diff options
Diffstat (limited to 'source/vi/basctl/messages.po')
-rw-r--r-- | source/vi/basctl/messages.po | 194 |
1 files changed, 97 insertions, 97 deletions
diff --git a/source/vi/basctl/messages.po b/source/vi/basctl/messages.po index 28b7f1ed75a..ee3ad64fdd0 100644 --- a/source/vi/basctl/messages.po +++ b/source/vi/basctl/messages.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2020-10-27 12:30+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2020-11-16 13:42+0100\n" "PO-Revision-Date: 2018-01-15 16:04+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -588,137 +588,137 @@ msgid "Runs or saves the current macro." msgstr "" #. 6SWBt -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:160 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:161 msgctxt "basicmacrodialog|extended_tip|macros" msgid "Lists the macros that are contained in the module selected in the Macro from list." msgstr "Liệt kê các vĩ lệnh nằm trong mô-đun được chọn trong danh sách Vĩ lệnh từ." #. 5TRqv -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:173 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:174 #, fuzzy msgctxt "basicmacrodialog|existingmacrosft" msgid "Existing Macros In:" msgstr "Vĩ lệnh đang có trong:" #. 8Bfcg -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:242 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:243 msgctxt "basicmacrodialog|extended_tip|libraries" msgid "Lists the libraries and the modules where you can open or save your macros. To save a macro with a particular document, open the document, and then open this dialog." msgstr "Liệt kê các thư viện và mô-đun nơi bạn có thể mở hay lưu vĩ lệnh. Để lưu vĩ lệnh cùng với một tài liệu nào đó, mở tài liệu rồi mở hộp thoại này." #. Mfysc -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:260 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:261 #, fuzzy msgctxt "basicmacrodialog|macrofromft" msgid "Macro From" msgstr "Vĩ lệnh ~từ" #. Qth4v -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:276 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:277 #, fuzzy msgctxt "basicmacrodialog|macrotoft" msgid "Save Macro In" msgstr "~Lưu vĩ lệnh vào" #. AjFTi -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:317 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:318 msgctxt "basicmacrodialog|extended_tip|macronameedit" msgid "Displays the name of the selected macro. To create or to change the name of a macro, enter a name here." msgstr "" #. BpDb6 -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:328 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:329 #, fuzzy msgctxt "basicmacrodialog|libraryft1" msgid "Macro Name" msgstr "Tên vĩ lệnh" #. izDZr -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:351 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:352 msgctxt "basicmacrodialog|assign" msgid "Assign..." msgstr "Gán..." #. qEaMG -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:358 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:359 msgctxt "basicmacrodialog|extended_tip|assign" msgid "Opens the Customize dialog, where you can assign the selected macro to a menu command, a toolbar, or an event." msgstr "Mở hộp thoại Đặc chế, trong đó bạn có thể gán vĩ lệnh đã chọn cho một lệnh trình đơn, một thanh công cụ hay một dữ kiện." #. dxu7W -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:370 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:371 msgctxt "basicmacrodialog|edit" msgid "Edit" msgstr "Sửa" #. dE5A9 -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:377 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:378 msgctxt "basicmacrodialog|extended_tip|edit" msgid "Starts the %PRODUCTNAME Basic editor and opens the selected macro or dialog for editing." msgstr "" #. 9Uhec -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:389 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:390 msgctxt "basicmacrodialog|delete" msgid "_Delete" msgstr "" #. Mxvv8 -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:396 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:397 msgctxt "basicmacrodialog|extended_tip|delete" msgid "Creates a new macro, creates a new module or deletes the selected macro or selected module." msgstr "" #. XkqFC -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:408 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:409 msgctxt "basicmacrodialog|new" msgid "_New" msgstr "" #. GN5Ft -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:415 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:416 msgctxt "basicmacrodialog|extended_tip|new" msgid "Creates a new library." msgstr "Tạo một thư viện mới." #. Gh52t -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:427 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:428 msgctxt "basicmacrodialog|organize" msgid "Organizer..." msgstr "Trình sắp đặt..." #. 