diff options
author | Christian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com> | 2023-07-26 19:18:34 +0200 |
---|---|---|
committer | Christian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com> | 2023-07-26 19:19:12 +0200 |
commit | a6bc06de12b6ce836095e976d7fa7a27f3c8bd26 (patch) | |
tree | 65c8b46f89adb8352952ffddd955daa1c2c88eb8 /source/vi | |
parent | 99b28edb4e0f6459eca71faa64df163a63618bdc (diff) |
update translations for 7.6.0 rc2
and force-fix errors using pocheck
Change-Id: I075679900c1be669a6aef260e502a1d240285918
Diffstat (limited to 'source/vi')
-rw-r--r-- | source/vi/extensions/messages.po | 200 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po | 11 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/sc/messages.po | 333 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/svx/messages.po | 4 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/sw/messages.po | 22 |
5 files changed, 271 insertions, 299 deletions
diff --git a/source/vi/extensions/messages.po b/source/vi/extensions/messages.po index d7ed32da7b4..3b89cb95b7c 100644 --- a/source/vi/extensions/messages.po +++ b/source/vi/extensions/messages.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2023-04-19 12:23+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2023-07-25 11:20+0200\n" "PO-Revision-Date: 2023-06-21 02:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/extensionsmessages/vi/>\n" @@ -13,7 +13,7 @@ msgstr "" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" +"X-Generator: LibreOffice\n" "X-POOTLE-MTIME: 1542025425.000000\n" #. cBx8W @@ -2472,212 +2472,194 @@ msgctxt "RID_UPDATE_STR_CANCEL_DOWNLOAD" msgid "Do you really want to cancel the download?" msgstr "Bạn thực sự muốn thôi tiến trình tải về không?" -#. LSVZ5 -#: extensions/inc/strings.hrc:308 -msgctxt "RID_UPDATE_STR_BEGIN_INSTALL" -msgid "To install the update, %PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION needs to be closed. Do you want to install the update now?" -msgstr "Để cài đặt bản cập nhật, trước tiên cần phải đóng %PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION. Bạn có muốn cài đặt bản cập nhật ngay bây giờ không?" - -#. Z8pFW -#: extensions/inc/strings.hrc:309 -msgctxt "RID_UPDATE_STR_INSTALL_ERROR" -msgid "Could not run the installer application, please run %FILE_NAME in %DOWNLOAD_PATH manually." -msgstr "Không thể chạy ứng dụng cài đặt; hãy tự chạy %FILE_NAME trong %DOWNLOAD_PATH." - #. uDjTe -#: extensions/inc/strings.hrc:310 +#: extensions/inc/strings.hrc:308 msgctxt "RID_UPDATE_STR_OVERWRITE_WARNING" msgid "A file with that name already exists! Do you want to overwrite the existing file?" msgstr "Một tập tin tên đó đã có! Bạn có muốn ghi đè lên nó không?" #. 5trUL -#: extensions/inc/strings.hrc:311 +#: extensions/inc/strings.hrc:309 msgctxt "RID_UPDATE_STR_RELOAD_WARNING" msgid "A file with the name '%FILENAME' already exists in '%DOWNLOAD_PATH'! Do you want to continue with the download or delete and reload the file?" msgstr "Tệp với tên '%FILENAME' đã tồn tại trong '%DOWNLOAD_PATH'! Bạn muốn tiếp tục tải về hay xóa tệp và tải lại?" #. mPGGT -#: extensions/inc/strings.hrc:312 +#: extensions/inc/strings.hrc:310 msgctxt "RID_UPDATE_STR_RELOAD_RELOAD" msgid "Reload File" msgstr "Tải lại tệp" #. TAJ5i -#: extensions/inc/strings.hrc:313 +#: extensions/inc/strings.hrc:311 msgctxt "RID_UPDATE_STR_RELOAD_CONTINUE" msgid "Continue" msgstr "Tiếp tục" #. BvXvR -#: extensions/inc/strings.hrc:314 +#: extensions/inc/strings.hrc:312 msgctxt "RID_UPDATE_STR_PERCENT" msgid "%PERCENT%" msgstr "%PERCENT%" #. A39YA -#: extensions/inc/strings.hrc:315 +#: extensions/inc/strings.hrc:313 msgctxt "RID_UPDATE_FT_STATUS" msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #. KY5rL -#: extensions/inc/strings.hrc:316 +#: extensions/inc/strings.hrc:314 msgctxt "RID_UPDATE_FT_DESCRIPTION" msgid "Description" msgstr "Mô tả" #. kMGPq -#: extensions/inc/strings.hrc:317 +#: extensions/inc/strings.hrc:315 msgctxt "RID_UPDATE_BTN_CLOSE" msgid "Close" msgstr "Đóng" #. 8LjZV -#: extensions/inc/strings.hrc:318 +#: extensions/inc/strings.hrc:316 msgctxt "RID_UPDATE_BTN_DOWNLOAD" msgid "~Download" msgstr "Tải ~về" -#. B4EXd -#: extensions/inc/strings.hrc:319 -msgctxt "RID_UPDATE_BTN_INSTALL" -msgid "~Install" -msgstr "Cà~i đặt" - #. 5KFYF -#: extensions/inc/strings.hrc:320 +#: extensions/inc/strings.hrc:317 msgctxt "RID_UPDATE_BTN_PAUSE" msgid "~Pause" msgstr "Tạ~m dừng" #. aigD7 -#: extensions/inc/strings.hrc:321 +#: extensions/inc/strings.hrc:318 msgctxt "RID_UPDATE_BTN_RESUME" msgid "~Resume" msgstr "~Tiếp tục" #. 6bYDx -#: extensions/inc/strings.hrc:322 +#: extensions/inc/strings.hrc:319 msgctxt "RID_UPDATE_BTN_CANCEL" msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #. BgG4k -#: extensions/inc/strings.hrc:323 +#: extensions/inc/strings.hrc:320 msgctxt "RID_UPDATE_BUBBLE_T_UPDATE_AVAIL" msgid "%PRODUCTNAME update available" msgstr "Bản cập nhật %PRODUCTNAME sẵn sàng" #. DrftP -#: extensions/inc/strings.hrc:324 +#: extensions/inc/strings.hrc:321 msgctxt "RID_UPDATE_BUBBLE_UPDATE_AVAIL" msgid "Click the icon to start the download." msgstr "Nhắp vào biểu tưởng để bắt đầu tải về" #. 6Jk7H -#: extensions/inc/strings.hrc:325 +#: extensions/inc/strings.hrc:322 msgctxt "RID_UPDATE_BUBBLE_T_UPDATE_NO_DOWN" msgid "%PRODUCTNAME update available" msgstr "Bản cập nhật %PRODUCTNAME sẵn sàng" #. vHn6r -#: extensions/inc/strings.hrc:326 +#: extensions/inc/strings.hrc:323 msgctxt "RID_UPDATE_BUBBLE_UPDATE_NO_DOWN" msgid "Click the icon for more information." msgstr "Nhắp vào biểu tượng để xem thêm thông tin." #. Fd2FE -#: extensions/inc/strings.hrc:327 +#: extensions/inc/strings.hrc:324 msgctxt "RID_UPDATE_BUBBLE_T_AUTO_START" msgid "%PRODUCTNAME update available" msgstr "Bản cập nhật %PRODUCTNAME sẵn sàng" #. Q86DD -#: extensions/inc/strings.hrc:328 +#: extensions/inc/strings.hrc:325 msgctxt "RID_UPDATE_BUBBLE_AUTO_START" msgid "Download of update begins." msgstr "Tiến trình tải về bản cập nhật đã khởi chạy." #. MoGgC -#: extensions/inc/strings.hrc:329 +#: extensions/inc/strings.hrc:326 msgctxt "RID_UPDATE_BUBBLE_T_DOWNLOADING" msgid "Download of update in progress" msgstr "Tiến trình tải về bản cập nhật đang chạy" #. uWDFF -#: extensions/inc/strings.hrc:330 +#: extensions/inc/strings.hrc:327 msgctxt "RID_UPDATE_BUBBLE_DOWNLOADING" msgid "Click the icon to pause." msgstr "Nhấn biểu tượng để dừng." #. 2LH9V -#: extensions/inc/strings.hrc:331 +#: extensions/inc/strings.hrc:328 msgctxt "RID_UPDATE_BUBBLE_T_DOWNLOAD_PAUSED" msgid "Download of update paused" msgstr "Tiến trình tải về bản cập nhật bị tạm dừng" #. 