diff options
author | Christian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com> | 2023-06-12 16:07:32 +0200 |
---|---|---|
committer | Christian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com> | 2023-06-12 16:07:32 +0200 |
commit | 7a92b48d34b3ca0b1b92abf3587f11cc5523cf59 (patch) | |
tree | 84a478e7ac52dc4001d52baffd332fba0d2518a7 /source/vi | |
parent | 4a1edc9b8c2c3f0e0af003050d286ddce84cdbf0 (diff) |
update translations for 7.6/master
and force-fix errors using pocheck
Change-Id: I0bd4569353022758a9593acd89d212af24b7cef0
Diffstat (limited to 'source/vi')
-rw-r--r-- | source/vi/chart2/messages.po | 626 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/cui/messages.po | 30 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/desktop/messages.po | 191 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/helpcontent2/source/text/shared/00.po | 24 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po | 20 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/helpcontent2/source/text/swriter.po | 29 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/00.po | 50 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/02.po | 33 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/svx/messages.po | 10 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/sw/messages.po | 303 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/uui/messages.po | 180 |
11 files changed, 741 insertions, 755 deletions
diff --git a/source/vi/chart2/messages.po b/source/vi/chart2/messages.po index 4407b6b3853..8ff2e91c95e 100644 --- a/source/vi/chart2/messages.po +++ b/source/vi/chart2/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2022-11-22 14:43+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2023-06-07 16:26+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-09 19:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/chart2messages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -451,7 +451,7 @@ msgstr "Điểm Dữ liệu" #: chart2/inc/strings.hrc:81 msgctxt "STR_OBJECT_LEGEND_SYMBOL" msgid "Legend Key" -msgstr "Khoá Chú giải" +msgstr "Biểu tượng huyền thoại" #. jNwC8 #: chart2/inc/strings.hrc:82 @@ -1337,7 +1337,7 @@ msgstr "Hiển thị nhãn văn bản của điểm dữ liệu." #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:164 msgctxt "dlg_DataLabel|CB_SYMBOL" msgid "_Legend key" -msgstr "Khoá Legend (_L)" +msgstr "Biểu tượng huyền thoại (_L)" #. 7WADc #: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:172 @@ -1997,7 +1997,7 @@ msgstr "Trục Y (_I)" #: chart2/uiconfig/ui/insertaxisdlg.ui:226 msgctxt "insertaxisdlg|extended_tip|secondaryY" msgid "The major axis and the secondary axis can have different scaling. For example, you can scale one axis to 2 in. and the other to 1.5 in. " -msgstr "Trục chính và trục phụ có thể hiển thị khoảng co giãn (kích cỡ phân nhỏ) khác nhau. Chẳng hạn, bạn có thể đặt trục này có khoảng kích cỡ 2 cm, còn trục khác có 1,5 cm." +msgstr "Trục chính và trục phụ có thể có tỷ lệ khác nhau. Ví dụ: bạn có thể chia tỷ lệ một trục thành 2 inch và trục kia thành 1,5 inch. " #. CAFjD #: chart2/uiconfig/ui/insertaxisdlg.ui:238 @@ -2651,117 +2651,115 @@ msgstr "Căn chỉnh chuỗi với trục" #: chart2/uiconfig/ui/sidebarseries.ui:157 msgctxt "sidebarseries|label_series_tmpl" msgid "Data series '%1'" -msgstr "" +msgstr "Chuỗi dữ liệu '%1'" #. vhdnt #: chart2/uiconfig/ui/sidebarseries.ui:173 msgctxt "sidebarseries|radiobutton_primary_axis" msgid "Primary Y axis" -msgstr "" +msgstr "Trục Y chính" #. VPWVq #: chart2/uiconfig/ui/sidebarseries.ui:189 -#, fuzzy msgctxt "sidebarseries|radiobutton_secondary_axis" msgid "Secondary Y axis" msgstr "Trục Y phụ" #. BsC9D #: chart2/uiconfig/ui/sidebarseries.ui:218 -#, fuzzy msgctxt "sidebarseries|label_box" msgid "P_lacement:" -msgstr "Định vị" +msgstr "Vị trí:" #. mZfrk #: chart2/uiconfig/ui/sidebartype.ui:74 msgctxt "sidebartype|3dlook" msgid "_3D Look" -msgstr "" +msgstr "Giao diện 3D" #. mjrkY #: chart2/uiconfig/ui/sidebartype.ui:90 msgctxt "sidebartype|3dscheme" msgid "Simple" -msgstr "" +msgstr "Đơn giản" #. urfc7 #: chart2/uiconfig/ui/sidebartype.ui:91 msgctxt "sidebartype|3dscheme" msgid "Realistic" -msgstr "" +msgstr "Chân thực" #. gYXXE #: chart2/uiconfig/ui/sidebartype.ui:105 msgctxt "sidebartype|shapeft" msgid "Sh_ape" -msgstr "" +msgstr "Hình dạng" #. B6KS5 #: chart2/uiconfig/ui/sidebartype.ui:153 msgctxt "sidebartype|stack" msgid "_Stack series" -msgstr "" +msgstr "Chuỗi ngăn xếp (_S)" #. KaS7Z #: chart2/uiconfig/ui/sidebartype.ui:170 msgctxt "sidebartype|linetypeft" msgid "_Line type" -msgstr "" +msgstr "Kiểu dòng (_L)" #. Hqc3N #: chart2/uiconfig/ui/sidebartype.ui:183 msgctxt "sidebartype|linetype" msgid "Straight" -msgstr "" +msgstr "Thẳng" #. EB58Z #: chart2/uiconfig/ui/sidebartype.ui:184 msgctxt "sidebartype|linetype" msgid "Smooth" -msgstr "" +msgstr "Mượt" #. qLn3k #: chart2/uiconfig/ui/sidebartype.ui:185 msgctxt "sidebartype|linetype" msgid "Stepped" -msgstr "" +msgstr "Có bậc" #. jKDXh #: chart2/uiconfig/ui/sidebartype.ui:195 msgctxt "sidebartype|properties" msgid "Properties..." -msgstr "" +msgstr "Thuộc tính..." #. xW9CQ #: chart2/uiconfig/ui/sidebartype.ui:207 msgctxt "sidebartype|sort" msgid "_Sort by X values" -msgstr "" +msgstr "_Sắp xếp theo giá trị X" #. thu3G #: chart2/uiconfig/ui/sidebartype.ui:223 msgctxt "sidebartype|nolinesft" msgid "_Number of lines" -msgstr "" +msgstr "Số dò_ng" #. Yau6n #: chart2/uiconfig/ui/sidebartype.ui:282 msgctxt "sidebartype|ontop" msgid "On top" -msgstr "" +msgstr "Trên đỉnh" #. f2J43 #: chart2/uiconfig/ui/sidebartype.ui:298 msgctxt "sidebartype|percent" msgid "Percent" -msgstr "" +msgstr "Phần trăm" #. iDSaa #: chart2/uiconfig/ui/sidebartype.ui:314 msgctxt "sidebartype|deep" msgid "Deep" -msgstr "" +msgstr "Sâu" #. Ledzw #: chart2/uiconfig/ui/smoothlinesdlg.ui:22 @@ -2773,25 +2771,25 @@ msgstr "Đường mịn" #: chart2/uiconfig/ui/smoothlinesdlg.ui:114 msgctxt "smoothlinesdlg|TypeLabel" msgid "Line _Type:" -msgstr "" +msgstr "Kiểu dòng (_T):" #. Nkqhi #: chart2/uiconfig/ui/smoothlinesdlg.ui:131 msgctxt "smoothlinesdlg|SplineTypeComboBox" msgid "Cubic spline" -msgstr "" +msgstr "Khối spline" #. LTCVw #: chart2/uiconfig/ui/smoothlinesdlg.ui:132 msgctxt "smoothlinesdlg|SplineTypeComboBox" msgid "B-spline" -msgstr "" +msgstr "B-spline" #. EJdNq #: chart2/uiconfig/ui/smoothlinesdlg.ui:136 msgctxt "smoothlinesdlg|extended_tip|SplineTypeComboBox" msgid "Apply a line curve model." -msgstr "" +msgstr "Áp dụng mô hình đường cong." #. eecxc #: chart2/uiconfig/ui/smoothlinesdlg.ui:167 @@ -2803,7 +2801,7 @@ msgstr "Độ phân giải (_R):" #: chart2/uiconfig/ui/smoothlinesdlg.ui:181 msgctxt "smoothlinesdlg|PolynomialsLabel" msgid "_Degree of polynomials:" -msgstr "" +msgstr "Bậc của _đa thức:" #. X35yY #: chart2/uiconfig/ui/smoothlinesdlg.ui:199 @@ -2821,62 +2819,61 @@ msgstr "Đặt độ phân giải." #: chart2/uiconfig/ui/smoothlinesdlg.ui:249 msgctxt "smoothlinesdlg|extended_tip|SmoothLinesDialog" msgid "Apply a line curve model." -msgstr "" +msgstr "Áp dụng mô hình đường cong." #. RyJg5 #: chart2/uiconfig/ui/steppedlinesdlg.ui:128 msgctxt "steppedlinesdlg|step_start_rb" msgid "_Start with horizontal line" -msgstr "" +msgstr "Bắt đầu với đường kẻ ngang" #. Zcr4L #: chart2/uiconfig/ui/steppedlinesdlg.ui:137 msgctxt "steppedlinesdlg|extended_tip|step_start_rb" msgid "Start with horizontal line and step up vertically at the end." -msgstr "" +msgstr "Bắt đầu với đường kẻ ngang và bước lên theo chiều dọc ở cuối." #. iJCAt #: chart2/uiconfig/ui/steppedlinesdlg.ui:148 msgctxt "steppedlinesdlg|step_center_x_rb" msgid "Step at the _horizontal mean" -msgstr "" +msgstr "Bước ở trung bình ngang" #. D5DGL #: chart2/uiconfig/ui/steppedlinesdlg.ui:157 msgctxt "steppedlinesdlg|extended_tip|step_center_x_rb" msgid "Start to step up vertically and end with horizontal line." -msgstr "" +msgstr "Bắt đầu bước lên theo chiều dọc và kết thúc bằng đường kẻ ngang." #. vtGik #: chart2/uiconfig/ui/steppedlinesdlg.ui:168 msgctxt "steppedlinesdlg|step_end_rb" msgid "_End with horizontal line" -msgstr "" +msgstr "Kết thúc bằng đường kẻ ngang" #. nGAhe #: chart2/uiconfig/ui/steppedlinesdlg.ui:177 msgctxt "steppedlinesdlg|extended_tip|step_end_rb" msgid "Start with horizontal line, step up vertically in the middle of the X values and end with horizontal line." -msgstr "" +msgstr "Bắt đầu với đường kẻ ngang, tăng dần theo chiều dọc ở giữa các giá trị X và kết thúc bằng đường kẻ ngang." #. X3536 #: chart2/uiconfig/ui/steppedlinesdlg.ui:188 msgctxt "steppedlinesdlg|step_center_y_rb" msgid "Step to the _vertical mean" -msgstr "" +msgstr "Bước đến trung bình dọc" #. S528C #: chart2/uiconfig/ui/steppedlinesdlg.ui:197 msgctxt "steppedlinesdlg|extended_tip|step_center_y_rb" msgid "Start to step up vertically to the middle of the Y values, draw a horizontal line and finish by stepping vertically to the end." -msgstr "" +msgstr "Bắt đầu bước lên theo chiều dọc đến giữa các giá trị Y, vẽ một đường kẻ ngang và kết thúc bằng cách bước theo chiều dọc cho đến hết." #. oDDMr #: chart2/uiconfig/ui/steppedlinesdlg.ui:223 -#, fuzzy msgctxt "steppedlinesdlg|label2" msgid "Type of Stepping" -msgstr "Kiểu buổi họp" +msgstr "Kiểu bước" #. K2DaE #: chart2/uiconfig/ui/titlerotationtabpage.ui:43 @@ -2886,16 +2883,15 @@ msgstr "Cho phép bạn tự gõ góc của hướng văn bản." #. ViJ9k #: chart2/uiconfig/ui/titlerotationtabpage.ui:57 -#, fuzzy msgctxt "titlerotationtabpage|degreeL" msgid "_Degrees" -msgstr " độ" +msgstr "_Độ" #. tv9xJ #: chart2/uiconfig/ui/titlerotationtabpage.ui:92 msgctxt "titlerotationtabpage|stackedCB" msgid "Ve_rtically stacked" -msgstr "" +msgstr "Xếp chồng lên nhau theo chiều dọc" #. VGDph #: chart2/uiconfig/ui/titlerotationtabpage.ui:101 @@ -2907,14 +2903,13 @@ msgstr "Gán hướng văn bản theo chiều dọc cho nội dung ô." #: chart2/uiconfig/ui/titlerotationtabpage.ui:113 msgctxt "titlerotationtabpage|labelABCD" msgid "ABCD" -msgstr "" +msgstr "ABCD" #. dAHWb #: chart2/uiconfig/ui/titlerotationtabpage.ui:130 -#, fuzzy msgctxt "titlerotationtabpage|textdirL" msgid "Te_xt direction:" -msgstr "Hướng văn bản" +msgstr "Hướng văn bản (_X):" #. i5UYm #: chart2/uiconfig/ui/titlerotationtabpage.ui:144 @@ -2932,17 +2927,16 @@ msgstr "Nhấn vào bất cứ nơi nào trên bánh xe để xác định hư #: chart2/uiconfig/ui/titlerotationtabpage.ui:178 msgctxt "titlerotationtabpage|labelTextOrient" msgid "Text Orientation" -msgstr "" +msgstr "Định hướng văn bản" #. CDDxo #: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneAppearance.ui:20 msgctxt "tp_3D_SceneAppearance|FT_SCHEME" msgid "Sche_me" -msgstr "" +msgstr "Cơ chế (_M)" #. 4uCgf #: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneAppearance.ui:36 -#, fuzzy msgctxt "tp_3D_SceneAppearance|liststoreSCHEME" msgid "Simple" msgstr "Đơn giản" @@ -2951,14 +2945,13 @@ msgstr "Đơn giản" #: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneAppearance.ui:37 msgctxt "tp_3D_SceneAppearance|liststoreSCHEME" msgid "Realistic" -msgstr "" +msgstr "Chân thực" #. tFKjs #: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneAppearance.ui:38 -#, fuzzy msgctxt "tp_3D_SceneAppearance|liststoreSCHEME" msgid "Custom" -msgstr "Tự chọn:" +msgstr "Tuỳ chọn:" #. raML6 #: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneAppearance.ui:42 @@ -2968,10 +2961,9 @@ msgstr "Chọn lược đồ trong hộp liệt kê, hoặc nhấn vào bất c #. EyGsf #: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneAppearance.ui:78 -#, fuzzy msgctxt "tp_3D_SceneAppearance|CB_SHADING" msgid "_Shading" -msgstr "Đổ bóng" +msgstr "Đổ bóng (_S)" #. W68hV #: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneAppearance.ui:86 @@ -2983,7 +2975,7 @@ msgstr "Bật thì áp dụng phương pháp đổ bóng Gouraud, không thì đ #: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneAppearance.ui:98 msgctxt "tp_3D_SceneAppearance|CB_OBJECTLINES" msgid "_Object borders" -msgstr "" +msgstr "Đường viền đối tượng (_O)" #. CQjGV #: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneAppearance.ui:106 @@ -2993,10 +2985,9 @@ msgstr "Hiển thị viền chung quanh vùng, bằng cách đặt kiểu dáng #. CpWRj #: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneAppearance.ui:118 -#, fuzzy msgctxt "tp_3D_SceneAppearance|CB_ROUNDEDEDGE" msgid "_Rounded edges" -msgstr "Cạnh t~ròn" +msgstr "Cạnh t_ròn" #. c5pNB #: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneAppearance.ui:126 @@ -3008,7 +2999,7 @@ msgstr "Mỗi cạnh được làm tròn theo 5%." #: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneGeometry.ui:37 msgctxt "tp_3D_SceneGeometry|CBX_RIGHT_ANGLED_AXES" msgid "_Right-angled axes" -msgstr "" +msgstr "Các t_rục vuông góc" #. QxmLn #: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneGeometry.ui:45 @@ -3020,26 +3011,25 @@ msgstr "Bật trục góc vuông thì bạn có thể xoay nội dung đồ th #: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneGeometry.ui:59 msgctxt "tp_3D_SceneGeometry|FT_X_ROTATION" msgid "_X rotation" -msgstr "" +msgstr "Xoay _X" #. TJ2Xp #: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneGeometry.ui:73 msgctxt "tp_3D_SceneGeometry|FT_Y_ROTATION" msgid "_Y rotation" -msgstr "" +msgstr "Xoay _Y" #. UTAG5 #: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneGeometry.ui:87 msgctxt "tp_3D_SceneGeometry|FT_Z_ROTATION" msgid "_Z rotation" -msgstr "" +msgstr "Xoay _Z" #. ZC8ZQ #: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneGeometry.ui:99 -#, fuzzy msgctxt "tp_3D_SceneGeometry|CBX_PERSPECTIVE" msgid "_Perspective" -msgstr "Phối cảnh" +msgstr "_Phối cảnh" #. xyePC #: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneGeometry.ui:110 @@ -3079,7 +3069,6 @@ msgstr "Đặt độ xoay của đồ thị trên trục X. Ô xem thử sẽ hi #. RGQDC #: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneIllumination.ui:92 -#, fuzzy msgctxt "tp_3D_SceneIllumination|BTN_LIGHT_1|tooltip_text" msgid "Light source 1" msgstr "Nguồn sáng 1" @@ -3092,7 +3081,6 @@ msgstr "Nhấn vào để kích hoạt hay ngừng kích hoạt nguồn ánh sá #. bwfDH #: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneIllumination.ui:111 -#, fuzzy msgctxt "tp_3D_SceneIllumination|BTN_LIGHT_2|tooltip_text" msgid "Light source 2" msgstr "Nguồn sáng 2" @@ -3105,7 +3093,6 @@ msgstr "Nhấn vào để kích hoạt hay ngừng kích hoạt nguồn ánh sá #. uMVDV #: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneIllumination.ui:130 -#, fuzzy msgctxt "tp_3D_SceneIllumination|BTN_LIGHT_3|tooltip_text" msgid "Light source 3" msgstr "Nguồn sáng 3" @@ -3118,7 +3105,6 @@ msgstr "Nhấn vào để kích hoạt hay ngừng kích hoạt nguồn ánh sá #. 6CBDG #: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneIllumination.ui:149 -#, fuzzy msgctxt "tp_3D_SceneIllumination|BTN_LIGHT_4|tooltip_text" msgid "Light source 4" msgstr "Nguồn sáng 4" @@ -3131,7 +3117,6 @@ msgstr "Nhấn vào để kích hoạt hay ngừng kích hoạt nguồn ánh sá #. Hf5Du #: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneIllumination.ui:168 -#, fuzzy msgctxt "tp_3D_SceneIllumination|BTN_LIGHT_5|tooltip_text" msgid "Light source 5" msgstr "Nguồn sáng 5" @@ -3144,7 +3129,6 @@ msgstr "Nhấn vào để kích hoạt hay ngừng kích hoạt nguồn ánh sá #. T7qDZ #: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneIllumination.ui:187 -#, fuzzy msgctxt "tp_3D_SceneIllumination|BTN_LIGHT_6|tooltip_text" msgid "Light source 6" msgstr "Nguồn sáng 6" @@ -3157,7 +3141,6 @@ msgstr "Nhấn vào để kích hoạt hay ngừng kích hoạt nguồn ánh sá #. mSsDD #: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneIllumination.ui:206 -#, fuzzy msgctxt "tp_3D_SceneIllumination|BTN_LIGHT_7|tooltip_text" msgid "Light source 7" msgstr "Nguồn sáng 7" @@ -3170,7 +3153,6 @@ msgstr "Nhấn vào để kích hoạt hay ngừng kích hoạt nguồn ánh sá #. wY5CR #: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneIllumination.ui:225 -#, fuzzy msgctxt "tp_3D_SceneIllumination|BTN_LIGHT_8|tooltip_text" msgid "Light source 8" msgstr "Nguồn sáng 8" @@ -3191,7 +3173,7 @@ msgstr "Chọn một màu cho nguồn ánh sáng đã chọn." #: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneIllumination.ui:279 msgctxt "tp_3D_SceneIllumination|BTN_LIGHTSOURCE_COLOR|tooltip_text" msgid "Select a color using the color dialog" -msgstr "" +msgstr "Chọn một màu bằng hộp thoại màu" #. JnBhP #: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneIllumination.ui:283 @@ -3203,7 +3185,7 @@ msgstr "Chọn màu trong hộp thoại màu sắc." #: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneIllumination.ui:306 msgctxt "tp_3D_SceneIllumination|FT_LIGHTSOURCE" msgid "_Light Source" -msgstr "" +msgstr "Nguồn sáng (_L)" #. WssJA #: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneIllumination.ui:348 @@ -3215,7 +3197,7 @@ msgstr "Chọn một màu cho ánh sáng chung quanh." #: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneIllumination.ui:363 msgctxt "tp_3D_SceneIllumination|BTN_AMBIENT_COLOR|tooltip_text" msgid "Select a color using the color dialog" -msgstr "" +msgstr "Chọn một màu bằng hộp thoại màu" #. 943Za #: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneIllumination.ui:367 @@ -3227,25 +3209,25 @@ msgstr "Chọn màu trong hộp thoại màu sắc." #: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneIllumination.ui:383 msgctxt "tp_3D_SceneIllumination|FT_AMBIENTLIGHT" msgid "_Ambient Light" -msgstr "" +msgstr "_Ánh sáng môi trường xung quanh" #. snUGf #: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneIllumination.ui:427 msgctxt "tp_3D_SceneIllumination|CTL_LIGHT_PREVIEW|tooltip_text" msgid "Light Preview" -msgstr "" +msgstr "Xem trước ánh sáng" #. tQBhd #: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneIllumination.ui:485 msgctxt "tp_3D_SceneIllumination|extended_tip|tp_3D_SceneIllumination" msgid "Set the light sources for the 3D view." -msgstr "" +msgstr "Đặt nguồn sáng cho chế độ xem 3D." #. XRVrG #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:44 msgctxt "tp_AxisPositions|FT_CROSSES_OTHER_AXIS_AT" msgid "_Cross other axis at" -msgstr "" +msgstr "Qua trụ_c khác tại" #. Z734o #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:60 @@ -3255,10 +3237,9 @@ msgstr "Đầu" #. u6i7J #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:61 -#, fuzzy msgctxt "tp_AxisPositions|LB_CROSSES_OTHER_AXIS_AT" msgid "End" -msgstr "Cuối" +msgstr "Kết thúc" #. vAUzq #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:62 @@ -3294,73 +3275,73 @@ msgstr "Chọn loại mục mà tại đó đường trục sẽ giao với tr #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:129 msgctxt "tp_AxisPositions|CB_AXIS_BETWEEN_CATEGORIES" msgid "Axis _between categories" -msgstr "" +msgstr "Trục giữa các danh mục" #. bW7T9 #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:147 msgctxt "tp_AxisPositions|TXT_AXIS_LINE" msgid "Axis Line" -msgstr "" +msgstr "Đường trục" #. 5ezBt #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:177 msgctxt "tp_AxisPositions|RB_ON" msgid "_On tick marks" -msgstr "" +msgstr "Trên dấu tick (_O)" #. FaKJZ #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:186 msgctxt "tp_AxisPositions|extended_tip|RB_ON" msgid "Specifies that the axis is positioned on the first/last tickmarks. This makes the data points visual representation begin/end at the value axis." