diff options
Diffstat (limited to 'source/vi/cui/messages.po')
-rw-r--r-- | source/vi/cui/messages.po | 4256 |
1 files changed, 1885 insertions, 2371 deletions
diff --git a/source/vi/cui/messages.po b/source/vi/cui/messages.po index 2ce8118adf2..607cdc279c8 100644 --- a/source/vi/cui/messages.po +++ b/source/vi/cui/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-05-31 16:28+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-05-31 14:33+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-06 14:54+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/cuimessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -13,7 +13,7 @@ msgstr "" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-Generator: Weblate 4.15.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1542196094.000000\n" #. GyY9M @@ -135,7 +135,7 @@ msgstr "_OK" #. VtJS9 msgctxt "stock" msgid "_Remove" -msgstr "Loại bỏ (_B)" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. C69Fy msgctxt "stock" @@ -145,7 +145,7 @@ msgstr "Đặt lại (_R)" #. mgpxh msgctxt "stock" msgid "_Yes" -msgstr "Vâng (_Y)" +msgstr "Đồng _ý" #. E6GDh #: cui/inc/strings.hrc:23 @@ -484,13 +484,13 @@ msgstr "Tất cả các lệnh" #: cui/inc/strings.hrc:85 msgctxt "RID_SVXSTR_MACROS" msgid "Macros" -msgstr "Vĩ lệnh" +msgstr "Macro" #. mkEjQ #: cui/inc/strings.hrc:86 msgctxt "RID_SVXSTR_MYMACROS" msgid "My Macros" -msgstr "Vĩ lệnh của tôi" +msgstr "Macro của tôi" #. nn7Gm #: cui/inc/strings.hrc:87 @@ -1666,7 +1666,7 @@ msgstr "" #: cui/inc/strings.hrc:308 msgctxt "RID_SVXSTR_JAVA_START_PARAM" msgid "Edit Parameter" -msgstr "Chỉnh sửa thông số" +msgstr "Chỉnh sửa tham số" #. fsbAN #: cui/inc/strings.hrc:310 @@ -2103,7 +2103,7 @@ msgstr "Đang cài đặt" #: cui/inc/strings.hrc:391 msgctxt "RID_SVXSTR_ADDITIONS_SEARCHING" msgid "Searching..." -msgstr "Đang tìm..." +msgstr "Đang tìm kiếm..." #. HYT6K #: cui/inc/strings.hrc:392 @@ -2606,7 +2606,7 @@ msgstr "Sử dụng %MOD1+%MOD2+Shift+V để dáng nội dung từ bảng tạm #: cui/inc/tipoftheday.hrc:122 msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY" msgid "Customize footnote appearance with Tools ▸ Footnotes and Endnotes…" -msgstr "Tuỳ chỉnh giao diện chủ thích cuối trang với Công cụ ▸ Chú thích cuối trang và Chủ thích cuối đoạn…" +msgstr "Tuỳ chỉnh giao diện cước chú với Công cụ ▸ Cước chú và chú thích cuối…" #. muc5F #: cui/inc/tipoftheday.hrc:123 @@ -2829,7 +2829,7 @@ msgstr "%PRODUCTNAME có phiên bản di động. Ngay cả khi không có quy #: cui/inc/tipoftheday.hrc:159 msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY" msgid "Writer lets you number your footnotes per page, chapter, document: Tools ▸ Footnotes and Endnotes ▸ Footnotes tab ▸ Counting." -msgstr "Writer có phép bạn đánh số chú thích cuối trang trên mỗi trang, chương, tài liệu: Công cụ ▸ Chú thích cuối trang và chú thích cuối đoạn ▸ Thẻ chú thích cuối trang ▸ Đếm." +msgstr "Writer có phép bạn đánh số cước chú trên mỗi trang, chương, tài liệu: Công cụ ▸ Cước chú và chú thích cuối ▸ Thẻ Cước chú▸ Đếm." #. gpVRV #: cui/inc/tipoftheday.hrc:160 @@ -4115,7 +4115,6 @@ msgstr "Đồ thị" #. XAhzo #: cui/inc/treeopt.hrc:142 -#, fuzzy msgctxt "SID_SCH_EDITOPTIONS_RES" msgid "Default Colors" msgstr "Màu sắc Mặc định" @@ -4464,7 +4463,7 @@ msgstr "_Sửa" #: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:223 msgctxt "accelconfigpage|extended_tip|change" msgid "Assigns the key combination selected in the Shortcut keys list to the command selected in the Function list." -msgstr "Gán tổ hợp phím được chọn trong danh sách Phím tắt cho lệnh được chọn trong danh sách Chức năng." +msgstr "Chỉ định tổ hợp phím được chọn trong danh sách Phím tắt cho lệnh được chọn trong danh sách Chức năng." #. eFsw9 #: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:242 @@ -4542,19 +4541,19 @@ msgstr "Phím (_K)" #: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:452 msgctxt "accelconfigpage|extended_tip|category" msgid "Lists the available function categories. To assign shortcuts to Styles, open the \"Styles\" category." -msgstr "Liệt kê các phân loại chức năng sẵn sàng. Để gán phím tắt cho Kiểu dáng, mở phân loại « Kiểu dáng »." +msgstr "Liệt kê các phân loại chức năng sẵn sàng. Để chỉ định phím tắt cho Kiểu dáng, mở phân loại « Kiểu dáng »." #. wGm8q #: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:499 msgctxt "accelconfigpage|extended_tip|function" msgid "Select a function that you want to assign a shortcut key to, click a key combination in the Shortcut keys list, and then click Modify. If the selected function already has a shortcut key, it is displayed in the Keys list." -msgstr "Chọn chức năng cho đó bạn muốn gán phím tắt, nhấn vào tổ hợp phím trong danh sách Phím tắt, rồi nhấn vào nút Sửa. Chức năng đó đã có phím tắt thì nó được hiển thị trong danh sách các Phím." +msgstr "Chọn chức năng mà bạn muốn chỉ định phím tắt, nhấn vào tổ hợp phím trong danh sách Phím tắt, rồi nhấn vào nút Sửa. Chức năng đó đã có phím tắt thì nó được hiển thị trong danh sách các Phím." #. PzCaG #: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:545 msgctxt "accelconfigpage|extended_tip|keys" msgid "Displays the shortcut keys that are assigned to the selected function." -msgstr "Hiển thị phím tắt được gán cho chức năng đã chọn." +msgstr "Hiển thị phím tắt được chỉ định cho chức năng đã chọn." #. CqdJF #: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:569 @@ -4566,7 +4565,7 @@ msgstr "Chức năng (_U)" #: cui/uiconfig/ui/accelconfigpage.ui:582 msgctxt "accelconfigpage|extended_tip|AccelConfigPage" msgid "Assigns or edits the shortcut keys for the office suite commands, or Basic macros." -msgstr "Gán hoặc chỉnh sửa phím tắt cho các lệnh của bộ ứng dụng văn phòng hoặc Macro cơ bản." +msgstr "Chỉ định hoặc chỉnh sửa phím tắt cho các lệnh của bộ ứng dụng văn phòng hoặc Macro Basic." #. 3zZvu #: cui/uiconfig/ui/acorexceptpage.ui:56 @@ -4932,7 +4931,7 @@ msgstr "Mức độ lão hóa:" #: cui/uiconfig/ui/agingdialog.ui:179 msgctxt "agingdialog|label1" msgid "Parameters" -msgstr "Thông số" +msgstr "Tham số" #. pciJf #: cui/uiconfig/ui/agingdialog.ui:204 @@ -5112,13 +5111,13 @@ msgstr "Bắt đầu trích dẫn (_S):" #: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:477 msgctxt "applylocalizedpage|startdouble-atkobject" msgid "Start quote of double quotes" -msgstr "" +msgstr "Bắt đầu trích dẫn dấu ngoặc kép" #. XDtCo #: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:478 msgctxt "applylocalizedpage|extended_tip|startdouble" msgid "Select the special character that will automatically replace the current opening quotation mark in your document when you choose Tools - AutoCorrect - Apply." -msgstr "" +msgstr "Chọn ký tự đặc biệt sẽ tự động thay thế dấu ngoặc kép mở hiện tại trong tài liệu của bạn khi bạn chọn Công cụ - Tự động sửa - Áp dụng." #. oqBJC #: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:491 @@ -5136,31 +5135,31 @@ msgstr "_Mặc định" #: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:515 msgctxt "applylocalizedpage|defaultdouble-atkobject" msgid "Double quotes default" -msgstr "" +msgstr "Dấu ngoặc kép mặc định" #. 8oRQv #: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:516 msgctxt "applylocalizedpage|extended_tip|defaultdouble" msgid "Resets the quotation marks to the default symbols." -msgstr "" +msgstr "Đặt lại dấu ngoặc kép thành ký hiệu mặc định." #. cDwwK #: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:530 msgctxt "applylocalizedpage|label8" msgid "_End quote:" -msgstr "" +msgstr "K_ết thúc trích dẫn:" #. 85hDi #: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:554 msgctxt "applylocalizedpage|enddouble-atkobject" msgid "End quote of double quotes" -msgstr "" +msgstr "Kết thúc trích dẫn dấu ngoặc kép" #. AurnH #: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:555 msgctxt "applylocalizedpage|extended_tip|enddouble" msgid "Select the special character that will automatically replace the current closing quotation mark in your document when you choose Tools - AutoCorrect - Apply." -msgstr "" +msgstr "Chọn ký tự đặc biệt sẽ tự động thay thế dấu ngoặc kép đóng hiện tại trong tài liệu của bạn khi bạn chọn Công cụ - Tự động sửa - Áp dụng." #. FBndB #: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:568 @@ -5172,27 +5171,25 @@ msgstr "Mặc định" #: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:591 msgctxt "applylocalizedpage|label10" msgid "Double Quotes" -msgstr "" +msgstr "Dấu ngoặc kép" #. WaGoG #: cui/uiconfig/ui/applylocalizedpage.ui:618 msgctxt "applylocalizedpage|extended_tip|ApplyLocalizedPage" msgid "Specify the AutoCorrect options for quotation marks and for options that are specific to the language of the text." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn Tự động sửa cho dấu ngoặc kép và cho các tùy chọn dành riêng cho ngôn ngữ của văn bản." #. BXzDP #: cui/uiconfig/ui/areadialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "areadialog|AreaDialog" msgid "Area" -msgstr "Vùn_g" +msgstr "Khu vực" #. eVAJs #: cui/uiconfig/ui/areadialog.ui:135 -#, fuzzy msgctxt "areadialog|RID_SVXPAGE_AREA" msgid "Area" -msgstr "Vùn_g" +msgstr "Khu vực" #. GvZjP #: cui/uiconfig/ui/areadialog.ui:182 @@ -5216,19 +5213,19 @@ msgstr "Đặt các thuộc tính tô đầy của đối tượng vẽ đã ch #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:34 msgctxt "areatabpage|tablelb" msgid "Cell" -msgstr "" +msgstr "Ô" #. yowxv #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:35 msgctxt "areatabpage|tablelb" msgid "Row" -msgstr "" +msgstr "Hàng" #. sEdWf #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:36 msgctxt "areatabpage|tablelb" msgid "Table" -msgstr "" +msgstr "Bảng" #. WxC4H #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:40 @@ -5246,7 +5243,7 @@ msgstr "Không" #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:58 msgctxt "areatabpage|extended_tip|btnnone" msgid "Do not fill the selected object." -msgstr "" +msgstr "Không lấp đầy đối tượng đã chọn." #. AiEuM #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:70 @@ -5258,7 +5255,7 @@ msgstr "Màu" #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:76 msgctxt "areatabpage|extended_tip|btncolor" msgid "Fills the object with a color selected on this page." -msgstr "" +msgstr "Lấp đầy cho đối tượng bằng màu được chọn trên trang này." #. zXDcA #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:88 @@ -5270,19 +5267,19 @@ msgstr "Dải màu" #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:94 msgctxt "areatabpage|extended_tip|btngradient" msgid "Fills the object with a gradient selected on this page." -msgstr "" +msgstr "Lấp đầy cho đối tượng bằng một dải màu đã chọn trên trang này." #. q5cAU #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:106 msgctxt "areatabpage|btnbitmap" msgid "Image" -msgstr "" +msgstr "Hình ảnh" #. ELAno #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:112 msgctxt "areatabpage|extended_tip|btnbitmap" msgid "Fills the object with a bitmap image selected on this page." -msgstr "" +msgstr "Lấp đầy đối tượng bằng hình ảnh bitmap được chọn trên trang này." #. 9q7GD #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:124 @@ -5294,38 +5291,37 @@ msgstr "Mẫu" #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:130 msgctxt "areatabpage|extended_tip|btnpattern" msgid "Fills the object with a dot pattern selected on this page." -msgstr "" +msgstr "Lấp đầy cho đối tượng bằng mẫu chấm được chọn trên trang này." #. 5y6vj #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:142 -#, fuzzy msgctxt "areatabpage|btnhatch" msgid "Hatch" -msgstr "Quan sát" +msgstr "Hatch" #. irCyE #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:148 msgctxt "areatabpage|extended_tip|btnhatch" msgid "Fills the object with a hatching pattern selected on this page." -msgstr "" +msgstr "Lấp đầy đối tượng bằng mẫu hatch được chọn trên trang này." #. Tap6L #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:160 msgctxt "areatabpage|btnusebackground" msgid "Use Background" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng Nền" #. BEBkY #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:166 msgctxt "areatabpage|extended_tip|btnusebackground" msgid "Displays the underlying slide background." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị nền trang chiếu bên dưới." #. TFDzi #: cui/uiconfig/ui/areatabpage.ui:220 msgctxt "areatabpage|extended_tip|AreaTabPage" msgid "Set the fill options for the selected drawing object or document element." -msgstr "" +msgstr "Đặt các tùy chọn lấp đầy cho đối tượng vẽ hoặc thành phần tài liệu đã chọn." #. GSXcM #: cui/uiconfig/ui/asiantypography.ui:21 @@ -5343,28 +5339,25 @@ msgstr "Cho phép chấm câu treo" #: cui/uiconfig/ui/asiantypography.ui:53 msgctxt "asiantypography|checkApplySpacing" msgid "Apply spacing between Asian and non-Asian text" -msgstr "" +msgstr "Áp dụng giãn cách giữa văn bản châu Á và không phải châu Á" #. Xr8Ls #: cui/uiconfig/ui/asiantypography.ui:73 -#, fuzzy msgctxt "asiantypography|labelLineChange" msgid "Line Change" -msgstr "Ngắt dòng" +msgstr "Thay đổi dòng" #. yjBU4 #: cui/uiconfig/ui/assigncomponentdialog.ui:10 -#, fuzzy msgctxt "assigncomponentdialog|AssignComponent" msgid "Assign Component" -msgstr "Gán thành phần" +msgstr "Chỉ định thành phần" #. EAbGN #: cui/uiconfig/ui/assigncomponentdialog.ui:95 -#, fuzzy msgctxt "assigncomponentdialog|label1" msgid "Component method name:" -msgstr "Tên phương pháp của thành phần" +msgstr "Tên phương thức của thành phần:" #. anHSu #: cui/uiconfig/ui/autocorrectdialog.ui:8 @@ -5376,19 +5369,19 @@ msgstr "Tự động sửa chữa" #: cui/uiconfig/ui/autocorrectdialog.ui:31 msgctxt "autocorrectdialog|extended_tip|reset" msgid "Resets modified values back to the tab page previous values." -msgstr "" +msgstr "Đặt lại các giá trị đã sửa đổi về các giá trị trước đó của trang tab." #. PbHCG #: cui/uiconfig/ui/autocorrectdialog.ui:52 msgctxt "autocorrectdialog|extended_tip|ok" msgid "Saves all changes and closes dialog." -msgstr "" +msgstr "Lưu tất cả các thay đổi và đóng hộp thoại." #. Qqmqp #: cui/uiconfig/ui/autocorrectdialog.ui:71 msgctxt "autocorrectdialog|extended_tip|cancel" msgid "Closes dialog and discards all changes." -msgstr "" +msgstr "Đóng hộp thoại và loại bỏ tất cả các thay đổi." #. HBfWE #: cui/uiconfig/ui/autocorrectdialog.ui:120 @@ -5446,17 +5439,15 @@ msgstr "Smart Tag" #. C46DC #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:22 -#, fuzzy msgctxt "baselinksdialog|BaseLinksDialog" msgid "Edit Links" msgstr "Sửa đổi liên kết" #. siGFm #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:53 -#, fuzzy msgctxt "baselinksdialog|CHANGE_SOURCE" msgid "_Modify..." -msgstr "Sửa..." +msgstr "Sửa (_M)..." #. BhCKm #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:60 @@ -5466,10 +5457,9 @@ msgstr "Sửa đổi tập tin nguồn cho liên kết đã chọn." #. RDZHa #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:72 -#, fuzzy msgctxt "baselinksdialog|BREAK_LINK" msgid "_Break Link" -msgstr "Ngắt liên kết" +msgstr "Ngắt liên kết (_B)" #. EXexA #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:79 @@ -5479,10 +5469,9 @@ msgstr "Ngắt liên kết giữa tập tin nguồn và tài liệu hiện tại #. SEEGs #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:91 -#, fuzzy msgctxt "baselinksdialog|UPDATE_NOW" msgid "_Update" -msgstr "Cập nhật" +msgstr "Cập nhật (_U)" #. BmGAY #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:98 @@ -5492,7 +5481,6 @@ msgstr "Cập nhật liên kết đã chọn để hiển thị trong tài liệ #. A6Mz4 #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:171 -#, fuzzy msgctxt "baselinksdialog|FILES" msgid "Source file" msgstr "Tập tin nguồn" @@ -5501,7 +5489,7 @@ msgstr "Tập tin nguồn" #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:184 msgctxt "baselinksdialog|LINKS" msgid "Element" -msgstr "" +msgstr "Phần tử" #. 5Hr79 #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:197 @@ -5523,38 +5511,33 @@ msgstr "Nhấn-đôi vào một liên kết nào đó trong danh sách để m #. VUouK #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:252 -#, fuzzy msgctxt "baselinksdialog|FILES2" msgid "Source file" msgstr "Tập tin nguồn" #. ZukQV #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:266 -#, fuzzy msgctxt "baselinksdialog|SOURCE2" msgid "Element:" -msgstr "Phần tử :" +msgstr "Phần tử:" #. jg4VW #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:278 -#, fuzzy msgctxt "baselinksdialog|TYPE2" msgid "Type:" -msgstr "Kiểu" +msgstr "Kiểu:" #. BPXPn #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:290 -#, fuzzy msgctxt "baselinksdialog|UPDATE" msgid "Update:" msgstr "Cập nhật:" #. NpTPK #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:356 -#, fuzzy msgctxt "baselinksdialog|AUTOMATIC" msgid "_Automatic" -msgstr "Tự động" +msgstr "Tự động (_A)" #. wkpVe #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:365 @@ -5564,26 +5547,24 @@ msgstr "Tự động cập nhật nội dung của liên kết khi bạn mở t #. GzGG5 #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:376 -#, fuzzy msgctxt "baselinksdialog|MANUAL" msgid "Ma_nual" -msgstr "Bằng tay" +msgstr "Thủ cô_ng" #. x8SG6 #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:385 msgctxt "baselinksdialog|extended_tip|MANUAL" msgid "Only updates the link when you click the Update button." -msgstr "" +msgstr "Chỉ cập nhật liên kết khi bạn nhấp vào nút Cập nhật." #. D2J77 #: cui/uiconfig/ui/baselinksdialog.ui:425 msgctxt "baselinksdialog|extended_tip|BaseLinksDialog" msgid "Lets you edit the properties of each link in the current document, including the path to the source file. This command is not available if the current document does not contain links to other files." -msgstr "" +msgstr "Cho phép bạn chỉnh sửa các thuộc tính của từng liên kết trong tài liệu hiện tại, bao gồm cả đường dẫn đến tệp nguồn. Lệnh này không khả dụng nếu tài liệu hiện tại không chứa liên kết đến các tệp khác." #. AYRA3 #: cui/uiconfig/ui/borderareatransparencydialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "borderareatransparencydialog|BorderAreaTransparencyDialog" msgid "Border / Background" msgstr "Viền/Nền" @@ -5596,10 +5577,9 @@ msgstr "Viền" #. nDGCh #: cui/uiconfig/ui/borderareatransparencydialog.ui:133 -#, fuzzy msgctxt "borderareatransparencydialog|area" msgid "Area" -msgstr "Vùn_g" +msgstr "Khu vực" #. gmozB #: cui/uiconfig/ui/borderareatransparencydialog.ui:157 @@ -5609,7 +5589,6 @@ msgstr "Trong suốt" #. kvArx #: cui/uiconfig/ui/borderbackgrounddialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "borderbackgrounddialog|BorderBackgroundDialog" msgid "Border / Background" msgstr "Viền/Nền" @@ -5630,46 +5609,43 @@ msgstr "Nền" #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:90 msgctxt "borderpage|userdefft" msgid "Click edge or corner to cycle through three states: set, unchanged, remove." -msgstr "" +msgstr "Nhấp vào cạnh hoặc góc để chuyển qua ba trạng thái: đặt, không thay đổi, xóa." #. 8B7Rg #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:91 -#, fuzzy msgctxt "borderpage|userdefft" msgid "_User-defined:" -msgstr "Tự _xác định" +msgstr "T_ự xác định" #. sRXeg #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:107 msgctxt "borderpage|label14" msgid "Pr_esets:" -msgstr "" +msgstr "Cài đặt trước (_E):" #. WTqFr #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:132 msgctxt "borderpage|rmadjcellbordersft" msgid "_Adjacent Cells:" -msgstr "" +msgstr "C_ác ô liền kề:" #. FHdEF #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:145 msgctxt "borderpage|rmadjcellborders" msgid "Remove border" -msgstr "" +msgstr "Loại bỏ viền" #. 2PwAL #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:167 -#, fuzzy msgctxt "borderpage|label8" msgid "Line Arrangement" msgstr "Bố trí đường" #. GwAqX #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:198 -#, fuzzy msgctxt "borderpage|label15" msgid "St_yle:" -msgstr "K_iểu dáng" +msgstr "Kiểu (_Y):" #. 8UGAB #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:212 @@ -5679,52 +5655,51 @@ msgstr "Chiều _rộng:" #. Dweon #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:229 -#, fuzzy msgctxt "borderpage|label17" msgid "_Color:" -msgstr "_Màu" +msgstr "Màu (_C):" #. XcftM #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:283 msgctxt "borderpage|linewidthlb" msgid "Hairline (0.05pt)" -msgstr "" +msgstr "Đường chân tóc (0.05pt)" #. u3nzv #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:284 msgctxt "borderpage|linewidthlb" msgid "Very thin (0.5pt)" -msgstr "" +msgstr "Rất mỏng (0.5pt)" #. aWBEL #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:285 msgctxt "borderpage|linewidthlb" msgid "Thin (0.75pt)" -msgstr "" +msgstr "Mỏng (0.75pt)" #. NGkAL #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:286 msgctxt "borderpage|linewidthlb" msgid "Medium (1.5pt)" -msgstr "" +msgstr "Vừa (1.5pt)" #. H2AVr #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:287 msgctxt "borderpage|linewidthlb" msgid "Thick (2.25pt)" -msgstr "" +msgstr "Dày (2.25pt)" #. b5UoB #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:288 msgctxt "borderpage|linewidthlb" msgid "Extra thick (4.5pt)" -msgstr "" +msgstr "Rất dày (4.5pt)" #. ACvsP #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:289 msgctxt "borderpage|linewidthlb" msgid "Custom" -msgstr "" +msgstr "Tuỳ chinh" #. uwByw #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:333 @@ -5734,10 +5709,9 @@ msgstr "Đường" #. VeC3F #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:422 -#, fuzzy msgctxt "borderpage|leftft" msgid "_Left:" -msgstr "Trái:" +msgstr "Trái (_L):" #. nULKu #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:436 @@ -5747,17 +5721,15 @@ msgstr "Phải:" #. aFSka #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:450 -#, fuzzy msgctxt "borderpage|topft" msgid "_Top:" -msgstr "Đỉnh:" +msgstr "Đỉnh (_T):" #. fRE8t #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:464 -#, fuzzy msgctxt "borderpage|bottomft" msgid "_Bottom:" -msgstr "Đáy:" +msgstr "Đáy (_B):" #. M8CGp #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:476 @@ -5769,38 +5741,34 @@ msgstr "Đồng bộ hoá" #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:495 msgctxt "borderpage|label10" msgid "Padding" -msgstr "" +msgstr "Đệm" #. 76zLX #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:537 -#, fuzzy msgctxt "borderpage|label22" msgid "_Position:" -msgstr "_Vị trí" +msgstr "Vị trí (_P):" #. 8ojCs #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:551 msgctxt "borderpage|distanceft" msgid "Width of shadow" -msgstr "" +msgstr "Chiều rộng bóng" #. C7T8B #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:552 -#, fuzzy msgctxt "borderpage|distanceft" msgid "Distan_ce:" msgstr "Khoảng _cách" #. gEF6E #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:581 -#, fuzzy msgctxt "borderpage|shadowcolorft" msgid "C_olor:" -msgstr "Màu" +msgstr "Màu (_C):" #. RsGNr #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:614 -#, fuzzy msgctxt "borderpage|label11" msgid "Shadow Style" msgstr "Kiểu bóng" @@ -5815,7 +5783,7 @@ msgstr "_Gộp với đoạn văn sau" #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:647 msgctxt "borderpage|mergewithnext" msgid "Merge indent, border and shadow style of current paragraph with next paragraph, if they are the same." -msgstr "" +msgstr "Hợp nhất kiểu thụt lề, đường viền và bóng của đoạn hiện tại với đoạn tiếp theo, nếu chúng giống nhau." #. xkm5N #: cui/uiconfig/ui/borderpage.ui:658 @@ -5839,376 +5807,373 @@ msgstr "Gạch nối từ" #: cui/uiconfig/ui/breaknumberoption.ui:106 msgctxt "beforebreak" msgid "Sets the minimum number of characters of the word to be hyphenated that must remain at the end of the line." -msgstr "" +msgstr "Đặt số ký tự tối thiểu của từ được gạch nối phải duy trì ở cuối dòng." #. 8Fp43 #: cui/uiconfig/ui/breaknumberoption.ui:115 msgctxt "breaknumberoption|beforelabel" msgid "Characters Before Break" -msgstr "" +msgstr "Ký tự trước khi ngưng" #. upKGC #: cui/uiconfig/ui/breaknumberoption.ui:145 msgctxt "afterbreak" msgid "Specifies the minimum number of characters of a hyphenated word required at the next line." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định số lượng ký tự tối thiểu của một từ có gạch nối được yêu cầu ở dòng tiếp theo." #. p6cfZ #: cui/uiconfig/ui/breaknumberoption.ui:154 msgctxt "breaknumberoption|afterlabel" msgid "Characters After Break" -msgstr "" +msgstr "Ký tự sau khi ngưng" #. XN4Hs #: cui/uiconfig/ui/breaknumberoption.ui:184 msgctxt "wordlength" msgid "Specifies the minimum number of characters required for automatic hyphenation to be applied." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định số lượng ký tự tối thiểu cần thiết để áp dụng gạch nối tự động." #. sAo4B #: cui/uiconfig/ui/breaknumberoption.ui:193 msgctxt "breaknumberoption|minimallabel" msgid "Minimal Word Length" -msgstr "" +msgstr "Độ dài từ tối thiểu" #. YEcBM #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:44 msgctxt "bulletandposition|fromfile" msgid "From file..." -msgstr "" +msgstr "Từ tập tin..." #. 2gLSb #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:52 msgctxt "bulletandposition|gallery" msgid "Gallery" -msgstr "" +msgstr "Thư viện" #. C42Ac #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:89 msgctxt "bulletandposition|DrawPRTLDialog" msgid "Bullets and Numbering" -msgstr "" +msgstr "Dấu đầu dòng và đánh số" #. aatWZ #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:220 msgctxt "bulletandposition|label1" msgid "Level" -msgstr "" +msgstr "Cấp" #. rYDvK #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:264 msgctxt "bulletandposition|label4" msgid "Type:" -msgstr "" +msgstr "Kiểu:" #. 2GPJ3 #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:280 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|numfmtlb" msgid "Select the level(s) that you want to modify. To apply the options to all the levels, select “1-10”." -msgstr "" +msgstr "Chọn (các) cấp độ mà bạn muốn sửa đổi. Để áp dụng các tùy chọn cho tất cả các cấp độ, hãy chọn “1-10”." #. mp5Si #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:293 msgctxt "bulletandposition|startatft" msgid "Start at:" -msgstr "" +msgstr "Bắt đầu từ:" #. cfuBf #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:309 msgctxt "bulletandposition|startat" msgid "1" -msgstr "" +msgstr "1" #. rE6Ec #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:315 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|startat" msgid "For ordered lists, select the value of first item of the list." -msgstr "" +msgstr "Đối với danh sách có thứ tự, hãy chọn giá trị của mục đầu tiên trong danh sách." #. Jtk6d #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:328 msgctxt "bulletandposition|bulletft" msgid "Character:" -msgstr "" +msgstr "Ký tự:" #. GVt7U #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:340 msgctxt "bulletandposition|bullet" msgid "Select..." -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn..." #. sNFJM #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:346 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|bullet" msgid "Select the character for the unordered list." -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn ký tự cho danh sách không có thứ tự." #. oJgFH #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:357 msgctxt "bulletandposition|bitmap" msgid "Select image..." -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn hình ảnh..." #. irp4K #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:369 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|bitmap" msgid "Select a graphic bullet." -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn một dấu đầu dòng đồ hoạ." #. Cv7BZ #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:382 msgctxt "bulletandposition|colorft" msgid "Color:" -msgstr "" +msgstr "Màu:" #. XqDTh #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:405 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|color" msgid "Select the color of the list characters for ordered and unordered lists." -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn màu của các ký tự danh sách cho danh sách có thứ tự và không có thứ tự." #. jxFmf #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:430 msgctxt "bulletandposition|label2" msgid "Properties" -msgstr "" +msgstr "Thuộc tính" #. CrtKB #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:462 msgctxt "bulletandposition|prefixft" msgid "Before:" -msgstr "" +msgstr "Trước:" #. VhHma #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:476 msgctxt "bulletandposition|suffixft" msgid "After:" -msgstr "" +msgstr "Sau:" #. da9tS #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:494 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|suffix" msgid "Enter the text to display after the numbering." -msgstr "" +msgstr "Nhập văn bản để hiển thị sau khi đánh số." #. u9Bhq #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:511 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|prefix" msgid "Enter the text to display before the numbering." -msgstr "" +msgstr "Nhập văn bản để hiển thị trước khi đánh số." #. GAS5v #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:526 msgctxt "bulletandposition|beforeafter" msgid "Separator" -msgstr "" +msgstr "Dấu phân cách" #. KjiTB #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:570 msgctxt "bulletandposition|widthft" msgid "Width:" -msgstr "" +msgstr "Chiều rộng:" #. AjgW8 #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:584 msgctxt "bulletandposition|heightft" msgid "Height:" -msgstr "" +msgstr "Chiều dài:" #. HZHRK #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:604 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|widthmf" msgid " Enter the width of the graphic bullet character. " -msgstr "" +msgstr " Nhập độ rộng cho ký tự dấu đầu dọng. " #. twiWp #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:623 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|heightmf" msgid " Enter the height of the graphic bullet character. " -msgstr "" +msgstr " Nhập chiều cao cho ký tự dấu đầu dòng. " #. vqDku #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:657 msgctxt "bulletandposition|relsize" msgid "100" -msgstr "" +msgstr "100" #. QArnY #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:663 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|relsize" msgid "For character unordered and ordered lists, set the relative size of the list character. The relative size applies to the Before and After text as well." -msgstr "" +msgstr "Đối với danh sách có thứ tự và không có thứ tự, hãy đặt kích thước tương đối của ký tự danh sách. Kích thước tương đối cũng áp dụng cho văn bản Trước và Sau." #. pGXFi #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:676 msgctxt "bulletandposition|relsizeft" msgid "_Rel. size:" -msgstr "" +msgstr "Kích cỡ tương đối (_R):" #. abzh8 #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:694 msgctxt "bulletandposition|keepratio" msgid "Keep ratio" -msgstr "" +msgstr "Giữ tỷ lệ" #. zTmsP #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:702 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|keepratio" msgid "Check this box to preserve the height-to-width ratio of the graphic bullet." -msgstr "" +msgstr "Chọn hộp này để duy trì tỷ lệ chiều cao trên chiều rộng của dấu đầu dòng đồ họa." #. EhFU7 #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:734 msgctxt "bulletandposition|beforeafter" msgid "Size" -msgstr "" +msgstr "Kích cỡ" #. NoZdN #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:766 msgctxt "bulletandposition|indent" msgid "Indent:" -msgstr "" +msgstr "Thụt lề:" #. mW5ef #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:780 msgctxt "bulletandposition|numberingwidth" msgid "Width:" -msgstr "" +msgstr "Chiều rộng:" #. FUUP2 #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:795 msgctxt "bulletandposition|indentmf" msgid "0.00" -msgstr "" +msgstr "0.00" #. nCTvW #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:801 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|indentmf" msgid "Enter the distance from the left edge of the containing object to the start of all lines in the list." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách từ cạnh trái của đối tượng chứa đến đầu tất cả các dòng trong danh sách." #. 3P2DN #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:815 msgctxt "bulletandposition|numberingwidthmf" msgid "0.00" -msgstr "" +msgstr "0.00" #. EEFpF #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:821 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|numberingwidthmf" msgid " Enter or select the width of the list element. " -msgstr "" +msgstr " Nhập hoặc chọn chiều rộng của phần tử danh sách. " #. CRdNb #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:832 msgctxt "bulletandposition|relative" msgid "Relati_ve" -msgstr "" +msgstr "Tương đối (_V):" #. iq9vz #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:840 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|relative" msgid "Relative to the upper list level. The entered value is added to that of this field in the level before. If “Indent: 20mm” on list level 1 and “Indent: 10mm Relative” on list level 2 will result in an effective indent of 30mm for level 2." -msgstr "" +msgstr "Tương đối với mức danh sách trên. Giá trị đã nhập được thêm vào giá trị của trường này ở cấp độ trước đó. Nếu “Thụt lề: 20mm” trên danh sách cấp 1 và “Thụt lề: 10mm Tương đối” trên danh sách cấp 2 sẽ dẫn đến thụt lề có hiệu lực là 30 mm cho cấp 2." #. zC5eX #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:864 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|center" msgid "Align bullet on the center of the list element." -msgstr "" +msgstr "Căn dấu đầu dòng vào giữa phần tử danh sách." #. sdBx9 #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:882 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|left" msgid "Align bullet on the left of the list element." -msgstr "" +msgstr "Căn dấu đầu dòng ở bên trái của phần tử danh sách." #. TFMgS #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:900 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|right" msgid "Align bullet on the right of the list element." -msgstr "" +msgstr "Căn dấu đầu dòng ở bên phải phần tử danh sách." #. FhAfv #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:919 msgctxt "bulletandposition|ALlabel" msgid "Alignment:" -msgstr "" +msgstr "Căn chỉnh:" #. BfBBW #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:937 msgctxt "bulletandposition|position" msgid "Position" -msgstr "" +msgstr "Vị trí" #. MSmfX #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:967 msgctxt "bulletandposition|sliderb" msgid "Slide" -msgstr "" +msgstr "Trình chiếu" #. WdtHx #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:975 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|sliderb" msgid "Applies the modification to the whole slide or page." -msgstr "" +msgstr "Áp dụng sửa đổi cho cả trang chiếu hoặc trang." #. dBWa8 #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:986 msgctxt "bulletandposition|selectionrb" msgid "Selection" -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn" #. FfWoQ #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:994 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|left" msgid "Applies the modification to the selection." -msgstr "" +msgstr "Áp dụng sửa đổi cho lựa chọn." #. ATaHy #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:1005 msgctxt "bulletandposition|applytomaster" msgid "Apply to Master" -msgstr "" +msgstr "Áp dụng cho Chính" #. vr8Gu #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:1012 msgctxt "bulletandposition|extended_tip|applytomaster" msgid "Click to apply the modification to all slides that use the current master slide." -msgstr "" +msgstr "Nhấn để áp dụng sửa đổi cho tất cả trang chiếu sử dụng trang chiếu chính hiện tại." #. DiEaB #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:1028 msgctxt "bulletandposition|scopelb" msgid "Scope" -msgstr "" +msgstr "Phạm vi" #. GHYEV #: cui/uiconfig/ui/bulletandposition.ui:1091 msgctxt "bulletandposition|label" msgid "Preview" -msgstr "" +msgstr "Xem trước" #. 3C4Fe #: cui/uiconfig/ui/calloutdialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "calloutdialog|CalloutDialog" msgid "Position and Size" -msgstr "Vị trí và GIãn cách" +msgstr "Vị trí và kích thước" #. te8F8 #: cui/uiconfig/ui/calloutdialog.ui:136 -#, fuzzy msgctxt "calloutdialog|RID_SVXPAGE_POSITION_SIZE" msgid "Position and Size" -msgstr "Vị trí và GIãn cách" +msgstr "Vị trí và kích thước" #. VWZTj #: cui/uiconfig/ui/calloutdialog.ui:183 -#, fuzzy msgctxt "calloutdialog|RID_SVXPAGE_SWPOSSIZE" msgid "Position and Size" -msgstr "Vị trí và GIãn cách" +msgstr "Vị trí và kích thước" #. sCFW5 #: cui/uiconfig/ui/calloutdialog.ui:231 @@ -6224,10 +6189,9 @@ msgstr "Nhấn vào kiểu dáng Khung thoại bạn muốn áp dụng cho khung #. cAZqx #: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:76 -#, fuzzy msgctxt "calloutpage|label2" msgid "_Extension:" -msgstr "Phần mở rộng" +msgstr "T_iện ích mở rộng:" #. vfBPx #: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:91 @@ -6243,24 +6207,21 @@ msgstr "Từ bên trên" #. CQsFs #: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:93 -#, fuzzy msgctxt "calloutpage|liststore1" msgid "From left" msgstr "Từ bên trái" #. ZjSVS #: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:94 -#, fuzzy msgctxt "calloutpage|liststore1" msgid "Horizontal" -msgstr "Nằm ng_ang" +msgstr "Nằm ngang" #. bzD84 #: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:95 -#, fuzzy msgctxt "calloutpage|liststore1" msgid "Vertical" -msgstr "_Nằm dọc" +msgstr "Nằm dọc" #. StuZd #: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:99 @@ -6276,17 +6237,15 @@ msgstr "Nhập chiều dài của đoạn đường khung thoại mà kéo dài #. SFvEw #: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:144 -#, fuzzy msgctxt "calloutpage|lengthft" msgid "_Length:" -msgstr "Độ _dài" +msgstr "Độ dài (_L):" #. Yb2kZ #: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:162 -#, fuzzy msgctxt "calloutpage|optimal" msgid "_Optimal" -msgstr "Tối ưu" +msgstr "T_ối ưu" #. QEDdo #: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:170 @@ -6296,16 +6255,15 @@ msgstr "Nhấn vào đây để hiển thị một đường góc đơn bằng c #. dD3os #: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:190 -#, fuzzy msgctxt "calloutpage|positionft" msgid "_Position:" -msgstr "_Vị trí" +msgstr "Vị trí (_P):" #. EXWoL #: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:204 msgctxt "calloutpage|byft" msgid "_By:" -msgstr "" +msgstr "_Bởi:" #. R7VbC #: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:219 @@ -6357,10 +6315,9 @@ msgstr "Chọn vị trí từ đó bạn muốn mở rộng đường khung tho #. jG4AE #: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:273 -#, fuzzy msgctxt "calloutpage|label1" msgid "_Spacing:" -msgstr "Giãn cách" +msgstr "Khoảng cách (_S):" #. 9SDGt #: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:294 @@ -6372,19 +6329,19 @@ msgstr "Nhập khoảng cách bạn muốn để lại giữa kết thúc của #: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:314 msgctxt "calloutpage|linetypes" msgid "Straight Line" -msgstr "" +msgstr "Đường thẳng" #. bQMyC #: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:315 msgctxt "calloutpage|linetypes" msgid "Angled Line" -msgstr "" +msgstr "Đường góc cạnh" #. LFs2D #: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:316 msgctxt "calloutpage|linetypes" msgid "Angled Connector Line" -msgstr "" +msgstr "Đường kết nối góc cạnh" #. mvLuE #: cui/uiconfig/ui/calloutpage.ui:333 @@ -6394,7 +6351,6 @@ msgstr "Nhấn vào kiểu dáng Khung thoại bạn muốn áp dụng cho khung #. vQp3A #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:49 -#, fuzzy msgctxt "cellalignment|labelDegrees" msgid "_Degrees:" msgstr "Độ (_D)" @@ -6403,31 +6359,31 @@ msgstr "Độ (_D)" #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:63 msgctxt "cellalignment|labelRefEdge" msgid "_Reference edge:" -msgstr "" +msgstr "Cạnh tham chiếu (_R):" #. YBDvA #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:83 msgctxt "cellalignment|extended_tip|spinDegrees" msgid "Enter the rotation angle from 0 to 360 for the text in the selected cell(s)." -msgstr "" +msgstr "Nhập góc xoay từ 0 đến 360 cho văn bản trong (các) ô đã chọn." #. D2Ebb #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:100 msgctxt "cellalignment|extended_tip|references" msgid "Specify the cell edge from which to write the rotated text." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định cạnh ô để viết văn bản đã xoay." #. Gwudo #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:123 msgctxt "cellalignment|checkVertStack" msgid "Vertically s_tacked" -msgstr "" +msgstr "Xếp chồng _theo chiều dọc" #. JCGHS #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:132 msgctxt "cellalignment|extended_tip|checkVertStack" msgid "Text direction vertically." -msgstr "" +msgstr "Hướng văn bản theo chiều dọc." #. XBFYt #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:143 @@ -6439,17 +6395,16 @@ msgstr "Chế độ _bố trí Châu Á" #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:153 msgctxt "cellalignment|extended_tip|checkAsianMode" msgid "Aligns Asian characters one below the other in the selected cell(s). If the cell contains more than one line of text, the lines are converted to text columns that are arranged from right to left. Western characters in the converted text are rotated 90 degrees to the right. Asian characters are not rotated." -msgstr "" +msgstr "Căn chỉnh các ký tự châu Á bên dưới ký tự kia trong (các) ô đã chọn. Nếu ô chứa nhiều hơn một dòng văn bản, các dòng được chuyển đổi thành các cột văn bản được sắp xếp từ phải sang trái. Các ký tự phương Tây trong văn bản đã chuyển đổi được xoay 90 độ sang phải. Các ký tự châu Á không được xoay." #. rTfQa #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:177 msgctxt "cellalignment|extended_tip|dialcontrol" msgid "Click in the dial to set the text orientation." -msgstr "" +msgstr "Bấm vào mặt số để đặt hướng văn bản." #. Kh9JE #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:193 -#, fuzzy msgctxt "cellalignment|labelTextOrient" msgid "Text Orientation" msgstr "Hướng văn bản" @@ -6464,7 +6419,7 @@ msgstr "Tự động cuộn _văn bản" #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:234 msgctxt "cellalignment|extended_tip|checkWrapTextAuto" msgid "Wraps text onto another line at the cell border. The number of lines depends on the width of the cell." -msgstr "" +msgstr "Ngắt dòng văn bản trên một dòng khác ở viền ô. Số lượng dòng phụ thuộc vào chiều rộng của ô." #. GDRER #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:245 @@ -6488,14 +6443,13 @@ msgstr "_Bật gạch nối từ" #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:276 msgctxt "cellalignment|extended_tip|checkHyphActive" msgid "Enables word hyphenation for text wrapping to the next line." -msgstr "" +msgstr "Bật tính năng gạch nối từ để ngắt dòng văn bản xuống dòng tiếp theo." #. pQLTe #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:294 -#, fuzzy msgctxt "cellalignment|LabelTxtDir" msgid "Te_xt direction:" -msgstr "_Hướng văn bản" +msgstr "Hướng văn bản (_X):" #. jDFtf #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:328 @@ -6507,25 +6461,25 @@ msgstr "Thuộc tính" #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:364 msgctxt "cellalignment|extended_tip|spinIndentFrom" msgid "Indents from the left edge of the cell by the amount that you enter." -msgstr "" +msgstr "Thụt lề từ cạnh trái của ô theo số lượng người dùng nhập." #. dzBtA #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:377 msgctxt "cellalignment|labelHorzAlign" msgid "Hori_zontal:" -msgstr "" +msgstr "Nằm ngang (_Z):" #. Ck3KU #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:391 msgctxt "cellalignment|labelVertAlign" msgid "_Vertical:" -msgstr "" +msgstr "Thẳng đứng (_V):" #. mF2bB #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:405 msgctxt "cellalignment|labelIndent" msgid "I_ndent:" -msgstr "" +msgstr "Thụt lề (_I):" #. FUsYk #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:420 @@ -6573,7 +6527,7 @@ msgstr "Đã phân phối" #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:430 msgctxt "cellalignment|extended_tip|comboboxHorzAlign" msgid "Select the horizontal alignment option that you want to apply to the cell contents." -msgstr "" +msgstr "Chọn tùy chọn căn chỉnh ngang mà bạn muốn áp dụng cho nội dung ô." #. Cu2BM #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:444 @@ -6615,14 +6569,13 @@ msgstr "Đã phân phối" #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:453 msgctxt "cellalignment|extended_tip|comboboxVertAlign" msgid "Select the vertical alignment option that you want to apply to the cell contents." -msgstr "" +msgstr "Chọn tùy chọn căn chỉnh dọc mà bạn muốn áp dụng cho nội dung ô." #. FT9GJ #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:474 -#, fuzzy msgctxt "cellalignment|LabelTextAlig" msgid "Text Alignment" -msgstr "Canh lề văn bản" +msgstr "Canh chỉnh văn bản" #. CDKBz #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:494 @@ -6646,13 +6599,13 @@ msgstr "Kéo dài văn bản bên trong ô" #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:527 msgctxt "cellalignment|labelABCD" msgid "ABCD" -msgstr "" +msgstr "ABCD" #. U4vgj #: cui/uiconfig/ui/cellalignment.ui:543 msgctxt "cellalignment|extended_tip|CellAlignPage" msgid "Sets the alignment options for the contents of the current cell, or the selected cells." -msgstr "" +msgstr "Đặt các tùy chọn căn chỉnh cho nội dung của ô hiện tại hoặc các ô đã chọn." #. xPtim #: cui/uiconfig/ui/certdialog.ui:24 @@ -6664,46 +6617,43 @@ msgstr "Đường dẫn chứng thư" #: cui/uiconfig/ui/certdialog.ui:39 msgctxt "certdialog|add" msgid "_Select NSS path..." -msgstr "" +msgstr "_Chọn đường dẫn NSS..." #. zx3Mw #: cui/uiconfig/ui/certdialog.ui:47 msgctxt "certdialog|extended_tip|add" msgid "Opens a file picker dialog to add a new Network Security Services Certificate directory to the list." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại bộ chọn tệp để thêm thư mục Chứng chỉ Dịch vụ Bảo mật Mạng (NSS) mới vào danh sách." #. GFGjC #: cui/uiconfig/ui/certdialog.ui:132 -#, fuzzy msgctxt "certdialog|label2" msgid "Select or add the correct Network Security Services Certificate directory to use for digital signatures:" -msgstr "Chọn thư mục chứa dịch vụ bảo mật mạng chứa chữ ký điện tử." +msgstr "Chọn hoặc thêm đúng thư mục Chứng chỉ Dịch vụ An ninh Mạng (NSS) để sử dụng cho chữ ký điện tử:" #. BbEyB #: cui/uiconfig/ui/certdialog.ui:156 -#, fuzzy msgctxt "certdialog|manual" msgid "manual" -msgstr "Bằng tay" +msgstr "thủ công" #. zWhfK #: cui/uiconfig/ui/certdialog.ui:167 msgctxt "certdialog|certdir" msgid "Select a Certificate directory" -msgstr "" +msgstr "Chọn một thư mục Chứng chỉ" #. 7NJfB #: cui/uiconfig/ui/certdialog.ui:204 msgctxt "certdialog|profile" msgid "Profile" -msgstr "" +msgstr "Hồ sơ" #. YBT5H #: cui/uiconfig/ui/certdialog.ui:226 -#, fuzzy msgctxt "certdialog|dir" msgid "Directory" -msgstr "Đạo diễn" +msgstr "Thư mục" #. Bt5Lw #: cui/uiconfig/ui/certdialog.ui:249 @@ -6715,20 +6665,19 @@ msgstr "Đường dẫn chứng thư" #: cui/uiconfig/ui/certdialog.ui:275 msgctxt "certdialog|extended_tip|CertDialog" msgid "Select or add the correct Network Security Services Certificate directory to use for digital signatures." -msgstr "" +msgstr "Chọn hoặc thêm đúng thư mục Chứng chỉ Dịch vụ An ninh Mạng (NSS) để sử dụng cho chữ ký điện tử." #. jJc8T #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:118 -#, fuzzy msgctxt "charnamepage|westlangft-cjk" msgid "Language:" -msgstr "Ngôn ngữ" +msgstr "Ngôn ngữ:" #. zCCrx #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:151 msgctxt "charnamepage|extended_tip|westlanglb-cjk" msgid "Sets the language that the spellchecker uses for the selected text or the text that you type. Available language modules have a check mark in front of them." -msgstr "" +msgstr "Đặt ngôn ngữ mà trình kiểm tra chính tả sử dụng cho văn bản đã chọn hoặc văn bản mà bạn nhập. Các mô-đun ngôn ngữ có sẵn có một dấu kiểm ở phía trước chúng." #. PEg2a #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:187 @@ -6738,48 +6687,45 @@ msgstr "Chọn kiểu dải màu bạn muốn tạo hay áp dụng." #. nKfjE #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:201 -#, fuzzy msgctxt "charnamepage|westsizeft-cjk" msgid "Size:" -msgstr "Cỡ" +msgstr "Kích cỡ:" #. 8quPQ #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:224 msgctxt "charnamepage|extended_tip|westsizelb-cjk" msgid "Enter or select the font size that you want to apply. For scalable fonts, you can also enter decimal values." -msgstr "" +msgstr "Nhập hoặc chọn cỡ chữ mà bạn muốn áp dụng. Đối với các phông chữ có thể thay đổi tỷ lệ, bạn cũng có thể nhập các giá trị thập phân." #. qpSnT #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:236 msgctxt "charnamepage|west_features_button-cjk" msgid "Features..." -msgstr "" +msgstr "Đặc trưng..." #. 67pMm #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:280 msgctxt "charnamepage|extended_tip|westfontnamelb-nocjk" msgid "Select the font that you want to apply." -msgstr "" +msgstr "Chọn phông chữ mà bạn muốn áp dụng." #. a6gqN #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:337 msgctxt "charnamepage|Tab_Western" msgid "Western" -msgstr "" +msgstr "Phương Tây" #. q4WZB #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:383 -#, fuzzy msgctxt "charnamepage|eastsizeft" msgid "Size:" -msgstr "Cỡ" +msgstr "Kích cỡ:" #. 6MVEP #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:397 -#, fuzzy msgctxt "charnamepage|eastlangft" msgid "Language:" -msgstr "Ngôn ngữ" +msgstr "Ngôn ngữ:" #. BhQZB #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:420 @@ -6791,38 +6737,37 @@ msgstr "Chọn kiểu dải màu bạn muốn tạo hay áp dụng." #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:443 msgctxt "charnamepage|extended_tip|eastsizelb" msgid "Enter or select the font size that you want to apply. For scalable fonts, you can also enter decimal values." -msgstr "" +msgstr "Nhập hoặc chọn cỡ chữ mà bạn muốn áp dụng. Đối với các phông chữ có thể thay đổi tỷ lệ, bạn cũng có thể nhập các giá trị thập phân." #. 5uQYn #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:469 msgctxt "charnamepage|east_features_button" msgid "Features..." -msgstr "" +msgstr "Đặc trưng..." #. 53eGE #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:527 msgctxt "charnamepage|extended_tip|trCJKFontName" msgid "Select the font that you want to apply." -msgstr "" +msgstr "Chọn phông chữ mà bạn muốn áp dụng." #. KLJQT #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:576 msgctxt "charnamepage|extended_tip|eastlanglb" msgid "Sets the language that the spellchecker uses for the selected text or the text that you type. Available language modules have a check mark in front of them." -msgstr "" +msgstr "Đặt ngôn ngữ mà trình kiểm tra chính tả sử dụng cho văn bản đã chọn hoặc văn bản mà bạn nhập. Các mô-đun ngôn ngữ có sẵn có một dấu kiểm ở phía trước chúng." #. 2A2Jj #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:616 msgctxt "charnamepage|Tab_Asian" msgid "Asian" -msgstr "" +msgstr "Châu Á" #. FSm5y #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:666 -#, fuzzy msgctxt "charnamepage|ctlsizeft" msgid "Size:" -msgstr "Cỡ" +msgstr "Kích cỡ:" #. 64NvC #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:689 @@ -6834,38 +6779,37 @@ msgstr "Chọn kiểu dải màu bạn muốn tạo hay áp dụng." #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:712 msgctxt "charnamepage|extended_tip|ctlsizelb" msgid "Enter or select the font size that you want to apply. For scalable fonts, you can also enter decimal values." -msgstr "" +msgstr "Nhập hoặc chọn cỡ chữ mà bạn muốn áp dụng. Đối với các phông chữ có thể thay đổi tỷ lệ, bạn cũng có thể nhập các giá trị thập phân." #. j6bmf #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:726 -#, fuzzy msgctxt "charnamepage|ctllangft" msgid "Language:" -msgstr "Ngôn ngữ" +msgstr "Ngôn ngữ:" #. Nobqa #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:738 msgctxt "charnamepage|ctl_features_button" msgid "Features..." -msgstr "" +msgstr "Đặc trưng..." #. zCKxL #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:772 msgctxt "charnamepage|extended_tip|ctllanglb" msgid "Sets the language that the spellchecker uses for the selected text or the text that you type. Available language modules have a check mark in front of them." -msgstr "" +msgstr "Đặt ngôn ngữ mà trình kiểm tra chính tả sử dụng cho văn bản đã chọn hoặc văn bản mà bạn nhập. Các mô-đun ngôn ngữ có sẵn có một dấu kiểm ở phía trước chúng." #. 