aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/source/vi/cui/messages.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'source/vi/cui/messages.po')
-rw-r--r--source/vi/cui/messages.po200
1 files changed, 120 insertions, 80 deletions
diff --git a/source/vi/cui/messages.po b/source/vi/cui/messages.po
index 0e8a6cf3964..bd6a91c6ded 100644
--- a/source/vi/cui/messages.po
+++ b/source/vi/cui/messages.po
@@ -3,7 +3,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2023-09-12 14:56+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2023-09-28 12:40+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2023-08-05 20:34+0000\n"
"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/cuimessages/vi/>\n"
@@ -4371,15 +4371,13 @@ msgctxt "accelconfigpage|tooltip|shortcuts"
msgid "To quickly find a shortcut in this list, simply press the key combination."
msgstr "Để tìm nhanh một phím tắt trong danh sách này, bạn chỉ cần nhấn tổ hợp phím."
-#. s4GiG
+#. BP6zG
#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:121
msgctxt "accelconfigpage|extended_tip|shortcuts"
msgid ""
-"Lists the shortcut keys and the associated commands. To assign or modify the shortcut key for the command selected in the Function list, click a shortcut in this list, and then click Modify.\n"
+"Lists the shortcut keys and the associated commands. To assign or modify the shortcut key for the command selected in the Function list, click a shortcut in this list, and then click Assign.\n"
"To quickly find a shortcut in this list, simply press the key combination."
msgstr ""
-"Liệt kê các phím tắt và các lệnh liên quan. Để gán hoặc sửa đổi phím tắt cho lệnh đã chọn trong danh sách Chức năng, bấm vào một phím tắt trong danh sách này, rồi bấm vào Sửa đổi.\n"
-"Để tìm nhanh một phím tắt trong danh sách này, bạn chỉ cần nhấn tổ hợp phím."
#. MP3WF
#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:133
@@ -4411,11 +4409,11 @@ msgctxt "accelconfigpage|extended_tip|module"
msgid "Displays shortcut keys for the current office suite application."
msgstr "Hiển thị các phím tắt cho ứng dụng bộ ứng dụng văn phòng hiện tại."
-#. R2nhJ
+#. Z5ktP
#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:216
msgctxt "accelconfigpage|change"
-msgid "_Modify"
-msgstr "_Sửa"
+msgid "_Assign"
+msgstr ""
#. F2oLa
#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:223
@@ -4501,11 +4499,11 @@ msgctxt "accelconfigpage|extended_tip|category"
msgid "Lists the available function categories. To assign shortcuts to Styles, open the \"Styles\" category."
msgstr "Liệt kê các phân loại chức năng sẵn sàng. Để chỉ định phím tắt cho Kiểu dáng, mở phân loại « Kiểu dáng »."
-#. wGm8q
+#. tTuVD
#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:499
msgctxt "accelconfigpage|extended_tip|function"
-msgid "Select a function that you want to assign a shortcut key to, click a key combination in the Shortcut keys list, and then click Modify. If the selected function already has a shortcut key, it is displayed in the Keys list."
-msgstr "Chọn chức năng mà bạn muốn chỉ định phím tắt, nhấn vào tổ hợp phím trong danh sách Phím tắt, rồi nhấn vào nút Sửa. Chức năng đó đã có phím tắt thì nó được hiển thị trong danh sách các Phím."
+msgid "Select a function that you want to assign a shortcut key to, click a key combination in the Shortcut keys list, and then click Assign. If the selected function already has a shortcut key, it is displayed in the Keys list."
+msgstr ""
#. PzCaG
#: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:545
@@ -5605,11 +5603,11 @@ msgctxt "borderpage|label15"
msgid "St_yle:"
msgstr "Kiểu (_Y):"
-#. 8UGAB
+#. EEHyy
#: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:212
msgctxt "borderpage|label16"
-msgid "_Width:"
-msgstr "Chiều _rộng:"
+msgid "_Thickness:"
+msgstr ""
#. Dweon
#: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:229
@@ -8027,11 +8025,11 @@ msgctxt "cuiimapdlg|extended_tip|nameentry"
msgid "Enter a name for the image."
msgstr "Nhập tên cho ảnh."
