aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/source/vi/chart2/messages.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'source/vi/chart2/messages.po')
-rw-r--r--source/vi/chart2/messages.po1019
1 files changed, 430 insertions, 589 deletions
diff --git a/source/vi/chart2/messages.po b/source/vi/chart2/messages.po
index 74939aeca40..9a2f0283983 100644
--- a/source/vi/chart2/messages.po
+++ b/source/vi/chart2/messages.po
@@ -4,7 +4,7 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
"POT-Creation-Date: 2022-11-22 14:43+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2023-05-30 08:35+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2023-06-10 07:35+0000\n"
"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-7-5/chart2messages/vi/>\n"
"Language: vi\n"
@@ -93,7 +93,7 @@ msgstr "_OK"
#. VtJS9
msgctxt "stock"
msgid "_Remove"
-msgstr "Loại bỏ (_B)"
+msgstr "Loại bỏ (_R)"
#. C69Fy
msgctxt "stock"
@@ -103,7 +103,7 @@ msgstr "Đặt lại (_R)"
#. mgpxh
msgctxt "stock"
msgid "_Yes"
-msgstr "Vâng (_Y)"
+msgstr "Đồng _ý"
#. v9sqX
#: chart2/inc/strings.hrc:24
@@ -121,13 +121,13 @@ msgstr "Đường mịn"
#: chart2/inc/strings.hrc:26
msgctxt "STR_DLG_STEPPED_LINE_PROPERTIES"
msgid "Stepped Lines"
-msgstr ""
+msgstr "Bước đường"
#. LcVWV
#: chart2/inc/strings.hrc:27
msgctxt "STR_DLG_REMOVE_DATA_TABLE"
msgid "This chart currently contains an internal data table. Do you want to proceed, deleting the internal data table, and set a new data range?"
-msgstr ""
+msgstr "Biểu đồ này hiện chứa một bảng dữ liệu nội bộ. Bạn có muốn tiếp tục xóa bảng dữ liệu nội bộ và đặt phạm vi dữ liệu mới không?"
#. E2JCT
#: chart2/inc/strings.hrc:28
@@ -451,7 +451,7 @@ msgstr "Điểm Dữ liệu"
#: chart2/inc/strings.hrc:81
msgctxt "STR_OBJECT_LEGEND_SYMBOL"
msgid "Legend Key"
-msgstr "Khoá Chú giải"
+msgstr "Biểu tượng huyền thoại"
#. jNwC8
#: chart2/inc/strings.hrc:82
@@ -487,7 +487,7 @@ msgstr "Đường xu hướng %FORMULA có độ chính xác R² = %RSQUARED"
#: chart2/inc/strings.hrc:87
msgctxt "STR_OBJECT_MOVING_AVERAGE_WITH_PARAMETERS"
msgid "Moving average trend line with period = %PERIOD"
-msgstr ""
+msgstr "Đường xu hướng trung bình động với khoảng thời gian = %PERIOD"
#. mcMQC
#: chart2/inc/strings.hrc:88
@@ -649,13 +649,13 @@ msgstr "Hiện/ẩn chú giải"
#: chart2/inc/strings.hrc:114
msgctxt "STR_ACTION_TOGGLE_GRID_HORZ"
msgid "Horizontal grid major/major&minor/off"
-msgstr ""
+msgstr "Lưới ngang chính/chính&phụ/tắt"
#. jZDDr
#: chart2/inc/strings.hrc:115
msgctxt "STR_ACTION_TOGGLE_GRID_VERTICAL"
msgid "Vertical grid major/major&minor/off"
-msgstr ""
+msgstr "Lưới dọc chính/chính&phụ/tắt"
#. bZzzZ
#: chart2/inc/strings.hrc:116
@@ -787,13 +787,13 @@ msgstr "Loại"
#: chart2/inc/strings.hrc:137
msgctxt "STR_DATA_UNNAMED_SERIES"
msgid "Series"
-msgstr ""
+msgstr "Sê-ri"
#. EgbkL
#: chart2/inc/strings.hrc:138
msgctxt "STR_DATA_UNNAMED_SERIES_WITH_INDEX"
msgid "Series%NUMBER"
-msgstr ""
+msgstr "Series%NUMBER"
#. E2YZH
#: chart2/inc/strings.hrc:139
@@ -849,7 +849,6 @@ msgstr "Màu tô"
#. bzDDY
#: chart2/inc/strings.hrc:147
-#, fuzzy
msgctxt "STR_PROPERTY_ROLE_BORDERCOLOR"
msgid "Border Color"
msgstr "Màu viền"
@@ -858,7 +857,7 @@ msgstr "Màu viền"
#: chart2/inc/strings.hrc:148
msgctxt "STR_DATA_TABLE"
msgid "Data Table"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng dữ liệu"
#. TuRxr
#: chart2/inc/strings.hrc:150
@@ -874,7 +873,6 @@ msgstr "Tuyén tính"
#. nD8ay
#: chart2/inc/strings.hrc:152
-#, fuzzy
msgctxt "STR_REGRESSION_LOG"
msgid "Logarithmic"
msgstr "Logarit"
@@ -883,7 +881,7 @@ msgstr "Logarit"
#: chart2/inc/strings.hrc:153
msgctxt "STR_REGRESSION_EXP"
msgid "Exponential"
-msgstr ""
+msgstr "Số mũ"
#. HqBJV
#: chart2/inc/strings.hrc:154
@@ -895,13 +893,13 @@ msgstr "Luỹ thừa"
#: chart2/inc/strings.hrc:155
msgctxt "STR_REGRESSION_POLYNOMIAL"
msgid "Polynomial"
-msgstr ""
+msgstr "Đa thức"
#. FWi4g
#: chart2/inc/strings.hrc:156
msgctxt "STR_REGRESSION_MOVING_AVERAGE"
msgid "Moving average"
-msgstr ""
+msgstr "Di chuyển trung bình"
#. psj3B
#: chart2/inc/strings.hrc:157
@@ -1123,7 +1121,7 @@ msgstr "Khoảng chính cần là một số dương. Hãy kiểm tra dữ liệ
#: chart2/uiconfig/ui/3dviewdialog.ui:8
msgctxt "3dviewdialog|3DViewDialog"
msgid "3D View"
-msgstr ""
+msgstr "Xem 3D"
#. 3aACC
#: chart2/uiconfig/ui/chardialog.ui:8
@@ -1153,7 +1151,7 @@ msgstr "Vị trí"
#: chart2/uiconfig/ui/chartdatadialog.ui:8
msgctxt "chartdatadialog|ChartDataDialog"
msgid "Data Table"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng dữ liệu"
#. ywdAz
#: chart2/uiconfig/ui/chartdatadialog.ui:72
@@ -1169,10 +1167,9 @@ msgstr "Chèn một hàng mới bên dưới hàng hiện thời."
#. DDsFz
#: chart2/uiconfig/ui/chartdatadialog.ui:89
-#, fuzzy
msgctxt "chartdatadialog|InsertColumn"
msgid "Insert Series"
-msgstr "Chèn các ảnh chiếu"
+msgstr "Chèn sê-ri"
#. EjHBF
#: chart2/uiconfig/ui/chartdatadialog.ui:94
@@ -1184,13 +1181,13 @@ msgstr "Chèn một cột mới đằng sau cột hiện thời."
#: chart2/uiconfig/ui/chartdatadialog.ui:106
msgctxt "chartdatadialog|InsertTextColumn"
msgid "Insert Text Column"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn cột văn bản"
#. tVACy
#: chart2/uiconfig/ui/chartdatadialog.ui:111
msgctxt "chartdatadialog|extended_tip|InsertTextColumn"
msgid "Inserts a new text column after the current column for hierarchical axes descriptions."
-msgstr ""
+msgstr "Chèn một cột văn bản mới sau cột hiện tại cho các mô tả trục phân cấp."
#. 4JgTE
#: chart2/uiconfig/ui/chartdatadialog.ui:123
@@ -1208,7 +1205,7 @@ msgstr "Xoá hàng hiện thời. Không thể xoá hàng nhãn."
#: chart2/uiconfig/ui/chartdatadialog.ui:140
msgctxt "chartdatadialog|RemoveColumn"
msgid "Delete Series"
-msgstr ""
+msgstr "Xóa sê-ri"
#. mSCiJ
#: chart2/uiconfig/ui/chartdatadialog.ui:145
@@ -1220,19 +1217,19 @@ msgstr "Xoá cột hiện thời. Không thể xoá cột nhãn."
#: chart2/uiconfig/ui/chartdatadialog.ui:167
msgctxt "chartdatadialog|MoveLeftColumn"
msgid "Move Series Left"
-msgstr ""
+msgstr "Di chuyển sê-ri sang trái"
#. V7UUB
#: chart2/uiconfig/ui/chartdatadialog.ui:172
msgctxt "chartdatadialog|extended_tip|MoveLeftColumn"
msgid "Switches the current column with its neighbor at the left."
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển đổi cột hiện tại với hàng kề nó ở bên trái."
#. DfxQy
#: chart2/uiconfig/ui/chartdatadialog.ui:184
msgctxt "chartdatadialog|MoveRightColumn"
msgid "Move Series Right"
-msgstr ""
+msgstr "Di chuyển sê-ri sang phải"
#. JxZC8
#: chart2/uiconfig/ui/chartdatadialog.ui:189
@@ -1244,19 +1241,19 @@ msgstr "Chuyển đổi từ cột hiện thời sang cột bên phải."
#: chart2/uiconfig/ui/chartdatadialog.ui:201
msgctxt "chartdatadialog|MoveUpRow"
msgid "Move Row Up"
-msgstr ""
+msgstr "Di chuyển hàng lên"
#. DnZTt
#: chart2/uiconfig/ui/chartdatadialog.ui:206
msgctxt "chartdatadialog|extended_tip|MoveUpRow"
msgid "Switches the current row with its neighbor above."
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển đổi hàng hiện tại với hàng kề nó ở trên."
#. TvbuK
#: chart2/uiconfig/ui/chartdatadialog.ui:218
msgctxt "chartdatadialog|MoveDownRow"
msgid "Move Row Down"
-msgstr ""
+msgstr "Di chuyển hàng xuống"
#. u8jmj
#: chart2/uiconfig/ui/chartdatadialog.ui:223
@@ -1268,7 +1265,7 @@ msgstr "Chuyển đổi từ hàng hiện thời sang cột bên dưới."
#: chart2/uiconfig/ui/chartdatadialog.ui:357
msgctxt "chartdatadialog|extended_tip|ChartDataDialog"
msgid "Opens the Data Table dialog where you can edit the chart data."
-msgstr ""
+msgstr "Mở hộp thoại Bảng dữ liệu nơi bạn có thể chỉnh sửa dữ liệu biểu đồ."
#. KbkRw
#: chart2/uiconfig/ui/charttypedialog.ui:8
@@ -1278,7 +1275,6 @@ msgstr "Kiểu đồ thị"
#. 9AVY7
#: chart2/uiconfig/ui/datarangedialog.ui:8
-#, fuzzy
msgctxt "datarangedialog|DataRangeDialog"
msgid "Data Ranges"
msgstr "Phạm vi Dữ liệu"
@@ -1287,25 +1283,25 @@ msgstr "Phạm vi Dữ liệu"
#: chart2/uiconfig/ui/datarangedialog.ui:125
msgctxt "datarangedialog|range"
msgid "Data Range"
-msgstr ""
+msgstr "Phạm vi dữ liệu"
#. YmqFB
#: chart2/uiconfig/ui/datarangedialog.ui:172
msgctxt "datarangedialog|series"
msgid "Data Series"
-msgstr ""
+msgstr "Chuỗi dữ liệu"
#. H6ezZ
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:13
msgctxt "dlg_DataLabel|dlg_DataLabels"
msgid "Data Labels for all Data Series"
-msgstr ""
+msgstr "Nhãn dữ liệu cho tất cả các chuỗi dữ liệu"
#. EEEgE
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:107
msgctxt "dlg_DataLabel|CB_VALUE_AS_NUMBER"
msgid "Value as _number"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị dưới dạ_ng số"
#. sDLeD
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:115
@@ -1317,7 +1313,7 @@ msgstr "Hiển thị giá trị tuyệt đối của điểm dữ liệu."
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:126
msgctxt "dlg_DataLabel|CB_VALUE_AS_PERCENTAGE"
msgid "Value as _percentage"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị dưới dạng _phần trăm"
#. 5Hp8E
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:134
@@ -1329,7 +1325,7 @@ msgstr "Hiển thị phần trăm của điểm dữ liệu trong mỗi cột."
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:145
msgctxt "dlg_DataLabel|CB_CATEGORY"
msgid "_Category"
-msgstr ""
+msgstr "Danh mục (_C)"
#. oJGQF
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:153
@@ -1341,7 +1337,7 @@ msgstr "Hiển thị nhãn văn bản của điểm dữ liệu."
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:164
msgctxt "dlg_DataLabel|CB_SYMBOL"
msgid "_Legend key"
-msgstr ""
+msgstr "Biểu tượng huyền thoại (_L)"
#. 7WADc
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:172
@@ -1353,14 +1349,13 @@ msgstr "Hiển thị biểu tượng chú giải bên cạnh mỗi nhãn điểm
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:183
msgctxt "dlg_DataLabel|CB_WRAP_TEXT"
msgid "Auto text _wrap"
-msgstr ""
+msgstr "Tự động bọc văn bản"
#. bFd8g
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:197
-#, fuzzy
msgctxt "dlg_DataLabel|PB_NUMBERFORMAT"
msgid "Number _format..."
-msgstr "Định dạng số..."
+msgstr "Định dạng số... (_F)"
#. yHa5z
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:205
@@ -1372,7 +1367,7 @@ msgstr "Mở hộp thoại để chọn định dạng số."
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:216
msgctxt "dlg_DataLabel|PB_PERCENT_NUMBERFORMAT"
msgid "Percentage f_ormat..."
-msgstr ""
+msgstr "Định dạng phần trăm... (_O)"
#. Wj42y
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:224
@@ -1384,25 +1379,25 @@ msgstr "Mở hộp thoại để chọn định dạng phần trăm."
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:237
msgctxt "dlg_DataLabel|CT_LABEL_DIAL"
msgid "ABCD"
-msgstr ""
+msgstr "ABCD"
#. 69qZL
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:250
msgctxt "dlg_DataLabel|STR_DLG_NUMBERFORMAT_FOR_PERCENTAGE_VALUE"
msgid "Number Format for Percentage Value"
-msgstr ""
+msgstr "Định dạng số cho giá trị phần trăm"
#. DhnMn
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:259
msgctxt "dlg_DataLabel|CB_DATA_SERIES_NAME"
msgid "_Series name"
-msgstr ""
+msgstr "Tên _sê-ri"
#. 8bEui
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:267
msgctxt "dlg_DataLabel|extended_tip|CB_DATA_SERIES_NAME"
msgid "Shows the data series name in the label."
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị tên chuỗi dữ liệu trong nhãn."
#. mFeMA
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:288
@@ -1412,7 +1407,6 @@ msgstr "Thuộc tính Văn bản"
#. FDBQW
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:322
-#, fuzzy
msgctxt "dlg_DataLabel|FT_LABEL_PLACEMENT"
msgid "Place_ment"
msgstr "Định vị"
@@ -1421,7 +1415,7 @@ msgstr "Định vị"
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:338
msgctxt "dlg_DataLabel|liststorePLACEMENT"
msgid "Best fit"
-msgstr ""
+msgstr "Phù hợp nhất"
#. CFGTS
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:339
@@ -1493,7 +1487,7 @@ msgstr "Ngoài"
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:350
msgctxt "dlg_DataLabel|liststorePLACEMENT"
msgid "Near origin"
-msgstr ""
+msgstr "Gần gốc"
#. TMEug
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:354
@@ -1503,10 +1497,9 @@ msgstr "Đặt vị trí của nhãn dữ liệu tương đối với đối tư
#. NvbuM
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:367
-#, fuzzy
msgctxt "dlg_DataLabel|FT_TEXT_SEPARATOR"
msgid "_Separator"
-msgstr "Dấu tách"
+msgstr "Dấu tách (_S)"
#. m8qsr
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:383
@@ -1516,21 +1509,18 @@ msgstr "Khoảng trống"
#. d6M3S
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:384
-#, fuzzy
msgctxt "dlg_DataLabel|liststoreSEPARATOR"
msgid "Comma"
-msgstr "_Dấu phẩy"
+msgstr "Dấu phẩy"
#. HUBkD
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:385
-#, fuzzy
msgctxt "dlg_DataLabel|liststoreSEPARATOR"
msgid "Semicolon"
-msgstr "Dấu _chấm phẩy"
+msgstr "Dấu chấm phẩy"
#. 3CaCX
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:386
-#, fuzzy
msgctxt "dlg_DataLabel|liststoreSEPARATOR"
msgid "New line"
msgstr "Dòng mới"
@@ -1539,7 +1529,7 @@ msgstr "Dòng mới"
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:387
msgctxt "dlg_DataLabel|liststoreSEPARATOR"
msgid "Period"
-msgstr ""
+msgstr "Giai đoạn"
#. 8Z3DJ
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:391
@@ -1551,33 +1541,31 @@ msgstr "Chọn dấu tách các chuỗi văn bản của cùng một đối tư
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:406
msgctxt "dlg_DataLabel|label1"
msgid "Attribute Options"
-msgstr ""
+msgstr "Tuỳ chọn thuộc tính"
#. gE7CA
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:458
msgctxt "dlg_DataLabel|extended_tip|CT_DIAL"
msgid "Click in the dial to set the text orientation for the data labels."