97Vwf #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:814 msgctxt "charnamepage|extended_tip|trCTLFontName" msgid "Select the font that you want to apply." -msgstr "" +msgstr "Chọn phông chữ mà bạn muốn áp dụng." #. U2Qki #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:873 msgctxt "charnamepage|Tab_Complex" msgid "Complex" -msgstr "" +msgstr "Phức tạp" #. RyyME #: cui/uiconfig/ui/charnamepage.ui:914 @@ -6889,7 +6833,7 @@ msgstr "Biên văn bản" #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:98 msgctxt "colorconfigwin|docboundaries_lb" msgid "Text boundaries color" -msgstr "" +msgstr "Màu ranh giới văn bản" #. dWQqH #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:113 @@ -6907,7 +6851,7 @@ msgstr "Biên đối tượng" #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:175 msgctxt "colorconfigwin|objboundaries_lb" msgid "Object boundaries color" -msgstr "" +msgstr "Màu ranh giới đối tượng" #. KsUa5 #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:186 @@ -6919,7 +6863,7 @@ msgstr "Biên bảng" #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:219 msgctxt "colorconfigwin|tblboundaries_lb" msgid "Table boundaries color" -msgstr "" +msgstr "Màu ranh giới bảng" #. TkNp4 #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:234 @@ -6937,7 +6881,7 @@ msgstr "Liên kết chưa thăm" #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:296 msgctxt "colorconfigwin|unvisitedlinks_lb" msgid "Unvisited links color" -msgstr "" +msgstr "Màu liên kết chưa được truy cập" #. UTPiE #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:307 @@ -6949,13 +6893,13 @@ msgstr "Liên kết đã thăm" #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:340 msgctxt "colorconfigwin|visitedlinks_lb" msgid "Visited links color" -msgstr "" +msgstr "Màu liên kết đã truy cập" #. QA2Eq #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:355 msgctxt "colorconfigwin|autospellcheck" msgid "Spelling mistakes" -msgstr "" +msgstr "Lỗi đánh vần" #. CpXy5 #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:388 @@ -6973,7 +6917,7 @@ msgstr "Bóng" #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:450 msgctxt "colorconfigwin|shadows_lb" msgid "Shadows color" -msgstr "" +msgstr "Màu bóng" #. hDvCW #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:465 @@ -6997,7 +6941,7 @@ msgstr "Đổ bóng trường" #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:562 msgctxt "colorconfigwin|field_lb" msgid "Field shadings color" -msgstr "" +msgstr "Màu bóng trường" #. DqZGn #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:573 @@ -7009,13 +6953,13 @@ msgstr "Bóng bảng và chỉ mục" #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:606 msgctxt "colorconfigwin|index_lb" msgid "Index and table shadings color" -msgstr "" +msgstr "Màu của chỉ mục và bảng" #. wBw2w #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:621 msgctxt "colorconfigwin|script" msgid "Script Indicator" -msgstr "" +msgstr "Chỉ báo tập lệnh" #. fitqS #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:650 @@ -7027,7 +6971,7 @@ msgstr "Biên phần" #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:683 msgctxt "colorconfigwin|section_lb" msgid "Section boundaries color" -msgstr "" +msgstr "Màu ranh giới phần" #. wHL6h #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:698 @@ -7045,13 +6989,13 @@ msgstr "Ngắt cột và trang" #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:764 msgctxt "colorconfigwin|direct" msgid "Direct Cursor" -msgstr "" +msgstr "Con trỏ trực tiếp" #. Yh6Lz #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:797 msgctxt "colorconfigwin|autospellcheck" msgid "Grammar mistakes" -msgstr "" +msgstr "Các lỗi ngữ pháp" #. ZZcPY #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:830 @@ -7111,61 +7055,61 @@ msgstr "Nền chú thích" #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:1147 msgctxt "colorconfigwin|values" msgid "Values" -msgstr "" +msgstr "Giá trị" #. UfL75 #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:1180 msgctxt "colorconfigwin|formulas" msgid "Formulas" -msgstr "" +msgstr "Công thức" #. 9kx8m #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:1213 msgctxt "colorconfigwin|text" msgid "Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản" #. ZCYmf #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:1246 msgctxt "colorconfigwin|protectedcells" msgid "Protected cells background" -msgstr "" +msgstr "Nền ô được bảo vệ" #. pqHBt #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:1257 msgctxt "colorconfigwin|hiddencolrow" msgid "Hidden columns/rows" -msgstr "" +msgstr "Cột/hàng bị ẩn" #. gTFFH #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:1290 msgctxt "colorconfigwin|hiddencolrow_lb" msgid "Hidden row/column color" -msgstr "" +msgstr "Màu hàng/cột bị ẩn" #. RVJW4 #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:1301 msgctxt "colorconfigwin|textoverflow" msgid "Text overflow" -msgstr "" +msgstr "Tràn văn bản" #. Vz3no #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:1334 msgctxt "colorconfigwin|textoverflow_lb" msgid "Text overflow color" -msgstr "" +msgstr "Màu tràn văn bản" #. MS6yj #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:1357 msgctxt "colorconfigwin|comments_lb" msgid "Comments color" -msgstr "" +msgstr "Màu nhận xét" #. RzbUK #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:1372 msgctxt "colorconfigwin|comments" msgid "Comments" -msgstr "" +msgstr "Nhận xét" #. mA6HV #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:1387 @@ -7231,7 +7175,7 @@ msgstr "Lỗi" #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:1739 msgctxt "colorconfigwin|basiceditor" msgid "Editor background" -msgstr "" +msgstr "Nền trình chỉnh sửa" #. 4JokA #: cui/uiconfig/ui/colorconfigwin.ui:1754 @@ -7319,22 +7263,21 @@ msgstr "Tài liệu HTML" #. ZFBK2 #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:84 -#, fuzzy msgctxt "colorpage|label21" msgid "Palette:" -msgstr "Bảng chọn" +msgstr "Bảng màu:" #. 3L3VG #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:112 msgctxt "colorpage|btnMoreColors" msgid "Add color palettes via extension" -msgstr "" +msgstr "Thêm bảng màu thông qua tiện ích mở rộng" #. fKSac #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:140 msgctxt "colorpage|label20" msgid "Recent Colors" -msgstr "" +msgstr "Màu gần đây" #. MwnMh #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:194 @@ -7344,7 +7287,6 @@ msgstr "RGB" #. Yq5RX #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:208 -#, fuzzy msgctxt "colorpage|CMYK" msgid "CMYK" msgstr "CMYK" @@ -7365,11 +7307,10 @@ msgstr "Xoá (các) phần từ đã chọn, không cần xác nhận." #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:242 msgctxt "colorpage|label22" msgid "Custom Palette" -msgstr "" +msgstr "Bảng màu tùy chỉnh" #. 5jjvt #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:306 -#, fuzzy msgctxt "colorpage|label1" msgid "Colors" msgstr "Màu" @@ -7378,31 +7319,31 @@ msgstr "Màu" #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:361 msgctxt "colorpage|oldpreview-atkobject" msgid "Old Color" -msgstr "" +msgstr "Màu cũ" #. 2m4w9 #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:396 msgctxt "colorpage|label7" msgid "B" -msgstr "" +msgstr "B" #. DwaiD #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:409 msgctxt "colorpage|label8" msgid "G" -msgstr "" +msgstr "G" #. hYiqy #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:422 msgctxt "colorpage|label9" msgid "R" -msgstr "" +msgstr "R" #. MKq8c #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:435 msgctxt "colorpage|label18" msgid "Hex" -msgstr "" +msgstr "Hex" #. nnSGG #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:516 @@ -7430,7 +7371,6 @@ msgstr "_M" #. VnCYq #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:629 -#, fuzzy msgctxt "colorpage|label5" msgid "Active" msgstr "Hoạt động" @@ -7439,18 +7379,16 @@ msgstr "Hoạt động" #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:684 msgctxt "colorpage|newpreview-atkobject" msgid "New Color" -msgstr "" +msgstr "Màu mới" #. yFQFh #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:719 -#, fuzzy msgctxt "colorpage|B_custom" msgid "Blue" -msgstr "Xanh" +msgstr "Xanh dương" #. 3DcMm #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:733 -#, fuzzy msgctxt "colorpage|R_custom" msgid "Red" msgstr "Đỏ" @@ -7459,23 +7397,22 @@ msgstr "Đỏ" #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:747 msgctxt "colorpage|label4" msgid "_B" -msgstr "" +msgstr "_B" #. HXuEA #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:760 msgctxt "colorpage|label3" msgid "_G" -msgstr "" +msgstr "_G" #. Kd4oX #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:773 msgctxt "colorpage|label2" msgid "_R" -msgstr "" +msgstr "_R" #. FgaZg #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:786 -#, fuzzy msgctxt "colorpage|G_custom" msgid "Green" msgstr "Lục" @@ -7484,7 +7421,7 @@ msgstr "Lục" #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:800 msgctxt "colorpage|label19" msgid "_Hex" -msgstr "" +msgstr "_Hex" #. BAYSF #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:844 @@ -7512,14 +7449,12 @@ msgstr "_Y" #. WPVmD #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:953 -#, fuzzy msgctxt "colorpage|edit" msgid "Pick" -msgstr "Pica" +msgstr "Chọn" #. DpUCG #: cui/uiconfig/ui/colorpage.ui:974 -#, fuzzy msgctxt "colorpage|label6" msgid "New" msgstr "Mới" @@ -7528,97 +7463,97 @@ msgstr "Mới" #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:60 msgctxt "colorpickerdialog|ColorPicker" msgid "Pick a Color" -msgstr "" +msgstr "Chọn một màu" #. fMFDR #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:158 msgctxt "extended tip | preview" msgid "In the left part of the bottom bar, the current result of your work in this dialog is visible." -msgstr "" +msgstr "Ở phần bên trái của thanh dưới cùng, kết quả công việc hiện tại của bạn trong hộp thoại này được hiển thị." #. 7jLV5 #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:174 msgctxt "extended tip | previous" msgid "In the right part of the bottom bar, you will see the original color from the parent tab, Colors." -msgstr "" +msgstr "Ở phần bên phải của thanh dưới cùng, bạn sẽ thấy màu gốc từ tab chính, Màu sắc." #. yEApx #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:199 msgctxt "extended tip | colorField" msgid "Click in the big color area on the left to select a new color. Using this selector area you can modify two components of the color as represented in the RGB or HSB color models. Note that these are the two components not selected with the radio buttons on the right side of the dialog." -msgstr "" +msgstr "Nhấp vào vùng màu lớn bên trái để chọn màu mới. Sử dụng vùng bộ chọn này, bạn có thể sửa đổi hai thành phần của màu như được biểu thị trong mô hình màu RGB hoặc HSB. Lưu ý rằng đây là hai thành phần không được chọn bằng các nút radio ở bên phải hộp thoại." #. N8gjc #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:216 msgctxt "extended tip | colorSlider" msgid "With the vertical color component slider you can modify the value of each component of the color." -msgstr "" +msgstr "Với thanh trượt thành phần màu dọc, bạn có thể sửa đổi giá trị của từng thành phần màu." #. mjiGo #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:294 msgctxt "colorpickerdialog|redRadiobutton" msgid "_Red:" -msgstr "" +msgstr "Đỏ (_R):" #. yWDJE #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:303 msgctxt "extended tip | redRadiobutton" msgid "Sets the Red component modifiable on the vertical color slider, and the Green and Blue components in the two-dimensional color picker field. Allowed values are 0 to 255." -msgstr "" +msgstr "Đặt thành phần Đỏ có thể sửa đổi trên thanh trượt màu dọc và các thành phần Xanh Lục và Xanh Dương trong trường bộ chọn màu hai chiều. Các giá trị được phép là từ 0 đến 255." #. TkTSB #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:314 msgctxt "colorpickerdialog|greenRadiobutton" msgid "_Green:" -msgstr "" +msgstr "Xanh Lục (_G):" #. 3YZDt #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:323 msgctxt "extended tip | greenRadiobutton" msgid "Sets the Green component modifiable on the vertical color slider, and the Red and Blue components in the two-dimensional color picker field. Allowed values are 0 to 255." -msgstr "" +msgstr "Đặt thành phần Xanh lục có thể sửa đổi trên thanh trượt màu dọc và các thành phần Đỏ và Xanh dương trong trường bộ chọn màu hai chiều. Các giá trị được phép là từ 0 đến 255." #. 5FGfv #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:334 msgctxt "colorpickerdialog|blueRadiobutton" msgid "_Blue:" -msgstr "" +msgstr "Xanh dương (_B):" #. gSvva #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:343 msgctxt "extended tip | blueRadiobutton" msgid "Sets the Blue component modifiable on the vertical color slider, and the Green and Red components in the two-dimensional color picker field. Allowed values are 0 to 255." -msgstr "" +msgstr "Đặt thành phần Xanh dương có thể sửa đổi trên thanh trượt màu dọc và các thành phần Xanh lục và Đỏ trong trường bộ chọn màu hai chiều. Các giá trị được phép là từ 0 đến 255." #. c5MTh #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:362 msgctxt "extended tip | redSpinbutton" msgid "Set the Red color value directly. Allowed values are 0 to 255." -msgstr "" +msgstr "Đặt trực tiếp giá trị màu Đỏ. Các giá trị được phép là từ 0 đến 255." #. 2yY2G #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:381 msgctxt "extended tip | greenSpinbutton" msgid "Set the Green color value directly. Allowed values are 0 to 255." -msgstr "" +msgstr "Đặt trực tiếp giá trị màu Xanh lục. Các giá trị được phép là từ 0 đến 255." #. UREX7 #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:400 msgctxt "extended tip | blueSpinbutton" msgid "Set the Blue color value directly. Allowed values are 0 to 255." -msgstr "" +msgstr "Đặt giá trị màu Xanh dương trực tiếp. Các giá trị được phép là từ 0 đến 255." #. 2nFsj #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:413 msgctxt "colorpickerdialog|label2" msgid "Hex _#:" -msgstr "" +msgstr "Hex _#:" #. zPsRu #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:432 msgctxt "extended tip | hexEntry" msgid "Displays and sets the color value in the RGB color model expressed as a hexadecimal number." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị và đặt giá trị màu trong mô hình màu RGB được biểu thị dưới dạng số thập lục phân." #. sD6YC #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:447 @@ -7630,61 +7565,58 @@ msgstr "RGB" #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:481 msgctxt "colorpickerdialog|hueRadiobutton" msgid "H_ue:" -msgstr "" +msgstr "H_ue:" #. qnLnB #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:490 msgctxt "extended tip | hueRadiobutton" msgid "Sets the Hue component modifiable on the vertical color slider, and the Saturation and Brightness components in the two-dimensional color picker field. Values are expressed in degrees from 0 to 359." -msgstr "" +msgstr "Đặt thành phần Hue có thể sửa đổi trên thanh trượt màu dọc và các thành phần Độ bão hòa và Độ sáng trong trường bộ chọn màu hai chiều. Các giá trị được biểu thị bằng độ từ 0 đến 359." #. C4GE3 #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:501 -#, fuzzy msgctxt "colorpickerdialog|satRadiobutton" msgid "_Saturation:" -msgstr "~Bão hòa" +msgstr "Độ bão hòa (_S):" #. wGdN5 #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:510 msgctxt "extended tip | satRadiobutton" msgid "Sets the Saturation component modifiable on the vertical color slider, and the Hue and Brightness components in the two-dimensional color picker field. Values are expressed in percent (0 to 100)." -msgstr "" +msgstr "Đặt thành phần Độ bão hòa có thể sửa đổi trên thanh trượt màu dọc và các thành phần Sắc thái và Độ sáng trong trường bộ chọn màu hai chiều. Các giá trị được thể hiện bằng phần trăm (0 đến 100)." #. NXs9w #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:521 -#, fuzzy msgctxt "colorpickerdialog|brightRadiobutton" msgid "Bright_ness:" -msgstr "Độ sáng" +msgstr "Độ sá_ng:" #. KkBQX #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:530 msgctxt "extended tip | brightRadiobutton" msgid "Sets the Brightness component modifiable on the vertical color slider, and the Hue and Saturation components in the two-dimensional color picker field. Values are expressed in percent (0 to 100)." -msgstr "" +msgstr "Đặt thành phần Độ sáng có thể sửa đổi trên thanh trượt màu dọc và các thành phần Màu sắc và Độ bão hòa trong trường bộ chọn màu hai chiều. Các giá trị được thể hiện bằng phần trăm (0 đến 100)." #. BCvUX #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:549 msgctxt "extended tip | hueSpinbutton" msgid "Set the Hue directly in the HSB color model. Values are expressed in degrees from 0 to 359." -msgstr "" +msgstr "Đặt Hue trực tiếp trong mô hình màu HSB. Các giá trị được biểu thị bằng độ từ 0 đến 359." #. TcDh8 #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:568 msgctxt "extended tip | satSpinbutton" msgid "Set the Saturation directly in the HSB color model. Values are expressed in percent (0 to 100)." -msgstr "" +msgstr "Đặt Saturation trực tiếp trong mô hình màu HSB. Các giá trị được thể hiện bằng phần trăm (0 đến 100)." #. hucEE #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:587 msgctxt "extended tip | brightSpinbutton" msgid "Set the Brightness directly in the HSB color model. Values are expressed in percent (0 to 100)." -msgstr "" +msgstr "Đặt Độ sáng trực tiếp trong mô hình màu HSB. Các giá trị được thể hiện bằng phần trăm (0 đến 100)." #. B7RjF #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:602 -#, fuzzy msgctxt "colorpickerdialog|label3" msgid "HSB" msgstr "HSB" @@ -7694,58 +7626,55 @@ msgstr "HSB" #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:639 msgctxt "colorpickerdialog|label5" msgid "_Cyan:" -msgstr "" +msgstr "Lục Lam(_C):" #. Gw7rx #. This is the M of the CMYK color model: https://en.wikipedia.org/wiki/CMYK_color_model #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:654 -#, fuzzy msgctxt "colorpickerdialog|label6" msgid "_Magenta:" -msgstr "Tím" +msgstr "_Magenta:" #. Uv2KG #. This is the Y of the CMYK color model: https://en.wikipedia.org/wiki/CMYK_color_model #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:669 -#, fuzzy msgctxt "colorpickerdialog|label7" msgid "_Yellow:" -msgstr "Vàng" +msgstr "Vàng (_Y):" #. aFvbe #. This is the K of the CMYK color model: https://en.wikipedia.org/wiki/CMYK_color_model #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:684 msgctxt "colorpickerdialog|label8" msgid "_Key:" -msgstr "" +msgstr "_Khoá:" #. bNiCN #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:704 msgctxt "extended tip | cyanSpinbutton" msgid "Set the Cyan color value as expressed in the CMYK color model." -msgstr "" +msgstr "Đặt giá trị màu Lục lam như được biểu thị trong mô hình màu CMYK." #. mMXFr #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:723 msgctxt "extended tip | magSpinbutton" msgid "Set the Magenta color value as expressed in the CMYK color model." -msgstr "" +msgstr "Đặt giá trị màu Magenta như được biểu thị trong mô hình màu CMYK." #. EEgiy #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:742 msgctxt "extended tip | yellowSpinbutton" msgid "Set the Yellow color value as expressed in the CMYK color model." -msgstr "" +msgstr "Đặt giá trị màu Vàng như được thể hiện trong mô hình màu CMYK." #. UAAnZ #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:761 msgctxt "extended tip | keySpinbutton" msgid "Set the Black color value or key (black) as expressed in the CMYK color model." -msgstr "" +msgstr "Đặt giá trị hoặc khóa màu Đen (đen) như được biểu thị trong mô hình màu CMYK." #. mxFDw #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:776 -#, fuzzy msgctxt "colorpickerdialog|label4" msgid "CMYK" msgstr "CMYK" @@ -7754,7 +7683,7 @@ msgstr "CMYK" #: cui/uiconfig/ui/colorpickerdialog.ui:812 msgctxt "extended tip | ColorPicker" msgid "Define custom colors using a two-dimensional graphic and numerical gradient chart of the Pick a Color dialog." -msgstr "" +msgstr "Xác định màu tùy chỉnh bằng cách sử dụng đồ họa hai chiều và biểu đồ độ dốc số của hộp thoại Chọn màu." #. vDFei #: cui/uiconfig/ui/comment.ui:18 @@ -7778,7 +7707,7 @@ msgstr "_Văn bản" #: cui/uiconfig/ui/comment.ui:219 msgctxt "comment|extended_tip|edit" msgid "Enter a comment for the recorded change." -msgstr "" +msgstr "Nhập nhận xét cho thay đổi đã ghi." #. bEtYk #: cui/uiconfig/ui/comment.ui:241 @@ -7808,14 +7737,13 @@ msgstr "Nội dung" #: cui/uiconfig/ui/comment.ui:313 msgctxt "comment|extended_tip|CommentDialog" msgid "Enter a comment for the recorded change." -msgstr "" +msgstr "Nhập nhận xét cho thay đổi đã ghi." #. B73bz #: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:62 -#, fuzzy msgctxt "connectortabpage|FT_TYPE" msgid "_Type:" -msgstr "_Kiểu" +msgstr "Kiểu (_T):" #. G63AW #: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:79 @@ -7827,19 +7755,19 @@ msgstr "Liệt kê các kiểu bộ nối sẵn sàng." #: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:115 msgctxt "connectortabpage|FT_LINE_1" msgid "Line _1:" -msgstr "" +msgstr "Dòng _1:" #. VHqZH #: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:129 msgctxt "connectortabpage|FT_LINE_2" msgid "Line _2:" -msgstr "" +msgstr "Dòng _2:" #. vx3j2 #: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:143 msgctxt "connectortabpage|FT_LINE_3" msgid "Line _3:" -msgstr "" +msgstr "Dòng _3:" #. vUAiW #: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:163 @@ -7863,31 +7791,31 @@ msgstr "Gõ giá trị độ lệch cho Đường 3." #: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:216 msgctxt "connectortabpage|label2" msgid "Line Skew" -msgstr "" +msgstr "Đường xiên" #. hAdsA #: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:249 msgctxt "connectortabpage|FT_HORZ_1" msgid "_Begin horizontal:" -msgstr "" +msgstr "_Bắt đầu nằm ngang:" #. jENzB #: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:263 msgctxt "connectortabpage|FT_HORZ_2" msgid "End _horizontal:" -msgstr "" +msgstr "Kết t_húc nằm ngang:" #. WSBhJ #: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:277 msgctxt "connectortabpage|FT_VERT_1" msgid "Begin _vertical:" -msgstr "" +msgstr "Bắt đầu thẳng đứng (_V):" #. bGjTC #: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:291 msgctxt "connectortabpage|FT_VERT_2" msgid "_End vertical:" -msgstr "" +msgstr "K_ết thúc thẳng đứng:" #. md9nD #: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:311 @@ -7915,7 +7843,6 @@ msgstr "Gõ khoảng cách theo chiều dọc bạn muốn thấy ở cuối c #. idTk6 #: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:383 -#, fuzzy msgctxt "connectortabpage|label3" msgid "Line Spacing" msgstr "GIãn cách dòng" @@ -7936,13 +7863,13 @@ msgstr "Ví dụ" #: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:443 msgctxt "connectortabpage|extended_tip|ConnectorTabPage" msgid "Sets the properties of a connector." -msgstr "" +msgstr "Đặt thuộc tính của trình kết nối." #. ezicB #: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:52 msgctxt "connpooloptions|connectionpooling" msgid "Connection pooling enabled" -msgstr "" +msgstr "Đã bật tổng hợp kết nối" #. pPghH #: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:60 @@ -7954,19 +7881,19 @@ msgstr "Ghi rõ có nên gộp lại những kết nối đã chọn, hay không #: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:82 msgctxt "connpooloptions|driverslabel" msgid "Drivers known in %PRODUCTNAME" -msgstr "" +msgstr "Trình điều khiển đã biết trong %PRODUCTNAME" #. Yohxk #: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:101 msgctxt "connpooloptions|driverlabel" msgid "Current driver:" -msgstr "" +msgstr "Trình điều khiển hiện tại:" #. RGWQy #: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:137 msgctxt "connpooloptions|enablepooling" msgid "Enable pooling for this driver" -msgstr "" +msgstr "Kích hoạt tổng hợp cho trình điều khiển này" #. b26rn #: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:145 @@ -7978,7 +7905,7 @@ msgstr "Hãy lựa chọn một trình điều khiển trong danh sách, và đ #: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:164 msgctxt "connpooloptions|timeoutlabel" msgid "_Timeout (seconds):" -msgstr "" +msgstr "Hế_t giờ (giây):" #. CUE56 #: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:186 @@ -7990,73 +7917,67 @@ msgstr "Xác định khoảng thời gian (theo giây) sau đó một kết nố #: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:233 msgctxt "connpooloptions|drivername" msgid "Driver name" -msgstr "" +msgstr "Tên trình điều khiển" #. pQGCs #: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:246 msgctxt "connpooloptions|pool" msgid "Pool" -msgstr "" +msgstr "Tổng hợp" #. 7Svws #: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:259 msgctxt "connpooloptions|timeout" msgid "Timeout" -msgstr "" +msgstr "Hết giờ" #. 9ctBe #: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:295 -#, fuzzy msgctxt "connpooloptions|label1" msgid "Connection Pool" -msgstr "Mất kết nối" +msgstr "Nhóm kết nối" #. XfFi7 #: cui/uiconfig/ui/croppage.ui:82 msgctxt "croppage|keepscale" msgid "Keep _scale" -msgstr "" +msgstr "Giữ tỉ lệ (_S):" #. fCWwt #: cui/uiconfig/ui/croppage.ui:97 msgctxt "croppage|keepsize" msgid "Keep image si_ze" -msgstr "" +msgstr "Giữ kích thước hình ảnh (_Z):" #. JcdEh #: cui/uiconfig/ui/croppage.ui:121 -#, fuzzy msgctxt "croppage|label2" msgid "_Left:" -msgstr "Trái:" +msgstr "Trái (_L):" #. J8z8h #: cui/uiconfig/ui/croppage.ui:149 -#, fuzzy msgctxt "croppage|label3" msgid "_Right:" -msgstr "Phải:" +msgstr "Phải (_R):" #. GxnM4 #: cui/uiconfig/ui/croppage.ui:190 -#, fuzzy msgctxt "croppage|label4" msgid "_Top:" -msgstr "Đỉnh:" +msgstr "Đỉnh (_T):" #. VAUDo #: cui/uiconfig/ui/croppage.ui:204 -#, fuzzy msgctxt "croppage|label5" msgid "_Bottom:" -msgstr "Đáy:" +msgstr "Đáy (_B):" #. BSBCG #: cui/uiconfig/ui/croppage.ui:303 -#, fuzzy msgctxt "croppage|origsize" msgid "_Original Size" -msgstr "Kích cỡ gốc" +msgstr "Kích c_ỡ gốc" #. 8CoGW #: cui/uiconfig/ui/croppage.ui:331 @@ -8078,10 +7999,9 @@ msgstr "Chiều _cao:" #. JVnvr #: cui/uiconfig/ui/croppage.ui:419 -#, fuzzy msgctxt "croppage|label10" msgid "Scale" -msgstr "Co giãn" +msgstr "Tỉ lệ" #. Brcxv #: cui/uiconfig/ui/croppage.ui:450 @@ -8099,7 +8019,7 @@ msgstr "Chiều _cao:" #: cui/uiconfig/ui/croppage.ui:508 msgctxt "croppage|label11" msgid "Image Size" -msgstr "" +msgstr "Kích thước hình ảnh" #. AFMP6 #: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:8 @@ -8111,20 +8031,19 @@ msgstr "Thuộc tính" #: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:95 msgctxt "cuiimapdlg|label1" msgid "_URL:" -msgstr "" +msgstr "_URL:" #. EhUMH #: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:115 msgctxt "cuiimapdlg|extended_tip|urlentry" msgid "Enter the URL for the file that you want to open when you click the selected hotspot." -msgstr "" +msgstr "Nhập URL cho tệp mà bạn muốn mở khi bấm vào điểm phát sóng đã chọn." #. FLKr9 #: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:143 -#, fuzzy msgctxt "cuiimapdlg|label2" msgid "F_rame:" -msgstr "Khung:" +msgstr "Khung (_R):" #. 2uSg3 #: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:169 @@ -8134,10 +8053,9 @@ msgstr "Nhập tên của khung đích trong đó bạn muốn mở địa chỉ #. V8Zgo #: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:197 -#, fuzzy msgctxt "cuiimapdlg|label3" msgid "_Name:" -msgstr "Tê_n" +msgstr "Tê_n:" #. GcFws #: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:217 @@ -8149,32 +8067,31 @@ msgstr "Nhập tên cho ảnh." #: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:245 msgctxt "cuiimapdlg|label4" msgid "_Text Alternative:" -msgstr "" +msgstr "Văn bản _thay thế:" #. EP7Gk #: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:246 msgctxt "cuiimapdlg|label4" msgid "Enter a short description of essential features of the image map for persons who do not see the image." -msgstr "" +msgstr "Nhập mô tả ngắn về các đặc trưng cần thiết của hình ảnh cho những người không nhìn thấy hình ảnh." #. YrTXB #: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:266 msgctxt "cuiimapdlg|extended_tip|textentry" msgid "Enter the text that you want to display when the mouse rests on the hotspot in a browser. This text can also be used by assistive technologies." -msgstr "" +msgstr "Nhập văn bản mà bạn muốn hiển thị khi con chuột nằm trên điểm phát sóng trong trình duyệt. Văn bản này cũng có thể được sử dụng bởi các công nghệ hỗ trợ." #. bsgYj #: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:294 -#, fuzzy msgctxt "cuiimapdlg|label5" msgid "_Description:" -msgstr "_Mô tả" +msgstr "Mô tả (_D):" #. FpmdT #: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:295 msgctxt "cuiimapdlg|label5" msgid "Give a longer explanation of the image map if it is too complex to be described briefly in “Text Alternative.”" -msgstr "" +msgstr "Đưa ra lời giải thích dài hơn về bản đồ hình ảnh nếu nó quá phức tạp để có thể mô tả ngắn gọn trong “Văn bản thay thế”." #. mF6Pw #: cui/uiconfig/ui/cuiimapdlg.ui:324 @@ -8190,43 +8107,39 @@ msgstr "Liệt kê các thuộc tính về điểm nóng đã chọn." #. 8LR3s #: cui/uiconfig/ui/customizedialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "customizedialog|CustomizeDialog" msgid "Customize" -msgstr "Được tùy biến" +msgstr "Tuỳ chỉnh" #. ZACQJ #: cui/uiconfig/ui/customizedialog.ui:138 -#, fuzzy msgctxt "customizedialog|menus" msgid "Menus" msgstr "Trình đơn" #. neKvC #: cui/uiconfig/ui/customizedialog.ui:185 -#, fuzzy msgctxt "customizedialog|toolbars" msgid "Toolbars" -msgstr "~Thanh công cụ" +msgstr "Thanh công cụ" #. DNeiB #: cui/uiconfig/ui/customizedialog.ui:233 msgctxt "customizedialog|notebookbar" msgid "Notebookbar" -msgstr "" +msgstr "Thanh ghi chú" #. CGNCy #: cui/uiconfig/ui/customizedialog.ui:281 msgctxt "customizedialog|contextmenus" msgid "Context Menus" -msgstr "" +msgstr "Menu ngữ cảnh" #. G6BaU #: cui/uiconfig/ui/customizedialog.ui:329 -#, fuzzy msgctxt "customizedialog|keyboard" msgid "Keyboard" -msgstr "Từ khoá" +msgstr "Bàn phím" #. hBm4Z #: cui/uiconfig/ui/customizedialog.ui:377 @@ -8238,7 +8151,7 @@ msgstr "Dữ kiện" #: cui/uiconfig/ui/databaselinkdialog.ui:8 msgctxt "databaselinkdialog|DatabaseLinkDialog" msgid "Create Database Link" -msgstr "" +msgstr "Tạo liên kết cơ sở dữ liệu" #. XAYvY #: cui/uiconfig/ui/databaselinkdialog.ui:92 @@ -8256,43 +8169,43 @@ msgstr "Mở một hộp thoại tập tin trong đó bạn có thể lựa ch #: cui/uiconfig/ui/databaselinkdialog.ui:112 msgctxt "databaselinkdialog|label1" msgid "_Database file:" -msgstr "" +msgstr "Tệp cơ sở _dữ liệu:" #. X5UnF #: cui/uiconfig/ui/databaselinkdialog.ui:160 msgctxt "databaselinkdialog|label4" msgid "Registered _name:" -msgstr "" +msgstr "Tê_n đã đăng ký:" #. iaGuz #: cui/uiconfig/ui/databaselinkdialog.ui:180 msgctxt "extended_tip|name" msgid "Enter a name for the database. The office suite uses this name to access the database." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên cho cơ sở dữ liệu. Bộ ứng dụng văn phòng sử dụng tên này để truy cập cơ sở dữ liệu." #. FrRyU #: cui/uiconfig/ui/databaselinkdialog.ui:199 msgctxt "databaselinkdialog|alttitle" msgid "Edit Database Link" -msgstr "" +msgstr "Chỉnh sửa liên kết cơ sở dữ liệu" #. WtSXQ #: cui/uiconfig/ui/databaselinkdialog.ui:225 msgctxt "extended_tip|DatabaseLinkDialog" msgid "Creates or edits an entry in the Databases tab page." -msgstr "" +msgstr "Tạo hoặc chỉnh sửa một mục trong trang tab Cơ sở dữ liệu." #. ehaGT #: cui/uiconfig/ui/dbregisterpage.ui:67 msgctxt "dbregisterpage|type" msgid "Registered name" -msgstr "" +msgstr "Tên đăng ký" #. fCFc2 #: cui/uiconfig/ui/dbregisterpage.ui:89 msgctxt "dbregisterpage|path" msgid "Database file" -msgstr "" +msgstr "Tệp cơ sở dữ liệu" #. w8NyN #: cui/uiconfig/ui/dbregisterpage.ui:117 @@ -8304,7 +8217,7 @@ msgstr "_Mới..." #: cui/uiconfig/ui/dbregisterpage.ui:124 msgctxt "extended_tip|new" msgid "Opens the Database Link dialog to create a new entry." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Liên kết cơ sở dữ liệu để tạo mục nhập mới." #. zqFjG #: cui/uiconfig/ui/dbregisterpage.ui:136 @@ -8328,56 +8241,55 @@ msgstr "_Sửa..." #: cui/uiconfig/ui/dbregisterpage.ui:162 msgctxt "extended_tip|edit" msgid "Opens the Database Link dialog to edit the selected entry." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Liên kết cơ sở dữ liệu để chỉnh sửa mục đã chọn." #. Q3nF4 #: cui/uiconfig/ui/dbregisterpage.ui:185 msgctxt "dbregisterpage|label1" msgid "Registered Databases" -msgstr "" +msgstr "Cơ sở dữ liệu đã đăng ký" #. RB56k #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:73 msgctxt "dimensionlinestabpage|FT_LINE_DIST" msgid "Line _distance:" -msgstr "" +msgstr "Khoảng cách _dòng:" #. tQ8gk #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:88 msgctxt "dimensionlinestabpage|FT_HELPLINE_OVERHANG" msgid "Guide _overhang:" -msgstr "" +msgstr "Phần hướng dẫn nhô ra:" #. JvLym #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:102 msgctxt "dimensionlinestabpage|FT_HELPLINE_DIST" msgid "_Guide distance:" -msgstr "" +msgstr "Khoản_g cách hướng dẫn:" #. NFjhV #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:116 msgctxt "dimensionlinestabpage|FT_HELPLINE1_LEN" msgid "_Left guide:" -msgstr "" +msgstr "Hướng dẫn bên trái (_L):" #. Xwg2v #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:130 msgctxt "dimensionlinestabpage|FT_HELPLINE2_LEN" msgid "_Right guide:" -msgstr "" +msgstr "Hướng dẫn bên phải (_R):" #. pt5Gm #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:144 -#, fuzzy msgctxt "dimensionlinestabpage|FT_DECIMALPLACES" msgid "Decimal _places:" -msgstr "Vị trí dấu thập phân" +msgstr "Vị trí dấu thậ_p phân:" #. t7MZu #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:156 msgctxt "dimensionlinestabpage|TSB_BELOW_REF_EDGE" msgid "Measure _below object" -msgstr "" +msgstr "Đo đối tượng phía dưới (_B):" #. DovuA #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:166 @@ -8431,7 +8343,7 @@ msgstr "Đường" #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:327 msgctxt "dimensionlinestabpage|FT_POSITION" msgid "_Text position" -msgstr "" +msgstr "Vị _trí văn bản:" #. EBYZf #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:366 @@ -8443,7 +8355,7 @@ msgstr "Xác định vị trí của chuỗi văn bản chiều tương ứng v #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:382 msgctxt "dimensionlinestabpage|TSB_AUTOPOSV" msgid "_AutoVertical" -msgstr "" +msgstr "Tự động dọc (_A)" #. mFwVB #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:391 @@ -8455,7 +8367,7 @@ msgstr "Xác định vị trí tối ưu theo chiều dọc cho chuỗi văn b #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:403 msgctxt "dimensionlinestabpage|TSB_AUTOPOSH" msgid "A_utoHorizontal" -msgstr "" +msgstr "T_ự động ngang" #. jepxb #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:412 @@ -8467,25 +8379,25 @@ msgstr "Xác định vị trí tối ưu theo chiều ngang cho chuỗi văn b #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:431 msgctxt "dimensionlinestabpage|TSB_PARALLEL" msgid "_Parallel to line" -msgstr "" +msgstr "Song song với dòng (_P):" #. CCTEb #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:440 msgctxt "dimensionlinestabpage|extended_tip|TSB_PARALLEL" msgid "If enabled, displays the text parallel to the dimension line. If disabled, the text is shown at 90 degrees to the dimension line." -msgstr "" +msgstr "Nếu bật, hiển thị văn bản song song với đường kích thước. Nếu tắt, văn bản được hiển thị ở 90 độ so với đường kích thước." #. QNscD #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:452 msgctxt "dimensionlinestabpage|TSB_SHOW_UNIT" msgid "Show _measurement units" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị đơn vị đo lường (_M):" #. KQGtM #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:461 msgctxt "dimensionlinestabpage|extended_tip|TSB_SHOW_UNIT" msgid "Shows or hides the dimension measurement unit. You can select a measurement unit you want to display from the list." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị hoặc ẩn đơn vị đo kích thước. Bạn có thể chọn một đơn vị đo lường mà bạn muốn hiển thị từ danh sách." #. EEaqi #: cui/uiconfig/ui/dimensionlinestabpage.ui:479 @@ -8507,60 +8419,57 @@ msgstr "Tự động" #. KxUJj #: cui/uiconfig/ui/editdictionarydialog.ui:26 -#, fuzzy msgctxt "editdictionarydialog|EditDictionaryDialog" msgid "Edit Custom Dictionary" -msgstr "Sửa từ điển riêng" +msgstr "Chỉnh sửa từ điển tuỳ chỉnh" #. JCLFA #: cui/uiconfig/ui/editdictionarydialog.ui:95 msgctxt "book" msgid "Specifies the book to be edited." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định cuốn sách sẽ được chỉnh sửa." #. trTxg #: cui/uiconfig/ui/editdictionarydialog.ui:110 msgctxt "lang" msgid "Assigns a new language to the current custom dictionary." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định một ngôn ngữ mới cho từ điển tùy chỉnh hiện tại." #. PV8x9 #: cui/uiconfig/ui/editdictionarydialog.ui:123 msgctxt "editdictionarydialog|book_label" msgid "_Book:" -msgstr "" +msgstr "Sách (_B):" #. HAsZg #: cui/uiconfig/ui/editdictionarydialog.ui:137 -#, fuzzy msgctxt "editdictionarydialog|lang_label" msgid "_Language:" -msgstr "_Ngôn ngữ" +msgstr "Ngôn ngữ (_L):" #. mE3Lo #: cui/uiconfig/ui/editdictionarydialog.ui:185 msgctxt "replace" msgid "This input field is only available if you are editing an exception dictionary or a language-dependent custom dictionary. In exception dictionaries, the field shows the alternative suggestion for the current word in the \"Word\" text box. In language-dependent custom dictionaries, the field contains a known root word, as a model of affixation of the new word or its usage in compound words. For example, in a German custom dictionary, the new word “Litschi” (lychee) with the model word “Gummi” (gum) will result recognition of “Litschis” (lychees), “Litschibaum” (lychee tree), “Litschifrucht” (lychee fruit) etc." -msgstr "" +msgstr "Trường nhập này chỉ khả dụng nếu bạn đang chỉnh sửa từ điển ngoại lệ hoặc từ điển tùy chỉnh phụ thuộc vào ngôn ngữ. Trong các từ điển ngoại lệ, trường này hiển thị gợi ý thay thế cho từ hiện tại trong hộp văn bản \"Từ\". Trong các từ điển tùy chỉnh phụ thuộc vào ngôn ngữ, trường này chứa một từ gốc đã biết, như một mô hình gắn từ mới hoặc cách sử dụng từ đó trong các từ ghép. Ví dụ, trong từ điển tùy chỉnh của Đức, từ mới “Litschi” (vải thiều) với từ mô hình “Gummi” (kẹo cao su) sẽ dẫn đến việc nhận dạng “Litschis” (vải thiều), “Litschibaum” (cây vải thiều), “Litschifrucht” (quả vải thiều) v.v." #. 5EwBs #: cui/uiconfig/ui/editdictionarydialog.ui:203 msgctxt "word" msgid "You can type a new word for inclusion in the dictionary. In the list below you will see the contents of the current custom dictionary." -msgstr "" +msgstr "Bạn có thể gõ một từ mới để đưa vào từ điển. Trong danh sách bên dưới, bạn sẽ thấy nội dung của từ điển tùy chỉnh hiện tại." #. WWwmQ #: cui/uiconfig/ui/editdictionarydialog.ui:216 -#, fuzzy msgctxt "editdictionarydialog|word_label" msgid "_Word" -msgstr "Từ" +msgstr "Từ (_W):" #. okMAh #: cui/uiconfig/ui/editdictionarydialog.ui:230 msgctxt "editdictionarydialog|replace_label" msgid "_Replace By" -msgstr "" +msgstr "Thay thế bởi (_R):" #. D7JJT #: cui/uiconfig/ui/editdictionarydialog.ui:357 @@ -8572,7 +8481,7 @@ msgstr "_Mới" #: cui/uiconfig/ui/editdictionarydialog.ui:364 msgctxt "newreplace" msgid "Adds the word in the Word text field to your current custom dictionary. The word in the Suggestion field is also added when working with exception dictionaries." -msgstr "" +msgstr "Thêm từ trong trường văn bản Từ vào từ điển tùy chỉnh hiện tại của bạn. Từ trong trường Đề xuất cũng được thêm vào khi làm việc với các từ điển ngoại lệ." #. K2Sst #: cui/uiconfig/ui/editdictionarydialog.ui:376 @@ -8584,39 +8493,37 @@ msgstr "_Xóa" #: cui/uiconfig/ui/editdictionarydialog.ui:383 msgctxt "delete" msgid "Removes the marked word from the current custom dictionary." -msgstr "" +msgstr "Xóa từ được đánh dấu khỏi từ điển tùy chỉnh hiện tại." #. 35DN3 #: cui/uiconfig/ui/editdictionarydialog.ui:415 msgctxt "EditDictionaryDialog" msgid "In the Edit Custom Dictionary dialog you have the option to enter new terms or edit existing entries." -msgstr "" +msgstr "Trong hộp thoại Chỉnh sửa từ điển tùy chỉnh, bạn có tùy chọn để nhập các thuật ngữ mới hoặc chỉnh sửa các mục nhập hiện có." #. XEUyG #: cui/uiconfig/ui/editmodulesdialog.ui:34 msgctxt "editmodulesdialog|EditModulesDialog" msgid "Edit Modules" -msgstr "" +msgstr "Chỉnh sửa mô-đun" #. hcGaw #: cui/uiconfig/ui/editmodulesdialog.ui:109 -#, fuzzy msgctxt "editmodulesdialog|moredictslink" msgid "Get more dictionaries online..." -msgstr "Từ điển bổ sung trực tuyến..." +msgstr "Nhận thêm từ điển trực tuyến..." #. ibDJj #: cui/uiconfig/ui/editmodulesdialog.ui:131 -#, fuzzy msgctxt "editmodulesdialog|label2" msgid "Language:" -msgstr "Ngôn ngữ" +msgstr "Ngôn ngữ:" #. T7wyy #: cui/uiconfig/ui/editmodulesdialog.ui:163 msgctxt "language" msgid "Specifies the language of the module." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định ngôn ngữ của mô-đun." #. 9zC9B #: cui/uiconfig/ui/editmodulesdialog.ui:196 @@ -8628,7 +8535,7 @@ msgstr "Đem lên" #: cui/uiconfig/ui/editmodulesdialog.ui:203 msgctxt "up" msgid "Increases the priority of the module selected in the list box by one level." -msgstr "" +msgstr "Tăng mức độ ưu tiên của mô-đun được chọn trong hộp danh sách lên một cấp." #. aGo9M #: cui/uiconfig/ui/editmodulesdialog.ui:215 @@ -8640,25 +8547,25 @@ msgstr "Đem xuống" #: cui/uiconfig/ui/editmodulesdialog.ui:222 msgctxt "down" msgid "Decreases the priority of the module selected in the list box by one level." -msgstr "" +msgstr "Giảm mức độ ưu tiên của mô-đun được chọn trong hộp danh sách xuống một cấp." #. Z9BFv #: cui/uiconfig/ui/editmodulesdialog.ui:234 msgctxt "editmodulesdialog|back" msgid "_Reset" -msgstr "" +msgstr "Đặt lại (_R):" #. FuJDd #: cui/uiconfig/ui/editmodulesdialog.ui:241 msgctxt "back" msgid "Click here to undo the current changes in the list box." -msgstr "" +msgstr "Nhấp vào đây để hoàn tác các thay đổi hiện tại trong hộp danh sách." #. 4d4Pc #: cui/uiconfig/ui/editmodulesdialog.ui:307 msgctxt "lingudicts" msgid "Specifies the language and the available spelling, hyphenation and Thesaurus sub-modules for the selected module." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định ngôn ngữ và các mô-đun phụ chính tả, gạch nối và Từ điển đồng nghĩa có sẵn cho mô-đun đã chọn." #. ZF8AG #: cui/uiconfig/ui/editmodulesdialog.ui:330 @@ -8676,13 +8583,13 @@ msgstr "Xem thử" #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:75 msgctxt "effectspage|effectsft" msgid "_Case:" -msgstr "" +msgstr "In hoa (_C):" #. hhfhW #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:89 msgctxt "effectspage|reliefft" msgid "R_elief:" -msgstr "" +msgstr "Chạm nổi (_E):" #. HSdYT #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:104 @@ -8694,19 +8601,19 @@ msgstr "(Không có)" #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:105 msgctxt "effectspage|liststore1" msgid "UPPERCASE" -msgstr "" +msgstr "IN HOA" #. kimAz #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:106 msgctxt "effectspage|liststore1" msgid "lowercase" -msgstr "" +msgstr "in thường" #. CqAwB #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:107 msgctxt "effectspage|liststore1" msgid "Capitalize Every Word" -msgstr "" +msgstr "Viết Hoa Mọi Từ" #. uuZUC #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:108 @@ -8718,7 +8625,7 @@ msgstr "Viết hoa nhỏ" #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:112 msgctxt "effectspage|extended_tip|effectslb" msgid "Select the font effects that you want to apply." -msgstr "" +msgstr "Chọn hiệu ứng phông chữ mà bạn muốn áp dụng." #. GJExJ #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:126 @@ -8742,7 +8649,7 @@ msgstr "Chạm chìm" #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:132 msgctxt "effectspage|extended_tip|relieflb" msgid "Select a relief effect to apply to the selected text. The embossed relief makes the characters appear as if they are raised above the page. The engraved relief makes the characters appear as if they are pressed into the page." -msgstr "" +msgstr "Chọn một hiệu ứng cứu trợ để áp dụng cho văn bản đã chọn. Hình chạm nổi làm cho các ký tự xuất hiện như thể chúng được nâng lên phía trên trang. Hình khắc làm cho các ký tự xuất hiện như thể chúng được ấn vào trang." #. G8SPK #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:146 @@ -8778,7 +8685,7 @@ msgstr "Trọng âm" #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:154 msgctxt "effectspage|extended_tip|emphasislb" msgid "Select a character to display over or below the entire length of the selected text." -msgstr "" +msgstr "Chọn một ký tự để hiển thị trên hoặc dưới toàn bộ chiều dài của văn bản đã chọn." #. Z6WHC #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:168 @@ -8796,79 +8703,79 @@ msgstr "Phía dưới văn bản" #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:173 msgctxt "effectspage|extended_tip|positionlb" msgid "Specify where to display the emphasis marks." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định nơi hiển thị các dấu nhấn mạnh." #. ycUGm #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:186 msgctxt "effectspage|positionft" msgid "_Position:" -msgstr "" +msgstr "Vị trí (_P):" #. 5okoC #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:200 msgctxt "effectspage|emphasisft" msgid "Emphasis _mark:" -msgstr "" +msgstr "Dấu nhấn _mạnh:" #. cDkSo #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:212 msgctxt "effectspage|outlinecb" msgid "Outli_ne" -msgstr "" +msgstr "Viề_n" #. fXVDq #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:221 msgctxt "effectspage|extended_tip|outlinecb" msgid "Displays the outline of the selected characters. This effect does not work with every font." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị đường viền của các ký tự đã chọn. Hiệu ứng này không hoạt động với mọi phông chữ." #. zanV7 #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:232 msgctxt "effectspage|shadowcb" msgid "Shado_w" -msgstr "" +msgstr "Đổ bóng (_W)" #. 8tyio #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:241 msgctxt "effectspage|extended_tip|shadowcb" msgid "Adds a shadow that casts below and to the right of the selected characters." -msgstr "" +msgstr "Thêm bóng đổ bên dưới và bên phải của các ký tự đã chọn." #. ZCZb6 #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:252 msgctxt "effectspage|hiddencb" msgid "Hi_dden" -msgstr "" +msgstr "Ẩn (_D)" #. wFPA3 #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:261 msgctxt "effectspage|extended_tip|hiddencb" msgid "Hides the selected characters." -msgstr "" +msgstr "Ẩn các ký tự đã chọn." #. GZX6U #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:291 msgctxt "effectspage|effectsft2" msgid "Effects" -msgstr "" +msgstr "Hiệu ứng" #. FY52V #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:324 msgctxt "effectspage|label46" msgid "O_verlining:" -msgstr "" +msgstr "Chồng lên (_V):" #. ceoHc #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:338 msgctxt "effectspage|label47" msgid "Stri_kethrough:" -msgstr "" +msgstr "Gạch ngang (_K):" #. Qisd2 #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:352 msgctxt "effectspage|label48" msgid "_Underlining:" -msgstr "" +msgstr "Gạch d_ưới:" #. EGta9 #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:367 cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:401 @@ -9024,7 +8931,7 @@ msgstr "Với X" #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:444 msgctxt "effectspage|extended_tip|strikeoutlb" msgid "Select a strikethrough style for the selected text." -msgstr "" +msgstr "Chọn kiểu gạch ngang cho văn bản đã chọn." #. qtErr #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:467 @@ -9042,73 +8949,70 @@ msgstr "Chọn màu của đường lưới đan." #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:501 msgctxt "effectspage|individualwordscb" msgid "_Individual words" -msgstr "" +msgstr "Các từ r_iêng biệt" #. AP5Gy #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:509 msgctxt "effectspage|extended_tip|individualwordscb" msgid "Applies the selected effect only to words and ignores spaces." -msgstr "" +msgstr "Chỉ áp dụng hiệu ứng đã chọn cho các từ và bỏ qua khoảng trắng." #. oFKJN #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:553 msgctxt "effectspage|textdecoration" msgid "Text Decoration" -msgstr "" +msgstr "Trang trí văn bản" #. fMFiW #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:585 msgctxt "effectspage|fontcolorft" msgid "_Font color:" -msgstr "" +msgstr "Màu phông chữ (_F):" #. ttwFt #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:608 msgctxt "effectspage|extended_tip|fontcolorlb" msgid "Sets the color for the selected text. If you select Automatic, the text color is set to black for light backgrounds and to white for dark backgrounds." -msgstr "" +msgstr "Đặt màu cho văn bản đã chọn. Nếu bạn chọn Tự động, màu văn bản được đặt thành màu đen cho nền sáng và thành màu trắng cho nền tối." #. aAbzm #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:620 msgctxt "effectspage|a11ywarning" msgid "Accessibility option \"Use automatic font color for screen display\" is active. Font color attributes are not currently used to display text." -msgstr "" +msgstr "Tùy chọn trợ năng \"Sử dụng màu phông chữ tự động cho màn hình hiển thị\" đang hoạt động. Thuộc tính màu phông chữ hiện không được sử dụng để hiển thị văn bản." #. AZF8Q #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:634 msgctxt "effectspage|fonttransparencyft" msgid "_Transparency:" -msgstr "" +msgstr "_Trong suốt:" #. vELSr #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:672 msgctxt "effectspage|fontcolorft3" msgid "Font Color" -msgstr "" +msgstr "Màu chữ" #. TzsRB #: cui/uiconfig/ui/effectspage.ui:687 msgctxt "effectspage|extended_tip|EffectsPage" msgid "Specify the font effects that you want to use." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các hiệu ứng phông chữ mà bạn muốn sử dụng." #. GypUU #: cui/uiconfig/ui/embossdialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "embossdialog|EmbossDialog" msgid "Emboss" msgstr "Chạm nổi" #. uAQBB #: cui/uiconfig/ui/embossdialog.ui:134 -#, fuzzy msgctxt "embossdialog|label2" msgid "_Light source:" -msgstr "Nguồn ánh ~sáng" +msgstr "Nguồn ánh sáng (_L):" #. GPyhz #: cui/uiconfig/ui/embossdialog.ui:186 -#, fuzzy msgctxt "embossdialog|label1" msgid "Parameters" msgstr "Tham số" @@ -9117,88 +9021,85 @@ msgstr "Tham số" #: cui/uiconfig/ui/embossdialog.ui:211 msgctxt "embossdialog|extended_tip|EmbossDialog" msgid "Displays a dialog for creating reliefs." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị hộp thoại để tạo chạm nổi." #. RjncS #: cui/uiconfig/ui/entrycontextmenu.ui:12 msgctxt "entrycontextmenu|remove" msgid "_Remove" -msgstr "" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. ndcCo #: cui/uiconfig/ui/entrycontextmenu.ui:20 msgctxt "entrycontextmenu|rename" msgid "R_ename..." -msgstr "" +msgstr "Đổi t_ên..." #. xuHT8 #: cui/uiconfig/ui/entrycontextmenu.ui:28 msgctxt "entrycontextmenu|add" msgid "_Add" -msgstr "" +msgstr "Thêm (_A)" #. vs8sL #: cui/uiconfig/ui/entrycontextmenu.ui:36 msgctxt "entrycontextmenu|changeIcon" msgid "_Change Icon..." -msgstr "" +msgstr "Thay đổi biểu tượng (_C)..." #. zAiXG #: cui/uiconfig/ui/entrycontextmenu.ui:44 msgctxt "entrycontextmenu|resetIcon" msgid "Re_set Icon" -msgstr "" +msgstr "Đặt lại biểu tượng (_S)" #. azkax #: cui/uiconfig/ui/entrycontextmenu.ui:52 msgctxt "entrycontextmenu|restoreDefault" msgid "Restore _Default Command" -msgstr "" +msgstr "Khôi phục lệnh mặc _định" #. FoFqz #: cui/uiconfig/ui/eventassigndialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "eventassigndialog|EventAssignDialog" msgid "Assign Macro" -msgstr "Gán vĩ lệnh..." +msgstr "Chỉ định Macro..." #. BgFFN #: cui/uiconfig/ui/eventassignpage.ui:79 -#, fuzzy msgctxt "eventassignpage|eventft" msgid "Event" -msgstr "Dữ kiện" +msgstr "Sự kiện" #. ginEm #: cui/uiconfig/ui/eventassignpage.ui:92 msgctxt "eventassignpage|assignft" msgid "Assigned Action" -msgstr "" +msgstr "Hành động được chỉ định" #. xj34d #: cui/uiconfig/ui/eventassignpage.ui:103 msgctxt "eventassignpage|extended_tip|assignments" msgid "Lists the events that can trigger a macro." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê các sự kiện có thể kích hoạt macro." #. P3GeQ #: cui/uiconfig/ui/eventassignpage.ui:114 msgctxt "eventassignpage|libraryft1" msgid "Assignments" -msgstr "" +msgstr "Chỉ định" #. dcPPB #: cui/uiconfig/ui/eventassignpage.ui:135 -#, fuzzy msgctxt "eventassignpage|assign" msgid "Assign" -msgstr "Gán" +msgstr "Chỉ định" #. dMCaf #: cui/uiconfig/ui/eventassignpage.ui:143 msgctxt "eventassignpage|extended_tip|assign" msgid "Assigns the selected macro to the selected event." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định macro đã chọn cho sự kiện đã chọn." #. nwUkL #: cui/uiconfig/ui/eventassignpage.ui:155 @@ -9210,146 +9111,139 @@ msgstr "Bỏ" #: cui/uiconfig/ui/eventassignpage.ui:162 msgctxt "eventassignpage|extended_tip|delete" msgid "Removes the macro assignment from the selected entry." -msgstr "" +msgstr "Xóa nhiệm vụ macro khỏi mục đã chọn." #. 3Gmuh #: cui/uiconfig/ui/eventassignpage.ui:237 msgctxt "eventassignpage|extended_tip|libraries" msgid "Lists the office suite program and any open documents." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê chương trình bộ ứng dụng văn phòng và mọi tài liệu đang mở." #. y7Vyi #: cui/uiconfig/ui/eventassignpage.ui:248 -#, fuzzy msgctxt "eventassignpage|macrotoft" msgid "Macro From" -msgstr "Vĩ lệnh ~từ" +msgstr "Macro từ" #. n2zaD #: cui/uiconfig/ui/eventassignpage.ui:310 msgctxt "eventassignpage|extended_tip|macros" msgid "Lists the available macros. Select the macro that you want to assign to the selected event, and then click Assign." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê các macro có sẵn. Chọn macro mà bạn muốn chỉ định cho sự kiện đã chọn, rồi bấm vào Chỉ định." #. d229E #: cui/uiconfig/ui/eventassignpage.ui:321 msgctxt "eventassignpage|existingmacrosft" msgid "Existing Macros" -msgstr "" +msgstr "Macro hiện có" #. ZKRQr #: cui/uiconfig/ui/eventassignpage.ui:341 msgctxt "eventassignpage|extended_tip|EventAssignPage" msgid "Specifies the macro to run when you click an image, frame, or an OLE object." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định macro sẽ chạy khi bạn bấm vào một hình ảnh, khung hoặc đối tượng OLE." #. 83DK5 #: cui/uiconfig/ui/eventsconfigpage.ui:43 -#, fuzzy msgctxt "eventsconfigpage|label1" msgid "Assign:" -msgstr "Gán" +msgstr "Chỉ định:" #. DBtDc #: cui/uiconfig/ui/eventsconfigpage.ui:62 -#, fuzzy msgctxt "eventsconfigpage|macro" msgid "M_acro..." -msgstr "Vĩ lệnh..." +msgstr "M_acro..." #. TqHir #: cui/uiconfig/ui/eventsconfigpage.ui:69 msgctxt "eventsconfigpage|extended_tip|macro" msgid "Opens the Macro Selector to assign a macro to the selected event." -msgstr "" +msgstr "Mở Bộ chọn Macro để chỉ định macro cho sự kiện đã chọn." #. gxSRb #: cui/uiconfig/ui/eventsconfigpage.ui:81 -#, fuzzy msgctxt "eventsconfigpage|delete" msgid "_Remove" -msgstr "Bỏ" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. FGfuV #: cui/uiconfig/ui/eventsconfigpage.ui:88 msgctxt "eventsconfigpage|extended_tip|delete" msgid "Deletes the macro or component assignment for the selected event." -msgstr "" +msgstr "Xóa nhiệm vụ macro hoặc thành phần cho sự kiện đã chọn." #. 