aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/source/kmr-Latn/sd
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'source/kmr-Latn/sd')
0 files changed, 0 insertions, 0 deletions
it/lo/translations/patch/source/vi/helpcontent2?id=28d70b17f056afa54f3a68a0fe68f517f44f4d46'>patch) tree8d6e2032933ead38528d99f9bb8db0ceb5ea53a1 /source/vi/helpcontent2 parent28e3b10171e11219fa6b94e31e93ead9a3a5634e (diff)
update translations for 5.4.0 beta1
and force-fix errors using pocheck and do some additional cleanup of bogus strings Change-Id: I03e13820a5d71ee70b4e8728475d8409cff9493a
Diffstat (limited to 'source/vi/helpcontent2')
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/guide.po37
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po1380
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared/01.po71
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared/02.po135
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/scalc.po178
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/00.po250
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po6175
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/02.po93
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/04.po182
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/05.po81
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/guide.po929
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/schart.po20
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/schart/00.po88
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/schart/01.po354
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/schart/02.po23
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/schart/04.po39
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/sdraw.po98
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/sdraw/00.po10
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/sdraw/01.po11
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/sdraw/04.po101
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/sdraw/guide.po242
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/shared.po185
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/shared/00.po1393
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po5648
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/shared/02.po1755
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/shared/04.po277
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/shared/05.po106
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/shared/07.po22
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/shared/autokorr.po45
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/shared/autopi.po1757
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/shared/explorer/database.po1670
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/shared/guide.po1888
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/shared/optionen.po1712
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/simpress.po156
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/simpress/00.po143
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/simpress/01.po860
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/simpress/02.po482
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/simpress/04.po194
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/simpress/guide.po631
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/smath.po55
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/smath/00.po62
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/smath/01.po1767
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/smath/02.po13
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/smath/04.po25
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/smath/guide.po47
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/swriter.po310
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/00.po313
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po4538
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/02.po782
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/04.po246
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/guide.po1182
-rw-r--r--source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/librelogo.po24
52 files changed, 6403 insertions, 32382 deletions
diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/guide.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/guide.po
index 3fc73ad5d3b..634cbf9c145 100644
--- a/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/guide.po
+++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/guide.po
@@ -3,18 +3,18 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2016-03-09 20:48+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2015-12-11 12:42+0000\n"
-"Last-Translator: system user <>\n"
+"POT-Creation-Date: 2017-05-09 16:45+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2016-05-02 14:12+0000\n"
+"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: Pootle 2.7\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
-"X-POOTLE-MTIME: 1449837745.000000\n"
+"X-Generator: LibreOffice\n"
+"X-POOTLE-MTIME: 1462198372.000000\n"
#: access2base.xhp
msgctxt ""
@@ -188,7 +188,6 @@ msgstr "<bookmark_value>thuộc tính;điều khiển trong bộ sửa hộp tho
msgctxt ""
"control_properties.xhp\n"
"hd_id3145786\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"control_properties\"><link href=\"text/sbasic/guide/control_properties.xhp\" name=\"Changing the Properties of Controls in the Dialog Editor\">Changing the Properties of Controls in the Dialog Editor</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"control_properties\"><link href=\"text/sbasic/guide/control_properties.xhp\" name=\"Thay đổi các Các thuộc tính của Điều khiển trong bộ Sửa Hộp thoại\">Thay đổi các Các thuộc tính của Điều khiển trong bộ Sửa Hộp thoại</link></variable>"
@@ -197,7 +196,6 @@ msgstr "<variable id=\"control_properties\"><link href=\"text/sbasic/guide/contr
msgctxt ""
"control_properties.xhp\n"
"par_id3147317\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "You can set the properties of control that you add to a dialog. For example, you can change the color, name, and size of a button that you added. You can change most control properties when you create or edit a dialog. However, you can only change some properties at runtime."
msgstr "Bạn có thể đặt các thuộc tính của điều khiển bạn thêm vào hộp thoại. Chẳng hạn, bạn có thể thay đổi màu, tên và kích cỡ của nút bạn đã thêm. Cũng có thể thay đổi phần lớn thuộc tính điều khiển khi tạo hay sửa hộp thoại. Tuy nhiên, một số thuộc tính chỉ có thể được thay đổi vào lúc chạy."
@@ -206,7 +204,6 @@ msgstr "Bạn có thể đặt các thuộc tính của điều khiển bạn th
msgctxt ""
"control_properties.xhp\n"
"par_id3145749\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "To change the properties of a control in design mode, right-click the control, and then choose <emph>Properties</emph>."
msgstr "Để thay đổi thuộc tính của một điều khiển trong chế độ thiết kế, nhấn-phải vào điều khiển rồi chọn <emph>Thuộc tính</emph>."
@@ -231,7 +228,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hộp thoại;tạo hộp thoại Basic</bookmark_value>
msgctxt ""
"create_dialog.xhp\n"
"hd_id3149346\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"create_dialog\"><link href=\"text/sbasic/guide/create_dialog.xhp\" name=\"Creating a Basic Dialog\">Creating a Basic Dialog</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"create_dialog\"><link href=\"text/sbasic/guide/create_dialog.xhp\" name=\"Tạo hộp thoại Basic\">Tạo hộp thoại Basic</link></variable>"
@@ -240,7 +236,6 @@ msgstr "<variable id=\"create_dialog\"><link href=\"text/sbasic/guide/create_dia
msgctxt ""
"create_dialog.xhp\n"
"par_id3163802\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Choose <emph>Tools - Macros - Organize Dialogs</emph>, and then click <emph>New</emph>."
msgstr "Chọn <emph>Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức hộp thoại</emph>, sau đó nhấn vào nút <emph>Mới</emph>."
@@ -249,7 +244,6 @@ msgstr "Chọn <emph>Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức hộp thoại</emph>,
msgctxt ""
"create_dialog.xhp\n"
"par_id3150447\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "Enter a name for the dialog, and click OK. To rename the dialog later, right-click the name on the tab, and choose <emph>Rename</emph>."
msgstr "Gõ tên cho hộp thoại, sau đó nhấn vào nút OK. Để thay đổi tên của hộp thoại về sau, nhấn-phải vào tên trên thẻ, sau đó chọn lệnh <emph>Thay tên</emph>."
@@ -266,7 +260,6 @@ msgstr "Nhấn vào nút <emph>Sửa</emph>. Bộ sửa hộp thoại Basic sẽ
msgctxt ""
"create_dialog.xhp\n"
"par_id3153726\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "If you do not see the <emph>Toolbox</emph> bar, click the arrow next to the <emph>Insert Controls </emph>icon to open the <emph>Toolbox</emph> bar."
msgstr "Không xem thanh <emph>Hộp công cụ</emph> thì nhấn vào mũi tên bên cạnh biểu tượng <emph>Chèn đối tượng</emph> để mở thanh <emph>Hộp công cụ</emph>."
@@ -275,7 +268,6 @@ msgstr "Không xem thanh <emph>Hộp công cụ</emph> thì nhấn vào mũi tê
msgctxt ""
"create_dialog.xhp\n"
"par_id3148455\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "Click a tool and then drag in the dialog to create the control."
msgstr "Nhấn vào công cụ rồi kéo trong hộp thoại để tạo điều khiển."
@@ -300,7 +292,6 @@ msgstr "<bookmark_value>điều khiển;tạo trong bộ sửa hộp thoại</bo
msgctxt ""
"insert_control.xhp\n"
"hd_id3149182\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"insert_control\"><link href=\"text/sbasic/guide/insert_control.xhp\" name=\"Creating Controls in the Dialog Editor\">Creating Controls in the Dialog Editor</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"insert_control\"><link href=\"text/sbasic/guide/insert_control.xhp\" name=\"Tạo Điều khiển trong bộ Sửa Hộp thoại\">Tạo Điều khiển trong bộ Sửa Hộp thoại</link></variable>"
@@ -309,7 +300,6 @@ msgstr "<variable id=\"insert_control\"><link href=\"text/sbasic/guide/insert_co
msgctxt ""
"insert_control.xhp\n"
"par_id3146797\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Use the tools on the <emph>Toolbox </emph>of the BASIC dialog editor to add controls to your dialog."
msgstr "Hãy dùng các công cụ trong <emph>Hộp công cụ</emph> của bộ sửa hộp thoại BASIC để thêm các điều khiển vào hộp thoại."
@@ -318,7 +308,6 @@ msgstr "Hãy dùng các công cụ trong <emph>Hộp công cụ</emph> của b
msgctxt ""
"insert_control.xhp\n"
"par_id3150276\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "To open the <emph>Toolbox</emph>, click the arrow next to the <emph>Insert Controls</emph> icon on the <emph>Macro</emph> toolbar."
msgstr "Để mở <emph>Hộp công cụ</emph>, nhấn vào mũi tên bên cạnh biểu tượng <emph>Chèn điều khiển</emph> trên thanh <emph>Vĩ lệnh</emph>."
@@ -327,7 +316,6 @@ msgstr "Để mở <emph>Hộp công cụ</emph>, nhấn vào mũi tên bên c
msgctxt ""
"insert_control.xhp\n"
"par_id3145068\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Click a tool on the toolbar, for example, <emph>Button</emph>."
msgstr "Nhấn vào công cụ trên thanh công cụ, thí dụ, <emph>Nút</emph>."
@@ -336,7 +324,6 @@ msgstr "Nhấn vào công cụ trên thanh công cụ, thí dụ, <emph>Nút</em
msgctxt ""
"insert_control.xhp\n"
"par_id3153360\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "On the dialog, drag the button to the size you want."
msgstr "Trong hộp thoại, kéo cái nút thành kích cỡ mong muốn."
@@ -361,7 +348,6 @@ msgstr "<bookmark_value>mẫu thí dụ lập trình cho điều khiển</bookma
msgctxt ""
"sample_code.xhp\n"
"hd_id3155338\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"sample_code\"><link href=\"text/sbasic/guide/sample_code.xhp\" name=\"Programming Examples for Controls in the Dialog Editor\">Programming Examples for Controls in the Dialog Editor</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"sample_code\"><link href=\"text/sbasic/guide/sample_code.xhp\" name=\"Mẫu thí dụ Lập trình cho Điều khiển trong bộ Sửa Hộp thoại\">Mẫu thí dụ Lập trình cho Điều khiển trong bộ Sửa Hộp thoại</link></variable>"
@@ -370,7 +356,6 @@ msgstr "<variable id=\"sample_code\"><link href=\"text/sbasic/guide/sample_code.
msgctxt ""
"sample_code.xhp\n"
"par_id3153031\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "The following examples are for a new <link href=\"text/sbasic/guide/create_dialog.xhp\" name=\"dialog\">dialog</link> called \"Dialog1\". Use the tools on the <emph>Toolbox</emph> bar in the dialog editor to create the dialog and add the following controls: a <emph>Check Box</emph> called \"CheckBox1\", a <emph>Label Field</emph> called \"Label1\", a <emph>Button</emph> called \"CommandButton1\", and a <emph>List Box</emph> called \"ListBox1\"."
msgstr "Những mẫu thị dụ theo đây thuộc về một <link href=\"text/sbasic/guide/create_dialog.xhp\" name=\"dialog\">hộp thoại</link> có tên « Hộp thoại 1 ». Hãy dùng các công cụ trên thanh <emph>Hộp công cụ</emph> trong bộ sửa hộp thoại, để tạo hộp thoại và thêm những điều khiển này: một <emph>Hộp chọn</emph> tên « Hộp chọn 1 », một <emph>Trường nhãn</emph> tên « Nhãn 1 », một <emph>Nút</emph> tên « Nút lệnh 1 », và một <emph>Hộp liệt kê</emph> tên « Hộp liệt kê 1 »."
@@ -379,7 +364,6 @@ msgstr "Những mẫu thị dụ theo đây thuộc về một <link href=\"text
msgctxt ""
"sample_code.xhp\n"
"par_id3154141\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Be consistent with uppercase and lowercase letter when you attach a control to an object variable."
msgstr "Khi gắn điều khiển với biến đối tượng, dùng chữ hoa/thường một cách thống nhất."
@@ -388,7 +372,6 @@ msgstr "Khi gắn điều khiển với biến đối tượng, dùng chữ hoa/
msgctxt ""
"sample_code.xhp\n"
"hd_id3154909\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Global Function for Loading Dialogs"
msgstr "Hàm Toàn cục để Nạp Hộp thoại"
@@ -397,7 +380,6 @@ msgstr "Hàm Toàn cục để Nạp Hộp thoại"
msgctxt ""
"sample_code.xhp\n"
"hd_id3149412\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "Displaying a Dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại"
@@ -414,7 +396,6 @@ msgstr "rem lời xác định toàn cục các biến"
msgctxt ""
"sample_code.xhp\n"
"hd_id3150042\n"
-"27\n"
"help.text"
msgid "Read or Edit Properties of Controls in the Program"
msgstr "Đọc hay Sửa Các thuộc tính của Điều khiển trong Chương trình"
@@ -503,7 +484,6 @@ msgstr "End Sub"
msgctxt ""
"sample_code.xhp\n"
"hd_id3145387\n"
-"55\n"
"help.text"
msgid "Add an Entry to a ListBox"
msgstr "Thêm Mục vào Hộp Liệt kê"
@@ -528,7 +508,6 @@ msgstr "oListbox.additem(\"New Item\" & iCount,0)"
msgctxt ""
"sample_code.xhp\n"
"hd_id3147071\n"
-"64\n"
"help.text"
msgid "Remove an Entry from a ListBox"
msgstr "Gỡ bỏ Mục khỏi Hộp Liệt kê"
@@ -561,7 +540,6 @@ msgstr "<bookmark_value>bật/tắt mô-đun và hộp thoại</bookmark_value><
msgctxt ""
"show_dialog.xhp\n"
"hd_id3154140\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"show_dialog\"><link href=\"text/sbasic/guide/show_dialog.xhp\" name=\"Opening a Dialog With Program Code\">Opening a Dialog With Program Code</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"show_dialog\"><link href=\"text/sbasic/guide/show_dialog.xhp\" name=\"Mở Hộp thoại bằng Mã Chương trình\">Mở Hộp thoại bằng Mã Chương trình</link></variable>"
@@ -570,7 +548,6 @@ msgstr "<variable id=\"show_dialog\"><link href=\"text/sbasic/guide/show_dialog.
msgctxt ""
"show_dialog.xhp\n"
"par_id3145171\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "In the <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> BASIC window for a dialog that you created, leave the dialog editor by clicking the name tab of the Module that the dialog is assigned to. The name tab is at the bottom of the window."
msgstr "Trong cửa sổ <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> BASIC cho hộp thoại bạn đã tạo, rời bộ sửa hộp thoại bằng cách nhấn vào thẻ tên của Mô-đun cho đó hộp thoại được gán. Thẻ tên ở dưới cửa sổ."
@@ -579,7 +556,6 @@ msgstr "Trong cửa sổ <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> BASIC ch
msgctxt ""
"show_dialog.xhp\n"
"par_id3153968\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Enter the following code for a subroutine called <emph>Dialog1Show</emph>. In this example, the name of the dialog that you created is \"Dialog1\":"
msgstr "Hãy gõ mã theo đây cho hàm phụ tên <emph>Dialog1Show</emph>. Trong mẫu này, bạn tạo một hộp thoại tên \"Dialog1\":"
@@ -588,7 +564,6 @@ msgstr "Hãy gõ mã theo đây cho hàm phụ tên <emph>Dialog1Show</emph>. Tr
msgctxt ""
"show_dialog.xhp\n"
"par_id3152596\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "Without using \"LoadDialog\" you can call the code as follows:"
msgstr "Không dùng \"LoadDialog\", bạn vẫn còn có thể gọi mã như theo :"
@@ -597,7 +572,6 @@ msgstr "Không dùng \"LoadDialog\", bạn vẫn còn có thể gọi mã như t
msgctxt ""
"show_dialog.xhp\n"
"par_id3153157\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "When you execute this code, \"Dialog1\" opens. To close the dialog, click the close button (x) on its title bar."
msgstr "Khi bạn thực hiện mã này, hộp thoại \"Dialog1\" sẽ mở. Để đóng nó, nhấn vào nút đóng (x) trên thanh tựa."
@@ -627,7 +601,6 @@ msgid "<variable id=\"translation\"><link href=\"text/sbasic/guide/translation.x
msgstr "<variable id=\"translation\"><link href=\"text/sbasic/guide/translation.xhp\">Dịch Điều Khiển Trong Bộ Sửa Hộp Thoại</link></variable>"
#: translation.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"translation.xhp\n"
"par_id4601940\n"
diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po
index bcb1a49bd29..1775c8fdee9 100644
--- a/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po
+++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po
@@ -3,8 +3,8 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2016-11-09 14:10+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2016-07-06 21:46+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2017-05-09 16:45+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2016-12-20 22:47+0000\n"
"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"Language: vi\n"
@@ -12,9 +12,9 @@ msgstr ""
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LibreOffice\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
-"X-POOTLE-MTIME: 1467841567.000000\n"
+"X-Generator: LibreOffice\n"
+"X-POOTLE-MTIME: 1482274050.000000\n"
#: 00000002.xhp
msgctxt ""
@@ -28,7 +28,6 @@ msgstr "Từ điển Thuật ngữ $[officename] Basic"
msgctxt ""
"00000002.xhp\n"
"hd_id3145068\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"$[officename] Basic Glossary\">$[officename] Basic Glossary</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"Từ điển Thuật ngữ $[officename] Basic\">Từ điển Thuật ngữ $[officename] Basic</link>"
@@ -37,7 +36,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"Từ điển Thu
msgctxt ""
"00000002.xhp\n"
"par_id3150792\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "This glossary explains some technical terms that you may come across when working with $[officename] Basic."
msgstr "Từ điển thuật ngữ này giải thích một số thuật ngữ mà bạn có thể thấy trong khi làm việc với $[officename] Basic."
@@ -46,7 +44,6 @@ msgstr "Từ điển thuật ngữ này giải thích một số thuật ngữ m
msgctxt ""
"00000002.xhp\n"
"hd_id3155133\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Decimal Point"
msgstr "Dấu thập phân"
@@ -55,7 +52,6 @@ msgstr "Dấu thập phân"
msgctxt ""
"00000002.xhp\n"
"par_id3156443\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "When converting numbers, $[officename] Basic uses the locale settings of the system for determining the type of decimal and thousand separator."
msgstr "Khi chuyển đổi con số, $[officename] Basic dùng thiết lập miền địa phương của hệ thống để xác định kiểu dấu tách thập phân và dấu tách hàng nghìn. (Có miền địa phương Việt Nam để cung cấp thiết lập tiếng Việt và các đơn vị, thứ tự đối chiếu và ngày/giờ thích hợp.)"
@@ -64,7 +60,6 @@ msgstr "Khi chuyển đổi con số, $[officename] Basic dùng thiết lập mi
msgctxt ""
"00000002.xhp\n"
"par_id3153092\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "The behavior has an effect on both the implicit conversion ( 1 + \"2.3\" = 3.3 ) as well as the runtime function <link href=\"text/sbasic/shared/03102700.xhp\" name=\"IsNumeric\">IsNumeric</link>."
msgstr "Ứng xử có tác động cả hai việc chuyển đổi ẩn ( 1 + \"2.3\" = 3.3 ) và hàm lúc chạy <link href=\"text/sbasic/shared/03102700.xhp\" name=\"IsNumeric\">IsNumeric</link> (thuộc số)."
@@ -73,7 +68,6 @@ msgstr "Ứng xử có tác động cả hai việc chuyển đổi ẩn ( 1 + \
msgctxt ""
"00000002.xhp\n"
"hd_id3155854\n"
-"29\n"
"help.text"
msgid "Colors"
msgstr "Màu sắc"
@@ -82,7 +76,6 @@ msgstr "Màu sắc"
msgctxt ""
"00000002.xhp\n"
"par_id3145366\n"
-"30\n"
"help.text"
msgid "In $[officename] Basic, colors are treated as long integer value. The return value of color queries is also always a long integer value. When defining properties, colors can be specified using their RGB code that is converted to a long integer value using the <link href=\"text/sbasic/shared/03010305.xhp\" name=\"RGB function\">RGB function</link>."
msgstr "Trong mã $[officename] Basic, màu sắc lúc nào cũng được xử lý dưới dạng giá trị số nguyên dài. Giá trị trả về của màu sắc cũng lúc nào là giá trị số nguyên dài. Khi bạn xác định các thuộc tính, cũng có thể ghi rõ màu sắc theo mã RGB (Đỏ, Lục, Xanh) được chuyển đổi sang giá trị số nguyên dài, dùng <link href=\"text/sbasic/shared/03010305.xhp\" name=\"hàm RGB\">hàm RGB</link>."
@@ -91,7 +84,6 @@ msgstr "Trong mã $[officename] Basic, màu sắc lúc nào cũng được xử
msgctxt ""
"00000002.xhp\n"
"hd_id3146119\n"
-"32\n"
"help.text"
msgid "Measurement Units"
msgstr "Đơn vị đo"
@@ -100,7 +92,6 @@ msgstr "Đơn vị đo"
msgctxt ""
"00000002.xhp\n"
"par_id3154013\n"
-"33\n"
"help.text"
msgid "In $[officename] Basic, a <emph>method parameter</emph> or a <emph>property</emph> expecting unit information can be specified either as integer or long integer expression without a unit, or as a character string containing a unit. If no unit is passed to the method the default unit defined for the active document type will be used. If the parameter is passed as a character string containing a measurement unit, the default setting will be ignored. The default measurement unit for a document type can be set under <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><emph>%PRODUCTNAME - Preferences</emph></caseinline><defaultinline><emph>Tools - Options</emph></defaultinline></switchinline><emph> - (Document Type) - General</emph>."
msgstr ""
@@ -117,7 +108,6 @@ msgstr "<bookmark_value>twips; định nghĩa</bookmark_value>"
msgctxt ""
"00000002.xhp\n"
"hd_id3145801\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Twips"
msgstr "Twips"
@@ -126,7 +116,6 @@ msgstr "Twips"
msgctxt ""
"00000002.xhp\n"
"par_id3154731\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "A twip is a screen-independent unit which is used to define the uniform position and size of screen elements on all display systems. A twip is 1/1440th of an inch or 1/20 of a printer's point. There are 1440 twips to an inch or about 567 twips to a centimeter."
msgstr "Một twip là một đơn vị không phụ thuộc vào màn hình mà được dùng để xác định thống nhất vị trí và kích cỡ của phần tử màn hình trên mọi hệ thống hiển thị. Một twip là 1/1440 insơ hay 1/20 điểm in. Có 1440 twip trong mỗi insơ, và khoảng 567 twip trong mỗi xenti-mét."
@@ -135,7 +124,6 @@ msgstr "Một twip là một đơn vị không phụ thuộc vào màn hình mà
msgctxt ""
"00000002.xhp\n"
"hd_id3153159\n"
-"106\n"
"help.text"
msgid "URL Notation"
msgstr "Kiểu ghi URL"
@@ -144,7 +132,6 @@ msgstr "Kiểu ghi URL"
msgctxt ""
"00000002.xhp\n"
"par_id3153415\n"
-"108\n"
"help.text"
msgid "URLs (<emph>Uniform Resource Locators</emph>) are used to determine the location of a resource like a file in a file system, typically inside a network environment. A URL consists of a protocol specifier, a host specifier and a file and path specifier:"
msgstr "URL (bộ định vị tài nguyên thống nhất) được dùng để xác định địa điểm của một tài nguyên nào đó (v.d. một tập tin trong hệ thống tập tin), bình thường bên trong môi trường mạng. Một địa chỉ URL chứa ba phần ghi rõ (1) giao thức, (2) tên máy và (3) đường dẫn:"
@@ -153,7 +140,6 @@ msgstr "URL (bộ định vị tài nguyên thống nhất) được dùng để
msgctxt ""
"00000002.xhp\n"
"par_id3149121\n"
-"107\n"
"help.text"
msgid "<emph>protocol</emph>://<emph>host.name</emph>/<emph>path/to/the/file.html</emph>"
msgstr "<emph>giao thức</emph>://<emph>tên_của_máy</emph>/<emph>đường/dẫn/đến/tập_tin.html</emph>"
@@ -162,7 +148,6 @@ msgstr "<emph>giao thức</emph>://<emph>tên_của_máy</emph>/<emph>đường/
msgctxt ""
"00000002.xhp\n"
"par_id3168612\n"
-"109\n"
"help.text"
msgid "The most common usage of URLs is on the internet when specifying web pages. Example for protocols are <emph>http</emph>, <emph>ftp</emph>, or <emph>file</emph>. The <emph>file</emph> protocol specifier is used when referring to a file on the local file system."
msgstr "Địa chỉ URL thường dùng trên Internet để định vị trang Web. Một số giao thức thường dùng là <emph>http</emph> (trang Web), <emph>ftp</emph> (truyền tập tin) và <emph>file</emph>. Giao thức <emph>file</emph> được dùng khi tham chiếu đến một tập tin nằm trên hệ thống tập tin cục bộ."
@@ -171,7 +156,6 @@ msgstr "Địa chỉ URL thường dùng trên Internet để định vị trang
msgctxt ""
"00000002.xhp\n"
"par_id3150324\n"
-"110\n"
"help.text"
msgid "URL notation does not allow certain special characters to be used. These are either replaced by other characters or encoded. A slash (<emph>/</emph>) is used as a path separator. For example, a file referred to as <emph>C:\\My File.odt</emph> on the local host in \"Windows notation\" becomes <emph>file:///C|/My%20File.odt</emph> in URL notation."
msgstr ""
@@ -188,7 +172,6 @@ msgstr "Thông tin"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"hd_id3148550\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
@@ -197,7 +180,6 @@ msgstr "Thông tin"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3153381\n"
-"102\n"
"help.text"
msgid "You can set the locale used for controlling the formatting numbers, dates and currencies in $[officename] Basic in <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><emph>%PRODUCTNAME - Preferences</emph></caseinline><defaultinline><emph>Tools - Options</emph></defaultinline></switchinline><emph> - Language Settings - Languages</emph>. In Basic format codes, the decimal point (<emph>.</emph>) is always used as <emph>placeholder</emph> for the decimal separator defined in your locale and will be replaced by the corresponding character."
msgstr ""
@@ -206,7 +188,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3150870\n"
-"103\n"
"help.text"
msgid "The same applies to the locale settings for date, time and currency formats. The Basic format code will be interpreted and displayed according to your locale setting."
msgstr "Cũng vậy với thiết lập miền địa phương đối với định dạng của ngày tháng, thời gian và tiền tệ. Mã định dạng Basic sẽ được giải thích và hiển thị tùy theo thiết lập miền địa phương của bạn."
@@ -215,7 +196,6 @@ msgstr "Cũng vậy với thiết lập miền địa phương đối với đ
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3156424\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "The color values of the 16 basic colors are as follows:"
msgstr "16 màu sắc cơ bản có những giá trị màu này:"
@@ -224,7 +204,6 @@ msgstr "16 màu sắc cơ bản có những giá trị màu này:"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3153091\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "<emph>Color Value</emph>"
msgstr "<emph>Giá trị màu</emph>"
@@ -233,7 +212,6 @@ msgstr "<emph>Giá trị màu</emph>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3154319\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<emph>Color Name</emph>"
msgstr "<emph>Tên màu</emph>"
@@ -242,7 +220,6 @@ msgstr "<emph>Tên màu</emph>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3151112\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "0"
msgstr ""
@@ -251,7 +228,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3155854\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Black"
msgstr "Đen"
@@ -260,7 +236,6 @@ msgstr "Đen"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3154942\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "128"
msgstr "128"
@@ -269,7 +244,6 @@ msgstr "128"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3154731\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "Blue"
msgstr "Xanh"
@@ -278,7 +252,6 @@ msgstr "Xanh"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3145645\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "32768"
msgstr "32768"
@@ -287,7 +260,6 @@ msgstr "32768"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3149400\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "Green"
msgstr "Lục"
@@ -296,7 +268,6 @@ msgstr "Lục"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3150753\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "32896"
msgstr "32896"
@@ -305,7 +276,6 @@ msgstr "32896"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3153765\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "Cyan"
msgstr "Lục lam"
@@ -314,7 +284,6 @@ msgstr "Lục lam"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3154756\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "8388608"
msgstr "8388608"
@@ -323,7 +292,6 @@ msgstr "8388608"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3159266\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "Red"
msgstr "Đỏ"
@@ -332,7 +300,6 @@ msgstr "Đỏ"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3163807\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "8388736"
msgstr "8388736"
@@ -341,7 +308,6 @@ msgstr "8388736"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3145150\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "Magenta"
msgstr "Đỏ tươi"
@@ -350,7 +316,6 @@ msgstr "Đỏ tươi"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3147002\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "8421376"
msgstr "8421376"
@@ -359,7 +324,6 @@ msgstr "8421376"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3152778\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "Yellow"
msgstr "Vàng"
@@ -368,7 +332,6 @@ msgstr "Vàng"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3150088\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "8421504"
msgstr "8421504"
@@ -377,7 +340,6 @@ msgstr "8421504"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3159239\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "White"
msgstr "Trắng"
@@ -386,7 +348,6 @@ msgstr "Trắng"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3150206\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "12632256"
msgstr "12632256"
@@ -395,7 +356,6 @@ msgstr "12632256"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3149817\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "Gray"
msgstr "Xám"
@@ -404,7 +364,6 @@ msgstr "Xám"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3150363\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "255"
msgstr "255"
@@ -413,7 +372,6 @@ msgstr "255"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3154576\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "Light blue"
msgstr "Xanh nhạt"
@@ -422,7 +380,6 @@ msgstr "Xanh nhạt"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3150367\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "65280"
msgstr "65280"
@@ -431,7 +388,6 @@ msgstr "65280"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3150202\n"
-"26\n"
"help.text"
msgid "Light green"
msgstr "Lục nhạt"
@@ -440,7 +396,6 @@ msgstr "Lục nhạt"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3154487\n"
-"27\n"
"help.text"
msgid "65535"
msgstr "65535"
@@ -449,7 +404,6 @@ msgstr "65535"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3151332\n"
-"28\n"
"help.text"
msgid "Light cyan"
msgstr "Xanh lá mạ nhạt"
@@ -458,7 +412,6 @@ msgstr "Xanh lá mạ nhạt"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3148702\n"
-"29\n"
"help.text"
msgid "16711680"
msgstr "16711680"
@@ -467,7 +420,6 @@ msgstr "16711680"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3153067\n"
-"30\n"
"help.text"
msgid "Light red"
msgstr "Đỏ nhạt"
@@ -476,7 +428,6 @@ msgstr "Đỏ nhạt"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3153912\n"
-"31\n"
"help.text"
msgid "16711935"
msgstr "16711935"
@@ -485,7 +436,6 @@ msgstr "16711935"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3159097\n"
-"32\n"
"help.text"
msgid "Light magenta"
msgstr "Đỏ tươi nhạt"
@@ -494,7 +444,6 @@ msgstr "Đỏ tươi nhạt"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3155266\n"
-"33\n"
"help.text"
msgid "16776960"
msgstr "16776960"
@@ -503,7 +452,6 @@ msgstr "16776960"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3157978\n"
-"34\n"
"help.text"
msgid "Light yellow"
msgstr "Vàng nhạt"
@@ -512,7 +460,6 @@ msgstr "Vàng nhạt"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3153286\n"
-"35\n"
"help.text"
msgid "16777215"
msgstr "16777215"
@@ -521,7 +468,6 @@ msgstr "16777215"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3151302\n"
-"36\n"
"help.text"
msgid "Transparent white"
msgstr "Màu trắng trong suốt"
@@ -530,7 +476,6 @@ msgstr "Màu trắng trong suốt"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"hd_id3152869\n"
-"37\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"errorcode\">Error Codes</variable>"
msgstr "<variable id=\"errorcode\">Mã lỗi</variable>"
@@ -547,7 +492,6 @@ msgstr "<variable id=\"err18\">18 Người dùng đã gián đoạn </variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3155095\n"
-"38\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err2\">2 Syntax error</variable>"
msgstr "<variable id=\"err2\">2 Lỗi cú pháp không được xác định </variable>"
@@ -556,7 +500,6 @@ msgstr "<variable id=\"err2\">2 Lỗi cú pháp không được xác định </v
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3149126\n"
-"39\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err3\">3 Return without Gosub</variable>"
msgstr "<variable id=\"err3\">3 Trà về mà không có Gosub </variable>"
@@ -565,7 +508,6 @@ msgstr "<variable id=\"err3\">3 Trà về mà không có Gosub </variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3153976\n"
-"40\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err4\">4 Incorrect entry; please retry</variable>"
msgstr "<variable id=\"err14\">14 Tham số không hợp lệ </variable>"
@@ -574,7 +516,6 @@ msgstr "<variable id=\"err14\">14 Tham số không hợp lệ </variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3150891\n"
-"41\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err5\">5 Invalid procedure call</variable>"
msgstr "<variable id=\"err5\">5 Sai gọi thủ tục</variable>"
@@ -583,7 +524,6 @@ msgstr "<variable id=\"err5\">5 Sai gọi thủ tục</variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3159227\n"
-"42\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err6\">6 Overflow</variable>"
msgstr "<variable id=\"err6\">6 Tràn </variable>"
@@ -592,7 +532,6 @@ msgstr "<variable id=\"err6\">6 Tràn </variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3154649\n"
-"43\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err7\">7 Not enough memory</variable>"
msgstr "<variable id=\"err7\">7 Cạn bộ nhớ </variable>"
@@ -601,7 +540,6 @@ msgstr "<variable id=\"err7\">7 Cạn bộ nhớ </variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3150050\n"
-"44\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err8\">8 Array already dimensioned</variable>"
msgstr "<variable id=\"err8\">8 Mảng đã đặt các chiều </variable>"
@@ -610,7 +548,6 @@ msgstr "<variable id=\"err8\">8 Mảng đã đặt các chiều </variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3148900\n"
-"45\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err9\">9 Index out of defined range</variable>"
msgstr "<variable id=\"err9\">9 Chỉ số dưới ở ngoài phạm vi </variable>"
@@ -619,7 +556,6 @@ msgstr "<variable id=\"err9\">9 Chỉ số dưới ở ngoài phạm vi </variab
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3153806\n"
-"46\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err10\">10 Duplicate definition</variable>"
msgstr "<variable id=\"err10\">10 Khai báo bị trùng</variable>"
@@ -628,7 +564,6 @@ msgstr "<variable id=\"err10\">10 Khai báo bị trùng</variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3146963\n"
-"47\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err11\">11 Division by zero</variable>"
msgstr "<variable id=\"err11\">11 Chia cho không </variable>"
@@ -637,7 +572,6 @@ msgstr "<variable id=\"err11\">11 Chia cho không </variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3153013\n"
-"48\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err12\">12 Variable not defined</variable>"
msgstr "<variable id=\"err12\">12 Biến chưa được định nghĩa </variable>"
@@ -646,7 +580,6 @@ msgstr "<variable id=\"err12\">12 Biến chưa được định nghĩa </variabl
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3155593\n"
-"49\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err13\">13 Data type mismatch</variable>"
msgstr "<variable id=\"err13\">13 Kiểu không khớp</variable>"
@@ -655,7 +588,6 @@ msgstr "<variable id=\"err13\">13 Kiểu không khớp</variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3151197\n"
-"50\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err14\">14 Invalid parameter</variable>"
msgstr "<variable id=\"err14\">14 Tham số không hợp lệ </variable>"
@@ -664,7 +596,6 @@ msgstr "<variable id=\"err14\">14 Tham số không hợp lệ </variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3154710\n"
-"51\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err18\">18 Process interrupted by user</variable>"
msgstr "<variable id=\"err18\">18 Người dùng đã gián đoạn </variable>"
@@ -673,7 +604,6 @@ msgstr "<variable id=\"err18\">18 Người dùng đã gián đoạn </variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3147504\n"
-"52\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err20\">20 Resume without error</variable>"
msgstr "<variable id=\"err20\">20 Tiếp tục mà không có lỗi </variable>"
@@ -682,7 +612,6 @@ msgstr "<variable id=\"err20\">20 Tiếp tục mà không có lỗi </variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3145319\n"
-"53\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err28\">28 Not enough stack memory</variable>"
msgstr "<variable id=\"err28\">28 Ngăn xếp hết dung lượng</variable>"
@@ -691,7 +620,6 @@ msgstr "<variable id=\"err28\">28 Ngăn xếp hết dung lượng</variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3146110\n"
-"54\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err35\">35 Sub-procedure or function procedure not defined</variable>"
msgstr "<variable id=\"err35\">35 Chưa xác định Thủ tục hoặc Hàm </variable>"
@@ -700,7 +628,6 @@ msgstr "<variable id=\"err35\">35 Chưa xác định Thủ tục hoặc Hàm </v
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3147246\n"
-"55\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err48\">48 Error loading DLL file</variable>"
msgstr "<variable id=\"err48\">48 Gặp lỗi khi nạp DLL </variable>"
@@ -709,7 +636,6 @@ msgstr "<variable id=\"err48\">48 Gặp lỗi khi nạp DLL </variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3146101\n"
-"56\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err49\">49 Wrong DLL call convention</variable>"
msgstr "<variable id=\"err49\">49 Quy ước gọi DLL sai </variable>"
@@ -718,7 +644,6 @@ msgstr "<variable id=\"err49\">49 Quy ước gọi DLL sai </variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3153957\n"
-"57\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err51\">51 Internal error</variable>"
msgstr "<variable id=\"err51\">51 Lỗi nội bộ </variable>"
@@ -727,7 +652,6 @@ msgstr "<variable id=\"err51\">51 Lỗi nội bộ </variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3154404\n"
-"58\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err52\">52 Invalid file name or file number</variable>"
msgstr "<variable id=\"err52\">52 Tên/số tập tin sai </variable>"
@@ -736,7 +660,6 @@ msgstr "<variable id=\"err52\">52 Tên/số tập tin sai </variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3151338\n"
-"59\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err53\">53 File not found</variable>"
msgstr "<variable id=\"err53\">53 Không tìm thấy tập tin </variable>"
@@ -745,7 +668,6 @@ msgstr "<variable id=\"err53\">53 Không tìm thấy tập tin </variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3147298\n"
-"60\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err54\">54 Incorrect file mode</variable>"
msgstr "<variable id=\"err54\">54 Sai chế độ tập tin</variable>"
@@ -754,7 +676,6 @@ msgstr "<variable id=\"err54\">54 Sai chế độ tập tin</variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3148747\n"
-"61\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err55\">55 File already open</variable>"
msgstr "<variable id=\"err55\">55 Tập tin đã mở </variable>"
@@ -763,7 +684,6 @@ msgstr "<variable id=\"err55\">55 Tập tin đã mở </variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3145233\n"
-"62\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err57\">57 Device I/O error</variable>"
msgstr "<variable id=\"err57\">57 Lỗi V/R thiết bị </variable>"
@@ -772,7 +692,6 @@ msgstr "<variable id=\"err57\">57 Lỗi V/R thiết bị </variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3156399\n"
-"63\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err58\">58 File already exists</variable>"
msgstr "<variable id=\"err58\">58 Tập tin đã có </variable>"
@@ -781,7 +700,6 @@ msgstr "<variable id=\"err58\">58 Tập tin đã có </variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3149324\n"
-"64\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err59\">59 Incorrect record length</variable>"
msgstr "<variable id=\"err59\">59 Sai chiều dài bản ghi </variable>"
@@ -790,7 +708,6 @@ msgstr "<variable id=\"err59\">59 Sai chiều dài bản ghi </variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3147409\n"
-"65\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err61\">61 Disk or hard drive full</variable>"
msgstr "<variable id=\"err61\">61 Đĩa đầy</variable>"
@@ -799,7 +716,6 @@ msgstr "<variable id=\"err61\">61 Đĩa đầy</variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3149146\n"
-"66\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err62\">62 Reading exceeds EOF</variable>"
msgstr "<variable id=\"err67\">67 Quá nhiều tập tin</variable>"
@@ -808,7 +724,6 @@ msgstr "<variable id=\"err67\">67 Quá nhiều tập tin</variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3150456\n"
-"67\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err63\">63 Incorrect record number</variable>"
msgstr "<variable id=\"err63\">63 Sai số thứ tự bản ghi </variable>"
@@ -817,7 +732,6 @@ msgstr "<variable id=\"err63\">63 Sai số thứ tự bản ghi </variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3146883\n"
-"68\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err67\">67 Too many files</variable>"
msgstr "<variable id=\"err67\">67 Quá nhiều tập tin</variable>"
@@ -826,7 +740,6 @@ msgstr "<variable id=\"err67\">67 Quá nhiều tập tin</variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3146818\n"
-"69\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err68\">68 Device not available</variable>"
msgstr "<variable id=\"err68\">68 Thiết bị không sẵn sàng </variable>"
@@ -835,7 +748,6 @@ msgstr "<variable id=\"err68\">68 Thiết bị không sẵn sàng </variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3145225\n"
-"70\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err70\">70 Access denied</variable>"
msgstr "<variable id=\"err70\">70 Từ chối cấp phép </variable>"
@@ -844,7 +756,6 @@ msgstr "<variable id=\"err70\">70 Từ chối cấp phép </variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3150372\n"
-"71\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err71\">71 Disk not ready</variable>"
msgstr "<variable id=\"err71\">71 Đĩa không sẵn sàng </variable>"
@@ -853,7 +764,6 @@ msgstr "<variable id=\"err71\">71 Đĩa không sẵn sàng </variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3148894\n"
-"72\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err73\">73 Not implemented</variable>"
msgstr "<variable id=\"err73\">73 Tính năng chưa được thực hiện </variable>"
@@ -862,7 +772,6 @@ msgstr "<variable id=\"err73\">73 Tính năng chưa được thực hiện </var
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3152981\n"
-"73\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err74\">74 Renaming on different drives impossible</variable>"
msgstr "<variable id=\"err74\">74 Không thay đổi tên với ổ đĩa khác</variable>"
@@ -871,7 +780,6 @@ msgstr "<variable id=\"err74\">74 Không thay đổi tên với ổ đĩa khác<
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3149355\n"
-"74\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err75\">75 Path/file access error</variable>"
msgstr "<variable id=\"err75\">75 Lỗi truy cập đến đường dẫn/tập tin</variable>"
@@ -880,7 +788,6 @@ msgstr "<variable id=\"err75\">75 Lỗi truy cập đến đường dẫn/tập
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3150477\n"
-"75\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err76\">76 Path not found</variable>"
msgstr "<variable id=\"err76\">76 Không tìm thấy đường dẫn </variable>"
@@ -889,7 +796,6 @@ msgstr "<variable id=\"err76\">76 Không tìm thấy đường dẫn </variable>
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3154678\n"
-"76\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err91\">91 Object variable not set</variable>"
msgstr "<variable id=\"err91\">91 Chưa đặt biến đối tượng </variable>"
@@ -898,7 +804,6 @@ msgstr "<variable id=\"err91\">91 Chưa đặt biến đối tượng </variable
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3149890\n"
-"77\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err93\">93 Invalid string pattern</variable>"
msgstr "<variable id=\"err93\">93 Chuỗi mẫu sai</variable>"
@@ -907,7 +812,6 @@ msgstr "<variable id=\"err93\">93 Chuỗi mẫu sai</variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3146942\n"
-"78\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err94\">94 Use of zero not permitted</variable>"
msgstr "<variable id=\"err4\">4 Làm lại từ đầu </variable>"
@@ -1076,7 +980,6 @@ msgstr "<variable id=\"err424\">424 Cần thiết đối tượng </variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3150028\n"
-"79\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err323\">323 Module cannot be loaded; invalid format</variable>"
msgstr "<variable id=\"err323\">323 Không thể nạp mô-đun </variable>"
@@ -1085,7 +988,6 @@ msgstr "<variable id=\"err323\">323 Không thể nạp mô-đun </variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3148434\n"
-"80\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err341\">341 Invalid object index</variable>"
msgstr "<variable id=\"err341\">341 Sai chỉ mục đối tượng</variable>"
@@ -1094,7 +996,6 @@ msgstr "<variable id=\"err341\">341 Sai chỉ mục đối tượng</variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3143219\n"
-"81\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err366\">366 Object is not available</variable>"
msgstr "<variable id=\"err68\">68 Thiết bị không sẵn sàng </variable>"
@@ -1103,7 +1004,6 @@ msgstr "<variable id=\"err68\">68 Thiết bị không sẵn sàng </variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3144744\n"
-"82\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err380\">380 Incorrect property value</variable>"
msgstr "<variable id=\"err380\">380 Giá trị thuộc tính sai </variable>"
@@ -1112,7 +1012,6 @@ msgstr "<variable id=\"err380\">380 Giá trị thuộc tính sai </variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3147420\n"
-"83\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err382\">382 This property is read-only</variable>"
msgstr "<variable id=\"err382\">382 Thuộc tính là chỉ-đọc </variable>"
@@ -1121,7 +1020,6 @@ msgstr "<variable id=\"err382\">382 Thuộc tính là chỉ-đọc </variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3147472\n"
-"84\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err394\">394 This property is write-only</variable>"
msgstr "<variable id=\"err394\">394 Thuộc tính là chỉ-ghi</variable>"
@@ -1130,7 +1028,6 @@ msgstr "<variable id=\"err394\">394 Thuộc tính là chỉ-ghi</variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3148583\n"
-"85\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err420\">420 Invalid object reference</variable>"
msgstr "<variable id=\"err420\">420 Sai tham chiếu đến đối tượng </variable>"
@@ -1139,7 +1036,6 @@ msgstr "<variable id=\"err420\">420 Sai tham chiếu đến đối tượng </va
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3153329\n"
-"86\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err423\">423 Property or method not found</variable>"
msgstr "<variable id=\"err423\">423 Không tìm thấy thuộc tính hay phương pháp </variable>"
@@ -1148,7 +1044,6 @@ msgstr "<variable id=\"err423\">423 Không tìm thấy thuộc tính hay phươn
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3148738\n"
-"87\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err424\">424 Object required</variable>"
msgstr "<variable id=\"err424\">424 Cần thiết đối tượng </variable>"
@@ -1157,7 +1052,6 @@ msgstr "<variable id=\"err424\">424 Cần thiết đối tượng </variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3159084\n"
-"88\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err425\">425 Invalid use of an object</variable>"
msgstr "<variable id=\"err425\">425 Sai dùng đối tượng </variable>"
@@ -1166,7 +1060,6 @@ msgstr "<variable id=\"err425\">425 Sai dùng đối tượng </variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3146806\n"
-"89\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err430\">430 OLE Automation is not supported by this object</variable>"
msgstr "<variable id=\"err440\">440 Lỗi tự động hoá OLE </variable>"
@@ -1175,7 +1068,6 @@ msgstr "<variable id=\"err440\">440 Lỗi tự động hoá OLE </variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3146130\n"
-"90\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err438\">438 This property or method is not supported by the object</variable>"
msgstr "<variable id=\"err423\">423 Không tìm thấy thuộc tính hay phương pháp </variable>"
@@ -1184,7 +1076,6 @@ msgstr "<variable id=\"err423\">423 Không tìm thấy thuộc tính hay phươn
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3154374\n"
-"91\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err440\">440 OLE automation error</variable>"
msgstr "<variable id=\"err440\">440 Lỗi tự động hoá OLE </variable>"
@@ -1193,7 +1084,6 @@ msgstr "<variable id=\"err440\">440 Lỗi tự động hoá OLE </variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3149685\n"
-"92\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err445\">445 This action is not supported by given object</variable>"
msgstr "<variable id=\"err445\">445 Đối tượng không hỗ trợ hành động này </variable>"
@@ -1202,7 +1092,6 @@ msgstr "<variable id=\"err445\">445 Đối tượng không hỗ trợ hành đ
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3150282\n"
-"93\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err446\">446 Named arguments are not supported by given object</variable>"
msgstr "<variable id=\"err448\">448 Không tìm thấy đối số đặt tên </variable>"
@@ -1211,7 +1100,6 @@ msgstr "<variable id=\"err448\">448 Không tìm thấy đối số đặt tên <
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3150142\n"
-"94\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err447\">447 The current locale setting is not supported by the given object</variable>"
msgstr "<variable id=\"err445\">445 Đối tượng không hỗ trợ hành động này </variable>"
@@ -1220,7 +1108,6 @@ msgstr "<variable id=\"err445\">445 Đối tượng không hỗ trợ hành đ
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3152771\n"
-"95\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err448\">448 Named argument not found</variable>"
msgstr "<variable id=\"err448\">448 Không tìm thấy đối số đặt tên </variable>"
@@ -1229,7 +1116,6 @@ msgstr "<variable id=\"err448\">448 Không tìm thấy đối số đặt tên <
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3145145\n"
-"96\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err449\">449 Argument is not optional</variable>"
msgstr "<variable id=\"err449\">449 Đối số không phải tùy ý </variable>"
@@ -1238,7 +1124,6 @@ msgstr "<variable id=\"err449\">449 Đối số không phải tùy ý </variable
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3154399\n"
-"97\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err450\">450 Invalid number of arguments</variable>"
msgstr "<variable id=\"err450\">450 Số đối số không đúng </variable>"
@@ -1247,7 +1132,6 @@ msgstr "<variable id=\"err450\">450 Số đối số không đúng </variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3146137\n"
-"98\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err451\">451 Object is not a list</variable>"
msgstr "<variable id=\"err451\">451 Đối tượng không phải là một bộ sưu tập</variable>"
@@ -1256,7 +1140,6 @@ msgstr "<variable id=\"err451\">451 Đối tượng không phải là một bộ
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3149507\n"
-"99\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err452\">452 Invalid ordinal number</variable>"
msgstr "<variable id=\"err452\">452 Cái thứ tự sai</variable>"
@@ -1265,7 +1148,6 @@ msgstr "<variable id=\"err452\">452 Cái thứ tự sai</variable>"
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3154566\n"
-"100\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err453\">453 Specified DLL function not found</variable>"
msgstr "<variable id=\"err453\">453 Không tìm thấy hàm DLL đã ghi rõ </variable>"
@@ -1274,7 +1156,6 @@ msgstr "<variable id=\"err453\">453 Không tìm thấy hàm DLL đã ghi rõ </v
msgctxt ""
"00000003.xhp\n"
"par_id3145595\n"
-"101\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"err460\">460 Invalid clipboard format</variable>"
msgstr "<variable id=\"err460\">460 Định dạng bảng nháp không hợp lệ </variable>"
@@ -1579,7 +1460,6 @@ msgstr "Lập trình bằng $[officename] Basic"
msgctxt ""
"01000000.xhp\n"
"hd_id3156027\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"doc_title\"><link href=\"text/sbasic/shared/01000000.xhp\" name=\"Programming with $[officename] Basic \">Programming with $[officename] Basic </link></variable>"
msgstr "<variable id=\"doc_title\"><link href=\"text/sbasic/shared/01000000.xhp\" name=\"Lập trình bằng $[officename] Basic\">Lập trình bằng $[officename] Basic</link></variable>"
@@ -1588,7 +1468,6 @@ msgstr "<variable id=\"doc_title\"><link href=\"text/sbasic/shared/01000000.xhp\
msgctxt ""
"01000000.xhp\n"
"par_id3153708\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "This is where you find general information about working with macros and $[officename] Basic."
msgstr "Đây là nơi bạn tìm thông tin chung về cách thao tác vĩ lệnh và ngôn ngữ $[officename] Basic."
@@ -1613,7 +1492,6 @@ msgstr "<bookmark_value>quy tắc cơ bản</bookmark_value><bookmark_value>trì
msgctxt ""
"01010210.xhp\n"
"hd_id3154927\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01010210.xhp\" name=\"Basics\">Basics</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01010210.xhp\" name=\"Thông tin Cơ bản\">Thông tin Cơ bản</link>"
@@ -1622,7 +1500,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01010210.xhp\" name=\"Thông tin Cơ b
msgctxt ""
"01010210.xhp\n"
"par_id3156023\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "This section provides the fundamentals for working with $[officename] Basic."
msgstr "Phần này diễn tả các thông tin cơ bản để làm việc với $[officename] Basic."
@@ -1631,7 +1508,6 @@ msgstr "Phần này diễn tả các thông tin cơ bản để làm việc vớ
msgctxt ""
"01010210.xhp\n"
"par_id3147560\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "$[officename] Basic code is based on subroutines and functions that are specified between <emph>sub...end sub</emph> and <emph>function...end function</emph> sections. Each Sub or Function can call other Subs and Functions. If you take care to write generic code for a Sub or Function, you can probably re-use it in other programs. See also <link href=\"text/sbasic/shared/01020300.xhp\" name=\"Procedures and Functions\">Procedures and Functions</link>."
msgstr "Mã $[officename] Basic dựa vào các trình con và hàm mà được ghi rõ giữa các phần kiểu <emph>sub...end sub</emph> và <emph>function...end function</emph> (riêng từng cái). Mỗi Sub (trình con) hay Function (hàm) có khả năng gọi các trình con và hàm khác. Nếu bạn viết mã giống loài cho một trình con hay hàm, rất có thể sẽ dùng lại nó trong các chương trình khác. Xem thêm <link href=\"text/sbasic/shared/01020300.xhp\" name=\"Thủ tục và Hàm\">Thủ tục và Hàm</link>."
@@ -1648,7 +1524,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"01010210.xhp\n"
"hd_id3150398\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "What is a Sub?"
msgstr "Sub là gì?"
@@ -1657,7 +1532,6 @@ msgstr "Sub là gì?"
msgctxt ""
"01010210.xhp\n"
"par_id3148797\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<emph>Sub</emph> is the short form of <emph>subroutine</emph>, that is used to handle a certain task within a program. Subs are used to split a task into individual procedures. Splitting a program into procedures and sub-procedures enhances readability and reduces the error-proneness. A sub possibly takes some arguments as parameters but does not return any values back to the calling sub or function, for example:"
msgstr "<emph>Sub</emph> là lời viết tắt của từ <emph>subroutine</emph> (trình con) mà được dùng để làm một công việc nào đó bên trong chương trình. Trình con được dùng để chia một công việc ra các thủ tục riêng. Chia một chương trình ra các thủ tục và thủ tục con thì cải tiến khả năng đọc mã nguồn và giảm lỗi. Một trình con có thể chấp nhận đối số làm tham số, nhưng không trả giá trị về trình con hay hàm đang gọi, chẳng hạn:"
@@ -1666,7 +1540,6 @@ msgstr "<emph>Sub</emph> là lời viết tắt của từ <emph>subroutine</emp
msgctxt ""
"01010210.xhp\n"
"par_id3150868\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "DoSomethingWithTheValues(MyFirstValue,MySecondValue)"
msgstr "Hành_động(Giá_trị_1,Giá_trị_2)"
@@ -1675,7 +1548,6 @@ msgstr "Hành_động(Giá_trị_1,Giá_trị_2)"
msgctxt ""
"01010210.xhp\n"
"hd_id3156282\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "What is a Function?"
msgstr "Hàm là gì?"
@@ -1684,7 +1556,6 @@ msgstr "Hàm là gì?"
msgctxt ""
"01010210.xhp\n"
"par_id3156424\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "A <emph>function</emph> is essentially a sub, which returns a value. You may use a function at the right side of a variable declaration, or at other places where you normally use values, for example:"
msgstr "Về cơ bản thì một <emph>hàm</emph> là một trình con mà trả về một giá trị. Bạn có thể sử dụng một hàm ở bên phải của lời khai báo biến, hoặc ở các nơi khác thích hợp với biến, thí dụ :"
@@ -1693,7 +1564,6 @@ msgstr "Về cơ bản thì một <emph>hàm</emph> là một trình con mà tr
msgctxt ""
"01010210.xhp\n"
"par_id3146985\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "MySecondValue = myFunction(MyFirstValue)"
msgstr "MySecondValue = myFunction(MyFirstValue)"
@@ -1702,7 +1572,6 @@ msgstr "MySecondValue = myFunction(MyFirstValue)"
msgctxt ""
"01010210.xhp\n"
"hd_id3153364\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "Global and local variables"
msgstr "Biến toàn cục và cục bộ"
@@ -1711,7 +1580,6 @@ msgstr "Biến toàn cục và cục bộ"
msgctxt ""
"01010210.xhp\n"
"par_id3151112\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Global variables are valid for all subs and functions inside a module. They are declared at the beginning of a module before the first sub or function starts."
msgstr "Biến toàn cục thì hợp lệ cho tất cả các trình con và hàm đều nằm bên trong cùng một mô-đun. Chúng được khai báo ở đầu của mô-đun, trước khi bắt đầu trình con hay hàm đầu tiên."
@@ -1720,7 +1588,6 @@ msgstr "Biến toàn cục thì hợp lệ cho tất cả các trình con và h
msgctxt ""
"01010210.xhp\n"
"par_id3154012\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "Variables that you declare within a sub or function are valid only inside this sub or function. These variables override global variables with the same name and local variables with the same name coming from superordinate subs or functions."
msgstr "Các biến được khai báo bên trong một trình con hay hàm thì hợp lệ chỉ bên trong trình con hay hàm đó. Biến kiểu này ghi đè lên biến toàn cục cùng tên và biến cục bộ cùng tên mà thuộc về trình con hay hàm cấp trên."
@@ -1729,7 +1596,6 @@ msgstr "Các biến được khai báo bên trong một trình con hay hàm thì
msgctxt ""
"01010210.xhp\n"
"hd_id3150010\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "Structuring"
msgstr "Cấu trúc"
@@ -1738,7 +1604,6 @@ msgstr "Cấu trúc"
msgctxt ""
"01010210.xhp\n"
"par_id3153727\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "After separating your program into procedures and functions (Subs and Functions), you can save these procedures and functions as files for reuse in other projects. $[officename] Basic supports <link href=\"text/sbasic/shared/01020500.xhp\" name=\"Modules and Libraries\">Modules and Libraries</link>. Subs and functions are always contained in modules. You can define modules to be global or part of a document. Multiple modules can be combined to a library."
msgstr "Sau khi phân cách chương trình ra các trình con và các hàm, bạn có thể lưu những trình con và hàm này dưới dạng tập tin để dùng lại trong dự án khác. Mã $[officename] Basic hỗ trợ <link href=\"text/sbasic/shared/01020500.xhp\" name=\"Mô-đun và Thư viện\">Mô-đun và Thư viện</link>. Trình con và hàm lúc nào cũng được chứa trong một mô-đun. Bạn có thể xác định mô-đun là toàn cục hoặc phần của tài liệu. Nhiều mô-đun cũng có thể được kết hợp để làm cùng một thư viện."
@@ -1747,7 +1612,6 @@ msgstr "Sau khi phân cách chương trình ra các trình con và các hàm, b
msgctxt ""
"01010210.xhp\n"
"par_id3152578\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "You can copy or move subs, functions, modules and libraries from one file to another by using the <link href=\"text/sbasic/shared/01/06130000.xhp\" name=\"Macro\">Macro</link> dialog."
msgstr "Bạn có thể sao chép hay di chuyển các trình con, hàm, mô-đun và/hoặc thư viện từ tập tin này sang tập tin khác, dùng hộp thoại <link href=\"text/sbasic/shared/01/06130000.xhp\" name=\"Vĩ lệnh\">Vĩ lệnh</link>."
@@ -1764,7 +1628,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"hd_id3148946\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01020000.xhp\" name=\"Syntax\">Syntax</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01020000.xhp\" name=\"Cú pháp\">Cú pháp</link>"
@@ -1773,7 +1636,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01020000.xhp\" name=\"Cú pháp\">Cú ph
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3150793\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "This section describes the basic syntax elements of $[officename] Basic. For a detailed description please refer to the $[officename] Basic Guide which is available separately."
msgstr "Phần này diễn tả các phần tử cú pháp cơ bản của mã Basic của $[officename]. Để đọc mô tả chi tiết, xem Sổ Tay $[officename] Basic mà công bố riêng."
@@ -1787,7 +1649,6 @@ msgid "Using Variables"
msgstr "Sử dụng Biến"
#: 01020100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020100.xhp\n"
"bm_id3149346\n"
@@ -2351,7 +2212,6 @@ msgstr "Sử dụng Đối tượng"
msgctxt ""
"01020200.xhp\n"
"hd_id3145645\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"01020200\"><link href=\"text/sbasic/shared/01020200.xhp\">Using the Object Catalog</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"01020200\"><link href=\"text/sbasic/shared/01020200.xhp\">Sử dụng Phân loại Đối tượng</link></variable>"
@@ -2360,7 +2220,6 @@ msgstr "<variable id=\"01020200\"><link href=\"text/sbasic/shared/01020200.xhp\"
msgctxt ""
"01020200.xhp\n"
"par_id3153707\n"
-"76\n"
"help.text"
msgid "The object catalog provides an overview of all modules and dialogs you have created in $[officename]."
msgstr "Phân loại đối tượng cung cấp một toàn cảnh của tất cả các mô-đun và hộp thoại bạn đã tạo trong $[officename]."
@@ -2369,7 +2228,6 @@ msgstr "Phân loại đối tượng cung cấp một toàn cảnh của tất c
msgctxt ""
"01020200.xhp\n"
"par_id3147346\n"
-"78\n"
"help.text"
msgid "Click the <emph>Object Catalog</emph> icon <image id=\"img_id3147341\" src=\"cmd/sc_objectcatalog.png\" width=\"0.564cm\" height=\"0.564cm\"><alt id=\"alt_id3147341\">Icon</alt></image> in the Macro toolbar to display the object catalog."
msgstr "Nhấn vào biểu tượng <emph>Phân loại Đối tượng</emph> <image id=\"img_id3147341\" src=\"cmd/sc_objectcatalog.png\" width=\"0.564cm\" height=\"0.564cm\"><alt id=\"alt_id3147341\">Biểu tượng</alt></image> trên thanh công cụ <emph>Vĩ lệnh</emph> để hiển thị phân loại đối tượng."
@@ -2378,7 +2236,6 @@ msgstr "Nhấn vào biểu tượng <emph>Phân loại Đối tượng</emph> <i
msgctxt ""
"01020200.xhp\n"
"par_id3155114\n"
-"79\n"
"help.text"
msgid "The dialog shows a list of all existing objects in a hierarchical representation. Double-clicking a list entry opens its subordinate objects."
msgstr "Hộp thoại hiển thị danh sách các đối tượng tồn tại theo phân cấp. Nhấn đôi vào một mục nhập nào đó trong danh sách, để giãn ra nó và hiển thị các đối tượng cấp con."
@@ -2387,7 +2244,6 @@ msgstr "Hộp thoại hiển thị danh sách các đối tượng tồn tại t
msgctxt ""
"01020200.xhp\n"
"par_id3150786\n"
-"83\n"
"help.text"
msgid "To display a certain module in the Editor or to position the cursor in a selected SUB or FUNCTION, double click on the corresponding entry."
msgstr ""
@@ -2401,7 +2257,6 @@ msgid "Using Procedures and Functions"
msgstr "Sử dụng Trình con và Hàm"
#: 01020300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020300.xhp\n"
"bm_id3149456\n"
@@ -2538,7 +2393,6 @@ msgid "Variable=FunctionName(Parameter1, Parameter2,...)"
msgstr "Biến=Tên_hàm(Tham_số1, Tham_số2,...)"
#: 01020300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020300.xhp\n"
"par_idN107B3\n"
@@ -2659,7 +2513,6 @@ msgid "The variable is only valid in this module."
msgstr "Biến chỉ là hợp lệ trong mô-đun này."
#: 01020300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020300.xhp\n"
"par_id3150886\n"
@@ -2783,7 +2636,6 @@ msgstr "Thư viện, Mô-đun và Hộp thoại"
msgctxt ""
"01020500.xhp\n"
"hd_id3147317\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01020500.xhp\" name=\"Libraries, Modules and Dialogs\">Libraries, Modules and Dialogs</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01020500.xhp\" name=\"Thư viện, Mô-đun và Hộp thoại\">Thư viện, Mô-đun và Hộp thoại</link>"
@@ -2792,7 +2644,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01020500.xhp\" name=\"Thư viện, Mô-
msgctxt ""
"01020500.xhp\n"
"par_id3147427\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "The following describes the basic use of libraries, modules and dialogs in $[officename] Basic."
msgstr "Theo đây có mô tả về cách sử dụng cơ bản các thư viện, mô-đun và hộp thoại trong $[officename] Basic."
@@ -2801,7 +2652,6 @@ msgstr "Theo đây có mô tả về cách sử dụng cơ bản các thư việ
msgctxt ""
"01020500.xhp\n"
"par_id3146120\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "$[officename] Basic provides tools to help you structuring your projects. It supports various \"units\" which enable you to group individual SUBS and FUNCTIONS in a Basic project."
msgstr "$[officename] Basic cung cấp các công cụ để giúp bạn tạo cấu trúc của dự án. Nó hỗ trợ một số « đơn vị » khác nhau mà cho bạn có khả năng nhóm lại các hàm và trình con riêng trong cùng dự án."
@@ -2810,7 +2660,6 @@ msgstr "$[officename] Basic cung cấp các công cụ để giúp bạn tạo c
msgctxt ""
"01020500.xhp\n"
"hd_id3148575\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Libraries"
msgstr "Thư viện"
@@ -2819,7 +2668,6 @@ msgstr "Thư viện"
msgctxt ""
"01020500.xhp\n"
"par_id3150011\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Libraries serve as a tool for organizing modules, and can either be attached to a document or a template. When the document or a template is saved, all modules contained in the library are automatically saved as well."
msgstr "Thư viện là một công cụ để tổ chức các mô-đun, và có thể được đính kèm hoặc một tài liệu hoặc một mẫu. Khi tài liệu hoặc mẫu được lưu, tất cả các mô-đun nằm trong thư viện đó cũng được tự động lưu."
@@ -2828,7 +2676,6 @@ msgstr "Thư viện là một công cụ để tổ chức các mô-đun, và c
msgctxt ""
"01020500.xhp\n"
"par_id3151112\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "A library can contain up to 16,000 modules."
msgstr "Một thư viện có thể chứa đến 16 000 mô-đun."
@@ -2837,7 +2684,6 @@ msgstr "Một thư viện có thể chứa đến 16 000 mô-đun."
msgctxt ""
"01020500.xhp\n"
"hd_id3149262\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "Modules"
msgstr "Mô-đun"
@@ -2846,7 +2692,6 @@ msgstr "Mô-đun"
msgctxt ""
"01020500.xhp\n"
"par_id3156441\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "A module contains SUBS and FUNCTIONS along with variable declarations. The length of the program that can be saved in a module is limited to 64 KB. If more space is required you can divide a $[officename] Basic project among several modules, and then save them in a single library."
msgstr "Một mô-đun chứa các trình con và hàm, cũng như các lời khai báo biến. Chiều dài của chương trình có thể được lưu vào mô-đun không thể vượt quá 64 KB. Cần thiết nhiều sức chứa hơn thì cũng có thể chia một dự án $[officename] Basic ra vài mô-đun khác nhau, sau đó lưu chúng vào cùng một thư viện."
@@ -2855,7 +2700,6 @@ msgstr "Một mô-đun chứa các trình con và hàm, cũng như các lời kh
msgctxt ""
"01020500.xhp\n"
"hd_id3152577\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "Dialog Modules"
msgstr "Mô-đun Hộp thoại"
@@ -2864,7 +2708,6 @@ msgstr "Mô-đun Hộp thoại"
msgctxt ""
"01020500.xhp\n"
"par_id3149377\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "Dialog modules contain dialog definitions, including the dialog box properties, the properties of each dialog element and the events assigned. Since a dialog module can only contain a single dialog, they are often referred to as \"dialogs\"."
msgstr "Mô-đun hộp thoại chứa các lời xác định hộp thoại, gồm có các thuộc tính về hộp là hộp thoại, các thuộc tính về mỗi phần tử của hộp thoại, và các sự kiện được gán. Vì một mô-đun chỉ có khả năng tạo một hộp thoại riêng lẻ, nó thường đơn giản được gọi là \"hộp thoại\"."
@@ -2889,7 +2732,6 @@ msgstr "<bookmark_value>Basic IDE;môi trường phát triển hợp nhất</boo
msgctxt ""
"01030000.xhp\n"
"hd_id3145090\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01030000.xhp\" name=\"Integrated Development Environment (IDE)\">Integrated Development Environment (IDE)</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01030000.xhp\" name=\"Môi trường phát triển hợp nhất (IDE)\">Môi trường phát triển hợp nhất (IDE)</link>"
@@ -2898,7 +2740,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01030000.xhp\" name=\"Môi trường ph
msgctxt ""
"01030000.xhp\n"
"par_id3146795\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "This section describes the Integrated Development Environment for $[officename] Basic."
msgstr "Phần này diễn tả Môi trường Phát triễn Hợp nhất cho $[officename] Basic."
@@ -2915,7 +2756,6 @@ msgstr "Toàn cảnh IDE"
msgctxt ""
"01030100.xhp\n"
"hd_id3147291\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01030100.xhp\" name=\"IDE Overview\">IDE Overview</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01030100.xhp\" name=\"Toàn cảnh IDE\">Toàn cảnh IDE</link>"
@@ -2924,7 +2764,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01030100.xhp\" name=\"Toàn cảnh IDE\"
msgctxt ""
"01030100.xhp\n"
"par_id3156344\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "The <link href=\"text/sbasic/shared/main0211.xhp\" name=\"Macro Toolbar\"><emph>Macro Toolbar</emph></link> in the IDE provides various icons for editing and testing programs."
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/main0211.xhp\" name=\"Thanh công cụ Vĩ lệnh\"><emph>Thanh công cụ Vĩ lệnh</emph></link> trong IDE thì cung cấp các biểu tượng khác nhau để chỉnh sửa và thử chương trình."
@@ -2933,7 +2772,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/main0211.xhp\" name=\"Thanh công cụ V
msgctxt ""
"01030100.xhp\n"
"par_id3151210\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "In the <link href=\"text/sbasic/shared/01030200.xhp\" name=\"Editor window\"><emph>Editor window</emph></link>, directly below the Macro toolbar, you can edit the Basic program code. The column on the left side is used to set breakpoints in the program code."
msgstr "Trong <link href=\"text/sbasic/shared/01030200.xhp\" name=\"cửa sổ Sửa\"><emph>cửa sổ Sửa</emph></link>, đúng bên dưới thanh công cụ <emph>Vĩ lệnh</emph>, bạn có thể chỉnh sửa mã chương trình Basic. Cột bên trái được dùng để đặt các điểm ngắt trong mã chương trình."
@@ -2942,7 +2780,6 @@ msgstr "Trong <link href=\"text/sbasic/shared/01030200.xhp\" name=\"cửa sổ S
msgctxt ""
"01030100.xhp\n"
"par_id3154686\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "The <link href=\"text/sbasic/shared/01050100.xhp\" name=\"Watch\"><emph>Watch window</emph></link> (observer) is located below the Editor window at the left, and displays the contents of variables or arrays during a single step process."
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01050100.xhp\" name=\"Theo dõi\"><emph>Cửa sổ Theo dõi</emph></link> nằm bên dưới cửa sổ <emph>Sửa</emph> bên trái, và hiển thị nội dung của các biến hoặc mảng trong một tiến trình bước đơn."
@@ -2951,7 +2788,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01050100.xhp\" name=\"Theo dõi\"><emph>
msgctxt ""
"01030100.xhp\n"
"par_id3145787\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "The <emph>Call Stack</emph> window to the right provides information about the call stack of SUBS and FUNCTIONS when a program runs."
msgstr "Cửa sổ <emph>Đống gọi</emph> bên phải cung cấp thông tin về đống gọi (call stack) chứa các trình con và hàm khi chạy một chương trình."
@@ -2960,7 +2796,6 @@ msgstr "Cửa sổ <emph>Đống gọi</emph> bên phải cung cấp thông tin
msgctxt ""
"01030100.xhp\n"
"par_id3147434\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01050000.xhp\" name=\"Basic IDE\">Basic IDE</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01050000.xhp\" name=\"Basic IDE\">Basic IDE</link>"
@@ -2985,7 +2820,6 @@ msgstr "<bookmark_value>lưu;mã Basic</bookmark_value><bookmark_value>nạp;mã
msgctxt ""
"01030200.xhp\n"
"hd_id3147264\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01030200.xhp\" name=\"The Basic Editor\">The Basic Editor</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01030200.xhp\" name=\"Trình Sửa Basic\">Trình Sửa Basic</link>"
@@ -2994,7 +2828,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01030200.xhp\" name=\"Trình Sửa Basic
msgctxt ""
"01030200.xhp\n"
"par_id3145069\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "The Basic Editor provides the standard editing functions you are familiar with when working in a text document. It supports the functions of the <emph>Edit</emph> menu (Cut, Delete, Paste), the ability to select text with the Shift key, as well as cursor positioning functions (for example, moving from word to word with <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline> and the arrow keys)."
msgstr "Trình Soạn thảo Basic cung cấp các chức năng chỉnh sửa bình thường khi hiệu chỉnh một tài liệu văn bản. Nó hỗ trợ các chức năng của trình đơn <emph>Sửa</emph> (Cắt, Xoá, Dán), khả năng lựa chọn chuỗi dùng phím <item type=\"keycode\">Shift</item>, cũng như các chức năng định vị con trỏ (v.d. dời từ từ này sang từ đó dùng phím <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Option </caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline> và các phím mũi tên)."
@@ -3003,7 +2836,6 @@ msgstr "Trình Soạn thảo Basic cung cấp các chức năng chỉnh sửa b
msgctxt ""
"01030200.xhp\n"
"par_id3154686\n"
-"31\n"
"help.text"
msgid "Long lines can be split into several parts by inserting a space and an underline character _ as the last two characters of a line. This connects the line with the following line to one logical line. (If \"Option Compatible\" is used in the same Basic module, the line continuation feature is also valid for comment lines.)"
msgstr "Dòng dài có thể được chia ra vài phần riêng, bằn cách chèn một dấu cách ( ) và một dấu gạch dưới (_) như là hai ký tự cuối cùng của dòng đó. Do đó kết nối dòng trước và dòng sau với nhau làm một dòng hợp lý riêng lẻ. (Cũng dùng « Tùy chọn tương thích » trong mô-đun Basic đó thì tính năng tiếp tục dòng cũng hợp lệ đối với các dòng chú thích.)"
@@ -3012,7 +2844,6 @@ msgstr "Dòng dài có thể được chia ra vài phần riêng, bằn cách ch
msgctxt ""
"01030200.xhp\n"
"par_id3151042\n"
-"32\n"
"help.text"
msgid "If you press the <emph>Run BASIC</emph> icon on the <emph>Macro</emph> bar, program execution starts at the first line of the Basic editor. The program executes the first Sub or Function and then program execution stops. The \"Sub Main\" does not take precedence on program execution."
msgstr "Nếu bạn nhấn vào biểu tượng <emph>Chạy BASIC</emph> trên thanh công cụ <emph>Vĩ lệnh</emph>, tiến trình thực hiện chương trình bắt đầu ở dòng đầu của trình sửa Basic. Chương trình thực hiện trình con hoặc hàm thứ nhất, sau đó dừng thực hiện. « Sub Main » không có quyền cao hơn khi thực hiện chương trình."
@@ -3029,7 +2860,6 @@ msgstr "Chèn mã Basic vào giữa dòng Sub Main và dòng End Sub mà bạn t
msgctxt ""
"01030200.xhp\n"
"hd_id3125863\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Navigating in a Project"
msgstr "Điều hướng trong một dự án"
@@ -3038,7 +2868,6 @@ msgstr "Điều hướng trong một dự án"
msgctxt ""
"01030200.xhp\n"
"hd_id3145785\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "The Library List"
msgstr "Danh sách Thư viện"
@@ -3047,7 +2876,6 @@ msgstr "Danh sách Thư viện"
msgctxt ""
"01030200.xhp\n"
"par_id3146120\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Select a library from the <emph>Library</emph> list at the left of the toolbar to load the library in the editor. The first module of the selected library will be displayed."
msgstr "Chọn một thư viện trong danh sách <emph>Thư viện</emph> bên trái thanh công cụ, để nạp thư viện đó trong trình sửa. Mô-đun thứ nhất của thư viện đã chọn sẽ được hiển thị."
@@ -3056,7 +2884,6 @@ msgstr "Chọn một thư viện trong danh sách <emph>Thư viện</emph> bên
msgctxt ""
"01030200.xhp\n"
"hd_id3153190\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "The Object Catalog"
msgstr "Phân loại Đối tượng"
@@ -3065,7 +2892,6 @@ msgstr "Phân loại Đối tượng"
msgctxt ""
"01030200.xhp\n"
"hd_id3148647\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "Saving and Loading Basic Source Code"
msgstr "Lưu và Nạp Mã Nguồn Basic"
@@ -3074,7 +2900,6 @@ msgstr "Lưu và Nạp Mã Nguồn Basic"
msgctxt ""
"01030200.xhp\n"
"par_id3154320\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "You can save Basic code in a text file for saving and importing in other programming systems."
msgstr "Bạn có khả năng lưu mã nguồn Basic vào một tập tin văn bản, để lưu và nhập vào hệ thống ngôn ngữ khác."
@@ -3083,7 +2908,6 @@ msgstr "Bạn có khả năng lưu mã nguồn Basic vào một tập tin văn b
msgctxt ""
"01030200.xhp\n"
"par_id3149959\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "You cannot save Basic dialogs to a text file."
msgstr "Không thể lưu hộp thoại Basic vào một tập tin văn bản."
@@ -3092,7 +2916,6 @@ msgstr "Không thể lưu hộp thoại Basic vào một tập tin văn bản."
msgctxt ""
"01030200.xhp\n"
"hd_id3149403\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "Saving Source Code to a Text File"
msgstr "Lưu Mã Nguồn vào một Tập tin Văn bản"
@@ -3101,7 +2924,6 @@ msgstr "Lưu Mã Nguồn vào một Tập tin Văn bản"
msgctxt ""
"01030200.xhp\n"
"par_id3150327\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "Select the module that you want to export as text from the object catalog."
msgstr "Chọn mô-đun bạn muốn xuất dạng văn bản từ phân loại đối tượng."
@@ -3110,7 +2932,6 @@ msgstr "Chọn mô-đun bạn muốn xuất dạng văn bản từ phân loại
msgctxt ""
"01030200.xhp\n"
"par_id3150752\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "Click the <emph>Save Source As</emph> icon in the Macro toolbar."
msgstr "Nhấn vào biểu tượng <emph>Lưu mã nguồn dạng</emph> trên thanh công cụ <emph>Vĩ lệnh</emph>."
@@ -3119,7 +2940,6 @@ msgstr "Nhấn vào biểu tượng <emph>Lưu mã nguồn dạng</emph> trên t
msgctxt ""
"01030200.xhp\n"
"par_id3154754\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "Select a file name and click <emph>OK</emph> to save the file."
msgstr "Chọn một tên tập tin, sau đó bấm nút <emph>OK</emph> để lưu tập tin."
@@ -3128,7 +2948,6 @@ msgstr "Chọn một tên tập tin, sau đó bấm nút <emph>OK</emph> để l
msgctxt ""
"01030200.xhp\n"
"hd_id3159264\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "Loading Source Code From a Text File"
msgstr "Nạp Mã Nguồn từ một Tập tin Văn bản"
@@ -3137,7 +2956,6 @@ msgstr "Nạp Mã Nguồn từ một Tập tin Văn bản"
msgctxt ""
"01030200.xhp\n"
"par_id3147343\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "Select the module where you want to import the source code from the object catalog."
msgstr "Chọn mô-đun trong đó bạn muốn cải tiến mã nguồn từ phân loại đối tượng."
@@ -3146,7 +2964,6 @@ msgstr "Chọn mô-đun trong đó bạn muốn cải tiến mã nguồn từ ph
msgctxt ""
"01030200.xhp\n"
"par_id3145230\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "Position the cursor where you want to insert the program code."
msgstr "Đặt con trỏ vào vị trí bạn muốn chèn mã chương trình."
@@ -3155,7 +2972,6 @@ msgstr "Đặt con trỏ vào vị trí bạn muốn chèn mã chương trình."
msgctxt ""
"01030200.xhp\n"
"par_id3149565\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "Click the <emph>Insert Source Text</emph> icon in the Macro toolbar."
msgstr "Nhấn vào biểu tượng <emph>Chèn văn bản nguồn</emph> trên thanh công cụ <emph>Vĩ lệnh</emph>."
@@ -3164,7 +2980,6 @@ msgstr "Nhấn vào biểu tượng <emph>Chèn văn bản nguồn</emph> trên
msgctxt ""
"01030200.xhp\n"
"par_id3154020\n"
-"33\n"
"help.text"
msgid "Select the text file containing the source code and click <emph>OK</emph>."
msgstr "Chọn tập tin văn bản chứa mã nguồn, sau đó bấm nút <emph>OK</emph>."
@@ -3173,7 +2988,6 @@ msgstr "Chọn tập tin văn bản chứa mã nguồn, sau đó bấm nút <emp
msgctxt ""
"01030200.xhp\n"
"par_id3153198\n"
-"29\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01050000.xhp\" name=\"Basic IDE\">Basic IDE</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01050000.xhp\" name=\"Basic IDE\">Basic IDE</link>"
@@ -3198,7 +3012,6 @@ msgstr "<bookmark_value>gỡ lỗi chương trình Basic</bookmark_value><bookma
msgctxt ""
"01030300.xhp\n"
"hd_id3153344\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01030300.xhp\">Debugging a Basic Program</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01030300.xhp\">Gỡ lỗi một Chương trình Basic</link>"
@@ -3207,7 +3020,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01030300.xhp\">Gỡ lỗi một Chương
msgctxt ""
"01030300.xhp\n"
"hd_id3159224\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Breakpoints and Single Step Execution"
msgstr "Điểm ngắt và Thực hiện Bước Đơn"
@@ -3216,7 +3028,6 @@ msgstr "Điểm ngắt và Thực hiện Bước Đơn"
msgctxt ""
"01030300.xhp\n"
"par_id3150682\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "You can check each line in your Basic program for errors using single step execution. Errors are easily traced since you can immediately see the result of each step. A pointer in the breakpoint column of the Editor indicates the current line. You can also set a breakpoint if you want to force the program to be interrupted at a specific position."
msgstr "Trong chương trình Basic, bạn có thể kiểm tra mỗi dòng có lỗi không bằng chức năng thực hiện bước đơn. Chức năng này dễ truy tìm lỗi, vì bạn có thể thấy ngay kết quả của mỗi bước. Một con trỏ trong cột điểm ngắt của trình sửa cũng ngụ ý dòng hiện tại. Bạn cũng có thể đặt một điểm ngắt để ép chương trình bị dừng ở một vị trí nào đó."
@@ -3225,7 +3036,6 @@ msgstr "Trong chương trình Basic, bạn có thể kiểm tra mỗi dòng có
msgctxt ""
"01030300.xhp\n"
"par_id3147303\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Double-click in the <emph>breakpoint</emph> column at the left of the Editor window to toggle a breakpoint at the corresponding line. When the program reaches a breakpoint, the program execution is interrupted."
msgstr "Nhấn đôi vào cột <emph>điểm ngắt</emph> ở bên trái của cửa sổ trình sửa để hiển thị hoặc ẩn một điểm ngắt trên dòng tương ứng. Khi chương trình tới một điểm ngắt, tiến trình thực hiện chương trình bị gián đoạn."
@@ -3234,7 +3044,6 @@ msgstr "Nhấn đôi vào cột <emph>điểm ngắt</emph> ở bên trái của
msgctxt ""
"01030300.xhp\n"
"par_id3155805\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "The <emph>single step </emph>execution using the <emph>Single Step</emph> icon causes the program to branch into procedures and functions."
msgstr "Tiến trình thực hiện <emph>Bước đơn</emph> dùng biểu tượng <emph>Bước đơn</emph> thì gây ra chương trình tách nhánh vào các trình con và hàm."
@@ -3243,7 +3052,6 @@ msgstr "Tiến trình thực hiện <emph>Bước đơn</emph> dùng biểu tư
msgctxt ""
"01030300.xhp\n"
"par_id3151110\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "The procedure step execution using the <emph>Procedure Step</emph> icon causes the program to skip over procedures and functions as a single step."
msgstr "Tiến trình thực hiện bước thủ tục, dùng biểu tượng <emph>Bước thủ tục</emph>, gây ra chương trình bỏ qua các thủ tục và hàm như là một bước riêng lẻ."
@@ -3252,7 +3060,6 @@ msgstr "Tiến trình thực hiện bước thủ tục, dùng biểu tượng <
msgctxt ""
"01030300.xhp\n"
"hd_id3153825\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Properties of a Breakpoint"
msgstr "Thuộc tính về một Điểm ngắt"
@@ -3261,7 +3068,6 @@ msgstr "Thuộc tính về một Điểm ngắt"
msgctxt ""
"01030300.xhp\n"
"par_id3147574\n"
-"26\n"
"help.text"
msgid "The properties of a breakpoint are available through its context menu by right-clicking the breakpoint in the breakpoint column."
msgstr "Các thuộc tính về một điểm ngắt nào đó cũng sẵn sàng thông qua trình đơn ngữ cảnh của nó : nhấn-phải vào điểm ngắt đó trong cột điểm ngắt."
@@ -3270,7 +3076,6 @@ msgstr "Các thuộc tính về một điểm ngắt nào đó cũng sẵn sàng
msgctxt ""
"01030300.xhp\n"
"par_id3148473\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "You can <emph>activate</emph> and <emph>deactivate</emph> a breakpoint by selecting <emph>Active</emph> from its context menu. When a breakpoint is deactivated, it does not interrupt the program execution."
msgstr "Bạn có khả năng <emph>Bật</emph> và <emph>Tắt</emph> một điểm ngắt nào đó, bằng cách chọn mục <emph>Hoạt động</emph> trong trình đơn ngữ cảnh của nó. Khi một điểm ngắt nào đó bị tắt, nó không còn gián đoạn lại tiến trình thực hiện chương trình."
@@ -3279,7 +3084,6 @@ msgstr "Bạn có khả năng <emph>Bật</emph> và <emph>Tắt</emph> một đ
msgctxt ""
"01030300.xhp\n"
"par_id3159413\n"
-"27\n"
"help.text"
msgid "Select <emph>Properties</emph> from the context menu of a breakpoint or select <emph>Breakpoints</emph> from the context menu of the breakpoint column to call the <emph>Breakpoints</emph> dialog where you can specify other breakpoint options."
msgstr "Chọn mục <emph>Thuộc tính</emph> trong trình đơn ngữ cảnh của một điểm ngắt, hoặc chọn mục <emph>Điểm ngắt</emph> trong trình đơn ngữ cảnh của cột điểm ngắt, để mở hộp thoại <emph>Điểm ngắt</emph> trong đó bạn có thể ghi rõ các tùy chọn điểm ngắt khác."
@@ -3288,7 +3092,6 @@ msgstr "Chọn mục <emph>Thuộc tính</emph> trong trình đơn ngữ cảnh
msgctxt ""
"01030300.xhp\n"
"par_id3156280\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "The list displays all <emph>breakpoints</emph> with the corresponding line number in the source code. You can activate or deactivate a selected breakpoint by checking or clearing the <emph>Active</emph> box."
msgstr "Danh sách này hiển thị tất cả các <emph>điểm ngắt</emph> với số thứ tự dòng tương ứng trong mã nguồn. Bạn có thể kích hoạt hoặc hủy kích hoạt một điểm ngắt đã chọn bằng cách đánh dấu/bỏ dấu trong hộp <emph>Hoạt động</emph>."
@@ -3297,7 +3100,6 @@ msgstr "Danh sách này hiển thị tất cả các <emph>điểm ngắt</emph>
msgctxt ""
"01030300.xhp\n"
"par_id3158407\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "The <emph>Pass Count</emph> specifies the number of times the breakpoint can be passed over before the program is interrupted. If you enter 0 (default setting) the program is always interrupted as soon as a breakpoint is encountered."
msgstr "Số <emph>Đếm lần qua</emph> thì ghi rõ số lần có thể đi qua một điểm ngắt nào đó trước khi chương trình bị gián đoạn. Nếu bạn nhập 0 (giá trị mặc định), chương trình lúc nào cũng bị gián đoạn một khi gặp điểm ngắt đó."
@@ -3306,7 +3108,6 @@ msgstr "Số <emph>Đếm lần qua</emph> thì ghi rõ số lần có thể đi
msgctxt ""
"01030300.xhp\n"
"par_id3153968\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "Click <emph>Delete</emph> to remove the breakpoint from the program."
msgstr "Nhấn vào nút <emph>Xoá</emph> để gỡ bỏ điểm ngắt đó khỏi chương trình."
@@ -3315,7 +3116,6 @@ msgstr "Nhấn vào nút <emph>Xoá</emph> để gỡ bỏ điểm ngắt đó k
msgctxt ""
"01030300.xhp\n"
"hd_id3150439\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "Observing the Value of Variables"
msgstr "Theo dõi Giá trị của Biến"
@@ -3324,7 +3124,6 @@ msgstr "Theo dõi Giá trị của Biến"
msgctxt ""
"01030300.xhp\n"
"par_id3153368\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "You can monitor the values of a variable by adding it to the <emph>Watch</emph> window. To add a variable to the list of watched variables, type the variable name in the <emph>Watch</emph> text box and press Enter."
msgstr "Bạn có thể theo dõi các giá trị của một biến nào đó, bằng cách thêm nó vào cửa sổ <emph>Theo dõi</emph>. Để thêm một biến vào danh sách các biến đang theo dõi, gõ tên biến trong hộp văn bản <emph>Theo dõi</emph>, sau đó bấm phím <item type=\"keycode\">Enter</item>."
@@ -3333,7 +3132,6 @@ msgstr "Bạn có thể theo dõi các giá trị của một biến nào đó,
msgctxt ""
"01030300.xhp\n"
"par_id3146986\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "The values of variables are only displayed if they are in scope. Variables that are not defined at the current source code location display (\"Out of Scope\") instead of a value."
msgstr "Giá trị của biến chỉ được hiển thị nếu nó nằm trong phạm vi. Biến không phải được xác định ở vị trí mã nguồn hiện tại sẽ hiển thị « Ngoại phạm vi » thay cho một giá trị."
@@ -3342,7 +3140,6 @@ msgstr "Giá trị của biến chỉ được hiển thị nếu nó nằm tron
msgctxt ""
"01030300.xhp\n"
"par_id3145272\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "You can also include arrays in the Watch window. If you enter the name of an array variable without an index value in the Watch text box, the content of the entire array is displayed."
msgstr "Bạn cũng có thể kèm thêm mảng trong cửa sổ <emph>Theo dõi</emph>. Nếu bạn nhập vào cửa sổ <emph>Theo dõi</emph> tên của một biến mảng không có giá trị chỉ mục, nội dung của toàn bộ mảng được hiển thị."
@@ -3351,7 +3148,6 @@ msgstr "Bạn cũng có thể kèm thêm mảng trong cửa sổ <emph>Theo dõi
msgctxt ""
"01030300.xhp\n"
"par_id3145749\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "If you rest the mouse over a predefined variable in the Editor at run-time, the content of the variable is displayed in a pop-up box."
msgstr "Nếu bạn để lại con trỏ ở trên một biến đã định sẵn trong trình sửa vào lúc chạy, nội dung của biến đó được hiển thị trong một hộp tự mở."
@@ -3360,7 +3156,6 @@ msgstr "Nếu bạn để lại con trỏ ở trên một biến đã định s
msgctxt ""
"01030300.xhp\n"
"hd_id3148618\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "The Call Stack Window"
msgstr "Cửa sổ Đống Gọi"
@@ -3369,7 +3164,6 @@ msgstr "Cửa sổ Đống Gọi"
msgctxt ""
"01030300.xhp\n"
"par_id3154491\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_STACKWINDOW_LIST\">Provides an overview of the call hierarchy of procedures and functions.</ahelp> You can determine which procedures and functions called which other procedures and functions at the current point in the source code."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_STACKWINDOW_LIST\">Cung cấp một toàn cảnh về phân cấp gọi của các trình con và hàm.</ahelp> Bạn có thể xác định những trình con hoặc hàm nào đã gọi các trình con hoặc hàm khác ở điểm hiện tại trong mã nguồn."
@@ -3378,7 +3172,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_STACKWINDOW_LIST\">Cung cấp một toàn cả
msgctxt ""
"01030300.xhp\n"
"hd_id3150594\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "List of Run-Time Errors"
msgstr "Danh sách các lỗi tức thời"
@@ -3403,7 +3196,6 @@ msgstr "<bookmark_value>thư viện;tổ chức</bookmark_value><bookmark_value>
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"hd_id3148797\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"01030400\"><link href=\"text/sbasic/shared/01030400.xhp\">Organizing Libraries and Modules</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"01030400\"><link href=\"text/sbasic/shared/01030400.xhp\">Tổ chức các Mô-đun và Thư viện</link></variable>"
@@ -3412,7 +3204,6 @@ msgstr "<variable id=\"01030400\"><link href=\"text/sbasic/shared/01030400.xhp\"
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"hd_id3150868\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Organizing Libraries"
msgstr "Tổ chức các Thư viện"
@@ -3421,7 +3212,6 @@ msgstr "Tổ chức các Thư viện"
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"hd_id3125864\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Creating a New Library"
msgstr "Tạo một Thư viện Mới"
@@ -3430,7 +3220,6 @@ msgstr "Tạo một Thư viện Mới"
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3152576\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Choose <emph>Tools - Macros - Organize Macros - %PRODUCTNAME Basic</emph> and click <emph>Organizer</emph> or click the <emph>Select Module</emph> icon in the Basic IDE to open the <emph>Macro Organizer</emph> dialog."
msgstr "Mở mục trình đơn <emph>Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ lệnh > %PRODUCTNAME Basic</emph> rồi nhấn vào <emph>Bộ tổ chức</emph> hoặc nhấn vào biểu tượng <emph>Chọn mô-đun</emph> trong IDE Basic để mở hộp thoại <emph>Bộ tổ chức Vĩ lệnh</emph>."
@@ -3439,7 +3228,6 @@ msgstr "Mở mục trình đơn <emph>Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3153726\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "Click the <emph>Libraries</emph> tab."
msgstr "Nhấn vào thẻ <emph>Thư viện</emph>."
@@ -3448,7 +3236,6 @@ msgstr "Nhấn vào thẻ <emph>Thư viện</emph>."
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3149664\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Select to where you want to attach the library in the <emph>Location</emph> list. If you select %PRODUCTNAME Macros & Dialogs, the library will belong to the $[officename] application and will be available for all documents. If you select a document the library will be attached to this document and only available from there."
msgstr "Chọn tới vị trí ở đó bạn muốn đính thư viện trong danh sách các <emph>Vị trí</emph>. Chọn <emph>Vĩ lệnh và Hộp thoại %PRODUCTNAME</emph> thì thư viện sẽ thuộc về ứng dụng $[officename] và sẵn sàng cho mọi tài liệu. Chọn một tài liệu thì thư viện sẽ được đính kèm tài liệu đó và chỉ sẵn sàng từ đó."
@@ -3457,7 +3244,6 @@ msgstr "Chọn tới vị trí ở đó bạn muốn đính thư viện trong da
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3153365\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "Click <emph>New</emph> and insert a name to create a new library."
msgstr "Nhấn vào nút <emph>Mới</emph>, sau đó chèn một tên để tạo một thư viện mới."
@@ -3466,7 +3252,6 @@ msgstr "Nhấn vào nút <emph>Mới</emph>, sau đó chèn một tên để t
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"hd_id3147394\n"
-"48\n"
"help.text"
msgid "Import a Library"
msgstr ""
@@ -3475,7 +3260,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3153157\n"
-"49\n"
"help.text"
msgid "Choose <emph>Tools - Macros - Organize Macros - %PRODUCTNAME Basic</emph> and click <emph>Organizer</emph> or click the <emph>Select Module</emph> icon in the Basic IDE to open the <emph>Macro Organizer</emph> dialog."
msgstr "Mở mục trình đơn <emph>Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ lệnh > %PRODUCTNAME Basic</emph> rồi nhấn vào <emph>Bộ tổ chức</emph> hoặc nhấn vào biểu tượng <emph>Chọn mô-đun</emph> trong IDE Basic để mở hộp thoại <emph>Bộ tổ chức Vĩ lệnh</emph>."
@@ -3484,7 +3268,6 @@ msgstr "Mở mục trình đơn <emph>Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3146972\n"
-"50\n"
"help.text"
msgid "Click the <emph>Libraries</emph> tab."
msgstr "Nhấn vào thẻ <emph>Thư viện</emph>."
@@ -3493,7 +3276,6 @@ msgstr "Nhấn vào thẻ <emph>Thư viện</emph>."
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3145640\n"
-"51\n"
"help.text"
msgid "Select to where you want to import the library in the <emph>Location</emph> list. If you select %PRODUCTNAME Macros & Dialogs, the library will belong to the $[officename] application and will be available for all documents. If you select a document the library will be imported to this document and only available from there."
msgstr "Chọn tới vị trí bạn muốn phụ thêm thư viện trong danh sách các <emph>Vị trí</emph>. Chọn mục <emph>Vĩ lệnh và Hộp thoại %PRODUCTNAME</emph> thì thư viện này sẽ thuộc về ứng dụng $[officename] và sẵn sàng cho mọi tài liệu. Chọn một tài liệu thì thư viện sẽ được phụ thêm vào tài liệu đó, và chỉ sẵn sàng từ đó."
@@ -3502,7 +3284,6 @@ msgstr "Chọn tới vị trí bạn muốn phụ thêm thư viện trong danh s
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3154253\n"
-"52\n"
"help.text"
msgid "Click <emph>Import...</emph> and select an external library to import."
msgstr "Nhấn vào nút <emph>Phụ thêm</emph> và chọn một thư viện bên ngoài để phụ thêm."
@@ -3511,7 +3292,6 @@ msgstr "Nhấn vào nút <emph>Phụ thêm</emph> và chọn một thư viện b
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3154705\n"
-"53\n"
"help.text"
msgid "Select all libraries to be imported in the <emph>Import Libraries</emph> dialog. The dialog displays all libraries that are contained in the selected file."
msgstr "Chọn tất cả những thư viện cần phụ thêm trong hộp thoại <emph>Phụ thêm Thư viện</emph>. Hộp thoại này hiển thị tất cả các thư viện nằm trong tập tin đã chọn."
@@ -3520,7 +3300,6 @@ msgstr "Chọn tất cả những thư viện cần phụ thêm trong hộp tho
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3163807\n"
-"54\n"
"help.text"
msgid "If you want to insert the library as a reference only check the <emph>Insert as reference (read-only)</emph> box. Read-only libraries are fully functional but cannot be modified in the Basic IDE."
msgstr "Muốn chèn thư viện chỉ dưới dạng tham chiếu thì bật tùy chọn <emph>Chèn dạng tham chiếu (chỉ-đọc)</emph>. Thư viện chỉ-đọc cũng có các chức năng đầy đủ, còn không thể được sửa đổi trong IDE Basic."
@@ -3529,7 +3308,6 @@ msgstr "Muốn chèn thư viện chỉ dưới dạng tham chiếu thì bật t
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3145228\n"
-"55\n"
"help.text"
msgid "Check the <emph>Replace existing libraries</emph> box if you want existing libraries of the same name to be overwritten."
msgstr "Bật tùy chọn <emph>Thay thế các thư viện đã có</emph> nếu bạn muốn các thư viện cùng tên đã tồn tại bị ghi đè."
@@ -3538,7 +3316,6 @@ msgstr "Bật tùy chọn <emph>Thay thế các thư viện đã có</emph> nế
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3147004\n"
-"56\n"
"help.text"
msgid "Click <emph>OK</emph> to import the library."
msgstr "Nhấn vào nút <emph>OK</emph> để phụ thêm thư viện."
@@ -3547,7 +3324,6 @@ msgstr "Nhấn vào nút <emph>OK</emph> để phụ thêm thư viện."
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"hd_id3159099\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "Export a Library"
msgstr ""
@@ -3556,7 +3332,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3147005\n"
-"70\n"
"help.text"
msgid "Choose <emph>Tools - Macros - Organize Macros - %PRODUCTNAME Basic</emph> and click <emph>Organizer</emph> or click the <emph>Select Module</emph> icon in the Basic IDE to open the <emph>Macro Organizer</emph> dialog."
msgstr "Mở mục trình đơn <emph>Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ lệnh > %PRODUCTNAME Basic</emph> rồi nhấn vào <emph>Bộ tổ chức</emph> hoặc nhấn vào biểu tượng <emph>Chọn mô-đun</emph> trong IDE Basic để mở hộp thoại <emph>Bộ tổ chức Vĩ lệnh</emph>."
@@ -3565,7 +3340,6 @@ msgstr "Mở mục trình đơn <emph>Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3147006\n"
-"71\n"
"help.text"
msgid "Click the <emph>Libraries</emph> tab."
msgstr "Nhấn vào thẻ <emph>Thư viện</emph>."
@@ -3574,7 +3348,6 @@ msgstr "Nhấn vào thẻ <emph>Thư viện</emph>."
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3147007\n"
-"72\n"
"help.text"
msgid "In the <emph>Location</emph> list you specify where your library is stored. Select the library that you want to export. Note that you cannot export the <emph>Standard</emph> library."
msgstr ""
@@ -3583,7 +3356,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3147008\n"
-"73\n"
"help.text"
msgid "Click <emph>Export...</emph>"
msgstr ""
@@ -3592,7 +3364,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3147009\n"
-"74\n"
"help.text"
msgid "Choose whether you want to export the library as an extension or as a basic library."
msgstr ""
@@ -3601,7 +3372,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3147010\n"
-"75\n"
"help.text"
msgid "Click <emph>OK</emph>."
msgstr "Nhấn vào nút <emph>Bỏ</emph>."
@@ -3610,7 +3380,6 @@ msgstr "Nhấn vào nút <emph>Bỏ</emph>."
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3147011\n"
-"76\n"
"help.text"
msgid "Select where you want your library exported."
msgstr ""
@@ -3619,7 +3388,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3147012\n"
-"77\n"
"help.text"
msgid "Click <emph>Save</emph> to export the library."
msgstr "Nhấn vào nút <emph>OK</emph> để phụ thêm thư viện."
@@ -3628,7 +3396,6 @@ msgstr "Nhấn vào nút <emph>OK</emph> để phụ thêm thư viện."
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"hd_id3159100\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "Deleting a Library"
msgstr "Xoá một Thư viện"
@@ -3637,7 +3404,6 @@ msgstr "Xoá một Thư viện"
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3150086\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "Choose <emph>Tools - Macros - Organize Macros - %PRODUCTNAME Basic</emph> and click <emph>Organizer</emph> or click the <emph>Select Module</emph> icon in the Basic IDE to open the <emph>Macro Organizer</emph> dialog."
msgstr "Mở mục trình đơn <emph>Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ lệnh > %PRODUCTNAME Basic</emph> rồi nhấn vào <emph>Bộ tổ chức</emph> hoặc nhấn vào biểu tượng <emph>Chọn mô-đun</emph> trong IDE Basic để mở hộp thoại <emph>Bộ tổ chức Vĩ lệnh</emph>."
@@ -3646,7 +3412,6 @@ msgstr "Mở mục trình đơn <emph>Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3146808\n"
-"57\n"
"help.text"
msgid "Click the <emph>Libraries</emph> tab."
msgstr "Nhấn vào thẻ <emph>Thư viện</emph>."
@@ -3655,7 +3420,6 @@ msgstr "Nhấn vào thẻ <emph>Thư viện</emph>."
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3158212\n"
-"58\n"
"help.text"
msgid "Select the library to be deleted from the list."
msgstr "Chọn thư viện cần xoá khỏi danh sách."
@@ -3664,7 +3428,6 @@ msgstr "Chọn thư viện cần xoá khỏi danh sách."
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3150361\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "Click <emph>Delete</emph>."
msgstr "Nhắp vào nút <emph>Xoá</emph>."
@@ -3673,7 +3436,6 @@ msgstr "Nhắp vào nút <emph>Xoá</emph>."
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3152986\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "Deleting a library permanently deletes all existing modules and corresponding procedures and functions."
msgstr "Xoá một thư viện thì xoá hẳn tất cả các mô-đun đã tồn tại và các trình con và hàm tương ứng."
@@ -3682,7 +3444,6 @@ msgstr "Xoá một thư viện thì xoá hẳn tất cả các mô-đun đã t
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3148868\n"
-"59\n"
"help.text"
msgid "You cannot delete the default library named \"Standard\"."
msgstr "Không thể xoá thư viện mặc định « Chuẩn » (Standard)."
@@ -3691,7 +3452,6 @@ msgstr "Không thể xoá thư viện mặc định « Chuẩn » (Standard)."
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3146869\n"
-"60\n"
"help.text"
msgid "If you delete a library that was inserted as reference only the reference is deleted but not the library itself."
msgstr "Nếu bạn xoá một thư viện đã được chèn dạng tham chiếu, chỉ tham chiếu bị xoá, không phải thư viện chính nó."
@@ -3700,7 +3460,6 @@ msgstr "Nếu bạn xoá một thư viện đã được chèn dạng tham chi
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"hd_id3147070\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "Organizing Modules and Dialogs"
msgstr "Tổ chức các Mô-đun và Hộp thoại"
@@ -3709,7 +3468,6 @@ msgstr "Tổ chức các Mô-đun và Hộp thoại"
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"hd_id3155265\n"
-"61\n"
"help.text"
msgid "Creating a New Module or Dialog"
msgstr "Tạo một Mô-đun hoặc Hộp thoại Mới"
@@ -3718,7 +3476,6 @@ msgstr "Tạo một Mô-đun hoặc Hộp thoại Mới"
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3154537\n"
-"62\n"
"help.text"
msgid "Choose <emph>Tools - Macros - Organize Macros - %PRODUCTNAME Basic</emph> and click <emph>Organizer</emph> or click the <emph>Select Module</emph> icon in the Basic IDE to open the <emph>Macro Organizer</emph> dialog."
msgstr "Mở mục trình đơn <emph>Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ lệnh > %PRODUCTNAME Basic</emph> rồi nhấn vào <emph>Bộ tổ chức</emph> hoặc nhấn vào biểu tượng <emph>Chọn mô-đun</emph> trong IDE Basic để mở hộp thoại <emph>Bộ tổ chức Vĩ lệnh</emph>."
@@ -3727,7 +3484,6 @@ msgstr "Mở mục trình đơn <emph>Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3146781\n"
-"63\n"
"help.text"
msgid "Click the <emph>Modules</emph> tab or the <emph>Dialogs</emph> tab."
msgstr "Nhấn vào thẻ <emph>Mô-đun</emph> hoặc <emph>Hộp thoại</emph>."
@@ -3736,7 +3492,6 @@ msgstr "Nhấn vào thẻ <emph>Mô-đun</emph> hoặc <emph>Hộp thoại</emph
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3159206\n"
-"64\n"
"help.text"
msgid "Select the library where the module will be inserted and click <emph>New</emph>."
msgstr "Chọn thư viện vào đó cần chèn mô-đun, sau đó nhấn vào nút <emph>Mới</emph>."
@@ -3745,7 +3500,6 @@ msgstr "Chọn thư viện vào đó cần chèn mô-đun, sau đó nhấn vào
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3152389\n"
-"65\n"
"help.text"
msgid "Enter a name for the module or the dialog and click <emph>OK</emph>."
msgstr "Nhập tên cho mô-đun hoặc hộp thoại, sau đó nhấn vào nút <emph>OK</emph>."
@@ -3754,7 +3508,6 @@ msgstr "Nhập tên cho mô-đun hoặc hộp thoại, sau đó nhấn vào nút
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"hd_id3152872\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "Renaming a Module or Dialog"
msgstr "Thay tên của một Mô-đun hoặc Hộp thoại"
@@ -3763,7 +3516,6 @@ msgstr "Thay tên của một Mô-đun hoặc Hộp thoại"
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3159230\n"
-"66\n"
"help.text"
msgid "Choose <emph>Tools - Macros - Organize Macros - %PRODUCTNAME Basic</emph> and click <emph>Organizer</emph> or click the <emph>Select Module</emph> icon in the Basic IDE to open the <emph>Macro Organizer</emph> dialog."
msgstr "Mở mục trình đơn <emph>Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ lệnh > %PRODUCTNAME Basic</emph> rồi nhấn vào <emph>Bộ tổ chức</emph> hoặc nhấn vào biểu tượng <emph>Chọn mô-đun</emph> trong IDE Basic để mở hộp thoại <emph>Bộ tổ chức Vĩ lệnh</emph>."
@@ -3772,7 +3524,6 @@ msgstr "Mở mục trình đơn <emph>Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3150046\n"
-"67\n"
"help.text"
msgid "Click the module to be renamed twice, with a pause between the clicks. Enter the new name."
msgstr "Nhấn hai lần vào mô-đun có tên cần thay đổi, cũng tạm dừng giữa hai cú nhấn. Nhập tên mới."
@@ -3781,7 +3532,6 @@ msgstr "Nhấn hai lần vào mô-đun có tên cần thay đổi, cũng tạm d
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3153801\n"
-"27\n"
"help.text"
msgid "In the Basic IDE, right-click the name of the module or dialog in the tabs at the bottom of the screen, choose <emph>Rename</emph> and type in the new name."
msgstr "Trong IDE Basic, nhấn-phải vào tên của mô-đun hoặc hộp thoại trong các thẻ ở dưới màn hình, chọn lệnh <emph>Thay tên</emph>, sau đó gõ tên mới."
@@ -3790,7 +3540,6 @@ msgstr "Trong IDE Basic, nhấn-phải vào tên của mô-đun hoặc hộp tho
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3155526\n"
-"28\n"
"help.text"
msgid "Press Enter to confirm your changes."
msgstr "Bấm phím <item type=\"keycode\">Enter</item> để xác nhận các thay đổi."
@@ -3799,7 +3548,6 @@ msgstr "Bấm phím <item type=\"keycode\">Enter</item> để xác nhận các t
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"hd_id3146963\n"
-"29\n"
"help.text"
msgid "Deleting a Module or Dialog"
msgstr "Xoá một Mô-đun hoặc Hộp thoại"
@@ -3808,7 +3556,6 @@ msgstr "Xoá một Mô-đun hoặc Hộp thoại"
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3147547\n"
-"68\n"
"help.text"
msgid "Choose <emph>Tools - Macros - Organize Macros - %PRODUCTNAME Basic</emph> and click <emph>Organizer</emph> or click the <emph>Select Module</emph> icon in the Basic IDE to open the <emph>Macro Organizer</emph> dialog."
msgstr "Mở mục trình đơn <emph>Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ lệnh > %PRODUCTNAME Basic</emph> rồi nhấn vào <emph>Bộ tổ chức</emph> hoặc nhấn vào biểu tượng <emph>Chọn mô-đun</emph> trong IDE Basic để mở hộp thoại <emph>Bộ tổ chức Vĩ lệnh</emph>."
@@ -3817,7 +3564,6 @@ msgstr "Mở mục trình đơn <emph>Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3150958\n"
-"69\n"
"help.text"
msgid "Click the <emph>Modules</emph> tab or the <emph>Dialogs</emph> tab."
msgstr "Nhấn vào thẻ <emph>Mô-đun</emph> hoặc <emph>Hộp thoại</emph>."
@@ -3826,7 +3572,6 @@ msgstr "Nhấn vào thẻ <emph>Mô-đun</emph> hoặc <emph>Hộp thoại</emph
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3149870\n"
-"30\n"
"help.text"
msgid "Select the module or dialog to be deleted from the list. Double-click an entry to reveal sub-entries, if required."
msgstr "Chọn mô-đun hoặc hộp thoại cần xoá khỏi danh sách. Nhấn đôi vào một mục nhập để hiển thị các mục phụ, nếu cần."
@@ -3835,7 +3580,6 @@ msgstr "Chọn mô-đun hoặc hộp thoại cần xoá khỏi danh sách. Nhấ
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3147248\n"
-"32\n"
"help.text"
msgid "Click <emph>Delete</emph>."
msgstr "Nhắp vào nút <emph>Xoá</emph>."
@@ -3844,7 +3588,6 @@ msgstr "Nhắp vào nút <emph>Xoá</emph>."
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3151339\n"
-"31\n"
"help.text"
msgid "Deleting a module permanently deletes all existing procedures and functions in that module."
msgstr "Xoá hẳn một mô-đun thì cũng xoá tất cả các trình con và hàm đã tồn tại trong mô-đun đó."
@@ -3853,7 +3596,6 @@ msgstr "Xoá hẳn một mô-đun thì cũng xoá tất cả các trình con và
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"hd_id3151392\n"
-"33\n"
"help.text"
msgid "Organizing Projects among Documents or Templates"
msgstr "Tổ chức Dự án trong các Tài liệu hoặc Mẫu"
@@ -3862,7 +3604,6 @@ msgstr "Tổ chức Dự án trong các Tài liệu hoặc Mẫu"
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"hd_id3156400\n"
-"36\n"
"help.text"
msgid "Moving or copying modules between documents, templates and the application."
msgstr "Di chuyển hoặc sao chép mô-đun giữa các tài liệu, các mẫu và ứng dụng."
@@ -3871,7 +3612,6 @@ msgstr "Di chuyển hoặc sao chép mô-đun giữa các tài liệu, các mẫ
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3146819\n"
-"37\n"
"help.text"
msgid "Open all documents or templates among which you want to move or copy the modules or dialogs."
msgstr "Mở tất cả các tài liệu hoặc mẫu trong chúng bạn muốn di chuyển hoặc sao chép những mô-đun hoặc hộp thoại."
@@ -3880,7 +3620,6 @@ msgstr "Mở tất cả các tài liệu hoặc mẫu trong chúng bạn muốn
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3149319\n"
-"38\n"
"help.text"
msgid "Choose <emph>Tools - Macros - Organize Macros - %PRODUCTNAME Basic</emph> and click <emph>Organizer</emph> or click the <emph>Select Module</emph> icon in the Basic IDE to open the <emph>Macro Organizer</emph> dialog."
msgstr "Mở mục trình đơn <emph>Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ lệnh > %PRODUCTNAME Basic</emph> rồi nhấn vào <emph>Bộ tổ chức</emph> hoặc nhấn vào biểu tượng <emph>Chọn mô-đun</emph> trong IDE Basic để mở hộp thoại <emph>Bộ tổ chức Vĩ lệnh</emph>."
@@ -3889,7 +3628,6 @@ msgstr "Mở mục trình đơn <emph>Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ
msgctxt ""
"01030400.xhp\n"
"par_id3145637\n"
-"39\n"
"help.text"
msgid "To move a module or dialog to another document, click the corresponding object in the list and drag it to the desired position. A horizontal line indicates the target position of the current object while dragging. Hold the <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline> key while dragging to copy the object instead of moving it."
msgstr "Để di chuyển một mô-đun hoặc hộp thoại sang một tài liệu khác, nhấn vào đối tượng tương ứng trong danh sách, sau đó kéo nó vào vị trí đã muốn. Một đường theo chiều ngang thì ngụ ý vị trí đích của đối tượng hiện thời trong khi kéo. Ấn giữ phím <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline> trong khi kéo, để sao chép đối tượng thay vì di chuyển nó."
@@ -3914,7 +3652,6 @@ msgstr "<bookmark_value>xoá;gán vĩ lệnh cho sự kiện</bookmark_value><bo
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"hd_id3147348\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01040000.xhp\" name=\"Event-Driven Macros\">Event-Driven Macros</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01040000.xhp\" name=\"Vĩ lệnh điều khiển bởi sự kiện\">Vĩ lệnh điều khiển bởi sự kiện </link>"
@@ -3923,7 +3660,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01040000.xhp\" name=\"Vĩ lệnh điều
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3146120\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "This section describes how to assign Basic programs to program events."
msgstr "Phần này mô tả cách gán chương trình Basic cho sự kiện chương trình."
@@ -3932,7 +3668,6 @@ msgstr "Phần này mô tả cách gán chương trình Basic cho sự kiện ch
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3149263\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "You can automatically execute a macro when a specified software event occurs by assigning the desired macro to the event. The following table provides an overview of program events and at what point an assigned macro is executed."
msgstr "Bạn có thể thực hiện một vĩ lệnh tự động khi xảy ra một sự kiện phần mềm đã cho bằng cách gán vĩ lệnh mong muốn cho sự kiện đó. Bảng dưới đây cung cấp toàn cảnh các swj kiện chương trình và điểm thực hiện vĩ lệnh đã được gán."
@@ -3941,7 +3676,6 @@ msgstr "Bạn có thể thực hiện một vĩ lệnh tự động khi xảy ra
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3148455\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Event"
msgstr "Sự kiện"
@@ -3950,7 +3684,6 @@ msgstr "Sự kiện"
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3145799\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "An assigned macro is executed..."
msgstr "Một vĩ lệnh đã gán được thực hiện..."
@@ -3959,7 +3692,6 @@ msgstr "Một vĩ lệnh đã gán được thực hiện..."
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3149379\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Program Start"
msgstr "Khởi chạy Chương trình"
@@ -3968,7 +3700,6 @@ msgstr "Khởi chạy Chương trình"
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3150715\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "... after a $[officename] application is started."
msgstr "...sau khi khởi chạy một ứng dụng $[officename]."
@@ -3977,7 +3708,6 @@ msgstr "...sau khi khởi chạy một ứng dụng $[officename]."
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3146914\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Program End"
msgstr "Kết thúc Chương trình"
@@ -3986,7 +3716,6 @@ msgstr "Kết thúc Chương trình"
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3153765\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "...before a $[officename] application is terminated."
msgstr "...trước khi kết thúc một ứng dụng $[officename]."
@@ -3995,7 +3724,6 @@ msgstr "...trước khi kết thúc một ứng dụng $[officename]."
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3145150\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "Create Document"
msgstr "Tạo tài liệu"
@@ -4004,7 +3732,6 @@ msgstr "Tạo tài liệu"
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3163808\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "...after a new document is created with <emph>File - New</emph> or with the <emph>New</emph> icon."
msgstr "...sau khi một tài liệu mới được tạo bằng lệnh <emph>Tập tin > Mới</emph> hoặc bằng biểu tượng <emph>Mới</emph>."
@@ -4013,7 +3740,6 @@ msgstr "...sau khi một tài liệu mới được tạo bằng lệnh <emph>T
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3145790\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "Open Document"
msgstr "Mở tài liệu"
@@ -4022,7 +3748,6 @@ msgstr "Mở tài liệu"
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3154572\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "...after a document is opened with <emph>File - Open</emph> or with the <emph>Open</emph> icon."
msgstr "...sau khi một tài liệu được mở bằng lệnh <emph>Tập tin > Mở</emph> hoặc bằng biểu tượng <emph>Mở</emph>."
@@ -4031,7 +3756,6 @@ msgstr "...sau khi một tài liệu được mở bằng lệnh <emph>Tập tin
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3153266\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "Save Document As"
msgstr "Lưu mới tài liệu"
@@ -4040,7 +3764,6 @@ msgstr "Lưu mới tài liệu"
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3150208\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "...before a document is saved under a specified name (with <emph>File - Save As</emph>, or with <emph>File - Save</emph> or the <emph>Save</emph> icon, if a document name has not yet been specified)."
msgstr "...trước khi một tài liệu được lưu dưới một tên cụ thể (dùng lệnh <emph>Tập tin > Lưu mới</emph>, hoặc dùng lệnh <emph>Tập tin > Lưu</emph> hoặc biểu tượng <emph>Lưu</emph> nếu chưa ghi rõ tên tài liệu)."
@@ -4049,7 +3772,6 @@ msgstr "...trước khi một tài liệu được lưu dưới một tên cụ
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3158215\n"
-"43\n"
"help.text"
msgid "Document has been saved as"
msgstr "Tài liệu đã được lưu dưới dạng"
@@ -4058,7 +3780,6 @@ msgstr "Tài liệu đã được lưu dưới dạng"
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3150980\n"
-"44\n"
"help.text"
msgid "... after a document was saved under a specified name (with <emph>File - Save As</emph>, or with <emph>File - Save</emph> or with the <emph>Save</emph> icon, if a document name has not yet been specified)."
msgstr "...sau khi một tài liệu được lưu với một tên cụ thể (dùng lệnh <emph>Tập tin > Lưu mới</emph>, hoặc dùng lệnh <emph>Tập tin > Lưu</emph> hoặc biểu tượng <emph>Lưu</emph> nếu chưa ghi rõ tên tài liệu)."
@@ -4067,7 +3788,6 @@ msgstr "...sau khi một tài liệu được lưu với một tên cụ thể (
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3150519\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "Save Document"
msgstr "Lưu tài liệu"
@@ -4076,7 +3796,6 @@ msgstr "Lưu tài liệu"
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3155529\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "...before a document is saved with <emph>File - Save</emph> or the <emph>Save</emph> icon, provided that a document name has already been specified."
msgstr "...trước khi một tài liệu được lưu bằng lệnh <emph>Tập tin > Lưu</emph> hoặc bằng biểu tượng <emph>Lưu</emph>, miễn là đã xác định một tên cho tài liệu."
@@ -4085,7 +3804,6 @@ msgstr "...trước khi một tài liệu được lưu bằng lệnh <emph>Tậ
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3149404\n"
-"45\n"
"help.text"
msgid "Document has been saved"
msgstr "Tài liệu đã được lưu"
@@ -4094,7 +3812,6 @@ msgstr "Tài liệu đã được lưu"
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3151332\n"
-"46\n"
"help.text"
msgid "...after a document is saved with <emph>File - Save</emph> or the <emph>Save</emph> icon, provided that a document name has already been specified."
msgstr "...sau khi một tài liệu được lưu bằng lệnh <emph>Tập tin > Lưu</emph> hoặc biểu tượng <emph>Lưu</emph>, miễn là đã xác định một tên cho tài liệu."
@@ -4103,7 +3820,6 @@ msgstr "...sau khi một tài liệu được lưu bằng lệnh <emph>Tập tin
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3159171\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "Document is closing"
msgstr "Tài liệu đang đóng"
@@ -4112,7 +3828,6 @@ msgstr "Tài liệu đang đóng"
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3146868\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "...before a document is closed."
msgstr "...trước khi đóng tài liệu."
@@ -4121,7 +3836,6 @@ msgstr "...trước khi đóng tài liệu."
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3159097\n"
-"47\n"
"help.text"
msgid "Document closed"
msgstr "Đóng tài liệu"
@@ -4130,7 +3844,6 @@ msgstr "Đóng tài liệu"
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3148606\n"
-"48\n"
"help.text"
msgid "...after a document was closed. Note that the \"Save Document\" event may also occur when the document is saved before closing."
msgstr "...sau khi đóng tài liệu. Lưu ý rằng sự kiện \"Lưu tài liệu\" cũng có thể xảy ra khi tài liệu được lưu trước khi đóng."
@@ -4139,7 +3852,6 @@ msgstr "...sau khi đóng tài liệu. Lưu ý rằng sự kiện \"Lưu tài li
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3144772\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "Activate Document"
msgstr "Kích hoạt tài liệu"
@@ -4148,7 +3860,6 @@ msgstr "Kích hoạt tài liệu"
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3149442\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "...after a document is brought to the foreground."
msgstr "...sau khi một tài liệu được nâng lên trên."
@@ -4157,7 +3868,6 @@ msgstr "...sau khi một tài liệu được nâng lên trên."
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3150888\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "Deactivate Document"
msgstr "Khử hoạt tài liệu"
@@ -4166,7 +3876,6 @@ msgstr "Khử hoạt tài liệu"
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3154060\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "...after another document is brought to the foreground."
msgstr "...sau khi tài liệu khác được nâng lên trên."
@@ -4175,7 +3884,6 @@ msgstr "...sau khi tài liệu khác được nâng lên trên."
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3152384\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "Print Document"
msgstr "In tài liệu"
@@ -4184,7 +3892,6 @@ msgstr "In tài liệu"
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3152873\n"
-"26\n"
"help.text"
msgid "...after the <emph>Print</emph> dialog is closed, but before the actual print process begins."
msgstr "...sau khi đóng hộp thoại <emph>In</emph>, nhưng trước khi khởi chạy tiến trình in thật sự."
@@ -4193,7 +3900,6 @@ msgstr "...sau khi đóng hộp thoại <emph>In</emph>, nhưng trước khi kh
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3159227\n"
-"49\n"
"help.text"
msgid "JavaScript run-time error"
msgstr "Lỗi thực hiện JavaScript"
@@ -4202,7 +3908,6 @@ msgstr "Lỗi thực hiện JavaScript"
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3145362\n"
-"50\n"
"help.text"
msgid "...when a JavaScript run-time error occurs."
msgstr "...khi gặp một lỗi JavaScript tức thời."
@@ -4211,7 +3916,6 @@ msgstr "...khi gặp một lỗi JavaScript tức thời."
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3154767\n"
-"27\n"
"help.text"
msgid "Print Mail Merge"
msgstr "In thư đã trộn"
@@ -4220,7 +3924,6 @@ msgstr "In thư đã trộn"
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3153555\n"
-"28\n"
"help.text"
msgid "...after the <emph>Print</emph> dialog is closed, but before the actual print process begins. This event occurs for each copy printed."
msgstr "...sau khi đóng hộp thoại <emph>In</emph>, còn trước khi khởi chạy tiến trình in thật. Sự kiện này xảy ra cho mỗi bản được in ra."
@@ -4229,7 +3932,6 @@ msgstr "...sau khi đóng hộp thoại <emph>In</emph>, còn trước khi khở
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3156366\n"
-"51\n"
"help.text"
msgid "Change of the page count"
msgstr "Hiệu đếm trang"
@@ -4238,7 +3940,6 @@ msgstr "Hiệu đếm trang"
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3154627\n"
-"52\n"
"help.text"
msgid "...when the page count changes."
msgstr "...khi tổng số trang thay đổi."
@@ -4247,7 +3948,6 @@ msgstr "...khi tổng số trang thay đổi."
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3154737\n"
-"53\n"
"help.text"
msgid "Message received"
msgstr "Nhận được thông điệp"
@@ -4256,7 +3956,6 @@ msgstr "Nhận được thông điệp"
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3150952\n"
-"54\n"
"help.text"
msgid "...if a message was received."
msgstr "...nếu nhận được một thông điệp."
@@ -4265,7 +3964,6 @@ msgstr "...nếu nhận được một thông điệp."
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"hd_id3153299\n"
-"30\n"
"help.text"
msgid "Assigning a Macro to an Event"
msgstr "Gán một vĩ lệnh cho một sự kiện"
@@ -4274,7 +3972,6 @@ msgstr "Gán một vĩ lệnh cho một sự kiện"
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3147244\n"
-"31\n"
"help.text"
msgid "Choose <emph>Tools - Customize</emph> and click the <emph>Events</emph> tab."
msgstr "Chọn mục trình đơn <emph>Công cụ > Tùy biến</emph>, sau đó nhấn vào phiếu <emph>Sự kiện</emph>."
@@ -4283,7 +3980,6 @@ msgstr "Chọn mục trình đơn <emph>Công cụ > Tùy biến</emph>, sau đ
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3146098\n"
-"55\n"
"help.text"
msgid "Select whether you want the assignment to be globally valid or just valid in the current document in the <emph>Save In</emph> listbox."
msgstr "Trong hộp liệt kê <emph>Lưu vào</emph>, chọn nếu bạn muốn sự gán này là hợp lệ toàn cục hoặc chỉ hợp lệ trong tài liệu hiện tại."
@@ -4292,7 +3988,6 @@ msgstr "Trong hộp liệt kê <emph>Lưu vào</emph>, chọn nếu bạn muốn
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3150431\n"
-"32\n"
"help.text"
msgid "Select the event from the <emph>Event</emph> list."
msgstr "Chọn sự kiện trong danh sách các <emph>Sự kiện</emph>."
@@ -4301,7 +3996,6 @@ msgstr "Chọn sự kiện trong danh sách các <emph>Sự kiện</emph>."
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3148742\n"
-"33\n"
"help.text"
msgid "Click <emph>Macro</emph> and select the macro to be assigned to the selected event."
msgstr "Nhấn vào nút <emph>Vĩ lệnh</emph>, sau đó chọn vĩ lệnh cần gán cho sự kiện đã chọn."
@@ -4310,7 +4004,6 @@ msgstr "Nhấn vào nút <emph>Vĩ lệnh</emph>, sau đó chọn vĩ lệnh c
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3146321\n"
-"35\n"
"help.text"
msgid "Click <emph>OK</emph> to assign the macro."
msgstr "Nhấn vào nút <emph>OK</emph> để gán vĩ lệnh."
@@ -4319,7 +4012,6 @@ msgstr "Nhấn vào nút <emph>OK</emph> để gán vĩ lệnh."
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3147414\n"
-"56\n"
"help.text"
msgid "Click <emph>OK</emph> to close the dialog."
msgstr "Nhấn vào nút <emph>OK</emph> để đóng hộp thoại."
@@ -4328,7 +4020,6 @@ msgstr "Nhấn vào nút <emph>OK</emph> để đóng hộp thoại."
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"hd_id3154581\n"
-"36\n"
"help.text"
msgid "Removing the Assignment of a Macro to an Event"
msgstr "Gỡ bỏ phép gán vĩ lệnh cho một sự kiện"
@@ -4337,7 +4028,6 @@ msgstr "Gỡ bỏ phép gán vĩ lệnh cho một sự kiện"
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3146883\n"
-"57\n"
"help.text"
msgid "Choose <emph>Tools - Customize</emph> and click the <emph>Events</emph> tab."
msgstr "Chọn mục trình đơn <emph>Công cụ > Tùy biến</emph>, sau đó nhấn vào phiếu <emph>Sự kiện</emph>."
@@ -4346,7 +4036,6 @@ msgstr "Chọn mục trình đơn <emph>Công cụ > Tùy biến</emph>, sau đ
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3155909\n"
-"58\n"
"help.text"
msgid "Select whether you want to remove a global assignment or an assignment that is just valid in the current document by selecting the option in the <emph>Save In</emph> listbox."
msgstr "Chọn nếu bạn muốn gỡ bỏ một sự gán toàn cục hoặc một sự gán chỉ hợp lệ trong tài liệu hiện tại, bằng cách bật tùy chọn đó trong hộp liệt kê <emph>Lưu vào</emph>."
@@ -4355,7 +4044,6 @@ msgstr "Chọn nếu bạn muốn gỡ bỏ một sự gán toàn cục hoặc m
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3159129\n"
-"59\n"
"help.text"
msgid "Select the event that contains the assignment to be removed from the <emph>Event</emph> list."
msgstr "Chọn sự kiện có phép gán cần gỡ bỏ trong danh sách các <emph>sự kiện</emph>."
@@ -4364,7 +4052,6 @@ msgstr "Chọn sự kiện có phép gán cần gỡ bỏ trong danh sách các
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3149143\n"
-"37\n"
"help.text"
msgid "Click <emph>Remove</emph>."
msgstr "Nhấn vào nút <emph>Bỏ</emph>."
@@ -4373,7 +4060,6 @@ msgstr "Nhấn vào nút <emph>Bỏ</emph>."
msgctxt ""
"01040000.xhp\n"
"par_id3149351\n"
-"60\n"
"help.text"
msgid "Click <emph>OK</emph> to close the dialog."
msgstr "Nhấn vào nút <emph>OK</emph> để đóng hộp thoại."
@@ -4390,7 +4076,6 @@ msgstr "$[officename] Basic IDE"
msgctxt ""
"01050000.xhp\n"
"hd_id3154422\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"01050000\"><link href=\"text/sbasic/shared/01050000.xhp\" name=\"$[officename] Basic IDE\">$[officename] Basic IDE</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"01050000\"><link href=\"text/sbasic/shared/01050000.xhp\" name=\"$[officename] Basic IDE\">$[officename] Basic IDE</link></variable>"
@@ -4399,7 +4084,6 @@ msgstr "<variable id=\"01050000\"><link href=\"text/sbasic/shared/01050000.xhp\"
msgctxt ""
"01050000.xhp\n"
"par_id3153142\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "This section describes the structure of the Basic IDE."
msgstr "Phần này diễn tả cấu trúc của môi trường IDE Basic."
@@ -4416,7 +4100,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\" visibility=\"hidden\">Mở môi trường IDE Basic, tr
msgctxt ""
"01050000.xhp\n"
"hd_id3153188\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Commands From the Context menu of the Module Tabs"
msgstr "Lệnh từ Trình đơn ngữ cảnh của các Thẻ Mô-đun"
@@ -4425,7 +4108,6 @@ msgstr "Lệnh từ Trình đơn ngữ cảnh của các Thẻ Mô-đun"
msgctxt ""
"01050000.xhp\n"
"hd_id3154731\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Insert"
msgstr "Chèn"
@@ -4434,7 +4116,6 @@ msgstr "Chèn"
msgctxt ""
"01050000.xhp\n"
"hd_id3151074\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "Module"
msgstr "Mô-đun"
@@ -4443,7 +4124,6 @@ msgstr "Mô-đun"
msgctxt ""
"01050000.xhp\n"
"par_id3149581\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:NewModule\">Inserts a new module into the current library.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:NewModule\">Chèn một mô-đun mới vào thư viện hiện thời.</ahelp>"
@@ -4452,7 +4132,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:NewModule\">Chèn một mô-đun mới vào thư việ
msgctxt ""
"01050000.xhp\n"
"hd_id3147397\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "Dialog"
msgstr "Hộp thoại"
@@ -4461,7 +4140,6 @@ msgstr "Hộp thoại"
msgctxt ""
"01050000.xhp\n"
"par_id3144335\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:NewDialog\">Inserts a new dialog into the current library.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:NewDialog\">Chèn một hộp thoại mới vào hộp thoại hiện tại.</ahelp>"
@@ -4470,7 +4148,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:NewDialog\">Chèn một hộp thoại mới vào hộp
msgctxt ""
"01050000.xhp\n"
"hd_id3155602\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "Delete"
msgstr "Xoá"
@@ -4479,7 +4156,6 @@ msgstr "Xoá"
msgctxt ""
"01050000.xhp\n"
"par_id3155064\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:DeleteCurrent\">Deletes the selected module.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:DeleteCurrent\">Xoá mô-đun đã chọn.</ahelp>"
@@ -4488,7 +4164,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:DeleteCurrent\">Xoá mô-đun đã chọn.</ahelp>"
msgctxt ""
"01050000.xhp\n"
"hd_id3149018\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "Rename"
msgstr "Thay tên"
@@ -4497,7 +4172,6 @@ msgstr "Thay tên"
msgctxt ""
"01050000.xhp\n"
"par_id3154754\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:RenameCurrent\">Renames the current module in place.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:RenameCurrent\">Thay đổi tên của mô-đun hiện thời, tại chỗ.</ahelp>"
@@ -4506,7 +4180,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:RenameCurrent\">Thay đổi tên của mô-đun hiện
msgctxt ""
"01050000.xhp\n"
"hd_id3150043\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "Hide"
msgstr "Ẩn"
@@ -4515,7 +4188,6 @@ msgstr "Ẩn"
msgctxt ""
"01050000.xhp\n"
"par_id3145147\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:HideCurPage\">Hides the current module.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:HideCurPage\">Ẩn mô-đun hiện thời.</ahelp>"
@@ -4524,7 +4196,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:HideCurPage\">Ẩn mô-đun hiện thời.</ahelp>"
msgctxt ""
"01050000.xhp\n"
"hd_id3163805\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "Modules"
msgstr "Mô-đun"
@@ -4533,7 +4204,6 @@ msgstr "Mô-đun"
msgctxt ""
"01050000.xhp\n"
"par_id3153965\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "Opens the <link href=\"text/sbasic/shared/01/06130000.xhp\" name=\"Macro Organizer\"><emph>Macro Organizer</emph></link> dialog."
msgstr "Mở hộp thoại <link href=\"text/sbasic/shared/01/06130000.xhp\" name=\"Tổ chức Vĩ lệnh\"><emph>Tổ chức Vĩ lệnh</emph></link>."
@@ -4550,7 +4220,6 @@ msgstr "Cửa sổ Quan sát"
msgctxt ""
"01050100.xhp\n"
"hd_id3149457\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01050100.xhp\">Watch Window</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01050100.xhp\">Quan sát Cửa sổ</link>"
@@ -4559,7 +4228,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01050100.xhp\">Quan sát Cửa sổ</lin
msgctxt ""
"01050100.xhp\n"
"par_id3154908\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "The Watch window allows you to observe the value of variables during the execution of a program. Define the variable in the Watch text box. Click on <link href=\"text/sbasic/shared/02/11080000.xhp\">Enable Watch</link> to add the variable to the list box and to display its values."
msgstr "Cửa sổ <emph>Quan sát</emph> thì cho phép bạn quan sát giá trị của mỗi biến trong khi thực hiện một chương trình. Xác định biến trong hộp văn bản <emph>Quan sát</emph>. Nhấn vào <link href=\"text/sbasic/shared/02/11080000.xhp\">Bật quan sát</link> để thêm biến vào hộp liệt kê và hiển thị giá trị của nó."
@@ -4568,7 +4236,6 @@ msgstr "Cửa sổ <emph>Quan sát</emph> thì cho phép bạn quan sát giá tr
msgctxt ""
"01050100.xhp\n"
"hd_id3145173\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Watch"
msgstr "Quan sát"
@@ -4577,7 +4244,6 @@ msgstr "Quan sát"
msgctxt ""
"01050100.xhp\n"
"par_id3155132\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_WATCHWINDOW_EDIT\">Enter the name of the variable whose value is to be monitored.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_WATCHWINDOW_EDIT\">Nhập tên của biến có giá trị cần quan sát.</ahelp>"
@@ -4586,7 +4252,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_WATCHWINDOW_EDIT\">Nhập tên của biến c
msgctxt ""
"01050100.xhp\n"
"hd_id3148645\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Remove Watch"
msgstr "Bỏ quan sát"
@@ -4595,7 +4260,6 @@ msgstr "Bỏ quan sát"
msgctxt ""
"01050100.xhp\n"
"par_id3148576\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_REMOVEWATCH\">Removes the selected variable from the list of watched variables.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_REMOVEWATCH\">Gỡ bỏ biến đã chọn khỏi danh sách các biến đã quan sát.</ahelp>"
@@ -4612,7 +4276,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3152460\" src=\"res/baswatr.png\" width=\"0.25inch\" h
msgctxt ""
"01050100.xhp\n"
"par_id3154012\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "Remove Watch"
msgstr "Bỏ quan sát"
@@ -4621,7 +4284,6 @@ msgstr "Bỏ quan sát"
msgctxt ""
"01050100.xhp\n"
"hd_id3154491\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "Editing the Value of a Watched Variable"
msgstr "Chỉnh sửa Giá trị của một Biến đã Quan sát"
@@ -4630,7 +4292,6 @@ msgstr "Chỉnh sửa Giá trị của một Biến đã Quan sát"
msgctxt ""
"01050100.xhp\n"
"par_id3156283\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_WATCHWINDOW_LIST\">Displays the list of watched variables. Click twice with a short pause in between on an entry to edit its value.</ahelp> The new value will be taken as the variable's value for the program."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_WATCHWINDOW_LIST\">Hiển thị danh sách các biến đang quan sát. Nhấn chuột hai lần (tạm dừng một ít ở giữa) vào một mục nhập nào đó để chỉnh sửa giá trị của nó.</ahelp> Giá trị mới sẽ được lấy như là giá trị của biến đó cho chương trình."
@@ -4647,7 +4308,6 @@ msgstr "Cửa sổ Đống Gọi (Lời gọi)"
msgctxt ""
"01050200.xhp\n"
"hd_id3146794\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01050200.xhp\" name=\"Call Stack Window (Calls)\">Call Stack Window (Calls)</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01050200.xhp\" name=\"Cửa sổ Đống Gọi (Lời gọi)\">Cửa sổ Đống Gọi (Lời gọi)</link>"
@@ -4656,7 +4316,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01050200.xhp\" name=\"Cửa sổ Đống
msgctxt ""
"01050200.xhp\n"
"par_id3150400\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_STACKWINDOW_LIST\" visibility=\"hidden\">Displays the sequence of procedures and functions during the execution of a program.</ahelp> The <emph>Call Stack</emph> allows you to monitor the sequence of procedures and functions during the execution of a program. The procedures are functions are displayed bottom to top with the most recent function or procedure call at the top of the list."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_STACKWINDOW_LIST\" visibility=\"hidden\">Hiển thị dãy các trình con và hàm trong khi thực hiện một chương trình.</ahelp><emph>Đống Gọi</emph> cho phép bạn theo dõi dãy các trình con và hàm trong khi thực hiện một chương trình. Các trình con và hàm đều được hiển thị từ trên xuống dưới, với cái mới nhất ở đầu của danh sách."
@@ -4673,7 +4332,6 @@ msgstr "Quản lý Điểm ngắt"
msgctxt ""
"01050300.xhp\n"
"hd_id3154927\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01050300.xhp\" name=\"Manage Breakpoints\">Manage Breakpoints</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01050300.xhp\" name=\"Quản lý Điểm ngắt\">Quản lý Điểm ngắt</link>"
@@ -4682,7 +4340,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01050300.xhp\" name=\"Quản lý Điểm
msgctxt ""
"01050300.xhp\n"
"par_id3148550\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/ManageBreakpointsDialog\">Specifies the options for breakpoints.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/ManageBreakpointsDialog\">Ghi rõ các tùy chọn về điểm ngắt.</ahelp>"
@@ -4691,7 +4348,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/ManageBreakpointsDial
msgctxt ""
"01050300.xhp\n"
"hd_id3149670\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Breakpoints"
msgstr "Điểm ngắt"
@@ -4700,7 +4356,6 @@ msgstr "Điểm ngắt"
msgctxt ""
"01050300.xhp\n"
"par_id3150398\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/entries\">Enter the line number for a new breakpoint, then click <emph>New</emph>.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/entries\">Nhập số thứ tự dòng cho một điểm ngắt mới, sau đó nhấn vào nút <emph>Mới</emph>.</ahelp>"
@@ -4709,7 +4364,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/entries\">Nhập số
msgctxt ""
"01050300.xhp\n"
"hd_id3156280\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Active"
msgstr "Hoạt động"
@@ -4718,7 +4372,6 @@ msgstr "Hoạt động"
msgctxt ""
"01050300.xhp\n"
"par_id3154910\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/active\">Activates or deactivates the current breakpoint.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/active\">Bật/tắt điểm ngắt hiện thời.</ahelp>"
@@ -4727,7 +4380,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/active\">Bật/tắt
msgctxt ""
"01050300.xhp\n"
"hd_id3144500\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "Pass Count"
msgstr "Đếm lần qua"
@@ -4736,7 +4388,6 @@ msgstr "Đếm lần qua"
msgctxt ""
"01050300.xhp\n"
"par_id3161831\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/pass-nospin\">Specify the number of loops to perform before the breakpoint takes effect.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/pass-nospin\">Ghi rõ số vòng lặp cần chạy trước khi điểm ngắt có tác động.</ahelp>"
@@ -4745,7 +4396,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/pass-nospin\">Ghi rõ
msgctxt ""
"01050300.xhp\n"
"hd_id3152579\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "New"
msgstr "Mới"
@@ -4754,7 +4404,6 @@ msgstr "Mới"
msgctxt ""
"01050300.xhp\n"
"par_id3148575\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/new\">Creates a breakpoint on the line number specified.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/new\">Tạo một điềm ngắt trên dòng có số thứ tự đã ghi rõ.</ahelp>"
@@ -4763,7 +4412,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/new\">Tạo một đi
msgctxt ""
"01050300.xhp\n"
"hd_id3147319\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "Delete"
msgstr "Xoá"
@@ -4772,7 +4420,6 @@ msgstr "Xoá"
msgctxt ""
"01050300.xhp\n"
"par_id3153363\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/delete\">Deletes the selected breakpoint.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/delete\">Xoá điểm ngắt đã chọn.</ahelp>"
@@ -4797,7 +4444,6 @@ msgstr "<bookmark_value>điều khiển; thuộc tính</bookmark_value><bookmark
msgctxt ""
"01170100.xhp\n"
"hd_id3153379\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01170100.xhp\" name=\"Control and Dialog Properties\">Control and Dialog Properties</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01170100.xhp\" name=\"Thuộc tính Điều khiển và Hộp thoại\">Thuộc tính Điều khiển và Hộp thoại</link>"
@@ -4806,7 +4452,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01170100.xhp\" name=\"Thuộc tính Đi
msgctxt ""
"01170100.xhp\n"
"par_id3156280\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Specifies the properties of the selected dialog or control.</ahelp> You must be in the design mode to be able to use this command."
msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ các thuộc tính về hộp thoại hoặc điều khiển đã chọn.</ahelp> Bạn phải ở chế độ thiết kế để có khả năng sử dụng lệnh này."
@@ -4815,7 +4460,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ các thuộc tính về hộp thoại hoặc đ
msgctxt ""
"01170100.xhp\n"
"hd_id3151043\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "Entering Data in the Properties Dialog"
msgstr "Nhập Dữ liệu vào Hộp thoại Thuộc tính"
@@ -4824,7 +4468,6 @@ msgstr "Nhập Dữ liệu vào Hộp thoại Thuộc tính"
msgctxt ""
"01170100.xhp\n"
"par_id3153771\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "The following key combinations apply to enter data in multiline fields or combo boxes of the <emph>Properties</emph> dialog:"
msgstr "Các tổ hợp phím sau có áp dụng khi nhập dữ liệu vào trường đa dòng hoặc hộp tổ hợp của hộp thoại <emph>Thuộc tính</emph>:"
@@ -4833,7 +4476,6 @@ msgstr "Các tổ hợp phím sau có áp dụng khi nhập dữ liệu vào tr
msgctxt ""
"01170100.xhp\n"
"par_id3150010\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "Keys"
msgstr "Phím"
@@ -4842,7 +4484,6 @@ msgstr "Phím"
msgctxt ""
"01170100.xhp\n"
"par_id3147317\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "Effects"
msgstr "Hiệu ứng"
@@ -4851,7 +4492,6 @@ msgstr "Hiệu ứng"
msgctxt ""
"01170100.xhp\n"
"par_id3146121\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Alt+Down Arrow"
msgstr "Alt+mũi tên chỉ xuống"
@@ -4860,7 +4500,6 @@ msgstr "Alt+mũi tên chỉ xuống"
msgctxt ""
"01170100.xhp\n"
"par_id3149581\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Opens a combo box"
msgstr "Mở một hộp tổ hợp"
@@ -4869,7 +4508,6 @@ msgstr "Mở một hộp tổ hợp"
msgctxt ""
"01170100.xhp\n"
"par_id3147394\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Alt+Up Arrow"
msgstr "Alt+mũi tên lên"
@@ -4878,7 +4516,6 @@ msgstr "Alt+mũi tên lên"
msgctxt ""
"01170100.xhp\n"
"par_id3148455\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Closes a combo box"
msgstr "Đóng một hộp tổ hợp"
@@ -4887,7 +4524,6 @@ msgstr "Đóng một hộp tổ hợp"
msgctxt ""
"01170100.xhp\n"
"par_id3154511\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "Shift+Enter"
msgstr "Shift+Enter"
@@ -4896,7 +4532,6 @@ msgstr "Shift+Enter"
msgctxt ""
"01170100.xhp\n"
"par_id3146971\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Inserts a line break in multiline fields."
msgstr "Chèn một chỗ ngắt dòng trong trường đa dòng."
@@ -4905,7 +4540,6 @@ msgstr "Chèn một chỗ ngắt dòng trong trường đa dòng."
msgctxt ""
"01170100.xhp\n"
"par_id3146914\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "(UpArrow)"
msgstr "(Mũi tên lên)"
@@ -4914,7 +4548,6 @@ msgstr "(Mũi tên lên)"
msgctxt ""
"01170100.xhp\n"
"par_id3153714\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "Goes to the previous line."
msgstr "Về dòng trước."
@@ -4923,7 +4556,6 @@ msgstr "Về dòng trước."
msgctxt ""
"01170100.xhp\n"
"par_id3159266\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "(DownArrow)"
msgstr "(Mũi tên xuống)"
@@ -4932,7 +4564,6 @@ msgstr "(Mũi tên xuống)"
msgctxt ""
"01170100.xhp\n"
"par_id3146314\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "Goes to the next line."
msgstr "Tới dòng kế tiếp."
@@ -4941,7 +4572,6 @@ msgstr "Tới dòng kế tiếp."
msgctxt ""
"01170100.xhp\n"
"par_id3149255\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "Enter"
msgstr "Enter"
@@ -4950,7 +4580,6 @@ msgstr "Enter"
msgctxt ""
"01170100.xhp\n"
"par_id3149566\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "Applies the changes made to a field and places the cursor into the next field."
msgstr "Áp dụng các thay đổi được làm trong một trường nào đó, sau đó đặt con trỏ vào trường kế tiếp."
@@ -4967,7 +4596,6 @@ msgstr "Chung"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3147436\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01170101.xhp\" name=\"General\">General</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01170101.xhp\" name=\"Chung\">Chung</link>"
@@ -4976,7 +4604,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01170101.xhp\" name=\"Chung\">Chung</lin
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3155855\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Define the properties for the selected control or dialog. The available properties depend on the type of control selected. The following properties therefore are not available for every type of control."
msgstr "Hãy xác định các thuộc tính về điều khiển hoặc hộp thoại đã chọn. Các thuộc tính sẵn sàng phụ thuộc vào kiểu điều khiển đã chọn. Các thuộc tính sau thì không phải sẵn sàng cho mọi kiểu điều khiển."
@@ -4985,7 +4612,6 @@ msgstr "Hãy xác định các thuộc tính về điều khiển hoặc hộp t
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3148647\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "Alignment"
msgstr "Sắp hàng"
@@ -4994,7 +4620,6 @@ msgstr "Sắp hàng"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3147318\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_PROP_IMAGE_ALIGN\">Specify the alignment option for the selected control.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_PROP_IMAGE_ALIGN\">Ghi rõ tùy chọn canh lề cho điều khiển đã chọn.</ahelp>"
@@ -5003,7 +4628,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_PROP_IMAGE_ALIGN\">Ghi rõ tùy chọn canh lề cho đ
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3153189\n"
-"76\n"
"help.text"
msgid "AutoFill"
msgstr "Tự động điền"
@@ -5012,7 +4636,6 @@ msgstr "Tự động điền"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3152460\n"
-"77\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Select \"Yes\" to enable the AutoFill function for the selected control. </ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để hiệu lực chức năng Tự động Điền cho điều khiển đã chọn.</ahelp>"
@@ -5021,7 +4644,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để hiệu lực chức năng Tự
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3155307\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Background color"
msgstr "Màu nền"
@@ -5030,7 +4652,6 @@ msgstr "Màu nền"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3145251\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the background color for the current control.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ màu nền cho điều khiển hiện thời.</ahelp>"
@@ -5039,7 +4660,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ màu nền cho điều khiển hiện thời.</
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3151076\n"
-"263\n"
"help.text"
msgid "Large change"
msgstr "Thay đổi lớn"
@@ -5048,7 +4668,6 @@ msgstr "Thay đổi lớn"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3148457\n"
-"262\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the number of units to scroll when a user clicks in the area between the slider and the arrows on a scrollbar.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ số đơn vị cần cuộn khi người dùng nhấn vào vùng giữa con trượt và các mũi tên trên một thanh cuộn.</ahelp>"
@@ -5057,7 +4676,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ số đơn vị cần cuộn khi người dùng
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3153876\n"
-"139\n"
"help.text"
msgid "Border"
msgstr "Viền"
@@ -5066,7 +4684,6 @@ msgstr "Viền"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3154017\n"
-"140\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the border type for the current control.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ kiểu đường viền cho điều khiển hiện thời.</ahelp>"
@@ -5075,7 +4692,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ kiểu đường viền cho điều khiển hi
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3150749\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "Button type"
msgstr "Kiểu nút"
@@ -5084,7 +4700,6 @@ msgstr "Kiểu nút"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3155064\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Select a button type. Button types determine what type of action is initiated.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn một kiểu nút. Kiểu nút thì xác định kiểu hành động được khởi tạo.</ahelp>"
@@ -5093,7 +4708,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn một kiểu nút. Kiểu nút thì xác định
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3149019\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Character set"
msgstr "Bộ ký tự"
@@ -5102,7 +4716,6 @@ msgstr "Bộ ký tự"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3148406\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Select the font to be used for displaying the contents of the current control.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn phông cần dùng để hiển thị nội dung của điều khiển hiện thời.</ahelp>"
@@ -5111,7 +4724,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn phông cần dùng để hiển thị nội dung
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3147341\n"
-"149\n"
"help.text"
msgid "Currency symbol"
msgstr "Ký hiệu tiền tệ"
@@ -5120,7 +4732,6 @@ msgstr "Ký hiệu tiền tệ"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3146315\n"
-"150\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Enter the currency symbol to be used for currency controls.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Nhập ký hiệu tiền tệ cần dùng cho các điều khiển kiểu tiền tệ.</ahelp>"
@@ -5145,7 +4756,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ ngày tháng mặc định sẽ hiển thị tr
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3153965\n"
-"82\n"
"help.text"
msgid "Date format"
msgstr "Định dạng ngày tháng"
@@ -5154,7 +4764,6 @@ msgstr "Định dạng ngày tháng"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3155334\n"
-"83\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the desired format for a date control. A date control interprets the user input depending on this format setting.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ định dạng đã muốn cho một điều khiển ngày tháng. Một điều khiển ngày tháng sẽ giải thích dữ liệu nhập của người dùng, phụ thuộc vào thiết lập định dạng này.</ahelp>"
@@ -5163,7 +4772,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ định dạng đã muốn cho một điều kh
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3154663\n"
-"121\n"
"help.text"
msgid "Date max."
msgstr "Ngày đại"
@@ -5172,7 +4780,6 @@ msgstr "Ngày đại"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3148485\n"
-"122\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the upper limit for a date control.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ giới hạn trên cho một điều khiển kiểu ngày tháng.</ahelp>"
@@ -5181,7 +4788,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ giới hạn trên cho một điều khiển ki
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3152778\n"
-"131\n"
"help.text"
msgid "Date min."
msgstr "Ngày tiểu"
@@ -5190,7 +4796,6 @@ msgstr "Ngày tiểu"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3154120\n"
-"132\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the lower limit for a date control.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ giới hạn dưới cho một điều khiển ngày tháng.</ahelp>"
@@ -5199,7 +4804,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ giới hạn dưới cho một điều khiển
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3154573\n"
-"137\n"
"help.text"
msgid "Decimal accuracy"
msgstr "Độ chính xác thập phân"
@@ -5208,7 +4812,6 @@ msgstr "Độ chính xác thập phân"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3166426\n"
-"138\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the number of decimal places displayed for a numerical or currency control.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ số các chữ số thập phân được hiển thị cho một điều khiển kiểu thuộc số hoặc tiền tệ.</ahelp>"
@@ -5217,7 +4820,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ số các chữ số thập phân được hi
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3159091\n"
-"144\n"
"help.text"
msgid "Default button"
msgstr "Nút mặc định"
@@ -5226,7 +4828,6 @@ msgstr "Nút mặc định"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3154200\n"
-"145\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Select \"Yes\" to make the current button control the default selection. Pressing <emph>Return</emph> in the dialog activates the default button.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để làm cho nút hiện thời điều khiển lựa chọn mặc định. Bấm phím <item type=\"keycode\">Return</item> trong hộp thoại sẽ kích hoạt nút mặc định.</ahelp>"
@@ -5251,7 +4852,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ khoảng đợi (theo mili-giây) giữa hai s
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3151278\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "Dropdown"
msgstr "Thả xuống"
@@ -5260,7 +4860,6 @@ msgstr "Thả xuống"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3155113\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Select \"Yes\" to enable the dropdown option for list or combo box controls. A dropdown control field has an arrow button which you can click to open a list of the existing form entries.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để hiệu lực tùy chọn thả xuống cho điều khiển kiểu danh sách hoặc hộp tổ hợp. Một trường điều khiển thả xuống thì có một nút mũi tên mà người dùng có thể nhấn để mở một danh sách các mục nhập biểu mẫu đã có.</ahelp>"
@@ -5269,7 +4868,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để hiệu lực tùy chọn thả x
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3151216\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "Enabled"
msgstr "Bật"
@@ -5278,7 +4876,6 @@ msgstr "Bật"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3150517\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Select \"Yes\" to enable the control. If the control is disabled, it is grayed out in the dialog.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để hiệu lực điều khiển này. Điều khiển bị tắt thì được hiển thị màu xám trong hộp thoại.</ahelp>"
@@ -5287,7 +4884,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để hiệu lực điều khiển nà
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3155379\n"
-"91\n"
"help.text"
msgid "Edit mask"
msgstr "Sửa mặt nạ"
@@ -5296,7 +4892,6 @@ msgstr "Sửa mặt nạ"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3155509\n"
-"92\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the edit mask for a pattern control. This is a character code that defines the input format for the control.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ mặt nạ chỉnh sửa cho một điều khiển mẫu. Đây là một mã ký tự mà xác định định dạng nhập liệu cho điều khiển đó.</ahelp>"
@@ -5305,7 +4900,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ mặt nạ chỉnh sửa cho một điều khi
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3154485\n"
-"184\n"
"help.text"
msgid "You need to specify a masking character for each input character of the edit mask to restrict the input to the values that are listed in the following table:"
msgstr "Bạn cần phải ghi rõ một ký tự mặt nạ cho mỗi ký tự nhập liệu của mặt nạ chỉnh sửa, để hạn chế dữ liệu nhập thành những giá trị được liệt kê trong bảng này:"
@@ -5314,7 +4908,6 @@ msgstr "Bạn cần phải ghi rõ một ký tự mặt nạ cho mỗi ký tự
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3155809\n"
-"93\n"
"help.text"
msgid "Character"
msgstr "Ký tự"
@@ -5323,7 +4916,6 @@ msgstr "Ký tự"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3148702\n"
-"94\n"
"help.text"
msgid "Meaning"
msgstr "Nghĩa"
@@ -5332,7 +4924,6 @@ msgstr "Nghĩa"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3156199\n"
-"95\n"
"help.text"
msgid "L"
msgstr ""
@@ -5341,7 +4932,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3148869\n"
-"96\n"
"help.text"
msgid "A text constant. This character cannot be modified by the user."
msgstr "Một hằng văn bản. Ký tự không thể được người dùng sửa đổi."
@@ -5350,7 +4940,6 @@ msgstr "Một hằng văn bản. Ký tự không thể được người dùng s
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3156016\n"
-"97\n"
"help.text"
msgid "a"
msgstr ""
@@ -5359,7 +4948,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3157983\n"
-"98\n"
"help.text"
msgid "The characters a-z can be entered here. If a capital letter is entered, it is automatically converted to a lowercase letter."
msgstr "Có thể nhập vào đây các ký tự « a-z ». Nhập chữ hoa thì nó được tự động chuyển đổi sang chữ thường."
@@ -5368,7 +4956,6 @@ msgstr "Có thể nhập vào đây các ký tự « a-z ». Nhập chữ hoa th
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3148607\n"
-"99\n"
"help.text"
msgid "A"
msgstr ""
@@ -5377,7 +4964,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3159204\n"
-"100\n"
"help.text"
msgid "The characters A-Z can be entered here. If a lowercase letter is entered, it is automatically converted to a capital letter"
msgstr "Có thể nhập vào đây các ký tự « A-Z ». Nhập chữ thường thì nó được tự động chuyển đổi sang chữ hoa."
@@ -5386,7 +4972,6 @@ msgstr "Có thể nhập vào đây các ký tự « A-Z ». Nhập chữ thư
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3149126\n"
-"101\n"
"help.text"
msgid "c"
msgstr ""
@@ -5395,7 +4980,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3151304\n"
-"102\n"
"help.text"
msgid "The characters a-z and 0-9 can be entered here. If a capital letter is entered, it is automatically converted to a lowercase letter."
msgstr "Có thể nhập vàp đây các ký tự « a-z » và « 0-9 ». Nhập chữ hoa thì nó được tự động chuyển đổi sang chữ thường."
@@ -5404,7 +4988,6 @@ msgstr "Có thể nhập vàp đây các ký tự « a-z » và « 0-9 ». Nhậ
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3152870\n"
-"103\n"
"help.text"
msgid "C"
msgstr ""
@@ -5413,7 +4996,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3155071\n"
-"104\n"
"help.text"
msgid "The characters a-z and 0-9 can be entered here. If a lowercase letter is entered, it is automatically converted to a capital letter"
msgstr "Có thể nhập vào đây những ký tự « a-z » và « 0-9 ». Nhập chữ thường thì nó được tự động chuyển đổi sang chữ hoa."
@@ -5422,7 +5004,6 @@ msgstr "Có thể nhập vào đây những ký tự « a-z » và « 0-9 ». Nh
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3159230\n"
-"105\n"
"help.text"
msgid "N"
msgstr ""
@@ -5431,7 +5012,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3154650\n"
-"106\n"
"help.text"
msgid "Only the characters 0-9 can be entered."
msgstr "Chỉ có thể nhập những ký tự 0-9 (chữ số)."
@@ -5440,7 +5020,6 @@ msgstr "Chỉ có thể nhập những ký tự 0-9 (chữ số)."
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3149383\n"
-"107\n"
"help.text"
msgid "x"
msgstr ""
@@ -5449,7 +5028,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3153489\n"
-"108\n"
"help.text"
msgid "All printable characters can be entered."
msgstr "Có thể nhập mọi ký tự in được."
@@ -5458,7 +5036,6 @@ msgstr "Có thể nhập mọi ký tự in được."
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3146967\n"
-"109\n"
"help.text"
msgid "X"
msgstr ""
@@ -5467,7 +5044,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3154707\n"
-"110\n"
"help.text"
msgid "All printable characters can be entered. If a lowercase letter is used, it is automatically converted to a capital letter."
msgstr "Có thể nhập mọi ký tự in được. Nhập chữ thường thì nó được tự động chuyển đổi sang chữ hoa."
@@ -5500,7 +5076,6 @@ msgstr "Giá trị mặc định là SAI."
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3149317\n"
-"114\n"
"help.text"
msgid "Graphics"
msgstr "Đồ họa"
@@ -5509,7 +5084,6 @@ msgstr "Đồ họa"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3147546\n"
-"115\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the source of the graphics for a button or an image control. Click \"...\" to select a file.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ nguồn của đồ họa cho một nút hoặc điều khiển ảnh. Nhấn vào <emph>...</emph> để chọn một tập tin.</ahelp>"
@@ -5518,7 +5092,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ nguồn của đồ họa cho một nút hoặc
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3154627\n"
-"258\n"
"help.text"
msgid "Height"
msgstr "Bề cao"
@@ -5527,7 +5100,6 @@ msgstr "Bề cao"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3155754\n"
-"257\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the height of the current control or the dialog.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ chiều cao của điều khiển hiện thời hoặc của hộp thoại.</ahelp>"
@@ -5536,7 +5108,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ chiều cao của điều khiển hiện thời
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3153072\n"
-"208\n"
"help.text"
msgid "Help text"
msgstr "Đoạn trợ giúp"
@@ -5545,7 +5116,6 @@ msgstr "Đoạn trợ giúp"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3147502\n"
-"209\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Enter a help text that is displayed as a tip (bubble help) when the mouse rests over the control.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Nhập một chuỗi Trợ giúp mà được hiển thị dạng lời góp ý (khung thoại tự mở) khi con chuột nằm ở trên điều khiển đó.</ahelp>"
@@ -5554,7 +5124,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Nhập một chuỗi Trợ giúp mà được hiển th
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3154400\n"
-"212\n"
"help.text"
msgid "Help URL"
msgstr "URL trợ giúp"
@@ -5563,7 +5132,6 @@ msgstr "URL trợ giúp"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3150431\n"
-"213\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the help URL that is called when you press F1 while the focus is on a particular control. For example, use the format HID:1234 to call the Help-ID with the number 1234.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ địa chỉ URL trợ giúp nên gọi khi bạn bấm phím chức năng <item type=\"keycode\">F1</item> khi tiêu điểm nằm trong một điều khiển nào đó. Thí dụ, dùng định dạng « HID:1234 » để gọi chuỗi Trợ giúp có mã số 1234.</ahelp>"
@@ -5580,7 +5148,6 @@ msgstr "Đặt biến môi trường « HELP_DEBUG » thành 1 để xem các He
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3159260\n"
-"85\n"
"help.text"
msgid "Incr./decrement value"
msgstr "Giá trị tăng/giảm dần"
@@ -5589,7 +5156,6 @@ msgstr "Giá trị tăng/giảm dần"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3145233\n"
-"86\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the increment and decrement interval for spin button controls.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ khoảng tăng/giảm cho các điều khiển nút xoay.</ahelp>"
@@ -5630,7 +5196,6 @@ msgstr "Giá trị mặc định là SAI."
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3150536\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
@@ -5639,7 +5204,6 @@ msgstr "Nhãn"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3146324\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Specifies the label of the current control. The label is displayed along with the control.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ nhãn của điều khiển hiện thời. Nhãn này được hiển thị cùng với điều khiển.</ahelp>"
@@ -5648,7 +5212,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ nhãn của điều khiển hiện thời. Nhã
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3146816\n"
-"223\n"
"help.text"
msgid "You can create multi-line <emph>labels</emph> by inserting manual line breaks in the label using <emph>Shift+Enter</emph>."
msgstr "Bạn có khả năng tạo <emph>nhãn</emph> đa dòng, bằng cách chèn chỗ ngắt dòng vào nhãn, dùng tổ hợp phím <item type=\"keycode\">Shift+Enter</item>."
@@ -5657,7 +5220,6 @@ msgstr "Bạn có khả năng tạo <emph>nhãn</emph> đa dòng, bằng cách c
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3150457\n"
-"74\n"
"help.text"
msgid "Line Count"
msgstr "Đếm dòng"
@@ -5666,7 +5228,6 @@ msgstr "Đếm dòng"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3149143\n"
-"75\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Enter the number of lines to be displayed for a list control. For combo boxes, this setting is only active if the dropdown option is enabled. </ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Nhập số dòng cần hiển thị cho một điều khiển danh sách. Đối với hộp tổ hợp, thiết lập này chỉ hoạt động nếu tùy chọn thả xuống cũng đã được bật.</ahelp>"
@@ -5691,7 +5252,6 @@ msgstr "Thêm vào một hộp văn bản kiểu thanh cuộn bạn ghi rõ."
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3153121\n"
-"256\n"
"help.text"
msgid "Small change"
msgstr "Thay đổi nhỏ"
@@ -5700,7 +5260,6 @@ msgstr "Thay đổi nhỏ"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3157875\n"
-"255\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the number of units to scroll when a user clicks an arrow on a scrollbar.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ số đơn vị cần cuộn khi người dùng nhấn vào mũi tên trên một thanh cuộn.</ahelp>"
@@ -5709,7 +5268,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ số đơn vị cần cuộn khi người dùng
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3145221\n"
-"73\n"
"help.text"
msgid "List entries"
msgstr "Mục danh sách"
@@ -5718,7 +5276,6 @@ msgstr "Mục danh sách"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3154580\n"
-"120\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the entries for a list control. One line takes one list entry. Press <emph>Shift+Enter</emph> to insert a new line.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ những mục nhập cho một điều khiển danh sách. Một dòng chấp nhận một mục nhập danh sách. Bấm tổ hợp phím <item type=\"keycode\">Shift+Enter</item> để chèn một dòng mới.</ahelp>"
@@ -5727,7 +5284,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ những mục nhập cho một điều khiển
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3149723\n"
-"159\n"
"help.text"
msgid "Literal mask"
msgstr "Mặt nạ nghĩa chữ"
@@ -5736,7 +5292,6 @@ msgstr "Mặt nạ nghĩa chữ"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3150656\n"
-"160\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the initial values to be displayed in a pattern control. This helps the user to identify which values are allowed in a pattern control. The literal mask is restricted by the format specified by the edit mask.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ các giá trị đầu tiên cần hiển thị trong một điều khiển kiểu mẫu. Nó giúp người dùng nhận diện những giá trị được phép trong một điều khiển mẫu. Mặt nạ nghĩa chữ bị hạn chế bởi định dạng được ghi rõ bởi mặt nạ chỉnh sửa.</ahelp>"
@@ -5745,7 +5300,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ các giá trị đầu tiên cần hiển thị
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3149015\n"
-"116\n"
"help.text"
msgid "Manual line break"
msgstr "Chỗ ngắt dòng tự làm"
@@ -5754,7 +5308,6 @@ msgstr "Chỗ ngắt dòng tự làm"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3149893\n"
-"117\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Select \"Yes\" to allow manual line breaks inside multiline controls.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để cho phép chỗ ngắt dòng bằng tay bên trong điều khiển đa dòng.</ahelp>"
@@ -5763,7 +5316,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để cho phép chỗ ngắt dòng b
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3150463\n"
-"123\n"
"help.text"
msgid "Max. text length"
msgstr "Độ dài văn bản dài nhất"
@@ -5772,7 +5324,6 @@ msgstr "Độ dài văn bản dài nhất"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3150745\n"
-"124\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the maximum number of characters that the user can enter.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ số ký tự tối đa mà người dùng có thể nhập vào.</ahelp>"
@@ -5781,7 +5332,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ số ký tự tối đa mà người dùng có
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3154675\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "Multiline Input"
msgstr "Nhập đa dòng"
@@ -5790,7 +5340,6 @@ msgstr "Nhập đa dòng"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3144741\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Select \"Yes\" to allow the input of multiple lines in the control. Press Enter to insert a manual line break in the control.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để cho phép nhập nhiều dòng trong điều khiển này. Bấm phím <item type=\"keycode\">Enter</item> để tự chèn một chỗ ngắt dòng trong điều khiển.</ahelp>"
@@ -5799,7 +5348,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để cho phép nhập nhiều dòng t
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3154848\n"
-"129\n"
"help.text"
msgid "Multiselection"
msgstr "Đa chọn"
@@ -5808,7 +5356,6 @@ msgstr "Đa chọn"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3151235\n"
-"130\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Select \"Yes\" to allow the selection of multiple entries in list controls.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để cho phép lựa chọn nhiều mục nhập đồng thời trong điều khiển danh sách.</ahelp>"
@@ -5817,7 +5364,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để cho phép lựa chọn nhiều m
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3148887\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Name"
msgstr "Tên"
@@ -5826,7 +5372,6 @@ msgstr "Tên"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3154548\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Insert a name for the current control. This name is used to identify the control.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Chèn một tên cho điều khiển hiện thời. Tên này được dùng để nhận diện điều khiển.</ahelp>"
@@ -5835,7 +5380,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Chèn một tên cho điều khiển hiện thời. Tê
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3148739\n"
-"44\n"
"help.text"
msgid "Order"
msgstr "Thứ tự"
@@ -5844,7 +5388,6 @@ msgstr "Thứ tự"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3149252\n"
-"45\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the order in which the controls receive the focus when the Tab key is pressed in the dialog.</ahelp> On entering a dialog, the control with the lowest order (0) receives the focus. Pressing the <emph>Tab</emph> key the successively focusses the other controls as specified by their order number."
msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ thứ tự theo đó các điều khiển nhân tiêu điểm khi phím <item type=\"keycode\">Tab</item> được bấm trong hộp thoại.</ahelp> Khi vào một hộp thoại, điều khiển có vị trí thứ tự thấp nhất (0) sẽ nhận được tiêu điểm. Bấm phím <item type=\"keycode\">Tab</item> thì dời tiêu điểm sang mỗi điều khiển theo thứ tự đã ghi rõ."
@@ -5853,7 +5396,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ thứ tự theo đó các điều khiển nhân
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3155259\n"
-"46\n"
"help.text"
msgid "Initially, the controls receive numbers in the order they are added to the dialog. You can change the order numbers for controls. $[officename] Basic updates the order numbers automatically to avoid duplicate numbers. Controls that cannot be focused are also assigned a value but these controls are skipped when using the Tab key."
msgstr "Đầu tiên, các điều khiển nhận được con số theo thứ tự thêm vào hộp thoại. Bạn có thể thay đổi các số thứ tự cho điều khiển. $[officename] Basic tự động cập nhật các số thứ tự để tránh con số trùng. Điều khiển mà không thể nhận tiêu điểm vẫn còn được gán một giá trị, nhưng bị bỏ qua khi người dùng bấm phím <item type=\"keycode\">Tab</item>."
@@ -5862,7 +5404,6 @@ msgstr "Đầu tiên, các điều khiển nhận được con số theo thứ t
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3149511\n"
-"247\n"
"help.text"
msgid "Orientation"
msgstr "Hướng"
@@ -5871,7 +5412,6 @@ msgstr "Hướng"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3153780\n"
-"246\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the orientation for a scrollbar control.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ hướng cho một điều khiển thanh cuộn.</ahelp>"
@@ -5880,7 +5420,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ hướng cho một điều khiển thanh cuộn
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3154374\n"
-"239\n"
"help.text"
msgid "Page (step)"
msgstr "Trang (bước)"
@@ -5889,7 +5428,6 @@ msgstr "Trang (bước)"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3154109\n"
-"238\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the number of the dialog page to which the current control is assigned or the page number of the dialog you want to edit.</ahelp> If a dialog has only one page set its <emph>Page (Step)</emph> value to <emph>0</emph>."
msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ số thứ tự của trang hộp thoại cho đó điều khiển hiên thời được gán, hoặc số thứ tự trang của hộp thoại mà bạn muốn chỉnh sửa.</ahelp> Nếu hộp thoại chỉ có một trang, đặt giá trị <emph>Trang (Bước)</emph> của nó thành <emph>0</emph>."
@@ -5898,7 +5436,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ số thứ tự của trang hộp thoại cho
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3148580\n"
-"236\n"
"help.text"
msgid "Select <emph>Page (Step)</emph> = 0 to make a control visible on every dialog page."
msgstr "Chọn « <emph>Trang (Bước)</emph>=0 » để làm cho một điều khiển hiện rõ trên mọi trang hộp thoại."
@@ -5907,7 +5444,6 @@ msgstr "Chọn « <emph>Trang (Bước)</emph>=0 » để làm cho một điều
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3146144\n"
-"235\n"
"help.text"
msgid "To switch between dialog pages at run time, you need to create a macro that changes the value of <emph>Page (Step)</emph>."
msgstr "Để chuyển đổi giữa các trang của hộp thoại vào lúc chạy, bạn cần phải tạo một vĩ lệnh mà thay đổi giá trị của <emph>Trang (Bước)</emph>."
@@ -5916,7 +5452,6 @@ msgstr "Để chuyển đổi giữa các trang của hộp thoại vào lúc ch
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3154558\n"
-"156\n"
"help.text"
msgid "Password characters"
msgstr "Ký tự mật khẩu"
@@ -5925,7 +5460,6 @@ msgstr "Ký tự mật khẩu"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3152787\n"
-"157\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Enter a character to be displayed instead of the characters that are typed. This can be used for entering passwords in text controls.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Nhập một ký tự cần hiển thị thay cho các ký tự được gõ vào. Có ích khi nhập mật khẩu vào điều khiển văn bản.</ahelp>"
@@ -5934,7 +5468,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Nhập một ký tự cần hiển thị thay cho các
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3148750\n"
-"245\n"
"help.text"
msgid "PositionX"
msgstr "Vị trí X"
@@ -5943,7 +5476,6 @@ msgstr "Vị trí X"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3154517\n"
-"244\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the distance of the current control from the left side of the dialog.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ khoảng cách giữa điều khiển hiện thời và bên trái của hộp thoại.</ahelp>"
@@ -5952,7 +5484,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ khoảng cách giữa điều khiển hiện th
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3152767\n"
-"243\n"
"help.text"
msgid "PositionY"
msgstr "Vị trí Y"
@@ -5961,7 +5492,6 @@ msgstr "Vị trí Y"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3159082\n"
-"242\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the distance of the current control from the top of the dialog.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ khoảng cách giữa điều khiển hiện thời và đầu của hộp thoại.</ahelp>"
@@ -5970,7 +5500,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ khoảng cách giữa điều khiển hiện th
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3159213\n"
-"221\n"
"help.text"
msgid "Prefix symbol"
msgstr "Ký hiệu tiền tố"
@@ -5979,7 +5508,6 @@ msgstr "Ký hiệu tiền tố"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3149688\n"
-"222\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Select \"Yes\" to display the currency symbol prefix in currency controls when a number was entered.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để hiển thị tiền tố ký hiệu tiền tệ trong các điều khiển tiền tệ khi một con số được nhập.</ahelp>"
@@ -5988,7 +5516,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để hiển thị tiền tố ký hi
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3149728\n"
-"89\n"
"help.text"
msgid "Print"
msgstr "In"
@@ -5997,7 +5524,6 @@ msgstr "In"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3150001\n"
-"90\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Select \"Yes\" to include the current control in a document's printout.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để kèm thêm điều khiển hiện thời trong bản in tài liệu này.</ahelp>"
@@ -6006,7 +5532,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để kèm thêm điều khiển hiệ
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3154671\n"
-"261\n"
"help.text"
msgid "Progress value"
msgstr "Giá trị tiến triển"
@@ -6015,7 +5540,6 @@ msgstr "Giá trị tiến triển"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3146849\n"
-"260\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Specify a progress value for a progress bar control.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ một giá trị tiến hành cho một điều khiển thanh tiến hành.</ahelp>"
@@ -6024,7 +5548,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ một giá trị tiến hành cho một điều
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3153112\n"
-"254\n"
"help.text"
msgid "Progress value max."
msgstr "Giá trị tiến hành đại"
@@ -6033,7 +5556,6 @@ msgstr "Giá trị tiến hành đại"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3145167\n"
-"253\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the maximum value of a progress bar control.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ giá trị tối đa của một điều khiển thanh tiến hành.</ahelp>"
@@ -6042,7 +5564,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ giá trị tối đa của một điều khiể
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3153569\n"
-"249\n"
"help.text"
msgid "Progress value min."
msgstr "Giá trị tiến hành tiểu"
@@ -6051,7 +5572,6 @@ msgstr "Giá trị tiến hành tiểu"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3154506\n"
-"248\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the minimum value of a progress bar control.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ giá trị tối thiểu của một điều khiển thanh tiến hành.</ahelp>"
@@ -6060,7 +5580,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ giá trị tối thiểu của một điều kh
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3150134\n"
-"42\n"
"help.text"
msgid "Read-only"
msgstr "Chỉ đọc"
@@ -6069,7 +5588,6 @@ msgstr "Chỉ đọc"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3155930\n"
-"43\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Select \"Yes\" to prevent the user from editing the value of the current control. The control is enabled and can be focussed but not modified.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để ngăn cản người dùng chỉnh sửa giá trị của điều khiển hiện thời. Điều khiển đã được hiệu lực, và có thể nhân tiêu điểm, nhưng không thể bị sửa đổi.</ahelp>"
@@ -6158,7 +5676,6 @@ msgstr "Giá trị mặc định là 0."
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3148761\n"
-"264\n"
"help.text"
msgid "Scale"
msgstr "Co giãn"
@@ -6167,7 +5684,6 @@ msgstr "Co giãn"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3159134\n"
-"265\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Scales the image to fit the control size.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Co giãn ảnh để vừa kích cỡ của điều khiển.</ahelp>"
@@ -6192,7 +5708,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Thêm vào một hộp văn bản kiểu thanh cuộn b
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3147370\n"
-"241\n"
"help.text"
msgid "Scroll value"
msgstr "Giá trị cuộn"
@@ -6201,7 +5716,6 @@ msgstr "Giá trị cuộn"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3159622\n"
-"240\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the initial value of a scrollbar control. This determines the position of the scrollbar slider.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ giá trị đầu tiên của một điều khiển thanh cuộn. Nó xác định vị trí của con trượt trên thanh cuộn.</ahelp>"
@@ -6210,7 +5724,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ giá trị đầu tiên của một điều khi
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3155440\n"
-"252\n"
"help.text"
msgid "Scroll value max."
msgstr "Giá trị cuộn đại"
@@ -6219,7 +5732,6 @@ msgstr "Giá trị cuộn đại"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3148877\n"
-"251\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the maximum value of a scrollbar control.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ giá trị tối đa của một điều khiển thanh cuộn.</ahelp>"
@@ -6348,7 +5860,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ chế độ lựa chọn mà được hiệu l
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3154193\n"
-"87\n"
"help.text"
msgid "Spin Button"
msgstr "Nút xoay"
@@ -6357,7 +5868,6 @@ msgstr "Nút xoay"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3145298\n"
-"88\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Select \"Yes\" to add spin buttons to a numerical, currency, date, or time control to allow increasing and decreasing the input value using arrow buttons.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để thêm các nút xoay cho một điều khiển kiểu thuộc số, tiền tệ, ngày tháng hoặc thời gian, để cho phép tăng/giảm giá trị nhập vào, dùng các nút mũi tên.</ahelp>"
@@ -6366,7 +5876,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để thêm các nút xoay cho một
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3156267\n"
-"232\n"
"help.text"
msgid "State"
msgstr "Tình trạng"
@@ -6375,7 +5884,6 @@ msgstr "Tình trạng"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3150928\n"
-"231\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Select the selection state of the current control.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn tình trạng lựa chọn của điều khiển hiện thời.</ahelp>"
@@ -6384,7 +5892,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn tình trạng lựa chọn của điều khiển
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3148396\n"
-"112\n"
"help.text"
msgid "Strict format"
msgstr "Định dạng chặt"
@@ -6393,7 +5900,6 @@ msgstr "Định dạng chặt"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3153042\n"
-"113\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Select \"Yes\" to only allow valid characters to be entered in a numerical, currency, date, or time control.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để cho phép chỉ những ký tự hợp lệ được nhập vào một điều khiển kiểu thuộc số, tiền tệ, ngày tháng hoặc thời gian.</ahelp>"
@@ -6402,7 +5908,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để cho phép chỉ những ký tự
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3149538\n"
-"48\n"
"help.text"
msgid "Tabstop"
msgstr "Cột tab"
@@ -6411,7 +5916,6 @@ msgstr "Cột tab"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3148543\n"
-"49\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Select the focus behavior of the current control when using the <emph>Tab</emph> key.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn ứng xử tiêu điểm của điều khiển hiện thời khi dùng phím <item type=\"keycode\">Tab</item>.</ahelp>"
@@ -6420,7 +5924,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn ứng xử tiêu điểm của điều khiển h
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3148776\n"
-"178\n"
"help.text"
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
@@ -6429,7 +5932,6 @@ msgstr "Mặc định"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3153547\n"
-"179\n"
"help.text"
msgid "Only input controls receive the focus when using the <emph>Tab</emph> key. Controls without input like caption controls are omitted."
msgstr ""
@@ -6438,7 +5940,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3154632\n"
-"52\n"
"help.text"
msgid "No"
msgstr "Không"
@@ -6447,7 +5948,6 @@ msgstr "Không"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3150475\n"
-"53\n"
"help.text"
msgid "When using the tab key focusing skips the control."
msgstr "Khi dùng phím <item type=\"keycode\">Tab</item>, tiêu điểm sẽ bỏ qua điều khiển này."
@@ -6456,7 +5956,6 @@ msgstr "Khi dùng phím <item type=\"keycode\">Tab</item>, tiêu điểm sẽ b
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3150690\n"
-"50\n"
"help.text"
msgid "Yes"
msgstr "Có"
@@ -6465,7 +5964,6 @@ msgstr "Có"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3159106\n"
-"51\n"
"help.text"
msgid "The control can be selected with the Tab key."
msgstr "Có thể chọn điều khiển này bằng phím <item type=\"keycode\">Tab</item>."
@@ -6474,7 +5972,6 @@ msgstr "Có thể chọn điều khiển này bằng phím <item type=\"keycode\
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3145152\n"
-"147\n"
"help.text"
msgid "Thousands Separator"
msgstr "Dấu tách hàng nghìn"
@@ -6483,7 +5980,6 @@ msgstr "Dấu tách hàng nghìn"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3155085\n"
-"148\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Select \"Yes\" to display thousands separator characters in numerical and currency controls.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để hiển thị ký tự tách hàng nghìn trong điều khiển kiểu thuộc số và tiền tệ.</ahelp>"
@@ -6492,7 +5988,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để hiển thị ký tự tách hàn
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3152816\n"
-"168\n"
"help.text"
msgid "Time Format"
msgstr "Định dạng Thời gian"
@@ -6501,7 +5996,6 @@ msgstr "Định dạng Thời gian"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3145263\n"
-"169\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Select the format to be used for time controls.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn định dạng cần dùng cho các điều khiển thời gian.</ahelp>"
@@ -6510,7 +6004,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn định dạng cần dùng cho các điều khi
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3153920\n"
-"127\n"
"help.text"
msgid "Time max."
msgstr "Giờ đại"
@@ -6519,7 +6012,6 @@ msgstr "Giờ đại"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3155401\n"
-"128\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the maximum time value for a time control.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ giá trị thời gian tối đa cho một điều khiển thời gian.</ahelp>"
@@ -6528,7 +6020,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ giá trị thời gian tối đa cho một đi
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3163818\n"
-"135\n"
"help.text"
msgid "Time min."
msgstr "Giờ tiểu"
@@ -6537,7 +6028,6 @@ msgstr "Giờ tiểu"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3156262\n"
-"136\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the minimum time value for a time control.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ giá trị thời gian tối thiểu cho một điều khiển.</ahelp>"
@@ -6546,7 +6036,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ giá trị thời gian tối thiểu cho một
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3148638\n"
-"266\n"
"help.text"
msgid "Title"
msgstr "Tựa đề"
@@ -6555,7 +6044,6 @@ msgstr "Tựa đề"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3147169\n"
-"267\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the title of the dialog. Click the border of the dialog to select the dialog.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ tựa đề của hộp thoại. Nhấn vào đường viền của hộp thoại để lựa chọn hộp thoại chính nó.</ahelp>"
@@ -6564,7 +6052,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ tựa đề của hộp thoại. Nhấn vào đ
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3153716\n"
-"55\n"
"help.text"
msgid "<emph>Titles</emph> are only used for labeling a dialog and can only contain one line. Please note that if you work with macros, controls are only called through their <emph>Name</emph> property."
msgstr "<emph>Tựa đề</emph> chỉ được dùng để nhãn một hộp thoại, và chỉ có thể chứa một dòng. Ghi chú rằng nếu bạn sử dụng vĩ lệnh, chỉ có thể gọi điều khiển thông qua thuộc tính <emph>Tên</emph> (Name) của nó."
@@ -6573,7 +6060,6 @@ msgstr "<emph>Tựa đề</emph> chỉ được dùng để nhãn một hộp th
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3152594\n"
-"173\n"
"help.text"
msgid "Tristate"
msgstr "Ba tình trạng"
@@ -6582,7 +6068,6 @@ msgstr "Ba tình trạng"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3149825\n"
-"174\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Select \"Yes\" to allow a check box to have three states (checked, unchecked, and grayed out) instead of two (checked and unchecked).</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để cho phép một hộp chọn có ba tình tráng (có dấu, không có dấu và màu xám) thay cho hai tình trạng (có dáu và không có dáu).</ahelp>"
@@ -6591,7 +6076,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để cho phép một hộp chọn có
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3150614\n"
-"268\n"
"help.text"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
@@ -6600,7 +6084,6 @@ msgstr "Giá trị"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3154315\n"
-"269\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the value for the current control.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ giá trị cho điều khiển hiện thời.</ahelp>"
@@ -6609,7 +6092,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ giá trị cho điều khiển hiện thời.</
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3152480\n"
-"125\n"
"help.text"
msgid "Value max."
msgstr "Giá trị đại"
@@ -6618,7 +6100,6 @@ msgstr "Giá trị đại"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3163823\n"
-"126\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the maximum value for the current control.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ giá trị tối đa cho điều khiển hiện thời.</ahelp>"
@@ -6627,7 +6108,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ giá trị tối đa cho điều khiển hiện
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3149276\n"
-"133\n"
"help.text"
msgid "Value min."
msgstr "Giá trị tiểu"
@@ -6636,7 +6116,6 @@ msgstr "Giá trị tiểu"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3145088\n"
-"134\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the minimum value for the current control.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ giá trị tối thiểu cho điều khiển hiện thời.</ahelp>"
@@ -6645,7 +6124,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ giá trị tối thiểu cho điều khiển hi
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3149712\n"
-"234\n"
"help.text"
msgid "Visible size"
msgstr "Kích cỡ hiện rõ"
@@ -6654,7 +6132,6 @@ msgstr "Kích cỡ hiện rõ"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3149445\n"
-"233\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the length of the slider of a scrollbar control.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ chiều dài của con trượt của một điều khiển thanh cuộn.</ahelp>"
@@ -6663,7 +6140,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ chiều dài của con trượt của một đi
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"hd_id3152472\n"
-"142\n"
"help.text"
msgid "Width"
msgstr "Bề rộng"
@@ -6672,7 +6148,6 @@ msgstr "Bề rộng"
msgctxt ""
"01170101.xhp\n"
"par_id3157963\n"
-"143\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the width of the current control or dialog.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ chiều rộng của điều khiển hoặc hộp thoại hiện thời.</ahelp>"
@@ -6689,7 +6164,6 @@ msgstr "Sự kiện"
msgctxt ""
"01170103.xhp\n"
"hd_id3155506\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01170103.xhp\" name=\"Events\">Events</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01170103.xhp\" name=\"Sự kiện\">Sự kiện</link>"
@@ -6698,7 +6172,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01170103.xhp\" name=\"Sự kiện\">Sự
msgctxt ""
"01170103.xhp\n"
"par_id3146114\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Define event assignments for the selected control or dialog. The available events depend on the type of control selected."
msgstr "Xác định các phép gán sự kiện cho điều khiển hoặc hộp thoại đã chọn. Các sự kiện có thể dùng phụ thuộc vào kiểu điều khiển đã chọn."
@@ -6707,7 +6180,6 @@ msgstr "Xác định các phép gán sự kiện cho điều khiển hoặc hộ
msgctxt ""
"01170103.xhp\n"
"hd_id3145387\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "When receiving focus"
msgstr "Tiêu điểm đã nhận"
@@ -6716,7 +6188,6 @@ msgstr "Tiêu điểm đã nhận"
msgctxt ""
"01170103.xhp\n"
"par_id3155090\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_EVT_FOCUSGAINED\">This event takes place if a control receives the focus.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_FOCUSGAINED\">Sự kiện này xảy ra nếu điều khiển nhận tiêu điểm.</ahelp>"
@@ -6725,7 +6196,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_FOCUSGAINED\">Sự kiện này xảy ra nếu đi
msgctxt ""
"01170103.xhp\n"
"hd_id3152892\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "When losing focus"
msgstr "Tiêu điểm bị mất"
@@ -6734,7 +6204,6 @@ msgstr "Tiêu điểm bị mất"
msgctxt ""
"01170103.xhp\n"
"par_id3153305\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_EVT_FOCUSLOST\">This event takes place if a control loses the focus.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_FOCUSLOST\">Sự kiện này xảy ra nếu điều khiển mất tiêu điểm.</ahelp>"
@@ -6743,7 +6212,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_FOCUSLOST\">Sự kiện này xảy ra nếu điều
msgctxt ""
"01170103.xhp\n"
"hd_id3152896\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "Key pressed"
msgstr "Phím đã bấm"
@@ -6752,7 +6220,6 @@ msgstr "Phím đã bấm"
msgctxt ""
"01170103.xhp\n"
"par_id3148837\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_EVT_KEYTYPED\">This event occurs when the user presses any key while the control has the focus.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_KEYTYPED\">Sự kiện này xảy ra khi người dùng bấm bất cứ phím nào trong khi điều khiển này có tiêu điểm.</ahelp>"
@@ -6761,7 +6228,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_KEYTYPED\">Sự kiện này xảy ra khi người d
msgctxt ""
"01170103.xhp\n"
"hd_id3146869\n"
-"43\n"
"help.text"
msgid "Key released"
msgstr "Phím đã nhả"
@@ -6770,7 +6236,6 @@ msgstr "Phím đã nhả"
msgctxt ""
"01170103.xhp\n"
"par_id3155267\n"
-"44\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_EVT_KEYUP\">This event occurs when the user releases a key while the control has the focus.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_KEYUP\">Sự kiện này xảy ra khi người dùng nhả nút chuột khi điều khiển có tiêu điểm.</ahelp>"
@@ -6779,7 +6244,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_KEYUP\">Sự kiện này xảy ra khi người dùn
msgctxt ""
"01170103.xhp\n"
"hd_id3159096\n"
-"41\n"
"help.text"
msgid "Modified"
msgstr "Bị sửa đổi"
@@ -6788,7 +6252,6 @@ msgstr "Bị sửa đổi"
msgctxt ""
"01170103.xhp\n"
"par_id3156019\n"
-"42\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_EVT_CHANGED\">This event takes place, when the control loses the focus and the contents of the control were changed since it lost the focus.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_CHANGED\">Sự kiện này xảy ra khi điều khiển mất tiêu điểm và nội dung của điều khiển đã thay đổi kể từ khi mất tiêu điểm.</ahelp>"
@@ -6797,7 +6260,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_CHANGED\">Sự kiện này xảy ra khi điều khi
msgctxt ""
"01170103.xhp\n"
"hd_id3144508\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "Text modified"
msgstr "Văn bản bị sửa đổi"
@@ -6806,7 +6268,6 @@ msgstr "Văn bản bị sửa đổi"
msgctxt ""
"01170103.xhp\n"
"par_id3148608\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_EVT_TEXTCHANGED\">This event takes place if you enter or modify a text in an input field.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_TEXTCHANGED\">Sự kiện này xảy ra nếu bạn nhập hoặc sửa đổi văn bản trong một trường nhập liệu.</ahelp>"
@@ -6815,7 +6276,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_TEXTCHANGED\">Sự kiện này xảy ra nếu bạn
msgctxt ""
"01170103.xhp\n"
"hd_id3159207\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "Item status changed"
msgstr "Trạng thái mục đã thay đổi"
@@ -6824,7 +6284,6 @@ msgstr "Trạng thái mục đã thay đổi"
msgctxt ""
"01170103.xhp\n"
"par_id3155097\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_EVT_ITEMSTATECHANGED\">This event takes place if the status of the control field is changed, for example, from checked to unchecked.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_ITEMSTATECHANGED\">Sự kiện này xảy ra nếu trạng thái của trường điều khiển bị thay đổi, chẳng hạn, (không) có dấu kiểm.</ahelp>"
@@ -6833,7 +6292,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_ITEMSTATECHANGED\">Sự kiện này xảy ra nếu
msgctxt ""
"01170103.xhp\n"
"hd_id3151304\n"
-"26\n"
"help.text"
msgid "Mouse inside"
msgstr "Chuột bên trong"
@@ -6842,7 +6300,6 @@ msgstr "Chuột bên trong"
msgctxt ""
"01170103.xhp\n"
"par_id3152871\n"
-"27\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_EVT_MOUSEENTERED\">This event takes place when the mouse enters the control.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_MOUSEENTERED\">Sự kiện này xảy ra khi con chuột vào điều khiển này.</ahelp>"
@@ -6851,7 +6308,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_MOUSEENTERED\">Sự kiện này xảy ra khi con ch
msgctxt ""
"01170103.xhp\n"
"hd_id3146778\n"
-"30\n"
"help.text"
msgid "Mouse moved while key pressed"
msgstr "Chuột di chuyển trong khi nhấn phím"
@@ -6860,7 +6316,6 @@ msgstr "Chuột di chuyển trong khi nhấn phím"
msgctxt ""
"01170103.xhp\n"
"par_id3150403\n"
-"31\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_EVT_MOUSEDRAGGED\">This event takes place when the mouse is dragged while a key is pressed.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_MOUSEDRAGGED\">Sự kiện này xảy ra khi người dùng ấn giữ phím trong khi kéo con chuột.</ahelp>"
@@ -6869,7 +6324,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_MOUSEDRAGGED\">Sự kiện này xảy ra khi ngư
msgctxt ""
"01170103.xhp\n"
"hd_id3150210\n"
-"32\n"
"help.text"
msgid "Mouse moved"
msgstr "Chuột di chuyển"
@@ -6878,7 +6332,6 @@ msgstr "Chuột di chuyển"
msgctxt ""
"01170103.xhp\n"
"par_id3149697\n"
-"33\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_EVT_MOUSEMOVED\">This event takes place when the mouse moves over the control.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_MOUSEMOVED\">Sự kiện này xảy ra khi con chuột đi qua ở trên điều khiển này.</ahelp>"
@@ -6887,7 +6340,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_MOUSEMOVED\">Sự kiện này xảy ra khi con chu
msgctxt ""
"01170103.xhp\n"
"hd_id3145216\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "Mouse button pressed"
msgstr "Nút chuột đã bấm"
@@ -6896,7 +6348,6 @@ msgstr "Nút chuột đã bấm"
msgctxt ""
"01170103.xhp\n"
"par_id3155914\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_EVT_MOUSEPRESSED\">This event takes place when the mouse button is pressed while the mouse pointer is on the control.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_MOUSEPRESSED\">Sự kiện này xảy ra khi người dùng bấm nút chuột trong khi con trỏ nằm trên điều khiển này.</ahelp>"
@@ -6905,7 +6356,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_MOUSEPRESSED\">Sự kiện này xảy ra khi ngư
msgctxt ""
"01170103.xhp\n"
"hd_id3148899\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "Mouse button released"
msgstr "Nút chuột đã nhả"
@@ -6914,7 +6364,6 @@ msgstr "Nút chuột đã nhả"
msgctxt ""
"01170103.xhp\n"
"par_id3153812\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_EVT_MOUSERELEASED\">This event takes place when the mouse button is released while the mouse pointer is on the control.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_MOUSERELEASED\">Sự kiện này xảy ra khi người dùng nhả nút chuột khi con trỏ ở trên điều khiển này.</ahelp>"
@@ -6923,7 +6372,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_MOUSERELEASED\">Sự kiện này xảy ra khi ngư
msgctxt ""
"01170103.xhp\n"
"hd_id3153556\n"
-"28\n"
"help.text"
msgid "Mouse outside"
msgstr "Chuột bên ngoài"
@@ -6932,7 +6380,6 @@ msgstr "Chuột bên ngoài"
msgctxt ""
"01170103.xhp\n"
"par_id3153013\n"
-"29\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_EVT_MOUSEEXITED\">This event takes place when the mouse leaves the control.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_MOUSEEXITED\">Sự kiện này xảy ra khi con chuột dời khỏi điều khiển này.</ahelp>"
@@ -6941,7 +6388,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_MOUSEEXITED\">Sự kiện này xảy ra khi con chu
msgctxt ""
"01170103.xhp\n"
"hd_id3155759\n"
-"45\n"
"help.text"
msgid "While adjusting"
msgstr "Đang điều chỉnh"
@@ -6950,7 +6396,6 @@ msgstr "Đang điều chỉnh"
msgctxt ""
"01170103.xhp\n"
"par_id3156364\n"
-"46\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_EVT_MOUSEEXITED\">This event takes place when a scrollbar is being dragged.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_MOUSEEXITED\">Sự kiện này xảy ra khi người dùng kéo thanh cuộn.</ahelp>"
@@ -6967,7 +6412,6 @@ msgstr "Hàm Lúc Chạy"
msgctxt ""
"03000000.xhp\n"
"hd_id3152895\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"doc_title\"><link href=\"text/sbasic/shared/03000000.xhp\" name=\"Run-Time Functions\">Run-Time Functions</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"doc_title\"><link href=\"text/sbasic/shared/03000000.xhp\" name=\"Hàm Lúc Chạy\">Hàm Lúc Chạy</link></variable>"
@@ -6976,7 +6420,6 @@ msgstr "<variable id=\"doc_title\"><link href=\"text/sbasic/shared/03000000.xhp\
msgctxt ""
"03000000.xhp\n"
"par_id3148983\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "This section describes the Runtime Functions of <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> Basic."
msgstr "Phần này diễn tả các Hàm Lúc Chạy của <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> Basic."
@@ -6993,7 +6436,6 @@ msgstr "Hàm V/R Màn hình"
msgctxt ""
"03010000.xhp\n"
"hd_id3156280\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03010000.xhp\" name=\"Screen I/O Functions\">Screen I/O Functions</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03010000.xhp\" name=\"Hàm V/R Màn hình\">Hàm V/R Màn hình</link>"
@@ -7002,7 +6444,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03010000.xhp\" name=\"Hàm V/R Màn hìn
msgctxt ""
"03010000.xhp\n"
"par_id3153770\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "This section describes the Runtime Functions used to call dialogs for the input and output of user entries."
msgstr "Phần này diễn tả các Hàm Lúc Chạy được dùng để gọi hộp thoại để nhập/xuất dữ liệu của người dùng."
@@ -7019,7 +6460,6 @@ msgstr "Hàm Hiển Thị"
msgctxt ""
"03010100.xhp\n"
"hd_id3151384\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03010100.xhp\" name=\"Display Functions\">Display Functions</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03010100.xhp\" name=\"Hàm Hiển Thị\">Hàm Hiển Thị</link>"
@@ -7028,7 +6468,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03010100.xhp\" name=\"Hàm Hiển Thị\
msgctxt ""
"03010100.xhp\n"
"par_id3149346\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "This section describes Runtime functions used to output information to the screen display."
msgstr "Phần này diễn tả các Hàm Lúc Chạy được dùng để xuất thông tin ra màn hình."
@@ -7693,7 +7132,6 @@ msgstr "Hàm để nhập vào màn hình"
msgctxt ""
"03010200.xhp\n"
"hd_id3149456\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03010200.xhp\" name=\"Functions for Screen Input\">Functions for Screen Input</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03010200.xhp\" name=\"Hàm để nhập vào màn hình\">Hàm để nhập vào màn hình</link>"
@@ -7702,7 +7140,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03010200.xhp\" name=\"Hàm để nhập
msgctxt ""
"03010200.xhp\n"
"par_id3150398\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "This section describes Runtime functions used to control screen input."
msgstr "Phần này diễn tả các hàm lúc chạy được dùng để điều khiển cách nhập vào màn hình."
@@ -7871,7 +7308,6 @@ msgstr "Hàm Màu"
msgctxt ""
"03010300.xhp\n"
"hd_id3157896\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03010300.xhp\" name=\"Color Functions\">Color Functions</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03010300.xhp\" name=\"Hàm Màu\">Hàm Màu</link>"
@@ -7880,7 +7316,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03010300.xhp\" name=\"Hàm Màu\">Hàm M
msgctxt ""
"03010300.xhp\n"
"par_id3155555\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "This section describes Runtime functions used to define colors."
msgstr "Phần này diễn tả các hàm lúc chạy được dùng để xác định màu sắc."
@@ -8617,7 +8052,6 @@ msgstr "Hàm V/R Tập Tin"
msgctxt ""
"03020000.xhp\n"
"hd_id3156344\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020000.xhp\" name=\"File I/O Functions\">File I/O Functions</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020000.xhp\" name=\"Hàm V/R Tập tin\">Hàm V/R Tập tin</link>"
@@ -8626,7 +8060,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020000.xhp\" name=\"Hàm V/R Tập tin
msgctxt ""
"03020000.xhp\n"
"par_id3153360\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Use File I/O functions to create and manage user-defined (data) files."
msgstr "Hãy dùng các hàm V/R tập tin để tạo và quản lý các tập tin (dữ liệu) tự xác định."
@@ -8635,7 +8068,6 @@ msgstr "Hãy dùng các hàm V/R tập tin để tạo và quản lý các tập
msgctxt ""
"03020000.xhp\n"
"par_id3150398\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "You can use these functions to support the creation of \"relative\" files, so that you can save and reload certain records by specifying their record number. File I/O functions can also help you manage your files by providing you with information such as file size, current path settings, or the creation date of a file or a directory."
msgstr "Bạn có thể sử dụng các hàm này để hỗ trợ chức năng tạo các tập tin « tương đối », do đó bạn có thể lưu và nạp lại một số bản ghi nào đó bằng cách ghi rõ số thứ tự bản ghi. Các hàm V/R tập tin cũng giúp bạn quản lý các tập tin, bằng cách cung cấp thông tin như kích cỡ tập tin, thiết lập đường dẫn hiện thời và ngày tháng đã tạo một tập tin hoặc thư mục."
@@ -8652,7 +8084,6 @@ msgstr "Mở và Đóng Tập Tin"
msgctxt ""
"03020100.xhp\n"
"hd_id3152924\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020100.xhp\" name=\"Opening and Closing Files\">Opening and Closing Files</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020100.xhp\" name=\"Mở và Đóng Tập tin\">Mở và Đóng Tập tin</link>"
@@ -8842,7 +8273,6 @@ msgid "Print #iNumber, \"Another line of text\""
msgstr "Print #iNumber, \"Another line of text\""
#: 03020103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020103.xhp\n"
"tit\n"
@@ -8859,7 +8289,6 @@ msgid "<bookmark_value>Open statement</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Open (Mở)</bookmark_value>"
#: 03020103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020103.xhp\n"
"hd_id3150791\n"
@@ -9055,7 +8484,6 @@ msgstr "Hàm Vào/Ra Tập tin"
msgctxt ""
"03020200.xhp\n"
"hd_id3150791\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020200.xhp\" name=\"File Input/Output Functions\">File Input/Output Functions</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020200.xhp\" name=\"Hàm Vào/Ra Tập tin\">Hàm Vào/Ra Tập tin</link>"
@@ -9888,7 +9316,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm Loc</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03020302.xhp\n"
"hd_id3148663\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020302.xhp\" name=\"Loc Function [Runtime]\">Loc Function [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020302.xhp\" name=\"Hàm Loc [Runtime]\">Hàm Loc [Runtime]</link>"
@@ -9897,7 +9324,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020302.xhp\" name=\"Hàm Loc [Runtime]
msgctxt ""
"03020302.xhp\n"
"par_id3154138\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Returns the current position in an open file."
msgstr "Trả về vị trí hiện tại trong một tập tin còn mở."
@@ -9906,7 +9332,6 @@ msgstr "Trả về vị trí hiện tại trong một tập tin còn mở."
msgctxt ""
"03020302.xhp\n"
"hd_id3156422\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -9915,7 +9340,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03020302.xhp\n"
"par_id3150768\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Loc(FileNumber)"
msgstr "Loc(FileNumber)"
@@ -9924,7 +9348,6 @@ msgstr "Loc(FileNumber)"
msgctxt ""
"03020302.xhp\n"
"hd_id3150440\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
@@ -9933,7 +9356,6 @@ msgstr "GIá trị trả về:"
msgctxt ""
"03020302.xhp\n"
"par_id3152578\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Long"
msgstr "Dài"
@@ -9942,7 +9364,6 @@ msgstr "Dài"
msgctxt ""
"03020302.xhp\n"
"hd_id3152462\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
@@ -9951,7 +9372,6 @@ msgstr "Tham số :"
msgctxt ""
"03020302.xhp\n"
"par_id3153363\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<emph>FileNumber:</emph> Any numeric expression that contains the file number that is set by the Open statement for the respective file."
msgstr "<emph>FileNumber:</emph> bất cứ biểu thức thuộc số nào mà chứa số thứ tự tập tin được đặt bởi câu lệnh Open cho tập tin tương ứng."
@@ -9960,7 +9380,6 @@ msgstr "<emph>FileNumber:</emph> bất cứ biểu thức thuộc số nào mà
msgctxt ""
"03020302.xhp\n"
"par_id3154320\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "If the Loc function is used for an open random access file, it returns the number of the last record that was last read or written."
msgstr "Nếu hàm « Loc » được dùng cho một tập tin truy cập ngẫu nhiên còn mở, nó trả về số thứ tự của bản ghi được đọc/ghi cuối cùng,"
@@ -9969,7 +9388,6 @@ msgstr "Nếu hàm « Loc » được dùng cho một tập tin truy cập ngẫ
msgctxt ""
"03020302.xhp\n"
"par_id3151115\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "For a sequential file, the Loc function returns the position in a file divided by 128. For binary files, the position of the last read or written byte is returned."
msgstr "Đối với một tập tin dãy, hàm « Loc » trả về vị trí trong một tập tin được chia cho 128. Đối với tập tin nhị phân, trả về vị trí của byte được đọc/ghi cuối cùng."
@@ -9994,7 +9412,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm Lof</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03020303.xhp\n"
"hd_id3156024\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020303.xhp\" name=\"Lof Function [Runtime]\">Lof Function [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020303.xhp\" name=\"Hàm Lof [Runtime]\">Hàm Lof [Runtime]</link>"
@@ -10003,7 +9420,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020303.xhp\" name=\"Hàm Lof [Runtime]
msgctxt ""
"03020303.xhp\n"
"par_id3146794\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Returns the size of an open file in bytes."
msgstr "Trả về kích cỡ theo byte của một tập tin còn mở."
@@ -10012,7 +9428,6 @@ msgstr "Trả về kích cỡ theo byte của một tập tin còn mở."
msgctxt ""
"03020303.xhp\n"
"hd_id3153380\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -10021,7 +9436,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03020303.xhp\n"
"par_id3150359\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Lof (FileNumber)"
msgstr "Lof (FileNumber)"
@@ -10030,7 +9444,6 @@ msgstr "Lof (FileNumber)"
msgctxt ""
"03020303.xhp\n"
"hd_id3154141\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
@@ -10039,7 +9452,6 @@ msgstr "GIá trị trả về:"
msgctxt ""
"03020303.xhp\n"
"par_id3147230\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Long"
msgstr "Dài"
@@ -10048,7 +9460,6 @@ msgstr "Dài"
msgctxt ""
"03020303.xhp\n"
"hd_id3156281\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
@@ -10057,7 +9468,6 @@ msgstr "Tham số :"
msgctxt ""
"03020303.xhp\n"
"par_id3150869\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<emph>FileNumber:</emph> Any numeric expression that contains the file number that is specified in the Open statement."
msgstr "<emph>FileNumber:</emph> bất cứ biểu thức thuộc số nào mà chứa số thứ tự tập tin được ghi rõ trong câu lệnh Open."
@@ -10066,7 +9476,6 @@ msgstr "<emph>FileNumber:</emph> bất cứ biểu thức thuộc số nào mà
msgctxt ""
"03020303.xhp\n"
"par_id3147349\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "To obtain the length of a file that is not open, use the <emph>FileLen</emph> function."
msgstr "Để giành được chiều dài của một tập tin chưa mở, dùng hàm <emph>FileLen</emph>."
@@ -10075,7 +9484,6 @@ msgstr "Để giành được chiều dài của một tập tin chưa mở, dù
msgctxt ""
"03020303.xhp\n"
"hd_id3155415\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
@@ -10084,7 +9492,6 @@ msgstr "Thí dụ :"
msgctxt ""
"03020303.xhp\n"
"par_id3154730\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "Dim sText As Variant REM must be a Variant"
msgstr "Dim sText As Variant REM must be a Variant"
@@ -10093,7 +9500,6 @@ msgstr "Dim sText As Variant REM must be a Variant"
msgctxt ""
"03020303.xhp\n"
"par_id3156276\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "Seek #iNumber,1 REM Position at start"
msgstr "Seek #iNumber,1 REM Position at start"
@@ -10102,7 +9508,6 @@ msgstr "Seek #iNumber,1 REM Position at start"
msgctxt ""
"03020303.xhp\n"
"par_id3148405\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "Put #iNumber,, \"This is the first line of text\" REM Fill with text"
msgstr "Put #iNumber,, \"This is the first line of text\" REM Fill with text"
@@ -10111,7 +9516,6 @@ msgstr "Put #iNumber,, \"This is the first line of text\" REM Fill with text"
msgctxt ""
"03020303.xhp\n"
"par_id3154756\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "Put #iNumber,, \"This is the second line of text\""
msgstr "Put #soNguyen,, \"Day la dong thu hai\""
@@ -10120,7 +9524,6 @@ msgstr "Put #soNguyen,, \"Day la dong thu hai\""
msgctxt ""
"03020303.xhp\n"
"par_id3145643\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "Put #iNumber,, \"This is the third line of text\""
msgstr "Put #soNguyen,, \"Day la dong thu ba\""
@@ -10129,7 +9532,6 @@ msgstr "Put #soNguyen,, \"Day la dong thu ba\""
msgctxt ""
"03020303.xhp\n"
"par_id3150299\n"
-"31\n"
"help.text"
msgid "Put #iNumber,,\"This is a new line of text\""
msgstr "Put #iNumber,,\"This is a new line of text\""
@@ -10138,7 +9540,6 @@ msgstr "Put #iNumber,,\"This is a new line of text\""
msgctxt ""
"03020303.xhp\n"
"par_id3166425\n"
-"34\n"
"help.text"
msgid "Put #iNumber,20,\"This is the text in record 20\""
msgstr "Put #soNguyen,20,\"Day la van ban trong ban ghi 20\""
@@ -10163,7 +9564,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm Seek</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03020304.xhp\n"
"hd_id3154367\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020304.xhp\" name=\"Seek Function [Runtime]\">Seek Function [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020304.xhp\" name=\"Hàm Seek [Runtime]\">Hàm Seek [Runtime]</link>"
@@ -10172,7 +9572,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020304.xhp\" name=\"Hàm Seek [Runtime
msgctxt ""
"03020304.xhp\n"
"par_id3156280\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Returns the position for the next writing or reading in a file that was opened with the open statement."
msgstr "Trả về vị trí ở đó cần đọc/ghi kế tiếp trong một tập tin được mở bởi câu lệnh Open."
@@ -10181,7 +9580,6 @@ msgstr "Trả về vị trí ở đó cần đọc/ghi kế tiếp trong một t
msgctxt ""
"03020304.xhp\n"
"par_id3153194\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "For random access files, the Seek function returns the number of the next record to be read."
msgstr "Đối với các tập tin truy cập ngẫu nhiên, hàm Seek trả về số thứ tự của bản ghi kế tiếp cần đọc."
@@ -10190,7 +9588,6 @@ msgstr "Đối với các tập tin truy cập ngẫu nhiên, hàm Seek trả v
msgctxt ""
"03020304.xhp\n"
"par_id3161831\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "For all other files, the function returns the byte position at which the next operation is to occur."
msgstr "Đối với các tập tin khác, hàm trả về vị trí byte ở đó thao tác kế tiếp sẽ xảy ra."
@@ -10199,7 +9596,6 @@ msgstr "Đối với các tập tin khác, hàm trả về vị trí byte ở đ
msgctxt ""
"03020304.xhp\n"
"par_id3155854\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "See also: <link href=\"text/sbasic/shared/03020103.xhp\" name=\"Open\">Open</link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03020305.xhp\" name=\"Seek\">Seek</link>."
msgstr "Xem thêm: <link href=\"text/sbasic/shared/03020103.xhp\" name=\"Open\">Open</link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03020305.xhp\" name=\"Seek\">Seek</link>."
@@ -10208,7 +9604,6 @@ msgstr "Xem thêm: <link href=\"text/sbasic/shared/03020103.xhp\" name=\"Open\">
msgctxt ""
"03020304.xhp\n"
"hd_id3152460\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -10217,7 +9612,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03020304.xhp\n"
"par_id3145365\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Seek (FileNumber)"
msgstr "Seek (FileNumber)"
@@ -10226,7 +9620,6 @@ msgstr "Seek (FileNumber)"
msgctxt ""
"03020304.xhp\n"
"hd_id3148575\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
@@ -10235,7 +9628,6 @@ msgstr "GIá trị trả về:"
msgctxt ""
"03020304.xhp\n"
"par_id3159156\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Long"
msgstr "Dài"
@@ -10244,7 +9636,6 @@ msgstr "Dài"
msgctxt ""
"03020304.xhp\n"
"hd_id3149665\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
@@ -10253,7 +9644,6 @@ msgstr "Tham số :"
msgctxt ""
"03020304.xhp\n"
"par_id3148645\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "<emph>FileNumber:</emph> The data channel number used in the Open statement."
msgstr "<emph>FileNumber:</emph> số thứ tự kênh dữ liệu được dùng trong câu lệnh Open."
@@ -10278,7 +9668,6 @@ msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Seek</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03020305.xhp\n"
"hd_id3159413\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020305.xhp\" name=\"Seek Statement [Runtime]\">Seek Statement [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020305.xhp\" name=\"Câu lệnh Seek [Runtime]\">Câu lệnh Seek [Runtime]</link>"
@@ -10287,7 +9676,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020305.xhp\" name=\"Câu lệnh Seek [
msgctxt ""
"03020305.xhp\n"
"par_id3153381\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Sets the position for the next writing or reading in a file that was opened with the Open statement."
msgstr "Đặt vị trí kế tiếp để đọc/viết trong một tập tin được mở bằng câu lệnh Open."
@@ -10312,7 +9700,6 @@ msgstr "Đối với các tập tin khác, câu lệnh tìm nơi Seek đặt v
msgctxt ""
"03020305.xhp\n"
"par_id3156280\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "See also: <link href=\"text/sbasic/shared/03020103.xhp\" name=\"Open\">Open</link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03020304.xhp\" name=\"Seek\">Seek</link>."
msgstr "Xem thêm: <link href=\"text/sbasic/shared/03020103.xhp\" name=\"Open\">Open</link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03020304.xhp\" name=\"Seek\">Seek</link>."
@@ -10321,7 +9708,6 @@ msgstr "Xem thêm: <link href=\"text/sbasic/shared/03020103.xhp\" name=\"Open\">
msgctxt ""
"03020305.xhp\n"
"hd_id3145785\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -10330,7 +9716,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03020305.xhp\n"
"par_id3145273\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Seek[#FileNumber], Position (As Long)"
msgstr "Seek[#FileNumber], Position (As Long)"
@@ -10339,7 +9724,6 @@ msgstr "Seek[#FileNumber], Position (As Long)"
msgctxt ""
"03020305.xhp\n"
"hd_id3154321\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
@@ -10348,7 +9732,6 @@ msgstr "Tham số :"
msgctxt ""
"03020305.xhp\n"
"par_id3153952\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "<emph>FileNumber: </emph>The data channel number used in the Open statement."
msgstr "<emph>FileNumber:</emph> số thứ tự kênh dữ liệu được dùng trong câu lệnh Open (Mở)."
@@ -10357,7 +9740,6 @@ msgstr "<emph>FileNumber:</emph> số thứ tự kênh dữ liệu được dùn
msgctxt ""
"03020305.xhp\n"
"par_id3145366\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<emph>Position: </emph>Position for the next writing or reading. Position can be a number between 1 and 2,147,483,647. According to the file type, the position indicates the number of the record (files in the Random mode) or the byte position (files in the Binary, Output, Append or Input mode). The first byte in a file is position 1, the second byte is position 2, and so on."
msgstr "<emph>Position:</emph> Vị trí ở đó sẽ tiếp tục đọc/ghi. Vị trí nằm trong khoảng từ 1 đến 2.147.483.647. Tùy theo kiểu tập tin, vị trí ngụ ý số thứ tự của bản ghi (tập tin ở chế độ ngẫu nhiên) hoặc vị trí byte (tập tin ở chế độ Nhị phân, Xuất, Phụ thêm hoặc Nhập liệu). Byte thứ nhất trong một tập tin là vị trí 1, byte thứ hai là vị trí 2, v.v."
@@ -10374,7 +9756,6 @@ msgstr "Quản lý Tập tin"
msgctxt ""
"03020400.xhp\n"
"hd_id3145136\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020400.xhp\" name=\"Managing Files\">Managing Files</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020400.xhp\" name=\"Quản lý Tập tin\">Quản lý Tập tin</link>"
@@ -10383,7 +9764,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020400.xhp\" name=\"Quản lý Tập t
msgctxt ""
"03020400.xhp\n"
"par_id3147264\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "The functions and statements for managing files are described here."
msgstr "Ở đây thì diễn tả các hàm và câu lệnh để quản lý tập tin."
@@ -10837,7 +10217,6 @@ msgid "' Get the directories"
msgstr "REM get the directories"
#: 03020405.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020405.xhp\n"
"tit\n"
@@ -10854,7 +10233,6 @@ msgid "<bookmark_value>FileAttr function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm FileAttr</bookmark_value>"
#: 03020405.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020405.xhp\n"
"hd_id3153380\n"
@@ -11207,7 +10585,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03020408.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020408.xhp\n"
"tit\n"
@@ -11224,7 +10601,6 @@ msgid "<bookmark_value>FileLen function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm FileLen</bookmark_value>"
#: 03020408.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03020408.xhp\n"
"hd_id3153126\n"
@@ -12132,7 +11508,6 @@ msgstr "Hàm Ngày và Giờ"
msgctxt ""
"03030000.xhp\n"
"hd_id3150502\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030000.xhp\" name=\"Date and Time Functions\">Date and Time Functions</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030000.xhp\" name=\"Hàm Ngày và Giờ\">Hàm Ngày và Giờ</link>"
@@ -12141,7 +11516,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030000.xhp\" name=\"Hàm Ngày và Gi
msgctxt ""
"03030000.xhp\n"
"par_id3153255\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Use the statements and functions described here to perform date and time calculations."
msgstr "Hãy dùng các câu lệnh và hàm được diễn tả ở đây để thực hiện phép tính kiểu ngày tháng và thời gian."
@@ -12150,7 +11524,6 @@ msgstr "Hãy dùng các câu lệnh và hàm được diễn tả ở đây đ
msgctxt ""
"03030000.xhp\n"
"par_id3152363\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> Basic lets you calculate time or date differences by converting the time and date values to continuous numeric values. After the difference is calculated, special functions are used to reconvert the values to the standard time or date formats."
msgstr "<item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> Basic cho phép bạn tính hiệu của hai ngày tháng hoặc hai thời gian, bằng cách chuyển đổi các giá trị ngày và giờ sang giá trị thuộc số liên tục. Một khi tính hiệu thì hàm đặc biệt sẽ chuyển đổi giá trị về định dạng ngày/giờ tiêu chuẩn."
@@ -12159,7 +11532,6 @@ msgstr "<item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> Basic cho phép bạn tí
msgctxt ""
"03030000.xhp\n"
"par_id3151054\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "You can combine date and time values into a single floating-decimal number. Dates are converted to integers, and times to decimal values. <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> Basic also supports the variable type Date, which can contain a time specification consisting of both a date and time."
msgstr "Bạn có thể kết hợp các giá trị ngày/giờ để làm cùng một số thập phân động. Ngày được chuyển đổi sang số nguyên, và giờ sang giá trị thập phân. <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> Basic cũng hỗ trợ biến kiểu Date (Ngày) mà có thể chứa một đặc tả thời gian chứa cả hai ngày và giờ."
@@ -12176,7 +11548,6 @@ msgstr "Chuyển đổi Giá trị Ngày tháng"
msgctxt ""
"03030100.xhp\n"
"hd_id3147573\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030100.xhp\" name=\"Converting Date Values\">Converting Date Values</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030100.xhp\" name=\"Chuyển đổi Giá trị Ngày tháng\">Chuyển đổi Giá trị Ngày tháng</link>"
@@ -12185,7 +11556,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030100.xhp\" name=\"Chuyển đổi Gi
msgctxt ""
"03030100.xhp\n"
"par_id3154760\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "The following functions convert date values to calculable numbers and back."
msgstr "Các hàm sau sẽ chuyển đổi giữa giá trị ngày tháng và số có thể tính."
@@ -12210,7 +11580,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm DateSerial</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03030101.xhp\n"
"hd_id3157896\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030101.xhp\" name=\"DateSerial Function [Runtime]\">DateSerial Function [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030101.xhp\" name=\"Hàm DateSerial [Runtime]\">Hàm DateSerial [Runtime]</link>"
@@ -12219,7 +11588,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030101.xhp\" name=\"Hàm DateSerial [R
msgctxt ""
"03030101.xhp\n"
"par_id3143267\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Returns a <emph>Date</emph> value for a specified year, month, or day."
msgstr "Trả về một giá trị <emph>Ngày tháng</emph> cho một năm, tháng hoặc ngày cụ thể."
@@ -12228,7 +11596,6 @@ msgstr "Trả về một giá trị <emph>Ngày tháng</emph> cho một năm, th
msgctxt ""
"03030101.xhp\n"
"hd_id3147264\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -12237,7 +11604,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03030101.xhp\n"
"par_id3149670\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "DateSerial (year, month, day)"
msgstr "DateSerial (năm, tháng, ngày)"
@@ -12246,7 +11612,6 @@ msgstr "DateSerial (năm, tháng, ngày)"
msgctxt ""
"03030101.xhp\n"
"hd_id3150792\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
@@ -12255,7 +11620,6 @@ msgstr "GIá trị trả về:"
msgctxt ""
"03030101.xhp\n"
"par_id3150398\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Date"
msgstr "Ngày"
@@ -12264,7 +11628,6 @@ msgstr "Ngày"
msgctxt ""
"03030101.xhp\n"
"hd_id3154141\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
@@ -12273,7 +11636,6 @@ msgstr "Tham số :"
msgctxt ""
"03030101.xhp\n"
"par_id3147229\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<emph>Year:</emph> Integer expression that indicates a year. All values between 0 and 99 are interpreted as the years 1900-1999. For years that fall outside this range, you must enter all four digits."
msgstr "<emph>Year:</emph> biểu thức số nguyên mà ngụ ý một năm. Tất cả các giá trị nằm giữa 0 và 99 được đọc là năm 1900-1999. Đối với nằm ở ngoại phạm vi này, bạn cần phải nhập cả bốn chữ số."
@@ -12282,7 +11644,6 @@ msgstr "<emph>Year:</emph> biểu thức số nguyên mà ngụ ý một năm. T
msgctxt ""
"03030101.xhp\n"
"par_id3156280\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "<emph>Month:</emph> Integer expression that indicates the month of the specified year. The accepted range is from 1-12."
msgstr "<emph>Tháng:</emph> biểu thức số nguyên mà ngụ ý tháng của năm đã ghi rõ. Phạm vi hợp lệ là 1-12."
@@ -12291,7 +11652,6 @@ msgstr "<emph>Tháng:</emph> biểu thức số nguyên mà ngụ ý tháng củ
msgctxt ""
"03030101.xhp\n"
"par_id3151043\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<emph>Day:</emph> Integer expression that indicates the day of the specified month. The accepted range is from 1-31. No error is returned when you enter a non-existing day for a month shorter than 31 days."
msgstr ""
@@ -12300,7 +11660,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"03030101.xhp\n"
"par_id3161832\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "The <emph>DateSerial function</emph> returns the number of days between December 30,1899 and the given date. You can use this function to calculate the difference between two dates."
msgstr "<emph>Hàm DateSerial</emph> trả về số ngày nằm giữa ngày 30, tháng 12/1899 và ngày đã cho. Bạn có thể sử dụng hàm này để tính hiệu của hai ngày tháng."
@@ -12309,7 +11668,6 @@ msgstr "<emph>Hàm DateSerial</emph> trả về số ngày nằm giữa ngày 30
msgctxt ""
"03030101.xhp\n"
"par_id3155306\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "The <emph>DateSerial function</emph> returns the data type Variant with VarType 7 (Date). Internally, this value is stored as a Double value, so that when the given date is 1.1.1900, the returned value is 2. Negative values correspond to dates before December 30, 1899 (not inclusive)."
msgstr "<emph>Hàm DateSerial</emph> trả về kiểu dữ liệu Biến Thể (Variant) với VarType 7 (Ngày). Giá trị này được cất giữ nội bộ dưới dạng một giá trị Đôi (Double), do đó khi ngày tháng đã cho là 1900-01-01, giá trị đã trả về là 1. Giá trị âm tương ứng với ngày trước ngày 30, tháng 12, 1899 (không Negative values correspond to dates before December 30, 1899 (không kể cả)."
@@ -12318,7 +11676,6 @@ msgstr "<emph>Hàm DateSerial</emph> trả về kiểu dữ liệu Biến Thể
msgctxt ""
"03030101.xhp\n"
"par_id3152576\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "If a date is defined that lies outside of the accepted range, $[officename] Basic returns an error message."
msgstr "Nếu bạn xác định một ngày tháng nằm ở ngoại phạm vi hợp lệ, $[officename] Basic trả về một thông điệp lỗi."
@@ -12327,7 +11684,6 @@ msgstr "Nếu bạn xác định một ngày tháng nằm ở ngoại phạm vi
msgctxt ""
"03030101.xhp\n"
"par_id3149481\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "Whereas you define the <emph>DateValue function</emph> as a string that contains the date, the <emph>DateSerial function</emph> evaluates each of the parameters (year, month, day) as separate numeric expressions."
msgstr "Dù bạn xác định <emph>hàm DateValue</emph> dưới dạng một chuỗi chứa ngày tháng, <emph>hàm DateSerial</emph> ước tính mỗi thành phần (năm, tháng, ngày) là một biểu thức thuộc số riêng."
@@ -12336,7 +11692,6 @@ msgstr "Dù bạn xác định <emph>hàm DateValue</emph> dưới dạng một
msgctxt ""
"03030101.xhp\n"
"hd_id3155411\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
@@ -12377,7 +11732,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm DateValue</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03030102.xhp\n"
"hd_id3156344\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030102.xhp\" name=\"DateValue Function [Runtime]\">DateValue Function [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030102.xhp\" name=\"Hàm DateValue [Runtime]\">Hàm DateValue [Runtime]</link>"
@@ -12386,7 +11740,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030102.xhp\" name=\"Hàm DateValue [Ru
msgctxt ""
"03030102.xhp\n"
"par_id3150542\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Returns a date value from a date string. The date string is a complete date in a single numeric value. You can also use this serial number to determine the difference between two dates."
msgstr "Trả về một giá trị ngày tháng từ một chuỗi ngày tháng. Chuỗi ngày tháng là một ngày tháng hoàn toàn được đại diện dưới dạng một giá trị thuộc số riêng lẻ. Bạn cũng có thể sử dụng số dãy này để tính hiệu của hai ngày tháng."
@@ -12395,7 +11748,6 @@ msgstr "Trả về một giá trị ngày tháng từ một chuỗi ngày tháng
msgctxt ""
"03030102.xhp\n"
"hd_id3148799\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -12404,7 +11756,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03030102.xhp\n"
"par_id3154910\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "DateValue [(date)]"
msgstr "DateValue [(ngày)]"
@@ -12413,7 +11764,6 @@ msgstr "DateValue [(ngày)]"
msgctxt ""
"03030102.xhp\n"
"hd_id3150870\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
@@ -12422,7 +11772,6 @@ msgstr "GIá trị trả về:"
msgctxt ""
"03030102.xhp\n"
"par_id3153194\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Date"
msgstr "Ngày"
@@ -12431,7 +11780,6 @@ msgstr "Ngày"
msgctxt ""
"03030102.xhp\n"
"hd_id3153969\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
@@ -12440,7 +11788,6 @@ msgstr "Tham số :"
msgctxt ""
"03030102.xhp\n"
"par_id3153770\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<emph>Date:</emph> String expression that contains the date that you want to calculate. The date can be specified in almost any format."
msgstr "<emph>Ngày:</emph> biểu thức chuỗi mà chứa ngày tháng bạn muốn tính. Có thể ghi rõ ngày tháng bằng gần bất cứ định dạng nào."
@@ -12449,7 +11796,6 @@ msgstr "<emph>Ngày:</emph> biểu thức chuỗi mà chứa ngày tháng bạn
msgctxt ""
"03030102.xhp\n"
"par_id3153189\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "You can use this function to convert a date that occurs between December 1, 1582 and December 31, 9999 into a single integer value. You can then use this value to calculate the difference between two dates. If the date argument lies outside the acceptable range, $[officename] Basic returns an error message."
msgstr "Bạn có thể sử dụng hàm này để chuyển đổi một ngày tháng mà xảy ra giữa ngày 1582-12-01 và 9999-12-31 sang một giá trị số nguyên riêng lẻ. Do đó thì bạn có thể sử dụng giá trị này để tính hiệu của hai ngày đó. Nếu đối số ngày tháng nằm ở ngoại phạm vi hợp lệ, $[officename] sẽ trả về một thông điệp lỗi."
@@ -12458,7 +11804,6 @@ msgstr "Bạn có thể sử dụng hàm này để chuyển đổi một ngày
msgctxt ""
"03030102.xhp\n"
"par_id3146974\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "In contrast to the DateSerial function that passes years, months, and days as separate numeric values, the DateValue function passes the date using the format \"month.[,]day.[,]year\"."
msgstr "Trái ngược với hàm DateSerial mà gửi mỗi năm, tháng và ngày dưới dạng một giá trị riêng, hàm DateValue gửi ngày tháng dưới dạng « tháng.[,]ngày.[,]năm »."
@@ -12467,7 +11812,6 @@ msgstr "Trái ngược với hàm DateSerial mà gửi mỗi năm, tháng và ng
msgctxt ""
"03030102.xhp\n"
"hd_id3153142\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
@@ -12492,7 +11836,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm Day</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03030103.xhp\n"
"hd_id3153345\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030103.xhp\" name=\"Day Function [Runtime]\">Day Function [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030103.xhp\" name=\"Hàm Day [Runtime]\">Hàm Day [Runtime]</link>"
@@ -12501,7 +11844,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030103.xhp\" name=\"Hàm Day [Runtime]
msgctxt ""
"03030103.xhp\n"
"par_id3147560\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Returns a value that represents the day of the month based on a serial date number generated by <emph>DateSerial</emph> or <emph>DateValue</emph>."
msgstr "Trả về một giá trị đại diện ngày của tháng dựa vào một số ngày dãy được tạo ra bởi hàm <emph>DateSerial</emph> hoặc <emph>DateValue</emph>."
@@ -12510,7 +11852,6 @@ msgstr "Trả về một giá trị đại diện ngày của tháng dựa vào
msgctxt ""
"03030103.xhp\n"
"hd_id3149456\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -12519,7 +11860,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03030103.xhp\n"
"par_id3150358\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Day (Number)"
msgstr "Day (Number)"
@@ -12528,7 +11868,6 @@ msgstr "Day (Number)"
msgctxt ""
"03030103.xhp\n"
"hd_id3148798\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
@@ -12537,7 +11876,6 @@ msgstr "GIá trị trả về:"
msgctxt ""
"03030103.xhp\n"
"par_id3125865\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Integer"
msgstr "Số nguyên"
@@ -12546,7 +11884,6 @@ msgstr "Số nguyên"
msgctxt ""
"03030103.xhp\n"
"hd_id3150448\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
@@ -12555,7 +11892,6 @@ msgstr "Tham số :"
msgctxt ""
"03030103.xhp\n"
"par_id3156423\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number:</emph> A numeric expression that contains a serial date number from which you can determine the day of the month."
msgstr "<emph>Số:</emph> một biểu thức thuộc số mà chứa một số ngày tháng dãy từ đó bạn có thể xác định ngày của tháng."
@@ -12564,7 +11900,6 @@ msgstr "<emph>Số:</emph> một biểu thức thuộc số mà chứa một s
msgctxt ""
"03030103.xhp\n"
"par_id3145786\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "This function is basically the opposite of the DateSerial function, returning the day of the month from a serial date number generated by the <emph>DateSerial</emph> or the <emph>DateValue</emph> function. For example, the expression"
msgstr "Về cơ bản thì hàm này là mặt đối lập của hàm DateSerial, trả về ngày của tháng từ một số ngày dãy được tạo ra bởi hàm <emph>DateSerial</emph> hoặc <emph>DateValue</emph>. Ví dụ, biểu thức"
@@ -12573,7 +11908,6 @@ msgstr "Về cơ bản thì hàm này là mặt đối lập của hàm DateSeri
msgctxt ""
"03030103.xhp\n"
"par_id3153190\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "returns the value 20."
msgstr "trả về giá trị 20."
@@ -12582,7 +11916,6 @@ msgstr "trả về giá trị 20."
msgctxt ""
"03030103.xhp\n"
"hd_id3149481\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
@@ -12591,7 +11924,6 @@ msgstr "Thí dụ :"
msgctxt ""
"03030103.xhp\n"
"par_id3149260\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "Print \"Day \" & Day(DateSerial(1994, 12, 20)) & \" of the month\""
msgstr "Print \"Day \" & Day(DateSerial(1994, 12, 20)) & \" of the month\""
@@ -12616,7 +11948,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm Month</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03030104.xhp\n"
"hd_id3153127\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030104.xhp\" name=\"Month Function [Runtime]\">Month Function [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030104.xhp\" name=\"Hàm Month [Runtime]\">Hàm Month [Runtime]</link>"
@@ -12625,7 +11956,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030104.xhp\" name=\"Hàm Month [Runtim
msgctxt ""
"03030104.xhp\n"
"par_id3148550\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Returns the month of a year from a serial date that is generated by the DateSerial or the DateValue function."
msgstr "Trả về tháng của năm từ một ngày dãy được tạo ra bởi hàm DateSerial hoặc DateValue."
@@ -12634,7 +11964,6 @@ msgstr "Trả về tháng của năm từ một ngày dãy được tạo ra b
msgctxt ""
"03030104.xhp\n"
"hd_id3145068\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -12643,7 +11972,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03030104.xhp\n"
"par_id3150398\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Month (Number)"
msgstr "Tháng (Số)"
@@ -12652,7 +11980,6 @@ msgstr "Tháng (Số)"
msgctxt ""
"03030104.xhp\n"
"hd_id3154366\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
@@ -12661,7 +11988,6 @@ msgstr "GIá trị trả về:"
msgctxt ""
"03030104.xhp\n"
"par_id3154125\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Integer"
msgstr "Số nguyên"
@@ -12670,7 +11996,6 @@ msgstr "Số nguyên"
msgctxt ""
"03030104.xhp\n"
"hd_id3150768\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
@@ -12679,7 +12004,6 @@ msgstr "Tham số :"
msgctxt ""
"03030104.xhp\n"
"par_id3156423\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number:</emph> Numeric expression that contains the serial date number that is used to determine the month of the year."
msgstr "<emph>Số:</emph> biểu thức thuộc số mà chứa số ngày dãy được dùng để xác định tháng của năm."
@@ -12688,7 +12012,6 @@ msgstr "<emph>Số:</emph> biểu thức thuộc số mà chứa số ngày dãy
msgctxt ""
"03030104.xhp\n"
"par_id3153770\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "This function is the opposite of the <emph>DateSerial </emph>function. It returns the month in the year that corresponds to the serial date that is generated by <emph>DateSerial</emph> or <emph>DateValue</emph>. For example, the expression"
msgstr "Hàm này là mặt đối lập của hàm <emph>DateSerial</emph>. Nó trả về tháng của năm mà tương ứng với ngày dãy được tạo ra bằng hàm <emph>DateSerial</emph> hoặc <emph>DateValue</emph>. Thí dụ, biểu thức"
@@ -12697,7 +12020,6 @@ msgstr "Hàm này là mặt đối lập của hàm <emph>DateSerial</emph>. Nó
msgctxt ""
"03030104.xhp\n"
"par_id3145366\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "returns the value 12."
msgstr "trả về giá trị 12."
@@ -12706,7 +12028,6 @@ msgstr "trả về giá trị 12."
msgctxt ""
"03030104.xhp\n"
"hd_id3146923\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
@@ -12715,7 +12036,6 @@ msgstr "Thí dụ :"
msgctxt ""
"03030104.xhp\n"
"par_id3149664\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "MsgBox \"\" & Month(Now) ,64,\"The current month\""
msgstr "MsgBox \"\" & Month(Now) ,64,\"The current month\""
@@ -12740,7 +12060,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm WeekDay</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03030105.xhp\n"
"hd_id3153127\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030105.xhp\" name=\"WeekDay Function [Runtime]\">WeekDay Function [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030105.xhp\" name=\"Hàm WeekDay [Runtime]\">Hàm WeekDay [Runtime]</link>"
@@ -12749,7 +12068,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030105.xhp\" name=\"Hàm WeekDay [Runt
msgctxt ""
"03030105.xhp\n"
"par_id3146795\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Returns the number corresponding to the weekday represented by a serial date number that is generated by the DateSerial or the DateValue function."
msgstr "Trả về số tương ứng với ngày của tuần được đại diện bởi một số ngày dãy được tạo ra bằng hàm DateSerial hoặc DateValue."
@@ -12758,7 +12076,6 @@ msgstr "Trả về số tương ứng với ngày của tuần được đại d
msgctxt ""
"03030105.xhp\n"
"hd_id3145068\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -12767,7 +12084,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03030105.xhp\n"
"par_id3149655\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "WeekDay (Number)"
msgstr "WeekDay (Số)"
@@ -12776,7 +12092,6 @@ msgstr "WeekDay (Số)"
msgctxt ""
"03030105.xhp\n"
"hd_id3148799\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
@@ -12785,7 +12100,6 @@ msgstr "GIá trị trả về:"
msgctxt ""
"03030105.xhp\n"
"par_id3154125\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Integer"
msgstr "Số nguyên"
@@ -12794,7 +12108,6 @@ msgstr "Số nguyên"
msgctxt ""
"03030105.xhp\n"
"hd_id3150768\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
@@ -12803,7 +12116,6 @@ msgstr "Tham số :"
msgctxt ""
"03030105.xhp\n"
"par_id3151042\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number:</emph> Integer expression that contains the serial date number that is used to calculate the day of the week (1-7)."
msgstr "<emph>Số:</emph> biểu thức số nguyên mà chứa số ngày dãy được dùng để xác định hôm của tuần (1-7)."
@@ -12812,7 +12124,6 @@ msgstr "<emph>Số:</emph> biểu thức số nguyên mà chứa số ngày dãy
msgctxt ""
"03030105.xhp\n"
"par_id3159254\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "The following example determines the day of the week using the WeekDay function when you enter a date."
msgstr "Mẫu thí dụ theo đây xác định hôm của tuần, dùng hàm WeekDay khi bạn nhập một ngày tháng."
@@ -12821,7 +12132,6 @@ msgstr "Mẫu thí dụ theo đây xác định hôm của tuần, dùng hàm We
msgctxt ""
"03030105.xhp\n"
"hd_id3148616\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
@@ -12830,7 +12140,6 @@ msgstr "Thí dụ :"
msgctxt ""
"03030105.xhp\n"
"par_id3148576\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "' Return And display the day of the week"
msgstr "REM Trả về và hiển thị hôm của tuần"
@@ -12839,7 +12148,6 @@ msgstr "REM Trả về và hiển thị hôm của tuần"
msgctxt ""
"03030105.xhp\n"
"par_id3151117\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "sDay=\"Sunday\""
msgstr "sDay=\"Chủ Nhật\""
@@ -12848,7 +12156,6 @@ msgstr "sDay=\"Chủ Nhật\""
msgctxt ""
"03030105.xhp\n"
"par_id3153952\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "sDay=\"Monday\""
msgstr "sDay=\"Thứ Hai\""
@@ -12857,7 +12164,6 @@ msgstr "sDay=\"Thứ Hai\""
msgctxt ""
"03030105.xhp\n"
"par_id3153157\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "sDay=\"Tuesday\""
msgstr "sDay=\"Thứ Ba\""
@@ -12866,7 +12172,6 @@ msgstr "sDay=\"Thứ Ba\""
msgctxt ""
"03030105.xhp\n"
"par_id3154942\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "sDay=\"Wednesday\""
msgstr "sDay=\"Thứ Tư\""
@@ -12875,7 +12180,6 @@ msgstr "sDay=\"Thứ Tư\""
msgctxt ""
"03030105.xhp\n"
"par_id3155416\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "sDay=\"Thursday\""
msgstr "sDay=\"Thứ Năm\""
@@ -12884,7 +12188,6 @@ msgstr "sDay=\"Thứ Năm\""
msgctxt ""
"03030105.xhp\n"
"par_id3154015\n"
-"26\n"
"help.text"
msgid "sDay=\"Friday\""
msgstr "sDay=\"Thứ Sáu\""
@@ -12893,7 +12196,6 @@ msgstr "sDay=\"Thứ Sáu\""
msgctxt ""
"03030105.xhp\n"
"par_id3153707\n"
-"28\n"
"help.text"
msgid "sDay=\"Saturday\""
msgstr "sDay=\"Thứ Bảy\""
@@ -12902,7 +12204,6 @@ msgstr "sDay=\"Thứ Bảy\""
msgctxt ""
"03030105.xhp\n"
"par_id3148993\n"
-"30\n"
"help.text"
msgid "MsgBox \"\" + sDay,64,\"Today Is\""
msgstr "msgbox \"\" + sDay,64,\"Hôm nay là hôm\""
@@ -12927,7 +12228,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm Năm</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03030106.xhp\n"
"hd_id3148664\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030106.xhp\" name=\"Year Function [Runtime]\">Year Function [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030106.xhp\" name=\"Hàm Năm [Runtime]\">Hàm Năm [Runtime]</link>"
@@ -12936,7 +12236,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030106.xhp\" name=\"Hàm Năm [Runtime
msgctxt ""
"03030106.xhp\n"
"par_id3149655\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Returns the year from a serial date number that is generated by the DateSerial or the DateValue function."
msgstr "Trả về năm từ một số ngày dãy được tạo ra bởi hàm DateSerial hoặc DateValue."
@@ -12945,7 +12244,6 @@ msgstr "Trả về năm từ một số ngày dãy được tạo ra bởi hàm
msgctxt ""
"03030106.xhp\n"
"hd_id3154125\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -12954,7 +12252,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03030106.xhp\n"
"par_id3147229\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Year (Number)"
msgstr "Year (Số)"
@@ -12963,7 +12260,6 @@ msgstr "Year (Số)"
msgctxt ""
"03030106.xhp\n"
"hd_id3154685\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
@@ -12972,7 +12268,6 @@ msgstr "GIá trị trả về:"
msgctxt ""
"03030106.xhp\n"
"par_id3153970\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Integer"
msgstr "Số nguyên"
@@ -12981,7 +12276,6 @@ msgstr "Số nguyên"
msgctxt ""
"03030106.xhp\n"
"hd_id3150440\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
@@ -12990,7 +12284,6 @@ msgstr "Tham số :"
msgctxt ""
"03030106.xhp\n"
"par_id3163712\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number:</emph> Integer expression that contains the serial date number that is used to calculate the year."
msgstr "<emph>Số:</emph> biểu thức số nguyên mà chứa số ngày dãy được dùng để xác định năm."
@@ -12999,7 +12292,6 @@ msgstr "<emph>Số:</emph> biểu thức số nguyên mà chứa số ngày dãy
msgctxt ""
"03030106.xhp\n"
"par_id3152596\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "This function is the opposite of the <emph>DateSerial </emph>function, and returns the year of a serial date. For example, the expression:"
msgstr "Hàm này là mặt đối lập của hàm <emph>DateSerial</emph>, và trả về năm của một ngày tháng kiểu dãy. Ví dụ, biểu thức:"
@@ -13008,7 +12300,6 @@ msgstr "Hàm này là mặt đối lập của hàm <emph>DateSerial</emph>, và
msgctxt ""
"03030106.xhp\n"
"par_id3149483\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "returns the value 1994."
msgstr "trả về giá trị 1994."
@@ -13017,7 +12308,6 @@ msgstr "trả về giá trị 1994."
msgctxt ""
"03030106.xhp\n"
"hd_id3146985\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
@@ -13026,7 +12316,6 @@ msgstr "Thí dụ :"
msgctxt ""
"03030106.xhp\n"
"par_id3153363\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "MsgBox \"\" & Year(Now) ,64,\"Current year\""
msgstr "MsgBox \"\" & Year(Now) ,64,\"Năm nay\""
@@ -13060,8 +12349,24 @@ msgctxt ""
"03030107.xhp\n"
"par_id3151097\n"
"help.text"
-msgid "Returns the date in ISO format from a serial date number that is generated by the DateSerial or the DateValue function."
-msgstr "Trả về ngày tháng theo định dạng ISO từ một số ngày tháng kiểu dãy được tạo ra bởi hàm DateSerial hoặc DateValue."
+msgid "Returns the date in ISO format without separators (YYYYMMDD) from a serial date number that is generated by the DateSerial or the DateValue or the CDateFromIso function."
+msgstr ""
+
+#: 03030107.xhp
+msgctxt ""
+"03030107.xhp\n"
+"par_id3151098\n"
+"help.text"
+msgid "The year part consists of at least four digits, with leading zeros if the absolute value is less than 1000, it can be negative with a leading minus sign if the date passed denotes a year before the common era (BCE) and it can have more than four digits if the absolute value is greater than 9999. The formatted string returned can be in the range \"-327680101\" to \"327671231\"."