-#. dySdB
+#. AsAek
#: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:245
msgctxt "cuiimapdlg|label4"
-msgid "_Text Alternative:"
-msgstr "Văn bản _thay thế:"
+msgid "Alt _Text:"
+msgstr ""
#. EP7Gk
#: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:246
@@ -11482,11 +11480,11 @@ msgctxt "imagetabpage|label6"
msgid "Height:"
msgstr "Chiều cao:"
-#. HBRGU
+#. UyYii
#: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:260
msgctxt "imagetabpage|scaletsb"
-msgid "Scale"
-msgstr "Tỉ lệ"
+msgid "As percentage of the parent"
+msgstr ""
#. pSSBr
#: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:290
@@ -12240,11 +12238,11 @@ msgctxt "linestyletabpage|liststoreTYPE"
msgid "Dash"
msgstr "Gạch"
-#. Ki2tD
+#. 7F9KA
#: cui/uiconfig/ui/linestyletabpage.ui:251
msgctxt "linestyletabpage|CBX_SYNCHRONIZE"
-msgid "_Fit to line width"
-msgstr "Vừa với chiều rộng đường (_F)"
+msgid "_Fit to line thickness"
+msgstr ""
#. rBY7A
#: cui/uiconfig/ui/linestyletabpage.ui:268
@@ -12324,11 +12322,11 @@ msgctxt "linetabpage|FT_COLOR"
msgid "Colo_r:"
msgstr "Màu (_R):"
-#. PtQxP
+#. sBL64
#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:263
msgctxt "linetabpage|FT_LINE_WIDTH"
-msgid "_Width:"
-msgstr "Chiều _rộng:"
+msgid "T_hickness:"
+msgstr ""
#. MzAeD
#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:305
@@ -13840,11 +13838,11 @@ msgctxt "objectnamedialog|extended_tip|ObjectNameDialog"
msgid "Enter a name for the selected object. The name will be visible in the Navigator."
msgstr "Nhập tên cho đối tượng đã chọn. Tên sẽ hiển thị trong Bộ điều hướng."
-#. 4TRWw
+#. aVAuo
#: cui/uiconfig/ui/objecttitledescdialog.ui:15
msgctxt "objecttitledescdialog|ObjectTitleDescDialog"
-msgid "Description"
-msgstr "Mô tả"
+msgid "Alt Text"
+msgstr ""
#. Ge74Q
#: cui/uiconfig/ui/objecttitledescdialog.ui:92
@@ -13852,11 +13850,11 @@ msgctxt "objecttitledescdialog|object_title_label|tooltip_text"
msgid "Give a short description of non-text content for users who do not see this object."
msgstr "Đưa ra một mô tả ngắn về nội dung phi văn bản cho những người dùng không nhìn thấy đối tượng này."
-#. E4YpG
+#. CrcHr
#: cui/uiconfig/ui/objecttitledescdialog.ui:93
msgctxt "objecttitledescdialog|object_title_label"
-msgid "_Text Alternative:"
-msgstr "Văn bản _thay thế:"
+msgid "Text:"
+msgstr ""
#. Gqfxb
#: cui/uiconfig/ui/objecttitledescdialog.ui:113
@@ -16785,10 +16783,10 @@ msgctxt "optsecuritypage|label1"
msgid "Security Options and Warnings"
msgstr "Tùy chọn Bảo mật và Cảnh báo"
-#. M4Y8V
+#. bZmkG
#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:511
msgctxt "optsecuritypage|label11"
-msgid "Select custom certificate manager executable. Note that LibreOffice tries to locate installed ones automatically."
+msgid "Select custom certificate manager executable. Note that %PRODUCTNAME tries to locate installed ones automatically."
msgstr ""
#. Ufp5e
@@ -16809,11 +16807,11 @@ msgctxt "optsecuritypage|label10"
msgid "Certificate Manager"
msgstr ""
-#. FPuvb
+#. uBPGX
#: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:31
msgctxt "optuserpage|companyft"
-msgid "_Company:"
-msgstr "_Công ty:"
+msgid "Co_mpany:"
+msgstr ""
#. 33C7p
#: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:46
@@ -17007,11 +17005,11 @@ msgctxt "extended tip | email"
msgid "Type your email address."
msgstr "Nhập địa chỉ email của bạn."
