aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/source/vi/basctl/messages.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'source/vi/basctl/messages.po')
-rw-r--r--source/vi/basctl/messages.po150
1 files changed, 68 insertions, 82 deletions
diff --git a/source/vi/basctl/messages.po b/source/vi/basctl/messages.po
index 80464511562..9cf5b2397b4 100644
--- a/source/vi/basctl/messages.po
+++ b/source/vi/basctl/messages.po
@@ -4,7 +4,7 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
"POT-Creation-Date: 2023-05-17 13:16+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2023-05-30 08:35+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:45+0000\n"
"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-7-5/basctlmessages/vi/>\n"
"Language: vi\n"
@@ -338,23 +338,22 @@ msgstr "Vĩ lệnh và hộp thoại cá nhân"
#: basctl/inc/strings.hrc:78
msgctxt "RID_STR_SHAREMACROS"
msgid "Application Macros"
-msgstr ""
+msgstr "Macro ứng dụng"
#. YcXKS
#: basctl/inc/strings.hrc:79
msgctxt "RID_STR_SHAREDIALOGS"
msgid "Application Dialogs"
-msgstr ""
+msgstr "Hộp thoại ứng dụng"
#. GFbe5
#: basctl/inc/strings.hrc:80
msgctxt "RID_STR_SHAREMACROSDIALOGS"
msgid "Application Macros & Dialogs"
-msgstr ""
+msgstr "Macro & hộp thoại ứng dụng"
#. BAMA5
#: basctl/inc/strings.hrc:81
-#, fuzzy
msgctxt "RID_STR_REMOVEWATCHTIP"
msgid "Remove Watch"
msgstr "Bỏ quan sát"
@@ -464,25 +463,26 @@ msgstr ""
"\n"
"Thêm những ngôn ngữ này vào thư viện sẽ hỗ trợ các ngôn ngữ đó hoặc bỏ qua để dùng ngôn ngữ hiện tại trong thư viện.\n"
"\n"
-"Chú ý: Ngôn ngữ mặc định sẽ hiển thị nếu hộp thoại không hỗ trợ."
+"Chú ý: Ngôn ngữ mặc định sẽ hiển thị nếu hộp thoại không hỗ trợ.\n"
+" "
#. FcvDu
#: basctl/inc/strings.hrc:97
msgctxt "RID_STR_PRINTDLG_PAGES"
msgid "Pages:"
-msgstr ""
+msgstr "Trang:"
#. 4AR5D
#: basctl/inc/strings.hrc:98
msgctxt "RID_STR_PRINTDLG_PRINTALLPAGES"
msgid "All ~Pages"
-msgstr ""
+msgstr "Tất cả trang (~P)"
#. xfLXi
#: basctl/inc/strings.hrc:99
msgctxt "RID_STR_PRINTDLG_PRINTPAGES"
msgid "Pa~ges:"
-msgstr ""
+msgstr "Tran~g:"
#. dALHq
#: basctl/inc/strings.hrc:100
@@ -519,7 +519,7 @@ msgstr "Thuộc tính: "
#: basctl/inc/strings.hrc:106
msgctxt "RID_STR_BRWTITLE_NO_PROPERTIES"
msgid "No Control marked"
-msgstr "Không có điều khiển nào được đánh dấu. "
+msgstr "Không có điều khiển nào được đánh dấu"
#. aeAPC
#: basctl/inc/strings.hrc:107
@@ -537,7 +537,7 @@ msgstr "[Ngôn ngữ mặc định]"
#: basctl/inc/strings.hrc:109
msgctxt "RID_STR_CREATE_LANG"
msgid "<Press 'Add' to create language resources>"
-msgstr ""
+msgstr "<Nhấn 'Thêm' để tạo tài nguyên ngôn ngữ>"
#. jnJoF
#: basctl/inc/strings.hrc:110
@@ -610,7 +610,7 @@ msgstr "_OK"
#. VtJS9
msgctxt "stock"
msgid "_Remove"
-msgstr "Loại bỏ (_B)"
+msgstr "Loại bỏ (_R)"
#. C69Fy
msgctxt "stock"
@@ -620,13 +620,13 @@ msgstr "Đặt lại (_R)"
#. mgpxh
msgctxt "stock"
msgid "_Yes"
-msgstr "Vâng (_Y)"
+msgstr "Đồng _ý"
#. PuxWj
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:26
msgctxt "basicmacrodialog|BasicMacroDialog"
msgid "BASIC Macros"
-msgstr ""
+msgstr "BASIC Macro"
#. tFg7s
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:43
@@ -638,7 +638,7 @@ msgstr "Chạy"
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:52
msgctxt "basicmacrodialog|extended_tip|ok"
msgid "Runs or saves the current macro."