-msgstr ""
+msgstr "Bấm vào mặt số để đặt hướng văn bản cho nhãn dữ liệu."
#. MjCoG
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:479
msgctxt "dlg_DataLabel|extended_tip|NF_LABEL_DEGREES"
msgid "Enter the counterclockwise rotation angle for the data labels."
-msgstr ""
+msgstr "Nhập góc xoay ngược chiều kim đồng hồ cho nhãn dữ liệu."
#. Jhjwb
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:493
-#, fuzzy
msgctxt "dlg_DataLabel|FT_LABEL_DEGREES"
msgid "_Degrees"
-msgstr " độ"
+msgstr "_Độ"
#. vtVy2
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:518
-#, fuzzy
msgctxt "dlg_DataLabel|FT_LABEL_TEXTDIR"
msgid "Te_xt direction"
-msgstr "Hướng văn bản"
+msgstr "Hướng văn bản (_X)"
#. tjcHp
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:535
@@ -1589,79 +1577,79 @@ msgstr "Ghi rõ hướng văn bản cho đoạn văn cũng dùng bố trí văn
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:558
msgctxt "dlg_DataLabel|label2"
msgid "Rotate Text"
-msgstr ""
+msgstr "Xoay văn bản"
#. NpD8D
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:587
msgctxt "dlg_DataLabel|CB_CUSTOM_LEADER_LINES"
msgid "_Connect displaced data labels to data points"
-msgstr ""
+msgstr "Kết nối _các nhãn dữ liệu bị thay thế với các điểm dữ liệu"
#. MJdmK
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:595
msgctxt "dlg_DataLabel|extended_tip|CB_CUSTOM_LEADER_LINES"
msgid "Draws a line connecting the data labels to the data points"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ một đường kết nối các nhãn dữ liệu với các điểm dữ liệu"
#. UKVF9
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:611
msgctxt "dlg_DataLabel|label3"
msgid "Leader Lines"
-msgstr ""
+msgstr "Đường dẫn đầu"
#. 2cE35
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:641
msgctxt "dlg_DataLabel|extended_tip|dlg_DataLabel"
msgid "Opens the Data Labels dialog, which enables you to set the data labels."
-msgstr ""
+msgstr "Mở hộp thoại Nhãn dữ liệu, cho phép bạn đặt nhãn dữ liệu."
#. bt7D7
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_DataLabel.ui:660
msgctxt "dlg_DataLabel|extended_tip|dlg_DataLabels"
msgid "Opens the Data Labels dialog, which enables you to set the data labels."
-msgstr ""
+msgstr "Mở hộp thoại Nhãn dữ liệu, cho phép bạn đặt nhãn dữ liệu."
#. XbRRD
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertDataTable.ui:8
msgctxt "dlg_InsertDataTable|dlg_InsertDataTable"
msgid "Data Table"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng dữ liệu"
#. SBrCL
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertDataTable.ui:85
msgctxt "dlg_InsertDataTable|horizontalBorderCB"
msgid "Show data table"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị bảng dữ liệu"
#. y4rFB
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertDataTable.ui:119
msgctxt "dlg_InsertDataTable|horizontalBorderCB"
msgid "Show horizontal border"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị viền ngang"
#. GstZR
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertDataTable.ui:135
msgctxt "dlg_InsertDataTable|verticalBorderCB"
msgid "Show vertical border"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị viền dọc"
#. KAzDB
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertDataTable.ui:151
msgctxt "dlg_InsertDataTable|outlineCB"
msgid "Show outline"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị đường viên"
#. bm6hN
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertDataTable.ui:167
msgctxt "dlg_InsertDataTable|keysCB"
msgid "Show keys"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị khoá"
#. JpXPi
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertDataTable.ui:187
msgctxt "dlg_InsertDataTable|dataTablePropertiesLabel"
msgid "Data Table Properties"
-msgstr ""
+msgstr "Thuộc tính Bảng dữ liệu"
#. 3GUtp
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:28
@@ -1679,31 +1667,31 @@ msgstr "Khô_ng có"
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:133
msgctxt "dlg_InsertErrorBars|extended_tip|RB_NONE"
msgid "Does not show any error bars."
-msgstr ""
+msgstr "Không hiển thị bất kỳ thanh lỗi nào."
#. sMZoy
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:145
msgctxt "dlg_InsertErrorBars|RB_CONST"
msgid "_Constant Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị hằng (_C)"
#. oDzF5
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:154
msgctxt "dlg_InsertErrorBars|extended_tip|RB_CONST"
msgid "Displays constant values that you specify in the Parameters area."
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị các giá trị không đổi mà bạn chỉ định trong vùng Tham số."
#. UzxQQ
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:166
msgctxt "dlg_InsertErrorBars|RB_PERCENT"
msgid "_Percentage"
-msgstr ""
+msgstr "_Phần trăm"
#. bGDm2
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:175
msgctxt "dlg_InsertErrorBars|extended_tip|RB_PERCENT"
msgid "Displays a percentage. The display refers to the corresponding data point. Set the percentage in the Parameters area."
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị tỷ lệ phần trăm. Màn hình đề cập đến điểm dữ liệu tương ứng. Đặt tỷ lệ phần trăm trong khu vực Tham số."
#. tSBH9
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:200
@@ -1715,27 +1703,25 @@ msgstr "Chọn một hàm để tính các thanh lỗi."
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:215
msgctxt "dlg_InsertErrorBars|liststoreFUNCTION"
msgid "Standard Error"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi tiêu chuẩn"
#. zpc6d
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:216
-#, fuzzy
msgctxt "dlg_InsertErrorBars|liststoreFUNCTION"
msgid "Standard Deviation"
msgstr "Độ lệch chuẩn"
#. wA6LE
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:217
-#, fuzzy
msgctxt "dlg_InsertErrorBars|liststoreFUNCTION"
msgid "Variance"
-msgstr "Thay đổi"
+msgstr "Phương sai"
#. UASm3
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:218
msgctxt "dlg_InsertErrorBars|liststoreFUNCTION"
msgid "Error Margin"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi lề"
#. vqTAT
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:222
@@ -1747,7 +1733,7 @@ msgstr "Chọn một hàm để tính các thanh lỗi."
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:241
msgctxt "dlg_InsertErrorBars|RB_RANGE"
msgid "Cell _Range"
-msgstr ""
+msgstr "Phạm vi ô"
#. Vm5iS
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:250
@@ -1759,13 +1745,13 @@ msgstr "Nhấn vào Phạm vi ô, sau đó thì ghi rõ một phạm vi ô từ
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:266
msgctxt "dlg_InsertErrorBars|label1"
msgid "Error Category"
-msgstr ""
+msgstr "Danh mục lỗi"
#. oZaa3
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:296
msgctxt "dlg_InsertErrorBars|RB_BOTH"
msgid "Positive _and Negative"
-msgstr ""
+msgstr "Dương và âm"
#. aAhky
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:305
@@ -1775,10 +1761,9 @@ msgstr "Hiển thị các thanh lỗi cả dương và âm."
#. jJw8Y
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:316
-#, fuzzy
msgctxt "dlg_InsertErrorBars|RB_POSITIVE"
msgid "Pos_itive"
-msgstr "Vị trí"
+msgstr "Dương (_T)"
#. yXXuP
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:325
@@ -1788,10 +1773,9 @@ msgstr "Chỉ hiển thị các thanh lỗi dương."
#. 6YgbM
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:336
-#, fuzzy
msgctxt "dlg_InsertErrorBars|RB_NEGATIVE"
msgid "Ne_gative"
-msgstr "Âm"
+msgstr "Âm (_G)"
#. KsYHq
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:345
@@ -1803,13 +1787,13 @@ msgstr "Chỉ hiển thị các thanh lỗi âm."
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:393
msgctxt "dlg_InsertErrorBars|label2"
msgid "Error Indicator"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ số lỗi"
#. WWuZ8
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:437
msgctxt "dlg_InsertErrorBars|FT_POSITIVE"
msgid "P_ositive (+)"
-msgstr ""
+msgstr "Dư_ơng (+)"
#. EHq4d
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:456
@@ -1825,10 +1809,9 @@ msgstr "Nhập phạm vi địa chỉ từ đó cần lấy các giá trị lỗ
#. 5FfdH
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:490
-#, fuzzy
msgctxt "dlg_InsertErrorBars|IB_RANGE_POSITIVE|tooltip_text"
msgid "Select data range"
-msgstr "Chọn cơ sở dữ liệu"
+msgstr "Chọn phạm vi dữ liệu"
#. JYk3c
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:495
@@ -1840,7 +1823,7 @@ msgstr "Bấm nút để thu nhỏ hộp thoại, sau đó thì dùng chuột đ
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:521
msgctxt "dlg_InsertErrorBars|FT_NEGATIVE"
msgid "_Negative (-)"
-msgstr ""
+msgstr "Âm (-) (_N)"
#. Hzr6X
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:540
@@ -1856,10 +1839,9 @@ msgstr "Nhập phạm vi địa chỉ từ đó cần lấy các giá trị lỗ
#. jsckc
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:574
-#, fuzzy
msgctxt "dlg_InsertErrorBars|IB_RANGE_NEGATIVE|tooltip_text"
msgid "Select data range"
-msgstr "Chọn cơ sở dữ liệu"
+msgstr "Chọn phạm vi dữ liệu"
#. mEwUr
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:579
@@ -1871,32 +1853,31 @@ msgstr "Bấm nút để thu nhỏ hộp thoại, sau đó thì dùng chuột đ
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:598
msgctxt "dlg_InsertErrorBars|CB_SYN_POS_NEG"
msgid "Same value for both"
-msgstr ""
+msgstr "Cùng một giá trị cho cả hai"
#. wTppD
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:606
msgctxt "dlg_InsertErrorBars|extended_tip|CB_SYN_POS_NEG"
msgid "Enable to use the positive error values also as negative error values. You can only change the value of the \"Positive (+)\" box. That value gets copied to the \"Negative (-)\" box automatically."
-msgstr ""
+msgstr "Cho phép sử dụng các giá trị lỗi dương cũng như các giá trị lỗi âm. Bạn chỉ có thể thay đổi giá trị của hộp \"Dương (+)\". Giá trị đó được tự động sao chép vào hộp \"Âm (-)\"."
#. ogVMg
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:622
-#, fuzzy
msgctxt "dlg_InsertErrorBars|label3"
msgid "Parameters"
-msgstr "~Tham số"
+msgstr "Tham số"
#. MXxxE
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:639
msgctxt "dlg_InsertErrorBars|STR_DATA_SELECT_RANGE_FOR_POSITIVE_ERRORBARS"
msgid "Select Range for Positive Error Bars"
-msgstr ""
+msgstr "Chọn phạm vi cho các thanh lỗi dương"
#. ixAQm
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:650
msgctxt "dlg_InsertErrorBars|STR_DATA_SELECT_RANGE_FOR_NEGATIVE_ERRORBARS"
msgid "Select Range for Negative Error Bars"
-msgstr ""
+msgstr "Chọn phạm vi cho các thanh lỗi âm"
#. 68LFy
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertErrorBars.ui:661
@@ -1914,7 +1895,7 @@ msgstr "Chú giải"
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertLegend.ui:102
msgctxt "dlg_InsertLegend|show"
msgid "_Display legend"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị chú giải"
#. BbrEG
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertLegend.ui:124
@@ -1924,24 +1905,21 @@ msgstr "T_rái"
#. EdZ7j
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertLegend.ui:139
-#, fuzzy
msgctxt "dlg_InsertLegend|right"
msgid "_Right"
-msgstr "Phải"
+msgstr "Phải (_R)"
#. PoZ9R
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertLegend.ui:154
-#, fuzzy
msgctxt "dlg_InsertLegend|top"
msgid "_Top"
-msgstr "Đỉnh"
+msgstr "Đỉnh (_T)"
#. Uvcht
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertLegend.ui:169
-#, fuzzy
msgctxt "dlg_InsertLegend|bottom"
msgid "_Bottom"
-msgstr "Đáy"
+msgstr "Đáy (_B)"
#. bxdb5
#: chart2/uiconfig/ui/dlg_InsertLegend.ui:195
@@ -1957,10 +1935,9 @@ msgstr "Trục"
#. 4Drc8
#: chart2/uiconfig/ui/insertaxisdlg.ui:102
-#, fuzzy
msgctxt "insertaxisdlg|primaryX"
msgid "_X axis"
-msgstr "Trục X"
+msgstr "Trục _X"
#. QyAAw
#: chart2/uiconfig/ui/insertaxisdlg.ui:110
@@ -1970,10 +1947,9 @@ msgstr "Hiển thị trục X dạng một đường thằng có các phân nh
#. XeWVu
#: chart2/uiconfig/ui/insertaxisdlg.ui:122
-#, fuzzy
msgctxt "insertaxisdlg|primaryY"
msgid "_Y axis"
-msgstr "Trục Y"
+msgstr "Trục _Y"
#. 8ZzUp
#: chart2/uiconfig/ui/insertaxisdlg.ui:130
@@ -1983,10 +1959,9 @@ msgstr "Hiển thị trục Y dạng một đường thằng có các phân nh
#. FoAXW
#: chart2/uiconfig/ui/insertaxisdlg.ui:142
-#, fuzzy
msgctxt "insertaxisdlg|primaryZ"
msgid "_Z axis"
-msgstr "Trục Z"
+msgstr "Trục _Z"
#. DgjxB
#: chart2/uiconfig/ui/insertaxisdlg.ui:150
@@ -2002,10 +1977,9 @@ msgstr "Trục"
#. WEUFf
#: chart2/uiconfig/ui/insertaxisdlg.ui:198
-#, fuzzy
msgctxt "insertaxisdlg|secondaryX"
msgid "X _axis"
-msgstr "Trục X"
+msgstr "Trục X (_A)"
#. JGQhE
#: chart2/uiconfig/ui/insertaxisdlg.ui:206
@@ -2015,36 +1989,33 @@ msgstr "Hiển thị một trục X phụ trên đồ thị."
#. 598Gk
#: chart2/uiconfig/ui/insertaxisdlg.ui:218
-#, fuzzy
msgctxt "insertaxisdlg|secondaryY"
msgid "Y ax_is"
-msgstr "Trục Y"
+msgstr "Trục Y (_I)"
#. trDFK
#: chart2/uiconfig/ui/insertaxisdlg.ui:226
msgctxt "insertaxisdlg|extended_tip|secondaryY"
msgid "The major axis and the secondary axis can have different scaling. For example, you can scale one axis to 2 in. and the other to 1.5 in. "
-msgstr "Trục chính và trục phụ có thể hiển thị khoảng co giãn (kích cỡ phân nhỏ) khác nhau. Chẳng hạn, bạn có thể đặt trục này có khoảng kích cỡ 2 cm, còn trục khác có 1,5 cm."
+msgstr "Trục chính và trục phụ có thể có tỷ lệ khác nhau. Ví dụ: bạn có thể chia tỷ lệ một trục thành 2 inch và trục kia thành 1,5 inch. "
#. CAFjD
#: chart2/uiconfig/ui/insertaxisdlg.ui:238
-#, fuzzy
msgctxt "insertaxisdlg|secondaryZ"
msgid "Z axi_s"
-msgstr "Trục Z"
+msgstr "Trục Z (_S)"
#. 2LQwV
#: chart2/uiconfig/ui/insertaxisdlg.ui:258
-#, fuzzy
msgctxt "insertaxisdlg|label2"
msgid "Secondary Axes"
-msgstr "Trục X phụ"
+msgstr "Trục phụ"
#. 7yEDE
#: chart2/uiconfig/ui/insertaxisdlg.ui:290
msgctxt "insertaxisdlg|extended_tip|InsertAxisDialog"
msgid "Specifies the axes to be displayed in the chart."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định các trục sẽ được hiển thị trong biểu đồ."
#. 2eGKS
#: chart2/uiconfig/ui/insertgriddlg.ui:8
@@ -2054,10 +2025,9 @@ msgstr "Lưới"
#. adEgJ
#: chart2/uiconfig/ui/insertgriddlg.ui:102
-#, fuzzy
msgctxt "insertgriddlg|primaryX"
msgid "_X axis"
-msgstr "Trục X"
+msgstr "Trục _X"
#. TeVcH
#: chart2/uiconfig/ui/insertgriddlg.ui:110
@@ -2067,10 +2037,9 @@ msgstr "Thêm các đường lưới vào trục X của đồ thị."
#. FEBZW
#: chart2/uiconfig/ui/insertgriddlg.ui:122
-#, fuzzy
msgctxt "insertgriddlg|primaryY"
msgid "_Y axis"
-msgstr "Trục Y"
+msgstr "Trục _Y"
#. 6SmKJ
#: chart2/uiconfig/ui/insertgriddlg.ui:130
@@ -2080,10 +2049,9 @@ msgstr "Thêm các đường lưới vào trục Y của đồ thị."
#. XEXTu
#: chart2/uiconfig/ui/insertgriddlg.ui:142
-#, fuzzy
msgctxt "insertgriddlg|primaryZ"
msgid "_Z axis"
-msgstr "Trục Z"
+msgstr "Trục _Z"
#. bF4Eb
#: chart2/uiconfig/ui/insertgriddlg.ui:150
@@ -2095,14 +2063,13 @@ msgstr "Thêm các đường lưới vào trục Z của đồ thị."