3L2hk -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:434 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:435 msgctxt "basicmacrodialog|extended_tip|organize" msgid "Opens the Macro Organizer dialog, where you can add, edit, or delete existing macro modules, dialogs, and libraries." msgstr "Mở hộp thoại Tổ chức Vĩ lệnh, trong đó bạn có thể thêm, chỉnh sửa hay xoá các mô-đun vĩ lệnh, hộp thoại và thư viện đã tồn tại." #. wAJj2 -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:446 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:447 msgctxt "basicmacrodialog|newlibrary" msgid "New Library" msgstr "Thư viện mới" #. E5rdD -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:453 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:454 msgctxt "basicmacrodialog|extended_tip|newlibrary" msgid "Saves the recorded macro in a new library." msgstr "" #. 2xdsE -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:465 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:466 msgctxt "basicmacrodialog|newmodule" msgid "New Module" msgstr "Mô-đun mới" #. BrAwG -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:472 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:473 msgctxt "basicmacrodialog|extended_tip|newmodule" msgid "Saves the recorded macro in a new module." msgstr "" #. gMDg9 -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:520 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:521 msgctxt "basicmacrodialog|extended_tip|BasicMacroDialog" msgid "Opens a dialog to organize macros." msgstr "Mở một hộp thoại để tổ chức các vĩ lệnh." @@ -769,31 +769,31 @@ msgid "Set Default User Interface Language" msgstr "Mặc định Ngôn ngữ Giao diện Người dùng" #. xYz56 -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/defaultlanguage.ui:117 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/defaultlanguage.ui:119 msgctxt "defaultlanguage|defaultlabel" msgid "Default language:" msgstr "Ngôn ngữ mặc định" #. C9ruF -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/defaultlanguage.ui:224 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/defaultlanguage.ui:226 msgctxt "defaultlanguage|checkedlabel" msgid "Available languages:" msgstr "Các ngôn ngữ có sẵn:" #. fBZNF -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/defaultlanguage.ui:261 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/defaultlanguage.ui:263 msgctxt "defaultlanguage|defined" msgid "Select a language to define the default user interface language. All currently present strings will be assigned to the resources created for the selected language." msgstr "Chọn một ngôn ngữ để mặc định ngôn ngữ giao diện người dùng. Tất cả các chuỗi đang có sẽ được gán cho các tài nguyên sẽ được tạo ra cho ngôn ngữ đã chọn." #. pk7Wj -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/defaultlanguage.ui:276 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/defaultlanguage.ui:278 msgctxt "defaultlanguage|added" msgid "Select languages to be added. Resources for these languages will be created in the library. Strings of the current default user interface language will be copied to these new resources by default." msgstr "Chọn những ngôn ngữ muốn được bổ sung. Tài nguyên cho những ngôn ngữ đó sẽ được tạo ra trong thư viện. Các chuỗi từ của giao diện người dùng đang mặc định sẽ được chép vào những tài nguyên mới nếu không có chuỗi từ trong ngôn ngữ đã chọn." #. QWxzi -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/defaultlanguage.ui:291 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/defaultlanguage.ui:293 msgctxt "defaultlanguage|alttitle" msgid "Add User Interface Languages" msgstr "Thêm Ngôn ngữ cho Giao diện Người dùng" @@ -817,97 +817,97 @@ msgid "You are about to delete the resources for the selected language(s). All u msgstr "Bạn sắp xoá các tài nguyên cho ngôn ngữ đã chọn. Mọi chuỗi giao diện người dùng cho ngôn ngữ này sẽ bị xoá." #. gErRZ -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:38 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:41 msgctxt "dialogpage|label1" msgid "Dialog:" msgstr "Hộp thoại:" #. ECCc3 -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:92 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:95 msgctxt "dialogpage|extended_tip|library" msgid "Deletes the selected element or elements after confirmation." msgstr "Xoá (các) mục đã chọn, một khi xác nhận." #. jAkNt -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:126 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:129 msgctxt "dialogpage|extended_tip|edit" msgid "Opens the %PRODUCTNAME Basic editor so that you can modify the selected library." msgstr "Mở trình soạn thảo Basic của %PRODUCTNAME, để bạn có thể chỉnh sửa thư viện đã chọn." #. n9VLU -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:138 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:141 msgctxt "dialogpage|newmodule" msgid "_New..." msgstr "_Mới..." #. hfkr2 -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:145 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:148 msgctxt "dialogpage|extended_tip|newmodule" msgid "Opens the editor and creates a new module." msgstr "" #. kBzSW -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:158 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:161 msgctxt "dialogpage|newdialog" msgid "_New..." msgstr "_Mới..." #. JR2oJ -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:181 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:184 msgctxt "dialogpage|extended_tip|delete" msgid "Deletes the selected element or elements without requiring confirmation." msgstr "Xoá (các) phần từ đã chọn, không cần xác nhận." #. k64f4 -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:194 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:197 msgctxt "dialogpage|password" msgid "_Password..." msgstr "_Mật khẩu..." #. FeCu5 -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:201 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:204 msgctxt "dialogpage|extended_tip|password" msgid "Assigns or edits the password for the selected library." msgstr "" #. sHS7f -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:213 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:216 msgctxt "dialogpage|import" msgid "_Import..." msgstr "_Nhập..." #. 