7YgAT -#: extensions/inc/strings.hrc:332 +#: extensions/inc/strings.hrc:329 msgctxt "RID_UPDATE_BUBBLE_DOWNLOAD_PAUSED" msgid "Click the icon to resume." msgstr "Nhắp biểu tượng để tiếp tục." #. 9jAgi -#: extensions/inc/strings.hrc:333 +#: extensions/inc/strings.hrc:330 msgctxt "RID_UPDATE_BUBBLE_T_ERROR_DOWNLOADING" msgid "Download of update stalled" msgstr "Tiến trình tải về bản cập nhật bị ngừng chạy" #. BMJfF -#: extensions/inc/strings.hrc:334 +#: extensions/inc/strings.hrc:331 msgctxt "RID_UPDATE_BUBBLE_ERROR_DOWNLOADING" msgid "Click the icon for more information." msgstr "Nhắp vào biểu tượng để xem thêm thông tin." #. RmhyN -#: extensions/inc/strings.hrc:335 +#: extensions/inc/strings.hrc:332 msgctxt "RID_UPDATE_BUBBLE_T_DOWNLOAD_AVAIL" msgid "Download of update completed" msgstr "Tiến trình tải về bản cập nhật đã chạy xong" #. 9fD6Q -#: extensions/inc/strings.hrc:336 +#: extensions/inc/strings.hrc:333 msgctxt "RID_UPDATE_BUBBLE_DOWNLOAD_AVAIL" msgid "Click the icon to start the installation." msgstr "Nhắp vào biêut tượng để khởi chạy tiến trình cài đặt." #. PeAde -#: extensions/inc/strings.hrc:337 +#: extensions/inc/strings.hrc:334 msgctxt "RID_UPDATE_BUBBLE_T_EXT_UPD_AVAIL" msgid "Updates for extensions available" msgstr "Đã có bản cập nhật phần mở rộng" #. C7C6c -#: extensions/inc/strings.hrc:338 +#: extensions/inc/strings.hrc:335 msgctxt "RID_UPDATE_BUBBLE_EXT_UPD_AVAIL" msgid "Click the icon for more information." msgstr "Nhắp vào biểu tượng để xem thêm thông tin." #. gBtAM -#: extensions/inc/strings.hrc:340 +#: extensions/inc/strings.hrc:337 msgctxt "STR_COULD_NOT_BE_INIT" msgid "The SANE interface could not be initialized. Scanning is not possible." msgstr "Không thể khởi tạo giao diện SANE. Quét là không thể." #. AQZW2 -#: extensions/inc/strings.hrc:341 +#: extensions/inc/strings.hrc:338 msgctxt "STR_SLOW_PREVIEW" msgid "The device does not offer a preview option. Therefore, a normal scan will be used as a preview instead. This may take a considerable amount of time." msgstr "Thiết bị không cung cấp tùy chọn xem trước. Do đó, bản quét bình thường sẽ được sử dụng làm bản xem trước thay thế. Điều này có thể mất một khoảng thời gian đáng kể." #. S8o4P -#: extensions/inc/strings.hrc:342 +#: extensions/inc/strings.hrc:339 msgctxt "STR_ERROR_SCAN" msgid "An error occurred while scanning." msgstr "Gặp lỗi trong khi quét." #. hEFtD -#: extensions/inc/strings.hrc:343 +#: extensions/inc/strings.hrc:340 msgctxt "STR_DEVICE_DESC" msgid "" "Device: %s\n" @@ -2691,211 +2673,211 @@ msgstr "" "Loại: %s" #. mzYeP -#: extensions/inc/strings.hrc:345 +#: extensions/inc/strings.hrc:342 msgctxt "RID_BIB_STR_FRAME_TITLE" msgid "Bibliography Database" msgstr "Cơ sở Dữ liệu Thư tịch" #. qx7AN -#: extensions/inc/strings.hrc:346 +#: extensions/inc/strings.hrc:343 msgctxt "RID_MAP_QUESTION" msgid "Do you want to edit the column arrangement?" msgstr "Bạn có muốn chỉnh sửa bố trí cột không?" #. 7PCsa -#: extensions/inc/strings.hrc:347 +#: extensions/inc/strings.hrc:344 msgctxt "RID_BIB_STR_NONE" msgid "<none>" msgstr "<không có>" #. FpFQy -#: extensions/inc/strings.hrc:349 +#: extensions/inc/strings.hrc:346 msgctxt "ST_ERROR_PREFIX" msgid "The following column names could not be assigned:\n" msgstr "Không thể gán những tên cột này:\n" #. MYDFK -#: extensions/inc/strings.hrc:350 +#: extensions/inc/strings.hrc:347 msgctxt "ST_TYPE_ARTICLE" msgid "Article" msgstr "Bài" #. oUGdW -#: extensions/inc/strings.hrc:351 +#: extensions/inc/strings.hrc:348 msgctxt "ST_TYPE_BOOK" msgid "Book" msgstr "Sách" #. Kb4CR -#: extensions/inc/strings.hrc:352 +#: extensions/inc/strings.hrc:349 msgctxt "ST_TYPE_BOOKLET" msgid "Brochures" msgstr "Sách mỏng" #. 9Xf89 -#: extensions/inc/strings.hrc:353 +#: extensions/inc/strings.hrc:350 msgctxt "ST_TYPE_CONFERENCE" msgid "Conference proceedings article (BiBTeX)" msgstr "Bài báo kỷ yếu hội nghị (BiBTeX)" #. ntDkF -#: extensions/inc/strings.hrc:354 +#: extensions/inc/strings.hrc:351 msgctxt "ST_TYPE_INBOOK" msgid "Book excerpt" msgstr "Đọan trích sách" #. Y9mNw -#: extensions/inc/strings.hrc:355 +#: extensions/inc/strings.hrc:352 msgctxt "ST_TYPE_INCOLLECTION" msgid "Book excerpt with title" msgstr "Đọan trích sách với tựa" #. BPpGB -#: extensions/inc/strings.hrc:356 +#: extensions/inc/strings.hrc:353 msgctxt "ST_TYPE_INPROCEEDINGS" msgid "Conference proceedings article" msgstr "Bài viết kỷ yếu hội thảo" #. 3d3D8 -#: extensions/inc/strings.hrc:357 +#: extensions/inc/strings.hrc:354 msgctxt "ST_TYPE_JOURNAL" msgid "Journal" msgstr "Sổ ký sự" #. fFKKN -#: extensions/inc/strings.hrc:358 +#: extensions/inc/strings.hrc:355 msgctxt "ST_TYPE_MANUAL" msgid "Techn. documentation" msgstr "Tài liệu kỹ thuật" #. o9sxJ -#: extensions/inc/strings.hrc:359 +#: extensions/inc/strings.hrc:356 msgctxt "ST_TYPE_MASTERSTHESIS" msgid "Thesis" msgstr "Luận văn" #. DWDtX -#: extensions/inc/strings.hrc:360 +#: extensions/inc/strings.hrc:357 msgctxt "ST_TYPE_MISC" msgid "Miscellaneous" msgstr "Linh tinh" #. yDjZG -#: extensions/inc/strings.hrc:361 +#: extensions/inc/strings.hrc:358 msgctxt "ST_TYPE_PHDTHESIS" msgid "Dissertation" msgstr "Bài nghị luận" #. n3qwk -#: extensions/inc/strings.hrc:362 +#: extensions/inc/strings.hrc:359 msgctxt "ST_TYPE_PROCEEDINGS" msgid "Conference proceedings" msgstr "Biên bản lưu hội thảo" #. TMFrD -#: extensions/inc/strings.hrc:363 +#: extensions/inc/strings.hrc:360 msgctxt "ST_TYPE_TECHREPORT" msgid "Research report" msgstr "Báo cáo nghiên cứu" #. E3Bt7 -#: extensions/inc/strings.hrc:364 +#: extensions/inc/strings.hrc:361 msgctxt "ST_TYPE_UNPUBLISHED" msgid "Unpublished" msgstr "Chưa xuất bản" #. FdHp6 -#: extensions/inc/strings.hrc:365 +#: extensions/inc/strings.hrc:362 msgctxt "ST_TYPE_EMAIL" msgid "Email" msgstr "Email" #. DQX8t -#: extensions/inc/strings.hrc:366 +#: extensions/inc/strings.hrc:363 msgctxt "ST_TYPE_WWW" msgid "WWW document" msgstr "Tài liệu WWW" #. wdKpu -#: extensions/inc/strings.hrc:367 +#: extensions/inc/strings.hrc:364 msgctxt "ST_TYPE_CUSTOM1" msgid "User-defined1" msgstr "Tự định nghĩa 1" #. x5LCm -#: extensions/inc/strings.hrc:368 +#: extensions/inc/strings.hrc:365 msgctxt "ST_TYPE_CUSTOM2" msgid "User-defined2" msgstr "Tự định nghĩa 2" #. SbEEw -#: extensions/inc/strings.hrc:369 +#: extensions/inc/strings.hrc:366 msgctxt "ST_TYPE_CUSTOM3" msgid "User-defined3" msgstr "Tự định nghĩa 3" #. s4ffr -#: extensions/inc/strings.hrc:370 +#: extensions/inc/strings.hrc:367 msgctxt "ST_TYPE_CUSTOM4" msgid "User-defined4" msgstr "Tự định nghĩa 4" #. ZgVkp -#: extensions/inc/strings.hrc:371 +#: extensions/inc/strings.hrc:368 msgctxt "ST_TYPE_CUSTOM5" msgid "User-defined5" msgstr "Tự định nghĩa 5" #. TNvqv -#: extensions/inc/strings.hrc:372 +#: extensions/inc/strings.hrc:369 msgctxt "ST_TYPE_TITLE" msgid "General" msgstr "Chung" #. ARuMw -#: extensions/inc/strings.hrc:374 +#: extensions/inc/strings.hrc:371 msgctxt "RID_STR_ABSOURCEDIALOGTITLE" msgid "Address Book Data Source Wizard" msgstr "Trợ lý nguồn dữ liệu sổ địa chỉ" #. 