-msgstr ""
+msgstr "Chạy hoặc lưu macro hiện tại."
#. 6SWBt
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:156
@@ -648,10 +648,9 @@ msgstr "Liệt kê các vĩ lệnh nằm trong mô-đun được chọn trong da
#. 5TRqv
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:167
-#, fuzzy
msgctxt "basicmacrodialog|existingmacrosft"
msgid "Existing Macros In:"
-msgstr "Vĩ lệnh đang có trong:"
+msgstr "Macro đang có trong:"
#. 8Bfcg
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:230
@@ -661,30 +660,27 @@ msgstr "Liệt kê các thư viện và mô-đun nơi bạn có thể mở hay l
#. Mfysc
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:246
-#, fuzzy
msgctxt "basicmacrodialog|macrofromft"
msgid "Macro From"
-msgstr "Vĩ lệnh ~từ"
+msgstr "Macro từ"
#. Qth4v
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:262
-#, fuzzy
msgctxt "basicmacrodialog|macrotoft"
msgid "Save Macro In"
-msgstr "~Lưu vĩ lệnh vào"
+msgstr "Lưu macro vào"
#. AjFTi
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:299
msgctxt "basicmacrodialog|extended_tip|macronameedit"
msgid "Displays the name of the selected macro. To create or to change the name of a macro, enter a name here."
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị tên của macro được lựa chọn. Để tạo hoặc thay đổi tên của một macro, nhập tên tại đây."
#. BpDb6
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:308
-#, fuzzy
msgctxt "basicmacrodialog|libraryft1"
msgid "Macro Name"
-msgstr "Tên vĩ lệnh"
+msgstr "Tên macro"
#. izDZr
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:330
@@ -708,25 +704,25 @@ msgstr "Sửa"
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:356
msgctxt "basicmacrodialog|extended_tip|edit"
msgid "Starts the Basic editor and opens the selected macro or dialog for editing."
-msgstr ""
+msgstr "Bắt đầu trình chỉnh sửa Basic và mở macro hoặc hộp thoại được chọn để chỉnh sửa."
#. 9Uhec
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:368
msgctxt "basicmacrodialog|delete"
msgid "_Delete"
-msgstr ""
+msgstr "Xoá (_D)"
#. Mxvv8
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:375
msgctxt "basicmacrodialog|extended_tip|delete"
msgid "Creates a new macro, creates a new module or deletes the selected macro or selected module."
-msgstr ""
+msgstr "Tạo một macro mới, tạo một mô-đun mới, hoặc xoá macro hay mô-đun đã chọn."
#. XkqFC
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:387
msgctxt "basicmacrodialog|new"
msgid "_New"
-msgstr ""
+msgstr "Mới (_N)"
#. GN5Ft
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:394
@@ -756,7 +752,7 @@ msgstr "Thư viện mới"
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:432
msgctxt "basicmacrodialog|extended_tip|newlibrary"
msgid "Saves the recorded macro in a new library."
-msgstr ""
+msgstr "Lưu macro đã ghi trong một thư viện mới."
#. 2xdsE
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:444
@@ -768,7 +764,7 @@ msgstr "Mô-đun mới"
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:451
msgctxt "basicmacrodialog|extended_tip|newmodule"
msgid "Saves the recorded macro in a new module."
-msgstr ""
+msgstr "Lưu macro đã ghi trong một mô-đun mới."
#. gMDg9
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:499
@@ -778,7 +774,6 @@ msgstr "Mở một hộp thoại để tổ chức các vĩ lệnh."
#. MDBgX
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/breakpointmenus.ui:12
-#, fuzzy
msgctxt "breakpointmenus|manage"
msgid "Manage Breakpoints..."
msgstr "Quản lý điểm ngắt..."
@@ -791,10 +786,9 @@ msgstr "Ghi rõ các tùy chọn về điểm ngắt."
#. faXzj
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/breakpointmenus.ui:28
-#, fuzzy
msgctxt "breakpointmenus|active"
msgid "_Active"
-msgstr "Hoạt động"
+msgstr "Ho_ạt động"
#. GD2Yz
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/breakpointmenus.ui:32
@@ -804,10 +798,9 @@ msgstr "Bật/tắt điểm ngắt hiện thời."
