aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/source/vi
diff options
context:
space:
mode:
authorChristian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com>2023-06-27 11:38:06 +0200
committerChristian Lohmaier <lohmaier+LibreOffice@googlemail.com>2023-06-27 11:38:46 +0200
commit25499f95b8bbef13aeb34e1246cb59543f9a8e52 (patch)
tree0bda93d53b7f2a488c568adb35d59ff634b9ab28 /source/vi
parentf976c83958f5546232fc3e8c812eae3030cdec04 (diff)
update translations for 7.5.5 rc1
and force-fix errors using pocheck Change-Id: Iaa3bbcd4bcbe2d339c002ccdafd63d52e3914e77
Diffstat (limited to 'source/vi')
-rw-r--r--source/vi/cui/messages.po8
-rw-r--r--source/vi/extensions/messages.po610
-rw-r--r--source/vi/extras/source/autocorr/emoji.po456
-rw-r--r--source/vi/sc/messages.po53
-rw-r--r--source/vi/svx/messages.po24
-rw-r--r--source/vi/vcl/messages.po322
6 files changed, 612 insertions, 861 deletions
diff --git a/source/vi/cui/messages.po b/source/vi/cui/messages.po
index a998f1e7376..ad268f657de 100644
--- a/source/vi/cui/messages.po
+++ b/source/vi/cui/messages.po
@@ -4,7 +4,7 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
"POT-Creation-Date: 2023-05-31 14:06+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2023-06-09 06:35+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2023-06-21 16:35+0000\n"
"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-7-5/cuimessages/vi/>\n"
"Language: vi\n"
@@ -2671,7 +2671,7 @@ msgstr "%PRODUCTNAME được phát triển bới một cộng đồng thân thi
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:134
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Left-handed? Enable Tools ▸ Options ▸ Language Settings ▸ Languages ▸ Asian and check Tools ▸ Options ▸ %PRODUCTNAME Writer ▸ View ▸ Ruler ▸ Right-aligned, which displays the scrollbar to the left."
-msgstr "Thuận tay trái? Bật Công cụ ▸ Tuỳ chọn ▸ Cài đặt Ngôn ngữ ▸ Ngôn ngư ▸ Châu Á và chọn Công cụ ▸ Tuỳ chỉnh ▸ %PRODUCTNAME Writer ▸ Xem ▸ Thước kẻ ▸ Căn phải, điều này hiển thị thanh cuộn ở bên trái."
+msgstr "Thuận tay trái? Bật Công cụ ▸ Tuỳ chọn ▸ Cài đặt Ngôn ngữ ▸ Ngôn ngữ ▸ Châu Á và chọn Công cụ ▸ Tuỳ chỉnh ▸ %PRODUCTNAME Writer ▸ Xem ▸ Thước kẻ ▸ Căn phải, điều này hiển thị thanh cuộn ở bên trái."
#. Bs9w9
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:135
@@ -2737,7 +2737,7 @@ msgstr "Bạn có thể sử dụng kiểu để làm các bảng trong tài li
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:145
msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY"
msgid "Want to open hyperlinks without pressing the %MOD1 key? Uncheck “%MOD1+click required to open hyperlinks” in Tools ▸ Options ▸ %PRODUCTNAME ▸ Security ▸ Options ▸ Security Options."
-msgstr "Muốn mở siêu liên kết mà không cần phải nhấn %MOD1? Bỏ “Yêu cầu nhấn %MOD1 + nháy chuột để ở siêu liên kết” trong Công cụ ▸ Tuỳ chọn ▸ %PRODUCTNAME ▸ Bảo mật ▸ Tuỳ chọn ▸ Tuỳ chọn bảo mật."
+msgstr "Muốn mở siêu liên kết mà không cần phải nhấn phím %MOD1? Bỏ “Yêu cầu nhấn %MOD1 + chuột trái để mở siêu liên kết” trong Công cụ ▸ Tuỳ chọn ▸ %PRODUCTNAME ▸ Bảo mật ▸ Tuỳ chọn ▸ Tuỳ chọn bảo mật."
#. cCnpG
#: cui/inc/tipoftheday.hrc:146
@@ -19598,7 +19598,7 @@ msgstr "Chọn để luôn bật tùy chọn Lưu bằng mật khẩu trong hộ
#: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:328
msgctxt "securityoptionsdialog|ctrlclick"
msgid "Ctrl-click required _to open hyperlinks"
-msgstr "Bắt buộc Ctrl-nháy chuột để mở siêu liên kết"
+msgstr "Bắt buộc Ctrl-chuột trái để mở siêu liên kết"
#. nxTdt
#: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:337
diff --git a/source/vi/extensions/messages.po b/source/vi/extensions/messages.po
index 5b5dbdc70d3..e1e1939b346 100644
--- a/source/vi/extensions/messages.po
+++ b/source/vi/extensions/messages.po
@@ -4,7 +4,7 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
"POT-Creation-Date: 2022-05-25 12:36+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:45+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2023-06-20 08:34+0000\n"
"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-7-5/extensionsmessages/vi/>\n"
"Language: vi\n"
@@ -143,7 +143,6 @@ msgstr "Lớn"
#. 5ACyV
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:42
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_BORDER_TYPE"
msgid "Without frame"
msgstr "Không có khung"
@@ -162,7 +161,6 @@ msgstr "Phẳng"
#. hLCDu
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:49
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_LISTSOURCE_TYPE"
msgid "Valuelist"
msgstr "Danh sách giá trị"
@@ -181,21 +179,18 @@ msgstr "Truy vấn"
#. Espc7
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:52
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_LISTSOURCE_TYPE"
msgid "Sql"
msgstr "SQL"
#. GCQne
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:53
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_LISTSOURCE_TYPE"
msgid "Sql [Native]"
msgstr "SQL [Native]"
#. kMQfy
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:54
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_LISTSOURCE_TYPE"
msgid "Tablefields"
msgstr "Trường bảng"
@@ -220,42 +215,36 @@ msgstr "Phải"
#. nAV82
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:66
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_BUTTONTYPE"
msgid "None"
msgstr "Không"
#. FcKuk
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:67
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_BUTTONTYPE"
msgid "Submit form"
-msgstr "Đệ trình biểu mẫu"
+msgstr "Gửi biễu mẫu"
#. sUzBS
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:68
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_BUTTONTYPE"
msgid "Reset form"
-msgstr "Đặt lại đơn"
+msgstr "Đặt lại biểu mẫu"
#. dvtFb
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:69
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_BUTTONTYPE"
msgid "Open document/web page"
msgstr "Mở tài liệu/trang Web"
#. PfTdk
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:70
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_BUTTONTYPE"
msgid "First record"
msgstr "Bản ghi đầu"
#. arZzt
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:71
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_BUTTONTYPE"
msgid "Previous record"
msgstr "Bản ghi trước"
@@ -268,45 +257,39 @@ msgstr "Bản ghi sau"
#. MeCez
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:73
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_BUTTONTYPE"
msgid "Last record"
msgstr "Bản ghi cuối"
#. DRGF8
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:74
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_BUTTONTYPE"
msgid "Save record"
msgstr "Lưu bản ghi"
#. qA9DX
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:75
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_BUTTONTYPE"
msgid "Undo data entry"
-msgstr "Hủy bước nhập dữ liệu"
+msgstr "Hoàn tác nhập dữ liệu"
#. b6Es8
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:76
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_BUTTONTYPE"
msgid "New record"
msgstr "Bản ghi mới"
#. GYDro
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:77
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_BUTTONTYPE"
msgid "Delete record"
msgstr "Xoá bản ghi"
#. Xr2KA
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:78
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_BUTTONTYPE"
msgid "Refresh form"
-msgstr "Cập nhật đơn"
+msgstr "Làm mới biểu mẫu"
#. o9DBE
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:83
@@ -316,7 +299,6 @@ msgstr "URL"
#. 3pmDf
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:84
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_SUBMIT_ENCODING"
msgid "Multipart"
msgstr "Đa phần"
@@ -335,14 +317,12 @@ msgstr "Chuẩn (ngắn)"
#. 22W6Q
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:91
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_DATEFORMAT_LIST"
msgid "Standard (short YY)"
msgstr "Chuẩn (ngắn YY)"
#. HDau6
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:92
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_DATEFORMAT_LIST"
msgid "Standard (short YYYY)"
msgstr "Chuẩn (ngắn YYYY)"
@@ -355,126 +335,108 @@ msgstr "Chuẩn (dài)"
#. DmUmW
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:94
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_DATEFORMAT_LIST"
msgid "DD/MM/YY"
msgstr "DD/MM/YY"
#. GyoSx
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:95
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_DATEFORMAT_LIST"
msgid "MM/DD/YY"
msgstr "MM/DD/YY"
#. PHRWs
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:96
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_DATEFORMAT_LIST"
msgid "YY/MM/DD"
msgstr "YY/MM/DD"
#. 5EDt6
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:97
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_DATEFORMAT_LIST"
msgid "DD/MM/YYYY"
msgstr "DD/MM/YYYY"
#. FdnkZ
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:98
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_DATEFORMAT_LIST"
msgid "MM/DD/YYYY"
msgstr "MM/DD/YYYY"
#. VATg7
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:99
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_DATEFORMAT_LIST"
msgid "YYYY/MM/DD"
msgstr "YYYY/MM/DD"
#. rUJHq
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:100
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_DATEFORMAT_LIST"
msgid "YY-MM-DD"
msgstr "YY-MM-DD"
#. 7vYP9
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:101
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_DATEFORMAT_LIST"
msgid "YYYY-MM-DD"
msgstr "YYYY-MM-DD"
#. E9sny
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:106
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_TIMEFORMAT_LIST"
msgid "13:45"
msgstr "13:45"
#. d2sW3
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:107
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_TIMEFORMAT_LIST"
msgid "13:45:00"
msgstr "13:45:00"
#. v6Dq4
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:108
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_TIMEFORMAT_LIST"
msgid "01:45 PM"
msgstr "01:45 PM"
#. dSe7J
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:109
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_TIMEFORMAT_LIST"
msgid "01:45:00 PM"
msgstr "01:45:00 PM"
#. XzT95
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:114
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_CHECKED"
msgid "Not Selected"
msgstr "Chưa chọn"
#. sJ8zY
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:115
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_CHECKED"
msgid "Selected"
msgstr "Đã chọn"
#. aHu75
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:116
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_CHECKED"
msgid "Not Defined"
msgstr "Không xác định"
#. mhVDA
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:121
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_CYCLE"
msgid "All records"
msgstr "Mọi bản ghi"
#. eA5iU
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:122
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_CYCLE"
msgid "Active record"
msgstr "Bản ghi hoạt động"
#. Vkvj9
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:123
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_CYCLE"
msgid "Current page"
msgstr "Trang hiện thời"
@@ -493,39 +455,36 @@ msgstr "Có"
#. aJXyh
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:130
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_NAVIGATION"
msgid "Parent Form"
-msgstr "Dạng cha"
+msgstr "Biểu mẫu gốc"
#. SiMYZ
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:135
msgctxt "RID_RSC_ENUM_SUBMIT_TARGET"
msgid "_blank"
-msgstr ""
+msgstr "trống"
#. AcsCf
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:136
msgctxt "RID_RSC_ENUM_SUBMIT_TARGET"
msgid "_parent"
-msgstr ""
+msgstr "gốc"
#. pQZAG
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:137
msgctxt "RID_RSC_ENUM_SUBMIT_TARGET"
msgid "_self"
-msgstr ""
+msgstr "bản thân"
#. FwYDV
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:138
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_SUBMIT_TARGET"
msgid "_top"
-msgstr "Dừng"
+msgstr "đỉnh"
#. UEAHA
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:143
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_SELECTION_TYPE"
msgid "None"
msgstr "Không"
@@ -538,7 +497,6 @@ msgstr "Đơn"
#. EMYwE
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:145
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_SELECTION_TYPE"
msgid "Multi"
msgstr "Đa"
@@ -587,56 +545,48 @@ msgstr "Trợ giúp"
#. vgkaF
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:165
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_CELL_EXCHANGE_TYPE"
msgid "The selected entry"
msgstr "Mục nhập đã chọn"
#. pEAGX
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:166
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_CELL_EXCHANGE_TYPE"
msgid "Position of the selected entry"
msgstr "Vị trí của mục nhập đã chọn"
#. Z2Rwm
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:171
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_TEXTTYPE"
msgid "Single-line"
msgstr "Đơn dòng"
#. 7MQto
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:172
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_TEXTTYPE"
msgid "Multi-line"
msgstr "Đa dòng"
#. 6D2rQ
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:173
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_TEXTTYPE"
msgid "Multi-line with formatting"
msgstr "Đa dòng với định dạng"
#. NkEBb
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:178
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_LINEEND_FORMAT"
msgid "LF (Unix)"
msgstr "LF (Unix)"
#. FfSEG
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:179
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_LINEEND_FORMAT"
msgid "CR+LF (Windows)"
msgstr "CR+LF (Windows)"
#. A4N7i
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:184
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_SCROLLBARS"
msgid "None"
msgstr "Không"
@@ -655,7 +605,6 @@ msgstr "Nằm dọc"
#. gWynn
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:187
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_SCROLLBARS"
msgid "Both"
msgstr "Cả hai"
@@ -674,112 +623,96 @@ msgstr "Phẳng"
#. PmSDw
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:198
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_IMAGE_POSITION"
msgid "Left top"
-msgstr "Trái trên"
+msgstr "Trên bên trái"
#. j3mHa
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:199
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_IMAGE_POSITION"
msgid "Left centered"
-msgstr "Trái giữa"
+msgstr "Giữa bên trái"
#. FinKD
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:200
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_IMAGE_POSITION"
msgid "Left bottom"
-msgstr "Trái dưới"
+msgstr "Dưới bên trái"
#. EgCsU
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:201
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_IMAGE_POSITION"
msgid "Right top"
-msgstr "Phải trên"
+msgstr "Trên bên phải"
#. t54wS
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:202
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_IMAGE_POSITION"
msgid "Right centered"
-msgstr "Phải giữa"
+msgstr "Giữa bên phải"
#. H8u3j
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:203
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_IMAGE_POSITION"
msgid "Right bottom"
-msgstr "Phải dưới"
+msgstr "Dưới bên phải"
#. jhRkY
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:204
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_IMAGE_POSITION"
msgid "Above left"
-msgstr "Trên trái"
+msgstr "Trên bên trái"
#. dmgVh
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:205
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_IMAGE_POSITION"
msgid "Above centered"
-msgstr "Trên giữa"
+msgstr "Trên trung tâm"
#. AGtAi
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:206
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_IMAGE_POSITION"
msgid "Above right"
-msgstr "Trên phải"
+msgstr "Trên bên phải"
#. F2XCu
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:207
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_IMAGE_POSITION"
msgid "Below left"
-msgstr "Dưới trái"
+msgstr "Dưới bên trái"
#. 4JdJh
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:208
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_IMAGE_POSITION"
msgid "Below centered"
-msgstr "Dưới giữa"
+msgstr "Dưới trung tâm"
#. chEB2
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:209
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_IMAGE_POSITION"
msgid "Below right"
-msgstr "Dưới phải"
+msgstr "Dưới bên phải"
#. GBHDS
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:210
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_IMAGE_POSITION"
msgid "Centered"
-msgstr "Giữa lại"
+msgstr "Trung tâm"
#. tB6AD
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:215
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_WHITESPACE_HANDLING"
msgid "Preserve"
-msgstr "Bảo tồn"
+msgstr "Giữ"
#. CABAr
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:216
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_WHITESPACE_HANDLING"
msgid "Replace"
msgstr "Thay thế"
#. MQHED
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:217
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_WHITESPACE_HANDLING"
msgid "Collapse"
msgstr "Ẩn"
@@ -792,14 +725,12 @@ msgstr "Không"
#. aKBSe
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:223
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_SCALE_MODE"
msgid "Keep Ratio"
msgstr "Giữ nguyên tỉ lệ"
#. FHmy6
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:224
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_SCALE_MODE"
msgid "Fit to Size"
msgstr "Chỉnh kích cỡ cho khớp"
@@ -818,21 +749,18 @@ msgstr "Phải qua trái"
#. 4qSdq
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:231
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_WRITING_MODE"
msgid "Use superordinate object settings"
msgstr "Dùng quan hệ thượng hạ vị thiết lập đối tượng"
#. LZ36B
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:236
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_WHEEL_BEHAVIOR"
msgid "Never"
msgstr "Không bao giờ"
#. cGY5n
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:237
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_WHEEL_BEHAVIOR"
msgid "When focused"
msgstr "Khi có tiêu điểm"
@@ -845,49 +773,42 @@ msgstr "Luôn luôn"
#. kFhs9
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:243
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_TEXT_ANCHOR_TYPE"
msgid "To Paragraph"
msgstr "Tới đoạn"
#. WZ2Yp
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:244
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_TEXT_ANCHOR_TYPE"
msgid "As Character"
-msgstr "Ký tự"
+msgstr "Như ký tự"
#. CXbfQ
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:245
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_TEXT_ANCHOR_TYPE"
msgid "To Page"
msgstr "Tới trang"
#. cQn8Y
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:246
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_TEXT_ANCHOR_TYPE"
msgid "To Frame"
msgstr "Tới khung"
#. 5nPDY
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:247
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_TEXT_ANCHOR_TYPE"
msgid "To Character"
-msgstr "Ký tự"
+msgstr "Tới ký tự"
#. SrTFR
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:252
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_SHEET_ANCHOR_TYPE"
msgid "To Page"
msgstr "Tới trang"
#. UyCfS
#: extensions/inc/stringarrays.hrc:253
-#, fuzzy
msgctxt "RID_RSC_ENUM_SHEET_ANCHOR_TYPE"
msgid "To Cell"
msgstr "Tới ô"
@@ -1400,7 +1321,7 @@ msgstr "Bề rộng"
#: extensions/inc/strings.hrc:111
msgctxt "RID_STR_AUTOGROW"
msgid "Auto grow"
-msgstr ""
+msgstr "Tự động phát triển"
#. QHhCz
#: extensions/inc/strings.hrc:112
@@ -2196,73 +2117,73 @@ msgstr "Mặc định"
#: extensions/inc/strings.hrc:247
msgctxt "RID_STR_URL"
msgid "URL"
-msgstr ""
+msgstr "URL"
#. PZk54
#: extensions/inc/strings.hrc:248
msgctxt "RID_STR_SELECTIONMODEL"
msgid "Selection Type"
-msgstr ""
+msgstr "Loại lựa chọn"
#. L2RVh
#: extensions/inc/strings.hrc:249
msgctxt "RID_STR_USEGRIDLINE"
msgid "Use grid line"
-msgstr ""
+msgstr "Sử dụng đường lưới"
#. DNLCM
#: extensions/inc/strings.hrc:250
msgctxt "RID_STR_GRIDLINECOLOR"
msgid "Grid line color"
-msgstr ""
+msgstr "Màu đường lưới"
#. QWn2Q
#: extensions/inc/strings.hrc:251
msgctxt "RID_STR_SHOWCOLUMNHEADER"
msgid "Show column header"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị tiêu đề cột"
#. 3Hq4F
#: extensions/inc/strings.hrc:252
msgctxt "RID_STR_SHOWROWHEADER"
msgid "Show row header"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị tiêu đề hàng"
#. todcc
#: extensions/inc/strings.hrc:253
msgctxt "RID_STR_HEADERBACKGROUNDCOLOR"
msgid "Header background color"
-msgstr ""
+msgstr "Màu nền tiêu đề"
#. fkCyv
#: extensions/inc/strings.hrc:254
msgctxt "RID_STR_HEADERTEXTCOLOR"
msgid "Header text color"
-msgstr ""
+msgstr "Màu văn bản tiêu đề"
#. oFyqF
#: extensions/inc/strings.hrc:255
msgctxt "RID_STR_ACTIVESELECTIONBACKGROUNDCOLOR"
msgid "Active selection background color"
-msgstr ""
+msgstr "Màu nền cho lựa chọn đang hoạt động"
#. ZJNz8
#: extensions/inc/strings.hrc:256
msgctxt "ID_STR_ACTIVESELECTIONTEXTCOLOR"
msgid "Active selection text color"
-msgstr ""
+msgstr "Màu văn bản cho lựa chọn đang hoạt động"
#. PQiGr
#: extensions/inc/strings.hrc:257
msgctxt "RID_STR_INACTIVESELECTIONBACKGROUNDCOLOR"
msgid "Inactive selection background color"
-msgstr ""
+msgstr "Màu nền cho lựa chọn không hoạt động"
#. p46Zf
#: extensions/inc/strings.hrc:258
msgctxt "RID_STR_INACTIVESELECTIONTEXTCOLOR"
msgid "Inactive selection text color"
-msgstr ""
+msgstr "Màu văn bản cho lựa chọn không hoạt động"
#. r6Tmp
#: extensions/inc/strings.hrc:259
@@ -2687,7 +2608,7 @@ msgstr "Tiến trình tải về bản cập nhật đang chạy"
#: extensions/inc/strings.hrc:330
msgctxt "RID_UPDATE_BUBBLE_DOWNLOADING"
msgid "Click the icon to pause."