4X5GV -#: extensions/inc/strings.hrc:375 +#: extensions/inc/strings.hrc:372 msgctxt "RID_STR_SELECT_ABTYPE" msgid "Address Book Type" msgstr "Loại sổ Địa chỉ" #. bB7Gx -#: extensions/inc/strings.hrc:376 +#: extensions/inc/strings.hrc:373 msgctxt "RID_STR_INVOKE_ADMIN_DIALOG" msgid "Connection Settings" msgstr "Thiết lập kết nối" #. fcwDt -#: extensions/inc/strings.hrc:377 +#: extensions/inc/strings.hrc:374 msgctxt "RID_STR_TABLE_SELECTION" msgid "Table Selection" msgstr "Lựa chọn bảng" #. cwcQa -#: extensions/inc/strings.hrc:378 +#: extensions/inc/strings.hrc:375 msgctxt "RID_STR_MANUAL_FIELD_MAPPING" msgid "Field Assignment" msgstr "Gán trường" #. fMAkh -#: extensions/inc/strings.hrc:379 +#: extensions/inc/strings.hrc:376 msgctxt "RID_STR_FINAL_CONFIRM" msgid "Data Source Title" msgstr "Tên nguồn dữ liệu" #. wM2xw -#: extensions/inc/strings.hrc:380 +#: extensions/inc/strings.hrc:377 msgctxt "RID_STR_NEEDTYPESELECTION" msgid "Please select a type of address book." msgstr "Hãy chọn kiểu sổ địa chỉ." #. DYKQN -#: extensions/inc/strings.hrc:381 +#: extensions/inc/strings.hrc:378 msgctxt "RID_STR_QRY_NOTABLES" msgid "" "The data source does not contain any tables.\n" @@ -2905,7 +2887,7 @@ msgstr "" "Bạn vẫn muốn đặt nó là nguồn dữ liệu địa chỉ không?" #. SrEGe -#: extensions/inc/strings.hrc:382 +#: extensions/inc/strings.hrc:379 msgctxt "RID_STR_QRY_NO_EVO_GW" msgid "" "You don't seem to have any GroupWise account configured in Evolution.\n" @@ -2915,37 +2897,37 @@ msgstr "" "Bạn muốn đặt nó làm nguồn dữ liệu của địa chỉ không?" #. NAMjn -#: extensions/inc/strings.hrc:383 +#: extensions/inc/strings.hrc:380 msgctxt "RID_STR_DEFAULT_NAME" msgid "Addresses" msgstr "Địa chỉ" #. 8Be9q -#: extensions/inc/strings.hrc:384 +#: extensions/inc/strings.hrc:381 msgctxt "RID_STR_ADMINDIALOGTITLE" msgid "Create Address Data Source" msgstr "Tạo nguồn dữ liệu địa chỉ" #. pR34p -#: extensions/inc/strings.hrc:385 +#: extensions/inc/strings.hrc:382 msgctxt "RID_STR_NOCONNECTION" msgid "The connection could not be established." msgstr "Không thể kết nối." #. CmBks -#: extensions/inc/strings.hrc:386 +#: extensions/inc/strings.hrc:383 msgctxt "RID_STR_PLEASECHECKSETTINGS" msgid "Please check the settings made for the data source." msgstr "Hãy kiểm tra thiết lập của nguồn dữ liệu." #. SEkjm -#: extensions/inc/strings.hrc:387 +#: extensions/inc/strings.hrc:384 msgctxt "RID_STR_FIELDDIALOGTITLE" msgid "Address Data - Field Assignment" msgstr "Dữ liệu địa chỉ > Gán trường" #. BMVTU -#: extensions/inc/strings.hrc:388 +#: extensions/inc/strings.hrc:385 msgctxt "RID_STR_NOFIELDSASSIGNED" msgid "" "There are no fields assigned at this time.\n" @@ -2957,91 +2939,91 @@ msgstr "" "« Tập tin > Biểu mẫu > Nguồn sổ địa chỉ... »" #. kg8vp -#: extensions/inc/strings.hrc:390 +#: extensions/inc/strings.hrc:387 msgctxt "RID_STR_OPTION_DB_FIELD_TITLE" msgid "Database Field" msgstr "Trường cơ sở dữ liệu" #. KMgGK -#: extensions/inc/strings.hrc:391 +#: extensions/inc/strings.hrc:388 msgctxt "RID_STR_TYPE_TABLE" msgid "Table" msgstr "Bảng" #. g8gXs -#: extensions/inc/strings.hrc:392 +#: extensions/inc/strings.hrc:389 msgctxt "RID_STR_TYPE_QUERY" msgid "Query" msgstr "Truy vấn" #. B5utG -#: extensions/inc/strings.hrc:393 +#: extensions/inc/strings.hrc:390 msgctxt "RID_STR_TYPE_COMMAND" msgid "SQL command" msgstr "Câu lệnh SQL" #. iiBKZ -#: extensions/inc/strings.hrc:395 +#: extensions/inc/strings.hrc:392 msgctxt "RID_STR_GROUPWIZARD_TITLE" msgid "Group Element Wizard" msgstr "Trợ lý phần tử nhóm" #. 97Evr -#: extensions/inc/strings.hrc:396 +#: extensions/inc/strings.hrc:393 msgctxt "RID_STR_GRIDWIZARD_TITLE" msgid "Table Element Wizard" msgstr "Trợ lý phần tử bảng" #. 3cAJq -#: extensions/inc/strings.hrc:397 +#: extensions/inc/strings.hrc:394 msgctxt "RID_STR_LISTWIZARD_TITLE" msgid "List Box Wizard" msgstr "Trợ lý hộp danh sách" #. DYg5X -#: extensions/inc/strings.hrc:398 +#: extensions/inc/strings.hrc:395 msgctxt "RID_STR_COMBOWIZARD_TITLE" msgid "Combo Box Wizard" msgstr "Trợ lý hộp tổ hợp" #. BG3Ch -#: extensions/inc/strings.hrc:399 +#: extensions/inc/strings.hrc:396 msgctxt "RID_STR_COULDNOTOPENTABLE" msgid "The table connection to the data source could not be established." msgstr "Không thể kết nối bảng đến nguồn dữ liệu." #. LypDu -#: extensions/inc/strings.hrc:401 +#: extensions/inc/strings.hrc:398 msgctxt "RID_STR_DATEPOSTFIX" msgid " (Date)" msgstr " (Ngày)" #. FVeYy -#: extensions/inc/strings.hrc:402 +#: extensions/inc/strings.hrc:399 msgctxt "RID_STR_TIMEPOSTFIX" msgid " (Time)" msgstr " (Giờ)" #. XPCgZ -#: extensions/inc/strings.hrc:404 +#: extensions/inc/strings.hrc:401 msgctxt "RID_STR_FIELDINFO_COMBOBOX" msgid "The contents of the field selected will be shown in the combo box list." msgstr "Nội dung của trường được chọn sẽ hiển thị trong danh sách hộp tổ hợp." #. 3XqRi -#: extensions/inc/strings.hrc:405 +#: extensions/inc/strings.hrc:402 msgctxt "RID_STR_FIELDINFO_LISTBOX" msgid "The contents of the selected field will be shown in the list box if the linked fields are identical." msgstr "Nội dung của trường được chọn sẽ hiển thị trong hộp liệt kê nếu hai trường đã liên kết là trùng." #. sy3UG -#: extensions/inc/strings.hrc:406 +#: extensions/inc/strings.hrc:403 msgctxt "RID_STR_COMBOWIZ_DBFIELD" msgid "You can either save the value of the combo box in a database field or use it for display purposes." msgstr "Bạn có thể lưu giá trị của hộp tổ hợp trong một trường cơ sở dữ liệu, hoặc dùng giá trị này cho mục đích hiển thị." #. 