#. FhiYE
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/breakpointmenus.ui:47
-#, fuzzy
msgctxt "breakpointmenus|properties"
msgid "_Properties..."
-msgstr "Thuộc tính..."
+msgstr "Thuộc tính... (_P)"
#. GEknG
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/breakpointmenus.ui:51
@@ -885,7 +878,7 @@ msgstr "Xoá (các) mục đã chọn, một khi xác nhận."
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:128
msgctxt "dialogpage|extended_tip|edit"
msgid "Opens the Basic editor so that you can modify the selected library."
-msgstr ""
+msgstr "Mở trình chỉnh sửa Basic để bạn có thể sửa đổi thư viện đã chọn."
#. n9VLU
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:140
@@ -897,7 +890,7 @@ msgstr "_Mới..."
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:147
msgctxt "dialogpage|extended_tip|newmodule"
msgid "Opens the editor and creates a new module."
-msgstr ""
+msgstr "Mở trình chỉnh sửa và tạo một mô-đun mới."
#. kBzSW
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:160
@@ -921,7 +914,7 @@ msgstr "_Mật khẩu..."
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:202
msgctxt "dialogpage|extended_tip|password"
msgid "Assigns or edits the password for the selected library."
-msgstr ""
+msgstr "Gán hoặc chỉnh sửa mật khẩu cho thư viện đã chọn."
#. sHS7f
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:214
@@ -933,7 +926,7 @@ msgstr "_Nhập..."
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:221
msgctxt "dialogpage|extended_tip|import"
msgid "Locate the Basic library that you want to add to the current list, and then click Open."
-msgstr ""
+msgstr "Định vị thư viện Basic mà bạn muốn thêm vào danh sách hiện tại, rồi bấm Mở."
#. ubE5G
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:233
@@ -945,25 +938,25 @@ msgstr "_Xuất..."
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:259
msgctxt "dialogpage|extended_tip|DialogPage"
msgid "Lists the existing modules or dialogs."
-msgstr ""
+msgstr "Liệt kê các mô-đun hoặc hộp thoại hiện có."
#. EGyCn
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dockingwatch.ui:113
msgctxt "dockingwatch|RID_STR_WATCHVARIABLE"
msgid "Variable"
-msgstr ""
+msgstr "Biến"
#. QUHSf
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dockingwatch.ui:125
msgctxt "dockingwatch|RID_STR_WATCHVALUE"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#. ik3CG
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dockingwatch.ui:139
msgctxt "dockingwatch|RID_STR_WATCHTYPE"
msgid "Type"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu"
#. worE9
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/exportdialog.ui:8
@@ -1005,19 +998,19 @@ msgstr "Nhập các thư viện"
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/importlibdialog.ui:114
msgctxt "importlibdialog|ref"
msgid "Insert as reference (read-only)"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn làm tham chiếu (chỉ đọc)"
#. iHJcm
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/importlibdialog.ui:122
msgctxt "importlibdialog|extended_tip|ref"
msgid "Adds the selected library as a read-only file. The library is reloaded each time you start the office suite."
-msgstr ""
+msgstr "Thêm thư viện đã chọn dưới dạng tệp chỉ đọc. Thư viện được tải lại mỗi khi bạn khởi động bộ ứng dụng văn phòng."
#. B9N7w
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/importlibdialog.ui:133
msgctxt "importlibdialog|replace"
msgid "Replace existing libraries"
-msgstr ""
+msgstr "Thay thế các thư viện hiện có"
#. AyUpF
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/importlibdialog.ui:141
@@ -1039,23 +1032,21 @@ msgstr "Nhập tên của hay đường dẫn đến thư viện bạn muốn ph
#. XdZ7e
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:44
-#, fuzzy
msgctxt "libpage|label1"
msgid "L_ocation:"
-msgstr "Vị trí:"
+msgstr "Vị trí (_O):"
#. JAxWt
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:61
msgctxt "libpage|extended_tip|location"
msgid "Select the application or the document containing the macro libraries that you want to organize."
-msgstr ""
+msgstr "Chọn ứng dụng hoặc tài liệu có chứa các thư viện macro mà bạn muốn sắp xếp."