-msgstr ""
+msgstr "Nhấn biểu tượng để dừng."
#. 2LH9V
#: extensions/inc/strings.hrc:331
@@ -2741,20 +2662,19 @@ msgstr "Nhắp vào biểu tượng để xem thêm thông tin."
#: extensions/inc/strings.hrc:340
msgctxt "STR_COULD_NOT_BE_INIT"
msgid "The SANE interface could not be initialized. Scanning is not possible."
-msgstr ""
+msgstr "Không thể khởi tạo giao diện SANE. Quét là không thể."
#. AQZW2
#: extensions/inc/strings.hrc:341
msgctxt "STR_SLOW_PREVIEW"
msgid "The device does not offer a preview option. Therefore, a normal scan will be used as a preview instead. This may take a considerable amount of time."
-msgstr ""
+msgstr "Thiết bị không cung cấp tùy chọn xem trước. Do đó, bản quét bình thường sẽ được sử dụng làm bản xem trước thay thế. Điều này có thể mất một khoảng thời gian đáng kể."
#. S8o4P
#: extensions/inc/strings.hrc:342
-#, fuzzy
msgctxt "STR_ERROR_SCAN"
msgid "An error occurred while scanning."
-msgstr "Gặp lỗi trong khi bật: "
+msgstr "Gặp lỗi trong khi quét."
#. hEFtD
#: extensions/inc/strings.hrc:343
@@ -2765,6 +2685,10 @@ msgid ""
"Model: %s\n"
"Type: %s"
msgstr ""
+"Thiết bị: %s\n"
+"Vendor: %s\n"
+"Mẫu: %s\n"
+"Loại: %s"
#. mzYeP
#: extensions/inc/strings.hrc:345
@@ -2812,7 +2736,7 @@ msgstr "Sách mỏng"
#: extensions/inc/strings.hrc:353
msgctxt "ST_TYPE_CONFERENCE"
msgid "Conference proceedings article (BiBTeX)"
-msgstr ""
+msgstr "Bài báo kỷ yếu hội nghị (BiBTeX)"
#. ntDkF
#: extensions/inc/strings.hrc:354
@@ -2830,7 +2754,7 @@ msgstr "Đọan trích sách với tựa"
#: extensions/inc/strings.hrc:356
msgctxt "ST_TYPE_INPROCEEDINGS"
msgid "Conference proceedings article"
-msgstr ""
+msgstr "Bài viết kỷ yếu hội thảo"
#. 3d3D8
#: extensions/inc/strings.hrc:357
@@ -2884,7 +2808,7 @@ msgstr "Chưa xuất bản"
#: extensions/inc/strings.hrc:365
msgctxt "ST_TYPE_EMAIL"
msgid "Email"
-msgstr ""
+msgstr "Email"
#. DQX8t
#: extensions/inc/strings.hrc:366
@@ -2938,7 +2862,7 @@ msgstr "Trợ lý nguồn dữ liệu sổ địa chỉ"
#: extensions/inc/strings.hrc:375
msgctxt "RID_STR_SELECT_ABTYPE"
msgid "Address Book Type"
-msgstr ""
+msgstr "Loại sổ Địa chỉ"
#. bB7Gx
#: extensions/inc/strings.hrc:376
@@ -2950,7 +2874,7 @@ msgstr "Thiết lập kết nối"
#: extensions/inc/strings.hrc:377
msgctxt "RID_STR_TABLE_SELECTION"
msgid "Table Selection"
-msgstr ""
+msgstr "Lựa chọn bảng"
#. cwcQa
#: extensions/inc/strings.hrc:378
@@ -2972,7 +2896,6 @@ msgstr "Hãy chọn kiểu sổ địa chỉ."
#. DYKQN
#: extensions/inc/strings.hrc:381
-#, fuzzy
msgctxt "RID_STR_QRY_NOTABLES"
msgid ""
"The data source does not contain any tables.\n"
@@ -2983,7 +2906,6 @@ msgstr ""
#. SrEGe
#: extensions/inc/strings.hrc:382
-#, fuzzy
msgctxt "RID_STR_QRY_NO_EVO_GW"
msgid ""
"You don't seem to have any GroupWise account configured in Evolution.\n"
@@ -3102,14 +3024,12 @@ msgstr " (Giờ)"
#. XPCgZ
#: extensions/inc/strings.hrc:404
-#, fuzzy
msgctxt "RID_STR_FIELDINFO_COMBOBOX"
msgid "The contents of the field selected will be shown in the combo box list."
msgstr "Nội dung của trường được chọn sẽ hiển thị trong danh sách hộp tổ hợp."
#. 3XqRi
#: extensions/inc/strings.hrc:405
-#, fuzzy
msgctxt "RID_STR_FIELDINFO_LISTBOX"
msgid "The contents of the selected field will be shown in the list box if the linked fields are identical."
msgstr "Nội dung của trường được chọn sẽ hiển thị trong hộp liệt kê nếu hai trường đã liên kết là trùng."
@@ -3140,17 +3060,15 @@ msgstr "Có"
#. cBnXC
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/contentfieldpage.ui:42
-#, fuzzy
msgctxt "contentfieldpage|label1"
msgid "Existing fields"
msgstr "Trường tồn tại"
#. pa3Dg
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/contentfieldpage.ui:114
-#, fuzzy
msgctxt "contentfieldpage|label3"
msgid "Display field"
-msgstr "Hiển thị trường"
+msgstr "Trường hiển thị"
#. FBECK
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/contenttablepage.ui:48
@@ -3178,7 +3096,6 @@ msgstr "Biểu mẫu"
#. cyVXt
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/contenttablepage.ui:163
-#, fuzzy
msgctxt "contenttablepage|label3"
msgid ""
"On the right side, you see all the tables from the data source of the form.\n"
@@ -3199,22 +3116,21 @@ msgstr "Điều khiển"
#. 3pJRv
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/datasourcepage.ui:15
-#, fuzzy
msgctxt "datasourcepage|label2"
msgid ""
"That was all the information necessary to integrate your address data into %PRODUCTNAME.\n"
"\n"
"Now, just enter the name under which you want to register the data source in %PRODUCTNAME."
msgstr ""
-"Bạn đã nhập hết thông tin cần thiết để hợp nhất dữ liệu địa chỉ đó vào %PRODUCTNAME.\n"
+"Bạn đã nhập hết thông tin cần thiết để hợp nhất dữ liệu địa chỉ vào %PRODUCTNAME.\n"
"\n"
-"Ở đây chỉ nhập tên cho cái mà bạn muốn đăng kí nguồn dữ liệu này trong %PRODUCTNAME."
+"Bây giờ, chỉ nhập tên bạn muốn đăng kí nguồn dữ liệu trong %PRODUCTNAME."
#. LaR7Y
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/datasourcepage.ui:43
msgctxt "datasourcepage|embed"
msgid "Embed this address book definition into the current document."
-msgstr ""
+msgstr "Đưa định nghĩa sổ địa chỉ này vào tài liệu hiện tại."
#. jcF56
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/datasourcepage.ui:66
@@ -3242,33 +3158,30 @@ msgstr "Ghi rõ địa điểm của tập tin cơ sở dữ liệu."
#. 6LtJa
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/datasourcepage.ui:126
-#, fuzzy
msgctxt "datasourcepage|available"
msgid "Make this address book available to all modules in %PRODUCTNAME."
-msgstr "Làm cho sổ địa chỉ này là sẵn sàng cho mọi mô-đun trong %PRODUCTNAME."
+msgstr "Cung cấp sổ địa chỉ này cho mọi mô-đun trong %PRODUCTNAME."
#. iPwFJ
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/datasourcepage.ui:134
msgctxt "datasourcepage|extended_tip|available"
msgid "Registers the newly created database file in the office suite. The database will then be listed in the Data sources pane (Ctrl+Shift+F4). If this check box is cleared, the database will be available only by opening the database file."
-msgstr ""
+msgstr "Đăng ký tệp cơ sở dữ liệu mới được tạo trong bộ ứng dụng văn phòng. Sau đó, cơ sở dữ liệu sẽ được liệt kê trong ngăn Nguồn dữ liệu (Ctrl+Shift+F4). Nếu hộp kiểm này bị xóa, cơ sở dữ liệu sẽ chỉ khả dụng bằng cách mở tệp cơ sở dữ liệu."
#. jbrum
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/datasourcepage.ui:162
-#, fuzzy
msgctxt "datasourcepage|nameft"
msgid "Address book name"
-msgstr "Kiểu sổ địa chỉ"
+msgstr "Tên sổ địa chỉ"
#. EhAjb
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/datasourcepage.ui:181
msgctxt "datasourcepage|extended_tip|name"
msgid "Specifies the data source name."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định tên nguồn dữ liệu."
#. iHrkL
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/datasourcepage.ui:200
-#, fuzzy
msgctxt "datasourcepage|warning"
msgid "Another data source already has this name. As data sources have to have globally unique names, you need to choose another one."
msgstr "Một nguồn dữ liệu khác đã sử dụng tên này. Vì các nguồn dữ liệu phải có tên khác nhau, bạn cần chọn một tên khác."
@@ -3281,24 +3194,21 @@ msgstr "Ghi rõ một địa điểm cho tập tin sổ địa chỉ, và một
#. CWNrs
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/defaultfieldselectionpage.ui:18
-#, fuzzy
msgctxt "defaultfieldselectionpage|label1"
msgid "Should one option field be selected as a default?"
msgstr "Bạn có muốn chọn một trường tùy chọn làm mặc định không?"
#. aoU8V
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/defaultfieldselectionpage.ui:39
-#, fuzzy
msgctxt "defaultfieldselectionpage|defaultselectionyes"
msgid "_Yes, the following:"
-msgstr "Có, trường nà~y:"
+msgstr "Có, trường nà_y:"
#. gWYi6
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/defaultfieldselectionpage.ui:79
-#, fuzzy
msgctxt "defaultfieldselectionpage|defaultselectionno"
msgid "No, one particular field is not going to be selected."
-msgstr "Không, không có trường riêng sẽ được chọn."
+msgstr "Không, có trường cụ thể sẽ không được chọn."
#. XXEB7
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/fieldassignpage.ui:15
@@ -3310,6 +3220,11 @@ msgid ""
"\n"
"Click the button below to open another dialog where you can enter the settings for your data source."
msgstr ""
+"Để kết hợp dữ liệu địa chỉ trong các mẫu của bạn, %PRODUCTNAME phải biết trường nào chứa dữ liệu nào.\n"
+"\n"
+"Chẳng hạn, bạn có thể đã lưu các địa chỉ email trong một trường có tên là \"email\" hoặc \"E-mail\" hoặc \"EM\" - hoặc gì đó hoàn toàn khác.\n"
+"\n"
+"Nhấp vào nút bên dưới để mở một hộp thoại khác nơi bạn có thể nhập cài đặt cho nguồn dữ liệu của mình."
#. RkyNf
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/fieldassignpage.ui:38
@@ -3327,28 +3242,25 @@ msgstr "Mở hộp thoại Gán Sổ Địa Chỉ\">Mẫu > Gán Sổ Địa Ch
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/fieldassignpage.ui:77
msgctxt "fieldassignpage|extended_tip|FieldAssignPage"
msgid "Opens a dialog that allows you to specify the field assignment."
-msgstr "Opens a dialog that allows you to specify the field assignment."
+msgstr "Mở hộp thoại cho phép bạn chỉ định việc gán trường."
#. j8AYS
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/fieldlinkpage.ui:17
-#, fuzzy
msgctxt "fieldlinkpage|desc"
msgid "This is where you select fields with matching contents so that the value from the display field will be shown."
-msgstr "Ở đây bạn chọn các trường có nội dung tương ứng để hiện giá trị của trường hiển thị."
+msgstr "Đây là nơi bạn chọn các trường có nội dung tương ứng để hiện giá trị của trường hiển thị."
#. cWGwU
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/fieldlinkpage.ui:55
-#, fuzzy
msgctxt "fieldlinkpage|label2"
msgid "Field from the _Value Table"
-msgstr "Trường từ bảng ~giá trị"
+msgstr "Trường từ bảng giá trị (_V)"
#. rp7PU
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/fieldlinkpage.ui:105
-#, fuzzy
msgctxt "fieldlinkpage|label3"
msgid "Field from the _List Table"
-msgstr "Trường từ bảng ~liệt kê"
+msgstr "Trường từ bảng _liệt kê"
#. GDXGP
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/gridfieldsselectionpage.ui:57
@@ -3376,14 +3288,12 @@ msgstr "Biểu mẫu"
#. fPEjf
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/gridfieldsselectionpage.ui:225
-#, fuzzy
msgctxt "gridfieldsselectionpage|label3"
msgid "Selected fields"
msgstr "Các trường được chọn"
#. FGByi
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/gridfieldsselectionpage.ui:249
-#, fuzzy
msgctxt "gridfieldsselectionpage|fieldright"
msgid "->"
msgstr "->"
@@ -3392,23 +3302,22 @@ msgstr "->"
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/gridfieldsselectionpage.ui:262
msgctxt "gridfieldsselectionpage|allfieldsright"
msgid "=>>"
-msgstr ""
+msgstr "=>>"
#. SRogG
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/gridfieldsselectionpage.ui:289
msgctxt "gridfieldsselectionpage|fieldleft"
msgid "<-"
-msgstr ""
+msgstr "<-"
#. crA2q
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/gridfieldsselectionpage.ui:302
msgctxt "gridfieldsselectionpage|allfieldsleft"
msgid "<<="
-msgstr ""
+msgstr "<<="
#. 25yKb
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/gridfieldsselectionpage.ui:371
-#, fuzzy
msgctxt "gridfieldsselectionpage|label1"
msgid "Existing fields"
msgstr "Trường tồn tại"
@@ -3417,7 +3326,7 @@ msgstr "Trường tồn tại"
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/gridfieldsselectionpage.ui:389
msgctxt "gridfieldsselectionpage|label2"
msgid "Table Element"
-msgstr ""
+msgstr "Phần tử bảng"
#. Xk7cV
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/groupradioselectionpage.ui:49
@@ -3445,39 +3354,36 @@ msgstr "Biểu mẫu"
#. jePf2
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/groupradioselectionpage.ui:203
-#, fuzzy
msgctxt "groupradioselectionpage|label3"
msgid "_Option fields"
-msgstr "Trường Tù~y chọn"
+msgstr "Trường Tùy ch_ọn"
#. CYqUP
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/groupradioselectionpage.ui:223
msgctxt "groupradioselectionpage|toright"
msgid "_>>"
-msgstr ""
+msgstr "_>>"
#. HZc38
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/groupradioselectionpage.ui:237
msgctxt "groupradioselectionpage|toleft"
msgid "_<<"
-msgstr ""
+msgstr "_<<"
#. HYXrA
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/groupradioselectionpage.ui:272
-#, fuzzy
msgctxt "groupradioselectionpage|label1"
msgid "Which _names do you want to give the option fields?"
-msgstr "Bạ~n muốn gán cho trường tùy chọn tên nào?"
+msgstr "Bạ_n muốn gán cho trường tùy chọn tên nào?"
#. yR2Am
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/groupradioselectionpage.ui:295
msgctxt "groupradioselectionpage|label2"
msgid "Table Element"
-msgstr ""
+msgstr "Phần tử bảng"
#. 3dtcD
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/invokeadminpage.ui:15
-#, fuzzy
msgctxt "invokeadminpage|label2"
msgid ""
"To set up the new data source, additional information is required.\n"
@@ -3486,7 +3392,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Để thiết lập nguồn dữ liệu mới, cần có thêm thông tin.\n"
"\n"
-"Hãy nhắp vào nút dưới đây để mở hộp thoại và nhập thông tin cần thiết."
+"Hãy nhấn vào nút dưới đây để mở hộp thoại và nhập thông tin cần thiết."
#. vpt2q
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/invokeadminpage.ui:36
@@ -3498,17 +3404,16 @@ msgstr "Thiết lập"
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/invokeadminpage.ui:43
msgctxt "invokeadminpage|extended_tip|settings"
msgid "Calls a dialog in which you can enter additional settings."
-msgstr ""
+msgstr "Gọi một hộp thoại trong đó bạn có thể nhập các cài đặt bổ sung."
#. CAjBt
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/invokeadminpage.ui:56
-#, fuzzy
msgctxt "invokeadminpage|warning"
msgid ""
"The connection to the data source could not be established.\n"
"Before you proceed, please check the settings made, or (on the previous page) choose another address data source type."
msgstr ""
-"Không thể kết nối tới nguồn dữ liệu đó.\n"
+"Không thể kết nối tới nguồn dữ liệu.\n"
"Trước khi tiếp tục, hãy kiểm tra lại thiết lập được tạo, hoặc (trên trang trước) chọn kiểu nguồn dữ liệu địa chỉ khác."
#. BgCsQ
@@ -3519,82 +3424,73 @@ msgstr "Cho phép bạn nhập các thiết lập thêm về dữ liệu địa
#. MdQKb
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/optiondbfieldpage.ui:41
-#, fuzzy
msgctxt "optiondbfieldpage|label1"
msgid "Do you want to save the value in a database field?"
msgstr "Bạn có muốn lưu lại giá trị vào trường cơ sở dữ liệu không?"
#. wh2jE
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/optiondbfieldpage.ui:65
-#, fuzzy
msgctxt "optiondbfieldpage|yesRadiobutton"
msgid "_Yes, I want to save it in the following database field:"
-msgstr "~Có, tôi muốn lưu nó vào trường cơ sở dữ liệu này:"
+msgstr "Có, tôi muốn lưu nó vào trường cơ sở dữ liệu nà_y:"
#. Kw48Z
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/optiondbfieldpage.ui:80
-#, fuzzy
msgctxt "optiondbfieldpage|noRadiobutton"
msgid "_No, I only want to save the value in the form."
-msgstr "Khô~ng, tôi chỉ muốn lưu giá trị vào biểu mẫu."
+msgstr "Khô_ng, tôi chỉ muốn lưu giá trị vào biểu mẫu."
#. 7BkQQ
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/optionsfinalpage.ui:18
-#, fuzzy
msgctxt "optionsfinalpage|label1"
msgid "Which _caption is to be given to your option group?"
-msgstr "Nhóm tùy ~chọn của bạn sẽ nhận phụ đề nào?"
+msgstr "Nhóm tùy _chọn của bạn sẽ nhận phụ đề nào?"
#. aDe59
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/optionsfinalpage.ui:49
-#, fuzzy
msgctxt "optionsfinalpage|label2"
msgid "These were all details needed to create the option group."
-msgstr "Vậy có tất cả các chi tiết cần thiết để tạo nhóm tùy chọn."
+msgstr "Đây là tất cả các chi tiết cần thiết để tạo nhóm tùy chọn."
#. Wcsuy
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/optionvaluespage.ui:35
-#, fuzzy
msgctxt "optionvaluespage|label1"
msgid "When you select an option, the option group is given a specific value."
msgstr "Khi bạn chọn một tùy chọn, nhóm tùy chọn nhận một giá trị xác định."
#. XA4df
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/optionvaluespage.ui:58
-#, fuzzy
msgctxt "optionvaluespage|label2"
msgid "Which _value do you want to assign to each option?"
-msgstr "Ch~o mỗi tùy chọn, bạn muốn gán giá trị nào?"
+msgstr "_Với mỗi tùy chọn, bạn muốn gán giá trị nào?"
#. qGELF
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/optionvaluespage.ui:107
-#, fuzzy
msgctxt "optionvaluespage|label3"
msgid "_Option fields"
-msgstr "Trường Tù~y chọn"
+msgstr "Trường Tùy ch_ọn"
#. AneBw
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/selecttablepage.ui:23
-#, fuzzy
msgctxt "selecttablepage|label2"
msgid ""
"The external data source you have chosen contains more than one address book.\n"
"Please select the one you mainly want to work with:"
msgstr ""
"Bạn đã chọn một nguồn dữ liệu ngoài chứa nhiều sổ địa chỉ.\n"
-"Hãy chọn điều nào bạn muốn thao tác:"
+"Hãy chọn một mà bạn muốn thao tác:"
#. 2aTdA
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/selecttablepage.ui:77
msgctxt "selecttablepage|extended_tip|table"
msgid "Specifies the table that is to serve as the address book for the office suite templates."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định bảng dùng làm sổ địa chỉ cho các mẫu bộ ứng dụng văn phòng."