#: chart2/uiconfig/ui/insertgriddlg.ui:167
msgctxt "insertgriddlg|label1"
msgid "Major Grids"
-msgstr ""
+msgstr "Lưới chính"
#. wqXds
#: chart2/uiconfig/ui/insertgriddlg.ui:198
-#, fuzzy
msgctxt "insertgriddlg|secondaryX"
msgid "X _axis"
-msgstr "Trục X"
+msgstr "Trục X (_A)"
#. cfAUn
#: chart2/uiconfig/ui/insertgriddlg.ui:206
@@ -2112,10 +2079,9 @@ msgstr "Thêm các đường lưới để chia trục X ra nhiều phần nhỏ
#. PkzaY
#: chart2/uiconfig/ui/insertgriddlg.ui:218
-#, fuzzy
msgctxt "insertgriddlg|secondaryY"
msgid "Y ax_is"
-msgstr "Trục Y"
+msgstr "Trục Y (_I)"
#. a3asH
#: chart2/uiconfig/ui/insertgriddlg.ui:226
@@ -2125,10 +2091,9 @@ msgstr "Thêm các đường lưới để chia trục Y ra nhiều phần nhỏ
#. CcCG8
#: chart2/uiconfig/ui/insertgriddlg.ui:238
-#, fuzzy
msgctxt "insertgriddlg|secondaryZ"
msgid "Z axi_s"
-msgstr "Trục Z"
+msgstr "Trục Z (_S)"
#. hcj99
#: chart2/uiconfig/ui/insertgriddlg.ui:246
@@ -2140,13 +2105,13 @@ msgstr "Thêm các đường lưới để chia trục Z ra nhiều phần nhỏ
#: chart2/uiconfig/ui/insertgriddlg.ui:263
msgctxt "insertgriddlg|label2"
msgid "Minor Grids"
-msgstr ""
+msgstr "Lưới nhỏ"
#. URB9E
#: chart2/uiconfig/ui/insertgriddlg.ui:295
msgctxt "insertgriddlg|extended_tip|InsertGridDialog"
msgid "You can divide the axes into sections by assigning gridlines to them. This allows you to get a better overview of the chart, especially if you are working with large charts."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có thể chia các trục thành các phần bằng cách gán đường lưới cho chúng. Điều này cho phép bạn có cái nhìn tổng quan hơn về biểu đồ, đặc biệt nếu bạn đang làm việc với các biểu đồ lớn."
#. rqADt
#: chart2/uiconfig/ui/inserttitledlg.ui:8
@@ -2156,68 +2121,63 @@ msgstr "Tựa đề"
#. pAKf8
#: chart2/uiconfig/ui/inserttitledlg.ui:92
-#, fuzzy
msgctxt "inserttitledlg|labelMainTitle"
msgid "_Title"
-msgstr "Tựa đề"
+msgstr "_Tựa đề"
#. ZBgRn
#: chart2/uiconfig/ui/inserttitledlg.ui:106
-#, fuzzy
msgctxt "inserttitledlg|labelSubTitle"
msgid "_Subtitle"
-msgstr "Phụ đề"
+msgstr "Phụ đề (_S)"
#. aCRZ7
#: chart2/uiconfig/ui/inserttitledlg.ui:125
msgctxt "inserttitledlg|extended_tip|maintitle"
msgid "Enter the desired title for the chart."
-msgstr ""
+msgstr "Nhập tiêu đề mong muốn cho biểu đồ"
#. 5eiq7
#: chart2/uiconfig/ui/inserttitledlg.ui:143
msgctxt "inserttitledlg|extended_tip|subtitle"
msgid "Enter the desired subtitle for the chart."
-msgstr ""
+msgstr "Nhập phụ đề mong muốn cho biểu đồ"
#. y8KiH
#: chart2/uiconfig/ui/inserttitledlg.ui:178
-#, fuzzy
msgctxt "inserttitledlg|labelPrimaryXaxis"
msgid "_X axis"
-msgstr "Trục X"
+msgstr "Trục _X"
#. RhsUT
#: chart2/uiconfig/ui/inserttitledlg.ui:192
-#, fuzzy
msgctxt "inserttitledlg|labelPrimaryYaxis"
msgid "_Y axis"
-msgstr "Trục Y"
+msgstr "Trục _Y"
#. ypJFt
#: chart2/uiconfig/ui/inserttitledlg.ui:206
-#, fuzzy
msgctxt "inserttitledlg|labelPrimaryZaxis"
msgid "_Z axis"
-msgstr "Trục Z"
+msgstr "Trục _Z"
#. qz8WP
#: chart2/uiconfig/ui/inserttitledlg.ui:225
msgctxt "inserttitledlg|extended_tip|primaryXaxis"
msgid "Enter the desired title for the X axis of the chart."
-msgstr ""
+msgstr "Nhập tiêu đề mong muốn cho trục X của biểu đồ."
#. 3m5Dk
#: chart2/uiconfig/ui/inserttitledlg.ui:243
msgctxt "inserttitledlg|extended_tip|primaryYaxis"
msgid "Enter the desired title for the Y axis of the chart."
-msgstr ""
+msgstr "Nhập tiêu đề mong muốn cho trục Y của biểu đồ."
#. PY2EU
#: chart2/uiconfig/ui/inserttitledlg.ui:261
msgctxt "inserttitledlg|extended_tip|primaryZaxis"
msgid "Enter the desired title for the Z axis of the chart."
-msgstr ""
+msgstr "Nhập tiêu đề mong muốn cho trục Z của biểu đồ."
#. aHvzY
#: chart2/uiconfig/ui/inserttitledlg.ui:276
@@ -2227,42 +2187,39 @@ msgstr "Trục"
#. 8XRFP
#: chart2/uiconfig/ui/inserttitledlg.ui:308
-#, fuzzy
msgctxt "inserttitledlg|labelSecondaryXAxis"
msgid "X _axis"
-msgstr "Trục X"
+msgstr "Trục X (_A)"
#. Tq7G9
#: chart2/uiconfig/ui/inserttitledlg.ui:322
-#, fuzzy
msgctxt "inserttitledlg|labelSecondaryYAxis"
msgid "Y ax_is"
-msgstr "Trục Y"
+msgstr "Trục Y (_I)"
#. EsHDi
#: chart2/uiconfig/ui/inserttitledlg.ui:341
msgctxt "inserttitledlg|extended_tip|secondaryXaxis"
msgid "Enter the desired secondary title for the X axis of the chart."
-msgstr ""
+msgstr "Nhập tiêu đề phụ mong muốn cho trục X của tiêu đề."
#. bnwti
#: chart2/uiconfig/ui/inserttitledlg.ui:359
msgctxt "inserttitledlg|extended_tip|secondaryYaxis"
msgid "Enter the desired secondary title for the Y axis of the chart."
-msgstr ""
+msgstr "Nhập tiêu đề phụ mong muốn cho trục Y của tiêu đề."
#. XvJwD
#: chart2/uiconfig/ui/inserttitledlg.ui:374
-#, fuzzy
msgctxt "inserttitledlg|label2"
msgid "Secondary Axes"
-msgstr "Trục X phụ"
+msgstr "Trục phụ"
#. Y96AE
#: chart2/uiconfig/ui/inserttitledlg.ui:406
msgctxt "inserttitledlg|extended_tip|InsertTitleDialog"
msgid "Opens a dialog to enter or modify the titles in a chart."
-msgstr ""
+msgstr "Mở hộp thoại để nhập hoặc sửa đổi tiêu đề trong biểu đồ."
#. 23FsQ
#: chart2/uiconfig/ui/paradialog.ui:8
@@ -2274,7 +2231,7 @@ msgstr "Đoạn văn"
#: chart2/uiconfig/ui/paradialog.ui:135
msgctxt "paradialog|labelTP_PARA_STD"
msgid "Indents & Spacing"
-msgstr ""
+msgstr "Thụt lề & Giãn cách"
#. PRo68
#: chart2/uiconfig/ui/paradialog.ui:182
@@ -2298,49 +2255,49 @@ msgstr "Tab"
#: chart2/uiconfig/ui/sidebaraxis.ui:24
msgctxt "sidebaraxis|checkbutton_show_label"
msgid "Show labels"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị nhãn"
#. 52BFU
#: chart2/uiconfig/ui/sidebaraxis.ui:40
msgctxt "sidebaraxis|checkbutton_reverse"
msgid "Reverse direction"
-msgstr ""
+msgstr "Đổi hướng"
#. hABaw
#: chart2/uiconfig/ui/sidebaraxis.ui:58
msgctxt "sidebaraxis|label1"
msgid "_Label position:"
-msgstr ""
+msgstr "Vị trí nhãn (_L):"
#. JpV6N
#: chart2/uiconfig/ui/sidebaraxis.ui:73
msgctxt "sidebaraxis|comboboxtext_label_position"
msgid "Near Axis"
-msgstr ""
+msgstr "Gần trục"
#. HEMNB
#: chart2/uiconfig/ui/sidebaraxis.ui:74
msgctxt "sidebaraxis|comboboxtext_label_position"
msgid "Near Axis (other side)"
-msgstr ""
+msgstr "Gần trục (phía bên kia)"
#. BE2dT
#: chart2/uiconfig/ui/sidebaraxis.ui:75
msgctxt "sidebaraxis|comboboxtext_label_position"
msgid "Outside start"
-msgstr ""
+msgstr "Bắt đầu bên ngoài"
#. rH94z
#: chart2/uiconfig/ui/sidebaraxis.ui:76
msgctxt "sidebaraxis|comboboxtext_label_position"
msgid "Outside end"
-msgstr ""
+msgstr "Kết thúc bên ngoài"
#. 69LSe
#: chart2/uiconfig/ui/sidebaraxis.ui:90
msgctxt "sidebaraxis|label2"
msgid "_Text orientation:"
-msgstr ""
+msgstr "Hướng văn bản (_T):"
#. vkhjB
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:25
@@ -2370,13 +2327,13 @@ msgstr "Chú giải"
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:121
msgctxt "sidebarelements|checkbutton_legend"
msgid "Show legend"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị chú giải"
#. XxG3r
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:125
msgctxt "sidebarelements|checkbutton_legend|tooltip_text"
msgid "Show Legend"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị chú giải"
#. N9Vw3
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:141
@@ -2406,7 +2363,7 @@ msgstr "Trái"
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:154
msgctxt "sidebarelements|checkbutton_no_overlay"
msgid "Show the legend without overlapping the chart"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị chú giải mà không chồng lên biểu đồ"
#. ScLEM
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:175
@@ -2416,21 +2373,18 @@ msgstr "Trục"
#. Am6Gz
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:188
-#, fuzzy
msgctxt "sidebarelements|checkbutton_x_axis"
msgid "X axis"
msgstr "Trục X"
#. iMXPp
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:203
-#, fuzzy
msgctxt "sidebarelements|checkbutton_y_axis"
msgid "Y axis"
msgstr "Trục Y"
#. A35cf
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:218
-#, fuzzy
msgctxt "sidebarelements|checkbutton_z_axis"
msgid "Z axis"
msgstr "Trục Z"
@@ -2439,52 +2393,46 @@ msgstr "Trục Z"
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:233
msgctxt "sidebarelements|checkbutton_2nd_x_axis"
msgid "2nd X axis"
-msgstr ""
+msgstr "Trục X thứ 2"
#. bGsCM
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:247
msgctxt "sidebarelements|checkbutton_2nd_y_axis"
msgid "2nd Y axis"
-msgstr ""
+msgstr "Trục Y thứ 2"
#. P5gxx
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:261
-#, fuzzy
msgctxt "sidebarelements|checkbutton_x_axis_title"
msgid "X axis title"
msgstr "Tựa đề trục X"
#. vF4oS
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:276
-#, fuzzy
msgctxt "sidebarelements|checkbutton_y_axis_title"
msgid "Y axis title"
msgstr "Tựa đề trục Y"
#. RZFAU
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:291
-#, fuzzy
msgctxt "sidebarelements|checkbutton_z_axis_title"
msgid "Z axis title"
msgstr "Tựa đề trục Z"
#. nsoDZ
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:306
-#, fuzzy
msgctxt "sidebarelements|checkbutton_2nd_x_axis_title"
msgid "2nd X axis title"
-msgstr "Tựa đề trục X"
+msgstr "Tựa đề trục X thứ 2"
#. yDNuy
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:320
-#, fuzzy
msgctxt "sidebarelements|checkbutton_2nd_y_axis_title"
msgid "2nd Y axis title"
-msgstr "Tựa đề trục Y"
+msgstr "Tựa đề trục Y thứ 2"
#. yeE2v
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:339
-#, fuzzy
msgctxt "sidebarelements|label_gri"
msgid "Gridlines"
msgstr "Đường lưới"
@@ -2493,27 +2441,25 @@ msgstr "Đường lưới"
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:352
msgctxt "sidebarelements|checkbutton_gridline_horizontal_major"
msgid "Horizontal major"
-msgstr ""
+msgstr "Hướng ngang chính"
#. FYBSZ
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:367
msgctxt "sidebarelements|checkbutton_gridline_vertical_major"
msgid "Vertical major"
-msgstr ""
+msgstr "Hướng dọc chính"
#. VCTTS
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:382
-#, fuzzy
msgctxt "sidebarelements|checkbutton_gridline_horizontal_minor"
msgid "Horizontal minor"
-msgstr "Vào ngang"
+msgstr "Hướng ngang phụ"
#. QDFEZ
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:397
-#, fuzzy
msgctxt "sidebarelements|checkbutton_gridline_vertical_minor"
msgid "Vertical minor"
-msgstr "Vào dọc"
+msgstr "Hướng dọc phụ"
#. uacDo
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:419
@@ -2529,40 +2475,36 @@ msgstr "Phụ đề"
#. zszn2
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarelements.ui:445
-#, fuzzy
msgctxt "sidebarelements|placement_label"
msgid "_Placement:"
msgstr "Định vị"
#. SCPM4
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarerrorbar.ui:48
-#, fuzzy
msgctxt "sidebarerrorbar|label2"
msgid "Category:"
-msgstr "~Loại:"
+msgstr "Danh mục:"
#. 8Pb84
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarerrorbar.ui:63
-#, fuzzy
msgctxt "sidebarerrorbar|comboboxtext_type"
msgid "Constant"
-msgstr "Ràng buộc"
+msgstr "Hằng số"
#. Lz8Lo
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarerrorbar.ui:64
msgctxt "sidebarerrorbar|comboboxtext_type"
msgid "Percentage"
-msgstr ""
+msgstr "Phần trăm"
#. Ap367
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarerrorbar.ui:65
msgctxt "sidebarerrorbar|comboboxtext_type"
msgid "Cell Range or Data Table"
-msgstr ""
+msgstr "Phạm vi ô hoặc Bảng dữ liệu"
#. Lqw6L
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarerrorbar.ui:66
-#, fuzzy
msgctxt "sidebarerrorbar|comboboxtext_type"
msgid "Standard deviation"
msgstr "Độ lệch chuẩn"
@@ -2571,61 +2513,58 @@ msgstr "Độ lệch chuẩn"
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarerrorbar.ui:67
msgctxt "sidebarerrorbar|comboboxtext_type"
msgid "Standard error"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi chuẩn"
#. KUCgB
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarerrorbar.ui:68
-#, fuzzy
msgctxt "sidebarerrorbar|comboboxtext_type"
msgid "Variance"
-msgstr "Thay đổi"
+msgstr "Phương sai"
#. QDwJu
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarerrorbar.ui:69
msgctxt "sidebarerrorbar|comboboxtext_type"
msgid "Error margin"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi lề"
#. US82z
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarerrorbar.ui:82
msgctxt "sidebarerrorbar|label3"
msgid "Positive (+):"
-msgstr ""
+msgstr "Dương (+):"
#. NJdbG
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarerrorbar.ui:94
msgctxt "sidebarerrorbar|label4"
msgid "Negative (-):"
-msgstr ""
+msgstr "Âm (-):"
#. GBewc
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarerrorbar.ui:105
msgctxt "sidebarerrorbar|spinbutton_pos"
msgid "0.00"
-msgstr ""
+msgstr "0.00"
#. e3GvR
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarerrorbar.ui:119
msgctxt "sidebarerrorbar|spinbutton_neg"
msgid "0.00"
-msgstr ""
+msgstr "0.00"
#. 34Vax
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarerrorbar.ui:139
msgctxt "sidebarerrorbar|radiobutton_positive_negative|tooltip_text"
msgid "Positive and Negative"
-msgstr ""
+msgstr "Dương và Âm"
#. gETvJ
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarerrorbar.ui:156
-#, fuzzy
msgctxt "sidebarerrorbar|radiobutton_positive|tooltip_text"
msgid "Positive"
-msgstr "Vị trí"
+msgstr "Dương"
#. 3Ur2d
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarerrorbar.ui:173
-#, fuzzy
msgctxt "sidebarerrorbar|radiobutton_negative|tooltip_text"
msgid "Negative"
msgstr "Âm"
@@ -2634,13 +2573,13 @@ msgstr "Âm"
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarerrorbar.ui:196
msgctxt "sidebarerrorbar|label5"
msgid "Indicator"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ số"
#. qJBsd
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarseries.ui:38
msgctxt "sidebarseries|checkbutton_label"
msgid "Show data labels"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị nhãn dữ liệu"
#. Dk3GN
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarseries.ui:56
@@ -2676,156 +2615,151 @@ msgstr "Trong"
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarseries.ui:61
msgctxt "sidebarseries|comboboxtext_label"
msgid "Near origin"
-msgstr ""
+msgstr "Gần gốc"
#. erC9C
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarseries.ui:71
msgctxt "sidebarseries|checkbutton_trendline"
msgid "Show trendline"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị đường xu hướng"
#. FFPa2
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarseries.ui:92
-#, fuzzy
msgctxt "sidebarseries|label1"
msgid "Error Bars"
-msgstr "Thanh lỗi Y"
+msgstr "Thanh lỗi"
#. bXUND
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarseries.ui:105
-#, fuzzy
msgctxt "sidebarseries|checkbutton_y_error"
msgid "Y error bars"
msgstr "Thanh lỗi Y"
#. zK6DE
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarseries.ui:121
-#, fuzzy
msgctxt "sidebarseries|checkbutton_x_error"
msgid "X error bars"
-msgstr "Thanh lỗi Y"
+msgstr "Thanh lỗi X"
#. qE5HF
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarseries.ui:142
msgctxt "sidebarseries|axis_label"
msgid "Align Series to Axis"
-msgstr ""
+msgstr "Căn chỉnh chuỗi với trục"
#. fvnkG
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarseries.ui:157
msgctxt "sidebarseries|label_series_tmpl"
msgid "Data series '%1'"
-msgstr ""
+msgstr "Chuỗi dữ liệu '%1'"
#. vhdnt
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarseries.ui:173
msgctxt "sidebarseries|radiobutton_primary_axis"
msgid "Primary Y axis"
-msgstr ""
+msgstr "Trục Y chính"
#. VPWVq
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarseries.ui:189
-#, fuzzy
msgctxt "sidebarseries|radiobutton_secondary_axis"
msgid "Secondary Y axis"
msgstr "Trục Y phụ"
#. BsC9D
#: chart2/uiconfig/ui/sidebarseries.ui:218
-#, fuzzy
msgctxt "sidebarseries|label_box"
msgid "P_lacement:"
-msgstr "Định vị"
+msgstr "Vị trí:"
#. mZfrk
#: chart2/uiconfig/ui/sidebartype.ui:74
msgctxt "sidebartype|3dlook"
msgid "_3D Look"
-msgstr ""
+msgstr "Giao diện 3D"
#. mjrkY
#: chart2/uiconfig/ui/sidebartype.ui:90
msgctxt "sidebartype|3dscheme"
msgid "Simple"
-msgstr ""
+msgstr "Đơn giản"
#. urfc7
#: chart2/uiconfig/ui/sidebartype.ui:91
msgctxt "sidebartype|3dscheme"
msgid "Realistic"
-msgstr ""
+msgstr "Chân thực"
#. gYXXE
#: chart2/uiconfig/ui/sidebartype.ui:105
msgctxt "sidebartype|shapeft"
msgid "Sh_ape"
-msgstr ""
+msgstr "Hình dạng"
#. B6KS5
#: chart2/uiconfig/ui/sidebartype.ui:153
msgctxt "sidebartype|stack"
msgid "_Stack series"
-msgstr ""
+msgstr "Chuỗi ngăn xếp (_S)"
#. KaS7Z
#: chart2/uiconfig/ui/sidebartype.ui:170
msgctxt "sidebartype|linetypeft"
msgid "_Line type"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dòng (_L)"
#. Hqc3N
#: chart2/uiconfig/ui/sidebartype.ui:183
msgctxt "sidebartype|linetype"
msgid "Straight"
-msgstr ""
+msgstr "Thẳng"
#. EB58Z
#: chart2/uiconfig/ui/sidebartype.ui:184
msgctxt "sidebartype|linetype"
msgid "Smooth"
-msgstr ""
+msgstr "Mượt"
#. qLn3k
#: chart2/uiconfig/ui/sidebartype.ui:185
msgctxt "sidebartype|linetype"
msgid "Stepped"
-msgstr ""
+msgstr "Có bậc"
#. jKDXh
#: chart2/uiconfig/ui/sidebartype.ui:195
msgctxt "sidebartype|properties"
msgid "Properties..."