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng trục được định vị trên các dấu tick đầu tiên/cuối cùng. Điều này làm cho biểu diễn trực quan của điểm dữ liệu bắt đầu/kết thúc tại trục giá trị." #. gSFeZ #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:197 msgctxt "tp_AxisPositions|RB_BETWEEN" msgid "_Between tick marks" -msgstr "" +msgstr "Giữa dấu tick (_B)" #. BSx2x #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:206 msgctxt "tp_AxisPositions|extended_tip|RB_BETWEEN" msgid "Specifies that the axis is positioned between the tickmarks. This makes the data points visual representation begin/end at a distance from the value axis." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng trục được định vị giữa các dấu kiểm. Điều này làm cho biểu diễn trực quan của điểm dữ liệu bắt đầu/kết thúc ở một khoảng cách so với trục giá trị." #. ExBDm #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:221 msgctxt "tp_AxisPositions|TXT_POSITION" msgid "Position Axis" -msgstr "" +msgstr "Vị trí trục" #. 5AGbD #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:258 msgctxt "tp_AxisPositions|FT_PLACE_LABELS" msgid "_Place labels" -msgstr "" +msgstr "Đặt nhãn (_P)" #. GDk2L #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:274 msgctxt "tp_AxisPositions|LB_PLACE_LABELS" msgid "Near axis" -msgstr "" +msgstr "Gần trục" #. ZWQzB #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:275 msgctxt "tp_AxisPositions|LB_PLACE_LABELS" msgid "Near axis (other side)" -msgstr "" +msgstr "Gần trục (phía bên kia)" #. j3GGm #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:276 msgctxt "tp_AxisPositions|LB_PLACE_LABELS" msgid "Outside start" -msgstr "" +msgstr "Bắt đầu bên ngoài" #. mGDNr #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:277 msgctxt "tp_AxisPositions|LB_PLACE_LABELS" msgid "Outside end" -msgstr "" +msgstr "Bên ngoài kết thúc" #. ChAqv #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:281 @@ -3370,10 +3351,9 @@ msgstr "Chọn vị trí đặt nhãn: Gần trục theo hai mặt, điểm bắ #. DUNn4 #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:306 -#, fuzzy msgctxt "tp_AxisPositions|FT_AXIS_LABEL_DISTANCE" msgid "_Distance" -msgstr "Khoảng cách" +msgstr "Khoảng cách (_D)" #. Hkjze #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:343 @@ -3385,20 +3365,19 @@ msgstr "Nhãn" #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:382 msgctxt "tp_AxisPositions|FT_MAJOR" msgid "Major:" -msgstr "" +msgstr "Chính:" #. G8MEU #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:398 msgctxt "tp_AxisPositions|FT_MINOR" msgid "Minor:" -msgstr "" +msgstr "Phụ:" #. UN6Pr #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:412 -#, fuzzy msgctxt "tp_AxisPositions|CB_TICKS_INNER" msgid "_Inner" -msgstr "Trong" +msgstr "Trong (_I)" #. DpVNk #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:423 @@ -3408,10 +3387,9 @@ msgstr "Ghi rõ có nên hiển thị các dấu ở bên trong của trục." #. EhLxm #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:434 -#, fuzzy msgctxt "tp_AxisPositions|CB_TICKS_OUTER" msgid "_Outer" -msgstr "Ngoài" +msgstr "Ng_oài" #. DGWEb #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:445 @@ -3421,10 +3399,9 @@ msgstr "Ghi rõ có nên hiển thị các dấu ở bên ngoài của trục." #. RJXic #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:456 -#, fuzzy msgctxt "tp_AxisPositions|CB_MINOR_INNER" msgid "I_nner" -msgstr "Trong" +msgstr "Tro_ng" #. jbRx3 #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:467 @@ -3434,10 +3411,9 @@ msgstr "Ghi rõ có nên hiển thị các dấu khoảng nhỏ ở bên trong c #. nBCFJ #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:478 -#, fuzzy msgctxt "tp_AxisPositions|CB_MINOR_OUTER" msgid "O_uter" -msgstr "Ngoài" +msgstr "Ngoài (_U)" #. JAi2f #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:489 @@ -3449,25 +3425,25 @@ msgstr "SGhi rõ có nên hiển thị các dấu khoảng nhỏ ở bên ngoài #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:514 msgctxt "tp_AxisPositions|FT_PLACE_TICKS" msgid "Place _marks" -msgstr "" +msgstr "Đặt đánh dấu (_M)" #. mvGBB #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:530 msgctxt "tp_AxisPositions|LB_PLACE_TICKS" msgid "At labels" -msgstr "" +msgstr "Ở nhãn" #. dGAYz #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:531 msgctxt "tp_AxisPositions|LB_PLACE_TICKS" msgid "At axis" -msgstr "" +msgstr "Ở trục" #. TJAJB #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:532 msgctxt "tp_AxisPositions|LB_PLACE_TICKS" msgid "At axis and labels" -msgstr "" +msgstr "Ở trục và nhãn" #. tED2r #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:536 @@ -3479,33 +3455,31 @@ msgstr "Xác định vị trí đặt dấu: Tại nhãn, tại trục hay cả #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:559 msgctxt "tp_AxisPositions|TXT_FL_TICKS" msgid "Interval Marks" -msgstr "" +msgstr "Quãng giữa các dấu" #. 4Jp7G #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:589 msgctxt "tp_AxisPositions|CB_MAJOR_GRID" msgid "Show major _grid" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị lưới chính" #. 7c2Hs #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:603 msgctxt "tp_AxisPositions|CB_MINOR_GRID" msgid "_Show minor grid" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị lưới phụ" #. Dp5Ar #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:617 -#, fuzzy msgctxt "tp_AxisPositions|PB_MAJOR_GRID" msgid "Mo_re..." -msgstr "Nhiều..." +msgstr "Thêm... (_R)" #. k5VQQ #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:630 -#, fuzzy msgctxt "tp_AxisPositions|PB_MINOR_GRID" msgid "Mor_e..." -msgstr "Nhiều..." +msgstr "Th_êm..." #. 7eDLK #: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:647 @@ -3517,7 +3491,7 @@ msgstr "Lưới" #: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:48 msgctxt "tp_ChartType|FT_CAPTION_FOR_WIZARD" msgid "Choose a Chart Type" -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn kiểu biểu đồ" #. wBFXQ #: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:94 @@ -3527,10 +3501,9 @@ msgstr "Chọn một kiểu con của kiểu đồ thị cơ bản." #. FSf6b #: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:123 -#, fuzzy msgctxt "tp_ChartType|3dlook" msgid "_3D Look" -msgstr "Kiểu 3D" +msgstr "Kiểu _3D" #. EB95g #: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:133 @@ -3540,7 +3513,6 @@ msgstr "Kích hoạt hình thức ba chiều cho các giá trị dữ liệu." #. FprGw #: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:147 -#, fuzzy msgctxt "tp_ChartType|3dscheme" msgid "Simple" msgstr "Đơn giản" @@ -3549,7 +3521,7 @@ msgstr "Đơn giản" #: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:148 msgctxt "tp_ChartType|3dscheme" msgid "Realistic" -msgstr "" +msgstr "Chân thực" #. zZxWG #: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:155 @@ -3559,10 +3531,9 @@ msgstr "Chọn kiểu hình thức ba chiều." #. FxHfq #: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:173 -#, fuzzy msgctxt "tp_ChartType|shapeft" msgid "Sh_ape" -msgstr "Hình dạng" +msgstr "Hình d_ạng" #. CCA3V #: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:216 @@ -3574,7 +3545,7 @@ msgstr "Chọn một hình riêng trong danh sách." #: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:241 msgctxt "tp_ChartType|stack" msgid "_Stack series" -msgstr "" +msgstr "Chuỗi ngăn xếp" #. h8wCq #: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:248 @@ -3586,7 +3557,7 @@ msgstr "Hiển thị dãy đống trên đồ thị Đường." #: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:266 msgctxt "tp_ChartType|ontop" msgid "On top" -msgstr "" +msgstr "Trên đỉnh" #. DY854 #: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:274 @@ -3616,13 +3587,13 @@ msgstr "Sâu" #: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:331 msgctxt "tp_ChartType|linetypeft" msgid "_Line type" -msgstr "" +msgstr "Kiểu đường kẻ (_L)" #. RbyB4 #: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:345 msgctxt "tp_ChartType|linetype" msgid "Straight" -msgstr "" +msgstr "Thẳng" #. dG5tv #: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:346 @@ -3634,7 +3605,7 @@ msgstr "Mịn" #: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:347 msgctxt "tp_ChartType|linetype" msgid "Stepped" -msgstr "" +msgstr "Có bậc" #. G3eDR #: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:351 @@ -3652,13 +3623,13 @@ msgstr "Thuộc tính..." #: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:368 msgctxt "tp_ChartType|extended_tip|properties" msgid "Opens a dialog to set the line or curve properties." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại để đặt thuộc tính của đường kẻ hoặc đường cong." #. KzGZQ #: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:385 msgctxt "tp_ChartType|sort" msgid "_Sort by X values" -msgstr "" +msgstr "_Sắp xếp theo giá trị X" #. tbgi3 #: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:392 @@ -3668,10 +3639,9 @@ msgstr "Kết nối các điểm theo giá trị X tăng dần, thậm chí nế #. CmGat #: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:411 -#, fuzzy msgctxt "tp_ChartType|nolinesft" msgid "_Number of lines" -msgstr "Tổng dòng:" +msgstr "Số dò_ng" #. bBgDJ #: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:431 @@ -3689,7 +3659,7 @@ msgstr "Chọn một kiểu đồ thị cơ bản." #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:39 msgctxt "tp_DataLabel|CB_VALUE_AS_NUMBER" msgid "Value as _number" -msgstr "" +msgstr "Giá trị dưới dạ_ng số" #. uGdoi #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:47 @@ -3701,7 +3671,7 @@ msgstr "Hiển thị giá trị tuyệt đối của điểm dữ liệu." #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:58 msgctxt "tp_DataLabel|CB_VALUE_AS_PERCENTAGE" msgid "Value as _percentage" -msgstr "" +msgstr "Giá trị dưới dạng _phần trăm" #. FcaPo #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:66 @@ -3713,7 +3683,7 @@ msgstr "Hiển thị phần trăm của điểm dữ liệu trong mỗi cột." #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:77 msgctxt "tp_DataLabel|CB_CATEGORY" msgid "_Category" -msgstr "" +msgstr "Danh mục (_C)" #. EZXZX #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:85 @@ -3725,7 +3695,7 @@ msgstr "Hiển thị nhãn văn bản của điểm dữ liệu." #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:96 msgctxt "tp_DataLabel|CB_SYMBOL" msgid "_Legend key" -msgstr "" +msgstr "Biểu tượng huyền thoại" #. Bm8gp #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:104 @@ -3737,14 +3707,13 @@ msgstr "Hiển thị biểu tượng chú giải bên cạnh mỗi nhãn điểm #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:115 msgctxt "tp_DataLabel|CB_WRAP_TEXT" msgid "Auto text _wrap" -msgstr "" +msgstr "Tự động bọc văn bản" #. tgNDD #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:129 -#, fuzzy msgctxt "tp_DataLabel|PB_NUMBERFORMAT" msgid "Number _format..." -msgstr "Định dạng số..." +msgstr "Định dạng số... (_F)" #. nzq24 #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:137 @@ -3756,7 +3725,7 @@ msgstr "Mở hộp thoại để chọn định dạng số." #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:148 msgctxt "tp_DataLabel|PB_PERCENT_NUMBERFORMAT" msgid "Percentage f_ormat..." -msgstr "" +msgstr "Định dạng phần trăm... (_O)" #. 3wD3x #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:156 @@ -3768,25 +3737,25 @@ msgstr "Mở hộp thoại để chọn định dạng phần trăm." #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:169 msgctxt "tp_DataLabel|CT_LABEL_DIAL" msgid "ABCD" -msgstr "" +msgstr "ABCD" #. PNGYD #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:182 msgctxt "tp_DataLabel|STR_DLG_NUMBERFORMAT_FOR_PERCENTAGE_VALUE" msgid "Number Format for Percentage Value" -msgstr "" +msgstr "Định dạng số cho giá trị phần trăm" #. hxBUr #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:191 msgctxt "tp_DataLabel|CB_DATA_SERIES_NAME" msgid "_Series name" -msgstr "" +msgstr "Tên chuỗi (_S)" #. 3tWYv #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:199 msgctxt "tp_DataLabel|extended_tip|CB_DATA_SERIES_NAME" msgid "Shows the data series name in the label." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị tên chuỗi dữ liệu trong nhãn." #. 3BZrx #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:220 @@ -3796,16 +3765,15 @@ msgstr "Thuộc tính Văn bản" #. 2MNGz #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:254 -#, fuzzy msgctxt "tp_DataLabel|FT_LABEL_PLACEMENT" msgid "Place_ment" -msgstr "Định vị" +msgstr "Vị trí (_M)" #. L2MYb #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:270 msgctxt "tp_DataLabel|liststorePLACEMENT" msgid "Best fit" -msgstr "" +msgstr "Phù hợp nhất" #. ba7eW #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:271 @@ -3877,7 +3845,7 @@ msgstr "Ngoài" #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:282 msgctxt "tp_DataLabel|liststorePLACEMENT" msgid "Near origin" -msgstr "" +msgstr "Gần gốc" #. vq2Bf #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:286 @@ -3887,10 +3855,9 @@ msgstr "Đặt vị trí của nhãn dữ liệu tương đối với đối tư #. GqA8C #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:299 -#, fuzzy msgctxt "tp_DataLabel|FT_TEXT_SEPARATOR" msgid "_Separator" -msgstr "Dấu tách" +msgstr "Dấu tách (_S)" #. oPhGH #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:315 @@ -3900,21 +3867,18 @@ msgstr "Khoảng trống" #. fR4fG #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:316 -#, fuzzy msgctxt "tp_DataLabel|liststoreSEPARATOR" msgid "Comma" -msgstr "_Dấu phẩy" +msgstr "Dấu phẩy" #. 5baF4 #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:317 -#, fuzzy msgctxt "tp_DataLabel|liststoreSEPARATOR" msgid "Semicolon" -msgstr "Dấu _chấm phẩy" +msgstr "Dấu chấm phẩy" #. 8MGkQ #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:318 -#, fuzzy msgctxt "tp_DataLabel|liststoreSEPARATOR" msgid "New line" msgstr "Dòng mới" @@ -3923,7 +3887,7 @@ msgstr "Dòng mới" #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:319 msgctxt "tp_DataLabel|liststoreSEPARATOR" msgid "Period" -msgstr "" +msgstr "Giai đoạn" #. jjR8u #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:323 @@ -3935,33 +3899,31 @@ msgstr "Chọn dấu tách các chuỗi văn bản của cùng một đối tư #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:338 msgctxt "tp_DataLabel|label1" msgid "Attribute Options" -msgstr "" +msgstr "Tuỳ chọn thuộc tính" #. avLCL #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:390 msgctxt "tp_DataLabel|extended_tip|CT_DIAL" msgid "Click in the dial to set the text orientation for the data labels." -msgstr "" +msgstr "Bấm vào mặt số để đặt hướng văn bản cho nhãn dữ liệu." #. eKwUH #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:411 msgctxt "tp_DataLabel|extended_tip|NF_LABEL_DEGREES" msgid "Enter the counterclockwise rotation angle for the data labels." -msgstr "" +msgstr "Nhập góc xoay ngược chiều kim đồng hồ cho nhãn dữ liệu." #. VArif #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:425 -#, fuzzy msgctxt "tp_DataLabel|FT_LABEL_DEGREES" msgid "_Degrees" -msgstr " độ" +msgstr "_Độ" #. zdP7E #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:450 -#, fuzzy msgctxt "tp_DataLabel|FT_LABEL_TEXTDIR" msgid "Te_xt direction" -msgstr "Hướng văn bản" +msgstr "Hướng văn bản (_X)" #. MYXZo #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:467 @@ -3973,70 +3935,67 @@ msgstr "Ghi rõ hướng văn bản cho đoạn văn cũng dùng bố trí văn #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:490 msgctxt "tp_DataLabel|label2" msgid "Rotate Text" -msgstr "" +msgstr "Xoay văn bản" #. wBzcx #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:519 msgctxt "tp_DataLabel|CB_CUSTOM_LEADER_LINES" msgid "_Connect displaced data labels to data points" -msgstr "" +msgstr "Kết nối _các nhãn dữ liệu bị thay thế với các điểm dữ liệu" #. BXobT #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:527 msgctxt "tp_DataLabel|extended_tip|CB_CUSTOM_LEADER_LINES" msgid "Draws a line connecting the data labels to the data points" -msgstr "" +msgstr "Vẽ một đường kết nối các nhãn dữ liệu với các điểm dữ liệu" #. MBFBB #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:543 msgctxt "tp_DataLabel|label3" msgid "Leader Lines" -msgstr "" +msgstr "Dòng dẫn đầu" #. iDheE #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:573 msgctxt "tp_DataLabel|extended_tip|tp_DataLabel" msgid "Opens the Data Labels dialog, which enables you to set the data labels." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Nhãn dữ liệu, cho phép bạn đặt nhãn dữ liệu." #. rXE7B #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataPointOption.ui:37 msgctxt "tp_DataPointOption|CB_LEGEND_ENTRY_HIDDEN" msgid "Hide legend entry" -msgstr "" +msgstr "Ẩn mục chú giải" #. k2s9H #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataPointOption.ui:45 msgctxt "tp_DataPointOption|extended_tip|CB_LEGEND_ENTRY_HIDDEN" msgid "Do not show legend entry for the selected data series or data point." -msgstr "" +msgstr "Không hiển thị mục chú giải cho chuỗi dữ liệu hoặc điểm dữ liệu đã chọn." #. DUQwA #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataPointOption.ui:61 msgctxt "tp_DataPointOption|label1" msgid "Legend Entry" -msgstr "" +msgstr "Mục nhập chú giải" #. A2dFx #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataSource.ui:18 -#, fuzzy msgctxt "tp_DataSource|imageIMB_RANGE_CAT|tooltip_text" msgid "Select data range" -msgstr "Chọn cơ sở dữ liệu" +msgstr "Chọn phạm vi dữ liệu" #. kEnRN #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataSource.ui:24 -#, fuzzy msgctxt "tp_DataSource|imageIMB_RANGE_MAIN|tooltip_text" msgid "Select data range" -msgstr "Chọn cơ sở dữ liệu" +msgstr "Chọn phạm vi dữ liệu" #. 2iNp6 #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataSource.ui:73 -#, fuzzy msgctxt "tp_DataSource|FT_SERIES" msgid "Data _series:" -msgstr "Chuỗi Dữ liệu" +msgstr "Chuỗi Dữ liệu (_S):" #. oFoeg #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataSource.ui:116 @@ -4046,10 +4005,9 @@ msgstr "Hiển thị danh sách các dãy dữ liệu được đại diện tr #. rqABh #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataSource.ui:137 -#, fuzzy msgctxt "tp_DataSource|BTN_ADD" msgid "_Add" -msgstr "Thêm" +msgstr "Thêm (_A)" #. AExBB #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataSource.ui:145 @@ -4095,10 +4053,9 @@ msgstr "Di chuyển mục nhập đã chọn xuống trong danh sách Dãy dữ #. mC5Ge #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataSource.ui:244 -#, fuzzy msgctxt "tp_DataSource|FT_ROLE" msgid "_Data ranges:" -msgstr "Phạm vi Dữ liệu" +msgstr "Phạm vi Dữ liệu (_D):" #. ZB6Dv #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataSource.ui:297 @@ -4110,7 +4067,7 @@ msgstr "Hiển thị các phạm vi dữ liệu được dùng bởi dãy dữ l #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataSource.ui:312 msgctxt "tp_DataSource|FT_RANGE" msgid "Ran_ge for %VALUETYPE" -msgstr "" +msgstr "Phạm vi cho %VALUETYPE" #. M2BSw #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataSource.ui:338 @@ -4126,17 +4083,15 @@ msgstr "Hiển thị địa chỉ của phạm vi nguồn từ cột thứ hai c #. FX2CF #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataSource.ui:381 -#, fuzzy msgctxt "tp_DataSource|FT_CATEGORIES" msgid "_Categories" -msgstr "Loại" +msgstr "Danh mục (_C)" #. EiwXn #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataSource.ui:395 -#, fuzzy msgctxt "tp_DataSource|FT_DATALABELS" msgid "Data _labels" -msgstr "Nhãn Dữ liệu" +msgstr "Nhãn Dữ liệu (_L)" #. ogTbE #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataSource.ui:426 @@ -4154,37 +4109,37 @@ msgstr "Hiển thị địa chỉ phạm vi nguồn của phân loại (chuỗi #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataSource.ui:481 msgctxt "tp_DataSource|FT_CAPTION_FOR_WIZARD" msgid "Customize Data Ranges for Individual Data Series" -msgstr "" +msgstr "Tùy chỉnh Phạm vi Dữ liệu cho Chuỗi Dữ liệu Riêng lẻ" #. JGgFh #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataTable.ui:33 msgctxt "tp_DataTable|horizontalBorderCB" msgid "Show horizontal border" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị đường viền ngang" #. EzGM5 #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataTable.ui:49 msgctxt "tp_DataTable|verticalBorderCB" msgid "Show vertical border" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị đường viền dọc" #. ZTAZY #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataTable.ui:65 msgctxt "tp_DataTable|outlineCB" msgid "Show outline" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị đường viền" #. kPDNa #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataTable.ui:81 msgctxt "tp_DataTable|keysCB" msgid "Show keys" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị khoá" #. fybMv #: chart2/uiconfig/ui/tp_DataTable.ui:101 msgctxt "tp_axisLabel|textflowL" msgid "Data Table Properties" -msgstr "" +msgstr "Thuộc tính bảng dữ liệu" #. tGqhN #: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:53 @@ -4196,31 +4151,31 @@ msgstr "Khô_ng có" #: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:64 msgctxt "tp_ErrorBars|extended_tip|RB_NONE" msgid "Does not show any error bars." -msgstr "" +msgstr "Không hiển thị bất kỳ thanh lỗi nào." #. Cq44D #: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:76 msgctxt "tp_ErrorBars|RB_CONST" msgid "_Constant Value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị hằng (_C)" #. Aetuh #: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:87 msgctxt "tp_ErrorBars|extended_tip|RB_CONST" msgid "Displays constant values that you specify in the Parameters area." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị các giá trị không đổi mà bạn chỉ định trong vùng Tham số." #. Njqok #: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:99 msgctxt "tp_ErrorBars|RB_PERCENT" msgid "_Percentage" -msgstr "" +msgstr "_Phần trăm" #. kqgrm #: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:110 msgctxt "tp_ErrorBars|extended_tip|RB_PERCENT" msgid "Displays a percentage. The display refers to the corresponding data point. Set the percentage in the Parameters area." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị một tỷ lệ phần trăm. Màn hình đề cập đến điểm dữ liệu tương ứng. Đặt tỷ lệ phần trăm trong khu vực Tham số." #. qCQY8 #: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:137 @@ -4232,27 +4187,25 @@ msgstr "Chọn một hàm để tính các thanh lỗi." #: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:152 msgctxt "tp_ErrorBars|liststoreFUNCTION" msgid "Standard Error" -msgstr "" +msgstr "Lỗi tiêu chuẩn" #. SQ3rE #: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:153 -#, fuzzy msgctxt "tp_ErrorBars|liststoreFUNCTION" msgid "Standard Deviation" msgstr "Độ lệch chuẩn" #. GagXt #: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:154 -#, fuzzy msgctxt "tp_ErrorBars|liststoreFUNCTION" msgid "Variance" -msgstr "Thay đổi" +msgstr "Phương sai" #. Siyxd #: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:155 msgctxt "tp_ErrorBars|liststoreFUNCTION" msgid "Error Margin" -msgstr "" +msgstr "Lề lỗi" #. j6oTg #: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:159 @@ -4264,7 +4217,7 @@ msgstr "Chọn một hàm để tính các thanh lỗi." #: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:178 msgctxt "tp_ErrorBars|RB_RANGE" msgid "Cell _Range" -msgstr "" +msgstr "Phạm vi ô (_R)" #. x3uW3 #: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:189 @@ -4276,13 +4229,13 @@ msgstr "Nhấn vào Phạm vi ô, sau đó thì ghi rõ một phạm vi ô từ #: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:205 msgctxt "tp_ErrorBars|label1" msgid "Error Category" -msgstr "" +msgstr "Lỗi danh mục" #. q8qXd #: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:236 msgctxt "tp_ErrorBars|RB_BOTH" msgid "Positive _and Negative" -msgstr "" +msgstr "Dương v_à Âm" #. LDszs #: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:247 @@ -4292,10 +4245,9 @@ msgstr "Hiển thị các thanh lỗi cả dương và âm." #. 6F78D #: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:258 -#, fuzzy msgctxt "tp_ErrorBars|RB_POSITIVE" msgid "Pos_itive" -msgstr "Vị trí" +msgstr "Dương (_I)" #. oSnnp #: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:269 @@ -4305,10 +4257,9 @@ msgstr "Chỉ hiển thị các thanh lỗi dương." #. jdFbj #: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:280 -#, fuzzy msgctxt "tp_ErrorBars|RB_NEGATIVE" msgid "Ne_gative" -msgstr "Âm" +msgstr "Âm (_G)" #. DvqJN #: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:291 @@ -4320,13 +4271,13 @@ msgstr "Chỉ hiển thị các thanh lỗi âm." #: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:339 msgctxt "tp_ErrorBars|label2" msgid "Error Indicator" -msgstr "" +msgstr "Chỉ số lỗi" #. haTNd #: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:383 msgctxt "tp_ErrorBars|FT_POSITIVE" msgid "P_ositive (+)" -msgstr "" +msgstr "Dư_owng (+)" #. 7bDeP #: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:402 @@ -4342,10 +4293,9 @@ msgstr "Nhập phạm vi địa chỉ từ đó cần lấy các giá trị lỗ #. rGBRC #: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:436 -#, fuzzy msgctxt "tp_ErrorBars|IB_RANGE_POSITIVE|tooltip_text" msgid "Select data range" -msgstr "Chọn cơ sở dữ liệu" +msgstr "Chọn phạm vi dữ liệu" #. QYRko #: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:441 @@ -4357,7 +4307,7 @@ msgstr "Bấm nút để thu nhỏ hộp thoại, sau đó thì dùng chuột đ #: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:467 msgctxt "tp_ErrorBars|FT_NEGATIVE" msgid "_Negative (-)" -msgstr "" +msgstr "Âm (-) (_N)" #. TAAD2 #: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:486 @@ -4373,10 +4323,9 @@ msgstr "Nhập phạm vi địa chỉ từ đó cần lấy các giá trị lỗ #. EVG7h #: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:519 -#, fuzzy msgctxt "tp_ErrorBars|IB_RANGE_NEGATIVE|tooltip_text" msgid "Select data range" -msgstr "Chọn cơ sở dữ liệu" +msgstr "Chọn phạm vi dữ liệu" #. oEACZ #: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:524 @@ -4388,32 +4337,31 @@ msgstr "Bấm nút để thu nhỏ hộp thoại, sau đó thì dùng chuột đ #: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:543 msgctxt "tp_ErrorBars|CB_SYN_POS_NEG" msgid "Same value for both" -msgstr "" +msgstr "Cùng giá trị cho cả hai" #. DvgLw #: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:551 msgctxt "tp_ErrorBars|extended_tip|CB_SYN_POS_NEG" msgid "Enable to use the positive error values also as negative error values. You can only change the value of the \"Positive (+)\" box. That value gets copied to the \"Negative (-)\" box automatically." -msgstr "" +msgstr "Cho phép sử dụng các giá trị lỗi dương cũng như các giá trị lỗi âm. Bạn chỉ có thể thay đổi giá trị của hộp \"Dương (+)\". Giá trị đó được tự động sao chép vào hộp \"Âm (-)\"." #. BEj3C #: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:567 -#, fuzzy msgctxt "tp_ErrorBars|label3" msgid "Parameters" -msgstr "~Tham số" +msgstr "Tham số" #. XxRKD #: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:584 msgctxt "tp_ErrorBars|STR_DATA_SELECT_RANGE_FOR_POSITIVE_ERRORBARS" msgid "Select Range for Positive Error Bars" -msgstr "" +msgstr "Chọn phạm vi cho các thanh lỗi dương" #. FXjsk #: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:595 msgctxt "tp_ErrorBars|STR_DATA_SELECT_RANGE_FOR_NEGATIVE_ERRORBARS" msgid "Select Range for Negative Error Bars" -msgstr "" +msgstr "Chọn phạm vi cho các thanh lỗi âm" #. AAfgS #: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:606 @@ -4435,7 +4383,6 @@ msgstr "Định vị chú giải bên trái đồ thị." #. WGGa8 #: chart2/uiconfig/ui/tp_LegendPosition.ui:47 -#, fuzzy msgctxt "tp_LegendPosition|right" msgid "_Right" msgstr "Phải" @@ -4448,7 +4395,6 @@ msgstr "Định vị chú giải bên phải đồ thị." #. aURZs #: chart2/uiconfig/ui/tp_LegendPosition.ui:67 -#, fuzzy msgctxt "tp_LegendPosition|top" msgid "_Top" msgstr "Đỉnh" @@ -4461,7 +4407,6 @@ msgstr "Định vị chú giải bên trên đồ thị." #. 9WgFV #: chart2/uiconfig/ui/tp_LegendPosition.ui:87 -#, fuzzy msgctxt "tp_LegendPosition|bottom" msgid "_Bottom" msgstr "Đáy" @@ -4480,7 +4425,6 @@ msgstr "Vị trí" #. 6teoB #: chart2/uiconfig/ui/tp_LegendPosition.ui:142 -#, fuzzy msgctxt "tp_LegendPosition|FT_LEGEND_TEXTDIR" msgid "Te_xt direction" msgstr "Hướng văn bản" @@ -4495,31 +4439,31 @@ msgstr "Ghi rõ hướng văn bản cho đoạn văn cũng dùng bố trí văn #: chart2/uiconfig/ui/tp_LegendPosition.ui:174 msgctxt "tp_LegendPosition|TXT_ORIENTATION" msgid "Text Orientation" -msgstr "" +msgstr "Định hướng văn bản" #. VsH8A #: chart2/uiconfig/ui/tp_LegendPosition.ui:203 msgctxt "tp_LegendPosition|CB_NO_OVERLAY" msgid "Show the legend without overlapping the chart" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị chú giải mà không chồng lên biểu đồ" #. yi8AX #: chart2/uiconfig/ui/tp_LegendPosition.ui:211 msgctxt "tp_LegendPosition|extended_tip|CB_NO_OVERLAY" msgid "Specifies whether the legend should overlap the chart." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định xem chú giải có chồng lên biểu đồ hay không." #. 82yue #: chart2/uiconfig/ui/tp_LegendPosition.ui:227 msgctxt "tp_LegendPosition|TXT_OVERLAY" msgid "Overlay" -msgstr "" +msgstr "Lớp phủ" #. 8783D #: chart2/uiconfig/ui/tp_PolarOptions.ui:24 msgctxt "tp_PolarOptions|CB_CLOCKWISE" msgid "_Clockwise direction" -msgstr "" +msgstr "Chiều đồng hồ" #. GikR7 #: chart2/uiconfig/ui/tp_PolarOptions.ui:34 @@ -4547,49 +4491,45 @@ msgstr "Nhập góc đầu (giữa 0 và 359 độ). Bạn cũng có thể nhấ #. prqEa #: chart2/uiconfig/ui/tp_PolarOptions.ui:113 -#, fuzzy msgctxt "tp_PolarOptions|FT_ROTATION_DEGREES" msgid "_Degrees" -msgstr " độ" +msgstr "Mức độ" #. iHLKn #: chart2/uiconfig/ui/tp_PolarOptions.ui:130 msgctxt "tp_PolarOptions|label2" msgid "Starting Angle" -msgstr "" +msgstr "Góc bắt đầu" #. 5zEew #: chart2/uiconfig/ui/tp_PolarOptions.ui:152 msgctxt "tp_PolarOptions|CB_INCLUDE_HIDDEN_CELLS_POLAR" msgid "Include _values from hidden cells" -msgstr "" +msgstr "Bao gồm giá trị từ các ô đã ẩn" #. F5FTp #: chart2/uiconfig/ui/tp_PolarOptions.ui:166 -#, fuzzy msgctxt "tp_PolarOptions|label3" msgid "Plot Options" -msgstr "Tùy chọn in" +msgstr "Tùy chọn hiển thị" #. tHATu #: chart2/uiconfig/ui/tp_RangeChooser.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "tp_RangeChooser|imageIB_RANGE|tooltip_text" msgid "Select data range" -msgstr "Chọn cơ sở dữ liệu" +msgstr "Chọn phạm vi dữ liệu" #. 4zh42 #: chart2/uiconfig/ui/tp_RangeChooser.ui:28 msgctxt "tp_RangeChooser|FT_CAPTION_FOR_WIZARD" msgid "Choose a Data Range" -msgstr "" +msgstr "Chọn một phạm vi dữ liệu" #. g2XVd #: chart2/uiconfig/ui/tp_RangeChooser.ui:50 -#, fuzzy msgctxt "tp_RangeChooser|FT_RANGE" msgid "_Data range:" -msgstr "Phạm vi Dữ liệu" +msgstr "Phạm vi _Dữ liệu:" #. WKLi7 #: chart2/uiconfig/ui/tp_RangeChooser.ui:69 @@ -4599,10 +4539,9 @@ msgstr "Gõ phạm vi dữ liệu bạn muốn chèn vào đồ thị. Để thu #. FyVoD #: chart2/uiconfig/ui/tp_RangeChooser.ui:83 -#, fuzzy msgctxt "tp_RangeChooser|IB_RANGE|tooltip_text" msgid "Select data range" -msgstr "Chọn cơ sở dữ liệu" +msgstr "Chọn phạm vi dữ liệu" #. FVivY #: chart2/uiconfig/ui/tp_RangeChooser.ui:88 @@ -4614,7 +4553,7 @@ msgstr "Gõ phạm vi dữ liệu bạn muốn chèn vào đồ thị. Để thu #: chart2/uiconfig/ui/tp_RangeChooser.ui:105 msgctxt "tp_RangeChooser|RB_DATAROWS" msgid "Data series in _rows" -msgstr "" +msgstr "Chuỗi dữ liệu trong hàng" #. w6DuB #: chart2/uiconfig/ui/tp_RangeChooser.ui:114 @@ -4626,7 +4565,7 @@ msgstr "Dãy dữ liệu lấy dữ liệu từ các hàng liên tiếp trong ph #: chart2/uiconfig/ui/tp_RangeChooser.ui:125 msgctxt "tp_RangeChooser|RB_DATACOLS" msgid "Data series in _columns" -msgstr "" +msgstr "Chuỗi dữ liệu trong cột" #. RfFZF #: chart2/uiconfig/ui/tp_RangeChooser.ui:134 @@ -4638,7 +4577,7 @@ msgstr "Dãy dữ liệu lấy dữ liệu từ các cột liên tiếp trong ph #: chart2/uiconfig/ui/tp_RangeChooser.ui:145 msgctxt "tp_RangeChooser|CB_FIRST_ROW_ASLABELS" msgid "_First row as label" -msgstr "" +msgstr "Hàng đầu làm nhãn" #. HviBv #: chart2/uiconfig/ui/tp_RangeChooser.ui:153 @@ -4650,7 +4589,7 @@ msgstr "Đối với dãy dữ liệu theo cột: hàng đầu trong phạm vi t #: chart2/uiconfig/ui/tp_RangeChooser.ui:164 msgctxt "tp_RangeChooser|CB_FIRST_COLUMN_ASLABELS" msgid "F_irst column as label" -msgstr "" +msgstr "Cột đầu tiên là nhãn" #. tTAhH #: chart2/uiconfig/ui/tp_RangeChooser.ui:172 @@ -4662,19 +4601,19 @@ msgstr "Đối với dãy dữ liệu theo cột: cột đầu trong phạm vi t #: chart2/uiconfig/ui/tp_RangeChooser.ui:193 msgctxt "tp_RangeChooser|CB_TIME_BASED" msgid "Time based charting" -msgstr "" +msgstr "Biểu đồ dựa trên thời gian" #. iuxE5 #: chart2/uiconfig/ui/tp_RangeChooser.ui:244 msgctxt "tp_RangeChooser|label1" msgid "Start Table Index" -msgstr "" +msgstr "Bắt đầu chỉ mục bảng" #. dnmDQ #: chart2/uiconfig/ui/tp_RangeChooser.ui:257 msgctxt "tp_RangeChooser|label2" msgid "End Table Index" -msgstr "" +msgstr "Kết thúc chỉ mục bảng" #. FcYeD #: chart2/uiconfig/ui/tp_RangeChooser.ui:275 @@ -4686,7 +4625,7 @@ msgstr "Phạm vi Dữ liệu" #: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:55 msgctxt "tp_Scale|CBX_REVERSE" msgid "_Reverse direction" -msgstr "" +msgstr "Hướng ngược lại" #. DNJFK #: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:63 @@ -4698,7 +4637,7 @@ msgstr "Xác định có nên hiển thị giá trị thấp hơn và giá trị #: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:75 msgctxt "tp_Scale|CBX_LOGARITHM" msgid "_Logarithmic scale" -msgstr "" +msgstr "Thanh logaric" #. 3wDMa #: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:83 @@ -4708,7 +4647,6 @@ msgstr "Ghi rõ có nên chia nhỏ ra trục theo tỷ lệ loga." #. 2B5CL #: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:102 -#, fuzzy msgctxt "tp_Scale|TXT_AXIS_TYPE" msgid "T_ype" msgstr "Kiểu" @@ -4735,25 +4673,22 @@ msgstr "Ngày" #: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:124 msgctxt "tp_Scale|extended_tip|LB_AXIS_TYPE" msgid "For some types of axes, you can select to format an axis as text or date, or to detect the type automatically." -msgstr "" +msgstr "Đối với một số loại trục, bạn có thể chọn định dạng trục dưới dạng văn bản hoặc ngày tháng hoặc tự động phát hiện loại." #. Vf7vB #: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:159 -#, fuzzy msgctxt "tp_Scale|TXT_MIN" msgid "_Minimum" msgstr "Tối thiểu" #. XUKzj #: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:173 -#, fuzzy msgctxt "tp_Scale|TXT_MAX" msgid "Ma_ximum" msgstr "Tối đa" #. 4jRuB #: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:185 -#, fuzzy msgctxt "tp_Scale|CBX_AUTO_MIN" msgid "_Automatic" msgstr "Tự động" @@ -4778,7 +4713,6 @@ msgstr "Xác định giá trị lớn nhất để kết thúc trục." #. TsHtd #: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:265 -#, fuzzy msgctxt "tp_Scale|TXT_TIME_RESOLUTION" msgid "R_esolution" msgstr "Độ phân giải" @@ -4787,19 +4721,19 @@ msgstr "Độ phân giải" #: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:281 msgctxt "tp_Scale|DATE-RESOLUTION" msgid "Days" -msgstr "" +msgstr "Ngày" #. NL9uN #: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:282 msgctxt "tp_Scale|DATE-RESOLUTION" msgid "Months" -msgstr "" +msgstr "Tháng" #. BfyLg #: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:283 msgctxt "tp_Scale|DATE-RESOLUTION" msgid "Years" -msgstr "" +msgstr "Năm" #. WUANc #: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:287 @@ -4809,7 +4743,6 @@ msgstr "Chuyển đổi sự trình bày để hiển thị thêm hay kèm dữ #. ezN7c #: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:299 -#, fuzzy msgctxt "tp_Scale|CBX_AUTO_TIME_RESOLUTION" msgid "Automat_ic" msgstr "Tự động" @@ -4818,7 +4751,7 @@ msgstr "Tự động" #: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:328 msgctxt "tp_Scale|TXT_STEP_MAIN" msgid "Ma_jor interval" -msgstr "" +msgstr "Khoảng chính" #. AtZ6D #: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:358 @@ -4858,7 +4791,6 @@ msgstr "Xác định khoảng cho sự phân chia chính của trục." #. UMEd3 #: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:425 -#, fuzzy msgctxt "tp_Scale|CBX_AUTO_STEP_MAIN" msgid "Au_tomatic" msgstr "Tự động" @@ -4867,13 +4799,13 @@ msgstr "Tự động" #: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:459 msgctxt "tp_Scale|TXT_STEP_HELP" msgid "Minor inter_val" -msgstr "" +msgstr "Khoảng phụ" #. WMGqg #: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:473 msgctxt "tp_Scale|TXT_STEP_HELP_COUNT" msgid "Minor inter_val count" -msgstr "" +msgstr "Đếm khoảng phụ" #. c9m8j #: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:500 @@ -4889,7 +4821,6 @@ msgstr "Bật tùy chọn này để hiển thị tất cả các bản ghi củ #. X8FAK #: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:533 -#, fuzzy msgctxt "tp_Scale|CBX_AUTO_STEP_HELP" msgid "Aut_omatic" msgstr "Tự động" @@ -4898,7 +4829,7 @@ msgstr "Tự động" #: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:562 msgctxt "tp_Scale|TXT_ORIGIN" msgid "Re_ference value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị tham chiếu" #. HbRqw #: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:582 @@ -4908,7 +4839,6 @@ msgstr "Ghi rõ có nên hiển thị giá trị ở vị trí nào trên trục #. Dj9GB #: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:594 -#, fuzzy msgctxt "tp_Scale|CBX_AUTO_ORIGIN" msgid "Automat_ic" msgstr "Tự động" @@ -4929,7 +4859,7 @@ msgstr "Tỷ lệ" #: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:38 msgctxt "tp_SeriesToAxis|RBT_OPT_AXIS_1" msgid "Primary Y axis" -msgstr "" +msgstr "Trục Y chính" #. ApXPx #: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:47 @@ -4939,7 +4869,6 @@ msgstr "Tùy chọn này hoạt động theo mặc định. Mọi dãy dữ li #. aZ7G8 #: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:59 -#, fuzzy msgctxt "tp_SeriesToAxis|RBT_OPT_AXIS_2" msgid "Secondary Y axis" msgstr "Trục Y phụ" @@ -4954,20 +4883,19 @@ msgstr "Thay đổi tỷ lệ của trục Y. Trục này chỉ hiển thị khi #: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:84 msgctxt "tp_SeriesToAxis|label1" msgid "Align Data Series to" -msgstr "" +msgstr "Căn chỉnh chuỗi dữ liệu theo" #. GAF6S #: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:123 -#, fuzzy msgctxt "tp_SeriesToAxis|FT_GAP" msgid "_Spacing" -msgstr "Giãn cách" +msgstr "Khoảng cách" #. 