#. K8W3u
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/selecttablepage.ui:90
msgctxt "selecttablepage|extended_tip|SelectTablePage"
msgid "Specifies a table from the Seamonkey / Netscape address book source that is used as the address book in the office suite."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định một bảng từ nguồn sổ địa chỉ Seamonkey/Netscape được sử dụng làm sổ địa chỉ trong bộ ứng dụng văn phòng."
#. bCndk
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/selecttypepage.ui:15
@@ -3604,12 +3500,15 @@ msgid ""
"\n"
"This wizard helps you create the data source."
msgstr ""
+"%PRODUCTNAME cho phép bạn truy cập dữ liệu địa chỉ đã có trong hệ thống của bạn. Để thực hiện việc này, nguồn dữ liệu %PRODUCTNAME sẽ được tạo trong đó dữ liệu địa chỉ của bạn có sẵn ở dạng bảng.\n"
+"\n"
+"Trình hướng dẫn này giúp bạn tạo nguồn dữ liệu."
#. GHAY9
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/selecttypepage.ui:42
msgctxt "selecttypepage|evolution"
msgid "Evolution"
-msgstr ""
+msgstr "Evolution"
#. Xsfrc
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/selecttypepage.ui:51
@@ -3621,7 +3520,7 @@ msgstr "Bật tùy chọn này nếu bạn đã sử dụng sổ địa chỉ tr
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/selecttypepage.ui:62
msgctxt "selecttypepage|groupwise"
msgid "Groupwise"
-msgstr "Groupwise"
+msgstr "Theo nhóm"
#. eB6AA
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/selecttypepage.ui:71
@@ -3645,7 +3544,7 @@ msgstr "Bật tùy chọn này nếu bạn đã sử dụng sổ địa chỉ tr
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/selecttypepage.ui:102
msgctxt "selecttypepage|thunderbird"
msgid "Thunderbird"
-msgstr ""
+msgstr "Thunderbird"
#. Aq64F
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/selecttypepage.ui:111
@@ -3655,20 +3554,18 @@ msgstr "Bật tùy chọn này nếu bạn đã sử dụng sổ địa chỉ tr
#. su4jz
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/selecttypepage.ui:122
-#, fuzzy
msgctxt "selecttypepage|kde"
msgid "KDE address book"
-msgstr "Sổ địa chỉ TDE"
+msgstr "Sổ địa chỉ KDE"
#. 5QT4G
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/selecttypepage.ui:131
msgctxt "selecttypepage|extended_tip|kde"
msgid "Select this option if you already use an address book in KDE Address book (KAddressBook)."
-msgstr ""
+msgstr "Chọn tùy chọn này nếu bạn đã sử dụng sổ địa chỉ trong Sổ địa chỉ KDE (KAddressBook)."
#. 2Psrm
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/selecttypepage.ui:142
-#, fuzzy
msgctxt "selecttypepage|macosx"
msgid "Mac OS X address book"
msgstr "Sổ địa chỉ Mac OS X"
@@ -3677,36 +3574,34 @@ msgstr "Sổ địa chỉ Mac OS X"
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/selecttypepage.ui:151
msgctxt "selecttypepage|extended_tip|macosx"
msgid "Select this option if you already use an address book in macOS Address book."
-msgstr ""
+msgstr "Chọn tùy chọn này nếu bạn đã sử dụng sổ địa chỉ trong Sổ địa chỉ macOS."
#. 3EnZE
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/selecttypepage.ui:162
-#, fuzzy
msgctxt "selecttypepage|other"
msgid "Other external data source"
-msgstr "_URL của nguồn dữ liệu bên ngoài"
+msgstr "Nguồn dữ liệu bên ngoài"
#. XHBju
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/selecttypepage.ui:171
msgctxt "selecttypepage|extended_tip|other"
msgid "Select this option if you want to register another data source as address book in the office suite."
-msgstr ""
+msgstr "Chọn tùy chọn này nếu bạn muốn đăng ký một nguồn dữ liệu khác làm sổ địa chỉ trong bộ ứng dụng văn phòng."
#. HyBth
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/selecttypepage.ui:184
msgctxt "selecttypepage|label1"
msgid "Select the type of your external address book:"
-msgstr ""
+msgstr "Lựa chọn kiểu sổ địa chỉ bên ngoài của bạn:"
#. zEGmu
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/selecttypepage.ui:207
msgctxt "selecttypepage|extended_tip|SelectTypePage"
msgid "This wizard registers an existing address book as a data source in the office suite."
-msgstr ""
+msgstr "Trình hướng dẫn này đăng ký sổ địa chỉ hiện có làm nguồn dữ liệu trong bộ ứng dụng văn phòng."
#. f33Eh
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/tableselectionpage.ui:56
-#, fuzzy
msgctxt "tableselectionpage|label3"
msgid ""
"Currently, the form the control belongs to is not (or not completely) bound to a data source.\n"
@@ -3716,7 +3611,7 @@ msgid ""
"\n"
"Please note that the settings made on this page will take effect immediately upon leaving the page."
msgstr ""
-"Hiện thời, điều khiển này thuộc về một biểu mẫu chưa được kết hợp (hoặc chưa được kết hợp hoàn toàn) với nguồn dữ liệu.\n"
+"Hiện tại, điều khiển này thuộc về một biểu mẫu chưa được kết hợp (hoặc chưa được kết hợp hoàn toàn) với nguồn dữ liệu.\n"
"\n"
"Hãy chọn một nguồn dữ liệu và một bảng.\n"
"\n"
@@ -3725,24 +3620,21 @@ msgstr ""
#. PLVnx
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/tableselectionpage.ui:92
-#, fuzzy
msgctxt "tableselectionpage|datasourcelabel"
msgid "_Data source:"
-msgstr "Nguồn dữ liệu"
+msgstr "Nguồn _dữ liệu:"
#. DZ3pT
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/tableselectionpage.ui:145
-#, fuzzy
msgctxt "tableselectionpage|search"
msgid "_..."
msgstr "_..."
#. 6jyEV
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/tableselectionpage.ui:177
-#, fuzzy
msgctxt "tableselectionpage|tablelabel"
msgid "_Table / Query:"
-msgstr "Bảng / ~Truy vấn:"
+msgstr "Bảng / _Truy vấn:"
#. YvYuw
#: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/tableselectionpage.ui:247
@@ -3752,10 +3644,9 @@ msgstr "Dữ liệu"
#. DNyMZ
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/choosedatasourcedialog.ui:16
-#, fuzzy
msgctxt "choosedatasourcedialog|ChooseDataSourceDialog"
msgid "Choose Data Source"
-msgstr "~Chọn nguồn dữ liệu..."
+msgstr "Chọn nguồn dữ liệu..."
#. pxT9v
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/choosedatasourcedialog.ui:122
@@ -3767,104 +3658,91 @@ msgstr "Mục nhập"
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/combobox.ui:16
msgctxt "combobox|TBC_FT_SOURCE"
msgid "Table"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng"
#. HWJFh
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/editbox.ui:14
msgctxt "editbox|TBC_FT_QUERY"
msgid "Search Key"
-msgstr ""
+msgstr "Khóa tìm kiếm"
#. CPjNs
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/generalpage.ui:40
-#, fuzzy
msgctxt "generalpage|shortname"
msgid "_Short name"
-msgstr "Tên ngắn"
+msgstr "Tên ngắn (_S)"
#. vaKMR
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/generalpage.ui:54
-#, fuzzy
msgctxt "generalpage|authtype"
msgid "_Type"
-msgstr "Kiểu"
+msgstr "Kiểu(_T)"
#. G73uW
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/generalpage.ui:68
-#, fuzzy
msgctxt "generalpage|authors"
msgid "Author(s)"
msgstr "Tác giả"
#. 8azaC
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/generalpage.ui:82
-#, fuzzy
msgctxt "generalpage|publisher"
msgid "_Publisher"
msgstr "Nhà xuất bản"
#. xQfCE
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/generalpage.ui:96
-#, fuzzy
msgctxt "generalpage|chapter"
msgid "_Chapter"
-msgstr "Chương"
+msgstr "_Chương"
#. TC6kG
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/generalpage.ui:110
-#, fuzzy
msgctxt "generalpage|title"
msgid "Tit_le"
-msgstr "Tựa đề"
+msgstr "Tựa đề (_L)"
#. R9FbR
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/generalpage.ui:124
-#, fuzzy
msgctxt "generalpage|address"
msgid "A_ddress"
-msgstr "Địa chỉ"
+msgstr "_Địa chỉ"
#. p4Qk5
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/generalpage.ui:138
-#, fuzzy
msgctxt "generalpage|pages"
msgid "Pa_ge(s)"
-msgstr "Tran~g"
+msgstr "Tran_g"
#. yA7zD
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/generalpage.ui:152
-#, fuzzy
msgctxt "generalpage|year"
msgid "_Year"
-msgstr "Năm"
+msgstr "Năm (_Y)"
#. FBFh5
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/generalpage.ui:166
-#, fuzzy
msgctxt "generalpage|isbn"
msgid "_ISBN"
-msgstr "~ISBN"
+msgstr "_ISBN"
#. HBcbt
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/generalpage.ui:180
-#, fuzzy
msgctxt "generalpage|editor"
msgid "Editor"
-msgstr "Soạn giả"
+msgstr "Biên tập"
#. c5WHH
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/generalpage.ui:194
-#, fuzzy
msgctxt "generalpage|booktitle"
msgid "_Book title"
-msgstr "Tên ~sách"
+msgstr "Tên sách (_B)"
#. tfGGx
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/generalpage.ui:208
-#, fuzzy
msgctxt "generalpage|edition"
msgid "Ed_ition"
-msgstr "~Bản xuất"
+msgstr "Ấn bản"
#. 2ZCVj
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/generalpage.ui:222
@@ -3874,80 +3752,69 @@ msgstr "Khối tin"
#. Tpxov
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/generalpage.ui:236
-#, fuzzy
msgctxt "generalpage|institution"
msgid "Instit_ution"
-msgstr "~Viện"
+msgstr "Viện"
#. DY7iB
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/generalpage.ui:250
-#, fuzzy
msgctxt "generalpage|month"
msgid "_Month"
-msgstr "Tháng"
+msgstr "Tháng (_M)"
#. 6XJ26
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/generalpage.ui:264
-#, fuzzy
msgctxt "generalpage|publicationtype"
msgid "Publication t_ype"
-msgstr "Kiể~u xuất bản"
+msgstr "Kiểu xuất bản (_Y)"
#. Trxvk
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/generalpage.ui:278
-#, fuzzy
msgctxt "generalpage|university"
msgid "University"
msgstr "Trường đại học"
#. r3F5p
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/generalpage.ui:292
-#, fuzzy
msgctxt "generalpage|reporttype"
msgid "Type of re_port"
-msgstr "Kiểu bá~o cáo"
+msgstr "Kiểu báo cáo (_P)"
#. vsfLN
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/generalpage.ui:306
-#, fuzzy
msgctxt "generalpage|organization"
msgid "Organi_zation"
-msgstr "~Tổ chức"
+msgstr "Tổ chức (_Z)"
#. 2Fna4
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/generalpage.ui:320
-#, fuzzy
msgctxt "generalpage|journal"
msgid "_Journal"
-msgstr "Sổ ký sự"
+msgstr "Ký sự"
#. DA5HP
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/generalpage.ui:334
-#, fuzzy
msgctxt "generalpage|annotation"
msgid "Ann_otation"
-msgstr "~Phụ chú"
+msgstr "Phụ chú"
#. DZxid
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/generalpage.ui:348
-#, fuzzy
msgctxt "generalpage|number"
msgid "Numb_er"
msgstr "Số"
#. Nspi2
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/generalpage.ui:362
-#, fuzzy
msgctxt "generalpage|note"
msgid "_Note"
msgstr "Ghi chú"
#. DVS8w
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/generalpage.ui:376
-#, fuzzy
msgctxt "generalpage|series"
msgid "Se_ries"
-msgstr "Ch~uỗi"
+msgstr "Chuỗi"
#. JfqNT
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/generalpage.ui:390
@@ -3957,160 +3824,141 @@ msgstr "URL"
#. hjJFW
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/generalpage.ui:404
-#, fuzzy
msgctxt "generalpage|custom1"
msgid "User-defined field _1"
-msgstr "Trường tự định nghĩa ~1"
+msgstr "Trường tự định nghĩa _1"
#. ZgVyG
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/generalpage.ui:418
-#, fuzzy
msgctxt "generalpage|custom4"
msgid "User-defined field _4"
-msgstr "Trường tự định nghĩa ~4"
+msgstr "Trường tự định nghĩa _4"
#. aDQFC
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/generalpage.ui:432
-#, fuzzy
msgctxt "generalpage|custom2"
msgid "User-defined field _2"
-msgstr "Trường tự định nghĩa ~2"
+msgstr "Trường tự định nghĩa _2"
#. X8g3V
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/generalpage.ui:446
-#, fuzzy
msgctxt "generalpage|custom5"
msgid "User-defined field _5"
-msgstr "Trường tự định nghĩa ~5"
+msgstr "Trường tự định nghĩa _5"
#. ctDaZ
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/generalpage.ui:460
-#, fuzzy
msgctxt "generalpage|custom3"
msgid "User-defined field _3"
-msgstr "Trường tự định nghĩa ~3"
+msgstr "Trường tự định nghĩa _3"
#. 6SKVe
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/generalpage.ui:881
msgctxt "generalpage|localurl"
msgid "Local copy"
-msgstr ""
+msgstr "Bản sao cục bộ"
#. ddQ5G
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/generalpage.ui:915
msgctxt "generalpage|browse"
msgid "Browse..."
-msgstr ""
+msgstr "Duyệt..."
#. vrVJF
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/generalpage.ui:939
msgctxt "generalpage|localpagecb"
msgid "Page"
-msgstr ""
+msgstr "Trang"
#. x9s9K
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/generalpage.ui:1015
msgctxt "generalpage|extended_tip|GeneralPage"
msgid "Insert, delete, edit, and organize records in the bibliography database."
-msgstr ""
+msgstr "Chèn, xóa, chỉnh sửa và sắp xếp các bản ghi cở sở dữ liệu thư mục."
#. 7BG4W
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/mappingdialog.ui:8
-#, fuzzy
msgctxt "mappingdialog|MappingDialog"
msgid "Column Layout for Table “%1”"
-msgstr "Bố trí cột cho Bảng %1"
+msgstr "Bố trí cột cho Bảng “%1”"
#. ZttGm
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/mappingdialog.ui:101
-#, fuzzy
msgctxt "mappingdialog|label2"
msgid "_Short name"
msgstr "Tên ngắn"
#. PcPgF
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/mappingdialog.ui:115
-#, fuzzy
msgctxt "mappingdialog|label3"
msgid "_Author(s)"
-msgstr "Tác giả"
+msgstr "T_ác giả"
#. DBBiK
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/mappingdialog.ui:129
-#, fuzzy
msgctxt "mappingdialog|label4"
msgid "_Publisher"
msgstr "Nhà xuất bản"
#. 4TG3U
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/mappingdialog.ui:143
-#, fuzzy
msgctxt "mappingdialog|label5"
msgid "_Chapter"
-msgstr "Chương"
+msgstr "_Chương"
#. DZwft
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/mappingdialog.ui:157
-#, fuzzy
msgctxt "mappingdialog|label6"
msgid "Editor"
-msgstr "Soạn giả"
+msgstr "Biên soạn"
#. pEBaZ
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/mappingdialog.ui:219
-#, fuzzy
msgctxt "mappingdialog|label7"
msgid "_Type"
-msgstr "Kiểu"
+msgstr "Kiểu (_T)"
#. TxEfY
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/mappingdialog.ui:233
-#, fuzzy
msgctxt "mappingdialog|label8"
msgid "_Year"
-msgstr "Năm"
+msgstr "Năm (_Y)"
#. qLU7E
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/mappingdialog.ui:247
-#, fuzzy
msgctxt "mappingdialog|label9"
msgid "Tit_le"
msgstr "Tựa đề"
#. F26mM
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/mappingdialog.ui:297
-#, fuzzy
msgctxt "mappingdialog|label10"
msgid "A_ddress"
-msgstr "Địa chỉ"
+msgstr "_Địa chỉ"
#. kBvqk
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/mappingdialog.ui:311
-#, fuzzy
msgctxt "mappingdialog|label11"
msgid "_ISBN"
-msgstr "~ISBN"
+msgstr "_ISBN"
#. aeCGS
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/mappingdialog.ui:325
-#, fuzzy
msgctxt "mappingdialog|label12"
msgid "Pa_ge(s)"
-msgstr "Tran~g"
+msgstr "Tran_g"
#. N4Cx2
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/mappingdialog.ui:375
-#, fuzzy
msgctxt "mappingdialog|label13"
msgid "Ed_ition"
-msgstr "~Bản xuất"
+msgstr "Xuất bản"
#. CXnVD
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/mappingdialog.ui:401
-#, fuzzy
msgctxt "mappingdialog|label14"
msgid "_Book title"
-msgstr "Tên ~sách"
+msgstr "Tên sách"
#. FEe9P
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/mappingdialog.ui:415
@@ -4120,77 +3968,66 @@ msgstr "Khối tin"
#. T6Eu3
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/mappingdialog.ui:429
-#, fuzzy
msgctxt "mappingdialog|label16"
msgid "Publication t_ype"
-msgstr "Kiể~u xuất bản"
+msgstr "Kiểu xuất bản"
#. KVHpY
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/mappingdialog.ui:479
-#, fuzzy
msgctxt "mappingdialog|label17"
msgid "Organi_zation"
-msgstr "~Tổ chức"
+msgstr "Tổ chức"
#. GNoEJ
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/mappingdialog.ui:493
-#, fuzzy
msgctxt "mappingdialog|label18"
msgid "Instit_ution"
-msgstr "~Viện"
+msgstr "Viện"
#. ZU7AT
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/mappingdialog.ui:507
-#, fuzzy
msgctxt "mappingdialog|label19"
msgid "Uni_versity"
msgstr "Trường đại học"
#. AeYEo
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/mappingdialog.ui:557
-#, fuzzy
msgctxt "mappingdialog|label20"
msgid "Type of re_port"
-msgstr "Kiểu bá~o cáo"
+msgstr "Kiểu báo cáo"
#. NaFZM
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/mappingdialog.ui:571
-#, fuzzy
msgctxt "mappingdialog|label21"
msgid "_Month"
msgstr "Tháng"
#. EacrE
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/mappingdialog.ui:609
-#, fuzzy
msgctxt "mappingdialog|label22"
msgid "_Journal"
-msgstr "Sổ ký sự"
+msgstr "Ký sự"
#. 98xrV
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/mappingdialog.ui:623
-#, fuzzy
msgctxt "mappingdialog|label23"
msgid "Numb_er"
msgstr "Số"
#. ssYBx
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/mappingdialog.ui:637
-#, fuzzy
msgctxt "mappingdialog|label24"
msgid "Se_ries"
msgstr "Ch~uỗi"
#. kGM4q
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/mappingdialog.ui:687
-#, fuzzy
msgctxt "mappingdialog|label25"
msgid "Ann_otation"
-msgstr "~Phụ chú"
+msgstr "Phụ chú"
#. 8xMvD
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/mappingdialog.ui:701
-#, fuzzy
msgctxt "mappingdialog|label26"
msgid "_Note"
msgstr "Ghi chú"
@@ -4203,48 +4040,42 @@ msgstr "URL"
#. STBDL
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/mappingdialog.ui:765
-#, fuzzy
msgctxt "mappingdialog|label28"
msgid "User-defined field _1"
-msgstr "Trường tự định nghĩa ~1"
+msgstr "Trường tự định nghĩa _1"
#. FDtfJ
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/mappingdialog.ui:779
-#, fuzzy
msgctxt "mappingdialog|label29"
msgid "User-defined field _2"
-msgstr "Trường tự định nghĩa ~2"
+msgstr "Trường tự định nghĩa _2"
#. EPoqo
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/mappingdialog.ui:793
-#, fuzzy
msgctxt "mappingdialog|label30"
msgid "User-defined field _3"
-msgstr "Trường tự định nghĩa ~3"
+msgstr "Trường tự định nghĩa _3"
#. LzUki
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/mappingdialog.ui:807
-#, fuzzy
msgctxt "mappingdialog|label31"
msgid "User-defined field _4"
-msgstr "Trường tự định nghĩa ~4"
+msgstr "Trường tự định nghĩa _4"
#. jY3cj
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/mappingdialog.ui:821
-#, fuzzy
msgctxt "mappingdialog|label32"
msgid "User-defined field _5"
-msgstr "Trường tự định nghĩa ~5"
+msgstr "Trường tự định nghĩa _5"
#. HQPTv
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/mappingdialog.ui:955
msgctxt "mappingdialog|label33"
msgid "Local copy"
-msgstr ""
+msgstr "Bản sao cục bộ"
#. wkCw6
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/mappingdialog.ui:1051
-#, fuzzy
msgctxt "mappingdialog|label1"
msgid "Column Names"
msgstr "Tên cột"
@@ -4253,17 +4084,16 @@ msgstr "Tên cột"
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/mappingdialog.ui:1073
msgctxt "mappingdialog|extended_tip|MappingDialog"
msgid "Lets you map the column headings to data fields from a different data source. To define a different data source for your bibliography, click the Data Source button on the record's Object bar."