+msgstr ""
+
+#: 03030107.xhp
+msgctxt ""
+"03030107.xhp\n"
+"par_id3151099\n"
+"help.text"
+msgid "Years less than 100 and greater than 9999 are supported since %PRODUCTNAME 5.4"
+msgstr ""
#: 03030107.xhp
msgctxt ""
@@ -13147,7 +12452,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm CdateFromIso</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03030108.xhp\n"
"hd_id3153127\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030108.xhp\" name=\"CDateFromIso Function [Runtime]\">CDateFromIso Function [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030108.xhp\" name=\"Hàm CDateFromIso [Runtime]\">Hàm CDateFromIso [Runtime]</link>"
@@ -13156,16 +12460,46 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030108.xhp\" name=\"Hàm CDateFromIso
msgctxt ""
"03030108.xhp\n"
"par_id3148550\n"
-"2\n"
"help.text"
-msgid "Returns the internal date number from a string that contains a date in ISO format."
-msgstr "Trả về số ngày tháng nội bộ từ một chuỗi chứa ngày tháng đó theo định dạng ISO."
+msgid "Returns the internal date number from a string that contains a date in ISO format (YYYYMMDD or YYYY-MM-DD)."
+msgstr ""
+
+#: 03030108.xhp
+msgctxt ""
+"03030108.xhp\n"
+"par_id3148551\n"
+"help.text"
+msgid "The year part must consist of either two (supported only in YYMMDD format without separators for compatibility) or at least four digits. With four digits leading zeros must be given if the absolute value is less than 1000, it can be negative with a leading minus sign if the date passed denotes a year before the common era (BCE) and it can have more than four digits if the absolute value is greater than 9999. The formatted string can be in the range \"-327680101\" to \"327671231\", or \"-32768-01-01\" to \"32767-12-31\"."
+msgstr ""
+
+#: 03030108.xhp
+msgctxt ""
+"03030108.xhp\n"
+"par_id3148552\n"
+"help.text"
+msgid "An invalid date results in an error. Year 0 is not accepted, the last day BCE is -0001-12-31 and the next day CE is 0001-01-01. Dates before 1582-10-15 are in the proleptic Gregorian calendar."
+msgstr ""
+
+#: 03030108.xhp
+msgctxt ""
+"03030108.xhp\n"
+"par_id3148553\n"
+"help.text"
+msgid "When converting a date serial number to a printable string, for example for the Print or MsgBox command, the locale's default calendar is used and at that 1582-10-15 cutover date may switch to the Julian calendar, which can result in a different date being displayed than expected. Use the <link href=\"text/sbasic/shared/03030107.xhp\" name=\"CDateToIso Function [Runtime]\">CDateToIso Function [Runtime]</link> to convert such date number to a string representation in the proleptic Gregorian calendar."
+msgstr ""
+
+#: 03030108.xhp
+msgctxt ""
+"03030108.xhp\n"
+"par_id3148554\n"
+"help.text"
+msgid "The YYYY-MM-DD format with separators is supported since %PRODUCTNAME 5.3.4. Years less than 100 or greater than 9999 are accepted since %PRODUCTNAME 5.4 if not in VBA compatibility mode."
+msgstr ""
#: 03030108.xhp
msgctxt ""
"03030108.xhp\n"
"hd_id3148947\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -13174,7 +12508,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03030108.xhp\n"
"par_id3150400\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "CDateFromIso(String)"
msgstr "CDateFromIso(Chuỗi)"
@@ -13183,7 +12516,6 @@ msgstr "CDateFromIso(Chuỗi)"
msgctxt ""
"03030108.xhp\n"
"hd_id3154367\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
@@ -13192,7 +12524,6 @@ msgstr "GIá trị trả về:"
msgctxt ""
"03030108.xhp\n"
"par_id3156212\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Internal date number"
msgstr "Số ngày tháng nội bộ"
@@ -13201,7 +12532,6 @@ msgstr "Số ngày tháng nội bộ"
msgctxt ""
"03030108.xhp\n"
"hd_id3125864\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
@@ -13210,16 +12540,14 @@ msgstr "Tham số :"
msgctxt ""
"03030108.xhp\n"
"par_id3154685\n"
-"8\n"
"help.text"
-msgid "<emph>String:</emph> A string that contains a date in ISO format. The year may have two or four digits."
-msgstr "<emph>Chuỗi:</emph> một chuỗi chứa một ngày tháng theo định dạng ISO. Năm có thể chứa hai hay bốn chữ số."
+msgid "<emph>String:</emph> A string that contains a date in ISO format."
+msgstr ""
#: 03030108.xhp
msgctxt ""
"03030108.xhp\n"
"hd_id3150439\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
@@ -13228,7 +12556,6 @@ msgstr "Thí dụ :"
msgctxt ""
"03030108.xhp\n"
"par_id3147318\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "dateval = CDateFromIso(\"20021231\")"
msgstr "dateval = CDateFromIso(\"20021231\")"
@@ -13236,11 +12563,18 @@ msgstr "dateval = CDateFromIso(\"20021231\")"
#: 03030108.xhp
msgctxt ""
"03030108.xhp\n"
+"par_id3147319\n"
+"help.text"
+msgid "dateval = CDateFromIso(\"2002-12-31\")"
+msgstr ""
+
+#: 03030108.xhp
+msgctxt ""
+"03030108.xhp\n"
"par_id3146921\n"
-"11\n"
"help.text"
-msgid "returns 12/31/2002 in the date format of your system"
-msgstr "trả về 12/31/2002 theo định dạng ngày tháng của hệ điều hành"
+msgid "return both 12/31/2002 in the date format of your system"
+msgstr ""
#: 03030110.xhp
msgctxt ""
@@ -13523,7 +12857,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03030111.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030111.xhp\n"
"tit\n"
@@ -13532,7 +12865,6 @@ msgid "CDateToUnoDate Function [Runtime]"
msgstr "Hàm CDateToIso [Runtime]"
#: 03030111.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030111.xhp\n"
"bm_id3150620\n"
@@ -13541,7 +12873,6 @@ msgid "<bookmark_value>CDateToUnoDate function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>Hàm CdateToIso</bookmark_value>"
#: 03030111.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030111.xhp\n"
"hd_id3150620\n"
@@ -13614,7 +12945,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03030112.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030112.xhp\n"
"tit\n"
@@ -13623,7 +12953,6 @@ msgid "CDateFromUnoDate Function [Runtime]"
msgstr "Hàm CDateFromIso [Runtime]"
#: 03030112.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030112.xhp\n"
"bm_id3150620\n"
@@ -13632,7 +12961,6 @@ msgid "<bookmark_value>CDateFromUnoDate function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm CdateFromIso</bookmark_value>"
#: 03030112.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030112.xhp\n"
"hd_id3150620\n"
@@ -13705,7 +13033,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03030113.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030113.xhp\n"
"tit\n"
@@ -13714,7 +13041,6 @@ msgid "CDateToUnoTime Function [Runtime]"
msgstr "Hàm CDateToIso [Runtime]"
#: 03030113.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030113.xhp\n"
"bm_id3150620\n"
@@ -13723,7 +13049,6 @@ msgid "<bookmark_value>CDateToUnoTime function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>Hàm CdateToIso</bookmark_value>"
#: 03030113.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030113.xhp\n"
"hd_id3150620\n"
@@ -13796,7 +13121,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03030114.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030114.xhp\n"
"tit\n"
@@ -13805,7 +13129,6 @@ msgid "CDateFromUnoTime Function [Runtime]"
msgstr "Hàm CDateFromIso [Runtime]"
#: 03030114.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030114.xhp\n"
"bm_id3150620\n"
@@ -13814,7 +13137,6 @@ msgid "<bookmark_value>CDateFromUnoTime function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm CdateFromIso</bookmark_value>"
#: 03030114.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030114.xhp\n"
"hd_id3150620\n"
@@ -13887,7 +13209,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03030115.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030115.xhp\n"
"tit\n"
@@ -13896,7 +13217,6 @@ msgid "CDateToUnoDateTime Function [Runtime]"
msgstr "Hàm FileDateTime [Runtime]"
#: 03030115.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030115.xhp\n"
"bm_id3150620\n"
@@ -13905,7 +13225,6 @@ msgid "<bookmark_value>CDateToUnoDateTime function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm FileDateTime</bookmark_value>"
#: 03030115.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030115.xhp\n"
"hd_id3150620\n"
@@ -13978,7 +13297,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03030116.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030116.xhp\n"
"tit\n"
@@ -13987,7 +13305,6 @@ msgid "CDateFromUnoDateTime Function [Runtime]"
msgstr "Hàm FileDateTime [Runtime]"
#: 03030116.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030116.xhp\n"
"bm_id3150620\n"
@@ -13996,7 +13313,6 @@ msgid "<bookmark_value>CDateFromUnoDateTime function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm FileDateTime</bookmark_value>"
#: 03030116.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03030116.xhp\n"
"hd_id3150620\n"
@@ -14512,7 +13828,6 @@ msgstr "Chuyển đổi Giá trị Thời gian"
msgctxt ""
"03030200.xhp\n"
"hd_id3147226\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030200.xhp\" name=\"Converting Time Values\">Converting Time Values</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030200.xhp\" name=\"Chuyển đổi Giá trị Thời gian\">Chuyển đổi Giá trị Thời gian</link>"
@@ -14521,7 +13836,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030200.xhp\" name=\"Chuyển đổi Gi
msgctxt ""
"03030200.xhp\n"
"par_id3149415\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "The following functions convert time values to calculable numbers."
msgstr "Các hàm sau sẽ chuyển đổi giữa giá trị thời gian sang số có thể tính."
@@ -14546,7 +13860,6 @@ msgstr "<bookmark_value>Hàm Hour</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03030201.xhp\n"
"hd_id3156042\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030201.xhp\" name=\"Hour Function [Runtime]\">Hour Function [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030201.xhp\" name=\"Hàm Hour [Runtime]\">Hàm Hour [Runtime]</link>"
@@ -14555,7 +13868,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030201.xhp\" name=\"Hàm Hour [Runtime
msgctxt ""
"03030201.xhp\n"
"par_id3149346\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Returns the hour from a time value that is generated by the TimeSerial or the TimeValue function."
msgstr "Trả về giờ (tiếng) từ một giá trị thời gian được tạo bởi hàm TimeSerial hay TimeValue."
@@ -14564,7 +13876,6 @@ msgstr "Trả về giờ (tiếng) từ một giá trị thời gian được t
msgctxt ""
"03030201.xhp\n"
"hd_id3147574\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -14573,7 +13884,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03030201.xhp\n"
"par_id3147264\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Hour (Number)"
msgstr "Hour (Số)"
@@ -14582,7 +13892,6 @@ msgstr "Hour (Số)"
msgctxt ""
"03030201.xhp\n"
"hd_id3145069\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
@@ -14591,7 +13900,6 @@ msgstr "GIá trị trả về:"
msgctxt ""
"03030201.xhp\n"
"par_id3149670\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Integer"
msgstr "Số nguyên"
@@ -14600,7 +13908,6 @@ msgstr "Số nguyên"
msgctxt ""
"03030201.xhp\n"
"hd_id3150359\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
@@ -14609,7 +13916,6 @@ msgstr "Tham số :"
msgctxt ""
"03030201.xhp\n"
"par_id3154366\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number:</emph> Numeric expression that contains the serial time value that is used to return the hour value."
msgstr "<emph>Số:</emph> biểu thức số chứa giá trị thời gian kiểu dãy được dùng để trả về giá trị giờ."
@@ -14618,7 +13924,6 @@ msgstr "<emph>Số:</emph> biểu thức số chứa giá trị thời gian ki
msgctxt ""
"03030201.xhp\n"
"par_id3154909\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "This function is the opposite of the <emph>TimeSerial</emph> function. It returns an integer value that represents the hour from a time value that is generated by the <emph>TimeSerial</emph> or the <emph>TimeValue </emph>function. For example, the expression"
msgstr "Hàm này là mặt đối lập của hàm <emph>TimeSerial</emph>. Nó trả về một giá trị số nguyên mà đại diện giờ từ một giá trị thời gian được tạo bởi hàm <emph>TimeSerial</emph> hay <emph>TimeValue </emph>. Ví dụ, biểu thức"
@@ -14627,7 +13932,6 @@ msgstr "Hàm này là mặt đối lập của hàm <emph>TimeSerial</emph>. Nó
msgctxt ""
"03030201.xhp\n"
"par_id3163798\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "Print Hour(TimeSerial(12,30,41))"
msgstr "In ra Hour(TimeSerial(12:30:41))"
@@ -14636,7 +13940,6 @@ msgstr "In ra Hour(TimeSerial(12:30:41))"
msgctxt ""
"03030201.xhp\n"
"par_id3155132\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "returns the value 12."
msgstr "trả về giá trị 12."
@@ -14645,7 +13948,6 @@ msgstr "trả về giá trị 12."
msgctxt ""
"03030201.xhp\n"
"hd_id3147348\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
@@ -14654,7 +13956,6 @@ msgstr "Thí dụ :"
msgctxt ""
"03030201.xhp\n"
"par_id3146985\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "Sub ExampleHour"
msgstr "Sub ExampleHour"
@@ -14663,7 +13964,6 @@ msgstr "Sub ExampleHour"
msgctxt ""
"03030201.xhp\n"
"par_id3156441\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "Print \"The current hour is \" & Hour( Now )"
msgstr "In ra \"Giờ hiện thời là \" & Hour( Now )"
@@ -14672,7 +13972,6 @@ msgstr "In ra \"Giờ hiện thời là \" & Hour( Now )"
msgctxt ""
"03030201.xhp\n"
"par_id3153145\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "End Sub"
msgstr "End Sub"
@@ -14697,7 +13996,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm Minute</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03030202.xhp\n"
"hd_id3155419\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030202.xhp\" name=\"Minute Function [Runtime]\">Minute Function [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030202.xhp\" name=\"Hàm Minute [Runtime]\">Hàm Minute [Runtime]</link>"
@@ -14706,7 +14004,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030202.xhp\" name=\"Hàm Minute [Runti
msgctxt ""
"03030202.xhp\n"
"par_id3156344\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Returns the minute of the hour that corresponds to the serial time value that is generated by the TimeSerial or the TimeValue function."
msgstr "Trả về phút của giờ tương ứng với giá trị thời gian dãy được tạo bởi hàm <emph>TimeSerial</emph> hay <emph>TimeValue</emph>."
@@ -14715,7 +14012,6 @@ msgstr "Trả về phút của giờ tương ứng với giá trị thời gian
msgctxt ""
"03030202.xhp\n"
"hd_id3154758\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -14724,7 +14020,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03030202.xhp\n"
"par_id3149656\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Minute (Number)"
msgstr "Minute (Số)"
@@ -14733,7 +14028,6 @@ msgstr "Minute (Số)"
msgctxt ""
"03030202.xhp\n"
"hd_id3148798\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
@@ -14742,7 +14036,6 @@ msgstr "GIá trị trả về:"
msgctxt ""
"03030202.xhp\n"
"par_id3150449\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Integer"
msgstr "Số nguyên"
@@ -14751,7 +14044,6 @@ msgstr "Số nguyên"
msgctxt ""
"03030202.xhp\n"
"hd_id3153193\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
@@ -14760,7 +14052,6 @@ msgstr "Tham số :"
msgctxt ""
"03030202.xhp\n"
"par_id3153969\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number:</emph> Numeric expression that contains the serial time value that is used to return the minute value."
msgstr "<emph>Số:</emph> biểu thức số chứa giá trị thời gian dãy được dùng để trả về giá trị phút."
@@ -14769,7 +14060,6 @@ msgstr "<emph>Số:</emph> biểu thức số chứa giá trị thời gian dãy
msgctxt ""
"03030202.xhp\n"
"par_id3150869\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "This function is the opposite of the <emph>TimeSerial </emph>function. It returns the minute of the serial time value that is generated by the <emph>TimeSerial</emph> or the <emph>TimeValue </emph>function. For example, the expression:"
msgstr "Hàm này là mặt đối lập của hàm <emph>TimeSerial</emph>. Nó trả về phút của giá trị thời gian dãy được tạo bởi hàm <emph>TimeSerial</emph> hay <emph>TimeValue</emph>. Ví dụ, biểu thức:"
@@ -14778,7 +14068,6 @@ msgstr "Hàm này là mặt đối lập của hàm <emph>TimeSerial</emph>. Nó
msgctxt ""
"03030202.xhp\n"
"par_id3149262\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "Print Minute(TimeSerial(12,30,41))"
msgstr "In ra Minute(TimeSerial(12:30:41))"
@@ -14787,7 +14076,6 @@ msgstr "In ra Minute(TimeSerial(12:30:41))"
msgctxt ""
"03030202.xhp\n"
"par_id3148576\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "returns the value 30."
msgstr "trả về giá trị 30."
@@ -14796,7 +14084,6 @@ msgstr "trả về giá trị 30."
msgctxt ""
"03030202.xhp\n"
"hd_id3150010\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
@@ -14805,7 +14092,6 @@ msgstr "Thí dụ :"
msgctxt ""
"03030202.xhp\n"
"par_id3159154\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "Sub ExampleMinute"
msgstr "Sub ExampleMinute"
@@ -14814,7 +14100,6 @@ msgstr "Sub ExampleMinute"
msgctxt ""
"03030202.xhp\n"
"par_id3146119\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "MsgBox \"The current minute is \"& Minute(Now)& \".\""
msgstr "MsgBox \"Phút hiện thời là \"& Minute(Now)& \".\""
@@ -14823,7 +14108,6 @@ msgstr "MsgBox \"Phút hiện thời là \"& Minute(Now)& \".\""
msgctxt ""
"03030202.xhp\n"
"par_id3153726\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "end sub"
msgstr "end sub"
@@ -15368,7 +14652,6 @@ msgstr "Ngày và Giờ của Hệ thống"
msgctxt ""
"03030300.xhp\n"
"hd_id3154923\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030300.xhp\" name=\"System Date and Time\">System Date and Time</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030300.xhp\" name=\"Ngày và Giờ của Hệ thống\">Ngày và Giờ của Hệ thống</link>"
@@ -15377,7 +14660,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030300.xhp\" name=\"Ngày và Giờ c
msgctxt ""
"03030300.xhp\n"
"par_id3149457\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "The following functions and statements set or return the system date and time."
msgstr "Những hàm và câu lệnh theo đây đặt hay trả về ngày tháng và giờ hiện thời của hệ thống."
@@ -15650,7 +14932,6 @@ msgstr "Hàm Quản Lý Lỗi"
msgctxt ""
"03050000.xhp\n"
"hd_id3143271\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03050000.xhp\" name=\"Error-Handling Functions\">Error-Handling Functions</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03050000.xhp\" name=\"Hàm Quả lý Lỗi\">Hàm Quản lý Lỗi</link>"
@@ -15659,7 +14940,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03050000.xhp\" name=\"Hàm Quả lý L
msgctxt ""
"03050000.xhp\n"
"par_id3145068\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Use the following statements and functions to define the way $[officename] Basic reacts to run-time errors."
msgstr "Hãy dùng những câu lệnh và hàm theo đây để xác định cách $[officename] Basic đáp ứng lỗi lúc chạy."
@@ -15668,7 +14948,6 @@ msgstr "Hãy dùng những câu lệnh và hàm theo đây để xác định c
msgctxt ""
"03050000.xhp\n"
"par_id3148946\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "$[officename] Basic offers several methods to prevent the termination of a program when a run-time error occurs."
msgstr "$[officename] Basic cung câp vài phương pháp khác nhau để ngăn cản chương trình bị chấm dứt do lỗi lúc chạy."
@@ -15805,7 +15084,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm Err</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03050200.xhp\n"
"hd_id3156343\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03050200.xhp\" name=\"Err Function [Runtime]\">Err Function [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03050200.xhp\" name=\"Hàm Err [Runtime]\">Hàm Err [Runtime]</link>"
@@ -15814,7 +15092,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03050200.xhp\" name=\"Hàm Err [Runtime]
msgctxt ""
"03050200.xhp\n"
"par_id3150541\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Returns an error code that identifies the error that occurred during program execution."
msgstr "Trả về một mã lỗi mà nhận diện lỗi đã xảy ra trong khi thực hiện chương trình."
@@ -15823,7 +15100,6 @@ msgstr "Trả về một mã lỗi mà nhận diện lỗi đã xảy ra trong k
msgctxt ""
"03050200.xhp\n"
"hd_id3149656\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -15832,7 +15108,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03050200.xhp\n"
"par_id3154123\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Err"
msgstr "Err"
@@ -15841,7 +15116,6 @@ msgstr "Err"
msgctxt ""
"03050200.xhp\n"
"hd_id3147229\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
@@ -15850,7 +15124,6 @@ msgstr "GIá trị trả về:"
msgctxt ""
"03050200.xhp\n"
"par_id3150869\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Integer"
msgstr "Số nguyên"
@@ -15859,7 +15132,6 @@ msgstr "Số nguyên"
msgctxt ""
"03050200.xhp\n"
"hd_id3153193\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
@@ -15868,7 +15140,6 @@ msgstr "Tham số :"
msgctxt ""
"03050200.xhp\n"
"par_id3149561\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "The Err function is used in error-handling routines to determine the error and the corrective action."
msgstr "Hàm <emph>Err</emph> được dùng trong câu lệnh quản lý lỗi để quyết định lỗi đã xảy ra và hành động sửa chữa tương ứng."
@@ -15877,7 +15148,6 @@ msgstr "Hàm <emph>Err</emph> được dùng trong câu lệnh quản lý lỗi
msgctxt ""
"03050200.xhp\n"
"hd_id3147317\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
@@ -15886,7 +15156,6 @@ msgstr "Thí dụ :"
msgctxt ""
"03050200.xhp\n"
"par_id3147426\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "On Error Goto ErrorHandler REM Set up error handler"
msgstr "on error goto ErrorHandler REM Thiết lập hàm quản lý lỗi"
@@ -15895,7 +15164,6 @@ msgstr "on error goto ErrorHandler REM Thiết lập hàm quản lý lỗi"
msgctxt ""
"03050200.xhp\n"
"par_id3149481\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "REM Error occurs due to non-existent file"
msgstr "REM Lỗi xảy ra do tập tin không tồn tại"
@@ -15904,7 +15172,6 @@ msgstr "REM Lỗi xảy ra do tập tin không tồn tại"
msgctxt ""
"03050200.xhp\n"
"par_id3145646\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "MsgBox \"Error \" & Err & \": \" & Error$ + chr(13) + \"At line : \" + Erl + chr(13) + Now , 16 ,\"an error occurred\""
msgstr "MsgBox \"Lỗi \" & Err & \": \" & Error$ + chr(13) + \"Ở dòng : \" + Erl + chr(13) + Now , 16 ,\"gặp lỗi\""
@@ -15929,7 +15196,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm Error</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03050300.xhp\n"
"hd_id3159413\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03050300.xhp\" name=\"Error Function [Runtime]\">Error Function [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03050300.xhp\" name=\"Hàm Error [Runtime]\">Hàm Error [Runtime]</link>"
@@ -15938,7 +15204,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03050300.xhp\" name=\"Hàm Error [Runtim
msgctxt ""
"03050300.xhp\n"
"par_id3148663\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Returns the error message that corresponds to a given error code."
msgstr "Trả về thông điệp lỗi tương ứng với mã lỗi đã cho."
@@ -15947,7 +15212,6 @@ msgstr "Trả về thông điệp lỗi tương ứng với mã lỗi đã cho."
msgctxt ""
"03050300.xhp\n"
"hd_id3153379\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -15956,7 +15220,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03050300.xhp\n"
"par_id3154366\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Error (Expression)"
msgstr "Error (Biểu thức)"
@@ -15965,7 +15228,6 @@ msgstr "Error (Biểu thức)"
msgctxt ""
"03050300.xhp\n"
"hd_id3145173\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
@@ -15974,7 +15236,6 @@ msgstr "GIá trị trả về:"
msgctxt ""
"03050300.xhp\n"
"par_id3154125\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "String"
msgstr "Chuỗi"
@@ -15983,7 +15244,6 @@ msgstr "Chuỗi"
msgctxt ""
"03050300.xhp\n"
"hd_id3150869\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
@@ -15992,7 +15252,6 @@ msgstr "Tham số :"
msgctxt ""
"03050300.xhp\n"
"par_id3153193\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<emph>Expression:</emph> Any numeric expression that contains the error code of the error message that you want to return."
msgstr "<emph>Biểu thức</emph>: bất cứ biểu thức thuộc số nào mà chứa mã lỗi của thông điệp lỗi bạn muốn trả về."
@@ -16001,7 +15260,6 @@ msgstr "<emph>Biểu thức</emph>: bất cứ biểu thức thuộc số nào m
msgctxt ""
"03050300.xhp\n"
"par_id3159254\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "If no parameters are passed, the Error function returns the error message of the most recent error that occurred during program execution."
msgstr "Không đưa ra tham số thì hàm Error trả về thông điệp lỗi của lỗi mới đây xảy ra trong khi thực hiện chương trình."
@@ -16015,7 +15273,6 @@ msgid "On Error GoTo ... Resume Statement [Runtime]"
msgstr "Câu lệnh tiếp tục On Error GoTo ... [Runtime]"
#: 03050500.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03050500.xhp\n"
"bm_id3146795\n"
@@ -16139,7 +15396,6 @@ msgstr "Toán tử Lôgic"
msgctxt ""
"03060000.xhp\n"
"hd_id3147559\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03060000.xhp\" name=\"Logical Operators\">Logical Operators</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03060000.xhp\" name=\"Toán tử Lôgic\">Toán tử Lôgic</link>"
@@ -16148,7 +15404,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03060000.xhp\" name=\"Toán tử Lôgic\
msgctxt ""
"03060000.xhp\n"
"par_id3153379\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "The following logical operators are supported by $[officename] Basic."
msgstr "$[officename] Basic hỗ trợ những toán tử lôgic theo đây."
@@ -16157,7 +15412,6 @@ msgstr "$[officename] Basic hỗ trợ những toán tử lôgic theo đây."
msgctxt ""
"03060000.xhp\n"
"par_id3154138\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Logical operators combine (bitwise) the contents of two expressions or variables, for example, to test if specific bits are set or not."
msgstr "Toán tử lôgic tổ hợp (theo vị trí bit) nội dung của hai biểu thức hay biến, ví dụ, để thử nếu một số bit cụ thể đã được đặt hay không."
@@ -16950,7 +16204,6 @@ msgstr "Toán tử"
msgctxt ""
"03070000.xhp\n"
"hd_id3149234\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03070000.xhp\" name=\"Mathematical Operators\">Mathematical Operators</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03070000.xhp\" name=\"Toán tử Toán học\">Toán tử Toán học</link>"
@@ -16959,7 +16212,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03070000.xhp\" name=\"Toán tử Toán h
msgctxt ""
"03070000.xhp\n"
"par_id3145068\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "The following mathematical operators are supported in $[officename] Basic."
msgstr "$[officename] Basic hỗ trợ những toán tử toán học theo đây."
@@ -16968,7 +16220,6 @@ msgstr "$[officename] Basic hỗ trợ những toán tử toán học theo đây
msgctxt ""
"03070000.xhp\n"
"par_id3148552\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "This chapter provides a short overview of all of the arithmetical operators that you may need for calculations within a program."
msgstr "Chương này cung cấp một miêu tả chung ngắn về tất cả các toán tử kiểu số học yêu cầu để tính toán bên trong chương trình."
@@ -17545,7 +16796,6 @@ msgstr "Hàm thuộc số"
msgctxt ""
"03080000.xhp\n"
"hd_id3153127\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080000.xhp\" name=\"Numeric Functions\">Numeric Functions</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080000.xhp\" name=\"Hàm thuộc số\">Hàm thuộc số</link>"
@@ -17554,7 +16804,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080000.xhp\" name=\"Hàm thuộc số\
msgctxt ""
"03080000.xhp\n"
"par_id3148550\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "The following numeric functions perform calculations. Mathematical and Boolean operators are described in a separate section. Functions differ from operators in that functions pass arguments and return a result, instead of operators that return a result by combining two numeric expressions."
msgstr "Những hàm thuộc số theo đây đều làm phép tính. Các toán tử kiểu toán học và lôgic đều được diễn tả trong một phần khác. Hàm khác với toán tử, vì hàm nhận đối số và trả về kết quả, còn toán tử trả về kết quả bằng cách kết hợp hai biểu thức thuộc số."
@@ -17571,7 +16820,6 @@ msgstr "Hàm lượng giác"
msgctxt ""
"03080100.xhp\n"
"hd_id3159201\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080100.xhp\" name=\"Trigonometric Functions\">Trigonometric Functions</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080100.xhp\" name=\"Hàm lượng giác\">Hàm lượng giác</link>"
@@ -17580,7 +16828,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080100.xhp\" name=\"Hàm lượng giá
msgctxt ""
"03080100.xhp\n"
"par_id3149180\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "The following are the trigonometric functions that are supported in $[officename] Basic."
msgstr "Theo đây có những hàm lượng giác được $[officename] Basic hỗ trợ."
@@ -17930,7 +17177,6 @@ msgid "' rounded Pi = 3.14159"
msgstr "REM π = 3.14159 (được làm tròn)"
#: 03080102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080102.xhp\n"
"par_id3144764\n"
@@ -18334,7 +17580,6 @@ msgstr "Hàm số mũ và lôga"
msgctxt ""
"03080200.xhp\n"
"hd_id3154758\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080200.xhp\" name=\"Exponential and Logarithmic Functions\">Exponential and Logarithmic Functions</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080200.xhp\" name=\"Hàm số mũ và lôga\">Hàm số mũ và lôga</link>"
@@ -18343,7 +17588,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080200.xhp\" name=\"Hàm số mũ và
msgctxt ""
"03080200.xhp\n"
"par_id3148550\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "$[officename] Basic supports the following exponential and logarithmic functions."
msgstr "$[officename] Basic hỗ trợ những hàm kiểu số mũ và lôga theo đây."
@@ -18584,7 +17828,6 @@ msgstr "Tạo ra các số ngẫu nhiên"
msgctxt ""
"03080300.xhp\n"
"hd_id3143270\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080300.xhp\" name=\"Generating Random Numbers\">Generating Random Numbers</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080300.xhp\" name=\"Tạo ra các số ngẫu nhiên\">Tạo ra các số ngẫu nhiên</link>"
@@ -18593,7 +17836,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080300.xhp\" name=\"Tạo ra các số
msgctxt ""
"03080300.xhp\n"
"par_id3154347\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "The following statements and functions generate random numbers."
msgstr "Những câu lệnh và hàm theo đây có khả năng tạo ra các số ngẫu nhiên."
@@ -18687,7 +17929,6 @@ msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
#: 03080301.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080301.xhp\n"
"par_id3147288\n"
@@ -18843,7 +18084,6 @@ msgstr "Tính căn bậc hai"
msgctxt ""
"03080400.xhp\n"
"hd_id3148946\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080400.xhp\" name=\"Square Root Calculation\">Square Root Calculation</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080400.xhp\" name=\"Tính căn bậc hai\">Tính căn bậc hai</link>"
@@ -18852,7 +18092,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080400.xhp\" name=\"Tính căn bậc h
msgctxt ""
"03080400.xhp\n"
"par_id3159414\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Use this function to calculate square roots."
msgstr "Hãy dùng hàm này để tính căn bậc hai."
@@ -18965,7 +18204,6 @@ msgstr "Số nguyên"
msgctxt ""
"03080500.xhp\n"
"hd_id3153345\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080500.xhp\" name=\"Integers\">Integers</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080500.xhp\" name=\"Số nguyên\">Số nguyên</link>"
@@ -18974,7 +18212,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080500.xhp\" name=\"Số nguyên\">S
msgctxt ""
"03080500.xhp\n"
"par_id3156152\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "The following functions round values to integers."
msgstr "Theo đây có những hàm làm tròn giá trị thành số nguyên."
@@ -19215,7 +18452,6 @@ msgstr "Giá trị Tuyệt đối"
msgctxt ""
"03080600.xhp\n"
"hd_id3146958\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080600.xhp\" name=\"Absolute Values\">Absolute Values</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080600.xhp\" name=\"Giá trị Tuyệt đối\">Giá trị Tuyệt đối</link>"
@@ -19224,7 +18460,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080600.xhp\" name=\"Giá trị Tuyệt
msgctxt ""
"03080600.xhp\n"
"par_id3150771\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "This function returns absolute values."
msgstr "Hàm này trả về giá trị tuyệt đối."
@@ -19361,7 +18596,6 @@ msgstr "Dấu biểu thức"
msgctxt ""
"03080700.xhp\n"
"hd_id3150702\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080700.xhp\" name=\"Expression Signs\">Expression Signs</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080700.xhp\" name=\"Dấu biểu thức\">Dấu biểu thức</link>"
@@ -19370,7 +18604,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080700.xhp\" name=\"Dấu biểu thứ
msgctxt ""
"03080700.xhp\n"
"par_id3148668\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "This function returns the algebraic sign of a numeric expression."
msgstr "Hàm này trả về dấu đại số của một biểu thức thuộc số."
@@ -19555,7 +18788,6 @@ msgstr "Chuyển đổi số"
msgctxt ""
"03080800.xhp\n"
"hd_id3145315\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080800.xhp\" name=\"Converting Numbers\">Converting Numbers</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080800.xhp\" name=\"Chuyển đổi số\">Chuyển đổi số</link>"
@@ -19564,7 +18796,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080800.xhp\" name=\"Chuyển đổi s
msgctxt ""
"03080800.xhp\n"
"par_id3154760\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "The following functions convert numbers from one number format to another."
msgstr "Theo đây có những hàm chuyển đổi số từ định dạng số này sang định dạng số khác."
@@ -19781,7 +19012,6 @@ msgstr "Điều khiển sự thực hiện chương trình"
msgctxt ""
"03090000.xhp\n"
"hd_id3145136\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090000.xhp\" name=\"Controlling Program Execution\">Controlling Program Execution</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090000.xhp\" name=\"Chuyển đổi sự thực hiện chương trình\">Chuyển đổi sự thực hiện chương trình</link>"
@@ -19790,7 +19020,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090000.xhp\" name=\"Chuyển đổi s
msgctxt ""
"03090000.xhp\n"
"par_id3143268\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "The following statements control the execution of a program."
msgstr "Theo đây có những câu lệnh điều khiển sự thực hiện chương trình."
@@ -19799,7 +19028,6 @@ msgstr "Theo đây có những câu lệnh điều khiển sự thực hiện ch
msgctxt ""
"03090000.xhp\n"
"par_id3156152\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "A program generally executes from the first line of code to the last line of code. You can also execute certain procedures within the program according to specific conditions, or repeat a section of the program within a sub-procedure or function. You can use loops to repeat parts of a program as many times as necessary, or until a certain condition is met. These type of control statements are classified as Condition, Loop, or Jump statements."
msgstr "Một chương trình thường thực hiện từ dong mã đầu đến dòng mã cuối. Bạn cũng có thể thực hiện một số hàm riêng bên trong chương trình, tùy theo một số điều kiện nào đó, hoặc chạy lại một phần của chương trình bên trong một hàm phụ. Bạn có thể dùng vòng lặp để lặp lại phần của chương trình càng nhiều lần càng cần thiết, hoặc đến khi thoả một điều kiện nào đó. Câu lệnh điều khiển kiểu này được phân loại là câu lệnh kiểu Điều kiện, Vòng lặp hay Nhảy."
@@ -19816,7 +19044,6 @@ msgstr "Câu lệnh Điều kiện"
msgctxt ""
"03090100.xhp\n"
"hd_id3154422\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090100.xhp\" name=\"Condition Statements\">Condition Statements</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090100.xhp\" name=\"Câu lệnh Điều kiện\">Câu lệnh Điều kiện</link>"
@@ -19825,7 +19052,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090100.xhp\" name=\"Câu lệnh Điề
msgctxt ""
"03090100.xhp\n"
"par_id3153750\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "The following statements are based on conditions."
msgstr "Theo đây có những câu lệnh dựa vào điều kiện."
@@ -19983,7 +19209,6 @@ msgid "Select...Case Statement [Runtime]"
msgstr "Câu lệnh Select...Case [Runtime]"
#: 03090102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090102.xhp\n"
"bm_id3149416\n"
@@ -20107,7 +19332,6 @@ msgstr "<bookmark_value>câu lệnh IIf</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03090103.xhp\n"
"hd_id3155420\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090103.xhp\" name=\"IIf Statement [Runtime]\">IIf Statement [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090103.xhp\" name=\"Câu lệnh IIf [Runtime]\">Câu lệnh IIf [Runtime]</link>"
@@ -20116,7 +19340,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090103.xhp\" name=\"Câu lệnh IIf [R
msgctxt ""
"03090103.xhp\n"
"par_id3145610\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Returns one of two possible function results, depending on the logical value of the evaluated expression."
msgstr "Trả về một của hai kết quả hàm có thể làm, phụ thuộc vào giá trị lôgic của biểu thức đã tính."
@@ -20125,7 +19348,6 @@ msgstr "Trả về một của hai kết quả hàm có thể làm, phụ thuộ
msgctxt ""
"03090103.xhp\n"
"hd_id3159413\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -20134,7 +19356,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03090103.xhp\n"
"par_id3147560\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "IIf (Expression, ExpressionTrue, ExpressionFalse)"
msgstr "IIf (Biểu_thức, Biểu_thức_Đúng, Biểu_thức_Sai)"
@@ -20143,7 +19364,6 @@ msgstr "IIf (Biểu_thức, Biểu_thức_Đúng, Biểu_thức_Sai)"
msgctxt ""
"03090103.xhp\n"
"hd_id3150541\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
@@ -20152,7 +19372,6 @@ msgstr "Tham số :"
msgctxt ""
"03090103.xhp\n"
"par_id3153381\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<emph>Expression:</emph> Any expression that you want to evaluate. If the expression evaluates to <emph>True</emph>, the function returns the result of ExpressionTrue, otherwise it returns the result of ExpressionFalse."
msgstr "<emph>Biểu_thức</emph> : bất cứ biểu thức nào bạn muốn ước tính. Nếu biểu thức tính là <emph>Đúng</emph> thì hàm trả về kết quả của Biểu_thức_Đúng; không thì nó trả về kết quả của Biểu_thức_Sai."
@@ -20161,7 +19380,6 @@ msgstr "<emph>Biểu_thức</emph> : bất cứ biểu thức nào bạn muốn
msgctxt ""
"03090103.xhp\n"
"par_id3150870\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "<emph>ExpressionTrue, ExpressionFalse:</emph> Any expression, one of which will be returned as the function result, depending on the logical evaluation."
msgstr "<emph>Biểu_thức_Đúng, Biểu_thức_Sai</emph> : bất cặp cứ biểu thức nào, một của chúng sẽ được trả về làm kết quả của hàm, phụ thuộc vào sự ước tính lôgic."
@@ -20178,7 +19396,6 @@ msgstr "Vòng lặp"
msgctxt ""
"03090200.xhp\n"
"hd_id3153990\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090200.xhp\" name=\"Loops\">Loops</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090200.xhp\" name=\"Vòng lặp\">Vòng lặp</link>"
@@ -20187,7 +19404,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090200.xhp\" name=\"Vòng lặp\">Vòn
msgctxt ""
"03090200.xhp\n"
"par_id3147226\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "The following statements execute loops."
msgstr "Theo đây có những câu lệnh thực hiện vòng lặp."
@@ -20201,7 +19417,6 @@ msgid "Do...Loop Statement [Runtime]"
msgstr "Câu lệnh Do...Loop [Runtime]"
#: 03090201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090201.xhp\n"
"bm_id3156116\n"
@@ -20554,7 +19769,6 @@ msgid "For...Next Statement [Runtime]"
msgstr "Câu lệnh For...Next [Runtime]"
#: 03090202.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090202.xhp\n"
"bm_id3149205\n"
@@ -20878,7 +20092,6 @@ msgstr "<bookmark_value>While;vòng lặp While...Wend</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03090203.xhp\n"
"hd_id3150400\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090203.xhp\" name=\"While...Wend Statement[Runtime]\">While...Wend Statement[Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090203.xhp\" name=\"Câu lệnh While...Wend [Runtime]\">Câu lệnh While...Wend [Runtime]</link>"
@@ -20887,7 +20100,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090203.xhp\" name=\"Câu lệnh While.
msgctxt ""
"03090203.xhp\n"
"par_id3151211\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "When a program encounters a While statement, it tests the condition. If the condition is False, the program continues directly following the Wend statement. If the condition is True, the loop is executed until the program finds Wend and then jumps back to the<emph> While </emph>statement. If the condition is still True, the loop is executed again."
msgstr "Khi một chương trình gặp một câu lệnh <emph>While</emph> (trong khi), nó thử điều kiện. Điều kiện là Sai thì chương trình cứ trực tiếp theo câu lệnh <emph>Wend</emph> (Cuối W?). Điều kiện Đúng thì thực hiện vòng lặp đến khi chương trình tìm <emph>Wend</emph> rồi nhảy về câu lệnh <emph>While</emph>. Nếu điều kiện vẫn còn đúng, thì vòng lặp được thực hiện lần nữa."
@@ -20896,7 +20108,6 @@ msgstr "Khi một chương trình gặp một câu lệnh <emph>While</emph> (tr
msgctxt ""
"03090203.xhp\n"
"par_id3151041\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Unlike the <link href=\"text/sbasic/shared/03090201.xhp\" name=\"Do...Loop\">Do...Loop</link> statement, you cannot cancel a <emph>While...Wend</emph> loop with <link href=\"text/sbasic/shared/03090412.xhp\" name=\"Exit\">Exit</link>. Never exit a While...Wend loop with <link href=\"text/sbasic/shared/03090302.xhp\" name=\"GoTo\">GoTo</link>, since this can cause a run-time error."
msgstr "Khác với câu lệnh <link href=\"text/sbasic/shared/03090201.xhp\" name=\"Do...Loop\">Do...Loop</link> (làm...vòng lặp), bạn không thể hủy bỏ một vòng lặp <emph>While...Wend</emph> bằng <link href=\"text/sbasic/shared/03090412.xhp\" name=\"Exit\">Exit</link> (thoát). Không bao giờ nên thoát khỏi một vòng lặp <emph>While...Wend</emph> dùng <link href=\"text/sbasic/shared/03090302.xhp\" name=\"GoTo\">GoTo</link> (đi tới), vì nó có thể gây ra lỗi lúc chạy."
@@ -20905,7 +20116,6 @@ msgstr "Khác với câu lệnh <link href=\"text/sbasic/shared/03090201.xhp\" n
msgctxt ""
"03090203.xhp\n"
"par_id3145172\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "A Do...Loop is more flexible than a While...Wend."
msgstr "Một câu lệnh kiểu <emph>Do...Loop</emph> ít chặt chẽ hơn câu lệnh <emph>While...Wend</emph>."
@@ -20914,7 +20124,6 @@ msgstr "Một câu lệnh kiểu <emph>Do...Loop</emph> ít chặt chẽ hơn c
msgctxt ""
"03090203.xhp\n"
"hd_id3155133\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -20923,7 +20132,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03090203.xhp\n"
"par_id3147288\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "While Condition [Statement] Wend"
msgstr "Điều kiện While [Statement] Wend"
@@ -20932,7 +20140,6 @@ msgstr "Điều kiện While [Statement] Wend"
msgctxt ""
"03090203.xhp\n"
"hd_id3153139\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
@@ -20941,7 +20148,6 @@ msgstr "Thí dụ :"
msgctxt ""
"03090203.xhp\n"
"par_id3159153\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "Sub ExampleWhileWend"
msgstr "Sub ExampleWhileWend"
@@ -20950,7 +20156,6 @@ msgstr "Sub ExampleWhileWend"
msgctxt ""
"03090203.xhp\n"
"par_id3151114\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Dim stext As String"
msgstr "Dim stext As String"
@@ -20959,7 +20164,6 @@ msgstr "Dim stext As String"
msgctxt ""
"03090203.xhp\n"
"par_id3153143\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "Dim iRun As Integer"
msgstr "Dim iRun As Integer"
@@ -20968,7 +20172,6 @@ msgstr "Dim iRun As Integer"
msgctxt ""
"03090203.xhp\n"
"par_id3155306\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "sText =\"This Is a short text\""
msgstr "sText =\"Đây là một chuỗi văn bản ngắn.\""
@@ -20977,7 +20180,6 @@ msgstr "sText =\"Đây là một chuỗi văn bản ngắn.\""
msgctxt ""
"03090203.xhp\n"
"par_id3154011\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "iRun = 1"
msgstr "iRun = 1"
@@ -20986,7 +20188,6 @@ msgstr "iRun = 1"
msgctxt ""
"03090203.xhp\n"
"par_id3147215\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "While iRun < Len(sText)"
msgstr "while iRun < Len(sText)"
@@ -20995,7 +20196,6 @@ msgstr "while iRun < Len(sText)"
msgctxt ""
"03090203.xhp\n"
"par_id3147427\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "If Mid(sText,iRun,1 )<> \" \" Then Mid( sText ,iRun, 1, Chr( 1 + Asc( Mid(sText,iRun,1 )) )"
msgstr "if Mid(sText,iRun,1 )<> \" \" then Mid( sText ,iRun, 1, Chr( 1 + Asc( Mid(sText,iRun,1 )) )"
@@ -21004,7 +20204,6 @@ msgstr "if Mid(sText,iRun,1 )<> \" \" then Mid( sText ,iRun, 1, Chr( 1 + Asc( Mi
msgctxt ""
"03090203.xhp\n"
"par_id3149665\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "iRun = iRun + 1"
msgstr "iRun = iRun + 1"
@@ -21013,7 +20212,6 @@ msgstr "iRun = iRun + 1"
msgctxt ""
"03090203.xhp\n"
"par_id3152939\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "Wend"
msgstr "Wend"
@@ -21022,7 +20220,6 @@ msgstr "Wend"
msgctxt ""
"03090203.xhp\n"
"par_id3153189\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "MsgBox sText,0,\"Text encoded\""
msgstr "MsgBox sText,0,\"Văn bản đã mã hoá\""
@@ -21031,7 +20228,6 @@ msgstr "MsgBox sText,0,\"Văn bản đã mã hoá\""
msgctxt ""
"03090203.xhp\n"
"par_id3145251\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "End Sub"
msgstr "End Sub"
@@ -21048,7 +20244,6 @@ msgstr "Nhảy"
msgctxt ""
"03090300.xhp\n"
"hd_id3151262\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090300.xhp\" name=\"Jumps\">Jumps</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090300.xhp\" name=\"Nhảy\">Nhảy</link>"
@@ -21057,7 +20252,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090300.xhp\" name=\"Nhảy\">Nhảy</l
msgctxt ""
"03090300.xhp\n"
"par_id3148983\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "The following statements execute jumps."
msgstr "Theo đây có những câu lệnh thực hiện bước nhảy."
@@ -21282,7 +20476,6 @@ msgstr "<bookmark_value>câu lệnh GoTo</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03090302.xhp\n"
"hd_id3159413\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090302.xhp\" name=\"GoTo Statement [Runtime]\">GoTo Statement [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090302.xhp\" name=\"Câu lệnh GoTo [Runtime]\">Câu lệnh GoTo [Runtime]</link>"
@@ -21291,7 +20484,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090302.xhp\" name=\"Câu lệnh GoTo [
msgctxt ""
"03090302.xhp\n"
"par_id3153379\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Continues program execution within a Sub or Function at the procedure line indicated by a label."
msgstr "Tiếp tục thực hiện chương trình bên trong một chương trình con hay hàm, ở dòng thủ tục được nhãn ngụ ý."
@@ -21300,7 +20492,6 @@ msgstr "Tiếp tục thực hiện chương trình bên trong một chương tr
msgctxt ""
"03090302.xhp\n"
"hd_id3149656\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -21309,7 +20500,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03090302.xhp\n"
"par_id3154367\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "see Parameters"
msgstr "xem Tham số"
@@ -21318,7 +20508,6 @@ msgstr "xem Tham số"
msgctxt ""
"03090302.xhp\n"
"hd_id3150870\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
@@ -21327,7 +20516,6 @@ msgstr "Tham số :"
msgctxt ""
"03090302.xhp\n"
"par_id3156214\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Sub/Function"
msgstr "Con/Hàm"
@@ -21336,7 +20524,6 @@ msgstr "Con/Hàm"
msgctxt ""
"03090302.xhp\n"
"par_id3156424\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "statement block"
msgstr "khối câu lệnh"
@@ -21345,7 +20532,6 @@ msgstr "khối câu lệnh"
msgctxt ""
"03090302.xhp\n"
"par_id3154685\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "Label1"
msgstr "Label1"
@@ -21354,7 +20540,6 @@ msgstr "Label1"
msgctxt ""
"03090302.xhp\n"
"par_id3145786\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "<emph>Label2:</emph>"
msgstr "<emph>Label2:</emph>"
@@ -21363,7 +20548,6 @@ msgstr "<emph>Label2:</emph>"
msgctxt ""
"03090302.xhp\n"
"par_id3161832\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "statement block"
msgstr "khối câu lệnh"
@@ -21372,7 +20556,6 @@ msgstr "khối câu lệnh"
msgctxt ""
"03090302.xhp\n"
"par_id3146120\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "Exit Sub"
msgstr "Exit Sub"
@@ -21381,7 +20564,6 @@ msgstr "Exit Sub"
msgctxt ""
"03090302.xhp\n"
"par_id3150010\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "<emph>Label1:</emph>"
msgstr "<emph>Label1:</emph>"
@@ -21390,7 +20572,6 @@ msgstr "<emph>Label1:</emph>"
msgctxt ""
"03090302.xhp\n"
"par_id3152462\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "statement block"
msgstr "khối câu lệnh"
@@ -21399,7 +20580,6 @@ msgstr "khối câu lệnh"
msgctxt ""
"03090302.xhp\n"
"par_id3149664\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "GoTo Label2"
msgstr "GoTo Label2"
@@ -21408,7 +20588,6 @@ msgstr "GoTo Label2"
msgctxt ""
"03090302.xhp\n"
"par_id3152886\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "End Sub/Function"
msgstr "End Sub/Function"
@@ -21417,7 +20596,6 @@ msgstr "End Sub/Function"
msgctxt ""
"03090302.xhp\n"
"par_id3152596\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "Use the GoTo statement to instruct $[officename] Basic to continue program execution at another place within the procedure. The position must be indicated by a label. To set a label, assign a name, and then and end it with a colon (\":\")."
msgstr "Hãy dùng câu lệnh <emph>GoTo</emph> để báo $[officename] Basic tiếp tục thực hiện chương trình ở nơi khác bên trong thủ tục đó. Vị trí phải được một nhãn ngụ ý. Để đặt một nhãn, gán một tên, sau đó kết thúc bằng một dấu hai chấm « : »."
@@ -21426,7 +20604,6 @@ msgstr "Hãy dùng câu lệnh <emph>GoTo</emph> để báo $[officename] Basic
msgctxt ""
"03090302.xhp\n"
"par_id3155416\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "You cannot use the GoTo statement to jump out of a Sub or Function."
msgstr "Không thể sử dụng câu lệnh <emph>GoTo</emph> để nhảy ra một chương trình con hay hàm."
@@ -21435,7 +20612,6 @@ msgstr "Không thể sử dụng câu lệnh <emph>GoTo</emph> để nhảy ra m
msgctxt ""
"03090302.xhp\n"
"hd_id3154731\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
@@ -21457,7 +20633,6 @@ msgid "On...GoSub Statement; On...GoTo Statement [Runtime]"
msgstr "Câu lệnh On...GoSub; câu lệnh On...GoTo [Runtime]"
#: 03090303.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090303.xhp\n"
"bm_id3153897\n"
@@ -21589,7 +20764,6 @@ msgstr "Câu lệnh bổ sung"
msgctxt ""
"03090400.xhp\n"
"hd_id3145316\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090400.xhp\" name=\"Further Statements\">Further Statements</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090400.xhp\" name=\"Câu lệnh bổ sung\">Câu lệnh bổ sung</link>"
@@ -21598,7 +20772,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090400.xhp\" name=\"Câu lệnh bổ s
msgctxt ""
"03090400.xhp\n"
"par_id3154923\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Statements that do not belong to any of the other runtime categories are described here."
msgstr "Các câu lệnh không thuộc về bất cứ phân loại lúc chạy nào thì được diễn tả ở đây."
@@ -21623,7 +20796,6 @@ msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Call</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03090401.xhp\n"
"hd_id3154422\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090401.xhp\" name=\"Call Statement [Runtime]\">Call Statement [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090401.xhp\" name=\"Câu lệnh Call [Runtime]\">Câu lệnh Call [Runtime]</link>"
@@ -21632,7 +20804,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090401.xhp\" name=\"Câu lệnh Call [
msgctxt ""
"03090401.xhp\n"
"par_id3153394\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Transfers the control of the program to a subroutine, a function, or a DLL procedure."
msgstr "Truyền điều khiển của chương trình sang một chương trình con, một hàm hay một thủ tục DLL."
@@ -21641,7 +20812,6 @@ msgstr "Truyền điều khiển của chương trình sang một chương trìn
msgctxt ""
"03090401.xhp\n"
"hd_id3153345\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -21650,7 +20820,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03090401.xhp\n"
"par_id3150984\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "[Call] Name [Parameter]"
msgstr "[Call] Tên [Tham_số]"
@@ -21659,7 +20828,6 @@ msgstr "[Call] Tên [Tham_số]"
msgctxt ""
"03090401.xhp\n"
"hd_id3150771\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
@@ -21668,7 +20836,6 @@ msgstr "Tham số :"
msgctxt ""
"03090401.xhp\n"
"par_id3148473\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<emph>Name:</emph> Name of the subroutine, the function, or the DLL that you want to call"
msgstr "<emph>Tên:</emph> tên của chương trình con, hàm hay DLL bạn muốn gọi."
@@ -21677,7 +20844,6 @@ msgstr "<emph>Tên:</emph> tên của chương trình con, hàm hay DLL bạn mu
msgctxt ""
"03090401.xhp\n"
"par_id3148946\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "<emph>Parameter:</emph> Parameters to pass to the procedure. The type and number of parameters is dependent on the routine that is executing."
msgstr "<emph>Tham số :</emph> các tham số cần gửi cho thủ tục. Kiểu và số các tham số thì phụ thuộc vào thủ tục đang thực hiện."
@@ -21686,7 +20852,6 @@ msgstr "<emph>Tham số :</emph> các tham số cần gửi cho thủ tục. Ki
msgctxt ""
"03090401.xhp\n"
"par_id3154216\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "A keyword is optional when you call a procedure. If a function is executed as an expression, the parameters must be enclosed by brackets in the statement. If a DLL is called, it must first be specified in the <emph>Declare-Statement</emph>."
msgstr "Một từ khoá vẫn tùy chọn khi bạn gọi một thủ tục. Nếu một hàm được thực hiện dưới dạng một biểu thức, thì các tham số phải nằm trong dấu ngoặc trong câu lệnh. Nếu một DLL được gọi, trước tiên nó phải được xác định trong <emph>Declare-Statement</emph> (câu lệnh khai báo)."
@@ -21695,7 +20860,6 @@ msgstr "Một từ khoá vẫn tùy chọn khi bạn gọi một thủ tục. N
msgctxt ""
"03090401.xhp\n"
"hd_id3125865\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
@@ -22357,7 +21521,6 @@ msgid "Rem Statement [Runtime]"
msgstr "Câu lệnh Rem [Runtime]"
#: 03090407.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090407.xhp\n"
"bm_id3154347\n"
@@ -22729,7 +21892,6 @@ msgstr "<bookmark_value>câu lệnh With</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03090411.xhp\n"
"hd_id3153311\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090411.xhp\" name=\"With Statement [Runtime]\">With Statement [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090411.xhp\" name=\"Câu lệnh With [Runtime]\">Câu lệnh With [Runtime]</link>"
@@ -22738,7 +21900,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090411.xhp\" name=\"Câu lệnh With [
msgctxt ""
"03090411.xhp\n"
"par_id3159158\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Sets an object as the default object. Unless another object name is declared, all properties and methods refer to the default object until the End With statement is reached."
msgstr "Đặt một đối tượng nào đó thành đối tượng mặc định. Nếu không khai báo một tên đối tượng khác, tất cả các thuộc tính và phương pháp đều tham chiếu đến đối tượng mặc định đến khi tới câu lệnh <emph>End With</emph>."
@@ -22747,7 +21908,6 @@ msgstr "Đặt một đối tượng nào đó thành đối tượng mặc đ
msgctxt ""
"03090411.xhp\n"
"hd_id3156153\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -22756,7 +21916,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03090411.xhp\n"
"par_id3145609\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "With Object Statement block End With"
msgstr "With Object Statement block End With"
@@ -22765,7 +21924,6 @@ msgstr "With Object Statement block End With"
msgctxt ""
"03090411.xhp\n"
"hd_id3154924\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
@@ -22774,7 +21932,6 @@ msgstr "Tham số :"
msgctxt ""
"03090411.xhp\n"
"par_id3147560\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Use <emph>With</emph> and <emph>End With</emph> if you have several properties or methods for a single object."
msgstr "Dùng <emph>With</emph> và <emph>End With</emph> nếu bạn có vài thuộc tính hay phương pháp cho một đối tượng riêng lẻ."
@@ -22959,7 +22116,6 @@ msgstr "Biến"
msgctxt ""
"03100000.xhp\n"
"hd_id3149669\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03100000.xhp\" name=\"Variables\">Variables</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03100000.xhp\" name=\"Biến\">Biến</link>"
@@ -22968,7 +22124,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03100000.xhp\" name=\"Biến\">Biến</l
msgctxt ""
"03100000.xhp\n"
"par_id3147265\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "The following statements and functions are for working with variables. You can use these functions to declare or define variables, convert variables from one type to another, or determine the variable type."
msgstr "Những câu lệnh và hàm theo đây thao tác biến. Bạn có thể sử dụng hàm như vậy để khai báo hay xác định biến, chuyển đổi biến từ kiểu này sang kiểu khác, hoặc quyết định kiểu biến."
@@ -25233,7 +24388,6 @@ msgstr "<bookmark_value>câu lệnh DefObj</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03101700.xhp\n"
"hd_id3149811\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03101700.xhp\" name=\"DefObj Statement [Runtime]\">DefObj Statement [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03101700.xhp\" name=\"Câu lệnh DefObj [Runtime]\">Câu lệnh DefObj [Runtime]</link>"
@@ -25242,7 +24396,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03101700.xhp\" name=\"Câu lệnh DefObj
msgctxt ""
"03101700.xhp\n"
"par_id3147573\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Sets the default variable type, according to a letter range, if no type-declaration character or keyword is specified."
msgstr "Không ghi rõ ký tự hay từ khoá mà khai báo kiểu thì đặt kiểu biến mặc định, tùy theo một phạm vi chữ."
@@ -25251,7 +24404,6 @@ msgstr "Không ghi rõ ký tự hay từ khoá mà khai báo kiểu thì đặt
msgctxt ""
"03101700.xhp\n"
"hd_id3150504\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -25260,7 +24412,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03101700.xhp\n"
"par_id3147530\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Defxxx Characterrange1[, Characterrange2[,...]]"
msgstr "Defxxx Phạm_vi_ký_tự1[, Phạm_vi_ký_tự2[,...]]"
@@ -25269,7 +24420,6 @@ msgstr "Defxxx Phạm_vi_ký_tự1[, Phạm_vi_ký_tự2[,...]]"
msgctxt ""
"03101700.xhp\n"
"hd_id3153896\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
@@ -25278,7 +24428,6 @@ msgstr "Tham số :"
msgctxt ""
"03101700.xhp\n"
"par_id3148552\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<emph>Characterrange:</emph> Letters that specify the range of variables that you want to set the default data type for."
msgstr "<emph>Phạm_vi_ký_tự :</emph> các chữ mà ghi rõ phạm vi các biến cho chúng bạn muốn đặt một kiểu dữ liệu mặc định."
@@ -25287,7 +24436,6 @@ msgstr "<emph>Phạm_vi_ký_tự :</emph> các chữ mà ghi rõ phạm vi các
msgctxt ""
"03101700.xhp\n"
"par_id3150358\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "<emph>xxx:</emph> Keyword that defines the default variable type:"
msgstr "<emph>xxx:</emph> từ khoá mà xác định kiểu biến mặc định:"
@@ -25296,7 +24444,6 @@ msgstr "<emph>xxx:</emph> từ khoá mà xác định kiểu biến mặc địn
msgctxt ""
"03101700.xhp\n"
"par_id3148798\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<emph>Keyword: </emph>Default variable type"
msgstr "<emph>Từ khoá :</emph> kiểu biến mặc định"
@@ -25305,7 +24452,6 @@ msgstr "<emph>Từ khoá :</emph> kiểu biến mặc định"
msgctxt ""
"03101700.xhp\n"
"par_id3150769\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "<emph>DefObj:</emph> Object"
msgstr "<emph>DefObj:</emph> đối tượng"
@@ -25314,7 +24460,6 @@ msgstr "<emph>DefObj:</emph> đối tượng"
msgctxt ""
"03101700.xhp\n"
"hd_id3156212\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
@@ -25323,7 +24468,6 @@ msgstr "Thí dụ :"
msgctxt ""
"03101700.xhp\n"
"par_id3153969\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "REM Prefix definitions for variable types:"
msgstr "REM Xác định tiền tố cho các kiểu biến:"
@@ -25332,7 +24476,6 @@ msgstr "REM Xác định tiền tố cho các kiểu biến:"
msgctxt ""
"03101700.xhp\n"
"par_id3156424\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "DefBool b"
msgstr "DefBool b"
@@ -25341,7 +24484,6 @@ msgstr "DefBool b"
msgctxt ""
"03101700.xhp\n"
"par_id3159254\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "DefDate t"
msgstr "DefDate t"
@@ -25350,7 +24492,6 @@ msgstr "DefDate t"
msgctxt ""
"03101700.xhp\n"
"par_id3150440\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "DefDbL d"
msgstr "DefDbL d"
@@ -25359,7 +24500,6 @@ msgstr "DefDbL d"
msgctxt ""
"03101700.xhp\n"
"par_id3161832\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "DefInt i"
msgstr "DefInt i"
@@ -25368,7 +24508,6 @@ msgstr "DefInt i"
msgctxt ""
"03101700.xhp\n"
"par_id3145365\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "DefLng l"
msgstr "DefLng l"
@@ -25377,7 +24516,6 @@ msgstr "DefLng l"
msgctxt ""
"03101700.xhp\n"
"par_id3149481\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "DefObj o"
msgstr "DefObj o"
@@ -25386,7 +24524,6 @@ msgstr "DefObj o"
msgctxt ""
"03101700.xhp\n"
"par_id3152886\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "DefVar v"
msgstr "DefVar v"
@@ -25520,7 +24657,6 @@ msgid "Dim Statement [Runtime]"
msgstr "Câu lệnh Dim [Runtime]"
#: 03102100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102100.xhp\n"
"bm_id3149812\n"
@@ -26441,7 +25577,6 @@ msgid "IsNull Function [Runtime]"
msgstr "Hàm IsNull [Runtime]"
#: 03102600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03102600.xhp\n"
"bm_id3155555\n"
@@ -26653,7 +25788,6 @@ msgstr "<bookmark_value>Hàm IsObject</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03102800.xhp\n"
"hd_id3149346\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03102800.xhp\" name=\"IsObject Function [Runtime]\">IsObject Function [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03102800.xhp\" name=\"Hàm IsObject [Runtime]\">Hàm IsObject [Runtime]</link>"
@@ -26662,7 +25796,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03102800.xhp\" name=\"Hàm IsObject [Run
msgctxt ""
"03102800.xhp\n"
"par_id3148538\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Tests if an object variable is an OLE object. The function returns True if the variable is an OLE object, otherwise it returns False."
msgstr "Thử nếu một biến đối tượng là một đối tượng OLE không. Có thì hàm trả về Đúng, không thì Sai."
@@ -26671,7 +25804,6 @@ msgstr "Thử nếu một biến đối tượng là một đối tượng OLE k
msgctxt ""
"03102800.xhp\n"
"hd_id3149234\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -26680,7 +25812,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03102800.xhp\n"
"par_id3154285\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "IsObject (ObjectVar)"
msgstr "IsObject (Biến_đối_tượng)"
@@ -26689,7 +25820,6 @@ msgstr "IsObject (Biến_đối_tượng)"
msgctxt ""
"03102800.xhp\n"
"hd_id3148685\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
@@ -26698,7 +25828,6 @@ msgstr "GIá trị trả về:"
msgctxt ""
"03102800.xhp\n"
"par_id3156024\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Bool"
msgstr "Bool"
@@ -26707,7 +25836,6 @@ msgstr "Bool"
msgctxt ""
"03102800.xhp\n"
"hd_id3148947\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
@@ -26716,7 +25844,6 @@ msgstr "Tham số :"
msgctxt ""
"03102800.xhp\n"
"par_id3148552\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<emph>ObjectVar:</emph> Any variable that you want to test. If the Object variable contains an OLE object, the function returns True."
msgstr "<emph>Biến_đối_tượng:</emph> bất cứ biến nào cần thử. Nếu biến đối tượng chứa một đối tượng OLE, hàm này trả về Đúng."
@@ -27434,7 +26561,6 @@ msgid "TypeName Function; VarType Function[Runtime]"
msgstr "Hàm TypeName; Hàm VarType [Runtime]"
#: 03103600.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103600.xhp\n"
"bm_id3143267\n"
@@ -27731,7 +26857,6 @@ msgid "Set Statement[Runtime]"
msgstr "Câu lệnh Set [Runtime]"
#: 03103700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03103700.xhp\n"
"bm_id3154422\n"
@@ -27831,7 +26956,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm FindObject</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03103800.xhp\n"
"hd_id3145136\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03103800.xhp\" name=\"FindObject Function [Runtime]\">FindObject Function [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03103800.xhp\" name=\"Hàm FindObject [Runtime]\">Hàm FindObject [Runtime]</link>"
@@ -27840,7 +26964,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03103800.xhp\" name=\"Hàm FindObject [R
msgctxt ""
"03103800.xhp\n"
"par_id3155341\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Enables an object to be addressed at run-time as a string parameter through the object name."
msgstr "Cho phép đặt địa chỉ của một đối tượng vào lúc chạy dưới dạng một tham số chuỗi qua tên đối tượng."
@@ -27849,7 +26972,6 @@ msgstr "Cho phép đặt địa chỉ của một đối tượng vào lúc ch
msgctxt ""
"03103800.xhp\n"
"par_id3150669\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "For example, the following command:"
msgstr "Ví dụ, câu lệnh này:"
@@ -27858,7 +26980,6 @@ msgstr "Ví dụ, câu lệnh này:"
msgctxt ""
"03103800.xhp\n"
"par_id3148473\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "MyObj.Prop1.Command = 5"
msgstr "MyObj.Prop1.Command = 5"
@@ -27867,7 +26988,6 @@ msgstr "MyObj.Prop1.Command = 5"
msgctxt ""
"03103800.xhp\n"
"par_id3156023\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "corresponds to the command block:"
msgstr "tương ứng với khối câu lệnh:"
@@ -27876,7 +26996,6 @@ msgstr "tương ứng với khối câu lệnh:"
msgctxt ""
"03103800.xhp\n"
"par_id3153896\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Dim ObjVar as Object"
msgstr "Dim ObjVar as Object"
@@ -27885,7 +27004,6 @@ msgstr "Dim ObjVar as Object"
msgctxt ""
"03103800.xhp\n"
"par_id3154760\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Dim ObjProp as Object"
msgstr "Dim ObjProp as Object"
@@ -27894,7 +27012,6 @@ msgstr "Dim ObjProp as Object"
msgctxt ""
"03103800.xhp\n"
"par_id3145069\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "ObjName As String = \"MyObj\""
msgstr "ObjName As String = \"Đối_tượng_tôi\""
@@ -27903,7 +27020,6 @@ msgstr "ObjName As String = \"Đối_tượng_tôi\""
msgctxt ""
"03103800.xhp\n"
"par_id3154939\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "ObjVar = FindObject( ObjName As String )"
msgstr "ObjVar = FindObject( ObjName As String )"
@@ -27912,7 +27028,6 @@ msgstr "ObjVar = FindObject( ObjName As String )"
msgctxt ""
"03103800.xhp\n"
"par_id3150793\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "PropName As String = \"Prop1\""
msgstr "PropName As String = \"Thuộc_tính1\""
@@ -27921,7 +27036,6 @@ msgstr "PropName As String = \"Thuộc_tính1\""
msgctxt ""
"03103800.xhp\n"
"par_id3154141\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "ObjProp = FindPropertyObject( ObjVar, PropName As String )"
msgstr "ObjProp = FindPropertyObject( ObjVar, PropName As String )"
@@ -27930,7 +27044,6 @@ msgstr "ObjProp = FindPropertyObject( ObjVar, PropName As String )"
msgctxt ""
"03103800.xhp\n"
"par_id3156424\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "ObjProp.Command = 5"
msgstr "ObjProp.Command = 5"
@@ -27939,7 +27052,6 @@ msgstr "ObjProp.Command = 5"
msgctxt ""
"03103800.xhp\n"
"par_id3145420\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "This allows names to be dynamically created at run-time. For example:"
msgstr "Đây cho phép tên được tạo động vào lúc chạy. Chẳng hạn:"
@@ -27948,7 +27060,6 @@ msgstr "Đây cho phép tên được tạo động vào lúc chạy. Chẳng h
msgctxt ""
"03103800.xhp\n"
"par_id3153104\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "\"TextEdit1\" to TextEdit5\" in a loop to create five control names."
msgstr "\"TextEdit1\" to TextEdit5\" theo vòng lặp để tạo năm tên điều khiển."
@@ -27957,7 +27068,6 @@ msgstr "\"TextEdit1\" to TextEdit5\" theo vòng lặp để tạo năm tên đi
msgctxt ""
"03103800.xhp\n"
"par_id3150767\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "See also: <link href=\"text/sbasic/shared/03103900.xhp\" name=\"FindPropertyObject\">FindPropertyObject</link>"
msgstr "Xem thêm: <link href=\"text/sbasic/shared/03103900.xhp\" name=\"FindPropertyObject\">FindPropertyObject</link>"
@@ -27966,7 +27076,6 @@ msgstr "Xem thêm: <link href=\"text/sbasic/shared/03103900.xhp\" name=\"FindPr
msgctxt ""
"03103800.xhp\n"
"hd_id3150868\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -27975,7 +27084,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03103800.xhp\n"
"par_id3151042\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "FindObject( ObjName As String )"
msgstr "FindObject( ObjName As String )"
@@ -27984,7 +27092,6 @@ msgstr "FindObject( ObjName As String )"
msgctxt ""
"03103800.xhp\n"
"hd_id3159254\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
@@ -27993,7 +27100,6 @@ msgstr "Tham số :"
msgctxt ""
"03103800.xhp\n"
"par_id3150439\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "<emph>ObjName: </emph>String that specifies the name of the object that you want to address at run-time."
msgstr "<emph>ObjName:</emph> một chuỗi mà ghi rõ tên của đối tượng có địa chỉ bạn muốn đặt vào lúc chạy."
@@ -28018,7 +27124,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm FindPropertyObject</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03103900.xhp\n"
"hd_id3146958\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03103900.xhp\" name=\"FindPropertyObject Function [Runtime]\">FindPropertyObject Function [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03103900.xhp\" name=\"Câu lệnh FindPropertyObject [Runtime]\">Câu lệnh FindPropertyObject [Runtime]</link>"
@@ -28027,7 +27132,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03103900.xhp\" name=\"Câu lệnh FindPr
msgctxt ""
"03103900.xhp\n"
"par_id3154285\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Enables objects to be addressed at run-time as a string parameter using the object name."
msgstr "Cho phép đặt địa chỉ của đối tượng vào lúc chạy, dưới dạng một tham số chuỗi dùng tên đối tượng."
@@ -28036,7 +27140,6 @@ msgstr "Cho phép đặt địa chỉ của đối tượng vào lúc chạy, d
msgctxt ""
"03103900.xhp\n"
"par_id3147573\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "For instance, the command:"
msgstr "Chẳng hạn, câu lệnh:"
@@ -28045,7 +27148,6 @@ msgstr "Chẳng hạn, câu lệnh:"
msgctxt ""
"03103900.xhp\n"
"par_id3145610\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "MyObj.Prop1.Command = 5"
msgstr "MyObj.Prop1.Command = 5"
@@ -28054,7 +27156,6 @@ msgstr "MyObj.Prop1.Command = 5"
msgctxt ""
"03103900.xhp\n"
"par_id3147265\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "corresponds to the following command block:"
msgstr "tương ứng với khối câu lênh này:"
@@ -28063,7 +27164,6 @@ msgstr "tương ứng với khối câu lênh này:"
msgctxt ""
"03103900.xhp\n"
"par_id3153896\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Dim ObjVar as Object"
msgstr "Dim ObjVar as Object"
@@ -28072,7 +27172,6 @@ msgstr "Dim ObjVar as Object"
msgctxt ""
"03103900.xhp\n"
"par_id3148664\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Dim ObjProp as Object"
msgstr "Dim ObjProp as Object"
@@ -28081,7 +27180,6 @@ msgstr "Dim ObjProp as Object"
msgctxt ""
"03103900.xhp\n"
"par_id3150792\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "ObjName As String = \"MyObj\""
msgstr "ObjName As String = \"Đối_tượng_tôi\""
@@ -28090,7 +27188,6 @@ msgstr "ObjName As String = \"Đối_tượng_tôi\""
msgctxt ""
"03103900.xhp\n"
"par_id3154365\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "ObjVar = FindObject( ObjName As String )"
msgstr "ObjVar = FindObject( ObjName As String )"
@@ -28099,7 +27196,6 @@ msgstr "ObjVar = FindObject( ObjName As String )"
msgctxt ""
"03103900.xhp\n"
"par_id3148453\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "PropName As String = \"Prop1\""
msgstr "PropName As String = \"Thuộc_tính1\""
@@ -28108,7 +27204,6 @@ msgstr "PropName As String = \"Thuộc_tính1\""
msgctxt ""
"03103900.xhp\n"
"par_id3150449\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "ObjProp = FindPropertyObject( ObjVar, PropName As String )"
msgstr "ObjProp = FindPropertyObject( ObjVar, PropName As String )"
@@ -28117,7 +27212,6 @@ msgstr "ObjProp = FindPropertyObject( ObjVar, PropName As String )"
msgctxt ""
"03103900.xhp\n"
"par_id3159152\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "ObjProp.Command = 5"
msgstr "ObjProp.Command = 5"
@@ -28126,7 +27220,6 @@ msgstr "ObjProp.Command = 5"
msgctxt ""
"03103900.xhp\n"
"par_id3156214\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "To dynamically create Names at run-time, use:"
msgstr "Để tạo động các Tên vào lúc chạy, hãy dùng:"
@@ -28135,7 +27228,6 @@ msgstr "Để tạo động các Tên vào lúc chạy, hãy dùng:"
msgctxt ""
"03103900.xhp\n"
"par_id3154686\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "\"TextEdit1\" to TextEdit5\" in a loop to create five names."
msgstr "\"TextEdit1\" to TextEdit5\" theo một vòng lặp để tạo năm tên."
@@ -28144,7 +27236,6 @@ msgstr "\"TextEdit1\" to TextEdit5\" theo một vòng lặp để tạo năm tê
msgctxt ""
"03103900.xhp\n"
"par_id3150868\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "See also: <link href=\"text/sbasic/shared/03103800.xhp\" name=\"FindObject\">FindObject</link>"
msgstr "Xem thêm: <link href=\"text/sbasic/shared/03103800.xhp\" name=\"FindObject\">FindObject</link>"
@@ -28153,7 +27244,6 @@ msgstr "Xem thêm: <link href=\"text/sbasic/shared/03103800.xhp\" name=\"FindObj
msgctxt ""
"03103900.xhp\n"
"hd_id3147287\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -28162,7 +27252,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03103900.xhp\n"
"par_id3149560\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "FindPropertyObject( ObjVar, PropName As String )"
msgstr "FindPropertyObject( ObjVar, PropName As String )"
@@ -28171,7 +27260,6 @@ msgstr "FindPropertyObject( ObjVar, PropName As String )"
msgctxt ""
"03103900.xhp\n"
"hd_id3150012\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
@@ -28180,7 +27268,6 @@ msgstr "Tham số :"
msgctxt ""
"03103900.xhp\n"
"par_id3109839\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "<emph>ObjVar:</emph> Object variable that you want to dynamically define at run-time."
msgstr "<emph>ObjVar:</emph> biến đối tượng bạn muốn xác định động vào lúc chạy."
@@ -28189,7 +27276,6 @@ msgstr "<emph>ObjVar:</emph> biến đối tượng bạn muốn xác định đ
msgctxt ""
"03103900.xhp\n"
"par_id3153363\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "<emph>PropName:</emph> String that specifies the name of the property that you want to address at run-time."
msgstr "<emph>PropName:</emph> chuỗi mà ghi rõ tên của thuộc tính có địa chỉ bạn muốn đặt vào lúc chạy."
@@ -28214,7 +27300,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm IsMissing</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03104000.xhp\n"
"hd_id3153527\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03104000.xhp\" name=\"IsMissing function [Runtime]\">IsMissing function [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03104000.xhp\" name=\"Hàm IsMissing [Runtime]\">Hàm IsMissing [Runtime]</link>"
@@ -28223,7 +27308,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03104000.xhp\" name=\"Hàm IsMissing [Ru
msgctxt ""
"03104000.xhp\n"
"par_id3153825\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Tests if a function is called with an optional parameter."
msgstr "Thử nếu một hàm được gọi với tham số còn tùy chọn không."
@@ -28232,7 +27316,6 @@ msgstr "Thử nếu một hàm được gọi với tham số còn tùy chọn k
msgctxt ""
"03104000.xhp\n"
"par_id3150669\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "See also: <link href=\"text/sbasic/shared/03104100.xhp\" name=\"Optional\">Optional</link>"
msgstr "Xem thêm: <link href=\"text/sbasic/shared/03104100.xhp\" name=\"Optional\">Optional</link>"
@@ -28241,7 +27324,6 @@ msgstr "Xem thêm: <link href=\"text/sbasic/shared/03104100.xhp\" name=\"Optiona
msgctxt ""
"03104000.xhp\n"
"hd_id3145611\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -28250,7 +27332,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03104000.xhp\n"
"par_id3154924\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "IsMissing( ArgumentName )"
msgstr "IsMissing( Tên_đối_số )"
@@ -28259,7 +27340,6 @@ msgstr "IsMissing( Tên_đối_số )"
msgctxt ""
"03104000.xhp\n"
"hd_id3145069\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
@@ -28268,7 +27348,6 @@ msgstr "Tham số :"
msgctxt ""
"03104000.xhp\n"
"par_id3149457\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "<emph>ArgumentName:</emph> the name of an optional argument."
msgstr "<emph>Tên_đối_số :</emph> tên của đối số còn tùy chọn."
@@ -28277,7 +27356,6 @@ msgstr "<emph>Tên_đối_số :</emph> tên của đối số còn tùy chọn.
msgctxt ""
"03104000.xhp\n"
"par_id3150398\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "If the IsMissing function is called by the ArgumentName, then True is returned."
msgstr "Nếu hàm <emph>IsMissing</emph> được Tên_đối_số gọi, thì trả về Đúng."
@@ -28286,7 +27364,6 @@ msgstr "Nếu hàm <emph>IsMissing</emph> được Tên_đối_số gọi, thì
msgctxt ""
"03104000.xhp\n"
"par_id3148798\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "See also <link href=\"text/sbasic/guide/sample_code.xhp\" name=\"Examples\">Examples</link>."
msgstr "Xem thêm <link href=\"text/sbasic/guide/sample_code.xhp\" name=\"Ví dụ\">Ví dụ</link>."
@@ -28311,7 +27388,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm Optional</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03104100.xhp\n"
"hd_id3149205\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03104100.xhp\" name=\"Optional (in Function Statement) [Runtime]\">Optional (in Function Statement) [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03104100.xhp\" name=\"Optional (trong câu lệnh Function) [Runtime]\">Optional (trong câu lệnh Function) [Runtime]</link>"
@@ -28320,7 +27396,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03104100.xhp\" name=\"Optional (trong c
msgctxt ""
"03104100.xhp\n"
"par_id3143267\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Allows you to define parameters that are passed to a function as optional."
msgstr "Cho phép bạn xác định các tham số được gửi cho một hàm dưới dạng còn tùy chọn."
@@ -28329,7 +27404,6 @@ msgstr "Cho phép bạn xác định các tham số được gửi cho một hà
msgctxt ""
"03104100.xhp\n"
"par_id3155419\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "See also: <link href=\"text/sbasic/shared/03104000.xhp\" name=\"IsMissing\">IsMissing</link>"
msgstr "Xem thêm: <link href=\"text/sbasic/shared/03104000.xhp\" name=\"IsMissing\">IsMissing</link>"
@@ -28338,7 +27412,6 @@ msgstr "Xem thêm: <link href=\"text/sbasic/shared/03104000.xhp\" name=\"IsMissi
msgctxt ""
"03104100.xhp\n"
"hd_id3153824\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -28347,7 +27420,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03104100.xhp\n"
"par_id3159157\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Function MyFunction(Text1 As String, Optional Arg2, Optional Arg3)"
msgstr "Function Hàm_tôi(Chuỗi1 As String, Đối_số_tùy_chọn2, Đối_số_tùy_chọn3)"
@@ -28356,7 +27428,6 @@ msgstr "Function Hàm_tôi(Chuỗi1 As String, Đối_số_tùy_chọn2, Đối_
msgctxt ""
"03104100.xhp\n"
"hd_id3145610\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Examples:"
msgstr "Thí dụ :"
@@ -28365,7 +27436,6 @@ msgstr "Thí dụ :"
msgctxt ""
"03104100.xhp\n"
"par_id3154347\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "Result = MyFunction(\"Here\", 1, \"There\") ' all arguments are passed."
msgstr "Kết quả = Hàm_tôi(\"Đây\", 1, \"Đó\") ' mọi đối số đều được gửi"
@@ -28374,7 +27444,6 @@ msgstr "Kết quả = Hàm_tôi(\"Đây\", 1, \"Đó\") ' mọi đối số đ
msgctxt ""
"03104100.xhp\n"
"par_id3146795\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Result = MyFunction(\"Test\", ,1) ' second argument is missing."
msgstr "Kết quả = Hàm_tôi (\"Thử\", ,1) ' đối số thứ hai còn thiết"
@@ -28383,7 +27452,6 @@ msgstr "Kết quả = Hàm_tôi (\"Thử\", ,1) ' đối số thứ hai còn thi
msgctxt ""
"03104100.xhp\n"
"par_id3153897\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "See also <link href=\"text/sbasic/guide/sample_code.xhp\" name=\"Examples\">Examples</link>."
msgstr "Xem thêm <link href=\"text/sbasic/guide/sample_code.xhp\" name=\"Ví dụ\">Ví dụ</link>."
@@ -28408,7 +27476,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm Array</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03104200.xhp\n"
"hd_id3150499\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03104200.xhp\" name=\"Array Function [Runtime]\">Array Function [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03104200.xhp\" name=\"Hàm Array [Runtime]\">Hàm Array [Runtime]</link>"
@@ -28417,7 +27484,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03104200.xhp\" name=\"Hàm Array [Runtim
msgctxt ""
"03104200.xhp\n"
"par_id3155555\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Returns the type Variant with a data field."
msgstr "Trả về kiểu Biến thế với một trường dữ liệu."
@@ -28426,7 +27492,6 @@ msgstr "Trả về kiểu Biến thế với một trường dữ liệu."
msgctxt ""
"03104200.xhp\n"
"hd_id3148538\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -28435,7 +27500,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03104200.xhp\n"
"par_id3153126\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Array ( Argument list)"
msgstr "Array ( Danh_sách_đối_số)"
@@ -28444,7 +27508,6 @@ msgstr "Array ( Danh_sách_đối_số)"
msgctxt ""
"03104200.xhp\n"
"par_id3155419\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "See also <link href=\"text/sbasic/shared/03104300.xhp\" name=\"DimArray\">DimArray</link>"
msgstr "Xem thêm <link href=\"text/sbasic/shared/03104300.xhp\" name=\"DimArray\">DimArray</link>"
@@ -28453,7 +27516,6 @@ msgstr "Xem thêm <link href=\"text/sbasic/shared/03104300.xhp\" name=\"DimArray
msgctxt ""
"03104200.xhp\n"
"hd_id3150669\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
@@ -28462,7 +27524,6 @@ msgstr "Tham số :"
msgctxt ""
"03104200.xhp\n"
"par_id3145609\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "<emph>Argument list:</emph> A list of any number of arguments that are separated by commas."
msgstr "<emph>Danh_sách_đối_số :</emph> một danh sách chứa bất cứ số đối số nào định giới bằng dấu phẩy."
@@ -28471,7 +27532,6 @@ msgstr "<emph>Danh_sách_đối_số :</emph> một danh sách chứa bất cứ
msgctxt ""
"03104200.xhp\n"
"hd_id3156343\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
@@ -28480,7 +27540,6 @@ msgstr "Thí dụ :"
msgctxt ""
"03104200.xhp\n"
"par_id3153897\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Dim A As Variant"
msgstr "Dim A As Variant"
@@ -28489,7 +27548,6 @@ msgstr "Dim A As Variant"
msgctxt ""
"03104200.xhp\n"
"par_id3153525\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "A = Array(\"Fred\",\"Tom\",\"Bill\")"
msgstr "A = Array(\"Tuấn\",\"Minh\",\"Trường\")"
@@ -28498,7 +27556,6 @@ msgstr "A = Array(\"Tuấn\",\"Minh\",\"Trường\")"
msgctxt ""
"03104200.xhp\n"
"par_id3150792\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "Msgbox A(2)"
msgstr "Msgbox A(2)"
@@ -28523,7 +27580,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm DimArray</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03104300.xhp\n"
"hd_id3150616\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03104300.xhp\" name=\"DimArray Function [Runtime]\">DimArray Function [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03104300.xhp\" name=\"Hàm DimArray [Runtime]\">Hàm DimArray [Runtime]</link>"
@@ -28532,7 +27588,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03104300.xhp\" name=\"Hàm DimArray [Run
msgctxt ""
"03104300.xhp\n"
"par_id3153527\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Returns a Variant array."
msgstr "Trả về một mảng kiểu biến thế."
@@ -28541,7 +27596,6 @@ msgstr "Trả về một mảng kiểu biến thế."
msgctxt ""
"03104300.xhp\n"
"hd_id3149762\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -28550,7 +27604,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03104300.xhp\n"
"par_id3148473\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "DimArray ( Argument list)"
msgstr "DimArray ( Danh_sách_đối_số)"
@@ -28559,7 +27612,6 @@ msgstr "DimArray ( Danh_sách_đối_số)"
msgctxt ""
"03104300.xhp\n"
"par_id3154142\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "See also <link href=\"text/sbasic/shared/03104200.xhp\" name=\"Array\">Array</link>"
msgstr "Xem thêm <link href=\"text/sbasic/shared/03104200.xhp\" name=\"Mảng\">Mảng</link>"
@@ -28568,7 +27620,6 @@ msgstr "Xem thêm <link href=\"text/sbasic/shared/03104200.xhp\" name=\"Mảng\"
msgctxt ""
"03104300.xhp\n"
"par_id3156023\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "If no parameters are passed, an empty array is created (like Dim A() that is the same as a sequence of length 0 in Uno). If parameters are specified, a dimension is created for each parameter."
msgstr "Không đưa ra tham số, thì tạo một mảng rỗng (giống như Dim A() mà tương đương với một dãy có chiều dài 0 trong Uno). Có phải đưa ra tham số thì tạo một chiều cho mỗi tham số."
@@ -28577,7 +27628,6 @@ msgstr "Không đưa ra tham số, thì tạo một mảng rỗng (giống như
msgctxt ""
"03104300.xhp\n"
"hd_id3154760\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
@@ -28586,7 +27636,6 @@ msgstr "Tham số :"
msgctxt ""
"03104300.xhp\n"
"par_id3159414\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<emph>Argument list:</emph> A list of any number of arguments that are separated by commas."
msgstr "<emph>Danh_sách_đối_số :</emph> một danh sách chứa bất cứ số đối số nào định giới bằng dấu phẩy."
@@ -28595,7 +27644,6 @@ msgstr "<emph>Danh_sách_đối_số :</emph> một danh sách chứa bất cứ
msgctxt ""
"03104300.xhp\n"
"hd_id3150358\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
@@ -28604,10 +27652,9 @@ msgstr "Thí dụ :"
msgctxt ""
"03104300.xhp\n"
"par_id3154939\n"
-"10\n"
"help.text"
-msgid "DimArray( 2, 2, 4 ) is the same as DIM a( 2, 2, 4 )"
-msgstr "« DimArray( 2, 2, 4 ) » tương đương với « DIM a( 2, 2, 4 ) »"
+msgid "a = DimArray( 2, 2, 4 ) is the same as DIM a( 2, 2, 4 )"
+msgstr ""
#: 03104400.xhp
msgctxt ""
@@ -28629,7 +27676,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm HasUnoInterfaces</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03104400.xhp\n"
"hd_id3149987\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03104400.xhp\" name=\"HasUnoInterfaces Function [Runtime]\">HasUnoInterfaces Function [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03104400.xhp\" name=\"Hàm HasUnoInterfaces [Runtime]\">Hàm HasUnoInterfaces [Runtime]</link>"
@@ -28638,7 +27684,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03104400.xhp\" name=\"Hàm HasUnoInterfa
msgctxt ""
"03104400.xhp\n"
"par_id3151262\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Tests if a Basic Uno object supports certain Uno interfaces."
msgstr "Thử nếu một đối tượng Uni Basic hỗ trợ một số giao diện Uno nào đó không."
@@ -28647,7 +27692,6 @@ msgstr "Thử nếu một đối tượng Uni Basic hỗ trợ một số giao d
msgctxt ""
"03104400.xhp\n"
"par_id3154232\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Returns True, if <emph>all</emph> stated Uno interfaces are supported, otherwise False is returned."
msgstr "Trả về Đúng nếu hỗ trợ <emph>tất cả</emph> các giao diện Uno đã ghi rõ, không thì Sai."
@@ -28656,7 +27700,6 @@ msgstr "Trả về Đúng nếu hỗ trợ <emph>tất cả</emph> các giao di
msgctxt ""
"03104400.xhp\n"
"hd_id3150040\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -28665,7 +27708,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03104400.xhp\n"
"par_id3155555\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "HasUnoInterfaces( oTest, Uno-Interface-Name 1 [, Uno-Interface-Name 2, ...])"
msgstr "HasUnoInterfaces( oTest, Tên_giao_diện_Uno1 [, Tên_giao_diện_Uno2, ...])"
@@ -28674,7 +27716,6 @@ msgstr "HasUnoInterfaces( oTest, Tên_giao_diện_Uno1 [, Tên_giao_diện_Uno2,
msgctxt ""
"03104400.xhp\n"
"hd_id3153345\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
@@ -28683,7 +27724,6 @@ msgstr "GIá trị trả về:"
msgctxt ""
"03104400.xhp\n"
"par_id3148538\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Bool"
msgstr "Bool"
@@ -28692,7 +27732,6 @@ msgstr "Bool"
msgctxt ""
"03104400.xhp\n"
"hd_id3159157\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
@@ -28701,7 +27740,6 @@ msgstr "Tham số :"
msgctxt ""
"03104400.xhp\n"
"par_id3155419\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "<emph>oTest:</emph> the Basic Uno object that you want to test."
msgstr "<emph>oTest:</emph> đối tượng Uno Basic cần thử."
@@ -28710,7 +27748,6 @@ msgstr "<emph>oTest:</emph> đối tượng Uno Basic cần thử."
msgctxt ""
"03104400.xhp\n"
"par_id3149236\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<emph>Uno-Interface-Name:</emph> list of Uno interface names."
msgstr "<emph> Tên_giao_diện_Uno :</emph> danh sách các tên giao diện Uno."
@@ -28719,7 +27756,6 @@ msgstr "<emph> Tên_giao_diện_Uno :</emph> danh sách các tên giao diện Un
msgctxt ""
"03104400.xhp\n"
"hd_id3147574\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
@@ -28728,7 +27764,6 @@ msgstr "Thí dụ :"
msgctxt ""
"03104400.xhp\n"
"par_id3149580\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "bHas = HasUnoInterfaces( oTest, \"com.sun.star.beans.XIntrospection\" )"
msgstr "bHas = HasUnoInterfaces( oTest, \"com.sun.star.beans.XIntrospection\" )"
@@ -28881,7 +27916,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm EqualUnoObjects</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03104600.xhp\n"
"hd_id3149205\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03104600.xhp\" name=\"EqualUnoObjects Function [Runtime]\">EqualUnoObjects Function [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03104600.xhp\" name=\"Hàm EqualUnoObjects [Runtime]\">Hàm EqualUnoObjects [Runtime]</link>"
@@ -28890,7 +27924,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03104600.xhp\" name=\"Hàm EqualUnoObjec
msgctxt ""
"03104600.xhp\n"
"par_id3145090\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Returns True if the two specified Basic Uno objects represent the same Uno object instance."
msgstr "Trả về Đúng nếu hai đối tượng Uno Basic đã ghi rõ có đại diện cùng một thể hiện đối tượng Uno."
@@ -28899,7 +27932,6 @@ msgstr "Trả về Đúng nếu hai đối tượng Uno Basic đã ghi rõ có
msgctxt ""
"03104600.xhp\n"
"hd_id3148538\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -28908,7 +27940,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03104600.xhp\n"
"par_id3150669\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "EqualUnoObjects( oObj1, oObj2 )"
msgstr "EqualUnoObjects( oObj1, oObj2 )"
@@ -28917,7 +27948,6 @@ msgstr "EqualUnoObjects( oObj1, oObj2 )"
msgctxt ""
"03104600.xhp\n"
"hd_id3150984\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
@@ -28926,7 +27956,6 @@ msgstr "GIá trị trả về:"
msgctxt ""
"03104600.xhp\n"
"par_id3154285\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Bool"
msgstr "Bool"
@@ -28935,7 +27964,6 @@ msgstr "Bool"
msgctxt ""
"03104600.xhp\n"
"hd_id3145315\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
@@ -28944,7 +27972,6 @@ msgstr "Thí dụ :"
msgctxt ""
"03104600.xhp\n"
"par_id3156024\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "// Copy of objects -> same instance"
msgstr "// Copy of objects -> same instance"
@@ -28953,7 +27980,6 @@ msgstr "// Copy of objects -> same instance"
msgctxt ""
"03104600.xhp\n"
"par_id3154923\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "oIntrospection = CreateUnoService( \"com.sun.star.beans.Introspection\" )"
msgstr "oIntrospection = CreateUnoService( \"com.sun.star.beans.Introspection\" )"
@@ -28962,7 +27988,6 @@ msgstr "oIntrospection = CreateUnoService( \"com.sun.star.beans.Introspection\"
msgctxt ""
"03104600.xhp\n"
"par_id3147559\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "oIntro2 = oIntrospection"
msgstr "oIntro2 = oIntrospection"
@@ -28971,7 +27996,6 @@ msgstr "oIntro2 = oIntrospection"
msgctxt ""
"03104600.xhp\n"
"par_id3150541\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "print EqualUnoObjects( oIntrospection, oIntro2 )"
msgstr "print EqualUnoObjects( oIntrospection, oIntro2 )"
@@ -28980,7 +28004,6 @@ msgstr "print EqualUnoObjects( oIntrospection, oIntro2 )"
msgctxt ""
"03104600.xhp\n"
"par_id3153525\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "// Copy of structs as value -> new instance"
msgstr "// Copy of structs as value -> new instance"
@@ -28989,7 +28012,6 @@ msgstr "// Copy of structs as value -> new instance"
msgctxt ""
"03104600.xhp\n"
"par_id3154366\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "Dim Struct1 as new com.sun.star.beans.Property"
msgstr "Dim Struct1 as new com.sun.star.beans.Property"
@@ -28998,7 +28020,6 @@ msgstr "Dim Struct1 as new com.sun.star.beans.Property"
msgctxt ""
"03104600.xhp\n"
"par_id3154348\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "Struct2 = Struct1"
msgstr "Struct2 = Struct1"
@@ -29007,7 +28028,6 @@ msgstr "Struct2 = Struct1"
msgctxt ""
"03104600.xhp\n"
"par_id3154125\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "print EqualUnoObjects( Struct1, Struct2 )"
msgstr "print EqualUnoObjects( Struct1, Struct2 )"
@@ -29088,7 +28108,6 @@ msgstr "Toán tử So sánh"
msgctxt ""
"03110000.xhp\n"
"hd_id3155555\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03110000.xhp\" name=\"Comparison Operators\">Comparison Operators</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03110000.xhp\" name=\"Toán tử So sánh\">Toán tử So sánh</link>"
@@ -29097,7 +28116,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03110000.xhp\" name=\"Toán tử So sán
msgctxt ""
"03110000.xhp\n"
"par_id3153528\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "The available comparison operators are described here."
msgstr "Ở đây thì diễn tả những toán tử so sánh sẵn sàng."
@@ -29111,7 +28129,6 @@ msgid "Comparison Operators [Runtime]"
msgstr "Toán tử So sánh [Runtime]"
#: 03110100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03110100.xhp\n"
"bm_id3150682\n"
@@ -29259,7 +28276,6 @@ msgstr "Chuỗi"
msgctxt ""
"03120000.xhp\n"
"hd_id3156153\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120000.xhp\" name=\"Strings\">Strings</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120000.xhp\" name=\"Chuỗi\">Chuỗi</link>"
@@ -29268,7 +28284,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120000.xhp\" name=\"Chuỗi\">Chuỗi<
msgctxt ""
"03120000.xhp\n"
"par_id3159176\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "The following functions and statements validate and return strings."
msgstr "Những hàm và câu lệnh theo đây đều thẩm tra và trả về chuỗi."
@@ -29277,7 +28292,6 @@ msgstr "Những hàm và câu lệnh theo đây đều thẩm tra và trả về
msgctxt ""
"03120000.xhp\n"
"par_id3154285\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "You can use strings to edit text within $[officename] Basic programs."
msgstr "Bạn có thể sử dụng chuỗi để chỉnh sửa văn bản bên trong chương trình $[officename] Basic."
@@ -29294,7 +28308,6 @@ msgstr "Chuyển đổi ASCII/ANSI trong chuỗi"
msgctxt ""
"03120100.xhp\n"
"hd_id3147443\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120100.xhp\" name=\"ASCII/ANSI Conversion in Strings\">ASCII/ANSI Conversion in Strings</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120100.xhp\" name=\"Chuyển đổi ASCII/ANSI trong chuỗi\">Chuyển đổi ASCII/ANSI trong chuỗi</link>"
@@ -29303,7 +28316,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120100.xhp\" name=\"Chuyển đổi AS
msgctxt ""
"03120100.xhp\n"
"par_id3159201\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "The following functions convert strings to and from ASCII or ANSI code."
msgstr "Những hàm theo đây có chuyển đổi chuỗi sang và từ mã ASCII hay ANSI."
@@ -29776,7 +28788,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm CByte</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03120105.xhp\n"
"hd_id3156027\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120105.xhp\" name=\"CByte Function [Runtime]\">CByte Function [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120105.xhp\" name=\"Hàm CByte [Runtime]\">Hàm CByte [Runtime]</link>"
@@ -29785,7 +28796,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120105.xhp\" name=\"Hàm CByte [Runtim
msgctxt ""
"03120105.xhp\n"
"par_id3143267\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Converts a string or a numeric expression to the type Byte."
msgstr "Chuyển đổi một chuỗi hay biểu thức thuộc số sang kiểu Byte."
@@ -29794,7 +28804,6 @@ msgstr "Chuyển đổi một chuỗi hay biểu thức thuộc số sang kiểu
msgctxt ""
"03120105.xhp\n"
"hd_id3149811\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -29803,7 +28812,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03120105.xhp\n"
"par_id3147573\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Cbyte( expression )"
msgstr "Cbyte( biểu_thức )"
@@ -29812,7 +28820,6 @@ msgstr "Cbyte( biểu_thức )"
msgctxt ""
"03120105.xhp\n"
"hd_id3145315\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
@@ -29821,7 +28828,6 @@ msgstr "GIá trị trả về:"
msgctxt ""
"03120105.xhp\n"
"par_id3148473\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Byte"
msgstr "Byte"
@@ -29830,7 +28836,6 @@ msgstr "Byte"
msgctxt ""
"03120105.xhp\n"
"hd_id3147530\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
@@ -29839,7 +28844,6 @@ msgstr "Tham số :"
msgctxt ""
"03120105.xhp\n"
"par_id3145068\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<emph>Expression:</emph> A string or a numeric expression."
msgstr "<emph>Biểu_thức:</emph> một biểu thức kiểu chuỗi hay thuộc số."
@@ -29856,7 +28860,6 @@ msgstr "Nội dung Lặp lại"
msgctxt ""
"03120200.xhp\n"
"hd_id3152363\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120200.xhp\" name=\"Repeating Contents\">Repeating Contents</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120200.xhp\" name=\"Nội dung Lặp lại\">Nội dung Lặp lại</link>"
@@ -29865,7 +28868,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120200.xhp\" name=\"Nội dung Lặp l
msgctxt ""
"03120200.xhp\n"
"par_id3150178\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "The following functions repeat the contents of strings."
msgstr "Những hàm theo đây lặp lại nội dung của chuỗi."
@@ -30090,7 +29092,6 @@ msgstr "<bookmark_value>dấu và trong StarBasic</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03120300.xhp\n"
"hd_id3153894\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120300.xhp\" name=\"Editing String Contents\">Editing String Contents</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120300.xhp\" name=\"Chỉnh Sửa Nội Dung Chuỗi\">Chỉnh Sửa Nội Dung Chuỗi</link>"
@@ -30099,7 +29100,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120300.xhp\" name=\"Chỉnh Sửa Nộ
msgctxt ""
"03120300.xhp\n"
"par_id3149178\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "The following functions edit, format, and align the contents of strings. Use the & operator to concatenate strings."
msgstr "Những hàm theo đây chỉnh sửa, định dạng và canh lề nội dung của chuỗi. Hãy dùng toán tử « & » để ghép nối các chuỗi."
@@ -30905,7 +29905,6 @@ msgid "Mid Function, Mid Statement [Runtime]"
msgstr "Hàm Mid, Câu lệnh Mid [Runtime]"
#: 03120306.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03120306.xhp\n"
"bm_id3143268\n"
@@ -31613,7 +30612,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm ConvertToURL</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03120312.xhp\n"
"hd_id3152801\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120312.xhp\" name=\"ConvertToURL Function [Runtime]\">ConvertToURL Function [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120312.xhp\" name=\"Hàm ConvertToURL [Runtime]\">Hàm ConvertToURL [Runtime]</link>"
@@ -31622,7 +30620,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120312.xhp\" name=\"Hàm ConvertToURL
msgctxt ""
"03120312.xhp\n"
"par_id3148538\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Converts a system file name to a file URL."
msgstr "Chuyển đổi một tên tập tin hệ thống sang một địa chỉ URL kiểu tập tin."
@@ -31631,7 +30628,6 @@ msgstr "Chuyển đổi một tên tập tin hệ thống sang một địa ch
msgctxt ""
"03120312.xhp\n"
"hd_id3150669\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -31640,7 +30636,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03120312.xhp\n"
"par_id3154285\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "ConvertToURL(filename)"
msgstr "ConvertToURL(tên_tập_tin)"
@@ -31649,7 +30644,6 @@ msgstr "ConvertToURL(tên_tập_tin)"
msgctxt ""
"03120312.xhp\n"
"hd_id3150984\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
@@ -31658,7 +30652,6 @@ msgstr "GIá trị trả về:"
msgctxt ""
"03120312.xhp\n"
"par_id3147530\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "String"
msgstr "Chuỗi"
@@ -31667,7 +30660,6 @@ msgstr "Chuỗi"
msgctxt ""
"03120312.xhp\n"
"hd_id3148550\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
@@ -31676,7 +30668,6 @@ msgstr "Tham số :"
msgctxt ""
"03120312.xhp\n"
"par_id3148947\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<emph>Filename:</emph> A file name as string."
msgstr "<emph>Tên_tập_tin:</emph> một tên tập tin dạng chuỗi."
@@ -31685,7 +30676,6 @@ msgstr "<emph>Tên_tập_tin:</emph> một tên tập tin dạng chuỗi."
msgctxt ""
"03120312.xhp\n"
"hd_id3153361\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
@@ -31694,7 +30684,6 @@ msgstr "Thí dụ :"
msgctxt ""
"03120312.xhp\n"
"par_id3150792\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "systemFile$ = \"c:\\folder\\mytext.txt\""
msgstr "systemFile$ = \"c:\\folder\\mytext.txt\""
@@ -31703,7 +30692,6 @@ msgstr "systemFile$ = \"c:\\folder\\mytext.txt\""
msgctxt ""
"03120312.xhp\n"
"par_id3154365\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "url$ = ConvertToURL( systemFile$ )"
msgstr "url$ = ConvertToURL( systemFile$ )"
@@ -31712,7 +30700,6 @@ msgstr "url$ = ConvertToURL( systemFile$ )"
msgctxt ""
"03120312.xhp\n"
"par_id3151042\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "print url$"
msgstr "print url$"
@@ -31721,7 +30708,6 @@ msgstr "print url$"
msgctxt ""
"03120312.xhp\n"
"par_id3154909\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "systemFileAgain$ = ConvertFromURL( url$ )"
msgstr "systemFileAgain$ = ConvertFromURL( url$ )"
@@ -31730,7 +30716,6 @@ msgstr "systemFileAgain$ = ConvertFromURL( url$ )"
msgctxt ""
"03120312.xhp\n"
"par_id3144762\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "print systemFileAgain$"
msgstr "print systemFileAgain$"
@@ -31755,7 +30740,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm ConvertFromURL</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03120313.xhp\n"
"hd_id3153894\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120313.xhp\" name=\"ConvertFromURL Function [Runtime]\">ConvertFromURL Function [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120313.xhp\" name=\"Hàm ConvertFromURL [Runtime]\">Hàm ConvertFromURL [Runtime]</link>"
@@ -31764,7 +30748,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120313.xhp\" name=\"Hàm ConvertFromUR
msgctxt ""
"03120313.xhp\n"
"par_id3147226\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Converts a file URL to a system file name."
msgstr "Chuyển đổi một địa chỉ URL kiểu tập tin sang một tên tập tin hệ thống."
@@ -31773,7 +30756,6 @@ msgstr "Chuyển đổi một địa chỉ URL kiểu tập tin sang một tên
msgctxt ""
"03120313.xhp\n"
"hd_id3143267\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -31782,7 +30764,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03120313.xhp\n"
"par_id3154142\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "ConvertFromURL(filename)"
msgstr "ConvertFromURL(tên_tập_tin)"
@@ -31791,7 +30772,6 @@ msgstr "ConvertFromURL(tên_tập_tin)"
msgctxt ""
"03120313.xhp\n"
"hd_id3159157\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
@@ -31800,7 +30780,6 @@ msgstr "GIá trị trả về:"
msgctxt ""
"03120313.xhp\n"
"par_id3150669\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "String"
msgstr "Chuỗi"
@@ -31809,7 +30788,6 @@ msgstr "Chuỗi"
msgctxt ""
"03120313.xhp\n"
"hd_id3143270\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
@@ -31818,7 +30796,6 @@ msgstr "Tham số :"
msgctxt ""
"03120313.xhp\n"
"par_id3156023\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<emph>Filename:</emph> A file name as a string."
msgstr "<emph>Tên_tập_tin:</emph> một tên tập tin dạng chuỗi."
@@ -31827,7 +30804,6 @@ msgstr "<emph>Tên_tập_tin:</emph> một tên tập tin dạng chuỗi."
msgctxt ""
"03120313.xhp\n"
"hd_id3154760\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
@@ -31836,7 +30812,6 @@ msgstr "Thí dụ :"
msgctxt ""
"03120313.xhp\n"
"par_id3148664\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "systemFile$ = \"c:\\folder\\mytext.txt\""
msgstr "systemFile$ = \"c:\\folder\\mytext.txt\""
@@ -31845,7 +30820,6 @@ msgstr "systemFile$ = \"c:\\folder\\mytext.txt\""
msgctxt ""
"03120313.xhp\n"
"par_id3150541\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "url$ = ConvertToURL( systemFile$ )"
msgstr "url$ = ConvertToURL( systemFile$ )"
@@ -31854,7 +30828,6 @@ msgstr "url$ = ConvertToURL( systemFile$ )"
msgctxt ""
"03120313.xhp\n"
"par_id3150792\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "print url$"
msgstr "print url$"
@@ -31863,7 +30836,6 @@ msgstr "print url$"
msgctxt ""
"03120313.xhp\n"
"par_id3154367\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "systemFileAgain$ = ConvertFromURL( url$ )"
msgstr "systemFileAgain$ = ConvertFromURL( url$ )"
@@ -31872,7 +30844,6 @@ msgstr "systemFileAgain$ = ConvertFromURL( url$ )"
msgctxt ""
"03120313.xhp\n"
"par_id3153194\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "print systemFileAgain$"
msgstr "print systemFileAgain$"
@@ -32001,7 +30972,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm Join</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03120315.xhp\n"
"hd_id3149416\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120315.xhp\" name=\"Join Function [Runtime]\">Join Function [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120315.xhp\" name=\"Hàm Join [Runtime]\">Hàm Join [Runtime]</link>"
@@ -32010,7 +30980,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120315.xhp\" name=\"Hàm Join [Runtime
msgctxt ""
"03120315.xhp\n"
"par_id3149670\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Returns a string from a number of substrings in a string array."
msgstr "Trả về một chuỗi từ một số các chuỗi phụ trong một mảng chuỗi."
@@ -32019,7 +30988,6 @@ msgstr "Trả về một chuỗi từ một số các chuỗi phụ trong một
msgctxt ""
"03120315.xhp\n"
"hd_id3159414\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -32028,7 +30996,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03120315.xhp\n"
"par_id3156344\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Join (Text As String Array, delimiter)"
msgstr "Join (Text As String Array, dấu_tách)"
@@ -32037,7 +31004,6 @@ msgstr "Join (Text As String Array, dấu_tách)"
msgctxt ""
"03120315.xhp\n"
"hd_id3150400\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
@@ -32046,7 +31012,6 @@ msgstr "GIá trị trả về:"
msgctxt ""
"03120315.xhp\n"
"par_id3150359\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "String"
msgstr "Chuỗi"
@@ -32055,7 +31020,6 @@ msgstr "Chuỗi"
msgctxt ""
"03120315.xhp\n"
"hd_id3148798\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
@@ -32064,7 +31028,6 @@ msgstr "Tham số :"
msgctxt ""
"03120315.xhp\n"
"par_id3145171\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<emph>Text:</emph> A string array."
msgstr "<emph>Text:</emph> một mảng văn bản."
@@ -32073,7 +31036,6 @@ msgstr "<emph>Text:</emph> một mảng văn bản."
msgctxt ""
"03120315.xhp\n"
"par_id3154908\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "<emph>delimiter (optional):</emph> A string character that is used to separate the substrings in the resulting string. The default delimiter is the space character. If delimiter is a string of length zero \"\", the substrings are joined without separator."
msgstr "<emph>dấu tách (tùy chọn):</emph> một ký tự chuỗi được dùng để phân cách các chuỗi phụ trong chuỗi kết quả. Dấu tách mặc định là ký tự khoảng trống. Nếu dấu tách là một chuỗi có chiều dài số không « », thì các chuỗi phụ được ghép nối, không định giới."
@@ -32082,7 +31044,6 @@ msgstr "<emph>dấu tách (tùy chọn):</emph> một ký tự chuỗi được
msgctxt ""
"03120315.xhp\n"
"hd_id3154218\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
@@ -32099,7 +31060,6 @@ msgstr "Chình sửa Chiều dài Chuỗi"
msgctxt ""
"03120400.xhp\n"
"hd_id3155150\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120400.xhp\" name=\"Editing String Length\">Editing String Length</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120400.xhp\" name=\"Chình sửa Chiều dài Chuỗi\">Chình sửa Chiều dài Chuỗi</link>"
@@ -32108,7 +31068,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120400.xhp\" name=\"Chình sửa Chi
msgctxt ""
"03120400.xhp\n"
"par_id3159201\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "The following functions determine string lengths and compare strings."
msgstr "Các hàm sau quyết định chiều dài chuỗi, và so sánh các chuỗi khác nhau."
@@ -32277,7 +31236,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm Len</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03120402.xhp\n"
"hd_id3154136\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120402.xhp\" name=\"Len Function [Runtime]\">Len Function [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120402.xhp\" name=\"Hàm Len [Runtime]\">Hàm Len [Runtime]</link>"
@@ -32286,7 +31244,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120402.xhp\" name=\"Hàm Len [Runtime]
msgctxt ""
"03120402.xhp\n"
"par_id3147576\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Returns the number of characters in a string, or the number of bytes that are required to store a variable."
msgstr "Trả về số các ký tự trong một chuỗi, hoặc số các byte cần thiết để cất giữ một biến."
@@ -32295,7 +31252,6 @@ msgstr "Trả về số các ký tự trong một chuỗi, hoặc số các byte
msgctxt ""
"03120402.xhp\n"
"hd_id3159177\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -32304,7 +31260,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03120402.xhp\n"
"par_id3150669\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Len (Text As String)"
msgstr "Len (Text As String)"
@@ -32313,7 +31268,6 @@ msgstr "Len (Text As String)"
msgctxt ""
"03120402.xhp\n"
"hd_id3148473\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
@@ -32322,7 +31276,6 @@ msgstr "GIá trị trả về:"
msgctxt ""
"03120402.xhp\n"
"par_id3143270\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Long"
msgstr "Dài"
@@ -32331,7 +31284,6 @@ msgstr "Dài"
msgctxt ""
"03120402.xhp\n"
"hd_id3147531\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
@@ -32340,7 +31292,6 @@ msgstr "Tham số :"
msgctxt ""
"03120402.xhp\n"
"par_id3147265\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression or a variable of another type."
msgstr "<emph>Text:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào hoặc một biến kiểu khác."
@@ -32349,7 +31300,6 @@ msgstr "<emph>Text:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào hoặc một bi
msgctxt ""
"03120402.xhp\n"
"hd_id3153360\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
@@ -32358,7 +31308,6 @@ msgstr "Thí dụ :"
msgctxt ""
"03120402.xhp\n"
"par_id3156214\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "MsgBox Len(sText) REM Returns 9"
msgstr "MsgBox Len(sText) REM trả về 9"
@@ -32511,7 +31460,6 @@ msgstr "Các lệnh khác"
msgctxt ""
"03130000.xhp\n"
"hd_id3156027\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03130000.xhp\" name=\"Other Commands\">Other Commands</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03130000.xhp\" name=\"Các lệnh khác\">Các lệnh khác</link>"
@@ -32520,7 +31468,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03130000.xhp\" name=\"Các lệnh khác\
msgctxt ""
"03130000.xhp\n"
"par_id3153312\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "This is a list of the functions and the statements that are not included in the other categories."
msgstr "Đây là một danh sách các hàm và câu lệnh đều không nằm trong phân loại khác."
@@ -32545,7 +31492,6 @@ msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Beep</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03130100.xhp\n"
"hd_id3143284\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03130100.xhp\" name=\"Beep Statement [Runtime]\">Beep Statement [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03130100.xhp\" name=\"Câu lệnh Beep [Runtime]\">Câu lệnh Beep [Runtime]</link>"
@@ -32554,7 +31500,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03130100.xhp\" name=\"Câu lệnh Beep [
msgctxt ""
"03130100.xhp\n"
"par_id3159201\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Plays a tone through the computer's speaker. The tone is system-dependent and you cannot modify its volume or pitch."
msgstr "Kêu bíp qua loa của máy tính. Giọng này phụ thuộc vào hệ thống: bạn không thể sửa đổi âm lượng hay cao độ."
@@ -32563,7 +31508,6 @@ msgstr "Kêu bíp qua loa của máy tính. Giọng này phụ thuộc vào hệ
msgctxt ""
"03130100.xhp\n"
"hd_id3153990\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -32572,7 +31516,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03130100.xhp\n"
"par_id3147291\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Beep"
msgstr "Beep"
@@ -32581,7 +31524,6 @@ msgstr "Beep"
msgctxt ""
"03130100.xhp\n"
"hd_id3148538\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
@@ -32790,7 +31732,6 @@ msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Wait</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03130600.xhp\n"
"hd_id3154136\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03130600.xhp\" name=\"Wait Statement [Runtime]\">Wait Statement [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03130600.xhp\" name=\"Câu lệnh Wait [Runtime]\">Câu lệnh Wait [Runtime]</link>"
@@ -32799,7 +31740,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03130600.xhp\" name=\"Câu lệnh Wait [
msgctxt ""
"03130600.xhp\n"
"par_id3149236\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Interrupts the program execution for the amount of time that you specify in milliseconds."
msgstr "Gián đoạn tiến trình thực hiện chương trình được khoảng thời gian bạn ghi rõ (theo mili-giây)."
@@ -32808,7 +31748,6 @@ msgstr "Gián đoạn tiến trình thực hiện chương trình được kho
msgctxt ""
"03130600.xhp\n"
"hd_id3143229\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -32817,7 +31756,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03130600.xhp\n"
"par_id3150669\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Wait millisec"
msgstr "Wait mili-giây"
@@ -32826,7 +31764,6 @@ msgstr "Wait mili-giây"
msgctxt ""
"03130600.xhp\n"
"hd_id3148943\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số :"
@@ -32835,7 +31772,6 @@ msgstr "Tham số :"
msgctxt ""
"03130600.xhp\n"
"par_id3154924\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<emph>millisec:</emph> Numeric expression that contains the amount of time (in milliseconds) to wait before the program is executed."
msgstr "<emph>mili-giây:</emph> biểu thức thuộc số mà chứa khoảng thời gian (theo mili-giây) cần đợi trước khi thực hiện lại chương trình."
@@ -32844,7 +31780,6 @@ msgstr "<emph>mili-giây:</emph> biểu thức thuộc số mà chứa khoảng
msgctxt ""
"03130600.xhp\n"
"hd_id3150541\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
@@ -32853,7 +31788,6 @@ msgstr "Thí dụ :"
msgctxt ""
"03130600.xhp\n"
"par_id3156214\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "MsgBox \"\" & lTick & \" Ticks\" ,0,\"The pause lasted\""
msgstr "MsgBox \"\" & lTick & \" Nhịp\" ,0,\"Đã tạm dừng được\""
@@ -33294,7 +32228,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm CreateUnoStruct</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03131500.xhp\n"
"hd_id3150499\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03131500.xhp\" name=\"CreateUnoStruct Function [Runtime]\">CreateUnoStruct Function [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03131500.xhp\" name=\"Hàm CreateUnoStruct [Runtime]\">Hàm CreateUnoStruct [Runtime]</link>"
@@ -33303,7 +32236,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03131500.xhp\" name=\"Hàm CreateUnoStru
msgctxt ""
"03131500.xhp\n"
"par_id3150713\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Creates an instance of a Uno structure type.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Tạo một thể hiện của một kiểu cấu trúc Uno.</ahelp>"
@@ -33312,7 +32244,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Tạo một thể hiện của một kiểu cấu trúc
msgctxt ""
"03131500.xhp\n"
"par_id3147226\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Use the following structure for your statement:"
msgstr "Hãy sử dụng cấu trúc theo đây cho câu lệnh của bạn:"
@@ -33321,7 +32252,6 @@ msgstr "Hãy sử dụng cấu trúc theo đây cho câu lệnh của bạn:"
msgctxt ""
"03131500.xhp\n"
"par_id3149177\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Dim oStruct as new com.sun.star.beans.Property"
msgstr "Dim oStruct as new com.sun.star.beans.Property"
@@ -33330,7 +32260,6 @@ msgstr "Dim oStruct as new com.sun.star.beans.Property"
msgctxt ""
"03131500.xhp\n"
"hd_id3156153\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -33339,7 +32268,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03131500.xhp\n"
"par_id3155341\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "oStruct = CreateUnoStruct( Uno type name )"
msgstr "oStruct = CreateUnoStruct( Uno type name )"
@@ -33348,7 +32276,6 @@ msgstr "oStruct = CreateUnoStruct( Uno type name )"
msgctxt ""
"03131500.xhp\n"
"hd_id3145316\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
@@ -33357,7 +32284,6 @@ msgstr "Thí dụ :"
msgctxt ""
"03131500.xhp\n"
"par_id3149762\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "oStruct = CreateUnoStruct( \"com.sun.star.beans.Property\" )"
msgstr "oStruct = CreateUnoStruct( \"com.sun.star.beans.Property\" )"
@@ -33486,7 +32412,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm GetProcessServiceManager</bookmark_value><bookmark_
msgctxt ""
"03131700.xhp\n"
"hd_id3153255\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03131700.xhp\" name=\"GetProcessServiceManager Function [Runtime]\">GetProcessServiceManager Function [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03131700.xhp\" name=\"Hàm GetProcessServiceManager [Runtime]\">Hàm GetProcessServiceManager [Runtime]</link>"
@@ -33495,7 +32420,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03131700.xhp\" name=\"Hàm GetProcessSer
msgctxt ""
"03131700.xhp\n"
"par_id3156414\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Returns the ProcessServiceManager (central Uno ServiceManager)."
msgstr "Trả về ProcessServiceManager (ServiceManager Uno trung tâm)."
@@ -33504,7 +32428,6 @@ msgstr "Trả về ProcessServiceManager (ServiceManager Uno trung tâm)."
msgctxt ""
"03131700.xhp\n"
"par_id3145136\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "This function is required when you want to instantiate a service using CreateInstanceWithArguments."
msgstr "Hàm này cần thiết khi bạn muốn khởi tạo một dịch vụ dùng CreateInstanceWithArguments."
@@ -33513,7 +32436,6 @@ msgstr "Hàm này cần thiết khi bạn muốn khởi tạo một dịch vụ
msgctxt ""
"03131700.xhp\n"
"hd_id3153681\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -33522,7 +32444,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03131700.xhp\n"
"par_id3151110\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "oServiceManager = GetProcessServiceManager()"
msgstr "oServiceManager = GetProcessServiceManager()"
@@ -33531,7 +32452,6 @@ msgstr "oServiceManager = GetProcessServiceManager()"
msgctxt ""
"03131700.xhp\n"
"hd_id3149516\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
@@ -33540,7 +32460,6 @@ msgstr "Thí dụ :"
msgctxt ""
"03131700.xhp\n"
"par_id3143270\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "oServiceManager = GetProcessServiceManager()"
msgstr "oServiceManager = GetProcessServiceManager()"
@@ -33549,7 +32468,6 @@ msgstr "oServiceManager = GetProcessServiceManager()"
msgctxt ""
"03131700.xhp\n"
"par_id3153825\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "oIntrospection = oServiceManager.createInstance(\"com.sun.star.beans.Introspection\");"
msgstr "oIntrospection = oServiceManager.createInstance(\"com.sun.star.beans.Introspection\");"
@@ -33558,7 +32476,6 @@ msgstr "oIntrospection = oServiceManager.createInstance(\"com.sun.star.beans.Int
msgctxt ""
"03131700.xhp\n"
"par_id3148473\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "this is the same as the following statement:"
msgstr "tương đương với câu lệnh theo đây:"
@@ -33567,7 +32484,6 @@ msgstr "tương đương với câu lệnh theo đây:"
msgctxt ""
"03131700.xhp\n"
"par_id3145609\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "oIntrospection = CreateUnoService(\"com.sun.star.beans.Introspection\")"
msgstr "oIntrospection = CreateUnoService(\"com.sun.star.beans.Introspection\")"
@@ -33592,7 +32508,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm CreateUnoDialog</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03131800.xhp\n"
"hd_id3150040\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03131800.xhp\" name=\"CreateUnoDialog Function [Runtime]\">CreateUnoDialog Function [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03131800.xhp\" name=\"Hàm CreateUnoDialog [Runtime]\">Hàm CreateUnoDialog [Runtime]</link>"
@@ -33601,7 +32516,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03131800.xhp\" name=\"Hàm CreateUnoDial
msgctxt ""
"03131800.xhp\n"
"par_id3154186\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Creates a Basic Uno object that represents a Uno dialog control during Basic runtime."
msgstr "Tạo một đối tượng Uno Basic mà đại diện một điều khiển hộp thoại Uno trong khi chạy Basic."
@@ -33610,7 +32524,6 @@ msgstr "Tạo một đối tượng Uno Basic mà đại diện một điều kh
msgctxt ""
"03131800.xhp\n"
"par_id3153750\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Dialogs are defined in the dialog libraries. To display a dialog, a \"live\" dialog must be created from the library."
msgstr "Hộp thoại được định nghĩa trong thư viện hộp thoại. Để hiển thị một hộp thoại, một hộp thoại « động » phải được tạo từ thư viện."
@@ -33619,7 +32532,6 @@ msgstr "Hộp thoại được định nghĩa trong thư viện hộp thoại.
msgctxt ""
"03131800.xhp\n"
"par_id3153681\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "See <link href=\"text/sbasic/guide/sample_code.xhp\" name=\"Examples\">Examples</link>."
msgstr "See <link href=\"text/sbasic/guide/sample_code.xhp\" name=\"Ví dụ\">Ví dụ</link>."
@@ -33628,7 +32540,6 @@ msgstr "See <link href=\"text/sbasic/guide/sample_code.xhp\" name=\"Ví dụ\">V
msgctxt ""
"03131800.xhp\n"
"hd_id3154286\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -33637,7 +32548,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03131800.xhp\n"
"par_id3159176\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "CreateUnoDialog( oDlgDesc )"
msgstr "CreateUnoDialog( oDlgDesc )"
@@ -33646,7 +32556,6 @@ msgstr "CreateUnoDialog( oDlgDesc )"
msgctxt ""
"03131800.xhp\n"
"hd_id3143270\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
@@ -33655,7 +32564,6 @@ msgstr "Thí dụ :"
msgctxt ""
"03131800.xhp\n"
"par_id3159157\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "' Get dialog description from the dialog library"
msgstr "' Lấy mô tả hộp thoại từ thư viện hộp thoại"
@@ -33664,7 +32572,6 @@ msgstr "' Lấy mô tả hộp thoại từ thư viện hộp thoại"
msgctxt ""
"03131800.xhp\n"
"par_id3149234\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "oDlgDesc = DialogLibraries.Standard.Dialog1"
msgstr "oDlgDesc = DialogLibraries.Standard.Dialog1"
@@ -33673,7 +32580,6 @@ msgstr "oDlgDesc = DialogLibraries.Standard.Dialog1"
msgctxt ""
"03131800.xhp\n"
"par_id3154923\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "' generate \"live\" dialog"
msgstr "' tạo hộp thoại « động »"
@@ -33682,7 +32588,6 @@ msgstr "' tạo hộp thoại « động »"
msgctxt ""
"03131800.xhp\n"
"par_id3149670\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "oDlgControl = CreateUnoDialog( oDlgDesc )"
msgstr "oDlgControl = CreateUnoDialog( oDlgDesc )"
@@ -33691,7 +32596,6 @@ msgstr "oDlgControl = CreateUnoDialog( oDlgDesc )"
msgctxt ""
"03131800.xhp\n"
"par_id3148550\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "' display \"live\" dialog"
msgstr "' hiển thị hộp thoại « động »"
@@ -33700,7 +32604,6 @@ msgstr "' hiển thị hộp thoại « động »"
msgctxt ""
"03131800.xhp\n"
"par_id3154072\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "oDlgControl.execute"
msgstr "oDlgControl.execute"
@@ -33725,7 +32628,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm GlobalScope</bookmark_value><bookmark_value>hệ th
msgctxt ""
"03131900.xhp\n"
"hd_id3150682\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03131900.xhp\" name=\"GlobalScope [Runtime]\">GlobalScope [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03131900.xhp\" name=\"Hàm GlobalScope [Runtime]\">Hàm GlobalScope [Runtime]</link>"
@@ -33734,7 +32636,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03131900.xhp\" name=\"Hàm GlobalScope [
msgctxt ""
"03131900.xhp\n"
"par_id3153345\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Basic source code and dialogs are organized in a library system."
msgstr "Cả mã nguồn và hộp thoại Basic đều được tổ chức theo một hệ thống thư viện."
@@ -33743,7 +32644,6 @@ msgstr "Cả mã nguồn và hộp thoại Basic đều được tổ chức the
msgctxt ""
"03131900.xhp\n"
"par_id3145315\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "The LibraryContainer contains libraries"
msgstr "LibraryContainer (thì) chứa thư viện."
@@ -33752,7 +32652,6 @@ msgstr "LibraryContainer (thì) chứa thư viện."
msgctxt ""
"03131900.xhp\n"
"par_id3149514\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Libraries can contain modules and dialogs"
msgstr "Thư viện lần lượt có thể chứa mô-đun và hộp thoại."
@@ -33761,7 +32660,6 @@ msgstr "Thư viện lần lượt có thể chứa mô-đun và hộp thoại."
msgctxt ""
"03131900.xhp\n"
"hd_id3143271\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "In Basic:"
msgstr "Bằng mã Basic:"
@@ -33770,7 +32668,6 @@ msgstr "Bằng mã Basic:"
msgctxt ""
"03131900.xhp\n"
"par_id3153061\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "The LibraryContainer is called <emph>BasicLibraries</emph>."
msgstr "Đối tượng thư viện LibraryContainer được gọi như là <emph>BasicLibraries</emph>."
@@ -33779,7 +32676,6 @@ msgstr "Đối tượng thư viện LibraryContainer được gọi như là <em
msgctxt ""
"03131900.xhp\n"
"hd_id3154346\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "In dialogs:"
msgstr "Trong hộp thoại:"
@@ -33788,7 +32684,6 @@ msgstr "Trong hộp thoại:"
msgctxt ""
"03131900.xhp\n"
"par_id3148663\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "The LibraryContainer is called <emph>DialogLibraries</emph>."
msgstr "Đối tượng thư viện LibraryContainer được gọi như là <emph>DialogLibraries</emph>."
@@ -33797,7 +32692,6 @@ msgstr "Đối tượng thư viện LibraryContainer được gọi như là <em
msgctxt ""
"03131900.xhp\n"
"par_id3150543\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Both LibraryContainers exist in an application level and within every document. In the document Basic, the document's LibraryContainers are called automatically. If you want to call the global LibraryContainers from within a document, you must use the keyword <emph>GlobalScope</emph>."
msgstr "Cả hai đối tượng thư viện LibraryContainer tồn tại ở mức ứng dụng và bên trong mọi tài liệu. Trong mã Basic của tài liệu, các đối tượng thư viện của tài liệu đó được tự động dùng. Muốn gọi các đối tượng thư viện toàn cục từ bên trong một tài liệu, thì bạn cần phải sử dụng từ khoá <emph>GlobalScope</emph> (phạm vi toàn cục)."
@@ -33806,7 +32700,6 @@ msgstr "Cả hai đối tượng thư viện LibraryContainer tồn tại ở m
msgctxt ""
"03131900.xhp\n"
"hd_id3148920\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -33815,7 +32708,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03131900.xhp\n"
"par_id3149203\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "GlobalScope"
msgstr "GlobalScope"
@@ -33824,7 +32716,6 @@ msgstr "GlobalScope"
msgctxt ""
"03131900.xhp\n"
"hd_id3154685\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
@@ -33833,7 +32724,6 @@ msgstr "Thí dụ :"
msgctxt ""
"03131900.xhp\n"
"par_id3154124\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "Example in the document Basic"
msgstr "Ví dụ trong mã Basic của tài liệu"
@@ -33842,7 +32732,6 @@ msgstr "Ví dụ trong mã Basic của tài liệu"
msgctxt ""
"03131900.xhp\n"
"par_id3158408\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "' calling Dialog1 in the document library Standard"
msgstr "' đang gọi hộp thoại Dialog1 trong thư viện tài liệu tiêu chuẩn Standard"
@@ -33851,7 +32740,6 @@ msgstr "' đang gọi hộp thoại Dialog1 trong thư viện tài liệu tiêu
msgctxt ""
"03131900.xhp\n"
"par_id3125865\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "oDlgDesc = DialogLibraries.Standard.Dialog1"
msgstr "oDlgDesc = DialogLibraries.Standard.Dialog1"
@@ -33860,7 +32748,6 @@ msgstr "oDlgDesc = DialogLibraries.Standard.Dialog1"
msgctxt ""
"03131900.xhp\n"
"par_id3154910\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "' calling Dialog2 in the application library Library1"
msgstr "' đang gọi hộp thoại Dialog2 trong thư viện ứng dụng Library1"
@@ -33869,7 +32756,6 @@ msgstr "' đang gọi hộp thoại Dialog2 trong thư viện ứng dụng Libra
msgctxt ""
"03131900.xhp\n"
"par_id3156424\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "oDlgDesc = GlobalScope.DialogLibraries.Library1.Dialog2"
msgstr "oDlgDesc = GlobalScope.DialogLibraries.Library1.Dialog2"
@@ -34190,7 +33076,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm GetGuiType</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03132100.xhp\n"
"hd_id3155310\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03132100.xhp\" name=\"GetGuiType Function [Runtime]\">GetGuiType Function [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03132100.xhp\" name=\"Hàm GetGuiType [Runtime]\">Hàm GetGuiType [Runtime]</link>"
@@ -34199,7 +33084,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03132100.xhp\" name=\"Hàm GetGuiType [R
msgctxt ""
"03132100.xhp\n"
"par_id3152459\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Returns a numerical value that specifies the graphical user interface."
msgstr "Trả về một giá trị thuộc số mà ghi rõ giao diện người dùng đồ họa."
@@ -34208,7 +33092,6 @@ msgstr "Trả về một giá trị thuộc số mà ghi rõ giao diện ngườ
msgctxt ""
"03132100.xhp\n"
"par_id3153323\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "This runtime function is only provided for downward compatibility to previous versions. The return value is not defined in client-server environments."
msgstr "Hàm thực thi này chỉ được cung cấp để tương thích ngược với các phiên bản cũ. Giá trị trả về không được định nghĩa trong môi trường khách-chủ."
@@ -34217,7 +33100,6 @@ msgstr "Hàm thực thi này chỉ được cung cấp để tương thích ngư
msgctxt ""
"03132100.xhp\n"
"hd_id3154894\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -34226,7 +33108,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03132100.xhp\n"
"par_id3147143\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "GetGUIType()"
msgstr "GetGUIType()"
@@ -34235,7 +33116,6 @@ msgstr "GetGUIType()"
msgctxt ""
"03132100.xhp\n"
"hd_id3149346\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Return value:"
msgstr "GIá trị trả về:"
@@ -34244,7 +33124,6 @@ msgstr "GIá trị trả về:"
msgctxt ""
"03132100.xhp\n"
"par_id3153748\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Integer"
msgstr "Số nguyên"
@@ -34253,7 +33132,6 @@ msgstr "Số nguyên"
msgctxt ""
"03132100.xhp\n"
"hd_id3149177\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "Return values:"
msgstr "Giá trị trả về:"
@@ -34262,7 +33140,6 @@ msgstr "Giá trị trả về:"
msgctxt ""
"03132100.xhp\n"
"par_id3147242\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "1: Windows"
msgstr "1: Windows"
@@ -34271,7 +33148,6 @@ msgstr "1: Windows"
msgctxt ""
"03132100.xhp\n"
"par_id3156152\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "4: UNIX"
msgstr "4: UNIX"
@@ -34280,7 +33156,6 @@ msgstr "4: UNIX"
msgctxt ""
"03132100.xhp\n"
"hd_id3148685\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
@@ -34294,7 +33169,6 @@ msgid "ThisComponent Statement [Runtime]"
msgstr "Câu lệnh ThisComponent [Runtime]"
#: 03132200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03132200.xhp\n"
"bm_id3155342\n"
@@ -34386,7 +33260,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm CreateUnoValue</bookmark_value>"
msgctxt ""
"03132300.xhp\n"
"hd_id3150682\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03132300.xhp\" name=\"CreateUnoValue Function [Runtime]\">CreateUnoValue Function [Runtime]</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03132300.xhp\" name=\"Hàm CreateUnoValue [Runtime]\">Hàm CreateUnoValue [Runtime]</link>"
@@ -34395,7 +33268,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03132300.xhp\" name=\"Hàm CreateUnoValu
msgctxt ""
"03132300.xhp\n"
"par_id3147291\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Returns an object that represents a strictly typed value referring to the Uno type system."
msgstr "Trả về một đối tượng mà đại diện một giá trị kiểu chặt chẽ tham chiếu đến hệ thống kiểu Uno."
@@ -34404,7 +33276,6 @@ msgstr "Trả về một đối tượng mà đại diện một giá trị ki
msgctxt ""
"03132300.xhp\n"
"par_id3143267\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "This object is automatically converted to an Any of the corresponding type when passed to Uno. The type must be specified by its fully qualified Uno type name."
msgstr "Đối tượng này được tự động chuyển đổi sang bất cứ kiểu tương ứng nào khi được gửi cho Uno. Kiểu phải được ghi rõ theo tên kiểu Uno có khả năng đầy đủ."
@@ -34413,7 +33284,6 @@ msgstr "Đối tượng này được tự động chuyển đổi sang bất c
msgctxt ""
"03132300.xhp\n"
"par_id3153626\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "The $[officename] API frequently uses the Any type. It is the counterpart of the Variant type known from other environments. The Any type holds one arbitrary Uno type and is used in generic Uno interfaces."
msgstr "Giao diện API của $[officename] thường dùng kiểu Any (bất kỳ). Nó là bộ phận tương ứng với kiểu Variant (biến thế) được biết từ các môi trường khác. Kiểu Any giữ một kiểu Uno tùy ý, và được dùng trong các giao diện Uno chung."
@@ -34422,7 +33292,6 @@ msgstr "Giao diện API của $[officename] thường dùng kiểu Any (bất k
msgctxt ""
"03132300.xhp\n"
"hd_id3147560\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Syntax:"
msgstr "Cú pháp:"
@@ -34431,7 +33300,6 @@ msgstr "Cú pháp:"
msgctxt ""
"03132300.xhp\n"
"par_id3154760\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "oUnoValue = CreateUnoValue( \"[]byte\", MyBasicValue ) to get a byte sequence."
msgstr "oUnoValue = CreateUnoValue( \"[]byte\", MyBasicValue ) để được một dãy byte"
@@ -34440,7 +33308,6 @@ msgstr "oUnoValue = CreateUnoValue( \"[]byte\", MyBasicValue ) để được m
msgctxt ""
"03132300.xhp\n"
"par_id3150541\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "If CreateUnoValue cannot be converted to the specified Uno type, and error occurs. For the conversion, the TypeConverter service is used."
msgstr "Nếu CreateUnoValue không thể được chuyển đổi sang kiểu Uno đã ghi rõ, thì gặp lỗi. Để chuyển đổi, dùng dịch vụ TypeConverter."
@@ -34449,7 +33316,6 @@ msgstr "Nếu CreateUnoValue không thể được chuyển đổi sang kiểu U
msgctxt ""
"03132300.xhp\n"
"par_id3153524\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "This function is intended for use in situations where the default Basic to Uno type converting mechanism is insufficient. This can happen when you try to access generic Any based interfaces, such as XPropertySet::setPropertyValue( Name, Value ) or X???Container::insertBy???( ???, Value ), from $[officename] Basic. The Basic runtime does not recognize these types as they are only defined in the corresponding service."
msgstr "Hàm này dự định để sử dụng trong trường hợp mà cơ chế chuyển đổi kiểu Basic sang Uno mặc định không còn đủ. Đây có thể xảy ra khi bạn thử truy cập đến giao diện chung dựa vào kiểu Any (bất kỳ), v.d. « XPropertySet::setPropertyValue( Name, Value ) » hay « X???Container::insertBy???( ???, Value ) », từ $[officename] Basic. Lúc chạy, Basic không nhận ra các kiểu này vì chúng chỉ được định nghĩa trong dịch vụ tương ứng."
@@ -34458,7 +33324,6 @@ msgstr "Hàm này dự định để sử dụng trong trường hợp mà cơ c
msgctxt ""
"03132300.xhp\n"
"par_id3154366\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "In this type of situation, $[officename] Basic chooses the best matching type for the Basic type that you want to convert. However, if the wrong type is selected, an error occurs. You use the CreateUnoValue() function to create a value for the unknown Uno type."
msgstr "Trong trường hợp kiểu này, $[officename] Basic chọn kiểu tương ứng tốt nhất với kiểu Basic cần chuyển đổi. Tuy nhiên, nếu kiểu không đúng được chọn, một lỗi sẽ xảy ra. Bạn nên sử dụng hàm CreateUnoValue() để tạo một giá trị cho kiểu Uno không rõ."
@@ -34467,7 +33332,6 @@ msgstr "Trong trường hợp kiểu này, $[officename] Basic chọn kiểu tư
msgctxt ""
"03132300.xhp\n"
"par_id3150769\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "You can also use this function to pass non-Any values, but this is not recommend. If Basic already knows the target type, using the CreateUnoValue() function will only lead to additional converting operations that slow down the Basic execution."
msgstr "Bạn cũng có thể sử dụng hàm này để gửi giá trị khác Any, nhưng ứng xử này không phải khuyến khích. Nếu Basic đã biết kiểu đích, dùng hàm CreateUnoValue() sẽ chỉ dẫn tới thao tác chuyển đổi thêm nữa mà làm cho mã Basic thực hiện chậm."
@@ -34596,7 +33460,6 @@ msgstr "<bookmark_value>sự kiện;liên kết đến đối tượng</bookmark
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"hd_id3153894\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/05060700.xhp\" name=\"Macro\">Macro</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/05060700.xhp\" name=\"Vĩ lệnh\">Vĩ lệnh</link>"
@@ -34605,7 +33468,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/05060700.xhp\" name=\"Vĩ lệnh\">Vĩ l
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3153748\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Choose the macro that you want to execute when the selected graphic, frame, or OLE object is selected.</ahelp> Depending on the object that is selected, the function is either found on the <emph>Macro</emph> tab of the <emph>Object</emph> dialog, or in the <emph>Assign Macro</emph> dialog."
msgstr "<ahelp hid=\".\">Hãy chọn vĩ lệnh bạn muốn thực hiện một khi lựa chọn đồ họa, khung hay đối tượng OLE thích hợp.</ahelp> Phụ thuộc vào đối tượng được chọn, hàm này nằm hoặc trên thẻ <emph>Vĩ lệnh</emph> của hộp thoại <emph>Đối tượng</emph>, hoặc trong hộp thoại <emph>Gán vĩ lệnh</emph>."
@@ -34614,7 +33476,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Hãy chọn vĩ lệnh bạn muốn thực hiện một
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"hd_id3150503\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Event"
msgstr "Sự kiện"
@@ -34623,7 +33484,6 @@ msgstr "Sự kiện"
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3149763\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/eventassignpage/assignments\">Lists the events that are relevant to the macros that are currently assigned to the selected object.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/eventassignpage/assignments\">Liệt kê các sự kiện thích hợp với những vĩ lệnh hiện thời được gán cho đối tượng đã chọn.</ahelp>"
@@ -34632,7 +33492,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/eventassignpage/assignments\">Liệt kê các sự k
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3150670\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "The following table describes the macros and the events that can by linked to objects in your document:"
msgstr "Bảng theo đây diễn tả những vĩ lệnh và sự kiện có thể được liên kết đến đối tượng trong tài liệu của bạn:"
@@ -34641,7 +33500,6 @@ msgstr "Bảng theo đây diễn tả những vĩ lệnh và sự kiện có th
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3153360\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "Event"
msgstr "Sự kiện"
@@ -34650,7 +33508,6 @@ msgstr "Sự kiện"
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3154365\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "Event trigger"
msgstr "Bộ kích hoạt sự kiện"
@@ -34659,7 +33516,6 @@ msgstr "Bộ kích hoạt sự kiện"
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3159149\n"
-"26\n"
"help.text"
msgid "OLE object"
msgstr "Đối tượng OLE"
@@ -34668,7 +33524,6 @@ msgstr "Đối tượng OLE"
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3148451\n"
-"27\n"
"help.text"
msgid "Graphics"
msgstr "Đồ họa"
@@ -34677,7 +33532,6 @@ msgstr "Đồ họa"
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3125863\n"
-"28\n"
"help.text"
msgid "Frame"
msgstr "Khung"
@@ -34686,7 +33540,6 @@ msgstr "Khung"
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3154216\n"
-"29\n"
"help.text"
msgid "AutoText"
msgstr "Tốc ký"
@@ -34695,7 +33548,6 @@ msgstr "Tốc ký"
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3145785\n"
-"30\n"
"help.text"
msgid "ImageMap area"
msgstr "Vùng sơ đồ ảnh"
@@ -34704,7 +33556,6 @@ msgstr "Vùng sơ đồ ảnh"
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3153138\n"
-"31\n"
"help.text"
msgid "Hyperlink"
msgstr "Siêu liên kết"
@@ -34713,7 +33564,6 @@ msgstr "Siêu liên kết"
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3155306\n"
-"32\n"
"help.text"
msgid "Click object"
msgstr "Nhấn vào đối tượng"
@@ -34722,7 +33572,6 @@ msgstr "Nhấn vào đối tượng"
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3152460\n"
-"33\n"
"help.text"
msgid "Object is selected."
msgstr "Đối tượng được chọn."
@@ -34731,7 +33580,6 @@ msgstr "Đối tượng được chọn."
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3147348\n"
-"34\n"
"help.text"
msgid "x"
msgstr ""
@@ -34740,7 +33588,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3147426\n"
-"35\n"
"help.text"
msgid "x"
msgstr ""
@@ -34749,7 +33596,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3153951\n"
-"36\n"
"help.text"
msgid "x"
msgstr ""
@@ -34758,7 +33604,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3150116\n"
-"37\n"
"help.text"
msgid "Mouse over object"
msgstr "Chuột trên đối tượng"
@@ -34767,7 +33612,6 @@ msgstr "Chuột trên đối tượng"
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3145253\n"
-"38\n"
"help.text"
msgid "Mouse moves over the object."
msgstr "Chuột đi ở trên đối tượng."
@@ -34776,7 +33620,6 @@ msgstr "Chuột đi ở trên đối tượng."
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3144765\n"
-"39\n"
"help.text"
msgid "x"
msgstr ""
@@ -34785,7 +33628,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3153418\n"
-"40\n"
"help.text"
msgid "x"
msgstr ""
@@ -34794,7 +33636,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3153948\n"
-"41\n"
"help.text"
msgid "x"
msgstr ""
@@ -34803,7 +33644,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3145652\n"
-"42\n"
"help.text"
msgid "x"
msgstr ""
@@ -34812,7 +33652,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3155066\n"
-"43\n"
"help.text"
msgid "x"
msgstr ""
@@ -34821,7 +33660,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3155446\n"
-"44\n"
"help.text"
msgid "Trigger Hyperlink"
msgstr "Kích hoạt siêu liên kết"
@@ -34830,7 +33668,6 @@ msgstr "Kích hoạt siêu liên kết"
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3154756\n"
-"45\n"
"help.text"
msgid "Hyperlink assigned to the object is clicked."
msgstr "Siêu liên kết được gán cho đối tượng được nhấn vào."
@@ -34839,7 +33676,6 @@ msgstr "Siêu liên kết được gán cho đối tượng được nhấn vào
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3150042\n"
-"46\n"
"help.text"
msgid "x"
msgstr ""
@@ -34848,7 +33684,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3151252\n"
-"47\n"
"help.text"
msgid "x"
msgstr ""
@@ -34857,7 +33692,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3147344\n"
-"48\n"
"help.text"
msgid "x"
msgstr ""
@@ -34866,7 +33700,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3146920\n"
-"49\n"
"help.text"
msgid "x"
msgstr ""
@@ -34875,7 +33708,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3159333\n"
-"50\n"
"help.text"
msgid "Mouse leaves object"
msgstr "Chuột rời đối tượng"
@@ -34884,7 +33716,6 @@ msgstr "Chuột rời đối tượng"
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3147003\n"
-"51\n"
"help.text"
msgid "Mouse moves off of the object."
msgstr "Chuột đi ra đối tượng."
@@ -34893,7 +33724,6 @@ msgstr "Chuột đi ra đối tượng."
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3151278\n"
-"52\n"
"help.text"
msgid "x"
msgstr ""
@@ -34902,7 +33732,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3145257\n"
-"53\n"
"help.text"
msgid "x"
msgstr ""
@@ -34911,7 +33740,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3154122\n"
-"54\n"
"help.text"
msgid "x"
msgstr ""
@@ -34920,7 +33748,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3156139\n"
-"55\n"
"help.text"
msgid "x"
msgstr ""
@@ -34929,7 +33756,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3149036\n"
-"56\n"
"help.text"
msgid "x"
msgstr ""
@@ -34938,7 +33764,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3150785\n"
-"57\n"
"help.text"
msgid "Graphics load successful"
msgstr "Đồ họa đã được nạp."
@@ -34947,7 +33772,6 @@ msgstr "Đồ họa đã được nạp."
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3153705\n"
-"58\n"
"help.text"
msgid "Graphics are loaded successfully."
msgstr "Đồ họa đã lãi được nạp thành công."
@@ -34956,7 +33780,6 @@ msgstr "Đồ họa đã lãi được nạp thành công."
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3150343\n"
-"59\n"
"help.text"
msgid "x"
msgstr ""
@@ -34965,7 +33788,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3150202\n"
-"60\n"
"help.text"
msgid "Graphics load terminated"
msgstr "Việc nạp đồ họa bị kết thúc"
@@ -34974,7 +33796,6 @@ msgstr "Việc nạp đồ họa bị kết thúc"
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3145584\n"
-"61\n"
"help.text"
msgid "Loading of graphics is stopped by the user (for example, when downloading the page)."
msgstr "Tiến trình nạp đồ họa bị người dùng dừng (v.d. trong khi tải xuống trang Web)."
@@ -34983,7 +33804,6 @@ msgstr "Tiến trình nạp đồ họa bị người dùng dừng (v.d. trong k
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3154259\n"
-"62\n"
"help.text"
msgid "x"
msgstr ""
@@ -34992,7 +33812,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3155089\n"
-"63\n"
"help.text"
msgid "Graphics load faulty"
msgstr "Việc nạp đồ họa bị lỗi"
@@ -35001,7 +33820,6 @@ msgstr "Việc nạp đồ họa bị lỗi"
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3153307\n"
-"64\n"
"help.text"
msgid "Graphics not successfully loaded, for example, if a graphic was not found."
msgstr "Đồ họa không nạp được, v.d. nếu không tìm thấy."
@@ -35010,7 +33828,6 @@ msgstr "Đồ họa không nạp được, v.d. nếu không tìm thấy."
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3148840\n"
-"65\n"
"help.text"
msgid "x"
msgstr ""
@@ -35019,7 +33836,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3154533\n"
-"66\n"
"help.text"
msgid "Input of alpha characters"
msgstr "Nhập các ký tự alpha"
@@ -35028,7 +33844,6 @@ msgstr "Nhập các ký tự alpha"
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3155266\n"
-"67\n"
"help.text"
msgid "Text is entered from the keyboard."
msgstr "Văn bản được gõ bằng bàn phím."
@@ -35037,7 +33852,6 @@ msgstr "Văn bản được gõ bằng bàn phím."
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3144768\n"
-"68\n"
"help.text"
msgid "x"
msgstr ""
@@ -35046,7 +33860,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3145659\n"
-"69\n"
"help.text"
msgid "Input of non-alpha characters"
msgstr "Nhập các ký tự khác alpha"
@@ -35055,7 +33868,6 @@ msgstr "Nhập các ký tự khác alpha"
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3151131\n"
-"70\n"
"help.text"
msgid "Nonprinting characters are entered from the keyboard, for example, tabs and line breaks."
msgstr "Các ký tự không thể in được gõ bằng bàn phím, v.d. dấu cách tab và ký tự ngắt dòng."
@@ -35064,7 +33876,6 @@ msgstr "Các ký tự không thể in được gõ bằng bàn phím, v.d. dấu
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3159206\n"
-"71\n"
"help.text"
msgid "x"
msgstr ""
@@ -35073,7 +33884,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3150405\n"
-"72\n"
"help.text"
msgid "Resize frame"
msgstr "Đổi cỡ khung"
@@ -35082,7 +33892,6 @@ msgstr "Đổi cỡ khung"
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3153972\n"
-"73\n"
"help.text"
msgid "Frame is resized with the mouse."
msgstr "Khung có kích cỡ được thay đổi bằng con chuột."
@@ -35091,7 +33900,6 @@ msgstr "Khung có kích cỡ được thay đổi bằng con chuột."
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3152873\n"
-"74\n"
"help.text"
msgid "x"
msgstr ""
@@ -35100,7 +33908,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3148900\n"
-"75\n"
"help.text"
msgid "Move frame"
msgstr "Di chuyển khung"
@@ -35109,7 +33916,6 @@ msgstr "Di chuyển khung"
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3154767\n"
-"76\n"
"help.text"
msgid "Frame is moved with the mouse."
msgstr "Khung được di chuyển bằng con chuột."
@@ -35118,7 +33924,6 @@ msgstr "Khung được di chuyển bằng con chuột."
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3155914\n"
-"77\n"
"help.text"
msgid "x"
msgstr ""
@@ -35127,7 +33932,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3153010\n"
-"78\n"
"help.text"
msgid "Before inserting AutoText"
msgstr "Trước khi chèn tốc ký"
@@ -35136,7 +33940,6 @@ msgstr "Trước khi chèn tốc ký"
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3147515\n"
-"79\n"
"help.text"
msgid "Before a text block is inserted."
msgstr "Trước khi chèn một khối văn bản."
@@ -35145,7 +33948,6 @@ msgstr "Trước khi chèn một khối văn bản."
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3151191\n"
-"80\n"
"help.text"
msgid "x"
msgstr ""
@@ -35154,7 +33956,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3150956\n"
-"81\n"
"help.text"
msgid "After inserting AutoText"
msgstr "Sau khi chèn tốc ký"
@@ -35163,7 +33964,6 @@ msgstr "Sau khi chèn tốc ký"
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3147502\n"
-"82\n"
"help.text"
msgid "After a text block is inserted."
msgstr "Sau khi chèn một khối văn bản."
@@ -35172,7 +33972,6 @@ msgstr "Sau khi chèn một khối văn bản."
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3147555\n"
-"83\n"
"help.text"
msgid "x"
msgstr ""
@@ -35181,7 +33980,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"hd_id3153958\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Macros"
msgstr "Vĩ lệnh"
@@ -35190,7 +33988,6 @@ msgstr "Vĩ lệnh"
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3150432\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Choose the macro that you want to execute when the selected event occurs."
msgstr "Hãy chọn vĩ lệnh bạn muốn thực hiện khi sự kiện đã chọn có xảy ra."
@@ -35199,7 +33996,6 @@ msgstr "Hãy chọn vĩ lệnh bạn muốn thực hiện khi sự kiện đã c
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3147296\n"
-"84\n"
"help.text"
msgid "Frames allow you to link events to a function, so that the function can determine if it processes the event or $[officename] Writer."
msgstr "Khung cho phép bạn liên kết sự kiện đến một hàm, để hàm đó quyết định nếu nó nên xử lý sự kiện, hay $[officename] Writer."
@@ -35208,7 +34004,6 @@ msgstr "Khung cho phép bạn liên kết sự kiện đến một hàm, để h
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"hd_id3155587\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Category"
msgstr "Phân loại"
@@ -35217,7 +34012,6 @@ msgstr "Phân loại"
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3154068\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/eventassignpage/libraries\">Lists the open $[officename] documents and applications. Click the name of the location where you want to save the macros.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/eventassignpage/libraries\">Liệt kê các tài liệu và ứng dụng kiểu $[officename] còn mở. Nhấn vào thư mục vào đó bạn muốn lưu các vĩ lệnh.</ahelp>"
@@ -35226,7 +34020,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/eventassignpage/libraries\">Liệt kê các tài li
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"hd_id3149744\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Macro name"
msgstr "Tên vĩ lệnh"
@@ -35235,7 +34028,6 @@ msgstr "Tên vĩ lệnh"
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3151391\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/eventassignpage/macros\">Lists the available macros. Click the macro that you want to assign to the selected object.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/eventassignpage/macros\">Liệt kê các vĩ lệnh sẵn sàng. Nhấn vào vĩ lệnh bạn muốn gán cho đối tượng đã chọn.</ahelp>"
@@ -35244,7 +34036,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/eventassignpage/macros\">Liệt kê các vĩ lệnh
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"hd_id3159260\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "Assign"
msgstr "Gán"
@@ -35253,7 +34044,6 @@ msgstr "Gán"
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3147406\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"SFX2_PUSHBUTTON_RID_SFX_TP_MACROASSIGN_PB_ASSIGN\">Assigns the selected macro to the specified event.</ahelp> The assigned macro's entries are set after the event."
msgstr "<ahelp hid=\"SFX2_PUSHBUTTON_RID_SFX_TP_MACROASSIGN_PB_ASSIGN\">Gán vĩ lệnh đã chọn cho sự kiện đã ghi rõ.</ahelp> Các mục nhập của vĩ lệnh đã gán sẽ được đặt sau sự kiện."
@@ -35262,7 +34052,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"SFX2_PUSHBUTTON_RID_SFX_TP_MACROASSIGN_PB_ASSIGN\">Gán vĩ
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"hd_id3150533\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "Remove"
msgstr "Bỏ"
@@ -35271,7 +34060,6 @@ msgstr "Bỏ"
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3166456\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"aufheb\"><ahelp hid=\"SFX2_PUSHBUTTON_RID_SFX_TP_MACROASSIGN_PB_DELETE\">Removes the macro that is assigned to the selected item.</ahelp></variable>"
msgstr "<variable id=\"aufheb\"><ahelp hid=\"SFX2_PUSHBUTTON_RID_SFX_TP_MACROASSIGN_PB_DELETE\">Gỡ bỏ vĩ lệnh được gán cho mục đã chọn.</ahelp></variable>"
@@ -35280,7 +34068,6 @@ msgstr "<variable id=\"aufheb\"><ahelp hid=\"SFX2_PUSHBUTTON_RID_SFX_TP_MACROASS
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"hd_id3159126\n"
-"85\n"
"help.text"
msgid "Macro selection"
msgstr "Lựa chọn vĩ lệnh"
@@ -35289,7 +34076,6 @@ msgstr "Lựa chọn vĩ lệnh"
msgctxt ""
"05060700.xhp\n"
"par_id3149149\n"
-"86\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"SFX2_LISTBOX_RID_SFX_TP_MACROASSIGN_LB_SCRIPTTYPE\">Select the macro that you want to assign.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"SFX2_LISTBOX_RID_SFX_TP_MACROASSIGN_LB_SCRIPTTYPE\">Lựa chọn vĩ lệnh bạn muốn gán.</ahelp>"
@@ -35322,7 +34108,6 @@ msgstr "<bookmark_value>bàn phím;trong IDE</bookmark_value><bookmark_value>ph
msgctxt ""
"keys.xhp\n"
"hd_id3154760\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/keys.xhp\" name=\"Keyboard Shortcuts in the Basic IDE\">Keyboard Shortcuts in the Basic IDE</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/keys.xhp\" name=\"Phím tắt trong IDE Basic\">Phím tắt trong IDE Basic</link>"
@@ -35331,7 +34116,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/keys.xhp\" name=\"Phím tắt trong IDE
msgctxt ""
"keys.xhp\n"
"par_id3149655\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "In the Basic IDE you can use the following keyboard shortcuts:"
msgstr "Trong giao diện IDE Basic, bạn có thể sử dụng những phím tắt theo đây:"
@@ -35340,7 +34124,6 @@ msgstr "Trong giao diện IDE Basic, bạn có thể sử dụng những phím t
msgctxt ""
"keys.xhp\n"
"par_id3154908\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Action"
msgstr "Hành vi"
@@ -35349,7 +34132,6 @@ msgstr "Hành vi"
msgctxt ""
"keys.xhp\n"
"par_id3153192\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Keyboard shortcut"
msgstr "Phím tắt"
@@ -35358,7 +34140,6 @@ msgstr "Phím tắt"
msgctxt ""
"keys.xhp\n"
"par_id3159254\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Run code starting from the first line, or from the current breakpoint, if the program stopped there before"
msgstr "Chạy lại mã kể từ dòng đầu, hay từ điểm ngắt hiện thời, nếu chương trình vừa dừng ở đó."
@@ -35367,7 +34148,6 @@ msgstr "Chạy lại mã kể từ dòng đầu, hay từ điểm ngắt hiện
msgctxt ""
"keys.xhp\n"
"par_id3163712\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "F5"
msgstr "F5"
@@ -35376,7 +34156,6 @@ msgstr "F5"
msgctxt ""
"keys.xhp\n"
"par_id3150010\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Stop"
msgstr "Stop"
@@ -35385,7 +34164,6 @@ msgstr "Stop"
msgctxt ""
"keys.xhp\n"
"par_id3154319\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "Shift+F5"
msgstr "Shift+F5"
@@ -35394,7 +34172,6 @@ msgstr "Shift+F5"
msgctxt ""
"keys.xhp\n"
"par_id3151073\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "Add <link href=\"text/sbasic/shared/01050100.xhp\" name=\"watch\">watch</link> for the variable at the cursor"
msgstr "Bắt đầu <link href=\"text/sbasic/shared/01050100.xhp\" name=\"theo dõi\">theo dõi</link> biến dưới con trỏ."
@@ -35403,7 +34180,6 @@ msgstr "Bắt đầu <link href=\"text/sbasic/shared/01050100.xhp\" name=\"theo
msgctxt ""
"keys.xhp\n"
"par_id3154731\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "F7"
msgstr "F7"
@@ -35412,7 +34188,6 @@ msgstr "F7"
msgctxt ""
"keys.xhp\n"
"par_id3148455\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "Single step through each statement, starting at the first line or at that statement where the program execution stopped before."
msgstr "Bước đơn qua mỗi câu lệnh, bắt đầu ở dòng đầu hay ở câu lệnh vừa dừng chương trình chạy."
@@ -35421,7 +34196,6 @@ msgstr "Bước đơn qua mỗi câu lệnh, bắt đầu ở dòng đầu hay
msgctxt ""
"keys.xhp\n"
"par_id3150716\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "F8"
msgstr "F8"
@@ -35430,7 +34204,6 @@ msgstr "F8"
msgctxt ""
"keys.xhp\n"
"par_id3156275\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "Single step as with F8, but a function call is considered to be only <emph>one</emph> statement"
msgstr "Bước đơn giống như với F8, nhưng một cuộc gọi hàm được thấy chỉ là <emph>một</emph> câu lệnh."
@@ -35439,7 +34212,6 @@ msgstr "Bước đơn giống như với F8, nhưng một cuộc gọi hàm đư
msgctxt ""
"keys.xhp\n"
"par_id3153764\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "Shift+F8"
msgstr "Shift+F8"
@@ -35448,7 +34220,6 @@ msgstr "Shift+F8"
msgctxt ""
"keys.xhp\n"
"par_id3150323\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "Set or remove a <link href=\"text/sbasic/shared/01030300.xhp\" name=\"breakpoint\">breakpoint</link> at the current line or all breakpoints in the current selection"
msgstr "Đặt hay gỡ bỏ một <link href=\"text/sbasic/shared/01030300.xhp\" name=\"điểm ngắt\">điểm ngắt</link> ở dòng hiện tại, hoặc tất cả các điểm ngắt trong phần hiện tại."
@@ -35457,7 +34228,6 @@ msgstr "Đặt hay gỡ bỏ một <link href=\"text/sbasic/shared/01030300.xhp\
msgctxt ""
"keys.xhp\n"
"par_id3147339\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "F9"
msgstr "F9"
@@ -35466,7 +34236,6 @@ msgstr "F9"
msgctxt ""
"keys.xhp\n"
"par_id3153963\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "Enable/disable the breakpoint at the current line or all breakpoints in the current selection"
msgstr "Bật/tắt điểm ngắt ở dòng hiện tại, hoặc tất cả các điểm ngắt trong phần hiện tại."
@@ -35475,7 +34244,6 @@ msgstr "Bật/tắt điểm ngắt ở dòng hiện tại, hoặc tất cả cá
msgctxt ""
"keys.xhp\n"
"par_id3155175\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "Shift+F9"
msgstr "Shift+F9"
@@ -35484,7 +34252,6 @@ msgstr "Shift+F9"
msgctxt ""
"keys.xhp\n"
"par_id3154702\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "A running macro can be aborted with Shift+<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+Q, also from outside of the Basic IDE. If you are inside the Basic IDE and the macro halts at a breakpoint, Shift+<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+Q stops execution of the macro, but you can recognize this only after the next F5, F8, or Shift+F8."
msgstr "Vĩ lệnh đang chạy có thể được dừng bằng tổ hợp phím Shift+<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+Q, hay từ bên ngoài của giao diện Basic. Nếu bạn đang ở trong giao diện của Basic và vĩ lệnh ngừng tại một điểm dừng, Shift+<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+Q sẽ ngừng việc thực thi của vĩ lệnh, nhưng điều này chỉ có thể nhận thấy rõ nếu bạn bấm tiếp F5, F8, hay Shift+F8."
@@ -35509,7 +34276,6 @@ msgstr "<bookmark_value>thanh công cụ; IDE Basic</bookmark_value><bookmark_va
msgctxt ""
"main0211.xhp\n"
"hd_id3150543\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/main0211.xhp\" name=\"Macro Toolbar\">Macro Toolbar</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/main0211.xhp\" name=\"Thanh công cụ Vĩ lệnh\">Thanh công cụ Vĩ lệnh</link>"
@@ -35518,7 +34284,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/main0211.xhp\" name=\"Thanh công cụ V
msgctxt ""
"main0211.xhp\n"
"par_id3147288\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp visibility=\"visible\" hid=\".uno:MacroBarVisible\">The <emph>Macro Toolbar </emph>contains commands to create, edit, and run macros.</ahelp>"
msgstr "<ahelp visibility=\"visible\" hid=\".uno:MacroBarVisible\"><emph>Thanh công cụ Vĩ lệnh</emph> chứa các chức năng để tạo, chỉnh sửa và chạy vĩ lệnh.</ahelp>"
@@ -35535,7 +34300,6 @@ msgstr "Trợ giúp $[officename] Basic"
msgctxt ""
"main0601.xhp\n"
"hd_id3154232\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/main0601.xhp\" name=\"$[officename] Basic Help\">%PRODUCTNAME Basic Help</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/main0601.xhp\" name=\"Trợ giúp $[officename] Basic\">Trợ giúp %PRODUCTNAME Basic</link>"
@@ -35544,7 +34308,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/main0601.xhp\" name=\"Trợ giúp $[offi
msgctxt ""
"main0601.xhp\n"
"par_id3153894\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "%PRODUCTNAME provides an Application Programming Interface (API) that allows controlling the $[officename] components with different programming languages by using the $[officename] Software Development Kit (SDK). For more information about the $[officename] API and the Software Development Kit, visit <link href=\"http://api.libreoffice.org/\" name=\"http://api.libreoffice.org\">http://api.libreoffice.org</link>"
msgstr ""
@@ -35553,7 +34316,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"main0601.xhp\n"
"par_id3147226\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "This help section explains the most common runtime functions of %PRODUCTNAME Basic. For more in-depth information please refer to the <link href=\"http://wiki.documentfoundation.org/Documentation/BASIC_Guide\">OpenOffice.org BASIC Programming Guide</link> on the Wiki."
msgstr ""
@@ -35562,7 +34324,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"main0601.xhp\n"
"hd_id3146957\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Working with %PRODUCTNAME Basic"
msgstr "Làm việc với %PRODUCTNAME Basic"
@@ -35571,7 +34332,6 @@ msgstr "Làm việc với %PRODUCTNAME Basic"
msgctxt ""
"main0601.xhp\n"
"hd_id3148473\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Help about the Help"
msgstr "Trợ giúp về Trợ giúp"
diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared/01.po
index 807cb10eb49..7fc50695a09 100644
--- a/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared/01.po
+++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared/01.po
@@ -3,17 +3,18 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2015-04-22 23:39+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2011-04-05 23:26+0200\n"
-"Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n"
+"POT-Creation-Date: 2017-05-09 16:45+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2016-05-02 14:13+0000\n"
+"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LibreOffice\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
+"X-Generator: LibreOffice\n"
+"X-POOTLE-MTIME: 1462198433.000000\n"
#: 06130000.xhp
msgctxt ""
@@ -35,7 +36,6 @@ msgstr "<bookmark_value>vĩ lệnh; IDE Basic</bookmark_value><bookmark_value>ID
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"hd_id3145786\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Macro"
msgstr "Vĩ lệnh"
@@ -44,7 +44,6 @@ msgstr "Vĩ lệnh"
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"par_id3152886\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"makro\"><ahelp hid=\".uno:ChooseMacro\">Opens the <emph>Macro </emph>dialog, where you can create, edit, organize, and run $[officename] Basic macros.</ahelp></variable>"
msgstr ""
@@ -53,7 +52,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"hd_id3154145\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Macro name"
msgstr "Tên vĩ lệnh"
@@ -62,7 +60,6 @@ msgstr "Tên vĩ lệnh"
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"par_id3151116\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/basicmacrodialog/macronameedit\">Displays the name of the selected macro. To create or to change the name of a macro, enter a name here.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -71,7 +68,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"hd_id3153729\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Macro from / Save macro in"
msgstr "Vĩ lệnh từ / Lưu vĩ lệnh vào"
@@ -80,7 +76,6 @@ msgstr "Vĩ lệnh từ / Lưu vĩ lệnh vào"
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"par_id3153190\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/basicmacrodialog/libraries\">Lists the libraries and the modules where you can open or save your macros. To save a macro with a particular document, open the document, and then open this dialog.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_LIBS\">Liệt kê các thư viện và mô-đun nơi bạn có thể mở hay lưu vĩ lệnh. Để lưu vĩ lệnh cùng với một tài liệu nào đó, mở tài liệu rồi mở hộp thoại này.</ahelp>"
@@ -89,7 +84,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_LIBS\">Liệt kê các thư viện và mô-đu
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"hd_id3146975\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "Run / Save"
msgstr "Chạy / Lưu"
@@ -98,7 +92,6 @@ msgstr "Chạy / Lưu"
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"par_id3154791\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/basicmacrodialog/run\">Runs or saves the current macro.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -107,7 +100,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"hd_id3153158\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "Assign"
msgstr "Gán"
@@ -116,7 +108,6 @@ msgstr "Gán"
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"par_id3149961\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/basicmacrodialog/assign\">Opens the Customize dialog, where you can assign the selected macro to a menu command, a toolbar, or an event.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -125,7 +116,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"hd_id3145799\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "Edit"
msgstr "Sửa"
@@ -134,7 +124,6 @@ msgstr "Sửa"
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"par_id3147127\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/basicmacrodialog/edit\">Starts the $[officename] Basic editor and opens the selected macro for editing.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -143,7 +132,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"hd_id3149400\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "New/Delete"
msgstr "Mới/Xoá"
@@ -152,7 +140,6 @@ msgstr "Mới/Xoá"
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"par_id3155602\n"
-"61\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/basicmacrodialog/delete\">Creates a new macro, or deletes the selected macro.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -161,7 +148,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"par_id3149124\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "To create a new macro, select the \"Standard\" module in the <emph>Macro from</emph> list, and then click <emph>New</emph>."
msgstr "Để tạo một vĩ lệnh mới, chọn mô-đun <emph>Chuẩn</emph> trong danh sách <emph>Vĩ lệnh từ</emph>, sau đó nhấn vào nút <emph>Mới</emph>."
@@ -170,7 +156,6 @@ msgstr "Để tạo một vĩ lệnh mới, chọn mô-đun <emph>Chuẩn</emph>
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"par_id3150749\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "To delete a macro, select it, and then click <emph>Delete</emph>."
msgstr "Để xoá vĩ lệnh, chọn nó rồi nhấn vào nút <emph>Xoá</emph>."
@@ -179,7 +164,6 @@ msgstr "Để xoá vĩ lệnh, chọn nó rồi nhấn vào nút <emph>Xoá</emp
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"hd_id3153764\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "Organizer"
msgstr "Tổ chức"
@@ -188,7 +172,6 @@ msgstr "Tổ chức"
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"par_id3148405\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/basicmacrodialog/organize\">Opens the <emph>Macro Organizer</emph> dialog, where you can add, edit, or delete existing macro modules, dialogs, and libraries.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_MACROCHOOSER_RID_PB_ORG\">Mở hộp thoại <emph>Tổ chức Vĩ lệnh</emph>, trong đó bạn có thể thêm, chỉnh sửa hay xoá các mô-đun vĩ lệnh, hộp thoại và thư viện đã tồn tại.</ahelp>"
@@ -197,7 +180,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_MACROCHOOSER_RID_PB_ORG\">Mở hộp
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"hd_id3166447\n"
-"29\n"
"help.text"
msgid "Module/Dialog"
msgstr "Mô-đun/Hộp thoại"
@@ -206,7 +188,6 @@ msgstr "Mô-đun/Hộp thoại"
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"par_id3155959\n"
-"30\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/modulepage/library\">Lists the existing macros and dialogs.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/modulepage/library\">Liệt kê các vĩ lệnh và hộp thoại đều đã tồn tại.</ahelp>"
@@ -215,7 +196,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/modulepage/library\">Liệt kê các v
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"par_id3149922\n"
-"31\n"
"help.text"
msgid "You can drag-and-drop a module or a dialog between libraries."
msgstr "Cũng có thể kéo thả mô-đun hay hộp thoại giữa hai thư viện khác nhau."
@@ -224,7 +204,6 @@ msgstr "Cũng có thể kéo thả mô-đun hay hộp thoại giữa hai thư vi
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"par_id3159333\n"
-"33\n"
"help.text"
msgid "To copy a dialog or a module, hold down the <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline> key while you drag-and-drop."
msgstr "Để sao chép một hộp thoại hay mô-đun, ấn giữ phím <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline> trong khi kéo thả."
@@ -233,7 +212,6 @@ msgstr "Để sao chép một hộp thoại hay mô-đun, ấn giữ phím <swit
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"hd_id3147131\n"
-"34\n"
"help.text"
msgid "Edit"
msgstr "Sửa"
@@ -242,7 +220,6 @@ msgstr "Sửa"
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"par_id3149816\n"
-"35\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/modulepage/edit\">Opens the selected macro or dialog for editing.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/modulepage/edit\">Mở vĩ lệnh hay hộp thoại đã chọn để chỉnh sửa.</ahelp>"
@@ -251,7 +228,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/modulepage/edit\">Mở vĩ lệnh hay h
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"hd_id3151214\n"
-"36\n"
"help.text"
msgid "New"
msgstr "Mới"
@@ -260,7 +236,6 @@ msgstr "Mới"
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"par_id3154202\n"
-"37\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/modulepage/newmodule\">Creates a new module.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/modulepage/newmodule\">Tạo một mô-đun mới.</ahelp>"
@@ -269,7 +244,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/modulepage/newmodule\">Tạo một mô-
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"par_id3153269\n"
-"40\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/modulepage/newdialog\">Creates a new dialog.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -278,7 +252,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"hd_id3154587\n"
-"42\n"
"help.text"
msgid "Libraries tab page"
msgstr "Trang thẻ Thư viện"
@@ -287,7 +260,6 @@ msgstr "Trang thẻ Thư viện"
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"par_id3153705\n"
-"43\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/modulepage/newdialog\">Lets you manage the macro libraries.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -296,7 +268,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"hd_id3145259\n"
-"44\n"
"help.text"
msgid "Location"
msgstr "Vị trí"
@@ -305,7 +276,6 @@ msgstr "Vị trí"
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"par_id3153234\n"
-"45\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/location\">Select the location containing the macro libraries that you want to organize.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/location\">Chọn vị trí của thư mục chứa các thư viện vĩ lệnh bạn muốn tổ chức.</ahelp>"
@@ -314,7 +284,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/location\">Chọn vị trí c
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"hd_id3148460\n"
-"46\n"
"help.text"
msgid "Library"
msgstr "Thư viện"
@@ -323,7 +292,6 @@ msgstr "Thư viện"
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"par_id3150828\n"
-"47\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/library\">Lists the macro libraries in the chosen location.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/library\">Liệt kê các vĩ lệnh ở vị trí đã chọn.</ahelp>"
@@ -332,7 +300,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/library\">Liệt kê các vĩ l
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"hd_id3145134\n"
-"48\n"
"help.text"
msgid "Edit"
msgstr "Sửa"
@@ -341,7 +308,6 @@ msgstr "Sửa"
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"par_id3150518\n"
-"49\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/edit\">Opens the $[officename] Basic editor so that you can modify the selected library.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/edit\">Mở trình soạn thảo Basic của $[officename], để bạn có thể chỉnh sửa thư viện đã chọn.</ahelp>"
@@ -350,7 +316,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/edit\">Mở trình soạn thả
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"hd_id3150371\n"
-"50\n"
"help.text"
msgid "Password"
msgstr "Mật khẩu"
@@ -359,7 +324,6 @@ msgstr "Mật khẩu"
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"par_id3166430\n"
-"51\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/password\">Assigns or edits the <link href=\"text/sbasic/shared/01/06130100.xhp\" name=\"password\">password</link> for the selected library. \"Standard\" libraries cannot have a password.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/password\">Gán hay chỉnh sửa <link href=\"text/sbasic/shared/01/06130100.xhp\" name=\"mật khẩu\">mật khẩu</link> cho thư viện đã chọn. Thư viện kiểu <emph>Chuẩn</emph> không thể có mật khẩu.</ahelp>"
@@ -368,7 +332,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/password\">Gán hay chỉnh s
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"hd_id3154372\n"
-"52\n"
"help.text"
msgid "New"
msgstr "Mới"
@@ -377,7 +340,6 @@ msgstr "Mới"
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"par_id3145387\n"
-"53\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/new\">Creates a new library.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/new\">Tạo một thư viện mới.</ahelp>"
@@ -386,7 +348,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/new\">Tạo một thư viện m
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"hd_id3154259\n"
-"56\n"
"help.text"
msgid "Name"
msgstr "Tên"
@@ -395,7 +356,6 @@ msgstr "Tên"
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"par_id3156169\n"
-"57\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/newlibdialog/NewLibDialog\">Enter a name for the new module, dialog, or library.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/newlibdialog/NewLibDialog\">Gõ tên cho mô-đun, hộp thoại hay thư viện.</ahelp>"
@@ -404,7 +364,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/newlibdialog/NewLibDialog\">Gõ tên ch
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"hd_id3151183\n"
-"54\n"
"help.text"
msgid "Append"
msgstr "Phụ thêm"
@@ -413,7 +372,6 @@ msgstr "Phụ thêm"
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"par_id3155126\n"
-"55\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/import\">Locate that $[officename] Basic library that you want to add to the current list, and then click Open.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/import\">Hãy tìm thư viện Basic $[officename] bạn muốn thêm vào danh sách hiện thời, sau đó nhấn vào nút <emph>Mở</emph>.</ahelp>"
@@ -430,7 +388,6 @@ msgstr "Đổi mật khẩu"
msgctxt ""
"06130100.xhp\n"
"hd_id3159399\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Change Password"
msgstr "Đổi mật khẩu"
@@ -439,7 +396,6 @@ msgstr "Đổi mật khẩu"
msgctxt ""
"06130100.xhp\n"
"par_id3150276\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"svx/ui/passwd/PasswordDialog\">Protects the selected library with a password.</ahelp> You can enter a new password, or change the current password."
msgstr "<ahelp hid=\"svx/ui/passwd/PasswordDialog\">Bảo vệ thư viện đã chọn bằng mật khẩu.</ahelp> Bạn có thể gõ mật khẩu mới, hoặc thay đổi mật khẩu hiện thời."
@@ -448,7 +404,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"svx/ui/passwd/PasswordDialog\">Bảo vệ thư viện đã
msgctxt ""
"06130100.xhp\n"
"hd_id3154285\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Old password"
msgstr "Mật khẩu cũ"
@@ -457,7 +412,6 @@ msgstr "Mật khẩu cũ"
msgctxt ""
"06130100.xhp\n"
"hd_id3153665\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Password"
msgstr "Mật khẩu"
@@ -466,7 +420,6 @@ msgstr "Mật khẩu"
msgctxt ""
"06130100.xhp\n"
"par_id3155628\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"svx/ui/passwd/oldpassEntry\">Enter the current password for the selected library.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"svx/ui/passwd/oldpassEntry\">Gõ mật khẩu hiện thời cho thư viện đã chọn.</ahelp>"
@@ -475,7 +428,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"svx/ui/passwd/oldpassEntry\">Gõ mật khẩu hiện thời
msgctxt ""
"06130100.xhp\n"
"hd_id3153126\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "New password"
msgstr "Mật khẩu mới"
@@ -484,7 +436,6 @@ msgstr "Mật khẩu mới"
msgctxt ""
"06130100.xhp\n"
"hd_id3153628\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Password"
msgstr "Mật khẩu"
@@ -493,7 +444,6 @@ msgstr "Mật khẩu"
msgctxt ""
"06130100.xhp\n"
"par_id3159413\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"svx/ui/passwd/newpassEntry\">Enter a new password for the selected library.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"svx/ui/passwd/newpassEntry\">Gõ một mật khẩu mới cho thư viện đã chọn.</ahelp>"
@@ -502,7 +452,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"svx/ui/passwd/newpassEntry\">Gõ một mật khẩu mới c
msgctxt ""
"06130100.xhp\n"
"hd_id3148947\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Confirm"
msgstr "Xác nhận"
@@ -511,7 +460,6 @@ msgstr "Xác nhận"
msgctxt ""
"06130100.xhp\n"
"par_id3149457\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"svx/ui/passwd/confirmpassEntry\">Repeat the new password for the selected library.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"svx/ui/passwd/confirmpassEntry\">Gõ lần nữa mật khẩu mới cho thư viện đã chọn.</ahelp>"
@@ -536,7 +484,6 @@ msgstr "<bookmark_value>thư viện; thêm</bookmark_value><bookmark_value>chèn
msgctxt ""
"06130500.xhp\n"
"hd_id3150502\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Append libraries"
msgstr "Phụ thêm thư viện"
@@ -545,7 +492,6 @@ msgstr "Phụ thêm thư viện"
msgctxt ""
"06130500.xhp\n"
"par_id3154840\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Locate that <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> Basic library that you want to add to the current list, and then click Open."
msgstr ""
@@ -554,7 +500,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"06130500.xhp\n"
"hd_id3149119\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "File name:"
msgstr "Tên tập tin:"
@@ -563,7 +508,6 @@ msgstr "Tên tập tin:"
msgctxt ""
"06130500.xhp\n"
"par_id3147102\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/importlibdialog/ImportLibDialog\">Enter a name or the path to the library that you want to append.</ahelp> You can also select a library from the list."
msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/importlibdialog/ImportLibDialog\">Gõ tên hay đường dẫn đến thư viện bạn muốn phụ thêm.</ahelp> Cũng có thể chọn thư viện trong danh sách."
@@ -572,7 +516,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/importlibdialog/ImportLibDialog\">Gõ t
msgctxt ""
"06130500.xhp\n"
"hd_id3147291\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
@@ -581,7 +524,6 @@ msgstr "Tùy chọn"
msgctxt ""
"06130500.xhp\n"
"hd_id3147226\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Insert as reference (read-only)"
msgstr "Chèn dạng tham chiếu (chỉ đọc)"
@@ -590,7 +532,6 @@ msgstr "Chèn dạng tham chiếu (chỉ đọc)"
msgctxt ""
"06130500.xhp\n"
"par_id3155892\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/importlibdialog/ref\">Adds the selected library as a read-only file. The library is reloaded each time you start <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item>.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/importlibdialog/ref\">Thêm thư viện đã chọn theo định dạng tập tin chỉ đọc (không thể ghi vào hay thay đổi bằng bất cứ cách nào). Thư viện này được nạp lại mỗi lần bạn khởi chạy chương trình <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item>.</ahelp>"
@@ -599,7 +540,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/importlibdialog/ref\">Thêm thư viện
msgctxt ""
"06130500.xhp\n"
"hd_id3145071\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Replace existing libraries"
msgstr "Thay thế thư viện đã có"
@@ -608,7 +548,6 @@ msgstr "Thay thế thư viện đã có"
msgctxt ""
"06130500.xhp\n"
"par_id3149812\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/importlibdialog/replace\">Replaces a library that has the same name with the current library.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/importlibdialog/replace\">Thay thế một thư viện cùng tên với thư viện hiện thời.</ahelp>"
diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared/02.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared/02.po
index 1bb3ceac2e2..bd767a8f63f 100644
--- a/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared/02.po
+++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared/02.po
@@ -3,17 +3,18 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2013-11-20 13:02+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2011-04-13 00:21+0200\n"
-"Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n"
+"POT-Creation-Date: 2017-05-12 14:35+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2013-05-24 13:28+0000\n"
+"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LibreOffice\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
+"X-Generator: LibreOffice\n"
+"X-POOTLE-MTIME: 1369402087.000000\n"
#: 11010000.xhp
msgctxt ""
@@ -27,7 +28,6 @@ msgstr "Thư viện"
msgctxt ""
"11010000.xhp\n"
"hd_id3151100\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11010000.xhp\" name=\"Library\">Library</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11010000.xhp\" name=\"Thư viện\">Thư viện</link>"
@@ -36,7 +36,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11010000.xhp\" name=\"Thư viện\">T
msgctxt ""
"11010000.xhp\n"
"par_id3154136\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:LibSelector\" visibility=\"visible\">Select the library that you want to edit.</ahelp> The first module of the library that you select is displayed in the Basic IDE."
msgstr "<ahelp hid=\".uno:LibSelector\" visibility=\"visible\">Hãy chọn thư viện bạn muốn chỉnh sửa.</ahelp> Mô-đun thứ nhất của thư viện bạn chọn sẽ được hiển thị trong IDE Basic."
@@ -46,14 +45,13 @@ msgctxt ""
"11010000.xhp\n"
"par_id3149095\n"
"help.text"
-msgid "<image src=\"res/helpimg/feldalle.png\" id=\"img_id3147576\" localize=\"true\"><alt id=\"alt_id3147576\">List box Library</alt></image>"
-msgstr "<image src=\"res/helpimg/feldalle.png\" id=\"img_id3147576\" localize=\"true\"><alt id=\"alt_id3147576\">Thư viện Hộp Liệt kê</alt></image>"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/feldalle.png\" id=\"img_id3147576\" localize=\"true\"><alt id=\"alt_id3147576\">List box Library</alt></image>"
+msgstr "<image src=\"media/helpimg/feldalle.png\" id=\"img_id3147576\" localize=\"true\"><alt id=\"alt_id3147576\">Thư viện Hộp Liệt kê</alt></image>"
#: 11010000.xhp
msgctxt ""
"11010000.xhp\n"
"par_id3147654\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Library List Box"
msgstr "Thư viện Hộp Liệt kê"
@@ -70,7 +68,6 @@ msgstr "Biên dịch"
msgctxt ""
"11020000.xhp\n"
"hd_id3148983\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11020000.xhp\" name=\"Compile\">Compile</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11020000.xhp\" name=\"Biên dịch\">Biên dịch</link>"
@@ -79,7 +76,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11020000.xhp\" name=\"Biên dịch\">
msgctxt ""
"11020000.xhp\n"
"par_id3159201\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:CompileBasic\" visibility=\"visible\">Compiles the Basic macro.</ahelp> You need to compile a macro after you make changes to it, or if the macro uses single or procedure steps."
msgstr "<ahelp hid=\".uno:CompileBasic\" visibility=\"visible\">Biên dịch vĩ lệnh Basic.</ahelp> Bạn cần phải biên dịch vĩ lệnh sau khi thay đổi, hoặc nếu vĩ lệnh dùng bước kiểu đơn hay thủ tục."
@@ -96,7 +92,6 @@ msgstr "<image src=\"cmd/sc_compilebasic.png\" id=\"img_id3147576\"><alt id=\"al
msgctxt ""
"11020000.xhp\n"
"par_id3149399\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Compile"
msgstr "Biên dịch"
@@ -113,7 +108,6 @@ msgstr "Chạy"
msgctxt ""
"11030000.xhp\n"
"hd_id3153255\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11030000.xhp\" name=\"Run\">Run</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11030000.xhp\" name=\"Chạy\">Chạy</link>"
@@ -122,7 +116,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11030000.xhp\" name=\"Chạy\">Chạy
msgctxt ""
"11030000.xhp\n"
"par_id3159201\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:RunBasic\">Runs the first macro of the current module.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:RunBasic\">Chạy vĩ lệnh thứ nhất của mô-đun hiện thời.</ahelp>"
@@ -139,7 +132,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3153311\" src=\"cmd/sc_runbasic.png\" width=\"0.423cm\
msgctxt ""
"11030000.xhp\n"
"par_id3154750\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Run"
msgstr "Chạy"
@@ -164,7 +156,6 @@ msgstr "<bookmark_value>vĩ lệnh; dừng chạy</bookmark_value><bookmark_valu
msgctxt ""
"11040000.xhp\n"
"hd_id3154863\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11040000.xhp\" name=\"Stop\">Stop</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11040000.xhp\" name=\"Dừng\">Dừng</link>"
@@ -173,7 +164,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11040000.xhp\" name=\"Dừng\">Dừng
msgctxt ""
"11040000.xhp\n"
"par_id3147226\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:BasicStop\">Stops running the current macro.</ahelp><switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"></caseinline><defaultinline> You can also press Shift+Ctrl+Q.</defaultinline></switchinline>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:BasicStop\">Không chạy vĩ lệnh hiện thời.</ahelp><switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"></caseinline><defaultinline> Cũng có thể bấm tổ hợp phím Shift+Ctrl+Q.</defaultinline></switchinline>"
@@ -190,7 +180,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3143267\" src=\"cmd/sc_basicstepover.png\" width=\"0.2
msgctxt ""
"11040000.xhp\n"
"par_id3150986\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Stop"
msgstr "Dừng"
@@ -207,7 +196,6 @@ msgstr "Bước đơn"
msgctxt ""
"11050000.xhp\n"
"hd_id3155934\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11050000.xhp\" name=\"Single Step\">Single Step</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11050000.xhp\" name=\"Bước đơn\">Bước đơn</link>"
@@ -216,7 +204,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11050000.xhp\" name=\"Bước đơn\"
msgctxt ""
"11050000.xhp\n"
"par_id3146117\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:BasicStepInto\">Runs the macro and stops it after the next command.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:BasicStepInto\">Chạy vĩ lệnh và dừng nó sau lệnh kế tiếp.</ahelp>"
@@ -225,7 +212,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:BasicStepInto\">Chạy vĩ lệnh và dừng nó sau l
msgctxt ""
"11050000.xhp\n"
"par_id3152801\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "You can use this command in conjunction with the <link href=\"text/sbasic/shared/02/11080000.xhp\" name=\"Watch\">Watch</link> command to troubleshoot errors."
msgstr "Bạn có thể sử dụng lệnh này cùng với lệnh <link href=\"text/sbasic/shared/02/11080000.xhp\" name=\"Watch\">Theo dõi</link> để gỡ lỗi."
@@ -242,7 +228,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3153345\" src=\"cmd/sc_basicstepinto.png\" width=\"0.2
msgctxt ""
"11050000.xhp\n"
"par_id3147573\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Single Step"
msgstr "Bước đơn"
@@ -251,7 +236,6 @@ msgstr "Bước đơn"
msgctxt ""
"11050000.xhp\n"
"par_id3149235\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11060000.xhp\" name=\"Procedure Step function\">Procedure Step function</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11060000.xhp\" name=\"Hàm bước thủ tục\">Hàm bước thủ tục</link>"
@@ -268,7 +252,6 @@ msgstr "Bước thủ tục"
msgctxt ""
"11060000.xhp\n"
"hd_id3148520\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11060000.xhp\" name=\"Procedure Step\">Procedure Step</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11060000.xhp\" name=\"Bước thủ tục\">Bước thủ tục</link>"
@@ -277,7 +260,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11060000.xhp\" name=\"Bước thủ t
msgctxt ""
"11060000.xhp\n"
"par_id3152363\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:BasicStepOver\">Runs the macro and stops it after the next procedure.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:BasicStepOver\">Chạy vĩ lệnh và dừng nó sau thủ tục kế tiếp.</ahelp>"
@@ -286,7 +268,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:BasicStepOver\">Chạy vĩ lệnh và dừng nó sau t
msgctxt ""
"11060000.xhp\n"
"par_id3153394\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "You can use this command in conjunction with the <link href=\"text/sbasic/shared/02/11080000.xhp\" name=\"Watch\">Watch</link> command to troubleshoot errors."
msgstr "Bạn có thể sử dụng lệnh này cùng với lệnh <link href=\"text/sbasic/shared/02/11080000.xhp\" name=\"Watch\">Theo dõi</link> để gỡ lỗi."
@@ -303,7 +284,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3143267\" src=\"cmd/sc_basicstepover.png\" width=\"0.2
msgctxt ""
"11060000.xhp\n"
"par_id3154307\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Procedure Step"
msgstr "Bước thủ tục"
@@ -312,7 +292,6 @@ msgstr "Bước thủ tục"
msgctxt ""
"11060000.xhp\n"
"par_id3153562\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11050000.xhp\" name=\"Single Step function\">Single Step function</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11050000.xhp\" name=\"Hàm bước đơn\">Hàm bước đơn</link>"
@@ -329,7 +308,6 @@ msgstr "Điểm ngắt"
msgctxt ""
"11070000.xhp\n"
"hd_id3154863\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11070000.xhp\" name=\"Breakpoint\">Breakpoint</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11070000.xhp\" name=\"Điểm ngắt\">Điểm ngắt</link>"
@@ -338,7 +316,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11070000.xhp\" name=\"Điểm ngắt\
msgctxt ""
"11070000.xhp\n"
"par_id3155364\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:ToggleBreakPoint\">Inserts a breakpoint in the program line.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:ToggleBreakPoint\">Chèn một điểm ngắt vào dòng chương trình.</ahelp>"
@@ -347,7 +324,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:ToggleBreakPoint\">Chèn một điểm ngắt vào dò
msgctxt ""
"11070000.xhp\n"
"par_id3149346\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "The breakpoint is inserted at the cursor position. Use a breakpoint to interrupt a program just before an error occurs. You can then troubleshoot the program by running it in <link href=\"text/sbasic/shared/02/11050000.xhp\" name=\"Single Step\">Single Step</link> mode until the error occurs. You can also use the <link href=\"text/sbasic/shared/02/11080000.xhp\" name=\"Watch\">Watch</link> icon to check the content of the relevant variables."
msgstr "Điểm ngắt được chèn vào vị trí của con trỏ. Hãy dùng điểm ngắt để gián đoạn chương trình đúng trước khi lỗi xảy ra. Vậy bạn có thể gỡ lỗi chương trình bằng cách chạy nó trong chế độ <link href=\"text/sbasic/shared/02/11050000.xhp\" name=\"Bước đơn\">Bước đơn</link> đến khi lỗi xảy ra. Cũng có thể sử dụng biểu tượng <link href=\"text/sbasic/shared/02/11080000.xhp\" name=\"Watch\">Theo dõi</link> để kiểm tra nội dung của các biến liên quan."
@@ -364,7 +340,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3152780\" src=\"cmd/sc_togglebreakpoint.png\" width=\"
msgctxt ""
"11070000.xhp\n"
"par_id3149416\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Breakpoint"
msgstr "Điểm ngắt"
@@ -381,7 +356,6 @@ msgstr "Bật theo dõi"
msgctxt ""
"11080000.xhp\n"
"hd_id3154863\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11080000.xhp\" name=\"Enable Watch\">Enable Watch</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11080000.xhp\" name=\"Bật theo dõi\">Bật theo dõi</link>"
@@ -390,7 +364,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11080000.xhp\" name=\"Bật theo dõi
msgctxt ""
"11080000.xhp\n"
"par_id3093440\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:AddWatch\">Click this icon to view the variables in a macro. The contents of the variable are displayed in a separate window.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:AddWatch\">Nhấn vào biểu tượng này để xem các biến trong vĩ lệnh. Nội dung của biến được hiển thị trong cửa sổ riêng.</ahelp>"
@@ -399,7 +372,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:AddWatch\">Nhấn vào biểu tượng này để xem
msgctxt ""
"11080000.xhp\n"
"par_id3147399\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Click the name of a variable to select it, then click the <emph>Enable Watch</emph> icon. The value that is assigned to the variable is displayed next to its name. This value is constantly updated."
msgstr "Nhấn vào tên biến để chọn nó, sau đó nhấn vào biểu tượng <emph>Bật theo dõi</emph>. Giá trị được gán cho biến được hiển thị bên cạnh tên nó. Giá trị này được cập nhật liên tục."
@@ -416,7 +388,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3147209\" src=\"cmd/sc_addwatch.png\" width=\"0.222inc
msgctxt ""
"11080000.xhp\n"
"par_id3150276\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Enable Watch"
msgstr "Bật theo dõi"
@@ -425,7 +396,6 @@ msgstr "Bật theo dõi"
msgctxt ""
"11080000.xhp\n"
"par_id3159158\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "To remove the variable watch, select the variable in the Watch window, and then click on the <emph>Remove Watch</emph> icon."
msgstr "Để dòng theo dõi biến, chọn biến đó trong cửa sổ Theo dõi, sau đó nhấn vào biểu tượng <emph>Bỏ theo dõi</emph>."
@@ -442,7 +412,6 @@ msgstr "Phân loại Đối tượng"
msgctxt ""
"11090000.xhp\n"
"hd_id3153255\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11090000.xhp\" name=\"Object Catalog\">Object Catalog</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11090000.xhp\" name=\"Phân loại Đối tượng\">Phân loại Đối tượng</link>"
@@ -451,7 +420,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11090000.xhp\" name=\"Phân loại Đ
msgctxt ""
"11090000.xhp\n"
"par_id3151384\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:ObjectCatalog\">Opens the <emph>Objects</emph> pane, where you can view Basic objects.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -460,7 +428,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"11090000.xhp\n"
"par_id3147576\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "Double click the name of a function or sub to load the module that contains that function or sub, and to position the cursor. Double click the name of a module or dialog to load and display that module or dialog."
msgstr ""
@@ -477,7 +444,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3163803\" src=\"cmd/sc_objectcatalog.png\" width=\"0.1
msgctxt ""
"11090000.xhp\n"
"par_id3154515\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Object Catalog"
msgstr "Phân loại Đối tượng"
@@ -486,7 +452,6 @@ msgstr "Phân loại Đối tượng"
msgctxt ""
"11090000.xhp\n"
"hd_id3146794\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "Window Area"
msgstr "Vùng Cửa sổ"
@@ -495,7 +460,6 @@ msgstr "Vùng Cửa sổ"
msgctxt ""
"11090000.xhp\n"
"par_id3149655\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_OBJECTCAT\">Displays a hierarchical view of the current $[officename] macro libraries, modules, and dialogs. To display the contents of an item in the window, double click its name.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -512,7 +476,6 @@ msgstr "Vĩ lệnh"
msgctxt ""
"11100000.xhp\n"
"hd_id3156183\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11100000.xhp\" name=\"Macros\">Macros</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11100000.xhp\" name=\"Vĩ lệnh\">Vĩ lệnh</link>"
@@ -521,7 +484,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11100000.xhp\" name=\"Vĩ lệnh\">V
msgctxt ""
"11100000.xhp\n"
"par_id3147399\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp visibility=\"visible\" hid=\".uno:ChooseMacro\">Opens the <emph>Macro</emph> dialog.</ahelp>"
msgstr "<ahelp visibility=\"visible\" hid=\".uno:ChooseMacro\">Mở hộp thoại <emph>Vĩ lệnh</emph>.</ahelp>"
@@ -538,7 +500,6 @@ msgstr "<image src=\"cmd/sc_choosemacro.png\" id=\"img_id3153662\"><alt id=\"alt
msgctxt ""
"11100000.xhp\n"
"par_id3153542\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Macros"
msgstr "Vĩ lệnh"
@@ -555,7 +516,6 @@ msgstr "Mô-đun"
msgctxt ""
"11110000.xhp\n"
"hd_id3148520\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11110000.xhp\" name=\"Modules\">Modules</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11110000.xhp\" name=\"Mô-đun\">Mô-đun</link>"
@@ -564,7 +524,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11110000.xhp\" name=\"Mô-đun\">Mô-
msgctxt ""
"11110000.xhp\n"
"par_id3156414\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp visibility=\"visible\" hid=\".uno:ModuleDialog\">Click here to open the <link href=\"text/sbasic/shared/01/06130000.xhp\" name=\"Macro Organizer\"><emph>Macro Organizer</emph></link> dialog.</ahelp>"
msgstr "<ahelp visibility=\"visible\" hid=\".uno:ModuleDialog\">Nhấn vào đây để mở hộp thoại <link href=\"text/sbasic/shared/01/06130000.xhp\" name=\"Macro Organizer\"><emph>Tổ chức Vĩ lệnh</emph></link>.</ahelp>"
@@ -581,7 +540,6 @@ msgstr "<image src=\"cmd/sc_moduledialog.png\" id=\"img_id3155535\"><alt id=\"al
msgctxt ""
"11110000.xhp\n"
"par_id3145383\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Modules"
msgstr "Mô-đun"
@@ -598,7 +556,6 @@ msgstr "Tìm dấu ngoặc"
msgctxt ""
"11120000.xhp\n"
"hd_id3149497\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11120000.xhp\" name=\"Find Parentheses\">Find Parentheses</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11120000.xhp\" name=\"Tìm dấu ngoặc\">Tìm dấu ngoặc</link>"
@@ -607,7 +564,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11120000.xhp\" name=\"Tìm dấu ngo
msgctxt ""
"11120000.xhp\n"
"par_id3155150\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:MatchGroup\" visibility=\"visible\">Highlights the text that is enclosed by two corresponding brackets. Place the text cursor in front of an opening or closing bracket, and then click this icon.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:MatchGroup\" visibility=\"visible\">Tô sáng văn bản nằm trong một cặp dấu ngoặc. Để con trỏ văn bản vào trước dấu ngoặc mở hay đóng, sau đó nhấn vào biểu tượng này.</ahelp>"
@@ -624,7 +580,6 @@ msgstr "<image src=\"cmd/sc_matchgroup.png\" id=\"img_id3155892\"><alt id=\"alt_
msgctxt ""
"11120000.xhp\n"
"par_id3147276\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Find Parentheses"
msgstr "Tìm dấu ngoặc"
@@ -641,7 +596,6 @@ msgstr "Chèn văn bản nguồn"
msgctxt ""
"11140000.xhp\n"
"hd_id3154044\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11140000.xhp\" name=\"Insert Source Text\">Insert Source Text</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11140000.xhp\" name=\"Chèn văn bản nguồn\">Chèn văn bản nguồn</link>"
@@ -650,7 +604,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11140000.xhp\" name=\"Chèn văn bả
msgctxt ""
"11140000.xhp\n"
"par_id3150702\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:LoadBasic\">Opens the Basic source text in the Basic IDE window.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:LoadBasic\">Mở văn bản nguồn Basic trong cửa sổ IDE Basic.</ahelp>"
@@ -659,7 +612,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:LoadBasic\">Mở văn bản nguồn Basic trong cửa
msgctxt ""
"11140000.xhp\n"
"par_id3150445\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Place the cursor in the code where you want to insert the source text, and then click the <emph>Insert source text</emph> icon. Locate the file that contains the Basic source text that you want to insert, and then click <emph>Open</emph>."
msgstr "Để con trỏ vào mã ở vị trí vào đó bạn muốn chèn văn bản nguồn, sau đó nhấn vào biểu tượng <emph>Chèn văn bản nguồn</emph>. Tìm tập tin chứa văn bản nguồn Basic bạn muốn chèn, sau đó nhấn vào nút <emph>Mở</emph>."
@@ -676,7 +628,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3147571\" src=\"cmd/sc_loadbasic.png\" width=\"0.1665i
msgctxt ""
"11140000.xhp\n"
"par_id3145346\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Insert source text"
msgstr "Chèn văn bản nguồn"
@@ -693,7 +644,6 @@ msgstr "Lưu nguồn dạng"
msgctxt ""
"11150000.xhp\n"
"hd_id3149497\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11150000.xhp\" name=\"Save Source As\">Save Source As</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11150000.xhp\" name=\"Lưu nguồn dạng\">Lưu nguồn dạng</link>"
@@ -702,7 +652,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11150000.xhp\" name=\"Lưu nguồn d
msgctxt ""
"11150000.xhp\n"
"par_id3147261\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:SaveBasicAs\">Saves the source code of the selected Basic macro.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:SaveBasicAs\">Lưu mã nguồn của vĩ lệnh Basic đã chọn.</ahelp>"
@@ -719,7 +668,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3149182\" src=\"cmd/sc_savebasicas.png\" width=\"0.222
msgctxt ""
"11150000.xhp\n"
"par_id3151110\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Save Source As"
msgstr "Lưu nguồn dạng"
@@ -736,7 +684,6 @@ msgstr "Bước ra"
msgctxt ""
"11160000.xhp\n"
"hd_id3148983\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11160000.xhp\" name=\"Step Out\">Step Out</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11160000.xhp\" name=\"Bước ra\">Bước ra</link>"
@@ -745,7 +692,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11160000.xhp\" name=\"Bước ra\">B
msgctxt ""
"11160000.xhp\n"
"par_id3157898\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:BasicStepOut\" visibility=\"visible\">Jumps back to the previous routine in the current macro.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:BasicStepOut\" visibility=\"visible\">Nhảy về hàm trước trong vĩ lệnh hiện thời.</ahelp>"
@@ -762,7 +708,6 @@ msgstr "<image src=\"cmd/sc_basicstepout.png\" id=\"img_id3159233\"><alt id=\"al
msgctxt ""
"11160000.xhp\n"
"par_id3158421\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Step Out"
msgstr "Bước ra"
@@ -779,7 +724,6 @@ msgstr "Quản lý Điểm ngắt"
msgctxt ""
"11170000.xhp\n"
"hd_id3156183\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11170000.xhp\" name=\"Manage Breakpoints\">Manage Breakpoints</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11170000.xhp\" name=\"Quản lý Điểm ngắt\">Quản lý Điểm ngắt</link>"
@@ -788,7 +732,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11170000.xhp\" name=\"Quản lý Đi
msgctxt ""
"11170000.xhp\n"
"par_id3152363\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Calls a dialog to manage breakpoints.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Mở hộp thoại để quản lý các điểm ngắt.</ahelp>"
@@ -805,7 +748,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3155339\" src=\"cmd/sc_managebreakpoints.png\" width=\
msgctxt ""
"11170000.xhp\n"
"par_id3145383\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Manage Breakpoints"
msgstr "Quản lý Điểm ngắt"
@@ -814,7 +756,6 @@ msgstr "Quản lý Điểm ngắt"
msgctxt ""
"11170000.xhp\n"
"par_id3154897\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01050300.xhp\" name=\"Manage Breakpoints dialog\"><emph>Manage Breakpoints</emph> dialog</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01050300.xhp\" name=\"Hộp thoại Quản lý Điểm ngắt\">Hộp thoại <emph>Quản lý Điểm ngắt</emph></link>"
@@ -831,7 +772,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"11180000.xhp\n"
"hd_id3156183\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11180000.xhp\" name=\"Import Dialog\">Import Dialog</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11030000.xhp\" name=\"Chạy\">Chạy</link>"
@@ -840,7 +780,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11030000.xhp\" name=\"Chạy\">Chạy
msgctxt ""
"11180000.xhp\n"
"par_id3152363\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Calls an \"Open\" dialog to import a BASIC dialog file.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -905,7 +844,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3155339\" src=\"cmd/sc_managebreakpoints.png\" width=\
msgctxt ""
"11180000.xhp\n"
"par_id3145383\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Import Dialog"
msgstr ""
@@ -922,7 +860,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"11190000.xhp\n"
"hd_id3156183\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11190000.xhp\" name=\"Export Dialog\">Export Dialog</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11030000.xhp\" name=\"Chạy\">Chạy</link>"
@@ -931,7 +868,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/11030000.xhp\" name=\"Chạy\">Chạy
msgctxt ""
"11190000.xhp\n"
"par_id3152363\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">In the dialog editor, this command calls a \"Save as\" dialog to export the current BASIC dialog.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -948,7 +884,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3155339\" src=\"cmd/sc_managebreakpoints.png\" width=\
msgctxt ""
"11190000.xhp\n"
"par_id3145383\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Export Dialog"
msgstr ""
@@ -973,7 +908,6 @@ msgstr "<bookmark_value>điều khiển;trong bộ sửa hộp thoại</bookmark
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"hd_id3150402\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/02/20000000.xhp\" name=\"Insert Controls\">Insert Controls</link>"
msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/20000000.xhp\" name=\"Chèn điều khiển\">Chèn điều khiển</link>"
@@ -982,7 +916,6 @@ msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/02/20000000.xhp\" name=\"Chèn điều k
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"par_id3147000\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:ChooseControls\">Opens the <emph>Toolbox</emph> bar.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:ChooseControls\">Mở thanh <emph>Hộp công cụ</emph>.</ahelp>"
@@ -999,7 +932,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3147571\" src=\"cmd/sc_choosecontrols.png\" width=\"0.
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"par_id3153749\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Insert Controls"
msgstr "Chèn Điều khiển"
@@ -1008,7 +940,6 @@ msgstr "Chèn Điều khiển"
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"par_id3157958\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "In edit mode, double-click a control to open the <link href=\"text/sbasic/shared/01170100.xhp\" name=\"properties dialog\">properties dialog</link>."
msgstr "Trong chế độ chỉnh sửa, nhấn đôi vào điều khiển để mở <link href=\"text/sbasic/shared/01170100.xhp\" name=\"properties dialog\">hộp thoại thuộc tính</link>."
@@ -1017,7 +948,6 @@ msgstr "Trong chế độ chỉnh sửa, nhấn đôi vào điều khiển để
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"par_id3148538\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "In edit mode, you can also right-click a control and choose the cut, copy, and paste command."
msgstr "Trong chế độ chỉnh sửa, bạn cũng có thể nhấn-phải vào điều khiển rồi chọn lệnh Cắt, Chép hay Dán."
@@ -1026,7 +956,6 @@ msgstr "Trong chế độ chỉnh sửa, bạn cũng có thể nhấn-phải và
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"hd_id3148473\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Button"
msgstr "Nút"
@@ -1043,7 +972,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3157909\" src=\"cmd/sc_insertpushbutton.png\" width=\"
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"par_id3147530\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:InsertPushbutton\">Adds a command button.</ahelp> You can use a command button to execute a command for a defined event, such as a mouse click."
msgstr "<ahelp hid=\".uno:InsertPushbutton\">Thêm một nút lệnh.</ahelp> Bạn có thể sử dụng các nút lệnh để thực hiện lệnh cho sự kiện đã xác định, như cú nhấn con chuột."
@@ -1052,7 +980,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:InsertPushbutton\">Thêm một nút lệnh.</ahelp> B
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"par_id3154923\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "If you want, you can add text or a graphic to the button."
msgstr "Cũng có thể thêm văn bản hay đồ họa vào nút đó."
@@ -1061,7 +988,6 @@ msgstr "Cũng có thể thêm văn bản hay đồ họa vào nút đó."
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"hd_id3148550\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "Image Control"
msgstr "Điều khiển ảnh"
@@ -1078,7 +1004,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3144760\" src=\"cmd/sc_objectcatalog.png\" width=\"0.2
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"par_id3151042\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:InsertImageControl\">Adds a control that displays a graphic.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:InsertImageControl\">Thêm một điều khiển hiển thị một đồ họa.</ahelp>"
@@ -1087,7 +1012,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:InsertImageControl\">Thêm một điều khiển hiể
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"hd_id3150447\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "Check Box"
msgstr "Hộp chọn"
@@ -1104,7 +1028,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3150439\" src=\"cmd/sc_checkbox.png\" width=\"0.1665in
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"par_id3147317\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:Checkbox\">Adds a check box that you can use to turn a function on or off.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:Checkbox\">Thêm một hộp chọn bạn có thể sử dụng để bật/tắt hàm.</ahelp>"
@@ -1113,7 +1036,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:Checkbox\">Thêm một hộp chọn bạn có thể s
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"hd_id3150486\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "Option Button"
msgstr "Nút tùy chọn"
@@ -1130,7 +1052,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3146921\" src=\"cmd/sc_radiobutton.png\" width=\"0.222
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"par_id3153575\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:Radiobutton\">Adds a button that allows a user to select from a number of options.</ahelp> Grouped option buttons must have consecutive tab indices. They are commonly encircled by a group box. If you have two groups of option buttons, you must insert a tab index between the tab indices of the two groups on the group frame."
msgstr "<ahelp hid=\".uno:Radiobutton\">Thêm một nút cho phép người dùng chọn trong một số tùy chọn khác nhau.</ahelp> Các nút tùy chọn đã nhóm lại phải có các chỉ mục thẻ liên tiếp. Chúng thường nằm trong hộp nhóm. Nếu bạn có hai nhóm nút tùy chọn, bạn cần phải chèn một chỉ mục thẻ vào giữa chỉ mục thẻ của hai nhóm trên khung nhóm."
@@ -1139,7 +1060,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:Radiobutton\">Thêm một nút cho phép người dùn
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"hd_id3154729\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "Label Field"
msgstr "Trường nhãn"
@@ -1156,7 +1076,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3153415\" src=\"cmd/sc_insertfixedtext.png\" width=\"0
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"par_id3156181\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:InsertFixedText\">Adds a field for displaying text labels.</ahelp> These labels are only for displaying predefined text, and not for entering text."
msgstr "<ahelp hid=\".uno:InsertFixedText\">Thêm một trường để hiển thị nhãn kiểu văn bản.</ahelp> Các nhãn này chỉ để hiển thị văn bản đã xác định sẵn, không phải để gõ văn bản."
@@ -1165,7 +1084,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:InsertFixedText\">Thêm một trường để hiển t
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"hd_id3149123\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "Text Box"
msgstr "Hộp văn bản"
@@ -1182,7 +1100,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3148996\" src=\"cmd/sc_edit.png\" width=\"0.0874inch\"
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"par_id3153712\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:InsertEdit\">Adds an input box where you can enter and edit text.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:InsertEdit\">Thêm một hộp nhập trong đó bạn có thể gõ và sửa văn bản.</ahelp>"
@@ -1191,7 +1108,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:InsertEdit\">Thêm một hộp nhập trong đó bạn
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"hd_id3154253\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "List Box"
msgstr "Hộp liệt kê"
@@ -1208,7 +1124,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3163808\" src=\"cmd/sc_listbox.png\" width=\"0.1665inc
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"par_id3155176\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:InsertListbox\">Adds a box where you can click an entry on a list.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:InsertListbox\">Thêm một hộp trong đó bạn có thể chọn mục trong danh sách.</ahelp>"
@@ -1217,7 +1132,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:InsertListbox\">Thêm một hộp trong đó bạn có
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"hd_id3150644\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "Combo Box"
msgstr "Hộp tổ hợp"
@@ -1234,7 +1148,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3153200\" src=\"cmd/sc_combobox.png\" width=\"0.1665in
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"par_id3154199\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:Combobox\">Adds a combo box. A combo box is a one line list box that a user can click, and then choose an entry from the list.</ahelp> If you want, you can make the entries in the combo box \"read only\"."
msgstr "<ahelp hid=\".uno:Combobox\">Thêm một hộp tổ hợp. Hộp tổ hợp là hộp dòng một trong đó người dùng có thể nhấn chuột, sau đó chọn mục trong danh sách thả xuống.</ahelp> Bạn cũng có thể đặt các mục nhập trong hộp tổ hợp là « chỉ đọc »."
@@ -1243,7 +1156,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:Combobox\">Thêm một hộp tổ hợp. Hộp tổ h
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"hd_id3154585\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "Horizontal Scrollbar"
msgstr "Thanh cuộn nằm ngang"
@@ -1260,7 +1172,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3149530\" src=\"cmd/sc_hscrollbar.png\" width=\"0.222i
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"par_id3153232\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:HScrollbar\">Adds a horizontal scrollbar to the dialog.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:HScrollbar\">Thêm một thanh cuộn ngang vào hộp thoại.</ahelp>"
@@ -1269,7 +1180,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:HScrollbar\">Thêm một thanh cuộn ngang vào hộp
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"hd_id3154119\n"
-"26\n"
"help.text"
msgid "Vertical Scrollbar"
msgstr "Thanh cuộn nằm dọc"
@@ -1286,7 +1196,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3150203\" src=\"cmd/sc_vscrollbar.png\" width=\"0.1665
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"par_id3155376\n"
-"27\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:VScrollbar\">Adds a vertical scrollbar to the dialog.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:VScrollbar\">Thêm một thanh cuộn nằm dọc vào hộp thoại.</ahelp>"
@@ -1295,7 +1204,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:VScrollbar\">Thêm một thanh cuộn nằm dọc vào
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"hd_id3150313\n"
-"28\n"
"help.text"
msgid "Group Box"
msgstr "Hộp nhóm"
@@ -1312,7 +1220,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3151335\" src=\"cmd/sc_groupbox.png\" width=\"0.222inc
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"par_id3159622\n"
-"29\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:Groupbox\">Adds a frame that you can use to visually group similar controls, such as option buttons.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:Groupbox\">Thêm một khung bạn có thể dùng để nhóm lại theo mắt các điều khiển tương tự, như các nút tùy chọn.</ahelp>"
@@ -1321,7 +1228,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:Groupbox\">Thêm một khung bạn có thể dùng đ
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"par_id3148820\n"
-"30\n"
"help.text"
msgid "To define two different groups of option buttons, ensure that the tab index of the group frame is between the tab indices of the two groups."
msgstr "Đề xác định hai nhóm các nút tùy chọn khác nhau, kiểm tra lại chỉ mục thẻ của khung nhọm nằm giữa chỉ mục thẻ của hai nhóm."
@@ -1330,7 +1236,6 @@ msgstr "Đề xác định hai nhóm các nút tùy chọn khác nhau, kiểm tr
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"hd_id3149330\n"
-"31\n"
"help.text"
msgid "Progress Bar"
msgstr "Thanh tiến hành"
@@ -1347,7 +1252,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3150318\" src=\"cmd/sc_progressbar.png\" width=\"0.222
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"par_id3157979\n"
-"32\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:ProgressBar\">Adds a progress bar to the dialog.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:ProgressBar\">Thêm một thanh tiến hành vào hộp thoại.</ahelp>"
@@ -1356,7 +1260,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:ProgressBar\">Thêm một thanh tiến hành vào hộ
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"hd_id3145654\n"
-"33\n"
"help.text"
msgid "Horizontal Line"
msgstr "Đường nằm ngang"
@@ -1373,7 +1276,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3152872\" src=\"cmd/sc_hfixedline.png\" width=\"0.2201
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"par_id3151000\n"
-"34\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:HFixedLine\">Adds a horizontal line to the dialog.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:HFixedLine\">Thêm một dòng nằm ngang vào hộp thoại.</ahelp>"
@@ -1382,7 +1284,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:HFixedLine\">Thêm một dòng nằm ngang vào hộp
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"hd_id3155095\n"
-"35\n"
"help.text"
msgid "Vertical Line"
msgstr "Đường nằm dọc"
@@ -1399,7 +1300,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3153249\" src=\"cmd/sc_vfixedline.png\" width=\"0.222i
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"par_id3159203\n"
-"36\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:VFixedLine\">Adds a vertical line to the dialog.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:VFixedLine\">Thêm vào hộp thoại một đường nằm dọc.</ahelp>"
@@ -1408,7 +1308,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:VFixedLine\">Thêm vào hộp thoại một đường
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"hd_id3154540\n"
-"37\n"
"help.text"
msgid "Date Field"
msgstr "Trường ngày"
@@ -1425,7 +1324,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3151010\" src=\"cmd/sc_adddatefield.png\" width=\"0.22
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"par_id3154214\n"
-"38\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:AddDateField\">Adds a date field.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:AddDateField\">Thêm một trường ngày tháng.</ahelp>"
@@ -1434,7 +1332,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:AddDateField\">Thêm một trường ngày tháng.</ah
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"par_id3150046\n"
-"39\n"
"help.text"
msgid "If you assign the \"dropdown\" property to the date field, a user can drop down a calendar to select a date."
msgstr "Nếu bạn gán thuộc tính « thả xuống » (dropdown) cho trường ngày tháng, người dùng có thể thả xuống lịch để chọn ngày tháng."
@@ -1443,7 +1340,6 @@ msgstr "Nếu bạn gán thuộc tính « thả xuống » (dropdown) cho trư
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"hd_id3151126\n"
-"40\n"
"help.text"
msgid "Time Field"
msgstr "Trường giờ"
@@ -1460,7 +1356,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3147077\" src=\"cmd/sc_timefield.png\" width=\"0.1665i
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"par_id3151191\n"
-"41\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"SID_INSERT_TIMEFIELD\">Adds a time field.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"SID_INSERT_TIMEFIELD\">Thêm một trường giờ.</ahelp>"
@@ -1469,7 +1364,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"SID_INSERT_TIMEFIELD\">Thêm một trường giờ.</ahelp>
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"hd_id3154733\n"
-"42\n"
"help.text"
msgid "Numeric Field"
msgstr "Trường thuộc số"
@@ -1486,7 +1380,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3147499\" src=\"cmd/sc_insertnumericfield.png\" width=
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"par_id3147244\n"
-"43\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:InsertNumericField\">Adds a numeric field.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:InsertNumericField\">Thêm một trường thuộc số.</ahelp>"
@@ -1495,7 +1388,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:InsertNumericField\">Thêm một trường thuộc s
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"hd_id3149870\n"
-"44\n"
"help.text"
msgid "Currency Field"
msgstr "Trường tiền tệ"
@@ -1512,7 +1404,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3150435\" src=\"cmd/sc_currencyfield.png\" width=\"0.1
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"par_id3154064\n"
-"45\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:InsertCurrencyField\">Adds a currency field.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:InsertCurrencyField\">Thêm một trường tiền tệ.</ahelp>"
@@ -1521,7 +1412,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:InsertCurrencyField\">Thêm một trường tiền t
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"hd_id3150117\n"
-"46\n"
"help.text"
msgid "Formatted Field"
msgstr "Trường đã định dạng"
@@ -1538,7 +1428,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3152807\" src=\"cmd/sc_formattedfield.png\" width=\"0.
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"par_id3146320\n"
-"47\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:InsertFormattedField\">Adds a text box where you can define the formatting for text that is inputted or outputted as well as any limiting values.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:InsertFormattedField\">Thêm một hộp văn bản trong đó bạn có thể xác định định dạng cho văn bản được nhập vào hay xuất ra, cũng như giá trị hạn chế nào.</ahelp>"
@@ -1547,7 +1436,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:InsertFormattedField\">Thêm một hộp văn bản tr
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"hd_id3156160\n"
-"48\n"
"help.text"
msgid "Pattern Field"
msgstr "Trường mẫu"
@@ -1564,7 +1452,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3150032\" src=\"cmd/sc_insertpatternfield.png\" width=
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"par_id3147382\n"
-"49\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:InsertPatternField\">Adds a masked field.</ahelp> A masked field consists of an input mask and a literal mask. The input mask determines which user data can be entered. The literal mask determines the state of the masked field when the form is loaded."
msgstr "<ahelp hid=\".uno:InsertPatternField\">Thêm một trường có mặt nạ.</ahelp> Một trường có mặt nạ chứa một mặt nạ nhập vào và một mặt nạ nghĩa chữ. Mặt nạ nhập vào xác định dữ liệu người dùng nào có thể được nhập vào. Mặt nạ nghĩa chữ xác định tình trạng của trường có mặt ná, khi biểu mẫu được nạp."
@@ -1573,7 +1460,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:InsertPatternField\">Thêm một trường có mặt n
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"hd_id3146815\n"
-"50\n"
"help.text"
msgid "File Selection"
msgstr "Chọn tập tin"
@@ -1590,7 +1476,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3149101\" src=\"cmd/sc_filecontrol.png\" width=\"0.222
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"par_id3145632\n"
-"51\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:InsertFileControl\">Adds a button that opens a file selection dialog.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:InsertFileControl\">Thêm một nút mở hộp thoại chọn tập tin.</ahelp>"
@@ -1599,7 +1484,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:InsertFileControl\">Thêm một nút mở hộp thoạ
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"hd_id3155912\n"
-"52\n"
"help.text"
msgid "Select"
msgstr "Chọn"
@@ -1616,7 +1500,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3150653\" src=\"cmd/sc_drawselect.png\" width=\"0.222i
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"par_id3148465\n"
-"53\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Activates or deactivates the Selection mode. In this mode, you can select the controls in a dialog so that you can edit them.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Bật hay tắt chế độ Lựa chọn. Trong chế độ này, bạn có thể chọn những điều khiển trong hộp thoại, để chỉnh sửa.</ahelp>"
@@ -1625,7 +1508,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Bật hay tắt chế độ Lựa chọn. Trong chế
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"hd_id3154055\n"
-"54\n"
"help.text"
msgid "Properties"
msgstr "Thuộc tính"
@@ -1642,7 +1524,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3146874\" src=\"cmd/sc_controlproperties.png\" width=\
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"par_id3151105\n"
-"55\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:ShowPropBrowser\">Opens a dialog where you can edit the <link href=\"text/sbasic/shared/01170100.xhp\" name=\"properties\">properties</link> of the selected control.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:ShowPropBrowser\">Mở hộp thoại trong đó bạn có thể chỉnh sửa các <link href=\"text/sbasic/shared/01170100.xhp\" name=\"properties\">thuộc tính</link> của điều khiển đã chọn.</ahelp>"
@@ -1651,7 +1532,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:ShowPropBrowser\">Mở hộp thoại trong đó bạn
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"hd_id3153746\n"
-"56\n"
"help.text"
msgid "Activate Test Mode"
msgstr "Bật chế độ thử"
@@ -1668,7 +1548,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3148883\" src=\"cmd/sc_testmode.png\" width=\"0.222inc
msgctxt ""
"20000000.xhp\n"
"par_id3150699\n"
-"57\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:TestMode\">Starts test mode. Click the dialog closer icon to end test mode.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:TestMode\">Khởi chạy chế độ thử. Bấm nút đóng hộp thoại để thoát khỏi chế độ thử.</ahelp>"
diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc.po
index 84e29994856..e4b18ac7d52 100644
--- a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc.po
+++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc.po
@@ -3,18 +3,18 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2016-04-16 21:40+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2015-12-11 12:42+0000\n"
-"Last-Translator: system user <>\n"
+"POT-Creation-Date: 2017-05-09 16:45+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2016-04-17 00:04+0000\n"
+"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: Pootle 2.7\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
-"X-POOTLE-MTIME: 1449837762.000000\n"
+"X-Generator: LibreOffice\n"
+"X-POOTLE-MTIME: 1460851449.000000\n"
#: main0000.xhp
msgctxt ""
@@ -28,7 +28,6 @@ msgstr "Chào mừng dùng Trợ giúp của $[officename] Calc"
msgctxt ""
"main0000.xhp\n"
"hd_id3147338\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Welcome to the $[officename] Calc Help"
msgstr "Chào mừng dùng Trợ giúp của $[officename] Calc"
@@ -37,7 +36,6 @@ msgstr "Chào mừng dùng Trợ giúp của $[officename] Calc"
msgctxt ""
"main0000.xhp\n"
"hd_id3153965\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "How to Work With $[officename] Calc"
msgstr "Làm việc với $[officename] Calc như thế nào"
@@ -46,7 +44,6 @@ msgstr "Làm việc với $[officename] Calc như thế nào"
msgctxt ""
"main0000.xhp\n"
"par_id3147004\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060100.xhp\" name=\"List of Functions by Category\">List of Functions by Category</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060100.xhp\" name=\"Dánh sách hàm theo phân loại\">Danh sách hàm theo phân loại</link>"
@@ -55,7 +52,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060100.xhp\" name=\"Dánh sách hàm theo p
msgctxt ""
"main0000.xhp\n"
"hd_id3154659\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "$[officename] Calc Menus, Toolbars, and Keys"
msgstr "Trình đơn, thanh công cụ và phím của $[officename] Calc"
@@ -64,7 +60,6 @@ msgstr "Trình đơn, thanh công cụ và phím của $[officename] Calc"
msgctxt ""
"main0000.xhp\n"
"hd_id3150883\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Help about the Help"
msgstr "Cách dùng phần Trợ giúp"
@@ -81,7 +76,6 @@ msgstr "Trình đơn"
msgctxt ""
"main0100.xhp\n"
"hd_id3156023\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"main0100\"><link href=\"text/scalc/main0100.xhp\" name=\"Menus\">Menus</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"main0100\"><link href=\"text/scalc/main0100.xhp\" name=\"Trình đơn\">Trình đơn</link></variable>"
@@ -90,7 +84,6 @@ msgstr "<variable id=\"main0100\"><link href=\"text/scalc/main0100.xhp\" name=\"
msgctxt ""
"main0100.xhp\n"
"par_id3154760\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "The following menu commands are available for spreadsheets."
msgstr "Những lệnh trình đơn này khả dụng cho bảng tính."
@@ -104,7 +97,6 @@ msgid "File"
msgstr "Tập tin"
#: main0101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0101.xhp\n"
"hd_id3156023\n"
@@ -113,7 +105,6 @@ msgid "<link href=\"text/scalc/main0101.xhp\" name=\"File\">File</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/main0101.xhp\" name=\"Tập tin\">Tập tin</link>"
#: main0101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0101.xhp\n"
"par_id3151112\n"
@@ -130,7 +121,6 @@ msgid "Edit"
msgstr "Sửa"
#: main0102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0102.xhp\n"
"hd_id3156023\n"
@@ -139,7 +129,6 @@ msgid "<link href=\"text/scalc/main0102.xhp\" name=\"Edit\">Edit</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/main0102.xhp\" name=\"Sửa\">Sửa</link>"
#: main0102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0102.xhp\n"
"par_id3154758\n"
@@ -148,7 +137,6 @@ msgid "<ahelp hid=\".\">This menu contains commands for editing the contents of
msgstr "<ahelp hid=\".\">Trình đơn này chứa các lệnh để chỉnh sửa nội dung của tài liệu hiện tại.</ahelp>"
#: main0102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0102.xhp\n"
"hd_id3146919\n"
@@ -157,7 +145,6 @@ msgid "<link href=\"text/shared/01/02180000.xhp\" name=\"Links\">Links</link>"
msgstr "<link href=\"text/shared/01/02180000.xhp\" name=\"Liên kết\">Liên kết</link>"
#: main0102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0102.xhp\n"
"hd_id3148488\n"
@@ -166,7 +153,6 @@ msgid "<link href=\"text/shared/01/02220000.xhp\" name=\"ImageMap\">ImageMap</li
msgstr "<link href=\"text/shared/01/02220000.xhp\" name=\"Sơ đồ ảnh\">Sơ đồ ảnh</link>"
#: main0102.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0102.xhp\n"
"hd_id0914201502131542\n"
@@ -183,7 +169,6 @@ msgid "View"
msgstr "Xem"
#: main0103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0103.xhp\n"
"hd_id3151112\n"
@@ -192,7 +177,6 @@ msgid "<link href=\"text/scalc/main0103.xhp\" name=\"View\">View</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/main0103.xhp\" name=\"Xem\">Xem</link>"
#: main0103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0103.xhp\n"
"par_id3149456\n"
@@ -209,7 +193,6 @@ msgid "Normal"
msgstr "Chuẩn"
#: main0103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0103.xhp\n"
"par_idN105AF\n"
@@ -218,7 +201,6 @@ msgid "<ahelp hid=\".\">Displays the normal layout view of the sheet.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Hiển thị chế độ Xem chuẩn của bảng tính.</ahelp>"
#: main0103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0103.xhp\n"
"hd_id102720151109097115\n"
@@ -245,13 +227,28 @@ msgstr ""
#: main0103.xhp
msgctxt ""
"main0103.xhp\n"
+"hd_id033020170228348624\n"
+"help.text"
+msgid "Show Formula"
+msgstr ""
+
+#: main0103.xhp
+msgctxt ""
+"main0103.xhp\n"
+"par_id03302017024610704\n"
+"help.text"
+msgid "Display the cell formula expression instead of the calculated result."
+msgstr ""
+
+#: main0103.xhp
+msgctxt ""
+"main0103.xhp\n"
"hd_id102720150908397549\n"
"help.text"
-msgid "<link href=\"text/shared/01/gallery.xhp\">Clip Art Gallery</link>"
+msgid "<link href=\"text/shared/01/gallery.xhp\">Gallery</link>"
msgstr ""
#: main0103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0103.xhp\n"
"hd_id3125863\n"
@@ -268,7 +265,6 @@ msgid "Insert"
msgstr "Chèn"
#: main0104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0104.xhp\n"
"hd_id3157909\n"
@@ -277,7 +273,6 @@ msgid "<link href=\"text/scalc/main0104.xhp\" name=\"Insert\">Insert</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/main0104.xhp\" name=\"Chèn\">Chèn</link>"
#: main0104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0104.xhp\n"
"par_id3153896\n"
@@ -286,7 +281,6 @@ msgid "<ahelp hid=\".\">The Insert menu contains commands for inserting new elem
msgstr "<ahelp hid=\".\">Trình đơn chèn chứa các lệnh dùng để chèn các phần tử mới như là các ô, hàng, trang tính, và tên ô vào trong bảng tính hiện tại đang xử lý.</ahelp>"
#: main0104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0104.xhp\n"
"hd_id3150769\n"
@@ -295,7 +289,6 @@ msgid "<link href=\"text/scalc/01/04020000.xhp\" name=\"Cells\">Cells</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04020000.xhp\" name=\"Ô\">Ô</link>"
#: main0104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0104.xhp\n"
"hd_id3149260\n"
@@ -304,7 +297,6 @@ msgid "<link href=\"text/scalc/01/04050000.xhp\" name=\"Sheet\">Sheet</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04050000.xhp\" name=\"Bảng\">Bảng</link>"
#: main0104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0104.xhp\n"
"hd_id3153726\n"
@@ -313,7 +305,6 @@ msgid "<link href=\"text/shared/01/04100000.xhp\" name=\"Special Character\">Spe
msgstr "<link href=\"text/shared/01/04100000.xhp\" name=\"Ký tự đặc biệt\">Ký tự đặc biệt</link>"
#: main0104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0104.xhp\n"
"hd_id3156285\n"
@@ -322,7 +313,6 @@ msgid "<link href=\"text/shared/02/09070000.xhp\" name=\"Hyperlink\">Hyperlink</
msgstr "<link href=\"text/shared/02/09070000.xhp\" name=\"Siêu liên kết\">Siêu liên kết</link>"
#: main0104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0104.xhp\n"
"hd_id3154492\n"
@@ -331,7 +321,6 @@ msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060000.xhp\" name=\"Function\">Function</lin
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060000.xhp\" name=\"Hàm\">Hàm</link>"
#: main0104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0104.xhp\n"
"hd_id3145640\n"
@@ -340,7 +329,6 @@ msgid "<link href=\"text/shared/01/04050000.xhp\" name=\"Comment\">Comment</link
msgstr "<link href=\"text/shared/01/04050000.xhp\" name=\"Comment\">Chú thích</link>"
#: main0104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0104.xhp\n"
"hd_id3146918\n"
@@ -357,7 +345,6 @@ msgid "Inserts a chart."
msgstr "Chèn một biểu đồ"
#: main0104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0104.xhp\n"
"hd_id3147003\n"
@@ -374,7 +361,6 @@ msgid "Format"
msgstr "Định dạng"
#: main0105.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0105.xhp\n"
"hd_id3149669\n"
@@ -383,7 +369,6 @@ msgid "<link href=\"text/scalc/main0105.xhp\" name=\"Format\">Format</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/main0105.xhp\" name=\"Định dạng\">Định dạng</link>"
#: main0105.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0105.xhp\n"
"par_id3145171\n"
@@ -392,7 +377,6 @@ msgid "<ahelp hid=\".\">The <emph>Format</emph> menu contains commands for forma
msgstr "<ahelp hid=\".uno:FormatMenu\">Trình đơn <emph>Định dạng</emph> chứa các lệnh để định dạng những ô, <link href=\"text/shared/00/00000005.xhp#objekt\" name=\"đối tượng\">đối tượng</link>, và nội dung ô hiện thời được chọn trong tài liệu.</ahelp>"
#: main0105.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0105.xhp\n"
"hd_id3154732\n"
@@ -401,7 +385,6 @@ msgid "<link href=\"text/scalc/01/05020000.xhp\" name=\"Cells\">Cells</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/05020000.xhp\" name=\"Ồ\">Ô</link>"
#: main0105.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0105.xhp\n"
"hd_id3155087\n"
@@ -410,7 +393,6 @@ msgid "<link href=\"text/scalc/01/05070000.xhp\" name=\"Page\">Page</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/05070000.xhp\" name=\"Trang\">Trang</link>"
#: main0105.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0105.xhp\n"
"hd_id3145748\n"
@@ -419,7 +401,6 @@ msgid "<link href=\"text/shared/01/05020000.xhp\" name=\"Character\">Character</
msgstr "<link href=\"text/shared/01/05020000.xhp\" name=\"Ký tự\">Ký tự</link>"
#: main0105.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0105.xhp\n"
"hd_id3154485\n"
@@ -428,7 +409,6 @@ msgid "<link href=\"text/shared/01/05030000.xhp\" name=\"Paragraph\">Paragraph</
msgstr "<link href=\"text/shared/01/05030000.xhp\" name=\"Đoạn văn\">Đoạn văn</link>"
#: main0105.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0105.xhp\n"
"hd_id3157980\n"
@@ -437,7 +417,6 @@ msgid "<link href=\"text/scalc/01/05110000.xhp\" name=\"AutoFormat\">AutoFormat<
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/05110000.xhp\" name=\"Tự động định dạng\">Định dạng tự động</link>"
#: main0105.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0105.xhp\n"
"hd_id3159206\n"
@@ -446,7 +425,6 @@ msgid "<link href=\"text/scalc/01/05120000.xhp\" name=\"Conditional Formatting\"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/05120000.xhp\" name=\"Định dạng có điều kiện\">Định dạng có điều kiện</link>"
#: main0105.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0105.xhp\n"
"hd_id3154703\n"
@@ -455,7 +433,6 @@ msgid "<link href=\"text/shared/02/01170100.xhp\" name=\"Control\">Control</link
msgstr "<link href=\"text/shared/02/01170100.xhp\" name=\"Điều khiển\">Điều khiển</link>"
#: main0105.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0105.xhp\n"
"hd_id3147005\n"
@@ -475,7 +452,6 @@ msgstr "Công cụ"
msgctxt ""
"main0106.xhp\n"
"hd_id3150769\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/main0106.xhp\" name=\"Tools\">Tools</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/main0106.xhp\" name=\"Công cụ\">Công cụ</link>"
@@ -484,7 +460,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/main0106.xhp\" name=\"Công cụ\">Công cụ</l
msgctxt ""
"main0106.xhp\n"
"par_id3150440\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">The <emph>Tools </emph>menu contains commands to check spelling, to trace sheet references, to find mistakes and to define scenarios.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Trình đơn <emph>Công cụ</emph> chứa các câu lệnh để kiểm tra chính tả, tìm thấy dấu vết của tham chiếu tới bảng tính, tìm lỗi và xác định kịch bản.</ahelp>"
@@ -493,7 +468,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Trình đơn <emph>Công cụ</emph> chứa các câu l
msgctxt ""
"main0106.xhp\n"
"par_id3152576\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "You can also create and assign macros and configure the look and feel of toolbars, menus, keyboard, and set the default options for $[officename] applications."
msgstr "Bạn cũng có khả năng tạo và gán vĩ lệnh, cấu hình hình thức và cảm nhận của các thanh công cụ, trình đơn, bàn phím, và đặt các tùy chọn mặc định cho mỗi ứng dụng $[officename]."