-msgstr ""
+msgstr "Thuộc tính..."
#. xW9CQ
#: chart2/uiconfig/ui/sidebartype.ui:207
msgctxt "sidebartype|sort"
msgid "_Sort by X values"
-msgstr ""
+msgstr "_Sắp xếp theo giá trị X"
#. thu3G
#: chart2/uiconfig/ui/sidebartype.ui:223
msgctxt "sidebartype|nolinesft"
msgid "_Number of lines"
-msgstr ""
+msgstr "Số dò_ng"
#. Yau6n
#: chart2/uiconfig/ui/sidebartype.ui:282
msgctxt "sidebartype|ontop"
msgid "On top"
-msgstr ""
+msgstr "Trên đỉnh"
#. f2J43
#: chart2/uiconfig/ui/sidebartype.ui:298
msgctxt "sidebartype|percent"
msgid "Percent"
-msgstr ""
+msgstr "Phần trăm"
#. iDSaa
#: chart2/uiconfig/ui/sidebartype.ui:314
msgctxt "sidebartype|deep"
msgid "Deep"
-msgstr ""
+msgstr "Sâu"
#. Ledzw
#: chart2/uiconfig/ui/smoothlinesdlg.ui:22
@@ -2837,38 +2771,37 @@ msgstr "Đường mịn"
#: chart2/uiconfig/ui/smoothlinesdlg.ui:114
msgctxt "smoothlinesdlg|TypeLabel"
msgid "Line _Type:"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dòng (_T):"
#. Nkqhi
#: chart2/uiconfig/ui/smoothlinesdlg.ui:131
msgctxt "smoothlinesdlg|SplineTypeComboBox"
msgid "Cubic spline"
-msgstr ""
+msgstr "Khối spline"
#. LTCVw
#: chart2/uiconfig/ui/smoothlinesdlg.ui:132
msgctxt "smoothlinesdlg|SplineTypeComboBox"
msgid "B-spline"
-msgstr ""
+msgstr "B-spline"
#. EJdNq
#: chart2/uiconfig/ui/smoothlinesdlg.ui:136
msgctxt "smoothlinesdlg|extended_tip|SplineTypeComboBox"
msgid "Apply a line curve model."
-msgstr ""
+msgstr "Áp dụng mô hình đường cong."
#. eecxc
#: chart2/uiconfig/ui/smoothlinesdlg.ui:167
-#, fuzzy
msgctxt "smoothlinesdlg|ResolutionLabel"
msgid "_Resolution:"
-msgstr "Độ phân giải"
+msgstr "Độ phân giải (_R):"
#. AdG5v
#: chart2/uiconfig/ui/smoothlinesdlg.ui:181
msgctxt "smoothlinesdlg|PolynomialsLabel"
msgid "_Degree of polynomials:"
-msgstr ""
+msgstr "Bậc của _đa thức:"
#. X35yY
#: chart2/uiconfig/ui/smoothlinesdlg.ui:199
@@ -2886,62 +2819,61 @@ msgstr "Đặt độ phân giải."
#: chart2/uiconfig/ui/smoothlinesdlg.ui:249
msgctxt "smoothlinesdlg|extended_tip|SmoothLinesDialog"
msgid "Apply a line curve model."
-msgstr ""
+msgstr "Áp dụng mô hình đường cong."
#. RyJg5
#: chart2/uiconfig/ui/steppedlinesdlg.ui:128
msgctxt "steppedlinesdlg|step_start_rb"
msgid "_Start with horizontal line"
-msgstr ""
+msgstr "Bắt đầu với đường kẻ ngang"
#. Zcr4L
#: chart2/uiconfig/ui/steppedlinesdlg.ui:137
msgctxt "steppedlinesdlg|extended_tip|step_start_rb"
msgid "Start with horizontal line and step up vertically at the end."
-msgstr ""
+msgstr "Bắt đầu với đường kẻ ngang và bước lên theo chiều dọc ở cuối."
#. iJCAt
#: chart2/uiconfig/ui/steppedlinesdlg.ui:148
msgctxt "steppedlinesdlg|step_center_x_rb"
msgid "Step at the _horizontal mean"
-msgstr ""
+msgstr "Bước ở trung bình ngang"
#. D5DGL
#: chart2/uiconfig/ui/steppedlinesdlg.ui:157
msgctxt "steppedlinesdlg|extended_tip|step_center_x_rb"
msgid "Start to step up vertically and end with horizontal line."
-msgstr ""
+msgstr "Bắt đầu bước lên theo chiều dọc và kết thúc bằng đường kẻ ngang."
#. vtGik
#: chart2/uiconfig/ui/steppedlinesdlg.ui:168
msgctxt "steppedlinesdlg|step_end_rb"
msgid "_End with horizontal line"
-msgstr ""
+msgstr "Kết thúc bằng đường kẻ ngang"
#. nGAhe
#: chart2/uiconfig/ui/steppedlinesdlg.ui:177
msgctxt "steppedlinesdlg|extended_tip|step_end_rb"
msgid "Start with horizontal line, step up vertically in the middle of the X values and end with horizontal line."
-msgstr ""
+msgstr "Bắt đầu với đường kẻ ngang, tăng dần theo chiều dọc ở giữa các giá trị X và kết thúc bằng đường kẻ ngang."
#. X3536
#: chart2/uiconfig/ui/steppedlinesdlg.ui:188
msgctxt "steppedlinesdlg|step_center_y_rb"
msgid "Step to the _vertical mean"
-msgstr ""
+msgstr "Bước đến trung bình dọc"
#. S528C
#: chart2/uiconfig/ui/steppedlinesdlg.ui:197
msgctxt "steppedlinesdlg|extended_tip|step_center_y_rb"
msgid "Start to step up vertically to the middle of the Y values, draw a horizontal line and finish by stepping vertically to the end."
-msgstr ""
+msgstr "Bắt đầu bước lên theo chiều dọc đến giữa các giá trị Y, vẽ một đường kẻ ngang và kết thúc bằng cách bước theo chiều dọc cho đến hết."
#. oDDMr
#: chart2/uiconfig/ui/steppedlinesdlg.ui:223
-#, fuzzy
msgctxt "steppedlinesdlg|label2"
msgid "Type of Stepping"
-msgstr "Kiểu buổi họp"
+msgstr "Kiểu bước"
#. K2DaE
#: chart2/uiconfig/ui/titlerotationtabpage.ui:43
@@ -2951,16 +2883,15 @@ msgstr "Cho phép bạn tự gõ góc của hướng văn bản."
#. ViJ9k
#: chart2/uiconfig/ui/titlerotationtabpage.ui:57
-#, fuzzy
msgctxt "titlerotationtabpage|degreeL"
msgid "_Degrees"
-msgstr " độ"
+msgstr "_Độ"
#. tv9xJ
#: chart2/uiconfig/ui/titlerotationtabpage.ui:92
msgctxt "titlerotationtabpage|stackedCB"
msgid "Ve_rtically stacked"
-msgstr ""
+msgstr "Xếp chồng lên nhau theo chiều dọc"
#. VGDph
#: chart2/uiconfig/ui/titlerotationtabpage.ui:101
@@ -2972,14 +2903,13 @@ msgstr "Gán hướng văn bản theo chiều dọc cho nội dung ô."
#: chart2/uiconfig/ui/titlerotationtabpage.ui:113
msgctxt "titlerotationtabpage|labelABCD"
msgid "ABCD"
-msgstr ""
+msgstr "ABCD"
#. dAHWb
#: chart2/uiconfig/ui/titlerotationtabpage.ui:130
-#, fuzzy
msgctxt "titlerotationtabpage|textdirL"
msgid "Te_xt direction:"
-msgstr "Hướng văn bản"
+msgstr "Hướng văn bản (_X):"
#. i5UYm
#: chart2/uiconfig/ui/titlerotationtabpage.ui:144
@@ -2997,17 +2927,16 @@ msgstr "Nhấn vào bất cứ nơi nào trên bánh xe để xác định hư
#: chart2/uiconfig/ui/titlerotationtabpage.ui:178
msgctxt "titlerotationtabpage|labelTextOrient"
msgid "Text Orientation"
-msgstr ""
+msgstr "Định hướng văn bản"
#. CDDxo
#: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneAppearance.ui:20
msgctxt "tp_3D_SceneAppearance|FT_SCHEME"
msgid "Sche_me"
-msgstr ""
+msgstr "Cơ chế (_M)"
#. 4uCgf
#: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneAppearance.ui:36
-#, fuzzy
msgctxt "tp_3D_SceneAppearance|liststoreSCHEME"
msgid "Simple"
msgstr "Đơn giản"
@@ -3016,14 +2945,13 @@ msgstr "Đơn giản"
#: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneAppearance.ui:37
msgctxt "tp_3D_SceneAppearance|liststoreSCHEME"
msgid "Realistic"
-msgstr ""
+msgstr "Chân thực"
#. tFKjs
#: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneAppearance.ui:38
-#, fuzzy
msgctxt "tp_3D_SceneAppearance|liststoreSCHEME"
msgid "Custom"
-msgstr "Tự chọn:"
+msgstr "Tuỳ chọn:"
#. raML6
#: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneAppearance.ui:42
@@ -3033,10 +2961,9 @@ msgstr "Chọn lược đồ trong hộp liệt kê, hoặc nhấn vào bất c
#. EyGsf
#: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneAppearance.ui:78
-#, fuzzy
msgctxt "tp_3D_SceneAppearance|CB_SHADING"
msgid "_Shading"
-msgstr "Đổ bóng"
+msgstr "Đổ bóng (_S)"
#. W68hV
#: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneAppearance.ui:86
@@ -3048,7 +2975,7 @@ msgstr "Bật thì áp dụng phương pháp đổ bóng Gouraud, không thì đ
#: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneAppearance.ui:98
msgctxt "tp_3D_SceneAppearance|CB_OBJECTLINES"
msgid "_Object borders"
-msgstr ""
+msgstr "Đường viền đối tượng (_O)"
#. CQjGV
#: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneAppearance.ui:106
@@ -3058,10 +2985,9 @@ msgstr "Hiển thị viền chung quanh vùng, bằng cách đặt kiểu dáng
#. CpWRj
#: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneAppearance.ui:118
-#, fuzzy
msgctxt "tp_3D_SceneAppearance|CB_ROUNDEDEDGE"
msgid "_Rounded edges"
-msgstr "Cạnh t~ròn"
+msgstr "Cạnh t_ròn"
#. c5pNB
#: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneAppearance.ui:126
@@ -3073,7 +2999,7 @@ msgstr "Mỗi cạnh được làm tròn theo 5%."
#: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneGeometry.ui:37
msgctxt "tp_3D_SceneGeometry|CBX_RIGHT_ANGLED_AXES"
msgid "_Right-angled axes"
-msgstr ""
+msgstr "Các t_rục vuông góc"
#. QxmLn
#: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneGeometry.ui:45
@@ -3085,26 +3011,25 @@ msgstr "Bật trục góc vuông thì bạn có thể xoay nội dung đồ th
#: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneGeometry.ui:59
msgctxt "tp_3D_SceneGeometry|FT_X_ROTATION"
msgid "_X rotation"
-msgstr ""
+msgstr "Xoay _X"
#. TJ2Xp
#: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneGeometry.ui:73
msgctxt "tp_3D_SceneGeometry|FT_Y_ROTATION"
msgid "_Y rotation"
-msgstr ""
+msgstr "Xoay _Y"
#. UTAG5
#: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneGeometry.ui:87
msgctxt "tp_3D_SceneGeometry|FT_Z_ROTATION"
msgid "_Z rotation"
-msgstr ""
+msgstr "Xoay _Z"
#. ZC8ZQ
#: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneGeometry.ui:99
-#, fuzzy
msgctxt "tp_3D_SceneGeometry|CBX_PERSPECTIVE"
msgid "_Perspective"
-msgstr "Phối cảnh"
+msgstr "_Phối cảnh"
#. xyePC
#: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneGeometry.ui:110
@@ -3144,7 +3069,6 @@ msgstr "Đặt độ xoay của đồ thị trên trục X. Ô xem thử sẽ hi
#. RGQDC
#: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneIllumination.ui:92
-#, fuzzy
msgctxt "tp_3D_SceneIllumination|BTN_LIGHT_1|tooltip_text"
msgid "Light source 1"
msgstr "Nguồn sáng 1"
@@ -3157,7 +3081,6 @@ msgstr "Nhấn vào để kích hoạt hay ngừng kích hoạt nguồn ánh sá
#. bwfDH
#: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneIllumination.ui:111
-#, fuzzy
msgctxt "tp_3D_SceneIllumination|BTN_LIGHT_2|tooltip_text"
msgid "Light source 2"
msgstr "Nguồn sáng 2"
@@ -3170,7 +3093,6 @@ msgstr "Nhấn vào để kích hoạt hay ngừng kích hoạt nguồn ánh sá
#. uMVDV
#: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneIllumination.ui:130
-#, fuzzy
msgctxt "tp_3D_SceneIllumination|BTN_LIGHT_3|tooltip_text"
msgid "Light source 3"
msgstr "Nguồn sáng 3"
@@ -3183,7 +3105,6 @@ msgstr "Nhấn vào để kích hoạt hay ngừng kích hoạt nguồn ánh sá
#. 6CBDG
#: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneIllumination.ui:149
-#, fuzzy
msgctxt "tp_3D_SceneIllumination|BTN_LIGHT_4|tooltip_text"
msgid "Light source 4"
msgstr "Nguồn sáng 4"
@@ -3196,7 +3117,6 @@ msgstr "Nhấn vào để kích hoạt hay ngừng kích hoạt nguồn ánh sá
#. Hf5Du
#: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneIllumination.ui:168
-#, fuzzy
msgctxt "tp_3D_SceneIllumination|BTN_LIGHT_5|tooltip_text"
msgid "Light source 5"
msgstr "Nguồn sáng 5"
@@ -3209,7 +3129,6 @@ msgstr "Nhấn vào để kích hoạt hay ngừng kích hoạt nguồn ánh sá
#. T7qDZ
#: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneIllumination.ui:187
-#, fuzzy
msgctxt "tp_3D_SceneIllumination|BTN_LIGHT_6|tooltip_text"
msgid "Light source 6"
msgstr "Nguồn sáng 6"
@@ -3222,7 +3141,6 @@ msgstr "Nhấn vào để kích hoạt hay ngừng kích hoạt nguồn ánh sá
#. mSsDD
#: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneIllumination.ui:206
-#, fuzzy
msgctxt "tp_3D_SceneIllumination|BTN_LIGHT_7|tooltip_text"
msgid "Light source 7"
msgstr "Nguồn sáng 7"
@@ -3235,7 +3153,6 @@ msgstr "Nhấn vào để kích hoạt hay ngừng kích hoạt nguồn ánh sá
#. wY5CR
#: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneIllumination.ui:225
-#, fuzzy
msgctxt "tp_3D_SceneIllumination|BTN_LIGHT_8|tooltip_text"
msgid "Light source 8"
msgstr "Nguồn sáng 8"
@@ -3256,7 +3173,7 @@ msgstr "Chọn một màu cho nguồn ánh sáng đã chọn."