8VCZB -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:220 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:223 msgctxt "dialogpage|extended_tip|import" msgid "Locate that %PRODUCTNAME Basic library that you want to add to the current list, and then click Open." msgstr "" #. ubE5G -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:232 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:235 msgctxt "dialogpage|export" msgid "_Export..." msgstr "_Xuất..." #. weDhB -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:258 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:261 msgctxt "dialogpage|extended_tip|DialogPage" msgid "Lists the existing modules or dialogs." msgstr "" #. EGyCn -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dockingwatch.ui:110 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dockingwatch.ui:112 msgctxt "dockingwatch|RID_STR_WATCHVARIABLE" msgid "Variable" msgstr "" #. QUHSf -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dockingwatch.ui:122 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dockingwatch.ui:124 msgctxt "dockingwatch|RID_STR_WATCHVALUE" msgid "Value" msgstr "" #. ik3CG -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dockingwatch.ui:136 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dockingwatch.ui:138 msgctxt "dockingwatch|RID_STR_WATCHTYPE" msgid "Type" msgstr "" @@ -919,13 +919,13 @@ msgid "Export Basic library" msgstr "Xuất thư viện Basic" #. hvm9y -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/exportdialog.ui:89 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/exportdialog.ui:90 msgctxt "exportdialog|extension" msgid "Export as _extension" msgstr "Xuất theo dạng _tiện ích mở rộng" #. pK9mG -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/exportdialog.ui:105 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/exportdialog.ui:106 msgctxt "exportdialog|basic" msgid "Export as BASIC library" msgstr "Xuất theo dạng thư viện BASIC" @@ -937,7 +937,7 @@ msgid "Go to Line" msgstr "Đi đến Dòng" #. GbpSc -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/gotolinedialog.ui:87 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/gotolinedialog.ui:88 msgctxt "gotolinedialog|area" msgid "_Line number:" msgstr "_Dòng số:" @@ -949,123 +949,123 @@ msgid "Import Libraries" msgstr "Nhập các thư viện" #. C8ny7 -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/importlibdialog.ui:116 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/importlibdialog.ui:118 msgctxt "importlibdialog|ref" msgid "Insert as reference (read-only)" msgstr "" #. gxCjk -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/importlibdialog.ui:125 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/importlibdialog.ui:127 msgctxt "importlibdialog|extended_tip|ref" msgid "Adds the selected library as a read-only file. The library is reloaded each time you start %PRODUCTNAME." msgstr "Thêm thư viện đã chọn theo định dạng tập tin chỉ đọc (không thể ghi vào hay thay đổi bằng bất cứ cách nào). Thư viện này được nạp lại mỗi lần bạn khởi chạy chương trình %PRODUCTNAME." #. B9N7w -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/importlibdialog.ui:136 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/importlibdialog.ui:138 msgctxt "importlibdialog|replace" msgid "Replace existing libraries" msgstr "" #. AyUpF -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/importlibdialog.ui:145 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/importlibdialog.ui:147 msgctxt "importlibdialog|extended_tip|replace" msgid "Replaces a library that has the same name with the current library." msgstr "Thay thế một thư viện cùng tên với thư viện hiện thời." #. GGb7Q -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/importlibdialog.ui:162 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/importlibdialog.ui:164 msgctxt "importlibdialog|label1" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #. 