27wWb #: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:136 msgctxt "tp_SeriesToAxis|FT_OVERLAP" msgid "_Overlap" -msgstr "" +msgstr "Lớp phủ" #. NKaBT #: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:153 @@ -4985,7 +4913,7 @@ msgstr "Xác định thiết lập cần thiết cho các dãy dữ liệu chồ #: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:188 msgctxt "tp_SeriesToAxis|CB_BARS_SIDE_BY_SIDE" msgid "Show _bars side by side" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị các thanh cạnh nhau" #. U5ruY #: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:197 @@ -4995,10 +4923,9 @@ msgstr "Các thanh từ những chuỗi dữ liệu khác nhau được hiển t #. b7cbo #: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:209 -#, fuzzy msgctxt "tp_SeriesToAxis|CB_CONNECTOR" msgid "Connection lines" -msgstr "Kết nối hỏng" +msgstr "Đường kết nối" #. 42zFb #: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:218 @@ -5016,13 +4943,13 @@ msgstr "Thiết lập" #: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:272 msgctxt "tp_SeriesToAxis|FT_MISSING_VALUES" msgid "Plot missing values" -msgstr "" +msgstr "Vẽ các giá trị còn thiếu" #. fqYSM #: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:282 msgctxt "tp_SeriesToAxis|RB_DONT_PAINT" msgid "_Leave gap" -msgstr "" +msgstr "Để khoảng trống" #. CFmcS #: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:291 @@ -5034,7 +4961,7 @@ msgstr "Với một giá trị thiếu, sẽ không có dữ liệu nào hiển #: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:302 msgctxt "tp_SeriesToAxis|RB_ASSUME_ZERO" msgid "_Assume zero" -msgstr "" +msgstr "Giả định 0" #. y6EGH #: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:311 @@ -5046,7 +4973,7 @@ msgstr "Với một giá trị thiếu, giá trị y sẽ hiển thị như số #: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:322 msgctxt "tp_SeriesToAxis|RB_CONTINUE_LINE" msgid "_Continue line" -msgstr "" +msgstr "Tiếp tục đường kẻ" #. 2HArG #: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:331 @@ -5058,7 +4985,7 @@ msgstr "Với một giá trị thiếu, sẽ hiển thị nội suy từ các gi #: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:355 msgctxt "tp_SeriesToAxis|CB_INCLUDE_HIDDEN_CELLS" msgid "Include _values from hidden cells" -msgstr "" +msgstr "Bao gồm giá trị từ các ô ẩn" #. vEDHo #: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:364 @@ -5068,35 +4995,33 @@ msgstr "Chọn kiểm để hiển thị cả giá trị các ô đang bị ẩn #. LvZ8x #: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:380 -#, fuzzy msgctxt "tp_SeriesToAxis|label3" msgid "Plot Options" -msgstr "Tùy chọn in" +msgstr "Tùy chọn hiển thị" #. gRgPX #: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:409 msgctxt "tp_SeriesToAxis|CB_LEGEND_ENTRY_HIDDEN" msgid "Hide legend entry" -msgstr "" +msgstr "Ẩn mục chú giải" #. GFmDA #: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:417 msgctxt "tp_SeriesToAxis|extended_tip|CB_LEGEND_ENTRY_HIDDEN" msgid "Do not show legend entry for the selected data series or data point." -msgstr "" +msgstr "Không hiển thị mục chú giải cho chuỗi dữ liệu hoặc điểm dữ liệu đã chọn." #. q8CTC #: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:433 msgctxt "tp_SeriesToAxis|label4" msgid "Legend Entry" -msgstr "" +msgstr "Mục chú giải" #. FsWAE #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:56 -#, fuzzy msgctxt "tp_Trendline|linear" msgid "_Linear" -msgstr "Tuyén tính" +msgstr "Tuyến tính" #. jir3B #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:65 @@ -5106,7 +5031,6 @@ msgstr "Một đường xu hướng tuyến tính được hiển thị." #. u3nKx #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:76 -#, fuzzy msgctxt "tp_Trendline|logarithmic" msgid "L_ogarithmic" msgstr "Logarit" @@ -5121,7 +5045,7 @@ msgstr "\">Một đường xu hướng lôga được hiển thị." #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:96 msgctxt "tp_Trendline|exponential" msgid "_Exponential" -msgstr "" +msgstr "Số mũ" #. gufBS #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:105 @@ -5131,7 +5055,6 @@ msgstr "Một đường xu hướng kiểu số mũ được hiển thị." #. a6FDp #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:116 -#, fuzzy msgctxt "tp_Trendline|power" msgid "Po_wer" msgstr "Luỹ thừa" @@ -5146,43 +5069,43 @@ msgstr "Một đường xu hướng lũy thừa được hiển thị." #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:191 msgctxt "tp_Trendline|polynomial" msgid "_Polynomial" -msgstr "" +msgstr "Đa thức" #. f9EeD #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:200 msgctxt "tp_Trendline|extended_tip|polynomial" msgid "A polynomial trend line is shown with a given degree." -msgstr "" +msgstr "Một đường xu hướng đa thức được hiển thị với một mức độ nhất định." #. mGkUE #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:213 msgctxt "tp_Trendline|label3" msgid "Degree" -msgstr "" +msgstr "Bậc" #. HwBsk #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:218 msgctxt "tp_Trendline|extended_tip|label3" msgid "Degree of polynomial trend line." -msgstr "" +msgstr "Bậc của đường xu hướng đa thức." #. EAkKg #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:236 msgctxt "tp_Trendline|extended_tip|degree" msgid "Degree of polynomial trend line." -msgstr "" +msgstr "Bậc của đường xu hướng đa thức." #. BkiE2 #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:258 msgctxt "tp_Trendline|movingAverage" msgid "_Moving Average" -msgstr "" +msgstr "Di chuyển trung bình" #. F5WMz #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:267 msgctxt "tp_Trendline|extended_tip|movingAverage" msgid "A moving average trend line is shown with a given period." -msgstr "" +msgstr "Đường xu hướng trung bình động được hiển thị với một khoảng thời gian nhất định." #. ZvFov #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:280 @@ -5194,91 +5117,91 @@ msgstr "Kỳ" #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:285 msgctxt "tp_Trendline|extended_tip|label4" msgid "Number of points to calculate average of moving average trend line." -msgstr "" +msgstr "Số điểm để tính trung bình của đường xu hướng trung bình động." #. g3mex #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:304 msgctxt "tp_Trendline|extended_tip|period" msgid "Number of points to calculate average of moving average trend line." -msgstr "" +msgstr "Số điểm để tính trung bình của đường xu hướng trung bình động." #. QLnAh #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:317 msgctxt "tp_Trendline|label10" msgid "_Type" -msgstr "" +msgstr "Kiểu" #. P6TjC #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:322 msgctxt "tp_Trendline|extended_tip|label10" msgid "How the trend line is calculated." -msgstr "" +msgstr "Cách đường xu hướng được tính toán." #. GWKEC #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:336 msgctxt "tp_Trendline|liststore_moving_type" msgid "Prior" -msgstr "" +msgstr "Trước" #. ZxUZe #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:337 msgctxt "tp_Trendline|liststore_moving_type" msgid "Central" -msgstr "" +msgstr "Trung tâm" #. 4CBxe #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:338 msgctxt "tp_Trendline|liststore_moving_type" msgid "Averaged Abscissa" -msgstr "" +msgstr "Hoành độ trung bình" #. ptaCA #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:379 msgctxt "tp_Trendline|label1" msgid "Regression Type" -msgstr "" +msgstr "Kiểu hồi quy" #. mNh7m #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:412 msgctxt "tp_Trendline|label7" msgid "Extrapolate Forward" -msgstr "" +msgstr "Ngoại suy phía trước" #. 4HshA #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:418 msgctxt "tp_Trendline|extended_tip|label7" msgid "Trend line is extrapolated for higher x-values." -msgstr "" +msgstr "Đường xu hướng được ngoại suy cho các giá trị x cao hơn." #. tUrKr #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:431 msgctxt "tp_Trendline|label8" msgid "Extrapolate Backward" -msgstr "" +msgstr "Ngoại suy ngược" #. tEfNE #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:437 msgctxt "tp_Trendline|extended_tip|label8" msgid "Trend line is extrapolated for lower x-values." -msgstr "" +msgstr "Đường xu hướng được ngoại suy cho các giá trị x thấp hơn." #. BGkFJ #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:476 msgctxt "tp_Trendline|setIntercept" msgid "Force _Intercept" -msgstr "" +msgstr "Chặn bắt buộc" #. ZJUti #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:487 msgctxt "tp_Trendline|extended_tip|setIntercept" msgid "For linear, polynomial and exponential trend lines, intercept value is forced to a given value." -msgstr "" +msgstr "Đối với các đường xu hướng tuyến tính, đa thức và hàm mũ, giá trị chặn bắt buộc phải có một giá trị nhất định." #. CSHNm #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:498 msgctxt "tp_Trendline|showEquation" msgid "Show E_quation" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị phương trình" #. nXrm7 #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:506 @@ -5290,7 +5213,7 @@ msgstr "Hiển thị phương trình đường xu hướng bên cạnh đường #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:518 msgctxt "tp_Trendline|showCorrelationCoefficient" msgid "Show _Coefficient of Determination (R²)" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị hệ số xác định (R²)" #. CCyCH #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:526 @@ -5302,61 +5225,61 @@ msgstr "Hiển thị hệ số tương quan bên cạnh đường xu hướng." #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:540 msgctxt "tp_Trendline|label5" msgid "Trendline _Name" -msgstr "" +msgstr "Tê_n đường xu hướng" #. GasKo #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:546 msgctxt "tp_Trendline|extended_tip|label5" msgid "Name of trend line in legend." -msgstr "" +msgstr "Tên đường xu hướng trong chú giải." #. FBT3Y #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:563 msgctxt "tp_Trendline|extended_tip|entry_name" msgid "Name of trend line in legend." -msgstr "" +msgstr "Tên đường xu hướng trong chú giải." #. C4C6e #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:586 msgctxt "tp_Trendline|extended_tip|interceptValue" msgid "Value of intercept if it is forced." -msgstr "" +msgstr "Giá trị của chặn nếu nó bị ép buộc." #. GEKL2 #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:599 msgctxt "tp_Trendline|label6" msgid "_X Variable Name" -msgstr "" +msgstr "Tên biến _X" #. 99kQL #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:605 msgctxt "tp_Trendline|extended_tip|label6" msgid "Name of X variable in trend line equation." -msgstr "" +msgstr "Tên của biến số X trong phương trình đường xu hướng." #. Fz8b3 #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:622 msgctxt "tp_Trendline|extended_tip|entry_Xname" msgid "Name of X variable in trend line equation." -msgstr "" +msgstr "Tên của biến số X trong phương trình đường xu hướng." #. GDQuF #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:635 msgctxt "tp_Trendline|label9" msgid "_Y Variable Name" -msgstr "" +msgstr "Tên biến _Y" #. 2PBW3 #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:641 msgctxt "tp_Trendline|extended_tip|label9" msgid "Name of Y variable in trend line equation." -msgstr "" +msgstr "Tên của biến số Y trong phương trình đường xu hướng." #. WHNXu #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:658 msgctxt "tp_Trendline|extended_tip|entry_Yname" msgid "Name of Y variable in trend line equation." -msgstr "" +msgstr "Tên của biến số Y trong phương trình đường xu hướng." #. 9WeUe #: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:679 @@ -5368,7 +5291,7 @@ msgstr "Tùy chọn" #: chart2/uiconfig/ui/tp_axisLabel.ui:19 msgctxt "tp_axisLabel|showlabelsCB" msgid "Sho_w labels" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị nhãn" #. Xr5zw #: chart2/uiconfig/ui/tp_axisLabel.ui:28 @@ -5378,10 +5301,9 @@ msgstr "Ghi rõ có nên hiển thị hay ẩn các nhãn trên trục." #. HFhGL #: chart2/uiconfig/ui/tp_axisLabel.ui:62 -#, fuzzy msgctxt "tp_axisLabel|tile" msgid "_Tile" -msgstr "Tựa đề" +msgstr "Xếp cạnh nhau" #. cmjFi #: chart2/uiconfig/ui/tp_axisLabel.ui:71 @@ -5393,7 +5315,7 @@ msgstr "Sắp đặt các con số trên trục nằm cạnh nhau." #: chart2/uiconfig/ui/tp_axisLabel.ui:83 msgctxt "tp_axisLabel|odd" msgid "St_agger odd" -msgstr "" +msgstr "Xen kẽ lẻ" #. Q8h6B #: chart2/uiconfig/ui/tp_axisLabel.ui:92 @@ -5405,13 +5327,13 @@ msgstr "Xếp chéo các con số trên trục, số chẵn nằm thấp hơn s #: chart2/uiconfig/ui/tp_axisLabel.ui:104 msgctxt "tp_axisLabel|even" msgid "Stagger _even" -msgstr "" +msgstr "Xen kẻ chẵn" #. a6qBM #: chart2/uiconfig/ui/tp_axisLabel.ui:113 msgctxt "tp_axisLabel|extended_tip|even" msgid "Stagger numbers on the axis, odd numbers lower than even numbers." -msgstr "" +msgstr "So le các số trên trục, số lẻ thấp hơn số chẵn." #. 2JwY3 #: chart2/uiconfig/ui/tp_axisLabel.ui:125 @@ -5435,7 +5357,7 @@ msgstr "Đặt hạng" #: chart2/uiconfig/ui/tp_axisLabel.ui:181 msgctxt "tp_axisLabel|overlapCB" msgid "O_verlap" -msgstr "" +msgstr "Phủ" #. zwgui #: chart2/uiconfig/ui/tp_axisLabel.ui:189 @@ -5469,16 +5391,15 @@ msgstr "Cho phép bạn tự gõ góc của hướng văn bản." #. 5teDt #: chart2/uiconfig/ui/tp_axisLabel.ui:295 -#, fuzzy msgctxt "tp_axisLabel|degreeL" msgid "_Degrees" -msgstr " độ" +msgstr "Độ" #. jFKoF #: chart2/uiconfig/ui/tp_axisLabel.ui:330 msgctxt "tp_axisLabel|stackedCB" msgid "Ve_rtically stacked" -msgstr "" +msgstr "Xếp chồng theo chiều dọc" #. ra62A #: chart2/uiconfig/ui/tp_axisLabel.ui:339 @@ -5490,14 +5411,13 @@ msgstr "Gán hướng văn bản theo chiều dọc cho nội dung ô." #: chart2/uiconfig/ui/tp_axisLabel.ui:351 msgctxt "tp_axisLabel|labelABCD" msgid "ABCD" -msgstr "" +msgstr "ABCD" #. PE6RQ #: chart2/uiconfig/ui/tp_axisLabel.ui:368 -#, fuzzy msgctxt "tp_axisLabel|textdirL" msgid "Te_xt direction:" -msgstr "Hướng văn bản" +msgstr "Hướng văn bản:" #. YUAjA #: chart2/uiconfig/ui/tp_axisLabel.ui:382 @@ -5515,28 +5435,25 @@ msgstr "Nhấn vào bất cứ nơi nào trên bánh xe để xác định hư #: chart2/uiconfig/ui/tp_axisLabel.ui:416 msgctxt "tp_axisLabel|labelTextOrient" msgid "Text Orientation" -msgstr "" +msgstr "Định hướng văn bản" #. tCfsY #: chart2/uiconfig/ui/wizelementspage.ui:40 -#, fuzzy msgctxt "wizelementspage|labelPrimaryXaxis" msgid "_X axis" -msgstr "Trục X" +msgstr "Trục _X" #. LtEdA #: chart2/uiconfig/ui/wizelementspage.ui:54 -#, fuzzy msgctxt "wizelementspage|labelPrimaryYaxis" msgid "_Y axis" -msgstr "Trục Y" +msgstr "Trục _Y" #. tVeNC #: chart2/uiconfig/ui/wizelementspage.ui:68 -#, fuzzy msgctxt "wizelementspage|labelPrimaryZaxis" msgid "_Z axis" -msgstr "Trục Z" +msgstr "Trục _Z" #. 7qRfe #: chart2/uiconfig/ui/wizelementspage.ui:87 @@ -5558,14 +5475,12 @@ msgstr "Gõ nhãn cho trục Z. Tùy chọn này thì chỉ sẵn sàng đối v #. Qpj9H #: chart2/uiconfig/ui/wizelementspage.ui:136 -#, fuzzy msgctxt "wizelementspage|labelMainTitle" msgid "_Title" -msgstr "Tựa đề" +msgstr "Tiêu đề" #. nPAjY #: chart2/uiconfig/ui/wizelementspage.ui:150 -#, fuzzy msgctxt "wizelementspage|labelSubTitle" msgid "_Subtitle" msgstr "Phụ đề" @@ -5584,14 +5499,12 @@ msgstr "Gõ phụ đề cho đồ thị." #. GJ7pJ #: chart2/uiconfig/ui/wizelementspage.ui:200 -#, fuzzy msgctxt "wizelementspage|labelSecondaryXAxis" msgid "X _axis" msgstr "Trục X" #. bBRgE #: chart2/uiconfig/ui/wizelementspage.ui:214 -#, fuzzy msgctxt "wizelementspage|labelSecondaryYAxis" msgid "Y ax_is" msgstr "Trục Y" @@ -5606,7 +5519,7 @@ msgstr "Nhập một chuỗi làm nhãn cho trục X phụ. Tùy chọn này ch #: chart2/uiconfig/ui/wizelementspage.ui:269 msgctxt "wizelementspage|show" msgid "_Display legend" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị chú thích" #. QWAen #: chart2/uiconfig/ui/wizelementspage.ui:277 @@ -5628,7 +5541,6 @@ msgstr "Định vị chú giải bên trái đồ thị." #. EjE6h #: chart2/uiconfig/ui/wizelementspage.ui:315 -#, fuzzy msgctxt "wizelementspage|right" msgid "_Right" msgstr "Phải" @@ -5641,7 +5553,6 @@ msgstr "Định vị chú giải bên phải đồ thị." #. LnxgC #: chart2/uiconfig/ui/wizelementspage.ui:335 -#, fuzzy msgctxt "wizelementspage|top" msgid "_Top" msgstr "Đỉnh" @@ -5654,7 +5565,6 @@ msgstr "Định vị chú giải bên trên đồ thị." #. GD2qS #: chart2/uiconfig/ui/wizelementspage.ui:355 -#, fuzzy msgctxt "wizelementspage|bottom" msgid "_Bottom" msgstr "Đáy" @@ -5669,11 +5579,10 @@ msgstr "Định vị chú giải bên dưới đồ thị." #: chart2/uiconfig/ui/wizelementspage.ui:391 msgctxt "wizelementspage|Axe" msgid "Choose Titles, Legend, and Grid Settings" -msgstr "" +msgstr "Chọn Cài đặt Tiêu đề, Chú thích và Lưới" #. wp2DC #: chart2/uiconfig/ui/wizelementspage.ui:421 -#, fuzzy msgctxt "wizelementspage|x" msgid "X axis" msgstr "Trục X" @@ -5686,7 +5595,6 @@ msgstr "Hiển thị các đường lưới vuông góc với trục X." #. KPGMU #: chart2/uiconfig/ui/wizelementspage.ui:440 -#, fuzzy msgctxt "wizelementspage|y" msgid "Y ax_is" msgstr "Trục Y" @@ -5699,7 +5607,6 @@ msgstr "Hiển thị các đường lưới vuông góc với trục Y." #. G65v4 #: chart2/uiconfig/ui/wizelementspage.ui:459 -#, fuzzy msgctxt "wizelementspage|z" msgid "Z axi_s" msgstr "Trục Z" @@ -5712,7 +5619,6 @@ msgstr "Hiển thị các đường lưới vuông góc với trục Z. Tùy ch #. wNqwZ #: chart2/uiconfig/ui/wizelementspage.ui:482 -#, fuzzy msgctxt "wizelementspage|label2" msgid "Display Grids" msgstr "Hiện lưới" diff --git a/source/vi/cui/messages.po b/source/vi/cui/messages.po index 607cdc279c8..b474dbd74ce 100644 --- a/source/vi/cui/messages.po +++ b/source/vi/cui/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-05-31 16:28+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-06-06 14:54+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-08 18:34+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/cuimessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -1766,7 +1766,7 @@ msgstr "Cỡ %1" #: cui/inc/strings.hrc:325 msgctxt "RID_SVXSTR_CHARNAME_FAMILY" msgid "Family:" -msgstr "Family:" +msgstr "Nhóm phông:" #. 