@@ -501,8 +475,15 @@ msgstr "Bạn cũng có khả năng tạo và gán vĩ lệnh, cấu hình hình
#: main0106.xhp
msgctxt ""
"main0106.xhp\n"
+"hd_id3154015\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/shared/01/06040000.xhp\" name=\"AutoCorrect\">AutoCorrect Options</link>"
+msgstr "<link href=\"text/shared/01/06040000.xhp\" name=\"Tự động sửa lỗi\">Tùy chọn cho sửa lỗi tự động</link>"
+
+#: main0106.xhp
+msgctxt ""
+"main0106.xhp\n"
"hd_id3149122\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/06040000.xhp\" name=\"Goal Seek\">Goal Seek</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06040000.xhp\" name=\"Tìm mục đích\">Tìm mục đích</link>"
@@ -511,7 +492,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06040000.xhp\" name=\"Tìm mục đích\">Tì
msgctxt ""
"main0106.xhp\n"
"hd_id3155768\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/06050000.xhp\" name=\"Scenarios\">Scenarios</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06050000.xhp\" name=\"Kịch bản\">Kịch bản</link>"
@@ -519,17 +499,7 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06050000.xhp\" name=\"Kịch bản\">Kịch b
#: main0106.xhp
msgctxt ""
"main0106.xhp\n"
-"hd_id3154015\n"
-"9\n"
-"help.text"
-msgid "<link href=\"text/shared/01/06040000.xhp\" name=\"AutoCorrect\">AutoCorrect Options</link>"
-msgstr "<link href=\"text/shared/01/06040000.xhp\" name=\"Tự động sửa lỗi\">Tùy chọn cho sửa lỗi tự động</link>"
-
-#: main0106.xhp
-msgctxt ""
-"main0106.xhp\n"
"hd_id3150086\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/shared/01/06140000.xhp\" name=\"Customize\">Customize</link>"
msgstr "<link href=\"text/shared/01/06140000.xhp\" name=\"Tùy biến\">Tùy biến</link>"
@@ -543,7 +513,6 @@ msgid "Window"
msgstr "Cửa sổ"
#: main0107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0107.xhp\n"
"hd_id3154758\n"
@@ -552,7 +521,6 @@ msgid "<link href=\"text/scalc/main0107.xhp\" name=\"Window\">Window</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/main0107.xhp\" name=\"Cửa sổ\">Cửa sổ</link>"
#: main0107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0107.xhp\n"
"par_id3150398\n"
@@ -572,7 +540,6 @@ msgstr "Dữ liệu"
msgctxt ""
"main0112.xhp\n"
"hd_id3153254\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/main0112.xhp\" name=\"Data\">Data</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/main0112.xhp\" name=\"Dữ liệu\">Dữ liệu</link>"
@@ -581,7 +548,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/main0112.xhp\" name=\"Dữ liệu\">Dữ liệu<
msgctxt ""
"main0112.xhp\n"
"par_id3147264\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Use the <emph>Data</emph> menu commands to edit the data in the current sheet. You can define ranges, sort and filter the data, calculate results, outline data, and create a pivot table.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Dùng những câu lệnh nằm trong trình đơn <emph>Dữ liệu </emph> để chỉnh sửa dữ liệu của bảng tính hiện tại. Cũng có thể xác định phạm vi, sắp xếp và lọc dữ liệu, tính kết quả, phác thảo dữ liệu, và mở DataPilot.</ahelp>"
@@ -590,7 +556,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Dùng những câu lệnh nằm trong trình đơn <emp
msgctxt ""
"main0112.xhp\n"
"hd_id3150400\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12010000.xhp\" name=\"Define Range\">Define Range</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12010000.xhp\" name=\"Xác định phạm vị\">Xác định phạm vị</link>"
@@ -599,7 +564,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12010000.xhp\" name=\"Xác định phạm v
msgctxt ""
"main0112.xhp\n"
"hd_id3125863\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12020000.xhp\" name=\"Select Range\">Select Range</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12020000.xhp\" name=\"Chọn phạm vị\">Chọn phạm vị</link>"
@@ -608,7 +572,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12020000.xhp\" name=\"Chọn phạm vị\">Ch
msgctxt ""
"main0112.xhp\n"
"hd_id3153726\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12030000.xhp\" name=\"Sort\">Sort</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12030000.xhp\" name=\"Sắp xếp\">Sắp xếp</link>"
@@ -617,7 +580,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12030000.xhp\" name=\"Sắp xếp\">Sắp x
msgctxt ""
"main0112.xhp\n"
"hd_id3153142\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12050000.xhp\" name=\"Subtotals\">Subtotals</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12050000.xhp\" name=\"Tổng phụ\">Tổng phụ</link>"
@@ -626,7 +588,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12050000.xhp\" name=\"Tổng phụ\">Tổng p
msgctxt ""
"main0112.xhp\n"
"hd_id3151073\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12120000.xhp\" name=\"Validity\">Validity</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12120000.xhp\" name=\"Độ hợp lệ\">Độ hợp lệ</link>"
@@ -635,7 +596,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12120000.xhp\" name=\"Độ hợp lệ\">Đ
msgctxt ""
"main0112.xhp\n"
"hd_id3145254\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12060000.xhp\" name=\"Multiple Operations\">Multiple Operations</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12060000.xhp\" name=\"Đa thao tác\">Đa thao tác</link>"
@@ -652,7 +612,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/text2columns.xhp\">Văn bản sang Cột</lin
msgctxt ""
"main0112.xhp\n"
"hd_id3150717\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12070000.xhp\" name=\"Consolidate\">Consolidate</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12070000.xhp\" name=\"Kết hợp\">Kết hợp</link>"
@@ -661,7 +620,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12070000.xhp\" name=\"Kết hợp\">Kết h
msgctxt ""
"main0112.xhp\n"
"hd_id3154754\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12100000.xhp\" name=\"Refresh Range\">Refresh Range</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12100000.xhp\" name=\"Cập nhật phạm vị\">Cập nhật phạm vị</link>"
@@ -675,7 +633,6 @@ msgid "Sheet"
msgstr ""
#: main0116.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0116.xhp\n"
"hd_id0906201507390173\n"
@@ -692,7 +649,6 @@ msgid "<ahelp hid=\".\">This menu contains commands to modify and manage a sheet
msgstr ""
#: main0116.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0116.xhp\n"
"par_id0906201507414191\n"
@@ -701,7 +657,6 @@ msgid "<link href=\"text/scalc/01/04030000.xhp\" name=\"Insert Rows\">Insert Row
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06050000.xhp\" name=\"Kịch bản\">Kịch bản</link>"
#: main0116.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0116.xhp\n"
"par_id0906201507414192\n"
@@ -710,7 +665,6 @@ msgid "<link href=\"text/scalc/01/04040000.xhp\" name=\"Insert Columns\">Insert
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/02150000.xhp\" name=\"Xoá nội dung\">Xoá nội dung</link>"
#: main0116.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0116.xhp\n"
"hd_id3150792\n"
@@ -719,7 +673,6 @@ msgid "<link href=\"text/scalc/01/02180000.xhp\" name=\"Move/Copy\">Move or Copy
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/02160000.xhp\" name=\"Xoá ô\">Xoá ô</link>"
#: main0116.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0116.xhp\n"
"hd_id3153968\n"
@@ -728,7 +681,6 @@ msgid "<link href=\"text/scalc/01/05050300.xhp\" name=\"Show\">Show Sheet</link>
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04050000.xhp\" name=\"Bảng\">Bảng</link>"
#: main0116.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0116.xhp\n"
"hd_id3163708\n"
@@ -745,7 +697,6 @@ msgid "Sheet Tab Color"
msgstr ""
#: main0116.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0116.xhp\n"
"hd_id3163733308\n"
@@ -765,7 +716,6 @@ msgstr "Thanh công cụ"
msgctxt ""
"main0200.xhp\n"
"hd_id3154758\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"main0200\"><link href=\"text/scalc/main0200.xhp\" name=\"Toolbars\">Toolbars</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"main0200\"><link href=\"text/scalc/main0200.xhp\" name=\"Thanh công cụ\">Thanh công cụ</link></variable>"
@@ -774,7 +724,6 @@ msgstr "<variable id=\"main0200\"><link href=\"text/scalc/main0200.xhp\" name=\"
msgctxt ""
"main0200.xhp\n"
"par_id3148798\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "This submenu lists the toolbars that are available in spreadsheets.<embedvar href=\"text/shared/00/00000007.xhp#symbolleistenneu\"/>"
msgstr "Trình đơn phụ này liệt kê các thanh công cụ sẵn sàng khi xử lý bảng tính.<embedvar href=\"text/shared/00/00000007.xhp#symbolleistenneu\"/>"
@@ -791,7 +740,6 @@ msgstr "Thanh định dạng"
msgctxt ""
"main0202.xhp\n"
"hd_id3150448\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/main0202.xhp\" name=\"Formatting Bar\">Formatting Bar</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/main0202.xhp\" name=\"Thanh định dạng\">Thanh định dạng</link>"
@@ -800,7 +748,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/main0202.xhp\" name=\"Thanh định dạng\">Tha
msgctxt ""
"main0202.xhp\n"
"par_id3153897\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_SC_TOOLBOX_TABLE\">The <emph>Formatting</emph> bar contains basic commands for applying manually formatting.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_SC_TOOLBOX_TABLE\">Thanh <emph>Định dạng</emph> chứa các lệnh cơ bản để tự định dạng trong tài liệu.</ahelp>"
@@ -809,7 +756,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_SC_TOOLBOX_TABLE\">Thanh <emph>Định dạng</emph> ch
msgctxt ""
"main0202.xhp\n"
"hd_id3153160\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/shared/01/05020200.xhp\" name=\"Font Color\">Font Color</link>"
msgstr "<link href=\"text/shared/01/05020200.xhp\" name=\"Màu phông\">Màu phông</link>"
@@ -818,7 +764,6 @@ msgstr "<link href=\"text/shared/01/05020200.xhp\" name=\"Màu phông\">Màu ph
msgctxt ""
"main0202.xhp\n"
"hd_id3150715\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/shared/01/05340300.xhp\" name=\"Align Left\">Align Left</link>"
msgstr "<link href=\"text/shared/01/05340300.xhp\" name=\"Canh lề trái\">Canh lề trái</link>"
@@ -827,7 +772,6 @@ msgstr "<link href=\"text/shared/01/05340300.xhp\" name=\"Canh lề trái\">Canh
msgctxt ""
"main0202.xhp\n"
"hd_id3155064\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/shared/01/05340300.xhp\" name=\"Align Center Horizontally\">Align Center Horizontally</link>"
msgstr "<link href=\"text/shared/01/05340300.xhp\" name=\"Đặt vào giữa nằm ngang\">Canh giữa, chiều ngang</link>"
@@ -836,7 +780,6 @@ msgstr "<link href=\"text/shared/01/05340300.xhp\" name=\"Đặt vào giữa n
msgctxt ""
"main0202.xhp\n"
"hd_id3150042\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/shared/01/05340300.xhp\" name=\"Align Right\">Align Right</link>"
msgstr "<link href=\"text/shared/01/05340300.xhp\" name=\"Canh lề phải\">Canh lề phải</link>"
@@ -845,7 +788,6 @@ msgstr "<link href=\"text/shared/01/05340300.xhp\" name=\"Canh lề phải\">Can
msgctxt ""
"main0202.xhp\n"
"hd_id3154703\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/shared/01/05340300.xhp\" name=\"Justify\">Justify</link>"
msgstr "<link href=\"text/shared/01/05340300.xhp\" name=\"Canh đều\">Canh đều</link>"
@@ -854,7 +796,6 @@ msgstr "<link href=\"text/shared/01/05340300.xhp\" name=\"Canh đều\">Canh đ
msgctxt ""
"main0202.xhp\n"
"hd_id3152986\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/shared/01/05340300.xhp\" name=\"Align Top\">Align Top</link>"
msgstr "<link href=\"text/shared/01/05340300.xhp\" name=\"Canh lề trên\">Canh phía đỉnh ô</link>"
@@ -863,7 +804,6 @@ msgstr "<link href=\"text/shared/01/05340300.xhp\" name=\"Canh lề trên\">Canh
msgctxt ""
"main0202.xhp\n"
"hd_id3153306\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/shared/01/05340300.xhp\" name=\"Align Center Vertically\">Align Center Vertically</link>"
msgstr "<link href=\"text/shared/01/05340300.xhp\" name=\"Đặt vào giữa nằm dọc\">Canh giữa ô theo chiều dọc</link>"
@@ -872,7 +812,6 @@ msgstr "<link href=\"text/shared/01/05340300.xhp\" name=\"Đặt vào giữa n
msgctxt ""
"main0202.xhp\n"
"hd_id3151240\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/shared/01/05340300.xhp\" name=\"Align Bottom\">Align Bottom</link>"
msgstr "<link href=\"text/shared/01/05340300.xhp\" name=\"Canh lề dưới\">Canh phía đáy ô</link>"
@@ -1017,7 +956,6 @@ msgstr "Thanh thuộc tính đối tượng vẽ"
msgctxt ""
"main0203.xhp\n"
"hd_id3154346\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/main0203.xhp\" name=\"Drawing Object Properties Bar\">Drawing Object Properties Bar</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/main0203.xhp\" name=\"Thanh thuộc tính đối tượng vẽ\">Thanh thuộc tính đối tượng vẽ</link>"
@@ -1026,7 +964,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/main0203.xhp\" name=\"Thanh thuộc tính đối
msgctxt ""
"main0203.xhp\n"
"par_id3149656\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_SC_TOOLBOX_DRAW\">The <emph>Drawing Object Properties</emph> Bar for objects that you select in the sheet contains formatting and alignment commands.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_SC_TOOLBOX_DRAW\">Thanh <emph>Thuộc tính đối tượng vẽ</emph> chứa các lệnh định dạng và canh lề cho những đối tượng bạn chọn trong trang tính.</ahelp>"
@@ -1035,7 +972,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_SC_TOOLBOX_DRAW\">Thanh <emph>Thuộc tính đối tư
msgctxt ""
"main0203.xhp\n"
"hd_id3145748\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/shared/01/05200100.xhp\" name=\"Line Style\">Line Style</link>"
msgstr "<link href=\"text/shared/01/05200100.xhp\" name=\"Kiểu đường\">Kiểu đường</link>"
@@ -1044,7 +980,6 @@ msgstr "<link href=\"text/shared/01/05200100.xhp\" name=\"Kiểu đường\">Ki
msgctxt ""
"main0203.xhp\n"
"hd_id3151073\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/shared/01/05200100.xhp\" name=\"Line Width\">Line Width</link>"
msgstr "<link href=\"text/shared/01/05200100.xhp\" name=\"Bề rộng dòng\">Bề rộng đường</link>"
@@ -1053,7 +988,6 @@ msgstr "<link href=\"text/shared/01/05200100.xhp\" name=\"Bề rộng dòng\">B
msgctxt ""
"main0203.xhp\n"
"hd_id3153417\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/shared/01/05200100.xhp\" name=\"Line Color\">Line Color</link>"
msgstr "<link href=\"text/shared/01/05200100.xhp\" name=\"Màu dòng\">Màu đường</link>"
@@ -1062,7 +996,6 @@ msgstr "<link href=\"text/shared/01/05200100.xhp\" name=\"Màu dòng\">Màu đư
msgctxt ""
"main0203.xhp\n"
"hd_id3147338\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/shared/01/05210100.xhp\" name=\"Background Color\">Background Color</link>"
msgstr "<link href=\"text/shared/01/05210100.xhp\" name=\"Màu nền\">Màu nền</link>"
@@ -1079,7 +1012,6 @@ msgstr "Thanh định dạng văn bản"
msgctxt ""
"main0205.xhp\n"
"hd_id3156330\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/main0205.xhp\" name=\"Text Formatting Bar\">Text Formatting Bar</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/main0205.xhp\" name=\"Thanh định dạng văn bản\">Thanh định dạng văn bản</link>"
@@ -1088,7 +1020,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/main0205.xhp\" name=\"Thanh định dạng văn
msgctxt ""
"main0205.xhp\n"
"par_id3151112\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_SC_TOOLBOX_DRTEXT\">The <emph>Text Formatting</emph> Bar that is displayed when the cursor is in a text object, such as a text frame or a drawing object, contains formatting and alignment commands.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_SC_TOOLBOX_DRTEXT\">Thanh <emph>Định dạng văn bản</emph> được hiển thị khi con trỏ bên trong đối tượng văn bản, như khung văn bản hay đối tượng vẽ. Nó chứa các lệnh định dạng và canh lề.</ahelp>"
@@ -1097,7 +1028,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_SC_TOOLBOX_DRTEXT\">Thanh <emph>Định dạng văn b
msgctxt ""
"main0205.xhp\n"
"hd_id3148575\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/shared/01/05020200.xhp\" name=\"Font Color\">Font Color</link>"
msgstr "<link href=\"text/shared/01/05020200.xhp\" name=\"Màu phông\">Màu phông</link>"
@@ -1106,7 +1036,6 @@ msgstr "<link href=\"text/shared/01/05020200.xhp\" name=\"Màu phông\">Màu ph
msgctxt ""
"main0205.xhp\n"
"hd_id3154944\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/shared/01/05030100.xhp\" name=\"Line Spacing: 1\">Line Spacing: 1</link>"
msgstr "<link href=\"text/shared/01/05030100.xhp\" name=\"Giãn cách dòng: 1\">Giãn cách dòng: 1</link>"
@@ -1115,7 +1044,6 @@ msgstr "<link href=\"text/shared/01/05030100.xhp\" name=\"Giãn cách dòng: 1\"
msgctxt ""
"main0205.xhp\n"
"hd_id3146969\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/shared/01/05030100.xhp\" name=\"Line Spacing: 1.5\">Line Spacing: 1.5</link>"
msgstr "<link href=\"text/shared/01/05030100.xhp\" name=\"Giãn cách dòng: 1.5\">Giãn cách dòng: 1.5</link>"
@@ -1124,7 +1052,6 @@ msgstr "<link href=\"text/shared/01/05030100.xhp\" name=\"Giãn cách dòng: 1.5
msgctxt ""
"main0205.xhp\n"
"hd_id3153711\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/shared/01/05030100.xhp\" name=\"Line Spacing: 2\">Line Spacing: 2</link>"
msgstr "<link href=\"text/shared/01/05030100.xhp\" name=\"Giãn cách dòng: 2\">Giãn cách dòng: 2</link>"
@@ -1133,7 +1060,6 @@ msgstr "<link href=\"text/shared/01/05030100.xhp\" name=\"Giãn cách dòng: 2\"
msgctxt ""
"main0205.xhp\n"
"hd_id3147345\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/shared/01/05030700.xhp\" name=\"Align Left\">Align Left</link>"
msgstr "<link href=\"text/shared/01/05030700.xhp\" name=\"Canh lề trái\">Canh bên trái</link>"
@@ -1142,7 +1068,6 @@ msgstr "<link href=\"text/shared/01/05030700.xhp\" name=\"Canh lề trái\">Canh
msgctxt ""
"main0205.xhp\n"
"hd_id3155337\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/shared/01/05030700.xhp\" name=\"Centered\">Centered</link>"
msgstr "<link href=\"text/shared/01/05030700.xhp\" name=\"ở Giữa\">Canh giữa</link>"
@@ -1151,7 +1076,6 @@ msgstr "<link href=\"text/shared/01/05030700.xhp\" name=\"ở Giữa\">Canh gi
msgctxt ""
"main0205.xhp\n"
"hd_id3147001\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/shared/01/05030700.xhp\" name=\"Align Right\">Align Right</link>"
msgstr "<link href=\"text/shared/01/05030700.xhp\" name=\"Canh lề phải\">Canh bên phải</link>"
@@ -1160,7 +1084,6 @@ msgstr "<link href=\"text/shared/01/05030700.xhp\" name=\"Canh lề phải\">Can
msgctxt ""
"main0205.xhp\n"
"hd_id3155115\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/shared/01/05030700.xhp\" name=\"Justify\">Justify</link>"
msgstr "<link href=\"text/shared/01/05030700.xhp\" name=\"Canh đều\">Canh đều</link>"
@@ -1169,7 +1092,6 @@ msgstr "<link href=\"text/shared/01/05030700.xhp\" name=\"Canh đều\">Canh đ
msgctxt ""
"main0205.xhp\n"
"hd_id3150202\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/shared/01/05020500.xhp\" name=\"Superscript\">Superscript</link>"
msgstr "<link href=\"text/shared/01/05020500.xhp\" name=\"Chỉ số Trên\">Chỉ số trên</link>"
@@ -1178,7 +1100,6 @@ msgstr "<link href=\"text/shared/01/05020500.xhp\" name=\"Chỉ số Trên\">Ch
msgctxt ""
"main0205.xhp\n"
"hd_id3155531\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/shared/01/05020500.xhp\" name=\"Subscript\">Subscript</link>"
msgstr "<link href=\"text/shared/01/05020500.xhp\" name=\"Chỉ số dưới\">Chỉ số dưới</link>"
@@ -1187,7 +1108,6 @@ msgstr "<link href=\"text/shared/01/05020500.xhp\" name=\"Chỉ số dưới\">C
msgctxt ""
"main0205.xhp\n"
"hd_id3145387\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/shared/01/05020000.xhp\" name=\"Character\">Character</link>"
msgstr "<link href=\"text/shared/01/05020000.xhp\" name=\"Ký tự\">Ký tự</link>"
@@ -1196,7 +1116,6 @@ msgstr "<link href=\"text/shared/01/05020000.xhp\" name=\"Ký tự\">Ký tự</l
msgctxt ""
"main0205.xhp\n"
"hd_id3153067\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/shared/01/05030000.xhp\" name=\"Paragraph\">Paragraph</link>"
msgstr "<link href=\"text/shared/01/05030000.xhp\" name=\"Đoạn văn\">Đoạn văn</link>"
@@ -1213,7 +1132,6 @@ msgstr "Thanh công thức"
msgctxt ""
"main0206.xhp\n"
"hd_id3147264\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/main0206.xhp\" name=\"Formula Bar\">Formula Bar</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/main0206.xhp\" name=\"Thanh công thức\">Thanh công thức</link>"
@@ -1222,7 +1140,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/main0206.xhp\" name=\"Thanh công thức\">Thanh
msgctxt ""
"main0206.xhp\n"
"par_id3150400\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_SC_INPUTWIN\">Use this bar to enter formulas.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_SC_INPUTWIN\">Dùng thanh này để nhập công thức.</ahelp>"
@@ -1239,7 +1156,6 @@ msgstr "Thanh trạng thái"
msgctxt ""
"main0208.xhp\n"
"hd_id3151385\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/main0208.xhp\" name=\"Status Bar\">Status Bar</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/main0208.xhp\" name=\"Thanh trạng thái\">Thanh trạng thái</link>"
@@ -1248,7 +1164,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/main0208.xhp\" name=\"Thanh trạng thái\">Than
msgctxt ""
"main0208.xhp\n"
"par_id3149669\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "The <emph>Status Bar</emph> displays information about the current sheet."
msgstr "<emph>Thanh trạng thái</emph> hiển thị thông tin về bảng tính hiện có."
@@ -1270,7 +1185,6 @@ msgid "See also <link href=\"text/shared/guide/digital_signatures.xhp\">Digital
msgstr "Cũng xem <link href=\"text/shared/guide/digital_signatures.xhp\">Các chữ kí số</link>."
#: main0210.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0210.xhp\n"
"tit\n"
@@ -1279,21 +1193,17 @@ msgid "Print Preview Bar"
msgstr "Thanh xem thử trang"
#: main0210.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0210.xhp\n"
"hd_id3156023\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/main0210.xhp\" name=\"Print Preview Bar\">Print Preview Bar</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/main0210.xhp\" name=\"Thanh xem thử trang\">Thanh xem thử trang</link>"
#: main0210.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0210.xhp\n"
"par_id3148663\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_SC_WIN_PREVIEW\">The <emph>Print Preview</emph> Bar is displayed when you choose <emph>File - Print Preview</emph>.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_SC_WIN_PREVIEW\">Thanh <emph>Xem thử trang</emph> được hiển thị khi bạn chọn mục trình đơn <emph>Tập tin > Xem thử trang</emph>.</ahelp>"
@@ -1302,7 +1212,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_SC_WIN_PREVIEW\">Thanh <emph>Xem thử trang</emph> đ
msgctxt ""
"main0210.xhp\n"
"hd_id3147393\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Full Screen"
msgstr "Toàn màn hình"
@@ -1319,7 +1228,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"main0210.xhp\n"
"hd_id3147394\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/05070000.xhp\" name=\"Format Page\">Format Page</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/05070000.xhp\" name=\"Trang\">Trang</link>"
@@ -1328,7 +1236,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/05070000.xhp\" name=\"Trang\">Trang</link>"
msgctxt ""
"main0210.xhp\n"
"hd_id3147494\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Margins"
msgstr "Lề"
@@ -1345,7 +1252,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"main0210.xhp\n"
"hd_id3245494\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Scaling Factor"
msgstr ""
@@ -1362,7 +1268,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"main0210.xhp\n"
"hd_id3147395\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Close Preview"
msgstr ""
@@ -1384,21 +1289,17 @@ msgid "Image Bar"
msgstr ""
#: main0214.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0214.xhp\n"
"hd_id3153088\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/main0214.xhp\" name=\"Image Bar\">Image Bar</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/main0218.xhp\" name=\"Thanh công cụ\">Thanh công cụ</link>"
#: main0214.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"main0214.xhp\n"
"par_id3153896\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">The <emph>Image</emph> bar is displayed when you insert or select an image in a sheet.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Thanh <emph>Ảnh</emph> được hiển thị khi bạn chèn hay chọn ảnh trong bảng tính.</ahelp>"
@@ -1415,7 +1316,6 @@ msgstr "Thanh công cụ"
msgctxt ""
"main0218.xhp\n"
"hd_id3143268\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/main0218.xhp\" name=\"Tools Bar\">Tools Bar</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/main0218.xhp\" name=\"Thanh công cụ\">Thanh công cụ</link>"
@@ -1424,7 +1324,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/main0218.xhp\" name=\"Thanh công cụ\">Thanh c
msgctxt ""
"main0218.xhp\n"
"par_id3151112\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_SC_TOOLBOX_TOOLS\">Use the Tools bar to access commonly used commands.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_SC_TOOLBOX_TOOLS\">Dùng thanh Công cụ để truy cập các lệnh thường dùng.</ahelp>"
@@ -1441,7 +1340,6 @@ msgstr "<link href=\"text/shared/02/01170000.xhp\" name=\"Điều khiển\">Đi
msgctxt ""
"main0218.xhp\n"
"hd_id3154730\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/02/06080000.xhp\" name=\"Choose Themes\">Choose Themes</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/02/06080000.xhp\" name=\"Chọn sắc thái\">Chọn sắc thái</link>"
@@ -1498,7 +1396,6 @@ msgstr "Tính năng $[officename] Calc"
msgctxt ""
"main0503.xhp\n"
"hd_id3154758\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"main0503\"><link href=\"text/scalc/main0503.xhp\" name=\"$[officename] Calc Features\">$[officename] Calc Features</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"main0503\"><link href=\"text/scalc/main0503.xhp\" name=\"Tính năng $[officename] Calc\">Tính năng $[officename] Calc</link></variable>"
@@ -1507,7 +1404,6 @@ msgstr "<variable id=\"main0503\"><link href=\"text/scalc/main0503.xhp\" name=\"
msgctxt ""
"main0503.xhp\n"
"par_id3149457\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "$[officename] Calc is a spreadsheet application that you can use to calculate, analyze, and manage your data. You can also import and modify Microsoft Excel spreadsheets."
msgstr "$[officename] Calc là một ứng dụng bảng tính cho bạn có thể sử dụng để tính, phân tích và quản lý dữ liệu. Cũng có khả năng nhập khẩu và sửa đổi bảng tính kiểu MS Excel."
@@ -1516,7 +1412,6 @@ msgstr "$[officename] Calc là một ứng dụng bảng tính cho bạn có th
msgctxt ""
"main0503.xhp\n"
"hd_id3148797\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Calculations"
msgstr "Phép tính"
@@ -1525,7 +1420,6 @@ msgstr "Phép tính"
msgctxt ""
"main0503.xhp\n"
"par_id3145172\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "$[officename] Calc provides you with <link href=\"text/scalc/01/04060100.xhp\" name=\"functions\">functions</link>, including statistical and banking functions, that you can use to create formulas to perform complex calculations on your data."
msgstr "$[officename] Calc có sẵn nhiều <link href=\"text/scalc/01/04060100.xhp\" name=\"hàm\">hàm</link>, gồm các hàm kiểu thống kê và ngân hàng, mà bạn có thể sử dụng để thực hiện phép tính phức tạp với dữ liệu."
@@ -1534,7 +1428,6 @@ msgstr "$[officename] Calc có sẵn nhiều <link href=\"text/scalc/01/04060100
msgctxt ""
"main0503.xhp\n"
"par_id3145271\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "You can also use the <link href=\"text/scalc/01/04060000.xhp\" name=\"AutoPilots\">Function Wizard</link> to help you create your formulas."
msgstr "Bạn có thể dùng liên kết <link href=\"text/scalc/01/04060000.xhp\" name=\"AutoPilots\">Trợ lý hàm</link> để giúp đỡ bạn tạo hàm riêng."
@@ -1543,7 +1436,6 @@ msgstr "Bạn có thể dùng liên kết <link href=\"text/scalc/01/04060000.xh
msgctxt ""
"main0503.xhp\n"
"hd_id3152596\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "What-If Calculations"
msgstr "Phép tính « Nếu-thì »"
@@ -1552,7 +1444,6 @@ msgstr "Phép tính « Nếu-thì »"
msgctxt ""
"main0503.xhp\n"
"par_id3156444\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "An interesting feature is to be able to immediately view the results of changes made to one factor of calculations that are composed of several factors. For instance, you can see how changing the time period in a loan calculation affects the interest rates or repayment amounts. Furthermore, you can manage larger tables by using different predefined scenarios."
msgstr "Một tính năng hữu ích là khả năng xem ngay tức khắc kết quả của thay đổi được làm với một đoạn hàm chứa vài đoạn khác nhau. Chẳng hạn, bạn có thể xem kết quả khi thay đổi chu kỳ trong phép khoản vay có tác động lãi xuất hay số lượng trả lại. Hơn nữa, bạn có thể quản lý bảng lớn bằng cách sử dụng những kịch bản định sẵn khác nhau."
@@ -1561,7 +1452,6 @@ msgstr "Một tính năng hữu ích là khả năng xem ngay tức khắc kết
msgctxt ""
"main0503.xhp\n"
"hd_id3148576\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Database Functions"
msgstr "Chức năng cơ sở dữ liệu"
@@ -1570,7 +1460,6 @@ msgstr "Chức năng cơ sở dữ liệu"
msgctxt ""
"main0503.xhp\n"
"par_id3154011\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "Use spreadsheets to arrange, store, and filter your data."
msgstr "Dùng bảng tính để sắp xếp, cất giữ, và lọc dữ liệu."
@@ -1579,7 +1468,6 @@ msgstr "Dùng bảng tính để sắp xếp, cất giữ, và lọc dữ liệu
msgctxt ""
"main0503.xhp\n"
"par_id3154942\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "$[officename] Calc lets you drag-and-drop tables from databases, or lets you use a spreadsheet as a data source for creating form letters in $[officename] Writer."
msgstr "$[officename] Calc cho bạn có khả năng kéo thả bảng từ cơ sở dữ liệu, hoặc dùng bảng tính như là nguồn dữ liệu để tạo thư mẫu trong $[officename] Writer."
@@ -1588,7 +1476,6 @@ msgstr "$[officename] Calc cho bạn có khả năng kéo thả bảng từ cơ
msgctxt ""
"main0503.xhp\n"
"hd_id3145800\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Arranging Data"
msgstr "Sắp xếp dữ liệu"
@@ -1597,7 +1484,6 @@ msgstr "Sắp xếp dữ liệu"
msgctxt ""
"main0503.xhp\n"
"par_id3154490\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "With a few mouse-clicks, you can reorganize your spreadsheet to show or hide certain data ranges, or to format ranges according to special conditions, or to quickly calculate subtotals and totals."
msgstr "Vài cú nhấn chuột có thể sắp xếp lại bảng tính để hiển thị hay ẩn phạm vị dữ liệu khác nhau, hoặc định dạng phạm vị tùy theo điều kiện đặc biệt, hoặc tính nhanh tổng phụ và số tổng."
@@ -1606,7 +1492,6 @@ msgstr "Vài cú nhấn chuột có thể sắp xếp lại bảng tính để h
msgctxt ""
"main0503.xhp\n"
"hd_id3155601\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "Dynamic Charts"
msgstr "Đồ thị động"
@@ -1615,7 +1500,6 @@ msgstr "Đồ thị động"
msgctxt ""
"main0503.xhp\n"
"par_id3149121\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "$[officename] Calc lets you present spreadsheet data in dynamic charts that update automatically when the data changes."
msgstr "$[officename] Calc cho bạn có khả năng hiển thị dữ liệu bảng tính dùng đồ thị động sẽ tự động cập nhật khi dữ liệu thay đổi."
@@ -1624,7 +1508,6 @@ msgstr "$[officename] Calc cho bạn có khả năng hiển thị dữ liệu b
msgctxt ""
"main0503.xhp\n"
"hd_id3153707\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "Opening and Saving Microsoft Files"
msgstr "Mở và lưu tập tin Microsoft"
@@ -1633,7 +1516,6 @@ msgstr "Mở và lưu tập tin Microsoft"
msgctxt ""
"main0503.xhp\n"
"par_id3157867\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "Use the $[officename] filters to convert Excel files, or to open and save in a variety of other <link href=\"text/shared/00/00000020.xhp\" name=\"formats\">formats</link>."
msgstr "Dùng những bộ lọc $[officename] để chuyển đổi tập tin Excel, hoặc mở và lưu theo nhiều <link href=\"text/shared/00/00000020.xhp\" name=\"định dạng\">định dạng</link> khác nhau."
diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/00.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/00.po
index bf25a24f38b..319717f750b 100644
--- a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/00.po
+++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/00.po
@@ -3,7 +3,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2016-12-10 23:39+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2017-05-09 16:45+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2016-05-25 03:16+0000\n"
"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
@@ -28,7 +28,6 @@ msgstr "Để truy cập hàm này..."
msgctxt ""
"00000004.xhp\n"
"hd_id3155535\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"wie\">To access this function... </variable>"
msgstr "<variable id=\"wie\">Để truy cập hàm này... </variable>"
@@ -66,7 +65,6 @@ msgid "Edit Menu"
msgstr "Trình đơn Sửa"
#: 00000402.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"00000402.xhp\n"
"hd_id3147303\n"
@@ -75,7 +73,6 @@ msgid "Edit Menu"
msgstr "Trình đơn Sửa"
#: 00000402.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"00000402.xhp\n"
"par_id3155555\n"
@@ -84,7 +81,6 @@ msgid "<variable id=\"kopffuss\">Choose <emph>Insert - Headers and Footers</emph
msgstr "<variable id=\"kopffuss\">Chọn<emph>Sửa > Đầu/Chân trang</emph></variable>"
#: 00000402.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"00000402.xhp\n"
"par_id3159233\n"
@@ -93,7 +89,6 @@ msgid "<variable id=\"bkopfzeile\">Choose <emph>Insert - Headers and Footers - H
msgstr "<variable id=\"bkopfzeile\">Chọn thẻ <emph>Sửa > Đầu/Chân trang > Đầu/Chân trang</emph></variable>"
#: 00000402.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"00000402.xhp\n"
"par_id3150443\n"
@@ -102,7 +97,6 @@ msgid "<variable id=\"bausfullen\">Choose <emph>Sheet - Fill Cells</emph></varia
msgstr "<variable id=\"bausfullen\">Chọn <emph>Sửa > Điền</emph></variable>"
#: 00000402.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"00000402.xhp\n"
"par_id3143267\n"
@@ -111,7 +105,6 @@ msgid "<variable id=\"bausunten\">Choose <emph>Sheet - Fill Cells - Down</emph><
msgstr "<variable id=\"bausunten\">Chọn <emph>Sửa > Điền > Xuống</emph></variable>"
#: 00000402.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"00000402.xhp\n"
"par_id3153880\n"
@@ -120,7 +113,6 @@ msgid "<variable id=\"bausrechts\">Choose <emph>Sheet - Fill Cells - Right</emph
msgstr "<variable id=\"bausrechts\">Chọn <emph>Sửa > Điền > Sang phải</emph></variable>"
#: 00000402.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"00000402.xhp\n"
"par_id3151245\n"
@@ -129,7 +121,6 @@ msgid "<variable id=\"bausoben\">Choose <emph>Sheet - Fill Cells - Up</emph></va
msgstr "<variable id=\"bausoben\">Chọn <emph>Sửa > Điền > Lên</emph></variable>"
#: 00000402.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"00000402.xhp\n"
"par_id3145068\n"
@@ -138,7 +129,6 @@ msgid "<variable id=\"bauslinks\">Choose <emph>Sheet - Fill Cells - Left</emph><
msgstr "<variable id=\"bauslinks\">Chọn <emph>Sửa > Điền > Sang trái</emph></variable>"
#: 00000402.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"00000402.xhp\n"
"par_id3150400\n"
@@ -147,7 +137,6 @@ msgid "<variable id=\"baustab\">Choose <emph>Sheet - Fill Cells - Sheet</emph></
msgstr "<variable id=\"baustab\">Chọn <emph>Sửa > Điền > Trang tính</emph></variable>"
#: 00000402.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"00000402.xhp\n"
"par_id3154910\n"
@@ -156,7 +145,6 @@ msgid "<variable id=\"bausreihe\">Choose <emph>Sheet - Fill Cells - Series</emph
msgstr "<variable id=\"bausreihe\">Chọn <emph>Sửa > Điền > Chuỗi</emph></variable>"
#: 00000402.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"00000402.xhp\n"
"par_id3154123\n"
@@ -173,7 +161,6 @@ msgid "Backspace"
msgstr ""
#: 00000402.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"00000402.xhp\n"
"par_id3150011\n"
@@ -182,7 +169,6 @@ msgid "<variable id=\"bzelo\">Choose <emph>Sheet - Delete Cells</emph></variable
msgstr "<variable id=\"bzelo\">Chọn <emph>Sửa > Xoá các ô</emph></variable>"
#: 00000402.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"00000402.xhp\n"
"par_id3153951\n"
@@ -191,7 +177,6 @@ msgid "Choose <emph>Sheet - Delete Sheet</emph>"
msgstr "Chọn <emph>Sửa > Xoá nội dung</emph>"
#: 00000402.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"00000402.xhp\n"
"par_id3155306\n"
@@ -200,7 +185,6 @@ msgid "Open context menu for a sheet tab"
msgstr "Mở trình đơn ngữ cảnh cho một thẻ trang tính"
#: 00000402.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"00000402.xhp\n"
"par_id3146119\n"
@@ -209,7 +193,6 @@ msgid "Choose <emph>Sheet - Move or Copy Sheet</emph>"
msgstr "Chọn <emph>Sửa > Xoá nội dung</emph>"
#: 00000402.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"00000402.xhp\n"
"par_id3148645\n"
@@ -226,7 +209,6 @@ msgid "View Menu"
msgstr "Trình đơn Xem"
#: 00000403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"00000403.xhp\n"
"hd_id3145673\n"
@@ -235,7 +217,6 @@ msgid "View Menu"
msgstr "Trình đơn Xem"
#: 00000403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"00000403.xhp\n"
"par_id3150275\n"
@@ -244,7 +225,6 @@ msgid "<variable id=\"aspze\">Choose <emph>View - Column & Row Headers</emph></v
msgstr "<variable id=\"aspze\">Chọn <emph>Xem > Đầu Cột/Hàng</emph></variable>"
#: 00000403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"00000403.xhp\n"
"par_id3154514\n"
@@ -261,7 +241,6 @@ msgid "<variable id=\"rechenleiste\">Choose <emph>View - Formula Bar</emph> or <
msgstr ""
#: 00000403.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"00000403.xhp\n"
"par_id3148663\n"
@@ -281,7 +260,6 @@ msgstr "Trình đơn Chèn"
msgctxt ""
"00000404.xhp\n"
"hd_id3149346\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Insert Menu"
msgstr "Trình đơn Chèn"
@@ -290,7 +268,6 @@ msgstr "Trình đơn Chèn"
msgctxt ""
"00000404.xhp\n"
"par_id3149784\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Choose <emph>Insert - Cells</emph>"
msgstr "Chọn <emph>Chèn > Các ô</emph>"
@@ -299,7 +276,6 @@ msgstr "Chọn <emph>Chèn > Các ô</emph>"
msgctxt ""
"00000404.xhp\n"
"par_id3154514\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Open <emph>Insert Cells</emph> toolbar from Tools bar:"
msgstr "Mở thanh công cụ <emph>Chèn ô</emph> từ danh sách các thanh công cụ:"
@@ -316,7 +292,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3154365\" src=\"cmd/sc_inscellsctrl.png\" width=\"0.22
msgctxt ""
"00000404.xhp\n"
"par_id3151041\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Insert Cells"
msgstr "Chèn các ô"
@@ -333,7 +308,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3145364\" src=\"cmd/sc_insertcellsdown.png\" width=\"0
msgctxt ""
"00000404.xhp\n"
"par_id3146985\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Insert Cells Down"
msgstr "Dời ô xuống"
@@ -350,7 +324,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3154942\" src=\"cmd/sc_insertcellsright.png\" width=\"
msgctxt ""
"00000404.xhp\n"
"par_id3145646\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "Insert Cells Right"
msgstr "Dời ô sang phải"
@@ -367,7 +340,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3153710\" src=\"cmd/sc_insertrows.png\" width=\"0.222i
msgctxt ""
"00000404.xhp\n"
"par_id3150324\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Insert Rows"
msgstr "Chèn hàng"
@@ -384,7 +356,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3145232\" src=\"cmd/sc_insertcolumns.png\" width=\"0.2
msgctxt ""
"00000404.xhp\n"
"par_id3155334\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "Insert Columns"
msgstr "Chèn cột"
@@ -393,24 +364,22 @@ msgstr "Chèn cột"
msgctxt ""
"00000404.xhp\n"
"par_id3149033\n"
-"13\n"
"help.text"
-msgid "<variable id=\"eitab\">Choose <emph>Insert - Sheet</emph></variable>"
-msgstr "<variable id=\"eitab\">Chọn <emph>Chèn > Bảng</emph></variable>"
+msgid "<variable id=\"eitab\">Choose <emph>Sheet - Insert Sheet</emph></variable>"
+msgstr ""
#: 00000404.xhp
msgctxt ""
"00000404.xhp\n"
"par_idN1082F\n"
"help.text"
-msgid "<variable id=\"eitabfile\">Choose <emph>Insert - Sheet from file</emph></variable>"
-msgstr "<variable id=\"eitabfile\">Chọn <emph>Chèn > Bảng từ tập tin</emph></variable>"
+msgid "<variable id=\"eitabfile\">Choose <emph>Sheet - Insert Sheet from File</emph></variable>"
+msgstr ""
#: 00000404.xhp
msgctxt ""
"00000404.xhp\n"
"par_id3155115\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "Choose <emph>Insert - Function</emph>"
msgstr "Chọn <emph>Chèn > Chức năng</emph>"
@@ -419,7 +388,6 @@ msgstr "Chọn <emph>Chèn > Chức năng</emph>"
msgctxt ""
"00000404.xhp\n"
"par_id3152582\n"
-"34\n"
"help.text"
msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+F2"
msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+F2"
@@ -428,7 +396,6 @@ msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinl
msgctxt ""
"00000404.xhp\n"
"par_id3153269\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "On <emph>Formula Bar</emph>, click"
msgstr "Trên <emph>Thanh Công thức</emph>, nhấn vào"
@@ -438,14 +405,13 @@ msgctxt ""
"00000404.xhp\n"
"par_id3150515\n"
"help.text"
-msgid "<image id=\"img_id3150884\" src=\"sw/imglst/sc20556.png\" width=\"0.222inch\" height=\"0.222inch\"><alt id=\"alt_id3150884\">Icon</alt></image>"
-msgstr "<image id=\"img_id3150884\" src=\"sw/imglst/sc20556.png\" width=\"0.222inch\" height=\"0.222inch\"><alt id=\"alt_id3150884\">Biểu tượng</alt></image>"
+msgid "<image id=\"img_id3150884\" src=\"sw/res/sc20556.png\" width=\"0.222inch\" height=\"0.222inch\"><alt id=\"alt_id3150884\">Icon</alt></image>"
+msgstr ""
#: 00000404.xhp
msgctxt ""
"00000404.xhp\n"
"par_id3154370\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "Function Wizard"
msgstr "Trợ lý Hàm"
@@ -454,7 +420,6 @@ msgstr "Trợ lý Hàm"
msgctxt ""
"00000404.xhp\n"
"par_id3156288\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"eikada\"><emph>Insert - Function</emph> - Category <emph>Database</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"eikada\"><emph>Chèn > Hàm > (Loại) Cơ sở dữ liệu</emph></variable>"
@@ -463,7 +428,6 @@ msgstr "<variable id=\"eikada\"><emph>Chèn > Hàm > (Loại) Cơ sở dữ li
msgctxt ""
"00000404.xhp\n"
"par_id3155809\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"eikadaze\"><emph>Insert - Function</emph> - Category <emph>Date&Time</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"eikadaze\"><emph>Chèn > Chức năng > (Loại) Ngày/Giờ</emph></variable>"
@@ -472,7 +436,6 @@ msgstr "<variable id=\"eikadaze\"><emph>Chèn > Chức năng > (Loại) Ngày/Gi
msgctxt ""
"00000404.xhp\n"
"par_id3151334\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"eikafi\"><emph>Insert - Function</emph> - Category <emph>Financial</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"eikafi\"><emph>Chèn > Hàm > (Loại) Tài chính</emph></variable>"
@@ -481,7 +444,6 @@ msgstr "<variable id=\"eikafi\"><emph>Chèn > Hàm > (Loại) Tài chính</emph>
msgctxt ""
"00000404.xhp\n"
"par_id3159222\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"eikain\"><emph>Insert - Function</emph> - Category <emph>Information</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"eikain\"><emph>Chèn > Hàm > (Loại) Thông tin</emph></variable>"
@@ -490,7 +452,6 @@ msgstr "<variable id=\"eikain\"><emph>Chèn > Hàm > (Loại) Thông tin</emph><
msgctxt ""
"00000404.xhp\n"
"par_id3159173\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"eikalo\"><emph>Insert - Function</emph> - Category <emph>Logical</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"eikalo\"><emph>Chèn > Hàm > (Loại) Lôgic</emph></variable>"
@@ -499,7 +460,6 @@ msgstr "<variable id=\"eikalo\"><emph>Chèn > Hàm > (Loại) Lôgic</emph></var
msgctxt ""
"00000404.xhp\n"
"par_id3153914\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"eikama\"><emph>Insert - Function</emph> - Category <emph>Mathematical</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"eikama\"><emph>Chèn > Hàm > (Loại) Toàn học</emph></variable>"
@@ -508,7 +468,6 @@ msgstr "<variable id=\"eikama\"><emph>Chèn > Hàm > (Loại) Toàn học</emph>
msgctxt ""
"00000404.xhp\n"
"par_id3150109\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"eikamatrix\"><emph>Insert - Function</emph> - Category <emph>Array</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"eikamatrix\"><emph>Chèn > Hàm > (Loại) Mảng</emph></variable>"
@@ -517,7 +476,6 @@ msgstr "<variable id=\"eikamatrix\"><emph>Chèn > Hàm > (Loại) Mảng</emph><
msgctxt ""
"00000404.xhp\n"
"par_id3157978\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"eikasta\"><emph>Insert - Function</emph> - Category <emph>Statistical</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"eikasta\"><emph>Chèn > Hàm > (Loại) Thống kê</emph></variable>"
@@ -526,7 +484,6 @@ msgstr "<variable id=\"eikasta\"><emph>Chèn > Hàm > (Loại) Thống kê</emph
msgctxt ""
"00000404.xhp\n"
"par_id3156016\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"eikatext\"><emph>Insert - Function</emph> - Category <emph>Text</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"eikatext\"><emph>Chèn > Hàm > (Loại) Văn bản</emph></variable>"
@@ -535,7 +492,6 @@ msgstr "<variable id=\"eikatext\"><emph>Chèn > Hàm > (Loại) Văn bản</emph
msgctxt ""
"00000404.xhp\n"
"par_id3147075\n"
-"26\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"efefft\"><emph>Insert - Function</emph> - Category <emph>Spreadsheet</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"efefft\"><emph>Chèn > Hàm > (Loại) Bảng tính</emph></variable>"
@@ -544,7 +500,6 @@ msgstr "<variable id=\"efefft\"><emph>Chèn > Hàm > (Loại) Bảng tính</emph
msgctxt ""
"00000404.xhp\n"
"par_id3154618\n"
-"27\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"addin\"><emph>Insert - Function</emph> - Category <emph>Add-In</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"addin\"><emph>Chèn > Hàm > (Loại) Phần bổ trợ</emph></variable>"
@@ -553,7 +508,6 @@ msgstr "<variable id=\"addin\"><emph>Chèn > Hàm > (Loại) Phần bổ trợ</
msgctxt ""
"00000404.xhp\n"
"par_id3154059\n"
-"38\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"addinana\"><emph>Insert - Function</emph> - Category <emph>Add-In</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"addinana\"><emph>Chèn > Hàm > (Loại) Phần bổ trợ</emph></variable>"
@@ -562,7 +516,6 @@ msgstr "<variable id=\"addinana\"><emph>Chèn > Hàm > (Loại) Phần bổ tr
msgctxt ""
"00000404.xhp\n"
"par_id3155383\n"
-"33\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"funktionsliste\">Choose <emph>Insert - Function List</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"funktionsliste\">Chọn <emph>Chèn > Danh sách hàm</emph></variable>"
@@ -571,7 +524,6 @@ msgstr "<variable id=\"funktionsliste\">Chọn <emph>Chèn > Danh sách hàm</em
msgctxt ""
"00000404.xhp\n"
"par_id3153250\n"
-"28\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"einamen\">Choose <emph>Insert - Named Ranges and Expressions</emph></variable>"
msgstr ""
@@ -580,16 +532,14 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"00000404.xhp\n"
"par_id3146776\n"
-"37\n"
"help.text"
-msgid "<variable id=\"eiextdata\">Choose <emph>Sheet - Link to External Data</emph></variable>"
+msgid "<variable id=\"eiextdata\">Choose <emph>Sheet - Link to External data</emph></variable>"
msgstr ""
#: 00000404.xhp
msgctxt ""
"00000404.xhp\n"
"par_id3143222\n"
-"29\n"
"help.text"
msgid "Choose <emph>Sheet - Named Ranges and Expressions - Define</emph>"
msgstr ""
@@ -598,7 +548,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"00000404.xhp\n"
"par_id3149385\n"
-"35\n"
"help.text"
msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+F3"
msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+F3"
@@ -607,7 +556,6 @@ msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinl
msgctxt ""
"00000404.xhp\n"
"par_id3145214\n"
-"30\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"einaei\">Choose <emph>Sheet - Named Ranges and Expressions - Insert</emph></variable>"
msgstr ""
@@ -616,7 +564,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"00000404.xhp\n"
"par_id3153558\n"
-"31\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"einaueb\">Choose <emph>Sheet - Named Ranges and Expressions - Create</emph></variable>"
msgstr ""
@@ -625,7 +572,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"00000404.xhp\n"
"par_id3153483\n"
-"32\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"einabesch\">Choose <emph>Sheet - Named Ranges and Expressions - Labels</emph></variable>"
msgstr ""
@@ -642,7 +588,6 @@ msgstr "Trình đơn Định dạng"
msgctxt ""
"00000405.xhp\n"
"hd_id3150769\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Format Menu"
msgstr "Trình đơn Định dạng"
@@ -651,7 +596,6 @@ msgstr "Trình đơn Định dạng"
msgctxt ""
"00000405.xhp\n"
"par_id3154685\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"fozelle\">Choose <emph>Format - Cells</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"fozelle\">Chọn <emph>Định dạng > Các ô</emph></variable>"
@@ -660,7 +604,6 @@ msgstr "<variable id=\"fozelle\">Chọn <emph>Định dạng > Các ô</emph></v
msgctxt ""
"00000405.xhp\n"
"par_id3153194\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"fozelstz\">Choose <emph>Format - Cells - Cell Protection</emph> tab </variable>"
msgstr "<variable id=\"fozelstz\">Chọn <emph>Định dạng > Các ô > Bảo vệ ô</emph> </variable>"
@@ -669,7 +612,6 @@ msgstr "<variable id=\"fozelstz\">Chọn <emph>Định dạng > Các ô > Bảo
msgctxt ""
"00000405.xhp\n"
"par_id3155854\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"fozei\">Choose <emph>Format - Row</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"fozei\">Chọn <emph>Định dạng > Hàng</emph></variable>"
@@ -678,7 +620,6 @@ msgstr "<variable id=\"fozei\">Chọn <emph>Định dạng > Hàng</emph></varia
msgctxt ""
"00000405.xhp\n"
"par_id3150012\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"fozeiophoe\">Choose <emph>Format - Row - Optimal Height</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"fozeiophoe\">Chọn <emph>Định dạng > Hàng > Bề cao tối ưu</emph></variable>"
@@ -687,7 +628,6 @@ msgstr "<variable id=\"fozeiophoe\">Chọn <emph>Định dạng > Hàng > Bề c
msgctxt ""
"00000405.xhp\n"
"par_id3148645\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Choose <emph>Format - Row - Hide</emph>"
msgstr "Chọn <emph>Định dạng > Hàng > Ẩn</emph>"
@@ -696,7 +636,6 @@ msgstr "Chọn <emph>Định dạng > Hàng > Ẩn</emph>"
msgctxt ""
"00000405.xhp\n"
"par_id3153728\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Choose <emph>Format - Column - Hide</emph>"
msgstr "Chọn <emph>Định dạng > Cột > Ẩn</emph>"
@@ -705,7 +644,6 @@ msgstr "Chọn <emph>Định dạng > Cột > Ẩn</emph>"
msgctxt ""
"00000405.xhp\n"
"par_id3151114\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "Choose <emph>Format - Sheet - Hide</emph>"
msgstr "Chọn <emph>Định dạng > Bảng > Ẩn</emph>"
@@ -714,7 +652,6 @@ msgstr "Chọn <emph>Định dạng > Bảng > Ẩn</emph>"
msgctxt ""
"00000405.xhp\n"
"par_id3148576\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Choose <emph>Format - Row - Show</emph>"
msgstr "Chọn <emph>Định dạng > Hàng > Hiện</emph>"
@@ -723,7 +660,6 @@ msgstr "Chọn <emph>Định dạng > Hàng > Hiện</emph>"
msgctxt ""
"00000405.xhp\n"
"par_id3156286\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "Choose <emph>Format - Column - Show</emph>"
msgstr "Chọn <emph>Định dạng > Cột > Hiện</emph>"
@@ -732,7 +668,6 @@ msgstr "Chọn <emph>Định dạng > Cột > Hiện</emph>"
msgctxt ""
"00000405.xhp\n"
"par_id3145645\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"fospa\">Choose <emph>Format - Column</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"fospa\">Chọn <emph>Định dạng > Cột</emph></variable>"
@@ -741,7 +676,6 @@ msgstr "<variable id=\"fospa\">Chọn <emph>Định dạng > Cột</emph></varia
msgctxt ""
"00000405.xhp\n"
"par_id3145252\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "Choose <emph>Format - Column - Optimal Width</emph>"
msgstr "Chọn <emph>Định dạng > Cột > Bề rộng tối ưu</emph>"
@@ -750,7 +684,6 @@ msgstr "Chọn <emph>Định dạng > Cột > Bề rộng tối ưu</emph>"
msgctxt ""
"00000405.xhp\n"
"par_id3146971\n"
-"36\n"
"help.text"
msgid "Double-click right column separator in column headers"
msgstr "Nhắp kép cạnh ngăn cột bên phải trong dòng tựa cột"
@@ -759,7 +692,6 @@ msgstr "Nhắp kép cạnh ngăn cột bên phải trong dòng tựa cột"
msgctxt ""
"00000405.xhp\n"
"par_id3147362\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"fot\">Choose <emph>Format - Sheet</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"fot\">Chọn <emph>Định dạng > Bảng</emph></variable>"
@@ -768,7 +700,6 @@ msgstr "<variable id=\"fot\">Chọn <emph>Định dạng > Bảng</emph></variab
msgctxt ""
"00000405.xhp\n"
"par_id3163805\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"fotu\">Choose <emph>Format - Sheet - Rename</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"fotu\">Chọn <emph>Định dạng > Bảng > Thay tên</emph></variable>"
@@ -777,7 +708,6 @@ msgstr "<variable id=\"fotu\">Chọn <emph>Định dạng > Bảng > Thay tên</
msgctxt ""
"00000405.xhp\n"
"par_id3155333\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"fotenb\">Choose <emph>Format - Sheet - Show</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"fotenb\">Chọn <emph>Định dạng > Bảng > Hiện</emph></variable>"
@@ -794,7 +724,6 @@ msgstr "<variable id=\"foste\">Chọn <emph>Định dạng > Trang</emph></varia
msgctxt ""
"00000405.xhp\n"
"par_id3155508\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"fostel\">Choose <emph>Format - Page - Sheet</emph> tab </variable>"
msgstr "<variable id=\"fostel\">Chọn <emph>Định dạng > Trang > (thẻ) Trang tính</emph> </variable>"
@@ -803,7 +732,6 @@ msgstr "<variable id=\"fostel\">Chọn <emph>Định dạng > Trang > (thẻ) Tr
msgctxt ""
"00000405.xhp\n"
"par_id3150883\n"
-"26\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"fodrbe\">Choose <emph>Format - Print Ranges</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"fodrbe\">Chọn <emph>Định dạng > Phạm vi in</emph></variable>"
@@ -812,7 +740,6 @@ msgstr "<variable id=\"fodrbe\">Chọn <emph>Định dạng > Phạm vi in</emph
msgctxt ""
"00000405.xhp\n"
"par_id3156448\n"
-"27\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"fodrfe\">Choose <emph>Format - Print Ranges - Define</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"fodrfe\">Chọn <emph>Định dạng > Phạm vi in > Xác định</emph></variable>"
@@ -821,17 +748,14 @@ msgstr "<variable id=\"fodrfe\">Chọn <emph>Định dạng > Phạm vi in > Xá
msgctxt ""
"00000405.xhp\n"
"par_id3156290\n"
-"35\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"fodrhin\">Choose <emph>Format - Print Ranges - Add</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"fodrhin\">Chọn <emph>Định dạng > Phạm vi in > Thêm</emph></variable>"
#: 00000405.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"00000405.xhp\n"
"par_id3155812\n"
-"28\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"fodbah\">Choose <emph>Format - Print Ranges - Clear</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"fodbah\">Chọn <emph>Định dạng > Phạm vi in > Gỡ bỏ</emph></variable>"
@@ -840,7 +764,6 @@ msgstr "<variable id=\"fodbah\">Chọn <emph>Định dạng > Phạm vi in > G
msgctxt ""
"00000405.xhp\n"
"par_id3153307\n"
-"29\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"fodbbe\">Choose <emph>Format - Print Ranges - Edit</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"fodbbe\">Chọn <emph>Định dạng > Phạm vi in > Sửa</emph></variable>"
@@ -849,7 +772,6 @@ msgstr "<variable id=\"fodbbe\">Chọn <emph>Định dạng > Phạm vi in > S
msgctxt ""
"00000405.xhp\n"
"par_id3153916\n"
-"31\n"
"help.text"
msgid "Choose <emph>Format - AutoFormat</emph>"
msgstr "Chọn <emph>Định dạng > Tự động Định dạng</emph>"
@@ -858,7 +780,6 @@ msgstr "Chọn <emph>Định dạng > Tự động Định dạng</emph>"
msgctxt ""
"00000405.xhp\n"
"par_id3154532\n"
-"32\n"
"help.text"
msgid "On the Tools bar, click"
msgstr "Trên thanh Công cụ, nhấn vào"
@@ -875,7 +796,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3156020\" src=\"cmd/sc_autoformat.png\" width=\"0.222i
msgctxt ""
"00000405.xhp\n"
"par_id3154060\n"
-"33\n"
"help.text"
msgid "AutoFormat"
msgstr "Tự động Định dạng"
@@ -884,7 +804,6 @@ msgstr "Tự động Định dạng"
msgctxt ""
"00000405.xhp\n"
"par_id3154618\n"
-"34\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"bedingte\">Choose <emph>Format - Conditional Formatting</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"bedingte\">Chọn <emph>Định dạng > Định dạng có điều kiện</emph></variable>"
@@ -901,7 +820,6 @@ msgstr "Trình đơn Công cụ"
msgctxt ""
"00000406.xhp\n"
"hd_id3147264\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Tools Menu"
msgstr "Trình đơn Công cụ"
@@ -910,16 +828,14 @@ msgstr "Trình đơn Công cụ"
msgctxt ""
"00000406.xhp\n"
"par_id3150541\n"
-"2\n"
"help.text"
-msgid "<variable id=\"exdektv\">Choose <emph>Tools - Detective</emph></variable>"
-msgstr "<variable id=\"exdektv\">Chọn <emph>Công cụ > Phát hiện</emph></variable>"
+msgid "<variable id=\"exdektv\">Choose <emph>Tools - Detective</emph> </variable>"
+msgstr ""
#: 00000406.xhp
msgctxt ""
"00000406.xhp\n"
"par_id3153194\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Choose <emph>Tools - Detective - Trace Precedents</emph>"
msgstr "Chọn <emph>Công cụ > Phát hiện > Theo vết tiền lệ</emph>"
@@ -928,7 +844,6 @@ msgstr "Chọn <emph>Công cụ > Phát hiện > Theo vết tiền lệ</emph>"
msgctxt ""
"00000406.xhp\n"
"par_id3150447\n"
-"29\n"
"help.text"
msgid "Shift+F7"
msgstr "Shift+F7"
@@ -937,25 +852,22 @@ msgstr "Shift+F7"
msgctxt ""
"00000406.xhp\n"
"par_id3154123\n"
-"33\n"
"help.text"
-msgid "<variable id=\"silbentrennungc\">Menu <emph>Tools - Language - Hyphenation</emph></variable>"
-msgstr "<variable id=\"silbentrennungc\">Trình đơn <emph>Công cụ > Ngôn ngữ > Gạch nối từ</emph></variable>"
+msgid "<variable id=\"silbentrennungc\">Menu <emph>Tools - Language - Hyphenation</emph> </variable>"
+msgstr ""
#: 00000406.xhp
msgctxt ""
"00000406.xhp\n"
"par_id3145785\n"
-"4\n"
"help.text"
-msgid "<variable id=\"exdvore\">Choose <emph>Tools - Detective - Remove Precedents</emph></variable>"
-msgstr "<variable id=\"exdvore\">Chọn <emph>Công cụ > Phát hiện - Bỏ tiền lệ</emph></variable>"
+msgid "<variable id=\"exdvore\">Choose <emph>Tools - Detective - Remove Precedents</emph> </variable>"
+msgstr ""
#: 00000406.xhp
msgctxt ""
"00000406.xhp\n"
"par_id3155411\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Choose <emph>Tools - Detective - Trace Dependents</emph>"
msgstr "Chọn <emph>Công cụ > Phát hiện > Theo vết phụ thuộc</emph>"
@@ -964,7 +876,6 @@ msgstr "Chọn <emph>Công cụ > Phát hiện > Theo vết phụ thuộc</emph>
msgctxt ""
"00000406.xhp\n"
"par_id3153363\n"
-"30\n"
"help.text"
msgid "Shift+F5"
msgstr "Shift+F5"
@@ -973,98 +884,89 @@ msgstr "Shift+F5"
msgctxt ""
"00000406.xhp\n"
"par_id3146984\n"
-"6\n"
"help.text"
-msgid "<variable id=\"exdszne\">Choose <emph>Tools - Detective - Remove Dependents</emph></variable>"
-msgstr "<variable id=\"exdszne\">Chọn <emph>Công cụ > Phát hiện > Bỏ phụ thuộc</emph></variable>"
+msgid "<variable id=\"exdszne\">Choose <emph>Tools - Detective - Remove Dependents</emph> </variable>"
+msgstr ""
#: 00000406.xhp
msgctxt ""
"00000406.xhp\n"
"par_id3154014\n"
-"7\n"
"help.text"
-msgid "<variable id=\"exdase\">Choose <emph>Tools - Detective - Remove All Traces</emph></variable>"
-msgstr "<variable id=\"exdase\">Chọn <emph>Công cụ > Phát hiện > Bỏ mọi vết</emph></variable>"
+msgid "<variable id=\"exdase\">Choose <emph>Tools - Detective - Remove All Traces</emph> </variable>"
+msgstr ""
#: 00000406.xhp
msgctxt ""
"00000406.xhp\n"
"par_id3153188\n"
-"8\n"
"help.text"
-msgid "<variable id=\"exdszfe\">Choose <emph>Tools - Detective - Trace Error</emph></variable>"
-msgstr "<variable id=\"exdszfe\">Chọn <emph>Công cụ > Phát hiện > Theo vết lỗi</emph></variable>"
+msgid "<variable id=\"exdszfe\">Choose <emph>Tools - Detective - Trace Error</emph> </variable>"
+msgstr ""
#: 00000406.xhp
msgctxt ""
"00000406.xhp\n"
"par_id3149410\n"
-"9\n"
"help.text"
-msgid "<variable id=\"fuellmodus\">Choose <emph>Tools - Detective - Fill Mode</emph></variable>"
-msgstr "<variable id=\"fuellmodus\">Chọn <emph>Công cụ > Phát hiện > Chế độ điền</emph></variable>"
+msgid "<variable id=\"fuellmodus\">Choose <emph>Tools - Detective - Fill Mode</emph> </variable>"
+msgstr ""
#: 00000406.xhp
msgctxt ""
"00000406.xhp\n"
"par_id3156284\n"
-"10\n"
"help.text"
-msgid "<variable id=\"dateneinkreisen\">Choose <emph>Tools - Detective - Mark Invalid Data</emph></variable>"
-msgstr "<variable id=\"dateneinkreisen\">Chọn <emph>Công cụ > Phát hiện > Nhãn dữ liệu sai</emph></variable>"
+msgid "<variable id=\"dateneinkreisen\">Choose <emph>Tools - Detective - Mark Invalid Data</emph> </variable>"
+msgstr ""
#: 00000406.xhp
msgctxt ""
"00000406.xhp\n"
"par_id3153159\n"
-"11\n"
"help.text"
-msgid "<variable id=\"spurenaktualisieren\">Choose <emph>Tools - Detective - Refresh Traces</emph></variable>"
-msgstr "<variable id=\"spurenaktualisieren\">Chọn <emph>Công cụ > Phát hiện > Cập nhật vết</emph></variable>"
+msgid "<variable id=\"spurenaktualisieren\">Choose <emph>Tools - Detective - Refresh Traces</emph> </variable>"
+msgstr ""
#: 00000406.xhp
msgctxt ""
"00000406.xhp\n"
"par_id3147397\n"
-"32\n"
"help.text"
-msgid "<variable id=\"automatisch\">Choose <emph>Tools - Detective - AutoRefresh</emph></variable>"
-msgstr "<variable id=\"automatisch\">Chọn <emph>Công cụ > Phát hiện > Tự động cập nhật</emph></variable>"
+msgid "<variable id=\"automatisch\">Choose <emph>Tools - Detective - AutoRefresh</emph> </variable>"
+msgstr ""
#: 00000406.xhp
msgctxt ""
"00000406.xhp\n"
"par_id3154018\n"
-"12\n"
"help.text"
-msgid "<variable id=\"exzws\">Choose <emph>Tools - Goal Seek</emph></variable>"
-msgstr "<variable id=\"exzws\">Chọn <emph>Công cụ > Tìm mục đích</emph></variable>"
+msgid "<variable id=\"exzws\">Choose <emph>Tools - Goal Seek</emph> </variable>"
+msgstr ""
#: 00000406.xhp
msgctxt ""
"00000406.xhp\n"
"par_id3269142\n"
"help.text"
-msgid "<variable id=\"solver\">Choose Tools - Solver</variable>"
-msgstr "<variable id=\"solver\">Chọn mục trình đơn <emph>Công cụ > Giải phương trình</emph>.</variable>"
+msgid "<variable id=\"solver\">Choose <emph>Tools - Solver</emph> </variable>"
+msgstr ""
#: 00000406.xhp
msgctxt ""
"00000406.xhp\n"
"par_id8554338\n"
"help.text"
-msgid "<variable id=\"solver_options\">Choose Tools - Solver, Options button</variable>"
-msgstr "<variable id=\"solver_options\">Chọn <emph>Công cụ > Giải phương trình > (nút) Tùy chọn</emph>.</variable>"
+msgid "<variable id=\"solver_options\">Choose <emph>Tools - Solver</emph>, <emph>Options</emph> button </variable>"
+msgstr ""
#: 00000406.xhp
msgctxt ""
"00000406.xhp\n"
"par_id3156277\n"
-"13\n"
"help.text"
-msgid "<variable id=\"exsze\">Choose <emph>Tools - Scenarios</emph></variable>"
-msgstr "<variable id=\"exsze\">Chọn <emph>Công cụ > Kịch bản</emph></variable>"
+msgid "<variable id=\"exsze\">Choose <emph>Tools - Scenarios</emph> </variable>"
+msgstr ""
#: 00000406.xhp
msgctxt ""
@@ -1085,47 +987,34 @@ msgstr ""
#: 00000406.xhp
msgctxt ""
"00000406.xhp\n"
-"par_id3147363\n"
-"17\n"
-"help.text"
-msgid "<variable id=\"zellinhalte\">Choose <emph>Tools - Cell Contents</emph></variable>"
-msgstr "<variable id=\"zellinhalte\">Chọn <emph>Công cụ > Nội dung ô</emph></variable>"
-
-#: 00000406.xhp
-msgctxt ""
-"00000406.xhp\n"
"par_id3146919\n"
-"18\n"
"help.text"
-msgid "Choose <emph>Tools - Cell Contents - Recalculate</emph>"
-msgstr "Chọn <emph>Công cụ > Nội dung ô > Tính lại</emph>"
+msgid "Choose <emph>Data - </emph><emph>C</emph><emph>alculate</emph><emph> - Recalculate</emph>"
+msgstr ""
#: 00000406.xhp
msgctxt ""
"00000406.xhp\n"
"par_id3149257\n"
-"31\n"
"help.text"
msgid "F9"
msgstr "F9"
#: 00000406.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"00000406.xhp\n"
"par_id3150941\n"
"help.text"
-msgid "<variable id=\"exatmb\">Choose <emph>Data - Calculate - AutoCalculate</emph></variable>"
-msgstr "<variable id=\"exatmb\">Chọn <emph>Công cụ > Nội dung ô > Tự động tính</emph></variable>"
+msgid "<variable id=\"exatmb\">Choose <emph>Data - Calculate - AutoCalculate</emph> </variable>"
+msgstr ""
#: 00000406.xhp
msgctxt ""
"00000406.xhp\n"
"par_id3151276\n"
-"20\n"
"help.text"
-msgid "<variable id=\"autoeingabe\">Choose <emph>Tools - Cell Contents - AutoInput</emph></variable>"
-msgstr "<variable id=\"autoeingabe\">Chọn <emph>Công cụ > Nội dung ô > Tự động Nhập</emph></variable>"
+msgid "<variable id=\"autoeingabe\">Choose <emph>Tools - AutoInput</emph> </variable>"
+msgstr ""
#: 00000407.xhp
msgctxt ""
@@ -1136,7 +1025,6 @@ msgid "Window Menu"
msgstr "Trình đơn Cửa sổ"
#: 00000407.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"00000407.xhp\n"
"hd_id3155628\n"
@@ -1172,7 +1060,6 @@ msgstr "Trình đơn Dữ liệu"
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"hd_id3145136\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Data Menu"
msgstr "Trình đơn Dữ liệu"
@@ -1189,7 +1076,6 @@ msgstr "<variable id=\"text2columns\">Chọn <emph>Dữ liệu > Văn bản sang
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3147399\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"dbrbf\">Choose <emph>Data - Define Range</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"dbrbf\">Chọn <emph>Dữ liệu > Xác định phạm vi</emph></variable>"
@@ -1198,13 +1084,11 @@ msgstr "<variable id=\"dbrbf\">Chọn <emph>Dữ liệu > Xác định phạm vi
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3145345\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"dbrba\">Choose <emph>Data - Select Range</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"dbrba\">Chọn <emph>Dữ liệu > Chọn phạm vi</emph></variable>"
#: 00000412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3150443\n"
@@ -1216,7 +1100,6 @@ msgstr "<variable id=\"dnsrt\">Chọn <emph>Dữ liệu > Sắp xếp</emph></va
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3148491\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Choose <emph>Data - Sort - Sort Criteria</emph> tab"
msgstr "Chọn <emph>Dữ liệu > Sắp xếp > (thẻ) Tiêu chí sắp xếp</emph>"
@@ -1225,7 +1108,6 @@ msgstr "Chọn <emph>Dữ liệu > Sắp xếp > (thẻ) Tiêu chí sắp xếp<
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3154516\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "On Standard bar, click"
msgstr "Trên thanh Tiêu chuẩn, nhấn vào"
@@ -1242,7 +1124,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3150543\" src=\"cmd/sc_sortup.png\" width=\"0.1665inch
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3150767\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "Sort Ascending"
msgstr "Sắp tăng dần"
@@ -1259,7 +1140,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3125863\" src=\"cmd/sc_sortdown.png\" width=\"0.1701in
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3145364\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Sort Descending"
msgstr "Sắp giảm dần"
@@ -1268,7 +1148,6 @@ msgstr "Sắp giảm dần"
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3146984\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"dnstot\">Choose <emph>Data - Sort - Options</emph> tab</variable>"
msgstr "<variable id=\"dnstot\">Chọn <emph>Dữ liệu > Sắp xếp > (thẻ) Tùy chọn</emph></variable>"
@@ -1277,13 +1156,11 @@ msgstr "<variable id=\"dnstot\">Chọn <emph>Dữ liệu > Sắp xếp > (thẻ)
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3155308\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"dnftr\">Choose <emph>Data - Filter</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"dnftr\">Chọn <emph>Dữ liệu > Lọc</emph></variable>"
#: 00000412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3148646\n"
@@ -1295,7 +1172,6 @@ msgstr "Chọn <emph>Dữ liệu > Lọc > Tự động Lọc</emph>"
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3151113\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "On Tools bar or Table Data bar, click"
msgstr "Trên thanh Công cụ hoặc thanh Dữ liệu Bảng, nhấn vào"
@@ -1312,13 +1188,11 @@ msgstr "<image id=\"img_id3149413\" src=\"cmd/sc_datafilterautofilter.png\" widt
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3149401\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "AutoFilter"
msgstr "Tự động lọc"
#: 00000412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3156278\n"
@@ -1327,7 +1201,6 @@ msgid "<variable id=\"dnfspz\">Choose <emph>Data - More Filters - Advanced Filte
msgstr "<variable id=\"dnfspz\">Chọn <emph>Dữ liệu > Lọc > Lọc cấp cao</emph></variable>"
#: 00000412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3153764\n"
@@ -1336,7 +1209,6 @@ msgid "Choose <emph>Data - More Filters - Standard Filter... - Options</emph> la
msgstr "Chọn <emph>Dữ liệu > Lọc > Lọc chuẩn > (nút) Nhiều>></emph>"
#: 00000412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3155444\n"
@@ -1345,7 +1217,6 @@ msgid "Choose <emph>Data - More Filters - Advanced Filter... - Options</emph> la
msgstr "Chọn <emph>Dữ liệu > Lọc > Lọc cấp cao > (nút) Nhiều>></emph>"
#: 00000412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3156382\n"
@@ -1357,7 +1228,6 @@ msgstr "Chọn <emph>Dữ liệu > Lọc > Tự động Lọc</emph>"
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3155961\n"
-"48\n"
"help.text"
msgid "On Table Data bar, click <emph>Reset Filter/Sort</emph>"
msgstr ""
@@ -1374,13 +1244,11 @@ msgstr "<image id=\"img_id3145792\" src=\"cmd/sc_removefilter.png\" width=\"0.22
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3149207\n"
-"49\n"
"help.text"
msgid "Reset Filter/Sort"
msgstr ""
#: 00000412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3152778\n"
@@ -1392,7 +1260,6 @@ msgstr "<variable id=\"dnaftas\">Chọn <emph>Dữ liệu > Lọc > Ẩn tự đ
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3166424\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"dntegs\">Choose <emph>Data - Subtotals</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"dntegs\">Chọn <emph>Dữ liệu > Tổng phụ</emph></variable>"
@@ -1401,7 +1268,6 @@ msgstr "<variable id=\"dntegs\">Chọn <emph>Dữ liệu > Tổng phụ</emph></
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3154574\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"dntezd\">Choose <emph>Data - Subtotals - 1st, 2nd, 3rd Group</emph> tabs</variable>"
msgstr "<variable id=\"dntezd\">Chọn <emph>Dữ liệu > Tổng phụ > (các thẻ) Nhóm thứ 1, thứ 2, thứ 3</emph> </variable>"
@@ -1410,7 +1276,6 @@ msgstr "<variable id=\"dntezd\">Chọn <emph>Dữ liệu > Tổng phụ > (các
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3151277\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"dntopi\">Choose <emph>Data - Subtotals - Options</emph> tab</variable>"
msgstr "<variable id=\"dntopi\">Chọn <emph>Dữ liệu > Tổng phụ > (thẻ) Tùy chọn</emph> </variable>"
@@ -1419,7 +1284,6 @@ msgstr "<variable id=\"dntopi\">Chọn <emph>Dữ liệu > Tổng phụ > (thẻ
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3145133\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"datengueltig\">Choose <emph>Data - Validity</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"datengueltig\">Chọn <emph>Dữ liệu > Tính hợp lệ</emph></variable>"
@@ -1428,7 +1292,6 @@ msgstr "<variable id=\"datengueltig\">Chọn <emph>Dữ liệu > Tính hợp l
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3152992\n"
-"26\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"datengueltigwerte\">Menu <emph>Data - Validity - Criteria</emph> tab</variable>"
msgstr "<variable id=\"datengueltigwerte\">Trình đơn <emph>Dữ liệu > Tính hợp lệ > (thẻ) Tiêu chí</emph> </variable>"
@@ -1437,7 +1300,6 @@ msgstr "<variable id=\"datengueltigwerte\">Trình đơn <emph>Dữ liệu > Tín
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3150367\n"
-"27\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"datengueltigeingabe\">Choose <emph>Data - Validity - Input Help</emph> tab</variable>"
msgstr "<variable id=\"datengueltigeingabe\">Chọn <emph>Dữ liệu > Tính hợp lệ > (thẻ) Trợ giúp nhập liệu</emph> </variable>"
@@ -1446,7 +1308,6 @@ msgstr "<variable id=\"datengueltigeingabe\">Chọn <emph>Dữ liệu > Tính h
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3154486\n"
-"28\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"datengueltigfehler\">Choose <emph>Data - Validity - Error Alert</emph> tab</variable>"
msgstr "<variable id=\"datengueltigfehler\">Chọn <emph>Dữ liệu > Tính hợp lệ > (thẻ) Cảnh giác lỗi</emph> </variable>"
@@ -1455,7 +1316,6 @@ msgstr "<variable id=\"datengueltigfehler\">Chọn <emph>Dữ liệu > Tính h
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3146978\n"
-"29\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"dnmfo\">Choose <emph>Data - Multiple Operations</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"dnmfo\">Chọn <emph>Dữ liệu > Nhiều thao tác</emph></variable>"
@@ -1464,7 +1324,6 @@ msgstr "<variable id=\"dnmfo\">Chọn <emph>Dữ liệu > Nhiều thao tác</emp
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3155809\n"
-"30\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"dnksd\">Choose <emph>Data - Consolidate</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"dnksd\">Chọn <emph>Dữ liệu > Kết hợp</emph></variable>"
@@ -1473,7 +1332,6 @@ msgstr "<variable id=\"dnksd\">Chọn <emph>Dữ liệu > Kết hợp</emph></va
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3148701\n"
-"31\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"dngld\">Choose <emph>Data - Group and Outline</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"dngld\">Chọn <emph>Dữ liệu > Nhóm lại và Phác thảo</emph></variable>"
@@ -1482,7 +1340,6 @@ msgstr "<variable id=\"dngld\">Chọn <emph>Dữ liệu > Nhóm lại và Phác
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3153815\n"
-"32\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"dngda\">Choose <emph>Data - Group and Outline - Hide Details</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"dngda\">Chọn <emph>Dữ liệu > Nhóm lại và Phác thảo > Ẩn chi tiết</emph></variable>"
@@ -1491,7 +1348,6 @@ msgstr "<variable id=\"dngda\">Chọn <emph>Dữ liệu > Nhóm lại và Phác
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3159223\n"
-"33\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"dngde\">Choose <emph>Data - Group and Outline - Show Details</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"dngde\">Chọn <emph>Dữ liệu > Nhóm lại và Phác thảo > Hiện chi tiết</emph></variable>"
@@ -1500,7 +1356,6 @@ msgstr "<variable id=\"dngde\">Chọn <emph>Dữ liệu > Nhóm lại và Phác
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3146870\n"
-"34\n"
"help.text"
msgid "Choose <emph>Data - Group and Outline - Group</emph>"
msgstr "Chọn <emph>Dữ liệu > Nhóm lại và Phác thảo > Nhóm lại</emph>"
@@ -1509,7 +1364,6 @@ msgstr "Chọn <emph>Dữ liệu > Nhóm lại và Phác thảo > Nhóm lại</e
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3144507\n"
-"51\n"
"help.text"
msgid "F12"
msgstr "F12"
@@ -1518,7 +1372,6 @@ msgstr "F12"
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3144772\n"
-"35\n"
"help.text"
msgid "On <emph>Tools</emph> bar, click"
msgstr "Trên thanh <emph>Công cụ</emph>, nhấn vào"
@@ -1535,7 +1388,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3153287\" src=\"cmd/sc_group.png\" width=\"0.222inch\"
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3150214\n"
-"36\n"
"help.text"
msgid "Group"
msgstr "Nhóm lại"
@@ -1544,7 +1396,6 @@ msgstr "Nhóm lại"
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3146781\n"
-"37\n"
"help.text"
msgid "Choose <emph>Data - Group and Outline - Ungroup</emph>"
msgstr "Chọn <emph>Dữ liệu > Nhóm lại và Phác thảo > Rã nhóm</emph>"
@@ -1553,7 +1404,6 @@ msgstr "Chọn <emph>Dữ liệu > Nhóm lại và Phác thảo > Rã nhóm</emp
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3150892\n"
-"52\n"
"help.text"
msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+F12"
msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+F12"
@@ -1562,7 +1412,6 @@ msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinl
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3155097\n"
-"38\n"
"help.text"
msgid "On <emph>Tools</emph> bar, click"
msgstr "Trên thanh <emph>Công cụ</emph>, nhấn vào"
@@ -1579,7 +1428,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3155914\" src=\"cmd/sc_ungroup.png\" width=\"0.222inch
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3153555\n"
-"39\n"
"help.text"
msgid "Ungroup"
msgstr "Rã nhóm"
@@ -1588,7 +1436,6 @@ msgstr "Rã nhóm"
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3153008\n"
-"40\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"dnglagl\">Choose <emph>Data - Group and Outline - AutoOutline</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"dnglagl\">Chọn <emph>Dữ liệu > Nhóm lại và Phác thảo > Tự động Phác thảo</emph></variable>"
@@ -1597,7 +1444,6 @@ msgstr "<variable id=\"dnglagl\">Chọn <emph>Dữ liệu > Nhóm lại và Phá
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3154709\n"
-"41\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"dnglef\">Choose <emph>Data - Group and Outline - Remove</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"dnglef\">Chọn <emph>Dữ liệu > Nhóm lại và Phác thảo > Bỏ</emph></variable>"
@@ -1614,47 +1460,38 @@ msgstr "<variable id=\"dngdrill\">Chọn mục trình đơn <emph>Dữ liệu >
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3155759\n"
-"42\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"dndtpt\">Choose <emph>Data - Pivot Table</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"dndtpt\">Chọn <emph>Dữ liệu > DataPilot</emph></variable>"
#: 00000412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3154625\n"
-"43\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"dndpa\">Choose <emph>Insert - Pivot Table</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"dndtpt\">Chọn <emph>Dữ liệu > DataPilot</emph></variable>"
#: 00000412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3147558\n"
-"53\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"dndq\">Choose <emph>Insert - Pivot Table</emph>, in the Select Source dialog choose the option <emph>Data source registered in $[officename]</emph>.</variable>"
msgstr "<variable id=\"dndq\">Chọn <emph>Dữ liệu > DataPilot > Bắt đầu</emph>; trong hộp thoại Chọn Nguồn bật tùy chọn <emph>Nguồn dữ liệu được đăng ký trong $[officename]</emph>. </variable>"
#: 00000412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3153297\n"
-"50\n"
"help.text"
msgid "Choose <emph>Insert - Pivot Table</emph>, in the Select Source dialog choose the option <emph>Current selection</emph>."
msgstr "Chọn <emph>Dữ liệu > DataPilot > Bắt đầu</emph>; trong hộp thoại Chọn Nguồn bật tùy chọn <emph>Vùng chọn hiện có</emph>."
#: 00000412.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3145118\n"
-"54\n"
"help.text"
msgid "Choose <emph>Insert - Pivot Table</emph>, in the Select Source dialog choose the option <emph>Data source registered in $[officename]</emph>, click <emph>OK</emph> to see <emph>Select Data Source</emph> dialog."
msgstr "Chọn <emph>Dữ liệu > DataPilot > Bắt đầu</emph>; trong hộp thoại Chọn Nguồn bật tùy chọn <emph>Nguồn dữ liệu được đăng ký trong $[officename]</emph>, nhấn vào nút <emph>OK</emph> để xem hộp thoại <emph>Chọn nguồn dữ liệu</emph>."
@@ -1663,7 +1500,6 @@ msgstr "Chọn <emph>Dữ liệu > DataPilot > Bắt đầu</emph>; trong hộp
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3153294\n"
-"44\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"dndpak\">Choose <emph>Data - Pivot Table - Refresh</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"dndpak\">Chọn <emph>Dữ liệu > DataPilot > Cập nhật</emph></variable>"
@@ -1672,7 +1508,6 @@ msgstr "<variable id=\"dndpak\">Chọn <emph>Dữ liệu > DataPilot > Cập nh
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3151344\n"
-"45\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"dndploe\">Choose <emph>Data - Pivot Table - Delete</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"dndploe\">Chọn <emph>Dữ liệu > DataPilot > Xoá</emph></variable>"
@@ -1681,7 +1516,6 @@ msgstr "<variable id=\"dndploe\">Chọn <emph>Dữ liệu > DataPilot > Xoá</em
msgctxt ""
"00000412.xhp\n"
"par_id3150397\n"
-"46\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"dndakt\">Choose <emph>Data - Refresh Range</emph></variable>"
msgstr "<variable id=\"dndakt\">Chọn <emph>Dữ liệu > Cập nhật phạm vi</emph></variable>"
diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po
index d7cefbf8e5b..c724ab2e95b 100644
--- a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po
+++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po
@@ -3,7 +3,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2016-12-10 23:39+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2017-05-12 14:35+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2016-07-07 00:11+0000\n"
"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
@@ -25,7 +25,6 @@ msgid "Print Preview"
msgstr ""
#: 01120000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01120000.xhp\n"
"hd_id1918698\n"
@@ -58,7 +57,6 @@ msgid "You can also press <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\
msgstr ""
#: 01120000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01120000.xhp\n"
"par_id7211828\n"
@@ -102,7 +100,6 @@ msgstr "<bookmark_value>Bộ điều hướng;cho trang tính</bookmark_value><b
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"hd_id3150791\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/02110000.xhp\" name=\"Navigator\">Navigator</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/02110000.xhp\" name=\"Bộ điều hướng\">Bộ điều hướng</link>"
@@ -111,7 +108,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/02110000.xhp\" name=\"Bộ điều hướng\"
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"par_id3156422\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:Navigator\">Activates and deactivates the Navigator.</ahelp> The Navigator is a <link href=\"text/shared/00/00000005.xhp#andocken\" name=\"dockable window\">dockable window</link>."
msgstr "<ahelp hid=\".uno:Navigator\">Bật và tắt Bộ điều hướng.</ahelp> Bộ điều hướng là một <link href=\"text/shared/00/00000005.xhp#andocken\" name=\"cửa sổ neo được\">cửa sổ neo được</link>."
@@ -120,7 +116,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:Navigator\">Bật và tắt Bộ điều hướng.</ah
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"par_id3145271\n"
-"40\n"
"help.text"
msgid "Choose <emph>View - Navigator</emph> to display the Navigator."
msgstr "Chọn lệnh <emph>Hiển thị > Bộ điều hướng</emph> để mở Bộ điều hướng."
@@ -129,7 +124,6 @@ msgstr "Chọn lệnh <emph>Hiển thị > Bộ điều hướng</emph> để m
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"hd_id3159155\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Column"
msgstr "Cột"
@@ -138,7 +132,6 @@ msgstr "Cột"
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"par_id3146984\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/navigatorpanel/column\">Enter the column letter. Press Enter to reposition the cell cursor to the specified column in the same row.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -147,7 +140,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"hd_id3147126\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Row"
msgstr "Hàng"
@@ -156,7 +148,6 @@ msgstr "Hàng"
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"par_id3149958\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/navigatorpanel/row\">Enter a row number. Press Enter to reposition the cell cursor to the specified row in the same column.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -165,7 +156,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"hd_id3150717\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "Data Range"
msgstr "Phạm vi dữ liệu"
@@ -174,7 +164,6 @@ msgstr "Phạm vi dữ liệu"
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"par_id3150752\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/navigatorpanel/datarange\">Specifies the current data range denoted by the position of the cell cursor.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -191,7 +180,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3148870\" src=\"sc/res/table.png\" width=\"0.25inch\"
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"par_id3146919\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Data Range"
msgstr "Phạm vi dữ liệu"
@@ -200,7 +188,6 @@ msgstr "Phạm vi dữ liệu"
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"hd_id3148488\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "Start"
msgstr "Bắt đầu"
@@ -209,7 +196,6 @@ msgstr "Bắt đầu"
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"par_id3150086\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/navigatorpanel/start\">Moves to the cell at the beginning of the current data range, which you can highlight using the <emph>Data Range</emph> button.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -219,14 +205,13 @@ msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"par_id3152994\n"
"help.text"
-msgid "<image id=\"img_id3150515\" src=\"sw/imglst/sc20186.png\" width=\"0.2228in\" height=\"0.2228in\"><alt id=\"alt_id3150515\">Icon</alt></image>"
-msgstr "<image id=\"img_id3150394\" src=\"sc/res/date.png\" width=\"0.25inch\" height=\"0.25inch\"><alt id=\"alt_id3150394\">Biểu tượng</alt></image>"
+msgid "<image id=\"img_id3150515\" src=\"sw/res/sc20186.png\" width=\"0.2228in\" height=\"0.2228in\"><alt id=\"alt_id3150515\">Icon</alt></image>"
+msgstr ""
#: 02110000.xhp
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"par_id3154372\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "Start"
msgstr "Bắt đầu"
@@ -235,7 +220,6 @@ msgstr "Bắt đầu"
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"hd_id3146982\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "End"
msgstr "Kết thúc"
@@ -244,7 +228,6 @@ msgstr "Kết thúc"
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"par_id3152985\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/navigatorpanel/end\">Moves to the cell at the end of the current data range, which you can highlight using the <emph>Data Range</emph> button.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -254,14 +237,13 @@ msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"par_id3159170\n"
"help.text"
-msgid "<image id=\"img_id3148871\" src=\"sw/imglst/sc20175.png\" width=\"0.2228in\" height=\"0.2228in\"><alt id=\"alt_id3148871\">Icon</alt></image>"
-msgstr "<image id=\"img_id3148870\" src=\"sc/res/table.png\" width=\"0.25inch\" height=\"0.222inch\"><alt id=\"alt_id3148870\">Biểu tượng</alt></image>"
+msgid "<image id=\"img_id3148871\" src=\"sw/res/sc20175.png\" width=\"0.2228in\" height=\"0.2228in\"><alt id=\"alt_id3148871\">Icon</alt></image>"
+msgstr ""
#: 02110000.xhp
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"par_id3147072\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "End"
msgstr "Kết thúc"
@@ -270,7 +252,6 @@ msgstr "Kết thúc"
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"hd_id3150107\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "Toggle"
msgstr "Bật/tắt"
@@ -279,7 +260,6 @@ msgstr "Bật/tắt"
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"par_id3159098\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/navigatorpanel/datarange\">Toggles the content view. Only the selected Navigator element and its subelements are displayed.</ahelp> Click the icon again to restore all elements for viewing."
msgstr ""
@@ -289,14 +269,13 @@ msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"par_id3152869\n"
"help.text"
-msgid "<image id=\"img_id3149126\" src=\"sw/imglst/sc20244.png\" width=\"0.2228in\" height=\"0.2228in\"><alt id=\"alt_id3149126\">Icon</alt></image>"
-msgstr "<image id=\"img_id3149814\" src=\"sw/imglst/sf04.png\" width=\"0.222inch\" height=\"0.222inch\"><alt id=\"alt_id3149814\">Biểu tượng</alt></image>"
+msgid "<image id=\"img_id3149126\" src=\"sw/res/sc20244.png\" width=\"0.2228in\" height=\"0.2228in\"><alt id=\"alt_id3149126\">Icon</alt></image>"
+msgstr ""
#: 02110000.xhp
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"par_id3159229\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "Toggle"
msgstr "Bật/tắt"
@@ -305,7 +284,6 @@ msgstr "Bật/tắt"
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"hd_id3149381\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "Contents"
msgstr "Nội dung"
@@ -314,7 +292,6 @@ msgstr "Nội dung"
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"par_id3150051\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/navigatorpanel/toggle\">Allows you to hide/show the contents.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -324,14 +301,13 @@ msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"par_id3155597\n"
"help.text"
-msgid "<image id=\"img_id3154738\" src=\"sw/imglst/sc20233.png\" width=\"0.2228in\" height=\"0.2228in\"><alt id=\"alt_id3154738\">Icon</alt></image>"
-msgstr "<image id=\"img_id3155386\" src=\"sc/res/page.png\" width=\"0.25inch\" height=\"0.222inch\"><alt id=\"alt_id3155386\">Biểu tượng</alt></image>"
+msgid "<image id=\"img_id3154738\" src=\"sw/res/sc20233.png\" width=\"0.2228in\" height=\"0.2228in\"><alt id=\"alt_id3154738\">Icon</alt></image>"
+msgstr ""
#: 02110000.xhp
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"par_id3150955\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "Contents"
msgstr "Nội dung"
@@ -340,7 +316,6 @@ msgstr "Nội dung"
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"hd_id3147244\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "Scenarios"
msgstr "Kịch bản"
@@ -349,25 +324,22 @@ msgstr "Kịch bản"
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"par_id3153955\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/navigatorpanel/scenarios\">Displays all available scenarios. Double-click a name to apply that scenario.</ahelp> The result is shown in the sheet. For more information, choose <link href=\"text/scalc/01/06050000.xhp\" name=\"Tools - Scenarios\"><emph>Tools - Scenarios</emph></link>."
msgstr ""
#: 02110000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"par_id3148745\n"
"help.text"
-msgid "<image id=\"img_id3159256\" src=\"sc/imglst/na07.png\" width=\"0.2228in\" height=\"0.2228in\"><alt id=\"alt_id3159256\">Icon</alt></image>"
-msgstr "<image id=\"img_id3149814\" src=\"sw/imglst/sf04.png\" width=\"0.222inch\" height=\"0.222inch\"><alt id=\"alt_id3149814\">Biểu tượng</alt></image>"
+msgid "<image id=\"img_id3159256\" src=\"sc/res/na07.png\" width=\"0.2228in\" height=\"0.2228in\"><alt id=\"alt_id3159256\">Icon</alt></image>"
+msgstr ""
#: 02110000.xhp
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"par_id3166466\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "Scenarios"
msgstr "Kịch bản"
@@ -393,8 +365,8 @@ msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"par_idN10A7B\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"HID_SC_SCENARIO_DELETE\">Deletes the selected scenario.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"HID_SC_SCENARIO_DELETE\">Xoá các kịch bản đã chọn.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/scenariomenu/delete\">Deletes the selected scenario.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 02110000.xhp
msgctxt ""
@@ -409,14 +381,13 @@ msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"par_idN10A96\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"HID_SC_SCENARIO_EDIT\">Opens the <link href=\"text/scalc/01/06050000.xhp\">Edit scenario</link> dialog, where you can edit the scenario properties.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"HID_SC_SCENARIO_EDIT\">Mở hộp thoại <link href=\"text/scalc/01/06050000.xhp\">Sửa kịch bản</link> để sửa các thuộc tính của kịch bản.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/scenariomenu/edit\">Opens the <link href=\"text/scalc/01/06050000.xhp\">Edit scenario</link> dialog, where you can edit the scenario properties.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 02110000.xhp
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"hd_id3150037\n"
-"26\n"
"help.text"
msgid "Drag Mode"
msgstr "Chế độ kéo"
@@ -425,7 +396,6 @@ msgstr "Chế độ kéo"
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"par_id3157876\n"
-"28\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/navigatorpanel/dragmode\">Opens a submenu for selecting the drag mode. You decide which action is performed when dragging and dropping an object from the Navigator into a document. Depending on the mode you select, the icon indicates whether a hyperlink, link or a copy is created.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -442,7 +412,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3155757\" src=\"sc/res/pages.png\" width=\"0.25inch\"
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"par_id3150656\n"
-"27\n"
"help.text"
msgid "Drag Mode"
msgstr "Chế độ kéo"
@@ -451,7 +420,6 @@ msgstr "Chế độ kéo"
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"hd_id3149009\n"
-"29\n"
"help.text"
msgid "Insert as Hyperlink"
msgstr "Chèn dạng siêu liên kết"
@@ -460,10 +428,9 @@ msgstr "Chèn dạng siêu liên kết"
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"par_id3146938\n"
-"30\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"HID_SC_DROPMODE_URL\">Inserts a hyperlink when you drag-and-drop an object from the Navigator into a document.</ahelp> You can later click the created hyperlink to set the cursor and the view to the respective object."
-msgstr "<ahelp hid=\"HID_SC_DROPMODE_URL\">Chèn một siêu liên kết khi bạn kéo và thả một đối tượng từ Bộ điều hướng vào trong tài liệu.</ahelp> Sau này bạn vẫn có thể bấm vào siêu liên kết vừa tạo để đặt con trỏ và xem các đối tượng mà nó trỏ tới."
+msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/dropmenu/hyperlink\">Inserts a hyperlink when you drag-and-drop an object from the Navigator into a document.</ahelp> You can later click the created hyperlink to set the cursor and the view to the respective object."
+msgstr ""
#: 02110000.xhp
msgctxt ""
@@ -477,7 +444,6 @@ msgstr "Nếu bạn chèn một siêu liên kết vào trong tài liệu đang m
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"hd_id3154682\n"
-"31\n"
"help.text"
msgid "Insert as Link"
msgstr "Chèn dạng liên kết"
@@ -486,16 +452,14 @@ msgstr "Chèn dạng liên kết"
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"par_id3150746\n"
-"32\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"HID_SC_DROPMODE_LINK\">Creates a link when you drag-and-drop an object from the Navigator into a document.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"HID_SC_DROPMODE_LINK\">Tạo liên kết khi bạn kéo và thả một đối tượng từ Bộ điều hướngvào trong tài liệu.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/dropmenu/link\">Creates a link when you drag-and-drop an object from the Navigator into a document.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 02110000.xhp
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"hd_id3145824\n"
-"33\n"
"help.text"
msgid "Insert as Copy"
msgstr "Chèn dạng bản sao"
@@ -504,16 +468,14 @@ msgstr "Chèn dạng bản sao"
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"par_id3147471\n"
-"34\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"HID_SC_DROPMODE_COPY\">Generates a copy when you drag-and-drop an object from the Navigator into a document.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"HID_SC_DROPMODE_COPY\">Tạo một bản sao khi bạn kéo và thả một đối tượng từ Bộ điều hướng vào trong tài liệu.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/dropmenu/copy\">Generates a copy when you drag-and-drop an object from the Navigator into a document.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 02110000.xhp
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"hd_id3147423\n"
-"38\n"
"help.text"
msgid "Objects"
msgstr "Đối tượng"
@@ -522,7 +484,6 @@ msgstr "Đối tượng"
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"par_id3150700\n"
-"39\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/navigatorpanel/contentbox\">Displays all objects in your document.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -531,7 +492,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"hd_id3150860\n"
-"35\n"
"help.text"
msgid "Documents"
msgstr "Tài liệu"
@@ -540,7 +500,6 @@ msgstr "Tài liệu"
msgctxt ""
"02110000.xhp\n"
"par_id3153929\n"
-"36\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/navigatorpanel/documents\">Displays the names of all open documents.</ahelp> To switch to another open document in the Navigator, click the document name. The status (active, inactive) of the document is shown in brackets after the name. You can switch the active document in the <emph>Window</emph> menu."
msgstr ""
@@ -554,7 +513,6 @@ msgid "Headers & Footers"
msgstr "Phần đầu và phần chân"
#: 02120000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02120000.xhp\n"
"hd_id3145251\n"
@@ -563,7 +521,6 @@ msgid "<link href=\"text/scalc/01/02120000.xhp\" name=\"Headers & Footers\">Head
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/02120100.xhp\" name=\"Phần đầu/chân\">Phần đầu/chân</link>"
#: 02120000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02120000.xhp\n"
"par_id3151073\n"
@@ -572,7 +529,6 @@ msgid "<variable id=\"kopfundfusszeilentext\"><ahelp hid=\".\">Allows you to def
msgstr "<variable id=\"kopfundfusszeilentext\"><ahelp hid=\".uno:EditHeaderAndFooter\">Cho phép bạn đặt và định dạng phần đầu và phần chân của trang.</ahelp></variable>"
#: 02120000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02120000.xhp\n"
"par_id3153415\n"
@@ -600,7 +556,6 @@ msgstr "<bookmark_value>kiểu dáng trang;phần đầu</bookmark_value><bookma
msgctxt ""
"02120100.xhp\n"
"hd_id3153360\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/02120100.xhp\" name=\"Header/Footer\">Header/Footer</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/02120100.xhp\" name=\"Phần đầu/chân\">Phần đầu/chân</link>"
@@ -609,7 +564,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/02120100.xhp\" name=\"Phần đầu/chân\">P
msgctxt ""
"02120100.xhp\n"
"par_id3150768\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/headerfootercontent/HeaderFooterContent\">Defines or formats a header or footer for a Page Style.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/headerfootercontent/HeaderFooterContent\">Đặt hoặc định dạng một phần đầu hay phần chân cho một Kiểu dáng Trang.</ahelp>"
@@ -618,7 +572,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/headerfootercontent/HeaderFooterContent\">
msgctxt ""
"02120100.xhp\n"
"hd_id3145748\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Left Area"
msgstr "Vùng trái"
@@ -627,7 +580,6 @@ msgstr "Vùng trái"
msgctxt ""
"02120100.xhp\n"
"par_id3147434\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/headerfootercontent/textviewWND_LEFT\">Enter the text to be displayed at the left side of the header or footer.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/headerfootercontent/textviewWND_LEFT\">Nhập văn bản sẽ xuất hiện bên trái phần đầu hoặc phần chân.</ahelp>"
@@ -636,7 +588,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/headerfootercontent/textviewWND_LEFT\">Nh
msgctxt ""
"02120100.xhp\n"
"hd_id3148648\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Center Area"
msgstr "Vùng giữa"
@@ -645,7 +596,6 @@ msgstr "Vùng giữa"
msgctxt ""
"02120100.xhp\n"
"par_id3163710\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Enter the text to be displayed at the center of the header or footer.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_SC_HF_FLL\">Nhập văn bản sẽ xuất hiện bên trái phần đầu hoặc phần chân.</ahelp>"
@@ -654,7 +604,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_SC_HF_FLL\">Nhập văn bản sẽ xuất hiện bên t
msgctxt ""
"02120100.xhp\n"
"hd_id3154942\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Right Area"
msgstr "Vùng phải"
@@ -663,7 +612,6 @@ msgstr "Vùng phải"
msgctxt ""
"02120100.xhp\n"
"par_id3147126\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/headerfootercontent/textviewWND_RIGHT\">Enter the text to be displayed at the right side of the header or footer.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/headerfootercontent/textviewWND_RIGHT\">Nhập văn bản xuất hiện ở bên phải phần đầu và phần chân.</ahelp>"
@@ -688,7 +636,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn một phần đầu hoặc phần chân định
msgctxt ""
"02120100.xhp\n"
"hd_id3154729\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Text attributes"
msgstr "Thuộc tính Văn bản"
@@ -697,7 +644,6 @@ msgstr "Thuộc tính Văn bản"
msgctxt ""
"02120100.xhp\n"
"par_id3150717\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/headerfootercontent/buttonBTN_TEXT\">Opens a dialog to assign formats to new or selected text.</ahelp> The <emph>Text Attributes </emph>dialog contains the tab pages <link href=\"text/shared/01/05020100.xhp\" name=\"Font\">Font</link>, <link href=\"text/shared/01/05020200.xhp\" name=\"Font Effects\">Font Effects</link> and <link href=\"text/shared/01/05020500.xhp\" name=\"Font Position\">Font Position</link>."
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/headerfootercontent/buttonBTN_TEXT\">Mở một hộp thoại để gán các định dạng cho văn bản mới hoặc đã chọn.</ahelp> Hộp thoại <emph>Thuộc tính văn bản </emph>có các thẻ là <link href=\"text/shared/01/05020100.xhp\" name=\"Phông\">Phông</link>, <link href=\"text/shared/01/05020200.xhp\" name=\"Hiệu ứng phông\">Hiệu ứng phông</link> và <link href=\"text/shared/01/05020500.xhp\" name=\"Vị trí phông\">Vị trí phông</link>."
@@ -714,7 +660,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3156386\" src=\"sc/res/text.png\" width=\"0.25inch\" h
msgctxt ""
"02120100.xhp\n"
"par_id3155336\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "Text Attributes"
msgstr "Thuộc tính Văn bản"
@@ -723,7 +668,6 @@ msgstr "Thuộc tính Văn bản"
msgctxt ""
"02120100.xhp\n"
"hd_id3145792\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "File Name"
msgstr "Tên tập tin"
@@ -732,7 +676,6 @@ msgstr "Tên tập tin"
msgctxt ""
"02120100.xhp\n"
"par_id3150206\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/headerfootercontent/buttonBTN_FILE\">Inserts a file name placeholder in the selected area.</ahelp> Click to insert the title. Long-click to select either title, file name or path/file name from the submenu. If a title has not be assigned (see <emph>File - Properties</emph>), the file name will be inserted instead."
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/headerfootercontent/buttonBTN_FILE\">Chèn một ô trống cho tên tập tin trong vùng được chọn.</ahelp> Bấm vào để chèn tiêu đề. Bấm và giữ chuột để chọn cả tiêu đề, tên tập tin hoặc đường dẫn/tên tập tin từ trình đơn con. Nếu bạn chưa gán tiêu đề (xem <emph>Tập tin - Thuộc tính</emph>) thì tên tập tin sẽ được chèn vào."
@@ -749,7 +692,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3150518\" src=\"res/folderop.png\" width=\"0.222inch\"
msgctxt ""
"02120100.xhp\n"
"par_id3154487\n"
-"26\n"
"help.text"
msgid "File Name"
msgstr "Tên tập tin"
@@ -758,7 +700,6 @@ msgstr "Tên tập tin"
msgctxt ""
"02120100.xhp\n"
"hd_id3155812\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "Sheet Name"
msgstr "Tên bảng"
@@ -767,7 +708,6 @@ msgstr "Tên bảng"
msgctxt ""
"02120100.xhp\n"
"par_id3148842\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/headerfootercontent/buttonBTN_TABLE\">Inserts a placeholder in the selected header/footer area, which is replaced by the sheet name in the header/footer of the actual document.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/headerfootercontent/buttonBTN_TABLE\">Chèn một ô trống trong phần đầu/chân để ta thay tên bảng hiện thời vào đó.</ahelp>"
@@ -784,7 +724,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3148870\" src=\"sc/res/table.png\" width=\"0.25inch\"
msgctxt ""
"02120100.xhp\n"
"par_id3147071\n"
-"27\n"
"help.text"
msgid "Sheet Name"
msgstr "Tên bảng"
@@ -793,7 +732,6 @@ msgstr "Tên bảng"
msgctxt ""
"02120100.xhp\n"
"hd_id3144768\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "Page"
msgstr "Trang"
@@ -802,7 +740,6 @@ msgstr "Trang"
msgctxt ""
"02120100.xhp\n"
"par_id3154960\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/headerfootercontent/buttonBTN_PAGE\">Inserts a placeholder in the selected header/footer area, which is replaced by page numbering. This allows continuous page numbering in a document.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/headerfootercontent/buttonBTN_PAGE\">Chèn một ô trống vào trong phần đầu/chân trang để đánh số trang. Nhờ vậy tài liệu sẽ được đánh số trang liền mạch.</ahelp>"
@@ -819,7 +756,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3155386\" src=\"sc/res/page.png\" width=\"0.25inch\" h
msgctxt ""
"02120100.xhp\n"
"par_id3150048\n"
-"28\n"
"help.text"
msgid "Page"
msgstr "Trang"
@@ -828,7 +764,6 @@ msgstr "Trang"
msgctxt ""
"02120100.xhp\n"
"hd_id3146962\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "Pages"
msgstr "Trang"
@@ -837,7 +772,6 @@ msgstr "Trang"
msgctxt ""
"02120100.xhp\n"
"par_id3153812\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/headerfootercontent/buttonBTN_PAGES\">Inserts a placeholder in the selected header/footer area, which is replaced by the total number of pages in the document.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/headerfootercontent/buttonBTN_PAGES\">Chèn một ô trống vào trong phần đầu/chân trang để chứa tổng số trang của tài liệu.</ahelp>"
@@ -854,7 +788,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3155757\" src=\"sc/res/pages.png\" width=\"0.25inch\"
msgctxt ""
"02120100.xhp\n"
"par_id3147499\n"
-"29\n"
"help.text"
msgid "Pages"
msgstr "Trang"
@@ -863,7 +796,6 @@ msgstr "Trang"
msgctxt ""
"02120100.xhp\n"
"hd_id3149050\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "Date"
msgstr "Ngày"
@@ -872,7 +804,6 @@ msgstr "Ngày"
msgctxt ""
"02120100.xhp\n"
"par_id3153960\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/headerfootercontent/buttonBTN_DATE\">Inserts a placeholder in the selected header/footer area, which is replaced by the current date which will be repeated in the header/footer on each page of the document.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/headerfootercontent/buttonBTN_DATE\">Chèn một ô trống vào trong phần đầu/chân trang để chứa ngày hiện tại, xuất hiện trong tất cả các trang.</ahelp>"
@@ -889,17 +820,14 @@ msgstr "<image id=\"img_id3150394\" src=\"sc/res/date.png\" width=\"0.25inch\" h
msgctxt ""
"02120100.xhp\n"
"par_id3150540\n"
-"30\n"
"help.text"
msgid "Date"
msgstr "Ngày"
#: 02120100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02120100.xhp\n"
"hd_id3147610\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "Time"
msgstr "#-#-#-#-# autopi.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# 02.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# optionen.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# shared.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# 01.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# 02.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# 02.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nThời gian"
@@ -908,7 +836,6 @@ msgstr "#-#-#-#-# autopi.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# 0
msgctxt ""
"02120100.xhp\n"
"par_id3145638\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/headerfootercontent/buttonBTN_TIME\">Inserts a placeholder in the selected header/footer area, which is replaced by the current time in the header/footer on each page of the document.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/headerfootercontent/buttonBTN_TIME\">Chèn một ô trống trong phần đầu/chân trang để chứa thời điểm hiện tại, xuất hiện trong tất cả các trang.</ahelp>"
@@ -922,11 +849,9 @@ msgid "<image id=\"img_id3146884\" src=\"sc/res/time.png\" width=\"0.2228in\" he
msgstr "<image id=\"img_id3146884\" src=\"sc/res/time.png\" width=\"0.25inch\" height=\"0.222inch\"><alt id=\"alt_id3146884\">Biểu tượng</alt></image>"
#: 02120100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02120100.xhp\n"
"par_id3157904\n"
-"31\n"
"help.text"
msgid "Time"
msgstr "#-#-#-#-# autopi.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# 02.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# optionen.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# shared.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# 01.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# 02.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# 02.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nThời gian"
@@ -951,7 +876,6 @@ msgstr "<bookmark_value>điền;danh sách chọn</bookmark_value><bookmark_valu
msgctxt ""
"02140000.xhp\n"
"hd_id3153876\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/02140000.xhp\" name=\"Fill\">Fill</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/02140000.xhp\" name=\"Điền\">Điền</link>"
@@ -960,7 +884,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/02140000.xhp\" name=\"Điền\">Điền</link
msgctxt ""
"02140000.xhp\n"
"par_id3156285\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Automatically fills cells with content.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Tự động điền nội dung cho các ô.</ahelp>"
@@ -969,7 +892,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Tự động điền nội dung cho các ô.</ahelp>"
msgctxt ""
"02140000.xhp\n"
"par_id3147343\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "The $[officename] Calc context menus have <link href=\"text/scalc/01/02140000.xhp\" name=\"other options\">additional options</link> for filling the cells."
msgstr "Trong các trình đơn ngữ cảnh của $[officename] Calc có lệnh <link href=\"text/scalc/01/02140000.xhp\" name=\"các tuỳ chọn khác\">tuỳ chọn bổ sung</link> để điền các ô."
@@ -978,7 +900,6 @@ msgstr "Trong các trình đơn ngữ cảnh của $[officename] Calc có lệnh
msgctxt ""
"02140000.xhp\n"
"hd_id3149207\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/02140500.xhp\" name=\"Sheet\">Sheet</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/02140500.xhp\" name=\"Bảng\">Bảng</link>"
@@ -987,7 +908,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/02140500.xhp\" name=\"Bảng\">Bảng</link>"
msgctxt ""
"02140000.xhp\n"
"hd_id3155111\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/02140600.xhp\" name=\"Rows\">Series</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/02140600.xhp\" name=\"Hàng\">Dãy</link>"
@@ -996,7 +916,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/02140600.xhp\" name=\"Hàng\">Dãy</link>"
msgctxt ""
"02140000.xhp\n"
"par_id3152994\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "<emph>Filling cells using context menus:</emph>"
msgstr "<emph>Điền các ô thông qua trình đơn ngữ cảnh:</emph>"
@@ -1005,7 +924,6 @@ msgstr "<emph>Điền các ô thông qua trình đơn ngữ cảnh:</emph>"
msgctxt ""
"02140000.xhp\n"
"par_id3145384\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Call the <link href=\"text/shared/00/00000005.xhp#kontextmenue\" name=\"context menu\">context menu</link> when positioned in a cell and choose <emph>Selection List</emph>."
msgstr "Mở <link href=\"text/shared/00/00000005.xhp#kontextmenue\" name=\"trình đơn ngữ cảnh\">trình đơn ngữ cảnh</link> khi đặt vị trí trong một ô và chọn <emph>Danh sách chọn</emph>."
@@ -1014,7 +932,6 @@ msgstr "Mở <link href=\"text/shared/00/00000005.xhp#kontextmenue\" name=\"trì
msgctxt ""
"02140000.xhp\n"
"par_id3156450\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:DataSelect\">A list box containing all text found in the current column is displayed.</ahelp> The text is sorted alphabetically and multiple entries are listed only once."
msgstr "<ahelp hid=\".uno:DataSelect\">Một hộp danh sách chứa tất cả các văn bản tìm được trong cột hiện thời sẽ được hiển thị.</ahelp> Văn bản trong danh sách sẽ được xếp theo thứ tự abc. Các mục xuất hiện nhiều lần sẽ được gộp thành 1."
@@ -1023,7 +940,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:DataSelect\">Một hộp danh sách chứa tất cả
msgctxt ""
"02140000.xhp\n"
"par_id3148699\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Click one of the listed entries to copy it to the cell."
msgstr "Bấm vào một trong các mục để chép nó vào ô."
@@ -1040,7 +956,6 @@ msgstr "Xuống"
msgctxt ""
"02140100.xhp\n"
"hd_id3150792\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/02140100.xhp\" name=\"Down\">Down</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/02140100.xhp\" name=\"Xuống\">Xuống</link>"
@@ -1049,7 +964,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/02140100.xhp\" name=\"Xuống\">Xuống</link
msgctxt ""
"02140100.xhp\n"
"par_id3153969\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:FillDown\" visibility=\"visible\">Fills a selected range of at least two rows with the contents of the top cell of the range.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:FillDown\" visibility=\"visible\">Điền nội dung của ô đầu tiên trong một phạm vi có ít nhất 2 hàng được chọn vào tất cả các ô trong phạm vi.</ahelp>"
@@ -1058,7 +972,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:FillDown\" visibility=\"visible\">Điền nội dung c
msgctxt ""
"02140100.xhp\n"
"par_id3145787\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "If a selected range has only one column, the contents of the top cell are copied to all others. If several columns are selected, the contents of the corresponding top cell will be copied down."
msgstr "Nếu phạm vi đã chọn chỉ có 1 cột, nội dung của ô đầu tiên sẽ được chép cho tất cả các ô còn lại. Nếu có vài cột được chọn, nội dung của ô đầu tiên tương ứng sẽ được sao chép xuống."
@@ -1075,7 +988,6 @@ msgstr "Bên Phải"
msgctxt ""
"02140200.xhp\n"
"hd_id3153896\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/02140200.xhp\" name=\"Right\">Right</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/02140200.xhp\" name=\"Bên phải\">Bên phải</link>"
@@ -1084,7 +996,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/02140200.xhp\" name=\"Bên phải\">Bên ph
msgctxt ""
"02140200.xhp\n"
"par_id3153361\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:FillRight\" visibility=\"visible\">Fills a selected range of at least two columns with the contents of the left most cell.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:FillRight\" visibility=\"visible\">Điền nội dung của ô ngoài cùng bên trái trong phạm vi vào các ô còn lại trong phạm vi đó.</ahelp>"
@@ -1093,7 +1004,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:FillRight\" visibility=\"visible\">Điền nội dung
msgctxt ""
"02140200.xhp\n"
"par_id3154684\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "If a range of only one row is selected, the contents of the far left cell are copied to all the other selected cells. If you have selected several rows, each of the far left cells is copied into those cells to the right."
msgstr "Nếu một phạm vi chỉ có một hàng được chọn, nội dung của ô ngoài cùng bên trái sẽ được chép sang các ô còn lại. Nếu bạn đã chọn  một vài hàng, mỗi ô ngoài cùng bên trái sẽ được chép sang các ô còn lại bên phải nó."
@@ -1110,7 +1020,6 @@ msgstr "Lên"
msgctxt ""
"02140300.xhp\n"
"hd_id3147264\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/02140300.xhp\" name=\"Up\">Up</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/02140300.xhp\" name=\"Lên\">Lên</link>"
@@ -1119,7 +1028,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/02140300.xhp\" name=\"Lên\">Lên</link>"
msgctxt ""
"02140300.xhp\n"
"par_id3150793\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:FillUp\" visibility=\"visible\">Fills a selected range of at least two rows with the contents of the bottom most cell.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:FillUp\" visibility=\"visible\">Điền nội dung ô dưới cùng trong phạm vi được chọn vào các ô khác cùng phạm vi.</ahelp>"
@@ -1128,7 +1036,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:FillUp\" visibility=\"visible\">Điền nội dung ô
msgctxt ""
"02140300.xhp\n"
"par_id3150447\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "If a selected range has only one column, the content of the bottom most cell is copied into the selected cells. If several columns are selected, the contents of the bottom most cells are copied into those selected above."
msgstr "Nếu phạm vi đã chọn chỉ có 1 cột, nội dung của ô dưới cùng sẽ được chép sang các ô khác. Nếu có nhiều cột được chọn, nội dung của các ô dưới cùng sẽ được chép sang các ô được chọn ở trên nó."
@@ -1145,7 +1052,6 @@ msgstr "Trái"
msgctxt ""
"02140400.xhp\n"
"hd_id3153896\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/02140400.xhp\" name=\"Left\">Left</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/02140400.xhp\" name=\"Trái\">Trái</link>"
@@ -1154,7 +1060,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/02140400.xhp\" name=\"Trái\">Trái</link>"
msgctxt ""
"02140400.xhp\n"
"par_id3150793\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:FillLeft\" visibility=\"visible\">Fills a selected range of at least two columns with the contents of the far right cell.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:FillLeft\" visibility=\"visible\">Điền nội dung các ô ngoài cùng bên phải vào các ô khác trong cùng phạm vi.</ahelp>"
@@ -1163,7 +1068,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:FillLeft\" visibility=\"visible\">Điền nội dung c
msgctxt ""
"02140400.xhp\n"
"par_id3156280\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "If a selected range has only one row, the content of the far right cell is copied into all other cells of the range. If several rows are selected, the far right cells are copied into the cells to the left."
msgstr "Nếu phạm vi được chọn chỉ có 1 hàng, nội dung của ô ngoài cùng bên phải sẽ được chép sang các ô khác. Nếu có nhiều hàng, các ô ngoài cùng bên phải sẽ được chép sang các ô bên trái chúng."
@@ -1180,7 +1084,6 @@ msgstr "Điền bảng"
msgctxt ""
"02140500.xhp\n"
"hd_id3153897\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Fill Sheet"
msgstr "Điền bảng"
@@ -1189,7 +1092,6 @@ msgstr "Điền bảng"
msgctxt ""
"02140500.xhp\n"
"par_id3150791\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"tabellenfuellentext\"><ahelp hid=\".uno:FillTable\" visibility=\"visible\">Specifies the options for transferring sheets or ranges of a certain sheet.</ahelp></variable>"
msgstr "<variable id=\"tabellenfuellentext\"><ahelp hid=\".uno:FillTable\" visibility=\"visible\">Đặt các tuỳ chọn để chuyển dữ liệu trên bảng tính hoặc phạm vi trong một bảng tính.</ahelp></variable>"
@@ -1198,7 +1100,6 @@ msgstr "<variable id=\"tabellenfuellentext\"><ahelp hid=\".uno:FillTable\" visib
msgctxt ""
"02140500.xhp\n"
"par_id3150767\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "In contrast to copying an area to the clipboard, you can filter certain information and calculate values. This command is only visible if you have selected two sheets in the document. To select multiple sheets, click each sheet tab while pressing <switchinline select=\"sys\"> <caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline> <defaultinline>Ctrl</defaultinline> </switchinline> or Shift."
msgstr "Khác với việc chép một vùng vào trong bảng nháp, bạn có thể lọc một số thông tin và tính các giá trị. Lệnh này chỉ thực hiện được khi bạn chọn 2 bảng trong tài liệu. Để chọn nhiều bảng, hãy bấm vào thẻ tên bảng khi giữ <switchinline select=\"sys\"> <caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline> <defaultinline>Ctrl</defaultinline> </switchinline> hoặc Shift."
@@ -1207,7 +1108,6 @@ msgstr "Khác với việc chép một vùng vào trong bảng nháp, bạn có
msgctxt ""
"02140500.xhp\n"
"hd_id3155131\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Filling a Sheet"
msgstr ""
@@ -1216,7 +1116,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"02140500.xhp\n"
"par_id3146119\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Select the entire sheet by clicking the empty gray box in the upper left of the sheet. You can also select an area of the sheet to be copied."
msgstr "Để chọn toàn bộ các bảng, hãy bấm vào hộp màu xám nằm ở góc trên bên trái của bảng. Bạn cũng có thể chọn một vùng trong bảng để chép riêng vùng đó."
@@ -1225,7 +1124,6 @@ msgstr "Để chọn toàn bộ các bảng, hãy bấm vào hộp màu xám n
msgctxt ""
"02140500.xhp\n"
"par_id3153726\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Press <switchinline select=\"sys\"> <caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline> and click the tab of the sheet where you want to insert the contents."
msgstr "Nhấn <switchinline select=\"sys\"> <caseinline select=\"MAC\">Cmd</caseinline> <defaultinline>Ctrl</defaultinline> </switchinline> và bấm vào thẻ của bảng công tác vào đó bạn muốn chèn nội dung."
@@ -1234,7 +1132,6 @@ msgstr "Nhấn <switchinline select=\"sys\"> <caseinline select=\"MAC\">Cmd</cas
msgctxt ""
"02140500.xhp\n"
"par_id3147436\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Select the command <emph>Edit - Fill - Sheet</emph>. In the dialog which appears, the check box <emph>Numbers</emph> must be selected (or <emph>Paste All</emph>) if you want to combine operations with the values. You can also choose the desired operation here."
msgstr "Chọn lệnh <emph>Sửa > Điền > Bảng</emph>. Trong hộp thoại hiện lên, hãy đánh dấu kiểm trong mục <emph>Số</emph> (hoặc <emph>Dán tất cả</emph>) nếu bạn muốn kết hợp các phép toán với giá trị. Bạn cũng có thể chọn các phép toán mình muốn trong hộp thoại này."
@@ -1243,7 +1140,6 @@ msgstr "Chọn lệnh <emph>Sửa > Điền > Bảng</emph>. Trong hộp thoại
msgctxt ""
"02140500.xhp\n"
"par_id3154942\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "Click <emph>OK</emph>."
msgstr "Nhấn vào nút <emph>OK</emph>."
@@ -1252,7 +1148,6 @@ msgstr "Nhấn vào nút <emph>OK</emph>."
msgctxt ""
"02140500.xhp\n"
"par_id3156283\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "This dialog is similar to the <link href=\"text/shared/01/02070000.xhp\" name=\"Paste Contents\">Paste Contents</link> dialog, where you can find additional tips."
msgstr "Hộp thoại này cũng có những mẹo trợ giúp bổ sung, tương tự như hộp thoại <link href=\"text/shared/01/02070000.xhp\" name=\"Dán nội dung\">Dán nội dung</link>."
@@ -1269,7 +1164,6 @@ msgstr "Điền chuỗi"
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"hd_id3148664\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Fill Series"
msgstr "Điền chuỗi"
@@ -1278,7 +1172,6 @@ msgstr "Điền chuỗi"
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"par_id3148797\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"reihenfuellentext\"><ahelp hid=\".uno:FillSeries\">Automatically generate series with the options in this dialog. Determine direction, increment, time unit and series type.</ahelp></variable>"
msgstr "<variable id=\"reihenfuellentext\"><ahelp hid=\".uno:FillSeries\">Tự động tạo các chuỗi giá trị với các tuỳ chọn trong hộp thoại này. Hãy đặt các tuỳ chọn như hướng, độ tăng/giảm, đơn vị thời gian và kiểu chuỗi.</ahelp></variable>"
@@ -1287,7 +1180,6 @@ msgstr "<variable id=\"reihenfuellentext\"><ahelp hid=\".uno:FillSeries\">Tự
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"par_id3146976\n"
-"41\n"
"help.text"
msgid "Before filling a series, first select the cell range."
msgstr "Hãy chọn phạm vi ô trước khi điền một chuỗi số."
@@ -1296,7 +1188,6 @@ msgstr "Hãy chọn phạm vi ô trước khi điền một chuỗi số."
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"par_id3145748\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "To automatically continue a series using the assumed completion rules, choose the <emph>AutoFill</emph> option after opening the <emph>Fill Series</emph> dialog."
msgstr "Để tự động tiếp tục một chuỗi dùng luật giả định, hãy chọn mục <emph>Tự động điền</emph> sau khi mở hộp thoại <emph>Điền chuỗi</emph>."
@@ -1305,7 +1196,6 @@ msgstr "Để tự động tiếp tục một chuỗi dùng luật giả định
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"hd_id3147435\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Direction"
msgstr "Hướng"
@@ -1314,7 +1204,6 @@ msgstr "Hướng"
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"par_id3154729\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Determines the direction of series creation."
msgstr "Xác định hướng tạo ra chuỗi số."
@@ -1323,7 +1212,6 @@ msgstr "Xác định hướng tạo ra chuỗi số."
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"hd_id3145253\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Down"
msgstr "Xuống"
@@ -1332,7 +1220,6 @@ msgstr "Xuống"
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"par_id3155418\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/down\">Creates a downward series in the selected cell range for the column using the defined increment to the end value.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/down\">Tạo một chuỗi hướng xuống trong phạm vi ô đã chọn đối với cột dùng độ tăng giảm đã định cho tới khi đến giá trị cuối.</ahelp>"
@@ -1341,7 +1228,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/down\">Tạo một chuỗi hướn
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"hd_id3155738\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "Right"
msgstr "Bên Phải"
@@ -1350,7 +1236,6 @@ msgstr "Bên Phải"
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"par_id3149402\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/right\">Creates a series running from left to right within the selected cell range using the defined increment to the end value.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/right\">Tạo một chuỗi chạy từ trái sang phải trong phạm vi ô đã chọn, dùng độ tăng giảm đã định, cho tới khi đạt giá trị cuối.</ahelp>"
@@ -1359,7 +1244,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/right\">Tạo một chuỗi chạy
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"hd_id3146972\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "Up"
msgstr "Lên"
@@ -1368,7 +1252,6 @@ msgstr "Lên"
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"par_id3153711\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/up\">Creates an upward series in the cell range of the column using the defined increment to the end value.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/up\">Tạo một chuỗi hướng lên trên trong phạm vi ô đã chọn, dùng độ tăng giảm đã cho, tới khi đạt đến giá trị cuối.</ahelp>"
@@ -1377,7 +1260,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/up\">Tạo một chuỗi hướng
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"hd_id3153764\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "Left"
msgstr "Trái"
@@ -1386,7 +1268,6 @@ msgstr "Trái"
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"par_id3156382\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/left\">Creates a series running from right to left in the selected cell range using the defined increment to the end value.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/left\">Tạo một chuỗi chạy từ phải sang trái trong phạm vi ô đã chọn, dùng độ tăng giảm được cho, tới khi đạt đến giá trị cuối.</ahelp>"
@@ -1395,7 +1276,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/left\">Tạo một chuỗi chạy
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"hd_id3147344\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "Series Type"
msgstr "Kiểu chuỗi"
@@ -1404,7 +1284,6 @@ msgstr "Kiểu chuỗi"
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"par_id3149257\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "Defines the series type. Choose between <emph>Linear, Growth, Date </emph>and <emph>AutoFill</emph>."
msgstr "Đặt kiểu chuỗi. Chọn giữa <emph>Cấp số cộng, Cấp số nhân, Ngày tháng</emph> và <emph>Tự động điền</emph>."
@@ -1413,7 +1292,6 @@ msgstr "Đặt kiểu chuỗi. Chọn giữa <emph>Cấp số cộng, Cấp số
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"hd_id3148488\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "Linear"
msgstr "Tuyến"
@@ -1422,7 +1300,6 @@ msgstr "Tuyến"
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"par_id3159238\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/linear\">Creates a linear number series using the defined increment and end value.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/linear\">Tạo một cấp số cộng với công sai được cho và một giá trị cuối.</ahelp>"
@@ -1431,7 +1308,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/linear\">Tạo một cấp số c
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"hd_id3149210\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "Growth"
msgstr "Cấp số nhân"
@@ -1440,7 +1316,6 @@ msgstr "Cấp số nhân"
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"par_id3150364\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/growth\">Creates a growth series using the defined increment and end value.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/growth\">Tạo một cấp số nhân với công bội được cho và một giá trị cuối.</ahelp>"
@@ -1449,7 +1324,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/growth\">Tạo một cấp số nh
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"hd_id3149528\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "Date"
msgstr "Ngày"
@@ -1458,7 +1332,6 @@ msgstr "Ngày"
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"par_id3150887\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/date\">Creates a date series using the defined increment and end date.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/date\">Tạo một chuỗi ngày tháng dùng độ tăng giảm được cho và một ngày cuối.</ahelp>"
@@ -1467,7 +1340,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/date\">Tạo một chuỗi ngày t
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"hd_id3150202\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "AutoFill"
msgstr "Tự động điền vào"
@@ -1476,7 +1348,6 @@ msgstr "Tự động điền vào"
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"par_id3156288\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/autofill\">Forms a series directly in the sheet.</ahelp> The AutoFill function takes account of customized lists. For example, by entering <emph>January</emph> in the first cell, the series is completed using the list defined under <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><emph>%PRODUCTNAME - Preferences</emph></caseinline><defaultinline><emph>Tools - Options</emph></defaultinline></switchinline><emph> - %PRODUCTNAME Calc - Sort Lists</emph>."
msgstr ""
@@ -1485,7 +1356,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"par_id3155811\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "AutoFill tries to complete a value series by using a defined pattern. The series 1,3,5 is automatically completed with 7,9,11,13, and so on. Date and time series are completed accordingly; for example, after 01.01.99 and 15.01.99, an interval of 14 days is used."
msgstr "Chức năng Tự động điền sẽ điền nốt chuỗi giá trị bằng mẫu được cho. Chuỗi 1,3,5 sẽ được điền tiếp với các giá trị 7,9,11,13, v.v... Cách các chuỗi ngày tháng và thời gian sẽ được viết tiếp sẽ phụ thuộc từng trường hợp; ví dụ, sau 01.01.99 và 15.01.99, các giá trị được điền tiếp theo sẽ cách nhau 14 ngày."
@@ -1494,7 +1364,6 @@ msgstr "Chức năng Tự động điền sẽ điền nốt chuỗi giá trị
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"hd_id3148700\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "Unit of Time"
msgstr "Đơn vị thời gian"
@@ -1503,7 +1372,6 @@ msgstr "Đơn vị thời gian"
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"par_id3153308\n"
-"26\n"
"help.text"
msgid "In this area you can specify the desired unit of time. This area is only active if the <emph>Date</emph> option has been chosen in the <emph>Series type</emph> area."
msgstr "Trong phần này bạn có thể đặt đơn vị thời gian mình muốn dùng. Phần này chỉ hoạt động nếu tuỳ chọn <emph>Ngày tháng</emph> đã được chọn trong phần <emph>Kiểu chuỗi</emph>."
@@ -1512,7 +1380,6 @@ msgstr "Trong phần này bạn có thể đặt đơn vị thời gian mình mu
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"hd_id3148868\n"
-"27\n"
"help.text"
msgid "Day"
msgstr "Ngày"
@@ -1521,7 +1388,6 @@ msgstr "Ngày"
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"par_id3148605\n"
-"28\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/day\">Use the <emph>Date</emph> series type and this option to create a series using seven days.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/day\">Dùng kiểu chuỗi <emph>Ngày tháng</emph> và tuỳ chọn này để tạo ra một chuỗi gồm đủ 7 ngày trong tuần.</ahelp>"
@@ -1530,7 +1396,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/day\">Dùng kiểu chuỗi <emph>N
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"hd_id3144771\n"
-"29\n"
"help.text"
msgid "Weekday"
msgstr "Ngày làm"
@@ -1539,7 +1404,6 @@ msgstr "Ngày làm"
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"par_id3150108\n"
-"30\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/week\">Use the <emph>Date</emph> series type and this option to create a series of five day sets.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/week\">Dùng kiểu chuỗi <emph>Ngày tháng</emph> và tuỳ chọn này để tạo ra chuỗi chỉ có 5 ngày, bỏ qua Thứ bảy và Chủ nhật.</ahelp>"
@@ -1548,7 +1412,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/week\">Dùng kiểu chuỗi <emph>
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"hd_id3154957\n"
-"31\n"
"help.text"
msgid "Month"
msgstr "Tháng"
@@ -1557,7 +1420,6 @@ msgstr "Tháng"
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"par_id3149126\n"
-"32\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/month\">Use the <emph>Date</emph> series type and this option to form a series from the names or abbreviations of the months.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/month\">Dùng kiểu chuỗi <emph>Ngày tháng</emph> và tuỳ chọn này để tạo ra một chuỗi ngày có các tháng liên tiếp nhau.</ahelp>"
@@ -1566,7 +1428,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/month\">Dùng kiểu chuỗi <emph
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"hd_id3152870\n"
-"33\n"
"help.text"
msgid "Year"
msgstr "Năm"
@@ -1575,7 +1436,6 @@ msgstr "Năm"
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"par_id3151300\n"
-"34\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/year\">Use the <emph>Date</emph> series type and this option to create a series of years.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/year\">Dùng kiểu chuỗi <emph>Ngày tháng</emph> và tuỳ chọn này để tạo chuỗi các ngày có các năm liên tiếp nhau.</ahelp>"
@@ -1584,7 +1444,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/year\">Dùng kiểu chuỗi <emph>
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"hd_id3154762\n"
-"35\n"
"help.text"
msgid "Start Value"
msgstr "Giá trị đầu"
@@ -1593,7 +1452,6 @@ msgstr "Giá trị đầu"
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"par_id3149381\n"
-"36\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/startValue\">Determines the start value for the series.</ahelp> Use numbers, dates or times."
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/startValue\">Đặt giá trị bắt đầu cho chuỗi.</ahelp> Dùng giá trị số, ngày tháng hoặc thời gian."
@@ -1602,7 +1460,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/startValue\">Đặt giá trị b
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"hd_id3153013\n"
-"37\n"
"help.text"
msgid "End Value"
msgstr "Giá trị cuối"
@@ -1611,7 +1468,6 @@ msgstr "Giá trị cuối"
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"par_id3153487\n"
-"38\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/endValue\">Determines the end value for the series.</ahelp> Use numbers, dates or times."
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/endValue\">Đặt giá trị cuối cho chuỗi số..</ahelp> Dùng số, ngày tháng hoặc thời gian."
@@ -1620,7 +1476,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/endValue\">Đặt giá trị cuố
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"hd_id3149312\n"
-"39\n"
"help.text"
msgid "Increment"
msgstr "Tăng/Giảm dần"
@@ -1629,7 +1484,6 @@ msgstr "Tăng/Giảm dần"
msgctxt ""
"02140600.xhp\n"
"par_id3154739\n"
-"40\n"
"help.text"
msgid "The term \"increment\" denotes the amount by which a given value increases.<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/increment\"> Determines the value by which the series of the selected type increases by each step.</ahelp> Entries can only be made if the linear, growth or date series types have been selected."
msgstr "Ô \"Tăng/giảm dần\" chỉ định giá trị cần cộng thêm vào mỗi phần tử trong chuỗi số.<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/filldlg/increment\"> Đặt giá trị bước để tăng các phần tử trong chuỗi lên.</ahelp> Các mục này chỉ được tạo ra nếu kiểu chuỗi cấp số cộng, cấp số nhân hoặc ngày tháng được chọn."
@@ -1683,7 +1537,6 @@ msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#: 02140700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02140700.xhp\n"
"hd_id2308201415431883475\n"
@@ -1868,7 +1721,6 @@ msgid "Bernoulli"
msgstr ""
#: 02140700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02140700.xhp\n"
"par_id2308201415431994157\n"
@@ -1885,7 +1737,6 @@ msgid "Binomial"
msgstr ""
#: 02140700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02140700.xhp\n"
"par_id2308201415431958372\n"
@@ -1926,7 +1777,6 @@ msgid "Geometric"
msgstr ""
#: 02140700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02140700.xhp\n"
"par_id2308201415431978150\n"
@@ -1943,7 +1793,6 @@ msgid "Negative Binomial"
msgstr ""
#: 02140700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02140700.xhp\n"
"par_id2308201415431916718\n"
@@ -1984,7 +1833,6 @@ msgid "Set the initial value of the random number generator to a known value <em
msgstr ""
#: 02140700.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02140700.xhp\n"
"hd_id2308201415431881107\n"
@@ -2052,7 +1900,6 @@ msgstr "<bookmark_value>xoá; nội dung ô</bookmark_value><bookmark_value>ô;
msgctxt ""
"02150000.xhp\n"
"hd_id3143284\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Deleting Contents"
msgstr "Xoá nội dung"
@@ -2061,7 +1908,6 @@ msgstr "Xoá nội dung"
msgctxt ""
"02150000.xhp\n"
"par_id3149456\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"inhalteloeschentext\"><ahelp hid=\".uno:Delete\">Specifies the contents to be deleted from the active cell or from a selected cell range.</ahelp></variable> If several sheets are selected, all selected sheets will be affected."
msgstr "<variable id=\"inhalteloeschentext\"><ahelp hid=\".uno:Delete\">Đặt nội dung cần xoá khỏi ô đang làm việc hoặc phạm vi các ô đã chọn.</ahelp></variable> Áp dụng lên tất cả các bảng nếu nhiều bảng được chọn."
@@ -2070,7 +1916,6 @@ msgstr "<variable id=\"inhalteloeschentext\"><ahelp hid=\".uno:Delete\">Đặt n
msgctxt ""
"02150000.xhp\n"
"par_id3159154\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "This dialog is also called by pressing Backspace after the cell cursor has been activated on the sheet."
msgstr ""
@@ -2079,7 +1924,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"02150000.xhp\n"
"par_id3145367\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "Pressing Delete deletes content without calling the dialog or changing formats."
msgstr ""
@@ -2088,7 +1932,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"02150000.xhp\n"
"par_id3153951\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "Use <emph>Cut</emph> on the Standard bar to delete contents and formats without the dialog."
msgstr "Dùng nút <emph>Cắt</emph> trên thanh <emph>Chuẩn</emph> để xoá nội dung mà không làm hộp thoại xuất hiện."
@@ -2097,7 +1940,6 @@ msgstr "Dùng nút <emph>Cắt</emph> trên thanh <emph>Chuẩn</emph> để xo
msgctxt ""
"02150000.xhp\n"
"hd_id3148575\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Selection"
msgstr "Lựa chọn"
@@ -2106,7 +1948,6 @@ msgstr "Lựa chọn"
msgctxt ""
"02150000.xhp\n"
"par_id3149665\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "This area lists the options for deleting contents."
msgstr "Phần này liệt kê các tuỳ chọn để xoá nội dung."
@@ -2115,7 +1956,6 @@ msgstr "Phần này liệt kê các tuỳ chọn để xoá nội dung."
msgctxt ""
"02150000.xhp\n"
"hd_id3146975\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Delete All"
msgstr "Xóa tất cả"
@@ -2124,7 +1964,6 @@ msgstr "Xóa tất cả"
msgctxt ""
"02150000.xhp\n"
"par_id3154729\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecontents/deleteall\">Deletes all content from the selected cell range.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecontents/deleteall\">Xoá tất cả nội dung có trong phạm vi các ô đã chọn.</ahelp>"
@@ -2133,7 +1972,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecontents/deleteall\">Xoá tất cả
msgctxt ""
"02150000.xhp\n"
"hd_id3156286\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
@@ -2142,7 +1980,6 @@ msgstr "Văn bản"
msgctxt ""
"02150000.xhp\n"
"par_id3154015\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecontents/text\">Deletes text only. Formats, formulas, numbers and dates are not affected.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecontents/text\">Chỉ xoá văn bản. Định dạng, công thức, số và ngày tháng sẽ không bị ảnh hưởng.</ahelp>"
@@ -2151,7 +1988,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecontents/text\">Chỉ xoá văn bả
msgctxt ""
"02150000.xhp\n"
"hd_id3153840\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Numbers"
msgstr "Số"
@@ -2160,7 +1996,6 @@ msgstr "Số"
msgctxt ""
"02150000.xhp\n"
"par_id3148405\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecontents/numbers\">Deletes numbers only. Formats and formulas remain unchanged.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecontents/numbers\">Chỉ xoá các giá trị số. Các định dạng và công thức sẽ được giữ nguyên.</ahelp>"
@@ -2169,7 +2004,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecontents/numbers\">Chỉ xoá các g
msgctxt ""
"02150000.xhp\n"
"hd_id3155764\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "Date & time"
msgstr "Ngày và Giờ"
@@ -2178,7 +2012,6 @@ msgstr "Ngày và Giờ"
msgctxt ""
"02150000.xhp\n"
"par_id3149567\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecontents/datetime\">Deletes date and time values. Formats, text, numbers and formulas remain unchanged.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecontents/datetime\">Xoá ngày tháng và giá trị thời gian. Định dạng, văn bản và công thức sẽ vẫn được giữ nguyên.</ahelp>"
@@ -2187,7 +2020,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecontents/datetime\">Xoá ngày thán
msgctxt ""
"02150000.xhp\n"
"hd_id3154703\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "Formulas"
msgstr "Công thức"
@@ -2196,7 +2028,6 @@ msgstr "Công thức"
msgctxt ""
"02150000.xhp\n"
"par_id3148485\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecontents/formulas\">Deletes formulas. Text, numbers, formats, dates and times remain unchanged.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecontents/formulas\">Xoá các công thức. Văn bản, số, định dạng, ngày tháng và thời gian sẽ được giữ nguyên.</ahelp>"
@@ -2205,7 +2036,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecontents/formulas\">Xoá các công
msgctxt ""
"02150000.xhp\n"
"hd_id3150300\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "Comments"
msgstr "Ghi chú"
@@ -2214,7 +2044,6 @@ msgstr "Ghi chú"
msgctxt ""
"02150000.xhp\n"
"par_id3154658\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecontents/comments\">Deletes comments added to cells. All other elements remain unchanged.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecontents/comments\">Xoá ghi chú đã thêm vào ô. Tất cả các thành phần khác đều giữ nguyên.</ahelp>"
@@ -2223,7 +2052,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecontents/comments\">Xoá ghi chú đ
msgctxt ""
"02150000.xhp\n"
"hd_id3155112\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "Formats"
msgstr "Định dạng"
@@ -2232,7 +2060,6 @@ msgstr "Định dạng"
msgctxt ""
"02150000.xhp\n"
"par_id3146134\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecontents/formats\">Deletes format attributes applied to cells. All cell content remains unchanged.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecontents/formats\">Xoá các thuộc tính định dạng được áp dụng vào các ô. Nội dung của các ô sẽ được giữ nguyên.</ahelp>"
@@ -2241,7 +2068,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecontents/formats\">Xoá các thuộc
msgctxt ""
"02150000.xhp\n"
"hd_id3150088\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "Objects"
msgstr "Đối tượng"
@@ -2250,7 +2076,6 @@ msgstr "Đối tượng"
msgctxt ""
"02150000.xhp\n"
"par_id3152990\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecontents/objects\">Deletes objects. All cell content remains unchanged.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecontents/objects\">Xoá các đối tượng. Tất cả nội dung của ô sẽ được giữ nguyên.</ahelp>"
@@ -2275,7 +2100,6 @@ msgstr "<bookmark_value>ô bảng; xoá ô bảng</bookmark_value><bookmark_valu
msgctxt ""
"02160000.xhp\n"
"hd_id3153726\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Delete Cells"
msgstr "Xoá ô"
@@ -2284,7 +2108,6 @@ msgstr "Xoá ô"
msgctxt ""
"02160000.xhp\n"
"par_id3154490\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"zellenloeschentext\"><ahelp hid=\".uno:DeleteCell\">Completely deletes selected cells, columns or rows. The cells below or to the right of the deleted cells will fill the space.</ahelp></variable> Note that the selected delete option is stored and reloaded when the dialog is next called."
msgstr "<variable id=\"zellenloeschentext\"><ahelp hid=\".uno:DeleteCell\">Xoá hoàn toàn các ô, hàng hoặc cột được chọn. Các ô dưới hoặc bên phải sẽ thế chỗ cho các ô bị xoá.</ahelp></variable> Lưu ý là các tuỳ chọn lúc xoá các ô sẽ được lưu và nạp lại trong lần gọi sau."
@@ -2301,7 +2124,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"02160000.xhp\n"
"hd_id3149121\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Selection"
msgstr "Lựa chọn"
@@ -2310,7 +2132,6 @@ msgstr "Lựa chọn"
msgctxt ""
"02160000.xhp\n"
"par_id3150751\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "This area contains options for specifying how sheets are displayed after deleting cells."
msgstr "Phần này chứa các tuỳ chọn để chỉ định cách các bảng được hiển thị như thế nào sau khi xoá các ô."
@@ -2319,7 +2140,6 @@ msgstr "Phần này chứa các tuỳ chọn để chỉ định cách các bả
msgctxt ""
"02160000.xhp\n"
"hd_id3155767\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Shift cells up"
msgstr "Dời ô lên trên"
@@ -2328,7 +2148,6 @@ msgstr "Dời ô lên trên"
msgctxt ""
"02160000.xhp\n"
"par_id3153714\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecells/up\">Fills the space produced by the deleted cells with the cells underneath it.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecells/up\">Dịch các ô nằm bên dưới vào chỗ các ô vừa bị xoá.</ahelp>"
@@ -2337,7 +2156,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecells/up\">Dịch các ô nằm bên
msgctxt ""
"02160000.xhp\n"
"hd_id3156382\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Shift cells left"
msgstr "Dời ô sang trái"
@@ -2346,7 +2164,6 @@ msgstr "Dời ô sang trái"
msgctxt ""
"02160000.xhp\n"
"par_id3154702\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecells/left\">Fills the resulting space by the cells to the right of the deleted cells.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecells/left\">Dịch các ô bên phải vào thế chỗ cho các ô vừa bị xoá.</ahelp>"
@@ -2355,7 +2172,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecells/left\">Dịch các ô bên ph
msgctxt ""
"02160000.xhp\n"
"hd_id3146918\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Delete entire row(s)"
msgstr "Xoá toàn bộ hàng"
@@ -2364,7 +2180,6 @@ msgstr "Xoá toàn bộ hàng"
msgctxt ""
"02160000.xhp\n"
"par_id3148487\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:DeleteRows\">After selecting at least one cell, deletes the entire row from the sheet.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:DeleteRows\">Sau khi chọn ít nhất 1 ô, xoá toàn bộ hàng tương ứng khỏi bảng.</ahelp>"
@@ -2373,7 +2188,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:DeleteRows\">Sau khi chọn ít nhất 1 ô, xoá toà
msgctxt ""
"02160000.xhp\n"
"hd_id3155114\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "Delete entire column(s)"
msgstr "Xoá toàn bộ cột"
@@ -2382,7 +2196,6 @@ msgstr "Xoá toàn bộ cột"
msgctxt ""
"02160000.xhp\n"
"par_id3150086\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:DeleteColumns\">After selecting at least one cell, deletes the entire column from the sheet.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:DeleteColumns\">Sau khi chọn ít nhất 1 ô, xoá toàn bộ cột tương ứng ra khỏi bảng.</ahelp>"
@@ -2415,7 +2228,6 @@ msgstr "<bookmark_value>bảng tính; xoá</bookmark_value><bookmark_value>trang
msgctxt ""
"02170000.xhp\n"
"hd_id3156424\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Delete Sheet"
msgstr "Xoá trang tính"
@@ -2424,7 +2236,6 @@ msgstr "Xoá trang tính"
msgctxt ""
"02170000.xhp\n"
"par_id3153193\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"tabelleloeschentext\"><ahelp hid=\".uno:Remove\">Deletes the current sheet after query confirmation.</ahelp></variable>"
msgstr "<variable id=\"tabelleloeschentext\"><ahelp hid=\".uno:Remove\">Xoá bảng hiện thời sau khi đã xác nhận truy vấn.</ahelp></variable>"
@@ -2433,7 +2244,6 @@ msgstr "<variable id=\"tabelleloeschentext\"><ahelp hid=\".uno:Remove\">Xoá b
msgctxt ""
"02170000.xhp\n"
"par_id3145801\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "You cannot delete a sheet while <emph>Edit - Track Changes - Record Changes</emph> is activated."
msgstr ""
@@ -2442,7 +2252,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"02170000.xhp\n"
"hd_id3147124\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Yes"
msgstr "Có"
@@ -2451,7 +2260,6 @@ msgstr "Có"
msgctxt ""
"02170000.xhp\n"
"par_id3154943\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Deletes the current sheet."
msgstr ""
@@ -2460,7 +2268,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"02170000.xhp\n"
"hd_id3149412\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "No"
msgstr "Không"
@@ -2469,7 +2276,6 @@ msgstr "Không"
msgctxt ""
"02170000.xhp\n"
"par_id3154510\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Cancels the dialog. No delete is performed."
msgstr "Huỷ bỏ hộp thoại. Không thực hiện xoá."
@@ -2494,7 +2300,6 @@ msgstr "<bookmark_value>bảng tính; di chuyển</bookmark_value><bookmark_valu
msgctxt ""
"02180000.xhp\n"
"hd_id3153360\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Move or Copy a Sheet"
msgstr "Di chuyển hay sao chép một bảng"
@@ -2503,7 +2308,6 @@ msgstr "Di chuyển hay sao chép một bảng"
msgctxt ""
"02180000.xhp\n"
"par_id3154686\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"tabelleverschiebenkopierentext\"><ahelp hid=\".uno:Move\">Moves or copies a sheet to a new location in the document or to a different document.</ahelp></variable>"
msgstr "<variable id=\"tabelleverschiebenkopierentext\"><ahelp hid=\".uno:Move\">Di chuyển hoặc chép một bảng tới vị trí khác trong tài liệu hoặc sang một tài liệu khác.</ahelp></variable>"
@@ -2520,7 +2324,6 @@ msgstr "Khi bạn chép và dán các ô có <link href=\"text/scalc/01/04060102
msgctxt ""
"02180000.xhp\n"
"hd_id3163710\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "To Document"
msgstr "Vào tài liệu"
@@ -2529,7 +2332,6 @@ msgstr "Vào tài liệu"
msgctxt ""
"02180000.xhp\n"
"par_id3148645\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/movecopysheet/toDocument\">Indicates where the current sheet is to be moved or copied to.</ahelp> Select <emph>- new document -</emph> if you want to create a new location for the sheet to be moved or copied."
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/movecopysheet/toDocument\">Hiện nơi cần chuyển hoặc chép bảng hiện thời sang.</ahelp> Chọn <emph>Tài liệu mới</emph> nếu bạn muốn tạo một tài liệu mới để chuyển hoặc chép bảng tính sang đó."
@@ -2538,7 +2340,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/movecopysheet/toDocument\">Hiện nơi c
msgctxt ""
"02180000.xhp\n"
"hd_id3154012\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Insert Before"
msgstr "Chèn phía trước"
@@ -2547,7 +2348,6 @@ msgstr "Chèn phía trước"
msgctxt ""
"02180000.xhp\n"
"par_id3145366\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/movecopysheet/insertBefore\">The current sheet is moved or copied in front of the selected sheet.</ahelp> The <emph>- move to end position -</emph> option places the current sheet at the end."
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/movecopysheet/insertBefore\">Bảng hiện thời được di chuyển hoặc sao chép tới trước bảng đã chọn.</ahelp> Tuỳ chọn <emph>di chuyển đến vị trí cuối</emph> sẽ đặt bảng hiện tại ở cuối."
@@ -2556,7 +2356,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/movecopysheet/insertBefore\">Bảng hiện
msgctxt ""
"02180000.xhp\n"
"hd_id3153726\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Copy"
msgstr "Chép"
@@ -2565,7 +2364,6 @@ msgstr "Chép"
msgctxt ""
"02180000.xhp\n"
"par_id3144764\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/movecopysheet/copy\">Specifies that the sheet is to be copied. If the option is unmarked, the sheet is moved.</ahelp> Moving sheets is the default."
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/movecopysheet/copy\">Chỉ định bảng cần được chép. Nếu bỏ dấu kiểm của tuỳ chọn này, bảng sẽ được di chuyển thay vì sao chép lại.</ahelp> Đây là tuỳ chọn mặc định."
@@ -2587,7 +2385,6 @@ msgid "<link href=\"text/scalc/01/02190000.xhp\" name=\"Delete Page Break\">Dele
msgstr ""
#: 02190000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02190000.xhp\n"
"par_id3154365\n"
@@ -2615,7 +2412,6 @@ msgstr "<bookmark_value>bảng tính; xoá ngắt hàng</bookmark_value><bookmar
msgctxt ""
"02190100.xhp\n"
"hd_id3156326\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/02190100.xhp\" name=\"Row Break\">Row Break</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/02190100.xhp\" name=\"Ngắt hàng\">Ngắt hàng</link>"
@@ -2624,7 +2420,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/02190100.xhp\" name=\"Ngắt hàng\">Ngắt h
msgctxt ""
"02190100.xhp\n"
"par_id3154366\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:DeleteRowbreak\">Removes the manual row break above the active cell.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:DeleteRowbreak\">Xoá ngắt hàng bên trên ô đang làm việc.</ahelp>"
@@ -2657,7 +2452,6 @@ msgstr "<bookmark_value>bảng tính; xoá chỗ ngắt hàng</bookmark_value><b
msgctxt ""
"02190200.xhp\n"
"hd_id3151384\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/02190200.xhp\" name=\"Column Break\">Column Break</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/02190200.xhp\" name=\"Ngắt cột\">Ngắt cột</link>"
@@ -2666,7 +2460,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/02190200.xhp\" name=\"Ngắt cột\">Ngắt c
msgctxt ""
"02190200.xhp\n"
"par_id3154124\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:DeleteColumnbreak\">Removes a manual column break to the left of the active cell.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:DeleteColumnbreak\">Xoá một ngắt cột tự làm nằm bên trái của ô đang làm việc.</ahelp>"
@@ -2688,7 +2481,6 @@ msgid "Sheet"
msgstr "Bảng"
#: 02200000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02200000.xhp\n"
"hd_id3146794\n"
@@ -2697,7 +2489,6 @@ msgid "<link href=\"text/scalc/01/02200000.xhp\" name=\"Sheet\">Sheet</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/02200000.xhp\" name=\"Bảng\">Bảng</link>"
#: 02200000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02200000.xhp\n"
"par_id3149456\n"
@@ -2717,7 +2508,6 @@ msgstr "Chọn bảng"
msgctxt ""
"02210000.xhp\n"
"hd_id3156023\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Selecting Sheets"
msgstr "Chọn bảng"
@@ -2726,7 +2516,6 @@ msgstr "Chọn bảng"
msgctxt ""
"02210000.xhp\n"
"par_id3147265\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"tabellenauswaehlen\"><ahelp hid=\".uno:SelectTables\" visibility=\"visible\">Selects multiple sheets.</ahelp></variable>"
msgstr "<variable id=\"tabellenauswaehlen\"><ahelp hid=\".uno:SelectTables\" visibility=\"visible\">Chọn nhiều bảng.</ahelp></variable>"
@@ -2735,17 +2524,14 @@ msgstr "<variable id=\"tabellenauswaehlen\"><ahelp hid=\".uno:SelectTables\" vis
msgctxt ""
"02210000.xhp\n"
"hd_id3125863\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Selected Sheets"
msgstr "Bảng đã chọn"
#: 02210000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"02210000.xhp\n"
"par_id3153969\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_SELECTTABLES\" visibility=\"visible\">Lists the sheets in the current document. To select a sheet, press the up or down arrow keys to move to a sheet in the list. To add a sheet to the selection, hold down <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline> while pressing the arrow keys and then press Spacebar. To select a range of sheets, hold down Shift and press the arrow keys. </ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_SELECTTABLES\" visibility=\"visible\">Liệt kê các bảng đang có trong tài liệu hiện thời. Để chọn một bảng, nhấn mũi tên lên xuống để di chuyển tới 1 bảng trong danh sách. Để chọn thêm 1 bảng nữa, giữ phím Ctrl trong khi nhấn phím mũi tên rồi nhấn phím cách. Để chọn nhiều bảng liên tiếp nhau, giữ Shift và dùng các phím mũi tên. </ahelp>"
@@ -2759,7 +2545,6 @@ msgid "Column & Row Headers"
msgstr "Phần đầu Cột và Hàng"
#: 03070000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070000.xhp\n"
"bm_id3156024\n"
@@ -2768,7 +2553,6 @@ msgid "<bookmark_value>spreadsheets; displaying headers of columns/rows</bookmar
msgstr "<bookmark_value>bảng tính; hiển thị phần đầu của cột/hàng</bookmark_value><bookmark_value>hiển thị; phần đầu của cột/hàng</bookmark_value>"
#: 03070000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070000.xhp\n"
"hd_id3156024\n"
@@ -2785,7 +2569,6 @@ msgid "<ahelp hid=\".\">Shows column headers and row headers.</ahelp>"
msgstr ""
#: 03070000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03070000.xhp\n"
"par_id3156280\n"
@@ -2810,7 +2593,6 @@ msgid "Value Highlighting"
msgstr "Tô sáng giá trị"
#: 03080000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03080000.xhp\n"
"bm_id3151384\n"
@@ -2867,7 +2649,6 @@ msgid "Formula Bar"
msgstr "Thanh Công thức"
#: 03090000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090000.xhp\n"
"bm_id3147264\n"
@@ -2876,7 +2657,6 @@ msgid "<bookmark_value>formula bar;spreadsheets</bookmark_value> <bookmark_valu
msgstr "<bookmark_value>thanh công thức; bảng tính</bookmark_value><bookmark_value>bảng tính; thanh công thức</bookmark_value>"
#: 03090000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090000.xhp\n"
"hd_id3147264\n"
@@ -2885,7 +2665,6 @@ msgid "<link href=\"text/scalc/01/03090000.xhp\" name=\"Formula Bar\">Formula Ba
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/03090000.xhp\" name=\"Thanh Công thức\">Thanh Công thức</link>"
#: 03090000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090000.xhp\n"
"par_id3156423\n"
@@ -2894,7 +2673,6 @@ msgid "<ahelp hid=\".\">Shows or hides the Formula Bar, which is used for enteri
msgstr "<ahelp hid=\".uno:InputLineVisible\">Hiển thị hoặc ẩn đi thanh Công thức, dùng để nhập và sửa các công thức.</ahelp> Thanh Công thức là công cụ cực kỳ quan trọng khi làm việc với các bảng tính."
#: 03090000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090000.xhp\n"
"par_id3154686\n"
@@ -2903,7 +2681,6 @@ msgid "To hide the Formula Bar, unmark the menu item."
msgstr "Để ẩn đi thanh Công thức, hãy bỏ chọn mục này."
#: 03090000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03090000.xhp\n"
"par_id3145787\n"
@@ -2912,7 +2689,6 @@ msgid "If the Formula Bar is hidden, you can still edit cells by activating the
msgstr "Nếu thanh công thức bị ẩn đi, bạn vẫn có thể sửa các ô bằng cách bật chế độ sửa với phím F2. Sau khi sửa các ô, hãy chấp nhận các thay đổi bằng cách nhấn Enter, hoặc xoá công thức bằng cách nhấn Esc. Nhấn Esc để thoát khỏi chế độ sửa."
#: 03100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100000.xhp\n"
"tit\n"
@@ -2921,7 +2697,6 @@ msgid "Page Break View"
msgstr "Xem thử ngắt trang"
#: 03100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100000.xhp\n"
"hd_id3151384\n"
@@ -2938,7 +2713,6 @@ msgid "<variable id=\"page_break_view_text\"><ahelp hid=\".\">Display the page b
msgstr ""
#: 03100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100000.xhp\n"
"par_id3153877\n"
@@ -2955,7 +2729,6 @@ msgid "Delete Page Breaks"
msgstr ""
#: 03100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100000.xhp\n"
"par_id3149400\n"
@@ -2964,7 +2737,6 @@ msgid "<ahelp hid=\".\">Deletes all manual breaks in the current sheet.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:DeleteAllBreaks\">Xoá tất cả các ngắt trang đã tạo trong bảng hiện thời.</ahelp>"
#: 03100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100000.xhp\n"
"hd_id3155067\n"
@@ -2973,7 +2745,6 @@ msgid "Add Print Range"
msgstr "Thêm phạm vi in"
#: 03100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"03100000.xhp\n"
"par_id3155764\n"
@@ -3001,7 +2772,6 @@ msgstr "<bookmark_value>bảng tính; chèn chỗ ngắt</bookmark_value><bookma
msgctxt ""
"04010000.xhp\n"
"hd_id3153192\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04010000.xhp\" name=\"Insert Page Break\">Insert Page Break</link>"
msgstr ""
@@ -3010,7 +2780,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04010000.xhp\n"
"par_id3125864\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">This command inserts manual row or column breaks to ensure that your data prints properly. You can insert a horizontal page break above, or a vertical page break to the left of, the active cell.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Lệnh này chèn các ngắt hàng hoặc cột tự làm vào bảng để đảm bảo rằng dữ liệu được in ra như ý bạn muốn. Bạn có thể chèn vào một ngắt trang nằm ngang phía trên, hoặc một ngắt trang nằm dọc ở bên trái của ô đang làm việc.</ahelp>"
@@ -3043,7 +2812,6 @@ msgstr "<bookmark_value>bảng; chèn ngắt hàng</bookmark_value><bookmark_val
msgctxt ""
"04010100.xhp\n"
"hd_id3153821\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04010100.xhp\" name=\"Row Break\">Row Break</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04010100.xhp\" name=\"Row Break\">Ngắt hàng</link>"
@@ -3052,7 +2820,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04010100.xhp\" name=\"Row Break\">Ngắt hàn
msgctxt ""
"04010100.xhp\n"
"par_id3149656\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:InsertRowBreak\">Inserts a row break (horizontal page break) above the selected cell.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:InsertRowBreak\">Chèn vào một ngắt hàng (ngắt trang theo chiều ngang) ở phía trên ô đã chọn.</ahelp>"
@@ -3061,7 +2828,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:InsertRowBreak\">Chèn vào một ngắt hàng (ngắt
msgctxt ""
"04010100.xhp\n"
"par_id3156422\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "The manual row break is indicated by a dark blue horizontal line."
msgstr "Ngắt hàng tự tạo được biểu diễn bằng một đường xanh đậm nằm ngang."
@@ -3086,7 +2852,6 @@ msgstr "<bookmark_value>bảng tính; chèn ngắt cột</bookmark_value><bookma
msgctxt ""
"04010200.xhp\n"
"hd_id3155923\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04010200.xhp\" name=\"Column Break\">Column Break</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04010200.xhp\" name=\"Column Break\">Ngắt cột</link>"
@@ -3095,7 +2860,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04010200.xhp\" name=\"Column Break\">Ngắt c
msgctxt ""
"04010200.xhp\n"
"par_id3150447\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:InsertColumnBreak\">Inserts a column break (vertical page break) to the left of the active cell.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:InsertColumnBreak\">Chèn một ngắt cột (ngắt trang theo chiều dọc) sang bên trái ô đang làm việc.</ahelp>"
@@ -3104,7 +2868,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:InsertColumnBreak\">Chèn một ngắt cột (ngắt t
msgctxt ""
"04010200.xhp\n"
"par_id3145171\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "The manual column break is indicated by a dark blue vertical line."
msgstr "Ngắt cột tự làm được biểu diễn bằng 1 đường nằm dọc màu xanh đậm."
@@ -3129,7 +2892,6 @@ msgstr "<bookmark_value>bảng tính; chèn ô</bookmark_value><bookmark_value>
msgctxt ""
"04020000.xhp\n"
"hd_id3156023\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Insert Cells"
msgstr "Chèn các ô"
@@ -3138,7 +2900,6 @@ msgstr "Chèn các ô"
msgctxt ""
"04020000.xhp\n"
"par_id3150542\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"zelleneinfuegentext\"><ahelp hid=\".uno:InsertCell\">Opens the<emph> Insert Cells </emph>dialog, in which you can insert new cells according to the options that you specify.</ahelp></variable> You can delete cells by choosing <link href=\"text/scalc/01/02160000.xhp\" name=\"Edit - Delete Cells\"><emph>Edit - Delete Cells</emph></link>."
msgstr "<variable id=\"zelleneinfuegentext\"><ahelp hid=\".uno:InsertCell\">Mở hộp thoại <emph> Chèn ô </emph> để chèn các ô mới theo một số cách được chọn.</ahelp></variable> Bạn có thể xoá các ô bằng cách chọn <link href=\"text/scalc/01/02160000.xhp\" name=\"Sửa > Xoá ô\"><emph>Sửa > Xoá ô</emph></link>."
@@ -3147,7 +2908,6 @@ msgstr "<variable id=\"zelleneinfuegentext\"><ahelp hid=\".uno:InsertCell\">Mở
msgctxt ""
"04020000.xhp\n"
"hd_id3153768\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Selection"
msgstr "Lựa chọn"
@@ -3156,7 +2916,6 @@ msgstr "Lựa chọn"
msgctxt ""
"04020000.xhp\n"
"par_id3149262\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "This area contains the options available for inserting cells into a sheet. The cell quantity and position is defined by selecting a cell range in the sheet beforehand."
msgstr "Phần này chứa các tuỳ chọn cho phép bạn chèn các ô vào trong bảng. Số lượng và vị trí của ô chèn vào được đặt bằng cách chọn trước một phạm vi các ô trong bảng."
@@ -3165,7 +2924,6 @@ msgstr "Phần này chứa các tuỳ chọn cho phép bạn chèn các ô vào
msgctxt ""
"04020000.xhp\n"
"hd_id3146120\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Shift cells down"
msgstr "Dời ô xuống"
@@ -3174,7 +2932,6 @@ msgstr "Dời ô xuống"
msgctxt ""
"04020000.xhp\n"
"par_id3152596\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"zellenuntentext\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertcells/down\">Moves the contents of the selected range downward when cells are inserted.</ahelp></variable>"
msgstr "<variable id=\"zellenuntentext\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertcells/down\">Di chuyển nội dung của phạm vi đã chọn xuống dưới để nhường chỗ cho các ô mới chèn vào.</ahelp></variable>"
@@ -3183,7 +2940,6 @@ msgstr "<variable id=\"zellenuntentext\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertcel
msgctxt ""
"04020000.xhp\n"
"hd_id3147434\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Shift cells right"
msgstr "Dời ô sang phải"
@@ -3192,7 +2948,6 @@ msgstr "Dời ô sang phải"
msgctxt ""
"04020000.xhp\n"
"par_id3144764\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"zellenrechtstext\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertcells/right\">Moves the contents of the selected range to the right when cells are inserted.</ahelp></variable>"
msgstr "<variable id=\"zellenrechtstext\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertcells/right\">Di chuyển nội dung phạm vi được chọn sang phải để nhường chỗ cho các ô mới chèn vào.</ahelp></variable>"
@@ -3201,7 +2956,6 @@ msgstr "<variable id=\"zellenrechtstext\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertce
msgctxt ""
"04020000.xhp\n"
"hd_id3153877\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Entire row"
msgstr "Toàn bộ hàng"
@@ -3210,7 +2964,6 @@ msgstr "Toàn bộ hàng"
msgctxt ""
"04020000.xhp\n"
"par_id3155417\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"zeilenganzetext\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertcells/rows\">Inserts an entire row. The position of the row is determined by the selection on the sheet.</ahelp></variable> The number of rows inserted depends on how many rows are selected. The contents of the original rows are moved downward."
msgstr "<variable id=\"zeilenganzetext\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertcells/rows\">Chèn thêm một hàng. Vị trí của hàng được quyết định bởi vùng bạn chọn trên bảng.</ahelp></variable> Số hàng được chèn tuỳ thuộc vào số hàng đang được chọn. Nội dung hiện có trên các hàng được chọn sẽ được dịch xuống dưới, nhường chỗ cho các hàng thêm vào."
@@ -3219,7 +2972,6 @@ msgstr "<variable id=\"zeilenganzetext\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertcel
msgctxt ""
"04020000.xhp\n"
"hd_id3146971\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "Entire column"
msgstr "Toàn bộ cột"
@@ -3228,7 +2980,6 @@ msgstr "Toàn bộ cột"
msgctxt ""
"04020000.xhp\n"
"par_id3155068\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"spaltenganzetext\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertcells/cols\">Inserts an entire column. The number of columns to be inserted is determined by the selected number of columns.</ahelp></variable> The contents of the original columns are shifted to the right."
msgstr "<variable id=\"spaltenganzetext\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertcells/cols\">Chèn thêm cột. Số cột được chèn vào được quyết định bởi số cột đang được chọn. </ahelp></variable> Nội dung ban đầu của các cột sẽ được dịch sang phải, nhường chỗ cho các cột mới thêm vào."
@@ -3242,7 +2993,6 @@ msgid "Insert Rows"
msgstr ""
#: 04030000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04030000.xhp\n"
"bm_id3150541\n"
@@ -3251,7 +3001,6 @@ msgid "<bookmark_value>spreadsheets; inserting rows</bookmark_value> <bookmark_
msgstr "<bookmark_value>bảng tính; chèn hàng</bookmark_value><bookmark_value>hàng; chèn</bookmark_value><bookmark_value>chèn; hàng</bookmark_value>"
#: 04030000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04030000.xhp\n"
"hd_id3150541\n"
@@ -3308,7 +3057,6 @@ msgid "Insert Columns"
msgstr ""
#: 04040000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04040000.xhp\n"
"bm_id3155628\n"
@@ -3317,7 +3065,6 @@ msgid "<bookmark_value>spreadsheets; inserting columns</bookmark_value> <bookma
msgstr "<bookmark_value>bảng tính; chèn cột</bookmark_value><bookmark_value>chèn; cột</bookmark_value><bookmark_value>cột; chèn</bookmark_value>"
#: 04040000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04040000.xhp\n"
"hd_id3155628\n"
@@ -3385,7 +3132,6 @@ msgstr "<bookmark_value>bảng;tạo</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04050000.xhp\n"
"hd_id3155629\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Insert Sheet"
msgstr "Chèn bảng"
@@ -3394,7 +3140,6 @@ msgstr "Chèn bảng"
msgctxt ""
"04050000.xhp\n"
"par_id3147264\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"tabelleeinfuegentext\"><ahelp hid=\".uno:Insert\">Defines the options to be used to insert a new sheet.</ahelp> You can create a new sheet, or insert an existing sheet from a file.</variable>"
msgstr "<variable id=\"tabelleeinfuegentext\"><ahelp hid=\".uno:Insert\">Đặt các tuỳ chọn dùng khi chèn một bảng mới vào tài liệu.</ahelp> Bạn có thể tạo một bảng mới, hoặc chèn một bảng có sẵn trong một tập tin khác. </variable>"
@@ -3403,7 +3148,6 @@ msgstr "<variable id=\"tabelleeinfuegentext\"><ahelp hid=\".uno:Insert\">Đặt
msgctxt ""
"04050000.xhp\n"
"hd_id3154684\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
@@ -3412,7 +3156,6 @@ msgstr "Vị trí"
msgctxt ""
"04050000.xhp\n"
"par_id3156281\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "Specifies where the new sheet is to be inserted into your document."
msgstr "Chèn thêm một bảng mới vào trong tài liệu của bạn."
@@ -3421,7 +3164,6 @@ msgstr "Chèn thêm một bảng mới vào trong tài liệu của bạn."
msgctxt ""
"04050000.xhp\n"
"hd_id3154123\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "Before current sheet"
msgstr "Trước bảng hiện thời"
@@ -3430,7 +3172,6 @@ msgstr "Trước bảng hiện thời"
msgctxt ""
"04050000.xhp\n"
"par_id3145787\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertsheet/before\">Inserts a new sheet directly before the current sheet.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertsheet/before\">Chèn một bảng mới ở trước bảng hiện thời.</ahelp>"
@@ -3439,7 +3180,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertsheet/before\">Chèn một bảng m
msgctxt ""
"04050000.xhp\n"
"hd_id3155414\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "After current sheet"
msgstr "Sau bảng hiện thời"
@@ -3448,7 +3188,6 @@ msgstr "Sau bảng hiện thời"
msgctxt ""
"04050000.xhp\n"
"par_id3145271\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertsheet/after\">Inserts a new sheet directly after the current sheet.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertsheet/after\">Chèn một bảng mới ở sau bảng hiện thời.</ahelp>"
@@ -3457,7 +3196,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertsheet/after\">Chèn một bảng m
msgctxt ""
"04050000.xhp\n"
"hd_id3147428\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "Sheet"
msgstr "Bảng"
@@ -3466,7 +3204,6 @@ msgstr "Bảng"
msgctxt ""
"04050000.xhp\n"
"par_id3154012\n"
-"26\n"
"help.text"
msgid "Specifies whether a new sheet or an existing sheet is inserted into the document."
msgstr "Chèn thêm một bảng mới hoặc một bảng đang có vào trong tài liệu."
@@ -3475,7 +3212,6 @@ msgstr "Chèn thêm một bảng mới hoặc một bảng đang có vào trong
msgctxt ""
"04050000.xhp\n"
"hd_id3147350\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "New sheet"
msgstr "Bảng mới"
@@ -3484,7 +3220,6 @@ msgstr "Bảng mới"
msgctxt ""
"04050000.xhp\n"
"par_id3149262\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertsheet/new\">Creates a new sheet. Enter a sheet name in the <emph>Name</emph> field. Allowed characters are letters, numbers, spaces, and the underline character.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertsheet/new\">Tạo một bảng mới. Nhập tên bảng vào trong trường <emph>Tên</emph>. Bạn có thể dùng các chữ cái, số, khoảng trống và dấu gạch chân.</ahelp>"
@@ -3493,7 +3228,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertsheet/new\">Tạo một bảng mới
msgctxt ""
"04050000.xhp\n"
"hd_id3155418\n"
-"27\n"
"help.text"
msgid "No. of sheets"
msgstr "Số bảng"
@@ -3502,7 +3236,6 @@ msgstr "Số bảng"
msgctxt ""
"04050000.xhp\n"
"par_id3148457\n"
-"28\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertsheet/countnf\">Specifies the number of sheets to be created.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertsheet/countnf\">Đặt số bảng cần tạo.</ahelp>"
@@ -3511,7 +3244,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertsheet/countnf\">Đặt số bảng c
msgctxt ""
"04050000.xhp\n"
"hd_id3149379\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Name"
msgstr "Tên"
@@ -3520,7 +3252,6 @@ msgstr "Tên"
msgctxt ""
"04050000.xhp\n"
"par_id3150718\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertsheet/nameed\">Specifies the name of the new sheet.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertsheet/nameed\">Xin nhập tên của bảng mới.</ahelp>"
@@ -3529,7 +3260,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertsheet/nameed\">Xin nhập tên của
msgctxt ""
"04050000.xhp\n"
"hd_id3155066\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "From File"
msgstr "Từ tập tin"
@@ -3538,7 +3268,6 @@ msgstr "Từ tập tin"
msgctxt ""
"04050000.xhp\n"
"par_id3153714\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertsheet/fromfile\">Inserts a sheet from an existing file into the current document.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertsheet/fromfile\">Chèn một bảng từ một tập tin sẵn có vào trong tài liệu hiện thời.</ahelp>"
@@ -3547,7 +3276,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertsheet/fromfile\">Chèn một bảng
msgctxt ""
"04050000.xhp\n"
"hd_id3149020\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "Browse"
msgstr "Duyệt"
@@ -3556,7 +3284,6 @@ msgstr "Duyệt"
msgctxt ""
"04050000.xhp\n"
"par_id3159267\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertsheet/browse\">Opens a dialog for selecting a file.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertsheet/browse\">Mở hộp thoại chọn tập tin.</ahelp>"
@@ -3565,7 +3292,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertsheet/browse\">Mở hộp thoại ch
msgctxt ""
"04050000.xhp\n"
"hd_id3149255\n"
-"29\n"
"help.text"
msgid "Available Sheets"
msgstr "Bảng có sẵn"
@@ -3574,7 +3300,6 @@ msgstr "Bảng có sẵn"
msgctxt ""
"04050000.xhp\n"
"par_id3155336\n"
-"30\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertsheet/tables\">If you selected a file by using the <emph>Browse</emph> button, the sheets contained in it are displayed in the list box. The file path is displayed below this box. Select the sheet to be inserted from the list box.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertsheet/tables\">Nếu bạn chọn một tập tin bằng nút <emph>Duyệt</emph>, bảng chứa trong đó sẽ được hiển thị trong hộp danh sách. Đường dẫn của tập tin sẽ được hiển thị bên dưới hộp này. Chọn trong hộp danh sách bảng mà bạn muốn chèn thêm.</ahelp>"
@@ -3583,7 +3308,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertsheet/tables\">Nếu bạn chọn m
msgctxt ""
"04050000.xhp\n"
"hd_id3145791\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "Link"
msgstr "Liên kết"
@@ -3592,7 +3316,6 @@ msgstr "Liên kết"
msgctxt ""
"04050000.xhp\n"
"par_id3152580\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertsheet/link\">Select to insert the sheet as a link instead as a copy. The links can be updated to show the current contents.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertsheet/link\">Chọn mục này để chèn bảng theo kiểu liên kết, thay vì chép nội dung bảng vào trong tài liệu. Khi nội dung bảng gốc thay đổi, các liên kết tới nó sẽ được cập nhật lại.</ahelp>"
@@ -3618,8 +3341,8 @@ msgctxt ""
"04050100.xhp\n"
"par_idN105D1\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"26275\">Inserts a sheet from a different spreadsheet file.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"26275\">Chèn một bảng từ một tập tin bảng tính khác.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Inserts a sheet from a different spreadsheet file.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 04050100.xhp
msgctxt ""
@@ -3657,7 +3380,6 @@ msgstr "<bookmark_value>chèn hàm; Trợ lý Hàm</bookmark_value><bookmark_val
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"hd_id3147426\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060000.xhp\" name=\"AutoPilot: Functions\">Function Wizard</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060000.xhp\" name=\"AutoPilot: Hàm\">Trợ lý Hàm</link>"
@@ -3666,10 +3388,9 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060000.xhp\" name=\"AutoPilot: Hàm\">Trợ
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"par_id3145271\n"
-"2\n"
"help.text"
-msgid "<variable id=\"funktionsautopilottext\"><ahelp hid=\".uno:FunctionDialog\">Opens the <emph>Function Wizard</emph>, which helps you to interactively create formulas.</ahelp></variable> Before you start the Wizard, select a cell or a range of cells from the current sheet, in order to determine the position at which the formula will be inserted."
-msgstr "<variable id=\"funktionsautopilottext\"><ahelp hid=\".uno:FunctionDialog\">Mở <emph>Trợ lý Hàm</emph> để tạo các công thức bằng các chức năng tương tác.</ahelp></variable> Trước khi mở phần Trợ lý, bạn phải chọn một ô hoặc một phạm vi các ô cần thêm công thức."
+msgid "<variable id=\"funktionsautopilottext\"><ahelp hid=\".\">Opens the <emph>Function Wizard</emph>, which helps you to interactively create formulas.</ahelp></variable> Before you start the Wizard, select a cell or a range of cells from the current sheet, in order to determine the position at which the formula will be inserted."
+msgstr ""
#: 04060000.xhp
msgctxt ""
@@ -3683,7 +3404,6 @@ msgstr "Bạn có thể tải toàn bộ đặc tả ODFF (Công thức Định
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"par_id3159153\n"
-"60\n"
"help.text"
msgid "The <emph>Function Wizard</emph> has two tabs: <emph>Functions</emph> is used to create formulas, and <emph>Structure</emph> is used to check the formula build."
msgstr "Hộp thoại <emph>Trợ lý Hàm</emph> có 2 thẻ: <emph>Hàm</emph> được dùng để tạo công thức, và <emph>Cấu trúc</emph> để kiểm tra cách xây dựng công thức."
@@ -3692,7 +3412,6 @@ msgstr "Hộp thoại <emph>Trợ lý Hàm</emph> có 2 thẻ: <emph>Hàm</emph>
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"hd_id3154490\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Functions Tab"
msgstr "Thẻ Hàm"
@@ -3700,17 +3419,23 @@ msgstr "Thẻ Hàm"
#: 04060000.xhp
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
-"par_id3149378\n"
-"5\n"
+"hd_id3154731\n"
+"help.text"
+msgid "Search"
+msgstr ""
+
+#: 04060000.xhp
+msgctxt ""
+"04060000.xhp\n"
+"par_id3155440\n"
"help.text"
-msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060100.xhp\" name=\"List of Categories and Functions\">List of Categories and Functions</link>"
-msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060100.xhp\" name=\"Danh sách hàm theo phân loại\">Dánh sách hàm theo phân loại</link>"
+msgid "<ahelp hid=\"formula/ui/functionpage/search\">Search for a part of the function name.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 04060000.xhp
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"hd_id3154730\n"
-"36\n"
"help.text"
msgid "Category"
msgstr "Loại"
@@ -3719,16 +3444,22 @@ msgstr "Loại"
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"par_id3153417\n"
-"37\n"
"help.text"
-msgid "<variable id=\"kategorienliste\"><ahelp hid=\"SC:LISTBOX:RID_SCTAB_FUNCTION:LB_CATEGORY\">Lists all the categories to which the different functions are assigned. Select a category to view the appropriate functions in the list field below.</ahelp> Select \"All\" to view all functions in alphabetical order, irrespective of category. \"Last Used\" lists the functions you have most recently used. </variable>"
-msgstr "<variable id=\"kategorienliste\"><ahelp hid=\"SC:LISTBOX:RID_SCTAB_FUNCTION:LB_CATEGORY\">Liệt kê tất cả các loại chứa các hàm khác nhau. Chọn một loại để xem các hàm chứa trong đó, được liệt kê trong danh sách bên dưới.</ahelp> Chọn « Tất cả » để xem tất cả các hàm có trong các loại, được liệt kê theo vần abc. Chọn « Dùng cuối » để liệt kê các hàm bạn vừa mới sử dụng trước đó. </variable>"
+msgid "<variable id=\"kategorienliste\"><ahelp hid=\"formula/ui/functionpage/category\">Lists all the categories to which the different functions are assigned. Select a category to view the appropriate functions in the list field below.</ahelp> Select \"All\" to view all functions in alphabetical order, irrespective of category. \"Last Used\" lists the functions you have most recently used. </variable>"
+msgstr ""
+
+#: 04060000.xhp
+msgctxt ""
+"04060000.xhp\n"
+"par_id3149378\n"
+"help.text"
+msgid "You can browse the full <link href=\"text/scalc/01/04060100.xhp\" name=\"List of Categories and Functions\">List of Categories and Functions</link>"
+msgstr ""
#: 04060000.xhp
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"hd_id3150749\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Function"
msgstr "Hàm"
@@ -3737,16 +3468,14 @@ msgstr "Hàm"
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"par_id3155445\n"
-"7\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"SC:LISTBOX:RID_SCTAB_FUNCTION:LB_FUNCTION\">Displays the functions found under the selected category. Double-click to select a function.</ahelp> A single-click displays a short function description."
-msgstr "<ahelp hid=\"SC:LISTBOX:RID_SCTAB_FUNCTION:LB_FUNCTION\">Hiển thị các hàm nằm trong loại được chọn. Bấm đúp vào một hàm để chọn nó.</ahelp> Bấm chuột 1 lần để hiển thị mô tả chức năng cho hàm."
+msgid "<ahelp hid=\"formula/ui/functionpage/function\">Displays the functions found under the selected category. Double-click to select a function.</ahelp> A single-click displays a short function description."
+msgstr ""
#: 04060000.xhp
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"hd_id3159264\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "Array"
msgstr "Mảng"
@@ -3755,16 +3484,14 @@ msgstr "Mảng"
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"par_id3149566\n"
-"9\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_FORMULA:BTN_MATRIX\">Specifies that the selected function is inserted into the selected cell range as an array formula. </ahelp> Array formulas operate on multiple cells. Each cell in the array contains the formula, not as a copy but as a common formula shared by all matrix cells."
-msgstr "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_FORMULA:BTN_MATRIX\">Chèn hàm được chọn vào trong phạm vi các ô dưới dạng một công thức mảng.</ahelp> Các công thức mảng hoạt động trên nhiều ô. Mỗi một ô trong mảng chứa công thức, không giống như chép lại công thức mà giống như một công thức chung được chia sẻ bởi tất cả các ô trong ma trận."
+msgid "<ahelp hid=\"formula/ui/formuladialog/array\">Specifies that the selected function is inserted into the selected cell range as an array formula. </ahelp> Array formulas operate on multiple cells. Each cell in the array contains the formula, not as a copy but as a common formula shared by all matrix cells."
+msgstr ""
#: 04060000.xhp
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"par_id3155959\n"
-"61\n"
"help.text"
msgid "The <emph>Array</emph> option is identical to the <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+Shift+Enter command, which is used to enter and confirm formulas in the sheet. The formula is inserted as a matrix formula indicated by two braces { }."
msgstr "Tuỳ chọn <emph>Mảng</emph> tương đương với khi bạn dùng <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+Shift+Enter để nhập và xác nhận lại công thức trong bảng. Công thức chèn vào có dạng một công thức ma trận, biểu diễn bởi cặp ngoặc nhọn { }."
@@ -3773,7 +3500,6 @@ msgstr "Tuỳ chọn <emph>Mảng</emph> tương đương với khi bạn dùng
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"par_id3152993\n"
-"40\n"
"help.text"
msgid "The maximum size of an array range is 128 by 128 cells."
msgstr "Kích thước tối đa của một phạm vi mảng là 128 × 128 ô."
@@ -3782,7 +3508,6 @@ msgstr "Kích thước tối đa của một phạm vi mảng là 128 × 128 ô.
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"hd_id3150367\n"
-"41\n"
"help.text"
msgid "Argument Input Fields"
msgstr "Các trường tham số"
@@ -3791,7 +3516,6 @@ msgstr "Các trường tham số"
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"par_id3145587\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "When you double-click a function, the argument input field(s) appear on the right side of the dialog. To select a cell reference as an argument, click directly into the cell, or drag across the required range on the sheet while holding down the mouse button. You can also enter numerical and other values or references directly into the corresponding fields in the dialog. When using <link href=\"text/scalc/01/04060102.xhp\" name=\"date entries\">date entries</link>, make sure you use the correct format. Click OK to insert the result into the spreadsheet."
msgstr "Khi bạn bấm đúp chuột vào một hàm, bên phải hộp thoại sẽ có thêm các trường tham số cho hàm đó. Để chọn một ô để dùng làm tham số cho hàm, hãy bấm trực tiếp lên ô hoặc kéo phạm vi cần dùng trong bảng khi giữ chuột. Bạn cũng có thể nhập trực tiếp các giá trị số hay tham chiếu tới ô hay phạm vi vào các trường tương ứng trong hộp thoại. Khi nhập <link href=\"text/scalc/01/04060102.xhp\" name=\"nội dung ngày tháng\">nội dung ngày tháng</link>, hãy chú ý là bạn phải chọn đúng định dạng ngày tháng mà mình cần. Nhấn OK để chèn kết quả vào trong bảng tính."
@@ -3800,7 +3524,6 @@ msgstr "Khi bạn bấm đúp chuột vào một hàm, bên phải hộp thoại
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"hd_id3149408\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "Function Result"
msgstr "Kết quả hàm"
@@ -3809,7 +3532,6 @@ msgstr "Kết quả hàm"
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"par_id3155809\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "As soon you enter arguments in the function, the result is calculated. This preview informs you if the calculation can be carried out with the arguments given. If the arguments result in an error, the corresponding <link href=\"text/scalc/05/02140000.xhp\" name=\"error code\">error code</link> is displayed."
msgstr "Ngay sau khi bạn nhập các tham số cho hàm, kết quả của công thức sẽ được tính. Ô xem trước này báo cho bạn biết kết quả có được khi thực hiện công thức với các tham số đã cho. Nếu các tham số bị lỗi, ô này sẽ hiển thị <link href=\"text/scalc/05/02140000.xhp\" name=\"mã lỗi\">mã lỗi</link> tương ứng."
@@ -3818,7 +3540,6 @@ msgstr "Ngay sau khi bạn nhập các tham số cho hàm, kết quả của cô
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"par_id3148700\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "The required arguments are indicated by names in bold print."
msgstr "Tên của các tham số cần phải có sẽ được in đậm."
@@ -3827,7 +3548,6 @@ msgstr "Tên của các tham số cần phải có sẽ được in đậm."
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"hd_id3153064\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "f(x) (depending on the selected function)"
msgstr "f(x) (tuỳ thuộc vào hàm được chọn)"
@@ -3836,16 +3556,14 @@ msgstr "f(x) (tuỳ thuộc vào hàm được chọn)"
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"par_id3157980\n"
-"24\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"HID_SC_FAP_BTN_FX4\">Allows you to access a subordinate level of the <emph>Function Wizard</emph> in order to nest another function within the function, instead of a value or reference.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"HID_SC_FAP_BTN_FX4\">Cho phép bạn mở một <emph>Trợ lý Hàm</emph> cấp thấp hơn để lồng một hàm khác vào hàm đang tạo, thay vì một giá trị hay một tham chiếu.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Allows you to access a subordinate level of the <emph>Function Wizard</emph> in order to nest another function within the function, instead of a value or reference.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 04060000.xhp
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"hd_id3145076\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "Argument/Parameter/Cell Reference (depending on the selected function)"
msgstr "Tham số/Đối số/Tham chiếu ô (tuỳ thuộc vào hàm được chọn)"
@@ -3854,16 +3572,14 @@ msgstr "Tham số/Đối số/Tham chiếu ô (tuỳ thuộc vào hàm được
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"par_id3159097\n"
-"26\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"SC:EDIT:RID_SCDLG_FORMULA:ED_REF\">The number of visible text fields depends on the function. Enter arguments either directly into the argument fields or by clicking a cell in the table.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"SC:EDIT:RID_SCDLG_FORMULA:ED_REF\">Số trường văn bản được hiển thị sẽ tùy thuộc vào hàm đang chọn. Nhập các tham số theo cách trực tiếp vào trường tham số, hoặc bấm chuột vào một ô trong bảng.</ahelp>"
+msgid "The number of visible text fields depends on the function. Enter arguments either directly into the argument fields or by clicking a cell in the table."
+msgstr ""
#: 04060000.xhp
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"hd_id3154957\n"
-"51\n"
"help.text"
msgid "Result"
msgstr "Kết quả"
@@ -3872,16 +3588,14 @@ msgstr "Kết quả"
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"par_id3150211\n"
-"52\n"
"help.text"
-msgid "Displays the calculation result or an error message."
-msgstr "Hiển thị kết quả tính toán được, hoặc một thông báo lỗi."
+msgid "<ahelp hid=\"formula/ui/formuladialog/formula_result\">Displays the calculation result or an error message.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 04060000.xhp
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"hd_id3151304\n"
-"43\n"
"help.text"
msgid "Formula"
msgstr "Công thức"
@@ -3890,16 +3604,14 @@ msgstr "Công thức"
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"par_id3149898\n"
-"44\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"HID_SC_FAP_FORMULA\">Displays the created formula. Type your entries directly, or create the formula using the wizard.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"HID_SC_FAP_FORMULA\">Hiển thị công thức đã tạo ra. Bạn có thể gõ trực tiếp hoặc dùng Trợ lý Hàm để tạo công thức.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\"formula/ui/formuladialog/ed_formula\">Displays the created formula. Type your entries directly, or create the formula using the wizard.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 04060000.xhp
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"hd_id3153249\n"
-"45\n"
"help.text"
msgid "Back"
msgstr "Lùi"
@@ -3908,16 +3620,14 @@ msgstr "Lùi"
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"par_id3152869\n"
-"53\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"SC:PUSHBUTTON:RID_SCDLG_FORMULA:BTN_BACKWARD\">Moves the focus back through the formula components, marking them as it does so.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"SC:PUSHBUTTON:RID_SCDLG_FORMULA:BTN_BACKWARD\">Chọn lùi dần các thành phần đang có trong công thức.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\"formula/ui/formuladialog/back\">Moves the focus back through the formula components, marking them as it does so.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 04060000.xhp
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"par_id3146966\n"
-"56\n"
"help.text"
msgid "To select a single function from a complex formula consisting of several functions, double-click the function in the formula window."
msgstr "Để chọn một hàm đơn thay vì một hàm phức bao gồm nhiều hàm bên trong, bấm đúp chuột lên hàm xuất hiện trong cửa sổ công thức."
@@ -3926,7 +3636,6 @@ msgstr "Để chọn một hàm đơn thay vì một hàm phức bao gồm nhi
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"hd_id3155762\n"
-"54\n"
"help.text"
msgid "Next"
msgstr "Tiếp"
@@ -3935,16 +3644,14 @@ msgstr "Tiếp"
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"par_id3149316\n"
-"55\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"SC:PUSHBUTTON:RID_SCDLG_FORMULA:BTN_FORWARD\">Moves forward through the formula components in the formula window.</ahelp> This button can also be used to assign functions to the formula. If you select a function and click the <emph>Next </emph>button, the selection appears in the formula window."
-msgstr "<ahelp hid=\"SC:PUSHBUTTON:RID_SCDLG_FORMULA:BTN_FORWARD\">Di chuyển tới thành phần kế tiếp bên trong công thức.</ahelp> Nút này cho phép bạn gán các hàm vào trong công thức. Nếu bạn chọn một hàm và bấm nút <emph>Kế </emph>, hàm được chọn sẽ được thêm vào trong cửa sổ công thức."
+msgid "<ahelp hid=\"formula/ui/formuladialog/next\">Moves forward through the formula components in the formula window.</ahelp> This button can also be used to assign functions to the formula. If you select a function and click the <emph>Next </emph>button, the selection appears in the formula window."
+msgstr ""
#: 04060000.xhp
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"par_id3159262\n"
-"57\n"
"help.text"
msgid "Double-click a function in the selection window to transfer it to the formula window."
msgstr "Bấm đúp chuột lên một hàm trong cửa sổ chọn để chuyển hàm đó vào trong cửa sổ công thức."
@@ -3952,53 +3659,39 @@ msgstr "Bấm đúp chuột lên một hàm trong cửa sổ chọn để chuy
#: 04060000.xhp
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
-"hd_id3148745\n"
-"58\n"
-"help.text"
-msgid "Cancel"
-msgstr "Thôi"
-
-#: 04060000.xhp
-msgctxt ""
-"04060000.xhp\n"
-"par_id3147402\n"
-"59\n"
+"hd_id3150534\n"
"help.text"
-msgid "Closes the dialog without implementing the formula."
-msgstr "Đóng hộp thoại mà không triển khai công thức."
+msgid "OK"
+msgstr "OK"
#: 04060000.xhp
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
-"hd_id3150534\n"
-"32\n"
+"par_id3153029\n"
"help.text"
-msgid "OK"
-msgstr "OK"
+msgid "<ahelp hid=\"formula/ui/formuladialog/ok\">Ends the <emph>Function Wizard</emph>, and transfers the formula to the selected cells.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 04060000.xhp
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
-"par_id3153029\n"
-"33\n"
+"hd_id3148745\n"
"help.text"
-msgid "Ends the <emph>Function Wizard</emph>, and transfers the formula to the selected cells."
-msgstr "Kết thúc <emph>Trợ lý Hàm</emph>, và chuyển công thức đã tạo vào các ô được chọn."
+msgid "Cancel"
+msgstr "Thôi"
#: 04060000.xhp
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
-"par_id3156400\n"
-"34\n"
+"par_id3147402\n"
"help.text"
-msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060100.xhp\" name=\"List of Categories and Functions\">List of Categories and Functions</link>"
-msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060100.xhp\" name=\"Danh sách hàm theo phân loại\">Dánh sách hàm theo phân loại</link>"
+msgid "<ahelp hid=\"formula/ui/formuladialog/cancel\">Closes the dialog without implementing the formula.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 04060000.xhp
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"hd_id3147610\n"
-"47\n"
"help.text"
msgid "Structure tab"
msgstr "Thẻ Cấu trúc"
@@ -4007,7 +3700,6 @@ msgstr "Thẻ Cấu trúc"
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"par_id3153122\n"
-"48\n"
"help.text"
msgid "On this page, you can view the structure of the function."
msgstr "Trong thẻ này, bạn có thể xem cấu trúc của hàm."
@@ -4016,7 +3708,6 @@ msgstr "Trong thẻ này, bạn có thể xem cấu trúc của hàm."
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"par_id3149350\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "If you start the <emph>Function Wizard</emph> while the cell cursor is positioned in a cell that already contains a function, the <emph>Structure</emph> tab is opened and shows the composition of the current formula."
msgstr "Nếu bạn khởi động <emph>Trợ lý Hàm</emph> trong khi con trỏ ô được đặt trong một ô đã có một hàm từ trước, thì thẻ <emph>Cấu trúc</emph> sẽ được mở và biểu diễn các thành phần của công thức đang có."
@@ -4025,7 +3716,6 @@ msgstr "Nếu bạn khởi động <emph>Trợ lý Hàm</emph> trong khi con tr
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"hd_id3149014\n"
-"49\n"
"help.text"
msgid "Structure"
msgstr "Cấu trúc"
@@ -4034,16 +3724,14 @@ msgstr "Cấu trúc"
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"par_id3150481\n"
-"50\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"HID_SC_FAP_STRUCT\">Displays a hierarchical representation of the current function.</ahelp> You can hide or show the arguments by a click on the plus or minus sign in front."
-msgstr "<ahelp hid=\"HID_SC_FAP_STRUCT\">Biểu diễn cấu trúc cây của hàm hiện có.</ahelp> Bạn có thể ẩn hoặc hiện các tham số của hàm bằng cách bấm lên dấu công hoặc dấu trừ nằm trước tham số đó."
+msgid "<ahelp hid=\"formula/ui/structpage/struct\">Displays a hierarchical representation of the current function.</ahelp> You can hide or show the arguments by a click on the plus or minus sign in front."
+msgstr ""
#: 04060000.xhp
msgctxt ""
"04060000.xhp\n"
"par_id3148886\n"
-"63\n"
"help.text"
msgid "Blue dots denote correctly entered arguments. Red dots indicate incorrect data types. For example: if the SUM function has one argument entered as text, this is highlighted in red as SUM only permits number entries."
msgstr "Các dấu chấm màu xanh tương ứng với các tham số hợp lệ. Các chấm đỏ tương ứng với kiểu dữ liệu nhập vào không hợp lệ. Ví dụ, nếu bạn dùng hàm SUM nhưng lại cho tham số dạng văn bản thì tham số này sẽ được tô sáng bằng màu đỏ, vì hàm SUM chỉ cho phép ta nhập giá trị số."
@@ -4068,7 +3756,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm;liệt kê theo loại</bookmark_value><bookmark_va
msgctxt ""
"04060100.xhp\n"
"hd_id3154944\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"drking\"><link href=\"text/scalc/01/04060100.xhp\" name=\"Functions by Category\">Functions by Category</link></variable>"
msgstr ""
@@ -4077,7 +3764,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060100.xhp\n"
"par_id3149378\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "This section describes the functions of $[officename] Calc. The various functions are divided into categories in the Function Wizard."
msgstr "Phần này mô tả các hàm của $[officename] Calc. Các hàm trong Calc được tổ chức thành nhiều loại bên trong Trợ lý Hàm."
@@ -4086,7 +3772,6 @@ msgstr "Phần này mô tả các hàm của $[officename] Calc. Các hàm trong
msgctxt ""
"04060100.xhp\n"
"hd_id3146972\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060101.xhp\" name=\"Database\">Database</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060101.xhp\" name=\"Cơ sở dữ liệu\">Cơ sở dữ liệu</link>"
@@ -4095,7 +3780,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060101.xhp\" name=\"Cơ sở dữ liệu\">
msgctxt ""
"04060100.xhp\n"
"hd_id3155443\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060102.xhp\" name=\"Date & Time\">Date & Time</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060102.xhp\" name=\"Ngày và Giờ\">Ngày và Giờ</link>"
@@ -4104,7 +3788,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060102.xhp\" name=\"Ngày và Giờ\">Ngày
msgctxt ""
"04060100.xhp\n"
"hd_id3147339\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060103.xhp\" name=\"Financial\">Financial</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060103.xhp\" name=\"Tài chính\">Tài chính</link>"
@@ -4113,7 +3796,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060103.xhp\" name=\"Tài chính\">Tài chí
msgctxt ""
"04060100.xhp\n"
"hd_id3153963\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060104.xhp\" name=\"Information\">Information</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060104.xhp\" name=\"Thông tin\">Thông tin</link>"
@@ -4122,7 +3804,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060104.xhp\" name=\"Thông tin\">Thông tin
msgctxt ""
"04060100.xhp\n"
"hd_id3146316\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060105.xhp\" name=\"Logical\">Logical</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060105.xhp\" name=\"Lôgic\">Lôgic</link>"
@@ -4131,7 +3812,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060105.xhp\" name=\"Lôgic\">Lôgic</link>"
msgctxt ""
"04060100.xhp\n"
"hd_id3148485\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060106.xhp\" name=\"Mathematical\">Mathematical</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060106.xhp\" name=\"Toán học\">Toán học</link>"
@@ -4140,7 +3820,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060106.xhp\" name=\"Toán học\">Toán h
msgctxt ""
"04060100.xhp\n"
"hd_id3150363\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060107.xhp\" name=\"Matrix\">Array</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060107.xhp\" name=\"Ma trận\">Mảng</link>"
@@ -4149,7 +3828,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060107.xhp\" name=\"Ma trận\">Mảng</lin
msgctxt ""
"04060100.xhp\n"
"hd_id3150208\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060108.xhp\" name=\"Statistical\">Statistical</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060108.xhp\" name=\"Thống kê\">Thống kê</link>"
@@ -4158,7 +3836,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060108.xhp\" name=\"Thống kê\">Thống k
msgctxt ""
"04060100.xhp\n"
"hd_id3166428\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060109.xhp\" name=\"Spreadsheet\">Spreadsheet</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060109.xhp\" name=\"Bảng tính\">Bảng tính</link>"
@@ -4167,7 +3844,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060109.xhp\" name=\"Bảng tính\">Bảng t
msgctxt ""
"04060100.xhp\n"
"hd_id3145585\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060110.xhp\" name=\"Text\">Text</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060110.xhp\" name=\"Văn bản\">Văn bản</link>"
@@ -4176,7 +3852,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060110.xhp\" name=\"Văn bản\">Văn bản
msgctxt ""
"04060100.xhp\n"
"hd_id3156449\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060111.xhp\" name=\"Add-in\">Add-in</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060111.xhp\" name=\"Bổ sung\">Bổ sung</link>"
@@ -4185,7 +3860,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060111.xhp\" name=\"Bổ sung\">Bổ sung</
msgctxt ""
"04060100.xhp\n"
"par_id3150715\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060199.xhp\" name=\"Operators\">Operators</link>"
msgstr ""
@@ -4210,13 +3884,11 @@ msgstr "<bookmark_value>Trợ lý hàm;cơ sở dữ liệu</bookmark_value><boo
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3148946\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Database Functions"
msgstr "Các hàm cơ sở dữ liệu"
#: 04060101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3145173\n"
@@ -4228,7 +3900,6 @@ msgstr "<variable id=\"datenbanktext\">Phần này nói về các hàm dùng v
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3154016\n"
-"186\n"
"help.text"
msgid "The Database category may be confused with a database integrated in $[officename]. However, there is no connection between a database in $[officename] and the Database category in $[officename] Calc."
msgstr "Phân loại <emph>Cơ sở dữ liệu</emph> có thể bị nhầm lẫn với một cơ sở dữ liệu được tích hợp trong $[officename]. Tuy nhiên, không có sự liên hệ nào giữa một cơ sở dữ liệu trong $[officename] và phân loại <emph>Cơ sở dữ liệu</emph> của $[officename] Calc cả."
@@ -4237,7 +3908,6 @@ msgstr "Phân loại <emph>Cơ sở dữ liệu</emph> có thể bị nhầm l
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3150329\n"
-"190\n"
"help.text"
msgid "Example Data:"
msgstr "Dữ liệu ví dụ:"
@@ -4246,7 +3916,6 @@ msgstr "Dữ liệu ví dụ:"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3153713\n"
-"191\n"
"help.text"
msgid "The following data will be used in some of the function description examples:"
msgstr "Các dữ liệu sau sẽ được dùng làm ví dụ để mô tả các chức năng của hàm:"
@@ -4255,7 +3924,6 @@ msgstr "Các dữ liệu sau sẽ được dùng làm ví dụ để mô tả c
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3155766\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "The range A1:E10 lists the children invited to Joe's birthday party. The following information is given for each entry: column A shows the name, B the grade, then age in years, distance to school in meters and weight in kilograms."
msgstr "Trong phạm vi A1:E10 ta sẽ liệt kê các em nhỏ được mời đi dự tiệc sinh nhật của Joe. Các thông tin sẽ được sắp xếp như sau: cột A là tên của em nhỏ, B là lớp, sau đó là tuổi, khoảng cách tới trường (tính bằng mét) và cân nặng (tính bằng kg)."
@@ -4264,7 +3932,6 @@ msgstr "Trong phạm vi A1:E10 ta sẽ liệt kê các em nhỏ được mời
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3145232\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "A"
msgstr ""
@@ -4273,7 +3940,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3146316\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "B"
msgstr ""
@@ -4282,7 +3948,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3150297\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "C"
msgstr ""
@@ -4291,7 +3956,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3150344\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "D"
msgstr ""
@@ -4300,7 +3964,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3150785\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "E"
msgstr ""
@@ -4309,7 +3972,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3150090\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "1"
msgstr ""
@@ -4318,7 +3980,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3152992\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">Name</item>"
msgstr "<item type=\"input\">Name</item>"
@@ -4327,7 +3988,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">Name</item>"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3155532\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">Grade</item>"
msgstr "<item type=\"input\">Grade</item>"
@@ -4336,7 +3996,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">Grade</item>"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3156448\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">Age</item>"
msgstr "<item type=\"input\">Age</item>"
@@ -4345,7 +4004,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">Age</item>"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3154486\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">Distance to School</item>"
msgstr "<item type=\"input\">Distance to School</item>"
@@ -4354,7 +4012,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">Distance to School</item>"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3152899\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">Weight</item>"
msgstr "<item type=\"input\">Weight</item>"
@@ -4363,7 +4020,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">Weight</item>"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3151240\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">Andy</item>"
msgstr "<item type=\"input\">Andy</item>"
@@ -4372,7 +4028,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">Andy</item>"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3152870\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">Betty</item>"
msgstr "<item type=\"input\">Betty</item>"
@@ -4381,7 +4036,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">Betty</item>"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3155596\n"
-"28\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">Charles</item>"
msgstr "<item type=\"input\">Charles</item>"
@@ -4390,7 +4044,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">Charles</item>"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3147296\n"
-"34\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">Daniel</item>"
msgstr "<item type=\"input\">Daniel</item>"
@@ -4399,17 +4052,14 @@ msgstr "<item type=\"input\">Daniel</item>"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3150456\n"
-"40\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">Eva</item>"
msgstr "<item type=\"input\">Eva</item>"
#: 04060101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3145826\n"
-"46\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">Frank</item>"
msgstr "<item type=\"input\">Grade</item>"
@@ -4418,7 +4068,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">Grade</item>"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3146137\n"
-"52\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">Greta</item>"
msgstr "<item type=\"input\">Greta</item>"
@@ -4427,7 +4076,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">Greta</item>"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3153078\n"
-"58\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">Harry</item>"
msgstr "<item type=\"input\">Harry</item>"
@@ -4436,7 +4084,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">Harry</item>"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3148761\n"
-"64\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">Irene</item>"
msgstr "<item type=\"input\">Irene</item>"
@@ -4445,7 +4092,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">Irene</item>"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3153544\n"
-"72\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">Name</item>"
msgstr "<item type=\"input\">Name</item>"
@@ -4454,7 +4100,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">Name</item>"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3158414\n"
-"73\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">Grade</item>"
msgstr "<item type=\"input\">Grade</item>"
@@ -4463,7 +4108,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">Grade</item>"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3152820\n"
-"74\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">Age</item>"
msgstr "<item type=\"input\">Age</item>"
@@ -4472,7 +4116,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">Age</item>"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3154866\n"
-"75\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">Distance to School</item>"
msgstr "<item type=\"input\">Distance to School</item>"
@@ -4481,7 +4124,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">Distance to School</item>"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3150471\n"
-"76\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">Weight</item>"
msgstr "<item type=\"input\">Weight</item>"
@@ -4490,17 +4132,14 @@ msgstr "<item type=\"input\">Weight</item>"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3163823\n"
-"81\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">DCOUNT</item>"
msgstr "<item type=\"input\">DCOUNT</item>"
#: 04060101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3149282\n"
-"83\n"
"help.text"
msgid "The formula in cell B16 is =DCOUNT(A1:E10;D1;A13:E14)"
msgstr "Công thức ở ô B16 là « =DCOUNT(A1:E10;0;A13:E14) »"
@@ -4509,7 +4148,6 @@ msgstr "Công thức ở ô B16 là « =DCOUNT(A1:E10;0;A13:E14) »"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3150962\n"
-"192\n"
"help.text"
msgid "Database Function Parameters:"
msgstr "Các tham số cho hàm của CSDL:"
@@ -4518,7 +4156,6 @@ msgstr "Các tham số cho hàm của CSDL:"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3155837\n"
-"84\n"
"help.text"
msgid "The following items are the parameter definitions for all database functions:"
msgstr "Các mục sau sẽ được dùng làm tham số cho tất cả các hàm CSDL:"
@@ -4527,7 +4164,6 @@ msgstr "Các mục sau sẽ được dùng làm tham số cho tất cả các h
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3149453\n"
-"85\n"
"help.text"
msgid "<emph>Database</emph> is the cell range defining the database."
msgstr "<emph>Cơ sở dữ liệu</emph> là phạm vi ô được đặt làm cơ sở dữ liệu."
@@ -4536,7 +4172,6 @@ msgstr "<emph>Cơ sở dữ liệu</emph> là phạm vi ô được đặt làm
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3151272\n"
-"86\n"
"help.text"
msgid "<emph>DatabaseField</emph> specifies the column where the function operates on after the search criteria of the first parameter is applied and the data rows are selected. It is not related to the search criteria itself. <variable id=\"quotes\">For the DatabaseField parameter you can enter a reference to a header cell or a number to specify the column within the Database area, starting with 1. To reference a column by means of the literal column header name, place quotation marks around the header name.</variable>"
msgstr ""
@@ -4545,7 +4180,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3147083\n"
-"87\n"
"help.text"
msgid "<emph>SearchCriteria</emph> is the cell range containing search criteria. If you write several criteria in one row they are connected by AND. If you write the criteria in different rows they are connected by OR. Empty cells in the search criteria range will be ignored."
msgstr "<emph> SearchCriteria </emph> là phạm vi các ô chứa tiêu chí tìm kiếm. Nếu bạn viết một vài tiêu chí tìm kiếm trong 1 hàng, chúng sẽ được hợp lại bằng toán tử AND (và). Nếu bạn viết các tiêu chí trong các hàng khác nhau, chúng sẽ được hợp lại bằng toán tử OR (hoặc). Các ô không có gì sẽ bị bỏ qua."
@@ -4554,7 +4188,6 @@ msgstr "<emph> SearchCriteria </emph> là phạm vi các ô chứa tiêu chí t
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3151188\n"
-"188\n"
"help.text"
msgid "Choose <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">%PRODUCTNAME - Preferences</caseinline><defaultinline>Tools - Options</defaultinline></switchinline> - <link href=\"text/shared/optionen/01060500.xhp\" name=\"Spreadsheet - Calculate\">%PRODUCTNAME Calc - Calculate</link> to define how $[officename] Calc acts when searching for identical entries."
msgstr ""
@@ -4579,17 +4212,14 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm DCOUNT</bookmark_value><bookmark_value>đếm hàng
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3150882\n"
-"88\n"
"help.text"
msgid "DCOUNT"
msgstr "DCOUNT"
#: 04060101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3156133\n"
-"89\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DBANZAHL\">DCOUNT counts the number of rows (records) in a database that match the specified search criteria and contain numerical values in the DatabaseField column.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DBANZAHL\">DCOUNT đếm số dòng (hay số bản ghi) trong CSDL thoả mãn điều kiện tìm kiếm và chứa các giá trị số.</ahelp>"
@@ -4598,17 +4228,14 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DBANZAHL\">DCOUNT đếm số dòng (hay số bả
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3156099\n"
-"90\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3153218\n"
-"91\n"
"help.text"
msgid "DCOUNT(Database; [DatabaseField]; SearchCriteria)"
msgstr "DCOUNT(Database; DatabaseField; SearchCriteria)"
@@ -4617,7 +4244,6 @@ msgstr "DCOUNT(Database; DatabaseField; SearchCriteria)"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3153273\n"
-"187\n"
"help.text"
msgid "If the DatabaseField argument is omitted, DCOUNT returns the count of all records that satisfy Criteria. <embedvar href=\"text/scalc/01/04060101.xhp#quotes\"/>"
msgstr ""
@@ -4626,27 +4252,22 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3154743\n"
-"92\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3153623\n"
-"93\n"
"help.text"
msgid "In the example above (scroll up, please), we want to know how many children have to travel more than 600 meters to school. The result is to be stored in cell B16. Set the cursor in cell B16. Enter the formula <item type=\"input\">=DCOUNT(A1:E10;D1;A13:E14)</item> in B16. The <emph>Function Wizard</emph> helps you to input ranges."
msgstr "Trong thí dụ trên (xin hãy cuộn lên), muốn biết mấy đứa trẻ cần phải đi trường học xa hơn 600 mét. Kết quả sẽ được cất giữ trong ô B16. Đặt con trỏ vào ô B16. Nhập công thức <item type=\"input\">=DCOUNT(A1:E10;0;A13:E14)</item> vào ô B16. <emph>Trợ lý Hàm</emph> có thể giúp bạn nhập phạm vi dữ liệu."
#: 04060101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3149142\n"
-"94\n"
"help.text"
msgid "<emph>Database</emph> is the range of data to be evaluated, including its headers: in this case A1:E10. <emph>DatabaseField</emph> specifies the column for the search criteria: in this case, the column with the numerical distance values. <emph>SearchCriteria</emph> is the range where you can enter the search parameters: in this case, A13:E14."
msgstr "<emph>Database</emph> là phạm vi dữ liệu cần ước lượng, bao gồm các phần đầu: trong trường hợp này « A1:E10 ». <emph>DatabaseField</emph> ghi rõ cột cho các tiêu chuẩn tìm kiếm: trong trường hợp này, toàn bộ cơ sở dữ liệu. <emph>SearchCriteria</emph> là phạm vi vào đó bạn có thể nhập các tham số tìm kiếm: trong trường hợp này « A13:E14 »."
@@ -4655,7 +4276,6 @@ msgstr "<emph>Database</emph> là phạm vi dữ liệu cần ước lượng, b
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3145652\n"
-"95\n"
"help.text"
msgid "To learn how many children in second grade are over 7 years of age, delete the entry >600 in cell D14 and enter <item type=\"input\">2</item> in cell B14 under Grade, and enter <item type=\"input\">>7</item> in cell C14 to the right. The result is 2. Two children are in second grade and over 7 years of age. As both criteria are in the same row, they are connected by AND."
msgstr "Để tìm xem bao nhiêu đứa trẻ trong lớp 2 lớn hơn 7 tuổi, xoá mục nhập « >600 » trong ô D14 và nhập <item type=\"input\">2</item> vào ô B14 dưới Grade (Lớp), và nhập <item type=\"input\">>7</item> vào ô C14 ở bên phải. Kết quả là 2. Có hai đứa trẻ trong lớp 2 lớn hơn 7 tuổi. Vì cả hai tiêu chuẩn đều nằm trong cùng một hàng, chúng được kết nối với nhau bằng toán tử AND (và)."
@@ -4672,7 +4292,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm DCOUNTA</bookmark_value><bookmark_value>bản ghi;
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3156123\n"
-"97\n"
"help.text"
msgid "DCOUNTA"
msgstr "DCOUNTA"
@@ -4681,7 +4300,6 @@ msgstr "DCOUNTA"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3156110\n"
-"98\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DBANZAHL2\">DCOUNTA counts the number of rows (records) in a database that match the specified search conditions, and contain numeric or alphanumeric values.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DBANZAHL2\">Hàm DCOUNTA đếm số hàng (bản ghi) trong một cơ sở dữ liệu thỏa các điều kiện tìm kiếm đã xác định và chứa giá trị kiểu số hoặc chữ và số.</ahelp>"
@@ -4690,17 +4308,14 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DBANZAHL2\">Hàm DCOUNTA đếm số hàng (bản
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3143228\n"
-"99\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060101.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3146893\n"
-"100\n"
"help.text"
msgid "DCOUNTA(Database; [DatabaseField]; SearchCriteria)"
msgstr "DCOUNTA(Database; DatabaseField; SearchCriteria)"
@@ -4709,7 +4324,6 @@ msgstr "DCOUNTA(Database; DatabaseField; SearchCriteria)"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3153274\n"
-"189\n"
"help.text"
msgid "If the DatabaseField argument is omitted, DCOUNTA returns the count of all records that satisfy Criteria. <embedvar href=\"text/scalc/01/04060101.xhp#quotes\"/>"
msgstr ""
@@ -4718,7 +4332,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3149751\n"
-"101\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -4727,7 +4340,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3153982\n"
-"102\n"
"help.text"
msgid "In the example above (scroll up, please), you can search for the number of children whose name starts with an E or a subsequent letter. Edit the formula in B16 to read <item type=\"input\">=DCOUNTA(A1:E10;\"Name\";A13:E14)</item>. Delete the old search criteria and enter <item type=\"input\">>=E</item> under Name in field A14. The result is 5. If you now delete all number values for Greta in row 8, the result changes to 4. Row 8 is no longer included in the count because it does not contain any values. The name Greta is text, not a value. Note that the DatabaseField parameter must point to a column that can contain values."
msgstr "Trong mẫu thí dụ trên (xin hãy cuộn lên), bạn có thể tìm kiếm số đứa trẻ có tên bắt đầu với chữ E hoặc xếp sau E trong bảng chữ cái. Chỉnh sửa công thức trong ô B16 để hiển thị <item type=\"input\">=DCOUNTA(A1:E10;\"Tuổi\";A13:E14)</item>. Xoá các tiêu chuẩn tìm kiếm cũ, và nhập <item type=\"input\">>=E</item> dưới \"Tên\" trong trường A14. Kết quả là 5. Bây giờ nếu bạn xoá tất cả các giá trị số cho Greta trong hàng 8, kết quả thay đổi thành 4. Hàng 8 không còn được đếm lại vì nó không chứa giá trị. Tên \"Greta\" là chữ, không phải một giá trị số. Lưu ý: tham số \"DatabaseField\" (trường cơ sở dữ liệu) cần phải trỏ tới một cột chứa giá trị."
@@ -4744,7 +4356,6 @@ msgstr "<bookmark_value>Hàm DGET </bookmark_value><bookmark_value>nội dung ô
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3147256\n"
-"104\n"
"help.text"
msgid "DGET"
msgstr "DGET"
@@ -4753,7 +4364,6 @@ msgstr "DGET"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3152801\n"
-"105\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DBAUSZUG\">DGET returns the contents of the referenced cell in a database which matches the specified search criteria.</ahelp> In case of an error, the function returns either #VALUE! for no row found, or Err502 for more than one cell found."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DBAUSZUG\">Hàm DGET trả về nội dung của ô đã tham chiếu trong một cơ sở dữ liệu mà tương ứng với tiêu chuẩn tìm kiếm đã ghi rõ.</ahelp> Trong trường hợp gặp lỗi, hàm trả về hoặc « #VALUE! » (không tìm thấy hàng), hoặc « Err502 » (tìm thấy nhiều hơn một ô)."
@@ -4762,7 +4372,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DBAUSZUG\">Hàm DGET trả về nội dung của
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3159344\n"
-"106\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -4771,7 +4380,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3154696\n"
-"107\n"
"help.text"
msgid "DGET(Database; DatabaseField; SearchCriteria)"
msgstr "DGET(Database; DatabaseField; SearchCriteria)"
@@ -4780,7 +4388,6 @@ msgstr "DGET(Database; DatabaseField; SearchCriteria)"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3153909\n"
-"108\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -4789,7 +4396,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3155388\n"
-"109\n"
"help.text"
msgid "In the above example (scroll up, please), we want to determine what grade a child is in, whose name was entered in cell A14. The formula is entered in cell B16 and differs slightly from the earlier examples because only one column (one database field) can be entered for <emph>DatabaseField</emph>. Enter the following formula:"
msgstr "Trong mẫu thí dụ trên (xin hãy cuộn lên), muốn xác định lớp học của đứa trẻ có tên trong ô A14. Công thức được nhập vào ô B16 và khác một ít với các mẫu thí dụ trước vì chỉ một cột (một trường cơ sở dữ liệu) có thể được nhập cho tham số <emph>DatabaseField</emph>. Nhập công thức này:"
@@ -4798,7 +4404,6 @@ msgstr "Trong mẫu thí dụ trên (xin hãy cuộn lên), muốn xác định
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3153096\n"
-"110\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=DGET(A1:E10;\"Grade\";A13:E14)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=DGET(A1:E10;\"Grade\";A13:E14)</item>"
@@ -4807,7 +4412,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=DGET(A1:E10;\"Grade\";A13:E14)</item>"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3150524\n"
-"111\n"
"help.text"
msgid "Enter the name <item type=\"input\">Frank</item> in A14, and you see the result 2. Frank is in second grade. Enter <item type=\"input\">\"Age\"</item> instead of \"Grade\" and you will get Frank's age."
msgstr "Nhập tên <item type=\"input\">Frank</item> vào ô A14 thì bạn thấy kết quả 2, vì Frank học lớp 2. Nhâp « <item type=\"input\">Age</item> » (Tuổi) thay cho « Grade » (Lớp) thì bạn thấy Frank có mấy tuổi."
@@ -4816,7 +4420,6 @@ msgstr "Nhập tên <item type=\"input\">Frank</item> vào ô A14 thì bạn th
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3148833\n"
-"112\n"
"help.text"
msgid "Or enter the value <item type=\"input\">11</item> in cell C14 only, and delete the other entries in this row. Edit the formula in B16 as follows:"
msgstr "Hoặc nhập giá trị <item type=\"input\">11</item> chỉ vào ô C14, và xoá các mục nhập khác trong hàng này. Chỉnh sửa công thức trong ô B16 như sau :"
@@ -4825,7 +4428,6 @@ msgstr "Hoặc nhập giá trị <item type=\"input\">11</item> chỉ vào ô C1
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3149912\n"
-"113\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=DGET(A1:E10;\"Name\";A13:E14)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=DGET(A1:E10;\"Name\";A13:E14)</item>"
@@ -4834,7 +4436,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=DGET(A1:E10;\"Name\";A13:E14)</item>"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3148813\n"
-"114\n"
"help.text"
msgid "Instead of the grade, the name is queried. The answer appears at once: Daniel is the only child aged 11."
msgstr "Thay cho lớp, tên được truy vận. Phép giải xuất hiện ngay: Daniel là đứa trẻ duy nhất có 11 tuổi."
@@ -4851,7 +4452,6 @@ msgstr "<bookmark_value>Hàm DMAX</bookmark_value><bookmark_value>giá trị l
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3149766\n"
-"115\n"
"help.text"
msgid "DMAX"
msgstr "DMAX"
@@ -4860,7 +4460,6 @@ msgstr "DMAX"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3154903\n"
-"116\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DBMAX\">DMAX returns the maximum content of a cell (field) in a database (all records) that matches the specified search conditions.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DBMAX\">Hàm DMAX trả về giá trị lớn nhất của một ô (trường) trong một cơ sở dữ liệu (mọi bản ghi) thỏa các tiêu chuẩn tìm kiếm đã xác định.</ahelp>"
@@ -4869,7 +4468,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DBMAX\">Hàm DMAX trả về giá trị lớn nh
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3150771\n"
-"117\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -4878,7 +4476,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3159157\n"
-"118\n"
"help.text"
msgid "DMAX(Database; DatabaseField; SearchCriteria)"
msgstr "DMAX(Database; DatabaseField; SearchCriteria)"
@@ -4887,7 +4484,6 @@ msgstr "DMAX(Database; DatabaseField; SearchCriteria)"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3145420\n"
-"119\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -4896,7 +4492,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3148442\n"
-"120\n"
"help.text"
msgid "To find out how much the heaviest child in each grade weighed in the above example (scroll up, please), enter the following formula in B16:"
msgstr "Đối với mẫu thí dụ trên, để tìm biết cân nặng của đứa trẻ nặng nhất trong mỗi lớp (xin hãy cuộn lên), nhập công thức này vào ô B16:"
@@ -4905,7 +4500,6 @@ msgstr "Đối với mẫu thí dụ trên, để tìm biết cân nặng của
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3148804\n"
-"121\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=DMAX(A1:E10;\"Weight\";A13:E14)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=DMAX(A1:E10;\"Weight\";A13:E14)</item>"
@@ -4914,7 +4508,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=DMAX(A1:E10;\"Weight\";A13:E14)</item>"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3150510\n"
-"122\n"
"help.text"
msgid "Under Grade, enter <item type=\"input\">1, 2, 3,</item> and so on, one after the other. After entering a grade number, the weight of the heaviest child in that grade appears."
msgstr "Dưới Grade (Lớp), nhập <item type=\"input\">1, 2, 3,</item> v.v., cái này sau cái kia. Một khi nhập một số lớp thì chương trình hiển thị cân nặng của đứa trẻ nặng nhất."
@@ -4931,7 +4524,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm DMIN</bookmark_value><bookmark_value>giá trị t
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3159141\n"
-"123\n"
"help.text"
msgid "DMIN"
msgstr "DMIN"
@@ -4940,7 +4532,6 @@ msgstr "DMIN"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3154261\n"
-"124\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DBMIN\">DMIN returns the minimum content of a cell (field) in a database that matches the specified search criteria.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DBMIN\">Hàm DMIN trả về nội dung tối thiểu của một ô (trường) trong một cơ sở dữ liệu mà tương ứng với tiêu chuẩn tìm kiếm đã ghi rõ.</ahelp>"
@@ -4949,7 +4540,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DBMIN\">Hàm DMIN trả về nội dung tối thi
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3147238\n"
-"125\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -4958,7 +4548,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3148479\n"
-"126\n"
"help.text"
msgid "DMIN(Database; DatabaseField; SearchCriteria)"
msgstr "DMIN(Database; DatabaseField; SearchCriteria)"
@@ -4967,7 +4556,6 @@ msgstr "DMIN(Database; DatabaseField; SearchCriteria)"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3151050\n"
-"127\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -4976,7 +4564,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3148925\n"
-"128\n"
"help.text"
msgid "To find the shortest distance to school for the children in each grade in the above example (scroll up, please), enter the following formula in B16:"
msgstr "Để tìm khoảng cách trường hợp mà ngắn nhất cho các đứa trẻ trong mỗi lớp trong mẫu thí dụ trên (xin hãy cuộn lên), nhập công thức này vào ô B16:"
@@ -4985,7 +4572,6 @@ msgstr "Để tìm khoảng cách trường hợp mà ngắn nhất cho các đ
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3149161\n"
-"129\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=DMIN(A1:E10;\"Distance to School\";A13:E14)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=DMIN(A1:E10;\"Distance to School\";A13:E14)</item>"
@@ -4994,7 +4580,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=DMIN(A1:E10;\"Distance to School\";A13:E14)</item>
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3148917\n"
-"130\n"
"help.text"
msgid "In row 14, under Grade, enter <item type=\"input\">1, 2, 3,</item> and so on, one after the other. The shortest distance to school for each grade appears."
msgstr "Trong hàng 14, dưới « Grade » (Lớp), nhập <item type=\"input\">1, 2, 3,</item> v.v., cái này sau cái kia. Kết quả là khoảng cách trường học mà ngắn nhất cho mỗi lớp."
@@ -5011,7 +4596,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm DAVERAGE</bookmark_value><bookmark_value>số trung
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3154274\n"
-"131\n"
"help.text"
msgid "DAVERAGE"
msgstr "DAVERAGE"
@@ -5020,7 +4604,6 @@ msgstr "DAVERAGE"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3166453\n"
-"132\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DBMITTELWERT\">DAVERAGE returns the average of the values of all cells (fields) in all rows (database records) that match the specified search criteria.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DBMITTELWERT\">Hàm DAVERAGE trả về trị trung bình của giá trị của tất cả các ô (trường) nằm trong tất cả các hàng (bản ghi cơ sở dữ liệu) thỏa các tiêu chuẩn tìm kiếm đã xác định.</ahelp>"
@@ -5029,7 +4612,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DBMITTELWERT\">Hàm DAVERAGE trả về trị trun
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3146955\n"
-"133\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -5038,7 +4620,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3150710\n"
-"134\n"
"help.text"
msgid "DAVERAGE(Database; DatabaseField; SearchCriteria)"
msgstr "DAVERAGE(Database; DatabaseField; SearchCriteria)"
@@ -5047,7 +4628,6 @@ msgstr "DAVERAGE(Database; DatabaseField; SearchCriteria)"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3152943\n"
-"135\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -5056,7 +4636,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3149104\n"
-"136\n"
"help.text"
msgid "To find the average weight of all children of the same age in the above example (scroll up, please), enter the following formula in B16:"
msgstr "Để tìm cân nặng trung bình của tất cả các đứa trẻ cùng tuổi trong mẫu thí dụ trên (xin hãy cuộn lên) thì nhập công thức này vào ô B16:"
@@ -5065,7 +4644,6 @@ msgstr "Để tìm cân nặng trung bình của tất cả các đứa trẻ c
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3153688\n"
-"137\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=DAVERAGE(A1:E10;\"Weight\";A13:E14)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=DAVERAGE(A1:E10;\"Weight\";A13:E14)</item>"
@@ -5074,7 +4652,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=DAVERAGE(A1:E10;\"Weight\";A13:E14)</item>"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3155587\n"
-"138\n"
"help.text"
msgid "In row 14, under Age, enter <item type=\"input\">7, 8, 9,</item> and so on, one after the other. The average weight of all children of the same age appears."
msgstr "Trong hàng 14, dưới « Age » (Tuổi), nhập <item type=\"input\">7, 8, 9,</item> v.v., cái này sau cái kia. Kết quả là cân nặng trung bình của tất cả các đứa trẻ cùng tuổi."
@@ -5091,7 +4668,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm DPRODUCT</bookmark_value><bookmark_value>phép nhâ
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3159269\n"
-"139\n"
"help.text"
msgid "DPRODUCT"
msgstr "DPRODUCT"
@@ -5100,7 +4676,6 @@ msgstr "DPRODUCT"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3152879\n"
-"140\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DBPRODUKT\">DPRODUCT multiplies all cells of a data range where the cell contents match the search criteria.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DBPRODUKT\">Hàm DPRODUCT thì nhân tất cả các ô của một phạm vi dữ liệu trong đó nội dung ô tương ứng với tiêu chuẩn tìm kiếm.</ahelp>"
@@ -5109,7 +4684,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DBPRODUKT\">Hàm DPRODUCT thì nhân tất cả c
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3149966\n"
-"141\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -5118,7 +4692,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3154854\n"
-"142\n"
"help.text"
msgid "DPRODUCT(Database; DatabaseField; SearchCriteria)"
msgstr "DPRODUCT(Database; DatabaseField; SearchCriteria)"
@@ -5127,7 +4700,6 @@ msgstr "DPRODUCT(Database; DatabaseField; SearchCriteria)"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3149802\n"
-"143\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -5136,7 +4708,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3148986\n"
-"144\n"
"help.text"
msgid "With the birthday party example above (scroll up, please), there is no meaningful application of this function."
msgstr "Đối với mẫu thí dụ tiệc sinh nhật trên (xin hãy cuộn lên), không thể áp dụng hàm này một cách có ích."
@@ -5153,7 +4724,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm STDEV</bookmark_value><bookmark_value>độ lệch
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3148462\n"
-"145\n"
"help.text"
msgid "DSTDEV"
msgstr "DSTDEV"
@@ -5162,7 +4732,6 @@ msgstr "DSTDEV"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3154605\n"
-"146\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DBSTDABW\">DSTDEV calculates the standard deviation of a population based on a sample, using the numbers in a database column that match the given conditions.</ahelp> The records are treated as a sample of data. That means that the children in the example represent a cross section of all children. Note that a representative result can not be obtained from a sample of less than one thousand."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DBSTDABW\">Hàm DSTDEV tính độ lệch chuẩn của một dân số dựa vào một mẫu, dùng những số trong một cột cơ sở dữ liệu tương ứng với các điều kiện đã cho.</ahelp> Các bản ghi được xem như là một mẫu dữ liệu. Nghĩa là những đứa trẻ trong ví dụ đại diện cho một mặt cắt của tất cả các đứa trẻ. Lưu ý rằng không thể thu được một kết quả đại diện từ một mẫu nhỏ hơn một nghìn."
@@ -5171,7 +4740,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DBSTDABW\">Hàm DSTDEV tính độ lệch chuẩn
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3149427\n"
-"147\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -5180,7 +4748,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3148661\n"
-"148\n"
"help.text"
msgid "DSTDEV(Database; DatabaseField; SearchCriteria)"
msgstr "DSTDEV(Database; DatabaseField; SearchCriteria)"
@@ -5189,7 +4756,6 @@ msgstr "DSTDEV(Database; DatabaseField; SearchCriteria)"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3153945\n"
-"149\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -5198,7 +4764,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3149934\n"
-"150\n"
"help.text"
msgid "To find the standard deviation of the weight for all children of the same age in the example (scroll up, please), enter the following formula in B16:"
msgstr "Để tìm độ lệch chuẩn của cân nặng của tất cả các đứa trẻ cùng tuổi trong mẫu thí dụ (xin hãy cuộn lên), nhập công thức này vào ô B16:"
@@ -5207,7 +4772,6 @@ msgstr "Để tìm độ lệch chuẩn của cân nặng của tất cả các
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3150630\n"
-"151\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=DSTDEV(A1:E10;\"Weight\";A13:E14)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=DSTDEV(A1:E10;\"Weight\";A13:E14)</item>"
@@ -5216,7 +4780,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=DSTDEV(A1:E10;\"Weight\";A13:E14)</item>"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3153536\n"
-"152\n"
"help.text"
msgid "In row 14, under Age, enter <item type=\"input\">7, 8, 9,</item> and so on, one after the other. The result shown is the standard deviation of the weight of all children of this age."
msgstr "Trong hàng 14, dưới « Age » (Tuổi), nhập <item type=\"input\">7, 8, 9,</item> v.v., cái này sau cái kia. Kết quả là độ lệch chuẩn của cân nặng của tất cả các đứa trẻ cùng tuổi này."
@@ -5233,7 +4796,6 @@ msgstr "<bookmark_value>Hàm DSTDEVP </bookmark_value><bookmark_value>độ lệ
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3150429\n"
-"153\n"
"help.text"
msgid "DSTDEVP"
msgstr "DSTDEVP"
@@ -5242,7 +4804,6 @@ msgstr "DSTDEVP"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3145598\n"
-"154\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DBSTDABWN\">DSTDEVP calculates the standard deviation of a population based on all cells of a data range which match the search criteria.</ahelp> The records from the example are treated as the whole population."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DBSTDABWN\">Hàm DSTDEVP tính độ lệch chuẩn của một dân số dựa vào tất cả các ô của một phạm vi dữ liệu thỏa các tiêu chuẩn tìm kiếm đã cho.</ahelp> Các bản ghi trong ví dụ được xử lý như là toàn bộ dân số."
@@ -5251,7 +4812,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DBSTDABWN\">Hàm DSTDEVP tính độ lệch chuẩ
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3145307\n"
-"155\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -5260,7 +4820,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3149484\n"
-"156\n"
"help.text"
msgid "DSTDEVP(Database; DatabaseField; SearchCriteria)"
msgstr "DSTDEVP(Database; DatabaseField; SearchCriteria)"
@@ -5269,7 +4828,6 @@ msgstr "DSTDEVP(Database; DatabaseField; SearchCriteria)"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3153322\n"
-"157\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -5278,7 +4836,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3155431\n"
-"158\n"
"help.text"
msgid "To find the standard deviation of the weight for all children of the same age at Joe's birthday party (scroll up, please), enter the following formula in B16:"
msgstr "Để tìm độ lệch chuẩn của cân nặng cho tất cả các đứa trẻ cùng tuổi ở tiệc sinh nhật của Joe (xin hãy cuộn lên), nhập công thức này vào ô B16:"
@@ -5287,7 +4844,6 @@ msgstr "Để tìm độ lệch chuẩn của cân nặng cho tất cả các đ
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3148411\n"
-"159\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=DSTDEVP(A1:E10;\"Weight\";A13:E14)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=DSTDEVP(A1:E10;\"Weight\";A13:E14)</item>"
@@ -5296,7 +4852,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=DSTDEVP(A1:E10;\"Weight\";A13:E14)</item>"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3143271\n"
-"160\n"
"help.text"
msgid "In row 14, under Age, enter <item type=\"input\">7, 8, 9,</item> and so on, one after the other. The result is the standard deviation of the weight for all same-aged children whose weight was checked."
msgstr "Trong hàng 14, dưới « Age » (Tuổi), nhập <item type=\"input\">7, 8, 9,</item>, v.v., cái này sau cái kia. Kết quả là độ lệch chuẩn của cân nặng cho tất cả các trẻ con cùng tuổi cho ta đã kiểm tra cân nặng."
@@ -5313,7 +4868,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm DSUM</bookmark_value><bookmark_value>tính;tổng t
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3154794\n"
-"161\n"
"help.text"
msgid "DSUM"
msgstr "DSUM"
@@ -5322,7 +4876,6 @@ msgstr "DSUM"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3149591\n"
-"162\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DBSUMME\">DSUM returns the total of all cells in a database field in all rows (records) that match the specified search criteria.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DBSUMME\">Hàm DSUM trả về tổng của tất cả các ô trong một trường cơ sở dữ liệu nào đó trong tất cả các hàng (bản ghi) thỏa các tiêu chuẩn tìm kiếm đã cho.</ahelp>"
@@ -5331,7 +4884,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DBSUMME\">Hàm DSUM trả về tổng của tất
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3146128\n"
-"163\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -5340,7 +4892,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3150989\n"
-"164\n"
"help.text"
msgid "DSUM(Database; DatabaseField; SearchCriteria)"
msgstr "DSUM(Database; DatabaseField; SearchCriteria)"
@@ -5349,7 +4900,6 @@ msgstr "DSUM(Database; DatabaseField; SearchCriteria)"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3159079\n"
-"165\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -5358,7 +4908,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3152766\n"
-"166\n"
"help.text"
msgid "To find the length of the combined distance to school of all children at Joe's birthday party (scroll up, please) who are in second grade, enter the following formula in B16:"
msgstr "Để tìm biết chiều dài của tổ hợp các khoảng cách đi trường hợp của tất các đứa trẻ ở tiệc sinh nhật của Joe (xin hãy cuộn lên) thì nhập công thức này vào ô B16:"
@@ -5367,7 +4916,6 @@ msgstr "Để tìm biết chiều dài của tổ hợp các khoảng cách đi
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3151312\n"
-"167\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=DSUM(A1:E10;\"Distance to School\";A13:E14)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=DSUM(A1:E10;\"Distance to School\";A13:E14)</item>"
@@ -5376,7 +4924,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=DSUM(A1:E10;\"Distance to School\";A13:E14)</item>
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3150596\n"
-"168\n"
"help.text"
msgid "Enter <item type=\"input\">2</item> in row 14 under Grade. The sum (1950) of the distances to school of all the children who are in second grade is displayed."
msgstr "Nhập <item type=\"input\">2</item> vào hàng 14 dưới « Grade ». Vậy chương trình hiển thị tổng (1950) các khoảng cách đi trường học của tất cả các đứa trẻ học lớp 2."
@@ -5393,7 +4940,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm DVAR</bookmark_value><bookmark_value>phương sai;t
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3155614\n"
-"170\n"
"help.text"
msgid "DVAR"
msgstr "DVAR"
@@ -5402,7 +4948,6 @@ msgstr "DVAR"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3154418\n"
-"171\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DBVARIANZ\">DVAR returns the variance of all cells of a database field in all records that match the specified search criteria.</ahelp> The records from the example are treated as a sample of data. A representative result cannot be obtained from a sample population of less than one thousand."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DBVARIANZ\">Hàm DVAR trả về phương sai của tất cả các ô của một trường cơ sở dữ liệu trong tất cả các bản ghi thỏa các tiêu chuẩn tìm kiếm đã cho.</ahelp> Những bản ghi trong ví dụ được xử lý như là một mẫu dữ liệu. Không thể thu được một kết quả đại diện từ một dân số nhỏ hơn một nghìn."
@@ -5411,7 +4956,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DBVARIANZ\">Hàm DVAR trả về phương sai củ
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3154825\n"
-"172\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -5420,7 +4964,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3156138\n"
-"173\n"
"help.text"
msgid "DVAR(Database; DatabaseField; SearchCriteria)"
msgstr "DVAR(Database; DatabaseField; SearchCriteria)"
@@ -5429,7 +4972,6 @@ msgstr "DVAR(Database; DatabaseField; SearchCriteria)"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3151257\n"
-"174\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -5438,7 +4980,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3153701\n"
-"175\n"
"help.text"
msgid "To find the variance of the weight of all children of the same age of the above example (scroll up, please), enter the following formula in B16:"
msgstr "Để tìm biết độ lệch của cân nặng của tất cả các đứa trẻ cùng tuổi trong mẫu thí dụ trên (xin hãy cuộn lên), nhập công thức này vào ô B16:"
@@ -5447,7 +4988,6 @@ msgstr "Để tìm biết độ lệch của cân nặng của tất cả các
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3153676\n"
-"176\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=DVAR(A1:E10;\"Weight\";A13:E14)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=DVAR(A1:E10;\"Weight\";A13:E14)</item>"
@@ -5456,7 +4996,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=DVAR(A1:E10;\"Weight\";A13:E14)</item>"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3153798\n"
-"177\n"
"help.text"
msgid "In row 14, under Age, enter <item type=\"input\">7, 8, 9,</item> and so on, one after the other. You will see as a result the variance of the weight values for all children of this age."
msgstr "Trong hàng 14, dưới « Age » (Tuổi), nhập <item type=\"input\">7, 8, 9,</item> v.v., cái này sau cái kia. Bạn sẽ thấy kết quả là độ lệch của các giá trị cân nặng cho tất cả các đứa trẻ cùng tuổi này."
@@ -5473,7 +5012,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm DVARP</bookmark_value><bookmark_value>độphương
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3153880\n"
-"178\n"
"help.text"
msgid "DVARP"
msgstr "DVARP"
@@ -5482,7 +5020,6 @@ msgstr "DVARP"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3155119\n"
-"179\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DBVARIANZEN\">DVARP calculates the variance of all cell values in a database field in all records that match the specified search criteria.</ahelp> The records are from the example are treated as an entire population."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DBVARIANZEN\">Hàm DVARP tính phương sai của tất cả các giá trị ô trong một trường cơ sở dữ liệu trong tất cả các bản ghi thỏa các tiêu chuẩn tìm kiếm đã cho.</ahelp> Những bản ghi trong ví dụ được xử lý như là toàn bộ dân số."
@@ -5491,7 +5028,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DBVARIANZEN\">Hàm DVARP tính phương sai của
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3145774\n"
-"180\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -5500,7 +5036,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3153776\n"
-"181\n"
"help.text"
msgid "DVARP(Database; DatabaseField; SearchCriteria)"
msgstr "DVARP(Database; DatabaseField; SearchCriteria)"
@@ -5509,7 +5044,6 @@ msgstr "DVARP(Database; DatabaseField; SearchCriteria)"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"hd_id3151110\n"
-"182\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -5518,7 +5052,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3147099\n"
-"183\n"
"help.text"
msgid "To find the variance of the weight for all children of the same age at Joe's birthday party (scroll up, please), enter the following formula in B16:"
msgstr "Để tìm phương sai của cân nặng của tất cả các đứa trẻ cùng tuổi ở tiệc sinh nhật của Joe (xin hãy cuộn lên), nhập công thức này vào ô B16:"
@@ -5527,7 +5060,6 @@ msgstr "Để tìm phương sai của cân nặng của tất cả các đứa t
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3147322\n"
-"184\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=DVARP(A1:E10;\"Weight\";A13:E14)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=DVARP(A1:E10;\"Weight\";A13:E14)</item>"
@@ -5536,7 +5068,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=DVARP(A1:E10;\"Weight\";A13:E14)</item>"
msgctxt ""
"04060101.xhp\n"
"par_id3146902\n"
-"185\n"
"help.text"
msgid "In row 14, under Age, enter <item type=\"input\">7, 8, 9,</item> and so on, one after the other. The variance of the weight values for all children of this age attending Joe's birthday party appears."
msgstr "Trong hàng 14, dưới « Age » (Tuổi), nhập <item type=\"input\">7, 8, 9,</item>, v.v., cái này sau cái kia. Kết quả là phương sai của các giá trị cân nặng cho tất cả các đứa trẻ cùng tuổi này mà đến tiệc sinh nhật của Joe."
@@ -5717,22 +5248,6 @@ msgctxt ""
msgid "Functions"
msgstr "Hàm"
-#: 04060102.xhp
-msgctxt ""
-"04060102.xhp\n"
-"par_id231020162315043955\n"
-"help.text"
-msgid "<embed href=\"text/scalc/01/func_networkdays.intl.xhp#networkdaysintl\"/>"
-msgstr ""
-
-#: 04060102.xhp
-msgctxt ""
-"04060102.xhp\n"
-"par_id231020163315043955\n"
-"help.text"
-msgid "<embed href=\"text/scalc/01/func_workdays.intl.xhp#workdaysintl\"/>"
-msgstr ""
-
#: 04060103.xhp
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
@@ -5753,17 +5268,14 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm tài chính</bookmark_value><bookmark_value>hàm;h
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3143284\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Financial Functions Part One"
msgstr "Hàm Tài Chính (Phần 1)"
#: 04060103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3149095\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"finanztext\">This category contains the mathematical finance functions of <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> Calc.</variable>"
msgstr "<variable id=\"finanztext\">Phân loại này chứa các hàm tài chính toán học của <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> Calc. </variable>"
@@ -5780,7 +5292,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm AMORDEGRC</bookmark_value><bookmark_value>khấu ha
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3153366\n"
-"359\n"
"help.text"
msgid "AMORDEGRC"
msgstr "AMORDEGRC"
@@ -5789,7 +5300,6 @@ msgstr "AMORDEGRC"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3147434\n"
-"360\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_AMORDEGRC\">Calculates the amount of depreciation for a settlement period as degressive amortization.</ahelp> Unlike AMORLINC, a depreciation coefficient that is independent of the depreciable life is used here."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_AMORDEGRC\">Tính số tiền khấu hao cho một thời kỳ trả hết theo sự thanh toán hạ.</ahelp> Không giống như hàm AMORLINC, ở đây thì dùng một hệ số khấu hao mà không phụ thuộc vào kỳ hạn có thể khấu hao."
@@ -5798,7 +5308,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_AMORDEGRC\">Tính số tiền khấu hao cho m
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3155855\n"
-"361\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -5807,7 +5316,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3147427\n"
-"362\n"
"help.text"
msgid "AMORDEGRC(Cost; DatePurchased; FirstPeriod; Salvage; Period; Rate; Basis)"
msgstr "AMORDEGRC(Cost; DatePurchased; FirstPeriod; Salvage; Period; Rate; Basis)"
@@ -5816,7 +5324,6 @@ msgstr "AMORDEGRC(Cost; DatePurchased; FirstPeriod; Salvage; Period; Rate; Basis
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3147125\n"
-"363\n"
"help.text"
msgid "<emph>Cost</emph> is the acquisition costs."
msgstr "<emph>Cost</emph> (Giá) là giá sở hữu."
@@ -5825,7 +5332,6 @@ msgstr "<emph>Cost</emph> (Giá) là giá sở hữu."
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3151074\n"
-"364\n"
"help.text"
msgid "<emph>DatePurchased</emph> is the date of acquisition."
msgstr "<emph>DatePurchased</emph> là ngày tháng mua."
@@ -5834,7 +5340,6 @@ msgstr "<emph>DatePurchased</emph> là ngày tháng mua."
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3144765\n"
-"365\n"
"help.text"
msgid "<emph>FirstPeriod </emph>is the end date of the first settlement period."
msgstr "<emph>FirstPeriod</emph> (kỳ đầu) là ngày tháng kết thúc thời kỳ thanh toán đầu tiên."
@@ -5843,7 +5348,6 @@ msgstr "<emph>FirstPeriod</emph> (kỳ đầu) là ngày tháng kết thúc th
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3156286\n"
-"366\n"
"help.text"
msgid "<emph>Salvage</emph> is the salvage value of the capital asset at the end of the depreciable life."
msgstr "<emph>Salvage</emph> là giá trị thanh lý của tài sản vốn ở kết thúc của kỳ hạn có thể khấu hao."
@@ -5852,7 +5356,6 @@ msgstr "<emph>Salvage</emph> là giá trị thanh lý của tài sản vốn ở
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3153415\n"
-"367\n"
"help.text"
msgid "<emph>Period</emph> is the settlement period to be considered."
msgstr "<emph>Period</emph> (Kỳ) là thời kỳ thanh toán cần tính."
@@ -5861,7 +5364,6 @@ msgstr "<emph>Period</emph> (Kỳ) là thời kỳ thanh toán cần tính."
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3155064\n"
-"368\n"
"help.text"
msgid "<emph>Rate</emph> is the rate of depreciation."
msgstr "<emph>Rate</emph> (Tỷ lệ) là tỷ lệ khấu hao."
@@ -5878,7 +5380,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm AMORLINC</bookmark_value><bookmark_value>khấu hao
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3153765\n"
-"369\n"
"help.text"
msgid "AMORLINC"
msgstr "AMORLINC"
@@ -5887,7 +5388,6 @@ msgstr "AMORLINC"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3159264\n"
-"370\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_AMORLINC\">Calculates the amount of depreciation for a settlement period as linear amortization. If the capital asset is purchased during the settlement period, the proportional amount of depreciation is considered.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_AMORLINC\">Tính khấu hao trong một thời kỳ thanh toán dưới dạng thanh toán tuyến tính.</ahelp>"
@@ -5896,7 +5396,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_AMORLINC\">Tính khấu hao trong một thời
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3150044\n"
-"371\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -5905,7 +5404,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3147363\n"
-"372\n"
"help.text"
msgid "AMORLINC(Cost; DatePurchased; FirstPeriod; Salvage; Period; Rate; Basis)"
msgstr "AMORLINC(Cost; DatePurchased; FirstPeriod; Salvage; Period; Rate; Basis)"
@@ -5914,7 +5412,6 @@ msgstr "AMORLINC(Cost; DatePurchased; FirstPeriod; Salvage; Period; Rate; Basis)
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3146920\n"
-"373\n"
"help.text"
msgid "<emph>Cost</emph> means the acquisition costs."
msgstr "<emph>Cost</emph> (Giá) có nghĩa là giá sở hữu."
@@ -5923,7 +5420,6 @@ msgstr "<emph>Cost</emph> (Giá) có nghĩa là giá sở hữu."
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3163807\n"
-"374\n"
"help.text"
msgid "<emph>DatePurchased</emph> is the date of acquisition."
msgstr "<emph>DatePurchased</emph> là ngày tháng mua."
@@ -5932,7 +5428,6 @@ msgstr "<emph>DatePurchased</emph> là ngày tháng mua."
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3148488\n"
-"375\n"
"help.text"
msgid "<emph>FirstPeriod </emph>is the end date of the first settlement period."
msgstr "<emph>FirstPeriod</emph> (kỳ đầu) là ngày tháng kết thúc thời kỳ thanh toán đầu tiên."
@@ -5941,7 +5436,6 @@ msgstr "<emph>FirstPeriod</emph> (kỳ đầu) là ngày tháng kết thúc th
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3149530\n"
-"376\n"
"help.text"
msgid "<emph>Salvage</emph> is the salvage value of the capital asset at the end of the depreciable life."
msgstr "<emph>Salvage</emph> là giá trị thanh lý của tài sản vốn ở kết thúc của kỳ hạn có thể khấu hao."
@@ -5950,7 +5444,6 @@ msgstr "<emph>Salvage</emph> là giá trị thanh lý của tài sản vốn ở
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3148633\n"
-"377\n"
"help.text"
msgid "<emph>Period</emph> is the settlement period to be considered."
msgstr "<emph>Period</emph> (Kỳ) là thời kỳ thanh toán cần tính."
@@ -5959,7 +5452,6 @@ msgstr "<emph>Period</emph> (Kỳ) là thời kỳ thanh toán cần tính."
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3150982\n"
-"378\n"
"help.text"
msgid "<emph>Rate</emph> is the rate of depreciation."
msgstr "<emph>Rate</emph> (Tỷ lệ) là tỷ lệ khấu hao."