7j6pm #: cui/uiconfig/ui/eventsconfigpage.ui:100 msgctxt "eventsconfigpage|deleteall" msgid "Remove _All" -msgstr "" +msgstr "Lo_ại bỏ tất cả" #. Ebcvv #: cui/uiconfig/ui/eventsconfigpage.ui:144 -#, fuzzy msgctxt "eventsconfigpage|label2" msgid "Save in:" -msgstr "Lưu vào :" +msgstr "Lưu vào:" #. AXbbm #: cui/uiconfig/ui/eventsconfigpage.ui:161 msgctxt "eventsconfigpage|extended_tip|savein" msgid "Select first where to save the event binding, in the current document or in the office suite." -msgstr "" +msgstr "Trước tiên, hãy chọn nơi lưu liên kết sự kiện, trong tài liệu hiện tại hoặc trong bộ ứng dụng văn phòng." #. C6KwW #: cui/uiconfig/ui/eventsconfigpage.ui:200 -#, fuzzy msgctxt "eventsconfigpage|eventft" msgid "Event" -msgstr "Dữ kiện" +msgstr "Sự kiện" #. daKJA #: cui/uiconfig/ui/eventsconfigpage.ui:224 msgctxt "eventsconfigpage|actionft" msgid "Assigned Action" -msgstr "" +msgstr "Hành động được chỉ định" #. Gp5MK #: cui/uiconfig/ui/eventsconfigpage.ui:235 msgctxt "eventsconfigpage|extended_tip|events" msgid "The big list box lists the events and the assigned macros. After you selected the location in the Save In list box, select an event in the big list box. Then click Assign Macro." -msgstr "" +msgstr "Hộp danh sách lớn liệt kê các sự kiện và macro được chỉ định. Sau khi bạn chọn vị trí trong hộp danh sách Lưu vào, hãy chọn một sự kiện trong hộp danh sách lớn. Sau đó nhấp vào Chỉ định Macro." #. aCb4v #: cui/uiconfig/ui/eventsconfigpage.ui:260 msgctxt "eventsconfigpage|extended_tip|EventsConfigPage" msgid "Assigns macros to program events. The assigned macro runs automatically every time the selected event occurs." -msgstr "Gán vĩ lệnh cho dữ kiện chương trình. Vĩ lệnh đã gán thì tự động chạy khi nào xảy ra dữ kiện đã chọn." +msgstr "Chỉ định macro cho sự kiện chương trình. Macro được chỉ định tự động chạy khi nào xảy ra sự kiện đã chọn." #. BuBeE #: cui/uiconfig/ui/fileextcheckdialog.ui:32 msgctxt "FileExtCheck|Checkbox" msgid "_Perform check on startup" -msgstr "" +msgstr "Thực hiện kiểm tra khi khởi động (_P)" #. Bjfzv #: cui/uiconfig/ui/fileextcheckdialog.ui:36 msgctxt "FileExtCheck|Checkbox_Tooltip" msgid "Enable the dialog again at Tools > Options > General" -msgstr "" +msgstr "Bật lại hộp thoại tại Công cụ > Tuỳ chọn > Chung" #. mGEv5 #: cui/uiconfig/ui/fileextcheckdialog.ui:64 msgctxt "FileExtCheckDialog|Ok_Button" msgid "_OK" -msgstr "" +msgstr "_OK" #. BvWSS #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:8 msgctxt "fmsearchdialog|RecordSearchDialog" msgid "Record Search" -msgstr "" +msgstr "Ghi tìm kiếm" #. BiFWr #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:24 -#, fuzzy msgctxt "fmsearchdialog|pbSearchAgain" msgid "S_earch" -msgstr "Tìm" +msgstr "Tìm (_E)" #. LBdux #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:33 @@ -9361,7 +9255,7 @@ msgstr "Khởi chạy hay hủy bỏ tiến trình tìm kiếm." #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:52 msgctxt "fmsearchdialog|extended_tip|close" msgid "Closes the dialog. The settings of the last search will be saved until you quit the office suite." -msgstr "" +msgstr "Đóng hộp thoại. Các cài đặt của tìm kiếm cuối cùng sẽ được lưu cho đến khi bạn thoát khỏi bộ ứng dụng văn phòng." #. UPeyv #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:144 @@ -9371,10 +9265,9 @@ msgstr "Hãy gõ chuỗi tìm kiếm vào trường, hoặc chọn nó trong dan #. sC6j6 #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:155 -#, fuzzy msgctxt "fmsearchdialog|rbSearchForText" msgid "_Text:" -msgstr "_Văn bản" +msgstr "Văn bản (_T):" #. Abepw #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:164 @@ -9386,7 +9279,7 @@ msgstr "Hãy gõ chuỗi tìm kiếm vào trường, hoặc chọn nó trong dan #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:182 msgctxt "fmsearchdialog|rbSearchForNull" msgid "Field content is _NULL" -msgstr "" +msgstr "Nội dung trường là _NULL" #. CSSkE #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:191 @@ -9398,7 +9291,7 @@ msgstr "Ghi rõ rằng có thể tìm trường không chứa dữ liệu." #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:203 msgctxt "fmsearchdialog|rbSearchForNotNull" msgid "Field content is not NU_LL" -msgstr "" +msgstr "Nội dung trường không phải là NU_LL" #. oybVR #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:212 @@ -9408,16 +9301,15 @@ msgstr "Ghi rõ rằng có thể tìm trường chứa dữ liệu." #. X9FQy #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:234 -#, fuzzy msgctxt "fmsearchdialog|flSearchFor" msgid "_Search for" -msgstr "_Tìm kiếm" +msgstr "Tìm kiếm (_S)" #. PGaCY #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:288 msgctxt "fmsearchdialog|rbSingleField" msgid "_Single field:" -msgstr "" +msgstr "Một trường (_S):" #. 9kRju #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:297 @@ -9435,7 +9327,7 @@ msgstr "Tìm kiếm qua một trường dữ liệu đã ghi rõ riêng." #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:333 msgctxt "fmsearchdialog|rbAllFields" msgid "_All fields" -msgstr "" +msgstr "Tất c_ả trường" #. mWvzW #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:342 @@ -9445,10 +9337,9 @@ msgstr "Tìm kiếm qua tất cả các trường." #. 64yD3 #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:361 -#, fuzzy msgctxt "fmsearchdialog|ftForm" msgid "Form:" -msgstr "Ch_o" +msgstr "Biểu mẫu:" #. aCM9Q #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:378 @@ -9460,14 +9351,13 @@ msgstr "Ghi rõ cấu trúc lôgic theo đó tiến trình tìm kiếm sẽ ch #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:439 msgctxt "fmsearchdialog|label2" msgid "Where to Search" -msgstr "" +msgstr "Tìm kiếm ở đâu" #. yqEse #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:486 -#, fuzzy msgctxt "fmsearchdialog|ftPosition" msgid "_Position:" -msgstr "_Vị trí" +msgstr "Vị trí (_P):" #. BLRj3 #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:504 @@ -9479,7 +9369,7 @@ msgstr "Ghi rõ quan hệ giữa chuỗi tìm kiếm và nội dung trường." #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:529 msgctxt "fmsearchdialog|HalfFullFormsCJK" msgid "Match character wi_dth" -msgstr "" +msgstr "Khớp độ rộng ký tự (_D)" #. wAKeF #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:537 @@ -9491,7 +9381,7 @@ msgstr "Phân biệt dạng ký tự kiểu nửa rộng và rộng đầy." #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:554 msgctxt "fmsearchdialog|SoundsLikeCJK" msgid "Sounds like (_Japanese)" -msgstr "" +msgstr "Nghe giống (Tiếng Nhật) (_J)" #. m2QkD #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:562 @@ -9503,7 +9393,7 @@ msgstr "Cho phép bạn ghi rõ các tùy chọn tìm kiếm về kiểu ghi tư #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:573 msgctxt "fmsearchdialog|SoundsLikeCJKSettings" msgid "Similarities..." -msgstr "" +msgstr "Tương tự..." #. CxVZm #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:581 @@ -9521,26 +9411,25 @@ msgstr "Tì_m tương đương" #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:612 msgctxt "fmsearchdialog|extended_tip|cbApprox" msgid "Find terms that are similar to the Find text. Select this checkbox, and then click the Similarities button to define the similarity options." -msgstr "" +msgstr "Tìm các thuật ngữ tương tự giống như Tìm văn bản. Chọn hộp kiểm này, sau đó nhấp vào nút Tương tự để xác định các tùy chọn tương tự." #. DNGxj #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:623 msgctxt "fmsearchdialog|pbApproxSettings" msgid "Similarities..." -msgstr "" +msgstr "Tương tự..." #. PtuHs #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:631 msgctxt "fmsearchdialog|extended_tip|pbApproxSettings" msgid "Find terms that are similar to the Find text. Select this checkbox, and then click the Similarities button to define the similarity options." -msgstr "" +msgstr "Tìm các thuật ngữ tương tự giống như Tìm văn bản. Chọn hộp kiểm này, sau đó nhấp vào nút Tương tự để xác định các tùy chọn tương tự." #. 6BpAF #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:648 -#, fuzzy msgctxt "fmsearchdialog|cbCase" msgid "_Match case" -msgstr "Khớp chữ hoa/thường" +msgstr "Khớp chữ hoa/thường (_M)" #. Gdo9i #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:656 @@ -9550,10 +9439,9 @@ msgstr "Ghi rõ rằng tiến trình tìm kiếm cũng phải so sánh chữ hoa #. X5q2K #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:667 -#, fuzzy msgctxt "fmsearchdialog|cbStartOver" msgid "Fr_om top" -msgstr "Từ bên trên" +msgstr "Từ đỉnh (_O)" #. y83im #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:675 @@ -9563,22 +9451,21 @@ msgstr "Khởi chạy lại tiến trình tìm kiếm. Tìm kiếm tiến lên t #. WP3XA #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:686 -#, fuzzy msgctxt "fmsearchdialog|cbRegular" msgid "_Regular expression" -msgstr "Biểu thức chính _quy" +msgstr "Biểu thức chính quy (_R)" #. 4uneg #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:694 msgctxt "fmsearchdialog|extended_tip|cbRegular" msgid "Searches with regular expressions." -msgstr "" +msgstr "Tìm kiếm với các biểu thức chính quy." #. qzKAB #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:705 msgctxt "fmsearchdialog|cbUseFormat" msgid "Appl_y field format" -msgstr "" +msgstr "Áp dụng định dạng trường" #. BdMDC #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:713 @@ -9590,7 +9477,7 @@ msgstr "Ghi rõ rằng mọi định dạng trường đều được tính khi #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:724 msgctxt "fmsearchdialog|cbBackwards" msgid "Search _backwards" -msgstr "" +msgstr "Tìm kiếm ngược" #. QvjG7 #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:732 @@ -9602,13 +9489,13 @@ msgstr "Ghi rõ rằng tiến trình tìm kiếm sẽ chạy theo chiều ngư #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:743 msgctxt "fmsearchdialog|cbWildCard" msgid "_Wildcard expression" -msgstr "" +msgstr "Biểu thức đại diện (_W)" #. BES8b #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:751 msgctxt "fmsearchdialog|extended_tip|cbWildCard" msgid "Allows a search with a * or ? wildcard." -msgstr "" +msgstr "Cho phép tìm kiếm bằng ký tự đại diện * hoặc ?." #. xHRxu #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:773 @@ -9618,16 +9505,15 @@ msgstr "Thiết lập" #. wBBss #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:805 -#, fuzzy msgctxt "fmsearchdialog|ftRecordLabel" msgid "Record:" -msgstr "Bản ghi" +msgstr "Bản ghi:" #. UBLpq #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:817 msgctxt "fmsearchdialog|ftRecord" msgid "record count" -msgstr "" +msgstr "số lượng bản ghi" #. 8EDSy #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:841 @@ -9639,41 +9525,40 @@ msgstr "Tỉnh" #: cui/uiconfig/ui/fmsearchdialog.ui:869 msgctxt "fmsearchdialog|extended_tip|RecordSearchDialog" msgid "Searches database tables and forms." -msgstr "" +msgstr "Tìm kiếm các bảng và biểu mẫu cơ sở dữ liệu." #. zbAyQ #: cui/uiconfig/ui/fontfeaturesdialog.ui:10 msgctxt "fontfeaturesdialog|FontFeaturesDialog" msgid "Font Features" -msgstr "" +msgstr "Tính năng phông chữ" #. wDK93 #: cui/uiconfig/ui/fontfeaturesdialog.ui:141 msgctxt "fontfeaturesdialog" msgid "Stylistic Sets" -msgstr "" +msgstr "Bộ phong cách" #. PJ2PF #: cui/uiconfig/ui/fontfeaturesdialog.ui:193 msgctxt "fontfeaturesdialog" msgid "Character Variants" -msgstr "" +msgstr "Biến thể ký tự" #. 696Sw #: cui/uiconfig/ui/fontfeaturesdialog.ui:266 msgctxt "fontfeaturesdialog|preview-atkobject" msgid "Preview" -msgstr "" +msgstr "Xem trước" #. hib9i #: cui/uiconfig/ui/fontfeaturesdialog.ui:297 msgctxt "fontfeaturesdialog|extended_tip|FontFeaturesDialog" msgid "Select and apply font typographical features to characters." -msgstr "" +msgstr "Chọn và áp dụng các tính năng đánh máy của phông chữ cho các ký tự." #. CJQFA #: cui/uiconfig/ui/formatcellsdialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "formatcellsdialog|FormatCellsDialog" msgid "Table Properties" msgstr "Thuộc tính bảng" @@ -9682,7 +9567,7 @@ msgstr "Thuộc tính bảng" #: cui/uiconfig/ui/formatcellsdialog.ui:38 msgctxt "formatcellsdialog|standard" msgid "_Standard" -msgstr "" +msgstr "Tiêu chuẩn (_S)" #. aCkau #: cui/uiconfig/ui/formatcellsdialog.ui:125 @@ -9700,31 +9585,31 @@ msgstr "Hiệu ứng Phông" #: cui/uiconfig/ui/formatcellsdialog.ui:172 msgctxt "formatcellsdialog|position" msgid "Position" -msgstr "" +msgstr "Vị trí" #. CxV6A #: cui/uiconfig/ui/formatcellsdialog.ui:196 msgctxt "formatcellsdialog|highlight" msgid "Highlighting" -msgstr "" +msgstr "Đánh dấu" #. TM6fA #: cui/uiconfig/ui/formatcellsdialog.ui:220 msgctxt "formatcellsdialog|indentspacing" msgid "Indents & Spacing" -msgstr "" +msgstr "Thụt lề & Giãn cách" #. gfAJa #: cui/uiconfig/ui/formatcellsdialog.ui:244 msgctxt "formatcellsdialog|asian" msgid "Asian Typography" -msgstr "" +msgstr "Kiểu chữ Châu Á" #. iuvXW #: cui/uiconfig/ui/formatcellsdialog.ui:268 msgctxt "formatcellsdialog|alignment" msgid "Alignment" -msgstr "" +msgstr "Căn chỉnh" #. Pz8yJ #: cui/uiconfig/ui/formatcellsdialog.ui:292 @@ -9742,13 +9627,13 @@ msgstr "Nền" #: cui/uiconfig/ui/formatcellsdialog.ui:340 msgctxt "formatcellsdialog|shadow" msgid "Shadow" -msgstr "" +msgstr "Đổ bóng" #. dpU36 #: cui/uiconfig/ui/formatnumberdialog.ui:8 msgctxt "formatnumberdialog|FormatNumberDialog" msgid "Format Number" -msgstr "" +msgstr "Định dạng Số" #. wynwf #: cui/uiconfig/ui/galleryapplyprogress.ui:8 @@ -9764,10 +9649,9 @@ msgstr "Tập tin" #. QgZAZ #: cui/uiconfig/ui/galleryfilespage.ui:40 -#, fuzzy msgctxt "galleryfilespage|label1" msgid "_File type:" -msgstr "~Kiểu tập tin:" +msgstr "Kiểu tập tin (_F):" #. p7EMZ #: cui/uiconfig/ui/galleryfilespage.ui:66 @@ -9779,7 +9663,7 @@ msgstr "Chọn kiểu tập tin bạn muốn thêm." #: cui/uiconfig/ui/galleryfilespage.ui:114 msgctxt "galleryfilespage|files-atkobject" msgid "Files Found" -msgstr "" +msgstr "Tập tin được tìm thấy" #. EP5WY #: cui/uiconfig/ui/galleryfilespage.ui:115 @@ -9789,10 +9673,9 @@ msgstr "Liệt kê các tập tin sẵn sàng. Lựa chọn những tập tin b #. UnmAz #: cui/uiconfig/ui/galleryfilespage.ui:146 -#, fuzzy msgctxt "galleryfilespage|preview" msgid "Pr_eview" -msgstr "Xem thử" +msgstr "X_em trước" #. sWLgt #: cui/uiconfig/ui/galleryfilespage.ui:154 @@ -9810,7 +9693,7 @@ msgstr "Xem thử" #: cui/uiconfig/ui/galleryfilespage.ui:208 msgctxt "galleryfilespage|findfiles" msgid "_Find Files..." -msgstr "" +msgstr "Tìm tệp (_F)..." #. iqzdT #: cui/uiconfig/ui/galleryfilespage.ui:215 @@ -9828,7 +9711,7 @@ msgstr "Thêm vào sắc thái hiện tại những tập tin đã chọn." #: cui/uiconfig/ui/galleryfilespage.ui:246 msgctxt "galleryfilespage|addall" msgid "A_dd All" -msgstr "" +msgstr "Thêm t_ất cả" #. yHYBJ #: cui/uiconfig/ui/galleryfilespage.ui:253 @@ -9844,10 +9727,9 @@ msgstr "Đã sửa đổi:" #. 4Aw7C #: cui/uiconfig/ui/gallerygeneralpage.ui:59 -#, fuzzy msgctxt "gallerygeneralpage|label2" msgid "Type:" -msgstr "Kiểu" +msgstr "Kiểu:" #. EF8go #: cui/uiconfig/ui/gallerygeneralpage.ui:82 @@ -9857,16 +9739,15 @@ msgstr "Vị trí:" #. BEhhQ #: cui/uiconfig/ui/gallerygeneralpage.ui:94 -#, fuzzy msgctxt "gallerygeneralpage|label4" msgid "Contents:" -msgstr "Nội dung" +msgstr "Nội dung:" #. B2YS6 #: cui/uiconfig/ui/gallerygeneralpage.ui:153 msgctxt "gallerygeneralpage|image-atkobject" msgid "Theme Name" -msgstr "" +msgstr "Tên chủ đề" #. US2Dq #: cui/uiconfig/ui/gallerysearchprogress.ui:8 @@ -9876,24 +9757,22 @@ msgstr "Tìm" #. wvuEx #: cui/uiconfig/ui/gallerysearchprogress.ui:77 -#, fuzzy msgctxt "gallerysearchprogress|label1" msgid "File Type" -msgstr "~Kiểu tập tin" +msgstr "Kiểu tập tin" #. TBqGy #: cui/uiconfig/ui/gallerysearchprogress.ui:108 -#, fuzzy msgctxt "gallerysearchprogress|label2" msgid "Directory" -msgstr "Đạo diễn" +msgstr "Đường dẫn" #. WuFU3 #. %1 will be replaced by a gallery theme name #: cui/uiconfig/ui/gallerythemedialog.ui:8 msgctxt "gallerythemedialog|GalleryThemeDialog" msgid "Properties of %1" -msgstr "" +msgstr "Thuộc tính của %1" #. GG8AX #: cui/uiconfig/ui/gallerythemedialog.ui:137 @@ -9903,7 +9782,6 @@ msgstr "Chung" #. BfeDE #: cui/uiconfig/ui/gallerythemedialog.ui:184 -#, fuzzy msgctxt "gallerythemedialog|files" msgid "Files" msgstr "Tập tin" @@ -9912,27 +9790,25 @@ msgstr "Tập tin" #: cui/uiconfig/ui/gallerythemeiddialog.ui:8 msgctxt "gallerythemeiddialog|GalleryThemeIDDialog" msgid "Theme ID" -msgstr "" +msgstr "ID Chủ đề" #. dDD78 #: cui/uiconfig/ui/gallerythemeiddialog.ui:75 -#, fuzzy msgctxt "gallerythemeiddialog|label2" msgid "ID:" -msgstr "ID: " +msgstr "ID:" #. fJdBH #: cui/uiconfig/ui/gallerytitledialog.ui:8 msgctxt "gallerytitledialog|GalleryTitleDialog" msgid "Enter Title" -msgstr "" +msgstr "Nhập tựa đề" #. DBmvf #: cui/uiconfig/ui/gallerytitledialog.ui:86 -#, fuzzy msgctxt "gallerytitledialog|label2" msgid "Title:" -msgstr "Tựa đề" +msgstr "Tựa đề:" #. dMeZG #: cui/uiconfig/ui/galleryupdateprogress.ui:8 @@ -9978,10 +9854,9 @@ msgstr "Dải màu" #. GPnwG #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:203 -#, fuzzy msgctxt "gradientpage|typeft" msgid "_Type:" -msgstr "_Kiểu" +msgstr "Kiểu (_T):" #. 8Qjgv #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:219 @@ -10011,13 +9886,13 @@ msgstr "Elip-xô-it" #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:223 msgctxt "gradientpage|gradienttypelb" msgid "Square (Quadratic)" -msgstr "" +msgstr "Vuông (Bậc hai)" #. AXDGj #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:224 msgctxt "gradientpage|gradienttypelb" msgid "Rectangular" -msgstr "" +msgstr "Hình chữ nhật" #. XasEx #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:228 @@ -10029,44 +9904,43 @@ msgstr "Chọn kiểu dải màu bạn muốn tạo hay áp dụng." #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:257 msgctxt "gradientpage|incrementft" msgid "Increment:" -msgstr "" +msgstr "Tăng:" #. F5dVt #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:283 -#, fuzzy msgctxt "gradientpage|autoincrement" msgid "A_utomatic" -msgstr "Tự động" +msgstr "T_ự động" #. LAhqj #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:315 msgctxt "gradientpage|centerft" msgid "Center ( X / Y ):" -msgstr "" +msgstr "Tâm ( X / Y ):" #. mP62s #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:339 msgctxt "gradientpage|extended_tip|centerxmtr" msgid "Enter the horizontal offset for the gradient, where 0% corresponds to the current horizontal location of the endpoint color in the gradient. The endpoint color is the color that is selected in the To Color box." -msgstr "" +msgstr "Nhập độ lệch ngang cho dải màu, trong đó 0% tương ứng với vị trí ngang hiện tại của màu điểm cuối trong dải màu. Màu điểm cuối là màu được chọn trong hộp To Color." #. AP27S #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:358 msgctxt "gradientpage|extended_tip|centerymtr" msgid "Enter the vertical offset for the gradient, where 0% corresponds to the current vertical location of the endpoint color in the gradient. The endpoint color is the color that is selected in the To Color box." -msgstr "" +msgstr "Nhập độ lệch dọc cho dải màu, trong đó 0% tương ứng với vị trí dọc hiện tại của màu điểm cuối trong dải màu. Màu điểm cuối là màu được chọn trong hộp Sang Màu." #. G4HhC #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:393 msgctxt "gradientpage|borderft" msgid "Transition start:" -msgstr "" +msgstr "Chuyển tiếp bắt đầu:" #. iZbnF #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:427 msgctxt "gradientpage|extended_tip|bordermtr" msgid "Enter the amount by which you want to adjust the area of the endpoint color on the gradient. The endpoint color is the color that is selected in the To Color box." -msgstr "" +msgstr "Nhập số lượng mà bạn muốn điều chỉnh diện tích của màu điểm cuối trên dải màu. Màu điểm cuối là màu được chọn trong hộp Sang Màu." #. qCvgc #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:444 @@ -10076,16 +9950,15 @@ msgstr "Nhập góc xoay cho dải màu đã chọn." #. cGXmA #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:458 -#, fuzzy msgctxt "gradientpage|angleft" msgid "A_ngle:" -msgstr "Góc" +msgstr "Góc (_N):" #. fwB6f #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:477 msgctxt "gradientpage|extended_tip|colortomtr" msgid "Enter the intensity for the color in the To Color box, where 0% corresponds to black, and 100 % to the selected color." -msgstr "" +msgstr "Nhập cường độ cho màu trong hộp Sang Màu, trong đó 0% tương ứng với màu đen và 100 % tương ứng với màu đã chọn." #. C6iys #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:499 @@ -10097,7 +9970,7 @@ msgstr "Chọn màu cho điểm kết thúc dải màu." #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:512 msgctxt "gradientpage|colortoft" msgid "_To Color:" -msgstr "" +msgstr "Sang màu (_T):" #. RnucA #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:536 @@ -10109,24 +9982,22 @@ msgstr "Chọn màu cho điểm bắt đầu dải màu." #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:553 msgctxt "gradientpage|extended_tip|colorfrommtr" msgid "Enter the intensity for the color in the From Color box, where 0% corresponds to black, and 100 % to the selected color." -msgstr "" +msgstr "Nhập cường độ cho màu trong hộp Từ Màu, trong đó 0% tương ứng với màu đen và 100 % tương ứng với màu đã chọn." #. TQFE8 #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:566 msgctxt "gradientpage|colorfromft" msgid "_From Color:" -msgstr "" +msgstr "Từ Màu (_F):" #. RNhur #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:604 -#, fuzzy msgctxt "gradientpage|a11y_center_x" msgid "Center X" msgstr "Tâm X" #. qkLcz #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:618 -#, fuzzy msgctxt "gradientpage|a11y_center_y" msgid "Center Y" msgstr "Tâm Y" @@ -10135,13 +10006,13 @@ msgstr "Tâm Y" #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:632 msgctxt "gradientpage|a11y_percentage_from" msgid "From color percentage" -msgstr "" +msgstr "Từ tỷ lệ phần trăm màu" #. 3qVyC #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:646 msgctxt "gradientpage|a11y_percentage_to" msgid "To color percentage" -msgstr "" +msgstr "Sang tỷ lệ phần trăm màu" #. 58WB2 #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:669 @@ -10165,62 +10036,61 @@ msgstr "Xem thử" #: cui/uiconfig/ui/gradientpage.ui:750 msgctxt "gradientpage|extended_tip|GradientPage" msgid "Select a gradient, modify the properties of a gradient, or save a new gradient." -msgstr "" +msgstr "Chọn một dải màu, sửa đổi các thuộc tính của một dải màu hoặc lưu một dải màu mới." #. zycno #: cui/uiconfig/ui/graphictestdlg.ui:7 msgctxt "graphictestdlg|GraphicTestsDialog" msgid "Run Graphics Tests" -msgstr "" +msgstr "Chạy thử nghiệm đồ họa" #. YaE3d #: cui/uiconfig/ui/graphictestdlg.ui:26 msgctxt "graphictestdlg|gptest_downld" msgid "Download Results" -msgstr "" +msgstr "Tải xuống kết quả" #. RpYik #: cui/uiconfig/ui/graphictestdlg.ui:53 msgctxt "graphictestdlg|gptest_label" msgid "Helps to determine the efficiency of %PRODUCTNAME’s graphics rendering by running some tests under the hood and providing their results in the log." -msgstr "" +msgstr "Giúp xác định hiệu quả hiển thị đồ họa của %PRODUCTNAME bằng cách chạy một số thử nghiệm ẩn và cung cấp kết quả của chúng trong nhật ký." #. D68dV #: cui/uiconfig/ui/graphictestdlg.ui:56 msgctxt "graphictestdlg|gptest_label" msgid "What's this?" -msgstr "" +msgstr "Đây là gì?" #. 7LB9A #: cui/uiconfig/ui/graphictestdlg.ui:105 msgctxt "graphictestdlg|gptest_log" msgid "Result Log:" -msgstr "" +msgstr "Nhật ký kết quả:" #. jh4EZ #: cui/uiconfig/ui/graphictestdlg.ui:122 msgctxt "graphictestdlg|gptest_detail" msgid "Test Details" -msgstr "" +msgstr "Chi tiết kiểm tra" #. fhaSG #: cui/uiconfig/ui/graphictestentry.ui:31 msgctxt "graphictestentry|gptestbutton" msgid "button" -msgstr "" +msgstr "nút" #. 26WXC #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaadddialog.ui:8 msgctxt "hangulhanjaadddialog|HangulHanjaAddDialog" msgid "New Dictionary" -msgstr "" +msgstr "Từ điển mới" #. iqNN4 #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaadddialog.ui:95 -#, fuzzy msgctxt "hangulhanjaadddialog|label2" msgid "_Name:" -msgstr "Tê_n" +msgstr "Tê_n:" #. haBfA #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaadddialog.ui:115 @@ -10250,7 +10120,7 @@ msgstr "Gốc" #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:120 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|originalword" msgid "Displays the current selection." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị lựa chọn hiện tại." #. P2Lhg #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:133 @@ -10262,27 +10132,25 @@ msgstr "Từ" #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:156 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|wordinput" msgid "Displays the first replacement suggestion from the dictionary." -msgstr "" +msgstr "HIển thị gợi ý thay thế đầu tiên trong từ điển." #. JQfs4 #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:168 -#, fuzzy msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|find" msgid "_Find" -msgstr "Tìm" +msgstr "Tìm (_F)" #. TqDEv #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:175 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|find" msgid "Finds your Hangul input in the dictionary and replaces it with the corresponding Hanja." -msgstr "" +msgstr "Tìm đầu vào Hangul của bạn trong từ điển và thay thế nó bằng Hanja tương ứng." #. 3NS8C #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:195 -#, fuzzy msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|label4" msgid "Suggestions" -msgstr "_Góp ý" +msgstr "Gợi ý" #. ECK62 #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:288 @@ -10292,149 +10160,141 @@ msgstr "Định dạng" #. ZG2Bm #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:306 -#, fuzzy msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|simpleconversion" msgid "_Hangul/Hanja" -msgstr "~Hangul/Hanja" +msgstr "_Hangul/Hanja" #. tSGmu #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:315 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|simpleconversion" msgid "The original characters are replaced by the suggested characters." -msgstr "" +msgstr "Các ký tự ban đầu được thay thế bằng các ký tự gợi ý." #. xwknP #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:326 -#, fuzzy msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|hangulbracket" msgid "Hanja (Han_gul)" -msgstr "Hanja (Han~gul)" +msgstr "Hanja (Han_gul)" #. cGuoW #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:335 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|hangulbracket" msgid "The Hangul part will be displayed in brackets after the Hanja part." -msgstr "" +msgstr "Phần Hangul sẽ được hiển thị trong ngoặc sau phần Hanja." #. 6guxd #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:346 -#, fuzzy msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|hanjabracket" msgid "Hang_ul (Hanja)" -msgstr "Hang~ul (Hanja)" +msgstr "Hang_ul (Hanja)" #. Sefus #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:355 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|hanjabracket" msgid "The Hanja part will be displayed in brackets after the Hangul part." -msgstr "" +msgstr "Phần Hanja sẽ được hiển thị trong ngoặc sau phần Hangul." #. xfRqM #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:393 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|hanja_above" msgid "Hanja above" -msgstr "" +msgstr "Hanja ở trên" #. 3FDwm #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:402 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|hanja_above" msgid "The Hangul part will be displayed as ruby text above the Hanja part." -msgstr "" +msgstr "Phần Hangul sẽ được hiển thị dưới dạng văn bản ruby phía trên phần Hanja." #. Crewa #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:439 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|hanja_below" msgid "Hanja below" -msgstr "" +msgstr "Hanja bên dưới" #. cuAAs #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:448 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|hanja_below" msgid "The Hangul part will be displayed as ruby text below the Hanja part." -msgstr "" +msgstr "Phần Hangul sẽ được hiển thị dưới dạng văn bản ruby bên dưới phần Hanja." #. haBun #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:485 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|hangul_above" msgid "Hangul above" -msgstr "" +msgstr "Hangul ở trên" #. yHfhf #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:494 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|hangul_above" msgid "The Hanja part will be displayed as ruby text above the Hangul part." -msgstr "" +msgstr "Phần Hanja sẽ được hiển thị dưới dạng văn bản ruby phía trên phần Hangul." #. FfFPC #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:531 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|hangul_below" msgid "Hangul below" -msgstr "" +msgstr "Hangul bên dưới" #. R37Uk #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:540 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|hangul_below" msgid "The Hanja part will be displayed as ruby text below the Hangul part." -msgstr "" +msgstr "Phần Hanja sẽ được hiển thị dưới dạng văn bản màu hồng ngọc bên dưới phần Hangul." #. 6CDaz #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:572 -#, fuzzy msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|label6" msgid "Conversion" msgstr "Chuyển đổi" #. mctf7 #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:589 -#, fuzzy msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|hangulonly" msgid "Hangul _only" -msgstr "~Chỉ Hangul" +msgstr "Chỉ Hangul (_O)" #. 45H2A #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:597 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|hangulonly" msgid "Check to convert only Hangul. Do not convert Hanja." -msgstr "" +msgstr "Kiểm tra để chỉ chuyển đổi Hangul. Không chuyển đổi Hanja." #. r3HDY #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:609 -#, fuzzy msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|hanjaonly" msgid "Hanja onl_y" -msgstr "C~hỉ Hanja" +msgstr "Chỉ Hanja (_Y)" #. Fi82M #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:617 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|hanjaonly" msgid "Check to convert only Hanja. Do not convert Hangul." -msgstr "" +msgstr "Kiểm tra để chỉ chuyển đổi Hanja. Không chuyển đổi Hangul." #. db8Nj #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:650 -#, fuzzy msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|ignore" msgid "_Ignore" -msgstr "~Bỏ qua" +msgstr "Bỏ qua (_I)" #. 3mrTE #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:659 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|ignore" msgid "No changes will be made to the current selection. The next word or character will be selected for conversion." -msgstr "" +msgstr "Không có thay đổi nào được thực hiện đối với lựa chọn hiện tại. Từ hoặc ký tự tiếp theo sẽ được chọn để chuyển đổi." #. QTqcN #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:671 -#, fuzzy msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|ignoreall" msgid "Always I_gnore" -msgstr "Bỏ qua ~suốt" +msgstr "Luôn bỏ qua (_G)" #. HBgLV #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:678 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|ignoreall" msgid "No changes will be made to the current selection, and every time the same selection is detected it will be skipped automatically." -msgstr "" +msgstr "Sẽ không có thay đổi nào đối với lựa chọn hiện tại, và mỗi khi cùng một lựa chọn được phát hiện, nó sẽ tự động bị bỏ qua." #. MVirc #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:690 @@ -10446,55 +10306,52 @@ msgstr "Tha_y thế" #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:697 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|replace" msgid "Replaces the selection with the suggested characters or word according to the format options." -msgstr "" +msgstr "Thay thế lựa chọn bằng các ký tự hoặc từ gợi ý theo các tùy chọn định dạng." #. DwnC2 #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:709 -#, fuzzy msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|replaceall" msgid "Always R_eplace" -msgstr "Tha~y thế suốt" +msgstr "Luôn thay th_ế" #. 9itJD #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:716 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|replaceall" msgid "Replaces the selection with the suggested characters or word according to the format options. Every time the same selection is detected it will be replaced automatically." -msgstr "" +msgstr "Thay thế lựa chọn bằng các ký tự hoặc từ gợi ý theo các tùy chọn định dạng. Mỗi khi phát hiện cùng một lựa chọn, nó sẽ tự động được thay thế." #. 7eniE #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:728 -#, fuzzy msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|replacebychar" msgid "Replace b_y character" -msgstr "Tha~y thế theo ký tự" +msgstr "Tha_y thế theo ký tự" #. F2QEt #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:736 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|replacebychar" msgid "Check to move character-by-character through the selected text. If not checked, full words are replaced." -msgstr "" +msgstr "Chọn để di chuyển từng ký tự trong văn bản đã chọn. Nếu không được chọn, các từ đầy đủ sẽ được thay thế." #. t2RXx #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:748 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|options" msgid "Options..." -msgstr "" +msgstr "Tuỳ chọn..." #. GVqQg #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:754 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|options" msgid "Opens the Hangul/Hanja Options dialog." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Tùy chọn Hangul/Hanja." #. omcyJ #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaconversiondialog.ui:787 msgctxt "hangulhanjaconversiondialog|extended_tip|HangulHanjaConversionDialog" msgid "Converts the selected Korean text from Hangul to Hanja or from Hanja to Hangul." -msgstr "" +msgstr "Chuyển đổi văn bản tiếng Hàn đã chọn từ Hangul sang Hanja hoặc từ Hanja sang Hangul." #. XiQXK #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaeditdictdialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "hangulhanjaeditdictdialog|HangulHanjaEditDictDialog" msgid "Edit Custom Dictionary" msgstr "Sửa từ điển riêng" @@ -10515,7 +10372,7 @@ msgstr "Sách" #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaeditdictdialog.ui:154 msgctxt "hangulhanjaeditdictdialog|extended_tip|original" msgid "Select the entry in the current dictionary that you want to edit. If you want, you can also type a new entry in this box." -msgstr "" +msgstr "Chọn mục trong từ điển hiện tại mà bạn muốn chỉnh sửa. Nếu muốn, bạn cũng có thể nhập một mục mới vào ô này." #. GdYKP #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaeditdictdialog.ui:179 @@ -10561,20 +10418,18 @@ msgstr "Gõ từ đã góp ý để thay thế mục nhập được chọn tron #. ZiDNN #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaeditdictdialog.ui:351 -#, fuzzy msgctxt "hangulhanjaeditdictdialog|label3" msgid "Suggestions" -msgstr "_Góp ý" +msgstr "Gợi ý" #. Kyy78 #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:22 msgctxt "hangulhanjaoptdialog|HangulHanjaOptDialog" msgid "Hangul/Hanja Options" -msgstr "" +msgstr "Tùy chọn Hangul/Hanja" #. TLs2q #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:122 -#, fuzzy msgctxt "hangulhanjaoptdialog|new" msgid "New..." msgstr "Mới..." @@ -10607,20 +10462,19 @@ msgstr "Xoá từ điển tự xác định." #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:231 msgctxt "hangulhanjaoptdialog|extended_tip|dicts" msgid "Lists all user-defined dictionaries. Select the check box next to the dictionaries that you want to use. Clear the check box next to the dictionaries that you do not want to use." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê tất cả các từ điển do người dùng định nghĩa. Chọn hộp kiểm bên cạnh từ điển mà bạn muốn sử dụng. Bỏ chọn hộp kiểm bên cạnh từ điển mà bạn không muốn sử dụng." #. DmfuX #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:248 -#, fuzzy msgctxt "hangulhanjaoptdialog|label1" msgid "User-defined Dictionaries" -msgstr "Từ điển tự xác định" +msgstr "Từ điển do người dùng định nghĩa" #. DEoRc #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:276 msgctxt "hangulhanjaoptdialog|ignorepost" msgid "Ignore post-positional word" -msgstr "" +msgstr "Bỏ qua giới từ đứng sau" #. B4zEG #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:284 @@ -10632,7 +10486,7 @@ msgstr "Bỏ qua các ký tự đặt vị trí ở kết thúc từ tiếng Hà #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:295 msgctxt "hangulhanjaoptdialog|showrecentfirst" msgid "Show recently used entries first" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị các mục được sử dụng gần đây trước tiên" #. aqATS #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:303 @@ -10644,7 +10498,7 @@ msgstr "Hiển thị ở đầu danh sách lời góp ý thay thế bạn đã c #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:314 msgctxt "hangulhanjaoptdialog|autoreplaceunique" msgid "Replace all unique entries automatically" -msgstr "" +msgstr "Tự động thay thế tất cả các mục độc nhất" #. HerDJ #: cui/uiconfig/ui/hangulhanjaoptdialog.ui:322 @@ -10678,17 +10532,15 @@ msgstr "Áp dụng cho mẫu lưới đan đã chọn các thuộc tính lưới #. U8bWc #: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:127 -#, fuzzy msgctxt "hatchpage|label2" msgid "Hatch" -msgstr "Quan sát" +msgstr "Hatch" #. HNCBu #: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:163 -#, fuzzy msgctxt "hatchpage|distanceft" msgid "_Spacing:" -msgstr "Giãn cách" +msgstr "Khoảng cách (_S):" #. 5Psyb #: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:182 @@ -10698,10 +10550,9 @@ msgstr "Nhập khoảng cách bạn muốn thấy giữa hai đường trong lư #. spGWy #: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:196 -#, fuzzy msgctxt "hatchpage|angleft" msgid "A_ngle:" -msgstr "Góc" +msgstr "Góc (_A):" #. UBmvt #: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:234 @@ -10713,7 +10564,7 @@ msgstr "Nhập góc xoay cho các đường lưới đan, hoặc nhấn vào m #: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:255 msgctxt "hatchpage|linetypeft" msgid "_Line type:" -msgstr "" +msgstr "Kiểu đường kẻ (_L):" #. mv3sN #: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:271 @@ -10725,13 +10576,13 @@ msgstr "Đơn" #: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:272 msgctxt "hatchpage|linetypelb" msgid "Crossed" -msgstr "" +msgstr "Gạch ngang" #. EBDMC #: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:273 msgctxt "hatchpage|linetypelb" msgid "Triple" -msgstr "" +msgstr "Gấp ba" #. ZpygN #: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:277 @@ -10741,10 +10592,9 @@ msgstr "Chọn kiểu đường lưới đan bạn muốn dùng." #. VyTto #: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:291 -#, fuzzy msgctxt "hatchpage|linecolorft" msgid "Line _color:" -msgstr "Màu đường" +msgstr "Màu đường kẻ (_C):" #. AwxCA #: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:316 @@ -10756,7 +10606,7 @@ msgstr "Chọn màu của đường lưới đan." #: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:328 msgctxt "hatchpage|backgroundcolor" msgid "Background Color:" -msgstr "" +msgstr "Màu nền:" #. uvmDA #: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:372 @@ -10780,7 +10630,7 @@ msgstr "Xem thử" #: cui/uiconfig/ui/hatchpage.ui:454 msgctxt "hatchpage|extended_tip|HatchPage" msgid "Set the properties of a hatching pattern, or save a new hatching pattern." -msgstr "" +msgstr "Đặt các thuộc tính của một mẫu hatch hoặc lưu một mẫu hatch mới." #. QqjhD #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:10 @@ -10798,7 +10648,7 @@ msgstr "Đặt lại" #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:33 msgctxt "hyperlinkdialog|extended_tip|reset" msgid "Resets the entries in the dialog to their original state." -msgstr "" +msgstr "Đặt lại các mục trong hộp thoại về trạng thái ban đầu." #. n9DBf #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:45 @@ -10810,72 +10660,70 @@ msgstr "Áp dụng" #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:51 msgctxt "hyperlinkdialog|extended_tip|apply" msgid "Applies the data to your document." -msgstr "" +msgstr "Áp dụng dữ liệu cho tài liệu của bạn." #. CS6kG #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:86 msgctxt "hyperlinkdialog|extended_tip|cancel" msgid "Closes the dialog without saving." -msgstr "" +msgstr "Đóng hộp thoại mà không lưu." #. SBQmF #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:169 msgctxt "hyperlinkdialog|RID_SVXSTR_HYPERDLG_HLINETTP_HELP" msgid "This is where you create a hyperlink to a Web page or FTP server connection." -msgstr "" +msgstr "Đây là nơi bạn tạo một siêu liên kết đến một trang Web hoặc kết nối máy chủ FTP." #. EJuaG #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:183 msgctxt "hyperlinkdialog|RID_SVXSTR_HYPERDLG_HLINETTP" msgid "_Internet" -msgstr "" +msgstr "_Internet" #. TwuBW #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:244 msgctxt "hyperlinkdialog|RID_SVXSTR_HYPERDLG_HLMAILTP_HELP" msgid "This is where you create a hyperlink to an email address." -msgstr "" +msgstr "Đây là nơi bạn tạo một siêu liên kết đến một địa chỉ email." #. RxDSh #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:258 msgctxt "hyperlinkdialog|RID_SVXSTR_HYPERDLG_HLMAILTP" msgid "_Mail" -msgstr "" +msgstr "_Mail" #. MXhAV #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:320 msgctxt "hyperlinkdialog|RID_SVXSTR_HYPERDLG_HLDOCTP_HELP" msgid "This is where you create a hyperlink to an existing document or a target within a document." -msgstr "" +msgstr "Đây là nơi bạn tạo một siêu liên kết tới một tài liệu hiện có hoặc một mục tiêu trong tài liệu." #. MqhyH #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:334 msgctxt "hyperlinkdialog|RID_SVXSTR_HYPERDLG_HLDOCTP" msgid "_Document" -msgstr "" +msgstr "Tài liệu (_D)" #. xFvuL #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:396 msgctxt "hyperlinkdialog|RID_SVXSTR_HYPERDLG_HLDOCNTP_HELP" msgid "This is where you create a new document to which the new link points." -msgstr "" +msgstr "Đây là nơi bạn tạo một tài liệu mới mà liên kết mới trỏ đến." #. aLbja #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:410 msgctxt "hyperlinkdialog|RID_SVXSTR_HYPERDLG_HLDOCNTP" msgid "_New Document" -msgstr "" +msgstr "Tài liệu mới (_N)" #. rYEqo #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:45 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkdocpage|path_label" msgid "_Path:" -msgstr "Đường ~dẫn:" +msgstr "Đường dẫn (_P):" #. zqiYj #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:60 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkdocpage|fileopen|tooltip_text" msgid "Open File" msgstr "Mở tập tin" @@ -10884,13 +10732,13 @@ msgstr "Mở tập tin" #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:65 msgctxt "hyperlinkdocpage|extended_tip|fileopen" msgid "Opens the Open dialog, where you can select a file." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Mở, nơi bạn có thể chọn một tệp." #. 9f5SN #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:89 msgctxt "hyperlinkdocpage|extended_tip|path" msgid "Enter a URL for the file that you want to open when you click the hyperlink. If you do not specify a target frame, the file opens in the current document or frame." -msgstr "" +msgstr "Nhập URL cho tệp mà bạn muốn mở khi bấm vào siêu liên kết. Nếu bạn không chỉ định khung đích, tệp sẽ mở trong tài liệu hoặc khung hiện tại." #. Ewn6K #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:104 @@ -10900,21 +10748,18 @@ msgstr "Tài liệu" #. pedja #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:137 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkdocpage|target_label" msgid "Targ_et:" -msgstr "Đích" +msgstr "Đích (_E):" #. hUini #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:152 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkdocpage|url_label" msgid "URL:" -msgstr "URL" +msgstr "URL:" #. zH7Fk #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:166 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkdocpage|browse|tooltip_text" msgid "Target in Document" msgstr "Mục tiêu trong văn bản" @@ -10923,54 +10768,49 @@ msgstr "Mục tiêu trong văn bản" #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:171 msgctxt "hyperlinkdocpage|extended_tip|browse" msgid "Opens the Target in Document dialog." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Mục tiêu trong Tài liệu." #. 3ndEf #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:188 msgctxt "hyperlinkdocpage|extended_tip|target" msgid "Enter a URL for the file that you want to open when you click the hyperlink. If you do not specify a target frame, the file opens in the current document or frame." -msgstr "" +msgstr "Nhập URL cho tệp mà bạn muốn mở khi bấm vào siêu liên kết. Nếu bạn không chỉ định khung đích, tệp sẽ mở trong tài liệu hoặc khung hiện tại." #. oUByt #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:203 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkdocpage|url" msgid "Test text" -msgstr "Văn bản thử tra" +msgstr "Văn bản kiểm tra" #. 8Gbv5 #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:219 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkdocpage|label3" msgid "Target in Document" -msgstr "Mục tiêu trong văn bản" +msgstr "Mục tiêu trong tài liệu" #. VQxYG #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:255 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkdocpage|frame_label" msgid "F_rame:" -msgstr "Khung:" +msgstr "Khung (_R):" #. cFnPM #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:270 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkdocpage|indication_label" msgid "Te_xt:" -msgstr "Văn bản:" +msgstr "Văn bản (_X):" #. o2Fic #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:285 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkdocpage|name_label" msgid "N_ame:" -msgstr "Tên" +msgstr "Tên (_A):" #. PuhGD #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:303 msgctxt "hyperlinkdocpage|extended_tip|indication" msgid "Specifies the visible text or button caption for the hyperlink." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định văn bản hiển thị hoặc chú thích nút cho siêu liên kết." #. RszPA #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:320 @@ -10980,16 +10820,15 @@ msgstr "Điền tên cho siêu liên kết." #. y3amv #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:341 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkdocpage|form_label" msgid "F_orm:" -msgstr "Ch_o" +msgstr "Biểu mẫu (_O):" #. 6TBzX #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:358 msgctxt "hyperlinkdocpage|extended_tip|form" msgid "Specifies whether the hyperlink is inserted as text or as a button." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định xem siêu liên kết được chèn dưới dạng văn bản hay dưới dạng nút." #. sAAC7 #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:372 @@ -11001,7 +10840,7 @@ msgstr "Dữ kiện" #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:375 msgctxt "hyperlinkdocpage|extended_tip|script" msgid "Opens the Assign Macro dialog, in which you can give events such as \"mouse over object\" or \"trigger hyperlink\" their own program codes." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Gán Macro, trong đó bạn có thể cung cấp các sự kiện như \"di chuột qua đối tượng\" hoặc \"kích hoạt siêu liên kết\" mã chương trình của riêng chúng." #. TXrCH #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:391 @@ -11011,7 +10850,6 @@ msgstr "Hãy gõ tên của khung trong đó bạn muốn tập tin đã liên k #. frjow #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:412 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkdocpage|label1" msgid "Further Settings" msgstr "Thiết lập thêm" @@ -11020,123 +10858,115 @@ msgstr "Thiết lập thêm" #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdocpage.ui:427 msgctxt "hyperlinkdocpage|extended_tip|HyperlinkDocPage" msgid "Hyperlinks to any document or targets in documents can be edited using the Document tab from the Hyperlink dialog." -msgstr "" +msgstr "Có thể chỉnh sửa siêu liên kết đến bất kỳ tài liệu hoặc mục tiêu nào trong tài liệu bằng cách sử dụng tab Tài liệu từ hộp thoại Siêu liên kết." #. BpE9F #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:38 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkinternetpage|linktyp_internet" msgid "_Web" -msgstr "~HTTP" +msgstr "_Web" #. wL4we #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:47 msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|linktyp_internet" msgid "Creates an \"http://\" hyperlink." -msgstr "" +msgstr "Tạo siêu liên kết \"http://\"." #. HybDr #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:58 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkinternetpage|linktyp_ftp" msgid "_FTP" -msgstr "FTP" +msgstr "_FTP" #. dHmZB #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:67 msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|linktyp_ftp" msgid "Creates an \"FTP://\" hyperlink." -msgstr "" +msgstr "Tạo siêu liên kết \"FTP://\"." #. qgyrE #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:87 msgctxt "hyperlinkinternetpage|target_label" msgid "_URL:" -msgstr "" +msgstr "_URL:" #. YLtwS #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:102 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkinternetpage|login_label" msgid "_Login name:" -msgstr "~Tên đăng nhập" +msgstr "Tên đăng nhập (_L):" #. GGnn8 #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:117 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkinternetpage|password_label" msgid "_Password:" -msgstr "_Mật khẩu" +msgstr "Mật khẩu (_P):" #. kVJEB #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:136 msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|login" msgid "Specifies your login name, if you are working with FTP addresses." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định tên đăng nhập của bạn, nếu bạn đang làm việc với các địa chỉ FTP." #. cgWAc #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:154 msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|password" msgid "Specifies your password, if you are working with FTP addresses." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định mật khẩu của bạn, nếu bạn đang làm việc với các địa chỉ FTP." #. HHhGY #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:165 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkinternetpage|anonymous" msgid "Anonymous _user" -msgstr "Người dùng ẩn danh" +msgstr "Người d_ùng ẩn danh" #. Ttx68 #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:173 msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|anonymous" msgid "Allows you to log in to the FTP address as an anonymous user." -msgstr "" +msgstr "Cho phép bạn đăng nhập vào địa chỉ FTP với tư cách là người dùng ẩn danh." #. JwfAC #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:197 msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|target" msgid "Enter a URL for the file that you want to open when you click the hyperlink. If you do not specify a target frame, the file opens in the current document or frame." -msgstr "" +msgstr "Nhập URL cho tệp mà bạn muốn mở khi bấm vào siêu liên kết. Nếu bạn không chỉ định khung đích, tệp sẽ mở trong tài liệu hoặc khung hiện tại." #. XhMm4 #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:210 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkinternetpage|indication_label" msgid "Te_xt:" -msgstr "Văn bản:" +msgstr "Văn bản (_X):" #. fFLgD #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:228 msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|indication" msgid "Specifies the visible text or button caption for the hyperlink." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định văn bản hiển thị hoặc chú thích nút cho siêu liên kết." #. ABK2n #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:242 msgctxt "hyperlinkinternetpage|protocol_label" msgid "Proto_col:" -msgstr "" +msgstr "Giao thức (_C):" #. MoZP7 #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:261 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkinternetpage|label2" msgid "Hyperlink Type" msgstr "Kiểu siêu liên kết" #. x4GDd #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:297 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkinternetpage|frame_label" msgid "F_rame:" -msgstr "Khung:" +msgstr "Khung (_R):" #. aFZx3 #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:312 msgctxt "hyperlinkinternetpage|name_label" msgid "N_ame:" -msgstr "" +msgstr "Tên (_A):" #. ZdkMh #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:330 @@ -11146,16 +10976,15 @@ msgstr "Điền tên cho siêu liên kết." #. UG2wE #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:351 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkinternetpage|form_label" msgid "F_orm:" -msgstr "Ch_o" +msgstr "Biểu mẫu (_O):" #. QPMun #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:368 msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|form" msgid "Specifies whether the hyperlink is inserted as text or as a button." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định xem siêu liên kết được chèn dưới dạng văn bản hay dưới dạng nút." #. MyGFB #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:382 @@ -11167,7 +10996,7 @@ msgstr "Dữ kiện" #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:385 msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|script" msgid "Opens the Assign Macro dialog, in which you can give events such as \"mouse over object\" or \"trigger hyperlink\" their own program codes." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Chỉ định Macro, trong đó bạn có thể cung cấp các sự kiện như \"di chuột qua đối tượng\" hoặc \"kích hoạt siêu liên kết\" mã chương trình của riêng chúng." #. C5Hqs #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:401 @@ -11177,7 +11006,6 @@ msgstr "Hãy gõ tên của khung trong đó bạn muốn tập tin đã liên k #. UKQMX #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:422 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkinternetpage|label1" msgid "Further Settings" msgstr "Thiết lập thêm" @@ -11186,78 +11014,73 @@ msgstr "Thiết lập thêm" #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:437 msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|HyperlinkInternetPage" msgid "Use the Internet page of the Hyperlink dialog to edit hyperlinks with WWW or FTP addresses." -msgstr "" +msgstr "Sử dụng trang Internet của hộp thoại Siêu liên kết để chỉnh sửa các siêu liên kết có địa chỉ WWW hoặc FTP." #. GKAsu #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:40 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkmailpage|receiver_label" msgid "Re_cipient:" -msgstr "~Người nhận" +msgstr "Người nhận (_C):" #. 3Q6NE #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:55 msgctxt "hyperlinkmailpage|addressbook|tooltip_text" msgid "Data Sources..." -msgstr "" +msgstr "Nguồn dữ liệu..." #. mZ8Wv #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:60 msgctxt "hyperlinkmailpage|extended_tip|addressbook" msgid "Hides or shows the data source browser." -msgstr "" +msgstr "Ẩn hoặc hiển thị trình duyệt nguồn dữ liệu." #. NJi4c #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:74 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkmailpage|subject_label" msgid "_Subject:" -msgstr "Chủ đề:" +msgstr "Chủ thể (_S):" #. hseLC #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:93 msgctxt "hyperlinkmailpage|extended_tip|subject" msgid "Specifies the subject that is inserted in the subject line of the new message document." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định chủ đề được chèn vào dòng chủ đề của tài liệu thư mới." #. 