6uDkp #: cui/inc/strings.hrc:326 @@ -2055,7 +2055,7 @@ msgstr "Lệnh" #: cui/inc/strings.hrc:381 msgctxt "RID_SVXSTR_COMMANDLABEL" msgid "Tooltip" -msgstr "Tooltip" +msgstr "Chú giải công cụ" #. NBDBv #: cui/inc/strings.hrc:382 @@ -2600,7 +2600,7 @@ msgstr "Bạn có thể tiếp tục viết với các thuộc tính định d #: cui/inc/tipoftheday.hrc:121 msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY" msgid "Use %MOD1+%MOD2+Shift+V to paste the contents of the clipboard as unformatted text." -msgstr "Sử dụng %MOD1+%MOD2+Shift+V để dáng nội dung từ bảng tạm dưới dạng văn bản chưa định dạng." +msgstr "Sử dụng %MOD1+%MOD2+Shift+V để dáng nội dung từ khay nhớ tạm dưới dạng văn bản chưa định dạng." #. TD8Ux #: cui/inc/tipoftheday.hrc:122 @@ -4381,7 +4381,7 @@ msgstr "%PRODUCTNAME là bộ phần mềm nguồn mở dễ sử dụng để x #: cui/uiconfig/ui/aboutdialog.ui:386 msgctxt "aboutdialog|credits" msgid "Credits" -msgstr "Credits" +msgstr "Danh đề" #. VkRAv #: cui/uiconfig/ui/aboutdialog.ui:402 @@ -5297,7 +5297,7 @@ msgstr "Lấp đầy cho đối tượng bằng mẫu chấm được chọn tr #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:142 msgctxt "areatabpage|btnhatch" msgid "Hatch" -msgstr "Hatch" +msgstr "Vạch chỉ" #. irCyE #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:148 @@ -8307,7 +8307,7 @@ msgstr "Ghi rõ khoảng cách giữa đường chiều và đường cơ bản #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:205 msgctxt "dimensionlinestabpage|extended_tip|MTR_FLD_HELPLINE_OVERHANG" msgid "Specifies the length of the left and right guides starting at the baseline (line distance = 0). Positive values extend the guides above the baseline and negative values extend the guides below the baseline." -msgstr "Specifies the length of the left and right guides starting at the baseline (line distance = 0). Positive values extend the guides above the baseline and negative values extend the guides below the baseline." +msgstr "Chỉ định độ dài của các hướng dẫn bên trái và bên phải bắt đầu từ đường cơ sở (khoảng cách dòng = 0). Các giá trị dương mở rộng các hướng dẫn bên trên đường cơ sở và các giá trị âm mở rộng các hướng dẫn bên dưới đường cơ sở." #. AdBKh #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:224 @@ -10534,7 +10534,7 @@ msgstr "Áp dụng cho mẫu lưới đan đã chọn các thuộc tính lưới #: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:127 msgctxt "hatchpage|label2" msgid "Hatch" -msgstr "Hatch" +msgstr "Vạch chỉ" #. HNCBu #: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:163 @@ -12098,7 +12098,7 @@ msgstr "URL cơ sở:" #: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:141 msgctxt "langtoolconfigpage|usernamelbl" msgid "Username:" -msgstr "Username:" +msgstr "Tên người dùng:" #. B8kMr #: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:155 @@ -12454,13 +12454,13 @@ msgstr "- không có -" #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:697 msgctxt "linetabpage|liststoreEDGE_STYLE" msgid "Mitered" -msgstr "Mitered" +msgstr "Xiên" #. RjDyz #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:698 msgctxt "linetabpage|liststoreEDGE_STYLE" msgid "Beveled" -msgstr "Beveled" +msgstr "Vát" #. biCBC #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:711 @@ -14108,7 +14108,7 @@ msgstr "Chọn JRE mà bạn muốn sử dụng. Trên một số hệ thống, #: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:285 msgctxt "optadvancedpage|javapath" msgid "Location: " -msgstr "Vị trí:" +msgstr "Vị trí: " #. GkBzK #: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:306 @@ -17683,7 +17683,7 @@ msgstr "Đáy:" #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:460 msgctxt "pageformatpage|labelGutterMargin" msgid "Gutter:" -msgstr "Gutter:" +msgstr "Rãnh:" #. Tvwu6 #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:488 @@ -18322,13 +18322,13 @@ msgstr "Nguồn" #: cui/uiconfig/ui/pastespecial.ui:116 msgctxt "pastespecial|extended_tip|source" msgid "Displays the source of the clipboard contents." -msgstr "Hiển thị nguồn của nội dung bảng tạm." +msgstr "Hiển thị nguồn của nội dung khay nhớ tạm." #. RwDM8 #: cui/uiconfig/ui/pastespecial.ui:175 msgctxt "pastespecial|extended_tip|list" msgid "Select a format for the clipboard contents that you want to paste. The available format depends on the copied or cut source format." -msgstr "Chọn định dạng cho nội dung bảng tạm mà bạn muốn dán. Định dạng có sẵn phụ thuộc vào định dạng nguồn được sao chép hoặc cắt." +msgstr "Chọn định dạng cho nội dung khay nhớ tạm mà bạn muốn dán. Định dạng có sẵn phụ thuộc vào định dạng nguồn được sao chép hoặc cắt." #. gjnwU #: cui/uiconfig/ui/pastespecial.ui:186 diff --git a/source/vi/desktop/messages.po b/source/vi/desktop/messages.po index 2314e12ab08..011b943ac20 100644 --- a/source/vi/desktop/messages.po +++ b/source/vi/desktop/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-03-02 11:50+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-09 19:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/desktopmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -104,7 +104,7 @@ msgstr "Dữ liệu cấu hình" #: desktop/inc/strings.hrc:41 msgctxt "RID_STR_BASIC_LIB" msgid "Basic Library" -msgstr "" +msgstr "Thư viện Basic" #. Tnphj #: desktop/inc/strings.hrc:42 @@ -128,7 +128,7 @@ msgstr "Phần mở rộng" #: desktop/inc/strings.hrc:46 msgctxt "RID_STR_PACKAGE_BUNDLE" msgid "All supported files" -msgstr "" +msgstr "Tất cả các tệp được hỗ trợ" #. 5TAZB #: desktop/inc/strings.hrc:48 @@ -308,18 +308,21 @@ msgid "" "Click 'OK' to proceed with the installation.\n" "Click 'Cancel' to stop the installation." msgstr "" +"Bạn sắp cài đặt tiện ích mở rộng '%NAME'.\n" +"Nhấp vào 'OK' để tiến hành cài đặt.\n" +"Nhấp vào 'Hủy' để dừng cài đặt." #. Y4EHy #: desktop/inc/strings.hrc:83 msgctxt "RID_STR_WARNING_INSTALL_EXTENSION_DISABLED" msgid "Extension installation is currently disabled. Please consult your system administrator for more information." -msgstr "" +msgstr "Cài đặt tiện ích mở rộng hiện đang bị tắt. Vui lòng tham khảo ý kiến quản trị viên hệ thống của bạn để biết thêm thông tin." #. JiEFG #: desktop/inc/strings.hrc:85 msgctxt "RID_STR_WARNING_REMOVE_EXTENSION_DISABLED" msgid "Extension removal is currently disabled. Please consult your system administrator for more information." -msgstr "" +msgstr "Loại bỏ tiện ích mở rộng hiện đang bị vô hiệu hóa. Vui lòng tham khảo ý kiến quản trị viên hệ thống của bạn để biết thêm thông tin." #. LncbY #: desktop/inc/strings.hrc:87 @@ -329,6 +332,9 @@ msgid "" "Click 'OK' to remove the extension.\n" "Click 'Cancel' to stop removing the extension." msgstr "" +"Bạn sắp xóa tiện ích mở rộng '%NAME'.\n" +"Nhấp vào 'OK' để xóa tiện ích mở rộng.\n" +"Nhấp vào 'Hủy' để ngừng xóa tiện ích mở rộng." #. fiYMH #: desktop/inc/strings.hrc:90 @@ -338,6 +344,9 @@ msgid "" "Click 'OK' to remove the extension.\n" "Click 'Cancel' to stop removing the extension." msgstr "" +"Đảm bảo rằng không có người dùng nào khác đang làm việc với cùng %PRODUCTNAME khi thay đổi tiện ích mở rộng dùng chung trong môi trường nhiều người dùng.\n" +"Nhấp vào 'OK' để xóa tiện ích mở rộng.\n" +"Nhấp vào 'Hủy' để ngừng xóa tiện ích mở rộng." #. bQ675 #: desktop/inc/strings.hrc:94 @@ -347,6 +356,9 @@ msgid "" "Click 'OK' to enable the extension.\n" "Click 'Cancel' to stop enabling the extension." msgstr "" +"Đảm bảo rằng không có người dùng nào khác đang làm việc với cùng %PRODUCTNAME khi thay đổi tiện ích mở rộng dùng chung trong môi trường nhiều người dùng.\n" +"Nhấp vào 'OK' để bật tiện ích mở rộng.\n" +"Nhấp vào 'Hủy' để ngừng bật tiện ích mở rộng." #. zEGzE #: desktop/inc/strings.hrc:98 @@ -356,12 +368,15 @@ msgid "" "Click 'OK' to disable the extension.\n" "Click 'Cancel' to stop disabling the extension." msgstr "" +"Đảm bảo rằng không có người dùng nào khác đang làm việc với cùng %PRODUCTNAME khi thay đổi tiện ích mở rộng dùng chung trong môi trường nhiều người dùng.\n" +"Nhấp vào 'OK' để tắt tiện ích mở rộng.\n" +"Nhấp vào 'Hủy' để ngừng tắt tiện ích mở rộng." #. bfdYH #: desktop/inc/strings.hrc:102 msgctxt "RID_STR_UNSUPPORTED_PLATFORM" msgid "The extension '%Name' does not work on this computer." -msgstr "" +msgstr "Tiện ích mở rộng '%Name' không hoạt động trên máy tính này." #. cGEv7 #: desktop/inc/strings.hrc:104 @@ -431,16 +446,15 @@ msgstr "Phần mở rộng không hỗ trợ OpenOffice.org phiên bản mới h #. 776kM #: desktop/inc/strings.hrc:116 -#, fuzzy msgctxt "RID_DEPLOYMENT_DEPENDENCIES_LO_MIN" msgid "Extension requires at least %PRODUCTNAME version %VERSION" -msgstr "Phần mở rộng yêu cầu LibreOffice phiên bản tối thiểu %VERSION" +msgstr "TIện ích mở rộng yêu cầu LibreOffice phiên bản tối thiểu %VERSION" #. P4pgb #: desktop/inc/strings.hrc:117 msgctxt "RID_DEPLOYMENT_DEPENDENCIES_LO_MAX" msgid "Extension does not support %PRODUCTNAME versions greater than %VERSION" -msgstr "" +msgstr "Tiện ích mở rộng không hỗ trợ các phiên bản %PRODUCTNAME cao hơn %VERSION" #. dNBtG #: desktop/inc/strings.hrc:119 @@ -451,6 +465,10 @@ msgid "" "Click 'OK' to replace the installed extension.\n" "Click 'Cancel' to stop the installation." msgstr "" +"Bạn sắp cài đặt phiên bản $NEW của tiện ích '$NAME'.\n" +"Phiên bản mới hơn $DEPLOYED đã được cài đặt.\n" +"Nhấp vào 'OK' để thay thế tiện ích mở rộng đã cài đặt.\n" +"Nhấp vào 'Hủy' để dừng cài đặt." #. TmQCx #: desktop/inc/strings.hrc:123 @@ -461,6 +479,10 @@ msgid "" "Click 'OK' to replace the installed extension.\n" "Click 'Cancel' to stop the installation." msgstr "" +"Bạn sắp cài đặt phiên bản $NEW của tiện ích '$NAME'.\n" +"Phiên bản mới hơn $DEPLOYED, có tên '$OLDNAME', đã được cài đặt.\n" +"Nhấp vào 'OK' để thay thế tiện ích mở rộng đã cài đặt.\n" +"Nhấp vào 'Hủy' để dừng cài đặt." #. AMTBi #: desktop/inc/strings.hrc:127 @@ -471,6 +493,10 @@ msgid "" "Click 'OK' to replace the installed extension.\n" "Click 'Cancel' to stop the installation." msgstr "" +"Bạn sắp cài đặt phiên bản $NEW của tiện ích '$NAME'.\n" +"Phiên bản đó đã được cài đặt.\n" +"Nhấp vào 'OK' để thay thế tiện ích mở rộng đã cài đặt.\n" +"Nhấp vào 'Hủy' để dừng cài đặt." #. 5TDnT #: desktop/inc/strings.hrc:131 @@ -481,6 +507,10 @@ msgid "" "Click 'OK' to replace the installed extension.\n" "Click 'Cancel' to stop the installation." msgstr "" +"Bạn sắp cài đặt phiên bản $NEW của tiện ích '$NAME'.\n" +"Phiên bản đó, có tên '$OLDNAME', đã được cài đặt.\n" +"Nhấp vào 'OK' để thay thế tiện ích mở rộng đã cài đặt.\n" +"Nhấp vào 'Hủy' để dừng cài đặt." #. 9wcAB #: desktop/inc/strings.hrc:135 @@ -491,6 +521,10 @@ msgid "" "Click 'OK' to replace the installed extension.\n" "Click 'Cancel' to stop the installation." msgstr "" +"Bạn sắp cài đặt phiên bản $NEW của tiện ích '$NAME'.\n" +"Phiên bản cũ hơn $DEPLOYED đã được cài đặt.\n" +"Nhấp vào 'OK' để thay thế tiện ích mở rộng đã cài đặt.\n" +"Nhấp vào 'Hủy' để dừng cài đặt." #. 2WQJk #: desktop/inc/strings.hrc:139 @@ -501,6 +535,10 @@ msgid "" "Click 'OK' to replace the installed extension.\n" "Click 'Cancel' to stop the installation." msgstr "" +"Bạn sắp cài đặt phiên bản $NEW của tiện ích '$NAME'.\n" +"Phiên bản cũ hơn $DEPLOYED, có tên '$OLDNAME', đã được cài đặt.\n" +"Nhấp vào 'OK' để thay thế tiện ích mở rộng đã cài đặt.\n" +"Nhấp vào 'Hủy' để dừng cài đặt." #. J2X2b #: desktop/inc/strings.hrc:144 @@ -572,7 +610,7 @@ msgstr "Bản cập này sẽ bị bỏ qua.\n" #: desktop/inc/strings.hrc:156 msgctxt "STR_BOOTSTRAP_ERR_CANNOT_START" msgid "The application cannot be started. " -msgstr "Không thể chạy ứng dụng." +msgstr "Không thể chạy ứng dụng. " #. STFHr #: desktop/inc/strings.hrc:157 @@ -620,7 +658,7 @@ msgstr "Không thể xác định ngôn ngữ của giao diện người dùng." #: desktop/inc/strings.hrc:164 msgctxt "STR_BOOTSTRAP_ERR_USERINSTALL_FAILED" msgid "User installation could not be completed. " -msgstr "" +msgstr "Không thể hoàn thành cài đặt người dùng. " #. dgxZP #: desktop/inc/strings.hrc:165 @@ -644,11 +682,10 @@ msgstr "Gặp lỗi chung trong khi truy cập cấu hình trung tâm của bạ #: desktop/inc/strings.hrc:168 msgctxt "STR_LO_MUST_BE_RESTARTED" msgid "%PRODUCTNAME must unfortunately be manually restarted once after installation or update." -msgstr "" +msgstr "Rất tiếc, %PRODUCTNAME phải được khởi động lại theo cách thủ công một lần sau khi cài đặt hoặc cập nhật." #. NBTfi #: desktop/inc/strings.hrc:169 -#, fuzzy msgctxt "STR_QUERY_USERDATALOCKED" msgid "" "Either another instance of %PRODUCTNAME is accessing your personal settings or your personal settings are locked.\n" @@ -656,10 +693,10 @@ msgid "" "\n" "Do you really want to continue?" msgstr "" -"Một tiến trình %PRODUCTNAME khác đang truy cập thiết lập cá nhân của bạn, hoặc thiết lập cá nhân của bạn bị khoá.\n" -"Việc truy cập đồng thời có thể gây ra tình trạng không ổn định trong thiết lập cá nhân của bạn. Trước khi tiếp tục, bạn nên kiểm tra xem người dùng « $u » đã đóng %PRODUCTNAME trên máy '$h'.\n" +"Một phiên bản khác của %PRODUCTNAME đang truy cập cài đặt cá nhân của bạn hoặc cài đặt cá nhân của bạn bị khóa.\n" +"Truy cập đồng thời có thể dẫn đến sự không nhất quán trong cài đặt cá nhân của bạn. Trước khi tiếp tục, bạn nên đảm bảo rằng người dùng '$u' đóng %PRODUCTNAME trên máy chủ lưu trữ '$h'.\n" "\n" -"Bạn có thực sự muốn tiếp tục không?" +"Bạn có thực sự muốn tiếp tục?" #. EB6Yf #: desktop/inc/strings.hrc:170 @@ -686,6 +723,8 @@ msgid "" "%PRODUCTNAME user installation could not be completed due to insufficient free disk space. Please free more disc space at the following location and restart %PRODUCTNAME:\n" "\n" msgstr "" +"Không thể hoàn tất quá trình cài đặt người dùng %PRODUCTNAME do không đủ dung lượng đĩa trống. Vui lòng giải phóng thêm dung lượng đĩa tại vị trí sau và khởi động lại %PRODUCTNAME:\n" +"\n" #. 2o5XG #: desktop/inc/strings.hrc:174 @@ -694,6 +733,8 @@ msgid "" "%PRODUCTNAME user installation could not be processed due to missing access rights. Please make sure that you have sufficient access rights for the following location and restart %PRODUCTNAME:\n" "\n" msgstr "" +"Không thể xử lý cài đặt người dùng %PRODUCTNAME do thiếu quyền truy cập. Vui lòng đảm bảo rằng bạn có đủ quyền truy cập đối với vị trí sau và khởi động lại %PRODUCTNAME:\n" +"\n" #. uigQN #: desktop/inc/strings.hrc:176 @@ -729,7 +770,7 @@ msgstr "CÓ" #: desktop/inc/strings.hrc:184 msgctxt "RID_STR_UNOPKG_ACCEPT_LIC_Y" msgid "Y" -msgstr "" +msgstr "Y" #. SQ6jd #: desktop/inc/strings.hrc:185 @@ -741,20 +782,19 @@ msgstr "KHÔNG" #: desktop/inc/strings.hrc:186 msgctxt "RID_STR_UNOPKG_ACCEPT_LIC_N" msgid "N" -msgstr "" +msgstr "N" #. aCY73 #: desktop/inc/strings.hrc:187 -#, fuzzy msgctxt "RID_STR_CONCURRENTINSTANCE" msgid "unopkg cannot be started. The lock file indicates it is already running. If this does not apply, delete the lock file at:" -msgstr "Không khởi động được unopkg vì khóa chỉ ra rằng unopkg đang chạy. Xóa tệp khóa trước:" +msgstr "Không khởi động được unopkg vì tệp khóa chỉ ra rằng unopkg đang chạy. Nếu điều này không áp dụng, xóa tệp khóa trước:" #. MLhHo #: desktop/inc/strings.hrc:189 msgctxt "RID_STR_UNOPKG_ERROR" msgid "ERROR: " -msgstr "LỖI:" +msgstr "LỖI: " #. wH3TZ msgctxt "stock" @@ -823,83 +863,78 @@ msgstr "Đồng _ý" #. Qcv5A #: desktop/uiconfig/ui/dependenciesdialog.ui:18 -#, fuzzy msgctxt "dependenciesdialog|Dependencies" msgid "System dependencies check" -msgstr "Kiểm tra quan hệ phụ thuộc hệ thống" +msgstr "Kiểm tra phụ thuộc hệ thống" #. JNnsh #: desktop/uiconfig/ui/dependenciesdialog.ui:73 -#, fuzzy msgctxt "dependenciesdialog|label1" msgid "The extension cannot be installed as the following system dependencies are not fulfilled:" -msgstr "" -"Phần mở rộng không thể được cài đặt\n" -"vì chưa thỏa những điều kiện phụ thuộc kiểu hệ thống sau :" +msgstr "Phần mở rộng không thể được cài đặt vì chưa thỏa những điều kiện phụ thuộc hệ thống sau :" #. dKqR8 #: desktop/uiconfig/ui/extensionmanager.ui:8 msgctxt "extensionmanager|ExtensionManagerDialog" msgid "Extensions" -msgstr "" +msgstr "Tiện ích mở rộng" #. gjCkd #: desktop/uiconfig/ui/extensionmanager.ui:80 msgctxt "extensionmanager|shared" msgid "Installed for all users" -msgstr "" +msgstr "Đã cài đặt cho tất cả người dùng" #. pnXoG #: desktop/uiconfig/ui/extensionmanager.ui:89 msgctxt "extensionmanager|extended_tip|shared" msgid "Filter extensions available for all users of this computer." -msgstr "" +msgstr "Lọc ra các tiện ích mở rộng có sẵn cho tất cả người dùng máy tính này." #. zhqZT #: desktop/uiconfig/ui/extensionmanager.ui:100 msgctxt "extensionmanager|user" msgid "Installed for current user" -msgstr "" +msgstr "Đã cài đặt cho người dùng hiện tại" #. QbHCi #: desktop/uiconfig/ui/extensionmanager.ui:109 msgctxt "extensionmanager|extended_tip|user" msgid "Filter extensions only available for the currently logged in user." -msgstr "" +msgstr "Lọc ra các tiện ích mở rộng có sẵn cho người dùng hiện đang đăng nhập." #. 6wBVk #: desktop/uiconfig/ui/extensionmanager.ui:120 msgctxt "extensionmanager|bundled" msgid "Bundled with %PRODUCTNAME" -msgstr "" +msgstr "Đi kèm với %PRODUCTNAME" #. nF4rD #: desktop/uiconfig/ui/extensionmanager.ui:129 msgctxt "extensionmanager|extended_tip|bundled" msgid "Bundled extensions are installed by the system administrator using the operating system specific installer packages. These can not be installed, updated or removed here." -msgstr "" +msgstr "Các tiện ích mở rộng đi kèm được quản trị viên hệ thống cài đặt bằng cách sử dụng các gói cài đặt dành riêng cho hệ điều hành. Chúng không thể được cài đặt, cập nhật hoặc gỡ bỏ tại đây." #. T8BGR #: desktop/uiconfig/ui/extensionmanager.ui:144 msgctxt "extensionmanager|label1" msgid "Display Extensions" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị tiện ích mở rộng" #. WREKY #: desktop/uiconfig/ui/extensionmanager.ui:162 msgctxt "extensionmanager|search" msgid "Search..." -msgstr "" +msgstr "Tìm kiếm..." #. BAVdg #: desktop/uiconfig/ui/extensionmanager.ui:191 msgctxt "extensionmanager|extended_tip|extensions" msgid "Select the extension that you want to remove, enable, or disable. For some extensions, you can also open an Options dialog." -msgstr "" +msgstr "Chọn tiện ích mà bạn muốn xóa, bật hoặc tắt. Đối với một số tiện ích mở rộng, bạn cũng có thể mở hộp thoại Tùy chọn." #. DLME5 #: desktop/uiconfig/ui/extensionmanager.ui:213 -#, fuzzy msgctxt "extensionmanager|optionsbtn" msgid "_Options" msgstr "Tùy chọn" @@ -912,7 +947,6 @@ msgstr "Chọn một phần mở rộng đã cài đặt, sau đó nhấn vào #. ieiF4 #: desktop/uiconfig/ui/extensionmanager.ui:232 -#, fuzzy msgctxt "extensionmanager|updatebtn" msgid "Check for _Updates" msgstr "Kiểm tra cập nhật..." @@ -921,11 +955,10 @@ msgstr "Kiểm tra cập nhật..." #: desktop/uiconfig/ui/extensionmanager.ui:239 msgctxt "extensionmanager|extended_tip|updatebtn" msgid "Click to check for online updates of all installed extensions. To check for updates of the selected extension only, choose the Update command from the context menu. The check for availability of updates starts immediately." -msgstr "" +msgstr "Nhấp để kiểm tra các bản cập nhật trực tuyến của tất cả các tiện ích mở rộng đã cài đặt. Để chỉ kiểm tra các bản cập nhật của tiện ích mở rộng đã chọn, hãy chọn lệnh Cập nhật từ menu ngữ cảnh. Quá trình kiểm tra tính khả dụng của các bản cập nhật sẽ bắt đầu ngay lập tức." #. GehiB #: desktop/uiconfig/ui/extensionmanager.ui:252 -#, fuzzy msgctxt "extensionmanager|addbtn" msgid "_Add" msgstr "Thêm" @@ -934,27 +967,25 @@ msgstr "Thêm" #: desktop/uiconfig/ui/extensionmanager.ui:261 msgctxt "extensionmanager|extended_tip|addbtn" msgid "Click Add to add an extension." -msgstr "" +msgstr "Nhấn Thêm để thêm tiện ích mở rộng" #. wNCAw #: desktop/uiconfig/ui/extensionmanager.ui:274 -#, fuzzy msgctxt "extensionmanager|removebtn" msgid "_Remove" -msgstr "~Gỡ bỏ" +msgstr "Xoá" #. AGoX7 #: desktop/uiconfig/ui/extensionmanager.ui:281 msgctxt "extensionmanager|extended_tip|removebtn" msgid "Select the extension that you want to remove, and then click Remove." -msgstr "" +msgstr "Chọn tiện ích mở rộng mà bạn muốn xóa, sau đó nhấp vào Xóa." #. qHMdq #: desktop/uiconfig/ui/extensionmanager.ui:294 -#, fuzzy msgctxt "extensionmanager|enablebtn" msgid "_Enable" -msgstr "~Bật" +msgstr "Bật" #. vz3Ti #: desktop/uiconfig/ui/extensionmanager.ui:324 @@ -972,46 +1003,43 @@ msgstr "Tải thêm phần mở rộng ở đây..." #: desktop/uiconfig/ui/extensionmanager.ui:367 msgctxt "extensionmanager|extended_tip|getextensions" msgid "You can find a collection of extensions on the Web." -msgstr "" +msgstr "Bạn có thể tìm thấy các tiện ích mở rộng trên Web." #. LFF2R #: desktop/uiconfig/ui/extensionmanager.ui:399 msgctxt "extensionmanager|extended_tip|ExtensionManagerDialog" msgid "The Extension Manager adds, removes, disables, enables, and updates extensions." -msgstr "" +msgstr "Trình quản lý tiện ích mở rộng thêm, xóa, tắt, bật và cập nhật các tiện ích mở rộng." #. EGwkP #: desktop/uiconfig/ui/installforalldialog.ui:12 msgctxt "installforalldialog|InstallForAllDialog" msgid "For whom do you want to install the extension?" -msgstr "" +msgstr "Bạn muốn cài đặt tiện ích mở rộng cho ai?" #. bFbLc #: desktop/uiconfig/ui/installforalldialog.ui:13 msgctxt "installforalldialog|InstallForAllDialog" msgid "Make sure that no further users are working with the same %PRODUCTNAME, when installing an extension for all users in a multi user environment." -msgstr "" +msgstr "Đảm bảo rằng không có người dùng nào khác đang làm việc với cùng %PRODUCTNAME khi cài đặt tiện ích mở rộng cho tất cả người dùng trong môi trường nhiều người dùng." #. urmUy #: desktop/uiconfig/ui/installforalldialog.ui:24 -#, fuzzy msgctxt "installforalldialog|no" msgid "_For all users" -msgstr "Cho ~mọi người dùng" +msgstr "Cho tất cả người dùng" #. nPnM4 #: desktop/uiconfig/ui/installforalldialog.ui:38 -#, fuzzy msgctxt "installforalldialog|yes" msgid "_Only for me" -msgstr "Chỉ ch~o tôi" +msgstr "Chỉ ch_o tôi" #. feAcg #: desktop/uiconfig/ui/licensedialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "licensedialog|LicenseDialog" msgid "Extension Software License Agreement" -msgstr "Thỏa thuận đồng ý phần mềm mở rộng của $NAME:" +msgstr "Thỏa thuận cấp phép tiện ích mở rộng" #. Q6dKY #: desktop/uiconfig/ui/licensedialog.ui:24 @@ -1023,77 +1051,73 @@ msgstr "Chấp nhận" #: desktop/uiconfig/ui/licensedialog.ui:39 msgctxt "licensedialog|decline" msgid "Decline" -msgstr "" +msgstr "Từ chối" #. rvo9y #: desktop/uiconfig/ui/licensedialog.ui:70 msgctxt "licensedialog|head" msgid "Please follow these steps to proceed with the installation of the extension:" -msgstr "" +msgstr "Vui lòng làm theo các bước sau để tiến hành cài đặt tiện ích mở rộng:" #. tEDSx #: desktop/uiconfig/ui/licensedialog.ui:92 msgctxt "licensedialog|label2" msgid "1." -msgstr "" +msgstr "1." #. NyS5E #: desktop/uiconfig/ui/licensedialog.ui:105 msgctxt "licensedialog|label3" msgid "2." -msgstr "" +msgstr "2." #. 