@@ -5976,7 +5468,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm ACCRINT</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3145257\n"
-"335\n"
"help.text"
msgid "ACCRINT"
msgstr "ACCRINT"
@@ -5993,7 +5484,6 @@ msgstr "<bookmark_value>tiền lãi để dồn lại;tiền trả định kỳ<
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3151276\n"
-"336\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_ACCRINT\">Calculates the accrued interest of a security in the case of periodic payments.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_ACCRINT\">Tính tiền lãi để dồn lại trong trường hợp trả tiền định kỳ.</ahelp>"
@@ -6002,7 +5492,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_ACCRINT\">Tính tiền lãi để dồn lại
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3152581\n"
-"337\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -6011,67 +5500,54 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3159092\n"
-"338\n"
"help.text"
msgid "ACCRINT(Issue; FirstInterest; Settlement; Rate; Par; Frequency; Basis)"
msgstr "ACCRINT(Issue; FirstInterest; Settlement; Rate; Par; Frequency; Basis)"
#: 04060103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3150519\n"
-"339\n"
"help.text"
msgid "<emph>Issue</emph> (required) is the issue date of the security."
msgstr "<emph>Issue</emph> (Cấp) là ngày tháng đã cấp chứng khoán."
#: 04060103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3155376\n"
-"340\n"
"help.text"
msgid "<emph>FirstInterest</emph> (required) is the first interest date of the security."
msgstr "<emph>FirstInterest</emph> là ngày trả tiền lãi thứ nhất của chứng khoán."
#: 04060103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3166431\n"
-"341\n"
"help.text"
msgid "<emph>Settlement</emph> (required) is the date at which the interest accrued up until then is to be calculated."
msgstr "<emph>Settlement</emph> là ngày vào đó sẽ tính tiền lãi để dồn lại đến điểm thời đó."
#: 04060103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3154486\n"
-"342\n"
"help.text"
msgid "<emph>Rate</emph> (required) is the annual nominal rate of interest (coupon interest rate)"
msgstr "<emph>Tỷ_lệ</emph> là lãi suất danh nghĩa hàng năm (lãi suất trái phiếu)."
#: 04060103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3156445\n"
-"343\n"
"help.text"
msgid "<emph>Par</emph> (optional) is the par value of the security."
msgstr "<emph>Par</emph> là giá trị danh nghĩa của chứng khoán."
#: 04060103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3149406\n"
-"344\n"
"help.text"
msgid "<emph>Frequency</emph> (required) is the number of interest payments per year (1, 2 or 4)."
msgstr "<emph>Tần_số</emph> là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)."
@@ -6080,7 +5556,6 @@ msgstr "<emph>Tần_số</emph> là số lần trả tiền lãi trong mỗi nă
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3148699\n"
-"345\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -6089,7 +5564,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3148599\n"
-"346\n"
"help.text"
msgid "A security is issued on 2001-02-28. First interest is set for 2001-08-31. The settlement date is 2001-05-01. The Rate is 0.1 or 10% and Par is 1000 currency units. Interest is paid half-yearly (frequency is 2). The basis is the US method (0). How much interest has accrued?"
msgstr "Một chứng khoán được cấp vào ngày 2001-02-28. Ngày trả tiền lãi thứ nhất đã được đặt thành 2001-05-01. Lãi suất là 0.1 hoặc 10%, và giá trị danh nghĩa là 1000 đơn vị tiền tệ. Tiền lãi được trả mỗi sáu tháng (tần số là 2). Cơ bản là phương pháp Mỹ (0). Bao nhiêu tiền lãi đã tích lũy?"
@@ -6098,7 +5572,6 @@ msgstr "Một chứng khoán được cấp vào ngày 2001-02-28. Ngày trả t
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3148840\n"
-"347\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=ACCRINT(\"2001-02-28\";\"2001-08-31\";\"2001-05-01\";0.1;1000;2;0)</item> returns 16.94444."
msgstr "<item type=\"input\">=ACCRINT(\"2001-02-28\";\"2001-08-31\";\"2001-05-01\";0.1;1000;2;0)</item> trả về 16.94444."
@@ -6115,7 +5588,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm ACCRINTM</bookmark_value><bookmark_value>tiền lã
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3151240\n"
-"348\n"
"help.text"
msgid "ACCRINTM"
msgstr "ACCRINTM"
@@ -6124,7 +5596,6 @@ msgstr "ACCRINTM"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3157981\n"
-"349\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_ACCRINTM\">Calculates the accrued interest of a security in the case of one-off payment at the settlement date.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_ACCRINTM\">Tính tiền lãi để dồn lại của một chứng khoán trong trường hợp trả chỉ một lần vào ngày thanh toán.</ahelp>"
@@ -6133,7 +5604,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_ACCRINTM\">Tính tiền lãi để dồn lại
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3159097\n"
-"350\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -6142,47 +5612,38 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3147074\n"
-"351\n"
"help.text"
msgid "ACCRINTM(Issue; Settlement; Rate; Par; Basis)"
msgstr "ACCRINTM(Issue; Settlement; Rate; Par; Basis)"
#: 04060103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3144773\n"
-"352\n"
"help.text"
msgid "<emph>Issue</emph> (required) is the issue date of the security."
msgstr "<emph>Issue</emph> (Cấp) là ngày tháng đã cấp chứng khoán."
#: 04060103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3154956\n"
-"353\n"
"help.text"
msgid "<emph>Settlement</emph> (required) is the date at which the interest accrued up until then is to be calculated."
msgstr "<emph>Settlement</emph> là ngày vào đó sẽ tính tiền lãi để dồn lại đến điểm thời đó."
#: 04060103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3153972\n"
-"354\n"
"help.text"
msgid "<emph>Rate</emph> (required) is the annual nominal rate of interest (coupon interest rate)."
msgstr "<emph>Rate</emph> (Tỷ lệ) là lãi suất danh nghĩa hàng năm (lãi suất trái phiếu)."
#: 04060103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3159204\n"
-"355\n"
"help.text"
msgid "<emph>Par</emph> (optional) is the par value of the security."
msgstr "<emph>Par</emph> là giá trị danh nghĩa của chứng khoán."
@@ -6191,7 +5652,6 @@ msgstr "<emph>Par</emph> là giá trị danh nghĩa của chứng khoán."
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3155384\n"
-"356\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -6200,7 +5660,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3154541\n"
-"357\n"
"help.text"
msgid "A security is issued on 2001-04-01. The maturity date is set for 2001-06-15. The Rate is 0.1 or 10% and Par is 1000 currency units. The basis of the daily/annual calculation is the daily balance (3). How much interest has accrued?"
msgstr "Một chứng khoán được cấp vào ngày 2001-04-01. Ngày đến hạn thanh toán được đặt thành 2001-06-15. Lãi suất là 0,1 hoặc 10%, và giá trị danh nghĩa là 1000 đơn vị tiền tệ. Cơ bản của phép tính hàng ngày/năm là kết toán hàng ngày (3). Bao nhiêu tiền lãi đã dồn lại?"
@@ -6209,7 +5668,6 @@ msgstr "Một chứng khoán được cấp vào ngày 2001-04-01. Ngày đến
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3149128\n"
-"358\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=ACCRINTM(\"2001-04-01\";\"2001-06-15\";0.1;1000;3)</item> returns 20.54795."
msgstr "<item type=\"input\">=ACCRINTM(\"2001-04-01\";\"2001-06-15\";0.1;1000;3)</item> trả về 20.54795."
@@ -6226,7 +5684,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm RECEIVED</bookmark_value><bookmark_value>số tiề
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3145753\n"
-"390\n"
"help.text"
msgid "RECEIVED"
msgstr "RECEIVED"
@@ -6235,7 +5692,6 @@ msgstr "RECEIVED"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3150051\n"
-"391\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_RECEIVED\">Calculates the amount received that is paid for a fixed-interest security at a given point in time.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_RECEIVED\">Tính số tiền đã nhận mà được trả đối với một chứng khoán lãi suất cố định vào một điểm thời nào đó.</ahelp>"
@@ -6244,7 +5700,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_RECEIVED\">Tính số tiền đã nhận mà
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3149385\n"
-"392\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -6253,7 +5708,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3145362\n"
-"393\n"
"help.text"
msgid "RECEIVED(\"Settlement\"; \"Maturity\"; Investment; Discount; Basis)"
msgstr "RECEIVED(\"Settlement\"; \"Maturity\"; Investment; Discount; Basis)"
@@ -6262,7 +5716,6 @@ msgstr "RECEIVED(\"Settlement\"; \"Maturity\"; Investment; Discount; Basis)"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3154654\n"
-"394\n"
"help.text"
msgid "<emph>Settlement</emph> is the date of purchase of the security."
msgstr "<emph>Thanh_toán</emph> là ngày tháng đã mua chứng khoán."
@@ -6271,7 +5724,6 @@ msgstr "<emph>Thanh_toán</emph> là ngày tháng đã mua chứng khoán."
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3153011\n"
-"395\n"
"help.text"
msgid "<emph>Maturity</emph> is the date on which the security matures (expires)."
msgstr "<emph>Đến_hạn</emph> là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng."
@@ -6280,7 +5732,6 @@ msgstr "<emph>Đến_hạn</emph> là ngày tháng vào đó chứng khoán hế
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3155525\n"
-"396\n"
"help.text"
msgid "<emph>Investment</emph> is the purchase sum."
msgstr "<emph>Investment</emph> (Đầu tư) là giá mua."
@@ -6289,7 +5740,6 @@ msgstr "<emph>Investment</emph> (Đầu tư) là giá mua."
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3155760\n"
-"397\n"
"help.text"
msgid "<emph>Discount</emph> is the percentage discount on acquisition of the security."
msgstr "<emph>Hạ_giá</emph> là hệ số bớt giá (theo phần trăm) khi mua chứng khoán."
@@ -6298,7 +5748,6 @@ msgstr "<emph>Hạ_giá</emph> là hệ số bớt giá (theo phần trăm) khi
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3154710\n"
-"398\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -6307,7 +5756,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3154735\n"
-"399\n"
"help.text"
msgid "Settlement date: February 15 1999, maturity date: May 15 1999, investment sum: 1000 currency units, discount: 5.75 per cent, basis: Daily balance/360 = 2."
msgstr "Ngày tháng thanh toán: 1999-02-15, ngày tháng đến hạn thanh toán: 1999-05-15, tiền đầu tư : 1000 đơn vị tiền tệ, bớt giá: 5,75%, cơ bản: kết toán hàng ngày/360 = 2."
@@ -6316,7 +5764,6 @@ msgstr "Ngày tháng thanh toán: 1999-02-15, ngày tháng đến hạn thanh to
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3146108\n"
-"400\n"
"help.text"
msgid "The amount received on the maturity date is calculated as follows:"
msgstr "Số tiền được nhận vào ngày đến hạn thanh toán được tính như sau :"
@@ -6325,7 +5772,6 @@ msgstr "Số tiền được nhận vào ngày đến hạn thanh toán được
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3147246\n"
-"401\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=RECEIVED(\"1999-02-15\";\"1999-05-15\";1000;0.0575;2)</item> returns 1014.420266."
msgstr "<item type=\"input\">=RECEIVED(\"1999-02-15\";\"1999-05-15\";1000;0.0575;2)</item> trả về 1014.420266."
@@ -6342,7 +5788,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm PV</bookmark_value><bookmark_value>giá trị hiệ
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3147556\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "PV"
msgstr "PV"
@@ -6351,7 +5796,6 @@ msgstr "PV"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3153301\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_BW\">Returns the present value of an investment resulting from a series of regular payments.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_BW\">Trả về giá trị hiện tại của một đầu tư kết quả do một dãy các sự trả tiền định kỳ.</ahelp>"
@@ -6360,7 +5804,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_BW\">Trả về giá trị hiện tại của mộ
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3146099\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Use this function to calculate the amount of money needed to be invested at a fixed rate today, to receive a specific amount, an annuity, over a specified number of periods. You can also determine how much money is to remain after the elapse of the period. Specify as well if the amount is to be paid out at the beginning or at the end of each period."
msgstr "Hãy dùng hàm này để tính số tiền cần đầu tư theo một tỷ lệ cố định hôm nay, để nhận được một số tiền cố định (một niên khoán) trong một số thời kỳ đã ghi rõ. Bạn cũng có thể xác định bao nhiêu tiền sẽ còn lại ở kết thúc của thời ký đó. Cũng nên ghi rõ nếu tiền sẽ được trả ở đầu hoặc cuối của mỗi thời kỳ."
@@ -6369,7 +5812,6 @@ msgstr "Hãy dùng hàm này để tính số tiền cần đầu tư theo một
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3153334\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Enter these values either as numbers, expressions or references. If, for example, interest is paid annually at 8%, but you want to use month as your period, enter 8%/12 under <emph>Rate</emph> and <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> Calc with automatically calculate the correct factor."
msgstr "Hãy nhập các giá trị này dưới dạng số, biểu thức hoặc tham chiếu. Nếu, chẳng hạn, tiền lãi được trả hàng năm tại 8%, còn bạn muốn đặt một thág là kỳ, nhập « 8%/12 » vào dưới <emph>Tần số</emph> và %PRODUCTNAME Calc sẽ tự động tính hệ số đúng."
@@ -6378,7 +5820,6 @@ msgstr "Hãy nhập các giá trị này dưới dạng số, biểu thức ho
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3147407\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -6387,7 +5828,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3150395\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "PV(Rate; NPer; Pmt; FV; Type)"
msgstr "PV(Rate; NPer; Pmt; FV; Type)"
@@ -6396,7 +5836,6 @@ msgstr "PV(Rate; NPer; Pmt; FV; Type)"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3151341\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "<emph>Rate</emph> defines the interest rate per period."
msgstr "<emph>Rate</emph> (tỷ lệ) xác định lãi suất trong mỗi kỳ."
@@ -6405,7 +5844,6 @@ msgstr "<emph>Rate</emph> (tỷ lệ) xác định lãi suất trong mỗi kỳ.
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3153023\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<emph>NPer</emph> is the total number of periods (payment period)."
msgstr "<emph>NPer</emph> là tổng số kỳ (thời kỳ trả)."
@@ -6414,7 +5852,6 @@ msgstr "<emph>NPer</emph> là tổng số kỳ (thời kỳ trả)."
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3146323\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "<emph>Pmt</emph> is the regular payment made per period."
msgstr "<emph>Pmt</emph> là số tiền được trả định kỳ, trong mỗi thời kỳ."
@@ -6423,7 +5860,6 @@ msgstr "<emph>Pmt</emph> là số tiền được trả định kỳ, trong mỗ
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3150536\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "<emph>FV</emph> (optional) defines the future value remaining after the final installment has been made."
msgstr "<emph>FV</emph>, tùy chọn, xác định giá trị tương lai còn lại sau lần cuối cùng trả tiền."
@@ -6432,7 +5868,6 @@ msgstr "<emph>FV</emph>, tùy chọn, xác định giá trị tương lai còn l
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3146883\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "<emph>Type</emph> (optional) denotes due date for payments. Type = 1 means due at the beginning of a period and Type = 0 (default) means due at the end of the period."
msgstr "<emph>Type</emph> (Kiểu) là tùy chọn, và biểu hiện ngày đến hạn trả tiền. « Type=1 » có nghĩa là đến hạn ở đầu của thời kỳ, còn « Type=0 » (mặc định) nghĩa là đến hạn ở kết thúc của thời kỳ."
@@ -6441,7 +5876,6 @@ msgstr "<emph>Type</emph> (Kiểu) là tùy chọn, và biểu hiện ngày đ
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3150037\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -6450,7 +5884,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3145225\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "What is the present value of an investment, if 500 currency units are paid out monthly and the annual interest rate is 8%? The payment period is 48 months and 20,000 currency units are to remain at the end of the payment period."
msgstr "Hãy tính giá trị hiện tại của một đầu tư, nếu 500 đơn vị tiền tệ được trả hàng tháng và lãi suất hàng năm là 8%. Thời kỳ trả là 48 tháng, và 20.000 đơn vị tiền tệ nên còn lại ở kết thúc thời kỳ trả."
@@ -6459,7 +5892,6 @@ msgstr "Hãy tính giá trị hiện tại của một đầu tư, nếu 500 đ
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3155907\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=PV(8%/12;48;500;20000)</item> = -35,019.37 currency units. Under the named conditions, you must deposit 35,019.37 currency units today, if you want to receive 500 currency units per month for 48 months and have 20,000 currency units left over at the end. Cross-checking shows that 48 x 500 currency units + 20,000 currency units = 44,000 currency units. The difference between this amount and the 35,000 currency units deposited represents the interest paid."
msgstr "<item type=\"input\">=PV(8%/12;48;500;20000)</item> = -35.019,37 đơn vị tiền tệ. Dưới các điều kiện đặt tên, bạn phải gửi 35.019,37 đơn vị tiền tệ vào hôm nay, nếu bạn muốn nhận được 500 đơn vị tiền tệ hàng tháng trong khoảng 48 tháng và có 20.000 đơn vị tiền tệ còn lại ở kết thúc. Kiểm tra chéo thì (48×500)+20.000=44.000 đơn vị tiền tệ. Hiệu giữa số tiền này và 35.000 đơn vị tiền tệ được gửi thì đại diện tiền lãi đã trả."
@@ -6468,7 +5900,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=PV(8%/12;48;500;20000)</item> = -35.019,37 đơn v
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3149150\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "If you enter references instead of these values into the formula, you can calculate any number of \"If-then\" scenarios. Please note: references to constants must be defined as absolute references. Examples of this type of application are found under the depreciation functions."
msgstr "Nếu bạn nhập tham chiếu vào công thức, thay cho các giá trị này, bạn có thể tính bất cứ số nào kịch bản « Nếu-thì ». Ghi chú : tham chiếu đến hằng phải được xác định dưới dạng tham chiếu tuyệt đối. Các mẫu thí dụ về kiểu công việc này nằm dưới các hàm khấu hao."
@@ -6485,7 +5916,6 @@ msgstr "<bookmark_value>tính;khấu hao</bookmark_value><bookmark_value>hàm SY
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3152978\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "SYD"
msgstr "SYD"
@@ -6494,7 +5924,6 @@ msgstr "SYD"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3148732\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DIA\">Returns the arithmetic-declining depreciation rate.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DIA\">Trả bề tỷ lệ khấu hao hạ cấp số cộng.</ahelp>"
@@ -6503,7 +5932,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DIA\">Trả bề tỷ lệ khấu hao hạ cấp s
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3149886\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "Use this function to calculate the depreciation amount for one period of the total depreciation span of an object. Arithmetic declining depreciation reduces the depreciation amount from period to period by a fixed sum."
msgstr "Hãy dùng hàm này để tính số tiền khấu hao trong một thời kỳ của tổng kỳ hạn khấu hao của một đối tượng. Phương pháp khấu hao giảm cấp số cộng thì giảm số tiền khấu hao từ kỳ này đến kỳ kia theo một số tiền cố định."
@@ -6512,7 +5940,6 @@ msgstr "Hãy dùng hàm này để tính số tiền khấu hao trong một th
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3149431\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -6521,7 +5948,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3150483\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "SYD(Cost; Salvage; Life; Period)"
msgstr "SYD(Cost; Salvage; Life; Period)"
@@ -6530,7 +5956,6 @@ msgstr "SYD(Cost; Salvage; Life; Period)"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3146879\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "<emph>Cost</emph> is the initial cost of an asset."
msgstr "<emph>Giá</emph> là giá đầu tiên của một tài sản."
@@ -6539,7 +5964,6 @@ msgstr "<emph>Giá</emph> là giá đầu tiên của một tài sản."
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3147423\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "<emph>Salvage</emph> is the value of an asset after depreciation."
msgstr "<emph>Salvage</emph> (giá trị thanh lý) là giá trị của một tài sản sau khi khấu hao."
@@ -6548,7 +5972,6 @@ msgstr "<emph>Salvage</emph> (giá trị thanh lý) là giá trị của một t
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3151229\n"
-"26\n"
"help.text"
msgid "<emph>Life</emph> is the period fixing the time span over which an asset is depreciated."
msgstr "<emph>Life</emph> (Kỳ hạn) là thời kỳ trong đó một tài sản bị khấu hao."
@@ -6557,7 +5980,6 @@ msgstr "<emph>Life</emph> (Kỳ hạn) là thời kỳ trong đó một tài s
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3147473\n"
-"27\n"
"help.text"
msgid "<emph>Period</emph> defines the period for which the depreciation is to be calculated."
msgstr "<emph>Period</emph> (Thời kỳ) xác định thời kỳ trong đó cần tính khấu hao."
@@ -6566,7 +5988,6 @@ msgstr "<emph>Period</emph> (Thời kỳ) xác định thời kỳ trong đó c
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3148434\n"
-"28\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -6575,7 +5996,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3149688\n"
-"29\n"
"help.text"
msgid "A video system initially costing 50,000 currency units is to be depreciated annually for the next 5 years. The salvage value is to be 10,000 currency units. You want to calculate depreciation for the first year."
msgstr "Một hệ thống ảnh động định giá đầu tiên 50.000 đơn vị tiền tệ sẽ bị khấu hao hàng năm trong 5 năm sau. Giá trị thanh lý sẽ là 10.000 đơn vị tiền tệ. Tính khấu hao trong năm thứ nhất."
@@ -6584,7 +6004,6 @@ msgstr "Một hệ thống ảnh động định giá đầu tiên 50.000 đơn
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3150900\n"
-"30\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=SYD(50000;10000;5;1)</item>=13,333.33 currency units. The depreciation amount for the first year is 13,333.33 currency units."
msgstr "<item type=\"input\">=SYD(50000;10000;5;1)</item>=13,333.33 đơn vị tiền tệ. Số tiền khấu hao trong năm thứ nhất là 13,333.33 đơn vị tiền tệ."
@@ -6593,7 +6012,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=SYD(50000;10000;5;1)</item>=13,333.33 đơn vị t
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3146142\n"
-"31\n"
"help.text"
msgid "To have an overview of depreciation rates per period, it is best to define a depreciation table. By entering the different depreciation formulas available in <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> Calc next to each other, you can see which depreciation form is the most appropriate. Enter the table as follows:"
msgstr "Để xem toàn cảnh các tỷ lệ khấu hao trong mỗi thời kỳ, tốt nhất khi xác định một bảng khấu hao. Bằng cách nhập vào các công thức khấu hao khác nhau có sẵn cạnh nhau trong <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> Calc, bạn có thể thấy dạng khấu hao nào là thích hợp nhất. Hãy nhập bảng như sau :"
@@ -6602,7 +6020,6 @@ msgstr "Để xem toàn cảnh các tỷ lệ khấu hao trong mỗi thời kỳ
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3155258\n"
-"32\n"
"help.text"
msgid "<emph>A</emph>"
msgstr "<emph>Mode</emph>"
@@ -6611,7 +6028,6 @@ msgstr "<emph>Mode</emph>"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3154558\n"
-"33\n"
"help.text"
msgid "<emph>B</emph>"
msgstr "<emph>Mode</emph>"
@@ -6620,7 +6036,6 @@ msgstr "<emph>Mode</emph>"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3152372\n"
-"34\n"
"help.text"
msgid "<emph>C</emph>"
msgstr "<emph>Mode</emph>"
@@ -6629,7 +6044,6 @@ msgstr "<emph>Mode</emph>"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3149949\n"
-"35\n"
"help.text"
msgid "<emph>D</emph>"
msgstr "<emph>Mode</emph>"
@@ -6638,7 +6052,6 @@ msgstr "<emph>Mode</emph>"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3145123\n"
-"36\n"
"help.text"
msgid "<emph>E</emph>"
msgstr "<emph>Mode</emph>"
@@ -6647,7 +6060,6 @@ msgstr "<emph>Mode</emph>"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3149504\n"
-"37\n"
"help.text"
msgid "1"
msgstr ""
@@ -6656,7 +6068,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3153778\n"
-"38\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">Initial Cost</item>"
msgstr "<item type=\"input\">195</item>"
@@ -6665,7 +6076,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">195</item>"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3159083\n"
-"39\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">Salvage Value</item>"
msgstr "<item type=\"input\">195</item>"
@@ -6674,7 +6084,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">195</item>"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3150002\n"
-"40\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">Useful Life</item>"
msgstr "<item type=\"input\">195</item>"
@@ -6683,7 +6092,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">195</item>"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3153006\n"
-"41\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">Time Period</item>"
msgstr "<item type=\"input\">195</item>"
@@ -6692,7 +6100,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">195</item>"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3154505\n"
-"42\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">Deprec. SYD</item>"
msgstr "<item type=\"input\">195</item>"
@@ -6701,7 +6108,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">195</item>"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3150336\n"
-"43\n"
"help.text"
msgid "2"
msgstr ""
@@ -6710,7 +6116,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3155926\n"
-"44\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">50,000 currency units</item>"
msgstr "<item type=\"input\">10,666.67 đơn vị tiền tệ</item>"
@@ -6719,7 +6124,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">10,666.67 đơn vị tiền tệ</item>"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3153736\n"
-"45\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">10,000 currency units</item>"
msgstr "<item type=\"input\">10,666.67 đơn vị tiền tệ</item>"
@@ -6728,7 +6132,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">10,666.67 đơn vị tiền tệ</item>"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3150131\n"
-"46\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">5</item>"
msgstr "<item type=\"input\">195</item>"
@@ -6737,7 +6140,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">195</item>"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3148766\n"
-"47\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">1</item>"
msgstr "<item type=\"input\">195</item>"
@@ -6746,7 +6148,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">195</item>"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3159136\n"
-"48\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">13,333.33 currency units</item>"
msgstr "<item type=\"input\">10,666.67 đơn vị tiền tệ</item>"
@@ -6755,7 +6156,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">10,666.67 đơn vị tiền tệ</item>"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3151018\n"
-"49\n"
"help.text"
msgid "3"
msgstr ""
@@ -6764,7 +6164,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3148397\n"
-"50\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">2</item>"
msgstr "<item type=\"input\">195</item>"
@@ -6773,7 +6172,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">195</item>"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3146907\n"
-"51\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">10,666.67 currency units</item>"
msgstr "<item type=\"input\">10,666.67 đơn vị tiền tệ</item>"
@@ -6782,7 +6180,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">10,666.67 đơn vị tiền tệ</item>"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3147356\n"
-"52\n"
"help.text"
msgid "4"
msgstr ""
@@ -6791,7 +6188,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3150267\n"
-"53\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">3</item>"
msgstr "<item type=\"input\">183</item>"
@@ -6800,7 +6196,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">183</item>"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3145628\n"
-"54\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">8,000.00 currency units</item>"
msgstr "<item type=\"input\">10,666.67 đơn vị tiền tệ</item>"
@@ -6809,7 +6204,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">10,666.67 đơn vị tiền tệ</item>"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3149004\n"
-"55\n"
"help.text"
msgid "5"
msgstr ""
@@ -6818,7 +6212,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3153545\n"
-"56\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">4</item>"
msgstr "<item type=\"input\">148</item>"
@@ -6827,7 +6220,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">148</item>"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3154634\n"
-"57\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">5,333.33 currency units</item>"
msgstr "<item type=\"input\">10,666.67 đơn vị tiền tệ</item>"
@@ -6836,7 +6228,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">10,666.67 đơn vị tiền tệ</item>"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3147537\n"
-"58\n"
"help.text"
msgid "6"
msgstr ""
@@ -6845,7 +6236,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3155085\n"
-"59\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">5</item>"
msgstr "<item type=\"input\">195</item>"
@@ -6854,7 +6244,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">195</item>"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3158413\n"
-"60\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">2,666.67 currency units</item>"
msgstr "<item type=\"input\">10,666.67 đơn vị tiền tệ</item>"
@@ -6863,7 +6252,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">10,666.67 đơn vị tiền tệ</item>"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3154866\n"
-"61\n"
"help.text"
msgid "7"
msgstr ""
@@ -6872,7 +6260,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3155404\n"
-"62\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">6</item>"
msgstr "<item type=\"input\">195</item>"
@@ -6881,7 +6268,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">195</item>"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3148431\n"
-"63\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">0.00 currency units</item>"
msgstr "<item type=\"input\">10,666.67 đơn vị tiền tệ</item>"
@@ -6890,7 +6276,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">10,666.67 đơn vị tiền tệ</item>"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3156261\n"
-"64\n"
"help.text"
msgid "8"
msgstr ""
@@ -6899,7 +6284,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3083286\n"
-"65\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">7</item>"
msgstr "<item type=\"input\">170</item>"
@@ -6908,7 +6292,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">170</item>"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3083443\n"
-"67\n"
"help.text"
msgid "9"
msgstr ""
@@ -6917,7 +6300,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3154815\n"
-"68\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">8</item>"
msgstr "<item type=\"input\">148</item>"
@@ -6926,7 +6308,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">148</item>"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3145082\n"
-"70\n"
"help.text"
msgid "10"
msgstr "10"
@@ -6935,7 +6316,6 @@ msgstr "10"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3156307\n"
-"71\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">9</item>"
msgstr "<item type=\"input\">195</item>"
@@ -6944,7 +6324,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">195</item>"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3147564\n"
-"73\n"
"help.text"
msgid "11"
msgstr "11"
@@ -6953,7 +6332,6 @@ msgstr "11"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3146856\n"
-"74\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">10</item>"
msgstr "<item type=\"input\">170</item>"
@@ -6962,7 +6340,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">170</item>"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3150880\n"
-"76\n"
"help.text"
msgid "12"
msgstr "12"
@@ -6971,7 +6348,6 @@ msgstr "12"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3145208\n"
-"77\n"
"help.text"
msgid "13"
msgstr "13"
@@ -6980,7 +6356,6 @@ msgstr "13"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3156113\n"
-"78\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">>0</item>"
msgstr "<item type=\"input\">170</item>"
@@ -6989,7 +6364,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">170</item>"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3153625\n"
-"79\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">Total</item>"
msgstr "<item type=\"input\">195</item>"
@@ -6998,7 +6372,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">195</item>"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3151297\n"
-"80\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">40,000.00 currency units</item>"
msgstr "<item type=\"input\">10,666.67 đơn vị tiền tệ</item>"
@@ -7007,7 +6380,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">10,666.67 đơn vị tiền tệ</item>"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3149979\n"
-"81\n"
"help.text"
msgid "The formula in E2 is as follows:"
msgstr "Ô E2 chứa công thức này:"
@@ -7016,7 +6388,6 @@ msgstr "Ô E2 chứa công thức này:"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3155849\n"
-"82\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=SYD($A$2;$B$2;$C$2;D2)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=TDIST(12;5;1)</item>"
@@ -7025,7 +6396,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=TDIST(12;5;1)</item>"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3156124\n"
-"83\n"
"help.text"
msgid "This formula is duplicated in column E down to E11 (select E2, then drag down the lower right corner with the mouse)."
msgstr "Công thức này được nhân đôi trong cột E, đến ô E11 (chọn ô E2, sau đó kéo chuột xuống tới góc dưới bên phải)."
@@ -7034,7 +6404,6 @@ msgstr "Công thức này được nhân đôi trong cột E, đến ô E11 (ch
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3147270\n"
-"84\n"
"help.text"
msgid "Cell E13 contains the formula used to check the total of the depreciation amounts. It uses the SUMIF function as the negative values in E8:E11 must not be considered. The condition >0 is contained in cell A13. The formula in E13 is as follows:"
msgstr "Ô E13 chứa công thức được dùng để kiểm tra tổng số các số tiền khấu hao. Nó dùng hàm SUMIF vì các giá trị âm trong phạm vi ô E8:E11 không nên được tính. Điều kiện >0 nằm trong ô A13. Công thưc trong ô E13 là:"
@@ -7043,7 +6412,6 @@ msgstr "Ô E13 chứa công thức được dùng để kiểm tra tổng số c
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3152811\n"
-"85\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=SUMIF(E2:E11;A13)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=TDIST(12;5;1)</item>"
@@ -7052,7 +6420,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=TDIST(12;5;1)</item>"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3155998\n"
-"86\n"
"help.text"
msgid "Now view the depreciation for a 10 year period, or at a salvage value of 1 currency unit, or enter a different initial cost, and so on."
msgstr "Sau đó thì xem khấu hao trong khoảng 10 năm, hoặc theo giá trị thanh lý 1 đơn vị tiền tệ, hoặc nhập một giá mua đầu tiên khác, v.v."
@@ -7069,7 +6436,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm DISC</bookmark_value><bookmark_value>sự cho phép
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3155104\n"
-"379\n"
"help.text"
msgid "DISC"
msgstr "DISC"
@@ -7078,7 +6444,6 @@ msgstr "DISC"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3153891\n"
-"380\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_DISC\">Calculates the allowance (discount) of a security as a percentage.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_DISC\">Tính tiền bớt theo phần trăm của một chứng khoán.</ahelp>"
@@ -7087,7 +6452,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_DISC\">Tính tiền bớt theo phần trăm c
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3153982\n"
-"381\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -7096,7 +6460,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3149756\n"
-"382\n"
"help.text"
msgid "DISC(\"Settlement\"; \"Maturity\"; Price; Redemption; Basis)"
msgstr "DISC(\"Settlement\"; \"Maturity\"; Price; Redemption; Basis)"
@@ -7105,7 +6468,6 @@ msgstr "DISC(\"Settlement\"; \"Maturity\"; Price; Redemption; Basis)"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3156014\n"
-"383\n"
"help.text"
msgid "<emph>Settlement</emph> is the date of purchase of the security."
msgstr "<emph>Thanh_toán</emph> là ngày tháng đã mua chứng khoán."
@@ -7114,7 +6476,6 @@ msgstr "<emph>Thanh_toán</emph> là ngày tháng đã mua chứng khoán."
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3154304\n"
-"384\n"
"help.text"
msgid "<emph>Maturity</emph> is the date on which the security matures (expires)."
msgstr "<emph>Đến_hạn</emph> là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng."
@@ -7123,7 +6484,6 @@ msgstr "<emph>Đến_hạn</emph> là ngày tháng vào đó chứng khoán hế
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3159180\n"
-"385\n"
"help.text"
msgid "<emph>Price</emph> is the price of the security per 100 currency units of par value."
msgstr "<emph>Price</emph> là giá của chứng khoán cho mỗi 100 đơn vị tiền tệ giá trị danh nghĩa."
@@ -7132,7 +6492,6 @@ msgstr "<emph>Price</emph> là giá của chứng khoán cho mỗi 100 đơn v
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3147253\n"
-"386\n"
"help.text"
msgid "<emph>Redemption</emph> is the redemption value of the security per 100 currency units of par value."
msgstr "<emph>Redemption</emph> (sự trả hết) là giá trị trả hết của chứng khoán cho mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá."
@@ -7141,7 +6500,6 @@ msgstr "<emph>Redemption</emph> (sự trả hết) là giá trị trả hết c
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3151174\n"
-"387\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -7150,7 +6508,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3155902\n"
-"388\n"
"help.text"
msgid "A security is purchased on 2001-01-25; the maturity date is 2001-11-15. The price (purchase price) is 97, the redemption value is 100. Using daily balance calculation (basis 3) how high is the settlement (discount)?"
msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 2001-01-25; ngày đến hạn thanh toán là 2001-11-15. Giá (giá mua) là 97, giá trị đáo hạn là 100. Dùng phép tính kết toán hàng ngày (cơ bản 3), bao cao là sự thanh toán (tiền bớt)?"
@@ -7159,7 +6516,6 @@ msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 2001-01-25; ngày đến h
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3152797\n"
-"389\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=DISC(\"2001-01-25\";\"2001-11-15\";97;100;3)</item> returns about 0.0372 or 3.72 per cent."
msgstr "<item type=\"input\">=DISC(\"2001-01-25\";\"2001-11-15\";97;100;3)</item> trả về khoảng 0.0372 hay 3.72 phần trăm."
@@ -7176,7 +6532,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm DURATION_ADD</bookmark_value><bookmark_value>các h
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3154695\n"
-"402\n"
"help.text"
msgid "DURATION_ADD"
msgstr "DURATION_ADD"
@@ -7185,7 +6540,6 @@ msgstr "DURATION_ADD"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3145768\n"
-"403\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_DURATION\">Calculates the duration of a fixed interest security in years.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_DURATION\">Tính thời lượng của một chứng khoán lãi suất cố định, theo năm.</ahelp>"
@@ -7194,7 +6548,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_DURATION\">Tính thời lượng của một c
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3153904\n"
-"404\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -7203,7 +6556,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3153373\n"
-"405\n"
"help.text"
msgid "DURATION_ADD(\"Settlement\"; \"Maturity\"; Coupon; Yield; Frequency; Basis)"
msgstr "DURATION_ADD(\"Settlement\"; \"Maturity\"; Coupon; Yield; Frequency; Basis)"
@@ -7212,7 +6564,6 @@ msgstr "DURATION_ADD(\"Settlement\"; \"Maturity\"; Coupon; Yield; Frequency; Bas
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3155397\n"
-"406\n"
"help.text"
msgid "<emph>Settlement</emph> is the date of purchase of the security."
msgstr "<emph>Thanh_toán</emph> là ngày tháng đã mua chứng khoán."
@@ -7221,7 +6572,6 @@ msgstr "<emph>Thanh_toán</emph> là ngày tháng đã mua chứng khoán."
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3148558\n"
-"407\n"
"help.text"
msgid "<emph>Maturity</emph> is the date on which the security matures (expires)."
msgstr "<emph>Đến_hạn</emph> là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng."
@@ -7230,7 +6580,6 @@ msgstr "<emph>Đến_hạn</emph> là ngày tháng vào đó chứng khoán hế
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3153096\n"
-"408\n"
"help.text"
msgid "<emph>Coupon</emph> is the annual coupon interest rate (nominal rate of interest)"
msgstr "<emph>Coupon</emph> (Phiếu lãi) là lãi suất trái phiếu hàng năm (lãi suất danh nghĩa)."
@@ -7239,7 +6588,6 @@ msgstr "<emph>Coupon</emph> (Phiếu lãi) là lãi suất trái phiếu hàng n
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3154594\n"
-"409\n"
"help.text"
msgid "<emph>Yield</emph> is the annual yield of the security."
msgstr "<emph>Lợi</emph> là tổng lợi tức hàng năm của chứng khoán."
@@ -7248,7 +6596,6 @@ msgstr "<emph>Lợi</emph> là tổng lợi tức hàng năm của chứng khoá
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3149906\n"
-"410\n"
"help.text"
msgid "<emph>Frequency</emph> is the number of interest payments per year (1, 2 or 4)."
msgstr "<emph>Tần_số</emph> là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)."
@@ -7257,7 +6604,6 @@ msgstr "<emph>Tần_số</emph> là số lần trả tiền lãi trong mỗi nă
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3146995\n"
-"411\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -7266,7 +6612,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3148834\n"
-"412\n"
"help.text"
msgid "A security is purchased on 2001-01-01; the maturity date is 2006-01-01. The Coupon rate of interest is 8%. The yield is 9.0%. Interest is paid half-yearly (frequency is 2). Using daily balance interest calculation (basis 3) how long is the duration?"
msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 2001-00-01; ngày đến hạn thanh toán là 2006-01-01. Lãi suất danh nghĩa là 8%. Lợi tức là 9,0%. Tiền lãi được trả mỗi nửa năm (tần số là 2). Dùng phép tính tiền lãi kết toán hàng ngày (cơ bản 3), thời lượng đã sửa đổi là bao lâu?"
@@ -7275,7 +6620,6 @@ msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 2001-00-01; ngày đến h
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3154902\n"
-"413\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=DURATION_ADD(\"2001-01-01\";\"2006-01-01\";0.08;0.09;2;3)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=DURATION_ADD(\"2001-01-01\";\"2006-01-01\";0.08;0.09;2;3)</item>"
@@ -7292,7 +6636,6 @@ msgstr "<bookmark_value>lãi suất ròng hàng năm</bookmark_value><bookmark_v
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3159147\n"
-"88\n"
"help.text"
msgid "EFFECTIVE"
msgstr "EFFECTIVE"
@@ -7301,7 +6644,6 @@ msgstr "EFFECTIVE"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3154204\n"
-"89\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_EFFEKTIV\">Returns the net annual interest rate for a nominal interest rate.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_EFFEKTIV\">Trả về lãi xuất ròng hàng năm đối với một lãi suất danh nghĩa.</ahelp>"
@@ -7310,7 +6652,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_EFFEKTIV\">Trả về lãi xuất ròng hàng năm
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3145417\n"
-"90\n"
"help.text"
msgid "Nominal interest refers to the amount of interest due at the end of a calculation period. Effective interest increases with the number of payments made. In other words, interest is often paid in installments (for example, monthly or quarterly) before the end of the calculation period."
msgstr "Tiền lãi danh nghĩa thì đại diện tiền lãi phải trả ở kết thúc của một thời kỳ tính. Tiền lãi hiệu dụng sẽ tăng tùy theo số lần trả tiên. Tức là tiền lãi thường được trả một phần mỗi lần (v.d. hàng tháng hoặc hàng quý) trước khi kết thúc của thời kỳ tính."
@@ -7319,7 +6660,6 @@ msgstr "Tiền lãi danh nghĩa thì đại diện tiền lãi phải trả ở
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3150510\n"
-"91\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -7328,7 +6668,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3148805\n"
-"92\n"
"help.text"
msgid "EFFECTIVE(Nom; P)"
msgstr "EFFECTIVE(Nom; P)"
@@ -7337,7 +6676,6 @@ msgstr "EFFECTIVE(Nom; P)"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3149768\n"
-"93\n"
"help.text"
msgid "<emph>Nom</emph> is the nominal interest."
msgstr "<emph>Nom</emph> là tiền lãi danh nghĩa."
@@ -7346,7 +6684,6 @@ msgstr "<emph>Nom</emph> là tiền lãi danh nghĩa."
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3149334\n"
-"94\n"
"help.text"
msgid "<emph>P</emph> is the number of interest payment periods per year."
msgstr "<emph>P</emph> là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm."
@@ -7355,7 +6692,6 @@ msgstr "<emph>P</emph> là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm."
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3154223\n"
-"95\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -7364,7 +6700,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3144499\n"
-"96\n"
"help.text"
msgid "If the annual nominal interest rate is 9.75% and four interest calculation periods are defined, what is the actual interest rate (effective rate)?"
msgstr "Nếu lãi suất danh nghĩa hàng năm là 9,75%, và xác định bốn thời kỳ tính tiền lãi, lãi suất thật (tỷ lệ hiệu dụng) là gì?"
@@ -7373,7 +6708,6 @@ msgstr "Nếu lãi suất danh nghĩa hàng năm là 9,75%, và xác định b
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3150772\n"
-"97\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=EFFECTIVE(9.75%;4)</item> = 10.11% The annual effective rate is therefore 10.11%."
msgstr "<item type=\"input\">=EFFECTIVE(9.75%;4)</item> = 10.11% Lãi suất hàng năm hiệu dụng thì là 10.11%."
@@ -7390,7 +6724,6 @@ msgstr "<bookmark_value>lãi suất hiệu dụng</bookmark_value><bookmark_valu
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3147241\n"
-"414\n"
"help.text"
msgid "EFFECT_ADD"
msgstr "EFFECT_ADD"
@@ -7399,7 +6732,6 @@ msgstr "EFFECT_ADD"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3147524\n"
-"415\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_EFFECT\">Calculates the effective annual rate of interest on the basis of the nominal interest rate and the number of interest payments per annum.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_EFFECT\">Tính lãi suất hàng năm hiệu dụng dựa vào lãi suất danh nghĩa và số lần trả tiền lãi trong mỗi năm.</ahelp>"
@@ -7408,7 +6740,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_EFFECT\">Tính lãi suất hàng năm hiệu d
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3155364\n"
-"416\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -7417,7 +6748,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3155118\n"
-"417\n"
"help.text"
msgid "EFFECT_ADD(NominalRate; NPerY)"
msgstr "EFFECT_ADD(NominalRate; NPerY)"
@@ -7426,7 +6756,6 @@ msgstr "EFFECT_ADD(NominalRate; NPerY)"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3148907\n"
-"418\n"
"help.text"
msgid "<emph>NominalRate</emph> is the annual nominal rate of interest."
msgstr "<emph>NominalRate</emph> là lãi suất danh nghĩa hàng năm."
@@ -7435,7 +6764,6 @@ msgstr "<emph>NominalRate</emph> là lãi suất danh nghĩa hàng năm."
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3154274\n"
-"419\n"
"help.text"
msgid "<emph>NPerY </emph>is the number of interest payments per year."
msgstr "<emph>NPerY</emph> là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm."
@@ -7444,7 +6772,6 @@ msgstr "<emph>NPerY</emph> là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm."
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3149156\n"
-"420\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -7453,7 +6780,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3158426\n"
-"421\n"
"help.text"
msgid "What is the effective annual rate of interest for a 5.25% nominal rate and quarterly payment."
msgstr "Tính lãi suất hàng năm khi có lãi suất danh nghĩa 5,25% và trả hàng quý."
@@ -7462,7 +6788,6 @@ msgstr "Tính lãi suất hàng năm khi có lãi suất danh nghĩa 5,25% và t
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3148927\n"
-"422\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=EFFECT_ADD(0.0525;4)</item> returns 0.053543 or 5.3543%."
msgstr "<item type=\"input\">=EFFECT_ADD(0.0525;4)</item> trả về 0.053543 hoặc 5.3534%."
@@ -7479,7 +6804,6 @@ msgstr "<bookmark_value>calculating;khấu hao hạ cấp số cộng</bookmark_
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3149998\n"
-"99\n"
"help.text"
msgid "DDB"
msgstr "DDB"
@@ -7488,7 +6812,6 @@ msgstr "DDB"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3159190\n"
-"100\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GDA\">Returns the depreciation of an asset for a specified period using the arithmetic-declining method.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GDA\">Trả về khấu hao của một tài sản trong một thời kỳ đã ghi rõ, dùng phương pháp giảm cấp số cộng.</ahelp>"
@@ -7497,7 +6820,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GDA\">Trả về khấu hao của một tài sản
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3152361\n"
-"101\n"
"help.text"
msgid "Use this form of depreciation if you require a higher initial depreciation value as opposed to linear depreciation. The depreciation value gets less with each period and is usually used for assets whose value loss is higher shortly after purchase (for example, vehicles, computers). Please note that the book value will never reach zero under this calculation type."
msgstr "Hãy dùng dạng khấu hao này nếu bạn cần thiết một giá trị khấu hao đầu tiên cao hơn như trái ngược với phương pháp khấu hao tuyến tính. Giá trị khấu hao cứ giảm sau mỗi kỳ, và thường được dùng đối với các tài sản mất giá trong một thời gian ngắn sau khi mua (v.d. chiếc xe, máy tính). Lưu ý: giá trị sổ sách không bao giờ bằng không theo cách tính này."
@@ -7506,7 +6828,6 @@ msgstr "Hãy dùng dạng khấu hao này nếu bạn cần thiết một giá t
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3156038\n"
-"102\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -7515,7 +6836,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3166452\n"
-"103\n"
"help.text"
msgid "DDB(Cost; Salvage; Life; Period; Factor)"
msgstr "DDB(Cost; Salvage; Life; Period; Factor)"
@@ -7524,7 +6844,6 @@ msgstr "DDB(Cost; Salvage; Life; Period; Factor)"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3153237\n"
-"104\n"
"help.text"
msgid "<emph>Cost</emph> fixes the initial cost of an asset."
msgstr "<emph>Cost</emph> (Chi phí) xác định giá mua đầu tiên của một tài sản."
@@ -7533,7 +6852,6 @@ msgstr "<emph>Cost</emph> (Chi phí) xác định giá mua đầu tiên của m
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3149787\n"
-"105\n"
"help.text"
msgid "<emph>Salvage</emph> fixes the value of an asset at the end of its life."
msgstr "<emph>Salvage</emph> (Giá trị thanh lý) xác định giá trị của một tài sản ở kết thúc của kỳ hạn."
@@ -7542,7 +6860,6 @@ msgstr "<emph>Salvage</emph> (Giá trị thanh lý) xác định giá trị củ
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3152945\n"
-"106\n"
"help.text"
msgid "<emph>Life</emph> is the number of periods (for example, years or months) defining how long the asset is to be used."
msgstr "<emph>Life</emph> là số kỳ thời gian (ví dụ, năm hay quý) xác định tài sản dùng được bao lâu."
@@ -7551,7 +6868,6 @@ msgstr "<emph>Life</emph> là số kỳ thời gian (ví dụ, năm hay quý) x
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3149736\n"
-"107\n"
"help.text"
msgid "<emph>Period</emph> states the period for which the value is to be calculated."
msgstr "<emph>Period</emph> trạng thái từng kì của giá trị sẽ được tính."
@@ -7560,7 +6876,6 @@ msgstr "<emph>Period</emph> trạng thái từng kì của giá trị sẽ đư
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3150243\n"
-"108\n"
"help.text"
msgid "<emph>Factor</emph> (optional) is the factor by which depreciation decreases. If a value is not entered, the default is factor 2."
msgstr "<emph>Factor</emph> (hệ số), tùy chọn, là hệ số theo đó giảm khấu hao. Không nhập giá trị thì hệ số mặc định là 2."
@@ -7569,7 +6884,6 @@ msgstr "<emph>Factor</emph> (hệ số), tùy chọn, là hệ số theo đó gi
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3159274\n"
-"109\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -7578,7 +6892,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3152882\n"
-"110\n"
"help.text"
msgid "A computer system with an initial cost of 75,000 currency units is to be depreciated monthly over 5 years. The value at the end of the depreciation is to be 1 currency unit. The factor is 2."
msgstr "Một hệ thống máy tính được mua với giá trị đầu tiên 75.000 đơn vị tiền tệ. Nó sẽ bị khấu hao hàng tháng trong kỳ hạn 5 năm. Giá trị cuối cùng sẽ là 1 đơn vị tiền tệ. Hệ số là 2."
@@ -7587,7 +6900,6 @@ msgstr "Một hệ thống máy tính được mua với giá trị đầu tiên
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3154106\n"
-"111\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=DDB(75000;1;60;12;2) </item>= 1,721.81 currency units. Therefore, the double-declining depreciation in the twelfth month after purchase is 1,721.81 currency units."
msgstr "<item type=\"input\">=DDB(75000;1;60;12;2) </item>= 1.721,81 đơn vị tiền tệ. Vì vậy, khấu hao giảm đôi trong tháng thứ nhất sau khi mua là 1.721,81 đơn vị tiền tệ."
@@ -7604,17 +6916,14 @@ msgstr "<bookmark_value>tính;khấu hao hạ cấp số nhân</bookmark_value><
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3149962\n"
-"113\n"
"help.text"
msgid "DB"
msgstr "DB"
#: 04060103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3148989\n"
-"114\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GDA2\">Returns the depreciation of an asset for a specified period using the fixed-declining balance method.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GDA\">Trả về khấu hao của một tài sản trong một thời kỳ đã ghi rõ, dùng phương pháp giảm cấp số cộng.</ahelp>"
@@ -7623,7 +6932,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GDA\">Trả về khấu hao của một tài sản
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3156213\n"
-"115\n"
"help.text"
msgid "This form of depreciation is used if you want to get a higher depreciation value at the beginning of the depreciation (as opposed to linear depreciation). The depreciation value is reduced with every depreciation period by the depreciation already deducted from the initial cost."
msgstr "Dạng khấu hao này được dùng nếu bạn muốn có một giá trị khấu hao cao hơn ở đầu của khoảng khấu hao (như trái ngược với khấu hao tuyến tính). Giá trị khấu hao bị giảm trong từng kỳ khấu hao theo khấu hao đã bị trừ khỏi giá đầu tiên."
@@ -7632,7 +6940,6 @@ msgstr "Dạng khấu hao này được dùng nếu bạn muốn có một giá
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3149807\n"
-"116\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -7641,7 +6948,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3153349\n"
-"117\n"
"help.text"
msgid "DB(Cost; Salvage; Life; Period; Month)"
msgstr "DB(Cost; Salvage; Life; Period; Month)"
@@ -7650,7 +6956,6 @@ msgstr "DB(Cost; Salvage; Life; Period; Month)"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3148462\n"
-"118\n"
"help.text"
msgid "<emph>Cost</emph> is the initial cost of an asset."
msgstr "<emph>Giá</emph> là giá đầu tiên của một tài sản."
@@ -7659,7 +6964,6 @@ msgstr "<emph>Giá</emph> là giá đầu tiên của một tài sản."
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3148658\n"
-"119\n"
"help.text"
msgid "<emph>Salvage</emph> is the value of an asset at the end of the depreciation."
msgstr "<emph>Thanh_lý</emph> là giá trị của một tài sản khi kết thúc thời kỳ khấu hao."
@@ -7668,7 +6972,6 @@ msgstr "<emph>Thanh_lý</emph> là giá trị của một tài sản khi kết t
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3145371\n"
-"120\n"
"help.text"
msgid "<emph>Life</emph> defines the period over which an asset is depreciated."
msgstr "<emph>Life</emph> (đời sống) xác định thời kỳ trong đó một tài sản bị khấu hao."
@@ -7677,7 +6980,6 @@ msgstr "<emph>Life</emph> (đời sống) xác định thời kỳ trong đó m
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3154608\n"
-"121\n"
"help.text"
msgid "<emph>Period</emph> is the length of each period. The length must be entered in the same date unit as the depreciation period."
msgstr "<emph>Period</emph> (Kỳ) là chiều dài của mỗi thời kỳ. Chiều dài phải được nhập theo cùng một đơn vị ngày tháng với thời kỳ khấu hao."
@@ -7686,7 +6988,6 @@ msgstr "<emph>Period</emph> (Kỳ) là chiều dài của mỗi thời kỳ. Chi
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3150829\n"
-"122\n"
"help.text"
msgid "<emph>Month</emph> (optional) denotes the number of months for the first year of depreciation. If an entry is not defined, 12 is used as the default."
msgstr "<emph>Month</emph> (Tháng), tùy chọn, biểu hiện số tháng trong năm khấu hao thứ nhất. Không xác định riêng thì giá trị mặc định là 12."
@@ -7695,7 +6996,6 @@ msgstr "<emph>Month</emph> (Tháng), tùy chọn, biểu hiện số tháng tron
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3151130\n"
-"123\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -7704,7 +7004,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3156147\n"
-"124\n"
"help.text"
msgid "A computer system with an initial cost of 25,000 currency units is to be depreciated over a three year period. The salvage value is to be 1,000 currency units. One period is 30 days."
msgstr "Một hệ thống máy tính có giá đầu tiên 25.000 đơn vị tiền tệ sẽ bị khấu hao trong một khoảng ba năm. Giá trị thanh lý sẽ là 1.000 đơn vị tiền tệ. Mỗi kỳ là 30 ngày."
@@ -7713,7 +7012,6 @@ msgstr "Một hệ thống máy tính có giá đầu tiên 25.000 đơn vị ti
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3149513\n"
-"125\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=DB(25000;1000;36;1;6)</item> = 1,075.00 currency units"
msgstr "<item type=\"input\">=DB(25000;1000;36;1;6)</item> = 1.075,00 đơn vị tiền tệ"
@@ -7722,7 +7020,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=DB(25000;1000;36;1;6)</item> = 1.075,00 đơn vị
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3159242\n"
-"126\n"
"help.text"
msgid "The fixed-declining depreciation of the computer system is 1,075.00 currency units."
msgstr "Khấu hao giảm cố định của hệ thống máy tính đã mua là 1.075,00 đơn vị tiền tệ."
@@ -7739,7 +7036,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm IRR</bookmark_value><bookmark_value>tính;tỷ su
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3153948\n"
-"128\n"
"help.text"
msgid "IRR"
msgstr "IRR"
@@ -7748,7 +7044,6 @@ msgstr "IRR"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3143282\n"
-"129\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_IKV\">Calculates the internal rate of return for an investment.</ahelp> The values represent cash flow values at regular intervals, at least one value must be negative (payments), and at least one value must be positive (income)."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_IKV\">Tính tỷ suất lợi tức nội bộ của một đầu tư nào đó.</ahelp> Các giá trị đại diện giá trị luồng tiền mặt sau mỗi khoảng thời gian: ít nhất một giá trị phải là số âm (tiền trả), và ít nhất một giá trị phải là số dương (lợi tức)."
@@ -7765,7 +7060,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3150599\n"
-"130\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -7774,7 +7068,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3155427\n"
-"131\n"
"help.text"
msgid "IRR(Values; Guess)"
msgstr "IRR(Values; Guess)"
@@ -7783,7 +7076,6 @@ msgstr "IRR(Values; Guess)"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3144758\n"
-"132\n"
"help.text"
msgid "<emph>Values</emph> represents an array containing the values."
msgstr "<emph>Values</emph> (các giá trị) đại diện một mảng chứa các giá trị."
@@ -7792,7 +7084,6 @@ msgstr "<emph>Values</emph> (các giá trị) đại diện một mảng chứa
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3149233\n"
-"133\n"
"help.text"
msgid "<emph>Guess</emph> (optional) is the estimated value. An iterative method is used to calculate the internal rate of return. If you can provide only few values, you should provide an initial guess to enable the iteration."
msgstr "<emph>Guess</emph> (đoán), tùy chọn, là giá trị ước lượng. Một phương pháp lặp đi lặp lại được dùng để tính tỷ suất lợi tức nội bộ. Nếu có thể cung cấp vài giá trị thì nên cung cấp một ước lượng ban đầu để cho phép lặp lại."
@@ -7801,7 +7092,6 @@ msgstr "<emph>Guess</emph> (đoán), tùy chọn, là giá trị ước lượng
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3151258\n"
-"134\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -7810,7 +7100,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3150630\n"
-"135\n"
"help.text"
msgid "Under the assumption that cell contents are A1=<item type=\"input\">-10000</item>, A2=<item type=\"input\">3500</item>, A3=<item type=\"input\">7600</item> and A4=<item type=\"input\">1000</item>, the formula <item type=\"input\">=IRR(A1:A4)</item> gives a result of 11,33%."
msgstr "Giả sử nội dung ô là A1=<item type=\"input\">-10000</item>, A2=<item type=\"input\">3500</item>, A3=<item type=\"input\">7600</item> và A4=<item type=\"input\">1000</item>, công thức <item type=\"input\">=IRR(A1:A4)</item> trả về kết quả 80,24%."
@@ -7827,7 +7116,6 @@ msgstr "<bookmark_value>tính; lãi suất cho phần trả mỗi lần thanh to
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3151012\n"
-"314\n"
"help.text"
msgid "ISPMT"
msgstr "ISPMT"
@@ -7836,7 +7124,6 @@ msgstr "ISPMT"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3148693\n"
-"315\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ISPMT\">Calculates the level of interest for unchanged amortization installments.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ISPMT\">Tính cấp tiền lãi cho các phần trả thanh toán mỗi lần.</ahelp>"
@@ -7845,7 +7132,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ISPMT\">Tính cấp tiền lãi cho các phần tr
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3154661\n"
-"316\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -7854,7 +7140,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3146070\n"
-"317\n"
"help.text"
msgid "ISPMT(Rate; Period; TotalPeriods; Invest)"
msgstr "ISPMT(Rate; Period; TotalPeriods; Invest)"
@@ -7863,7 +7148,6 @@ msgstr "ISPMT(Rate; Period; TotalPeriods; Invest)"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3148672\n"
-"318\n"
"help.text"
msgid "<emph>Rate</emph> sets the periodic interest rate."
msgstr "<emph>Rate</emph> (tỷ lệ) đặt lãi suất định kỳ."
@@ -7872,7 +7156,6 @@ msgstr "<emph>Rate</emph> (tỷ lệ) đặt lãi suất định kỳ."
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3145777\n"
-"319\n"
"help.text"
msgid "<emph>Period</emph> is the number of installments for calculation of interest."
msgstr "<emph>Period</emph> (kỳ) là số phần trả mỗi lần để tính tiền lãi."
@@ -7881,7 +7164,6 @@ msgstr "<emph>Period</emph> (kỳ) là số phần trả mỗi lần để tính
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3153678\n"
-"320\n"
"help.text"
msgid "<emph>TotalPeriods</emph> is the total number of installment periods."
msgstr "<emph>TotalPeriods</emph> là tổng số kỳ cần trả tiền mỗi lần."
@@ -7890,7 +7172,6 @@ msgstr "<emph>TotalPeriods</emph> là tổng số kỳ cần trả tiền mỗi
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3159390\n"
-"321\n"
"help.text"
msgid "<emph>Invest</emph> is the amount of the investment."
msgstr "<emph>Invest</emph> là số tiền đã đầu tư."
@@ -7899,7 +7180,6 @@ msgstr "<emph>Invest</emph> là số tiền đã đầu tư."
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"hd_id3156162\n"
-"322\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -7908,7 +7188,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3149558\n"
-"323\n"
"help.text"
msgid "For a credit amount of 120,000 currency units with a two-year term and monthly installments, at a yearly interest rate of 12% the level of interest after 1.5 years is required."
msgstr "Đối với một số tiền tin dụng 120.000 đơn vị tiền tệ trong thời kỳ 2 năm và phần trả mỗi tháng, tại lãi suất hàng năm 12%, tính số tiền lãi sau 1,5 năm."
@@ -7917,7 +7196,6 @@ msgstr "Đối với một số tiền tin dụng 120.000 đơn vị tiền tệ
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3150949\n"
-"324\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=ISPMT(1%;18;24;120000)</item> = -300 currency units. The monthly interest after 1.5 years amounts to 300 currency units."
msgstr "<item type=\"input\">=ISPMT(1%;18;24;120000)</item> = -300 đơn vị tiền tệ. Tiền lãi hàng tháng sau 1,5 năm là 300 đơn vị tiền tệ."
@@ -7926,7 +7204,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=ISPMT(1%;18;24;120000)</item> = -300 đơn vị ti
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3146812\n"
-"426\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060119.xhp\" name=\"Forward to Financial Functions Part Two\">Financial Functions Part Two</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060119.xhp\" name=\"Tiếp tới Hàn Tài Chính Phần 2\">Hàm Tài Chính (Phần 2)</link>"
@@ -7935,7 +7212,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060119.xhp\" name=\"Tiếp tới Hàn Tài
msgctxt ""
"04060103.xhp\n"
"par_id3154411\n"
-"427\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060118.xhp\" name=\"Forward to Financial Functions Part Three\">Financial Functions Part Three</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060118.xhp\" name=\"Tiếp tới Hàm Tài Chính Phần 3\">Hàm Tài Chính (Phần 3)</link>"
@@ -7949,7 +7225,6 @@ msgid "Information Functions"
msgstr "Hàm Thông Tin"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"bm_id3147247\n"
@@ -7966,7 +7241,6 @@ msgid "Information Functions"
msgstr "Hàm Thông Tin"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3147499\n"
@@ -8463,7 +7737,6 @@ msgid "The example returns choochoo."
msgstr "Mẫu ví dụ trả về « choochoo »."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"bm_id3150688\n"
@@ -8544,7 +7817,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=FORMULA(A8)</item> returns the text =SUM(1;2;3)."
msgstr "<item type=\"input\">=FORMULA(A8)</item> trả về chuỗi « =SUM(1;2;3) »."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"bm_id3155409\n"
@@ -8641,7 +7913,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=ISREF(ADDRESS(1; 1; 2;\"Sheet2\"))</item> returns F
msgstr "<item type=\"input\">=ISREF(ADDRESS(1; 1; 2;\"Sheet2\"))</item> trả về SAI, vì ADDRESS là một hàm trả về văn bản, dù no hình như một tham chiếu."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"bm_id3154812\n"
@@ -8714,7 +7985,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=ISERR(C9)</item> where cell C9 contains <item type=
msgstr "<item type=\"input\">=ISERR(C9)</item> mà ô C9 chứa <item type=\"input\">=NA()</item> thì trả về SAI, vì ISERR() bỏ qua lỗi #N/A."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"bm_id3147081\n"
@@ -8787,7 +8057,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=ISERROR(C9)</item> where cell C9 contains <item typ
msgstr "<item type=\"input\">=ISERROR(C9)</item> mà ô C9 chứa <item type=\"input\">=NA()</item> thì trả về TRUE (ĐÚNG)."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"bm_id31470811\n"
@@ -8796,7 +8065,6 @@ msgid "<bookmark_value>IFERROR function</bookmark_value> <bookmark_value>testin
msgstr "<bookmark_value>hàm ISERROR</bookmark_value><bookmark_value>nhận dạng;lỗi chung</bookmark_value>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id31470811\n"
@@ -8853,7 +8121,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id31502561\n"
@@ -8862,7 +8129,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=IFERROR(C8;C9)</item> where cell C8 contains <item
msgstr "<item type=\"input\">=ISERROR(C8)</item> mà ô C8 chứa <item type=\"input\">=1/0</item> trả về ĐÚNG, vì 1/0 là một lỗi (chia cho không)."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id18890951\n"
@@ -8871,7 +8137,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=IFERROR(C8;C9)</item> where cell C8 contains <item
msgstr "<item type=\"input\">=ISERROR(C8)</item> mà ô C8 chứa <item type=\"input\">=1/0</item> trả về ĐÚNG, vì 1/0 là một lỗi (chia cho không)."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"bm_id3153618\n"
@@ -8936,7 +8201,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=ISFORMULA(C4)</item> returns FALSE if the cell C4 c
msgstr "<item type=\"input\">=ISFORMULA(C4)</item> trả về SAI nếu ô C4 chứa số <item type=\"input\">5</item>."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"bm_id3156048\n"
@@ -8953,7 +8217,6 @@ msgid "ISEVEN"
msgstr "ISEVEN"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3149170\n"
@@ -8986,7 +8249,6 @@ msgid "<emph>Value</emph> is the value to be checked."
msgstr "<emph>Giá trị</emph> là giá trị cần kiểm tra."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3445844\n"
@@ -9115,7 +8377,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=ISEVEN_ADD(A1)</item> returns 1 if cell A1 contains
msgstr "<item type=\"input\">=ISEVEN_ADD(A1)</item> trả về 1 nếu ô A1 chứa con số <item type=\"input\">2</item>."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"bm_id3154692\n"
@@ -9196,7 +8457,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=ISNONTEXT(D9)</item> returns TRUE if cell D9 contai
msgstr "<item type=\"input\">=ISNONTEXT(D9)</item> trả về ĐÚNG nếu ô D9 chứa số <item type=\"input\">8</item>."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"bm_id3159148\n"
@@ -9261,7 +8521,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=ISBLANK(D2)</item> returns FALSE as a result."
msgstr "<item type=\"input\">=ISBLANK(D2)</item> trả về FALSE (SAI) như là kết quả."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"bm_id3155356\n"
@@ -9342,7 +8601,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=ISLOGICAL(ISNA(D4))</item> returns TRUE whatever th
msgstr "<item type=\"input\">=ISLOGICAL(ISNA(D4))</item> trả về ĐÚNG bất chấp nội dung của ô D4, vì ISNA() trả về một giá trị luận lý."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"bm_id3153685\n"
@@ -9415,7 +8673,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=ISNA(D3)</item> returns FALSE as a result."
msgstr "<item type=\"input\">=ISNA(D3)</item> trả về SAI là kết quả."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"bm_id31536851\n"
@@ -9424,7 +8681,6 @@ msgid "<bookmark_value>IFNA function</bookmark_value> <bookmark_value>#N/A erro
msgstr "<bookmark_value>hàm ISNA</bookmark_value><bookmark_value>lỗi #N/A;nhận dạng</bookmark_value>"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"hd_id31536851\n"
@@ -9489,7 +8745,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=IFNA(D3;D4)</item> returns the value of D3 if D3 do
msgstr ""
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"bm_id3149426\n"
@@ -9570,7 +8825,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=ISTEXT(C3)</item> returns FALSE if cell C3 contains
msgstr "<item type=\"input\">=ISTEXT(C3)</item> trả về FALSE (SAI) nếu ô C3 chứa số <item type=\"input\">3</item>."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"bm_id3156034\n"
@@ -9587,7 +8841,6 @@ msgid "ISODD"
msgstr "ISODD"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3155920\n"
@@ -9620,7 +8873,6 @@ msgid "<emph>Value</emph> is the value to be checked."
msgstr "<emph>Giá trị</emph> là giá trị cần kiểm tra."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id9027680\n"
@@ -9733,7 +8985,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=ISODD_ADD(5)</item> returns 1."
msgstr "<item type=\"input\">=ISODD_ADD(5)</item> trả về 1."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"bm_id3148688\n"
@@ -9878,7 +9129,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=N(123)</item> returns 123"
msgstr "<item type=\"input\">=N(123)</item> trả về 123"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id2337717\n"
@@ -9887,7 +9137,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=N(TRUE())</item> returns 1"
msgstr "<item type=\"input\">=N(TRUE)</item> trả về 1"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"par_id3153781\n"
@@ -9912,7 +9161,6 @@ msgid "=N(1/0) returns #DIV/0!"
msgstr "=N(1/0) trả về #DIV/0!"
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"bm_id3156275\n"
@@ -10041,7 +9289,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=TYPE(D9)</item> returns 1 as a result."
msgstr "<item type=\"input\">=TYPE(D9)</item> trả về 1 là kết quả."
#: 04060104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060104.xhp\n"
"bm_id3155509\n"
@@ -10653,7 +9900,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm lôgic</bookmark_value><bookmark_value>Trợ lý H
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"hd_id3153484\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Logical Functions"
msgstr "Hàm Lôgic"
@@ -10662,7 +9908,6 @@ msgstr "Hàm Lôgic"
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3149312\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"logischtext\">This category contains the <emph>Logical</emph> functions. </variable>"
msgstr "<variable id=\"logischtext\">Phân loại này chứa các hàm <emph>Lôgic</emph>.</variable>"
@@ -10679,7 +9924,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm AND</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"hd_id3147505\n"
-"29\n"
"help.text"
msgid "AND"
msgstr "AND"
@@ -10688,7 +9932,6 @@ msgstr "AND"
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3153959\n"
-"65\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_UND\">Returns TRUE if all arguments are TRUE.</ahelp> If one of the elements is FALSE, this function returns the FALSE value."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_UND\">Trả về TRUE (ĐÚNG) nếu tất cả các đối số là TRUE.</ahelp> Nếu một đối số là FALSE (SAI), hàm này trả về giá trị FALSE."
@@ -10697,7 +9940,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_UND\">Trả về TRUE (ĐÚNG) nếu tất cả c
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3146100\n"
-"66\n"
"help.text"
msgid "The arguments are either logical expressions themselves (TRUE, 1<5, 2+3=7, B8<10) that return logical values, or arrays (A1:C3) containing logical values."
msgstr "Các đối số hoặc cũng là biểu thức lôgic (TRUE, 1<5, 2+3=7, B8<10) mà trả về giá trị lôgic, hoặc là mảng (A1:C3) chứa các giá trị lôgic."
@@ -10706,7 +9948,6 @@ msgstr "Các đối số hoặc cũng là biểu thức lôgic (TRUE, 1<5, 2+3=7
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"hd_id3150374\n"
-"31\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -10715,7 +9956,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3159123\n"
-"32\n"
"help.text"
msgid "AND(LogicalValue1; LogicalValue2 ...LogicalValue30)"
msgstr "AND(LogicalValue1; LogicalValue2 ...LogicalValue30)"
@@ -10724,7 +9964,6 @@ msgstr "AND(LogicalValue1; LogicalValue2 ...LogicalValue30)"
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3150038\n"
-"33\n"
"help.text"
msgid "<emph>LogicalValue1; LogicalValue2 ...LogicalValue30</emph> are conditions to be checked. All conditions can be either TRUE or FALSE. If a range is entered as a parameter, the function uses the value from the range that is in the current column or row. The result is TRUE if the logical value in all cells within the cell range is TRUE."
msgstr "<emph>LogicalValue1; LogicalValue2 ...LogicalValue30</emph> là các điều kiện cần kiểm tra. Mỗi điều kiện có thể là hoặc TRUE (ĐÚNG) hoặc FALSE (SAI). Nếu một phạm vi được nhập dạng tham số, hàm dùng giá trị của phạm vi mà nằm trong cột hay hàng hiện thời. Kết quả là TRUE nếu giá trị lôgic trong tất cả các ô bên trong phạm vi ô đó là TRUE."
@@ -10733,7 +9972,6 @@ msgstr "<emph>LogicalValue1; LogicalValue2 ...LogicalValue30</emph> là các đi
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"hd_id3149143\n"
-"34\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -10742,7 +9980,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3153123\n"
-"35\n"
"help.text"
msgid "The logical values of entries 12<13; 14>12, and 7<6 are to be checked:"
msgstr "Những giá trị lôgic của mục nhập 12<13; 14>12, và 7<6 cần được kiểm tra:"
@@ -10751,7 +9988,6 @@ msgstr "Những giá trị lôgic của mục nhập 12<13; 14>12, và 7<6 cần
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3145632\n"
-"36\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=AND(12<13;14>12;7<6)</item> returns FALSE."
msgstr "<item type=\"input\">=AND(12<13;14>12;7<6)</item> returns SAI."
@@ -10760,7 +9996,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=AND(12<13;14>12;7<6)</item> returns SAI."
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3149946\n"
-"60\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=AND (FALSE;TRUE)</item> returns FALSE."
msgstr "<item type=\"input\">=AND (FALSE;TRUE)</item> trả về FALSE."
@@ -10777,7 +10012,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm FALSE</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"hd_id3149015\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "FALSE"
msgstr "FALSE"
@@ -10786,7 +10020,6 @@ msgstr "FALSE"
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3149890\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_FALSCH\">Returns the logical value FALSE.</ahelp> The FALSE() function does not require any arguments, and always returns the logical value FALSE."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_FALSCH\">Trả về giá trị lôgic FALSE (SAI).</ahelp> Hàm FALSE() không yêu cầu đối số, và luôn luôn trả về giá trị lôgic FALSE (SAI)."
@@ -10795,7 +10028,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_FALSCH\">Trả về giá trị lôgic FALSE (SAI).
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"hd_id3146939\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -10804,7 +10036,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3150030\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "FALSE()"
msgstr "FALSE()"
@@ -10813,7 +10044,6 @@ msgstr "FALSE()"
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"hd_id3150697\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -10822,7 +10052,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3154842\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=FALSE()</item> returns FALSE"
msgstr "<item type=\"input\">=FALSE()</item> trả về FALSE (SAI)"
@@ -10831,7 +10060,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=FALSE()</item> trả về FALSE (SAI)"
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3147468\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=NOT(FALSE())</item> returns TRUE"
msgstr "<item type=\"input\">=NOT(FALSE())</item> trả về ĐÚNG"
@@ -10848,7 +10076,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm IF</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"hd_id3150141\n"
-"48\n"
"help.text"
msgid "IF"
msgstr "IF"
@@ -10857,7 +10084,6 @@ msgstr "IF"
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3148740\n"
-"49\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_WENN\">Specifies a logical test to be performed.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_WENN\">Ghi rõ một hàm thử lôgic cần thực hiện.</ahelp>"
@@ -10866,7 +10092,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_WENN\">Ghi rõ một hàm thử lôgic cần thự
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"hd_id3153325\n"
-"50\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -10875,7 +10100,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3154558\n"
-"51\n"
"help.text"
msgid "IF(Test; ThenValue; OtherwiseValue)"
msgstr "IF(Test; ThenValue; \"Giá_trị_cách_khác\")"
@@ -10884,7 +10108,6 @@ msgstr "IF(Test; ThenValue; \"Giá_trị_cách_khác\")"
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3149727\n"
-"52\n"
"help.text"
msgid "<emph>Test</emph> is any value or expression that can be TRUE or FALSE."
msgstr "<emph>Thử</emph> là bất cứ giá trị hay biểu thức nào có thể là ĐÚNG hay SAI."
@@ -10893,7 +10116,6 @@ msgstr "<emph>Thử</emph> là bất cứ giá trị hay biểu thức nào có
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3155828\n"
-"53\n"
"help.text"
msgid "<emph>ThenValue</emph> (optional) is the value that is returned if the logical test is TRUE."
msgstr "<emph>ThenValue</emph> (tùy chọn) là giá trị được trả về nếu hàm thử lôgic là TRUE (ĐÚNG)."
@@ -10902,7 +10124,6 @@ msgstr "<emph>ThenValue</emph> (tùy chọn) là giá trị được trả về
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3154811\n"
-"54\n"
"help.text"
msgid "<emph>OtherwiseValue</emph> (optional) is the value that is returned if the logical test is FALSE."
msgstr "<emph>Giá_trị_cách_khác</emph> (tùy chọn) là giá trị được trả về nếu hàm thử lôgic là FALSE (SAI)."
@@ -10911,7 +10132,6 @@ msgstr "<emph>Giá_trị_cách_khác</emph> (tùy chọn) là giá trị đượ
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"hd_id3149507\n"
-"55\n"
"help.text"
msgid "Examples"
msgstr "Ví dụ"
@@ -10920,7 +10140,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3150867\n"
-"57\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=IF(A1>5;100;\"too small\")</item> If the value in A1 is higher than 5, the value 100 is entered in the current cell; otherwise, the text “too small” (without quotes) is entered."
msgstr "<item type=\"input\">=IF(A1>5;100;\"too small\")</item> Nếu ô A1 chứa giá trị lớn hơn 5 thì giá trị 100 được nhập vào ô hiện tại; không thì chuỗi văn bản « quá nhỏ » được nhập vào."
@@ -10937,7 +10156,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm NOT</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"hd_id3155954\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "NOT"
msgstr "NOT"
@@ -10946,7 +10164,6 @@ msgstr "NOT"
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3153570\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_NICHT\">Complements (inverts) a logical value.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_NICHT\">Bổ sung (phản chuyển) một giá trị logic.</ahelp>"
@@ -10955,7 +10172,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_NICHT\">Bổ sung (phản chuyển) một giá tr
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"hd_id3147372\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -10964,7 +10180,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3157996\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "NOT(LogicalValue)"
msgstr "NOT(Giá_trị_lôgic)"
@@ -10973,7 +10188,6 @@ msgstr "NOT(Giá_trị_lôgic)"
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3148766\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "<emph>LogicalValue</emph> is any value to be complemented."
msgstr "<emph>LogicalValue</emph> là giá trị nào đó được bổ sung."
@@ -10982,7 +10196,6 @@ msgstr "<emph>LogicalValue</emph> là giá trị nào đó được bổ sung."
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"hd_id3149884\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -10991,7 +10204,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3150132\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=NOT(A)</item>. If A=TRUE then NOT(A) will evaluate FALSE."
msgstr "<item type=\"input\">=NOT(A)</item>. Nếu A=TRUE thì NOT(A) có giá trị FALSE."
@@ -11008,7 +10220,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm OR</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"hd_id3148394\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "OR"
msgstr "OR"
@@ -11017,7 +10228,6 @@ msgstr "OR"
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3156060\n"
-"61\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ODER\">Returns TRUE if at least one argument is TRUE.</ahelp> This function returns the value FALSE, if all the arguments have the logical value FALSE."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ODER\">Trả về TRUE (ĐÚNG) nếu ít nhất một đối số là TRUE.</ahelp> Hàm này trả về giá trị FALSE (SAI), nếu tất cả các đối số có giá trị lôgic FALSE."
@@ -11026,7 +10236,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ODER\">Trả về TRUE (ĐÚNG) nếu ít nhất m
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3148771\n"
-"62\n"
"help.text"
msgid "The arguments are either logical expressions themselves (TRUE, 1<5, 2+3=7, B8<10) that return logical values, or arrays (A1:C3) containing logical values."
msgstr "Các đối số hoặc cũng là biểu thức lôgic (TRUE, 1<5, 2+3=7, B8<10) mà trả về giá trị lôgic, hoặc là mảng (A1:C3) chứa các giá trị lôgic."
@@ -11035,7 +10244,6 @@ msgstr "Các đối số hoặc cũng là biểu thức lôgic (TRUE, 1<5, 2+3=7
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"hd_id3155517\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -11044,7 +10252,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3150468\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "OR(LogicalValue1; LogicalValue2 ...LogicalValue30)"
msgstr "OR(LogicalValue1; LogicalValue2 ...LogicalValue30)"
@@ -11053,7 +10260,6 @@ msgstr "OR(LogicalValue1; LogicalValue2 ...LogicalValue30)"
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3155819\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "<emph>LogicalValue1; LogicalValue2 ...LogicalValue30</emph> are conditions to be checked. All conditions can be either TRUE or FALSE. If a range is entered as a parameter, the function uses the value from the range that is in the current column or row."
msgstr "<emph>LogicalValue1; LogicalValue2 ...LogicalValue30</emph> là những điều kiện cần kiểm tra. Mỗi điều kiện có thể là hoặc TRUE (ĐÚNG) hoặc FALSE (SAI). Nếu một phạm vi được nhập dạng tham số, hàm dùng giá trị của phạm vi mà nằm trong cột hay hàng hiện thời."
@@ -11062,7 +10268,6 @@ msgstr "<emph>LogicalValue1; LogicalValue2 ...LogicalValue30</emph> là những
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"hd_id3153228\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -11071,7 +10276,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3154870\n"
-"26\n"
"help.text"
msgid "The logical values of entries 12<11; 13>22, and 45=45 are to be checked."
msgstr "Các giá trị lôgic của mục nhập 12<11; 13>22 và 45=45 cần được kiểm tra."
@@ -11080,7 +10284,6 @@ msgstr "Các giá trị lôgic của mục nhập 12<11; 13>22 và 45=45 cần
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3155371\n"
-"27\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=OR(12<11;13>22;45=45)</item> returns TRUE."
msgstr "<item type=\"input\">=OR(12<11;13>22;45=45)</item> trả về TRUE (ĐÚNG)."
@@ -11089,7 +10292,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=OR(12<11;13>22;45=45)</item> trả về TRUE (ĐÚ
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3158412\n"
-"59\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=OR(FALSE;TRUE)</item> returns TRUE."
msgstr "<item type=\"input\">=OR(FALSE;TRUE)</item> trả về TRUE."
@@ -11106,7 +10308,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm TRUE</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"hd_id3156256\n"
-"38\n"
"help.text"
msgid "TRUE"
msgstr "TRUE"
@@ -11115,7 +10316,6 @@ msgstr "TRUE"
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3155985\n"
-"39\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_WAHR\">The logical value is set to TRUE.</ahelp> The TRUE() function does not require any arguments, and always returns the logical value TRUE."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_WAHR\">Giá trị lôgic được đặt thành TRUE (ĐÚNG).</ahelp> Hàm TRUE() không yêu cầu đối số, và luôn luôn trả về giá trị lôgic TRUE (ĐÚNG)."
@@ -11124,7 +10324,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_WAHR\">Giá trị lôgic được đặt thành TR
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"hd_id3153717\n"
-"40\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -11133,7 +10332,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3152590\n"
-"41\n"
"help.text"
msgid "TRUE()"
msgstr "TRUE()"
@@ -11142,7 +10340,6 @@ msgstr "TRUE()"
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"hd_id3147175\n"
-"42\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -11151,7 +10348,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3146148\n"
-"43\n"
"help.text"
msgid "If A=TRUE and B=FALSE the following examples appear:"
msgstr "Nếu A=TRUE và B=FALSE thì những mẫu ví dụ theo đây sẽ xuất hiện:"
@@ -11160,7 +10356,6 @@ msgstr "Nếu A=TRUE và B=FALSE thì những mẫu ví dụ theo đây sẽ xu
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3083285\n"
-"44\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=AND(A;B)</item> returns FALSE"
msgstr "<item type=\"input\">=AND(A;B)</item> trả về SAI"
@@ -11169,7 +10364,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=AND(A;B)</item> trả về SAI"
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3083444\n"
-"45\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=OR(A;B)</item> returns TRUE"
msgstr "<item type=\"input\">=OR(A;B)</item> returns ĐÚNG"
@@ -11178,13 +10372,11 @@ msgstr "<item type=\"input\">=OR(A;B)</item> returns ĐÚNG"
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3154314\n"
-"46\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=NOT(AND(A;B))</item> returns TRUE"
msgstr "<item type=\"input\">=NOT(AND(A;B))</item> trả về TRUE"
#: 04060105.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"bm_id3156257\n"
@@ -11209,7 +10401,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_XOR\">Returns true if an odd number of arguments ev
msgstr ""
#: 04060105.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3148772\n"
@@ -11226,7 +10417,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060105.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3150469\n"
@@ -11243,7 +10433,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060105.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3083286\n"
@@ -11252,7 +10441,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=XOR(TRUE;TRUE)</item> returns FALSE"
msgstr "<item type=\"input\">=AND (FALSE;TRUE)</item> trả về FALSE."
#: 04060105.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3083445\n"
@@ -11261,7 +10449,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=XOR(TRUE;TRUE;TRUE)</item> returns TRUE"
msgstr "<item type=\"input\">=OR(FALSE;TRUE)</item> trả về TRUE."
#: 04060105.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060105.xhp\n"
"par_id3154315\n"
@@ -11278,7 +10465,6 @@ msgid "Mathematical Functions"
msgstr "Hàm toán học"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"bm_id3147124\n"
@@ -11303,7 +10489,6 @@ msgid "<variable id=\"mathematiktext\">This category contains the <emph>Mathemat
msgstr "<variable id=\"mathematiktext\">Phân loại này chứa các hàm <emph>Toán học</emph> của Calc.</variable> Để mở <emph>Trợ lý Hàm</emph>, chọn lệnh trình đơn <link href=\"text/scalc/01/04060000.xhp\" name=\"Chèn > Hàm\"><emph>Chèn > Hàm</emph></link>."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"bm_id3146944\n"
@@ -12168,7 +11353,6 @@ msgid "Examples"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3147241\n"
@@ -12545,7 +11729,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=CSCH(1)</item> returns approximately 0.8509181282,
msgstr ""
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"bm_id3145314\n"
@@ -12674,7 +11857,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=EXP(1)</item> returns 2.71828182845904, the mathema
msgstr "<item type=\"input\">=EXP(1)</item> trả về 2,71828182845904, hằng số toán học e theo độ chính xác của trình Calc."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"bm_id3145781\n"
@@ -12763,7 +11945,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=FACT(0)</item> returns 1."
msgstr "<item type=\"input\">=N(TRUE)</item> trả về 1"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"bm_id3159084\n"
@@ -12844,7 +12025,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=INT(-1.3)</item> returns -2."
msgstr "<item type=\"input\">=N(123)</item> trả về 123"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"bm_id3150938\n"
@@ -12933,7 +12113,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=EVEN(-0.5)</item> returns -2."
msgstr "<item type=\"input\">=ISEVEN_ADD(5)</item> trả về 0."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"bm_id3147356\n"
@@ -13078,7 +12257,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=GCD_EXCEL2003(5;15;25)</item> returns 5."
msgstr ""
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"bm_id3145213\n"
@@ -13207,7 +12385,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=LCM_EXCEL2003(5;15;25)</item> returns 75."
msgstr ""
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"bm_id3155802\n"
@@ -13296,7 +12473,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=COMBIN(3;2)</item> returns 3."
msgstr "<item type=\"input\">=DELTA(1;2)</item> trả về 0."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"bm_id3150284\n"
@@ -13385,7 +12561,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=COMBINA(3;2)</item> returns 6."
msgstr "<item type=\"input\">=DELTA(1;2)</item> trả về 0."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"bm_id3156086\n"
@@ -13474,7 +12649,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=TRUNC(-1.234999;3)</item> returns -1.234. All the 9
msgstr "<item type=\"input\">=TRUNC(-1.234999;3)</item> trả về -1,234. Tất cả các chữ số 9 đều bị mất."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"bm_id3153601\n"
@@ -13547,7 +12721,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=LN(EXP(321))</item> returns 321."
msgstr "<item type=\"input\">=VALUE(\"4321\")</item> trả về 4321."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"bm_id3109813\n"
@@ -13628,7 +12801,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=LOG(7^4;7)</item> returns 4."
msgstr "<item type=\"input\">=LEN(12345.67)</item> trả về 8."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"bm_id3154187\n"
@@ -13693,7 +12865,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=LOG10(5)</item> returns the base-10 logarithm of 5
msgstr "<item type=\"input\">=LOG10(5)</item> trả về lôga cơ số 10 của 5 (xấp xỉ 0,69897)."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"bm_id3152518\n"
@@ -13798,7 +12969,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=CEILING(-11;-2;1)</item> returns -12"
msgstr "<item type=\"input\">=CEILING(-11;-2;1)</item> trả về -12"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"bm_id2952518\n"
@@ -13839,7 +13009,6 @@ msgid "CEILING.PRECISE(Number; Significance)"
msgstr ""
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id2953467\n"
@@ -13848,7 +13017,6 @@ msgid "<emph>Number</emph> (required) is the number that is to be rounded up."
msgstr "<emph>Số</emph> là số cần làm tròn lên."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id2955000\n"
@@ -13865,7 +13033,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id2945710\n"
@@ -13874,7 +13041,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=CEILING.PRECISE(-11;-2)</item> returns -10"
msgstr "<item type=\"input\">=CEILING(-11;-2)</item> trả về -10"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"bm_id8952518\n"
@@ -13915,7 +13081,6 @@ msgid "ISO.CEILING(Number; Significance)"
msgstr ""
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id8953467\n"
@@ -13924,7 +13089,6 @@ msgid "<emph>Number</emph> (required) is the number that is to be rounded up."
msgstr "<emph>Số</emph> là số cần làm tròn lên."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id8955000\n"
@@ -13941,7 +13105,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id8945710\n"
@@ -14238,7 +13401,6 @@ msgid "<emph>Coefficients</emph> is a series of coefficients. For each coefficie
msgstr "<emph>Hệ số</emph> là một chuỗi các hệ số. Đối với mỗi hệ số, tổng chuỗi được kéo dài theo một phần."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"bm_id3144386\n"
@@ -14311,7 +13473,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=PRODUCT(2;3;4)</item> returns 24."
msgstr "<item type=\"input\">=PRODUCT(2;3;4)</item> trả về 24."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"bm_id3160340\n"
@@ -14376,7 +13537,6 @@ msgid "If you enter the numbers <item type=\"input\">2</item>; <item type=\"inpu
msgstr "Nếu bạn nhập những số <item type=\"input\">2</item>; <item type=\"input\">3</item> và <item type=\"input\">4</item> vào những hộp văn bản Số1, 2, 3 thì trả về 29."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"bm_id3158247\n"
@@ -14457,7 +13617,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=MOD(11.25;2.5)</item> returns 1.25."
msgstr "<item type=\"input\">=MOD(11.25;2.5)</item> trả về 1.25."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"bm_id3144592\n"
@@ -14530,7 +13689,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=QUOTIENT(11;3)</item> returns 3. The remainder of 2
msgstr "<item type=\"input\">=QUOTIENT(11;3)</item> trả về 3. Phần dư 2 bị mất."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"bm_id3144702\n"
@@ -15187,7 +14345,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=SINH(0)</item> returns 0, the hyperbolic sine of 0.
msgstr "<item type=\"input\">=SINH(0)</item> trả về 0, sin hyperbol của 0."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"bm_id3163596\n"
@@ -15292,7 +14449,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=SUM((A1:A40>=C1)*(A1:A40<C2)*B1:B40)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=SUM((A1:A40>=C1)*(A1:A40<C2)*B1:B40)</item>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id3151828\n"
@@ -15317,7 +14473,6 @@ msgid "The formula is based on the fact that the result of a comparison is 1 if
msgstr "Công thức này dựa vào sự thật là kết quả của một phép so sánh là 1 nếu tiêu chuẩn thoả, không thì 0. Các kết quả so sánh riêng sẽ được xử lý dạng mảng và được dùng để nhân ma trận; cuối cùng, các giá trị riêng sẽ được cộng lại để tạo ma trận kết quả."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"bm_id3151957\n"
@@ -15566,7 +14721,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=TANH(0)</item> returns 0, the hyperbolic tangent of
msgstr "<item type=\"input\">=TANH(0)</item> trả về 0, tang hyperbol của 0."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"bm_id3165633\n"
@@ -15839,7 +14993,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=SUBTOTAL(9;B2:B5)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=SUBTOTAL(9;B2:B5)</item>"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"bm_id3143672\n"
@@ -16008,7 +15161,6 @@ msgid "=CONVERT(100;\"EUR\";\"DEM\") converts 100 Euros into German Marks."
msgstr "=CONVERT(100;\"EUR\";\"DEM\") chuyển đổi 100 Ơ-rô thành đồng Mác Đức."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"bm_id3157177\n"
@@ -16097,7 +15249,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=ODD(-3.1)</item> returns -5."
msgstr "<item type=\"input\">=ISODD_ADD(5)</item> trả về 1."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"bm_id2957404\n"
@@ -16146,7 +15297,6 @@ msgid "<emph>Number</emph> is the number that is to be rounded down."
msgstr "<emph>Số</emph> là số cần làm tròn."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id2957497\n"
@@ -16163,7 +15313,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id2963945\n"
@@ -16172,7 +15321,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=FLOOR.PRECISE( -11;-2)</item> returns -12"
msgstr "<item type=\"input\">=FLOOR( -11;-2)</item> trả về -12"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"bm_id3157404\n"
@@ -16277,7 +15425,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=FLOOR( -11;-2;1)</item> returns -10"
msgstr "<item type=\"input\">=FLOOR( -11;-2;1)</item> trả về -10"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"bm_id3164086\n"
@@ -16350,7 +15497,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=SIGN(-4.5)</item> returns -1."
msgstr "<item type=\"input\">=N(TRUE)</item> trả về 1"
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"bm_id3164252\n"
@@ -16431,7 +15577,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=MROUND(1.4;0.5)</item> returns 1.5 (= 0.5*3)."
msgstr "<item type=\"input\">=MROUND(1.4;0.5)</item> trả về 1,5 (= 0.5*3)."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"bm_id3164375\n"
@@ -16512,7 +15657,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=SQRT(-16)</item> returns an <item type=\"literal\">
msgstr "<item type=\"input\">=SQRT(-16)</item> trả về một lỗi kiểu <item type=\"literal\">đối số sai</item>."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"bm_id3164560\n"
@@ -16585,7 +15729,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=SQRTPI(2)</item> returns the squareroot of (2PI), a
msgstr "<item type=\"input\">=SQRTPI(2)</item> trả về căn bậc hai của (2π), xấp xỉ 2,506628."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"bm_id3164669\n"
@@ -16634,7 +15777,6 @@ msgid "Returns an integer random number between integers <emph>Bottom</emph> and
msgstr "Trả về một số nguyên ngẫu nhiên nằm giữa hai số nguyên <emph>Dưới</emph> và <emph>Trên</emph> (kể cả hai số đó)."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"par_id2855616\n"
@@ -16667,7 +15809,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=RANDBETWEEN(20;30)</item> returns an integer of bet
msgstr "<item type=\"input\">=RANDBETWEEN(20;30)</item> trả về một số nguyên nằm giữa 20 và 30."
#: 04060106.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060106.xhp\n"
"bm_id3164800\n"
@@ -16748,7 +15889,6 @@ msgid "Array Functions"
msgstr "Hàm Mảng"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"bm_id3147273\n"
@@ -16765,7 +15905,6 @@ msgid "Array Functions"
msgstr "Hàm Mảng"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3154744\n"
@@ -16782,7 +15921,6 @@ msgid "What is an Array?"
msgstr "Mảng là gì vậy?"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3154298\n"
@@ -18103,7 +17241,6 @@ msgid "Select a single column range in which to enter the frequency according to
msgstr "Chọn một phạm vi cột riêng lẻ vào đó cần nhập tần sô theo các giới hạn hạng. Bạn phải chọn một trường vượt quá hạn ngạch hạng đó. Trong mẫu thí dụ này, hãy chọn phạm vi C1:C6. Gọi hàm FREQUENCY trong <emph>Trợ lý Hàm</emph>. Chọn phạm vi <emph>Dữ liệu</emph> (A1:A11), sau đó phạm vi <emph>Hạng</emph> vào đó bạn đá nhập các giới hạn hạng (B1:B6). Bật tùy chọn <emph>Mảng</emph>, sau đó bấm nút <emph>OK</emph>. Bạn sẽ thấy số đếm tần số trong phạm vi C1:C6."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"bm_id3151030\n"
@@ -18160,7 +17297,6 @@ msgid "You can find a general introduction to using Array functions on top of th
msgstr ""
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"bm_id3151348\n"
@@ -18609,7 +17745,6 @@ msgid "<item type=\"input\">y</item>"
msgstr "<item type=\"input\">y</item>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"par_id3163766\n"
@@ -19018,7 +18153,6 @@ msgid "<emph>This represents the calculated LINEST values:</emph>"
msgstr "<emph>Đây đại diện những giá trị LINEST đã tính:</emph>"
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"bm_id3158146\n"
@@ -19211,7 +18345,6 @@ msgid "See LINEST. However, no square sum will be returned."
msgstr "Xem LINEST. Tuy nhiên, không có tổng số bình phương sẽ được trả về."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"bm_id3163286\n"
@@ -19716,7 +18849,6 @@ msgid "Select a spreadsheet range in which the trend data will appear. Select th
msgstr "Lựa chọn một phạm vi bảng tính trong đó dữ liệu xu hướng sẽ xuất hiện. Chọn hàm. Nhập dữ liệu kết xuất, hoặc lựa chọn nó bằng con chuột. Đánh dấu trường <emph>Mảng</emph>. Bấm nút <emph>OK</emph>. Hàm hiển thị dữ liệu xu hướng được tính từ dữ liệu kết xuất."
#: 04060107.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060107.xhp\n"
"bm_id3166317\n"
@@ -19824,7 +18956,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm thông tin</bookmark_value><bookmark_value>Trợ l
msgctxt ""
"04060108.xhp\n"
"hd_id3153018\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"head_statistic\"><link href=\"text/scalc/01/04060108.xhp\" name=\"Statistics Functions\">Statistics Functions</link></variable>"
msgstr ""
@@ -19833,7 +18964,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060108.xhp\n"
"par_id3157874\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"statistiktext\">This category contains the <emph>Statistics</emph> functions. </variable>"
msgstr "<variable id=\"statistiktext\">Phân loại này chứa các hàm <emph>Thống kê</emph>.</variable>"
@@ -19842,7 +18972,6 @@ msgstr "<variable id=\"statistiktext\">Phân loại này chứa các hàm <emph>
msgctxt ""
"04060108.xhp\n"
"par_id3149001\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Some of the examples use the following data table:"
msgstr "Một số mẫu ví dụ sử dụng bảng dữ liệu này:"
@@ -19851,7 +18980,6 @@ msgstr "Một số mẫu ví dụ sử dụng bảng dữ liệu này:"
msgctxt ""
"04060108.xhp\n"
"par_id3148775\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "C"
msgstr ""
@@ -19860,7 +18988,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060108.xhp\n"
"par_id3145297\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "D"
msgstr ""
@@ -19869,7 +18996,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060108.xhp\n"
"par_id3150661\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "2"
msgstr ""
@@ -19878,7 +19004,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060108.xhp\n"
"par_id3153551\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "x value"
msgstr "giá trị x"
@@ -19887,7 +19012,6 @@ msgstr "giá trị x"
msgctxt ""
"04060108.xhp\n"
"par_id3147536\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "y value"
msgstr "giá trị y"
@@ -19896,7 +19020,6 @@ msgstr "giá trị y"
msgctxt ""
"04060108.xhp\n"
"par_id3153224\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "3"
msgstr ""
@@ -19905,7 +19028,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060108.xhp\n"
"par_id3150475\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "-5"
msgstr "-5"
@@ -19914,7 +19036,6 @@ msgstr "-5"
msgctxt ""
"04060108.xhp\n"
"par_id3155367\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "-3"
msgstr "-3"
@@ -19923,7 +19044,6 @@ msgstr "-3"
msgctxt ""
"04060108.xhp\n"
"par_id3149783\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "4"
msgstr ""
@@ -19932,7 +19052,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060108.xhp\n"
"par_id3153181\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "-2"
msgstr "-2"
@@ -19941,7 +19060,6 @@ msgstr "-2"
msgctxt ""
"04060108.xhp\n"
"par_id3148429\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "0"
msgstr ""
@@ -19950,7 +19068,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060108.xhp\n"
"par_id3152588\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "5"
msgstr ""
@@ -19959,7 +19076,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060108.xhp\n"
"par_id3147483\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "-1"
msgstr "-1"
@@ -19968,7 +19084,6 @@ msgstr "-1"
msgctxt ""
"04060108.xhp\n"
"par_id3083443\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "1"
msgstr ""
@@ -19977,7 +19092,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060108.xhp\n"
"par_id3149826\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "6"
msgstr ""
@@ -19986,7 +19100,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060108.xhp\n"
"par_id3163820\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "0"
msgstr ""
@@ -19995,7 +19108,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060108.xhp\n"
"par_id3154816\n"
-"26\n"
"help.text"
msgid "3"
msgstr ""
@@ -20004,7 +19116,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060108.xhp\n"
"par_id3149276\n"
-"27\n"
"help.text"
msgid "7"
msgstr ""
@@ -20013,7 +19124,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060108.xhp\n"
"par_id3149267\n"
-"28\n"
"help.text"
msgid "2"
msgstr ""
@@ -20022,7 +19132,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060108.xhp\n"
"par_id3156310\n"
-"29\n"
"help.text"
msgid "4"
msgstr ""
@@ -20031,7 +19140,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060108.xhp\n"
"par_id3154639\n"
-"30\n"
"help.text"
msgid "8"
msgstr ""
@@ -20040,7 +19148,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060108.xhp\n"
"par_id3145205\n"
-"31\n"
"help.text"
msgid "4"
msgstr ""
@@ -20049,7 +19156,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060108.xhp\n"
"par_id3153276\n"
-"32\n"
"help.text"
msgid "6"
msgstr ""
@@ -20058,7 +19164,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060108.xhp\n"
"par_id3150756\n"
-"33\n"
"help.text"
msgid "9"
msgstr ""
@@ -20067,7 +19172,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060108.xhp\n"
"par_id3156095\n"
-"34\n"
"help.text"
msgid "6"
msgstr ""
@@ -20076,7 +19180,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060108.xhp\n"
"par_id3152929\n"
-"35\n"
"help.text"
msgid "8"
msgstr ""
@@ -20085,7 +19188,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060108.xhp\n"
"par_id3156324\n"
-"36\n"
"help.text"
msgid "The statistical functions are described in the following subsections."
msgstr "Các hàm thống kê được diễn tả trong những phần con theo đây."
@@ -20110,7 +19212,6 @@ msgstr "<bookmark_value>bảng tính; hàm</bookmark_value><bookmark_value>Trợ
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3148522\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Spreadsheet Functions"
msgstr "Hàm Bảng Tính"
@@ -20119,7 +19220,6 @@ msgstr "Hàm Bảng Tính"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3144508\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"tabelletext\">This section contains descriptions of the <emph>Spreadsheet</emph> functions together with an example.</variable>"
msgstr "<variable id=\"tabelletext\">Phần này chứa mô tả về các hàm <emph>Bảng tính</emph>, cùng với mẫu thí dụ. </variable>"
@@ -20136,7 +19236,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm ADDRESS</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3146968\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "ADDRESS"
msgstr "ADDRESS"
@@ -20145,7 +19244,6 @@ msgstr "ADDRESS"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3155762\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ADRESSE\">Returns a cell address (reference) as text, according to the specified row and column numbers.</ahelp> You can determine whether the address is interpreted as an absolute address (for example, $A$1) or as a relative address (as A1) or in a mixed form (A$1 or $A1). You can also specify the name of the sheet."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ADRESSE\">Trả về một địa chỉ ô (tham chiếu) dạng văn bản, tùy theo các số thứ tự hàng/cột đã ghi rõ.</ahelp> Bạn cũng có thể quyết định có nên đọc địa chỉ dưới dạng một địa chỉ tuyệt đối (v.d. $A$1), hoặc dưới dạng một địa chỉ tương đối (A1), hoặc dưới dạng hỗn hợp (A$1 hay $A1). Cũng có thể ghi rõ tên của trang tính."
@@ -20226,7 +19324,6 @@ msgstr "Hàm INDIRECT sẽ được lưu mà không chuyển sang dạng của O
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3151196\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -20235,7 +19332,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3154707\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "ADDRESS(Row; Column; Abs; A1; \"Sheet\")"
msgstr "ADDRESS(Hàng; Cột; Kiểu; A1; \"Trang\")"
@@ -20244,7 +19340,6 @@ msgstr "ADDRESS(Hàng; Cột; Kiểu; A1; \"Trang\")"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3147505\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "<emph>Row</emph> represents the row number for the cell reference"
msgstr "<emph>Hàng</emph> đại diện số thứ tự hàng cho tham chiếu ô"
@@ -20253,7 +19348,6 @@ msgstr "<emph>Hàng</emph> đại diện số thứ tự hàng cho tham chiếu
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3145323\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<emph>Column</emph> represents the column number for the cell reference (the number, not the letter)"
msgstr "<emph>Cột</emph> đại diện số thứ tự cột cho tham chiếu ô (số, không phải chữ)"
@@ -20262,7 +19356,6 @@ msgstr "<emph>Cột</emph> đại diện số thứ tự cột cho tham chiếu
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3153074\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "<emph>Abs</emph> determines the type of reference:"
msgstr "<emph>Kiểu</emph> xác định kiểu tham chiếu :"
@@ -20271,7 +19364,6 @@ msgstr "<emph>Kiểu</emph> xác định kiểu tham chiếu :"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3153298\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "1: absolute ($A$1)"
msgstr "1: tuyệt đối ($A$1)"
@@ -20280,7 +19372,6 @@ msgstr "1: tuyệt đối ($A$1)"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3150431\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "2: row reference type is absolute; column reference is relative (A$1)"
msgstr "2: kiểu tham chiếu hàng là tuyệt đối; tham chiếu cột là tương đối (A$1)"
@@ -20289,7 +19380,6 @@ msgstr "2: kiểu tham chiếu hàng là tuyệt đối; tham chiếu cột là
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3146096\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "3: row (relative); column (absolute) ($A1)"
msgstr "3: hàng (tương đối); cột (tuyệt đối) ($A1)"
@@ -20298,7 +19388,6 @@ msgstr "3: hàng (tương đối); cột (tuyệt đối) ($A1)"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3153334\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "4: relative (A1)"
msgstr "4: tương đối (A1)"
@@ -20315,7 +19404,6 @@ msgstr "<emph>A1</emph> (optional) - nếu có giá trị là 0 thì kiểu kí
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3153962\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "<emph>Sheet</emph> represents the name of the sheet. It must be placed in double quotes."
msgstr "<emph>Trang</emph> đại diện tên của trang tính. Nó phải nằm giữa dấu nháy kép."
@@ -20324,7 +19412,6 @@ msgstr "<emph>Trang</emph> đại diện tên của trang tính. Nó phải nằ
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3147299\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "Example:"
msgstr "Thí dụ :"
@@ -20333,7 +19420,6 @@ msgstr "Thí dụ :"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3148744\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=ADDRESS(1;1;2;;\"Sheet2\")</item> returns the following: Sheet2.A$1"
msgstr "<item type=\"input\">=ADDRESS(1;1;2;\"Trang2\")</item> trả về « Trang2.A$1 »."
@@ -20342,7 +19428,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=ADDRESS(1;1;2;\"Trang2\")</item> trả về « Tra
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3159260\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "If the cell A1 in sheet 2 contains the value <item type=\"input\">-6</item>, you can refer indirectly to the referenced cell using a function in B2 by entering <item type=\"input\">=ABS(INDIRECT(B2))</item>. The result is the absolute value of the cell reference specified in B2, which in this case is 6."
msgstr "Nếu ô A1 trong trang tính 2 chứa giá trị <item type=\"input\">-6</item>, bạn có thể tham chiếu gián tiếp đến ô đã tham chiếu dùng một hàm trong B2, bằng cách nhập công thức <item type=\"input\">=ABS(INDIRECT(B2))</item>. Kết quả là giá trị tuyệt đối của tham chiếu ô được ghi rõ trong B2, mà trong trường hợp này là 6."
@@ -20359,7 +19444,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm AREAS</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3150372\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "AREAS"
msgstr "AREAS"
@@ -20368,7 +19452,6 @@ msgstr "AREAS"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3150036\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_BEREICHE\">Returns the number of individual ranges that belong to a multiple range.</ahelp> A range can consist of contiguous cells or a single cell."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_BEREICHE\">Trả về số phạm vi riêng thuộc về một phạm vi đa mục.</ahelp> Một phạm vi có thể chứa nhiều ô kề nhau, hay một ô riêng lẻ."
@@ -20385,7 +19468,6 @@ msgstr "Hàm này nhận một đối số duy nhất. Nếu có nhiều vùng,
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3145222\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -20394,7 +19476,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3155907\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "AREAS(Reference)"
msgstr "AREAS(Tham_chiếu)"
@@ -20403,7 +19484,6 @@ msgstr "AREAS(Tham_chiếu)"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3153118\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "Reference represents the reference to a cell or cell range."
msgstr "<emph>Tham_chiếu</emph> đại diện tham chiếu đến một ô hay phạm vi các ô."
@@ -20412,7 +19492,6 @@ msgstr "<emph>Tham_chiếu</emph> đại diện tham chiếu đến một ô hay
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3148891\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -20421,7 +19500,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3149946\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=AREAS((A1:B3;F2;G1))</item> returns 3, as it is a reference to three cells and/or areas. After entry this gets converted to =AREAS((A1:B3~F2~G1))."
msgstr "<item type=\"input\">=AREAS((A1:B3;F2;G1))</item> trả về 3, vì nó là một tham chiếu tới 3 ô hoặc vùng. Sau khi nhập nó được chuyển thành =AREAS((A1:B3~F2~G1))."
@@ -20430,7 +19508,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=AREAS((A1:B3;F2;G1))</item> trả về 3, vì nó
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3146820\n"
-"26\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=AREAS(All)</item> returns 1 if you have defined an area named All under <emph>Data - Define Range</emph>."
msgstr "<item type=\"input\">=AREAS(All)</item> trả về 1 nếu bạn đã xác định một vùng tên « Tất cả » dưới <emph>Dữ liệu > Xác định Phạm vi</emph>."
@@ -20447,7 +19524,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm DDE</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3148727\n"
-"28\n"
"help.text"
msgid "DDE"
msgstr "DDE"
@@ -20456,7 +19532,6 @@ msgstr "DDE"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3149434\n"
-"29\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DDE\">Returns the result of a DDE-based link.</ahelp> If the contents of the linked range or section changes, the returned value will also change. You must reload the spreadsheet or choose <emph>Edit - Links</emph> to see the updated links. Cross-platform links, for example from a <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> installation running on a Windows machine to a document created on a Linux machine, are not allowed."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DDE\">Trả về kết quả của một liên kết dựa vào DDE.</ahelp> Nếu nội dung của phạm vi hay phần đã liên kết còn thay đổi, thì giá trị đã trả về sẽ cũng thay đổi. Bạn cần phải nạp lại bảng tính hoặc chọn lệnh trình đơn <emph>Sửa - Liên kết</emph> để thấy các liên kết đã cập nhật. Không cho phép liên kết đa nền tảng, v.d. liên kết từ một bản cài đặt <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> chạy từ một máy Windows đến một tài liệu được tạo trên một máy Linux."
@@ -20465,7 +19540,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DDE\">Trả về kết quả của một liên k
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3150700\n"
-"30\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -20474,7 +19548,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3148886\n"
-"31\n"
"help.text"
msgid "DDE(\"Server\"; \"File\"; \"Range\"; Mode)"
msgstr "DDE(\"Phục_vụ\"; \"Tập_tin\"; \"Phạm_vi\"; Chế_độ)"
@@ -20483,16 +19556,14 @@ msgstr "DDE(\"Phục_vụ\"; \"Tập_tin\"; \"Phạm_vi\"; Chế_độ)"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3154842\n"
-"32\n"
"help.text"
-msgid "<emph>Server</emph> is the name of a server application. <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item>applications have the server name \"soffice\"."
+msgid "<emph>Server</emph> is the name of a server application. <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> applications have the server name \"soffice\"."
msgstr ""
#: 04060109.xhp
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3153034\n"
-"33\n"
"help.text"
msgid "<emph>File</emph> is the complete file name, including path specification."
msgstr "<emph>Tập_tin</emph> là tên tập tin hoàn toàn, gồm có đặc tả đường dẫn."
@@ -20501,7 +19572,6 @@ msgstr "<emph>Tập_tin</emph> là tên tập tin hoàn toàn, gồm có đặc
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3147472\n"
-"34\n"
"help.text"
msgid "<emph>Range</emph> is the area containing the data to be evaluated."
msgstr "<emph>Phạm_vi</emph> là vùng chứa dữ liệu cần ước tính."
@@ -20510,7 +19580,6 @@ msgstr "<emph>Phạm_vi</emph> là vùng chứa dữ liệu cần ước tính."
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3152773\n"
-"184\n"
"help.text"
msgid "<emph>Mode</emph> is an optional parameter that controls the method by which the DDE server converts its data into numbers."
msgstr "<emph>Chế_độ</emph> là một tham số còn tùy chọn mà điều khiển phương pháp theo đó máy chủ DDE chuyển đổi dữ liệu sang số."
@@ -20519,7 +19588,6 @@ msgstr "<emph>Chế_độ</emph> là một tham số còn tùy chọn mà điề
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3154383\n"
-"185\n"
"help.text"
msgid "<emph>Mode</emph>"
msgstr "<emph>Mode</emph>"
@@ -20528,7 +19596,6 @@ msgstr "<emph>Mode</emph>"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3145146\n"
-"186\n"
"help.text"
msgid "<emph>Effect</emph>"
msgstr "<emph>Hiệu ứng</emph>"
@@ -20537,7 +19604,6 @@ msgstr "<emph>Hiệu ứng</emph>"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3154558\n"
-"187\n"
"help.text"
msgid "0 or missing"
msgstr "0 hay thiếu"
@@ -20546,7 +19612,6 @@ msgstr "0 hay thiếu"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3145596\n"
-"188\n"
"help.text"
msgid "Number format from the \"Default\" cell style"
msgstr "Định dạng số từ kiểu dáng ô « Mặc định »"
@@ -20555,7 +19620,6 @@ msgstr "Định dạng số từ kiểu dáng ô « Mặc định »"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3152785\n"
-"189\n"
"help.text"
msgid "1"
msgstr ""
@@ -20564,7 +19628,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3154380\n"
-"190\n"
"help.text"
msgid "Data are always interpreted in the standard format for US English"
msgstr "Dữ liệu lúc nào cũng được đọc theo định dạng tiêu chuẩn cho tiếng Anh Mỹ"
@@ -20573,7 +19636,6 @@ msgstr "Dữ liệu lúc nào cũng được đọc theo định dạng tiêu ch
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3150279\n"
-"191\n"
"help.text"
msgid "2"
msgstr ""
@@ -20582,7 +19644,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3153775\n"
-"192\n"
"help.text"
msgid "Data are retrieved as text; no conversion to numbers"
msgstr "Dữ liệu được lấy dạng văn bản; không chuyển đổi sang số"
@@ -20591,7 +19652,6 @@ msgstr "Dữ liệu được lấy dạng văn bản; không chuyển đổi san
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3149546\n"
-"35\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -20600,7 +19660,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3148734\n"
-"36\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=DDE(\"soffice\";\"c:\\office\\document\\data1.ods\";\"sheet1.A1\")</item> reads the contents of cell A1 in sheet1 of the <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> Calc spreadsheet data1.ods."
msgstr ""
@@ -20609,7 +19668,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3153081\n"
-"37\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=DDE(\"soffice\";\"c:\\office\\document\\motto.odt\";\"Today's motto\")</item> returns a motto in the cell containing this formula. First, you must enter a line in the motto.odt document containing the motto text and define it as the first line of a section named <item type=\"literal\">Today's Motto</item> (in <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> Writer under <emph>Insert - Section</emph>). If the motto is modified (and saved) in the <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> Writer document, the motto is updated in all <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> Calc cells in which this DDE link is defined."
msgstr ""
@@ -20626,7 +19684,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm ERRORTYPE</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3153114\n"
-"38\n"
"help.text"
msgid "ERRORTYPE"
msgstr "ERRORTYPE"
@@ -20635,7 +19692,6 @@ msgstr "ERRORTYPE"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3148568\n"
-"39\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_FEHLERTYP\">Returns the number corresponding to an <link href=\"text/scalc/05/02140000.xhp\" name=\"error value\">error value</link> occurring in a different cell.</ahelp> With the aid of this number, you can generate an error message text."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_FEHLERTYP\">Trả về số tương ứng với một <link href=\"text/scalc/05/02140000.xhp\" name=\"giá trị lỗi\">giá trị lỗi</link> xảy ra trong một ô khác.</ahelp> Với sự giúp của số này, bạn có thể tạo một thông điệp lỗi."
@@ -20644,7 +19700,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_FEHLERTYP\">Trả về số tương ứng với m
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3149877\n"
-"40\n"
"help.text"
msgid "The Status Bar displays the predefined error code from <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> if you click the cell containing the error."
msgstr "<emph>Thanh Trạng thái</emph> hiển thị mã lỗi đã xác định sẵn từ <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> nếu bạn nhấn vào ô chứa lỗi."
@@ -20653,7 +19708,6 @@ msgstr "<emph>Thanh Trạng thái</emph> hiển thị mã lỗi đã xác địn
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3154327\n"
-"41\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -20662,7 +19716,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3151322\n"
-"42\n"
"help.text"
msgid "ERRORTYPE(Reference)"
msgstr "ERRORTYPE(Tham_chiếu)"
@@ -20671,7 +19724,6 @@ msgstr "ERRORTYPE(Tham_chiếu)"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3150132\n"
-"43\n"
"help.text"
msgid "<emph>Reference</emph> contains the address of the cell in which the error occurs."
msgstr "<emph>Tham_chiếu</emph> chứa địa chỉ cua ô trong đó lỗi xảy ra."
@@ -20680,7 +19732,6 @@ msgstr "<emph>Tham_chiếu</emph> chứa địa chỉ cua ô trong đó lỗi x
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3145248\n"
-"44\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -20689,7 +19740,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3146904\n"
-"45\n"
"help.text"
msgid "If cell A1 displays Err:518, the function <item type=\"input\">=ERRORTYPE(A1)</item> returns the number 518."
msgstr "Nếu ô A1 hiển thị « Err:518 », hàm <item type=\"input\">=ERRORTYPE(A1)</item> trả về số 518."
@@ -20706,7 +19756,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm INDEX</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3151221\n"
-"47\n"
"help.text"
msgid "INDEX"
msgstr "INDEX"
@@ -20715,7 +19764,6 @@ msgstr "INDEX"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3150268\n"
-"48\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_INDEX\">INDEX returns a sub range, specified by row and column number, or an optional range index. Depending on context, INDEX returns a reference or content.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_INDEX\">Hàm INDEX trả về một phạm vi phụ, được xác định theo số thứ tự hàng/cột, hay một chỉ số phạm vi còn tùy chọn. Phụ thuộc vào ngữ cảnh, hàm INDEX trả về một tham chiếu hay nội dung.</ahelp>"
@@ -20724,7 +19772,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_INDEX\">Hàm INDEX trả về một phạm vi ph
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3156063\n"
-"49\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -20733,7 +19780,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3149007\n"
-"50\n"
"help.text"
msgid "INDEX(Reference; Row; Column; Range)"
msgstr "INDEX(Tham_chiếu; Hàng; Cột; Phạm_vi)"
@@ -20742,7 +19788,6 @@ msgstr "INDEX(Tham_chiếu; Hàng; Cột; Phạm_vi)"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3153260\n"
-"51\n"
"help.text"
msgid "<emph>Reference</emph> is a reference, entered either directly or by specifying a range name. If the reference consists of multiple ranges, you must enclose the reference or range name in parentheses."
msgstr "<emph>Tham_chiếu</emph> là một tham chiếu, được nhập hoặc một cách trực tiếp hoặc bằng cách ghi rõ một tên phạm vi. Nếu tham chiếu chứa nhiều phạm vi, bạn cần phải đặt tên của tham chiếu hay phạm vi giữa dấu ngoặc đơn."
@@ -20751,7 +19796,6 @@ msgstr "<emph>Tham_chiếu</emph> là một tham chiếu, được nhập hoặc
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3145302\n"
-"52\n"
"help.text"
msgid "<emph>Row</emph> (optional) represents the row index of the reference range, for which to return a value. In case of zero (no specific row) all referenced rows are returned."
msgstr "<emph>Hàng</emph> (tùy chọn) đại diện chỉ số hàng của phạm vi tham chiếu, cho đó cần trả về một giá trị. Trong trường hợp 0 (không có hàng cụ thể), trả về tất cả các hàng đã tham chiếu."
@@ -20760,7 +19804,6 @@ msgstr "<emph>Hàng</emph> (tùy chọn) đại diện chỉ số hàng của ph
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3154628\n"
-"53\n"
"help.text"
msgid "<emph>Column</emph> (optional) represents the column index of the reference range, for which to return a value. In case of zero (no specific column) all referenced columns are returned."
msgstr "<emph>Cột</emph> (tùy chọn) đại diện chỉ số cột của phạm vi tham chiếu, cho đó cần trả về một giá trị. Trong trường hợp 0 (không có cột cụ thể), trả về tất cả các cột đã tham chiếu."
@@ -20769,7 +19812,6 @@ msgstr "<emph>Cột</emph> (tùy chọn) đại diện chỉ số cột của ph
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3155514\n"
-"54\n"
"help.text"
msgid "<emph>Range</emph> (optional) represents the index of the subrange if referring to a multiple range."
msgstr "<emph>Phạm_vi</emph> (tùy chọn) đại diện chỉ số của phạm vi phụ, nế tham chiếu đện một phạm vi đa mục."
@@ -20778,7 +19820,6 @@ msgstr "<emph>Phạm_vi</emph> (tùy chọn) đại diện chỉ số của ph
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3145264\n"
-"55\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -20787,7 +19828,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3159112\n"
-"56\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=INDEX(Prices;4;1)</item> returns the value from row 4 and column 1 of the database range defined in <emph>Data - Define</emph> as <emph>Prices</emph>."
msgstr "<item type=\"input\">=INDEX(Prices;4;1)</item> trả về giá trị từ hàng 4, cột 1 của phạm vi cơ sở dữ liệu được xác định dưới <emph>Dữ liệu > Xác định</emph> như là <emph>Giá</emph> (Prices)."
@@ -20796,7 +19836,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=INDEX(Prices;4;1)</item> trả về giá trị t
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3150691\n"
-"57\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=INDEX(SumX;4;1)</item> returns the value from the range <emph>SumX</emph> in row 4 and column 1 as defined in <emph>Sheet - Named Ranges and Expressions - Define</emph>."
msgstr ""
@@ -20821,7 +19860,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=INDEX(A1:B6;0;1)</item> trả về một tham chi
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3158419\n"
-"58\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=INDEX((multi);4;1)</item> indicates the value contained in row 4 and column 1 of the (multiple) range, which you named under <emph>Sheet - Named Ranges and Expressions - Define</emph> as <emph>multi</emph>. The multiple range may consist of several rectangular ranges, each with a row 4 and column 1. If you now want to call the second block of this multiple range enter the number <item type=\"input\">2</item> as the <emph>range</emph> parameter."
msgstr ""
@@ -20830,7 +19868,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3148595\n"
-"59\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=INDEX(A1:B6;1;1)</item> indicates the value in the upper-left of the A1:B6 range."
msgstr "<item type=\"input\">=INDEX(A1:B6;1;1)</item> ngụ ý giá trị ở góc trên, bên trái của phạm vi A1:B6."
@@ -20855,7 +19892,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm INDIRECT</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3153181\n"
-"62\n"
"help.text"
msgid "INDIRECT"
msgstr "INDIRECT"
@@ -20864,7 +19900,6 @@ msgstr "INDIRECT"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3147169\n"
-"63\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_INDIREKT\">Returns the <emph>reference</emph> specified by a text string.</ahelp> This function can also be used to return the area of a corresponding string."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_INDIREKT\">Trả về <emph>tham chiếu</emph> được một chuỗi văn bản ghi rõ.</ahelp> Hàm này cũng có thể được dùng để trả về vùng của một chuỗi tương ứng."
@@ -20873,7 +19908,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_INDIREKT\">Trả về <emph>tham chiếu</emph> đ
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3153717\n"
-"64\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -20882,7 +19916,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3149824\n"
-"65\n"
"help.text"
msgid "INDIRECT(Ref; A1)"
msgstr "INDIRECT(Tham_chiếu; A1)"
@@ -20891,7 +19924,6 @@ msgstr "INDIRECT(Tham_chiếu; A1)"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3154317\n"
-"66\n"
"help.text"
msgid "<emph>Ref</emph> represents a reference to a cell or an area (in text form) for which to return the contents."
msgstr "<emph>Tham_chiếu</emph> đại diện một tham chiếu đến một ô hay vùng (theo dạng văn bản) cho đó cần trả về nội dung."
@@ -20916,7 +19948,6 @@ msgstr "Nếu bạn mở một bảng tính Excel mà dùng địa chỉ gián t
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3150389\n"
-"67\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -20925,7 +19956,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3150608\n"
-"68\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=INDIRECT(A1)</item> equals 100 if A1 contains C108 as a reference and cell C108 contains a value of <item type=\"input\">100</item>."
msgstr "<item type=\"input\">=INDIRECT(A1)</item> bằng với 100 nếu ô A1 chứa C108 làm tham chiếu và C108 chứa giá trị <item type=\"input\">100</item>."
@@ -20934,7 +19964,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=INDIRECT(A1)</item> bằng với 100 nếu ô A1 c
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3083286\n"
-"181\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=SUM(INDIRECT(\"a1:\" & ADDRESS(1;3)))</item> totals the cells in the area of A1 up to the cell with the address defined by row 1 and column 3. This means that area A1:C1 is totaled."
msgstr "<item type=\"input\">=SUM(INDIRECT(\"a1:\" & ADDRESS(1;3)))</item> cộng lại tất cả các ô trong vùng từ A1 đến ô có địa chỉ được xác định bởi hàng 1, cột 3. Vì thế cộng lại vùng A1:C3."
@@ -20951,7 +19980,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm COLUMN</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3154818\n"
-"70\n"
"help.text"
msgid "COLUMN"
msgstr "COLUMN"
@@ -20960,7 +19988,6 @@ msgstr "COLUMN"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3149711\n"
-"193\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SPALTE\">Returns the column number of a cell reference.</ahelp> If the reference is a cell the column number of the cell is returned; if the parameter is a cell area, the corresponding column numbers are returned in a single-row <link href=\"text/scalc/01/04060107.xhp#wasmatrix\" name=\"array\">array</link> if the formula is entered <link href=\"text/scalc/01/04060107.xhp#somatrixformel\" name=\"as an array formula\">as an array formula</link>. If the COLUMN function with an area reference parameter is not used for an array formula, only the column number of the first cell within the area is determined."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SPALTE\">Trả về số thứ tự cột của một tham chiếu ô.</ahelp> Nếu tham chiếu là một ô, thì trả về số thứ tự cột của ô đó ; nếu tham số là một vùng ô, thì số cột tương ứng sẽ được trả về theo một <link href=\"text/scalc/01/04060107.xhp#wasmatrix\" name=\"mảng\">mảng</link> nếu công thức được nhập vào <link href=\"text/scalc/01/04060107.xhp#somatrixformel\" name=\"như một công thức mảng\">như một công thức mảng</link>. Nếu hàm COLUMN với một tham số tham chiếu vùng không phải được dùng cho một công thức mảng, thì quyết định chỉ số thứ tự cột của ô thứ nhất bên trong vùng đó."
@@ -20969,7 +19996,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SPALTE\">Trả về số thứ tự cột của m
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3149283\n"
-"72\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -20978,7 +20004,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3149447\n"
-"73\n"
"help.text"
msgid "COLUMN(Reference)"
msgstr "COLUMN(Tham_chiếu)"
@@ -20987,7 +20012,6 @@ msgstr "COLUMN(Tham_chiếu)"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3156310\n"
-"74\n"
"help.text"
msgid "<emph>Reference</emph> is the reference to a cell or cell area whose first column number is to be found."
msgstr "<emph>Tham_chiếu</emph> là tham chiếu đến một ô hay vùng ô có số thứ tự cột đầu tiên cần tìm."
@@ -20996,7 +20020,6 @@ msgstr "<emph>Tham_chiếu</emph> là tham chiếu đến một ô hay vùng ô
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3155837\n"
-"194\n"
"help.text"
msgid "If no reference is entered, the column number of the cell in which the formula is entered is found. <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> Calc automatically sets the reference to the current cell."
msgstr "Không nhập tham chiếu thì tìm số thứ tự cột của ô chứa công thức. <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> Calc tự động đặt tham chiếu thành ô hiện tại."
@@ -21005,7 +20028,6 @@ msgstr "Không nhập tham chiếu thì tìm số thứ tự cột của ô ch
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3152932\n"
-"75\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -21014,7 +20036,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3147571\n"
-"76\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=COLUMN(A1)</item> equals 1. Column A is the first column in the table."
msgstr "<item type=\"input\">=COLUMN(A1)</item> bằng với 1. Cột A là cột đầu tiên của bảng."
@@ -21023,7 +20044,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=COLUMN(A1)</item> bằng với 1. Cột A là cộ
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3147079\n"
-"77\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=COLUMN(C3:E3)</item> equals 3. Column C is the third column in the table."
msgstr "<item type=\"input\">=COLUMN(C3:E3)</item> bằng với 3. Cột C là cột thứ ba của bảng."
@@ -21032,7 +20052,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=COLUMN(C3:E3)</item> bằng với 3. Cột C là c
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3146861\n"
-"195\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=COLUMN(D3:G10)</item> returns 4 because column D is the fourth column in the table and the COLUMN function is not used as an array formula. (In this case, the first value of the array is always used as the result.)"
msgstr "<item type=\"input\">=COLUMN(D3:G10)</item> trả về 4 vì cột D là cột thứ tư của bảng, và hàm COLUMN không được dùng làm công thức mảng. (Trong trường hợp này, giá trị thứ nhất của mảng lúc nào cũng được dùng làm kết quả.)"
@@ -21041,7 +20060,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=COLUMN(D3:G10)</item> trả về 4 vì cột D là
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3156320\n"
-"196\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">{=COLUMN(B2:B7)}</item> and <item type=\"input\">=COLUMN(B2:B7)</item> both return 2 because the reference only contains column B as the second column in the table. Because single-column areas have only one column number, it does not make a difference whether or not the formula is used as an array formula."
msgstr "Hai công thức <item type=\"input\">{=COLUMN(B2:B7)}</item> và <item type=\"input\">=COLUMN(B2:B7)</item> đều trả về 2 vì tham chiếu chỉ chứa cột B làm cột thứ hai của bảng. Vì vùng cột đơn chỉ có một số thứ tự cột, không phân biệt giữa công thức bình thường và công thức dạng công thức mảng."
@@ -21050,7 +20068,6 @@ msgstr "Hai công thức <item type=\"input\">{=COLUMN(B2:B7)}</item> và <item
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3150872\n"
-"197\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=COLUMN()</item> returns 3 if the formula was entered in column C."
msgstr "<item type=\"input\">=COLUMN()</item> trả về 3 nếu công thức được nhập vào cột C."
@@ -21059,7 +20076,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=COLUMN()</item> trả về 3 nếu công thức đ
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3153277\n"
-"198\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">{=COLUMN(Rabbit)}</item> returns the single-row array (3, 4) if \"Rabbit\" is the named area (C1:D3)."
msgstr "<item type=\"input\">{=COLUMN(Chó)}</item> trả về mảng hàng đơn (3, 4) nếu con « Chó » là vùng đặt tên (C1:D3)."
@@ -21076,7 +20092,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm COLUMNS</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3154643\n"
-"79\n"
"help.text"
msgid "COLUMNS"
msgstr "COLUMNS"
@@ -21085,7 +20100,6 @@ msgstr "COLUMNS"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3151182\n"
-"80\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SPALTEN\">Returns the number of columns in the given reference.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SPALTEN\">Trả về số các cột có trong tham chiếu đã cho.</ahelp>"
@@ -21094,7 +20108,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SPALTEN\">Trả về số các cột có trong tha
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3149141\n"
-"81\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -21103,7 +20116,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3154047\n"
-"82\n"
"help.text"
msgid "COLUMNS(Array)"
msgstr "COLUMNS(Mảng)"
@@ -21112,7 +20124,6 @@ msgstr "COLUMNS(Mảng)"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3154745\n"
-"83\n"
"help.text"
msgid "<emph>Array</emph> is the reference to a cell range whose total number of columns is to be found. The argument can also be a single cell."
msgstr "<emph>Mảng</emph> là tham chiếu đến một phạm vi các ô có tổng số cột cần tìm. Đối số cũng có thể là một ô riêng lẻ."
@@ -21121,7 +20132,6 @@ msgstr "<emph>Mảng</emph> là tham chiếu đến một phạm vi các ô có
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3153622\n"
-"84\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -21130,7 +20140,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3149577\n"
-"200\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=COLUMNS(B5)</item> returns 1 because a cell only contains one column."
msgstr "<item type=\"input\">=COLUMNS(B5)</item> trả về 1 vì một ô chỉ chứa một cột."
@@ -21139,7 +20148,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=COLUMNS(B5)</item> trả về 1 vì một ô chỉ
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3145649\n"
-"85\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=COLUMNS(A1:C5)</item> equals 3. The reference comprises three columns."
msgstr "<item type=\"input\">=COLUMNS(A1:C5)</item> bằng với 3. Tham chiếu chứa ba cột."
@@ -21148,7 +20156,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=COLUMNS(A1:C5)</item> bằng với 3. Tham chiếu
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3155846\n"
-"201\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=COLUMNS(Rabbit)</item> returns 2 if <item type=\"literal\">Rabbit</item> is the named range (C1:D3)."
msgstr "<item type=\"input\">=COLUMNS(Chó)</item> trả về 2 nếu con <item type=\"literal\">Chó</item> là phạm vi đặt tên (C1:D3)."
@@ -21165,7 +20172,6 @@ msgstr "<bookmark_value>chức năng tìm kiếm theo chiều dọc</bookmark_va
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3153152\n"
-"87\n"
"help.text"
msgid "VLOOKUP"
msgstr "VLOOKUP"
@@ -21174,7 +20180,6 @@ msgstr "VLOOKUP"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3149984\n"
-"88\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SVERWEIS\">Vertical search with reference to adjacent cells to the right.</ahelp> This function checks if a specific value is contained in the first column of an array. The function then returns the value in the same row of the column named by <item type=\"literal\">Index</item>. If the <item type=\"literal\">Sorted</item> parameter is omitted or set to TRUE or one, it is assumed that the data is sorted in ascending order. In this case, if the exact <item type=\"literal\">SearchCriterion</item> is not found, the last value that is smaller than the criterion will be returned. If <item type=\"literal\">Sorted</item> is set to FALSE or zero, an exact match must be found, otherwise the error <emph>Error: Value Not Available</emph> will be the result. Thus with a value of zero the data does not need to be sorted in ascending order."
msgstr ""
@@ -21183,7 +20188,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3146898\n"
-"89\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -21192,7 +20196,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3150156\n"
-"90\n"
"help.text"
msgid "=VLOOKUP(SearchCriterion; Array; Index; Sorted)"
msgstr ""
@@ -21201,7 +20204,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3149289\n"
-"91\n"
"help.text"
msgid "<emph>SearchCriterion</emph> is the value searched for in the first column of the array."
msgstr "<emph>Tiêu_chuẩn_tìm</emph> là giá trị được tìm trong cột đầu của mảng."
@@ -21210,7 +20212,6 @@ msgstr "<emph>Tiêu_chuẩn_tìm</emph> là giá trị được tìm trong cột
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3153884\n"
-"92\n"
"help.text"
msgid "<emph>Array</emph> is the reference, which is to comprise at least two columns."
msgstr "<emph>Mảng</emph> là tham chiếu, mà phải trải ra ít nhất hai cột."
@@ -21219,7 +20220,6 @@ msgstr "<emph>Mảng</emph> là tham chiếu, mà phải trải ra ít nhất ha
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3156005\n"
-"93\n"
"help.text"
msgid "<emph>Index</emph> is the number of the column in the array that contains the value to be returned. The first column has the number 1."
msgstr "<emph>Chỉ_số</emph> là số thứ tự của cột trong mảng mà chứa giá trị cần trả về. Cột đầu có số thứ tự 1."
@@ -21228,7 +20228,6 @@ msgstr "<emph>Chỉ_số</emph> là số thứ tự của cột trong mảng mà
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3151208\n"
-"94\n"
"help.text"
msgid "<emph>Sorted</emph> is an optional parameter that indicates whether the first column in the array is sorted in ascending order. Enter the Boolean value FALSE or zero if the first column is not sorted in ascending order. Sorted columns can be searched much faster and the function always returns a value, even if the search value was not matched exactly, if it is between the lowest and highest value of the sorted list. In unsorted lists, the search value must be matched exactly. Otherwise the function will return this message: <emph>Error: Value Not Available</emph>."
msgstr ""
@@ -21237,7 +20236,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3147487\n"
-"95\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -21246,7 +20244,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3154129\n"
-"96\n"
"help.text"
msgid "You want to enter the number of a dish on the menu in cell A1, and the name of the dish is to appear as text in the neighboring cell (B1) immediately. The Number to Name assignment is contained in the D1:E100 array. D1 contains <item type=\"input\">100</item>, E1 contains the name <item type=\"input\">Vegetable Soup</item>, and so forth, for 100 menu items. The numbers in column D are sorted in ascending order; thus, the optional <item type=\"literal\">Sorted</item> parameter is not necessary."
msgstr ""
@@ -21255,7 +20252,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3145663\n"
-"97\n"
"help.text"
msgid "Enter the following formula in B1:"
msgstr "Hãy nhập vào ô B1 công thức này:"
@@ -21264,7 +20260,6 @@ msgstr "Hãy nhập vào ô B1 công thức này:"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3151172\n"
-"98\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=VLOOKUP(A1;D1:E100;2)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=VLOOKUP(A1;D1:E100;2)</item>"
@@ -21273,7 +20268,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=VLOOKUP(A1;D1:E100;2)</item>"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3149200\n"
-"99\n"
"help.text"
msgid "As soon as you enter a number in A1 B1 will show the corresponding text contained in the second column of reference D1:E100. Entering a nonexistent number displays the text with the next number down. To prevent this, enter FALSE as the last parameter in the formula so that an error message is generated when a nonexistent number is entered."
msgstr "Một khi bạn nhập một số vào ô A1, ô B1 sẽ hiển thị chuỗi văn bản tương ứng được chứa trong cột thứ hai của tham chiếu D1:E100. Nhập một số không tồn tại thì hiển thị chuỗi văn bản có số kế tiếp, về hướng xuống. Để ngăn cản trường hợp này, nhập FALSE (Sai) làm tham số cuối cùng trong công thức, để tạo một thông điệp lỗi khi một số không tồn tại được nhập vào."
@@ -21290,7 +20284,6 @@ msgstr "<bookmark_value>số thứ tự trang tính; tra cứu</bookmark_value><
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3153905\n"
-"215\n"
"help.text"
msgid "SHEET"
msgstr "SHEET"
@@ -21299,7 +20292,6 @@ msgstr "SHEET"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3150309\n"
-"216\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TABELLE\">Returns the sheet number of a reference or a string representing a sheet name.</ahelp> If you do not enter any parameters, the result is the sheet number of the spreadsheet containing the formula."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TABELLE\">Trả về số thứ tự trang tính của một tham chiếu hay chuỗi đại diện một tên trang tính.</ahelp> Nếu bạn không nhập vào tham số thì kết quả là số thứ tự trang tính của bảng tính chứa công thức đó."
@@ -21308,7 +20300,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TABELLE\">Trả về số thứ tự trang tính c
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3148564\n"
-"217\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -21317,7 +20308,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3153095\n"
-"218\n"
"help.text"
msgid "SHEET(Reference)"
msgstr "SHEET(Tham_chiếu)"
@@ -21326,7 +20316,6 @@ msgstr "SHEET(Tham_chiếu)"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3154588\n"
-"219\n"
"help.text"
msgid "<emph>Reference</emph> is optional and is the reference to a cell, an area, or a sheet name string."
msgstr "<emph>Tham_chiếu</emph> còn tùy chọn: nó là tham chiếu đến một ô, vùng hay chuỗi tên trang tính."
@@ -21335,7 +20324,6 @@ msgstr "<emph>Tham_chiếu</emph> còn tùy chọn: nó là tham chiếu đến
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3155399\n"
-"220\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -21344,7 +20332,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3146988\n"
-"221\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=SHEET(Sheet2.A1)</item> returns 2 if Sheet2 is the second sheet in the spreadsheet document."
msgstr "<item type=\"input\">=SHEET(Trang2.A1)</item> thì trả về 2 nếu Trang2 là trang tính thứ hai của tài liệu bảng tính."
@@ -21361,7 +20348,6 @@ msgstr "<bookmark_value>số trang tính; hàm</bookmark_value><bookmark_value>h
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3148829\n"
-"222\n"
"help.text"
msgid "SHEETS"
msgstr "SHEETS"
@@ -21370,7 +20356,6 @@ msgstr "SHEETS"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3148820\n"
-"223\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TABELLEN\">Determines the number of sheets in a reference.</ahelp> If you do not enter any parameters, it returns the number of sheets in the current document."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TABELLEN\">Xác định số trang tính trong một tham chiếu.</ahelp> Nếu bạn không nhập vào tham số thì nó trả về số trang tính trong tài liệu hiện tại."
@@ -21379,7 +20364,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TABELLEN\">Xác định số trang tính trong m
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3154220\n"
-"224\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -21388,7 +20372,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3150777\n"
-"225\n"
"help.text"
msgid "SHEETS(Reference)"
msgstr "SHEETS(Tham_chiếu)"
@@ -21397,7 +20380,6 @@ msgstr "SHEETS(Tham_chiếu)"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3153060\n"
-"226\n"
"help.text"
msgid "<emph>Reference</emph> is the reference to a sheet or an area. This parameter is optional."
msgstr "<emph>Tham_chiếu</emph> là tham chiếu đến một trang tính hay vùng. Tham số này còn tùy chọn."
@@ -21406,7 +20388,6 @@ msgstr "<emph>Tham_chiếu</emph> là tham chiếu đến một trang tính hay
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3149766\n"
-"227\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -21415,7 +20396,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3150507\n"
-"228\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=SHEETS(Sheet1.A1:Sheet3.G12)</item> returns 3 if Sheet1, Sheet2, and Sheet3 exist in the sequence indicated."
msgstr "<item type=\"input\">=SHEETS(Trang1.A1:Trang3.G12)</item> trả về 3 nếu Trang tính số 1-3 nằm theo thứ tự được ngụ ý."
@@ -21432,7 +20412,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm MATCH</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3158407\n"
-"101\n"
"help.text"
msgid "MATCH"
msgstr "MATCH"
@@ -21441,7 +20420,6 @@ msgstr "MATCH"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3154896\n"
-"102\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VERGLEICH\">Returns the relative position of an item in an array that matches a specified value.</ahelp> The function returns the position of the value found in the lookup_array as a number."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VERGLEICH\">Trả về vị trí tương đối của một mục trong một mảng tương ứng với một giá trị đã ghi rõ.</ahelp> Hàm này trả về vị trí của biến được tìm trong lookup_array (mảng tra cứu) dạng số."
@@ -21450,7 +20428,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VERGLEICH\">Trả về vị trí tương đối c
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3153834\n"
-"103\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -21459,7 +20436,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3159152\n"
-"104\n"
"help.text"
msgid "MATCH(SearchCriterion; LookupArray; Type)"
msgstr "MATCH(Tiêu_chuẩn_tìm; Mảng_tra_cứu; Kiểu)"
@@ -21468,7 +20444,6 @@ msgstr "MATCH(Tiêu_chuẩn_tìm; Mảng_tra_cứu; Kiểu)"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3149336\n"
-"105\n"
"help.text"
msgid "<emph>SearchCriterion</emph> is the value which is to be searched for in the single-row or single-column array."
msgstr "<emph>Tiêu_chuẩn_tìm</emph> là giá trị cần tìm trong mảng cột/hàng đơn."
@@ -21477,7 +20452,6 @@ msgstr "<emph>Tiêu_chuẩn_tìm</emph> là giá trị cần tìm trong mảng c
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3159167\n"
-"106\n"
"help.text"
msgid "<emph>LookupArray</emph> is the reference searched. A lookup array can be a single row or column, or part of a single row or column."
msgstr "<emph>Mảng_tra_cứu</emph> là tham chiếu trong đó cần tìm kiếm. Một mảng tra cứu có thể là một hàng/cột đơn, hay phần của một hàng/cột đơn."
@@ -21486,7 +20460,6 @@ msgstr "<emph>Mảng_tra_cứu</emph> là tham chiếu trong đó cần tìm ki
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3147239\n"
-"107\n"
"help.text"
msgid "<emph>Type</emph> may take the values 1, 0, or -1. If Type = 1 or if this optional parameter is missing, it is assumed that the first column of the search array is sorted in ascending order. If Type = -1 it is assumed that the column in sorted in descending order. This corresponds to the same function in Microsoft Excel."
msgstr "<emph>Kiểu</emph> có thể đại diện một của những giá trị (1, 0, -1). Nếu kiểu là 1 hay không đưa ra tham số tùy chọn này, giả sử rằng cột đầu của mảng tìm được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Nếu kiểu là -1, giả sử rằng cột được sắp xếp theo thứ tự giảm dần. Đây tương ứng với cùng một hàm trong MS Excel."
@@ -21495,7 +20468,6 @@ msgstr "<emph>Kiểu</emph> có thể đại diện một của những giá tr
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3154265\n"
-"231\n"
"help.text"
msgid "If Type = 0, only exact matches are found. If the search criterion is found more than once, the function returns the index of the first matching value. Only if Type = 0 can you search for regular expressions (if enabled in calculation options) or wildcards (if enabled in calculation options)."
msgstr ""
@@ -21504,7 +20476,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3147528\n"
-"232\n"
"help.text"
msgid "If Type = 1 or the third parameter is missing, the index of the last value that is smaller or equal to the search criterion is returned. This applies even when the search array is not sorted. For Type = -1, the first value that is larger or equal is returned."
msgstr "Nếu kiểu là 1, hay không đưa ra tham số thứ ba, thì trả về chỉ số của giá trị cuối cùng nhỏ hơn hay bằng với tiêu chuẩn tìm kiếm. Trường hợp này có tác động ngay cả khi mảng tìm không phải được sắp xếp. Đối với kiểu -1, trả về giá trị đầu lớn hơn hay bằng."
@@ -21513,7 +20484,6 @@ msgstr "Nếu kiểu là 1, hay không đưa ra tham số thứ ba, thì trả v
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3155119\n"
-"108\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -21522,7 +20492,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3155343\n"
-"109\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=MATCH(200;D1:D100)</item> searches the area D1:D100, which is sorted by column D, for the value 200. As soon as this value is reached, the number of the row in which it was found is returned. If a higher value is found during the search in the column, the number of the previous row is returned."
msgstr "<item type=\"input\">=MATCH(200;D1:D100)</item> tìm kiếm qua vùng D1:D100, mà được sắp xếp theo cột D, so với giá trị 200. Một khi tới giá trị này, trả về số thứ tự cua hàng chứa nó. Nếu tìm một giá trị lớn hơn trong khi tìm kiếm, thì trả về số thứ tự của hàng trước đó."
@@ -21539,7 +20508,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm OFFSET</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3158430\n"
-"111\n"
"help.text"
msgid "OFFSET"
msgstr "OFFSET"
@@ -21548,7 +20516,6 @@ msgstr "OFFSET"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3149167\n"
-"112\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VERSCHIEBUNG\">Returns the value of a cell offset by a certain number of rows and columns from a given reference point.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VERSCHIEBUNG\">Trả về giá trị của một ô bị bù lại theo một số hàng/cột nào đó từ một điểm tham chiếu đã cho.</ahelp>"
@@ -21557,7 +20524,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VERSCHIEBUNG\">Trả về giá trị của một
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3146952\n"
-"113\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -21566,7 +20532,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3159194\n"
-"114\n"
"help.text"
msgid "OFFSET(Reference; Rows; Columns; Height; Width)"
msgstr "OFFSET(Tham_chiếu; Hàng; Cột; Cao; Rộng)"
@@ -21575,27 +20540,22 @@ msgstr "OFFSET(Tham_chiếu; Hàng; Cột; Cao; Rộng)"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3152360\n"
-"115\n"
"help.text"
msgid "<emph>Reference</emph> is the reference from which the function searches for the new reference."
msgstr "<emph>Tham_chiếu</emph> là tham chiếu từ đó hàm tìm tham chiếu mới."
#: 04060109.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3156032\n"
-"116\n"
"help.text"
msgid "<emph>Rows</emph> is the number of rows by which the reference was corrected up (negative value) or down. Use 0 to stay in the same row."
msgstr "<emph>Hàng</emph> là số hàng theo đó tham chiếu bị sửa chữa lên (giá trị âm) hay xuống."
#: 04060109.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3166458\n"
-"117\n"
"help.text"
msgid "<emph>Columns</emph> is the number of columns by which the reference was corrected to the left (negative value) or to the right. Use 0 to stay in the same column"
msgstr "<emph>Hàng</emph> là số hàng theo đó tham chiếu bị sửa chữa lên (giá trị âm) hay xuống."
@@ -21604,7 +20564,6 @@ msgstr "<emph>Hàng</emph> là số hàng theo đó tham chiếu bị sửa ch
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3150708\n"
-"118\n"
"help.text"
msgid "<emph>Height</emph> (optional) is the vertical height for an area that starts at the new reference position."
msgstr "<emph>Cao</emph> (tùy chọn) là bề cao theo chiều dọc của một vùng bắt đầu ở vị trí tham chiếu mới."
@@ -21613,7 +20572,6 @@ msgstr "<emph>Cao</emph> (tùy chọn) là bề cao theo chiều dọc của m
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3147278\n"
-"119\n"
"help.text"
msgid "<emph>Width</emph> (optional) is the horizontal width for an area that starts at the new reference position."
msgstr "<emph>Rộng</emph> (optional) là bề rộng theo chiều ngang của một vùng bắt đầu ở vị trí tham chiếu mới."
@@ -21638,7 +20596,6 @@ msgstr "Không cho phép đối số <emph>Cao</emph> hay <emph>Rộng</emph> đ
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3155586\n"
-"120\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -21647,7 +20604,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3149744\n"
-"121\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=OFFSET(A1;2;2)</item> returns the value in cell C3 (A1 moved by two rows and two columns down). If C3 contains the value <item type=\"input\">100</item> this function returns the value 100."
msgstr "<item type=\"input\">=OFFSET(A1;2;2)</item> trả về giá trị trong ô C3 (A1 được dời xuống theo hai hàng và hai cột). Nếu ô C3 chứa giá trị <item type=\"input\">100</item>, hàm này trả về giá trị 100."
@@ -21677,7 +20633,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=OFFSET(B2:C3;0;0;3;4)</item> returns a reference to
msgstr "<item type=\"input\">=OFFSET(B2:C3;0;0;3;4)</item> trả về một tham chiếu đến B2:C3 có kích cỡ được thay đổi thành 3 hàng và 4 cột (B2:E4)."
#: 04060109.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id6668599\n"
@@ -21689,7 +20644,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=OFFSET(B2:C3;1;0;3;4)</item> trả về một tham
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3153739\n"
-"122\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=SUM(OFFSET(A1;2;2;5;6))</item> determines the total of the area that starts in cell C3 and has a height of 5 rows and a width of 6 columns (area=C3:H7)."
msgstr "<item type=\"input\">=SUM(OFFSET(A1;2;2;5;6))</item> quyết định tổng số diện tích bắt đầu từ ô C3 và có chiều cao 5 hàng và chiều rộng 6 cột (diện tích = C3:H7)."
@@ -21714,7 +20668,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm LOOKUP</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3159273\n"
-"123\n"
"help.text"
msgid "LOOKUP"
msgstr "LOOKUP"
@@ -21723,7 +20676,6 @@ msgstr "LOOKUP"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3153389\n"
-"124\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VERWEIS\">Returns the contents of a cell either from a one-row or one-column range.</ahelp> Optionally, the assigned value (of the same index) is returned in a different column and row. As opposed to <link href=\"text/scalc/01/04060109.xhp#Section9\" name=\"VLOOKUP\">VLOOKUP</link> and <link href=\"text/scalc/01/04060109.xhp#Section17\" name=\"HLOOKUP\">HLOOKUP</link>, search and result vector may be at different positions; they do not have to be adjacent. Additionally, the search vector for the LOOKUP must be sorted ascending, otherwise the search will not return any usable results."
msgstr ""
@@ -21740,7 +20692,6 @@ msgstr "Nếu hàm LOOKUP không tìm được tiêu chuẩn tìm kiếm, nó t
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3152947\n"
-"125\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -21749,7 +20700,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3154104\n"
-"126\n"
"help.text"
msgid "LOOKUP(SearchCriterion; SearchVector; ResultVector)"
msgstr "LOOKUP(Tiêu_chuẩn_tìm; Véc-tơ_tìm; Véc-tơ_kết_quả)"
@@ -21758,7 +20708,6 @@ msgstr "LOOKUP(Tiêu_chuẩn_tìm; Véc-tơ_tìm; Véc-tơ_kết_quả)"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3150646\n"
-"127\n"
"help.text"
msgid "<emph>SearchCriterion</emph> is the value to be searched for; entered either directly or as a reference."
msgstr "<emph>Tiêu_chuẩn_tìm</emph> là giá trị cần tìm; được nhập hoặc một cách trực tiếp hoặc làm một tham chiếu."
@@ -21767,7 +20716,6 @@ msgstr "<emph>Tiêu_chuẩn_tìm</emph> là giá trị cần tìm; được nh
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3154854\n"
-"128\n"
"help.text"
msgid "<emph>SearchVector</emph> is the single-row or single-column area to be searched."
msgstr "<emph>Véc-tơ_tìm</emph> là vùng hàng đơn hay cột đơn trong đó cần tìm kiếm."
@@ -21776,7 +20724,6 @@ msgstr "<emph>Véc-tơ_tìm</emph> là vùng hàng đơn hay cột đơn trong
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3149925\n"
-"129\n"
"help.text"
msgid "<emph>ResultVector</emph> is another single-row or single-column range from which the result of the function is taken. The result is the cell of the result vector with the same index as the instance found in the search vector."
msgstr "<emph>Véc-tơ_kết_quả</emph> là một phạm vi hàng đơn hay cột đơn khác từ đó lấy kết quả của hàm. Kết quả là ô của véc-tơ kết quả có cùng một chỉ số với mục tương ứng được tìm bởi véc-tơ tìm."
@@ -21785,7 +20732,6 @@ msgstr "<emph>Véc-tơ_kết_quả</emph> là một phạm vi hàng đơn hay c
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3148624\n"
-"130\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -21794,7 +20740,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3149809\n"
-"131\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=LOOKUP(A1;D1:D100;F1:F100)</item> searches the corresponding cell in range D1:D100 for the number you entered in A1. For the instance found, the index is determined, for example, the 12th cell in this range. Then, the contents of the 12th cell are returned as the value of the function (in the result vector)."
msgstr "<item type=\"input\">=LOOKUP(A1;D1:D100;F1:F100)</item> tìm kiếm trong ô tương ứng trong phạm vi D1:D100 tìm số bạn đã nhập vào ô A1. Đối với mục tương ứng đã tìm, chỉ số được quyết định, v.d. ô thứ 12 trong phạm vi này. Sau đó thì nội dung của ô thứ 12 được trả về làm giá trị của hàm (trong véc-tơ kết quả)."
@@ -21811,7 +20756,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm STYLE</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3149425\n"
-"133\n"
"help.text"
msgid "STYLE"
msgstr "STYLE"
@@ -21820,7 +20764,6 @@ msgstr "STYLE"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3150826\n"
-"134\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VORLAGE\">Applies a style to the cell containing the formula.</ahelp> After a set amount of time, another style can be applied. This function always returns the value 0, allowing you to add it to another function without changing the value. Together with the CURRENT function you can apply a color to a cell regardless of the value. For example: =...+STYLE(IF(CURRENT()>3;\"red\";\"green\")) applies the style \"red\" to the cell if the value is greater than 3, otherwise the style \"green\" is applied. Both cell formats have to be defined beforehand."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VORLAGE\">Áp dụng một kiểu dáng cho ô chứa công thức.</ahelp> Sau một khoảng thời gian đã đặt, một kiểu dáng khác có thể được áp dụng. Hàm này lúc nào cũng trả về giá trị 0, cho phép bạn thêm nó vào hàm khác, mà không thay đổi giá trị. Dùng nó cùng với hàm CURRENT, bạn có thể áp dụng một màu riêng cho một ô, bất chấp giá trị. Ví dụ, công thức « =...+STYLE(IF(CURRENT()>3;\"đỏ\";\"lục\")) » áp dụng kiểu dáng (màu) « đỏ » cho ô nếu giá trị lớn hơn 3, không thì áp dụng (màu) « lục ». Cả hai định dạng ô này phải được xác định sẵn."
@@ -21829,7 +20772,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VORLAGE\">Áp dụng một kiểu dáng cho ô ch
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3145373\n"
-"135\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -21838,7 +20780,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3149302\n"
-"136\n"
"help.text"
msgid "STYLE(\"Style\"; Time; \"Style2\")"
msgstr "STYLE(\"Kiểu_dáng\"; Thời_gian; \"Kiểu_dáng2\")"
@@ -21847,7 +20788,6 @@ msgstr "STYLE(\"Kiểu_dáng\"; Thời_gian; \"Kiểu_dáng2\")"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3150596\n"
-"137\n"
"help.text"
msgid "<emph>Style</emph> is the name of a cell style assigned to the cell. Style names must be entered in quotation marks."
msgstr "<emph>Kiểu_dáng</emph> là tên của một kiểu dáng ô được gán cho ô đó. Tên kiểu dáng phải được nhập vào giữa dấu nhấy kép."
@@ -21856,7 +20796,6 @@ msgstr "<emph>Kiểu_dáng</emph> là tên của một kiểu dáng ô được
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3156149\n"
-"138\n"
"help.text"
msgid "<emph>Time</emph> is an optional time range in seconds. If this parameter is missing the style will not be changed after a certain amount of time has passed."
msgstr "<emph>Thời_gian</emph> là một khoảng thời gian tùy chọn, tính theo giây. Không đưa ra tham số này thì kiểu dáng sẽ không thay đổi sai khi một khoảng thời gian nào đó."
@@ -21865,7 +20804,6 @@ msgstr "<emph>Thời_gian</emph> là một khoảng thời gian tùy chọn, tí
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3149520\n"
-"139\n"
"help.text"
msgid "<emph>Style2</emph> is the optional name of a cell style assigned to the cell after a certain amount of time has passed. If this parameter is missing \"Default\" is assumed."
msgstr "<emph>Kiểu_dáng2</emph> là tên tùy chọn của một kiểu dáng ô được gán cho ô đó sau một khoảng thời gian nào đó. Không đưa ra tham số này thì giả sử « Mặc định »."
@@ -21874,7 +20812,6 @@ msgstr "<emph>Kiểu_dáng2</emph> là tên tùy chọn của một kiểu dáng
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3159254\n"
-"140\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -21883,7 +20820,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3151374\n"
-"141\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=STYLE(\"Invisible\";60;\"Default\")</item> formats the cell in transparent format for 60 seconds after the document was recalculated or loaded, then the Default format is assigned. Both cell formats have to be defined beforehand."
msgstr "Công thức <item type=\"input\">=STYLE(\"Invisible\";60;\"Default\")</item> định dạng ô theo định dạng trong suốt trong 60 giây sau khi tài liệu được tính lại hay nạp, sau đó thì gán định dạng « Mặc định ». Cả hai định dạng ô này phải được xác định sẵn."
@@ -21924,7 +20860,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm CHOOSE</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3150430\n"
-"142\n"
"help.text"
msgid "CHOOSE"
msgstr "CHOOSE"
@@ -21933,7 +20868,6 @@ msgstr "CHOOSE"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3143270\n"
-"143\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_WAHL\">Uses an index to return a value from a list of up to 30 values.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_WAHL\">Sử dụng một chỉ số để trả về một giá trị từ danh sách chứa đến 30 giá trị.</ahelp>"
@@ -21942,7 +20876,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_WAHL\">Sử dụng một chỉ số để trả v
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3153533\n"
-"144\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -21951,7 +20884,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3155425\n"
-"145\n"
"help.text"
msgid "CHOOSE(Index; Value1; ...; Value30)"
msgstr "CHOOSE(Chỉ_số; Giá_trị1; ...; Giá_trị30)"
@@ -21960,7 +20892,6 @@ msgstr "CHOOSE(Chỉ_số; Giá_trị1; ...; Giá_trị30)"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3144755\n"
-"146\n"
"help.text"
msgid "<emph>Index</emph> is a reference or number between 1 and 30 indicating which value is to be taken from the list."
msgstr "<emph>Chỉ_số</emph> là một tham chiếu hay số nằm giữa 1 và 30 mà ngụ ý giá trị nào cần lấy từ danh sách."
@@ -21969,7 +20900,6 @@ msgstr "<emph>Chỉ_số</emph> là một tham chiếu hay số nằm giữa 1 v
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3149939\n"
-"147\n"
"help.text"
msgid "<emph>Value1...Value30</emph> is the list of values entered as a reference to a cell or as individual values."
msgstr "<emph>Giá_trị1...Giá_trị30</emph> là danh sách các giá trị được nhập vào dạng một tham chiếu đến một ô, hoặc như là các giá trị riêng."
@@ -21978,7 +20908,6 @@ msgstr "<emph>Giá_trị1...Giá_trị30</emph> là danh sách các giá trị
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3151253\n"
-"148\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -21987,7 +20916,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3150625\n"
-"149\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=CHOOSE(A1;B1;B2;B3;\"Today\";\"Yesterday\";\"Tomorrow\")</item>, for example, returns the contents of cell B2 for A1 = 2; for A1 = 4, the function returns the text \"Today\"."
msgstr "Công thức <item type=\"input\">=CHOOSE(A1;B1;B2;B3;\"Hôm nay\";\"Hôm qua\";\"Ngày mai\")</item>, chẳng hạn, trả về nội dung của ô B2 cho « A1=2 »; cho « A1=4 », hàm trả về chuỗi « Hôm nay »."
@@ -22004,7 +20932,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm HLOOKUP</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3151001\n"
-"151\n"
"help.text"
msgid "HLOOKUP"
msgstr "HLOOKUP"
@@ -22013,7 +20940,6 @@ msgstr "HLOOKUP"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3148688\n"
-"152\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_WVERWEIS\">Searches for a value and reference to the cells below the selected area.</ahelp> This function verifies if the first row of an array contains a certain value. The function returns then the value in a row of the array, named in the <emph>Index</emph>, in the same column."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_WVERWEIS\">Tìm một giá trị và tham chiếu đến những ô bên dưới vùng đã chọn.</ahelp> Hàm này thẩm tra hàng đầu của một mảng chứa một giá trị nào đó không. Hàm thì trả về giá trị trong một hàng của mảng, đặt tên trong <emph>Chỉ_số</emph> cùng cột."
@@ -22022,7 +20948,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_WVERWEIS\">Tìm một giá trị và tham chiếu
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3154661\n"
-"153\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -22031,7 +20956,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3146070\n"
-"154\n"
"help.text"
msgid "HLOOKUP(SearchCriterion; Array; Index; Sorted)"
msgstr ""
@@ -22040,7 +20964,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3148672\n"
-"155\n"
"help.text"
msgid "See also: <link href=\"text/scalc/01/04060109.xhp#Section9\" name=\"VLOOKUP\">VLOOKUP</link> (columns and rows are exchanged)"
msgstr ""
@@ -22057,7 +20980,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm ROW</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3147321\n"
-"157\n"
"help.text"
msgid "ROW"
msgstr "ROW"
@@ -22066,7 +20988,6 @@ msgstr "ROW"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3154564\n"
-"203\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ZEILE\">Returns the row number of a cell reference.</ahelp> If the reference is a cell, it returns the row number of the cell. If the reference is a cell range, it returns the corresponding row numbers in a one-column <link href=\"text/scalc/01/04060107.xhp#wasmatrix\" name=\"Array\">Array</link> if the formula is entered <link href=\"text/scalc/01/04060107.xhp#somatrixformel\" name=\"as an array formula\">as an array formula</link>. If the ROW function with a range reference is not used in an array formula, only the row number of the first range cell will be returned."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ZEILE\">Trả về số thứ tự hàng của một tham chiếu ô.</ahelp> Nếu tham chiếu này là một ô, hàm này trò chuyện số thứ tự hàng của ô đó. Nếu tham chiếu là một phạm vi các ô, nó trả về các số thứ tự hàng tương ứng trong một <link href=\"text/scalc/01/04060107.xhp#wasmatrix\" name=\"mảng\">mảng</link> cột đơn nếu công thức được nhập vào <link href=\"text/scalc/01/04060107.xhp#somatrixformel\" name=\"dưới dạng một công thức mảng\">dưới dạng một công thức mảng</link>. Nếu hàm <emph>ROW</emph> với một tham chiếu phạm vi không được dùng trong một công thức mảng, chỉ trả về số thứ tự hàng của ô đầu tiên trong phạm vi đó."
@@ -22075,7 +20996,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ZEILE\">Trả về số thứ tự hàng của m
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3158439\n"
-"159\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -22084,7 +21004,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3154916\n"
-"160\n"
"help.text"
msgid "ROW(Reference)"
msgstr "ROW(Tham_chiếu)"
@@ -22093,7 +21012,6 @@ msgstr "ROW(Tham_chiếu)"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3156336\n"
-"161\n"
"help.text"
msgid "<emph>Reference</emph> is a cell, an area, or the name of an area."
msgstr "<emph>Tham_chiếu</emph> là một ô, vùng hay tên của vùng."
@@ -22102,7 +21020,6 @@ msgstr "<emph>Tham_chiếu</emph> là một ô, vùng hay tên của vùng."
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3151109\n"
-"204\n"
"help.text"
msgid "If you do not indicate a reference, the row number of the cell in which the formula is entered will be found. <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> Calc automatically sets the reference to the current cell."
msgstr "Nếu bạn không chỉ ra một tham chiếu, hàm sẽ tìm số thứ tự hàng của ô chứa công thức. <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> Calc tự động đặt tham chiếu thành ô hiện tại."
@@ -22111,7 +21028,6 @@ msgstr "Nếu bạn không chỉ ra một tham chiếu, hàm sẽ tìm số th
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3155609\n"
-"162\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -22120,7 +21036,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3154830\n"
-"205\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=ROW(B3)</item> returns 3 because the reference refers to the third row in the table."
msgstr "Công thức <item type=\"input\">=ROW(B3)</item> trả về 3 vì tham chiếu chỉ tới hàng thứ ba trên bảng."
@@ -22129,7 +21044,6 @@ msgstr "Công thức <item type=\"input\">=ROW(B3)</item> trả về 3 vì tham
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3147094\n"
-"206\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">{=ROW(D5:D8)}</item> returns the single-column array (5, 6, 7, 8) because the reference specified contains rows 5 through 8."
msgstr "Công thức <item type=\"input\">{=ROW(D5:D8)}</item> trả về mảng cột đơn (5, 6, 7, 8) vì tham chiếu đã ghi rõ chứa các hàng 5 đến 8."
@@ -22138,7 +21052,6 @@ msgstr "Công thức <item type=\"input\">{=ROW(D5:D8)}</item> trả về mảng
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3153701\n"
-"207\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=ROW(D5:D8)</item> returns 5 because the ROW function is not used as array formula and only the number of the first row of the reference is returned."
msgstr "Công thức <item type=\"input\">=ROW(D5:D8)</item> trả về 5 vì hàm ROW không được dùng làm công thức mảng, và chỉ trả về hàng đầu của tham chiếu."
@@ -22147,7 +21060,6 @@ msgstr "Công thức <item type=\"input\">=ROW(D5:D8)</item> trả về 5 vì h
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3150996\n"
-"208\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">{=ROW(A1:E1)}</item> and <item type=\"input\">=ROW(A1:E1)</item> both return 1 because the reference only contains row 1 as the first row in the table. (Because single-row areas only have one row number it does not make any difference whether or not the formula is used as an array formula.)"
msgstr "Hai công thức <item type=\"input\">{=ROW(A1:E1)}</item> và <item type=\"input\">=ROW(A1:E1)</item> đều trả về 1 vì tham chiếu chỉ chứa hàng 1 làm cột đầu của bảng. (Vì vùng hàng đơn chỉ có một số thứ tự hàng, không khác gì trường hợp công thức được dùng làm công thức mảng.)"
@@ -22156,7 +21068,6 @@ msgstr "Hai công thức <item type=\"input\">{=ROW(A1:E1)}</item> và <item typ
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3153671\n"
-"209\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=ROW()</item> returns 3 if the formula was entered in row 3."
msgstr "Công thức <item type=\"input\">=ROW()</item> trả về 3 nếu công thức được nhập vào hàng 3."
@@ -22165,7 +21076,6 @@ msgstr "Công thức <item type=\"input\">=ROW()</item> trả về 3 nếu công
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3153790\n"
-"210\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">{=ROW(Rabbit)}</item> returns the single-column array (1, 2, 3) if \"Rabbit\" is the named area (C1:D3)."
msgstr "Công thức <item type=\"input\">{=ROW(Chó)}</item> trả về mảng cột đơn (1, 2, 3) nếu con « Chó » là vùng đặt tên (C1:D3)."
@@ -22182,7 +21092,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm ROWS</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3145772\n"
-"166\n"
"help.text"
msgid "ROWS"
msgstr "ROWS"
@@ -22191,7 +21100,6 @@ msgstr "ROWS"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3148971\n"
-"167\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ZEILEN\">Returns the number of rows in a reference or array.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ZEILEN\">Trả về số hàng trong một tham chiếu hay mảng.</ahelp>"
@@ -22200,7 +21108,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ZEILEN\">Trả về số hàng trong một tham ch
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3156051\n"
-"168\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -22209,7 +21116,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3154357\n"
-"169\n"
"help.text"
msgid "ROWS(Array)"
msgstr "ROWS(Mảng)"
@@ -22218,7 +21124,6 @@ msgstr "ROWS(Mảng)"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3155942\n"
-"170\n"
"help.text"
msgid "<emph>Array</emph> is the reference or named area whose total number of rows is to be determined."
msgstr "<emph>Mảng</emph> là tham chiếu hay vùng đặt tên cho đó cần tính tổng số hàng."
@@ -22227,7 +21132,6 @@ msgstr "<emph>Mảng</emph> là tham chiếu hay vùng đặt tên cho đó cầ
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"hd_id3155869\n"
-"171\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -22236,7 +21140,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3154725\n"
-"212\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=Rows(B5)</item> returns 1 because a cell only contains one row."
msgstr "Công thức <item type=\"input\">=Rows(B5)</item> trả về 1 vì một ô chỉ chứa một hàng."
@@ -22245,7 +21148,6 @@ msgstr "Công thức <item type=\"input\">=Rows(B5)</item> trả về 1 vì mộ
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3150102\n"
-"172\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=ROWS(A10:B12)</item> returns 3."
msgstr "<item type=\"input\">=ROWS(A10:B12)</item> trả về 3."
@@ -22254,7 +21156,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=ROWS(A10:B12)</item> trả về 3."
msgctxt ""
"04060109.xhp\n"
"par_id3155143\n"
-"213\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=ROWS(Rabbit)</item> returns 3 if \"Rabbit\" is the named area (C1:D3)."
msgstr "Công thức <item type=\"input\">=ROWS(Chó)</item> trả về 3 nếu con « Chó » là vùng đặt tên (C1:D3)."
@@ -22584,14 +21485,13 @@ msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"bm_id3145389\n"
"help.text"
-msgid "<bookmark_value>text in cells; functions</bookmark_value> <bookmark_value>functions; text functions</bookmark_value> <bookmark_value>Function Wizard;text</bookmark_value>"
-msgstr "<bookmark_value>văn bản trong ô; hàm</bookmark_value><bookmark_value>hàm; hàm văn bản</bookmark_value><bookmark_value>Trợ lý Hàm;văn bản</bookmark_value>"
+msgid "<bookmark_value>text in cells; functions</bookmark_value> <bookmark_value>functions; text functions</bookmark_value> <bookmark_value>Function Wizard;text</bookmark_value>"
+msgstr ""
#: 04060110.xhp
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3145389\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"head_text\"><link href=\"text/scalc/01/04060110.xhp\" name=\"Text Functions\">Text Functions</link></variable>"
msgstr ""
@@ -22600,10 +21500,9 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3152986\n"
-"2\n"
"help.text"
-msgid "<variable id=\"texttext\">This section contains descriptions of the <emph>Text</emph> functions.</variable>"
-msgstr "<variable id=\"texttext\">Phần này diễn tả các hàm kiểu <emph>Văn bản</emph>. </variable>"
+msgid "<variable id=\"texttext\">This section contains descriptions of the <emph>Text</emph> functions. </variable>"
+msgstr ""
#: 04060110.xhp
msgctxt ""
@@ -22617,7 +21516,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm ARABIC</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3149384\n"
-"239\n"
"help.text"
msgid "ARABIC"
msgstr "ARABIC"
@@ -22626,7 +21524,6 @@ msgstr "ARABIC"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3153558\n"
-"240\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ARABISCH\">Calculates the value of a Roman number. The value range must be between 0 and 3999.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ARABISCH\">Tính giá trị của một số La mã. Phạm vi giá trị phải nằm giữa 0 và 3999.</ahelp>"
@@ -22635,7 +21532,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ARABISCH\">Tính giá trị của một số La m
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3153011\n"
-"241\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -22644,7 +21540,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3155523\n"
-"242\n"
"help.text"
msgid "ARABIC(\"Text\")"
msgstr "ARABIC(\"Đoạn\")"
@@ -22653,7 +21548,6 @@ msgstr "ARABIC(\"Đoạn\")"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3151193\n"
-"243\n"
"help.text"
msgid "<emph>Text</emph> is the text that represents a Roman number."
msgstr "<emph>Đoạn</emph> là đoạn văn bản đại diện một số La mã."
@@ -22662,7 +21556,6 @@ msgstr "<emph>Đoạn</emph> là đoạn văn bản đại diện một số La
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3155758\n"
-"244\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -22671,7 +21564,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3154621\n"
-"245\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=ARABIC(\"MXIV\")</item> returns 1014"
msgstr "<item type=\"input\">=ARABIC(\"MXIV\")</item> trả về 1014"
@@ -22680,7 +21572,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=ARABIC(\"MXIV\")</item> trả về 1014"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3147553\n"
-"246\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=ARABIC(\"MMII\")</item> returns 2002"
msgstr "<item type=\"input\">=ARABIC(\"MMII\")</item> trả về 2002"
@@ -22825,7 +21716,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm BASE</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3153072\n"
-"213\n"
"help.text"
msgid "BASE"
msgstr "BASE"
@@ -22834,7 +21724,6 @@ msgstr "BASE"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3153289\n"
-"214\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_BASIS\">Converts a positive integer to a specified base into a text from the <link href=\"text/shared/00/00000005.xhp#zahlensystem\" name=\"numbering system\">numbering system</link>.</ahelp> The digits 0-9 and the letters A-Z are used."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_BASIS\">Chuyển đổi một số nguyên dưng với một cơ số đã ghi rõ sang một chuỗi văn bản từ <link href=\"text/shared/00/00000005.xhp#zahlensystem\" name=\"hệ thống đánh số\">hệ thống đánh số</link>.</ahelp> Các chữ số 0-9 và các chữ cái A-Z được dùng."
@@ -22843,7 +21732,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_BASIS\">Chuyển đổi một số nguyên dưng v
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3146097\n"
-"215\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -22852,7 +21740,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3155743\n"
-"216\n"
"help.text"
msgid "BASE(Number; Radix; [MinimumLength])"
msgstr "BASE(Số; Cơ_số; [Độ_dài_tối_thiểu])"
@@ -22861,7 +21748,6 @@ msgstr "BASE(Số; Cơ_số; [Độ_dài_tối_thiểu])"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3151339\n"
-"217\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the positive integer to be converted."
msgstr "<emph>Số</emph> là số nguyên dương cần chuyển đổi."
@@ -22870,7 +21756,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là số nguyên dương cần chuyển đổi."
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3159262\n"
-"218\n"
"help.text"
msgid "<emph>Radix</emph> indicates the base of the number system. It may be any positive integer between 2 and 36."
msgstr "<emph>Cơ_số</emph> ngụ ý cơ số của hệ thống số. Nó có thể là một số nguyên dương nằm giữa 2 và 36."
@@ -22879,7 +21764,6 @@ msgstr "<emph>Cơ_số</emph> ngụ ý cơ số của hệ thống số. Nó có
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3148746\n"
-"219\n"
"help.text"
msgid "<emph>MinimumLength</emph> (optional) determines the minimum length of the character sequence that has been created. If the text is shorter than the indicated minimum length, zeros are added to the left of the string."
msgstr "<emph>Độ_dài_tối_thiểu]</emph> (tùy chọn) quyết định chiều dài tối thiểu của dãy ký tự đã được tạo. Nếu chuỗi này nhỏ hơn chiều dài tốí thiểu đã ngụ ý, thì thêm các số không vào bên trái của chuỗi đó."
@@ -22888,7 +21772,6 @@ msgstr "<emph>Độ_dài_tối_thiểu]</emph> (tùy chọn) quyết định chi
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3146323\n"
-"220\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -22905,7 +21788,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hệ thống thập phân; chuyển đổi sang nó</boo
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3156399\n"
-"221\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=BASE(17;10;4)</item> returns 0017 in the decimal system."
msgstr "<item type=\"input\">=BASE(17;10;4)</item> trả về 0017 tùy theo hệ thống thập phân."
@@ -22922,7 +21804,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hệ thống nhị phân; chuyển đổi sang nó</book
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3157871\n"
-"222\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=BASE(17;2)</item> returns 10001 in the binary system."
msgstr "<item type=\"input\">=BASE(17;2)</item> trả về 10001 tùy theo hệ thống nhị phân."
@@ -22939,7 +21820,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hệ thống thập lục; chuyển đổi sang nó</boo
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3145226\n"
-"223\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=BASE(255;16;4)</item> returns 00FF in the hexadecimal system."
msgstr "<item type=\"input\">=BASE(255;16;4)</item> trả về 00FF tùy theo hệ thống thập lục."
@@ -22956,7 +21836,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm CHAR</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3149321\n"
-"201\n"
"help.text"
msgid "CHAR"
msgstr "CHAR"
@@ -22965,7 +21844,6 @@ msgstr "CHAR"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3149150\n"
-"202\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ZEICHEN\">Converts a number into a character according to the current code table.</ahelp> The number can be a two-digit or three-digit integer number."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ZEICHEN\">Chuyển đổi một số sang một ký tự tùy theo bảng mã hiện thời.</ahelp> Số có thể là một số nguyên có hai chữ số hay ba chữ số."
@@ -22974,7 +21852,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ZEICHEN\">Chuyển đổi một số sang một k
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3149945\n"
-"203\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -22983,7 +21860,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3145634\n"
-"204\n"
"help.text"
msgid "CHAR(Number)"
msgstr "CHAR(Số)"
@@ -22992,7 +21868,6 @@ msgstr "CHAR(Số)"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3155906\n"
-"205\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is a number between 1 and 255 representing the code value for the character."
msgstr "<emph>Số</emph> là một số nằm giữa 1 và 255, đại diện giá trị mã của một ký tự."
@@ -23001,7 +21876,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là một số nằm giữa 1 và 255, đại diện g
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3152982\n"
-"207\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -23010,7 +21884,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3149890\n"
-"208\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=CHAR(100)</item> returns the character d."
msgstr "<item type=\"input\">=CHAR(100)</item> trả về ký tự \"d\"."
@@ -23035,7 +21908,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm CLEAN</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3149009\n"
-"132\n"
"help.text"
msgid "CLEAN"
msgstr "CLEAN"
@@ -23044,7 +21916,6 @@ msgstr "CLEAN"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3150482\n"
-"133\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SAEUBERN\">All non-printing characters are removed from the string.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SAEUBERN\">Tất cả các ký tự không in được thì bị xoá khỏi chuỗi đó.</ahelp>"
@@ -23053,7 +21924,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SAEUBERN\">Tất cả các ký tự không in đư
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3146880\n"
-"134\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -23062,7 +21932,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3147472\n"
-"135\n"
"help.text"
msgid "CLEAN(\"Text\")"
msgstr "CLEAN(\"Chuỗi\")"
@@ -23071,7 +21940,6 @@ msgstr "CLEAN(\"Chuỗi\")"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3150695\n"
-"136\n"
"help.text"
msgid "<emph>Text</emph> refers to the text from which to remove all non-printable characters."
msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là chuỗi văn bản khỏi đó cần xoá mọi ký tự không in được."
@@ -23088,7 +21956,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm CODE</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3155498\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "CODE"
msgstr "CODE"
@@ -23097,7 +21964,6 @@ msgstr "CODE"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3152770\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_CODE\">Returns a numeric code for the first character in a text string.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_CODE\">Trả về một mã thuộc số cho ký tự đầu của một chuỗi văn bản.</ahelp>"
@@ -23106,7 +21972,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_CODE\">Trả về một mã thuộc số cho ký t
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3155830\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -23115,7 +21980,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3149188\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "CODE(\"Text\")"
msgstr "CODE(\"Chuỗi\")"
@@ -23124,7 +21988,6 @@ msgstr "CODE(\"Chuỗi\")"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3154383\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "<emph>Text</emph> is the text for which the code of the first character is to be found."
msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là chuỗi văn bản cho đó cần tìm mã của ký tự đầu."
@@ -23133,7 +21996,6 @@ msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là chuỗi văn bản cho đó cần tìm mã củ
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3154394\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -23142,7 +22004,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3159209\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=CODE(\"Hieronymus\")</item> returns 72, <item type=\"input\">=CODE(\"hieroglyphic\")</item> returns 104."
msgstr "<item type=\"input\">=CODE(\"Hieronymus\")</item> trả về 72, <item type=\"input\">=CODE(\"hieroglyphic\")</item> trả về 104."
@@ -23151,7 +22012,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=CODE(\"Hieronymus\")</item> trả về 72, <item t
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3150280\n"
-"211\n"
"help.text"
msgid "The code used here does not refer to ASCII, but to the code table currently loaded."
msgstr "Mã được dùng ở đây không tham chiếu đến bảng mã ASCII, mà đến bảng mã được nạp hiện thời."
@@ -23168,7 +22028,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm CONCATENATE</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3149688\n"
-"167\n"
"help.text"
msgid "CONCATENATE"
msgstr "CONCATENATE"
@@ -23177,7 +22036,6 @@ msgstr "CONCATENATE"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3154524\n"
-"168\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VERKETTEN\">Combines several text strings into one string.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VERKETTEN\">Gộp lại vài chuỗi văn bản để làm một chuỗi riêng lẻ.</ahelp>"
@@ -23186,7 +22044,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VERKETTEN\">Gộp lại vài chuỗi văn bản đ
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3149542\n"
-"169\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -23195,7 +22052,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3155954\n"
-"170\n"
"help.text"
msgid "CONCATENATE(\"Text1\"; ...; \"Text30\")"
msgstr "CONCATENATE(\"Chuỗi1\"; ...; \"Chuỗi30\")"
@@ -23204,7 +22060,6 @@ msgstr "CONCATENATE(\"Chuỗi1\"; ...; \"Chuỗi30\")"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3146847\n"
-"171\n"
"help.text"
msgid "<emph>Text 1; Text 2; ...</emph> represent up to 30 text passages which are to be combined into one string."
msgstr "<emph>Chuỗi1; Chuỗi2 ...</emph> đại diện đến 30 chuỗi văn bản cần gộp lại để làm một chuỗi riêng lẻ."
@@ -23213,7 +22068,6 @@ msgstr "<emph>Chuỗi1; Chuỗi2 ...</emph> đại diện đến 30 chuỗi văn
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3153110\n"
-"172\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -23222,7 +22076,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3150008\n"
-"173\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=CONCATENATE(\"Good \";\"Morning \";\"Mrs. \";\"Doe\")</item> returns: Good Morning Mrs. Doe."
msgstr "<item type=\"input\">=CONCATENATE(\"Chào \";\"mừng \";\"quý. \";\"vị\")</item> thì trả về « Chào mừng quý vị »."
@@ -23239,7 +22092,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm DECIMAL</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3145166\n"
-"225\n"
"help.text"
msgid "DECIMAL"
msgstr "DECIMAL"
@@ -23248,7 +22100,6 @@ msgstr "DECIMAL"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3156361\n"
-"226\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DEZIMAL\">Converts text with characters from a <link href=\"text/shared/00/00000005.xhp#zahlensystem\" name=\"number system\">number system</link> to a positive integer in the base radix given.</ahelp> The radix must be in the range 2 to 36. Spaces and tabs are ignored. The <emph>Text</emph> field is not case-sensitive."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DEZIMAL\">Chuyển đổi chuỗi văn bản chứa các ký tự từ một <link href=\"text/shared/00/00000005.xhp#zahlensystem\" name=\"hệ thống số\">hệ thống số</link> sang một số nguyên dương với cơ số đã cho.</ahelp> Cơ số này phải nằm trong phạm vi 2 đến 36. Các dấu cách và dấu cách Tab đều bị bỏ qua. Trường <emph>Chuỗi</emph> không phân biệt chữ hoa/thường."
@@ -23257,7 +22108,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DEZIMAL\">Chuyển đổi chuỗi văn bản chứ
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3157994\n"
-"227\n"
"help.text"
msgid "If the radix is 16, a leading x or X or 0x or 0X, and an appended h or H, is disregarded. If the radix is 2, an appended b or B is disregarded. Other characters that do not belong to the number system generate an error."
msgstr "Nếu cơ số là 16, có ký tự ở đầu là x hay X hay 0x hay 0X, và ký tự ở cuối là h hay H, thì được bỏ qua. Nếu cơ số là 2, ký tự ở cuối là b hay B sẽ được bỏ qua. Bất cứ ký tự nào không thuộc vào hệ thống số đó sẽ gây ra một lỗi."
@@ -23266,7 +22116,6 @@ msgstr "Nếu cơ số là 16, có ký tự ở đầu là x hay X hay 0x hay 0X
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3150014\n"
-"228\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -23275,7 +22124,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3154328\n"
-"229\n"
"help.text"
msgid "DECIMAL(\"Text\"; Radix)"
msgstr "DECIMAL(\"Chuỗi\"; Cơ_số)"
@@ -23284,7 +22132,6 @@ msgstr "DECIMAL(\"Chuỗi\"; Cơ_số)"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3150128\n"
-"230\n"
"help.text"
msgid "<emph>Text</emph> is the text to be converted. To differentiate between a hexadecimal number, such as A1 and the reference to cell A1, you must place the number in quotation marks, for example, \"A1\" or \"FACE\"."
msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là chuỗi văn bản cần chuyển đổi. Để phân biêt một số thập lục như A1 và tham chiếu đến ô bảng A1, bạn cần phải đặt số vào dấu nháy kép, v.d. \"A1\" hay \"FACE\"."
@@ -23293,7 +22140,6 @@ msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là chuỗi văn bản cần chuyển đổi. Để
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3145241\n"
-"231\n"
"help.text"
msgid "<emph>Radix</emph> indicates the base of the number system. It may be any positive integer between 2 and 36."
msgstr "<emph>Cơ_số</emph> ngụ ý cơ số của hệ thống số. Nó có thể là một số nguyên dương nằm giữa 2 và 36."
@@ -23302,7 +22148,6 @@ msgstr "<emph>Cơ_số</emph> ngụ ý cơ số của hệ thống số. Nó có
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3156062\n"
-"232\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -23311,7 +22156,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3145355\n"
-"233\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=DECIMAL(\"17\";10)</item> returns 17."
msgstr "<item type=\"input\">=IMREAL(\"1+3j\")</item> trả về 1."
@@ -23320,7 +22164,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=IMREAL(\"1+3j\")</item> trả về 1."
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3155622\n"
-"234\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=DECIMAL(\"FACE\";16)</item> returns 64206."
msgstr "<item type=\"input\">=DECIMAL(\"FACE\";16)</item> trả về 64206."
@@ -23329,7 +22172,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=DECIMAL(\"FACE\";16)</item> trả về 64206."
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3151015\n"
-"235\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=DECIMAL(\"0101\";2)</item> returns 5."
msgstr "<item type=\"input\">=DECIMAL(\"0101\";2)</item> trả về 5."
@@ -23346,7 +22188,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm DOLLAR</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3148402\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "DOLLAR"
msgstr "DOLLAR"
@@ -23355,7 +22196,6 @@ msgstr "DOLLAR"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3153049\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DM\">Converts a number to an amount in the currency format, rounded to a specified decimal place.</ahelp> In the <item type=\"literal\">Value</item> field enter the number to be converted to currency. Optionally, you may enter the number of decimal places in the <item type=\"literal\">Decimals</item> field. If no value is specified, all numbers in currency format will be displayed with two decimal places."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DM\">Chuyển đổi một số sang một số tiền theo định dạng tiền tệ, làm tròn thành một số lần số nào đó.</ahelp> Vào trường <item type=\"literal\">Giá trị</item>, hãy nhập số cần chuyển đổi sang tiền tệ. Tùy chọn, bạn cũng có thể nhập số lần số vào trường <item type=\"literal\">Thập phân</item>. Không ghi rõ giá trị thì mọi số theo định dạng tiền tệ đều sẽ được hiển thị với hai lần số."
@@ -23364,7 +22204,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DM\">Chuyển đổi một số sang một số ti
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3151280\n"
-"263\n"
"help.text"
msgid "You set the currency format in your system settings."
msgstr "Bạn đặt định dạng tiền tệ trong thiết lập của hệ thống."
@@ -23373,7 +22212,6 @@ msgstr "Bạn đặt định dạng tiền tệ trong thiết lập của hệ t
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3150569\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -23382,7 +22220,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3154188\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "DOLLAR(Value; Decimals)"
msgstr "DOLLAR(GIá_trị; Thập_phân)"
@@ -23391,7 +22228,6 @@ msgstr "DOLLAR(GIá_trị; Thập_phân)"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3145299\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "<emph>Value</emph> is a number, a reference to a cell containing a number, or a formula which returns a number."
msgstr "<emph>Giá_trị</emph> là một số, một tham chiếu đến một ô chứa một số, hay một công thức trả về một số."
@@ -23400,7 +22236,6 @@ msgstr "<emph>Giá_trị</emph> là một số, một tham chiếu đến một
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3145629\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "<emph>Decimals</emph> is the optional number of decimal places."
msgstr "<emph>Thập_phân</emph> là số lần số (tùy chọn)."
@@ -23409,7 +22244,6 @@ msgstr "<emph>Thập_phân</emph> là số lần số (tùy chọn)."
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3149030\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -23418,7 +22252,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3153546\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=DOLLAR(255)</item> returns $255.00."
msgstr "<item type=\"input\">=DOLLAR(255)</item> trả về $255.00."
@@ -23427,7 +22260,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=DOLLAR(255)</item> trả về $255.00."
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3154635\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=DOLLAR(367.456;2)</item> returns $367.46. Use the decimal separator that corresponds to the <link href=\"text/shared/optionen/01140000.xhp\" name=\"current locale setting\">current locale setting</link>."
msgstr "<item type=\"input\">=DOLLAR(367.456;2)</item> trả về $367.46. Hãy dùng dấu tách thập phân mà tương ứng với <link href=\"text/shared/optionen/01140000.xhp\" name=\"thiết lập miền địa phương hiện thời\">thiết lập miền địa phương hiện thời</link>."
@@ -23444,7 +22276,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm EXACT</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3150685\n"
-"78\n"
"help.text"
msgid "EXACT"
msgstr "EXACT"
@@ -23453,7 +22284,6 @@ msgstr "EXACT"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3158413\n"
-"79\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_IDENTISCH\">Compares two text strings and returns TRUE if they are identical.</ahelp> This function is case-sensitive."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_IDENTISCH\">So sánh hai chuỗi văn bản, sau đó trả về TRUE (Đúng) nếu cả hai trùng nhau.</ahelp> Hàm này phân biệt chữ hoa/thường."
@@ -23462,7 +22292,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_IDENTISCH\">So sánh hai chuỗi văn bản, sau
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3152817\n"
-"80\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -23471,7 +22300,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3148594\n"
-"81\n"
"help.text"
msgid "EXACT(\"Text1\"; \"Text2\")"
msgstr "EXACT(\"Chuỗi1\"; \"Chuỗi2\")"
@@ -23480,7 +22308,6 @@ msgstr "EXACT(\"Chuỗi1\"; \"Chuỗi2\")"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3153224\n"
-"82\n"
"help.text"
msgid "<emph>Text1</emph> refers to the first text to compare."
msgstr "<emph>Chuỗi1</emph> tham chiếu đến chuỗi văn bản trước của cặp chuỗi cần so sánh."
@@ -23489,7 +22316,6 @@ msgstr "<emph>Chuỗi1</emph> tham chiếu đến chuỗi văn bản trước c
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3148637\n"
-"83\n"
"help.text"
msgid "<emph>Text2</emph> is the second text to compare."
msgstr "<emph>Chuỗi2</emph> là chuỗi văn bản thứ hai của cặp chuỗi cần so sánh."
@@ -23498,7 +22324,6 @@ msgstr "<emph>Chuỗi2</emph> là chuỗi văn bản thứ hai của cặp chu
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3149777\n"
-"84\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -23507,7 +22332,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3156263\n"
-"85\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=EXACT(\"microsystems\";\"Microsystems\")</item> returns FALSE."
msgstr "<item type=\"input\">=EXACT(\"Sun microsystems\";\"Sun Microsystems\")</item> trả về FALSE."
@@ -23524,7 +22348,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm FIND</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3152589\n"
-"44\n"
"help.text"
msgid "FIND"
msgstr "FIND"
@@ -23533,16 +22356,14 @@ msgstr "FIND"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3146149\n"
-"45\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_FINDEN\">Looks for a string of text within another string.</ahelp> You can also define where to begin the search. The search term can be a number or any string of characters. The search is case-sensitive."
-msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_FINDEN\">Tìm một chuỗi văn bản bên trong một chuỗi khác.</ahelp> Bạn cũng có thể xác định cần bắt đầu tìm ở đâu. Chuỗi tìm kiếm có thể là một số hay bất cứ chuỗi ký tự nào. Chức năng tìm kiếm này phân biệt chữ hoa/thường."
+msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_FINDEN\">Returns the position of a string of text within another string.</ahelp>You can also define where to begin the search. The search term can be a number or any string of characters. The search is case-sensitive."
+msgstr ""
#: 04060110.xhp
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3083284\n"
-"46\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -23551,7 +22372,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3083452\n"
-"47\n"
"help.text"
msgid "FIND(\"FindText\"; \"Text\"; Position)"
msgstr "FIND(\"Chuỗi_tìm\"; \"Chuỗi\"; Vị_trí)"
@@ -23560,7 +22380,6 @@ msgstr "FIND(\"Chuỗi_tìm\"; \"Chuỗi\"; Vị_trí)"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3150608\n"
-"48\n"
"help.text"
msgid "<emph>FindText</emph> refers to the text to be found."
msgstr "<emph>Chuỗi_tìm</emph> là chuỗi cần tìm."
@@ -23569,7 +22388,6 @@ msgstr "<emph>Chuỗi_tìm</emph> là chuỗi cần tìm."
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3152374\n"
-"49\n"
"help.text"
msgid "<emph>Text</emph> is the text where the search takes place."
msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là chuỗi trong đó cần tìm kiếm."
@@ -23578,7 +22396,6 @@ msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là chuỗi trong đó cần tìm kiếm."
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3152475\n"
-"50\n"
"help.text"
msgid "<emph>Position</emph> (optional) is the position in the text from which the search starts."
msgstr "<emph>Vị_trí</emph> (tùy chọn) là vị trí trong chuỗi chính ở đó cần bắt đầu tìm."
@@ -23587,7 +22404,6 @@ msgstr "<emph>Vị_trí</emph> (tùy chọn) là vị trí trong chuỗi chính
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3154812\n"
-"51\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -23596,7 +22412,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3156375\n"
-"52\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=FIND(76;998877665544)</item> returns 6."
msgstr "<item type=\"input\">=FIND(76;998877665544)</item> trả về 6."
@@ -23613,7 +22428,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm FIXED</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3149268\n"
-"34\n"
"help.text"
msgid "FIXED"
msgstr "FIXED"
@@ -23622,7 +22436,6 @@ msgstr "FIXED"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3155833\n"
-"35\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_FEST\">Returns a number as text with a specified number of decimal places and optional thousands separators.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_FEST\">Trả về một số dạng văn bản với một số lần số đã ghi rõ, và dấu cách hàng nghìn còn tùy chọn.</ahelp>"
@@ -23631,7 +22444,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_FEST\">Trả về một số dạng văn bản v
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3152470\n"
-"36\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -23640,7 +22452,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3147567\n"
-"37\n"
"help.text"
msgid "FIXED(Number; Decimals; NoThousandsSeparators)"
msgstr "FIXED(Số; Lần_số; Dấu_cách_nghìn)"
@@ -23649,7 +22460,6 @@ msgstr "FIXED(Số; Lần_số; Dấu_cách_nghìn)"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3151272\n"
-"38\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> refers to the number to be formatted."
msgstr "<emph>Số</emph> là số cần định dạng."
@@ -23658,7 +22468,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là số cần định dạng."
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3156322\n"
-"39\n"
"help.text"
msgid "<emph>Decimals</emph> refers to the number of decimal places to be displayed."
msgstr "<emph>Lần_số</emph> là số lần số cần hiển thị."
@@ -23667,7 +22476,6 @@ msgstr "<emph>Lần_số</emph> là số lần số cần hiển thị."
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3150877\n"
-"40\n"
"help.text"
msgid "<emph>NoThousandsSeparators</emph> (optional) determines whether the thousands separator is used. If the parameter is a number not equal to 0, the thousands separator is suppressed. If the parameter is equal to 0 or if it is missing altogether, the thousands separators of your <link href=\"text/shared/optionen/01140000.xhp\" name=\"current locale setting\">current locale setting</link> are displayed."
msgstr "<emph>Dấu_cách_nghìn</emph> (tùy chọn) quyết định có nên dùng dấu cách hàng nghìn hay không. Nếu tham số này khác 0, thì dấu cách hàng nghìn bị thu hồi. Nếu tham số này bằng 0 hay còn thiếu, thì hiển thị dấu cách hàng nghìn của <link href=\"text/shared/optionen/01140000.xhp\" name=\"thiết lập miền địa phương hiện thời\">thiết lập miền địa phương hiện thời</link> trên máy đó."
@@ -23676,7 +22484,6 @@ msgstr "<emph>Dấu_cách_nghìn</emph> (tùy chọn) quyết định có nên d
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3149040\n"
-"41\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -23685,7 +22492,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3145208\n"
-"42\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=FIXED(1234567.89;3)</item> returns 1,234,567.890 as a text string."
msgstr "<item type=\"input\">=FIXED(1234567.89;3)</item> trả về 1,234,567.890 dạng chuỗi văn bản."
@@ -23774,7 +22580,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm LEFT</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3147083\n"
-"95\n"
"help.text"
msgid "LEFT"
msgstr "LEFT"
@@ -23783,7 +22588,6 @@ msgstr "LEFT"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3153622\n"
-"96\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_LINKS\">Returns the first character or characters of a text.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_LINKS\">Trả về (các) ký tự đầu tiên của một chuỗi văn bản.</ahelp>"
@@ -23792,7 +22596,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_LINKS\">Trả về (các) ký tự đầu tiên c
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3156116\n"
-"97\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -23801,7 +22604,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3146786\n"
-"98\n"
"help.text"
msgid "LEFT(\"Text\"; Number)"
msgstr "LEFT(\"Chuỗi\"; Số)"
@@ -23810,7 +22612,6 @@ msgstr "LEFT(\"Chuỗi\"; Số)"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3147274\n"
-"99\n"
"help.text"
msgid "<emph>Text</emph> is the text where the initial partial words are to be determined."
msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là chuỗi văn bản trong đó cần quyết định những từ bộ phận đầu tiên."
@@ -23819,7 +22620,6 @@ msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là chuỗi văn bản trong đó cần quyết đ
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3153152\n"
-"100\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> (optional) specifies the number of characters for the start text. If this parameter is not defined, one character is returned."
msgstr "<emph>Số</emph> (tùy chọn) ghi rõ số ký tự cho chuỗi văn bản bắt đầu. Không đưa ra tham số này thì trả về một ký tự."
@@ -23828,7 +22628,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> (tùy chọn) ghi rõ số ký tự cho chuỗi văn b
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3150260\n"
-"101\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -23837,13 +22636,11 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3149141\n"
-"102\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=LEFT(\"output\";3)</item> returns “out”."
msgstr "<item type=\"input\">=LEFT(\"trang\";3)</item> trả về « tra »."
#: 04060110.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"bm_id2947083\n"
@@ -23852,63 +22649,52 @@ msgid "<bookmark_value>LEFTB function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm LEFT</bookmark_value>"
#: 04060110.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id2947083\n"
-"95\n"
"help.text"
msgid "LEFTB"
-msgstr "LEFT"
+msgstr ""
#: 04060110.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id2953622\n"
-"96\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_LEFTB\">Returns the first characters of a DBCS text.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_LINKS\">Trả về (các) ký tự đầu tiên của một chuỗi văn bản.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 04060110.xhp
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id2956116\n"
-"97\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060110.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id2946786\n"
-"98\n"
"help.text"
msgid "LEFTB(\"Text\"; Number_bytes)"
-msgstr "RIGHT(\"Chuỗi\"; Số)"
+msgstr ""
#: 04060110.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id2947274\n"
-"99\n"
"help.text"
msgid "<emph>Text</emph> is the text where the initial partial words are to be determined."
-msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là chuỗi văn bản trong đó cần quyết định những từ bộ phận đầu tiên."
+msgstr ""
#: 04060110.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id2953152\n"
-"100\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number_bytes</emph> (optional) specifies the number of characters you want LEFTB to extract, based on bytes. If this parameter is not defined, one character is returned."
-msgstr "<emph>Số</emph> (tùy chọn) ghi rõ số ký tự cho chuỗi văn bản bắt đầu. Không đưa ra tham số này thì trả về một ký tự."
+msgstr ""
#: 04060110.xhp
msgctxt ""
@@ -23970,7 +22756,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm LEN</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3156110\n"
-"104\n"
"help.text"
msgid "LEN"
msgstr "LEN"
@@ -23979,7 +22764,6 @@ msgstr "LEN"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3150147\n"
-"105\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_LAENGE\">Returns the length of a string including spaces.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_LAENGE\">Trả về chiều dài của một chuỗi, gồm có các dấu cách.</ahelp>"
@@ -23988,7 +22772,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_LAENGE\">Trả về chiều dài của một chu
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3155108\n"
-"106\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -23997,7 +22780,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3154063\n"
-"107\n"
"help.text"
msgid "LEN(\"Text\")"
msgstr "LEN(\"Chuỗi\")"
@@ -24006,7 +22788,6 @@ msgstr "LEN(\"Chuỗi\")"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3146894\n"
-"108\n"
"help.text"
msgid "<emph>Text</emph> is the text whose length is to be determined."
msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là chuỗi văn bản có chiều dài cần tính."
@@ -24015,7 +22796,6 @@ msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là chuỗi văn bản có chiều dài cần tính
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3153884\n"
-"109\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -24024,7 +22804,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3156008\n"
-"110\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=LEN(\"Good Afternoon\")</item> returns 14."
msgstr "<item type=\"input\">=LEN(\"Tam biệt nhé\")</item> trả về 12."
@@ -24033,13 +22812,11 @@ msgstr "<item type=\"input\">=LEN(\"Tam biệt nhé\")</item> trả về 12."
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3154300\n"
-"111\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=LEN(12345.67)</item> returns 8."
msgstr "<item type=\"input\">=INT(5.7)</item> trả về 5."
#: 04060110.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"bm_id2956110\n"
@@ -24048,20 +22825,17 @@ msgid "<bookmark_value>LENB function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm LEN</bookmark_value>"
#: 04060110.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id2956110\n"
-"104\n"
"help.text"
msgid "LENB"
-msgstr "LEN"
+msgstr ""
#: 04060110.xhp
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id2950147\n"
-"105\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_LENB\">For double-byte character set (DBCS) languages, returns the number of bytes used to represent the characters in a text string.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -24070,26 +22844,22 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id2955108\n"
-"106\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060110.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id2954063\n"
-"107\n"
"help.text"
msgid "LENB(\"Text\")"
-msgstr "LEN(\"Chuỗi\")"
+msgstr ""
#: 04060110.xhp
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id2946894\n"
-"108\n"
"help.text"
msgid "<emph>Text</emph> is the text whose length is to be determined."
msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là chuỗi văn bản có chiều dài cần tính."
@@ -24127,24 +22897,20 @@ msgid "<item type=\"input\">LENB(\"office\")</item> returns 6 (6 non-DBCS charac
msgstr ""
#: 04060110.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id2956008\n"
-"110\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=LENB(\"Good Afternoon\")</item> returns 14."
-msgstr "<item type=\"input\">=LEN(\"Tam biệt nhé\")</item> trả về 12."
+msgstr ""
#: 04060110.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id2954300\n"
-"111\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=LENB(12345.67)</item> returns 8."
-msgstr "<item type=\"input\">=INT(5.7)</item> trả về 5."
+msgstr ""
#: 04060110.xhp
msgctxt ""
@@ -24158,7 +22924,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm LOWER</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3153983\n"
-"87\n"
"help.text"
msgid "LOWER"
msgstr "LOWER"
@@ -24167,7 +22932,6 @@ msgstr "LOWER"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3152791\n"
-"88\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KLEIN\">Converts all uppercase letters in a text string to lowercase.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KLEIN\">Chuyển đổi mọi chữ hoa trong một chuỗi sang chữ thường.</ahelp>"
@@ -24176,7 +22940,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KLEIN\">Chuyển đổi mọi chữ hoa trong mộ
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3155902\n"
-"89\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -24185,7 +22948,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3150121\n"
-"90\n"
"help.text"
msgid "LOWER(\"Text\")"
msgstr "LOWER(\"Chuỗi\")"
@@ -24194,7 +22956,6 @@ msgstr "LOWER(\"Chuỗi\")"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3153910\n"
-"91\n"
"help.text"
msgid "<emph>Text</emph> refers to the text to be converted."
msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là chuỗi văn bản cần chuyển đổi."
@@ -24203,7 +22964,6 @@ msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là chuỗi văn bản cần chuyển đổi."
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3159343\n"
-"92\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -24212,7 +22972,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3155329\n"
-"93\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=LOWER(\"Sun\")</item> returns sun."
msgstr "<item type=\"input\">=LOG(7^4;7)</item> trả về 4."
@@ -24229,7 +22988,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm MID</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3154589\n"
-"148\n"
"help.text"
msgid "MID"
msgstr "MID"
@@ -24238,7 +22996,6 @@ msgstr "MID"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3154938\n"
-"149\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TEIL\">Returns a text string of a text. The parameters specify the starting position and the number of characters.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TEIL\">Trả về một chuỗi văn bản của một văn bản lớn hơn. Các tham số ghi rõ vị trí bắt đầu và số ký tự.</ahelp>"
@@ -24247,7 +23004,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TEIL\">Trả về một chuỗi văn bản của m
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3148829\n"
-"150\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -24256,7 +23012,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3150526\n"
-"151\n"
"help.text"
msgid "MID(\"Text\"; Start; Number)"
msgstr "MID(\"Chuỗi\"; Đầu; Số)"
@@ -24265,7 +23020,6 @@ msgstr "MID(\"Chuỗi\"; Đầu; Số)"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3148820\n"
-"152\n"
"help.text"
msgid "<emph>Text</emph> is the text containing the characters to extract."
msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là chuỗi văn bản chứa những ký tự cần trích ra."
@@ -24274,7 +23028,6 @@ msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là chuỗi văn bản chứa những ký tự cầ
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3150774\n"
-"153\n"
"help.text"
msgid "<emph>Start</emph> is the position of the first character in the text to extract."
msgstr "<emph>Đầu</emph> là vị trí của ký tự đầu tiên trong chuỗi văn bản cần trích ra."
@@ -24283,7 +23036,6 @@ msgstr "<emph>Đầu</emph> là vị trí của ký tự đầu tiên trong chu
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3153063\n"
-"154\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> specifies the number of characters in the part of the text."
msgstr "<emph>Số</emph> ghi rõ số ký tự trong phần của văn bản."
@@ -24292,7 +23044,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> ghi rõ số ký tự trong phần của văn bản."
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3150509\n"
-"155\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -24301,13 +23052,11 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3158407\n"
-"156\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=MID(\"office\";2;2)</item> returns ff."
msgstr "<item type=\"input\">=RIGHT(\"Sun\";2)</item> trả về « un »."
#: 04060110.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"bm_id2954589\n"
@@ -24316,68 +23065,57 @@ msgid "<bookmark_value>MIDB function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm MID</bookmark_value>"
#: 04060110.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id2954589\n"
-"148\n"
"help.text"
msgid "MIDB"
-msgstr "MID"
+msgstr ""
#: 04060110.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id2954938\n"
-"149\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MIDB\">Returns a text string of a DBCS text. The parameters specify the starting position and the number of characters.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TEIL\">Trả về một chuỗi văn bản của một văn bản lớn hơn. Các tham số ghi rõ vị trí bắt đầu và số ký tự.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 04060110.xhp
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id2948829\n"
-"150\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060110.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id2950526\n"
-"151\n"
"help.text"
msgid "MIDB(\"Text\"; Start; Number_bytes)"
-msgstr "MID(\"Chuỗi\"; Đầu; Số)"
+msgstr ""
#: 04060110.xhp
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id2948820\n"
-"152\n"
"help.text"
msgid "<emph>Text</emph> is the text containing the characters to extract."
msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là chuỗi văn bản chứa những ký tự cần trích ra."
#: 04060110.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id2950774\n"
-"153\n"
"help.text"
msgid "<emph>Start</emph> is the position of the first character in the text to extract."
-msgstr "<emph>Đầu</emph> là vị trí của ký tự đầu tiên trong chuỗi văn bản cần trích ra."
+msgstr ""
#: 04060110.xhp
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id2953063\n"
-"154\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number_bytes</emph> specifies the number of characters MIDB will return from text, in bytes."
msgstr ""
@@ -24490,7 +23228,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm PROPER</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3159143\n"
-"70\n"
"help.text"
msgid "PROPER"
msgstr "PROPER"
@@ -24499,7 +23236,6 @@ msgstr "PROPER"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3149768\n"
-"71\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GROSS2\">Capitalizes the first letter in all words of a text string.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GROSS2\">Viết hoa chữ đầu tiên trong mọi từ của một chuỗi văn bản.</ahelp>"
@@ -24508,7 +23244,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GROSS2\">Viết hoa chữ đầu tiên trong mọi
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3153573\n"
-"72\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -24517,7 +23252,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3154260\n"
-"73\n"
"help.text"
msgid "PROPER(\"Text\")"
msgstr "PROPER(\"Chuỗi\")"
@@ -24526,7 +23260,6 @@ msgstr "PROPER(\"Chuỗi\")"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3147509\n"
-"74\n"
"help.text"
msgid "<emph>Text</emph> refers to the text to be converted."
msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là chuỗi văn bản cần chuyển đổi."
@@ -24535,7 +23268,6 @@ msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là chuỗi văn bản cần chuyển đổi."
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3147529\n"
-"75\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -24544,7 +23276,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3155364\n"
-"76\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=PROPER(\"open office\")</item> returns Open Office."
msgstr "<item type=\"input\">=LOG(7^4;7)</item> trả về 4."
@@ -24561,7 +23292,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm REPLACE</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3149171\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "REPLACE"
msgstr "REPLACE"
@@ -24570,7 +23300,6 @@ msgstr "REPLACE"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3148925\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ERSETZEN\">Replaces part of a text string with a different text string.</ahelp> This function can be used to replace both characters and numbers (which are automatically converted to text). The result of the function is always displayed as text. If you intend to perform further calculations with a number which has been replaced by text, you will need to convert it back to a number using the <link href=\"text/scalc/01/04060110.xhp\" name=\"VALUE\">VALUE</link> function."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ERSETZEN\">Thay thế phần của một chuỗi văn bản bằng một chuỗi văn bản khác.</ahelp> Hàm này có thể được dùng để thay thế cả hai ký tự và số (mà được tự động chuyển đổi sang văn bản). Kết quả của hàm này luôn luôn được hiển thị dạng văn bản. Nếu bạn dự định làm phép tính thêm nữa với một số bị văn bản thay thế, bạn cần phải chuyển đổi nó về một số dùng hàm <link href=\"text/scalc/01/04060110.xhp\" name=\"VALUE\">VALUE</link>."
@@ -24579,7 +23308,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ERSETZEN\">Thay thế phần của một chuỗi v
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3158426\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "Any text containing numbers must be enclosed in quotation marks if you do not want it to be interpreted as a number and automatically converted to text."
msgstr "Bất cứ chuỗi văn bản nào chứa số thì phải nằm trong dấu nháy kéo nếu bạn không muốn nó được đọc vào dạng số thì được tự động chuyển đổi sang văn bản."
@@ -24588,7 +23316,6 @@ msgstr "Bất cứ chuỗi văn bản nào chứa số thì phải nằm trong d
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3149159\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -24597,7 +23324,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3147286\n"
-"26\n"
"help.text"
msgid "REPLACE(\"Text\"; Position; Length; \"NewText\")"
msgstr "REPLACE(\"Chuỗi\"; Vị_trí; Độ_dài; \"Chuỗi_mới\")"
@@ -24606,7 +23332,6 @@ msgstr "REPLACE(\"Chuỗi\"; Vị_trí; Độ_dài; \"Chuỗi_mới\")"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3149797\n"
-"27\n"
"help.text"
msgid "<emph>Text</emph> refers to text of which a part will be replaced."
msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là chuỗi văn bản chứa một phần sẽ bị thay thế."
@@ -24615,7 +23340,6 @@ msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là chuỗi văn bản chứa một phần sẽ b
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3166451\n"
-"28\n"
"help.text"
msgid "<emph>Position</emph> refers to the position within the text where the replacement will begin."
msgstr "<emph>Vị_trí</emph> là vị trí bên trong văn bản ở đó cần bắt đầu thay thế."
@@ -24624,7 +23348,6 @@ msgstr "<emph>Vị_trí</emph> là vị trí bên trong văn bản ở đó cầ
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3156040\n"
-"29\n"
"help.text"
msgid "<emph>Length</emph> is the number of characters in <emph>Text</emph> to be replaced."
msgstr "<emph>Độ_dài</emph> là số ký tự trong <emph>Chuỗi</emph> cần thay thế."
@@ -24633,7 +23356,6 @@ msgstr "<emph>Độ_dài</emph> là số ký tự trong <emph>Chuỗi</emph> c
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3159188\n"
-"30\n"
"help.text"
msgid "<emph>NewText</emph> refers to the text which replaces <emph>Text</emph>."
msgstr "<emph>Chuỗi_mới</emph> là chuỗi văn bản cần thay thế <emph>Chuỗi</emph>."
@@ -24642,7 +23364,6 @@ msgstr "<emph>Chuỗi_mới</emph> là chuỗi văn bản cần thay thế <emph
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3146958\n"
-"31\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -24651,7 +23372,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3154096\n"
-"32\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=REPLACE(\"1234567\";1;1;\"444\")</item> returns \"444234567\". One character at position 1 is replaced by the complete <item type=\"literal\">NewText</item>."
msgstr "<item type=\"input\">=REPLACE(\"1234567\";1;1;\"444\")</item> trả về \"444234567\". Một ký tự ở vị trí 1 bị thay thế bằng toàn bộ <item type=\"literal\">Chuỗi_mới</item>."
@@ -24668,7 +23388,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm REPT</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3149741\n"
-"193\n"
"help.text"
msgid "REPT"
msgstr "REPT"
@@ -24677,7 +23396,6 @@ msgstr "REPT"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3153748\n"
-"194\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_WIEDERHOLEN\">Repeats a character string by the given <emph>number</emph> of copies.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_WIEDERHOLEN\">Lặp lại một chuỗi ký tự theo <emph>số</emph> lần sao chép đã cho.</ahelp>"
@@ -24686,7 +23404,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_WIEDERHOLEN\">Lặp lại một chuỗi ký tự t
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3152884\n"
-"195\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -24695,7 +23412,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3150494\n"
-"196\n"
"help.text"
msgid "REPT(\"Text\"; Number)"
msgstr "REPT(\"Chuỗi\"; Số)"
@@ -24704,7 +23420,6 @@ msgstr "REPT(\"Chuỗi\"; Số)"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3154859\n"
-"197\n"
"help.text"
msgid "<emph>Text</emph> is the text to be repeated."
msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là chuỗi văn bản cần lặp lại."
@@ -24713,7 +23428,6 @@ msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là chuỗi văn bản cần lặp lại."
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3150638\n"
-"198\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the number of repetitions."
msgstr "<emph>Số</emph> là số lần cần lặp lại."
@@ -24722,7 +23436,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là số lần cần lặp lại."
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3149922\n"
-"212\n"
"help.text"
msgid "The result can be a maximum of 255 characters."
msgstr "Kết quả có thể là nhiều nhất 255 ký tự."
@@ -24731,7 +23444,6 @@ msgstr "Kết quả có thể là nhiều nhất 255 ký tự."
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3156213\n"
-"199\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -24740,7 +23452,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3148626\n"
-"200\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=REPT(\"Good morning\";2)</item> returns Good morningGood morning."
msgstr "<item type=\"input\">=REPT(\"Chào bạn\";2)</item> trả về « Chào bạnChào bạn »."
@@ -24757,7 +23468,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm RIGHT</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3149805\n"
-"113\n"
"help.text"
msgid "RIGHT"
msgstr "RIGHT"
@@ -24766,7 +23476,6 @@ msgstr "RIGHT"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3145375\n"
-"114\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_RECHTS\">Returns the last character or characters of a text.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_RECHTS\">Trả về (các) ký tự cuối cùng của một chuỗi văn bản.</ahelp>"
@@ -24775,7 +23484,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_RECHTS\">Trả về (các) ký tự cuối cùng c
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3150837\n"
-"115\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -24784,7 +23492,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3154344\n"
-"116\n"
"help.text"
msgid "RIGHT(\"Text\"; Number)"
msgstr "RIGHT(\"Chuỗi\"; Số)"
@@ -24793,7 +23500,6 @@ msgstr "RIGHT(\"Chuỗi\"; Số)"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3149426\n"
-"117\n"
"help.text"
msgid "<emph>Text</emph> is the text of which the right part is to be determined."
msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là chuỗi văn bản có phần bên phải cần quyết định."
@@ -24802,7 +23508,6 @@ msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là chuỗi văn bản có phần bên phải cần
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3153350\n"
-"118\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> (optional) is the number of characters from the right part of the text."
msgstr "<emph>Số</emph> (tùy chọn) là số ký tự từ phần bên phải của chuỗi văn bản."
@@ -24811,7 +23516,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> (tùy chọn) là số ký tự từ phần bên phả
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3148661\n"
-"119\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -24820,13 +23524,11 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3151132\n"
-"120\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=RIGHT(\"Sun\";2)</item> returns un."
msgstr "<item type=\"input\">=RIGHT(\"Sun\";2)</item> trả về « un »."
#: 04060110.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"bm_id2949805\n"
@@ -24835,20 +23537,17 @@ msgid "<bookmark_value>RIGHTB function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm RIGHT</bookmark_value>"
#: 04060110.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id2949805\n"
-"113\n"
"help.text"
msgid "RIGHTB"
-msgstr "RIGHT"
+msgstr ""
#: 04060110.xhp
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id2945375\n"
-"114\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_RIGHTB\">Returns the last character or characters of a text with double bytes characters sets (DBCS).</ahelp>"
msgstr ""
@@ -24857,36 +23556,30 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id2950837\n"
-"115\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060110.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id2954344\n"
-"116\n"
"help.text"
msgid "RIGHTB(\"Text\"; Number_bytes)"
-msgstr "RIGHT(\"Chuỗi\"; Số)"
+msgstr ""
#: 04060110.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id2949426\n"
-"117\n"
"help.text"
msgid "<emph>Text</emph> is the text of which the right part is to be determined."
-msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là chuỗi văn bản có phần bên phải cần quyết định."
+msgstr ""
#: 04060110.xhp
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id2953350\n"
-"118\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number_bytes</emph> (optional) specifies the number of characters you want RIGHTB to extract, based on bytes."
msgstr ""
@@ -24951,7 +23644,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm ROMAN</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3153534\n"
-"248\n"
"help.text"
msgid "ROMAN"
msgstr "ROMAN"
@@ -24960,7 +23652,6 @@ msgstr "ROMAN"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3151256\n"
-"249\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ROEMISCH\">Converts a number into a Roman numeral. The value range must be between 0 and 3999, the modes can be integers from 0 to 4.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ROEMISCH\">Chuyển đổi một số sang một chữ số La mã. Phạm vi các giá trị phải nằm giữa 0 và 3999; các chế độ có thể là số nguyên giữa 0 và 4.</ahelp>"
@@ -24969,7 +23660,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ROEMISCH\">Chuyển đổi một số sang một c
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3149299\n"
-"250\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -24978,7 +23668,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3150593\n"
-"251\n"
"help.text"
msgid "ROMAN(Number; Mode)"
msgstr "ROMAN(Số; Chế_độ)"
@@ -24987,7 +23676,6 @@ msgstr "ROMAN(Số; Chế_độ)"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3156139\n"
-"252\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the number that is to be converted into a Roman numeral."
msgstr "<emph>Số</emph> là số cần chuyển đổi sang chữ số La mã."
@@ -24996,7 +23684,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là số cần chuyển đổi sang chữ số La mã.
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3153318\n"
-"253\n"
"help.text"
msgid "<emph>Mode</emph> (optional) indicates the degree of simplification. The higher the value, the greater is the simplification of the Roman number."
msgstr "<emph>Chế_độ</emph> (tùy chọn) ngụ ý độ giản dị hoá. Càng cao giá trị, càng nhiều giản dị hoá chữ số La mã."
@@ -25005,7 +23692,6 @@ msgstr "<emph>Chế_độ</emph> (tùy chọn) ngụ ý độ giản dị hoá.
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3145306\n"
-"254\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -25014,7 +23700,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3151371\n"
-"255\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=ROMAN(999)</item> returns CMXCIX"
msgstr "<item type=\"input\">=ROMAN(999)</item> trả về CMXCIX"
@@ -25023,7 +23708,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=ROMAN(999)</item> trả về CMXCIX"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3153938\n"
-"256\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=ROMAN(999;0)</item> returns CMXCIX"
msgstr "<item type=\"input\">=ROMAN(999;0)</item> trả về CMXCIX"
@@ -25032,7 +23716,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=ROMAN(999;0)</item> trả về CMXCIX"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3148412\n"
-"257\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=ROMAN (999;1)</item> returns LMVLIV"
msgstr "<item type=\"input\">=ROMAN (999;1)</item> trả về LMVLIV"
@@ -25041,7 +23724,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=ROMAN (999;1)</item> trả về LMVLIV"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3155421\n"
-"258\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=ROMAN(999;2)</item> returns XMIX"
msgstr "<item type=\"input\">=COMBIN(3;2)</item> trả về 3."
@@ -25050,7 +23732,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=COMBIN(3;2)</item> trả về 3."
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3149235\n"
-"259\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=ROMAN(999;3)</item> returns VMIV"
msgstr "<item type=\"input\">=COMBIN(3;2)</item> trả về 3."
@@ -25059,7 +23740,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=COMBIN(3;2)</item> trả về 3."
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3150624\n"
-"260\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=ROMAN(999;4)</item> returns IM"
msgstr "<item type=\"input\">=COMBIN(3;2)</item> trả về 3."
@@ -25076,7 +23756,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm SEARCH</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3151005\n"
-"122\n"
"help.text"
msgid "SEARCH"
msgstr "SEARCH"
@@ -25085,7 +23764,6 @@ msgstr "SEARCH"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3148692\n"
-"123\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SUCHEN\">Returns the position of a text segment within a character string.</ahelp> You can set the start of the search as an option. The search text can be a number or any sequence of characters. The search is not case-sensitive."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SUCHEN\">Trả về vị trí của một đoạn văn bản bên trong một chuỗi ký tự.</ahelp> Bạn có thể đặt đầu của việc tìm kiếm dướ dạng một tùy chọn. Chuỗi tìm kiếm có thể là một số hay bất cứ dãy ký tự nào. Chức năng tìm kiếm này không phân biệt chữ hoa/thường."
@@ -25094,7 +23772,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SUCHEN\">Trả về vị trí của một đoạn
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3152964\n"
-"124\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -25103,7 +23780,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3154671\n"
-"125\n"
"help.text"
msgid "SEARCH(\"FindText\"; \"Text\"; Position)"
msgstr "SEARCH(\"Chuỗi_tìm\"; \"Chuỗi\"; Vị_trí)"
@@ -25112,7 +23788,6 @@ msgstr "SEARCH(\"Chuỗi_tìm\"; \"Chuỗi\"; Vị_trí)"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3146080\n"
-"126\n"
"help.text"
msgid "<emph>FindText</emph> is the text to be searched for."
msgstr "<emph>Chuỗi_tìm</emph> là chuỗi văn bản cần tìm."
@@ -25121,7 +23796,6 @@ msgstr "<emph>Chuỗi_tìm</emph> là chuỗi văn bản cần tìm."
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3154111\n"
-"127\n"
"help.text"
msgid "<emph>Text</emph> is the text where the search will take place."
msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là chuỗi văn bản trong đó cần tìm kiếm."
@@ -25130,7 +23804,6 @@ msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là chuỗi văn bản trong đó cần tìm kiếm
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3149559\n"
-"128\n"
"help.text"
msgid "<emph>Position</emph> (optional) is the position in the text where the search is to start."
msgstr "<emph>Vị_trí</emph> (tùy chọn) là vị trí trong chuỗi văn bản ở đó cần bắt đầu tìm."
@@ -25139,7 +23812,6 @@ msgstr "<emph>Vị_trí</emph> (tùy chọn) là vị trí trong chuỗi văn b
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3147322\n"
-"129\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -25148,7 +23820,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3154564\n"
-"130\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=SEARCH(54;998877665544)</item> returns 10."
msgstr "<item type=\"input\">=SEARCH(54;998877665544)</item> trả về 10."
@@ -25165,7 +23836,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm SUBSTITUTE</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3154830\n"
-"174\n"
"help.text"
msgid "SUBSTITUTE"
msgstr "SUBSTITUTE"
@@ -25174,7 +23844,6 @@ msgstr "SUBSTITUTE"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3153698\n"
-"175\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_WECHSELN\">Substitutes new text for old text in a string.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_WECHSELN\">Thay thế đoạn cũ bằng một đoạn mới trong một chuỗi văn bản.</ahelp>"
@@ -25183,7 +23852,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_WECHSELN\">Thay thế đoạn cũ bằng một đo
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3150994\n"
-"176\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -25192,7 +23860,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3147582\n"
-"177\n"
"help.text"
msgid "SUBSTITUTE(\"Text\"; \"SearchText\"; \"NewText\"; Occurrence)"
msgstr "SUBSTITUTE(\"Chuỗi\"; \"Chuỗi_tìm\"; \"Chuỗi_mới\"; Lần_gặp)"
@@ -25201,7 +23868,6 @@ msgstr "SUBSTITUTE(\"Chuỗi\"; \"Chuỗi_tìm\"; \"Chuỗi_mới\"; Lần_gặp
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3153675\n"
-"178\n"
"help.text"
msgid "<emph>Text</emph> is the text in which text segments are to be exchanged."
msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là chuỗi văn bản trong đó các đoạn cần trao đổi chỗ."
@@ -25210,7 +23876,6 @@ msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là chuỗi văn bản trong đó các đoạn cầ
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3156155\n"
-"179\n"
"help.text"
msgid "<emph>SearchText </emph>is the text segment that is to be replaced (a number of times)."
msgstr "<emph>Chuỗi_tìm</emph> là đoạn cần thay thế (một số lần)."
@@ -25219,7 +23884,6 @@ msgstr "<emph>Chuỗi_tìm</emph> là đoạn cần thay thế (một số lần
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3145779\n"
-"180\n"
"help.text"
msgid "<emph>NewText</emph> is the text that is to replace the text segment."
msgstr "<emph>Chuỗi_mới</emph> là đoạn sẽ thay thế đoạn cũ."
@@ -25228,7 +23892,6 @@ msgstr "<emph>Chuỗi_mới</emph> là đoạn sẽ thay thế đoạn cũ."
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3150348\n"
-"181\n"
"help.text"
msgid "<emph>Occurrence</emph> (optional) indicates which occurrence of the search text is to be replaced. If this parameter is missing the search text is replaced throughout."
msgstr "<emph>Lần_gặp</emph> (tùy chọn) ngụ ý cần thay thế lần gặp chuỗi tìm nào. Không đưa ra tham số này thì thay thế chuỗi tìm qua toàn bộ văn bản chính."
@@ -25237,7 +23900,6 @@ msgstr "<emph>Lần_gặp</emph> (tùy chọn) ngụ ý cần thay thế lần g
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3150946\n"
-"182\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -25246,7 +23908,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3150412\n"
-"183\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=SUBSTITUTE(\"123123123\";\"3\";\"abc\")</item> returns 12abc12abc12abc."
msgstr "<item type=\"input\">=SUBSTITUTE(\"123123123\";\"3\";\"abc\")</item> trả về « 12abc12abc12abc »."
@@ -25255,7 +23916,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=SUBSTITUTE(\"123123123\";\"3\";\"abc\")</item> tr
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3154915\n"
-"238\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=SUBSTITUTE(\"123123123\";\"3\";\"abc\";2)</item> returns 12312abc123."
msgstr "<item type=\"input\">=SUBSTITUTE(\"123123123\";\"3\";\"abc\";2)</item> trả về « 12312abc123 »."
@@ -25272,7 +23932,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm T</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3148977\n"
-"140\n"
"help.text"
msgid "T"
msgstr ""
@@ -25281,7 +23940,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3154359\n"
-"141\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_T\">This function returns the target text, or a blank text string if the target is not text.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_T\">Hàm này trả về đoạn đích, hoặc một chuỗi văn bản rỗng nếu đích không phải văn bản.</ahelp>"
@@ -25290,7 +23948,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_T\">Hàm này trả về đoạn đích, hoặc m
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3155858\n"
-"142\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -25299,7 +23956,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3155871\n"
-"143\n"
"help.text"
msgid "T(Value)"
msgstr "T(giá trị)"
@@ -25308,7 +23964,6 @@ msgstr "T(giá trị)"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3154726\n"
-"144\n"
"help.text"
msgid "If <emph>Value</emph> is a text string or refers to a text string, T returns that text string; otherwise it returns a blank text string."
msgstr "Nếu <emph>Giá trị</emph> là một chuỗi văn bản hay tham chiếu đến một chuỗi văn bản, thì hàm T trả về chuỗi văn bản đó ; không thì nó trả về một chuỗi văn bản rỗng."
@@ -25317,7 +23972,6 @@ msgstr "Nếu <emph>Giá trị</emph> là một chuỗi văn bản hay tham chi
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3155544\n"
-"145\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -25326,7 +23980,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3151062\n"
-"146\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=T(12345)</item> returns an empty string."
msgstr "<item type=\"input\">=T(12345)</item> trả về một chuỗi rỗng."
@@ -25351,7 +24004,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm TEXT</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3147132\n"
-"158\n"
"help.text"
msgid "TEXT"
msgstr "TEXT"
@@ -25360,7 +24012,6 @@ msgstr "TEXT"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3147213\n"
-"159\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TEXT\">Converts a number into text according to a given format.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TEXT\">Chuyển đổi một số sang văn bản tùy theo một định dạng đã cho.</ahelp>"
@@ -25369,7 +24020,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TEXT\">Chuyển đổi một số sang văn bản
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3153129\n"
-"160\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -25378,7 +24028,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3147377\n"
-"161\n"
"help.text"
msgid "TEXT(Number; Format)"
msgstr "TEXT(Số; Định_dạng)"
@@ -25387,7 +24036,6 @@ msgstr "TEXT(Số; Định_dạng)"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3147389\n"
-"162\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the numerical value to be converted."
msgstr "<emph>Số</emph> là số cần chuyển đổi."
@@ -25396,7 +24044,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là số cần chuyển đổi."
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3156167\n"
-"163\n"
"help.text"
msgid "<emph>Format</emph> is the text which defines the format. Use decimal and thousands separators according to the language set in the cell format."
msgstr "<emph>Định_dạng</emph> là chuỗi mà xác định định dạng. Hãy dùng dấu cách thập phân và dấu cách hàng nghìn tùy theo ngôn ngữ được đặt trong định dạng ô."
@@ -25437,7 +24084,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm TRIM</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3151039\n"
-"54\n"
"help.text"
msgid "TRIM"
msgstr "TRIM"
@@ -25446,7 +24092,6 @@ msgstr "TRIM"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3157888\n"
-"55\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GLAETTEN\">Removes spaces from a string, leaving only a single space character between words.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GLAETTEN\">Gỡ bỏ các dấu cách khỏi một chuỗi, để lại chỉ một dấu cách riêng lẻ giữa mỗi cặp từ.</ahelp>"
@@ -25455,7 +24100,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GLAETTEN\">Gỡ bỏ các dấu cách khỏi một
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3152913\n"
-"56\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -25464,7 +24108,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3151349\n"
-"57\n"
"help.text"
msgid "TRIM(\"Text\")"
msgstr "TRIM(\"Chuỗi\")"
@@ -25473,7 +24116,6 @@ msgstr "TRIM(\"Chuỗi\")"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3151362\n"
-"58\n"
"help.text"
msgid "<emph>Text</emph> refers to text in which spaces are to be removed."
msgstr ""
@@ -25482,7 +24124,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3146838\n"
-"59\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -25491,9 +24132,8 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3156074\n"
-"60\n"
"help.text"
-msgid "<item type=\"input\">=TRIM(\" hello world \")</item> returns hello world without leading and trailing spaces and with single space between words."
+msgid "<item type=\"input\">=TRIM(\" hello world \")</item> returns hello world without leading and trailing spaces and with single space between words."
msgstr ""
#: 04060110.xhp
@@ -25533,8 +24173,8 @@ msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id0907200904123753\n"
"help.text"
-msgid "UNICHAR(number)"
-msgstr "UNICHAR(number)"
+msgid "<item type=\"literal\">UNICHAR(number)</item>"
+msgstr ""
#: 04060110.xhp
msgctxt ""
@@ -25555,6 +24195,14 @@ msgstr "=UNICHAR(169) trả về ký tự Copyright <emph>©</emph>."
#: 04060110.xhp
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
+"par_id050220170755399756\n"
+"help.text"
+msgid "See also the UNICODE() function."
+msgstr ""
+
+#: 04060110.xhp
+msgctxt ""
+"04060110.xhp\n"
"bm_id0907200904033543\n"
"help.text"
msgid "<bookmark_value>UNICODE function</bookmark_value>"
@@ -25589,8 +24237,8 @@ msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id0907200904123846\n"
"help.text"
-msgid "UNICODE(\"Text\")"
-msgstr "CODE(\"Chuỗi\")"
+msgid "<item type=\"literal\">UNICODE(\"Text\")</item>"
+msgstr ""
#: 04060110.xhp
msgctxt ""
@@ -25611,6 +24259,14 @@ msgstr "=UNICODE(\"©\") trả về số mã Unicode 169 của kí tự Copyrigh
#: 04060110.xhp
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
+"par_id050220170755393174\n"
+"help.text"
+msgid "See also the UNICHAR() function."
+msgstr ""
+
+#: 04060110.xhp
+msgctxt ""
+"04060110.xhp\n"
"bm_id3145178\n"
"help.text"
msgid "<bookmark_value>UPPER function</bookmark_value>"
@@ -25620,7 +24276,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm UPPER</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3145178\n"
-"62\n"
"help.text"
msgid "UPPER"
msgstr "UPPER"
@@ -25629,7 +24284,6 @@ msgstr "UPPER"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3162905\n"
-"63\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GROSS\">Converts the string specified in the <emph>text</emph> field to uppercase.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GROSS\">Chuyển đổi chuỗi được ghi rõ trong trường <emph>chuỗi</emph> sang chữ hoa.</ahelp>"
@@ -25638,7 +24292,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GROSS\">Chuyển đổi chuỗi được ghi rõ t
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3148526\n"
-"64\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -25647,7 +24300,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3148539\n"
-"65\n"
"help.text"
msgid "UPPER(\"Text\")"
msgstr "UPPER(\"Chuỗi\")"
@@ -25656,7 +24308,6 @@ msgstr "UPPER(\"Chuỗi\")"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3148496\n"
-"66\n"
"help.text"
msgid "<emph>Text</emph> refers to the lower case letters you want to convert to upper case."
msgstr "<emph>Chuỗi</emph> chứa những chữ thường bạn muốn chuyển đổi sang chữ hoa."
@@ -25665,7 +24316,6 @@ msgstr "<emph>Chuỗi</emph> chứa những chữ thường bạn muốn chuyể
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3148516\n"
-"67\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -25674,7 +24324,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3146757\n"
-"68\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=UPPER(\"Good Morning\")</item> returns GOOD MORNING."
msgstr "<item type=\"input\">=UPPER(\"Chào bạn\")</item> trả về « CHÀO BẠN »."
@@ -25691,7 +24340,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm VALUE</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3150802\n"
-"185\n"
"help.text"
msgid "VALUE"
msgstr "VALUE"
@@ -25700,7 +24348,6 @@ msgstr "VALUE"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3152551\n"
-"186\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_WERT\">Converts a text string into a number.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_WERT\">Chuyển đổi một chuỗi văn bản sang một số.</ahelp>"
@@ -25709,7 +24356,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_WERT\">Chuyển đổi một chuỗi văn bản sa
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3152568\n"
-"187\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -25718,7 +24364,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3153638\n"
-"188\n"
"help.text"
msgid "VALUE(\"Text\")"
msgstr "VALUE(\"Chuỗi\")"
@@ -25727,7 +24372,6 @@ msgstr "VALUE(\"Chuỗi\")"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3153651\n"
-"189\n"
"help.text"
msgid "<emph>Text</emph> is the text to be converted to a number."
msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là chuỗi văn bản cần chuyển đổi sang một số."
@@ -25736,7 +24380,6 @@ msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là chuỗi văn bản cần chuyển đổi sang m
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"hd_id3144719\n"
-"190\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -25745,7 +24388,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060110.xhp\n"
"par_id3144733\n"
-"191\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=VALUE(\"4321\")</item> returns 4321."
msgstr "<item type=\"input\">=LN(EXP(321))</item> trả về 321."
@@ -25770,7 +24412,6 @@ msgstr "<bookmark_value>phần bổ trợ; hàm</bookmark_value><bookmark_value>
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"hd_id3150870\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"head_addin\"><link href=\"text/scalc/01/04060111.xhp\" name=\"Add-in Functions\">Add-in Functions</link></variable>"
msgstr ""
@@ -25779,7 +24420,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3147427\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"addintext\">The following describes and lists some of the available add-in functions. </variable>"
msgstr "<variable id=\"addintext\">Theo đây có diễn tả và liệt kê một số hàm bổ trợ có sẵn. </variable>"
@@ -25788,7 +24428,6 @@ msgstr "<variable id=\"addintext\">Theo đây có diễn tả và liệt kê m
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3163713\n"
-"75\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060112.xhp#addinconcept\">Add-in concept</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060112.xhp#addinconcept\">Ý niệm Bổ trợ</link>"
@@ -25797,7 +24436,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060112.xhp#addinconcept\">Ý niệm Bổ tr
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3146120\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "You will also find a <link href=\"text/scalc/01/04060112.xhp\">description of the $[officename] Calc add-in interface</link> in the Help. In addition, important functions and their parameters are described in the Help for the <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"UNIX\">Shared Library </caseinline><defaultinline>$[officename] Calc add-in DLL</defaultinline></switchinline>."
msgstr "Bạn sẽ cũng tìm một <link href=\"text/scalc/01/04060112.xhp\">mô tả về giao diện bổ trợ của $[officename] Calc</link> trong phần Trợ giúp. Hơn nữa, các hàm quan trọng và những tham số của chúng được diễn tả trong Trợ giúp cho <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"UNIX\">Thư viện Chia sẻ</caseinline><defaultinline>DLL bổ trợ của $[officename] Calc</defaultinline></switchinline>."
@@ -25806,7 +24444,6 @@ msgstr "Bạn sẽ cũng tìm một <link href=\"text/scalc/01/04060112.xhp\">m
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"hd_id3151075\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Add-ins supplied"
msgstr "Phần bổ trợ được cung cấp"
@@ -25815,7 +24452,6 @@ msgstr "Phần bổ trợ được cung cấp"
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3156285\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "$[officename] contains examples for the add-in interface of $[officename] Calc."
msgstr "$[officename] chứa một số mẫu thí dụ về giao diện bổ trợ của $[officename] Calc."
@@ -25824,7 +24460,6 @@ msgstr "$[officename] chứa một số mẫu thí dụ về giao diện bổ tr
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3159267\n"
-"76\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060115.xhp\">Analysis Functions Part One</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060115.xhp\">Hàm phân tích Phần 1</link>"
@@ -25833,7 +24468,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060115.xhp\">Hàm phân tích Phần 1</lin
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3154703\n"
-"77\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060116.xhp\">Analysis Functions Part Two</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060116.xhp\">Hàm phân tích Phần 2</link>"
@@ -25850,7 +24484,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm ISLEAPYEAR</bookmark_value><bookmark_value>quyết
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"hd_id3149566\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "ISLEAPYEAR"
msgstr "ISLEAPYEAR"
@@ -25859,7 +24492,6 @@ msgstr "ISLEAPYEAR"
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3150297\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Determines whether a year is a leap year.</ahelp> If yes, the function will return the value 1 (TRUE); if not, it will return 0 (FALSE)."
msgstr "<ahelp hid=\".\">Quyết định nếu một năm là năm nhuận không.</ahelp> Có thì hàm trả về 1 (Đúng), không thì 0 (Sai)."
@@ -25868,17 +24500,14 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Quyết định nếu một năm là năm nhuận khôn
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"hd_id3148487\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060111.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3150205\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "ISLEAPYEAR(Date)"
msgstr "ISLEAPYEAR(\"Ngày\")"
@@ -25887,7 +24516,6 @@ msgstr "ISLEAPYEAR(\"Ngày\")"
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3159239\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "<emph>Date</emph> specifies whether a given date falls within a leap year. The Date parameter must be a valid date."
msgstr ""
@@ -25896,7 +24524,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"hd_id3149817\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -25905,7 +24532,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3150786\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "=ISLEAPYEAR(A1) returns 1, if A1 contains 1968-02-29, the valid date 29th of February 1968 in your locale setting."
msgstr "=ISLEAPYEAR(A1) trả về 1, nếu ô A1 chứa 1968-02-29, ngày tháng hợp lệ ngày 29, tháng 2/1968 tùy theo thiết lập miền địa phương của bạn."
@@ -25938,7 +24564,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm YEARS</bookmark_value><bookmark_value>số năm n
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"hd_id3154656\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "YEARS"
msgstr "YEARS"
@@ -25947,7 +24572,6 @@ msgstr "YEARS"
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3150886\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_DAI_FUNC_DIFFYEARS\">Calculates the difference in years between two dates.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_DAI_FUNC_DIFFYEARS\">Tính hiệu số theo năm giữa hai ngày tháng.</ahelp>"
@@ -25956,7 +24580,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_DAI_FUNC_DIFFYEARS\">Tính hiệu số theo năm giữa
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"hd_id3154370\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -25965,7 +24588,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3146114\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "YEARS(StartDate; EndDate; Type)"
msgstr "YEARS(Ngày_đầu; Ngày_cuối; Kiểu)"
@@ -25974,7 +24596,6 @@ msgstr "YEARS(Ngày_đầu; Ngày_cuối; Kiểu)"
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3145387\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "<emph>StartDate</emph> is the first date"
msgstr "<emph>Ngày_đầu</emph> là ngày tháng thứ nhất"
@@ -25983,7 +24604,6 @@ msgstr "<emph>Ngày_đầu</emph> là ngày tháng thứ nhất"
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3156290\n"
-"26\n"
"help.text"
msgid "<emph>EndDate</emph> is the second date"
msgstr "<emph>Ngày_cuối</emph> là ngày tháng thứ hai"
@@ -25992,7 +24612,6 @@ msgstr "<emph>Ngày_cuối</emph> là ngày tháng thứ hai"
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3152893\n"
-"27\n"
"help.text"
msgid "<emph>Type</emph> calculates the type of difference. Possible values are 0 (interval) and 1 (in calendar years)."
msgstr "<emph>Kiểu</emph> ngụ ý kiểu hiệu số. Giá trị có thể là 0 (khoảng thời gian) và 1 (năm theo lịch)."
@@ -26009,7 +24628,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm MONTHS</bookmark_value><bookmark_value>số tháng
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"hd_id3152898\n"
-"28\n"
"help.text"
msgid "MONTHS"
msgstr "MONTHS"
@@ -26018,7 +24636,6 @@ msgstr "MONTHS"
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3153066\n"
-"29\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_DAI_FUNC_DIFFMONTHS\">Calculates the difference in months between two dates.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_DAI_FUNC_DIFFMONTHS\">Tính hiệu số theo tháng giữa hai ngày tháng.</ahelp>"
@@ -26027,7 +24644,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_DAI_FUNC_DIFFMONTHS\">Tính hiệu số theo tháng gi
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"hd_id3151240\n"
-"30\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -26036,7 +24652,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3146869\n"
-"31\n"
"help.text"
msgid "MONTHS(StartDate; EndDate; Type)"
msgstr "MONTHS(Ngày_đầu; Ngày_cuối; Kiểu)"
@@ -26045,7 +24660,6 @@ msgstr "MONTHS(Ngày_đầu; Ngày_cuối; Kiểu)"
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3145075\n"
-"32\n"
"help.text"
msgid "<emph>StartDate</emph> is the first date"
msgstr "<emph>Ngày_đầu</emph> là ngày tháng thứ nhất"
@@ -26054,7 +24668,6 @@ msgstr "<emph>Ngày_đầu</emph> là ngày tháng thứ nhất"
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3157981\n"
-"33\n"
"help.text"
msgid "<emph>EndDate</emph> is the second date"
msgstr "<emph>Ngày_cuối</emph> là ngày tháng thứ hai"
@@ -26063,7 +24676,6 @@ msgstr "<emph>Ngày_cuối</emph> là ngày tháng thứ hai"
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3150111\n"
-"34\n"
"help.text"
msgid "<emph>Type</emph> calculates the type of difference. Possible values include 0 (interval) and 1 (in calendar months)."
msgstr "<emph>Kiểu</emph> ngụ ý kiểu hiệu số. Giá trị có thể là 0 (khoảng thời gian) và 1 (tháng theo lịch)."
@@ -26080,7 +24692,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm ROT13</bookmark_value><bookmark_value>mã hoá văn
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"hd_id3159094\n"
-"35\n"
"help.text"
msgid "ROT13"
msgstr "ROT13"
@@ -26089,7 +24700,6 @@ msgstr "ROT13"
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3146781\n"
-"36\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_DAI_FUNC_ROT13\">Encrypts a character string by moving the characters 13 positions in the alphabet.</ahelp> After the letter Z, the alphabet begins again (Rotation). By applying the encryption function again to the resulting code, you can decrypt the text."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_DAI_FUNC_ROT13\">Mã hoá một chuỗi các ký tự bằng cách dời mỗi ký tự theo 12 vị trí trong bảng chữ cái.</ahelp> Phía sau chữ Z, bảng chữ cái bắt đầu lại (xoay lại). Bằng cách áp dụng hàm mã hoá lần nữa với mã kết quả, bạn cũng có thể giải mã văn bản đó."
@@ -26098,7 +24708,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_DAI_FUNC_ROT13\">Mã hoá một chuỗi các ký tự b
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"hd_id3150893\n"
-"37\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -26107,7 +24716,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3159205\n"
-"38\n"
"help.text"
msgid "ROT13(Text)"
msgstr "ROT13(Chuỗi)"
@@ -26116,7 +24724,6 @@ msgstr "ROT13(Chuỗi)"
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3153249\n"
-"39\n"
"help.text"
msgid "<emph>Text</emph> is the character string to be encrypted. ROT13(ROT13(Text)) decrypts the code."
msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là chuỗi các ký tự cần mã hoá. « ROT13(ROT13(Chuỗi)) » thì giải mã chuỗi đã mã hoá."