7ZFMZ -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/importlibdialog.ui:277 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/importlibdialog.ui:279 msgctxt "importlibdialog|extended_tip|ImportLibDialog" msgid "Enter a name or the path to the library that you want to append. You can also select a library from the list." msgstr "Nhập tên của hay đường dẫn đến thư viện bạn muốn phụ thêm. Cũng có thể chọn một thư viện trong danh sách." #. XdZ7e -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:41 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:44 #, fuzzy msgctxt "libpage|label1" msgid "L_ocation:" msgstr "Vị trí:" #. JAxWt -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:58 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:61 msgctxt "libpage|extended_tip|location" msgid "Select the application or the document containing the macro libraries that you want to organize." msgstr "" #. C4mjh -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:85 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:89 #, fuzzy msgctxt "libpage|lingudictsft" msgid "_Library:" msgstr "Thư viện" #. T2NUa -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:149 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:153 msgctxt "libpage|extended_tip|library" msgid "Deletes the selected element or elements after confirmation." msgstr "Xoá (các) mục đã chọn, một khi xác nhận." #. ARGtS -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:183 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:187 msgctxt "libpage|extended_tip|edit" msgid "Opens the %PRODUCTNAME Basic editor so that you can modify the selected library." msgstr "Mở trình soạn thảo Basic của %PRODUCTNAME, để bạn có thể chỉnh sửa thư viện đã chọn." #. AjENj -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:195 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:199 msgctxt "libpage|password" msgid "_Password..." msgstr "_Mật khẩu..." #. m79WV -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:202 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:206 msgctxt "libpage|extended_tip|password" msgid "Assigns or edits the password for the selected library." msgstr "" #. bzX6x -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:214 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:218 msgctxt "libpage|new" msgid "_New..." msgstr "_Mới..." #. Af6Jv -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:221 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:225 msgctxt "libpage|extended_tip|new" msgid "Creates a new library." msgstr "Tạo một thư viện mới." #. EBVPe -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:234 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:238 msgctxt "libpage|import" msgid "_Import..." msgstr "_Nhập..." #. W7BzD -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:241 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:245 msgctxt "libpage|extended_tip|import" msgid "Locate that %PRODUCTNAME Basic library that you want to add to the current list, and then click Open." msgstr "" #. GhHRH -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:254 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:258 msgctxt "libpage|export" msgid "_Export..." msgstr "_Xuất..." #. hMRJK -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:277 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:281 msgctxt "libpage|extended_tip|delete" msgid "Deletes the selected element or elements without requiring confirmation." msgstr "Xoá (các) phần từ đã chọn, không cần xác nhận." #. dfZKj -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:303 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:307 msgctxt "libpage|extended_tip|LibPage" msgid "Select the application or the document containing the macro libraries that you want to organize." msgstr "" @@ -1089,45 +1089,45 @@ msgid "Deletes the selected breakpoint." msgstr "Xoá điểm ngắt đã chọn." #. PcuyN -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:146 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:147 #, fuzzy msgctxt "managebreakpoints|active" msgid "Active" msgstr "Hoạt động" #. fqCCT -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:155 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:156 msgctxt "managebreakpoints|extended_tip|active" msgid "Activates or deactivates the current breakpoint." msgstr "Bật/tắt điểm ngắt hiện thời." #. MUMSv -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:218 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:220 msgctxt "managebreakpoints|extended_tip|entries" msgid "Enter the line number for a new breakpoint, then click New." msgstr "Nhập số thứ tự dòng cho một điểm ngắt mới, sau đó nhấn vào nút Mới." #. RVBS5 -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:245 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:248 msgctxt "managebreakpoints|extended_tip|pass" msgid "Specify the number of loops to perform before the breakpoint takes effect." msgstr "" #. VDCwR -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:258 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:261 #, fuzzy msgctxt "managebreakpoints|label2" msgid "Pass count:" msgstr "Tổng trang:" #. 5dExG -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:281 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:284 msgctxt "managebreakpoints|label1" msgid "Breakpoints" msgstr "" #. FGsQQ -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:308 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:311 msgctxt "managebreakpoints|extended_tip|ManageBreakpointsDialog" msgid "Specifies the options for breakpoints." msgstr "Ghi rõ các tùy chọn về điểm ngắt." @@ -1139,111 +1139,111 @@ msgid "Manage User Interface Languages [$1]" msgstr "" #. h23XK -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managelanguages.ui:80 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managelanguages.ui:81 msgctxt "managelanguages|label1" msgid "Present languages:" msgstr "" #. eDZBN -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managelanguages.ui:94 