2QUFE -#: extensions/inc/strings.hrc:408 +#: extensions/inc/strings.hrc:405 msgctxt "RID_STR_GROUPWIZ_DBFIELD" msgid "You can either save the value of the option group in a database field or use it for a later action." msgstr "Bạn có thể lưu giá trị của nhóm tùy chọn vào một trường cơ sở dữ liệu, hoặc dùng giá trị đó cho một hành động sau." diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po index 302be17b08a..5161f058dc0 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2023-05-31 16:28+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2023-07-25 11:20+0200\n" "PO-Revision-Date: 2020-12-31 12:36+0000\n" "Last-Translator: serval2412 <serval2412@yahoo.fr>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_help-master/textscalc01/vi/>\n" @@ -70459,15 +70459,6 @@ msgctxt "" msgid "Solver settings" msgstr "" -#. gMCQC -#: solver.xhp -msgctxt "" -"solver.xhp\n" -"par_id501589912905479\n" -"help.text" -msgid "Solver settings are not saved to the file by %PRODUCTNAME Calc. Closing and reopening the file will reset the solver dialog to default settings." -msgstr "" - #. GgVk7 #: solver.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/sc/messages.po b/source/vi/sc/messages.po index a23ef5010eb..15e4601c042 100644 --- a/source/vi/sc/messages.po +++ b/source/vi/sc/messages.po @@ -3,8 +3,8 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2023-06-07 13:56+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-06-21 02:35+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2023-07-25 11:20+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2023-07-17 22:39+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/scmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -13,7 +13,7 @@ msgstr "" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" +"X-Generator: LibreOffice\n" "X-POOTLE-MTIME: 1542025430.000000\n" #. kBovX @@ -1304,7 +1304,7 @@ msgstr "Lỗi: chia cho không" #: sc/inc/globstr.hrc:229 msgctxt "STR_LONG_ERR_NO_VALUE" msgid "Error: No value" -msgstr "" +msgstr "Lỗi: không có giá trị" #. kHwc6 #. ERROR.TYPE( #REF! ) == 4 @@ -1369,7 +1369,7 @@ msgstr "Lỗi cú pháp nội bộ" #: sc/inc/globstr.hrc:244 msgctxt "STR_LONG_ERR_NO_CODE" msgid "Error: No code or intersection" -msgstr "" +msgstr "Lỗi: Không có mã hoặc cắt nhau" #. 7PBrr #: sc/inc/globstr.hrc:245 @@ -1429,7 +1429,7 @@ msgstr "Lỗi: tràn nội bộ" #: sc/inc/globstr.hrc:254 msgctxt "STR_LONG_ERR_MATRIX_SIZE" msgid "Error: Array or matrix size" -msgstr "" +msgstr "Lỗi: kích thước mảng và ma trận" #. JXoDE #: sc/inc/globstr.hrc:255 @@ -1530,6 +1530,9 @@ msgid "" "a table range of at least\n" "3 × 3 cells must be selected." msgstr "" +"Để áp dụng Định dạng tự động,\n" +"phạm vi một bảng phải ít nhất\n" +"3 x 3 ô được lựa chọn." #. iySox #: sc/inc/globstr.hrc:272 @@ -1556,7 +1559,7 @@ msgstr "Chú thích" msgctxt "STR_QUERY_DELTAB" msgid "Are you sure you want to delete the selected sheet?" msgid_plural "Are you sure you want to delete the %d selected sheets?" -msgstr[0] "" +msgstr[0] "Bạn có chắc là muốn xóa %d các bảng tính được chọn?" #. WeWsD #: sc/inc/globstr.hrc:278 @@ -1580,13 +1583,13 @@ msgstr "Nhập tập tin Lotus" #: sc/inc/globstr.hrc:281 msgctxt "STR_IMPORT_DBF" msgid "Import dBASE files" -msgstr "" +msgstr "Nhập tệp dBASE" #. uyTFS #: sc/inc/globstr.hrc:282 msgctxt "STR_EXPORT_DBF" msgid "dBASE export" -msgstr "" +msgstr "Xuất dBASE" #. CtHUj #: sc/inc/globstr.hrc:283 @@ -1604,85 +1607,85 @@ msgstr "Nhập Dif" #: sc/inc/globstr.hrc:285 msgctxt "STR_STYLENAME_STANDARD" msgid "Default" -msgstr "" +msgstr "Mặc định" #. TG9pD #: sc/inc/globstr.hrc:286 msgctxt "STR_STYLENAME_HEADING" msgid "Heading" -msgstr "" +msgstr "Tiêu đề" #. NM7R3 #: sc/inc/globstr.hrc:287 msgctxt "STR_STYLENAME_HEADING_1" msgid "Heading 1" -msgstr "" +msgstr "Tiêu đề 1" #. 8XF63 #: sc/inc/globstr.hrc:288 msgctxt "STR_STYLENAME_HEADING_2" msgid "Heading 2" -msgstr "" +msgstr "Tiêu đề 2" #. WBuWS #: sc/inc/globstr.hrc:289 msgctxt "STR_STYLENAME_TEXT" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #. tMJaD #: sc/inc/globstr.hrc:290 msgctxt "STR_STYLENAME_NOTE" msgid "Note" -msgstr "" +msgstr "Ghi chú" #. Df8xB #: sc/inc/globstr.hrc:291 msgctxt "STR_STYLENAME_FOOTNOTE" msgid "Footnote" -msgstr "" +msgstr "Cước chú" #. 2hk6H #: sc/inc/globstr.hrc:292 msgctxt "STR_STYLENAME_HYPERLINK" msgid "Hyperlink" -msgstr "" +msgstr "Siêu đường dẫn" #. aeksB #: sc/inc/globstr.hrc:293 msgctxt "STR_STYLENAME_STATUS" msgid "Status" -msgstr "" +msgstr "Trạng thái" #. pxAhk #: sc/inc/globstr.hrc:294 msgctxt "STR_STYLENAME_GOOD" msgid "Good" -msgstr "" +msgstr "Tốt" #. Ebk8F #: sc/inc/globstr.hrc:295 msgctxt "STR_STYLENAME_NEUTRAL" msgid "Neutral" -msgstr "" +msgstr "Trung lập" #. FdWhD #: sc/inc/globstr.hrc:296 msgctxt "STR_STYLENAME_BAD" msgid "Bad" -msgstr "" +msgstr "Tệ" #. t6f8W #: sc/inc/globstr.hrc:297 msgctxt "STR_STYLENAME_WARNING" msgid "Warning" -msgstr "" +msgstr "Cảnh báo" #. 99BgJ #: sc/inc/globstr.hrc:298 msgctxt "STR_STYLENAME_ERROR" msgid "Error" -msgstr "" +msgstr "Lỗi" #. yGAVF #: sc/inc/globstr.hrc:299 @@ -1778,13 +1781,13 @@ msgstr "Thay tên trang" #: sc/inc/globstr.hrc:313 msgctxt "STR_UNDO_SET_TAB_BG_COLOR" msgid "Color Tab" -msgstr "" +msgstr "Màu thẻ" #. 3DXsa #: sc/inc/globstr.hrc:314 msgctxt "STR_UNDO_SET_MULTI_TAB_BG_COLOR" msgid "Color Tabs" -msgstr "" +msgstr "Màu thẻ" #. GZGAm #: sc/inc/globstr.hrc:315 @@ -1812,10 +1815,9 @@ msgstr "Hiện trang" #. 6YkTf #: sc/inc/globstr.hrc:319 -#, fuzzy msgctxt "STR_UNDO_SHOWTABS" msgid "Show Sheets" -msgstr "Hiện trang" +msgstr "Hiện trang tính" #. RpgBp #: sc/inc/globstr.hrc:320 @@ -1825,10 +1827,9 @@ msgstr "Ẩn trang" #. rsG7G #: sc/inc/globstr.hrc:321 -#, fuzzy msgctxt "STR_UNDO_HIDETABS" msgid "Hide sheets" -msgstr "Ẩn trang" +msgstr "Ẩn trang tính" #. dcXQA #: sc/inc/globstr.hrc:322 @@ -1888,7 +1889,7 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá mục nhập # không?" #: sc/inc/globstr.hrc:331 msgctxt "STR_VOBJ_OBJECT" msgid "Objects/Images" -msgstr "" +msgstr "Đối tượng/Hình ảnh" #. cYXCQ #: sc/inc/globstr.hrc:332 @@ -1978,13 +1979,13 @@ msgstr "Thu nhỏ/phóng to bản in" #: sc/inc/globstr.hrc:346 msgctxt "STR_SCATTR_PAGE_SCALETOPAGES" msgid "Shrink print range(s) on number of pages" -msgstr "" +msgstr "Thu hẹp (các) phạm vi in trên số trang" #. P4CCx #: sc/inc/globstr.hrc:347 msgctxt "STR_SCATTR_PAGE_SCALETO" msgid "Shrink print range(s) to width/height" -msgstr "" +msgstr "Thu nhỏ (các) phạm vi in thành chiều rộng/chiều cao" #. fnrU6 #: sc/inc/globstr.hrc:348 @@ -2003,7 +2004,7 @@ msgstr "Bề cao" msgctxt "STR_SCATTR_PAGE_SCALE_PAGES" msgid "One page" msgid_plural "%1 pages" -msgstr[0] "" +msgstr[0] "%1 trang" #. CHEgx #: sc/inc/globstr.hrc:351 @@ -2069,19 +2070,19 @@ msgstr "vào" #: sc/inc/globstr.hrc:361 msgctxt "STR_RELOAD_TABLES" msgid "Automatic update of external links has been disabled." -msgstr "" +msgstr "Tự động cập nhật các đường dẫn ngoài đã bị tắt" #. uzETY #: sc/inc/globstr.hrc:362 msgctxt "STR_TRUST_DOCUMENT_WARNING" msgid "Are you sure you trust this document?" -msgstr "" +msgstr "Bạn có chắc là bạn tin tưởng tài liệu này?" #. XAfRK #: sc/inc/globstr.hrc:363 msgctxt "STR_WEBSERVICE_WITH_LINKS_WARNING" msgid "Links to remote locations can be constructed that transmit local data to the remote server." -msgstr "" +msgstr "Liên kết đến các địa điểm từ xa có thể được xây dựng để truyền dữ liệu cục bộ đến máy chủ từ xa." #. qkto7 #: sc/inc/globstr.hrc:364 @@ -2141,7 +2142,7 @@ msgstr "" #: sc/inc/globstr.hrc:371 msgctxt "STR_ERR_NOREF" msgid "No cell references are found in the selected cells." -msgstr "" +msgstr "Không tìm thấy tham chiếu ô nào trong các ô đã chọn." #. vKDsp #: sc/inc/globstr.hrc:372 @@ -2211,7 +2212,7 @@ msgstr "Xoá nội dung" #: sc/inc/globstr.hrc:382 msgctxt "STR_QUICKHELP_REF" msgid "%1 R × %2 C" -msgstr "" +msgstr "%1 R × %2 C" #. NJpDi #: sc/inc/globstr.hrc:383 @@ -2229,13 +2230,13 @@ msgstr "Phạm vi không hợp lệ" #: sc/inc/globstr.hrc:385 msgctxt "STR_CHARTTITLE" msgid "Chart Title" -msgstr "" +msgstr "Tiêu đề Biểu đồ" #. yyY6k #: sc/inc/globstr.hrc:386 msgctxt "STR_AXISTITLE" msgid "Axis Title" -msgstr "" +msgstr "Tiêu đề trục" #. ANABc #. Templates for data pilot tables. @@ -2342,7 +2343,6 @@ msgstr "#1 đã chèn" #. GcX7C #: sc/inc/globstr.hrc:405 -#, fuzzy msgctxt "STR_CHANGED_DELETE" msgid "#1 deleted" msgstr "#1 đã xoá" @@ -2385,7 +2385,7 @@ msgstr "Chỉnh lại vùng mảng" #: sc/inc/globstr.hrc:410 msgctxt "STR_TIP_RESIZEMATRIX" msgid "Array formula %1 R × %2 C" -msgstr "" +msgstr "Công thức mảng %1 R × %2 C" #. nkxuG #: sc/inc/globstr.hrc:411 @@ -2487,7 +2487,7 @@ msgstr "Không hỗ trợ mảng lồng nhau." #: sc/inc/globstr.hrc:427 msgctxt "STR_ERR_LONG_BAD_ARRAY_CONTENT" msgid "Unsupported inline array content." -msgstr "" +msgstr "Nội dung mảng nội tuyến không được hỗ trợ." #. n5PAG #: sc/inc/globstr.hrc:428 @@ -2673,7 +2673,7 @@ msgstr "Kiểu trang " #: sc/inc/globstr.hrc:452 msgctxt "STR_STYLE_FAMILY_GRAPHICS" msgid "Drawing Styles" -msgstr "" +msgstr "Kiểu vẽ" #. GJEem #: sc/inc/globstr.hrc:453 @@ -2721,7 +2721,7 @@ msgstr "Phạm vi" #: sc/inc/globstr.hrc:460 msgctxt "STR_MULTI_SELECT" msgid "(multiple)" -msgstr "" +msgstr "(nhiều)" #. hucnc #: sc/inc/globstr.hrc:461 @@ -2733,13 +2733,13 @@ msgstr "Đã đóng tài liệu" #: sc/inc/globstr.hrc:462 msgctxt "STR_ERR_NAME_EXISTS" msgid "Invalid name. Already in use for the selected scope." -msgstr "" +msgstr "Tên không hợp lệ. Đã được sử dụng cho phạm vi đã chọn." #. qDNs9 #: sc/inc/globstr.hrc:463 msgctxt "STR_ERR_NAME_INVALID" msgid "Invalid name. Start with a letter, use only letters, numbers and underscore." -msgstr "" +msgstr "Tên không hợp lệ. Bắt đầu bằng một chữ cái, chỉ sử dụng chữ cái, số và dấu gạch dưới." #. owW4Y #: sc/inc/globstr.hrc:464 @@ -2749,60 +2749,63 @@ msgid "" "\n" "Do you want to continue?" msgstr "" +"Tài liệu này chứa các tham chiếu bên ngoài đến các tài liệu chưa được lưu.\n" +"\n" +"Bạn có muốn tiếp tục?" #. dSCFD #: sc/inc/globstr.hrc:465 msgctxt "STR_CLOSE_WITH_UNSAVED_REFS" msgid "This Document is referenced by another document and not yet saved. Closing it without saving will result in data loss." -msgstr "" +msgstr "Tài liệu này được tham chiếu bởi một tài liệu khác và chưa được lưu. Đóng nó mà không lưu sẽ dẫn đến mất dữ liệu." #. uBwWr #: sc/inc/globstr.hrc:466 msgctxt "STR_COND_CONDITION" msgid "Cell value" -msgstr "" +msgstr "Giá trị ô" #. E8yxG #: sc/inc/globstr.hrc:467 msgctxt "STR_COND_COLORSCALE" msgid "ColorScale" -msgstr "" +msgstr "Thang màu" #. 7eqFv #: sc/inc/globstr.hrc:468 msgctxt "STR_COND_DATABAR" msgid "DataBar" -msgstr "" +msgstr "Thanh dữ liệu" #. eroC7 #: sc/inc/globstr.hrc:469 msgctxt "STR_COND_ICONSET" msgid "IconSet" -msgstr "" +msgstr "Bộ biểu tượng" #. EbSz5 #: sc/inc/globstr.hrc:470 msgctxt "STR_COND_BETWEEN" msgid "is between" -msgstr "" +msgstr "nằm giữa" #. VwraP #: sc/inc/globstr.hrc:471 msgctxt "STR_COND_NOTBETWEEN" msgid "is not between" -msgstr "" +msgstr "không nằm giữa" #. 35tDp #: sc/inc/globstr.hrc:472 msgctxt "STR_COND_UNIQUE" msgid "is unique" -msgstr "" +msgstr "là duy nhất" #. CCscL #: sc/inc/globstr.hrc:473 msgctxt "STR_COND_DUPLICATE" msgid "is duplicate" -msgstr "" +msgstr "là trùng lặp" #. owhPn #: sc/inc/globstr.hrc:474 @@ -2814,171 +2817,169 @@ msgstr "Công thức:" #: sc/inc/globstr.hrc:475 msgctxt "STR_COND_TOP10" msgid "is in top elements" -msgstr "" +msgstr "nằm trong các phần tử trên cùng" #. tR5xA #: sc/inc/globstr.hrc:476 msgctxt "STR_COND_BOTTOM10" msgid "is in bottom elements" -msgstr "" +msgstr "nằm trong các phần tử dưới cùng" #. EWAhr #: sc/inc/globstr.hrc:477 msgctxt "STR_COND_TOP_PERCENT" msgid "is in top percent" -msgstr "" +msgstr "nằm trong các phần trăm trên cùng" #. vRk5n #: sc/inc/globstr.hrc:478 msgctxt "STR_COND_DATE" msgid "Date is" -msgstr "" +msgstr "Ngày là" #. mv3Cr #: sc/inc/globstr.hrc:479 msgctxt "STR_COND_BOTTOM_PERCENT" msgid "is in bottom percent" -msgstr "" +msgstr "nằm trong các phần trăm dưới cùng" #. w5vq3 #: sc/inc/globstr.hrc:480 msgctxt "STR_COND_ABOVE_AVERAGE" msgid "is above average" -msgstr "" +msgstr "trên mức trung bình" #. 4QM7C #: sc/inc/globstr.hrc:481 msgctxt "STR_COND_BELOW_AVERAGE" msgid "is below average" -msgstr "" +msgstr "dưới mức trung bình" #. CZfTg #: sc/inc/globstr.hrc:482 msgctxt "STR_COND_ABOVE_EQUAL_AVERAGE" msgid "is above or equal average" -msgstr "" +msgstr "ở trên hoặc bằng trung bình" #. GmUGP #: sc/inc/globstr.hrc:483 msgctxt "STR_COND_BELOW_EQUAL_AVERAGE" msgid "is below or equal average" -msgstr "" +msgstr "ở dưới hoặc bằng trung bình" #. 8DgQ9 #: sc/inc/globstr.hrc:484 msgctxt "STR_COND_ERROR" msgid "is an error code" -msgstr "" +msgstr "là một mã lỗi" #. ifj7i #: sc/inc/globstr.hrc:485 msgctxt "STR_COND_NOERROR" msgid "is not an error code" -msgstr "" +msgstr "không phải là một mã lỗi" #. pqqqU #: sc/inc/globstr.hrc:486 msgctxt "STR_COND_BEGINS_WITH" msgid "begins with" -msgstr "" +msgstr "bắt đầu với" #. atMkM #: sc/inc/globstr.hrc:487 msgctxt "STR_COND_ENDS_WITH" msgid "ends with" -msgstr "" +msgstr "kết thúc với" #. 