5h4GZ #: desktop/uiconfig/ui/licensedialog.ui:143 msgctxt "licensedialog|label4" msgid "Read the complete License Agreement. Use the scroll bar or the 'Scroll Down' button in this dialog to view the entire license text." -msgstr "" +msgstr "Đọc đầy đủ Thỏa thuận cấp phép. Sử dụng thanh cuộn hoặc nút 'Cuộn xuống' trong hộp thoại này để xem toàn bộ văn bản giấy phép." #. oyoCK #: desktop/uiconfig/ui/licensedialog.ui:160 msgctxt "licensedialog|label5" msgid "Accept the License Agreement for the extension by pressing the 'Accept' button." -msgstr "" +msgstr "Chấp nhận Thỏa thuận cấp phép cho tiện ích mở rộng bằng cách nhấn nút 'Chấp nhận'." #. ydBcE #: desktop/uiconfig/ui/licensedialog.ui:173 msgctxt "licensedialog|down" msgid "_Scroll Down" -msgstr "" +msgstr "Cuộn xuống" #. x4PCF #: desktop/uiconfig/ui/showlicensedialog.ui:8 msgctxt "showlicensedialog|extended_tip|ShowLicenseDialog" msgid "Read the license. Click the Scroll Down button to scroll down if necessary. Click Accept to continue the installation of the extension." -msgstr "" +msgstr "Đọc giấy phép. Nhấp vào nút Cuộn xuống để cuộn xuống nếu cần. Nhấp vào Chấp nhận để tiếp tục cài đặt tiện ích mở rộng." #. qquCs #: desktop/uiconfig/ui/showlicensedialog.ui:13 -#, fuzzy msgctxt "showlicensedialog|ShowLicenseDialog" msgid "Extension Software License Agreement" -msgstr "Thỏa thuận đồng ý phần mềm mở rộng của $NAME:" +msgstr "Thỏa thuận cấp phép tiện ích mở rộng" #. GX3k2 #: desktop/uiconfig/ui/updatedialog.ui:24 -#, fuzzy msgctxt "updatedialog|UpdateDialog" msgid "Extension Update" msgstr "Cập nhật phần mở rộng" #. DmHy5 #: desktop/uiconfig/ui/updatedialog.ui:55 -#, fuzzy msgctxt "updatedialog|INSTALL" msgid "_Install" msgstr "Cài đặt" #. 3bJwo #: desktop/uiconfig/ui/updatedialog.ui:122 -#, fuzzy msgctxt "updatedialog|UPDATE_LABEL" msgid "_Available extension updates" -msgstr "~Bản cập nhật phần mở rộng công bố" +msgstr "Các bản cập nhật có sẵn cho tiện ích mở rộng" #. 3mtLC #: desktop/uiconfig/ui/updatedialog.ui:135 @@ -1103,10 +1127,9 @@ msgstr "Đang kiểm tra..." #. WkYgi #: desktop/uiconfig/ui/updatedialog.ui:219 -#, fuzzy msgctxt "updatedialog|UPDATE_ALL" msgid "_Show all updates" -msgstr "~Hiện mọi bản cập nhật" +msgstr "Hiện mọi bản cập nhật" #. ihAhY #: desktop/uiconfig/ui/updatedialog.ui:228 @@ -1122,28 +1145,24 @@ msgstr "Mô tả" #. 7DTtA #: desktop/uiconfig/ui/updatedialog.ui:276 -#, fuzzy msgctxt "updatedialog|PUBLISHER_LABEL" msgid "Publisher:" -msgstr "Nhà xuất bản:" +msgstr "Nhà phát hành:" #. iaD89 #: desktop/uiconfig/ui/updatedialog.ui:287 -#, fuzzy msgctxt "updatedialog|PUBLISHER_LINK" msgid "button" -msgstr "Nút" +msgstr "nút" #. kgLHP #: desktop/uiconfig/ui/updatedialog.ui:303 -#, fuzzy msgctxt "updatedialog|RELEASE_NOTES_LABEL" msgid "What is new:" -msgstr "Tin tức:" +msgstr "Có gì mới:" #. JqHGH #: desktop/uiconfig/ui/updatedialog.ui:314 -#, fuzzy msgctxt "updatedialog|RELEASE_NOTES_LINK" msgid "Release notes" msgstr "Ghi chú Phát hành" @@ -1162,14 +1181,12 @@ msgstr "Nhấn vào nút Kiểm tra có bản cập nhật trong Bộ Quản lý #. YEhMN #: desktop/uiconfig/ui/updateinstalldialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "updateinstalldialog|UpdateInstallDialog" msgid "Download and Installation" msgstr "Tải về và Cài đặt" #. t9MoN #: desktop/uiconfig/ui/updateinstalldialog.ui:87 -#, fuzzy msgctxt "updateinstalldialog|DOWNLOADING" msgid "Downloading extensions..." msgstr "Đang tải về phần mở rộng..." @@ -1184,35 +1201,31 @@ msgstr "Kết quả" #: desktop/uiconfig/ui/updateinstalldialog.ui:178 msgctxt "updateinstalldialog|extended_tip|UpdateInstallDialog" msgid "Click the Check for Updates button in the Extensions dialog to check for online updates for all installed extensions. To check for online updates for only the selected extension, right-click to open the context menu, then choose Update." -msgstr "" +msgstr "Nhấp vào nút Kiểm tra cập nhật trong hộp thoại Tiện ích mở rộng để kiểm tra các bản cập nhật trực tuyến cho tất cả các tiện ích mở rộng đã cài đặt. Để chỉ kiểm tra các bản cập nhật trực tuyến cho tiện ích mở rộng đã chọn, nhấp chuột phải để mở menu ngữ cảnh, sau đó chọn Cập nhật." #. Kfhc4 #: desktop/uiconfig/ui/updaterequireddialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "updaterequireddialog|UpdateRequiredDialog" msgid "Extension Update Required" -msgstr "Cần cập nhật phần mở rộng" +msgstr "Cần cập nhật tiện ích mở rộng" #. bp47k #: desktop/uiconfig/ui/updaterequireddialog.ui:27 -#, fuzzy msgctxt "updaterequireddialog|check" msgid "Check for _Updates..." msgstr "Kiểm tra cập nhật..." #. 9S2f3 #: desktop/uiconfig/ui/updaterequireddialog.ui:43 -#, fuzzy msgctxt "updaterequireddialog|disable" msgid "Disable all" msgstr "Tắt tất cả" #. VYnoR #: desktop/uiconfig/ui/updaterequireddialog.ui:102 -#, fuzzy msgctxt "updaterequireddialog|updatelabel" msgid "%PRODUCTNAME has been updated to a new version. Some installed %PRODUCTNAME extensions are not compatible with this version and need to be updated before they can be used." -msgstr "%PRODUCTNAME đã được cập nhật lên phiên bản mới. Một số phần mở rộng của %PRODUCTNAME sẽ không tương thích với phiên bản hiện tại và do đó cần cập nhật để có thể họat động được." +msgstr "%PRODUCTNAME đã được cập nhật lên phiên bản mới. Một số tiện ích mở rộng của %PRODUCTNAME sẽ không tương thích với phiên bản hiện tại và do đó cần cập nhật để có thể họat động được." #. FXDEw #: desktop/uiconfig/ui/updaterequireddialog.ui:153 diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/00.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/00.po index 9c3c91815ae..2e21e4f3b68 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/00.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/00.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2023-06-07 13:56+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2023-06-12 15:28+0200\n" "PO-Revision-Date: 2019-08-09 08:35+0000\n" "Last-Translator: serval2412 <serval2412@yahoo.fr>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -16315,13 +16315,31 @@ msgctxt "" msgid "Open context menu of selected frame, choose <menuitem>Properties</menuitem>." msgstr "" -#. 5TkgL +#. GVKNc #: edit_menu.xhp msgctxt "" "edit_menu.xhp\n" "par_id3149259\n" "help.text" -msgid "<variable id=\"edit1\">Choose <menuitem>Edit - OLE Object</menuitem>.</variable>" +msgid "Choose <menuitem>Edit - OLE Object</menuitem>." +msgstr "" + +#. G2ESo +#: edit_menu.xhp +msgctxt "" +"edit_menu.xhp\n" +"par_id691686147047344\n" +"help.text" +msgid "Choose commands in the menu." +msgstr "" + +#. Sx2UB +#: edit_menu.xhp +msgctxt "" +"edit_menu.xhp\n" +"par_id661686145726427\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>Object - Object menu - OLE object</menuitem>." msgstr "" #. ApejL diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po index dcb829af321..ed58d33af6a 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2023-06-07 13:56+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2023-06-12 15:28+0200\n" "PO-Revision-Date: 2019-08-09 08:37+0000\n" "Last-Translator: serval2412 <serval2412@yahoo.fr>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -11077,6 +11077,24 @@ msgctxt "" msgid "<variable id=\"object_text\"><ahelp hid=\".uno:ObjectMenue\">Lets you edit a selected OLE object that you inserted from the <menuitem>Insert - OLE Object</menuitem> submenu.</ahelp></variable>" msgstr "" +#. APiJh +#: 02200000.xhp +msgctxt "" +"02200000.xhp\n" +"hd_id231686147317950\n" +"help.text" +msgid "Save Copy as" +msgstr "" + +#. qTemA +#: 02200000.xhp +msgctxt "" +"02200000.xhp\n" +"par_id871686147463891\n" +"help.text" +msgid "Opens the <link href=\"text/shared/01/01060002.xhp\">Save as</link> dialog to save a copy of the object in a file. The file extension suggested depends on the type of the OLE object." +msgstr "" + #. HB6iE #: 02200000.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter.po index 32db6fd3237..1134144ef82 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2023-06-07 13:56+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2023-06-12 15:28+0200\n" "PO-Revision-Date: 2018-10-21 20:40+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -259,33 +259,6 @@ msgctxt "" msgid "<link href=\"text/shared/01/02180000.xhp\">External Links</link>" msgstr "" -#. YAajd -#: main0102.xhp -msgctxt "" -"main0102.xhp\n" -"hd_id0914201502131542\n" -"help.text" -msgid "<link href=\"text/shared/01/02200000.xhp\">OLE Object</link>" -msgstr "" - -#. DhwSa -#: main0102.xhp -msgctxt "" -"main0102.xhp\n" -"hd_id102920150120456626\n" -"help.text" -msgid "<link href=\"text/swriter/02/18130000.xhp\">Direct Cursor Mode</link>" -msgstr "" - -#. 96mxR -#: main0102.xhp -msgctxt "" -"main0102.xhp\n" -"par_id102920150120459176\n" -"help.text" -msgid "Allows a user to click at the beginning, middle, or end of any possible text line on a page and then begin typing." -msgstr "" - #. zRW8E #: main0103.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/00.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/00.po index b9ce9a664b9..51532d1be78 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/00.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/00.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2023-06-07 13:56+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2023-06-12 15:28+0200\n" "PO-Revision-Date: 2018-11-14 12:12+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -313,14 +313,23 @@ msgctxt "" msgid "AutoText" msgstr "Văn bản mẫu" -#. F7ALF +#. 5WbwM #: 00000402.xhp msgctxt "" "00000402.xhp\n" "par_id3149349\n" "help.text" -msgid "<variable id=\"datenaust\">Choose <emph>Edit - Exchange Database</emph></variable>" -msgstr "<variable id=\"datenaust\">Chọn lệnh <emph>Sửa > Trao đổi Cơ sở Dữ liệu</emph>.</variable>" +msgid "Choose <menuitem>Edit - Exchange Database</menuitem>" +msgstr "" + +#. LJCTX +#: 00000402.xhp +msgctxt "" +"00000402.xhp\n" +"par_id91686150276637\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>Tools</menuitem>, open menu button and select <menuitem>Exchange Database</menuitem>." +msgstr "" #. CGgT4 #: 00000402.xhp @@ -538,14 +547,41 @@ msgctxt "" msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><keycode>Command</keycode></caseinline><defaultinline><keycode>Ctrl</keycode></defaultinline></switchinline><keycode> + Shift + I</keycode>" msgstr "" -#. DLEkm +#. aLafU #: 00000402.xhp msgctxt "" "00000402.xhp\n" "par_id3973244\n" "help.text" -msgid "<variable id=\"direct_cursor\">Choose <emph>Edit - Direct Cursor Mode</emph></variable>" -msgstr "<variable id=\"selection_mode\">Chọn lệnh <emph>Sửa > Chế độ chọn</emph></variable>" +msgid "Choose <menuitem>Edit - Direct Cursor Mode</menuitem>" +msgstr "" + +#. epvC9 +#: 00000402.xhp +msgctxt "" +"00000402.xhp\n" +"par_id981686150796467\n" +"help.text" +msgid "Choose <menuitem>Home - Home</menuitem> menu <menuitem> - Direct Cursor Mode</menuitem>." +msgstr "" + +#. FMPiX +#: 00000402.xhp +msgctxt "" +"00000402.xhp\n" +"par_id531686150907807\n" +"help.text" +msgid "<image src=\"cmd/lc_shadowcursor.svg\" id=\"img_id901686150907808\" width=\"1cm\" height=\"1cm\"><alt id=\"alt_id31686150907809\">Icon Toggle Direct Cursor Mode</alt></image>" +msgstr "" + +#. 8JeDt +#: 00000402.xhp +msgctxt "" +"00000402.xhp\n" +"par_id141686150907811\n" +"help.text" +msgid "Toggle Direct Cursor Mode" +msgstr "" #. aWUsm #: 00000402.xhp diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/02.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/02.po index 15fe13da56a..0c8271e185c 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/02.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/02.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2023-03-02 11:50+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2023-06-12 15:28+0200\n" "PO-Revision-Date: 2020-07-28 14:34+0000\n" "Last-Translator: sophie <gautier.sophie@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://weblate.documentfoundation.org/projects/libo_help-master/textswriter02/vi/>\n" @@ -3625,13 +3625,13 @@ msgctxt "" msgid "<link href=\"text/swriter/02/18130000.xhp\">Direct Cursor Mode</link>" msgstr "<link href=\"text/swriter/02/18130000.xhp\">Bật/tắt con trỏ trực tiếp</link>" -#. Gxt3W +#. v8V7n #: 18130000.xhp msgctxt "" "18130000.xhp\n" "par_id3152896\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\".uno:ShadowCursor\">Activates or deactivates the direct cursor.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\".uno:ShadowCursor\">Activates or deactivates the direct cursor.</ahelp> You can click at the beginning, middle, or end of any possible text line on a page and then begin typing." msgstr "" #. qPByH @@ -3643,33 +3643,6 @@ msgctxt "" msgid "You can specify the behavior of the direct cursor by choosing <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><emph>%PRODUCTNAME - Preferences</emph></caseinline><defaultinline><emph>Tools - Options</emph></defaultinline></switchinline><emph> - </emph><link href=\"text/shared/optionen/01040600.xhp\"><emph>%PRODUCTNAME Writer - Formatting Aids</emph></link>." msgstr "" -#. 5c3tj -#: 18130000.xhp -msgctxt "" -"18130000.xhp\n" -"par_id3151133\n" -"help.text" -msgid "On <emph>Tools</emph> bar, click" -msgstr "" - -#. CBw5G -#: 18130000.xhp -msgctxt "" -"18130000.xhp\n" -"par_id3147508\n" -"help.text" -msgid "<image id=\"img_id3154840\" src=\"cmd/lc_shadowcursor.svg\" width=\"1cm\" height=\"1cm\"><alt id=\"alt_id3154840\">Icon Toggle Direct Cursor Mode</alt></image>" -msgstr "" - -#. yboK5 -#: 18130000.xhp -msgctxt "" -"18130000.xhp\n" -"par_id3151310\n" -"help.text" -msgid "Toggle Direct Cursor Mode" -msgstr "" - #. kCFZu #: 18130000.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/svx/messages.po b/source/vi/svx/messages.po index 98d375634e7..1c0138084c4 100644 --- a/source/vi/svx/messages.po +++ b/source/vi/svx/messages.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2023-06-07 13:56+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2023-06-12 15:28+0200\n" "PO-Revision-Date: 2023-06-07 12:01+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/svxmessages/vi/>\n" @@ -13191,14 +13191,8 @@ msgctxt "acceptrejectchangesdialog|writerposition" msgid "Document Position" msgstr "" -#. sp4hM -#: svx/uiconfig/ui/accessibilitycheckentry.ui:33 -msgctxt "accessibilitycheckentry|accessibilityCheckEntryGotoButton" -msgid "Go to" -msgstr "" - #. 4DiGj -#: svx/uiconfig/ui/accessibilitycheckentry.ui:46 +#: svx/uiconfig/ui/accessibilitycheckentry.ui:50 msgctxt "accessibilitycheckentry|accessibilityCheckEntryFixButton" msgid "Fix" msgstr "" diff --git a/source/vi/sw/messages.po b/source/vi/sw/messages.po index 4c048c71e0e..dfb6279010e 100644 --- a/source/vi/sw/messages.po +++ b/source/vi/sw/messages.po @@ -3,8 +3,8 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2023-05-31 16:29+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2023-06-12 15:29+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-12 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/swmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -13,170 +13,170 @@ msgstr "" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" +"X-Generator: LibreOffice\n" "X-POOTLE-MTIME: 1542196094.000000\n" -#. C33zA +#. oKCHH #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:16 msgctxt "STR_NO_ALT" -msgid "No alt or description text for graphic “%OBJECT_NAME%”." +msgid "%OBJECT_NAME%" msgstr "" #. aPeze #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:17 msgctxt "STR_TABLE_MERGE_SPLIT" msgid "Table “%OBJECT_NAME%” contains merges or splits." -msgstr "" +msgstr "Bảng “%OBJECT_NAME%” chứa các phần hợp nhất hoặc chia tách." #. bGwDb #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:18 msgctxt "STR_FAKE_NUMBERING" msgid "Simulated numbering “%NUMBERING%”." -msgstr "" +msgstr "Mô phỏng đánh số “%NUMBERING%”." #. jjtWE #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:19 msgctxt "STR_HYPERLINK_TEXT_IS_LINK" msgid "Hyperlink text is the same as the link address “%LINK%”." -msgstr "" +msgstr "Văn bản siêu liên kết giống với địa chỉ liên kết “%LINK%”." #. BLD9h #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:20 msgctxt "STR_HYPERLINK_TEXT_IS_SHORT" msgid "Hyperlink text is too short." -msgstr "" +msgstr "Văn bản siêu liên kết quá ngắn." #. xYUv3 #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:21 msgctxt "STR_TEXT_CONTRAST" msgid "Text contrast is too low." -msgstr "" +msgstr "Độ tương phản của văn bản quá thấp." #. m5DEP #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:22 msgctxt "STR_TEXT_BLINKING" msgid "Blinking text." -msgstr "" +msgstr "Văn bản nhấp nháy." #. CQviA #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:23 msgctxt "STR_AVOID_FOOTNOTES" msgid "Avoid footnotes." -msgstr "" +msgstr "Tránh cước chú." #. MQAYK #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:24 msgctxt "STR_AVOID_FAKE_FOOTNOTES" msgid "Avoid simulated footnotes." -msgstr "" +msgstr "Tránh cước chú mô phỏng." #. s2rjR #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:25 msgctxt "STR_AVOID_FAKE_CAPTIONS" msgid "Avoid simulated captions." -msgstr "" +msgstr "Tránh chú thích mô phỏng." #. sg2MT #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:26 msgctxt "STR_AVOID_ENDNOTES" msgid "Avoid endnotes." -msgstr "" +msgstr "Tránh chú thích cuối." #. eGBcB #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:27 msgctxt "STR_AVOID_BACKGROUND_IMAGES" msgid "Avoid background images." -msgstr "" +msgstr "Tránh hình ảnh nền." #. vD267 #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:28 msgctxt "STR_AVOID_NEWLINES_SPACE" msgid "Avoid newlines to create space." -msgstr "" +msgstr "Tránh dòng mới tạo khoảng trống." #. Dp49m #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:29 msgctxt "STR_AVOID_SPACES_SPACE" msgid "Avoid spaces to create space." -msgstr "" +msgstr "Tránh các khoảng trống để tạo khoảng trống." #. g5bQv #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:30 msgctxt "STR_AVOID_TABS_FORMATTING" msgid "Avoid using tabs for formatting." -msgstr "" +msgstr "Tránh sử dụng tab để định dạng." #. xDMGH #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:31 msgctxt "STR_HEADINGS_NOT_IN_ORDER" msgid "Outline levels of headings not in sequential order." -msgstr "" +msgstr "Phác thảo các cấp độ của tiêu đề không theo thứ tự tuần tự." #. Ryz5w #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:32 msgctxt "STR_TEXT_FORMATTING_CONVEYS_MEANING" msgid "The text formatting conveys additional meaning." -msgstr "" +msgstr "Định dạng văn bản truyền đạt ý nghĩa bổ sung." #. MXVBm #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:33 msgctxt "STR_NON_INTERACTIVE_FORMS" msgid "An input form is not interactive." -msgstr "" +msgstr "Một biểu mẫu đầu vào là không tương tác." #. Z6sHT #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:34 msgctxt "STR_FLOATING_TEXT" msgid "Avoid floating text." -msgstr "" +msgstr "Tránh văn bản nổi." #. 