8gCor #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:117 msgctxt "hyperlinkmailpage|extended_tip|receiver" msgid "Assigns the specified email address to the hyperlink." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định địa chỉ email được chỉ định cho siêu liên kết." #. eCvXD #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:144 msgctxt "hyperlinkmailpage|label2" msgid "Mail" -msgstr "" +msgstr "Mail" #. Rx7bX #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:180 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkmailpage|frame_label" msgid "F_rame:" -msgstr "Khung:" +msgstr "Khung (_R):" #. E6CWA #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:195 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkmailpage|indication_label" msgid "Te_xt:" -msgstr "Văn bản:" +msgstr "Văn bản (_X):" #. BjAaB #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:210 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkmailpage|name_label" msgid "N_ame:" -msgstr "Tên" +msgstr "Tên (_A):" #. PJMVD #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:228 msgctxt "hyperlinkmailpage|extended_tip|indication" msgid "Specifies the visible text or button caption for the hyperlink." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định văn bản hiển thị hoặc chú thích nút cho siêu liên kết." #. pJbde #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:245 @@ -11267,16 +11090,15 @@ msgstr "Điền tên cho siêu liên kết." #. zkpdN #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:266 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkmailpage|form_label" msgid "F_orm:" -msgstr "Ch_o" +msgstr "Biểu mẫu (_O):" #. ckEPR #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:283 msgctxt "hyperlinkmailpage|extended_tip|form" msgid "Specifies whether the hyperlink is inserted as text or as a button." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định xem siêu liên kết được chèn dưới dạng văn bản hay dưới dạng nút." #. 7wzYs #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:297 @@ -11288,7 +11110,7 @@ msgstr "Dữ kiện" #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:300 msgctxt "hyperlinkmailpage|extended_tip|script" msgid "Opens the Assign Macro dialog, in which you can give events such as \"mouse over object\" or \"trigger hyperlink\" their own program codes." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Chỉ định Macro, trong đó bạn có thể cung cấp các sự kiện như \"di chuột qua đối tượng\" hoặc \"kích hoạt siêu liên kết\" mã chương trình của riêng chúng." #. CwHdi #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:316 @@ -11298,7 +11120,6 @@ msgstr "Hãy gõ tên của khung trong đó bạn muốn tập tin đã liên k #. BmHDh #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:337 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkmailpage|label1" msgid "Further Settings" msgstr "Thiết lập thêm" @@ -11307,28 +11128,25 @@ msgstr "Thiết lập thêm" #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:352 msgctxt "hyperlinkmailpage|extended_tip|HyperlinkMailPage" msgid "On the Mail page in the Hyperlink dialog you can edit hyperlinks for email addresses." -msgstr "" +msgstr "Trên trang Thư trong hộp thoại Siêu liên kết, bạn có thể chỉnh sửa siêu liên kết cho các địa chỉ email." #. FiqBU #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmarkdialog.ui:18 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkmarkdialog|HyperlinkMark" msgid "Target in Document" msgstr "Mục tiêu trong văn bản" #. JRUcA #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmarkdialog.ui:33 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkmarkdialog|apply" msgid "_Apply" -msgstr "Áp dụng" +msgstr "_Áp dụng" #. jWKYr #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmarkdialog.ui:49 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkmarkdialog|close" msgid "_Close" -msgstr "Đóng" +msgstr "Đóng (_C)" #. CLEQK #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmarkdialog.ui:56 @@ -11338,7 +11156,6 @@ msgstr "Một khi gõ xong siêu liên kết, hãy nhấn vào nút Đóng để #. P5DCe #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmarkdialog.ui:122 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinkmarkdialog|TreeListBox-atkobject" msgid "Mark Tree" msgstr "Cây đánh dấu" @@ -11351,36 +11168,33 @@ msgstr "Ghi rõ vị trí trong tài liệu đích tới đó bạn muốn nhả #. tHygQ #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:54 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinknewdocpage|editnow" msgid "Edit _now" -msgstr "Sửa ~ngay" +msgstr "Sửa _ngay" #. DENWb #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:63 msgctxt "hyperlinknewdocpage|extended_tip|editnow" msgid "Specifies that the new document is created and immediately opened for editing." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng tài liệu mới được tạo và mở ngay lập tức để chỉnh sửa." #. YAeDk #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:74 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinknewdocpage|editlater" msgid "Edit _later" -msgstr "Sửa ~sau" +msgstr "Sửa sau (_L):" #. CD5y6 #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:83 msgctxt "hyperlinknewdocpage|extended_tip|editlater" msgid "Specifies that the document is created but it is not immediately opened." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng tài liệu được tạo nhưng nó không được mở ngay lập tức." #. DqCc6 #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:103 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinknewdocpage|file_label" msgid "_File:" -msgstr "Tập tin:" +msgstr "Tập tin (_F):" #. PDNz4 #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:118 @@ -11392,14 +11206,13 @@ msgstr "Chọn đường dẫn" #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:123 msgctxt "hyperlinknewdocpage|extended_tip|create" msgid "Opens the Select Path dialog, where you can select a path." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Chọn đường dẫn, nơi bạn có thể chọn một đường dẫn." #. NKd9R #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:137 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinknewdocpage|types_label" msgid "File _type:" -msgstr "~Kiểu tập tin:" +msgstr "Kiểu _tập tin:" #. TRstM #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:163 @@ -11411,41 +11224,37 @@ msgstr "Nhập địa chỉ URL đến tập tin nên mở khi bạn nhấn vào #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:203 msgctxt "hyperlinknewdocpage|extended_tip|types" msgid "Specifies the file type for the new document." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định kiểu tập tin cho tài liệu mới." #. 9TYuE #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:229 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinknewdocpage|label2" msgid "New Document" -msgstr "Tài liệu văn bản" +msgstr "Tài liệu mới" #. uChAF #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:265 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinknewdocpage|frame_label" msgid "F_rame:" -msgstr "Khung:" +msgstr "Khung (_R):" #. NG5VC #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:280 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinknewdocpage|indication_label" msgid "Te_xt:" -msgstr "Văn bản:" +msgstr "Văn bản (_X):" #. SVEq9 #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:295 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinknewdocpage|name_label" msgid "N_ame:" -msgstr "Tên" +msgstr "Tên (_A):" #. J9DQE #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:313 msgctxt "hyperlinknewdocpage|extended_tip|indication" msgid "Specifies the visible text or button caption for the hyperlink." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định văn bản hiển thị hoặc chú thích nút cho siêu liên kết." #. FExJ9 #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:330 @@ -11455,16 +11264,15 @@ msgstr "Điền tên cho siêu liên kết." #. cSknQ #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:351 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinknewdocpage|form_label" msgid "F_orm:" -msgstr "Ch_o" +msgstr "Biểu mẫu (_O):" #. fARTX #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:367 msgctxt "hyperlinknewdocpage|extended_tip|form" msgid "Specifies whether the hyperlink is inserted as text or as a button." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định xem siêu liên kết được chèn dưới dạng văn bản hay dưới dạng nút." #. 5xVHb #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:381 @@ -11476,7 +11284,7 @@ msgstr "Dữ kiện" #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:384 msgctxt "hyperlinknewdocpage|extended_tip|script" msgid "Opens the Assign Macro dialog, in which you can give events such as \"mouse over object\" or \"trigger hyperlink\" their own program codes." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Chỉ định Macro, trong đó bạn có thể cung cấp các sự kiện như \"di chuột qua đối tượng\" hoặc \"kích hoạt siêu liên kết\" mã chương trình của riêng chúng." #. rXaNm #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:400 @@ -11486,7 +11294,6 @@ msgstr "Hãy gõ tên của khung trong đó bạn muốn tập tin đã liên k #. MS2Cn #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:421 -#, fuzzy msgctxt "hyperlinknewdocpage|label1" msgid "Further Settings" msgstr "Thiết lập thêm" @@ -11495,7 +11302,7 @@ msgstr "Thiết lập thêm" #: cui/uiconfig/ui/hyperlinknewdocpage.ui:436 msgctxt "hyperlinknewdocpage|extended_tip|HyperlinkNewDocPage" msgid "Use the New Document tab from the Hyperlink dialog to set up a hyperlink to a new document and create the new document simultaneously." -msgstr "" +msgstr "Sử dụng tab Tài liệu mới từ hộp thoại Siêu liên kết để thiết lập siêu liên kết đến một tài liệu mới và đồng thời tạo tài liệu mới." #. XkDqc #: cui/uiconfig/ui/hyphenate.ui:18 @@ -11531,72 +11338,70 @@ msgstr "~Bỏ qua" #: cui/uiconfig/ui/hyphenate.ui:127 msgctxt "hyphenate|extended_tip|continue" msgid "Ignores the hyphenation suggestion and finds the next word to hyphenate." -msgstr "" +msgstr "Bỏ qua gợi ý gạch nối và tìm từ tiếp theo để gạch nối." #. zXLRC #: cui/uiconfig/ui/hyphenate.ui:146 msgctxt "hyphenate|extended_tip|delete" msgid "Removes the current hyphenation point from the displayed word." -msgstr "" +msgstr "Xóa dấu gạch nối hiện tại khỏi từ được hiển thị." #. dsjvf #: cui/uiconfig/ui/hyphenate.ui:166 -#, fuzzy msgctxt "hyphenate|label1" msgid "Word:" -msgstr "Từ" +msgstr "Từ:" #. fvcRg #: cui/uiconfig/ui/hyphenate.ui:196 msgctxt "hyphenate|extended_tip|worded" msgid "Displays the hyphenation suggestion(s) for the selected word." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị gợi ý gạch nối cho từ đã chọn." #. 3ujN5 #: cui/uiconfig/ui/hyphenate.ui:211 msgctxt "hyphenate|tooltip|left" msgid "Left" -msgstr "" +msgstr "Trái" #. xdABf #: cui/uiconfig/ui/hyphenate.ui:217 msgctxt "hyphenate|button_name|left" msgid "Left" -msgstr "" +msgstr "Trái" #. HAF8G #: cui/uiconfig/ui/hyphenate.ui:218 msgctxt "hyphenate|extended_tip|left" msgid "Set the position of the hyphen. This option is only available if more than one hyphenation suggestion is displayed." -msgstr "" +msgstr "Đặt vị trí của dấu gạch nối. Tùy chọn này chỉ khả dụng nếu có nhiều đề xuất gạch nối được hiển thị." #. FfXQa #: cui/uiconfig/ui/hyphenate.ui:232 msgctxt "hyphenate|tooltip|right" msgid "Right" -msgstr "" +msgstr "Phải" #. pzLSc #: cui/uiconfig/ui/hyphenate.ui:238 msgctxt "hyphenate|button_name|right" msgid "Right" -msgstr "" +msgstr "Phải" #. 5gKXt #: cui/uiconfig/ui/hyphenate.ui:239 msgctxt "hyphenate|extended_tip|right" msgid "Set the position of the hyphen. This option is only available if more than one hyphenation suggestion is displayed." -msgstr "" +msgstr "Đặt vị trí của dấu gạch nối. Tùy chọn này chỉ khả dụng nếu có nhiều đề xuất gạch nối được hiển thị." #. 8QHd8 #: cui/uiconfig/ui/hyphenate.ui:274 msgctxt "hyphenate|extended_tip|HyphenateDialog" msgid "Inserts hyphens in words that are too long to fit at the end of a line." -msgstr "" +msgstr "Chèn dấu gạch ngang vào các từ quá dài để khớp ở cuối dòng." #. HGCp4 #: cui/uiconfig/ui/iconchangedialog.ui:62 -#, fuzzy msgctxt "iconchangedialog|label1" msgid "" "The files listed below could not be imported.\n" @@ -11607,37 +11412,33 @@ msgstr "" #. NA8j5 #: cui/uiconfig/ui/iconselectordialog.ui:10 -#, fuzzy msgctxt "iconselectordialog|IconSelector" msgid "Change Icon" msgstr "Đổi biểu tượng" #. qZXP7 #: cui/uiconfig/ui/iconselectordialog.ui:138 -#, fuzzy msgctxt "iconselectordialog|label1" msgid "_Icons" -msgstr "Biểu tượng" +msgstr "Biểu tượng (_I)" #. ZyFG4 #: cui/uiconfig/ui/iconselectordialog.ui:161 -#, fuzzy msgctxt "iconselectordialog|importButton" msgid "I_mport..." -msgstr "Nhập..." +msgstr "Nhập... (_M)" #. pMDQA #: cui/uiconfig/ui/iconselectordialog.ui:168 msgctxt "iconselectordialog|extended_tip|importButton" msgid "Adds new icons to the list of icons. You see a file open dialog that imports the selected icon or icons into the internal icon directory of the office suite." -msgstr "" +msgstr "Thêm các biểu tượng mới vào danh sách các biểu tượng. Bạn thấy một hộp thoại mở tệp để nhập (các) biểu tượng đã chọn vào thư mục biểu tượng bên trong của bộ ứng dụng văn phòng." #. 46d7Z #: cui/uiconfig/ui/iconselectordialog.ui:180 -#, fuzzy msgctxt "iconselectordialog|deleteButton" msgid "_Delete..." -msgstr "Xoá..." +msgstr "Xoá... (_D)" #. MEMzu #: cui/uiconfig/ui/iconselectordialog.ui:187 @@ -11647,7 +11448,6 @@ msgstr "Nhấn vào để gỡ bỏ biểu tượng đã chọn khỏi danh sác #. C4HU9 #: cui/uiconfig/ui/iconselectordialog.ui:216 -#, fuzzy msgctxt "iconselectordialog|noteLabel" msgid "" "Note:\n" @@ -11655,193 +11455,194 @@ msgid "" "Different sized icons will be scaled automatically." msgstr "" "Ghi chú :\n" -"Kích cỡ của biểu tượng nên là 16×16 điểm ảnh, để đặt được mức chất lượng tốt nhất. Biểu tượng kích cỡ khác thì bị tự động co giãn." +"Kích cỡ của biểu tượng nên là 16×16 điểm ảnh, để đặt được mức chất lượng tốt nhất.\n" +"Biểu tượng kích cỡ khác thì bị tự động co giãn." #. TBFuN #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:62 msgctxt "imagetabpage|BTN_IMPORT" msgid "Add / Import" -msgstr "" +msgstr "Thêm/Nhập" #. HDX5z #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:68 msgctxt "imagetabpage|extended_tip|BTN_IMPORT" msgid "Locate the image that you want to import, and then click Open. The image is added to the end of the list of available images." -msgstr "" +msgstr "Định vị hình ảnh mà bạn muốn nhập, sau đó bấm Mở. Hình ảnh được thêm vào cuối danh sách các hình ảnh có sẵn." #. pPEeK #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:84 msgctxt "imagetabpage|label1" msgid "Image" -msgstr "" +msgstr "Hình ảnh" #. 4HvEn #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:127 msgctxt "imagetabpage|label3" msgid "Style:" -msgstr "" +msgstr "Kiểu:" #. cAwPK #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:143 msgctxt "imagetabpage|imagestyle" msgid "Custom position/size" -msgstr "" +msgstr "Vị trí/kích thước tùy chỉnh" #. x8DE9 #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:144 msgctxt "imagetabpage|imagestyle" msgid "Tiled" -msgstr "" +msgstr "Lát gạch" #. Nbj26 #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:145 msgctxt "imagetabpage|imagestyle" msgid "Stretched" -msgstr "" +msgstr "Co giãn" #. Dd2Bq #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:171 msgctxt "imagetabpage|label4" msgid "Size:" -msgstr "" +msgstr "Kích thước:" #. YtPnn #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:189 msgctxt "imagetabpage|label5" msgid "Width:" -msgstr "" +msgstr "Chiều rộng:" #. GAfGG #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:228 msgctxt "imagetabpage|label6" msgid "Height:" -msgstr "" +msgstr "Chiều cao:" #. HBRGU #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:260 msgctxt "imagetabpage|scaletsb" msgid "Scale" -msgstr "" +msgstr "Tỉ lệ" #. pSSBr #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:290 msgctxt "imagetabpage|label7" msgid "Position:" -msgstr "" +msgstr "Vị trí:" #. G5a9F #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:306 msgctxt "imagetabpage|positionlb" msgid "Top Left" -msgstr "" +msgstr "Trên cùng bên trái" #. PubBY #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:307 msgctxt "imagetabpage|positionlb" msgid "Top Center" -msgstr "" +msgstr "Trên cùng trung tâm" #. jDChg #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:308 msgctxt "imagetabpage|positionlb" msgid "Top Right" -msgstr "" +msgstr "Trên cùng bên phải" #. ZhRbM #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:309 msgctxt "imagetabpage|positionlb" msgid "Center Left" -msgstr "" +msgstr "Trung tâm bên trái" #. aZCeF #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:310 msgctxt "imagetabpage|positionlb" msgid "Center" -msgstr "" +msgstr "Trung tâm" #. bifby #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:311 msgctxt "imagetabpage|positionlb" msgid "Center Right" -msgstr "" +msgstr "Trung tâm bên phải" #. 2Ds63 #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:312 msgctxt "imagetabpage|positionlb" msgid "Bottom Left" -msgstr "" +msgstr "Dưới cùng bên trái" #. G34X6 #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:313 msgctxt "imagetabpage|positionlb" msgid "Bottom Center" -msgstr "" +msgstr "Dưới cùng trung tâm" #. D5Uwp #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:314 msgctxt "imagetabpage|positionlb" msgid "Bottom Right" -msgstr "" +msgstr "Dưới cùng bên phải" #. EAUAo #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:340 msgctxt "imagetabpage|label9" msgid "Tiling Position:" -msgstr "" +msgstr "Vị trí lát:" #. Xrp73 #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:359 msgctxt "imagetabpage|label10" msgid "X-Offset:" -msgstr "" +msgstr "Độ lệch X:" #. YGBMn #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:398 msgctxt "imagetabpage|label11" msgid "Y-Offset:" -msgstr "" +msgstr "Độ lệch Y:" #. vprmD #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:444 msgctxt "imagetabpage|label15" msgid "Tiling Offset:" -msgstr "" +msgstr "Độ lệch lát:" #. QEPUJ #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:467 msgctxt "imagetabpage|tileofflb" msgid "Row" -msgstr "" +msgstr "Hàng" #. CwmC3 #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:468 msgctxt "imagetabpage|tileofflb" msgid "Column" -msgstr "" +msgstr "Cột" #. GQBjR #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:511 msgctxt "imagetabpage|label2" msgid "Options" -msgstr "" +msgstr "Tuỳ chọn" #. g3YAa #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:556 msgctxt "imagetabpage|CTL_IMAGE_PREVIEW-atkobject" msgid "Example" -msgstr "" +msgstr "Ví dụ" #. y3nG4 #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:576 msgctxt "imagetabpage|label8" msgid "Preview" -msgstr "" +msgstr "Xem trước" #. TokEG #: cui/uiconfig/ui/imagetabpage.ui:592 msgctxt "imagetabpage|extended_tip|ImageTabPage" msgid "Select a image that you want to use as a fill image, or add your own image/pattern." -msgstr "" +msgstr "Chọn một hình ảnh mà bạn muốn sử dụng làm hình lấp đầy hoặc thêm hình ảnh/mẫu của riêng bạn." #. zCiFk #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:18 @@ -11853,27 +11654,25 @@ msgstr "Thuộc tính của khung trôi" #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:107 msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|edname" msgid "Enter a name for the floating frame. The name cannot contain spaces, special characters, or begin with an underscore (_)." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên cho khung nổi. Tên không được chứa dấu cách, ký tự đặc biệt hoặc bắt đầu bằng dấu gạch dưới (_)." #. dxeqd #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:128 msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|edurl" msgid "Enter the path and the name of the file that you want to display in the floating frame. You can also click the Browse button and locate the file that you want to display." -msgstr "" +msgstr "Nhập đường dẫn và tên file muốn hiển thị trong khung nổi. Bạn cũng có thể nhấp vào nút Duyệt và định vị tệp mà bạn muốn hiển thị." #. 6Zg6E #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:143 -#, fuzzy msgctxt "insertfloatingframe|label6" msgid "Name:" -msgstr "Tên" +msgstr "Tên:" #. QFERc #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:156 -#, fuzzy msgctxt "insertfloatingframe|label7" msgid "Contents:" -msgstr "Nội dung" +msgstr "Nội dung:" #. ExCGU #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:165 @@ -11885,7 +11684,7 @@ msgstr "Duyệt..." #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:172 msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|buttonbrowse" msgid "Locate the file that you want to display in the selected floating frame, and then click Open." -msgstr "" +msgstr "Định vị tệp mà bạn muốn hiển thị trong khung nổi đã chọn, rồi bấm Mở." #. CFNgz #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:209 @@ -11897,7 +11696,7 @@ msgstr "Bật" #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:218 msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|scrollbaron" msgid "Displays the scrollbar for the floating frame." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị thanh cuộn cho khung nổi." #. RTCXH #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:230 @@ -11909,7 +11708,7 @@ msgstr "Tắt" #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:239 msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|scrollbaroff" msgid "Hides the scrollbar for the floating frame." -msgstr "" +msgstr "Ẩn thanh cuộn cho khung nổi." #. iucHE #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:251 @@ -11921,11 +11720,10 @@ msgstr "Tự động" #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:260 msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|scrollbarauto" msgid "Mark this option if the currently active floating frame can have a scrollbar when needed." -msgstr "" +msgstr "Đánh dấu tùy chọn này nếu khung nổi hiện đang hoạt động có thể có thanh cuộn khi cần." #. NTDhm #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:276 -#, fuzzy msgctxt "insertfloatingframe|label1" msgid "Scroll Bar" msgstr "Thanh cuộn" @@ -11940,7 +11738,7 @@ msgstr "Bật" #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:314 msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|borderon" msgid "Displays the border of the floating frame." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị đường viền của khung nổi." #. P9vwv #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:326 @@ -11952,7 +11750,7 @@ msgstr "Tắt" #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:335 msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|borderoff" msgid "Hides the border of the floating frame." -msgstr "" +msgstr "Ẩn đường viền của khung nổi." #. xBDSb #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:354 @@ -11962,29 +11760,27 @@ msgstr "Viền" #. RAz7e #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:387 -#, fuzzy msgctxt "insertfloatingframe|widthlabel" msgid "Width:" -msgstr "Chiều _rộng:" +msgstr "Chiều rộng:" #. DMLy9 #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:400 -#, fuzzy msgctxt "insertfloatingframe|heightlabel" msgid "Height:" -msgstr "Chiều _cao:" +msgstr "Chiều cao:" #. ieZRs #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:418 msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|width" msgid "Enter the amount of horizontal space that you want to leave between the right and the left edges of the floating frame and the contents of the frame. Both documents inside and outside the floating frame must be HTML documents." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách theo chiều ngang mà bạn muốn để lại giữa các cạnh bên phải và bên trái của khung nổi và nội dung của khung. Cả tài liệu bên trong và bên ngoài khung nổi phải là tài liệu HTML." #. R35J9 #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:437 msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|height" msgid "Enter the amount of vertical space that you want to leave between the top and bottom edges of the floating frame and the contents of the frame. Both documents inside and outside the floating frame must be HTML documents." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách dọc mà bạn muốn để lại giữa các cạnh trên và dưới của khung nổi và nội dung của khung. Cả tài liệu bên trong và bên ngoài khung nổi phải là tài liệu HTML." #. EEPAq #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:448 @@ -11996,7 +11792,7 @@ msgstr "Mặc định" #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:456 msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|defaultwidth" msgid "Applies the default horizontal spacing." -msgstr "" +msgstr "Áp dụng khoảng cách ngang mặc định." #. dQ8BY #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:467 @@ -12008,19 +11804,19 @@ msgstr "Mặc định" #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:475 msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|defaultheight" msgid "Applies the default vertical spacing." -msgstr "" +msgstr "Áp dụng khoảng cách dọc mặc định." #. YqkF7 #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:490 msgctxt "insertfloatingframe|label3" msgid "Padding" -msgstr "" +msgstr "Đệm" #. Ehuh3 #: cui/uiconfig/ui/insertfloatingframe.ui:530 msgctxt "insertfloatingframe|extended_tip|InsertFloatingFrameDialog" msgid "Changes the properties of the selected floating frame. Floating frames work best when they contain an html document, and when they are inserted in another html document." -msgstr "" +msgstr "Thay đổi các thuộc tính của khung nổi đã chọn. Các khung nổi hoạt động tốt nhất khi chúng chứa một tài liệu HTML và khi chúng được chèn vào một tài liệu HTML khác." #. DHyVM #: cui/uiconfig/ui/insertoleobject.ui:16 @@ -12042,17 +11838,15 @@ msgstr "Tạo từ tệp" #. JcNDd #: cui/uiconfig/ui/insertoleobject.ui:186 -#, fuzzy msgctxt "insertoleobject|label1" msgid "Object Type" -msgstr "Kiểu đối ượng" +msgstr "Kiểu đối tượng" #. GYhtz #: cui/uiconfig/ui/insertoleobject.ui:230 -#, fuzzy msgctxt "insertoleobject|urlbtn" msgid "Search…" -msgstr "Tìm" +msgstr "Tìm…" #. PL3Eq #: cui/uiconfig/ui/insertoleobject.ui:243 @@ -12070,7 +11864,7 @@ msgstr "Bật tùy chọn này để chèn đối tượng OLE dạng liên kế #: cui/uiconfig/ui/insertoleobject.ui:262 msgctxt "insertoleobject|asicon" msgid "Display as icon" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị dưới dạng biểu tượng" #. ry68g #: cui/uiconfig/ui/insertoleobject.ui:281 @@ -12082,7 +11876,7 @@ msgstr "Tập tin" #: cui/uiconfig/ui/insertoleobject.ui:311 msgctxt "insertoleobject|extended_tip|InsertOLEObjectDialog" msgid "Inserts an OLE object into the current document. The OLE object is inserted as a link or an embedded object." -msgstr "" +msgstr "Chèn một đối tượng OLE vào tài liệu hiện tại. Đối tượng OLE được chèn dưới dạng liên kết hoặc đối tượng nhúng." #. BCgnf #: cui/uiconfig/ui/insertrowcolumn.ui:15 @@ -12092,16 +11886,15 @@ msgstr "Chèn hàng" #. ULGtA #: cui/uiconfig/ui/insertrowcolumn.ui:107 -#, fuzzy msgctxt "insertrowcolumn|label3" msgid "_Number:" -msgstr "Số" +msgstr "Số (_N):" #. P5PWM #: cui/uiconfig/ui/insertrowcolumn.ui:127 msgctxt "insertrowcolumn|extended_tip|insert_number" msgid "Enter the number of columns or rows that you want." -msgstr "" +msgstr "Nhập số lượng cột hoặc hàng mà bạn muốn." #. nEwTY #: cui/uiconfig/ui/insertrowcolumn.ui:142 @@ -12119,7 +11912,7 @@ msgstr "_Trước" #: cui/uiconfig/ui/insertrowcolumn.ui:179 msgctxt "insertrowcolumn|extended_tip|insert_before" msgid "Adds new columns to the left of the current column, or adds new rows above the current row." -msgstr "" +msgstr "Thêm các cột mới vào bên trái của cột hiện tại hoặc thêm các hàng mới phía trên hàng hiện tại." #. ZmEKX #: cui/uiconfig/ui/insertrowcolumn.ui:191 @@ -12131,7 +11924,7 @@ msgstr "_Sau" #: cui/uiconfig/ui/insertrowcolumn.ui:200 msgctxt "insertrowcolumn|extended_tip|insert_after" msgid "Adds new columns to the right of the current column, or adds new rows below the current row." -msgstr "" +msgstr "Thêm cột mới vào bên phải cột hiện tại hoặc thêm hàng mới bên dưới hàng hiện tại." #. mS7YV #: cui/uiconfig/ui/insertrowcolumn.ui:216 @@ -12143,13 +11936,13 @@ msgstr "Vị trí" #: cui/uiconfig/ui/javaclasspathdialog.ui:18 msgctxt "javaclasspathdialog|JavaClassPath" msgid "Class Path" -msgstr "" +msgstr "Đường dẫn lớp" #. cCAqB #: cui/uiconfig/ui/javaclasspathdialog.ui:105 msgctxt "javaclasspathdialog|label1" msgid "A_ssigned folders and archives" -msgstr "" +msgstr "Thư mục và lưu trữ đã chỉ định" #. ERHh7 #: cui/uiconfig/ui/javaclasspathdialog.ui:158 @@ -12161,7 +11954,7 @@ msgstr "Ghi rõ vị trí của hạng Java hay thư viện hạng Java." #: cui/uiconfig/ui/javaclasspathdialog.ui:185 msgctxt "javaclasspathdialog|archive" msgid "_Add Archive..." -msgstr "" +msgstr "Thêm lưu trữ... (_A)" #. xV5SQ #: cui/uiconfig/ui/javaclasspathdialog.ui:192 @@ -12173,7 +11966,7 @@ msgstr "Hãy lựa chọn một kho nén theo định dạng « .jar » hay « . #: cui/uiconfig/ui/javaclasspathdialog.ui:204 msgctxt "javaclasspathdialog|folder" msgid "Add _Folder" -msgstr "" +msgstr "Thêm thư mục (_F)" #. WP9Eo #: cui/uiconfig/ui/javaclasspathdialog.ui:211 @@ -12183,10 +11976,9 @@ msgstr "Hãy lựa chọn một thư mục rồi thêm tập tin vào đường #. YNHm3 #: cui/uiconfig/ui/javaclasspathdialog.ui:223 -#, fuzzy msgctxt "javaclasspathdialog|remove" msgid "_Remove" -msgstr "Bỏ" +msgstr "Loại bỏ (_R)" #. fGAwc #: cui/uiconfig/ui/javaclasspathdialog.ui:230 @@ -12204,44 +11996,43 @@ msgstr "Ghi rõ vị trí của hạng Java hay thư viện hạng Java." #: cui/uiconfig/ui/javastartparametersdialog.ui:16 msgctxt "javastartparametersdialog|JavaStartParameters" msgid "Java Start Parameters" -msgstr "" +msgstr "Tham số bắt đầu Java" #. AkVB2 #: cui/uiconfig/ui/javastartparametersdialog.ui:105 msgctxt "javastartparametersdialog|label4" msgid "Java start _parameter" -msgstr "" +msgstr "Tham số bắt đầu Java (_P)" #. F4ng3 #: cui/uiconfig/ui/javastartparametersdialog.ui:124 msgctxt "extended_tip|parameterfield" msgid "Enter a start parameter for a JRE as you would on a command line. Click Add to include the parameter to the list of available start parameters." -msgstr "" +msgstr "Nhập tham số bắt đầu cho JRE như bạn thực hiện trên dòng lệnh. Nhấp vào Thêm để đưa tham số vào danh sách các tham số bắt đầu có sẵn." #. bbrtf #: cui/uiconfig/ui/javastartparametersdialog.ui:137 msgctxt "javastartparametersdialog|label5" msgid "Assig_ned start parameters" -msgstr "" +msgstr "Tham số bắt đầu đã chỉ định" #. xjKFh #: cui/uiconfig/ui/javastartparametersdialog.ui:179 msgctxt "extended_tip|assignlist" msgid "Lists the assigned JRE start parameters. To remove a start parameter, select the parameter, and then click Remove." -msgstr "Liệt kê các tham số khởi chạy JRE đã gán. Để gỡ bỏ một tham số khởi chạy nào đó, lựa chọn nó, sau đó nhấn vào cái nút Bỏ." +msgstr "Liệt kê các tham số khởi chạy JRE đã chỉ định. Để gỡ bỏ một tham số khởi chạy nào đó, lựa chọn nó, sau đó nhấn vào cái nút Bỏ." #. 87Ysi #: cui/uiconfig/ui/javastartparametersdialog.ui:194 msgctxt "javastartparametersdialog|label6" msgid "For example: -Dmyprop=c:\\\\program files\\\\java" -msgstr "" +msgstr "Ví dụ: -Dmyprop=c:\\\\program files\\\\java" #. F3A9L #: cui/uiconfig/ui/javastartparametersdialog.ui:207 -#, fuzzy msgctxt "javastartparametersdialog|assignbtn" msgid "_Add" -msgstr "Thêm" +msgstr "Thêm (_A)" #. 5DJCP #: cui/uiconfig/ui/javastartparametersdialog.ui:214 @@ -12259,14 +12050,13 @@ msgstr "_Sửa" #: cui/uiconfig/ui/javastartparametersdialog.ui:239 msgctxt "extended_tip|editbtn" msgid "Opens a dialog where the selected JRE start parameter can be edited." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại trong đó có thể chỉnh sửa tham số bắt đầu JRE đã chọn." #. fUGmG #: cui/uiconfig/ui/javastartparametersdialog.ui:251 -#, fuzzy msgctxt "javastartparametersdialog|removebtn" msgid "_Remove" -msgstr "Bỏ" +msgstr "Bỏ (_R)" #. PhsGH #: cui/uiconfig/ui/javastartparametersdialog.ui:259 @@ -12278,85 +12068,85 @@ msgstr "Xoá tham số khởi chạy JRE đã chọn." #: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:33 msgctxt "langtoolconfigpage|disclaimer" msgid "If you enable this, the data will be sent to an external server." -msgstr "" +msgstr "Nếu bạn kích hoạt tính năng này, dữ liệu sẽ được gửi đến một máy chủ bên ngoài." #. kF4mt #: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:48 msgctxt "langtoolconfigpage|policy" msgid "Please read the privacy policy" -msgstr "" +msgstr "Vui lòng đọc chính sách bảo mật" #. ZRJcn #: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:63 msgctxt "langtoolconfigpage|activate" msgid "Enable LanguageTool" -msgstr "" +msgstr "Kích hoạt LanguageTool" #. Ntss5 #: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:81 msgctxt "langtoolconfigpage|langtoolsettings" msgid "LanguageTool API Options" -msgstr "" +msgstr "Tùy chọn API LanguageTool" #. tUmXv #: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:115 msgctxt "langtoolconfigpage|base" msgid "Base URL:" -msgstr "" +msgstr "URL cơ sở:" #. z58D6 #: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:141 msgctxt "langtoolconfigpage|usernamelbl" msgid "Username:" -msgstr "" +msgstr "Username:" #. B8kMr #: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:155 msgctxt "langtoolconfigpage|apikeylbl" msgid "API key:" -msgstr "" +msgstr "Khoá API:" #. UDGnD #: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:191 msgctxt "langtoolconfigpage|urldesc" msgid "Please use the base URL, i.e., without “/check” at the end." -msgstr "" +msgstr "Vui lòng sử dụng URL cơ sở, tức là không có “/check” ở cuối." #. 77oav #: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:211 msgctxt "langtoolconfigpage|usernamedesc" msgid "Your LanguageTool account’s username for premium usage." -msgstr "" +msgstr "Tên người dùng của tài khoản LanguageTool của bạn để sử dụng cao cấp." #. tGuAh #: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:231 msgctxt "langtoolconfigpage|apikeydesc" msgid "Your LanguageTool account’s API key for premium usage." -msgstr "" +msgstr "Khóa API của tài khoản LanguageTool của bạn để sử dụng cao cấp." #. jDazr #: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:251 msgctxt "langtoolconfigpage|restlbl" msgid "REST protocol:" -msgstr "" +msgstr "Giao thức REST:" #. 4aANu #: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:276 msgctxt "langtoolconfigpage|restdesc" msgid "Your LanguageTool REST API protocol for usage." -msgstr "" +msgstr "Giao thức LanguageTool REST API của bạn để sử dụng." #. TgTGQ #: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:293 msgctxt "langtoolconfigpage|verifyssl" msgid "Disable SSL certificate verification" -msgstr "" +msgstr "Tắt xác minh chứng chỉ SSL" #. Dn8bb #: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:324 msgctxt "langtoolconfigpage|apisettingsheader" msgid "API Settings" -msgstr "" +msgstr "Cài đặt API" #. RdoKs #: cui/uiconfig/ui/linedialog.ui:8 @@ -12378,14 +12168,12 @@ msgstr "Bóng" #. CxFty #: cui/uiconfig/ui/linedialog.ui:234 -#, fuzzy msgctxt "linedialog|RID_SVXPAGE_LINE_DEF" msgid "Line Styles" -msgstr "Kiểu đường" +msgstr "Kiểu đường kẻ" #. pEuvF #: cui/uiconfig/ui/linedialog.ui:282 -#, fuzzy msgctxt "linedialog|RID_SVXPAGE_LINEEND_DEF" msgid "Arrow Styles" msgstr "Kiểu mũi tên" @@ -12394,38 +12182,37 @@ msgstr "Kiểu mũi tên" #: cui/uiconfig/ui/lineendstabpage.ui:66 msgctxt "lineendstabpage|FT_TITLE" msgid "Style _name:" -msgstr "" +msgstr "Tê_n kiểu:" #. iGG25 #: cui/uiconfig/ui/lineendstabpage.ui:80 -#, fuzzy msgctxt "lineendstabpage|FT_LINE_END_STYLE" msgid "Arrow _style:" -msgstr "Kiểu mũi tên" +msgstr "Kiểu mũi tên (_S):" #. EypwS #: cui/uiconfig/ui/lineendstabpage.ui:148 msgctxt "lineendstabpage|BTN_ADD|tooltip_text" msgid "Adds selected shape as Arrow Style." -msgstr "" +msgstr "Thêm hình dạng đã chọn làm Kiểu mũi tên." #. 3vvkz #: cui/uiconfig/ui/lineendstabpage.ui:152 msgctxt "lineendstabpage|extended_tip|BTN_ADD" msgid "To add a new Arrow Style, first select the shape in the document to be added, then open this dialog and press Add. If the selected shape is not permitted as an Arrow Style, then the Add button is not active." -msgstr "" +msgstr "Để thêm một Kiểu mũi tên mới, trước tiên hãy chọn hình dạng trong tài liệu sẽ được thêm vào, sau đó mở hộp thoại này và nhấn Thêm. Nếu hình đã chọn không được phép làm Kiểu mũi tên, thì nút Thêm không hoạt động." #. hvDgC #: cui/uiconfig/ui/lineendstabpage.ui:164 msgctxt "lineendstabpage|BTN_MODIFY" msgid "_Rename" -msgstr "" +msgstr "Đổi tên (_R)" #. cQTAi #: cui/uiconfig/ui/lineendstabpage.ui:168 msgctxt "lineendstabpage|BTN_MODIFY|tooltip_text" msgid "Applies changes to the Style name." -msgstr "" +msgstr "Áp dụng thay đổi vào tên Kiểu." #. iQUys #: cui/uiconfig/ui/lineendstabpage.ui:186 @@ -12437,52 +12224,47 @@ msgstr "Xoá (các) mục đã chọn, một khi xác nhận." #: cui/uiconfig/ui/lineendstabpage.ui:209 msgctxt "lineendstabpage|BTN_LOAD|tooltip_text" msgid "Load arrow styles" -msgstr "" +msgstr "Tải kiểu mũi tên" #. CUTxx #: cui/uiconfig/ui/lineendstabpage.ui:224 msgctxt "lineendstabpage|BTN_SAVE|tooltip_text" msgid "Save arrow styles" -msgstr "" +msgstr "Lưu kiểu mũi tên" #. t5f7e #: cui/uiconfig/ui/lineendstabpage.ui:302 msgctxt "lineendstabpage|label1" msgid "Manage Arrow Styles" -msgstr "" +msgstr "Quản lý kiểu mũi tên" #. F3Hkn #: cui/uiconfig/ui/linestyletabpage.ui:99 -#, fuzzy msgctxt "linestyletabpage|FT_TYPE" msgid "_Type:" -msgstr "_Kiểu" +msgstr "Kiểu (_T):" #. FELjh #: cui/uiconfig/ui/linestyletabpage.ui:113 -#, fuzzy msgctxt "linestyletabpage|FT_NUMBER" msgid "_Number:" -msgstr "Số" +msgstr "Số (_N):" #. ApA5k #: cui/uiconfig/ui/linestyletabpage.ui:127 -#, fuzzy msgctxt "linestyletabpage|FT_LENGTH" msgid "_Length:" -msgstr "Độ _dài" +msgstr "Độ dài (_L):" #. UyY5P #: cui/uiconfig/ui/linestyletabpage.ui:141 -#, fuzzy msgctxt "linestyletabpage|FT_DISTANCE" msgid "_Spacing:" -msgstr "Giãn cách" +msgstr "Giãn cách (_S):" #. LyV8a #: cui/uiconfig/ui/linestyletabpage.ui:157 #: cui/uiconfig/ui/linestyletabpage.ui:172 -#, fuzzy msgctxt "linestyletabpage|liststoreTYPE" msgid "Dots" msgstr "Chấm" @@ -12498,14 +12280,13 @@ msgstr "Gạch" #: cui/uiconfig/ui/linestyletabpage.ui:251 msgctxt "linestyletabpage|CBX_SYNCHRONIZE" msgid "_Fit to line width" -msgstr "" +msgstr "Vừa với chiều rộng đường (_F)" #. rBY7A #: cui/uiconfig/ui/linestyletabpage.ui:268 -#, fuzzy msgctxt "linestyletabpage|FT_LINESTYLE" msgid "Line _style:" -msgstr "Kiểu đường" +msgstr "Kiểu đường kẻ (_S):" #. MAsFg #: cui/uiconfig/ui/linestyletabpage.ui:345 @@ -12523,13 +12304,13 @@ msgstr "Xoá (các) mục đã chọn, một khi xác nhận." #: cui/uiconfig/ui/linestyletabpage.ui:389 msgctxt "linestyletabpage|BTN_LOAD|tooltip_text" msgid "Load Line Styles" -msgstr "" +msgstr "Tải kiểu đường kẻ" #. JCDCi #: cui/uiconfig/ui/linestyletabpage.ui:404 msgctxt "linestyletabpage|BTN_SAVE|tooltip_text" msgid "Save Line Styles" -msgstr "" +msgstr "Lưu kiểu đường kẻ" #. VGiHW #: cui/uiconfig/ui/linestyletabpage.ui:468 @@ -12541,49 +12322,43 @@ msgstr "Thuộc tính" #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:78 msgctxt "linetabpage|menuitem1" msgid "_No Symbol" -msgstr "" +msgstr "Khô_ng có biểu tượng" #. 2q5YF #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:86 -#, fuzzy msgctxt "linetabpage|menuitem2" msgid "_Automatic" -msgstr "Tự động" +msgstr "Tự động (_A)" #. WA9YD #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:94 -#, fuzzy msgctxt "linetabpage|menuitem3" msgid "_From file..." -msgstr "Từ tập tin..." +msgstr "Từ tập tin... (_F)" #. DYone #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:102 -#, fuzzy msgctxt "linetabpage|menuitem4" msgid "_Gallery" -msgstr "Bộ sưu tập" +msgstr "Bộ sưu tập (_F)" #. EvAFu #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:116 -#, fuzzy msgctxt "linetabpage|menuitem5" msgid "_Symbols" -msgstr "Ký hiệu" +msgstr "Ký hiệu (_S)" #. vFEBA #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:165 -#, fuzzy msgctxt "linetabpage|FT_LINE_STYLE" msgid "_Style:" -msgstr "Kiểu" +msgstr "Kiểu (_S):" #. WBP2J #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:218 -#, fuzzy msgctxt "linetabpage|FT_COLOR" msgid "Colo_r:" -msgstr "Màu" +msgstr "Màu (_R):" #. PtQxP #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:263 @@ -12593,67 +12368,60 @@ msgstr "Chiều _rộng:" #. MzAeD #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:305 -#, fuzzy msgctxt "linetabpage|FT_TRANSPARENT" msgid "_Transparency:" msgstr "_Trong suốt" #. 6TFWn #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:343 -#, fuzzy msgctxt "linetabpage|label1" msgid "Line Properties" -msgstr "Thuộc tính Trường" +msgstr "Thuộc tính Đường kẻ" #. HyxSJ #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:386 msgctxt "linetabpage|FT_LINE_ENDS_STYLE" msgid "Start st_yle:" -msgstr "" +msgstr "Kiểu bắt đầu (_Y):" #. aZYyn #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:430 -#, fuzzy msgctxt "linetabpage|TSB_CENTER_START" msgid "Ce_nter" -msgstr "Giữa" +msgstr "Giữa (_N):" #. 5RYtu #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:448 -#, fuzzy msgctxt "linetabpage|FT_LINE_START_WIDTH" msgid "Wi_dth:" -msgstr "Chiều _rộng:" +msgstr "Chiều rộng (_D):" #. pQfyE #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:474 msgctxt "linetabpage|CBX_SYNCHRONIZE" msgid "Synchroni_ze ends" -msgstr "" +msgstr "Đồng bộ kết thúc" #. cCsuG #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:543 msgctxt "linetabpage|label5" msgid "End sty_le:" -msgstr "" +msgstr "Kiểu kết thúc (_L):" #. zm8Ga #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:564 -#, fuzzy msgctxt "linetabpage|FT_LINE_END_WIDTH" msgid "W_idth:" -msgstr "Chiều _rộng:" +msgstr "Ch_iều rộng:" #. g2gLY #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:590 -#, fuzzy msgctxt "linetabpage|TSB_CENTER_END" msgid "C_enter" -msgstr "Giữa" +msgstr "Giữa (_E)" #. sged5 #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:634 -#, fuzzy msgctxt "linetabpage|label2" msgid "Arrow Styles" msgstr "Kiểu mũi tên" @@ -12662,19 +12430,19 @@ msgstr "Kiểu mũi tên" #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:666 msgctxt "linetabpage|FT_EDGE_STYLE" msgid "_Corner style:" -msgstr "" +msgstr "Kiểu gó_c:" #. kCtQm #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:680 msgctxt "linetabpage|FT_CAP_STYLE" msgid "Ca_p style:" -msgstr "" +msgstr "Kiểu cap:" #. Qx3Ur #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:695 msgctxt "linetabpage|liststoreEDGE_STYLE" msgid "Rounded" -msgstr "" +msgstr "Bo tròn" #. XH7Z6 #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:696 @@ -12686,13 +12454,13 @@ msgstr "- không có -" #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:697 msgctxt "linetabpage|liststoreEDGE_STYLE" msgid "Mitered" -msgstr "" +msgstr "Mitered" #. RjDyz #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:698 msgctxt "linetabpage|liststoreEDGE_STYLE" msgid "Beveled" -msgstr "" +msgstr "Beveled" #. biCBC #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:711 @@ -12702,10 +12470,9 @@ msgstr "Phẳng" #. GqrYS #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:712 -#, fuzzy msgctxt "linetabpage|liststoreCAP_STYLE" msgid "Round" -msgstr "Làm tròn" +msgstr "Tròn" #. 3hNSB #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:713 @@ -12717,7 +12484,7 @@ msgstr "Vuông" #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:727 msgctxt "linetabpage|label3" msgid "Corner and Cap Styles" -msgstr "" +msgstr "Kiểu góc và cap" #. 4YTBE #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:755 @@ -12727,28 +12494,24 @@ msgstr "Chọn..." #. LaBcU #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:784 -#, fuzzy msgctxt "linetabpage|FT_SYMBOL_WIDTH" msgid "Widt_h:" -msgstr "Chiều _rộng:" +msgstr "C_hiều rộng:" #. yhVmm #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:809 -#, fuzzy msgctxt "linetabpage|CB_SYMBOL_RATIO" msgid "_Keep ratio" -msgstr "Giữ tỷ lệ" +msgstr "Giữ tỷ lệ (_K)" #. oV6GJ #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:827 -#, fuzzy msgctxt "linetabpage|FT_SYMBOL_HEIGHT" msgid "Hei_ght:" -msgstr "Bề cao" +msgstr "Chiều cao (_G):" #. 9eaQs #: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:863 -#, fuzzy msgctxt "linetabpage|label4" msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" @@ -12763,57 +12526,55 @@ msgstr "Ví dụ" #: cui/uiconfig/ui/macroassigndialog.ui:8 msgctxt "macroassigndialog|MacroAssignDialog" msgid "Assign Action" -msgstr "" +msgstr "Chỉ định hành động" #. 2UNZB #: cui/uiconfig/ui/macroassigndialog.ui:90 msgctxt "macroassigndialog|extended_tip|MacroAssignDialog" msgid "Assigns macros to program events. The assigned macro runs automatically every time the selected event occurs." -msgstr "Gán vĩ lệnh cho dữ kiện chương trình. Vĩ lệnh đã gán thì tự động chạy khi nào xảy ra dữ kiện đã chọn." +msgstr "Chỉ định macro cho sự kiện chương trình. Macro đã chỉ định thì tự động chạy khi nào xảy ra sự kiện đã chọn." #. NGu7X #: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:59 -#, fuzzy msgctxt "macroassignpage|eventft" msgid "Event" -msgstr "Dữ kiện" +msgstr "Sự kiện" #. Z8XAp #: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:83 msgctxt "macroassignpage|assignft" msgid "Assigned Action" -msgstr "" +msgstr "Hành động đã chỉ định" #. PahfF #: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:94 msgctxt "macroassignpage|extended_tip|assignments" msgid "The big list box lists the events and the assigned macros. After you selected the location in the Save In list box, select an event in the big list box. Then click Assign Macro." -msgstr "" +msgstr "Hộp danh sách lớn liệt kê các sự kiện và macro được chỉ định. Sau khi bạn chọn vị trí trong hộp Lưu vào danh sách, hãy chọn một sự kiện trong hộp danh sách lớn. Sau đó nhấp vào Chỉ định Macro." #. jfate #: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:105 msgctxt "macroassignpage|libraryft1" msgid "Assignments" -msgstr "" +msgstr "Chỉ định" #. YG6nV #: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:134 -#, fuzzy msgctxt "macroassignpage|assign" msgid "M_acro..." -msgstr "Vĩ lệnh..." +msgstr "M_acro..." #. ECTjc #: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:141 msgctxt "macroassignpage|extended_tip|assign" msgid "Opens the Macro Selector to assign a macro to the selected event." -msgstr "" +msgstr "Mở Bộ chọn Macro để chỉ định macro cho sự kiện đã chọn." #. nhxq7 #: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:153 msgctxt "macroassignpage|component" msgid "Com_ponent..." -msgstr "" +msgstr "Thành _phần..." #. UNHTV #: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:167 @@ -12825,38 +12586,37 @@ msgstr "Bỏ" #: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:174 msgctxt "macroassignpage|extended_tip|delete" msgid "Deletes the macro or component assignment for the selected event." -msgstr "" +msgstr "Xóa chỉ định macro hoặc thành phần cho sự kiện đã chọn." #. DASAB #: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:186 msgctxt "macroassignpage|deleteall" msgid "Remove _All" -msgstr "" +msgstr "Lo_ại bỏ tất cả" #. CqT9E #: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:204 -#, fuzzy msgctxt "macroassignpage|label1" msgid "Assign" -msgstr "Gán" +msgstr "Chỉ định" #. v49A4 #: cui/uiconfig/ui/macroassignpage.ui:218 msgctxt "macroassignpage|extended_tip|MacroAssignPage" msgid "Assigns macros to program events. The assigned macro runs automatically every time the selected event occurs." -msgstr "Gán vĩ lệnh cho dữ kiện chương trình. Vĩ lệnh đã gán thì tự động chạy khi nào xảy ra dữ kiện đã chọn." +msgstr "Chỉ định macro cho sự kiện chương trình. Macro đã chỉ định thì tự động chạy khi nào xảy ra sự kiện đã chọn." #. RVDTA #: cui/uiconfig/ui/macroselectordialog.ui:26 msgctxt "macroselectordialog|MacroSelectorDialog" msgid "Macro Selector" -msgstr "Bộ chọn vĩ lệnh" +msgstr "Bộ chọn macro" #. fpfnw #: cui/uiconfig/ui/macroselectordialog.ui:105 msgctxt "macroselectordialog|helpmacro" msgid "Select the library that contains the macro you want. Then select the macro under 'Macro name'." -msgstr "Chọn thư viện có vĩ lệnh cần dùng. Sau đó chọn vĩ lệnh trong phần 'Tên vĩ lệnh'." +msgstr "Chọn thư viện có macro cần dùng. Sau đó chọn macro trong phần 'Tên macro'." #. SuCLc #: cui/uiconfig/ui/macroselectordialog.ui:175 @@ -12866,53 +12626,51 @@ msgstr "Thư viện" #. QvKmS #: cui/uiconfig/ui/macroselectordialog.ui:230 -#, fuzzy msgctxt "macroselectordialog|macronameft" msgid "Macro Name" -msgstr "Tên vĩ lệnh" +msgstr "Tên Macro" #. VcFY4 #: cui/uiconfig/ui/macroselectordialog.ui:281 msgctxt "macroselectordialog|label1" msgid "_Description" -msgstr "" +msgstr "Thông tin mô tả (_D)" #. YTX8B #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:46 -#, fuzzy msgctxt "menuassignpage|insertseparator" msgid "Insert Separator" -msgstr "Dấu tách chỉ mục" +msgstr "Chèn dấu tách" #. RNPyo #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:54 msgctxt "menuassignpage|insertsubmenu" msgid "Insert Submenu" -msgstr "" +msgstr "Chèn menu phụ" #. DXfmq #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:104 cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:176 msgctxt "menuassignpage|gear_add" msgid "_Add..." -msgstr "" +msgstr "Thêm... (_A)" #. ekuNo #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:112 cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:184 msgctxt "menuassignpage|gear_delete" msgid "_Delete" -msgstr "" +msgstr "Xoá (_D)" #. iRLgG #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:120 cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:192 msgctxt "menuassignpage|gear_rename" msgid "_Rename..." -msgstr "" +msgstr "Thay đổi tên (_R)..." #. rE3BD #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:128 cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:200 msgctxt "menuassignpage|gear_move" msgid "_Move..." -msgstr "" +msgstr "Di chuyển (_M)..." #. iNnSq #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:140 @@ -12922,146 +12680,141 @@ msgstr "Thay tên..." #. vtxfm #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:148 -#, fuzzy msgctxt "menuassignpage|changeIcon" msgid "Change Icon..." msgstr "Đổi biểu tượng..." #. pisMz #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:156 -#, fuzzy msgctxt "menuassignpage|resetIcon" msgid "Reset Icon" -msgstr "Lập lại biểu tượng" +msgstr "Đặt lại biểu tượng" #. ooFCE #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:164 msgctxt "menuassignpage|restoreItem" msgid "Restore Default Command" -msgstr "" +msgstr "Khôi phục lệnh mặc định" #. CkLgx #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:214 msgctxt "menuassignpage|gear_iconAndText" msgid "_Icon and text" -msgstr "" +msgstr "B_iểu tượng và văn bản" #. G3FuF #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:224 msgctxt "menuassignpage|gear_iconOnly" msgid "Icon _only" -msgstr "" +msgstr "Chỉ biểu tượng (_O)" #. DCnZr #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:234 msgctxt "menuassignpage|gear_textOnly" msgid "_Text only" -msgstr "" +msgstr "Chỉ văn bản (_T)" #. vJPYK #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:264 -#, fuzzy msgctxt "menuassignpage|contentslabel" msgid "_Search" -msgstr "Tìm" +msgstr "Tìm kiếm (_S)" #. 6Vz2j #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:281 msgctxt "menuassignpage|desc" msgid "Description of the currently selected function." -msgstr "" +msgstr "Thông tin mô tả của chức năng hiện được chọn." #. 8WPmN #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:288 msgctxt "menuassignpage|extended_tip|desc" msgid "The text box contains a short description of the selected command." -msgstr "" +msgstr "Hộp văn bản chứa một mô tả ngắn về lệnh đã chọn." #. qiiBX #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:305 msgctxt "menuassignpage|label33" msgid "D_escription" -msgstr "" +msgstr "Thông tin mô tả (_E)" #. KXCzA #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:355 msgctxt "menuassignpage|extended_tip|functions" msgid "Displays the results of the combination of the search string and category of the desired function." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị kết quả của sự kết hợp giữa chuỗi tìm kiếm và danh mục của chức năng mong muốn." #. wYjEi #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:372 msgctxt "menuassignpage|contentslabel" msgid "_Available Commands" -msgstr "" +msgstr "C_ác lệnh có sẵn" #. EY8HF #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:388 msgctxt "menuassignpage|extended_tip|commandcategorylist" msgid "Select the menu command category in the drop-down list to restrict the search of commands or scroll the list below. Macros and styles commands are in the bottom of the list." -msgstr "" +msgstr "Chọn danh mục lệnh menu trong danh sách thả xuống để hạn chế tìm kiếm lệnh hoặc cuộn danh sách bên dưới. Các lệnh macro và kiểu nằm ở cuối danh sách." #. ZrMmi #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:403 -#, fuzzy msgctxt "menuassignpage|contentslabel" msgid "Categor_y" -msgstr "Phân loại" +msgstr "Danh mục (_Y)" #. trbSd #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:418 msgctxt "menuassignpage|searchEntry" msgid "Type to search" -msgstr "" +msgstr "Nhập để tìm kiếm" #. GR5u8 #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:421 msgctxt "menuassignpage|extended_tip|searchEntry" msgid "Enter a string in the text box to narrow the search of commands." -msgstr "" +msgstr "Nhập một chuỗi trong hộp văn bản để thu hẹp phạm vi tìm kiếm lệnh." #. jRMwG #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:445 msgctxt "menuassignpage|extended_tip|savein" msgid "Select the location where the menu is to be attached. If attached to an office suite module, the menu is available for all files opened in that module. If attached to the file, the menu will be available only when that file is opened and active." -msgstr "" +msgstr "Chọn vị trí mà menu sẽ được đính kèm. Nếu được đính kèm với mô-đun bộ ứng dụng văn phòng, menu sẽ có sẵn cho tất cả các tệp được mở trong mô-đun đó. Nếu được đính kèm vào tệp, menu sẽ chỉ khả dụng khi tệp đó được mở và hoạt động." #. D35vJ #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:456 -#, fuzzy msgctxt "menuassignpage|functionbtn" msgid "_Function" -msgstr "Hàm" +msgstr "Chức năng (_F)" #. 