96Aos #: sc/inc/globstr.hrc:488 msgctxt "STR_COND_CONTAINS" msgid "contains" -msgstr "" +msgstr "chứa" #. X5K9F #: sc/inc/globstr.hrc:489 msgctxt "STR_COND_NOT_CONTAINS" msgid "does not contain" -msgstr "" +msgstr "không chứa" #. GvCEB #: sc/inc/globstr.hrc:490 -#, fuzzy msgctxt "STR_COND_TODAY" msgid "today" -msgstr "Hôm nay" +msgstr "hôm nay" #. ADfRQ #: sc/inc/globstr.hrc:491 -#, fuzzy msgctxt "STR_COND_YESTERDAY" msgid "yesterday" -msgstr "Hôm qua" +msgstr "hôm qua" #. fTnD2 #: sc/inc/globstr.hrc:492 msgctxt "STR_COND_TOMORROW" msgid "tomorrow" -msgstr "" +msgstr "ngày mai" #. mvGBE #: sc/inc/globstr.hrc:493 msgctxt "STR_COND_LAST7DAYS" msgid "in the last 7 days" -msgstr "" +msgstr "trong 7 ngày qua" #. DmaSj #: sc/inc/globstr.hrc:494 msgctxt "STR_COND_THISWEEK" msgid "this week" -msgstr "" +msgstr "tuần này" #. a8Hdp #: sc/inc/globstr.hrc:495 msgctxt "STR_COND_LASTWEEK" msgid "last week" -msgstr "" +msgstr "tuần trước" #. ykG5k #: sc/inc/globstr.hrc:496 msgctxt "STR_COND_NEXTWEEK" msgid "next week" -msgstr "" +msgstr "tuần sau" #. NCSVV #: sc/inc/globstr.hrc:497 msgctxt "STR_COND_THISMONTH" msgid "this month" -msgstr "" +msgstr "tháng này" #. zEYre #: sc/inc/globstr.hrc:498 msgctxt "STR_COND_LASTMONTH" msgid "last month" -msgstr "" +msgstr "tháng trước" #. ZrGrG #: sc/inc/globstr.hrc:499 msgctxt "STR_COND_NEXTMONTH" msgid "next month" -msgstr "" +msgstr "tháng sau" #. Fczye #: sc/inc/globstr.hrc:500 msgctxt "STR_COND_THISYEAR" msgid "this year" -msgstr "" +msgstr "năm nay" #. gQynd #: sc/inc/globstr.hrc:501 msgctxt "STR_COND_LASTYEAR" msgid "last year" -msgstr "" +msgstr "năm trước" #. sdxMh #: sc/inc/globstr.hrc:502 msgctxt "STR_COND_NEXTYEAR" msgid "next year" -msgstr "" +msgstr "năm sau" #. FGxFR #: sc/inc/globstr.hrc:503 @@ -2990,7 +2991,7 @@ msgstr "và" #: sc/inc/globstr.hrc:504 msgctxt "STR_ERR_CONDFORMAT_PROTECTED" msgid "Conditional Formats can not be created, deleted or changed in protected sheets." -msgstr "" +msgstr "Định dạng có điều kiện không thể được tạo, xóa hoặc thay đổi trong trang tính được bảo vệ." #. EgDja #: sc/inc/globstr.hrc:505 @@ -3000,6 +3001,9 @@ msgid "" "\n" " Do you want to edit the existing conditional format?" msgstr "" +"Ô được chọn đã chứa định dạng có điều kiện. Bạn có thể chỉnh sửa định dạng có điều kiện hiện có hoặc bạn xác định định dạng có điều kiện chồng lấp mới.\n" +"\n" +"Bạn có muốn chỉnh sửa định dạng có điều kiện hiện có không?" #. cisuZ #: sc/inc/globstr.hrc:506 @@ -3009,6 +3013,9 @@ msgid "" "\n" "Do you want to recalculate all formula cells in this document now?" msgstr "" +"Tài liệu này được lưu lần cuối bởi một ứng dụng không phải %PRODUCTNAME. Một số ô công thức có thể tạo ra kết quả khác khi tính toán lại.\n" +"\n" +"Bạn có muốn tính toán lại tất cả các ô công thức trong tài liệu này ngay bây giờ không?" #. rD6BE #: sc/inc/globstr.hrc:507 @@ -3018,12 +3025,15 @@ msgid "" "\n" "Do you want to recalculate all formula cells now?" msgstr "" +"Tài liệu này đã được lưu ở định dạng tệp Excel (.xlsx). Một số ô công thức có thể tạo ra kết quả khác khi tính toán lại.\n" +"\n" +"Bạn có muốn tính toán lại tất cả các ô công thức bây giờ không?" #. YgjzK #: sc/inc/globstr.hrc:508 msgctxt "STR_NO_INSERT_DELETE_OVER_PIVOT_TABLE" msgid "You cannot insert or delete cells when the affected range intersects with pivot table." -msgstr "" +msgstr "Bạn không thể chèn hoặc xóa ô khi phạm vi bị ảnh hưởng giao với bảng tổng hợp." #. FVE5v #: sc/inc/globstr.hrc:509 @@ -3089,7 +3099,7 @@ msgstr "Ô công thức là tên chưa xác định." #: sc/inc/globstr.hrc:519 msgctxt "STR_NOFORMULA" msgid "Formula cell must contain a formula." -msgstr "" +msgstr "Ô công thức phải chứa công thức." #. TAUZn #: sc/inc/globstr.hrc:520 @@ -3111,47 +3121,48 @@ msgid "" "#\n" "be deleted?" msgstr "" +"Đầu vào\n" +"#\n" +"có nên bị xóa không?" #. VueA3 #: sc/inc/globstr.hrc:523 msgctxt "STR_COPYLIST" msgid "Copy List" -msgstr "" +msgstr "Sao chép danh sách" #. BsYEp #: sc/inc/globstr.hrc:524 msgctxt "STR_COPYFROM" msgid "List from" -msgstr "" +msgstr "Danh sách từ" #. wxjFd #: sc/inc/globstr.hrc:525 msgctxt "STR_COPYERR" msgid "Cells without text have been ignored." -msgstr "" +msgstr "Các ô không có văn bản đã bị bỏ qua." #. VFyBY #: sc/inc/globstr.hrc:526 msgctxt "STR_PRINT_PREVIEW_NODATA" msgid "No Data" -msgstr "" +msgstr "Không có dữ liệu" #. he7Lf #: sc/inc/globstr.hrc:527 msgctxt "STR_PRINT_PREVIEW_EMPTY_RANGE" msgid "Print Range Empty" -msgstr "" +msgstr "Phạm vi in trống" #. 3GHaw #: sc/inc/globstr.hrc:528 -#, fuzzy msgctxt "STR_UNDO_CONDFORMAT" msgid "Conditional Format" msgstr "Định dạng có điều kiện" #. RJBPt #: sc/inc/globstr.hrc:529 -#, fuzzy msgctxt "STR_UNDO_CONDFORMAT_LIST" msgid "Conditional Formats" msgstr "Định dạng có điều kiện" @@ -3160,31 +3171,31 @@ msgstr "Định dạng có điều kiện" #: sc/inc/globstr.hrc:530 msgctxt "STR_UNDO_FORMULA_TO_VALUE" msgid "Convert Formula To Value" -msgstr "" +msgstr "Chuyển đổi công thức thành giá trị" #. BywKj #: sc/inc/globstr.hrc:531 msgctxt "STR_UNQUOTED_STRING" msgid "Strings without quotes are interpreted as defined names or references or column/row labels." -msgstr "" +msgstr "Các chuỗi không có dấu ngoặc kép được hiểu là tên hoặc tham chiếu hoặc nhãn cột/hàng đã xác định." #. rHjns #: sc/inc/globstr.hrc:532 msgctxt "STR_ENTER_VALUE" msgid "Enter a value!" -msgstr "" +msgstr "Nhập một giá trị!" #. p6znj #: sc/inc/globstr.hrc:533 msgctxt "STR_TABLE_COUNT" msgid "Sheet %1 of %2" -msgstr "" +msgstr "Trang tính %1 trên %2" #. pWcDK #: sc/inc/globstr.hrc:534 msgctxt "STR_FUNCTIONS_FOUND" msgid "%1 and %2 more" -msgstr "" +msgstr "%1 và %2 nữa" #. X3uUX #: sc/inc/globstr.hrc:535 @@ -3218,7 +3229,6 @@ msgstr "Ngày" #. faYaf #: sc/inc/globstr.hrc:540 -#, fuzzy msgctxt "STR_TIME" msgid "Time" msgstr "Thời gian" @@ -3231,10 +3241,9 @@ msgstr "Dạng khoa học" #. DGyo9 #: sc/inc/globstr.hrc:542 -#, fuzzy msgctxt "STR_FRACTION" msgid "Fraction" -msgstr "Hàm" +msgstr "Phân số" #. AftLk #: sc/inc/globstr.hrc:543 @@ -3255,120 +3264,132 @@ msgstr "Văn bản" msgctxt "STR_QUERY_PIVOTTABLE_DELTAB" msgid "The selected sheet contains source data of related pivot tables that will be lost." msgid_plural "The %d selected sheets contain source data of related pivot tables that will be lost." -msgstr[0] "" +msgstr[0] "%d trang tính đã chọn chứa dữ liệu nguồn của các bảng tổng hợp có liên quan sẽ bị mất." #. 5uVFF #: sc/inc/globstr.hrc:548 msgctxt "STR_ERR_NAME_INVALID_CELL_REF" msgid "Invalid name. Reference to a cell, or a range of cells not allowed." -msgstr "" +msgstr "Tên không hợp lệ. Tham chiếu đến một ô hoặc một dải ô là không được phép." #. qqAQA #: sc/inc/globstr.hrc:549 msgctxt "STR_ERR_LONG_LINK_FORMULA_NEEDING_CHECK" msgid "External content disabled." -msgstr "" +msgstr "Nội dung bên ngoài bị vô hiệu hóa." #. RFrAD #: sc/inc/globstr.hrc:550 msgctxt "STR_TEXTORIENTANGLE" msgid "Text orientation angle" -msgstr "" +msgstr "Góc hướng văn bản" #. EwD3A #: sc/inc/globstr.hrc:551 msgctxt "STR_SHRINKTOFITCELL_ON" msgid "Shrink to fit cell: On" -msgstr "" +msgstr "Thu nhỏ để vừa với ô: Bật" #. smuAM #: sc/inc/globstr.hrc:552 msgctxt "STR_SHRINKTOFITCELL_OFF" msgid "Shrink to fit cell: Off" -msgstr "" +msgstr "Thu nhỏ để vừa với ô: Tắt" #. QxyGF #: sc/inc/globstr.hrc:553 msgctxt "STR_VERTICALSTACKCELL_ON" msgid "Vertically stacked: On" -msgstr "" +msgstr "Xếp chồng theo chiều dọc: Bật" #. 