77aXx #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:35 msgctxt "STR_HEADING_IN_TABLE" msgid "Tables must not contain headings." -msgstr "" +msgstr "Các bảng không được chứa tiêu đề." #. FFGhA #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:36 msgctxt "STR_HEADING_ORDER" msgid "A heading with outline level %LEVEL_CURRENT% must not follow a heading with outline level %LEVEL_PREV%." -msgstr "" +msgstr "Tiêu đề có cấp độ phác thảo %LEVEL_CURRENT% không được theo sau tiêu đề có cấp độ phác thảo %LEVEL_PREV%." #. TBXjj #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:37 msgctxt "STR_FONTWORKS" msgid "Avoid Fontwork objects in your documents. Make sure you use it for samples or other meaningless text." -msgstr "" +msgstr "Tránh các đối tượng Phông chữ trong tài liệu của bạn. Hãy chắc chắn rằng bạn sử dụng nó cho các mẫu hoặc văn bản vô nghĩa khác." #. EyCiU #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:38 msgctxt "STR_TABLE_FORMATTING" msgid "Avoid using empty table cells for formatting." -msgstr "" +msgstr "Tránh sử dụng các ô bảng trống để định dạng." #. R8FRE #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:40 msgctxt "STR_DOCUMENT_DEFAULT_LANGUAGE" msgid "Document default language is not set." -msgstr "" +msgstr "Ngôn ngữ mặc định của tài liệu chưa được đặt." #. MMD7M #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:41 msgctxt "STR_STYLE_NO_LANGUAGE" msgid "Style “%STYLE_NAME%” has no language set." -msgstr "" +msgstr "Kiểu “%STYLE_NAME%” chưa được đặt ngôn ngữ." #. euwJV #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:42 msgctxt "STR_DOCUMENT_TITLE" msgid "Document title is not set." -msgstr "" +msgstr "Tiêu đề tài liệu chưa được đặt." #. zDpoh #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:44 msgctxt "STR_ENTER_ALT" msgid "Enter alternative text:" -msgstr "" +msgstr "Nhập văn bản thay thế:" #. wH3TZ msgctxt "stock" @@ -245,30 +245,27 @@ msgstr "Đồng _ý" #. DdjvG #: sw/inc/app.hrc:31 -#, fuzzy msgctxt "RID_PARAGRAPHSTYLEFAMILY" msgid "All Styles" -msgstr "Kiểu dáng ô" +msgstr "Tất cả Kiểu" #. aF6kb #: sw/inc/app.hrc:32 msgctxt "RID_PARAGRAPHSTYLEFAMILY" msgid "Hidden Styles" -msgstr "" +msgstr "Kiểu ẩn" #. Sn6Pr #: sw/inc/app.hrc:33 -#, fuzzy msgctxt "RID_PARAGRAPHSTYLEFAMILY" msgid "Applied Styles" -msgstr "Kiểu dáng đã áp dụng" +msgstr "Kiểu đã áp dụng" #. dPsnN #: sw/inc/app.hrc:34 -#, fuzzy msgctxt "RID_PARAGRAPHSTYLEFAMILY" msgid "Custom Styles" -msgstr "Kiểu dáng tự chọn" +msgstr "Kiểu tự chọn" #. LL8tn #: sw/inc/app.hrc:35 @@ -278,7 +275,6 @@ msgstr "Tự động" #. W2ZFq #: sw/inc/app.hrc:36 -#, fuzzy msgctxt "RID_PARAGRAPHSTYLEFAMILY" msgid "Text Styles" msgstr "Kiểu văn bản" @@ -287,39 +283,34 @@ msgstr "Kiểu văn bản" #: sw/inc/app.hrc:37 msgctxt "RID_PARAGRAPHSTYLEFAMILY" msgid "Document Structure" -msgstr "" +msgstr "Cấu trúc tài liệu" #. KgUsu #: sw/inc/app.hrc:38 -#, fuzzy msgctxt "RID_PARAGRAPHSTYLEFAMILY" msgid "List Styles" -msgstr "Kiểu dáng danh sách" +msgstr "Kiểu danh sách" #. ZYAsP #: sw/inc/app.hrc:39 -#, fuzzy msgctxt "RID_PARAGRAPHSTYLEFAMILY" msgid "Index Styles" msgstr "Kiểu chỉ mục" #. CXarp #: sw/inc/app.hrc:40 -#, fuzzy msgctxt "RID_PARAGRAPHSTYLEFAMILY" msgid "Special Styles" msgstr "Kiểu đặc biệt" #. M9it7 #: sw/inc/app.hrc:41 -#, fuzzy msgctxt "RID_PARAGRAPHSTYLEFAMILY" msgid "HTML Styles" msgstr "Kiểu HTML" #. TeuD3 #: sw/inc/app.hrc:42 -#, fuzzy msgctxt "RID_PARAGRAPHSTYLEFAMILY" msgid "Conditional Styles" msgstr "Kiểu có điều kiện" @@ -328,164 +319,151 @@ msgstr "Kiểu có điều kiện" #: sw/inc/app.hrc:48 msgctxt "RID_CHARACTERSTYLEFAMILY" msgid "All Styles" -msgstr "" +msgstr "Tất cả các kiểu" #. vmFjs #: sw/inc/app.hrc:49 msgctxt "RID_CHARACTERSTYLEFAMILY" msgid "Hidden Styles" -msgstr "" +msgstr "Kiểu ẩn" #. NG33n #: sw/inc/app.hrc:50 -#, fuzzy msgctxt "RID_CHARACTERSTYLEFAMILY" msgid "Applied Styles" -msgstr "Kiểu dáng đã áp dụng" +msgstr "Kiểu đã áp dụng" #. yubqD #: sw/inc/app.hrc:51 -#, fuzzy msgctxt "RID_CHARACTERSTYLEFAMILY" msgid "Custom Styles" -msgstr "Kiểu dáng tự chọn" +msgstr "Kiểu tự chọn" #. hPACX #: sw/inc/app.hrc:57 msgctxt "RID_FRAMESTYLEFAMILY" msgid "All Styles" -msgstr "" +msgstr "Tất cả kiểu" #. NPGpT #: sw/inc/app.hrc:58 msgctxt "RID_FRAMESTYLEFAMILY" msgid "Hidden Styles" -msgstr "" +msgstr "Kiểu ẩn" #. R8bb3 #: sw/inc/app.hrc:59 -#, fuzzy msgctxt "RID_FRAMESTYLEFAMILY" msgid "Applied Styles" -msgstr "Kiểu dáng đã áp dụng" +msgstr "Kiểu đã áp dụng" #. RFmiE #: sw/inc/app.hrc:60 -#, fuzzy msgctxt "RID_FRAMESTYLEFAMILY" msgid "Custom Styles" -msgstr "Kiểu dáng tự chọn" +msgstr "Kiểu tự chọn" #. ADhCx #: sw/inc/app.hrc:66 msgctxt "RID_PAGESTYLEFAMILY" msgid "All Styles" -msgstr "" +msgstr "Tất cả kiểu" #. kGzjB #: sw/inc/app.hrc:67 msgctxt "RID_PAGESTYLEFAMILY" msgid "Hidden Styles" -msgstr "" +msgstr "Kiểu ẩn" #. CAEy6 #: sw/inc/app.hrc:68 -#, fuzzy msgctxt "RID_PAGESTYLEFAMILY" msgid "Applied Styles" -msgstr "Kiểu dáng đã áp dụng" +msgstr "Kiểu đã áp dụng" #. jQvqy #: sw/inc/app.hrc:69 -#, fuzzy msgctxt "RID_PAGESTYLEFAMILY" msgid "Custom Styles" -msgstr "Kiểu dáng tự chọn" +msgstr "Kiểu tự chọn" #. xFSbd #: sw/inc/app.hrc:75 msgctxt "RID_LISTSTYLEFAMILY" msgid "All Styles" -msgstr "" +msgstr "Tất cả Kiểu" #. DCRLB #: sw/inc/app.hrc:76 msgctxt "RID_LISTSTYLEFAMILY" msgid "Hidden Styles" -msgstr "" +msgstr "Kiểu ẩn" #. 4BdCR #: sw/inc/app.hrc:77 -#, fuzzy msgctxt "RID_LISTSTYLEFAMILY" msgid "Applied Styles" -msgstr "Kiểu dáng đã áp dụng" +msgstr "Kiểu đã áp dụng" #. A4VNy #: sw/inc/app.hrc:78 -#, fuzzy msgctxt "RID_LISTSTYLEFAMILY" msgid "Custom Styles" -msgstr "Kiểu dáng tự chọn" +msgstr "Kiểu tự chọn" #. DwpVB #: sw/inc/app.hrc:84 msgctxt "RID_TABLESTYLEFAMILY" msgid "All Styles" -msgstr "" +msgstr "Tất cả Kiểu" #. TPRKY #: sw/inc/app.hrc:85 msgctxt "RID_TABLESTYLEFAMILY" msgid "Hidden Styles" -msgstr "" +msgstr "Kiểu ẩn" #. Y9EKT #: sw/inc/app.hrc:86 -#, fuzzy msgctxt "RID_TABLESTYLEFAMILY" msgid "Applied Styles" -msgstr "Kiểu dáng đã áp dụng" +msgstr "Kiểu đã áp dụng" #. UFVRD #: sw/inc/app.hrc:87 -#, fuzzy msgctxt "RID_TABLESTYLEFAMILY" msgid "Custom Styles" -msgstr "Kiểu dáng tự chọn" +msgstr "Kiểu tự chọn" #. ZnprF #: sw/inc/cnttab.hrc:29 -#, fuzzy msgctxt "RES_SRCTYPES" msgid "%PRODUCTNAME Math" -msgstr "%PRODUCTNAME %s" +msgstr "%PRODUCTNAME Math" #. wg2Rx #: sw/inc/cnttab.hrc:30 -#, fuzzy msgctxt "RES_SRCTYPES" msgid "%PRODUCTNAME Chart" -msgstr "%PRODUCTNAME %s" +msgstr "%PRODUCTNAME Biểu đồ" #. 6GFwM #: sw/inc/cnttab.hrc:31 -#, fuzzy msgctxt "RES_SRCTYPES" msgid "%PRODUCTNAME Calc" -msgstr "%PRODUCTNAME %s" +msgstr "%PRODUCTNAME Calc" #. Ybz27 #: sw/inc/cnttab.hrc:32 msgctxt "RES_SRCTYPES" msgid "%PRODUCTNAME Draw/%PRODUCTNAME Impress" -msgstr "" +msgstr "%PRODUCTNAME Draw/%PRODUCTNAME Impress" #. ZDymA #: sw/inc/cnttab.hrc:33 msgctxt "RES_SRCTYPES" msgid "Other OLE Objects" -msgstr "" +msgstr "Các đối tượng OLE khác" #. RCTZw #: sw/inc/dbui.hrc:47 @@ -563,7 +541,7 @@ msgstr "Điện thoại doanh nghiệp" #: sw/inc/dbui.hrc:59 msgctxt "SA_ADDRESS_HEADER" msgid "Email Address" -msgstr "" +msgstr "Địa chỉ Email" #. XdigY #: sw/inc/dbui.hrc:60 @@ -574,7 +552,6 @@ msgstr "Giới tính" #. vNDES #. Import-Errors #: sw/inc/error.hrc:36 -#, fuzzy msgctxt "RID_SW_ERRHDL" msgid "File format error found." msgstr "Gặp lỗi định dạng tập tin." @@ -587,10 +564,9 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin." #. DpwFt #: sw/inc/error.hrc:38 -#, fuzzy msgctxt "RID_SW_ERRHDL" msgid "This is not a valid WinWord6 file." -msgstr "Đây không phải là tập tin dạng WinWord6." +msgstr "Đây không phải là tập tin WinWord6 hợp lệ." #. DdyFD #: sw/inc/error.hrc:39 @@ -600,14 +576,12 @@ msgstr "Gặp lỗi định dạng tập tin ở $(ARG1)(row,col)." #. FWd22 #: sw/inc/error.hrc:40 -#, fuzzy msgctxt "RID_SW_ERRHDL" msgid "This is not a valid WinWord97 file." -msgstr "Không phải là tập tin dạng WinWord97." +msgstr "Không phải là tập tin WinWord97 hợp lệ." #. UyAsq #: sw/inc/error.hrc:41 sw/inc/error.hrc:59 -#, fuzzy msgctxt "RID_SW_ERRHDL" msgid "Format error discovered in the file in sub-document $(ARG1) at $(ARG2)(row,col)." msgstr "Gặp lỗi định dạng trong tập tin, trong tài liệu phụ $(ARG1) ở $(ARG2)(hàng, cột)." @@ -615,14 +589,12 @@ msgstr "Gặp lỗi định dạng trong tập tin, trong tài liệu phụ $(AR #. xsBuE #. Export-Errors #: sw/inc/error.hrc:43 -#, fuzzy msgctxt "RID_SW_ERRHDL" msgid "Error writing file." msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin." #. FGGTM #: sw/inc/error.hrc:44 sw/inc/error.hrc:58 -#, fuzzy msgctxt "RID_SW_ERRHDL" msgid "Error in writing sub-document $(ARG1)." msgstr "Lỗi ghi tài liệu phụ $(ARG1)." @@ -630,14 +602,12 @@ msgstr "Lỗi ghi tài liệu phụ $(ARG1)." #. Cosns #. Import-/Export-Errors #: sw/inc/error.hrc:46 sw/inc/error.hrc:47 -#, fuzzy msgctxt "RID_SW_ERRHDL" msgid "Internal error in %PRODUCTNAME Writer file format." msgstr "Lỗi nội bộ trong định dạng tập tin %PRODUCTNAME Writer." #. AQxBy #: sw/inc/error.hrc:48 -#, fuzzy msgctxt "RID_SW_ERRHDL" msgid "$(ARG1) has changed." msgstr "$(ARG1) đã thay đổi." @@ -650,42 +620,36 @@ msgstr "$(ARG1) không tồn tại." #. FCni4 #: sw/inc/error.hrc:50 -#, fuzzy msgctxt "RID_SW_ERRHDL" msgid "Cells cannot be further split." -msgstr "Các ô này không thể xẻ nữa." +msgstr "Các ô này không thể chia tách được nữa." #. jAE8g #: sw/inc/error.hrc:51 -#, fuzzy msgctxt "RID_SW_ERRHDL" msgid "Additional columns cannot be inserted." -msgstr "Các cột thêm không thể chèn được." +msgstr "Các cột bổ sung không thể chèn được." #. sFkDS #: sw/inc/error.hrc:52 -#, fuzzy msgctxt "RID_SW_ERRHDL" msgid "The structure of a linked table cannot be modified." msgstr "Cấu trúc của bảng đã liên kết không thể được sửa đổi." #. CmsDd #: sw/inc/error.hrc:54 -#, fuzzy msgctxt "RID_SW_ERRHDL" msgid "Not all attributes could be read." msgstr "Không phải tất cả thuộc tính đều có thể được đọc." #. sFAMg #: sw/inc/error.hrc:55 -#, fuzzy msgctxt "RID_SW_ERRHDL" msgid "Not all attributes could be recorded." -msgstr "Không phải tất cả thuộc tính đều có thể được ghi lưu." +msgstr "Không phải tất cả thuộc tính đều có thể được ghi." #. a5Kkw #: sw/inc/error.hrc:56 -#, fuzzy msgctxt "RID_SW_ERRHDL" msgid "Document could not be completely saved." msgstr "Không thể lưu toàn bộ tài liệu." @@ -697,6 +661,8 @@ msgid "" "This HTML document contains Basic macros.\n" "They were not saved with the current export settings." msgstr "" +"Tài liệu HTML này chứa các macro Basic.\n" +"Chúng không được lưu với cài đặt xuất hiện tại." #. daCFp #: sw/inc/flddinf.hrc:29 @@ -720,7 +686,7 @@ msgstr "Ngày" #: sw/inc/flddinf.hrc:32 msgctxt "flddocinfopage|liststore1" msgid "Date Time Author" -msgstr "" +msgstr "Ngày tháng Thời gian Tác giả" #. FzXBo #: sw/inc/fldref.hrc:29 @@ -736,10 +702,9 @@ msgstr "Cước chú" #. DyZeU #: sw/inc/fldref.hrc:31 -#, fuzzy msgctxt "fldrefpage|liststore1" msgid "Endnotes" -msgstr "Kết chú" +msgstr "Chú thích cuối" #. Cit9Z #: sw/inc/fldref.hrc:32 @@ -749,10 +714,9 @@ msgstr "Tiêu đề" #. 95WGQ #: sw/inc/fldref.hrc:33 -#, fuzzy msgctxt "fldrefpage|liststore1" msgid "Numbered Paragraphs" -msgstr "Tổng đoạn văn:" +msgstr "Đoạn văn được đánh số" #. zBZAT #. -------------------------------------------------------------------- @@ -763,134 +727,134 @@ msgstr "Tổng đoạn văn:" #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:31 msgctxt "RID_CHAR_DIRECTFORMAT" msgid "Character Direct Formatting" -msgstr "" +msgstr "Định dạng ký tự trực tiếp" #. fYAUc #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:32 msgctxt "RID_PARA_DIRECTFORMAT" msgid "Paragraph Direct Formatting" -msgstr "" +msgstr "Định dạng đoạn văn trực tiếp" #. YUbUQ #. Format names #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:35 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Color" -msgstr "" +msgstr "Màu" #. 5Btdu #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:36 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Border Distance" -msgstr "" +msgstr "Khoảng cách viền" #. sKjYr #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:37 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Inner Line Width" -msgstr "" +msgstr "Độ rộng đường bên trong" #. yrAyD #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:38 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Line Distance" -msgstr "" +msgstr "Khoảng cách đường" #. jS4tt #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:39 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Line Style" -msgstr "" +msgstr "Kiểu đường" #. noNDX #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:40 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Line Width" -msgstr "" +msgstr "Độ rộng đường" #. MVL7X #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:41 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Outer Line Width" -msgstr "" +msgstr "Độ rộng đường bên ngoài" #. c7Qfp #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:42 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Bottom Border" -msgstr "" +msgstr "Viền dưới" #. EWncC #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:43 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Bottom Border Distance" -msgstr "" +msgstr "Khoảng cách viền dưới" #. rLqgx #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:44 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Break Type" -msgstr "" +msgstr "Kiểu ngắt" #. kFMbA #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:45 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Category" -msgstr "" +msgstr "Danh mục" #. cd79Y #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:46 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Cell" -msgstr "" +msgstr "Ô" #. JzYHd #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:47 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Auto Escapement" -msgstr "" +msgstr "Tự động thoát ký tự" #. sGjrW #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:48 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Auto Kerning" -msgstr "" +msgstr "Tự động co kéo ký tự" #. jP3gx #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:49 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Auto Style Name" -msgstr "" +msgstr "Tự động tên kiểu ký tự" #. BB8yt #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:50 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Back Color" -msgstr "" +msgstr "Màu nền ký tự" #. op3aQ #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:51 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Back Transparent" -msgstr "" +msgstr "Nền trong suốt ký tự" #. a6CtM #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:52 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Border Distance" -msgstr "" +msgstr "Khoảng cách viền ký tự" #. CGu8x #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:53 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Bottom Border" -msgstr "" +msgstr "Viền dưới ký tự" #. s75ej #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:54 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Bottom Border Distance" -msgstr "" +msgstr "Khoảng cách viền dưới ký tự" #. pZwAM #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:55 @@ -902,67 +866,68 @@ msgstr "" #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:56 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Color" -msgstr "" +msgstr "Màu ký tự" #. FBN8b #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:57 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Combine is On" -msgstr "" +msgstr "Kết hợp ký tự đang bật" #. 5kpZt #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:58 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Combine Prefix" -msgstr "" +msgstr "Kết hợp tiền tố ký tự" #. nq7ZN #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:59 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Combine Suffix" -msgstr "" +msgstr "Kết hợp hậu tố ký tự" #. EYEqN #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:60 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Contoured" -msgstr "" +msgstr "Đường viền ký tự" #. ZBAH9 #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:61 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Crossed Out" -msgstr "" +msgstr "Gạch bỏ ký tự" #. gABwu #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:62 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Difference Height" -msgstr "" +msgstr "Khác biệt chiều cao ký tự" #. ccULG #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:63 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Difference Height Asian" -msgstr "" +msgstr "Khác biệt chiều cao ký tự Châu Á" #. LVABm #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:64 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Difference Height Complex" -msgstr "" +msgstr "Khác biệt chiều cao phức hợp ký tự" #. B2CTr #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:65 msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Emphasis" -msgstr "" +msgstr "Nhấn mạnh ký tự" #. bXxkA #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:66 +#, fuzzy msgctxt "RID_ATTRIBUTE_NAMES_MAP" msgid "Char Escapement" -msgstr "" +msgstr "Bộ thoát Ký tự" #. QikGB #: sw/inc/inspectorproperties.hrc:67 @@ -10608,6 +10573,60 @@ msgctxt "RID_SHELLRES_AUTOFMTSTRS" msgid "DOI citation recognition" msgstr "" +#. GAu62 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/a11ycheckissuespanel.ui:41 +msgctxt "a11ycheckissuespanel|expand_document_label" +msgid "Document" +msgstr "" + +#. 