567,7 +567,7 @@ msgstr "Tiều đề, hai nội dung và nội dung" #: sd/inc/strings.hrc:53 msgctxt "STR_AUTOLAYOUT_2CONTENT_OVER_CONTENT" msgid "Title, 2 Content over Content" -msgstr "Tiêu đề, 2 nội dung trên nội dung " +msgstr "Tiêu đề, 2 nội dung trên nội dung" #. D9Ra9 #: sd/inc/strings.hrc:54 @@ -1021,7 +1021,7 @@ msgstr "Chuyển đổi đối tượng đã chọn sang đường cong?" #: sd/inc/strings.hrc:126 msgctxt "STR_UNDO_CHANGE_PRES_OBJECT" msgid "Modify presentation object '$'" -msgstr "Sửa đối tượng '$' của trình chiếu " +msgstr "Sửa đối tượng '$' của trình chiếu" #. s8VC9 #: sd/inc/strings.hrc:127 @@ -1565,7 +1565,7 @@ msgstr "Thông tin thêm" #: sd/inc/strings.hrc:221 msgctxt "STR_HTMLEXP_DOWNLOAD" msgid "Download presentation" -msgstr "Tải trình chiều xuống " +msgstr "Tải trình chiếu xuống" #. 22D9n #: sd/inc/strings.hrc:222 @@ -1665,7 +1665,7 @@ msgstr "Chuyển đổi sang siêu tập tin" #: sd/inc/strings.hrc:237 msgctxt "STR_UNDO_CONVERT_TO_BITMAP" msgid "Convert to bitmap" -msgstr "Chuyển đổi sang ảnh bitmap " +msgstr "Chuyển đổi sang ảnh bitmap" #. Fs7id #: sd/inc/strings.hrc:238 @@ -2987,7 +2987,7 @@ msgstr "Kích cỡ" #: sd/inc/strings.hrc:470 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_BROCHURE" msgid "Brochure" -msgstr "Sách mỏng" +msgstr "Cuốn sách mỏng" #. K7m8L #: sd/inc/strings.hrc:471 @@ -8563,7 +8563,6 @@ msgstr "Đa màn hình" #. bvPPh #: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:408 -#, fuzzy msgctxt "presentationdialog|default" msgid "F_ull screen" msgstr "Toàn màn hình (_U)" @@ -8758,7 +8757,7 @@ msgstr "Chỉ định có hay không thu nhỏ các đối tượng nằm ngoài #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:75 msgctxt "prntopts|tilepgrb" msgid "_Tile pages" -msgstr "" +msgstr "_Trang gạch" #. XVA4W #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:85 @@ -8788,91 +8787,85 @@ msgstr "Sách mỏng" #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:125 msgctxt "extended_tip|brouchrb" msgid "Select the Brochure option to print the document in brochure format." -msgstr "Gõ tên." +msgstr "Chọn tùy chọn cuốn sách mỏng để in tài liệu ở định dạng cuốn sách mỏng." #. QiBFz #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:143 msgctxt "prntopts|frontcb" msgid "Fr_ont" -msgstr "" +msgstr "Trư_ớc" #. afFiH #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:155 msgctxt "extended_tip|frontcb" msgid "Select Front to print the front of a brochure." -msgstr "" +msgstr "Chọn Trước để in mặt trước của cuốn sách nhỏ." #. RmDFe #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:167 -#, fuzzy msgctxt "prntopts|backcb" msgid "Ba_ck" -msgstr "Lùi" +msgstr "Sau (_C)" #. B3z27 #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:179 msgctxt "extended_tip|backcb" msgid "Select Back to print the back of a brochure." -msgstr "" +msgstr "Chọn Sau để in mặt sau của cuốn sách nhỏ." #. NsWL6 #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:201 -#, fuzzy msgctxt "prntopts|label3" msgid "Page Options" -msgstr "Tùy chọn Ảnh" +msgstr "Tùy chọn trang" #. Cwizr #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:231 -#, fuzzy msgctxt "prntopts|pagenmcb" msgid "_Page name" -msgstr "Tên ~trang" +msgstr "Tên trang (_P)" #. tFJRe #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:240 msgctxt "extended_tip|pagenmcb" msgid "Specifies whether to print the page name." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có hay không in tên trang." #. XeD9w #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:251 -#, fuzzy msgctxt "prntopts|datecb" msgid "D_ate" -msgstr "Ngày" +msgstr "Ng_ày" #. RFT4B #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:260 msgctxt "extended_tip|datecb" msgid "Specifies whether to print the current date." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có hay không in ngày tháng hiện tại." #. 4Dm6A #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:271 -#, fuzzy msgctxt "prntopts|timecb" msgid "Ti_me" -msgstr "Thời gian" +msgstr "Thời gian (_M)" #. aPHPX #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:280 msgctxt "extended_tip|timecb" msgid "Specifies whether to print the current time." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có hay không in thời gian hiện tại." #. dBXeA #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:291 -#, fuzzy msgctxt "prntopts|hiddenpgcb" msgid "H_idden pages" -msgstr "Trang ẩn" +msgstr "Trang ẩn (_I)" #. CZxYk #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:300 msgctxt "extended_tip|hiddenpgcb" msgid "Specifies whether to print the pages that are hidden from the presentation." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có hay không in các trang bị ẩn khỏi bản trình chiếu." #. XuHA2 #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:315 @@ -8882,42 +8875,39 @@ msgstr "In" #. 2psp5 #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:356 -#, fuzzy msgctxt "prntopts|defaultrb" msgid "Default" -msgstr "_Mặc định" +msgstr "Mặc định" #. pjmw3 #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:366 msgctxt "extended_tip|defaultrb" msgid "Specifies that you want to print in original colors." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có hay không in màu gốc." #. sFK9C #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:377 -#, fuzzy msgctxt "prntopts|grayscalerb" msgid "Gra_yscale" -msgstr "Gam xám" +msgstr "Thang độ xám" #. 85Da5 #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:387 msgctxt "extended_tip|grayscalerb" msgid "Specifies that you want to print colors as grayscale." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có hay không bạn muốn in màu dưới thang độ xám." #. ibjkX #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:398 -#, fuzzy msgctxt "prntopts|blackwhiterb" msgid "Black & _white" -msgstr "Đen và trắng" +msgstr "Đen và trắng (_W)" #. CcezY #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:408 msgctxt "extended_tip|blackwhiterb" msgid "Specifies that you want to print the document in black and white." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có hay không bạn muốn in tài liệu đen trắng." #. PUgsP #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:423 @@ -8959,26 +8949,25 @@ msgstr "Nội dung" #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:539 msgctxt "extended_tip|prntopts" msgid "Specifies print settings within a drawing or presentation document." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định cài đặt in trong tài liệu bản vẽ hoặc bản trình chiếu." #. QRYoE #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:21 msgctxt "publishingdialog|PublishingDialog" msgid "HTML Export" -msgstr "" +msgstr "Xuất HTML" #. tDwdY #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:61 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|lastPageButton" msgid "< Back" -msgstr "< ~Lùi" +msgstr "< Lùi" #. HWaiE #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:74 msgctxt "publishingdialog|finishButton" msgid "_Create" -msgstr "" +msgstr "Tạo (_C)" #. xFoJm #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:81 @@ -8988,16 +8977,15 @@ msgstr "Tạo các tài liệu mới tùy theo các sự chọn của bạn, sau #. VNyoG #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:93 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|nextPageButton" msgid "Ne_xt >" -msgstr "~Kế >>" +msgstr "Tiến (_X) >" #. hKYBh #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:135 msgctxt "publishingdialog|newDesignRadiobutton" msgid "New _design" -msgstr "" +msgstr "Thiết kế mới (_D)" #. 4HYDP #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:144 @@ -9009,7 +8997,7 @@ msgstr "Tạo một thiết kế mới trên các trang kế tiếp của Trợ #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:156 msgctxt "publishingdialog|oldDesignRadiobutton" msgid "Existing design" -msgstr "" +msgstr "Thiết kế hiện có" #. SQUhj #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:165 @@ -9027,13 +9015,13 @@ msgstr "Hiển thị mọi thiết kế đã tồn tại." #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:245 msgctxt "publishingdialog|descLabel" msgid "Select an existing design or create a new one" -msgstr "" +msgstr "Chọn thiết kế hiện có hoặc tạo một cái mới" #. DTYoF #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:257 msgctxt "publishingdialog|delDesingButton" msgid "Delete Selected Design" -msgstr "" +msgstr "Xóa thiết kế đã chọn" #. TMauF #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:266 @@ -9045,19 +9033,19 @@ msgstr "Xoá thiết kế đã chọn khỏi danh sách các thiết kế." #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:289 msgctxt "publishingdialog|assignLabel" msgid "Assign Design" -msgstr "" +msgstr "Chỉ định thiết kế" #. zD3NQ #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:298 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|page1" msgid "Determines the settings for publishing Draw or Impress documents in HTML format." -msgstr "" +msgstr "Xác định cài đặt để xuất bản tài liệu Draw hoặc Impress ở định dạng HTML." #. 9Wotv #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:335 msgctxt "publishingdialog|ASPRadiobutton" msgid "_Active Server Pages (ASP)" -msgstr "" +msgstr "Trang máy chủ hoạt động (_ASP)" #. D4oV4 #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:344 @@ -9069,7 +9057,7 @@ msgstr "Khi bạn bật tùy chọn ASP , tiến trình xuất WebCast tạo c #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:356 msgctxt "publishingdialog|perlRadiobutton" msgid "Perl" -msgstr "" +msgstr "Perl" #. UBiAa #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:365 @@ -9081,7 +9069,7 @@ msgstr "Dùng trong tiến trình xuất khẩu WebCast, để tạo các trang #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:387 msgctxt "publishingdialog|indexTxtLabel" msgid "_URL for listeners:" -msgstr "" +msgstr "_URL cho người nghe:" #. YgFn6 #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:406 @@ -9093,7 +9081,7 @@ msgstr "Ghi rõ địa chỉ URL (kiểu tuyệt đối hay tương đối) mà #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:421 msgctxt "publishingdialog|URLTxtLabel" msgid "URL for _presentation:" -msgstr "" +msgstr "URL cho bản trình chiếu (_P):" #. V5ADs #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:439 @@ -9105,7 +9093,7 @@ msgstr "Ghi rõ địa chỉ URL (kiểu tuyệt đối hay tương đối) vào #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:454 msgctxt "publishingdialog|CGITxtLabel" msgid "URL for _Perl scripts:" -msgstr "" +msgstr "URL cho tập lệnh _Perl:" #. h5jnr #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:472 @@ -9117,13 +9105,13 @@ msgstr "Ghi rõ địa chỉ URL (kiểu tuyệt đối hay tương đối) cho #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:495 msgctxt "publishingdialog|webCastLabel" msgid "Webcast" -msgstr "" +msgstr "Webcast (truyền phát trực tuyến)" #. qmfBA #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:527 msgctxt "publishingdialog|chgDefaultRadiobutton" msgid "_As stated in document" -msgstr "" +msgstr "Như đ_ã nêu trong tài liệu" #. 