2HL6E #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:488 msgctxt "menuassignpage|extended_tip|toplevellist" msgid "Select the menu where the customization is to be applied. The current set of functions is displayed in the box below." -msgstr "" +msgstr "Chọn menu mà nơi tùy chỉnh sẽ được áp dụng. Tập hợp các chức năng hiện tại được hiển thị trong hộp bên dưới." #. QN5Bd #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:509 msgctxt "menuassignpage|menugearbtn" msgid "Gear Menu" -msgstr "" +msgstr "Menu bánh răng" #. rnmCf #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:510 msgctxt "menuassignpage|menugearbtn" msgid "Contains commands to modify or delete the selected top level menu, and the command to add new top level menus." -msgstr "" +msgstr "Chứa các lệnh để sửa đổi hoặc xóa menu cấp cao nhất đã chọn và lệnh thêm các menu cấp cao nhất mới." #. 7PE7X #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:531 msgctxt "menuassignpage|toolbargearbtn" msgid "Gear Menu" -msgstr "" +msgstr "Menu bánh răng" #. L7fQq #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:532 msgctxt "menuassignpage|toolbargearbtn" msgid "Contains commands to modify or delete the selected toolbar, and the command to add new toolbars." -msgstr "" +msgstr "Chứa các lệnh để sửa đổi hoặc xóa thanh công cụ đã chọn và lệnh thêm thanh công cụ mới." #. w7EFX #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:688 @@ -13077,20 +12830,18 @@ msgstr "_Sửa" #. Cwu32 #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:736 -#, fuzzy msgctxt "menuassignpage|defaultsbtn" msgid "_Defaults" -msgstr "_Mặc định" +msgstr "Mặc định (_D)" #. taFyJ #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:747 msgctxt "menuassignpage|defaultsbtn" msgid "Resets the selected toolbar, menu, or context menu to its default state." -msgstr "" +msgstr "Đặt lại thanh công cụ, menu hoặc menu ngữ cảnh đã chọn về trạng thái mặc định." #. B32nz #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:777 -#, fuzzy msgctxt "menuassignpage|add" msgid "Add item" msgstr "Thêm mục" @@ -13099,73 +12850,73 @@ msgstr "Thêm mục" #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:785 msgctxt "menuassignpage|extended_tip|add" msgid "Click on the right arrow button to select a function on the left display box and copy to the right display box. This will add the function to the selected menu." -msgstr "" +msgstr "Bấm vào nút mũi tên bên phải để chọn một chức năng trên hộp hiển thị bên trái và sao chép sang hộp hiển thị bên phải. Thao tác này sẽ thêm chức năng vào menu đã chọn." #. iree8 #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:799 msgctxt "menuassignpage|remove" msgid "Remove item" -msgstr "" +msgstr "Loại bỏ mục" #. AsenA #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:808 msgctxt "menuassignpage|extended_tip|remove" msgid "Click on the left arrow button to remove the selected command from the current menu." -msgstr "" +msgstr "Nhấp vào nút mũi tên trái để xóa lệnh đã chọn khỏi menu hiện tại." #. t7BYP #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:835 msgctxt "menuassignpage|moveupbtn" msgid "Move up" -msgstr "" +msgstr "Chuyển lên" #. BH9fq #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:840 msgctxt "menuassignpage|extended_tip|up" msgid "Click on the Up or Down arrows on the right to move the selected command upward or downward in the list of displayed menu commands." -msgstr "" +msgstr "Nhấp vào mũi tên Lên hoặc Xuống ở bên phải để di chuyển lệnh đã chọn lên hoặc xuống trong danh sách các lệnh menu được hiển thị." #. S6K2N #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:854 msgctxt "menuassignpage|movedownbtn" msgid "Move down" -msgstr "" +msgstr "Chyển xuống" #. RCKEK #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:859 msgctxt "menuassignpage|extended_tip|down" msgid "Click on the Up or Down arrows on the right to move the selected command upward or downward in the list of displayed menu commands." -msgstr "" +msgstr "Nhấp vào mũi tên Lên hoặc Xuống ở bên phải để di chuyển lệnh đã chọn lên hoặc xuống trong danh sách các lệnh menu được hiển thị." #. fto8m #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:879 msgctxt "menuassignpage|scopelabel" msgid "S_cope" -msgstr "" +msgstr "Phạm vi (_C)" #. SLinm #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:892 msgctxt "menuassignpage|targetlabel" msgid "_Target" -msgstr "" +msgstr "Đối _tượng" #. cZEBZ #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:905 msgctxt "menuassignpage|functionlabel" msgid "Assi_gned Commands" -msgstr "" +msgstr "Các lệnh đã chỉ định (_G)" #. AZQ8V #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:918 msgctxt "menuassignpage|customizelabel" msgid "_Customize" -msgstr "" +msgstr "Tuỳ _chỉnh" #. w3brP #: cui/uiconfig/ui/menuassignpage.ui:977 msgctxt "menuassignpage|extended_tip|MenuAssignPage" msgid "Lets you customize the office suite menus for all modules." -msgstr "" +msgstr "Cho phép bạn tuỳ chỉnh menu bộ ứng dụng văn phòng cho tất cả các mô-đun." #. Mcir5 #: cui/uiconfig/ui/mosaicdialog.ui:21 @@ -13189,7 +12940,7 @@ msgstr "Chiều _rộng:" #: cui/uiconfig/ui/mosaicdialog.ui:197 msgctxt "mosaicdialog|height" msgid "2" -msgstr "" +msgstr "2" #. zq4c3 #: cui/uiconfig/ui/mosaicdialog.ui:203 @@ -13207,7 +12958,7 @@ msgstr "Chiều _cao:" #: cui/uiconfig/ui/mosaicdialog.ui:234 msgctxt "mosaicdialog|edges" msgid "E_nhance edges" -msgstr "" +msgstr "Cải thiệ_n các cạnh" #. mEUiS #: cui/uiconfig/ui/mosaicdialog.ui:242 @@ -13217,7 +12968,6 @@ msgstr "Hoàn thện, hay mài sắc, các cạnh của đối tượng." #. LKQEa #: cui/uiconfig/ui/mosaicdialog.ui:263 -#, fuzzy msgctxt "mosaicdialog|label1" msgid "Parameters" msgstr "Tham số" @@ -13226,31 +12976,31 @@ msgstr "Tham số" #: cui/uiconfig/ui/mosaicdialog.ui:288 msgctxt "mosaicdialog|extended_tip|MosaicDialog" msgid "Joins small groups of pixels into rectangular areas of the same color." -msgstr "" +msgstr "Nối các nhóm pixel nhỏ thành các vùng hình chữ nhật có cùng màu." #. NcNCG #: cui/uiconfig/ui/movemenu.ui:26 msgctxt "movemenu|MoveMenuDialog" msgid "New Menu" -msgstr "" +msgstr "Menu mới" #. kJERC #: cui/uiconfig/ui/movemenu.ui:110 msgctxt "movemenu|menunameft" msgid "Menu name:" -msgstr "" +msgstr "Tên menu:" #. Dzrz4 #: cui/uiconfig/ui/movemenu.ui:130 msgctxt "movemenu|extended_tip|menuname" msgid "Enter a name for the menu. To specify a letter in the name as an accelerator key, enter a tilde (~) before the letter." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên cho menu. Để chỉ định một chữ cái trong tên làm phím tăng tốc, hãy nhập dấu ngã (~) trước chữ cái đó." #. YV2LE #: cui/uiconfig/ui/movemenu.ui:159 msgctxt "movemenu|label1" msgid "Menu _position:" -msgstr "" +msgstr "Vị trí menu (_P):" #. HZFF5 #: cui/uiconfig/ui/movemenu.ui:232 @@ -13268,11 +13018,10 @@ msgstr "Xuống" #: cui/uiconfig/ui/movemenu.ui:301 msgctxt "movemenu|extended_tip|MoveMenuDialog" msgid "Moves the selected menu entry up one position or down one position in the menu when you click an arrow button." -msgstr "" +msgstr "Di chuyển mục menu đã chọn lên một vị trí hoặc xuống một vị trí trong menu khi bạn nhấp vào nút mũi tên." #. qoE4K #: cui/uiconfig/ui/multipathdialog.ui:22 -#, fuzzy msgctxt "multipathdialog|MultiPathDialog" msgid "Select Paths" msgstr "Chọn đường dẫn" @@ -13281,26 +13030,25 @@ msgstr "Chọn đường dẫn" #: cui/uiconfig/ui/multipathdialog.ui:45 msgctxt "multipathdialog|extended_tip|ok" msgid "Saves all changes and closes dialog." -msgstr "" +msgstr "Lưu tất cả các thay đổi và đóng hộp thoại." #. LCieM #: cui/uiconfig/ui/multipathdialog.ui:64 msgctxt "multipathdialog|extended_tip|cancel" msgid "Closes dialog and discards all changes." -msgstr "" +msgstr "Đóng hộp thoại và loại bỏ tất cả các thay đổi." #. yfGYp #: cui/uiconfig/ui/multipathdialog.ui:125 -#, fuzzy msgctxt "multipathdialog|add" msgid "_Add..." -msgstr "Thêm..." +msgstr "Thêm... (_A)" #. yfofV #: cui/uiconfig/ui/multipathdialog.ui:132 msgctxt "cui/ui/multipathdialog/add" msgid "Opens the Select Path dialog to select another folder or the Open dialog to select another file." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Chọn đường dẫn để chọn một thư mục khác hoặc hộp thoại Mở để chọn một tệp khác." #. e3JxQ #: cui/uiconfig/ui/multipathdialog.ui:151 @@ -13312,19 +13060,19 @@ msgstr "Xoá (các) phần từ đã chọn, không cần xác nhận." #: cui/uiconfig/ui/multipathdialog.ui:197 msgctxt "multipathdialog|pathlist" msgid "Path list" -msgstr "" +msgstr "Danh sách đường dẫn" #. EPpjr #: cui/uiconfig/ui/multipathdialog.ui:217 msgctxt "cui/ui/multipathdialog/paths" msgid "Contains a list of the paths that have already been added. Mark the default path for new files." -msgstr "" +msgstr "Chứa danh sách các đường dẫn đã được thêm vào. Đánh dấu đường dẫn mặc định cho các tệp mới." #. AsnM3 #: cui/uiconfig/ui/multipathdialog.ui:240 msgctxt "multipathdialog|label1" msgid "Mark the Default Path for New Files" -msgstr "" +msgstr "Đánh dấu đường dẫn mặc định cho tệp mới" #. pB3Yj #: cui/uiconfig/ui/namedialog.ui:8 @@ -13336,38 +13084,37 @@ msgstr "Tên" #: cui/uiconfig/ui/newlibdialog.ui:8 msgctxt "newlibdialog|NewLibDialog" msgid "Create Library" -msgstr "" +msgstr "Tạo thư viện" #. Kza8K #: cui/uiconfig/ui/newlibdialog.ui:75 msgctxt "newlibdialog|newlibft" msgid "Enter the name for the new library." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên cho thư viện mới." #. 8D4QY #: cui/uiconfig/ui/newlibdialog.ui:102 msgctxt "newlibdialog|newmacroft" msgid "Enter the name for the new macro." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên cho macro mới." #. xZRVY #: cui/uiconfig/ui/newlibdialog.ui:116 msgctxt "newlibdialog|renameft" msgid "Enter the new name for the selected object." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên mới cho đối tượng đã chọn." #. awAso #: cui/uiconfig/ui/newlibdialog.ui:130 msgctxt "newlibdialog|altmacrotitle" msgid "Create Macro" -msgstr "" +msgstr "Tạo macro" #. 3WDAH #: cui/uiconfig/ui/newlibdialog.ui:141 -#, fuzzy msgctxt "newlibdialog|altrenametitle" msgid "Rename" -msgstr "Thay tên" +msgstr "Đổi tên" #. 77zVE #: cui/uiconfig/ui/newtabledialog.ui:22 @@ -13379,14 +13126,13 @@ msgstr "Chèn tập tin" #: cui/uiconfig/ui/newtabledialog.ui:102 msgctxt "newtabledialog|columns_label" msgid "_Number of columns:" -msgstr "" +msgstr "Số lượng các cột (_N):" #. DGNLv #: cui/uiconfig/ui/newtabledialog.ui:117 -#, fuzzy msgctxt "newtabledialog|rows_label" msgid "_Number of rows:" -msgstr "Tổng từ :" +msgstr "Số lượng các hàng (_N):" #. VWxkk #: cui/uiconfig/ui/newtoolbardialog.ui:8 @@ -13398,19 +13144,19 @@ msgstr "Tên" #: cui/uiconfig/ui/newtoolbardialog.ui:97 msgctxt "newtoolbardialog|label1" msgid "_Toolbar name:" -msgstr "" +msgstr "_Tên thanh thông cụ:" #. keChx #: cui/uiconfig/ui/newtoolbardialog.ui:139 msgctxt "newtoolbardialog|label2" msgid "_Save in:" -msgstr "" +msgstr "Lưu vào (_S):" #. BGmuQ #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:87 msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|formatted" msgid "Displays the number format code for the selected format. You can also enter a custom format." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị mã định dạng số cho định dạng đã lựa chọn. Bạn cũng có thể nhập định dạng tuỳ chọn." #. 5ATKM #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:101 @@ -13422,7 +13168,7 @@ msgstr "Thêm" #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:107 msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|add" msgid "Adds the number format code that you entered to the user-defined category." -msgstr "" +msgstr "Thêm mã định dạng số mà bạn đã nhập vào danh mục do người dùng xác định." #. Sjx7f #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:121 @@ -13434,7 +13180,7 @@ msgstr "Sửa nhận xét" #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:127 msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|edit" msgid "Enter a comment for the selected number format, and then click outside this box." -msgstr "" +msgstr "Nhập nhận xét cho định dạng số đã chọn, rồi bấm bên ngoài hộp này." #. YidmA #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:141 @@ -13446,63 +13192,61 @@ msgstr "Bỏ" #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:147 msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|delete" msgid "Deletes the selected number format." -msgstr "" +msgstr "Xóa định dạng số đã chọn." #. BFF82 #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:172 msgctxt "numberingformatpage|commented|tooltip_text" msgid "Comment" -msgstr "" +msgstr "Nhận xét" #. EF7pt #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:176 msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|commented" msgid "Adds a comment to the selected number format." -msgstr "" +msgstr "Thêm nhận xét vào định dạng số đã chọn." #. XNdu6 #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:192 msgctxt "numberingformatpage|formatf" msgid "_Format Code" -msgstr "" +msgstr "Mã định dạng (_F)" #. 5GA9p #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:236 msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|decimalsed" msgid "Enter the number of decimal places that you want to display." -msgstr "" +msgstr "Nhập số vị trí thập phân mà bạn muốn hiển thị." #. VnduH #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:254 msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|denominatored" msgid "With fraction format, enter the number of places for the denominator that you want to display." -msgstr "" +msgstr "Với định dạng phân số, hãy nhập số vị trí cho mẫu số mà bạn muốn hiển thị." #. zG6sE #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:278 msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|leadzerosed" msgid "Enter the maximum number of zeroes to display in front of the decimal point." -msgstr "" +msgstr "Nhập số lượng số 0 tối đa để hiển thị trước dấu thập phân." #. ZiPyf #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:299 -#, fuzzy msgctxt "numberingformatpage|decimalsft" msgid "_Decimal places:" -msgstr "Vị trí dấu thập phân" +msgstr "Vị trí _dấu thập phân:" #. jQQZk #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:313 msgctxt "numberingformatpage|denominatorft" msgid "Den_ominator places:" -msgstr "" +msgstr "Vị trí mẫu số:" #. EXEbk #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:334 -#, fuzzy msgctxt "numberingformatpage|leadzerosft" msgid "Leading _zeroes:" -msgstr "Các số 0 phía trước" +msgstr "Các số 0 phía trước (_Z):" #. BRPVs #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:346 @@ -13514,19 +13258,19 @@ msgstr "Màu đỏ cho số âm" #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:354 msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|negnumred" msgid "Changes the font color of negative numbers to red." -msgstr "" +msgstr "Thay đổi màu phông chữ của số âm thành màu đỏ." #. 9DhkC #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:372 msgctxt "numberingformatpage|engineering" msgid "_Engineering notation" -msgstr "" +msgstr "Ký hi_ệu kỹ thuật" #. Fg7BD #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:379 msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|engineering" msgid "With scientific format, Engineering notation ensures that exponent is a multiple of 3." -msgstr "" +msgstr "Với định dạng khoa học, ký hiệu Kỹ thuật đảm bảo rằng số mũ là bội số của 3." #. rrDFo #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:391 @@ -13538,7 +13282,7 @@ msgstr "Dấu phân cách hàng ngàn" #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:399 msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|thousands" msgid "Inserts a separator between thousands. The type of separator that is used depends on your language settings." -msgstr "" +msgstr "Chèn dấu phân cách giữa hàng nghìn. Loại dấu tách được sử dụng tùy thuộc vào cài đặt ngôn ngữ của bạn." #. rsmBU #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:421 @@ -13550,14 +13294,13 @@ msgstr "Tùy chọn" #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:482 msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|categorylb" msgid "Select a category from the list, and then select a formatting style in the Format box." -msgstr "" +msgstr "Chọn một danh mục từ danh sách, sau đó chọn một kiểu định dạng trong hộp Định dạng." #. NTAb6 #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:493 -#, fuzzy msgctxt "numberingformatpage|categoryft" msgid "C_ategory" -msgstr "Phân loại" +msgstr "Ph_ân loại" #. zCSmH #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:532 @@ -13569,38 +13312,37 @@ msgstr "Tự động" #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:536 msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|currencylb" msgid "Select a currency, and then scroll to the top of the Format list to view the formatting options for the currency." -msgstr "" +msgstr "Chọn một đơn vị tiền tệ, sau đó cuộn lên đầu danh sách Định dạng để xem các tùy chọn định dạng cho loại tiền tệ đó." #. TBLU5 #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:577 msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|formatlb" msgid "Select how you want the contents of the selected field to be displayed." -msgstr "" +msgstr "Chọn cách bạn muốn hiển thị nội dung của trường đã chọn." #. Wxkzd #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:594 -#, fuzzy msgctxt "numberingformatpage|formatft" msgid "Fo_rmat" -msgstr "Định dạng" +msgstr "Định dạng (_R)" #. h3kCx #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:630 msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|languagelb" msgid "Specifies the language setting for the selected field." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định cài đặt ngôn ngữ cho trường đã chọn." #. hx9FX #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:641 msgctxt "numberingformatpage|sourceformat" msgid "So_urce format" -msgstr "" +msgstr "Định dạng nguồn" #. Pugh9 #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:649 msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|sourceformat" msgid "Uses the same number format as the cells containing the data for the chart." -msgstr "" +msgstr "Sử dụng định dạng số giống như các ô chứa dữ liệu cho biểu đồ." #. iCX4U #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:690 @@ -13612,7 +13354,7 @@ msgstr "_Ngôn ngữ" #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:712 msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|NumberingFormatPage" msgid "Specify the formatting options for the selected cell(s)." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn định dạng cho (các) ô đã chọn." #. XxX2T #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:42 @@ -13640,22 +13382,21 @@ msgstr "Cấp" #. AxmSa #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:167 -#, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|label4" msgid "Number:" -msgstr "Số" +msgstr "Số:" #. CJfZf #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:183 msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|charstyle" msgid "Select the Character Style that you want to use in the numbered list." -msgstr "" +msgstr "Chọn Kiểu ký tự mà bạn muốn sử dụng trong danh sách được đánh số." #. C3YUr #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:202 msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|sublevels" msgid "Enter the number of previous levels to include in the numbering scheme. For example, if you enter \"2\" and the previous level uses the \"A, B, C...\" numbering, the numbering scheme for the current level becomes: \"A.1\"." -msgstr "" +msgstr "Nhập số cấp độ trước đó để đưa vào lược đồ đánh số. Ví dụ: nếu bạn nhập \"2\" và cấp độ trước đó sử dụng cách đánh số \"A, B, C...\", sơ đồ đánh số cho cấp độ hiện tại sẽ trở thành: \"A.1\"." #. ST2Co #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:220 @@ -13665,30 +13406,27 @@ msgstr "Nhập con số bắt đầu mới cho cấp hiện tại." #. xWX3x #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:233 -#, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|startatft" msgid "Start at:" -msgstr "Bắt đầu ở" +msgstr "Bắt đầu:" #. PuJvD #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:249 msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|numfmtlb" msgid "Select a numbering scheme for the selected levels." -msgstr "" +msgstr "Chọn sơ đồ đánh số cho các mức đã chọn." #. EDSiA #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:262 -#, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|bitmapft" msgid "Graphics:" -msgstr "Đồ họa" +msgstr "Đồ họa:" #. Hooqo #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:276 -#, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|widthft" msgid "Width:" -msgstr "Chiều _rộng:" +msgstr "Chiều rộng:" #. EetAa #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:296 @@ -13698,10 +13436,9 @@ msgstr "Nhập chiều rộng cho đồ họa." #. PBvy6 #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:309 -#, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|heightft" msgid "Height:" -msgstr "Chiều _cao:" +msgstr "Chiều cao:" #. prqMN #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:330 @@ -13723,10 +13460,9 @@ msgstr "Bảo tồn các chiều kiểu dáng của đồ họa." #. 7Wuu8 #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:362 -#, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|orientft" msgid "Alignment:" -msgstr "C_anh lề" +msgstr "Căn chỉnh:" #. BJjDU #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:378 @@ -13804,13 +13540,13 @@ msgstr "Chọn đồ họa, hay tìm tập tin đồ họa bạn muốn dùng l #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:435 msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|color" msgid "Select a color for the current numbering scheme." -msgstr "" +msgstr "Chọn một màu cho lược đồ đánh số hiện tại." #. hJgCL #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:453 msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|relsize" msgid "Enter the amount by which you want to resize the bullet character with respect to the font height of the current paragraph." -msgstr "" +msgstr "Nhập số lượng mà bạn muốn thay đổi kích thước ký tự dấu đầu dòng đối với chiều cao phông chữ của đoạn văn hiện tại." #. M4aPS #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:464 @@ -13826,10 +13562,9 @@ msgstr "Chọn đồ họa, hay tìm tập tin đồ họa bạn muốn dùng l #. RJa39 #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:483 -#, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|prefixft" msgid "Before:" -msgstr "Trước" +msgstr "Trước:" #. EzDC5 #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:498 @@ -13841,7 +13576,7 @@ msgstr "Dấu tách" #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:515 msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|suffix" msgid "Enter a character or the text to display behind the number in the list. To create the numbering scheme \"1.)\", enter \".)\" in this box." -msgstr "" +msgstr "Nhập một ký tự hoặc văn bản để hiển thị phía sau số trong danh sách. Để tạo lược đồ đánh số \"1.)\", hãy nhập \".)\" vào ô này." #. wVrAN #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:532 @@ -13851,45 +13586,39 @@ msgstr "Nhập một ký tự hay chuỗi cần hiển thị phía trước con #. FLJWG #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:545 -#, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|suffixft" msgid "After:" -msgstr "Sau" +msgstr "Sau:" #. TZVTJ #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:559 -#, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|sublevelsft" msgid "Show sublevels:" -msgstr "Hiện các cấp phụ" +msgstr "Hiện các cấp phụ:" #. FaDZX #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:574 -#, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|bulletft" msgid "Character:" -msgstr "Ký tự :" +msgstr "Ký tự:" #. 6jTGa #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:588 -#, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|relsizeft" msgid "_Relative size:" -msgstr "_Kích cỡ tương đối" +msgstr "Kích cỡ tương đối (_R):" #. 6r484 #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:602 -#, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|colorft" msgid "Color:" -msgstr "Màu" +msgstr "Màu:" #. ksG2M #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:616 -#, fuzzy msgctxt "numberingoptionspage|charstyleft" msgid "Character style:" -msgstr "Kiểu ký tự" +msgstr "Kiểu ký tự:" #. S9jNu #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:651 @@ -13907,7 +13636,7 @@ msgstr "Đánh _số liên tiếp" #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:682 msgctxt "numberingoptionspage|extended_tip|allsame" msgid "Increases the numbering by one as you go down each level in the list hierarchy." -msgstr "" +msgstr "Tăng số thứ tự lên một khi bạn đi xuống từng cấp trong hệ thống phân cấp danh sách." #. 9VSpp #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:691 @@ -13919,13 +13648,13 @@ msgstr "Mọi cấp" #: cui/uiconfig/ui/numberingoptionspage.ui:746 msgctxt "numberingoptionspage|previewlabel" msgid "Preview" -msgstr "" +msgstr "Xem trước" #. oBArM #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:88 msgctxt "numberingpositionpage|extended_tip|levellb" msgid "Select the level(s) that you want to modify." -msgstr "" +msgstr "Chọn (các) cấp độ mà bạn muốn sửa đổi." #. jRE6s #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:99 @@ -13935,31 +13664,27 @@ msgstr "Cấp" #. Azcrg #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:144 -#, fuzzy msgctxt "numberingpositionpage|numfollowedby" msgid "Numbering followed by:" -msgstr "Đánh số phía trước" +msgstr "Đánh số theo sau:" #. Ef8hG #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:158 -#, fuzzy msgctxt "numberingpositionpage|num2align" msgid "N_umbering alignment:" -msgstr "Canh lề đánh _số" +msgstr "Căn chỉnh đánh số (_U):" #. xFfvt #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:172 -#, fuzzy msgctxt "numberingpositionpage|alignedat" msgid "Aligned at:" -msgstr "Canh lề ở" +msgstr "Canh lề ở:" #. XGzNx #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:186 -#, fuzzy msgctxt "numberingpositionpage|indentat" msgid "Indent at:" -msgstr "Thụt ở" +msgstr "Thụt lề tại:" #. PEgTA #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:206 @@ -13971,7 +13696,7 @@ msgstr "Nhập khoảng cách giữa lề bên trái trang và vị trí bắt #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:219 msgctxt "numberingpositionpage|at" msgid "Tab stop at:" -msgstr "" +msgstr "Tab dừng tại:" #. DvSCa #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:239 @@ -14011,16 +13736,15 @@ msgstr "Nhập khoảng cách giữa lề bên trái trang và vị trí ở đ #. fXRT2 #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:291 -#, fuzzy msgctxt "numberingpositionpage|indent" msgid "Indent:" -msgstr "Căn _lề" +msgstr "Thụt lề:" #. DEBG2 #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:311 msgctxt "numberingpositionpage|extended_tip|indentmf" msgid "Enter the amount of space to leave between the left page margin (or the left edge of the text object) and the left edge of the numbering area. If the current paragraph style uses an indent, the amount you enter here is added to the indent." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách cần chừa giữa lề trái của trang (hoặc cạnh trái của đối tượng văn bản) và cạnh trái của vùng đánh số. Nếu kiểu đoạn văn hiện tại sử dụng thụt lề, thì số lượng bạn nhập vào đây sẽ được thêm vào thụt lề của kiểu." #. YCZDg #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:322 @@ -14032,26 +13756,25 @@ msgstr "Tương đố_i" #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:331 msgctxt "numberingpositionpage|extended_tip|relative" msgid "Indents the current level relative to the previous level in the list hierarchy." -msgstr "" +msgstr "Thụt lề mức hiện tại so với mức trước đó trong hệ thống phân cấp danh sách." #. bt7Fj #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:345 -#, fuzzy msgctxt "numberingpositionpage|numberingwidth" msgid "Width of numbering:" -msgstr "Bề rộng đánh số" +msgstr "Chiều rộng đánh số:" #. V6FF5 #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:365 msgctxt "numberingpositionpage|extended_tip|numberingwidthmf" msgid "Enter the width of the numbering area. The numbering symbol can be left, center or right in this area." -msgstr "" +msgstr "Nhập chiều rộng của khu vực đánh số. Biểu tượng đánh số có thể ở bên trái, giữa hoặc bên phải trong khu vực này." #. zuD8v #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:384 msgctxt "numberingpositionpage|extended_tip|numdistmf" msgid "The alignment of the numbering symbol is adjusted to get the desired minimum space. If it is not possible because the numbering area is not wide enough, then the start of the text is adjusted." -msgstr "" +msgstr "Căn chỉnh của biểu tượng đánh số được điều chỉnh để có khoảng trống tối thiểu mong muốn. Nếu không thể do khu vực đánh số không đủ rộng, thì phần đầu của văn bản được điều chỉnh." #. EJUm3 #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:397 @@ -14060,13 +13783,14 @@ msgid "" "Minimum space between\n" "numbering and text:" msgstr "" +"Khoảng cách tối thiểu giữa\n" +"đánh số và văn bản:" #. 8FbxK #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:413 -#, fuzzy msgctxt "numberingpositionpage|numalign" msgid "N_umbering alignment:" -msgstr "Canh lề đánh _số" +msgstr "Căn chỉnh đánh số (_U):" #. Bu2uC #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:428 @@ -14100,10 +13824,9 @@ msgstr "Đặt phương pháp sắp hàng các ký hiệu đánh số. Hãy ch #. 6DLtp #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:464 -#, fuzzy msgctxt "numberingpositionpage|label10" msgid "Position and Spacing" -msgstr "Vị trí và GIãn cách" +msgstr "Vị trí và giãn cách" #. x2AGL #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:495 @@ -14121,7 +13844,7 @@ msgstr "Đặt lại giá trị thụt vào và giãn cách về giá trị mặ #: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:548 msgctxt "numberingpositionpage|previewframe" msgid "Preview" -msgstr "" +msgstr "Xem trước" #. tGB4m #: cui/uiconfig/ui/objectnamedialog.ui:8 @@ -14131,16 +13854,15 @@ msgstr "Tên" #. CEx5r #: cui/uiconfig/ui/objectnamedialog.ui:85 -#, fuzzy msgctxt "objectnamedialog|object_name_label" msgid "_Name:" -msgstr "Tê_n" +msgstr "Tê_n:" #. uFBRJ #: cui/uiconfig/ui/objectnamedialog.ui:129 msgctxt "objectnamedialog|extended_tip|ObjectNameDialog" msgid "Enter a name for the selected object. The name will be visible in the Navigator." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên cho đối tượng đã chọn. Tên sẽ hiển thị trong Bộ điều hướng." #. 4TRWw #: cui/uiconfig/ui/objecttitledescdialog.ui:15 @@ -14152,32 +13874,31 @@ msgstr "Mô tả" #: cui/uiconfig/ui/objecttitledescdialog.ui:92 msgctxt "objecttitledescdialog|object_title_label|tooltip_text" msgid "Give a short description of non-text content for users who do not see this object." -msgstr "" +msgstr "Đưa ra một mô tả ngắn về nội dung phi văn bản cho những người dùng không nhìn thấy đối tượng này." #. E4YpG #: cui/uiconfig/ui/objecttitledescdialog.ui:93 msgctxt "objecttitledescdialog|object_title_label" msgid "_Text Alternative:" -msgstr "" +msgstr "Văn bản _thay thế:" #. Gqfxb #: cui/uiconfig/ui/objecttitledescdialog.ui:113 msgctxt "objecttitledescdialog|extended_tip|object_title_entry" msgid "Enter a title text. This short name is visible as an \"alt\" tag in HTML format. Accessibility tools can read this text." -msgstr "" +msgstr "Nhập một văn bản tiêu đề. Tên ngắn này hiển thị dưới dạng thẻ \"alt\" ở định dạng HTML. Công cụ trợ năng có thể đọc văn bản này." #. EFUyD #: cui/uiconfig/ui/objecttitledescdialog.ui:127 msgctxt "objecttitledescdialog|desc_label|tooltip_text" msgid "Give longer explanation of non-text content that is too complex to be described briefly in “Text Alternative”" -msgstr "" +msgstr "Đưa ra lời giải thích dài hơn về nội dung phi văn bản quá phức tạp để có thể mô tả ngắn gọn trong “Văn bản thay thế”" #. kDbQ9 #: cui/uiconfig/ui/objecttitledescdialog.ui:128 -#, fuzzy msgctxt "objecttitledescdialog|desc_label" msgid "_Description:" -msgstr "_Mô tả" +msgstr "Mô tả (_D):" #. vT3u9 #: cui/uiconfig/ui/objecttitledescdialog.ui:151 @@ -14189,7 +13910,7 @@ msgstr "Nhập chuỗi diễn tả. Chuỗi diễn tả chi tiết có thể đ #: cui/uiconfig/ui/objecttitledescdialog.ui:179 msgctxt "objecttitledescdialog|extended_tip|ObjectTitleDescDialog" msgid "Assigns a title and a description to the selected object. These are accessible for accessibility tools and as alternative tags when you export the document." -msgstr "Gán cho đối tượng đã chọn một tựa đề và một mô tả. Hai đồ thông tin này được cung cấp cho công cụ khả năng truy cập, và được hiển thị dạng thẻ xen kẽ khi bạn xuất khẩu tài liệu." +msgstr "Chỉ định tiêu đề và mô tả cho đối tượng được chọn. Chúng có thể truy cập được đối với các công cụ trợ năng và dưới dạng các thẻ thay thế khi bạn xuất tài liệu." #. s8E7z #: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:27 @@ -14217,16 +13938,15 @@ msgstr "Hiển thị con trỏ trong các tài liệu chỉ-đọc (không có q #. APEfF #: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:67 -#, fuzzy msgctxt "optaccessibilitypage|animatedgraphics" msgid "Allow animated _images" -msgstr "Cho phép h_oạt ảnh" +msgstr "Cho phép hoạt ảnh (_I)" #. DEBEA #: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:75 msgctxt "extended_tip|animatedgraphics" msgid "Previews animated graphics, such as GIF images." -msgstr "" +msgstr "Xem trước đồ hoạ động, chẳng hạn như ảnh GIF." #. 3Q66x #: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:87 @@ -14238,44 +13958,43 @@ msgstr "Cho phép văn bản hoạ_t họa" #: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:95 msgctxt "extended_tip|animatedtext" msgid "Previews animated text, such as blinking and scrolling." -msgstr "" +msgstr "Xem trước văn bản động, chẳng hạn như nhấp nháy và cuộn." #. 2A83C #: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:111 -#, fuzzy msgctxt "optaccessibilitypage|label1" msgid "Miscellaneous Options" -msgstr "Tùy chọn lặt vặt" +msgstr "Tùy chọn khác" #. fRGUu #: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:149 msgctxt "optaccessibilitypage|label13" msgid "High contrast:" -msgstr "" +msgstr "Độ tương phản cao:" #. KHEv8 #: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:166 msgctxt "optaccessibilitypage|highcontrast" msgid "Automatic" -msgstr "" +msgstr "Tự động" #. EwVi9 #: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:167 msgctxt "optaccessibilitypage|highcontrast" msgid "Disable" -msgstr "" +msgstr "Tắt" #. NbxkL #: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:168 msgctxt "optaccessibilitypage|highcontrast" msgid "Enable" -msgstr "" +msgstr "Bật" #. YA7wn #: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:172 msgctxt "extended_tip|highcontrast" msgid "Controls if high contrast mode is used. Select from “Automatic”, “Disable” and “Enable”. “Automatic” uses high contrast according to system settings." -msgstr "" +msgstr "Điều khiển nếu chế độ tương phản cao được sử dụng. Chọn từ “Tự động”, “Tắt” và “Bật”. “Tự động” sử dụng độ tương phản cao theo cài đặt hệ thống." #. Sc8Cq #: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:190 @@ -14287,7 +14006,7 @@ msgstr "Dùng màu _phông tự động để hiển thị trên màn hình" #: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:198 msgctxt "extended_tip|autofontcolor" msgid "Displays fonts in the office suite using the system color settings. This option only affects the screen display." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị phông chữ trong bộ ứng dụng văn phòng bằng cài đặt màu hệ thống. Tùy chọn này chỉ ảnh hưởng đến màn hình hiển thị." #. n24Cd #: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:210 @@ -14303,16 +14022,15 @@ msgstr "Áp dụng cho ô xem thử trang thiết lập tương phản cao của #. hGpaw #: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:234 -#, fuzzy msgctxt "optaccessibilitypage|label2" msgid "Options for High Contrast Appearance" -msgstr "Tùy chọn diện mạo tương phản cao" +msgstr "Tùy chọn hình thức có độ tương phản cao" #. cocVg #: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:249 msgctxt "extended_tip|OptAccessibilityPage" msgid "Sets options that make the office suite programs more accessible for users with reduced sight, limited dexterity or other disabilities." -msgstr "" +msgstr "Đặt các tùy chọn giúp người dùng bị giảm thị lực, hạn chế về kỹ năng hoặc các khuyết tật khác có thể truy cập các chương trình bộ ứng dụng văn phòng." #. kishx #: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:55 @@ -14324,7 +14042,7 @@ msgstr "Sử dụng môi trường chạy Java" #: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:64 msgctxt "extended_tip|javaenabled" msgid "Allows you to run extensions written with Java." -msgstr "" +msgstr "Cho phép bạn chạy các phần mở rộng được viết bằng Java." #. DFVFw #: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:90 @@ -14334,10 +14052,9 @@ msgstr "Đã cài đặt xong môi trường chạy Java (JRE)." #. mBYfC #: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:116 -#, fuzzy msgctxt "optadvancedpage|add" msgid "_Add..." -msgstr "Thêm..." +msgstr "Thêm... (_A)" #. kbEGR #: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:123 @@ -14385,7 +14102,7 @@ msgstr "Phiên bản" #: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:257 msgctxt "extended_tip|javas" msgid "Select the JRE that you want to use. On some systems, you must wait a minute until the list gets populated. On some systems, you must restart the office suite to use your changed setting." -msgstr "" +msgstr "Chọn JRE mà bạn muốn sử dụng. Trên một số hệ thống, bạn phải đợi một phút cho đến khi danh sách được điền. Trên một số hệ thống, bạn phải khởi động lại bộ ứng dụng văn phòng để sử dụng cài đặt đã thay đổi của mình." #. erNBk #: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:285 @@ -14401,7 +14118,6 @@ msgstr "Chọn một môi trường chạy Java" #. 7QUQp #: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:335 -#, fuzzy msgctxt "optadvancedpage|label1" msgid "Java Options" msgstr "Tùy chọn Java" @@ -14410,44 +14126,43 @@ msgstr "Tùy chọn Java" #: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:367 msgctxt "optadvancedpage|experimental" msgid "Enable experimental features (may be unstable)" -msgstr "" +msgstr "Bật các tính năng thử nghiệm (có thể không ổn định)" #. CyDsa #: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:376 msgctxt "extended_tip|experimental" msgid "Enable experimental features" -msgstr "" +msgstr "Bật các tính năng thử nghiệm" #. rMVcA #: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:387 msgctxt "optadvancedpage|macrorecording" msgid "Enable macro recording (may be limited)" -msgstr "" +msgstr "Bật ghi macro (có thể bị giới hạn)" #. 8Gjtp #: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:396 msgctxt "extended_tip|macrorecording" msgid "Enable macro recording" -msgstr "" +msgstr "Bật ghi macro" #. NgRXw #: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:407 -#, fuzzy msgctxt "optadvancedpage|expertconfig" msgid "Open Expert Configuration" -msgstr "Cấu hình người dùng" +msgstr "Cấu hình chuyên gia" #. upAQw #: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:415 msgctxt "extended_tip|expertconfig" msgid "Opens the Expert Configuration dialog for advanced settings and configuration." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Cấu hình Chuyên gia cho các cài đặt và cấu hình nâng cao." #. ZLtrh #: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:430 msgctxt "optadvancedpage|label12" msgid "Optional Features" -msgstr "" +msgstr "Tính năng tùy chọn" #. RAEbU #: cui/uiconfig/ui/optappearancepage.ui:65 @@ -14471,13 +14186,13 @@ msgstr "Thiết lập màu" #: cui/uiconfig/ui/optappearancepage.ui:150 msgctxt "optappearancepage|label3" msgid "_Scheme:" -msgstr "" +msgstr "Cơ chế (_S):" #. epnyS #: cui/uiconfig/ui/optappearancepage.ui:161 msgctxt "optappearancepage|save" msgid "_Save" -msgstr "" +msgstr "Lưu (_S)" #. k8ACj #: cui/uiconfig/ui/optappearancepage.ui:168 @@ -14501,62 +14216,61 @@ msgstr "Lựa chọn lược đồ màu cần dùng." #: cui/uiconfig/ui/optappearancepage.ui:216 msgctxt "optappearancepage|autocolor" msgid "_Automatic:" -msgstr "" +msgstr "Tự động (_A):" #. GsYTZ #: cui/uiconfig/ui/optappearancepage.ui:231 msgctxt "optappearancepage|cbSchemeEntry1" msgid "System Theme" -msgstr "" +msgstr "Chủ đề hệ thống" #. XVPV4 #: cui/uiconfig/ui/optappearancepage.ui:232 msgctxt "optappearancepage|cbSchemeEntry2" msgid "Light" -msgstr "" +msgstr "Sáng" #. m6FAx #: cui/uiconfig/ui/optappearancepage.ui:233 msgctxt "optappearancepage|cbSchemeEntry3" msgid "Dark" -msgstr "" +msgstr "Tối" #. HFLPF #: cui/uiconfig/ui/optappearancepage.ui:253 -#, fuzzy msgctxt "optappearancepage|label2" msgid "Custom Colors" -msgstr "Màu sắc riêng" +msgstr "Màu sắc tuỳ chỉnh" #. 6mjwC #: cui/uiconfig/ui/optappearancepage.ui:268 msgctxt "extended_tip|OptAppearancePage" msgid "Sets the colors for the user interface." -msgstr "" +msgstr "Đặt màu cho giao diện người dùng." #. nRFne #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:27 msgctxt "optasianpage|charkerning" msgid "_Western text only" -msgstr "" +msgstr "Chỉ văn bản phương Tây (_W)" #. QCvQv #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:36 msgctxt "extended_tip|charkerning" msgid "Specifies that kerning is only applied to western text." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng kerning chỉ được áp dụng cho văn bản phương Tây." #. WEFrz #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:48 msgctxt "optasianpage|charpunctkerning" msgid "Western _text and Asian punctuation" -msgstr "" +msgstr "Văn bản phương _Tây và dấu chấm câu châu Á" #. PCrHe #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:57 msgctxt "extended_tip|charpunctkerning" msgid "Specifies that kerning is applied to both western text and Asian punctuation." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng kerning được áp dụng cho cả văn bản phương Tây và dấu câu châu Á." #. 4wTpB #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:73 @@ -14568,49 +14282,49 @@ msgstr "Định chỗ" #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:101 msgctxt "optasianpage|nocompression" msgid "_No compression" -msgstr "" +msgstr "Không _nén" #. DGBhs #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:110 msgctxt "extended_tip|nocompression" msgid "Specifies that no compression at all will occur." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng sẽ không có quá trình nén nào xảy ra." #. GvJuV #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:122 msgctxt "optasianpage|punctcompression" msgid "_Compress punctuation only" -msgstr "" +msgstr "Chỉ nén dấu _câu" #. 8FYbX #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:131 msgctxt "extended_tip|punctcompression" msgid "Specifies that only the punctuation is compressed." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng chỉ có dấu chấm câu được nén." #. aGY7H #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:143 msgctxt "optasianpage|punctkanacompression" msgid "Compress punctuation and Japanese Kana" -msgstr "" +msgstr "Nén dấu chấm câu và tiếng Nhật Kana" #. k2K9z #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:152 msgctxt "extended_tip|punctkanacompression" msgid "Specifies that punctuation and Japanese Kana are compressed." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng dấu chấm câu và tiếng Nhật Kana được nén." #. DAgwH #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:168 msgctxt "optasianpage|label2" msgid "Character Spacing" -msgstr "" +msgstr "Khoảng cách ký tự" #. LbEDU #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:218 msgctxt "extended_tip|language" msgid "Specifies the language for which you want to define first and last characters." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định ngôn ngữ mà bạn muốn xác định ký tự đầu tiên và cuối cùng." #. CeSy8 #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:230 @@ -14622,154 +14336,151 @@ msgstr "_Mặc định" #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:238 msgctxt "extended_tip|standard" msgid "When you mark Default, the following two text boxes are filled with the default characters for the selected language:" -msgstr "" +msgstr "Khi bạn đánh dấu Mặc định, hai hộp văn bản sau sẽ được điền các ký tự mặc định cho ngôn ngữ đã chọn:" #. WmjE9 #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:258 -#, fuzzy msgctxt "optasianpage|languageft" msgid "_Language:" -msgstr "_Ngôn ngữ" +msgstr "Ngôn ngữ (_L):" #. 3Airv #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:272 msgctxt "optasianpage|startft" msgid "Not _at start of line:" -msgstr "" +msgstr "Không ở đ_ầu dòng:" #. TiFfn #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:286 msgctxt "optasianpage|endft" msgid "Not at _end of line:" -msgstr "" +msgstr "Không ở cuối dòng (_E):" #. ebuCA #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:305 msgctxt "extended_tip|start" msgid "Specifies the characters that should not appear alone at the beginning of a line." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các ký tự không được xuất hiện một mình ở đầu dòng." #. 6EoPs #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:323 msgctxt "extended_tip|end" msgid "Specifies the characters that should not appear alone at the end of a line." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các ký tự không được xuất hiện một mình ở cuối dòng." #. dSvmP #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:343 msgctxt "optasianpage|hintft" msgid "Without user-defined line break symbols" -msgstr "" +msgstr "Không có biểu tượng ngắt dòng do người dùng xác định" #. BCwCp #: cui/uiconfig/ui/optasianpage.ui:358 msgctxt "optasianpage|label3" msgid "First and Last Characters" -msgstr "" +msgstr "Ký tự đầu tiên và cuối cùng" #. DpgnD #: cui/uiconfig/ui/optbasicidepage.ui:26 msgctxt "optbasicidepage|codecomplete_enable" msgid "Enable code completion" -msgstr "" +msgstr "Kích hoạt hoàn thành mã" #. oQJh3 #: cui/uiconfig/ui/optbasicidepage.ui:34 msgctxt "extended_tip|codecomplete_enable" msgid "Display methods of a Basic object." -msgstr "" +msgstr "Các phương thức hiển thị của một đối tượng Basic." #. B8fvE #: cui/uiconfig/ui/optbasicidepage.ui:49 -#, fuzzy msgctxt "optbasicidepage|label1" msgid "Code Completion" -msgstr "Điền nốt từ" +msgstr "Hoàn thành mã" #. kaYLZ #: cui/uiconfig/ui/optbasicidepage.ui:78 msgctxt "optbasicidepage|autoclose_proc" msgid "Autoclose procedures" -msgstr "" +msgstr "Thủ tục tự động đóng" #. hjYfe #: cui/uiconfig/ui/optbasicidepage.ui:86 msgctxt "extended_tip|autoclose_proc" msgid "Automatically insert closing statements for procedures." -msgstr "" +msgstr "Tự động chèn câu lệnh đóng cho các thủ tục." #. qKTPa #: cui/uiconfig/ui/optbasicidepage.ui:97 msgctxt "optbasicidepage|autoclose_paren" msgid "Autoclose parenthesis" -msgstr "" +msgstr "Tự động đóng ngoặc đơn" #. UmekG #: cui/uiconfig/ui/optbasicidepage.ui:105 msgctxt "extended_tip|autoclose_paren" msgid "Automatically close open parenthesis." -msgstr "" +msgstr "Tự động đóng mở ngoặc đơn." #. EExBY #: cui/uiconfig/ui/optbasicidepage.ui:116 msgctxt "optbasicidepage|autoclose_quotes" msgid "Autoclose quotes" -msgstr "" +msgstr "Tự động đóng dấu ngoặc kép" #. GKCkD #: cui/uiconfig/ui/optbasicidepage.ui:124 msgctxt "extended_tip|autoclose_quotes" msgid "Automatically close open quotes." -msgstr "" +msgstr "Tự động đóng dấu ngoặc kép mở." #. CCtUM #: cui/uiconfig/ui/optbasicidepage.ui:135 msgctxt "optbasicidepage|autocorrect" msgid "Autocorrection" -msgstr "" +msgstr "Tự động sửa" #. czdha #: cui/uiconfig/ui/optbasicidepage.ui:143 msgctxt "extended_tip|autocorrect" msgid "Correct cases of Basic variables and keywords while typing." -msgstr "" +msgstr "Các trường hợp chính xác của các biến cơ bản và từ khóa trong khi gõ." #. dJWhM #: cui/uiconfig/ui/optbasicidepage.ui:158 msgctxt "optbasicidepage|label2" msgid "Code Suggestion" -msgstr "" +msgstr "Đề xuất mã" #. iUBCy #: cui/uiconfig/ui/optbasicidepage.ui:187 msgctxt "optbasicidepage|extendedtypes_enable" msgid "Use extended types" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng các loại mở rộng" #. zYY9B #: cui/uiconfig/ui/optbasicidepage.ui:195 msgctxt "extended_tip|extendedtypes_enable" msgid "Allow UNO object types as valid Basic types." -msgstr "" +msgstr "Cho phép các loại đối tượng UNO làm loại Basic hợp lệ." #. rG8Fi #: cui/uiconfig/ui/optbasicidepage.ui:210 -#, fuzzy msgctxt "optbasicidepage|label3" msgid "Language Features" -msgstr "Trạng thái ngôn ngữ" +msgstr "Tính năng ngôn ngữ" #. VXGYT #: cui/uiconfig/ui/optchartcolorspage.ui:77 msgctxt "extended_tip|colors" msgid "Displays all the colors available for the data series." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị tất cả các màu có sẵn cho chuỗi dữ liệu." #. vTZjC #: cui/uiconfig/ui/optchartcolorspage.ui:88 msgctxt "optchartcolorspage|label20" msgid "Chart Colors" -msgstr "" +msgstr "Màu biểu đồ" #. WA57y #: cui/uiconfig/ui/optchartcolorspage.ui:157 @@ -14781,69 +14492,67 @@ msgstr "_Mặc định" #: cui/uiconfig/ui/optchartcolorspage.ui:164 msgctxt "extended_tip|default" msgid "Restores the color settings that were defined when the program was installed." -msgstr "" +msgstr "Khôi phục cài đặt màu đã được xác định khi chương trình được cài đặt." #. KoHHw #: cui/uiconfig/ui/optchartcolorspage.ui:230 -#, fuzzy msgctxt "optchartcolorspage|label1" msgid "Color Table" -msgstr "Bảng màu sắc" +msgstr "Bảng màu" #. xxtZE #: cui/uiconfig/ui/optchartcolorspage.ui:245 msgctxt "extended_tip|OptChartColorsPage" msgid "Displays all the colors available for the data series." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị tất cả các màu có sẵn cho chuỗi dữ liệu." #. fVDQp #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:28 msgctxt "optctlpage|sequencechecking" msgid "Use se_quence checking" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng kiểm tra trình tự (_Q)" #. 47pP9 #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:36 msgctxt "extended_tip|sequencechecking" msgid "Enables sequence input checking for languages such as Thai." -msgstr "" +msgstr "Cho phép kiểm tra trình tự đầu vào cho các ngôn ngữ như tiếng Thái." #. DTWHd #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:54 msgctxt "optctlpage|restricted" msgid "Restricted" -msgstr "" +msgstr "Hạn chế" #. HtGj9 #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:62 msgctxt "extended_tip|restricted" msgid "Prevents the use as well as the printing of illegal character combinations." -msgstr "" +msgstr "Ngăn chặn việc sử dụng cũng như in các tổ hợp ký tự bất hợp pháp." #. wkSPW #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:73 msgctxt "optctlpage|typeandreplace" msgid "_Type and replace" -msgstr "" +msgstr "Gõ và _thay thế" #. 4fM2r #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:97 msgctxt "optctlpage|label1" msgid "Sequence Checking" -msgstr "" +msgstr "Kiểm tra trình tự" #. oBBi6 #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:129 msgctxt "optctlpage|label3" msgid "Movement:" -msgstr "" +msgstr "Chuyển động:" #. R7YUB #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:139 -#, fuzzy msgctxt "optctlpage|movementlogical" msgid "Lo_gical" -msgstr "Lôgíc" +msgstr "Lo_gic:" #. W9NrD #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:148 @@ -14855,7 +14564,7 @@ msgstr "Cú bấm phím mũi tên bên Phải thì dời con trỏ văn bản t #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:159 msgctxt "optctlpage|movementvisual" msgid "_Visual" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị (_V)" #. wpUXS #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:168 @@ -14867,26 +14576,25 @@ msgstr "Cú bấm phím mũi tên bên Phải thì dời con trỏ văn bản v #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:186 msgctxt "optctlpage|label2" msgid "Cursor Control" -msgstr "" +msgstr "Điều khiển con trỏ" #. LcTwD #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:217 msgctxt "optctlpage|label5" msgid "_Numerals:" -msgstr "" +msgstr "Số (_N):" #. BdfCk #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:232 -#, fuzzy msgctxt "optctlpage|numerals" msgid "Arabic (1, 2, 3…)" -msgstr "Ả Rập (1 2 3)" +msgstr "Ả Rập (1, 2, 3…)" #. 2n6dr #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:233 msgctxt "optctlpage|numerals" msgid "Eastern Arabic (٣ ,٢ ,١…)" -msgstr "" +msgstr "Đông Ả Rập (٣ ,٢ ,١…)" #. uFBEA #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:234 @@ -14896,16 +14604,15 @@ msgstr "Hệ thống" #. 93jgb #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:235 -#, fuzzy msgctxt "optctlpage|numerals" msgid "Context" -msgstr "Nội dung" +msgstr "Bối cảnh" #. xLaeT #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:239 msgctxt "extended_tip|numerals" msgid "Selects the type of numerals used within text, text in objects, fields, and controls, in all office suite modules. Only cell contents of Calc are not affected." -msgstr "" +msgstr "Chọn loại chữ số được sử dụng trong văn bản, văn bản trong đối tượng, trường và điều khiển, trong tất cả các mô-đun bộ ứng dụng văn phòng. Chỉ nội dung ô của Calc không bị ảnh hưởng." #. kWczF #: cui/uiconfig/ui/optctlpage.ui:254 @@ -14923,37 +14630,37 @@ msgstr "Xác định các tùy chọn về tài liệu có bố trí văn bản #: cui/uiconfig/ui/optdeeplpage.ui:29 msgctxt "optdeeplpage|privacy" msgid "Please read the privacy policy" -msgstr "" +msgstr "Vui lòng đọc chính sách bảo mật" #. F4GTM #: cui/uiconfig/ui/optdeeplpage.ui:54 msgctxt "optdeeplpage|privacy" msgid "API URL:" -msgstr "" +msgstr "API URL:" #. HHJta #: cui/uiconfig/ui/optdeeplpage.ui:68 msgctxt "optdeeplpage|label3" msgid "Authentication key:" -msgstr "" +msgstr "Khóa xác thực:" #. tcBQE #: cui/uiconfig/ui/optdeeplpage.ui:113 msgctxt "optdeeplpage|label1" msgid "DeepL API Options" -msgstr "" +msgstr "Tùy chọn API DeepL" #. G5EDD #: cui/uiconfig/ui/optemailpage.ui:31 msgctxt "optemailpage|label2" msgid "_Email program:" -msgstr "" +msgstr "Chương trình _email:" #. bEyeK #: cui/uiconfig/ui/optemailpage.ui:51 msgctxt "extended_tip|url" msgid "Enter the email program path and name." -msgstr "" +msgstr "Nhập đường dẫn và tên chương trình email." #. ACQCM #: cui/uiconfig/ui/optemailpage.ui:62 @@ -14965,7 +14672,7 @@ msgstr "Duyệt..." #: cui/uiconfig/ui/optemailpage.ui:69 msgctxt "extended_tip|browse" msgid "Opens a file dialog to select the email program." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại tệp để chọn chương trình email." #. EHBa5 #: cui/uiconfig/ui/optemailpage.ui:95 @@ -14977,69 +14684,68 @@ msgstr "Mọi tập tin" #: cui/uiconfig/ui/optemailpage.ui:121 msgctxt "optemailpage|suppress" msgid "Suppress hidden elements of documents" -msgstr "" +msgstr "Loại bỏ các yếu tố ẩn của tài liệu" #. vbcqb #: cui/uiconfig/ui/optemailpage.ui:187 msgctxt "optemailpage|label1" msgid "Sending Documents as Email Attachments" -msgstr "" +msgstr "Gửi tài liệu dưới dạng tệp đính kèm email" #. DoGA3 #: cui/uiconfig/ui/optemailpage.ui:195 msgctxt "extended_tip|OptEmailPage" msgid "Enter the email program path and name." -msgstr "" +msgstr "Nhập đường dẫn và tên chương trình email." #. CnnM7 #. A column title, short for Load. This string is repeated as a prefix to an explanatory note under the widget #: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:82 msgctxt "optfltrembedpage|column1" msgid "[L]" -msgstr "" +msgstr "[L]" #. 