-msgstr ""
+msgstr "Cho phép bạn sắp xếp các tiêu đề cột tới các trường dữ liệu từ một nguồn dữ liệu khác. Để xác định nguồn dữ liệu khác cho thư mục của bạn, hãy nhấp vào nút Nguồn dữ liệu trên thanh Đối tượng của bản ghi."
#. k9B7a
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/querydialog.ui:30
msgctxt "querydialog|ask"
msgid "Do not show this question again."
-msgstr ""
+msgstr "Không hiển thị lại câu hỏi này."
#. YFwPR
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/toolbar.ui:24
-#, fuzzy
msgctxt "toolbar|TBC_BT_CHANGESOURCE"
msgid "Data Source"
msgstr "Nguồn dữ liệu"
@@ -4276,172 +4106,165 @@ msgstr "Lọc tự động"
#. Xbpge
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/toolbar.ui:79
-#, fuzzy
msgctxt "toolbar|TBC_BT_FILTERCRIT"
msgid "Standard Filter"
-msgstr "Lọc chuẩn"
+msgstr "Lọc tiêu chuẩn"
#. 9qFEc
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/toolbar.ui:91
msgctxt "toolbar|TBC_BT_REMOVEFILTER"
msgid "Reset Filter"
-msgstr ""
+msgstr "Đặt lại bộ lọc"
#. C3Tuk
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/toolbar.ui:103
-#, fuzzy
msgctxt "toolbar|TBC_BT_COL_ASSIGN"
msgid "Column Arrangement"
-msgstr "Sắp đặt cột"
+msgstr "Sắp xếp cột"
#. DGQhT
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/toolbar.ui:107
msgctxt "toolbar|extended_tip|TBC_BT_COL_ASSIGN"
msgid "Lets you map the column headings to data fields from a different data source. To define a different data source for your bibliography, click the Data Source button on the record's Object bar."
-msgstr ""
+msgstr "Cho phép bạn sắp xếp các tiêu đề cột tới các trường dữ liệu từ một nguồn dữ liệu khác. Để xác định nguồn dữ liệu khác cho thư mục của bạn, hãy nhấp vào nút Nguồn dữ liệu trên thanh Đối tượng của bản ghi."
#. 8s8QS
#: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/toolbar.ui:118
msgctxt "toolbar|extended_tip|toolbar"
msgid "Insert, delete, edit, and organize records in the bibliography database."
-msgstr ""
+msgstr "Chèn, xóa, chỉnh sửa và sắp xếp các bản ghi trong cơ sở dữ liệu thư mục."
#. AFbU5
#: extensions/uiconfig/scanner/ui/griddialog.ui:111
msgctxt "griddialog|resetTypeCombobox"
msgid "Linear ascending"
-msgstr ""
+msgstr "Tăng dần tuyến tính"
#. kLhvJ
#: extensions/uiconfig/scanner/ui/griddialog.ui:112
msgctxt "griddialog|resetTypeCombobox"
msgid "Linear descending"
-msgstr ""
+msgstr "Giảm dần tuyến tính"
#. y8ByE
#: extensions/uiconfig/scanner/ui/griddialog.ui:113
msgctxt "griddialog|resetTypeCombobox"
msgid "Original values"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị ban đầu"
#. izGbM
#: extensions/uiconfig/scanner/ui/griddialog.ui:114
msgctxt "griddialog|resetTypeCombobox"
msgid "Exponential increasing"
-msgstr ""
+msgstr "Tăng theo cấp số nhân"
#. is6k5
#: extensions/uiconfig/scanner/ui/griddialog.ui:125
msgctxt "griddialog|resetButton"
msgid "_Set"
-msgstr ""
+msgstr "Đặt"
#. DEE74
#: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:46
msgctxt "sanedialog|SaneDialog"
msgid "Scanner"
-msgstr ""
+msgstr "Máy quét"
#. 8aFBr
#: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:78
msgctxt "sanedialog|deviceInfoButton"
msgid "About Dev_ice"
-msgstr ""
+msgstr "Về thiết b_ị"
#. 3aG8b
#: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:85
msgctxt "sanedialog|extended_tip|deviceInfoButton"
msgid "Displays a popup window with information obtained from the scanner driver."
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị cửa sổ bật lên với thông tin thu được từ trình điều khiển máy quét."
#. 3EeXn
#: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:97
msgctxt "sanedialog|previewButton"
msgid "Create Previe_w"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo bản xem trước"
#. FPGEB
#: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:104
msgctxt "sanedialog|extended_tip|previewButton"
msgid "Scans and displays the document in the preview area."
-msgstr ""
+msgstr "Quét và hiển thị tài liệu trong vùng xem trước"
#. ihLsf
#: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:116
-#, fuzzy
msgctxt "sanedialog|scanButton"
msgid "_Scan"
-msgstr "Quét"
+msgstr "Quét (_S)"
#. a4hC3
#: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:123
msgctxt "sanedialog|extended_tip|ok"
msgid "Scans an image, and then inserts the result into the document and closes the dialog."
-msgstr ""
+msgstr "Quét một ảnh, sau đó chèn kết quả vào tài liệu và đóng hộp thoại."
#. gFREe
#: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:187
-#, fuzzy
msgctxt "sanedialog|label3"
msgid "_Left:"
-msgstr "Trái:"
+msgstr "Trái (_L):"
#. ErDB4
#: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:201
-#, fuzzy
msgctxt "sanedialog|label4"
msgid "To_p:"
-msgstr "Đỉnh:"
+msgstr "Đỉnh (_P):"
#. bSfBR
#: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:215
-#, fuzzy
msgctxt "sanedialog|label5"
msgid "_Right:"
-msgstr "Phải:"
+msgstr "Phải (_R):"
#. NGDq3
#: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:229
-#, fuzzy
msgctxt "sanedialog|label6"
msgid "_Bottom:"
-msgstr "Đáy:"
+msgstr "Đáy (_B):"
#. nu6SM
#: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:249
msgctxt "sanedialog|extended_tip|topSpinbutton"
msgid "Set the top margin of the scan area."
-msgstr ""
+msgstr "Đặt lề trên của vùng quét."
#. oDppB
#: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:268
msgctxt "sanedialog|extended_tip|rightSpinbutton"
msgid "Set the right margin of the scan area."
-msgstr ""
+msgstr "Đặt lề phải của vùng quét."
#. EdgNn
#: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:287
msgctxt "sanedialog|extended_tip|bottomSpinbutton"
msgid "Set the bottom margin of the scan area."
-msgstr ""
+msgstr "Đặt lề dưới của vùng quét."
#. L7tZS
#: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:306
msgctxt "sanedialog|extended_tip|leftSpinbutton"
msgid "Set the left margin of the scan area."
-msgstr ""
+msgstr "Đặt lề trái của vùng quét."
#. YfU4m
#: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:321
msgctxt "sanedialog|label1"
msgid "Scan Area"
-msgstr ""
+msgstr "Vùng quét"
#. wECiq
#: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:366
msgctxt "sanedialog|extended_tip|preview"
msgid "Displays a preview of the scanned image. The preview area contains eight handles. Drag the handles to adjust the scan area or enter a value in the corresponding margin spin box."
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị bản xem trước của hình ảnh được quét. Khu vực xem trước có tám chốt. Kéo các chốt để điều chỉnh vùng quét hoặc nhập giá trị vào hộp xoay lề tương ứng."
#. FZ7Vw
#: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:379
@@ -4453,68 +4276,67 @@ msgstr "Xem thử"
#: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:413
msgctxt "sanedialog|label7"
msgid "Device _used"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết bị đã sử d_ụng"
#. W6hNP
#: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:427
msgctxt "sanedialog|label8"
msgid "Resolution [_DPI]"
-msgstr ""
+msgstr "Độ phân giải [_DPI]"
#. diRy3
#: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:444
msgctxt "sanedialog|extended_tip|deviceCombobox"
msgid "Displays a list of available scanners detected in your system."
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị danh sách các máy quét đã được phát hiện trên hệ thống của bạn."
#. nBuc6
#: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:466
msgctxt "sanedialog|extended_tip|reslCombobox"
msgid "Select the resolution in dots per inch for the scan job."
-msgstr ""
+msgstr "Lựa chọn độ phân giải theo số chấm trên một inch cho việc quét."
#. t3Tuq
#: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:492
msgctxt "sanedialog|advancedCheckbutton"
msgid "Show advanced options"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị cài đặt nâng cao"
#. yXnEA
#: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:500
msgctxt "sanedialog|extended_tip|advancedcheckbutton"
msgid "Mark this checkbox to display more configuration options for the scanner device."
-msgstr ""
+msgstr "Đánh dấu hộp kiểm này để hiển thị thêm các tùy chọn cấu hình cho thiết bị máy quét."
#. gneMZ
#: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:527
-#, fuzzy
msgctxt "sanedialog|label10"
msgid "Options:"
-msgstr "Tùy chọn"
+msgstr "Tùy chọn:"
#. 4FHyM
#: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:569
msgctxt "sanedialog\\extended_tip|optionSvTreeListBox"
msgid "Displays the list of available scanner driver advanced options. Double click an option to display its contents just below."
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị danh sách các tùy chọn nâng cao của trình điều khiển máy quét. Nhấp đúp vào một tùy chọn để hiển thị nội dung của nó ngay bên dưới."
#. VDQay
#: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:607
msgctxt "sanedialog|optionsButton"
msgid "Se_t"
-msgstr ""
+msgstr "Đặ_t"
#. bNTfS
#: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:680
msgctxt "sanedialog|vectorLabel"
msgid "Vector element"
-msgstr ""
+msgstr "Phần tử vector"
#. rDXRD
#: extensions/uiconfig/spropctrlr/ui/browserpage.ui:81
msgctxt "browserpage|help"
msgid "Help"
-msgstr ""
+msgstr "Trợ giúp"
#. b84Zp
#: extensions/uiconfig/spropctrlr/ui/controlfontdialog.ui:8
@@ -4538,31 +4360,28 @@ msgstr "Hiệu ứng Phông"
#: extensions/uiconfig/spropctrlr/ui/datatypedialog.ui:8
msgctxt "datatypedialog|DataTypeDialog"
msgid "New Data Type"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dữ liệu mới"
#. oURoA
#: extensions/uiconfig/spropctrlr/ui/datatypedialog.ui:92
msgctxt "datatypedialog|label"
msgid "Type a name for the new data type:"
-msgstr ""
+msgstr "Đặt tên cho kiểu dữ liệu mới:"
#. emBq6
#: extensions/uiconfig/spropctrlr/ui/formlinksdialog.ui:10
-#, fuzzy
msgctxt "formlinksdialog|FormLinks"
msgid "Link fields"
msgstr "Liên kết trường"
#. jsbRq
#: extensions/uiconfig/spropctrlr/ui/formlinksdialog.ui:31
-#, fuzzy
msgctxt "formlinksdialog|suggestButton"
msgid "Suggest"
msgstr "Gợi ý"
#. JkJ9F
#: extensions/uiconfig/spropctrlr/ui/formlinksdialog.ui:107
-#, fuzzy
msgctxt "formlinksdialog|explanationLabel"
msgid "Sub forms can be used to display detailed data about the current record of the master form. To do this, you can specify which columns in the sub form match which columns in the master form."
msgstr "Các biểu mẫu con có thể được dùng để hiển thị dữ liệu chi tiết về bản ghi hiện tại của biểu mẫu chính. Để thực hiện, bạn có thể ghi rõ các cột nào trong biểu mẫu con tương ứng với các cột nào trong biểu mẫu chính."
@@ -4583,38 +4402,34 @@ msgstr "Nhãn"
#: extensions/uiconfig/spropctrlr/ui/hyperlinkfield.ui:29
msgctxt "hyperlinkfield|tooltip"
msgid "Activate link"
-msgstr ""
+msgstr "Kích hoạt liên kết"
#. JJkdg
#: extensions/uiconfig/spropctrlr/ui/labelselectiondialog.ui:18
-#, fuzzy
msgctxt "labelselectiondialog|LabelSelectionDialog"
msgid "Label Field Selection"
msgstr "Chọn trường nhãn"
#. aEYXg
#: extensions/uiconfig/spropctrlr/ui/labelselectiondialog.ui:102
-#, fuzzy
msgctxt "labelselectiondialog|label"
msgid "These are control fields that can be used as label fields for the $controlclass$ $controlname$."
msgstr "Đây là các trường điều khiển có thể được dùng như các trường nhãn cho $control_name$ $control_class$."
#. GLFYG
#: extensions/uiconfig/spropctrlr/ui/labelselectiondialog.ui:166
-#, fuzzy
msgctxt "labelselectiondialog|noassignment"
msgid "_No assignment"
-msgstr "Khô~ng gán"
+msgstr "Khô_ng gán"
#. 8EkFC
#: extensions/uiconfig/spropctrlr/ui/multiline.ui:73
msgctxt "multiline|tooltip"
msgid "Multiline Editing"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉnh sửa nhiều dòng"
#. urhSS
#: extensions/uiconfig/spropctrlr/ui/taborder.ui:18
-#, fuzzy
msgctxt "taborder|TabOrderDialog"
msgid "Tab Order"
msgstr "Thứ tự Tab"
@@ -4627,27 +4442,24 @@ msgstr "Liệt kê mọi điều khiển trong biểu mẫu. Những điều khi
#. WGPX4
#: extensions/uiconfig/spropctrlr/ui/taborder.ui:167
-#, fuzzy
msgctxt "taborder|upB"
msgid "_Move Up"
-msgstr "Đem lên"
+msgstr "Di chuyển lên (_M)"
#. LNZFB
#: extensions/uiconfig/spropctrlr/ui/taborder.ui:181
-#, fuzzy
msgctxt "taborder|downB"
msgid "Move _Down"
-msgstr "Đem xuống"
+msgstr "_Di chuyển xuống"
#. zAGWY
#: extensions/uiconfig/spropctrlr/ui/taborder.ui:195
msgctxt "taborder|autoB"
msgid "_Automatic Sort"
-msgstr ""
+msgstr "S_ắp xếp tự động"
#. nQDDz
#: extensions/uiconfig/spropctrlr/ui/taborder.ui:219
-#, fuzzy
msgctxt "taborder|label2"
msgid "Controls"
-msgstr "Các điều khiển"
+msgstr "Điều khiển"
diff --git a/source/vi/extras/source/autocorr/emoji.po b/source/vi/extras/source/autocorr/emoji.po
index 15bf9f2e9ea..5807493832d 100644
--- a/source/vi/extras/source/autocorr/emoji.po
+++ b/source/vi/extras/source/autocorr/emoji.po
@@ -4,7 +4,7 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
"POT-Creation-Date: 2019-07-11 18:38+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:45+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2023-06-24 02:35+0000\n"
"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-7-5/extrassourceautocorremoji/vi/>\n"
"Language: vi\n"
@@ -29,13 +29,12 @@ msgstr "xu"
#. £ (U+000A3), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. 8cRaa
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"POUND_SIGN\n"
"LngText.text"
msgid "pound"
-msgstr "Làm tròn"
+msgstr "đồng bảng Anh"
#. ¥ (U+000A5), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. dDHGm
@@ -45,29 +44,27 @@ msgctxt ""
"YEN_SIGN\n"
"LngText.text"
msgid "yen"
-msgstr ""
+msgstr "đồng yên"
#. § (U+000A7), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. 2CS6Y
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"SECTION_SIGN\n"
"LngText.text"
msgid "section"
-msgstr "Phần"
+msgstr "phần"
#. © (U+000A9), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. 8JZew
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"COPYRIGHT_SIGN\n"
"LngText.text"
msgid "copyright"
-msgstr "Trên phải"
+msgstr "bản quyền"
#. ¬ (U+000AC), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. Kof3U
@@ -77,7 +74,7 @@ msgctxt ""
"NOT_SIGN\n"
"LngText.text"
msgid "not"
-msgstr ""
+msgstr "chưa"
#. ® (U+000AE), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. QtogK
@@ -87,18 +84,17 @@ msgctxt ""
"REGISTERED_SIGN\n"
"LngText.text"
msgid "registered"
-msgstr ""
+msgstr "được đăng ký"
#. ° (U+000B0), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. KCLL8
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"DEGREE_SIGN\n"
"LngText.text"
msgid "degree"
-msgstr " độ"
+msgstr "độ"
#. ± (U+000B1), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. rFAFf
@@ -108,7 +104,7 @@ msgctxt ""
"PLUS-MINUS_SIGN\n"
"LngText.text"
msgid "+-"
-msgstr ""
+msgstr "+-"
#. · (U+000B7), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. GHgFG
@@ -118,7 +114,7 @@ msgctxt ""
"MIDDLE_DOT\n"
"LngText.text"
msgid "middle dot"
-msgstr ""
+msgstr "chấm giữa"
#. × (U+000D7), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. L8X6v
@@ -128,7 +124,7 @@ msgctxt ""
"MULTIPLICATION_SIGN\n"
"LngText.text"
msgid "x"
-msgstr ""
+msgstr "x"
#. Α (U+00391), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. gs5Aw
@@ -143,57 +139,52 @@ msgstr "Anfa"
#. Β (U+00392), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. uuARW
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"GREEK_CAPITAL_LETTER_BETA\n"
"LngText.text"
msgid "Beta"
-msgstr "êta (η)"
+msgstr "Beta"
#. Γ (U+00393), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. BWfEu
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"GREEK_CAPITAL_LETTER_GAMMA\n"
"LngText.text"
msgid "Gamma"
-msgstr "Gama (γ)"
+msgstr "Gamma"
#. Δ (U+00394), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. XThsR
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"GREEK_CAPITAL_LETTER_DELTA\n"
"LngText.text"
msgid "Delta"
-msgstr "đenta (δ)"
+msgstr "Đenta"
#. Ε (U+00395), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. 8xpsp
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"GREEK_CAPITAL_LETTER_EPSILON\n"
"LngText.text"
msgid "Epsilon"
-msgstr "epxilon (ε)"
+msgstr "Epxilon"
#. Ζ (U+00396), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. VbdgL
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"GREEK_CAPITAL_LETTER_ZETA\n"
"LngText.text"
msgid "Zeta"
-msgstr "êta (η)"
+msgstr "zêta"
#. Η (U+00397), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. H3pQT
@@ -203,51 +194,47 @@ msgctxt ""
"GREEK_CAPITAL_LETTER_ETA\n"
"LngText.text"
msgid "Eta"
-msgstr ""
+msgstr "Eta"
#. Θ (U+00398), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. Q45oB
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"GREEK_CAPITAL_LETTER_THETA\n"
"LngText.text"
msgid "Theta"
-msgstr "thêta (θ)"
+msgstr "thêta"
#. Ι (U+00399), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. bTxcC
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"GREEK_CAPITAL_LETTER_IOTA\n"
"LngText.text"
msgid "Iota"
-msgstr "iôta (ι)"
+msgstr "iôta"
#. Κ (U+0039A), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. j5BVA
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"GREEK_CAPITAL_LETTER_KAPPA\n"
"LngText.text"
msgid "Kappa"
-msgstr "kapa (κ)"
+msgstr "kapa"
#. Λ (U+0039B), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. gGXpA
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"GREEK_CAPITAL_LETTER_LAMDA\n"
"LngText.text"
msgid "Lambda"
-msgstr "lam-đa (λ)"
+msgstr "lam-đa"
#. Μ (U+0039C), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. 3GCFv
@@ -257,7 +244,7 @@ msgctxt ""
"GREEK_CAPITAL_LETTER_MU\n"
"LngText.text"
msgid "Mu"
-msgstr ""
+msgstr "Mu"
#. Ν (U+0039D), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. zT27g
@@ -267,7 +254,7 @@ msgctxt ""
"GREEK_CAPITAL_LETTER_NU\n"
"LngText.text"
msgid "Nu"
-msgstr ""
+msgstr "Nu"
#. Ξ (U+0039E), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. GJAnw
@@ -277,18 +264,17 @@ msgctxt ""
"GREEK_CAPITAL_LETTER_XI\n"
"LngText.text"
msgid "Xi"
-msgstr ""
+msgstr "Xi"
#. Ο (U+0039F), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. aWg4V
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"GREEK_CAPITAL_LETTER_OMICRON\n"
"LngText.text"
msgid "Omicron"
-msgstr "o ngắn (ο)"
+msgstr "o ngắn"
#. Π (U+003A0), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. Mohkh
@@ -298,7 +284,7 @@ msgctxt ""
"GREEK_CAPITAL_LETTER_PI\n"
"LngText.text"
msgid "Pi"
-msgstr ""
+msgstr "Pi"
#. Ρ (U+003A1), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. TMJmd
@@ -308,18 +294,17 @@ msgctxt ""
"GREEK_CAPITAL_LETTER_RHO\n"
"LngText.text"
msgid "Rho"
-msgstr ""
+msgstr "Rho"
#. Σ (U+003A3), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. tY2FG
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"GREEK_CAPITAL_LETTER_SIGMA\n"
"LngText.text"
msgid "Sigma"
-msgstr "xichma (Σ)"
+msgstr "xíchma"
#. Τ (U+003A4), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. VXNwC
@@ -329,18 +314,17 @@ msgctxt ""
"GREEK_CAPITAL_LETTER_TAU\n"
"LngText.text"
msgid "Tau"
-msgstr ""
+msgstr "Tau"
#. Υ (U+003A5), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. XYQqL
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"GREEK_CAPITAL_LETTER_UPSILON\n"
"LngText.text"
msgid "Upsilon"
-msgstr "epxilon (ε)"
+msgstr "Upsilon"
#. Φ (U+003A6), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. C3riA
@@ -350,7 +334,7 @@ msgctxt ""
"GREEK_CAPITAL_LETTER_PHI\n"
"LngText.text"
msgid "Phi"
-msgstr ""
+msgstr "Phi"
#. Χ (U+003A7), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. Gx6Mx
@@ -360,7 +344,7 @@ msgctxt ""
"GREEK_CAPITAL_LETTER_CHI\n"
"LngText.text"
msgid "Chi"
-msgstr ""
+msgstr "Chi"
#. Ψ (U+003A8), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. tCiRw
@@ -370,18 +354,17 @@ msgctxt ""
"GREEK_CAPITAL_LETTER_PSI\n"
"LngText.text"
msgid "Psi"
-msgstr ""
+msgstr "Psi"
#. Ω (U+003A9), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. CJ22A
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"GREEK_CAPITAL_LETTER_OMEGA\n"
"LngText.text"
msgid "Omega"
-msgstr "omega (ω)"
+msgstr "omega"
#. α (U+003B1), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. vyYUc
@@ -556,13 +539,12 @@ msgstr "rô (ρ)"
#. ς (U+003C2), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. MSvCj
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"GREEK_SMALL_LETTER_FINAL_SIGMA\n"
"LngText.text"
msgid "sigma2"
-msgstr "xichma (Σ)"
+msgstr "xíchma2"
#. σ (U+003C3), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. aSVZ2
@@ -642,12 +624,11 @@ msgctxt ""
"THAI_CURRENCY_SYMBOL_BAHT\n"
"LngText.text"
msgid "baht"
-msgstr ""
+msgstr "baht Thái"
#. – (U+02013), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. dGEGe
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"EN_DASH\n"
@@ -658,7 +639,6 @@ msgstr "--"
#. — (U+02014), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. ZJM6b
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"EM_DASH\n"
@@ -669,7 +649,6 @@ msgstr "---"
#. ’ (U+02019), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. NDiwS
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"RIGHT_SINGLE_QUOTATION_MARK\n"
@@ -685,7 +664,7 @@ msgctxt ""
"DAGGER\n"
"LngText.text"
msgid "dagger"
-msgstr ""
+msgstr "chữ thập"
#. ‡ (U+02021), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. c56EK
@@ -695,18 +674,17 @@ msgctxt ""
"DOUBLE_DAGGER\n"
"LngText.text"
msgid "dagger2"
-msgstr ""
+msgstr "chữ thập đôi"
#. • (U+02022), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. mRFAh
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"BULLET\n"
"LngText.text"
msgid "bullet"
-msgstr "Chấm điểm"
+msgstr "dấu đầu dòng"
#. ‣ (U+02023), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. cThN2
@@ -716,12 +694,11 @@ msgctxt ""
"TRIANGULAR_BULLET\n"
"LngText.text"
msgid "bullet2"
-msgstr ""
+msgstr "dấu đầu dòng 2"
#. … (U+02026), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. Wge4r
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"HORIZONTAL_ELLIPSIS\n"
@@ -737,7 +714,7 @@ msgctxt ""
"PER_MILLE_SIGN\n"
"LngText.text"
msgid "per mille"
-msgstr ""
+msgstr "phần ngàn"
#. ‱ (U+02031), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. 9QbnT
@@ -747,7 +724,7 @@ msgctxt ""
"PER_TEN_THOUSAND_SIGN\n"
"LngText.text"
msgid "basis point"
-msgstr ""
+msgstr "điểm chuẩn"
#. ′ (U+02032), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. Yfy5x
@@ -757,7 +734,7 @@ msgctxt ""
"PRIME\n"
"LngText.text"
msgid "prime"
-msgstr ""
+msgstr "phẩy đơn"
#. ″ (U+02033), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. qR3Eg
@@ -772,7 +749,6 @@ msgstr "inch"
#. ‼ (U+0203C), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. yALTE
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"DOUBLE_EXCLAMATION_MARK\n"
@@ -783,7 +759,6 @@ msgstr "!!"