5C9U8 #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:536 @@ -9133,10 +9121,9 @@ msgstr "Sự chuyển tiếp ảnh chiếu phụ thuộc vào thời gian bạn #. vuFBo #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:548 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|chgAutoRadiobutton" msgid "_Automatic" -msgstr "Tự động" +msgstr "Tự động (_A)" #. 3Wi7b #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:557 @@ -9148,7 +9135,7 @@ msgstr "Sự chuyển tiếp trang sẽ xảy ra tự động sau khoảng thờ #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:583 msgctxt "publishingdialog|durationTxtLabel" msgid "_Slide view time:" -msgstr "" +msgstr "Thời gian xem trang chiếu (_S):" #. ACdZC #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:603 @@ -9160,7 +9147,7 @@ msgstr "Xác định khoảng thời gian cần hiển thị mỗi ảnh chiếu #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:622 msgctxt "publishingdialog|endlessCheckbutton" msgid "_Endless" -msgstr "" +msgstr "Vô thời hạn (_E)" #. AM5ni #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:631 @@ -9172,13 +9159,13 @@ msgstr "Tự động khởi chạy lại trình diễn HTML sau khi hiển thị #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:654 msgctxt "publishingdialog|kioskLabel" msgid "Advance Slides" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu nâng cao" #. ucqzo #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:686 msgctxt "publishingdialog|contentCheckbutton" msgid "Create title page" -msgstr "" +msgstr "Tạo trang tiêu đề" #. QkCAN #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:695 @@ -9190,7 +9177,7 @@ msgstr "Tạo một trang tựa đề cho tài liệu." #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:707 msgctxt "publishingdialog|notesCheckbutton" msgid "Show notes" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị ghi chú" #. XTGC6 #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:716 @@ -9208,7 +9195,7 @@ msgstr "Tùy chọn" #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:820 msgctxt "publishingdialog|webCastRadiobutton" msgid "_WebCast" -msgstr "" +msgstr "_WebCast" #. 7aTUk #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:829 @@ -9218,10 +9205,9 @@ msgstr "Trong tiến trình xuất khẩu kiểu WebCast, các văn lệnh tự #. CgTG4 #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:840 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|kioskRadiobutton" msgid "_Automatic" -msgstr "Tự động" +msgstr "Tự động (_A)" #. 3A5Bq #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:849 @@ -9233,13 +9219,13 @@ msgstr "Tạo một trình diễn HTML mặc định đã xuất khẩu một c #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:860 msgctxt "publishingdialog|singleDocumentRadiobutton" msgid "_Single-document HTML" -msgstr "" +msgstr "Tài liệu đơn HTML (_S)" #. iH77N #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:875 msgctxt "publishingdialog|framesRadiobutton" msgid "Standard HTML with _frames" -msgstr "" +msgstr "HTML chuẩn với khung (_F)" #. RhzLR #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:884 @@ -9251,7 +9237,7 @@ msgstr "Tạo các trang HTML chuẩn chứa các khung. Trang đã xuất sẽ #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:895 msgctxt "publishingdialog|standardRadiobutton" msgid "Standard H_TML format" -msgstr "" +msgstr "Định dạng H_TML chuẩn" #. dqJ8k #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:904 @@ -9261,16 +9247,15 @@ msgstr "Tạo các trang mã HTML chuẩn từ các trang đã xuất khẩu." #. 2D85A #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:919 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|publicationLabel" msgid "Publication Type" -msgstr "Kiể~u xuất bản" +msgstr "Kiểu xuất bản" #. GuHwY #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:972 msgctxt "publishingdialog|pngRadiobutton" msgid "_PNG" -msgstr "" +msgstr "_PNG" #. tBByA #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:981 @@ -9282,7 +9267,7 @@ msgstr "Cãc tập tin được xuất khẩu theo định dạng PNG. Tập tin #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:993 msgctxt "publishingdialog|gifRadiobutton" msgid "_GIF" -msgstr "" +msgstr "_GIF" #. CjCTt #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1002 @@ -9294,7 +9279,7 @@ msgstr "Cãc tập tin được xuất khẩu theo định dạng GIF. Tập tin #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1014 msgctxt "publishingdialog|jpgRadiobutton" msgid "_JPG" -msgstr "" +msgstr "_JPG" #. bEwzb #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1023 @@ -9304,10 +9289,9 @@ msgstr "Cãc tập tin được xuất khẩu theo định dạng JPEG. Tập ti #. Sahg3 #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1044 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|qualityTxtLabel" msgid "_Quality:" -msgstr "Chất lượng" +msgstr "Chất lượng (_Q):" #. oYcCy #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1069 @@ -9319,13 +9303,13 @@ msgstr "Ghi rõ hệ số nén của đồ họa JPEG. GIá trị 100% cung cấ #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1092 msgctxt "publishingdialog|saveImgAsLabel" msgid "Save Images As" -msgstr "" +msgstr "Lưu hình ảnh dưới dạng" #. VP9BP #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1123 msgctxt "publishingdialog|resolution1Radiobutton" msgid "Low (_640 × 480 pixels)" -msgstr "" +msgstr "Thấp (_640 × 480 pixels)" #. 4RadV #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1132 @@ -9337,7 +9321,7 @@ msgstr "Chọn độ phân giải thấp để bảo tồn kích cỡ tập tin #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1144 msgctxt "publishingdialog|resolution2Radiobutton" msgid "Medium (_800 × 600 pixels)" -msgstr "" +msgstr "Trung bình (_800 × 600 pixels)" #. XxGDu #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1153 @@ -9349,7 +9333,7 @@ msgstr "Chọn độ phân giải vừa cho trình diễn có kích cỡ vừa ( #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1165 msgctxt "publishingdialog|resolution3Radiobutton" msgid "High (_1024 × 768 pixels)" -msgstr "" +msgstr "Cao (_1024 × 768 pixels)" #. aBZEV #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1174 @@ -9361,25 +9345,25 @@ msgstr "Chọn độ phân giải cao để hiển thị các ảnh chiếu rấ #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1186 msgctxt "publishingdialog|resolution4Radiobutton" msgid "Full HD (1_920 × 1080 pixels)" -msgstr "" +msgstr "Full HD (1_920 × 1080 pixels)" #. CA9F9 #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1195 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|resolution4Radiobutton" msgid "Select a full HD resolution for a very high-quality slide display." -msgstr "" +msgstr "Chọn độ phân giải full HD để hiển thị trang chiếu chất lượng rất cao." #. zsvW6 #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1211 msgctxt "publishingdialog|monitorResolutionLabel" msgid "Monitor Resolution" -msgstr "" +msgstr "Độ phân giải màn hình" #. KJvxg #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1247 msgctxt "publishingdialog|sldSoundCheckbutton" msgid "_Export sounds when slide advances" -msgstr "" +msgstr "Xuất âm thanh khi trang chi_ếu tiến lên" #. h7rJh #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1256 @@ -9391,7 +9375,7 @@ msgstr "Ghi rõ cũng có nên xuất khẩu các tập tin âm thành đã đư #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1268 msgctxt "publishingdialog|hiddenSlidesCheckbutton" msgid "Export _hidden slides" -msgstr "" +msgstr "Xuất trang c_hiếu ẩn" #. EnRtp #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1287 @@ -9401,10 +9385,9 @@ msgstr "Hiệu ứng" #. 6QQcx #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1330 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|authorTxtLabel" msgid "_Author:" -msgstr "Tác giả" +msgstr "T_ác giả:" #. FuMMH #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1348 @@ -9414,29 +9397,27 @@ msgstr "Ghi rõ họ tên của tác giả của bài xuất bản này." #. qkWFY #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1362 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|emailTxtLabel" msgid "E-_mail address:" -msgstr "Địa chỉ thư" +msgstr "Địa chỉ e_mail:" #. wvFSd #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1376 msgctxt "publishingdialog|wwwTxtLabel" msgid "Your hom_epage:" -msgstr "" +msgstr "Trang chủ của bạn (_E):" #. rWtUU #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1391 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|addInformLabel" msgid "Additional _information:" -msgstr "Thông tin thêm" +msgstr "Thông t_in bổ sung:" #. svqza #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1409 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|emailEntry" msgid "Specifies the email address." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định địa chỉ email:" #. kXEhW #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1427 @@ -9448,7 +9429,7 @@ msgstr "Ghi rõ địa chỉ của trang chủ của tác giả (cá nhân hay c #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1438 msgctxt "publishingdialog|downloadCheckbutton" msgid "Link to a copy of the _original presentation" -msgstr "" +msgstr "Liên kết đến bản sa_o của bản trình chiếu gốc" #. rvjoB #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1446 @@ -9466,7 +9447,7 @@ msgstr "Ghi rõ văn bản thêm cần hiển thị trên trang tựa đề." #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1488 msgctxt "publishingdialog|infTitlePageLabel" msgid "Information for the Title Page" -msgstr "" +msgstr "Thông tin của trang tiêu đề" #. fN2Qw #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1520 @@ -9484,46 +9465,43 @@ msgstr "Chèn chỉ siêu liên kết thay cho cái nút." #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1575 msgctxt "publishingdialog|buttonStyleLabel" msgid "Select Button Style" -msgstr "" +msgstr "Chọn kiểu nút" #. ExziF #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1608 msgctxt "publishingdialog|docColorsRadiobutton" msgid "_Apply color scheme from document" -msgstr "" +msgstr "_Áp dụng bảng màu từ tài liệu" #. fsTQM #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1624 msgctxt "publishingdialog|defaultRadiobutton" msgid "Use _browser colors" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng màu trình duyệt (_B)" #. FtkC2 #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1640 msgctxt "publishingdialog|userRadiobutton" msgid "_Use custom color scheme" -msgstr "" +msgstr "Sử d_ụng bảng màu tùy chỉnh" #. 