#. C4mjh
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:89
-#, fuzzy
msgctxt "libpage|lingudictsft"
msgid "_Library:"
-msgstr "Thư viện"
+msgstr "Thư viện (_L):"
#. T2NUa
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:153
@@ -1067,7 +1058,7 @@ msgstr "Xoá (các) mục đã chọn, một khi xác nhận."
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:186
msgctxt "libpage|extended_tip|edit"
msgid "Opens the Basic editor so that you can modify the selected library."
-msgstr ""
+msgstr "Mở trình chỉnh sửa Basic để bạn có thể sửa đổi thư viện đã chọn."
#. AjENj
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:198
@@ -1079,7 +1070,7 @@ msgstr "_Mật khẩu..."
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:205
msgctxt "libpage|extended_tip|password"
msgid "Assigns or edits the password for the selected library."
-msgstr ""
+msgstr "Gán hoặc chỉnh sửa mật khẩu cho thư viện đã chọn."
#. bzX6x
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:217
@@ -1103,7 +1094,7 @@ msgstr "_Nhập..."
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:244
msgctxt "libpage|extended_tip|import"
msgid "Locate the Basic library that you want to add to the current list, and then click Open."
-msgstr ""
+msgstr "Định vị thư viện Basic mà bạn muốn thêm vào danh sách hiện tại, rồi bấm Mở."
#. GhHRH
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:257
@@ -1121,7 +1112,7 @@ msgstr "Xoá (các) phần từ đã chọn, không cần xác nhận."
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:305
msgctxt "libpage|extended_tip|LibPage"
msgid "Select the application or the document containing the macro libraries that you want to organize."
-msgstr ""
+msgstr "Chọn ứng dụng hoặc tài liệu có chứa các thư viện macro mà bạn muốn sắp xếp."
#. zrJTt
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:16
@@ -1143,7 +1134,6 @@ msgstr "Xoá điểm ngắt đã chọn."
#. PcuyN
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:143
-#, fuzzy
msgctxt "managebreakpoints|active"
msgid "Active"
msgstr "Hoạt động"
@@ -1164,20 +1154,19 @@ msgstr "Nhập số thứ tự dòng cho một điểm ngắt mới, sau đó nh
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:245
msgctxt "managebreakpoints|extended_tip|pass"
msgid "Specify the number of loops to perform before the breakpoint takes effect."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định số vòng lặp sẽ thực hiện trước khi điểm dừng có hiệu lực."
#. VDCwR
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:258
-#, fuzzy
msgctxt "managebreakpoints|label2"
msgid "Pass count:"
-msgstr "Tổng trang:"
+msgstr "Số lần vượt qua:"
#. 5dExG
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:279
msgctxt "managebreakpoints|label1"
msgid "Breakpoints"
-msgstr ""
+msgstr "Điểm dừng"
#. FGsQQ
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:306
@@ -1189,23 +1178,22 @@ msgstr "Ghi rõ các tùy chọn về điểm ngắt."
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managelanguages.ui:16
msgctxt "managelanguages|ManageLanguagesDialog"
msgid "Manage User Interface Languages [$1]"
-msgstr ""
+msgstr "Quản lý ngôn ngữ giao diện người dùng [$1]"
#. h23XK
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managelanguages.ui:81
msgctxt "managelanguages|label1"
msgid "Present languages:"
-msgstr ""
+msgstr "Ngôn ngữ hiện tại:"
#. eDZBN
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managelanguages.ui:95
msgctxt "managelanguages|label2"
msgid "The default language is used if no localization for a user interface locale is present. Furthermore all strings from the default language are copied to resources of newly added languages."
-msgstr ""
+msgstr "Ngôn ngữ mặc định được sử dụng nếu không có bản địa hóa cho ngôn ngữ giao diện người dùng. Ngoài ra, tất cả các chuỗi từ ngôn ngữ mặc định được sao chép sang tài nguyên của các ngôn ngữ mới được thêm vào."
#. WE7kt
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managelanguages.ui:125
-#, fuzzy
msgctxt "managelanguages|add"
msgid "Add..."
msgstr "Thêm..."
@@ -1218,22 +1206,21 @@ msgstr "Mặc định"
#. aMjkJ
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:41
-#, fuzzy
msgctxt "modulepage|label1"
msgid "M_odule:"
-msgstr "Mô-đun"
+msgstr "M_ô-đun"
#. fpUvr
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:95
msgctxt "modulepage|extended_tip|library"
msgid "Lists the existing macro libraries for the current application and any open documents."