#: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneIllumination.ui:279
msgctxt "tp_3D_SceneIllumination|BTN_LIGHTSOURCE_COLOR|tooltip_text"
msgid "Select a color using the color dialog"
-msgstr ""
+msgstr "Chọn một màu bằng hộp thoại màu"
#. JnBhP
#: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneIllumination.ui:283
@@ -3268,7 +3185,7 @@ msgstr "Chọn màu trong hộp thoại màu sắc."
#: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneIllumination.ui:306
msgctxt "tp_3D_SceneIllumination|FT_LIGHTSOURCE"
msgid "_Light Source"
-msgstr ""
+msgstr "Nguồn sáng (_L)"
#. WssJA
#: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneIllumination.ui:348
@@ -3280,7 +3197,7 @@ msgstr "Chọn một màu cho ánh sáng chung quanh."
#: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneIllumination.ui:363
msgctxt "tp_3D_SceneIllumination|BTN_AMBIENT_COLOR|tooltip_text"
msgid "Select a color using the color dialog"
-msgstr ""
+msgstr "Chọn một màu bằng hộp thoại màu"
#. 943Za
#: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneIllumination.ui:367
@@ -3292,25 +3209,25 @@ msgstr "Chọn màu trong hộp thoại màu sắc."
#: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneIllumination.ui:383
msgctxt "tp_3D_SceneIllumination|FT_AMBIENTLIGHT"
msgid "_Ambient Light"
-msgstr ""
+msgstr "_Ánh sáng môi trường xung quanh"
#. snUGf
#: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneIllumination.ui:427
msgctxt "tp_3D_SceneIllumination|CTL_LIGHT_PREVIEW|tooltip_text"
msgid "Light Preview"
-msgstr ""
+msgstr "Xem trước ánh sáng"
#. tQBhd
#: chart2/uiconfig/ui/tp_3D_SceneIllumination.ui:485
msgctxt "tp_3D_SceneIllumination|extended_tip|tp_3D_SceneIllumination"
msgid "Set the light sources for the 3D view."
-msgstr ""
+msgstr "Đặt nguồn sáng cho chế độ xem 3D."
#. XRVrG
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:44
msgctxt "tp_AxisPositions|FT_CROSSES_OTHER_AXIS_AT"
msgid "_Cross other axis at"
-msgstr ""
+msgstr "Qua trụ_c khác tại"
#. Z734o
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:60
@@ -3320,10 +3237,9 @@ msgstr "Đầu"
#. u6i7J
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:61
-#, fuzzy
msgctxt "tp_AxisPositions|LB_CROSSES_OTHER_AXIS_AT"
msgid "End"
-msgstr "Cuối"
+msgstr "Kết thúc"
#. vAUzq
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:62
@@ -3359,73 +3275,73 @@ msgstr "Chọn loại mục mà tại đó đường trục sẽ giao với tr
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:129
msgctxt "tp_AxisPositions|CB_AXIS_BETWEEN_CATEGORIES"
msgid "Axis _between categories"
-msgstr ""
+msgstr "Trục giữa các danh mục"
#. bW7T9
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:147
msgctxt "tp_AxisPositions|TXT_AXIS_LINE"
msgid "Axis Line"
-msgstr ""
+msgstr "Đường trục"
#. 5ezBt
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:177
msgctxt "tp_AxisPositions|RB_ON"
msgid "_On tick marks"
-msgstr ""
+msgstr "Trên dấu tick (_O)"
#. FaKJZ
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:186
msgctxt "tp_AxisPositions|extended_tip|RB_ON"
msgid "Specifies that the axis is positioned on the first/last tickmarks. This makes the data points visual representation begin/end at the value axis."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định rằng trục được định vị trên các dấu tick đầu tiên/cuối cùng. Điều này làm cho biểu diễn trực quan của điểm dữ liệu bắt đầu/kết thúc tại trục giá trị."
#. gSFeZ
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:197
msgctxt "tp_AxisPositions|RB_BETWEEN"
msgid "_Between tick marks"
-msgstr ""
+msgstr "Giữa dấu tick (_B)"
#. BSx2x
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:206
msgctxt "tp_AxisPositions|extended_tip|RB_BETWEEN"
msgid "Specifies that the axis is positioned between the tickmarks. This makes the data points visual representation begin/end at a distance from the value axis."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định rằng trục được định vị giữa các dấu kiểm. Điều này làm cho biểu diễn trực quan của điểm dữ liệu bắt đầu/kết thúc ở một khoảng cách so với trục giá trị."
#. ExBDm
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:221
msgctxt "tp_AxisPositions|TXT_POSITION"
msgid "Position Axis"
-msgstr ""
+msgstr "Vị trí trục"
#. 5AGbD
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:258
msgctxt "tp_AxisPositions|FT_PLACE_LABELS"
msgid "_Place labels"
-msgstr ""
+msgstr "Đặt nhãn (_P)"
#. GDk2L
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:274
msgctxt "tp_AxisPositions|LB_PLACE_LABELS"
msgid "Near axis"
-msgstr ""
+msgstr "Gần trục"
#. ZWQzB
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:275
msgctxt "tp_AxisPositions|LB_PLACE_LABELS"
msgid "Near axis (other side)"
-msgstr ""
+msgstr "Gần trục (phía bên kia)"
#. j3GGm
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:276
msgctxt "tp_AxisPositions|LB_PLACE_LABELS"
msgid "Outside start"
-msgstr ""
+msgstr "Bắt đầu bên ngoài"
#. mGDNr
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:277
msgctxt "tp_AxisPositions|LB_PLACE_LABELS"
msgid "Outside end"
-msgstr ""
+msgstr "Bên ngoài kết thúc"
#. ChAqv
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:281
@@ -3435,10 +3351,9 @@ msgstr "Chọn vị trí đặt nhãn: Gần trục theo hai mặt, điểm bắ
#. DUNn4
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:306
-#, fuzzy
msgctxt "tp_AxisPositions|FT_AXIS_LABEL_DISTANCE"
msgid "_Distance"
-msgstr "Khoảng cách"
+msgstr "Khoảng cách (_D)"
#. Hkjze
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:343
@@ -3450,20 +3365,19 @@ msgstr "Nhãn"
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:382
msgctxt "tp_AxisPositions|FT_MAJOR"
msgid "Major:"
-msgstr ""
+msgstr "Chính:"
#. G8MEU
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:398
msgctxt "tp_AxisPositions|FT_MINOR"
msgid "Minor:"
-msgstr ""
+msgstr "Phụ:"
#. UN6Pr
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:412
-#, fuzzy
msgctxt "tp_AxisPositions|CB_TICKS_INNER"
msgid "_Inner"
-msgstr "Trong"
+msgstr "Trong (_I)"
#. DpVNk
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:423
@@ -3473,10 +3387,9 @@ msgstr "Ghi rõ có nên hiển thị các dấu ở bên trong của trục."
#. EhLxm
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:434
-#, fuzzy
msgctxt "tp_AxisPositions|CB_TICKS_OUTER"
msgid "_Outer"
-msgstr "Ngoài"
+msgstr "Ng_oài"
#. DGWEb
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:445
@@ -3486,10 +3399,9 @@ msgstr "Ghi rõ có nên hiển thị các dấu ở bên ngoài của trục."
#. RJXic
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:456
-#, fuzzy
msgctxt "tp_AxisPositions|CB_MINOR_INNER"
msgid "I_nner"
-msgstr "Trong"
+msgstr "Tro_ng"
#. jbRx3
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:467
@@ -3499,10 +3411,9 @@ msgstr "Ghi rõ có nên hiển thị các dấu khoảng nhỏ ở bên trong c
#. nBCFJ
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:478
-#, fuzzy
msgctxt "tp_AxisPositions|CB_MINOR_OUTER"
msgid "O_uter"
-msgstr "Ngoài"
+msgstr "Ngoài (_U)"
#. JAi2f
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:489
@@ -3514,25 +3425,25 @@ msgstr "SGhi rõ có nên hiển thị các dấu khoảng nhỏ ở bên ngoài
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:514
msgctxt "tp_AxisPositions|FT_PLACE_TICKS"
msgid "Place _marks"
-msgstr ""
+msgstr "Đặt đánh dấu (_M)"
#. mvGBB
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:530
msgctxt "tp_AxisPositions|LB_PLACE_TICKS"
msgid "At labels"
-msgstr ""
+msgstr "Ở nhãn"
#. dGAYz
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:531
msgctxt "tp_AxisPositions|LB_PLACE_TICKS"
msgid "At axis"
-msgstr ""
+msgstr "Ở trục"
#. TJAJB
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:532
msgctxt "tp_AxisPositions|LB_PLACE_TICKS"
msgid "At axis and labels"
-msgstr ""
+msgstr "Ở trục và nhãn"
#. tED2r
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:536
@@ -3544,33 +3455,31 @@ msgstr "Xác định vị trí đặt dấu: Tại nhãn, tại trục hay cả
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:559
msgctxt "tp_AxisPositions|TXT_FL_TICKS"
msgid "Interval Marks"
-msgstr ""
+msgstr "Quãng giữa các dấu"
#. 4Jp7G
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:589
msgctxt "tp_AxisPositions|CB_MAJOR_GRID"
msgid "Show major _grid"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị lưới chính"
#. 7c2Hs
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:603
msgctxt "tp_AxisPositions|CB_MINOR_GRID"
msgid "_Show minor grid"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị lưới phụ"
#. Dp5Ar
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:617
-#, fuzzy
msgctxt "tp_AxisPositions|PB_MAJOR_GRID"
msgid "Mo_re..."
-msgstr "Nhiều..."
+msgstr "Thêm... (_R)"
#. k5VQQ
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:630
-#, fuzzy
msgctxt "tp_AxisPositions|PB_MINOR_GRID"
msgid "Mor_e..."
-msgstr "Nhiều..."
+msgstr "Th_êm..."
#. 7eDLK
#: chart2/uiconfig/ui/tp_AxisPositions.ui:647
@@ -3582,7 +3491,7 @@ msgstr "Lưới"
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:48
msgctxt "tp_ChartType|FT_CAPTION_FOR_WIZARD"
msgid "Choose a Chart Type"
-msgstr ""
+msgstr "Lựa chọn kiểu biểu đồ"
#. wBFXQ
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:94
@@ -3592,10 +3501,9 @@ msgstr "Chọn một kiểu con của kiểu đồ thị cơ bản."
#. FSf6b
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:123
-#, fuzzy
msgctxt "tp_ChartType|3dlook"
msgid "_3D Look"
-msgstr "Kiểu 3D"
+msgstr "Kiểu _3D"
#. EB95g
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:133
@@ -3605,7 +3513,6 @@ msgstr "Kích hoạt hình thức ba chiều cho các giá trị dữ liệu."
#. FprGw
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:147
-#, fuzzy
msgctxt "tp_ChartType|3dscheme"
msgid "Simple"
msgstr "Đơn giản"
@@ -3614,7 +3521,7 @@ msgstr "Đơn giản"
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:148
msgctxt "tp_ChartType|3dscheme"
msgid "Realistic"
-msgstr ""
+msgstr "Chân thực"
#. zZxWG
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:155
@@ -3624,10 +3531,9 @@ msgstr "Chọn kiểu hình thức ba chiều."
#. FxHfq
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:173
-#, fuzzy
msgctxt "tp_ChartType|shapeft"
msgid "Sh_ape"
-msgstr "Hình dạng"
+msgstr "Hình d_ạng"
#. CCA3V
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:216
@@ -3639,7 +3545,7 @@ msgstr "Chọn một hình riêng trong danh sách."
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:241
msgctxt "tp_ChartType|stack"
msgid "_Stack series"
-msgstr ""
+msgstr "Chuỗi ngăn xếp"
#. h8wCq
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:248
@@ -3651,7 +3557,7 @@ msgstr "Hiển thị dãy đống trên đồ thị Đường."
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:266
msgctxt "tp_ChartType|ontop"
msgid "On top"
-msgstr ""
+msgstr "Trên đỉnh"
#. DY854
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:274
@@ -3681,13 +3587,13 @@ msgstr "Sâu"
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:331
msgctxt "tp_ChartType|linetypeft"
msgid "_Line type"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu đường kẻ (_L)"
#. RbyB4
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:345
msgctxt "tp_ChartType|linetype"
msgid "Straight"
-msgstr ""
+msgstr "Thẳng"
#. dG5tv
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:346
@@ -3699,7 +3605,7 @@ msgstr "Mịn"
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:347
msgctxt "tp_ChartType|linetype"
msgid "Stepped"
-msgstr ""
+msgstr "Có bậc"
#. G3eDR
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:351
@@ -3717,13 +3623,13 @@ msgstr "Thuộc tính..."
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:368
msgctxt "tp_ChartType|extended_tip|properties"
msgid "Opens a dialog to set the line or curve properties."
-msgstr ""
+msgstr "Mở hộp thoại để đặt thuộc tính của đường kẻ hoặc đường cong."
#. KzGZQ
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:385
msgctxt "tp_ChartType|sort"
msgid "_Sort by X values"
-msgstr ""
+msgstr "_Sắp xếp theo giá trị X"
#. tbgi3
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:392
@@ -3733,10 +3639,9 @@ msgstr "Kết nối các điểm theo giá trị X tăng dần, thậm chí nế
#. CmGat
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:411
-#, fuzzy
msgctxt "tp_ChartType|nolinesft"
msgid "_Number of lines"
-msgstr "Tổng dòng:"
+msgstr "Số dò_ng"
#. bBgDJ
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ChartType.ui:431
@@ -3754,7 +3659,7 @@ msgstr "Chọn một kiểu đồ thị cơ bản."
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:39
msgctxt "tp_DataLabel|CB_VALUE_AS_NUMBER"
msgid "Value as _number"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị dưới dạ_ng số"
#. uGdoi
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:47
@@ -3766,7 +3671,7 @@ msgstr "Hiển thị giá trị tuyệt đối của điểm dữ liệu."
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:58
msgctxt "tp_DataLabel|CB_VALUE_AS_PERCENTAGE"
msgid "Value as _percentage"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị dưới dạng _phần trăm"
#. FcaPo
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:66
@@ -3778,7 +3683,7 @@ msgstr "Hiển thị phần trăm của điểm dữ liệu trong mỗi cột."
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:77
msgctxt "tp_DataLabel|CB_CATEGORY"
msgid "_Category"
-msgstr ""
+msgstr "Danh mục (_C)"
#. EZXZX
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:85
@@ -3790,7 +3695,7 @@ msgstr "Hiển thị nhãn văn bản của điểm dữ liệu."
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:96
msgctxt "tp_DataLabel|CB_SYMBOL"
msgid "_Legend key"
-msgstr ""
+msgstr "Biểu tượng huyền thoại"
#. Bm8gp
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:104
@@ -3802,14 +3707,13 @@ msgstr "Hiển thị biểu tượng chú giải bên cạnh mỗi nhãn điểm
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:115
msgctxt "tp_DataLabel|CB_WRAP_TEXT"
msgid "Auto text _wrap"
-msgstr ""
+msgstr "Tự động bọc văn bản"
#. tgNDD
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:129
-#, fuzzy
msgctxt "tp_DataLabel|PB_NUMBERFORMAT"
msgid "Number _format..."
-msgstr "Định dạng số..."
+msgstr "Định dạng số... (_F)"
#. nzq24
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:137
@@ -3821,7 +3725,7 @@ msgstr "Mở hộp thoại để chọn định dạng số."
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:148
msgctxt "tp_DataLabel|PB_PERCENT_NUMBERFORMAT"
msgid "Percentage f_ormat..."
-msgstr ""
+msgstr "Định dạng phần trăm... (_O)"
#. 3wD3x
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:156
@@ -3833,25 +3737,25 @@ msgstr "Mở hộp thoại để chọn định dạng phần trăm."
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:169
msgctxt "tp_DataLabel|CT_LABEL_DIAL"
msgid "ABCD"
-msgstr ""
+msgstr "ABCD"
#. PNGYD
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:182
msgctxt "tp_DataLabel|STR_DLG_NUMBERFORMAT_FOR_PERCENTAGE_VALUE"
msgid "Number Format for Percentage Value"
-msgstr ""
+msgstr "Định dạng số cho giá trị phần trăm"
#. hxBUr
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:191
msgctxt "tp_DataLabel|CB_DATA_SERIES_NAME"
msgid "_Series name"
-msgstr ""
+msgstr "Tên chuỗi (_S)"
#. 3tWYv
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:199
msgctxt "tp_DataLabel|extended_tip|CB_DATA_SERIES_NAME"
msgid "Shows the data series name in the label."