6CoBA #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1670 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|vLinkButton" msgid "_Visited Link" -msgstr "Liên kết đã thăm" +msgstr "Liên kết đã thăm (_V)" #. EWurf #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1683 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|aLinkButton" msgid "Active Li_nk" -msgstr "Liên kết hoạt động" +msgstr "Liê_n kết hoạt động" #. f5NJa #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1696 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|linkButton" msgid "Hyper_link" -msgstr "Siêu liên kết" +msgstr "Siêu _liên kết" #. DZCug #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1709 @@ -9533,32 +9511,30 @@ msgstr "Văn bản" #. vDEFA #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1759 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|backButton" msgid "Bac_kground" -msgstr "Nền" +msgstr "Nền (_K)" #. 3mrfM #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1785 msgctxt "publishingdialog|selectColorLabel" msgid "Select Color Scheme" -msgstr "" +msgstr "Chọn bảng màu" #. CAzyf #: sd/uiconfig/simpress/ui/remotedialog.ui:8 msgctxt "remotedialog|RemoteDialog" msgid "Impress Remote" -msgstr "" +msgstr "Điều khiển Impress" #. hZKA2 #: sd/uiconfig/simpress/ui/remotedialog.ui:25 msgctxt "remotedialog|ok" msgid "C_onnect" -msgstr "" +msgstr "Kết n_ối" #. pEkbh #: sd/uiconfig/simpress/ui/remotedialog.ui:138 -#, fuzzy msgctxt "remotedialog|label1" msgid "Connections" msgstr "Kết nối" @@ -9567,32 +9543,28 @@ msgstr "Kết nối" #: sd/uiconfig/simpress/ui/remotedialog.ui:163 msgctxt "remotedialog|extended_tip|RemoteDialog" msgid "List all Impress Remote available connections." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê các kết nối điều khiển Impress có sẵn." #. oe6tG #: sd/uiconfig/simpress/ui/rotatemenu.ui:12 -#, fuzzy msgctxt "rotatemenu|90" msgid "Quarter Spin" -msgstr "Xoay 90 độ" +msgstr "Xoay 45 độ" #. w3RpA #: sd/uiconfig/simpress/ui/rotatemenu.ui:20 -#, fuzzy msgctxt "rotatemenu|180" msgid "Half Spin" msgstr "Xoay nửa vòng" #. f8XZj #: sd/uiconfig/simpress/ui/rotatemenu.ui:28 -#, fuzzy msgctxt "rotatemenu|360" msgid "Full Spin" msgstr "Xoay một vòng" #. cnn2a #: sd/uiconfig/simpress/ui/rotatemenu.ui:36 -#, fuzzy msgctxt "rotatemenu|720" msgid "Two Spins" msgstr "Xoay hai vòng" @@ -9611,28 +9583,24 @@ msgstr "Ngược chiều kim đồng hồ" #. q5TTG #: sd/uiconfig/simpress/ui/scalemenu.ui:12 -#, fuzzy msgctxt "scalemenu|25" msgid "Tiny" msgstr "Rất nhỏ" #. yDGRR #: sd/uiconfig/simpress/ui/scalemenu.ui:20 -#, fuzzy msgctxt "scalemenu|50" msgid "Smaller" msgstr "Nhỏ hơn" #. V5AAC #: sd/uiconfig/simpress/ui/scalemenu.ui:28 -#, fuzzy msgctxt "scalemenu|150" msgid "Larger" msgstr "Lớn hơn" #. v3x2F #: sd/uiconfig/simpress/ui/scalemenu.ui:36 -#, fuzzy msgctxt "scalemenu|400" msgid "Extra Large" msgstr "Rất lớn" @@ -9651,7 +9619,6 @@ msgstr "Nằm dọc" #. jdFme #: sd/uiconfig/simpress/ui/scalemenu.ui:66 -#, fuzzy msgctxt "scalemenu|both" msgid "Both" msgstr "Cả hai" @@ -9660,50 +9627,49 @@ msgstr "Cả hai" #: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:22 msgctxt "sdviewpage|ruler" msgid "_Rulers visible" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị thước (_R)" #. mUwRB #: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:30 msgctxt "extended_tip|ruler" msgid "Specifies whether to display the rulers at the top and to the left of the work area." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có hay không hiển thị thước ở phía trên cùng và bên trái khu vực làm việc." #. RPDaD #: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:42 -#, fuzzy msgctxt "sdviewpage|dragstripes" msgid "_Helplines while moving" -msgstr "Dòng hướng dẫn khi di chuyển" +msgstr "Dòng _hướng dẫn khi di chuyển" #. B2eHZ #: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:50 msgctxt "extended_tip|dragstripes" msgid "Specifies whether to display guides when moving an object." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có hay không hiển thị hướng dẫn khi di chuyển một đối tượng." #. Grues #: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:62 msgctxt "sdviewpage|handlesbezier" msgid "_All control points in Bézier editor" -msgstr "" +msgstr "Tất c_ả các điểm điều khiển trong trình điều khiển Bézier." #. rRDtR #: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:70 msgctxt "extended_tip|handlesbezier" msgid "Displays the control points of all Bézier points if you have previously selected a Bézier curve. If the All control points in Bézier editor option is not marked, only the control points of the selected Bézier points will be visible." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị các điểm kiểm soát của tất cả các điểm Bézier nếu trước đó bạn đã chọn một đường cong Bézier. Nếu tùy chọn Tất cả các điểm kiểm soát trong trình chỉnh sửa Bézier không được đánh dấu, thì chỉ các điểm kiểm soát của các điểm Bézier đã chọn sẽ hiển thị." #. hz6x7 #: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:82 msgctxt "sdviewpage|moveoutline" msgid "_Contour of each individual object" -msgstr "" +msgstr "Đường viền _của từng đối tượng riêng lẻ." #. CqfUG #: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:90 msgctxt "extended_tip|moveoutline" msgid "The contour line of each individual object is displayed when moving this object." -msgstr "" +msgstr "Đường viền của từng đối tượng riêng lẻ được hiển thị khi di chuyển đối tượng đó." #. kJGzf #: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:106 @@ -9715,21 +9681,19 @@ msgstr "Hiển thị" #: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:114 msgctxt "extended_tip|SdViewPage" msgid "Specifies the available display modes." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các chế độ hiển thị có sẵn." #. 7DgNY #: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:38 -#, fuzzy msgctxt "sidebarslidebackground|label2" msgid "_Format:" -msgstr "Định _dạng" +msgstr "Định dạng (_F):" #. 497k8 #: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:52 -#, fuzzy msgctxt "sidebarslidebackground|label3" msgid "Background:" -msgstr "Nền" +msgstr "Nền:" #. bHhJV #: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:67 @@ -9747,31 +9711,31 @@ msgstr "Nằm dọc" #: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:108 msgctxt "sidebarslidebackground|displaymasterobjects" msgid "Master Objects" -msgstr "" +msgstr "Các đối tượng cái" #. iFFSD #: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:146 msgctxt "sidebarslidebackground|button2" msgid "Insert Image..." -msgstr "" +msgstr "Chèn hình ảnh..." #. NH6zN #: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:223 msgctxt "sidebarslidebackground|displaymasterbackground" msgid "Master Background" -msgstr "" +msgstr "Hình nền cái" #. jeCZN #: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:252 msgctxt "sidebarslidebackground|label4" msgid "Orientation:" -msgstr "" +msgstr "Hướng:" #. Kx5yk #: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:269 msgctxt "sidebarslidebackground|masterslidebutton" msgid "Master View" -msgstr "" +msgstr "Chế độ xem cái" #. EVfaj #: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:282 @@ -9783,208 +9747,199 @@ msgstr "Đóng ô xem chủ" #: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:313 msgctxt "sidebarslidebackground|labelmargin" msgid "Margin:" -msgstr "" +msgstr "Lề:" #. anufD #: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:326 -#, fuzzy msgctxt "sidebarslidebackground|customlabel" msgid "Custom" -msgstr "Tự chọn:" +msgstr "Tùy chọn" #. iKqJH #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:12 msgctxt "slidecontextmenu|goto" msgid "_Go to Slide" -msgstr "" +msgstr "Chuyển đến tran_g chiếu" #. rCXNj #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:38 msgctxt "slidecontextmenu|pen" msgid "Mouse Pointer as _Pen" -msgstr "" +msgstr "Con trỏ chuột làm bút (_P)" #. TXPqW #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:46 msgctxt "slidecontextmenu|width" msgid "_Pen Width" -msgstr "" +msgstr "Bề rộng bút (_P)" #. 4QNpS #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:56 msgctxt "slidecontextmenu|4" msgid "_Very Thin" -msgstr "" +msgstr "Rất mỏng (_V)" #. otGpz #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:64 msgctxt "slidecontextmenu|100" msgid "_Thin" -msgstr "" +msgstr "Mỏng (_T)" #. 76rP5 #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:72 -#, fuzzy msgctxt "slidecontextmenu|150" msgid "_Normal" -msgstr "Chuẩn" +msgstr "Chuẩ_n" #. g56Pz #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:80 msgctxt "slidecontextmenu|200" msgid "_Thick" -msgstr "" +msgstr "Dày (_T)" #. hrkGo #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:88 msgctxt "slidecontextmenu|400" msgid "_Very Thick" -msgstr "" +msgstr "Rất dày (_V)" #. 222Gq #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:100 msgctxt "slidecontextmenu|color" msgid "_Change Pen Color..." -msgstr "" +msgstr "Thay đổi màu bút (_C)..." #. zfWFz #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:108 msgctxt "slidecontextmenu|erase" msgid "_Erase All Ink on Slide" -msgstr "" +msgstr "Xóa tất cả mực trên trang chi_ếu" #. ufabH #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:122 msgctxt "slidecontextmenu|screen" msgid "_Screen" -msgstr "" +msgstr "Màn hình (_S)" #. yNb49 #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:132 -#, fuzzy msgctxt "slidecontextmenu|black" msgid "_Black" -msgstr "Đen" +msgstr "Đen (_B)" #. 4CZGb #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:140 -#, fuzzy msgctxt "slidecontextmenu|white" msgid "_White" -msgstr "trắng" +msgstr "Trắng (_W)" #. 4F6dy #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:152 -#, fuzzy msgctxt "slidecontextmenu|edit" msgid "E_dit Presentation" -msgstr "Thoát khỏi trình chiếu" +msgstr "Chỉnh sửa trình chiếu (_D)" #. Byk6a #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:160 msgctxt "slidecontextmenu|end" msgid "_End Show" -msgstr "" +msgstr "K_ết thúc trình chiếu" #. DBgNQ #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:8 msgctxt "slidedesigndialog|SlideDesignDialog" msgid "Available Master Slides" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu cái có sẵn" #. rivGM #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:26 msgctxt "slidedesigndialog|load" msgid "_Load..." -msgstr "" +msgstr "Tải... (_L)" #. KDCjh #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:33 msgctxt "slidedesigndialog|extended_tip|load" msgid "Displays the Load Master Slide dialog, where you can select additional slide designs." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị hộp thoại Tải trang chiếu cái, nơi bạn có thể lựa chọn các thiết kế trang chiếu bổ sung." #. RQGwn #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:114 msgctxt "slidedesigndialog|masterpage" msgid "_Exchange background page" -msgstr "" +msgstr "Thay đổi trang n_ền" #. Ndm5j #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:122 msgctxt "slidedesigndialog|extended_tip|masterpage" msgid "Applies the background of the selected slide design to all of the slides in your document." -msgstr "" +msgstr "Áp dụng nền của thiết kế trang chiếu đã chọn cho tất cả trang chiếu trong tài liệu của bạn." #. bVkvr #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:133 msgctxt "slidedesigndialog|checkmasters" msgid "_Delete unused backgrounds" -msgstr "" +msgstr "Xóa nền không được sử _dụng" #. 7gazj #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:141 msgctxt "slidedesigndialog|extended_tip|checkmasters" msgid "Deletes unreferenced background slides and presentation layouts from your document." -msgstr "" +msgstr "Xóa các trang chiếu nền và bố cục bản trình bày không được ước tính khỏi tài liệu của bạn." #. zBuXF #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:186 msgctxt "slidedesigndialog|label1" msgid "Select a Slide Design" -msgstr "" +msgstr "Chọn thiết kế trang chiếu" #. SRRvK #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:212 msgctxt "slidedesigndialog|extended_tip|SlideDesignDialog" msgid "Displays the Available Master Slides dialog, where you can select a layout scheme for the current slide. Any objects in the slide design are inserted behind objects in the current slide." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị hộp thoại Trang chiếu cái có sẵn, nơi bạn có thể chọn sơ đồ bố cục cho trang chiếu hiện tại. Bất kỳ đối tượng nào trong thiết kế trang chiếu đều được chèn vào phía sau các đối tượng trong trang chiếu hiện tại." #. Zr5wz #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:59 msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|transitions_icons" msgid "Select the slide transition you want to use for the selected slides." -msgstr "" +msgstr "Chọn chuyển tiếp trang chiếu bạn muốn sử dụng cho trang chiếu đã chọn." #. VYdF2 #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:100 -#, fuzzy msgctxt "slidetransitionspanel|duration_label" msgid "Duration:" -msgstr "Thời gian" +msgstr "Thời lượng:" #. mAJ52 #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:114 msgctxt "slidetransitionspanel|transition_duration|tooltip_text" msgid "Select the speed of Slide Transition." -msgstr "" +msgstr "Chọn tốc độ chuyển tiếp trang chiếu." #. ZYD78 #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:121 msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|transition_duration" msgid "Sets the duration of the slide transition." -msgstr "" +msgstr "Chọn thời lượng của chuyển tiếp trang chiếu." #. VrA9B #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:135 -#, fuzzy msgctxt "slidetransitionspanel|sound_label" msgid "Sound:" -msgstr "Âm thanh" +msgstr "Âm thanh:" #. H9Dt4 #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:151 -#, fuzzy msgctxt "slidetransitionspanel|sound_list" msgid "No sound" -msgstr "(Không âm)" +msgstr "(Không âm thanh)" #. KqCFJ #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:152 -#, fuzzy msgctxt "slidetransitionspanel|sound_list" msgid "Stop previous sound" -msgstr "(Dừng âm thanh trước)" +msgstr "(Dừng âm thanh trước đó)" #. HriFB #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:153 @@ -9996,13 +9951,13 @@ msgstr "Âm thanh khác..." #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:157 msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|sound_list" msgid "Lists sounds that can played during the slide transition." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê âm thanh có thể được phát trong quá trình chuyển tiếp trang chiếu." #. YUk3y #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:168 msgctxt "slidetransitionspanel|loop_sound" msgid "Loop until next sound" -msgstr "" +msgstr "Lặp lại đến khi âm thanh tiếp theo" #. HYGMp #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:176 @@ -10014,25 +9969,25 @@ msgstr "Ghi rõ có nên phát âm thanh lặp đi lặp lại đến khi âm th #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:190 msgctxt "slidetransitionspanel|variant_label" msgid "Variant:" -msgstr "" +msgstr "Biến thể:" #. ECukd #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:206 msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|variant_list" msgid "Select a variation of the transition." -msgstr "" +msgstr "Chọn một biến thể của chuyển tiếp." #. F6RuQ #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:224 msgctxt "slidetransitionspanel|label1" msgid "Modify Transition" -msgstr "" +msgstr "Sửa đổi chuyển tiếp" #. Hm6kN #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:254 msgctxt "slidetransitionspanel|rb_mouse_click" msgid "On mouse click" -msgstr "" +msgstr "Khi nhấp chuột" #. txqWa #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:263 @@ -10044,7 +9999,7 @@ msgstr "Bật tùy chọn này để tiến tới ảnh chiếu kế tiếp đá #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:275 msgctxt "slidetransitionspanel|rb_auto_after" msgid "After:" -msgstr "" +msgstr "Sau:" #. rJJQy #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:287 @@ -10062,13 +10017,13 @@ msgstr "Bật tùy chọn này để tiến tới ảnh chiếu kế tiếp mộ #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:324 msgctxt "slidetransitionspanel|label2" msgid "Advance Slide" -msgstr "" +msgstr "Chuyển tiếp trang chiếu" #. czZBc #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:350 msgctxt "slidetransitionspanel|apply_to_all" msgid "Apply Transition to All Slides" -msgstr "" +msgstr "Áp dụng chuyển tiếp cho tất cả trang chiếu" #. hoaV2 #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:357 @@ -10080,7 +10035,7 @@ msgstr "Áp dụng hiệu ứng chuyển tiếp ảnh chiếu đã chọn cho m #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:392 msgctxt "slidetransitionspanel|auto_preview" msgid "Automatic Preview" -msgstr "" +msgstr "Bản xem trước tự động" #. DEDBU #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:400 @@ -10090,16 +10045,15 @@ msgstr "Bật tùy chọn này để tự động hiển thị hiệu ứng chuy #. dqjov #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:412 -#, fuzzy msgctxt "slidetransitionspanel|play" msgid "Play" -msgstr "Chạ~y" +msgstr "Phát" #. jEejn #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:416 msgctxt "slidetransitionspanel|play|tooltip_text" msgid "Preview Effect" -msgstr "" +msgstr "Hiệu ứng bản xem trước" #. HddiF #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:423 @@ -10111,173 +10065,163 @@ msgstr "Xem thử hiệu ứng chuyển tiếp ảnh chiếu hiện thời." #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:456 msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|SlideTransitionsPanel" msgid "Defines the special effect that plays when you display a slide during a slide show." -msgstr "" +msgstr "Xác định hiệu ứng đặc biệt sẽ phát khi bạn hiển thị một trang chiếu trong khi trình chiếu." #. T99jN #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:24 msgctxt "tabledesignpanel|UseFirstRowStyle" msgid "_Header row" -msgstr "" +msgstr "Hàng tiêu đề (_H)" #. 4otAa #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:38 msgctxt "tabledesignpanel|UseLastRowStyle" msgid "Tot_al row" -msgstr "" +msgstr "Tất c_ả các hàng" #. CQgfk #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:52 msgctxt "tabledesignpanel|UseBandingRowStyle" msgid "_Banded rows" -msgstr "" +msgstr "Hàng có dải (_B)" #. 3KfJE #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:66 -#, fuzzy msgctxt "tabledesignpanel|UseFirstColumnStyle" msgid "Fi_rst column" -msgstr "Cột đầu" +msgstr "Cột đầu (_R)" #. HLRSH #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:80 -#, fuzzy msgctxt "tabledesignpanel|UseLastColumnStyle" msgid "_Last column" -msgstr "Cột cuối" +msgstr "Cột cuối (_L)" #. z5zRG #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:94 msgctxt "tabledesignpanel|UseBandingColumnStyle" msgid "Ba_nded columns" -msgstr "" +msgstr "Cột có dải (_N)" #. fKBVs #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:152 msgctxt "tabledesignpanel|menunew" msgid "New" -msgstr "" +msgstr "Mới" #. U5Noi #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:160 msgctxt "tabledesignpanel|menuclone" msgid "Clone" -msgstr "" +msgstr "Bản sao" #. ZsSkp #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:168 msgctxt "tabledesignpanel|menudelete" msgid "Delete" -msgstr "" +msgstr "Xóa" #. RWsRb #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:176 msgctxt "tabledesignpanel|menureset" msgid "Reset" -msgstr "" +msgstr "Đặt lại" #. ZCDY2 #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:184 msgctxt "tabledesignpanel|menuformat" msgid "Format" -msgstr "" +msgstr "Định dạng" #. 8myJL #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:194 msgctxt "tabledesignpanel|menufirstrow" msgid "Header row..." -msgstr "" +msgstr "Hàng tiêu đề..." #. ZeuD3 #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:202 msgctxt "tabledesignpanel|menulastrow" msgid "Total row..." -msgstr "" +msgstr "Tất cả hàng..." #. 3yZqr #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:210 msgctxt "tabledesignpanel|menuoddrows" msgid "Banded rows..." -msgstr "" +msgstr "Hàng có dải..." #. JzTgZ #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:224 msgctxt "tabledesignpanel|menufirstcolumn" msgid "First column..." -msgstr "" +msgstr "Cột đầu tiên..." #. f5bFZ #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:232 msgctxt "tabledesignpanel|menulastcolumn" msgid "Last column..." -msgstr "" +msgstr "Cột cuối cùng..." #. MhPWp #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:240 msgctxt "tabledesignpanel|menuoddcolumns" msgid "Banded columns..." -msgstr "" +msgstr "Cột có dải..." #. fUFnD #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:254 msgctxt "tabledesignpanel|menubody" msgid "Other cells..." -msgstr "" +msgstr "Các ô khác..." #. FvyKu #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "templatedialog|TemplateDialog" msgid "Graphic Styles" -msgstr "Các tập tin đồ họa" +msgstr "Các kiểu đồ họa" #. 