-msgstr ""
+msgstr "Liệt kê các thư viện macro hiện có cho ứng dụng hiện tại và mọi tài liệu đang mở."
#. C4ns2
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:128
msgctxt "modulepage|extended_tip|edit"
msgid "Opens the Basic editor so that you can modify the selected library."
-msgstr ""
+msgstr "Mở trình chỉnh sửa Basic để bạn có thể sửa đổi thư viện đã chọn."
#. KjBGM
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:140
@@ -1245,7 +1232,7 @@ msgstr "_Mới..."
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:147
msgctxt "modulepage|extended_tip|newmodule"
msgid "Opens the editor and creates a new module."
-msgstr ""
+msgstr "Mở trình chỉnh sửa và tạo một mô-đun mới."
#. RakoP
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:160
@@ -1257,13 +1244,13 @@ msgstr "_Mới..."
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:167
msgctxt "modulepage|extended_tip|newdialog"
msgid "Lets you manage the macro libraries."
-msgstr ""
+msgstr "Cho phép bạn quản lý các thư viện macro."
#. LeigB
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:187
msgctxt "modulepage|extended_tip|delete"
msgid "Creates a new macro, or deletes the selected macro."
-msgstr ""
+msgstr "Tạo macro mới hoặc xóa macro đã chọn."
#. 5FC8g
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:200
@@ -1275,7 +1262,7 @@ msgstr "_Mật khẩu..."
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:207
msgctxt "modulepage|extended_tip|password"
msgid "Assigns or edits the password for the selected library."
-msgstr ""
+msgstr "Gán hoặc chỉnh sửa mật khẩu cho thư viện đã chọn."
#. EgCDE
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:219
@@ -1287,7 +1274,7 @@ msgstr "_Nhập..."
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:226
msgctxt "modulepage|extended_tip|import"
msgid "Locate the Basic library that you want to add to the current list, and then click Open."
-msgstr ""
+msgstr "Định vị thư viện Basic mà bạn muốn thêm vào danh sách hiện tại, rồi bấm Mở."
#. GAYBh
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:238
@@ -1299,13 +1286,13 @@ msgstr "_Xuất..."
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:264
msgctxt "modulepage|extended_tip|ModulePage"
msgid "Lists the existing modules or dialogs."
-msgstr ""
+msgstr "Liệt kê các mô-đun hoặc hộp thoại hiện có."
#. rCNTN
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/newlibdialog.ui:32
msgctxt "newlibdialog|extended_tip|ok"
msgid "Runs or saves the current macro."
-msgstr ""
+msgstr "Chạy hoặc lưu macro hiện tại."
#. Skwd5
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/newlibdialog.ui:92
@@ -1317,13 +1304,13 @@ msgstr "Tê_n:"
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/newlibdialog.ui:133
msgctxt "newlibdialog|extended_tip|NewLibDialog"
msgid "Enter a name for the new library or module."
-msgstr ""
+msgstr "Nhập tên cho thư viện hoặc mô-đun mới."
#. uVgXz
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/organizedialog.ui:8
msgctxt "organizedialog|OrganizeDialog"
msgid "Basic Macro Organizer"
-msgstr ""
+msgstr "Trình tổ chức Macro Basic"
#. 7cVSj
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/organizedialog.ui:111
@@ -1333,7 +1320,6 @@ msgstr "Mô-đun"
#. fXFQr
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/organizedialog.ui:158
-#, fuzzy
msgctxt "organizedialog|dialogs"
msgid "Dialogs"
msgstr "Hộp thoại"
@@ -1342,22 +1328,22 @@ msgstr "Hộp thoại"
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/organizedialog.ui:206
msgctxt "organizedialog|libraries"
msgid "Libraries"
-msgstr ""
+msgstr "Thư viện"
#. gsjtC
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/sortmenu.ui:12
msgctxt "sortmenu|macrosort"
msgid "_Sorting"
-msgstr ""
+msgstr "_Sắp xếp"
#. GCbAJ
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/sortmenu.ui:22
msgctxt "sortmenu|alphabetically"
msgid "_Alphabetically"
-msgstr ""
+msgstr "Theo b_ảng chữ cái"
#. PBmML
#: basctl/uiconfig/basicide/ui/sortmenu.ui:32
msgctxt "sortmenu|properorder"
msgid "_Proper order"
-msgstr ""
+msgstr "Thứ tự đúng (_P)"