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị tên chuỗi dữ liệu trong nhãn."
#. 3BZrx
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:220
@@ -3861,16 +3765,15 @@ msgstr "Thuộc tính Văn bản"
#. 2MNGz
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:254
-#, fuzzy
msgctxt "tp_DataLabel|FT_LABEL_PLACEMENT"
msgid "Place_ment"
-msgstr "Định vị"
+msgstr "Vị trí (_M)"
#. L2MYb
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:270
msgctxt "tp_DataLabel|liststorePLACEMENT"
msgid "Best fit"
-msgstr ""
+msgstr "Phù hợp nhất"
#. ba7eW
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:271
@@ -3942,7 +3845,7 @@ msgstr "Ngoài"
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:282
msgctxt "tp_DataLabel|liststorePLACEMENT"
msgid "Near origin"
-msgstr ""
+msgstr "Gần gốc"
#. vq2Bf
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:286
@@ -3952,10 +3855,9 @@ msgstr "Đặt vị trí của nhãn dữ liệu tương đối với đối tư
#. GqA8C
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:299
-#, fuzzy
msgctxt "tp_DataLabel|FT_TEXT_SEPARATOR"
msgid "_Separator"
-msgstr "Dấu tách"
+msgstr "Dấu tách (_S)"
#. oPhGH
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:315
@@ -3965,21 +3867,18 @@ msgstr "Khoảng trống"
#. fR4fG
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:316
-#, fuzzy
msgctxt "tp_DataLabel|liststoreSEPARATOR"
msgid "Comma"
-msgstr "_Dấu phẩy"
+msgstr "Dấu phẩy"
#. 5baF4
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:317
-#, fuzzy
msgctxt "tp_DataLabel|liststoreSEPARATOR"
msgid "Semicolon"
-msgstr "Dấu _chấm phẩy"
+msgstr "Dấu chấm phẩy"
#. 8MGkQ
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:318
-#, fuzzy
msgctxt "tp_DataLabel|liststoreSEPARATOR"
msgid "New line"
msgstr "Dòng mới"
@@ -3988,7 +3887,7 @@ msgstr "Dòng mới"
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:319
msgctxt "tp_DataLabel|liststoreSEPARATOR"
msgid "Period"
-msgstr ""
+msgstr "Giai đoạn"
#. jjR8u
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:323
@@ -4000,33 +3899,31 @@ msgstr "Chọn dấu tách các chuỗi văn bản của cùng một đối tư
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:338
msgctxt "tp_DataLabel|label1"
msgid "Attribute Options"
-msgstr ""
+msgstr "Tuỳ chọn thuộc tính"
#. avLCL
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:390
msgctxt "tp_DataLabel|extended_tip|CT_DIAL"
msgid "Click in the dial to set the text orientation for the data labels."
-msgstr ""
+msgstr "Bấm vào mặt số để đặt hướng văn bản cho nhãn dữ liệu."
#. eKwUH
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:411
msgctxt "tp_DataLabel|extended_tip|NF_LABEL_DEGREES"
msgid "Enter the counterclockwise rotation angle for the data labels."
-msgstr ""
+msgstr "Nhập góc xoay ngược chiều kim đồng hồ cho nhãn dữ liệu."
#. VArif
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:425
-#, fuzzy
msgctxt "tp_DataLabel|FT_LABEL_DEGREES"
msgid "_Degrees"
-msgstr " độ"
+msgstr "_Độ"
#. zdP7E
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:450
-#, fuzzy
msgctxt "tp_DataLabel|FT_LABEL_TEXTDIR"
msgid "Te_xt direction"
-msgstr "Hướng văn bản"
+msgstr "Hướng văn bản (_X)"
#. MYXZo
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:467
@@ -4038,70 +3935,67 @@ msgstr "Ghi rõ hướng văn bản cho đoạn văn cũng dùng bố trí văn
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:490
msgctxt "tp_DataLabel|label2"
msgid "Rotate Text"
-msgstr ""
+msgstr "Xoay văn bản"
#. wBzcx
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:519
msgctxt "tp_DataLabel|CB_CUSTOM_LEADER_LINES"
msgid "_Connect displaced data labels to data points"
-msgstr ""
+msgstr "Kết nối _các nhãn dữ liệu bị thay thế với các điểm dữ liệu"
#. BXobT
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:527
msgctxt "tp_DataLabel|extended_tip|CB_CUSTOM_LEADER_LINES"
msgid "Draws a line connecting the data labels to the data points"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ một đường kết nối các nhãn dữ liệu với các điểm dữ liệu"
#. MBFBB
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:543
msgctxt "tp_DataLabel|label3"
msgid "Leader Lines"
-msgstr ""
+msgstr "Dòng dẫn đầu"
#. iDheE
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataLabel.ui:573
msgctxt "tp_DataLabel|extended_tip|tp_DataLabel"
msgid "Opens the Data Labels dialog, which enables you to set the data labels."
-msgstr ""
+msgstr "Mở hộp thoại Nhãn dữ liệu, cho phép bạn đặt nhãn dữ liệu."
#. rXE7B
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataPointOption.ui:37
msgctxt "tp_DataPointOption|CB_LEGEND_ENTRY_HIDDEN"
msgid "Hide legend entry"
-msgstr ""
+msgstr "Ẩn mục chú giải"
#. k2s9H
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataPointOption.ui:45
msgctxt "tp_DataPointOption|extended_tip|CB_LEGEND_ENTRY_HIDDEN"
msgid "Do not show legend entry for the selected data series or data point."
-msgstr ""
+msgstr "Không hiển thị mục chú giải cho chuỗi dữ liệu hoặc điểm dữ liệu đã chọn."
#. DUQwA
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataPointOption.ui:61
msgctxt "tp_DataPointOption|label1"
msgid "Legend Entry"
-msgstr ""
+msgstr "Mục nhập chú giải"
#. A2dFx
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataSource.ui:18
-#, fuzzy
msgctxt "tp_DataSource|imageIMB_RANGE_CAT|tooltip_text"
msgid "Select data range"
-msgstr "Chọn cơ sở dữ liệu"
+msgstr "Chọn phạm vi dữ liệu"
#. kEnRN
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataSource.ui:24
-#, fuzzy
msgctxt "tp_DataSource|imageIMB_RANGE_MAIN|tooltip_text"
msgid "Select data range"
-msgstr "Chọn cơ sở dữ liệu"
+msgstr "Chọn phạm vi dữ liệu"
#. 2iNp6
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataSource.ui:73
-#, fuzzy
msgctxt "tp_DataSource|FT_SERIES"
msgid "Data _series:"
-msgstr "Chuỗi Dữ liệu"
+msgstr "Chuỗi Dữ liệu (_S):"
#. oFoeg
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataSource.ui:116
@@ -4111,10 +4005,9 @@ msgstr "Hiển thị danh sách các dãy dữ liệu được đại diện tr
#. rqABh
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataSource.ui:137
-#, fuzzy
msgctxt "tp_DataSource|BTN_ADD"
msgid "_Add"
-msgstr "Thêm"
+msgstr "Thêm (_A)"
#. AExBB
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataSource.ui:145
@@ -4160,10 +4053,9 @@ msgstr "Di chuyển mục nhập đã chọn xuống trong danh sách Dãy dữ
#. mC5Ge
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataSource.ui:244
-#, fuzzy
msgctxt "tp_DataSource|FT_ROLE"
msgid "_Data ranges:"
-msgstr "Phạm vi Dữ liệu"
+msgstr "Phạm vi Dữ liệu (_D):"
#. ZB6Dv
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataSource.ui:297
@@ -4175,7 +4067,7 @@ msgstr "Hiển thị các phạm vi dữ liệu được dùng bởi dãy dữ l
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataSource.ui:312
msgctxt "tp_DataSource|FT_RANGE"
msgid "Ran_ge for %VALUETYPE"
-msgstr ""
+msgstr "Phạm vi cho %VALUETYPE"
#. M2BSw
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataSource.ui:338
@@ -4191,17 +4083,15 @@ msgstr "Hiển thị địa chỉ của phạm vi nguồn từ cột thứ hai c
#. FX2CF
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataSource.ui:381
-#, fuzzy
msgctxt "tp_DataSource|FT_CATEGORIES"
msgid "_Categories"
-msgstr "Loại"
+msgstr "Danh mục (_C)"
#. EiwXn
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataSource.ui:395
-#, fuzzy
msgctxt "tp_DataSource|FT_DATALABELS"
msgid "Data _labels"
-msgstr "Nhãn Dữ liệu"
+msgstr "Nhãn Dữ liệu (_L)"
#. ogTbE
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataSource.ui:426
@@ -4219,37 +4109,37 @@ msgstr "Hiển thị địa chỉ phạm vi nguồn của phân loại (chuỗi
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataSource.ui:481
msgctxt "tp_DataSource|FT_CAPTION_FOR_WIZARD"
msgid "Customize Data Ranges for Individual Data Series"
-msgstr ""
+msgstr "Tùy chỉnh Phạm vi Dữ liệu cho Chuỗi Dữ liệu Riêng lẻ"
#. JGgFh
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataTable.ui:33
msgctxt "tp_DataTable|horizontalBorderCB"
msgid "Show horizontal border"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị đường viền ngang"
#. EzGM5
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataTable.ui:49
msgctxt "tp_DataTable|verticalBorderCB"
msgid "Show vertical border"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị đường viền dọc"
#. ZTAZY
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataTable.ui:65
msgctxt "tp_DataTable|outlineCB"
msgid "Show outline"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị đường viền"
#. kPDNa
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataTable.ui:81
msgctxt "tp_DataTable|keysCB"
msgid "Show keys"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị khoá"
#. fybMv
#: chart2/uiconfig/ui/tp_DataTable.ui:101
msgctxt "tp_axisLabel|textflowL"
msgid "Data Table Properties"
-msgstr ""
+msgstr "Thuộc tính bảng dữ liệu"
#. tGqhN
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:53
@@ -4261,31 +4151,31 @@ msgstr "Khô_ng có"
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:64
msgctxt "tp_ErrorBars|extended_tip|RB_NONE"
msgid "Does not show any error bars."
-msgstr ""
+msgstr "Không hiển thị bất kỳ thanh lỗi nào."
#. Cq44D
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:76
msgctxt "tp_ErrorBars|RB_CONST"
msgid "_Constant Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị hằng (_C)"
#. Aetuh
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:87
msgctxt "tp_ErrorBars|extended_tip|RB_CONST"
msgid "Displays constant values that you specify in the Parameters area."
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị các giá trị không đổi mà bạn chỉ định trong vùng Tham số."
#. Njqok
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:99
msgctxt "tp_ErrorBars|RB_PERCENT"
msgid "_Percentage"
-msgstr ""
+msgstr "_Phần trăm"
#. kqgrm
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:110
msgctxt "tp_ErrorBars|extended_tip|RB_PERCENT"
msgid "Displays a percentage. The display refers to the corresponding data point. Set the percentage in the Parameters area."
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị một tỷ lệ phần trăm. Màn hình đề cập đến điểm dữ liệu tương ứng. Đặt tỷ lệ phần trăm trong khu vực Tham số."
#. qCQY8
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:137
@@ -4297,27 +4187,25 @@ msgstr "Chọn một hàm để tính các thanh lỗi."
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:152
msgctxt "tp_ErrorBars|liststoreFUNCTION"
msgid "Standard Error"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi tiêu chuẩn"
#. SQ3rE
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:153
-#, fuzzy
msgctxt "tp_ErrorBars|liststoreFUNCTION"
msgid "Standard Deviation"
msgstr "Độ lệch chuẩn"
#. GagXt
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:154
-#, fuzzy
msgctxt "tp_ErrorBars|liststoreFUNCTION"
msgid "Variance"
-msgstr "Thay đổi"
+msgstr "Phương sai"
#. Siyxd
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:155
msgctxt "tp_ErrorBars|liststoreFUNCTION"
msgid "Error Margin"
-msgstr ""
+msgstr "Lề lỗi"
#. j6oTg
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:159
@@ -4329,7 +4217,7 @@ msgstr "Chọn một hàm để tính các thanh lỗi."
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:178
msgctxt "tp_ErrorBars|RB_RANGE"
msgid "Cell _Range"
-msgstr ""
+msgstr "Phạm vi ô (_R)"
#. x3uW3
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:189
@@ -4341,13 +4229,13 @@ msgstr "Nhấn vào Phạm vi ô, sau đó thì ghi rõ một phạm vi ô từ
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:205
msgctxt "tp_ErrorBars|label1"
msgid "Error Category"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi danh mục"
#. q8qXd
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:236
msgctxt "tp_ErrorBars|RB_BOTH"
msgid "Positive _and Negative"
-msgstr ""
+msgstr "Dương v_à Âm"
#. LDszs
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:247
@@ -4357,10 +4245,9 @@ msgstr "Hiển thị các thanh lỗi cả dương và âm."
#. 6F78D
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:258
-#, fuzzy
msgctxt "tp_ErrorBars|RB_POSITIVE"
msgid "Pos_itive"
-msgstr "Vị trí"
+msgstr "Dương (_I)"
#. oSnnp
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:269
@@ -4370,10 +4257,9 @@ msgstr "Chỉ hiển thị các thanh lỗi dương."
#. jdFbj
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:280
-#, fuzzy
msgctxt "tp_ErrorBars|RB_NEGATIVE"
msgid "Ne_gative"
-msgstr "Âm"
+msgstr "Âm (_G)"
#. DvqJN
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:291
@@ -4385,13 +4271,13 @@ msgstr "Chỉ hiển thị các thanh lỗi âm."
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:339
msgctxt "tp_ErrorBars|label2"
msgid "Error Indicator"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ số lỗi"
#. haTNd
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:383
msgctxt "tp_ErrorBars|FT_POSITIVE"
msgid "P_ositive (+)"
-msgstr ""
+msgstr "Dư_owng (+)"
#. 7bDeP
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:402
@@ -4407,10 +4293,9 @@ msgstr "Nhập phạm vi địa chỉ từ đó cần lấy các giá trị lỗ
#. rGBRC
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:436
-#, fuzzy
msgctxt "tp_ErrorBars|IB_RANGE_POSITIVE|tooltip_text"
msgid "Select data range"
-msgstr "Chọn cơ sở dữ liệu"
+msgstr "Chọn phạm vi dữ liệu"
#. QYRko
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:441
@@ -4422,7 +4307,7 @@ msgstr "Bấm nút để thu nhỏ hộp thoại, sau đó thì dùng chuột đ
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:467
msgctxt "tp_ErrorBars|FT_NEGATIVE"
msgid "_Negative (-)"
-msgstr ""
+msgstr "Âm (-) (_N)"
#. TAAD2
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:486
@@ -4438,10 +4323,9 @@ msgstr "Nhập phạm vi địa chỉ từ đó cần lấy các giá trị lỗ
#. EVG7h
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:519
-#, fuzzy
msgctxt "tp_ErrorBars|IB_RANGE_NEGATIVE|tooltip_text"
msgid "Select data range"
-msgstr "Chọn cơ sở dữ liệu"
+msgstr "Chọn phạm vi dữ liệu"
#. oEACZ
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:524
@@ -4453,32 +4337,31 @@ msgstr "Bấm nút để thu nhỏ hộp thoại, sau đó thì dùng chuột đ
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:543
msgctxt "tp_ErrorBars|CB_SYN_POS_NEG"
msgid "Same value for both"
-msgstr ""
+msgstr "Cùng giá trị cho cả hai"
#. DvgLw
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:551
msgctxt "tp_ErrorBars|extended_tip|CB_SYN_POS_NEG"
msgid "Enable to use the positive error values also as negative error values. You can only change the value of the \"Positive (+)\" box. That value gets copied to the \"Negative (-)\" box automatically."
-msgstr ""
+msgstr "Cho phép sử dụng các giá trị lỗi dương cũng như các giá trị lỗi âm. Bạn chỉ có thể thay đổi giá trị của hộp \"Dương (+)\". Giá trị đó được tự động sao chép vào hộp \"Âm (-)\"."
#. BEj3C
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:567
-#, fuzzy
msgctxt "tp_ErrorBars|label3"
msgid "Parameters"
-msgstr "~Tham số"
+msgstr "Tham số"
#. XxRKD
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:584
msgctxt "tp_ErrorBars|STR_DATA_SELECT_RANGE_FOR_POSITIVE_ERRORBARS"
msgid "Select Range for Positive Error Bars"
-msgstr ""
+msgstr "Chọn phạm vi cho các thanh lỗi dương"
#. FXjsk
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:595
msgctxt "tp_ErrorBars|STR_DATA_SELECT_RANGE_FOR_NEGATIVE_ERRORBARS"
msgid "Select Range for Negative Error Bars"
-msgstr ""
+msgstr "Chọn phạm vi cho các thanh lỗi âm"
#. AAfgS
#: chart2/uiconfig/ui/tp_ErrorBars.ui:606
@@ -4500,7 +4383,6 @@ msgstr "Định vị chú giải bên trái đồ thị."
#. WGGa8
#: chart2/uiconfig/ui/tp_LegendPosition.ui:47
-#, fuzzy
msgctxt "tp_LegendPosition|right"
msgid "_Right"
msgstr "Phải"
@@ -4513,7 +4395,6 @@ msgstr "Định vị chú giải bên phải đồ thị."