38ZeG #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:41 -#, fuzzy msgctxt "templatedialog|standard" msgid "_Standard" -msgstr "Chuẩn" +msgstr "Chuẩn (_S)" #. HsXnQ #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:152 -#, fuzzy msgctxt "templatedialog|organizer" msgid "Organizer" -msgstr "Trình sắp đặt..." +msgstr "Trình tổ chức" #. 5d7Zo #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:199 -#, fuzzy msgctxt "templatedialog|line" msgid "Line" -msgstr "Đường" +msgstr "Đường kẻ" #. vQ46t #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:247 -#, fuzzy msgctxt "templatedialog|area" msgid "Area" msgstr "Vùng" #. xeCAp #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:295 -#, fuzzy msgctxt "templatedialog|shadowing" msgid "Shadowing" msgstr "Đổ bóng" #. Wuy8t #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:343 -#, fuzzy msgctxt "templatedialog|transparency" msgid "Transparency" msgstr "Độ trong suốt" #. 8mJFG #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:391 -#, fuzzy msgctxt "templatedialog|font" msgid "Font" -msgstr "Phông" +msgstr "Phông chữ" #. tuaZJ #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:439 @@ -10289,7 +10233,7 @@ msgstr "Hiệu ứng Phông" #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:487 msgctxt "templatedialog|indents" msgid "Indents & Spacing" -msgstr "" +msgstr "Thụt lề & Giãn cách" #. siGDD #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:535 @@ -10305,10 +10249,9 @@ msgstr "Hoạt họa chữ" #. dyjNi #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:631 -#, fuzzy msgctxt "templatedialog|dimensioning" msgid "Dimensioning" -msgstr "Đường chiều" +msgstr "Đường chiếu" #. fcsTP #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:679 @@ -10318,10 +10261,9 @@ msgstr "Đường nối" #. nBYNb #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:727 -#, fuzzy msgctxt "templatedialog|alignment" msgid "Alignment" -msgstr "Canh lề" +msgstr "Căn chỉnh" #. CdaX3 #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:775 @@ -10337,7 +10279,6 @@ msgstr "Tab" #. WtrUB #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:871 -#, fuzzy msgctxt "templatedialog|background" msgid "Highlighting" -msgstr "Tô sáng" +msgstr "Highlight" diff --git a/source/vi/sfx2/messages.po b/source/vi/sfx2/messages.po index 1b6c3722a05..ff87f2a706e 100644 --- a/source/vi/sfx2/messages.po +++ b/source/vi/sfx2/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-05-17 15:14+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-08-14 05:36+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/sfx2messages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -13,7 +13,7 @@ msgstr "" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" +"X-Generator: Weblate 4.18.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1540151882.000000\n" #. bHbFE @@ -38,7 +38,7 @@ msgstr "Lưu ~mới..." #: include/sfx2/strings.hrc:28 msgctxt "STR_SAVEACOPY" msgid "Save a Copy..." -msgstr "" +msgstr "Lưu bản sao..." #. vFaub #: include/sfx2/strings.hrc:29 @@ -50,61 +50,61 @@ msgstr "Đón~g" #: include/sfx2/strings.hrc:30 msgctxt "STR_OPEN" msgid "~Open" -msgstr "" +msgstr "M~ở" #. ACduP #: include/sfx2/strings.hrc:31 msgctxt "STR_EDIT_TEMPLATE" msgid "~Edit" -msgstr "" +msgstr "Chỉnh sửa (~E)" #. aKW5U #: include/sfx2/strings.hrc:32 msgctxt "STR_DEFAULT_TEMPLATE" msgid "Set as De~fault" -msgstr "" +msgstr "Lưu mặc định (~F)" #. Bwnha #: include/sfx2/strings.hrc:33 msgctxt "STR_RESET_DEFAULT" msgid "Reset De~fault" -msgstr "" +msgstr "Đặt lại mặc định (~F)" #. oRvm4 #: include/sfx2/strings.hrc:34 msgctxt "STR_DELETE_TEMPLATE" msgid "~Delete" -msgstr "" +msgstr "Xóa (~D)" #. UyfFH #: include/sfx2/strings.hrc:35 msgctxt "STR_SFX_RENAME" msgid "~Rename" -msgstr "" +msgstr "Đổi tên (~R)" #. Gnhk4 #: include/sfx2/strings.hrc:36 msgctxt "STR_ACTION_MOVE" msgid "~Move" -msgstr "" +msgstr "Di chuyển (~M)" #. tWE8a #: include/sfx2/strings.hrc:37 msgctxt "STR_ACTION_EXPORT" msgid "E~xport" -msgstr "" +msgstr "Xuất (~P)" #. aEN5D #: include/sfx2/strings.hrc:38 msgctxt "STR_CATEGORY_RENAME" msgid "Ren~ame Category" -msgstr "" +msgstr "Đổi tên d~anh mục" #. Ys9z4 #: include/sfx2/strings.hrc:39 msgctxt "STR_RENAME_TEMPLATE" msgid "Enter new template name:" -msgstr "" +msgstr "Nhập tên mẫu mới:" #. TVTsi #: include/sfx2/strings.hrc:40 @@ -113,12 +113,14 @@ msgid "" "Title: $1\n" "Category: $2" msgstr "" +"Tiêu đề: $1\n" +"Danh mục: $2" #. W2X7Y #: include/sfx2/strings.hrc:41 msgctxt "STR_TEMPLATE_SELECTION" msgid "Select a Template" -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn mẫu" #. ihUZ6 #: include/sfx2/strings.hrc:42 @@ -211,7 +213,6 @@ msgstr "Phiên bản định dạng tài liệu được đặt thành ODF 1.1 ( #. tqPCH #: include/sfx2/strings.hrc:57 -#, fuzzy msgctxt "STR_XMLSEC_QUERY_SAVESIGNEDBEFORESIGN" msgid "" "The document has to be saved before it can be signed. Saving the document removes all present signatures.\n" @@ -224,7 +225,7 @@ msgstr "" #: include/sfx2/strings.hrc:58 msgctxt "STR_QRYTEMPL_MESSAGE" msgid "The template '$(ARG1)' on which this document is based, has been modified. Do you want to update the styles of the current document, using the modified template?" -msgstr "" +msgstr "Mẫu '$(ARG1)' mà tài liệu này được dựa trên đã bị chỉnh sửa. Bạn có muốn cập nhật kiểu của tài liệu hiện tại, sử dụng mẫu đã chỉnh sửa?" #. ABmvY #: include/sfx2/strings.hrc:59 @@ -242,43 +243,43 @@ msgstr "~Giữ kiểu cũ" #: include/sfx2/strings.hrc:61 msgctxt "STR_CATEGORY_NEW" msgid "~New Category" -msgstr "" +msgstr "Danh mục mới (~N)" #. VNfyE #: include/sfx2/strings.hrc:62 msgctxt "STR_CATEGORY_DELETE" msgid "~Delete Category" -msgstr "" +msgstr "Xóa ~danh mục" #. YdoDu #: include/sfx2/strings.hrc:63 msgctxt "STR_MSG_EXPORT_SUCCESS" msgid "$1 templates successfully exported." -msgstr "" +msgstr "Mẫu $1 đã xuất thành công." #. g6iDa #: include/sfx2/strings.hrc:64 msgctxt "STR_MSG_QUERY_COPY" msgid "$1 could not be moved to the category \"$2\". Do you want to copy the template instead?" -msgstr "" +msgstr "$1 không thể được di chuyển sang danh mục \"$2\". Thay vào đó,bạn có muốn sao chép mẫu không?" #. 9bJN3 #: include/sfx2/strings.hrc:65 msgctxt "STR_CREATE_ERROR" msgid "Cannot create category: $1" -msgstr "" +msgstr "Không thể tạo danh mục : $1" #. YR7aW #: include/sfx2/strings.hrc:66 msgctxt "STR_ERROR_SAVEAS" msgid "Cannot save template: $1" -msgstr "" +msgstr "Không thể lưu danh mục: $1" #. iE9UD #: include/sfx2/strings.hrc:67 msgctxt "STR_INPUT_NEW" msgid "Enter new category name:" -msgstr "" +msgstr "Nhập tên danh mục mới:" #. yxN3P #: include/sfx2/strings.hrc:68 @@ -287,6 +288,8 @@ msgid "" "Error moving the following templates to $1.\n" "$2" msgstr "" +"Lỗi khi di chuyển các mẫu sau sang $1:\n" +"$2" #. Sh34g #: include/sfx2/strings.hrc:69 @@ -295,6 +298,8 @@ msgid "" "Error exporting the following templates:\n" "$1" msgstr "" +"Lỗi khi xuất các mẫu sau:\n" +"$1" #. NFsZu #: include/sfx2/strings.hrc:70 @@ -303,6 +308,8 @@ msgid "" "Error importing the following templates to $1:\n" "$2" msgstr "" +"Lỗi khi nhập các mẫu sau sang $1:\n" +"$2" #. g5zLe #: include/sfx2/strings.hrc:71 @@ -311,6 +318,8 @@ msgid "" "The following templates cannot be deleted:\n" "$1" msgstr "" +"Không thể xóa các mẫu sau:\n" +"$1" #. 89xV6 #: include/sfx2/strings.hrc:72 @@ -319,43 +328,44 @@ msgid "" "The following folders cannot be deleted:\n" "$1" msgstr "" +"Không thể xóa các thư mục sau:\n" +"$1" #. buPTz #: include/sfx2/strings.hrc:73 msgctxt "STR_TOOLTIP_ERROR_RENAME_TEMPLATE" msgid "There is another template with the name $1 in $2." -msgstr "" +msgstr "Có một mẫu khác có tên $1 trong $2." #. JiTrQ #: include/sfx2/strings.hrc:74 msgctxt "STR_QMSG_SEL_FOLDER_DELETE" msgid "Do you want to delete the selected category?" -msgstr "" +msgstr "Bạn có muốn xóa danh mục đã chọn?" #. C9pLF #: include/sfx2/strings.hrc:75 msgctxt "STR_QMSG_TEMPLATE_OVERWRITE" msgid "A template named $1 already exists in $2. Do you want to overwrite it?" -msgstr "" +msgstr "Một mẫu có tên $1 đã tồn tại trong $2. Bạn có muốn ghi đè lên nó không?" #. 6MoGu #: include/sfx2/strings.hrc:76 -#, fuzzy msgctxt "STR_QMSG_SEL_TEMPLATE_DELETE" msgid "Do you want to delete the selected templates?" -msgstr "Bạn có muốn đặt lại mẫu mặc định không?" +msgstr "Bạn có muốn xóa mẫu đã chọn không?" #. WR2LD #: include/sfx2/strings.hrc:77 msgctxt "STR_QMSG_ERROR_OPENING_FILE" msgid "An error occurred during opening the file. This may be caused by incorrect file contents.\n" -msgstr "" +msgstr "Xảy ra lỗi ghi mở tập tin. Điều này có thể do nội dung tập tin không chính xác.\n" #. AsUee #: include/sfx2/strings.hrc:78 msgctxt "STR_QMSG_ERROR_OPENING_FILE_DETAILS" msgid "The error details are:\n" -msgstr "" +msgstr "Chi tiết lỗi:\n" #. D2XDV #: include/sfx2/strings.hrc:79 @@ -366,6 +376,10 @@ msgid "" "\n" "Do you want to ignore the error and attempt to continue loading the file?" msgstr "" +"\n" +"Tiếp tục với nhập có thể gây hỏng hoặc mất dữ liệu, và ứng dụng có thể trở nên mất ổn định hoặc gặp sự cố.\n" +"\n" +"Bạn có muốn bỏ qua lỗi và tiếp tục tải tập tin không?" #. g63UH #: include/sfx2/strings.hrc:81 @@ -479,7 +493,7 @@ msgstr "Byte" #: include/sfx2/strings.hrc:100 msgctxt "STR_KB" msgid "kB" -msgstr "" +msgstr "kB" #. VrFxn #: include/sfx2/strings.hrc:101 @@ -506,6 +520,8 @@ msgid "" "Opening \"$(ARG1)\" failed with error code $(ARG2) and message: \"$(ARG3)\"\n" "Maybe no web browser could be found on your system. In that case, please check your Desktop Preferences or install a web browser (for example, Firefox) in the default location requested during the browser installation." msgstr "" +"Mở \"$(ARG1)\" thất bại với mã lỗi $(ARG2) và tin nhắn: \"$(ARG3)\"\n" +"Có thể không có trình duyệt web nào tìm thấy tên hệ thống của bạn. Trong trường hợp đó, vui lòng kiểm tra Tùy chọn Desktop hoặc cài đặt một trình duyệt web (ví dụ như Firefox) ở vị trí mặc định trong quá trình cài đặt trình duyệt." #. QEABe #: include/sfx2/strings.hrc:105 @@ -514,12 +530,14 @@ msgid "" "It might be dangerous to open \"$(ARG1)\".\n" "Do you really want to open it?" msgstr "" +"Có thể nguy hiểm khi mở \"$(ARG1)\".