-#. eygE2
+#. hCNi7
#: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:455
msgctxt "optuserpage|usefordocprop"
-msgid "Use data for document properties"
-msgstr "Dùng dữ liệu cho thuộc tính tài liệu"
+msgid "_Use data for document properties"
+msgstr ""
#. cGnAb
#: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:463
@@ -17199,17 +17197,17 @@ msgctxt "optuserpage|label1"
msgid "Address"
msgstr "Địa chỉ"
-#. QfCBu
+#. aqtac
#: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:932
msgctxt "optuserpage|signingkeylabel"
-msgid "OpenPGP signing key:"
-msgstr "Khóa ký OpenPGP:"
+msgid "_OpenPGP signing key:"
+msgstr ""
-#. 4KEFW
+#. e6Czq
#: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:946
msgctxt "optuserpage|encryptionkeylabel"
-msgid "OpenPGP encryption key:"
-msgstr "Khóa mã hóa OpenPGP:"
+msgid "OpenPGP encryption _key:"
+msgstr ""
#. GCS8p
#: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:962 cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:981
@@ -17229,11 +17227,11 @@ msgctxt "extended tip | signingkey"
msgid "Select your OpenPGP key from the drop-down list for signing ODF documents."
msgstr "Chọn khóa OpenPGP của bạn từ danh sách thả xuống để ký tài liệu ODF."
-#. 8USbk
+#. 4y26A
#: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:996
msgctxt "optuserpage|encrypttoself"
-msgid "When encrypting documents, always encrypt to self"
-msgstr "Khi mã hóa tài liệu, hãy luôn tự mã hóa"
+msgid "When _encrypting documents, always encrypt to self"
+msgstr ""
#. FaxaF
#: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:1004
@@ -19210,6 +19208,48 @@ msgctxt "querysavelistdialog|AskSaveList"
msgid "Would you like to save the list now?"
msgstr "Bạn có muốn lưu danh sách bây giờ?"
+#. axoBe
+#: cui/uiconfig/ui/querysetinsmodedialog.ui:7
+msgctxt "SetInsModeDialog|Dialog_Title"
+msgid "Confirm overwrite mode"
+msgstr ""
+
+#. ymM5E
+#: cui/uiconfig/ui/querysetinsmodedialog.ui:26
+msgctxt "SetInsModeDialog|Checkbox"
+msgid "Don't show again"
+msgstr ""
+
+#. mn7Wb
+#: cui/uiconfig/ui/querysetinsmodedialog.ui:43
+msgctxt "SetInsModeDialog|Button_No"
+msgid "No"
+msgstr ""
+
+#. tYpCj
+#: cui/uiconfig/ui/querysetinsmodedialog.ui:56
+msgctxt "SetInsModeDialog|Button_Yes"
+msgid "Yes"
+msgstr ""
+
+#. CHQzW
+#: cui/uiconfig/ui/querysetinsmodedialog.ui:87
+msgctxt "SetInsModeDialog|Label_Title"
+msgid "You are switching to the overwrite mode"
+msgstr ""
+
+#. CFzzm
+#: cui/uiconfig/ui/querysetinsmodedialog.ui:104
+msgctxt "SetInsModeDialog|Label_Info"
+msgid "The overwrite mode allows to type over text. It is indicated by a block cursor and at the statusbar. Press Insert again to switch back."
+msgstr ""
+
+#. t56Ze
+#: cui/uiconfig/ui/querysetinsmodedialog.ui:120
+msgctxt "SetInsModeDialog|Label_Question"
+msgid "Do you want to continue?"
+msgstr ""
+
#. aGFC7
#: cui/uiconfig/ui/queryupdategalleryfilelistdialog.ui:7
msgctxt "queryupdategalleryfilelistdialog|QueryUpdateFileListDialog"
@@ -20363,187 +20403,187 @@ msgid "More..."
msgstr "Nhiều..."