@@ -26133,7 +24740,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm DAYSINYEAR</bookmark_value><bookmark_value>số ng
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"hd_id3151300\n"
-"43\n"
"help.text"
msgid "DAYSINYEAR"
msgstr "DAYSINYEAR"
@@ -26142,7 +24748,6 @@ msgstr "DAYSINYEAR"
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3143220\n"
-"44\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_DAI_FUNC_DAYSINYEAR\">Calculates the number of days of the year in which the date entered occurs.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_DAI_FUNC_DAYSINYEAR\">Tính số ngày của năm trong đó ngày đã nhập có xảy ra.</ahelp>"
@@ -26151,7 +24756,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_DAI_FUNC_DAYSINYEAR\">Tính số ngày của năm trong
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"hd_id3145358\n"
-"45\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -26160,7 +24764,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3154651\n"
-"46\n"
"help.text"
msgid "DAYSINYEAR(Date)"
msgstr "DAYSINYEAR(Ngày)"
@@ -26169,7 +24772,6 @@ msgstr "DAYSINYEAR(Ngày)"
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3153803\n"
-"47\n"
"help.text"
msgid "<emph>Date</emph> is any date in the respective year. The Date parameter must be a valid date according to the locale settings of %PRODUCTNAME."
msgstr "<emph>Ngày</emph> là bất cứ ngày tháng nào trong năm tương ứng. Tham số <emph>Ngày</emph> phải là một ngày tháng hợp lệ tùy theo thiết lập miền địa phương của %PRODUCTNAME."
@@ -26178,7 +24780,6 @@ msgstr "<emph>Ngày</emph> là bất cứ ngày tháng nào trong năm tương
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"hd_id3153487\n"
-"48\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -26187,7 +24788,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3153811\n"
-"49\n"
"help.text"
msgid "=DAYSINYEAR(A1) returns 366 days if A1 contains 1968-02-29, a valid date for the year 1968."
msgstr "=DAYSINYEAR(A1) trả về 366 ngày nếu ô A1 chứa 1968-02-29, một ngày tháng hợp lệ trong năm 1968."
@@ -26204,7 +24804,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm DAYSINMONTH</bookmark_value><bookmark_value>số ng
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"hd_id3154737\n"
-"50\n"
"help.text"
msgid "DAYSINMONTH"
msgstr "DAYSINMONTH"
@@ -26213,7 +24812,6 @@ msgstr "DAYSINMONTH"
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3149316\n"
-"51\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_DAI_FUNC_DAYSINMONTH\">Calculates the number of days of the month in which the date entered occurs.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_DAI_FUNC_DAYSINMONTH\">Tính số ngày của tháng chứa ngày tháng đã nhập.</ahelp>"
@@ -26222,7 +24820,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_DAI_FUNC_DAYSINMONTH\">Tính số ngày của tháng ch
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"hd_id3145114\n"
-"52\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -26231,7 +24828,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3150955\n"
-"53\n"
"help.text"
msgid "DAYSINMONTH(Date)"
msgstr "DAYSINMONTH(Ngày)"
@@ -26240,7 +24836,6 @@ msgstr "DAYSINMONTH(Ngày)"
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3147501\n"
-"54\n"
"help.text"
msgid "<emph>Date</emph> is any date in the respective month of the desired year. The Date parameter must be a valid date according to the locale settings of %PRODUCTNAME."
msgstr "<emph>Ngày</emph> là bất cứ ngày tháng nào trong tháng tương ứng của năm đã muốn. Tham số <emph>Ngày</emph> phải là một ngày tháng hợp lệ tùy theo thiết lập miền địa phương của %PRODUCTNAME."
@@ -26249,7 +24844,6 @@ msgstr "<emph>Ngày</emph> là bất cứ ngày tháng nào trong tháng tương
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"hd_id3149871\n"
-"55\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -26258,7 +24852,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3155742\n"
-"56\n"
"help.text"
msgid "=DAYSINMONTH(A1) returns 29 days if A1 contains 1968-02-17, a valid date for February 1968."
msgstr "=DAYSINMONTH(A1) trả về 29 ngày nếu ô A1 chứa 1968-02-17, một ngày tháng hợp lệ trong tháng 2, năm 1968."
@@ -26275,7 +24868,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm WEEKS</bookmark_value><bookmark_value>số tuần;g
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"hd_id3149048\n"
-"57\n"
"help.text"
msgid "WEEKS"
msgstr "WEEKS"
@@ -26284,7 +24876,6 @@ msgstr "WEEKS"
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3153340\n"
-"58\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_DAI_FUNC_DIFFWEEKS\">Calculates the difference in weeks between two dates.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_DAI_FUNC_DIFFWEEKS\">Tính hiệu số theo tuần giữa hai ngày tháng.</ahelp>"
@@ -26293,7 +24884,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_DAI_FUNC_DIFFWEEKS\">Tính hiệu số theo tuần gi
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"hd_id3150393\n"
-"59\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -26302,7 +24892,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3147402\n"
-"60\n"
"help.text"
msgid "WEEKS(StartDate; EndDate; Type)"
msgstr "WEEKS(Ngày_đầu; Ngày_cuối; Kiểu)"
@@ -26311,7 +24900,6 @@ msgstr "WEEKS(Ngày_đầu; Ngày_cuối; Kiểu)"
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3151387\n"
-"61\n"
"help.text"
msgid "<emph>StartDate</emph> is the first date"
msgstr "<emph>Ngày_đầu</emph> là ngày tháng thứ nhất"
@@ -26320,7 +24908,6 @@ msgstr "<emph>Ngày_đầu</emph> là ngày tháng thứ nhất"
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3146324\n"
-"62\n"
"help.text"
msgid "<emph>EndDate</emph> is the second date"
msgstr "<emph>Ngày_cuối</emph> là ngày tháng thứ hai"
@@ -26329,7 +24916,6 @@ msgstr "<emph>Ngày_cuối</emph> là ngày tháng thứ hai"
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3166467\n"
-"63\n"
"help.text"
msgid "<emph>Type</emph> calculates the type of difference. The possible values are 0 (interval) and 1 (in numbers of weeks)."
msgstr "<emph>Kiểu</emph> tính kiểu hiệu số. Giá trị có thể là 0 (khoảng thời gian) và 1 (theo số tuần)."
@@ -26346,7 +24932,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm WEEKSINYEAR</bookmark_value><bookmark_value>số tu
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"hd_id3145237\n"
-"64\n"
"help.text"
msgid "WEEKSINYEAR"
msgstr "WEEKSINYEAR"
@@ -26355,7 +24940,6 @@ msgstr "WEEKSINYEAR"
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3147410\n"
-"65\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_DAI_FUNC_WEEKSINYEAR\">Calculates the number of weeks of the year in which the date entered occurs.</ahelp> The number of weeks is defined as follows: a week that spans two years is added to the year in which most days of that week occur."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_DAI_FUNC_WEEKSINYEAR\">Tính số tuần trong năm chứa ngày tháng đã nhập.</ahelp> Số tuần được xác định như theo đây: một tuần qua từ năm này đến năm sau thì được thêm vào năm chứa nhiều ngày nhất của tuần đó."
@@ -26364,7 +24948,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_DAI_FUNC_WEEKSINYEAR\">Tính số tuần trong năm ch
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"hd_id3149719\n"
-"66\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -26373,7 +24956,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3145638\n"
-"67\n"
"help.text"
msgid "WEEKSINYEAR(Date)"
msgstr "WEEKSINYEAR(Ngày)"
@@ -26382,7 +24964,6 @@ msgstr "WEEKSINYEAR(Ngày)"
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3149946\n"
-"68\n"
"help.text"
msgid "<emph>Date</emph> is any date in the respective year. The Date parameter must be a valid date according to the locale settings of %PRODUCTNAME."
msgstr "<emph>Ngày</emph> là bất cứ ngày tháng nào trong năm tương ứng. Tham số <emph>Ngày</emph> phải là một ngày tháng hợp lệ tùy theo thiết lập miền địa phương của %PRODUCTNAME."
@@ -26391,7 +24972,6 @@ msgstr "<emph>Ngày</emph> là bất cứ ngày tháng nào trong năm tương
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"hd_id3150037\n"
-"69\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -26400,7 +24980,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3147614\n"
-"70\n"
"help.text"
msgid "WEEKSINYEAR(A1) returns 53 if A1 contains 1970-02-17, a valid date for the year 1970."
msgstr "WEEKSINYEAR(A1) trả về 53 nếu ô A1 chứa 1970-02-17, một ngày tháng hợp lệ trong năm 1970."
@@ -26409,7 +24988,6 @@ msgstr "WEEKSINYEAR(A1) trả về 53 nếu ô A1 chứa 1970-02-17, một ngày
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"hd_id3157901\n"
-"72\n"
"help.text"
msgid "Add-ins through %PRODUCTNAME API"
msgstr "Phần bổ trợ qua giao diện API của %PRODUCTNAME"
@@ -26418,7 +24996,6 @@ msgstr "Phần bổ trợ qua giao diện API của %PRODUCTNAME"
msgctxt ""
"04060111.xhp\n"
"par_id3149351\n"
-"73\n"
"help.text"
msgid "Add-ins can also be implemented through the %PRODUCTNAME <link href=\"http://api.libreoffice.org/\">API</link>."
msgstr "Cũng có thể thực hiện phần bổ trợ thông qua giao diện <link href=\"http://api.openoffice.org/\">API</link> của %PRODUCTNAME."
@@ -26443,7 +25020,6 @@ msgstr "<bookmark_value>lập trình; phần bổ trợ</bookmark_value><bookmar
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"hd_id3151076\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Add-in for Programming in $[officename] Calc"
msgstr "Phần bổ trợ để lập trình trong $[officename] Calc"
@@ -26452,7 +25028,6 @@ msgstr "Phần bổ trợ để lập trình trong $[officename] Calc"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3147001\n"
-"220\n"
"help.text"
msgid "The method of extending Calc by Add-Ins that is described in the following is outdated. The interfaces are still valid and supported, to ensure compatibility with existing Add-Ins, but for programming new Add-Ins you should use the new <link href=\"text/shared/guide/integratinguno.xhp\" name=\"API functions\">API functions</link>."
msgstr "Phương pháp mở rộng Calc bằng cách dùng Phần bổ trợ mà được diễn tả sau đây đã cũ. Những giao diện vẫn còn hợp lệ và được hỗ trợ, để đảm bảo tương thích với các Phần bổ trợ đã có, nhưng để lập trình Phần bổ trợ mới, bạn nên sử dụng các <link href=\"text/shared/guide/integratinguno.xhp\" name=\"hàm API\">hàm API</link> mới."
@@ -26461,7 +25036,6 @@ msgstr "Phương pháp mở rộng Calc bằng cách dùng Phần bổ trợ mà
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3150361\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "$[officename] Calc can be expanded by Add-Ins, which are external programming modules providing additional functions for working with spreadsheets. These are listed in the <emph>Function Wizard</emph> in the <emph>Add-In</emph> category. If you would like to program an Add-In yourself, you can learn here which functions must be exported by the <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"UNIX\">shared library </caseinline><defaultinline>external DLL</defaultinline></switchinline> so that the Add-In can be successfully attached."
msgstr "$[officename] Calc có thể được mở rộng dùng Phần bổ trợ, các mô-đun lập trình bên ngoài mà cung cấp các hàm thêm để thao tác bảng tính. Các hàm thêm này được liêt kê trong <emph>Trợ lý Hàm</emph>, trong phần loại <emph>Phần bổ trợ</emph>. Nếu bạn muốn lập trình một Phần bổ trợ, bạn có thể tìm biết ở đây những hàm nào phải được xuất bởi <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"UNIX\">thư viện chia sẻ</caseinline><defaultinline>DLL bên ngoài</defaultinline></switchinline> để gắn Phần bổ trợ vào một cách thành công."
@@ -26470,7 +25044,6 @@ msgstr "$[officename] Calc có thể được mở rộng dùng Phần bổ tr
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3149211\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "$[officename] searches the Add-in folder defined in the configuration for a suitable <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"UNIX\">shared library </caseinline><defaultinline>DLL</defaultinline></switchinline>. To be recognized by $[officename], the <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"UNIX\">shared library </caseinline><defaultinline>DLL</defaultinline></switchinline> must have certain properties, as explained in the following. This information allows you to program your own Add-In for <emph>Function Wizard</emph> of $[officename] Calc."
msgstr "$[officename] tìm kiếm qua thư mục Phần bổ trợ được xác định trong cấu hình để tìm một <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"UNIX\">thư viện chia sẻ</caseinline><defaultinline>DLL</defaultinline></switchinline> thích hợp. Để được $[officename] nhận ra, <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"UNIX\">thư viện chia sẻ</caseinline><defaultinline>DLL</defaultinline></switchinline> phải có một số thuộc tính nào đó, như được giải thích sau đây. Thông tin này cho phép bạn lập trình Phần bổ trợ riêng cho <emph>Trợ lý Hàm</emph> của $[officename] Calc."
@@ -26479,7 +25052,6 @@ msgstr "$[officename] tìm kiếm qua thư mục Phần bổ trợ được xác
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"hd_id3146981\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "The Add-In Concept"
msgstr "Ý niệm Phần bổ trợ"
@@ -26488,7 +25060,6 @@ msgstr "Ý niệm Phần bổ trợ"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3156292\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Each Add-In library provides several functions. Some functions are used for administrative purposes. You can choose almost any name for your own functions. However, they must also follow certain rules regarding parameter passing. The exact naming and calling conventions vary for different platforms."
msgstr "Mỗi thư viện Bổ trợ thì cung cấp vài hàm khác nhau. Một số hàm được sử dụng cho mục đích quản trị. Bạn có thể chọn gần bất cứ tên nào cho hàm riêng. Tuy nhiên, hàm này cũng phải tùy theo một số quy tắc nào đó về gửi tham số. Những quy ước chính xác về đặt tên và gọi hàm sẽ biến đổi trên các nền tảng khác nhau."
@@ -26497,7 +25068,6 @@ msgstr "Mỗi thư viện Bổ trợ thì cung cấp vài hàm khác nhau. Một
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"hd_id3152890\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Functions of <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"UNIX\">Shared Library </caseinline><defaultinline>AddIn DLL</defaultinline></switchinline>"
msgstr "Các hàm của <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"UNIX\">Thư viện Chia sẻ </caseinline><defaultinline>DLL bổ trợ</defaultinline></switchinline>"
@@ -26506,7 +25076,6 @@ msgstr "Các hàm của <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"UNIX\"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3148837\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "At a minimum, the administrative functions <link href=\"text/scalc/01/04060112.xhp\" name=\"GetFunctionCount\">GetFunctionCount</link> and <link href=\"text/scalc/01/04060112.xhp\" name=\"GetFunctionData\">GetFunctionData</link> must exist. Using these, the functions as well as parameter types and return values can be determined. As return values, the Double and String types are supported. As parameters, additionally the cell areas <link href=\"text/scalc/01/04060112.xhp\" name=\"Double Array\">Double Array</link>, <link href=\"text/scalc/01/04060112.xhp\" name=\"String Array\">String Array</link>, and <link href=\"text/scalc/01/04060112.xhp\" name=\"Cell Array\">Cell Array</link> are supported."
msgstr "Ít nhất là hai hàm quản trị <link href=\"text/scalc/01/04060112.xhp\" name=\"GetFunctionCount\">GetFunctionCount</link> và <link href=\"text/scalc/01/04060112.xhp\" name=\"GetFunctionData\">GetFunctionData</link> phải tồn tại. Sử dụng hai hàm này, có thể quyết định các hàm, kiểu tham số và giá trị trả về. Đối với giá trị trả về, hai kiểu Double (Đôi) và String (Chuỗi) được hỗ trợ. Đối với tham số, những vùng ô <link href=\"text/scalc/01/04060112.xhp\" name=\"Double Array\">Double Array</link>, <link href=\"text/scalc/01/04060112.xhp\" name=\"String Array\">String Array</link> và <link href=\"text/scalc/01/04060112.xhp\" name=\"Cell Array\">Cell Array</link> đều được hỗ trợ."
@@ -26515,7 +25084,6 @@ msgstr "Ít nhất là hai hàm quản trị <link href=\"text/scalc/01/04060112
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3148604\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "Parameters are passed using references. Therefore, a change of these values is basically possible. However, this is not supported in $[officename] Calc because it does not make sense within spreadsheets."
msgstr "Tham số được gửi dùng tham chiếu. Vì thế, cơ bản có thể thay đổi các giá trị này. Tuy nhiên, thay đổi này không phải được hỗ trợ trong $[officename] Calc vì nó không có ích trong bảng tính."
@@ -26524,7 +25092,6 @@ msgstr "Tham số được gửi dùng tham chiếu. Vì thế, cơ bản có th
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3150112\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Libraries can be reloaded during runtime and their contents can be analyzed by the administrative functions. For each function, information is available about count and type of parameters, internal and external function names and an administrative number."
msgstr "Thư viện có thể được nạp lại trong khi chạy, và các nội dung thư viện có thể được phân tích bởi những hàm quản trị. Đối với mỗi hàm, thông tin sẵn sàng về số đếm và kiểu của tham số, các tên hàm bên trong/ngoài, và một số thứ tự để quản trị."
@@ -26533,7 +25100,6 @@ msgstr "Thư viện có thể được nạp lại trong khi chạy, và các n
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3155269\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "The functions are called synchronously and return their results immediately. Real time functions (asynchronous functions) are also possible; however, they are not explained in detail because of their complexity."
msgstr "Những hàm được gọi đồng bộ và trả về kết quả ngay lập tức. Cũng có thể là hàm thời gian thực (hàm không đồng bộ); tuy nhiên, hàm như vậy không được giải thích chi tiết vì tính phức tạp."
@@ -26542,7 +25108,6 @@ msgstr "Những hàm được gọi đồng bộ và trả về kết quả ngay
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"hd_id3145077\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "General information about the interface"
msgstr "Thông tin chung vê giao diện"
@@ -26551,7 +25116,6 @@ msgstr "Thông tin chung vê giao diện"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3146776\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "The maximum number of parameters in an Add-In function attached to $[officename] Calc is 16: one return value and a maximum of 15 function input parameters."
msgstr "Số tối đa các tham số trong một hàm Bổ trợ được gắn vào $[officename] Calc là 16: một giá trị trả về và nhiều nhất 15 tham số nhập vào hàm."
@@ -26560,7 +25124,6 @@ msgstr "Số tối đa các tham số trong một hàm Bổ trợ được gắn
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3149899\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "The data types are defined as follows:"
msgstr "Những kiểu dữ liệu được xác định như theo đây:"
@@ -26569,7 +25132,6 @@ msgstr "Những kiểu dữ liệu được xác định như theo đây:"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3151302\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "<emph>Data types</emph>"
msgstr "<emph>Kiểu dữ liệu</emph>"
@@ -26578,7 +25140,6 @@ msgstr "<emph>Kiểu dữ liệu</emph>"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3143222\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "<emph>Definition</emph>"
msgstr "<emph>Định nghĩa</emph>"
@@ -26587,7 +25148,6 @@ msgstr "<emph>Định nghĩa</emph>"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3149384\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "CALLTYPE"
msgstr "CALLTYPE"
@@ -26596,7 +25156,6 @@ msgstr "CALLTYPE"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3146963\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "Under Windows: FAR PASCAL (_far _pascal)"
msgstr "Dưới Windows: FAR PASCAL (_far _pascal)"
@@ -26605,7 +25164,6 @@ msgstr "Dưới Windows: FAR PASCAL (_far _pascal)"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3153809\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "Other: default (operating system specific default)"
msgstr "Khác: mặc định (giá trị mặc định đặc trưng cho hệ điều hành)"
@@ -26614,7 +25172,6 @@ msgstr "Khác: mặc định (giá trị mặc định đặc trưng cho hệ đ
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3154734\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "USHORT"
msgstr "USHORT"
@@ -26623,7 +25180,6 @@ msgstr "USHORT"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3155760\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "2 Byte unsigned Integer"
msgstr "Số nguyên không dấu 2 byte"
@@ -26632,7 +25188,6 @@ msgstr "Số nguyên không dấu 2 byte"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3145320\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "DOUBLE"
msgstr "DOUBLE"
@@ -26641,7 +25196,6 @@ msgstr "DOUBLE"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3150956\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "8 byte platform-dependent format"
msgstr "Định dạng phụ thuộc vào nền tảng 8-byte"
@@ -26650,7 +25204,6 @@ msgstr "Định dạng phụ thuộc vào nền tảng 8-byte"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3146097\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "Paramtype"
msgstr "Paramtype"
@@ -26659,7 +25212,6 @@ msgstr "Paramtype"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3150432\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "Platform-dependent like int"
msgstr "Phu thuộc vào nền tăng như số nguyên"
@@ -26668,7 +25220,6 @@ msgstr "Phu thuộc vào nền tăng như số nguyên"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3153955\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "PTR_DOUBLE =0 pointer to a double"
msgstr "PTR_DOUBLE =0 con trỏ chỉ tới một đôi"
@@ -26677,7 +25228,6 @@ msgstr "PTR_DOUBLE =0 con trỏ chỉ tới một đôi"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3159262\n"
-"26\n"
"help.text"
msgid "PTR_STRING =1 pointer to a zero-terminated string"
msgstr "PTR_STRING =1 con trỏ chỉ tới một chuỗi chấm dứt bằng số không"
@@ -26686,7 +25236,6 @@ msgstr "PTR_STRING =1 con trỏ chỉ tới một chuỗi chấm dứt bằng s
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3148747\n"
-"27\n"
"help.text"
msgid "PTR_DOUBLE_ARR =2 pointer to a double array"
msgstr "PTR_DOUBLE_ARR =2 con trỏ chỉ tới một mảng đôi"
@@ -26695,7 +25244,6 @@ msgstr "PTR_DOUBLE_ARR =2 con trỏ chỉ tới một mảng đôi"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3147406\n"
-"28\n"
"help.text"
msgid "PTR_STRING_ARR =3 pointer to a string array"
msgstr "PTR_STRING_ARR =3 con trỏ chỉ tới một mảng chuỗi"
@@ -26704,7 +25252,6 @@ msgstr "PTR_STRING_ARR =3 con trỏ chỉ tới một mảng chuỗi"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3151392\n"
-"29\n"
"help.text"
msgid "PTR_CELL_ARR =4 pointer to a cell array"
msgstr "PTR_CELL_ARR =4 con trỏ chỉ tới một mảng ô"
@@ -26713,7 +25260,6 @@ msgstr "PTR_CELL_ARR =4 con trỏ chỉ tới một mảng ô"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3153028\n"
-"30\n"
"help.text"
msgid "NONE =5"
msgstr "NONE =5"
@@ -26722,7 +25268,6 @@ msgstr "NONE =5"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"hd_id3156396\n"
-"31\n"
"help.text"
msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"UNIX\">Shared Library </caseinline><defaultinline>DLL</defaultinline></switchinline> functions"
msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"UNIX\">Thư viện Chia sẻ</caseinline><defaultinline>DLL</defaultinline></switchinline> functions"
@@ -26731,7 +25276,6 @@ msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"UNIX\">Thư viện Chi
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3153019\n"
-"32\n"
"help.text"
msgid "Following you will find a description of those functions, which are called at the <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"UNIX\">Shared Library </caseinline><defaultinline>external DLL</defaultinline></switchinline>."
msgstr "Theo đây có mô tả về những hàm này, mà được gọi như là <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"UNIX\">Thư viện Chia sẻ</caseinline><defaultinline>external DLL</defaultinline></switchinline>."
@@ -26740,7 +25284,6 @@ msgstr "Theo đây có mô tả về những hàm này, mà được gọi như
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3150038\n"
-"33\n"
"help.text"
msgid "For all <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"UNIX\">Shared Library </caseinline><defaultinline>DLL</defaultinline></switchinline> functions, the following applies:"
msgstr "Cho tất cả các hàm <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"UNIX\">Thư viện Chia sẻ</caseinline><defaultinline>DLL</defaultinline></switchinline>, thông tin sau đây áp dụng:"
@@ -26749,7 +25292,6 @@ msgstr "Cho tất cả các hàm <switchinline select=\"sys\"><caseinline select
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3157876\n"
-"34\n"
"help.text"
msgid "void CALLTYPE fn(out, in1, in2, ...)"
msgstr "void CALLTYPE fn(out, in1, in2, ...)"
@@ -26758,7 +25300,6 @@ msgstr "void CALLTYPE fn(out, in1, in2, ...)"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3147616\n"
-"35\n"
"help.text"
msgid "Output: Resulting value"
msgstr "Kết xuất: giá trị kết quả"
@@ -26767,7 +25308,6 @@ msgstr "Kết xuất: giá trị kết quả"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3159119\n"
-"36\n"
"help.text"
msgid "Input: Any number of types (double&, char*, double*, char**, Cell area), where the <link href=\"text/scalc/01/04060112.xhp\" name=\"Cell area\">Cell area</link> is an array of types double array, string array, or cell array."
msgstr "Nhập vào : bất cứ số kiểu nào (đôi&, ký_tự*, đôi*, ký_tự**, Vùng ô), mà <link href=\"text/scalc/01/04060112.xhp\" name=\"Vùng ô\">Vùng ô</link> là một mảng có kiểu mảng đôi, mảng chuỗi hay mảng ô."
@@ -26776,7 +25316,6 @@ msgstr "Nhập vào : bất cứ số kiểu nào (đôi&, ký_tự*, đôi*, k
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"hd_id3150653\n"
-"37\n"
"help.text"
msgid "GetFunctionCount()"
msgstr "GetFunctionCount()"
@@ -26785,7 +25324,6 @@ msgstr "GetFunctionCount()"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3152981\n"
-"38\n"
"help.text"
msgid "Returns the number of functions without the management functions of the reference parameter. Each function has a unique number between 0 and nCount-1. This number will be needed for the <link href=\"text/scalc/01/04060112.xhp\" name=\"GetFunctionData\">GetFunctionData</link> and <link href=\"text/scalc/01/04060112.xhp\" name=\"GetParameterDescription\">GetParameterDescription</link> functions later."
msgstr "Trả về số hàm không có các hàm quản trị của tham số tham chiếu. Mỗi hàm có một số thứ tự duy nhất nằm giữa 0 và nCount-1. Số này sẽ cần thiết về sau cho hai hàm <link href=\"text/scalc/01/04060112.xhp\" name=\"GetFunctionData\">GetFunctionData</link> và <link href=\"text/scalc/01/04060112.xhp\" name=\"GetParameterDescription\">GetParameterDescription</link>."
@@ -26794,7 +25332,6 @@ msgstr "Trả về số hàm không có các hàm quản trị của tham số t
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3150742\n"
-"39\n"
"help.text"
msgid "<emph>Syntax</emph>"
msgstr "<emph>Cú pháp</emph>"
@@ -26803,7 +25340,6 @@ msgstr "<emph>Cú pháp</emph>"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3148728\n"
-"40\n"
"help.text"
msgid "void CALLTYPE GetFunctionCount(USHORT& nCount)"
msgstr "void CALLTYPE GetFunctionCount(USHORT& nCount)"
@@ -26812,7 +25348,6 @@ msgstr "void CALLTYPE GetFunctionCount(USHORT& nCount)"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3154677\n"
-"41\n"
"help.text"
msgid "<emph>Parameter</emph>"
msgstr "<emph>Tham số</emph>"
@@ -26821,7 +25356,6 @@ msgstr "<emph>Tham số</emph>"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3146940\n"
-"42\n"
"help.text"
msgid "USHORT &nCount:"
msgstr "USHORT &nCount:"
@@ -26830,7 +25364,6 @@ msgstr "USHORT &nCount:"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3149893\n"
-"43\n"
"help.text"
msgid "Output: Reference to a variable, which is supposed to contain the number of Add-In functions. For example: If the Add-In provides 5 functions for $[officename] Calc, then nCount=5."
msgstr "Kết xuất: tham chiếu đến một biến, mà nên chứa số các hàm Bổ trợ. Ví dụ, nếu phần bổ trợ cung cấp 5 hàm cho $[officename] Calc, thì nCount=5."
@@ -26839,7 +25372,6 @@ msgstr "Kết xuất: tham chiếu đến một biến, mà nên chứa số cá
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"hd_id3147476\n"
-"44\n"
"help.text"
msgid "GetFunctionData()"
msgstr "GetFunctionData()"
@@ -26848,7 +25380,6 @@ msgstr "GetFunctionData()"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3154841\n"
-"45\n"
"help.text"
msgid "Determines all the important information about an Add-In function."
msgstr "Quyết định tất cả thông tin quan trọng về một hàm Bổ trợ."
@@ -26857,7 +25388,6 @@ msgstr "Quyết định tất cả thông tin quan trọng về một hàm Bổ
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3148888\n"
-"46\n"
"help.text"
msgid "<emph>Syntax</emph>"
msgstr "<emph>Cú pháp</emph>"
@@ -26866,7 +25396,6 @@ msgstr "<emph>Cú pháp</emph>"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3148434\n"
-"47\n"
"help.text"
msgid "void CALLTYPE GetFunctionData(USHORT& nNo, char* pFuncName, USHORT& nParamCount, Paramtype* peType, char* pInternalName)"
msgstr "void CALLTYPE GetFunctionData(USHORT& nNo, char* pFuncName, USHORT& nParamCount, Paramtype* peType, char* pInternalName)"
@@ -26875,7 +25404,6 @@ msgstr "void CALLTYPE GetFunctionData(USHORT& nNo, char* pFuncName, USHORT& nPar
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3149253\n"
-"48\n"
"help.text"
msgid "<emph>Parameter</emph>"
msgstr "<emph>Tham số</emph>"
@@ -26884,7 +25412,6 @@ msgstr "<emph>Tham số</emph>"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3149686\n"
-"49\n"
"help.text"
msgid "USHORT& nNo:"
msgstr "USHORT& nNo:"
@@ -26893,7 +25420,6 @@ msgstr "USHORT& nNo:"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3149949\n"
-"50\n"
"help.text"
msgid "Input: Function number between 0 and nCount-1, inclusively."
msgstr "Nhập vào : số thứ tự hàm nằm giữa 0 và nCount-1, kể cả."
@@ -26902,7 +25428,6 @@ msgstr "Nhập vào : số thứ tự hàm nằm giữa 0 và nCount-1, kể c
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3149546\n"
-"51\n"
"help.text"
msgid "char* pFuncName:"
msgstr "char* pFuncName:"
@@ -26911,7 +25436,6 @@ msgstr "char* pFuncName:"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3148579\n"
-"52\n"
"help.text"
msgid "Output: Function name as seen by the programmer, as it is named in the <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"UNIX\">Shared Library </caseinline><defaultinline>DLL</defaultinline></switchinline>. This name does not determine the name used in the <emph>Function Wizard</emph>."
msgstr "Kết xuất: tên hàm như được lập trình viên thấy, như nó được đặt tên trong <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"UNIX\">Thư viện Chia sẻ</caseinline><defaultinline>DLL</defaultinline></switchinline>. Tên này không quyết định tên được dùng trong <emph>Trợ lý Hàm</emph>."
@@ -26920,7 +25444,6 @@ msgstr "Kết xuất: tên hàm như được lập trình viên thấy, như n
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3153935\n"
-"53\n"
"help.text"
msgid "USHORT& nParamCount:"
msgstr "USHORT& nParamCount:"
@@ -26929,7 +25452,6 @@ msgstr "USHORT& nParamCount:"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3150142\n"
-"54\n"
"help.text"
msgid "Output: Number of parameters in AddIn function. This number must be greater than 0, because there is always a result value; the maximum value is 16."
msgstr "Kết xuất: số tham số trong hàm Bổ trợ. Số này phải lớn hơn 0, vì lúc nào cũng có một giá trị kết quả; giá trị tối đa là 16."
@@ -26938,7 +25460,6 @@ msgstr "Kết xuất: số tham số trong hàm Bổ trợ. Số này phải l
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3145143\n"
-"55\n"
"help.text"
msgid "Paramtype* peType:"
msgstr "Paramtype* peType:"
@@ -26947,7 +25468,6 @@ msgstr "Paramtype* peType:"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3148750\n"
-"56\n"
"help.text"
msgid "Output: Pointer to an array of exactly 16 variables of type Paramtype. The first nParamCount entries are filled with the suitable type of parameter."
msgstr "Kết xuất: con trỏ chỉ tới một mảng chứa chính xác 16 biến có kiểu Paramtype. Những nParamCount mục nhập đầu tiên được điền bằng kiểu tham số thích hợp."
@@ -26956,7 +25476,6 @@ msgstr "Kết xuất: con trỏ chỉ tới một mảng chứa chính xác 16 b
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3153078\n"
-"57\n"
"help.text"
msgid "char* pInternalName:"
msgstr "char* pInternalName:"
@@ -26965,7 +25484,6 @@ msgstr "char* pInternalName:"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3155261\n"
-"58\n"
"help.text"
msgid "Output: Function name as seen by the user, as it appears in the <emph>Function Wizard</emph>. May contain umlauts."
msgstr "Kết xuất: tên hàm như được người dùng thấy, như nó xuất hiện trong <emph>Trợ lý Hàm</emph>. Chữ có thể có dấu hai chấm ỡ trên."
@@ -26974,7 +25492,6 @@ msgstr "Kết xuất: tên hàm như được người dùng thấy, như nó xu
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3153327\n"
-"59\n"
"help.text"
msgid "The pFuncName and pInternalName parameters are char arrays, which are implemented with size 256 in $[officename] Calc."
msgstr "Hai tham số pFuncName và pInternalName là mảng ký tự, mà được thực hiện với kích cỡ 256 trong $[officename] Calc."
@@ -26983,7 +25500,6 @@ msgstr "Hai tham số pFuncName và pInternalName là mảng ký tự, mà đư
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"hd_id3148567\n"
-"60\n"
"help.text"
msgid "GetParameterDescription()"
msgstr "GetParameterDescription()"
@@ -26992,7 +25508,6 @@ msgstr "GetParameterDescription()"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3153000\n"
-"61\n"
"help.text"
msgid "Provides a brief description of the Add-In function and its parameters. As an option, this function can be used to show a function and parameter description in the <emph>Function Wizard</emph>."
msgstr "Cung cấp một mô tả ngắn về hàm Bổ trợ và các tham số của nó. Tùy chọn, hàm này cũng có thể được sử dụng để hiển thị một mô tả về hàm và tham số trong <emph>Trợ lý Hàm</emph>."
@@ -27001,7 +25516,6 @@ msgstr "Cung cấp một mô tả ngắn về hàm Bổ trợ và các tham số
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3154501\n"
-"62\n"
"help.text"
msgid "<emph>Syntax</emph>"
msgstr "<emph>Cú pháp</emph>"
@@ -27010,7 +25524,6 @@ msgstr "<emph>Cú pháp</emph>"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3153564\n"
-"63\n"
"help.text"
msgid "void CALLTYPE GetParameterDescription(USHORT& nNo, USHORT& nParam, char* pName, char* pDesc)"
msgstr "void CALLTYPE GetParameterDescription(USHORT& nNo, USHORT& nParam, char* pName, char* pDesc)"
@@ -27019,7 +25532,6 @@ msgstr "void CALLTYPE GetParameterDescription(USHORT& nNo, USHORT& nParam, char*
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3157995\n"
-"64\n"
"help.text"
msgid "<emph>Parameter</emph>"
msgstr "<emph>Tham số</emph>"
@@ -27028,7 +25540,6 @@ msgstr "<emph>Tham số</emph>"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3155925\n"
-"65\n"
"help.text"
msgid "USHORT& nNo:"
msgstr "USHORT& nNo:"
@@ -27037,7 +25548,6 @@ msgstr "USHORT& nNo:"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3149883\n"
-"66\n"
"help.text"
msgid "Input: Number of the function in the library; between 0 and nCount-1."
msgstr "Nhập vào : số thứ tự của hàm trong thư viện; giữa 0 và nCount-1."
@@ -27046,7 +25556,6 @@ msgstr "Nhập vào : số thứ tự của hàm trong thư viện; giữa 0 và
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3154326\n"
-"67\n"
"help.text"
msgid "USHORT& nParam:"
msgstr "USHORT& nParam:"
@@ -27055,7 +25564,6 @@ msgstr "USHORT& nParam:"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3159139\n"
-"68\n"
"help.text"
msgid "Input: Indicates, for which parameter the description is provided; parameters start at 1. If nParam is 0, the description itself is supposed to be provided in pDesc; in this case, pName does not have any meaning."
msgstr "Nhập vào : Chỉ định cho tham số nào mà mô tả được đưa ra; các tham số bắt đầu ở 1. Nếu nParam là 0, thì mô tả chính nó nên được cung cấp trong pDesc; trong trường hợp này, pName không có nghĩa."
@@ -27064,7 +25572,6 @@ msgstr "Nhập vào : Chỉ định cho tham số nào mà mô tả được đ
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3147374\n"
-"69\n"
"help.text"
msgid "char* pName:"
msgstr "char* pName:"
@@ -27073,7 +25580,6 @@ msgstr "char* pName:"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3145245\n"
-"70\n"
"help.text"
msgid "Output: Takes up the parameter name or type, for example, the word \"Number\" or \"String\" or \"Date\", and so on. Implemented in $[officename] Calc as char[256]."
msgstr "Kết xuất: lấy tên hay kiểu của tham số, v.d. từ « Số », « Chuỗi », « Ngày » v.v. Thực hiện trong $[officename] Calc như char[256]."
@@ -27082,7 +25588,6 @@ msgstr "Kết xuất: lấy tên hay kiểu của tham số, v.d. từ « Số
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3151020\n"
-"71\n"
"help.text"
msgid "char* pDesc:"
msgstr "char* pDesc:"
@@ -27091,7 +25596,6 @@ msgstr "char* pDesc:"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3148389\n"
-"72\n"
"help.text"
msgid "Output: Takes up the description of the parameter, for example, \"Value, at which the universe is to be calculated.\" Implemented in $[officename] Calc as char[256]."
msgstr "Kết xuất: lấy mô tả của tham số, v.d. « Giá trị ở đó cần tính vũ trụ. » Thực hiện trong $[officename] Calc như char[256]."
@@ -27100,7 +25604,6 @@ msgstr "Kết xuất: lấy mô tả của tham số, v.d. « Giá trị ở đ
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3145303\n"
-"73\n"
"help.text"
msgid "pName and pDesc are char arrays; implemented in $[officename] Calc with size 256. Please note that the space available in the <emph>Function Wizard</emph> is limited and that the 256 characters cannot be fully used."
msgstr "pName và pDesc là mảng ký tự, được thực hiện trong $[officename] Calc với kích cỡ 256. Ghi chú rằng sức chứa sẵn sàng trong <emph>Trợ lý Hàm</emph> bị hạn chế, và 256 ký tự không thể được dùng hoàn toàn."
@@ -27109,7 +25612,6 @@ msgstr "pName và pDesc là mảng ký tự, được thực hiện trong $[offi
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"hd_id3148874\n"
-"76\n"
"help.text"
msgid "Cell areas"
msgstr "Vùng ô"
@@ -27118,7 +25620,6 @@ msgstr "Vùng ô"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3150265\n"
-"77\n"
"help.text"
msgid "The following tables contain information about which data structures must be provided by an external program module in order to pass cell areas. $[officename] Calc distinguishes between three different arrays, depending on the data type."
msgstr "Những bảng theo đây chứa thông tin về những cấu trúc dữ liệu nào phải được cung cấp bởi một mô-đun chương trình bên ngoài để gửi vùng ô cho hàm. $[officename] Calc phân biệt ba mảng khác nhau, phụ thuộc vào kiểu dữ liệu."
@@ -27127,7 +25628,6 @@ msgstr "Những bảng theo đây chứa thông tin về những cấu trúc d
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"hd_id3156060\n"
-"78\n"
"help.text"
msgid "Double Array"
msgstr "Mảng Đôi"
@@ -27136,7 +25636,6 @@ msgstr "Mảng Đôi"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3149540\n"
-"79\n"
"help.text"
msgid "As a parameter, a cell area with values of the Number/Double type can be passed. A double array in $[officename] Calc is defined as follows:"
msgstr "Như một tham số, một vùng ô có giá trị kiểu Số/Đôi có thể được gửi cho hàm. Một mảng đôi trong $[officename] Calc được định nghĩa như theo đây:"
@@ -27145,7 +25644,6 @@ msgstr "Như một tham số, một vùng ô có giá trị kiểu Số/Đôi c
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3149388\n"
-"80\n"
"help.text"
msgid "<emph>Offset</emph>"
msgstr "<emph>Bù</emph>"
@@ -27154,7 +25652,6 @@ msgstr "<emph>Bù</emph>"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3154636\n"
-"81\n"
"help.text"
msgid "<emph>Name</emph>"
msgstr "<emph>Tên</emph>"
@@ -27163,7 +25660,6 @@ msgstr "<emph>Tên</emph>"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3153228\n"
-"82\n"
"help.text"
msgid "<emph>Description</emph>"
msgstr "<emph>Mô tả</emph>"
@@ -27172,7 +25668,6 @@ msgstr "<emph>Mô tả</emph>"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3150685\n"
-"83\n"
"help.text"
msgid "0"
msgstr ""
@@ -27181,7 +25676,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3154869\n"
-"84\n"
"help.text"
msgid "Col1"
msgstr "Cột1"
@@ -27190,7 +25684,6 @@ msgstr "Cột1"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3147541\n"
-"85\n"
"help.text"
msgid "Column number in the upper-left corner of the cell area. Numbering starts at 0."
msgstr "Số thứ tự cột ở góc trên bên trái vùng ô. Đánh số từ 0."
@@ -27199,7 +25692,6 @@ msgstr "Số thứ tự cột ở góc trên bên trái vùng ô. Đánh số t
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3149783\n"
-"86\n"
"help.text"
msgid "2"
msgstr ""
@@ -27208,7 +25700,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3155986\n"
-"87\n"
"help.text"
msgid "Row1"
msgstr "Hàng1"
@@ -27217,7 +25708,6 @@ msgstr "Hàng1"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3147483\n"
-"88\n"
"help.text"
msgid "Row number in the upper-left corner of the cell area; numbering starts at 0."
msgstr "Số thứ tự hàng ở góc trên bên trái vùng ô. Đánh số từ 0."
@@ -27226,7 +25716,6 @@ msgstr "Số thứ tự hàng ở góc trên bên trái vùng ô. Đánh số t
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3153721\n"
-"89\n"
"help.text"
msgid "4"
msgstr ""
@@ -27235,7 +25724,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3154317\n"
-"90\n"
"help.text"
msgid "Tab1"
msgstr "Bảng1"
@@ -27244,7 +25732,6 @@ msgstr "Bảng1"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3149820\n"
-"91\n"
"help.text"
msgid "Table number in the upper-left corner of the cell area; numbering starts at 0."
msgstr "Số thứ tự bảng ở góc trên bên trái vùng ô. Đánh số từ 0."
@@ -27253,7 +25740,6 @@ msgstr "Số thứ tự bảng ở góc trên bên trái vùng ô. Đánh số t
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3163820\n"
-"92\n"
"help.text"
msgid "6"
msgstr ""
@@ -27262,7 +25748,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3149710\n"
-"93\n"
"help.text"
msgid "Col2"
msgstr "Cột2"
@@ -27271,7 +25756,6 @@ msgstr "Cột2"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3154819\n"
-"94\n"
"help.text"
msgid "Column number in the lower-right corner of the cell area. Numbering starts at 0."
msgstr "Số thứ tự cột ở góc dưới bên phải vùng ô. Đánh số từ 0."
@@ -27280,7 +25764,6 @@ msgstr "Số thứ tự cột ở góc dưới bên phải vùng ô. Đánh số
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3145083\n"
-"95\n"
"help.text"
msgid "8"
msgstr ""
@@ -27289,7 +25772,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3156310\n"
-"96\n"
"help.text"
msgid "Row2"
msgstr "Hàng2"
@@ -27298,7 +25780,6 @@ msgstr "Hàng2"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3150968\n"
-"97\n"
"help.text"
msgid "Row number in the lower-right corner of the cell area; numbering starts at 0."
msgstr "Số thứ tự hàng ở góc dưới bên phải vùng ô. Đánh số từ 0."
@@ -27307,7 +25788,6 @@ msgstr "Số thứ tự hàng ở góc dưới bên phải vùng ô. Đánh số
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3156133\n"
-"98\n"
"help.text"
msgid "10"
msgstr "10"
@@ -27316,7 +25796,6 @@ msgstr "10"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3153218\n"
-"99\n"
"help.text"
msgid "Tab2"
msgstr "Bảng2"
@@ -27325,7 +25804,6 @@ msgstr "Bảng2"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3147086\n"
-"100\n"
"help.text"
msgid "Table number in the lower-right corner of the cell area; numbering starts at 0."
msgstr "Số thứ tự bảng ở góc dưới bên phải vùng ô. Đánh số từ 0."
@@ -27334,7 +25812,6 @@ msgstr "Số thứ tự bảng ở góc dưới bên phải vùng ô. Đánh s
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3151270\n"
-"101\n"
"help.text"
msgid "12"
msgstr "12"
@@ -27343,7 +25820,6 @@ msgstr "12"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3152934\n"
-"102\n"
"help.text"
msgid "Count"
msgstr "Đếm"
@@ -27352,7 +25828,6 @@ msgstr "Đếm"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3145202\n"
-"103\n"
"help.text"
msgid "Number of the following elements. Empty cells are not counted or passed."
msgstr "Số các phần tử theo sau. Ô rỗng không phải được đếm hay gửi cho hàm."
@@ -27361,7 +25836,6 @@ msgstr "Số các phần tử theo sau. Ô rỗng không phải được đếm
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3150879\n"
-"104\n"
"help.text"
msgid "14"
msgstr "14"
@@ -27370,7 +25844,6 @@ msgstr "14"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3156002\n"
-"105\n"
"help.text"
msgid "Col"
msgstr "Cột"
@@ -27379,7 +25852,6 @@ msgstr "Cột"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3147276\n"
-"106\n"
"help.text"
msgid "Column number of the element. Numbering starts at 0."
msgstr "Số thứ tự cột của phần tử. Đánh số từ 0."
@@ -27388,7 +25860,6 @@ msgstr "Số thứ tự cột của phần tử. Đánh số từ 0."
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3151295\n"
-"107\n"
"help.text"
msgid "16"
msgstr "16"
@@ -27397,7 +25868,6 @@ msgstr "16"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3150261\n"
-"108\n"
"help.text"
msgid "Row"
msgstr "Hàng"
@@ -27406,7 +25876,6 @@ msgstr "Hàng"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3155851\n"
-"109\n"
"help.text"
msgid "Row number of the element; numbering starts at 0."
msgstr "Số thứ tự hàng của phần tử. Đánh số từ 0."
@@ -27415,7 +25884,6 @@ msgstr "Số thứ tự hàng của phần tử. Đánh số từ 0."
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3153150\n"
-"110\n"
"help.text"
msgid "18"
msgstr "18"
@@ -27424,7 +25892,6 @@ msgstr "18"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3153758\n"
-"111\n"
"help.text"
msgid "Tab"
msgstr "Bảng"
@@ -27433,7 +25900,6 @@ msgstr "Bảng"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3150154\n"
-"112\n"
"help.text"
msgid "Table number of the element; numbering starts at 0."
msgstr "Số thứ tự bảng của phần tử. Đánh số từ 0."
@@ -27442,7 +25908,6 @@ msgstr "Số thứ tự bảng của phần tử. Đánh số từ 0."
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3149289\n"
-"113\n"
"help.text"
msgid "20"
msgstr "20"
@@ -27451,7 +25916,6 @@ msgstr "20"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3156010\n"
-"114\n"
"help.text"
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
@@ -27460,7 +25924,6 @@ msgstr "Lỗi"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3159181\n"
-"115\n"
"help.text"
msgid "Error number, where the value 0 is defined as \"no error.\" If the element comes from a formula cell the error value is determined by the formula."
msgstr "Số thứ tự lỗi, mà giá trị 0 được định nghĩa là « không có lỗi ». Nếu phần tử thuộc về một ô công thưc, thì giá trị được công thức quyết định."
@@ -27469,7 +25932,6 @@ msgstr "Số thứ tự lỗi, mà giá trị 0 được định nghĩa là « k
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3147493\n"
-"116\n"
"help.text"
msgid "22"
msgstr "22"
@@ -27478,7 +25940,6 @@ msgstr "22"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3149200\n"
-"117\n"
"help.text"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
@@ -27487,7 +25948,6 @@ msgstr "Giá trị"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3151174\n"
-"118\n"
"help.text"
msgid "8 byte IEEE variable of type double/floating point"
msgstr "Biến IEEE 8-byte có kiểu chấm động/đôi."
@@ -27496,7 +25956,6 @@ msgstr "Biến IEEE 8-byte có kiểu chấm động/đôi."
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3154688\n"
-"119\n"
"help.text"
msgid "30"
msgstr "30"
@@ -27505,7 +25964,6 @@ msgstr "30"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3159337\n"
-"120\n"
"help.text"
msgid "..."
msgstr "..."
@@ -27514,7 +25972,6 @@ msgstr "..."
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3155388\n"
-"121\n"
"help.text"
msgid "Next element"
msgstr "Phần tử sau"
@@ -27523,7 +25980,6 @@ msgstr "Phần tử sau"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"hd_id3154935\n"
-"122\n"
"help.text"
msgid "String Array"
msgstr "Mảng chuỗi"
@@ -27532,7 +25988,6 @@ msgstr "Mảng chuỗi"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3153105\n"
-"123\n"
"help.text"
msgid "A cell area, which contains values of data type Text and is passed as a string array. A string array in $[officename] Calc is defined as follows:"
msgstr "Một vùng ô, mà chứa giá trị kiểu dữ liệu Văn bản và được gửi cho hàm dưới dạng một mảng chuỗi. Một mảng chuỗi trong $[officename] Calc được định nghĩa như theo đây:"
@@ -27541,7 +25996,6 @@ msgstr "Một vùng ô, mà chứa giá trị kiểu dữ liệu Văn bản và
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3149908\n"
-"124\n"
"help.text"
msgid "<emph>Offset</emph>"
msgstr "<emph>Bù</emph>"
@@ -27550,7 +26004,6 @@ msgstr "<emph>Bù</emph>"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3159165\n"
-"125\n"
"help.text"
msgid "<emph>Name</emph>"
msgstr "<emph>Tên</emph>"
@@ -27559,7 +26012,6 @@ msgstr "<emph>Tên</emph>"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3159150\n"
-"126\n"
"help.text"
msgid "<emph>Description</emph>"
msgstr "<emph>Mô tả</emph>"
@@ -27568,7 +26020,6 @@ msgstr "<emph>Mô tả</emph>"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3149769\n"
-"127\n"
"help.text"
msgid "0"
msgstr ""
@@ -27577,7 +26028,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3150509\n"
-"128\n"
"help.text"
msgid "Col1"
msgstr "Cột1"
@@ -27586,7 +26036,6 @@ msgstr "Cột1"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3148447\n"
-"129\n"
"help.text"
msgid "Column number in the upper-left corner of the cell area. Numbering starts at 0."
msgstr "Số thứ tự cột ở góc trên bên trái vùng ô. Đánh số từ 0."
@@ -27595,7 +26044,6 @@ msgstr "Số thứ tự cột ở góc trên bên trái vùng ô. Đánh số t
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3145418\n"
-"130\n"
"help.text"
msgid "2"
msgstr ""
@@ -27604,7 +26052,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3147512\n"
-"131\n"
"help.text"
msgid "Row1"
msgstr "Hàng1"
@@ -27613,7 +26060,6 @@ msgstr "Hàng1"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3147235\n"
-"132\n"
"help.text"
msgid "Row number in the upper-left corner of the cell area; numbering starts at 0."
msgstr "Số thứ tự hàng ở góc trên bên trái vùng ô. Đánh số từ 0."
@@ -27622,7 +26068,6 @@ msgstr "Số thứ tự hàng ở góc trên bên trái vùng ô. Đánh số t
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3155362\n"
-"133\n"
"help.text"
msgid "4"
msgstr ""
@@ -27631,7 +26076,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3151051\n"
-"134\n"
"help.text"
msgid "Tab1"
msgstr "Bảng1"
@@ -27640,7 +26084,6 @@ msgstr "Bảng1"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3148923\n"
-"135\n"
"help.text"
msgid "Table number in the upper-left corner of the cell area; numbering starts at 0."
msgstr "Số thứ tự bảng ở góc trên bên trái vùng ô. Đánh số từ 0."
@@ -27649,7 +26092,6 @@ msgstr "Số thứ tự bảng ở góc trên bên trái vùng ô. Đánh số t
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3149158\n"
-"136\n"
"help.text"
msgid "6"
msgstr ""
@@ -27658,7 +26100,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3166437\n"
-"137\n"
"help.text"
msgid "Col2"
msgstr "Cột2"
@@ -27667,7 +26108,6 @@ msgstr "Cột2"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3149788\n"
-"138\n"
"help.text"
msgid "Column number in the lower-right corner of the cell area. Numbering starts at 0."
msgstr "Số thứ tự cột ở góc dưới bên phải vùng ô. Đánh số từ 0."
@@ -27676,7 +26116,6 @@ msgstr "Số thứ tự cột ở góc dưới bên phải vùng ô. Đánh số
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3166450\n"
-"139\n"
"help.text"
msgid "8"
msgstr ""
@@ -27685,7 +26124,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3152877\n"
-"140\n"
"help.text"
msgid "Row2"
msgstr "Hàng2"
@@ -27694,7 +26132,6 @@ msgstr "Hàng2"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3152949\n"
-"141\n"
"help.text"
msgid "Row number in the lower-right corner of the cell area; numbering starts at 0."
msgstr "Số thứ tự hàng ở góc dưới bên phải vùng ô. Đánh số từ 0."
@@ -27703,7 +26140,6 @@ msgstr "Số thứ tự hàng ở góc dưới bên phải vùng ô. Đánh số
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3159270\n"
-"142\n"
"help.text"
msgid "10"
msgstr "10"
@@ -27712,7 +26148,6 @@ msgstr "10"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3154107\n"
-"143\n"
"help.text"
msgid "Tab2"
msgstr "Bảng2"
@@ -27721,7 +26156,6 @@ msgstr "Bảng2"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3153747\n"
-"144\n"
"help.text"
msgid "Table number in the lower-right corner of the cell area; numbering starts at 0."
msgstr "Số thứ tự bảng ở góc dưới bên phải vùng ô. Đánh số từ 0."
@@ -27730,7 +26164,6 @@ msgstr "Số thứ tự bảng ở góc dưới bên phải vùng ô. Đánh s
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3149924\n"
-"145\n"
"help.text"
msgid "12"
msgstr "12"
@@ -27739,7 +26172,6 @@ msgstr "12"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3154858\n"
-"146\n"
"help.text"
msgid "Count"
msgstr "Đếm"
@@ -27748,7 +26180,6 @@ msgstr "Đếm"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3148621\n"
-"147\n"
"help.text"
msgid "Number of the following elements. Empty cells are not counted or passed."
msgstr "Số các phần tử theo sau. Ô rỗng không phải được đếm hay gửi cho hàm."
@@ -27757,7 +26188,6 @@ msgstr "Số các phần tử theo sau. Ô rỗng không phải được đếm
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3148467\n"
-"148\n"
"help.text"
msgid "14"
msgstr "14"
@@ -27766,7 +26196,6 @@ msgstr "14"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3151126\n"
-"149\n"
"help.text"
msgid "Col"
msgstr "Cột"
@@ -27775,7 +26204,6 @@ msgstr "Cột"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3154334\n"
-"150\n"
"help.text"
msgid "Column number of the element. Numbering starts at 0."
msgstr "Số thứ tự cột của phần tử. Đánh số từ 0."
@@ -27784,7 +26212,6 @@ msgstr "Số thứ tự cột của phần tử. Đánh số từ 0."
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3149416\n"
-"151\n"
"help.text"
msgid "16"
msgstr "16"
@@ -27793,7 +26220,6 @@ msgstr "16"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3150631\n"
-"152\n"
"help.text"
msgid "Row"
msgstr "Hàng"
@@ -27802,7 +26228,6 @@ msgstr "Hàng"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3150424\n"
-"153\n"
"help.text"
msgid "Row number of the element; numbering starts at 0."
msgstr "Số thứ tự hàng của phần tử. Đánh số từ 0."
@@ -27811,7 +26236,6 @@ msgstr "Số thứ tự hàng của phần tử. Đánh số từ 0."
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3154797\n"
-"154\n"
"help.text"
msgid "18"
msgstr "18"
@@ -27820,7 +26244,6 @@ msgstr "18"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3143274\n"
-"155\n"
"help.text"
msgid "Tab"
msgstr "Bảng"
@@ -27829,7 +26252,6 @@ msgstr "Bảng"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3149513\n"
-"156\n"
"help.text"
msgid "Table number of the element; numbering starts at 0."
msgstr "Số thứ tự bảng của phần tử. Đánh số từ 0."
@@ -27838,7 +26260,6 @@ msgstr "Số thứ tự bảng của phần tử. Đánh số từ 0."
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3145306\n"
-"157\n"
"help.text"
msgid "20"
msgstr "20"
@@ -27847,7 +26268,6 @@ msgstr "20"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3153948\n"
-"158\n"
"help.text"
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
@@ -27856,7 +26276,6 @@ msgstr "Lỗi"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3153534\n"
-"159\n"
"help.text"
msgid "Error number, where the value 0 is defined as \"no error.\" If the element comes from a formula cell the error value is determined by the formula."
msgstr "Số thứ tự lỗi, mà giá trị 0 được định nghĩa là « không có lỗi ». Nếu phần tử thuộc về một ô công thưc, thì giá trị được công thức quyết định."
@@ -27865,7 +26284,6 @@ msgstr "Số thứ tự lỗi, mà giá trị 0 được định nghĩa là « k
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3153311\n"
-"160\n"
"help.text"
msgid "22"
msgstr "22"
@@ -27874,7 +26292,6 @@ msgstr "22"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3148695\n"
-"161\n"
"help.text"
msgid "Len"
msgstr "Dài"
@@ -27883,7 +26300,6 @@ msgstr "Dài"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3152769\n"
-"162\n"
"help.text"
msgid "Length of the following string, including closing zero byte. If the length including closing zero byte equals an odd value a second zero byte is added to the string so that an even value is achieved. Therefore, Len is calculated using ((StrLen+2)&~1)."
msgstr "Chiều dài của chuỗi theo sau, gồm có byte số không đóng. Nếu chiều dài gồm có byte số không đóng bằng với một giá trị lẻ, thì một byte số không thứ hai được thêm vào chuỗi để làm một giá trị chẵn. Vì thế, « Dài » được tníh dùng ((StrLen+2)&~1)."
@@ -27892,7 +26308,6 @@ msgstr "Chiều dài của chuỗi theo sau, gồm có byte số không đóng.
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3153772\n"
-"163\n"
"help.text"
msgid "24"
msgstr "24"
@@ -27901,7 +26316,6 @@ msgstr "24"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3153702\n"
-"164\n"
"help.text"
msgid "String"
msgstr "Chuỗi"
@@ -27910,7 +26324,6 @@ msgstr "Chuỗi"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3154474\n"
-"165\n"
"help.text"
msgid "String with closing zero byte"
msgstr "Chuỗi có byte số không đóng"
@@ -27919,7 +26332,6 @@ msgstr "Chuỗi có byte số không đóng"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3156269\n"
-"166\n"
"help.text"
msgid "24+Len"
msgstr "24+Dài"
@@ -27928,7 +26340,6 @@ msgstr "24+Dài"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3154825\n"
-"167\n"
"help.text"
msgid "..."
msgstr "..."
@@ -27937,7 +26348,6 @@ msgstr "..."
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3147097\n"
-"168\n"
"help.text"
msgid "Next element"
msgstr "Phần tử sau"
@@ -27946,7 +26356,6 @@ msgstr "Phần tử sau"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"hd_id3159091\n"
-"169\n"
"help.text"
msgid "Cell Array"
msgstr "Mảng ô"
@@ -27955,7 +26364,6 @@ msgstr "Mảng ô"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3156140\n"
-"170\n"
"help.text"
msgid "Cell arrays are used to call cell areas containing text as well as numbers. A cell array in $[officename] Calc is defined as follows:"
msgstr "Mảng ô được dùng để gọi vùng ô chứa văn bản cũng như số. Một mảng ô trong $[officename] Calc được xác định như theo đây:"
@@ -27964,7 +26372,6 @@ msgstr "Mảng ô được dùng để gọi vùng ô chứa văn bản cũng nh
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3154664\n"
-"171\n"
"help.text"
msgid "<emph>Offset</emph>"
msgstr "<emph>Bù</emph>"
@@ -27973,7 +26380,6 @@ msgstr "<emph>Bù</emph>"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3154566\n"
-"172\n"
"help.text"
msgid "<emph>Name</emph>"
msgstr "<emph>Tên</emph>"
@@ -27982,7 +26388,6 @@ msgstr "<emph>Tên</emph>"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3146073\n"
-"173\n"
"help.text"
msgid "<emph>Description</emph>"
msgstr "<emph>Mô tả</emph>"
@@ -27991,7 +26396,6 @@ msgstr "<emph>Mô tả</emph>"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3154117\n"
-"174\n"
"help.text"
msgid "0"
msgstr ""
@@ -28000,7 +26404,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3150988\n"
-"175\n"
"help.text"
msgid "Col1"
msgstr "Cột1"
@@ -28009,7 +26412,6 @@ msgstr "Cột1"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3146783\n"
-"176\n"
"help.text"
msgid "Column number in the upper-left corner of the cell area. Numbering starts at 0."
msgstr "Số thứ tự cột ở góc trên bên trái vùng ô. Đánh số từ 0."
@@ -28018,7 +26420,6 @@ msgstr "Số thứ tự cột ở góc trên bên trái vùng ô. Đánh số t
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3153666\n"
-"177\n"
"help.text"
msgid "2"
msgstr ""
@@ -28027,7 +26428,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3149560\n"
-"178\n"
"help.text"
msgid "Row1"
msgstr "Hàng1"
@@ -28036,7 +26436,6 @@ msgstr "Hàng1"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3156156\n"
-"179\n"
"help.text"
msgid "Row number in the upper-left corner of the cell area; numbering starts at 0."
msgstr "Số thứ tự hàng ở góc trên bên trái vùng ô. Đánh số từ 0."
@@ -28045,7 +26444,6 @@ msgstr "Số thứ tự hàng ở góc trên bên trái vùng ô. Đánh số t
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3150408\n"
-"180\n"
"help.text"
msgid "4"
msgstr ""
@@ -28054,7 +26452,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3150593\n"
-"181\n"
"help.text"
msgid "Tab1"
msgstr "Bảng1"
@@ -28063,7 +26460,6 @@ msgstr "Bảng1"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3150357\n"
-"182\n"
"help.text"
msgid "Table number in the upper-left corner of the cell area; numbering starts at 0."
msgstr "Số thứ tự bảng ở góc trên bên trái vùng ô. Đánh số từ 0."
@@ -28072,7 +26468,6 @@ msgstr "Số thứ tự bảng ở góc trên bên trái vùng ô. Đánh số t
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3146912\n"
-"183\n"
"help.text"
msgid "6"
msgstr ""
@@ -28081,7 +26476,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3153352\n"
-"184\n"
"help.text"
msgid "Col2"
msgstr "Cột2"
@@ -28090,7 +26484,6 @@ msgstr "Cột2"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3155893\n"
-"185\n"
"help.text"
msgid "Column number in the lower-right corner of the cell area. Numbering starts at 0."
msgstr "Số thứ tự cột ở góc dưới bên phải vùng ô. Đánh số từ 0."
@@ -28099,7 +26492,6 @@ msgstr "Số thứ tự cột ở góc dưới bên phải vùng ô. Đánh số
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3150827\n"
-"186\n"
"help.text"
msgid "8"
msgstr ""
@@ -28108,7 +26500,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3148406\n"
-"187\n"
"help.text"
msgid "Row2"
msgstr "Hàng2"
@@ -28117,7 +26508,6 @@ msgstr "Hàng2"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3150673\n"
-"188\n"
"help.text"
msgid "Row number in the lower-right corner of the cell area; numbering starts at 0."
msgstr "Số thứ tự hàng ở góc dưới bên phải vùng ô. Đánh số từ 0."
@@ -28126,7 +26516,6 @@ msgstr "Số thứ tự hàng ở góc dưới bên phải vùng ô. Đánh số
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3155864\n"
-"189\n"
"help.text"
msgid "10"
msgstr "10"
@@ -28135,7 +26524,6 @@ msgstr "10"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3153197\n"
-"190\n"
"help.text"
msgid "Tab2"
msgstr "Bảng2"
@@ -28144,7 +26532,6 @@ msgstr "Bảng2"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3149329\n"
-"191\n"
"help.text"
msgid "Table number in the lower-right corner of the cell area; numbering starts at 0."
msgstr "Số thứ tự bảng ở góc dưới bên phải vùng ô. Đánh số từ 0."
@@ -28153,7 +26540,6 @@ msgstr "Số thứ tự bảng ở góc dưới bên phải vùng ô. Đánh s
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3147360\n"
-"192\n"
"help.text"
msgid "12"
msgstr "12"
@@ -28162,7 +26548,6 @@ msgstr "12"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3154520\n"
-"193\n"
"help.text"
msgid "Count"
msgstr "Đếm"
@@ -28171,7 +26556,6 @@ msgstr "Đếm"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3150647\n"
-"194\n"
"help.text"
msgid "Number of the following elements. Empty cells are not counted or passed."
msgstr "Số các phần tử theo sau. Ô rỗng không phải được đếm hay gửi cho hàm."
@@ -28180,7 +26564,6 @@ msgstr "Số các phần tử theo sau. Ô rỗng không phải được đếm
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3149747\n"
-"195\n"
"help.text"
msgid "14"
msgstr "14"
@@ -28189,7 +26572,6 @@ msgstr "14"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3147579\n"
-"196\n"
"help.text"
msgid "Col"
msgstr "Cột"
@@ -28198,7 +26580,6 @@ msgstr "Cột"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3154188\n"
-"197\n"
"help.text"
msgid "Column number of the element. Numbering starts at 0."
msgstr "Số thứ tự cột của phần tử. Đánh số từ 0."
@@ -28207,7 +26588,6 @@ msgstr "Số thứ tự cột của phần tử. Đánh số từ 0."
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3159209\n"
-"198\n"
"help.text"
msgid "16"
msgstr "16"
@@ -28216,7 +26596,6 @@ msgstr "16"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3153265\n"
-"199\n"
"help.text"
msgid "Row"
msgstr "Hàng"
@@ -28225,7 +26604,6 @@ msgstr "Hàng"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3150095\n"
-"200\n"
"help.text"
msgid "Row number of the element; numbering starts at 0."
msgstr "Số thứ tự hàng của phần tử. Đánh số từ 0."
@@ -28234,7 +26612,6 @@ msgstr "Số thứ tự hàng của phần tử. Đánh số từ 0."
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3151276\n"
-"201\n"
"help.text"
msgid "18"
msgstr "18"
@@ -28243,7 +26620,6 @@ msgstr "18"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3149177\n"
-"202\n"
"help.text"
msgid "Tab"
msgstr "Bảng"
@@ -28252,7 +26628,6 @@ msgstr "Bảng"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3146925\n"
-"203\n"
"help.text"
msgid "Table number of the element; numbering starts at 0."
msgstr "Số thứ tự bảng của phần tử. Đánh số từ 0."
@@ -28261,7 +26636,6 @@ msgstr "Số thứ tự bảng của phần tử. Đánh số từ 0."
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3150488\n"
-"204\n"
"help.text"
msgid "20"
msgstr "20"
@@ -28270,7 +26644,6 @@ msgstr "20"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3149441\n"
-"205\n"
"help.text"
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
@@ -28279,7 +26652,6 @@ msgstr "Lỗi"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3156048\n"
-"206\n"
"help.text"
msgid "Error number, where the value 0 is defined as \"no error.\" If the element comes from a formula cell the error value is determined by the formula."
msgstr "Số thứ tự lỗi, mà giá trị 0 được định nghĩa là « không có lỗi ». Nếu phần tử thuộc về một ô công thưc, thì giá trị được công thức quyết định."
@@ -28288,7 +26660,6 @@ msgstr "Số thứ tự lỗi, mà giá trị 0 được định nghĩa là « k
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3163813\n"
-"207\n"
"help.text"
msgid "22"
msgstr "22"
@@ -28297,7 +26668,6 @@ msgstr "22"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3159102\n"
-"208\n"
"help.text"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
@@ -28306,7 +26676,6 @@ msgstr "Kiểu"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3149581\n"
-"209\n"
"help.text"
msgid "Type of cell content, 0 == Double, 1 == String"
msgstr "Kiểu nội dung: 0 == Đôi, 1 == Chuỗi"
@@ -28315,7 +26684,6 @@ msgstr "Kiểu nội dung: 0 == Đôi, 1 == Chuỗi"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3155182\n"
-"210\n"
"help.text"
msgid "24"
msgstr "24"
@@ -28324,7 +26692,6 @@ msgstr "24"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3153291\n"
-"211\n"
"help.text"
msgid "Value or Len"
msgstr "Giá trị hay Dài"
@@ -28333,7 +26700,6 @@ msgstr "Giá trị hay Dài"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3148560\n"
-"212\n"
"help.text"
msgid "If type == 0: 8 byte IEEE variable of type double/floating point"
msgstr "Nếu kiểu == 0: biến IEEE 8-byte có kiểu chấm động/đôi"
@@ -28342,7 +26708,6 @@ msgstr "Nếu kiểu == 0: biến IEEE 8-byte có kiểu chấm động/đôi"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3148901\n"
-"213\n"
"help.text"
msgid "If type == 1: Length of the following string, including closing zero byte. If the length including closing zero byte equals an odd value a second zero byte is added to the string so that an even value is achieved. Therefore, Len is calculated using ((StrLen+2)&~1)."
msgstr "Nếu kiểu == 1: chiều dài của chuỗi theo sau, gồm có byte số không đóng. Nếu chiều dài gồm có byte số không đóng bằng với một giá trị lẻ, thì một byte số không đóng thứ hai được thêm vào chuỗi để tạo một giá trị chẵn. Vì thế, chiều Dài được tính dùng ((StrLen+2)&~1)."
@@ -28351,7 +26716,6 @@ msgstr "Nếu kiểu == 1: chiều dài của chuỗi theo sau, gồm có byte s
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3145215\n"
-"214\n"
"help.text"
msgid "26 if type==1"
msgstr "26 nếu kiểu == 1"
@@ -28360,7 +26724,6 @@ msgstr "26 nếu kiểu == 1"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3155143\n"
-"215\n"
"help.text"
msgid "String"
msgstr "Chuỗi"
@@ -28369,7 +26732,6 @@ msgstr "Chuỗi"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3149298\n"
-"216\n"
"help.text"
msgid "If type == 1: String with closing zero byte"
msgstr "Nếu kiểu == 1: chuỗi có byte số không đóng"
@@ -28378,7 +26740,6 @@ msgstr "Nếu kiểu == 1: chuỗi có byte số không đóng"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3151322\n"
-"217\n"
"help.text"
msgid "32 or 26+Len"
msgstr "32 or 26+Dài"
@@ -28387,7 +26748,6 @@ msgstr "32 or 26+Dài"
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3163722\n"
-"218\n"
"help.text"
msgid "..."
msgstr "..."
@@ -28396,7 +26756,6 @@ msgstr "..."
msgctxt ""
"04060112.xhp\n"
"par_id3151059\n"
-"219\n"
"help.text"
msgid "Next element"
msgstr "Phần tử sau"
@@ -28414,14 +26773,13 @@ msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"bm_id3152871\n"
"help.text"
-msgid "<bookmark_value>add-ins; analysis functions</bookmark_value><bookmark_value>analysis functions</bookmark_value>"
-msgstr "<bookmark_value>phần bổ trợ; hàm phân tích</bookmark_value><bookmark_value>hàm phân tích</bookmark_value>"
+msgid "<bookmark_value>add-ins; analysis functions</bookmark_value> <bookmark_value>analysis functions</bookmark_value>"
+msgstr ""
#: 04060115.xhp
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3152871\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"head_addin_analysis_one\"><link href=\"text/scalc/01/04060115.xhp\" name=\"Add-in Functions, List of Analysis Functions Part One\">Add-in Functions, List of Analysis Functions Part One</link></variable>"
msgstr ""
@@ -28438,7 +26796,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm Bessel</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3153334\n"
-"111\n"
"help.text"
msgid "BESSELI"
msgstr "BESSELI"
@@ -28447,16 +26804,14 @@ msgstr "BESSELI"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3153960\n"
-"112\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_BESSELI\">Calculates the modified Bessel function.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_BESSELI\">Tính hàm Bessel đã sửa đổi.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_BESSELI\">Calculates the modified Bessel function of the first kind In(x).</ahelp>"
+msgstr ""
#: 04060115.xhp
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3150392\n"
-"113\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -28465,7 +26820,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3147295\n"
-"114\n"
"help.text"
msgid "BESSELI(X; N)"
msgstr "BESSELI(X; N)"
@@ -28474,7 +26828,6 @@ msgstr "BESSELI(X; N)"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3151338\n"
-"115\n"
"help.text"
msgid "<emph>X</emph> is the value on which the function will be calculated."
msgstr "<emph>X</emph> là giá trị với đó tính hàm này."
@@ -28483,16 +26836,46 @@ msgstr "<emph>X</emph> là giá trị với đó tính hàm này."
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3151392\n"
-"116\n"
"help.text"
-msgid "<emph>N</emph> is the order of the Bessel function"
-msgstr "<emph>N</emph> là bậc của hàm Bessel"
+msgid "<emph>N</emph> is a positive integer (N >= 0) representing the order of the Bessel function In(x)"
+msgstr ""
+
+#: 04060115.xhp
+msgctxt ""
+"04060115.xhp\n"
+"hd_id050220171032372604\n"
+"help.text"
+msgid "Examples"
+msgstr ""
+
+#: 04060115.xhp
+msgctxt ""
+"04060115.xhp\n"
+"par_id050220171019072404\n"
+"help.text"
+msgid "=BESSELI(3.45, 4), returns 0.651416873060081"
+msgstr ""
+
+#: 04060115.xhp
+msgctxt ""
+"04060115.xhp\n"
+"par_id050220171019072953\n"
+"help.text"
+msgid "=BESSELI(3.45, 4.333), returns 0.651416873060081, same as above because the fractional part of N is ignored."
+msgstr ""
+
+#: 04060115.xhp
+msgctxt ""
+"04060115.xhp\n"
+"par_id050220171019075086\n"
+"help.text"
+msgid "=BESSELI(-1, 3), returns -0.022168424924332"
+msgstr ""
#: 04060115.xhp
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3153027\n"
-"103\n"
"help.text"
msgid "BESSELJ"
msgstr "BESSELJ"
@@ -28501,16 +26884,14 @@ msgstr "BESSELJ"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3153015\n"
-"104\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_BESSELJ\">Calculates the Bessel function (cylinder function).</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_BESSELJ\">Tính hàm Bessel (hàm trụ).</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_BESSELJ\">Calculates the Bessel function of the first kind Jn(x) (cylinder function).</ahelp>"
+msgstr ""
#: 04060115.xhp
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3146884\n"
-"105\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -28519,7 +26900,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3150032\n"
-"106\n"
"help.text"
msgid "BESSELJ(X; N)"
msgstr "BESSELJ(X; N)"
@@ -28528,7 +26908,6 @@ msgstr "BESSELJ(X; N)"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3150378\n"
-"107\n"
"help.text"
msgid "<emph>X</emph> is the value on which the function will be calculated."
msgstr "<emph>X</emph> là giá trị với đó tính hàm này."
@@ -28537,16 +26916,46 @@ msgstr "<emph>X</emph> là giá trị với đó tính hàm này."
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3145638\n"
-"108\n"
"help.text"
-msgid "<emph>N</emph> is the order of the Bessel function"
-msgstr "<emph>N</emph> là bậc của hàm Bessel"
+msgid "<emph>N</emph> is a positive integer (N >= 0) representing the order of the Bessel function Jn(x)"
+msgstr ""
+
+#: 04060115.xhp
+msgctxt ""
+"04060115.xhp\n"
+"hd_id050220171032372274\n"
+"help.text"
+msgid "Examples"
+msgstr ""
+
+#: 04060115.xhp
+msgctxt ""
+"04060115.xhp\n"
+"par_id050220171019077179\n"
+"help.text"
+msgid "=BESSELJ(3.45, 4), returns 0.196772639864984"
+msgstr ""
+
+#: 04060115.xhp
+msgctxt ""
+"04060115.xhp\n"
+"par_id050220171019078280\n"
+"help.text"
+msgid "=BESSELJ(3.45, 4.333), returns 0.144803466373734, same as above because the fractional part of N is ignored."
+msgstr ""
+
+#: 04060115.xhp
+msgctxt ""
+"04060115.xhp\n"
+"par_id050220171019079818\n"
+"help.text"
+msgid "=BESSELJ(-1, 3), returns -0.019563353982668"
+msgstr ""
#: 04060115.xhp
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3149946\n"
-"117\n"
"help.text"
msgid "BESSELK"
msgstr "BESSELK"
@@ -28555,16 +26964,14 @@ msgstr "BESSELK"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3159122\n"
-"118\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_BESSELK\">Calculates the modified Bessel function.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_BESSELK\">Tính hàm Bessel đã sửa đổi.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_BESSELK\">Calculates the modified Bessel function of the second kind Kn(x).</ahelp>"
+msgstr ""
#: 04060115.xhp
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3150650\n"
-"119\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -28573,7 +26980,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3149354\n"
-"120\n"
"help.text"
msgid "BESSELK(X; N)"
msgstr "BESSELK(X; N)"
@@ -28582,25 +26988,54 @@ msgstr "BESSELK(X; N)"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3150481\n"
-"121\n"
"help.text"
-msgid "<emph>X</emph> is the value on which the function will be calculated."
-msgstr "<emph>X</emph> là giá trị với đó tính hàm này."
+msgid "<emph>X</emph> is the strictly positive value (X > 0) on which the function will be calculated."
+msgstr ""
#: 04060115.xhp
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3150024\n"
-"122\n"
"help.text"
-msgid "<emph>N</emph> is the order of the Bessel function"
-msgstr "<emph>N</emph> là bậc của hàm Bessel"
+msgid "<emph>N</emph> is a positive integer (N >= 0) representing the order of the Bessel function Kn(x)"
+msgstr ""
+
+#: 04060115.xhp
+msgctxt ""
+"04060115.xhp\n"
+"hd_id050220171032373675\n"
+"help.text"
+msgid "Examples"
+msgstr ""
+
+#: 04060115.xhp
+msgctxt ""
+"04060115.xhp\n"
+"par_id050220171019073898\n"
+"help.text"
+msgid "=BESSELK(3.45, 4), returns 0.144803466373734"
+msgstr ""
+
+#: 04060115.xhp
+msgctxt ""
+"04060115.xhp\n"
+"par_id050220171019079889\n"
+"help.text"
+msgid "=BESSELK(3.45, 4.333), returns 0.144803466373734, same as above because the fractional part of N is ignored."
+msgstr ""
+
+#: 04060115.xhp
+msgctxt ""
+"04060115.xhp\n"
+"par_id050220171019076471\n"
+"help.text"
+msgid "=BESSELK(0, 3), returns Err:502 – invalid argument (X=0)"
+msgstr ""
#: 04060115.xhp
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3145828\n"
-"123\n"
"help.text"
msgid "BESSELY"
msgstr "BESSELY"
@@ -28609,16 +27044,14 @@ msgstr "BESSELY"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3146877\n"
-"124\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_BESSELY\">Calculates the modified Bessel function.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_BESSELY\">Tính hàm Bessel đã sửa đổi.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_BESSELY\">Calculates the Bessel function of the second kind Yn(x).</ahelp>"
+msgstr ""
#: 04060115.xhp
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3146941\n"
-"125\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -28627,7 +27060,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3148884\n"
-"126\n"
"help.text"
msgid "BESSELY(X; N)"
msgstr "BESSELY(X; N)"
@@ -28636,33 +27068,62 @@ msgstr "BESSELY(X; N)"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3147475\n"
-"127\n"
"help.text"
-msgid "<emph>X</emph> is the value on which the function will be calculated."
-msgstr "<emph>X</emph> là giá trị với đó tính hàm này."
+msgid "<emph>X</emph> is the strictly positive value (X > 0) on which the function will be calculated."
+msgstr ""
#: 04060115.xhp
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3147421\n"
-"128\n"
"help.text"
-msgid "<emph>N</emph> is the order of the Bessel function"
-msgstr "<emph>N</emph> là bậc của hàm Bessel"
+msgid "<emph>N</emph> is a positive integer (N >= 0) representing the order of the Bessel function Yn(x)"
+msgstr ""
+
+#: 04060115.xhp
+msgctxt ""
+"04060115.xhp\n"
+"hd_id050220171019084402\n"
+"help.text"
+msgid "Examples"
+msgstr ""
+
+#: 04060115.xhp
+msgctxt ""
+"04060115.xhp\n"
+"par_id050220171019081114\n"
+"help.text"
+msgid "=BESSELY(3.45, 4), returns -0.679848116844476"
+msgstr ""
+
+#: 04060115.xhp
+msgctxt ""
+"04060115.xhp\n"
+"par_id050220171019081288\n"
+"help.text"
+msgid "=BESSELY(3.45, 4.333), returns -0.679848116844476, same as above because the fractional part of N is ignored."
+msgstr ""
+
+#: 04060115.xhp
+msgctxt ""
+"04060115.xhp\n"
+"par_id050220171019082347\n"
+"help.text"
+msgid "=BESSELY(0, 3), returns Err:502 – invalid argument (X=0)"
+msgstr ""
#: 04060115.xhp
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"bm_id3153034\n"
"help.text"
-msgid "<bookmark_value>BIN2DEC function</bookmark_value><bookmark_value>converting;binary numbers, into decimal numbers</bookmark_value>"
-msgstr "<bookmark_value>hàm BIN2DEC</bookmark_value><bookmark_value>chuyển đổi;số nhị phân sang số thập phân</bookmark_value>"
+msgid "<bookmark_value>BIN2DEC function</bookmark_value> <bookmark_value>converting;binary numbers, into decimal numbers</bookmark_value>"
+msgstr ""
#: 04060115.xhp
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3153034\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "BIN2DEC"
msgstr "BIN2DEC"
@@ -28671,7 +27132,6 @@ msgstr "BIN2DEC"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3144744\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_BIN2DEC\">The result is the decimal number for the binary number entered.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_BIN2DEC\">Kết quả là số thập phân cho số nhị phân được nhập vào.</ahelp>"
@@ -28680,7 +27140,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_BIN2DEC\">Kết quả là số thập phân ch
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3145593\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -28689,7 +27148,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3149726\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "BIN2DEC(Number)"
msgstr "BIN2DEC(Số)"
@@ -28698,7 +27156,6 @@ msgstr "BIN2DEC(Số)"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3150142\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is a binary number. The number can have a maximum of 10 places (bits). The most significant bit is the sign bit. Negative numbers are entered as two's complement."
msgstr "<emph>Số</emph> là một số nhị phân. Số này có thể chứa nhiều nhất 10 lần số (bit). Bit quan trọng nhất là bit dấu (+/-). Số âm được nhập dưới dạng phần bù của hai."
@@ -28707,7 +27164,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là một số nhị phân. Số này có thể chứa
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3149250\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -28716,7 +27172,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3145138\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=BIN2DEC(1100100)</item> returns 100."
msgstr "<item type=\"input\">=BIN2DEC(1100100)</item> trả về 100."
@@ -28726,14 +27181,13 @@ msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"bm_id3149954\n"
"help.text"
-msgid "<bookmark_value>BIN2HEX function</bookmark_value><bookmark_value>converting;binary numbers, into hexadecimal numbers</bookmark_value>"
-msgstr "<bookmark_value>hàm BIN2HEX</bookmark_value><bookmark_value>chuyển đổi;số nhị phân sang số thập lục</bookmark_value>"
+msgid "<bookmark_value>BIN2HEX function</bookmark_value> <bookmark_value>converting;binary numbers, into hexadecimal numbers</bookmark_value>"
+msgstr ""
#: 04060115.xhp
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3149954\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "BIN2HEX"
msgstr "BIN2HEX"
@@ -28742,7 +27196,6 @@ msgstr "BIN2HEX"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3148585\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_BIN2HEX\">The result is the hexadecimal number for the binary number entered.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_BIN2HEX\">Kết quả là số thập lục cho số nhị phân được nhập vào.</ahelp>"
@@ -28751,7 +27204,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_BIN2HEX\">Kết quả là số thập lục ch
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3153936\n"
-"26\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -28760,7 +27212,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3148753\n"
-"27\n"
"help.text"
msgid "BIN2HEX(Number; Places)"
msgstr "BIN2HEX(Số; Lần_số)"
@@ -28769,7 +27220,6 @@ msgstr "BIN2HEX(Số; Lần_số)"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3155255\n"
-"28\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is a binary number. The number can have a maximum of 10 places (bits). The most significant bit is the sign bit. Negative numbers are entered as two's complement."
msgstr "<emph>Số</emph> là một số nhị phân. Số này có thể chứa nhiều nhất 10 lần số (bit). Bit quan trọng nhất là bit dấu (+/-). Số âm được nhập dưới dạng phần bù của hai."
@@ -28778,7 +27228,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là một số nhị phân. Số này có thể chứa
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3150860\n"
-"29\n"
"help.text"
msgid "Places means the number of places to be output."
msgstr "Lần_số là số lần số trong số kết xuất."
@@ -28787,7 +27236,6 @@ msgstr "Lần_số là số lần số trong số kết xuất."
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3155829\n"
-"30\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -28796,7 +27244,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3149686\n"
-"31\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=BIN2HEX(1100100;6)</item> returns 000064."
msgstr "<item type=\"input\">=BIN2HEX(1100100;6)</item> trả về 000064."
@@ -28806,14 +27253,13 @@ msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"bm_id3153332\n"
"help.text"
-msgid "<bookmark_value>BIN2OCT function</bookmark_value><bookmark_value>converting;binary numbers, into octal numbers</bookmark_value>"
-msgstr "<bookmark_value>hàm BIN2OCT</bookmark_value><bookmark_value>chuyển đổi;số nhị phân sang số bát phân</bookmark_value>"
+msgid "<bookmark_value>BIN2OCT function</bookmark_value> <bookmark_value>converting;binary numbers, into octal numbers</bookmark_value>"
+msgstr ""
#: 04060115.xhp
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3153332\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "BIN2OCT"
msgstr "BIN2OCT"
@@ -28822,7 +27268,6 @@ msgstr "BIN2OCT"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3155951\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_BIN2OCT\"> The result is the octal number for the binary number entered.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_BIN2OCT\"> Kết quả là số bát phân cho số nhị phân được nhập vào.</ahelp>"
@@ -28831,7 +27276,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_BIN2OCT\"> Kết quả là số bát phân cho
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3153001\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -28840,7 +27284,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3154508\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "BIN2OCT(Number; Places)"
msgstr "BIN2OCT(Số; Lần_số)"
@@ -28849,7 +27292,6 @@ msgstr "BIN2OCT(Số; Lần_số)"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3153567\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is a binary number. The number can have a maximum of 10 places (bits). The most significant bit is the sign bit. Negative numbers are entered as two's complement."
msgstr "<emph>Số</emph> là một số nhị phân. Số này có thể chứa nhiều nhất 10 lần số (bit). Bit quan trọng nhất là bit dấu (+/-). Số âm được nhập dưới dạng phần bù của hai."
@@ -28858,7 +27300,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là một số nhị phân. Số này có thể chứa
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3155929\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "<emph>Places</emph> means the number of places to be output."
msgstr "<emph>Lần_số</emph> là số lần số trong số kết xuất."
@@ -28867,7 +27308,6 @@ msgstr "<emph>Lần_số</emph> là số lần số trong số kết xuất."
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3150128\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -28876,7 +27316,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3153733\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=BIN2OCT(1100100;4)</item> returns 0144."
msgstr "<item type=\"input\">=BIN2OCT(1100100;4)</item> trả về 0144."
@@ -28886,14 +27325,13 @@ msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"bm_id3150014\n"
"help.text"
-msgid "<bookmark_value>DELTA function</bookmark_value><bookmark_value>recognizing;equal numbers</bookmark_value>"
-msgstr "<bookmark_value>hàm DELTA</bookmark_value><bookmark_value>nhân ra;các số bằng nhau</bookmark_value>"
+msgid "<bookmark_value>DELTA function</bookmark_value> <bookmark_value>recognizing;equal numbers</bookmark_value>"
+msgstr ""
#: 04060115.xhp
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3150014\n"
-"129\n"
"help.text"
msgid "DELTA"
msgstr "DELTA"
@@ -28902,7 +27340,6 @@ msgstr "DELTA"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3148760\n"
-"130\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_DELTA\">The result is TRUE (1) if both numbers, which are delivered as an argument, are equal, otherwise it is FALSE (0).</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_DELTA\">Kết quả là Đúng (1) nếu cả hai số (được gửi dạng đối số) bằng nhau, không thì Sai (0).</ahelp>"
@@ -28911,7 +27348,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_DELTA\">Kết quả là Đúng (1) nếu cả
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3155435\n"
-"131\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -28920,7 +27356,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3145247\n"
-"132\n"
"help.text"
msgid "DELTA(Number1; Number2)"
msgstr "DELTA(Số1; Số2)"
@@ -28929,7 +27364,6 @@ msgstr "DELTA(Số1; Số2)"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3149002\n"
-"133\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -28938,7 +27372,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3151020\n"
-"134\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=DELTA(1;2)</item> returns 0."
msgstr "<item type=\"input\">=DELTA(1;2)</item> trả về 0."
@@ -28948,14 +27381,13 @@ msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"bm_id3157971\n"
"help.text"
-msgid "<bookmark_value>DEC2BIN function</bookmark_value><bookmark_value>converting;decimal numbers, into binary numbers</bookmark_value>"
-msgstr "<bookmark_value>hàm DEC2BIN</bookmark_value><bookmark_value>chuyển đổi;số thập phân sang số nhị phân</bookmark_value>"
+msgid "<bookmark_value>DEC2BIN function</bookmark_value> <bookmark_value>converting;decimal numbers, into binary numbers</bookmark_value>"
+msgstr ""
#: 04060115.xhp
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3157971\n"
-"55\n"
"help.text"
msgid "DEC2BIN"
msgstr "DEC2BIN"
@@ -28964,7 +27396,6 @@ msgstr "DEC2BIN"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3153043\n"
-"56\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_DEC2BIN\"> The result is the binary number for the decimal number entered between -512 and 511.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_DEC2BIN\">Kết quả là số nhị phân cho số thập phân được nhập vào (giữa -512 và +512).</ahelp>"
@@ -28973,7 +27404,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_DEC2BIN\">Kết quả là số nhị phân cho
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3145349\n"
-"57\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -28982,7 +27412,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3150569\n"
-"58\n"
"help.text"
msgid "DEC2BIN(Number; Places)"
msgstr "DEC2BIN(Số; Lần_số)"
@@ -28991,7 +27420,6 @@ msgstr "DEC2BIN(Số; Lần_số)"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3148768\n"
-"59\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is a decimal number. If Number is negative, the function returns a binary number with 10 characters. The most significant bit is the sign bit, the other 9 bits return the value."
msgstr "<emph>Số</emph> là một số thập phân. Nếu Số là âm, thì hàm trả về một số nhị phân có 10 ký tự. Bit quan trọng nhất là bit dấu (+/-); chín bit khác trả về giá trị."
@@ -29000,7 +27428,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là một số thập phân. Nếu Số là âm, thì
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3149537\n"
-"60\n"
"help.text"
msgid "<emph>Places</emph> means the number of places to be output."
msgstr "<emph>Lần_số</emph> là số lần số trong số kết xuất."
@@ -29009,7 +27436,6 @@ msgstr "<emph>Lần_số</emph> là số lần số trong số kết xuất."
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3150265\n"
-"61\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -29018,7 +27444,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3150662\n"
-"62\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=DEC2BIN(100;8)</item> returns 01100100."
msgstr "<item type=\"input\">=DEC2BIN(100;8)</item> trả về 01100100."
@@ -29028,14 +27453,13 @@ msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"bm_id3149388\n"
"help.text"
-msgid "<bookmark_value>DEC2HEX function</bookmark_value><bookmark_value>converting;decimal numbers, into hexadecimal numbers</bookmark_value>"
-msgstr "<bookmark_value>hàm DEC2HEX</bookmark_value><bookmark_value>chuyển đổi;số thập phân sang số thập lục</bookmark_value>"
+msgid "<bookmark_value>DEC2HEX function</bookmark_value> <bookmark_value>converting;decimal numbers, into hexadecimal numbers</bookmark_value>"
+msgstr ""
#: 04060115.xhp
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3149388\n"
-"71\n"
"help.text"
msgid "DEC2HEX"
msgstr "DEC2HEX"
@@ -29044,7 +27468,6 @@ msgstr "DEC2HEX"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3149030\n"
-"72\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_DEC2HEX\">The result is the hexadecimal number for the decimal number entered.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_DEC2HEX\">Kết quả là số thập lục cho số thập phân được nhập vào.</ahelp>"
@@ -29053,7 +27476,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_DEC2HEX\">Kết quả là số thập lục ch
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3150691\n"
-"73\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -29062,7 +27484,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3147535\n"
-"74\n"
"help.text"
msgid "DEC2HEX(Number; Places)"
msgstr "DEC2HEX(Số; Lần_số)"
@@ -29071,7 +27492,6 @@ msgstr "DEC2HEX(Số; Lần_số)"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3152820\n"
-"75\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is a decimal number. If Number is negative, the function returns a hexadecimal number with 10 characters (40 bits). The most significant bit is the sign bit, the other 39 bits return the value."
msgstr "<emph>Số</emph> là một số thập phân. Nếu Số là âm, thì hàm trả về một số thập lục có 10 ký tự (40 bit). Bit quan trọng nhất là bit dấu (+/-); 39 bit khác trả về giá trị."
@@ -29080,7 +27500,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là một số thập phân. Nếu Số là âm, thì
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3153221\n"
-"76\n"
"help.text"
msgid "<emph>Places</emph> means the number of places to be output."
msgstr "<emph>Lần_số</emph> là số lần số trong số kết xuất."
@@ -29089,7 +27508,6 @@ msgstr "<emph>Lần_số</emph> là số lần số trong số kết xuất."
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3154869\n"
-"77\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -29098,7 +27516,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3150476\n"
-"78\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=DEC2HEX(100;4)</item> returns 0064."
msgstr "<item type=\"input\">=DEC2HEX(100;4)</item> trả về 0064."
@@ -29108,14 +27525,13 @@ msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"bm_id3154948\n"
"help.text"
-msgid "<bookmark_value>DEC2OCT function</bookmark_value><bookmark_value>converting;decimal numbers, into octal numbers</bookmark_value>"
-msgstr "<bookmark_value>hàm DEC2OCT</bookmark_value><bookmark_value>chuyển đổi;số thập phân sang số bát phân</bookmark_value>"
+msgid "<bookmark_value>DEC2OCT function</bookmark_value> <bookmark_value>converting;decimal numbers, into octal numbers</bookmark_value>"
+msgstr ""
#: 04060115.xhp
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3154948\n"
-"63\n"
"help.text"
msgid "DEC2OCT"
msgstr "DEC2OCT"
@@ -29124,7 +27540,6 @@ msgstr "DEC2OCT"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3153920\n"
-"64\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_DEC2OCT\">The result is the octal number for the decimal number entered.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_DEC2OCT\">Kết quả là số bát phân cho số thập phân được nhập vào..</ahelp>"
@@ -29133,7 +27548,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_DEC2OCT\">Kết quả là số bát phân cho
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3153178\n"
-"65\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -29142,7 +27556,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3148427\n"
-"66\n"
"help.text"
msgid "DEC2OCT(Number; Places)"
msgstr "DEC2OCT(Số; Lần_số)"
@@ -29151,7 +27564,6 @@ msgstr "DEC2OCT(Số; Lần_số)"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3155991\n"
-"67\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is a decimal number. If Number is negative, the function returns an octal number with 10 characters (30 bits). The most significant bit is the sign bit, the other 29 bits return the value."
msgstr "<emph>Số</emph> là một số thập phân. Nếu Số là âm, thì hàm trả về một số bát phân có 10 ký tự (30 bit). Bit quan trọng nhất là bit dấu (+/-); 29 bit khác trả về giá trị."
@@ -29160,7 +27572,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là một số thập phân. Nếu Số là âm, thì
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3152587\n"
-"68\n"
"help.text"
msgid "<emph>Places</emph> means the number of places to be output."
msgstr "<emph>Lần_số</emph> là số lần số trong số kết xuất."
@@ -29169,7 +27580,6 @@ msgstr "<emph>Lần_số</emph> là số lần số trong số kết xuất."
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3147482\n"
-"69\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -29178,7 +27588,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3154317\n"
-"70\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=DEC2OCT(100;4)</item> returns 0144."
msgstr "<item type=\"input\">=DEC2OCT(100;4)</item> trả về 0144."
@@ -29188,14 +27597,13 @@ msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"bm_id3083446\n"
"help.text"
-msgid "<bookmark_value>ERF function</bookmark_value><bookmark_value>Gaussian error integral</bookmark_value>"
-msgstr "<bookmark_value>hàm ERF</bookmark_value><bookmark_value>tích phân lỗi Gauss</bookmark_value>"
+msgid "<bookmark_value>ERF function</bookmark_value> <bookmark_value>Gaussian error integral</bookmark_value>"
+msgstr ""
#: 04060115.xhp
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3083446\n"
-"135\n"
"help.text"
msgid "ERF"
msgstr "ERF"
@@ -29204,7 +27612,6 @@ msgstr "ERF"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3150381\n"
-"136\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_ERF\">Returns values of the Gaussian error integral.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_ERF\">Trả về các giá trị của tích phân lỗi Gauss.</ahelp>"
@@ -29213,7 +27620,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_ERF\">Trả về các giá trị của tích p
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3152475\n"
-"137\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -29222,7 +27628,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3163824\n"
-"138\n"
"help.text"
msgid "ERF(LowerLimit; UpperLimit)"
msgstr "ERF(Giới_hạn_trên; Giới_hạn_dưới)"
@@ -29231,7 +27636,6 @@ msgstr "ERF(Giới_hạn_trên; Giới_hạn_dưới)"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3149715\n"
-"139\n"
"help.text"
msgid "<emph>LowerLimit</emph> is the lower limit of the integral."
msgstr "<emph>Giới_hạn_dưới</emph> là giới hạn dưới của tích phân."
@@ -29240,7 +27644,6 @@ msgstr "<emph>Giới_hạn_dưới</emph> là giới hạn dưới của tích p
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3156294\n"
-"140\n"
"help.text"
msgid "<emph>UpperLimit</emph> is optional. It is the upper limit of the integral. If this value is missing, the calculation takes places between 0 and the lower limit."
msgstr "<emph>Giới_hạn_trên</emph> vẫn còn tùy chọn. Nó là giới hạn trên của tích phân. Không đưa ra giá trị này thì phép tính xảy ra giữa 0 và giới hạn dưới đã ghi rõ."
@@ -29249,7 +27652,6 @@ msgstr "<emph>Giới_hạn_trên</emph> vẫn còn tùy chọn. Nó là giới h
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3154819\n"
-"141\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -29258,25 +27660,22 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3152974\n"
-"142\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=ERF(0;1)</item> returns 0.842701."
msgstr "<item type=\"input\">=ERF(0;1)</item> trả về 0.842701."
#: 04060115.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"bm_id2983446\n"
"help.text"
-msgid "<bookmark_value>ERF.PRECISE function</bookmark_value><bookmark_value>Gaussian error integral</bookmark_value>"
-msgstr "<bookmark_value>hàm ERF</bookmark_value><bookmark_value>tích phân lỗi Gauss</bookmark_value>"
+msgid "<bookmark_value>ERF.PRECISE function</bookmark_value> <bookmark_value>Gaussian error integral</bookmark_value>"
+msgstr ""
#: 04060115.xhp
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id2983446\n"
-"135\n"
"help.text"
msgid "ERF.PRECISE"
msgstr ""
@@ -29293,7 +27692,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id2952475\n"
-"137\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -29302,7 +27700,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id2963824\n"
-"138\n"
"help.text"
msgid "ERF.PRECISE(LowerLimit)"
msgstr ""
@@ -29319,7 +27716,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id2954819\n"
-"141\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -29344,7 +27740,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm ERFC</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3145082\n"
-"143\n"
"help.text"
msgid "ERFC"
msgstr "ERFC"
@@ -29353,7 +27748,6 @@ msgstr "ERFC"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3149453\n"
-"144\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_ERFC\">Returns complementary values of the Gaussian error integral between x and infinity.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_ERFC\">Trả về các giá trị bù của tích phân lỗi Gauss nằm giữa x và vô hạn.</ahelp>"
@@ -29362,7 +27756,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_ERFC\">Trả về các giá trị bù của t
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3155839\n"
-"145\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -29371,7 +27764,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3153220\n"
-"146\n"
"help.text"
msgid "ERFC(LowerLimit)"
msgstr "ERFC(Giới_hạn_dưới)"
@@ -29380,7 +27772,6 @@ msgstr "ERFC(Giới_hạn_dưới)"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3147620\n"
-"147\n"
"help.text"
msgid "<emph>LowerLimit</emph> is the lower limit of the integral"
msgstr "<emph>Giới_hạn_dưới</emph> là giới hạn dưới của tích phân."
@@ -29389,7 +27780,6 @@ msgstr "<emph>Giới_hạn_dưới</emph> là giới hạn dưới của tích p
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3146861\n"
-"148\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -29398,13 +27788,11 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3156102\n"
-"149\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=ERFC(1)</item> returns 0.157299."
msgstr "<item type=\"input\">=ERFC(1)</item> trả về 0.157299."
#: 04060115.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"bm_id2945082\n"
@@ -29416,26 +27804,22 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm ERFC</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id2945082\n"
-"143\n"
"help.text"
msgid "ERFC.PRECISE"
msgstr ""
#: 04060115.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id2949453\n"
-"144\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ERFC_MS\">Returns complementary values of the Gaussian error integral between x and infinity.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_ERFC\">Trả về các giá trị bù của tích phân lỗi Gauss nằm giữa x và vô hạn.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 04060115.xhp
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id2955839\n"
-"145\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -29444,7 +27828,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id2953220\n"
-"146\n"
"help.text"
msgid "ERFC.PRECISE(LowerLimit)"
msgstr ""
@@ -29453,7 +27836,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id2947620\n"
-"147\n"
"help.text"
msgid "<emph>LowerLimit</emph> is the lower limit of the integral"
msgstr "<emph>Giới_hạn_dưới</emph> là giới hạn dưới của tích phân."
@@ -29462,34 +27844,30 @@ msgstr "<emph>Giới_hạn_dưới</emph> là giới hạn dưới của tích p
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id2946861\n"
-"148\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060115.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id2956102\n"
-"149\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=ERFC.PRECISE(1)</item> returns 0.157299."
-msgstr "<item type=\"input\">=ERFC(1)</item> trả về 0.157299."
+msgstr ""
#: 04060115.xhp
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"bm_id3152927\n"
"help.text"
-msgid "<bookmark_value>GESTEP function</bookmark_value><bookmark_value>numbers;greater than or equal to</bookmark_value>"
-msgstr "<bookmark_value>hàm GESTEP</bookmark_value><bookmark_value>số;lớn hơn hay bằng</bookmark_value>"
+msgid "<bookmark_value>GESTEP function</bookmark_value> <bookmark_value>numbers;greater than or equal to</bookmark_value>"
+msgstr ""
#: 04060115.xhp
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3152927\n"
-"150\n"
"help.text"
msgid "GESTEP"
msgstr "GESTEP"
@@ -29498,7 +27876,6 @@ msgstr "GESTEP"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3150763\n"
-"151\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_GESTEP\">The result is 1 if <item type=\"literal\">Number</item> is greater than or equal to <item type=\"literal\">Step</item>.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_GESTEP\">Kết quả là 1 nếu <item type=\"literal\">Số</item> lớn hơn hay bằng với <item type=\"literal\">Bước</item>.</ahelp>"
@@ -29507,7 +27884,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_GESTEP\">Kết quả là 1 nếu <item type=\"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3150879\n"
-"152\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -29516,7 +27892,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3145212\n"
-"153\n"
"help.text"
msgid "GESTEP(Number; Step)"
msgstr "GESTEP(Số; Bước)"
@@ -29525,7 +27900,6 @@ msgstr "GESTEP(Số; Bước)"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3153275\n"
-"154\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -29534,7 +27908,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3156132\n"
-"155\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=GESTEP(5;1)</item> returns 1."
msgstr "<item type=\"input\">=GESTEP(5;1)</item> trả về 1."
@@ -29544,14 +27917,13 @@ msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"bm_id3147276\n"
"help.text"
-msgid "<bookmark_value>HEX2BIN function</bookmark_value><bookmark_value>converting;hexadecimal numbers, into binary numbers</bookmark_value>"
-msgstr "<bookmark_value>hàm HEX2BIN</bookmark_value><bookmark_value>chuyển đổi;số thập lục sang số nhị phân</bookmark_value>"
+msgid "<bookmark_value>HEX2BIN function</bookmark_value> <bookmark_value>converting;hexadecimal numbers, into binary numbers</bookmark_value>"
+msgstr ""
#: 04060115.xhp
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3147276\n"
-"79\n"
"help.text"
msgid "HEX2BIN"
msgstr "HEX2BIN"
@@ -29560,7 +27932,6 @@ msgstr "HEX2BIN"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3150258\n"
-"80\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_HEX2BIN\">The result is the binary number for the hexadecimal number entered.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_HEX2BIN\">Kết quả là số nhị phân cho số thập lục được nhập vào.</ahelp>"
@@ -29569,7 +27940,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_HEX2BIN\">Kết quả là số nhị phân cho
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3156117\n"
-"81\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -29578,26 +27948,22 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3155847\n"
-"82\n"
"help.text"
msgid "HEX2BIN(Number; Places)"
msgstr "HEX2BIN(Số; Lần_số)"
#: 04060115.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3152810\n"
-"83\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is a hexadecimal number or a string that represents a hexadecimal number. It can have a maximum of 10 places. The most significant bit is the sign bit, the following bits return the value. Negative numbers are entered as two's complement."
-msgstr "<emph>Số</emph> là một số thập lục. Số có thể chứa nhiều nhất 10 lần số. Bit quan trọng nhất là bit dấu (+/-), các bit khác trả về giá trị. Số âm được nhập dạng phần bù của hai."
+msgstr ""
#: 04060115.xhp
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3153758\n"
-"84\n"
"help.text"
msgid "<emph>Places</emph> is the number of places to be output."
msgstr "<emph>Lần_số</emph> là số lần số trong số kết xuất."
@@ -29606,34 +27972,30 @@ msgstr "<emph>Lần_số</emph> là số lần số trong số kết xuất."
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3154052\n"
-"85\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060115.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3156002\n"
-"86\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=HEX2BIN(\"6a\";8)</item> returns 01101010."
-msgstr "<item type=\"input\">=HEX2BIN(64;8)</item> trả về 01100100."
+msgstr ""
#: 04060115.xhp
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"bm_id3154742\n"
"help.text"
-msgid "<bookmark_value>HEX2DEC function</bookmark_value><bookmark_value>converting;hexadecimal numbers, into decimal numbers</bookmark_value>"
-msgstr "<bookmark_value>hàm HEX2DEC</bookmark_value><bookmark_value>chuyển đổi;số thập lục sang số thập phân</bookmark_value>"
+msgid "<bookmark_value>HEX2DEC function</bookmark_value> <bookmark_value>converting;hexadecimal numbers, into decimal numbers</bookmark_value>"
+msgstr ""
#: 04060115.xhp
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3154742\n"
-"87\n"
"help.text"
msgid "HEX2DEC"
msgstr "HEX2DEC"
@@ -29642,7 +28004,6 @@ msgstr "HEX2DEC"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3153626\n"
-"88\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_HEX2DEC\">The result is the decimal number for the hexadecimal number entered.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_HEX2DEC\">Kết quả là số thập phân cho số thập lục được nhập vào.</ahelp>"
@@ -29651,7 +28012,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_HEX2DEC\">Kết quả là số thập phân ch
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3143233\n"
-"89\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -29660,53 +28020,46 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3149293\n"
-"90\n"
"help.text"
msgid "HEX2DEC(Number)"
msgstr "HEX2DEC(Số)"
#: 04060115.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3159176\n"
-"91\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is a hexadecimal number or a string that represents a hexadecimal number. It can have a maximum of 10 places. The most significant bit is the sign bit, the following bits return the value. Negative numbers are entered as two's complement."
-msgstr "<emph>Số</emph> là một số thập lục. Số có thể chứa nhiều nhất 10 lần số. Bit quan trọng nhất là bit dấu (+/-), các bit khác trả về giá trị. Số âm được nhập dạng phần bù của hai."
+msgstr ""
#: 04060115.xhp
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3154304\n"
-"92\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060115.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3146093\n"
-"93\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=HEX2DEC(\"6a\")</item> returns 106."
-msgstr "<item type=\"input\">=HEX2DEC(64)</item> trả về 100."
+msgstr ""
#: 04060115.xhp
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"bm_id3149750\n"
"help.text"
-msgid "<bookmark_value>HEX2OCT function</bookmark_value><bookmark_value>converting;hexadecimal numbers, into octal numbers</bookmark_value>"
-msgstr "<bookmark_value>hàm HEX2OCT</bookmark_value><bookmark_value>chuyển đổi;số thập lục sang số bát phân</bookmark_value>"
+msgid "<bookmark_value>HEX2OCT function</bookmark_value> <bookmark_value>converting;hexadecimal numbers, into octal numbers</bookmark_value>"
+msgstr ""
#: 04060115.xhp
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3149750\n"
-"94\n"
"help.text"
msgid "HEX2OCT"
msgstr "HEX2OCT"
@@ -29715,7 +28068,6 @@ msgstr "HEX2OCT"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3153983\n"
-"95\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_HEX2OCT\">The result is the octal number for the hexadecimal number entered.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_HEX2OCT\">Kết quả là số bát phân cho số thập lục được nhập vào.</ahelp>"
@@ -29724,7 +28076,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_HEX2OCT\">Kết quả là số bát phân cho
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3145660\n"
-"96\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -29733,26 +28084,22 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3151170\n"
-"97\n"
"help.text"
msgid "HEX2OCT(Number; Places)"
msgstr "HEX2OCT(Số; Lần_số)"
#: 04060115.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3152795\n"
-"98\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is a hexadecimal number or a string that represents a hexadecimal number. It can have a maximum of 10 places. The most significant bit is the sign bit, the following bits return the value. Negative numbers are entered as two's complement."
-msgstr "<emph>Số</emph> là một số thập lục. Số có thể chứa nhiều nhất 10 lần số. Bit quan trọng nhất là bit dấu (+/-), các bit khác trả về giá trị. Số âm được nhập dạng phần bù của hai."
+msgstr ""
#: 04060115.xhp
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3149204\n"
-"99\n"
"help.text"
msgid "<emph>Places</emph> is the number of places to be output."
msgstr "<emph>Lần_số</emph> là số lần số trong số kết xuất."
@@ -29761,20 +28108,17 @@ msgstr "<emph>Lần_số</emph> là số lần số trong số kết xuất."
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"hd_id3153901\n"
-"100\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060115.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060115.xhp\n"
"par_id3159341\n"
-"101\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=HEX2OCT(\"6a\";4)</item> returns 0152."
-msgstr "<item type=\"input\">=HEX2OCT(64;4)</item> trả về 0144."
+msgstr ""
#: 04060116.xhp
msgctxt ""
@@ -29796,7 +28140,6 @@ msgstr "<bookmark_value>số ảo trong hàm phân tích</bookmark_value><bookma
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3154659\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"head_addin_analysis_two\"><link href=\"text/scalc/01/04060116.xhp\" name=\"Add-in Functions, List of Analysis Functions Part Two\">Add-in Functions, List of Analysis Functions Part Two</link></variable>"
msgstr ""
@@ -29813,7 +28156,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm IMABS</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3154959\n"
-"44\n"
"help.text"
msgid "IMABS"
msgstr "IMABS"
@@ -29822,7 +28164,6 @@ msgstr "IMABS"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3149895\n"
-"45\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMABS\">The result is the absolute value of a complex number.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMABS\">Kết quả là giá trị tuyệt đối của một số phức.</ahelp>"
@@ -29831,7 +28172,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMABS\">Kết quả là giá trị tuyệt đ
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3155382\n"
-"46\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -29840,7 +28180,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3151302\n"
-"47\n"
"help.text"
msgid "IMABS(\"ComplexNumber\")"
msgstr "IMABS(\"Số_phức\")"
@@ -29849,7 +28188,6 @@ msgstr "IMABS(\"Số_phức\")"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3153974\n"
-"48\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"complex\"><emph>ComplexNumber</emph> is a complex number that is entered in the form \"x+yi\" or \"x+yj\".</variable>"
msgstr "<variable id=\"complex\"><emph>Số_phức</emph> là một số phức được nhập dưới dạng « x+yi » hay « x+yj ».</variable>"
@@ -29858,7 +28196,6 @@ msgstr "<variable id=\"complex\"><emph>Số_phức</emph> là một số phức
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3149697\n"
-"49\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -29867,7 +28204,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3143222\n"
-"50\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=IMABS(\"5+12j\")</item> returns 13."
msgstr "<item type=\"input\">=IMABS(\"5+12j\")</item> trả về 13."
@@ -29884,7 +28220,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm IMAGINARY</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3145357\n"
-"51\n"
"help.text"
msgid "IMAGINARY"
msgstr "IMAGINARY"
@@ -29893,7 +28228,6 @@ msgstr "IMAGINARY"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3146965\n"
-"52\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMAGINARY\">The result is the imaginary coefficient of a complex number.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMAGINARY\">Kết quả là hệ số ảo của một số phức.</ahelp>"
@@ -29902,7 +28236,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMAGINARY\">Kết quả là hệ số ảo c
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3153555\n"
-"53\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -29911,7 +28244,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3155522\n"
-"54\n"
"help.text"
msgid "IMAGINARY(\"ComplexNumber\")"
msgstr "IMAGINARY(\"Số_phức\")"
@@ -29920,7 +28252,6 @@ msgstr "IMAGINARY(\"Số_phức\")"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3151193\n"
-"56\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -29929,7 +28260,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3155592\n"
-"57\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=IMAGINARY(\"4+3j\")</item> returns 3."
msgstr "<item type=\"input\">=IMAGINARY(\"4+3j\")</item> trả về 3."
@@ -29946,7 +28276,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm IMPOWER</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3146106\n"
-"58\n"
"help.text"
msgid "IMPOWER"
msgstr "IMPOWER"
@@ -29955,7 +28284,6 @@ msgstr "IMPOWER"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3147245\n"
-"59\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMPOWER\">The result is the <emph>ComplexNumber</emph> raised to the power of <emph>Number</emph>.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -29964,7 +28292,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3150954\n"
-"60\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -29973,7 +28300,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3147501\n"
-"61\n"
"help.text"
msgid "IMPOWER(\"ComplexNumber\"; Number)"
msgstr "IMPOWER(\"Số_phức\"; Số)"
@@ -29982,7 +28308,6 @@ msgstr "IMPOWER(\"Số_phức\"; Số)"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3155743\n"
-"63\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the exponent."
msgstr "<emph>Số</emph> là số mũ."
@@ -29991,7 +28316,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là số mũ."
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3149048\n"
-"64\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -30000,7 +28324,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3151393\n"
-"65\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=IMPOWER(\"2+3i\";2)</item> returns -5+12i."
msgstr "<item type=\"input\">=IMPOWER(\"2+3i\";2)</item> trả về -5+12i."
@@ -30017,7 +28340,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm IMARGUMENT</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3148748\n"
-"66\n"
"help.text"
msgid "IMARGUMENT"
msgstr "IMARGUMENT"
@@ -30026,7 +28348,6 @@ msgstr "IMARGUMENT"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3151341\n"
-"67\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMARGUMENT\">The result is the argument (the phi angle) of a complex number.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMARGUMENT\">Kết quả là đối số (góc φ) của một số phức.</ahelp>"
@@ -30035,7 +28356,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMARGUMENT\">Kết quả là đối số (góc
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3150533\n"
-"68\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -30044,7 +28364,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3156402\n"
-"69\n"
"help.text"
msgid "IMARGUMENT(\"ComplexNumber\")"
msgstr "IMARGUMENT(\"Số_phức\")"
@@ -30053,7 +28372,6 @@ msgstr "IMARGUMENT(\"Số_phức\")"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3153019\n"
-"71\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -30062,7 +28380,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3159125\n"
-"72\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=IMARGUMENT(\"3+4j\")</item> returns 0.927295."
msgstr "<item type=\"input\">=IMARGUMENT(\"3+4j\")</item> trả về 0.927295."
@@ -30079,7 +28396,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm IMDIV</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3150024\n"
-"80\n"
"help.text"
msgid "IMDIV"
msgstr "IMDIV"
@@ -30088,7 +28404,6 @@ msgstr "IMDIV"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3145825\n"
-"81\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMDIV\">The result is the division of two complex numbers.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMDIV\">Kết quả là thương của hai số phức.</ahelp>"
@@ -30097,7 +28412,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMDIV\">Kết quả là thương của hai s
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3150465\n"
-"82\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -30106,7 +28420,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3146942\n"
-"83\n"
"help.text"
msgid "IMDIV(\"Numerator\"; \"Denominator\")"
msgstr "IMDIV(\"Tử_số\"; \"Mẫu_số\")"
@@ -30115,7 +28428,6 @@ msgstr "IMDIV(\"Tử_số\"; \"Mẫu_số\")"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3150741\n"
-"84\n"
"help.text"
msgid "<emph>Numerator</emph>, <emph>Denominator</emph> are complex numbers that are entered in the form \"x+yi\" or \"x+yj\"."
msgstr "<emph>Tử_số</emph>, <emph>Mẫu_số</emph> là hai số phức được nhập dưới dạng « x+yi » hay « x+yj »."
@@ -30124,7 +28436,6 @@ msgstr "<emph>Tử_số</emph>, <emph>Mẫu_số</emph> là hai số phức đư
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3151229\n"
-"85\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -30133,7 +28444,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3148440\n"
-"86\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=IMDIV(\"-238+240i\";\"10+24i\")</item> returns 5+12i."
msgstr "<item type=\"input\">=IMDIV(\"-238+240i\";\"10+24i\")</item> trả về 5+12i."
@@ -30150,7 +28460,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm IMEXP</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3153039\n"
-"87\n"
"help.text"
msgid "IMEXP"
msgstr "IMEXP"
@@ -30159,7 +28468,6 @@ msgstr "IMEXP"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3144741\n"
-"88\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMEXP\">The result is the power of e and the complex number.</ahelp> The constant e has a value of approximately 2.71828182845904."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMEXP\">Kết quả là lũy thừa e và số phức.</ahelp> Hằng số e có giá trị xấp xỉ 2.71828182845904."
@@ -30168,7 +28476,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMEXP\">Kết quả là lũy thừa e và số
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3145591\n"
-"89\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -30177,7 +28484,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3154810\n"
-"90\n"
"help.text"
msgid "IMEXP(\"ComplexNumber\")"
msgstr "IMEXP(\"Số_phức\")"
@@ -30186,7 +28492,6 @@ msgstr "IMEXP(\"Số_phức\")"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3148581\n"
-"92\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -30195,7 +28500,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3149253\n"
-"93\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=IMEXP(\"1+j\") </item>returns 1.47+2.29j (rounded)."
msgstr "<item type=\"input\">=IMEXP(\"1+j\") </item>trả về 1.47+2.29j (đã làm tròn)."
@@ -30212,7 +28516,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm IMCONJUGATE</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3149955\n"
-"94\n"
"help.text"
msgid "IMCONJUGATE"
msgstr "IMCONJUGATE"
@@ -30221,7 +28524,6 @@ msgstr "IMCONJUGATE"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3155263\n"
-"95\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMCONJUGATE\">The result is the conjugated complex complement to a complex number.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMCONJUGATE\">Kết quả là phần bù phức được liên hợp với một số phức.</ahelp>"
@@ -30230,7 +28532,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMCONJUGATE\">Kết quả là phần bù phứ
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3148750\n"
-"96\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -30239,7 +28540,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3153082\n"
-"97\n"
"help.text"
msgid "IMCONJUGATE(\"ComplexNumber\")"
msgstr "IMCONJUGATE(\"Số_phức\")"
@@ -30248,7 +28548,6 @@ msgstr "IMCONJUGATE(\"Số_phức\")"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3153326\n"
-"99\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -30257,7 +28556,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3149688\n"
-"100\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=IMCONJUGATE(\"1+j\")</item> returns 1-j."
msgstr "<item type=\"input\">=IMCONJUGATE(\"1+j\")</item> trả về 1-j."
@@ -30274,7 +28572,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm IMLN</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3150898\n"
-"101\n"
"help.text"
msgid "IMLN"
msgstr "IMLN"
@@ -30283,7 +28580,6 @@ msgstr "IMLN"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3146853\n"
-"102\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMLN\">The result is the natural logarithm (to the base e) of a complex number.</ahelp> The constant e has a value of approximately 2.71828182845904."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMLN\">Trả về lôga tự nhiên (dựa vào hằng số e) của một số phức.</ahelp> Hằng số e có giá trị xấp xỉ 2,71828182845904."
@@ -30292,7 +28588,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMLN\">Trả về lôga tự nhiên (dựa và
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3150008\n"
-"103\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -30301,7 +28596,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3155954\n"
-"104\n"
"help.text"
msgid "IMLN(\"ComplexNumber\")"
msgstr "IMLN(\"Số_phức\")"
@@ -30310,7 +28604,6 @@ msgstr "IMLN(\"Số_phức\")"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3153565\n"
-"106\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -30319,7 +28612,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3153736\n"
-"107\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=IMLN(\"1+j\")</item> returns 0.35+0.79j (rounded)."
msgstr "<item type=\"input\">=IMLN(\"1+j\")</item> trả về 0.35+0.79j (đã làm tròn)."
@@ -30336,7 +28628,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm IMLOG10</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3155929\n"
-"108\n"
"help.text"
msgid "IMLOG10"
msgstr "IMLOG10"
@@ -30345,7 +28636,6 @@ msgstr "IMLOG10"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3149882\n"
-"109\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMLOG10\">The result is the common logarithm (to the base 10) of a complex number.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMLOG10\">Kết quả là lôga chung (dựa và cơ số 10) của một số phức.</ahelp>"
@@ -30354,7 +28644,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMLOG10\">Kết quả là lôga chung (dựa v
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3154327\n"
-"110\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -30363,7 +28652,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3150128\n"
-"111\n"
"help.text"
msgid "IMLOG10(\"ComplexNumber\")"
msgstr "IMLOG10(\"Số_phức\")"
@@ -30372,7 +28660,6 @@ msgstr "IMLOG10(\"Số_phức\")"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3149003\n"
-"113\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -30381,7 +28668,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3151021\n"
-"114\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=IMLOG10(\"1+j\")</item> returns 0.15+0.34j (rounded)."
msgstr "<item type=\"input\">=IMLOG10(\"1+j\")</item> trả về 0.15+0.34j (đã làm tròn)."
@@ -30398,7 +28684,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm IMLOG2</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3155623\n"
-"115\n"
"help.text"
msgid "IMLOG2"
msgstr "IMLOG2"
@@ -30407,7 +28692,6 @@ msgstr "IMLOG2"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3150932\n"
-"116\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMLOG2\">The result is the binary logarithm of a complex number.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMLOG2\">Kết quả là lôga nhị phân của một số phức.</ahelp>"
@@ -30416,7 +28700,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMLOG2\">Kết quả là lôga nhị phân c
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3153046\n"
-"117\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -30425,7 +28708,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3145355\n"
-"118\n"
"help.text"
msgid "IMLOG2(\"ComplexNumber\")"
msgstr "IMLOG2(\"Số_phức\")"
@@ -30434,7 +28716,6 @@ msgstr "IMLOG2(\"Số_phức\")"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3148768\n"
-"120\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -30443,7 +28724,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3149536\n"
-"121\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=IMLOG2(\"1+j\")</item> returns 0.50+1.13j (rounded)."
msgstr "<item type=\"input\">=IMLOG2(\"1+j\")</item> trả về 0.50+1.13j (đã làm tròn)."
@@ -30460,7 +28740,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm IMPRODUCT</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3145626\n"
-"122\n"
"help.text"
msgid "IMPRODUCT"
msgstr "IMPRODUCT"
@@ -30469,7 +28748,6 @@ msgstr "IMPRODUCT"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3153545\n"
-"123\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMPRODUCT\">The result is the product of up to 29 complex numbers.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMPRODUCT\">Kết quả là tích đến 29 số phức.</ahelp>"
@@ -30478,7 +28756,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMPRODUCT\">Kết quả là tích đến 29 s
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3149388\n"
-"124\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -30487,7 +28764,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3149027\n"
-"125\n"
"help.text"
msgid "IMPRODUCT(\"ComplexNumber\"; \"ComplexNumber1\"; ...)"
msgstr "IMPRODUCT(\"Số_phức\"; \"Số_phức1\"; ...)"
@@ -30496,7 +28772,6 @@ msgstr "IMPRODUCT(\"Số_phức\"; \"Số_phức1\"; ...)"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3153228\n"
-"127\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -30505,7 +28780,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3155815\n"
-"128\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=IMPRODUCT(\"3+4j\";\"5-3j\")</item> returns 27+11j."
msgstr "<item type=\"input\">=IMPRODUCT(\"3+4j\";\"5-3j\")</item> trả về 27+11j."
@@ -30522,7 +28796,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm IMREAL</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3147539\n"
-"129\n"
"help.text"
msgid "IMREAL"
msgstr "IMREAL"
@@ -30531,7 +28804,6 @@ msgstr "IMREAL"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3155372\n"
-"130\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMREAL\">The result is the real coefficient of a complex number.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMREAL\">Kết quả là hệ số thật của một số phức.</ahelp>"
@@ -30540,7 +28812,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMREAL\">Kết quả là hệ số thật củ
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3154951\n"
-"131\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -30549,7 +28820,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3153927\n"
-"132\n"
"help.text"
msgid "IMREAL(\"ComplexNumber\")"
msgstr "IMREAL(\"Số_phức\")"
@@ -30558,7 +28828,6 @@ msgstr "IMREAL(\"Số_phức\")"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3155409\n"
-"134\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -30567,7 +28836,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3155986\n"
-"135\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=IMREAL(\"1+3j\")</item> returns 1."
msgstr "<item type=\"input\">=IMREAL(\"1+3j\")</item> trả về 1."
@@ -30584,7 +28852,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm IMSUB</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3163826\n"
-"143\n"
"help.text"
msgid "IMSUB"
msgstr "IMSUB"
@@ -30593,7 +28860,6 @@ msgstr "IMSUB"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3149277\n"
-"144\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMSUB\">The result is the subtraction of two complex numbers.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMSUB\">Kết quả là hiệu của hai số phức.</ahelp>"
@@ -30602,7 +28868,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMSUB\">Kết quả là hiệu của hai số
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3149264\n"
-"145\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -30611,7 +28876,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3149710\n"
-"146\n"
"help.text"
msgid "IMSUB(\"ComplexNumber1\"; \"ComplexNumber2\")"
msgstr "IMSUB(\"Số_phức1\"; \"Số_phức2\")"
@@ -30620,7 +28884,6 @@ msgstr "IMSUB(\"Số_phức1\"; \"Số_phức2\")"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3155833\n"
-"148\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -30629,7 +28892,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3150963\n"
-"149\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=IMSUB(\"13+4j\";\"5+3j\")</item> returns 8+j."
msgstr "<item type=\"input\">=IMSUB(\"13+4j\";\"5+3j\")</item> trả về 8+j."
@@ -30646,7 +28908,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm IMSUM</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3156312\n"
-"150\n"
"help.text"
msgid "IMSUM"
msgstr "IMSUM"
@@ -30655,7 +28916,6 @@ msgstr "IMSUM"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3153215\n"
-"151\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMSUM\">The result is the sum of up to 29 complex numbers.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMSUM\">Kết quả là tổng đến 29 số phức.</ahelp>"
@@ -30664,7 +28924,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMSUM\">Kết quả là tổng đến 29 số
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3156095\n"
-"152\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -30673,7 +28932,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3152930\n"
-"153\n"
"help.text"
msgid "IMSUM(\"ComplexNumber1\"; \"ComplexNumber2\"; ...)"
msgstr "IMSUM(\"Số_phức1\"; \"Số_phức2\"; ...)"
@@ -30682,7 +28940,6 @@ msgstr "IMSUM(\"Số_phức1\"; \"Số_phức2\"; ...)"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3154640\n"
-"155\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -30691,7 +28948,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3147081\n"
-"156\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=IMSUM(\"13+4j\";\"5+3j\")</item> returns 18+7j."
msgstr "<item type=\"input\">=IMSUM(\"13+4j\";\"5+3j\")</item> trả về 18+7j."
@@ -30708,7 +28964,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm IMSQRT</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3147570\n"
-"167\n"
"help.text"
msgid "IMSQRT"
msgstr "IMSQRT"
@@ -30717,7 +28972,6 @@ msgstr "IMSQRT"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3156131\n"
-"168\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMSQRT\">The result is the square root of a complex number.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMSQRT\">Kết quả là căn bậc hai của một số phức.</ahelp>"
@@ -30726,7 +28980,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_IMSQRT\">Kết quả là căn bậc hai của
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3145202\n"
-"169\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -30735,7 +28988,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3150760\n"
-"170\n"
"help.text"
msgid "IMSQRT(\"ComplexNumber\")"
msgstr "IMSQRT(\"Số_phức\")"
@@ -30744,7 +28996,6 @@ msgstr "IMSQRT(\"Số_phức\")"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3147268\n"
-"172\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -30753,7 +29004,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3152807\n"
-"173\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=IMSQRT(\"3+4i\")</item> returns 2+1i."
msgstr "<item type=\"input\">=IMSQRT(\"3+4i\")</item> trả về 2+1i."
@@ -30770,7 +29020,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm COMPLEX</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3154054\n"
-"157\n"
"help.text"
msgid "COMPLEX"
msgstr "COMPLEX"
@@ -30779,7 +29028,6 @@ msgstr "COMPLEX"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3156111\n"
-"158\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_COMPLEX\">The result is a complex number which is returned from a real coefficient and an imaginary coefficient.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_COMPLEX\">Kết quả là một số phức được trả về từ một hệ số thực và một hệ số ảo.</ahelp>"
@@ -30788,7 +29036,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_COMPLEX\">Kết quả là một số phức đ
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3154744\n"
-"159\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -30797,7 +29044,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3155999\n"
-"160\n"
"help.text"
msgid "COMPLEX(RealNum; INum; Suffix)"
msgstr "COMPLEX(Số_thực; Ảo; Hậu_tố)"
@@ -30806,7 +29052,6 @@ msgstr "COMPLEX(Số_thực; Ảo; Hậu_tố)"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3153626\n"
-"161\n"
"help.text"
msgid "<emph>RealNum</emph> is the real coefficient of the complex number."
msgstr "<emph>Số_phức</emph> là hệ số thực của số phức."
@@ -30815,7 +29060,6 @@ msgstr "<emph>Số_phức</emph> là hệ số thực của số phức."
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3149135\n"
-"162\n"
"help.text"
msgid "<emph>INum</emph> is the imaginary coefficient of the complex number."
msgstr "<emph>Ảo</emph> là hệ số ảo của số phức."
@@ -30824,7 +29068,6 @@ msgstr "<emph>Ảo</emph> là hệ số ảo của số phức."
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3155849\n"
-"163\n"
"help.text"
msgid "<emph>Suffix</emph> is a list of options, \"i\" or \"j\"."
msgstr "<emph>Hậu_tố</emph> là hai tùy chọn: « i » hay « j »."
@@ -30833,7 +29076,6 @@ msgstr "<emph>Hậu_tố</emph> là hai tùy chọn: « i » hay « j »."
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3145659\n"
-"164\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -30842,7 +29084,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3143229\n"
-"165\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=COMPLEX(3;4;\"j\")</item> returns 3+4j."
msgstr "<item type=\"input\">=COMPLEX(3;4;\"j\")</item> trả về 3+4j."
@@ -30859,7 +29100,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm OCT2BIN</bookmark_value><bookmark_value>chuyển đ
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3155103\n"
-"217\n"
"help.text"
msgid "OCT2BIN"
msgstr "OCT2BIN"
@@ -30868,7 +29108,6 @@ msgstr "OCT2BIN"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3146898\n"
-"218\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_OCT2BIN\">The result is the binary number for the octal number entered.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_OCT2BIN\">Kết quả là số nhị phân cho số bát phân được nhập vào.</ahelp>"
@@ -30877,7 +29116,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_OCT2BIN\">Kết quả là số nhị phân cho
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3146088\n"
-"219\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -30886,7 +29124,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3154303\n"
-"220\n"
"help.text"
msgid "OCT2BIN(Number; Places)"
msgstr "OCT2BIN(Số; Lần_số)"
@@ -30895,7 +29132,6 @@ msgstr "OCT2BIN(Số; Lần_số)"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3156013\n"
-"221\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the octal number. The number can have a maximum of 10 places. The most significant bit is the sign bit, the following bits return the value. Negative numbers are entered as two's complement."
msgstr "<emph>Số</emph> là số bát phân. Số có thể chứa nhiều nhất 10 lần số. Bit quan trọng nhất là bit dấu (+/-), các bit khác trả về giá trị. Số âm được nhập dạng phần bù của hai."
@@ -30904,7 +29140,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là số bát phân. Số có thể chứa nhiều nh
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3153984\n"
-"222\n"
"help.text"
msgid "<emph>Places</emph> is the number of places to be output."
msgstr "<emph>Lần_số</emph> là số lần số trong số kết xuất."
@@ -30913,7 +29148,6 @@ msgstr "<emph>Lần_số</emph> là số lần số trong số kết xuất."
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3147493\n"
-"223\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -30922,7 +29156,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3147260\n"
-"224\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=OCT2BIN(3;3)</item> returns 011."
msgstr "<item type=\"input\">=OCT2BIN(3;3)</item> trả về 011."
@@ -30939,7 +29172,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm OCT2DEC</bookmark_value><bookmark_value>chuyển đ
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3152791\n"
-"225\n"
"help.text"
msgid "OCT2DEC"
msgstr "OCT2DEC"
@@ -30948,7 +29180,6 @@ msgstr "OCT2DEC"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3149199\n"
-"226\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_OCT2DEZ\">The result is the decimal number for the octal number entered.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_OCT2DEZ\">Kết quả là số thập phân cho số bát phân được nhập vào.</ahelp>"
@@ -30957,7 +29188,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_OCT2DEZ\">Kết quả là số thập phân ch
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3159337\n"
-"227\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -30966,7 +29196,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3153902\n"
-"228\n"
"help.text"
msgid "OCT2DEC(Number)"
msgstr "OCT2DEC(Số)"
@@ -30975,7 +29204,6 @@ msgstr "OCT2DEC(Số)"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3155326\n"
-"229\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the octal number. The number can have a maximum of 10 places. The most significant bit is the sign bit, the following bits return the value. Negative numbers are entered as two's complement."
msgstr "<emph>Số</emph> là số bát phân. Số có thể chứa nhiều nhất 10 lần số. Bit quan trọng nhất là bit dấu (+/-), các bit khác trả về giá trị. Số âm được nhập dạng phần bù của hai."
@@ -30984,7 +29212,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là số bát phân. Số có thể chứa nhiều nh
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3154698\n"
-"230\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -30993,7 +29220,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3154930\n"
-"231\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=OCT2DEC(144)</item> returns 100."
msgstr "<item type=\"input\">=OCT2DEC(144)</item> trả về 100."
@@ -31010,7 +29236,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm OCT2HEX</bookmark_value><bookmark_value>chuyển đ
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3155391\n"
-"232\n"
"help.text"
msgid "OCT2HEX"
msgstr "OCT2HEX"
@@ -31019,7 +29244,6 @@ msgstr "OCT2HEX"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3148831\n"
-"233\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_OCT2HEX\"> The result is the hexadecimal number for the octal number entered.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_OCT2HEX\">Kết quả là số thập lục cho số bát phân được nhập vào.</ahelp>"
@@ -31028,7 +29252,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_OCT2HEX\">Kết quả là số thập lục ch
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3146988\n"
-"234\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -31037,7 +29260,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3150523\n"
-"235\n"
"help.text"
msgid "OCT2HEX(Number; Places)"
msgstr "OCT2HEX(Số; Lần_số)"
@@ -31046,7 +29268,6 @@ msgstr "OCT2HEX(Số; Lần_số)"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3159162\n"
-"236\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the octal number. The number can have a maximum of 10 places. The most significant bit is the sign bit, the following bits return the value. Negative numbers are entered as two's complement."
msgstr "<emph>Số</emph> là số bát phân. Số có thể chứa nhiều nhất 10 lần số. Bit quan trọng nhất là bit dấu (+/-), các bit khác trả về giá trị. Số âm được nhập dạng phần bù của hai."
@@ -31055,7 +29276,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là số bát phân. Số có thể chứa nhiều nh
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3145420\n"
-"237\n"
"help.text"
msgid "<emph>Places</emph> is the number of places to be output."
msgstr "<emph>Lần_số</emph> là số lần số trong số kết xuất."
@@ -31064,7 +29284,6 @@ msgstr "<emph>Lần_số</emph> là số lần số trong số kết xuất."
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3150504\n"
-"238\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -31073,7 +29292,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3148802\n"
-"239\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=OCT2HEX(144;4)</item> returns 0064."
msgstr "<item type=\"input\">=OCT2HEX(144;4)</item> trả về 0064."
@@ -31090,7 +29308,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm CONVERT_ADD</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3148446\n"
-"175\n"
"help.text"
msgid "CONVERT_ADD"
msgstr "CONVERT_ADD"
@@ -31099,7 +29316,6 @@ msgstr "CONVERT_ADD"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3154902\n"
-"176\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_CONVERT\">Converts a value from one unit of measure to the corresponding value in another unit of measure.</ahelp> Enter the units of measures directly as text in quotation marks or as a reference. If you enter the units of measure in cells, they must correspond exactly with the following list which is case sensitive: For example, in order to enter a lower case l (for liter) in a cell, enter the apostrophe ' immediately followed by l."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_CONVERT\">Chuyển đổi một giá trị từ một đơn vị đo sang giá trị tương ứng theo một đơn vị đo khác.</ahelp> Hãy nhập những đơn vị đo một cách trực tiếp dưới dạng văn bản, nằm giữa dấu nháy kép hay dưới dạng một tham chiếu. Nếu bạn nhập những đơn vị đo vào ô, chúng phải tương ứng chính xác với danh sách theo đây, mà phân biệt chữ hoa/thường. Ví dụ, để nhập một l chữ thường (đại diện đơn vị đo lít) vào ô, bạn cần phải gõ một dấu lược « ' », phía trước chữ « l »."
@@ -31108,7 +29324,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_CONVERT\">Chuyển đổi một giá trị t
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3153055\n"
-"177\n"
"help.text"
msgid "Property"
msgstr "Thuộc tính"
@@ -31117,7 +29332,6 @@ msgstr "Thuộc tính"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3147234\n"
-"178\n"
"help.text"
msgid "Units"
msgstr "Đơn vị"
@@ -31126,7 +29340,6 @@ msgstr "Đơn vị"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3147512\n"
-"179\n"
"help.text"
msgid "Weight"
msgstr "Cân nặng"
@@ -31135,7 +29348,6 @@ msgstr "Cân nặng"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3148476\n"
-"180\n"
"help.text"
msgid "<emph>g</emph>, sg, lbm, <emph>u</emph>, ozm, stone, ton, grain, pweight, hweight, shweight, brton"
msgstr ""
@@ -31144,7 +29356,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3155361\n"
-"181\n"
"help.text"
msgid "Length"
msgstr "Độ dài"
@@ -31153,17 +29364,14 @@ msgstr "Độ dài"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3148925\n"
-"182\n"
"help.text"
msgid "<emph>m</emph>, mi, Nmi, in, ft, yd, ang, Pica, ell, <emph>parsec</emph>, <emph>lightyear</emph>, survey_mi"
msgstr ""
#: 04060116.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3158429\n"
-"183\n"
"help.text"
msgid "Time"
msgstr "#-#-#-#-# autopi.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# 02.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# optionen.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# shared.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# 01.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# 02.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# 02.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nThời gian"
@@ -31172,7 +29380,6 @@ msgstr "#-#-#-#-# autopi.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# 0
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3150707\n"
-"184\n"
"help.text"
msgid "yr, day, hr, mn, <emph>sec</emph>, <emph>s</emph>"
msgstr ""
@@ -31181,7 +29388,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3153238\n"
-"185\n"
"help.text"
msgid "Pressure"
msgstr "Áp suất"
@@ -31190,7 +29396,6 @@ msgstr "Áp suất"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3166437\n"
-"186\n"
"help.text"
msgid "<emph>Pa</emph>, <emph>atm</emph>, <emph>at</emph>, <emph>mmHg</emph>, Torr, psi"
msgstr ""
@@ -31199,7 +29404,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3152944\n"
-"187\n"
"help.text"
msgid "Force"
msgstr "Lực"
@@ -31208,7 +29412,6 @@ msgstr "Lực"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3155582\n"
-"188\n"
"help.text"
msgid "<emph>N</emph>, <emph>dyn</emph>, <emph>dy</emph>, lbf, <emph>pond</emph>"
msgstr ""
@@ -31217,7 +29420,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3153686\n"
-"189\n"
"help.text"
msgid "Energy"
msgstr "Năng lượng"
@@ -31226,7 +29428,6 @@ msgstr "Năng lượng"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3153386\n"
-"190\n"
"help.text"
msgid "<emph>J</emph>, <emph>e</emph>, <emph>c</emph>, <emph>cal</emph>, <emph>eV</emph>, <emph>ev</emph>, HPh, <emph>Wh</emph>, <emph>wh</emph>, flb, BTU, btu"
msgstr ""
@@ -31235,7 +29436,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3154100\n"
-"191\n"
"help.text"
msgid "Power"
msgstr "Năng xuất"
@@ -31244,7 +29444,6 @@ msgstr "Năng xuất"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3149915\n"
-"192\n"
"help.text"
msgid "<emph>W</emph>, <emph>w</emph>, HP, PS"
msgstr ""
@@ -31253,7 +29452,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3148988\n"
-"193\n"
"help.text"
msgid "Field strength"
msgstr "Cường độ trường"
@@ -31262,7 +29460,6 @@ msgstr "Cường độ trường"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3148616\n"
-"194\n"
"help.text"
msgid "<emph>T</emph>, <emph>ga</emph>"
msgstr ""
@@ -31271,7 +29468,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3151120\n"
-"195\n"
"help.text"
msgid "Temperature"
msgstr "Nhiệt độ"
@@ -31280,7 +29476,6 @@ msgstr "Nhiệt độ"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3148659\n"
-"196\n"
"help.text"
msgid "C, F, <emph>K</emph>, <emph>kel</emph>, Reau, Rank"
msgstr ""
@@ -31289,7 +29484,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3154610\n"
-"197\n"
"help.text"
msgid "Volume"
msgstr "Thể tích"
@@ -31298,7 +29492,6 @@ msgstr "Thể tích"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3149423\n"
-"198\n"
"help.text"
msgid "<emph>l</emph>, <emph>L</emph>, <emph>lt</emph>, tsp, tbs, oz, cup, pt, us_pt, qt, gal, <emph>m3</emph>, mi3, Nmi3, in3, ft3, yd3, ang3, Pica3, barrel, bushel, regton, Schooner, Middy, Glass"
msgstr ""
@@ -31307,7 +29500,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3149244\n"
-"199\n"
"help.text"
msgid "Area"
msgstr "Diện tích"
@@ -31316,7 +29508,6 @@ msgstr "Diện tích"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3150425\n"
-"200\n"
"help.text"
msgid "<emph>m2</emph>, mi2, Nmi2, in2, ft2, yd2, <emph>ang2</emph>, Pica2, Morgen, <emph>ar</emph>, acre, ha"
msgstr ""
@@ -31325,7 +29516,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3150629\n"
-"201\n"
"help.text"
msgid "Speed"
msgstr "Tốc độ"
@@ -31334,7 +29524,6 @@ msgstr "Tốc độ"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3159246\n"
-"202\n"
"help.text"
msgid "<emph>m/s</emph>, <emph>m/sec</emph>, m/h, mph, kn, admkn"
msgstr ""
@@ -31343,7 +29532,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3150789\n"
-"201\n"
"help.text"
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
@@ -31352,7 +29540,6 @@ msgstr "Thông tin"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3159899\n"
-"202\n"
"help.text"
msgid "<emph>bit</emph>, <emph>byte</emph>"
msgstr ""
@@ -31361,7 +29548,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3143277\n"
-"203\n"
"help.text"
msgid "Units of measure in <emph>bold</emph> can be preceded by a prefix character from the following list:"
msgstr ""
@@ -31370,7 +29556,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3148422\n"
-"204\n"
"help.text"
msgid "Prefix"
msgstr ""
@@ -31779,7 +29964,6 @@ msgstr "Yi yobi 1208925819614630000000000"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3146125\n"
-"209\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -31788,7 +29972,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3153695\n"
-"210\n"
"help.text"
msgid "CONVERT_ADD(Number; \"FromUnit\"; \"ToUnit\")"
msgstr "CONVERT_ADD(Số; \"Từ_đơn_vị\"; \"Đến_đơn_vị\")"
@@ -31797,7 +29980,6 @@ msgstr "CONVERT_ADD(Số; \"Từ_đơn_vị\"; \"Đến_đơn_vị\")"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3147522\n"
-"211\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the number to be converted."
msgstr "<emph>Số</emph> là số cần chuyển đổi."
@@ -31806,7 +29988,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là số cần chuyển đổi."
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3154472\n"
-"212\n"
"help.text"
msgid "<emph>FromUnit</emph> is the unit from which conversion is taking place."
msgstr "<emph>Từ_đơn_vị</emph> là đơn vị từ đó cần chuyển đổi."
@@ -31815,7 +29996,6 @@ msgstr "<emph>Từ_đơn_vị</emph> là đơn vị từ đó cần chuyển đ
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3153790\n"
-"213\n"
"help.text"
msgid "<emph>ToUnit</emph> is the unit to which conversion is taking place. Both units must be of the same type."
msgstr "<emph>ToUnit</emph> là đơn vị mà phép chuyển đổi thực hiện. Các đơn vị phải cùng loại."
@@ -31824,7 +30004,6 @@ msgstr "<emph>ToUnit</emph> là đơn vị mà phép chuyển đổi thực hi
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3156270\n"
-"214\n"
"help.text"
msgid "Examples"
msgstr "Ví dụ"
@@ -31833,7 +30012,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3156336\n"
-"215\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=CONVERT_ADD(10;\"HP\";\"PS\") </item>returns, rounded to two decimal places, 10.14. 10 HP equal 10.14 PS."
msgstr "<item type=\"input\">=CONVERT_ADD(10;\"HP\";\"PS\")</item> trả về (làm tròn thành hai lần số) 10.14. 10 HP bằng 10.14 PS."
@@ -31842,7 +30020,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=CONVERT_ADD(10;\"HP\";\"PS\")</item> trả về (l
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3154834\n"
-"216\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=CONVERT_ADD(10;\"km\";\"mi\") </item>returns, rounded to two decimal places, 6.21. 10 kilometers equal 6.21 miles. The k is the permitted prefix character for the factor 10^3."
msgstr "<item type=\"input\">=CONVERT_ADD(10;\"km\";\"mi\")</item> trả về (làm tròn thành hai lần số) 6.21. 10 kilômet bằng 6.21 lý. Chữ k là ký tự tiền tố được phép cho thừa số 10³."
@@ -31859,7 +30036,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm FACTDOUBLE</bookmark_value><bookmark_value>giai th
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3147096\n"
-"36\n"
"help.text"
msgid "FACTDOUBLE"
msgstr "FACTDOUBLE"
@@ -31868,7 +30044,6 @@ msgstr "FACTDOUBLE"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3151309\n"
-"37\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_FACTDOUBLE\">Returns the double factorial of a number.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_FACTDOUBLE\">Trả về giai thừa đôi của một số.</ahelp>"
@@ -31877,7 +30052,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_FACTDOUBLE\">Trả về giai thừa đôi củ
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3154666\n"
-"38\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -31886,7 +30060,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3155121\n"
-"39\n"
"help.text"
msgid "FACTDOUBLE(Number)"
msgstr "FACTDOUBLE(Số)"
@@ -31895,7 +30068,6 @@ msgstr "FACTDOUBLE(Số)"
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3158440\n"
-"40\n"
"help.text"
msgid "Returns <emph>Number</emph> <emph>!!</emph>, the double factorial of <emph>Number</emph>, where <emph>Number</emph> is an integer greater than or equal to zero."
msgstr "Trả về <emph>Số</emph><emph>!!</emph>, giai thừa đôi của <emph>Số</emph>, mà <emph>Số</emph> là một số nguyên lớn hơn hay bằng 0."
@@ -31944,7 +30116,6 @@ msgstr "FACTDOUBLE(0) trả về 1 theo định nghĩa."
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"hd_id3154622\n"
-"42\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -31961,7 +30132,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=FACTDOUBLE(5)</item> trả về 15."
msgctxt ""
"04060116.xhp\n"
"par_id3154116\n"
-"43\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=FACTDOUBLE(6)</item> returns 48."
msgstr "<item type=\"input\">=FACTDOUBLE(6)</item> trả về 48."
@@ -31991,7 +30161,6 @@ msgid "Financial Functions Part Three"
msgstr "Hàm Tài Chính (Phần 3)"
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"bm_id3145112\n"
@@ -32456,7 +30625,6 @@ msgid "=ODDLYIELD(\"1999-04-20\";\"1999-06-15\"; \"1998-10-15\"; 0.0375; 99.875;
msgstr "=ODDLYIELD(\"1999-04-20\";\"1999-06-15\"; \"1998-10-15\"; 0.0375; 99.875; 100;2;0) trả về 0.044873 hay 4.4873%."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"bm_id3148768\n"
@@ -32577,7 +30745,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=VDB(35000;7500;36;10;20;2)</item> = 8603.80 currenc
msgstr "<item type=\"input\">=VDB(35000;7500;36;10;20;2)</item> = 8603.80 đơn vị tiền tệ. Khấu hao giữa kỳ thứ 10 và kỳ thứ 20 là 8.603,80 đơn vị tiền tệ."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"bm_id3147485\n"
@@ -32914,7 +31081,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=XNPV(0.06;B1:B5;A1:A5)</item> returns 323.02."
msgstr "<item type=\"input\">=XNPV(0.06;B1:B5;A1:A5)</item> trả về 323.02."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"bm_id3148822\n"
@@ -33011,7 +31177,6 @@ msgid "The interest rate must be 7.46 % so that 7,500 currency units will become
msgstr "Lãi suất phải là 7,46% để 7.500 đơn vị tiền tệ có thể trở thành 10.000 đơn vị tiền tệ."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"bm_id3154267\n"
@@ -33484,7 +31649,6 @@ msgid "=COUPDAYSNC(\"2001-01-25\"; \"2001-11-15\"; 2; 3) returns 110."
msgstr "=COUPDAYSNC(\"2001-01-25\"; \"2001-11-15\"; 2; 3) trả về 110."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"bm_id3150408\n"
@@ -33573,7 +31737,6 @@ msgid "=COUPDAYBS(\"2001-01-25\"; \"2001-11-15\"; 2; 3) returns 71."
msgstr "=COUPDAYBS(\"2001-01-25\"; \"2001-11-15\"; 2; 3) trả về 71."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"bm_id3152957\n"
@@ -33662,7 +31825,6 @@ msgid "=COUPPCD(\"2001-01-25\"; \"2001-11-15\"; 2; 3) returns 2000-15-11."
msgstr "=COUPPCD(\"2001-01-25\"; \"2001-11-15\"; 2; 3) trả về 2000-15-11."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"bm_id3150673\n"
@@ -33751,7 +31913,6 @@ msgid "=COUPNUM(\"2001-01-25\"; \"2001-11-15\"; 2; 3) returns 2."
msgstr "=COUPNUM(\"2001-01-25\"; \"2001-11-15\"; 2; 3) trả về 2."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"bm_id3149339\n"
@@ -33864,7 +32025,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=IPMT(5%;5;7;15000)</item> = -352.97 currency units.
msgstr "<item type=\"input\">=IPMT(5%;5;7;15000)</item> = -352.97 đơn vị tiền tệ. Lãi kép trong thời kỳ (năm) thứ năm là 352,97 đơn vị tiền tệ."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"bm_id3151205\n"
@@ -33969,7 +32129,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=FV(4%;2;750;2500) </item>= -4234.00 currency units.
msgstr "<item type=\"input\">=FV(4%;2;750;2500) </item>= -4234.00 đơn vị tiền tệ. Giá trị ở kết thúc khoảng đầu tư là 4234,00 đơn vị tiền tệ."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"bm_id3155912\n"
@@ -34050,7 +32209,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=FVSCHEDULE(1000;{0.03;0.04;0.05})</item> returns 11
msgstr "<item type=\"input\">=FVSCHEDULE(1000;{0.03;0.04;0.05})</item> trả về 1124,76."
#: 04060118.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060118.xhp\n"
"bm_id3156435\n"
@@ -34182,7 +32340,6 @@ msgstr "Hàm Tài Chính Phần 2"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3149052\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Financial Functions Part Two"
msgstr "Hàm Tài Chính Phần 2"
@@ -34191,7 +32348,6 @@ msgstr "Hàm Tài Chính Phần 2"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3148742\n"
-"343\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060103.xhp\" name=\"Back to Financial Functions Part One\">Back to Financial Functions Part One</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060103.xhp\" name=\"Trở về Hàn Tài chính Phần 1\">Trở về Hàn Tài chính Phần 1</link>"
@@ -34200,7 +32356,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060103.xhp\" name=\"Trở về Hàn Tài ch
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3151341\n"
-"344\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060118.xhp\" name=\"Forward to Financial Functions Part Three\">Forward to Financial Functions Part Three</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060118.xhp\" name=\"Tiếp tới Hàm Tài Chính Phần 3\">Tiếp tới Hàm Tài Chính Phần 3</link>"
@@ -34217,7 +32372,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm PPMT</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3150026\n"
-"238\n"
"help.text"
msgid "PPMT"
msgstr "PPMT"
@@ -34226,7 +32380,6 @@ msgstr "PPMT"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3146942\n"
-"239\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KAPZ\">Returns for a given period the payment on the principal for an investment that is based on periodic and constant payments and a constant interest rate.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KAPZ\">Trả về trong một thời kỳ đã ghi rõ số tiền đối với tiền gốc cho một đầu tư dựa vào các sự trả tiền số định theo định kỳ và một lãi suất cố định.</ahelp>"
@@ -34235,7 +32388,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KAPZ\">Trả về trong một thời kỳ đã ghi
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3150459\n"
-"240\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -34244,7 +32396,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3146878\n"
-"241\n"
"help.text"
msgid "PPMT(Rate; Period; NPer; PV; FV; Type)"
msgstr "PPMT(Tỷ_lệ; Kỳ; NPer; PV; FV; Kiểu)"
@@ -34253,7 +32404,6 @@ msgstr "PPMT(Tỷ_lệ; Kỳ; NPer; PV; FV; Kiểu)"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3151228\n"
-"242\n"
"help.text"
msgid "<emph>Rate</emph> is the periodic interest rate."
msgstr "<emph>Tỷ_lệ</emph> là lãi suất định kỳ."
@@ -34262,7 +32412,6 @@ msgstr "<emph>Tỷ_lệ</emph> là lãi suất định kỳ."
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3148887\n"
-"243\n"
"help.text"
msgid "<emph>Period</emph> is the amortizement period. P = 1 for the first and P = NPer for the last period."
msgstr "<emph>Kỳ</emph> là thời kỳ trả dần: P=1 (kỳ đầu), P=Nper (kỳ cuối)."
@@ -34271,7 +32420,6 @@ msgstr "<emph>Kỳ</emph> là thời kỳ trả dần: P=1 (kỳ đầu), P=Nper
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3148436\n"
-"244\n"
"help.text"
msgid "<emph>NPer</emph> is the total number of periods during which annuity is paid."
msgstr "<emph>NPer</emph> là tổng số kỳ (thời kỳ trả)."
@@ -34280,7 +32428,6 @@ msgstr "<emph>NPer</emph> là tổng số kỳ (thời kỳ trả)."
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3153035\n"
-"245\n"
"help.text"
msgid "<emph>PV</emph> is the present value in the sequence of payments."
msgstr "<emph>PV</emph> (tuy chọn) là giá trị hiện tại trong chuỗi các sự trả tiền."
@@ -34289,7 +32436,6 @@ msgstr "<emph>PV</emph> (tuy chọn) là giá trị hiện tại trong chuỗi c
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3147474\n"
-"246\n"
"help.text"
msgid "<emph>FV</emph> (optional) is the desired (future) value."
msgstr "<emph>FV</emph> (tùy chọn) là giá trị tương lai (đã muốn)."
@@ -34298,7 +32444,6 @@ msgstr "<emph>FV</emph> (tùy chọn) là giá trị tương lai (đã muốn)."
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3144744\n"
-"247\n"
"help.text"
msgid "<emph>Type</emph> (optional) defines the due date. F = 1 for payment at the beginning of a period and F = 0 for payment at the end of a period."
msgstr "<emph>Kiểu</emph> (tùy chọn) xác định nếu phải trả tiền ở đầu (F=1) hay cuối (F=0) của mỗi thời kỳ."
@@ -34307,7 +32452,6 @@ msgstr "<emph>Kiểu</emph> (tùy chọn) xác định nếu phải trả tiền
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3148582\n"
-"248\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -34316,7 +32460,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3154811\n"
-"249\n"
"help.text"
msgid "How high is the periodic monthly payment at an annual interest rate of 8.75% over a period of 3 years? The cash value is 5,000 currency units and is always paid at the beginning of a period. The future value is 8,000 currency units."
msgstr "Có lãi suất hàng năm 8,75% trong ba năm thì phải trả từng tháng bao nhiêu tiền? Giá trị tiền mặt là 5.000 đơn vị tiền tệ, lúc nào cũng được trả ở đầu kỳ. Giá trị tương lai là 8.000 đơn vị tiền tệ."
@@ -34325,7 +32468,6 @@ msgstr "Có lãi suất hàng năm 8,75% trong ba năm thì phải trả từng
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3149246\n"
-"250\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=PPMT(8.75%/12;1;36;5000;8000;1)</item> = -350.99 currency units."
msgstr "<item type=\"input\">=PPMT(8.75%/12;1;36;5000;8000;1)</item> = -350.99 đơn vị tiền tệ"
@@ -34342,7 +32484,6 @@ msgstr "<bookmark_value>tính; tổng số lãi suất trả dần</bookmark_val
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3146139\n"
-"252\n"
"help.text"
msgid "CUMPRINC"
msgstr "CUMPRINC"
@@ -34351,7 +32492,6 @@ msgstr "CUMPRINC"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3150140\n"
-"253\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KUMKAPITAL\">Returns the cumulative interest paid for an investment period with a constant interest rate.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KUMKAPITAL\">Trả về số tiền lãi lũy tích được trả trong một thời kỳ đầu tư có lãi suất cố định.</ahelp>"
@@ -34360,7 +32500,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KUMKAPITAL\">Trả về số tiền lãi lũy tíc
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3149188\n"
-"254\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -34369,7 +32508,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3148733\n"
-"255\n"
"help.text"
msgid "CUMPRINC(Rate; NPer; PV; S; E; Type)"
msgstr "CUMPRINC(Tỷ_lệ; NPer; PV; S; E; Kiểu)"
@@ -34378,7 +32516,6 @@ msgstr "CUMPRINC(Tỷ_lệ; NPer; PV; S; E; Kiểu)"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3150864\n"
-"256\n"
"help.text"
msgid "<emph>Rate</emph> is the periodic interest rate."
msgstr "<emph>Tỷ_lệ</emph> là lãi suất định kỳ."
@@ -34387,7 +32524,6 @@ msgstr "<emph>Tỷ_lệ</emph> là lãi suất định kỳ."
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3166052\n"
-"257\n"
"help.text"
msgid "<emph>NPer</emph> is the payment period with the total number of periods. NPER can also be a non-integer value."
msgstr "<emph>NPer</emph> là tổng số kỳ (thời kỳ trả). NPER cũng có thể là một giá trị khác số nguyên."
@@ -34396,7 +32532,6 @@ msgstr "<emph>NPer</emph> là tổng số kỳ (thời kỳ trả). NPER cũng c
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3150007\n"
-"258\n"
"help.text"
msgid "<emph>PV</emph> is the current value in the sequence of payments."
msgstr "<emph>PV</emph> là giá trị hiện tại trong chuỗi các sự trả tiền."
@@ -34405,7 +32540,6 @@ msgstr "<emph>PV</emph> là giá trị hiện tại trong chuỗi các sự tr
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3153112\n"
-"259\n"
"help.text"
msgid "<emph>S</emph> is the first period."
msgstr "<emph>S</emph> là thời kỳ đầu tiên."
@@ -34414,7 +32548,6 @@ msgstr "<emph>S</emph> là thời kỳ đầu tiên."
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3146847\n"
-"260\n"
"help.text"
msgid "<emph>E</emph> is the last period."
msgstr "<emph>E</emph> là thời kỳ cuối cùng."
@@ -34423,7 +32556,6 @@ msgstr "<emph>E</emph> là thời kỳ cuối cùng."
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3145167\n"
-"261\n"
"help.text"
msgid "<emph>Type</emph> is the due date of the payment at the beginning or end of each period."
msgstr "<emph>Kiểu</emph> xác định nếu phải trả tiền ở đầu hay cuối của mỗi thời kỳ."
@@ -34432,7 +32564,6 @@ msgstr "<emph>Kiểu</emph> xác định nếu phải trả tiền ở đầu ha
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3154502\n"
-"262\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -34441,7 +32572,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3153570\n"
-"263\n"
"help.text"
msgid "What are the payoff amounts if the yearly interest rate is 5.5% for 36 months? The cash value is 15,000 currency units. The payoff amount is calculated between the 10th and 18th period. The due date is at the end of the period."
msgstr "Nếu lãi suất hàng năm là 5,5% trong 36 tháng, kết quả thưởng phạt là bao nhiêu tiền? Giá trị tiền mặt là 15.000 đơn vị tiền tệ. Kết quả thưởng phạt được tính giữa kỳ thứ 10 và 18. Ngày đến hạn nằm ở kết thúc kỳ."
@@ -34450,7 +32580,6 @@ msgstr "Nếu lãi suất hàng năm là 5,5% trong 36 tháng, kết quả thư
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3149884\n"
-"264\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=CUMPRINC(5.5%/12;36;15000;10;18;0)</item> = -3669.74 currency units. The payoff amount between the 10th and 18th period is 3669.74 currency units."
msgstr "<item type=\"input\">=CUMPRINC(5.5%/12;36;15000;10;18;0)</item> = -3669.74 đơn vị tiền tệ. Số tiền kết quả thưởng phạt giữa thời kỳ thứ 10 và 18 là 3669,74 đơn vị tiền tệ."
@@ -34467,7 +32596,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm CUMPRINC_ADD</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3150019\n"
-"182\n"
"help.text"
msgid "CUMPRINC_ADD"
msgstr "CUMPRINC_ADD"
@@ -34476,7 +32604,6 @@ msgstr "CUMPRINC_ADD"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3145246\n"
-"183\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_CUMPRINC\"> Calculates the cumulative redemption of a loan in a period.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_CUMPRINC\">Tính số tiền lũy tích trả hết nợ trong một thời kỳ.</ahelp>"
@@ -34485,7 +32612,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_CUMPRINC\">Tính số tiền lũy tích trả
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3153047\n"
-"184\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -34494,7 +32620,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3157970\n"
-"185\n"
"help.text"
msgid "CUMPRINC_ADD(Rate; NPer; PV; StartPeriod; EndPeriod; Type)"
msgstr "CUMPRINC_ADD(Tỷ_lệ; NPer; PV; Kỳ_đầu; Kỳ_cuối; Kiểu)"
@@ -34503,7 +32628,6 @@ msgstr "CUMPRINC_ADD(Tỷ_lệ; NPer; PV; Kỳ_đầu; Kỳ_cuối; Kiểu)"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3145302\n"
-"186\n"
"help.text"
msgid "<emph>Rate</emph> is the interest rate for each period."
msgstr "<emph>Tỷ_lệ</emph> là lãi suất định kỳ."
@@ -34512,7 +32636,6 @@ msgstr "<emph>Tỷ_lệ</emph> là lãi suất định kỳ."
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3151017\n"
-"187\n"
"help.text"
msgid "<emph>NPer</emph> is the total number of payment periods. The rate and NPER must refer to the same unit, and thus both be calculated annually or monthly."
msgstr "<emph>NPer</emph> là tổng số các thời kỳ trả tiền. Lãi suất và NPER phải tham chiếu đến cùng một đơn vị, thì cả hai đều phải được tính hàng năm hay hàng tháng."
@@ -34521,7 +32644,6 @@ msgstr "<emph>NPer</emph> là tổng số các thời kỳ trả tiền. Lãi su
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3155620\n"
-"188\n"
"help.text"
msgid "<emph>PV</emph> is the current value."
msgstr "<emph>PV</emph> là giá trị hiện thời."
@@ -34530,7 +32652,6 @@ msgstr "<emph>PV</emph> là giá trị hiện thời."
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3145352\n"
-"189\n"
"help.text"
msgid "<emph>StartPeriod</emph> is the first payment period for the calculation."
msgstr "<emph>Kỳ_đầu</emph> là thời kỳ trả tiền đầu tiên cho phép tính."
@@ -34539,7 +32660,6 @@ msgstr "<emph>Kỳ_đầu</emph> là thời kỳ trả tiền đầu tiên cho p
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3157986\n"
-"190\n"
"help.text"
msgid "<emph>EndPeriod</emph> is the last payment period for the calculation."
msgstr "<emph>Kỳ_cuối</emph> là thời kỳ trả tiền cuối cùng cho phép tính."
@@ -34548,7 +32668,6 @@ msgstr "<emph>Kỳ_cuối</emph> là thời kỳ trả tiền cuối cùng cho p
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3150570\n"
-"191\n"
"help.text"
msgid "<emph>Type</emph> is the maturity of a payment at the end of each period (Type = 0) or at the start of the period (Type = 1)."
msgstr "<emph>Kiểu</emph> xác định nếu phải trả tiền ở đầu (Kiểu=1) hay cuối (Kiểu=0) của mỗi thời kỳ."
@@ -34557,7 +32676,6 @@ msgstr "<emph>Kiểu</emph> xác định nếu phải trả tiền ở đầu (K
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3150269\n"
-"192\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -34566,7 +32684,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3148774\n"
-"193\n"
"help.text"
msgid "The following mortgage loan is taken out on a house:"
msgstr "Theo đây đã được vay có thể chấp ngôi nhà:"
@@ -34575,7 +32692,6 @@ msgstr "Theo đây đã được vay có thể chấp ngôi nhà:"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3150661\n"
-"194\n"
"help.text"
msgid "Rate: 9.00 per cent per annum (9% / 12 = 0.0075), Duration: 30 years (payment periods = 30 * 12 = 360), NPV: 125000 currency units."
msgstr "Lãi suất: 9.00 phần trăm hàng năm (9% / 12 = 0,0075), khoảng thời gian: 30 năm (số các thời kỳ trả tiền = 30 * 12 = 360), NPV: 125.000 đơn vị tiền tệ."
@@ -34584,7 +32700,6 @@ msgstr "Lãi suất: 9.00 phần trăm hàng năm (9% / 12 = 0,0075), khoảng t
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3155512\n"
-"195\n"
"help.text"
msgid "How much will you repay in the second year of the mortgage (thus from periods 13 to 24)?"
msgstr "Trong năm thứ hai của tài khoản thế chấp (từ thời kỳ thứ 13 đến 24), bạn sẽ trả lại bao nhiêu tiền?"
@@ -34593,7 +32708,6 @@ msgstr "Trong năm thứ hai của tài khoản thế chấp (từ thời kỳ t
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3149394\n"
-"196\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=CUMPRINC_ADD(0.0075;360;125000;13;24;0)</item> returns -934.1071"
msgstr "<item type=\"input\">=CUMPRINC_ADD(0.0075;360;125000;13;24;0)</item> trả về -934.1071"
@@ -34602,7 +32716,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=CUMPRINC_ADD(0.0075;360;125000;13;24;0)</item> tr
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3149026\n"
-"197\n"
"help.text"
msgid "In the first month you will be repaying the following amount:"
msgstr "Trong tháng đầu tiên, bạn sẽ trả lại số tiền này:"
@@ -34611,7 +32724,6 @@ msgstr "Trong tháng đầu tiên, bạn sẽ trả lại số tiền này:"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3154636\n"
-"198\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=CUMPRINC_ADD(0.0075;360;125000;1;1;0)</item> returns -68.27827"
msgstr "<item type=\"input\">=CUMPRINC_ADD(0.0075;360;125000;1;1;0)</item> trả về -68,27827"
@@ -34628,7 +32740,6 @@ msgstr "<bookmark_value>tính; tiền lãi lũy tích</bookmark_value><bookmark_
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3155370\n"
-"266\n"
"help.text"
msgid "CUMIPMT"
msgstr "CUMIPMT"
@@ -34637,7 +32748,6 @@ msgstr "CUMIPMT"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3158411\n"
-"267\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KUMZINSZ\">Calculates the cumulative interest payments, that is, the total interest, for an investment based on a constant interest rate.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KUMZINSZ\">Tính các sự trả tiền lãi lũy tích, tức là tổng số tiền lãi, cho một đầu tư dựa vào lãi suất cố định.</ahelp>"
@@ -34646,7 +32756,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KUMZINSZ\">Tính các sự trả tiền lãi lũy
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3155814\n"
-"268\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -34655,7 +32764,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3147536\n"
-"269\n"
"help.text"
msgid "CUMIPMT(Rate; NPer; PV; S; E; Type)"
msgstr "CUMIPMT(Tỷ_lệ; NPer; PV; S; E; Kiểu)"
@@ -34664,7 +32772,6 @@ msgstr "CUMIPMT(Tỷ_lệ; NPer; PV; S; E; Kiểu)"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3150475\n"
-"270\n"
"help.text"
msgid "<emph>Rate</emph> is the periodic interest rate."
msgstr "<emph>Tỷ_lệ</emph> là lãi suất định kỳ."
@@ -34673,7 +32780,6 @@ msgstr "<emph>Tỷ_lệ</emph> là lãi suất định kỳ."
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3153921\n"
-"271\n"
"help.text"
msgid "<emph>NPer</emph> is the payment period with the total number of periods. NPER can also be a non-integer value."
msgstr "<emph>NPer</emph> là tổng số kỳ (thời kỳ trả). NPER cũng có thể là một giá trị khác số nguyên."
@@ -34682,7 +32788,6 @@ msgstr "<emph>NPer</emph> là tổng số kỳ (thời kỳ trả). NPER cũng c
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3153186\n"
-"272\n"
"help.text"
msgid "<emph>PV</emph> is the current value in the sequence of payments."
msgstr "<emph>PV</emph> là giá trị hiện tại trong chuỗi các sự trả tiền."
@@ -34691,7 +32796,6 @@ msgstr "<emph>PV</emph> là giá trị hiện tại trong chuỗi các sự tr
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3156259\n"
-"273\n"
"help.text"
msgid "<emph>S</emph> is the first period."
msgstr "<emph>S</emph> là thời kỳ đầu tiên."
@@ -34700,7 +32804,6 @@ msgstr "<emph>S</emph> là thời kỳ đầu tiên."
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3155990\n"
-"274\n"
"help.text"
msgid "<emph>E</emph> is the last period."
msgstr "<emph>E</emph> là thời kỳ cuối cùng."
@@ -34709,7 +32812,6 @@ msgstr "<emph>E</emph> là thời kỳ cuối cùng."
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3149777\n"
-"275\n"
"help.text"
msgid "<emph>Type</emph> is the due date of the payment at the beginning or end of each period."
msgstr "<emph>Kiểu</emph> xác định nếu phải trả tiền ở đầu hay cuối của mỗi thời kỳ."
@@ -34718,7 +32820,6 @@ msgstr "<emph>Kiểu</emph> xác định nếu phải trả tiền ở đầu ha
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3153723\n"
-"276\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -34727,7 +32828,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3147478\n"
-"277\n"
"help.text"
msgid "What are the interest payments at a yearly interest rate of 5.5 %, a payment period of monthly payments for 2 years and a current cash value of 5,000 currency units? The start period is the 4th and the end period is the 6th period. The payment is due at the beginning of each period."
msgstr "Nếu lãi suất hàng năm là 5,5%, cần trả tiền từng tháng trong 2 năm, và giá trị tiền mặt hiện thời là 5.000 đơn vị tiền tệ, có trả bao nhiêu tiền lãi? Thời kỳ đầu tiên là kỳ thứ 4, và thời kỳ cuối cùng là kỳ thứ 6. Cần trả tiền ở đầu mỗi thời kỳ."
@@ -34736,7 +32836,6 @@ msgstr "Nếu lãi suất hàng năm là 5,5%, cần trả tiền từng tháng
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3149819\n"
-"278\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=CUMIPMT(5.5%/12;24;5000;4;6;1)</item> = -57.54 currency units. The interest payments for between the 4th and 6th period are 57.54 currency units."
msgstr "<item type=\"input\">=CUMIPMT(5.5%/12;24;5000;4;6;1)</item> = -57.54 đơn vị tiền tệ. Số tiền lãi được trả định kỳ giữa thời kỳ thứ 4 và 6 là 57,54 đơn vị tiền tệ."
@@ -34753,7 +32852,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm CUMIPMT_ADD</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3083280\n"
-"165\n"
"help.text"
msgid "CUMIPMT_ADD"
msgstr "CUMIPMT_ADD"
@@ -34762,7 +32860,6 @@ msgstr "CUMIPMT_ADD"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3152482\n"
-"166\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_CUMIPMT\">Calculates the accumulated interest for a period.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_CUMIPMT\">Tính tiền lãi lũy tích trong một thời kỳ nào đó.</ahelp>"
@@ -34771,7 +32868,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_CUMIPMT\">Tính tiền lãi lũy tích trong m
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3149713\n"
-"167\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -34780,7 +32876,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3145087\n"
-"168\n"
"help.text"
msgid "CUMIPMT_ADD(Rate; NPer; PV; StartPeriod; EndPeriod; Type)"
msgstr "CUMIPMT_ADD(Tỷ_lệ; NPer; PV; Kỳ_đầu; Kỳ_cuối; Kiểu)"
@@ -34789,7 +32884,6 @@ msgstr "CUMIPMT_ADD(Tỷ_lệ; NPer; PV; Kỳ_đầu; Kỳ_cuối; Kiểu)"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3149277\n"
-"169\n"
"help.text"
msgid "<emph>Rate</emph> is the interest rate for each period."
msgstr "<emph>Tỷ_lệ</emph> là lãi suất định kỳ."
@@ -34798,7 +32892,6 @@ msgstr "<emph>Tỷ_lệ</emph> là lãi suất định kỳ."
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3149270\n"
-"170\n"
"help.text"
msgid "<emph>NPer</emph> is the total number of payment periods. The rate and NPER must refer to the same unit, and thus both be calculated annually or monthly."
msgstr "<emph>NPer</emph> là tổng số các thời kỳ trả tiền. Lãi suất và NPER phải tham chiếu đến cùng một đơn vị, thì cả hai đều phải được tính hàng năm hay hàng tháng."
@@ -34807,7 +32900,6 @@ msgstr "<emph>NPer</emph> là tổng số các thời kỳ trả tiền. Lãi su
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3152967\n"
-"171\n"
"help.text"
msgid "<emph>PV</emph> is the current value."
msgstr "<emph>PV</emph> là giá trị hiện thời."
@@ -34816,7 +32908,6 @@ msgstr "<emph>PV</emph> là giá trị hiện thời."
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3156308\n"
-"172\n"
"help.text"
msgid "<emph>StartPeriod</emph> is the first payment period for the calculation."
msgstr "<emph>Kỳ_đầu</emph> là thời kỳ trả tiền đầu tiên cho phép tính."
@@ -34825,7 +32916,6 @@ msgstr "<emph>Kỳ_đầu</emph> là thời kỳ trả tiền đầu tiên cho p
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3149453\n"
-"173\n"
"help.text"
msgid "<emph>EndPeriod</emph> is the last payment period for the calculation."
msgstr "<emph>Kỳ_cuối</emph> là thời kỳ trả tiền cuối cùng cho phép tính."
@@ -34834,7 +32924,6 @@ msgstr "<emph>Kỳ_cuối</emph> là thời kỳ trả tiền cuối cùng cho p
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3150962\n"
-"174\n"
"help.text"
msgid "<emph>Type</emph> is the maturity of a payment at the end of each period (Type = 0) or at the start of the period (Type = 1)."
msgstr "<emph>Kiểu</emph> xác định nếu phải trả tiền ở đầu (Kiểu=1) hay cuối (Kiểu=0) của mỗi thời kỳ."
@@ -34843,7 +32932,6 @@ msgstr "<emph>Kiểu</emph> xác định nếu phải trả tiền ở đầu (K
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3152933\n"
-"175\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -34852,7 +32940,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3156324\n"
-"176\n"
"help.text"
msgid "The following mortgage loan is taken out on a house:"
msgstr "Theo đây đã được vay có thể chấp ngôi nhà:"
@@ -34861,7 +32948,6 @@ msgstr "Theo đây đã được vay có thể chấp ngôi nhà:"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3147566\n"
-"177\n"
"help.text"
msgid "Rate: 9.00 per cent per annum (9% / 12 = 0.0075), Duration: 30 years (NPER = 30 * 12 = 360), Pv: 125000 currency units."
msgstr "Lãi suất: 9.00 phần trăm hàng năm (9% / 12 = 0,0075), Khoảng thời gian: 30 năm (NPER = 30 * 12 = 360), Pv: 125.000 đơn vị tiền tệ"
@@ -34870,7 +32956,6 @@ msgstr "Lãi suất: 9.00 phần trăm hàng năm (9% / 12 = 0,0075), Khoảng t
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3151272\n"
-"178\n"
"help.text"
msgid "How much interest must you pay in the second year of the mortgage (thus from periods 13 to 24)?"
msgstr "Trong năm thứ hai của tài khoản thế chấp (từ thời kỳ thứ 13-24), bạn phải trả bao nhiêu tiền lãi?"
@@ -34879,7 +32964,6 @@ msgstr "Trong năm thứ hai của tài khoản thế chấp (từ thời kỳ t
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3156130\n"
-"179\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=CUMIPMT_ADD(0.0075;360;125000;13;24;0)</item> returns -11135.23."
msgstr "<item type=\"input\">=CUMIPMT_ADD(0.0075;360;125000;13;24;0)</item> trả về -11135,23."
@@ -34888,7 +32972,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=CUMIPMT_ADD(0.0075;360;125000;13;24;0)</item> tr
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3150764\n"
-"180\n"
"help.text"
msgid "How much interest must you pay in the first month?"
msgstr "Trong tháng đầu tiên, bạn phải trả bao nhiêu tiền lãi?"
@@ -34897,7 +32980,6 @@ msgstr "Trong tháng đầu tiên, bạn phải trả bao nhiêu tiền lãi?"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3146857\n"
-"181\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=CUMIPMT_ADD(0.0075;360;125000;1;1;0)</item> returns -937.50."
msgstr "<item type=\"input\">=CUMIPMT_ADD(0.0075;360;125000;1;1;0)</item> trả về -937,50."
@@ -34914,7 +32996,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm PRICE</bookmark_value><bookmark_value>giá; chứng
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3150878\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "PRICE"
msgstr "PRICE"
@@ -34923,7 +33004,6 @@ msgstr "PRICE"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3153210\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_PRICE\">Calculates the market value of a fixed interest security with a par value of 100 currency units as a function of the forecast yield.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_PRICE\">Tính giá trị thị trường của một chứng khoán có lãi suất cố định, với một mệnh giá 100 đơn vị tiền tệ làm một hàm của lợi tức dự toán.</ahelp>"
@@ -34932,7 +33012,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_PRICE\">Tính giá trị thị trường của
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3154646\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -34941,7 +33020,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3152804\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "PRICE(Settlement; Maturity; Rate; Yield; Redemption; Frequency; Basis)"
msgstr "PRICE(Thanh_toán; Đến_hạn; Tỷ_lệ; Lợi; Trả_hết; Tần_số; Cơ_bản)"
@@ -34950,7 +33028,6 @@ msgstr "PRICE(Thanh_toán; Đến_hạn; Tỷ_lệ; Lợi; Trả_hết; Tần_s
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3156121\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "<emph>Settlement</emph> is the date of purchase of the security."
msgstr "<emph>Thanh_toán</emph> là ngày tháng đã mua chứng khoán."
@@ -34959,7 +33036,6 @@ msgstr "<emph>Thanh_toán</emph> là ngày tháng đã mua chứng khoán."
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3149983\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "<emph>Maturity</emph> is the date on which the security matures (expires)."
msgstr "<emph>Đến_hạn</emph> là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng."
@@ -34968,7 +33044,6 @@ msgstr "<emph>Đến_hạn</emph> là ngày tháng vào đó chứng khoán hế
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3153755\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "<emph>Rate</emph> is the annual nominal rate of interest (coupon interest rate)"
msgstr "<emph>Tỷ_lệ</emph> là lãi suất danh nghĩa hàng năm (lãi suất trái phiếu)."
@@ -34977,7 +33052,6 @@ msgstr "<emph>Tỷ_lệ</emph> là lãi suất danh nghĩa hàng năm (lãi su
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3155999\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "<emph>Yield</emph> is the annual yield of the security."
msgstr "<emph>Lợi</emph> là tổng lợi tức hàng năm của chứng khoán."
@@ -34986,7 +33060,6 @@ msgstr "<emph>Lợi</emph> là tổng lợi tức hàng năm của chứng khoá
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3156114\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "<emph>Redemption</emph> is the redemption value per 100 currency units of par value."
msgstr "<emph>Trả_hết</emph> là giá trị trả hết của chứng khoán trên mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá."
@@ -34995,7 +33068,6 @@ msgstr "<emph>Trả_hết</emph> là giá trị trả hết của chứng khoán
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3155846\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "<emph>Frequency</emph> is the number of interest payments per year (1, 2 or 4)."
msgstr "<emph>Tần_số</emph> là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)."
@@ -35004,7 +33076,6 @@ msgstr "<emph>Tần_số</emph> là số lần trả tiền lãi trong mỗi nă
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3153148\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -35013,7 +33084,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3150260\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "A security is purchased on 1999-02-15; the maturity date is 2007-11-15. The nominal rate of interest is 5.75%. The yield is 6.5%. The redemption value is 100 currency units. Interest is paid half-yearly (frequency is 2). With calculation on basis 0, the price is as follows:"
msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 1999-02-15; ngày đến hạn là 2007-11-15. Lãi suất danh nghĩa là 5,75%. Lợi tức là 6,5%. Giá trị trả hết là 100 đơn vị tiền tệ. Tiền lãi được trả mỗi nửa năm (tần số là 2). Tính với cơ bản 0, giá là như theo đây:"
@@ -35022,7 +33092,6 @@ msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 1999-02-15; ngày đến h
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3147273\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "=PRICE(\"1999-02-15\"; \"2007-11-15\"; 0.0575; 0.065; 100; 2; 0) returns 95.04287."
msgstr "=PRICE(\"1999-02-15\"; \"2007-11-15\"; 0.0575; 0.065; 100; 2; 0) trả về 95,04287."
@@ -35039,7 +33108,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm PRICEDISC</bookmark_value><bookmark_value>giá;ch
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3151297\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "PRICEDISC"
msgstr "PRICEDISC"
@@ -35048,7 +33116,6 @@ msgstr "PRICEDISC"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3155100\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_PRICEDISC\">Calculates the price per 100 currency units of par value of a non-interest- bearing security.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_PRICEDISC\">Tính giá mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá của một chứng khoán không trả tiền lãi.</ahelp>"
@@ -35057,7 +33124,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_PRICEDISC\">Tính giá mỗi 100 đơn vị ti
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3149294\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -35066,7 +33132,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3146084\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "PRICEDISC(Settlement; Maturity; Discount; Redemption; Basis)"
msgstr "PRICEDISC(Thanh_toán; Đến_hạn; Hạ_giá; Trả_hết; Cơ_bản)"
@@ -35075,7 +33140,6 @@ msgstr "PRICEDISC(Thanh_toán; Đến_hạn; Hạ_giá; Trả_hết; Cơ_bản)"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3159179\n"
-"26\n"
"help.text"
msgid "<emph>Settlement</emph> is the date of purchase of the security."
msgstr "<emph>Thanh_toán</emph> là ngày tháng đã mua chứng khoán."
@@ -35084,7 +33148,6 @@ msgstr "<emph>Thanh_toán</emph> là ngày tháng đã mua chứng khoán."
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3154304\n"
-"27\n"
"help.text"
msgid "<emph>Maturity</emph> is the date on which the security matures (expires)."
msgstr "<emph>Đến_hạn</emph> là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng."
@@ -35093,7 +33156,6 @@ msgstr "<emph>Đến_hạn</emph> là ngày tháng vào đó chứng khoán hế
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3156014\n"
-"28\n"
"help.text"
msgid "<emph>Discount</emph> is the discount of a security as a percentage."
msgstr "<emph>Hạ_giá</emph> là phần trăm giảm giá của chứng khoán."
@@ -35102,7 +33164,6 @@ msgstr "<emph>Hạ_giá</emph> là phần trăm giảm giá của chứng khoán
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3147489\n"
-"29\n"
"help.text"
msgid "<emph>Redemption</emph> is the redemption value per 100 currency units of par value."
msgstr "<emph>Trả_hết</emph> là giá trị trả hết của chứng khoán trên mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá."
@@ -35111,7 +33172,6 @@ msgstr "<emph>Trả_hết</emph> là giá trị trả hết của chứng khoán
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3152794\n"
-"30\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -35120,7 +33180,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3149198\n"
-"31\n"
"help.text"
msgid "A security is purchased on 1999-02-15; the maturity date is 1999-03-01. Discount in per cent is 5.25%. The redemption value is 100. When calculating on basis 2 the price discount is as follows:"
msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 1999-02-15; ngày đến hạn là 1999-03-01. Giảm giá theo 5,25%. Giá trị trả hết là 100. Khi tính trên cơ bản 2, giá bị giảm như theo đây:"
@@ -35129,7 +33188,6 @@ msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 1999-02-15; ngày đến h
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3151178\n"
-"32\n"
"help.text"
msgid "=PRICEDISC(\"1999-02-15\"; \"1999-03-01\"; 0.0525; 100; 2) returns 99.79583."
msgstr "=PRICEDISC(\"1999-02-15\"; \"1999-03-01\"; 0.0525; 100; 2) trả về 99,79583."
@@ -35146,7 +33204,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm PRICEMAT</bookmark_value><bookmark_value>giá;chứ
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3154693\n"
-"33\n"
"help.text"
msgid "PRICEMAT"
msgstr "PRICEMAT"
@@ -35155,7 +33212,6 @@ msgstr "PRICEMAT"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3153906\n"
-"34\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_PRICEMAT\">Calculates the price per 100 currency units of par value of a security, that pays interest on the maturity date.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_PRICEMAT\">Tính giá mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá của một chứng khoán, mà trả tiền lãi vào ngày đến hạn.</ahelp>"
@@ -35164,7 +33220,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_PRICEMAT\">Tính giá mỗi 100 đơn vị ti
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3154933\n"
-"35\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -35173,7 +33228,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3155393\n"
-"36\n"
"help.text"
msgid "PRICEMAT(Settlement; Maturity; Issue; Rate; Yield; Basis)"
msgstr "PRICEMAT(Thanh_toán; Đến_hạn; Cấp; Tỷ_lệ; Lợi; Cơ_bản)"
@@ -35182,7 +33236,6 @@ msgstr "PRICEMAT(Thanh_toán; Đến_hạn; Cấp; Tỷ_lệ; Lợi; Cơ_bản)"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3153102\n"
-"37\n"
"help.text"
msgid "<emph>Settlement</emph> is the date of purchase of the security."
msgstr "<emph>Thanh_toán</emph> là ngày tháng đã mua chứng khoán."
@@ -35191,7 +33244,6 @@ msgstr "<emph>Thanh_toán</emph> là ngày tháng đã mua chứng khoán."
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3150530\n"
-"38\n"
"help.text"
msgid "<emph>Maturity</emph> is the date on which the security matures (expires)."
msgstr "<emph>Đến_hạn</emph> là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng."
@@ -35200,7 +33252,6 @@ msgstr "<emph>Đến_hạn</emph> là ngày tháng vào đó chứng khoán hế
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3149903\n"
-"39\n"
"help.text"
msgid "<emph>Issue</emph> is the date of issue of the security."
msgstr "<emph>Cấp</emph> là ngày tháng đã cấp chứng khoán đó."
@@ -35209,7 +33260,6 @@ msgstr "<emph>Cấp</emph> là ngày tháng đã cấp chứng khoán đó."
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3148828\n"
-"40\n"
"help.text"
msgid "<emph>Rate</emph> is the interest rate of the security on the issue date."
msgstr "<emph>Tỷ_lệ</emph> là lãi suất của chứng khoán vào ngày cấp."
@@ -35218,7 +33268,6 @@ msgstr "<emph>Tỷ_lệ</emph> là lãi suất của chứng khoán vào ngày c
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3146993\n"
-"41\n"
"help.text"
msgid "<emph>Yield</emph> is the annual yield of the security."
msgstr "<emph>Lợi</emph> là tổng lợi tức hàng năm của chứng khoán."
@@ -35227,7 +33276,6 @@ msgstr "<emph>Lợi</emph> là tổng lợi tức hàng năm của chứng khoá
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3150507\n"
-"42\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -35236,7 +33284,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3154289\n"
-"43\n"
"help.text"
msgid "Settlement date: February 15 1999, maturity date: April 13 1999, issue date: November 11 1998. Interest rate: 6.1 per cent, yield: 6.1 per cent, basis: 30/360 = 0."
msgstr "Ngày thanh toán là 1999-02-15; ngày đến hạn là 1999-04-13; ngày cấp là 1998-11-11. Lãi suất là 6,1%; lợi tức là 6,1%; cơ bản: 30/360 = 0."
@@ -35245,7 +33292,6 @@ msgstr "Ngày thanh toán là 1999-02-15; ngày đến hạn là 1999-04-13; ng
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3154905\n"
-"44\n"
"help.text"
msgid "The price is calculated as follows:"
msgstr "Giá được tính như theo đây:"
@@ -35254,7 +33300,6 @@ msgstr "Giá được tính như theo đây:"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3158409\n"
-"45\n"
"help.text"
msgid "=PRICEMAT(\"1999-02-15\";\"1999-04-13\";\"1998-11-11\"; 0.061; 0.061;0) returns 99.98449888."
msgstr "=PRICEMAT(\"1999-02-15\";\"1999-04-13\";\"1998-11-11\"; 0.061; 0.061;0) trả về 99,98449888."
@@ -35271,7 +33316,6 @@ msgstr "<bookmark_value>tính; khoảng thời gian</bookmark_value><bookmark_va
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3148448\n"
-"280\n"
"help.text"
msgid "DURATION"
msgstr "DURATION"
@@ -35280,7 +33324,6 @@ msgstr "DURATION"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3153056\n"
-"281\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_LAUFZEIT\">Calculates the number of periods required by an investment to attain the desired value.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_LAUFZEIT\">Tính số các thời kỳ cần thiết để một đầu tư tới giá trị đã muốn.</ahelp>"
@@ -35289,7 +33332,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_LAUFZEIT\">Tính số các thời kỳ cần thi
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3145421\n"
-"282\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -35298,7 +33340,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3148933\n"
-"283\n"
"help.text"
msgid "DURATION(Rate; PV; FV)"
msgstr "DURATION(Tỷ_lệ; PV; FV)"
@@ -35307,7 +33348,6 @@ msgstr "DURATION(Tỷ_lệ; PV; FV)"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3148801\n"
-"284\n"
"help.text"
msgid "<emph>Rate</emph> is a constant. The interest rate is to be calculated for the entire duration (duration period). The interest rate per period is calculated by dividing the interest rate by the calculated duration. The internal rate for an annuity is to be entered as Rate/12."
msgstr "<emph>Tỷ lệ</emph> là một hằng số. Lãi suất sẽ được tính cho toàn bộ khoảng thời gian. Lãi suất từng kỳ được tính bằng cách chia lãi suất cho khoảng thời gian đã tính. Lãi suất nội tại cho một số tiền trả hằng năm nên được nhập vào dưới dạng Tỷ_lệ/12."
@@ -35316,7 +33356,6 @@ msgstr "<emph>Tỷ lệ</emph> là một hằng số. Lãi suất sẽ được
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3147239\n"
-"285\n"
"help.text"
msgid "<emph>PV</emph> is the present (current) value. The cash value is the deposit of cash or the current cash value of an allowance in kind. As a deposit value a positive value must be entered; the deposit must not be 0 or <0."
msgstr "<emph>PV</emph> là giá trị hiện tại. Giá trị tiền mặt là tiền cọc hay giá trị tiền mặt của một tiền trợ cấp bằng hiện vật. Giá trị tiền sọc phải là số dương: không thể là 0 hay <0."
@@ -35325,7 +33364,6 @@ msgstr "<emph>PV</emph> là giá trị hiện tại. Giá trị tiền mặt là
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3147515\n"
-"286\n"
"help.text"
msgid "<emph>FV</emph> is the expected value. The future value determines the desired (future) value of the deposit."
msgstr "<emph>FV</emph> là giá trị mong đợi. Giá trị tương lai thì quyết định giá trị đã muốn (tương lai) của tiền cọc."
@@ -35334,7 +33372,6 @@ msgstr "<emph>FV</emph> là giá trị mong đợi. Giá trị tương lai thì
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3153579\n"
-"287\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -35343,7 +33380,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3148480\n"
-"288\n"
"help.text"
msgid "At an interest rate of 4.75%, a cash value of 25,000 currency units and a future value of 1,000,000 currency units, a duration of 79.49 payment periods is returned. The periodic payment is the resulting quotient from the future value and the duration, in this case 1,000,000/79.49=12,850.20."
msgstr "Khi có lãi suất 4,75%, giá trị tiền mặt 25.000 đơn vị tiền tệ và giá trị tương lai 1.000.000 đơn vị tiền tệ, trả về khoảng thời gian 79,49 thời kỳ trả tiền. Số tiền từng kỳ là thương của giá trị tương lai và khoảng thời gian, trong trường hợp này 1.000.000/79,49=12.850,20."
@@ -35360,7 +33396,6 @@ msgstr "<bookmark_value>tính;khấu hao số cộng</bookmark_value><bookmark_v
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3148912\n"
-"290\n"
"help.text"
msgid "SLN"
msgstr "SLN"
@@ -35369,7 +33404,6 @@ msgstr "SLN"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3149154\n"
-"291\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_LIA\">Returns the straight-line depreciation of an asset for one period.</ahelp> The amount of the depreciation is constant during the depreciation period."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_LIA\">Trả về khấu hao theo đường thẳng của một tài sản trong một thời kỳ.</ahelp> Số tiền khấu hao không thay đổi trong thời kỳ khấu hao."
@@ -35378,7 +33412,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_LIA\">Trả về khấu hao theo đường thẳng
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3153240\n"
-"292\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -35387,7 +33420,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3166456\n"
-"293\n"
"help.text"
msgid "SLN(Cost; Salvage; Life)"
msgstr "SLN(Giá; Cứu; Tuổi)"
@@ -35396,7 +33428,6 @@ msgstr "SLN(Giá; Cứu; Tuổi)"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3146955\n"
-"294\n"
"help.text"
msgid "<emph>Cost</emph> is the initial cost of an asset."
msgstr "<emph>Giá</emph> là giá đầu tiên của một tài sản."
@@ -35405,7 +33436,6 @@ msgstr "<emph>Giá</emph> là giá đầu tiên của một tài sản."
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3149796\n"
-"295\n"
"help.text"
msgid "<emph>Salvage</emph> is the value of an asset at the end of the depreciation."
msgstr "<emph>Thanh_lý</emph> là giá trị của một tài sản khi kết thúc thời kỳ khấu hao."
@@ -35414,7 +33444,6 @@ msgstr "<emph>Thanh_lý</emph> là giá trị của một tài sản khi kết t
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3166444\n"
-"296\n"
"help.text"
msgid "<emph>Life</emph> is the depreciation period determining the number of periods in the depreciation of the asset."
msgstr "<emph>Tuổi</emph> là thời kỳ khấu hao xác định số các thời kỳ trong tiến trình khấu hao tài sản."
@@ -35423,7 +33452,6 @@ msgstr "<emph>Tuổi</emph> là thời kỳ khấu hao xác định số các th
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3155579\n"
-"297\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -35432,7 +33460,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3154098\n"
-"298\n"
"help.text"
msgid "Office equipment with an initial cost of 50,000 currency units is to be depreciated over 7 years. The value at the end of the depreciation is to be 3,500 currency units."
msgstr "Thiết bị văn phòng có giá đầu tiên 50.000 đơn vị tiền tệ sẽ bị khấu hao trong 7 năm. Giá trị ở kết thúc tiến trình khấu hao sẽ là 3.500 đơn vị tiền tệ."
@@ -35441,7 +33468,6 @@ msgstr "Thiết bị văn phòng có giá đầu tiên 50.000 đơn vị tiền
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3153390\n"
-"299\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=SLN(50000;3,500;84)</item> = 553.57 currency units. The periodic monthly depreciation of the office equipment is 553.57 currency units."
msgstr "<item type=\"input\">=SLN(50000;3,500;84)</item> = 553.57 đơn vị tiền tệ. Khấu hao hàng tháng định kỳ của thiết bị văn phòng là 553,57 đơn vị tiền tệ."
@@ -35458,7 +33484,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm MDURATION</bookmark_value><bookmark_value>khoảng
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3153739\n"
-"217\n"
"help.text"
msgid "MDURATION"
msgstr "MDURATION"
@@ -35467,7 +33492,6 @@ msgstr "MDURATION"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3149923\n"
-"218\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_MDURATION\">Calculates the modified Macauley duration of a fixed interest security in years.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_MDURATION\">Tính thời lượng Macauley đã sửa đổi của một chứng khoán lãi suất cố định, theo năm.</ahelp>"
@@ -35476,7 +33500,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_MDURATION\">Tính thời lượng Macauley đ
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3149964\n"
-"219\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -35485,7 +33508,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3148987\n"
-"220\n"
"help.text"
msgid "MDURATION(Settlement; Maturity; Coupon; Yield; Frequency; Basis)"
msgstr "MDURATION(Thanh_toán; Đến_hạn; Phiếu; Lợi; Tần_số; Cơ_bản)"
@@ -35494,7 +33516,6 @@ msgstr "MDURATION(Thanh_toán; Đến_hạn; Phiếu; Lợi; Tần_số; Cơ_b
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3148619\n"
-"221\n"
"help.text"
msgid "<emph>Settlement</emph> is the date of purchase of the security."
msgstr "<emph>Thanh_toán</emph> là ngày tháng đã mua chứng khoán."
@@ -35503,7 +33524,6 @@ msgstr "<emph>Thanh_toán</emph> là ngày tháng đã mua chứng khoán."
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3149805\n"
-"222\n"
"help.text"
msgid "<emph>Maturity</emph> is the date on which the security matures (expires)."
msgstr "<emph>Đến_hạn</emph> là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng."
@@ -35512,7 +33532,6 @@ msgstr "<emph>Đến_hạn</emph> là ngày tháng vào đó chứng khoán hế
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3154338\n"
-"223\n"
"help.text"
msgid "<emph>Coupon</emph> is the annual nominal rate of interest (coupon interest rate)"
msgstr "<emph>Phiếu</emph> là lãi xuất danh nghĩa hàng năm (lãi suất trái phiếu)."
@@ -35521,7 +33540,6 @@ msgstr "<emph>Phiếu</emph> là lãi xuất danh nghĩa hàng năm (lãi suất
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3148466\n"
-"224\n"
"help.text"
msgid "<emph>Yield</emph> is the annual yield of the security."
msgstr "<emph>Lợi</emph> là tổng lợi tức hàng năm của chứng khoán."
@@ -35530,7 +33548,6 @@ msgstr "<emph>Lợi</emph> là tổng lợi tức hàng năm của chứng khoá
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3149423\n"
-"225\n"
"help.text"
msgid "<emph>Frequency</emph> is the number of interest payments per year (1, 2 or 4)."
msgstr "<emph>Tần_số</emph> là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)."
@@ -35539,7 +33556,6 @@ msgstr "<emph>Tần_số</emph> là số lần trả tiền lãi trong mỗi nă
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3154602\n"
-"226\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -35548,7 +33564,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3148652\n"
-"227\n"
"help.text"
msgid "A security is purchased on 2001-01-01; the maturity date is 2006-01-01. The nominal rate of interest is 8%. The yield is 9.0%. Interest is paid half-yearly (frequency is 2). Using daily balance interest calculation (basis 3) how long is the modified duration?"
msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 2001-00-01; ngày đến hạn thanh toán là 2006-01-01. Lãi suất danh nghĩa là 8%. Lợi tức là 9,0%. Tiền lãi được trả mỗi nửa năm (tần số là 2). Dùng phép tính tiền lãi kết toán hàng ngày (cơ bản 3), thời lượng đã sửa đổi là bao lâu?"
@@ -35557,7 +33572,6 @@ msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 2001-00-01; ngày đến h
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3145378\n"
-"228\n"
"help.text"
msgid "=MDURATION(\"2001-01-01\"; \"2006-01-01\"; 0.08; 0.09; 2; 3) returns 4.02 years."
msgstr "=MDURATION(\"2001-01-01\"; \"2006-01-01\"; 0.08; 0.09; 2; 3) trả về 4,02 năm."
@@ -35574,7 +33588,6 @@ msgstr "<bookmark_value>tính;giá trị hiện tại ròng</bookmark_value><boo
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3149242\n"
-"301\n"
"help.text"
msgid "NPV"
msgstr "NPV"
@@ -35599,7 +33612,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3149937\n"
-"303\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -35608,7 +33620,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3153321\n"
-"304\n"
"help.text"
msgid "NPV(Rate; Value1; Value2; ...)"
msgstr "NPV(Tỷ_lệ; Giá_trị1; Giá_trị2; ...)"
@@ -35617,7 +33628,6 @@ msgstr "NPV(Tỷ_lệ; Giá_trị1; Giá_trị2; ...)"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3150630\n"
-"305\n"
"help.text"
msgid "<emph>Rate</emph> is the discount rate for a period."
msgstr "<emph>Tỷ_lệ</emph> là suất chiết khấu trong một thời kỳ."
@@ -35626,7 +33636,6 @@ msgstr "<emph>Tỷ_lệ</emph> là suất chiết khấu trong một thời kỳ
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3150427\n"
-"306\n"
"help.text"
msgid "<emph>Value1;...</emph> are up to 30 values, which represent deposits or withdrawals."
msgstr "<emph>Giá_trị1;...</emph> là đến 30 giá tị đại diện tiền cọc hay tiền rút."
@@ -35635,7 +33644,6 @@ msgstr "<emph>Giá_trị1;...</emph> là đến 30 giá tị đại diện tiề
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3153538\n"
-"307\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -35644,7 +33652,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3154800\n"
-"308\n"
"help.text"
msgid "What is the net present value of periodic payments of 10, 20 and 30 currency units with a discount rate of 8.75%. At time zero the costs were payed as -40 currency units."
msgstr "Có suất chiết khấu 8,75% và 10, 20 và 30 đơn vị tiền tệ được trả định kỳ thì làm giá trị hiện tại ròng nào? Vào giờ số không, cả giá được trả lại như -40 đơn vị tiền tệ."
@@ -35653,7 +33660,6 @@ msgstr "Có suất chiết khấu 8,75% và 10, 20 và 30 đơn vị tiền tệ
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3143270\n"
-"309\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=NPV(8.75%;10;20;30)</item> = 49.43 currency units. The net present value is the returned value minus the initial costs of 40 currency units, therefore 9.43 currency units."
msgstr "<item type=\"input\">=NPV(8.75%;10;20;30)</item> = 49,43 đơn vị tiền tệ. Giá trị hiện tại ròng là giá trị đã trả về trừ giá đầu tiên 40 đơn vị tiền tệ, thì hiệu là 9,43 đơn vị tiền tệ."
@@ -35670,7 +33676,6 @@ msgstr "<bookmark_value>tính;lãi suất danh nghĩa</bookmark_value><bookmark_
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3149484\n"
-"311\n"
"help.text"
msgid "NOMINAL"
msgstr "NOMINAL"
@@ -35679,7 +33684,6 @@ msgstr "NOMINAL"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3149596\n"
-"312\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_NOMINAL\">Calculates the yearly nominal interest rate, given the effective rate and the number of compounding periods per year.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_NOMINAL\">Tính lãi suất danh nghĩa hàng năm, tùy theo lãi suất hiệu dụng và số các thời kỳ kép mỗi năm.</ahelp>"
@@ -35688,7 +33692,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_NOMINAL\">Tính lãi suất danh nghĩa hàng năm
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3151252\n"
-"313\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -35697,7 +33700,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3152769\n"
-"314\n"
"help.text"
msgid "NOMINAL(EffectiveRate; NPerY)"
msgstr "NOMINAL(Suất_hiệu; NPerY)"
@@ -35706,7 +33708,6 @@ msgstr "NOMINAL(Suất_hiệu; NPerY)"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3147521\n"
-"315\n"
"help.text"
msgid "<emph>EffectiveRate</emph> is the effective interest rate"
msgstr "<emph>Suất_hiệu</emph> là lãi suất hiệu dụng."
@@ -35715,7 +33716,6 @@ msgstr "<emph>Suất_hiệu</emph> là lãi suất hiệu dụng."
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3156334\n"
-"316\n"
"help.text"
msgid "<emph>NPerY</emph> is the number of periodic interest payments per year."
msgstr "<emph>NPerY</emph> là số các sự trả tiền lãi định kỳ trong mỗi năm."
@@ -35724,7 +33724,6 @@ msgstr "<emph>NPerY</emph> là số các sự trả tiền lãi định kỳ tro
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3154473\n"
-"317\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -35733,7 +33732,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3147091\n"
-"318\n"
"help.text"
msgid "What is the nominal interest per year for an effective interest rate of 13.5% if twelve payments are made per year."
msgstr "Có lãi suất hiệu dụng 13,5% và trả 12 lần trong một năm thì có bao nhiêu tiền lãi danh nghĩa?"
@@ -35742,7 +33740,6 @@ msgstr "Có lãi suất hiệu dụng 13,5% và trả 12 lần trong một năm
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3154831\n"
-"319\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=NOMINAL(13.5%;12)</item> = 12.73%. The nominal interest rate per year is 12.73%."
msgstr "<item type=\"input\">=NOMINAL(13.5%;12)</item> = 12,73%. Lãi suất danh nghĩa mỗi năm là 12,73%."
@@ -35759,7 +33756,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm NOMINAL_ADD</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3155123\n"
-"229\n"
"help.text"
msgid "NOMINAL_ADD"
msgstr "NOMINAL_ADD"
@@ -35768,7 +33764,6 @@ msgstr "NOMINAL_ADD"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3148671\n"
-"230\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_NOMINAL\">Calculates the annual nominal rate of interest on the basis of the effective rate and the number of interest payments per annum.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_NOMINAL\">Tính lãi suất danh nghĩa hàng năm dựa vào suất hiệu dụng và số lần trả tiền lãi mỗi năm.</ahelp>"
@@ -35777,7 +33772,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_NOMINAL\">Tính lãi suất danh nghĩa hàng
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3155611\n"
-"231\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -35786,7 +33780,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3156157\n"
-"232\n"
"help.text"
msgid "NOMINAL_ADD(EffectiveRate; NPerY)"
msgstr "NOMINAL_ADD(Suất_hiệu; NPerY)"
@@ -35795,7 +33788,6 @@ msgstr "NOMINAL_ADD(Suất_hiệu; NPerY)"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3153777\n"
-"233\n"
"help.text"
msgid "<emph>EffectiveRate</emph> is the effective annual rate of interest."
msgstr "<emph>Suất_hiệu</emph> là lãi suất hiệu dụng hàng năm."
@@ -35804,7 +33796,6 @@ msgstr "<emph>Suất_hiệu</emph> là lãi suất hiệu dụng hàng năm."
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3150409\n"
-"234\n"
"help.text"
msgid "<emph>NPerY</emph> the number of interest payments per year."
msgstr "<emph>NPerY</emph> là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm."
@@ -35813,7 +33804,6 @@ msgstr "<emph>NPerY</emph> là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm."
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3146789\n"
-"235\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -35822,7 +33812,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3145777\n"
-"236\n"
"help.text"
msgid "What is the nominal rate of interest for a 5.3543% effective rate of interest and quarterly payment."
msgstr "Có lãi suất hiệụ dụng 5,3543% và trả tiền hàng quý thì lãi suất danh nghĩa là bao nhiêu?"
@@ -35831,7 +33820,6 @@ msgstr "Có lãi suất hiệụ dụng 5,3543% và trả tiền hàng quý thì
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3156146\n"
-"237\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=NOMINAL_ADD(5.3543%;4)</item> returns 0.0525 or 5.25%."
msgstr "<item type=\"input\">=NOMINAL_ADD(5.3543%;4)</item> trả về 0,0525 hay 5,25%."
@@ -35848,7 +33836,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm DOLLARFR</bookmark_value><bookmark_value>chuyển
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3159087\n"
-"208\n"
"help.text"
msgid "DOLLARFR"
msgstr "DOLLARFR"
@@ -35857,7 +33844,6 @@ msgstr "DOLLARFR"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3150593\n"
-"209\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_DOLLARFR\">Converts a quotation that has been given as a decimal number into a mixed decimal fraction.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_DOLLARFR\">Chuyển đổi một giá trị đã được cho dưới dạng một số thập phân sang một số thập phân hỗn tạp.</ahelp>"
@@ -35866,7 +33852,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_DOLLARFR\">Chuyển đổi một giá trị đ
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3151106\n"
-"210\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -35875,7 +33860,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3152959\n"
-"211\n"
"help.text"
msgid "DOLLARFR(DecimalDollar; Fraction)"
msgstr "DOLLARFR(đôla_tp; phân_số)"
@@ -35884,7 +33868,6 @@ msgstr "DOLLARFR(đôla_tp; phân_số)"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3149558\n"
-"212\n"
"help.text"
msgid "<emph>DecimalDollar</emph> is a decimal number."
msgstr "<emph>Đôla_tp</emph> là một số thập phân."
@@ -35893,7 +33876,6 @@ msgstr "<emph>Đôla_tp</emph> là một số thập phân."
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3153672\n"
-"213\n"
"help.text"
msgid "<emph>Fraction</emph> is a whole number that is used as the denominator of the decimal fraction."
msgstr "<emph>Phân_số</emph> là một số nguyên được dùng làm mẫu số của phân số thập phân."
@@ -35902,7 +33884,6 @@ msgstr "<emph>Phân_số</emph> là một số nguyên được dùng làm mẫu
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3156274\n"
-"214\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -35911,7 +33892,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3153795\n"
-"215\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=DOLLARFR(1.125;16)</item> converts into sixteenths. The result is 1.02 for 1 plus 2/16."
msgstr "<item type=\"input\">=DOLLARFR(1.125;16)</item> chuyển đổi sang phần mười sáu. Kết quả là 1,02 cho 1 cộng với 2/16."
@@ -35920,7 +33900,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=DOLLARFR(1.125;16)</item> chuyển đổi sang ph
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3150995\n"
-"216\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=DOLLARFR(1.125;8)</item> converts into eighths. The result is 1.1 for 1 plus 1/8."
msgstr "<item type=\"input\">=DOLLARFR(1.125;8)</item> chuyển đổi sang phần tám. Kết quả là 1,1 cho 1 cộng với 1/8."
@@ -35937,7 +33916,6 @@ msgstr "<bookmark_value>phân số; chuyển đổi</bookmark_value><bookmark_va
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3154671\n"
-"199\n"
"help.text"
msgid "DOLLARDE"
msgstr "DOLLARDE"
@@ -35946,7 +33924,6 @@ msgstr "DOLLARDE"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3154418\n"
-"200\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_DOLLARDE\">Converts a quotation that has been given as a decimal fraction into a decimal number.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_DOLLARDE\">Chuyển đổi một giá trị đã được cho dưới dạng một phân số thập phân sang một số thập phân.</ahelp>"
@@ -35955,7 +33932,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_DOLLARDE\">Chuyển đổi một giá trị đ
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3146124\n"
-"201\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -35964,7 +33940,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3150348\n"
-"202\n"
"help.text"
msgid "DOLLARDE(FractionalDollar; Fraction)"
msgstr "DOLLARDE(đôla_phân; Phân_số)"
@@ -35973,7 +33948,6 @@ msgstr "DOLLARDE(đôla_phân; Phân_số)"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3154111\n"
-"203\n"
"help.text"
msgid "<emph>FractionalDollar</emph> is a number given as a decimal fraction."
msgstr "<emph>Đôla_phân</emph> là một số được cho dưới dạng một phân số thập phân."
@@ -35982,7 +33956,6 @@ msgstr "<emph>Đôla_phân</emph> là một số được cho dưới dạng m
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3153695\n"
-"204\n"
"help.text"
msgid "<emph>Fraction</emph> is a whole number that is used as the denominator of the decimal fraction."
msgstr "<emph>Phân_số</emph> là một số nguyên được dùng làm mẫu số của phân số thập phân."
@@ -35991,7 +33964,6 @@ msgstr "<emph>Phân_số</emph> là một số nguyên được dùng làm mẫu
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3153884\n"
-"205\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -36000,7 +33972,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3150941\n"
-"206\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=DOLLARDE(1.02;16)</item> stands for 1 and 2/16. This returns 1.125."
msgstr "<item type=\"input\">=DOLLARDE(1.02;16)</item> đại diện 1 và 2/16. Đây trả về 1,125."
@@ -36009,7 +33980,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=DOLLARDE(1.02;16)</item> đại diện 1 và 2/16.
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3150830\n"
-"207\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=DOLLARDE(1.1;8)</item> stands for 1 and 1/8. This returns 1.125."
msgstr "<item type=\"input\">=DOLLARDE(1.1;8)</item> đại diện 1 và 1/8. Đây trả về 1,125."
@@ -36026,7 +33996,6 @@ msgstr "<bookmark_value>tính;nội suất sinh lợi đã sửa đổi</bookmar
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3148974\n"
-"321\n"
"help.text"
msgid "MIRR"
msgstr "MIRR"
@@ -36035,7 +34004,6 @@ msgstr "MIRR"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3155497\n"
-"322\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_QIKV\">Calculates the modified internal rate of return of a series of investments.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_QIKV\">Tính nội suất sinh lợi đã sửa đổi của một chuỗi các đầu tư.</ahelp>"
@@ -36044,7 +34012,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_QIKV\">Tính nội suất sinh lợi đã sửa đ
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3154354\n"
-"323\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -36053,7 +34020,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3148399\n"
-"324\n"
"help.text"
msgid "MIRR(Values; Investment; ReinvestRate)"
msgstr "MIRR(Giá_trị; Đầu_tư; Suất_lại)"
@@ -36062,7 +34028,6 @@ msgstr "MIRR(Giá_trị; Đầu_tư; Suất_lại)"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3155896\n"
-"325\n"
"help.text"
msgid "<emph>Values</emph> corresponds to the array or the cell reference for cells whose content corresponds to the payments."
msgstr "<emph>Giá_trị</emph> tương ứng với mảng hay tham chiếu ô cho các ô có nội dung tương ứng với sự trả tiền."
@@ -36071,7 +34036,6 @@ msgstr "<emph>Giá_trị</emph> tương ứng với mảng hay tham chiếu ô c
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3149998\n"
-"326\n"
"help.text"
msgid "<emph>Investment</emph> is the rate of interest of the investments (the negative values of the array)"
msgstr "<emph>Đầu_tư</emph> là lãi suất của các đầu tư (những giá trị âm của mảng)."
@@ -36080,7 +34044,6 @@ msgstr "<emph>Đầu_tư</emph> là lãi suất của các đầu tư (những g
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3159408\n"
-"327\n"
"help.text"
msgid "<emph>ReinvestRate</emph>:the rate of interest of the reinvestment (the positive values of the array)"
msgstr "<emph>Suất_lại</emph> là lãi suất khi đầu tư lại (những giá trị dương của mảng)."
@@ -36089,7 +34052,6 @@ msgstr "<emph>Suất_lại</emph> là lãi suất khi đầu tư lại (những
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3154714\n"
-"328\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -36098,7 +34060,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3147352\n"
-"329\n"
"help.text"
msgid "Assuming a cell content of A1 = <item type=\"input\">-5</item>, A2 = <item type=\"input\">10</item>, A3 = <item type=\"input\">15</item>, and A4 = <item type=\"input\">8</item>, and an investment value of 0.5 and a reinvestment value of 0.1, the result is 94.16%."
msgstr "Giả sử nội dung của ô A1 = <item type=\"input\">-5</item>, A2 = <item type=\"input\">10</item>, A3 = <item type=\"input\">15</item>, và A4 = <item type=\"input\">8</item>, và giá trị đầu tư 0,5, và giá trị đầu tư lại 0,1, thì kết quả là 94,16%."
@@ -36115,7 +34076,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm YIELD</bookmark_value><bookmark_value>tỷ suất l
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3149323\n"
-"129\n"
"help.text"
msgid "YIELD"
msgstr "YIELD"
@@ -36124,7 +34084,6 @@ msgstr "YIELD"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3150643\n"
-"130\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_YIELD\">Calculates the yield of a security.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_YIELD\">Tính lợi tức của một chứng khoán.</ahelp>"
@@ -36133,7 +34092,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_YIELD\">Tính lợi tức của một chứng
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3149344\n"
-"131\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -36142,7 +34100,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3149744\n"
-"132\n"
"help.text"
msgid "YIELD(Settlement; Maturity; Rate; Price; Redemption; Frequency; Basis)"
msgstr "YIELD(Thanh_toán; Đến_hạn; Tỷ_lệ; Giá; Trả_hết; Tần_số; Cơ_bản)"
@@ -36151,7 +34108,6 @@ msgstr "YIELD(Thanh_toán; Đến_hạn; Tỷ_lệ; Giá; Trả_hết; Tần_s
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3154526\n"
-"133\n"
"help.text"
msgid "<emph>Settlement</emph> is the date of purchase of the security."
msgstr "<emph>Thanh_toán</emph> là ngày tháng đã mua chứng khoán."
@@ -36160,7 +34116,6 @@ msgstr "<emph>Thanh_toán</emph> là ngày tháng đã mua chứng khoán."
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3153266\n"
-"134\n"
"help.text"
msgid "<emph>Maturity</emph> is the date on which the security matures (expires)."
msgstr "<emph>Đến_hạn</emph> là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng."
@@ -36169,7 +34124,6 @@ msgstr "<emph>Đến_hạn</emph> là ngày tháng vào đó chứng khoán hế
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3151284\n"
-"135\n"
"help.text"
msgid "<emph>Rate</emph> is the annual rate of interest."
msgstr "<emph>Lãi_suất</emph> là lãi suất hàng năm."
@@ -36178,7 +34132,6 @@ msgstr "<emph>Lãi_suất</emph> là lãi suất hàng năm."
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3147314\n"
-"136\n"
"help.text"
msgid "<emph>Price</emph> is the price (purchase price) of the security per 100 currency units of par value."
msgstr "<emph>Giá</emph> là giá (giá mua) của chứng khoán so với mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá."
@@ -36187,7 +34140,6 @@ msgstr "<emph>Giá</emph> là giá (giá mua) của chứng khoán so với mỗ
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3145156\n"
-"137\n"
"help.text"
msgid "<emph>Redemption</emph> is the redemption value per 100 currency units of par value."
msgstr "<emph>Trả_hết</emph> là giá trị trả hết của chứng khoán trên mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá."
@@ -36196,7 +34148,6 @@ msgstr "<emph>Trả_hết</emph> là giá trị trả hết của chứng khoán
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3159218\n"
-"138\n"
"help.text"
msgid "<emph>Frequency</emph> is the number of interest payments per year (1, 2 or 4)."
msgstr "<emph>Tần_số</emph> là số lần trả tiền lãi trong mỗi năm (1, 2 hoặc 4)."
@@ -36205,7 +34156,6 @@ msgstr "<emph>Tần_số</emph> là số lần trả tiền lãi trong mỗi nă
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3147547\n"
-"139\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -36214,7 +34164,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3151214\n"
-"140\n"
"help.text"
msgid "A security is purchased on 1999-02-15. It matures on 2007-11-15. The rate of interest is 5.75%. The price is 95.04287 currency units per 100 units of par value, the redemption value is 100 units. Interest is paid half-yearly (frequency = 2) and the basis is 0. How high is the yield?"
msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 1999-02-15. Nó đến hạn vào ngày 2007-11-15. Lãi suất là 5,75%. Giá là 95,04287 đơn vị tiền tệ mỗi 100 đơn vị mệnh giá; giá trị trả hết là 100 đơn vị. Tiền lãi được trả mỗi nửa năm (tần số = 2) và cơ bản là 0. Lợi tức là gì?"
@@ -36223,7 +34172,6 @@ msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 1999-02-15. Nó đến hạ
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3154194\n"
-"141\n"
"help.text"
msgid "=YIELD(\"1999-02-15\"; \"2007-11-15\"; 0.0575 ;95.04287; 100; 2; 0) returns 0.065 or 6.50 per cent."
msgstr "=YIELD(\"1999-02-15\"; \"2007-11-15\"; 0.0575 ;95.04287; 100; 2; 0) trả về 0,065 hay 6,50 phần trăm."
@@ -36240,7 +34188,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm YIELDDISC</bookmark_value><bookmark_value>tỷ su
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3150100\n"
-"142\n"
"help.text"
msgid "YIELDDISC"
msgstr "YIELDDISC"
@@ -36249,7 +34196,6 @@ msgstr "YIELDDISC"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3150486\n"
-"143\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_YIELDDISC\">Calculates the annual yield of a non-interest-bearing security.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_YIELDDISC\">Tính lợi tức hàng năm của một chứng khoán không trả tiền lãi.</ahelp>"
@@ -36258,7 +34204,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_YIELDDISC\">Tính lợi tức hàng năm của
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3149171\n"
-"144\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -36267,7 +34212,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3159191\n"
-"145\n"
"help.text"
msgid "YIELDDISC(Settlement; Maturity; Price; Redemption; Basis)"
msgstr "YIELDDISC(Thanh_toán; Đến_hạn; Giá; Trả_hết; Cơ_bản)"
@@ -36276,7 +34220,6 @@ msgstr "YIELDDISC(Thanh_toán; Đến_hạn; Giá; Trả_hết; Cơ_bản)"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3150237\n"
-"146\n"
"help.text"
msgid "<emph>Settlement</emph> is the date of purchase of the security."
msgstr "<emph>Thanh_toán</emph> là ngày tháng đã mua chứng khoán."
@@ -36285,7 +34228,6 @@ msgstr "<emph>Thanh_toán</emph> là ngày tháng đã mua chứng khoán."
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3146924\n"
-"147\n"
"help.text"
msgid "<emph>Maturity</emph> is the date on which the security matures (expires)."
msgstr "<emph>Đến_hạn</emph> là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng."
@@ -36294,7 +34236,6 @@ msgstr "<emph>Đến_hạn</emph> là ngày tháng vào đó chứng khoán hế
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3151201\n"
-"148\n"
"help.text"
msgid "<emph>Price</emph> is the price (purchase price) of the security per 100 currency units of par value."
msgstr "<emph>Giá</emph> là giá (giá mua) của chứng khoán so với mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá."
@@ -36303,7 +34244,6 @@ msgstr "<emph>Giá</emph> là giá (giá mua) của chứng khoán so với mỗ
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3156049\n"
-"149\n"
"help.text"
msgid "<emph>Redemption</emph> is the redemption value per 100 currency units of par value."
msgstr "<emph>Trả_hết</emph> là giá trị trả hết của chứng khoán trên mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá."
@@ -36312,7 +34252,6 @@ msgstr "<emph>Trả_hết</emph> là giá trị trả hết của chứng khoán
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3154139\n"
-"150\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -36321,7 +34260,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3163815\n"
-"151\n"
"help.text"
msgid "A non-interest-bearing security is purchased on 1999-02-15. It matures on 1999-03-01. The price is 99.795 currency units per 100 units of par value, the redemption value is 100 units. The basis is 2. How high is the yield?"
msgstr "Một chứng khoán không trả tiền lãi được mua vào ngày 1999-02-15. Nó đến hạn vào ngày 1999-03-01. Giá là 99,795 đơn vị tiền tệ mỗi 100 đơn vị mệnh giá; giá trị trả hết là 100 đơn vị. Cơ bản là 2. Lợi tức là gì?"
@@ -36330,7 +34268,6 @@ msgstr "Một chứng khoán không trả tiền lãi được mua vào ngày 19
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3155187\n"
-"152\n"
"help.text"
msgid "=YIELDDISC(\"1999-02-15\"; \"1999-03-01\"; 99.795; 100; 2) returns 0.052823 or 5.2823 per cent."
msgstr "=YIELDDISC(\"1999-02-15\"; \"1999-03-01\"; 99.795; 100; 2) trả về 0,052823 hay 5,2823 phần trăm."
@@ -36347,7 +34284,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm YIELDMAT</bookmark_value><bookmark_value>tỷ suấ
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3155140\n"
-"153\n"
"help.text"
msgid "YIELDMAT"
msgstr "YIELDMAT"
@@ -36356,7 +34292,6 @@ msgstr "YIELDMAT"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3151332\n"
-"154\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_YIELDMAT\">Calculates the annual yield of a security, the interest of which is paid on the date of maturity.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_YIELDMAT\">Tính lợi tức hàng năm của một chứng khoán, tiền lãi của đó được trả vào ngày đến hạn.</ahelp>"
@@ -36365,7 +34300,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_YIELDMAT\">Tính lợi tức hàng năm của
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3159100\n"
-"155\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -36374,7 +34308,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3159113\n"
-"156\n"
"help.text"
msgid "YIELDMAT(Settlement; Maturity; Issue; Rate; Price; Basis)"
msgstr "YIELDMAT(Thanh_toán; Đến_hạn; Cấp; Tỷ_lệ; Giá; Cơ_bản)"
@@ -36383,7 +34316,6 @@ msgstr "YIELDMAT(Thanh_toán; Đến_hạn; Cấp; Tỷ_lệ; Giá; Cơ_bản)"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3149309\n"
-"157\n"
"help.text"
msgid "<emph>Settlement</emph> is the date of purchase of the security."
msgstr "<emph>Thanh_toán</emph> là ngày tháng đã mua chứng khoán."
@@ -36392,7 +34324,6 @@ msgstr "<emph>Thanh_toán</emph> là ngày tháng đã mua chứng khoán."
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3151381\n"
-"158\n"
"help.text"
msgid "<emph>Maturity</emph> is the date on which the security matures (expires)."
msgstr "<emph>Đến_hạn</emph> là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng."
@@ -36401,7 +34332,6 @@ msgstr "<emph>Đến_hạn</emph> là ngày tháng vào đó chứng khoán hế
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3153302\n"
-"159\n"
"help.text"
msgid "<emph>Issue</emph> is the date of issue of the security."
msgstr "<emph>Cấp</emph> là ngày tháng đã cấp chứng khoán đó."
@@ -36410,7 +34340,6 @@ msgstr "<emph>Cấp</emph> là ngày tháng đã cấp chứng khoán đó."
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3147140\n"
-"160\n"
"help.text"
msgid "<emph>Rate</emph> is the interest rate of the security on the issue date."
msgstr "<emph>Tỷ_lệ</emph> là lãi suất của chứng khoán vào ngày cấp."
@@ -36419,7 +34348,6 @@ msgstr "<emph>Tỷ_lệ</emph> là lãi suất của chứng khoán vào ngày c
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3151067\n"
-"161\n"
"help.text"
msgid "<emph>Price</emph> is the price (purchase price) of the security per 100 currency units of par value."
msgstr "<emph>Giá</emph> là giá (giá mua) của chứng khoán so với mỗi 100 đơn vị tiền tệ mệnh giá."
@@ -36428,7 +34356,6 @@ msgstr "<emph>Giá</emph> là giá (giá mua) của chứng khoán so với mỗ
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3155342\n"
-"162\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -36437,7 +34364,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3163717\n"
-"163\n"
"help.text"
msgid "A security is purchased on 1999-03-15. It matures on 1999-11-03. The issue date was 1998-11-08. The rate of interest is 6.25%, the price is 100.0123 units. The basis is 0. How high is the yield?"
msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 1999-03-15. Nó đến hạn vào ngày 1999-11-03. Ngày cấp là 1998-11-08. Lãi suất là 6,25%, giá là 100.0123. Cơ bản là 0. Lợi tức là gì?"
@@ -36446,7 +34372,6 @@ msgstr "Một chứng khoán được mua vào ngày 1999-03-15. Nó đến hạ
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3155311\n"
-"164\n"
"help.text"
msgid "=YIELDMAT(\"1999-03-15\"; \"1999-11-03\"; \"1998-11-08\"; 0.0625; 100.0123; 0) returns 0.060954 or 6.0954 per cent."
msgstr "=YIELDMAT(\"1999-03-15\"; \"1999-11-03\"; \"1998-11-08\"; 0.0625; 100.0123; 0) trả về 0,060954 or 6,0954 phần trăm."
@@ -36463,7 +34388,6 @@ msgstr "<bookmark_value>tính;tiền trả hàng năm</bookmark_value><bookmark_
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3149577\n"
-"330\n"
"help.text"
msgid "PMT"
msgstr "PMT"
@@ -36472,7 +34396,6 @@ msgstr "PMT"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3148563\n"
-"331\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_RMZ\">Returns the periodic payment for an annuity with constant interest rates.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_RMZ\">Trả về số tiền cần trả định kỳ đối với một tiền trả hàng năm có lãi suất bất biến.</ahelp>"
@@ -36481,7 +34404,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_RMZ\">Trả về số tiền cần trả định k
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3145257\n"
-"332\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -36490,7 +34412,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3147278\n"
-"333\n"
"help.text"
msgid "PMT(Rate; NPer; PV; FV; Type)"
msgstr "PMT(Tỷ_lệ; NPer; PV; FV; Kiểu)"
@@ -36499,7 +34420,6 @@ msgstr "PMT(Tỷ_lệ; NPer; PV; FV; Kiểu)"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3147291\n"
-"334\n"
"help.text"
msgid "<emph>Rate</emph> is the periodic interest rate."
msgstr "<emph>Tỷ_lệ</emph> là lãi suất định kỳ."
@@ -36508,7 +34428,6 @@ msgstr "<emph>Tỷ_lệ</emph> là lãi suất định kỳ."
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3148641\n"
-"335\n"
"help.text"
msgid "<emph>NPer</emph> is the number of periods in which annuity is paid."
msgstr "<emph>NPer</emph> là tổng số thời kỳ trong chúng trả tiền hàng năm."
@@ -36517,7 +34436,6 @@ msgstr "<emph>NPer</emph> là tổng số thời kỳ trong chúng trả tiền
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3156360\n"
-"336\n"
"help.text"
msgid "<emph>PV</emph> is the present value (cash value) in a sequence of payments."
msgstr "<emph>PV</emph> (tuy chọn) là giá trị tiền mặt (hiện tại) của một đầu tư."
@@ -36526,7 +34444,6 @@ msgstr "<emph>PV</emph> (tuy chọn) là giá trị tiền mặt (hiện tại)
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3154920\n"
-"337\n"
"help.text"
msgid "<emph>FV</emph> (optional) is the desired value (future value) to be reached at the end of the periodic payments."
msgstr "<emph>FV</emph> (tùy chọn) là giá trị đã muốn (giá trị tương lai), được tới ở kết thúc các sự trả định kỳ."
@@ -36535,7 +34452,6 @@ msgstr "<emph>FV</emph> (tùy chọn) là giá trị đã muốn (giá trị tư
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3156434\n"
-"338\n"
"help.text"
msgid "<emph>Type</emph> (optional) is the due date for the periodic payments. Type=1 is payment at the beginning and Type=0 is payment at the end of each period."
msgstr "<emph>Kiểu</emph> (tùy chọn) xác định nếu phải trả tiền ở đầu (Kiểu=1) hay cuối (Kiểu=0) của mỗi thời kỳ."
@@ -36544,7 +34460,6 @@ msgstr "<emph>Kiểu</emph> (tùy chọn) xác định nếu phải trả tiền
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3152358\n"
-"339\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -36553,7 +34468,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3154222\n"
-"340\n"
"help.text"
msgid "What are the periodic payments at a yearly interest rate of 1.99% if the payment time is 3 years and the cash value is 25,000 currency units. There are 36 months as 36 payment periods, and the interest rate per payment period is 1.99%/12."
msgstr "Có lãi suất hàng năm 1,99%, khoảng thời gian trả tiền 3 năm và giá trị tiền mặt 25.000 cũ thì cần phải trả định kỳ bao nhiêu tiền? Có 36 tháng: 36 thời kỳ trả tiền, và lãi suất mỗi lần trả tiền là 1,99%/12."
@@ -36562,7 +34476,6 @@ msgstr "Có lãi suất hàng năm 1,99%, khoảng thời gian trả tiền 3 n
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3155943\n"
-"341\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=PMT(1.99%/12;36;25000)</item> = -715.96 currency units. The periodic monthly payment is therefore 715.96 currency units."
msgstr "<item type=\"input\">=PMT(1.99%/12;36;25000)</item> = -715.96 đơn vị tiền tệ. Số tiền cần trả hàng tháng thì là 715,96 đơn vị tiền tệ."
@@ -36579,7 +34492,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm TBILLEQ</bookmark_value><bookmark_value>tín phiế
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3155799\n"
-"58\n"
"help.text"
msgid "TBILLEQ"
msgstr "TBILLEQ"
@@ -36588,7 +34500,6 @@ msgstr "TBILLEQ"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3154403\n"
-"59\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_TBILLEQ\">Calculates the annual return on a treasury bill.</ahelp> A treasury bill is purchased on the settlement date and sold at the full par value on the maturity date, that must fall within the same year. A discount is deducted from the purchase price."
msgstr ""
@@ -36597,7 +34508,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3155080\n"
-"60\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -36606,7 +34516,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3150224\n"
-"61\n"
"help.text"
msgid "TBILLEQ(Settlement; Maturity; Discount)"
msgstr "TBILLEQ(Thanh_toán; Đến_hạn; Hạ_giá)"
@@ -36615,7 +34524,6 @@ msgstr "TBILLEQ(Thanh_toán; Đến_hạn; Hạ_giá)"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3156190\n"
-"62\n"
"help.text"
msgid "<emph>Settlement</emph> is the date of purchase of the security."
msgstr "<emph>Thanh_toán</emph> là ngày tháng đã mua chứng khoán."
@@ -36624,7 +34532,6 @@ msgstr "<emph>Thanh_toán</emph> là ngày tháng đã mua chứng khoán."
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3153827\n"
-"63\n"
"help.text"
msgid "<emph>Maturity</emph> is the date on which the security matures (expires)."
msgstr "<emph>Đến_hạn</emph> là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng."
@@ -36633,7 +34540,6 @@ msgstr "<emph>Đến_hạn</emph> là ngày tháng vào đó chứng khoán hế
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3150310\n"
-"64\n"
"help.text"
msgid "<emph>Discount</emph> is the percentage discount on acquisition of the security."
msgstr "<emph>Hạ_giá</emph> là hệ số bớt giá (theo phần trăm) khi mua chứng khoán."
@@ -36642,7 +34548,6 @@ msgstr "<emph>Hạ_giá</emph> là hệ số bớt giá (theo phần trăm) khi
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3150324\n"
-"65\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -36651,7 +34556,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3153173\n"
-"66\n"
"help.text"
msgid "Settlement date: March 31 1999, maturity date: June 1 1999, discount: 9.14 per cent."
msgstr "Ngày thanh toán: 1999-03-31; ngày đến hạn: 1999-06-01; hạ giá: 9,14 phần trăm."
@@ -36660,7 +34564,6 @@ msgstr "Ngày thanh toán: 1999-03-31; ngày đến hạn: 1999-06-01; hạ giá
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3153520\n"
-"67\n"
"help.text"
msgid "The return on the treasury bill corresponding to a security is worked out as follows:"
msgstr "Lợi nhuận đối với tín phiếu bộ tái chính tương ứng với một chứng khoán được tính như theo đây:"
@@ -36669,7 +34572,6 @@ msgstr "Lợi nhuận đối với tín phiếu bộ tái chính tương ứng v
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3154382\n"
-"68\n"
"help.text"
msgid "=TBILLEQ(\"1999-03-31\";\"1999-06-01\"; 0.0914) returns 0.094151 or 9.4151 per cent."
msgstr "=TBILLEQ(\"1999-03-31\";\"1999-06-01\"; 0.0914) trả về 0,094151 hay 9,4151 phần trăm."
@@ -36686,7 +34588,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm TBILLPRICE</bookmark_value><bookmark_value>tín phi
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3151032\n"
-"69\n"
"help.text"
msgid "TBILLPRICE"
msgstr "TBILLPRICE"
@@ -36695,7 +34596,6 @@ msgstr "TBILLPRICE"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3157887\n"
-"70\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_TBILLPRICE\">Calculates the price of a treasury bill per 100 currency units.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_TBILLPRICE\">Tính giá của một tín phiếu bộ tái chính mỗi 100 đơn vị tiền tệ.</ahelp>"
@@ -36704,7 +34604,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_TBILLPRICE\">Tính giá của một tín phi
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3156374\n"
-"71\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -36713,7 +34612,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3150284\n"
-"72\n"
"help.text"
msgid "TBILLPRICE(Settlement; Maturity; Discount)"
msgstr "TBILLPRICE(Thanh_toán; Đến_hạn; Hạ_giá)"
@@ -36722,7 +34620,6 @@ msgstr "TBILLPRICE(Thanh_toán; Đến_hạn; Hạ_giá)"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3154059\n"
-"73\n"
"help.text"
msgid "<emph>Settlement</emph> is the date of purchase of the security."
msgstr "<emph>Thanh_toán</emph> là ngày tháng đã mua chứng khoán."
@@ -36731,7 +34628,6 @@ msgstr "<emph>Thanh_toán</emph> là ngày tháng đã mua chứng khoán."
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3154073\n"
-"74\n"
"help.text"
msgid "<emph>Maturity</emph> is the date on which the security matures (expires)."
msgstr "<emph>Đến_hạn</emph> là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng."
@@ -36740,7 +34636,6 @@ msgstr "<emph>Đến_hạn</emph> là ngày tháng vào đó chứng khoán hế
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3145765\n"
-"75\n"
"help.text"
msgid "<emph>Discount</emph> is the percentage discount upon acquisition of the security."
msgstr "<emph>Hạ_giá</emph> là hệ số bớt giá (theo phần trăm) khi mua chứng khoán."
@@ -36749,7 +34644,6 @@ msgstr "<emph>Hạ_giá</emph> là hệ số bớt giá (theo phần trăm) khi
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3153373\n"
-"76\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -36758,7 +34652,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3155542\n"
-"77\n"
"help.text"
msgid "Settlement date: March 31 1999, maturity date: June 1 1999, discount: 9 per cent."
msgstr "Ngày thanh toán: 1999-03-31; ngày đến hạn: 1999-06-01; hạ giá: 9 phần trăm."
@@ -36767,7 +34660,6 @@ msgstr "Ngày thanh toán: 1999-03-31; ngày đến hạn: 1999-06-01; hạ giá
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3154578\n"
-"78\n"
"help.text"
msgid "The price of the treasury bill is worked out as follows:"
msgstr "Giá của tín phiếu bộ tái chính được tính như theo đây:"
@@ -36776,7 +34668,6 @@ msgstr "Giá của tín phiếu bộ tái chính được tính như theo đây:
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3154592\n"
-"79\n"
"help.text"
msgid "=TBILLPRICE(\"1999-03-31\";\"1999-06-01\"; 0.09) returns 98.45."
msgstr "=TBILLPRICE(\"1999-03-31\";\"1999-06-01\"; 0.09) trả về 98,45."
@@ -36793,7 +34684,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm TBILLYIELD</bookmark_value><bookmark_value>tín phi
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3152912\n"
-"80\n"
"help.text"
msgid "TBILLYIELD"
msgstr "TBILLYIELD"
@@ -36802,7 +34692,6 @@ msgstr "TBILLYIELD"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3145560\n"
-"81\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_TBILLYIELD\">Calculates the yield of a treasury bill.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_TBILLYIELD\">Tính lợi tức của một tín phiếu bộ tái chính.</ahelp>"
@@ -36811,7 +34700,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_TBILLYIELD\">Tính lợi tức của một tí
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3145578\n"
-"82\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -36820,7 +34708,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3156077\n"
-"83\n"
"help.text"
msgid "TBILLYIELD(Settlement; Maturity; Price)"
msgstr "TBILLYIELD(Thanh_toán; Đến_hạn; Giá)"
@@ -36829,7 +34716,6 @@ msgstr "TBILLYIELD(Thanh_toán; Đến_hạn; Giá)"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3156091\n"
-"84\n"
"help.text"
msgid "<emph>Settlement</emph> is the date of purchase of the security."
msgstr "<emph>Thanh_toán</emph> là ngày tháng đã mua chứng khoán."
@@ -36838,7 +34724,6 @@ msgstr "<emph>Thanh_toán</emph> là ngày tháng đã mua chứng khoán."
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3157856\n"
-"85\n"
"help.text"
msgid "<emph>Maturity</emph> is the date on which the security matures (expires)."
msgstr "<emph>Đến_hạn</emph> là ngày tháng vào đó chứng khoán hết hạn dùng."
@@ -36847,7 +34732,6 @@ msgstr "<emph>Đến_hạn</emph> là ngày tháng vào đó chứng khoán hế
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3149627\n"
-"86\n"
"help.text"
msgid "<emph>Price</emph> is the price (purchase price) of the treasury bill per 100 currency units of par value."
msgstr "<emph>Giá</emph> là giá (giá mua) của tín phiếu bộ tái chính cho mỗi 100 đơn vị mệnh giá."
@@ -36856,7 +34740,6 @@ msgstr "<emph>Giá</emph> là giá (giá mua) của tín phiếu bộ tái chín
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"hd_id3149642\n"
-"87\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -36865,7 +34748,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3145178\n"
-"88\n"
"help.text"
msgid "Settlement date: March 31 1999, maturity date: June 1 1999, price: 98.45 currency units."
msgstr "Ngày thanh toán: 1999-03-31; ngày đến hạn: 1999-06-01; giá: 98,45 đơn vị tiền tệ."
@@ -36874,7 +34756,6 @@ msgstr "Ngày thanh toán: 1999-03-31; ngày đến hạn: 1999-06-01; giá: 98,
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3145193\n"
-"89\n"
"help.text"
msgid "The yield of the treasury bill is worked out as follows:"
msgstr "Lợi tức của tín phiếu bộ tái chính được tính như theo đây:"
@@ -36883,7 +34764,6 @@ msgstr "Lợi tức của tín phiếu bộ tái chính được tính như theo
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3148528\n"
-"90\n"
"help.text"
msgid "=TBILLYIELD(\"1999-03-31\";\"1999-06-01\"; 98.45) returns 0.091417 or 9.1417 per cent."
msgstr "=TBILLYIELD(\"1999-03-31\";\"1999-06-01\"; 98.45) trả về 0,091417 hay 9,1417 phần trăm."