66D6D #. A column title, short for Save. This string is repeated as a prefix to an explanatory note under the widget #: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:104 msgctxt "optfltrembedpage|column2" msgid "[S]" -msgstr "" +msgstr "[S]" #. 7h7h8 #: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:129 msgctxt "extended_tip|checklbcontainer" msgid "The [L] and [S] checkbox displays the entries for the pair of OLE objects that can be converted when loaded from a Microsoft format [L] and/or when saved to to a Microsoft format [S]. " -msgstr "" +msgstr "Hộp kiểm [L] và [S] hiển thị các mục nhập cho cặp đối tượng OLE có thể được chuyển đổi khi tải từ định dạng Microsoft [L] và/hoặc khi được lưu vào định dạng Microsoft [S]. " #. x5kfq #. The [L] here is repeated as the column title for the "Load" column of this options page #: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:150 msgctxt "optfltrembedpage|label2" msgid "[L]: Load and convert the object" -msgstr "" +msgstr "[L]: Tải và chuyển đổi đối tượng" #. PiDB7 #. The [S] here is repeated as the column title for the "Save" column of this options page #: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:166 msgctxt "optfltrembedpage|label3" msgid "[S]: Convert and save the object" -msgstr "" +msgstr "[S]: Chuyển đổi và lưu đối tượng" #. f2hGQ #: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:191 msgctxt "optfltrembedpage|label1" msgid "Embedded Objects" -msgstr "" +msgstr "Đối tượng nhúng" #. nvE89 #: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:221 msgctxt "optfltrembedpage|label5" msgid "Export as:" -msgstr "" +msgstr "Xuất dưới dạng:" #. FEeH6 #: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:236 -#, fuzzy msgctxt "optfltrembedpage|highlighting" msgid "Highlighting" msgstr "Tô sáng" @@ -15048,50 +14754,49 @@ msgstr "Tô sáng" #: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:245 msgctxt "extended_tip|highlighting" msgid "Microsoft Office has two character attributes similar to Writer character background. Select the appropriate attribute (highlighting or shading) which you would like to use during export to Microsoft Office file formats." -msgstr "" +msgstr "Microsoft Office có hai thuộc tính ký tự tương tự như nền ký tự của Writer. Chọn thuộc tính thích hợp (tô sáng hoặc tô bóng) mà bạn muốn sử dụng trong quá trình xuất sang định dạng tệp Microsoft Office." #. Dnrx7 #: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:257 -#, fuzzy msgctxt "optfltrembedpage|shading" msgid "Shading" -msgstr "Đổ bóng" +msgstr "Tô bóng" #. 3PFE2 #: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:266 msgctxt "extended_tip|shading" msgid "Microsoft Office has two character attributes similar to Writer character background. Select the appropriate attribute (highlighting or shading) which you would like to use during export to Microsoft Office file formats." -msgstr "" +msgstr "Microsoft Office có hai thuộc tính ký tự tương tự như nền ký tự của Writer. Chọn thuộc tính thích hợp (tô sáng hoặc tô bóng) mà bạn muốn sử dụng trong quá trình xuất sang định dạng tệp Microsoft Office." #. gKwdG #: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:289 msgctxt "optfltrembedpage|label4" msgid "Character Highlighting" -msgstr "" +msgstr "Tô sáng ký tự" #. tyACF #: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:316 msgctxt "optfltrembedpage|mso_lockfile" msgid "Create MSO lock file" -msgstr "" +msgstr "Tạo tệp khóa MSO" #. qc4GD #: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:325 msgctxt "extended_tip|mso_lockfile" msgid "Mark this checkbox to generate a Microsoft Office lock file in addition to this office suite's own lock file." -msgstr "" +msgstr "Đánh dấu hộp kiểm này để tạo tệp khóa Microsoft Office ngoài tệp khóa riêng của bộ ứng dụng văn phòng này." #. Sg5Bw #: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:341 msgctxt "optfltrembedpage|label5" msgid "Lock Files" -msgstr "" +msgstr "Tệp khoá" #. EUBnP #: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:355 msgctxt "extended_tip|OptFilterPage" msgid "Specifies the settings for importing and exporting Microsoft Office and other documents." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định cài đặt để nhập và xuất Microsoft Office và các tài liệu khác." #. ttAk5 #: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:27 @@ -15103,7 +14808,7 @@ msgstr "Tải mã Basic" #: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:35 msgctxt "extended_tip|wo_basic" msgid "Loads and saves the Basic code from a Microsoft document as a special Basic module with the document. The disabled Microsoft Basic code is visible in the Basic IDE between Sub and End Sub." -msgstr "" +msgstr "Tải và lưu mã Basic từ tài liệu Microsoft dưới dạng mô-đun Cơ bản đặc biệt với tài liệu. Mã Microsoft Basic bị tắt hiển thị trong IDE cơ bản giữa Sub và End Sub." #. AChYC #: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:46 @@ -15127,13 +14832,13 @@ msgstr "Lưu mã Basic nguyên bản" #: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:74 msgctxt "extended_tip|wo_saveorig" msgid "Specifies that the original Microsoft Basic code contained in the document is held in a special internal memory for as long as the document remains loaded in the office suite. When saving the document in Microsoft format the Microsoft Basic is saved again with the code in an unchanged form." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng mã Microsoft Basic ban đầu có trong tài liệu được giữ trong bộ nhớ trong đặc biệt miễn là tài liệu vẫn được tải trong bộ ứng dụng văn phòng. Khi lưu tài liệu ở định dạng Microsoft, Microsoft Basic được lưu lại với mã ở dạng không thay đổi." #. W6nED #: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:89 msgctxt "optfltrpage|label1" msgid "Microsoft Word" -msgstr "" +msgstr "Microsoft Word" #. Z88Ms #: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:118 @@ -15145,7 +14850,7 @@ msgstr "Tải mã Basic" #: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:126 msgctxt "extended_tip|ex_basic" msgid "Loads and saves the Basic code from a Microsoft document as a special Basic module with the document. The disabled Microsoft Basic code is visible in the Basic IDE between Sub and End Sub." -msgstr "" +msgstr "Tải và lưu mã Basic từ tài liệu Microsoft dưới dạng mô-đun Basic đặc biệt với tài liệu. Mã Microsoft Basic bị tắt hiển thị trong IDE cơ bản giữa Sub và End Sub." #. S6ozV #: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:137 @@ -15169,13 +14874,13 @@ msgstr "Lưu mã Basic gốc" #: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:165 msgctxt "extended_tip|ex_saveorig" msgid "Specifies that the original Microsoft Basic code contained in the document is held in a special internal memory for as long as the document remains loaded in the office suite. When saving the document in Microsoft format the Microsoft Basic is saved again with the code in an unchanged form." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng mã Microsoft Basic ban đầu có trong tài liệu được giữ trong bộ nhớ trong đặc biệt miễn là tài liệu vẫn được tải trong bộ ứng dụng văn phòng. Khi lưu tài liệu ở định dạng Microsoft, Microsoft Basic được lưu lại với mã ở dạng không thay đổi." #. a5EkB #: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:180 msgctxt "optfltrpage|label2" msgid "Microsoft Excel" -msgstr "" +msgstr "Microsoft Excel" #. z9TKA #: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:209 @@ -15187,7 +14892,7 @@ msgstr "Tải mã Basic" #: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:217 msgctxt "extended_tip|pp_basic" msgid "Loads and saves the Basic code from a Microsoft document as a special Basic module with the document. The disabled Microsoft Basic code is visible in the Basic IDE between Sub and End Sub." -msgstr "" +msgstr "Tải và lưu mã Basic từ tài liệu Microsoft dưới dạng mô-đun Basic đặc biệt với tài liệu. Mã Microsoft Basic bị tắt hiển thị trong IDE cơ bản giữa Sub và End Sub." #. VSdyY #: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:228 @@ -15199,13 +14904,13 @@ msgstr "Lưu mã Basic gốc" #: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:236 msgctxt "extended_tip|pp_saveorig" msgid "Specifies that the original Microsoft Basic code contained in the document is held in a special internal memory for as long as the document remains loaded in the office suite. When saving the document in Microsoft format the Microsoft Basic is saved again with the code in an unchanged form." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng mã Microsoft Basic ban đầu có trong tài liệu được giữ trong bộ nhớ trong đặc biệt miễn là tài liệu vẫn được tải trong bộ ứng dụng văn phòng. Khi lưu tài liệu ở định dạng Microsoft, Microsoft Basic được lưu lại với mã ở dạng không thay đổi." #. sazZt #: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:251 msgctxt "optfltrpage|label3" msgid "Microsoft PowerPoint" -msgstr "" +msgstr "Microsoft PowerPoint" #. yV3zh #: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:266 @@ -15215,17 +14920,15 @@ msgstr "Ghi rõ các thuộc tính chung về chức năng nạp và lưu tài l #. Q8yvt #: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:81 -#, fuzzy msgctxt "optfontspage|label2" msgid "_Font:" -msgstr "_Phông" +msgstr "Phông (_F):" #. TAig5 #: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:95 -#, fuzzy msgctxt "optfontspage|label3" msgid "Re_place with:" -msgstr "Thay thế _bằng" +msgstr "Thay thế bằng (_P):" #. ctZBz #: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:135 @@ -15303,20 +15006,19 @@ msgstr "Hiệu lực thiết lập thay thế phông được bạn xác định #: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:343 msgctxt "optfontspage|label4" msgid "Replacement Table" -msgstr "" +msgstr "Bảng thay thế" #. z93yC #: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:378 msgctxt "optfontspage|label8" msgid "Fon_ts:" -msgstr "" +msgstr "Các phông (_T):" #. L9aT3 #: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:393 -#, fuzzy msgctxt "optfontspage|label9" msgid "_Size:" -msgstr "Cỡ" +msgstr "Kích cỡ (_S):" #. KXCQg #: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:408 @@ -15334,7 +15036,7 @@ msgstr "Hãy lựa chọn phông và kích cỡ phông để hiển thị mã ng #: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:423 msgctxt "optfontspage|nonpropfontonly" msgid "_Non-proportional fonts only" -msgstr "" +msgstr "Chỉ phông chữ không theo tỷ lệ (_N)" #. aUYNh #: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:431 @@ -15350,7 +15052,6 @@ msgstr "Lựa chọn kích cỡ phông để hiển thị mã nguồn kiểu HTM #. AafuA #: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:466 -#, fuzzy msgctxt "optfontspage|label1" msgid "Font Settings for HTML, Basic and SQL Sources" msgstr "Thiết lập phông cho HTML, Basic và mã SQL" @@ -15365,19 +15066,19 @@ msgstr "Gợi ý _Mở rộng" #: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:42 msgctxt "extended_tip | exthelp" msgid "Displays a help text when you rest the mouse pointer on an icon, a menu command, or a control on a dialog." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị văn bản trợ giúp khi bạn đặt con trỏ chuột trên biểu tượng, lệnh menu hoặc điều khiển trên hộp thoại." #. yVGcZ #: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:53 msgctxt "optgeneralpage|popupnohelp" msgid "Warn if local help is not installed" -msgstr "" +msgstr "Cảnh báo nếu trợ giúp cục bộ chưa được cài đặt" #. YUaEz #: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:66 msgctxt "optgeneralpage|TipOfTheDayCheckbox" msgid "Show \"Tip of the Day\" dialog on start-up" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị hộp thoại \"Mẹo của ngày\" khi khởi động" #. BR6gf #: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:84 @@ -15393,7 +15094,6 @@ msgstr "Dùng _hộp thoại %PRODUCTNAME" #. ySSsA #: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:143 -#, fuzzy msgctxt "optgeneralpage|label2" msgid "Open/Save Dialogs" msgstr "Hộp thoại Mở/Lưu" @@ -15412,7 +15112,6 @@ msgstr "Ghi rõ công việc in tài liệu là sự sửa đổi hay không." #. 4yo9c #: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:182 -#, fuzzy msgctxt "optgeneralpage|label4" msgid "Document Status" msgstr "Trạng thái tài liệu" @@ -15421,7 +15120,7 @@ msgstr "Trạng thái tài liệu" #: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:212 msgctxt "optgeneralpage|label6" msgid "_Interpret as years between " -msgstr "" +msgstr "Thông d_ịch các năm giữa " #. huNG6 #: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:231 @@ -15437,7 +15136,6 @@ msgstr "và " #. 7r6RF #: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:257 -#, fuzzy msgctxt "optgeneralpage|label5" msgid "Year (Two Digits)" msgstr "Năm (2 chữ số)" @@ -15446,13 +15144,13 @@ msgstr "Năm (2 chữ số)" #: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:284 msgctxt "optgeneralpage|crashreport" msgid "Sen_d crash reports to The Document Foundation" -msgstr "" +msgstr "Gửi báo cáo sự cố cho The _Document Foundation" #. rS3dG #: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:307 msgctxt "optgeneralpage|label7" msgid "Help Improve %PRODUCTNAME" -msgstr "" +msgstr "Giúp cải thiện %PRODUCTNAME" #. 2MFwd #: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:335 @@ -15470,113 +15168,112 @@ msgstr "Bộ khởi động nhanh %PRODUCTNAME" #: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:381 msgctxt "optgeneralpage|fileassoc" msgid "Windows Default apps" -msgstr "" +msgstr "Ứng dụng mặc định Windows" #. 2EWmE #: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:395 msgctxt "optgeneralpage|FileExtCheckCheckbox" msgid "Perform check for default file associations on start-up" -msgstr "" +msgstr "Thực hiện kiểm tra các liên kết tệp mặc định khi khởi động" #. fXjVB #: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:413 msgctxt "optgeneralpage|fileassoc" msgid "%PRODUCTNAME File Associations" -msgstr "" +msgstr "Liên kết tệp %PRODUCTNAME" #. KyK5F #: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:430 msgctxt "extended_tip | OptGeneralPage" msgid "Specifies the general settings for the office suite." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định cài đặt chung cho bộ ứng dụng văn phòng." #. FsiDE #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:86 msgctxt "opthtmlpage|size7FT" msgid "Size _7:" -msgstr "" +msgstr "Kích cỡ _7:" #. eSVmw #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:103 msgctxt "extended_tip|size7" msgid "Use the spin buttons Size 1 to Size 7 to define the respective font sizes for the HTML <font size=1> to <font size=7> tags." -msgstr "" +msgstr "Sử dụng các nút xoay Kích cỡ 1 đến Kích cỡ 7 để xác định kích thước phông chữ tương ứng cho các thẻ HTML <font size=1> đến <font size=7>." #. SfHVG #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:116 msgctxt "opthtmlpage|size6FT" msgid "Size _6:" -msgstr "" +msgstr "Kích cỡ _6:" #. wWFqw #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:133 msgctxt "extended_tip|size6" msgid "Use the spin buttons Size 1 to Size 7 to define the respective font sizes for the HTML <font size=1> to <font size=7> tags." -msgstr "" +msgstr "Sử dụng các nút xoay Kích cỡ 1 đến Kích cỡ 7 để xác định kích thước phông chữ tương ứng cho các thẻ HTML <font size=1> đến <font size=7>." #. mbGGc #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:146 msgctxt "opthtmlpage|size5FT" msgid "Size _5:" -msgstr "" +msgstr "Kích cỡ _5:" #. GAy87 #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:163 msgctxt "extended_tip|size5" msgid "Use the spin buttons Size 1 to Size 7 to define the respective font sizes for the HTML <font size=1> to <font size=7> tags." -msgstr "" +msgstr "Sử dụng các nút xoay Kích cỡ 1 đến Kích cỡ 7 để xác định kích thước phông chữ tương ứng cho các thẻ HTML <font size=1> đến <font size=7>." #. PwaSa #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:176 msgctxt "opthtmlpage|size4FT" msgid "Size _4:" -msgstr "" +msgstr "Kích cỡ _4:" #. QEA47 #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:193 msgctxt "extended_tip|size4" msgid "Use the spin buttons Size 1 to Size 7 to define the respective font sizes for the HTML <font size=1> to <font size=7> tags." -msgstr "" +msgstr "Sử dụng các nút xoay Kích cỡ 1 đến Kích cỡ 7 để xác định kích thước phông chữ tương ứng cho các thẻ HTML <font size=1> đến <font size=7>." #. FSRpm #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:206 msgctxt "opthtmlpage|size3FT" msgid "Size _3:" -msgstr "" +msgstr "Kích cỡ _3:" #. drCYA #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:223 msgctxt "extended_tip|size3" msgid "Use the spin buttons Size 1 to Size 7 to define the respective font sizes for the HTML <font size=1> to <font size=7> tags." -msgstr "" +msgstr "Sử dụng các nút xoay Kích cỡ 1 đến Kích cỡ 7 để xác định kích thước phông chữ tương ứng cho các thẻ HTML <font size=1> đến <font size=7>." #. unrKj #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:236 msgctxt "opthtmlpage|size2FT" msgid "Size _2:" -msgstr "" +msgstr "Kích cỡ 2:" #. tvwUA #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:253 msgctxt "extended_tip|size2" msgid "Use the spin buttons Size 1 to Size 7 to define the respective font sizes for the HTML <font size=1> to <font size=7> tags." -msgstr "" +msgstr "Sử dụng các nút xoay Kích cỡ 1 đến Kích cỡ 7 để xác định kích thước phông chữ tương ứng cho các thẻ HTML <font size=1> đến <font size=7>." #. aiSoE #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:266 msgctxt "opthtmlpage|size1FT" msgid "Size _1:" -msgstr "" +msgstr "Kích cỡ _1:" #. 99HCd #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:283 msgctxt "extended_tip|size1" msgid "Use the spin buttons Size 1 to Size 7 to define the respective font sizes for the HTML <font size=1> to <font size=7> tags." -msgstr "" +msgstr "Sử dụng các nút xoay Kích cỡ 1 đến Kích cỡ 7 để xác định kích thước phông chữ tương ứng cho các thẻ HTML <font size=1> đến <font size=7>." #. rRkQd #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:298 -#, fuzzy msgctxt "opthtmlpage|label1" msgid "Font Sizes" msgstr "Kích cỡ phông" @@ -15585,31 +15282,31 @@ msgstr "Kích cỡ phông" #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:343 msgctxt "opthtmlpage|ignorefontnames" msgid "Ignore _font settings" -msgstr "" +msgstr "Bỏ qua cài đặt phông chữ (_F)" #. kD39h #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:352 msgctxt "extended_tip|ignorefontnames" msgid "Mark this check box to ignore all font settings when importing. The fonts that were defined in the HTML Page Style will be the fonts that will be used. " -msgstr "" +msgstr "Đánh dấu hộp kiểm này để bỏ qua tất cả cài đặt phông chữ khi nhập. Các phông chữ được xác định trong Kiểu trang HTML sẽ là các phông chữ sẽ được sử dụng. " #. 7bZSP #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:363 msgctxt "opthtmlpage|unknowntag" msgid "_Import unknown HTML tags as fields" -msgstr "" +msgstr "Nhập các thẻ HTML không xác đ_ịnh dưới dạng các trường" #. HUFPp #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:372 msgctxt "extended_tip|unknowntag" msgid "Mark this check box if you want tags that are not recognized by Writer/Web to be imported as fields." -msgstr "" +msgstr "Đánh dấu hộp kiểm này nếu bạn muốn các thẻ không được Writer/Web nhận dạng được nhập dưới dạng các trường." #. VFTrU #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:383 msgctxt "opthtmlpage|numbersenglishus" msgid "_Use '%ENGLISHUSLOCALE' locale for numbers" -msgstr "" +msgstr "Sử d_ụng định dạng '%ENGLISHUSLOCALE' cho các số" #. c4j5A #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:392 @@ -15627,50 +15324,49 @@ msgstr "Nhập" #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:438 msgctxt "opthtmlpage|savegrflocal" msgid "_Copy local images to Internet" -msgstr "" +msgstr "Sao _chép hình ảnh cục bộ vào Internet" #. fPAEu #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:447 msgctxt "extended_tip|savegrflocal" msgid "Mark this check box to automatically upload the embedded pictures to the Internet server when uploading using FTP. Use the Save As dialog to save the document and enter a complete FTP URL as the file name in the Internet." -msgstr "" +msgstr "Đánh dấu hộp kiểm này để tự động tải ảnh nhúng lên máy chủ Internet khi tải lên bằng FTP. Sử dụng hộp thoại Lưu dưới dạng để lưu tài liệu và nhập URL FTP hoàn chỉnh làm tên tệp trên Internet." #. Xc4iM #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:458 -#, fuzzy msgctxt "opthtmlpage|printextension" msgid "_Print layout" -msgstr "Dàn trang ~in" +msgstr "Bố trí in (_P)" #. CMsrc #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:467 msgctxt "extended_tip|printextension" msgid "If you mark this field, the print layout of the current document (for example, table of contents with justified page numbers and dot leaders) is exported as well." -msgstr "" +msgstr "Nếu bạn đánh dấu trường này, bố cục in của tài liệu hiện tại (ví dụ: mục lục với số trang được căn đều và đường dẫn dấu chấm) cũng được xuất." #. Wwuvt #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:478 msgctxt "opthtmlpage|starbasicwarning" msgid "Display _warning" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị cảnh báo" #. GwwUY #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:488 msgctxt "extended_tip|starbasicwarning" msgid "If this field is marked, when exporting to HTML a warning is shown that Basic macros will be lost." -msgstr "" +msgstr "Nếu trường này được đánh dấu, khi xuất sang HTML, một cảnh báo sẽ hiển thị rằng các macro Basic sẽ bị mất." #. puyKW #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:499 msgctxt "opthtmlpage|starbasic" msgid "LibreOffice _Basic" -msgstr "" +msgstr "LibreOffice _Basic" #. FN55y #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:508 msgctxt "extended_tip|starbasic" msgid "Check this box to include the BASIC instructions when exporting to HTML format." -msgstr "" +msgstr "Chọn hộp này để bao gồm các hướng dẫn BASIC khi xuất sang định dạng HTML." #. sEnBN #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:523 @@ -15682,7 +15378,7 @@ msgstr "Xuất" #: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:545 msgctxt "extended_tip|OptHtmlPage" msgid "Defines settings for HTML pages." -msgstr "" +msgstr "Xác định cài đặt cho các trang HTML." #. ecN5A #: cui/uiconfig/ui/optionsdialog.ui:18 @@ -15694,437 +15390,433 @@ msgstr "Tùy chọn" #: cui/uiconfig/ui/optionsdialog.ui:53 msgctxt "optionsdialog|revert" msgid "Unsaved modifications to this tab are reverted." -msgstr "" +msgstr "Các sửa đổi chưa được lưu đối với tab này sẽ được đặt lại." #. 5UNGW #: cui/uiconfig/ui/optionsdialog.ui:57 msgctxt "optionsdialog|extended_tip|revert" msgid "Resets changes made to the current tab to those applicable when this dialog was opened." -msgstr "" +msgstr "Đặt lại những thay đổi được thực hiện cho tab hiện tại thành những thay đổi có thể áp dụng khi hộp thoại này được mở." #. xvVsW #: cui/uiconfig/ui/optionsdialog.ui:73 msgctxt "optionsdialog|apply" msgid "Save all modifications without closing dialog. Cannot be reverted with Reset." -msgstr "" +msgstr "Lưu tất cả các sửa đổi mà không cần đóng hộp thoại. Không thể huỷ thay đổi bằng Đặt lại." #. isfxZ #: cui/uiconfig/ui/optionsdialog.ui:90 msgctxt "optionsdialog|ok" msgid "Save all changes and close dialog." -msgstr "" +msgstr "Lưu tất cả các thay đổi và đóng hộp thoại." #. r2pWX #: cui/uiconfig/ui/optionsdialog.ui:94 msgctxt "optionsdialog|extended_tip|ok" msgid "Saves all changes and closes dialog." -msgstr "" +msgstr "Lưu tất cả các thay đổi và đóng hộp thoại." #. QVDXj #: cui/uiconfig/ui/optionsdialog.ui:110 msgctxt "optionsdialog|cancel" msgid "Discard all unsaved changes and close dialog." -msgstr "" +msgstr "Hủy tất cả các thay đổi chưa được lưu và đóng hộp thoại." #. mVmUq #: cui/uiconfig/ui/optionsdialog.ui:114 msgctxt "optionsdialog|extended_tip|cancel" msgid "Closes dialog and discards all unsaved changes." -msgstr "" +msgstr "Đóng hộp thoại và hủy tất cả các thay đổi chưa được lưu." #. CgiEq #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:31 msgctxt "optjsearchpage|matchcase" msgid "_uppercase/lowercase" -msgstr "" +msgstr "ch_ữ in hoa/chữ thường" #. HLhzj #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:39 msgctxt "extended_tip|matchcase" msgid "Specifies the options to be treated as equal in a search." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn được coi là bình đẳng trong một tìm kiếm." #. MkLv3 #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:50 msgctxt "optjsearchpage|matchfullhalfwidth" msgid "_full-width/half-width forms" -msgstr "" +msgstr "dạng toàn chiều rộng/nửa chiều rộng (_F)" #. 35mFr #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:58 msgctxt "extended_tip|matchfullhalfwidth" msgid "Specifies the options to be treated as equal in a search." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn được coi là bình đẳng trong một tìm kiếm." #. FPFmB #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:69 msgctxt "optjsearchpage|matchhiraganakatakana" msgid "_hiragana/katakana" -msgstr "" +msgstr "_hiragana/katakana" #. LUPFs #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:77 msgctxt "extended_tip|matchhiraganakatakana" msgid "Specifies the options to be treated as equal in a search." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn được coi là bình đẳng trong một tìm kiếm." #. vx6x8 #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:88 msgctxt "optjsearchpage|matchcontractions" msgid "_contractions (yo-on, sokuon)" -msgstr "" +msgstr "rút gọn (yo-on, sokuon) (_C)" #. xYeGB #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:96 msgctxt "extended_tip|matchcontractions" msgid "Specifies the options to be treated as equal in a search." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn được coi là bình đẳng trong một tìm kiếm." #. DLxj9 #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:107 msgctxt "optjsearchpage|matchminusdashchoon" msgid "_minus/dash/cho-on" -msgstr "" +msgstr "dấu trừ/gạch ngang/cho-on (_M)" #. pkg8E #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:115 msgctxt "extended_tip|matchminusdashchoon" msgid "Specifies the options to be treated as equal in a search." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn được coi là bình đẳng trong một tìm kiếm." #. SWosj #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:126 msgctxt "optjsearchpage|matchrepeatcharmarks" msgid "It_eration marks" -msgstr "" +msgstr "Dấu lặp (_E)" #. fHHv6 #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:134 msgctxt "extended_tip|matchrepeatcharmarks" msgid "Specifies the options to be treated as equal in a search." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn được coi là bình đẳng trong một tìm kiếm." #. 62963 #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:145 msgctxt "optjsearchpage|matchvariantformkanji" msgid "_variant-form kanji (itaiji)" -msgstr "" +msgstr "chữ Kanji dạng biến thể (itaiji) (_V)" #. EQ6FA #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:153 msgctxt "extended_tip|matchvariantformkanji" msgid "Specifies the options to be treated as equal in a search." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn được coi là bình đẳng trong một tìm kiếm." #. ghXPH #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:164 msgctxt "optjsearchpage|matcholdkanaforms" msgid "_old Kana forms" -msgstr "" +msgstr "dạng Kana cũ (_O)" #. 2WWSU #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:172 msgctxt "extended_tip|matcholdkanaforms" msgid "Specifies the options to be treated as equal in a search." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn được coi là bình đẳng trong một tìm kiếm." #. Wxc7u #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:183 msgctxt "optjsearchpage|matchdiziduzu" msgid "_di/zi, du/zu" -msgstr "" +msgstr "_di/zi, du/zu" #. EBvfD #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:191 msgctxt "extended_tip|matchdiziduzu" msgid "Specifies the options to be treated as equal in a search." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn được coi là bình đẳng trong một tìm kiếm." #. mAzGZ #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:202 msgctxt "optjsearchpage|matchbavahafa" msgid "_ba/va, ha/fa" -msgstr "" +msgstr "_ba/va, ha/fa" #. QMJfK #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:210 msgctxt "extended_tip|matchbavahafa" msgid "Specifies the options to be treated as equal in a search." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn được coi là bình đẳng trong một tìm kiếm." #. MJAYD #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:221 msgctxt "optjsearchpage|matchtsithichidhizi" msgid "_tsi/thi/chi, dhi/zi" -msgstr "" +msgstr "_tsi/thi/chi, dhi/zi" #. WBzBC #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:229 msgctxt "extended_tip|matchtsithichidhizi" msgid "Specifies the options to be treated as equal in a search." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn được coi là bình đẳng trong một tìm kiếm." #. CDA8F #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:240 msgctxt "optjsearchpage|matchhyuiyubyuvyu" msgid "h_yu/fyu, byu/vyu" -msgstr "" +msgstr "h_yu/fyu, byu/vyu" #. ZHDR5 #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:248 msgctxt "extended_tip|matchhyuiyubyuvyu" msgid "Specifies the options to be treated as equal in a search." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn được coi là bình đẳng trong một tìm kiếm." #. MsCme #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:259 msgctxt "optjsearchpage|matchseshezeje" msgid "_se/she, ze/je" -msgstr "" +msgstr "_se/she, ze/je" #. ZgHGb #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:267 msgctxt "extended_tip|matchseshezeje" msgid "Specifies the options to be treated as equal in a search." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn được coi là bình đẳng trong một tìm kiếm." #. nRKqj #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:278 msgctxt "optjsearchpage|matchiaiya" msgid "_ia/iya (piano/piyano)" -msgstr "" +msgstr "_ia/iya (piano/piyano)" #. SANdY #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:286 msgctxt "extended_tip|matchiaiya" msgid "Specifies the options to be treated as equal in a search." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn được coi là bình đẳng trong một tìm kiếm." #. 4i3uv #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:297 msgctxt "optjsearchpage|matchkiku" msgid "_ki/ku (tekisuto/tekusuto)" -msgstr "" +msgstr "_ki/ku (tekisuto/tekusuto)" #. s4qyS #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:305 msgctxt "extended_tip|matchkiku" msgid "Specifies the options to be treated as equal in a search." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn được coi là bình đẳng trong một tìm kiếm." #. eEXX5 #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:316 msgctxt "optjsearchpage|matchprolongedsoundmark" msgid "Prolon_ged vowels (ka-/kaa)" -msgstr "" +msgstr "Nguyên âm kéo dài (ka-/kaa)" #. rRCUA #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:324 msgctxt "extended_tip|matchprolongedsoundmark" msgid "Specifies the options to be treated as equal in a search." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn được coi là bình đẳng trong một tìm kiếm." #. rPGGZ #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:339 msgctxt "optjsearchpage|label1" msgid "Treat as Equal" -msgstr "" +msgstr "Đối xử bình đẳng" #. wT3mJ #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:370 msgctxt "optjsearchpage|ignorepunctuation" msgid "Pu_nctuation characters" -msgstr "" +msgstr "Ký tự chấm câu (_N)" #. zACWR #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:378 msgctxt "extended_tip|ignorepunctuation" msgid "Specifies the characters to be ignored." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các ký tự được bỏ qua." #. 5JD7N #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:389 msgctxt "optjsearchpage|ignorewhitespace" msgid "_Whitespace characters" -msgstr "" +msgstr "Ký tự khoảng trắng (_W)" #. vyC8h #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:397 msgctxt "extended_tip|ignorewhitespace" msgid "Specifies the characters to be ignored." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các ký tự được bỏ qua." #. W92kS #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:408 msgctxt "optjsearchpage|ignoremiddledot" msgid "Midd_le dots" -msgstr "" +msgstr "Dấu chấm giữa (_L)" #. kA2cf #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:416 msgctxt "extended_tip|ignoremiddledot" msgid "Specifies the characters to be ignored." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các ký tự được bỏ qua." #. nZXcM #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:434 -#, fuzzy msgctxt "optjsearchpage|label2" msgid "Ignore" -msgstr "~Bỏ qua" +msgstr "Bỏ qua" #. DJWap #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:62 -#, fuzzy msgctxt "optlanguagespage|label4" msgid "_User interface:" -msgstr "Giao diện người dùng" +msgstr "Giao diện người d_ùng" #. rj5UD #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:80 msgctxt "extended_tip|userinterface" msgid "Select the language used for the user interface, for example menus, dialogs, help files. You must have installed at least one additional language pack." -msgstr "" +msgstr "Chọn ngôn ngữ được sử dụng cho giao diện người dùng, chẳng hạn như menu, hộp thoại, tệp trợ giúp. Bạn phải cài đặt ít nhất một gói ngôn ngữ bổ sung." #. e8VE3 #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:95 msgctxt "optlanguagespage|label1" msgid "Language Of" -msgstr "" +msgstr "Ngôn ngữ của" #. E3UQs #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:147 msgctxt "extended_tip|westernlanguage" msgid "Specifies the language used for the spellcheck function in western alphabets." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định ngôn ngữ được sử dụng cho chức năng kiểm tra chính tả trong bảng chữ cái phương Tây." #. oP5CC #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:179 msgctxt "extended_tip|asianlanguage" msgid "Specifies the language used for the spellcheck function in Asian alphabets." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định ngôn ngữ được sử dụng cho chức năng kiểm tra chính tả trong bảng chữ cái châu Á." #. cZNNA #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:211 msgctxt "extended_tip|complexlanguage" msgid "Specifies the language for the complex text layout spellcheck." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định ngôn ngữ cho kiểm tra chính tả bố cục văn bản phức tạp." #. 3JLVm #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:222 msgctxt "optlanguagespage|currentdoc" msgid "For the current document only" -msgstr "" +msgstr "Chỉ dành cho tài liệu hiện tại" #. Xg3qT #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:231 msgctxt "extended_tip|currentdoc" msgid "Specifies that the settings for default languages are valid only for the current document." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng cài đặt cho ngôn ngữ mặc định chỉ hợp lệ cho tài liệu hiện tại." #. zeaKX #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:242 -#, fuzzy msgctxt "optlanguagespage|ctlsupport" msgid "Complex _text layout:" -msgstr "Bố trí văn bản phức tạp" +msgstr "Bố _trí văn bản phức tạp:" #. EvD7M #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:250 msgctxt "extended_tip|ctlsupport" msgid "Activates complex text layout support. You can now modify the settings corresponding to complex text layout." -msgstr "" +msgstr "Kích hoạt hỗ trợ bố cục văn bản phức tạp. Bây giờ bạn có thể sửa đổi cài đặt tương ứng với bố cục văn bản phức tạp." #. mpLF7 #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:261 msgctxt "optlanguagespage|asiansupport" msgid "Asian:" -msgstr "" +msgstr "Châu Á:" #. jWDQg #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:269 msgctxt "extended_tip|asiansupport" msgid "Activates Asian languages support. You can now modify the corresponding Asian language settings." -msgstr "" +msgstr "Kích hoạt hỗ trợ ngôn ngữ Châu Á. Bây giờ bạn có thể sửa đổi cài đặt ngôn ngữ Châu Á tương ứng." #. QwDAK #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:282 msgctxt "optlanguagespage|western" msgid "Western:" -msgstr "" +msgstr "Phương Tây:" #. K62Ex #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:301 msgctxt "optlanguagespage|label2" msgid "Default Languages for Documents" -msgstr "" +msgstr "Ngôn ngữ mặc định cho tài liệu" #. 25J4E #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:329 msgctxt "optlanguagespage|ignorelanguagechange" msgid "Ignore s_ystem input language" -msgstr "" +msgstr "Bỏ qua ngôn ngữ nhập hệ thống (_Y)" #. CCumn #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:337 msgctxt "extended_tip|ignorelanguagechange" msgid "Indicates whether changes to the system input language/keyboard will be ignored. If ignored, when new text is typed that text will follow the language of the document or current paragraph, not the current system language." -msgstr "" +msgstr "Cho biết liệu những thay đổi đối với ngôn ngữ nhập/bàn phím của hệ thống có bị bỏ qua hay không. Nếu bỏ qua, khi văn bản mới được nhập, văn bản đó sẽ tuân theo ngôn ngữ của tài liệu hoặc đoạn văn hiện tại, không phải ngôn ngữ hệ thống hiện tại." #. 83eTv #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:352 msgctxt "optlanguagespage|label3" msgid "Enhanced Language Support" -msgstr "" +msgstr "Hỗ trợ ngôn ngữ nâng cao" #. XqCkq #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:385 msgctxt "optlanguagespage|localesettingFT" msgid "Locale setting:" -msgstr "" +msgstr "Cài đặt ngôn ngữ:" #. Zyao3 #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:399 -#, fuzzy msgctxt "optlanguagespage|label6" msgid "Decimal separator key:" -msgstr "Dấu tách thập phân" +msgstr "Phím tách thập phân" #. cuqUB #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:413 msgctxt "optlanguagespage|defaultcurrency" msgid "_Default currency:" -msgstr "" +msgstr "Tiền tệ mặc định (_D):" #. XmgPh #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:427 msgctxt "optlanguagespage|dataaccpatterns" msgid "Date acceptance _patterns:" -msgstr "" +msgstr "Mẫu xác nhận ngày tháng (_P):" #. yBkAN #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:445 msgctxt "extended_tip|localesetting" msgid "Specifies the locale setting of the country setting. This influences settings for numbering, currency and units of measure." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định cài đặt ngôn ngữ của cài đặt quốc gia. Điều này ảnh hưởng đến cài đặt đánh số, tiền tệ và đơn vị đo lường." #. XqESm #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:462 msgctxt "extended_tip|currencylb" msgid "Specifies the default currency that is used for the currency format and the currency fields." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định loại tiền tệ mặc định được sử dụng cho định dạng tiền tệ và các trường tiền tệ." #. eNFJn #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:481 msgctxt "extended_tip|datepatterns" msgid "Specifies the date acceptance patterns for the current locale. Calc spreadsheet and Writer table cell input needs to match locale dependent date acceptance patterns before it is recognized as a valid date." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các mẫu chấp nhận ngày cho ngôn ngữ hiện tại. Dữ liệu nhập vào ô của bảng Calc và bảng Writer cần phải khớp với các mẫu chấp nhận ngày phụ thuộc vào ngôn ngữ trước khi được nhận dạng là một ngày hợp lệ." #. WoNAA #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:492 msgctxt "optlanguagespage|decimalseparator" msgid "_Same as locale setting ( %1 )" -msgstr "" +msgstr "Giống với cài đặt ngôn ngữ ( %1 ) (_S)" #. G5VXy #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:500 @@ -16136,7 +15828,7 @@ msgstr "Ghi rõ có nên dùng khoá phân cách thập phân đã được đ #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:515 msgctxt "optlanguagespage|label7" msgid "Formats" -msgstr "" +msgstr "Định dạng" #. HASiD #: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:529 @@ -16148,7 +15840,7 @@ msgstr "Xác định các ngôn ngữ mặc định và một số thiết lập #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:130 msgctxt "lingumodules" msgid "Contains the installed language modules." -msgstr "" +msgstr "Chứa các mô-đun ngôn ngữ đã cài đặt." #. 8kxYC #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:143 @@ -16160,25 +15852,25 @@ msgstr "_Sửa..." #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:151 msgctxt "optlingupage|lingumodulesedit-atkobject" msgid "Edit Available language modules" -msgstr "" +msgstr "Chỉnh sửa Các mô-đun ngôn ngữ có sẵn" #. peVgj #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:152 msgctxt "lingumodulesedit" msgid "To edit a language module, select it and click Edit." -msgstr "" +msgstr "Để chỉnh sửa một mô-đun ngôn ngữ, hãy chọn mô-đun đó và nhấp vào Chỉnh sửa." #. SBvTc #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:218 msgctxt "optlingupage|lingumodulesft" msgid "_Available Language Modules" -msgstr "" +msgstr "Các mô-đun ngôn ngữ có sẵn" #. efvBg #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:297 msgctxt "lingudicts" msgid "Lists the available user dictionaries." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê các từ điển người dùng có sẵn." #. qBrCR #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:317 @@ -16190,27 +15882,25 @@ msgstr "_Mới..." #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:324 msgctxt "lingudictsnew" msgid "Opens the New Dictionary dialog, in which you can name a new user-defined dictionary or dictionary of exceptions and specify the language." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Từ điển mới, trong đó bạn có thể đặt tên cho từ điển mới do người dùng xác định hoặc từ điển ngoại lệ và chỉ định ngôn ngữ." #. mCu3q #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:336 -#, fuzzy msgctxt "optlingupage|lingudictsedit" msgid "Ed_it..." -msgstr "Sửa..." +msgstr "Sửa... (_I)" #. B7nKn #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:343 -#, fuzzy msgctxt "optlingupage|lingudictsedit-atkobject" msgid "Edit User-defined dictionaries" -msgstr "Từ điển tự xác định" +msgstr "Từ điển người dùng tự định nghĩa" #. Y2AmA #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:344 msgctxt "lingudictsedit" msgid "Opens the Edit custom dictionary dialog, in which you can add to your custom dictionary or edit existing entries." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Chỉnh sửa từ điển tùy chỉnh, trong đó bạn có thể thêm vào từ điển tùy chỉnh của mình hoặc chỉnh sửa các mục nhập hiện có." #. WCFD5 #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:356 @@ -16222,102 +15912,97 @@ msgstr "_Xóa" #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:363 msgctxt "lingudictsdelete" msgid "Deletes the selected dictionary after a confirmation, provided it is not write-protected." -msgstr "" +msgstr "Xóa từ điển đã chọn sau khi xác nhận, miễn là nó không được bảo vệ chống ghi." #. qEqZD #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:406 msgctxt "optlingupage|lingudictsft" msgid "_User-defined Dictionaries" -msgstr "" +msgstr "Từ điển người d_ùng tự định nghĩa" #. sE9tc #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:487 msgctxt "linguoptions" msgid "Defines the options for the spellcheck and hyphenation." -msgstr "" +msgstr "Xác định các tùy chọn cho kiểm tra chính tả và gạch nối." #. 58e5v #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:500 -#, fuzzy msgctxt "optlingupage|linguoptionsedit" msgid "Edi_t..." -msgstr "Sửa..." +msgstr "Sửa... (_T)" #. 5MSSC #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:508 -#, fuzzy msgctxt "optlingupage|linguoptionsedit-atkobject" msgid "Edit Options" -msgstr "Sửa phần" +msgstr "Chỉnh sửa tuỳ chọn" #. f85qm #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:509 msgctxt "linguoptionsedit" msgid "If you want to change a value, select the entry and then click Edit." -msgstr "" +msgstr "Nếu bạn muốn thay đổi một giá trị, hãy chọn mục nhập rồi nhấp vào Chỉnh sửa." #. XCpcE #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:536 -#, fuzzy msgctxt "optlingupage|moredictslink" msgid "Get more dictionaries online..." -msgstr "Từ điển bổ sung trực tuyến..." +msgstr "Nhập thêm từ điển trực tuyến..." #. gardH #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:577 msgctxt "optlingupage|label4" msgid "_Options" -msgstr "" +msgstr "Tuỳ ch_ọn" #. ARk3s #: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:612 msgctxt "OptLinguPage" msgid "Specifies the properties of the spelling, thesaurus and hyphenation." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các thuộc tính của chính tả, từ điển đồng nghĩa và gạch nối." #. ADZ8E #: cui/uiconfig/ui/optnewdictionarydialog.ui:8 msgctxt "optnewdictionarydialog|OptNewDictionaryDialog" msgid "New Dictionary" -msgstr "" +msgstr "Từ điển mới" #. oWC8W #: cui/uiconfig/ui/optnewdictionarydialog.ui:102 msgctxt "nameedit" msgid "Specifies the name of the new custom dictionary." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định tên của từ điển tùy chỉnh mới." #. XucrZ #: cui/uiconfig/ui/optnewdictionarydialog.ui:115 -#, fuzzy msgctxt "optnewdictionarydialog|name_label" msgid "_Name:" -msgstr "Tê_n" +msgstr "Tê_n:" #. ypeEr #: cui/uiconfig/ui/optnewdictionarydialog.ui:129 -#, fuzzy msgctxt "optnewdictionarydialog|language_label" msgid "_Language:" -msgstr "_Ngôn ngữ" +msgstr "Ngôn ngữ (_L):" #. SmQV7 #: cui/uiconfig/ui/optnewdictionarydialog.ui:141 msgctxt "optnewdictionarydialog|except" msgid "_Exception (-)" -msgstr "" +msgstr "Ngoại l_ệ (-)" #. saphk #: cui/uiconfig/ui/optnewdictionarydialog.ui:149 msgctxt "except" msgid "Specifies whether you wish to avoid certain words in your documents." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định xem bạn có muốn tránh một số từ nhất định trong tài liệu của mình hay không." #. VJQ4d #: cui/uiconfig/ui/optnewdictionarydialog.ui:173 msgctxt "language" msgid "By selecting a certain language you can limit the use of the custom dictionary." -msgstr "" +msgstr "Bằng cách chọn một ngôn ngữ nhất định, bạn có thể giới hạn việc sử dụng từ điển tùy chỉnh." #. CpgB2 #: cui/uiconfig/ui/optnewdictionarydialog.ui:188 @@ -16329,7 +16014,7 @@ msgstr "Từ điển" #: cui/uiconfig/ui/optnewdictionarydialog.ui:213 msgctxt "OptNewDictionaryDialog" msgid "In the Dictionary section you can name a new user-defined dictionary or dictionary of exceptions and specify the language." -msgstr "" +msgstr "Trong phần Từ điển, bạn có thể đặt tên cho từ điển do người dùng tự định nghĩa mới hoặc từ điển ngoại lệ và chỉ định ngôn ngữ." #. n6vQH #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:30 @@ -16341,11 +16026,10 @@ msgstr "Tự động kiểm tra có bản _cập nhật" #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:39 msgctxt "extended_tip|autocheck" msgid "Mark to check for online updates periodically, then select the time interval how often to automatically check for online updates." -msgstr "" +msgstr "Đánh dấu để kiểm tra các bản cập nhật trực tuyến định kỳ, sau đó chọn khoảng thời gian tần suất để tự động kiểm tra các bản cập nhật trực tuyến." #. Hbe2C #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:57 -#, fuzzy msgctxt "optonlineupdatepage|everyday" msgid "Every da_y" msgstr "Hàng ngà_y" @@ -16358,10 +16042,9 @@ msgstr "Một lần mỗi ngày chương trình sẽ kiểm tra có bản cập #. 3zd7m #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:78 -#, fuzzy msgctxt "optonlineupdatepage|everyweek" msgid "Every _week" -msgstr "Hàng t_uần" +msgstr "Hàng tuần (_W)" #. Xcj78 #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:88 @@ -16371,10 +16054,9 @@ msgstr "Một lần mỗi tuần chương trình sẽ kiểm tra có bản cập #. 29exv #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:99 -#, fuzzy msgctxt "optonlineupdatepage|everymonth" msgid "Every _month" -msgstr "Hàng _tháng" +msgstr "Hàng tháng (_M)" #. oEWBt #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:109 @@ -16384,7 +16066,6 @@ msgstr "Một lần mỗi tháng chương trình sẽ kiểm tra có bản cập #. pGuvH #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:127 -#, fuzzy msgctxt "optonlineupdatepage|checknow" msgid "Check _Now" msgstr "Kiểm tra _ngay" @@ -16417,7 +16098,7 @@ msgstr "Tự động tải _về bản cập nhật" #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:224 msgctxt "extended_tip|autodownload" msgid "Enable the automatic download of updates to the specified folder." -msgstr "" +msgstr "Cho phép tự động tải xuống các bản cập nhật vào thư mục đã chỉ định." #. AmVMh #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:244 @@ -16429,7 +16110,7 @@ msgstr "Đổ_i..." #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:252 msgctxt "extended_tip|changepath" msgid "Click to select the destination folder for downloaded files." -msgstr "" +msgstr "Nhấp để chọn thư mục đích cho các tệp đã tải xuống." #. iCVFj #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:270 @@ -16441,49 +16122,49 @@ msgstr "Đích tải về:" #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:277 msgctxt "extended_tip|destpathlabel" msgid "Click to select the destination folder for downloaded files." -msgstr "" +msgstr "Nhấp để chọn thư mục đích cho các tệp đã tải xuống." #. vDRC5 #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:322 msgctxt "optonlineupdatepage|labeldest" msgid "Download Destination" -msgstr "" +msgstr "Đích tải xuống" #. JqAh4 #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:353 msgctxt "optonlineupdatepage|extrabits" msgid "_Send OS version and basic hardware information" -msgstr "" +msgstr "Gửi phiên bản hệ điều hành và thông tin phần cứng cơ bản (_S)" #. b95Sc #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:357 msgctxt "optonlineupdatepage|extrabits|tooltip_text" msgid "This information lets us make optimizations for your hardware and operating system." -msgstr "" +msgstr "Thông tin này cho phép chúng tôi tối ưu hóa phần cứng và hệ điều hành của bạn." #. f2Wtr #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:378 msgctxt "optonlineupdatepage|useragent_label" msgid "User Agent:" -msgstr "" +msgstr "User Agent:" #. agWbu #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:393 msgctxt "optonlineupdatepage|useragent_changed" msgid "Hit apply to update" -msgstr "" +msgstr "Nhấn áp dụng để cập nhật" #. ZC9EF #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:433 msgctxt "optonlineupdatepage|labelagent" msgid "User Agent" -msgstr "" +msgstr "User Agent" #. kEnsC #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:448 msgctxt "optonlineupdatepage|privacy" msgid "Privacy Policy" -msgstr "" +msgstr "Chính sách bảo mật" #. 3J5As #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:466 @@ -16495,31 +16176,31 @@ msgstr "Tùy chọn cập nhật trực tuyến" #: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:474 msgctxt "extended_tip|OptOnlineUpdatePage" msgid "Specifies some options for the automatic notification and downloading of online updates to the office suite." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định một số tùy chọn cho thông báo tự động và tải xuống các bản cập nhật trực tuyến cho bộ ứng dụng văn phòng." #. QYxCN #: cui/uiconfig/ui/optopenclpage.ui:24 msgctxt "optopenclpage|useopencl" msgid "Allow use of OpenCL" -msgstr "" +msgstr "Cho phép sử dụng OpenCL" #. MAc4P #: cui/uiconfig/ui/optopenclpage.ui:41 msgctxt "optopenclpage|openclused" msgid "OpenCL is available for use." -msgstr "" +msgstr "OpenCL có sẵn để sử dụng." #. fAEQH #: cui/uiconfig/ui/optopenclpage.ui:53 msgctxt "optopenclpage|openclnotused" msgid "OpenCL is not used." -msgstr "" +msgstr "OpenCL không được sử dụng." #. xWE5i #: cui/uiconfig/ui/optopenclpage.ui:67 msgctxt "optopenclpage|label1" msgid "OpenCL Options" -msgstr "" +msgstr "Tùy chọn OpenCL" #. 7AXsY #: cui/uiconfig/ui/optpathspage.ui:78 @@ -16531,19 +16212,19 @@ msgstr "Kiểu" #: cui/uiconfig/ui/optpathspage.ui:100 msgctxt "optpathspage|user_paths" msgid "User Paths" -msgstr "" +msgstr "Đường dẫn người dùng" #. xPUYD #: cui/uiconfig/ui/optpathspage.ui:114 msgctxt "optpathspage|internal_paths" msgid "Internal Paths" -msgstr "" +msgstr "Đường dẫn nội bộ" #. RS5BX #: cui/uiconfig/ui/optpathspage.ui:126 msgctxt "paths" msgid "To modify an entry in this list, click the entry and click Edit. You can also double click the entry." -msgstr "" +msgstr "Để sửa đổi một mục trong danh sách này, hãy nhấp vào mục đó và nhấp vào Chỉnh sửa. Bạn cũng có thể nhấp đúp vào mục nhập." #. rfDum #: cui/uiconfig/ui/optpathspage.ui:144 @@ -16561,7 +16242,7 @@ msgstr "_Mặc định" #: cui/uiconfig/ui/optpathspage.ui:172 msgctxt "default" msgid "The Default button resets the predefined paths for all selected entries." -msgstr "" +msgstr "Nút Mặc định đặt lại các đường dẫn được xác định trước cho tất cả các mục đã chọn." #. q8JFc #: cui/uiconfig/ui/optpathspage.ui:184 @@ -16573,20 +16254,19 @@ msgstr "_Sửa..." #: cui/uiconfig/ui/optpathspage.ui:191 msgctxt "edit" msgid "Click to display the Select Path or Edit Paths dialog." -msgstr "" +msgstr "Nhấp để hiển thị hộp thoại Chọn đường dẫn hoặc Chỉnh sửa đường dẫn." #. 2vbPt #: cui/uiconfig/ui/optpathspage.ui:210 msgctxt "OptPathsPage" msgid "This section contains the default paths to important folders of the office suite. These paths can be edited by the user." -msgstr "" +msgstr "Phần này chứa các đường dẫn mặc định đến các thư mục quan trọng của bộ ứng dụng văn phòng. Người dùng có thể chỉnh sửa các đường dẫn này." #. pQEWv #: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:26 -#, fuzzy msgctxt "optproxypage|label2" msgid "Proxy s_erver:" -msgstr "Máy _chủ ủy nhiệm" +msgstr "Máy chủ Proxy (_E):" #. KLjce #: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:46 @@ -16656,31 +16336,27 @@ msgstr "Ghi rõ kiểu lời xác định máy phục vụ ủy nhiệm." #. pkdvs #: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:199 -#, fuzzy msgctxt "optproxypage|httpft" msgid "HT_TP proxy:" -msgstr "Ủy nhiệm HT_TP" +msgstr "HT_TP proxy:" #. dGMMs #: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:213 -#, fuzzy msgctxt "optproxypage|httpportft" msgid "_Port:" -msgstr "_Cổng" +msgstr "Cổng (_P):" #. 