#. ⁉ (U+02049), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. YFhmQ
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"EXCLAMATION_QUESTION_MARK\n"
@@ -799,7 +774,7 @@ msgctxt ""
"LIRA_SIGN\n"
"LngText.text"
msgid "lira"
-msgstr ""
+msgstr "lira Ý"
#. ₩ (U+020A9), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. MkHc9
@@ -809,7 +784,7 @@ msgctxt ""
"WON_SIGN\n"
"LngText.text"
msgid "won"
-msgstr ""
+msgstr "đồng won"
#. ₪ (U+020AA), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. yXiVG
@@ -819,7 +794,7 @@ msgctxt ""
"NEW_SHEQEL_SIGN\n"
"LngText.text"
msgid "shekel"
-msgstr ""
+msgstr "shekel"
#. € (U+020AC), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. C5Xz8
@@ -829,7 +804,7 @@ msgctxt ""
"EURO_SIGN\n"
"LngText.text"
msgid "euro"
-msgstr ""
+msgstr "euro"
#. ₱ (U+020B1), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. RAAbk
@@ -839,7 +814,7 @@ msgctxt ""
"PESO_SIGN\n"
"LngText.text"
msgid "peso"
-msgstr ""
+msgstr "peso"
#. ₴ (U+020B4), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. nc5ED
@@ -849,7 +824,7 @@ msgctxt ""
"HRYVNIA_SIGN\n"
"LngText.text"
msgid "hryvnia"
-msgstr ""
+msgstr "hryvnia"
#. ₹ (U+020B9), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. Vryoo
@@ -859,7 +834,7 @@ msgctxt ""
"INDIAN_RUPEE_SIGN\n"
"LngText.text"
msgid "rupee"
-msgstr ""
+msgstr "rupi"
#. ₺ (U+020BA), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. DH9a6
@@ -869,7 +844,7 @@ msgctxt ""
"TURKISH_LIRA_SIGN\n"
"LngText.text"
msgid "Turkish lira"
-msgstr ""
+msgstr "lira Thổ Nhĩ Kỳ"
#. ™ (U+02122), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. mHDtt
@@ -879,18 +854,17 @@ msgctxt ""
"TRADE_MARK_SIGN\n"
"LngText.text"
msgid "tm"
-msgstr ""
+msgstr "tm"
#. ℹ (U+02139), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. 8a4FF
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"INFORMATION_SOURCE\n"
"LngText.text"
msgid "information"
-msgstr "Thông tin"
+msgstr "info"
#. ← (U+02190), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. jERBH
@@ -900,7 +874,7 @@ msgctxt ""
"LEFTWARDS_ARROW\n"
"LngText.text"
msgid "W"
-msgstr ""
+msgstr "Mũi tên trái"
#. ↑ (U+02191), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. oCunh
@@ -910,7 +884,7 @@ msgctxt ""
"UPWARDS_ARROW\n"
"LngText.text"
msgid "N"
-msgstr ""
+msgstr "Mũi tên lên"
#. → (U+02192), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. qXYvd
@@ -920,7 +894,7 @@ msgctxt ""
"RIGHTWARDS_ARROW\n"
"LngText.text"
msgid "E"
-msgstr ""
+msgstr "Mũi tên phải"
#. ↓ (U+02193), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. 8Riz5
@@ -930,7 +904,7 @@ msgctxt ""
"DOWNWARDS_ARROW\n"
"LngText.text"
msgid "S"
-msgstr ""
+msgstr "Mũi tên xuống"
#. ↔ (U+02194), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. dtgFb
@@ -940,7 +914,7 @@ msgctxt ""
"LEFT_RIGHT_ARROW\n"
"LngText.text"
msgid "EW"
-msgstr ""
+msgstr "Mũi tên trái phải"
#. ↕ (U+02195), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. R6B9o
@@ -950,7 +924,7 @@ msgctxt ""
"UP_DOWN_ARROW\n"
"LngText.text"
msgid "NS"
-msgstr ""
+msgstr "Mũi tên lên xuống"
#. ↖ (U+02196), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. CvbGW
@@ -960,7 +934,7 @@ msgctxt ""
"NORTH_WEST_ARROW\n"
"LngText.text"
msgid "NW"
-msgstr ""
+msgstr "Mũi tên trái lên"
#. ↗ (U+02197), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. 8CiGM
@@ -970,7 +944,7 @@ msgctxt ""
"NORTH_EAST_ARROW\n"
"LngText.text"
msgid "NE"
-msgstr ""
+msgstr "Mũi tên phải lên"
#. ↘ (U+02198), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. srbAr
@@ -980,7 +954,7 @@ msgctxt ""
"SOUTH_EAST_ARROW\n"
"LngText.text"
msgid "SE"
-msgstr ""
+msgstr "Mũi tên phải xuống"
#. ↙ (U+02199), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. eGiA8
@@ -990,7 +964,7 @@ msgctxt ""
"SOUTH_WEST_ARROW\n"
"LngText.text"
msgid "SW"
-msgstr ""
+msgstr "Mũi tên trái xuống"
#. ⇐ (U+021D0), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. peETz
@@ -1000,7 +974,7 @@ msgctxt ""
"LEFTWARDS_DOUBLE_ARROW\n"
"LngText.text"
msgid "W2"
-msgstr ""
+msgstr "Mũi tên kép trái"
#. ⇑ (U+021D1), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. GS2Tv
@@ -1010,7 +984,7 @@ msgctxt ""
"UPWARDS_DOUBLE_ARROW\n"
"LngText.text"
msgid "N2"
-msgstr ""
+msgstr "Mũi tên kép lên"
#. ⇒ (U+021D2), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. sfFjB
@@ -1020,7 +994,7 @@ msgctxt ""
"RIGHTWARDS_DOUBLE_ARROW\n"
"LngText.text"
msgid "E2"
-msgstr ""
+msgstr "Mũi tên phải kép"
#. ⇓ (U+021D3), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. axJEV
@@ -1030,7 +1004,7 @@ msgctxt ""
"DOWNWARDS_DOUBLE_ARROW\n"
"LngText.text"
msgid "S2"
-msgstr ""
+msgstr "Mũi tên kép xuống"
#. ⇔ (U+021D4), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. xCA5h
@@ -1040,7 +1014,7 @@ msgctxt ""
"LEFT_RIGHT_DOUBLE_ARROW\n"
"LngText.text"
msgid "EW2"
-msgstr ""
+msgstr "Mũi tên kép trái phải"
#. ⇕ (U+021D5), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. ooqFJ
@@ -1050,7 +1024,7 @@ msgctxt ""
"UP_DOWN_DOUBLE_ARROW\n"
"LngText.text"
msgid "NS2"
-msgstr ""
+msgstr "Mũi tên kép lên xuống"
#. ⇖ (U+021D6), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. 9XEKB
@@ -1060,7 +1034,7 @@ msgctxt ""
"NORTH_WEST_DOUBLE_ARROW\n"
"LngText.text"
msgid "NW2"
-msgstr ""
+msgstr "Mũi tên kép trái lên"
#. ⇗ (U+021D7), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. kBBLu
@@ -1070,7 +1044,7 @@ msgctxt ""
"NORTH_EAST_DOUBLE_ARROW\n"
"LngText.text"
msgid "NE2"
-msgstr ""
+msgstr "Mũi tên kép phải lên"
#. ⇘ (U+021D8), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. kZFfR
@@ -1080,7 +1054,7 @@ msgctxt ""
"SOUTH_EAST_DOUBLE_ARROW\n"
"LngText.text"
msgid "SE2"
-msgstr ""
+msgstr "Mũi tên kép phải xuống"
#. ⇙ (U+021D9), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. 99Cgg
@@ -1090,7 +1064,7 @@ msgctxt ""
"SOUTH_WEST_DOUBLE_ARROW\n"
"LngText.text"
msgid "SW2"
-msgstr ""
+msgstr "Mũi tên kép trái xuống"
#. ∀ (U+02200), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. BMXif
@@ -1100,18 +1074,17 @@ msgctxt ""
"FOR_ALL\n"
"LngText.text"
msgid "for all"
-msgstr ""
+msgstr "tất cả"
#. ∂ (U+02202), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. 3erep
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"PARTIAL_DIFFERENTIAL\n"
"LngText.text"
msgid "partial"
-msgstr "Từng phần"
+msgstr "từng phần"
#. ∃ (U+02203), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. 4DtLF
@@ -1121,7 +1094,7 @@ msgctxt ""
"THERE_EXISTS\n"
"LngText.text"
msgid "exists"
-msgstr ""
+msgstr "tồn tại"
#. ∄ (U+02204), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. AgmBJ
@@ -1131,18 +1104,17 @@ msgctxt ""
"THERE_DOES_NOT_EXIST\n"
"LngText.text"
msgid "not exists"
-msgstr ""
+msgstr "không tồn tại"
#. ∅ (U+02205), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. B2jLu
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"EMPTY_SET\n"
"LngText.text"
msgid "empty set"
-msgstr "Tập rỗng"
+msgstr "rỗng"
#. ∈ (U+02208), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. FJ3rt
@@ -1162,7 +1134,7 @@ msgctxt ""
"NOT_AN_ELEMENT_OF\n"
"LngText.text"
msgid "not in"
-msgstr ""
+msgstr "không thuộc"
#. ∊ (U+0220A), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. 4eyex
@@ -1172,7 +1144,7 @@ msgctxt ""
"SMALL_ELEMENT_OF\n"
"LngText.text"
msgid "small in"
-msgstr ""
+msgstr "thuộc nhỏ"
#. ∋ (U+0220B), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. E33bc
@@ -1182,7 +1154,7 @@ msgctxt ""
"CONTAINS_AS_MEMBER\n"
"LngText.text"
msgid "ni"
-msgstr ""
+msgstr "chứa"
#. ∌ (U+0220C), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. i8AAQ
@@ -1192,7 +1164,7 @@ msgctxt ""
"DOES_NOT_CONTAIN_AS_MEMBER\n"
"LngText.text"
msgid "not ni"
-msgstr ""
+msgstr "không chứa"
#. ∍ (U+0220D), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. ACf4U
@@ -1202,7 +1174,7 @@ msgctxt ""
"SMALL_CONTAINS_AS_MEMBER\n"
"LngText.text"
msgid "small ni"
-msgstr ""
+msgstr "chứa nhỏ"
#. ∎ (U+0220E), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. xexAk
@@ -1212,18 +1184,17 @@ msgctxt ""
"END_OF_PROOF\n"
"LngText.text"
msgid "end of proof"
-msgstr ""
+msgstr "kết thúc"
#. ∏ (U+0220F), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. KWECz
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"N-ARY_PRODUCT\n"
"LngText.text"
msgid "product"
-msgstr "Tích"
+msgstr "tích"
#. ∑ (U+02211), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. UVdh3
@@ -1233,12 +1204,11 @@ msgctxt ""
"N-ARY_SUMMATION\n"
"LngText.text"
msgid "sum"
-msgstr ""
+msgstr "tổng"
#. − (U+02212), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. 5NBVJ
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"MINUS_SIGN\n"
@@ -1254,12 +1224,11 @@ msgctxt ""
"MINUS-OR-PLUS_SIGN\n"
"LngText.text"
msgid "-+"
-msgstr ""
+msgstr "-+"
#. ∕ (U+02215), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. zLnUp
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"DIVISION_SLASH\n"
@@ -1270,7 +1239,6 @@ msgstr "/"
#. ∖ (U+02216), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. WZvbU
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"SET_MINUS\n"
@@ -1286,7 +1254,7 @@ msgctxt ""
"SQUARE_ROOT\n"
"LngText.text"
msgid "sqrt"
-msgstr ""
+msgstr "căn"
#. ∛ (U+0221B), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. 3JZoB
@@ -1296,7 +1264,7 @@ msgctxt ""
"CUBE_ROOT\n"
"LngText.text"
msgid "cube root"
-msgstr ""
+msgstr "căn bậc ba"
#. ∜ (U+0221C), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. imnuC
@@ -1306,12 +1274,11 @@ msgctxt ""
"FOURTH_ROOT\n"
"LngText.text"
msgid "fourth root"
-msgstr ""
+msgstr "căn bậc bốn"
#. ∞ (U+0221E), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. 4CYyH
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"INFINITY\n"
@@ -1332,7 +1299,6 @@ msgstr "góc"
#. ∡ (U+02221), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. 4qqsg
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"MEASURED_ANGLE\n"
@@ -1343,7 +1309,6 @@ msgstr "góc"
#. ∣ (U+02223), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. CtcwF
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"DIVIDES\n"
@@ -1359,29 +1324,27 @@ msgctxt ""
"DOES_NOT_DIVIDE\n"
"LngText.text"
msgid "not divides"
-msgstr ""
+msgstr "không chia"
#. ∥ (U+02225), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. BfccK
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"PARALLEL_TO\n"
"LngText.text"
msgid "parallel"
-msgstr "Song song"
+msgstr "song song"
#. ∦ (U+02226), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. sDuNZ
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"NOT_PARALLEL_TO\n"
"LngText.text"
msgid "nparallel"
-msgstr "Song song"
+msgstr "không song song"
#. ∧ (U+02227), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. DTtod
@@ -1406,79 +1369,72 @@ msgstr "hoặc"
#. ∩ (U+02229), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. 6C6CC
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"INTERSECTION\n"
"LngText.text"
msgid "intersection"
-msgstr "Giao"
+msgstr "giao"
#. ∪ (U+0222A), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. hHXFt
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"UNION\n"
"LngText.text"
msgid "union"
-msgstr "Hợp"
+msgstr "hợp"
#. ∫ (U+0222B), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. xvC96
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"INTEGRAL\n"
"LngText.text"
msgid "integral"
-msgstr "Tích phân"
+msgstr "tích phân"
#. ∬ (U+0222C), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. oht6X
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"DOUBLE_INTEGRAL\n"
"LngText.text"
msgid "integral2"
-msgstr "Tích phân"
+msgstr "tích phân 2"
#. ∭ (U+0222D), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. WdFpx
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"TRIPLE_INTEGRAL\n"
"LngText.text"
msgid "integral3"
-msgstr "Tích phân"
+msgstr "tích phân 3"
#. ∮ (U+0222E), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. qNHWc
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"CONTOUR_INTEGRAL\n"
"LngText.text"
msgid "integral4"
-msgstr "Tích phân"
+msgstr "tích phân 4"
#. ∰ (U+02230), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. 6cv3C
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"VOLUME_INTEGRAL\n"
"LngText.text"
msgid "integral5"
-msgstr "Tích phân"
+msgstr "tích phân 5"
#. ≈ (U+02248), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. mijSG
@@ -1488,12 +1444,11 @@ msgctxt ""
"ALMOST_EQUAL_TO\n"
"LngText.text"
msgid "~"
-msgstr ""
+msgstr "~"
#. ≠ (U+02260), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. gK9ZL
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"NOT_EQUAL_TO\n"
@@ -1519,12 +1474,11 @@ msgctxt ""
"GREATER-THAN_OR_EQUAL_TO\n"
"LngText.text"
msgid ">="
-msgstr ""
+msgstr ">="
#. ≪ (U+0226A), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. FzAJY
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"MUCH_LESS-THAN\n"
@@ -1535,7 +1489,6 @@ msgstr "<<"
#. ≫ (U+0226B), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. uDGD2
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"MUCH_GREATER-THAN\n"
@@ -1546,68 +1499,62 @@ msgstr ">>"
#. ⊂ (U+02282), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. j3BAn
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"SUBSET_OF\n"
"LngText.text"
msgid "subset"
-msgstr "Tập con"
+msgstr "tập con"
#. ⊃ (U+02283), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. DDtiS
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"SUPERSET_OF\n"
"LngText.text"
msgid "superset"
-msgstr "Tập cha"
+msgstr "tập cha"
#. ⊄ (U+02284), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. Cu7Uj
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"NOT_A_SUBSET_OF\n"
"LngText.text"
msgid "not subset"
-msgstr "Khác tập con"
+msgstr "khác tập con"
#. ⊅ (U+02285), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. apBbH
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"NOT_A_SUPERSET_OF\n"
"LngText.text"
msgid "not superset"
-msgstr "Khác tập cha"
+msgstr "khác tập cha"
#. ⊿ (U+022BF), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. zPtvC
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"RIGHT_TRIANGLE\n"
"LngText.text"
msgid "right triangle"
-msgstr "Tam giác vuông"
+msgstr "tam giác vuông"
#. ⌚ (U+0231A), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. E3KP2
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"WATCH\n"
"LngText.text"
msgid "watch"
-msgstr "Quan sát"
+msgstr "đồng hồ"
#. ⌛ (U+0231B), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. 3VpUE
@@ -1617,18 +1564,17 @@ msgctxt ""
"HOURGLASS\n"
"LngText.text"
msgid "hourglass"
-msgstr ""
+msgstr "đồng hồ cát"
#. ⌨ (U+02328), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. jrRFT
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"KEYBOARD\n"
"LngText.text"
msgid "keyboard"
-msgstr "Bàn phím"
+msgstr "bàn phím"
#. ⏢ (U+023E2), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. MwTaz
@@ -1638,7 +1584,7 @@ msgctxt ""
"WHITE_TRAPEZIUM\n"
"LngText.text"
msgid "trapezium"
-msgstr ""
+msgstr "hình thang"
#. ⏰ (U+023F0), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. PV9xg
@@ -1648,7 +1594,7 @@ msgctxt ""
"ALARM_CLOCK\n"
"LngText.text"
msgid "alarm clock"
-msgstr ""
+msgstr "đồng hồ báo thức"
#. ⏱ (U+023F1), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. EbWLg
@@ -1658,7 +1604,7 @@ msgctxt ""
"STOPWATCH\n"
"LngText.text"
msgid "stopwatch"
-msgstr ""
+msgstr "đồng hồ bấm giờ"
#. ⏲ (U+023F2), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. 9sxN9
@@ -1668,7 +1614,7 @@ msgctxt ""
"TIMER_CLOCK\n"
"LngText.text"
msgid "timer clock"
-msgstr ""
+msgstr "đồng hồ hẹn giờ"
#. ⏳ (U+023F3), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. edBNy
@@ -1678,18 +1624,17 @@ msgctxt ""
"HOURGLASS_WITH_FLOWING_SAND\n"
"LngText.text"
msgid "hourglass2"
-msgstr ""
+msgstr "đồng hồ cát 2"
#. ■ (U+025A0), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. VdDNs
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"BLACK_SQUARE\n"
"LngText.text"
msgid "square2"
-msgstr "Vuông"
+msgstr "vuông 2"
#. □ (U+025A1), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. BAvfy
@@ -1709,7 +1654,7 @@ msgctxt ""
"BLACK_SMALL_SQUARE\n"
"LngText.text"
msgid "small square2"
-msgstr ""
+msgstr "vuông nhỏ 2"
#. ▫ (U+025AB), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. 4LWyj
@@ -1719,18 +1664,17 @@ msgctxt ""
"WHITE_SMALL_SQUARE\n"
"LngText.text"
msgid "small square"
-msgstr ""
+msgstr "vuông nhỏ"
#. ▬ (U+025AC), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. E9UCs
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"BLACK_RECTANGLE\n"
"LngText.text"
msgid "rectangle2"
-msgstr "Hình chữ nhật"
+msgstr "hình chữ nhật"
#. ▭ (U+025AD), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. dCXPA
@@ -1745,24 +1689,22 @@ msgstr "Hình chữ nhật"
#. ▰ (U+025B0), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. ETzJE
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"BLACK_PARALLELOGRAM\n"
"LngText.text"
msgid "parallelogram2"
-msgstr "Hình bình hành"