#. aURZs
#: chart2/uiconfig/ui/tp_LegendPosition.ui:67
-#, fuzzy
msgctxt "tp_LegendPosition|top"
msgid "_Top"
msgstr "Đỉnh"
@@ -4526,7 +4407,6 @@ msgstr "Định vị chú giải bên trên đồ thị."
#. 9WgFV
#: chart2/uiconfig/ui/tp_LegendPosition.ui:87
-#, fuzzy
msgctxt "tp_LegendPosition|bottom"
msgid "_Bottom"
msgstr "Đáy"
@@ -4545,7 +4425,6 @@ msgstr "Vị trí"
#. 6teoB
#: chart2/uiconfig/ui/tp_LegendPosition.ui:142
-#, fuzzy
msgctxt "tp_LegendPosition|FT_LEGEND_TEXTDIR"
msgid "Te_xt direction"
msgstr "Hướng văn bản"
@@ -4560,31 +4439,31 @@ msgstr "Ghi rõ hướng văn bản cho đoạn văn cũng dùng bố trí văn
#: chart2/uiconfig/ui/tp_LegendPosition.ui:174
msgctxt "tp_LegendPosition|TXT_ORIENTATION"
msgid "Text Orientation"
-msgstr ""
+msgstr "Định hướng văn bản"
#. VsH8A
#: chart2/uiconfig/ui/tp_LegendPosition.ui:203
msgctxt "tp_LegendPosition|CB_NO_OVERLAY"
msgid "Show the legend without overlapping the chart"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị chú giải mà không chồng lên biểu đồ"
#. yi8AX
#: chart2/uiconfig/ui/tp_LegendPosition.ui:211
msgctxt "tp_LegendPosition|extended_tip|CB_NO_OVERLAY"
msgid "Specifies whether the legend should overlap the chart."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định xem chú giải có chồng lên biểu đồ hay không."
#. 82yue
#: chart2/uiconfig/ui/tp_LegendPosition.ui:227
msgctxt "tp_LegendPosition|TXT_OVERLAY"
msgid "Overlay"
-msgstr ""
+msgstr "Lớp phủ"
#. 8783D
#: chart2/uiconfig/ui/tp_PolarOptions.ui:24
msgctxt "tp_PolarOptions|CB_CLOCKWISE"
msgid "_Clockwise direction"
-msgstr ""
+msgstr "Chiều đồng hồ"
#. GikR7
#: chart2/uiconfig/ui/tp_PolarOptions.ui:34
@@ -4612,49 +4491,45 @@ msgstr "Nhập góc đầu (giữa 0 và 359 độ). Bạn cũng có thể nhấ
#. prqEa
#: chart2/uiconfig/ui/tp_PolarOptions.ui:113
-#, fuzzy
msgctxt "tp_PolarOptions|FT_ROTATION_DEGREES"
msgid "_Degrees"
-msgstr " độ"
+msgstr "Mức độ"
#. iHLKn
#: chart2/uiconfig/ui/tp_PolarOptions.ui:130
msgctxt "tp_PolarOptions|label2"
msgid "Starting Angle"
-msgstr ""
+msgstr "Góc bắt đầu"
#. 5zEew
#: chart2/uiconfig/ui/tp_PolarOptions.ui:152
msgctxt "tp_PolarOptions|CB_INCLUDE_HIDDEN_CELLS_POLAR"
msgid "Include _values from hidden cells"
-msgstr ""
+msgstr "Bao gồm giá trị từ các ô đã ẩn"
#. F5FTp
#: chart2/uiconfig/ui/tp_PolarOptions.ui:166
-#, fuzzy
msgctxt "tp_PolarOptions|label3"
msgid "Plot Options"
-msgstr "Tùy chọn in"
+msgstr "Tùy chọn hiển thị"
#. tHATu
#: chart2/uiconfig/ui/tp_RangeChooser.ui:8
-#, fuzzy
msgctxt "tp_RangeChooser|imageIB_RANGE|tooltip_text"
msgid "Select data range"
-msgstr "Chọn cơ sở dữ liệu"
+msgstr "Chọn phạm vi dữ liệu"
#. 4zh42
#: chart2/uiconfig/ui/tp_RangeChooser.ui:28
msgctxt "tp_RangeChooser|FT_CAPTION_FOR_WIZARD"
msgid "Choose a Data Range"
-msgstr ""
+msgstr "Chọn một phạm vi dữ liệu"
#. g2XVd
#: chart2/uiconfig/ui/tp_RangeChooser.ui:50
-#, fuzzy
msgctxt "tp_RangeChooser|FT_RANGE"
msgid "_Data range:"
-msgstr "Phạm vi Dữ liệu"
+msgstr "Phạm vi _Dữ liệu:"
#. WKLi7
#: chart2/uiconfig/ui/tp_RangeChooser.ui:69
@@ -4664,10 +4539,9 @@ msgstr "Gõ phạm vi dữ liệu bạn muốn chèn vào đồ thị. Để thu
#. FyVoD
#: chart2/uiconfig/ui/tp_RangeChooser.ui:83
-#, fuzzy
msgctxt "tp_RangeChooser|IB_RANGE|tooltip_text"
msgid "Select data range"
-msgstr "Chọn cơ sở dữ liệu"
+msgstr "Chọn phạm vi dữ liệu"
#. FVivY
#: chart2/uiconfig/ui/tp_RangeChooser.ui:88
@@ -4679,7 +4553,7 @@ msgstr "Gõ phạm vi dữ liệu bạn muốn chèn vào đồ thị. Để thu
#: chart2/uiconfig/ui/tp_RangeChooser.ui:105
msgctxt "tp_RangeChooser|RB_DATAROWS"
msgid "Data series in _rows"
-msgstr ""
+msgstr "Chuỗi dữ liệu trong hàng"
#. w6DuB
#: chart2/uiconfig/ui/tp_RangeChooser.ui:114
@@ -4691,7 +4565,7 @@ msgstr "Dãy dữ liệu lấy dữ liệu từ các hàng liên tiếp trong ph
#: chart2/uiconfig/ui/tp_RangeChooser.ui:125
msgctxt "tp_RangeChooser|RB_DATACOLS"
msgid "Data series in _columns"
-msgstr ""
+msgstr "Chuỗi dữ liệu trong cột"
#. RfFZF
#: chart2/uiconfig/ui/tp_RangeChooser.ui:134
@@ -4703,7 +4577,7 @@ msgstr "Dãy dữ liệu lấy dữ liệu từ các cột liên tiếp trong ph
#: chart2/uiconfig/ui/tp_RangeChooser.ui:145
msgctxt "tp_RangeChooser|CB_FIRST_ROW_ASLABELS"
msgid "_First row as label"
-msgstr ""
+msgstr "Hàng đầu làm nhãn"
#. HviBv
#: chart2/uiconfig/ui/tp_RangeChooser.ui:153
@@ -4715,7 +4589,7 @@ msgstr "Đối với dãy dữ liệu theo cột: hàng đầu trong phạm vi t
#: chart2/uiconfig/ui/tp_RangeChooser.ui:164
msgctxt "tp_RangeChooser|CB_FIRST_COLUMN_ASLABELS"
msgid "F_irst column as label"
-msgstr ""
+msgstr "Cột đầu tiên là nhãn"
#. tTAhH
#: chart2/uiconfig/ui/tp_RangeChooser.ui:172
@@ -4727,19 +4601,19 @@ msgstr "Đối với dãy dữ liệu theo cột: cột đầu trong phạm vi t
#: chart2/uiconfig/ui/tp_RangeChooser.ui:193
msgctxt "tp_RangeChooser|CB_TIME_BASED"
msgid "Time based charting"
-msgstr ""
+msgstr "Biểu đồ dựa trên thời gian"
#. iuxE5
#: chart2/uiconfig/ui/tp_RangeChooser.ui:244
msgctxt "tp_RangeChooser|label1"
msgid "Start Table Index"
-msgstr ""
+msgstr "Bắt đầu chỉ mục bảng"
#. dnmDQ
#: chart2/uiconfig/ui/tp_RangeChooser.ui:257
msgctxt "tp_RangeChooser|label2"
msgid "End Table Index"
-msgstr ""
+msgstr "Kết thúc chỉ mục bảng"
#. FcYeD
#: chart2/uiconfig/ui/tp_RangeChooser.ui:275
@@ -4751,7 +4625,7 @@ msgstr "Phạm vi Dữ liệu"
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:55
msgctxt "tp_Scale|CBX_REVERSE"
msgid "_Reverse direction"
-msgstr ""
+msgstr "Hướng ngược lại"
#. DNJFK
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:63
@@ -4763,7 +4637,7 @@ msgstr "Xác định có nên hiển thị giá trị thấp hơn và giá trị
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:75
msgctxt "tp_Scale|CBX_LOGARITHM"
msgid "_Logarithmic scale"
-msgstr ""
+msgstr "Thanh logaric"
#. 3wDMa
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:83
@@ -4773,7 +4647,6 @@ msgstr "Ghi rõ có nên chia nhỏ ra trục theo tỷ lệ loga."
#. 2B5CL
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:102
-#, fuzzy
msgctxt "tp_Scale|TXT_AXIS_TYPE"
msgid "T_ype"
msgstr "Kiểu"
@@ -4800,25 +4673,22 @@ msgstr "Ngày"
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:124
msgctxt "tp_Scale|extended_tip|LB_AXIS_TYPE"
msgid "For some types of axes, you can select to format an axis as text or date, or to detect the type automatically."
-msgstr ""
+msgstr "Đối với một số loại trục, bạn có thể chọn định dạng trục dưới dạng văn bản hoặc ngày tháng hoặc tự động phát hiện loại."
#. Vf7vB
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:159
-#, fuzzy
msgctxt "tp_Scale|TXT_MIN"
msgid "_Minimum"
msgstr "Tối thiểu"
#. XUKzj
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:173
-#, fuzzy
msgctxt "tp_Scale|TXT_MAX"
msgid "Ma_ximum"
msgstr "Tối đa"
#. 4jRuB
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:185
-#, fuzzy
msgctxt "tp_Scale|CBX_AUTO_MIN"
msgid "_Automatic"
msgstr "Tự động"
@@ -4843,7 +4713,6 @@ msgstr "Xác định giá trị lớn nhất để kết thúc trục."
#. TsHtd
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:265
-#, fuzzy
msgctxt "tp_Scale|TXT_TIME_RESOLUTION"
msgid "R_esolution"
msgstr "Độ phân giải"
@@ -4852,19 +4721,19 @@ msgstr "Độ phân giải"
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:281
msgctxt "tp_Scale|DATE-RESOLUTION"
msgid "Days"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày"
#. NL9uN
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:282
msgctxt "tp_Scale|DATE-RESOLUTION"
msgid "Months"
-msgstr ""
+msgstr "Tháng"
#. BfyLg
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:283
msgctxt "tp_Scale|DATE-RESOLUTION"
msgid "Years"
-msgstr ""
+msgstr "Năm"
#. WUANc
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:287
@@ -4874,7 +4743,6 @@ msgstr "Chuyển đổi sự trình bày để hiển thị thêm hay kèm dữ
#. ezN7c
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:299
-#, fuzzy
msgctxt "tp_Scale|CBX_AUTO_TIME_RESOLUTION"
msgid "Automat_ic"
msgstr "Tự động"
@@ -4883,7 +4751,7 @@ msgstr "Tự động"
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:328
msgctxt "tp_Scale|TXT_STEP_MAIN"
msgid "Ma_jor interval"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng chính"
#. AtZ6D
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:358
@@ -4923,7 +4791,6 @@ msgstr "Xác định khoảng cho sự phân chia chính của trục."
#. UMEd3
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:425
-#, fuzzy
msgctxt "tp_Scale|CBX_AUTO_STEP_MAIN"
msgid "Au_tomatic"
msgstr "Tự động"
@@ -4932,13 +4799,13 @@ msgstr "Tự động"
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:459
msgctxt "tp_Scale|TXT_STEP_HELP"
msgid "Minor inter_val"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng phụ"
#. WMGqg
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:473
msgctxt "tp_Scale|TXT_STEP_HELP_COUNT"
msgid "Minor inter_val count"
-msgstr ""
+msgstr "Đếm khoảng phụ"
#. c9m8j
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:500
@@ -4954,7 +4821,6 @@ msgstr "Bật tùy chọn này để hiển thị tất cả các bản ghi củ
#. X8FAK
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:533
-#, fuzzy
msgctxt "tp_Scale|CBX_AUTO_STEP_HELP"
msgid "Aut_omatic"
msgstr "Tự động"
@@ -4963,7 +4829,7 @@ msgstr "Tự động"
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:562
msgctxt "tp_Scale|TXT_ORIGIN"
msgid "Re_ference value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị tham chiếu"
#. HbRqw
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:582
@@ -4973,7 +4839,6 @@ msgstr "Ghi rõ có nên hiển thị giá trị ở vị trí nào trên trục
#. Dj9GB
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Scale.ui:594
-#, fuzzy
msgctxt "tp_Scale|CBX_AUTO_ORIGIN"
msgid "Automat_ic"
msgstr "Tự động"
@@ -4994,7 +4859,7 @@ msgstr "Tỷ lệ"
#: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:38
msgctxt "tp_SeriesToAxis|RBT_OPT_AXIS_1"
msgid "Primary Y axis"
-msgstr ""
+msgstr "Trục Y chính"
#. ApXPx
#: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:47
@@ -5004,7 +4869,6 @@ msgstr "Tùy chọn này hoạt động theo mặc định. Mọi dãy dữ li
#. aZ7G8
#: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:59
-#, fuzzy
msgctxt "tp_SeriesToAxis|RBT_OPT_AXIS_2"
msgid "Secondary Y axis"
msgstr "Trục Y phụ"
@@ -5019,20 +4883,19 @@ msgstr "Thay đổi tỷ lệ của trục Y. Trục này chỉ hiển thị khi
#: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:84
msgctxt "tp_SeriesToAxis|label1"
msgid "Align Data Series to"
-msgstr ""
+msgstr "Căn chỉnh chuỗi dữ liệu theo"
#. GAF6S
#: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:123
-#, fuzzy
msgctxt "tp_SeriesToAxis|FT_GAP"
msgid "_Spacing"
-msgstr "Giãn cách"
+msgstr "Khoảng cách"
#. 27wWb
#: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:136
msgctxt "tp_SeriesToAxis|FT_OVERLAP"
msgid "_Overlap"
-msgstr ""
+msgstr "Lớp phủ"
#. NKaBT
#: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:153
@@ -5050,7 +4913,7 @@ msgstr "Xác định thiết lập cần thiết cho các dãy dữ liệu chồ
#: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:188
msgctxt "tp_SeriesToAxis|CB_BARS_SIDE_BY_SIDE"
msgid "Show _bars side by side"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị các thanh cạnh nhau"
#. U5ruY
#: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:197
@@ -5060,10 +4923,9 @@ msgstr "Các thanh từ những chuỗi dữ liệu khác nhau được hiển t
#. b7cbo
#: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:209
-#, fuzzy
msgctxt "tp_SeriesToAxis|CB_CONNECTOR"
msgid "Connection lines"
-msgstr "Kết nối hỏng"
+msgstr "Đường kết nối"
#. 42zFb
#: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:218
@@ -5081,13 +4943,13 @@ msgstr "Thiết lập"
#: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:272
msgctxt "tp_SeriesToAxis|FT_MISSING_VALUES"
msgid "Plot missing values"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ các giá trị còn thiếu"
#. fqYSM
#: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:282
msgctxt "tp_SeriesToAxis|RB_DONT_PAINT"
msgid "_Leave gap"
-msgstr ""
+msgstr "Để khoảng trống"
#. CFmcS
#: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:291
@@ -5099,7 +4961,7 @@ msgstr "Với một giá trị thiếu, sẽ không có dữ liệu nào hiển
#: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:302
msgctxt "tp_SeriesToAxis|RB_ASSUME_ZERO"
msgid "_Assume zero"
-msgstr ""
+msgstr "Giả định 0"
#. y6EGH
#: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:311
@@ -5111,7 +4973,7 @@ msgstr "Với một giá trị thiếu, giá trị y sẽ hiển thị như số
#: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:322
msgctxt "tp_SeriesToAxis|RB_CONTINUE_LINE"
msgid "_Continue line"
-msgstr ""
+msgstr "Tiếp tục đường kẻ"
#. 2HArG
#: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:331
@@ -5123,7 +4985,7 @@ msgstr "Với một giá trị thiếu, sẽ hiển thị nội suy từ các gi
#: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:355
msgctxt "tp_SeriesToAxis|CB_INCLUDE_HIDDEN_CELLS"
msgid "Include _values from hidden cells"
-msgstr ""
+msgstr "Bao gồm giá trị từ các ô ẩn"
#. vEDHo
#: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:364
@@ -5133,35 +4995,33 @@ msgstr "Chọn kiểm để hiển thị cả giá trị các ô đang bị ẩn
#. LvZ8x
#: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:380
-#, fuzzy
msgctxt "tp_SeriesToAxis|label3"
msgid "Plot Options"
-msgstr "Tùy chọn in"
+msgstr "Tùy chọn hiển thị"
#. gRgPX
#: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:409
msgctxt "tp_SeriesToAxis|CB_LEGEND_ENTRY_HIDDEN"
msgid "Hide legend entry"
-msgstr ""
+msgstr "Ẩn mục chú giải"
#. GFmDA
#: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:417
msgctxt "tp_SeriesToAxis|extended_tip|CB_LEGEND_ENTRY_HIDDEN"
msgid "Do not show legend entry for the selected data series or data point."