#. fsyKA
-#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:173
+#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:174
msgctxt "spellingdialog|extended_tip|sentence"
msgid "Displays the sentence with the misspelled word highlighted. Edit the word or the sentence, or click one of the suggestions in the text box below."
msgstr "Hiển thị câu chứa từ sai chính tả được tô sáng. Hãy sửa từ, hoặc nhấn vào một của những từ góp ý trong hộp văn bản bên dưới."
#. 4E4ES
-#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:190
+#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:191
msgctxt "spellingdialog|suggestionsft"
msgid "_Suggestions"
msgstr "_Góp ý"
#. MZdqY
-#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:233
+#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:234
msgctxt "spellingdialog|extended_tip|suggestionslb"
msgid "Lists suggested words to replace the misspelled word. Select the word that you want to use, and then click Correct or Correct All."
msgstr "Liệt kê các từ gợi ý để thay thế từ sai chính tả. Chọn từ mà bạn muốn sử dụng, sau đó bấm Sửa hoặc Sửa tất cả."
#. 7Lgq7
-#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:246
+#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:247
msgctxt "spellingdialog|checkgrammar"
msgid "Chec_k grammar"
msgstr "_Kiểm tra ngữ pháp"
#. 3VnDN
-#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:254
+#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:255
msgctxt "spellingdialog|extended_tip|checkgrammar"
msgid "Enable Check grammar to work first on all spelling errors, then on all grammar errors."
msgstr "Kích hoạt Kiểm tra ngữ pháp để làm việc đầu tiên trên tất cả các lỗi chính tả, sau đó trên tất cả các lỗi ngữ pháp."
#. QCy9p
-#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:275
+#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:276
msgctxt "spellingdialog|notindictft"
msgid "_Not in Dictionary"
msgstr "Khô_ng có trong Từ điển"
#. R7k8J
-#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:295
+#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:296
msgctxt "spellingdialog|paste"
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
#. vTAkA
-#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:308
+#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:309
msgctxt "spellingdialog|insert"
msgid "Special Character"
msgstr "Ký tự đặc biệt"
#. qLx9c
-#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:340
+#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:341
msgctxt "spellingdialog|languageft"
msgid "Text languag_e:"
msgstr "Ngôn ngữ văn bản (_E):"
#. g7zja
-#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:372
+#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:373
msgctxt "spellingdialog|extended_tip|languagelb"
msgid "Specifies the language to use to check the spelling."
msgstr "Ghi rõ ngôn ngữ cần dùng để kiểm tra chính tả."
#. bxC8G
-#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:397
+#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:398
msgctxt "spellingdialog|resumeft"
msgid "Res_ume"
msgstr "Tiếp t_ục"
#. D2E4f
-#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:409
+#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:410
msgctxt "spellingdialog|nosuggestionsft"
msgid "(no suggestions)"
msgstr "(không có góp ý)"
#. dCCnN
-#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:421
+#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:422
msgctxt "spellingdialog|alttitleft"
msgid "Spelling: $LANGUAGE ($LOCATION)"
msgstr "Chính tả: $LANGUAGE ($LOCATION)"
#. 5LDdh
-#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:445
+#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:446
msgctxt "spellingdialog|change"
msgid "Co_rrect"
msgstr "Sửa (_R)"
#. m7FFp
-#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:454
+#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:455
msgctxt "spellingdialog|extended_tip|change"
msgid "Replaces the unknown word with the current suggestion. If you changed more than just the misspelled word, the entire sentence is replaced."
msgstr "Thay thế từ lạ bằng sự góp ý hiện thời. Bạn sửa đổi nhiều hơn chỉ từ sai chính tả thì thay thế toàn câu."
#. dZvFo
-#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:465
+#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:466
msgctxt "spellingdialog|changeall"
msgid "Correct A_ll"
msgstr "Sửa tất cả (_L)"
#. 9kjPB
-#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:474
+#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:475
msgctxt "spellingdialog|extended_tip|changeall"
msgid "Replaces all occurrences of the unknown word with the current suggestion."
msgstr "Thay thế mọi lần gặp từ lạ này bằng sự góp ý hiện thời."