+msgstr "hình bình hành 2"
#. ▱ (U+025B1), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. JC7i2
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"WHITE_PARALLELOGRAM\n"
"LngText.text"
msgid "parallelogram"
-msgstr "Hình bình hành"
+msgstr "hình bình hành"
#. ▲ (U+025B2), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. yfgb2
@@ -1772,7 +1714,7 @@ msgctxt ""
"BLACK_UP-POINTING_TRIANGLE\n"
"LngText.text"
msgid "triangle2"
-msgstr ""
+msgstr "tam giác 2"
#. △ (U+025B3), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. xFfmk
@@ -1782,7 +1724,7 @@ msgctxt ""
"WHITE_UP-POINTING_TRIANGLE\n"
"LngText.text"
msgid "triangle"
-msgstr ""
+msgstr "tam giác"
#. ◊ (U+025CA), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. PvWst
@@ -1792,7 +1734,7 @@ msgctxt ""
"LOZENGE\n"
"LngText.text"
msgid "lozenge"
-msgstr ""
+msgstr "hình thoi"
#. ○ (U+025CB), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. fUfvU
@@ -1807,13 +1749,12 @@ msgstr "Tròn"
#. ● (U+025CF), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. 7DAcp
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"BLACK_CIRCLE\n"
"LngText.text"
msgid "circle2"
-msgstr "Tròn"
+msgstr "tròn 2"
#. ◦ (U+025E6), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. gGBsw
@@ -1823,7 +1764,7 @@ msgctxt ""
"WHITE_BULLET\n"
"LngText.text"
msgid "bullet3"
-msgstr ""
+msgstr "dấu đầu dòng 3"
#. ◯ (U+025EF), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. RQ8e6
@@ -1833,7 +1774,7 @@ msgctxt ""
"LARGE_CIRCLE\n"
"LngText.text"
msgid "large circle"
-msgstr ""
+msgstr "tròn lớn"
#. ◻ (U+025FB), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. YyTqp
@@ -1843,7 +1784,7 @@ msgctxt ""
"WHITE_MEDIUM_SQUARE\n"
"LngText.text"
msgid "medium square"
-msgstr ""
+msgstr "vuông vừa"
#. ◼ (U+025FC), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. Uf3gH
@@ -1853,7 +1794,7 @@ msgctxt ""
"BLACK_MEDIUM_SQUARE\n"
"LngText.text"
msgid "medium square2"
-msgstr ""
+msgstr "vuông vừa 2"
#. ◽ (U+025FD), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. k9E4v
@@ -1863,7 +1804,7 @@ msgctxt ""
"WHITE_MEDIUM_SMALL_SQUARE\n"
"LngText.text"
msgid "smaller square"
-msgstr ""
+msgstr "vuông nhỏ hơn"
#. ◾ (U+025FE), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. ovChE
@@ -1873,7 +1814,7 @@ msgctxt ""
"BLACK_MEDIUM_SMALL_SQUARE\n"
"LngText.text"
msgid "smaller square2"
-msgstr ""
+msgstr "vuông nhỏ hơn 2"
#. ☀ (U+02600), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. M2FkQ
@@ -1883,18 +1824,17 @@ msgctxt ""
"BLACK_SUN_WITH_RAYS\n"
"LngText.text"
msgid "sunny"
-msgstr ""
+msgstr "nắng"
#. ☁ (U+02601), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. 5vNMi
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"CLOUD\n"
"LngText.text"
msgid "cloud"
-msgstr "Mây"
+msgstr "mây"
#. ☂ (U+02602), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. NH9jD
@@ -1904,7 +1844,7 @@ msgctxt ""
"UMBRELLA\n"
"LngText.text"
msgid "umbrella"
-msgstr ""
+msgstr "dù"
#. ☃ (U+02603), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. RA9bd
@@ -1914,7 +1854,7 @@ msgctxt ""
"SNOWMAN\n"
"LngText.text"
msgid "snowman"
-msgstr ""
+msgstr "người tuyết"
#. ☄ (U+02604), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. W63n6
@@ -1924,29 +1864,27 @@ msgctxt ""
"COMET\n"
"LngText.text"
msgid "comet"
-msgstr ""
+msgstr "sao chổi"
#. ★ (U+02605), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. AnBmJ
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"BLACK_STAR\n"
"LngText.text"
msgid "star"
-msgstr "bắt đầu"
+msgstr "ngôi sao"
#. ☆ (U+02606), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. WERW8
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"WHITE_STAR\n"
"LngText.text"
msgid "star2"
-msgstr "bắt đầu"
+msgstr "ngôi sao 2"
#. ☇ (U+02607), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. KiEUc
@@ -1956,7 +1894,7 @@ msgctxt ""
"LIGHTNING\n"
"LngText.text"
msgid "lightning3"
-msgstr ""
+msgstr "chớp 3"
#. ☈ (U+02608), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. Bd27c
@@ -1966,7 +1904,7 @@ msgctxt ""
"THUNDERSTORM\n"
"LngText.text"
msgid "storm2"
-msgstr ""
+msgstr "bão 2"
#. ☉ (U+02609), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. TJJbm
@@ -1986,7 +1924,7 @@ msgctxt ""
"BLACK_TELEPHONE\n"
"LngText.text"
msgid "phone"
-msgstr ""
+msgstr "điện thoại"
#. ☏ (U+0260F), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. gLfBj
@@ -1996,7 +1934,7 @@ msgctxt ""
"WHITE_TELEPHONE\n"
"LngText.text"
msgid "phone2"
-msgstr ""
+msgstr "điện thoại 2"
#. ☐ (U+02610), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. Pwd6y
@@ -2006,7 +1944,7 @@ msgctxt ""
"BALLOT_BOX\n"
"LngText.text"
msgid "checkbox"
-msgstr ""
+msgstr "hộp kiểm"
#. ☑ (U+02611), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. g5A4j
@@ -2016,7 +1954,7 @@ msgctxt ""
"BALLOT_BOX_WITH_CHECK\n"
"LngText.text"
msgid "checkbox2"
-msgstr ""
+msgstr "hộp kiểm 2"
#. ☒ (U+02612), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. WCu8C
@@ -2026,7 +1964,7 @@ msgctxt ""
"BALLOT_BOX_WITH_X\n"
"LngText.text"
msgid "checkbox3"
-msgstr ""
+msgstr "hộp kiểm 3"
#. ☓ (U+02613), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. XgRVb
@@ -2036,7 +1974,7 @@ msgctxt ""
"SALTIRE\n"
"LngText.text"
msgid "saltire"
-msgstr ""
+msgstr "X"
#. ☔ (U+02614), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. tAK2C
@@ -2046,7 +1984,7 @@ msgctxt ""
"UMBRELLA_WITH_RAIN_DROPS\n"
"LngText.text"
msgid "rain"
-msgstr ""
+msgstr "mưa"
#. ☕ (U+02615), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. aPUY3
@@ -2056,29 +1994,27 @@ msgctxt ""
"HOT_BEVERAGE\n"
"LngText.text"
msgid "coffee"
-msgstr ""
+msgstr "cà phê"
#. ☚ (U+0261A), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. HCAHj
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"BLACK_LEFT_POINTING_INDEX\n"
"LngText.text"
msgid "left3"
-msgstr "trái"
+msgstr "trái 3"
#. ☛ (U+0261B), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. Joh5w
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"BLACK_RIGHT_POINTING_INDEX\n"
"LngText.text"
msgid "right3"
-msgstr "phải"
+msgstr "phải 3"
#. ☜ (U+0261C), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. GVrVz
@@ -2128,7 +2064,7 @@ msgctxt ""
"SKULL_AND_CROSSBONES\n"
"LngText.text"
msgid "poison"
-msgstr ""
+msgstr "độc"
#. ☡ (U+02621), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. oC9id
@@ -2138,7 +2074,7 @@ msgctxt ""
"CAUTION_SIGN\n"
"LngText.text"
msgid "caution"
-msgstr ""
+msgstr "chú ý"
#. ☢ (U+02622), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. SjHNN
@@ -2148,7 +2084,7 @@ msgctxt ""
"RADIOACTIVE_SIGN\n"
"LngText.text"
msgid "radioactive"
-msgstr ""
+msgstr "phóng xạ"
#. ☣ (U+02623), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. FEuBp
@@ -2158,7 +2094,7 @@ msgctxt ""
"BIOHAZARD_SIGN\n"
"LngText.text"
msgid "biohazard"
-msgstr ""
+msgstr "nguy hiểm sinh học"
#. ☤ (U+02624), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. chcF5
@@ -2168,7 +2104,7 @@ msgctxt ""
"CADUCEUS\n"
"LngText.text"
msgid "caduceus"
-msgstr ""
+msgstr "y hiệu"
#. ☥ (U+02625), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. 4aqGx
@@ -2178,7 +2114,7 @@ msgctxt ""
"ANKH\n"
"LngText.text"
msgid "ankh"
-msgstr ""
+msgstr "chìa khóa chữ thập"
#. ☦ (U+02626), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. Hp2AS
@@ -2188,7 +2124,7 @@ msgctxt ""
"ORTHODOX_CROSS\n"
"LngText.text"
msgid "orthodox cross"
-msgstr ""
+msgstr "chữ thập chính thống"
#. ☧ (U+02627), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. PfA83
@@ -2198,7 +2134,7 @@ msgctxt ""
"CHI_RHO\n"
"LngText.text"
msgid "chi rho"
-msgstr ""
+msgstr "chi rho"
#. ☨ (U+02628), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. L8ArM
@@ -2208,7 +2144,7 @@ msgctxt ""
"CROSS_OF_LORRAINE\n"
"LngText.text"
msgid "cross of Lorraine"
-msgstr ""
+msgstr "thánh giá Lorraine"
#. ☩ (U+02629), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. WorYC
@@ -2218,7 +2154,7 @@ msgctxt ""
"CROSS_OF_JERUSALEM\n"
"LngText.text"
msgid "cross of Jerusalem"
-msgstr ""
+msgstr "Thánh giá Jerusalem"
#. ☪ (U+0262A), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. PCbQx
@@ -2228,7 +2164,7 @@ msgctxt ""
"STAR_AND_CRESCENT\n"
"LngText.text"
msgid "star and crescent"
-msgstr ""
+msgstr "ngôi sao và lưỡi liềm"
#. ☫ (U+0262B), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. hJ8zc
@@ -2238,7 +2174,7 @@ msgctxt ""
"FARSI_SYMBOL\n"
"LngText.text"
msgid "Farsi"
-msgstr ""
+msgstr "Farsi"
#. ☬ (U+0262C), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. n8fgp
@@ -2248,7 +2184,7 @@ msgctxt ""
"ADI_SHAKTI\n"
"LngText.text"
msgid "Adi Shakti"
-msgstr ""
+msgstr "Adi Shakti"
#. ☭ (U+0262D), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. Ekcos
@@ -2258,7 +2194,7 @@ msgctxt ""
"HAMMER_AND_SICKLE\n"
"LngText.text"
msgid "hammer and sickle"
-msgstr ""
+msgstr "búa liềm"
#. ☮ (U+0262E), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. FGBij
@@ -2268,7 +2204,7 @@ msgctxt ""
"PEACE_SYMBOL\n"
"LngText.text"
msgid "peace"
-msgstr ""
+msgstr "hòa bình"
#. ☯ (U+0262F), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. 4h4sG
@@ -2278,18 +2214,17 @@ msgctxt ""
"YIN_YANG\n"
"LngText.text"
msgid "yin yang"
-msgstr ""
+msgstr "âm dương"
#. ☹ (U+02639), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. kyxBs
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"WHITE_FROWNING_FACE\n"
"LngText.text"
msgid "frown"
-msgstr "Nâu"
+msgstr "cau mày"
#. ☺ (U+0263A), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. XFcMJ
@@ -2299,7 +2234,7 @@ msgctxt ""
"WHITE_SMILING_FACE\n"
"LngText.text"
msgid "smiling"
-msgstr ""
+msgstr "cười"
#. ☻ (U+0263B), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. HjhDU
@@ -2309,18 +2244,17 @@ msgctxt ""
"BLACK_SMILING_FACE\n"
"LngText.text"
msgid "smiling2"
-msgstr ""
+msgstr "cười 2"
#. ☼ (U+0263C), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. TpjzA
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"WHITE_SUN_WITH_RAYS\n"
"LngText.text"
msgid "Sun2"
-msgstr "Mặt trời"
+msgstr "mặt trời 2"
#. ☽ (U+0263D), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. d9iEk
@@ -2335,13 +2269,12 @@ msgstr "Mặt trăng"
#. ☾ (U+0263E), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. 8Lq2B
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"LAST_QUARTER_MOON\n"
"LngText.text"
msgid "Moon2"
-msgstr "Mặt trăng"
+msgstr "mặt trăng 2"
#. ☿ (U+0263F), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. vyXwC
@@ -2351,7 +2284,7 @@ msgctxt ""
"MERCURY\n"
"LngText.text"
msgid "mercury"
-msgstr ""
+msgstr "Thủy"
#. ♀ (U+02640), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. 3qTne
@@ -2361,7 +2294,7 @@ msgctxt ""
"FEMALE_SIGN\n"
"LngText.text"
msgid "female"
-msgstr ""
+msgstr "nữ"
#. ♁ (U+02641), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. hxxDJ
@@ -2371,18 +2304,17 @@ msgctxt ""
"EARTH\n"
"LngText.text"
msgid "earth"
-msgstr ""
+msgstr "trái đất"
#. ♂ (U+02642), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. UnfqG
#: emoji.ulf
-#, fuzzy
msgctxt ""
"emoji.ulf\n"
"MALE_SIGN\n"
"LngText.text"
msgid "male"
-msgstr "dặm"
+msgstr "nam"
#. ♃ (U+02643), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. BctwY
@@ -2392,7 +2324,7 @@ msgctxt ""
"JUPITER\n"
"LngText.text"
msgid "jupiter"
-msgstr ""
+msgstr "Mộc"
#. ♄ (U+02644), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. 2paAD
@@ -2402,7 +2334,7 @@ msgctxt ""
"SATURN\n"
"LngText.text"
msgid "saturn"
-msgstr ""
+msgstr "Thổ"
#. ♅ (U+02645), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. LEDYc
@@ -2412,7 +2344,7 @@ msgctxt ""
"URANUS\n"
"LngText.text"
msgid "uranus"
-msgstr ""
+msgstr "Thiên Vương"
#. ♆ (U+02646), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. 7YHnR
@@ -2422,7 +2354,7 @@ msgctxt ""
"NEPTUNE\n"
"LngText.text"
msgid "neptune"
-msgstr ""
+msgstr "Hải Vương"
#. ♇ (U+02647), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. DbKfF
@@ -2432,7 +2364,7 @@ msgctxt ""
"PLUTO\n"
"LngText.text"
msgid "pluto"
-msgstr ""
+msgstr "Diêm Vương"
#. ♈ (U+02648), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. 3N5E9
@@ -2442,7 +2374,7 @@ msgctxt ""
"ARIES\n"
"LngText.text"
msgid "aries"
-msgstr ""
+msgstr "Bạch Dương"
#. ♉ (U+02649), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. qpNpL
@@ -2452,7 +2384,7 @@ msgctxt ""
"TAURUS\n"
"LngText.text"
msgid "taurus"
-msgstr ""
+msgstr "Kim ngưu"
#. ♊ (U+0264A), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. zjpz4
@@ -2462,7 +2394,7 @@ msgctxt ""
"GEMINI\n"
"LngText.text"
msgid "gemini"
-msgstr ""
+msgstr "Song tử"
#. ♋ (U+0264B), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. L33Eb
@@ -2482,7 +2414,7 @@ msgctxt ""
"LEO\n"
"LngText.text"
msgid "leo"
-msgstr ""
+msgstr "Sư tử"
#. ♍ (U+0264D), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. LjdEF
@@ -2492,7 +2424,7 @@ msgctxt ""
"VIRGO\n"
"LngText.text"
msgid "virgo"
-msgstr ""
+msgstr "Xử nữ"
#. ♎ (U+0264E), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. Smwbc
@@ -2502,7 +2434,7 @@ msgctxt ""
"LIBRA\n"
"LngText.text"
msgid "libra"
-msgstr ""
+msgstr "Thiên bình"
#. ♏ (U+0264F), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. E2zBz
@@ -2512,7 +2444,7 @@ msgctxt ""
"SCORPIUS\n"
"LngText.text"
msgid "scorpius"
-msgstr ""
+msgstr "Bọ cạp"
#. ♐ (U+02650), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. nAeJN
@@ -2522,7 +2454,7 @@ msgctxt ""
"SAGITTARIUS\n"
"LngText.text"
msgid "sagittarius"
-msgstr ""
+msgstr "Nhân Mã"
#. ♑ (U+02651), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. dGRFg
@@ -2532,7 +2464,7 @@ msgctxt ""
"CAPRICORN\n"
"LngText.text"
msgid "capricorn"
-msgstr ""
+msgstr "Ma Kết"
#. ♒ (U+02652), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. 6EsoM
@@ -2542,7 +2474,7 @@ msgctxt ""
"AQUARIUS\n"
"LngText.text"
msgid "aquarius"
-msgstr ""
+msgstr "Bảo Bình"
#. ♓ (U+02653), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. eAGFG
@@ -2552,7 +2484,7 @@ msgctxt ""
"PISCES\n"
"LngText.text"
msgid "pisces"
-msgstr ""
+msgstr "Song ngư"
#. ♔ (U+02654), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. JcAnb
@@ -2562,7 +2494,7 @@ msgctxt ""
"WHITE_CHESS_KING\n"
"LngText.text"
msgid "white king"
-msgstr ""
+msgstr "vua trắng"
#. ♕ (U+02655), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. TM7js
@@ -2572,7 +2504,7 @@ msgctxt ""
"WHITE_CHESS_QUEEN\n"
"LngText.text"
msgid "white queen"
-msgstr ""
+msgstr "hậu trắng"
#. ♖ (U+02656), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. GRqXg
@@ -2582,7 +2514,7 @@ msgctxt ""
"WHITE_CHESS_ROOK\n"
"LngText.text"
msgid "white rook"
-msgstr ""
+msgstr "quân trắng"
#. ♗ (U+02657), see http://wiki.documentfoundation.org/Emoji
#. p8wfC
diff --git a/source/vi/sc/messages.po b/source/vi/sc/messages.po
index 0108c45a31a..aaeab8f799f 100644
--- a/source/vi/sc/messages.po
+++ b/source/vi/sc/messages.po
@@ -4,7 +4,7 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
"POT-Creation-Date: 2022-12-19 15:00+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:45+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2023-06-21 10:35+0000\n"
"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-7-5/scmessages/vi/>\n"
"Language: vi\n"
@@ -24,14 +24,12 @@ msgstr "Cơ sở dữ liệu"
#. eDPDn
#: sc/inc/compiler.hrc:29
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES"
msgid "Date&Time"
msgstr "Ngày&Giờ"
#. BbnPT
#: sc/inc/compiler.hrc:30
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES"
msgid "Financial"
msgstr "Tài chính"
@@ -44,28 +42,24 @@ msgstr "Thông tin"
#. 7bP4A
#: sc/inc/compiler.hrc:32
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES"
msgid "Logical"
msgstr "Lôgíc"
#. XBcXD
#: sc/inc/compiler.hrc:33
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES"
msgid "Mathematical"
msgstr "Toán"
#. iLDXL
#: sc/inc/compiler.hrc:34
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES"
msgid "Array"
-msgstr "Mảng "
+msgstr "Mảng"
#. GzHHA
#: sc/inc/compiler.hrc:35
-#, fuzzy
msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES"
msgid "Statistical"
msgstr "Thống kê"
@@ -535,7 +529,7 @@ msgstr "Kích cỡ gốc"
#: sc/inc/globstr.hrc:97
msgctxt "STR_UNDO_FITCELLSIZE"
msgid "Fit to Cell Size"
-msgstr ""
+msgstr "Vừa với kích thước ô"
#. SzED2
#: sc/inc/globstr.hrc:98
@@ -589,13 +583,13 @@ msgstr "Ẩn bình luận"
#: sc/inc/globstr.hrc:106
msgctxt "STR_UNDO_SHOWALLNOTES"
msgid "Show All Comments"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị tất cả nhận xét"
#. hcrJZ
#: sc/inc/globstr.hrc:107
msgctxt "STR_UNDO_HIDEALLNOTES"
msgid "Hide All Comments"
-msgstr ""
+msgstr "Ẩn tất cả nhận xét"
#. Ngfbt
#: sc/inc/globstr.hrc:108
@@ -773,7 +767,7 @@ msgstr "Phạm vi chứa ô đã trộn có khả năng sắp xếp chỉ khi kh
#: sc/inc/globstr.hrc:136
msgctxt "STR_MSSG_SOLVE_0"
msgid "Goal Seek succeeded. Result: "
-msgstr ""
+msgstr "Tìm kiếm mục tiêu thành công. Kết quả: "
#. nLBkx
#: sc/inc/globstr.hrc:137
@@ -783,6 +777,9 @@ msgid ""
"\n"
"Insert the result into the variable cell?"