\n" +"Bạn có thực sự muốn mở nó không?" #. ADqLM #: include/sfx2/strings.hrc:106 msgctxt "STR_NO_ABS_URI_REF" msgid "\"$(ARG1)\" cannot be passed to an external application to open it (e.g., it might not be an absolute URL, or might denote no existing file)." -msgstr "" +msgstr "Không thể chuyển \"$(ARG1)\" tới một ứng dụng bên ngoài để mở nó (ví dụ: nó có thể không phải là một URL tuyệt đối hoặc có thể biểu thị tập tin không hiện có)." #. XDUCY #: include/sfx2/strings.hrc:107 @@ -717,7 +735,7 @@ msgstr "Mở tài liệu..." #: include/sfx2/strings.hrc:139 msgctxt "STR_QUICKSTART_FROMTEMPLATE" msgid "Template Manager..." -msgstr "" +msgstr "Quản lý mẫu..." #. FzJCj #: include/sfx2/strings.hrc:140 @@ -758,24 +776,26 @@ msgid "" "Would you like to change the document, and update all links\n" "to get the most recent data?" msgstr "" +"Tài liệu %{filename} chứa một hoặc nhiều đường dẫn đến dữ liệu ngoài.\n" +"\n" +"Bạn có muốn thay đổi tài liệu, và cập nhật tất cả các đường dẫn\n" +"để lấy dữ liệu mới nhất?" #. zJGEM #: include/sfx2/strings.hrc:146 -#, fuzzy msgctxt "STR_DDE_ERROR" msgid "DDE link to %1 for %2 area %3 are not available." -msgstr "Không có sẵn liên kết DDE tới % cho % vùng %." +msgstr "Liên kết DDE tới %1 cho %2 khu vực %3 không khả dụng." #. zECGD #: include/sfx2/strings.hrc:147 -#, fuzzy msgctxt "STR_SECURITY_WARNING_NO_HYPERLINKS" msgid "" "For security reasons, the hyperlink cannot be executed.\n" "The stated address will not be opened." msgstr "" "Vì lý do bảo mật, không thể thực hiện siêu liên kết này.\n" -"Như thế thì địa chỉ đã hiển thị sẽ không được mở." +"Địa chỉ đã nêu sẽ không được mở." #. vcMzA #: include/sfx2/strings.hrc:148 @@ -785,7 +805,6 @@ msgstr "Cảnh giác bảo mật" #. vVCon #: include/sfx2/strings.hrc:149 -#, fuzzy msgctxt "RID_SVXSTR_XMLSEC_QUERY_LOSINGSIGNATURE" msgid "" "Saving will remove all existing signatures.\n" @@ -796,13 +815,12 @@ msgstr "" #. cGnF9 #: include/sfx2/strings.hrc:150 -#, fuzzy msgctxt "RID_SVXSTR_XMLSEC_QUERY_SAVEBEFORESIGN" msgid "" "The document has to be saved before it can be signed.\n" "Do you want to save the document?" msgstr "" -"Cần phải lưu tài liệu để ký nó.\n" +"Cần phải lưu tài liệu trước khi ký.\n" "Bạn có muốn lưu tài liệu này không?" #. zNVEd @@ -812,13 +830,14 @@ msgid "" "This will discard all changes on the server since check-out.\n" "Do you want to proceed?" msgstr "" +"Điều này sẽ hủy tất cả các thay đổi trên máy chủ kể từ lúc hiệu chỉnh.\n" +"Bạn có muốn tiếp tục?" #. jufLD #: include/sfx2/strings.hrc:152 -#, fuzzy msgctxt "STR_INFO_WRONGDOCFORMAT" msgid "This document must be saved in OpenDocument file format before it can be digitally signed." -msgstr "Tài liệu này phải được lưu ở định dạng OpenDocument trước khi nó có thể được ký số." +msgstr "Tài liệu này phải được lưu ở định dạng OpenDocument trước khi nó có thể được ký điện tử." #. ori9u #: include/sfx2/strings.hrc:153 @@ -830,7 +849,7 @@ msgstr "( Đã ký )" #: include/sfx2/strings.hrc:154 msgctxt "STR_EMBEDDED_TITLE" msgid " (Embedded document)" -msgstr "" +msgstr " (Tài liệu nhúng)" #. 3nT9T #: include/sfx2/strings.hrc:155 @@ -852,7 +871,6 @@ msgstr "- Không có -" #. XBXvE #: include/sfx2/strings.hrc:158 -#, fuzzy msgctxt "saveastemplatedlg|categorylist" msgid "None" msgstr "Không" @@ -861,7 +879,7 @@ msgstr "Không" #: include/sfx2/strings.hrc:159 msgctxt "RID_SVXSTR_GRAPHICLINK" msgid "Image" -msgstr "" +msgstr "Hình ảnh" #. dUK2G #: include/sfx2/strings.hrc:160 @@ -873,13 +891,13 @@ msgstr "Mọi tập tin" #: include/sfx2/strings.hrc:161 msgctxt "STR_SFX_FILTERNAME_PDF" msgid "PDF files" -msgstr "" +msgstr "Tập tin PDF" #. gCHbP #: include/sfx2/strings.hrc:162 msgctxt "RID_SVXSTR_EDITGRFLINK" msgid "Link Image" -msgstr "" +msgstr "Liên kết hình ảnh" #. u9H7a #. i66948 used in project scripting @@ -898,40 +916,39 @@ msgstr "" #. 2FLYB #: include/sfx2/strings.hrc:165 -#, fuzzy msgctxt "RID_SVXSTR_GRFILTER_OPENERROR" msgid "Image file cannot be opened" -msgstr "Tập tin này không thể mở được" +msgstr "Không thể mở tập tin hình ảnh" #. 6eLsb #: include/sfx2/strings.hrc:166 msgctxt "RID_SVXSTR_GRFILTER_IOERROR" msgid "Image file cannot be read" -msgstr "" +msgstr "Không thể đọc tập tin hình ảnh" #. HGRsV #: include/sfx2/strings.hrc:167 msgctxt "RID_SVXSTR_GRFILTER_FORMATERROR" msgid "Unknown image format" -msgstr "" +msgstr "Định dạng hình ảnh không xác định" #. YJhGK #: include/sfx2/strings.hrc:168 msgctxt "RID_SVXSTR_GRFILTER_VERSIONERROR" msgid "This version of the image file is not supported" -msgstr "" +msgstr "Phiên bản tập này của tập tin hình ảnh không được hỗ trợ" #. Sn8KQ #: include/sfx2/strings.hrc:169 msgctxt "RID_SVXSTR_GRFILTER_FILTERERROR" msgid "Image filter not found" -msgstr "" +msgstr "Không tìm thấy bộ lọc hình ảnh" #. huEFV #: include/sfx2/strings.hrc:170 msgctxt "RID_SVXSTR_TXTFILTER_FILTERERROR" msgid "This is not a text document" -msgstr "" +msgstr "Đây không phải là tài liệu văn bản" #. ejBgZ #: include/sfx2/strings.hrc:171 @@ -943,6 +960,11 @@ msgid "" "Exit change recording mode?\n" "\n" msgstr "" +"Hành động này sẽ thoát khỏi chế độ ghi thay đổi.\n" +"Không có thông tin về thay đổi sẽ được ghi lại kể từ lúc này.\n" +"\n" +"Thoát khỏi chế độ ghi thay đổi?\n" +"\n" #. E2CcY #: include/sfx2/strings.hrc:172 @@ -954,7 +976,7 @@ msgstr "Mật khẩu sai" #: include/sfx2/strings.hrc:173 msgctxt "RID_SVXSTR_GPG_ENCRYPT_FAILURE" msgid "OpenPGP key not trusted, damaged, or encryption failure. Please try again." -msgstr "" +msgstr "Khóa OpenPGP không tin cậy, bị hỏng hoặc lỗi mã hóa. Vui lòng thử lại." #. DQCUm #: include/sfx2/strings.hrc:175 @@ -966,7 +988,7 @@ msgstr "(Tối thiểu $(MINLEN) ký tự)" #: include/sfx2/strings.hrc:176 msgctxt "STR_PASSWD_MIN_LEN1" msgid "(Minimum 1 character)" -msgstr "" +msgstr "(Tối thiểu một ký tự)" #. B3WoF #: include/sfx2/strings.hrc:177 @@ -976,10 +998,9 @@ msgstr "(Mật khẩu có thể để trống)" #. iBD9D #: include/sfx2/strings.hrc:178 -#, fuzzy msgctxt "STR_MODULENOTINSTALLED" msgid "The action could not be executed. The %PRODUCTNAME program module needed for this action is currently not installed." -msgstr "Không thể thực hiện hành động này vì chưa cài đặt mô-đun chương trình %PRODUCTNAME cần thiết." +msgstr "Hành động không thể được thực thi. Mô-đun chương trình %PRODUCTNAME cần cho hành động này hiện chưa được cài đặt." #. TXAV5 #: include/sfx2/strings.hrc:180 @@ -1005,118 +1026,119 @@ msgstr "" #: include/sfx2/strings.hrc:183 msgctxt "STR_WELCOME_LINE1" msgid "Welcome to %PRODUCTNAME." -msgstr "" +msgstr "Chào mừng đến với %PRODUCTNAME" #. DVEkR #: include/sfx2/strings.hrc:184 msgctxt "STR_WELCOME_LINE2" msgid "Drop a document here or open an app to create one." -msgstr "" +msgstr "Thả một tài liệu vào đây hoặc mở một ứng dụng để tạo mới một cái." #. oTVdA #. Translators: Target types in Auto-redaction dialog #: include/sfx2/strings.hrc:187 msgctxt "STR_REDACTION_TARGET_TYPE_TEXT" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #. eG5qc #: include/sfx2/strings.hrc:188 +#, fuzzy msgctxt "STR_REDACTION_TARGET_TYPE_REGEX" msgid "Regular expression" -msgstr "" +msgstr "Biểu hiện thông thường" #. TaDCG #: include/sfx2/strings.hrc:189 msgctxt "STR_REDACTION_TARGET_TYPE_PREDEF" msgid "Predefined" -msgstr "" +msgstr "Được định nghĩa trước" #. bDjwW #: include/sfx2/strings.hrc:190 msgctxt "STR_REDACTION_TARGET_TYPE_UNKNOWN" msgid "Unknown" -msgstr "" +msgstr "Không xác định" #. YgzCk #. Translators: Values for the Case Sensitive and the Whole Words columns in Auto-redaction dialog #: include/sfx2/strings.hrc:193 msgctxt "STR_REDACTION_YES" msgid "Yes" -msgstr "" +msgstr "Vâng" #. oZNaM #: include/sfx2/strings.hrc:194 msgctxt "STR_REDACTION_NO" msgid "No" -msgstr "" +msgstr "Không" #. FM3Gf #. Translators: Misc strings of the Auto Redaction dialog #: include/sfx2/strings.hrc:197 msgctxt "STR_REDACTION_TARGET" msgid "Target" -msgstr "" +msgstr "Mục tiêu" #. m2i7V #: include/sfx2/strings.hrc:198 msgctxt "STR_REDACTION_LOAD_TARGETS" msgid "Load Targets" -msgstr "" +msgstr "Tải mục tiêu" #. HgrwX #: include/sfx2/strings.hrc:199 msgctxt "STR_REDACTION_SAVE_TARGETS" msgid "Save Targets" -msgstr "" +msgstr "Lưu mục tiêu" #. MYMTF #: include/sfx2/strings.hrc:200 msgctxt "STR_REDACTION_FIELDS_REQUIRED" msgid "All fields are required" -msgstr "" +msgstr "Tất cả các trường là bắt buộc" #. rQS6M #: include/sfx2/strings.hrc:201 msgctxt "STR_REDACTION_TARGET_NAME_CLASH" msgid "There is already a target with this name" -msgstr "" +msgstr "Đã có một mục tiêu với tên này" #. s248s #: include/sfx2/strings.hrc:202 msgctxt "STR_REDACTION_MULTI_EDIT" msgid "You have selected multiple targets, but only one target can be edited at once." -msgstr "" +msgstr "Bạn đã chọn nhiều mục tiêu, nhưng chỉ có một mục tiêu được chỉnh sửa cùng một lúc." #. BTayC #: include/sfx2/strings.hrc:203 msgctxt "STR_REDACTION_MULTI_DELETE" msgid "Are you sure you would like to delete $(TARGETSCOUNT) targets at once?" -msgstr "" +msgstr "Bạn có chắc là bạn muốn xóa $(TARGETCOUNT) mục tiêu cùng một lúc?" #. qFqDC #: include/sfx2/strings.hrc:204 msgctxt "STR_REDACTION_JSON_FILE_FILTER" msgid "Target Set (*.json)" -msgstr "" +msgstr "Tập mục tiêu (*.json)" #. EGCo6 #: include/sfx2/strings.hrc:205 msgctxt "STR_REDACTION_EDIT_TARGET" msgid "Edit Target" -msgstr "" +msgstr "Chỉnh sửa mục tiêu" #. ACY9D #: include/sfx2/strings.hrc:206 msgctxt "STR_REDACTION_TARGET_ADD_ERROR" msgid "An error occurred while adding new target. Please report this incident." -msgstr "" +msgstr "Xảy ra lỗi khi thêm mục tiêu mới. Vui lòng báo cáo lại sự cố này." #. 6Jog7 #: include/sfx2/strings.hrc:207 msgctxt "STR_REDACTION_NO_DRAW_WARNING" msgid "Draw module is needed for redaction. Please make sure you have %PRODUCTNAME Draw installed and working correctly." -msgstr "" +msgstr "Mô-đun Draw là cần thiết để chỉnh sửa. Vui lòng chắc chắn bạn đã cài đặt %PRODUCTNAME Draw và hoạt động bình thường." #. FQ9kN #: include/sfx2/strings.hrc:209 @@ -1146,25 +1168,25 @@ msgstr "C~hèn" #: include/sfx2/strings.hrc:213 msgctxt "STR_SFX_IMPORT_ALL_IMAGES" msgid "<All images>" -msgstr "" +msgstr "<Tất cả hình ảnh>" #. tPDwc #: include/sfx2/strings.hrc:214 msgctxt "STR_PB_SAVEACOPY" msgid "Save a Copy" -msgstr "" +msgstr "Lưu bản sao" #. CrEzt #: include/sfx2/strings.hrc:215 msgctxt "STR_PB_COMPAREDOC" msgid "Compare to Original Document" -msgstr "" +msgstr "So sánh với tài liệu gốc" #. 4qMCh #: include/sfx2/strings.hrc:216 msgctxt "STR_PB_MERGEDOC" msgid "Merge with" -msgstr "" +msgstr "Gộp với" #. cDMBG #: include/sfx2/strings.hrc:218 @@ -1180,21 +1202,19 @@ msgstr "Y: %1 M: %2 D: %3 H: %4 M: %5 S: %6" #. jQX7C #: include/sfx2/strings.hrc:220 -#, fuzzy msgctxt "STR_SFX_QUERY_WRONG_TYPE" msgid "" "The value entered does not match the specified type.\n" "The value will be stored as text." msgstr "" "Giá trị đã nhập không hợp kiểu chỉ định.