@@ -36892,7 +34772,6 @@ msgstr "=TBILLYIELD(\"1999-03-31\";\"1999-06-01\"; 98.45) trả về 0,091417 ha
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3148546\n"
-"345\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060103.xhp\" name=\"Back to Financial Functions Part One\">Back to Financial Functions Part One</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060103.xhp\" name=\"Trở về Hàn Tài chính Phần 1\">Trở về Hàn Tài chính Phần 1</link>"
@@ -36901,7 +34780,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060103.xhp\" name=\"Trở về Hàn Tài ch
msgctxt ""
"04060119.xhp\n"
"par_id3146762\n"
-"346\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060118.xhp\" name=\"Forward to Financial Functions Part Three\">Forward to Financial Functions Part Three</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060118.xhp\" name=\"Tiếp tới Hàm Tài Chính Phần 3\">Tiếp tới Hàm Tài Chính Phần 3</link>"
@@ -36918,7 +34796,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060120.xhp\n"
"hd_id4149052\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Bit Operation Functions"
msgstr ""
@@ -36935,7 +34812,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm AND</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060120.xhp\n"
"hd_id4150026\n"
-"238\n"
"help.text"
msgid "BITAND"
msgstr ""
@@ -36944,7 +34820,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060120.xhp\n"
"par_id4146942\n"
-"239\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_BITAND\">Returns a bitwise logical \"and\" of the parameters.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -36953,7 +34828,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060120.xhp\n"
"hd_id4150459\n"
-"240\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -36962,7 +34836,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060120.xhp\n"
"par_id4146878\n"
-"241\n"
"help.text"
msgid "BITAND(number1; number2)"
msgstr ""
@@ -36971,7 +34844,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060120.xhp\n"
"par_id4151228\n"
-"242\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number1</emph> and <emph>number2</emph> are positive integers less than 2 ^ 48 (281 474 976 710 656)."
msgstr ""
@@ -36980,7 +34852,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060120.xhp\n"
"hd_id4148582\n"
-"248\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -36989,7 +34860,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060120.xhp\n"
"par_id4149246\n"
-"250\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=BITAND(6;10)</item> returns 2 (0110 & 1010 = 0010)."
msgstr ""
@@ -37006,7 +34876,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm OR</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060120.xhp\n"
"hd_id4146139\n"
-"252\n"
"help.text"
msgid "BITOR"
msgstr ""
@@ -37015,7 +34884,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060120.xhp\n"
"par_id4150140\n"
-"253\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_BITOR\">Returns a bitwise logical \"or\" of the parameters.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -37024,7 +34892,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060120.xhp\n"
"hd_id4149188\n"
-"254\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -37033,7 +34900,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060120.xhp\n"
"par_id4148733\n"
-"255\n"
"help.text"
msgid "BITOR(number1; number2)"
msgstr ""
@@ -37042,7 +34908,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060120.xhp\n"
"par_id4150864\n"
-"256\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number1</emph> and <emph>number2</emph> are positive integers less than 2 ^ 48 (281 474 976 710 656)."
msgstr ""
@@ -37051,7 +34916,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060120.xhp\n"
"par_id4149884\n"
-"264\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=BITOR(6;10)</item> returns 14 (0110 | 1010 = 1110)."
msgstr ""
@@ -37068,7 +34932,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm OR</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060120.xhp\n"
"hd_id4150019\n"
-"182\n"
"help.text"
msgid "BITXOR"
msgstr ""
@@ -37077,7 +34940,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060120.xhp\n"
"par_id4145246\n"
-"183\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_BITXOR\">Returns a bitwise logical \"exclusive or\" of the parameters.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -37086,7 +34948,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060120.xhp\n"
"hd_id4153047\n"
-"184\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -37095,7 +34956,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060120.xhp\n"
"par_id4157970\n"
-"185\n"
"help.text"
msgid "BITXOR(number1; number2)"
msgstr ""
@@ -37104,7 +34964,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060120.xhp\n"
"par_id4145302\n"
-"186\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number1</emph> and <emph>number2</emph> are positive integers less than 2 ^ 48 (281 474 976 710 656)."
msgstr ""
@@ -37113,7 +34972,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060120.xhp\n"
"hd_id4150269\n"
-"192\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -37122,7 +34980,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060120.xhp\n"
"par_id4149394\n"
-"196\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=BITXOR(6;10)</item> returns 12 (0110 ^ 1010 = 1100)"
msgstr ""
@@ -37139,7 +34996,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm BINOMDIST</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060120.xhp\n"
"hd_id4155370\n"
-"266\n"
"help.text"
msgid "BITLSHIFT"
msgstr ""
@@ -37148,7 +35004,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060120.xhp\n"
"par_id4158411\n"
-"267\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_BITLSHIFT\">Shifts a number left by n bits.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -37157,7 +35012,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060120.xhp\n"
"hd_id4155814\n"
-"268\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -37166,7 +35020,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060120.xhp\n"
"par_id4147536\n"
-"269\n"
"help.text"
msgid "BITLSHIFT(number; shift)"
msgstr ""
@@ -37175,7 +35028,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060120.xhp\n"
"par_id4150475\n"
-"270\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is a positive integer less than 2 ^ 48 (281 474 976 710 656)."
msgstr ""
@@ -37184,7 +35036,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060120.xhp\n"
"par_id4153921\n"
-"271\n"
"help.text"
msgid "<emph>Shift</emph> is the number of positions the bits will be moved to the left. If shift is negative, it is synonymous with BITRSHIFT (number; -shift)."
msgstr ""
@@ -37193,7 +35044,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060120.xhp\n"
"hd_id4153723\n"
-"276\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -37202,7 +35052,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060120.xhp\n"
"par_id4149819\n"
-"278\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=BITLSHIFT(6;1)</item> returns 12 (0110 << 1 = 1100)."
msgstr ""
@@ -37219,7 +35068,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm BINOMDIST</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060120.xhp\n"
"hd_id4083280\n"
-"165\n"
"help.text"
msgid "BITRSHIFT"
msgstr ""
@@ -37228,7 +35076,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060120.xhp\n"
"par_id4152482\n"
-"166\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_BITRSHIFT\">Shifts a number right by n bits.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -37237,7 +35084,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060120.xhp\n"
"hd_id4149713\n"
-"167\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -37246,7 +35092,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060120.xhp\n"
"par_id4145087\n"
-"168\n"
"help.text"
msgid "BITRSHIFT(number; shift)"
msgstr ""
@@ -37255,7 +35100,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060120.xhp\n"
"par_id4149277\n"
-"169\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is a positive integer less than 2 ^ 48 (281 474 976 710 656)."
msgstr ""
@@ -37264,7 +35108,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060120.xhp\n"
"par_id4149270\n"
-"170\n"
"help.text"
msgid "<emph>Shift</emph> is the number of positions the bits will be moved to the right. If shift is negative, it is synonymous with BITLSHIFT (number; -shift)."
msgstr ""
@@ -37273,7 +35116,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060120.xhp\n"
"hd_id4152933\n"
-"175\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -37282,7 +35124,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060120.xhp\n"
"par_id4156130\n"
-"179\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=BITRSHIFT(6;1)</item> returns 3 (0110 >> 1 = 0011)."
msgstr ""
@@ -37304,7 +35145,6 @@ msgid "<variable id=\"ae\"><link href=\"text/scalc/01/04060181.xhp\">Statistical
msgstr "<variable id=\"ae\"><link href=\"text/scalc/01/04060181.xhp\">Hàm Thống Kê Phần 1</link></variable>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"bm_id3145632\n"
@@ -37393,7 +35233,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=INTERCEPT(D3:D9;C3:C9)</item> = 2.15."
msgstr "<item type=\"input\">=INTERCEPT(D3:D9;C3:C9)</item> = 2.15."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"bm_id3148437\n"
@@ -37466,7 +35305,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=COUNT(2;4;6;\"eight\")</item> = 3. The count of num
msgstr "<item type=\"input\">=COUNT(2;4;6;\"eight\")</item> = 3. Số đếm các số thì là 3."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"bm_id3149729\n"
@@ -37539,7 +35377,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=COUNTA(2;4;6;\"eight\")</item> = 4. The count of va
msgstr "<item type=\"input\">=COUNTA(2;4;6;\"eight\")</item> = 4. Số đếm các số thì là 4."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"bm_id3150896\n"
@@ -37556,7 +35393,6 @@ msgid "COUNTBLANK"
msgstr "COUNTBLANK"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3155260\n"
@@ -37581,7 +35417,6 @@ msgid "COUNTBLANK(Range)"
msgstr "COUNTBLANK(Phạm_vi)"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3149512\n"
@@ -37598,7 +35433,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3148586\n"
@@ -37607,7 +35441,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=COUNTBLANK(A1:B2)</item> returns 4 if cells A1, A2,
msgstr "<item type=\"input\">=COUNTBLANK(A1:B2)</item> trả về 4 nếu cả ô A1, A2, B1, B2 đều còn rỗng."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"bm_id3164897\n"
@@ -37624,7 +35457,6 @@ msgid "COUNTIF"
msgstr "COUNTIF"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3164926\n"
@@ -37649,7 +35481,6 @@ msgid "COUNTIF(Range; Criteria)"
msgstr "COUNTIF(Phạm_vi; Tiêu_chuẩn)"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3164980\n"
@@ -37674,7 +35505,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id3166505\n"
@@ -37707,7 +35537,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=COUNTIF(A1:A10;\">=2006\") </item>- this returns 4"
msgstr "<item type=\"input\">=COUNTIF(A1:A10;\">=2006\") </item> trả về 3."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2118594\n"
@@ -37716,7 +35545,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=COUNTIF(A1:A10;\"<\"&B1)</item> - when B1 contains
msgstr "<item type=\"input\">=COUNTIF(A1:A10;\"<\"&B1)</item> — khi ô B1 chứa <item type=\"input\">2006</item> thì hàm này trả về 6."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id166020\n"
@@ -37725,7 +35553,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=COUNTIF(A1:A10;C2)</item> where cell C2 contains th
msgstr "<item type=\"input\">=COUNTIF(A1:A10;C2)</item> mà ô C2 chứa chuỗi <item type=\"input\">>2006</item> thì đếm số ô trong phạm vi « A1:A10 » mà lớn hơn (nằm sau) 2006."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id6386913\n"
@@ -37734,7 +35561,6 @@ msgid "To count only negative numbers: <item type=\"input\">=COUNTIF(A1:A10;\"<0
msgstr "Để đếm chỉ những số âm: <item type=\"input\">=COUNTIF(A1:A10;\"<0\")</item>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"bm_id3150267\n"
@@ -37831,7 +35657,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=B(10;1/6;2)</item> returns a probability of 29%."
msgstr "<item type=\"input\">=B(10;1/6;2)</item> trả về xác suất 29%."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"bm_id3158416\n"
@@ -37904,7 +35729,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=RSQ(A1:A20;B1:B20)</item> calculates the determinat
msgstr "<item type=\"input\">=RSQ(A1:A20;B1:B20)</item> tính hệ số tương quan cho cả hai tập hợp dữ liệu trong cột A và B."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"bm_id3145620\n"
@@ -38001,7 +35825,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=BETAINV(0.5;5;10)</item> returns the value 0.33."
msgstr "<item type=\"input\">=BETAINV(0.5;5;10)</item> trả về giá trị 0,33."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"bm_id2945620\n"
@@ -38010,7 +35833,6 @@ msgid "<bookmark_value>BETA.INV function</bookmark_value> <bookmark_value>cumul
msgstr "<bookmark_value>hàm BETAINV</bookmark_value><bookmark_value>hàm mật độ xác suất tích lũy;đảo ngược</bookmark_value>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id2945620\n"
@@ -38019,7 +35841,6 @@ msgid "BETA.INV"
msgstr "BETAINV"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2949825\n"
@@ -38036,7 +35857,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2956300\n"
@@ -38045,7 +35865,6 @@ msgid "BETA.INV(Number; Alpha; Beta; Start; End)"
msgstr "BETAINV(Số; Alpha; Bêta; Đầu; Cuối)"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2949266\n"
@@ -38070,7 +35889,6 @@ msgid "<emph>Beta</emph> is a parameter to the distribution."
msgstr "<emph>Bêta</emph> là một tham số đối với phân bố."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2950960\n"
@@ -38079,7 +35897,6 @@ msgid "<emph>Start</emph> (optional) is the lower bound for <emph>Number</emph>.
msgstr "<emph>Đầu</emph> (tùy chọn) là giới hạn dưới của <emph>Số</emph>."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2951268\n"
@@ -38096,7 +35913,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2946859\n"
@@ -38105,7 +35921,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=BETA.INV(0.5;5;10)</item> returns the value 0.32575
msgstr "<item type=\"input\">=BETAINV(0.5;5;10)</item> trả về giá trị 0,33."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"bm_id3156096\n"
@@ -38210,7 +36025,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=BETADIST(0.75;3;4)</item> returns the value 0.96"
msgstr "<item type=\"input\">=BETADIST(0.75;3;4)</item> trả về giá trị 0,96"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"bm_id2956096\n"
@@ -38219,7 +36033,6 @@ msgid "<bookmark_value>BETA.DIST function</bookmark_value> <bookmark_value>cumu
msgstr "<bookmark_value>hàm BETADIST</bookmark_value><bookmark_value>hàm mật độ xác suất tích lũy;tính</bookmark_value>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id2956096\n"
@@ -38228,7 +36041,6 @@ msgid "BETA.DIST"
msgstr "BETADIST"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2950880\n"
@@ -38253,7 +36065,6 @@ msgid "BETA.DIST(Number; Alpha; Beta; Cumulative; Start; End)"
msgstr ""
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2956317\n"
@@ -38262,7 +36073,6 @@ msgid "<emph>Number</emph> (required) is the value between <emph>Start</emph> an
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị nằm giữa <emph>Đầu</emph> và <emph>Cuối</emph> ở đó cần tính hàm."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2956107\n"
@@ -38271,7 +36081,6 @@ msgid "<emph>Alpha</emph> (required) is a parameter to the distribution."
msgstr "<emph>Alpha</emph> là một tham số đối với phân bố."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2953619\n"
@@ -38280,7 +36089,6 @@ msgid "<emph>Beta</emph> (required) is a parameter to the distribution."
msgstr "<emph>Bêta</emph> là một tham số đối với phân bố."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id062920141254453\n"
@@ -38289,7 +36097,6 @@ msgid "<emph>Cumulative</emph> (required) can be 0 or False to calculate the pro
msgstr "<emph>Cumulative</emph> (tùy chọn): nếu giá trị 0 hoặc False sẽ tính Hàm mật độ xác xuất. Giá trị khác hoặc True, hoặc bỏ trống, sẽ tính Hàm phân bố tích lũy."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2950254\n"
@@ -38298,7 +36105,6 @@ msgid "<emph>Start</emph> (optional) is the lower bound for <emph>Number</emph>.
msgstr "<emph>Đầu</emph> (tùy chọn) là giới hạn dưới của <emph>Số</emph>."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2949138\n"
@@ -38315,7 +36121,6 @@ msgid "Examples"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2956118\n"
@@ -38324,7 +36129,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=BETA.DIST(2;8;10;1;1;3)</item> returns the value 0.
msgstr "<item type=\"input\">=BETADIST(0.75;3;4)</item> trả về giá trị 0,96"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2956119\n"
@@ -38429,7 +36233,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=BINOMDIST(A1;12;0.5;1)</item> shows the cumulative
msgstr "<item type=\"input\">=BINOMDIST(A1;12;0.5;1)</item> hiển thị những xác suất tích lũy cho cùng một chuỗi. Thí dụ, nếu A1 = <item type=\"input\">4</item>, thì xác suất tích lũy của chuỗi là 0, 1, 2, 3 hay 4 lần có <emph>Ngửa</emph> (HOẶC không loại)."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"bm_id2943228\n"
@@ -38438,7 +36241,6 @@ msgid "<bookmark_value>BINOM.DIST function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm BINOMDIST</bookmark_value>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id2943228\n"
@@ -38447,7 +36249,6 @@ msgid "BINOM.DIST"
msgstr "BINOMDIST"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2946897\n"
@@ -38464,7 +36265,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2956009\n"
@@ -38497,7 +36297,6 @@ msgid "<emph>SP</emph> is the probability of success on each trial."
msgstr "<emph>SP</emph> là xác suất thành công của mỗi phép thử."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id299760\n"
@@ -38514,7 +36313,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id295666\n"
@@ -38523,7 +36321,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=BINOM.DIST(A1;12;0.5;0)</item> shows (if the values
msgstr "<item type=\"input\">=BINOMDIST(A1;12;0.5;0)</item> hiển thị (nếu những giá trị <item type=\"input\">0</item> đến <item type=\"input\">12</item> được nhập vào ô A1) xác suất trong 12 lần búng đồng tiền sẽ có <emph>Ngửa</emph> số lần được nhập vào ô A1."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id290120\n"
@@ -38532,7 +36329,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=BINOM.DIST(A1;12;0.5;1)</item> shows the cumulative
msgstr "<item type=\"input\">=BINOMDIST(A1;12;0.5;1)</item> hiển thị những xác suất tích lũy cho cùng một chuỗi. Thí dụ, nếu A1 = <item type=\"input\">4</item>, thì xác suất tích lũy của chuỗi là 0, 1, 2, 3 hay 4 lần có <emph>Ngửa</emph> (HOẶC không loại)."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"bm_id2843228\n"
@@ -38573,7 +36369,6 @@ msgid "BINOM.INV(Trials; SP; Alpha)"
msgstr ""
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2847492\n"
@@ -38594,7 +36389,7 @@ msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id289760\n"
"help.text"
-msgid "<emph>Alpha</emph>The border probability that is attained or exceeded."
+msgid "<emph>Alpha</emph> The border probability that is attained or exceeded."
msgstr ""
#: 04060181.xhp
@@ -38662,7 +36457,6 @@ msgid "<emph>Degrees Of Freedom</emph> is the degrees of freedom for the chi-squ
msgstr "<emph>Bậc_tự_do</emph> là số bậc tự do của phép thử."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"bm_id2919200902432928\n"
@@ -38671,7 +36465,6 @@ msgid "<bookmark_value>CHISQ.INV function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm CHIINV</bookmark_value>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id2919200902421451\n"
@@ -38680,7 +36473,6 @@ msgid "CHISQ.INV"
msgstr "CHIINV"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2919200902421449\n"
@@ -38705,7 +36497,6 @@ msgid "CHISQ.INV(Probability; DegreesFreedom)"
msgstr ""
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2919200902475286\n"
@@ -38714,7 +36505,6 @@ msgid "<emph>Probability</emph> is the probability value for which the inverse o
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố Gama (γ) ngược."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2919200902475282\n"
@@ -38731,7 +36521,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id275666\n"
@@ -38852,7 +36641,6 @@ msgid "If the probability of error is 5%, the die is not true. If the probabilit
msgstr "Nếu xác suất lỗi là 5%, thì xúc sắc không lăn đều. Nếu xác suất lỗi là 2%, không có lý do tin rằng xúc sắc đã được lăn đúng."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"bm_id2948835\n"
@@ -38861,7 +36649,6 @@ msgid "<bookmark_value>CHISQ.INV.RT function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm CHIINV</bookmark_value>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id2948835\n"
@@ -38870,7 +36657,6 @@ msgid "CHISQ.INV.RT"
msgstr "CHIINV"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2949906\n"
@@ -38887,7 +36673,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2950504\n"
@@ -38904,7 +36689,6 @@ msgid "<emph>Number</emph> is the value of the error probability."
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị của xác suất lỗi."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2954294\n"
@@ -38921,7 +36705,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2950777\n"
@@ -38930,7 +36713,6 @@ msgid "A die is thrown 1020 times. The numbers on the die 1 through 6 come up 19
msgstr "Một súc sắc được lăn 1020 lần. Những số trên các mặt của súc sắc (1-6) thắng 195, 151, 148, 189, 183 và 154 lần riêng từng số (các giá trị quan sát). Mục đích là chứng minh giả thiết rằng súc sắc lăn đều."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2953062\n"
@@ -38939,7 +36721,6 @@ msgid "The Chi square distribution of the random sample is determined by the for
msgstr "Phân bố χ² của mẫu ngẫu nhiên được xác định bởi công thức đưa ra trên. Khi lăn súc sắc n lần, xác suất được một số nào đó trong cả n lần lăn đó là (n × 1/6), thì 1020/6 = 170, và công thức trả về giá trị χ² là 13,27."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2948806\n"
@@ -38948,7 +36729,6 @@ msgid "If the (observed) Chi square is greater than or equal to the (theoretical
msgstr "Nếu χ² (quan sát) lớn hơn hay bằng χ² (lý thuyết) CHIINV, thì giả thiết bị hủy, vì lý thuyết và kết quả phép thử quá khác nhau. Nếu χ² quan sát nhỏ hơn CHIINV, thì lý thuyết được xác nhận với xác suất lỗi đã ngụ ý."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2949763\n"
@@ -38957,7 +36737,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=CHISQ.INV.RT(0.05;5)</item> returns 11.0704976935."
msgstr "<item type=\"input\">=CHIINV(0.05;5)</item> trả về 11.07."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2959142\n"
@@ -38966,7 +36745,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=CHISQ.INV.RT(0.02;5)</item> returns 13.388222599."
msgstr "<item type=\"input\">=CHIINV(0.02;5)</item> trả về 13.39."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2958401\n"
@@ -39215,7 +36993,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=CHITEST(A1:A6;B1:B6)</item> equals 0.02. This is th
msgstr "<item type=\"input\">=CHITEST(A1:A6;B1:B6)</item> bằng 0,02. Đây là xác suất tương ứng với dữ liệu đã quan sát của phân bố χ² lý thuyết."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"bm_id2954260\n"
@@ -39224,7 +37001,6 @@ msgid "<bookmark_value>CHISQ.TEST function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm CHITEST</bookmark_value>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id2954260\n"
@@ -39233,7 +37009,6 @@ msgid "CHISQ.TEST"
msgstr "CHIDIST"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2951052\n"
@@ -39242,7 +37017,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_CHITEST_MS\">Returns the probability of a deviance
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_CHITEST\">Trả về xác suất của sự lệch khỏi một phân bố ngẫu nhiên của hai chuỗi thử dựa vào phép thử χ² tính độc lập.</ahelp> CHITEST trả về phân bố χ² của dữ liệu."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2948925\n"
@@ -39259,7 +37033,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2949162\n"
@@ -39452,7 +37225,6 @@ msgid "<item type=\"input\">170</item>"
msgstr "<item type=\"input\">170</item>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2949481\n"
@@ -39549,7 +37321,6 @@ msgid "If the Chi square value of the random sample is 13.27 and if the experime
msgstr "Nếu giá trị χ² của mẫu ngẫu nhiên là 13,27, và phép thử có 5 bậc tự do, thì giả thiết chắc chắc với xác suất lỗi 2%."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"bm_id2848690\n"
@@ -39558,7 +37329,6 @@ msgid "<bookmark_value>CHISQ.DIST function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm CHIDIST</bookmark_value>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id2848690\n"
@@ -39567,7 +37337,6 @@ msgid "CHISQ.DIST"
msgstr "CHIDIST"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2856338\n"
@@ -39584,7 +37353,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2858439\n"
@@ -39593,7 +37361,6 @@ msgid "CHISQ.DIST(Number; DegreesFreedom; Cumulative)"
msgstr "CHISQDIST(Number; Degrees Of Freedom; Cumulative)"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2848675\n"
@@ -39602,7 +37369,6 @@ msgid "<emph>Number</emph> is the chi-square value of the random sample used to
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị χ² của mẫu ngẫu nhiên được dùng để xác định xác suất lỗi."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2855615\n"
@@ -39611,7 +37377,6 @@ msgid "<emph>DegreesFreedom</emph> are the degrees of freedom of the experiment.
msgstr "<emph>Bậc_tự_do</emph> là số bậc tự do của phép thử."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id282020091254453\n"
@@ -39644,7 +37409,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=CHISQ.DIST(3; 2; 1) </item>equals 0.7768698399, the
msgstr ""
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"bm_id2948690\n"
@@ -39653,7 +37417,6 @@ msgid "<bookmark_value>CHISQ.DIST.RT function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm CHIDIST</bookmark_value>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id2948690\n"
@@ -39662,7 +37425,6 @@ msgid "CHISQ.DIST.RT"
msgstr "CHIDIST"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2956338\n"
@@ -39671,7 +37433,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_CHIVERT_MS\">Returns the probability value from the
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_CHIVERT\">Trả về giá trị xác suất từ χ² đã ngụ ý rằng giả thiết đã được xác nhận.</ahelp> Hàm CHIDIST so sánh giá trị χ² đưa ra cho một mẫu ngẫu nhiên được tính từ tổng (giá trị quan sát - giá trị mong đợi)^2/giá trị mong đợi cho tất cả các giá trị với phân bố χ² lý thuyết, và xác định từ dữ liệu này xác suất lỗi cho giả thiết cần thử."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2951316\n"
@@ -39688,7 +37449,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2958439\n"
@@ -39697,7 +37457,6 @@ msgid "CHISQ.DIST.RT(Number; DegreesFreedom)"
msgstr "CHIDIST(Số; Bậc_tự_do)"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2948675\n"
@@ -39706,7 +37465,6 @@ msgid "<emph>Number</emph> is the chi-square value of the random sample used to
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị χ² của mẫu ngẫu nhiên được dùng để xác định xác suất lỗi."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2955615\n"
@@ -39723,7 +37481,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2945774\n"
@@ -39732,7 +37489,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=CHISQ.DIST.RT(13.27; 5)</item> equals 0.0209757694.
msgstr "<item type=\"input\">=CHIDIST(13.27; 5)</item> bằng 0,02."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2956141\n"
@@ -39741,7 +37497,6 @@ msgid "If the Chi square value of the random sample is 13.27 and if the experime
msgstr "Nếu giá trị χ² của mẫu ngẫu nhiên là 13,27, và phép thử có 5 bậc tự do, thì giả thiết chắc chắc với xác suất lỗi 2%."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"bm_id0119200902231887\n"
@@ -39806,7 +37561,6 @@ msgid "<emph>Cumulative</emph> (optional): 0 or False calculates the probability
msgstr "<emph>Cumulative</emph> (tùy chọn): nếu giá trị 0 hoặc False sẽ tính Hàm mật độ xác xuất. Giá trị khác hoặc True, hoặc bỏ trống, sẽ tính Hàm phân bố tích lũy."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"bm_id3150603\n"
@@ -39887,7 +37641,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=EXPONDIST(3;0.5;1)</item> returns 0.78."
msgstr "<item type=\"input\">=EXPONDIST(3;0.5;1)</item> trả về 0,78."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"bm_id2950603\n"
@@ -39896,7 +37649,6 @@ msgid "<bookmark_value>EXPON.DIST function</bookmark_value> <bookmark_value>exp
msgstr "<bookmark_value>hàm EXPONDIST</bookmark_value><bookmark_value>phân bố số mũ</bookmark_value>"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"hd_id2950603\n"
@@ -39905,7 +37657,6 @@ msgid "EXPON.DIST"
msgstr "EXPONDIST"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2949563\n"
@@ -39922,7 +37673,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2950987\n"
@@ -39947,7 +37697,6 @@ msgid "<emph>Lambda</emph> is the parameter value."
msgstr "<emph>λ</emph> (Lamdda) là giá trị tham số."
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2947332\n"
@@ -39964,7 +37713,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060181.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060181.xhp\n"
"par_id2950357\n"
@@ -39984,7 +37732,6 @@ msgstr "Hàm Thống Kê Phần 2"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3154372\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"fh\"><link href=\"text/scalc/01/04060182.xhp\" name=\"Statistical Functions Part Two\">Statistical Functions Part Two</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"fh\"><link href=\"text/scalc/01/04060182.xhp\" name=\"Hàm Thống Kê Phần 2\">Hàm Thống Kê Phần 2</link></variable>"
@@ -40001,7 +37748,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm FINV</bookmark_value><bookmark_value>phân bố xá
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3145388\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "FINV"
msgstr "FINV"
@@ -40010,7 +37756,6 @@ msgstr "FINV"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3155089\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_FINV\">Returns the inverse of the F probability distribution.</ahelp> The F distribution is used for F tests in order to set the relation between two differing data sets."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_FINV\">Trả về nghịch đảo của phân bố xác suất F.</ahelp> Phân bố F được dùng cho phép thử F để đặt quan hệ giữa hai tập hợp dữ liệu khác nhau."
@@ -40019,7 +37764,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_FINV\">Trả về nghịch đảo của phân bố
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3153816\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -40028,7 +37772,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3153068\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "FINV(Number; DegreesFreedom1; DegreesFreedom2)"
msgstr "FINV(Số; Bậc_tự_do1; Bậc_tự_do2)"
@@ -40037,7 +37780,6 @@ msgstr "FINV(Số; Bậc_tự_do1; Bậc_tự_do2)"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3146866\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is probability value for which the inverse F distribution is to be calculated."
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố F ngược."
@@ -40046,7 +37788,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị xác suất cho đó cần tính phân
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3153914\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "<emph>DegreesFreedom1</emph> is the number of degrees of freedom in the numerator of the F distribution."
msgstr "<emph>Bậc_tự_do1</emph> là số các bậc tự do trong tử số của phân bố F."
@@ -40055,7 +37796,6 @@ msgstr "<emph>Bậc_tự_do1</emph> là số các bậc tự do trong tử số
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3148607\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<emph>DegreesFreedom2</emph> is the number of degrees of freedom in the denominator of the F distribution."
msgstr "<emph>Bậc_tự_do2</emph> là số các bậc tự do trong mẫu số của phân bố F."
@@ -40064,7 +37804,6 @@ msgstr "<emph>Bậc_tự_do2</emph> là số các bậc tự do trong mẫu số
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3156021\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -40073,13 +37812,11 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3145073\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=FINV(0.5;5;10)</item> yields 0.93."
msgstr "<item type=\"input\">=FINV(0.5;5;10)</item> trả về 0.93."
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"bm_id2945388\n"
@@ -40088,21 +37825,17 @@ msgid "<bookmark_value>F.INV function</bookmark_value> <bookmark_value>Va
msgstr "<bookmark_value>hàm FINV</bookmark_value><bookmark_value>phân bố xác suất F ngược</bookmark_value>"
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id2945388\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "F.INV"
msgstr "FINV"
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2955089\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_F_INV_LT\">Returns the inverse of the cumulative F distribution.</ahelp> The F distribution is used for F tests in order to set the relation between two differing data sets."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_FINV\">Trả về nghịch đảo của phân bố xác suất F.</ahelp> Phân bố F được dùng cho phép thử F để đặt quan hệ giữa hai tập hợp dữ liệu khác nhau."
@@ -40111,47 +37844,38 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_FINV\">Trả về nghịch đảo của phân bố
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id2953816\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2953068\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "F.INV(Number; DegreesFreedom1; DegreesFreedom2)"
msgstr "FINV(Số; Bậc_tự_do1; Bậc_tự_do2)"
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2946866\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is probability value for which the inverse F distribution is to be calculated."
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố F ngược."
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2953914\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "<emph>DegreesFreedom1</emph> is the number of degrees of freedom in the numerator of the F distribution."
msgstr "<emph>Bậc_tự_do1</emph> là số các bậc tự do trong tử số của phân bố F."
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2948607\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<emph>DegreesFreedom2</emph> is the number of degrees of freedom in the denominator of the F distribution."
msgstr "<emph>Bậc_tự_do2</emph> là số các bậc tự do trong mẫu số của phân bố F."
@@ -40160,23 +37884,19 @@ msgstr "<emph>Bậc_tự_do2</emph> là số các bậc tự do trong mẫu số
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id2956021\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2945073\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=F.INV(0.5;5;10)</item> yields 0.9319331609."
msgstr "<item type=\"input\">=FINV(0.5;5;10)</item> trả về 0.93."
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"bm_id2845388\n"
@@ -40188,17 +37908,14 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm FINV</bookmark_value><bookmark_value>phân bố xá
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id2845388\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "F.INV.RT"
msgstr ""
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2855089\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_F_INV_RT\">Returns the inverse right tail of the F distribution.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TINV\">Trả về ngịch đảo của phân bố t.</ahelp>"
@@ -40207,47 +37924,38 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TINV\">Trả về ngịch đảo của phân bố
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id2853816\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2853068\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "F.INV.RT(Number; DegreesFreedom1; DegreesFreedom2)"
msgstr "FINV(Số; Bậc_tự_do1; Bậc_tự_do2)"
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2846866\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is probability value for which the inverse F distribution is to be calculated."
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố F ngược."
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2853914\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "<emph>DegreesFreedom1</emph> is the number of degrees of freedom in the numerator of the F distribution."
msgstr "<emph>Bậc_tự_do1</emph> là số các bậc tự do trong tử số của phân bố F."
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2848607\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<emph>DegreesFreedom2</emph> is the number of degrees of freedom in the denominator of the F distribution."
msgstr "<emph>Bậc_tự_do2</emph> là số các bậc tự do trong mẫu số của phân bố F."
@@ -40256,17 +37964,14 @@ msgstr "<emph>Bậc_tự_do2</emph> là số các bậc tự do trong mẫu số
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id2856021\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2845073\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=F.INV.RT(0.5;5;10)</item> yields 0.9319331609."
msgstr "<item type=\"input\">=FINV(0.5;5;10)</item> trả về 0.93."
@@ -40283,7 +37988,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm FISHER</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3150888\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "FISHER"
msgstr "FISHER"
@@ -40292,7 +37996,6 @@ msgstr "FISHER"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3155384\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_FISHER\">Returns the Fisher transformation for x and creates a function close to a normal distribution.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_FISHER\">Trả về phép biến đổi Fisher cho x, và tạo một hàm gần phân bố chuẩn.</ahelp>"
@@ -40301,7 +38004,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_FISHER\">Trả về phép biến đổi Fisher cho
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3149898\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -40310,7 +38012,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3143220\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "FISHER(Number)"
msgstr "FISHER(Số)"
@@ -40319,7 +38020,6 @@ msgstr "FISHER(Số)"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3159228\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the value to be transformed."
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị cần chuyển dạng."
@@ -40328,7 +38028,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị cần chuyển dạng."
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3154763\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -40337,7 +38036,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3149383\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=FISHER(0.5)</item> yields 0.55."
msgstr "<item type=\"input\">=FISHER(0.5)</item> trả về 0.55."
@@ -40354,7 +38052,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm FISHERINV</bookmark_value><bookmark_value>nghịch
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3155758\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "FISHERINV"
msgstr "FISHERINV"
@@ -40363,7 +38060,6 @@ msgstr "FISHERINV"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3154734\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_FISHERINV\">Returns the inverse of the Fisher transformation for x and creates a function close to a normal distribution.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_FISHERINV\">Trả về nghịch đảo của phép biến đổi Fisher cho x, và tạo một hàm gần vơi một phân bố chuẩn.</ahelp>"
@@ -40372,7 +38068,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_FISHERINV\">Trả về nghịch đảo của phép
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3155755\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -40381,7 +38076,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3146108\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "FISHERINV(Number)"
msgstr "FISHERINV(Số)"
@@ -40390,7 +38084,6 @@ msgstr "FISHERINV(Số)"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3145115\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the value that is to undergo reverse-transformation."
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị cần chuyển dạng ngược."
@@ -40399,7 +38092,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị cần chuyển dạng ngược."
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3155744\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -40408,7 +38100,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3150432\n"
-"26\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=FISHERINV(0.5)</item> yields 0.46."
msgstr "<item type=\"input\">=FISHERINV(0.5)</item> trả về 0.46."
@@ -40425,7 +38116,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm FTEST</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3151390\n"
-"28\n"
"help.text"
msgid "FTEST"
msgstr "FTEST"
@@ -40434,7 +38124,6 @@ msgstr "FTEST"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3150534\n"
-"29\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_FTEST\">Returns the result of an F test.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_FTEST\">Trả về kết quả của một phép thử F.</ahelp>"
@@ -40443,7 +38132,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_FTEST\">Trả về kết quả của một phép t
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3166466\n"
-"30\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -40452,7 +38140,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3153024\n"
-"31\n"
"help.text"
msgid "FTEST(Data1; Data2)"
msgstr "FTEST(Dữ_liệu1; Dữ_liệu2)"
@@ -40461,7 +38148,6 @@ msgstr "FTEST(Dữ_liệu1; Dữ_liệu2)"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3150032\n"
-"32\n"
"help.text"
msgid "<emph>Data1</emph> is the first record array."
msgstr "<emph>Dữ_liệu1</emph> là mảng bản ghi thứ nhất."
@@ -40470,7 +38156,6 @@ msgstr "<emph>Dữ_liệu1</emph> là mảng bản ghi thứ nhất."
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3153018\n"
-"33\n"
"help.text"
msgid "<emph>Data2</emph> is the second record array."
msgstr "<emph>Dữ_liệu2</emph> là mảng bản ghi thứ hai."
@@ -40479,7 +38164,6 @@ msgstr "<emph>Dữ_liệu2</emph> là mảng bản ghi thứ hai."
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3153123\n"
-"34\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -40488,13 +38172,11 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3159126\n"
-"35\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=FTEST(A1:A30;B1:B12)</item> calculates whether the two data sets are different in their variance and returns the probability that both sets could have come from the same total population."
msgstr "<item type=\"input\">=FTEST(A1:A30;B1:B12)</item> tính nếu hai tập hợp dữ liệu khác với nhau về phương sai, và trả về xác suất rằng cả hai tập hợp có thể thuộc về cùng một tổng dân số."
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"bm_id2951390\n"
@@ -40503,21 +38185,17 @@ msgid "<bookmark_value>F.TEST function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm FTEST</bookmark_value>"
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id2951390\n"
-"28\n"
"help.text"
msgid "F.TEST"
msgstr "FTEST"
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2950534\n"
-"29\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_F_TEST_MS\">Returns the result of an F test.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_FTEST\">Trả về kết quả của một phép thử F.</ahelp>"
@@ -40526,17 +38204,14 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_FTEST\">Trả về kết quả của một phép t
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id2966466\n"
-"30\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2953024\n"
-"31\n"
"help.text"
msgid "F.TEST(Data1; Data2)"
msgstr "FTEST(Dữ_liệu1; Dữ_liệu2)"
@@ -40545,7 +38220,6 @@ msgstr "FTEST(Dữ_liệu1; Dữ_liệu2)"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2950032\n"
-"32\n"
"help.text"
msgid "<emph>Data1</emph> is the first record array."
msgstr "<emph>Dữ_liệu1</emph> là mảng bản ghi thứ nhất."
@@ -40554,7 +38228,6 @@ msgstr "<emph>Dữ_liệu1</emph> là mảng bản ghi thứ nhất."
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2953018\n"
-"33\n"
"help.text"
msgid "<emph>Data2</emph> is the second record array."
msgstr "<emph>Dữ_liệu2</emph> là mảng bản ghi thứ hai."
@@ -40563,17 +38236,14 @@ msgstr "<emph>Dữ_liệu2</emph> là mảng bản ghi thứ hai."
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id2953123\n"
-"34\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2959126\n"
-"35\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=F.TEST(A1:A30;B1:B12)</item> calculates whether the two data sets are different in their variance and returns the probability that both sets could have come from the same total population."
msgstr "<item type=\"input\">=FTEST(A1:A30;B1:B12)</item> tính nếu hai tập hợp dữ liệu khác với nhau về phương sai, và trả về xác suất rằng cả hai tập hợp có thể thuộc về cùng một tổng dân số."
@@ -40590,7 +38260,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm FDIST</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3150372\n"
-"37\n"
"help.text"
msgid "FDIST"
msgstr "FDIST"
@@ -40599,7 +38268,6 @@ msgstr "FDIST"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3152981\n"
-"38\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_FVERT\">Calculates the values of an F distribution.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_FVERT\">Tính các giá trị của một phân bố F.</ahelp>"
@@ -40608,7 +38276,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_FVERT\">Tính các giá trị của một phân b
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3150484\n"
-"39\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -40617,7 +38284,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3145826\n"
-"40\n"
"help.text"
msgid "FDIST(Number; DegreesFreedom1; DegreesFreedom2)"
msgstr "FDIST(Số; Bậc_tự_do1; Bậc_tự_do)"
@@ -40626,7 +38292,6 @@ msgstr "FDIST(Số; Bậc_tự_do1; Bậc_tự_do)"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3150461\n"
-"41\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the value for which the F distribution is to be calculated."
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị cho đó cần tính phân bố F."
@@ -40635,7 +38300,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị cho đó cần tính phân bố F."
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3150029\n"
-"42\n"
"help.text"
msgid "<emph>degreesFreedom1</emph> is the degrees of freedom in the numerator in the F distribution."
msgstr "<emph>Bậc_tự_do1</emph> là số bậc tự do trong tử số của phân bố F."
@@ -40644,7 +38308,6 @@ msgstr "<emph>Bậc_tự_do1</emph> là số bậc tự do trong tử số của
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3146877\n"
-"43\n"
"help.text"
msgid "<emph>degreesFreedom2</emph> is the degrees of freedom in the denominator in the F distribution."
msgstr "<emph>Bậc_tự_do2</emph> là số bậc tự do trong mẫu số của phân bố F."
@@ -40653,7 +38316,6 @@ msgstr "<emph>Bậc_tự_do2</emph> là số bậc tự do trong mẫu số củ
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3147423\n"
-"44\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -40662,13 +38324,11 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3150696\n"
-"45\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=FDIST(0.8;8;12)</item> yields 0.61."
msgstr "<item type=\"input\">=FDIST(0.8;8;12)</item> trả về 0.61."
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"bm_id2950372\n"
@@ -40677,21 +38337,17 @@ msgid "<bookmark_value>F.DIST function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm FDIST</bookmark_value>"
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id2950372\n"
-"37\n"
"help.text"
msgid "F.DIST"
msgstr "FDIST"
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2952981\n"
-"38\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_F_DIST_LT\">Calculates the values of the left tail of the F distribution.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TINV\">Trả về ngịch đảo của phân bố t.</ahelp>"
@@ -40700,57 +38356,46 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TINV\">Trả về ngịch đảo của phân bố
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id2950484\n"
-"39\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2945826\n"
-"40\n"
"help.text"
msgid "F.DIST(Number; DegreesFreedom1; DegreesFreedom2; Cumulative)"
msgstr "FDIST(Số; Bậc_tự_do1; Bậc_tự_do)"
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2950461\n"
-"41\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the value for which the F distribution is to be calculated."
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị cho đó cần tính phân bố F."
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2950029\n"
-"42\n"
"help.text"
msgid "<emph>degreesFreedom1</emph> is the degrees of freedom in the numerator in the F distribution."
msgstr "<emph>Bậc_tự_do1</emph> là số bậc tự do trong tử số của phân bố F."
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2946877\n"
-"43\n"
"help.text"
msgid "<emph>degreesFreedom2</emph> is the degrees of freedom in the denominator in the F distribution."
msgstr "<emph>Bậc_tự_do2</emph> là số bậc tự do trong mẫu số của phân bố F."
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2946878\n"
-"43\n"
"help.text"
msgid "<emph>Cumulative</emph> = 0 or False calculates the density function <emph>Cumulative</emph> = 1 or True calculates the distribution."
msgstr "<emph>C</emph> = 0 thì tính hàm mật độ ; <emph>C</emph> = 1 thì tính phân bố."
@@ -40759,33 +38404,27 @@ msgstr "<emph>C</emph> = 0 thì tính hàm mật độ ; <emph>C</emph> = 1 thì
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id2947423\n"
-"44\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2950696\n"
-"45\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=F.DIST(0.8;8;12;0)</item> yields 0.7095282499."
msgstr "<item type=\"input\">=FDIST(0.8;8;12)</item> trả về 0.61."
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2950697\n"
-"45\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=F.DIST(0.8;8;12;1)</item> yields 0.3856603563."
msgstr "<item type=\"input\">=FDIST(0.8;8;12)</item> trả về 0.61."
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"bm_id2850372\n"
@@ -40797,17 +38436,14 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm FDIST</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id280372\n"
-"37\n"
"help.text"
msgid "F.DIST.RT"
msgstr ""
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2852981\n"
-"38\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_F_DIST_RT\">Calculates the values of the right tail of the F distribution.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TINV\">Trả về ngịch đảo của phân bố t.</ahelp>"
@@ -40816,47 +38452,38 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TINV\">Trả về ngịch đảo của phân bố
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id2850484\n"
-"39\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2845826\n"
-"40\n"
"help.text"
msgid "F.DIST.RT(Number; DegreesFreedom1; DegreesFreedom2)"
msgstr "FDIST(Số; Bậc_tự_do1; Bậc_tự_do)"
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2850461\n"
-"41\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the value for which the F distribution is to be calculated."
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị cho đó cần tính phân bố F."
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2850029\n"
-"42\n"
"help.text"
msgid "<emph>degreesFreedom1</emph> is the degrees of freedom in the numerator in the F distribution."
msgstr "<emph>Bậc_tự_do1</emph> là số bậc tự do trong tử số của phân bố F."
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2846877\n"
-"43\n"
"help.text"
msgid "<emph>degreesFreedom2</emph> is the degrees of freedom in the denominator in the F distribution."
msgstr "<emph>Bậc_tự_do2</emph> là số bậc tự do trong mẫu số của phân bố F."
@@ -40865,17 +38492,14 @@ msgstr "<emph>Bậc_tự_do2</emph> là số bậc tự do trong mẫu số củ
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id2847423\n"
-"44\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2850696\n"
-"45\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=F.DIST.RT(0.8;8;12)</item> yields 0.6143396437."
msgstr "<item type=\"input\">=FDIST(0.8;8;12)</item> trả về 0.61."
@@ -40932,7 +38556,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm GAMMAINV</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3154841\n"
-"47\n"
"help.text"
msgid "GAMMAINV"
msgstr "GAMMAINV"
@@ -40941,7 +38564,6 @@ msgstr "GAMMAINV"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3153932\n"
-"48\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GAMMAINV\">Returns the inverse of the Gamma cumulative distribution GAMMADIST.</ahelp> This function allows you to search for variables with different distribution."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GAMMAINV\">Trả về nghịch đảo của phân bố tích lũy γ (Gama).</ahelp> Hàm này cho phép bạn tìm kiếm biến dùng các phân bố khác nhau."
@@ -40950,7 +38572,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GAMMAINV\">Trả về nghịch đảo của phân
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3149949\n"
-"49\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -40959,7 +38580,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3155828\n"
-"50\n"
"help.text"
msgid "GAMMAINV(Number; Alpha; Beta)"
msgstr "GAMMAINV(Số; Alpha; Bêta)"
@@ -40968,7 +38588,6 @@ msgstr "GAMMAINV(Số; Alpha; Bêta)"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3145138\n"
-"51\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the probability value for which the inverse Gamma distribution is to be calculated."
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố Gama (γ) ngược."
@@ -40977,7 +38596,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị xác suất cho đó cần tính phân
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3152785\n"
-"52\n"
"help.text"
msgid "<emph>Alpha</emph> is the parameter Alpha of the Gamma distribution."
msgstr "<emph>Alpha</emph> là tham số Alpha (α) của phân bố Gama (γ)."
@@ -40986,7 +38604,6 @@ msgstr "<emph>Alpha</emph> là tham số Alpha (α) của phân bố Gama (γ)."
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3154561\n"
-"53\n"
"help.text"
msgid "<emph>Beta</emph> is the parameter Beta of the Gamma distribution."
msgstr "<emph>Bêta</emph> là tham số Bêta (β) của phân bố Gama (γ)."
@@ -40995,7 +38612,6 @@ msgstr "<emph>Bêta</emph> là tham số Bêta (β) của phân bố Gama (γ)."
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3148734\n"
-"54\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -41004,13 +38620,11 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3153331\n"
-"55\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=GAMMAINV(0.8;1;1)</item> yields 1.61."
msgstr "<item type=\"input\">=GAMMAINV(0.8;1;1)</item> trả về 1,61."
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"bm_id2914841\n"
@@ -41019,21 +38633,17 @@ msgid "<bookmark_value>GAMMA.INV function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm GAMMAINV</bookmark_value>"
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id2914841\n"
-"47\n"
"help.text"
msgid "GAMMA.INV"
msgstr "GAMMAINV"
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2913932\n"
-"48\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GAMMAINV_MS\">Returns the inverse of the Gamma cumulative distribution GAMMADIST.</ahelp> This function allows you to search for variables with different distribution."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GAMMAINV\">Trả về nghịch đảo của phân bố tích lũy γ (Gama).</ahelp> Hàm này cho phép bạn tìm kiếm biến dùng các phân bố khác nhau."
@@ -41050,27 +38660,22 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id2919949\n"
-"49\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2915828\n"
-"50\n"
"help.text"
msgid "GAMMA.INV(Number; Alpha; Beta)"
msgstr "GAMMAINV(Số; Alpha; Bêta)"
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2915138\n"
-"51\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the probability value for which the inverse Gamma distribution is to be calculated."
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố Gama (γ) ngược."
@@ -41079,7 +38684,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị xác suất cho đó cần tính phân
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2912785\n"
-"52\n"
"help.text"
msgid "<emph>Alpha</emph> is the parameter Alpha of the Gamma distribution."
msgstr "<emph>Alpha</emph> là tham số Alpha (α) của phân bố Gama (γ)."
@@ -41088,7 +38692,6 @@ msgstr "<emph>Alpha</emph> là tham số Alpha (α) của phân bố Gama (γ)."
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2914561\n"
-"53\n"
"help.text"
msgid "<emph>Beta</emph> is the parameter Beta of the Gamma distribution."
msgstr "<emph>Bêta</emph> là tham số Bêta (β) của phân bố Gama (γ)."
@@ -41097,17 +38700,14 @@ msgstr "<emph>Bêta</emph> là tham số Bêta (β) của phân bố Gama (γ)."
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id2918734\n"
-"54\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2913331\n"
-"55\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=GAMMA.INV(0.8;1;1)</item> yields 1.61."
msgstr "<item type=\"input\">=GAMMAINV(0.8;1;1)</item> trả về 1,61."
@@ -41124,7 +38724,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm GAMMALN</bookmark_value><bookmark_value>lôga tự
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3154806\n"
-"57\n"
"help.text"
msgid "GAMMALN"
msgstr "GAMMALN"
@@ -41133,7 +38732,6 @@ msgstr "GAMMALN"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3148572\n"
-"58\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GAMMALN\">Returns the natural logarithm of the Gamma function: G(x).</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GAMMALN\">Trả về lôga tự nhiên của hàm Gama (γ): G(x).</ahelp>"
@@ -41142,7 +38740,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GAMMALN\">Trả về lôga tự nhiên của hàm
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3152999\n"
-"59\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -41151,7 +38748,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3153112\n"
-"60\n"
"help.text"
msgid "GAMMALN(Number)"
msgstr "GAMMALN(Số)"
@@ -41160,7 +38756,6 @@ msgstr "GAMMALN(Số)"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3154502\n"
-"61\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the value for which the natural logarithm of the Gamma function is to be calculated."
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị cho đó cần tính lôga tự nhiên của hàm Gama (γ)."
@@ -41169,7 +38764,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị cho đó cần tính lôga tự nhiên
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3153568\n"
-"62\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -41178,13 +38772,11 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3153730\n"
-"63\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=GAMMALN(2)</item> yields 0."
msgstr "<item type=\"input\">=GAMMALN(2)</item> trả về 0."
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"bm_id2914806\n"
@@ -41196,17 +38788,14 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm GAMMALN</bookmark_value><bookmark_value>lôga tự
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id2914806\n"
-"57\n"
"help.text"
msgid "GAMMALN.PRECISE"
msgstr ""
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2918572\n"
-"58\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GAMMALN_MS\">Returns the natural logarithm of the Gamma function: G(x).</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GAMMALN\">Trả về lôga tự nhiên của hàm Gama (γ): G(x).</ahelp>"
@@ -41215,7 +38804,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GAMMALN\">Trả về lôga tự nhiên của hàm
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id2912999\n"
-"59\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -41224,17 +38812,14 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2913112\n"
-"60\n"
"help.text"
msgid "GAMMALN.PRECISE(Number)"
msgstr ""
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2914502\n"
-"61\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the value for which the natural logarithm of the Gamma function is to be calculated."
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị cho đó cần tính lôga tự nhiên của hàm Gama (γ)."
@@ -41243,17 +38828,14 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị cho đó cần tính lôga tự nhiên
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id2913568\n"
-"62\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2913730\n"
-"63\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=GAMMALN.PRECISE(2)</item> yields 0."
msgstr "<item type=\"input\">=GAMMALN(2)</item> trả về 0."
@@ -41270,7 +38852,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm GAMMADIST</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3150132\n"
-"65\n"
"help.text"
msgid "GAMMADIST"
msgstr "GAMMADIST"
@@ -41279,7 +38860,6 @@ msgstr "GAMMADIST"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3155931\n"
-"66\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GAMMAVERT\">Returns the values of a Gamma distribution.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GAMMAVERT\">Trả về các giá trị của phân bố Gama (γ).</ahelp>"
@@ -41296,7 +38876,6 @@ msgstr "Hàm nghịch đảo là GAMMAINV."
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3147373\n"
-"67\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -41305,7 +38884,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3155436\n"
-"68\n"
"help.text"
msgid "GAMMADIST(Number; Alpha; Beta; C)"
msgstr "GAMMADIST(Số; Alpha; Bêta; C)"
@@ -41314,7 +38892,6 @@ msgstr "GAMMADIST(Số; Alpha; Bêta; C)"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3150571\n"
-"69\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the value for which the Gamma distribution is to be calculated."
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị cho đó cần tính phân bố Gama (γ)."
@@ -41323,7 +38900,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị cho đó cần tính phân bố Gama (
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3145295\n"
-"70\n"
"help.text"
msgid "<emph>Alpha</emph> is the parameter Alpha of the Gamma distribution."
msgstr "<emph>Alpha</emph> là tham số Alpha (α) của phân bố Gama (γ)."
@@ -41332,7 +38908,6 @@ msgstr "<emph>Alpha</emph> là tham số Alpha (α) của phân bố Gama (γ)."
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3151015\n"
-"71\n"
"help.text"
msgid "<emph>Beta</emph> is the parameter Beta of the Gamma distribution"
msgstr "<emph>Bêta</emph> là tham số Bêta (β) của phân bố Gama (γ)."
@@ -41341,7 +38916,6 @@ msgstr "<emph>Bêta</emph> là tham số Bêta (β) của phân bố Gama (γ)."
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3157972\n"
-"72\n"
"help.text"
msgid "<emph>C</emph> (optional) = 0 or False calculates the density function <emph>C</emph> = 1 or True calculates the distribution."
msgstr "<emph>C</emph> = 0 thì tính hàm mật độ ; <emph>C</emph> = 1 thì tính phân bố."
@@ -41350,7 +38924,6 @@ msgstr "<emph>C</emph> = 0 thì tính hàm mật độ ; <emph>C</emph> = 1 thì
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3149535\n"
-"73\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -41359,13 +38932,11 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3145354\n"
-"74\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=GAMMADIST(2;1;1;1)</item> yields 0.86."
msgstr "<item type=\"input\">=GAMMADIST(2;1;1;1)</item> trả về 0.86."
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"bm_id240620142206421\n"
@@ -41374,7 +38945,6 @@ msgid "<bookmark_value>GAMMA.DIST function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm GAMMADIST</bookmark_value>"
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id2406201422120061\n"
@@ -41383,7 +38953,6 @@ msgid "GAMMA.DIST"
msgstr "GAMMADIST"
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2406201422414690\n"
@@ -41416,7 +38985,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id240620142238475\n"
@@ -41425,7 +38993,6 @@ msgid "GAMMA.DIST(Number; Alpha; Beta; C)"
msgstr "GAMMADIST(Số; Alpha; Bêta; C)"
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2406201422385134\n"
@@ -41450,7 +39017,6 @@ msgid "<emph>Beta</emph> is the parameter Beta of the Gamma distribution"
msgstr "<emph>Bêta</emph> là tham số Bêta (β) của phân bố Gama (γ)."
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2406201422391058\n"
@@ -41467,7 +39033,6 @@ msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2406201422392251\n"
@@ -41487,7 +39052,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm GAUSS</bookmark_value><bookmark_value>phân bố ch
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3150272\n"
-"76\n"
"help.text"
msgid "GAUSS"
msgstr "GAUSS"
@@ -41496,7 +39060,6 @@ msgstr "GAUSS"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3149030\n"
-"77\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GAUSS\">Returns the standard normal cumulative distribution.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GAUSS\">Trả về phân bố tích lũy chuẩn tiêu chuẩn.</ahelp>"
@@ -41513,7 +39076,6 @@ msgstr "Nó là GAUSS(x)=NORMSDIST(x)-0.5"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3153551\n"
-"78\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -41522,7 +39084,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3155368\n"
-"79\n"
"help.text"
msgid "GAUSS(Number)"
msgstr "GAUSS(Số)"
@@ -41531,7 +39092,6 @@ msgstr "GAUSS(Số)"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3153228\n"
-"80\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the value for which the value of the standard normal distribution is to be calculated."
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị cho đó cần tính giá trị của phân bố chuẩn tiêu chuẩn."
@@ -41540,7 +39100,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị cho đó cần tính giá trị của p
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3150691\n"
-"81\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -41549,7 +39108,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3154867\n"
-"82\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=GAUSS(0.19)</item> = 0.08"
msgstr "<item type=\"input\">=GAUSS(0.19)</item> = 0.08"
@@ -41558,7 +39116,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=GAUSS(0.19)</item> = 0.08"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3148594\n"
-"83\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=GAUSS(0.0375)</item> = 0.01"
msgstr "<item type=\"input\">=GAUSS(0.0375)</item> = 0.01"
@@ -41575,7 +39132,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm GEOMEAN</bookmark_value><bookmark_value>trung bình
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3148425\n"
-"85\n"
"help.text"
msgid "GEOMEAN"
msgstr "GEOMEAN"
@@ -41584,7 +39140,6 @@ msgstr "GEOMEAN"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3156257\n"
-"86\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GEOMITTEL\">Returns the geometric mean of a sample.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GEOMITTEL\">Trả về trung bình nhân của một mẫu.</ahelp>"
@@ -41593,7 +39148,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GEOMITTEL\">Trả về trung bình nhân của m
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3147167\n"
-"87\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -41602,7 +39156,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3153720\n"
-"88\n"
"help.text"
msgid "GEOMEAN(Number1; Number2; ...Number30)"
msgstr "GEOMEAN(Số1; Số2; ...; Số30)"
@@ -41611,7 +39164,6 @@ msgstr "GEOMEAN(Số1; Số2; ...; Số30)"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3152585\n"
-"89\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number1, Number2,...Number30</emph> are numeric arguments or ranges that represent a random sample."
msgstr "<emph>Số1; Số2; ...; Số30</emph> là các đối số thuộc số hay phạm vi các số mà đại diện một mẫu ngẫu nhiên."
@@ -41620,7 +39172,6 @@ msgstr "<emph>Số1; Số2; ...; Số30</emph> là các đối số thuộc số
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3146146\n"
-"90\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -41629,7 +39180,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3149819\n"
-"92\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=GEOMEAN(23;46;69)</item> = 41.79. The geometric mean value of this random sample is therefore 41.79."
msgstr "<item type=\"input\">=GEOMEAN(23;46;69)</item> = 41.79. Giá trị trung bình nhân của mẫu ngẫu nhiên này thì là 41,79."
@@ -41646,7 +39196,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm TRIMMEAN</bookmark_value><bookmark_value>trung bìn
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3152966\n"
-"94\n"
"help.text"
msgid "TRIMMEAN"
msgstr "TRIMMEAN"
@@ -41655,7 +39204,6 @@ msgstr "TRIMMEAN"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3149716\n"
-"95\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GESTUTZTMITTEL\">Returns the mean of a data set without the Alpha percent of data at the margins.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GESTUTZTMITTEL\">Trả về trung bình của một tập hợp dữ liệu không có phần trăm Alpha dữ liệu ở các lề.</ahelp>"
@@ -41664,7 +39212,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GESTUTZTMITTEL\">Trả về trung bình của mộ
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3149281\n"
-"96\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -41673,7 +39220,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3154821\n"
-"97\n"
"help.text"
msgid "TRIMMEAN(Data; Alpha)"
msgstr "TRIMMEAN(Dữ_liệu; Alpha)"
@@ -41682,7 +39228,6 @@ msgstr "TRIMMEAN(Dữ_liệu; Alpha)"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3155834\n"
-"98\n"
"help.text"
msgid "<emph>Data</emph> is the array of data in the sample."
msgstr "<emph>Dữ liệu</emph> là mảng dữ liệu trong mẫu."
@@ -41691,7 +39236,6 @@ msgstr "<emph>Dữ liệu</emph> là mảng dữ liệu trong mẫu."
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3156304\n"
-"99\n"
"help.text"
msgid "<emph>Alpha</emph> is the percentage of the marginal data that will not be taken into consideration."
msgstr "<emph>Alpha</emph> là phần trăm dữ liệu sát giới hạn mà sẽ không được tính."
@@ -41700,7 +39244,6 @@ msgstr "<emph>Alpha</emph> là phần trăm dữ liệu sát giới hạn mà s
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3151180\n"
-"100\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -41709,7 +39252,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3156130\n"
-"101\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=TRIMMEAN(A1:A50; 0.1)</item> calculates the mean value of numbers in A1:A50, without taking into consideration the 5 percent of the values representing the highest values and the 5 percent of the values representing the lowest ones. The percentage numbers refer to the amount of the untrimmed mean value, not to the number of summands."
msgstr "<item type=\"input\">=TRIMMEAN(A1:A50; 0.1)</item> tính giá trị trung bình của các số trong phạm vi A1:A50, mà không tính 5 phần trăm giá trị đại diện những giá trị lớn nhất, và 5 phần trăm giá trị đại diện những giá trị và nhỏ nhất. Hai số phần trăm này tham chiếu đến số lượng là giá trị không bị xén, không phải đến số các số hạng."
@@ -41726,7 +39268,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm ZTEST</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3153216\n"
-"103\n"
"help.text"
msgid "ZTEST"
msgstr "ZTEST"
@@ -41735,7 +39276,6 @@ msgstr "ZTEST"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3150758\n"
-"104\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GTEST\">Calculates the probability of observing a z-statistic greater than the one computed based on a sample.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -41744,7 +39284,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3150872\n"
-"105\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -41753,7 +39292,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3153274\n"
-"106\n"
"help.text"
msgid "ZTEST(Data; mu; Sigma)"
msgstr "ZTEST(Dữ_liệu; Số; Sigma)"
@@ -41762,7 +39300,6 @@ msgstr "ZTEST(Dữ_liệu; Số; Sigma)"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3156109\n"
-"107\n"
"help.text"
msgid "<emph>Data</emph> is the given sample, drawn from a normally distributed population."
msgstr ""
@@ -41771,7 +39308,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3149977\n"
-"108\n"
"help.text"
msgid "<emph>mu</emph> is the known mean of the population."
msgstr ""
@@ -41780,7 +39316,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3154740\n"
-"109\n"
"help.text"
msgid "<emph>Sigma</emph> (optional) is the known standard deviation of the population. If omitted, the standard deviation of the given sample is used."
msgstr ""
@@ -41794,7 +39329,6 @@ msgid "See also the <link href=\"http://wiki.documentfoundation.org/Documentatio
msgstr ""
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"bm_id2953216\n"
@@ -41803,11 +39337,9 @@ msgid "<bookmark_value>Z.TEST function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm ZTEST</bookmark_value>"
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id2953216\n"
-"103\n"
"help.text"
msgid "Z.TEST"
msgstr "ZTEST"
@@ -41816,7 +39348,6 @@ msgstr "ZTEST"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2950758\n"
-"104\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_Z_TEST_MS\">Calculates the probability of observing a z-statistic greater than the one computed based on a sample.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -41825,17 +39356,14 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id2950872\n"
-"105\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2953274\n"
-"106\n"
"help.text"
msgid "Z.TEST(Data; mu; Sigma)"
msgstr "ZTEST(Dữ_liệu; Số; Sigma)"
@@ -41844,7 +39372,6 @@ msgstr "ZTEST(Dữ_liệu; Số; Sigma)"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2956109\n"
-"107\n"
"help.text"
msgid "<emph>Data</emph> is the given sample, drawn from a normally distributed population."
msgstr ""
@@ -41853,7 +39380,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2949977\n"
-"108\n"
"help.text"
msgid "<emph>mu</emph> is the known mean of the population."
msgstr ""
@@ -41862,7 +39388,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2954740\n"
-"109\n"
"help.text"
msgid "<emph>Sigma</emph> (optional) is the known standard deviation of the population. If omitted, the standard deviation of the given sample is used."
msgstr ""
@@ -41871,7 +39396,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id2949539\n"
-"58\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -41880,7 +39404,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2948770\n"
-"59\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=Z.TEST(A2:A20; 9; 2)</item> returns the result of a z-test on a sample A2:A20 drawn from a population with known mean 9 and known standard deviation 2."
msgstr ""
@@ -41897,7 +39420,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm HARMEAN</bookmark_value><bookmark_value>trung bình
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3153623\n"
-"113\n"
"help.text"
msgid "HARMEAN"
msgstr "HARMEAN"
@@ -41906,7 +39428,6 @@ msgstr "HARMEAN"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3155102\n"
-"114\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_HARMITTEL\">Returns the harmonic mean of a data set.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_HARMITTEL\">Trả về trung bình điều hoà của một tập hợp dữ liệu.</ahelp>"
@@ -41915,7 +39436,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_HARMITTEL\">Trả về trung bình điều hoà c
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3146900\n"
-"115\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -41924,7 +39444,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3149287\n"
-"116\n"
"help.text"
msgid "HARMEAN(Number1; Number2; ...Number30)"
msgstr "HARMEAN(Số1; Số2; ...; Số30)"
@@ -41933,7 +39452,6 @@ msgstr "HARMEAN(Số1; Số2; ...; Số30)"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3154303\n"
-"117\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number1,Number2,...Number30</emph> are up to 30 values or ranges, that can be used to calculate the harmonic mean."
msgstr "<emph>Số1, Số2. ...Số30</emph> là đến 30 giá trị hay phạm vi, mà có thể được sử dụng để tính trung bình điều hoà."
@@ -41942,7 +39460,6 @@ msgstr "<emph>Số1, Số2. ...Số30</emph> là đến 30 giá trị hay phạm
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3159179\n"
-"118\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -41951,7 +39468,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3146093\n"
-"120\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=HARMEAN(23;46;69)</item> = 37.64. The harmonic mean of this random sample is thus 37.64"
msgstr "<item type=\"input\">=HARMEAN(23;46;69)</item> = 37.64. Trung bình điều hoà của mẫu ngẫu nhiên này là 37,64."
@@ -41968,7 +39484,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm HYPGEOMDIST</bookmark_value><bookmark_value>lấy m
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3152801\n"
-"122\n"
"help.text"
msgid "HYPGEOMDIST"
msgstr "HYPGEOMDIST"
@@ -41977,7 +39492,6 @@ msgstr "HYPGEOMDIST"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3159341\n"
-"123\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_HYPGEOMVERT\">Returns the hypergeometric distribution.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_HYPGEOMVERT\">Trả về phân bố siêu bội.</ahelp>"
@@ -41986,7 +39500,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_HYPGEOMVERT\">Trả về phân bố siêu bội.</
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3154697\n"
-"124\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -41995,7 +39508,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3155388\n"
-"125\n"
"help.text"
msgid "HYPGEOMDIST(X; NSample; Successes; NPopulation)"
msgstr "HYPGEOMDIST(X; Nmẫu; Thành_công; Ndân_số)"
@@ -42004,7 +39516,6 @@ msgstr "HYPGEOMDIST(X; Nmẫu; Thành_công; Ndân_số)"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3154933\n"
-"126\n"
"help.text"
msgid "<emph>X</emph> is the number of results achieved in the random sample."
msgstr "<emph>X</emph> là số các kết quả được đặt trong mẫu ngẫu nhiên."
@@ -42013,7 +39524,6 @@ msgstr "<emph>X</emph> là số các kết quả được đặt trong mẫu ng
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3153106\n"
-"127\n"
"help.text"
msgid "<emph>NSample</emph> is the size of the random sample."
msgstr "<emph>NMẫu</emph> là kích cỡ của mẫu ngẫu nhiên."
@@ -42022,7 +39532,6 @@ msgstr "<emph>NMẫu</emph> là kích cỡ của mẫu ngẫu nhiên."
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3146992\n"
-"128\n"
"help.text"
msgid "<emph>Successes</emph> is the number of possible results in the total population."
msgstr "<emph>Thành_công</emph> là số kết quả có thể làm trong tổng dân số."
@@ -42031,7 +39540,6 @@ msgstr "<emph>Thành_công</emph> là số kết quả có thể làm trong tổ
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3148826\n"
-"129\n"
"help.text"
msgid "<emph>NPopulation </emph>is the size of the total population."
msgstr "<emph>Ndân_số</emph> là kích cỡ của tổng dân số."
@@ -42040,7 +39548,6 @@ msgstr "<emph>Ndân_số</emph> là kích cỡ của tổng dân số."
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id3150529\n"
-"130\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -42049,13 +39556,11 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id3154904\n"
-"131\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=HYPGEOMDIST(2;2;90;100)</item> yields 0.81. If 90 out of 100 pieces of buttered toast fall from the table and hit the floor with the buttered side first, then if 2 pieces of buttered toast are dropped from the table, the probability is 81%, that both will strike buttered side first."
msgstr "<item type=\"input\">=HYPGEOMDIST(2;2;90;100)</item> trả về 0.81. Nếu 90 trên 100 cái chén đầy cơm bị thả xuống tấm thảm thì lật và tràn ra cơm, do đó nếu 2 cái chén bị thả xuống, xác suất là 81% cả hai sẽ tràn ra cơm."
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"bm_id2952801\n"
@@ -42064,21 +39569,17 @@ msgid "<bookmark_value>HYPGEOM.DIST function</bookmark_value> <bookmark_v
msgstr "<bookmark_value>hàm HYPGEOMDIST</bookmark_value><bookmark_value>lấy mẫu mà không thay thế lại</bookmark_value>"
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id2952801\n"
-"122\n"
"help.text"
msgid "HYPGEOM.DIST"
msgstr "HYPGEOMDIST"
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2959341\n"
-"123\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_HYP_GEOM_DIST_MS\">Returns the hypergeometric distribution.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_HYPGEOMVERT\">Trả về phân bố siêu bội.</ahelp>"
@@ -42087,17 +39588,14 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_HYPGEOMVERT\">Trả về phân bố siêu bội.</
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id2954697\n"
-"124\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2955388\n"
-"125\n"
"help.text"
msgid "HYPGEOM.DIST(X; NSample; Successes; NPopulation; Cumulative)"
msgstr "HYPGEOMDIST(X; Nmẫu; Thành_công; Ndân_số)"
@@ -42106,7 +39604,6 @@ msgstr "HYPGEOMDIST(X; Nmẫu; Thành_công; Ndân_số)"
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2954933\n"
-"126\n"
"help.text"
msgid "<emph>X</emph> is the number of results achieved in the random sample."
msgstr "<emph>X</emph> là số các kết quả được đặt trong mẫu ngẫu nhiên."
@@ -42115,17 +39612,14 @@ msgstr "<emph>X</emph> là số các kết quả được đặt trong mẫu ng
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2953106\n"
-"127\n"
"help.text"
msgid "<emph>NSample</emph> is the size of the random sample."
msgstr "<emph>NMẫu</emph> là kích cỡ của mẫu ngẫu nhiên."
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2946992\n"
-"128\n"
"help.text"
msgid "<emph>Successes</emph> is the number of possible results in the total population."
msgstr "<emph>Thành_công</emph> là số kết quả có thể làm trong tổng dân số."
@@ -42134,17 +39628,14 @@ msgstr "<emph>Thành_công</emph> là số kết quả có thể làm trong tổ
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2948826\n"
-"129\n"
"help.text"
msgid "<emph>NPopulation </emph>is the size of the total population."
msgstr "<emph>Ndân_số</emph> là kích cỡ của tổng dân số."
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2948827\n"
-"129\n"
"help.text"
msgid "<emph>Cumulative </emph>: 0 or False calculates the probability density function. Other values or True calculates the cumulative distribution function."
msgstr "<emph>Cumulative</emph> (tùy chọn): nếu giá trị 0 hoặc False sẽ tính Hàm mật độ xác xuất. Giá trị khác hoặc True, hoặc bỏ trống, sẽ tính Hàm phân bố tích lũy."
@@ -42153,17 +39644,14 @@ msgstr "<emph>Cumulative</emph> (tùy chọn): nếu giá trị 0 hoặc False s
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"hd_id2950529\n"
-"130\n"
"help.text"
msgid "Examples"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060182.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2954904\n"
-"131\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=HYPGEOM.DIST(2;2;90;100;0)</item> yields 0.8090909091. If 90 out of 100 pieces of buttered toast fall from the table and hit the floor with the buttered side first, then if 2 pieces of buttered toast are dropped from the table, the probability is 81%, that both will strike buttered side first."
msgstr "<item type=\"input\">=HYPGEOMDIST(2;2;90;100)</item> trả về 0.81. Nếu 90 trên 100 cái chén đầy cơm bị thả xuống tấm thảm thì lật và tràn ra cơm, do đó nếu 2 cái chén bị thả xuống, xác suất là 81% cả hai sẽ tràn ra cơm."
@@ -42172,7 +39660,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=HYPGEOMDIST(2;2;90;100)</item> trả về 0.81. N
msgctxt ""
"04060182.xhp\n"
"par_id2954905\n"
-"131\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=HYPGEOM.DIST(2;2;90;100;1)</item> yields 1."
msgstr ""
@@ -42189,7 +39676,6 @@ msgstr "Hàm Thống Kê Phần 3"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id3166425\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"kl\"><link href=\"text/scalc/01/04060183.xhp\" name=\"Statistical Functions Part Three\">Statistical Functions Part Three</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"kl\"><link href=\"text/scalc/01/04060183.xhp\" name=\"Hàm Thống Kê Phần 3\">Hàm Thống Kê Phần 3</link></variable>"
@@ -42206,7 +39692,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm LARGE</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id3149530\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "LARGE"
msgstr "LARGE"
@@ -42215,7 +39700,6 @@ msgstr "LARGE"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3150518\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KGROESSTE\">Returns the Rank_c-th largest value in a data set.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KGROESSTE\">Trả về giá trị lớn nhất thứ Rank_c trong một tập hợp dữ liệu.</ahelp>"
@@ -42224,7 +39708,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KGROESSTE\">Trả về giá trị lớn nhất th
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id3152990\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -42233,7 +39716,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3154372\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "LARGE(Data; RankC)"
msgstr "LARGE(Dữ_liệu; RankC)"
@@ -42242,7 +39724,6 @@ msgstr "LARGE(Dữ_liệu; RankC)"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3152986\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<emph>Data</emph> is the cell range of data."
msgstr "<emph>Dữ_liệu</emph> là phạm vi ô của dữ liệu."
@@ -42251,7 +39732,6 @@ msgstr "<emph>Dữ_liệu</emph> là phạm vi ô của dữ liệu."
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3156448\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "<emph>RankC</emph> is the ranking of the value."
msgstr "<emph>RankC</emph> là bậc của giá trị."
@@ -42260,7 +39740,6 @@ msgstr "<emph>RankC</emph> là bậc của giá trị."
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id3152889\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -42269,7 +39748,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3148702\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=LARGE(A1:C50;2)</item> gives the second largest value in A1:C50."
msgstr "<item type=\"input\">=LARGE(A1:C50;2)</item> cho giá trị lớn nhất nhì trong phạm vi ô A1:C50."
@@ -42286,7 +39764,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm SMALL</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id3154532\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "SMALL"
msgstr "SMALL"
@@ -42295,7 +39772,6 @@ msgstr "SMALL"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3157981\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KKLEINSTE\">Returns the Rank_c-th smallest value in a data set.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KKLEINSTE\">Trả về giá trị nhỏ nhất thứ Rank_c trong một tập hợp dữ liệu.</ahelp>"
@@ -42304,7 +39780,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KKLEINSTE\">Trả về giá trị nhỏ nhất th
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id3154957\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -42313,7 +39788,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3153974\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "SMALL(Data; RankC)"
msgstr "SMALL(Dữ_liệu; RankC)"
@@ -42322,7 +39796,6 @@ msgstr "SMALL(Dữ_liệu; RankC)"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3154540\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "<emph>Data</emph> is the cell range of data."
msgstr "<emph>Dữ_liệu</emph> là phạm vi ô của dữ liệu."
@@ -42331,7 +39804,6 @@ msgstr "<emph>Dữ_liệu</emph> là phạm vi ô của dữ liệu."
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3155094\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "<emph>RankC</emph> is the rank of the value."
msgstr "<emph>RankC</emph> là bậc của giá trị."
@@ -42340,7 +39812,6 @@ msgstr "<emph>RankC</emph> là bậc của giá trị."
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id3153247\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -42349,7 +39820,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3149897\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=SMALL(A1:C50;2)</item> gives the second smallest value in A1:C50."
msgstr "<item type=\"input\">=SMALL(A1:C50;2)</item> cho giá trị nhỏ nhất nhì trong phạm vi ô A1:C50."
@@ -42366,7 +39836,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm CONFIDENCE</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id3153559\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "CONFIDENCE"
msgstr "CONFIDENCE"
@@ -42375,7 +39844,6 @@ msgstr "CONFIDENCE"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3153814\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KONFIDENZ\">Returns the (1-alpha) confidence interval for a normal distribution.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KONFIDENZ\">Trả về khoảng tin cậy (1-alpha) cho một phân bố chuẩn.</ahelp>"
@@ -42384,7 +39852,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KONFIDENZ\">Trả về khoảng tin cậy (1-alpha
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id3149315\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -42393,7 +39860,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3147501\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "CONFIDENCE(Alpha; StDev; Size)"
msgstr "CONFIDENCE(Alpha; Lệch; Cỡ)"
@@ -42402,7 +39868,6 @@ msgstr "CONFIDENCE(Alpha; Lệch; Cỡ)"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3149872\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "<emph>Alpha</emph> is the level of the confidence interval."
msgstr "<emph>Alpha</emph> là cấp của khoảng tin cậy."
@@ -42411,7 +39876,6 @@ msgstr "<emph>Alpha</emph> là cấp của khoảng tin cậy."
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3145324\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "<emph>StDev</emph> is the standard deviation for the total population."
msgstr "<emph>Lệch</emph> là độ lệch chuẩn cho tổng dân số."
@@ -42420,7 +39884,6 @@ msgstr "<emph>Lệch</emph> là độ lệch chuẩn cho tổng dân số."
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3153075\n"
-"26\n"
"help.text"
msgid "<emph>Size</emph> is the size of the total population."
msgstr "<emph>Cỡ</emph> là kích cỡ của tổng dân số."
@@ -42429,7 +39892,6 @@ msgstr "<emph>Cỡ</emph> là kích cỡ của tổng dân số."
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id3150435\n"
-"27\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -42438,13 +39900,11 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3153335\n"
-"28\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=CONFIDENCE(0.05;1.5;100)</item> gives 0.29."
msgstr "<item type=\"input\">=CONFIDENCE(0.05;1.5;100)</item> trả về 0,29."
#: 04060183.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"bm_id2953559\n"
@@ -42453,21 +39913,17 @@ msgid "<bookmark_value>CONFIDENCE.T function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm CONFIDENCE</bookmark_value>"
#: 04060183.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id2953559\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "CONFIDENCE.T"
msgstr "CONFIDENCE"
#: 04060183.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id2953814\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_CONFIDENCE_T\">Returns the (1-alpha) confidence interval for a Student's t distribution.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KONFIDENZ\">Trả về khoảng tin cậy (1-alpha) cho một phân bố chuẩn.</ahelp>"
@@ -42476,17 +39932,14 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KONFIDENZ\">Trả về khoảng tin cậy (1-alpha
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id2949315\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060183.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id2947501\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "CONFIDENCE.T(Alpha; StDev; Size)"
msgstr "CONFIDENCE(Alpha; Lệch; Cỡ)"
@@ -42495,7 +39948,6 @@ msgstr "CONFIDENCE(Alpha; Lệch; Cỡ)"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id2949872\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "<emph>Alpha</emph> is the level of the confidence interval."
msgstr "<emph>Alpha</emph> là cấp của khoảng tin cậy."
@@ -42504,7 +39956,6 @@ msgstr "<emph>Alpha</emph> là cấp của khoảng tin cậy."
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id2945324\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "<emph>StDev</emph> is the standard deviation for the total population."
msgstr "<emph>Lệch</emph> là độ lệch chuẩn cho tổng dân số."
@@ -42513,7 +39964,6 @@ msgstr "<emph>Lệch</emph> là độ lệch chuẩn cho tổng dân số."
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id2953075\n"
-"26\n"
"help.text"
msgid "<emph>Size</emph> is the size of the total population."
msgstr "<emph>Cỡ</emph> là kích cỡ của tổng dân số."
@@ -42522,23 +39972,19 @@ msgstr "<emph>Cỡ</emph> là kích cỡ của tổng dân số."
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id2950435\n"
-"27\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060183.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id2953335\n"
-"28\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=CONFIDENCE.T(0.05;1.5;100)</item> gives 0.2976325427."
msgstr "<item type=\"input\">=CONFIDENCE(0.05;1.5;100)</item> trả về 0,29."
#: 04060183.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"bm_id2853559\n"
@@ -42550,17 +39996,14 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm CONFIDENCE</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id2853559\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "CONFIDENCE.NORM"
msgstr ""
#: 04060183.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id2853814\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_CONFIDENCE_N\">Returns the (1-alpha) confidence interval for a normal distribution.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KONFIDENZ\">Trả về khoảng tin cậy (1-alpha) cho một phân bố chuẩn.</ahelp>"
@@ -42569,17 +40012,14 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KONFIDENZ\">Trả về khoảng tin cậy (1-alpha
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id2849315\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060183.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id2847501\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "CONFIDENCE.NORM(Alpha; StDev; Size)"
msgstr "CONFIDENCE(Alpha; Lệch; Cỡ)"
@@ -42588,7 +40028,6 @@ msgstr "CONFIDENCE(Alpha; Lệch; Cỡ)"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id2849872\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "<emph>Alpha</emph> is the level of the confidence interval."
msgstr "<emph>Alpha</emph> là cấp của khoảng tin cậy."
@@ -42597,7 +40036,6 @@ msgstr "<emph>Alpha</emph> là cấp của khoảng tin cậy."
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id2845324\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "<emph>StDev</emph> is the standard deviation for the total population."
msgstr "<emph>Lệch</emph> là độ lệch chuẩn cho tổng dân số."
@@ -42606,7 +40044,6 @@ msgstr "<emph>Lệch</emph> là độ lệch chuẩn cho tổng dân số."
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id2853075\n"
-"26\n"
"help.text"
msgid "<emph>Size</emph> is the size of the total population."
msgstr "<emph>Cỡ</emph> là kích cỡ của tổng dân số."
@@ -42615,17 +40052,14 @@ msgstr "<emph>Cỡ</emph> là kích cỡ của tổng dân số."
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id2850435\n"
-"27\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060183.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id2853335\n"
-"28\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=CONFIDENCE.NORM(0.05;1.5;100)</item> gives 0.2939945977."
msgstr "<item type=\"input\">=CONFIDENCE(0.05;1.5;100)</item> trả về 0,29."
@@ -42642,7 +40076,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm CORREL</bookmark_value><bookmark_value>hệ số t
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id3148746\n"
-"30\n"
"help.text"
msgid "CORREL"
msgstr "CORREL"
@@ -42651,7 +40084,6 @@ msgstr "CORREL"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3147299\n"
-"31\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KORREL\">Returns the correlation coefficient between two data sets.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KORREL\">Trả về hệ số tương quan giữa hai tập hợp dữ liệu.</ahelp>"
@@ -42660,7 +40092,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KORREL\">Trả về hệ số tương quan giữa
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id3156397\n"
-"32\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -42669,7 +40100,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3153023\n"
-"33\n"
"help.text"
msgid "CORREL(Data1; Data2)"
msgstr "CORREL(Dữ_liệu1; Dữ_liệu2)"
@@ -42678,7 +40108,6 @@ msgstr "CORREL(Dữ_liệu1; Dữ_liệu2)"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3150036\n"
-"34\n"
"help.text"
msgid "<emph>Data1</emph> is the first data set."
msgstr "<emph>Dữ_liệu1</emph> là tập hợp dữ liệu thứ nhất."
@@ -42687,7 +40116,6 @@ msgstr "<emph>Dữ_liệu1</emph> là tập hợp dữ liệu thứ nhất."
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3153021\n"
-"35\n"
"help.text"
msgid "<emph>Data2</emph> is the second data set."
msgstr "<emph>Dữ_liệu2</emph> là tập hợp dữ liệu thứ hai."
@@ -42696,7 +40124,6 @@ msgstr "<emph>Dữ_liệu2</emph> là tập hợp dữ liệu thứ hai."
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id3149720\n"
-"36\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -42705,7 +40132,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3149941\n"
-"37\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=CORREL(A1:A50;B1:B50)</item> calculates the correlation coefficient as a measure of the linear correlation of the two data sets."
msgstr "<item type=\"input\">=CORREL(A1:A50;B1:B50)</item> tính hệ số tương quan để đo tương quan tuyến tính của hai tập hợp dữ liệu."
@@ -42722,7 +40148,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm COVAR</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id3150652\n"
-"39\n"
"help.text"
msgid "COVAR"
msgstr "COVAR"
@@ -42731,7 +40156,6 @@ msgstr "COVAR"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3146875\n"
-"40\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KOVAR\">Returns the covariance of the product of paired deviations.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KOVAR\">Trả về hiệp phương sai của tích độ lệch cặp.</ahelp>"
@@ -42740,7 +40164,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KOVAR\">Trả về hiệp phương sai của tích
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id3149013\n"
-"41\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -42749,7 +40172,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3150740\n"
-"42\n"
"help.text"
msgid "COVAR(Data1; Data2)"
msgstr "COVAR(Dữ_liệu1; Dữ_liệu2)"
@@ -42758,7 +40180,6 @@ msgstr "COVAR(Dữ_liệu1; Dữ_liệu2)"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3145827\n"
-"43\n"
"help.text"
msgid "<emph>Data1</emph> is the first data set."
msgstr "<emph>Dữ_liệu1</emph> là tập hợp dữ liệu thứ nhất."
@@ -42767,7 +40188,6 @@ msgstr "<emph>Dữ_liệu1</emph> là tập hợp dữ liệu thứ nhất."
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3150465\n"
-"44\n"
"help.text"
msgid "<emph>Data2</emph> is the second data set."
msgstr "<emph>Dữ_liệu2</emph> là tập hợp dữ liệu thứ hai."
@@ -42776,7 +40196,6 @@ msgstr "<emph>Dữ_liệu2</emph> là tập hợp dữ liệu thứ hai."
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id3154677\n"
-"45\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -42785,13 +40204,11 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3144748\n"
-"46\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=COVAR(A1:A30;B1:B30)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=COVAR(A1:A30;B1:B30)</item>"
#: 04060183.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"bm_id2950652\n"
@@ -42803,7 +40220,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm COVAR</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id2950652\n"
-"39\n"
"help.text"
msgid "COVARIANCE.P"
msgstr ""
@@ -42812,7 +40228,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id2946875\n"
-"40\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_COVARIANCE_P\">Returns the covariance of the product of paired deviations, for the entire population.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -42821,7 +40236,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id2949013\n"
-"41\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -42830,7 +40244,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id2950740\n"
-"42\n"
"help.text"
msgid "COVARIANCE.P(Data1; Data2)"
msgstr ""
@@ -42839,7 +40252,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id2945827\n"
-"43\n"
"help.text"
msgid "<emph>Data1</emph> is the first data set."
msgstr "<emph>Dữ_liệu1</emph> là tập hợp dữ liệu thứ nhất."
@@ -42848,7 +40260,6 @@ msgstr "<emph>Dữ_liệu1</emph> là tập hợp dữ liệu thứ nhất."
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id2950465\n"
-"44\n"
"help.text"
msgid "<emph>Data2</emph> is the second data set."
msgstr "<emph>Dữ_liệu2</emph> là tập hợp dữ liệu thứ hai."
@@ -42857,23 +40268,19 @@ msgstr "<emph>Dữ_liệu2</emph> là tập hợp dữ liệu thứ hai."
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id2954677\n"
-"45\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060183.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id2944748\n"
-"46\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=COVARIANCE.P(A1:A30;B1:B30)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=COVAR(A1:A30;B1:B30)</item>"
#: 04060183.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"bm_id280652\n"
@@ -42885,7 +40292,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm COVAR</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id2850652\n"
-"39\n"
"help.text"
msgid "COVARIANCE.S"
msgstr ""
@@ -42894,7 +40300,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id2846875\n"
-"40\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_COVARIANCE_S\">Returns the covariance of the product of paired deviations, for a sample of the population.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -42903,7 +40308,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id2849013\n"
-"41\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -42912,7 +40316,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id2850740\n"
-"42\n"
"help.text"
msgid "COVARIANCE.S(Data1; Data2)"
msgstr ""
@@ -42921,7 +40324,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id2845827\n"
-"43\n"
"help.text"
msgid "<emph>Data1</emph> is the first data set."
msgstr "<emph>Dữ_liệu1</emph> là tập hợp dữ liệu thứ nhất."
@@ -42930,7 +40332,6 @@ msgstr "<emph>Dữ_liệu1</emph> là tập hợp dữ liệu thứ nhất."
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id2850465\n"
-"44\n"
"help.text"
msgid "<emph>Data2</emph> is the second data set."
msgstr "<emph>Dữ_liệu2</emph> là tập hợp dữ liệu thứ hai."
@@ -42939,17 +40340,14 @@ msgstr "<emph>Dữ_liệu2</emph> là tập hợp dữ liệu thứ hai."
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id284677\n"
-"45\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060183.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id2844748\n"
-"46\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=COVARIANCE.S(A1:A30;B1:B30)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=COVAR(A1:A30;B1:B30)</item>"
@@ -42966,7 +40364,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm CRITBINOM</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id3147472\n"
-"48\n"
"help.text"
msgid "CRITBINOM"
msgstr "CRITBINOM"
@@ -42975,7 +40372,6 @@ msgstr "CRITBINOM"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3149254\n"
-"49\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KRITBINOM\">Returns the smallest value for which the cumulative binomial distribution is greater than or equal to a criterion value.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -42984,7 +40380,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id3153930\n"
-"50\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -42993,7 +40388,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3148586\n"
-"51\n"
"help.text"
msgid "CRITBINOM(Trials; SP; Alpha)"
msgstr "CRITBINOM(Thử; SP; Alpha)"
@@ -43002,7 +40396,6 @@ msgstr "CRITBINOM(Thử; SP; Alpha)"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3145593\n"
-"52\n"
"help.text"
msgid "<emph>Trials</emph> is the total number of trials."
msgstr "<emph>Thử</emph> là tổng số phép thử."
@@ -43011,7 +40404,6 @@ msgstr "<emph>Thử</emph> là tổng số phép thử."
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3153084\n"
-"53\n"
"help.text"
msgid "<emph>SP</emph> is the probability of success for one trial."
msgstr "<emph>SP</emph> là xác suất thành công cho một phép thử."
@@ -43020,7 +40412,6 @@ msgstr "<emph>SP</emph> là xác suất thành công cho một phép thử."
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3149726\n"
-"54\n"
"help.text"
msgid "<emph>Alpha</emph> is the threshold probability to be reached or exceeded."
msgstr "<emph>Alpha</emph> là xác suất ngưỡng cần tới hay vượt quá."
@@ -43029,7 +40420,6 @@ msgstr "<emph>Alpha</emph> là xác suất ngưỡng cần tới hay vượt qu
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id3148752\n"
-"55\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -43038,7 +40428,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3148740\n"
-"56\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=CRITBINOM(100;0.5;0.1)</item> yields 44."
msgstr "<item type=\"input\">=CRITBINOM(100;0.5;0.1)</item> trả về 44."
@@ -43055,7 +40444,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm KURT</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id3155956\n"
-"58\n"
"help.text"
msgid "KURT"
msgstr "KURT"
@@ -43064,7 +40452,6 @@ msgstr "KURT"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3153108\n"
-"59\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KURT\">Returns the kurtosis of a data set (at least 4 values required).</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KURT\">Trả về độ nhọn của một tập hợp dữ liệu (cần thiết ít nhất 4 giá trị).</ahelp>"
@@ -43073,7 +40460,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KURT\">Trả về độ nhọn của một tập h
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id3150334\n"
-"60\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -43082,7 +40468,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3154508\n"
-"61\n"
"help.text"
msgid "KURT(Number1; Number2; ...Number30)"
msgstr "KURT(Số1; Số2; ...; Số30)"
@@ -43091,7 +40476,6 @@ msgstr "KURT(Số1; Số2; ...; Số30)"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3145167\n"
-"62\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number1,Number2,...Number30</emph> are numeric arguments or ranges representing a random sample of distribution."
msgstr "Số1, Số2, ...Số30 là đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu phân bố ngẫu nhiên."
@@ -43100,7 +40484,6 @@ msgstr "Số1, Số2, ...Số30 là đến 30 đối số thuộc số mà đạ
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id3158000\n"
-"63\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -43109,7 +40492,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3150016\n"
-"64\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=KURT(A1;A2;A3;A4;A5;A6)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=KURT(A1;A2;A3;A4;A5;A6)</item>"
@@ -43126,7 +40508,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm LOGINV</bookmark_value><bookmark_value>nghịch đ
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id3150928\n"
-"66\n"
"help.text"
msgid "LOGINV"
msgstr "LOGINV"
@@ -43135,7 +40516,6 @@ msgstr "LOGINV"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3145297\n"
-"67\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_LOGINV\">Returns the inverse of the lognormal distribution.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_LOGINV\">Trả về nghịch đảo của phân bố chuẩn lôga.</ahelp>"
@@ -43144,7 +40524,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_LOGINV\">Trả về nghịch đảo của phân b
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id3151016\n"
-"68\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -43153,7 +40532,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3153049\n"
-"69\n"
"help.text"
msgid "LOGINV(Number; Mean; StDev)"
msgstr "LOGINV(Số; TBình; Lệch)"
@@ -43162,7 +40540,6 @@ msgstr "LOGINV(Số; TBình; Lệch)"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3148390\n"
-"70\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the probability value for which the inverse standard logarithmic distribution is to be calculated."
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn lôga ngược."
@@ -43171,7 +40548,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị xác suất cho đó cần tính phân
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3149538\n"
-"71\n"
"help.text"
msgid "<emph>Mean</emph> is the arithmetic mean of the standard logarithmic distribution."
msgstr "<emph>TBình</emph> là trung bình số học của phân bố chuẩn lôga."
@@ -43180,7 +40556,6 @@ msgstr "<emph>TBình</emph> là trung bình số học của phân bố chuẩn
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3145355\n"
-"72\n"
"help.text"
msgid "<emph>StDev</emph> is the standard deviation of the standard logarithmic distribution."
msgstr "<emph>Lệch</emph> là độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn lôga."
@@ -43189,23 +40564,19 @@ msgstr "<emph>Lệch</emph> là độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn l
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id3148768\n"
-"73\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060183.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3155623\n"
-"74\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=LOGINV(0.05;0;1)</item> returns 0.1930408167."
msgstr "<item type=\"input\">=LOGINV(0.05;0;1)</item> trả về 0,19."
#: 04060183.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"bm_id2901928\n"
@@ -43214,21 +40585,17 @@ msgid "<bookmark_value>LOGNORM.INV function</bookmark_value><bookmark_value>inve
msgstr "<bookmark_value>hàm LOGINV</bookmark_value><bookmark_value>nghịch đảo của phân bố chuẩn lôga</bookmark_value>"
#: 04060183.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id2901928\n"
-"66\n"
"help.text"
msgid "LOGNORM.INV"
msgstr "LOGNORMDIST"
#: 04060183.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id2901297\n"
-"67\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_LOGINV_MS\">Returns the inverse of the lognormal distribution.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_LOGINV\">Trả về nghịch đảo của phân bố chuẩn lôga.</ahelp>"
@@ -43245,47 +40612,38 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id2901016\n"
-"68\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060183.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id2901049\n"
-"69\n"
"help.text"
msgid "LOGNORM.INV(Number; Mean; StDev)"
msgstr "NORMINV(Số; TBình; Lệch)"
#: 04060183.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id2901390\n"
-"70\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> (required) is the probability value for which the inverse standard logarithmic distribution is to be calculated."
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn lôga ngược."
#: 04060183.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id2901538\n"
-"71\n"
"help.text"
msgid "<emph>Mean</emph> (required) is the arithmetic mean of the standard logarithmic distribution."
msgstr "<emph>TBình</emph> là trung bình số học của phân bố chuẩn lôga."
#: 04060183.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id2901355\n"
-"72\n"
"help.text"
msgid "<emph>StDev</emph> (required) is the standard deviation of the standard logarithmic distribution."
msgstr "<emph>Lệch</emph> là độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn lôga."
@@ -43294,23 +40652,19 @@ msgstr "<emph>Lệch</emph> là độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn l
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id2901768\n"
-"73\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060183.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id2901623\n"
-"74\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=LOGNORM.INV(0.05;0;1)</item> returns 0.1930408167."
msgstr "<item type=\"input\">=LOGINV(0.05;0;1)</item> trả về 0,19."
#: 04060183.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"bm_id3158417\n"
@@ -43322,17 +40676,14 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm NEGBINOMDIST</bookmark_value><bookmark_value>phân
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id3158417\n"
-"76\n"
"help.text"
msgid "LOGNORMDIST"
msgstr "LOGNORMDIST"
#: 04060183.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3154953\n"
-"77\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_LOGNORMVERT\">Returns the values of a lognormal distribution.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GAMMAVERT\">Trả về các giá trị của phân bố Gama (γ).</ahelp>"
@@ -43341,7 +40692,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GAMMAVERT\">Trả về các giá trị của phân
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id3150474\n"
-"78\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -43350,7 +40700,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3150686\n"
-"79\n"
"help.text"
msgid "LOGNORMDIST(Number; Mean; StDev; Cumulative)"
msgstr "LOGNORMDIST(Number; Mean; StDev; Cumulative)"
@@ -43359,7 +40708,6 @@ msgstr "LOGNORMDIST(Number; Mean; StDev; Cumulative)"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3154871\n"
-"80\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the probability value for which the standard logarithmic distribution is to be calculated."
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn lôga."
@@ -43368,7 +40716,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị xác suất cho đó cần tính phân
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3155820\n"
-"81\n"
"help.text"
msgid "<emph>Mean</emph> (optional) is the mean value of the standard logarithmic distribution."
msgstr "<emph>TBình</emph> là giá trị trung bình của phân bố chuẩn lôga."
@@ -43377,7 +40724,6 @@ msgstr "<emph>TBình</emph> là giá trị trung bình của phân bố chuẩn
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3155991\n"
-"82\n"
"help.text"
msgid "<emph>StDev</emph> (optional) is the standard deviation of the standard logarithmic distribution."
msgstr "<emph>Lệch</emph> là độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn lôga."
@@ -43394,7 +40740,6 @@ msgstr "<emph>Cumulative</emph> (tùy chọn): =0 tính hàm mật độ. Cumula
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id3153178\n"
-"83\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -43403,13 +40748,11 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id3149778\n"
-"84\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=LOGNORMDIST(0.1;0;1)</item> returns 0.01."
msgstr "<item type=\"input\">=LOGNORMDIST(0.1;0;1)</item> trả về 0,01."
#: 04060183.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"bm_id2901417\n"
@@ -43418,21 +40761,17 @@ msgid "<bookmark_value>LOGNORM.DIST function</bookmark_value><bookmark_value>log
msgstr "<bookmark_value>hàm NEGBINOMDIST</bookmark_value><bookmark_value>phân bố nhị thức âm</bookmark_value>"
#: 04060183.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id2908417\n"
-"76\n"
"help.text"
msgid "LOGNORM.DIST"
msgstr "LOGNORMDIST"
#: 04060183.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id2904953\n"
-"77\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_LOGNORMDIST_MS\">Returns the values of a lognormal distribution.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GAMMAVERT\">Trả về các giá trị của phân bố Gama (γ).</ahelp>"
@@ -43441,53 +40780,43 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_GAMMAVERT\">Trả về các giá trị của phân
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id2900474\n"
-"78\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060183.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id2900686\n"
-"79\n"
"help.text"
msgid "LOGNORM.DIST(Number; Mean; StDev; Cumulative)"
msgstr "LOGNORMDIST(Number; Mean; StDev; Cumulative)"
#: 04060183.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id2904871\n"
-"80\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> (required) is the probability value for which the standard logarithmic distribution is to be calculated."
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn lôga."
#: 04060183.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id2905820\n"
-"81\n"
"help.text"
msgid "<emph>Mean</emph> (required) is the mean value of the standard logarithmic distribution."
msgstr "<emph>TBình</emph> là giá trị trung bình của phân bố chuẩn lôga."
#: 04060183.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id2905991\n"
-"82\n"
"help.text"
msgid "<emph>StDev</emph> (required) is the standard deviation of the standard logarithmic distribution."
msgstr "<emph>Lệch</emph> là độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn lôga."
#: 04060183.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id2905992\n"
@@ -43499,17 +40828,14 @@ msgstr "<emph>Cumulative</emph> (tùy chọn): =0 tính hàm mật độ. Cumula
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"hd_id2903178\n"
-"83\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060183.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060183.xhp\n"
"par_id2909778\n"
-"84\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=LOGNORM.DIST(0.1;0;1;1)</item> returns 0.0106510993."
msgstr "<item type=\"input\">=LOGNORMDIST(0.1;0;1)</item> trả về 0,01."
@@ -43526,7 +40852,6 @@ msgstr "Hàm Thống Kê Phần 4"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3153415\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"mq\"><link href=\"text/scalc/01/04060184.xhp\" name=\"Statistical Functions Part Four\">Statistical Functions Part Four</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"mq\"><link href=\"text/scalc/01/04060184.xhp\" name=\"Hàm Thống Kê Phần 4\">Hàm Thống Kê Phần 4</link></variable>"
@@ -43543,7 +40868,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm MAX</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3154511\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "MAX"
msgstr "MAX"
@@ -43552,7 +40876,6 @@ msgstr "MAX"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3153709\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MAX\">Returns the maximum value in a list of arguments.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MAX\">Trả về giá trị tối đa của một danh sách các đối số..</ahelp>"
@@ -43569,7 +40892,6 @@ msgstr "Trả về 0 nếu không gặp giá trị thuộc số hay lỗi trong
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3154256\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -43578,7 +40900,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3147340\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "MAX(Number1; Number2; ...Number30)"
msgstr "MAX(Số1; Số2; ...; Số30)"
@@ -43587,7 +40908,6 @@ msgstr "MAX(Số1; Số2; ...; Số30)"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3149568\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number1; Number2;...Number30</emph> are numerical values or ranges."
msgstr "<emph>Số1; Số2; ...; Số30</emph> là đến 30 giá trị thuộc số hay phạm vi."
@@ -43596,7 +40916,6 @@ msgstr "<emph>Số1; Số2; ...; Số30</emph> là đến 30 giá trị thuộc
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3153963\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -43605,7 +40924,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3147343\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=MAX(A1;A2;A3;50;100;200)</item> returns the largest value from the list."
msgstr "<item type=\"input\">=MAX(A1;A2;A3;50;100;200)</item> trả về giá trị lớn nhất của danh sách đó."
@@ -43614,7 +40932,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=MAX(A1;A2;A3;50;100;200)</item> trả về giá tr
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3148485\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=MAX(A1:B100)</item> returns the largest value from the list."
msgstr "<item type=\"input\">=MAX(A1:B100)</item> trả về giá trị lớn nhất của danh sách đó."
@@ -43631,7 +40948,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm MAXA</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3166426\n"
-"139\n"
"help.text"
msgid "MAXA"
msgstr "MAXA"
@@ -43640,7 +40956,6 @@ msgstr "MAXA"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3150363\n"
-"140\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MAXA\">Returns the maximum value in a list of arguments. In opposite to MAX, here you can enter text. The value of the text is 0.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MAXA\">Trả về giá trị tối đa của một danh sách các đối số. Khác với hàm MAX, bạn có thể nhập chuỗi văn bản vào hàm này. Giá trị của chuỗi văn bản là 0.</ahelp>"
@@ -43657,7 +40972,6 @@ msgstr "Hàm MINA() hay MAXA() trả về 0 nếu không gặp giá trị (thu
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3150516\n"
-"141\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -43666,7 +40980,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3166431\n"
-"142\n"
"help.text"
msgid "MAXA(Value1; Value2; ... Value30)"
msgstr "MAXA(Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30)"
@@ -43675,7 +40988,6 @@ msgstr "MAXA(Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30)"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3150202\n"
-"143\n"
"help.text"
msgid "<emph>Value1; Value2;...Value30</emph> are values or ranges. Text has the value of 0."
msgstr "<emph>Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30</emph> là đến 30 giá trị hay phạm vi. Chuỗi văn bản có giá trị 0."
@@ -43684,7 +40996,6 @@ msgstr "<emph>Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30</emph> là đến 30 gi
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3156290\n"
-"144\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -43693,7 +41004,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3156446\n"
-"145\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=MAXA(A1;A2;A3;50;100;200;\"Text\")</item> returns the largest value from the list."
msgstr "<item type=\"input\">=MAXA(A1;A2;A3;50;100;200;\"Chuỗi\")</item> trả về giá trị lớn nhất của danh sách đó."
@@ -43702,7 +41012,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=MAXA(A1;A2;A3;50;100;200;\"Chuỗi\")</item> trả
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3149404\n"
-"146\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=MAXA(A1:B100)</item> returns the largest value from the list."
msgstr "<item type=\"input\">=MAXA(A1:B100)</item> trả về giá trị lớn nhất của danh sách đó."
@@ -43719,7 +41028,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm MEDIAN</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3153820\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "MEDIAN"
msgstr "MEDIAN"
@@ -43728,7 +41036,6 @@ msgstr "MEDIAN"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3151241\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MEDIAN\">Returns the median of a set of numbers. In a set containing an uneven number of values, the median will be the number in the middle of the set and in a set containing an even number of values, it will be the mean of the two values in the middle of the set.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MEDIAN\">Trả về trung vị của một tập hợp các số. Trong một tập hợp chứa một số giá trị lẻ, trung vị sẽ là số ở chính giữa tập hợp, và trong một tập hợp chứa số giá trị chẵn, trung vị sẽ là trung bình của hai giá trị ở chính giữa tập hợp.</ahelp>"
@@ -43737,7 +41044,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MEDIAN\">Trả về trung vị của một tập h
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3148871\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -43746,7 +41052,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3155264\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "MEDIAN(Number1; Number2; ...Number30)"
msgstr "MEDIAN(Số1; Số2; ...; Số30)"
@@ -43755,7 +41060,6 @@ msgstr "MEDIAN(Số1; Số2; ...; Số30)"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3150109\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number1; Number2;...Number30</emph> are values or ranges, which represent a sample. Each number can also be replaced by a reference."
msgstr "<emph>Số1; Số2; ...; Số30</emph> là đến 30 giá trị hay phạm vi mà đại diện một mẫu. Mỗi số cũng có thể bị thay thế bởi một tham chiếu."
@@ -43764,7 +41068,6 @@ msgstr "<emph>Số1; Số2; ...; Số30</emph> là đến 30 giá trị hay ph
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3144506\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -43773,7 +41076,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3145078\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "for an odd number: <item type=\"input\">=MEDIAN(1;5;9;20;21)</item> returns 9 as the median value."
msgstr "đối với một số lẻ: <item type=\"input\">=MEDIAN(1;5;9;20;21)</item> trả về 9 là số trung vị."
@@ -43782,7 +41084,6 @@ msgstr "đối với một số lẻ: <item type=\"input\">=MEDIAN(1;5;9;20;21)<
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3149126\n"
-"165\n"
"help.text"
msgid "for an even number: <item type=\"input\">=MEDIAN(1;5;9;20)</item> returns the average of the two middle values 5 and 9, thus 7."
msgstr "Đối với một số chẵn: <item type=\"input\">=MEDIAN(1;5;9;20)</item> rtrả về trung bình của hai giá trị ở giữa (5 và 9), thì 7."
@@ -43799,7 +41100,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm MIN</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3154541\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "MIN"
msgstr "MIN"
@@ -43808,7 +41108,6 @@ msgstr "MIN"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3143222\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MIN\">Returns the minimum value in a list of arguments.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MIN\">Trả về giá trị tối thiểu của một danh sách các đối số.</ahelp>"
@@ -43825,7 +41124,6 @@ msgstr "Trả về 0 nếu không gặp giá trị thuộc số hay lỗi trong
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3154651\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -43834,7 +41132,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3146964\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "MIN(Number1; Number2; ...Number30)"
msgstr "MIN(Số1; Số2; ...; Số30)"
@@ -43843,7 +41140,6 @@ msgstr "MIN(Số1; Số2; ...; Số30)"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3153486\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number1; Number2;...Number30</emph> are numerical values or ranges."
msgstr "<emph>Số1; Số2; ...; Số30</emph> là đến 30 giá trị thuộc số hay phạm vi."
@@ -43852,7 +41148,6 @@ msgstr "<emph>Số1; Số2; ...; Số30</emph> là đến 30 giá trị thuộc
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3155523\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -43861,7 +41156,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3154734\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=MIN(A1:B100)</item> returns the smallest value in the list."
msgstr "<item type=\"input\">=MIN(A1:B100)</item> trả về giá trị nhỏ nhất của danh sách đó."
@@ -43878,7 +41172,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm MINA</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3147504\n"
-"148\n"
"help.text"
msgid "MINA"
msgstr "MINA"
@@ -43887,7 +41180,6 @@ msgstr "MINA"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3147249\n"
-"149\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MINA\">Returns the minimum value in a list of arguments. Here you can also enter text. The value of the text is 0.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MINA\">Trả về giá trị tối thiểu của một danh sách các đối số. Ở đây bạn cũng có thể nhập chuỗi văn bản. Giá trị của chuỗi văn bản là 0.</ahelp>"
@@ -43904,7 +41196,6 @@ msgstr "Hàm MINA() hay MAXA() trả về 0 nếu không gặp giá trị (thu
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3150435\n"
-"150\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -43913,7 +41204,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3153336\n"
-"151\n"
"help.text"
msgid "MINA(Value1; Value2; ... Value30)"
msgstr "MINA(Số1; Số2; ...; Số30)"
@@ -43922,7 +41212,6 @@ msgstr "MINA(Số1; Số2; ...; Số30)"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3146098\n"
-"152\n"
"help.text"
msgid "<emph>Value1; Value2;...Value30</emph> are values or ranges. Text has the value of 0."
msgstr "<emph>Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30</emph> là đến 30 giá trị hay phạm vi. Chuỗi văn bản có giá trị 0."
@@ -43931,7 +41220,6 @@ msgstr "<emph>Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30</emph> là đến 30 gi
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3148743\n"
-"153\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -43940,7 +41228,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3147401\n"
-"154\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=MINA(1;\"Text\";20)</item> returns 0."
msgstr "<item type=\"input\">=MINA(1;\"Text\";20)</item> trả về 0."
@@ -43949,7 +41236,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=MINA(1;\"Text\";20)</item> trả về 0."
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3147295\n"
-"155\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=MINA(A1:B100)</item> returns the smallest value in the list."
msgstr "<item type=\"input\">=MINA(A1:B100)</item> trả về giá trị nhỏ nhất của danh sách đó."
@@ -43966,7 +41252,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm AVEDEV</bookmark_value><bookmark_value>trung bình;
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3166465\n"
-"27\n"
"help.text"
msgid "AVEDEV"
msgstr "AVEDEV"
@@ -43975,7 +41260,6 @@ msgstr "AVEDEV"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3150373\n"
-"28\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MITTELABW\">Returns the average of the absolute deviations of data points from their mean.</ahelp> Displays the diffusion in a data set."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MITTELABW\">Trả về trung bình của những độ lệch tuyệt đối điểm dữ liệu khỏi trung bình.</ahelp> Hiển thị truyền bá trong một tập hợp dữ liệu."
@@ -43984,7 +41268,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MITTELABW\">Trả về trung bình của những
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3150038\n"
-"29\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -43993,7 +41276,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3145636\n"
-"30\n"
"help.text"
msgid "AVEDEV(Number1; Number2; ...Number30)"
msgstr "AVEDEV(Số1; Số2; ...; Số30)"
@@ -44002,7 +41284,6 @@ msgstr "AVEDEV(Số1; Số2; ...; Số30)"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3157871\n"
-"31\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number1, Number2,...Number30</emph> are values or ranges that represent a sample. Each number can also be replaced by a reference."
msgstr "<emph>Số1; Số2; ...; Số30</emph> là đến 30 giá trị hay phạm vi mà đại diện một mẫu. Mỗi số cũng có thể bị thay thế bằng một tham chiếu."
@@ -44011,7 +41292,6 @@ msgstr "<emph>Số1; Số2; ...; Số30</emph> là đến 30 giá trị hay ph
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3149725\n"
-"32\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -44020,7 +41300,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3153122\n"
-"33\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=AVEDEV(A1:A50)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=AVEDEV(A1:A50)</item>"
@@ -44037,7 +41316,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm AVERAGE</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3145824\n"
-"35\n"
"help.text"
msgid "AVERAGE"
msgstr "AVERAGE"
@@ -44046,7 +41324,6 @@ msgstr "AVERAGE"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3150482\n"
-"36\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MITTELWERT\">Returns the average of the arguments.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MITTELWERT\">Trả về trung bình của các đối số.</ahelp>"
@@ -44055,7 +41332,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MITTELWERT\">Trả về trung bình của các đ
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3146943\n"
-"37\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -44064,7 +41340,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3154679\n"
-"38\n"
"help.text"
msgid "AVERAGE(Number1; Number2; ...Number30)"
msgstr "AVERAGE(Số1; Số2; ...; Số30)"
@@ -44073,7 +41348,6 @@ msgstr "AVERAGE(Số1; Số2; ...; Số30)"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3150741\n"
-"39\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number1; Number2;...Number30</emph> are numerical values or ranges."
msgstr ""
@@ -44082,7 +41356,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3153039\n"
-"40\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -44091,7 +41364,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3151232\n"
-"41\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=AVERAGE(A1:A50)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=AVERAGE(A1:A50)</item>"
@@ -44108,7 +41380,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm AVERAGEA</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3148754\n"
-"157\n"
"help.text"
msgid "AVERAGEA"
msgstr "AVERAGEA"
@@ -44117,7 +41388,6 @@ msgstr "AVERAGEA"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3145138\n"
-"158\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MITTELWERTA\">Returns the average of the arguments. The value of a text is 0.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MITTELWERTA\">Trả về trung bình của các đối số. Giá trị của một chuỗi văn bản là 0.</ahelp>"
@@ -44126,7 +41396,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MITTELWERTA\">Trả về trung bình của các đ
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3153326\n"
-"159\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -44135,7 +41404,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3149734\n"
-"160\n"
"help.text"
msgid "AVERAGEA(Value1; Value2; ... Value30)"
msgstr "AVERAGEA(Giá_trị1; Giá_trị2; ...; Giá_trị30)"
@@ -44144,7 +41412,6 @@ msgstr "AVERAGEA(Giá_trị1; Giá_trị2; ...; Giá_trị30)"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3155260\n"
-"161\n"
"help.text"
msgid "<emph>Value1; Value2;...Value30</emph> are values or ranges. Text has the value of 0."
msgstr "<emph>Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30</emph> là đến 30 giá trị hay phạm vi. Chuỗi văn bản có giá trị 0."
@@ -44153,7 +41420,6 @@ msgstr "<emph>Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30</emph> là đến 30 gi
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3149504\n"
-"162\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -44162,7 +41428,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3150864\n"
-"163\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=AVERAGEA(A1:A50)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=AVERAGEA(A1:A50)</item>"
@@ -44179,7 +41444,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm MODE</bookmark_value><bookmark_value>giá trị chu
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3153933\n"
-"43\n"
"help.text"
msgid "MODE"
msgstr "MODE"
@@ -44188,7 +41452,6 @@ msgstr "MODE"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3153085\n"
-"44\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MODALWERT\">Returns the most common value in a data set.</ahelp> If there are several values with the same frequency, it returns the smallest value. An error occurs when a value doesn't appear twice."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MODALWERT\">Trả về giá trị chung nhất trong một tập hợp dữ liệu.</ahelp> Có vài giá trị với cùng một tần số thì nó trả về giá trị nhỏ nhất. Một lỗi xảy ra khi một giá trị không xuất hiện hai lần."
@@ -44197,7 +41460,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MODALWERT\">Trả về giá trị chung nhất tro
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3153003\n"
-"45\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -44206,7 +41468,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3155950\n"
-"46\n"
"help.text"
msgid "MODE(Number1; Number2; ...Number30)"
msgstr "MODE(Số1; Số2; ...; Số30)"
@@ -44215,7 +41476,6 @@ msgstr "MODE(Số1; Số2; ...; Số30)"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3150337\n"
-"47\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number1; Number2;...Number30</emph> are numerical values or ranges."
msgstr "<emph>Số1; Số2; ...; Số30</emph> là đến 30 giá trị thuộc số hay phạm vi."
@@ -44224,7 +41484,6 @@ msgstr "<emph>Số1; Số2; ...; Số30</emph> là đến 30 giá trị thuộc
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3153571\n"
-"48\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -44233,13 +41492,11 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3153733\n"
-"49\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=MODE(A1:A50)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=MODE(A1:A50)</item>"
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"bm_id2953933\n"
@@ -44251,17 +41508,14 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm MODE</bookmark_value><bookmark_value>giá trị chu
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id2953933\n"
-"43\n"
"help.text"
msgid "MODE.SNGL"
msgstr ""
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2953085\n"
-"44\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MODAL_VALUE_MS\">Returns the most frequently occurring, or repetitive, value in an array or range of data.</ahelp> If there are several values with the same frequency, it returns the smallest value. An error occurs when a value doesn't appear twice."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MODALWERT\">Trả về giá trị chung nhất trong một tập hợp dữ liệu.</ahelp> Có vài giá trị với cùng một tần số thì nó trả về giá trị nhỏ nhất. Một lỗi xảy ra khi một giá trị không xuất hiện hai lần."
@@ -44270,27 +41524,22 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MODALWERT\">Trả về giá trị chung nhất tro
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id2953003\n"
-"45\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2955950\n"
-"46\n"
"help.text"
msgid "MODE.SNGL(Number1; Number2; ...Number30)"
msgstr "MODE(Số1; Số2; ...; Số30)"
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2950337\n"
-"47\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number1; Number2;...Number30</emph> are numerical values or ranges."
msgstr "<emph>Số1; Số2; ...; Số30</emph> là đến 30 giá trị thuộc số hay phạm vi."
@@ -44299,7 +41548,6 @@ msgstr "<emph>Số1; Số2; ...; Số30</emph> là đến 30 giá trị thuộc
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2963792\n"
-"629\n"
"help.text"
msgid "If the data set contains no duplicate data points, MODE.SNGL returns the #VALUE! error value."
msgstr ""
@@ -44308,23 +41556,19 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id2953571\n"
-"48\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2953733\n"
-"49\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=MODE.SNGL(A1:A50)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=MODE(A1:A50)</item>"
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"bm_id2853933\n"
@@ -44336,7 +41580,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm MODE</bookmark_value><bookmark_value>giá trị chu
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id2853933\n"
-"43\n"
"help.text"
msgid "MODE.MULT"
msgstr ""
@@ -44345,7 +41588,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2853085\n"
-"44\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MODAL_VALUE_MULTI\">Returns a vertical array of the statistical modes (the most frequently occurring values) within a list of supplied numbers.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -44354,27 +41596,22 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id2853003\n"
-"45\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2855950\n"
-"46\n"
"help.text"
msgid "MODE.MULT(Number1; Number2; ...Number30)"
msgstr "MODE(Số1; Số2; ...; Số30)"
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2850337\n"
-"47\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number1; Number2;...Number30</emph> are numerical values or ranges."
msgstr "<emph>Số1; Số2; ...; Số30</emph> là đến 30 giá trị thuộc số hay phạm vi."
@@ -44383,7 +41620,6 @@ msgstr "<emph>Số1; Số2; ...; Số30</emph> là đến 30 giá trị thuộc
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2863792\n"
-"629\n"
"help.text"
msgid "As the MODE.MULT function returns an array of values, it must be entered as an array formula. If the function is not entered as an array formula, only the first mode is returned, which is the same as using the MODE.SNGL function."
msgstr ""
@@ -44392,17 +41628,14 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id2853571\n"
-"48\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2853733\n"
-"49\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=MODE.MULT(A1:A50)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=MODE(A1:A50)</item>"
@@ -44419,7 +41652,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm NEGBINOMDIST</bookmark_value><bookmark_value>phân
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3149879\n"
-"51\n"
"help.text"
msgid "NEGBINOMDIST"
msgstr "NEGBINOMDIST"
@@ -44428,7 +41660,6 @@ msgstr "NEGBINOMDIST"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3155437\n"
-"52\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_NEGBINOMVERT\">Returns the negative binomial distribution.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_NEGBINOMVERT\">Trả về phân bố nhị thức âm.</ahelp>"
@@ -44437,7 +41668,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_NEGBINOMVERT\">Trả về phân bố nhị thức
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3145351\n"
-"53\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -44446,7 +41676,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3150935\n"
-"54\n"
"help.text"
msgid "NEGBINOMDIST(X; R; SP)"
msgstr "NEGBINOMDIST(X; R; SP)"
@@ -44455,7 +41684,6 @@ msgstr "NEGBINOMDIST(X; R; SP)"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3153044\n"
-"55\n"
"help.text"
msgid "<emph>X</emph> represents the value returned for unsuccessful tests."
msgstr "<emph>X</emph> đại diện giá trị được trả về cho phép thử không thành công."
@@ -44464,7 +41692,6 @@ msgstr "<emph>X</emph> đại diện giá trị được trả về cho phép th
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3151018\n"
-"56\n"
"help.text"
msgid "<emph>R</emph> represents the value returned for successful tests."
msgstr "<emph>R</emph> đại diện giá trị được trả về cho phép thử thành công."
@@ -44473,7 +41700,6 @@ msgstr "<emph>R</emph> đại diện giá trị được trả về cho phép th
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3148878\n"
-"57\n"
"help.text"
msgid "<emph>SP</emph> is the probability of the success of an attempt."
msgstr "<emph>SP</emph> là xác suất thành công của một phép thử."
@@ -44482,7 +41708,6 @@ msgstr "<emph>SP</emph> là xác suất thành công của một phép thử."
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3149539\n"
-"58\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -44491,13 +41716,11 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3148770\n"
-"59\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=NEGBINOMDIST(1;1;0.5)</item> returns 0.25."
msgstr "<item type=\"input\">=NEGBINOMDIST(1;1;0.5)</item> trả về 0,25."
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"bm_id2949879\n"
@@ -44506,21 +41729,17 @@ msgid "<bookmark_value>NEGBINOM.DIST function</bookmark_value><bookmark_value>ne
msgstr "<bookmark_value>hàm NEGBINOMDIST</bookmark_value><bookmark_value>phân bố nhị thức âm</bookmark_value>"
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id2949879\n"
-"51\n"
"help.text"
msgid "NEGBINOM.DIST"
msgstr "NEGBINOMDIST"
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2955437\n"
-"52\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_NEGBINOMDIST_MS\">Returns the negative binomial density or distribution function.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_NEGBINOMVERT\">Trả về phân bố nhị thức âm.</ahelp>"
@@ -44529,7 +41748,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_NEGBINOMVERT\">Trả về phân bố nhị thức
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id2945351\n"
-"53\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -44538,7 +41756,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2950935\n"
-"54\n"
"help.text"
msgid "NEGBINOM.DIST(X; R; SP; Cumulative)"
msgstr ""
@@ -44547,7 +41764,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2953044\n"
-"55\n"
"help.text"
msgid "<emph>X</emph> represents the value returned for unsuccessful tests."
msgstr "<emph>X</emph> đại diện giá trị được trả về cho phép thử không thành công."
@@ -44556,7 +41772,6 @@ msgstr "<emph>X</emph> đại diện giá trị được trả về cho phép th
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2951018\n"
-"56\n"
"help.text"
msgid "<emph>R</emph> represents the value returned for successful tests."
msgstr "<emph>R</emph> đại diện giá trị được trả về cho phép thử thành công."
@@ -44565,17 +41780,14 @@ msgstr "<emph>R</emph> đại diện giá trị được trả về cho phép th
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2948878\n"
-"57\n"
"help.text"
msgid "<emph>SP</emph> is the probability of the success of an attempt."
msgstr "<emph>SP</emph> là xác suất thành công của một phép thử."
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2948879\n"
-"57\n"
"help.text"
msgid "<emph>Cumulative</emph> = 0 calculates the density function, <emph>Cumulative</emph> = 1 calculates the distribution."
msgstr "<emph>Cumulative</emph> (tùy chọn): =0 tính hàm mật độ. Cumulative = 1 tính hàm phân bố."
@@ -44584,27 +41796,22 @@ msgstr "<emph>Cumulative</emph> (tùy chọn): =0 tính hàm mật độ. Cumula
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id2949539\n"
-"58\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2948770\n"
-"59\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=NEGBINOM.DIST(1;1;0.5;0)</item> returns 0.25."
msgstr "<item type=\"input\">=NEGBINOMDIST(1;1;0.5)</item> trả về 0,25."
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2948771\n"
-"59\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=NEGBINOM.DIST(1;1;0.5;1)</item> returns 0.75."
msgstr "<item type=\"input\">=NEGBINOMDIST(1;1;0.5)</item> trả về 0,25."
@@ -44621,7 +41828,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm NORMINV</bookmark_value><bookmark_value>phân bố
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3155516\n"
-"61\n"
"help.text"
msgid "NORMINV"
msgstr "NORMINV"
@@ -44630,7 +41836,6 @@ msgstr "NORMINV"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3154634\n"
-"62\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_NORMINV\">Returns the inverse of the normal cumulative distribution.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_NORMINV\">Trả về nghịch đảo của phân bố chuẩn tích lũy.</ahelp>"
@@ -44639,7 +41844,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_NORMINV\">Trả về nghịch đảo của phân b
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3153227\n"
-"63\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -44648,7 +41852,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3147534\n"
-"64\n"
"help.text"
msgid "NORMINV(Number; Mean; StDev)"
msgstr "NORMINV(Số; TBình; Lệch)"
@@ -44657,7 +41860,6 @@ msgstr "NORMINV(Số; TBình; Lệch)"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3154950\n"
-"65\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> represents the probability value used to determine the inverse normal distribution."
msgstr "<emph>Số</emph> đại diện giá trị xác suất được dùng để quyết định phân bố chuẩn ngược."
@@ -44666,7 +41868,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> đại diện giá trị xác suất được dùng đ
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3150690\n"
-"66\n"
"help.text"
msgid "<emph>Mean</emph> represents the mean value in the normal distribution."
msgstr "<emph>TBình</emph> đại diện giá trị trung bình trong phân bố chuẩn."
@@ -44675,7 +41876,6 @@ msgstr "<emph>TBình</emph> đại diện giá trị trung bình trong phân b
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3148594\n"
-"67\n"
"help.text"
msgid "<emph>StDev</emph> represents the standard deviation of the normal distribution."
msgstr "<emph>Lệch</emph> đại diện độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn."
@@ -44684,7 +41884,6 @@ msgstr "<emph>Lệch</emph> đại diện độ lệch chuẩn của phân bố
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3155822\n"
-"68\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -44693,13 +41892,11 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3153921\n"
-"69\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=NORMINV(0.9;63;5)</item> returns 69.41. If the average egg weighs 63 grams with a standard deviation of 5, then there will be 90% probability that the egg will not be heavier than 69.41g grams."
msgstr "<item type=\"input\">=NORMINV(0.9;63;5)</item> trả về 69,41. Nếu quả trứng trung bình cân nặng 63g với độ lệch chuẩn 5, thì có xác suất 90% rằng trứng không nặng hơn 69,41g."
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"bm_id2955516\n"
@@ -44708,21 +41905,17 @@ msgid "<bookmark_value>NORM.INV function</bookmark_value><bookmark_value>normal
msgstr "<bookmark_value>hàm NORMINV</bookmark_value><bookmark_value>phân bố chuẩn;nghịch đảo</bookmark_value>"
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id2955516\n"
-"61\n"
"help.text"
msgid "NORM.INV"
msgstr "NORMINV"
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2954634\n"
-"62\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_NORMINV_MS\">Returns the inverse of the normal cumulative distribution.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_NORMINV\">Trả về nghịch đảo của phân bố chuẩn tích lũy.</ahelp>"
@@ -44731,47 +41924,38 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_NORMINV\">Trả về nghịch đảo của phân b
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id2953227\n"
-"63\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2947534\n"
-"64\n"
"help.text"
msgid "NORM.INV(Number; Mean; StDev)"
msgstr "NORMINV(Số; TBình; Lệch)"
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2954950\n"
-"65\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> represents the probability value used to determine the inverse normal distribution."
msgstr "<emph>Số</emph> đại diện giá trị xác suất được dùng để quyết định phân bố chuẩn ngược."
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2950690\n"
-"66\n"
"help.text"
msgid "<emph>Mean</emph> represents the mean value in the normal distribution."
msgstr "<emph>TBình</emph> đại diện giá trị trung bình trong phân bố chuẩn."
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2948594\n"
-"67\n"
"help.text"
msgid "<emph>StDev</emph> represents the standard deviation of the normal distribution."
msgstr "<emph>Lệch</emph> đại diện độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn."
@@ -44780,17 +41964,14 @@ msgstr "<emph>Lệch</emph> đại diện độ lệch chuẩn của phân bố
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id2955822\n"
-"68\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2953921\n"
-"69\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=NORM.INV(0.9;63;5)</item> returns 69.4077578277. If the average egg weighs 63 grams with a standard deviation of 5, then there will be 90% probability that the egg will not be heavier than 69.41g grams."
msgstr "<item type=\"input\">=NORMINV(0.9;63;5)</item> trả về 69,41. Nếu quả trứng trung bình cân nặng 63g với độ lệch chuẩn 5, thì có xác suất 90% rằng trứng không nặng hơn 69,41g."
@@ -44807,7 +41988,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm NORMDIST</bookmark_value><bookmark_value>hàm mật
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3153722\n"
-"71\n"
"help.text"
msgid "NORMDIST"
msgstr "NORMDIST"
@@ -44816,7 +41996,6 @@ msgstr "NORMDIST"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3150386\n"
-"72\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_NORMVERT\">Returns the density function or the normal cumulative distribution.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_NORMVERT\">Trả về hàm mật độ hay phân bố chuẩn tích lũy.</ahelp>"
@@ -44825,7 +42004,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_NORMVERT\">Trả về hàm mật độ hay phân b
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3083282\n"
-"73\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -44834,7 +42012,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3150613\n"
-"74\n"
"help.text"
msgid "NORMDIST(Number; Mean; StDev; C)"
msgstr "NORMDIST(Số; TBình; Lệch; C)"
@@ -44843,7 +42020,6 @@ msgstr "NORMDIST(Số; TBình; Lệch; C)"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3149820\n"
-"75\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the value of the distribution based on which the normal distribution is to be calculated."
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị của phân bố dựa vào đó cần tính phân bố chuẩn."
@@ -44852,7 +42028,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị của phân bố dựa vào đó cần
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3146063\n"
-"76\n"
"help.text"
msgid "<emph>Mean</emph> is the mean value of the distribution."
msgstr "<emph>TBình</emph> là giá trị trung bình của phân bố."
@@ -44861,7 +42036,6 @@ msgstr "<emph>TBình</emph> là giá trị trung bình của phân bố."
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3156295\n"
-"77\n"
"help.text"
msgid "<emph>StDev</emph> is the standard deviation of the distribution."
msgstr "<emph>Lệch</emph> là độ lệch chuẩn của phân bố."
@@ -44870,7 +42044,6 @@ msgstr "<emph>Lệch</emph> là độ lệch chuẩn của phân bố."
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3145080\n"
-"78\n"
"help.text"
msgid "<emph>C</emph> is optional. <emph>C</emph> = 0 calculates the density function, <emph>C</emph> = 1 calculates the distribution."
msgstr "<emph>C</emph> = 0 thì tính hàm mật độ ; <emph>C</emph> = 1 thì tính phân bố."
@@ -44879,7 +42052,6 @@ msgstr "<emph>C</emph> = 0 thì tính hàm mật độ ; <emph>C</emph> = 1 thì
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3152972\n"
-"79\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -44888,7 +42060,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3149283\n"
-"80\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=NORMDIST(70;63;5;0)</item> returns 0.03."
msgstr "<item type=\"input\">=LOGNORMDIST(0.1;0;1)</item> trả về 0,01."
@@ -44897,13 +42068,11 @@ msgstr "<item type=\"input\">=LOGNORMDIST(0.1;0;1)</item> trả về 0,01."
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3149448\n"
-"81\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=NORMDIST(70;63;5;1)</item> returns 0.92."
msgstr "<item type=\"input\">=LOGNORMDIST(0.1;0;1)</item> trả về 0,01."
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"bm_id2913722\n"
@@ -44912,21 +42081,17 @@ msgid "<bookmark_value>NORM.DIST function</bookmark_value><bookmark_value>densit
msgstr "<bookmark_value>hàm NORMDIST</bookmark_value><bookmark_value>hàm mật độ</bookmark_value>"
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id2913722\n"
-"71\n"
"help.text"
msgid "NORM.DIST"
msgstr "NORMDIST"
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2910386\n"
-"72\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_NORMDIST_MS\">Returns the density function or the normal cumulative distribution.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_NORMVERT\">Trả về hàm mật độ hay phân bố chuẩn tích lũy.</ahelp>"
@@ -44935,27 +42100,22 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_NORMVERT\">Trả về hàm mật độ hay phân b
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id2913282\n"
-"73\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2910613\n"
-"74\n"
"help.text"
msgid "NORM.DIST(Number; Mean; StDev; C)"
msgstr "NORMDIST(Số; TBình; Lệch; C)"
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2919820\n"
-"75\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the value of the distribution based on which the normal distribution is to be calculated."
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị của phân bố dựa vào đó cần tính phân bố chuẩn."
@@ -44964,7 +42124,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị của phân bố dựa vào đó cần
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2916063\n"
-"76\n"
"help.text"
msgid "<emph>Mean</emph> is the mean value of the distribution."
msgstr "<emph>TBình</emph> là giá trị trung bình của phân bố."
@@ -44973,17 +42132,14 @@ msgstr "<emph>TBình</emph> là giá trị trung bình của phân bố."
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2916295\n"
-"77\n"
"help.text"
msgid "<emph>StDev</emph> is the standard deviation of the distribution."
msgstr "<emph>Lệch</emph> là độ lệch chuẩn của phân bố."
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2915080\n"
-"78\n"
"help.text"
msgid "<emph>C</emph> = 0 calculates the density function, <emph>C</emph> = 1 calculates the distribution."
msgstr "<emph>C</emph> = 0 thì tính hàm mật độ ; <emph>C</emph> = 1 thì tính phân bố."
@@ -44992,27 +42148,22 @@ msgstr "<emph>C</emph> = 0 thì tính hàm mật độ ; <emph>C</emph> = 1 thì
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id2912972\n"
-"79\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2919283\n"
-"80\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=NORM.DIST(70;63;5;0)</item> returns 0.029945493."
msgstr "<item type=\"input\">=LOGNORMDIST(0.1;0;1)</item> trả về 0,01."
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2919448\n"
-"81\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=NORM.DIST(70;63;5;1)</item> returns 0.9192433408."
msgstr "<item type=\"input\">=LOGNORMDIST(0.1;0;1)</item> trả về 0,01."
@@ -45029,7 +42180,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm PEARSON</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3152934\n"
-"83\n"
"help.text"
msgid "PEARSON"
msgstr "PEARSON"
@@ -45038,7 +42188,6 @@ msgstr "PEARSON"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3153216\n"
-"84\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_PEARSON\">Returns the Pearson product moment correlation coefficient r.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_PEARSON\">Trả về hệ số tương quan mômen tích Pearson « r ».</ahelp>"
@@ -45047,7 +42196,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_PEARSON\">Trả về hệ số tương quan mômen
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3147081\n"
-"85\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -45056,7 +42204,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3156133\n"
-"86\n"
"help.text"
msgid "PEARSON(Data1; Data2)"
msgstr "PEARSON(Dữ_liệu1; Dữ_liệu2)"
@@ -45065,7 +42212,6 @@ msgstr "PEARSON(Dữ_liệu1; Dữ_liệu2)"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3151272\n"
-"87\n"
"help.text"
msgid "<emph>Data1</emph> represents the array of the first data set."
msgstr "<emph>Dữ_liệu1</emph> đại diện mảng của tập hợp dữ liệu thứ nhất."
@@ -45074,7 +42220,6 @@ msgstr "<emph>Dữ_liệu1</emph> đại diện mảng của tập hợp dữ li
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3153279\n"
-"88\n"
"help.text"
msgid "<emph>Data2</emph> represents the array of the second data set."
msgstr "<emph>Dữ_liệu2</emph> đại diện mảng của tập hợp dữ liệu thứ hai."
@@ -45083,7 +42228,6 @@ msgstr "<emph>Dữ_liệu2</emph> đại diện mảng của tập hợp dữ li
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3147567\n"
-"89\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -45092,7 +42236,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3151187\n"
-"90\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=PEARSON(A1:A30;B1:B30)</item> returns the Pearson correlation coefficient of both data sets."
msgstr "<item type=\"input\">=PEARSON(A1:A30;B1:B30)</item> trả về hệ số tương quan Pearson của cả hai tập hợp dữ liệu."
@@ -45109,7 +42252,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm PHI</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3152806\n"
-"92\n"
"help.text"
msgid "PHI"
msgstr "PHI"
@@ -45118,7 +42260,6 @@ msgstr "PHI"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3150254\n"
-"93\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_PHI\">Returns the values of the distribution function for a standard normal distribution.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_PHI\">Trả về các giá trị của hàm phân bố cho một phân bố chuẩn tiêu chuẩn.</ahelp>"
@@ -45127,7 +42268,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_PHI\">Trả về các giá trị của hàm phân
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3154748\n"
-"94\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -45136,7 +42276,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3149976\n"
-"95\n"
"help.text"
msgid "PHI(Number)"
msgstr "PHI(Số)"
@@ -45145,7 +42284,6 @@ msgstr "PHI(Số)"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3156108\n"
-"96\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> represents the value based on which the standard normal distribution is calculated."
msgstr "<emph>Số</emph> đại diện giá trị dựa vào đó tính phân bố chuẩn tiêu chuẩn."
@@ -45154,7 +42292,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> đại diện giá trị dựa vào đó tính phân b
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3153621\n"
-"97\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -45163,7 +42300,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3155849\n"
-"98\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=PHI(2.25) </item>= 0.03"
msgstr "<item type=\"input\">=PHI(2.25) </item>= 0.03"
@@ -45172,7 +42308,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=PHI(2.25) </item>= 0.03"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3143236\n"
-"99\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=PHI(-2.25)</item> = 0.03"
msgstr "<item type=\"input\">=PHI(-2.25)</item> = 0.03"
@@ -45181,7 +42316,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=PHI(-2.25)</item> = 0.03"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3149286\n"
-"100\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=PHI(0)</item> = 0.4"
msgstr "<item type=\"input\">=PHI(0)</item> = 0.4"
@@ -45198,7 +42332,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm POISSON</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3153985\n"
-"102\n"
"help.text"
msgid "POISSON"
msgstr "POISSON"
@@ -45207,7 +42340,6 @@ msgstr "POISSON"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3154298\n"
-"103\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_POISSON\">Returns the Poisson distribution.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_POISSON\">Trả về phân bố Poisson.</ahelp>"
@@ -45216,7 +42348,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_POISSON\">Trả về phân bố Poisson.</ahelp>"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3159183\n"
-"104\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -45225,7 +42356,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3146093\n"
-"105\n"
"help.text"
msgid "POISSON(Number; Mean; C)"
msgstr "POISSON(Số; TBình; C)"
@@ -45234,7 +42364,6 @@ msgstr "POISSON(Số; TBình; C)"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3147253\n"
-"106\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> represents the value based on which the Poisson distribution is calculated."
msgstr "<emph>Số</emph> đại diện giá trị dựa vào đó tính phân bố Poisson."
@@ -45243,7 +42372,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> đại diện giá trị dựa vào đó tính phân b
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3151177\n"
-"107\n"
"help.text"
msgid "<emph>Mean</emph> represents the middle value of the Poisson distribution."
msgstr "<emph>TBình</emph> đại diện giá trị ở giữa của phân bố Poisson."
@@ -45252,7 +42380,6 @@ msgstr "<emph>TBình</emph> đại diện giá trị ở giữa của phân bố
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3149200\n"
-"108\n"
"help.text"
msgid "<emph>C</emph> (optional) = 0 or False calculates the density function; <emph>C</emph> = 1 or True calculates the distribution. When omitted, the default value True is inserted when you save the document, for best compatibility with other programs and older versions of %PRODUCTNAME."
msgstr "<emph>C</emph> (tùy chọn) = 0 hoặc False sẽ tính hàm mật độ; <emph>C</emph> = 1 hoặc True sẽ tính hàm phân bố. Nếu bỏ trống, giá trị mặc định True sẽ được chèn vào khi bạn lưu tài liệu, nhằm tương thích tốt nhất với các chương trình khác và các phiên bản cũ hơn của %PRODUCTNAME."
@@ -45261,7 +42388,6 @@ msgstr "<emph>C</emph> (tùy chọn) = 0 hoặc False sẽ tính hàm mật đ
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3159347\n"
-"109\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -45270,13 +42396,11 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3150113\n"
-"110\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=POISSON(60;50;1)</item> returns 0.93."
msgstr "<item type=\"input\">=POISSON(60;50;1)</item> trả về 0,93."
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"bm_id2953985\n"
@@ -45288,17 +42412,14 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm POISSON</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id2953985\n"
-"102\n"
"help.text"
msgid "POISSON.DIST"
msgstr ""
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2954298\n"
-"103\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_POISSON_DIST_MS\">Returns the Poisson distribution.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_POISSON\">Trả về phân bố Poisson.</ahelp>"
@@ -45307,47 +42428,38 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_POISSON\">Trả về phân bố Poisson.</ahelp>"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id2959183\n"
-"104\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2946093\n"
-"105\n"
"help.text"
msgid "POISSON.DIST(Number; Mean; C)"
msgstr "POISSON(Số; TBình; C)"
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2947253\n"
-"106\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> represents the value based on which the Poisson distribution is calculated."
msgstr "<emph>Số</emph> đại diện giá trị dựa vào đó tính phân bố Poisson."
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2951177\n"
-"107\n"
"help.text"
msgid "<emph>Mean</emph> represents the middle value of the Poisson distribution."
msgstr "<emph>TBình</emph> đại diện giá trị ở giữa của phân bố Poisson."
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2949200\n"
-"108\n"
"help.text"
msgid "<emph>C</emph> (optional) = 0 or False calculates the density function; <emph>C</emph> = 1 or True calculates the distribution. When omitted, the default value True is inserted when you save the document, for best compatibility with other programs and older versions of %PRODUCTNAME."
msgstr "<emph>C</emph> (tùy chọn) = 0 hoặc False sẽ tính hàm mật độ; <emph>C</emph> = 1 hoặc True sẽ tính hàm phân bố. Nếu bỏ trống, giá trị mặc định True sẽ được chèn vào khi bạn lưu tài liệu, nhằm tương thích tốt nhất với các chương trình khác và các phiên bản cũ hơn của %PRODUCTNAME."
@@ -45356,17 +42468,14 @@ msgstr "<emph>C</emph> (tùy chọn) = 0 hoặc False sẽ tính hàm mật đ
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id2959347\n"
-"109\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2950113\n"
-"110\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=POISSON.DIST(60;50;1)</item> returns 0.9278398202."
msgstr "<item type=\"input\">=POISSON(60;50;1)</item> trả về 0,93."
@@ -45383,7 +42492,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm PERCENTILE</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3153100\n"
-"112\n"
"help.text"
msgid "PERCENTILE"
msgstr "PERCENTILE"
@@ -45392,7 +42500,6 @@ msgstr "PERCENTILE"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3154940\n"
-"113\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_QUANTIL\">Returns the alpha-percentile of data values in an array.</ahelp> A percentile returns the scale value for a data series which goes from the smallest (Alpha=0) to the largest value (alpha=1) of a data series. For <item type=\"literal\">Alpha</item> = 25%, the percentile means the first quartile; <item type=\"literal\">Alpha</item> = 50% is the MEDIAN."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_QUANTIL\">Trả về phân vị alpha của các giá trị ngày tháng trong một mảng.</ahelp> Một phân vị thì trả về giá trị trình độ cho một chuỗi dữ liệu mà chạy từ giá trị nhỏ nhất (Alpha=0) đến giá trị lớn nhất (alpha=1) của một chuỗi dữ liệu. Đối với <item type=\"literal\">Alpha</item> = 25%, phân vị nghĩa là tứ phân vị; <item type=\"literal\">Alpha</item> = 50% là MEDIAN (trung vị)."
@@ -45401,7 +42508,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_QUANTIL\">Trả về phân vị alpha của các g
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3150531\n"
-"114\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -45410,7 +42516,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3148813\n"
-"115\n"
"help.text"
msgid "PERCENTILE(Data; Alpha)"
msgstr "PERCENTILE(Dữ_liệu; Alpha)"
@@ -45419,7 +42524,6 @@ msgstr "PERCENTILE(Dữ_liệu; Alpha)"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3153054\n"
-"116\n"
"help.text"
msgid "<emph>Data</emph> represents the array of data."
msgstr "<emph>Dữ_liệu</emph> đại diện mảng dữ liệu."
@@ -45428,7 +42532,6 @@ msgstr "<emph>Dữ_liệu</emph> đại diện mảng dữ liệu."
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3154212\n"
-"117\n"
"help.text"
msgid "<emph>Alpha</emph> represents the percentage of the scale between 0 and 1."
msgstr "<emph>Alpha</emph> đại diện phần trăm của trình độ giữa 0 và 1."
@@ -45437,7 +42540,6 @@ msgstr "<emph>Alpha</emph> đại diện phần trăm của trình độ giữa
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3154290\n"
-"118\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -45446,13 +42548,11 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3159147\n"
-"119\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=PERCENTILE(A1:A50;0.1)</item> represents the value in the data set, which equals 10% of the total data scale in A1:A50."
msgstr "<item type=\"input\">=PERCENTILE(A1:A50;0.1)</item> đại diện giá trị trong tập hợp dữ liệu, mà bằng với 10% trình độ dữ liệu trong phạm vi ô A1:A50."
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"bm_id2853100\n"
@@ -45464,7 +42564,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm PERCENTILE</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id2853100\n"
-"112\n"
"help.text"
msgid "PERCENTILE.EXC"
msgstr ""
@@ -45473,7 +42572,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2854940\n"
-"113\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_PERCENTILE_EXC\">Returns the <item type=\"literal\">Alpha</item>'th percentile of a supplied range of values for a given value of <item type=\"literal\">Alpha</item>, within the range 0 to 1 (exclusive).</ahelp> A percentile returns the scale value for a data series which goes from the smallest (<item type=\"literal\">Alpha=0</item>) to the largest value (<item type=\"literal\">Alpha=1</item>) of a data series. For <item type=\"literal\">Alpha</item> = 25%, the percentile means the first quartile; <item type=\"literal\">Alpha</item> = 50% is the MEDIAN."
msgstr ""
@@ -45482,7 +42580,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2754940\n"
-"113\n"
"help.text"
msgid "If <item type=\"literal\">Alpha</item> is not a multiple of <item type=\"literal\">1/(n+1)</item>, (where n is the number of values in the supplied array), the function interpolates between the values in the supplied array, to calculate the percentile value. However, if <item type=\"literal\">Alpha</item> is less than <item type=\"literal\">1/(n+1)</item> or <item type=\"literal\">Alpha</item> is greater than <item type=\"literal\">n/(n+1)</item>, the function is unable to interpolate, and so returns an error."
msgstr ""
@@ -45499,17 +42596,14 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id2850531\n"
-"114\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2848813\n"
-"115\n"
"help.text"
msgid "PERCENTILE.EXC(Data; Alpha)"
msgstr "PERCENTILE(Dữ_liệu; Alpha)"
@@ -45518,17 +42612,14 @@ msgstr "PERCENTILE(Dữ_liệu; Alpha)"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2853054\n"
-"116\n"
"help.text"
msgid "<emph>Data</emph> represents the array of data."
msgstr "<emph>Dữ_liệu</emph> đại diện mảng dữ liệu."
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2854212\n"
-"117\n"
"help.text"
msgid "<emph>Alpha</emph> represents the percentage of the scale between 0 and 1."
msgstr "<emph>Alpha</emph> đại diện phần trăm của trình độ giữa 0 và 1."
@@ -45537,23 +42628,19 @@ msgstr "<emph>Alpha</emph> đại diện phần trăm của trình độ giữa
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id2854290\n"
-"118\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2859147\n"
-"119\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=PERCENTILE.EXC(A1:A50;10%)</item> represents the value in the data set, which equals 10% of the total data scale in A1:A50."
msgstr "<item type=\"input\">=PERCENTILE(A1:A50;0.1)</item> đại diện giá trị trong tập hợp dữ liệu, mà bằng với 10% trình độ dữ liệu trong phạm vi ô A1:A50."
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"bm_id2953100\n"
@@ -45565,17 +42652,14 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm PERCENTILE</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id2953100\n"
-"112\n"
"help.text"
msgid "PERCENTILE.INC"
msgstr ""
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2954940\n"
-"113\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_PERCENTILE_INC\">Returns the alpha-percentile of data values in an array.</ahelp> A percentile returns the scale value for a data series which goes from the smallest (Alpha=0) to the largest value (alpha=1) of a data series. For <item type=\"literal\">Alpha</item> = 25%, the percentile means the first quartile; <item type=\"literal\">Alpha</item> = 50% is the MEDIAN."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_QUANTIL\">Trả về phân vị alpha của các giá trị ngày tháng trong một mảng.</ahelp> Một phân vị thì trả về giá trị trình độ cho một chuỗi dữ liệu mà chạy từ giá trị nhỏ nhất (Alpha=0) đến giá trị lớn nhất (alpha=1) của một chuỗi dữ liệu. Đối với <item type=\"literal\">Alpha</item> = 25%, phân vị nghĩa là tứ phân vị; <item type=\"literal\">Alpha</item> = 50% là MEDIAN (trung vị)."
@@ -45592,17 +42676,14 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id2950531\n"
-"114\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2948813\n"
-"115\n"
"help.text"
msgid "PERCENTILE.INC(Data; Alpha)"
msgstr "PERCENTILE(Dữ_liệu; Alpha)"
@@ -45611,17 +42692,14 @@ msgstr "PERCENTILE(Dữ_liệu; Alpha)"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2953054\n"
-"116\n"
"help.text"
msgid "<emph>Data</emph> represents the array of data."
msgstr "<emph>Dữ_liệu</emph> đại diện mảng dữ liệu."
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2954212\n"
-"117\n"
"help.text"
msgid "<emph>Alpha</emph> represents the percentage of the scale between 0 and 1."
msgstr "<emph>Alpha</emph> đại diện phần trăm của trình độ giữa 0 và 1."
@@ -45630,17 +42708,14 @@ msgstr "<emph>Alpha</emph> đại diện phần trăm của trình độ giữa
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id2954290\n"
-"118\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2959147\n"
-"119\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=PERCENTILE.INC(A1:A50;0.1)</item> represents the value in the data set, which equals 10% of the total data scale in A1:A50."
msgstr "<item type=\"input\">=PERCENTILE(A1:A50;0.1)</item> đại diện giá trị trong tập hợp dữ liệu, mà bằng với 10% trình độ dữ liệu trong phạm vi ô A1:A50."
@@ -45657,7 +42732,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm PERCENTRANK</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3148807\n"
-"121\n"
"help.text"
msgid "PERCENTRANK"
msgstr "PERCENTRANK"
@@ -45666,7 +42740,6 @@ msgstr "PERCENTRANK"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3153573\n"
-"122\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_QUANTILSRANG\">Returns the percentage rank of a value in a sample.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_QUANTILSRANG\">Trả về hạng phần trăm của một giá trị trong một mẫu.</ahelp>"
@@ -45675,7 +42748,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_QUANTILSRANG\">Trả về hạng phần trăm củ
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3147512\n"
-"123\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -45684,16 +42756,14 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3147238\n"
-"124\n"
"help.text"
-msgid "PERCENTRANK(Data; Value)"
-msgstr "PERCENTRANK(Dữ_liệu; Giá_trị)"
+msgid "PERCENTRANK(Data; Value; Significance)"
+msgstr ""
#: 04060184.xhp
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3154266\n"
-"125\n"
"help.text"
msgid "<emph>Data</emph> represents the array of data in the sample."
msgstr "<emph>Dữ_liệu</emph> đại diện mảng dữ liệu trong mẫu."
@@ -45702,7 +42772,6 @@ msgstr "<emph>Dữ_liệu</emph> đại diện mảng dữ liệu trong mẫu."
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3148475\n"
-"126\n"
"help.text"
msgid "<emph>Value</emph> represents the value whose percentile rank must be determined."
msgstr "<emph>Giá_trị</emph> đại diện giá trị cho đó cần xác định hạng phân vị."
@@ -45710,8 +42779,15 @@ msgstr "<emph>Giá_trị</emph> đại diện giá trị cho đó cần xác đ
#: 04060184.xhp
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
+"par_id2748477\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Significance</emph> An optional argument that specifies the number of significant digits that the returned percentage value is rounded to. If omitted, a value of 3 is used."
+msgstr ""
+
+#: 04060184.xhp
+msgctxt ""
+"04060184.xhp\n"
"hd_id3155364\n"
-"127\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -45720,13 +42796,11 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3149163\n"
-"128\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=PERCENTRANK(A1:A50;50)</item> returns the percentage rank of the value 50 from the total range of all values found in A1:A50. If 50 falls outside the total range, an error message will appear."
msgstr "<item type=\"input\">=PERCENTRANK(A1:A50;50)</item> trả về hạng phần trăm của giá trị 50 từ tổng số tất cả các giá trị nằm trong phạm vi ô A1:A50. Nếu 50 nằm ở ngoại tổng số này, một thông điệp lỗi sẽ xuất hiện."
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"bm_id2848807\n"
@@ -45738,7 +42812,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm PERCENTRANK</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id2848807\n"
-"121\n"
"help.text"
msgid "PERCENTRANK.EXC"
msgstr ""
@@ -45747,7 +42820,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2853573\n"
-"122\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_PERCENTRANK_EXC\"> Returns the relative position, between 0 and 1 (exclusive), of a specified value within a supplied array.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -45764,7 +42836,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id2847512\n"
-"123\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -45773,7 +42844,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2847238\n"
-"124\n"
"help.text"
msgid "PERCENTRANK.EXC(Data; Value; Significance)"
msgstr ""
@@ -45782,17 +42852,14 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2854266\n"
-"125\n"
"help.text"
msgid "<emph>Data</emph> represents the array of data in the sample."
msgstr "<emph>Dữ_liệu</emph> đại diện mảng dữ liệu trong mẫu."
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2848475\n"
-"126\n"
"help.text"
msgid "<emph>Value</emph> represents the value whose percentile rank must be determined."
msgstr "<emph>Giá_trị</emph> đại diện giá trị cho đó cần xác định hạng phân vị."
@@ -45801,7 +42868,6 @@ msgstr "<emph>Giá_trị</emph> đại diện giá trị cho đó cần xác đ
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2748475\n"
-"126\n"
"help.text"
msgid "<emph>Significance</emph> An optional argument that specifies the number of significant digits that the returned percentage value is rounded to."
msgstr ""
@@ -45810,23 +42876,19 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id2855364\n"
-"127\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2849163\n"
-"128\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=PERCENTRANK.EXC(A1:A50;50)</item> returns the percentage rank of the value 50 from the total range of all values found in A1:A50. If 50 falls outside the total range, an error message will appear."
msgstr "<item type=\"input\">=PERCENTRANK(A1:A50;50)</item> trả về hạng phần trăm của giá trị 50 từ tổng số tất cả các giá trị nằm trong phạm vi ô A1:A50. Nếu 50 nằm ở ngoại tổng số này, một thông điệp lỗi sẽ xuất hiện."
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"bm_id2948807\n"
@@ -45838,7 +42900,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm PERCENTRANK</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id2948807\n"
-"121\n"
"help.text"
msgid "PERCENTRANK.INC"
msgstr ""
@@ -45847,7 +42908,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2953573\n"
-"122\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_PERCENTRANK_INC\">Returns the relative position, between 0 and 1 (inclusive), of a specified value within a supplied array.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -45864,7 +42924,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id2947512\n"
-"123\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -45873,7 +42932,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2947238\n"
-"124\n"
"help.text"
msgid "PERCENTRANK.INC(Data; Value; Significance)"
msgstr ""
@@ -45882,17 +42940,14 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2954266\n"
-"125\n"
"help.text"
msgid "<emph>Data</emph> represents the array of data in the sample."
msgstr "<emph>Dữ_liệu</emph> đại diện mảng dữ liệu trong mẫu."
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2948475\n"
-"126\n"
"help.text"
msgid "<emph>Value</emph> represents the value whose percentile rank must be determined."
msgstr "<emph>Giá_trị</emph> đại diện giá trị cho đó cần xác định hạng phân vị."
@@ -45901,7 +42956,6 @@ msgstr "<emph>Giá_trị</emph> đại diện giá trị cho đó cần xác đ
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2648475\n"
-"126\n"
"help.text"
msgid "<emph>Significance</emph> An optional argument that specifies the number of significant digits that the returned percentage value is rounded to."
msgstr ""
@@ -45910,17 +42964,14 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id2955364\n"
-"127\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2949163\n"
-"128\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=PERCENTRANK.INC(A1:A50;50)</item> returns the percentage rank of the value 50 from the total range of all values found in A1:A50. If 50 falls outside the total range, an error message will appear."
msgstr "<item type=\"input\">=PERCENTRANK(A1:A50;50)</item> trả về hạng phần trăm của giá trị 50 từ tổng số tất cả các giá trị nằm trong phạm vi ô A1:A50. Nếu 50 nằm ở ngoại tổng số này, một thông điệp lỗi sẽ xuất hiện."
@@ -45937,7 +42988,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm QUARTILE</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3166442\n"
-"130\n"
"help.text"
msgid "QUARTILE"
msgstr "QUARTILE"
@@ -45946,7 +42996,6 @@ msgstr "QUARTILE"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3146958\n"
-"131\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_QUARTILE\">Returns the quartile of a data set.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_QUARTILE\">Trả về tứ phân vị của một tập hợp dữ liệu.</ahelp>"
@@ -45955,7 +43004,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_QUARTILE\">Trả về tứ phân vị của một
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3152942\n"
-"132\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -45964,7 +43012,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3153684\n"
-"133\n"
"help.text"
msgid "QUARTILE(Data; Type)"
msgstr "QUARTILE(Dữ_liệu; Kiểu)"
@@ -45973,7 +43020,6 @@ msgstr "QUARTILE(Dữ_liệu; Kiểu)"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3153387\n"
-"134\n"
"help.text"
msgid "<emph>Data</emph> represents the array of data in the sample."
msgstr "<emph>Dữ_liệu</emph> đại diện mảng dữ liệu trong mẫu."
@@ -45982,7 +43028,6 @@ msgstr "<emph>Dữ_liệu</emph> đại diện mảng dữ liệu trong mẫu."
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3155589\n"
-"135\n"
"help.text"
msgid "<emph>Type</emph> represents the type of quartile. (0 = MIN, 1 = 25%, 2 = 50% (MEDIAN), 3 = 75% and 4 = MAX.)"
msgstr "<emph>Kiểu</emph> đại diện kiểu tứ phân vị. (0 = MIN, 1 = 25%, 2 = 50% (MEDIAN), 3 = 75% và 4 = MAX.)"
@@ -45991,7 +43036,6 @@ msgstr "<emph>Kiểu</emph> đại diện kiểu tứ phân vị. (0 = MIN, 1 =
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id3149103\n"
-"136\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -46000,13 +43044,11 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id3159276\n"
-"137\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=QUARTILE(A1:A50;2)</item> returns the value of which 50% of the scale corresponds to the lowest to highest values in the range A1:A50."
msgstr "<item type=\"input\">=QUARTILE(A1:A50;2)</item> trả về giá trị của đó 50% trình độ tương ứng với những giá trị dưới lên trên trong phạm vi ô A1:A50."
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"bm_id2866442\n"
@@ -46018,7 +43060,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm QUARTILE</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id2866442\n"
-"130\n"
"help.text"
msgid "QUARTILE.EXC"
msgstr ""
@@ -46027,7 +43068,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2846958\n"
-"131\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_QUARTILE_EXC\">Returns a requested quartile of a supplied range of values, based on a percentile range of 0 to 1 exclusive.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -46044,17 +43084,14 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id2852942\n"
-"132\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2853684\n"
-"133\n"
"help.text"
msgid "QUARTILE.EXC(Data; Type)"
msgstr "QUARTILE(Dữ_liệu; Kiểu)"
@@ -46063,7 +43100,6 @@ msgstr "QUARTILE(Dữ_liệu; Kiểu)"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2853387\n"
-"134\n"
"help.text"
msgid "<emph>Data</emph> represents the range of data values for which you want to calculate the specified quartile."
msgstr ""
@@ -46072,7 +43108,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2855589\n"
-"135\n"
"help.text"
msgid "<emph>Type</emph> An integer between 1 and 3, representing the required quartile. (if type = 1 or 3, the supplied array must contain more than 2 values)"
msgstr ""
@@ -46081,23 +43116,19 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id2849103\n"
-"136\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2859276\n"
-"137\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=QUARTILE.EXC(A1:A50;2)</item> returns the value of which 50% of the scale corresponds to the lowest to highest values in the range A1:A50."
msgstr "<item type=\"input\">=QUARTILE(A1:A50;2)</item> trả về giá trị của đó 50% trình độ tương ứng với những giá trị dưới lên trên trong phạm vi ô A1:A50."
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"bm_id2966442\n"
@@ -46109,17 +43140,14 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm QUARTILE</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id2966442\n"
-"130\n"
"help.text"
msgid "QUARTILE.INC"
msgstr ""
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2946958\n"
-"131\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_QUARTILE_INC\">Returns the quartile of a data set.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_QUARTILE\">Trả về tứ phân vị của một tập hợp dữ liệu.</ahelp>"
@@ -46136,17 +43164,14 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id2952942\n"
-"132\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2953684\n"
-"133\n"
"help.text"
msgid "QUARTILE.INC(Data; Type)"
msgstr "QUARTILE(Dữ_liệu; Kiểu)"
@@ -46155,17 +43180,14 @@ msgstr "QUARTILE(Dữ_liệu; Kiểu)"
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2953387\n"
-"134\n"
"help.text"
msgid "<emph>Data</emph> represents the array of data in the sample."
msgstr "<emph>Dữ_liệu</emph> đại diện mảng dữ liệu trong mẫu."
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2955589\n"
-"135\n"
"help.text"
msgid "<emph>Type</emph> represents the type of quartile. (0 = MIN, 1 = 25%, 2 = 50% (MEDIAN), 3 = 75% and 4 = MAX.)"
msgstr "<emph>Kiểu</emph> đại diện kiểu tứ phân vị. (0 = MIN, 1 = 25%, 2 = 50% (MEDIAN), 3 = 75% và 4 = MAX.)"
@@ -46174,17 +43196,14 @@ msgstr "<emph>Kiểu</emph> đại diện kiểu tứ phân vị. (0 = MIN, 1 =
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"hd_id2949103\n"
-"136\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060184.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060184.xhp\n"
"par_id2959276\n"
-"137\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=QUARTILE.INC(A1:A50;2)</item> returns the value of which 50% of the scale corresponds to the lowest to highest values in the range A1:A50."
msgstr "<item type=\"input\">=QUARTILE(A1:A50;2)</item> trả về giá trị của đó 50% trình độ tương ứng với những giá trị dưới lên trên trong phạm vi ô A1:A50."
@@ -46201,7 +43220,6 @@ msgstr "Hàm Thống Kê Phần 5"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3147072\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"rz\"><link href=\"text/scalc/01/04060185.xhp\" name=\"Statistical Functions Part Five\">Statistical Functions Part Five</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"rz\"><link href=\"text/scalc/01/04060185.xhp\" name=\"Hàm Thống Kê Phần 5\">Hàm Thống Kê Phần 5</link></variable>"
@@ -46218,7 +43236,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm RANK</bookmark_value><bookmark_value>số;quyết
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3155071\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "RANK"
msgstr "RANK"
@@ -46227,7 +43244,6 @@ msgstr "RANK"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3153976\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_RANG\">Returns the rank of a number in a sample.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_RANG\">Trả về hạng của một số trong một mẫu.</ahelp>"
@@ -46236,7 +43252,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_RANG\">Trả về hạng của một số trong m
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3159206\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -46245,7 +43260,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3153250\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "RANK(Value; Data; Type)"
msgstr "RANK(Giá_trị; Dữ_liệu; Kiểu)"
@@ -46254,7 +43268,6 @@ msgstr "RANK(Giá_trị; Dữ_liệu; Kiểu)"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3154543\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<emph>Value</emph> is the value, whose rank is to be determined."
msgstr "<emph>Giá_trị</emph> là giá trị có hạng cần quyết định."
@@ -46263,7 +43276,6 @@ msgstr "<emph>Giá_trị</emph> là giá trị có hạng cần quyết định.
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3149130\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "<emph>Data</emph> is the array or range of data in the sample."
msgstr "<emph>Dữ_liệu</emph> là mảng hay phạm vi của dữ liệu trong mẫu."
@@ -46272,7 +43284,6 @@ msgstr "<emph>Dữ_liệu</emph> là mảng hay phạm vi của dữ liệu tron
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3150215\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<emph>Type</emph> (optional) is the sequence order."
msgstr "<emph>Kiểu</emph> (tùy chọn) là thứ tự của dãy."
@@ -46297,7 +43308,6 @@ msgstr "Kiểu=1 nghĩa là tăng dần từ mục đầu tiên của phạm vi
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3143223\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -46306,13 +43316,11 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3155919\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=RANK(A10;A1:A50)</item> returns the ranking of the value in A10 in value range A1:A50. If <item type=\"literal\">Value</item> does not exist within the range an error message is displayed."
msgstr "<item type=\"input\">=RANK(A10;A1:A50)</item> Trả về hạng của giá trị trong ô A10 trong phạm vi giá trị A1:A50. Nếu <item type=\"literal\">Giá_trị</item> không được cung cấp thì một thông điệp lỗi được hiển thị."
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"bm_id2955071\n"
@@ -46324,7 +43332,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm RANK</bookmark_value><bookmark_value>số;quyết
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2955071\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "RANK.AVG"
msgstr ""
@@ -46333,7 +43340,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2953976\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_RANK_AVG\">Returns the statistical rank of a given value, within a supplied array of values.</ahelp> If there are duplicate values in the list, the average rank is returned."
msgstr ""
@@ -46350,17 +43356,14 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2959206\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2953250\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "RANK.AVG(Value; Data; Type)"
msgstr "RANK(Giá_trị; Dữ_liệu; Kiểu)"
@@ -46369,7 +43372,6 @@ msgstr "RANK(Giá_trị; Dữ_liệu; Kiểu)"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2954543\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<emph>Value</emph> is the value, whose rank is to be determined."
msgstr "<emph>Giá_trị</emph> là giá trị có hạng cần quyết định."
@@ -46378,7 +43380,6 @@ msgstr "<emph>Giá_trị</emph> là giá trị có hạng cần quyết định.
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2949130\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "<emph>Data</emph> is the array or range of data in the sample."
msgstr "<emph>Dữ_liệu</emph> là mảng hay phạm vi của dữ liệu trong mẫu."
@@ -46387,13 +43388,11 @@ msgstr "<emph>Dữ_liệu</emph> là mảng hay phạm vi của dữ liệu tron
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2950215\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<emph>Type</emph> (optional) is the sequence order."
msgstr "<emph>Kiểu</emph> (tùy chọn) là thứ tự của dãy."
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id0305398\n"
@@ -46413,23 +43412,19 @@ msgstr "Kiểu=1 nghĩa là tăng dần từ mục đầu tiên của phạm vi
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2943223\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2955919\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=RANK.AVG(A10;A1:A50)</item> returns the ranking of the value in A10 in value range A1:A50. If <item type=\"literal\">Value</item> does not exist within the range an error message is displayed."
msgstr "<item type=\"input\">=RANK(A10;A1:A50)</item> Trả về hạng của giá trị trong ô A10 trong phạm vi giá trị A1:A50. Nếu <item type=\"literal\">Giá_trị</item> không được cung cấp thì một thông điệp lỗi được hiển thị."
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"bm_id2855071\n"
@@ -46441,7 +43436,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm RANK</bookmark_value><bookmark_value>số;quyết
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2855071\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "RANK.EQ"
msgstr ""
@@ -46450,7 +43444,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2853976\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_RANK_EQ\">Returns the statistical rank of a given value, within a supplied array of values.</ahelp> If there are duplicate values in the list, these are given the same rank."
msgstr ""
@@ -46467,17 +43460,14 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2859206\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2853250\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "RANK.EQ(Value; Data; Type)"
msgstr "RANK(Giá_trị; Dữ_liệu; Kiểu)"
@@ -46486,7 +43476,6 @@ msgstr "RANK(Giá_trị; Dữ_liệu; Kiểu)"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2854543\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<emph>Value</emph> is the value, whose rank is to be determined."
msgstr "<emph>Giá_trị</emph> là giá trị có hạng cần quyết định."
@@ -46495,7 +43484,6 @@ msgstr "<emph>Giá_trị</emph> là giá trị có hạng cần quyết định.
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2849130\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "<emph>Data</emph> is the array or range of data in the sample."
msgstr "<emph>Dữ_liệu</emph> là mảng hay phạm vi của dữ liệu trong mẫu."
@@ -46504,13 +43492,11 @@ msgstr "<emph>Dữ_liệu</emph> là mảng hay phạm vi của dữ liệu tron
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2850215\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<emph>Type</emph> (optional) is the sequence order."
msgstr "<emph>Kiểu</emph> (tùy chọn) là thứ tự của dãy."
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id89305398\n"
@@ -46530,17 +43516,14 @@ msgstr "Kiểu=1 nghĩa là tăng dần từ mục đầu tiên của phạm vi
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2843223\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2855919\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=RANK.EQ(A10;A1:A50)</item> returns the ranking of the value in A10 in value range A1:A50. If <item type=\"literal\">Value</item> does not exist within the range an error message is displayed."
msgstr "<item type=\"input\">=RANK(A10;A1:A50)</item> Trả về hạng của giá trị trong ô A10 trong phạm vi giá trị A1:A50. Nếu <item type=\"literal\">Giá_trị</item> không được cung cấp thì một thông điệp lỗi được hiển thị."
@@ -46557,7 +43540,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm SKEW</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3153556\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "SKEW"
msgstr "SKEW"
@@ -46566,7 +43548,6 @@ msgstr "SKEW"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3153485\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SCHIEFE\">Returns the skewness of a distribution.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SCHIEFE\">Trả về độ lệch của một phân bố.</ahelp>"
@@ -46575,7 +43556,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SCHIEFE\">Trả về độ lệch của một phâ
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3154733\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -46584,7 +43564,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3151191\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "SKEW(Number1; Number2; ...Number30)"
msgstr "SKEW(Số1; Số2; ...; Số30)"
@@ -46593,7 +43572,6 @@ msgstr "SKEW(Số1; Số2; ...; Số30)"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3155757\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number1, Number2...Number30</emph> are numerical values or ranges."
msgstr "<emph>Số1; Số2; ...; Số30</emph> là đến 30 giá trị thuộc số hay phạm vi."
@@ -46602,7 +43580,6 @@ msgstr "<emph>Số1; Số2; ...; Số30</emph> là đến 30 giá trị thuộc
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3153297\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -46611,7 +43588,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3145118\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=SKEW(A1:A50)</item> calculates the value of skew for the data referenced."
msgstr "<item type=\"input\">=SKEW(A1:A50)</item> tính giá trị của độ lệch cho dữ liệu được tham chiếu."
@@ -46628,7 +43604,6 @@ msgstr "<bookmark_value>đường hồi quy;hàm FORECAST</bookmark_value><bookm
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3149051\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "FORECAST"
msgstr "FORECAST"
@@ -46637,7 +43612,6 @@ msgstr "FORECAST"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3153290\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SCHAETZER\">Extrapolates future values based on existing x and y values.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SCHAETZER\">Ngoại suy các giá trị tương lai dựa vào giá trị x và y đã có.</ahelp>"
@@ -46646,7 +43620,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SCHAETZER\">Ngoại suy các giá trị tương la
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3151343\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -46655,7 +43628,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3147404\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "FORECAST(Value; DataY; DataX)"
msgstr "FORECAST(Giá_trị; Dữ_liệuY; Dữ_liệuX)"
@@ -46664,7 +43636,6 @@ msgstr "FORECAST(Giá_trị; Dữ_liệuY; Dữ_liệuX)"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3148743\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "<emph>Value</emph> is the x value, for which the y value on the linear regression is to be returned."
msgstr "<emph>Giá_trị</emph> là giá trị x, cho đó cần trả về giá trị y theo hồi quy tuyến tính."
@@ -46673,7 +43644,6 @@ msgstr "<emph>Giá_trị</emph> là giá trị x, cho đó cần trả về giá
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3146325\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "<emph>DataY</emph> is the array or range of known y's."
msgstr "<emph>Dữ_liệuY</emph> là mảng hay phạm vị chứa các giá trị y đã biết."
@@ -46682,7 +43652,6 @@ msgstr "<emph>Dữ_liệuY</emph> là mảng hay phạm vị chứa các giá tr
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3150536\n"
-"26\n"
"help.text"
msgid "<emph>DataX</emph> is the array or range of known x's."
msgstr "<emph>Dữ_liệuX</emph> là mảng hay phạm vi chứa các giá trị x đã biết."
@@ -46691,7 +43660,6 @@ msgstr "<emph>Dữ_liệuX</emph> là mảng hay phạm vi chứa các giá tr
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3147416\n"
-"27\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -46700,13 +43668,11 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3157874\n"
-"28\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=FORECAST(50;A1:A50;B1;B50)</item> returns the Y value expected for the X value of 50 if the X and Y values in both references are linked by a linear trend."
msgstr "<item type=\"input\">=FORECAST(50;A1:A50;B1;B50)</item> trả về giá trị Y mong đợi cho giá trị X của 5đ, nếu những giá trị X và Y trong cả hai tham chiếu được liên kết bằng một xu hướng tuyến tính."
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"bm_id3149052\n"
@@ -46723,21 +43689,17 @@ msgid "FORECAST.LINEAR"
msgstr ""
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3153291\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SCHAETZER\">Extrapolates future values based on existing x and y values.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SCHAETZER\">Ngoại suy các giá trị tương lai dựa vào giá trị x và y đã có.</ahelp>"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3151344\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -46751,51 +43713,41 @@ msgid "FORECAST.LINEAR(Value; DataY; DataX)"
msgstr ""
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3148744\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "<emph>Value</emph> is the x value, for which the y value on the linear regression is to be returned."
msgstr "<emph>Giá_trị</emph> là giá trị x, cho đó cần trả về giá trị y theo hồi quy tuyến tính."
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3146326\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "<emph>DataY</emph> is the array or range of known y's."
msgstr "<emph>Dữ_liệuY</emph> là mảng hay phạm vị chứa các giá trị y đã biết."
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3150537\n"
-"26\n"
"help.text"
msgid "<emph>DataX</emph> is the array or range of known x's."
msgstr "<emph>Dữ_liệuX</emph> là mảng hay phạm vi chứa các giá trị x đã biết."
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3147417\n"
-"27\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3157875\n"
-"28\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=FORECAST.LINEAR(50;A1:A50;B1;B50)</item> returns the Y value expected for the X value of 50 if the X and Y values in both references are linked by a linear trend."
msgstr "<item type=\"input\">=FORECAST(50;A1:A50;B1;B50)</item> trả về giá trị Y mong đợi cho giá trị X của 5đ, nếu những giá trị X và Y trong cả hai tham chiếu được liên kết bằng một xu hướng tuyến tính."
@@ -46812,7 +43764,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm STDEV</bookmark_value><bookmark_value>độ lệch
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3149143\n"
-"30\n"
"help.text"
msgid "STDEV"
msgstr "STDEV"
@@ -46821,7 +43772,6 @@ msgstr "STDEV"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3146888\n"
-"31\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STABW\">Estimates the standard deviation based on a sample.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STABW\">Ước tính độ lệch chuẩn dựa vào một mẫu dân số.</ahelp>"
@@ -46830,7 +43780,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STABW\">Ước tính độ lệch chuẩn dựa v
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3146815\n"
-"32\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -46839,7 +43788,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3149946\n"
-"33\n"
"help.text"
msgid "STDEV(Number1; Number2; ...Number30)"
msgstr "STDEV(Số1; Số2; ...; Số30)"
@@ -46848,7 +43796,6 @@ msgstr "STDEV(Số1; Số2; ...; Số30)"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3157904\n"
-"34\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number1, Number2, ... Number30</emph> are numerical values or ranges representing a sample based on an entire population."
msgstr "<emph>Số1; Số2; ...; Số30</emph> là đến 30 giá trị thuộc số hay phạm vi mà đại diện một mẫu dựa vào một dân số hoàn toàn."
@@ -46857,7 +43804,6 @@ msgstr "<emph>Số1; Số2; ...; Số30</emph> là đến 30 giá trị thuộc
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3150650\n"
-"35\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -46866,7 +43812,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3149434\n"
-"36\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=STDEV(A1:A50)</item> returns the estimated standard deviation based on the data referenced."
msgstr "<item type=\"input\">=STDEV(A1:A50)</item> trả về độ lệch chuẩn đã ước tính, dựa vào dữ liệu được tham chiếu."
@@ -46883,7 +43828,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm STDEVA</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3144745\n"
-"186\n"
"help.text"
msgid "STDEVA"
msgstr "STDEVA"
@@ -46892,7 +43836,6 @@ msgstr "STDEVA"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3151234\n"
-"187\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STABWA\">Calculates the standard deviation of an estimation based on a sample.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STABWA\">Tính độ lệch chuẩn của một số ước tính dựa vào một mẫu của dân số.</ahelp>"
@@ -46901,7 +43844,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STABWA\">Tính độ lệch chuẩn của một s
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3148884\n"
-"188\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -46910,7 +43852,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3147422\n"
-"189\n"
"help.text"
msgid "STDEVA(Value1;Value2;...Value30)"
msgstr "STDEVA(Giá_trị1; Giá_trị2;... Giá_trị30)"
@@ -46919,7 +43860,6 @@ msgstr "STDEVA(Giá_trị1; Giá_trị2;... Giá_trị30)"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3154547\n"
-"190\n"
"help.text"
msgid "<emph>Value1, Value2, ...Value30</emph> are values or ranges representing a sample derived from an entire population. Text has the value 0."
msgstr "<emph>Giá_trị1; Giá_trị2;... Giá_trị30</emph> là đến 30 giá trị hay phạm vi mà đại diện một mẫu dựa vào một dân số hoàn toàn. Văn bản có giá trị 0."
@@ -46928,7 +43868,6 @@ msgstr "<emph>Giá_trị1; Giá_trị2;... Giá_trị30</emph> là đến 30 gi
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3155829\n"
-"191\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -46937,7 +43876,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3148581\n"
-"192\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=STDEVA(A1:A50)</item> returns the estimated standard deviation based on the data referenced."
msgstr "<item type=\"input\">=STDEVA(A1:A50)</item> trả về độ lệch chuẩn ước tính dựa vào dữ liệu được tham chiếu."
@@ -46954,7 +43892,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm STDEVP</bookmark_value><bookmark_value>độ lệch
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3149734\n"
-"38\n"
"help.text"
msgid "STDEVP"
msgstr "STDEVP"
@@ -46963,7 +43900,6 @@ msgstr "STDEVP"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3149187\n"
-"39\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STABWN\">Calculates the standard deviation based on the entire population.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STABWN\">Tính độ lệch chuẩn dựa vào dân số hoàn toàn.</ahelp>"
@@ -46972,7 +43908,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STABWN\">Tính độ lệch chuẩn dựa vào dâ
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3154387\n"
-"40\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -46981,17 +43916,14 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3154392\n"
-"41\n"
"help.text"
msgid "STDEVP(Number1;Number2;...Number30)"
msgstr "STDEVP(Số1; Số2; ...; Số30)"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3155261\n"
-"42\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number 1,Number 2,...Number 30</emph> are numerical values or ranges representing an entire population."
msgstr "<emph>Số1; Số2; ...; Số30</emph> là đến 30 giá trị thuộc số hay phạm vi mà đại diện một mẫu dựa vào một dân số hoàn toàn."
@@ -47000,7 +43932,6 @@ msgstr "<emph>Số1; Số2; ...; Số30</emph> là đến 30 giá trị thuộc
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3145591\n"
-"43\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -47009,13 +43940,11 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3153933\n"
-"44\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=STDEVP(A1:A50)</item> returns a standard deviation of the data referenced."
msgstr "<item type=\"input\">=STDEVP(A1:A50)</item> trả về độ lệch chuẩn của dữ liệu được tham chiếu."
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"bm_id2949734\n"
@@ -47024,21 +43953,17 @@ msgid "<bookmark_value>STDEV.P function</bookmark_value> <bookmark_value>
msgstr "<bookmark_value>hàm STDEVP</bookmark_value><bookmark_value>độ lệch chuẩn trong thống kê;dựa vào một dân số</bookmark_value>"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2949734\n"
-"38\n"
"help.text"
msgid "STDEV.P"
msgstr "STDEVP"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2949187\n"
-"39\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ST_DEV_P_MS\">Calculates the standard deviation based on the entire population.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STABWN\">Tính độ lệch chuẩn dựa vào dân số hoàn toàn.</ahelp>"
@@ -47047,27 +43972,22 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STABWN\">Tính độ lệch chuẩn dựa vào dâ
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2954387\n"
-"40\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2954392\n"
-"41\n"
"help.text"
msgid "STDEV.P(Number1;Number2;...Number30)"
msgstr "STDEVP(Số1; Số2; ...; Số30)"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2955261\n"
-"42\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number 1,Number 2,...Number 30</emph> are numerical values or ranges representing an entire population."
msgstr "<emph>Số1; Số2; ...; Số30</emph> là đến 30 giá trị thuộc số hay phạm vi mà đại diện một mẫu dựa vào một dân số hoàn toàn."
@@ -47076,23 +43996,19 @@ msgstr "<emph>Số1; Số2; ...; Số30</emph> là đến 30 giá trị thuộc
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2945591\n"
-"43\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2953933\n"
-"44\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=STDEV.P(A1:A50)</item> returns a standard deviation of the data referenced."
msgstr "<item type=\"input\">=STDEVP(A1:A50)</item> trả về độ lệch chuẩn của dữ liệu được tham chiếu."
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"bm_id2849734\n"
@@ -47101,21 +44017,17 @@ msgid "<bookmark_value>STDEV.S function</bookmark_value> <bookmark_value>
msgstr "<bookmark_value>hàm STDEV</bookmark_value><bookmark_value>độ lệch chuẩn trong thống kê;dựa vào một mẫu dân số</bookmark_value>"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2849734\n"
-"38\n"
"help.text"
msgid "STDEV.S"
msgstr "STDEVP"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2849187\n"
-"39\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ST_DEV_S\">Calculates the standard deviation based on sample of the population.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STABWN\">Tính độ lệch chuẩn dựa vào dân số hoàn toàn.</ahelp>"
@@ -47124,27 +44036,22 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STABWN\">Tính độ lệch chuẩn dựa vào dâ
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2854387\n"
-"40\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2854392\n"
-"41\n"
"help.text"
msgid "STDEV.S(Number1;Number2;...Number30)"
msgstr "STDEVP(Số1; Số2; ...; Số30)"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2855261\n"
-"42\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number 1,Number 2,...Number 30</emph> are numerical values or ranges representing a sample of the population."
msgstr "<emph>Số1; Số2; ...; Số30</emph> là đến 30 giá trị thuộc số hay phạm vi mà đại diện một mẫu dựa vào một dân số hoàn toàn."
@@ -47153,17 +44060,14 @@ msgstr "<emph>Số1; Số2; ...; Số30</emph> là đến 30 giá trị thuộc
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2845591\n"
-"43\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2853933\n"
-"44\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=STDEV.S(A1:A50)</item> returns a standard deviation of the data referenced."
msgstr "<item type=\"input\">=STDEVP(A1:A50)</item> trả về độ lệch chuẩn của dữ liệu được tham chiếu."
@@ -47180,7 +44084,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm STDEVPA</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3154522\n"
-"194\n"
"help.text"
msgid "STDEVPA"
msgstr "STDEVPA"
@@ -47189,7 +44092,6 @@ msgstr "STDEVPA"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3149549\n"
-"195\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STABWNA\">Calculates the standard deviation based on the entire population.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STABWNA\">Tính độ lệch chuẩn dựa vào dân số hoàn toàn.</ahelp>"
@@ -47198,7 +44100,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STABWNA\">Tính độ lệch chuẩn dựa vào d
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3155950\n"
-"196\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -47207,17 +44108,14 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3146851\n"
-"197\n"
"help.text"
msgid "STDEVPA(Value1;Value2;...Value30)"
msgstr "STDEVPA(Giá_trị1; Giá_trị2;...Giá_trị30)"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3153109\n"
-"198\n"
"help.text"
msgid "<emph>Value1,value2,...value30</emph> are values or ranges representing an entire population. Text has the value 0."
msgstr "<emph>Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30</emph> là đến 30 giá trị hay phạm vi mà đại diện một mẫu dựa vào một dân số hoàn toàn. Văn bản có giá trị 0."
@@ -47226,7 +44124,6 @@ msgstr "<emph>Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30</emph> là đến 30 gi
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3154506\n"
-"199\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -47235,7 +44132,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3145163\n"
-"200\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=STDEVPA(A1:A50)</item> returns the standard deviation of the data referenced."
msgstr "<item type=\"input\">=STDEVPA(A1:A50)</item> trả về độ lệch chuẩn của dữ liệu được tham chiếu."
@@ -47252,7 +44148,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm STANDARDIZE</bookmark_value><bookmark_value>chuyể
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3155928\n"
-"46\n"
"help.text"
msgid "STANDARDIZE"
msgstr "STANDARDIZE"
@@ -47261,7 +44156,6 @@ msgstr "STANDARDIZE"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3149883\n"
-"47\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STANDARDISIERUNG\">Converts a random variable to a normalized value.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STANDARDISIERUNG\">Chuyển đổi một biến ngẫu nhiên sang một giá trị đã chuẩn hoá.</ahelp>"
@@ -47270,7 +44164,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STANDARDISIERUNG\">Chuyển đổi một biến ng
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3154330\n"
-"48\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -47279,7 +44172,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3150132\n"
-"49\n"
"help.text"
msgid "STANDARDIZE(Number; Mean; StDev)"
msgstr "STANDARDIZE(Số; TBình; Lệch)"
@@ -47288,7 +44180,6 @@ msgstr "STANDARDIZE(Số; TBình; Lệch)"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3159139\n"
-"50\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the value to be standardized."
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị cần chuẩn hoá."
@@ -47297,7 +44188,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị cần chuẩn hoá."
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3145241\n"
-"51\n"
"help.text"
msgid "<emph>Mean</emph> is the arithmetic mean of the distribution."
msgstr "<emph>TBình</emph> là trung bình số học của phân bố."
@@ -47306,7 +44196,6 @@ msgstr "<emph>TBình</emph> là trung bình số học của phân bố."
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3148874\n"
-"52\n"
"help.text"
msgid "<emph>StDev</emph> is the standard deviation of the distribution."
msgstr "<emph>Lệch</emph> là độ lệch chuẩn của phân bố."
@@ -47315,7 +44204,6 @@ msgstr "<emph>Lệch</emph> là độ lệch chuẩn của phân bố."
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3145351\n"
-"53\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -47324,7 +44212,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3156067\n"
-"54\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=STANDARDIZE(11;10;1)</item> returns 1. The value 11 in a normal distribution with a mean of 10 and a standard deviation of 1 is as much above the mean of 10, as the value 1 is above the mean of the standard normal distribution."
msgstr "<item type=\"input\">=STANDARDIZE(11;10;1)</item> trả về 1. Giá trị 11 trong một phân bố chuẩn có trung bình 10 và độ lệch chuẩn 1 thì nằm trên trung bình 10 theo cùng khoảng giá trị 1 nằm trên trung bình của phân bố chuẩn tiêu chuẩn."
@@ -47341,7 +44228,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm NORMSINV</bookmark_value><bookmark_value>phân bố
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3157986\n"
-"56\n"
"help.text"
msgid "NORMSINV"
msgstr "NORMSINV"
@@ -47350,7 +44236,6 @@ msgstr "NORMSINV"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3151282\n"
-"57\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STANDNORMINV\">Returns the inverse of the standard normal cumulative distribution.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STANDNORMINV\">Trả về nghịch đảo của phân bố chuẩn tích lũy tiêu chuẩn.</ahelp>"
@@ -47359,17 +44244,14 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STANDNORMINV\">Trả về nghịch đảo của ph
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3153261\n"
-"58\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3154195\n"
-"59\n"
"help.text"
msgid "NORMSINV(Number)"
msgstr "NORMINV(Số)"
@@ -47378,7 +44260,6 @@ msgstr "NORMINV(Số)"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3148772\n"
-"60\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the probability to which the inverse standard normal distribution is calculated."
msgstr "<emph>Số</emph> là xác suất theo đó tính phân bố chuẩn tiêu chuẩn ngược."
@@ -47387,7 +44268,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là xác suất theo đó tính phân bố chuẩn ti
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3150934\n"
-"61\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -47396,13 +44276,11 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3149030\n"
-"62\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=NORMSINV(0.908789)</item> returns 1.3333."
msgstr "<item type=\"input\">=NORMSINV(0.908789)</item> trả về 1.3333."
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"bm_id2957986\n"
@@ -47411,21 +44289,17 @@ msgid "<bookmark_value>NORM.S.INV function</bookmark_value> <bookmark_va
msgstr "<bookmark_value>hàm NORMSINV</bookmark_value><bookmark_value>phân bố chuẩn;tiêu chuẩn ngược</bookmark_value>"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2957986\n"
-"56\n"
"help.text"
msgid "NORM.S.INV"
msgstr "NORMSINV"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2951282\n"
-"57\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STD_NORMINV_MS\">Returns the inverse of the standard normal cumulative distribution.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STANDNORMINV\">Trả về nghịch đảo của phân bố chuẩn tích lũy tiêu chuẩn.</ahelp>"
@@ -47434,27 +44308,22 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STANDNORMINV\">Trả về nghịch đảo của ph
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2953261\n"
-"58\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2954195\n"
-"59\n"
"help.text"
msgid "NORM.S.INV(Number)"
msgstr "NORMINV(Số)"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2948772\n"
-"60\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the probability to which the inverse standard normal distribution is calculated."
msgstr "<emph>Số</emph> là xác suất theo đó tính phân bố chuẩn tiêu chuẩn ngược."
@@ -47463,17 +44332,14 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là xác suất theo đó tính phân bố chuẩn ti
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2950934\n"
-"61\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2949030\n"
-"62\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=NORM.S.INV(0.908789)</item> returns 1.333334673."
msgstr "<item type=\"input\">=NORMSINV(0.908789)</item> trả về 1.3333."
@@ -47490,7 +44356,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm NORMSDIST</bookmark_value><bookmark_value>phân b
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3147538\n"
-"64\n"
"help.text"
msgid "NORMSDIST"
msgstr "NORMSDIST"
@@ -47499,7 +44364,6 @@ msgstr "NORMSDIST"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3150474\n"
-"65\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STANDNORMVERT\">Returns the standard normal cumulative distribution function. The distribution has a mean of zero and a standard deviation of one.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STANDNORMVERT\">Trả về hàm phân bố chuẩn tích lũy tiêu chuẩn. Phân bố này có trung bình 0 và độ lệch chuẩn 1.</ahelp>"
@@ -47516,7 +44380,6 @@ msgstr "Nó là GAUSS(x)=NORMSDIST(x)-0.5"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3155083\n"
-"66\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -47525,7 +44388,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3158411\n"
-"67\n"
"help.text"
msgid "NORMSDIST(Number)"
msgstr "NORMSDIST(Số)"
@@ -47534,7 +44396,6 @@ msgstr "NORMSDIST(Số)"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3154950\n"
-"68\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the value to which the standard normal cumulative distribution is calculated."
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị theo đó tính phân bố chuẩn tích lũy tiêu chuẩn."
@@ -47543,7 +44404,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị theo đó tính phân bố chuẩn tíc
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3153228\n"
-"69\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -47552,13 +44412,11 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3155984\n"
-"70\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=NORMSDIST(1)</item> returns 0.84. The area below the standard normal distribution curve to the left of X value 1 is 84% of the total area."
msgstr "<item type=\"input\">=NORMSDIST(1)</item> trả về 0,84. Vùng bên dưới đường cong phân bố chuẩn tiêu chuẩn bên trái giá trị X 1 là 84% vùng hoàn toàn."
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"bm_id2947538\n"
@@ -47567,21 +44425,17 @@ msgid "<bookmark_value>NORM.S.DIST function</bookmark_value> <bookmark_v
msgstr "<bookmark_value>hàm NORMSDIST</bookmark_value><bookmark_value>phân bố chuẩn;thống kê</bookmark_value>"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2947538\n"
-"64\n"
"help.text"
msgid "NORM.S.DIST"
msgstr "NORMSDIST"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2950474\n"
-"65\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STD_NORMDIST_MS\">Returns the standard normal cumulative distribution function. The distribution has a mean of zero and a standard deviation of one.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STANDNORMVERT\">Trả về hàm phân bố chuẩn tích lũy tiêu chuẩn. Phân bố này có trung bình 0 và độ lệch chuẩn 1.</ahelp>"
@@ -47590,7 +44444,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STANDNORMVERT\">Trả về hàm phân bố chuẩn
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2955083\n"
-"66\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -47599,27 +44452,22 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2958411\n"
-"67\n"
"help.text"
msgid "NORM.S.DIST(Number; Cumulative)"
msgstr ""
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2954950\n"
-"68\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the value to which the standard normal cumulative distribution is calculated."
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị theo đó tính phân bố chuẩn tích lũy tiêu chuẩn."
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2954951\n"
-"68\n"
"help.text"
msgid "<emph>Cumulative</emph> 0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE calculates the cumulative distribution function."
msgstr "<emph>Cumulative</emph> (tùy chọn): nếu giá trị 0 hoặc False sẽ tính Hàm mật độ xác xuất. Giá trị khác hoặc True, hoặc bỏ trống, sẽ tính Hàm phân bố tích lũy."
@@ -47628,7 +44476,6 @@ msgstr "<emph>Cumulative</emph> (tùy chọn): nếu giá trị 0 hoặc False s
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2993228\n"
-"69\n"
"help.text"
msgid "Examples"
msgstr "Ví dụ"
@@ -47637,17 +44484,14 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2955984\n"
-"70\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=NORM.S.DIST(1;0)</item> returns 0.2419707245."
msgstr ""
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2955985\n"
-"70\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=NORM.S.DIST(1;1)</item> returns 0.8413447461. The area below the standard normal distribution curve to the left of X value 1 is 84% of the total area."
msgstr "<item type=\"input\">=NORMSDIST(1)</item> trả về 0,84. Vùng bên dưới đường cong phân bố chuẩn tiêu chuẩn bên trái giá trị X 1 là 84% vùng hoàn toàn."
@@ -47664,7 +44508,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm SLOPE</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3152592\n"
-"72\n"
"help.text"
msgid "SLOPE"
msgstr "SLOPE"
@@ -47673,7 +44516,6 @@ msgstr "SLOPE"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3150386\n"
-"73\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STEIGUNG\">Returns the slope of the linear regression line.</ahelp> The slope is adapted to the data points set in the y and x values."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STEIGUNG\">Trả về dốc của đường hồi quy tuyến tính.</ahelp> Dốc được chỉnh lại theo những điểm dữ liệu được đặt bởi những giá trị x và y."
@@ -47682,7 +44524,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STEIGUNG\">Trả về dốc của đường hồi
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3154315\n"
-"74\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -47691,7 +44532,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3149819\n"
-"75\n"
"help.text"
msgid "SLOPE(DataY; DataX)"
msgstr "SLOPE(Dữ_liệuY; Dữ_liệuX)"
@@ -47700,7 +44540,6 @@ msgstr "SLOPE(Dữ_liệuY; Dữ_liệuX)"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3083446\n"
-"76\n"
"help.text"
msgid "<emph>DataY</emph> is the array or matrix of Y data."
msgstr "<emph>Dữ_liệuY</emph> là mảng hay ma trận chứa dữ liệu Y."
@@ -47709,7 +44548,6 @@ msgstr "<emph>Dữ_liệuY</emph> là mảng hay ma trận chứa dữ liệu Y.
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3152375\n"
-"77\n"
"help.text"
msgid "<emph>DataX</emph> is the array or matrix of X data."
msgstr "<emph>Dữ_liệuX</emph> là mảng hay ma trận chứa dữ liệu X."
@@ -47718,7 +44556,6 @@ msgstr "<emph>Dữ_liệuX</emph> là mảng hay ma trận chứa dữ liệu X.
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3146061\n"
-"78\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -47727,7 +44564,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3152480\n"
-"79\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=SLOPE(A1:A50;B1:B50)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=SLOPE(A1:A50;B1:B50)</item>"
@@ -47744,7 +44580,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm STEYX</bookmark_value><bookmark_value>lỗi tiêu c
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3155836\n"
-"81\n"
"help.text"
msgid "STEYX"
msgstr "STEYX"
@@ -47753,7 +44588,6 @@ msgstr "STEYX"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3149446\n"
-"82\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STFEHLERYX\">Returns the standard error of the predicted y value for each x in the regression.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STFEHLERYX\">Trả về lỗi tiêu chuẩn của giá trị y dự đoán cho mỗi x trong hồi quy đó.</ahelp>"
@@ -47762,7 +44596,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STFEHLERYX\">Trả về lỗi tiêu chuẩn của
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3147562\n"
-"83\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -47771,7 +44604,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3151267\n"
-"84\n"
"help.text"
msgid "STEYX(DataY; DataX)"
msgstr "STEYX(Dữ_liệuY; Dữ_liệuX)"
@@ -47780,7 +44612,6 @@ msgstr "STEYX(Dữ_liệuY; Dữ_liệuX)"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3147313\n"
-"85\n"
"help.text"
msgid "<emph>DataY</emph> is the array or matrix of Y data."
msgstr "<emph>Dữ_liệuY</emph> là mảng hay ma trận chứa dữ liệu Y."
@@ -47789,7 +44620,6 @@ msgstr "<emph>Dữ_liệuY</emph> là mảng hay ma trận chứa dữ liệu Y.
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3156097\n"
-"86\n"
"help.text"
msgid "<emph>DataX</emph> is the array or matrix of X data."
msgstr "<emph>Dữ_liệuX</emph> là mảng hay ma trận chứa dữ liệu X."
@@ -47798,17 +44628,14 @@ msgstr "<emph>Dữ_liệuX</emph> là mảng hay ma trận chứa dữ liệu X.
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3145204\n"
-"87\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3156131\n"
-"88\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=STEYX(A1:A50;B1:B50)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=STEXY(A1:A50;B1:B50)</item>"
@@ -47825,7 +44652,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm DEVSQ</bookmark_value><bookmark_value>tổng;các
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3150873\n"
-"90\n"
"help.text"
msgid "DEVSQ"
msgstr "DEVSQ"
@@ -47834,7 +44660,6 @@ msgstr "DEVSQ"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3154748\n"
-"91\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SUMQUADABW\">Returns the sum of squares of deviations based on a sample mean.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SUMQUADABW\">Trả về tổng các độ lệch phương trình dựa vào một trung bình của mẫu dân số.</ahelp>"
@@ -47843,7 +44668,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SUMQUADABW\">Trả về tổng các độ lệch p
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3156121\n"
-"92\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -47852,7 +44676,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3146790\n"
-"93\n"
"help.text"
msgid "DEVSQ(Number1; Number2; ...Number30)"
msgstr "DEVSQ(Số1; Số2; ...; Số30)"
@@ -47861,7 +44684,6 @@ msgstr "DEVSQ(Số1; Số2; ...; Số30)"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3155995\n"
-"94\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number1, Number2, ...Number30</emph> numerical values or ranges representing a sample."
msgstr "<emph>Số1; Số2; ...; Số30</emph> là đến 30 giá trị thuộc số hay phạm vi mà đại diện một mẫu dân số."
@@ -47870,7 +44692,6 @@ msgstr "<emph>Số1; Số2; ...; Số30</emph> là đến 30 giá trị thuộc
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3150254\n"
-"95\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -47879,7 +44700,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3149136\n"
-"96\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=DEVSQ(A1:A50)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=DEVSQ(A1:A50)</item>"
@@ -47896,7 +44716,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm TINV</bookmark_value><bookmark_value>phân bố t n
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3149579\n"
-"98\n"
"help.text"
msgid "TINV"
msgstr "TINV"
@@ -47905,7 +44724,6 @@ msgstr "TINV"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3143232\n"
-"99\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TINV\">Returns the inverse of the t-distribution.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TINV\">Trả về ngịch đảo của phân bố t.</ahelp>"
@@ -47914,7 +44732,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TINV\">Trả về ngịch đảo của phân bố
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3155101\n"
-"100\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -47923,7 +44740,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3149289\n"
-"101\n"
"help.text"
msgid "TINV(Number; DegreesFreedom)"
msgstr "TINV(Số; Bậc_tự_do)"
@@ -47932,7 +44748,6 @@ msgstr "TINV(Số; Bậc_tự_do)"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3154070\n"
-"102\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the probability associated with the two-tailed t-distribution."
msgstr "<emph>Số</emph> là xác suất liên quan đến phân bố t hai đầu."
@@ -47941,7 +44756,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là xác suất liên quan đến phân bố t hai đ
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3155315\n"
-"103\n"
"help.text"
msgid "<emph>DegreesFreedom</emph> is the number of degrees of freedom for the t-distribution."
msgstr "<emph>Bậc_tự_do</emph> là số bậc tự do cho phân bố t."
@@ -47950,7 +44764,6 @@ msgstr "<emph>Bậc_tự_do</emph> là số bậc tự do cho phân bố t."
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3153885\n"
-"104\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -47959,13 +44772,11 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3156010\n"
-"105\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=TINV(0.1;6)</item> returns 1.94"
msgstr "<item type=\"input\">=TINV(0.1;6)</item> trả về 1,94"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"bm_id2949579\n"
@@ -47974,21 +44785,17 @@ msgid "<bookmark_value>T.INV function</bookmark_value> <bookmark_value>on
msgstr "<bookmark_value>hàm TINV</bookmark_value><bookmark_value>phân bố t ngược</bookmark_value>"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2949579\n"
-"98\n"
"help.text"
msgid "T.INV"
msgstr "TINV"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2943232\n"
-"99\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TINV_MS\">Returns the one tailed inverse of the t-distribution.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TINV\">Trả về ngịch đảo của phân bố t.</ahelp>"
@@ -47997,37 +44804,30 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TINV\">Trả về ngịch đảo của phân bố
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2955101\n"
-"100\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2949289\n"
-"101\n"
"help.text"
msgid "T.INV(Number; DegreesFreedom)"
msgstr "TINV(Số; Bậc_tự_do)"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2954070\n"
-"102\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the probability associated with the one-tailed t-distribution."
msgstr "<emph>Số</emph> là xác suất liên quan đến phân bố t hai đầu."
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2955315\n"
-"103\n"
"help.text"
msgid "<emph>DegreesFreedom</emph> is the number of degrees of freedom for the t-distribution."
msgstr "<emph>Bậc_tự_do</emph> là số bậc tự do cho phân bố t."
@@ -48036,23 +44836,19 @@ msgstr "<emph>Bậc_tự_do</emph> là số bậc tự do cho phân bố t."
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2953885\n"
-"104\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2956010\n"
-"105\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=T.INV(0.1;6)</item> returns -1.4397557473."
msgstr "<item type=\"input\">=TINV(0.1;6)</item> trả về 1,94"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"bm_id2849579\n"
@@ -48064,7 +44860,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm TINV</bookmark_value><bookmark_value>phân bố t n
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2849579\n"
-"98\n"
"help.text"
msgid "T.INV.2T"
msgstr ""
@@ -48073,7 +44868,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2843232\n"
-"99\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TINV_2T\">Calculates the inverse of the two-tailed Student's T Distribution </ahelp>, which is a continuous probability distribution that is frequently used for testing hypotheses on small sample data sets."
msgstr ""
@@ -48082,37 +44876,30 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2855101\n"
-"100\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2849289\n"
-"101\n"
"help.text"
msgid "T.INV.2T(Number; DegreesFreedom)"
msgstr "TINV(Số; Bậc_tự_do)"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2854070\n"
-"102\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the probability associated with the two-tailed t-distribution."
msgstr "<emph>Số</emph> là xác suất liên quan đến phân bố t hai đầu."
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2855315\n"
-"103\n"
"help.text"
msgid "<emph>DegreesFreedom</emph> is the number of degrees of freedom for the t-distribution."
msgstr "<emph>Bậc_tự_do</emph> là số bậc tự do cho phân bố t."
@@ -48121,7 +44908,6 @@ msgstr "<emph>Bậc_tự_do</emph> là số bậc tự do cho phân bố t."
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2853885\n"
-"104\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -48130,7 +44916,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2856010\n"
-"105\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=T.INV.2T(0.25; 10)</item> returns 1.221255395."
msgstr ""
@@ -48147,7 +44932,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm TTEST</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3154129\n"
-"107\n"
"help.text"
msgid "TTEST"
msgstr "TTEST"
@@ -48156,7 +44940,6 @@ msgstr "TTEST"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3159184\n"
-"108\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TTEST\">Returns the probability associated with a Student's t-Test.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TTEST\">Trả về xác suất liên quan đến một phép Thử t của Học sinh.</ahelp>"
@@ -48165,7 +44948,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TTEST\">Trả về xác suất liên quan đến m
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3147257\n"
-"109\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -48174,7 +44956,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3151175\n"
-"110\n"
"help.text"
msgid "TTEST(Data1; Data2; Mode; Type)"
msgstr "TTEST(Dữ_liệu1; Dữ_liệu2; Chế_độ; Kiểu)"
@@ -48183,7 +44964,6 @@ msgstr "TTEST(Dữ_liệu1; Dữ_liệu2; Chế_độ; Kiểu)"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3149202\n"
-"111\n"
"help.text"
msgid "<emph>Data1</emph> is the dependent array or range of data for the first record."
msgstr "<emph>Dữ_liệu1</emph> là mảng phụ thuộc hay phạm vi dữ liệu cho bản ghi thứ nhất."
@@ -48192,7 +44972,6 @@ msgstr "<emph>Dữ_liệu1</emph> là mảng phụ thuộc hay phạm vi dữ li
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3145666\n"
-"112\n"
"help.text"
msgid "<emph>Data2</emph> is the dependent array or range of data for the second record."
msgstr "<emph>Dữ_liệu2</emph> là mảng phụ thuộc hay phạm vi dữ liệu cho bản ghi thứ hai."
@@ -48201,7 +44980,6 @@ msgstr "<emph>Dữ_liệu2</emph> là mảng phụ thuộc hay phạm vi dữ li
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3153903\n"
-"113\n"
"help.text"
msgid "<emph>Mode</emph> = 1 calculates the one-tailed test, <emph>Mode</emph> = 2 the two- tailed test."
msgstr "<emph>Chế_độ</emph> = 1 thì tính tiêu chuẩn bị chặn một đầu, còn <emph>Chế_độ</emph> = 2 tính tiêu chuẩn bị chặn hai đầu."
@@ -48210,7 +44988,6 @@ msgstr "<emph>Chế_độ</emph> = 1 thì tính tiêu chuẩn bị chặn một
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3155327\n"
-"114\n"
"help.text"
msgid "<emph>Type</emph> is the kind of t-test to perform. Type 1 means paired. Type 2 means two samples, equal variance (homoscedastic). Type 3 means two samples, unequal variance (heteroscedastic)."
msgstr "<emph>Kiểu</emph> là kiểu phép thử t cần làm. Kiểu 1 có nghĩa là cặp. Kiểu 2 là hai mẫu dân số, phương sai đều (hômôxedatic: phương sai có điều kiện không đổi). Kiểu 3 là hai mẫu dân số, phương sai không đều (hiệp phương sai không đồng nhất)."
@@ -48219,7 +44996,6 @@ msgstr "<emph>Kiểu</emph> là kiểu phép thử t cần làm. Kiểu 1 có ng
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3159342\n"
-"115\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -48228,13 +45004,11 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3150119\n"
-"116\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=TTEST(A1:A50;B1:B50;2;2)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=TTEST(A1:A50;B1:B50;2;2)</item>"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"bm_id2954129\n"
@@ -48243,21 +45017,17 @@ msgid "<bookmark_value>T.TEST function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm TTEST</bookmark_value>"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2954129\n"
-"107\n"
"help.text"
msgid "T.TEST"
msgstr "TTEST"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2959184\n"
-"108\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TTEST_MS\">Returns the probability associated with a Student's t-Test.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TTEST\">Trả về xác suất liên quan đến một phép Thử t của Học sinh.</ahelp>"
@@ -48266,57 +45036,46 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TTEST\">Trả về xác suất liên quan đến m
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2947257\n"
-"109\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2951175\n"
-"110\n"
"help.text"
msgid "T.TEST(Data1; Data2; Mode; Type)"
msgstr "TTEST(Dữ_liệu1; Dữ_liệu2; Chế_độ; Kiểu)"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2949202\n"
-"111\n"
"help.text"
msgid "<emph>Data1</emph> is the dependent array or range of data for the first record."
msgstr "<emph>Dữ_liệu1</emph> là mảng phụ thuộc hay phạm vi dữ liệu cho bản ghi thứ nhất."
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2945666\n"
-"112\n"
"help.text"
msgid "<emph>Data2</emph> is the dependent array or range of data for the second record."
msgstr "<emph>Dữ_liệu2</emph> là mảng phụ thuộc hay phạm vi dữ liệu cho bản ghi thứ hai."
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2953903\n"
-"113\n"
"help.text"
msgid "<emph>Mode</emph> = 1 calculates the one-tailed test, <emph>Mode</emph> = 2 the two- tailed test."
msgstr "<emph>Chế_độ</emph> = 1 thì tính tiêu chuẩn bị chặn một đầu, còn <emph>Chế_độ</emph> = 2 tính tiêu chuẩn bị chặn hai đầu."
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2955327\n"
-"114\n"
"help.text"
msgid "<emph>Type</emph> is the kind of t-test to perform. Type 1 means paired. Type 2 means two samples, equal variance (homoscedastic). Type 3 means two samples, unequal variance (heteroscedastic)."
msgstr "<emph>Kiểu</emph> là kiểu phép thử t cần làm. Kiểu 1 có nghĩa là cặp. Kiểu 2 là hai mẫu dân số, phương sai đều (hômôxedatic: phương sai có điều kiện không đổi). Kiểu 3 là hai mẫu dân số, phương sai không đều (hiệp phương sai không đồng nhất)."
@@ -48325,17 +45084,14 @@ msgstr "<emph>Kiểu</emph> là kiểu phép thử t cần làm. Kiểu 1 có ng
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2959342\n"
-"115\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2950119\n"
-"116\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=T.TEST(A1:A50;B1:B50;2;2)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=TTEST(A1:A50;B1:B50;2;2)</item>"
@@ -48352,7 +45108,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm TDIST</bookmark_value><bookmark_value>phân bố t<
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3154930\n"
-"118\n"
"help.text"
msgid "TDIST"
msgstr "TDIST"
@@ -48361,7 +45116,6 @@ msgstr "TDIST"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3153372\n"
-"119\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TVERT\">Returns the t-distribution.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TVERT\">Trả về phân bố t.</ahelp>"
@@ -48370,7 +45124,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TVERT\">Trả về phân bố t.</ahelp>"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3149911\n"
-"120\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -48379,7 +45132,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3150521\n"
-"121\n"
"help.text"
msgid "TDIST(Number; DegreesFreedom; Mode)"
msgstr "TDIST(Số; Bậc_tự_do; Chế_độ)"
@@ -48388,7 +45140,6 @@ msgstr "TDIST(Số; Bậc_tự_do; Chế_độ)"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3146991\n"
-"122\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the value for which the t-distribution is calculated."
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị cho đó tính phân bố t."
@@ -48397,7 +45148,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị cho đó tính phân bố t."
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3148824\n"
-"123\n"
"help.text"
msgid "<emph>DegreesFreedom</emph> is the number of degrees of freedom for the t-distribution."
msgstr "<emph>Bậc_tự_do</emph> là số bậc tự do cho phân bố t."
@@ -48406,7 +45156,6 @@ msgstr "<emph>Bậc_tự_do</emph> là số bậc tự do cho phân bố t."
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3149340\n"
-"124\n"
"help.text"
msgid "<emph>Mode</emph> = 1 returns the one-tailed test, <emph>Mode</emph> = 2 returns the two-tailed test."
msgstr "<emph>Chế_độ</emph> = 1 thì trả về tiêu chuẩn bị chặn một đầu, <emph> Chế_độ </emph> = 2 trả về tiêu chuẩn bị chặn hai đầu."
@@ -48415,7 +45164,6 @@ msgstr "<emph>Chế_độ</emph> = 1 thì trả về tiêu chuẩn bị chặn m
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3159150\n"
-"125\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -48424,13 +45172,11 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3149773\n"
-"126\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=TDIST(12;5;1)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=TDIST(12;5;1)</item>"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"bm_id2954930\n"
@@ -48439,21 +45185,17 @@ msgid "<bookmark_value>T.DIST function</bookmark_value> <bookmark_value>t
msgstr "<bookmark_value>hàm TDIST</bookmark_value><bookmark_value>phân bố t</bookmark_value>"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2954930\n"
-"118\n"
"help.text"
msgid "T.DIST"
msgstr "TDIST"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2953372\n"
-"119\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TDIST_MS\">Returns the t-distribution.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TVERT\">Trả về phân bố t.</ahelp>"
@@ -48462,47 +45204,38 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TVERT\">Trả về phân bố t.</ahelp>"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2949911\n"
-"120\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2950521\n"
-"121\n"
"help.text"
msgid "T.DIST(Number; DegreesFreedom; Cumulative)"
msgstr "CHISQDIST(Number; Degrees Of Freedom; Cumulative)"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2946991\n"
-"122\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the value for which the t-distribution is calculated."
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị cho đó tính phân bố t."
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2948824\n"
-"123\n"
"help.text"
msgid "<emph>DegreesFreedom</emph> is the number of degrees of freedom for the t-distribution."
msgstr "<emph>Bậc_tự_do</emph> là số bậc tự do cho phân bố t."
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2949340\n"
-"124\n"
"help.text"
msgid "<emph>Cumulative</emph> = 0 or FALSE returns the probability density function, 1 or TRUE returns the cumulative distribution function."
msgstr "<emph>Cumulative</emph> (tùy chọn): nếu giá trị 0 hoặc False sẽ tính Hàm mật độ xác xuất. Giá trị khác hoặc True, hoặc bỏ trống, sẽ tính Hàm phân bố tích lũy."
@@ -48511,7 +45244,6 @@ msgstr "<emph>Cumulative</emph> (tùy chọn): nếu giá trị 0 hoặc False s
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2959150\n"
-"125\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -48520,13 +45252,11 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2949773\n"
-"126\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=T.DIST(1; 10; TRUE)</item> returns 0.8295534338"
msgstr ""
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"bm_id2854930\n"
@@ -48538,7 +45268,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm TDIST</bookmark_value><bookmark_value>phân bố t<
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2854930\n"
-"118\n"
"help.text"
msgid "T.DIST.2T"
msgstr ""
@@ -48547,7 +45276,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2853372\n"
-"119\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TDIST_2T\">Calculates the two-tailed Student's T Distribution, which is a continuous probability distribution that is frequently used for testing hypotheses on small sample data sets.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -48556,37 +45284,30 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2849911\n"
-"120\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2850521\n"
-"121\n"
"help.text"
msgid "T.DIST.2T(Number; DegreesFreedom)"
msgstr "CHIDIST(Số; Bậc_tự_do)"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2846991\n"
-"122\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the value for which the t-distribution is calculated."
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị cho đó tính phân bố t."
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2848824\n"
-"123\n"
"help.text"
msgid "<emph>DegreesFreedom</emph> is the number of degrees of freedom for the t-distribution."
msgstr "<emph>Bậc_tự_do</emph> là số bậc tự do cho phân bố t."
@@ -48595,7 +45316,6 @@ msgstr "<emph>Bậc_tự_do</emph> là số bậc tự do cho phân bố t."
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2859150\n"
-"125\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -48604,13 +45324,11 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2849773\n"
-"126\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=T.DIST.2T(1; 10)</item> returns 0.3408931323."
msgstr ""
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"bm_id274930\n"
@@ -48622,7 +45340,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm TDIST</bookmark_value><bookmark_value>phân bố t<
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id274930\n"
-"118\n"
"help.text"
msgid "T.DIST.RT"
msgstr ""
@@ -48631,7 +45348,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2753372\n"
-"119\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TDIST_RT\">Calculates the right-tailed Student's T Distribution, which is a continuous probability distribution that is frequently used for testing hypotheses on small sample data sets.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -48640,37 +45356,30 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2749911\n"
-"120\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2750521\n"
-"121\n"
"help.text"
msgid "T.DIST.RT(Number; DegreesFreedom)"
msgstr "CHIDIST(Số; Bậc_tự_do)"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2746991\n"
-"122\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the value for which the t-distribution is calculated."
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị cho đó tính phân bố t."
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2748824\n"
-"123\n"
"help.text"
msgid "<emph>DegreesFreedom</emph> is the number of degrees of freedom for the t-distribution."
msgstr "<emph>Bậc_tự_do</emph> là số bậc tự do cho phân bố t."
@@ -48679,7 +45388,6 @@ msgstr "<emph>Bậc_tự_do</emph> là số bậc tự do cho phân bố t."
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2759150\n"
-"125\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -48688,7 +45396,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2749773\n"
-"126\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=T.DIST.RT(1; 10)</item> returns 0.1704465662."
msgstr ""
@@ -48705,7 +45412,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm VAR</bookmark_value><bookmark_value>phương sai</b
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3153828\n"
-"128\n"
"help.text"
msgid "VAR"
msgstr "VAR"
@@ -48714,7 +45420,6 @@ msgstr "VAR"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3159165\n"
-"129\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VARIANZ\">Estimates the variance based on a sample.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VARIANZ\">Ước tính phương sai dựa vào một mẫu dân số.</ahelp>"
@@ -48723,7 +45428,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VARIANZ\">Ước tính phương sai dựa vào m
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3154286\n"
-"130\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -48732,7 +45436,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3153054\n"
-"131\n"
"help.text"
msgid "VAR(Number1; Number2; ...Number30)"
msgstr "VAR(Số1; Số2; ...; Số30)"
@@ -48741,7 +45444,6 @@ msgstr "VAR(Số1; Số2; ...; Số30)"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3148938\n"
-"132\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number1, Number2, ...Number30</emph> are numerical values or ranges representing a sample based on an entire population."
msgstr "<emph>Số1; Số2; ...; Số30</emph> là đến 30 giá trị thuộc số hay phạm vi mà đại diện một mẫu dựa vào một dân số hoàn toàn."
@@ -48750,7 +45452,6 @@ msgstr "<emph>Số1; Số2; ...; Số30</emph> là đến 30 giá trị thuộc
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3147233\n"
-"133\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -48759,13 +45460,11 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3153575\n"
-"134\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=VAR(A1:A50)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=VAR(A1:A50)</item>"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"bm_id2953828\n"
@@ -48774,21 +45473,17 @@ msgid "<bookmark_value>VAR.S function</bookmark_value> <bookmark_value>va
msgstr "<bookmark_value>hàm VAR</bookmark_value><bookmark_value>phương sai</bookmark_value>"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2953828\n"
-"128\n"
"help.text"
msgid "VAR.S"
msgstr "VARP"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2959165\n"
-"129\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VAR_S\">Estimates the variance based on a sample.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VARIANZ\">Ước tính phương sai dựa vào một mẫu dân số.</ahelp>"
@@ -48797,27 +45492,22 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VARIANZ\">Ước tính phương sai dựa vào m
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2954286\n"
-"130\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2953054\n"
-"131\n"
"help.text"
msgid "VAR.S(Number1; Number2; ...Number30)"
msgstr "VAR(Số1; Số2; ...; Số30)"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2948938\n"
-"132\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number1, Number2, ...Number30</emph> are numerical values or ranges representing a sample based on an entire population."
msgstr "<emph>Số1; Số2; ...; Số30</emph> là đến 30 giá trị thuộc số hay phạm vi mà đại diện một mẫu dựa vào một dân số hoàn toàn."
@@ -48826,17 +45516,14 @@ msgstr "<emph>Số1; Số2; ...; Số30</emph> là đến 30 giá trị thuộc
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2947233\n"
-"133\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2953575\n"
-"134\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=VAR.S(A1:A50)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=VAR(A1:A50)</item>"
@@ -48853,7 +45540,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm VARA</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3151045\n"
-"202\n"
"help.text"
msgid "VARA"
msgstr "VARA"
@@ -48862,7 +45548,6 @@ msgstr "VARA"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3155122\n"
-"203\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VARIANZA\">Estimates a variance based on a sample. The value of text is 0.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VARIANZA\">Ước tính một phương sai dựa vào một mẫu dân số. Giá trị của văn bản là 0.</ahelp>"
@@ -48871,7 +45556,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VARIANZA\">Ước tính một phương sai dựa v
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3149176\n"
-"204\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -48880,7 +45564,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3149999\n"
-"205\n"
"help.text"
msgid "VARA(Value1; Value2; ...Value30)"
msgstr "VARA(Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30)"
@@ -48889,7 +45572,6 @@ msgstr "VARA(Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30)"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3158421\n"
-"206\n"
"help.text"
msgid "<emph>Value1, Value2,...Value30</emph> are values or ranges representing a sample derived from an entire population. Text has the value 0."
msgstr "<emph>Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30</emph> là đến 30 giá trị hay phạm vi mà đại diện một mẫu dựa vào một dân số hoàn toàn. Văn bản có giá trị 0."
@@ -48898,7 +45580,6 @@ msgstr "<emph>Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30</emph> là đến 30 gi
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3149160\n"
-"207\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -48907,7 +45588,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3154279\n"
-"208\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=VARA(A1:A50)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=VARA(A1:A50)</item>"
@@ -48924,7 +45604,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm VARP</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3166441\n"
-"136\n"
"help.text"
msgid "VARP"
msgstr "VARP"
@@ -48933,7 +45612,6 @@ msgstr "VARP"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3159199\n"
-"137\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VARIANZEN\">Calculates a variance based on the entire population.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VARIANZEN\">Tính phương sai dựa vào dân số hoàn toàn.</ahelp>"
@@ -48942,7 +45620,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VARIANZEN\">Tính phương sai dựa vào dân s
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3150706\n"
-"138\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -48951,7 +45628,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3147282\n"
-"139\n"
"help.text"
msgid "VARP(Number1; Number2; ...Number30)"
msgstr "VARP(Số1; Số2; ...; Số30)"
@@ -48960,7 +45636,6 @@ msgstr "VARP(Số1; Số2; ...; Số30)"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3149793\n"
-"140\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number1, Number2, ...Number30</emph> are numerical values or ranges representing an entire population."
msgstr "<emph>Số1; Số2; ...; Số30</emph> là đến 30 giá trị thuộc số hay phạm vi mà đại diện một mẫu dựa vào một dân số hoàn toàn."
@@ -48969,7 +45644,6 @@ msgstr "<emph>Số1; Số2; ...; Số30</emph> là đến 30 giá trị thuộc
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3152939\n"
-"141\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -48978,13 +45652,11 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3153385\n"
-"142\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=VARP(A1:A50)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=VARP(A1:A50)</item>"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"bm_id2966441\n"
@@ -48993,21 +45665,17 @@ msgid "<bookmark_value>VAR.P function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm VARP</bookmark_value>"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2966441\n"
-"136\n"
"help.text"
msgid "VAR.P"
msgstr "VARP"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2959199\n"
-"137\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VAR_P_MS\">Calculates a variance based on the entire population.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VARIANZEN\">Tính phương sai dựa vào dân số hoàn toàn.</ahelp>"
@@ -49016,27 +45684,22 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VARIANZEN\">Tính phương sai dựa vào dân s
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2950706\n"
-"138\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2947282\n"
-"139\n"
"help.text"
msgid "VAR.P(Number1; Number2; ...Number30)"
msgstr "VARP(Số1; Số2; ...; Số30)"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2949793\n"
-"140\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number1, Number2, ...Number30</emph> are numerical values or ranges representing an entire population."
msgstr "<emph>Số1; Số2; ...; Số30</emph> là đến 30 giá trị thuộc số hay phạm vi mà đại diện một mẫu dựa vào một dân số hoàn toàn."
@@ -49045,17 +45708,14 @@ msgstr "<emph>Số1; Số2; ...; Số30</emph> là đến 30 giá trị thuộc
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2952939\n"
-"141\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2953385\n"
-"142\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=VAR.P(A1:A50)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=VARP(A1:A50)</item>"
@@ -49072,7 +45732,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm VARPA</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3153688\n"
-"210\n"
"help.text"
msgid "VARPA"
msgstr "VARPA"
@@ -49081,7 +45740,6 @@ msgstr "VARPA"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3149109\n"
-"211\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VARIANZENA\">Calculates the variance based on the entire population. The value of text is 0.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VARIANZENA\">Tính phương sai dựa vào dân số hoàn toàn. Giá trị của văn bản là 0.</ahelp>"
@@ -49090,7 +45748,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VARIANZENA\">Tính phương sai dựa vào dân s
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3152880\n"
-"212\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -49099,7 +45756,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3149967\n"
-"213\n"
"help.text"
msgid "VARPA(Value1; Value2; ...Value30)"
msgstr "VARPA(Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30)"
@@ -49108,7 +45764,6 @@ msgstr "VARPA(Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30)"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3149920\n"
-"214\n"
"help.text"
msgid "<emph>Value1,value2,...Value30</emph> are values or ranges representing an entire population."
msgstr "<emph>Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30</emph> là đến 30 giá trị hay phạm vi mà đại diện môt dân số hoàn toàn."
@@ -49117,7 +45772,6 @@ msgstr "<emph>Giá_trị1; Giá_trị2; ... Giá_trị30</emph> là đến 30 gi
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3154862\n"
-"215\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -49126,7 +45780,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3156203\n"
-"216\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=VARPA(A1:A50)</item>"
msgstr "<item type=\"input\">=VARPA(A1:A50)</item>"
@@ -49143,7 +45796,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm PERMUT</bookmark_value><bookmark_value>số các ph
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3154599\n"
-"144\n"
"help.text"
msgid "PERMUT"
msgstr "PERMUT"
@@ -49152,7 +45804,6 @@ msgstr "PERMUT"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3154334\n"
-"145\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VARIATIONEN\">Returns the number of permutations for a given number of objects.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VARIATIONEN\">Trả về số các phép hoán vị cho một số đối tượng đã cho.</ahelp>"
@@ -49161,7 +45812,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VARIATIONEN\">Trả về số các phép hoán v
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3149422\n"
-"146\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -49170,7 +45820,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3148466\n"
-"147\n"
"help.text"
msgid "PERMUT(Count1; Count2)"
msgstr "PERMUT(Đếm1; Đếm2)"
@@ -49179,7 +45828,6 @@ msgstr "PERMUT(Đếm1; Đếm2)"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3148656\n"
-"148\n"
"help.text"
msgid "<emph>Count1</emph> is the total number of objects."
msgstr "<emph>Đếm1</emph> là tổng số các đối tượng."
@@ -49188,7 +45836,6 @@ msgstr "<emph>Đếm1</emph> là tổng số các đối tượng."
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3150826\n"
-"149\n"
"help.text"
msgid "<emph>Count2</emph> is the number of objects in each permutation."
msgstr "<emph>Đếm2</emph> là số các đối tượng trong một phép hoán vị."
@@ -49197,7 +45844,6 @@ msgstr "<emph>Đếm2</emph> là số các đối tượng trong một phép ho
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3153351\n"
-"150\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -49206,7 +45852,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3150424\n"
-"151\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=PERMUT(6;3)</item> returns 120. There are 120 different possibilities, to pick a sequence of 3 playing cards out of 6 playing cards."
msgstr "<item type=\"input\">=PERMUT(6;3)</item> trả về 120. Có 120 khả năng chọn một chuỗi 3 quân bài trong 6 bài."
@@ -49223,7 +45868,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm PERMUTATIONA</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3143276\n"
-"153\n"
"help.text"
msgid "PERMUTATIONA"
msgstr "PERMUTATIONA"
@@ -49232,7 +45876,6 @@ msgstr "PERMUTATIONA"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3144759\n"
-"154\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VARIATIONEN2\">Returns the number of permutations for a given number of objects (repetition allowed).</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VARIATIONEN2\">Trả về số các phép hoán vị cho một số đối tượng đã cho (cho phép lặp lại).</ahelp>"
@@ -49241,7 +45884,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_VARIATIONEN2\">Trả về số các phép hoán v
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3145598\n"
-"155\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -49250,7 +45892,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3149298\n"
-"156\n"
"help.text"
msgid "PERMUTATIONA(Count1; Count2)"
msgstr "PERMUTATIONA(Đếm1; Đếm2)"
@@ -49259,7 +45900,6 @@ msgstr "PERMUTATIONA(Đếm1; Đếm2)"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3156139\n"
-"157\n"
"help.text"
msgid "<emph>Count1</emph> is the total number of objects."
msgstr "<emph>Đếm1</emph> là tổng số các đối tượng."
@@ -49268,7 +45908,6 @@ msgstr "<emph>Đếm1</emph> là tổng số các đối tượng."
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3149519\n"
-"158\n"
"help.text"
msgid "<emph>Count2</emph> is the number of objects in each permutation."
msgstr "<emph>Đếm2</emph> là số các đối tượng trong một phép hoán vị."
@@ -49277,7 +45916,6 @@ msgstr "<emph>Đếm2</emph> là số các đối tượng trong một phép ho
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3151382\n"
-"159\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -49286,7 +45924,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3153949\n"
-"160\n"
"help.text"
msgid "How often can 2 objects be selected from a total of 11 objects?"
msgstr "Có thể lựa chọn 2 đối tượng trong tổng 11 đối tượng bao nhiêu lần?"
@@ -49295,7 +45932,6 @@ msgstr "Có thể lựa chọn 2 đối tượng trong tổng 11 đối tượng
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3149233\n"
-"161\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=PERMUTATIONA(11;2)</item> returns 121."
msgstr "<item type=\"input\">=PERMUTATIONA(11;2)</item> trả về 121."
@@ -49304,7 +45940,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=PERMUTATIONA(11;2)</item> trả về 121."
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3150622\n"
-"162\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=PERMUTATIONA(6;3)</item> returns 216. There are 216 different possibilities to put a sequence of 3 playing cards together out of six playing cards if every card is returned before the next one is drawn."
msgstr "<item type=\"input\">=PERMUTATIONA(6;3)</item> trả về 216. Có 216 khả năng khác nhau để chọn một chuỗi 3 quân bài trong 6 bài, nếu mỗi bài được để lại trước khi chọn bài kế tiếp."
@@ -49321,7 +45956,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm PROB</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3152952\n"
-"164\n"
"help.text"
msgid "PROB"
msgstr "PROB"
@@ -49330,7 +45964,6 @@ msgstr "PROB"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3154110\n"
-"165\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_WAHRSCHBEREICH\">Returns the probability that values in a range are between two limits.</ahelp> If there is no <item type=\"literal\">End</item> value, this function calculates the probability based on the principle that the Data values are equal to the value of <item type=\"literal\">Start</item>."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_WAHRSCHBEREICH\">Trả về xác suất rằng những giá trị trong một phạm vi nằm giữa hai giới hạn.</ahelp> Không có giá trị <item type=\"literal\">Cuối</item> thì hàm này tính xác suất dựa vào nguyên lý rằng các giá trị Dữ liệu bằng với giá trị của <item type=\"literal\">Đầu</item>."
@@ -49339,7 +45972,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_WAHRSCHBEREICH\">Trả về xác suất rằng nh
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3146810\n"
-"166\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -49348,7 +45980,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3147330\n"
-"167\n"
"help.text"
msgid "PROB(Data; Probability; Start; End)"
msgstr "PROB(Dữ_liệu; Xác_suất; Đầu; Cuối)"
@@ -49357,7 +45988,6 @@ msgstr "PROB(Dữ_liệu; Xác_suất; Đầu; Cuối)"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3154573\n"
-"168\n"
"help.text"
msgid "<emph>Data</emph> is the array or range of data in the sample."
msgstr "<emph>Dữ_liệu</emph> là mảng hay phạm vi của dữ liệu trong mẫu."
@@ -49366,7 +45996,6 @@ msgstr "<emph>Dữ_liệu</emph> là mảng hay phạm vi của dữ liệu tron
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3156334\n"
-"169\n"
"help.text"
msgid "<emph>Probability</emph> is the array or range of the corresponding probabilities."
msgstr "<emph>Xác_suất</emph> là mảng hay phạm vi của các xác suất tương ứng."
@@ -49375,7 +46004,6 @@ msgstr "<emph>Xác_suất</emph> là mảng hay phạm vi của các xác suất
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3151107\n"
-"170\n"
"help.text"
msgid "<emph>Start</emph> is the start value of the interval whose probabilities are to be summed."
msgstr "<emph>Đầu</emph> là giá trị bắt đầu của khoảng về đó cần tính xác suất."
@@ -49384,7 +46012,6 @@ msgstr "<emph>Đầu</emph> là giá trị bắt đầu của khoảng về đó
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3153694\n"
-"171\n"
"help.text"
msgid "<emph>End</emph> (optional) is the end value of the interval whose probabilities are to be summed. If this parameter is missing, the probability for the <emph>Start </emph>value is calculated."
msgstr "<emph>Cuối</emph> (tùy chọn) là giá trị kết thúc của khoảng về đó cần tính xác suất. Không đưa ra tham số này thì tính xác suất của giá trị <emph>Đầu</emph>."
@@ -49393,7 +46020,6 @@ msgstr "<emph>Cuối</emph> (tùy chọn) là giá trị kết thúc của kho
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3147574\n"
-"172\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -49402,7 +46028,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3153666\n"
-"173\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=PROB(A1:A50;B1:B50;50;60)</item> returns the probability with which a value within the range of A1:A50 is also within the limits between 50 and 60. Every value within the range of A1:A50 has a probability within the range of B1:B50."
msgstr "<item type=\"input\">=PROB(A1:A50;B1:B50;50;60)</item> trả về xác suất theo đó một giá trị nằm trong phạm vi A1:A50 cũng nằm giữa 50 và 60. Mọi giá trị trong phạm vi A1:A50 có một xác suất nằm trong phạm vi B1:B50."
@@ -49419,7 +46044,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm WEIBULL</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3150941\n"
-"175\n"
"help.text"
msgid "WEIBULL"
msgstr "WEIBULL"
@@ -49428,7 +46052,6 @@ msgstr "WEIBULL"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3154916\n"
-"176\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_WEIBULL\">Returns the values of the Weibull distribution.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_WEIBULL\">Trả về các giá trị của phân bố Weibull.</ahelp>"
@@ -49461,7 +46084,6 @@ msgstr "Nếu C = 0, WEIBULL tính hàm phân bố tích lũy."
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3159393\n"
-"177\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -49470,7 +46092,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3154478\n"
-"178\n"
"help.text"
msgid "WEIBULL(Number; Alpha; Beta; C)"
msgstr "WEIBULL(Số; Alpha; Bêta; C)"
@@ -49479,7 +46100,6 @@ msgstr "WEIBULL(Số; Alpha; Bêta; C)"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3151317\n"
-"179\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the value at which to calculate the Weibull distribution."
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị theo đó cần tính phân bố Weibull."
@@ -49488,7 +46108,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị theo đó cần tính phân bố Weibul
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3158436\n"
-"180\n"
"help.text"
msgid "<emph>Alpha </emph>is the shape parameter of the Weibull distribution."
msgstr "<emph>Alpha</emph> là tham số Alpha của phân bố Weibull."
@@ -49497,7 +46116,6 @@ msgstr "<emph>Alpha</emph> là tham số Alpha của phân bố Weibull."
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3154668\n"
-"181\n"
"help.text"
msgid "<emph>Beta</emph> is the scale parameter of the Weibull distribution."
msgstr "<emph>Bêta</emph> là tham số Bêta của phân bố Weibull."
@@ -49506,7 +46124,6 @@ msgstr "<emph>Bêta</emph> là tham số Bêta của phân bố Weibull."
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3154825\n"
-"182\n"
"help.text"
msgid "<emph>C</emph> indicates the type of function."
msgstr ""
@@ -49515,7 +46132,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id3153794\n"
-"183\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -49524,7 +46140,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id3146077\n"
-"184\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=WEIBULL(2;1;1;1)</item> returns 0.86."
msgstr "<item type=\"input\">=WEIBULL(2;1;1;1)</item> trả về 0,86."
@@ -49538,7 +46153,6 @@ msgid "See also the <link href=\"http://wiki.documentfoundation.org/Documentatio
msgstr ""
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"bm_id2950941\n"
@@ -49550,23 +46164,19 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm WEIBULL</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2950941\n"
-"175\n"
"help.text"
msgid "WEIBULL.DIST"
msgstr ""
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2954916\n"
-"176\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_WEIBULL_DIST_MS\">Returns the values of the Weibull distribution.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_WEIBULL\">Trả về các giá trị của phân bố Weibull.</ahelp>"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2905200911372767\n"
@@ -49575,7 +46185,6 @@ msgid "The Weibull distribution is a continuous probability distribution, with p
msgstr "Phân bố Weibull là phân bố xác suất liên tục, với tham số Alpha > 0 (hình dạng) và Beta > 0 (tỉ lệ)."
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2905200911372777\n"
@@ -49584,7 +46193,6 @@ msgid "If C is 0, WEIBULL.DIST calculates the probability density function."
msgstr "Nếu C = 1, WEIBULL tính hàm mật độ xác suất."
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2905200911372743\n"
@@ -49596,27 +46204,22 @@ msgstr "Nếu C = 0, WEIBULL tính hàm phân bố tích lũy."
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2959393\n"
-"177\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2954478\n"
-"178\n"
"help.text"
msgid "WEIBULL.DIST(Number; Alpha; Beta; C)"
msgstr "WEIBULL(Số; Alpha; Bêta; C)"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2951317\n"
-"179\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the value at which to calculate the Weibull distribution."
msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị theo đó cần tính phân bố Weibull."
@@ -49625,7 +46228,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là giá trị theo đó cần tính phân bố Weibul
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2958436\n"
-"180\n"
"help.text"
msgid "<emph>Alpha </emph>is the shape parameter of the Weibull distribution."
msgstr "<emph>Alpha</emph> là tham số Alpha của phân bố Weibull."
@@ -49634,7 +46236,6 @@ msgstr "<emph>Alpha</emph> là tham số Alpha của phân bố Weibull."
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2954668\n"
-"181\n"
"help.text"
msgid "<emph>Beta</emph> is the scale parameter of the Weibull distribution."
msgstr "<emph>Bêta</emph> là tham số Bêta của phân bố Weibull."
@@ -49643,7 +46244,6 @@ msgstr "<emph>Bêta</emph> là tham số Bêta của phân bố Weibull."
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2954825\n"
-"182\n"
"help.text"
msgid "<emph>C</emph> indicates the type of function."
msgstr ""
@@ -49652,17 +46252,14 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"hd_id2953794\n"
-"183\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: 04060185.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04060185.xhp\n"
"par_id2946077\n"
-"184\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=WEIBULL.DIST(2;1;1;1)</item> returns 0.8646647168."
msgstr "<item type=\"input\">=WEIBULL(2;1;1;1)</item> trả về 0,86."
@@ -49695,7 +46292,6 @@ msgstr "<bookmark_value>công thức; toán tử</bookmark_value><bookmark_value
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"hd_id3156445\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Operators in $[officename] Calc"
msgstr "Toán tử trong $[officename] Calc"
@@ -49704,7 +46300,6 @@ msgstr "Toán tử trong $[officename] Calc"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3155812\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "You can use the following operators in $[officename] Calc:"
msgstr "Trong $[officename] Calc, bạn có thể sử dụng những toán tử theo đây:"
@@ -49713,7 +46308,6 @@ msgstr "Trong $[officename] Calc, bạn có thể sử dụng những toán tử
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"hd_id3153066\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Arithmetical Operators"
msgstr "Toán tử Số học"
@@ -49722,7 +46316,6 @@ msgstr "Toán tử Số học"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3148601\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "These operators return numerical results."
msgstr "Những toán tử này trả về kết quả số học."
@@ -49731,7 +46324,6 @@ msgstr "Những toán tử này trả về kết quả số học."
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3144768\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Operator"
msgstr "Toán tử"
@@ -49740,7 +46332,6 @@ msgstr "Toán tử"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3157982\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Name"
msgstr "Tên"
@@ -49749,7 +46340,6 @@ msgstr "Tên"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3159096\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -49758,7 +46348,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3149126\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "+ (Plus)"
msgstr "+ (dấu cộng)"
@@ -49767,7 +46356,6 @@ msgstr "+ (dấu cộng)"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3150892\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Addition"
msgstr "Phép cộng"
@@ -49776,7 +46364,6 @@ msgstr "Phép cộng"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3153247\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "1+1"
msgstr "1+1"
@@ -49785,7 +46372,6 @@ msgstr "1+1"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3159204\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "- (Minus)"
msgstr "- (dấu trừ)"
@@ -49794,7 +46380,6 @@ msgstr "- (dấu trừ)"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3145362\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "Subtraction"
msgstr "Phép trừ"
@@ -49803,7 +46388,6 @@ msgstr "Phép trừ"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3153554\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "2-1"
msgstr "2-1"
@@ -49812,7 +46396,6 @@ msgstr "2-1"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3153808\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "- (Minus)"
msgstr "- (dấu trừ)"
@@ -49821,7 +46404,6 @@ msgstr "- (dấu trừ)"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3151193\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "Negation"
msgstr "Phủ định"
@@ -49830,7 +46412,6 @@ msgstr "Phủ định"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3154712\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "-5"
msgstr "-5"
@@ -49839,7 +46420,6 @@ msgstr "-5"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3149873\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "* (asterisk)"
msgstr "* (dấu sao)"
@@ -49848,7 +46428,6 @@ msgstr "* (dấu sao)"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3147504\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "Multiplication"
msgstr "Phép nhân"
@@ -49857,7 +46436,6 @@ msgstr "Phép nhân"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3149055\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "2*2"
msgstr "2*2"
@@ -49866,7 +46444,6 @@ msgstr "2*2"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3151341\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "/ (Slash)"
msgstr "/ (gạch chéo)"
@@ -49875,7 +46452,6 @@ msgstr "/ (gạch chéo)"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3159260\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "Division"
msgstr "Phép chia"
@@ -49884,7 +46460,6 @@ msgstr "Phép chia"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3153027\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "9/3"
msgstr "9/3"
@@ -49893,7 +46468,6 @@ msgstr "9/3"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3156396\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "% (Percent)"
msgstr "% (dấu phần trăm)"
@@ -49902,7 +46476,6 @@ msgstr "% (dấu phần trăm)"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3150372\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "Percent"
msgstr "Phần trăm"
@@ -49911,7 +46484,6 @@ msgstr "Phần trăm"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3145632\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "15%"
msgstr "15%"
@@ -49920,7 +46492,6 @@ msgstr "15%"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3149722\n"
-"26\n"
"help.text"
msgid "^ (Caret)"
msgstr "^ (dấu mũ)"
@@ -49929,7 +46500,6 @@ msgstr "^ (dấu mũ)"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3159127\n"
-"27\n"
"help.text"
msgid "Exponentiation"
msgstr "Phép mũ hoá"
@@ -49938,7 +46508,6 @@ msgstr "Phép mũ hoá"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3157873\n"
-"28\n"
"help.text"
msgid "3^2"
msgstr "3^2"
@@ -49947,7 +46516,6 @@ msgstr "3^2"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"hd_id3152981\n"
-"29\n"
"help.text"
msgid "Comparative operators"
msgstr "Toán tử So sánh"
@@ -49956,7 +46524,6 @@ msgstr "Toán tử So sánh"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3157902\n"
-"30\n"
"help.text"
msgid "These operators return either true or false."
msgstr "Những toán tử này trả về hoặc Đúng hoặc Sai."
@@ -49965,7 +46532,6 @@ msgstr "Những toán tử này trả về hoặc Đúng hoặc Sai."
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3149889\n"
-"31\n"
"help.text"
msgid "Operator"
msgstr "Toán tử"
@@ -49974,7 +46540,6 @@ msgstr "Toán tử"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3150743\n"
-"32\n"
"help.text"
msgid "Name"
msgstr "Tên"
@@ -49983,7 +46548,6 @@ msgstr "Tên"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3146877\n"
-"33\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -49992,7 +46556,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3148888\n"
-"34\n"
"help.text"
msgid "= (equal sign)"
msgstr "= (dấu bằng)"
@@ -50001,7 +46564,6 @@ msgstr "= (dấu bằng)"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3154845\n"
-"35\n"
"help.text"
msgid "Equal"
msgstr "Bằng"
@@ -50010,7 +46572,6 @@ msgstr "Bằng"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3154546\n"
-"36\n"
"help.text"
msgid "A1=B1"
msgstr "A1=B1"
@@ -50019,7 +46580,6 @@ msgstr "A1=B1"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3154807\n"
-"37\n"
"help.text"
msgid "> (Greater than)"
msgstr "> (lớn hơn)"
@@ -50028,7 +46588,6 @@ msgstr "> (lớn hơn)"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3148580\n"
-"38\n"
"help.text"
msgid "Greater than"
msgstr "Lớn hơn"
@@ -50037,7 +46596,6 @@ msgstr "Lớn hơn"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3145138\n"
-"39\n"
"help.text"
msgid "A1>B1"
msgstr "A1>B1"
@@ -50046,7 +46604,6 @@ msgstr "A1>B1"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3149507\n"
-"40\n"
"help.text"
msgid "< (Less than)"
msgstr "< (nhỏ hơn)"
@@ -50055,7 +46612,6 @@ msgstr "< (nhỏ hơn)"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3150145\n"
-"41\n"
"help.text"
msgid "Less than"
msgstr "Nhỏ hơn"
@@ -50064,7 +46620,6 @@ msgstr "Nhỏ hơn"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3150901\n"
-"42\n"
"help.text"
msgid "A1<B1"
msgstr "A1<B1"
@@ -50073,7 +46628,6 @@ msgstr "A1<B1"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3153078\n"
-"43\n"
"help.text"
msgid ">= (Greater than or equal to)"
msgstr ">= (lớn hơn hay bằng)"
@@ -50082,7 +46636,6 @@ msgstr ">= (lớn hơn hay bằng)"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3150866\n"
-"44\n"
"help.text"
msgid "Greater than or equal to"
msgstr "Lớn hơn hay bằng"
@@ -50091,7 +46644,6 @@ msgstr "Lớn hơn hay bằng"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3153111\n"
-"45\n"
"help.text"
msgid "A1>=B1"
msgstr "A1>=B1"
@@ -50100,7 +46652,6 @@ msgstr "A1>=B1"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3153004\n"
-"46\n"
"help.text"
msgid "<= (Less than or equal to)"
msgstr "<= (nhỏ hơn hay bằng)"
@@ -50109,7 +46660,6 @@ msgstr "<= (nhỏ hơn hay bằng)"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3150335\n"
-"47\n"
"help.text"
msgid "Less than or equal to"
msgstr "Nhỏ hơn hay bằng"
@@ -50118,7 +46668,6 @@ msgstr "Nhỏ hơn hay bằng"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3148760\n"
-"48\n"
"help.text"
msgid "A1<=B1"
msgstr "A1<=B1"
@@ -50127,7 +46676,6 @@ msgstr "A1<=B1"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3157994\n"
-"49\n"
"help.text"
msgid "<> (Inequality)"
msgstr "<> (bất đẳng thức)"
@@ -50136,7 +46684,6 @@ msgstr "<> (bất đẳng thức)"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3150019\n"
-"50\n"
"help.text"
msgid "Inequality"
msgstr "Bất đẳng thức"
@@ -50145,7 +46692,6 @@ msgstr "Bất đẳng thức"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3149878\n"
-"51\n"
"help.text"
msgid "A1<>B1"
msgstr "A1<>B1"
@@ -50154,7 +46700,6 @@ msgstr "A1<>B1"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"hd_id3145241\n"
-"52\n"
"help.text"
msgid "Text operators"
msgstr "Toán tử Văn bản"
@@ -50163,7 +46708,6 @@ msgstr "Toán tử Văn bản"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3155438\n"
-"53\n"
"help.text"
msgid "The operator combines separate texts into one text."
msgstr "Toán tử gộp lại vài đoạn văn bản thành một văn bản."
@@ -50172,7 +46716,6 @@ msgstr "Toán tử gộp lại vài đoạn văn bản thành một văn bản."
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3150566\n"
-"54\n"
"help.text"
msgid "Operator"
msgstr "Toán tử"
@@ -50181,7 +46724,6 @@ msgstr "Toán tử"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3153048\n"
-"55\n"
"help.text"
msgid "Name"
msgstr "Tên"
@@ -50190,7 +46732,6 @@ msgstr "Tên"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3149001\n"
-"56\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -50199,7 +46740,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3148769\n"
-"57\n"
"help.text"
msgid "& (And)"
msgstr "& (và)"
@@ -50216,7 +46756,6 @@ msgstr "<bookmark_value>ghép nối văn bản dùng toán tử AND (và)</bookm
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3157975\n"
-"58\n"
"help.text"
msgid "text concatenation AND"
msgstr "ghép nối văn bản dùng toán tử AND (và)"
@@ -50225,7 +46764,6 @@ msgstr "ghép nối văn bản dùng toán tử AND (và)"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3157993\n"
-"59\n"
"help.text"
msgid "\"Sun\" & \"day\" is \"Sunday\""
msgstr "\"Chủ\" & \"Nhật\" thì \"Chủ Nhật\""
@@ -50234,7 +46772,6 @@ msgstr "\"Chủ\" & \"Nhật\" thì \"Chủ Nhật\""
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"hd_id3153550\n"
-"60\n"
"help.text"
msgid "Reference operators"
msgstr "Toán tử Tham chiếu"
@@ -50243,7 +46780,6 @@ msgstr "Toán tử Tham chiếu"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3149024\n"
-"61\n"
"help.text"
msgid "These operators return a cell range of zero, one or more cells."
msgstr "Những toán tử này trả về một phạm vi ô chứa số không, một hay nhiều ô."
@@ -50260,7 +46796,6 @@ msgstr "Phạm vi có quyền đi trước cao nhất, sau đó giao, và cuối
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3158416\n"
-"62\n"
"help.text"
msgid "Operator"
msgstr "Toán tử"
@@ -50269,7 +46804,6 @@ msgstr "Toán tử"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3152822\n"
-"63\n"
"help.text"
msgid "Name"
msgstr "Tên"
@@ -50278,7 +46812,6 @@ msgstr "Tên"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3154949\n"
-"64\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -50287,7 +46820,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3156257\n"
-"65\n"
"help.text"
msgid ": (Colon)"
msgstr ": (dấu hai chấm)"
@@ -50296,7 +46828,6 @@ msgstr ": (dấu hai chấm)"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3153924\n"
-"66\n"
"help.text"
msgid "Range"
msgstr "Phạm vi"
@@ -50305,7 +46836,6 @@ msgstr "Phạm vi"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3148432\n"
-"67\n"
"help.text"
msgid "A1:C108"
msgstr "A1:C108"
@@ -50314,7 +46844,6 @@ msgstr "A1:C108"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3152592\n"
-"68\n"
"help.text"
msgid "! (Exclamation point)"
msgstr "! (dấu chấm than)"
@@ -50331,7 +46860,6 @@ msgstr "<bookmark_value>toán tử giao</bookmark_value>"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3150606\n"
-"69\n"
"help.text"
msgid "Intersection"
msgstr "Giao"
@@ -50340,7 +46868,6 @@ msgstr "Giao"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3083445\n"
-"70\n"
"help.text"
msgid "SUM(A1:B6!B5:C12)"
msgstr "SUM(A1:B6!B5:C12)"
@@ -50349,7 +46876,6 @@ msgstr "SUM(A1:B6!B5:C12)"
msgctxt ""
"04060199.xhp\n"
"par_id3150385\n"
-"71\n"
"help.text"
msgid "Calculates the sum of all cells in the intersection; in this example, the result yields the sum of cells B5 and B6."
msgstr "Tính tổng số tất cả các ô trong giao ; trong mẫu thí dụ này, kết quả là tổng số hai ô B5 và B6."