msgstr ""
+"\n"
+"\n"
+"Chèn kết quả vào ô biến?"
#. 7fkiC
#: sc/inc/globstr.hrc:138
@@ -791,18 +788,20 @@ msgid ""
"Goal Seek failed.\n"
"\n"
msgstr ""
+"Tìm kiếm mục tiêu thất bại.\n"
+"\n"
#. kDeqC
#: sc/inc/globstr.hrc:139
msgctxt "STR_MSSG_SOLVE_3"
msgid "Insert the closest value ("
-msgstr ""
+msgstr "Chèn giá trị gần nhất ("
#. ESuoy
#: sc/inc/globstr.hrc:140
msgctxt "STR_MSSG_SOLVE_4"
msgid ") into the variable cell anyway?"
-msgstr ""
+msgstr ") vào ô giá trị?"
#. qoGmi
#: sc/inc/globstr.hrc:141
@@ -826,13 +825,13 @@ msgstr "Kiểm tra chính tả"
#: sc/inc/globstr.hrc:144
msgctxt "STR_TABLE_AND"
msgid "AND"
-msgstr ""
+msgstr "AND"
#. frBzb
#: sc/inc/globstr.hrc:145
msgctxt "STR_TABLE_OR"
msgid "OR"
-msgstr ""
+msgstr "OR"
#. ovwBG
#: sc/inc/globstr.hrc:146
@@ -883,6 +882,8 @@ msgid ""
"Deleting the pivot table will also remove any associated pivot charts.\n"
"Do you want to proceed?"
msgstr ""
+"Việc xóa bảng tổng hợp cũng sẽ xóa mọi biểu đồ tổng hợp được liên kết.\n"
+"Bạn có muốn tiếp tục?"
#. W25Ey
#: sc/inc/globstr.hrc:154
@@ -914,7 +915,7 @@ msgstr "Nhóm lại"
#: sc/inc/globstr.hrc:160
msgctxt "STR_SELCOUNT"
msgid "Selected: $1, $2"
-msgstr ""
+msgstr "Đã chọn: $1, $2"
#. FgTCG
#. To translators: STR_SELCOUNT_ROWARG is $1 of STR_SELCOUNT. $1 of STR_SELCOUNT_ROWARG is number of rows
@@ -922,7 +923,7 @@ msgstr ""
msgctxt "STR_SELCOUNT_ROWARG"
msgid "$1 row"
msgid_plural "$1 rows"
-msgstr[0] ""
+msgstr[0] "$1 hàng"
#. o4pBL
#. To translators: STR_SELCOUNT_COLARG is $1 of STR_SELCOUNT. $1 of STR_SELCOUNT_ROWARG is number of columns
@@ -930,13 +931,13 @@ msgstr[0] ""
msgctxt "STR_SELCOUNT_COLARG"
msgid "$1 column"
msgid_plural "$1 columns"
-msgstr[0] ""
+msgstr[0] "$1 cột"
#. 3dMsw
#: sc/inc/globstr.hrc:165
msgctxt "STR_FILTER_SELCOUNT"
msgid "$1 of $2 records found"
-msgstr ""
+msgstr "$1 trong số $2 bản ghi được tìm thấy"
#. ibncs
#: sc/inc/globstr.hrc:166
@@ -1058,6 +1059,13 @@ msgid ""
"• contain [ ] * ? : / \\ \n"
"• use ' (apostrophe) as first or last character."
msgstr ""
+"Tên trang tính không hợp lệ.\n"
+"\n"
+"Tên trang tính không được:\n"
+"• trống rỗng\n"
+"• đã tồn tại\n"
+"• bao gồm [ ] * ? : / \\\n"
+"• sử dụng ' (dấu nháy đơn) làm ký tự đầu tiên hoặc cuối cùng."
#. CGAdE
#: sc/inc/globstr.hrc:185
@@ -1082,7 +1090,7 @@ msgstr "Tổng"
#: sc/inc/globstr.hrc:189
msgctxt "STR_FUN_TEXT_SELECTION_COUNT"
msgid "Selection count"
-msgstr ""
+msgstr "Số lượng lựa chọn"
#. SZAUf
#: sc/inc/globstr.hrc:190
@@ -1104,10 +1112,9 @@ msgstr "Trung bình"
#. AoUSX
#: sc/inc/globstr.hrc:193
-#, fuzzy
msgctxt "STR_FUN_TEXT_MEDIAN"
msgid "Median"
-msgstr "Nhạc"
+msgstr "Trung bình"
#. YMzF9
#: sc/inc/globstr.hrc:194
diff --git a/source/vi/svx/messages.po b/source/vi/svx/messages.po
index 102b415abc2..39fd05d71c2 100644
--- a/source/vi/svx/messages.po
+++ b/source/vi/svx/messages.po
@@ -4,7 +4,7 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
"POT-Creation-Date: 2023-05-17 13:16+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2023-06-08 01:35+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2023-06-21 10:35+0000\n"
"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-7-5/svxmessages/vi/>\n"
"Language: vi\n"
@@ -536,7 +536,7 @@ msgstr "SVG"
#: include/svx/strings.hrc:111
msgctxt "STR_ObjNamePluralGRAFSVG"
msgid "SVGs"
-msgstr ""
+msgstr "SVG"
#. v2DTg
#: include/svx/strings.hrc:112
@@ -3265,7 +3265,6 @@ msgstr "Vàng"
#. YpDke
#: include/svx/strings.hrc:572
-#, fuzzy
msgctxt "RID_SVXSTR_COLOR_GOLD"
msgid "Gold"
msgstr "Vàng"
@@ -3939,7 +3938,6 @@ msgstr "Thanh lịch"
#. Q9rDT
#: include/svx/strings.hrc:690
-#, fuzzy
msgctxt "RID_SVXSTR_TBLAFMT_LO6_FINANCIAL"
msgid "Financial"
msgstr "Tài chính"
@@ -4372,31 +4370,31 @@ msgstr "Dọc tím"
#: include/svx/strings.hrc:770
msgctxt "RID_SVXSTR_GRDT59"
msgid "Gray Gradient"
-msgstr ""
+msgstr "Dải màu xám"
#. CDxDN
#: include/svx/strings.hrc:771
msgctxt "RID_SVXSTR_GRDT60"
msgid "Yellow Gradient"
-msgstr ""
+msgstr "Dải màu vàng"
#. amMze
#: include/svx/strings.hrc:772
msgctxt "RID_SVXSTR_GRDT61"
msgid "Orange Gradient"
-msgstr ""
+msgstr "Dải màu cam"
#. bodAW
#: include/svx/strings.hrc:773
msgctxt "RID_SVXSTR_GRDT62"
msgid "Red Gradient"
-msgstr ""
+msgstr "Dải màu đỏ"
#. Zn2x3
#: include/svx/strings.hrc:774
msgctxt "RID_SVXSTR_GRDT63"
msgid "Pink Gradient"
-msgstr ""
+msgstr "Dải màu hồng"
#. xXMfH
#: include/svx/strings.hrc:775
@@ -4408,19 +4406,19 @@ msgstr "Trời"
#: include/svx/strings.hrc:776
msgctxt "RID_SVXSTR_GRDT65"
msgid "Cyan Gradient"
-msgstr ""
+msgstr "Dải màu xanh da trời"
#. jAu7g
#: include/svx/strings.hrc:777
msgctxt "RID_SVXSTR_GRDT66"
msgid "Blue Gradient"
-msgstr ""
+msgstr "Dải màu xanh dương"
#. idyKS
#: include/svx/strings.hrc:778
msgctxt "RID_SVXSTR_GRDT67"
msgid "Purple Pipe"
-msgstr ""
+msgstr "Tím ống"
#. fFZia
#: include/svx/strings.hrc:779
@@ -4432,7 +4430,7 @@ msgstr "Phải"
#: include/svx/strings.hrc:780
msgctxt "RID_SVXSTR_GRDT69"
msgid "Green Gradient"
-msgstr ""
+msgstr "Dải màu xanh lục"
#. ecDQh
#. actual gradients defined for 6.1
diff --git a/source/vi/vcl/messages.po b/source/vi/vcl/messages.po
index 4dd5e5c60d6..4b1d662e471 100644
--- a/source/vi/vcl/messages.po
+++ b/source/vi/vcl/messages.po
@@ -4,7 +4,7 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
"POT-Creation-Date: 2022-10-10 13:36+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:45+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2023-06-17 20:35+0000\n"
"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-7-5/vclmessages/vi/>\n"
"Language: vi\n"
@@ -136,25 +136,25 @@ msgstr "Phim đèn chiếu"
#: vcl/inc/print.hrc:52
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "Screen 4:3"
-msgstr ""
+msgstr "Màn hình 4:3"
#. 6MjsD
#: vcl/inc/print.hrc:53
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "C"
-msgstr ""
+msgstr "C"
#. Yfrzk
#: vcl/inc/print.hrc:54
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "D"
-msgstr ""
+msgstr "D"
#. Ahd2X
#: vcl/inc/print.hrc:55
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "E"
-msgstr ""
+msgstr "E"
#. 9quGe
#: vcl/inc/print.hrc:56
@@ -166,7 +166,7 @@ msgstr "Tổng kết"
#: vcl/inc/print.hrc:57
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "German Legal Fanfold"
-msgstr ""
+msgstr "Fanfold hợp pháp Đức"
#. A48FP
#: vcl/inc/print.hrc:58
@@ -208,7 +208,7 @@ msgstr "Phong bì #12"
#: vcl/inc/print.hrc:64
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "16 Kai (16k)"
-msgstr ""
+msgstr "16 Kai (16k)"
#. xizMp
#: vcl/inc/print.hrc:65
@@ -244,55 +244,55 @@ msgstr "B6 (JIS)"
#: vcl/inc/print.hrc:70
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "Ledger"
-msgstr ""
+msgstr "Sổ cái Ledger"
#. nD5vU
#: vcl/inc/print.hrc:71
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "Statement"
-msgstr ""
+msgstr "Trình bày"
#. ABJBh
#: vcl/inc/print.hrc:72
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "Quarto"
-msgstr ""
+msgstr "Khổ bốn"
#. Qnxii
#: vcl/inc/print.hrc:73
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "10x14"
-msgstr ""
+msgstr "10x14"
#. NqDor
#: vcl/inc/print.hrc:74
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "#14 Envelope"
-msgstr ""
+msgstr "Phong bì #14"
#. HG72H
#: vcl/inc/print.hrc:75
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "C3 Envelope"
-msgstr ""
+msgstr "Phong bì C3"
#. GcZXC
#: vcl/inc/print.hrc:76
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "Italian Envelope"
-msgstr ""
+msgstr "Phong bì Ý"
#. jAAep
#: vcl/inc/print.hrc:77
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "U.S. Standard Fanfold"
-msgstr ""
+msgstr "Fanfold tiêu chuẩn Hoa Kỳ"
#. EnDDT
#: vcl/inc/print.hrc:78
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "German Standard Fanfold"
-msgstr ""
+msgstr "Fanfold tiêu chuẩn Đức"
#. PbPaG
#: vcl/inc/print.hrc:79
@@ -304,236 +304,236 @@ msgstr "Bưu thiếp Nhật bản"
#: vcl/inc/print.hrc:80
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "9x11"
-msgstr ""
+msgstr "9x11"
#. B7BBS
#: vcl/inc/print.hrc:81
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "10x11"
-msgstr ""
+msgstr "10x11"
#. 47xPq
#: vcl/inc/print.hrc:82
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "15x11"
-msgstr ""
+msgstr "15x11"
#. jLxUU
#: vcl/inc/print.hrc:83
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "Invitation Envelope"
-msgstr ""
+msgstr "Phong bì thư mời"
#. P9Ams
#: vcl/inc/print.hrc:84
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "SuperA"
-msgstr ""
+msgstr "SuperA"
#. 8FXjz
#: vcl/inc/print.hrc:85
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "SuperB"
-msgstr ""
+msgstr "SuperB"
#. YeXeF
#: vcl/inc/print.hrc:86
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "Letter Plus"
-msgstr ""
+msgstr "Thư Plus"
#. DFEbD
#: vcl/inc/print.hrc:87
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "A4 Plus"
-msgstr ""
+msgstr "A4 Plus"
#. ak83a
#: vcl/inc/print.hrc:88
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "Double Postcard"
-msgstr ""
+msgstr "Bưu thiếp đôi"
#. ZidKk
#: vcl/inc/print.hrc:89
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "A6"
-msgstr ""
+msgstr "A6"
#. LWf9B
#: vcl/inc/print.hrc:90
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "12x11"
-msgstr ""
+msgstr "12x11"
#. BkrJX
#: vcl/inc/print.hrc:91
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "A7"
-msgstr ""
+msgstr "A7"
#. SWbqF
#: vcl/inc/print.hrc:92
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "A8"
-msgstr ""
+msgstr "A8"
#. GYtp3
#: vcl/inc/print.hrc:93
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "A9"
-msgstr ""
+msgstr "A9"
#. bpFt9
#: vcl/inc/print.hrc:94
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "A10"
-msgstr ""
+msgstr "A10"
#. FTA7W
#: vcl/inc/print.hrc:95
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "B0 (ISO)"
-msgstr ""
+msgstr "B0 (ISO)"
#. 2GKu3
#: vcl/inc/print.hrc:96
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "B1 (ISO)"
-msgstr ""
+msgstr "B1 (ISO)"
#. vXJTD
#: vcl/inc/print.hrc:97
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "B2 (ISO)"
-msgstr ""
+msgstr "B2 (ISO)"
#. aC9No
#: vcl/inc/print.hrc:98
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "B3 (ISO)"
-msgstr ""
+msgstr "B3 (ISO)"
#. MuLhT
#: vcl/inc/print.hrc:99
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "B7 (ISO)"
-msgstr ""
+msgstr "B7 (ISO)"
#. krPPq
#: vcl/inc/print.hrc:100
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "B8 (ISO)"
-msgstr ""
+msgstr "B8 (ISO)"
#. YGESB
#: vcl/inc/print.hrc:101
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "B9 (ISO)"
-msgstr ""
+msgstr "B9 (ISO)"
#. njHYv
#: vcl/inc/print.hrc:102
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "B10 (ISO)"
-msgstr ""
+msgstr "B10 (ISO)"
#. AVSBr
#: vcl/inc/print.hrc:103
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "C2 Envelope"
-msgstr ""
+msgstr "Phong bì C2"
#. EFNMQ
#: vcl/inc/print.hrc:104
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "C7 Envelope"
-msgstr ""
+msgstr "Phong bì C7"
#. zSAKG
#: vcl/inc/print.hrc:105
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "C8 Envelope"
-msgstr ""
+msgstr "Phong bì C8"
#. AX3UZ
#: vcl/inc/print.hrc:106
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "Arch A"
-msgstr ""
+msgstr "Arch A"
#. DVqSQ
#: vcl/inc/print.hrc:107
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "Arch B"
-msgstr ""
+msgstr "Arch B"
#. XTWTA
#: vcl/inc/print.hrc:108
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "Arch C"
-msgstr ""
+msgstr "Arch C"
#. 7HfJq
#: vcl/inc/print.hrc:109
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "Arch D"
-msgstr ""
+msgstr "Arch D"
#. iFxKS
#: vcl/inc/print.hrc:110
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "Arch E"
-msgstr ""
+msgstr "Arch E"
#. H86KB
#: vcl/inc/print.hrc:111
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "Screen 16:9"
-msgstr ""
+msgstr "Màn hình 16:9"
#. qXCQA
#: vcl/inc/print.hrc:112
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "Screen 16:10"
-msgstr ""
+msgstr "Màn hình 16:10"
#. ByzTD
#: vcl/inc/print.hrc:113
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "16k (195 x 270)"
-msgstr ""
+msgstr "16k (195 x 270)"
#. EE6VX
#: vcl/inc/print.hrc:114
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "16k (197 x 273)"
-msgstr ""
+msgstr "16k (197 x 273)"
#. FSbUj
#: vcl/inc/print.hrc:115
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "Widescreen"
-msgstr ""
+msgstr "Màn hình rộng"
#. W2nn3
#: vcl/inc/print.hrc:116
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "On-screen Show (4:3)"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị trên màn hình (4:3)"
#. YoYJC
#: vcl/inc/print.hrc:117
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "On-screen Show (16:9)"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị trên màn hình (16:9)"
#. suFnH
#. To translators: This is the last entry of the sequence of paper size names
#: vcl/inc/print.hrc:119
msgctxt "RID_STR_PAPERNAMES"
msgid "On-screen Show (16:10)"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị trên màn hình (16:10)"
#. wH3TZ
msgctxt "stock"
@@ -604,7 +604,7 @@ msgstr "Đồng _ý"
#: vcl/inc/printaccessoryview.hrc:27
msgctxt "SV_PRINT_NATIVE_STRINGS"
msgid "Preview"
-msgstr "Xem trước "
+msgstr "Xem trước"
#. BgxCz
#: vcl/inc/printaccessoryview.hrc:28
@@ -634,7 +634,7 @@ msgstr "Chỉ in vùng đã chọn"
#: vcl/inc/strings.hrc:25
msgctxt "SV_RESID_STRING_NOSELECTIONPOSSIBLE"
msgid "[No selection possible]"
-msgstr ""
+msgstr "[Không có tuỳ chọn khả dụng]"
#. QbQEb
#: vcl/inc/strings.hrc:27
@@ -700,7 +700,7 @@ msgstr "Trợ giúp"
#: vcl/inc/strings.hrc:38
msgctxt "SV_HELPTEXT_SCREENSHOT"
msgid "Take and annotate a screenshot"
-msgstr ""
+msgstr "Chụp và chú thích ảnh chụp màn hình"
#. tEF9o
#: vcl/inc/strings.hrc:39
@@ -774,7 +774,6 @@ msgstr "Trợ g~iúp"
#. vT447
#: vcl/inc/strings.hrc:55
-#, fuzzy
msgctxt "SV_BUTTONTEXT_CLOSE"
msgid "~Close"
msgstr "Đóng"
@@ -811,7 +810,6 @@ msgstr "~Lưu"
#. LEA6Y
#: vcl/inc/strings.hrc:61
-#, fuzzy
msgctxt "SV_BUTTONTEXT_OPEN"
msgid "~Open"
msgstr "Mở"
@@ -820,7 +818,7 @@ msgstr "Mở"
#: vcl/inc/strings.hrc:62
msgctxt "SV_BUTTONTEXT_SCREENSHOT"
msgid "~Screenshot"
-msgstr ""
+msgstr "Chụp màn hình"
#. Ni8JA
#: vcl/inc/strings.hrc:64
@@ -866,7 +864,7 @@ msgstr "Không trang"
#: vcl/inc/strings.hrc:73
msgctxt "SV_PRINT_NOPREVIEW"
msgid "Preview is disabled"
-msgstr ""
+msgstr "Xem trước bị tắt"
#. xMtCc
#: vcl/inc/strings.hrc:74
@@ -884,7 +882,7 @@ msgstr "Máy in mặc định"
#: vcl/inc/strings.hrc:76
msgctxt "SV_PRINT_QUERYFAXNUMBER_TXT"
msgid "Please enter the fax number"
-msgstr ""
+msgstr "Vui lòng nhập số fax"
#. GtHUE
#: vcl/inc/strings.hrc:77
@@ -894,50 +892,48 @@ msgstr "Tự chọn:"
#. yPJTL
#: vcl/inc/strings.hrc:79
-#, fuzzy
msgctxt "SV_EDIT_WARNING_STR"
msgid "The inserted text exceeded the maximum length of this text field. The text was truncated."