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managelanguages.ui:95 msgctxt "managelanguages|label2" msgid "The default language is used if no localization for a user interface locale is present. Furthermore all strings from the default language are copied to resources of newly added languages." msgstr "" #. WE7kt -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managelanguages.ui:120 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managelanguages.ui:122 #, fuzzy msgctxt "managelanguages|add" msgid "Add..." msgstr "Thêm..." #. MqU2f -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managelanguages.ui:148 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managelanguages.ui:150 msgctxt "managelanguages|default" msgid "Default" msgstr "Mặc định" #. aMjkJ -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:38 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:41 #, fuzzy msgctxt "modulepage|label1" msgid "M_odule:" msgstr "Mô-đun" #. fpUvr -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:92 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:95 msgctxt "modulepage|extended_tip|library" msgid "Lists the existing macro libraries for the current application and any open documents." msgstr "" #. hBRpM -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:126 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:129 msgctxt "modulepage|extended_tip|edit" msgid "Opens the %PRODUCTNAME Basic editor so that you can modify the selected library." msgstr "Mở trình soạn thảo Basic của %PRODUCTNAME, để bạn có thể chỉnh sửa thư viện đã chọn." #. KjBGM -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:138 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:141 msgctxt "modulepage|newmodule" msgid "_New..." msgstr "_Mới..." #. SGQMi -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:145 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:148 msgctxt "modulepage|extended_tip|newmodule" msgid "Opens the editor and creates a new module." msgstr "" #. RakoP -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:158 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:161 msgctxt "modulepage|newdialog" msgid "_New..." msgstr "_Mới..." #. AvaAy -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:165 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:168 msgctxt "modulepage|extended_tip|newdialog" msgid "Lets you manage the macro libraries." msgstr "" #. LeigB -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:186 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:189 msgctxt "modulepage|extended_tip|delete" msgid "Creates a new macro, or deletes the selected macro." msgstr "" #. 5FC8g -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:199 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:202 msgctxt "modulepage|password" msgid "_Password..." msgstr "_Mật khẩu..." #. apZrB -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:206 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:209 msgctxt "modulepage|extended_tip|password" msgid "Assigns or edits the password for the selected library." msgstr "" #. EgCDE -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:218 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:221 msgctxt "modulepage|import" msgid "_Import..." msgstr "_Nhập..." #. qCXgD -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:225 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:228 msgctxt "modulepage|extended_tip|import" msgid "Locate that %PRODUCTNAME Basic library that you want to add to the current list, and then click Open." msgstr "" #. GAYBh -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:237 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:240 msgctxt "modulepage|export" msgid "_Export..." msgstr "_Xuất..." #. 9Z2WP -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:263 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:266 msgctxt "modulepage|extended_tip|ModulePage" msgid "Lists the existing modules or dialogs." msgstr "" @@ -1255,13 +1255,13 @@ msgid "Runs or saves the current macro." msgstr "" #. Skwd5 -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/newlibdialog.ui:91 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/newlibdialog.ui:92 msgctxt "newlibdialog|area" msgid "_Name:" msgstr "Tê_n:" #. FWXXE -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/newlibdialog.ui:131 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/newlibdialog.ui:132 msgctxt "newlibdialog|extended_tip|NewLibDialog" msgid "Enter a name for the new library or module." msgstr "" @@ -1273,20 +1273,20 @@ msgid "Basic Macro Organizer" msgstr "" #. 7cVSj -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/organizedialog.ui:110 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/organizedialog.ui:111 msgctxt "organizedialog|modules" msgid "Modules" msgstr "Mô-đun" #. fXFQr -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/organizedialog.ui:156 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/organizedialog.ui:158 #, fuzzy msgctxt "organizedialog|dialogs" msgid "Dialogs" msgstr "Hộp thoại" #. f7Wxa -#: basctl/uiconfig/basicide/ui/organizedialog.ui:203 +#: basctl/uiconfig/basicide/ui/organizedialog.ui:206 msgctxt "organizedialog|libraries" msgid "Libraries" msgstr "" |