2x976 #: sc/inc/globstr.hrc:554 msgctxt "STR_VERTICALSTACKCELL_OFF" msgid "Vertically stacked: Off" -msgstr "" +msgstr "Xếp chồng theo chiều dọc: Tắt" #. uxnQA #: sc/inc/globstr.hrc:555 msgctxt "STR_LINEBREAKCELL_ON" msgid "Wrap text automatically: On" -msgstr "" +msgstr "Tự động ngắt dòng văn bản: Bật" #. tPYPJ #: sc/inc/globstr.hrc:556 msgctxt "STR_LINEBREAKCELL_OFF" msgid "Wrap text automatically: Off" -msgstr "" +msgstr "Tự động ngắt dòng văn bản: Tắt" #. LVJeJ #: sc/inc/globstr.hrc:557 msgctxt "STR_HYPHENATECELL_ON" msgid "Hyphenate: On" -msgstr "" +msgstr "Dấu gạch nối: Bật" #. kXiLH #: sc/inc/globstr.hrc:558 msgctxt "STR_HYPHENATECELL_OFF" msgid "Hyphenate: Off" -msgstr "" +msgstr "Dấu gạch nối: Tắt" #. 5Vr2B #: sc/inc/globstr.hrc:559 msgctxt "STR_INDENTCELL" msgid "Indent: " -msgstr "" +msgstr "Thụt lề: " #. HWAmv #: sc/inc/globstr.hrc:560 msgctxt "STR_UNDO_INSERT_SPARKLINE" msgid "Insert Sparkline Group" -msgstr "" +msgstr "Chèn nhóm biểu đồ nhỏ" #. LiBMo #: sc/inc/globstr.hrc:561 msgctxt "STR_UNDO_DELETE_SPARKLINE" msgid "Delete Sparkline" -msgstr "" +msgstr "Xóa biểu đồ nhỏ" #. f2V6A #: sc/inc/globstr.hrc:562 msgctxt "STR_UNDO_DELETE_SPARKLINE_GROUP" msgid "Delete Sparkline Group" -msgstr "" +msgstr "Xóa nhóm biểu đồ nhỏ" #. 6sxnX #: sc/inc/globstr.hrc:563 msgctxt "STR_UNDO_EDIT_SPARKLINE_GROUP" msgid "Edit Sparkline Group" -msgstr "" +msgstr "Chỉnh sửa nhóm biểu đồ nhỏ" #. CBBMB #: sc/inc/globstr.hrc:564 msgctxt "STR_UNDO_GROUP_SPARKLINES" msgid "Group Sparklines" -msgstr "" +msgstr "Nhóm biểu đồ nhỏ" #. vv2eo #: sc/inc/globstr.hrc:565 msgctxt "STR_UNDO_UNGROUP_SPARKLINES" msgid "Ungroup Sparklines" -msgstr "" +msgstr "Bỏ nhóm biểu đồ nhỏ" #. ux3mX #: sc/inc/globstr.hrc:566 msgctxt "STR_UNDO_EDIT_SPARKLINE" msgid "Edit Sparkline" +msgstr "Chỉnh sửa biểu đồ nhỏ" + +#. eAj8m +#: sc/inc/globstr.hrc:567 +msgctxt "STR_UNDO_THEME_CHANGE" +msgid "Theme Change" +msgstr "" + +#. aAxDv +#: sc/inc/globstr.hrc:568 +msgctxt "STR_UNDO_THEME_COLOR_CHANGE" +msgid "Theme Color Change" msgstr "" #. dB8cp @@ -3391,10 +3412,9 @@ msgstr "Trung bình" #. 7VaLh #: sc/inc/pvfundlg.hrc:31 -#, fuzzy msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX" msgid "Median" -msgstr "Nhạc" +msgstr "Trung bình" #. h7Nr4 #: sc/inc/pvfundlg.hrc:32 @@ -3447,70 +3467,60 @@ msgstr "VarP (mẫu)" #. X2yJh #. ERRORS ----------------------------------------------------- #: sc/inc/scerrors.hrc:30 -#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Impossible to connect to the file." -msgstr "Không thể kết nối tới tập tin." +msgstr "Không thể kết nối đến tập tin." #. FNkxg #: sc/inc/scerrors.hrc:32 -#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "File could not be opened." -msgstr "Không thể mở tập tin đó." +msgstr "Không thể mở tập tin." #. NPhvg #: sc/inc/scerrors.hrc:34 -#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "An unknown error has occurred." msgstr "Gặp lỗi không rõ." #. EbDz9 #: sc/inc/scerrors.hrc:36 -#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Not enough memory while importing." msgstr "Không đủ bộ nhớ khi nhập." #. GdkKn #: sc/inc/scerrors.hrc:38 -#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Unknown Lotus1-2-3 file format." -msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin Lotus 1-2-3 đó." +msgstr "Định dạng Lotus1-2-3 không xác định." #. psxcQ #: sc/inc/scerrors.hrc:40 -#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Error in file structure while importing." msgstr "Gặp lỗi cấu trúc tập tin khi nhập." #. NmXtC #: sc/inc/scerrors.hrc:42 -#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "There is no filter available for this file type." msgstr "Không có sẵn bộ lọc cho kiểu tập tin này." #. CZABZ #: sc/inc/scerrors.hrc:44 -#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Unknown or unsupported Excel file format." -msgstr "Định dạng tập tin Excel không được nhận ra hay không được hỗ trợ." +msgstr "Định dạng tập tin Excel không xác định họoặc không được hỗ trợ." #. SyADN #: sc/inc/scerrors.hrc:46 -#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Excel file format not yet implemented." -msgstr "Định dạng tập tin Excel chưa được thực hiện." +msgstr "Định dạng tập tin Excel chưa được triển khai." #. vhTKu #: sc/inc/scerrors.hrc:48 -#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "This file is password-protected." msgstr "Tập tin được bảo vệ bằng mật khẩu." @@ -3524,17 +3534,15 @@ msgstr "Lỗi nhập nội bộ." #. LAD3q #: sc/inc/scerrors.hrc:52 -#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "The file contains data after row 8192 and therefore can not be read." -msgstr "Tập tin chứa dữ liệu sau hàng 8192 nên không thể đọc nó." +msgstr "Tập tin chứa dữ liệu sau hàng 8192, do đó không thể đọc được." #. sRW9a #: sc/inc/scerrors.hrc:54 sc/inc/scerrors.hrc:102 -#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Format error discovered in the file in sub-document $(ARG1) at $(ARG2)(row,col)." -msgstr "Gặp lỗi định dạng trong tập tin, trong tài liệu phụ $(ARG1) ở $(ARG2)(hàng, cột)." +msgstr "Phát hiện lỗi định dạng tập tin, trong tài liệu phụ $(ARG1) ở $(ARG2)(hàng, cột)." #. NzaA9 #: sc/inc/scerrors.hrc:56 @@ -3545,14 +3553,12 @@ msgstr "Gặp lỗi định dạng tập tin ở $(ARG1)(row,col)." #. gYKQj #. Export ---------------------------------------------------- #: sc/inc/scerrors.hrc:60 -#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Connection to the file could not be established." -msgstr "Không thể kết nối tới tập tin đó." +msgstr "Không thể thiết lập kết nối đến tập tin." #. BeyFY #: sc/inc/scerrors.hrc:62 -#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Data could not be written." msgstr "Không thể ghi dữ liệu." @@ -3565,10 +3571,9 @@ msgstr "$(ARG1)" #. amBdN #: sc/inc/scerrors.hrc:66 -#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Cell $(ARG1) contains characters that are not representable in the selected target character set \"$(ARG2)\"." -msgstr "Ô $(ARG1) chứa các ký tự không thể được đại diện bằng bộ ký tự đích đã chọn « $(ARG2) »." +msgstr "Ô $(ARG1) chứa các ký tự không thể được biểu thị bằng bộ ký tự đã chọn\"$(ARG2)\"." #. 