-msgstr "Văn bản đã chèn thì lớn hơn chiều dài tối đa của trường văn bản này nên bị cắt ngắn."
+msgstr "Văn bản đã chèn lớn hơn chiều dài tối đa của trường văn bản này nên bị cắt ngắn."
#. Dk4vc
#: vcl/inc/strings.hrc:81
msgctxt "SV_APP_CPUTHREADS"
msgid "CPU threads: "
-msgstr ""
+msgstr "Luồng CPU: "
#. 5DyEd
#: vcl/inc/strings.hrc:82
msgctxt "SV_APP_OSVERSION"
msgid "OS: "
-msgstr ""
+msgstr "HĐH: "
#. Yqrwo
#: vcl/inc/strings.hrc:83
msgctxt "SV_APP_UIRENDER"
msgid "UI render: "
-msgstr ""
+msgstr "Kết xuất UI: "
#. HnDDn
#: vcl/inc/strings.hrc:84
msgctxt "SV_APP_SKIA_VULKAN"
msgid "Skia/Vulkan"
-msgstr ""
+msgstr "Skia/Vulkan"
#. f5k6D
#: vcl/inc/strings.hrc:85
msgctxt "SV_APP_SKIA_METAL"
msgid "Skia/Metal"
-msgstr ""
+msgstr "Skia/Metal"
#. n2Hto
#: vcl/inc/strings.hrc:86
msgctxt "SV_APP_SKIA_RASTER"
msgid "Skia/Raster"
-msgstr ""
+msgstr "Skia/Raster"
#. ZitRE
#: vcl/inc/strings.hrc:87
-#, fuzzy
msgctxt "SV_APP_DEFAULT"
msgid "default"
msgstr "Mặc định"
@@ -970,98 +966,98 @@ msgstr "Xác nhận"
#: vcl/inc/strings.hrc:94
msgctxt "STR_TEXTUNDO_DELPARA"
msgid "delete line"
-msgstr ""
+msgstr "xoá dòng"
#. cxFKH
#: vcl/inc/strings.hrc:95
msgctxt "STR_TEXTUNDO_CONNECTPARAS"
msgid "delete multiple lines"
-msgstr ""
+msgstr "xoá nhiều dòng"
#. 7KPRL
#: vcl/inc/strings.hrc:96
msgctxt "STR_TEXTUNDO_SPLITPARA"
msgid "insert multiple lines"
-msgstr ""
+msgstr "chèn nhiều dòng"
#. R2cyr
#: vcl/inc/strings.hrc:97
msgctxt "STR_TEXTUNDO_INSERTCHARS"
msgid "insert '$1'"
-msgstr ""
+msgstr "chèn '$1'"
#. 66FYV
#: vcl/inc/strings.hrc:98
msgctxt "STR_TEXTUNDO_REMOVECHARS"
msgid "delete '$1'"
-msgstr ""
+msgstr "xoá '$1'"
#. YhJ4x
#. descriptions of accessible objects
#: vcl/inc/strings.hrc:101
msgctxt "STR_SVT_ACC_DESC_TABLISTBOX"
msgid "Row: %1, Column: %2"
-msgstr ""
+msgstr "Hàng: %1, Cột: %2"
#. 5RjLF
#: vcl/inc/strings.hrc:102
msgctxt "STR_SVT_ACC_EMPTY_FIELD"
msgid "Empty Field"
-msgstr ""
+msgstr "Trường trống"
#. TcNJT
#: vcl/inc/strings.hrc:104
msgctxt "STR_SVT_CALENDAR_DAY"
msgid "Day"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày"
#. DhSTi
#: vcl/inc/strings.hrc:105
msgctxt "STR_SVT_CALENDAR_WEEK"
msgid "Week"
-msgstr ""
+msgstr "Tuần"
#. 5Eyy3
#: vcl/inc/strings.hrc:106
msgctxt "STR_SVT_CALENDAR_TODAY"
msgid "Today"
-msgstr ""
+msgstr "Hôm nay"
#. rSVhV
#: vcl/inc/strings.hrc:108
msgctxt "STR_WIZDLG_ROADMAP_TITLE"
msgid "Steps"
-msgstr ""
+msgstr "Bước"
#. wEp9A
#: vcl/inc/strings.hrc:109
msgctxt "STR_WIZDLG_FINISH"
msgid "~Finish"
-msgstr ""
+msgstr "Hoàn thành"
#. ygXBw
#: vcl/inc/strings.hrc:110
msgctxt "STR_WIZDLG_NEXT"
msgid "~Next >"
-msgstr ""
+msgstr "Tiếp theo >"
#. 5MSDe
#: vcl/inc/strings.hrc:111
msgctxt "STR_WIZDLG_PREVIOUS"
msgid "< Bac~k"
-msgstr ""
+msgstr "< Quay lại"
#. urFMt
#: vcl/inc/strings.hrc:113
msgctxt "STR_SEPARATOR"
msgid "Separator"
-msgstr ""
+msgstr "Phân cách"
#. eCq2K
#: vcl/inc/strings.hrc:115
msgctxt "STR_FILEEXT_NONDEFAULT_ASK_TITLE"
msgid "Default file formats not registered"
-msgstr ""
+msgstr "Định dạng tập tin mặc định không được đăng ký"
#. TDctx
#: vcl/inc/strings.hrc:116
@@ -1071,6 +1067,9 @@ msgid ""
"$1\n"
"Select OK if you want to change default file format registrations."
msgstr ""
+"Các định dạng tập tin sau không được đăng ký để mở theo mặc định trong %PRODUCTNAME:\n"
+"$1\n"
+"Chọn OK nếu bạn muốn thay đổi đăng ký định dạng tệp mặc định."
#. EkzSW
#: vcl/inc/strings.hrc:118
@@ -1079,36 +1078,38 @@ msgid ""
"Warning: Not all of the imported EPS graphics could be saved at level1\n"
"as some are at a higher level!"
msgstr ""
+"Cảnh báo: Không phải tất cả đồ họa EPS đã nhập đều có thể được lưu ở cấp 1\n"
+"vì một số ở cấp độ cao hơn!"
#. 4jvA7
#: vcl/inc/strings.hrc:120
msgctxt "STR_GBU"
msgid "Graphics Backend used: %1"
-msgstr ""
+msgstr "Phụ trợ đồ hoạ được sử dụng: %1"
#. FBgmu
#: vcl/inc/strings.hrc:121
msgctxt "STR_PASSED"
msgid "Passed Tests: %1"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểm tra đã đạt: %1"
#. 3nqZp
#: vcl/inc/strings.hrc:122
msgctxt "STR_QUIRKY"
msgid "Quirky Tests: %1"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểm tra bất thường: %1"
#. KhjFD
#: vcl/inc/strings.hrc:123
msgctxt "STR_FAILED"
msgid "Failed Tests: %1"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểm tra không đạt: %1"
#. uKGQi
#: vcl/inc/strings.hrc:124
msgctxt "STR_SKIPPED"
msgid "Skipped Tests: %1"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểm tra bỏ qua: %1"
#. V2EuY
#. To translators: This is the first entry of a sequence of measurement unit names
@@ -1127,7 +1128,7 @@ msgstr "cm"
#: vcl/inc/units.hrc:30
msgctxt "SV_FUNIT_STRINGS"
msgid "m"
-msgstr ""
+msgstr "m"
#. XyxEA
#: vcl/inc/units.hrc:31
@@ -1164,13 +1165,13 @@ msgstr "pc"
#: vcl/inc/units.hrc:37
msgctxt "SV_FUNIT_STRINGS"
msgid "″"
-msgstr ""
+msgstr "″"
#. AEhCN
#: vcl/inc/units.hrc:38
msgctxt "SV_FUNIT_STRINGS"
msgid "\""
-msgstr ""
+msgstr "\""
#. wmf3u
#: vcl/inc/units.hrc:39
@@ -1189,13 +1190,13 @@ msgstr "inch"
#: vcl/inc/units.hrc:42
msgctxt "SV_FUNIT_STRINGS"
msgid "′"
-msgstr ""
+msgstr "′"
#. RYzjD
#: vcl/inc/units.hrc:43
msgctxt "SV_FUNIT_STRINGS"
msgid "'"
-msgstr ""
+msgstr "'"
#. a64NT
#: vcl/inc/units.hrc:44
@@ -1256,368 +1257,369 @@ msgstr "điểm ảnh"
#: vcl/inc/units.hrc:54
msgctxt "SV_FUNIT_STRINGS"
msgid "°"
-msgstr ""
+msgstr "°"
#. heHMt
#: vcl/inc/units.hrc:55
msgctxt "SV_FUNIT_STRINGS"
msgid "sec"
-msgstr ""
+msgstr "giây"
#. zE8rv
#. To translators: This is the last entry of the sequence of measurement unit names
#: vcl/inc/units.hrc:57
msgctxt "SV_FUNIT_STRINGS"
msgid "ms"
-msgstr ""
+msgstr "mili giây"
#. AdRDT
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:25
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_AALT"
msgid "Access All Alternates"
-msgstr ""
+msgstr "Truy cập tất cả các thay phiên"
#. YekoV
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:26
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_AFRC"
msgid "Alternative (Vertical) Fractions"
-msgstr ""
+msgstr "Phân số thay thế (dọc)"
#. fDUSL
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:27
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_ALIG"
msgid "Ancient Ligatures"
-msgstr ""
+msgstr "Chữ ghép cổ"
#. B5DbC
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:28
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_C2PC"
msgid "Capitals to Petite Capitals"
-msgstr ""
+msgstr "Chữ hoa thành chữ hoa bé"
#. Wibgm
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:29
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_C2SC"
msgid "Capitals to Small Capitals"
-msgstr ""
+msgstr "Chữ hoa thành chữ hoa nhỏ"
#. QUEqg
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:30
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_CALT"
msgid "Contextual Alternates"
-msgstr ""
+msgstr "Thay thế theo ngữ cảnh"
#. ChJAW
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:31
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_CASE"
msgid "Case-Sensitive Forms"
-msgstr ""
+msgstr "Biểu mẫu phân biệt chữ hoa chữ thường"
#. qA8Go
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:32
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_CLIG"
msgid "Contextual Ligatures"
-msgstr ""
+msgstr "Chữ ghép theo ngữ cảnh"
#. eFooQ
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:33
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_CPCT"
msgid "Centered CJK Punctuation"
-msgstr ""
+msgstr "Căn giữa dấu câu CJK"
#. z2Csv
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:34
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_CPSP"
msgid "Capital Spacing"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách chữ hoa"
#. GvVGW
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:35
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_CSWH"
msgid "Contextual Swash"
-msgstr ""
+msgstr "Sóng vỗ theo ngữ cảnh"
#. Cx9wW
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:36
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_CVXX"
msgid "Character Variant %1"
-msgstr ""
+msgstr "Biến thể ký tự %1"
#. BFCqG
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:37
+#, fuzzy
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_DCAP"
msgid "Drop Caps"
-msgstr ""
+msgstr "Tắt viết hoa"
#. jaUfX
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:38
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_DLIG"
msgid "Discretionary Ligatures"
-msgstr ""
+msgstr "Chữ ghép tuỳ ý"
#. N7Q8C
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:39
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_DNOM"
msgid "Denominators"
-msgstr ""
+msgstr "Mẫu số"
#. ssQcG
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:40
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_DPNG"
msgid "Diphthongs (Obsolete)"
-msgstr ""
+msgstr "Nguyên âm đôi (Lỗi thời)"
#. Rkd5B
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:41
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_EXPT"
msgid "Expert Forms"
-msgstr ""
+msgstr "Mẫu chuyên gia"
#. usHhr
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:42
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_FALT"
msgid "Final Glyph on Line Alternates"
-msgstr ""
+msgstr "Nét khắc cuối cùng trên dòng thay thế"
#. q3jvz
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:43
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_FRAC"
msgid "Fraction style"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu phân số"
#. FA4Qr
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:44
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_FWID"
msgid "Full Widths"
-msgstr ""
+msgstr "Chiều rộng đầy đủ"
#. v9Bvt
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:45
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_HALT"
msgid "Alternate Half Widths"
-msgstr ""
+msgstr "Một nửa chiều rộng thay thế"
#. q8ka8
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:46
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_HIST"
msgid "Historical Forms"
-msgstr ""
+msgstr "Mẫu lịch sử"
#. N2fJw
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:47
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_HKNA"
msgid "Horizontal Kana Alternates"
-msgstr ""
+msgstr "Kana ngang thay thế"
#. Trcta
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:48
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_HLIG"
msgid "Historical Ligatures"
-msgstr ""
+msgstr "Chữ ghép lịch sử"
#. HgRZk
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:49
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_HNGL"
msgid "Hanja to Hangul (Obsolete)"
-msgstr ""
+msgstr "Hanja sang Hangul (lỗi thời)"
#. P6GeH
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:50
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_HOJO"
msgid "Hojo Kanji Forms (JIS X 0212-1990 Kanji Forms)"
-msgstr ""
+msgstr "Mẫu Hojo Kanji (JIS X 0212-1990 Kanji Forms)"
#. 3BwUo
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:51
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_HWID"
msgid "Half Widths"
-msgstr ""
+msgstr "Nửa chiều rộng"
#. baKRG
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:52
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_ITAL"
msgid "Italics"
-msgstr ""
+msgstr "Nghiêng"
#. rqkZt
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:53
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_JALT"
msgid "Justification Alternates"
-msgstr ""
+msgstr "Căn chỉnh thay thế"
#. ALP2e
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:54
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_JP04"
msgid "JIS2004 Forms"
-msgstr ""
+msgstr "Mẫu JIS2004"
#. Dn94C
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:55
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_JP78"
msgid "JIS78 Forms"
-msgstr ""
+msgstr "Mẫu JIS78"
#. GSewT
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:56
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_JP83"
msgid "JIS83 Forms"
-msgstr ""
+msgstr "Mẫu JIS83"
#. EQoNN
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:57
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_JP90"
msgid "JIS90 Forms"
-msgstr ""
+msgstr "Mẫu JIS90"
#. GdAkY
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:58
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_KERN"
msgid "Horizontal Kerning"
-msgstr ""
+msgstr "Kéo ngang"
#. Z7ura
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:59
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_LFBD"
msgid "Left Bounds"
-msgstr ""
+msgstr "Giới hạn trái"
#. rrBNf
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:60
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_LIGA"
msgid "Standard Ligatures"
-msgstr ""
+msgstr "Chữ ghép tiêu chuẩn"
#. DFgm3
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:61
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_LNUM"
msgid "Lining Figures"
-msgstr ""
+msgstr "Số căn chỉnh"
#. KarSG
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:62
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_MGRK"
msgid "Mathematical Greek"
-msgstr ""
+msgstr "Toán Hy lạp"
#. DsiEi
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:63
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_NALT"
msgid "Alternate Annotation Forms"
-msgstr ""
+msgstr "Các mẫu chú thích thay thế"
#. TuKFB
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:64
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_NLCK"
msgid "NLC Kanji Forms"
-msgstr ""
+msgstr "Mẫu Kanji NLC"
#. PkzT4
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:65
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_NUMR"
msgid "Numerators"
-msgstr ""
+msgstr "Tử số"
#. B4kKk
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:66
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_ONUM"
msgid "Oldstyle Figures"
-msgstr ""
+msgstr "Con số kiểu cũ"
#. Fneyn
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:67
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_OPBD"
msgid "Optical Bounds"
-msgstr ""
+msgstr "Giới hạn quang học"
#. r5sSu
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:68
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_ORDN"
msgid "Ordinals"
-msgstr ""
+msgstr "Số thứ tự"
#. BnfaT
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:69
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_ORNM"
msgid "Ornaments"
-msgstr ""
+msgstr "Trang trí"
#. FHJCN
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:70
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_PALT"
msgid "Proportional Alternate Metrics"
-msgstr ""
+msgstr "Số liệu thay thế theo tỷ lệ"
#. 7sRp3
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:71
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_PCAP"
msgid "Lowercase to Petite Capitals"
-msgstr ""
+msgstr "Chữ thường thành chữ hoa tí hơn"
#. EffZT
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:72
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_PKNA"
msgid "Proportional Kana"
-msgstr ""
+msgstr "Kana theo tỷ lệ"
#. Vc7XH
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:73
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_PNUM"
msgid "Proportional Numbers"
-msgstr ""
+msgstr "Số theo tỷ lệ"
#. FeomG
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:74
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_PWID"
msgid "Proportional Widths"
-msgstr ""
+msgstr "Độ rộng theo tỷ lệ"
#. e9UGp
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:75
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_QWID"
msgid "Quarter Widths"
-msgstr ""
+msgstr "Phần tư độ rộng"
#. eGa9d
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:76
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_RTBD"
msgid "Right Bounds"
-msgstr ""
+msgstr "Giới hạn phải"
#. 688mW
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:77
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_RUBY"
msgid "Ruby Notation Forms"
-msgstr ""
+msgstr "Mẫu ký hiệu Ruby"
#. q8o35
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:78
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_SALT"
msgid "Stylistic Alternates"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu thay thế"
#. Dgbox
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:79
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_SINF"
msgid "Scientific Inferiors"
-msgstr ""
+msgstr "Kém khoa học"
#. iWL8L
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:80
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_SMCP"
msgid "Lowercase to Small Capitals"
-msgstr ""
+msgstr "Chữ thường thành chữ hoa nhỏ"
#. U8mjQ
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:81
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_SMPL"
msgid "Simplified Forms"
-msgstr ""
+msgstr "Mẫu đơn giản"
#. 45i5z
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:82
msgctxt "STR_FONT_FEATURE_ID_SSXX"
msgid "Stylistic Set %1"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ kiểu %1"
#. scVBf
#: vcl/inc/font/OpenTypeFeatureStrings.hrc:83
@@ -2324,7 +2326,7 @@ msgstr "Chọn một kiểu con của kiểu đồ thị cơ bản."
#: vcl/uiconfig/ui/printdialog.ui:1189
msgctxt "printdialog|pagemargintxt2"
msgid "between pages"
-msgstr "giữa các trang "
+msgstr "giữa các trang"
#. oryuw
#: vcl/uiconfig/ui/printdialog.ui:1200