-msgstr ""
+msgstr "Không hiển thị mục chú giải cho chuỗi dữ liệu hoặc điểm dữ liệu đã chọn."
#. q8CTC
#: chart2/uiconfig/ui/tp_SeriesToAxis.ui:433
msgctxt "tp_SeriesToAxis|label4"
msgid "Legend Entry"
-msgstr ""
+msgstr "Mục chú giải"
#. FsWAE
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:56
-#, fuzzy
msgctxt "tp_Trendline|linear"
msgid "_Linear"
-msgstr "Tuyén tính"
+msgstr "Tuyến tính"
#. jir3B
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:65
@@ -5171,7 +5031,6 @@ msgstr "Một đường xu hướng tuyến tính được hiển thị."
#. u3nKx
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:76
-#, fuzzy
msgctxt "tp_Trendline|logarithmic"
msgid "L_ogarithmic"
msgstr "Logarit"
@@ -5186,7 +5045,7 @@ msgstr "\">Một đường xu hướng lôga được hiển thị."
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:96
msgctxt "tp_Trendline|exponential"
msgid "_Exponential"
-msgstr ""
+msgstr "Số mũ"
#. gufBS
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:105
@@ -5196,7 +5055,6 @@ msgstr "Một đường xu hướng kiểu số mũ được hiển thị."
#. a6FDp
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:116
-#, fuzzy
msgctxt "tp_Trendline|power"
msgid "Po_wer"
msgstr "Luỹ thừa"
@@ -5211,43 +5069,43 @@ msgstr "Một đường xu hướng lũy thừa được hiển thị."
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:191
msgctxt "tp_Trendline|polynomial"
msgid "_Polynomial"
-msgstr ""
+msgstr "Đa thức"
#. f9EeD
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:200
msgctxt "tp_Trendline|extended_tip|polynomial"
msgid "A polynomial trend line is shown with a given degree."
-msgstr ""
+msgstr "Một đường xu hướng đa thức được hiển thị với một mức độ nhất định."
#. mGkUE
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:213
msgctxt "tp_Trendline|label3"
msgid "Degree"
-msgstr ""
+msgstr "Bậc"
#. HwBsk
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:218
msgctxt "tp_Trendline|extended_tip|label3"
msgid "Degree of polynomial trend line."
-msgstr ""
+msgstr "Bậc của đường xu hướng đa thức."
#. EAkKg
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:236
msgctxt "tp_Trendline|extended_tip|degree"
msgid "Degree of polynomial trend line."
-msgstr ""
+msgstr "Bậc của đường xu hướng đa thức."
#. BkiE2
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:258
msgctxt "tp_Trendline|movingAverage"
msgid "_Moving Average"
-msgstr ""
+msgstr "Di chuyển trung bình"
#. F5WMz
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:267
msgctxt "tp_Trendline|extended_tip|movingAverage"
msgid "A moving average trend line is shown with a given period."
-msgstr ""
+msgstr "Đường xu hướng trung bình động được hiển thị với một khoảng thời gian nhất định."
#. ZvFov
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:280
@@ -5259,91 +5117,91 @@ msgstr "Kỳ"
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:285
msgctxt "tp_Trendline|extended_tip|label4"
msgid "Number of points to calculate average of moving average trend line."
-msgstr ""
+msgstr "Số điểm để tính trung bình của đường xu hướng trung bình động."
#. g3mex
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:304
msgctxt "tp_Trendline|extended_tip|period"
msgid "Number of points to calculate average of moving average trend line."
-msgstr ""
+msgstr "Số điểm để tính trung bình của đường xu hướng trung bình động."
#. QLnAh
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:317
msgctxt "tp_Trendline|label10"
msgid "_Type"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu"
#. P6TjC
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:322
msgctxt "tp_Trendline|extended_tip|label10"
msgid "How the trend line is calculated."
-msgstr ""
+msgstr "Cách đường xu hướng được tính toán."
#. GWKEC
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:336
msgctxt "tp_Trendline|liststore_moving_type"
msgid "Prior"
-msgstr ""
+msgstr "Trước"
#. ZxUZe
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:337
msgctxt "tp_Trendline|liststore_moving_type"
msgid "Central"
-msgstr ""
+msgstr "Trung tâm"
#. 4CBxe
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:338
msgctxt "tp_Trendline|liststore_moving_type"
msgid "Averaged Abscissa"
-msgstr ""
+msgstr "Hoành độ trung bình"
#. ptaCA
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:379
msgctxt "tp_Trendline|label1"
msgid "Regression Type"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu hồi quy"
#. mNh7m
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:412
msgctxt "tp_Trendline|label7"
msgid "Extrapolate Forward"
-msgstr ""
+msgstr "Ngoại suy phía trước"
#. 4HshA
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:418
msgctxt "tp_Trendline|extended_tip|label7"
msgid "Trend line is extrapolated for higher x-values."
-msgstr ""
+msgstr "Đường xu hướng được ngoại suy cho các giá trị x cao hơn."
#. tUrKr
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:431
msgctxt "tp_Trendline|label8"
msgid "Extrapolate Backward"
-msgstr ""
+msgstr "Ngoại suy ngược"
#. tEfNE
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:437
msgctxt "tp_Trendline|extended_tip|label8"
msgid "Trend line is extrapolated for lower x-values."
-msgstr ""
+msgstr "Đường xu hướng được ngoại suy cho các giá trị x thấp hơn."
#. BGkFJ
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:476
msgctxt "tp_Trendline|setIntercept"
msgid "Force _Intercept"
-msgstr ""
+msgstr "Chặn bắt buộc"
#. ZJUti
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:487
msgctxt "tp_Trendline|extended_tip|setIntercept"
msgid "For linear, polynomial and exponential trend lines, intercept value is forced to a given value."
-msgstr ""
+msgstr "Đối với các đường xu hướng tuyến tính, đa thức và hàm mũ, giá trị chặn bắt buộc phải có một giá trị nhất định."
#. CSHNm
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:498
msgctxt "tp_Trendline|showEquation"
msgid "Show E_quation"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị phương trình"
#. nXrm7
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:506
@@ -5355,7 +5213,7 @@ msgstr "Hiển thị phương trình đường xu hướng bên cạnh đường
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:518
msgctxt "tp_Trendline|showCorrelationCoefficient"
msgid "Show _Coefficient of Determination (R²)"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị hệ số xác định (R²)"
#. CCyCH
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:526
@@ -5367,61 +5225,61 @@ msgstr "Hiển thị hệ số tương quan bên cạnh đường xu hướng."
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:540
msgctxt "tp_Trendline|label5"
msgid "Trendline _Name"
-msgstr ""
+msgstr "Tê_n đường xu hướng"
#. GasKo
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:546
msgctxt "tp_Trendline|extended_tip|label5"
msgid "Name of trend line in legend."
-msgstr ""
+msgstr "Tên đường xu hướng trong chú giải."
#. FBT3Y
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:563
msgctxt "tp_Trendline|extended_tip|entry_name"
msgid "Name of trend line in legend."
-msgstr ""
+msgstr "Tên đường xu hướng trong chú giải."
#. C4C6e
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:586
msgctxt "tp_Trendline|extended_tip|interceptValue"
msgid "Value of intercept if it is forced."
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị của chặn nếu nó bị ép buộc."
#. GEKL2
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:599
msgctxt "tp_Trendline|label6"
msgid "_X Variable Name"
-msgstr ""
+msgstr "Tên biến _X"
#. 99kQL
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:605
msgctxt "tp_Trendline|extended_tip|label6"
msgid "Name of X variable in trend line equation."
-msgstr ""
+msgstr "Tên của biến số X trong phương trình đường xu hướng."
#. Fz8b3
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:622
msgctxt "tp_Trendline|extended_tip|entry_Xname"
msgid "Name of X variable in trend line equation."
-msgstr ""
+msgstr "Tên của biến số X trong phương trình đường xu hướng."
#. GDQuF
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:635
msgctxt "tp_Trendline|label9"
msgid "_Y Variable Name"
-msgstr ""
+msgstr "Tên biến _Y"
#. 2PBW3
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:641
msgctxt "tp_Trendline|extended_tip|label9"
msgid "Name of Y variable in trend line equation."
-msgstr ""
+msgstr "Tên của biến số Y trong phương trình đường xu hướng."
#. WHNXu
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:658
msgctxt "tp_Trendline|extended_tip|entry_Yname"
msgid "Name of Y variable in trend line equation."
-msgstr ""
+msgstr "Tên của biến số Y trong phương trình đường xu hướng."
#. 9WeUe
#: chart2/uiconfig/ui/tp_Trendline.ui:679
@@ -5433,7 +5291,7 @@ msgstr "Tùy chọn"
#: chart2/uiconfig/ui/tp_axisLabel.ui:19
msgctxt "tp_axisLabel|showlabelsCB"
msgid "Sho_w labels"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị nhãn"
#. Xr5zw
#: chart2/uiconfig/ui/tp_axisLabel.ui:28
@@ -5443,10 +5301,9 @@ msgstr "Ghi rõ có nên hiển thị hay ẩn các nhãn trên trục."
#. HFhGL
#: chart2/uiconfig/ui/tp_axisLabel.ui:62
-#, fuzzy
msgctxt "tp_axisLabel|tile"
msgid "_Tile"
-msgstr "Tựa đề"
+msgstr "Xếp cạnh nhau"
#. cmjFi
#: chart2/uiconfig/ui/tp_axisLabel.ui:71
@@ -5458,7 +5315,7 @@ msgstr "Sắp đặt các con số trên trục nằm cạnh nhau."
#: chart2/uiconfig/ui/tp_axisLabel.ui:83
msgctxt "tp_axisLabel|odd"
msgid "St_agger odd"
-msgstr ""
+msgstr "Xen kẽ lẻ"
#. Q8h6B
#: chart2/uiconfig/ui/tp_axisLabel.ui:92
@@ -5470,13 +5327,13 @@ msgstr "Xếp chéo các con số trên trục, số chẵn nằm thấp hơn s
#: chart2/uiconfig/ui/tp_axisLabel.ui:104
msgctxt "tp_axisLabel|even"
msgid "Stagger _even"
-msgstr ""
+msgstr "Xen kẻ chẵn"
#. a6qBM
#: chart2/uiconfig/ui/tp_axisLabel.ui:113
msgctxt "tp_axisLabel|extended_tip|even"
msgid "Stagger numbers on the axis, odd numbers lower than even numbers."
-msgstr ""
+msgstr "So le các số trên trục, số lẻ thấp hơn số chẵn."
#. 2JwY3
#: chart2/uiconfig/ui/tp_axisLabel.ui:125
@@ -5500,7 +5357,7 @@ msgstr "Đặt hạng"
#: chart2/uiconfig/ui/tp_axisLabel.ui:181
msgctxt "tp_axisLabel|overlapCB"
msgid "O_verlap"
-msgstr ""
+msgstr "Phủ"
#. zwgui
#: chart2/uiconfig/ui/tp_axisLabel.ui:189
@@ -5534,16 +5391,15 @@ msgstr "Cho phép bạn tự gõ góc của hướng văn bản."
#. 5teDt
#: chart2/uiconfig/ui/tp_axisLabel.ui:295
-#, fuzzy
msgctxt "tp_axisLabel|degreeL"
msgid "_Degrees"
-msgstr " độ"
+msgstr "Độ"
#. jFKoF
#: chart2/uiconfig/ui/tp_axisLabel.ui:330
msgctxt "tp_axisLabel|stackedCB"
msgid "Ve_rtically stacked"
-msgstr ""
+msgstr "Xếp chồng theo chiều dọc"
#. ra62A
#: chart2/uiconfig/ui/tp_axisLabel.ui:339
@@ -5555,14 +5411,13 @@ msgstr "Gán hướng văn bản theo chiều dọc cho nội dung ô."
#: chart2/uiconfig/ui/tp_axisLabel.ui:351
msgctxt "tp_axisLabel|labelABCD"
msgid "ABCD"
-msgstr ""
+msgstr "ABCD"
#. PE6RQ
#: chart2/uiconfig/ui/tp_axisLabel.ui:368
-#, fuzzy
msgctxt "tp_axisLabel|textdirL"
msgid "Te_xt direction:"
-msgstr "Hướng văn bản"
+msgstr "Hướng văn bản:"
#. YUAjA
#: chart2/uiconfig/ui/tp_axisLabel.ui:382
@@ -5580,28 +5435,25 @@ msgstr "Nhấn vào bất cứ nơi nào trên bánh xe để xác định hư
#: chart2/uiconfig/ui/tp_axisLabel.ui:416
msgctxt "tp_axisLabel|labelTextOrient"
msgid "Text Orientation"
-msgstr ""
+msgstr "Định hướng văn bản"
#. tCfsY
#: chart2/uiconfig/ui/wizelementspage.ui:40
-#, fuzzy
msgctxt "wizelementspage|labelPrimaryXaxis"
msgid "_X axis"
-msgstr "Trục X"
+msgstr "Trục _X"
#. LtEdA
#: chart2/uiconfig/ui/wizelementspage.ui:54
-#, fuzzy
msgctxt "wizelementspage|labelPrimaryYaxis"
msgid "_Y axis"
-msgstr "Trục Y"
+msgstr "Trục _Y"
#. tVeNC
#: chart2/uiconfig/ui/wizelementspage.ui:68
-#, fuzzy
msgctxt "wizelementspage|labelPrimaryZaxis"
msgid "_Z axis"
-msgstr "Trục Z"
+msgstr "Trục _Z"
#. 7qRfe
#: chart2/uiconfig/ui/wizelementspage.ui:87
@@ -5623,14 +5475,12 @@ msgstr "Gõ nhãn cho trục Z. Tùy chọn này thì chỉ sẵn sàng đối v
#. Qpj9H
#: chart2/uiconfig/ui/wizelementspage.ui:136
-#, fuzzy
msgctxt "wizelementspage|labelMainTitle"
msgid "_Title"
-msgstr "Tựa đề"
+msgstr "Tiêu đề"
#. nPAjY
#: chart2/uiconfig/ui/wizelementspage.ui:150
-#, fuzzy
msgctxt "wizelementspage|labelSubTitle"
msgid "_Subtitle"
msgstr "Phụ đề"
@@ -5649,14 +5499,12 @@ msgstr "Gõ phụ đề cho đồ thị."
#. GJ7pJ
#: chart2/uiconfig/ui/wizelementspage.ui:200
-#, fuzzy
msgctxt "wizelementspage|labelSecondaryXAxis"
msgid "X _axis"
msgstr "Trục X"
#. bBRgE
#: chart2/uiconfig/ui/wizelementspage.ui:214
-#, fuzzy
msgctxt "wizelementspage|labelSecondaryYAxis"
msgid "Y ax_is"
msgstr "Trục Y"
@@ -5671,7 +5519,7 @@ msgstr "Nhập một chuỗi làm nhãn cho trục X phụ. Tùy chọn này ch
#: chart2/uiconfig/ui/wizelementspage.ui:269
msgctxt "wizelementspage|show"
msgid "_Display legend"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị chú thích"
#. QWAen
#: chart2/uiconfig/ui/wizelementspage.ui:277
@@ -5693,7 +5541,6 @@ msgstr "Định vị chú giải bên trái đồ thị."
#. EjE6h
#: chart2/uiconfig/ui/wizelementspage.ui:315
-#, fuzzy
msgctxt "wizelementspage|right"
msgid "_Right"
msgstr "Phải"
@@ -5706,7 +5553,6 @@ msgstr "Định vị chú giải bên phải đồ thị."
#. LnxgC
#: chart2/uiconfig/ui/wizelementspage.ui:335
-#, fuzzy
msgctxt "wizelementspage|top"
msgid "_Top"
msgstr "Đỉnh"
@@ -5719,7 +5565,6 @@ msgstr "Định vị chú giải bên trên đồ thị."
#. GD2qS
#: chart2/uiconfig/ui/wizelementspage.ui:355
-#, fuzzy
msgctxt "wizelementspage|bottom"
msgid "_Bottom"
msgstr "Đáy"
@@ -5734,11 +5579,10 @@ msgstr "Định vị chú giải bên dưới đồ thị."
#: chart2/uiconfig/ui/wizelementspage.ui:391
msgctxt "wizelementspage|Axe"
msgid "Choose Titles, Legend, and Grid Settings"
-msgstr ""
+msgstr "Chọn Cài đặt Tiêu đề, Chú thích và Lưới"
#. wp2DC
#: chart2/uiconfig/ui/wizelementspage.ui:421
-#, fuzzy
msgctxt "wizelementspage|x"
msgid "X axis"
msgstr "Trục X"
@@ -5751,7 +5595,6 @@ msgstr "Hiển thị các đường lưới vuông góc với trục X."
#. KPGMU
#: chart2/uiconfig/ui/wizelementspage.ui:440
-#, fuzzy
msgctxt "wizelementspage|y"
msgid "Y ax_is"
msgstr "Trục Y"
@@ -5764,7 +5607,6 @@ msgstr "Hiển thị các đường lưới vuông góc với trục Y."
#. G65v4
#: chart2/uiconfig/ui/wizelementspage.ui:459
-#, fuzzy
msgctxt "wizelementspage|z"
msgid "Z axi_s"
msgstr "Trục Z"
@@ -5777,7 +5619,6 @@ msgstr "Hiển thị các đường lưới vuông góc với trục Z. Tùy ch
#. wNqwZ
#: chart2/uiconfig/ui/wizelementspage.ui:482
-#, fuzzy
msgctxt "wizelementspage|label2"
msgid "Display Grids"
msgstr "Hiện lưới"