#. VmUBw
-#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:485
+#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:486
msgctxt "spellingdialog|autocorrect"
msgid "Add to _AutoCorrect"
msgstr "Thêm vào Tự động sử_a"
#. xpvWk
-#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:489
+#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:490
msgctxt "spellingdialog|autocorrect|tooltip_text"
msgid "Add selected suggestion as replacement for incorrect word in AutoCorrect replacement table."
msgstr "Thêm gợi ý đã chọn để thay thế cho từ sai trong bảng thay thế Tự động Sửa."
#. DGBWv
-#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:495
+#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:496
msgctxt "spellingdialog|extended_tip|autocorrect"
msgid "Adds the current combination of the incorrect word and the replacement word to the AutoCorrect replacement table."
msgstr "Thêm sự kết hợp hiện tại của từ sai và từ thay thế vào bảng thay thế AutoCorrect."
#. DoqLo
-#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:519
+#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:520
msgctxt "spellingdialog|ignore"
msgid "_Ignore Once"
msgstr "_Bỏ qua một lần"
#. M5qZF
-#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:528
+#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:529
msgctxt "spellingdialog|extended_tip|ignore"
msgid "Skips the unknown word and continues with the spellcheck."
msgstr "Bỏ qua từ lạ này và tiếp tục kiểm tra chính tả."
#. 32F96
-#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:539
+#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:540
msgctxt "spellingdialog|ignoreall"
msgid "I_gnore All"
msgstr "Bỏ _qua tất cả"
#. zS3Wm
-#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:548
+#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:549
msgctxt "spellingdialog|extended_tip|ignoreall"
msgid "Skips all occurrences of the unknown word until the end of the current office suite session and continues with the spellcheck."
msgstr "Bỏ qua tất cả các lần xuất hiện của từ không xác định cho đến khi kết thúc phiên bộ ứng dụng văn phòng hiện tại và tiếp tục kiểm tra chính tả."
#. ZZNQM
-#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:559
+#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:560
msgctxt "spellingdialog|ignorerule"
msgid "I_gnore Rule"
msgstr "Bỏ _qua quy tắc"
#. E63nm
-#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:568
+#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:569
msgctxt "spellingdialog|extended_tip|ignorerule"
msgid "While performing a grammar check, click Ignore Rule to ignore the rule that is currently flagged as a grammar error."
msgstr "Khi đang tìm lỗi ngữ pháp, nhấn vào nút Bỏ qua điều luật để bỏ qua luật chính tả mà đang được coi là bị vi phạm."
#. xcDLh
-#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:579
+#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:580
msgctxt "spellingdialog|add"
msgid "Add to _Dictionary"
msgstr "Thêm vào từ _điển"
#. JAsBm
-#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:588
+#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:589
msgctxt "spellingdialog|extended_tip|add"
msgid "Adds the unknown word to a user-defined dictionary."
msgstr "Thêm từ mới vào từ điển tự xác định."
#. z3TLh
-#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:599
+#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:600
msgctxt "spellingdialog|addmb"
msgid "Add to _Dictionary"
msgstr "Thêm vào từ _điển"
#. YFz8g
-#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:614
+#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:615
msgctxt "spellingdialog|extended_tip|addmb"
msgid "Adds the unknown word to a user-defined dictionary."
msgstr "Thêm từ mới vào từ điển tự xác định."
#. GSZVa
-#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:652
+#: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:653
msgctxt "spellingdialog|extended_tip|SpellingDialog"
msgid "Checks the document or the current selection for spelling errors. If a grammar checking extension is installed, the dialog also checks for grammar errors."
msgstr "Kiểm tra tài liệu hoặc vùng chọn hiện tại để tìm lỗi chính tả. Nếu tiện ích mở rộng kiểm tra ngữ pháp được cài đặt, hộp thoại cũng sẽ kiểm tra lỗi ngữ pháp."