9r2od #: sc/inc/scerrors.hrc:68 @@ -3601,7 +3606,6 @@ msgstr "Không thể tải toàn bộ dữ liệu vì vượt quá số hàng t #. gCUj2 #: sc/inc/scerrors.hrc:78 -#, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "The data could not be loaded completely because the maximum number of columns per sheet was exceeded." msgstr "Không thể tải toàn bộ dữ liệu vì vượt quá số cột tối đa trên mỗi trang tính." @@ -19290,10 +19294,9 @@ msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường khi lọc dữ liệu." #. FHGUG #: sc/uiconfig/scalc/ui/advancedfilterdialog.ui:230 -#, fuzzy msgctxt "advancedfilterdialog|header" msgid "Range c_ontains column labels" -msgstr "~Phạm vi chứa nhãn cột" +msgstr "Phạm vi chứa nhãn cột (_O)" #. BzTmz #: sc/uiconfig/scalc/ui/advancedfilterdialog.ui:239 @@ -19974,10 +19977,9 @@ msgstr "Ngày" #. BJDYD #: sc/uiconfig/scalc/ui/chisquaretestdialog.ui:211 -#, fuzzy msgctxt "chisquaretestdialog|groupedby-columns-radio" msgid "_Columns" -msgstr "Cột" +msgstr "_Cột" #. y75Gj #: sc/uiconfig/scalc/ui/chisquaretestdialog.ui:226 @@ -20006,10 +20008,9 @@ msgstr "" #. P7PZo #: sc/uiconfig/scalc/ui/colorrowdialog.ui:93 -#, fuzzy msgctxt "colorrowdialog|columns" msgid "_Columns" -msgstr "Cột" +msgstr "_Cột" #. orYEB #: sc/uiconfig/scalc/ui/colorrowdialog.ui:102 @@ -22941,10 +22942,9 @@ msgstr "Ngày" #. ABEPC #: sc/uiconfig/scalc/ui/descriptivestatisticsdialog.ui:211 -#, fuzzy msgctxt "descriptivestatisticsdialog|groupedby-columns-radio" msgid "_Columns" -msgstr "Cột" +msgstr "_Cột" #. 45rGR #: sc/uiconfig/scalc/ui/descriptivestatisticsdialog.ui:226 @@ -24352,10 +24352,9 @@ msgstr "Hàng" #. MFqB6 #: sc/uiconfig/scalc/ui/groupdialog.ui:111 -#, fuzzy msgctxt "groupdialog|cols" msgid "_Columns" -msgstr "Cột" +msgstr "_Cột" #. EAEmh #: sc/uiconfig/scalc/ui/groupdialog.ui:132 @@ -25692,10 +25691,9 @@ msgstr "" #. ohBvD #: sc/uiconfig/scalc/ui/navigatorpanel.ui:115 -#, fuzzy msgctxt "navigatorpanel|label1" msgid "Column:" -msgstr "Cột" +msgstr "Cột:" #. zQ4EH #: sc/uiconfig/scalc/ui/navigatorpanel.ui:129 @@ -29235,7 +29233,6 @@ msgstr "" #. qQhAG #: sc/uiconfig/scalc/ui/protectsheetdlg.ui:305 -#, fuzzy msgctxt "protectsheetdlg|delete-columns" msgid "Delete columns" msgstr "Xoá cột" @@ -29249,7 +29246,6 @@ msgstr "Xoá hàng" #. cVdms #: sc/uiconfig/scalc/ui/protectsheetdlg.ui:329 -#, fuzzy msgctxt "protectsheetdlg|insert-columns" msgid "Insert columns" msgstr "Chèn cột" @@ -32563,10 +32559,9 @@ msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường khi lọc dữ liệu." #. yud2Z #: sc/uiconfig/scalc/ui/standardfilterdialog.ui:974 -#, fuzzy msgctxt "standardfilterdialog|header" msgid "Range c_ontains column labels" -msgstr "~Phạm vi chứa nhãn cột" +msgstr "Phạm vi chứa nhãn cột (_O)" #. C5Muz #: sc/uiconfig/scalc/ui/standardfilterdialog.ui:983 @@ -33203,10 +33198,9 @@ msgstr "Tùy chọn khác" #. 6FhCS #: sc/uiconfig/scalc/ui/textimportcsv.ui:736 -#, fuzzy msgctxt "textimportcsv|textcolumntype" msgid "Column t_ype:" -msgstr "_Kiểu cột" +msgstr "Kiểu cột (_Y):" #. XDFnr #: sc/uiconfig/scalc/ui/textimportcsv.ui:752 @@ -33735,10 +33729,9 @@ msgstr "Hàng" #. GMCxr #: sc/uiconfig/scalc/ui/ungroupdialog.ui:111 -#, fuzzy msgctxt "ungroupdialog|cols" msgid "_Columns" -msgstr "Cột" +msgstr "_Cột" #. h7unP #: sc/uiconfig/scalc/ui/ungroupdialog.ui:132 diff --git a/source/vi/svx/messages.po b/source/vi/svx/messages.po index a0b73069ae2..d416b579deb 100644 --- a/source/vi/svx/messages.po +++ b/source/vi/svx/messages.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2023-07-06 10:56+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2023-07-25 11:20+0200\n" "PO-Revision-Date: 2023-06-21 02:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/svxmessages/vi/>\n" @@ -13196,7 +13196,7 @@ msgid "Document Position" msgstr "" #. 4DiGj -#: svx/uiconfig/ui/accessibilitycheckentry.ui:50 +#: svx/uiconfig/ui/accessibilitycheckentry.ui:51 msgctxt "accessibilitycheckentry|accessibilityCheckEntryFixButton" msgid "Fix" msgstr "" diff --git a/source/vi/sw/messages.po b/source/vi/sw/messages.po index 286013be96d..44bd65d8fcf 100644 --- a/source/vi/sw/messages.po +++ b/source/vi/sw/messages.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2023-07-06 10:56+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2023-07-25 11:21+0200\n" "PO-Revision-Date: 2023-06-21 02:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/swmessages/vi/>\n" @@ -142,44 +142,50 @@ msgctxt "STR_HEADING_ORDER" msgid "A heading with outline level %LEVEL_CURRENT% must not follow a heading with outline level %LEVEL_PREV%." msgstr "Tiêu đề có cấp độ phác thảo %LEVEL_CURRENT% không được theo sau tiêu đề có cấp độ phác thảo %LEVEL_PREV%." -#. TBXjj +#. 4HvTE #: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:37 +msgctxt "STR_HEADING_START" +msgid "Outline levels should start with level 1, instead of level %LEVEL_CURRENT%." +msgstr "" + +#. TBXjj +#: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:38 msgctxt "STR_FONTWORKS" msgid "Avoid Fontwork objects in your documents. Make sure you use it for samples or other meaningless text." msgstr "Tránh các đối tượng Phông chữ trong tài liệu của bạn. Hãy chắc chắn rằng bạn sử dụng nó cho các mẫu hoặc văn bản vô nghĩa khác." #. EyCiU -#: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:38 +#: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:39 msgctxt "STR_TABLE_FORMATTING" msgid "Avoid using empty table cells for formatting." msgstr "Tránh sử dụng các ô bảng trống để định dạng." #. R8FRE -#: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:40 +#: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:41 msgctxt "STR_DOCUMENT_DEFAULT_LANGUAGE" msgid "Document default language is not set." msgstr "Ngôn ngữ mặc định của tài liệu chưa được đặt." #. MMD7M -#: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:41 +#: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:42 msgctxt "STR_STYLE_NO_LANGUAGE" msgid "Style “%STYLE_NAME%” has no language set." msgstr "Kiểu “%STYLE_NAME%” chưa được đặt ngôn ngữ." #. euwJV -#: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:42 +#: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:43 msgctxt "STR_DOCUMENT_TITLE" msgid "Document title is not set." msgstr "Tiêu đề tài liệu chưa được đặt." #. 9vYAP -#: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:43 +#: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:44 msgctxt "STR_ENTER_DOCUMENT_TITLE" msgid "Enter document title:" msgstr "" #. zDpoh -#: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:45 +#: sw/inc/AccessibilityCheckStrings.hrc:46 msgctxt "STR_ENTER_ALT" msgid "Enter alternative text:" msgstr "Nhập văn bản thay thế:" |