@@ -50398,7 +46924,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04070000.xhp\n"
"hd_id3153951\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04070000.xhp\" name=\"Names\">Named Ranges and Expressions</link>"
msgstr ""
@@ -50407,7 +46932,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04070000.xhp\n"
"par_id3145801\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Allows you to name the different sections of your spreadsheet document.</ahelp> By naming the different sections, you can easily <link href=\"text/scalc/01/02110000.xhp\" name=\"navigate\">navigate</link> through the spreadsheet documents and find specific information."
msgstr "<ahelp hid=\".\">Cho phép bạn đặt tên cho mỗi phần riêng của tài liệu bảng tính.</ahelp> Bằng cách đặt tên cho mỗi phần riêng, bạn có thể dễ dàng <link href=\"text/scalc/01/02110000.xhp\" name=\"điều hướng\">điều hướng</link> qua các tài liệu bảng tính và tìm thông tin cụ thể."
@@ -50416,7 +46940,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Cho phép bạn đặt tên cho mỗi phần riêng c
msgctxt ""
"04070000.xhp\n"
"hd_id3153878\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04070100.xhp\" name=\"Define\">Define</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04070100.xhp\" name=\"Xác định\">Xác định</link>"
@@ -50425,7 +46948,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04070100.xhp\" name=\"Xác định\">Xác đ
msgctxt ""
"04070000.xhp\n"
"hd_id3146969\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04070200.xhp\" name=\"Insert\">Insert</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04070200.xhp\" name=\"Chèn\">Chèn</link>"
@@ -50434,7 +46956,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04070200.xhp\" name=\"Chèn\">Chèn</link>"
msgctxt ""
"04070000.xhp\n"
"hd_id3155764\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04070300.xhp\" name=\"Apply\">Apply</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04070300.xhp\" name=\"Áp dụng\">Áp dụng</link>"
@@ -50443,7 +46964,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04070300.xhp\" name=\"Áp dụng\">Áp dụng
msgctxt ""
"04070000.xhp\n"
"hd_id3156382\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04070400.xhp\" name=\"Labels\">Labels</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04070400.xhp\" name=\"Nhãn\">Nhãn</link>"
@@ -50460,7 +46980,6 @@ msgstr "Xác định tên"
msgctxt ""
"04070100.xhp\n"
"hd_id3156330\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Define Names"
msgstr "Xác định tên"
@@ -50469,7 +46988,6 @@ msgstr "Xác định tên"
msgctxt ""
"04070100.xhp\n"
"par_id3154366\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"namenfestlegentext\"><ahelp hid=\".uno:DefineName\">Opens a dialog where you can specify a name for a selected area or a name for a formula expression.</ahelp></variable>"
msgstr ""
@@ -50478,7 +46996,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04070100.xhp\n"
"par_id3154123\n"
-"31\n"
"help.text"
msgid "Use the mouse to define ranges or type the reference into the <emph>Define Name </emph>dialog fields."
msgstr "Hãy sử dụng con chuột để xác định phạm vi hoặc gõ tham chiếu vào trường hộp thoại <emph>Xác định tên</emph>."
@@ -50487,7 +47004,6 @@ msgstr "Hãy sử dụng con chuột để xác định phạm vi hoặc gõ tha
msgctxt ""
"04070100.xhp\n"
"par_id3155131\n"
-"30\n"
"help.text"
msgid "The <emph>Sheet Area</emph> box on the Formula bar contains a list of defined names for the ranges or formula expressions and their scope between parenthesis. Click a name from this box to highlight the corresponding reference on the spreadsheet. Names given formulas or parts of a formula are not listed here."
msgstr ""
@@ -50496,7 +47012,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04070100.xhp\n"
"hd_id3151118\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Name"
msgstr "Tên"
@@ -50505,16 +47020,14 @@ msgstr "Tên"
msgctxt ""
"04070100.xhp\n"
"par_id3163712\n"
-"29\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definename/edit\">Enter the name of the area for which you want to define a reference or a formula expression. All area names already defined in the spreadsheet are listed in the text field below.</ahelp> If you click a name on the list, the corresponding reference in the document will be shown with a blue frame. If multiple cell ranges belong to the same area name, they are displayed with different colored frames."
+msgid "<ahelp hid=\".\">Enter the name of the area for which you want to define a reference or a formula expression.</ahelp> All area names already defined in the spreadsheet are listed in the text field above. If you click a name on the list, the corresponding reference in the document will be shown with a blue frame. If multiple cell ranges belong to the same area name, they are displayed with different colored frames."
msgstr ""
#: 04070100.xhp
msgctxt ""
"04070100.xhp\n"
"hd_id3153728\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Range or formula expression"
msgstr ""
@@ -50523,16 +47036,14 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04070100.xhp\n"
"par_id3147435\n"
-"10\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definename/range\">The reference of the selected area name is shown here as an absolute value.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definename/range\">Tham chiếu của tên vùng đã chọn được hiển thị ở đây dưới dạng một giá trị tuyệt đối.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\".\">The reference of the selected area name is shown here as an absolute value.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 04070100.xhp
msgctxt ""
"04070100.xhp\n"
"par_id3146986\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "To insert a new area reference, place the cursor in this field and use your mouse to select the desired area in any sheet of your spreadsheet document. To insert a new named formula, type the formula expression."
msgstr ""
@@ -50541,7 +47052,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04070100.xhp\n"
"hd_id31547290\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "Scope"
msgstr ""
@@ -50550,16 +47060,14 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04070100.xhp\n"
"hd_id31547291\n"
-"13\n"
"help.text"
-msgid "Select the scope of the named range or named formula. Document(Global) means the name is valid for the whole document. Any other sheet name selected will restrict the scope of the named range or formula expression to that sheet."
+msgid "<ahelp hid=\".\">Select the scope of the named range or named formula. Document (Global) means the name is valid for the whole document.</ahelp> Any other sheet name selected will restrict the scope of the named range or formula expression to that sheet."
msgstr ""
#: 04070100.xhp
msgctxt ""
"04070100.xhp\n"
"hd_id3154729\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "Range options"
msgstr ""
@@ -50568,16 +47076,14 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04070100.xhp\n"
"par_id3149958\n"
-"14\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definename/more\">Allows you to specify the <emph>Area type</emph> (optional) for the reference.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Allows you to specify the <emph>Area type</emph> (optional) for the reference.</ahelp>"
msgstr ""
#: 04070100.xhp
msgctxt ""
"04070100.xhp\n"
"par_id3155416\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "Defines additional options related to the type of reference area."
msgstr "Xác định thêm tùy chọn liên quan đến kiểu vùng tham chiếu."
@@ -50586,7 +47092,6 @@ msgstr "Xác định thêm tùy chọn liên quan đến kiểu vùng tham chi
msgctxt ""
"04070100.xhp\n"
"hd_id3150716\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "Print range"
msgstr "Phạm vi in"
@@ -50595,16 +47100,14 @@ msgstr "Phạm vi in"
msgctxt ""
"04070100.xhp\n"
"par_id3150751\n"
-"18\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definename/printarea\">Defines the area as a print range.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definename/printarea\">Xác định vùng làm một phạm vi in.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Defines the area as a print range.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 04070100.xhp
msgctxt ""
"04070100.xhp\n"
"hd_id3153764\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "Filter"
msgstr "Lọc"
@@ -50613,16 +47116,14 @@ msgstr "Lọc"
msgctxt ""
"04070100.xhp\n"
"par_id3155766\n"
-"20\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definename/filter\">Defines the selected area to be used in an <link href=\"text/scalc/01/12040300.xhp\" name=\"advanced filter\">advanced filter</link>.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definename/filter\">Xác định vùng đã chọn cần dùng trong một bộ <link href=\"text/scalc/01/12040300.xhp\" name=\"lọc cấp cao\">lọc cấp cao</link>.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Defines the selected area to be used in an <link href=\"text/scalc/01/12040300.xhp\" name=\"advanced filter\">advanced filter</link>.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 04070100.xhp
msgctxt ""
"04070100.xhp\n"
"hd_id3159267\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "Repeat column"
msgstr "Cột lặp lại"
@@ -50631,16 +47132,14 @@ msgstr "Cột lặp lại"
msgctxt ""
"04070100.xhp\n"
"par_id3149565\n"
-"22\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definename/colheader\">Defines the area as a repeating column.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definename/colheader\">Xác định vùng này là một cột lặp lại.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Defines the area as a repeating column.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 04070100.xhp
msgctxt ""
"04070100.xhp\n"
"hd_id3153966\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "Repeat row"
msgstr "Hàng lặp lại"
@@ -50649,59 +47148,62 @@ msgstr "Hàng lặp lại"
msgctxt ""
"04070100.xhp\n"
"par_id3150300\n"
-"24\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definename/rowheader\">Defines the area as a repeating row.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definename/rowheader\">Xác định vùng đó là một hàng lặp lại.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Defines the area as a repeating row.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 04070100.xhp
msgctxt ""
"04070100.xhp\n"
"hd_id3155112\n"
-"27\n"
"help.text"
-msgid "Add/Modify"
-msgstr "Thêm/Sửa"
+msgid "Add"
+msgstr ""
#: 04070100.xhp
msgctxt ""
"04070100.xhp\n"
"par_id3159236\n"
-"28\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/managenamesdialog/add\">Click the <emph>Add</emph> button to add the defined name to the list. Click the <emph>Modify</emph> button to enter another name for an already existing name selected from the list.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/managenamesdialog/add\">Bấm nút <emph>Thêm</emph> để thêm vào danh sách này tên đã xác định. Bấm nút <emph>Sửa</emph> để nhập tên khác cho một tên đã có được chọn trong danh sách.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Click the <emph>Add</emph> button to add a new defined name.</ahelp>"
+msgstr ""
+
+#: 04070100.xhp
+msgctxt ""
+"04070100.xhp\n"
+"par_id3150301\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/managenamesdialog/names\" visibility=\"hidden\">Select a named range or named formula from the list to modify its properties.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 04070200.xhp
msgctxt ""
"04070200.xhp\n"
"tit\n"
"help.text"
-msgid "Insert Name"
-msgstr "Chèn tên"
+msgid "Paste Names"
+msgstr ""
#: 04070200.xhp
msgctxt ""
"04070200.xhp\n"
"bm_id3153195\n"
"help.text"
-msgid "<bookmark_value>cell ranges; inserting named ranges</bookmark_value><bookmark_value>inserting; cell ranges</bookmark_value>"
-msgstr "<bookmark_value>phạm vi ô; chèn phạm vi đặt tên</bookmark_value><bookmark_value>chèn; phạm vi ô</bookmark_value>"
+msgid "<bookmark_value>cell ranges; inserting named ranges</bookmark_value><bookmark_value>inserting; cell ranges</bookmark_value> <bookmark_value>pasting; cell ranges</bookmark_value>"
+msgstr ""
#: 04070200.xhp
msgctxt ""
"04070200.xhp\n"
"hd_id3153195\n"
-"1\n"
"help.text"
-msgid "Insert Name"
-msgstr "Chèn tên"
+msgid "Paste Names"
+msgstr ""
#: 04070200.xhp
msgctxt ""
"04070200.xhp\n"
"par_id3150011\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"nameneinfuegentext\"><ahelp hid=\".uno:InsertName\">Inserts a defined named cell range at the current cursor's position.</ahelp></variable>"
msgstr "<variable id=\"nameneinfuegentext\"><ahelp hid=\".uno:InsertName\">Chèn một phạm vi ô đặt tên đã xác định vào vị trí hiện tại của con trỏ.</ahelp></variable>"
@@ -50710,7 +47212,6 @@ msgstr "<variable id=\"nameneinfuegentext\"><ahelp hid=\".uno:InsertName\">Chèn
msgctxt ""
"04070200.xhp\n"
"par_id3149412\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "You can only insert a cell area after having defined a name for the area."
msgstr "Bạn chỉ có thể chèn một vùng ô một khi xác định một tên cho vùng đó."
@@ -50719,37 +47220,49 @@ msgstr "Bạn chỉ có thể chèn một vùng ô một khi xác định một
msgctxt ""
"04070200.xhp\n"
"hd_id3153160\n"
-"3\n"
"help.text"
-msgid "Insert name"
-msgstr "Chèn tên"
+msgid "Table area"
+msgstr ""
#: 04070200.xhp
msgctxt ""
"04070200.xhp\n"
"par_id3154944\n"
-"4\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"SC:LISTBOX:RID_SCDLG_NAMES_PASTE:LB_ENTRYLIST\">Lists all defined cell areas. Double-click an entry to insert the named area into the active sheet at the current cursor position.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"SC:LISTBOX:RID_SCDLG_NAMES_PASTE:LB_ENTRYLIST\">Liệt kê tất cả các vùng ô đã xác định. Nhấn đôi vào một mục nhập để chèn vùng đặt tên vào trang tính đang chỉnh sửa ở vị trí con trỏ hiện tại.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertname/ctrl\">Lists all defined cell areas. Double-click an entry to insert the named area into the active sheet at the current cursor position.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 04070200.xhp
msgctxt ""
"04070200.xhp\n"
"hd_id3153418\n"
-"5\n"
"help.text"
-msgid "Insert All"
-msgstr "Chèn tất cả"
+msgid "Paste All"
+msgstr ""
#: 04070200.xhp
msgctxt ""
"04070200.xhp\n"
"par_id3155066\n"
-"6\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"SC:PUSHBUTTON:RID_SCDLG_NAMES_PASTE:BTN_ADD\">Inserts a list of all named areas and the corresponding cell references at the current cursor position.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"SC:PUSHBUTTON:RID_SCDLG_NAMES_PASTE:BTN_ADD\">Chèn vào vị trí con trỏ hiện tại một danh sách tất cả các vùng đặt tên và tham chiếu ô tương ứng.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertname/pasteall\">Inserts a list of all named areas and the corresponding cell references at the current cursor position.</ahelp>"
+msgstr ""
+
+#: 04070200.xhp
+msgctxt ""
+"04070200.xhp\n"
+"hd_id3153419\n"
+"help.text"
+msgid "Paste"
+msgstr ""
+
+#: 04070200.xhp
+msgctxt ""
+"04070200.xhp\n"
+"par_id3155067\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/insertname/paste\">Inserts the selected named area and the corresponding cell reference at the current cursor position.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 04070300.xhp
msgctxt ""
@@ -50771,7 +47284,6 @@ msgstr "<bookmark_value>phạm vi ô;tự động tạo tên</bookmark_value><bo
msgctxt ""
"04070300.xhp\n"
"hd_id3147264\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Creating Names"
msgstr "Tạo tên"
@@ -50780,7 +47292,6 @@ msgstr "Tạo tên"
msgctxt ""
"04070300.xhp\n"
"par_id3153969\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"namenuebernehmentext\"><ahelp hid=\".uno:CreateNames\">Allows you to automatically name multiple cell ranges.</ahelp></variable>"
msgstr "<variable id=\"namenuebernehmentext\"><ahelp hid=\".uno:CreateNames\">Cho phép bạn tự động đặt tên cho nhiều phạm vi ô.</ahelp></variable>"
@@ -50789,7 +47300,6 @@ msgstr "<variable id=\"namenuebernehmentext\"><ahelp hid=\".uno:CreateNames\">Ch
msgctxt ""
"04070300.xhp\n"
"par_id3156280\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "Select the area containing all the ranges that you want to name. Then choose <emph>Sheet - Named Ranges and Expressions - Create</emph>. This opens the <emph>Create Names</emph> dialog, from which you can select the naming options that you want."
msgstr ""
@@ -50798,7 +47308,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"04070300.xhp\n"
"hd_id3151116\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Create names from"
msgstr "Tạo tên từ"
@@ -50807,7 +47316,6 @@ msgstr "Tạo tên từ"
msgctxt ""
"04070300.xhp\n"
"par_id3152597\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Defines which part of the spreadsheet is to be used for creating the name."
msgstr "Xác định phần nào của bảng tính cần dùng để tạo tên."
@@ -50816,7 +47324,6 @@ msgstr "Xác định phần nào của bảng tính cần dùng để tạo tên
msgctxt ""
"04070300.xhp\n"
"hd_id3153729\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Top row"
msgstr "Hàng đầu"
@@ -50825,7 +47332,6 @@ msgstr "Hàng đầu"
msgctxt ""
"04070300.xhp\n"
"par_id3149263\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/createnamesdialog/top\">Creates the range names from the header row of the selected range.</ahelp> Each column receives a separated name and cell reference."
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/createnamesdialog/top\">Tạo các tên phạm vi từ hàng đầu của phạm vi đã chọn.</ahelp> Mỗi cột nhận một tên và tham chiếu riêng."
@@ -50834,7 +47340,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/createnamesdialog/top\">Tạo các tên ph
msgctxt ""
"04070300.xhp\n"
"hd_id3146984\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Left Column"
msgstr "Cột trái"
@@ -50843,7 +47348,6 @@ msgstr "Cột trái"
msgctxt ""
"04070300.xhp\n"
"par_id3153190\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/createnamesdialog/left\">Creates the range names from the entries in the first column of the selected sheet range.</ahelp> Each row receives a separated name and cell reference."
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/createnamesdialog/left\">Tạo các tên phạm vi từ những mục nhập trong cột thứ nhất của phạm vi trang tính đã chọn.</ahelp> Mỗi hàng nhận một tên và tham chiếu riêng."
@@ -50852,7 +47356,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/createnamesdialog/left\">Tạo các tên p
msgctxt ""
"04070300.xhp\n"
"hd_id3156284\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Bottom row"
msgstr "Hàng cuối"
@@ -50861,7 +47364,6 @@ msgstr "Hàng cuối"
msgctxt ""
"04070300.xhp\n"
"par_id3147124\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/createnamesdialog/bottom\">Creates the range names from the entries in the last row of the selected sheet range.</ahelp> Each column receives a separated name and cell reference."
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/createnamesdialog/bottom\">Tạo những tên phạm vi từ các mục nhập trên hàng cuối cùng trong phạm vi trang tính đã chọn.</ahelp> Mỗi cột nhận một tên và tham chiếu ô riêng."
@@ -50870,7 +47372,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/createnamesdialog/bottom\">Tạo những t
msgctxt ""
"04070300.xhp\n"
"hd_id3154731\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "Right Column"
msgstr "Cột phải"
@@ -50879,7 +47380,6 @@ msgstr "Cột phải"
msgctxt ""
"04070300.xhp\n"
"par_id3153158\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/createnamesdialog/right\">Creates the range names from the entries in the last column of the selected sheet range.</ahelp> Each row receives a separated name and cell reference."
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/createnamesdialog/right\">Tạo những tên phạm vi từ các mục nhập trong cột cuối cùng trong phạm vi trang tính đã chọn.</ahelp> Mỗi hàng nhận một tên và tham chiếu ô riêng."
@@ -50904,7 +47404,6 @@ msgstr "<bookmark_value>trang tính; xác định phạm vi nhãn</bookmark_valu
msgctxt ""
"04070400.xhp\n"
"hd_id3150791\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"define_label_range\"><link href=\"text/scalc/01/04070400.xhp\">Define Label Range</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"define_label_range\"><link href=\"text/scalc/01/04070400.xhp\">Xác định phạm vi nhãn</link></variable>"
@@ -50913,7 +47412,6 @@ msgstr "<variable id=\"define_label_range\"><link href=\"text/scalc/01/04070400.
msgctxt ""
"04070400.xhp\n"
"par_id3150868\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"beschtext\"><ahelp hid=\".uno:DefineLabelRange\">Opens a dialog in which you can define a label range.</ahelp></variable>"
msgstr "<variable id=\"beschtext\"><ahelp hid=\".uno:DefineLabelRange\">Mở một hộp thoại trong đó bạn có thể xác định một phạm vi nhãn.</ahelp></variable>"
@@ -50922,7 +47420,6 @@ msgstr "<variable id=\"beschtext\"><ahelp hid=\".uno:DefineLabelRange\">Mở m
msgctxt ""
"04070400.xhp\n"
"par_id3155411\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "The cell contents of a label range can be used like names in formulas - $[officename] recognizes these names in the same manner that it does the predefined names of the weekdays and months. These names are automatically completed when typed into a formula. In addition, the names defined by label ranges will have priority over names defined by automatically generated ranges."
msgstr "Nội dung ô của một phạm vi nhãn có thể được sử dụng giống như tên trong công thức — $[officename] nhận ra tên như vậy bằng cùng một cách với nhận ra các tên đã xác định sẵn của ngày của tuần và tháng. Các tên này được tự động điền nốt khi được gõ vào một công thức. Hơn nữa, những tên được phạm vi nhãn xác định có cấp ưu tiên cao hơn những tên được xác định bởi phạm vi được tự động tạo."
@@ -50931,7 +47428,6 @@ msgstr "Nội dung ô của một phạm vi nhãn có thể được sử dụng
msgctxt ""
"04070400.xhp\n"
"par_id3147435\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "You can set label ranges that contain the same labels on different sheets. $[officename] first searches the label ranges of the current sheet and, following a failed search, the ranges of other sheets."
msgstr "Bạn có thể đặt phạm vi nhãn mà chứa cùng một tập hợp nhãn trên các trang tính khác nhau. $[officename] trước tiên tìm kiếm qua các phạm vi nhãn trên trang tính hiện tại, mà không tìm thấy thì tìm kiếm qua các trang tính khác trong tài liệu đó."
@@ -50940,7 +47436,6 @@ msgstr "Bạn có thể đặt phạm vi nhãn mà chứa cùng một tập hợ
msgctxt ""
"04070400.xhp\n"
"hd_id3145801\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Range"
msgstr "Phạm vi"
@@ -50949,7 +47444,6 @@ msgstr "Phạm vi"
msgctxt ""
"04070400.xhp\n"
"par_id3154731\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/namerangesdialog/edassign\">Displays the cell reference of each label range.</ahelp> In order to remove a label range from the list box, select it and then click <emph>Delete</emph>."
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/namerangesdialog/edassign\">Hiển thị tham chiếu ô của mỗi phạm vi nhãn.</ahelp> Để gỡ bỏ một phạm vi nhãn khỏi hộp liệt kê, lựa chọn nó, sau đó bấm nút <emph>Xoá</emph>."
@@ -50958,7 +47452,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/namerangesdialog/edassign\">Hiển thị t
msgctxt ""
"04070400.xhp\n"
"hd_id3149121\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Contains column labels"
msgstr "Chứa nhãn cột"
@@ -50967,7 +47460,6 @@ msgstr "Chứa nhãn cột"
msgctxt ""
"04070400.xhp\n"
"par_id3150330\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/namerangesdialog/colhead\">Includes column labels in the current label range.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/namerangesdialog/colhead\">Bao gồm các nhãn cột trong phạm vi nhãn hiện thời.</ahelp>"
@@ -50976,7 +47468,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/namerangesdialog/colhead\">Bao gồm các
msgctxt ""
"04070400.xhp\n"
"hd_id3149020\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Contains row labels"
msgstr "Chức nhãn hàng"
@@ -50985,7 +47476,6 @@ msgstr "Chức nhãn hàng"
msgctxt ""
"04070400.xhp\n"
"par_id3154754\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/namerangesdialog/rowhead\">Includes row labels in the current label range.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/namerangesdialog/rowhead\">Bao gồm các nhãn hàng trong phạm vi nhãn hiện thời.</ahelp>"
@@ -50994,7 +47484,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/namerangesdialog/rowhead\">Bao gồm các
msgctxt ""
"04070400.xhp\n"
"hd_id3159264\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "For data range"
msgstr "Cho phạm vi dữ liệu"
@@ -51003,7 +47492,6 @@ msgstr "Cho phạm vi dữ liệu"
msgctxt ""
"04070400.xhp\n"
"par_id3154703\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/namerangesdialog/edassign2\">Sets the data range for which the selected label range is valid. To modify it, click in the sheet and select another range with the mouse.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/namerangesdialog/edassign2\">Đặt phạm vi dữ liệu cho đó phạm vi nhãn đã chọn vẫn còn là hợp lệ. Để sửa đổi phạm vi dữ liệu này, nhấn vào trang tính và lựa chọn một phạm vi khác bằng con chuột.</ahelp>"
@@ -51012,7 +47500,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/namerangesdialog/edassign2\">Đặt phạm
msgctxt ""
"04070400.xhp\n"
"hd_id3145789\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Add"
msgstr "Thêm"
@@ -51021,7 +47508,6 @@ msgstr "Thêm"
msgctxt ""
"04070400.xhp\n"
"par_id3147005\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/namerangesdialog/add\">Adds the current label range to the list.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/namerangesdialog/add\">Thêm vào phạm vi nhãn hiện thời vào danh sách.</ahelp>"
@@ -51035,7 +47521,6 @@ msgid "Function List"
msgstr "Danh sách Hàm"
#: 04080000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04080000.xhp\n"
"bm_id3154126\n"
@@ -51052,7 +47537,6 @@ msgid "<variable id=\"function_list_title\"><link href=\"text/scalc/01/04080000.
msgstr ""
#: 04080000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04080000.xhp\n"
"par_id3151118\n"
@@ -51061,7 +47545,6 @@ msgid "<variable id=\"function_list_text\"><ahelp hid=\"HID_SC_FUNCTIONLIST\">Op
msgstr "<variable id=\"funktionslistetext\"><ahelp hid=\"HID_SC_FUNCTIONLIST\">Câu lệnh này mở cửa sổ <emph>Danh sách Hàm</emph>, mà hiển thị tất cả các hàm có thể được chèn vào tài liệu của bạn.</ahelp></variable> Cửa sổ <emph>Danh sách Hàm</emph> tương tự với trang thẻ <emph>Hàm</emph> của <link href=\"text/scalc/01/04060000.xhp\" name=\"Trợ lý Hàm\">Trợ lý Hàm</link>. Các hàm được chèn với ký tự giữ chỗ mà sẽ được thay thế bằng giá trị của bạn."
#: 04080000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04080000.xhp\n"
"par_id3152576\n"
@@ -51070,7 +47553,6 @@ msgid "The <emph>Function List</emph> window is a resizable <link href=\"text/sh
msgstr "Cửa sổ <emph>Danh sách hàm</emph> là một <link href=\"text/shared/00/00000005.xhp#andocken\" name=\"cửa sổ neo được\">cửa sổ neo được</link> và co giãn được. Hãy sử dụng nó để nhập nhanh các hàm vào bảng tính. Bằng cách nhấn đôi vào một mục nhập trong danh sách các hàm, bạn chèn trực tiếp hàm tương ứng với tất cả các tham số thích hợp."
#: 04080000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04080000.xhp\n"
"hd_id3145799\n"
@@ -51079,7 +47561,6 @@ msgid "Category List"
msgstr "Danh sách Phân loại"
#: 04080000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04080000.xhp\n"
"hd_id3153160\n"
@@ -51096,7 +47577,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/functionpanel/funclist\">Displays the avail
msgstr ""
#: 04080000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04080000.xhp\n"
"hd_id3146971\n"
@@ -51105,7 +47585,6 @@ msgid "Insert Function into calculation sheet"
msgstr "Chèn hàm vào bảng tính"
#: 04080000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"04080000.xhp\n"
"par_id3150043\n"
@@ -51133,7 +47612,6 @@ msgstr "Liên kết đến dữ liệu bên ngoài"
msgctxt ""
"04090000.xhp\n"
"par_id3153192\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/externaldata/browse\" visibility=\"hidden\">Locate the file containing the data you want to insert.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/externaldata/browse\" visibility=\"hidden\">Tìm tập tin chứa dữ liệu cần chèn.</ahelp>"
@@ -51142,7 +47620,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/externaldata/browse\" visibility=\"hidden\
msgctxt ""
"04090000.xhp\n"
"hd_id3145785\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04090000.xhp\" name=\"External Data\">Link to External Data</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04090000.xhp\" name=\"Dữ liệu bên ngoài\"> Liên kết đến dữ liệu bên ngoài</link>"
@@ -51151,7 +47628,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04090000.xhp\" name=\"Dữ liệu bên ngoài
msgctxt ""
"04090000.xhp\n"
"par_id3149262\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:InsertExternalDataSourc\">Inserts data from an HTML, Calc, or Excel file into the current sheet as a link. The data must be located within a named range.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:InsertExternalDataSourc\">Chèn dữ liệu từ một tập tin kiểu HTML, Calc hay Excel vào trang tính hiện tại dưới dạng một liên kết. Dữ liệu phải nằm bên trong một phạm vi đặt tên.</ahelp>"
@@ -51160,7 +47636,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:InsertExternalDataSourc\">Chèn dữ liệu từ một
msgctxt ""
"04090000.xhp\n"
"hd_id3146984\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "URL of external data source."
msgstr "URL của nguồn dữ liệu bên ngoài"
@@ -51169,7 +47644,6 @@ msgstr "URL của nguồn dữ liệu bên ngoài"
msgctxt ""
"04090000.xhp\n"
"par_id3145366\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/externaldata/url\">Enter the URL or the file name that contains the data that you want to insert, and then press Enter.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/externaldata/url\">Hãy nhập địa chỉ URL hay tên tập tin mà chứa dữ liệu bạn muốn chèn vào, sau đó bấm phím <item type=\"keycode\">Enter</item>.</ahelp>"
@@ -51178,7 +47652,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/externaldata/url\">Hãy nhập địa ch
msgctxt ""
"04090000.xhp\n"
"hd_id3145251\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Available tables/ranges"
msgstr "Bảng/Phạm vị sẵn sàng"
@@ -51187,7 +47660,6 @@ msgstr "Bảng/Phạm vị sẵn sàng"
msgctxt ""
"04090000.xhp\n"
"par_id3147397\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/externaldata/ranges\">Select the table or the data range that you want to insert.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/externaldata/ranges\">Hãy lựa chọn bảng hay phạm vi dữ liệu bạn muốn chèn.</ahelp>"
@@ -51196,7 +47668,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/externaldata/ranges\">Hãy lựa chọn b
msgctxt ""
"04090000.xhp\n"
"hd_id3154492\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Update every"
msgstr "Cập nhật mỗi"
@@ -51205,7 +47676,6 @@ msgstr "Cập nhật mỗi"
msgctxt ""
"04090000.xhp\n"
"par_id3154017\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/externaldata/delay\">Enter the number of seconds to wait before the external data are reloaded into the current document.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/externaldata/delay\">Nhập số các giây cần đợi trước khi dữ liệu bên ngoài được nạp lại vào tài liệu hiện tại.</ahelp>"
@@ -51230,7 +47700,6 @@ msgstr "<bookmark_value>thuộc tính về ô bảng</bookmark_value><bookmark_v
msgctxt ""
"05020000.xhp\n"
"hd_id3148663\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Format Cells"
msgstr "Định dạng ô"
@@ -51239,7 +47708,6 @@ msgstr "Định dạng ô"
msgctxt ""
"05020000.xhp\n"
"par_id3150448\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"zellattributetext\"><ahelp hid=\".uno:FormatCellDialog\">Allows you to specify a variety of formatting options and to apply attributes to the selected cells.</ahelp></variable>"
msgstr "<variable id=\"zellattributetext\"><ahelp hid=\".uno:FormatCellDialog\">Cho phép bạn ghi rõ các tùy chọn định dạng khác nhau và áp dụng các thuộc tính cho những ô đã chọn.</ahelp></variable>"
@@ -51248,7 +47716,6 @@ msgstr "<variable id=\"zellattributetext\"><ahelp hid=\".uno:FormatCellDialog\">
msgctxt ""
"05020000.xhp\n"
"hd_id3145785\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/shared/01/05020300.xhp\" name=\"Numbers\">Numbers</link>"
msgstr "<link href=\"text/shared/01/05020300.xhp\" name=\"Số\">Số</link>"
@@ -51257,7 +47724,6 @@ msgstr "<link href=\"text/shared/01/05020300.xhp\" name=\"Số\">Số</link>"
msgctxt ""
"05020000.xhp\n"
"hd_id3146119\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/shared/01/05020100.xhp\" name=\"Font\">Font</link>"
msgstr "<link href=\"text/shared/01/05020100.xhp\" name=\"Phông\">Phông</link>"
@@ -51274,7 +47740,6 @@ msgstr "Bảo vệ ô"
msgctxt ""
"05020600.xhp\n"
"hd_id3145119\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/05020600.xhp\" name=\"Cell Protection\">Cell Protection</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/05020600.xhp\" name=\"Bảo vệ ô\">Bảo vệ ô</link>"
@@ -51283,7 +47748,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/05020600.xhp\" name=\"Bảo vệ ô\">Bảo v
msgctxt ""
"05020600.xhp\n"
"par_id3150398\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/cellprotectionpage/CellProtectionPage\">Defines protection options for selected cells.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/cellprotectionpage/CellProtectionPage\">Xác định các tùy chọn về chức năng bảo vệ cho những ô đã chọn.</ahelp>"
@@ -51292,7 +47756,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/cellprotectionpage/CellProtectionPage\">X
msgctxt ""
"05020600.xhp\n"
"hd_id3150447\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Protection"
msgstr "Bảo vệ"
@@ -51301,7 +47764,6 @@ msgstr "Bảo vệ"
msgctxt ""
"05020600.xhp\n"
"hd_id3125864\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Hide all"
msgstr "Ẩn tất cả"
@@ -51310,7 +47772,6 @@ msgstr "Ẩn tất cả"
msgctxt ""
"05020600.xhp\n"
"par_id3153768\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/cellprotectionpage/checkHideAll\">Hides formulas and contents of the selected cells.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/cellprotectionpage/checkHideAll\">Ẩn các công thức và nội dung của các ô đã chọn.</ahelp>"
@@ -51319,7 +47780,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/cellprotectionpage/checkHideAll\">Ẩn cá
msgctxt ""
"05020600.xhp\n"
"hd_id3153190\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Protected"
msgstr "Bảo vệ"
@@ -51328,7 +47788,6 @@ msgstr "Bảo vệ"
msgctxt ""
"05020600.xhp\n"
"par_id3151119\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/cellprotectionpage/checkProtected\">Prevents the selected cells from being modified.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/cellprotectionpage/checkProtected\">Ngăn cản sửa đổi những ô đã chọn.</ahelp>"
@@ -51345,7 +47804,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"05020600.xhp\n"
"hd_id3149377\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Hide formula"
msgstr "Ẩn công thức"
@@ -51354,7 +47812,6 @@ msgstr "Ẩn công thức"
msgctxt ""
"05020600.xhp\n"
"par_id3154510\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/cellprotectionpage/checkHideFormula\">Hides formulas in the selected cells.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/cellprotectionpage/checkHideFormula\">Ẩn các công thức trong những ô đã chọn.</ahelp>"
@@ -51363,7 +47820,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/cellprotectionpage/checkHideFormula\">Ẩn
msgctxt ""
"05020600.xhp\n"
"hd_id3155602\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "Print"
msgstr "In"
@@ -51372,7 +47828,6 @@ msgstr "In"
msgctxt ""
"05020600.xhp\n"
"par_id3153836\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "Defines print options for the sheet."
msgstr "Xác định các tùy chọn về chức năng in ấn cho trang tính đó."
@@ -51381,7 +47836,6 @@ msgstr "Xác định các tùy chọn về chức năng in ấn cho trang tính
msgctxt ""
"05020600.xhp\n"
"hd_id3155065\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "Hide when printing"
msgstr "Ẩn khi in"
@@ -51390,7 +47844,6 @@ msgstr "Ẩn khi in"
msgctxt ""
"05020600.xhp\n"
"par_id3155443\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/cellprotectionpage/checkHidePrinting\">Keeps the selected cells from being printed.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/cellprotectionpage/checkHidePrinting\">Ngăn cản in những ô đã chọn.</ahelp>"
@@ -51407,7 +47860,6 @@ msgstr "Hàng"
msgctxt ""
"05030000.xhp\n"
"hd_id3147228\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/05030000.xhp\" name=\"Row\">Row</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/05030000.xhp\" name=\"Hàng\">Hàng</link>"
@@ -51416,7 +47868,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/05030000.xhp\" name=\"Hàng\">Hàng</link>"
msgctxt ""
"05030000.xhp\n"
"par_id3154685\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Sets the row height and hides or shows selected rows.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Đặt chiều cao của hàng, và hiện thị hay ẩn các hàng đã chọn.</ahelp>"
@@ -51425,7 +47876,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Đặt chiều cao của hàng, và hiện thị hay
msgctxt ""
"05030000.xhp\n"
"hd_id3155132\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/shared/01/05340100.xhp\" name=\"Height\">Height</link>"
msgstr "<link href=\"text/shared/01/05340100.xhp\" name=\"Bề cao\">Bề cao</link>"
@@ -51434,7 +47884,6 @@ msgstr "<link href=\"text/shared/01/05340100.xhp\" name=\"Bề cao\">Bề cao</l
msgctxt ""
"05030000.xhp\n"
"hd_id3155854\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/05030200.xhp\" name=\"Optimal Height\">Optimal Height</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/05030200.xhp\" name=\"Bề cao tối ưu\">Bề cao tối ưu</link>"
@@ -51459,7 +47908,6 @@ msgstr "<bookmark_value>trang tính; bề cao hàng tối ưu</bookmark_value><b
msgctxt ""
"05030200.xhp\n"
"hd_id3148491\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Optimal Row Heights"
msgstr "Bề cao hàng tối ưu"
@@ -51468,7 +47916,6 @@ msgstr "Bề cao hàng tối ưu"
msgctxt ""
"05030200.xhp\n"
"par_id3154758\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"optitext\"><ahelp hid=\".uno:SetOptimalRowHeight\">Determines the optimal row height for the selected rows.</ahelp></variable> The optimal row height depends on the font size of the largest character in the row. You can use various <link href=\"text/shared/00/00000003.xhp#metrik\" name=\"units of measure\">units of measure</link>."
msgstr "<variable id=\"optitext\"><ahelp hid=\".uno:SetOptimalRowHeight\">Xác định chiều cao hàng tối ưu cho những hàng đã chọn.</ahelp></variable> Chiều cao hàng tối ưu phụ thuộc vào kích cỡ phông chữ của ký tự lớn nhất trên hàng đó. Bạn có thể sử dụng các <link href=\"text/shared/00/00000003.xhp#metrik\" name=\"đơn vị đo\">đơn vị đo</link> khác nhau."
@@ -51477,7 +47924,6 @@ msgstr "<variable id=\"optitext\"><ahelp hid=\".uno:SetOptimalRowHeight\">Xác
msgctxt ""
"05030200.xhp\n"
"hd_id3154908\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Add"
msgstr "Thêm"
@@ -51486,7 +47932,6 @@ msgstr "Thêm"
msgctxt ""
"05030200.xhp\n"
"par_id3151044\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/optimalrowheightdialog/value\">Sets additional spacing between the largest character in a row and the cell boundaries.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/optimalrowheightdialog/value\">Đặt thêm khoảng cách giữa ký tự lớn nhất trên một hàng và các biên giới của ô.</ahelp>"
@@ -51495,7 +47940,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/optimalrowheightdialog/value\">Đặt thê
msgctxt ""
"05030200.xhp\n"
"hd_id3150439\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Default value"
msgstr "Giá trị mặc định"
@@ -51504,7 +47948,6 @@ msgstr "Giá trị mặc định"
msgctxt ""
"05030200.xhp\n"
"par_id3146984\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/optimalrowheightdialog/default\">Restores the default value for the optimal row height.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/optimalrowheightdialog/default\">Phục hồi giá trị mặc định cho chiều cao hàng tối ưu.</ahelp>"
@@ -51529,7 +47972,6 @@ msgstr "<bookmark_value>bảng tính; ẩn hàm</bookmark_value><bookmark_value>
msgctxt ""
"05030300.xhp\n"
"hd_id3147265\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/05030300.xhp\" name=\"Hide\">Hide</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/05030300.xhp\" name=\"Ẩn\">Ẩn</link>"
@@ -51538,7 +47980,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/05030300.xhp\" name=\"Ẩn\">Ẩn</link>"
msgctxt ""
"05030300.xhp\n"
"par_id3156281\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:Hide\">Hides selected rows, columns or individual sheets.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:Hide\">Ẩn những cột, hàng hay trang tính riêng đã được chọn.</ahelp>"
@@ -51547,7 +47988,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:Hide\">Ẩn những cột, hàng hay trang tính riên
msgctxt ""
"05030300.xhp\n"
"par_id3148645\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Select the rows or columns that you want to hide, and then choose <emph>Format - Row - Hide </emph>or<emph> Format - Column - Hide</emph>."
msgstr "Hãy lựa chọn những hàng hay cột bạn muốn ẩn, sau đó chọn lệnh <emph>Định dạng > Hàng > Ẩn</emph> hay <emph>Định dạng > Cột > Ẩn</emph>."
@@ -51556,7 +47996,6 @@ msgstr "Hãy lựa chọn những hàng hay cột bạn muốn ẩn, sau đó ch
msgctxt ""
"05030300.xhp\n"
"par_id3147427\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "You can hide a sheet by selecting the sheet tab and then choosing <emph>Format - Sheet - Hide</emph>. Hidden sheets are not printed unless they occur within a <link href=\"text/scalc/01/05080000.xhp\" name=\"print range\">print range</link>."
msgstr "Bạn có thể ẩn một trang tính bằng cách lựa chọn trang tính đó, sau đó chọn lệnh <emph>Định dạng > Trang tính > Ẩn</emph>. Trang tính bị ẩn thì không phải được in nếu nó không nằm bên trong một <link href=\"text/scalc/01/05080000.xhp\" name=\"phạm vi in\">phạm vi in</link>."
@@ -51565,7 +48004,6 @@ msgstr "Bạn có thể ẩn một trang tính bằng cách lựa chọn trang t
msgctxt ""
"05030300.xhp\n"
"par_id3153157\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "A break in the row or column header indicates whether the row or column is hidden."
msgstr "Một chỗ ngắt trong phần đầu của cột hay hàng thì ngụ ý nếu cột hay hàng bị ẩn."
@@ -51574,7 +48012,6 @@ msgstr "Một chỗ ngắt trong phần đầu của cột hay hàng thì ngụ
msgctxt ""
"05030300.xhp\n"
"par_id3145251\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "To display hidden rows, columns or sheets"
msgstr "Để hiển thị cột, hàng hay trang tính đã bị ẩn"
@@ -51615,7 +48052,6 @@ msgstr "<bookmark_value>bảng tính; hiển thị cột</bookmark_value><bookma
msgctxt ""
"05030400.xhp\n"
"hd_id3147264\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/05030400.xhp\" name=\"Show\">Show</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/05030400.xhp\" name=\"Hiện\">Hiện</link>"
@@ -51624,7 +48060,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/05030400.xhp\" name=\"Hiện\">Hiện</link>"
msgctxt ""
"05030400.xhp\n"
"par_id3150447\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:ShowColumn\">Choose this command to show previously hidden rows or columns.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:ShowColumn\">Chọn lệnh này để hiển thị các hàng/cột bị ẩn trước.</ahelp>"
@@ -51633,7 +48068,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:ShowColumn\">Chọn lệnh này để hiển thị cá
msgctxt ""
"05030400.xhp\n"
"par_id3155131\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "To show a column or row, select the range of rows or columns containing the hidden elements, then choose <emph>Format - Row - Show</emph> or <emph>Format - Column - Show</emph>."
msgstr "Để hiển thị một hàng hay cột, lựa chọn phạm vi các hàng hay cột chứa những phần tử bị ẩn, sau đó chọn lệnh <emph>Định dạng > Hàng > Hiện</emph> hay <emph>Định dạng > Cột > Hiện</emph>."
@@ -51642,7 +48076,6 @@ msgstr "Để hiển thị một hàng hay cột, lựa chọn phạm vi các h
msgctxt ""
"05030400.xhp\n"
"par_id3155132\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "For example, to show the column B, click on the header of the column A, expand the selection to the column C, then chose <emph>Format - Column - Show</emph>. To show the column A previously hidden, click on the header of the column B, keep the mouse button pressed and drag on the left. The selected range displayed in the name area changes from B1:B1048576 to A1:B1048576. Choose <emph>Format - Column - Show</emph>. Proceed the same way with rows."
msgstr ""
@@ -51651,7 +48084,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"05030400.xhp\n"
"par_id3145748\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "To show all hidden cells, first click in the field in the upper left corner. This selects all cells of the table."
msgstr ""
@@ -51668,7 +48100,6 @@ msgstr "Cột"
msgctxt ""
"05040000.xhp\n"
"hd_id3155628\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/05040000.xhp\" name=\"Column\">Column</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/05040000.xhp\" name=\"Cột\">Cột</link>"
@@ -51677,7 +48108,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/05040000.xhp\" name=\"Cột\">Cột</link>"
msgctxt ""
"05040000.xhp\n"
"par_id3148946\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Sets the column width and hides or shows selected columns.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Đặt chiều rộng của cột và ẩn hay hiển thị những cột đã chọn.</ahelp>"
@@ -51686,7 +48116,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Đặt chiều rộng của cột và ẩn hay hiển t
msgctxt ""
"05040000.xhp\n"
"hd_id3150398\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/shared/01/05340200.xhp\" name=\"Width\">Width</link>"
msgstr "<link href=\"text/shared/01/05340200.xhp\" name=\"Bề rộng\">Bề rộng</link>"
@@ -51695,7 +48124,6 @@ msgstr "<link href=\"text/shared/01/05340200.xhp\" name=\"Bề rộng\">Bề r
msgctxt ""
"05040000.xhp\n"
"hd_id3145171\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/05040200.xhp\" name=\"Optimal Width\">Optimal Width</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/05040200.xhp\" name=\"Bề rộng tối ưu\">Bề rộng tối ưu</link>"
@@ -51720,7 +48148,6 @@ msgstr "<bookmark_value>bảng tính; bề rộng cột tối ưu</bookmark_valu
msgctxt ""
"05040200.xhp\n"
"hd_id3155628\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Optimal Column Width"
msgstr "Bề rộng cột tối ưu"
@@ -51729,7 +48156,6 @@ msgstr "Bề rộng cột tối ưu"
msgctxt ""
"05040200.xhp\n"
"par_id3145068\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"optitext\"><ahelp hid=\".uno:SetOptimalColumnWidthDi\">Defines the optimal column width for selected columns.</ahelp></variable> The optimal column width depends on the longest entry within a column. You can choose from the available <link href=\"text/shared/00/00000003.xhp#metrik\" name=\"measurement units\">measurement units</link>."
msgstr "<variable id=\"optitext\"><ahelp hid=\".uno:SetOptimalColumnWidthDi\">Xác định chiều rộng cột tối ưu cho những cột đã chọn.</ahelp></variable> Chiều rộng cột tối ưu thì phụ thuộc vào mục nhập dài nhất bên trong cột đó. Bạn có thể chọn trong những <link href=\"text/shared/00/00000003.xhp#metrik\" name=\"đơn vị đo\">đơn vị đo</link> sẵn sàng."
@@ -51738,7 +48164,6 @@ msgstr "<variable id=\"optitext\"><ahelp hid=\".uno:SetOptimalColumnWidthDi\">X
msgctxt ""
"05040200.xhp\n"
"hd_id3150767\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Add"
msgstr "Thêm"
@@ -51747,7 +48172,6 @@ msgstr "Thêm"
msgctxt ""
"05040200.xhp\n"
"par_id3150449\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/optimalcolwidthdialog/value\">Defines additional spacing between the longest entry in a column and the vertical column borders.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/optimalcolwidthdialog/value\">Xác định thêm khoảng cách giữa mục nhập dài nhất trong một cột, và các viền cột theo chiều dọc.</ahelp>"
@@ -51756,7 +48180,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/optimalcolwidthdialog/value\">Xác định
msgctxt ""
"05040200.xhp\n"
"hd_id3145785\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Default value"
msgstr "Giá trị mặc định"
@@ -51765,7 +48188,6 @@ msgstr "Giá trị mặc định"
msgctxt ""
"05040200.xhp\n"
"par_id3146120\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/optimalcolwidthdialog/default\">Defines the optimal column width in order to display the entire contents of the column.</ahelp> The additional spacing for the optimal column width is preset to 0.1 in."
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/optimalcolwidthdialog/default\">Xác định chiều rộng cột tối ưu để hiển thị nội dung hoàn toàn của cột đó.</ahelp> Khoảng cách bổ sung cho chiều rộng cột tối ưu được đặt sẵn thành 0,254 cm."
@@ -51790,7 +48212,6 @@ msgstr "<bookmark_value>bố trí văn bản phức tạp (CTL);trang tính ghi
msgctxt ""
"05050000.xhp\n"
"hd_id3155923\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/05050000.xhp\" name=\"Sheet\">Sheet</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/05050000.xhp\" name=\"Trang tính\">Trang tính</link>"
@@ -51799,7 +48220,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/05050000.xhp\" name=\"Trang tính\">Trang tí
msgctxt ""
"05050000.xhp\n"
"par_id3154758\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Sets the sheet name and hides or shows selected sheets.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Đặt tên trang tính và hiển thị hay ẩn những trang tính đã chọn.</ahelp>"
@@ -51808,7 +48228,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Đặt tên trang tính và hiển thị hay ẩn nhữ
msgctxt ""
"05050000.xhp\n"
"hd_id3156280\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/05050100.xhp\" name=\"Rename\">Rename</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/05050100.xhp\" name=\"Thay tên\">Thay tên</link>"
@@ -51817,7 +48236,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/05050100.xhp\" name=\"Thay tên\">Thay tên</
msgctxt ""
"05050000.xhp\n"
"hd_id3145787\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/05050300.xhp\" name=\"Show\">Show</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/05050300.xhp\" name=\"Hiện\">Hiện</link>"
@@ -51826,7 +48244,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/05050300.xhp\" name=\"Hiện\">Hiện</link>"
msgctxt ""
"05050000.xhp\n"
"par_id3150542\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "If a sheet has been hidden, the Show Sheet dialog opens, which allows you to select a sheet to be shown again."
msgstr "Nếu một trang tính đã bị ẩn, có mở hộp thoại <emph>Hiện trang tính</emph> mà cho phép bạn lựa chọn một trang tính cần hiển thị lại."
@@ -51867,7 +48284,6 @@ msgstr "<bookmark_value>tên bảng công tác</bookmark_value><bookmark_value>t
msgctxt ""
"05050100.xhp\n"
"hd_id3147336\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Rename Sheet"
msgstr "Thay tên bảng"
@@ -51876,7 +48292,6 @@ msgstr "Thay tên bảng"
msgctxt ""
"05050100.xhp\n"
"par_id3150792\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"umbenennentext\"><ahelp hid=\".uno:RenameTable\">This command opens a dialog where you can assign a different name to the current sheet.</ahelp></variable>"
msgstr "<variable id=\"umbenennentext\"><ahelp hid=\".uno:RenameTable\">Câu lệnh này mở một hộp thoại trong đó bạn có thể gán một tên khác cho trang tính hiện tại.</ahelp></variable>"
@@ -51885,7 +48300,6 @@ msgstr "<variable id=\"umbenennentext\"><ahelp hid=\".uno:RenameTable\">Câu l
msgctxt ""
"05050100.xhp\n"
"hd_id3153968\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Name"
msgstr "Tên"
@@ -51902,7 +48316,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_SC_APPEND_NAME\">Thêm tên mới cho bảng vào đây
msgctxt ""
"05050100.xhp\n"
"par_id3153092\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "You can also open the<emph> Rename Sheet </emph>dialog through the context menu by positioning the mouse pointer over a sheet tab at the bottom of the window and <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">clicking while pressing Control</caseinline><defaultinline>clicking the right mouse button</defaultinline></switchinline>."
msgstr "Bạn cũng có thể mở hộp thoại <emph>Thay tên bảng tính</emph> thông qua trình đơn ngữ cảnh, bằng cách đặt con trỏ ở trên một thẻ bảng tính ở dưới cửa sổ và <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">nhấn chuột trong khi ấn giữ phím Ctrl </caseinline><defaultinline>nhấn phím phải chuột</defaultinline></switchinline>."
@@ -51911,7 +48324,6 @@ msgstr "Bạn cũng có thể mở hộp thoại <emph>Thay tên bảng tính</e
msgctxt ""
"05050100.xhp\n"
"par_id3147396\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Alternatively, click the sheet tab while pressing the <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Alt</defaultinline></switchinline> key. Now you can change the name directly. <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"UNIX\"><embedvar href=\"text/shared/00/00000099.xhp#winmanager\"/></caseinline></switchinline>"
msgstr "Một cách khác là nhấn vào thẻ trang tính trong khi ấn giữ phím <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Alt</defaultinline></switchinline>. Sau đó thì bạn có thể thay đổi tên một cách trực tiếp. <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"UNIX\"><embedvar href=\"text/shared/00/00000099.xhp#winmanager\"/></caseinline></switchinline>"
@@ -51936,13 +48348,11 @@ msgstr "<bookmark_value>trang tính; hiển thị</bookmark_value><bookmark_valu
msgctxt ""
"05050300.xhp\n"
"hd_id3148946\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Show Sheet"
msgstr "Hiện trang tính"
#: 05050300.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05050300.xhp\n"
"par_id3148799\n"
@@ -51954,7 +48364,6 @@ msgstr "<variable id=\"tabeintext\"><ahelp visibility=\"visible\" hid=\".uno:Sho
msgctxt ""
"05050300.xhp\n"
"hd_id3151112\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Hidden sheets"
msgstr "Trang tính ẩn"
@@ -51963,7 +48372,6 @@ msgstr "Trang tính ẩn"
msgctxt ""
"05050300.xhp\n"
"par_id3145273\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/whowsheetdialog/ShowSheetDialog\" visibility=\"visible\">Displays a list of all hidden sheets in your spreadsheet document.</ahelp> To show a certain sheet, click the corresponding entry on the list and confirm with OK."
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/whowsheetdialog/ShowSheetDialog\" visibility=\"visible\">Hiển thị danh sách các trang tính bị ẩn trong tài liệu bảng tính của bạn.</ahelp> Để hiển thị một trang tính nào đó, nhấn vào mục nhập tương ứng trong danh sách, sau đó xác nhận với nút <emph>OK</emph>."
@@ -51980,7 +48388,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"05060000.xhp\n"
"hd_id3149785\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/05060000.xhp\" name=\"Merge and Center Cells\">Merge and Center Cells</link>"
msgstr ""
@@ -51989,7 +48396,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"05060000.xhp\n"
"par_id3151246\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Combines the selected cells into a single cell or splits merged cells. Aligns cell content centered.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -51998,7 +48404,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"05060000.xhp\n"
"par_id3154020\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "Choose <emph>Format - Merge Cells - Merge and Center Cells</emph>"
msgstr ""
@@ -52007,7 +48412,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"05060000.xhp\n"
"par_id3148552\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "The merged cell receives the name of the first cell of the original cell range. Merged cells cannot be merged a second time with other cells. The range must form a rectangle, multiple selection is not supported."
msgstr "Ô đã gộp lại thì nhận tên của ô đầu tiên của phạm vi ô gốc. Ô đã gộp lại không thể được gộp lần nữa với ô khác. Phạm vi phải có dạng hình chữ nhât: không hỗ trợ chức năng đa chọn."
@@ -52016,7 +48420,6 @@ msgstr "Ô đã gộp lại thì nhận tên của ô đầu tiên của phạm
msgctxt ""
"05060000.xhp\n"
"par_id3149665\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "If the cells to be merged have any contents, a security dialog is shown."
msgstr "Nếu ô cần gộp lại cũng chứa nội dung, một hộp thoại cảnh báo được hiển thị."
@@ -52073,7 +48476,6 @@ msgstr "Kiểu dáng trang"
msgctxt ""
"05070000.xhp\n"
"hd_id3157910\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Page Style"
msgstr "Kiểu dáng trang"
@@ -52082,7 +48484,6 @@ msgstr "Kiểu dáng trang"
msgctxt ""
"05070000.xhp\n"
"par_id3156023\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"seitetext\"><ahelp hid=\".uno:PageFormatDialog\" visibility=\"visible\">Opens a dialog where you can define the appearance of all pages in your document.</ahelp></variable>"
msgstr "<variable id=\"seitetext\"><ahelp hid=\".uno:PageFormatDialog\" visibility=\"visible\">Mở một hộp thoại trong đó bạn có thể xác định diện mạo của tất cả các trang trong tài liệu.</ahelp></variable>"
@@ -52107,7 +48508,6 @@ msgstr "<bookmark_value>trang; thứ tự khi in</bookmark_value><bookmark_value
msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"hd_id3156329\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/05070500.xhp\" name=\"Sheet\">Sheet</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/05070500.xhp\" name=\"Trang tính\">Trang tính</link>"
@@ -52116,7 +48516,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/05070500.xhp\" name=\"Trang tính\">Trang tí
msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"par_id3151384\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/SheetPrintPage\">Specifies the elements to be included in the printout of all sheets with the current Page Style. Additionally, you can set the print order, the first page number, and the page scale.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/SheetPrintPage\">Ghi rõ những phần tử cần bao gồm trong bản in tất cả trang tính theo Kiểu dáng Trang hiện thời. Hơn nữa, bạn có thể đặt thứ tự in trang, số thứ tự trang đầu tiên, và tỷ lệ trang.</ahelp>"
@@ -52125,7 +48524,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/SheetPrintPage\">Ghi rõ nh
msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"hd_id3150542\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Print"
msgstr "In"
@@ -52134,7 +48532,6 @@ msgstr "In"
msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"par_id3125863\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Defines which elements of the spreadsheet are to be printed."
msgstr "Xác định cần in những phần tử nào của bảng tính."
@@ -52143,7 +48540,6 @@ msgstr "Xác định cần in những phần tử nào của bảng tính."
msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"hd_id3151041\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Column and row headers"
msgstr "Phần đầu Cột và Hàng"
@@ -52152,7 +48548,6 @@ msgstr "Phần đầu Cột và Hàng"
msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"par_id3147228\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/checkBTN_HEADER\">Specifies whether you want the column and row headers to be printed.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/checkBTN_HEADER\">Ghi rõ nếu bạn muốn in các phần đầu cột/hàng, hay không.</ahelp>"
@@ -52161,7 +48556,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/checkBTN_HEADER\">Ghi rõ n
msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"hd_id3150439\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Grid"
msgstr "Lưới"
@@ -52170,7 +48564,6 @@ msgstr "Lưới"
msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"par_id3147436\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/checkBTN_GRID\">Prints out the borders of the individual cells as a grid.</ahelp> For the view on screen, make your choice under <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><emph>%PRODUCTNAME - Preferences</emph></caseinline><defaultinline><emph>Tools - Options</emph></defaultinline></switchinline><emph> - %PRODUCTNAME Calc</emph> - <link href=\"text/shared/optionen/01060100.xhp\" name=\"View\"><emph>View</emph></link> - <emph>Grid lines</emph>."
msgstr ""
@@ -52179,7 +48572,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"hd_id3145750\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Comments"
msgstr "Ghi chú"
@@ -52188,7 +48580,6 @@ msgstr "Ghi chú"
msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"par_id3150010\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/checkBTN_NOTES\">Prints the comments defined in your spreadsheet.</ahelp> They will be printed on a separate page, along with the corresponding cell reference."
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/checkBTN_NOTES\">In ra những ghi chú được xác định trên bảng tính.</ahelp> Các ghi chú này sẽ được in ra trên một trang riêng, mỗi ghi chú cùng với tham chiếu ô tương ứng."
@@ -52197,7 +48588,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/checkBTN_NOTES\">In ra nh
msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"hd_id3154944\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "Objects/images"
msgstr ""
@@ -52206,7 +48596,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"par_id3149581\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/checkBTN_OBJECTS\">Includes all inserted objects (if printable) and graphics with the printed document.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/checkBTN_OBJECTS\">Bao gồm tất cả các đối tượng đã chèn (nếu có thể in được) và đồ họa đều với tài liệu được in ra.</ahelp>"
@@ -52215,7 +48604,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/checkBTN_OBJECTS\">Bao gồ
msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"hd_id3149377\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "Charts"
msgstr "Đồ thị"
@@ -52224,7 +48612,6 @@ msgstr "Đồ thị"
msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"par_id3148455\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/checkBTN_CHARTS\">Prints the charts that have been inserted into your spreadsheet.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/checkBTN_CHARTS\">In ra các đồ thị đã được chèn vào bảng tính.</ahelp>"
@@ -52233,7 +48620,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/checkBTN_CHARTS\">In ra cá
msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"hd_id3153418\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "Drawing Objects"
msgstr "Đối tượng vẽ"
@@ -52242,7 +48628,6 @@ msgstr "Đối tượng vẽ"
msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"par_id3149122\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/checkBTN_DRAWINGS\">Includes all drawing objects in the printed document.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/checkBTN_DRAWINGS\">Bao gồm tất cả các đối tượng vẽ trong tài liệu được in ra.</ahelp>"
@@ -52251,7 +48636,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/checkBTN_DRAWINGS\">Bao g
msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"hd_id3150330\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "Formulas"
msgstr "Công thức"
@@ -52260,7 +48644,6 @@ msgstr "Công thức"
msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"par_id3153715\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/checkBTN_FORMULAS\">Prints the formulas contained in the cells, instead of the results.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/checkBTN_FORMULAS\">In ra các công thức nằm trong ô, thay cho kết quả của công thức.</ahelp>"
@@ -52269,7 +48652,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/checkBTN_FORMULAS\">In ra c
msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"hd_id3156385\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "Zero Values"
msgstr "Giá trị số không"
@@ -52278,7 +48660,6 @@ msgstr "Giá trị số không"
msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"par_id3149258\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/checkBTN_NULLVALS\">Specifies that cells with a zero value are printed.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/checkBTN_NULLVALS\">Ghi rõ có nên in ra ngay cả ô có giá trị số không.</ahelp>"
@@ -52287,7 +48668,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/checkBTN_NULLVALS\">Ghi rõ
msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"hd_id3154022\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "Page Order"
msgstr "Thứ tự Trang"
@@ -52296,7 +48676,6 @@ msgstr "Thứ tự Trang"
msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"par_id3166423\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "Defines the order in which data in a sheet is numbered and printed when it does not fit on one printed page."
msgstr "Xác định thứ tự theo đó đánh số và in ra dữ liệu trên một trang tính khi toàn bộ dữ liệu không vừa bên trong một tờ giấy."
@@ -52305,7 +48684,6 @@ msgstr "Xác định thứ tự theo đó đánh số và in ra dữ liệu trê
msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"hd_id3152580\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "Top to bottom, then right"
msgstr "Trên xuống dưới, sau đó sang phải"
@@ -52314,7 +48692,6 @@ msgstr "Trên xuống dưới, sau đó sang phải"
msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"par_id3150205\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/radioBTN_TOPDOWN\">Prints vertically from the left column to the bottom of the sheet.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/radioBTN_TOPDOWN\">In theo chiều dọc, từ cột bên trái xuống dưới của trang tính.</ahelp>"
@@ -52323,7 +48700,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/radioBTN_TOPDOWN\">In theo
msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"hd_id3150786\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "Left to right, then down"
msgstr "Trái sang phải, sau đó xuống"
@@ -52332,7 +48708,6 @@ msgstr "Trái sang phải, sau đó xuống"
msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"par_id3154657\n"
-"26\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/radioBTN_LEFTRIGHT\">Prints horizontally from the top row of the sheet to the right column.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/radioBTN_LEFTRIGHT\">In theo chiều ngang, từ hàng đầu của trang tính sang cột bên phải.</ahelp>"
@@ -52341,7 +48716,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/radioBTN_LEFTRIGHT\">In the
msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"hd_id3150887\n"
-"27\n"
"help.text"
msgid "First page number"
msgstr "Số thứ tự trang đầu tiên"
@@ -52350,7 +48724,6 @@ msgstr "Số thứ tự trang đầu tiên"
msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"par_id3155378\n"
-"28\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/checkBTN_PAGENO\">Select this option if you want the first page to start with a number other than 1.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/checkBTN_PAGENO\">Bật tùy chọn này nếu bạn muốn trang thứ nhất bắt đầu với một số khác với 1.</ahelp>"
@@ -52359,7 +48732,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/checkBTN_PAGENO\">Bật tù
msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"par_id3145389\n"
-"35\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/spinED_PAGENO\">Enter the number of the first page.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/spinED_PAGENO\">Nhập số thứ tự của trang đầu tiên.</ahelp>"
@@ -52368,7 +48740,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/spinED_PAGENO\">Nhập số
msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"hd_id3146978\n"
-"29\n"
"help.text"
msgid "Scale"
msgstr "Co giãn"
@@ -52377,7 +48748,6 @@ msgstr "Co giãn"
msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"par_id3149408\n"
-"30\n"
"help.text"
msgid "Defines a page scale for the printed spreadsheet."
msgstr "Xác định một tỷ lệ trang cho bảng tính được in ra."
@@ -52395,14 +48765,13 @@ msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"par_idN10971\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/comboLB_SCALEMODE\">Select a scaling mode from the list box. Appropriate controls will be shown at the side of the list box.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/comboLB_SCALEMODE\">Chọn một chế độ co giãn trong hộp liệt kê. Các điều khiển thích hợp được hiển thị bên cạnh hộp liệt kê.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/comboLB_SCALEMODE\">Select a scaling mode from the list box. Appropriate controls will be shown below the list box.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 05070500.xhp
msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"hd_id3155089\n"
-"31\n"
"help.text"
msgid "Reduce/enlarge printout"
msgstr "Thu nhỏ/phóng to vùng in"
@@ -52411,7 +48780,6 @@ msgstr "Thu nhỏ/phóng to vùng in"
msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"par_id3159171\n"
-"32\n"
"help.text"
msgid "Specifies a scaling factor to scale all printed pages."
msgstr "Ghi rõ một tỷ lệ để co giãn tất cả các trang được in ra."
@@ -52428,10 +48796,9 @@ msgstr "Hệ số co giãn"
msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"par_id3152899\n"
-"36\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/spinED_SCALEALL\" visibility=\"hidden\">Enter a scaling factor. Factors less than 100 reduce the pages, higher factors enlarge the pages.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/spinED_SCALEALL\" visibility=\"hidden\">Nhập một tỷ lệ. Hệ số nhỏ hơn 100 sẽ giảm kiểu dáng của trang, còn hệ số lớn hơn sẽ tăng kích cỡ của trang.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/spinED_SCALEALL\">Enter a scaling factor. Factors less than 100 reduce the pages, higher factors enlarge the pages.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 05070500.xhp
msgctxt ""
@@ -52509,7 +48876,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/spinED_SCALEPAGEHEIGHT\">Nh
msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"hd_id3148868\n"
-"33\n"
"help.text"
msgid "Fit print range(s) on number of pages"
msgstr "Vừa phạm vi in trên số trang"
@@ -52518,7 +48884,6 @@ msgstr "Vừa phạm vi in trên số trang"
msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"par_id3145074\n"
-"34\n"
"help.text"
msgid "Specifies the maximum number of pages on which every sheet with the current Page Style is to be printed. The scale will be reduced as necessary to fit the defined number of pages."
msgstr "Ghi rõ số tối đa các tờ giấy trên đó cần in ra mọi trang theo Kiểu dáng Trang hiện thời. Tỷ lệ sẽ bị giảm theo yêu cầu đã vừa số trang đã xác định."
@@ -52535,7 +48900,6 @@ msgstr "Số trang"
msgctxt ""
"05070500.xhp\n"
"par_id3144507\n"
-"37\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/spinED_SCALEPAGENUM\">Enter the maximum number of pages to be printed.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/spinED_SCALEPAGENUM\">Gõ số tối đa các trang cần in ra.</ahelp>"
@@ -52552,7 +48916,6 @@ msgstr "Phạm vi in"
msgctxt ""
"05080000.xhp\n"
"hd_id3154013\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/05080000.xhp\" name=\"Print Ranges\">Print Ranges</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/05080000.xhp\" name=\"Phạm vi in\">Phạm vi in</link>"
@@ -52561,7 +48924,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/05080000.xhp\" name=\"Phạm vi in\">Phạm v
msgctxt ""
"05080000.xhp\n"
"par_id3155855\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Manages print ranges. Only cells within the print ranges will be printed.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Quản lý các phạm vi in. Chỉ những ô nằm bên trong các phạm vi in đều sẽ được in ra.</ahelp>"
@@ -52570,7 +48932,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Quản lý các phạm vi in. Chỉ những ô nằm b
msgctxt ""
"05080000.xhp\n"
"par_id3146119\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "If you do not define any print range manually, Calc assigns an automatic print range to include all the cells that are not empty."
msgstr "Nếu bạn không tự xác định phạm vi in, Calc tự động gán một phạm vi in bao gồm tất cả các ô không rỗng."
@@ -52579,7 +48940,6 @@ msgstr "Nếu bạn không tự xác định phạm vi in, Calc tự động gá
msgctxt ""
"05080000.xhp\n"
"hd_id3154729\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/05080300.xhp\" name=\"Edit\">Edit</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/05080300.xhp\" name=\"Sửa\">Sửa</link>"
@@ -52596,7 +48956,6 @@ msgstr "Định nghĩa"
msgctxt ""
"05080100.xhp\n"
"hd_id3145673\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/05080100.xhp\" name=\"Define\">Define</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/05080100.xhp\" name=\"Định nghĩa\">Định nghĩa</link>"
@@ -52605,7 +48964,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/05080100.xhp\" name=\"Định nghĩa\">Địn
msgctxt ""
"05080100.xhp\n"
"par_id3153896\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:DefinePrintArea\">Defines an active cell or selected cell area as the print range.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:DefinePrintArea\">Xác định một ô hoạt động hay vùng ô đã chọn làm phạm vi in.</ahelp>"
@@ -52619,11 +48977,9 @@ msgid "Clear"
msgstr ""
#: 05080200.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05080200.xhp\n"
"hd_id3153562\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/05080200.xhp\" name=\"Clear\">Clear</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/05040000.xhp\" name=\"Cột\">Cột</link>"
@@ -52632,7 +48988,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/05040000.xhp\" name=\"Cột\">Cột</link>"
msgctxt ""
"05080200.xhp\n"
"par_id3148550\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:DeletePrintArea\">Removes the defined print area.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:DeletePrintArea\">Gỡ bỏ vùng in đã xác định.</ahelp>"
@@ -52649,7 +49004,6 @@ msgstr "Sửa phạm vi in"
msgctxt ""
"05080300.xhp\n"
"hd_id3153088\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Edit Print Ranges"
msgstr "Sửa phạm vi in"
@@ -52658,7 +49012,6 @@ msgstr "Sửa phạm vi in"
msgctxt ""
"05080300.xhp\n"
"par_id3159488\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"druckbereichetext\"><ahelp hid=\".uno:EditPrintArea\">Opens a dialog where you can specify the print range.</ahelp></variable> You can also set the rows or columns which are to be repeated in every page."
msgstr "<variable id=\"druckbereichetext\"><ahelp hid=\".uno:EditPrintArea\">Mở một hộp thoại trong đó bạn có thể ghi rõ vùng in.</ahelp></variable> Bạn cũng có thể đặt những hàng/cột cần lặp lại trên mọi trang."
@@ -52667,7 +49020,6 @@ msgstr "<variable id=\"druckbereichetext\"><ahelp hid=\".uno:EditPrintArea\">M
msgctxt ""
"05080300.xhp\n"
"hd_id3156281\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Print range"
msgstr "Phạm vi in"
@@ -52676,7 +49028,6 @@ msgstr "Phạm vi in"
msgctxt ""
"05080300.xhp\n"
"par_id3147228\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/printareasdialog/edprintarea\">Allows you to modify a defined print range.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/printareasdialog/edprintarea\">Cho phép bạn sửa đổi một phạm vi in đã xác định.</ahelp>"
@@ -52685,7 +49036,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/printareasdialog/edprintarea\">Cho phép b
msgctxt ""
"05080300.xhp\n"
"par_id3145174\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Select <emph>-none-</emph> to remove a print range definition for the current spreadsheet. Select <emph>-entire sheet-</emph> to set the current sheet as a print range. Select <emph>-selection-</emph> to define the selected area of a spreadsheet as the print range. By selecting <emph>-user-defined-</emph>, you can define a print range that you have already defined using the <emph>Format - Print Ranges - Define</emph> command. If you have given a name to a range using the <emph>Sheet - Named Ranges and Expressions - Define</emph> command, this name will be displayed and can be selected from the list box."
msgstr ""
@@ -52694,7 +49044,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"05080300.xhp\n"
"par_id3145272\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "In the right-hand text box, you can enter a print range by reference or by name. If the cursor is in the <emph>Print range</emph> text box, you can also select the print range in the spreadsheet with your mouse."
msgstr "Trong hộp văn bản bên phải, bạn có thể nhập một phạm vi in theo tham chiếu hay theo tên. Nếu con trỏ nằm trong hộp văn bản <emph>Phạm vi in</emph>, bạn cũng có thể chọn phạm vi in trên bảng tính, dùng con chuột."
@@ -52703,7 +49052,6 @@ msgstr "Trong hộp văn bản bên phải, bạn có thể nhập một phạm
msgctxt ""
"05080300.xhp\n"
"hd_id3149260\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Rows to repeat"
msgstr "Hàng cần lặp lại"
@@ -52712,7 +49060,6 @@ msgstr "Hàng cần lặp lại"
msgctxt ""
"05080300.xhp\n"
"par_id3147426\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/printareasdialog/edrepeatrow\">Choose one or more rows to print on every page. In the right text box enter the row reference, for example, \"1\" or \"$1\" or \"$2:$3\".</ahelp> The list box displays <emph>-user defined-</emph>. You can also select <emph>-none-</emph> to remove a defined repeating row."
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/printareasdialog/edrepeatrow\">Chọn một hay nhiều hàng cần in trên mọi trang. Trong hộp văn bản bên phải, nhập tham chiếu hàng, v.d. « 1 », « $1 » hay « $2:$3 ».</ahelp> Hộp liệt kê hiển thị mục <emph>-do người dùng xác định-</emph>. Bạn cũng có thể chọn mục <emph>-không có-</emph> để gỡ bỏ một hàng lặp lại đã xác định."
@@ -52721,7 +49068,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/printareasdialog/edrepeatrow\">Chọn mộ
msgctxt ""
"05080300.xhp\n"
"par_id3155418\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "You can also define repeating rows by dragging the mouse in the spreadsheet, if the cursor is in the <emph>Rows to repeat</emph> text field in the dialog."
msgstr "Bạn cũng có thể xác định hàng lặp lại bằng cách kéo con chuột trên bảng tính, nếu con trỏ nằm trong trường văn bản <emph>Hàng cần lặp lại</emph> trong hộp thoại."
@@ -52730,7 +49076,6 @@ msgstr "Bạn cũng có thể xác định hàng lặp lại bằng cách kéo c
msgctxt ""
"05080300.xhp\n"
"hd_id3149581\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "Columns to repeat"
msgstr "Cột cần lặp lại"
@@ -52739,7 +49084,6 @@ msgstr "Cột cần lặp lại"
msgctxt ""
"05080300.xhp\n"
"par_id3155602\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/printareasdialog/edrepeatcol\">Choose one or more columns to print on every page. In the right text box enter the column reference, for example, \"A\" or \"AB\" or \"$C:$E\".</ahelp> The list box then displays <emph>-user defined-</emph>. You can also select <emph>-none-</emph> to remove a defined repeating column."
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/printareasdialog/edrepeatcol\">Hãy chọn một hay nhiều cột cần in trên mọi trang. Trong hộp văn bản bên phải, nhập tham chiếu cột, v.d. « A » hay « AB » hay « $C:$E ».</ahelp> Hộp liệt kê hiển thị mục <emph>-do người dùng xác định-</emph>. Bạn cũng có thể chọn mục <emph>-không có-</emph> để gỡ bỏ một cột lặp lại đã xác định."
@@ -52748,7 +49092,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/printareasdialog/edrepeatcol\">Hãy chọn
msgctxt ""
"05080300.xhp\n"
"par_id3150749\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "You can also define repeating columns by dragging the mouse in the spreadsheet, if the cursor is in the <emph>Columns to repeat</emph> text field in the dialog."
msgstr "Bạn cũng có thể xác định cột lặp lại bằng cách kéo con chuột trên bảng tính, nếu con trỏ nằm trong trường văn bản <emph>Cột cần lặp lại</emph> trong hộp thoại."
@@ -52765,7 +49108,6 @@ msgstr "Thêm"
msgctxt ""
"05080400.xhp\n"
"hd_id3149457\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/05080400.xhp\" name=\"Add\">Add</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/05080400.xhp\" name=\"Thêm\">Thêm</link>"
@@ -52774,7 +49116,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/05080400.xhp\" name=\"Thêm\">Thêm</link>"
msgctxt ""
"05080400.xhp\n"
"par_id3156423\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:AddPrintArea\">Adds the current selection to the defined print areas.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:AddPrintArea\">Thêm vùng chọn hiện thời vào các vùng in đã xác định.</ahelp>"
@@ -52788,7 +49129,6 @@ msgid "Styles and Formatting"
msgstr "Kiểu dáng và Định dạng"
#: 05100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05100000.xhp\n"
"bm_id3150447\n"
@@ -52797,7 +49137,6 @@ msgid "<bookmark_value>Stylist, see Styles and Formatting window</bookmark_value
msgstr "<bookmark_value>Đặt kiểu dáng, xem cửa sổ Kiểu dáng và Định dạng</bookmark_value><bookmark_value>cửa sổ Kiểu dáng và Định dạng</bookmark_value><bookmark_value>định dạng; cửa sổ Kiểu dáng và Định dạng</bookmark_value><bookmark_value>đặt định dạng; cửa sổ Kiểu dáng và Định dạng</bookmark_value><bookmark_value>xô sơn để áp dụng kiểu dáng</bookmark_value>"
#: 05100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05100000.xhp\n"
"hd_id3150447\n"
@@ -52814,7 +49153,6 @@ msgid "Use the Styles and Formatting deck of the Sidebar to assign styles to cel
msgstr ""
#: 05100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05100000.xhp\n"
"par_id3149665\n"
@@ -52823,7 +49161,6 @@ msgid "The Styles and Formatting <link href=\"text/shared/00/00000005.xhp#andock
msgstr "<link href=\"text/shared/00/00000005.xhp#andocken\" name=\"cửa sổ neo được\">Cửa sổ neo được</link> <emph>Kiểu dáng và định dạng</emph> có thể ở dạng mở trong khi soạn thảo tài liệu."
#: 05100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05100000.xhp\n"
"hd_id3150012\n"
@@ -52832,7 +49169,6 @@ msgid "How to apply a cell style:"
msgstr "Áp dụng một kiểu dáng ô như thế nào :"
#: 05100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05100000.xhp\n"
"par_id3159155\n"
@@ -52841,7 +49177,6 @@ msgid "Select the cell or cell range."
msgstr "Hãy lựa chọn ô hay phạm vi ô."
#: 05100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05100000.xhp\n"
"par_id3145749\n"
@@ -52850,7 +49185,6 @@ msgid "Double-click the style in the Styles and Formatting window."
msgstr "Nhấn đôi vào kiểu dáng trong cửa sổ <emph>Kiểu dáng và Định dạng</emph>."
#: 05100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05100000.xhp\n"
"hd_id3153877\n"
@@ -52859,7 +49193,6 @@ msgid "Cell Styles"
msgstr "Kiểu dáng ô"
#: 05100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05100000.xhp\n"
"par_id3145801\n"
@@ -52868,7 +49201,6 @@ msgid "<ahelp hid=\".\">Displays the list of the available Cell Styles for <link
msgstr "<ahelp hid=\".uno:ParaStyle\">Hiển thị danh sách các Kiểu dáng Ô cho chức năng <link href=\"text/shared/00/00000005.xhp#formatierung\" name=\"định dạng ô gián tiếp\">định dạng ô gián tiếp</link>.</ahelp>"
#: 05100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05100000.xhp\n"
"par_id3150751\n"
@@ -52877,7 +49209,6 @@ msgid "<image id=\"img_id3153714\" src=\"sc/res/sf01.png\"><alt id=\"alt_id31537
msgstr "<image id=\"img_id3155754\" src=\"cmd/sc_styleupdatebyexample.png\" width=\"0.222inch\" height=\"0.222inch\"><alt id=\"alt_id3155754\">Biểu tượng</alt></image>"
#: 05100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05100000.xhp\n"
"par_id3154255\n"
@@ -52886,7 +49217,6 @@ msgid "Cell Styles"
msgstr "Kiểu dáng ô"
#: 05100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05100000.xhp\n"
"hd_id3153963\n"
@@ -52895,7 +49225,6 @@ msgid "Page Styles"
msgstr "Kiểu dáng Trang"
#: 05100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05100000.xhp\n"
"par_id3147003\n"
@@ -52904,16 +49233,14 @@ msgid "<ahelp hid=\".\">Displays the Page Styles available for indirect page for
msgstr "<ahelp hid=\".uno:PageStyle\">Hiển thị các Kiểu dáng Trang sẵn sàng cho chức năng định dạng trang gián tiếp.</ahelp>"
#: 05100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05100000.xhp\n"
"par_id3159100\n"
"help.text"
-msgid "<image id=\"img_id3149814\" src=\"sw/imglst/sf04.png\"><alt id=\"alt_id3149814\">Icon</alt></image>"
-msgstr "<image id=\"img_id3155754\" src=\"cmd/sc_styleupdatebyexample.png\" width=\"0.222inch\" height=\"0.222inch\"><alt id=\"alt_id3155754\">Biểu tượng</alt></image>"
+msgid "<image id=\"img_id3149814\" src=\"sw/res/sf04.png\"><alt id=\"alt_id3149814\">Icon</alt></image>"
+msgstr ""
#: 05100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05100000.xhp\n"
"par_id3150361\n"
@@ -52922,7 +49249,6 @@ msgid "Page Styles"
msgstr "Kiểu dáng Trang"
#: 05100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05100000.xhp\n"
"hd_id3150202\n"
@@ -52931,16 +49257,14 @@ msgid "Fill Format Mode"
msgstr "Chế độ Định dạng Điền"
#: 05100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05100000.xhp\n"
"par_id3155531\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"HID_TEMPLDLG_WATERCAN\">Turns the Fill Format mode on and off. Use the paint can to assign the Style selected in the Styles and Formatting window.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"HID_TEMPLDLG_WATERCAN\">Bật/tắt chế độ <emph>Định dạng Điền</emph>. Hãy dùng xô sơn để gán Kiểu dáng được chọn trong cửa sổ <emph>Kiểu dáng và Định dạng</emph>.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\"SFX2_HID_TEMPLDLG_WATERCAN\">Turns the Fill Format mode on and off. Use the paint can to assign the Style selected in the Styles and Formatting window.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 05100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05100000.xhp\n"
"par_id3155087\n"
@@ -52949,7 +49273,6 @@ msgid "<image id=\"img_id3153068\" src=\"cmd/sc_fillstyle.png\"><alt id=\"alt_id
msgstr "<image id=\"img_id3155754\" src=\"cmd/sc_styleupdatebyexample.png\" width=\"0.222inch\" height=\"0.222inch\"><alt id=\"alt_id3155754\">Biểu tượng</alt></image>"
#: 05100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05100000.xhp\n"
"par_id3156198\n"
@@ -52958,7 +49281,6 @@ msgid "Fill Format Mode"
msgstr "Chế độ Định dạng Điền"
#: 05100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05100000.xhp\n"
"hd_id3148870\n"
@@ -52967,7 +49289,6 @@ msgid "How to apply a new style with the paint can:"
msgstr "Áp dụng một kiểu dáng mới dùng xô sơn như thế nào :"
#: 05100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05100000.xhp\n"
"par_id3145078\n"
@@ -52976,7 +49297,6 @@ msgid "Select the desired style from the Styles and Formatting window."
msgstr "Hãy lựa chọn kiểu dáng đã muốn trong cửa sổ <emph>Kiểu dáng và Định dạng</emph>."
#: 05100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05100000.xhp\n"
"par_id3159098\n"
@@ -52985,7 +49305,6 @@ msgid "Click the <emph>Fill Format Mode</emph> icon."
msgstr "Nhấn vào biểu tượng <emph>Chế độ Định dạng Điền</emph>."
#: 05100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05100000.xhp\n"
"par_id3148609\n"
@@ -52994,7 +49313,6 @@ msgid "Click a cell to format it, or drag your mouse over a certain range to for
msgstr "Nhấn vào một ô nào đó để định dạng nó, hoặc kéo con chuột qua một phạm vi nào đó để định dạng toàn bộ phạm vi đó. Lặp lại hành động này cho các ô và phạm vi khác."
#: 05100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05100000.xhp\n"
"par_id3149438\n"
@@ -53003,7 +49321,6 @@ msgid "Click the <emph>Fill Format Mode</emph> icon again to exit this mode."
msgstr "Nhấn lại vào biểu tượng <emph>Chế độ Định dạng Điền</emph> để ra khỏi chế độ này."
#: 05100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05100000.xhp\n"
"hd_id3153975\n"
@@ -53012,16 +49329,14 @@ msgid "New Style from Selection"
msgstr "Kiểu dáng mới từ vùng chọn"
#: 05100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05100000.xhp\n"
"par_id3149499\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"HID_TEMPLDLG_NEWBYEXAMPLE\">Creates a new style based on the formatting of a selected object.</ahelp> Assign a name for the style in the <link href=\"text/shared/01/05140100.xhp\" name=\"Create Style\">Create Style</link> dialog."
-msgstr "<ahelp hid=\"HID_TEMPLDLG_NEWBYEXAMPLE\">Tạo một kiểu dáng mới dựa vào định dạng của một đối tượng đã chọn.</ahelp> Gán một tên cho kiểu dáng này trong hộp thoại <link href=\"text/shared/01/05140100.xhp\" name=\"Tạo kiểu dáng\">Tạo kiểu dáng</link>."
+msgid "<ahelp hid=\"SFX2_HID_TEMPLDLG_NEWBYEXAMPLE\">Creates a new style based on the formatting of a selected object.</ahelp> Assign a name for the style in the <link href=\"text/shared/01/05140100.xhp\" name=\"Create Style\">Create Style</link> dialog."
+msgstr ""
#: 05100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05100000.xhp\n"
"par_id3150050\n"
@@ -53030,7 +49345,6 @@ msgid "<image id=\"img_id3154649\" src=\"cmd/sc_stylenewbyexample.png\"><alt id=
msgstr "<image id=\"img_id3155754\" src=\"cmd/sc_styleupdatebyexample.png\" width=\"0.222inch\" height=\"0.222inch\"><alt id=\"alt_id3155754\">Biểu tượng</alt></image>"
#: 05100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05100000.xhp\n"
"par_id3146963\n"
@@ -53039,7 +49353,6 @@ msgid "New Style from Selection"
msgstr "Kiểu dáng mới từ vùng chọn"
#: 05100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05100000.xhp\n"
"hd_id3153813\n"
@@ -53048,16 +49361,14 @@ msgid "Update Style"
msgstr "Cập nhật Kiểu dáng"
#: 05100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05100000.xhp\n"
"par_id3154707\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"HID_TEMPLDLG_UPDATEBYEXAMPLE\">Updates the Style selected in the Styles and Formatting window with the current formatting of the selected object.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"HID_TEMPLDLG_UPDATEBYEXAMPLE\">Cập nhật Kiểu dáng được chọn trong cửa sổ <emph>Kiểu dáng và Định dạng</emph>, bằng định dạng hiện thời của đối tượng đã chọn.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\"SFX2_HID_TEMPLDLG_UPDATEBYEXAMPLE\">Updates the Style selected in the Styles and Formatting window with the current formatting of the selected object.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 05100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05100000.xhp\n"
"par_id3145118\n"
@@ -53066,7 +49377,6 @@ msgid "<image id=\"img_id3155754\" src=\"cmd/sc_styleupdatebyexample.png\"><alt
msgstr "<image id=\"img_id3155754\" src=\"cmd/sc_styleupdatebyexample.png\" width=\"0.222inch\" height=\"0.222inch\"><alt id=\"alt_id3155754\">Biểu tượng</alt></image>"
#: 05100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05100000.xhp\n"
"par_id3147501\n"
@@ -53087,8 +49397,8 @@ msgctxt ""
"05100000.xhp\n"
"par_idN109C2\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"HID_TEMPLATE_FMT\">Displays the list of the styles from the selected style category.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"HID_TEMPLATE_FMT\">Hiển thị danh sách các kiểu dáng từ phân loại kiểu dáng đã chọn.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\"SFX2_HID_TEMPLATE_FMT\">Displays the list of the styles from the selected style category.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 05100000.xhp
msgctxt ""
@@ -53099,7 +49409,6 @@ msgid "In the <link href=\"text/shared/00/00000005.xhp#kontextmenue\" name=\"con
msgstr "Trong <link href=\"text/shared/00/00000005.xhp#kontextmenue\" name=\"trình đơn trình đơn ngữ cảnh\">trình đơn trình đơn ngữ cảnh</link>, bạn có thể chọn các lệnh để tạo một kiểu dáng mới, xoá một kiểu dáng do người dùng xác định, hay thay đổi kiểu dáng đã chọn."
#: 05100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05100000.xhp\n"
"hd_id3149053\n"
@@ -53108,13 +49417,12 @@ msgid "Style Groups"
msgstr "Nhóm Kiểu dáng"
#: 05100000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05100000.xhp\n"
"par_id3147299\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"HID_TEMPLATE_FILTER\">Lists the available style groups.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"HID_TEMPLATE_FILTER\">Liệt kê các nhóm kiểu dáng sẵn sàng.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\"SFX2_HID_TEMPLATE_FILTER\">Lists the available style groups.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 05100100.xhp
msgctxt ""
@@ -53192,7 +49500,6 @@ msgstr "Tự động Định dạng"
msgctxt ""
"05110000.xhp\n"
"hd_id3149666\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"autoformat\"><link href=\"text/scalc/01/05110000.xhp\" name=\"AutoFormat\">AutoFormat</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"autoformat\"><link href=\"text/scalc/01/05110000.xhp\" name=\"Tự động Định dạng\">Tự động Định dạng</link></variable>"
@@ -53201,7 +49508,6 @@ msgstr "<variable id=\"autoformat\"><link href=\"text/scalc/01/05110000.xhp\" na
msgctxt ""
"05110000.xhp\n"
"par_id3145367\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"autoformattext\"><ahelp hid=\".\">Use this command to apply an AutoFormat to a selected sheet area or to define your own AutoFormats.</ahelp></variable>"
msgstr "<variable id=\"autoformattext\"><ahelp hid=\".\">Hãy sử dụng câu lệnh này để áp dụng một Tự động Định dạng cho một vùng trang tính đã chọn, hoặc để xác định các Tự động Định dạng của mình.</ahelp></variable>"
@@ -53210,7 +49516,6 @@ msgstr "<variable id=\"autoformattext\"><ahelp hid=\".\">Hãy sử dụng câu l
msgctxt ""
"05110000.xhp\n"
"hd_id3148455\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Format"
msgstr "Định dạng"
@@ -53219,7 +49524,6 @@ msgstr "Định dạng"
msgctxt ""
"05110000.xhp\n"
"par_id3145799\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/formatlb\">Choose a predefined AutoFormat to apply to a selected area in your sheet.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/formatlb\">Hãy chọn một Tự động Định dạng đã xác định sẵn, để áp dụng cho một vùng đã chọn trên trang tính.</ahelp>"
@@ -53228,7 +49532,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/formatlb\">Hãy chọn m
msgctxt ""
"05110000.xhp\n"
"hd_id3149410\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Add"
msgstr "Thêm"
@@ -53237,7 +49540,6 @@ msgstr "Thêm"
msgctxt ""
"05110000.xhp\n"
"par_id3154017\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/add\">Allows you to add the current formatting of a range of at least 4 x 4 cells to the list of predefined AutoFormats.</ahelp> The <link href=\"text/shared/01/05150101.xhp\" name=\"Add AutoFormat\">Add AutoFormat</link> dialog then appears."
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/add\">Cho phép bạn thêm định dạng hiện thời của một phạm vi chứa ít nhất 4×4 ô cho danh sách các Tự động Định dạng đã xác định sẵn.</ahelp> Hộp thoại <link href=\"text/shared/01/05150101.xhp\" name=\"Thêm Tự động Định dạng\">Thêm Tự động Định dạng</link> sẽ xuất hiện."
@@ -53246,7 +49548,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/add\">Cho phép bạn thê
msgctxt ""
"05110000.xhp\n"
"par_id3153708\n"
-"29\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_SC_AUTOFMT_NAME\">Enter a name and click <emph>OK</emph>. </ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_SC_AUTOFMT_NAME\">Nhập một tên, sau đó bấm nút <emph>OK</emph>. </ahelp>"
@@ -53255,7 +49556,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_SC_AUTOFMT_NAME\">Nhập một tên, sau đó bấm nú
msgctxt ""
"05110000.xhp\n"
"hd_id3155961\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Formatting"
msgstr "Định dạng"
@@ -53264,7 +49564,6 @@ msgstr "Định dạng"
msgctxt ""
"05110000.xhp\n"
"par_id3153965\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "In this section you can select or deselect the available formatting options. If you want to keep any of the settings currently in your spreadsheet, deselect the corresponding option."
msgstr "Trong phần này, bạn có thể chọn hay bỏ chọn những tùy chọn định dạng sẵn sàng. Muốn giữ bất cứ thiết lập nào hiện thời trên bảng tính thì bỏ chọn tùy chọn tương ứng."
@@ -53273,7 +49572,6 @@ msgstr "Trong phần này, bạn có thể chọn hay bỏ chọn những tùy c
msgctxt ""
"05110000.xhp\n"
"hd_id3154021\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "Number format"
msgstr "Định dạng Số"
@@ -53282,7 +49580,6 @@ msgstr "Định dạng Số"
msgctxt ""
"05110000.xhp\n"
"par_id3159239\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/numformatcb\">When marked, specifies that you want to retain the number format of the selected format.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/numformatcb\">Bật tùy chọn này thì ghi rõ bạn muốn giữ lại định dạng số của định dạng đã chọn.</ahelp>"
@@ -53291,7 +49588,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/numformatcb\">Bật tùy c
msgctxt ""
"05110000.xhp\n"
"hd_id3149530\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "Borders"
msgstr "Viền"
@@ -53300,7 +49596,6 @@ msgstr "Viền"
msgctxt ""
"05110000.xhp\n"
"par_id3145259\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/bordercb\">When marked, specifies that you want to retain the border of the selected format.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/bordercb\">Bật tùy chọn này thì ghi rõ bạn muốn giữ lại viền của định dạng đã chọn.</ahelp>"
@@ -53309,7 +49604,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/bordercb\">Bật tùy ch
msgctxt ""
"05110000.xhp\n"
"hd_id3154657\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "Font"
msgstr "Phông"
@@ -53318,7 +49612,6 @@ msgstr "Phông"
msgctxt ""
"05110000.xhp\n"
"par_id3152990\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/fontcb\">When marked, specifies that you want to retain the font of the selected format.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/fontcb\">Bật tùy chọn này thì ghi rõ bạn muốn giữ lại phông chữ của định dạng đã chọn.</ahelp>"
@@ -53327,7 +49620,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/fontcb\">Bật tùy chọn
msgctxt ""
"05110000.xhp\n"
"hd_id3155379\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "Pattern"
msgstr "Mẫu"
@@ -53336,7 +49628,6 @@ msgstr "Mẫu"
msgctxt ""
"05110000.xhp\n"
"par_id3150368\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/patterncb\">When marked, specifies that you want to retain the pattern of the selected format.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/patterncb\">Bật tùy chọn này thì ghi rõ bạn muốn giữ lại mẫu của định dạng đã chọn.</ahelp>"
@@ -53345,7 +49636,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/patterncb\">Bật tùy ch
msgctxt ""
"05110000.xhp\n"
"hd_id3146115\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "Alignment"
msgstr "Sắp hàng"
@@ -53354,7 +49644,6 @@ msgstr "Sắp hàng"
msgctxt ""
"05110000.xhp\n"
"par_id3156445\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/alignmentcb\">When marked, specifies that you want to retain the alignment of the selected format.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/alignmentcb\">Bật tùy chọn này thì ghi rõ bạn muốn giữ lại tình trạng canh lề của định dạng đã chọn.</ahelp>"
@@ -53363,7 +49652,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/alignmentcb\">Bật tùy c
msgctxt ""
"05110000.xhp\n"
"hd_id3155811\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "AutoFit width and height"
msgstr "Chỉnh tự động bề rộng/cao"
@@ -53372,7 +49660,6 @@ msgstr "Chỉnh tự động bề rộng/cao"
msgctxt ""
"05110000.xhp\n"
"par_id3148703\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/autofitcb\">When marked, specifies that you want to retain the width and height of the selected cells of the selected format.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/autofitcb\">Bật tùy chọn này thì ghi rõ bạn muốn giữ lại chiều rộng và chiều cao của các ô đã chọn của định dạng đã chọn.</ahelp>"
@@ -53381,7 +49668,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/autofitcb\">Bật tùy ch
msgctxt ""
"05110000.xhp\n"
"hd_id3159223\n"
-"26\n"
"help.text"
msgid "Rename"
msgstr "Thay tên"
@@ -53390,7 +49676,6 @@ msgstr "Thay tên"
msgctxt ""
"05110000.xhp\n"
"par_id3153064\n"
-"27\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_SC_RENAME_AUTOFMT\">Opens a dialog where you can change the specification of the selected AutoFormat.</ahelp> The button is only visible if you clicked the <emph>More</emph> button."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_SC_RENAME_AUTOFMT\">Mở một hộp thoại trong đó bạn có thể thay đổi đặc tả của Định dạng tự động đã chọn.</ahelp> Nút này chỉ hiển thị nếu bạn đã nhấn vào nút <emph>Nhiều</emph> để hiển thị thêm tùy chọn."
@@ -53399,7 +49684,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_SC_RENAME_AUTOFMT\">Mở một hộp thoại trong đó
msgctxt ""
"05110000.xhp\n"
"par_id3153912\n"
-"28\n"
"help.text"
msgid "The <emph>Rename AutoFormat</emph> dialog opens.<ahelp hid=\"HID_SC_REN_AFMT_NAME\"> Enter the new name of the AutoFormat here.</ahelp>"
msgstr "Hộp thoại <emph>Thay tên Tự động Định dạng</emph> sẽ mở.<ahelp hid=\"HID_SC_REN_AFMT_NAME\"> Nhập vào đây tên của Tự động Định dạng mới.</ahelp>"
@@ -53408,7 +49692,6 @@ msgstr "Hộp thoại <emph>Thay tên Tự động Định dạng</emph> sẽ m
msgctxt ""
"05110000.xhp\n"
"hd_id3155264\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "More"
msgstr "Nhiều"
@@ -53417,7 +49700,6 @@ msgstr "Nhiều"
msgctxt ""
"05110000.xhp\n"
"par_id3159094\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "Closes the <emph>Formatting</emph> options section, if it is currently open."
msgstr "Đóng phần thêm tùy chọn <emph>Định dạng</emph>, nếu nó còn mở."
@@ -53434,7 +49716,6 @@ msgstr "Định dạng có điều kiện"
msgctxt ""
"05120000.xhp\n"
"hd_id3155132\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Conditional Formatting"
msgstr "Định dạng có điều kiện"
@@ -53443,7 +49724,6 @@ msgstr "Định dạng có điều kiện"
msgctxt ""
"05120000.xhp\n"
"par_id3163710\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"bedingtetext\"><ahelp hid=\".uno:ConditionalFormatDialog\">Choose <emph>Conditional Formatting</emph> to define format styles depending on certain conditions.</ahelp></variable> If a style was already assigned to a cell, it remains unchanged. The style entered here is then evaluated. There are several types of conditional formatting that can be used."
msgstr ""
@@ -53457,7 +49737,6 @@ msgid "You can enter several conditions that query the contents of cell values o
msgstr ""
#: 05120000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05120000.xhp\n"
"par_id2414014\n"
@@ -53698,7 +49977,6 @@ msgid "For a detailed explanation and examples, please visit <link href=\"http:/
msgstr ""
#: 05120000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05120000.xhp\n"
"hd_id3156384\n"
@@ -53739,7 +50017,6 @@ msgid "In the <emph>Range</emph> field, define the range of cells concerned by t
msgstr ""
#: 05120000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"05120000.xhp\n"
"hd_id3153384\n"
@@ -53799,7 +50076,6 @@ msgstr "<bookmark_value>tự động gạch nối từ trong bảng tính</bookm
msgctxt ""
"06020000.xhp\n"
"hd_id3159399\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Hyphenation"
msgstr "Gạch nối từ"
@@ -53808,7 +50084,6 @@ msgstr "Gạch nối từ"
msgctxt ""
"06020000.xhp\n"
"par_id3145068\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"silben\"><ahelp hid=\".uno:Hyphenate\">The <emph>Hyphenation </emph>command calls the dialog for setting the hyphenation in $[officename] Calc.</ahelp></variable>"
msgstr "<variable id=\"silben\"><ahelp hid=\".uno:Hyphenate\">Lệnh <emph>Gạch nối từ</emph> gọi hộp thoại để đặt chức năng gạch nối từ trong $[officename] Calc.</ahelp></variable>"
@@ -53817,7 +50092,6 @@ msgstr "<variable id=\"silben\"><ahelp hid=\".uno:Hyphenate\">Lệnh <emph>Gạc
msgctxt ""
"06020000.xhp\n"
"par_id3154366\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "You can only turn on the automatic hyphenation in $[officename] Calc when the <link href=\"text/shared/01/05340300.xhp\" name=\"row break\">row break</link> feature is active."
msgstr "Bạn chỉ có thể bật chức năng tự động gạch nối từ trong $[officename] Calc khi tính năng <link href=\"text/shared/01/05340300.xhp\" name=\"ngắt hàng\">ngắt hàng</link> đang chạy."
@@ -53826,7 +50100,6 @@ msgstr "Bạn chỉ có thể bật chức năng tự động gạch nối từ
msgctxt ""
"06020000.xhp\n"
"hd_id3153192\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Hyphenation for selected cells."
msgstr "Gạch nối từ cho các ô đã chọn."
@@ -53835,7 +50108,6 @@ msgstr "Gạch nối từ cho các ô đã chọn."
msgctxt ""
"06020000.xhp\n"
"par_id3150868\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Select the cells for which you want to change the hyphenation."
msgstr "Hãy lựa chọn những ô bảng cho chúng bạn muốn thay đổi tình trạng gạch nối từ."
@@ -53844,7 +50116,6 @@ msgstr "Hãy lựa chọn những ô bảng cho chúng bạn muốn thay đổi
msgctxt ""
"06020000.xhp\n"
"par_id3150440\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Choose <emph>Tools - Language - Hyphenation</emph>."
msgstr "Chọn lệnh <emph>Công cụ > Ngôn ngữ > Gạch nối từ</emph>."
@@ -53853,7 +50124,6 @@ msgstr "Chọn lệnh <emph>Công cụ > Ngôn ngữ > Gạch nối từ</emph>.
msgctxt ""
"06020000.xhp\n"
"par_id3156441\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "The <emph>Format Cells</emph> dialog appears with the <emph>Alignment</emph> tab page open."
msgstr "Hộp thoại <emph>Định dạng ô</emph> xuất hiện với trang thẻ <emph>Sắp hàng</emph> còn mở."
@@ -53862,7 +50132,6 @@ msgstr "Hộp thoại <emph>Định dạng ô</emph> xuất hiện với trang t
msgctxt ""
"06020000.xhp\n"
"par_id3149260\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "Mark the <emph>Wrap text automatically</emph> and <emph>Hyphenation active</emph> check boxes."
msgstr "Đánh dấu hai tùy chọn <emph>Tự động cuộn văn bản</emph> và <emph>Gạch nối từ</emph>."
@@ -53871,7 +50140,6 @@ msgstr "Đánh dấu hai tùy chọn <emph>Tự động cuộn văn bản</emph>
msgctxt ""
"06020000.xhp\n"
"hd_id3153094\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "Hyphenation for Drawing Objects"
msgstr "Gạch nối từ cho Đối tượng Vẽ"
@@ -53880,7 +50148,6 @@ msgstr "Gạch nối từ cho Đối tượng Vẽ"
msgctxt ""
"06020000.xhp\n"
"par_id3148577\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Select a drawing object."
msgstr "Chọn một đối tượng vẽ."
@@ -53889,7 +50156,6 @@ msgstr "Chọn một đối tượng vẽ."
msgctxt ""
"06020000.xhp\n"
"par_id3156285\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "Choose <emph>Tools - Language - Hyphenation</emph>."
msgstr "Chọn lệnh <emph>Công cụ > Ngôn ngữ > Gạch nối từ</emph>."
@@ -53898,7 +50164,6 @@ msgstr "Chọn lệnh <emph>Công cụ > Ngôn ngữ > Gạch nối từ</emph>.
msgctxt ""
"06020000.xhp\n"
"par_id3147394\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "Each time you call the command you turn the hyphenation for the drawing object on or off. A check mark shows the current status."
msgstr "Mỗi lần bạn gọi câu lệnh này, bạn bật hay tắt chức năng gạch nối từ cho đối tượng vẽ đó. Một dấu kiểm ngụ ý trạng thái hiện thời."
@@ -53923,7 +50188,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"06030000.xhp\n"
"hd_id3151245\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/06030000.xhp\" name=\"Detective\">Detective</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06030000.xhp\" name=\"Phát hiện\">Phát hiện</link>"
@@ -53932,7 +50196,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06030000.xhp\" name=\"Phát hiện\">Phát hi
msgctxt ""
"06030000.xhp\n"
"par_id3151211\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "This command activates the Spreadsheet Detective. With the Detective, you can trace the dependencies from the current formula cell to the cells in the spreadsheet."
msgstr "Câu lệnh này kích hoạt chức năng <emph>Phát hiện Bảng tính</emph>. Dùng chức năng này, bạn có thể tìm vết phụ thuộc từ ô công thức hiện thờ tới các ô trên bảng tính."
@@ -53941,7 +50204,6 @@ msgstr "Câu lệnh này kích hoạt chức năng <emph>Phát hiện Bảng tí
msgctxt ""
"06030000.xhp\n"
"par_id3150447\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Once you have defined a trace, you can point with the mouse cursor to the trace. The mouse cursor will change its shape. Double-click the trace with this cursor to select the referenced cell at the end of the trace."
msgstr "Một khi xác định một vết, bạn có thể chỉ tới vết dùng con trỏ chuột. Con trỏ sẽ thay đổi hình. Nhấn đôi vào vết dùng con trỏ này, để lựa chọn ô đã tham chiếu ở kết thúc của vết đó."
@@ -53966,7 +50228,6 @@ msgstr "<bookmark_value>ô bảng; tìm vết tiền lệ</bookmark_value><bookm
msgctxt ""
"06030100.xhp\n"
"hd_id3155628\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/06030100.xhp\" name=\"Trace Precedents\">Trace Precedents</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06030100.xhp\" name=\"Tìm vết tiền lệ\">Tìm vết tiền lệ</link>"
@@ -53975,7 +50236,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06030100.xhp\" name=\"Tìm vết tiền lệ\
msgctxt ""
"06030100.xhp\n"
"par_id3153542\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:ShowPrecedents\">This function shows the relationship between the current cell containing a formula and the cells used in the formula.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:ShowPrecedents\">Chức năng này hiển thị quan hệ giữa ô hiện thời chứa công thức và các ô được dùng trong công thức.</ahelp>"
@@ -53984,7 +50244,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:ShowPrecedents\">Chức năng này hiển thị quan h
msgctxt ""
"06030100.xhp\n"
"par_id3147265\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Traces are displayed in the sheet with marking arrows. At the same time, the range of all the cells contained in the formula of the current cell is highlighted with a blue frame."
msgstr "Vết được hiển thị trên trang tính dùng mũi tên đánh dấu. Đồng thời, phạm vi các ô nằm trong công thức của ô hiện thời được tô sáng dùng một khung màu xanh."
@@ -53993,7 +50252,6 @@ msgstr "Vết được hiển thị trên trang tính dùng mũi tên đánh d
msgctxt ""
"06030100.xhp\n"
"par_id3154321\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "This function is based on a principle of layers. For example, if the precedent cell to a formula is already indicated with a tracer arrow, when you repeat this command, the tracer arrows are drawn to the precedent cells of this cell."
msgstr "Hàm này dựa vào một nguyên lý về lớp. Chẳng hạn, nếu ô tiền lệ đối với một công thức đã được ngụ ý với một mũi ten tìm vết, khi bạn lặp lại câu lệnh này, các mũi tên tìm vết được kéo về các ô tiền lệ của ô này."
@@ -54018,7 +50276,6 @@ msgstr "<bookmark_value>ô bảng; gỡ bỏ tiền lệ</bookmark_value><bookma
msgctxt ""
"06030200.xhp\n"
"hd_id3155628\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/06030200.xhp\" name=\"Remove Precedents\">Remove Precedents</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06030200.xhp\" name=\"Bỏ tiền lệ\">Bỏ tiền lệ</link>"
@@ -54027,7 +50284,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06030200.xhp\" name=\"Bỏ tiền lệ\">Bỏ
msgctxt ""
"06030200.xhp\n"
"par_id3149456\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:ClearArrowPrecedents\">Deletes one level of the trace arrows that were inserted with the <emph>Trace Precedents</emph> command.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:ClearArrowPrecedents\">Xoá một cấp của các mũi tên tìm vết được chèn dùng câu lệnh <emph>Tìm vết tiền lệ</emph>.</ahelp>"
@@ -54052,7 +50308,6 @@ msgstr "<bookmark_value>ô bảng; tìm vết phụ thuộc</bookmark_value>"
msgctxt ""
"06030300.xhp\n"
"hd_id3153252\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/06030300.xhp\" name=\"Trace Dependents\">Trace Dependents</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06030300.xhp\" name=\"Tìm vết phụ thuộc\">Tìm vết phụ thuộc</link>"
@@ -54061,7 +50316,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06030300.xhp\" name=\"Tìm vết phụ thuộ
msgctxt ""
"06030300.xhp\n"
"par_id3156024\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:ShowDependents\" visibility=\"visible\">Draws tracer arrows to the active cell from formulas that depend on values in the active cell.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:ShowDependents\" visibility=\"visible\">Vẽ các mũi tên tìm vết đến ô hoạt động từ các công thức phụ thuộc vào giá trị trong ô hoạt động.</ahelp>"
@@ -54070,7 +50324,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:ShowDependents\" visibility=\"visible\">Vẽ các mũi
msgctxt ""
"06030300.xhp\n"
"par_id3148948\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "The area of all cells that are used together with the active cell in a formula is highlighted by a blue frame."
msgstr "Vùng chứa tất cả các ô được dùng nhau cùng với ô hoạt động trong cùng một công thức thì được tô sáng bằng một khung màu xanh."
@@ -54079,7 +50332,6 @@ msgstr "Vùng chứa tất cả các ô được dùng nhau cùng với ô hoạ
msgctxt ""
"06030300.xhp\n"
"par_id3151112\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "This function works per level. For instance, if one level of traces has already been activated to show the precedents (or dependents), then you would see the next dependency level by activating the <emph>Trace</emph> function again."
msgstr "Hàm này chạy theo cấp, Ví dụ, nếu một cấp vết đã được kích hoạt để hiển thị các tiền lệ (hay phụ thuộc) thì bạn có thể thấy cấp phụ thuộc kế tiếp bằng cách kích hoạt chức năng <emph>Tìm vết</emph> lần nữa."
@@ -54104,7 +50356,6 @@ msgstr "<bookmark_value>ô bảng; gỡ bỏ đồ phụ thuộc</bookmark_value
msgctxt ""
"06030400.xhp\n"
"hd_id3147335\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/06030400.xhp\" name=\"Remove Dependents\">Remove Dependents</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06030400.xhp\" name=\"Bỏ đồ phụ thuộc\">Bỏ đồ phụ thuộc</link>"
@@ -54113,7 +50364,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06030400.xhp\" name=\"Bỏ đồ phụ thuộ
msgctxt ""
"06030400.xhp\n"
"par_id3148663\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp visibility=\"visible\" hid=\".uno:ClearArrowDependents\">Deletes one level of tracer arrows created with <emph>Trace Dependents</emph>.</ahelp>"
msgstr "<ahelp visibility=\"visible\" hid=\".uno:ClearArrowDependents\">Xoá một cấp các mũi tên tìm vết được tạo bởi câu lệnh <emph>Tìm vết phụ thuộc</emph>.</ahelp>"
@@ -54138,7 +50388,6 @@ msgstr "<bookmark_value>ô bảng; gỡ bỏ vết</bookmark_value>"
msgctxt ""
"06030500.xhp\n"
"hd_id3153088\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/06030500.xhp\" name=\"Remove All Traces\">Remove All Traces</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06030500.xhp\" name=\"Bỏ mọi vết\">Bỏ mọi vết</link>"
@@ -54147,7 +50396,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06030500.xhp\" name=\"Bỏ mọi vết\">Bỏ
msgctxt ""
"06030500.xhp\n"
"par_id3151246\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:ClearArrows\" visibility=\"visible\">Removes all tracer arrows from the spreadsheet.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:ClearArrows\" visibility=\"visible\">Gỡ bỏ tất cả các mũi tên tìm vết khỏi bảng tính.</ahelp>"
@@ -54172,7 +50420,6 @@ msgstr "<bookmark_value>ô bảng; tìm vết lỗi</bookmark_value><bookmark_va
msgctxt ""
"06030600.xhp\n"
"hd_id3153561\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/06030600.xhp\" name=\"Trace Error\">Trace Error</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06030600.xhp\" name=\"Tìm vết lỗi\">Tìm vết lỗi</link>"
@@ -54181,7 +50428,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06030600.xhp\" name=\"Tìm vết lỗi\">Tìm
msgctxt ""
"06030600.xhp\n"
"par_id3148550\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:ShowErrors\" visibility=\"visible\">Draws tracer arrows to all precedent cells which cause an error value in a selected cell.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:ShowErrors\" visibility=\"visible\">Vẽ các mũi tên tìm vết tới tất cả các ô tiền lệ mà gây ra giá trị lỗi trong một ô đã chọn.</ahelp>"
@@ -54206,7 +50452,6 @@ msgstr "<bookmark_value>ô bảng; chế độ tìm vết điền</bookmark_valu
msgctxt ""
"06030700.xhp\n"
"hd_id3145119\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/06030700.xhp\" name=\"Fill Mode\">Fill Mode</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06030700.xhp\" name=\"Chế độ điền\">Chế độ điền</link>"
@@ -54215,7 +50460,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06030700.xhp\" name=\"Chế độ điền\">C
msgctxt ""
"06030700.xhp\n"
"par_id3151246\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:AuditingFillMode\">Activates the Fill Mode in the Detective. The mouse pointer changes to a special symbol, and you can click any cell to see a trace to the precedent cell.</ahelp> To exit this mode, press Escape or click the <emph>End Fill Mode</emph> command in the context menu."
msgstr "<ahelp hid=\".uno:AuditingFillMode\">Kích hoạt <emph>Chế độ điền</emph> trong chức năng phát hiện. Con trỏ chuột thay đổi sang một ký hiệu đặc biệt, và bạn có thể nhấn vào bất cứ ô nào để thấy một vết dẫn tới ô tiền lệ.</ahelp> Để ra khỏi chế độ này, bấm phím <item type=\"keycode\">Esc</item>, hoặc nhấn vào câu lệnh <emph>Kết thúc chế độ điền</emph> trong trình đơn ngữ cảnh."
@@ -54224,7 +50468,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:AuditingFillMode\">Kích hoạt <emph>Chế độ đi
msgctxt ""
"06030700.xhp\n"
"par_id3151211\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "The <emph>Fill Mode</emph> function is identical to the <link href=\"text/scalc/01/06030100.xhp\" name=\"Trace Precedent\">Trace Precedent</link> command if you call this mode for the first time. Use the context menu to select further options for the Fill Mode and to exit this mode."
msgstr "Chức năng <emph>Chế độ điền</emph> trùng với câu lệnh <link href=\"text/scalc/01/06030100.xhp\" name=\"Tìm vết tiền lệ\">Tìm vết tiền lệ</link> nếu bạn gọi chế độ này lần đầu tiên. Hãy dùng trình đơn ngữ cảnh để bật thêm tùy chọn cho <emph>Chế độ điền</emph> và để ra khỏi chế độ này."
@@ -54249,7 +50492,6 @@ msgstr "<bookmark_value>ô bảng; dữ liệu sai</bookmark_value><bookmark_val
msgctxt ""
"06030800.xhp\n"
"hd_id3153821\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/06030800.xhp\" name=\"Mark Invalid Data\">Mark Invalid Data</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06030800.xhp\" name=\"Nhãn dữ liệu sai\">Nhãn dữ liệu sai</link>"
@@ -54258,7 +50500,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06030800.xhp\" name=\"Nhãn dữ liệu sai\"
msgctxt ""
"06030800.xhp\n"
"par_id3147264\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:ShowInvalid\" visibility=\"visible\">Marks all cells in the sheet that contain values outside the validation rules.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:ShowInvalid\" visibility=\"visible\">Đánh dấu tất cả các ô trên trang tính mà chứa giá trị nằm ở ngoại các quy tắc thẩm tra.</ahelp>"
@@ -54267,7 +50508,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:ShowInvalid\" visibility=\"visible\">Đánh dấu tấ
msgctxt ""
"06030800.xhp\n"
"par_id3151211\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "The <link href=\"text/scalc/01/12120000.xhp\" name=\"validity rules\">validity rules</link> restrict the input of numbers, dates, time values and text to certain values. However, it is possible to enter invalid values or copy invalid values into the cells if the <emph>Stop</emph> option is not selected. When you assign a validity rule, existing values in a cell will not be modified."
msgstr "Các <link href=\"text/scalc/01/12120000.xhp\" name=\"quy tắc tính hợp lệ\">quy tắc tính hợp lệ</link> hạn chế tiến trình nhập các giá trị kiểu số, ngày tháng, thời gian và văn bản thành một số giá trị cụ thể. Tuy nhiên, vẫn còn có thể nhập giá trị không hợp lệ, hoặc sao chép giá trị sai vào ô nếu tùy chọn <emph>Dừng</emph> không phải được bật. Khi bạn gán một quy tắc tính hợp lệ, các giá trị đã có trong ô bảng sẽ không được sửa đổi."
@@ -54292,7 +50532,6 @@ msgstr "<bookmark_value>ô bảng; cập nhật vết</bookmark_value><bookmark_
msgctxt ""
"06030900.xhp\n"
"hd_id3152349\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/06030900.xhp\" name=\"Refresh Traces\">Refresh Traces</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06030900.xhp\" name=\"Cập nhật vết\">Cập nhật vết</link>"
@@ -54301,7 +50540,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06030900.xhp\" name=\"Cập nhật vết\">C
msgctxt ""
"06030900.xhp\n"
"par_id3148947\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:RefreshArrows\">Redraws all traces in the sheet. Formulas modified when traces are redrawn are taken into account.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:RefreshArrows\">Vẽ lại mọi vết trên trang tính. Công thức bị sửa đổi khi vết được vẽ lại cũng được xử lý.</ahelp>"
@@ -54310,7 +50548,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:RefreshArrows\">Vẽ lại mọi vết trên trang tí
msgctxt ""
"06030900.xhp\n"
"par_id3148798\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Detective arrows in the document are updated under the following circumstances:"
msgstr "Các mũi tên phát hiện trong tài liệu đều được cập nhật theo những điều kiện theo đây:"
@@ -54319,7 +50556,6 @@ msgstr "Các mũi tên phát hiện trong tài liệu đều được cập nh
msgctxt ""
"06030900.xhp\n"
"par_id3153192\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Starting <emph>Tools - Detective - Update Refresh Traces</emph>"
msgstr "Chọn mục trình đơn <emph>Công cụ > Phát hiện > Cập nhật vết</emph>."
@@ -54328,7 +50564,6 @@ msgstr "Chọn mục trình đơn <emph>Công cụ > Phát hiện > Cập nhật
msgctxt ""
"06030900.xhp\n"
"par_id3151041\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "If <emph>Tools - Detective - Update Automatically</emph> is turned on, every time formulas are changed in the document."
msgstr "Bật tùy chọn <emph>Công cụ > Phát hiện > Tự động Cập nhật</emph> thì cập nhật mỗi lần công thức bị thay đổi trong tài liệu."
@@ -54353,7 +50588,6 @@ msgstr "<bookmark_value>ô bảng; tự động cập nhật vết</bookmark_val
msgctxt ""
"06031000.xhp\n"
"hd_id3154515\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/06031000.xhp\" name=\"AutoRefresh\">AutoRefresh</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06031000.xhp\" name=\"Tự động Cập nhật\">Tự động Cập nhật</link>"
@@ -54362,7 +50596,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06031000.xhp\" name=\"Tự động Cập nh
msgctxt ""
"06031000.xhp\n"
"par_id3147264\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:AutoRefreshArrows\" visibility=\"visible\">Automatically refreshes all the traces in the sheet whenever you modify a formula.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:AutoRefreshArrows\" visibility=\"visible\">Tự động cập nhật tất cả các vết trên trang tính khi nào bạn sửa đổi công thức.</ahelp>"
@@ -54379,7 +50612,6 @@ msgstr "Tìm mục đích"
msgctxt ""
"06040000.xhp\n"
"hd_id3155629\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Goal Seek"
msgstr "Tìm mục đích"
@@ -54388,7 +50620,6 @@ msgstr "Tìm mục đích"
msgctxt ""
"06040000.xhp\n"
"par_id3145119\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"zielwertsuchetext\"><ahelp hid=\".uno:GoalSeekDialog\">Opens a dialog where you can solve an equation with a variable.</ahelp></variable> After a successful search, a dialog with the results opens, allowing you to apply the result and the target value directly to the cell."
msgstr "<variable id=\"zielwertsuchetext\"><ahelp hid=\".uno:GoalSeekDialog\">Mở một hộp thoại trong đó bạn có thể giải một phương trình với một biến.</ahelp></variable> Một khi tìm kiếm thành công, một hộp thoại hiển thị kết quả, thì cho phép bạn áp dụng kết quả và giá trị đích một cách trực tiếp cho ô bảng."
@@ -54397,7 +50628,6 @@ msgstr "<variable id=\"zielwertsuchetext\"><ahelp hid=\".uno:GoalSeekDialog\">M
msgctxt ""
"06040000.xhp\n"
"hd_id3149656\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
@@ -54406,7 +50636,6 @@ msgstr "Mặc định"
msgctxt ""
"06040000.xhp\n"
"par_id3151211\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "In this section, you can define the variables in your formula."
msgstr "Trong phần này, bạn có thể định nghĩa những biến của công thức."
@@ -54415,7 +50644,6 @@ msgstr "Trong phần này, bạn có thể định nghĩa những biến của c
msgctxt ""
"06040000.xhp\n"
"hd_id3150869\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Formula cell"
msgstr "Ô công thức"
@@ -54424,7 +50652,6 @@ msgstr "Ô công thức"
msgctxt ""
"06040000.xhp\n"
"par_id3153194\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/goalseekdlg/formulaedit\">In the formula cell, enter the reference of the cell which contains the formula. It contains the current cell reference.</ahelp> Click another cell in the sheet to apply its reference to the text box."
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/goalseekdlg/formulaedit\">Vào ô công thức, hãy nhập tham chiếu của ô chứa công thức. Nó chứa tham chiếu ô hiện thời.</ahelp> Nhấn vào một ô khác trên cùng trang tính để áp dụng tham chiếu của nó cho hộp văn bản."
@@ -54433,7 +50660,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/goalseekdlg/formulaedit\">Vào ô công th
msgctxt ""
"06040000.xhp\n"
"hd_id3154685\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Target value"
msgstr "Giá trị đích"
@@ -54442,7 +50668,6 @@ msgstr "Giá trị đích"
msgctxt ""
"06040000.xhp\n"
"par_id3146984\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/goalseekdlg/target\">Specifies the value you want to achieve as a new result.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/goalseekdlg/target\">Ghi rõ giá trị bạn muốn thấy trong kết quả mới.</ahelp>"
@@ -54451,7 +50676,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/goalseekdlg/target\">Ghi rõ giá trị b
msgctxt ""
"06040000.xhp\n"
"hd_id3150012\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Variable cell"
msgstr "Ô biến đổi"
@@ -54460,7 +50684,6 @@ msgstr "Ô biến đổi"
msgctxt ""
"06040000.xhp\n"
"par_id3147427\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/goalseekdlg/varedit\">Specifies the reference for the cell that contains the value you want to adjust in order to reach the target.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/goalseekdlg/varedit\">Ghi rõ tham chiếu cho ô chứa giá trị bạn muốn điều chỉnh để tới mục đích.</ahelp>"
@@ -54477,7 +50700,6 @@ msgstr "Tạo kịch bản"
msgctxt ""
"06050000.xhp\n"
"hd_id3156023\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Create Scenario"
msgstr "Tạo kịch bản"
@@ -54486,7 +50708,6 @@ msgstr "Tạo kịch bản"
msgctxt ""
"06050000.xhp\n"
"par_id3150541\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"szenariotext\"><ahelp hid=\".uno:ScenarioManager\">Defines a scenario for the selected sheet area.</ahelp></variable>"
msgstr "<variable id=\"szenariotext\"><ahelp hid=\".uno:ScenarioManager\">Định nghĩa một kịch bản cho vùng trang tính đã chọn.</ahelp></variable>"
@@ -54495,7 +50716,6 @@ msgstr "<variable id=\"szenariotext\"><ahelp hid=\".uno:ScenarioManager\">Địn
msgctxt ""
"06050000.xhp\n"
"hd_id3156280\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Name of scenario"
msgstr "Tên của kịch bản"
@@ -54504,7 +50724,6 @@ msgstr "Tên của kịch bản"
msgctxt ""
"06050000.xhp\n"
"par_id3151041\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_SC_SCENWIN_TOP\">Defines the name for the scenario. Use a clear and unique name so you can easily identify the scenario.</ahelp> You can also modify a scenario name in the Navigator through the <emph>Properties </emph>context menu command."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_SC_SCENWIN_TOP\">Định nghĩa tên cho kịch bản. Hãy sử dụng một tên rõ ràng và duy nhất để dễ dàng phân biệt kịch bản này.</ahelp> Bạn cũng có thể sửa đổi một tên kịch bản trong <emph>Bộ điều hướng</emph>, thông qua mục trình đơn ngữ cảnh <emph>Thuộc tính</emph>."
@@ -54513,7 +50732,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_SC_SCENWIN_TOP\">Định nghĩa tên cho kịch bản.
msgctxt ""
"06050000.xhp\n"
"hd_id3153954\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "Comment"
msgstr "Chú thích"
@@ -54522,7 +50740,6 @@ msgstr "Chú thích"
msgctxt ""
"06050000.xhp\n"
"par_id3155411\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_SC_SCENWIN_BOTTOM\">Specifies additional information about the scenario. This information will be displayed in the <link href=\"text/scalc/01/02110000.xhp\" name=\"Navigator\">Navigator</link> when you click the <emph>Scenarios</emph> icon and select the desired scenario.</ahelp> You can also modify this information in the Navigator through the <emph>Properties </emph>context menu command."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_SC_SCENWIN_BOTTOM\">Ghi rõ thêm thông tin về kịch bản. Thông tin này sẽ được hiển thị trong <link href=\"text/scalc/01/02110000.xhp\" name=\"Bộ điều hướng\">Bộ điều hướng</link> khi bạn nhấn vào biểu tượng <emph>Kịch bản</emph> và chọn kịch bản đã muốn.</ahelp> Bạn cũng có thể sửa đổi thông tin này trong <emph>Bộ điều hướng</emph>, thông qua mục trình đơn ngữ cảnh <emph>Thuộc tính</emph>."
@@ -54531,7 +50748,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_SC_SCENWIN_BOTTOM\">Ghi rõ thêm thông tin về kịc
msgctxt ""
"06050000.xhp\n"
"hd_id3145273\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
@@ -54540,7 +50756,6 @@ msgstr "Thiết lập"
msgctxt ""
"06050000.xhp\n"
"par_id3153364\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "This section is used to define some of the settings used in the scenario display."
msgstr "Phần này được dùng để định nghĩa một số thiết lập được dùng khi hiển thị kịch bản."
@@ -54549,7 +50764,6 @@ msgstr "Phần này được dùng để định nghĩa một số thiết lập
msgctxt ""
"06050000.xhp\n"
"hd_id3145367\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "Display border"
msgstr "Hiển thị viền"
@@ -54558,7 +50772,6 @@ msgstr "Hiển thị viền"
msgctxt ""
"06050000.xhp\n"
"par_id3151073\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/scenariodialog/bordercolor\">Highlights the scenario in your table with a border. The color for the border is specified in the field to the right of this option.</ahelp> The border will have a title bar displaying the name of the last scenario. The button on the right of the scenario border offers you an overview of all the scenarios in this area, if several have been defined. You can choose any of the scenarios from this list without restrictions."
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/scenariodialog/bordercolor\">Tô sáng kịch bản trên bảng của bạn, dùng một viền. Màu của viền được ghi rõ trong trường bên phải tùy chọn này.</ahelp> Viền sẽ có một thanh tựa đề mà hiển thị tên của kịch bản cuối cùng. Nút bên phải viền kịch bản cung cấp một toàn cảnh của tất cả các kịch bản trong vùng này, nếu có nhiều kịch bản được định nghĩa. Bạn có thể chọn bất cứ kịch bản nào trong danh sách này, vô hạn."
@@ -54567,7 +50780,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/scenariodialog/bordercolor\">Tô sáng k
msgctxt ""
"06050000.xhp\n"
"hd_id3149582\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "Copy back"
msgstr "Chép ngược"
@@ -54576,7 +50788,6 @@ msgstr "Chép ngược"
msgctxt ""
"06050000.xhp\n"
"par_id3154942\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/scenariodialog/copyback\">Copies the values of cells that you change into the active scenario. If you do not select this option, the scenario is not changed when you change cell values. The behavior of the <emph>Copy back</emph> setting depends on the cell protection, the sheet protection, and the <emph>Prevent changes</emph> settings.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/scenariodialog/copyback\">Sao chép vào kịch bản hoạt động các giá trị ô được bạn thay đổi. Không bật tùy chọn này thì kịch bản không thay đổi khi bạn thay đổi giá trị ô. Ứng xử của thiết lập <emph>Chép ngược</emph> phụ thuộc vào chức năng bảo vệ ô, bảo vệ trang tính, và <emph>Ngăn cản thay đổi</emph>.</ahelp>"
@@ -54585,7 +50796,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/scenariodialog/copyback\">Sao chép vào k
msgctxt ""
"06050000.xhp\n"
"hd_id3149402\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "Copy entire sheet"
msgstr "Chép toàn bộ trang tính"
@@ -54594,7 +50804,6 @@ msgstr "Chép toàn bộ trang tính"
msgctxt ""
"06050000.xhp\n"
"par_id3146969\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/scenariodialog/copysheet\">Copies the entire sheet into an additional scenario sheet. </ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/scenariodialog/copysheet\">Sao chép toàn bộ trang tính vào một trang tính kịch bản bổ sung.</ahelp>"
@@ -54651,7 +50860,6 @@ msgstr "Bảo vệ tài liệu"
msgctxt ""
"06060000.xhp\n"
"hd_id3148946\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/06060000.xhp\" name=\"Protect Document\">Protect Document</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06060000.xhp\" name=\"Bảo vệ Tài liệu\">Bảo vệ Tài liệu</link>"
@@ -54668,7 +50876,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"06060000.xhp\n"
"hd_id3147228\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/06060100.xhp\" name=\"Sheets\">Sheets</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06060100.xhp\" name=\"Trang tính\">Trang tính</link>"
@@ -54677,7 +50884,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06060100.xhp\" name=\"Trang tính\">Trang tí
msgctxt ""
"06060000.xhp\n"
"hd_id3153768\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/06060200.xhp\" name=\"Documents\">Documents</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06060200.xhp\" name=\"Tài liệu\">Tài liệu</link>"
@@ -54694,7 +50900,6 @@ msgstr "Bảo vệ Trang tính"
msgctxt ""
"06060100.xhp\n"
"hd_id3153087\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Protecting Sheet"
msgstr "Bảo vệ Trang tính"
@@ -54711,7 +50916,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"06060100.xhp\n"
"par_id3149664\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "To protect cells from further editing, the <emph>Protected</emph> check box must be checked on the <link href=\"text/scalc/01/05020600.xhp\" name=\"Format - Cells - Cell Protection\"><emph>Format - Cells - Cell Protection</emph></link> tab page or on the <emph>Format Cells</emph> context menu."
msgstr "Để bảo vệ các ô khỏi sửa đổi thêm nữa, bạn cần phải bật tùy chọn <emph>Bảo vệ</emph> trên trang thẻ <link href=\"text/scalc/01/05020600.xhp\" name=\"Định dạng > Các ô > Bảo vệ ô\"><emph>Định dạng > Các ô > Bảo vệ ô</emph></link>, hoặc trong trình đơn ngữ cảnh <emph>Định dạng các ô</emph>."
@@ -54728,7 +50932,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"06060100.xhp\n"
"par_id3149123\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "Select the cells that will be unprotected"
msgstr "Hãy lựa chọn những ô không nên được bảo vệ"
@@ -54737,7 +50940,6 @@ msgstr "Hãy lựa chọn những ô không nên được bảo vệ"
msgctxt ""
"06060100.xhp\n"
"par_id3150329\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "Select <emph>Format - Cells - Cell Protection</emph>. Unmark the <emph>Protected</emph> box and click <emph>OK</emph>."
msgstr "Chọn <emph>Định dạng > Các ô > Bảo vệ ô</emph>. Tắt tùy chọn <emph>Bảo vệ</emph>, sau đó bấm nút <emph>OK</emph>."
@@ -54762,7 +50964,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"06060100.xhp\n"
"par_id3153964\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "Sheet protection also affects the context menu of the sheet tabs at the bottom of the screen. The <emph>Delete</emph> and <emph>Rename</emph> commands cannot be selected."
msgstr "Chức năng bảo vệ trang tính cũng ảnh hưởng đến trình đơn ngữ cảnh của thẻ trang tính ở dưới màn hình. Tuy nhiên, không thể chọn lệnh <emph>Xoá</emph> hay <emph>Chuyển/Chép</emph>."
@@ -54771,7 +50972,6 @@ msgstr "Chức năng bảo vệ trang tính cũng ảnh hưởng đến trình
msgctxt ""
"06060100.xhp\n"
"par_id3150301\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "If a sheet is protected, you will not be able to modify or delete any Cell Styles."
msgstr "Nếu một trang tính được bảo vệ, bạn không thể sửa đổi hay xoá Kiểu dáng Ô nào."
@@ -54788,7 +50988,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"06060100.xhp\n"
"par_id3149815\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "Once saved, protected sheets can only be saved again by using the <emph>File - Save As</emph> command."
msgstr "Một khi lưu được thì trang tính được bảo vệ chỉ có thể được lưu lại bằng cách sử dụng câu lệnh <emph>Tập tin > Lưu dạng</emph>."
@@ -54797,19 +50996,17 @@ msgstr "Một khi lưu được thì trang tính được bảo vệ chỉ có t
msgctxt ""
"06060100.xhp\n"
"hd_id3150206\n"
-"4\n"
"help.text"
-msgid "Password (optional)"
-msgstr "Mật khẩu (không bắt buộc)"
+msgid "<link href=\"text/shared/01/password_dlg.xhp\" name=\"Password\">Password (optional)</link>"
+msgstr ""
#: 06060100.xhp
msgctxt ""
"06060100.xhp\n"
"par_id3152990\n"
-"7\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\".uno:Protect\">Allows you to enter a password to protect the sheet from unauthorized changes.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\".uno:Protect\">Cho phép nhập mật khẩu bảo vệ trang tính đó khỏi thay đổi nếu không được phép.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/protectsheetdlg/password1\">Allows you to enter a password to protect the sheet from unauthorized changes.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 06060100.xhp
msgctxt ""
@@ -54831,7 +51028,6 @@ msgstr "Bảo vệ tài liệu"
msgctxt ""
"06060200.xhp\n"
"hd_id3150541\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Protecting document"
msgstr "Bảo vệ tài liệu"
@@ -54856,7 +51052,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"06060200.xhp\n"
"par_id3145750\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "A protected document, once saved, can only be saved again with the <emph>File - Save As</emph> menu command."
msgstr "Một tài liệu được bảo vệ, một khi lưu được, chỉ có thể được lưu lại dùng lệnh <emph>Tập tin > Lưu dạng</emph>."
@@ -54865,7 +51060,6 @@ msgstr "Một tài liệu được bảo vệ, một khi lưu được, chỉ c
msgctxt ""
"06060200.xhp\n"
"hd_id3152596\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Password (optional)"
msgstr "Mật khẩu (không bắt buộc)"
@@ -54874,10 +51068,17 @@ msgstr "Mật khẩu (không bắt buộc)"
msgctxt ""
"06060200.xhp\n"
"par_id3155412\n"
-"5\n"
"help.text"
-msgid "You can create a password to protect your document against unauthorized or accidental modifications."
-msgstr "Bạn có thể đặt mật khẩu để bảo vệ tài liệu khỏi sửa đổi ngẫu nhiên hay không được phép."
+msgid "<ahelp hid=\"SC_HID_PASSWD_DOC\">You can create a password to protect your document against unauthorized or accidental modifications.</ahelp>"
+msgstr ""
+
+#: 06060200.xhp
+msgctxt ""
+"06060200.xhp\n"
+"par_id3155413\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\"SC_HID_PASSWD_DOC_CONFIRM\" visibility=\"hidden\">Re-enter the password.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 06060200.xhp
msgctxt ""
@@ -54907,7 +51108,6 @@ msgstr "<bookmark_value>tính; tự động tính trang tính</bookmark_value><b
msgctxt ""
"06070000.xhp\n"
"hd_id3145673\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/06070000.xhp\" name=\"AutoCalculate\">AutoCalculate</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06070000.xhp\" name=\"Tự động tính\">Tự động tính</link>"
@@ -54916,7 +51116,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06070000.xhp\" name=\"Tự động tính\">T
msgctxt ""
"06070000.xhp\n"
"par_id3148798\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:AutomaticCalculation\">Automatically recalculates all formulas in the document.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:AutomaticCalculation\">Tự động tính lại tất cả các công thức trong tài liệu đó.</ahelp>"
@@ -54925,7 +51124,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:AutomaticCalculation\">Tự động tính lại tất
msgctxt ""
"06070000.xhp\n"
"par_id3145173\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "All cells are recalculated after a sheet cell has been modified. Any charts in the sheet will also be refreshed."
msgstr "Sửa đổi trang tính thì tất cả các ô được tính lại. Bất cứ đồ thị nào trên trang tính đó sẽ cũng được vẽ lại."
@@ -54950,7 +51148,6 @@ msgstr "<bookmark_value>tính lại;mọi công thức trên trang tính</bookma
msgctxt ""
"06080000.xhp\n"
"hd_id3157909\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/06080000.xhp\" name=\"Recalculate\">Recalculate</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06080000.xhp\" name=\"Tính lại\">Tính lại</link>"
@@ -54959,7 +51156,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06080000.xhp\" name=\"Tính lại\">Tính l
msgctxt ""
"06080000.xhp\n"
"par_id3154758\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:Calculate\">Recalculates all changed formulas. If AutoCalculate is enabled, the Recalculate command applies only to formulas like RAND or NOW.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -54976,7 +51172,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"06080000.xhp\n"
"par_id3150793\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "After the document has been recalculated, the display is refreshed. All charts are also refreshed."
msgstr "Một khi tài liệu tài liệu tính lại, sự hiển thị được cập nhật. Bất cứ đồ thị nào trên trang tính đó sẽ cũng được vẽ lại."
@@ -55009,7 +51204,6 @@ msgstr "<bookmark_value>nhập mục dùng chức năng Tự động Nhập</boo
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"hd_id3148492\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/06130000.xhp\" name=\"AutoInput\">AutoInput</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06130000.xhp\" name=\"Tự động Nhập\">Tự động Nhập</link>"
@@ -55018,7 +51212,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06130000.xhp\" name=\"Tự động Nhập\">T
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"par_id3150793\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:AutoComplete\">Switches the AutoInput function on and off, which automatically completes entries, based on other entries in the same column.</ahelp> The column is scanned up to a maximum of 2000 cells or 200 different strings."
msgstr "<ahelp hid=\".uno:AutoComplete\">Bật/tắt chức năng Tự động Nhập, mà tự động điền nốt mục nhập, dựa vào các mục nhập trong cùng một cột.</ahelp> Cột được quét đến số tối đa là 2000 ô bảng hay 200 chuỗi khác nhau."
@@ -55027,7 +51220,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:AutoComplete\">Bật/tắt chức năng Tự động N
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"par_id3156422\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "The completion text is highlighted."
msgstr "Chuỗi văn bản điền nốt cũng được tô sáng."
@@ -55068,7 +51260,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"par_id3150439\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "When typing formulas using characters that match previous entries, a Help tip will appear listing the last ten functions used from <emph>Function Wizard</emph>, from all defined range names, from all database range names, and from the content of all label ranges."
msgstr "Trong khi bạn gõ công thức dùng ký tự tương ứng với mục nhập trước, một Gợi ý Trợ giúp sẽ xuất hiện, liệt kê 10 hàm vừa dùng trong <emph>Trợ lý Hàm</emph>, từ tất cả các tên phạm vi đã xác định, từ tất cả các tên phạm vi cơ sở dữ liệu, và từ nội dung của tất cả các phạm vi nhãn."
@@ -55077,37 +51268,10 @@ msgstr "Trong khi bạn gõ công thức dùng ký tự tương ứng với mụ
msgctxt ""
"06130000.xhp\n"
"par_id3153363\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "AutoInput is case-sensitive. If, for example, you have written \"Total\" in a cell, you cannot enter \"total\" in another cell of the same column without first deactivating AutoInput."
msgstr "Chức năng Tự động Nhập phân biệt chữ hoa/thường. Ví dụ, nếu bạn đã gõ « Tổng » vào một ô nào đó, bạn không thể gõ « tổng » vào ô khác cùng cột đến khi tắt Tự động Nhập."
-#: 06990000.xhp
-msgctxt ""
-"06990000.xhp\n"
-"tit\n"
-"help.text"
-msgid "Cell Contents"
-msgstr "Nội dung ô"
-
-#: 06990000.xhp
-msgctxt ""
-"06990000.xhp\n"
-"hd_id3153087\n"
-"1\n"
-"help.text"
-msgid "<link href=\"text/scalc/01/06990000.xhp\" name=\"Cell Contents\">Cell Contents</link>"
-msgstr "<link href=\"text/scalc/01/06990000.xhp\" name=\"Nội dung ô\">Nội dung ô</link>"
-
-#: 06990000.xhp
-msgctxt ""
-"06990000.xhp\n"
-"par_id3145674\n"
-"2\n"
-"help.text"
-msgid "Opens a submenu with commands to calculate tables and activate AutoInput."
-msgstr "Mở một trình đơn con chứa các câu lệnh để tính bảng và kích hoạt chức năng Tự động Nhập."
-
#: 07080000.xhp
msgctxt ""
"07080000.xhp\n"
@@ -55117,7 +51281,6 @@ msgid "Split Window"
msgstr ""
#: 07080000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"07080000.xhp\n"
"hd_id3163800\n"
@@ -55134,7 +51297,6 @@ msgid "<ahelp hid=\".\">Divides the current window at the top left corner of the
msgstr ""
#: 07080000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"07080000.xhp\n"
"par_id3154910\n"
@@ -55143,7 +51305,6 @@ msgid "You can also use the mouse to split the window horizontally or vertically
msgstr "Bạn cũng có thể sử dụng con chuột để chia cửa sổ theo chiều ngang hay dọc. Để làm như thế, kéo vào cửa sổ đường thẳng màu đen đậm nằm bên trên thanh cuộn dọc hay bên phải thanh cuộn ngang. Một đường thẳng màu đen đậm sẽ ngụ ý cửa sổ bị chia ở đâu."
#: 07080000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"07080000.xhp\n"
"par_id3149263\n"
@@ -55160,7 +51321,6 @@ msgid "Freeze Rows and Columns"
msgstr ""
#: 07090000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"07090000.xhp\n"
"hd_id3150517\n"
@@ -55169,7 +51329,6 @@ msgid "<link href=\"text/scalc/01/07090000.xhp\" name=\"Freeze\">Freeze Rows and
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/07090000.xhp\" name=\"Làm đông\">Làm đông</link>"
#: 07090000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"07090000.xhp\n"
"par_id3156289\n"
@@ -55189,7 +51348,6 @@ msgstr "Xác định phạm vi cơ sở dữ liệu"
msgctxt ""
"12010000.xhp\n"
"hd_id3157909\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Define Database Range"
msgstr "Xác định phạm vi cơ sở dữ liệu"
@@ -55198,7 +51356,6 @@ msgstr "Xác định phạm vi cơ sở dữ liệu"
msgctxt ""
"12010000.xhp\n"
"par_id3155922\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"bereichtext\"><ahelp hid=\".uno:DefineDBName\">Defines a database range based on the selected cells in your sheet.</ahelp></variable>"
msgstr "<variable id=\"bereichtext\"><ahelp hid=\".uno:DefineDBName\">Xác định một phạm vi cơ sở dữ liệu dựa vào những ô được chọn trên trang tính.</ahelp></variable>"
@@ -55207,7 +51364,6 @@ msgstr "<variable id=\"bereichtext\"><ahelp hid=\".uno:DefineDBName\">Xác đị
msgctxt ""
"12010000.xhp\n"
"par_id3149456\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "You can only select a rectangular cell range."
msgstr "Bạn chỉ có thể lựa chọn một phạm vi ô hình chữ nhật."
@@ -55216,7 +51372,6 @@ msgstr "Bạn chỉ có thể lựa chọn một phạm vi ô hình chữ nhật
msgctxt ""
"12010000.xhp\n"
"hd_id3156422\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Name"
msgstr "Tên"
@@ -55225,7 +51380,6 @@ msgstr "Tên"
msgctxt ""
"12010000.xhp\n"
"par_id3150770\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/entry\">Enter a name for the database range that you want to define, or select an existing name from the list.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/entry\">Hãy nhập tên cho phạm vi cơ sở dữ liệu cần xác định, hoặc chọn một tên đã có trong danh sách.</ahelp>"
@@ -55234,7 +51388,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/entry\">Hãy nh
msgctxt ""
"12010000.xhp\n"
"hd_id3147228\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Range"
msgstr "Phạm vi"
@@ -55243,7 +51396,6 @@ msgstr "Phạm vi"
msgctxt ""
"12010000.xhp\n"
"par_id3150441\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/assign\">Displays the selected cell range.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/assign\">Hiển thị phạm vi ô được chọn.</ahelp>"
@@ -55252,7 +51404,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/assign\">Hiển
msgctxt ""
"12010000.xhp\n"
"hd_id3153188\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "Add/Modify"
msgstr "Thêm/Sửa"
@@ -55261,7 +51412,6 @@ msgstr "Thêm/Sửa"
msgctxt ""
"12010000.xhp\n"
"par_id3153726\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/add\">Adds the selected cell range to the database range list, or modifies an existing database range.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/add\">Thêm phạm vi ô được chọn vào danh sách các phạm vi cơ sở dữ liệu, hoặc sửa đổi một phạm vi cơ sở dữ liệu đã có.</ahelp>"
@@ -55270,7 +51420,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/add\">Thêm ph
msgctxt ""
"12010000.xhp\n"
"hd_id3150010\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "More >>"
msgstr "Nhiều >>"
@@ -55279,7 +51428,6 @@ msgstr "Nhiều >>"
msgctxt ""
"12010000.xhp\n"
"par_id3153144\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/more\">Shows additional <link href=\"text/scalc/01/12010100.xhp\" name=\"options\">options</link>.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/more\">hiển thị thêm <link href=\"text/scalc/01/12010100.xhp\" name=\"tùy chọn\">tùy chọn</link>.</ahelp>"
@@ -55296,7 +51444,6 @@ msgstr "Tùy chọn"
msgctxt ""
"12010100.xhp\n"
"hd_id3154760\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
@@ -55305,7 +51452,6 @@ msgstr "Tùy chọn"
msgctxt ""
"12010100.xhp\n"
"hd_id3153379\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Contains column labels"
msgstr "Chứa nhãn cột"
@@ -55314,7 +51460,6 @@ msgstr "Chứa nhãn cột"
msgctxt ""
"12010100.xhp\n"
"par_id3148798\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/ContainsColumnLabels\" visibility=\"visible\">Selected cell ranges contains labels.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/ContainsColumnLabels\" visibility=\"visible\">Một số phạm vi ô được chọn chứa nhãn.</ahelp>"
@@ -55323,7 +51468,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/ContainsColumnLa
msgctxt ""
"12010100.xhp\n"
"hd_id3153970\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Insert or delete cells"
msgstr "Chèn hay xoá ô"
@@ -55332,7 +51476,6 @@ msgstr "Chèn hay xoá ô"
msgctxt ""
"12010100.xhp\n"
"par_id3154684\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/InsertOrDeleteCells\" visibility=\"visible\">Automatically inserts new rows and columns into the database range in your document when new records are added to the database.</ahelp> To manually update the database range, choose <emph>Data - Refresh</emph> <emph>Range</emph>."
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/InsertOrDeleteCells\" visibility=\"visible\">Tự động chèn hàng/cột mới vào phạm vi cơ sở dữ liệu trong tài liệu khi bản ghi mới được thêm vào cơ sở dữ liệu đó.</ahelp> Để cập nhật thủ công phạm vi cơ sở dữ liệu, chọn <emph>Dữ liệu > Cập nhật > Phạm vi</emph>."
@@ -55341,7 +51484,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/InsertOrDeleteCe
msgctxt ""
"12010100.xhp\n"
"hd_id3153768\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Keep formatting"
msgstr "Giữ định dạng"
@@ -55350,7 +51492,6 @@ msgstr "Giữ định dạng"
msgctxt ""
"12010100.xhp\n"
"par_id3147435\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/KeepFormatting\" visibility=\"visible\">Applies the existing cell format of headers and first data row to the whole database range.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/KeepFormatting\" visibility=\"visible\">Áp dụng định dạng ô đã tồn tại của tiêu đề và hàng dữ liệu đầu cho toàn bộ phạm vi cơ sở dữ liệu.</ahelp>"
@@ -55359,7 +51500,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/KeepFormatting\"
msgctxt ""
"12010100.xhp\n"
"hd_id3155856\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Don't save imported data"
msgstr "Không lưu dữ liệu đã nhập"
@@ -55368,7 +51508,6 @@ msgstr "Không lưu dữ liệu đã nhập"
msgctxt ""
"12010100.xhp\n"
"par_id3153363\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/DontSaveImportedData\" visibility=\"visible\">Only saves a reference to the database, and not the contents of the cells.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/DontSaveImportedData\" visibility=\"visible\">Chỉ lưu một tham chiếu đến cơ sở dữ liệu, không phải nội dung của ô.</ahelp>"
@@ -55377,7 +51516,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/definedatabaserangedialog/DontSaveImported
msgctxt ""
"12010100.xhp\n"
"hd_id3147428\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "Source:"
msgstr "Nguồn:"
@@ -55386,7 +51524,6 @@ msgstr "Nguồn:"
msgctxt ""
"12010100.xhp\n"
"par_id3148576\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "Displays information about the current database source and any existing operators."
msgstr "Hiển thị thông tin về nguồn cơ sở dữ liệu hiện thời và bất cứ toán tử nào đã có."
@@ -55395,7 +51532,6 @@ msgstr "Hiển thị thông tin về nguồn cơ sở dữ liệu hiện thời
msgctxt ""
"12010100.xhp\n"
"hd_id3146976\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "More <<"
msgstr "Nhiều <<"
@@ -55404,7 +51540,6 @@ msgstr "Nhiều <<"
msgctxt ""
"12010100.xhp\n"
"par_id3149664\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "Hides the additional options."
msgstr "Ẩn các tùy chọn bổ sung."
@@ -55429,7 +51564,6 @@ msgstr "<bookmark_value>cơ sở dữ liệu; lựa chọn (Calc)</bookmark_valu
msgctxt ""
"12020000.xhp\n"
"hd_id3145068\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Select Database Range"
msgstr "Chọn phạm vi cơ sở dữ liệu"
@@ -55438,7 +51572,6 @@ msgstr "Chọn phạm vi cơ sở dữ liệu"
msgctxt ""
"12020000.xhp\n"
"par_id3149655\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"bereichwaehlen\"><ahelp hid=\".uno:SelectDB\">Selects a database range that you defined under <link href=\"text/scalc/01/12010000.xhp\" name=\"Data - Define Range\">Data - Define Range</link>.</ahelp></variable>"
msgstr "<variable id=\"bereichwaehlen\"><ahelp hid=\".uno:SelectDB\">Lựa chọn một phạm vi cơ sở dữ liệu mà bạn đã xác định dưới <link href=\"text/scalc/01/12010000.xhp\" name=\"Dữ liệu > Xác định Phạm vi\">Dữ liệu > Xác định Phạm vi</link>.</ahelp></variable>"
@@ -55447,7 +51580,6 @@ msgstr "<variable id=\"bereichwaehlen\"><ahelp hid=\".uno:SelectDB\">Lựa chọ
msgctxt ""
"12020000.xhp\n"
"hd_id3153192\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Ranges"
msgstr "Phạm vi"
@@ -55456,7 +51588,6 @@ msgstr "Phạm vi"
msgctxt ""
"12020000.xhp\n"
"par_id3154684\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/selectrange/treeview\">Lists the available database ranges. To select a database range, click its name, and then click <emph>OK</emph>.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/selectrange/treeview\">Liệt kê những phạm vi cơ sở dữ liệu sẵn sàng. Để lựa chọn một phạm vi cơ sở dữ liệu nào đó, nhấn vào tên của nó, sau đó nhấn nút <emph>OK</emph>.</ahelp>"
@@ -55473,7 +51604,6 @@ msgstr "Sắp xếp"
msgctxt ""
"12030000.xhp\n"
"hd_id3150275\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Sort"
msgstr "Sắp xếp"
@@ -55482,7 +51612,6 @@ msgstr "Sắp xếp"
msgctxt ""
"12030000.xhp\n"
"par_id3155922\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"sorttext\"><ahelp hid=\".uno:DataSort\">Sorts the selected rows according to the conditions that you specify.</ahelp></variable> $[officename] automatically recognizes and selects database ranges."
msgstr "<variable id=\"sorttext\"><ahelp hid=\".uno:DataSort\">Sắp xếp những hàng được chọn tùy theo các điều kiện bạn ghi rõ.</ahelp></variable> $[officename] tự động nhận ra và lựa chọn các phạm vi cơ sở dữ liệu."
@@ -55491,7 +51620,6 @@ msgstr "<variable id=\"sorttext\"><ahelp hid=\".uno:DataSort\">Sắp xếp nhữ
msgctxt ""
"12030000.xhp\n"
"par_id3147428\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "You cannot sort data if the <link href=\"text/shared/01/02230000.xhp\" name=\"Record changes\">Record changes</link> options is enabled."
msgstr "Bạn không thể sắp xếp dữ liệu nếu tùy chọn <link href=\"text/shared/01/02230000.xhp\" name=\"Ghi thay đổi\">Ghi thay đổi</link> đã được bật."
@@ -55516,7 +51644,6 @@ msgstr "<bookmark_value>sắp xếp; tiêu chuẩn sắp xếp cho phạm vi cơ
msgctxt ""
"12030100.xhp\n"
"hd_id3152350\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12030100.xhp\" name=\"Sort Criteria\">Sort Criteria</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12030100.xhp\" name=\"Tiêu chuẩn Sắp xếp\">Tiêu chuẩn Sắp xếp</link>"
@@ -55525,7 +51652,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12030100.xhp\" name=\"Tiêu chuẩn Sắp x
msgctxt ""
"12030100.xhp\n"
"par_id3151385\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortcriteriapage/SortCriteriaPage\">Specify the sorting options for the selected range.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortcriteriapage/SortCriteriaPage\">Hãy ghi rõ những tùy chọn sắp xếp cho phạm vi đã chọn.</ahelp>"
@@ -55534,7 +51660,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortcriteriapage/SortCriteriaPage\">Hãy g
msgctxt ""
"12030100.xhp\n"
"par_id3152462\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "Ensure that you include any row and column titles in the selection."
msgstr "Kiểm tra xem bạn đã bao gồm bất cứ tiêu đề hàng/cột trong vùng chọn."
@@ -55543,7 +51668,6 @@ msgstr "Kiểm tra xem bạn đã bao gồm bất cứ tiêu đề hàng/cột t
msgctxt ""
"12030100.xhp\n"
"hd_id3147428\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Sort by"
msgstr "Sắp xếp theo"
@@ -55552,7 +51676,6 @@ msgstr "Sắp xếp theo"
msgctxt ""
"12030100.xhp\n"
"par_id3155854\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortkey/sortlb\">Select the column that you want to use as the primary sort key.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -55561,7 +51684,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"12030100.xhp\n"
"hd_id3146121\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Ascending"
msgstr "Tăng dần"
@@ -55570,7 +51692,6 @@ msgstr "Tăng dần"
msgctxt ""
"12030100.xhp\n"
"par_id3148645\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortkey/up\">Sorts the selection from the lowest value to the highest value. The sorting rules are given by the locale. You can define the sort rules on Data - Sort - Options.</ahelp> You define the default on <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">%PRODUCTNAME - Preferences</caseinline><defaultinline>Tools - Options</defaultinline></switchinline> - Language Settings - Languages."
msgstr ""
@@ -55579,7 +51700,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"12030100.xhp\n"
"hd_id3155411\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Descending"
msgstr "Giảm dần"
@@ -55588,7 +51708,6 @@ msgstr "Giảm dần"
msgctxt ""
"12030100.xhp\n"
"par_id3151075\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortkey/down\">Sorts the selection from the highest value to the lowest value. You can define the sort rules on Data - Sort - Options.</ahelp> You define the default on <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">%PRODUCTNAME - Preferences</caseinline><defaultinline>Tools - Options</defaultinline></switchinline> - Language Settings - Languages."
msgstr ""
@@ -55597,7 +51716,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"12030100.xhp\n"
"hd_id3154492\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Then by"
msgstr "Rồi theo"
@@ -55606,7 +51724,6 @@ msgstr "Rồi theo"
msgctxt ""
"12030100.xhp\n"
"par_id3156283\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "Select the column that you want to use as the secondary sort key."
msgstr ""
@@ -55615,7 +51732,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"12030100.xhp\n"
"hd_id3149413\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "Ascending"
msgstr "Tăng dần"
@@ -55624,7 +51740,6 @@ msgstr "Tăng dần"
msgctxt ""
"12030100.xhp\n"
"par_id3154018\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "Sorts the selection from the lowest value to the highest value. You can define the sort rules on Data - Sort - Options. You define the default on <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">%PRODUCTNAME - Preferences</caseinline><defaultinline>Tools - Options</defaultinline></switchinline> - Language settings - Languages."
msgstr ""
@@ -55633,7 +51748,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"12030100.xhp\n"
"hd_id3146972\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "Descending"
msgstr "Giảm dần"
@@ -55642,7 +51756,6 @@ msgstr "Giảm dần"
msgctxt ""
"12030100.xhp\n"
"par_id3145640\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "Sorts the selection from the highest value to the lowest value. You can define the sort rules on Data - Sort - Options. You define the default on <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">%PRODUCTNAME - Preferences</caseinline><defaultinline>Tools - Options</defaultinline></switchinline> - Language settings - Languages."
msgstr ""
@@ -55651,7 +51764,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"12030100.xhp\n"
"hd_id3150300\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "Sort Ascending/Descending"
msgstr "Sắp tăng/giảm dần"
@@ -55660,7 +51772,6 @@ msgstr "Sắp tăng/giảm dần"
msgctxt ""
"12030100.xhp\n"
"par_id3158212\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:SortDescending\"><variable id=\"sytext\">Sorts the selection from the highest to the lowest value, or from the lowest to the highest value. Number fields are sorted by size and text fields by the order of the characters. You can define the sort rules on Data - Sort - Options.</variable></ahelp> You define the default on <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">%PRODUCTNAME - Preferences</caseinline><defaultinline>Tools - Options</defaultinline></switchinline> - Language settings - Languages."
msgstr ""
@@ -55669,7 +51780,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"12030100.xhp\n"
"par_id3159236\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "Icons on the <emph>Standard</emph> toolbar"
msgstr "Biểu tượng trên thanh công cụ <emph>Chuẩn</emph>"
@@ -55694,7 +51804,6 @@ msgstr "<bookmark_value>sắp xếp; các tùy chọn về phạm vi cơ sở d
msgctxt ""
"12030200.xhp\n"
"hd_id3147228\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12030200.xhp\" name=\"Options\"> Options</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12030200.xhp\" name=\"Tùy chọn\">Tùy chọn</link>"
@@ -55703,7 +51812,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12030200.xhp\" name=\"Tùy chọn\">Tùy ch
msgctxt ""
"12030200.xhp\n"
"par_id3153770\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortoptionspage/SortOptionsPage\"> Sets additional sorting options.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortoptionspage/SortOptionsPage\">Đặt thêm tùy chọn sắp xếp.</ahelp>"
@@ -55712,7 +51820,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortoptionspage/SortOptionsPage\">Đặt t
msgctxt ""
"12030200.xhp\n"
"hd_id3146976\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Case Sensitivity"
msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
@@ -55721,7 +51828,6 @@ msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
msgctxt ""
"12030200.xhp\n"
"par_id3153091\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortoptionspage/case\"> Sorts first by uppercase letters and then by lowercase letters. For Asian languages, special handling applies.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortoptionspage/case\">Sắp xếp trước tiên theo chữ hoa, sau đó thì theo chữ thường. Đối với các ngôn ngữ Châu Á dùng chữ viết ghi ý, chương trình áp dụng các quy tắc đặc biệt.</ahelp>"
@@ -55738,7 +51844,6 @@ msgstr "Ghi chú về các ngôn ngữ Châu Á dùng chữ viết ghi ý: bật
msgctxt ""
"12030200.xhp\n"
"hd_id3155856\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Range contains column/row labels"
msgstr "Phạm vi chứa nhãn cột/hàng"
@@ -55747,7 +51852,6 @@ msgstr "Phạm vi chứa nhãn cột/hàng"
msgctxt ""
"12030200.xhp\n"
"par_id3154014\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortoptionspage/header\"> Omits the first row or the first column in the selection from the sort.</ahelp> The <emph>Direction</emph> setting at the bottom of the dialog defines the name and function of this check box."
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortoptionspage/header\">Bỏ sót hàng đầu hay cột đầu khỏi lựa chọn để sắp xếp.</ahelp> Thiết lập <emph>Hướng</emph> ở dưới hộp thoại thì xác định tên và chức năng của hộp chọn này."
@@ -55756,7 +51860,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortoptionspage/header\">Bỏ sót hàng
msgctxt ""
"12030200.xhp\n"
"hd_id3147436\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Include formats"
msgstr "Bao gồm định dạng"
@@ -55765,7 +51868,6 @@ msgstr "Bao gồm định dạng"
msgctxt ""
"12030200.xhp\n"
"par_id3149377\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortoptionspage/formats\"> Preserves the current cell formatting.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortoptionspage/formats\"> Bảo tồn định dạng hiện thời của ô bảng.</ahelp>"
@@ -55790,7 +51892,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"12030200.xhp\n"
"hd_id3153878\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "Copy sort results to:"
msgstr "Chép kết quả sắp xếp vào :"
@@ -55799,7 +51900,6 @@ msgstr "Chép kết quả sắp xếp vào :"
msgctxt ""
"12030200.xhp\n"
"par_id3156286\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortoptionspage/copyresult\"> Copies the sorted list to the cell range that you specify.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortoptionspage/copyresult\"> Sao chép danh sách đã sắp xếp vào phạm vi ô bạn ghi rõ.</ahelp>"
@@ -55808,7 +51908,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortoptionspage/copyresult\"> Sao chép da
msgctxt ""
"12030200.xhp\n"
"hd_id3153418\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "Sort results"
msgstr "Kết quả sắp xếp"
@@ -55817,7 +51916,6 @@ msgstr "Kết quả sắp xếp"
msgctxt ""
"12030200.xhp\n"
"par_id3155602\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortoptionspage/outarealb\"> Select a named <link href=\"text/scalc/01/12010000.xhp\" name=\"cell range\"> cell range</link> where you want to display the sorted list, or enter a cell range in the input box.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortoptionspage/outarealb\">Hãy lựa chọn một <link href=\"text/scalc/01/12010000.xhp\" name=\"cell range\">phạm vi ô</link> trong đó bạn muốn hiển thị danh sách đã sắp xếp, hoặc nhập một phạm vi ô vào hộp nhập liệu.</ahelp>"
@@ -55826,7 +51924,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortoptionspage/outarealb\">Hãy lựa ch
msgctxt ""
"12030200.xhp\n"
"hd_id3153707\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "Sort results"
msgstr "Kết quả sắp xếp"
@@ -55835,7 +51932,6 @@ msgstr "Kết quả sắp xếp"
msgctxt ""
"12030200.xhp\n"
"par_id3145642\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortoptionspage/outareaed\"> Enter the cell range where you want to display the sorted list, or select a named range from the list.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortoptionspage/outareaed\">Nhập phạm vi ô trong đó bạn muốn hiển thị danh sách đã sắp xếp, hoặc chọn một phạm vi đặt tên trong danh sách.</ahelp>"
@@ -55844,7 +51940,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortoptionspage/outareaed\">Nhập phạm
msgctxt ""
"12030200.xhp\n"
"hd_id3155445\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "Custom sort order"
msgstr "Thứ tự sắp xếp riêng"
@@ -55853,7 +51948,6 @@ msgstr "Thứ tự sắp xếp riêng"
msgctxt ""
"12030200.xhp\n"
"par_id3156385\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortoptionspage/sortuser\"> Click here and then select the custom sort order that you want.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortoptionspage/sortuser\"> Nhấn vào đây, sau đó chọn thứ tự sắp xếp riêng đã muốn.</ahelp>"
@@ -55862,7 +51956,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortoptionspage/sortuser\"> Nhấn vào đ
msgctxt ""
"12030200.xhp\n"
"hd_id3154704\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "Custom sort order"
msgstr "Thứ tự sắp xếp riêng"
@@ -55871,7 +51964,6 @@ msgstr "Thứ tự sắp xếp riêng"
msgctxt ""
"12030200.xhp\n"
"par_id3155962\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortoptionspage/sortuserlb\"> Select the custom sort order that you want to apply. To define a custom sort order, choose <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">%PRODUCTNAME - Preferences</caseinline><defaultinline>Tools - Options</defaultinline></switchinline> - <link href=\"text/shared/optionen/01060400.xhp\" name=\"%PRODUCTNAME Calc - Sort Lists\">%PRODUCTNAME Calc - Sort Lists</link> .</ahelp>"
msgstr ""
@@ -55880,7 +51972,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"12030200.xhp\n"
"hd_id3149257\n"
-"28\n"
"help.text"
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"
@@ -55889,7 +51980,6 @@ msgstr "Ngôn ngữ"
msgctxt ""
"12030200.xhp\n"
"hd_id3147004\n"
-"29\n"
"help.text"
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"
@@ -55898,7 +51988,6 @@ msgstr "Ngôn ngữ"
msgctxt ""
"12030200.xhp\n"
"par_id3150787\n"
-"32\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortoptionspage/language\"> Select the language for the sorting rules.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortoptionspage/language\"> Hãy lựa chọn ngôn ngữ cho các quy tắc ngôn ngữ.</ahelp>"
@@ -55907,7 +51996,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortoptionspage/language\"> Hãy lựa ch
msgctxt ""
"12030200.xhp\n"
"hd_id3150344\n"
-"30\n"
"help.text"
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
@@ -55916,7 +52004,6 @@ msgstr "Tùy chọn"
msgctxt ""
"12030200.xhp\n"
"par_id3155113\n"
-"33\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortoptionspage/algorithmlb\"> Select a sorting option for the language.</ahelp> For example, select the \"phonebook\" option for German to include the umlaut special character in the sorting."
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortoptionspage/algorithmlb\"> Hãy lựa chọn một tùy chọn sắp xếp cho ngôn ngữ đó.</ahelp> Chẳng hạn, bật tùy chọn « sổ điện thoại » cho tiếng Đức để bao gồm dấu hai chấm ở trên khi sắp xếp."
@@ -55925,7 +52012,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortoptionspage/algorithmlb\"> Hãy lựa
msgctxt ""
"12030200.xhp\n"
"hd_id3152580\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "Direction"
msgstr "Hướng"
@@ -55934,7 +52020,6 @@ msgstr "Hướng"
msgctxt ""
"12030200.xhp\n"
"hd_id3154201\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "Top to Bottom (Sort Rows)"
msgstr "Trên xuống dưới (sắp xếp cột)"
@@ -55943,7 +52028,6 @@ msgstr "Trên xuống dưới (sắp xếp cột)"
msgctxt ""
"12030200.xhp\n"
"par_id3166430\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortoptionspage/topdown\"> Sorts rows by the values in the active columns of the selected range.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortoptionspage/topdown\"> Sắp xếp các hàng theo những giá trị trong các cột hoạt động của phạm vi đã chọn.</ahelp>"
@@ -55952,7 +52036,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortoptionspage/topdown\"> Sắp xếp cá
msgctxt ""
"12030200.xhp\n"
"hd_id3145588\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "Left to Right (Sort Columns)"
msgstr "Trái sang phải (sắp xếp cột)"
@@ -55961,7 +52044,6 @@ msgstr "Trái sang phải (sắp xếp cột)"
msgctxt ""
"12030200.xhp\n"
"par_id3154370\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortoptionspage/leftright\"> Sorts columns by the values in the active rows of the selected range.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortoptionspage/leftright\">Sắp xếp các cột theo những giá trị trong các cột hoạt động của phạm vi đã chọn.</ahelp>"
@@ -55970,7 +52052,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortoptionspage/leftright\">Sắp xếp c
msgctxt ""
"12030200.xhp\n"
"hd_id3156290\n"
-"26\n"
"help.text"
msgid "Data area"
msgstr "Vùng dữ liệu"
@@ -55979,7 +52060,6 @@ msgstr "Vùng dữ liệu"
msgctxt ""
"12030200.xhp\n"
"par_id3156446\n"
-"27\n"
"help.text"
msgid "Displays the cell range that you want to sort."
msgstr "Hiển thị phạm vi ô cần sắp xếp."
@@ -55996,7 +52076,6 @@ msgstr "Lọc"
msgctxt ""
"12040000.xhp\n"
"hd_id3150767\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12040000.xhp\" name=\"Filter\">Filter</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12040000.xhp\" name=\"Lọc\">Lọc</link>"
@@ -56005,7 +52084,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12040000.xhp\" name=\"Lọc\">Lọc</link>"
msgctxt ""
"12040000.xhp\n"
"par_id3155131\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Shows commands to filter your data.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".\">Hiển thị các lệnh để lọc dữ liệu.</ahelp>"
@@ -56014,7 +52092,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Hiển thị các lệnh để lọc dữ liệu.</ahel
msgctxt ""
"12040000.xhp\n"
"par_id3146119\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "$[officename] automatically recognizes predefined database ranges."
msgstr "$[officename] tự động nhận ra các phậm vi cơ sở dữ liệu đã xác định sẵn."
@@ -56023,7 +52100,6 @@ msgstr "$[officename] tự động nhận ra các phậm vi cơ sở dữ liệu
msgctxt ""
"12040000.xhp\n"
"par_id3153363\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "The following filtering options are available:"
msgstr "Có sẵn những tùy chọn lọc theo đây:"
@@ -56032,7 +52108,6 @@ msgstr "Có sẵn những tùy chọn lọc theo đây:"
msgctxt ""
"12040000.xhp\n"
"hd_id3153728\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/shared/02/12090000.xhp\" name=\"Standard filter\">Standard filter</link>"
msgstr "<link href=\"text/shared/02/12090000.xhp\" name=\"Lọc chuẩn\">Lọc chuẩn</link>"
@@ -56041,7 +52116,6 @@ msgstr "<link href=\"text/shared/02/12090000.xhp\" name=\"Lọc chuẩn\">Lọc
msgctxt ""
"12040000.xhp\n"
"hd_id3159153\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12040300.xhp\" name=\"Advanced filter\">Advanced filter</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12040300.xhp\" name=\"Lọc cấp cao\">Lọc cấp cao</link>"
@@ -56058,7 +52132,6 @@ msgstr "Tự động lọc"
msgctxt ""
"12040100.xhp\n"
"hd_id3153541\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12040100.xhp\" name=\"AutoFilter\">AutoFilter</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12040100.xhp\" name=\"Tự động lọc\">Tự động lọc</link>"
@@ -56067,7 +52140,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12040100.xhp\" name=\"Tự động lọc\">T
msgctxt ""
"12040100.xhp\n"
"par_id3148550\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:DataFilterAutoFilter\">Automatically filters the selected cell range, and creates one-row list boxes where you can choose the items that you want to display.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:DataFilterAutoFilter\">Tự động lọc phạm vi ô đã chọn, và tạo các hộp liệt kê hàng đơn trong đó bạn có thể chọn những mục cần hiển thị.</ahelp>"
@@ -56076,13 +52148,11 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:DataFilterAutoFilter\">Tự động lọc phạm vi ô
msgctxt ""
"12040100.xhp\n"
"par_id3145171\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/shared/02/12090000.xhp\" name=\"Default filter\">Default filter</link>"
msgstr "<link href=\"text/shared/02/12090000.xhp\" name=\"Lọc mặc định\">Lọc mặc định</link>"
#: 12040201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"12040201.xhp\n"
"tit\n"
@@ -56094,7 +52164,6 @@ msgstr "Tùy chọn"
msgctxt ""
"12040201.xhp\n"
"hd_id3148492\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12040201.xhp\" name=\"More\">More</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12040201.xhp\" name=\"Nhiều\">Nhiều</link>"
@@ -56103,7 +52172,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12040201.xhp\" name=\"Nhiều\">Nhiều</link
msgctxt ""
"12040201.xhp\n"
"par_id3159400\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"zusaetzetext\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/advancedfilterdialog/more\">Shows additional filter options.</ahelp></variable>"
msgstr "<variable id=\"zusaetzetext\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/advancedfilterdialog/more\">Hiển thị thêm tùy chọn lọc.</ahelp></variable>"
@@ -56112,7 +52180,6 @@ msgstr "<variable id=\"zusaetzetext\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/advancedfilt
msgctxt ""
"12040201.xhp\n"
"hd_id3150791\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
@@ -56121,7 +52188,6 @@ msgstr "Tùy chọn"
msgctxt ""
"12040201.xhp\n"
"hd_id3154138\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Case sensitive"
msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
@@ -56130,7 +52196,6 @@ msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
msgctxt ""
"12040201.xhp\n"
"par_id3147228\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/advancedfilterdialog/case\">Distinguishes between uppercase and lowercase letters when filtering the data.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/advancedfilterdialog/case\">Phân biệt chữ hoa/thường khi lọc dữ liệu.</ahelp>"
@@ -56139,7 +52204,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/advancedfilterdialog/case\">Phân biệt c
msgctxt ""
"12040201.xhp\n"
"hd_id3154908\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Range contains column labels"
msgstr "Phạm vi chứa nhãn cột"
@@ -56148,7 +52212,6 @@ msgstr "Phạm vi chứa nhãn cột"
msgctxt ""
"12040201.xhp\n"
"par_id3153768\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/advancedfilterdialog/header\">Includes the column labels in the first row of a cell range.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/advancedfilterdialog/header\">Bao gồm các nhãn cột trong hàng đầu của một phạm vi ô.</ahelp>"
@@ -56157,7 +52220,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/advancedfilterdialog/header\">Bao gồm c
msgctxt ""
"12040201.xhp\n"
"hd_id3155306\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Copy results to"
msgstr "Chép kết quả vào"
@@ -56166,7 +52228,6 @@ msgstr "Chép kết quả vào"
msgctxt ""
"12040201.xhp\n"
"par_id3154319\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/advancedfilterdialog/edcopyarea\">Select the check box, and then select the cell range where you want to display the filter results.</ahelp> You can also select a named range from the list."
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/advancedfilterdialog/edcopyarea\">Bật tùy chọn này, rồi lựa chọn phạm vi ô trong đó bạn muốn hiển thị kết quả lọc.</ahelp> Bạn cũng có thể lựa chọn một phạm vi đặt tên trong danh sách."
@@ -56175,17 +52236,14 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/advancedfilterdialog/edcopyarea\">Bật t
msgctxt ""
"12040201.xhp\n"
"hd_id3145272\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "Regular expression"
msgstr "Biểu thức chính quy"
#: 12040201.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"12040201.xhp\n"
"par_id3152576\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/advancedfilterdialog/regexp\">Allows you to use regular expressions in the filter definition.</ahelp> For a list of the regular expressions that $[officename] supports, click <link href=\"text/shared/01/02100001.xhp\" name=\"here\">here</link>."
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/advancedfilterdialog/regexp\">Cho phép bạn sử dụng ký tự đại diện khi xác định bộ lọc.</ahelp> Để xem danh sách các biểu thức chính quy được $[officename] hỗ trợ, nhấn vào <link href=\"text/shared/01/02100001.xhp\" name=\"đây\">đây</link>."
@@ -56194,7 +52252,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/advancedfilterdialog/regexp\">Cho phép b
msgctxt ""
"12040201.xhp\n"
"par_id3149377\n"
-"33\n"
"help.text"
msgid "If the <emph>Regular Expressions</emph> check box is selected, you can use regular expressions in the Value field if the Condition list box is set to '=' EQUAL or '<>' UNEQUAL. This also applies to the respective cells that you reference for an advanced filter."
msgstr "Bật tùy chọn <emph>Biểu thức chính quy</emph>, thì bạn có thể sử dụng biểu thức chính quy trong trường « Giá trị nếu hộp liêt kê « Điều kiện » được đặt thành « = » (EQUAL, bằng) hay « <> » (UNEQUAL, không bằng). Cũng vậy với những ô tương ứng bạn tham chiếu cho một bộ lọc cấp cao."
@@ -56203,7 +52260,6 @@ msgstr "Bật tùy chọn <emph>Biểu thức chính quy</emph>, thì bạn có
msgctxt ""
"12040201.xhp\n"
"hd_id3149958\n"
-"34\n"
"help.text"
msgid "No duplication"
msgstr "Không nhân đôi"
@@ -56212,7 +52268,6 @@ msgstr "Không nhân đôi"
msgctxt ""
"12040201.xhp\n"
"par_id3153876\n"
-"35\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/advancedfilterdialog/unique\">Excludes duplicate rows in the list of filtered data.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/advancedfilterdialog/unique\">Loại trừ các hàng trùng trong danh sách dữ liệu đã lọc.</ahelp>"
@@ -56221,7 +52276,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/advancedfilterdialog/unique\">Loại trừ
msgctxt ""
"12040201.xhp\n"
"hd_id3154018\n"
-"40\n"
"help.text"
msgid "Keep filter criteria"
msgstr "Giữ tiêu chuẩn lọc"
@@ -56230,7 +52284,6 @@ msgstr "Giữ tiêu chuẩn lọc"
msgctxt ""
"12040201.xhp\n"
"par_id3149123\n"
-"41\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/standardfilterdialog/destpers\">Select the <emph>Copy results to</emph> check box, and then specify the destination range where you want to display the filtered data. If this box is checked, the destination range remains linked to the source range. You must have defined the source range under <emph>Data - Define range</emph> as a database range.</ahelp> Following this, you can reapply the defined filter at any time as follows: click into the source range, then choose <emph>Data - Refresh Range</emph>."
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/standardfilterdialog/destpers\">Bật tùy chọn <emph>Chép kết quả vào</emph>, sau đó ghi rõ phạm vi đích đến, trong đó bạn muốn hiển thị dữ liệu đã lọc. Bật tùy chọn này thì phạm vi đích đến còn lại được liên kết đến phạm vi nguồn. Trước tiên, bạn cần phải xác định phạm vi nguồn dưới mục trình đơn <emph>Dữ liệu > Xác định Phạm vi</emph> dưới dạng một phạm vi cơ sở dữ liệu.</ahelp> Sau đó, bạn có thể áp dụng lại bộ lọc vào bất cứ lúc sau nào : nhấn vào phạm vi nguồn, sau đó chọn lệnh <emph>Dữ liệu > Cập nhật Phạm vi</emph>."
@@ -56239,7 +52292,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/standardfilterdialog/destpers\">Bật tùy
msgctxt ""
"12040201.xhp\n"
"hd_id3149018\n"
-"36\n"
"help.text"
msgid "Data range"
msgstr "Phạm vi dữ liệu"
@@ -56248,7 +52300,6 @@ msgstr "Phạm vi dữ liệu"
msgctxt ""
"12040201.xhp\n"
"par_id3150042\n"
-"37\n"
"help.text"
msgid "Displays the cell range or the name of the cell range that you want to filter."
msgstr "Hiển thị phạm vi ô hay tên của phạm vi ô cần lọc."
@@ -56265,7 +52316,6 @@ msgstr "Lọc cấp cao"
msgctxt ""
"12040300.xhp\n"
"hd_id3158394\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Advanced Filter"
msgstr "Lọc cấp cao"
@@ -56274,7 +52324,6 @@ msgstr "Lọc cấp cao"
msgctxt ""
"12040300.xhp\n"
"par_id3156281\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"spezialfilter\"><ahelp hid=\".uno:DataFilterSpecialFilter\">Defines an advanced filter.</ahelp></variable>"
msgstr "<variable id=\"spezialfilter\"><ahelp hid=\".uno:DataFilterSpecialFilter\">Xác định một bộ lọc cấp cao.</ahelp></variable>"
@@ -56283,7 +52332,6 @@ msgstr "<variable id=\"spezialfilter\"><ahelp hid=\".uno:DataFilterSpecialFilter
msgctxt ""
"12040300.xhp\n"
"hd_id3153771\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "Read filter criteria from"
msgstr "Đọc tiêu chuẩn lọc từ"
@@ -56292,7 +52340,6 @@ msgstr "Đọc tiêu chuẩn lọc từ"
msgctxt ""
"12040300.xhp\n"
"par_id3147426\n"
-"26\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/advancedfilterdialog/edfilterarea\">Select the named range, or enter the cell range that contains the filter criteria that you want to use.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/advancedfilterdialog/edfilterarea\">Hãy lựa chọn phạm vi đặt tên hay nhập phạm vi ô chứa những tiêu chuẩn lọc bạn muốn sử dụng.</ahelp>"
@@ -56301,7 +52348,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/advancedfilterdialog/edfilterarea\">Hãy l
msgctxt ""
"12040300.xhp\n"
"hd_id3153188\n"
-"27\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12040201.xhp\" name=\"More\">More</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12040201.xhp\" name=\"Nhiều\">Nhiều</link>"
@@ -56315,11 +52361,9 @@ msgid "Reset Filter"
msgstr ""
#: 12040400.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"12040400.xhp\n"
"hd_id3153087\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12040400.xhp\" name=\"Remove Filter\">Reset Filter</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12040100.xhp\" name=\"Tự động lọc\">Tự động lọc</link>"
@@ -56328,7 +52372,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12040100.xhp\" name=\"Tự động lọc\">T
msgctxt ""
"12040400.xhp\n"
"par_id3154760\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:DataFilterRemoveFilter\">Removes the filter from the selected cell range. To enable this command, click inside the cell area where the filter was applied.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:DataFilterRemoveFilter\">Gỡ bỏ bộ lọc khỏi phạm vi ô được chọn. Để hiệu lực chức năng này, hãy nhấn vào trong vùng ô cho đó bộ lọc đã được áp dụng.</ahelp>"
@@ -56353,7 +52396,6 @@ msgstr "<bookmark_value>phạm vi cơ sở dữ liệu; ẩn lọc tự động<
msgctxt ""
"12040500.xhp\n"
"hd_id3150276\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12040500.xhp\" name=\"Hide AutoFilter\">Hide AutoFilter</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12040500.xhp\" name=\"Ẩn lọc tự động\">Ẩn lọc tự động</link>"
@@ -56362,7 +52404,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12040500.xhp\" name=\"Ẩn lọc tự động
msgctxt ""
"12040500.xhp\n"
"par_id3156326\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:DataFilterHideAutoFilter\" visibility=\"visible\">Hides the AutoFilter buttons in the selected cell range.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:DataFilterHideAutoFilter\" visibility=\"visible\">Ẩn các nút lọc tự động trong phạm vi ô đã chọn.</ahelp>"
@@ -56379,7 +52420,6 @@ msgstr "Tổng phụ"
msgctxt ""
"12050000.xhp\n"
"hd_id3153822\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Subtotals"
msgstr "Tổng phụ"
@@ -56388,7 +52428,6 @@ msgstr "Tổng phụ"
msgctxt ""
"12050000.xhp\n"
"par_id3145119\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"teilergebnisse\"><ahelp hid=\".uno:DataSubTotals\" visibility=\"visible\">Calculates subtotals for the columns that you select.</ahelp></variable> $[officename] uses the SUM function to automatically calculate the subtotal and grand total values in a labeled range. You can also use other functions to perform the calculation. $[officename] automatically recognizes a defined database area when you place the cursor in it."
msgstr "<variable id=\"teilergebnisse\"><ahelp hid=\".uno:DataSubTotals\" visibility=\"visible\">Tính tổng phụ cho mỗi cột bạn lựa chọn.</ahelp></variable> $[officename] sử dụng hàm SUM (tổng) để tự động tính các giá trị tổng phụ và tổng số tổng quát trong một phạm vi đã nhãn. Bạn cũng có thể sử dụng các hàm khác để làm phép tính này. $[officename] tự động nhận ra một vùng cơ sở dữ liệu đã xác định khi bạn đặt con trỏ vào nó."
@@ -56397,7 +52436,6 @@ msgstr "<variable id=\"teilergebnisse\"><ahelp hid=\".uno:DataSubTotals\" visibi
msgctxt ""
"12050000.xhp\n"
"par_id3153896\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "For example, you can generate a sales summary for a certain postal code based on data from a client database."
msgstr "Ví dụ, bạn có thể tạo một bản tóm tắt buôn bán cho một mã bưu điện nào đó dựa vào dữ liệu từ một cơ sở dữ liệu khách."
@@ -56406,7 +52444,6 @@ msgstr "Ví dụ, bạn có thể tạo một bản tóm tắt buôn bán cho m
msgctxt ""
"12050000.xhp\n"
"hd_id3163708\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Delete"
msgstr "Xoá"
@@ -56415,7 +52452,6 @@ msgstr "Xoá"
msgctxt ""
"12050000.xhp\n"
"par_id3154125\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Deletes the subtotal rows in the selected area."
msgstr "Xoá các hàng tổng phụ trong vùng đã chọn."
@@ -56432,7 +52468,6 @@ msgstr "Nhóm thứ 1, 2, 3"
msgctxt ""
"12050100.xhp\n"
"hd_id3149784\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12050100.xhp\" name=\"1st, 2nd, 3rd Group\">1st, 2nd, 3rd Group</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12050100.xhp\" name=\"Nhóm thứ 1, 2, 3\">Nhóm thứ 1, 2, 3</link>"
@@ -56441,7 +52476,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12050100.xhp\" name=\"Nhóm thứ 1, 2, 3\">N
msgctxt ""
"12050100.xhp\n"
"par_id3145068\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotalgrppage/SubTotalGrpPage\">Specify the settings for up to three subtotal groups. Each tab has the same layout.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotalgrppage/SubTotalGrpPage\">Hãy ghi rõ thiết lập cho đến ba nhóm tổng phụ. Mỗi thẻ có bố trí trùng.</ahelp>"
@@ -56450,7 +52484,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotalgrppage/SubTotalGrpPage\">Hãy ghi
msgctxt ""
"12050100.xhp\n"
"par_id3148797\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "To insert subtotal values into a table:"
msgstr "Để chèn vào một bảng các giá trị tổng phụ :"
@@ -56459,7 +52492,6 @@ msgstr "Để chèn vào một bảng các giá trị tổng phụ :"
msgctxt ""
"12050100.xhp\n"
"par_id3154908\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "Ensure that the columns of the table have labels."
msgstr "Kiểm tra xem mỗi cột của bảng vẫn còn có nhãn."
@@ -56468,7 +52500,6 @@ msgstr "Kiểm tra xem mỗi cột của bảng vẫn còn có nhãn."
msgctxt ""
"12050100.xhp\n"
"par_id3153968\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Select the table or the area in the table that you want to calculate subtotals for, and then choose <emph>Data – Subtotals</emph>."
msgstr "Hãy lựa chọn bảng hay vùng bảng cho đó bạn muốn tính tổng phụ, sau đó chọn mục trình đơn <emph>Dữ liệu > Tổng phụ</emph>."
@@ -56477,7 +52508,6 @@ msgstr "Hãy lựa chọn bảng hay vùng bảng cho đó bạn muốn tính t
msgctxt ""
"12050100.xhp\n"
"par_id3161831\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "In the <emph>Group By</emph> box, select the column that you want to add the subtotals to."
msgstr "Trong hộp <emph>Nhóm lại theo</emph>, lựa chọn cột vào đó bạn muốn thêm các tổng phụ."
@@ -56486,7 +52516,6 @@ msgstr "Trong hộp <emph>Nhóm lại theo</emph>, lựa chọn cột vào đó
msgctxt ""
"12050100.xhp\n"
"par_id3153188\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "In the <emph>Calculate subtotals for</emph> box, select the check boxes for the columns containing the values that you want to subtotal."
msgstr "Trong hộp <emph>Tính tổng phụ</emph>, đánh dấu trong hộp chọn cho mỗi cột chứa các giá trị cần tính tổng phụ."
@@ -56495,7 +52524,6 @@ msgstr "Trong hộp <emph>Tính tổng phụ</emph>, đánh dấu trong hộp ch
msgctxt ""
"12050100.xhp\n"
"par_id3152460\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "In the <emph>Use function</emph> box, select the function that you want to use to calculate the subtotals."
msgstr "Trong hộp <emph>Dùng hàm</emph>, lựa chọn hàm cần dùng để tính tổng phụ."
@@ -56504,7 +52532,6 @@ msgstr "Trong hộp <emph>Dùng hàm</emph>, lựa chọn hàm cần dùng để
msgctxt ""
"12050100.xhp\n"
"par_id3154321\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "Click <emph>OK</emph>."
msgstr "Nhấn vào nút <emph>OK</emph>."
@@ -56513,7 +52540,6 @@ msgstr "Nhấn vào nút <emph>OK</emph>."
msgctxt ""
"12050100.xhp\n"
"hd_id3156441\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Group by"
msgstr "Nhóm lại theo"
@@ -56522,7 +52548,6 @@ msgstr "Nhóm lại theo"
msgctxt ""
"12050100.xhp\n"
"par_id3154013\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotalgrppage/group_by\">Select the column that you want to control the subtotal calculation process. If the contents of the selected column change, the subtotals are automatically recalculated.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotalgrppage/group_by\">Lựa chọn cột cần dùng để điều khiển tiến trình tính tổng phụ. Nếu nội dung của cột đã chọn bị thay đổi, các tổng phụ được tự động tính lại.</ahelp>"
@@ -56531,7 +52556,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotalgrppage/group_by\">Lựa chọn c
msgctxt ""
"12050100.xhp\n"
"hd_id3154943\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Calculate subtotals for"
msgstr "Tính tổng phụ cho"
@@ -56540,7 +52564,6 @@ msgstr "Tính tổng phụ cho"
msgctxt ""
"12050100.xhp\n"
"par_id3147125\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotalgrppage/columns\">Select the column(s) containing the values that you want to subtotal.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotalgrppage/columns\">Lựa chọn (những) cột chứa các giá trị cần tính tổng phụ.</ahelp>"
@@ -56549,7 +52572,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotalgrppage/columns\">Lựa chọn (nh
msgctxt ""
"12050100.xhp\n"
"hd_id3156283\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "Use function"
msgstr "Dùng hàm"
@@ -56558,7 +52580,6 @@ msgstr "Dùng hàm"
msgctxt ""
"12050100.xhp\n"
"par_id3145647\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotalgrppage/functions\">Select the mathematical function that you want to use to calculate the subtotals.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotalgrppage/functions\">Lưa chọn hàm toán học cần dùng để tính tổng phụ.</ahelp>"
@@ -56583,7 +52604,6 @@ msgstr "<bookmark_value>tổng phụ; tùy chọn sắp xếp</bookmark_value>"
msgctxt ""
"12050200.xhp\n"
"hd_id3154758\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12050200.xhp\" name=\"Options\">Options</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12050200.xhp\" name=\"Tùy chọn\">Tùy chọn</link>"
@@ -56592,7 +52612,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12050200.xhp\" name=\"Tùy chọn\">Tùy ch
msgctxt ""
"12050200.xhp\n"
"par_id3154124\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_SCPAGE_SUBT_OPTIONS\">Specify the settings for calculating and presenting subtotals.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_SCPAGE_SUBT_OPTIONS\">Hãy ghi rõ thiết lập để tính và hiển thị tổng phụ.</ahelp>"
@@ -56601,7 +52620,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_SCPAGE_SUBT_OPTIONS\">Hãy ghi rõ thiết lập để
msgctxt ""
"12050200.xhp\n"
"hd_id3156422\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Page break between groups"
msgstr "Ngắt trang giữa các nhóm"
@@ -56610,7 +52628,6 @@ msgstr "Ngắt trang giữa các nhóm"
msgctxt ""
"12050200.xhp\n"
"par_id3147317\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotaloptionspage/pagebreak\">Inserts a new page after each group of subtotaled data.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotaloptionspage/pagebreak\">Chèn một trang mới vào phía mỗi nhóm dữ liệu đã tính tổng phụ.</ahelp>"
@@ -56619,7 +52636,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotaloptionspage/pagebreak\">Chèn mộ
msgctxt ""
"12050200.xhp\n"
"hd_id3146985\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Case sensitive"
msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
@@ -56628,7 +52644,6 @@ msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
msgctxt ""
"12050200.xhp\n"
"par_id3153190\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotaloptionspage/case\">Recalculates subtotals when you change the case of a data label.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotaloptionspage/case\">Tính lại các tổng phụ khi bạn thay đổi chữ hoa/thường của một nhãn dữ liệu.</ahelp>"
@@ -56637,7 +52652,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotaloptionspage/case\">Tính lại cá
msgctxt ""
"12050200.xhp\n"
"hd_id3151119\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Pre-sort area according to groups"
msgstr "Sắp xếp sẵn vùng tùy theo nhóm"
@@ -56646,7 +52660,6 @@ msgstr "Sắp xếp sẵn vùng tùy theo nhóm"
msgctxt ""
"12050200.xhp\n"
"par_id3149664\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotaloptionspage/sort\">Sorts the area that you selected in the <emph>Group by</emph> box of the Group tabs according to the columns that you selected.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotaloptionspage/sort\">Sắp xếp vùng bạn đã chọn trong hộp <emph>Nhóm lại theo</emph> của các thẻ Nhóm tùy theo những cột bạn đã chọn.</ahelp>"
@@ -56655,7 +52668,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotaloptionspage/sort\">Sắp xếp vù
msgctxt ""
"12050200.xhp\n"
"hd_id3153951\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Sort"
msgstr "Sắp xếp"
@@ -56664,7 +52676,6 @@ msgstr "Sắp xếp"
msgctxt ""
"12050200.xhp\n"
"hd_id3145252\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "Include formats"
msgstr "Bao gồm định dạng"
@@ -56673,7 +52684,6 @@ msgstr "Bao gồm định dạng"
msgctxt ""
"12050200.xhp\n"
"par_id3147125\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotaloptionspage/formats\">Considers formatting attributes when sorting.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotaloptionspage/formats\">Cũng tính các thuộc tính định dạng trong khi sắp xếp.</ahelp>"
@@ -56682,7 +52692,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotaloptionspage/formats\">Cũng tính
msgctxt ""
"12050200.xhp\n"
"hd_id3155418\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "Custom sort order"
msgstr "Thứ tự sắp xếp riêng"
@@ -56691,7 +52700,6 @@ msgstr "Thứ tự sắp xếp riêng"
msgctxt ""
"12050200.xhp\n"
"par_id3149400\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotaloptionspage/lbuserdef\">Uses a custom sorting order that you defined in the Options dialog box at <emph>%PRODUCTNAME Calc - Sort Lists</emph>.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotaloptionspage/lbuserdef\">Theo một thứ tự sắp xếp riêng bạn đã xác định dưới mục trình đơn <emph>Công cụ > Tùy chọn > %PRODUCTNAME Calc > Danh sách Sắp xếp</emph>.</ahelp>"
@@ -56700,7 +52708,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotaloptionspage/lbuserdef\">Theo một
msgctxt ""
"12050200.xhp\n"
"hd_id3149121\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "Ascending"
msgstr "Tăng dần"
@@ -56709,7 +52716,6 @@ msgstr "Tăng dần"
msgctxt ""
"12050200.xhp\n"
"par_id3155068\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotaloptionspage/ascending\">Sorts beginning with the lowest value. You can define the sort rules on Data - Sort - Options.</ahelp> You define the default on Tools - Options - Language settings - Languages."
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotaloptionspage/ascending\">Sắp xếp từ giá trị nhỏ nhất lên giá trị lớn nhất. Bạn có thể xác định các quy tắc sắp xếp dưới mục trình đơn <emph>Dữ liệu > Sắp xếp > Tùy chọn</emph>. Bạn cũng có thể xác định giá trị mặc định dưới <emph>Công cụ > Tùy chọn > Thiết lập Ngôn ngữ > Ngôn ngữ</emph>.</ahelp>"
@@ -56718,7 +52724,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotaloptionspage/ascending\">Sắp xế
msgctxt ""
"12050200.xhp\n"
"hd_id3155443\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "Descending"
msgstr "Giảm dần"
@@ -56727,7 +52732,6 @@ msgstr "Giảm dần"
msgctxt ""
"12050200.xhp\n"
"par_id3153766\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotaloptionspage/descending\">Sorts beginning with the highest value. You can define the sort rules on Data - Sort - Options.</ahelp> You define the default on Tools - Options - Language settings - Languages."
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotaloptionspage/descending\">Sắp xếp từ giá trị lớn nhất xuống giá trị nhỏ nhất. Bạn có thể xác định các quy tắc sắp xếp dưới mục trình đơn <emph>Dữ liệu > Sắp xếp > Tùy chọn</emph>. Bạn cũng có thể xác định giá trị mặc định dưới <emph>Công cụ > Tùy chọn > Thiết lập Ngôn ngữ > Ngôn ngữ</emph>.</ahelp>"
@@ -56744,7 +52748,6 @@ msgstr "Đa thao tác"
msgctxt ""
"12060000.xhp\n"
"hd_id3153381\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Multiple Operations"
msgstr "Đa thao tác"
@@ -56753,7 +52756,6 @@ msgstr "Đa thao tác"
msgctxt ""
"12060000.xhp\n"
"par_id3154140\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"mehrfachoperationen\"><ahelp hid=\".uno:TableOperationDialog\">Applies the same formula to different cells, but with different parameter values.</ahelp></variable>"
msgstr "<variable id=\"mehrfachoperationen\"><ahelp hid=\".uno:TableOperationDialog\" visibility=\"visible\">Áp dụng cùng một công thức cho các ô khác nhau, nhưng với các giá trị tham số khác nhau.</ahelp></variable>"
@@ -56762,7 +52764,6 @@ msgstr "<variable id=\"mehrfachoperationen\"><ahelp hid=\".uno:TableOperationDia
msgctxt ""
"12060000.xhp\n"
"par_id3152598\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "The <emph>Row</emph> or <emph>Column</emph> box must contain a reference to the first cell of the selected range."
msgstr "Hộp <emph>Hàng</emph> hay <emph>Cột</emph> phải chứa một tham chiếu đến ô đầu tiên của phạm vi đã chọn."
@@ -56771,7 +52772,6 @@ msgstr "Hộp <emph>Hàng</emph> hay <emph>Cột</emph> phải chứa một tham
msgctxt ""
"12060000.xhp\n"
"par_id3154011\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "If you export a spreadsheet containing multiple operations to Microsoft Excel, the location of the cells containing the formula must be fully defined relative to the data range."
msgstr "Nếu bạn xuất ra MS Excel một bảng tính chứa nhiều thao tác, vị trí của mỗi ô chứa một công thức phải được xác định đầy đủ tương đối với phạm vi dữ liệu."
@@ -56780,7 +52780,6 @@ msgstr "Nếu bạn xuất ra MS Excel một bảng tính chứa nhiều thao t
msgctxt ""
"12060000.xhp\n"
"hd_id3156441\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Defaults"
msgstr "Mặc định"
@@ -56789,7 +52788,6 @@ msgstr "Mặc định"
msgctxt ""
"12060000.xhp\n"
"hd_id3154492\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Formulas"
msgstr "Công thức"
@@ -56798,7 +52796,6 @@ msgstr "Công thức"
msgctxt ""
"12060000.xhp\n"
"par_id3151073\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/multipleoperationsdialog/formulas\">Enter the cell references for the cells containing the formulas that you want to use in the multiple operation.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/multipleoperationsdialog/formulas\">Hãy nhập tham chiếu ô cho mỗi ô chứa một công thức bạn muốn dùng trong phép đa thao tác.</ahelp>"
@@ -56807,7 +52804,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/multipleoperationsdialog/formulas\">Hãy n
msgctxt ""
"12060000.xhp\n"
"hd_id3154729\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "Row"
msgstr "Hàng"
@@ -56816,7 +52812,6 @@ msgstr "Hàng"
msgctxt ""
"12060000.xhp\n"
"par_id3148456\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/multipleoperationsdialog/row\">Enter the input cell reference that you want to use as a variable for the rows in the data table.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/multipleoperationsdialog/row\">Hãy nhập tham chiếu ô nhập liệu cần dùng làm biến cho các hàng trong bảng dữ liệu.</ahelp>"
@@ -56825,7 +52820,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/multipleoperationsdialog/row\">Hãy nhập
msgctxt ""
"12060000.xhp\n"
"hd_id3150718\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "Column"
msgstr "Cột"
@@ -56834,7 +52828,6 @@ msgstr "Cột"
msgctxt ""
"12060000.xhp\n"
"par_id3150327\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/multipleoperationsdialog/col\">Enter the input cell reference that you want to use as a variable for the columns in the data table.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/multipleoperationsdialog/col\">Nhập tham chiếu ô nhập liêu cần dùng làm biến cho các cột trong bảng dữ liệu.</ahelp>"
@@ -56851,7 +52844,6 @@ msgstr "Kết hợp"
msgctxt ""
"12070000.xhp\n"
"hd_id3148946\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Consolidate"
msgstr "Kết hợp"
@@ -56860,7 +52852,6 @@ msgstr "Kết hợp"
msgctxt ""
"12070000.xhp\n"
"par_id3148798\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"konsolidieren\"><ahelp hid=\".uno:DataConsolidate\">Combines data from one or more independent cell ranges and calculates a new range using the function that you specify.</ahelp></variable>"
msgstr "<variable id=\"konsolidieren\"><ahelp hid=\".uno:DataConsolidate\">Kết hợp dữ liệu từ một hay nhiều phạm vi ô độc lập, và tính một phạm vi mơi dùng hàm bạn ghi rõ.</ahelp></variable>"
@@ -56869,7 +52860,6 @@ msgstr "<variable id=\"konsolidieren\"><ahelp hid=\".uno:DataConsolidate\">Kết
msgctxt ""
"12070000.xhp\n"
"hd_id3150010\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "Function"
msgstr "Hàm"
@@ -56878,7 +52868,6 @@ msgstr "Hàm"
msgctxt ""
"12070000.xhp\n"
"par_id3149377\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/func\">Select the function that you want to use to consolidate the data.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/func\">Lựa chọn hàm cần dùng để kết hợp dữ liệu.</ahelp>"
@@ -56887,7 +52876,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/func\">Lựa chọn hàm
msgctxt ""
"12070000.xhp\n"
"hd_id3147127\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "Consolidation ranges"
msgstr "Phạm vi kết hợp"
@@ -56896,7 +52884,6 @@ msgstr "Phạm vi kết hợp"
msgctxt ""
"12070000.xhp\n"
"par_id3151075\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/consareas\">Displays the cell ranges that you want to consolidate.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/consareas\">Hiển thị những phạm vi ô cần kết hợp.</ahelp>"
@@ -56905,7 +52892,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/consareas\">Hiển thị
msgctxt ""
"12070000.xhp\n"
"hd_id3147397\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "Source data range"
msgstr "Phạm vi dữ liệu nguồn"
@@ -56914,7 +52900,6 @@ msgstr "Phạm vi dữ liệu nguồn"
msgctxt ""
"12070000.xhp\n"
"par_id3153836\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/eddataarea\">Specifies the cell range that you want to consolidate with the cell ranges listed in the <emph>Consolidation ranges </emph>box. Select a cell range in a sheet, and then click <emph>Add</emph>. You can also select a the name of a predefined cell from the <emph>Source data range </emph>list.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/eddataarea\">Ghi rõ phạm vi ô cần kết hợp với các phạm vi ô được liệt kê trong hộp <emph>Phạm vi kết hợp</emph>. Lựa chọn một phạm vi ô trên một trang tính, sau đó nhấn nút <emph>Thêm</emph>. Bạn cũng có thể chọn tên của một ô đã xác định sẵn trong danh sách <emph>Phạm vi dữ liệu nguồn</emph>.</ahelp>"
@@ -56923,7 +52908,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/eddataarea\">Ghi rõ ph
msgctxt ""
"12070000.xhp\n"
"hd_id3155768\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "Copy results to"
msgstr "Chép kết quả vào"
@@ -56932,7 +52916,6 @@ msgstr "Chép kết quả vào"
msgctxt ""
"12070000.xhp\n"
"par_id3147341\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/eddestarea\">Displays the first cell in the range where the consolidation results will be displayed.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/eddestarea\">Hiển thị ô đầu tiên trong phạm vi sẽ hiển thị kết quả kết hợp.</ahelp>"
@@ -56941,7 +52924,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/eddestarea\">Hiển th
msgctxt ""
"12070000.xhp\n"
"hd_id3147345\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "Add"
msgstr "Thêm"
@@ -56950,13 +52932,11 @@ msgstr "Thêm"
msgctxt ""
"12070000.xhp\n"
"par_id3155335\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/add\">Adds the cell range specified in the <emph>Source data range</emph> box to the <emph>Consolidation ranges </emph>box.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/add\">Thêm phạm vi ô được ghi rõ trong hộp <emph>Phạm vi dữ liệu nguồn</emph> vào hộp <emph>Phạm vi kết hợp</emph>.</ahelp>"
#: 12070000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"12070000.xhp\n"
"hd_id3148630\n"
@@ -56968,7 +52948,6 @@ msgstr "Tùy chọn"
msgctxt ""
"12070000.xhp\n"
"par_id3159239\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/more\">Shows additional <link href=\"text/scalc/01/12070100.xhp\" name=\"options\">options</link>.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/more\">Hiển thị thêm <link href=\"text/scalc/01/12070100.xhp\" name=\"tùy chọn\">tùy chọn</link>.</ahelp>"
@@ -56985,7 +52964,6 @@ msgstr "Kết hợp theo"
msgctxt ""
"12070100.xhp\n"
"hd_id3151210\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Consolidate by"
msgstr "Kết hợp theo"
@@ -56994,7 +52972,6 @@ msgstr "Kết hợp theo"
msgctxt ""
"12070100.xhp\n"
"hd_id3125864\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Consolidate by"
msgstr "Kết hợp theo"
@@ -57003,7 +52980,6 @@ msgstr "Kết hợp theo"
msgctxt ""
"12070100.xhp\n"
"par_id3154909\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Use this section if the cell ranges that you want to consolidate contain labels. You only need to select these options if the consolidation ranges contain similar labels and the data arranged is arranged differently."
msgstr "Hãy dùng phần này nếu các phạm vi ô bạn muốn kết hợp vẫn còn chứa nhãn. Bạn chỉ cần phải bật tùy chọn này nếu các phạm vi kết hợp chứa các nhãn tương tự, và dữ liệu được sắp đặt khác nhau."
@@ -57012,7 +52988,6 @@ msgstr "Hãy dùng phần này nếu các phạm vi ô bạn muốn kết hợp
msgctxt ""
"12070100.xhp\n"
"hd_id3153968\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Row labels"
msgstr "Nhãn hàng"
@@ -57021,7 +52996,6 @@ msgstr "Nhãn hàng"
msgctxt ""
"12070100.xhp\n"
"par_id3150441\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/byrow\" visibility=\"visible\">Uses the row labels to arrange the consolidated data.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/byrow\" visibility=\"visible\">Dùng các nhãn hàng để sắp đặt dữ liệu đã kết hợp.</ahelp>"
@@ -57030,7 +53004,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/byrow\" visibility=\"vis
msgctxt ""
"12070100.xhp\n"
"hd_id3146976\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Column labels"
msgstr "Nhãn cột"
@@ -57039,7 +53012,6 @@ msgstr "Nhãn cột"
msgctxt ""
"12070100.xhp\n"
"par_id3155411\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/bycol\" visibility=\"visible\">Uses the column labels to arrange the consolidated data.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/bycol\" visibility=\"visible\">Dùng các nhãn cột để sắp đặt dữ liệu đã kết hợp.</ahelp>"
@@ -57048,7 +53020,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/bycol\" visibility=\"vis
msgctxt ""
"12070100.xhp\n"
"hd_id3153191\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
@@ -57057,7 +53028,6 @@ msgstr "Tùy chọn"
msgctxt ""
"12070100.xhp\n"
"hd_id3159154\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "Link to source data"
msgstr "Liên kết đến dữ liệu nguồn"
@@ -57066,13 +53036,11 @@ msgstr "Liên kết đến dữ liệu nguồn"
msgctxt ""
"12070100.xhp\n"
"par_id3146986\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/refs\" visibility=\"visible\">Links the data in the consolidation range to the source data, and automatically updates the results of the consolidation when the source data is changed.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/consolidatedialog/refs\" visibility=\"visible\">Liên kết dữ liệu trong phạm vi kết hợp tới dữ liệu nguồn, và tự động cập nhật kết quả của tiến trình kết hợp khi dữ liệu nguồn bị thay đổi.</ahelp>"
#: 12070100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"12070100.xhp\n"
"hd_id3163708\n"
@@ -57084,7 +53052,6 @@ msgstr "Tùy chọn"
msgctxt ""
"12070100.xhp\n"
"par_id3151118\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "Hides the additional options."
msgstr "Ẩn các tùy chọn bổ sung."
@@ -57109,7 +53076,6 @@ msgstr "<bookmark_value>trang tính; phác thảo</bookmark_value><bookmark_valu
msgctxt ""
"12080000.xhp\n"
"hd_id3152350\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12080000.xhp\" name=\"Group and Outline\">Group and Outline</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12080000.xhp\" name=\"Nhóm lại và Phác thảo\">Nhóm lại và Phác thảo</link>"
@@ -57118,7 +53084,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12080000.xhp\" name=\"Nhóm lại và Phác t
msgctxt ""
"12080000.xhp\n"
"par_id3150793\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "You can create an outline of your data and group rows and columns together so that you can collapse and expand the groups with a single click."
msgstr "Bạn có thể tạo một phác thảo của dữ liệu, và nhóm lại các hàng và cột, để có khả năng co lại và giãn ra các nhóm bằng một cú nhấn chuột riêng lẻ."
@@ -57127,7 +53092,6 @@ msgstr "Bạn có thể tạo một phác thảo của dữ liệu, và nhóm l
msgctxt ""
"12080000.xhp\n"
"hd_id3147229\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12080300.xhp\" name=\"Group\">Group</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12080300.xhp\" name=\"Nhóm lại\">Nhóm lại</link>"
@@ -57136,7 +53100,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12080300.xhp\" name=\"Nhóm lại\">Nhóm l
msgctxt ""
"12080000.xhp\n"
"hd_id3153188\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12080400.xhp\" name=\"Ungroup\">Ungroup</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12080400.xhp\" name=\"Rã nhóm\">Rã nhóm</link>"
@@ -57161,7 +53124,6 @@ msgstr "<bookmark_value>trang tính; ẩn chi tiết</bookmark_value>"
msgctxt ""
"12080100.xhp\n"
"hd_id3155628\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12080100.xhp\" name=\"Hide Details\">Hide Details</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12080100.xhp\" name=\"Ẩn chi tiết\">Ẩn chi tiết</link>"
@@ -57170,7 +53132,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12080100.xhp\" name=\"Ẩn chi tiết\">Ẩn
msgctxt ""
"12080100.xhp\n"
"par_id3154515\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:HideDetail\" visibility=\"visible\">Hides the details of the grouped row or column that contains the cursor. To hide all of the grouped rows or columns, select the outlined table, and then choose this command.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:HideDetail\" visibility=\"visible\">Ẩn chi tiết về hàng/cột đã nhóm lại mà chứa con trỏ. Để ẩn tất cả các hàng/cột đã nhóm lại, lựa chọn bảng phác thảo, sau đó chọn lệnh này.</ahelp>"
@@ -57179,7 +53140,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:HideDetail\" visibility=\"visible\">Ẩn chi tiết v
msgctxt ""
"12080100.xhp\n"
"par_id3153252\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "To show all hidden groups, select the outlined table, and then choose <emph>Data - Group and Outline –</emph> <link href=\"text/scalc/01/12080200.xhp\" name=\"Show Details\"><emph>Show Details</emph></link>."
msgstr ""
@@ -57204,7 +53164,6 @@ msgstr "<bookmark_value>bảng; hiển thị chi tiết</bookmark_value>"
msgctxt ""
"12080200.xhp\n"
"hd_id3153561\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12080200.xhp\" name=\"Show Details\">Show Details</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12080200.xhp\" name=\"Hiện chi tiết\">Hiện chi tiết</link>"
@@ -57213,7 +53172,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12080200.xhp\" name=\"Hiện chi tiết\">Hi
msgctxt ""
"12080200.xhp\n"
"par_id3153822\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:ShowDetail\">Shows the details of the grouped row or column that contains the cursor. To show the details of all of the grouped rows or columns, select the outlined table, and then choose this command.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:ShowDetail\">Hiển thị chi tiết về hàng/cột đã nhóm lại mà chứa con trỏ. Để hiển thị tất cả các hàng/cột đã nhóm lại, lựa chọn bảng phác thảo, sau đó chọn lệnh này.</ahelp>"
@@ -57222,7 +53180,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:ShowDetail\">Hiển thị chi tiết về hàng/cột
msgctxt ""
"12080200.xhp\n"
"par_id3155922\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "To hide a selected group, choose <emph>Data - Group and Outline – </emph><link href=\"text/scalc/01/12080100.xhp\" name=\"Hide Details\"><emph>Hide Details</emph></link>."
msgstr ""
@@ -57247,7 +53204,6 @@ msgstr "Nhóm lại"
msgctxt ""
"12080300.xhp\n"
"hd_id3153088\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12080300.xhp\" name=\"Group\">Group</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12080300.xhp\" name=\"Nhóm lại\">Nhóm lại</link>"
@@ -57256,25 +53212,22 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12080300.xhp\" name=\"Nhóm lại\">Nhóm l
msgctxt ""
"12080300.xhp\n"
"par_id3153821\n"
-"2\n"
"help.text"
-msgid "<variable id=\"gruppierung\"><ahelp hid=\".uno:Group\" visibility=\"visible\">Defines the selected cell range as a group of rows or columns.</ahelp></variable>"
-msgstr "<variable id=\"gruppierung\"><ahelp hid=\".uno:Group\" visibility=\"visible\">Xác định phạm vi ô đã chọn dưới dạng một nhóm các hàng hay cột.</ahelp></variable>"
+msgid "<variable id=\"gruppierung\"><ahelp hid=\".\">Defines the selected cell range as a group of rows or columns.</ahelp></variable>"
+msgstr ""
#: 12080300.xhp
msgctxt ""
"12080300.xhp\n"
"par_id3145069\n"
-"3\n"
"help.text"
-msgid "When you group a cell range, and outline icon appears in the margins next to the group. To hide or show the group, click the icon. To ungroup the selection, choose <emph>Data – Outline -</emph> <link href=\"text/scalc/01/12080400.xhp\" name=\"Ungroup\"><emph>Ungroup</emph></link>."
-msgstr "Khi bạn nhóm lại một phạm vi ô, một biểu tượng phác thảo xuất hiện trong lề bên cạnh nhóm đó. Để ẩn hay hiển thị nhóm, nhấn vào biểu tượng này. Để rã nhóm vùng chọn, chọn lệnh <emph>Dữ liệu > Phác thảo ></emph> <link href=\"text/scalc/01/12080400.xhp\" name=\"Rã nhóm\"><emph>Rã nhóm</emph></link>."
+msgid "When you group a cell range, and outline icon appears in the margins next to the group. To hide or show the group, click the icon. To ungroup the selection, choose <emph>Data – Group and Outline -</emph> <link href=\"text/scalc/01/12080400.xhp\" name=\"Ungroup\"><emph>Ungroup</emph></link>."
+msgstr ""
#: 12080300.xhp
msgctxt ""
"12080300.xhp\n"
"hd_id3125863\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Include"
msgstr "Chứa"
@@ -57283,7 +53236,6 @@ msgstr "Chứa"
msgctxt ""
"12080300.xhp\n"
"hd_id3150448\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Rows"
msgstr "Hàng"
@@ -57292,16 +53244,14 @@ msgstr "Hàng"
msgctxt ""
"12080300.xhp\n"
"par_id3153194\n"
-"7\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"HID_SC_GROUP_ROWS\" visibility=\"visible\">Groups the selected rows.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"HID_SC_GROUP_ROWS\" visibility=\"visible\">Nhóm lại những hàng đã chọn.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/groupdialog/rows\">Groups the selected rows.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 12080300.xhp
msgctxt ""
"12080300.xhp\n"
"hd_id3145786\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "Columns"
msgstr "Cột"
@@ -57310,10 +53260,9 @@ msgstr "Cột"
msgctxt ""
"12080300.xhp\n"
"par_id3146984\n"
-"9\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"HID_SC_GROUP_COLS\" visibility=\"visible\">Groups the selected columns.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"HID_SC_GROUP_COLS\" visibility=\"visible\">Nhóm lại những cột đã chọn.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/groupdialog/cols\">Groups the selected columns.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 12080400.xhp
msgctxt ""
@@ -57327,7 +53276,6 @@ msgstr "Rã nhóm"
msgctxt ""
"12080400.xhp\n"
"hd_id3148492\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12080400.xhp\" name=\"Ungroup\">Ungroup</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12080400.xhp\" name=\"Rã nhóm\">Rã nhóm</link>"
@@ -57336,7 +53284,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12080400.xhp\" name=\"Rã nhóm\">Rã nhóm</
msgctxt ""
"12080400.xhp\n"
"par_id3151384\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"gruppierungauf\"><ahelp hid=\".uno:Ungroup\" visibility=\"visible\">Ungroups the selection. In a nested group, the last rows or columns that were added are removed from the group.</ahelp></variable>"
msgstr "<variable id=\"gruppierungauf\"><ahelp hid=\".uno:Ungroup\" visibility=\"visible\">Rã nhóm vùng chọn. Trong một nhóm lồng nhau, những hàng/cột được thêm cuối cùng sẽ bị gỡ bỏ khỏi nhóm.</ahelp></variable>"
@@ -57345,7 +53292,6 @@ msgstr "<variable id=\"gruppierungauf\"><ahelp hid=\".uno:Ungroup\" visibility=\
msgctxt ""
"12080400.xhp\n"
"hd_id3151210\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Deactivate for"
msgstr "Tắt cho"
@@ -57354,7 +53300,6 @@ msgstr "Tắt cho"
msgctxt ""
"12080400.xhp\n"
"hd_id3156280\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Rows"
msgstr "Hàng"
@@ -57363,7 +53308,6 @@ msgstr "Hàng"
msgctxt ""
"12080400.xhp\n"
"par_id3125864\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Removes selected rows from a group."
msgstr "Gỡ bỏ khỏi một nhóm những hàng đã chọn."
@@ -57372,7 +53316,6 @@ msgstr "Gỡ bỏ khỏi một nhóm những hàng đã chọn."
msgctxt ""
"12080400.xhp\n"
"hd_id3147230\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Columns"
msgstr "Cột"
@@ -57381,7 +53324,6 @@ msgstr "Cột"
msgctxt ""
"12080400.xhp\n"
"par_id3154685\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "Removes selected columns from a group."
msgstr "Gỡ bỏ khỏi một nhóm những cột đã chọn."
@@ -57398,7 +53340,6 @@ msgstr "Tự động Phác thảo"
msgctxt ""
"12080500.xhp\n"
"hd_id3150275\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12080500.xhp\" name=\"AutoOutline\">AutoOutline</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12080500.xhp\" name=\"Tự động Phác thảo\">Tự động Phác thảo</link>"
@@ -57407,7 +53348,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12080500.xhp\" name=\"Tự động Phác th
msgctxt ""
"12080500.xhp\n"
"par_id3145069\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:AutoOutline\">If the selected cell range contains formulas or references, $[officename] automatically outlines the selection.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:AutoOutline\">Nếu phạm vi đã chọn chứa công thức hay tham chiếu, $[officename] tự động phác thảo vùng chọn.</ahelp>"
@@ -57416,7 +53356,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:AutoOutline\">Nếu phạm vi đã chọn chứa công
msgctxt ""
"12080500.xhp\n"
"par_id3148798\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "For example, consider the following table:"
msgstr "Chẳng hạn, xem bảng theo đây:"
@@ -57425,7 +53364,6 @@ msgstr "Chẳng hạn, xem bảng theo đây:"
msgctxt ""
"12080500.xhp\n"
"par_id3154123\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "January"
msgstr "Tháng Giêng"
@@ -57434,7 +53372,6 @@ msgstr "Tháng Giêng"
msgctxt ""
"12080500.xhp\n"
"par_id3154011\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "February"
msgstr "Tháng Hai"
@@ -57443,7 +53380,6 @@ msgstr "Tháng Hai"
msgctxt ""
"12080500.xhp\n"
"par_id3152460\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "March"
msgstr "Tháng Ba"
@@ -57452,7 +53388,6 @@ msgstr "Tháng Ba"
msgctxt ""
"12080500.xhp\n"
"par_id3146119\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "1st Quarter"
msgstr "Quý 1"
@@ -57461,7 +53396,6 @@ msgstr "Quý 1"
msgctxt ""
"12080500.xhp\n"
"par_id3155854\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "April"
msgstr "Tháng Tư"
@@ -57470,7 +53404,6 @@ msgstr "Tháng Tư"
msgctxt ""
"12080500.xhp\n"
"par_id3148575\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "May"
msgstr "Tháng Năm"
@@ -57479,7 +53412,6 @@ msgstr "Tháng Năm"
msgctxt ""
"12080500.xhp\n"
"par_id3145271\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "June"
msgstr "Tháng Sáu"
@@ -57488,7 +53420,6 @@ msgstr "Tháng Sáu"
msgctxt ""
"12080500.xhp\n"
"par_id3145648\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "2nd Quarter"
msgstr "Quý 2"
@@ -57497,7 +53428,6 @@ msgstr "Quý 2"
msgctxt ""
"12080500.xhp\n"
"par_id3153876\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "100"
msgstr "100"
@@ -57506,7 +53436,6 @@ msgstr "100"
msgctxt ""
"12080500.xhp\n"
"par_id3145251\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "120"
msgstr "120"
@@ -57515,7 +53444,6 @@ msgstr "120"
msgctxt ""
"12080500.xhp\n"
"par_id3149400\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "130"
msgstr "130"
@@ -57524,7 +53452,6 @@ msgstr "130"
msgctxt ""
"12080500.xhp\n"
"par_id3150328\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "350"
msgstr "350"
@@ -57533,7 +53460,6 @@ msgstr "350"
msgctxt ""
"12080500.xhp\n"
"par_id3155443\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "100"
msgstr "100"
@@ -57542,7 +53468,6 @@ msgstr "100"
msgctxt ""
"12080500.xhp\n"
"par_id3153713\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "100"
msgstr "100"
@@ -57551,7 +53476,6 @@ msgstr "100"
msgctxt ""
"12080500.xhp\n"
"par_id3156385\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "200"
msgstr "200"
@@ -57560,7 +53484,6 @@ msgstr "200"
msgctxt ""
"12080500.xhp\n"
"par_id3145230\n"
-"26\n"
"help.text"
msgid "400"
msgstr "400"
@@ -57569,7 +53492,6 @@ msgstr "400"
msgctxt ""
"12080500.xhp\n"
"par_id3147363\n"
-"27\n"
"help.text"
msgid "The cells for the 1st and 2nd quarters each contain a sum formula for the three cells to their left. If you apply the <emph>AutoOutline</emph> command, the table is grouped into two quarters."
msgstr "Mỗi ô cho quý 1 và 2 chứa một công thức tổng ba ô bên trái. Nếu bạn áp dụng chức năng <emph>Tự động Phác thảo</emph>, bảng này được nhóm lại theo hai quý."
@@ -57578,7 +53500,6 @@ msgstr "Mỗi ô cho quý 1 và 2 chứa một công thức tổng ba ô bên tr
msgctxt ""
"12080500.xhp\n"
"par_id3146918\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "To remove the outline, select the table, and then choose <link href=\"text/scalc/01/12080600.xhp\" name=\"Data - Group and Outline - Remove\">Data - Group and Outline - Remove</link>."
msgstr "Để gỡ bỏ phác thảo, lựa chọn bảng, sau đó chọn mục trình đơn <link href=\"text/scalc/01/12080600.xhp\" name=\"Dữ liệu > Nhóm lại và Phác thảo > Bỏ\">Dữ liệu > Nhóm lại và Phác thảo > Bỏ</link>."
@@ -57595,7 +53516,6 @@ msgstr "Bỏ"
msgctxt ""
"12080600.xhp\n"
"hd_id3148947\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12080600.xhp\" name=\"Remove\">Remove</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12080600.xhp\" name=\"Bỏ\">Bỏ</link>"
@@ -57604,7 +53524,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12080600.xhp\" name=\"Bỏ\">Bỏ</link>"
msgctxt ""
"12080600.xhp\n"
"par_id3149656\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:ClearOutline\" visibility=\"visible\">Removes the outline from the selected cell range.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:ClearOutline\" visibility=\"visible\">Gỡ bỏ phác thảo khỏi phạm vi ô đã chọn.</ahelp>"
@@ -57653,7 +53572,6 @@ msgstr "Xẻ bảng"
msgctxt ""
"12090000.xhp\n"
"hd_id3150275\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12090000.xhp\" name=\"Pivot Table\">Pivot Table</link>"
msgstr "<link href=\"text/shared/01/01100500.xhp\" name=\"Bảng ưu tiên\">Bảng ưu tiên</link>"
@@ -57662,7 +53580,6 @@ msgstr "<link href=\"text/shared/01/01100500.xhp\" name=\"Bảng ưu tiên\">B
msgctxt ""
"12090000.xhp\n"
"par_id3153562\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "A pivot table provides a summary of large amounts of data. You can then rearrange the pivot table to view different summaries of the data."
msgstr "Một bảng DataPilot cung cấp một bản tóm tắt về rất nhiều dữ liệu. Vậy bạn có thể sắp đặt lại bảng DataPilot để xem các bản tóm tắt khác nhau của dữ liệu."
@@ -57671,7 +53588,6 @@ msgstr "Một bảng DataPilot cung cấp một bản tóm tắt về rất nhi
msgctxt ""
"12090000.xhp\n"
"hd_id3155923\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12090100.xhp\" name=\"Create\">Create</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12090300.xhp\" name=\"Xoá\">Xoá</link>"
@@ -57696,7 +53612,6 @@ msgstr "Chọn nguồn"
msgctxt ""
"12090100.xhp\n"
"hd_id3153663\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Select Source"
msgstr "Chọn nguồn"
@@ -57705,7 +53620,6 @@ msgstr "Chọn nguồn"
msgctxt ""
"12090100.xhp\n"
"par_id3145119\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:DataDataPilotRun\">Opens a dialog where you can select the source for your pivot table, and then create your table.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:DataDataPilotRun\">Mở một hộp thoại trong đó bạn có thể lựa chọn nguồn cho bảng DataPilot, sau đó thì tạo bảng riêng.</ahelp>"
@@ -57714,7 +53628,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:DataDataPilotRun\">Mở một hộp thoại trong đó
msgctxt ""
"12090100.xhp\n"
"hd_id3154760\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Selection"
msgstr "Lựa chọn"
@@ -57723,7 +53636,6 @@ msgstr "Lựa chọn"
msgctxt ""
"12090100.xhp\n"
"par_id3150543\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Select a data source for the pivot table."
msgstr "Lựa chọn một nguồn dữ liệu cho bảng DataPilot."
@@ -57732,7 +53644,6 @@ msgstr "Lựa chọn một nguồn dữ liệu cho bảng DataPilot."
msgctxt ""
"12090100.xhp\n"
"hd_id3148799\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Current Selection"
msgstr "Vùng chọn hiện thời"
@@ -57741,7 +53652,6 @@ msgstr "Vùng chọn hiện thời"
msgctxt ""
"12090100.xhp\n"
"par_id3125865\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Uses the selected cells as the data source for the pivot table.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"SC:RADIOBUTTON:RID_SCDLG_DAPITYPE:BTN_SELECTION\">Sử dụng những ô đã chọn làm nguồn dữ liệu cho bảng DataPilot.</ahelp>"
@@ -57750,7 +53660,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"SC:RADIOBUTTON:RID_SCDLG_DAPITYPE:BTN_SELECTION\">Sử dụ
msgctxt ""
"12090100.xhp\n"
"par_id3150011\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "The data columns in the pivot table use the same number format as the first data row in the current selection."
msgstr "Các cột dữ liệu trong bảng DataPilot sử dụng cùng một định dạng số với hàng dữ liệu thứ nhất trong vùng chọn hiện thời."
@@ -57759,7 +53668,6 @@ msgstr "Các cột dữ liệu trong bảng DataPilot sử dụng cùng một đ
msgctxt ""
"12090100.xhp\n"
"hd_id3147348\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Data source registered in $[officename]"
msgstr "Nguồn dữ liệu được đăng ký với $[officename]"
@@ -57768,7 +53676,6 @@ msgstr "Nguồn dữ liệu được đăng ký với $[officename]"
msgctxt ""
"12090100.xhp\n"
"par_id3145271\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Uses a table or query in a database that is registered in $[officename] as the data source for the pivot table.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"SC:RADIOBUTTON:RID_SCDLG_DAPITYPE:BTN_DATABASE\">Sử dụng một bảng hay truy vấn trong một cơ sở dữ liệu được đăng ký với $[officename] làm nguồn dữ liệu cho bảng DataPilot.</ahelp>"
@@ -57777,7 +53684,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"SC:RADIOBUTTON:RID_SCDLG_DAPITYPE:BTN_DATABASE\">Sử dụn
msgctxt ""
"12090100.xhp\n"
"hd_id3146119\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "External source/interface"
msgstr "Nguồn/giao diện bên ngoài"
@@ -57786,7 +53692,6 @@ msgstr "Nguồn/giao diện bên ngoài"
msgctxt ""
"12090100.xhp\n"
"par_id3145647\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Opens the <emph>External Source</emph> dialog where you can select the OLAP data source for the pivot table.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:DiagramData\">Mở hộp thoại <emph>Bảng Dữ liệu</emph>, trong đó bạn có thể chỉnh sửa dữ liệu của đồ thị.</ahelp>"
@@ -57811,7 +53716,6 @@ msgstr "Chọn nguồn dữ liệu"
msgctxt ""
"12090101.xhp\n"
"hd_id3143268\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Select Data Source"
msgstr "Chọn nguồn dữ liệu"
@@ -57820,7 +53724,6 @@ msgstr "Chọn nguồn dữ liệu"
msgctxt ""
"12090101.xhp\n"
"par_id3148552\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Select the database and the table or query containing the data that you want to use."
msgstr "Lựa chọn cơ sở dữ liệu và bảng hay truy vấn chứa dữ liệu cần dùng."
@@ -57829,7 +53732,6 @@ msgstr "Lựa chọn cơ sở dữ liệu và bảng hay truy vấn chứa dữ
msgctxt ""
"12090101.xhp\n"
"hd_id3154140\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Selection"
msgstr "Lựa chọn"
@@ -57838,7 +53740,6 @@ msgstr "Lựa chọn"
msgctxt ""
"12090101.xhp\n"
"par_id3125863\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">You can only select databases that are registered in %PRODUCTNAME.</ahelp> To register a data source, choose <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><emph>%PRODUCTNAME - Preferences</emph></caseinline><defaultinline><emph>Tools - Options</emph></defaultinline></switchinline><emph> - %PRODUCTNAME Base - Databases</emph>."
msgstr ""
@@ -57847,7 +53748,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"12090101.xhp\n"
"hd_id3151041\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
@@ -57856,7 +53756,6 @@ msgstr "Cơ sở dữ liệu"
msgctxt ""
"12090101.xhp\n"
"par_id3156424\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/selectdatasource/database\">Select the database that contains the data source that you want to use.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/selectdatasource/database\">Hãy lựa chọn cơ sở dữ liệu mà chứa nguồn dữ liệu cần dùng.</ahelp>"
@@ -57865,7 +53764,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/selectdatasource/database\">Hãy lựa ch
msgctxt ""
"12090101.xhp\n"
"hd_id3145364\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Data source"
msgstr "Nguồn dữ liệu"
@@ -57874,7 +53772,6 @@ msgstr "Nguồn dữ liệu"
msgctxt ""
"12090101.xhp\n"
"par_id3149260\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/selectdatasource/datasource\">Select the data source that you want to use.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/selectdatasource/datasource\">Hãy lựa chọn nguồn dữ liệu bạn muốn dùng.</ahelp>"
@@ -57883,7 +53780,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/selectdatasource/datasource\">Hãy lựa c
msgctxt ""
"12090101.xhp\n"
"hd_id3147428\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
@@ -57892,7 +53788,6 @@ msgstr "Kiểu"
msgctxt ""
"12090101.xhp\n"
"par_id3150010\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/selectdatasource/type\">Click the source type of for the selected data source.</ahelp> You can choose from four source types: \"Table\", \"Query\" and \"SQL\" or SQL (Native)."
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/selectdatasource/type\">Nhấn vào kiểu nguồn cho nguồn dữ liệu đã chọn.</ahelp> Bạn có thể chọn trong bốn kiểu nguồn: « Bảng », « Truy vấn », « SQL » hay « SQL sở hữu »."
@@ -57901,7 +53796,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/selectdatasource/type\">Nhấn vào kiểu
msgctxt ""
"12090101.xhp\n"
"par_id3147348\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12090102.xhp\" name=\"Pivot table dialog\">Pivot table dialog</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12090102.xhp\" name=\"Hộp thoại DataPilot\">Hộp thoại DataPilot</link>"
@@ -57926,7 +53820,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm DataPilot;hiện chi tiết</bookmark_value><bookma
msgctxt ""
"12090102.xhp\n"
"hd_id3149165\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Pivot Table"
msgstr "Xẻ bảng"
@@ -57935,7 +53828,6 @@ msgstr "Xẻ bảng"
msgctxt ""
"12090102.xhp\n"
"par_id3155922\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:DataPilotExec\">Specify the layout of the table that is generated by the pivot table.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:DataPilotExec\">Ghi rõ bố trí của bảng được DataPilot tạo.</ahelp>"
@@ -57944,7 +53836,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:DataPilotExec\">Ghi rõ bố trí của bảng đượ
msgctxt ""
"12090102.xhp\n"
"par_id3148798\n"
-"34\n"
"help.text"
msgid "The pivot table displays data fields as buttons which you can drag and drop to define the pivot table."
msgstr "DataPilot hiển thị các trường dữ liệu dưới dạng các nút mà bạn có thể kéo và thả để định nghĩa bảng DataPilot."
@@ -57953,7 +53844,6 @@ msgstr "DataPilot hiển thị các trường dữ liệu dưới dạng các n
msgctxt ""
"12090102.xhp\n"
"hd_id3154908\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "Layout"
msgstr "Bố trí"
@@ -57962,7 +53852,6 @@ msgstr "Bố trí"
msgctxt ""
"12090102.xhp\n"
"par_id3150768\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivottablelayoutdialog/listbox-fields\">To define the layout of a pivot table, drag and drop data field buttons onto the <emph>Page Fields, Row Fields, Column Fields, </emph>and<emph> Data Fields </emph>areas.</ahelp> You can also use drag and drop to rearrange the data fields on a pivot table."
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivottablelayoutdialog/listbox-fields\">Để xác định bố trí của một bảng DataPilot, kéo và thả các nút trường dữ liệu vào vùng kiểu <emph>Trường Trang, Trường Hàng, Trường Cột</emph> và <emph>Trường Dữ liệu</emph>.</ahelp> Bạn cũng có thể sử dụng chức năng kéo và thả để sắp đặt lại các trường dữ liệu trên một bảng DataPilot."
@@ -57971,7 +53860,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivottablelayoutdialog/listbox-fields\">Đ
msgctxt ""
"12090102.xhp\n"
"par_id3147229\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "$[officename] automatically adds a caption to buttons that are dragged into the <emph>Data Fields </emph>area. The caption contains the name of the data field as well as the formula that created the data."
msgstr "$[officename] tự động thêm một phụ đề vào mỗi nút được kéo vào vùng <emph>Trường Dữ liệu</emph>. Phụ đề chứa tên của trường dữ liệu, cũng như công thức đã tạo dữ liệu đó."
@@ -57980,7 +53868,6 @@ msgstr "$[officename] tự động thêm một phụ đề vào mỗi nút đư
msgctxt ""
"12090102.xhp\n"
"par_id3145749\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "To change the function that is used by a data field, double-click a button in the <emph>Data Fields</emph> area to open the <link href=\"text/scalc/01/12090105.xhp\" name=\"Data Field\">Data Field</link> dialog. You can also double-click buttons in the <emph>Row Fields</emph> or <emph>Column Fields</emph> areas."
msgstr "Để thay đổi hàm được trường dữ liệu dùng, nhấn đôi vào một nút trong vùng <emph>Trường dữ liệu</emph> để mở hộp thoại <link href=\"text/scalc/01/12090105.xhp\" name=\"Trường dữ liệu\">Trường dữ liệu</link>. Bạn cũng có thể nhấn đôi vào nút trong vùng <emph>Trường hàng</emph> hay <emph>Trường cột</emph>."
@@ -57989,7 +53876,6 @@ msgstr "Để thay đổi hàm được trường dữ liệu dùng, nhấn đô
msgctxt ""
"12090102.xhp\n"
"hd_id3154944\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "More"
msgstr "Nhiều"
@@ -57998,7 +53884,6 @@ msgstr "Nhiều"
msgctxt ""
"12090102.xhp\n"
"par_id3145647\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivottablelayoutdialog/more\">Displays or hides additional options for defining the pivot table.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivottablelayoutdialog/more\">Hiển thị hay ẩn thêm tùy chọn về xác định một bảng DataPilot.</ahelp>"
@@ -58007,7 +53892,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivottablelayoutdialog/more\">Hiển thị
msgctxt ""
"12090102.xhp\n"
"hd_id3151073\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Result"
msgstr "Kết quả"
@@ -58016,7 +53900,6 @@ msgstr "Kết quả"
msgctxt ""
"12090102.xhp\n"
"par_id3155417\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Specify the settings for displaying the results of the pivot table."
msgstr "Ghi rõ thiết lập để hiển thị kết quả của bảng DataPilot."
@@ -58041,7 +53924,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn vùng mà chứa dữ liệu cho bảng datapilo
msgctxt ""
"12090102.xhp\n"
"hd_id3155603\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Results to"
msgstr "Kết quả tới"
@@ -58050,7 +53932,6 @@ msgstr "Kết quả tới"
msgctxt ""
"12090102.xhp\n"
"par_id3153838\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivottablelayoutdialog/destination-edit\">Select the area where you want to display the results of the pivot table.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivottablelayoutdialog/destination-edit\">Lựa chọn vùng trong đó bạn muốn hiển thị kết quả của bảng DataPilot.</ahelp>"
@@ -58059,7 +53940,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivottablelayoutdialog/destination-edit\">
msgctxt ""
"12090102.xhp\n"
"par_id3155961\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "If the selected area contains data, the pivot table overwrites the data. To prevent the loss of existing data, let the pivot table automatically select the area to display the results."
msgstr "Nếu vùng được chọn đã chứa dữ liệu, chức năng DataPilot sẽ ghi đè lên dữ liệu đó. Để ngăn cản mất dữ liệu đã có, hãy cho phép DataPilot tự động lựa chọn vùng để hiển thị kết quả."
@@ -58068,7 +53948,6 @@ msgstr "Nếu vùng được chọn đã chứa dữ liệu, chức năng DataPi
msgctxt ""
"12090102.xhp\n"
"hd_id3147364\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Ignore empty rows"
msgstr "Bỏ qua hàng rỗng"
@@ -58077,7 +53956,6 @@ msgstr "Bỏ qua hàng rỗng"
msgctxt ""
"12090102.xhp\n"
"par_id3154022\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivottablelayoutdialog/check-ignore-empty-rows\">Ignores empty fields in the data source.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivottablelayoutdialog/check-ignore-empty-rows\">Bỏ qua các trường trống trong nguồn dữ liệu.</ahelp>"
@@ -58086,7 +53964,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivottablelayoutdialog/check-ignore-empty-
msgctxt ""
"12090102.xhp\n"
"hd_id3155114\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Identify categories"
msgstr "Nhận ra phân loại"
@@ -58095,7 +53972,6 @@ msgstr "Nhận ra phân loại"
msgctxt ""
"12090102.xhp\n"
"par_id3145257\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivottablelayoutdialog/check-identify-categories\">Automatically assigns rows without labels to the category of the row above.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivottablelayoutdialog/check-identify-categories\">Tự động gán hàng không có nhãn cho phân loại cao thứ nhì như hàng trên.</ahelp>"
@@ -58104,7 +53980,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivottablelayoutdialog/check-identify-cate
msgctxt ""
"12090102.xhp\n"
"hd_id3149207\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "Total columns"
msgstr "Tổng số cột"
@@ -58113,7 +53988,6 @@ msgstr "Tổng số cột"
msgctxt ""
"12090102.xhp\n"
"par_id3166426\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivottablelayoutdialog/check-total-columns\">Calculates and displays the grand total of the column calculation.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivottablelayoutdialog/check-total-columns\">Tính và hiển thị tổng số tổng quát của phép tính cột.</ahelp>"
@@ -58122,7 +53996,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivottablelayoutdialog/check-total-columns
msgctxt ""
"12090102.xhp\n"
"hd_id3150364\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "Total rows"
msgstr "Tổng số hàng"
@@ -58131,7 +54004,6 @@ msgstr "Tổng số hàng"
msgctxt ""
"12090102.xhp\n"
"par_id3152583\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivottablelayoutdialog/check-total-rows\">Calculates and displays the grand total of the row calculation.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivottablelayoutdialog/check-total-rows\">Tính và hiển thị tổng số tổng quát của phép tính hàng.</ahelp>"
@@ -58236,7 +54108,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".\">Hãy chọn trường về đó bạn muốn xem chi ti
msgctxt ""
"12090102.xhp\n"
"par_id3149817\n"
-"35\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/04/01020000.xhp\" name=\"Pivot table shortcut keys\">Pivot table shortcut keys</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/04/01020000.xhp\" name=\"Phím tắt DataPilot\">Phím tắt DataPilot</link>"
@@ -58253,7 +54124,6 @@ msgstr "Lọc"
msgctxt ""
"12090103.xhp\n"
"hd_id3153970\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Filter"
msgstr "Lọc"
@@ -58262,7 +54132,6 @@ msgstr "Lọc"
msgctxt ""
"12090103.xhp\n"
"par_id3150448\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Set the filtering options for the data."
msgstr "Đặt các tùy chọn lọc cho dữ liệu."
@@ -58271,7 +54140,6 @@ msgstr "Đặt các tùy chọn lọc cho dữ liệu."
msgctxt ""
"12090103.xhp\n"
"hd_id3151043\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Filter Criteria"
msgstr "Tiêu chuẩn Lọc"
@@ -58280,7 +54148,6 @@ msgstr "Tiêu chuẩn Lọc"
msgctxt ""
"12090103.xhp\n"
"par_id3150440\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "You can define a default filter for the data by filtering, for example, field names, using a combination of logical expressions arguments."
msgstr "Bạn có khả năng xác định một bộ lọc mặc định cho dữ liệu, bằng cách lọc (v.d.) các tên trường, dùng tổ hợp các đối số biểu thức lôgic."