6k9H4 +#: sw/uiconfig/swriter/ui/a11ycheckissuespanel.ui:70 +msgctxt "a11ycheckissuespanel|expand_styles_label" +msgid "Styles" +msgstr "" + +#. mffKD +#: sw/uiconfig/swriter/ui/a11ycheckissuespanel.ui:100 +msgctxt "a11ycheckissuespanel|expand_no_alt_label" +msgid "Missing alternative or description text" +msgstr "" + +#. 5GkvC +#: sw/uiconfig/swriter/ui/a11ycheckissuespanel.ui:129 +msgctxt "a11ycheckissuespanel|expand_table_label" +msgid "Table" +msgstr "" + +#. FeJ9J +#: sw/uiconfig/swriter/ui/a11ycheckissuespanel.ui:158 +msgctxt "a11ycheckissuespanel|expand_formatting_label" +msgid "Formatting" +msgstr "" + +#. aa75N +#: sw/uiconfig/swriter/ui/a11ycheckissuespanel.ui:187 +msgctxt "a11ycheckissuespanel|expand_hyperlink_label" +msgid "Hyperlink" +msgstr "" + +#. VanGE +#: sw/uiconfig/swriter/ui/a11ycheckissuespanel.ui:216 +msgctxt "a11ycheckissuespanel|expand_fakes_label" +msgid "Fakes" +msgstr "" + +#. 4MrEA +#: sw/uiconfig/swriter/ui/a11ycheckissuespanel.ui:245 +msgctxt "a11ycheckissuespanel|expand_numbering_label" +msgid "Numbering" +msgstr "" + +#. spEUt +#: sw/uiconfig/swriter/ui/a11ycheckissuespanel.ui:274 +msgctxt "a11ycheckissuespanel|expand_other_label" +msgid "Other" +msgstr "" + #. MEgcB #: sw/uiconfig/swriter/ui/abstractdialog.ui:22 msgctxt "abstractdialog|AbstractDialog" diff --git a/source/vi/uui/messages.po b/source/vi/uui/messages.po index f43fc9e6c78..3bf5ca61655 100644 --- a/source/vi/uui/messages.po +++ b/source/vi/uui/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2022-10-10 13:36+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-11 20:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/uuimessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -48,6 +48,9 @@ msgid "" "$(ARG1)\n" "which are too large to store in binary format. If you wish users that don't have access to the library password to be able to run macros in those module(s) you must split those modules into a number of smaller modules. Do you wish to continue to save/export this library?" msgstr "" +"Bạn sắp lưu/xuất thư viện BASIC được bảo vệ bằng mật khẩu có chứa (các) mô-đun \n" +"$(ARG1)\n" +"quá lớn để lưu trữ ở định dạng nhị phân. Nếu bạn muốn người dùng không có quyền truy cập vào mật khẩu thư viện có thể chạy macro trong (các) mô-đun đó, bạn phải chia các mô-đun đó thành một số mô-đun nhỏ hơn. Bạn có muốn tiếp tục lưu/xuất thư viện này không?" #. 3rNDF #: uui/inc/ids.hrc:43 @@ -61,6 +64,13 @@ msgid "" "\n" "Are you certain that this file is a legacy document created many years ago?" msgstr "" +"Hãy coi chừng!\n" +"\n" +"Bạn sắp tải một loại tệp rất bất thường ($(ARG2)) từ URL:\n" +"\n" +"$(ARG1)\n" +"\n" +"Bạn có chắc chắn rằng tệp này là tài liệu cũ được tạo từ nhiều năm trước không?" #. v6bPE #: uui/inc/ids.hrc:45 @@ -346,7 +356,6 @@ msgstr "%PRODUCTNAME không thể ngăn cản các tập tin bị ghi đè khi g #. CUbSR #: uui/inc/ids.hrc:139 -#, fuzzy msgctxt "RID_UUI_ERRHDL" msgid "" "The file '$(ARG1)' is corrupt and therefore cannot be opened. %PRODUCTNAME can try to repair the file.\n" @@ -361,7 +370,8 @@ msgstr "" "Tệp '$(ARG1)' bị hỏng, không mở được. %PRODUCTNAME có thể thử sửa tệp này.\n" "\n" "Hiện tượng hỏng này có thể do xử lý dữ liệu không đúng, cấu trúc tài liệu hỏng hay lỗi truyền tin.\n" -"Bạn không nên tin vào tài liệu sẽ được sửa.\n" +"\n" +"Bạn không nên tin vào tài liệu được sửa.\n" "Các vĩ lệnh sẽ không được thực hiện.\n" "\n" "Cho %PRODUCTNAME sửa tệp này?\n" @@ -595,32 +605,31 @@ msgstr "Đồng _ý" #: uui/inc/strings.hrc:24 msgctxt "STR_ENTER_PASSWORD_TO_OPEN" msgid "Enter password to open file: \n" -msgstr "" +msgstr "Nhập mật khẩu để mở tập tin: \n" #. rmDwa #: uui/inc/strings.hrc:25 msgctxt "STR_ENTER_PASSWORD_TO_MODIFY" msgid "Enter password to modify file: \n" -msgstr "" +msgstr "Nhập mật khẩu để chỉnh sửa tập tin: \n" #. BVofP #: uui/inc/strings.hrc:26 -#, fuzzy msgctxt "STR_ENTER_SIMPLE_PASSWORD" msgid "Enter password: " -msgstr "Nhập mật khẩu" +msgstr "Nhập mật khẩu: " #. UTuR2 #: uui/inc/strings.hrc:27 msgctxt "STR_CONFIRM_SIMPLE_PASSWORD" msgid "Confirm password: " -msgstr "" +msgstr "Xác nhận mật khẩu: " #. wydLC #: uui/inc/strings.hrc:28 msgctxt "STR_TITLE_CREATE_PASSWORD" msgid "Set Password" -msgstr "" +msgstr "Đặt mật khẩu" #. 8fcsq #: uui/inc/strings.hrc:29 @@ -632,7 +641,7 @@ msgstr "Nhập mật khẩu" #: uui/inc/strings.hrc:30 msgctxt "STR_PASSWORD_MISMATCH" msgid "The confirmation password did not match the password. Set the password again by entering the same password in both boxes." -msgstr "" +msgstr "Mật khẩu xác nhận không trùng với mật khẩu. Đặt mật khẩu lại bằng cách nhập cùng mật khẩu cho cả hai hộp." #. sdbEf #: uui/inc/strings.hrc:32 @@ -649,6 +658,10 @@ msgid "" "Open document read-only, or ignore own file locking and open the document for editing.\n" "Select Notify to open read-only and get notified when the document becomes editable." msgstr "" +"Tệp tài liệu '$(ARG1)' bị khóa để chỉnh sửa bởi bạn trên một hệ thống khác kể từ $(ARG2)\n" +"\n" +"Mở tài liệu ở chế độ chỉ đọc hoặc bỏ qua khóa tệp riêng và mở tài liệu để chỉnh sửa.\n" +"Chọn Thông báo để mở ở chế độ chỉ đọc và nhận thông báo khi tài liệu có thể chỉnh sửa được." #. 8mKMg #: uui/inc/strings.hrc:34 @@ -660,7 +673,7 @@ msgstr "Mở ~chỉ đọc" #: uui/inc/strings.hrc:35 msgctxt "STR_ALREADYOPEN_READONLY_NOTIFY_BTN" msgid "~Notify" -msgstr "" +msgstr "~Thông báo" #. ThAZk #: uui/inc/strings.hrc:36 @@ -676,6 +689,9 @@ msgid "" "\n" "Close document on other system and retry saving or ignore own file locking and save current document." msgstr "" +"Tệp tài liệu '$(ARG1)' bị khóa để chỉnh sửa bởi bạn trên một hệ thống khác kể từ $(ARG2)\n" +"\n" +"Đóng tài liệu trên hệ thống khác và thử lưu lại hoặc bỏ qua khóa tệp riêng và lưu tài liệu hiện tại." #. ZCJGW #: uui/inc/strings.hrc:38 @@ -711,7 +727,7 @@ msgstr "Luồng không mã hóa" #: uui/inc/strings.hrc:45 msgctxt "STR_LOCKFAILED_TITLE" msgid "Document Could Not Be Locked" -msgstr "" +msgstr "Tài liệu không thể được khoá" #. hJ55V #: uui/inc/strings.hrc:46 @@ -721,6 +737,9 @@ msgid "" "\n" "Select Notify to open read-only and get notified when the document becomes editable." msgstr "" +"Không thể tạo tệp khóa để truy cập độc quyền bởi %PRODUCTNAME do thiếu quyền tạo tệp khóa trên vị trí tệp đó hoặc thiếu dung lượng đĩa trống.\n" +"\n" +"Chọn Thông báo để mở ở chế độ chỉ đọc và nhận thông báo khi tài liệu có thể chỉnh sửa được." #. CaBXF #: uui/inc/strings.hrc:47 @@ -732,7 +751,7 @@ msgstr "Mở ~chỉ đọc" #: uui/inc/strings.hrc:48 msgctxt "STR_LOCKFAILED_OPENREADONLY_NOTIFY_BTN" msgid "~Notify" -msgstr "" +msgstr "~Thông báo" #. q5Dhj #: uui/inc/strings.hrc:50 @@ -741,6 +760,8 @@ msgid "" "Document Name: $(ARG1)\n" "User Name: $(ARG2)" msgstr "" +"Tên tài liệu: $(ARG1)\n" +"Tên người dùng: $(ARG2)" #. EXAAf #: uui/inc/strings.hrc:51 @@ -762,6 +783,9 @@ msgid "" "\n" "Do you want to save anyway?" msgstr "" +"Tệp đã bị thay đổi kể từ khi được mở để chỉnh sửa trong %PRODUCTNAME. Việc lưu phiên bản tài liệu của bạn sẽ ghi đè lên những thay đổi do người khác thực hiện.\n" +"\n" +"Bạn vẫn muốn lưu?" #. DGYmK #: uui/inc/strings.hrc:55 @@ -785,6 +809,11 @@ msgid "" "\n" "Try again later to save document or save a copy of that document." msgstr "" +"Tệp tài liệu '$(ARG1)' bị khóa để chỉnh sửa bởi:\n" +"\n" +"$(ARG2)\n" +"\n" +"Hãy thử lại sau để lưu tài liệu hoặc lưu một bản sao của tài liệu đó." #. b3UBG #: uui/inc/strings.hrc:59 @@ -796,6 +825,11 @@ msgid "" "\n" "You may try to ignore the file locking and overwrite the existing document." msgstr "" +"Tệp tài liệu '$(ARG1)' bị khóa để chỉnh sửa bởi:\n" +"\n" +"$(ARG2)\n" +"\n" +"Bạn có thể cố gắng bỏ qua việc khóa tệp và ghi đè lên tài liệu hiện có." #. 8JFLZ #: uui/inc/strings.hrc:60 @@ -816,6 +850,8 @@ msgid "" "A file with the name \"%NAME\" already exists in the location \"%FOLDER\".\n" "Choose Replace to overwrite the existing file or provide a new name." msgstr "" +"Tệp có tên \"%NAME\" đã tồn tại ở vị trí \"%FOLDER\".\n" +"Chọn Thay thế để ghi đè lên tệp hiện có hoặc cung cấp tên mới." #. 3bJvA #: uui/inc/strings.hrc:64 @@ -824,12 +860,14 @@ msgid "" "A file with the name \"%NAME\" already exists in the location \"%FOLDER\".\n" "Please enter a new name." msgstr "" +"Tệp có tên \"%NAME\" đã tồn tại ở vị trí \"%FOLDER\".\n" +"Vui lòng nhập tên mới." #. Bapqc #: uui/inc/strings.hrc:65 msgctxt "STR_SAME_NAME_USED" msgid "Please provide a different file name!" -msgstr "" +msgstr "Vui lòng cung cấp một tên tệp khác!" #. BsaWY #: uui/inc/strings.hrc:67 @@ -865,7 +903,7 @@ msgstr "Mật khẩu không giống nhau." #: uui/inc/strings.hrc:73 msgctxt "STR_LOCKCORRUPT_TITLE" msgid "Lock file is corrupted" -msgstr "" +msgstr "Tệp khóa bị hỏng" #. nkUGA #: uui/inc/strings.hrc:74 @@ -875,6 +913,9 @@ msgid "" "\n" "Select Notify to open read-only and get notified when the document becomes editable." msgstr "" +"Tệp khóa bị hỏng và có thể trống. Mở tài liệu ở chế độ chỉ đọc và đóng lại sẽ xóa tệp khóa bị hỏng.\n" +"\n" +"Chọn Thông báo để mở ở chế độ chỉ đọc và nhận thông báo khi tài liệu có thể chỉnh sửa được." #. fKEYB #: uui/inc/strings.hrc:75 @@ -886,13 +927,13 @@ msgstr "Mở ~chỉ đọc" #: uui/inc/strings.hrc:76 msgctxt "STR_LOCKCORRUPT_OPENREADONLY_NOTIFY_BTN" msgid "~Notify" -msgstr "" +msgstr "~Thông báo" #. rBAR3 #: uui/inc/strings.hrc:78 msgctxt "STR_RELOADEDITABLE_TITLE" msgid "Document is now editable" -msgstr "" +msgstr "Tài liệu hiện tại có thể chỉnh sửa" #. cVZuC #: uui/inc/strings.hrc:79 @@ -902,28 +943,30 @@ msgid "" "\n" "Reload this document for editing?" msgstr "" +"Tệp tài liệu '$(ARG1)' hiện có thể chỉnh sửa\n" +"\n" +"Tải lại tài liệu này để chỉnh sửa?" #. vynDE #: uui/inc/strings.hrc:80 msgctxt "STR_RELOADEDITABLE_BTN" msgid "~Reload" -msgstr "" +msgstr "~Tải lại" #. 45x3T #: uui/uiconfig/ui/authfallback.ui:8 msgctxt "authfallback|AuthFallbackDlg" msgid "Authentication Code" -msgstr "" +msgstr "Mã xác thực" #. oHHac #: uui/uiconfig/ui/authfallback.ui:116 msgctxt "authfallback|label1" msgid "Enter the 6 digit PIN:" -msgstr "" +msgstr "Nhập mã PIN 6 số:" #. vkXiS #: uui/uiconfig/ui/filterselect.ui:16 -#, fuzzy msgctxt "filterselect|FilterSelectDialog" msgid "Filter Selection" msgstr "Chọn bộ lọc" @@ -938,41 +981,37 @@ msgstr "Chọn bộ lọc nhập khẩu cho tập tin bạn muốn mở." #: uui/uiconfig/ui/logindialog.ui:8 msgctxt "logindialog|LoginDialog" msgid "Authentication Required" -msgstr "" +msgstr "Yêu cầu xác thực" #. SjxPP #: uui/uiconfig/ui/logindialog.ui:84 msgctxt "logindialog|syscreds" msgid "_Use system credentials" -msgstr "" +msgstr "S_ử dụng thông tin đăng nhập hệ thống" #. J7CWF #: uui/uiconfig/ui/logindialog.ui:99 -#, fuzzy msgctxt "logindialog|remember" msgid "_Remember password" -msgstr "~Nhớ mật khẩu" +msgstr "Nhớ mật khẩu" #. pryAC #: uui/uiconfig/ui/logindialog.ui:129 -#, fuzzy msgctxt "logindialog|accountft" msgid "A_ccount:" -msgstr "Tài khoản" +msgstr "Tài khoản:" #. QccHg #: uui/uiconfig/ui/logindialog.ui:143 -#, fuzzy msgctxt "logindialog|passwordft" msgid "Pass_word:" -msgstr "Mật khẩu :" +msgstr "Mật khẩu:" #. NF3CG #: uui/uiconfig/ui/logindialog.ui:184 -#, fuzzy msgctxt "logindialog|nameft" msgid "_User name:" -msgstr "~Tên người dùng:" +msgstr "Tên người dùng:" #. mD36F #: uui/uiconfig/ui/logindialog.ui:198 @@ -981,6 +1020,8 @@ msgid "" "Enter user name and password for:\n" "“%2” on %1" msgstr "" +"Nhập tên người dùng và mật khẩu cho:\n" +"“%2” trên %1" #. kRDiF #: uui/uiconfig/ui/logindialog.ui:212 @@ -989,6 +1030,8 @@ msgid "" "Wrong user name and password for:\n" "“%2” on %1" msgstr "" +"Tên người dùng và mật khẩu sai cho:\n" +"“%2” trên %1" #. ARsSU #: uui/uiconfig/ui/logindialog.ui:226 @@ -997,6 +1040,8 @@ msgid "" "Wrong user name and password for:\n" "%1" msgstr "" +"Tên người dùng và mật khẩu sai cho:\n" +"%1" #. WJkga #: uui/uiconfig/ui/logindialog.ui:240 @@ -1005,19 +1050,20 @@ msgid "" "Enter user name and password for:\n" "%1" msgstr "" +"Nhập tên người dùng và mật khẩu cho:\n" +"%1" #. FGAvy #: uui/uiconfig/ui/logindialog.ui:254 msgctxt "logindialog|errorft" msgid "Message from server:" -msgstr "" +msgstr "Tin nhắn từ máy chủ:" #. Q7Cb9 #: uui/uiconfig/ui/macrowarnmedium.ui:7 -#, fuzzy msgctxt "macrowarnmedium|MacroWarnMedium" msgid "%PRODUCTNAME - Security Warning" -msgstr "%PRODUCTNAME — Cảnh giác bảo mật" +msgstr "%PRODUCTNAME - Cảnh báo bảo mật" #. xCZst #: uui/uiconfig/ui/macrowarnmedium.ui:13 @@ -1027,60 +1073,57 @@ msgid "" "\n" "Macros may contain viruses. Disabling macros for a document is always safe. If you disable macros you may lose functionality provided by the document macros." msgstr "" +"Tài liệu chứa macro tài liệu.\n" +"\n" +"Macro có thể chứa virus. Vô hiệu hóa macro cho tài liệu luôn an toàn. Nếu bạn tắt macro, bạn có thể mất chức năng do macro tài liệu cung cấp." #. svTn6 #: uui/uiconfig/ui/macrowarnmedium.ui:27 -#, fuzzy msgctxt "macrowarnmedium|cancel" msgid "_Disable Macros" -msgstr "Tắt vĩ lệnh" +msgstr "Tắt macro" #. o4c9e #: uui/uiconfig/ui/macrowarnmedium.ui:43 -#, fuzzy msgctxt "macrowarnmedium|ok" msgid "_Enable Macros" -msgstr "Bật vĩ lệnh" +msgstr "Bật macro" #. tYAFs #: uui/uiconfig/ui/macrowarnmedium.ui:89 -#, fuzzy msgctxt "macrowarnmedium|descr1Label" msgid "The document contains document macros signed by:" -msgstr "Tài liệu chứa vĩ lệnh kiểu tài liệu đã ký bởi:" +msgstr "Tài liệu chứa macro tài liệu đã ký bởi:" #. SBMFJ #: uui/uiconfig/ui/macrowarnmedium.ui:98 -#, fuzzy msgctxt "macrowarnmedium|alwaysTrustCheckbutton" msgid "_Always trust macros from this source" -msgstr " Luôn tin tưởng vĩ lệnh của nguồn này" +msgstr "Luôn tin tưởng macro từ nguồn này" #. hWGP7 #: uui/uiconfig/ui/macrowarnmedium.ui:128 -#, fuzzy msgctxt "macrowarnmedium|viewSignsButton" msgid "_View Signatures…" -msgstr "Xem chữ ký..." +msgstr "Xem chữ ký…" #. BABeG #: uui/uiconfig/ui/masterpassworddlg.ui:8 msgctxt "masterpassworddlg|MasterPasswordDialog" msgid "Enter Master Password" -msgstr "" +msgstr "Nhập mật khẩu chính" #. REFvG #: uui/uiconfig/ui/masterpassworddlg.ui:87 -#, fuzzy msgctxt "masterpassworddlg|label1" msgid "_Enter password:" -msgstr "Nhập mật khẩu" +msgstr "Nhập mật khẩu:" #. bRcP4 #: uui/uiconfig/ui/masterpassworddlg.ui:110 msgctxt "masterpassworddlg|extended_tip|password" msgid "Type a password. A password is case sensitive." -msgstr "" +msgstr "Gõ mật khẩu. Một mật khẩu là có phân biệt chữ hoa, chữ thường." #. Twvfe #: uui/uiconfig/ui/masterpassworddlg.ui:139 @@ -1092,64 +1135,61 @@ msgstr "Nhập mật khẩu chủ để tiếp tục." #: uui/uiconfig/ui/password.ui:8 msgctxt "password|PasswordDialog" msgid "Set Password" -msgstr "" +msgstr "Đặt mật khẩu" #. XDzCT #: uui/uiconfig/ui/password.ui:120 msgctxt "password|extended_tip|newpassEntry" msgid "Type a password. A password is case sensitive." -msgstr "" +msgstr "Gõ mật khẩu. Một mật khẩu là có phân biệt chữ hoa, chữ thường." #. QbKd2 #: uui/uiconfig/ui/password.ui:139 msgctxt "password|extended_tip|confirmpassEntry" msgid "Re-enter the password." -msgstr "" +msgstr "Nhập lại mật khẩu." #. ioiyr #: uui/uiconfig/ui/setmasterpassworddlg.ui:8 msgctxt "setmasterpassworddlg|SetMasterPasswordDialog" msgid "Set Master Password" -msgstr "" +msgstr "Đặt mật khẩu chính" #. eBpmB #: uui/uiconfig/ui/setmasterpassworddlg.ui:86 -#, fuzzy msgctxt "setmasterpassworddlg|label1" msgid "Passwords for web connections are protected by a master password. You will be asked to enter it once per session, if %PRODUCTNAME retrieves a password from the protected password list." -msgstr "Các mật khẩu được bảo vệ bởi một mật khẩu chủ. Bạn sẽ được nhắc nhập nó một lần trong mỗi phiên chạy, nếu %PRODUCTNAME lấy mật khẩu từ danh sách các mật khẩu đã bảo vệ." +msgstr "Các mật khẩu được bảo vệ bởi mật khẩu chính. Bạn sẽ được nhắc nhập nó một lần trong mỗi phiên chạy, nếu %PRODUCTNAME lấy mật khẩu từ danh sách các mật khẩu đã bảo vệ." #. G2dce #: uui/uiconfig/ui/setmasterpassworddlg.ui:102 -#, fuzzy msgctxt "setmasterpassworddlg|label2" msgid "_Enter password:" -msgstr "Nhập mật khẩu" +msgstr "Nhập mật khẩu:" #. AG7BG #: uui/uiconfig/ui/setmasterpassworddlg.ui:122 msgctxt "extended_tip|password1" msgid "Enter the master password." -msgstr "" +msgstr "Nhập mật khẩu chính." #. yaAhh #: uui/uiconfig/ui/setmasterpassworddlg.ui:136 -#, fuzzy msgctxt "setmasterpassworddlg|label3" msgid "_Reenter password:" -msgstr "~Nhớ mật khẩu" +msgstr "Nhập lại mật khẩu" #. HjihJ #: uui/uiconfig/ui/setmasterpassworddlg.ui:157 msgctxt "extended_tip|password2" msgid "Enter the master password again." -msgstr "" +msgstr "Nhập lại mật khẩu chính." #. aNzdJ #: uui/uiconfig/ui/setmasterpassworddlg.ui:172 msgctxt "setmasterpassworddlg|label4" msgid "Caution: If you forget the master password, you will be unable to access any of the information protected by it. Passwords are case sensitive." -msgstr "" +msgstr "Chú ý: Nếu bạn quên mật khẩu chính, bạn sẽ không thể truy cập các thông tin được bảo vệ bởi nó. Mật khẩu có phân biệt chữ hoa, chữ thường." #. BHvee #: uui/uiconfig/ui/setmasterpassworddlg.ui:205 @@ -1159,31 +1199,27 @@ msgstr "Gán một mật khẩu chủ để bảo vệ khả năng truy cập đ #. dAeLu #: uui/uiconfig/ui/simplenameclash.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "simplenameclash|SimpleNameClashDialog" msgid "File Exists" msgstr "Tệp tồn tại" #. tCDZh #: uui/uiconfig/ui/simplenameclash.ui:42 -#, fuzzy msgctxt "simplenameclash|replace" msgid "Replace" msgstr "Thay thế" #. j4y9t #: uui/uiconfig/ui/simplenameclash.ui:55 -#, fuzzy msgctxt "simplenameclash|rename" msgid "Rename" msgstr "Thay tên" #. iX6rE #: uui/uiconfig/ui/sslwarndialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "sslwarndialog|SSLWarnDialog" msgid "Security Warning: " -msgstr "Cảnh giác bảo mật" +msgstr "Cảnh báo bảo mật: " #. e7vJt #: uui/uiconfig/ui/sslwarndialog.ui:25 @@ -1195,34 +1231,34 @@ msgstr "Tiếp tục" #: uui/uiconfig/ui/sslwarndialog.ui:39 msgctxt "sslwarndialog|cancel" msgid "Cancel Connection" -msgstr "" +msgstr "Huỷ kết nối" #. jMfYF #: uui/uiconfig/ui/sslwarndialog.ui:53 msgctxt "sslwarndialog|view" msgid "View Certificate" -msgstr "" +msgstr "Xem chứng chỉ" #. rrW2e #: uui/uiconfig/ui/unknownauthdialog.ui:8 msgctxt "unknownauthdialog|UnknownAuthDialog" msgid "Website Certified by an Unknown Authority" -msgstr "" +msgstr "Trang web được chứng nhận bởi cơ quan không xác định" #. incLD #: uui/uiconfig/ui/unknownauthdialog.ui:82 msgctxt "unknownauthdialog|accept" msgid "Accept this certificate temporarily for this session" -msgstr "" +msgstr "Tạm thời chấp nhận chứng chỉ này cho phiên chạy này." #. fGDzR #: uui/uiconfig/ui/unknownauthdialog.ui:97 msgctxt "unknownauthdialog|reject" msgid "Do not accept this certificate and do not connect to this Web site" -msgstr "" +msgstr "Không chấp nhận chứng chỉ này và không kết nối đến trang web này" #. LWUhA #: uui/uiconfig/ui/unknownauthdialog.ui:112 msgctxt "unknownauthdialog|examine" msgid "Examine Certificate…" -msgstr "" +msgstr "Nghiên cứu chứng chỉ…" |