\n" -"Giá trị này sẽ bị khôi khục dưới dạng văn bản." +"Giá trị này sẽ được khôi khục dưới dạng văn bản." #. cinmA #: include/sfx2/strings.hrc:222 -#, fuzzy msgctxt "STR_QUERY_OVERWRITE" msgid "Style already exists. Overwrite?" -msgstr "Tập tin đã có. Ghi đè ?" +msgstr "Kiểu đã có. Ghi đè?" #. f627N #: include/sfx2/strings.hrc:224 @@ -1216,14 +1236,13 @@ msgstr "Kiểu dáng này không tồn tại." #. CYQwN #: include/sfx2/strings.hrc:227 -#, fuzzy msgctxt "STR_TABPAGE_INVALIDPARENT" msgid "" "This Style cannot be used as a base Style,\n" "because it would result in a recursive reference." msgstr "" -"Kiểu dáng này không thể được dùng như là\n" -"kiểu dáng cơ bản, do tạo một tham chiếu đệ qui." +"Kiểu này không thể được dùng như là một kiểu cơ bản,\n" +"bởi vì nó sẽ dẫn đến kết quả là tham chiếu đệ quy." #. ECPSd #: include/sfx2/strings.hrc:228 @@ -1243,12 +1262,15 @@ msgid "" "If you will delete it, text or objects using these styles will revert to the parent style.\n" "Do you still wish to delete these styles?\n" msgstr "" +"Một hoặc nhiều các kiểu đã chọn đang được sử dụng trong tài liệu này.\n" +"Nếu như bạn xóa chúng, văn bản hoặc đối tượng đang sử dụng các kiểu này sẽ trở về kiểu gốc.\n" +"Bạn vẫn muốn xóa các kiểu này?\n" #. kuD77 #: include/sfx2/strings.hrc:230 msgctxt "STR_DELETE_STYLE" msgid "Styles in use: " -msgstr "" +msgstr "Kiểu đang sử dụng: " #. 4JhEW #: include/sfx2/strings.hrc:231 @@ -1284,7 +1306,7 @@ msgstr "Chèn ghi chú phiên bản" #: include/sfx2/strings.hrc:237 msgctxt "STR_NO_NAME_SET" msgid "(no name set)" -msgstr "" +msgstr "(không có tên)" #. rZ4Ao #: include/sfx2/strings.hrc:239 @@ -1380,14 +1402,13 @@ msgstr "" #. RXbfs #: include/sfx2/strings.hrc:253 -#, fuzzy msgctxt "STR_CANT_CLOSE" msgid "" "The document cannot be closed because a\n" " print job is being carried out." msgstr "" -"Không thể đóng tài liệu này\n" -"vì một công việc in đang chạy." +"Không thể đóng tài liệu vì\n" +" công việc in đang được thực hiện." #. YGyQP #: include/sfx2/strings.hrc:254 @@ -1396,6 +1417,8 @@ msgid "" "An error occurred in sending the message. Possible errors could be a missing user account or a defective setup.\n" "Please check the %PRODUCTNAME settings or your email program settings." msgstr "" +"Xảy ra lỗi khi gửi tin nhắn. Các lỗi có thể xảy ra do thiếu tài khoản người dùng hoặc thiết lập bị lỗi.\n" +"Vui lòng kiểm tra lại cài đặt %PRODUCTNAME hoặc cài đặt chương trình email của bạn." #. 3nzi6 #. Error codes look like "MAPI_E_FAILURE" or "1234" @@ -1406,19 +1429,21 @@ msgid "" "\n" "Error code is $1" msgstr "" +"Xảy ra lỗi khi gửi tin nhắn. Các lỗi có thể xảy ra do thiếu tài khoản người dùng hoặc thiết lập bị lỗi.\n" +"\n" +"Mã lỗi là $1" #. ZWTDr #: include/sfx2/strings.hrc:257 msgctxt "STR_ERROR_SEND_MAIL_HEADER" msgid "Error sending mail" -msgstr "" +msgstr "Lỗi khi gửi mail" #. QVS2D #: include/sfx2/strings.hrc:258 -#, fuzzy msgctxt "STR_QUERY_OPENASTEMPLATE" msgid "This document cannot be edited, possibly due to missing access rights. Do you want to edit a copy of the document?" -msgstr "Tài liệu này không thể chỉnh sửa được, có thể là do thiếu các quyền truy cập. Bạn có muốn hiệu chỉnh một bản sao của tài liệu này không?" +msgstr "Tài liệu này không thể được chỉnh sửa, có thể là do thiếu các quyền truy cập. Bạn có muốn chỉnh sửa một bản sao của tài liệu này không?" #. ZdGNX #: include/sfx2/strings.hrc:259 @@ -1427,24 +1452,26 @@ msgid "" "This document cannot be edited, because it is locked in another session.%LOCKINFO\n" "Do you want to edit a copy of the document?" msgstr "" +"Tài liệu này không thể được chỉnh sửa, vì nó đang bị khóa trong một phiên khác.%LOCKINFO\n" +"Bạn có muốn chỉnh sửa một bản sao của tài liệu không?" #. n3sMB #: include/sfx2/strings.hrc:260 msgctxt "STR_QUERY_OPENASTEMPLATE_ALLOW_IGNORE" msgid "You can also try to ignore the lock and open the file for editing." -msgstr "" +msgstr "Bạn cũng có thể thử bỏ qua khóa và mở tập tin để chỉnh sửa." #. yaKxR #: include/sfx2/strings.hrc:261 msgctxt "STR_QUERY_OPENASTEMPLATE_OPENCOPY_BTN" msgid "Open ~Copy" -msgstr "" +msgstr "Mở bản sao (~C)" #. UYkFP #: include/sfx2/strings.hrc:262 msgctxt "STR_QUERY_OPENASTEMPLATE_OPEN_BTN" msgid "~Open" -msgstr "" +msgstr "M~ở" #. GcSXH #: include/sfx2/strings.hrc:263 @@ -1456,91 +1483,91 @@ msgstr " (tài liệu được sửa chữa)" #: include/sfx2/strings.hrc:264 msgctxt "STR_NONCHECKEDOUT_DOCUMENT" msgid "This document is not checked out on the server." -msgstr "" +msgstr "Tài liệu này chưa được kiểm xuất trên máy chủ." #. uPc29 #: include/sfx2/strings.hrc:265 msgctxt "STR_GET_INVOLVED_TEXT" msgid "Help us make %PRODUCTNAME even better!" -msgstr "" +msgstr "Hãy giúp chúng tôi làm cho %PRODUCTNAME trở nên tốt hơn nữa!" #. PboiP #: include/sfx2/strings.hrc:266 msgctxt "STR_GET_INVOLVED_BUTTON" msgid "Get involved" -msgstr "" +msgstr "Tham gia" #. GuLGH #: include/sfx2/strings.hrc:267 msgctxt "STR_DONATE_TEXT" msgid "Your donations support our worldwide community." -msgstr "" +msgstr "Sự đóng góp của bạn hỗ trợ cộng đồng toàn cầu của chúng tôi." #. KzgoD #: include/sfx2/strings.hrc:268 msgctxt "STR_DONATE_BUTTON" msgid "Donate" -msgstr "" +msgstr "Đóng góp" #. G8bbK #: include/sfx2/strings.hrc:269 msgctxt "STR_WHATSNEW" msgid "You are running version %PRODUCTVERSION of %PRODUCTNAME for the first time. Do you want to learn what's new?" -msgstr "" +msgstr "Bạn hiện đang sử dụng %PRODUCTNAME phiên bản %PRODUCTVERSION lần đầu tiên. Bạn có muốn tìm hiểu những gì mới không?" #. J5UkB #: include/sfx2/strings.hrc:270 msgctxt "STR_WHATSNEW_BUTTON" msgid "Release Notes" -msgstr "" +msgstr "Ghi chú phát hành" #. c7NPT #: include/sfx2/strings.hrc:271 msgctxt "STR_READONLY_DOCUMENT" msgid "This document is open in read-only mode." -msgstr "" +msgstr "Tài liệu này được mở ở chế độ chỉ đọc." #. KyyFk #: include/sfx2/strings.hrc:272 msgctxt "STR_READONLY_PDF" msgid "This PDF is open in read-only mode to allow signing the existing file." -msgstr "" +msgstr "Tập tin PDF này được mở ở chế độ chỉ đọc để cho phép ký vào tập tin hiện có." #. MENvD #: include/sfx2/strings.hrc:273 msgctxt "STR_CLASSIFIED_DOCUMENT" msgid "The classification label of this document is %1." -msgstr "" +msgstr "Nhãn phân loại của tài liệu này là %1." #. 3B3ij #: include/sfx2/strings.hrc:274 msgctxt "STR_TARGET_DOC_NOT_CLASSIFIED" msgid "This document must be classified before the clipboard can be pasted." -msgstr "" +msgstr "Tài liệu cần phải được phân loại trước khi có thể dán bảng nhớ tạm." #. BYcYH #: include/sfx2/strings.hrc:275 msgctxt "STR_DOC_CLASSIFICATION_TOO_LOW" msgid "This document has a lower classification level than the clipboard." -msgstr "" +msgstr "Tài liệu này có cấp phân loại thấp hơn bảng nhớ tạm." #. EJPzh #: include/sfx2/strings.hrc:276 msgctxt "STR_CLASSIFIED_INTELLECTUAL_PROPERTY" msgid "Level" -msgstr "" +msgstr "Cấp" #. itVew #: include/sfx2/strings.hrc:277 msgctxt "STR_CLASSIFIED_NATIONAL_SECURITY" msgid "National Security:" -msgstr "" +msgstr "An ninh quốc gia:" #. ZBXbG #: include/sfx2/strings.hrc:278 msgctxt "STR_CLASSIFIED_EXPORT_CONTROL" msgid "Export Control:" -msgstr "" +msgstr "Kiểm soát xuất:" #. QAnvx #: include/sfx2/strings.hrc:279 @@ -1550,17 +1577,15 @@ msgstr "" #. PwPNw #: include/sfx2/strings.hrc:280 -#, fuzzy msgctxt "STR_READONLY_EDIT" msgid "Edit Document" -msgstr "Sửa tài liệu" +msgstr "Chỉnh sửa tài liệu" #. FCeC5 #: include/sfx2/strings.hrc:281 -#, fuzzy msgctxt "STR_READONLY_SIGN" msgid "Sign Document" -msgstr "Tài liệu tập tin" +msgstr "Ký tài liệu" #. MEfTq #: include/sfx2/strings.hrc:282 @@ -3509,10 +3534,9 @@ msgstr "" #. wRps5 #: sfx2/uiconfig/ui/editdocumentdialog.ui:25 -#, fuzzy msgctxt "editdocumentdialog|edit" msgid "Edit Document" -msgstr "Sửa tài liệu" +msgstr "Chỉnh sửa tài liệu" #. oWdm6 #: sfx2/uiconfig/ui/editdocumentdialog.ui:42 diff --git a/source/vi/wizards/messages.po b/source/vi/wizards/messages.po index f47d0363534..18f664cffc9 100644 --- a/source/vi/wizards/messages.po +++ b/source/vi/wizards/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2022-12-12 14:06+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-08-11 19:20+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/wizardsmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -26,31 +26,31 @@ msgstr "Không thể tạo thư mục « %1 ».<BR>Có thể không còn đủ c #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:33 msgctxt "RID_COMMON_START_1" msgid "The text document could not be created.<BR>Please check if the module '%PRODUCTNAME Writer' is installed." -msgstr "" +msgstr "Không thể tạo tài liệu văn bản. <BR> Vui lòng kiểm tra nếu mô-đun '%PRODUCTNAME%' đã được cài đặt." #. m9CbQ #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:34 msgctxt "RID_COMMON_START_2" msgid "The spreadsheet could not be created.<BR>Please check if the module '%PRODUCTNAME Calc' is installed." -msgstr "" +msgstr "Không thể tạo bảng tính. <BR> Vui lòng kiểm tra nếu mô-đun '%PRODUCTNAME%' đã được cài đặt." #. ZCzrE #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:35 msgctxt "RID_COMMON_START_3" msgid "The presentation could not be created.<BR>Please check if the module '%PRODUCTNAME Impress' is installed." -msgstr "" +msgstr "Không thể tạo bài trình chiếu. <BR> Vui lòng kiểm tra nếu mô-đun '%PRODUCTNAME%' đã được cài đặt." #. s45vT #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:36 msgctxt "RID_COMMON_START_4" msgid "The drawing could not be created.<BR>Please check if the module '%PRODUCTNAME Draw' is installed." -msgstr "" +msgstr "Không thể tạo bản vẽ. <BR> Vui lòng kiểm tra nếu mô-đun '%PRODUCTNAME%' đã được cài đặt." #. YzHou #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:37 msgctxt "RID_COMMON_START_5" msgid "The formula could not be created.<BR>Please check if the module '%PRODUCTNAME Math' is installed." -msgstr "" +msgstr "Không thể tạo công thức. <BR> Vui lòng kiểm tra nếu mô-đun '%PRODUCTNAME%' đã được cài đặt." #. EcX4n #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:38 @@ -170,19 +170,19 @@ msgstr "Label9" #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:58 msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_3" msgid "~Business Letter" -msgstr "" +msgstr "~Bức thư công việc" #. 