@@ -58289,7 +54156,6 @@ msgstr "Bạn có khả năng xác định một bộ lọc mặc định cho d
msgctxt ""
"12090103.xhp\n"
"hd_id3159153\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Operator"
msgstr "Toán tử"
@@ -58298,7 +54164,6 @@ msgstr "Toán tử"
msgctxt ""
"12090103.xhp\n"
"par_id3153093\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfilterdialog/connect2\" visibility=\"visible\">Select a logical operator for the filter.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfilterdialog/connect2\" visibility=\"visible\">Lựa chọn một toán tử lôgic cho bộ lọc này.</ahelp>"
@@ -58307,7 +54172,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfilterdialog/connect2\" visibility=\"
msgctxt ""
"12090103.xhp\n"
"hd_id3152462\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Field name"
msgstr "Tên trường"
@@ -58316,7 +54180,6 @@ msgstr "Tên trường"
msgctxt ""
"12090103.xhp\n"
"par_id3155306\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfilterdialog/field3\" visibility=\"visible\">Select the field that you want to use in the filter. If field names are not available, the column labels are listed.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfilterdialog/field3\" visibility=\"visible\">Hãy lựa chọn trường bạn muốn sử dụng trong bộ lọc này. Không có tên trường, thì hiển thị nhãn cột.</ahelp>"
@@ -58325,7 +54188,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfilterdialog/field3\" visibility=\"vi
msgctxt ""
"12090103.xhp\n"
"hd_id3148575\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Condition"
msgstr "Điều kiện"
@@ -58334,7 +54196,6 @@ msgstr "Điều kiện"
msgctxt ""
"12090103.xhp\n"
"par_id3147394\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<ahelp visibility=\"visible\" hid=\"modules/scalc/ui/pivotfilterdialog/cond3\">Select an operator to compare the <emph>Field name</emph> and <emph>Value</emph> entries.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -58343,7 +54204,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"12090103.xhp\n"
"par_id3144764\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "The following operators are available:"
msgstr "Có sẵn những toán tử này:"
@@ -58352,7 +54212,6 @@ msgstr "Có sẵn những toán tử này:"
msgctxt ""
"12090103.xhp\n"
"par_id3153415\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "<emph>Conditions:</emph>"
msgstr "<emph>Điều kiện:</emph>"
@@ -58361,7 +54220,6 @@ msgstr "<emph>Điều kiện:</emph>"
msgctxt ""
"12090103.xhp\n"
"par_id3150324\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "="
msgstr ""
@@ -58370,7 +54228,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"12090103.xhp\n"
"par_id3153714\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "equal"
msgstr "bằng"
@@ -58379,7 +54236,6 @@ msgstr "bằng"
msgctxt ""
"12090103.xhp\n"
"par_id3154254\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "<"
msgstr ""
@@ -58388,7 +54244,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"12090103.xhp\n"
"par_id3154703\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "less than"
msgstr "nhỏ hơn"
@@ -58397,7 +54252,6 @@ msgstr "nhỏ hơn"
msgctxt ""
"12090103.xhp\n"
"par_id3155335\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid ">"
msgstr ""
@@ -58406,7 +54260,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"12090103.xhp\n"
"par_id3147003\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "greater than"
msgstr "lớn hơn"
@@ -58415,7 +54268,6 @@ msgstr "lớn hơn"
msgctxt ""
"12090103.xhp\n"
"par_id3153270\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "<="
msgstr "<="
@@ -58424,7 +54276,6 @@ msgstr "<="
msgctxt ""
"12090103.xhp\n"
"par_id3145257\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "less than or equal to"
msgstr "nhỏ hơn hay bằng"
@@ -58433,7 +54284,6 @@ msgstr "nhỏ hơn hay bằng"
msgctxt ""
"12090103.xhp\n"
"par_id3145134\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid ">="
msgstr ">="
@@ -58442,7 +54292,6 @@ msgstr ">="
msgctxt ""
"12090103.xhp\n"
"par_id3151214\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "greater than or equal to"
msgstr "lớn hơn hay bằng"
@@ -58451,7 +54300,6 @@ msgstr "lớn hơn hay bằng"
msgctxt ""
"12090103.xhp\n"
"par_id3150345\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "<>"
msgstr "<>"
@@ -58460,7 +54308,6 @@ msgstr "<>"
msgctxt ""
"12090103.xhp\n"
"par_id3159101\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "not equal to"
msgstr "không bằng"
@@ -58469,7 +54316,6 @@ msgstr "không bằng"
msgctxt ""
"12090103.xhp\n"
"hd_id3150886\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
@@ -58478,13 +54324,11 @@ msgstr "Giá trị"
msgctxt ""
"12090103.xhp\n"
"par_id3155506\n"
-"26\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfilterdialog/val3\" visibility=\"visible\">Select the value that you want to compare to the selected field.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfilterdialog/val3\" visibility=\"visible\">Hãy lựa chọn giá trị cần so sánh với trường đã chọn.</ahelp>"
#: 12090103.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"12090103.xhp\n"
"hd_id3146980\n"
@@ -58504,17 +54348,14 @@ msgstr "Tùy chọn"
msgctxt ""
"12090104.xhp\n"
"hd_id3149119\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12090104.xhp\" name=\"Options\">Options</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12090104.xhp\" name=\"Tùy chọn\">Tùy chọn</link>"
#: 12090104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"12090104.xhp\n"
"par_id3147102\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"zusaetzetext\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfilterdialog/more\" visibility=\"visible\">Displays or hides additional filtering options.</ahelp></variable>"
msgstr "<variable id=\"zusaetzetext\"><ahelp hid=\"\" visibility=\"visible\">Hiển thị hay ẩn thêm tùy chọn lọc.</ahelp></variable>"
@@ -58523,7 +54364,6 @@ msgstr "<variable id=\"zusaetzetext\"><ahelp hid=\"\" visibility=\"visible\">Hi
msgctxt ""
"12090104.xhp\n"
"hd_id3147008\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
@@ -58532,7 +54372,6 @@ msgstr "Tùy chọn"
msgctxt ""
"12090104.xhp\n"
"hd_id3153662\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Case sensitive"
msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
@@ -58541,7 +54380,6 @@ msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
msgctxt ""
"12090104.xhp\n"
"par_id3145673\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\" visibility=\"visible\">Distinguishes between uppercase and lowercase letters.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -58550,7 +54388,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"12090104.xhp\n"
"hd_id3156327\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Regular Expression"
msgstr "Biểu thức chính quy"
@@ -58559,7 +54396,6 @@ msgstr "Biểu thức chính quy"
msgctxt ""
"12090104.xhp\n"
"par_id3151245\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\" visibility=\"visible\">Allows you to use regular expressions in the filter definition.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -58568,13 +54404,11 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"12090104.xhp\n"
"par_id3147264\n"
-"29\n"
"help.text"
msgid "If the <emph>Regular Expression</emph> check box is selected, you can use EQUAL (=) and NOT EQUAL (<>) also in comparisons. You can also use the following functions: DCOUNTA, DGET, MATCH, COUNTIF, SUMIF, LOOKUP, VLOOKUP and HLOOKUP."
msgstr "Bật tùy chọn <emph>Biểu thức chính quy</emph> thì cũng có thể sử dụng toán tử bằng EQUAL (=) và không bằng NOT EQUAL (<>) trong phép so sánh. Cũng có thể sử dụng những hàm này: DCOUNTA, DGET, MATCH, COUNTIF, SUMIF, LOOKUP, VLOOKUP, HLOOKUP."
#: 12090104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"12090104.xhp\n"
"hd_id3153379\n"
@@ -58586,13 +54420,11 @@ msgstr "Không nhân đôi"
msgctxt ""
"12090104.xhp\n"
"par_id3154138\n"
-"31\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\" visibility=\"visible\">Excludes duplicate rows in the list of filtered data.</ahelp>"
msgstr ""
#: 12090104.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"12090104.xhp\n"
"hd_id3156282\n"
@@ -58636,7 +54468,6 @@ msgstr "<bookmark_value>tính;Data Pilot</bookmark_value>"
msgctxt ""
"12090105.xhp\n"
"hd_id3150871\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Data field"
msgstr "Trường dữ liệu"
@@ -58645,7 +54476,6 @@ msgstr "Trường dữ liệu"
msgctxt ""
"12090105.xhp\n"
"par_id3154124\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "The contents of this dialog is different for data fields in the <emph>Data</emph> area, and data fields in the <emph>Row</emph> or <emph>Column</emph> area of the <link href=\"text/scalc/01/12090102.xhp\" name=\"Pivot table\">Pivot Table</link> dialog."
msgstr "Nội dung của hộp thoại này là khác đối với các trường dữ liệu khác nhau trong vùng <emph>Dữ liệu</emph>, và các trường ngày tháng khác nhay trong vùng <emph>Hàng</emph> hay <emph>Cột</emph> của hộp thoại <link href=\"text/scalc/01/12090102.xhp\" name=\"DataPilot\">DataPilot</link>."
@@ -58654,7 +54484,6 @@ msgstr "Nội dung của hộp thoại này là khác đối với các trườn
msgctxt ""
"12090105.xhp\n"
"hd_id3152596\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "Subtotals"
msgstr "Tổng phụ"
@@ -58663,7 +54492,6 @@ msgstr "Tổng phụ"
msgctxt ""
"12090105.xhp\n"
"par_id3151113\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfielddialog/PivotFieldDialog\">Specify the subtotals that you want to calculate.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfielddialog/PivotFieldDialog\">Hãy ghi rõ những tổng phụ cần tính.</ahelp>"
@@ -58672,7 +54500,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfielddialog/PivotFieldDialog\">Hãy g
msgctxt ""
"12090105.xhp\n"
"hd_id3145366\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "None"
msgstr "Không có"
@@ -58681,7 +54508,6 @@ msgstr "Không có"
msgctxt ""
"12090105.xhp\n"
"par_id3152576\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfielddialog/none\">Does not calculate subtotals.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfielddialog/none\">Không tính tổng phụ.</ahelp>"
@@ -58690,7 +54516,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfielddialog/none\">Không tính tổn
msgctxt ""
"12090105.xhp\n"
"hd_id3154012\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"
@@ -58699,7 +54524,6 @@ msgstr "Tự động"
msgctxt ""
"12090105.xhp\n"
"par_id3155856\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfielddialog/auto\">Automatically calculates subtotals.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfielddialog/auto\">Tự động tính tổng phụ.</ahelp>"
@@ -58708,7 +54532,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfielddialog/auto\">Tự động tính
msgctxt ""
"12090105.xhp\n"
"hd_id3155411\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "User-defined"
msgstr "Tự xác định"
@@ -58717,7 +54540,6 @@ msgstr "Tự xác định"
msgctxt ""
"12090105.xhp\n"
"par_id3149581\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfielddialog/user\">Select this option, and then click the type of subtotal that you want to calculate in the list.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfielddialog/user\">Bật tùy chọn này, rồi nhấn vào kiểu tổng phụ cần tính, trong danh sách.</ahelp>"
@@ -58726,7 +54548,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfielddialog/user\">Bật tùy chọn
msgctxt ""
"12090105.xhp\n"
"hd_id3147124\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "Function"
msgstr "Hàm"
@@ -58735,34 +54556,30 @@ msgstr "Hàm"
msgctxt ""
"12090105.xhp\n"
"par_id3154490\n"
-"11\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfielddialog/functions\">Click the type of subtotal that you want to calculate. This option is only available if the <emph>User-defined</emph> option is selected.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfielddialog/functions\">Nhấn vào kiểu tổng phụ cần tính. Tùy chọn này chỉ sẵn sàng nếu tùy chọn <emph>Tự xác định</emph> cũng được bật.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Click the type of subtotal that you want to calculate. This option is only available if the <emph>User-defined</emph> option is selected.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 12090105.xhp
msgctxt ""
"12090105.xhp\n"
"hd_id3154944\n"
-"14\n"
"help.text"
-msgid "Show elements without data"
-msgstr "Hiện phần tử không có dữ liệu"
+msgid "Show items without data"
+msgstr ""
#: 12090105.xhp
msgctxt ""
"12090105.xhp\n"
"par_id3149403\n"
-"15\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfielddialog/showall\">Includes empty columns and rows in the results table.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfielddialog/showall\">Bao gồm các cột/hàng rỗng trong bảng kết quả.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Includes empty columns and rows in the results table.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 12090105.xhp
msgctxt ""
"12090105.xhp\n"
"hd_id3149122\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
@@ -58771,7 +54588,6 @@ msgstr "Tên:"
msgctxt ""
"12090105.xhp\n"
"par_id3150749\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "Lists the name of the selected data field."
msgstr "Liệt kê tên của trường dữ liệu thứ hai."
@@ -58845,8 +54661,8 @@ msgctxt ""
"12090105.xhp\n"
"par_idN10716\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"1495371266\">Select the type of calculating of the displayed value for the data field.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"1495371266\">Chọn kiểu phép tính giá trị đã hiển thị cho trường dữ liệu.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/datafielddialog/type\">Select the type of calculating of the displayed value for the data field.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 12090105.xhp
msgctxt ""
@@ -59069,8 +54885,8 @@ msgctxt ""
"12090105.xhp\n"
"par_idN107BE\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"1495371267\">Select the field from which the respective value is taken as base for the calculation.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"1495371267\">Hãy lựa chọn trường từ đó giá trị tương ứng được lấy làm cơ bản cho phép tính.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/datafielddialog/basefield\">Select the field from which the respective value is taken as base for the calculation.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 12090105.xhp
msgctxt ""
@@ -59085,8 +54901,8 @@ msgctxt ""
"12090105.xhp\n"
"par_idN107C5\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"1495371268\">Select the item of the base field from which the respective value is taken as base for the calculation.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"1495371268\">Hãy lựa chọn mục của trường cơ bản từ đó giá trị tương ứng được lấy làm cơ bản cho phép tính.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/datafielddialog/baseitem\">Select the item of the base field from which the respective value is taken as base for the calculation.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 12090106.xhp
msgctxt ""
@@ -59133,8 +54949,8 @@ msgctxt ""
"12090106.xhp\n"
"par_idN1055B\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"1495387653\">Select the data field that you want to sort columns or rows by.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"1495387653\">Hãy lựa chọn trường dữ liệu theo đó bạn muốn sắp xếp các cột hay hàng.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/datafieldoptionsdialog/sortby\">Select the data field that you want to sort columns or rows by.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 12090106.xhp
msgctxt ""
@@ -59149,8 +54965,8 @@ msgctxt ""
"12090106.xhp\n"
"par_idN10562\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"1495384580\">Sorts the values from the lowest value to the highest value. If the selected field is the field for which the dialog was opened, the items are sorted by name. If a data field was selected, the items are sorted by the resultant value of the selected data field.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"1495384580\">Sắp xếp các giá trị từ nhỏ nhất lên lớn nhất. Nếu trường được chọn là trường cho đó hộp thoại được mở, thì các mục được sắp xếp theo tên. Nếu một trường dữ liệu được chọn, thì các mục được sắp xếp theo giá trị kết quả của trường dữ liệu được chọn.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/datafieldoptionsdialog/ascending\">Sorts the values from the lowest value to the highest value. If the selected field is the field for which the dialog was opened, the items are sorted by name. If a data field was selected, the items are sorted by the resultant value of the selected data field.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 12090106.xhp
msgctxt ""
@@ -59165,8 +54981,8 @@ msgctxt ""
"12090106.xhp\n"
"par_idN10569\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"1495384581\">Sorts the values descending from the highest value to the lowest value. If the selected field is the field for which the dialog was opened, the items are sorted by name. If a data field was selected, the items are sorted by the resultant value of the selected data field.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"1495384581\">Sắp xếp các giá trị từ lớn nhất xuống nhỏ nhất. Nếu trường được chọn là trường cho đó hộp thoại được mở, thì các mục được sắp xếp theo tên. Nếu một trường dữ liệu được chọn, thì các mục được sắp xếp theo giá trị kết quả của trường dữ liệu được chọn.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/datafieldoptionsdialog/descending\">Sorts the values descending from the highest value to the lowest value. If the selected field is the field for which the dialog was opened, the items are sorted by name. If a data field was selected, the items are sorted by the resultant value of the selected data field.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 12090106.xhp
msgctxt ""
@@ -59181,8 +54997,8 @@ msgctxt ""
"12090106.xhp\n"
"par_idN10570\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"1495384582\">Sorts values alphabetically.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"1495384582\">Sắp xếp các giá trị theo thứ tự bảng chữ cái (abc).</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/datafieldoptionsdialog/manual\">Sorts values alphabetically.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 12090106.xhp
msgctxt ""
@@ -59213,8 +55029,8 @@ msgctxt ""
"12090106.xhp\n"
"par_idN10590\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"1495387654\">Select the layout mode for the field in the list box.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"1495387654\">Hãy lựa chọn chế độ bố trí cho trường trong hộp liệt kê.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/datafieldoptionsdialog/layout\">Select the layout mode for the field in the list box.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 12090106.xhp
msgctxt ""
@@ -59229,8 +55045,8 @@ msgctxt ""
"12090106.xhp\n"
"par_idN10597\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"1495385090\">Adds an empty row after the data for each item in the pivot table.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"1495385090\">Thêm một hàng rỗng phía sau dữ liệu cho mỗi mục trong bảng DataPilot.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/datafieldoptionsdialog/emptyline\">Adds an empty row after the data for each item in the pivot table.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 12090106.xhp
msgctxt ""
@@ -59261,8 +55077,8 @@ msgctxt ""
"12090106.xhp\n"
"par_idN105A5\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"1495385091\">Turns on the automatic show feature.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"1495385091\">Bật tính năng tự động hiện.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/datafieldoptionsdialog/show\">Turns on the automatic show feature.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 12090106.xhp
msgctxt ""
@@ -59277,8 +55093,8 @@ msgctxt ""
"12090106.xhp\n"
"par_idN105AC\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"1495390209\">Enter the maximum number of items that you want to show automatically.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"1495390209\">Hãy nhập số tối đa các mục bạn muốn tự động hiển thị.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/datafieldoptionsdialog/items\">Enter the maximum number of items that you want to show automatically.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 12090106.xhp
msgctxt ""
@@ -59293,8 +55109,8 @@ msgctxt ""
"12090106.xhp\n"
"par_idN105B3\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"1495387655\">Shows the top or bottom items in the specified sort order.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"1495387655\">Hiển thị các mục trên hay dưới theo thứ tự sắp xếp đã ghi rõ.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/datafieldoptionsdialog/from\">Shows the top or bottom items in the specified sort order.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 12090106.xhp
msgctxt ""
@@ -59309,8 +55125,8 @@ msgctxt ""
"12090106.xhp\n"
"par_idN105BA\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"1495387656\">Select the data field that you want to sort the data by.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"1495387656\">Hãy lựa chọn trường dữ liệu theo đó cần sắp xếp dữ liệu.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/datafieldoptionsdialog/using\">Select the data field that you want to sort the data by.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 12090106.xhp
msgctxt ""
@@ -59325,8 +55141,8 @@ msgctxt ""
"12090106.xhp\n"
"par_idN105C1\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"59010\">Select the items that you want to hide from the calculations.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"59010\">Hãy lựa chọn những mục cần ẩn khỏi phép tính.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/datafieldoptionsdialog/hideitems\">Select the items that you want to hide from the calculations.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 12090106.xhp
msgctxt ""
@@ -59341,8 +55157,8 @@ msgctxt ""
"12090106.xhp\n"
"par_idN105C8\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"1495387657\">Select the hierarchy that you want to use. The pivot table must be based on an external source data that contains data hierarchies.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"1495387657\">Hãy lựa chọn hộ đẳng cấp cần dùng. DataPilot phải dựa vào một dữ liệu nguồn bên ngoài mà chứa hệ đẳng cấp dữ liệu.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/datafieldoptionsdialog/hierarchy\">Select the hierarchy that you want to use. The pivot table must be based on an external source data that contains data hierarchies.</ahelp>"
+msgstr ""
#: 12090200.xhp
msgctxt ""
@@ -59356,7 +55172,6 @@ msgstr "Cập nhật"
msgctxt ""
"12090200.xhp\n"
"hd_id3151385\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12090200.xhp\" name=\"Refresh\">Refresh</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12090200.xhp\" name=\"Cập nhật\">Cập nhật</link>"
@@ -59365,7 +55180,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12090200.xhp\" name=\"Cập nhật\">Cập nh
msgctxt ""
"12090200.xhp\n"
"par_id3149456\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:RecalcPivotTable\">Updates the pivot table.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:RecalcPivotTable\">Cập nhật bảng DataPilot.</ahelp>"
@@ -59374,7 +55188,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:RecalcPivotTable\">Cập nhật bảng DataPilot.</ahe
msgctxt ""
"12090200.xhp\n"
"par_id3150400\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "After you import an Excel spreadsheet that contains a pivot table, click in the table, and then choose <emph>Data - Pivot Table - Refresh</emph>."
msgstr "Sau khi bạn nhập một bảng tính Excel chứa một bảng Pivot, hãy nhấn vào bảng đó, sau đó chọn mục trình đơn <emph>Dữ liệu > DataPilot > Cập nhật</emph>."
@@ -59391,7 +55204,6 @@ msgstr "Xoá"
msgctxt ""
"12090300.xhp\n"
"hd_id3150276\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12090300.xhp\" name=\"Delete\">Delete</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12090300.xhp\" name=\"Xoá\">Xoá</link>"
@@ -59400,7 +55212,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12090300.xhp\" name=\"Xoá\">Xoá</link>"
msgctxt ""
"12090300.xhp\n"
"par_id3159400\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:DeletePivotTable\" visibility=\"visible\">Deletes the selected pivot table.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:DeletePivotTable\" visibility=\"visible\">Xoá bảng DataPilot đã chọn.</ahelp>"
@@ -59593,7 +55404,6 @@ msgstr "<bookmark_value>phạm vi cơ sở dữ liệu; cập nhật</bookmark_v
msgctxt ""
"12100000.xhp\n"
"hd_id3153662\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12100000.xhp\" name=\"Refresh Range\">Refresh Range</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12100000.xhp\" name=\"Cập nhật phạm vị\">Cập nhật phạm vị</link>"
@@ -59602,7 +55412,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12100000.xhp\" name=\"Cập nhật phạm v
msgctxt ""
"12100000.xhp\n"
"par_id3153088\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"aktualisieren\"><ahelp hid=\".uno:DataAreaRefresh\" visibility=\"visible\">Updates a data range that was inserted from an external database. The data in the sheet is updated to match the data in the external database.</ahelp></variable>"
msgstr "<variable id=\"aktualisieren\"><ahelp hid=\".uno:DataAreaRefresh\" visibility=\"visible\">Cập nhật một phạm vi dữ liệu mà được chèn từ một cơ sở dữ liệu bên ngoài. Dữ liệu trên trang tính được cập nhật để tương ứng với dữ liệu trong cơ sở dữ liệu ngoài.</ahelp></variable>"
@@ -59619,7 +55428,6 @@ msgstr "Tính hợp lệ"
msgctxt ""
"12120000.xhp\n"
"hd_id3156347\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "Validity"
msgstr "Tính hợp lệ"
@@ -59628,7 +55436,6 @@ msgstr "Tính hợp lệ"
msgctxt ""
"12120000.xhp\n"
"par_id3153252\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"gueltigkeit\"><ahelp hid=\".uno:Validation\">Defines what data is valid for a selected cell or cell range.</ahelp></variable>"
msgstr "<variable id=\"gueltigkeit\"><ahelp hid=\".uno:Validation\">Định nghĩa dữ liệu nào hợp lệ co một ô hay phạm vi ô đã chọn.</ahelp></variable>"
@@ -59661,7 +55468,6 @@ msgstr "<bookmark_value>danh sách lựa chọn;tính hợp lệ</bookmark_value
msgctxt ""
"12120100.xhp\n"
"hd_id3153032\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12120100.xhp\" name=\"Criteria\">Criteria</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12120100.xhp\" name=\"Tiêu chuẩn\">Tiêu chuẩn</link>"
@@ -59670,7 +55476,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12120100.xhp\" name=\"Tiêu chuẩn\">Tiêu c
msgctxt ""
"12120100.xhp\n"
"par_id3156327\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationcriteriapage/ValidationCriteriaPage\">Specify the validation rules for the selected cell(s).</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationcriteriapage/ValidationCriteriaPage\">Ghi rõ những quy tắc thẩm tra cho (những) ô đã chọn.</ahelp>"
@@ -59679,7 +55484,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationcriteriapage/ValidationCriteriaP
msgctxt ""
"12120100.xhp\n"
"par_id3155923\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "For example, you can define criteria such as: \"Numbers between 1 and 10\" or \"Texts that are no more than 20 characters\"."
msgstr "Ví dụ, bạn có thể xác định tiêu chuẩn như « Những số nằm giữa 1 và 10 », hay « Những chuỗi văn bản chứa đến 20 ký tự »."
@@ -59688,7 +55492,6 @@ msgstr "Ví dụ, bạn có thể xác định tiêu chuẩn như « Những s
msgctxt ""
"12120100.xhp\n"
"hd_id3153896\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Allow"
msgstr "Cho phép"
@@ -59697,7 +55500,6 @@ msgstr "Cho phép"
msgctxt ""
"12120100.xhp\n"
"par_id3150400\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationcriteriapage/allow\">Click a validation option for the selected cell(s).</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationcriteriapage/allow\">Nhấn vào một tùy chọn thẩm tra cho (những) ô đã chọn.</ahelp>"
@@ -59706,7 +55508,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationcriteriapage/allow\">Nhấn vào
msgctxt ""
"12120100.xhp\n"
"par_id3148797\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "The following conditions are available:"
msgstr "Có sẵn những điều kiện theo đây:"
@@ -59715,7 +55516,6 @@ msgstr "Có sẵn những điều kiện theo đây:"
msgctxt ""
"12120100.xhp\n"
"par_id3150447\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "Condition"
msgstr "Điều kiện"
@@ -59724,7 +55524,6 @@ msgstr "Điều kiện"
msgctxt ""
"12120100.xhp\n"
"par_id3155854\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "Effect"
msgstr "Hiệu ứng"
@@ -59733,7 +55532,6 @@ msgstr "Hiệu ứng"
msgctxt ""
"12120100.xhp\n"
"par_id3153092\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "All values"
msgstr "Mọi giá trị"
@@ -59742,7 +55540,6 @@ msgstr "Mọi giá trị"
msgctxt ""
"12120100.xhp\n"
"par_id3155411\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "No limitation."
msgstr "Vô hạn."
@@ -59751,7 +55548,6 @@ msgstr "Vô hạn."
msgctxt ""
"12120100.xhp\n"
"par_id3147434\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "Whole number"
msgstr "Số nguyên"
@@ -59760,7 +55556,6 @@ msgstr "Số nguyên"
msgctxt ""
"12120100.xhp\n"
"par_id3154319\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "Only whole numbers corresponding to the condition."
msgstr "Chỉ số nguyên tương ứng với điều kiện này."
@@ -59769,7 +55564,6 @@ msgstr "Chỉ số nguyên tương ứng với điều kiện này."
msgctxt ""
"12120100.xhp\n"
"par_id3145802\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "Decimal"
msgstr "Thập phân"
@@ -59778,7 +55572,6 @@ msgstr "Thập phân"
msgctxt ""
"12120100.xhp\n"
"par_id3153160\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "All numbers corresponding to the condition."
msgstr "Mọi số tương ứng với điều kiện đó."
@@ -59787,7 +55580,6 @@ msgstr "Mọi số tương ứng với điều kiện đó."
msgctxt ""
"12120100.xhp\n"
"par_id3149377\n"
-"26\n"
"help.text"
msgid "Date"
msgstr "Ngày"
@@ -59796,17 +55588,14 @@ msgstr "Ngày"
msgctxt ""
"12120100.xhp\n"
"par_id3150718\n"
-"27\n"
"help.text"
msgid "All numbers corresponding to the condition. The entered values are formatted accordingly the next time the dialog is called up."
msgstr "Mọi số tương ứng với điều kiện đó. Những giá trị được nhập vào được định dạng thích hợp lần kế tiếp hộp thoại này được gọi."
#: 12120100.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"12120100.xhp\n"
"par_id3146969\n"
-"28\n"
"help.text"
msgid "Time"
msgstr "#-#-#-#-# autopi.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# 02.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# optionen.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# shared.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# 01.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# 02.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# 02.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nThời gian"
@@ -59815,7 +55604,6 @@ msgstr "#-#-#-#-# autopi.po (PACKAGE VERSION) #-#-#-#-#\\nGiờ\\n#-#-#-#-# 0
msgctxt ""
"12120100.xhp\n"
"par_id3155066\n"
-"29\n"
"help.text"
msgid "All numbers corresponding to the condition. The entered values are formatted accordingly the next time the dialog is called up."
msgstr "Mọi số tương ứng với điều kiện đó. Những giá trị được nhập vào được định dạng thích hợp lần kế tiếp hộp thoại này được gọi."
@@ -59856,7 +55644,6 @@ msgstr "Cho phép chỉ giá trị được ghi rõ theo danh sách. Cũng có t
msgctxt ""
"12120100.xhp\n"
"par_id3154756\n"
-"30\n"
"help.text"
msgid "Text length"
msgstr "Độ dài văn bản"
@@ -59865,7 +55652,6 @@ msgstr "Độ dài văn bản"
msgctxt ""
"12120100.xhp\n"
"par_id3147339\n"
-"31\n"
"help.text"
msgid "Entries whose length corresponds to the condition."
msgstr "Các mục nhập có chiều dài tương ứng với điều kiện."
@@ -59874,7 +55660,6 @@ msgstr "Các mục nhập có chiều dài tương ứng với điều kiện."
msgctxt ""
"12120100.xhp\n"
"hd_id3154704\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "Allow blank cells"
msgstr "Cho phẹp ô trắng"
@@ -59883,7 +55668,6 @@ msgstr "Cho phẹp ô trắng"
msgctxt ""
"12120100.xhp\n"
"par_id3153967\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationcriteriapage/allowempty\">In conjunction with <emph>Tools - Detective - Mark invalid Data</emph>, this defines that blank cells are shown as invalid data (disabled) or not (enabled).</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationcriteriapage/allowempty\">Cùng với tùy chọn <emph>Công cụ > Phát hiện > Nhãn dữ liệu sai</emph>, tùy chọn này xác định nếu ô trắng được hiển thị dạng dữ liệu sai (bị tắt) hay không (đã bật).</ahelp>"
@@ -59956,7 +55740,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationcriteriapage/minlist\">Hãy nh
msgctxt ""
"12120100.xhp\n"
"hd_id3163807\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
@@ -59965,7 +55748,6 @@ msgstr "Dữ liệu"
msgctxt ""
"12120100.xhp\n"
"par_id3144502\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationcriteriapage/data\">Select the comparative operator that you want to use.</ahelp> The available operators depend on what you selected in the <emph>Allow </emph>box. If you select \"between\" or \"not between\", the <emph>Minimum</emph> and <emph>Maximum</emph> input boxes appear. Otherwise, only the <emph>Minimum</emph>, the <emph>Maximum, or the Value</emph> input boxes appear."
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationcriteriapage/data\">Hãy chọn toán tử so sánh cần dùng.</ahelp> Những toán tử sẵn sàng thì phụ thuộc vào bạn đã chọn gì trong hộp <emph>Cho phép</emph>. Nếu bạn chọn « ở giữa » hay « không ở giữa », thì hai hộp nhập <emph>Tối thiểu</emph> và <emph>Tối đa</emph>. Không thì chỉ hộp <emph>Tối thiểu</emph>, <emph>Tối đa</emph> hay <emph>Giá trị</emph> sẽ xuất hiện."
@@ -59974,7 +55756,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationcriteriapage/data\">Hãy chọn
msgctxt ""
"12120100.xhp\n"
"hd_id3153782\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
@@ -59983,7 +55764,6 @@ msgstr "Giá trị"
msgctxt ""
"12120100.xhp\n"
"par_id3153266\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "Enter the value for the data validation option that you selected in the <emph>Allow </emph>box."
msgstr "Hãy nhập giá trị cho tùy chọn thẩm tra dữ liệu bạn đã chọn trong hộp <emph>Cho phép</emph>."
@@ -59992,7 +55772,6 @@ msgstr "Hãy nhập giá trị cho tùy chọn thẩm tra dữ liệu bạn đã
msgctxt ""
"12120100.xhp\n"
"hd_id3149814\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "Minimum"
msgstr "Tối thiểu"
@@ -60001,7 +55780,6 @@ msgstr "Tối thiểu"
msgctxt ""
"12120100.xhp\n"
"par_id3153199\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationcriteriapage/min\">Enter the minimum value for the data validation option that you selected in the <emph>Allow </emph>box.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationcriteriapage/min\">Nhập giá trị tối thiểu cho tùy chọn thẩm tra dữ liệu bạn đã chọn trong hộp <emph>Cho phép</emph>.</ahelp>"
@@ -60010,7 +55788,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationcriteriapage/min\">Nhập giá t
msgctxt ""
"12120100.xhp\n"
"hd_id3149035\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "Maximum"
msgstr "Tối đa"
@@ -60019,7 +55796,6 @@ msgstr "Tối đa"
msgctxt ""
"12120100.xhp\n"
"par_id3150089\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationcriteriapage/max\">Enter the maximum value for the data validation option that you selected in the <emph>Allow </emph>box.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationcriteriapage/max\">Nhập giá trị tối đa cho tùy chọn thẩm tra dữ liệu bạn đã chọn trong hộp <emph>Cho phép</emph>.</ahelp>"
@@ -60036,7 +55812,6 @@ msgstr "Trợ giúp Nhập liệu"
msgctxt ""
"12120200.xhp\n"
"hd_id3156280\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12120200.xhp\" name=\"Input Help\">Input Help</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12120200.xhp\" name=\"Trợ giúp Nhập liệu\">Trợ giúp Nhập liệu</link>"
@@ -60045,7 +55820,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12120200.xhp\" name=\"Trợ giúp Nhập li
msgctxt ""
"12120200.xhp\n"
"par_id3147229\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationhelptabpage/ValidationHelpTabPage\">Enter the message that you want to display when the cell or cell range is selected in the sheet.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationhelptabpage/ValidationHelpTabPage\">Nhập thông điệp bạn muốn hiển thị khi ô hay phạm vi ô được chọn trên trang tính.</ahelp>"
@@ -60054,7 +55828,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationhelptabpage/ValidationHelpTabPag
msgctxt ""
"12120200.xhp\n"
"hd_id3146986\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Show input help when cell is selected"
msgstr "Hiển thị trợ giúp nhập liệu khi ô được chọn"
@@ -60063,7 +55836,6 @@ msgstr "Hiển thị trợ giúp nhập liệu khi ô được chọn"
msgctxt ""
"12120200.xhp\n"
"par_id3153363\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationhelptabpage/tsbhelp\">Displays the message that you enter in the <emph>Contents</emph> box when the cell or cell range is selected in the sheet.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationhelptabpage/tsbhelp\">Hiển thị thông điệp mà bạn nhập vào hộp <emph>Nội dung</emph> khi ô hay phạm vi ô được chọn trên trang tính.</ahelp>"
@@ -60072,7 +55844,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationhelptabpage/tsbhelp\">Hiển th
msgctxt ""
"12120200.xhp\n"
"par_id3154730\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "If you enter text in the <emph>Contents</emph> box of this dialog, and then select and clear this check box, the text will be lost."
msgstr "Nếu bạn nhập một chuỗi văn bản vào hộp <emph>Nội dung</emph> của hộp thoại này, sau đó bỏ trống hộp chọn, chuỗi văn bản bị mất."
@@ -60081,7 +55852,6 @@ msgstr "Nếu bạn nhập một chuỗi văn bản vào hộp <emph>Nội dung<
msgctxt ""
"12120200.xhp\n"
"hd_id3147394\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Contents"
msgstr "Nội dung"
@@ -60090,7 +55860,6 @@ msgstr "Nội dung"
msgctxt ""
"12120200.xhp\n"
"hd_id3149582\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "Title"
msgstr "Tựa đề"
@@ -60099,7 +55868,6 @@ msgstr "Tựa đề"
msgctxt ""
"12120200.xhp\n"
"par_id3149400\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationhelptabpage/title\">Enter the title that you want to display when the cell or cell range is selected.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationhelptabpage/title\">Hãy nhập tựa đề bạn muốn hiển thị khi ô hay phạm vi ô được lựa chọn.</ahelp>"
@@ -60108,7 +55876,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationhelptabpage/title\">Hãy nhập
msgctxt ""
"12120200.xhp\n"
"hd_id3149121\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "Input help"
msgstr "Trợ giúp Nhập liệu"
@@ -60117,7 +55884,6 @@ msgstr "Trợ giúp Nhập liệu"
msgctxt ""
"12120200.xhp\n"
"par_id3150752\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationhelptabpage/inputhelp\">Enter the message that you want to display when the cell or cell range is selected.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationhelptabpage/inputhelp\">Hãy nhập thông điệp bạn muốn hiển thị khi ô hay phạm vi ô được lựa chọn.</ahelp>"
@@ -60134,7 +55900,6 @@ msgstr "Báo lỗi"
msgctxt ""
"12120300.xhp\n"
"hd_id3153821\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/12120300.xhp\" name=\"Error Alert\">Error Alert</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12120300.xhp\" name=\"Báo lỗi\">Báo lỗi</link>"
@@ -60143,7 +55908,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/12120300.xhp\" name=\"Báo lỗi\">Báo lỗi
msgctxt ""
"12120300.xhp\n"
"par_id3153379\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/erroralerttabpage/ErrorAlertTabPage\">Define the error message that is displayed when invalid data is entered in a cell.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/erroralerttabpage/ErrorAlertTabPage\">Xác định thông điệp lỗi cần hiển thị khi dữ liệu sai được nhập vào ô.</ahelp>"
@@ -60152,7 +55916,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/erroralerttabpage/ErrorAlertTabPage\">Xác
msgctxt ""
"12120300.xhp\n"
"par_id3154138\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "You can also start a macro with an error message. A sample macro is provided at the end of this page."
msgstr "Bạn cũng có thể khởi chạy một vĩ lệnh bằng một thông điệp lỗi. Một vĩ lệnh mẫu được cung cấp ở kết thúc của trang này."
@@ -60161,7 +55924,6 @@ msgstr "Bạn cũng có thể khởi chạy một vĩ lệnh bằng một thông
msgctxt ""
"12120300.xhp\n"
"hd_id3156280\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Show error message when invalid values are entered."
msgstr "Hiện thông điệp lỗi khi giá trị sai được nhập."
@@ -60170,7 +55932,6 @@ msgstr "Hiện thông điệp lỗi khi giá trị sai được nhập."
msgctxt ""
"12120300.xhp\n"
"par_id3150768\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".\">Displays the error message that you enter in the <emph>Contents</emph> area when invalid data is entered in a cell.</ahelp> If enabled, the message is displayed to prevent an invalid entry."
msgstr ""
@@ -60179,7 +55940,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"12120300.xhp\n"
"par_id3146984\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "In both cases, if you select \"Stop\", the invalid entry is deleted and the previous value is reentered in the cell. The same applies if you close the \"Warning\" and \"Information\" dialogs by clicking the <emph>Cancel </emph>button. If you close the dialogs with the <emph>OK</emph> button, the invalid entry is not deleted."
msgstr "Trong cả hai trường hợp, mục nhập sai bị xoá và giá trị trước được nhập lại vào ô. Cũng vậy nếu bạn đóng hộp thoại « Cảnh báo » và « Thông tin » bằng cách nhấn nút <emph>Thôi</emph>. Nếu bạn đóng hộp thoại bằng nút <emph>OK</emph>, mục nhập sai không bị xoá."
@@ -60188,7 +55948,6 @@ msgstr "Trong cả hai trường hợp, mục nhập sai bị xoá và giá tr
msgctxt ""
"12120300.xhp\n"
"hd_id3152460\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Contents"
msgstr "Nội dung"
@@ -60197,7 +55956,6 @@ msgstr "Nội dung"
msgctxt ""
"12120300.xhp\n"
"hd_id3148646\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "Action"
msgstr "Hành vi"
@@ -60206,7 +55964,6 @@ msgstr "Hành vi"
msgctxt ""
"12120300.xhp\n"
"par_id3151115\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/erroralerttabpage/actionCB\">Select the action that you want to occur when invalid data is entered in a cell.</ahelp> The \"Stop\" action rejects the invalid entry and displays a dialog that you have to close by clicking <emph>OK</emph>. The \"Warning\" and \"Information\" actions display a dialog that can be closed by clicking <emph>OK</emph> or <emph>Cancel</emph>. The invalid entry is only rejected when you click <emph>Cancel</emph>."
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/erroralerttabpage/actionCB\">Hãy lựa chọn hành động bạn muốn xảy ra khi dữ liệu sai được nhập vào ô.</ahelp> Hành động « Dừng » từ chối mục nhập sai và hiển thị một hộp thoại sẽ chỉ đóng khi người dùng nhấn vào nút <emph>OK</emph>. Hai hộp thoại « Cảnh báo » và « Thông tin » hiển thị một hộp thoại có thể đóng khi bạn nhấn vào nút <emph>OK</emph> hay <emph>Thôi</emph>. Mục nhập sai chỉ bị từ chối khi bạn nhấn vào nút <emph>Thôi</emph>."
@@ -60215,7 +55972,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/erroralerttabpage/actionCB\">Hãy lựa ch
msgctxt ""
"12120300.xhp\n"
"hd_id3156441\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "Browse"
msgstr "Duyệt"
@@ -60224,7 +55980,6 @@ msgstr "Duyệt"
msgctxt ""
"12120300.xhp\n"
"par_id3153160\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/erroralerttabpage/browseBtn\">Opens the <link href=\"text/shared/01/06130000.xhp\" name=\"Macro\">Macro</link> dialog where you can select the macro that is executed when invalid data is entered in a cell. The macro is executed after the error message is displayed.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/erroralerttabpage/browseBtn\">Mở hộp thoại <link href=\"text/shared/01/06130000.xhp\" name=\"Vĩ lệnh\">Vĩ lệnh</link> trong đó bạn có thể lựa chọn vĩ lệnh cần thực hiện khi dữ liệu sai được nhập vào ô. Vĩ lệnh được thực hiện một khi thông điệp lỗi được hiển thị.</ahelp>"
@@ -60233,7 +55988,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/erroralerttabpage/browseBtn\">Mở hộp t
msgctxt ""
"12120300.xhp\n"
"hd_id3153876\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "Title"
msgstr "Tựa đề"
@@ -60242,7 +55996,6 @@ msgstr "Tựa đề"
msgctxt ""
"12120300.xhp\n"
"par_id3149410\n"
-"13\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/erroralerttabpage/title\">Enter the title of the macro or the error message that you want to display when invalid data is entered in a cell.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/erroralerttabpage/title\">Hãy nhập tựa đề của vĩ lệnh hay thông điệp bạn muốn hiển thị khi dữ liệu sai được nhập vào ô.</ahelp>"
@@ -60251,7 +56004,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/erroralerttabpage/title\">Hãy nhập tự
msgctxt ""
"12120300.xhp\n"
"hd_id3154510\n"
-"14\n"
"help.text"
msgid "Error message"
msgstr "Thông điệp lỗi"
@@ -60260,7 +56012,6 @@ msgstr "Thông điệp lỗi"
msgctxt ""
"12120300.xhp\n"
"par_id3149122\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/erroralerttabpage/errorMsg\">Enter the message that you want to display when invalid data is entered in a cell.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/erroralerttabpage/errorMsg\">Hãy nhập thông điệp bạn muốn hiển thị khi dữ liệu sai được nhập vào ô.</ahelp>"
@@ -60269,7 +56020,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/erroralerttabpage/errorMsg\">Hãy nhập t
msgctxt ""
"12120300.xhp\n"
"par_id3150752\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "<emph>Sample macro:</emph>"
msgstr "<emph>Vĩ lệnh mẫu :</emph>"
@@ -60475,7 +56225,6 @@ msgid "Examples Dataset for Statistical Functions"
msgstr ""
#: ex_data_stat_func.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"ex_data_stat_func.xhp\n"
"hd_id2657394931588\n"
@@ -60668,7 +56417,6 @@ msgid "Aggregation"
msgstr ""
#: exponsmooth_embd.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"exponsmooth_embd.xhp\n"
"par_id040320161859464\n"
@@ -60677,7 +56425,6 @@ msgid "Function"
msgstr "Hàm"
#: exponsmooth_embd.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"exponsmooth_embd.xhp\n"
"par_id0403201618594636\n"
@@ -60686,7 +56433,6 @@ msgid "AVERAGE"
msgstr "AVERAGE"
#: exponsmooth_embd.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"exponsmooth_embd.xhp\n"
"par_id0403201618594692\n"
@@ -60695,7 +56441,6 @@ msgid "COUNT"
msgstr "COUNT"
#: exponsmooth_embd.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"exponsmooth_embd.xhp\n"
"par_id0403201618594633\n"
@@ -60704,7 +56449,6 @@ msgid "COUNTA"
msgstr "COUNTA"
#: exponsmooth_embd.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"exponsmooth_embd.xhp\n"
"par_id040320161859460\n"
@@ -60713,7 +56457,6 @@ msgid "MAX"
msgstr "MAX"
#: exponsmooth_embd.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"exponsmooth_embd.xhp\n"
"par_id0403201618594658\n"
@@ -60722,7 +56465,6 @@ msgid "MEDIAN"
msgstr "MEDIAN"
#: exponsmooth_embd.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"exponsmooth_embd.xhp\n"
"par_id0403201618594671\n"
@@ -60731,7 +56473,6 @@ msgid "MIN"
msgstr "MIN"
#: exponsmooth_embd.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"exponsmooth_embd.xhp\n"
"par_id0403201618594639\n"
@@ -60900,7 +56641,6 @@ msgid "forecast = ( basevalue + trend * ∆x ) * periodical_aberration."
msgstr ""
#: exponsmooth_embd.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"exponsmooth_embd.xhp\n"
"hd_id0603201610005796\n"
@@ -60925,7 +56665,6 @@ msgid "Timeline"
msgstr ""
#: exponsmooth_embd.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"exponsmooth_embd.xhp\n"
"par_id0903201610312228\n"
@@ -60990,7 +56729,6 @@ msgid "<ahelp hid=\".\">Switches <emph>Edit Points</emph> mode for an inserted f
msgstr "<ahelp hid=\".\">Bật/tắt chế độ <emph>Sửa điểm</emph> cho một con đường dạng tự do đã chèn.</ahelp>"
#: ful_func.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"ful_func.xhp\n"
"hd_id126511265112651\n"
@@ -60999,7 +56737,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: ful_func.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"ful_func.xhp\n"
"hd_id980889808898088\n"
@@ -61064,7 +56801,6 @@ msgid "AGGREGATE function"
msgstr ""
#: func_aggregate.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_aggregate.xhp\n"
"bm_id126123001625791\n"
@@ -61073,7 +56809,6 @@ msgid "<bookmark_value>AGGREGATE function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm AREAS</bookmark_value>"
#: func_aggregate.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_aggregate.xhp\n"
"hd_id3154073\n"
@@ -61098,7 +56833,6 @@ msgid "AGGREGATE function is applied to vertical ranges of data with activated A
msgstr ""
#: func_aggregate.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_aggregate.xhp\n"
"hd_id239693194826384\n"
@@ -61139,7 +56873,6 @@ msgid "<emph>Function</emph> – obligatory argument. A function index or a refe
msgstr ""
#: func_aggregate.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_aggregate.xhp\n"
"par_id2309201511454963\n"
@@ -61156,7 +56889,6 @@ msgid "Function applied"
msgstr ""
#: func_aggregate.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_aggregate.xhp\n"
"par_id2309201511360043\n"
@@ -61165,7 +56897,6 @@ msgid "AVERAGE"
msgstr "AVERAGE"
#: func_aggregate.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_aggregate.xhp\n"
"par_id230920151136007\n"
@@ -61174,7 +56905,6 @@ msgid "COUNT"
msgstr "COUNT"
#: func_aggregate.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_aggregate.xhp\n"
"par_id2309201511360018\n"
@@ -61183,7 +56913,6 @@ msgid "COUNTA"
msgstr "COUNTA"
#: func_aggregate.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_aggregate.xhp\n"
"par_id2309201511360026\n"
@@ -61192,7 +56921,6 @@ msgid "MAX"
msgstr "MAX"
#: func_aggregate.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_aggregate.xhp\n"
"par_id2309201511360078\n"
@@ -61201,7 +56929,6 @@ msgid "MIN"
msgstr "MIN"
#: func_aggregate.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_aggregate.xhp\n"
"par_id2309201511360087\n"
@@ -61210,7 +56937,6 @@ msgid "PRODUCT"
msgstr "PRODUCT"
#: func_aggregate.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_aggregate.xhp\n"
"par_id2309201511360153\n"
@@ -61219,7 +56945,6 @@ msgid "STDEV.S"
msgstr "STDEVP"
#: func_aggregate.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_aggregate.xhp\n"
"par_id2309201511360178\n"
@@ -61228,7 +56953,6 @@ msgid "STDEV.P"
msgstr "STDEVP"
#: func_aggregate.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_aggregate.xhp\n"
"par_id2309201511360199\n"
@@ -61237,7 +56961,6 @@ msgid "SUM"
msgstr "SUM"
#: func_aggregate.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_aggregate.xhp\n"
"par_id2309201511360174\n"
@@ -61246,7 +56969,6 @@ msgid "VAR.S"
msgstr "VARP"
#: func_aggregate.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_aggregate.xhp\n"
"par_id2309201511360120\n"
@@ -61255,7 +56977,6 @@ msgid "VAR.P"
msgstr "VARP"
#: func_aggregate.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_aggregate.xhp\n"
"par_id2309201511360122\n"
@@ -61272,7 +56993,6 @@ msgid "MODE.SNGL"
msgstr ""
#: func_aggregate.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_aggregate.xhp\n"
"par_id2309201511360180\n"
@@ -61281,7 +57001,6 @@ msgid "LARGE"
msgstr "LARGE"
#: func_aggregate.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_aggregate.xhp\n"
"par_id2309201511360150\n"
@@ -61452,15 +57171,6 @@ msgstr ""
#: func_aggregate.xhp
msgctxt ""
"func_aggregate.xhp\n"
-"par_id2309201516525483\n"
-"help.text"
-msgid "If the <emph>k</emph> argument is necessary, but not specified, the function returns the error Err:511.<br/>If the <emph>Function</emph> and/or <emph>Option</emph> arguments specified not correctly, the function returns the error Err:502."
-msgstr ""
-
-#: func_aggregate.xhp
-#, fuzzy
-msgctxt ""
-"func_aggregate.xhp\n"
"hd_id198071265128228\n"
"help.text"
msgid "Examples"
@@ -61507,7 +57217,6 @@ msgid "3"
msgstr ""
#: func_aggregate.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_aggregate.xhp\n"
"id_par29987248418152\n"
@@ -61596,7 +57305,6 @@ msgid "AVERAGEIF function"
msgstr ""
#: func_averageif.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_averageif.xhp\n"
"bm_id237812197829662\n"
@@ -61605,7 +57313,6 @@ msgid "<bookmark_value>AVERAGEIF function</bookmark_value> <bookmark_value>arit
msgstr "<bookmark_value>hàm AVEDEV</bookmark_value><bookmark_value>trung bình;hàm thống kê</bookmark_value>"
#: func_averageif.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_averageif.xhp\n"
"hd_id16852304621982\n"
@@ -61622,7 +57329,6 @@ msgid "<ahelp hid=\".\"><variable id=\"averageif_des\">Returns the arithmetic me
msgstr ""
#: func_averageif.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_averageif.xhp\n"
"hd_id210572014129502\n"
@@ -61695,7 +57401,6 @@ msgid "Simple usage"
msgstr ""
#: func_averageif.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_averageif.xhp\n"
"par_id2509201519225446\n"
@@ -61712,7 +57417,6 @@ msgid "Calculates the average for values of the range B2:B6 that are less than 3
msgstr ""
#: func_averageif.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_averageif.xhp\n"
"par_id250920151922590\n"
@@ -61729,7 +57433,6 @@ msgid "Calculates the average for values of the same range that are less than th
msgstr ""
#: func_averageif.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_averageif.xhp\n"
"par_id2509201519230832\n"
@@ -61754,7 +57457,6 @@ msgid "Using the Average_Range"
msgstr ""
#: func_averageif.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_averageif.xhp\n"
"par_id2509201519315584\n"
@@ -61771,7 +57473,6 @@ msgid "The function searches what values are less than 35 in the B2:B6 range, an
msgstr ""
#: func_averageif.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_averageif.xhp\n"
"par_id2509201519315535\n"
@@ -61788,7 +57489,6 @@ msgid "The function searches what values from the range B2:B6 are greater than t
msgstr ""
#: func_averageif.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_averageif.xhp\n"
"par_id2509201519315547\n"
@@ -61813,7 +57513,6 @@ msgid "Using regular expressions"
msgstr ""
#: func_averageif.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_averageif.xhp\n"
"par_id2509201519360514\n"
@@ -61830,7 +57529,6 @@ msgid "The function searches what cells from the range A2:A6 contain only the wo
msgstr ""
#: func_averageif.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_averageif.xhp\n"
"par_id250920151936096\n"
@@ -61847,7 +57545,6 @@ msgid "The function searches what cells from the range A2:A6 begin with “pen
msgstr ""
#: func_averageif.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_averageif.xhp\n"
"par_id2509201519361352\n"
@@ -61880,7 +57577,6 @@ msgid "If you need to change a criterion easily, you may want to specify it in a
msgstr ""
#: func_averageif.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_averageif.xhp\n"
"par_id134941261230060\n"
@@ -61897,7 +57593,6 @@ msgid "The function searches what cells from the range A2:A6 contain a combinati
msgstr ""
#: func_averageif.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_averageif.xhp\n"
"par_id316901523627285\n"
@@ -61930,7 +57625,6 @@ msgid "AVERAGEIFS function"
msgstr ""
#: func_averageifs.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_averageifs.xhp\n"
"bm_id536715367153671\n"
@@ -61939,7 +57633,6 @@ msgid "<bookmark_value>AVERAGEIFS function</bookmark_value> <bookmark_value>ari
msgstr "<bookmark_value>hàm AVEDEV</bookmark_value><bookmark_value>trung bình;hàm thống kê</bookmark_value>"
#: func_averageifs.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_averageifs.xhp\n"
"hd_id537445374453744\n"
@@ -61956,7 +57649,6 @@ msgid "<ahelp hid=\".\"><variable id=\"averageifs_des\">Returns the arithmetic m
msgstr ""
#: func_averageifs.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_averageifs.xhp\n"
"hd_id538895388953889\n"
@@ -62045,7 +57737,6 @@ msgid "Simple usage"
msgstr ""
#: func_averageifs.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_averageifs.xhp\n"
"par_id24004653627203\n"
@@ -62062,7 +57753,6 @@ msgid "Calculates the average for values of the range B2:B6 that are greater tha
msgstr ""
#: func_averageifs.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_averageifs.xhp\n"
"par_id30279247419921\n"
@@ -62175,7 +57865,6 @@ msgid "<bookmark_value>colors;numerical values</bookmark_value> <bookmark_value
msgstr ""
#: func_color.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_color.xhp\n"
"hd_id456845684568\n"
@@ -62188,7 +57877,7 @@ msgctxt ""
"func_color.xhp\n"
"par_id1102201617001848\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\".\">Return a numeric value calculated by a combination of three colors (red, green and blue) and the alpha channel, in the RGBA color system.</ahelp>The result depends on the color system used by your computer."
+msgid "<ahelp hid=\".\">Return a numeric value calculated by a combination of three colors (red, green and blue) and the alpha channel, in the RGBA color system.</ahelp> The result depends on the color system used by your computer."
msgstr ""
#: func_color.xhp
@@ -62264,7 +57953,6 @@ msgid "<bookmark_value>COUNTIFS function</bookmark_value> <bookmark_value>count
msgstr ""
#: func_countifs.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_countifs.xhp\n"
"hd_id456845684568\n"
@@ -62281,7 +57969,6 @@ msgid "<ahelp hid=\".\"><variable id=\"countifs_des\">Returns the count of rows
msgstr ""
#: func_countifs.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_countifs.xhp\n"
"hd_id465746574657\n"
@@ -62354,7 +58041,6 @@ msgid "Simple usage"
msgstr ""
#: func_countifs.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_countifs.xhp\n"
"par_id15856592423333\n"
@@ -62371,7 +58057,6 @@ msgid "Counts the amount of rows of the range B2:B6 with values greater than or
msgstr ""
#: func_countifs.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_countifs.xhp\n"
"par_id74301057922522\n"
@@ -62396,7 +58081,6 @@ msgid "Using regular expressions and nested functions"
msgstr ""
#: func_countifs.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_countifs.xhp\n"
"par_id22736248573471\n"
@@ -62504,7 +58188,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm DATE</bookmark_value>"
msgctxt ""
"func_date.xhp\n"
"hd_id3155511\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"date\"><link href=\"text/scalc/01/func_date.xhp\">DATE</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"date\"><link href=\"text/scalc/01/func_date.xhp\">Hàm DATE</link></variable>"
@@ -62513,7 +58196,6 @@ msgstr "<variable id=\"date\"><link href=\"text/scalc/01/func_date.xhp\">Hàm DA
msgctxt ""
"func_date.xhp\n"
"par_id3153551\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DATUM\">This function calculates a date specified by year, month, day and displays it in the cell's formatting.</ahelp> The default format of a cell containing the DATE function is the date format, but you can format the cells with any other number format."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DATUM\">Hàm này tính một ngày tháng được ghi rõ theo năm, tháng, ngày, và hiển thị nó theo định dạng của ô đó.</ahelp> Định dạng mặc định của một ô chứa hàm DATE là định dạng ngày tháng, nhưng bạn cũng có thể định dạng ô theo bất cứ định dạng số khác nào."
@@ -62522,7 +58204,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DATUM\">Hàm này tính một ngày tháng đượ
msgctxt ""
"func_date.xhp\n"
"hd_id3148590\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -62531,7 +58212,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"func_date.xhp\n"
"par_id3150474\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "DATE(Year; Month; Day)"
msgstr "DATE(Năm; Tháng; Ngày)"
@@ -62540,7 +58220,6 @@ msgstr "DATE(Năm; Tháng; Ngày)"
msgctxt ""
"func_date.xhp\n"
"par_id3152815\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "<emph>Year</emph> is an integer between 1583 and 9957 or between 0 and 99."
msgstr "<emph>Năm</emph> là một số nguyên nằm giữa 1583 và 9957, hay giữa 0 và 99."
@@ -62549,7 +58228,6 @@ msgstr "<emph>Năm</emph> là một số nguyên nằm giữa 1583 và 9957, hay
msgctxt ""
"func_date.xhp\n"
"par_id3153222\n"
-"174\n"
"help.text"
msgid "In <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><item type=\"menuitem\">%PRODUCTNAME - Preferences</item></caseinline><defaultinline><item type=\"menuitem\">Tools - Options</item></defaultinline></switchinline><item type=\"menuitem\"> - $[officename] - General </item>you can set from which year a two-digit number entry is recognized as 20xx."
msgstr ""
@@ -62558,7 +58236,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_date.xhp\n"
"par_id3155817\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<emph>Month</emph> is an integer indicating the month."
msgstr "<emph>Tháng</emph> là một số nguyên ngụ ý tháng."
@@ -62567,17 +58244,14 @@ msgstr "<emph>Tháng</emph> là một số nguyên ngụ ý tháng."
msgctxt ""
"func_date.xhp\n"
"par_id3153183\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "<emph>Day</emph> is an integer indicating the day of the month."
msgstr "<emph>Ngày</emph> là một số nguyên ngụ ý ngày của tháng."
#: func_date.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_date.xhp\n"
"par_id3156260\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "If the values for month and day are out of bounds, they are carried over to the next digit. If you enter <item type=\"input\">=DATE(00;12;31)</item> the result will be 2000-12-31. If, on the other hand, you enter <item type=\"input\">=DATE(00;13;31)</item> the result will be 2001-01-31."
msgstr "Giá trị cho tháng và ngày vượt quá giới hạn thì nó được mang lại tới chữ số kế tiếp. Nếu bạn nhập công thức <item type=\"input\">=DATE(00;12;31)</item>, kết quả là 12/31/00. Tuy nhiên, nếu bạn nhập công thức <item type=\"input\">=DATE(00;13;31)</item> kết quả là 1/31/01."
@@ -62586,7 +58260,6 @@ msgstr "Giá trị cho tháng và ngày vượt quá giới hạn thì nó đư
msgctxt ""
"func_date.xhp\n"
"hd_id3147477\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -62595,7 +58268,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"func_date.xhp\n"
"par_id3152589\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=DATE(00;1;31)</item> yields 1/31/00 if the cell format setting is MM/DD/YY."
msgstr "<item type=\"input\">=DATE(00;1;31)</item> trả về 1/31/00 nếu định dạng của ô là Th/Ng/Nm."
@@ -62852,7 +58524,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm DATEVALUE</bookmark_value>"
msgctxt ""
"func_datevalue.xhp\n"
"hd_id3145621\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"datevalue\"><link href=\"text/scalc/01/func_datevalue.xhp\">DATEVALUE</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"datevalue\"><link href=\"text/scalc/01/func_datevalue.xhp\">Hàm DATEVALUE</link></variable>"
@@ -62861,7 +58532,6 @@ msgstr "<variable id=\"datevalue\"><link href=\"text/scalc/01/func_datevalue.xhp
msgctxt ""
"func_datevalue.xhp\n"
"par_id3145087\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DATWERT\">Returns the internal date number for text in quotes.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DATWERT\">Trả về số ngày tháng nội bộ cho văn bản, giữa nháy kép.</ahelp>"
@@ -62870,7 +58540,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_DATWERT\">Trả về số ngày tháng nội bộ
msgctxt ""
"func_datevalue.xhp\n"
"par_id3149281\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "The internal date number is returned as a number. The number is determined by the date system that is used by $[officename] to calculate dates."
msgstr "Số ngày tháng nội bộ được trả về dạng số. Số này được xác định bởi hệ thống ngày tháng được $[officename] dùng để tính ngày tháng."
@@ -62887,7 +58556,6 @@ msgstr "Nếu chuỗi văn bản có chứa giá trị thời gian, DATEVALUE ch
msgctxt ""
"func_datevalue.xhp\n"
"hd_id3156294\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -62896,7 +58564,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"func_datevalue.xhp\n"
"par_id3149268\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "DATEVALUE(\"Text\")"
msgstr "DATEVALUE(\"Chuỗi\")"
@@ -62905,7 +58572,6 @@ msgstr "DATEVALUE(\"Chuỗi\")"
msgctxt ""
"func_datevalue.xhp\n"
"par_id3154819\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "<emph>Text</emph> is a valid date expression and must be entered with quotation marks."
msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là một biểu thức ngày tháng hợp lệ, và phải được nhập giữa nháy kép."
@@ -62914,7 +58580,6 @@ msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là một biểu thức ngày tháng hợp lệ, v
msgctxt ""
"func_datevalue.xhp\n"
"hd_id3156309\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -62923,7 +58588,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"func_datevalue.xhp\n"
"par_id3155841\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "<emph>=DATEVALUE(\"1954-07-20\")</emph> yields 19925."
msgstr "<emph>=DATEVALUE(\"1954-07-20\")</emph> trả về 19925."
@@ -62948,7 +58612,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm DAY</bookmark_value>"
msgctxt ""
"func_day.xhp\n"
"hd_id3147317\n"
-"106\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"day\"><link href=\"text/scalc/01/func_day.xhp\">DAY</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"day\"><link href=\"text/scalc/01/func_day.xhp\">Hàm DAY</link></variable>"
@@ -62957,7 +58620,6 @@ msgstr "<variable id=\"day\"><link href=\"text/scalc/01/func_day.xhp\">Hàm DAY<
msgctxt ""
"func_day.xhp\n"
"par_id3147584\n"
-"107\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TAG\">Returns the day of given date value.</ahelp> The day is returned as an integer between 1 and 31. You can also enter a negative date/time value."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TAG\">Trả về ngày của giá trị ngày tháng đã cho.</ahelp> Ngày được trả về dưới dạng một số nguyên nằm giữa 1 và 31. Bạn cũng có thể nhập một giá trị ngày/giờ âm."
@@ -62966,7 +58628,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TAG\">Trả về ngày của giá trị ngày thá
msgctxt ""
"func_day.xhp\n"
"hd_id3150487\n"
-"108\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -62975,7 +58636,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"func_day.xhp\n"
"par_id3149430\n"
-"109\n"
"help.text"
msgid "DAY(Number)"
msgstr "DAY(Số)"
@@ -62984,7 +58644,6 @@ msgstr "DAY(Số)"
msgctxt ""
"func_day.xhp\n"
"par_id3149443\n"
-"110\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph>, as a time value, is a decimal, for which the day is to be returned."
msgstr "<emph>Số</emph> là một giá trị thời gian dạng thập phân, cho đó trả về ngày của ngày tháng."
@@ -62993,7 +58652,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là một giá trị thời gian dạng thập phân,
msgctxt ""
"func_day.xhp\n"
"hd_id3163809\n"
-"111\n"
"help.text"
msgid "Examples"
msgstr "Ví dụ"
@@ -63002,7 +58660,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"func_day.xhp\n"
"par_id3151200\n"
-"112\n"
"help.text"
msgid "DAY(1) returns 31 (since $[officename] starts counting at zero from December 30, 1899)"
msgstr "DAY(1) trả về 31, vì $[officename] bắt đầu đếm từ số không ở ngày 30, tháng 12/1899."
@@ -63011,7 +58668,6 @@ msgstr "DAY(1) trả về 31, vì $[officename] bắt đầu đếm từ số kh
msgctxt ""
"func_day.xhp\n"
"par_id3154130\n"
-"113\n"
"help.text"
msgid "DAY(NOW()) returns the current day."
msgstr "DAY(NOW()) thì trả về ngày hiện thời."
@@ -63020,7 +58676,6 @@ msgstr "DAY(NOW()) thì trả về ngày hiện thời."
msgctxt ""
"func_day.xhp\n"
"par_id3159190\n"
-"114\n"
"help.text"
msgid "=DAY(C4) returns 5 if you enter 1901-08-05 in cell C4 (the date value might get formatted differently after you press Enter)."
msgstr "=DAY(C4) trả về 5 nếu bạn nhập 1901-08-05 vào ô C4 (giá trị ngày tháng có thể được định dạng lại khi bạn bấm phím Enter)."
@@ -63045,7 +58700,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm DAYS</bookmark_value>"
msgctxt ""
"func_days.xhp\n"
"hd_id3151328\n"
-"116\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"days\"><link href=\"text/scalc/01/func_days.xhp\">DAYS</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"days\"><link href=\"text/scalc/01/func_days.xhp\">Hàm DAYS</link></variable>"
@@ -63054,7 +58708,6 @@ msgstr "<variable id=\"days\"><link href=\"text/scalc/01/func_days.xhp\">Hàm DA
msgctxt ""
"func_days.xhp\n"
"par_id3155139\n"
-"117\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TAGE\">Calculates the difference between two date values.</ahelp> The result returns the number of days between the two days."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TAGE\">Tính hiệu của hai giá trị ngày tháng.</ahelp> Kết quả trả về số các ngày nằm giữa hai ngày tháng."
@@ -63063,7 +58716,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TAGE\">Tính hiệu của hai giá trị ngày th
msgctxt ""
"func_days.xhp\n"
"hd_id3155184\n"
-"118\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -63072,7 +58724,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"func_days.xhp\n"
"par_id3149578\n"
-"119\n"
"help.text"
msgid "DAYS(Date2; Date1)"
msgstr "DAYS(Ngày2; Ngày1)"
@@ -63081,7 +58732,6 @@ msgstr "DAYS(Ngày2; Ngày1)"
msgctxt ""
"func_days.xhp\n"
"par_id3151376\n"
-"120\n"
"help.text"
msgid "<emph>Date1</emph> is the start date, <emph>Date2</emph> is the end date. If <emph>Date2</emph> is an earlier date than <emph>Date1</emph> the result is a negative number."
msgstr "<emph>Ngày1</emph> là ngày bắt đầu, <emph>Ngày2</emph> là ngày kết thúc. Nếu <emph>Ngày2</emph> sớm hơn <emph>Ngày1</emph> thì kết quả là một số âm."
@@ -63090,7 +58740,6 @@ msgstr "<emph>Ngày1</emph> là ngày bắt đầu, <emph>Ngày2</emph> là ngà
msgctxt ""
"func_days.xhp\n"
"hd_id3151001\n"
-"121\n"
"help.text"
msgid "Examples"
msgstr "Ví dụ"
@@ -63099,7 +58748,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"func_days.xhp\n"
"par_id3159101\n"
-"123\n"
"help.text"
msgid "=DAYS(\"2010-01-01\"; NOW()) returns the number of days from today until January 1, 2010."
msgstr "=DAYS(\"2010-01-01\"; NOW()) trả về số các ngày từ hôm nay đến ngày 1, tháng 1/2010."
@@ -63108,7 +58756,6 @@ msgstr "=DAYS(\"2010-01-01\"; NOW()) trả về số các ngày từ hôm nay đ
msgctxt ""
"func_days.xhp\n"
"par_id3163720\n"
-"172\n"
"help.text"
msgid "=DAYS(\"1990-10-10\";\"1980-10-10\") returns 3652 days."
msgstr "=DAYS(\"1990-10-10\";\"1980-10-10\") trả về 3652 ngày."
@@ -63133,7 +58780,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm DAYS360</bookmark_value>"
msgctxt ""
"func_days360.xhp\n"
"hd_id3148555\n"
-"124\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"days360\"><link href=\"text/scalc/01/func_days360.xhp\">DAYS360</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"days360\"><link href=\"text/scalc/01/func_days360.xhp\">Hàm DAYS360</link></variable>"
@@ -63142,7 +58788,6 @@ msgstr "<variable id=\"days360\"><link href=\"text/scalc/01/func_days360.xhp\">H
msgctxt ""
"func_days360.xhp\n"
"par_id3156032\n"
-"125\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TAGE360\">Returns the difference between two dates based on the 360 day year used in interest calculations.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TAGE360\">Trả về hiệu của hai ngày tháng dựa vào năm 360-ngày được dùng trong phép tính tiền lãi.</ahelp>"
@@ -63151,7 +58796,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_TAGE360\">Trả về hiệu của hai ngày tháng
msgctxt ""
"func_days360.xhp\n"
"hd_id3155347\n"
-"126\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -63160,7 +58804,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"func_days360.xhp\n"
"par_id3155313\n"
-"127\n"
"help.text"
msgid "DAYS360(\"Date1\"; \"Date2\"; Type)"
msgstr "DAYS360(\"Ngày1\"; \"Ngày2\"; Kiểu)"
@@ -63169,7 +58812,6 @@ msgstr "DAYS360(\"Ngày1\"; \"Ngày2\"; Kiểu)"
msgctxt ""
"func_days360.xhp\n"
"par_id3145263\n"
-"128\n"
"help.text"
msgid "If <emph>Date2</emph> is earlier than <emph>Date1</emph>, the function will return a negative number."
msgstr "Nếu <emph>Ngày2</emph> sớm hơn <emph>Ngày1</emph>, thì hàm sẽ trả về một số âm."
@@ -63178,7 +58820,6 @@ msgstr "Nếu <emph>Ngày2</emph> sớm hơn <emph>Ngày1</emph>, thì hàm sẽ
msgctxt ""
"func_days360.xhp\n"
"par_id3151064\n"
-"129\n"
"help.text"
msgid "The optional argument <emph>Type</emph> determines the type of difference calculation. If Type = 0 or if the argument is missing, the US method (NASD, National Association of Securities Dealers) is used. If Type <> 0, the European method is used."
msgstr "Đối số tùy chọn <emph>Kiểu</emph> xác định kiểu phép tính hiệu. Nếu Kiểu=0, hoặc nếu không đưa ra đối số này, thì dùng phương pháp Mỹ (NASD, Hiệp hội Quốc gia Nhà buôn bán Chứng khoán). Nếu Kiểu <> 0, thì dùng phương pháp Âu."
@@ -63187,7 +58828,6 @@ msgstr "Đối số tùy chọn <emph>Kiểu</emph> xác định kiểu phép t
msgctxt ""
"func_days360.xhp\n"
"hd_id3148641\n"
-"130\n"
"help.text"
msgid "Examples"
msgstr "Ví dụ"
@@ -63196,7 +58836,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"func_days360.xhp\n"
"par_id3156348\n"
-"132\n"
"help.text"
msgid "=DAYS360(\"2000-01-01\";NOW()) returns the number of interest days from January 1, 2000 until today."
msgstr "=DAYS360(\"2000-01-01\";NOW()) trả về số các ngày trả tiền lãi từ ngày 1, tháng 1/2000 đến ngày hôm nay."
@@ -63221,7 +58860,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm EASTERSUNDAY</bookmark_value>"
msgctxt ""
"func_eastersunday.xhp\n"
"hd_id3152960\n"
-"175\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"eastersunday\"><link href=\"text/scalc/01/func_eastersunday.xhp\">EASTERSUNDAY</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"eastersunday\"><link href=\"text/scalc/01/func_eastersunday.xhp\">Hàm EASTERSUNDAY</link></variable>"
@@ -63230,7 +58868,6 @@ msgstr "<variable id=\"eastersunday\"><link href=\"text/scalc/01/func_eastersund
msgctxt ""
"func_eastersunday.xhp\n"
"par_id3154570\n"
-"176\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_OSTERSONNTAG\">Returns the date of Easter Sunday for the entered year.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_OSTERSONNTAG\">Trả về ngày tháng của hôm Chủ Nhật Phục Sinh cho năm đã nhập vào.</ahelp>"
@@ -63263,7 +58900,6 @@ msgstr "<emph>Năm</emph> là một số nguyên nằm giữa 1583 và 9956, hay
msgctxt ""
"func_eastersunday.xhp\n"
"par_id3156156\n"
-"177\n"
"help.text"
msgid "Easter Monday = EASTERSUNDAY(Year) + 1"
msgstr "Hôm Thứ Hai Phục Sinh = EASTERSUNDAY(Năm) + 1"
@@ -63272,7 +58908,6 @@ msgstr "Hôm Thứ Hai Phục Sinh = EASTERSUNDAY(Năm) + 1"
msgctxt ""
"func_eastersunday.xhp\n"
"par_id3147521\n"
-"178\n"
"help.text"
msgid "Good Friday = EASTERSUNDAY(Year) - 2"
msgstr "Hôm Thứ Sáu Tuần Thánh = EASTERSUNDAY(Năm) - 2"
@@ -63281,7 +58916,6 @@ msgstr "Hôm Thứ Sáu Tuần Thánh = EASTERSUNDAY(Năm) - 2"
msgctxt ""
"func_eastersunday.xhp\n"
"par_id3146072\n"
-"179\n"
"help.text"
msgid "Pentecost Sunday = EASTERSUNDAY(Year) + 49"
msgstr "Hôm Chủ Nhật lễ Hạ trần = EASTERSUNDAY(Năm) + 49"
@@ -63290,7 +58924,6 @@ msgstr "Hôm Chủ Nhật lễ Hạ trần = EASTERSUNDAY(Năm) + 49"
msgctxt ""
"func_eastersunday.xhp\n"
"par_id3149553\n"
-"180\n"
"help.text"
msgid "Pentecost Monday = EASTERSUNDAY(Year) + 50"
msgstr "Hôm Thứ Hai lễ Hạ trần = EASTERSUNDAY(Năm) + 50"
@@ -63299,7 +58932,6 @@ msgstr "Hôm Thứ Hai lễ Hạ trần = EASTERSUNDAY(Năm) + 50"
msgctxt ""
"func_eastersunday.xhp\n"
"hd_id3155120\n"
-"181\n"
"help.text"
msgid "Examples"
msgstr "Ví dụ"
@@ -63308,7 +58940,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"func_eastersunday.xhp\n"
"par_id3154472\n"
-"182\n"
"help.text"
msgid "=EASTERSUNDAY(2000) returns 2000-04-23."
msgstr "=EASTERSUNDAY(2000 trả về 2000-04-23."
@@ -63317,7 +58948,6 @@ msgstr "=EASTERSUNDAY(2000 trả về 2000-04-23."
msgctxt ""
"func_eastersunday.xhp\n"
"par_id3150940\n"
-"184\n"
"help.text"
msgid "EASTERSUNDAY(2000)+49 returns the internal serial number 36688. The result is 2000-06-11. Format the serial date number as a date, for example in the format YYYY-MM-DD."
msgstr "EASTERSUNDAY(2000)+49 trả về số dãy nội bộ 36688. Kết quả là 2000-06-11. Hãy định dạng số ngày dãy dạng ngày tháng, v.d. theo định dạng NNăm-Th-Ng."
@@ -63342,7 +58972,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm EDATE</bookmark_value>"
msgctxt ""
"func_edate.xhp\n"
"hd_id3151184\n"
-"213\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"edate\"><link href=\"text/scalc/01/func_edate.xhp\">EDATE</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"edate\"><link href=\"text/scalc/01/func_edate.xhp\">Hàm EDATE</link></variable>"
@@ -63351,7 +58980,6 @@ msgstr "<variable id=\"edate\"><link href=\"text/scalc/01/func_edate.xhp\">Hàm
msgctxt ""
"func_edate.xhp\n"
"par_id3150880\n"
-"214\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_EDATE\">The result is a date which is a number of <emph>months</emph> away from the <emph>start date</emph>. Only months are considered; days are not used for calculation.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -63360,7 +58988,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_edate.xhp\n"
"hd_id3154647\n"
-"215\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -63369,7 +58996,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"func_edate.xhp\n"
"par_id3153212\n"
-"216\n"
"help.text"
msgid "EDATE(StartDate; Months)"
msgstr "EDATE(Ngày_đầu; Tháng)"
@@ -63378,7 +59004,6 @@ msgstr "EDATE(Ngày_đầu; Tháng)"
msgctxt ""
"func_edate.xhp\n"
"par_id3146860\n"
-"217\n"
"help.text"
msgid "<emph>StartDate</emph> is a date."
msgstr "<emph>Ngày_đầu</emph> là ngày bắt đầu, một ngày tháng."
@@ -63387,7 +59012,6 @@ msgstr "<emph>Ngày_đầu</emph> là ngày bắt đầu, một ngày tháng."
msgctxt ""
"func_edate.xhp\n"
"par_id3152929\n"
-"218\n"
"help.text"
msgid "<emph>Months</emph> is the number of months before (negative) or after (positive) the start date."
msgstr "<emph>Tháng</emph> là số các tháng nằm trước (âm) hay sau (dương) ngày bắt đầu."
@@ -63396,7 +59020,6 @@ msgstr "<emph>Tháng</emph> là số các tháng nằm trước (âm) hay sau (d
msgctxt ""
"func_edate.xhp\n"
"hd_id3151289\n"
-"219\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -63405,7 +59028,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"func_edate.xhp\n"
"par_id3155845\n"
-"220\n"
"help.text"
msgid "What date is one month prior to 2001-03-31?"
msgstr ""
@@ -63414,7 +59036,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_edate.xhp\n"
"par_id3155999\n"
-"221\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=EDATE(\"2001-03-31\";-1)</item> returns the serial number 36950. Formatted as a date, this is 2001-02-28."
msgstr ""
@@ -63439,17 +59060,14 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm EOMONTH</bookmark_value>"
msgctxt ""
"func_eomonth.xhp\n"
"hd_id3150991\n"
-"231\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"eomonth\"><link href=\"text/scalc/01/func_eomonth.xhp\">EOMONTH</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"eomonth\"><link href=\"text/scalc/01/func_eomonth.xhp\">Hàm EOMONTH</link></variable>"
#: func_eomonth.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_eomonth.xhp\n"
"par_id3152766\n"
-"232\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_EOMONTH\">Returns the date of the last day of a month which falls months away from the start date.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_EOMONTH\">Trả về ngày tháng của ngày cuối cùng của một tháng cách <emph>ngày bắt đầu</emph> mấy tháng.</ahelp>"
@@ -63458,7 +59076,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_EOMONTH\">Trả về ngày tháng của ngày
msgctxt ""
"func_eomonth.xhp\n"
"hd_id3150597\n"
-"233\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -63467,7 +59084,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"func_eomonth.xhp\n"
"par_id3150351\n"
-"234\n"
"help.text"
msgid "EOMONTH(StartDate; Months)"
msgstr "EOMONTH(Ngày_đầu; Tháng)"
@@ -63476,7 +59092,6 @@ msgstr "EOMONTH(Ngày_đầu; Tháng)"
msgctxt ""
"func_eomonth.xhp\n"
"par_id3146787\n"
-"235\n"
"help.text"
msgid "<emph>StartDate</emph> is a date (the starting point of the calculation)."
msgstr "<emph>Ngày_đầu</emph> là ngày bắt đầu phép tính, một ngày tháng."
@@ -63485,7 +59100,6 @@ msgstr "<emph>Ngày_đầu</emph> là ngày bắt đầu phép tính, một ngà
msgctxt ""
"func_eomonth.xhp\n"
"par_id3155615\n"
-"236\n"
"help.text"
msgid "<emph>Months</emph> is the number of months before (negative) or after (positive) the start date."
msgstr "<emph>Tháng</emph> là số các tháng nằm trước (âm) hay sau (dương) ngày bắt đầu."
@@ -63494,7 +59108,6 @@ msgstr "<emph>Tháng</emph> là số các tháng nằm trước (âm) hay sau (d
msgctxt ""
"func_eomonth.xhp\n"
"hd_id3156335\n"
-"237\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -63503,7 +59116,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"func_eomonth.xhp\n"
"par_id3154829\n"
-"238\n"
"help.text"
msgid "What is the last day of the month that falls 6 months after September 14 2001?"
msgstr "Tháng nằm 6 tháng sau ngày 15, tháng 9/2001 kết thúc vào ngày nào?"
@@ -63512,7 +59124,6 @@ msgstr "Tháng nằm 6 tháng sau ngày 15, tháng 9/2001 kết thúc vào ngày
msgctxt ""
"func_eomonth.xhp\n"
"par_id3156143\n"
-"239\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=EOMONTH(DATE(2001;9;14);6)</item> returns the serial number 37346. Formatted as a date, this is 2002-03-31."
msgstr ""
@@ -63521,7 +59132,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_eomonth.xhp\n"
"par_id3156144\n"
-"239\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=EOMONTH(\"2001-09-14\";6)</item> works as well. If the date is given as string, it has to be in ISO format."
msgstr ""
@@ -63535,7 +59145,6 @@ msgid "ERROR.TYPE function"
msgstr ""
#: func_error_type.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_error_type.xhp\n"
"bm_id346793467934679\n"
@@ -63544,7 +59153,6 @@ msgid "<bookmark_value>ERROR.TYPE function</bookmark_value> <bookmark_value>ind
msgstr "<bookmark_value>hàm MINVERSE</bookmark_value><bookmark_value>mảng ngược</bookmark_value>"
#: func_error_type.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_error_type.xhp\n"
"hd_id348223482234822\n"
@@ -63561,7 +59169,6 @@ msgid "<ahelp hid=\".\"><variable id=\"error_type_des\">Returns a number represe
msgstr ""
#: func_error_type.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_error_type.xhp\n"
"hd_id351323513235132\n"
@@ -63618,7 +59225,6 @@ msgid "#DIV/0!"
msgstr ""
#: func_error_type.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_error_type.xhp\n"
"par_id121020152053296785\n"
@@ -63675,7 +59281,6 @@ msgid "#N/A"
msgstr ""
#: func_error_type.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_error_type.xhp\n"
"hd_id352113521135211\n"
@@ -63788,7 +59393,6 @@ msgid "FORECAST.ETS.ADD"
msgstr ""
#: func_forecastetsadd.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_forecastetsadd.xhp\n"
"bm_id976559765597655\n"
@@ -63821,7 +59425,6 @@ msgid "FORECAST.ETS.ADD calculates with the model"
msgstr ""
#: func_forecastetsadd.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_forecastetsadd.xhp\n"
"hd_id0403201618594554\n"
@@ -63886,7 +59489,6 @@ msgid "FORECAST.ETS.MULT"
msgstr ""
#: func_forecastetsmult.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_forecastetsmult.xhp\n"
"bm_id976559765597655\n"
@@ -63919,7 +59521,6 @@ msgid "FORECAST.ETS.MULT calculates with the model"
msgstr ""
#: func_forecastetsmult.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_forecastetsmult.xhp\n"
"hd_id0403201618594554\n"
@@ -63984,7 +59585,6 @@ msgid "FORECAST.ETS.PI.ADD"
msgstr ""
#: func_forecastetspiadd.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_forecastetspiadd.xhp\n"
"bm_id976559765597655\n"
@@ -64017,7 +59617,6 @@ msgid "FORECAST.ETS.PI.ADD calculates with the model"
msgstr ""
#: func_forecastetspiadd.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_forecastetspiadd.xhp\n"
"hd_id0603201610005973\n"
@@ -64106,7 +59705,6 @@ msgid "FORECAST.ETS.PI.MULT"
msgstr ""
#: func_forecastetspimult.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_forecastetspimult.xhp\n"
"bm_id976559765597655\n"
@@ -64139,7 +59737,6 @@ msgid "FORECAST.ETS.PI.MULT calculates with the model"
msgstr ""
#: func_forecastetspimult.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_forecastetspimult.xhp\n"
"hd_id0603201610005973\n"
@@ -64228,7 +59825,6 @@ msgid "FORECAST.ETS.SEASONALITY"
msgstr ""
#: func_forecastetsseason.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_forecastetsseason.xhp\n"
"bm_id976559765597655\n"
@@ -64261,7 +59857,6 @@ msgid "The same result is returned with FORECAST.ETS.STAT functions when argumen
msgstr ""
#: func_forecastetsseason.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_forecastetsseason.xhp\n"
"hd_id0603201618013635\n"
@@ -64310,7 +59905,6 @@ msgid "FORECAST.ETS.STAT.ADD"
msgstr ""
#: func_forecastetsstatadd.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_forecastetsstatadd.xhp\n"
"bm_id976559765597655\n"
@@ -64343,7 +59937,6 @@ msgid "FORECAST.ETS.STAT.ADD calculates with the model"
msgstr ""
#: func_forecastetsstatadd.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_forecastetsstatadd.xhp\n"
"par_id050320162122554\n"
@@ -64408,7 +60001,6 @@ msgid "FORECAST.ETS.STAT.MULT"
msgstr ""
#: func_forecastetsstatmult.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_forecastetsstatmult.xhp\n"
"bm_id976559765597655\n"
@@ -64441,7 +60033,6 @@ msgid "FORECAST.ETS.STAT.MULT calculates with the model"
msgstr ""
#: func_forecastetsstatmult.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_forecastetsstatmult.xhp\n"
"par_id050320162122554\n"
@@ -64517,7 +60108,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm HOUR</bookmark_value>"
msgctxt ""
"func_hour.xhp\n"
"hd_id3154725\n"
-"96\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"hour\"><link href=\"text/scalc/01/func_hour.xhp\">HOUR</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"hour\"><link href=\"text/scalc/01/func_hour.xhp\">Hàm HOUR</link></variable>"
@@ -64526,7 +60116,6 @@ msgstr "<variable id=\"hour\"><link href=\"text/scalc/01/func_hour.xhp\">Hàm HO
msgctxt ""
"func_hour.xhp\n"
"par_id3149747\n"
-"97\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STUNDE\">Returns the hour for a given time value.</ahelp> The hour is returned as an integer between 0 and 23."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STUNDE\">Trả về giờ (tiếng) trong một giá trị thời gian đã cho.</ahelp> Giờ được trả về dưới dạng một số nguyên nằm giữa 0 và 23."
@@ -64535,7 +60124,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_STUNDE\">Trả về giờ (tiếng) trong một gi
msgctxt ""
"func_hour.xhp\n"
"hd_id3149338\n"
-"98\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -64544,7 +60132,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"func_hour.xhp\n"
"par_id3150637\n"
-"99\n"
"help.text"
msgid "HOUR(Number)"
msgstr "HOUR(Số)"
@@ -64553,7 +60140,6 @@ msgstr "HOUR(Số)"
msgctxt ""
"func_hour.xhp\n"
"par_id3147547\n"
-"100\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph>, as a time value, is a decimal, for which the hour is to be returned."
msgstr "<emph>Số</emph> là một giá trị thời gian dạng thập lục, cho đó cần trả về phần giờ."
@@ -64562,7 +60148,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là một giá trị thời gian dạng thập lục,
msgctxt ""
"func_hour.xhp\n"
"hd_id3153264\n"
-"101\n"
"help.text"
msgid "Examples"
msgstr "Ví dụ"
@@ -64571,7 +60156,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"func_hour.xhp\n"
"par_id3159215\n"
-"103\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=HOUR(NOW())</item> returns the current hour"
msgstr "<item type=\"input\">=HOUR(NOW())</item> trả về giờ (không có phút) hiện thời."
@@ -64580,7 +60164,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=HOUR(NOW())</item> trả về giờ (không có ph
msgctxt ""
"func_hour.xhp\n"
"par_id3145152\n"
-"104\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=HOUR(C4)</item> returns 17 if the contents of C4 = <item type=\"input\">17:20:00</item>."
msgstr "<item type=\"input\">=HOUR(C4)</item> trả về 17 nếu nội dung của ô C4 = <item type=\"input\">17:20:00</item>."
@@ -64589,7 +60172,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=HOUR(C4)</item> trả về 17 nếu nội dung c
msgctxt ""
"func_hour.xhp\n"
"par_id3154188\n"
-"105\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060102.xhp\" name=\"YEAR\">YEAR</link>, <link href=\"text/scalc/01/04060102.xhp\" name=\"NOW\">NOW</link>, <link href=\"text/scalc/01/04060102.xhp\" name=\"MINUTE\">MINUTE</link>, <link href=\"text/scalc/01/04060102.xhp\" name=\"MONTH\">MONTH</link>, <link href=\"text/scalc/01/04060102.xhp\" name=\"DAY\">DAY</link>, <link href=\"text/scalc/01/04060102.xhp\" name=\"WEEKDAY\">WEEKDAY</link>."
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04060102.xhp\" name=\"YEAR\">YEAR</link>, <link href=\"text/scalc/01/04060102.xhp\" name=\"NOW\">NOW</link>, <link href=\"text/scalc/01/04060102.xhp\" name=\"MINUTE\">MINUTE</link>, <link href=\"text/scalc/01/04060102.xhp\" name=\"MONTH\">MONTH</link>, <link href=\"text/scalc/01/04060102.xhp\" name=\"DAY\">DAY</link>, <link href=\"text/scalc/01/04060102.xhp\" name=\"WEEKDAY\">WEEKDAY</link>."
@@ -64603,7 +60185,6 @@ msgid "IMCOS function"
msgstr ""
#: func_imcos.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_imcos.xhp\n"
"bm_id262410558824\n"
@@ -64612,7 +60193,6 @@ msgid "<bookmark_value>IMCOS function</bookmark_value><bookmark_value>cosine;com
msgstr "<bookmark_value>hàm SUMIF</bookmark_value><bookmark_value>cộng;những số đã ghi rõ</bookmark_value>"
#: func_imcos.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_imcos.xhp\n"
"hd_id90361032228870\n"
@@ -64629,7 +60209,6 @@ msgid "<ahelp hid=\".\"><variable id=\"imcos_des\">Returns the cosine of a compl
msgstr ""
#: func_imcos.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_imcos.xhp\n"
"par_id164021484116762\n"
@@ -64670,7 +60249,6 @@ msgid "IMCOSH function"
msgstr ""
#: func_imcosh.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_imcosh.xhp\n"
"bm_id123771237712377\n"
@@ -64679,7 +60257,6 @@ msgid "<bookmark_value>IMCOSH function</bookmark_value><bookmark_value>hyperboli
msgstr "<bookmark_value>hàm DELTA</bookmark_value><bookmark_value>nhân ra;các số bằng nhau</bookmark_value>"
#: func_imcosh.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_imcosh.xhp\n"
"hd_id124691246912469\n"
@@ -64696,7 +60273,6 @@ msgid "<ahelp hid=\".\"><variable id=\"imcosh_des\">Returns the hyperbolic cosin
msgstr ""
#: func_imcosh.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_imcosh.xhp\n"
"par_id16051131322110\n"
@@ -64737,7 +60313,6 @@ msgid "IMCOT function"
msgstr ""
#: func_imcot.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_imcot.xhp\n"
"bm_id762757627576275\n"
@@ -64746,7 +60321,6 @@ msgid "<bookmark_value>IMCOT function</bookmark_value><bookmark_value>cotangent;
msgstr "<bookmark_value>hàm FACT</bookmark_value><bookmark_value>thừa số;số</bookmark_value>"
#: func_imcot.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_imcot.xhp\n"
"hd_id763567635676356\n"
@@ -64767,11 +60341,10 @@ msgctxt ""
"func_imcot.xhp\n"
"par_id311713256011430\n"
"help.text"
-msgid "<image id=\"img_id5988220084990\" src=\"res/helpimg/sc_func_imcot.png\"><alt id=\"alt_id5988220084990\">cot(a+bi)=cos(a+bi)/sin(a+bi)</alt></image>"
+msgid "<image id=\"img_id5988220084990\" src=\"media/helpimg/sc_func_imcot.png\"><alt id=\"alt_id5988220084990\">cot(a+bi)=cos(a+bi)/sin(a+bi)</alt></image>"
msgstr ""
#: func_imcot.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_imcot.xhp\n"
"par_id16051131322110\n"
@@ -64812,7 +60385,6 @@ msgid "IMCSC function"
msgstr ""
#: func_imcsc.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_imcsc.xhp\n"
"bm_id931179311793117\n"
@@ -64821,7 +60393,6 @@ msgid "<bookmark_value>IMCSC function</bookmark_value><bookmark_value>cosecant;c
msgstr "<bookmark_value>hàm MODE</bookmark_value><bookmark_value>giá trị chung nhất</bookmark_value>"
#: func_imcsc.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_imcsc.xhp\n"
"hd_id931679316793167\n"
@@ -64842,11 +60413,10 @@ msgctxt ""
"func_imcsc.xhp\n"
"par_id13510198901485\n"
"help.text"
-msgid "<image id=\"img_id24404683532568\" src=\"res/helpimg/sc_func_imcsc.png\"><alt id=\"alt_id148492012231637\">csc(a+bi)=1/sin(a+bi)</alt></image>"
+msgid "<image id=\"img_id24404683532568\" src=\"media/helpimg/sc_func_imcsc.png\"><alt id=\"alt_id148492012231637\">csc(a+bi)=1/sin(a+bi)</alt></image>"
msgstr ""
#: func_imcsc.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_imcsc.xhp\n"
"par_id30461169611909\n"
@@ -64887,7 +60457,6 @@ msgid "IMCSCH function"
msgstr ""
#: func_imcsch.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_imcsch.xhp\n"
"bm_id976559765597655\n"
@@ -64896,7 +60465,6 @@ msgid "<bookmark_value>IMCSCH function</bookmark_value><bookmark_value>hyperboli
msgstr "<bookmark_value>hàm ISERR</bookmark_value><bookmark_value>mã lỗi;điều khiển</bookmark_value>"
#: func_imcsch.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_imcsch.xhp\n"
"hd_id977779777797777\n"
@@ -64917,11 +60485,10 @@ msgctxt ""
"func_imcsch.xhp\n"
"par_id195151657917534\n"
"help.text"
-msgid "<image id=\"img_id23513691929169\" src=\"res/helpimg/sc_func_imcsch.png\"><alt id=\"alt_id313882186926700\">csch(a+bi)=1/sinh(a+bi)</alt></image>"
+msgid "<image id=\"img_id23513691929169\" src=\"media/helpimg/sc_func_imcsch.png\"><alt id=\"alt_id313882186926700\">csch(a+bi)=1/sinh(a+bi)</alt></image>"
msgstr ""
#: func_imcsch.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_imcsch.xhp\n"
"par_id30461169611909\n"
@@ -64962,7 +60529,6 @@ msgid "IMSEC function"
msgstr ""
#: func_imsec.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_imsec.xhp\n"
"bm_id101862404332680\n"
@@ -64971,7 +60537,6 @@ msgid "<bookmark_value>IMSEC function</bookmark_value><bookmark_value>secant;com
msgstr "<bookmark_value>hàm FACT</bookmark_value><bookmark_value>thừa số;số</bookmark_value>"
#: func_imsec.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_imsec.xhp\n"
"hd_id29384186273495\n"
@@ -64992,11 +60557,10 @@ msgctxt ""
"func_imsec.xhp\n"
"par_id17543461310594\n"
"help.text"
-msgid "<image id=\"img_id112671346811327\" src=\"res/helpimg/sc_func_imsec.png\"><alt id=\"alt_id303562937523579\">sec(a+bi)=1/cos(a+bi)</alt></image>"
+msgid "<image id=\"img_id112671346811327\" src=\"media/helpimg/sc_func_imsec.png\"><alt id=\"alt_id303562937523579\">sec(a+bi)=1/cos(a+bi)</alt></image>"
msgstr ""
#: func_imsec.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_imsec.xhp\n"
"par_id66061624115094\n"
@@ -65037,7 +60601,6 @@ msgid "IMSECH function"
msgstr ""
#: func_imsech.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_imsech.xhp\n"
"bm_id220201324724579\n"
@@ -65046,7 +60609,6 @@ msgid "<bookmark_value>IMSECH function</bookmark_value><bookmark_value>hyperboli
msgstr "<bookmark_value>hàm ISERR</bookmark_value><bookmark_value>mã lỗi;điều khiển</bookmark_value>"
#: func_imsech.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_imsech.xhp\n"
"hd_id258933143113817\n"
@@ -65067,11 +60629,10 @@ msgctxt ""
"func_imsech.xhp\n"
"par_id74572850718840\n"
"help.text"
-msgid "<image id=\"img_id8983315386682\" src=\"res/helpimg/sc_func_imsech.png\"><alt id=\"alt_id9157586510683\">sech(a+bi)=1/cosh(a+bi)</alt></image>"
+msgid "<image id=\"img_id8983315386682\" src=\"media/helpimg/sc_func_imsech.png\"><alt id=\"alt_id9157586510683\">sech(a+bi)=1/cosh(a+bi)</alt></image>"
msgstr ""
#: func_imsech.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_imsech.xhp\n"
"par_id17253876723855\n"
@@ -65112,7 +60673,6 @@ msgid "IMSIN function"
msgstr ""
#: func_imsin.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_imsin.xhp\n"
"bm_id79322063230162\n"
@@ -65121,7 +60681,6 @@ msgid "<bookmark_value>IMSIN function</bookmark_value><bookmark_value>sine;compl
msgstr "<bookmark_value>hàm SUMIF</bookmark_value><bookmark_value>cộng;những số đã ghi rõ</bookmark_value>"
#: func_imsin.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_imsin.xhp\n"
"hd_id3192388765304\n"
@@ -65146,7 +60705,6 @@ msgid "sin(a+bi)=sin(a)cosh(b)+cos(a)sinh(b)i"
msgstr ""
#: func_imsin.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_imsin.xhp\n"
"par_id284611113926520\n"
@@ -65187,7 +60745,6 @@ msgid "IMSINH function"
msgstr ""
#: func_imsinh.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_imsinh.xhp\n"
"bm_id79322063230162\n"
@@ -65196,7 +60753,6 @@ msgid "<bookmark_value>IMSINH function</bookmark_value><bookmark_value>hyperboli
msgstr "<bookmark_value>hàm DELTA</bookmark_value><bookmark_value>nhân ra;các số bằng nhau</bookmark_value>"
#: func_imsinh.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_imsinh.xhp\n"
"hd_id3192388765304\n"
@@ -65221,7 +60777,6 @@ msgid "sinh(a+bi)=sinh(a)cos(b)+cosh(a)sin(b)i"
msgstr ""
#: func_imsinh.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_imsinh.xhp\n"
"par_id284611113926520\n"
@@ -65254,7 +60809,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=IMSINH(2)</item><br/>returns 3.62686040784702 as a
msgstr ""
#: func_imsinh.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_imsinh.xhp\n"
"par_id2773214341302\n"
@@ -65271,7 +60825,6 @@ msgid "IMTAN function"
msgstr ""
#: func_imtan.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_imtan.xhp\n"
"bm_id4210250889873\n"
@@ -65280,7 +60833,6 @@ msgid "<bookmark_value>IMTAN function</bookmark_value><bookmark_value>tangent;co
msgstr "<bookmark_value>hàm SUMIF</bookmark_value><bookmark_value>cộng;những số đã ghi rõ</bookmark_value>"
#: func_imtan.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_imtan.xhp\n"
"hd_id9522389621160\n"
@@ -65301,11 +60853,10 @@ msgctxt ""
"func_imtan.xhp\n"
"par_id25021317131239\n"
"help.text"
-msgid "<image id=\"img_id16283275473700\" src=\"res/helpimg/sc_func_imtan.png\"><alt id=\"alt_id676711494402\">tan(a+bi)=sin(a+bi)/cos(a+bi)</alt></image>"
+msgid "<image id=\"img_id16283275473700\" src=\"media/helpimg/sc_func_imtan.png\"><alt id=\"alt_id676711494402\">tan(a+bi)=sin(a+bi)/cos(a+bi)</alt></image>"
msgstr ""
#: func_imtan.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_imtan.xhp\n"
"par_id23219159944377\n"
@@ -65346,7 +60897,6 @@ msgid "ISOWEEKNUM"
msgstr ""
#: func_isoweeknum.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_isoweeknum.xhp\n"
"bm_id3159161\n"
@@ -65355,27 +60905,22 @@ msgid "<bookmark_value>ISOWEEKNUM function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm WEEKNUM</bookmark_value>"
#: func_isoweeknum.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_isoweeknum.xhp\n"
"hd_id3159161\n"
-"54\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"isoweeknum\"><link href=\"text/scalc/01/func_isoweeknum.xhp\">ISOWEEKNUM</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"weeknum\"><link href=\"text/scalc/01/func_weeknum.xhp\">Hàm WEEKNUM</link></variable>"
#: func_isoweeknum.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_isoweeknum.xhp\n"
"par_id3149770\n"
-"55\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ISOWEEKNUM\">ISOWEEKNUM calculates the week number of the year for the internal date value.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KALENDERWOCHE\">Hàm WEEKNUM tính số thứ tự tuần của năm cho giá trị ngày tháng nội bộ.</ahelp>"
#: func_isoweeknum.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_isoweeknum.xhp\n"
"par_idN105E4\n"
@@ -65384,11 +60929,9 @@ msgid "The International Standard ISO 8601 has decreed that Monday shall be the
msgstr "Tiêu Chuẩn Quốc Tế ISO 8601 cho là hôm Thứ Hai là hôm thứ nhất của tuần. Một tuần nằm qua hai năm được gán một số trong năm chứa phần lớn các ngày của tuần đó. Có nghĩa là tuần số 1 của bất cứ năm nào là tuần chứa ngày 4, tháng 1."
#: func_isoweeknum.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_isoweeknum.xhp\n"
"hd_id3153055\n"
-"56\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -65397,27 +60940,22 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"func_isoweeknum.xhp\n"
"par_id3147236\n"
-"57\n"
"help.text"
msgid "ISOWEEKNUM(Number)"
msgstr ""
#: func_isoweeknum.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_isoweeknum.xhp\n"
"par_id3147511\n"
-"58\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the internal date number."
msgstr "<emph>Số</emph> là số của ngày tháng nội bộ."
#: func_isoweeknum.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_isoweeknum.xhp\n"
"hd_id3146948\n"
-"62\n"
"help.text"
msgid "Examples"
msgstr "Ví dụ"
@@ -65426,7 +60964,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"func_isoweeknum.xhp\n"
"par_id3149792\n"
-"64\n"
"help.text"
msgid "=ISOWEEKNUM(DATE(1995;1;1)) returns 52. Week 1 starts on Monday, 1995-01-02."
msgstr ""
@@ -65435,7 +60972,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_isoweeknum.xhp\n"
"par_id3149794\n"
-"67\n"
"help.text"
msgid "=ISOWEEKNUM(DATE(1999;1;1)) returns 53. Week 1 starts on Monday, 1999-01-04."
msgstr ""
@@ -65460,7 +60996,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm MINUTE</bookmark_value>"
msgctxt ""
"func_minute.xhp\n"
"hd_id3149803\n"
-"66\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"minute\"><link href=\"text/scalc/01/func_minute.xhp\">MINUTE</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"minute\"><link href=\"text/scalc/01/func_minute.xhp\">Hàm MINUTE</link></variable>"
@@ -65469,7 +61004,6 @@ msgstr "<variable id=\"minute\"><link href=\"text/scalc/01/func_minute.xhp\">Hà
msgctxt ""
"func_minute.xhp\n"
"par_id3148988\n"
-"67\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MINUTE\">Calculates the minute for an internal time value.</ahelp> The minute is returned as a number between 0 and 59."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MINUTE\">Tính phần phút của một giá trị thời gian nội bộ.</ahelp> Số phút được trả về dưới dạng một số nằm giữa 0 và 59."
@@ -65478,7 +61012,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MINUTE\">Tính phần phút của một giá trị
msgctxt ""
"func_minute.xhp\n"
"hd_id3154343\n"
-"68\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -65487,7 +61020,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"func_minute.xhp\n"
"par_id3148660\n"
-"69\n"
"help.text"
msgid "MINUTE(Number)"
msgstr "MINUTE(Số)"
@@ -65496,7 +61028,6 @@ msgstr "MINUTE(Số)"
msgctxt ""
"func_minute.xhp\n"
"par_id3154611\n"
-"70\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph>, as a time value, is a decimal number where the number of the minute is to be returned."
msgstr "<emph>Số</emph> là một giá trị thời gian kiểu thập phân, từ đó cần trả về phần phút."
@@ -65505,7 +61036,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là một giá trị thời gian kiểu thập phân,
msgctxt ""
"func_minute.xhp\n"
"hd_id3145374\n"
-"71\n"
"help.text"
msgid "Examples"
msgstr "Ví dụ"
@@ -65514,7 +61044,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"func_minute.xhp\n"
"par_id3148463\n"
-"72\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=MINUTE(8.999)</item> returns 58"
msgstr "<item type=\"input\">=MINUTE(8.999)</item> trả về 58"
@@ -65523,7 +61052,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=MINUTE(8.999)</item> trả về 58"
msgctxt ""
"func_minute.xhp\n"
"par_id3149419\n"
-"73\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=MINUTE(8.9999)</item> returns 59"
msgstr "<item type=\"input\">=MINUTE(8.9999)</item> trả về 59"
@@ -65532,7 +61060,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=MINUTE(8.9999)</item> trả về 59"
msgctxt ""
"func_minute.xhp\n"
"par_id3144755\n"
-"74\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=MINUTE(NOW())</item> returns the current minute value."
msgstr "<item type=\"input\">=MINUTE(NOW())</item> trả về giá trị phút hiện thời."
@@ -65557,7 +61084,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm MONTH</bookmark_value>"
msgctxt ""
"func_month.xhp\n"
"hd_id3149936\n"
-"76\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"month\"><link href=\"text/scalc/01/func_month.xhp\">MONTH</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"month\"><link href=\"text/scalc/01/func_month.xhp\">Hàm MONTH</link></variable>"
@@ -65566,7 +61092,6 @@ msgstr "<variable id=\"month\"><link href=\"text/scalc/01/func_month.xhp\">Hàm
msgctxt ""
"func_month.xhp\n"
"par_id3153538\n"
-"77\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MONAT\">Returns the month for the given date value.</ahelp> The month is returned as an integer between 1 and 12."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MONAT\">Trả về phần tháng của giá trị ngày tháng đã cho.</ahelp> Phần tháng được trả về dưới dạng một số nguyên nằm giữa 1 và 12."
@@ -65575,7 +61100,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_MONAT\">Trả về phần tháng của giá trị
msgctxt ""
"func_month.xhp\n"
"hd_id3149517\n"
-"78\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -65584,7 +61108,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"func_month.xhp\n"
"par_id3145602\n"
-"79\n"
"help.text"
msgid "MONTH(Number)"
msgstr "MONTH(Số)"
@@ -65593,7 +61116,6 @@ msgstr "MONTH(Số)"
msgctxt ""
"func_month.xhp\n"
"par_id3149485\n"
-"80\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph>, as a time value, is a decimal for which the month is to be returned."
msgstr "<emph>Số</emph> là một giá trị thời gian dạng thập phân, cho đó cần trả về phần tháng."
@@ -65602,7 +61124,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là một giá trị thời gian dạng thập phân,
msgctxt ""
"func_month.xhp\n"
"hd_id3153322\n"
-"81\n"
"help.text"
msgid "Examples"
msgstr "Ví dụ"
@@ -65611,7 +61132,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"func_month.xhp\n"
"par_id3149244\n"
-"83\n"
"help.text"
msgid "=MONTH(NOW()) returns the current month."
msgstr "=MONTH(NOW()) trả về tháng hiện thời."
@@ -65620,7 +61140,6 @@ msgstr "=MONTH(NOW()) trả về tháng hiện thời."
msgctxt ""
"func_month.xhp\n"
"par_id3154790\n"
-"84\n"
"help.text"
msgid "=MONTH(C4) returns 7 if you enter 2000-07-07 to cell C4 (that date value might get formatted differently after you press Enter)."
msgstr "=MONTH(C4) trả về 7 nếu bạn nhập 2000-07-07 vào ô C4 (giá trị ngày tháng này có thể được định dạng khác một khi bạn bấm phím Enter)."
@@ -65766,7 +61285,7 @@ msgctxt ""
"func_networkdays.intl.xhp\n"
"par_id241020160012187036\n"
"help.text"
-msgid "<link href=\"text/scalc/01/func_workdays.intl.xhp\">WORKDAYS.INTL</link>"
+msgid "<link href=\"text/scalc/01/func_workdays.intl.xhp\">WORKDAY.INTL</link>"
msgstr ""
#: func_networkdays.intl.xhp
@@ -65918,7 +61437,7 @@ msgctxt ""
"func_networkdays.xhp\n"
"par_id241070160012187036\n"
"help.text"
-msgid "<link href=\"text/scalc/01/func_workdays.intl.xhp\">WORKDAYS.INTL</link>"
+msgid "<link href=\"text/scalc/01/func_workday.intl.xhp\">WORKDAY.INTL</link>"
msgstr ""
#: func_networkdays.xhp
@@ -65957,7 +61476,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm NOW</bookmark_value>"
msgctxt ""
"func_now.xhp\n"
"hd_id3150521\n"
-"47\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"now\"><link href=\"text/scalc/01/func_now.xhp\">NOW</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"now\"><link href=\"text/scalc/01/func_now.xhp\">Hàm NOW</link></variable>"
@@ -65966,7 +61484,6 @@ msgstr "<variable id=\"now\"><link href=\"text/scalc/01/func_now.xhp\">Hàm NOW<
msgctxt ""
"func_now.xhp\n"
"par_id3148829\n"
-"48\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_JETZT\">Returns the computer system date and time.</ahelp> The value is updated when you recalculate the document or each time a cell value is modified."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_JETZT\">Trả về ngày và giờ của hệ thống máy tính.</ahelp> Giá trị này được cập nhật khi nào bạn tính lại tài liệu, hay mỗi lần sửa đổi một giá trị ô."
@@ -65975,7 +61492,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_JETZT\">Trả về ngày và giờ của hệ th
msgctxt ""
"func_now.xhp\n"
"hd_id3146988\n"
-"49\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -65984,7 +61500,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"func_now.xhp\n"
"par_id3154897\n"
-"50\n"
"help.text"
msgid "NOW()"
msgstr "NOW()"
@@ -66001,7 +61516,6 @@ msgstr "NOW là một hàm không chấp nhận đối số."
msgctxt ""
"func_now.xhp\n"
"hd_id3154205\n"
-"51\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -66010,7 +61524,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"func_now.xhp\n"
"par_id3150774\n"
-"52\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=NOW()-A1</item> returns the difference between the date in A1 and now. Format the result as a number."
msgstr "<item type=\"input\">=NOW()-A1</item> trả về hiệu của ngày tháng trong A1 và bây giờ. Định dạng kết quả dạng số."
@@ -66024,7 +61537,6 @@ msgid "NUMBERVALUE"
msgstr ""
#: func_numbervalue.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_numbervalue.xhp\n"
"bm_id3145621\n"
@@ -66033,11 +61545,9 @@ msgid "<bookmark_value>NUMBERVALUE function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm TIMEVALUE</bookmark_value>"
#: func_numbervalue.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_numbervalue.xhp\n"
"hd_id3145621\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"datevalue\"> <link href=\"text/scalc/01/func_numbervalue.xhp\">NUMBERVALUE</link> </variable>"
msgstr "<variable id=\"datevalue\"><link href=\"text/scalc/01/func_datevalue.xhp\">Hàm DATEVALUE</link></variable>"
@@ -66046,7 +61556,6 @@ msgstr "<variable id=\"datevalue\"><link href=\"text/scalc/01/func_datevalue.xhp
msgctxt ""
"func_numbervalue.xhp\n"
"par_id3145087\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_NUMBERVALUE\">Convert text to number, in a locale-independent way.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -66055,7 +61564,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_numbervalue.xhp\n"
"par_id3149281\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "Constraints: LEN(decimal_separator) = 1, decimal_separator shall not appear in group_separator"
msgstr ""
@@ -66064,7 +61572,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_numbervalue.xhp\n"
"hd_id3156294\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -66073,17 +61580,14 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"func_numbervalue.xhp\n"
"par_id3149268\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "NUMBERVALUE(\"Text\";decimal_separator;group_separator)"
msgstr ""
#: func_numbervalue.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_numbervalue.xhp\n"
"par_id3154819\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "<emph>Text</emph> is a valid number expression and must be entered with quotation marks."
msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là một biểu thức ngày tháng hợp lệ, và phải được nhập giữa nháy kép."
@@ -66092,7 +61596,6 @@ msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là một biểu thức ngày tháng hợp lệ, v
msgctxt ""
"func_numbervalue.xhp\n"
"par_id3154820\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "<emph>decimal_separator</emph> (optional) defines the character used as the decimal separator."
msgstr ""
@@ -66101,7 +61604,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_numbervalue.xhp\n"
"par_id3154821\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "<emph>group_separator</emph> (optional) defines the character(s) used as the group separator."
msgstr ""
@@ -66110,7 +61612,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_numbervalue.xhp\n"
"hd_id3156309\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -66119,11 +61620,74 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"func_numbervalue.xhp\n"
"par_id3155841\n"
-"25\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=NUMBERVALUE(\"123.456\";\".\";\",\")</item> yields 123.456"
msgstr ""
+#: func_rawsubtract.xhp
+msgctxt ""
+"func_rawsubtract.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "RAWSUBTRACT function"
+msgstr ""
+
+#: func_rawsubtract.xhp
+msgctxt ""
+"func_rawsubtract.xhp\n"
+"bm_2016112109230\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>rawsubtract;subtraction</bookmark_value> <bookmark_value>RAWSUBTRACT function</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#: func_rawsubtract.xhp
+msgctxt ""
+"func_rawsubtract.xhp\n"
+"hd_2016112109231\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"rawsubtract_head\"><link href=\"text/scalc/01/func_rawsubtract.xhp\">RAWSUBTRACT</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#: func_rawsubtract.xhp
+msgctxt ""
+"func_rawsubtract.xhp\n"
+"par_2016112109232\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Subtracts a set of numbers and gives the result without eliminating small roundoff errors. </ahelp>"
+msgstr ""
+
+#: func_rawsubtract.xhp
+msgctxt ""
+"func_rawsubtract.xhp\n"
+"par_2016112109233\n"
+"help.text"
+msgid "RAWSUBTRACT(Minuend, Subtrahend1, Subtrahend2, ...)"
+msgstr ""
+
+#: func_rawsubtract.xhp
+msgctxt ""
+"func_rawsubtract.xhp\n"
+"par_2016112109234\n"
+"help.text"
+msgid "Subtracts the subtrahend(s) from the minuend without eliminating roundoff errors. The function should be called with at least two parameters."
+msgstr ""
+
+#: func_rawsubtract.xhp
+msgctxt ""
+"func_rawsubtract.xhp\n"
+"par_2016112109235\n"
+"help.text"
+msgid "<item type=\"literal\">RAWSUBTRACT(0.987654321098765, 0.9876543210987)</item> returns 6.53921361504217E-14"
+msgstr ""
+
+#: func_rawsubtract.xhp
+msgctxt ""
+"func_rawsubtract.xhp\n"
+"par_2016112109237\n"
+"help.text"
+msgid "<item type=\"literal\">RAWSUBTRACT(0.987654321098765)</item> returns Err:511 (Missing variable) because RAWSUBTRACT requires a minimum of two numbers."
+msgstr ""
+
#: func_second.xhp
msgctxt ""
"func_second.xhp\n"
@@ -66144,7 +61708,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm SECOND</bookmark_value>"
msgctxt ""
"func_second.xhp\n"
"hd_id3159390\n"
-"86\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"second\"><link href=\"text/scalc/01/func_second.xhp\">SECOND</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"second\"><link href=\"text/scalc/01/func_second.xhp\">Hàm SECOND</link></variable>"
@@ -66153,7 +61716,6 @@ msgstr "<variable id=\"second\"><link href=\"text/scalc/01/func_second.xhp\">Hà
msgctxt ""
"func_second.xhp\n"
"par_id3148974\n"
-"87\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SEKUNDE\">Returns the second for the given time value.</ahelp> The second is given as an integer between 0 and 59."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SEKUNDE\">Trả về phần giây của giá trị thời gian đã cho.</ahelp> Phần giây được trả về dưới dạng một số nguyên nằm giữa 0 và 59."
@@ -66162,7 +61724,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_SEKUNDE\">Trả về phần giây của giá trị
msgctxt ""
"func_second.xhp\n"
"hd_id3154362\n"
-"88\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -66171,7 +61732,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"func_second.xhp\n"
"par_id3148407\n"
-"89\n"
"help.text"
msgid "SECOND(Number)"
msgstr "SECOND(Số)"
@@ -66180,7 +61740,6 @@ msgstr "SECOND(Số)"
msgctxt ""
"func_second.xhp\n"
"par_id3155904\n"
-"90\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph>, as a time value, is a decimal, for which the second is to be returned."
msgstr "<emph>Số</emph> là một giá trị thời gian, cho đó cần trả về phần giây."
@@ -66189,7 +61748,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là một giá trị thời gian, cho đó cần trả
msgctxt ""
"func_second.xhp\n"
"hd_id3149992\n"
-"91\n"
"help.text"
msgid "Examples"
msgstr "Ví dụ"
@@ -66198,7 +61756,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"func_second.xhp\n"
"par_id3153350\n"
-"93\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=SECOND(NOW())</item> returns the current second"
msgstr "<item type=\"input\">=SECOND(NOW())</item> trả về phần giây của thời gian hiện thời."
@@ -66207,7 +61764,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=SECOND(NOW())</item> trả về phần giây của
msgctxt ""
"func_second.xhp\n"
"par_id3150831\n"
-"94\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=SECOND(C4)</item> returns 17 if contents of C4 = <item type=\"input\">12:20:17</item>."
msgstr "<item type=\"input\">=SECOND(C4)</item> trả về 17 nếu nội dung của ô C4 = <item type=\"input\">12:20:17</item>."
@@ -66221,7 +61777,6 @@ msgid "SKEWP function"
msgstr ""
#: func_skewp.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_skewp.xhp\n"
"bm_id1102201617201921\n"
@@ -66230,7 +61785,6 @@ msgid "<bookmark_value>skewness;population</bookmark_value> <bookmark_value>SKE
msgstr "<bookmark_value>hàm NORMDIST</bookmark_value><bookmark_value>hàm mật độ</bookmark_value>"
#: func_skewp.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_skewp.xhp\n"
"hd_id456845684568\n"
@@ -66247,7 +61801,6 @@ msgid "<ahelp hid=\".\">Calculates the skewness of a distribution using the popu
msgstr ""
#: func_skewp.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_skewp.xhp\n"
"par_id27421466710275\n"
@@ -66256,7 +61809,6 @@ msgid "SKEWP(Number1; Number2;..., Number30)"
msgstr "SKEW(Số1; Số2; ...; Số30)"
#: func_skewp.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_skewp.xhp\n"
"par_id242131304318587\n"
@@ -66321,7 +61873,6 @@ msgid "SUMIFS function"
msgstr ""
#: func_sumifs.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_sumifs.xhp\n"
"bm_id658066580665806\n"
@@ -66330,7 +61881,6 @@ msgid "<bookmark_value>SUMIFS function</bookmark_value> <bookmark_value>sum;sat
msgstr "<bookmark_value>hàm COMBIN</bookmark_value><bookmark_value>số sự tổ hợp</bookmark_value>"
#: func_sumifs.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_sumifs.xhp\n"
"hd_id658866588665886\n"
@@ -66347,7 +61897,6 @@ msgid "<ahelp hid=\".\"><variable id=\"sumifs_des\">Returns the sum of the value
msgstr ""
#: func_sumifs.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_sumifs.xhp\n"
"hd_id660246602466024\n"
@@ -66444,7 +61993,6 @@ msgid "Simple usage"
msgstr ""
#: func_sumifs.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_sumifs.xhp\n"
"par_id94321051525036\n"
@@ -66461,7 +62009,6 @@ msgid "Calculates the sum of values of the range B2:B6 that are greater than or
msgstr ""
#: func_sumifs.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_sumifs.xhp\n"
"par_id36952767622741\n"
@@ -66577,7 +62124,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm TIME</bookmark_value>"
msgctxt ""
"func_time.xhp\n"
"hd_id3154073\n"
-"149\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"time\"><link href=\"text/scalc/01/func_time.xhp\">TIME</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"time\"><link href=\"text/scalc/01/func_time.xhp\">Hàm TIME</link></variable>"
@@ -66586,7 +62132,6 @@ msgstr "<variable id=\"time\"><link href=\"text/scalc/01/func_time.xhp\">Hàm TI
msgctxt ""
"func_time.xhp\n"
"par_id3145762\n"
-"150\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ZEIT\">TIME returns the current time value from values for hours, minutes and seconds.</ahelp> This function can be used to convert a time based on these three elements to a decimal time value."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ZEIT\">Hàm TIME trả về giá trị thời gian hiện thời từ các giá trị giờ, phút và giây.</ahelp> Hàm này có thể được dùng để chuyển đổi một thời gian dựa vào ba giá trị đó sang một giá trị thời gian thập phân."
@@ -66595,7 +62140,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ZEIT\">Hàm TIME trả về giá trị thời gian
msgctxt ""
"func_time.xhp\n"
"hd_id3155550\n"
-"151\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -66604,7 +62148,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"func_time.xhp\n"
"par_id3154584\n"
-"152\n"
"help.text"
msgid "TIME(Hour; Minute; Second)"
msgstr "TIME(Giờ; Phút; Giây)"
@@ -66613,7 +62156,6 @@ msgstr "TIME(Giờ; Phút; Giây)"
msgctxt ""
"func_time.xhp\n"
"par_id3152904\n"
-"153\n"
"help.text"
msgid "Use an integer to set the <emph>Hour</emph>."
msgstr "Đặt <emph>Giờ</emph> là một số nguyên."
@@ -66622,7 +62164,6 @@ msgstr "Đặt <emph>Giờ</emph> là một số nguyên."
msgctxt ""
"func_time.xhp\n"
"par_id3151346\n"
-"154\n"
"help.text"
msgid "Use an integer to set the <emph>Minute</emph>."
msgstr "Đặt <emph>Phút</emph> là một số nguyên."
@@ -66631,7 +62172,6 @@ msgstr "Đặt <emph>Phút</emph> là một số nguyên."
msgctxt ""
"func_time.xhp\n"
"par_id3151366\n"
-"155\n"
"help.text"
msgid "Use an integer to set the <emph>Second</emph>."
msgstr "Đặt <emph>Giây</emph> là một số nguyên."
@@ -66640,7 +62180,6 @@ msgstr "Đặt <emph>Giây</emph> là một số nguyên."
msgctxt ""
"func_time.xhp\n"
"hd_id3145577\n"
-"156\n"
"help.text"
msgid "Examples"
msgstr "Ví dụ"
@@ -66649,7 +62188,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"func_time.xhp\n"
"par_id3156076\n"
-"157\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=TIME(0;0;0)</item> returns 00:00:00"
msgstr "<item type=\"input\">=TIME(0;0;0)</item> trả về 00:00:00"
@@ -66658,7 +62196,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=TIME(0;0;0)</item> trả về 00:00:00"
msgctxt ""
"func_time.xhp\n"
"par_id3156090\n"
-"158\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=TIME(4;20;4)</item> returns 04:20:04"
msgstr "<item type=\"input\">=TIME(4;20;4)</item> trả về 04:20:04"
@@ -66680,7 +62217,6 @@ msgid "<bookmark_value>TIMEVALUE function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm TIMEVALUE</bookmark_value>"
#: func_timevalue.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_timevalue.xhp\n"
"hd_id3146755\n"
@@ -66689,7 +62225,6 @@ msgid "<variable id=\"timevalue\"><link href=\"text/scalc/01/func_timevalue.xhp\
msgstr "<variable id=\"timevalue\"><link href=\"text/scalc/01/func_timevalue.xhp\">Hàm TIMEVALUE</link></variable>"
#: func_timevalue.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_timevalue.xhp\n"
"par_id3148502\n"
@@ -66698,7 +62233,6 @@ msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ZEITWERT\">TIMEVALUE returns the internal time numb
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_ZEITWERT\">Hàm TIMEVALUE trả về số thời gian nội bộ từ một chuỗi văn bản nằm giữa nháy kép mà có thể hiển thị một định dạng mục nhập thời gian có thể dùng.</ahelp>"
#: func_timevalue.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_timevalue.xhp\n"
"par_id3150794\n"
@@ -66715,7 +62249,6 @@ msgid "If the text string also includes a year, month, or day, TIMEVALUE only re
msgstr "Nếu chuỗi văn bản có chứa năm, tháng, hoặc ngày, TIMEVALUE chỉ trả về phần lẻ thập phân của chuyển đổi."
#: func_timevalue.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_timevalue.xhp\n"
"hd_id3150810\n"
@@ -66724,7 +62257,6 @@ msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: func_timevalue.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_timevalue.xhp\n"
"par_id3150823\n"
@@ -66733,7 +62265,6 @@ msgid "TIMEVALUE(\"Text\")"
msgstr "TIMEVALUE(\"Chuỗi\")"
#: func_timevalue.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_timevalue.xhp\n"
"par_id3152556\n"
@@ -66742,7 +62273,6 @@ msgid "<emph>Text</emph> is a valid time expression and must be entered in quota
msgstr "<emph>Chuỗi</emph> là một biểu thức thời gian hợp lệ mà phải được nhập vào giữa nháy kép."
#: func_timevalue.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_timevalue.xhp\n"
"hd_id3146815\n"
@@ -66751,7 +62281,6 @@ msgid "Examples"
msgstr "Ví dụ"
#: func_timevalue.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_timevalue.xhp\n"
"par_id3146829\n"
@@ -66760,7 +62289,6 @@ msgid "<item type=\"input\">=TIMEVALUE(\"4PM\")</item> returns 0.67. When format
msgstr "<item type=\"input\">=TIMEVALUE(\"4PM\")</item> trả về 0,67. Theo định dạng Gi:Ph:Gy thì có 16:00:00."
#: func_timevalue.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_timevalue.xhp\n"
"par_id3153632\n"
@@ -66788,7 +62316,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm TODAY</bookmark_value>"
msgctxt ""
"func_today.xhp\n"
"hd_id3145659\n"
-"29\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"today\"><link href=\"text/scalc/01/func_today.xhp\">TODAY</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"today\"><link href=\"text/scalc/01/func_today.xhp\">Hàm TODAY</link></variable>"
@@ -66797,7 +62324,6 @@ msgstr "<variable id=\"today\"><link href=\"text/scalc/01/func_today.xhp\">Hàm
msgctxt ""
"func_today.xhp\n"
"par_id3153759\n"
-"30\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_HEUTE\">Returns the current computer system date.</ahelp> The value is updated when you reopen the document or modify the values of the document."
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_HEUTE\">Trả về ngày tháng hiện thời của hệ thống trên máy tính đó.</ahelp> Giá trị được cập nhật khi bạn mở lại tài liệu hay sửa đổi giá trị của tài liệu."
@@ -66806,7 +62332,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_HEUTE\">Trả về ngày tháng hiện thời củ
msgctxt ""
"func_today.xhp\n"
"hd_id3154051\n"
-"31\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -66815,7 +62340,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"func_today.xhp\n"
"par_id3153154\n"
-"32\n"
"help.text"
msgid "TODAY()"
msgstr "TODAY()"
@@ -66824,7 +62348,6 @@ msgstr "TODAY()"
msgctxt ""
"func_today.xhp\n"
"par_id3154741\n"
-"33\n"
"help.text"
msgid "TODAY is a function without arguments."
msgstr "Hàm TODAY không chấp nhận đối số."
@@ -66833,7 +62356,6 @@ msgstr "Hàm TODAY không chấp nhận đối số."
msgctxt ""
"func_today.xhp\n"
"hd_id3153627\n"
-"34\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -66842,7 +62364,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"func_today.xhp\n"
"par_id3156106\n"
-"35\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">TODAY()</item> returns the current computer system date."
msgstr "<item type=\"input\">TODAY()</item> trả về ngày tháng hiện thời của máy tính trên máy tính đó."
@@ -66856,7 +62377,6 @@ msgid "WEBSERVICE"
msgstr ""
#: func_webservice.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_webservice.xhp\n"
"bm_id3149012\n"
@@ -66868,7 +62388,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm ODDLPRICE</bookmark_value>"
msgctxt ""
"func_webservice.xhp\n"
"hd_id3149012\n"
-"186\n"
"help.text"
msgid "WEBSERVICE"
msgstr ""
@@ -66877,7 +62396,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_webservice.xhp\n"
"par_id3149893\n"
-"187\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_WEBSERVICE\">Get some web content from a URI.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -66886,7 +62404,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_webservice.xhp\n"
"hd_id3146944\n"
-"188\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -66895,7 +62412,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"func_webservice.xhp\n"
"par_id3154844\n"
-"189\n"
"help.text"
msgid "WEBSERVICE(URI)"
msgstr ""
@@ -66904,7 +62420,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_webservice.xhp\n"
"par_id3147469\n"
-"190\n"
"help.text"
msgid "<emph>URI: </emph> URI text of the web service."
msgstr ""
@@ -66913,7 +62428,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_webservice.xhp\n"
"hd_id3150141\n"
-"193\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -66922,7 +62436,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"func_webservice.xhp\n"
"par_id3146142\n"
-"195\n"
"help.text"
msgid "=WEBSERVICE(\"http://api.openweathermap.org/data/2.5/forecast?q=Copenhagen,dk&mode=xml&units=metric\")"
msgstr ""
@@ -66936,7 +62449,6 @@ msgid "Returns the web page content of \"http://api.openweathermap.org/data/2.5/
msgstr ""
#: func_webservice.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_webservice.xhp\n"
"bm_id2949012\n"
@@ -66948,7 +62460,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm FISHER</bookmark_value>"
msgctxt ""
"func_webservice.xhp\n"
"hd_id2949012\n"
-"186\n"
"help.text"
msgid "FILTERXML"
msgstr ""
@@ -66957,7 +62468,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_webservice.xhp\n"
"par_id2949893\n"
-"187\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_FILTERXML\">Apply a XPath expression to a XML document.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -66966,7 +62476,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_webservice.xhp\n"
"hd_id2946944\n"
-"188\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -66975,7 +62484,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"func_webservice.xhp\n"
"par_id2954844\n"
-"189\n"
"help.text"
msgid "FILTERXML(XML Document; XPath expression)"
msgstr ""
@@ -66984,7 +62492,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_webservice.xhp\n"
"par_id2947469\n"
-"190\n"
"help.text"
msgid "<emph>XML Document (required):</emph> String containing a valid XML stream."
msgstr ""
@@ -66993,7 +62500,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_webservice.xhp\n"
"par_id2847469\n"
-"190\n"
"help.text"
msgid "<emph>XPath expression (required):</emph> String containing a valid XPath expression."
msgstr ""
@@ -67002,7 +62508,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_webservice.xhp\n"
"hd_id2950141\n"
-"193\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -67011,7 +62516,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"func_webservice.xhp\n"
"par_id2946142\n"
-"195\n"
"help.text"
msgid "=FILTERXML(WEBSERVICE(\"http://api.openweathermap.org/data/2.5/forecast?q=Copenhagen,dk&mode=xml&units=metric\");\"number(/weatherdata/forecast/time[2]/temperature/@value)\")"
msgstr ""
@@ -67044,25 +62548,22 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm WEEKDAY</bookmark_value>"
msgctxt ""
"func_weekday.xhp\n"
"hd_id3154925\n"
-"136\n"
"help.text"
-msgid "<variable id=\"weekday\"><link href=\"text/scalc/01/func_weekday.xhp\">WEEKDAY</link></variable>"
-msgstr "<variable id=\"weekday\"><link href=\"text/scalc/01/func_weekday.xhp\">Hàm WEEKDAY</link></variable>"
+msgid "<variable id=\"weekday\"><link href=\"text/scalc/01/func_weekday.xhp\">WEEKDAY</link> </variable>"
+msgstr ""
#: func_weekday.xhp
msgctxt ""
"func_weekday.xhp\n"
"par_id3154228\n"
-"137\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_WOCHENTAG\">Returns the day of the week for the given date value.</ahelp> The day is returned as an integer between 1 (Sunday) and 7 (Saturday) if no type or type=1 is specified. If type=2, numbering begins at Monday=1; and if type=3 numbering begins at Monday=0."
-msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_WOCHENTAG\">Trả về hôm của tuần đối với giá trị ngày tháng đã cho.</ahelp> Hôm được trả về dưới dạng một số nguyên nằm giữa 1 (hôm Chủ Nhật) và 7 (hôm Thứ Bảy) nếu không có kiểu, hay ghi rõ kiểu=1. Nếu kiểu=2, thì đánh số bắt đầu từ hôm Thứ Hai là 1; nếu kiểu=3, thì đánh số bắt đầu từ hôm Thứ Hai là 0."
+msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_WOCHENTAG\">Returns the day of the week for the given date value.</ahelp> The day is returned as an integer between 1 (Sunday) and 7 (Saturday) if no type or type=1 is specified. For other types, see the table below."
+msgstr ""
#: func_weekday.xhp
msgctxt ""
"func_weekday.xhp\n"
"hd_id3147217\n"
-"138\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -67071,7 +62572,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"func_weekday.xhp\n"
"par_id3149033\n"
-"139\n"
"help.text"
msgid "WEEKDAY(Number; Type)"
msgstr "WEEKDAY(Số; Kiểu)"
@@ -67080,7 +62580,6 @@ msgstr "WEEKDAY(Số; Kiểu)"
msgctxt ""
"func_weekday.xhp\n"
"par_id3149046\n"
-"140\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph>, as a date value, is a decimal for which the weekday is to be returned."
msgstr "<emph>Số</emph> là một giá trị ngày tháng dạng thập phân, cho đó cần trả về hôm của tuần."
@@ -67089,25 +62588,126 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là một giá trị ngày tháng dạng thập phân,
msgctxt ""
"func_weekday.xhp\n"
"par_id3154394\n"
-"141\n"
"help.text"
-msgid "<emph>Type</emph> determines the type of calculation. For Type=1, the weekdays are counted starting from Sunday (this is the default even when the Type parameter is missing). For Type=2, the weekdays are counted starting from Monday=1. For Type=3, the weekdays are counted starting from Monday=0."
-msgstr "<emph>Kiểu</emph> xác định kiểu phép tính. Đối với Kiểu=1, các hôm trong tuần được đếm bắt đầu từ Hôm Chủ Nhật (đây là mặc định ngay cả khi không đưa ra tham số Kiểu). Đối với Kiểu=2, các hôm trong tuần được đếm bắt đầu từ Hôm Thứ Hai là 1. Đối với kiểu=3, các hôm trong tuần được đếm bắt đầu từ Hôm Thứ Hai là 0."
+msgid "<emph>Type</emph> is optional and determines the type of calculation."
+msgstr ""
+
+#: func_weekday.xhp
+msgctxt ""
+"func_weekday.xhp\n"
+"par_id050220170615596613\n"
+"help.text"
+msgid "Type"
+msgstr ""
+
+#: func_weekday.xhp
+msgctxt ""
+"func_weekday.xhp\n"
+"par_id05022017061559141\n"
+"help.text"
+msgid "Weekday number returned"
+msgstr ""
+
+#: func_weekday.xhp
+msgctxt ""
+"func_weekday.xhp\n"
+"par_id050220170615599995\n"
+"help.text"
+msgid "1 or omitted"
+msgstr ""
+
+#: func_weekday.xhp
+msgctxt ""
+"func_weekday.xhp\n"
+"par_id050220170615597231\n"
+"help.text"
+msgid "1 (Sunday) through 7 (Saturday). For compatibility with Microsoft Excel."
+msgstr ""
+
+#: func_weekday.xhp
+msgctxt ""
+"func_weekday.xhp\n"
+"par_id050220170615596260\n"
+"help.text"
+msgid "1 (Monday) through 7 (Sunday)."
+msgstr ""
+
+#: func_weekday.xhp
+msgctxt ""
+"func_weekday.xhp\n"
+"par_id050220170615597630\n"
+"help.text"
+msgid "0 (Monday) through 6 (Sunday)"
+msgstr ""
+
+#: func_weekday.xhp
+msgctxt ""
+"func_weekday.xhp\n"
+"par_id050220170615592023\n"
+"help.text"
+msgid "1 (Monday) through 7 (Sunday)."
+msgstr ""
+
+#: func_weekday.xhp
+msgctxt ""
+"func_weekday.xhp\n"
+"par_id050220170615591349\n"
+"help.text"
+msgid "1 (Tuesday) through 7 (Monday)."
+msgstr ""
+
+#: func_weekday.xhp
+msgctxt ""
+"func_weekday.xhp\n"
+"par_id050220170615593664\n"
+"help.text"
+msgid "1 (Wednesday) through 7 (Tuesday)."
+msgstr ""
+
+#: func_weekday.xhp
+msgctxt ""
+"func_weekday.xhp\n"
+"par_id050220170615599110\n"
+"help.text"
+msgid "1 (Thursday) through 7 (Wednesday)."
+msgstr ""
+
+#: func_weekday.xhp
+msgctxt ""
+"func_weekday.xhp\n"
+"par_id05022017061600535\n"
+"help.text"
+msgid "1 (Friday) through 7 (Thursday)."
+msgstr ""
+
+#: func_weekday.xhp
+msgctxt ""
+"func_weekday.xhp\n"
+"par_id050220170616003219\n"
+"help.text"
+msgid "1 (Saturday) through 7 (Friday)."
+msgstr ""
+
+#: func_weekday.xhp
+msgctxt ""
+"func_weekday.xhp\n"
+"par_id050220170616002095\n"
+"help.text"
+msgid "1 (Sunday) through 7 (Saturday)."
+msgstr ""
#: func_weekday.xhp
msgctxt ""
"func_weekday.xhp\n"
"par_id3156188\n"
-"142\n"
"help.text"
-msgid "These values apply only to the standard date format that you select under <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><emph>%PRODUCTNAME - Preferences</emph></caseinline><defaultinline><emph>Tools - Options</emph></defaultinline></switchinline><emph> - %PRODUCTNAME Calc - Calculate</emph>."
+msgid "These values apply only to the standard date format that you select under <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><item type=\"menuitem\">%PRODUCTNAME - Preferences</item></caseinline><defaultinline><item type=\"menuitem\">Tools - Options</item></defaultinline></switchinline><emph/><item type=\"menuitem\">- %PRODUCTNAME Calc - Calculate</item>."
msgstr ""
#: func_weekday.xhp
msgctxt ""
"func_weekday.xhp\n"
"hd_id3153836\n"
-"143\n"
"help.text"
msgid "Examples"
msgstr "Ví dụ"
@@ -67116,46 +62716,49 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"func_weekday.xhp\n"
"par_id3150317\n"
-"144\n"
"help.text"
-msgid "=WEEKDAY(\"2000-06-14\") returns 4 (the Type parameter is missing, therefore the standard count is used. The standard count starts with Sunday as day number 1. June 14, 2000 was a Wednesday and therefore day number 4)."
-msgstr "=WEEKDAY(\"2000-06-14\") trả về 4 (không đưa ra tham số Kiểu thì dùng số đếm tiêu chuẩn. Đếm tiêu chuẩn bắt đầu từ Hôm Chủ Nhật là ngày số 1. Ngày 15, tháng 6/2000 là một hôm Thứ Tư, thì là ngày số 4)."
+msgid "<item type=\"literal\">=WEEKDAY(\"2000-06-14\")</item> returns 4 (the Type parameter is missing, therefore the standard count is used. The standard count starts with Sunday as day number 1. June 14, 2000 was a Wednesday and therefore day number 4)."
+msgstr ""
#: func_weekday.xhp
msgctxt ""
"func_weekday.xhp\n"
"par_id3153174\n"
-"145\n"
"help.text"
-msgid "=WEEKDAY(\"1996-07-24\";2) returns 3 (the Type parameter is 2, therefore Monday is day number 1. July 24, 1996 was a Wednesday and therefore day number 3)."
-msgstr "=WEEKDAY(\"1996-07-24\";2) trả về 3 (tham số Kiểu là 2, thì hôm Thứ Hai là ngày số 1. Ngày 24, tháng 7/1996 là một hôm Thứ Tư, thì là ngày số 3)."
+msgid "<item type=\"literal\">=WEEKDAY(\"1996-07-24\";2)</item> returns 3 (the Type parameter is 2, therefore Monday is day number 1. July 24, 1996 was a Wednesday and therefore day number 3)."
+msgstr ""
#: func_weekday.xhp
msgctxt ""
"func_weekday.xhp\n"
"par_id3153525\n"
-"146\n"
"help.text"
-msgid "=WEEKDAY(\"1996-07-24\";1) returns 4 (the Type parameter is 1, therefore Sunday is day number 1. July 24, 1996 was a Wednesday and therefore day number 4)."
-msgstr "=WEEKDAY(\"1996-07-24\";1) trả về 4 (tham số Kiểu là 1, thì hôm Chủ Nhật là ngày số 1. Ngày 24, tháng 7/1996 là một hôm Thứ Tư, thì là ngày số 4)."
+msgid "<item type=\"literal\">=WEEKDAY(\"1996-07-24\";1)</item> returns 4 (the Type parameter is 1, therefore Sunday is day number 1. July 24, 1996 was a Wednesday and therefore day number 4)."
+msgstr ""
+
+#: func_weekday.xhp
+msgctxt ""
+"func_weekday.xhp\n"
+"par_id050220170616006699\n"
+"help.text"
+msgid "<item type=\"literal\">=WEEKDAY(\"</item><item type=\"literal\">2017</item><item type=\"literal\">-0</item><item type=\"literal\">5</item><item type=\"literal\">-</item><item type=\"literal\">02</item><item type=\"literal\">\";1</item><item type=\"literal\">4</item><item type=\"literal\">)</item> returns 6 (the Type parameter is 14, therefore Thursday is day number 1. May 2, 2017 was a Tuesday and therefore day number 6)"
+msgstr ""
#: func_weekday.xhp
msgctxt ""
"func_weekday.xhp\n"
"par_id3150575\n"
-"147\n"
"help.text"
-msgid "=WEEKDAY(NOW()) returns the number of the current day."
-msgstr "=WEEKDAY(NOW()) trả về số của hôm hiện thời."
+msgid "<item type=\"literal\">=WEEKDAY(NOW())</item> returns the number of the current day."
+msgstr ""
#: func_weekday.xhp
msgctxt ""
"func_weekday.xhp\n"
"par_id3150588\n"
-"171\n"
"help.text"
-msgid "To obtain a function indicating whether a day in A1 is a business day, use the IF and WEEKDAY functions as follows: <br/>IF(WEEKDAY(A1;2)<6;\"Business day\";\"Weekend\")"
-msgstr "Để cấu tạo một hàm ngụ ý nếu một ngày trong ô A1 là một ngày làm việc hay không, hãy sử dụng hai hàm IF và WEEKDAY như theo đây: <br/>IF(WEEKDAY(A1;2)<6;\"Ngày làm việc\";\"Cuối tuần\")"
+msgid "To obtain a function indicating whether a day in A1 is a business day, use the IF and WEEKDAY functions as follows: <br/><item type=\"literal\">IF(WEEKDAY(A1;2)<6;\"Business day\";\"Weekend\")</item>"
+msgstr ""
#: func_weeknum.xhp
msgctxt ""
@@ -67177,7 +62780,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm WEEKNUM</bookmark_value>"
msgctxt ""
"func_weeknum.xhp\n"
"hd_id3159161\n"
-"54\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"weeknum\"><link href=\"text/scalc/01/func_weeknum.xhp\">WEEKNUM</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"weeknum\"><link href=\"text/scalc/01/func_weeknum.xhp\">Hàm WEEKNUM</link></variable>"
@@ -67186,7 +62788,6 @@ msgstr "<variable id=\"weeknum\"><link href=\"text/scalc/01/func_weeknum.xhp\">H
msgctxt ""
"func_weeknum.xhp\n"
"par_id3149770\n"
-"55\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KALENDERWOCHE\">WEEKNUM calculates the week number of the year for the internal date value as defined in ODF OpenFormula and compatible with other spreadsheet applications.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -67219,17 +62820,14 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_weeknum.xhp\n"
"hd_id3153055\n"
-"56\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: func_weeknum.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_weeknum.xhp\n"
"par_id3147236\n"
-"57\n"
"help.text"
msgid "WEEKNUM(Number [; Mode])"
msgstr "WEEKNUM(Số; Chế_độ)"
@@ -67238,7 +62836,6 @@ msgstr "WEEKNUM(Số; Chế_độ)"
msgctxt ""
"func_weeknum.xhp\n"
"par_id3147511\n"
-"58\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the internal date number."
msgstr "<emph>Số</emph> là số của ngày tháng nội bộ."
@@ -67247,7 +62844,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> là số của ngày tháng nội bộ."
msgctxt ""
"func_weeknum.xhp\n"
"par_id3154269\n"
-"59\n"
"help.text"
msgid "<emph>Mode</emph> sets the start of the week and the week numbering system. This parameter is optional, if omitted the default value is 1."
msgstr ""
@@ -67256,7 +62852,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_weeknum.xhp\n"
"par_id3148930\n"
-"60\n"
"help.text"
msgid "1 = Sunday, system 1"
msgstr ""
@@ -67265,7 +62860,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_weeknum.xhp\n"
"par_id3154280\n"
-"61\n"
"help.text"
msgid "2 = Monday, system 1"
msgstr ""
@@ -67274,7 +62868,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_weeknum.xhp\n"
"par_id3154281\n"
-"71\n"
"help.text"
msgid "11 = Monday, system 1"
msgstr ""
@@ -67283,7 +62876,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_weeknum.xhp\n"
"par_id3154282\n"
-"72\n"
"help.text"
msgid "12 = Tuesday, system 1"
msgstr ""
@@ -67292,7 +62884,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_weeknum.xhp\n"
"par_id3154283\n"
-"73\n"
"help.text"
msgid "13 = Wednesday, system 1"
msgstr ""
@@ -67301,7 +62892,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_weeknum.xhp\n"
"par_id3154284\n"
-"74\n"
"help.text"
msgid "14 = Thursday, system 1"
msgstr ""
@@ -67310,7 +62900,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_weeknum.xhp\n"
"par_id3154285\n"
-"75\n"
"help.text"
msgid "15 = Friday, system 1"
msgstr ""
@@ -67319,7 +62908,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_weeknum.xhp\n"
"par_id3154286\n"
-"76\n"
"help.text"
msgid "16 = Saturday, system 1"
msgstr ""
@@ -67328,7 +62916,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_weeknum.xhp\n"
"par_id3154287\n"
-"77\n"
"help.text"
msgid "17 = Sunday, system 1"
msgstr ""
@@ -67337,7 +62924,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_weeknum.xhp\n"
"par_id3154288\n"
-"81\n"
"help.text"
msgid "21 = Monday, system 2 (ISO 8601)"
msgstr ""
@@ -67346,7 +62932,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_weeknum.xhp\n"
"par_id3154289\n"
-"110\n"
"help.text"
msgid "150 = Monday, system 2 (ISO 8601, for interoperability with Gnumeric)"
msgstr ""
@@ -67355,7 +62940,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_weeknum.xhp\n"
"hd_id3146948\n"
-"62\n"
"help.text"
msgid "Examples"
msgstr "Ví dụ"
@@ -67364,17 +62948,14 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"func_weeknum.xhp\n"
"par_id3150704\n"
-"65\n"
"help.text"
msgid "=WEEKNUM(DATE(1995;1;1);1) returns 1"
msgstr ""
#: func_weeknum.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_weeknum.xhp\n"
"par_id3149792\n"
-"64\n"
"help.text"
msgid "=WEEKNUM(DATE(1995;1;1);2) returns 52. If the week starts on Monday, Sunday belongs to the last week of the previous year."
msgstr "=WEEKNUM(\"1995-01-01\";2) trả về 52. Nếu tuần bắt đầu vào hôm Thứ Hai, hôm Chủ Nhật thuộc về tuần cuối cùng của năm trước."
@@ -67383,7 +62964,6 @@ msgstr "=WEEKNUM(\"1995-01-01\";2) trả về 52. Nếu tuần bắt đầu vào
msgctxt ""
"func_weeknum.xhp\n"
"par_id3149793\n"
-"66\n"
"help.text"
msgid "=WEEKNUM(DATE(1995;1;1);21) returns 52. Week 1 starts on Monday, 1995-01-02."
msgstr ""
@@ -67392,7 +62972,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_weeknum.xhp\n"
"par_id3149794\n"
-"67\n"
"help.text"
msgid "=WEEKNUM(DATE(1999;1;1);21) returns 53. Week 1 starts on Monday, 1999-01-04."
msgstr ""
@@ -67406,7 +62985,6 @@ msgid "WEEKNUM_OOO"
msgstr ""
#: func_weeknum_ooo.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_weeknum_ooo.xhp\n"
"bm_id3159161\n"
@@ -67415,21 +62993,17 @@ msgid "<bookmark_value>WEEKNUM_OOO function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm WEEKNUM_ADD</bookmark_value>"
#: func_weeknum_ooo.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_weeknum_ooo.xhp\n"
"hd_id3159161\n"
-"54\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"weeknum_ooo\"><link href=\"text/scalc/01/func_weeknum_ooo.xhp\">WEEKNUM_OOO</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"weeknumadd\"><link href=\"text/scalc/01/func_weeknumadd.xhp\">Hàm WEEKNUM_ADD</link></variable>"
#: func_weeknum_ooo.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_weeknum_ooo.xhp\n"
"par_id3149770\n"
-"55\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_WEEKNUM_OOO\">WEEKNUM_OOO calculates the week number of the year for the internal date value.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KALENDERWOCHE\">Hàm WEEKNUM tính số thứ tự tuần của năm cho giá trị ngày tháng nội bộ.</ahelp>"
@@ -67439,55 +63013,45 @@ msgctxt ""
"func_weeknum_ooo.xhp\n"
"par_idN105E4\n"
"help.text"
-msgid "This function exists for interoperability with LibreOffice releases older than 5.1.0 and OpenOffice.org. It calculates week numbers for a week numbering system in that week number 1 is the week that contains the January 4th. This function does not provide interoperability with other spreadsheet applications. For new documents use the <link href=\"text/scalc/01/func_weeknum.xhp\">WEEKNUM</link> or <link href=\"text/scalc/01/func_isoweeknum.xhp\">ISOWEEKNUM</link> function instead."
+msgid "This function exists for interoperability with %PRODUCTNAME releases older than 5.1.0 and OpenOffice.org. It calculates week numbers for a week numbering system in that week number 1 is the week that contains the January 4th. This function does not provide interoperability with other spreadsheet applications. For new documents use the <link href=\"text/scalc/01/func_weeknum.xhp\">WEEKNUM</link> or <link href=\"text/scalc/01/func_isoweeknum.xhp\">ISOWEEKNUM</link> function instead."
msgstr ""
#: func_weeknum_ooo.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_weeknum_ooo.xhp\n"
"hd_id3153055\n"
-"56\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
#: func_weeknum_ooo.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_weeknum_ooo.xhp\n"
"par_id3147236\n"
-"57\n"
"help.text"
msgid "WEEKNUM_OOO(Number; Mode)"
msgstr "WEEKNUM(Số; Chế_độ)"
#: func_weeknum_ooo.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_weeknum_ooo.xhp\n"
"par_id3147511\n"
-"58\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> is the internal date number."
msgstr "<emph>Số</emph> là số của ngày tháng nội bộ."
#: func_weeknum_ooo.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_weeknum_ooo.xhp\n"
"par_id3154269\n"
-"59\n"
"help.text"
msgid "<emph>Mode</emph> sets the start of the week and the calculation type."
msgstr "<emph>Chế_độ</emph> đặt đầu của tuần và kiểu phép tính."
#: func_weeknum_ooo.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_weeknum_ooo.xhp\n"
"par_id3148930\n"
-"60\n"
"help.text"
msgid "1 = Sunday"
msgstr "1 = Chủ Nhật"
@@ -67496,7 +63060,6 @@ msgstr "1 = Chủ Nhật"
msgctxt ""
"func_weeknum_ooo.xhp\n"
"par_id3154280\n"
-"61\n"
"help.text"
msgid "2 = Monday (ISO 8601)"
msgstr ""
@@ -67505,17 +63068,14 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_weeknum_ooo.xhp\n"
"par_id3154281\n"
-"66\n"
"help.text"
msgid "any other value = Monday (ISO 8601)"
msgstr ""
#: func_weeknum_ooo.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_weeknum_ooo.xhp\n"
"hd_id3146948\n"
-"62\n"
"help.text"
msgid "Examples"
msgstr "Ví dụ"
@@ -67524,7 +63084,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"func_weeknum_ooo.xhp\n"
"par_id3150704\n"
-"65\n"
"help.text"
msgid "=WEEKNUM_OOO(DATE(1995;1;1);1) returns 1"
msgstr ""
@@ -67533,7 +63092,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_weeknum_ooo.xhp\n"
"par_id3149792\n"
-"64\n"
"help.text"
msgid "=WEEKNUM_OOO(DATE(1995;1;1);2) returns 52. Week 1 starts on Monday, 1995-01-02."
msgstr ""
@@ -67547,7 +63105,6 @@ msgid "WEEKNUM_EXCEL2003"
msgstr ""
#: func_weeknumadd.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_weeknumadd.xhp\n"
"bm_id3166443\n"
@@ -67556,11 +63113,9 @@ msgid "<bookmark_value>WEEKNUM_EXCEL2003 function</bookmark_value>"
msgstr "<bookmark_value>hàm WEEKNUM_ADD</bookmark_value>"
#: func_weeknumadd.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_weeknumadd.xhp\n"
"hd_id3166443\n"
-"222\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"weeknumadd\"><link href=\"text/scalc/01/func_weeknumadd.xhp\">WEEKNUM_EXCEL2003</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"weeknumadd\"><link href=\"text/scalc/01/func_weeknumadd.xhp\">Hàm WEEKNUM_ADD</link></variable>"
@@ -67569,7 +63124,6 @@ msgstr "<variable id=\"weeknumadd\"><link href=\"text/scalc/01/func_weeknumadd.x
msgctxt ""
"func_weeknumadd.xhp\n"
"par_id3152945\n"
-"223\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_WEEKNUM\">The result indicates the number of the calendar week for a date.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_WEEKNUM\">Kết quả ngụ ý số thứ tự của một tuần lịch cho một ngày tháng nào đó.</ahelp>"
@@ -67586,7 +63140,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_weeknumadd.xhp\n"
"hd_id3153745\n"
-"224\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -67595,7 +63148,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"func_weeknumadd.xhp\n"
"par_id3153685\n"
-"225\n"
"help.text"
msgid "WEEKNUM_EXCEL2003(Date; ReturnType)"
msgstr ""
@@ -67604,7 +63156,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_weeknumadd.xhp\n"
"par_id3159277\n"
-"226\n"
"help.text"
msgid "<emph>Date</emph> is the date within the calendar week."
msgstr "<emph>Ngày</emph> là ngày tháng bên trong tuần của lịch."
@@ -67613,7 +63164,6 @@ msgstr "<emph>Ngày</emph> là ngày tháng bên trong tuần của lịch."
msgctxt ""
"func_weeknumadd.xhp\n"
"par_id3154098\n"
-"227\n"
"help.text"
msgid "<emph>ReturnType</emph> is 1 for week beginning on a Sunday, 2 for week beginning on a Monday."
msgstr "<emph>Kiểu_trả_về</emph> là 1 nếu tuần bắt đầu vào hôm Chủ Nhật, hay 2 nếu tuần bắt đầu vào hôm Thứ Hai."
@@ -67622,17 +63172,14 @@ msgstr "<emph>Kiểu_trả_về</emph> là 1 nếu tuần bắt đầu vào hôm
msgctxt ""
"func_weeknumadd.xhp\n"
"hd_id3152886\n"
-"228\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#: func_weeknumadd.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_weeknumadd.xhp\n"
"par_id3149973\n"
-"229\n"
"help.text"
msgid "In which week number does 2001-12-24 fall?"
msgstr "Ngày 2001-24-12 nằm trong tuần số nào?"
@@ -67641,344 +63188,333 @@ msgstr "Ngày 2001-24-12 nằm trong tuần số nào?"
msgctxt ""
"func_weeknumadd.xhp\n"
"par_id3149914\n"
-"230\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=WEEKNUM_EXCEL2003(DATE(2001;12;24);1)</item> returns 52."
msgstr ""
-#: func_workday.xhp
+#: func_workday.intl.xhp
msgctxt ""
-"func_workday.xhp\n"
+"func_workday.intl.xhp\n"
"tit\n"
"help.text"
-msgid "WORKDAY"
-msgstr "WORKDAY"
+msgid "WORKDAY.INTL"
+msgstr ""
-#: func_workday.xhp
+#: func_workday.intl.xhp
msgctxt ""
-"func_workday.xhp\n"
-"bm_id3149012\n"
+"func_workday.intl.xhp\n"
+"bm_id231020162341219565\n"
"help.text"
-msgid "<bookmark_value>WORKDAY function</bookmark_value>"
-msgstr "<bookmark_value>hàm WORKDAY</bookmark_value>"
+msgid "<bookmark_value>WORKDAY.INTL function</bookmark_value>"
+msgstr ""
-#: func_workday.xhp
+#: func_workday.intl.xhp
msgctxt ""
-"func_workday.xhp\n"
-"hd_id3149012\n"
-"186\n"
+"func_workday.intl.xhp\n"
+"hd_id231020162348002143\n"
"help.text"
-msgid "<variable id=\"workday\"><link href=\"text/scalc/01/func_workday.xhp\">WORKDAY</link></variable>"
-msgstr "<variable id=\"workday\"><link href=\"text/scalc/01/func_workday.xhp\">Hàm WORKDAY</link></variable>"
+msgid "<variable id=\"workdaysintl\"><link href=\"text/scalc/01/func_workday.intl.xhp\">WORKDAY.INTL</link></variable>"
+msgstr ""
-#: func_workday.xhp
+#: func_workday.intl.xhp
msgctxt ""
-"func_workday.xhp\n"
-"par_id3149893\n"
-"187\n"
+"func_workday.intl.xhp\n"
+"par_id23102016234837285\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_WORKDAY\"> The result is a date number that can be formatted as a date. You then see the date of a day that is a certain number of <emph>workdays</emph> away from the <emph>start date</emph>.</ahelp>"
-msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_WORKDAY\">Kết quả là một số kiểu dữ liệu mà có thể được định dạng dạng ngày tháng. Vì vậy bạn thấy ngày tháng của một ngày cách <emph>ngày đầu</emph> một số <emph>ngày làm việc</emph> nào đó.</ahelp>"
+msgid "<ahelp hid=\".\">The result is a date number that can be formatted as a date. User can see the date of a day that is a certain number of workdays away from the start date (before or after). There are options to define weekend days and holidays. The optional weekend parameter (or a string) can be used to define the weekend days (or the non-working days in each week). Also, optionally, the user can define a holiday list. The weekend days and user-defined holidays are not counted as working days.</ahelp>"
+msgstr ""
-#: func_workday.xhp
+#: func_workday.intl.xhp
msgctxt ""
-"func_workday.xhp\n"
-"hd_id3146944\n"
-"188\n"
+"func_workday.intl.xhp\n"
+"hd_id241020160008306802\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
-msgstr "Cú pháp"
+msgstr ""
-#: func_workday.xhp
+#: func_workday.intl.xhp
msgctxt ""
-"func_workday.xhp\n"
-"par_id3154844\n"
-"189\n"
+"func_workday.intl.xhp\n"
+"par_id241020160008306838\n"
"help.text"
-msgid "WORKDAY(StartDate; Days; Holidays)"
-msgstr "WORKDAY(Ngày_đầu; Ngày; Ngày_nghỉ)"
+msgid "<item type=\"literal\">WORKDAY.INTL(StartDate; Days; Weekend; Holidays)</item>"
+msgstr ""
-#: func_workday.xhp
+#: func_workday.intl.xhp
msgctxt ""
-"func_workday.xhp\n"
-"par_id3147469\n"
-"190\n"
+"func_workday.intl.xhp\n"
+"par_id241020160008308885\n"
"help.text"
-msgid "<emph>StartDate</emph> is the date from when the calculation is carried out. If the start date is a workday, the day is included in the calculation."
-msgstr "<emph>Ngày_đầu</emph> là ngày từ đó cần tính. Nếu ngày đầu là một ngày làm việc thì nó cũng được bao gồm trong phép tính."
+msgid "<emph>StartDate</emph> is the date from when the calculation is carried out. If the start date is a workday, the day is included in the calculation. This is required."
+msgstr ""
-#: func_workday.xhp
+#: func_workday.intl.xhp
msgctxt ""
-"func_workday.xhp\n"
-"par_id3153038\n"
-"191\n"
+"func_workday.intl.xhp\n"
+"par_id241020160008305329\n"
"help.text"
msgid "<emph>Days</emph> is the number of workdays. Positive value for a result after the start date, negative value for a result before the start date."
-msgstr "<emph>Ngày</emph> là số các ngày làm việc. Giá trị dương ngụ ý kết quả nằm sau ngày đầu, còn giá trị âm ngụ ý kết quả nằm trước ngày đầu."
+msgstr ""
-#: func_workday.xhp
+#: func_workday.intl.xhp
msgctxt ""
-"func_workday.xhp\n"
-"par_id3150693\n"
-"192\n"
+"func_workday.intl.xhp\n"
+"hd_id241020160012172138\n"
"help.text"
-msgid "<emph>Holidays</emph> is a list of optional holidays. These are non-working days. Enter a cell range in which the holidays are listed individually."
-msgstr "<emph>Ngày_nghỉ</emph> là danh sách các ngày nghỉ còn tùy chọn. Ngày nghỉ là ngày không đi làm. Hãy nhập một phạm vi chứa một ngày nghỉ mỗi ô."
+msgid "Example"
+msgstr ""
-#: func_workday.xhp
+#: func_workday.intl.xhp
msgctxt ""
-"func_workday.xhp\n"
-"hd_id3150141\n"
-"193\n"
+"func_workday.intl.xhp\n"
+"par_id241020160012177196\n"
"help.text"
-msgid "Example"
-msgstr "Ví dụ"
+msgid "What date comes 20 workdays after December 13, 2016? Enter the start date in C3 and the number of workdays in D3."
+msgstr ""
-#: func_workday.xhp
+#: func_workday.intl.xhp
msgctxt ""
-"func_workday.xhp\n"
-"par_id3152782\n"
-"194\n"
+"func_workday.intl.xhp\n"
+"par_id241020160012178429\n"
"help.text"
-msgid "What date came 17 workdays after 1 December 2001? Enter the start date \"2001-12-01\" in C3 and the number of workdays in D3. Cells F3 to J3 contain the following Christmas and New Year holidays: \"2001-12-24\", \"2001-12-25\", \"2001-12-26\", \"2001-12-31\", \"2002-01-01\"."
-msgstr "Đếm 17 ngày làm việc phía sau ngày 1, tháng 1/2001 thì tới ngày tháng nào? Nhập ngày đầu « 2001-12-01 » vào ô C3, và số các ngày làm việc vào ô D3. Phạm vi các ô F3 đến J3 chứa những ngày nghĩ Nô-en và Năm Mới (Phương Tây) này: \"2001-12-24\", \"2001-12-25\", \"2001-12-26\", \"2001-12-31\", \"2002-01-01\"."
+msgid "The weekend parameter (number) may be left blank or defined as 1 for default weekend (non-working days) – Saturday and Sunday."
+msgstr ""
-#: func_workday.xhp
+#: func_workday.intl.xhp
msgctxt ""
-"func_workday.xhp\n"
-"par_id3146142\n"
-"195\n"
+"func_workday.intl.xhp\n"
+"par_id241020160012172125\n"
"help.text"
-msgid "=WORKDAY(C3;D3;F3:J3) returns 2001-12-28. Format the serial date number as a date, for example in the format YYYY-MM-DD."
-msgstr "=WORKDAY(C3;D3;F3:J3) trả về 2001-12-28. Định dạng số ngày tháng dãy theo một ngày tháng, v.d. theo định dạng NNăm-Th-Ng."
+msgid "Cells F3 to J3 contain five (5) holidays for Christmas and New Year in date format: December 24, 2016; December 25, 2016; December 26, 2016; December 31, 2016; and January 1, 2017."
+msgstr ""
-#: func_workday.xhp
+#: func_workday.intl.xhp
msgctxt ""
-"func_workday.xhp\n"
-"par_id231020162253594361\n"
+"func_workday.intl.xhp\n"
+"par_id241020160012177923\n"
"help.text"
-msgid "<link href=\"text/scalc/01/func_networkdays.xhp\">NETWORKDAYS</link>"
+msgid "<item type=\"literal\">=WORKDAY.INTL(C3;D3;;F3:J3)</item> returns January 11, 2017 in the result cell, say D6 (use date format for the cell)."
msgstr ""
-#: func_workday.xhp
+#: func_workday.intl.xhp
msgctxt ""
-"func_workday.xhp\n"
-"par_id241020160012187036\n"
+"func_workday.intl.xhp\n"
+"par_id24102016001217206\n"
"help.text"
-msgid "<link href=\"text/scalc/01/func_networkdays.intl.xhp\">NETWORKDAYS.INTL</link>"
+msgid "To define Friday and Saturday as weekend days, use the weekend parameter 7."
msgstr ""
-#: func_workday.xhp
+#: func_workday.intl.xhp
msgctxt ""
-"func_workday.xhp\n"
-"par_id241030160012187036\n"
+"func_workday.intl.xhp\n"
+"par_id241020160012178562\n"
"help.text"
-msgid "<link href=\"text/scalc/01/func_workdays.intl.xhp\">WORKDAYS.INTL</link>"
+msgid "<item type=\"literal\">=WORKDAY.INTL(C3;D3;7;F3:J3)</item> returns January 15, 2017 with weekend parameter 7."
msgstr ""
-#: func_workday.xhp
+#: func_workday.intl.xhp
msgctxt ""
-"func_workday.xhp\n"
-"par_id23102016225717242\n"
+"func_workday.intl.xhp\n"
+"par_id241020160012176149\n"
"help.text"
-msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060102.xhp\">Date functions</link>"
+msgid "To define Sunday only the weekend day, use the weekend parameter 11."
msgstr ""
-#: func_workdays.intl.xhp
+#: func_workday.intl.xhp
msgctxt ""
-"func_workdays.intl.xhp\n"
-"tit\n"
+"func_workday.intl.xhp\n"
+"par_id241020160012181455\n"
"help.text"
-msgid "WORKDAYS.INTL"
+msgid "<item type=\"literal\">=WORKDAY.INTL(C3;D3;11;F3:J3)</item> returns January 9, 2017."
msgstr ""
-#: func_workdays.intl.xhp
+#: func_workday.intl.xhp
msgctxt ""
-"func_workdays.intl.xhp\n"
-"bm_id231020162341219565\n"
+"func_workday.intl.xhp\n"
+"par_id24102016001218469\n"
"help.text"
-msgid "<bookmark_value>WORKDAYS.INTL function</bookmark_value>"
+msgid "Alternatively, use the weekend string “0000001” for Sunday only weekend."
msgstr ""
-#: func_workdays.intl.xhp
+#: func_workday.intl.xhp
msgctxt ""
-"func_workdays.intl.xhp\n"
-"hd_id231020162348002143\n"
+"func_workday.intl.xhp\n"
+"par_id241020160012183680\n"
"help.text"
-msgid "<variable id=\"workdaysintl\"><link href=\"text/scalc/01/func_workdays.intl.xhp\">WORKDAYS.INTL</link></variable>"
+msgid "<item type=\"literal\">=WORKDAY.INTL(C3;D3;“0000001”;F3:J3)</item> returns January 9, 2017."
msgstr ""
-#: func_workdays.intl.xhp
+#: func_workday.intl.xhp
msgctxt ""
-"func_workdays.intl.xhp\n"
-"par_id23102016234837285\n"
+"func_workday.intl.xhp\n"
+"par_id241020160012181870\n"
"help.text"
-msgid "<ahelp hid=\".\">The result is a date number that can be formatted as a date. User can see the date of a day that is a certain number of workdays away from the start date (before or after). There are options to define weekend days and holidays. The optional weekend parameter (or a string) can be used to define the weekend days (or the non-working days in each week). Also, optionally, the user can define a holiday list. The weekend days and user-defined holidays are not counted as working days.</ahelp>"
+msgid "The function can be used without the two optional parameters – Weekday and Holidays – by leaving them out:"
msgstr ""
-#: func_workdays.intl.xhp
+#: func_workday.intl.xhp
msgctxt ""
-"func_workdays.intl.xhp\n"
-"hd_id241020160008306802\n"
+"func_workday.intl.xhp\n"
+"par_id241020160012182048\n"
"help.text"
-msgid "Syntax"
+msgid "<item type=\"literal\">=WORKDAY.INTL(C3;D3)</item> gives the result: January 10, 2017."
msgstr ""
-#: func_workdays.intl.xhp
+#: func_workday.intl.xhp
msgctxt ""
-"func_workdays.intl.xhp\n"
-"par_id241020160008306838\n"
+"func_workday.intl.xhp\n"
+"par_id231020162253594361\n"
"help.text"
-msgid "<item type=\"literal\">WORKDAY.INTL(StartDate; Days; Weekend; Holidays)</item>"
+msgid "<link href=\"text/scalc/01/func_networkdays.xhp\">NETWORKDAYS</link>"
msgstr ""
-#: func_workdays.intl.xhp
+#: func_workday.intl.xhp
msgctxt ""
-"func_workdays.intl.xhp\n"
-"par_id241020160008308885\n"
+"func_workday.intl.xhp\n"
+"par_id241020160012187036\n"
"help.text"
-msgid "<emph>StartDate</emph> is the date from when the calculation is carried out. If the start date is a workday, the day is included in the calculation. This is required."
+msgid "<link href=\"text/scalc/01/func_networkdays.intl.xhp\">NETWORKDAYS.INTL</link>"
msgstr ""
-#: func_workdays.intl.xhp
+#: func_workday.intl.xhp
msgctxt ""
-"func_workdays.intl.xhp\n"
-"par_id241020160008305329\n"
+"func_workday.intl.xhp\n"
+"par_id241030160012187036\n"
"help.text"
-msgid "<emph>Days</emph> is the number of workdays. Positive value for a result after the start date, negative value for a result before the start date."
+msgid "<link href=\"text/scalc/01/func_workday.xhp\">WORKDAY</link>"
msgstr ""
-#: func_workdays.intl.xhp
+#: func_workday.intl.xhp
msgctxt ""
-"func_workdays.intl.xhp\n"
-"hd_id241020160012172138\n"
+"func_workday.intl.xhp\n"
+"par_id23102016225717242\n"
"help.text"
-msgid "Example"
+msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060102.xhp\">Date functions</link>"
msgstr ""
-#: func_workdays.intl.xhp
+#: func_workday.xhp
msgctxt ""
-"func_workdays.intl.xhp\n"
-"par_id241020160012177196\n"
+"func_workday.xhp\n"
+"tit\n"
"help.text"
-msgid "What date comes 20 workdays after December 13, 2016? Enter the start date in C3 and the number of workdays in D3."
-msgstr ""
+msgid "WORKDAY"
+msgstr "WORKDAY"
-#: func_workdays.intl.xhp
+#: func_workday.xhp
msgctxt ""
-"func_workdays.intl.xhp\n"
-"par_id241020160012178429\n"
+"func_workday.xhp\n"
+"bm_id3149012\n"
"help.text"
-msgid "The weekend parameter (number) may be left blank or defined as 1 for default weekend (non-working days) – Saturday and Sunday."
-msgstr ""
+msgid "<bookmark_value>WORKDAY function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm WORKDAY</bookmark_value>"
-#: func_workdays.intl.xhp
+#: func_workday.xhp
msgctxt ""
-"func_workdays.intl.xhp\n"
-"par_id241020160012172125\n"
+"func_workday.xhp\n"
+"hd_id3149012\n"
"help.text"
-msgid "Cells F3 to J3 contain five (5) holidays for Christmas and New Year in date format: December 24, 2016; December 25, 2016; December 26, 2016; December 31, 2016; and January 1, 2017."
-msgstr ""
+msgid "<variable id=\"workday\"><link href=\"text/scalc/01/func_workday.xhp\">WORKDAY</link></variable>"
+msgstr "<variable id=\"workday\"><link href=\"text/scalc/01/func_workday.xhp\">Hàm WORKDAY</link></variable>"
-#: func_workdays.intl.xhp
+#: func_workday.xhp
msgctxt ""
-"func_workdays.intl.xhp\n"
-"par_id241020160012177923\n"
+"func_workday.xhp\n"
+"par_id3149893\n"
"help.text"
-msgid "<item type=\"literal\">=WORKDAY.INTL(C3;D3;;F3:J3)</item> returns January 11, 2017 in the result cell, say D6 (use date format for the cell)."
-msgstr ""
+msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_WORKDAY\"> The result is a date number that can be formatted as a date. You then see the date of a day that is a certain number of <emph>workdays</emph> away from the <emph>start date</emph>.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_WORKDAY\">Kết quả là một số kiểu dữ liệu mà có thể được định dạng dạng ngày tháng. Vì vậy bạn thấy ngày tháng của một ngày cách <emph>ngày đầu</emph> một số <emph>ngày làm việc</emph> nào đó.</ahelp>"
-#: func_workdays.intl.xhp
+#: func_workday.xhp
msgctxt ""
-"func_workdays.intl.xhp\n"
-"par_id24102016001217206\n"
+"func_workday.xhp\n"
+"hd_id3146944\n"
"help.text"
-msgid "To define Friday and Saturday as weekend days, use the weekend parameter 7."
-msgstr ""
+msgid "Syntax"
+msgstr "Cú pháp"
-#: func_workdays.intl.xhp
+#: func_workday.xhp
msgctxt ""
-"func_workdays.intl.xhp\n"
-"par_id241020160012178562\n"
+"func_workday.xhp\n"
+"par_id3154844\n"
"help.text"
-msgid "<item type=\"literal\">=WORKDAY.INTL(C3;D3;7;F3:J3)</item> returns January 15, 2017 with weekend parameter 7."
-msgstr ""
+msgid "WORKDAY(StartDate; Days; Holidays)"
+msgstr "WORKDAY(Ngày_đầu; Ngày; Ngày_nghỉ)"
-#: func_workdays.intl.xhp
+#: func_workday.xhp
msgctxt ""
-"func_workdays.intl.xhp\n"
-"par_id241020160012176149\n"
+"func_workday.xhp\n"
+"par_id3147469\n"
"help.text"
-msgid "To define Sunday only the weekend day, use the weekend parameter 11."
-msgstr ""
+msgid "<emph>StartDate</emph> is the date from when the calculation is carried out. If the start date is a workday, the day is included in the calculation."
+msgstr "<emph>Ngày_đầu</emph> là ngày từ đó cần tính. Nếu ngày đầu là một ngày làm việc thì nó cũng được bao gồm trong phép tính."
-#: func_workdays.intl.xhp
+#: func_workday.xhp
msgctxt ""
-"func_workdays.intl.xhp\n"
-"par_id241020160012181455\n"
+"func_workday.xhp\n"
+"par_id3153038\n"
"help.text"
-msgid "<item type=\"literal\">=WORKDAY.INTL(C3;D3;11;F3:J3)</item> returns January 9, 2017."
-msgstr ""
+msgid "<emph>Days</emph> is the number of workdays. Positive value for a result after the start date, negative value for a result before the start date."
+msgstr "<emph>Ngày</emph> là số các ngày làm việc. Giá trị dương ngụ ý kết quả nằm sau ngày đầu, còn giá trị âm ngụ ý kết quả nằm trước ngày đầu."
-#: func_workdays.intl.xhp
+#: func_workday.xhp
msgctxt ""
-"func_workdays.intl.xhp\n"
-"par_id24102016001218469\n"
+"func_workday.xhp\n"
+"par_id3150693\n"
"help.text"
-msgid "Alternatively, use the weekend string “0000001” for Sunday only weekend."
-msgstr ""
+msgid "<emph>Holidays</emph> is a list of optional holidays. These are non-working days. Enter a cell range in which the holidays are listed individually."
+msgstr "<emph>Ngày_nghỉ</emph> là danh sách các ngày nghỉ còn tùy chọn. Ngày nghỉ là ngày không đi làm. Hãy nhập một phạm vi chứa một ngày nghỉ mỗi ô."
-#: func_workdays.intl.xhp
+#: func_workday.xhp
msgctxt ""
-"func_workdays.intl.xhp\n"
-"par_id241020160012183680\n"
+"func_workday.xhp\n"
+"hd_id3150141\n"
"help.text"
-msgid "<item type=\"literal\">=WORKDAY.INTL(C3;D3;“0000001”;F3:J3)</item> returns January 9, 2017."
-msgstr ""
+msgid "Example"
+msgstr "Ví dụ"
-#: func_workdays.intl.xhp
+#: func_workday.xhp
msgctxt ""
-"func_workdays.intl.xhp\n"
-"par_id241020160012181870\n"
+"func_workday.xhp\n"
+"par_id3152782\n"
"help.text"
-msgid "The function can be used without the two optional parameters – Weekday and Holidays – by leaving them out:"
-msgstr ""
+msgid "What date came 17 workdays after 1 December 2001? Enter the start date \"2001-12-01\" in C3 and the number of workdays in D3. Cells F3 to J3 contain the following Christmas and New Year holidays: \"2001-12-24\", \"2001-12-25\", \"2001-12-26\", \"2001-12-31\", \"2002-01-01\"."
+msgstr "Đếm 17 ngày làm việc phía sau ngày 1, tháng 1/2001 thì tới ngày tháng nào? Nhập ngày đầu « 2001-12-01 » vào ô C3, và số các ngày làm việc vào ô D3. Phạm vi các ô F3 đến J3 chứa những ngày nghĩ Nô-en và Năm Mới (Phương Tây) này: \"2001-12-24\", \"2001-12-25\", \"2001-12-26\", \"2001-12-31\", \"2002-01-01\"."
-#: func_workdays.intl.xhp
+#: func_workday.xhp
msgctxt ""
-"func_workdays.intl.xhp\n"
-"par_id241020160012182048\n"
+"func_workday.xhp\n"
+"par_id3146142\n"
"help.text"
-msgid "<item type=\"literal\">=WORKDAY.INTL(C3;D3)</item> gives the result: January 10, 2017."
-msgstr ""
+msgid "=WORKDAY(C3;D3;F3:J3) returns 2001-12-28. Format the serial date number as a date, for example in the format YYYY-MM-DD."
+msgstr "=WORKDAY(C3;D3;F3:J3) trả về 2001-12-28. Định dạng số ngày tháng dãy theo một ngày tháng, v.d. theo định dạng NNăm-Th-Ng."
-#: func_workdays.intl.xhp
+#: func_workday.xhp
msgctxt ""
-"func_workdays.intl.xhp\n"
+"func_workday.xhp\n"
"par_id231020162253594361\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/func_networkdays.xhp\">NETWORKDAYS</link>"
msgstr ""
-#: func_workdays.intl.xhp
+#: func_workday.xhp
msgctxt ""
-"func_workdays.intl.xhp\n"
+"func_workday.xhp\n"
"par_id241020160012187036\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/func_networkdays.intl.xhp\">NETWORKDAYS.INTL</link>"
msgstr ""
-#: func_workdays.intl.xhp
+#: func_workday.xhp
msgctxt ""
-"func_workdays.intl.xhp\n"
+"func_workday.xhp\n"
"par_id241030160012187036\n"
"help.text"
-msgid "<link href=\"text/scalc/01/func_workday.xhp\">WORKDAYS</link>"
+msgid "<link href=\"text/scalc/01/func_workday.intl.xhp\">WORKDAY.INTL</link>"
msgstr ""
-#: func_workdays.intl.xhp
+#: func_workday.xhp
msgctxt ""
-"func_workdays.intl.xhp\n"
+"func_workday.xhp\n"
"par_id23102016225717242\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060102.xhp\">Date functions</link>"
@@ -68004,7 +63540,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm YEAR</bookmark_value>"
msgctxt ""
"func_year.xhp\n"
"hd_id3153982\n"
-"37\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"year\"><link href=\"text/scalc/01/func_year.xhp\">YEAR</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"year\"><link href=\"text/scalc/01/func_year.xhp\">Hàm YEAR</link></variable>"
@@ -68013,7 +63548,6 @@ msgstr "<variable id=\"year\"><link href=\"text/scalc/01/func_year.xhp\">Hàm YE
msgctxt ""
"func_year.xhp\n"
"par_id3147496\n"
-"38\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_JAHR\">Returns the year as a number according to the internal calculation rules.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_JAHR\">Trả về năm dạng số tùy theo các quy tắc tính nội bộ.</ahelp>"
@@ -68022,7 +63556,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_JAHR\">Trả về năm dạng số tùy theo các
msgctxt ""
"func_year.xhp\n"
"hd_id3146090\n"
-"39\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -68031,7 +63564,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"func_year.xhp\n"
"par_id3154304\n"
-"40\n"
"help.text"
msgid "YEAR(Number)"
msgstr "YEAR(Số)"
@@ -68040,7 +63572,6 @@ msgstr "YEAR(Số)"
msgctxt ""
"func_year.xhp\n"
"par_id3156013\n"
-"41\n"
"help.text"
msgid "<emph>Number</emph> shows the internal date value for which the year is to be returned."
msgstr "<emph>Số</emph> hiển thị giá trị ngày tháng nội bộ cho đó cần trả về năm."
@@ -68049,7 +63580,6 @@ msgstr "<emph>Số</emph> hiển thị giá trị ngày tháng nội bộ cho đ
msgctxt ""
"func_year.xhp\n"
"hd_id3152797\n"
-"42\n"
"help.text"
msgid "Examples"
msgstr "Ví dụ"
@@ -68058,7 +63588,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"func_year.xhp\n"
"par_id3145668\n"
-"43\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=YEAR(1)</item> returns 1899"
msgstr "<item type=\"input\">=YEAR(1)</item> trả về 1899"
@@ -68067,7 +63596,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=YEAR(1)</item> trả về 1899"
msgctxt ""
"func_year.xhp\n"
"par_id3151168\n"
-"44\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=YEAR(2)</item> returns 1900"
msgstr "<item type=\"input\">=YEAR(2)</item> trả về 1900"
@@ -68076,7 +63604,6 @@ msgstr "<item type=\"input\">=YEAR(2)</item> trả về 1900"
msgctxt ""
"func_year.xhp\n"
"par_id3150115\n"
-"45\n"
"help.text"
msgid "<item type=\"input\">=YEAR(33333.33)</item> returns 1991"
msgstr "<item type=\"input\">=YEAR(33333.33)</item> trả về 1991"
@@ -68101,7 +63628,6 @@ msgstr "<bookmark_value>hàm YEARFRAC</bookmark_value>"
msgctxt ""
"func_yearfrac.xhp\n"
"hd_id3148735\n"
-"196\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"yearfrac\"><link href=\"text/scalc/01/func_yearfrac.xhp\">YEARFRAC</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"yearfrac\"><link href=\"text/scalc/01/func_yearfrac.xhp\">Hàm YEARFRAC</link></variable>"
@@ -68110,7 +63636,6 @@ msgstr "<variable id=\"yearfrac\"><link href=\"text/scalc/01/func_yearfrac.xhp\"
msgctxt ""
"func_yearfrac.xhp\n"
"par_id3150899\n"
-"197\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_AAI_FUNC_YEARFRAC\">The result is the number of the years (including fractional part) between <emph>StartDate</emph> and <emph>EndDate</emph>.</ahelp>"
msgstr ""
@@ -68119,7 +63644,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_yearfrac.xhp\n"
"hd_id3155259\n"
-"198\n"
"help.text"
msgid "Syntax"
msgstr "Cú pháp"
@@ -68128,7 +63652,6 @@ msgstr "Cú pháp"
msgctxt ""
"func_yearfrac.xhp\n"
"par_id3155823\n"
-"199\n"
"help.text"
msgid "YEARFRAC(StartDate; EndDate; Basis)"
msgstr "YEARFRAC(Ngày_đầu; Ngày_cuối; Cơ_bản)"
@@ -68137,17 +63660,14 @@ msgstr "YEARFRAC(Ngày_đầu; Ngày_cuối; Cơ_bản)"
msgctxt ""
"func_yearfrac.xhp\n"
"par_id3145144\n"
-"200\n"
"help.text"
msgid "<emph>StartDate</emph> and <emph>EndDate</emph> are two date values."
msgstr "<emph>Ngày_đầu</emph> và <emph>Ngày_cuối</emph> là hai giá trị ngày tháng."
#: func_yearfrac.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"func_yearfrac.xhp\n"
"par_id3149954\n"
-"201\n"
"help.text"
msgid "<emph>Basis</emph> (optional) is chosen from a list of options and indicates how the year is to be calculated."
msgstr "<emph>Cơ_bản</emph> được chọn trong danh sách các tùy chọn, và ngụ ý nên tính năm như thế nào."
@@ -68156,7 +63676,6 @@ msgstr "<emph>Cơ_bản</emph> được chọn trong danh sách các tùy chọn
msgctxt ""
"func_yearfrac.xhp\n"
"par_id3146847\n"
-"202\n"
"help.text"
msgid "Basis"
msgstr "Cơ bản"
@@ -68165,7 +63684,6 @@ msgstr "Cơ bản"
msgctxt ""
"func_yearfrac.xhp\n"
"par_id3155956\n"
-"203\n"
"help.text"
msgid "Calculation"
msgstr "Phép tính"
@@ -68174,7 +63692,6 @@ msgstr "Phép tính"
msgctxt ""
"func_yearfrac.xhp\n"
"par_id3154502\n"
-"204\n"
"help.text"
msgid "0 or missing"
msgstr "0 hay thiếu"
@@ -68183,7 +63700,6 @@ msgstr "0 hay thiếu"
msgctxt ""
"func_yearfrac.xhp\n"
"par_id3149877\n"
-"205\n"
"help.text"
msgid "US method (NASD), 12 months of 30 days each"
msgstr "Phương pháp Mỹ (NASD), 12 tháng, mỗi tháng có 30 ngày"
@@ -68192,7 +63708,6 @@ msgstr "Phương pháp Mỹ (NASD), 12 tháng, mỗi tháng có 30 ngày"
msgctxt ""
"func_yearfrac.xhp\n"
"par_id3148766\n"
-"250\n"
"help.text"
msgid "1"
msgstr ""
@@ -68201,7 +63716,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_yearfrac.xhp\n"
"par_id3154326\n"
-"206\n"
"help.text"
msgid "Exact number of days in months, exact number of days in year"
msgstr "Số ngày chính xác trong tháng, số ngày chính xác trong năm"
@@ -68210,7 +63724,6 @@ msgstr "Số ngày chính xác trong tháng, số ngày chính xác trong năm"
msgctxt ""
"func_yearfrac.xhp\n"
"par_id3145245\n"
-"251\n"
"help.text"
msgid "2"
msgstr ""
@@ -68219,7 +63732,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_yearfrac.xhp\n"
"par_id3155620\n"
-"207\n"
"help.text"
msgid "Exact number of days in month, year has 360 days"
msgstr "Số ngày chính xác trong tháng, năm có 360 ngày"
@@ -68228,7 +63740,6 @@ msgstr "Số ngày chính xác trong tháng, năm có 360 ngày"
msgctxt ""
"func_yearfrac.xhp\n"
"par_id3145297\n"
-"252\n"
"help.text"
msgid "3"
msgstr ""
@@ -68237,7 +63748,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_yearfrac.xhp\n"
"par_id3148394\n"
-"208\n"
"help.text"
msgid "Exact number of days in month, year has 365 days"
msgstr "Số ngày chính xác trong tháng, năm có 365 ngày"
@@ -68246,7 +63756,6 @@ msgstr "Số ngày chính xác trong tháng, năm có 365 ngày"
msgctxt ""
"func_yearfrac.xhp\n"
"par_id3151022\n"
-"253\n"
"help.text"
msgid "4"
msgstr ""
@@ -68255,7 +63764,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"func_yearfrac.xhp\n"
"par_id3150931\n"
-"209\n"
"help.text"
msgid "European method, 12 months of 30 days each"
msgstr "Phương pháp Âu, có 12 tháng, mỗi tháng có 30 ngày"
@@ -68264,7 +63772,6 @@ msgstr "Phương pháp Âu, có 12 tháng, mỗi tháng có 30 ngày"
msgctxt ""
"func_yearfrac.xhp\n"
"hd_id3145626\n"
-"210\n"
"help.text"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
@@ -68273,7 +63780,6 @@ msgstr "Ví dụ"
msgctxt ""
"func_yearfrac.xhp\n"
"par_id3149007\n"
-"211\n"
"help.text"
msgid "What fraction of the year 2008 lies between 2008-01-01 and 2008-07-01?"
msgstr "Giữa ngày 2008-01-01 và 2008-07-01 có phần năm nào?"
@@ -68282,7 +63788,6 @@ msgstr "Giữa ngày 2008-01-01 và 2008-07-01 có phần năm nào?"
msgctxt ""
"func_yearfrac.xhp\n"
"par_id3154632\n"
-"212\n"
"help.text"
msgid "=YEARFRAC(\"2008-01-01\"; \"2008-07-01\";0) returns 0.50."
msgstr "=YEARFRAC(\"2008-01-01\"; \"2008-07-01\";0) trả về 0,50."
@@ -68296,7 +63801,6 @@ msgid "Solver"
msgstr "Giải phương trình"
#: solver.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"solver.xhp\n"
"bm_id7654652\n"
@@ -68313,7 +63817,6 @@ msgid "<variable id=\"solver\"><link href=\"text/scalc/01/solver.xhp\">Solver</l
msgstr "<variable id=\"solver\"><link href=\"text/scalc/01/solver.xhp\">Giải phương trình</link></variable>"
#: solver.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"solver.xhp\n"
"par_id9210486\n"
@@ -68506,7 +64009,6 @@ msgid "<ahelp hid=\".\" visibility=\"hidden\">Configure the current solver.</ahe
msgstr "<ahelp hid=\".\" visibility=\"hidden\">Cấu hình bộ giải hiện thời.</ahelp>"
#: solver_options.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"solver_options.xhp\n"
"par_id6531266\n"
@@ -68683,7 +64185,6 @@ msgid "The following table has two data sets."
msgstr ""
#: stat_data.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"stat_data.xhp\n"
"hd_id1701201619425619\n"
@@ -68900,7 +64401,6 @@ msgid "The following table displays the results of the descriptive statistics of
msgstr ""
#: statistics.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"statistics.xhp\n"
"par_id1000690\n"
@@ -68909,7 +64409,6 @@ msgid "Column 1"
msgstr "Cột"
#: statistics.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"statistics.xhp\n"
"par_id1000700\n"
@@ -68918,7 +64417,6 @@ msgid "Column 2"
msgstr "Cột"
#: statistics.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"statistics.xhp\n"
"par_id1000710\n"
@@ -68943,7 +64441,6 @@ msgid "Standard Error"
msgstr ""
#: statistics.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"statistics.xhp\n"
"par_id1000800\n"
@@ -69144,7 +64641,6 @@ msgid "Alpha"
msgstr ""
#: statistics.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"statistics.xhp\n"
"par_id1001350\n"
@@ -69185,7 +64681,6 @@ msgid "Variance"
msgstr ""
#: statistics.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"statistics.xhp\n"
"par_id1001400\n"
@@ -69194,7 +64689,6 @@ msgid "Column 1"
msgstr "Cột"
#: statistics.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"statistics.xhp\n"
"par_id1001450\n"
@@ -69203,7 +64697,6 @@ msgid "Column 2"
msgstr "Cột"
#: statistics.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"statistics.xhp\n"
"par_id1001500\n"
@@ -69364,7 +64857,6 @@ msgid "Correlations"
msgstr ""
#: statistics.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"statistics.xhp\n"
"par_id1001820\n"
@@ -69373,7 +64865,6 @@ msgid "Column 1"
msgstr "Cột"
#: statistics.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"statistics.xhp\n"
"par_id1001830\n"
@@ -69382,7 +64873,6 @@ msgid "Column 2"
msgstr "Cột"
#: statistics.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"statistics.xhp\n"
"par_id1001840\n"
@@ -69391,7 +64881,6 @@ msgid "Column 3"
msgstr "Cột"
#: statistics.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"statistics.xhp\n"
"par_id1001850\n"
@@ -69400,7 +64889,6 @@ msgid "Column 1"
msgstr "Cột"
#: statistics.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"statistics.xhp\n"
"par_id1001870\n"
@@ -69409,7 +64897,6 @@ msgid "Column 2"
msgstr "Cột"
#: statistics.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"statistics.xhp\n"
"par_id1001900\n"
@@ -69482,7 +64969,6 @@ msgid "Covariances"
msgstr ""
#: statistics.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"statistics.xhp\n"
"par_id1002000\n"
@@ -69491,7 +64977,6 @@ msgid "Column 1"
msgstr "Cột"
#: statistics.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"statistics.xhp\n"
"par_id1002010\n"
@@ -69500,7 +64985,6 @@ msgid "Column 2"
msgstr "Cột"
#: statistics.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"statistics.xhp\n"
"par_id1002020\n"
@@ -69509,7 +64993,6 @@ msgid "Column 3"
msgstr "Cột"
#: statistics.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"statistics.xhp\n"
"par_id1002030\n"
@@ -69518,7 +65001,6 @@ msgid "Column 1"
msgstr "Cột"
#: statistics.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"statistics.xhp\n"
"par_id1002050\n"
@@ -69527,7 +65009,6 @@ msgid "Column 2"
msgstr "Cột"
#: statistics.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"statistics.xhp\n"
"par_id1002080\n"
@@ -69616,7 +65097,6 @@ msgid "Alpha"
msgstr ""
#: statistics.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"statistics.xhp\n"
"par_id1002200\n"
@@ -69625,7 +65105,6 @@ msgid "Column 1"
msgstr "Cột"
#: statistics.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"statistics.xhp\n"
"par_id1002210\n"
@@ -69698,7 +65177,6 @@ msgid "Results of the moving average:"
msgstr ""
#: statistics.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"statistics.xhp\n"
"par_id1002540\n"
@@ -69707,7 +65185,6 @@ msgid "Column 1"
msgstr "Cột"
#: statistics.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"statistics.xhp\n"
"par_id1002550\n"
@@ -70660,7 +66137,6 @@ msgid "Regression Model"
msgstr ""
#: statistics_regression.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"statistics_regression.xhp\n"
"par_id1701201618090596\n"
@@ -70677,7 +66153,6 @@ msgid "Logarithmic"
msgstr ""
#: statistics_regression.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"statistics_regression.xhp\n"
"par_id1701201618090555\n"
diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/02.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/02.po
index 03a8d7f3e48..fdcab7a2ffc 100644
--- a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/02.po
+++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/02.po
@@ -3,17 +3,18 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2013-11-20 13:02+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2011-04-05 23:27+0200\n"
-"Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n"
+"POT-Creation-Date: 2017-05-12 14:35+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2013-06-16 12:29+0000\n"
+"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LibreOffice\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
+"X-Generator: LibreOffice\n"
+"X-POOTLE-MTIME: 1371385778.000000\n"
#: 02130000.xhp
msgctxt ""
@@ -27,7 +28,6 @@ msgstr "Định dạng số : Tiền tệ"
msgctxt ""
"02130000.xhp\n"
"hd_id3152892\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/02/02130000.xhp\" name=\"Number format: Currency\">Number format: Currency</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/02/02130000.xhp\" name=\"Định dạng số : Tiền tệ\">Định dạng số : Tiền tệ</link>"
@@ -36,7 +36,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/02/02130000.xhp\" name=\"Định dạng số : T
msgctxt ""
"02130000.xhp\n"
"par_id3148837\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:NumberFormatCurrency\" visibility=\"visible\">Applies the default currency format to the selected cells.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:NumberFormatCurrency\" visibility=\"visible\">Áp dụng định dạng tiền tệ mặc định cho các ô đã chọn.</ahelp>"
@@ -53,7 +52,6 @@ msgstr "<image src=\"cmd/sc_currencyfield.png\" id=\"img_id3159096\"><alt id=\"a
msgctxt ""
"02130000.xhp\n"
"par_id3150214\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Number Format: Currency"
msgstr "Định dạng số : Tiền tệ"
@@ -62,7 +60,6 @@ msgstr "Định dạng số : Tiền tệ"
msgctxt ""
"02130000.xhp\n"
"par_id3146776\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/shared/01/05020300.xhp\" name=\"Format - Cell - Numbers\">Format - Cell - Numbers</link>."
msgstr "<link href=\"text/shared/01/05020300.xhp\" name=\"Định dạng > Ô > Số\">Định dạng > Ô > Số</link>."
@@ -79,7 +76,6 @@ msgstr "Định dạng số : Phần trăm"
msgctxt ""
"02140000.xhp\n"
"hd_id3156329\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/02/02140000.xhp\" name=\"Number format: Percent\">Number format: Percent</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/02/02140000.xhp\" name=\"Định dạng số : Phần trăm\">Định dạng số : Phần trăm</link>"
@@ -88,7 +84,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/02/02140000.xhp\" name=\"Định dạng số : P
msgctxt ""
"02140000.xhp\n"
"par_id3155629\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:NumberFormatPercent\">Applies the percentage format to the selected cells.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:NumberFormatPercent\">Áp dụng định dạng phần trăm cho các ô đã chọn.</ahelp>"
@@ -105,7 +100,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3150869\" src=\"cmd/sc_numberformatpercent.png\" width
msgctxt ""
"02140000.xhp\n"
"par_id3151114\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Number Format: Percent"
msgstr "Định dạng số : Phần trăm"
@@ -122,7 +116,6 @@ msgstr "<bookmark_value>phép tính phần trăm</bookmark_value>"
msgctxt ""
"02140000.xhp\n"
"par_id3149260\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "You can also enter a percentage sign (%) after a number in a cell:"
msgstr "Cũng có thể gõ dấu phần trăm (%) sau con số trong ô :"
@@ -131,7 +124,6 @@ msgstr "Cũng có thể gõ dấu phần trăm (%) sau con số trong ô :"
msgctxt ""
"02140000.xhp\n"
"par_id3155411\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "1% corresponds to 0.01"
msgstr "1% tương ứng với 0.01"
@@ -140,7 +132,6 @@ msgstr "1% tương ứng với 0.01"
msgctxt ""
"02140000.xhp\n"
"par_id3145749\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "1 + 16% corresponds to 116% or 1.16"
msgstr "1 + 16% tương ứng với 116% hay 1.16"
@@ -149,7 +140,6 @@ msgstr "1 + 16% tương ứng với 116% hay 1.16"
msgctxt ""
"02140000.xhp\n"
"par_id3148575\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "1%% corresponds to 0.0001"
msgstr "1%% tương ứng với 0.0001"
@@ -158,7 +148,6 @@ msgstr "1%% tương ứng với 0.0001"
msgctxt ""
"02140000.xhp\n"
"par_id3159153\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/shared/01/05020300.xhp\" name=\"Format - Cell - Numbers\">Format - Cell - Numbers</link>"
msgstr "<link href=\"text/shared/01/05020300.xhp\" name=\"Định dạng > Ô > Số\">Định dạng > Ô > Số</link>"
@@ -175,7 +164,6 @@ msgstr "Định dạng số : Mặc định"
msgctxt ""
"02150000.xhp\n"
"hd_id3149182\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/02/02150000.xhp\" name=\"Number format: Default\">Number format: Default</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/02/02150000.xhp\" name=\"Định dạng số : Mặc định\">Định dạng số : Mặc định</link>"
@@ -184,7 +172,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/02/02150000.xhp\" name=\"Định dạng số : M
msgctxt ""
"02150000.xhp\n"
"par_id3163802\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:NumberFormatStandard\" visibility=\"visible\">Applies the default number format to the selected cells.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:NumberFormatStandard\" visibility=\"visible\">Áp dụng định dạng con số định dạng cho các ô đã chọn.</ahelp>"
@@ -201,7 +188,6 @@ msgstr "<image src=\"cmd/sc_numberformatstandard.png\" id=\"img_id3156024\"><alt
msgctxt ""
"02150000.xhp\n"
"par_id3153361\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Number Format: Standard"
msgstr "Định dạng số : Chuẩn"
@@ -210,7 +196,6 @@ msgstr "Định dạng số : Chuẩn"
msgctxt ""
"02150000.xhp\n"
"par_id3154908\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/shared/01/05020300.xhp\" name=\"Format - Cell - Numbers\">Format - Cell - Numbers</link>."
msgstr "<link href=\"text/shared/01/05020300.xhp\" name=\"Định dạng > Ô > Số\">Định dạng > Ô > Số</link>."
@@ -227,7 +212,6 @@ msgstr "Định dạng số : Thêm chữ số thập phân"
msgctxt ""
"02160000.xhp\n"
"hd_id3150275\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/02/02160000.xhp\" name=\"Number Format: Add Decimal Place\">Number Format: Add Decimal Place</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/02/02160000.xhp\" name=\"Định dạng số: Thêm chữ số thập phân\">Định dạng số: Thêm chữ số thập phân</link>"
@@ -236,7 +220,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/02/02160000.xhp\" name=\"Định dạng số: Th
msgctxt ""
"02160000.xhp\n"
"par_id3150792\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:NumberFormatIncDecimals\">Adds one decimal place to the numbers in the selected cells.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:NumberFormatIncDecimals\">Thêm một chữ số thập phân vào các số trong những ô đã chọn.</ahelp>"
@@ -253,7 +236,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3145271\" src=\"cmd/sc_numberformatincdecimals.png\" w
msgctxt ""
"02160000.xhp\n"
"par_id3149262\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Number Format: Add Decimal Place"
msgstr "Định dạng số : Thêm chữ số thập phân"
@@ -270,7 +252,6 @@ msgstr "Định dạng số : Xoá bớt chữ số thập phân"
msgctxt ""
"02170000.xhp\n"
"hd_id3149164\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/02/02170000.xhp\" name=\"Number Format: Delete Decimal Place\">Number Format: Delete Decimal Place</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/02/02170000.xhp\" name=\"Định dạng số : Xoá lần số\">Định dạng số: Xoá bớt chữ số thập phân</link>"
@@ -279,7 +260,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/02/02170000.xhp\" name=\"Định dạng số : X
msgctxt ""
"02170000.xhp\n"
"par_id3147264\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:NumberFormatDecDecimals\">Removes one decimal place from the numbers in the selected cells.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:NumberFormatDecDecimals\">Xóa bớt một chữ số thập phân khỏi các số trong những ô đã chọn.</ahelp>"
@@ -296,7 +276,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3153192\" src=\"cmd/sc_numberformatdecdecimals.png\" w
msgctxt ""
"02170000.xhp\n"
"par_id3154686\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Number Format: Delete Decimal Place"
msgstr "Định dạng số : Xoá bớt chữ số thập phân"
@@ -321,7 +300,6 @@ msgstr "<bookmark_value>thanh công thức; tên vùng bảng tính</bookmark_va
msgctxt ""
"06010000.xhp\n"
"hd_id3156326\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/02/06010000.xhp\" name=\"Name Box\">Name Box</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/02/06010000.xhp\" name=\"Name Box\">Hộp tên</link>"
@@ -330,7 +308,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/02/06010000.xhp\" name=\"Name Box\">Hộp tên</
msgctxt ""
"06010000.xhp\n"
"par_id3149656\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_INSWIN_POS\">Displays the reference for the current cell, the range of the selected cells, or the name of the area. You can also select a range of cells, and then type a name for that range into the <emph>Name Box</emph>.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_INSWIN_POS\">Hiển thị tham chiếu cho ô hiện thời, phạm vi của các ô đả chọn, hoặc tên của vùng. Cũng có thể chọn phạm vi các ô, sau đó gõ vào <emph>Hộp tên</emph> tên cho phạm vi đó.</ahelp>"
@@ -340,14 +317,13 @@ msgctxt ""
"06010000.xhp\n"
"par_id3163710\n"
"help.text"
-msgid "<image id=\"img_id3152576\" src=\"res/helpimg/calcein.png\" width=\"1.2398inch\" height=\"0.2398inch\" localize=\"true\"><alt id=\"alt_id3152576\">Combo box sheet area</alt></image>"
-msgstr "<image id=\"img_id3152576\" src=\"res/helpimg/calcein.png\" width=\"1.2398inch\" height=\"0.2398inch\" localize=\"true\"><alt id=\"alt_id3152576\">Hộp tổ hợp: vùng bảng tính</alt></image>"
+msgid "<image id=\"img_id3152576\" src=\"media/helpimg/calcein.png\" width=\"1.2398inch\" height=\"0.2398inch\" localize=\"true\"><alt id=\"alt_id3152576\">Combo box sheet area</alt></image>"
+msgstr "<image id=\"img_id3152576\" src=\"media/helpimg/calcein.png\" width=\"1.2398inch\" height=\"0.2398inch\" localize=\"true\"><alt id=\"alt_id3152576\">Hộp tổ hợp: vùng bảng tính</alt></image>"
#: 06010000.xhp
msgctxt ""
"06010000.xhp\n"
"par_id3151118\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Name Box"
msgstr "Hộp tên"
@@ -356,7 +332,6 @@ msgstr "Hộp tên"
msgctxt ""
"06010000.xhp\n"
"par_id3152596\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "To jump to a particular cell, or to select a cell range, type the cell reference, or cell range reference in this box, for example, F1, or A1:C4."
msgstr "Để nhảy tới một ô riêng, hoặc để chọn một phạm vi ô, gõ vào hộp này tham chiếu ô hay tham chiếu phạm vi ô, v.d. « F1 » hay « A1:C4 »."
@@ -381,7 +356,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"06030000.xhp\n"
"hd_id3157909\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/02/06030000.xhp\" name=\"Sum\">Sum</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/02/06030000.xhp\" name=\"Tổng\">Tổng</link>"
@@ -390,7 +364,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/02/06030000.xhp\" name=\"Tổng\">Tổng</link>"
msgctxt ""
"06030000.xhp\n"
"par_id3150543\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_INSWIN_SUMME\">Inserts the sum of a cell range into the current cell, or inserts sum values into selected cells. Click in a cell, click this icon, and optionally adjust the cell range. Or select some cells into which the sum values will be inserted, then click the icon.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_INSWIN_SUMME\">Chèn vào ô hiện thời tổng một phạm vi các ô, hoặc chèn vào các ô đã chọn những giá trị tổng. Nhấn vào ô, nhấn vào biểu tượng này, tùy chọn cũng điều chỉnh phạm vi các ô. Hoặc chọn một số ô vào chúng cần chèn những giá trị tổng, sau đó nhấn vào biểu tượng.</ahelp>"
@@ -407,7 +380,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3147434\" src=\"cmd/sc_autosum.png\" width=\"0.222inch
msgctxt ""
"06030000.xhp\n"
"par_id3152577\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "Sum"
msgstr "Tổng"
@@ -416,7 +388,6 @@ msgstr "Tổng"
msgctxt ""
"06030000.xhp\n"
"par_id3156444\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "$[officename] automatically suggests a cell range, provided that the spreadsheet contains data. If the cell range already contains a sum function, you can combine it with the new one to yield the total sum of the range. If the range contains filters, the Subtotal function is inserted instead of the Sum function."
msgstr "$[officename] tự động đề nghị một phạm vi các ô, miễn là bảng tính chứa dữ liệu. Phạm vi các ô đã chứa hàm tổng thì bạn có thể kết hợp nó với hàm mới để tính tổng toàn phạm vi. Nếu phạm vi chứa bộ lọc, hàm « Tổng phụ » được chèn thay cho hàm « Tổng »."
@@ -425,7 +396,6 @@ msgstr "$[officename] tự động đề nghị một phạm vi các ô, miễn
msgctxt ""
"06030000.xhp\n"
"par_id3153189\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Click the <emph>Accept</emph> icon (green check mark) to use the formula displayed in the input line."
msgstr "Nhấn vào biểu tượng <emph>Chấp nhận</emph> (dấu kiểm màu lục) để dùng công thức được hiển thị trong trường nhập vào."
@@ -450,7 +420,6 @@ msgstr "<bookmark_value>thanh công thức; hàm</bookmark_value><bookmark_value
msgctxt ""
"06040000.xhp\n"
"hd_id3150084\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/02/06040000.xhp\" name=\"Function\">Function</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/02/06040000.xhp\" name=\"Hàm\">Hàm</link>"
@@ -459,7 +428,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/02/06040000.xhp\" name=\"Hàm\">Hàm</link>"
msgctxt ""
"06040000.xhp\n"
"par_id3151245\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_INSWIN_FUNC\">Adds a formula to the current cell. Click this icon, and then enter the formula in the <emph>Input line</emph>.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_INSWIN_FUNC\">Thêm một công thức vào ô hiện thời. Nhấn vào biểu tượng này, sau đó gõ công thức vào <emph>Trường nhập vào</emph>.</ahelp>"
@@ -468,7 +436,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_INSWIN_FUNC\">Thêm một công thức vào ô hiện t
msgctxt ""
"06040000.xhp\n"
"par_id3153360\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "This icon is only available when the <emph>Input line</emph> box is not active."
msgstr "Biểu tượng này chỉ sẵn sàng khi hộp <emph>Trường nhập vào</emph> bị ẩn."
@@ -478,14 +445,13 @@ msgctxt ""
"06040000.xhp\n"
"par_id3153770\n"
"help.text"
-msgid "<image id=\"img_id3145785\" src=\"sc/imglst/sc26049.png\" width=\"5.64mm\" height=\"5.64mm\"><alt id=\"alt_id3145785\">Icon</alt></image>"
-msgstr "<image id=\"img_id3156422\" src=\"svx/res/nu01.png\" width=\"5.64mm\" height=\"5.64mm\"><alt id=\"alt_id3156422\">Biểu tượng</alt></image>"
+msgid "<image id=\"img_id3145785\" src=\"sc/res/sc26049.png\" width=\"5.64mm\" height=\"5.64mm\"><alt id=\"alt_id3145785\">Icon</alt></image>"
+msgstr ""
#: 06040000.xhp
msgctxt ""
"06040000.xhp\n"
"par_id3153951\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Function"
msgstr "Hàm"
@@ -502,7 +468,6 @@ msgstr "Trường nhập vào"
msgctxt ""
"06050000.xhp\n"
"hd_id3153821\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/02/06050000.xhp\" name=\"Input line\">Input line</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/02/06050000.xhp\" name=\"Trường nhập vào\">Trường nhập vào</link>"
@@ -511,7 +476,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/02/06050000.xhp\" name=\"Trường nhập vào\"
msgctxt ""
"06050000.xhp\n"
"par_id3155922\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_INSWIN_INPUT\">Enter the formula that you want to add to the current cell. You can also click the <link href=\"text/scalc/01/04060000.xhp\" name=\"Function Wizard\">Function Wizard</link> icon to insert a predefined function into the formula.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_INSWIN_INPUT\">Gõ công thức bạn muốn thêm vào ô hiện thời. Cũng có thể nhấn vào biểu tượng <link href=\"text/scalc/01/04060000.xhp\" name=\"Function Wizard\">Trợ lý hàm</link> để chèn vào công thức một hàm đã xác định sẵn.</ahelp>"
@@ -536,7 +500,6 @@ msgstr "<bookmark_value>thanh công thức; việc thôi nhập vào</bookmark_v
msgctxt ""
"06060000.xhp\n"
"hd_id3154514\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/02/06060000.xhp\" name=\"Cancel\">Cancel</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/02/06060000.xhp\" name=\"Thôi\">Thôi</link>"
@@ -545,7 +508,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/02/06060000.xhp\" name=\"Thôi\">Thôi</link>"
msgctxt ""
"06060000.xhp\n"
"par_id3153823\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_INSWIN_CANCEL\">Clears the contents of the <emph>Input line</emph>, or cancels the changes that you made to an existing formula.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_INSWIN_CANCEL\">Xoá sạch nội dung của <emph>Trường nhập vào</emph>, hoặc thôi các thay đổi bạn đã làm trong công thức đã có.</ahelp>"
@@ -562,7 +524,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3156422\" src=\"svx/res/nu02.png\" width=\"0.2228inch\
msgctxt ""
"06060000.xhp\n"
"par_id3153970\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Cancel"
msgstr "Thôi"
@@ -587,7 +548,6 @@ msgstr "<bookmark_value>thanh công thức; chấp nhận chuỗi nhập vào</b
msgctxt ""
"06070000.xhp\n"
"hd_id3143267\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/02/06070000.xhp\" name=\"Accept\">Accept</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/02/06070000.xhp\" name=\"Chấp nhận\">Chấp nhận</link>"
@@ -596,7 +556,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/02/06070000.xhp\" name=\"Chấp nhận\">Chấp
msgctxt ""
"06070000.xhp\n"
"par_id3151245\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_INSWIN_OK\">Accepts the contents of the <emph>Input line</emph>, and then inserts the contents into the current cell.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_INSWIN_OK\">Chấp nhận nội dung của <emph>Trường nhập vào</emph>, sau đó chèn nội dung đó vào ô hiện thời.</ahelp>"
@@ -613,7 +572,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3156422\" src=\"svx/res/nu01.png\" width=\"5.64mm\" he
msgctxt ""
"06070000.xhp\n"
"par_id3125864\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Accept"
msgstr "Chấp nhận"
@@ -630,7 +588,6 @@ msgstr "Chọn sắc thái"
msgctxt ""
"06080000.xhp\n"
"hd_id3153087\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/02/06080000.xhp\" name=\"Theme Selection\">Theme Selection</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/02/06080000.xhp\" name=\"Chọn sắc thái\">Chọn sắc thái</link>"
@@ -639,7 +596,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/02/06080000.xhp\" name=\"Chọn sắc thái\">Ch
msgctxt ""
"06080000.xhp\n"
"par_id3154515\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"thementext\"><ahelp hid=\".uno:ChooseDesign\">Applies a formatting style to the selected cells.</ahelp></variable> The styles include font, border, and background color information."
msgstr "<variable id=\"thementext\"><ahelp hid=\".uno:ChooseDesign\">Áp dụng kiểu dáng định dạng cho các ô đã chọn.</ahelp></variable> Các kiểu dáng chứa thông tin về phông chữ, viền và màu nền."
@@ -656,7 +612,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3145785\" src=\"cmd/sc_choosedesign.png\" width=\"0.22
msgctxt ""
"06080000.xhp\n"
"par_id3153953\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Choose Themes"
msgstr "Chọn sắc thái"
@@ -665,7 +620,6 @@ msgstr "Chọn sắc thái"
msgctxt ""
"06080000.xhp\n"
"par_id3147127\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\"HID_DLGSTYLES_LISTBOX\">Click the formatting theme that you want to apply, and then click <emph>OK</emph>.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\"HID_DLGSTYLES_LISTBOX\">Nhấn vào sắc thái định dạng bạn muốn áp dụng, sau đó nhấn vào nút <emph>OK</emph>.</ahelp>"
@@ -682,7 +636,6 @@ msgstr "Vị trí trong tài liệu"
msgctxt ""
"08010000.xhp\n"
"hd_id3145119\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/02/08010000.xhp\" name=\"Position in document\">Position in document</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/02/08010000.xhp\" name=\"Vị trí trong tài liệu\">Vị trí trong tài liệu</link>"
@@ -691,7 +644,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/02/08010000.xhp\" name=\"Vị trí trong tài li
msgctxt ""
"08010000.xhp\n"
"par_id3147265\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:StatusDocPos\">Displays the number of the current sheet and the total number of sheets in the spreadsheet.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:StatusDocPos\">Hiển thị số hiệu bảng hiện thời, và tổng số bảng trong bảng tính.</ahelp>"
@@ -716,7 +668,6 @@ msgstr "<bookmark_value>công thức;thanh trạng thái</bookmark_value>"
msgctxt ""
"08080000.xhp\n"
"hd_id3147335\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/02/08080000.xhp\" name=\"Standard Formula, Date/Time, Error Warning\">Standard Formula, Date/Time, Error Warning</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/02/08080000.xhp\" name=\"Công thức chuẩn, Ngày/Giờ, Cảnh báo lỗi\">Công thức chuẩn, Ngày/Giờ, Cảnh báo lỗig</link>"
@@ -725,7 +676,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/02/08080000.xhp\" name=\"Công thức chuẩn, N
msgctxt ""
"08080000.xhp\n"
"par_id3150791\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:StateTableCell\">Displays information about the current document. By default, the SUM of the contents of the selected cells is displayed.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:StateTableCell\">Hiển thị thông tin về tài liệu hiện thời, Mặc định là hiển thị Tổng (SUM) nội dung của các ô đã chọn.</ahelp>"
@@ -734,7 +684,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:StateTableCell\">Hiển thị thông tin về tài li
msgctxt ""
"08080000.xhp\n"
"par_id3155061\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "To change the default formula that is displayed, right-click the field, and then choose the formula that you want. The available formulas are: Average, count of values (COUNTA), count of numbers (COUNT), Maximum, Minimum, Sum, or None."
msgstr "Để thay đổi công thức mặc định được hiển thị, nhấn-phải vào trường, sau đó chọn công thức bạn muốn. Các công thức sẵn sàng:\\n • Trung bình\\t\\t(AVG)\\n • Đếm các giá trị \\t(COUNTA)\\n • Đếm các con số \\t(COUNT)\\n • Tối đa\\t\\t\\t(MAX)\\n • Tối thiểu\\t\\t(MIN)\\n • Tổng\\t\\t\\t(SUM)\\n • Không gì\\t\\t(NONE)."
@@ -743,7 +692,6 @@ msgstr "Để thay đổi công thức mặc định được hiển thị, nh
msgctxt ""
"08080000.xhp\n"
"par_id3153969\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/05/02140000.xhp\" name=\"Error codes\">Error codes</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/05/02140000.xhp\" name=\"Mẫ lỗi\">Mã lỗi</link>"
@@ -768,7 +716,6 @@ msgstr "<bookmark_value>ô xem trang; tăng tỷ lệ</bookmark_value><bookmark_
msgctxt ""
"10050000.xhp\n"
"hd_id3148491\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/02/10050000.xhp\" name=\"Zoom In\">Zoom In</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/02/10050000.xhp\" name=\"Phóng to\">Phóng to</link>"
@@ -777,7 +724,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/02/10050000.xhp\" name=\"Phóng to\">Phóng to</
msgctxt ""
"10050000.xhp\n"
"par_id3145069\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:ZoomIn\">Enlarges the screen display of the current document. The current zoom factor is displayed on the <emph>Status Bar</emph>.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:ZoomIn\">Phóng to vùng được hiển thị trong tài liệu hiện thời (tăng kích cỡ của văn bản và các đối tượng khác, dễ hơn thấy). Hệ số thu phóng hiện thời được hiển thị trên <emph>Thanh trạng thái</emph>.</ahelp>"
@@ -786,7 +732,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:ZoomIn\">Phóng to vùng được hiển thị trong t
msgctxt ""
"10050000.xhp\n"
"par_id3145171\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "The maximum zoom factor is 400%."
msgstr "Hệ số phóng to tối đa là 400% (4×)."
@@ -803,7 +748,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"10050000.xhp\n"
"par_id3145273\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng to"
@@ -828,7 +772,6 @@ msgstr "<bookmark_value>ô xem trang;giảm tỷ lệ</bookmark_value><bookmark_
msgctxt ""
"10060000.xhp\n"
"hd_id3153561\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/02/10060000.xhp\" name=\"Zoom Out\">Zoom Out</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/02/10060000.xhp\" name=\"Thu nhỏ\">Thu nhỏ</link>"
@@ -837,7 +780,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/02/10060000.xhp\" name=\"Thu nhỏ\">Thu nhỏ</
msgctxt ""
"10060000.xhp\n"
"par_id3151246\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:ZoomOut\">Reduces the screen display of the current document. The current zoom factor is displayed on the <emph>Status Bar</emph>.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:ZoomOut\">Thu nhỏ vùng được hiển thị trong tài liệu hiện thời (giảm kích cỡ của văn bản và các đối tượng khác, hiển thị toàn tài liệu). Hệ số thu/phóng hiện thời được hiển thị trên <emph>Thanh trạng thái</emph>.</ahelp>"
@@ -846,7 +788,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:ZoomOut\">Thu nhỏ vùng được hiển thị trong
msgctxt ""
"10060000.xhp\n"
"par_id3150398\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "The minimum zoom factor is 20%."
msgstr "Hệ số thu nhỏ tối thiểu là 20% (÷5)."
@@ -863,7 +804,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3155131\" src=\"cmd/sc_zoomout.png\" width=\"0.222inch
msgctxt ""
"10060000.xhp\n"
"par_id3150440\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Zooming Out"
msgstr "Thu nhỏ"
@@ -888,7 +828,6 @@ msgstr "<bookmark_value>chèn; đối tượng, biểu tượng thanh công cụ
msgctxt ""
"18010000.xhp\n"
"hd_id3156329\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/02/18010000.xhp\" name=\"Insert\">Insert</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/02/18010000.xhp\" name=\"Chèn\">Chèn</link>"
@@ -897,7 +836,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/02/18010000.xhp\" name=\"Chèn\">Chèn</link>"
msgctxt ""
"18010000.xhp\n"
"par_id3147336\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:InsertCtrl\">Click the arrow next to the icon to open the <emph>Insert </emph>toolbar, where you can add graphics and special characters to the current sheet.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:InsertCtrl\">Nhấn vào mũi tên bên cạnh biểu tượng, để mở thanh công cụ <emph>Chèn </emph>, dùng đó bạn có thể thêm các đồ họa và ký tự đặc biệt vào bảng hiện thời.</ahelp>"
@@ -906,7 +844,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:InsertCtrl\">Nhấn vào mũi tên bên cạnh biểu
msgctxt ""
"18010000.xhp\n"
"par_id3148664\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Tools bar icon:"
msgstr "Biểu tượng thanh công cụ :"
@@ -923,7 +860,6 @@ msgstr "<image id=\"img_id3156423\" src=\"cmd/sc_insertgraphic.png\" width=\"0.2
msgctxt ""
"18010000.xhp\n"
"par_id3146120\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "Insert"
msgstr "Chèn"
@@ -932,7 +868,6 @@ msgstr "Chèn"
msgctxt ""
"18010000.xhp\n"
"par_id3153188\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "You can select the following icons:"
msgstr "Bạn có thể chọn những biểu tượng này:"
@@ -949,7 +884,6 @@ msgstr "<link href=\"text/shared/01/04160500.xhp\" name=\"Khung nổi\">Khung n
msgctxt ""
"18010000.xhp\n"
"hd_id3149410\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/shared/01/04100000.xhp\" name=\"Special Character\">Special Character</link>"
msgstr "<link href=\"text/shared/01/04100000.xhp\" name=\"Ký tự đặc biệt\">Ký tự đặc biệt</link>"
@@ -958,7 +892,6 @@ msgstr "<link href=\"text/shared/01/04100000.xhp\" name=\"Ký tự đặc biệt
msgctxt ""
"18010000.xhp\n"
"hd_id3151117\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/shared/01/04140000.xhp\" name=\"From File\">From File</link>"
msgstr "<link href=\"text/shared/01/04140000.xhp\" name=\"Từ tập tin\">Từ tập tin</link>"
@@ -1007,7 +940,6 @@ msgstr "<bookmark_value>chèn; ô, biểu tượng thanh công cụ</bookmark_va
msgctxt ""
"18020000.xhp\n"
"hd_id3150275\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/02/18020000.xhp\" name=\"Insert Cells\">Insert Cells</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/02/18020000.xhp\" name=\"Chèn ô\">Chèn ô</link>"
@@ -1016,7 +948,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/02/18020000.xhp\" name=\"Chèn ô\">Chèn ô</li
msgctxt ""
"18020000.xhp\n"
"par_id3156024\n"
-"2\n"
"help.text"
msgid "<ahelp hid=\".uno:InsCellsCtrl\">Click the arrow next to the icon to open the <emph>Insert Cells </emph>toolbar, where you can insert cells, rows, and columns into the current sheet.</ahelp>"
msgstr "<ahelp hid=\".uno:InsCellsCtrl\">Nhấn vào mũi tên bên cạnh biểu tượng, để mở thanh công cụ <emph>Chèn ô</emph>, dùng đó bạn có thể chèn các ô, hàng và cột vào bảng hiện thời.</ahelp>"
@@ -1025,7 +956,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\".uno:InsCellsCtrl\">Nhấn vào mũi tên bên cạnh biể
msgctxt ""
"18020000.xhp\n"
"par_id3150398\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "Tools bar icon:"
msgstr "Biểu tượng thanh công cụ :"
@@ -1034,7 +964,6 @@ msgstr "Biểu tượng thanh công cụ :"
msgctxt ""
"18020000.xhp\n"
"par_id3150767\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "You can select the following icons:"
msgstr "Bạn có thể chọn những biểu tượng này:"
@@ -1043,7 +972,6 @@ msgstr "Bạn có thể chọn những biểu tượng này:"
msgctxt ""
"18020000.xhp\n"
"hd_id3150439\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04020000.xhp\" name=\"Insert Cells Down\">Insert Cells Down</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04020000.xhp\" name=\"Chèn ô bên dưới\">Chèn ô bên dưới</link>"
@@ -1052,7 +980,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04020000.xhp\" name=\"Chèn ô bên dưới\"
msgctxt ""
"18020000.xhp\n"
"hd_id3146119\n"
-"7\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04020000.xhp\" name=\"Insert Cells Right\">Insert Cells Right</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04020000.xhp\" name=\"Chèn ô bên phải\">Chèn ô bên phải</link>"
@@ -1061,7 +988,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04020000.xhp\" name=\"Chèn ô bên phải\">
msgctxt ""
"18020000.xhp\n"
"hd_id3153190\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04020000.xhp\" name=\"Rows\">Rows</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04020000.xhp\" name=\"Hàng\">Hàng</link>"
@@ -1070,7 +996,6 @@ msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04020000.xhp\" name=\"Hàng\">Hàng</link>"
msgctxt ""
"18020000.xhp\n"
"hd_id3153726\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "<link href=\"text/scalc/01/04020000.xhp\" name=\"Columns\">Columns</link>"
msgstr "<link href=\"text/scalc/01/04020000.xhp\" name=\"Cột\">Cột</link>"
diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/04.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/04.po
index 1c55f81872c..02b1e1bb2ec 100644
--- a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/04.po
+++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/04.po
@@ -3,8 +3,8 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2016-11-09 14:10+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2016-07-06 23:55+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2017-05-09 16:45+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2016-03-10 10:39+0000\n"
"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"Language: vi\n"
@@ -12,9 +12,9 @@ msgstr ""
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LibreOffice\n"
"X-Accelerator-Marker: ~\n"
-"X-POOTLE-MTIME: 1467849343.000000\n"
+"X-Generator: LibreOffice\n"
+"X-POOTLE-MTIME: 1457606386.000000\n"
#: 01020000.xhp
msgctxt ""
@@ -36,7 +36,6 @@ msgstr "<bookmark_value>bảng tính; phím tắt</bookmark_value><bookmark_valu
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"hd_id3145801\n"
-"1\n"
"help.text"
msgid "<variable id=\"calc_keys\"><link href=\"text/scalc/04/01020000.xhp\" name=\"Shortcut Keys for Spreadsheets\">Shortcut Keys for Spreadsheets</link></variable>"
msgstr "<variable id=\"calc_keys\"><link href=\"text/scalc/04/01020000.xhp\" name=\"Phím tắt cho Bảng tính\">Phím tắt cho Bảng tính</link></variable>"
@@ -45,7 +44,6 @@ msgstr "<variable id=\"calc_keys\"><link href=\"text/scalc/04/01020000.xhp\" nam
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3155067\n"
-"3\n"
"help.text"
msgid "To fill a selected cell range with the formula that you entered on the <emph>Input line</emph>, press <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Option</caseinline><defaultinline>Alt</defaultinline></switchinline>+Enter. Hold down <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Option</caseinline><defaultinline>Alt</defaultinline></switchinline>+Enter+Shift to apply the cell format of the input cell to the entire cell range."
msgstr "Để điền công thức bạn đã gõ vào<emph>Trường nhập</emph> vào một phạm vi các ô đã chọn, bấm tổ hợp phím <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Option </caseinline><defaultinline>Alt</defaultinline></switchinline>+Enter. Ấn giữ <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Option </caseinline><defaultinline>Alt</defaultinline></switchinline>+Enter+Shift để áp dụng định dạng ô của ô nhập cho toàn phạm vi các ô."
@@ -54,7 +52,6 @@ msgstr "Để điền công thức bạn đã gõ vào<emph>Trường nhập</em
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3153967\n"
-"84\n"
"help.text"
msgid "To create a matrix in which all the cells contain the same information as what you entered on the <emph>Input line</emph>, press Shift+<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+Enter. You cannot edit the components of the matrix."
msgstr "Để tạo một ma trận trong đó các ô chứa cùng thông tin với chuỗi bạn đã gõ vào <emph>Trường nhập</emph>, bấm tổ hợp phím Shift+<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+Enter. Tuy nhiên, bạn không thể chỉnh sửa thành phần trong ma trận đó."
@@ -63,7 +60,6 @@ msgstr "Để tạo một ma trận trong đó các ô chứa cùng thông tin v
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3166426\n"
-"4\n"
"help.text"
msgid "To select multiple cells in different areas of a sheet, hold down <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline> and drag in the different areas."
msgstr ""
@@ -72,7 +68,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3150207\n"
-"127\n"
"help.text"
msgid "To select multiple sheets in a spreadsheet, hold down <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>, and then click the name tabs at the lower edge of the workspace. To select only one sheet in a selection, hold down Shift, and then click the name tab of the sheet."
msgstr "Để chọn đồng thời nhiều bảng trong bảng tính, ấn giữ phím <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>, sau đó nhấn vào mỗi thẻ tên ở cạnh bên dưới vùng làm việc. Để chọn chỉ một bảng trong vùng chọn, ấn giữ phím Shift, sau đó nhấn vào thẻ tên của nó."
@@ -81,7 +76,6 @@ msgstr "Để chọn đồng thời nhiều bảng trong bảng tính, ấn gi
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3166432\n"
-"129\n"
"help.text"
msgid "To insert a manual line break in a cell, click in the cell, and then press <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+Enter."
msgstr "Để tự chèn vào ô một dấu ngắt dòng, nhấn vào ô, sau đó bấm tổ hợp phím<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+Enter."
@@ -90,7 +84,6 @@ msgstr "Để tự chèn vào ô một dấu ngắt dòng, nhấn vào ô, sau
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3146978\n"
-"130\n"
"help.text"
msgid "To delete the contents of selected cells, press Backspace. This opens the <link href=\"text/scalc/01/02150000.xhp\" name=\"Delete Contents\">Delete Contents</link> dialog, where you choose which contents of the cell you want to delete. To delete the contents of selected cells without a dialog, press the Delete key."
msgstr ""
@@ -99,7 +92,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"hd_id3145386\n"
-"85\n"
"help.text"
msgid "Navigating in Spreadsheets"
msgstr "Điều hướng trong các trang tính"
@@ -108,7 +100,6 @@ msgstr "Điều hướng trong các trang tính"
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"hd_id3149407\n"
-"86\n"
"help.text"
msgid "Shortcut Keys"
msgstr "Phím tắt"
@@ -117,7 +108,6 @@ msgstr "Phím tắt"
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3153815\n"
-"87\n"
"help.text"
msgid "<emph>Effect</emph>"
msgstr "<emph>Hiệu ứng</emph>"
@@ -126,7 +116,6 @@ msgstr "<emph>Hiệu ứng</emph>"
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"hd_id3146871\n"
-"88\n"
"help.text"
msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+Home"
msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+Home"
@@ -135,7 +124,6 @@ msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinl
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3159093\n"
-"89\n"
"help.text"
msgid "Moves the cursor to the first cell in the sheet (A1)."
msgstr "Di chuyển con trỏ về ô đầu trên bảng (A1)."
@@ -144,7 +132,6 @@ msgstr "Di chuyển con trỏ về ô đầu trên bảng (A1)."
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"hd_id3145073\n"
-"90\n"
"help.text"
msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+End"
msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+End"
@@ -153,7 +140,6 @@ msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinl
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3153283\n"
-"91\n"
"help.text"
msgid "Moves the cursor to the last cell on the sheet that contains data."
msgstr "Di chuyển tới ô cuối cùng trên bảng còn chứa dữ liệu."
@@ -162,7 +148,6 @@ msgstr "Di chuyển tới ô cuối cùng trên bảng còn chứa dữ liệu."
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"hd_id3149127\n"
-"92\n"
"help.text"
msgid "Home"
msgstr "Home"
@@ -171,7 +156,6 @@ msgstr "Home"
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3159205\n"
-"93\n"
"help.text"
msgid "Moves the cursor to the first cell of the current row."
msgstr "Di chuyển con trỏ về ô đầu của hàng hiện thời."
@@ -180,7 +164,6 @@ msgstr "Di chuyển con trỏ về ô đầu của hàng hiện thời."
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"hd_id3149897\n"
-"94\n"
"help.text"
msgid "End"
msgstr "End"
@@ -189,7 +172,6 @@ msgstr "End"
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3155095\n"
-"95\n"
"help.text"
msgid "Moves the cursor to the last cell of the current row."
msgstr "Di chuyển con trỏ về ô cuối của hàng hiện thời."
@@ -198,7 +180,6 @@ msgstr "Di chuyển con trỏ về ô cuối của hàng hiện thời."
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"hd_id4149127\n"
-"92\n"
"help.text"
msgid "Shift+Home"
msgstr ""
@@ -207,7 +188,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id4159205\n"
-"93\n"
"help.text"
msgid "Selects cells from the current cell to the first cell of the current row."
msgstr ""
@@ -216,7 +196,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"hd_id4149897\n"
-"94\n"
"help.text"
msgid "Shift+End"
msgstr ""
@@ -225,7 +204,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id4155095\n"
-"95\n"
"help.text"
msgid "Selects cells from the current cell to the last cell of the current row."
msgstr ""
@@ -234,7 +212,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"hd_id5149127\n"
-"92\n"
"help.text"
msgid "Shift+Page Up"
msgstr ""
@@ -243,7 +220,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id5159205\n"
-"93\n"
"help.text"
msgid "Selects cells from the current cell up to one page in the current column or extends the existing selection one page up."
msgstr ""
@@ -252,7 +228,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"hd_id5149897\n"
-"94\n"
"help.text"
msgid "Shift+Page Down"
msgstr ""
@@ -261,7 +236,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id5155095\n"
-"95\n"
"help.text"
msgid "Selects cells from the current cell down to one page in the current column or extends the existing selection one page down."
msgstr ""
@@ -270,7 +244,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"hd_id3143220\n"
-"101\n"
"help.text"
msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+Left Arrow"
msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+Mũi tên trái"
@@ -279,7 +252,6 @@ msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinl
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3154766\n"
-"102\n"
"help.text"
msgid "Moves the cursor to the left edge of the current data range. If the column to the left of the cell that contains the cursor is empty, the cursor moves to the next column to the left that contains data."
msgstr "Di chuyển con trỏ về cạnh bên trái của phạm vị dữ liệu hiện thời. Cột rỗng bên trái ô chứa con trỏ thì con trỏ di chuyển sang cột kế tiếp bên trái còn chứa dữ liệu."
@@ -288,7 +260,6 @@ msgstr "Di chuyển con trỏ về cạnh bên trái của phạm vị dữ li
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"hd_id3153554\n"
-"103\n"
"help.text"
msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+Right Arrow"
msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+Mũi tên phải"
@@ -297,7 +268,6 @@ msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinl
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3155593\n"
-"104\n"
"help.text"
msgid "Moves the cursor to the right edge of the current data range. If the column to the right of the cell that contains the cursor is empty, the cursor moves to the next column to the right that contains data."
msgstr "Di chuyển con trỏ về cạnh bên phải của phạm vị dữ liệu hiện thời. Cột rỗng bên phải ô chứa con trỏ thì con trỏ di chuyển sang cột kế tiếp bên phải còn chứa dữ liệu."
@@ -306,7 +276,6 @@ msgstr "Di chuyển con trỏ về cạnh bên phải của phạm vị dữ li
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"hd_id3149317\n"
-"105\n"
"help.text"
msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+Up Arrow"
msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+ Mũi tên lên"
@@ -315,7 +284,6 @@ msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinl
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3153076\n"
-"106\n"
"help.text"
msgid "Moves the cursor to the top edge of the current data range. If the row above the cell that contains the cursor is empty, the cursor moves up to the next row that contains data."
msgstr "Di chuyển con trỏ về cạnh bên trên của phạm vị dữ liệu hiện thời. Cột rỗng bên trên ô chứa con trỏ thì con trỏ di chuyển sang cột kế tiếp bên trên còn chứa dữ liệu."
@@ -324,7 +292,6 @@ msgstr "Di chuyển con trỏ về cạnh bên trên của phạm vị dữ li
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"hd_id3147250\n"
-"107\n"
"help.text"
msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+Down Arrow"
msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+Mũi tên xuống"
@@ -333,7 +300,6 @@ msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinl
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3149054\n"
-"108\n"
"help.text"
msgid "Moves the cursor to the bottom edge of the current data range. If the row below the cell that contains the cursor is empty, the cursor moves down to the next row that contains data."
msgstr "Di chuyển con trỏ về cạnh bên dưới của phạm vị dữ liệu hiện thời. Cột rỗng bên dưới ô chứa con trỏ thì con trỏ di chuyển sang cột kế tiếp bên dưới còn chứa dữ liệu."
@@ -342,7 +308,6 @@ msgstr "Di chuyển con trỏ về cạnh bên dưới của phạm vị dữ li
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"hd_id3148744\n"
-"184\n"
"help.text"
msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+Shift+Arrow"
msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+Shift+Mũi tên"
@@ -351,7 +316,6 @@ msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinl
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3159258\n"
-"185\n"
"help.text"
msgid "Selects all cells containing data from the current cell to the end of the continuous range of data cells, in the direction of the arrow pressed. If used to select rows and columns together, a rectangular cell range is selected."
msgstr "Chọn tất cả các ô chứa dữ liệu, từ ô hiện thời đến kết thúc phạm vị liên tục các ô dữ liệu, về hướng của phím mũi tên đã bấm. Khi dùng để chọn cả hai hàng và cột, nó chọn một phạm vị ô hình chữ nhật."
@@ -360,7 +324,6 @@ msgstr "Chọn tất cả các ô chứa dữ liệu, từ ô hiện thời đ
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"hd_id3156399\n"
-"109\n"
"help.text"
msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+Page Up"
msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+Page Up"
@@ -369,26 +332,22 @@ msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinl
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3145236\n"
-"110\n"
"help.text"
msgid "Moves one sheet to the left."
msgstr "Di chuyển bên trái theo một bảng"
#: 01020000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3149725\n"
-"131\n"
"help.text"
msgid "In the print preview: Moves to the previous print page."
-msgstr "Trong ô xem thử trang: di chuyển về trang in trước."
+msgstr ""
#: 01020000.xhp
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"hd_id3147411\n"
-"111\n"
"help.text"
msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+Page Down"
msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+Page Down"
@@ -397,26 +356,22 @@ msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinl
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3150372\n"
-"112\n"
"help.text"
msgid "Moves one sheet to the right."
msgstr "Di chuyển bên phải theo một bảng"
#: 01020000.xhp
-#, fuzzy
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3159120\n"
-"132\n"
"help.text"
msgid "In the print preview: Moves to the next print page."
-msgstr "Trong ô xem thử trang: di chuyển về trang in kế tiếp"
+msgstr ""
#: 01020000.xhp
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"hd_id3146885\n"
-"113\n"
"help.text"
msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Option</caseinline><defaultinline>Alt</defaultinline></switchinline>+Page Up"
msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Option</caseinline><defaultinline>Alt</defaultinline></switchinline>+O"
@@ -425,7 +380,6 @@ msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Option</caseinli
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3152976\n"
-"114\n"
"help.text"
msgid "Moves one screen to the left."
msgstr "Di chuyển bên trái theo một màn hình."
@@ -434,7 +388,6 @@ msgstr "Di chuyển bên trái theo một màn hình."
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"hd_id3149013\n"
-"115\n"
"help.text"
msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Option</caseinline><defaultinline>Alt</defaultinline></switchinline>+Page Down"
msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Option</caseinline><defaultinline>Alt</defaultinline></switchinline>+O"
@@ -443,7 +396,6 @@ msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Option</caseinli
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3150477\n"
-"116\n"
"help.text"
msgid "Moves one screen page to the right."
msgstr "Di chuyển bên phải theo một màn hình."
@@ -484,7 +436,6 @@ msgstr "Thêm bảng kế tiếp vào các bảng được chọn hiện thời.
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"hd_id3145826\n"
-"96\n"
"help.text"
msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+ *"
msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+F1"
@@ -493,7 +444,6 @@ msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinl
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3148882\n"
-"97\n"
"help.text"
msgid "where (*) is the multiplication sign on the numeric key pad"
msgstr "mà (*) là dấu nhân trên vùng phím thuộc số."
@@ -502,7 +452,6 @@ msgstr "mà (*) là dấu nhân trên vùng phím thuộc số."
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3154847\n"
-"98\n"
"help.text"
msgid "Selects the data range that contains the cursor. A range is a contiguous cell range that contains data and is bounded by empty row and columns."
msgstr "Chọn phạm vi dữ liệu chứa con trỏ. Phạm vi là phạm vi các ô liên tục chứa dữ liệu và có cột/hàng rỗng bao quanh."
@@ -511,7 +460,6 @@ msgstr "Chọn phạm vi dữ liệu chứa con trỏ. Phạm vi là phạm vi c
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"hd_id3151233\n"
-"180\n"
"help.text"
msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+ /"
msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+F1"
@@ -520,7 +468,6 @@ msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinl
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3149949\n"
-"181\n"
"help.text"
msgid "where (/) is the division sign on the numeric key pad"
msgstr "mà (/) là dấu chia trên cùng phím thuộc số."
@@ -529,7 +476,6 @@ msgstr "mà (/) là dấu chia trên cùng phím thuộc số."
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3150144\n"
-"182\n"
"help.text"
msgid "Selects the matrix formula range that contains the cursor."
msgstr "Chọn phạm vi công thức ma trận chứa con trỏ."
@@ -570,7 +516,6 @@ msgstr "Xoá các ô (giống như mục trình đơn <emph>Sửa > Xoá ô</emp
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"hd_id3155825\n"
-"99\n"
"help.text"
msgid "Enter (in a selected range)"
msgstr "Enter (trong phạm vi đã chọn)"
@@ -579,7 +524,6 @@ msgstr "Enter (trong phạm vi đã chọn)"
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3153935\n"
-"100\n"
"help.text"
msgid "Moves the cursor down one cell in a selected range. To specify the direction that the cursor moves, choose <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><emph>%PRODUCTNAME - Preferences</emph></caseinline><defaultinline><emph>Tools - Options</emph></defaultinline></switchinline><emph> - %PRODUCTNAME Calc - General</emph>."
msgstr ""
@@ -612,7 +556,6 @@ msgstr "Phím nháy ngược « ` » nằm bên cạnh phím số 1 trên phần
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"hd_id3148756\n"
-"5\n"
"help.text"
msgid "Function Keys Used in Spreadsheets"
msgstr "Phím Chức năng dùng trong Bảng tính"
@@ -621,7 +564,6 @@ msgstr "Phím Chức năng dùng trong Bảng tính"
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"hd_id3148581\n"
-"6\n"
"help.text"
msgid "Shortcut Keys"
msgstr "Phím tắt"
@@ -630,7 +572,6 @@ msgstr "Phím tắt"
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3152790\n"
-"8\n"
"help.text"
msgid "<emph>Effect</emph>"
msgstr "<emph>Hiệu ứng</emph>"
@@ -639,7 +580,6 @@ msgstr "<emph>Hiệu ứng</emph>"
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"hd_id3154809\n"
-"139\n"
"help.text"
msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+F1"
msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+F1"
@@ -648,7 +588,6 @@ msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinl
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3145140\n"
-"138\n"
"help.text"
msgid "Displays the comment that is attached to the current cell"
msgstr "Hiển thị ghi chú gán với ô hiện thời."
@@ -657,7 +596,6 @@ msgstr "Hiển thị ghi chú gán với ô hiện thời."
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"hd_id3146142\n"
-"9\n"
"help.text"
msgid "F2"
msgstr "F2"
@@ -666,7 +604,6 @@ msgstr "F2"
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3148568\n"
-"10\n"
"help.text"
msgid "Switches to Edit mode and places the cursor at the end of the contents of the current cell. Press again to exit Edit mode."
msgstr "Chuyển đổi sang chế độ Sửa và để con trỏ ở kết thúc nội dung của ô hiện thời. Bấm lại để thoát khỏi chế độ Sửa."
@@ -675,7 +612,6 @@ msgstr "Chuyển đổi sang chế độ Sửa và để con trỏ ở kết th
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3153108\n"
-"179\n"
"help.text"
msgid "If the cursor is in an input box in a dialog that has a <emph>Minimize </emph>button, the dialog is hidden and the input box remains visible. Press F2 again to show the whole dialog."
msgstr "Nếu con trỏ nằm trong hộp nhập của một hộp thoại có nút <emph>Thu nhỏ </emph>, hộp thoại bị ẩn còn hộp nhập vẫn hiện rõ. Bấm lại phím F2 để hiển thị toàn bộ hộp thoại."
@@ -684,7 +620,6 @@ msgstr "Nếu con trỏ nằm trong hộp nhập của một hộp thoại có n
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"hd_id3146850\n"
-"11\n"
"help.text"
msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+F2"
msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+F2"
@@ -693,7 +628,6 @@ msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinl
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3145162\n"
-"12\n"
"help.text"
msgid "Opens the Function Wizard."
msgstr "Mở Trợ lý Hàm."
@@ -702,7 +636,6 @@ msgstr "Mở Trợ lý Hàm."
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"hd_id3147366\n"
-"137\n"
"help.text"
msgid "Shift+<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+F2"
msgstr "Shift+<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+F2"
@@ -711,7 +644,6 @@ msgstr "Shift+<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</c
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3155929\n"
-"136\n"
"help.text"
msgid "Moves the cursor to the <emph>Input line</emph> where you can enter a formula for the current cell."
msgstr "Di chuyển con trỏ tới <emph>Trường nhập</emph>, trong đó bạn có thể gõ công thức cho ô hiện thời."
@@ -720,7 +652,6 @@ msgstr "Di chuyển con trỏ tới <emph>Trường nhập</emph>, trong đó b
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"hd_id3153730\n"
-"15\n"
"help.text"
msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+F3"
msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+F3"
@@ -729,7 +660,6 @@ msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinl
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3145245\n"
-"16\n"
"help.text"
msgid "Opens the <emph>Define Names</emph> dialog."
msgstr "Mở hộp thoại <emph>Xác định tên</emph>."
@@ -738,7 +668,6 @@ msgstr "Mở hộp thoại <emph>Xác định tên</emph>."
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"hd_id3148768\n"
-"17\n"
"help.text"
msgid "Shift+<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+F4"
msgstr ""
@@ -747,7 +676,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3153047\n"
-"18\n"
"help.text"
msgid "Shows or Hides the Database explorer."
msgstr "Hiện/ẩn bộ thăm dò Cơ sở dữ liệu."
@@ -756,7 +684,6 @@ msgstr "Hiện/ẩn bộ thăm dò Cơ sở dữ liệu."
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"hd_id3145353\n"
-"19\n"
"help.text"
msgid "F4"
msgstr ""
@@ -765,7 +692,6 @@ msgstr ""
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3155620\n"
-"20\n"
"help.text"
msgid "Rearranges the relative or absolute references (for example, A1, $A$1, $A1, A$1) in the input field."
msgstr "Sắp đặt lại các tham chiếu kiểu tuyệt đối hay tương đối (v.d., A1, $A$1, $A1, A$1) trong trường nhập vào."
@@ -774,7 +700,6 @@ msgstr "Sắp đặt lại các tham chiếu kiểu tuyệt đối hay tương
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"hd_id3156063\n"
-"21\n"
"help.text"
msgid "F5"
msgstr "F5"
@@ -783,7 +708,6 @@ msgstr "F5"
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3149540\n"
-"22\n"
"help.text"
msgid "Shows or hides the <emph>Navigator</emph>."
msgstr "Hiện/ẩn <emph>Bộ điều hướng</emph>."
@@ -792,7 +716,6 @@ msgstr "Hiện/ẩn <emph>Bộ điều hướng</emph>."
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"hd_id3148392\n"
-"23\n"
"help.text"
msgid "Shift+F5"
msgstr "Shift+F5"
@@ -801,7 +724,6 @@ msgstr "Shift+F5"
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3150268\n"
-"24\n"
"help.text"
msgid "Traces dependents."
msgstr "Dò tìm các cái phụ thuộc."
@@ -810,7 +732,6 @@ msgstr "Dò tìm các cái phụ thuộc."
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"hd_id3148430\n"
-"27\n"
"help.text"
msgid "Shift+F7"
msgstr "Shift+F4"
@@ -819,7 +740,6 @@ msgstr "Shift+F4"
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"par_id3153179\n"
-"28\n"
"help.text"
msgid "Traces precedents."
msgstr "Dò tìm các cái đi trước."
@@ -828,7 +748,6 @@ msgstr "Dò tìm các cái đi trước."
msgctxt ""
"01020000.xhp\n"
"hd_id3150568\n"
-"135\n"
"help.text"
msgid "Shift+<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+F5"
msgstr "Shift+<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+F5"
@@ -837,7 +756,6 @@ msgstr "Shift+<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"