diff options
Diffstat (limited to 'source/vi/connectivity/messages.po')
-rw-r--r-- | source/vi/connectivity/messages.po | 119 |
1 files changed, 61 insertions, 58 deletions
diff --git a/source/vi/connectivity/messages.po b/source/vi/connectivity/messages.po index 715229c7adc..bab7218c42f 100644 --- a/source/vi/connectivity/messages.po +++ b/source/vi/connectivity/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2022-07-06 20:18+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-05-30 04:44+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-05 13:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/connectivitymessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -21,13 +21,13 @@ msgstr "" #: connectivity/inc/strings.hrc:25 msgctxt "STR_NO_CONNECTION_GIVEN" msgid "No connection to the database exists." -msgstr "" +msgstr "Không có kết nối với cơ sở dữ liệu tồn tại." #. 72Mjc #: connectivity/inc/strings.hrc:26 msgctxt "STR_WRONG_PARAM_INDEX" msgid "You tried to set a parameter at position “$pos$” but there is/are only “$count$” parameter(s) allowed. One reason may be that the property “ParameterNameSubstitution” is not set to TRUE in the data source." -msgstr "" +msgstr "Bạn đã cố đặt một tham số ở vị trí “$pos$” nhưng có/chỉ có (các) tham số “$count$” được cho phép. Một lý do có thể là do thuộc tính “ParameterNameSubstlation” không được đặt thành TRUE trong nguồn dữ liệu." #. 6FnrV #: connectivity/inc/strings.hrc:27 @@ -39,13 +39,13 @@ msgstr "Luồng nhập chưa được thiết lập." #: connectivity/inc/strings.hrc:28 msgctxt "STR_NO_ELEMENT_NAME" msgid "There is no element named “$name$”." -msgstr "" +msgstr "Không có phần tử nào có tên là “$name$”." #. CWktu #: connectivity/inc/strings.hrc:29 msgctxt "STR_INVALID_BOOKMARK" msgid "Invalid bookmark value" -msgstr "Giá trị bookmark không hợp lệ" +msgstr "Giá trị dấu trang không hợp lệ" #. VXSEP #: connectivity/inc/strings.hrc:30 @@ -75,13 +75,13 @@ msgstr "Đặc tả chỉ mục không hợp lệ." #: connectivity/inc/strings.hrc:34 msgctxt "STR_UNSUPPORTED_FUNCTION" msgid "The driver does not support the function “$functionname$”." -msgstr "" +msgstr "Trình điều khiển không hỗ trợ chức năng “$functionname$”." #. GW3L8 #: connectivity/inc/strings.hrc:35 msgctxt "STR_UNSUPPORTED_FEATURE" msgid "The driver does not support the functionality for “$featurename$”. It is not implemented." -msgstr "" +msgstr "Trình điều khiển không hỗ trợ chức năng cho “$featurename$”. Nó không được thực hiện." #. zXVCV #: connectivity/inc/strings.hrc:36 @@ -93,13 +93,13 @@ msgstr "Công thức cho TypeInfoSettings là sai!" #: connectivity/inc/strings.hrc:37 msgctxt "STR_STRING_LENGTH_EXCEEDED" msgid "The string “$string$” exceeds the maximum length of $maxlen$ characters when converted to the target character set “$charset$”." -msgstr "" +msgstr "Chuỗi “$string$” vượt quá độ dài tối đa $maxlen$ ký tự khi được chuyển đổi thành bộ ký tự đích “$charset$”." #. THhEu #: connectivity/inc/strings.hrc:38 msgctxt "STR_CANNOT_CONVERT_STRING" msgid "The string “$string$” cannot be converted using the encoding “$charset$”." -msgstr "" +msgstr "Không thể chuyển đổi chuỗi “$string$” bằng mã hóa “$charset$”." #. sSzsJ #: connectivity/inc/strings.hrc:39 @@ -111,49 +111,49 @@ msgstr "Địa chỉ kết nối không hợp lệ." #: connectivity/inc/strings.hrc:40 msgctxt "STR_QUERY_TOO_COMPLEX" msgid "The query cannot be executed. It is too complex." -msgstr "" +msgstr "Truy vấn không thể thực hiện được. Nó quá phức tạp." #. ADy4t #: connectivity/inc/strings.hrc:41 msgctxt "STR_OPERATOR_TOO_COMPLEX" msgid "The query cannot be executed. The operator is too complex." -msgstr "" +msgstr "Truy vấn không thể thực hiện được. Toán tử quá phức tạp." #. XZGaK #: connectivity/inc/strings.hrc:42 msgctxt "STR_QUERY_INVALID_LIKE_COLUMN" msgid "The query cannot be executed. You cannot use “LIKE” with columns of this type." -msgstr "" +msgstr "Truy vấn không thể thực hiện được. Bạn không thể sử dụng “LIKE” với các cột thuộc loại này." #. SsqWz #: connectivity/inc/strings.hrc:43 msgctxt "STR_QUERY_INVALID_LIKE_STRING" msgid "The query cannot be executed. “LIKE” can be used with a string argument only." -msgstr "" +msgstr "Truy vấn không thể thực hiện được. “LIKE” chỉ có thể được sử dụng với một đối số chuỗi." #. ZFFrf #: connectivity/inc/strings.hrc:44 msgctxt "STR_QUERY_NOT_LIKE_TOO_COMPLEX" msgid "The query cannot be executed. The “NOT LIKE” condition is too complex." -msgstr "" +msgstr "Truy vấn không thể thực hiện được. Điều kiện “NOT LIKE” quá phức tạp." #. AaZzs #: connectivity/inc/strings.hrc:45 msgctxt "STR_QUERY_LIKE_WILDCARD" msgid "The query cannot be executed. The “LIKE” condition contains wildcard in the middle." -msgstr "" +msgstr "Truy vấn không thể thực hiện được. Điều kiện “LIKE” chứa ký tự đại diện ở giữa." #. GN6F9 #: connectivity/inc/strings.hrc:46 msgctxt "STR_QUERY_LIKE_WILDCARD_MANY" msgid "The query cannot be executed. The “LIKE” condition contains too many wildcards." -msgstr "" +msgstr "Truy vấn không thể thực hiện được. Điều kiện \"LIKE\" chứa quá nhiều ký tự đại diện." #. LreLr #: connectivity/inc/strings.hrc:47 msgctxt "STR_INVALID_COLUMNNAME" msgid "The column name “$columnname$” is not valid." -msgstr "" +msgstr "Tên cột “$columnname$” không hợp lệ." #. FT3Zb #: connectivity/inc/strings.hrc:48 @@ -238,7 +238,7 @@ msgstr "Không thể tạo khung nhìn: Không có đối tượng lệnh" #: connectivity/inc/strings.hrc:61 msgctxt "STR_NO_CONNECTION" msgid "The connection could not be created. Maybe the necessary data provider is not installed." -msgstr "" +msgstr "Không thể tạo kết nối. Có thể đơn vị cung cấp dữ liệu cần thiết chưa được cài đặt." #. GRZEu #. dbase @@ -269,19 +269,19 @@ msgstr "Không thể tạo chỉ mục. Lỗi chưa định nghĩa xảy ra." #: connectivity/inc/strings.hrc:67 msgctxt "STR_COULD_NOT_CREATE_INDEX_NAME" msgid "The index could not be created. The file “$filename$” is used by another index." -msgstr "" +msgstr "Không thể tạo chỉ mục. Tệp “$filename$” được sử dụng bởi một chỉ mục khác." #. GcK7B #: connectivity/inc/strings.hrc:68 msgctxt "STR_COULD_NOT_CREATE_INDEX_KEYSIZE" msgid "The index could not be created. The size of the chosen column is too big." -msgstr "" +msgstr "Không thể tạo chỉ mục. Kích thước của cột đã chọn quá lớn." #. NGwFW #: connectivity/inc/strings.hrc:69 msgctxt "STR_SQL_NAME_ERROR" msgid "The name “$name$” does not match SQL naming constraints." -msgstr "" +msgstr "Tên “$name$” không khớp với các ràng buộc đặt tên của SQL." #. wv2Cx #: connectivity/inc/strings.hrc:70 @@ -293,31 +293,31 @@ msgstr "Không thể xóa file $filename$." #: connectivity/inc/strings.hrc:71 msgctxt "STR_INVALID_COLUMN_TYPE" msgid "Invalid column type for column “$columnname$”." -msgstr "" +msgstr "Loại cột không hợp lệ cho cột “$columnname$”." #. wB2gE #: connectivity/inc/strings.hrc:72 msgctxt "STR_INVALID_COLUMN_PRECISION" msgid "Invalid precision for column “$columnname$”." -msgstr "" +msgstr "Độ chính xác không hợp lệ cho cột “$columnname$”." #. v67fT #: connectivity/inc/strings.hrc:73 msgctxt "STR_INVALID_PRECISION_SCALE" msgid "Precision is less than scale for column “$columnname$”." -msgstr "" +msgstr "Độ chính xác thấp hơn tỷ lệ cho cột “$columnname$”." #. J3KEu #: connectivity/inc/strings.hrc:74 msgctxt "STR_INVALID_COLUMN_NAME_LENGTH" msgid "Invalid column name length for column “$columnname$”." -msgstr "" +msgstr "Độ dài tên cột không hợp lệ cho cột “$columnname$”." #. ZQUww #: connectivity/inc/strings.hrc:75 msgctxt "STR_DUPLICATE_VALUE_IN_COLUMN" msgid "Duplicate value found in column “$columnname$”." -msgstr "" +msgstr "Tìm thấy giá trị trùng lặp trong cột “$columnname$”." #. zSeBJ #: connectivity/inc/strings.hrc:76 @@ -327,36 +327,39 @@ msgid "" "\n" "The specified value “$value$” is longer than the number of digits allowed." msgstr "" +"Cột “$columnname$” đã được xác định là loại “Số thập phân”, độ dài tối đa là $precision$ ký tự (với $scale$ chữ số thập phân).\n" +"\n" +"Giá trị được chỉ định “$value$” dài hơn số lượng chữ số được phép." #. M6CvC #: connectivity/inc/strings.hrc:77 msgctxt "STR_COLUMN_NOT_ALTERABLE" msgid "The column “$columnname$” could not be altered. Maybe the file system is write-protected." -msgstr "" +msgstr "Không thể thay đổi cột “$columnname$”. Có thể hệ thống tệp được bảo vệ chống ghi." #. st6hA #: connectivity/inc/strings.hrc:78 msgctxt "STR_INVALID_COLUMN_VALUE" msgid "The column “$columnname$” could not be updated. The value is invalid for that column." -msgstr "" +msgstr "Không thể cập nhật cột “$columnname$”. Giá trị không hợp lệ cho cột đó." #. 5rH5W #: connectivity/inc/strings.hrc:79 msgctxt "STR_COLUMN_NOT_ADDABLE" msgid "The column “$columnname$” could not be added. Maybe the file system is write-protected." -msgstr "" +msgstr "Không thể thêm cột “$columnname$”. Có thể hệ thống tệp được bảo vệ chống ghi." #. B9ACk #: connectivity/inc/strings.hrc:80 msgctxt "STR_COLUMN_NOT_DROP" msgid "The column at position “$position$” could not be dropped. Maybe the file system is write-protected." -msgstr "" +msgstr "Không thể bỏ cột tại vị trí “$position$”. Có thể hệ thống tệp được bảo vệ chống ghi." #. KfedE #: connectivity/inc/strings.hrc:81 msgctxt "STR_TABLE_NOT_DROP" msgid "The table “$tablename$” could not be dropped. Maybe the file system is write-protected." -msgstr "" +msgstr "Không thể xóa bảng “$tablename$”. Có thể hệ thống tệp được bảo vệ chống ghi." #. R3BGx #: connectivity/inc/strings.hrc:82 @@ -368,7 +371,7 @@ msgstr "Không thể thay đổi bảng." #: connectivity/inc/strings.hrc:83 msgctxt "STR_INVALID_DBASE_FILE" msgid "The file “$filename$” is an invalid (or unrecognized) dBASE file." -msgstr "" +msgstr "Tệp “$filename$” là tệp dBASE không hợp lệ (hoặc không được nhận dạng)." #. LhHTA #. Evoab2 @@ -388,31 +391,31 @@ msgstr "Chỉ có thể sắp xếp theo cột của bảng." #: connectivity/inc/strings.hrc:88 msgctxt "STR_QUERY_COMPLEX_COUNT" msgid "The query cannot be executed. It is too complex. Only “COUNT(*)” is supported." -msgstr "" +msgstr "Truy vấn không thể thực hiện được. Nó quá phức tạp. Chỉ “COUNT(*)” được hỗ trợ." #. PJivi #: connectivity/inc/strings.hrc:89 msgctxt "STR_QUERY_INVALID_BETWEEN" msgid "The query cannot be executed. The “BETWEEN” arguments are not correct." -msgstr "" +msgstr "Truy vấn không thể thực hiện được. Các đối số \"BETWEEN\" không chính xác." #. CHRju #: connectivity/inc/strings.hrc:90 msgctxt "STR_QUERY_FUNCTION_NOT_SUPPORTED" msgid "The query cannot be executed. The function is not supported." -msgstr "" +msgstr "Truy vấn không thể thực hiện được. Hàm không được hỗ trợ." #. mnc5r #: connectivity/inc/strings.hrc:91 msgctxt "STR_TABLE_READONLY" msgid "The table cannot be changed. It is read only." -msgstr "" +msgstr "Không thể thay đổi bảng. Nó là chỉ đọc." #. TUUpf #: connectivity/inc/strings.hrc:92 msgctxt "STR_DELETE_ROW" msgid "The row could not be deleted. The option “Display inactive records” is set." -msgstr "" +msgstr "Không thể xóa hàng. Tùy chọn “Hiển thị bản ghi không hoạt động” được đặt." #. TZTfv #: connectivity/inc/strings.hrc:93 @@ -424,37 +427,37 @@ msgstr "Không thể xóa hàng này. Nó đã bị xóa." #: connectivity/inc/strings.hrc:94 msgctxt "STR_QUERY_MORE_TABLES" msgid "The query cannot be executed. It contains more than one table." -msgstr "" +msgstr "Truy vấn không thể thực hiện được. Nó chứa nhiều hơn một bảng." #. L4Ffm #: connectivity/inc/strings.hrc:95 msgctxt "STR_QUERY_NO_TABLE" msgid "The query cannot be executed. It contains no valid table." -msgstr "" +msgstr "Truy vấn không thể thực hiện được. Nó không chứa bảng hợp lệ." #. 3KADk #: connectivity/inc/strings.hrc:96 msgctxt "STR_QUERY_NO_COLUMN" msgid "The query cannot be executed. It contains no valid columns." -msgstr "" +msgstr "Truy vấn không thể thực hiện được. Nó không chứa cột hợp lệ." #. WcpZM #: connectivity/inc/strings.hrc:97 msgctxt "STR_INVALID_PARA_COUNT" msgid "The count of the given parameter values does not match the parameters." -msgstr "" +msgstr "Số lượng các giá trị tham số đã cho không khớp với các tham số." #. CFcjS #: connectivity/inc/strings.hrc:98 msgctxt "STR_NO_VALID_FILE_URL" msgid "The URL “$URL$” is not valid. A connection cannot be created." -msgstr "" +msgstr "URL “$URL$” không hợp lệ. Không thể tạo kết nối." #. YFjkG #: connectivity/inc/strings.hrc:99 msgctxt "STR_NO_CLASSNAME" msgid "The driver class “$classname$” could not be loaded." -msgstr "" +msgstr "Không thể tải lớp trình điều khiển “$classname$”." #. jbnZZ #: connectivity/inc/strings.hrc:100 @@ -466,31 +469,31 @@ msgstr "Java chưa được cài đặt. Xin kiểm tra lại cài đặt." #: connectivity/inc/strings.hrc:101 msgctxt "STR_NO_RESULTSET" msgid "The execution of the query does not return a valid result set." -msgstr "" +msgstr "Việc thực hiện truy vấn không trả về tập hợp kết quả hợp lệ." #. JGxgF #: connectivity/inc/strings.hrc:102 msgctxt "STR_NO_ROWCOUNT" msgid "The execution of the update statement does not affect any rows." -msgstr "" +msgstr "Việc thực thi câu lệnh update không ảnh hưởng đến bất kỳ hàng nào." #. yCACF #: connectivity/inc/strings.hrc:103 msgctxt "STR_NO_CLASSNAME_PATH" msgid "The additional driver class path is “$classpath$”." -msgstr "" +msgstr "Đường dẫn lớp trình điều khiển bổ sung là “$classpath$”." #. sX2NM #: connectivity/inc/strings.hrc:104 msgctxt "STR_UNKNOWN_PARA_TYPE" msgid "The type of parameter at position “$position$” is unknown." -msgstr "" +msgstr "Loại tham số tại vị trí “$position$” không xác định." #. gSPCX #: connectivity/inc/strings.hrc:105 msgctxt "STR_UNKNOWN_COLUMN_TYPE" msgid "The type of column at position “$position$” is unknown." -msgstr "" +msgstr "Loại cột tại vị trí “$position$” không xác định." #. 3FmFX #. KAB @@ -510,14 +513,14 @@ msgstr "Không tồn tại bảng đó!" #: connectivity/inc/strings.hrc:110 msgctxt "STR_NO_MAC_OS_FOUND" msgid "No suitable macOS installation was found." -msgstr "" +msgstr "Không tìm thấy cài đặt macOS phù hợp." #. HNSzq #. hsqldb #: connectivity/inc/strings.hrc:112 msgctxt "STR_NO_STORAGE" msgid "The connection can not be established. No storage or URL was given." -msgstr "" +msgstr "Không thể thiết lập kết nối. Không có bộ nhớ hoặc URL nào được cung cấp." #. SZSmZ #: connectivity/inc/strings.hrc:113 @@ -529,13 +532,13 @@ msgstr "URL đã cho không chứa đường dẫn tệp tin hệ thống nào h #: connectivity/inc/strings.hrc:114 msgctxt "STR_NO_TABLE_CONTAINER" msgid "An error occurred while obtaining the connection’s table container." -msgstr "" +msgstr "Đã xảy ra lỗi khi lấy vùng chứa bảng của kết nối." #. uxoGW #: connectivity/inc/strings.hrc:115 msgctxt "STR_NO_TABLENAME" msgid "There is no table named “$tablename$”." -msgstr "" +msgstr "Không có bảng nào có tên “$tablename$”." #. 3BxCF #: connectivity/inc/strings.hrc:116 @@ -547,7 +550,7 @@ msgstr "DocumentUI đã cho không được phép là NULL." #: connectivity/inc/strings.hrc:117 msgctxt "STR_ERROR_NEW_VERSION" msgid "The connection could not be established. The database was created by a newer version of %PRODUCTNAME." -msgstr "" +msgstr "Không thể thiết lập kết nối. Cơ sở dữ liệu được tạo bởi phiên bản mới hơn của %PRODUCTNAME." #. 3BKTP #: connectivity/inc/strings.hrc:119 @@ -559,13 +562,13 @@ msgstr "Thao tác với bản ghi bị cấm." #: connectivity/inc/strings.hrc:120 msgctxt "STR_PARSER_CYCLIC_SUB_QUERIES" msgid "The statement contains a cyclic reference to one or more subqueries." -msgstr "" +msgstr "Câu lệnh chứa một tham chiếu tuần hoàn tới một hoặc nhiều truy vấn con." #. jDAGJ #: connectivity/inc/strings.hrc:121 msgctxt "STR_DB_OBJECT_NAME_WITH_SLASHES" msgid "The name must not contain any slashes (“/”)." -msgstr "" +msgstr "Tên không được chứa bất kỳ dấu gạch chéo (“/”)." #. 5Te4k #: connectivity/inc/strings.hrc:122 @@ -583,7 +586,7 @@ msgstr "Tên truy vấn không được chứa ký tự trích dẫn." #: connectivity/inc/strings.hrc:124 msgctxt "STR_DB_OBJECT_NAME_IS_USED" msgid "The name “$1$” is already in use in the database." -msgstr "" +msgstr "Tên “$1$” đã được sử dụng trong cơ sở dữ liệu." #. gD8xU #: connectivity/inc/strings.hrc:125 @@ -656,7 +659,7 @@ msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" -msgstr "Loại bỏ (_B)" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" @@ -666,4 +669,4 @@ msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" -msgstr "Vâng (_Y)" +msgstr "Đồng _ý" |