6giKm #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:59 msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_4" msgid "~Formal Personal Letter" -msgstr "" +msgstr "Thư cá nhân trang trọng (_F)" #. JWyzn #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:60 msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_5" msgid "~Personal Letter" -msgstr "" +msgstr "Thư cá nhân (~P)" #. PEsFA #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:61 @@ -230,7 +230,7 @@ msgstr "Địa chỉ t~rả về trong cửa sổ phong bì" #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:68 msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_13" msgid "Letter signs" -msgstr "" +msgstr "Ký tên" #. gErf6 #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:69 @@ -506,13 +506,13 @@ msgstr "Chủ đề:" #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:114 msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_60" msgid "Elegant" -msgstr "" +msgstr "Thanh lịch" #. eDsBH #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:115 msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_61" msgid "Modern" -msgstr "" +msgstr "Hiện đại" #. 3DbUx #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:116 @@ -524,13 +524,13 @@ msgstr "Văn phòng" #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:117 msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_63" msgid "Bottle" -msgstr "" +msgstr "Chai lọ" #. farXN #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:118 msgctxt "RID_LETTERWIZARDDIALOG_START_64" msgid "Mail" -msgstr "" +msgstr "Thư" #. 6YXv2 #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:119 @@ -584,25 +584,25 @@ msgstr "Chúc mừng" #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:133 msgctxt "RID_LETTERWIZARDROADMAP_START_1" msgid "Page Design" -msgstr "" +msgstr "Thiết kế trang" #. vezch #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:134 msgctxt "RID_LETTERWIZARDROADMAP_START_2" msgid "Letterhead Layout" -msgstr "" +msgstr "Bố trí đầu thư" #. pbqyP #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:135 msgctxt "RID_LETTERWIZARDROADMAP_START_3" msgid "Printed Items" -msgstr "" +msgstr "Mục đã in" #. XUjGa #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:136 msgctxt "RID_LETTERWIZARDROADMAP_START_4" msgid "Recipient and Sender" -msgstr "" +msgstr "Người nhận và người gửi" #. mV7hr #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:137 @@ -614,7 +614,7 @@ msgstr "Chân trang" #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:138 msgctxt "RID_LETTERWIZARDROADMAP_START_6" msgid "Name and Location" -msgstr "" +msgstr "Tên và địa chỉ" #. AZSy8 #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:141 @@ -764,7 +764,7 @@ msgstr "Để tạo một điện thư mới từ một mẫu, di chuyển tới #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:165 msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_25" msgid "Template name:" -msgstr "" +msgstr "Tên mẫu:" #. SAmkQ #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:166 @@ -870,28 +870,27 @@ msgstr "~Từ :" #. tGSTD #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:183 -#, fuzzy msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_43" msgid "Fax:" -msgstr "Fax" +msgstr "Fax:" #. RGEE3 #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:184 msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_44" msgid "Tel:" -msgstr "" +msgstr "Điện thoại:" #. Cpknu #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:185 msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_45" msgid "Email:" -msgstr "" +msgstr "Email:" #. o7E32 #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:186 msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_46" msgid "This template consists of" -msgstr "" +msgstr "Mẫu này bao gồm" #. BatGE #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:187 @@ -903,13 +902,13 @@ msgstr "trang" #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:188 msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_48" msgid "Please inform us if transmission errors occur." -msgstr "" +msgstr "Vui lòng thông báo cho chúng tôi nếu có lỗi khi gửi" #. FVaFV #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:189 msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_49" msgid "Bottle" -msgstr "" +msgstr "Chai lọ" #. rV8hB #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:190 @@ -927,25 +926,25 @@ msgstr "Xanh biển" #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:192 msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_52" msgid "Classic Fax" -msgstr "" +msgstr "Fax cổ điển" #. NsjQw #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:193 msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_53" msgid "Classic Fax from Private" -msgstr "" +msgstr "Fax riêng tư cổ điển" #. 8D3Fo #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:194 msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_54" msgid "Modern Fax" -msgstr "" +msgstr "Fax hiện đại" #. GbpmY #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:195 msgctxt "RID_FAXWIZARDDIALOG_START_55" msgid "Modern Fax from Private" -msgstr "" +msgstr "Fax cá nhân hiện đại" #. 92KXy #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:196 @@ -1023,13 +1022,13 @@ msgstr "Mến" #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:216 msgctxt "RID_FAXWIZARDROADMAP_START_1" msgid "Page Design" -msgstr "" +msgstr "Thiết kế trang" #. u3Sj9 #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:217 msgctxt "RID_FAXWIZARDROADMAP_START_2" msgid "Items to Include" -msgstr "" +msgstr "Bao gồm các mục" #. 9vMk6 #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:218 @@ -1047,7 +1046,7 @@ msgstr "Chân trang" #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:220 msgctxt "RID_FAXWIZARDROADMAP_START_5" msgid "Name and Location" -msgstr "" +msgstr "Tên và địa chỉ" #. N6985 #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:223 @@ -1299,7 +1298,7 @@ msgstr "Mẫu nghị sự của tôi" #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:264 msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_43" msgid "An error occurred while saving the agenda template." -msgstr "" +msgstr "Đã xảy ra lỗi khi lưu mẫu nhật ký." #. kFgjn #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:265 @@ -1335,19 +1334,19 @@ msgstr "Nhắp để thay thế văn bản này" #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:270 msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_50" msgid "Page Design" -msgstr "" +msgstr "Thiết kế trang" #. pAEvU #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:271 msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_51" msgid "General Information" -msgstr "" +msgstr "Thông tin chung" #. SmygH #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:272 msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_52" msgid "Headings to Include" -msgstr "" +msgstr "Tiêu đề bao gồm" #. QU872 #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:273 @@ -1359,19 +1358,19 @@ msgstr "Tên" #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:274 msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_54" msgid "Agenda Items" -msgstr "" +msgstr "Mục nhật ký" #. rSC3E #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:275 msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_55" msgid "Name and Location" -msgstr "" +msgstr "Tên và địa chỉ" #. VNixB #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:276 msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_56" msgid "An error occurred while opening the agenda template." -msgstr "" +msgstr "Đã xảy ra lỗi khi mở mẫu nhật ký." #. N49Hk #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:277 @@ -1485,19 +1484,19 @@ msgstr "Địa điểm:" #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:295 msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_75" msgid "Topics" -msgstr "" +msgstr "Chủ đề" #. AoNjk #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:296 msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_76" msgid "Num." -msgstr "" +msgstr "Số." #. CCvzr #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:297 msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_77" msgid "Topic" -msgstr "" +msgstr "Chủ đề" #. dfSBC #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:298 @@ -1521,41 +1520,40 @@ msgstr "Thông tin thêm" #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:301 msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_81" msgid "Minutes for" -msgstr "" +msgstr "Thời lượng" #. 5JYYE #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:302 msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_82" msgid "Discussion:" -msgstr "" +msgstr "Thảo luận:" #. VFngE #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:303 msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_83" msgid "Conclusion:" -msgstr "" +msgstr "Kết luận:" #. 5W9i7 #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:304 msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_84" msgid "To do:" -msgstr "" +msgstr "Cần làm:" #. FRhyg #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:305 msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_85" msgid "Responsible party:" -msgstr "" +msgstr "Bên có trách nhiệm:" #. yqeru #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:306 msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_86" msgid "Deadline:" -msgstr "" +msgstr "Thời hạn:" #. L5Eso #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:307 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_87" msgid "Blue" msgstr "Xanh" @@ -1564,11 +1562,10 @@ msgstr "Xanh" #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:308 msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_88" msgid "Classic" -msgstr "" +msgstr "Cổ điển" #. 7DoeB #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:309 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_89" msgid "Colorful" msgstr "Nhiều màu sắc" @@ -1577,11 +1574,10 @@ msgstr "Nhiều màu sắc" #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:310 msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_90" msgid "Elegant" -msgstr "" +msgstr "Thanh lịch" #. KgwSV #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:311 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_91" msgid "Green" msgstr "Lục" @@ -1596,7 +1592,7 @@ msgstr "Xám" #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:313 msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_93" msgid "Modern" -msgstr "" +msgstr "Hiện đại" #. G45tP #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:314 @@ -1606,14 +1602,12 @@ msgstr "Cam" #. AFeWr #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:315 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_95" msgid "Red" msgstr "Đỏ" #. 9hNNV #: wizards/com/sun/star/wizards/common/strings.hrc:316 -#, fuzzy msgctxt "RID_AGENDAWIZARDDIALOG_START_96" msgid "Simple" msgstr "Đơn giản" |