5tuq7 #: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:226 -#, fuzzy msgctxt "optproxypage|httpsft" msgid "HTTP_S proxy:" -msgstr "Ủy nhiệm HTTP_S" +msgstr "HTTP_S proxy:" #. egcgL #: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:240 -#, fuzzy msgctxt "optproxypage|ftpft" msgid "_FTP proxy:" -msgstr "Ủy nhiệm _FTP" +msgstr "_FTP proxy:" #. ZaUmG #: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:254 @@ -16690,17 +16366,15 @@ msgstr "Khô_ng có ủy nhiệm cho:" #. UynC6 #: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:268 -#, fuzzy msgctxt "optproxypage|httpsportft" msgid "P_ort:" -msgstr "Cổn_g" +msgstr "C_ổng:" #. kmBDu #: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:281 -#, fuzzy msgctxt "optproxypage|ftpportft" msgid "P_ort:" -msgstr "Cổn_g" +msgstr "C_ổng:" #. RW6E4 #: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:294 @@ -16730,7 +16404,7 @@ msgstr "Tải cả thiết lập máy in với tài liệu này" #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:42 msgctxt "load_docprinter" msgid "If enabled, the printer settings will be loaded with the document. This can cause a document to be printed on a distant printer, if you do not change the printer manually in the Print dialog. If disabled, your standard printer will be used to print this document. The current printer settings will be stored with the document whether or not this option is checked." -msgstr "" +msgstr "Nếu được bật, cài đặt máy in sẽ được tải cùng với tài liệu. Điều này có thể khiến tài liệu được in trên máy in ở xa, nếu bạn không thay đổi máy in theo cách thủ công trong hộp thoại In. Nếu bị tắt, máy in tiêu chuẩn của bạn sẽ được sử dụng để in tài liệu này. Cài đặt máy in hiện tại sẽ được lưu trữ cùng với tài liệu cho dù tùy chọn này có được chọn hay không." #. VdFnA #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:53 @@ -16742,19 +16416,19 @@ msgstr "Tải cả thiết lập đặc thù của người dùng với tài li #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:61 msgctxt "load_settings" msgid "Loads the user-specific settings saved in a document with the document." -msgstr "" +msgstr "Tải cài đặt dành riêng cho người dùng được lưu trong tài liệu cùng với tài liệu." #. to8N3 #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:72 msgctxt "optsavepage|load_anyuser" msgid "Load view position with the document even if it was saved by a different user" -msgstr "" +msgstr "Tải vị trí xem với tài liệu ngay cả khi nó được lưu bởi một người dùng khác" #. FLNEA #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:80 msgctxt "load_anyuser" msgid "Loads the view position settings saved in a document with the document even if it was saved by a different user." -msgstr "" +msgstr "Tải cài đặt vị trí xem được lưu trong tài liệu cùng với tài liệu ngay cả khi nó được lưu bởi người dùng khác." #. js6Gn #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:95 @@ -16764,41 +16438,39 @@ msgstr "Nạp" #. bLvCX #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:130 -#, fuzzy msgctxt "optsavepage|autosave" msgid "Save _AutoRecovery information every:" -msgstr "Lưu thông tin tự động _phục hồi mỗi" +msgstr "Lưu thông tin Phục hồi tự động mỗi (_A):" #. a9xDP #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:138 msgctxt "autosave" msgid "Specifies that the office suite saves the information needed to restore all open documents in case of a crash. You can specify the saving time interval." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng bộ ứng dụng văn phòng lưu thông tin cần thiết để khôi phục tất cả các tài liệu đang mở trong trường hợp xảy ra sự cố. Bạn có thể chỉ định khoảng thời gian lưu." #. ipCBG #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:156 msgctxt "autosave_spin" msgid "Specifies the time interval in minutes for the automatic recovery option." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định khoảng thời gian tính bằng phút cho tùy chọn khôi phục tự động." #. BN5Js #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:169 -#, fuzzy msgctxt "optsavepage|autosave_mins" msgid "minutes" -msgstr "Phút" +msgstr "phút" #. UKeCt #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:184 msgctxt "optsavepage|userautosave" msgid "Automatically save the document too" -msgstr "" +msgstr "Tự động lưu tài liệu luôn" #. mKGDm #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:192 msgctxt "userautosave" msgid "Specifies that the office suite saves all open documents when saving auto recovery information. Uses the same time interval as AutoRecovery does." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng bộ ứng dụng văn phòng sẽ lưu tất cả các tài liệu đang mở khi lưu thông tin khôi phục tự động. Sử dụng cùng khoảng thời gian như Phục hồi tự động." #. kwFtx #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:203 @@ -16810,7 +16482,7 @@ msgstr "Lưu URL tương đối với hệ thống tập tin" #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:211 msgctxt "relative_fsys" msgid "Select this box for relative saving of URLs in the file system." -msgstr "" +msgstr "Chọn hộp này để lưu tương đối các URL trong hệ thống tệp." #. 8xmX3 #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:222 @@ -16822,7 +16494,7 @@ msgstr "_Sửa thuộc tính tài liệu trước khi lưu" #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:230 msgctxt "docinfo" msgid "Specifies that the Properties dialog will appear every time you select the Save As command." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định rằng hộp thoại Thuộc tính sẽ xuất hiện mỗi khi bạn chọn lệnh Lưu dưới dạng." #. ctAxA #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:241 @@ -16834,7 +16506,7 @@ msgstr "Lưu URL tương đối với Internet" #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:249 msgctxt "relative_inet" msgid "Select this box for relative saving of URLs to the Internet." -msgstr "" +msgstr "Chọn hộp này để lưu tương đối các URL vào Internet." #. YsjVX #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:260 @@ -16846,7 +16518,7 @@ msgstr "_Luôn tạo bản lưu" #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:268 msgctxt "backup" msgid "Saves the previous version of a document as a backup copy whenever you save a document. Every time the office suite creates a backup copy, the previous backup copy is replaced. The backup copy gets the extension .BAK." -msgstr "" +msgstr "Lưu phiên bản trước của tài liệu làm bản sao dự phòng bất cứ khi nào bạn lưu tài liệu. Mỗi khi bộ ứng dụng văn phòng tạo một bản sao lưu, bản sao lưu trước đó sẽ được thay thế. Bản sao lưu có phần mở rộng là .BAK." #. NaGCU #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:283 @@ -16864,14 +16536,14 @@ msgstr "Cảnh báo khi không lưu theo định dạng kiểu ODF hay mặc đ #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:320 msgctxt "warnalienformat" msgid "You can choose to get a warning message when you save a document in a format that is not OpenDocument or which you did not set as default format in Load/Save - General in the Options dialog box." -msgstr "" +msgstr "Bạn có thể chọn nhận thông báo cảnh báo khi lưu tài liệu ở định dạng không phải là OpenDocument hoặc định dạng mà bạn không đặt làm định dạng mặc định trong Tải/Lưu - Chung trong hộp thoại Tùy chọn." #. 5ANvD #. EN-US, the term 'extended' must not be translated. #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:341 msgctxt "optsavepage|odfwarning_label" msgid "Not using ODF 1.3 Extended may cause information to be lost." -msgstr "" +msgstr "Việc không sử dụng ODF 1.3 Mở rộng có thể làm mất thông tin." #. 6Tfns #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:371 @@ -16887,7 +16559,6 @@ msgstr "1.2" #. k3jkA #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:373 -#, fuzzy msgctxt "optsavepage|odfversion" msgid "1.2 Extended (compatibility mode)" msgstr "1.2 Mở rộng (chế độ tương thích)" @@ -16896,59 +16567,58 @@ msgstr "1.2 Mở rộng (chế độ tương thích)" #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:374 msgctxt "optsavepage|odfversion" msgid "1.2 Extended" -msgstr "" +msgstr "1.2 Mở rộng" #. vLmeZ #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:375 msgctxt "optsavepage|odfversion" msgid "1.3" -msgstr "" +msgstr "1.3" #. e6EP2 #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:376 msgctxt "optsavepage|odfversion" msgid "1.3 Extended (recommended)" -msgstr "" +msgstr "1.3 Mở rộng (khuyến khích)" #. w2urA #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:380 msgctxt "odfversion" msgid "Some companies or organizations may require ODF documents in the ODF 1.0/1.1, or ODF 1.2 format. You can select these format to save in the listbox. These older formats cannot store all new features, so the new format ODF 1.3 (Extended) is recommended where possible." -msgstr "" +msgstr "Một số công ty hoặc tổ chức có thể yêu cầu tài liệu ODF ở định dạng ODF 1.0/1.1 hoặc ODF 1.2. Bạn có thể chọn các định dạng này để lưu vào hộp danh sách. Các định dạng cũ hơn này không thể lưu trữ tất cả các tính năng mới, vì vậy định dạng mới ODF 1.3 (Mở rộng) được khuyến nghị nếu có thể." #. cxPqV #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:393 msgctxt "optsavepage|label5" msgid "ODF format version:" -msgstr "" +msgstr "Phiên bản định dạng ODF:" #. bF5dA #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:407 msgctxt "optsavepage|saveas_label" msgid "Always sa_ve as:" -msgstr "" +msgstr "Luôn lưu dưới dạng:" #. iCZX2 #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:423 msgctxt "doctype" msgid "Specifies the document type for which you want to define the default file format." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định loại tài liệu mà bạn muốn xác định định dạng tệp mặc định." #. 69GMF #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:438 msgctxt "saveas" msgid "Specifies how documents of the type selected on the left will always be saved as this file type. You may select another file type for the current document in the Save as dialog." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định cách tài liệu thuộc loại được chọn ở bên trái sẽ luôn được lưu dưới dạng loại tệp này. Bạn có thể chọn loại tệp khác cho tài liệu hiện tại trong hộp thoại Lưu dưới dạng." #. 29FUf #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:451 msgctxt "optsavepage|label6" msgid "D_ocument type:" -msgstr "" +msgstr "L_oại tài liệu:" #. CgCxr #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:467 -#, fuzzy msgctxt "optsavepage|label3" msgid "Default File Format and ODF Settings" msgstr "Thiết lập định dạng tập tin mặc định và ODF" @@ -16957,31 +16627,31 @@ msgstr "Thiết lập định dạng tập tin mặc định và ODF" #: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:481 msgctxt "OptSavePage" msgid "In the General section, you can select default settings for saving documents, and can select default file formats." -msgstr "" +msgstr "Trong phần Chung, bạn có thể chọn cài đặt mặc định để lưu tài liệu và có thể chọn định dạng tệp mặc định." #. ArEZy #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:32 msgctxt "optsecuritypage|label9" msgid "Maintain a list of Time Stamping Authority (TSA) URLs to be used for digital signatures in PDF export." -msgstr "" +msgstr "Duy trì một danh sách các URL của Cơ quan đóng dấu thời gian (TSA) sẽ được sử dụng cho chữ ký điện tử trong xuất PDF." #. nXJ6o #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:45 msgctxt "optsecuritypage|tsas" msgid "_TSAs..." -msgstr "" +msgstr "_TSAs..." #. Wzygs #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:53 msgctxt "extended_tip|tsas" msgid "Opens the Time Stamping Authority URLs dialog." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại URL của cơ quan quản lý tem thời gian." #. vrbum #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:68 msgctxt "optsecuritypage|label10" msgid "TSAs" -msgstr "" +msgstr "TSAs" #. dgPTb #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:101 @@ -16993,13 +16663,13 @@ msgstr "Chọn thư mục chứa dịch vụ bảo mật mạng chứa chữ ký #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:114 msgctxt "optsecuritypage|cert" msgid "_Certificate..." -msgstr "" +msgstr "_Chứng chỉ..." #. GFX6B #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:122 msgctxt "extended_tip|cert" msgid "Opens the Certificate Path dialog." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Đường dẫn chứng chỉ." #. UCYi2 #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:137 @@ -17011,45 +16681,43 @@ msgstr "Đường dẫn chứng thư" #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:170 msgctxt "optsecuritypage|label5" msgid "Adjust the security level for executing macros and specify trusted macro developers." -msgstr "Điều chỉnh mức bảo mật để thực thi vĩ lệnh, và chỉ định các nhà phát triển vĩ lệnh đáng tin." +msgstr "Điều chỉnh mức bảo mật để thực thi macro, và chỉ định các nhà phát triển macro đáng tin cậy." #. wBcDQ #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:183 -#, fuzzy msgctxt "optsecuritypage|macro" msgid "Macro Securit_y..." -msgstr "Bảo mật vĩ lệnh" +msgstr "Bảo mật Macro..." #. eGAGp #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:191 msgctxt "extended_tip|macro" msgid "Opens the Macro Security dialog." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Bảo mật Macro." #. rDJXk #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:206 -#, fuzzy msgctxt "optsecuritypage|label3" msgid "Macro Security" -msgstr "Bảo mật vĩ lệnh" +msgstr "Bảo mật macro" #. UGTda #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:243 msgctxt "optsecuritypage|savepassword" msgid "Persistently _save passwords for web connections" -msgstr "" +msgstr "Liên tục lưu mật khẩu cho các kết nối web (_S)" #. pcu6X #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:251 msgctxt "extended_tip|savepassword" msgid "If enabled, all passwords that you use to access files from web servers will be securely stored. You can retrieve the passwords from the list after you enter the master password." -msgstr "" +msgstr "Nếu được bật, tất cả mật khẩu bạn sử dụng để truy cập tệp từ máy chủ web sẽ được lưu trữ an toàn. Bạn có thể truy xuất mật khẩu từ danh sách sau khi nhập mật khẩu chính." #. Gyqwf #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:270 msgctxt "optsecuritypage|usemasterpassword" msgid "Protected _by a master password (recommended)" -msgstr "" +msgstr "Được _bảo vệ bằng mật khẩu chính (được khuyến nghị)" #. ipcrn #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:287 @@ -17071,10 +16739,9 @@ msgstr "" #. hwg3F #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:344 -#, fuzzy msgctxt "optsecuritypage|connections" msgid "Connect_ions..." -msgstr "Đang kết nối..." +msgstr "Kết nối..." #. GLEjB #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:352 @@ -17086,7 +16753,7 @@ msgstr "Yêu cầu mật khẩu chủ. Nhập mật khẩu chủ đúng thì nó #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:374 msgctxt "optsecuritypage|masterpassword" msgid "_Master Password..." -msgstr "" +msgstr "_Mật khẩu chính..." #. w3TQo #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:382 @@ -17096,16 +16763,15 @@ msgstr "Mở hộp thoại Sửa mật khẩu chủ." #. UtNEn #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:409 -#, fuzzy msgctxt "optsecuritypage|label2" msgid "Passwords for Web Connections" -msgstr "Mật khẩu để kết nối đến Web" +msgstr "Mật khẩu cho kết nối web" #. EYFvA #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:442 msgctxt "optsecuritypage|label4" msgid "Adjust security related options and define warnings for hidden information in documents. " -msgstr "" +msgstr "Điều chỉnh các tùy chọn liên quan đến bảo mật và xác định cảnh báo cho thông tin ẩn trong tài liệu. " #. CBnzU #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:455 @@ -17117,79 +16783,73 @@ msgstr "Tù_y chọn..." #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:463 msgctxt "extended_tip|options" msgid "Opens the \"Security Options and Warnings\" dialog." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại \"\"." #. GqVkJ #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:478 -#, fuzzy msgctxt "optsecuritypage|label1" msgid "Security Options and Warnings" -msgstr "Tùy chọn và khuyển cáo bảo mật" +msgstr "Tùy chọn Bảo mật và Cảnh báo" #. rwtuC #: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:492 msgctxt "extended_tip|OptSecurityPage" msgid "Defines the security options for saving documents, for web connections, and for opening documents that contain macros." -msgstr "" +msgstr "Xác định các tùy chọn bảo mật để lưu tài liệu, kết nối web và mở tài liệu có chứa macro." #. FPuvb #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:31 -#, fuzzy msgctxt "optuserpage|companyft" msgid "_Company:" -msgstr "_Công ty" +msgstr "_Công ty:" #. 33C7p #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:46 -#, fuzzy msgctxt "optuserpage|nameft" msgid "First/last _name/initials:" -msgstr "Tê_n/Họ/VT" +msgstr "Tê_n/họ/tên viết tắt:" #. Rgktm #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:61 -#, fuzzy msgctxt "optuserpage|streetft" msgid "_Street:" -msgstr "_Phố" +msgstr "Phố (_S):" #. 3P3Eq #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:76 msgctxt "optuserpage|cityft" msgid "City/state/_zip:" -msgstr "" +msgstr "Thành phố/tiểu bang/_zip:" #. 63aAc #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:91 -#, fuzzy msgctxt "optuserpage|countryft" msgid "Country/re_gion:" -msgstr "CountryOrRegion" +msgstr "Quốc _gia/khu vực:" #. bBdEE #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:106 -#, fuzzy msgctxt "optuserpage|titleft" msgid "_Title/position:" -msgstr "Chức _vụ" +msgstr "Chức vụ/vị _trí:" #. AmX9k #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:121 msgctxt "optuserpage|phoneft" msgid "Telephone (home/_work):" -msgstr "" +msgstr "Điện thoại (nhà/cơ quan) (_W):" #. pkps7 #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:127 msgctxt "phoneft-atkobject" msgid "Home telephone number" -msgstr "" +msgstr "Số điện thoại nhà" #. S7Yqk #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:141 msgctxt "optuserpage|faxft" msgid "Fa_x/email:" -msgstr "" +msgstr "Fa_x/email:" #. ZYaYQ #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:167 @@ -17201,7 +16861,7 @@ msgstr "Tên" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:168 msgctxt "extended tip | firstname" msgid "Type your first name." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên của bạn." #. kW7rP #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:187 @@ -17213,7 +16873,7 @@ msgstr "Họ" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:188 msgctxt "extended tip | lastname" msgid "Type your last name." -msgstr "" +msgstr "Nhập họ của bạn." #. DuFHY #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:207 @@ -17225,7 +16885,7 @@ msgstr "Tên viết tắt" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:208 msgctxt "extended tip | shortname" msgid "Type your initials." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên viết tắt của bạn." #. Emfwm #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:239 @@ -17237,7 +16897,7 @@ msgstr "Thành phố" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:240 msgctxt "extended tip | city" msgid "Type the city where you live." -msgstr "" +msgstr "Nhập thành phố nơi bạn sống." #. CnJ3K #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:259 @@ -17249,7 +16909,7 @@ msgstr "Tỉnh" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:260 msgctxt "extended tip | state" msgid "Type your state." -msgstr "" +msgstr "Nhập bang của bạn." #. ADpC7 #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:279 @@ -17261,7 +16921,7 @@ msgstr "Mã vùng" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:280 msgctxt "extended tip | zip" msgid "Type your ZIP in this field." -msgstr "" +msgstr "Nhập mã ZIP của bạn vào trường này." #. p45Kt #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:312 @@ -17273,7 +16933,7 @@ msgstr "Tựa đề" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:313 msgctxt "extended tip | title" msgid "Type your title in this field." -msgstr "" +msgstr "Nhập chức vụ của bạn trong trường này." #. HCiNt #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:332 @@ -17285,56 +16945,55 @@ msgstr "Vị trí" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:333 msgctxt "extended tip | position" msgid "Type your position in the company in this field." -msgstr "" +msgstr "Nhập vị trí của bạn trong công ty vào trường này." #. qhkwG #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:364 msgctxt "home-atkobject" msgid "Home telephone number" -msgstr "" +msgstr "Số điện thoại nhà" #. RNBjN #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:365 msgctxt "extended tip | home" msgid "Type your private telephone number in this field." -msgstr "" +msgstr "Nhập số điện thoại cá nhân của bạn trong trường này." #. SfmfD #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:384 msgctxt "work-atkobject" msgid "Work telephone number" -msgstr "" +msgstr "Số điện thoại làm việc" #. d5v6D #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:385 msgctxt "extended tip | work" msgid "Type your work number in this field." -msgstr "" +msgstr "Nhập số điện thoại công việc của bạn trong trường này." #. VEhd3 #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:417 msgctxt "fax-atkobject" msgid "Fax number" -msgstr "" +msgstr "Số fax" #. CtsEr #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:418 msgctxt "extended tip | fax" msgid "Type your fax number in this field." -msgstr "" +msgstr "Nhập số fax của bạn vào trường này." #. 8BG5j #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:437 -#, fuzzy msgctxt "email-atkobject" msgid "email address" -msgstr "Địa chỉ thư" +msgstr "Địa chỉ email" #. PGFMX #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:438 msgctxt "extended tip | email" msgid "Type your email address." -msgstr "" +msgstr "Nhập địa chỉ email của bạn." #. eygE2 #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:455 @@ -17346,13 +17005,13 @@ msgstr "Dùng dữ liệu cho thuộc tính tài liệu" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:463 msgctxt "extended tips | usefordoprop" msgid "Mark to use the data in document properties" -msgstr "" +msgstr "Đánh dấu để sử dụng dữ liệu trong các thuộc tính tài liệu" #. ZngAH #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:478 msgctxt "optuserpage|rusnameft" msgid "Last/first/father’s _name/initials:" -msgstr "" +msgstr "Họ/tê_n/tên cha/tên viết tắt:" #. 9GPga #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:504 @@ -17364,19 +17023,19 @@ msgstr "Họ" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:505 msgctxt "extended tip | ruslastname" msgid "Type your last name." -msgstr "" +msgstr "Nhập họ của bạn." #. gCfx3 #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:524 msgctxt "rusfathersname-atkobject" msgid "Father's name" -msgstr "" +msgstr "Tên cha" #. WurmE #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:525 msgctxt "extended tips | rusfathersname" msgid "Type your father's name" -msgstr "" +msgstr "Nhập tên của cha bạn" #. pAF2D #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:544 @@ -17388,7 +17047,7 @@ msgstr "Tên viết tắt" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:545 msgctxt "extended tip | russhortname" msgid "Type your initials." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên viết tắt của bạn." #. byLGz #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:564 @@ -17400,14 +17059,13 @@ msgstr "Tên" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:565 msgctxt "extended tip | rusfirstname" msgid "Type your first name." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên của bạn." #. 4qdC2 #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:585 -#, fuzzy msgctxt "optuserpage|eastnameft" msgid "Last/first _name/initials:" -msgstr "_Họ / Tên / VT" +msgstr "Họ/tê_n/tên viết tắt:" #. Emtmj #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:611 @@ -17419,7 +17077,7 @@ msgstr "Họ" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:612 msgctxt "extended tip | eastlastname" msgid "Type your last name." -msgstr "" +msgstr "Nhập họ của bạn." #. 6MrBD #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:631 @@ -17431,7 +17089,7 @@ msgstr "Tên" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:632 msgctxt "extended tip | eastfirstname" msgid "Type your first name." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên của bạn." #. mebNB #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:651 @@ -17443,13 +17101,13 @@ msgstr "Tên viết tắt" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:652 msgctxt "extended tip | eastshortname" msgid "Type your initials." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên viết tắt của bạn." #. NGEU9 #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:672 msgctxt "optuserpage|russtreetft" msgid "_Street/apartment number:" -msgstr "" +msgstr "_Số nhà/đường:" #. oxw3f #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:698 @@ -17461,25 +17119,25 @@ msgstr "Phố" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:699 msgctxt "extended tips | russrteet" msgid "Type the name of your street in this field." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên đường phố nơi bạn ở vào trường này." #. QxpMF #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:718 msgctxt "ruslastname-atkobject" msgid "Apartment number" -msgstr "" +msgstr "Số nhà" #. ZsKHB #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:719 msgctxt "extended tips | apartnum" msgid "Type your apartment number" -msgstr "" +msgstr "Nhập số nhà của bạn" #. 8kEFB #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:739 msgctxt "optuserpage|icityft" msgid "_Zip/city:" -msgstr "" +msgstr "_Zip/thành phố:" #. RhK5j #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:765 @@ -17491,7 +17149,7 @@ msgstr "Thành phố" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:766 msgctxt "extended tip | icity" msgid "Type the city where you live." -msgstr "" +msgstr "Nhập thành phố nơi bạn sống." #. Hdniz #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:785 @@ -17503,25 +17161,25 @@ msgstr "Mã vùng" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:786 msgctxt "extended tip | izip" msgid "Type your ZIP in this field." -msgstr "" +msgstr "Nhập mã ZIP của bạn vào trường này." #. VbiGF #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:817 msgctxt "extended tip | street" msgid "Type the name of your street in this field." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên đường phố của bạn vào trường này." #. As2sL #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:848 msgctxt "extended tips | country" msgid "Type your country and region" -msgstr "" +msgstr "Nhập quốc gia và khu vực của bạn" #. Lw69w #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:879 msgctxt "extended tip | company" msgid "Type the name of your company in this field." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên công ty của bạn vào trường này." #. 9v6o6 #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:900 @@ -17533,61 +17191,61 @@ msgstr "Địa chỉ" #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:932 msgctxt "optuserpage|signingkeylabel" msgid "OpenPGP signing key:" -msgstr "" +msgstr "Khóa ký OpenPGP:" #. 4KEFW #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:946 msgctxt "optuserpage|encryptionkeylabel" msgid "OpenPGP encryption key:" -msgstr "" +msgstr "Khóa mã hóa OpenPGP:" #. GCS8p #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:962 cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:981 msgctxt "optuserpage|liststore1" msgid "No key" -msgstr "" +msgstr "Không khoá" #. UJXE4 #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:966 msgctxt "extended tip | encryptionkey" msgid "Select your OpenPGP key from the drop-down list for encrypting ODF documents." -msgstr "" +msgstr "Chọn khóa OpenPGP của bạn từ danh sách thả xuống để mã hóa tài liệu ODF." #. m27Ub #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:985 msgctxt "extended tip | signingkey" msgid "Select your OpenPGP key from the drop-down list for signing ODF documents." -msgstr "" +msgstr "Chọn khóa OpenPGP của bạn từ danh sách thả xuống để ký tài liệu ODF." #. 8USbk #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:996 msgctxt "optuserpage|encrypttoself" msgid "When encrypting documents, always encrypt to self" -msgstr "" +msgstr "Khi mã hóa tài liệu, hãy luôn tự mã hóa" #. FaxaF #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:1004 msgctxt "extended tip | encrypttoself" msgid "Mark this checkbox to also encrypt the file with your public key, so you can open the document with your private key." -msgstr "" +msgstr "Đánh dấu hộp kiểm này để mã hóa tệp bằng khóa chung của bạn, do đó bạn có thể mở tài liệu bằng khóa riêng của mình." #. P5BBC #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:1020 msgctxt "optuserpage|cryptographylabel" msgid "Cryptography" -msgstr "" +msgstr "Mật mã" #. PjCQu #: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:1036 msgctxt "extended tip | OptUserPage" msgid "Use this tab page to enter or edit user data." -msgstr "" +msgstr "Sử dụng trang tab này để nhập hoặc chỉnh sửa dữ liệu người dùng." #. E6zhJ #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:53 msgctxt "optviewpage|label12" msgid "Middle _button:" -msgstr "" +msgstr "Phím giữa (_B):" #. GCAp5 #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:69 @@ -17611,7 +17269,7 @@ msgstr "Dán từ bảng nháp" #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:75 msgctxt "extended_tip | mousemiddle" msgid "Defines the function of the middle mouse button." -msgstr "" +msgstr "Xác định chức năng của nút chuột giữa." #. NbJKy #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:90 @@ -17641,13 +17299,13 @@ msgstr "Lớn" #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:131 msgctxt "extended_tip | notebookbariconsize" msgid "Specifies the display size of notebook bar icons." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định kích thước hiển thị của các biểu tượng trên thanh sổ tay." #. G8qAD #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:144 msgctxt "optviewpage|label7" msgid "_Notebookbar:" -msgstr "" +msgstr "Tha_nh sổ tay:" #. CsRM4 #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:160 @@ -17671,13 +17329,13 @@ msgstr "Lớn" #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:166 msgctxt "extended_tip | sidebariconsize" msgid "Specifies the display size of sidebar icons." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định kích thước hiển thị của các biểu tượng thanh bên." #. kPSBA #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:179 msgctxt "optviewpage|label9" msgid "Sidebar:" -msgstr "" +msgstr "Thanh bên:" #. R5bS2 #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:195 @@ -17699,7 +17357,6 @@ msgstr "Lớn" #. oYDs8 #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:198 -#, fuzzy msgctxt "optviewpage|iconsize" msgid "Extra Large" msgstr "Rất lớn" @@ -17708,19 +17365,19 @@ msgstr "Rất lớn" #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:202 msgctxt "extended_tip | iconsize" msgid "Specifies the display size of toolbar icons." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định kích thước hiển thị của các biểu tượng trên thanh công cụ." #. PdeBj #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:215 msgctxt "optviewpage|label8" msgid "Toolbar:" -msgstr "" +msgstr "Thanh công cụ:" #. juDWx #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:231 msgctxt "optviewpage|label1" msgid "Icon Size" -msgstr "" +msgstr "Kích cỡ biểu tượng" #. 8CiB5 #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:265 @@ -17732,85 +17389,85 @@ msgstr "Tự động" #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:266 msgctxt "optviewpage|iconstyle" msgid "Sifr" -msgstr "" +msgstr "Sifr" #. Erw8o #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:267 msgctxt "optviewpage|iconstyle" msgid "Breeze" -msgstr "" +msgstr "Breeze" #. dDE86 #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:271 msgctxt "extended_tip | iconstyle" msgid "Specifies the icon style for icons in toolbars and dialogs." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định kiểu biểu tượng cho các biểu tượng trên thanh công cụ và hộp thoại." #. SXzWW #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:284 msgctxt "optviewpage|label6" msgid "_Theme:" -msgstr "" +msgstr "Chủ đề (_T):" #. StBQN #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:299 msgctxt "optviewpage|btnMoreIcons" msgid "Add more icon themes via extension" -msgstr "" +msgstr "Thêm nhiều chủ đề biểu tượng thông qua tiện ích mở rộng" #. F7kTw #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:314 msgctxt "optviewpage|label1" msgid "Icon Theme" -msgstr "" +msgstr "Chủ đề biểu tượng" #. zXaFc #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:349 msgctxt "optviewpage|appearance" msgid "System" -msgstr "" +msgstr "Hệ thống" #. S3ogK #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:350 msgctxt "optviewpage|appearance" msgid "Light" -msgstr "" +msgstr "Sáng" #. qYSap #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:351 msgctxt "optviewpage|appearance" msgid "Dark" -msgstr "" +msgstr "Tối" #. qfbPT #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:355 msgctxt "extended_tip | appearance" msgid "Specifies whether to follow the system appearance mode or override Dark or Light." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định xem có tuân theo chế độ giao diện hệ thống hay ghi đè Tối hoặc Sáng hay không." #. nzLbn #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:368 msgctxt "optviewpage|label7" msgid "Mode:" -msgstr "" +msgstr "Chế độ:" #. Nrc4k #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:384 msgctxt "optviewpage|label16" msgid "Appearance" -msgstr "" +msgstr "Hình thức" #. R2ZAF #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:424 msgctxt "optviewpage|useaccel" msgid "Use hard_ware acceleration" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng tăng tốc phần cứng" #. zAzHY #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:428 msgctxt "optviewpage|useaccel|tooltip_text" msgid "Requires restart" -msgstr "" +msgstr "Yêu cầu khởi động lại" #. qw73y #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:434 @@ -17822,13 +17479,13 @@ msgstr "Truy cập trực tiếp các tính năng phần cứng của bộ tiế #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:445 msgctxt "optviewpage|useaa" msgid "Use anti-a_liasing" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng khử răng cưa (_L)" #. iGxUy #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:449 msgctxt "optviewpage|useaa|tooltip_text" msgid "Requires restart" -msgstr "" +msgstr "Yêu cầu khởi động lại" #. fUKV9 #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:455 @@ -17840,47 +17497,46 @@ msgstr "Nếu được hỗ trợ, bạn có thể bật hoặc tắt chức nă #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:466 msgctxt "optviewpage|useskia" msgid "Use Skia for all rendering" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng Skia cho tất cả kết xuất" #. 9uMBG #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:470 msgctxt "optviewpage|useskia|tooltip_text" msgid "Requires restart" -msgstr "" +msgstr "Yêu cầu khởi động lại" #. RFqrA #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:481 msgctxt "optviewpage|forceskiaraster" msgid "Force Skia software rendering" -msgstr "" +msgstr "Buộc kết xuất phần mềm Skia" #. DTMxy #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:485 msgctxt "optviewpage|forceskia|tooltip_text" msgid "Requires restart. Enabling this will prevent the use of graphics drivers." -msgstr "" +msgstr "Yêu cầu khởi động lại. Kích hoạt tính năng này sẽ ngăn việc sử dụng trình điều khiển đồ họa." #. 5pA7K #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:499 msgctxt "optviewpage|skiaenabled" msgid "Skia is currently enabled." -msgstr "" +msgstr "Skia hiện đang được kích hoạt." #. yDGEV #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:514 msgctxt "optviewpage|skiadisabled" msgid "Skia is currently disabled." -msgstr "" +msgstr "Skia hiện đang bị vô hiệu hóa." #. ubxXW #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:527 msgctxt "optviewpage|btnSkialog" msgid "Copy skia.log" -msgstr "" +msgstr "Sao chép skia.log" #. sy9iz #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:543 -#, fuzzy msgctxt "optviewpage|label2" msgid "Graphics Output" msgstr "Đầu ra đồ họa" @@ -17895,31 +17551,31 @@ msgstr "Hiện ô _xem thử phông" #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:580 msgctxt "extended_tip | showfontpreview" msgid "Displays the names of selectable fonts in the corresponding font, for example, fonts in the Font box on the Formatting bar." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị tên của phông chữ có thể chọn trong phông chữ tương ứng, ví dụ: phông chữ trong hộp Phông chữ trên thanh Định dạng." #. 2FKuk #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:591 msgctxt "optviewpage|aafont" msgid "Screen font antialiasin_g" -msgstr "" +msgstr "Khử răng cưa phôn_g chữ màn hình" #. 5QEjG #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:600 msgctxt "extended_tip | aafont" msgid "Select to smooth the screen appearance of text." -msgstr "" +msgstr "Chọn để làm mượt giao diện màn hình của văn bản." #. 7dYGb #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:621 msgctxt "optviewpage|aafrom" msgid "fro_m:" -msgstr "" +msgstr "Từ (_M):" #. nLvZy #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:639 msgctxt "extended_tip | aanf" msgid "Enter the smallest font size to apply antialiasing to." -msgstr "" +msgstr "Nhập cỡ chữ nhỏ nhất để áp dụng khử răng cưa." #. uZALs #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:660 @@ -17931,14 +17587,13 @@ msgstr "Danh sách phông" #: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:674 msgctxt "optviewpage|btn_rungptest" msgid "Run Graphics Tests" -msgstr "" +msgstr "Chạy thử nghiệm đồ họa" #. 872fQ #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:41 -#, fuzzy msgctxt "pageformatpage|labelFormat" msgid "_Format:" -msgstr "Định _dạng" +msgstr "Định dạng (_F):" #. WTZ5A #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:65 @@ -17954,10 +17609,9 @@ msgstr "Chiều _cao:" #. VjuAf #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:119 -#, fuzzy msgctxt "pageformatpage|labelOrientation" msgid "_Orientation:" -msgstr "Hướng" +msgstr "Hư_ớng:" #. mtFWf #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:135 @@ -17973,21 +17627,18 @@ msgstr "Nằm ng_ang" #. PTwDK #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:176 -#, fuzzy msgctxt "pageformatpage|labelTextFlow" msgid "_Text direction:" -msgstr "_Hướng văn bản" +msgstr "Hướng văn bản (_T):" #. FmMdc #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:232 -#, fuzzy msgctxt "pageformatpage|labelPaperTray" msgid "Paper _tray:" -msgstr "Khay giấy" +msgstr "Khay giấy (_T):" #. u8DFb #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:264 -#, fuzzy msgctxt "pageformatpage|labelPaperFormat" msgid "Paper Format" msgstr "Định dạng giấy" @@ -18002,7 +17653,7 @@ msgstr "Trái:" #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:323 msgctxt "pageformatpage|labelInner" msgid "I_nner:" -msgstr "" +msgstr "Bê_n trong:" #. 7FFiR #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:361 @@ -18014,7 +17665,7 @@ msgstr "Phải:" #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:375 msgctxt "pageformatpage|labelOuter" msgid "O_uter:" -msgstr "" +msgstr "Bên ngoài (_U):" #. tGMLA #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:408 @@ -18032,7 +17683,7 @@ msgstr "Đáy:" #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:460 msgctxt "pageformatpage|labelGutterMargin" msgid "Gutter:" -msgstr "" +msgstr "Gutter:" #. Tvwu6 #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:488 @@ -18042,35 +17693,34 @@ msgstr "Lề" #. WcuCU #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:521 -#, fuzzy msgctxt "pageformatpage|labelPageLayout" msgid "_Page layout:" -msgstr "Layout trang" +msgstr "Bố trí trang (_P):" #. vnXWF #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:535 msgctxt "pageformatpage|labelPageNumbers" msgid "Page numbers:" -msgstr "" +msgstr "Số trang:" #. tyvA3 #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:547 msgctxt "pageformatpage|checkRegisterTrue" msgid "Use page li_ne-spacing" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng khoảng cách dòng trang" #. DtZQG #. xdds #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:551 msgctxt "pageformatpage|checkRegisterTrue" msgid "Enables page line-spacing (register-true) using the selected Reference Style" -msgstr "" +msgstr "Cho phép khoảng cách dòng trang (register-true) bằng cách sử dụng Kiểu tham chiếu đã chọn" #. p2egb #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:556 msgctxt "extended_tip|checkRegisterTrue" msgid "If enabled, then all paragraph styles with the option page line-spacing activated will be affected, assuming the line spacing of the Reference Style. This will align them to an invisible vertical page grid, regardless of their font size, so that each line is the same height." -msgstr "" +msgstr "Nếu được bật, thì tất cả các kiểu đoạn có kích hoạt khoảng cách dòng của trang tùy chọn sẽ bị ảnh hưởng, giả sử khoảng cách dòng của Kiểu tham chiếu. Điều này sẽ căn chỉnh chúng thành một lưới trang dọc vô hình, bất kể kích thước phông chữ của chúng, sao cho mỗi dòng có cùng chiều cao." #. 46djR #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:571 @@ -18100,7 +17750,7 @@ msgstr "Chỉ trái" #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:596 msgctxt "pageformatpage|labelTblAlign" msgid "Table alignment:" -msgstr "" +msgstr "Căn chỉnh bảng:" #. 79BH9 #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:608 @@ -18124,57 +17774,56 @@ msgstr "Chỉnh đối tượng vừa với định dạng giấ_y" #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:653 msgctxt "pageformatpage|labelRegisterStyle" msgid "Reference _Style:" -msgstr "" +msgstr "Kiểu tham chiếu:" #. FnoPF #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:677 msgctxt "pageformatpage|labelGutterPosition" msgid "Gutter position:" -msgstr "" +msgstr "Vị trí gutter:" #. LF4Ex #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:692 msgctxt "pageformatpage|liststoreGutterPosition" msgid "Left" -msgstr "" +msgstr "Trái" #. DSBY5 #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:693 msgctxt "pageformatpage|liststoreGutterPosition" msgid "Top" -msgstr "" +msgstr "Trên" #. AosV5 #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:703 msgctxt "pageformatpage|checkRtlGutter" msgid "Gutter on right side of page" -msgstr "" +msgstr "Gutter ở phía bên phải của trang" #. cuazP #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:717 msgctxt "pageformatpage|checkBackgroundFullSize" msgid "Background covers margins" -msgstr "" +msgstr "Nền che lề" #. ApZcb #. xdds #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:721 msgctxt "pageformatpage|checkBackgroundFullSize" msgid "Any background will cover margins of the page as well" -msgstr "" +msgstr "Bất kỳ nền nào cũng sẽ bao phủ lề của trang" #. XtMGD #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:726 msgctxt "extended_tip|checkBackgroundFullSize" msgid "If enabled, then any background will cover the entire page, including margins. If disabled, any background will cover the page only inside the margins." -msgstr "" +msgstr "Nếu được bật, thì mọi nền sẽ bao phủ toàn bộ trang, bao gồm cả lề. Nếu bị tắt, mọi nền sẽ chỉ bao phủ trang bên trong lề." #. xdECe #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:753 -#, fuzzy msgctxt "pageformatpage|label5" msgid "Layout Settings" -msgstr "Thiết lập bố trí" +msgstr "Cài đặt bố trí" #. eBMbb #: cui/uiconfig/ui/pageformatpage.ui:774 @@ -18196,68 +17845,63 @@ msgstr "Ví dụ" #. DBsFP #: cui/uiconfig/ui/paragalignpage.ui:76 -#, fuzzy msgctxt "paragalignpage|radioBTN_LEFTALIGN" msgid "_Left" -msgstr "Trái" +msgstr "Trái (_L)" #. uuHyT #: cui/uiconfig/ui/paragalignpage.ui:91 -#, fuzzy msgctxt "paragalignpage|radioBTN_RIGHTALIGN" msgid "_Right" -msgstr "Phải" +msgstr "Phải (_R)" #. anEQu #: cui/uiconfig/ui/paragalignpage.ui:106 -#, fuzzy msgctxt "paragalignpage|radioBTN_CENTERALIGN" msgid "_Center" -msgstr "Giữa" +msgstr "Giữa (_C)" #. DRzV5 #: cui/uiconfig/ui/paragalignpage.ui:121 -#, fuzzy msgctxt "paragalignpage|radioBTN_JUSTIFYALIGN" msgid "_Justified" -msgstr "Canh đều 2 bên" +msgstr "Canh đều" #. 84xvZ #: cui/uiconfig/ui/paragalignpage.ui:136 msgctxt "paragalignpage|checkCB_EXPAND" msgid "_Expand single word" -msgstr "" +msgstr "Mở rộng từ đơn (_E)" #. rWghT #: cui/uiconfig/ui/paragalignpage.ui:151 msgctxt "paragalignpage|checkCB_SNAP" msgid "_Snap to text grid (if active)" -msgstr "" +msgstr "Đính vào lưới văn bản (nếu đang hoạt động) (_S)" #. CNoLa #: cui/uiconfig/ui/paragalignpage.ui:172 -#, fuzzy msgctxt "paragalignpage|labelST_RIGHTALIGN_ASIAN" msgid "Righ_t/Bottom" -msgstr "Phải dưới" +msgstr "Phải/Dưới (_T)" #. hpARG #: cui/uiconfig/ui/paragalignpage.ui:184 msgctxt "paragalignpage|labelST_LEFTALIGN_ASIAN" msgid "_Left/Top" -msgstr "" +msgstr "Trái/Trên (_L)" #. RaDiT #: cui/uiconfig/ui/paragalignpage.ui:196 msgctxt "paragalignpage|labelST_VERTALIGN_SDR" msgid "Vertical" -msgstr "" +msgstr "Dọc" #. tRWTe #: cui/uiconfig/ui/paragalignpage.ui:220 msgctxt "paragalignpage|labelLB_LASTLINE" msgid "_Last line:" -msgstr "" +msgstr "Dòng cuối (_L):" #. AgkBK #: cui/uiconfig/ui/paragalignpage.ui:237 cui/uiconfig/ui/paragalignpage.ui:238 @@ -18285,10 +17929,9 @@ msgstr "Tùy chọn" #. 4gLpc #: cui/uiconfig/ui/paragalignpage.ui:290 -#, fuzzy msgctxt "paragalignpage|labelFT_VERTALIGN" msgid "_Alignment:" -msgstr "C_anh lề" +msgstr "C_ăn chỉnh:" #. XsDLG #: cui/uiconfig/ui/paragalignpage.ui:307 @@ -18324,14 +17967,13 @@ msgstr "Đáy" #: cui/uiconfig/ui/paragalignpage.ui:326 msgctxt "paragalignpage|labelFL_VERTALIGN" msgid "Text-to-text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản với văn bản" #. wcho5 #: cui/uiconfig/ui/paragalignpage.ui:355 -#, fuzzy msgctxt "paragalignpage|label2" msgid "_Text direction:" -msgstr "_Hướng văn bản" +msgstr "Hướng văn bản (_T):" #. pfaYp #: cui/uiconfig/ui/paragalignpage.ui:383 @@ -18349,33 +17991,31 @@ msgstr "Ví dụ" #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:118 msgctxt "paraindentspacing|labelFT_LEFTINDENT" msgid "_Before text:" -msgstr "" +msgstr "Trước văn _bản:" #. iV7A5 #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:132 msgctxt "paraindentspacing|labelFT_RIGHTINDENT" msgid "After _text:" -msgstr "" +msgstr "Sau văn bản (_T):" #. 396YJ #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:146 -#, fuzzy msgctxt "paraindentspacing|labelFT_FLINEINDENT" msgid "_First line:" -msgstr "Dòng đầu" +msgstr "Dòng đầu (_F):" #. jwo9n #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:158 -#, fuzzy msgctxt "paraindentspacing|checkCB_AUTO" msgid "_Automatic" -msgstr "Tự động" +msgstr "Tự động (_A)" #. NE9g8 #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:162 msgctxt "paraindentspacing|checkCB_AUTO|tooltip_text" msgid "Indent paragraph automatically according to font size and line spacing." -msgstr "" +msgstr "Tự động thụt lề đoạn văn theo cỡ chữ và khoảng cách dòng." #. L9iw7 #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:213 @@ -18385,29 +18025,27 @@ msgstr "Cố định" #. qwSsb #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:226 -#, fuzzy msgctxt "paraindentspacing|label1" msgid "Indent" -msgstr "Căn _lề" +msgstr "Thụt lề" #. RMdgy #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:263 -#, fuzzy msgctxt "paraindentspacing|labelFT_TOPDIST" msgid "Ab_ove paragraph:" -msgstr "Chuyển đoạn văn" +msgstr "Trên đ_oạn văn" #. mTi8C #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:277 msgctxt "paraindentspacing|labelFT_BOTTOMDIST" msgid "Below _paragraph:" -msgstr "" +msgstr "Phía dưới đoạn:" #. AdWVr #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:322 msgctxt "paraindentspacing|checkCB_CONTEXTUALSPACING" msgid "Do not add space between paragraphs of the same style" -msgstr "" +msgstr "Không thêm khoảng cách giữa các đoạn văn có cùng kiểu" #. hWQWQ #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:341 @@ -18423,14 +18061,12 @@ msgstr "Đơn" #. 5qPNL #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:384 -#, fuzzy msgctxt "paraindentspacing|liststoreLB_LINEDIST" msgid "1.15 Lines" -msgstr "1,5 dòng" +msgstr "1,15 dòng" #. GxLCB #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:385 -#, fuzzy msgctxt "paraindentspacing|liststoreLB_LINEDIST" msgid "1.5 Lines" msgstr "1,5 dòng" @@ -18451,18 +18087,16 @@ msgstr "Tỷ lệ" #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:388 msgctxt "paraindentspacing|liststoreLB_LINEDIST" msgid "At least" -msgstr "" +msgstr "Ít nhất" #. NYeFC #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:389 -#, fuzzy msgctxt "paraindentspacing|liststoreLB_LINEDIST" msgid "Leading" -msgstr "Tiêu đề" +msgstr "Hàng đầu" #. 9fdqy #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:402 -#, fuzzy msgctxt "paraindentspacing|labelFT_LINEDIST" msgid "of" msgstr "trên" @@ -18471,24 +18105,23 @@ msgstr "trên" #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:481 msgctxt "paraindentspacing|checkCB_REGISTER" msgid "Activate page li_ne-spacing" -msgstr "" +msgstr "Kích hoạt khoảng cách dòng trang" #. uesRM #. xdds #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:484 msgctxt "paraindentspacing|checkCB_REGISTER|tooltip_text" msgid "Applies page line-spacing (register-true) if set for the Page Style." -msgstr "" +msgstr "Áp dụng khoảng cách dòng trang (register-true) nếu được đặt cho Kiểu trang." #. MwL9j #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:490 msgctxt "paraindentspacing|extended_tip|checkCB_REGISTER" msgid "If page line-spacing is activated and the Page style uses page line-spacing, then this paragraph will align to an invisible vertical page grid, regardless of their font size, so that each line is the same height." -msgstr "" +msgstr "Nếu khoảng cách dòng trang được kích hoạt và Kiểu trang sử dụng khoảng cách dòng trang, thì đoạn này sẽ căn chỉnh theo lưới trang dọc vô hình, bất kể kích thước phông chữ của chúng, sao cho mỗi dòng có cùng chiều cao." #. GxJB6 #: cui/uiconfig/ui/paraindentspacing.ui:506 -#, fuzzy msgctxt "paraindentspacing|labelFL_PROPERTIES" msgid "Line Spacing" msgstr "GIãn cách dòng" @@ -18501,51 +18134,45 @@ msgstr "Vị trí" #. 7wy7e #: cui/uiconfig/ui/paratabspage.ui:146 -#, fuzzy msgctxt "paratabspage|radiobuttonBTN_TABTYPE_DECIMAL" msgid "Deci_mal" -msgstr "Thập phân" +msgstr "Thập phân (_M)" #. JHWqh #: cui/uiconfig/ui/paratabspage.ui:218 -#, fuzzy msgctxt "paratabspage|radiobuttonBTN_TABTYPE_LEFT" msgid "_Left" -msgstr "Trái" +msgstr "Trái (_L)" #. tBrC5 #: cui/uiconfig/ui/paratabspage.ui:233 msgctxt "paratabspage|radiobuttonST_LEFTTAB_ASIAN" msgid "_Left/Top" -msgstr "" +msgstr "Trái/Trên (_L)" #. dtaBp #: cui/uiconfig/ui/paratabspage.ui:259 -#, fuzzy msgctxt "paratabspage|radiobuttonBTN_TABTYPE_RIGHT" msgid "Righ_t" -msgstr "Phải" +msgstr "Phải (_T)" #. tGgBU #: cui/uiconfig/ui/paratabspage.ui:274 -#, fuzzy msgctxt "paratabspage|radiobuttonST_RIGHTTAB_ASIAN" msgid "Righ_t/Bottom" -msgstr "Phải dưới" +msgstr "Phải/Dưới (_T)" #. fDVEt #: cui/uiconfig/ui/paratabspage.ui:295 -#, fuzzy msgctxt "paratabspage|radiobuttonBTN_TABTYPE_CENTER" msgid "C_entered" -msgstr "Giữa" +msgstr "Giữa (_E)" #. SaPSF #: cui/uiconfig/ui/paratabspage.ui:313 -#, fuzzy msgctxt "paratabspage|labelFT_TABTYPE_DECCHAR" msgid "_Character" -msgstr "Ký tự" +msgstr "Ký tự (_C)" #. ACYhN #: cui/uiconfig/ui/paratabspage.ui:330 @@ -18555,24 +18182,21 @@ msgstr "Kiểu" #. vFnHY #: cui/uiconfig/ui/paratabspage.ui:361 -#, fuzzy msgctxt "paratabspage|radiobuttonBTN_FILLCHAR_NO" msgid "N_one" -msgstr "Không" +msgstr "Kh_ông" #. v5JLo #: cui/uiconfig/ui/paratabspage.ui:425 -#, fuzzy msgctxt "paratabspage|radiobuttonBTN_FILLCHAR_OTHER" msgid "C_haracter" -msgstr "Ký tự" +msgstr "Ký tự (_H)" #. EsqLF #: cui/uiconfig/ui/paratabspage.ui:462 -#, fuzzy msgctxt "paratabspage|label3" msgid "Fill Character" -msgstr "Ký tự cuối cùng" +msgstr "Điền ký tự" #. uG6Rn #: cui/uiconfig/ui/paratabspage.ui:500 @@ -18594,72 +18218,69 @@ msgstr "điểm" #. GcMMk #: cui/uiconfig/ui/paratabspage.ui:547 -#, fuzzy msgctxt "paratabspage|label5" msgid "dashes" -msgstr "Gạch gạch" +msgstr "gạch nganh" #. CYnkr #: cui/uiconfig/ui/paratabspage.ui:560 msgctxt "paratabspage|label6" msgid "underscores" -msgstr "" +msgstr "gạch dưới" #. qAMT2 #: cui/uiconfig/ui/password.ui:8 msgctxt "password|PasswordDialog" msgid "Set Password" -msgstr "" +msgstr "Đặt mật khẩu" #. XDzCT #: cui/uiconfig/ui/password.ui:97 msgctxt "password|extended_tip|newpassEntry" msgid "Type a password. A password is case sensitive." -msgstr "" +msgstr "Gõ mật khẩu. Một mật khẩu là có phân biệt chữ hoa, chữ thường." #. QbKd2 #: cui/uiconfig/ui/password.ui:117 msgctxt "password|extended_tip|confirmpassEntry" msgid "Re-enter the password." -msgstr "" +msgstr "Nhập lại mật khẩu." #. vMhFF #: cui/uiconfig/ui/password.ui:130 msgctxt "password|label1" msgid "Note: After a password has been set, the document will only open with the password. Should you lose the password, there will be no way to recover the document. Please also note that this password is case-sensitive." -msgstr "" +msgstr "Lưu ý: Sau khi đặt mật khẩu, tài liệu sẽ chỉ mở bằng mật khẩu. Nếu bạn mất mật khẩu, sẽ không có cách nào để khôi phục tài liệu. Cũng xin lưu ý rằng mật khẩu này phân biệt chữ hoa chữ thường." #. scLkF #: cui/uiconfig/ui/password.ui:162 -#, fuzzy msgctxt "password|readonly" msgid "Open file read-only" -msgstr "_Mở chỉ-đọc" +msgstr "Mở tệp chỉ đọc" #. f5Ydx #: cui/uiconfig/ui/password.ui:213 msgctxt "password|label7" msgid "Enter password to allow editing" -msgstr "" +msgstr "Nhập mật khẩu để cho phép chỉnh sửa" #. AgwpD #: cui/uiconfig/ui/password.ui:256 msgctxt "password|label8" msgid "Confirm password" -msgstr "" +msgstr "Xác nhận mật khẩu" #. SEgNR #: cui/uiconfig/ui/password.ui:296 msgctxt "password|label6" msgid "File Sharing Password" -msgstr "" +msgstr "Mật khẩu chia sẻ tệp" #. Sjh3k #: cui/uiconfig/ui/password.ui:308 -#, fuzzy msgctxt "password|label3" msgid "_Options" -msgstr "Tùy chọn" +msgstr "Tùy ch_ọn" #. xgwm4 #: cui/uiconfig/ui/password.ui:314 @@ -18671,19 +18292,19 @@ msgstr "Bật tùy chọn này để hiển thị hoặc ẩn phần Chân Nhóm #: cui/uiconfig/ui/password.ui:332 msgctxt "password|label4" msgid "_Enter password to open" -msgstr "" +msgstr "Nhập mật khẩu để mở (_E)" #. ujTNz #: cui/uiconfig/ui/password.ui:375 msgctxt "password|label5" msgid "Confirm password" -msgstr "" +msgstr "Xác nhận mật khẩu" #. FfyCu #: cui/uiconfig/ui/password.ui:415 msgctxt "password|label2" msgid "File Encryption Password" -msgstr "" +msgstr "Mật khẩu mã hóa tập tin" #. oGoKp #: cui/uiconfig/ui/pastespecial.ui:16 @@ -18701,13 +18322,13 @@ msgstr "Nguồn" #: cui/uiconfig/ui/pastespecial.ui:116 msgctxt "pastespecial|extended_tip|source" msgid "Displays the source of the clipboard contents." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị nguồn của nội dung bảng tạm." #. RwDM8 #: cui/uiconfig/ui/pastespecial.ui:175 msgctxt "pastespecial|extended_tip|list" msgid "Select a format for the clipboard contents that you want to paste. The available format depends on the copied or cut source format." -msgstr "" +msgstr "Chọn định dạng cho nội dung bảng tạm mà bạn muốn dán. Định dạng có sẵn phụ thuộc vào định dạng nguồn được sao chép hoặc cắt." #. gjnwU #: cui/uiconfig/ui/pastespecial.ui:186 @@ -18725,7 +18346,7 @@ msgstr "Chèn vào tập tin hiện tại nội dung của bảng nháp, theo đ #: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:71 msgctxt "patterntabpage|extended_tip|BTN_ADD" msgid "Adds a custom pattern to the current list. Specify the properties of your pattern, and then click this button." -msgstr "" +msgstr "Thêm một mẫu tùy chỉnh vào danh sách hiện tại. Chỉ định các thuộc tính của mẫu của bạn, rồi bấm vào nút này." #. 68KjX #: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:83 @@ -18737,7 +18358,7 @@ msgstr "_Sửa" #: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:90 msgctxt "patterntabpage|extended_tip|BTN_MODIFY" msgid "Applies the current pattern properties to the selected pattern. If you want, you can save the pattern under a different name." -msgstr "" +msgstr "Áp dụng các thuộc tính mẫu hiện tại cho mẫu đã chọn. Nếu muốn, bạn có thể lưu mẫu dưới một tên khác." #. SnESZ #: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:113 @@ -18749,45 +18370,43 @@ msgstr "Mẫu" #: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:155 msgctxt "patterntabpage|label4" msgid "Pattern Editor:" -msgstr "" +msgstr "Trình chỉnh sửa mẫu:" #. 7nWqN #: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:186 msgctxt "patterntabpage|CTL_PIXEL-atkobject" msgid "Pattern Editor" -msgstr "" +msgstr "Trình chỉnh sửa mẫu" #. ED8Xx #: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:187 msgctxt "patterntabpage|extended_tip|CTL_PIXEL" msgid "Draw the pattern in the 8 x 8 pixel board. Click on a pattern pixel to activate it, click again to deactivate it." -msgstr "" +msgstr "Vẽ mẫu trong bảng 8 x 8 pixel. Nhấp vào một pixel mẫu để kích hoạt nó, nhấp lại để hủy kích hoạt nó." #. BvHTn #: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:218 -#, fuzzy msgctxt "patterntabpage|label5" msgid "Foreground Color:" -msgstr "Màu nền" +msgstr "Màu nền trước:" #. EkYFZ #: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:242 msgctxt "patterntabpage|extended_tip|LB_COLOR" msgid "Set the color of the activated pattern pixels." -msgstr "" +msgstr "Đặt màu của các pixel mẫu được kích hoạt." #. S8mpk #: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:269 -#, fuzzy msgctxt "patterntabpage|label6" msgid "Background Color:" -msgstr "Màu nền" +msgstr "Màu nền:" #. h8fmT #: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:293 msgctxt "patterntabpage|extended_tip|LB_BACKGROUND_COLOR" msgid "Set the color of the deactivated pattern pixels." -msgstr "" +msgstr "Đặt màu của các pixel mẫu đã hủy kích hoạt." #. hg7RL #: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:316 @@ -18811,20 +18430,19 @@ msgstr "Xem thử" #: cui/uiconfig/ui/patterntabpage.ui:397 msgctxt "patterntabpage|extended_tip|PatternTabPage" msgid "Fills the object with a simple two color pattern selected on this page." -msgstr "" +msgstr "Làm đầy đối tượng bằng một mẫu hai màu đơn giản được chọn trên trang này." #. WCjNN #: cui/uiconfig/ui/percentdialog.ui:14 -#, fuzzy msgctxt "percentdialog|PercentDialog" msgid "Combine" -msgstr "~Gộp" +msgstr "Kết hợp" #. ane2B #: cui/uiconfig/ui/percentdialog.ui:93 msgctxt "percentdialog|label1" msgid "Minimum Size" -msgstr "" +msgstr "Kích cỡ tối thiểu" #. uqcmG #: cui/uiconfig/ui/percentdialog.ui:117 @@ -18836,19 +18454,19 @@ msgstr "Nhập chiều dài tối thiểu để gộp lại các đoạn văn d #: cui/uiconfig/ui/personalization_tab.ui:29 msgctxt "personalization_tab|no_persona" msgid "Default look, do not use Themes" -msgstr "" +msgstr "Giao diện mặc định, không sử dụng Chủ đề" #. 3KoUz #: cui/uiconfig/ui/personalization_tab.ui:45 msgctxt "personalization_tab|default_persona" msgid "Preinstalled Theme" -msgstr "" +msgstr "Chủ đề được cài đặt sẵn" #. hWiJZ #: cui/uiconfig/ui/personalization_tab.ui:181 msgctxt "personalization_tab|personas_label" msgid "LibreOffice Themes" -msgstr "" +msgstr "Chủ đề LibreOffice" #. C5MHG #: cui/uiconfig/ui/pickbulletpage.ui:37 @@ -18878,13 +18496,13 @@ msgstr "Nhắp vào đồ họa bạn muốn sử dụng làm điểm chấm." #: cui/uiconfig/ui/pickgraphicpage.ui:61 msgctxt "pickgraphicpage|errorft" msgid "The Gallery theme 'Bullets' is empty (no images)." -msgstr "" +msgstr "Chủ đề Thư viện 'Dấu đầu dòng' trống (không có hình ảnh)." #. NrrxW #: cui/uiconfig/ui/pickgraphicpage.ui:71 msgctxt "pickgraphicpage|browseBtn" msgid "Add and Resize" -msgstr "" +msgstr "Thêm và thay đổi kích thước" #. bX3Eo #: cui/uiconfig/ui/pickgraphicpage.ui:97 @@ -18902,7 +18520,7 @@ msgstr "Hiển thị những đồ họa khác nhau mà bạn có thể sử d #: cui/uiconfig/ui/picknumberingpage.ui:37 msgctxt "picknumberingpage|extended_tip|valueset" msgid "Click the numbering scheme that you want to use." -msgstr "" +msgstr "Bấm vào lược đồ đánh số mà bạn muốn sử dụng." #. 9JnpQ #: cui/uiconfig/ui/picknumberingpage.ui:50 @@ -18914,7 +18532,7 @@ msgstr "Lựa chọn" #: cui/uiconfig/ui/picknumberingpage.ui:58 msgctxt "picknumberingpage|extended_tip|PickNumberingPage" msgid "Displays the different numbering schemes that you can apply." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị các lược đồ đánh số khác nhau mà bạn có thể áp dụng." #. BDFqB #: cui/uiconfig/ui/pickoutlinepage.ui:37 @@ -18932,7 +18550,7 @@ msgstr "Lựa chọn" #: cui/uiconfig/ui/pickoutlinepage.ui:58 msgctxt "pickoutlinepage|extended_tip|PickOutlinePage" msgid "Displays the different styles that you can apply to a hierarchical list. Up to nine outline levels in a list hierarchy are supported." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau mà bạn có thể áp dụng cho danh sách phân cấp. Hỗ trợ tối đa chín cấp phác thảo trong hệ thống phân cấp danh sách." #. hRP6U #: cui/uiconfig/ui/positionpage.ui:62 @@ -18956,7 +18574,7 @@ msgstr "Chỉ số dưới" #: cui/uiconfig/ui/positionpage.ui:127 msgctxt "positionpage|raiselower" msgid "Raise/lower by:" -msgstr "" +msgstr "Tăng/giảm bởi:" #. Ac85F #: cui/uiconfig/ui/positionpage.ui:163 @@ -18968,7 +18586,7 @@ msgstr "Tự động" #: cui/uiconfig/ui/positionpage.ui:179 msgctxt "positionpage|relativefontsize" msgid "Relative font size:" -msgstr "" +msgstr "Cỡ chữ tương đối:" #. iG3EE #: cui/uiconfig/ui/positionpage.ui:205 @@ -18998,7 +18616,7 @@ msgstr "270 độ" #: cui/uiconfig/ui/positionpage.ui:302 msgctxt "positionpage|label24" msgid "Scale width:" -msgstr "" +msgstr "Chiều rộng tỷ lệ:" #. vAV4A #: cui/uiconfig/ui/positionpage.ui:328 @@ -19014,7 +18632,6 @@ msgstr "Quay / co giãn" #. k8oBH #: cui/uiconfig/ui/positionpage.ui:375 -#, fuzzy msgctxt "positionpage|scale" msgid "Scaling" msgstr "Co giãn" @@ -19023,7 +18640,7 @@ msgstr "Co giãn" #: cui/uiconfig/ui/positionpage.ui:412 msgctxt "positionpage|label7" msgid "Character spacing:" -msgstr "" +msgstr "Khoảng cách ký tự:" #. CChzM #: cui/uiconfig/ui/positionpage.ui:452 @@ -19045,24 +18662,21 @@ msgstr "Xem thử" #. dckjJ #: cui/uiconfig/ui/positionsizedialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "positionsizedialog|PositionAndSizeDialog" msgid "Position and Size" -msgstr "Vị trí và GIãn cách" +msgstr "Vị trí và kích thước" #. K8BFJ #: cui/uiconfig/ui/positionsizedialog.ui:139 -#, fuzzy msgctxt "positionsizedialog|RID_SVXPAGE_POSITION_SIZE" msgid "Position and Size" -msgstr "Vị trí và GIãn cách" +msgstr "Vị trí và kích thước" #. WZtUp #: cui/uiconfig/ui/positionsizedialog.ui:186 -#, fuzzy msgctxt "positionsizedialog|RID_SVXPAGE_SWPOSSIZE" msgid "Position and Size" -msgstr "Vị trí và GIãn cách" +msgstr "Vị trí và kích thước" #. p8FjL #: cui/uiconfig/ui/positionsizedialog.ui:234 @@ -19074,21 +18688,19 @@ msgstr "Xoay" #: cui/uiconfig/ui/positionsizedialog.ui:282 msgctxt "positionsizedialog|RID_SVXPAGE_SLANT" msgid "Slant & Corner Radius" -msgstr "" +msgstr "Bán kính nghiêng & góc" #. kSZwJ #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:58 -#, fuzzy msgctxt "possizetabpage|FT_POS_X" msgid "Position _X:" -msgstr "Vị trí" +msgstr "Vị trí _X:" #. XScrN #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:72 -#, fuzzy msgctxt "possizetabpage|FT_POS_Y" msgid "Position _Y:" -msgstr "Vị trí" +msgstr "Vị trí _Y:" #. TCRj5 #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:93 @@ -19112,7 +18724,7 @@ msgstr "Nhấn vào một điểm cơ bản trên lưới, sau đó nhập giá #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:173 msgctxt "possizetabpage|FT_POSREFERENCE" msgid "_Base point:" -msgstr "" +msgstr "_Điểm cơ sở:" #. Vxpqo #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:196 @@ -19122,17 +18734,15 @@ msgstr "Vị trí" #. pFULX #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:235 -#, fuzzy msgctxt "possizetabpage|FT_WIDTH" msgid "Wi_dth:" -msgstr "Chiều _rộng:" +msgstr "Chiều rộng (_D):" #. jGiQW #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:249 -#, fuzzy msgctxt "possizetabpage|FT_HEIGHT" msgid "H_eight:" -msgstr "Bề cao" +msgstr "Chiều cao (_D):" #. RnbvF #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:270 @@ -19148,10 +18758,9 @@ msgstr "Nhập chiều cao cho đối tượng đã chọn." #. VTzYW #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:301 -#, fuzzy msgctxt "possizetabpage|CBX_SCALE" msgid "_Keep ratio" -msgstr "Giữ tỷ lệ" +msgstr "Giữ tỷ lệ (_K)" #. 9AxVT #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:309 @@ -19169,7 +18778,7 @@ msgstr "Nhấn vào một điểm cơ bản trên lưới, sau đó nhập vào #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:370 msgctxt "possizetabpage|FT_SIZEREFERENCE" msgid "Base _point:" -msgstr "" +msgstr "Điểm cơ sở (_P):" #. C2Xds #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:393 @@ -19179,10 +18788,9 @@ msgstr "Cỡ" #. 2mfBD #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:429 -#, fuzzy msgctxt "possizetabpage|TSB_POSPROTECT" msgid "Positio_n" -msgstr "Vị trí" +msgstr "Vị trí (_N)" #. 3CGAx #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:438 @@ -19192,10 +18800,9 @@ msgstr "Ngăn cản thay đổi vị trí hay kích cỡ của đối tượng #. qD3T7 #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:450 -#, fuzzy msgctxt "possizetabpage|TSB_SIZEPROTECT" msgid "_Size" -msgstr "Cỡ" +msgstr "Kích cỡ (_S)" #. 5Fftz #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:459 @@ -19205,16 +18812,15 @@ msgstr "Ngăn cản bạn thay đổi kích cỡ của đối tượng." #. 4Ezcc #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:475 -#, fuzzy msgctxt "possizetabpage|label3" msgid "Protect" -msgstr "~Bảo vệ" +msgstr "Bảo vệ" #. vpzXL #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:505 msgctxt "possizetabpage|TSB_AUTOGROW_WIDTH" msgid "_Fit width to text" -msgstr "" +msgstr "Vừa chiều rộng với văn bản (_F)" #. zZUic #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:514 @@ -19226,7 +18832,7 @@ msgstr "Tăng chiều rộng của đối tượng để chứa văn bản, nế #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:526 msgctxt "possizetabpage|TSB_AUTOGROW_HEIGHT" msgid "Fit _height to text" -msgstr "" +msgstr "Vừa chiều cao với văn bản" #. EoEoC #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:535 @@ -19238,7 +18844,7 @@ msgstr "Tăng chiều cao của đối tượng để chứa văn bản, nếu #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:551 msgctxt "possizetabpage|label4" msgid "Adapt" -msgstr "" +msgstr "Thích nghi" #. 5AEGM #: cui/uiconfig/ui/possizetabpage.ui:574 @@ -19262,11 +18868,10 @@ msgstr "Ghi rõ tổng số màu sắc về đó ảnh sẽ bị giảm." #: cui/uiconfig/ui/posterdialog.ui:156 msgctxt "posterdialog|label2" msgid "Poster colors:" -msgstr "" +msgstr "Màu áp phích:" #. 3iZDQ #: cui/uiconfig/ui/posterdialog.ui:178 -#, fuzzy msgctxt "posterdialog|label1" msgid "Parameters" msgstr "Tham số" @@ -19275,296 +18880,287 @@ msgstr "Tham số" #: cui/uiconfig/ui/posterdialog.ui:203 msgctxt "posterdialog|extended_tip|PosterDialog" msgid "Opens a dialog to determine the number of poster colors." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại để xác định số lượng màu áp phích." #. LpQaD #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:14 msgctxt "qrcodegen|QrCodeGenDialog" msgid "QR and Barcode" -msgstr "" +msgstr "QR và mã vạch" #. 4FXDa #. Text to be stored in the QR #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:117 msgctxt "qrcodegen|label_text" msgid "URL/Text:" -msgstr "" +msgstr "URL/Văn bản:" #. FoKEY #. Set Margin around QR #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:132 msgctxt "qrcodegen|label_margin" msgid "Margin:" -msgstr "" +msgstr "Lề:" #. cBGCb #. Select type #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:147 msgctxt "qrcodegen|label_type" msgid "Type:" -msgstr "" +msgstr "Kiểu:" #. QaD48 #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:164 msgctxt "qrcodegen|QrCode" msgid "QR Code" -msgstr "" +msgstr "Mã QR" #. HGShQ #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:165 msgctxt "qrcodegen|BarCode" msgid "Barcode" -msgstr "" +msgstr "Mã vạch" #. C3VYY #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:169 msgctxt "type" msgid "The type of code to generate." -msgstr "" +msgstr "Kiểu mã để tạo." #. 8QtFq #. Error Correction Level of QR code #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:189 msgctxt "qrcodegen|label_ecc" msgid "Error correction:" -msgstr "" +msgstr "Sửa lỗi:" #. SPWn3 #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:221 msgctxt "edit margin" msgid "The margin surrounding the code." -msgstr "" +msgstr "Lề xung quanh mã." #. vUJPT #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:238 msgctxt "qrcodegen|ErrorCorrection" msgid "Low" -msgstr "" +msgstr "Thấp" #. GeYR9 #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:250 msgctxt "button_low" msgid "7% of codewords can be restored." -msgstr "" +msgstr "7% từ mã có thể được khôi phục." #. 2gaf5 #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:261 msgctxt "qrcodegen|ErrorCorrection" msgid "Medium" -msgstr "" +msgstr "Vừa" #. 3A5XB #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:273 msgctxt "button_medium" msgid "15% of codewords can be restored." -msgstr "" +msgstr "15% từ mã có thể được khôi phục." #. GBf3R #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:284 msgctxt "qrcodegen|ErrorCorrection" msgid "Quartile" -msgstr "" +msgstr "Phần tư" #. x4g64 #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:296 msgctxt "button_quartile" msgid "25% of codewords can be restored." -msgstr "" +msgstr "25% từ mã có thể được khôi phục." #. WS3ER #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:307 msgctxt "qrcodegen|ErrorCorrection" msgid "High" -msgstr "" +msgstr "Cao" #. A2TRN #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:319 msgctxt "button_high" msgid "30% of codewords can be restored." -msgstr "" +msgstr "30% từ mã có thể được khôi phục." #. DnXM6 #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:350 msgctxt "qr text" msgid "The text from which to generate the code." -msgstr "" +msgstr "Văn bản để tạo mã." #. VCCGD #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:367 msgctxt "qrcodegen|QR Code Properties" msgid "Options" -msgstr "" +msgstr "Tuỳ chọn" #. bAZcM #: cui/uiconfig/ui/qrcodegen.ui:395 msgctxt "qr code dialog title" msgid "Generate linear and matrix codes for any text or URL." -msgstr "" +msgstr "Tạo mã tuyến tính và mã ma trận cho bất kỳ văn bản hoặc URL nào." #. CCsnn #: cui/uiconfig/ui/querychangelineenddialog.ui:7 msgctxt "querychangelineenddialog|AskChangeLineEndDialog" msgid "Save Arrow Style?" -msgstr "" +msgstr "Lưu kiểu mũi tên?" #. CwxRp #: cui/uiconfig/ui/querychangelineenddialog.ui:14 msgctxt "querychangelineenddialog|AskChangeLineEndDialog" msgid "The arrow style was modified without saving." -msgstr "" +msgstr "Kiểu mũi tên đã được sửa đổi mà không lưu." #. KR9rL #: cui/uiconfig/ui/querychangelineenddialog.ui:15 msgctxt "querychangelineenddialog|AskChangeLineEndDialog" msgid "Would you like to save the arrow style now?" -msgstr "" +msgstr "Bạn có muốn lưu kiểu mũi tên bây giờ không?" #. cew2A #: cui/uiconfig/ui/querydeletebitmapdialog.ui:7 msgctxt "querydeletebitmapdialog|AskDelBitmapDialog" msgid "Delete Bitmap?" -msgstr "" +msgstr "Xóa Bitmap?" #. 9EZrV #: cui/uiconfig/ui/querydeletebitmapdialog.ui:14 -#, fuzzy msgctxt "querydeletebitmapdialog|AskDelBitmapDialog" msgid "Are you sure you want to delete the bitmap?" -msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá mục nhập « $1 » không?" +msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa bitmap không?" #. 3eai8 #: cui/uiconfig/ui/querydeletechartcolordialog.ui:7 -#, fuzzy msgctxt "querydeletechartcolordialog|QueryDeleteChartColorDialog" msgid "Delete Color?" -msgstr "Xóa cột" +msgstr "Xóa màu?" #. RUXnG #: cui/uiconfig/ui/querydeletechartcolordialog.ui:14 -#, fuzzy msgctxt "querydeletechartcolordialog|QueryDeleteChartColorDialog" msgid "Do you really want to delete the chart color?" -msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá lược đồ màu này không?" +msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá biểu đồ màu này không?" #. XyDCV #: cui/uiconfig/ui/querydeletechartcolordialog.ui:15 msgctxt "querydeletechartcolordialog|QueryDeleteChartColorDialog" msgid "This action cannot be undone." -msgstr "" +msgstr "Hành động này không thể được hoàn tác." #. tDhhU #: cui/uiconfig/ui/querydeletecolordialog.ui:6 -#, fuzzy msgctxt "querydeletecolordialog|AskDelColorDialog" msgid "Delete color?" -msgstr "Xoá cột" +msgstr "Xoá màu?" #. mULEd #: cui/uiconfig/ui/querydeletecolordialog.ui:13 -#, fuzzy msgctxt "querydeletecolordialog|AskDelColorDialog" msgid "Do you want to delete the color?" -msgstr "Bạn có muốn xóa đầu mục?" +msgstr "Bạn có muốn xóa màu không?" #. CJz4E #: cui/uiconfig/ui/querydeletedictionarydialog.ui:7 msgctxt "querydeletedictionarydialog|QueryDeleteDictionaryDialog" msgid "Delete Dictionary?" -msgstr "" +msgstr "Xóa từ điển?" #. eTBd6 #: cui/uiconfig/ui/querydeletedictionarydialog.ui:14 -#, fuzzy msgctxt "querydeletedictionarydialog|QueryDeleteDictionaryDialog" msgid "Do you really want to delete the dictionary?" -msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá lược đồ màu này không?" +msgstr "Bạn có thực sự muốn xóa từ điển?" #. C5Jn9 #: cui/uiconfig/ui/querydeletedictionarydialog.ui:15 msgctxt "querydeletedictionarydialog|QueryDeleteDictionaryDialog" msgid "This action cannot be undone." -msgstr "" +msgstr "Hành động này không thể được hoàn tác." #. 5qG4Z #: cui/uiconfig/ui/querydeletegradientdialog.ui:7 msgctxt "querydeletegradientdialog|AskDelGradientDialog" msgid "Delete gradient?" -msgstr "" +msgstr "Xoá gradient?" #. GNRDb #: cui/uiconfig/ui/querydeletegradientdialog.ui:14 -#, fuzzy msgctxt "querydeletegradientdialog|AskDelGradientDialog" msgid "Do you want to delete the gradient?" -msgstr "Bạn có muốn xóa đầu mục?" +msgstr "Bạn có muốn xóa gradient không?" #. ct8Th #: cui/uiconfig/ui/querydeletehatchdialog.ui:7 msgctxt "querydeletehatchdialog|AskDelHatchDialog" msgid "Delete Hatching?" -msgstr "" +msgstr "Xoá Hatching?" #. xsuqB #: cui/uiconfig/ui/querydeletehatchdialog.ui:14 -#, fuzzy msgctxt "querydeletehatchdialog|AskDelHatchDialog" msgid "Do you want to delete the hatching?" -msgstr "Bạn có muốn xóa đầu mục?" +msgstr "Bạn có muốn xóa hatching?" #. uCGs3 #: cui/uiconfig/ui/querydeletelineenddialog.ui:7 msgctxt "querydeletelineenddialog|AskDelLineEndDialog" msgid "Delete Arrow Style?" -msgstr "" +msgstr "Xóa kiểu mũi tên?" #. x6t6L #: cui/uiconfig/ui/querydeletelineenddialog.ui:14 msgctxt "querydeletelineenddialog|AskDelLineEndDialog" msgid "Do you really want to delete the arrow style?" -msgstr "" +msgstr "Bạn có thực sự muốn xóa kiểu mũi tên không?" #. 4AubG #: cui/uiconfig/ui/querydeletelineenddialog.ui:15 msgctxt "querydeletelineenddialog|AskDelLineEndDialog" msgid "This action cannot be undone." -msgstr "" +msgstr "Hành động này không thể được hoàn tác." #. J4bz4 #: cui/uiconfig/ui/querydeletelinestyledialog.ui:7 msgctxt "querydeletelinestyledialog|AskDelLineStyleDialog" msgid "Delete Line Style?" -msgstr "" +msgstr "Xóa kiểu đường kẻ?" #. qLsV8 #: cui/uiconfig/ui/querydeletelinestyledialog.ui:14 -#, fuzzy msgctxt "querydeletelinestyledialog|AskDelLineStyleDialog" msgid "Do you want to delete the line style?" -msgstr "Bạn có muốn xóa đầu mục?" +msgstr "Bạn có muốn xóa kiểu đường kẻ?" #. E8Wsm #: cui/uiconfig/ui/queryduplicatedialog.ui:7 msgctxt "queryduplicatedialog|DuplicateNameDialog" msgid "Duplicate Name" -msgstr "" +msgstr "Tên trùng lặp" #. 22ALm #: cui/uiconfig/ui/queryduplicatedialog.ui:14 msgctxt "queryduplicatedialog|DuplicateNameDialog" msgid "The name you have entered already exists." -msgstr "" +msgstr "Tên bạn nhập đã tồn tại." #. 2DhPe #: cui/uiconfig/ui/queryduplicatedialog.ui:15 msgctxt "queryduplicatedialog|DuplicateNameDialog" msgid "Please choose another name." -msgstr "" +msgstr "Vui lòng chọn một tên khác." #. W5Kgo #: cui/uiconfig/ui/querynoloadedfiledialog.ui:7 msgctxt "querynoloadedfiledialog|NoLoadedFileDialog" msgid "No Loaded File" -msgstr "" +msgstr "Không có tệp được tải" #. xEMFi #: cui/uiconfig/ui/querynoloadedfiledialog.ui:14 @@ -19576,48 +19172,46 @@ msgstr "Không thể nạp tập tin này." #: cui/uiconfig/ui/querynosavefiledialog.ui:7 msgctxt "querynosavefiledialog|NoSaveFileDialog" msgid "No Saved File" -msgstr "" +msgstr "Không có tệp đã lưu" #. DEBtQ #: cui/uiconfig/ui/querynosavefiledialog.ui:14 -#, fuzzy msgctxt "querynosavefiledialog|NoSaveFileDialog" msgid "The file could not be saved!" -msgstr "Không thể lưu tập tin" +msgstr "Không thể lưu tập tin!" #. BqCPM #: cui/uiconfig/ui/querysavelistdialog.ui:7 msgctxt "querysavelistdialog|AskSaveList" msgid "Save List?" -msgstr "" +msgstr "Lưu danh sách?" #. Jxvdx #: cui/uiconfig/ui/querysavelistdialog.ui:14 msgctxt "querysavelistdialog|AskSaveList" msgid "The list was modified without saving." -msgstr "" +msgstr "Danh sách đã được sửa đổi mà không lưu." #. PFBCG #: cui/uiconfig/ui/querysavelistdialog.ui:15 msgctxt "querysavelistdialog|AskSaveList" msgid "Would you like to save the list now?" -msgstr "" +msgstr "Bạn có muốn lưu danh sách bây giờ?" #. aGFC7 #: cui/uiconfig/ui/queryupdategalleryfilelistdialog.ui:7 msgctxt "queryupdategalleryfilelistdialog|QueryUpdateFileListDialog" msgid "Update File List?" -msgstr "" +msgstr "Cập nhật danh sách tập tin?" #. oZ4ni #: cui/uiconfig/ui/queryupdategalleryfilelistdialog.ui:14 msgctxt "queryupdategalleryfilelistdialog|QueryUpdateFileListDialog" msgid "Do you want to update the file list?" -msgstr "" +msgstr "Bạn có muốn cập nhật danh sách tập tin?" #. YmYUq #: cui/uiconfig/ui/recordnumberdialog.ui:13 -#, fuzzy msgctxt "recordnumberdialog|RecordNumberDialog" msgid "Record Number" msgstr "Số hiệu bản ghi" @@ -19626,21 +19220,19 @@ msgstr "Số hiệu bản ghi" #: cui/uiconfig/ui/recordnumberdialog.ui:81 msgctxt "recordnumberdialog|label2" msgid "go to record" -msgstr "" +msgstr "đi đên bản ghi" #. aEKBj #: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:53 -#, fuzzy msgctxt "rotationtabpage|FT_POS_X" msgid "Position _X:" -msgstr "Vị trí" +msgstr "Vị trí _X:" #. yEEEo #: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:67 -#, fuzzy msgctxt "rotationtabpage|FT_POS_Y" msgid "Position _Y:" -msgstr "Vị trí" +msgstr "Vị trí _Y:" #. EiCXd #: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:87 @@ -19658,7 +19250,7 @@ msgstr "Nhập khoảng cách theo chiều dọc từ cạnh bên trên của tr #: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:146 msgctxt "rotationtabpage|CTL_RECT|tooltip_text" msgid "Rotation point" -msgstr "" +msgstr "Điểm quay" #. Kpeuu #: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:149 @@ -19668,23 +19260,21 @@ msgstr "Nhấn vào vị trí ở đó bạn muốn đặt điểm quay." #. GpHXD #: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:167 -#, fuzzy msgctxt "rotationtabpage|FT_POSPRESETS" msgid "_Default settings:" -msgstr "Thiết lập ngầm định" +msgstr "Thiết lập mặc _định:" #. mNM6u #: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:190 msgctxt "rotationtabpage|label1" msgid "Pivot Point" -msgstr "" +msgstr "Điểm xoay" #. w4tmF #: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:228 -#, fuzzy msgctxt "rotationtabpage|FT_ANGLE" msgid "_Angle:" -msgstr "_Góc" +msgstr "Góc (_A):" #. 2nqLU #: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:250 @@ -19706,10 +19296,9 @@ msgstr "Nhấn vào để ghi rõ góc xoay theo bội số cho 45 độ." #. LrED9 #: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:296 -#, fuzzy msgctxt "rotationtabpage|FT_ANGLEPRESETS" msgid "Default _settings:" -msgstr "Thiết lập ngầm định" +msgstr "Thiết lập mặc định:" #. Hg259 #: cui/uiconfig/ui/rotationtabpage.ui:319 @@ -19727,31 +19316,31 @@ msgstr "Xoay đối tượng đã chọn." #: cui/uiconfig/ui/screenshotannotationdialog.ui:8 msgctxt "screenshotannotationdialog|ScreenshotAnnotationDialog" msgid "Interactive Screenshot Annotation" -msgstr "" +msgstr "Chú thích ảnh chụp màn hình tương tác" #. Qu2bh #: cui/uiconfig/ui/screenshotannotationdialog.ui:42 msgctxt "screenshotannotationdialog|save" msgid "Save Screenshot..." -msgstr "" +msgstr "Lưu ảnh chụp màn hình..." #. BsP7f #: cui/uiconfig/ui/screenshotannotationdialog.ui:70 msgctxt "screenshotannotationdialog|label2" msgid "Click the widgets to add annotation:" -msgstr "" +msgstr "Nhấp vào các tiện ích để thêm chú thích:" #. F4dCG #: cui/uiconfig/ui/screenshotannotationdialog.ui:98 msgctxt "screenshotannotationdialog|label1" msgid "Paste the following markup into the help file:" -msgstr "" +msgstr "Dán đánh dấu sau vào tệp trợ giúp:" #. 4bEGu #: cui/uiconfig/ui/scriptorganizer.ui:18 msgctxt "scriptorganizer|ScriptOrganizerDialog" msgid "%MACROLANG Macros" -msgstr "Vĩ lệnh %MACROLANG" +msgstr "Macro %MACROLANG" #. FrF4C #: cui/uiconfig/ui/scriptorganizer.ui:34 @@ -19769,13 +19358,13 @@ msgstr "Tạo..." #: cui/uiconfig/ui/scriptorganizer.ui:164 msgctxt "scriptorganizer|extended_tip|create" msgid "Creates a new script." -msgstr "" +msgstr "Tạo một tập lệnh mới." #. pUCto #: cui/uiconfig/ui/scriptorganizer.ui:183 msgctxt "scriptorganizer|extended_tip|edit" msgid "Opens the default script editor for your operating system." -msgstr "" +msgstr "Mở trình chỉnh sửa tập lệnh mặc định cho hệ điều hành của bạn." #. 8iqip #: cui/uiconfig/ui/scriptorganizer.ui:195 @@ -19787,7 +19376,7 @@ msgstr "Thay tên..." #: cui/uiconfig/ui/scriptorganizer.ui:201 msgctxt "scriptorganizer|extended_tip|rename" msgid "Opens a dialog where you can change the name of the selected script." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại trong đó bạn có thể thay đổi tên của tập lệnh đã chọn." #. vvvff #: cui/uiconfig/ui/scriptorganizer.ui:213 @@ -19799,19 +19388,19 @@ msgstr "Xoá..." #: cui/uiconfig/ui/scriptorganizer.ui:219 msgctxt "scriptorganizer|extended_tip|delete" msgid "Prompts you to delete the selected script." -msgstr "" +msgstr "Nhắc bạn xóa tập lệnh đã chọn." #. fQdom #: cui/uiconfig/ui/scriptorganizer.ui:241 msgctxt "scriptorganizer|macrosft" msgid "Macros" -msgstr "Vĩ lệnh" +msgstr "Macro" #. GyWDB #: cui/uiconfig/ui/scriptorganizer.ui:266 msgctxt "scriptorganizer|extended_tip|ScriptOrganizerDialog" msgid "Select a macro or script from My Macros, Application Macros, or an open document. To view the available macros or scripts, double-click an entry." -msgstr "" +msgstr "Chọn một macro hoặc tập lệnh từ Macro của tôi, Macro ứng dụng hoặc tài liệu đang mở. Để xem các macro hoặc tập lệnh có sẵn, bấm đúp vào một mục nhập." #. U3sDy #: cui/uiconfig/ui/searchattrdialog.ui:22 @@ -19823,13 +19412,13 @@ msgstr "Thuộc tính" #: cui/uiconfig/ui/searchattrdialog.ui:155 msgctxt "searchattrdialog|extended_tip|SearchAttrDialog" msgid "Choose the text attributes that you want to search for. For example, if you search for the Font attribute, all instances of text that do not use the default font are found. All text that has a directly coded font attribute, and all text where a style switches the font attribute, are found." -msgstr "" +msgstr "Chọn các thuộc tính văn bản mà bạn muốn tìm kiếm. Ví dụ: nếu bạn tìm kiếm thuộc tính Phông chữ, tất cả các trường hợp văn bản không sử dụng phông chữ mặc định đều được tìm thấy. Tất cả văn bản có thuộc tính phông chữ được mã hóa trực tiếp và tất cả văn bản có kiểu chuyển đổi thuộc tính phông chữ đều được tìm thấy." #. 2nKNE #: cui/uiconfig/ui/searchformatdialog.ui:8 msgctxt "searchformatdialog|SearchFormatDialog" msgid "Text Format " -msgstr "" +msgstr "Định dạng văn bản " #. Ndgf2 #: cui/uiconfig/ui/searchformatdialog.ui:136 @@ -19859,14 +19448,13 @@ msgstr "Bố trí Châu Á" #: cui/uiconfig/ui/searchformatdialog.ui:327 msgctxt "searchformatdialog|labelTP_PARA_STD" msgid "Indents & Spacing" -msgstr "" +msgstr "Thụt lề & Giãn cách" #. jSB7P #: cui/uiconfig/ui/searchformatdialog.ui:375 -#, fuzzy msgctxt "searchformatdialog|labelTP_PARA_ALIGN" msgid "Alignment" -msgstr "C_anh lề" +msgstr "Căn chỉnh" #. bEqdf #: cui/uiconfig/ui/searchformatdialog.ui:424 @@ -19882,65 +19470,63 @@ msgstr "Kiểu in Châu Á" #. CjCNz #: cui/uiconfig/ui/searchformatdialog.ui:521 -#, fuzzy msgctxt "searchformatdialog|background" msgid "Highlighting" msgstr "Tô sáng" #. nVjsf #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "securityoptionsdialog|SecurityOptionsDialog" msgid "Security Options and Warnings" -msgstr "Tùy chọn và khuyển cáo bảo mật" +msgstr "Tuỳ chọn bảo mật và cảnh báo" #. yGPGa #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:106 msgctxt "securityoptionsdialog|savesenddocs" msgid "_When saving or sending" -msgstr "" +msgstr "_Khi lưu hoặc gửi" #. nPLGw #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:114 msgctxt "extended_tip|savesenddocs" msgid "Select to see a warning dialog when you try to save or send a document that contains recorded changes, versions, or comments." -msgstr "" +msgstr "Chọn để xem hộp thoại cảnh báo khi bạn cố lưu hoặc gửi tài liệu có chứa các thay đổi, phiên bản hoặc nhận xét đã ghi." #. 6f6yg #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:125 msgctxt "securityoptionsdialog|whensigning" msgid "When _signing" -msgstr "" +msgstr "Khi ký" #. zPKQY #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:133 msgctxt "extended_tip|whensigning" msgid "Select to see a warning dialog when you try to sign a document that contains recorded changes, versions, fields, references to other sources (for example linked sections or linked pictures), or comments." -msgstr "" +msgstr "Chọn để xem hộp thoại cảnh báo khi bạn cố ký một tài liệu có chứa các thay đổi, phiên bản, trường, tham chiếu đến các nguồn khác đã ghi (ví dụ: các phần được liên kết hoặc ảnh được liên kết) hoặc nhận xét." #. D6Lsv #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:144 msgctxt "securityoptionsdialog|whenprinting" msgid "When _printing" -msgstr "" +msgstr "Khi in" #. fYdUd #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:152 msgctxt "extended_tip|whenprinting" msgid "Select to see a warning dialog when you try to print a document that contains recorded changes or comments." -msgstr "" +msgstr "Chọn để xem hộp thoại cảnh báo khi bạn cố gắng in tài liệu có chứa các thay đổi hoặc nhận xét đã ghi." #. 8BnPF #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:163 msgctxt "securityoptionsdialog|whenpdf" msgid "When creating PDF _files" -msgstr "" +msgstr "Khi tạo tập tin PDF" #. jVm3C #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:171 msgctxt "extended_tip|whenpdf" msgid "Select to see a warning dialog when you try to export a document to PDF format that displays recorded changes in Writer, or that displays comments." -msgstr "" +msgstr "Chọn để xem hộp thoại cảnh báo khi bạn cố gắng xuất tài liệu sang định dạng PDF hiển thị các thay đổi đã ghi trong Writer hoặc hiển thị nhận xét." #. pfCsh #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:243 @@ -19950,62 +19536,60 @@ msgstr "Cảnh báo nếu tài liệu chứa thay đổi, phiên bản, thông t #. 3yxBp #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:257 -#, fuzzy msgctxt "securityoptionsdialog|label1" msgid "Security Warnings" -msgstr "Khuyến cáo bảo mật" +msgstr "Cảnh báo bảo mật" #. 8Vywd #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:288 msgctxt "securityoptionsdialog|removepersonal" msgid "_Remove personal information on saving" -msgstr "" +msgstr "Xóa thông tin cá nhân khi lưu (_R)" #. kjZqN #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:297 msgctxt "extended_tip|removepersonal" msgid "Select to always remove user data from the file properties. If this option is not selected, you can still remove the personal information for the current document with the Reset Properties button on File - Properties - General." -msgstr "" +msgstr "Chọn để luôn xóa dữ liệu người dùng khỏi thuộc tính tệp. Nếu tùy chọn này không được chọn, bạn vẫn có thể xóa thông tin cá nhân cho tài liệu hiện tại bằng nút Đặt lại Thuộc tính trên Tập tin - Thuộc tính - Chung." #. y5FFs #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:308 msgctxt "securityoptionsdialog|password" msgid "Recommend password protection on sa_ving" -msgstr "" +msgstr "Đề xuất bảo vệ bằng mật khẩu khi lưu" #. kWgcV #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:317 msgctxt "extended_tip|password" msgid "Select to always enable the Save with password option in the file save dialogs. Deselect the option to save files by default without password." -msgstr "" +msgstr "Chọn để luôn bật tùy chọn Lưu bằng mật khẩu trong hộp thoại lưu tệp. Bỏ chọn tùy chọn lưu tệp theo mặc định mà không cần mật khẩu." #. i3F7P #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:328 msgctxt "securityoptionsdialog|ctrlclick" msgid "Ctrl-click required _to open hyperlinks" -msgstr "" +msgstr "Bắt buộc Ctrl-nháy chuột để mở siêu liên kết" #. nxTdt #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:337 msgctxt "extended_tip|ctrlclick" msgid "If enabled, you must hold down the Ctrl key while clicking a hyperlink to follow that link. If not enabled, a click opens the hyperlink." -msgstr "" +msgstr "Nếu được bật, bạn phải giữ phím Ctrl trong khi nhấp vào siêu liên kết để đến liên kết đó. Nếu không được bật, một cú nhấp chuột sẽ mở ra siêu liên kết." #. Ubb9Q #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:348 msgctxt "securityoptionsdialog|blockuntrusted" msgid "Block any links from documents not among the trusted locations (see Macro Security)" -msgstr "" +msgstr "Chặn bất kỳ liên kết nào từ các tài liệu không nằm trong số các vị trí đáng tin cậy (xem Bảo mật Macro)" #. Zm9kD #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:357 msgctxt "extended_tip|blockuntrusted" msgid "Blocks the use of linked images by documents not in the trusted locations defined on the Trusted Sources tab of the Macro Security dialog." -msgstr "" +msgstr "Chặn việc sử dụng các hình ảnh được liên kết bởi các tài liệu không ở các vị trí đáng tin cậy được xác định trên tab Nguồn đáng tin cậy của hộp thoại Bảo mật Macro." #. vQGT6 #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:421 -#, fuzzy msgctxt "securityoptionsdialog|label2" msgid "Security Options" msgstr "Tùy chọn bảo mật" @@ -20014,11 +19598,10 @@ msgstr "Tùy chọn bảo mật" #: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:453 msgctxt "extended_tip|SecurityOptionsDialog" msgid "Set security related options and warnings about hidden information in documents." -msgstr "" +msgstr "Đặt các tùy chọn và cảnh báo liên quan đến bảo mật về thông tin ẩn trong tài liệu." #. md3EB #: cui/uiconfig/ui/selectpathdialog.ui:16 -#, fuzzy msgctxt "selectpathdialog|SelectPathDialog" msgid "Select Paths" msgstr "Chọn đường dẫn" @@ -20027,26 +19610,25 @@ msgstr "Chọn đường dẫn" #: cui/uiconfig/ui/selectpathdialog.ui:42 msgctxt "selectpathdialog|extended_tip|ok" msgid "Saves all changes and closes dialog." -msgstr "" +msgstr "Lưu tất cả các thay đổi và đóng hộp thoại." #. 2rXGN #: cui/uiconfig/ui/selectpathdialog.ui:61 msgctxt "selectpathdialog|extended_tip|cancel" msgid "Closes dialog and discards all changes." -msgstr "" +msgstr "Đóng hộp thoại và loại bỏ tất cả các thay đổi." #. oN39A #: cui/uiconfig/ui/selectpathdialog.ui:122 -#, fuzzy msgctxt "selectpathdialog|add" msgid "_Add..." -msgstr "Thêm..." +msgstr "Thêm... (_A)" #. dUWC3 #: cui/uiconfig/ui/selectpathdialog.ui:129 msgctxt "cui/ui/selectpathdialog/add" msgid "Opens the Select Path dialog to select another folder or the Open dialog to select another file." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại Chọn đường dẫn để chọn một thư mục khác hoặc hộp thoại Mở để chọn một tệp khác." #. WKcRy #: cui/uiconfig/ui/selectpathdialog.ui:148 @@ -20058,11 +19640,10 @@ msgstr "Xoá (các) phần từ đã chọn, không cần xác nhận." #: cui/uiconfig/ui/selectpathdialog.ui:196 msgctxt "cui/ui/selectpathdialog/paths" msgid "Contains a list of the paths that have already been added. Mark the default path for new files." -msgstr "" +msgstr "Chứa danh sách các đường dẫn đã được thêm vào. Đánh dấu đường dẫn mặc định cho các tệp mới." #. oADTt #: cui/uiconfig/ui/selectpathdialog.ui:213 -#, fuzzy msgctxt "selectpathdialog|label1" msgid "Paths" msgstr "Đường dẫn" @@ -20071,31 +19652,31 @@ msgstr "Đường dẫn" #: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:41 msgctxt "shadowtabpage|TSB_SHOW_SHADOW" msgid "_Use shadow" -msgstr "" +msgstr "Sử d_ụng đổ bóng" #. 6bXyA #: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:50 msgctxt "shadowtabpage|extended_tip|TSB_SHOW_SHADOW" msgid "Adds a shadow to the selected drawing object." -msgstr "" +msgstr "Thêm bóng cho đối tượng vẽ đã chọn." #. GGsRg #: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:78 msgctxt "shadowtabpage|extended_tip|MTR_SHADOW_TRANSPARENT" msgid "Enter a percentage from 0% (opaque) to 100% (transparent) to specify the transparency of the shadow." -msgstr "" +msgstr "Nhập tỷ lệ phần trăm từ 0% (đục) đến 100% (trong suốt) để chỉ định độ trong suốt của bóng đổ." #. FEWDn #: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:111 msgctxt "shadowtabpage|extended_tip|MTR_FLD_DISTANCE" msgid "Enter the distance that you want the shadow to be offset from the selected object." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách mà bạn muốn bóng đổ từ đối tượng đã chọn." #. 3PNWf #: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:138 msgctxt "shadowtabpage|extended_tip|CTL_POSITION" msgid "Click where you want to cast the shadow." -msgstr "" +msgstr "Bấm vào nơi bạn muốn đổ bóng." #. BEyDS #: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:164 @@ -20105,30 +19686,27 @@ msgstr "Chọn một màu cho bóng." #. 4BFuT #: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:177 -#, fuzzy msgctxt "shadowtabpage|FT_DISTANCE" msgid "_Distance:" -msgstr "Khoảng _cách" +msgstr "Khoảng cách (_D):" #. 5ZBde #: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:191 -#, fuzzy msgctxt "shadowtabpage|FT_SHADOW_COLOR" msgid "_Color:" -msgstr "_Màu" +msgstr "Màu (_C):" #. kGyDZ #: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:205 msgctxt "shadowtabpage|FT_SHADOW_BLUR" msgid "_Blur:" -msgstr "" +msgstr "Mờ (_B):" #. DMAGP #: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:219 -#, fuzzy msgctxt "shadowtabpage|FT_TRANSPARENT" msgid "_Transparency:" -msgstr "_Trong suốt" +msgstr "_Trong suốt:" #. JsPjd #: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:245 @@ -20146,280 +19724,277 @@ msgstr "Ví dụ" #: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:310 msgctxt "shadowtabpage|label" msgid "Preview" -msgstr "" +msgstr "Xem trước" #. nxBPj #: cui/uiconfig/ui/shadowtabpage.ui:325 msgctxt "shadowtabpage|extended_tip|ShadowTabPage" msgid "Add a shadow to the selected drawing object, and define the properties of the shadow." -msgstr "" +msgstr "Thêm đổ bóng vào đối tượng vẽ đã chọn và xác định các thuộc tính của bóng đổ." #. C7Ct3 #: cui/uiconfig/ui/showcoldialog.ui:16 -#, fuzzy msgctxt "showcoldialog|ShowColDialog" msgid "Show Columns" -msgstr "~Hiện cột" +msgstr "Hiện cột" #. AcDS7 #: cui/uiconfig/ui/showcoldialog.ui:84 msgctxt "showcoldialog|label1" msgid "The following columns are currently hidden. Please mark the fields you want to show and choose OK." -msgstr "" +msgstr "Các cột sau hiện đang bị ẩn. Vui lòng đánh dấu các trường bạn muốn hiển thị và chọn OK." #. CZxEw #: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:8 msgctxt "signatureline|SignatureLineDialog" msgid "Signature Line" -msgstr "" +msgstr "Dòng chữ ký" #. BxiJu #: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:109 msgctxt "signatureline|edit_name" msgid "John Doe" -msgstr "" +msgstr "John Doe" #. F8khU #: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:113 msgctxt "signatureline|extended_tip|edit_name" msgid "Enter your name as signer of the document. Your name will be inserted above the signature horizontal line." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên của bạn là người ký tài liệu. Tên của bạn sẽ được chèn phía trên đường ngang chữ ký." #. bMy9F #: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:128 msgctxt "signatureline|edit_title" msgid "Director" -msgstr "" +msgstr "Chức danh" #. BfTFx #: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:132 msgctxt "signatureline|extended_tip|edit_title" msgid "Enter the title of the signer. The title is displayed in the signature line graphic box." -msgstr "" +msgstr "Nhập chức danh của người ký. Tiêu đề được hiển thị trong hộp đồ họa dòng chữ ký." #. 3SKcg #: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:147 msgctxt "signatureline|edit_email" msgid "john.doe@example.org" -msgstr "" +msgstr "john.doe@example.org" #. DF2wM #: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:151 msgctxt "signatureline|extended_tip|edit_email" msgid "Enter the email of the signer. The email is not displayed in the signature line graphic box, but is used for the digital signature." -msgstr "" +msgstr "Nhập email của người ký. Email không được hiển thị trong hộp đồ họa dòng chữ ký, nhưng được sử dụng cho chữ ký điện tử." #. As8u6 #. Suggested Signer Name #: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:165 msgctxt "signatureline|label_name" msgid "Name:" -msgstr "" +msgstr "Tên:" #. dMWtK #. Suggested Signer Title #: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:179 msgctxt "signatureline|label_title" msgid "Title:" -msgstr "" +msgstr "Chức danh:" #. 48kX8 #. Suggested Signer email #: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:193 msgctxt "signatureline|label_email" msgid "Email:" -msgstr "" +msgstr "Email:" #. 4C6SW #: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:208 msgctxt "signatureline|label_suggestedsigner" msgid "Suggested Signer" -msgstr "" +msgstr "Người ký được đề xuất" #. 4R5Hz #: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:239 msgctxt "signatureline|checkbox_can_add_comments" msgid "Signer can add comments" -msgstr "" +msgstr "Người ký có thể thêm nhận xét" #. Gonpf #: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:248 msgctxt "signatureline|extended_tip|checkbox_can_add_comments" msgid "Enable signer to insert comments in the Sign Signature Line dialog at time of signature." -msgstr "" +msgstr "Cho phép người ký chèn nhận xét vào hộp thoại Dòng chữ ký tại thời điểm ký." #. BPMGM #: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:259 msgctxt "signatureline|checkbox_show_sign_date" msgid "Show sign date in signature line" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị ngày ký trong dòng chữ ký" #. QnaFT #: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:268 msgctxt "signatureline|extended_tip|checkbox_show_sign_date" msgid "Mark this checkbox to display the date of the signature, at the time when the document is digitally signed." -msgstr "" +msgstr "Đánh dấu hộp kiểm này để hiển thị ngày ký, tại thời điểm tài liệu được ký điện tử." #. fSsbq #: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:282 msgctxt "signatureline|label_instructions" msgid "Instructions to the signer:" -msgstr "" +msgstr "Hướng dẫn người ký:" #. AdqtN #: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:307 msgctxt "signatureline|extended_tip|edit_instructions" msgid "Insert instructions for the signer. The instructions appears in the Sign Signature Line dialog box, at the time of signature." -msgstr "" +msgstr "Chèn hướng dẫn cho người ký. Các hướng dẫn xuất hiện trong hộp thoại Ký tên Dòng chữ ký, tại thời điểm ký tên." #. jqCPH #: cui/uiconfig/ui/signatureline.ui:324 msgctxt "signatureline|label_more" msgid "More" -msgstr "" +msgstr "Thêm" #. C5dzF #: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:8 msgctxt "signsignatureline|SignSignatureLineDialog" msgid "Sign Signature Line" -msgstr "" +msgstr "Ký Dòng chữ ký" #. 8JC4v #: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:53 msgctxt "signsignatureline|ok" msgid "Sign" -msgstr "" +msgstr "Ký" #. yE7r7 #: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:108 msgctxt "signsignatureline|edit_name" msgid "Type your name here" -msgstr "" +msgstr "Nhập tên bạn ở đây" #. XNvhh #: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:112 msgctxt "signsignatureline|extended_tip|edit_name" msgid "Enter your name as signer of the document. Your name will be inserted above the signature horizontal line." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên bạn là người ký của tài liệu. Tên của bạn sẽ được chèn ở phía trên đường ngang chữ ký." #. dgTR9 #. Name of the signer #: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:126 msgctxt "signsignatureline|label_name" msgid "Your Name:" -msgstr "" +msgstr "Tên bạn:" #. 5dFsN #. Certificate to be used for signing #: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:140 msgctxt "signsignatureline|label_certificate" msgid "Certificate:" -msgstr "" +msgstr "Chứng chỉ:" #. SNBEH #: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:151 msgctxt "signsignatureline|btn_select_certificate" msgid "Select Certificate" -msgstr "" +msgstr "Chọn chứng chỉ" #. uJ9EC #: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:157 msgctxt "signsignatureline|extended_tip|btn_select_certificate" msgid "Click on the Select Certificate button to open the Select Certificate dialog box, where your certificates are listed. Select the certificate suitable for signing the document." -msgstr "" +msgstr "Bấm vào nút Chọn chứng chỉ để mở hộp thoại Chọn chứng chỉ, trong đó các chứng chỉ của bạn được liệt kê. Chọn chứng chỉ phù hợp để ký tài liệu." #. 3vSAS #. Name of the signer #: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:172 msgctxt "signsignatureline|label_name" msgid "or" -msgstr "" +msgstr "hoặc" #. XhtMy #: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:181 msgctxt "signsignatureline|btn_load_image" msgid "Use Signature Image" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng hình ảnh chữ ký" #. SVjkF #: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:196 msgctxt "signsignatureline|btn_clear_image" msgid "Clear" -msgstr "" +msgstr "Xoá" #. wZRg8 #: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:212 msgctxt "signsignatureline|label_image_dimensions" msgid "Best image size: 600 x 100 px" -msgstr "" +msgstr "Kích thước hình ảnh tốt nhất: 600 x 100 px" #. xUxqT #: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:241 msgctxt "signsignatureline|label_sign" msgid "Sign" -msgstr "" +msgstr "Ký" #. ViryY #: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:275 msgctxt "signsignatureline|label_add_comment" msgid "Add comment:" -msgstr "" +msgstr "Thêm nhận xét:" #. CJAg3 #: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:300 msgctxt "signsignatureline|extended_tip|edit_comment" msgid "Enter comments about the signature. The comments are displayed in the Description field of the certificate." -msgstr "" +msgstr "Thêm nhận xét về chữ ký. Nhận xét sẽ được hiển thị trong trường Thông tin mô tả của chứng chỉ." #. k4PqT #: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:316 msgctxt "signsignatureline|label_hint" msgid "Instructions from the document creator:" -msgstr "" +msgstr "Hướng dẫn từ người tạo tài liệu:" #. J8MFU #: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:337 msgctxt "signsignatureline|extended_tip|label_hint_text" msgid "This area displays the instructions entered by the document creator when adding the signature line." -msgstr "" +msgstr "Khu vực này hiển thị các hướng dẫn được nhập bởi người tạo tài liệu khi thêm dòng chữ ký." #. kVoG9 #: cui/uiconfig/ui/signsignatureline.ui:352 msgctxt "signsignatureline|label_more" msgid "More" -msgstr "" +msgstr "Thêm" #. 2LCZd #: cui/uiconfig/ui/similaritysearchdialog.ui:26 -#, fuzzy msgctxt "similaritysearchdialog|SimilaritySearchDialog" msgid "Similarity Search" -msgstr "Tì_m tương đương" +msgstr "Tìm kiếm tương đồng" #. rtS5w #: cui/uiconfig/ui/similaritysearchdialog.ui:109 msgctxt "similaritysearchdialog|label2" msgid "_Exchange characters:" -msgstr "" +msgstr "Trao đổi ký tự (_E):" #. MDhTd #: cui/uiconfig/ui/similaritysearchdialog.ui:123 msgctxt "similaritysearchdialog|label3" msgid "_Add characters:" -msgstr "" +msgstr "Thêm ký tự (_A):" #. LZcB3 #: cui/uiconfig/ui/similaritysearchdialog.ui:137 msgctxt "similaritysearchdialog|label4" msgid "_Remove characters:" -msgstr "" +msgstr "Loại bỏ ký tự (_R):" #. 22YmN #: cui/uiconfig/ui/similaritysearchdialog.ui:149 -#, fuzzy msgctxt "similaritysearchdialog|relaxbox" msgid "_Combine" -msgstr "~Gộp" +msgstr "Kết hợp (_C):" #. FBUtw #: cui/uiconfig/ui/similaritysearchdialog.ui:157 @@ -20431,7 +20006,7 @@ msgstr "Tìm từ tương ứng với bất cứ tổ hợp nào của thiết l #: cui/uiconfig/ui/similaritysearchdialog.ui:175 msgctxt "similaritysearchdialog|extended_tip|otherfld" msgid "Enter the number of characters in the search term that can be exchanged." -msgstr "" +msgstr "Nhập số ký tự trong cụm từ tìm kiếm có thể trao đổi." #. K5dwk #: cui/uiconfig/ui/similaritysearchdialog.ui:192 @@ -20449,44 +20024,43 @@ msgstr "Nhập số ký tự tối đa theo đó một từ có thể là nhỏ #: cui/uiconfig/ui/similaritysearchdialog.ui:237 msgctxt "similaritysearchdialog|extended_tip|SimilaritySearchDialog" msgid "Find terms that are similar to the Find text. Select this checkbox, and then click the Similarities button to define the similarity options." -msgstr "" +msgstr "Tìm các thuật ngữ tương tự như Tìm văn bản. Chọn hộp kiểm này, sau đó nhấp vào nút Tương đồng để xác định các tùy chọn tương tự." #. VNDAt #: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:68 msgctxt "slantcornertabpage|label5" msgid "_X:" -msgstr "" +msgstr "_X:" #. 2e5NJ #: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:89 msgctxt "slantcornertabpage|extended_tip|controlx1" msgid "Enter the X coordinate of the control point 1" -msgstr "" +msgstr "Nhập tọa độ X của điểm kiểm soát 1" #. CkJx5 #: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:114 msgctxt "slantcornertabpage|label6" msgid "_Y:" -msgstr "" +msgstr "_Y:" #. ozMHB #: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:135 msgctxt "slantcornertabpage|extended_tip|controly1" msgid "Enter the Y coordinate of the control point 1" -msgstr "" +msgstr "Nhập tọa độ Y của điểm kiểm soát 1" #. gpixF #: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:157 msgctxt "slantcornertabpage|label3" msgid "Control Point 1" -msgstr "" +msgstr "Điểm kiểm soát 1" #. krHiw #: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:188 -#, fuzzy msgctxt "slantcornertabpage|FT_RADIUS" msgid "_Radius:" -msgstr "Bán kính" +msgstr "Bán kính (_R):" #. v8XnA #: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:208 @@ -20496,17 +20070,15 @@ msgstr "Nhập bán kính của hình tròn bạn muốn dùng để làm tròn #. WVN9Y #: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:223 -#, fuzzy msgctxt "slantcornertabpage|label1" msgid "Corner Radius" msgstr "Bán kính góc" #. oVtU3 #: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:254 -#, fuzzy msgctxt "slantcornertabpage|FT_ANGLE" msgid "_Angle:" -msgstr "_Góc" +msgstr "Góc (_A):" #. sUHCF #: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:274 @@ -20516,40 +20088,39 @@ msgstr "Nhập độ của trục làm xiên." #. ATpxT #: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:289 -#, fuzzy msgctxt "slantcornertabpage|label2" msgid "Slant" -msgstr "Xiên" +msgstr "Nghiêng" #. mtFaZ #: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:327 msgctxt "slantcornertabpage|label4" msgid "_X:" -msgstr "" +msgstr "_X:" #. nvSvt #: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:348 msgctxt "slantcornertabpage|extended_tip|controlx2" msgid "Enter the X coordinate of the control point 2" -msgstr "" +msgstr "Nhập tọa độ X của điểm kiểm soát 2" #. 3EL7K #: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:373 msgctxt "slantcornertabpage|label7" msgid "_Y:" -msgstr "" +msgstr "_Y:" #. zAyqa #: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:394 msgctxt "slantcornertabpage|extended_tip|controly2" msgid "Enter the Y coordinate of the control point 2" -msgstr "" +msgstr "Nhập tọa độ Y của điểm kiểm soát 2" #. FzWQs #: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:416 msgctxt "slantcornertabpage|label8" msgid "Control Point 2" -msgstr "" +msgstr "Điểm kiểm soát 2" #. hQu5B #: cui/uiconfig/ui/slantcornertabpage.ui:431 @@ -20561,7 +20132,7 @@ msgstr "Làm xiên đối tượng đã chọn, hoặc làm tròn các góc củ #: cui/uiconfig/ui/smarttagoptionspage.ui:36 msgctxt "smarttagoptionspage|main" msgid "Label text with smart tags" -msgstr "" +msgstr "Dán nhãn văn bản bằng thẻ thông minh" #. u2yey #: cui/uiconfig/ui/smarttagoptionspage.ui:44 @@ -20571,10 +20142,9 @@ msgstr "Hiệu lực ước tính và hiển thị Thẻ Khéo trong tài liệu #. vfc7b #: cui/uiconfig/ui/smarttagoptionspage.ui:75 -#, fuzzy msgctxt "smarttagoptionspage|properties" msgid "Properties..." -msgstr "Thuộc tính" +msgstr "Thuộc tính..." #. fENAa #: cui/uiconfig/ui/smarttagoptionspage.ui:83 @@ -20586,7 +20156,7 @@ msgstr "Để cấu hình một Thẻ Khéo, lựa chọn tên nó, sau đó tà #: cui/uiconfig/ui/smarttagoptionspage.ui:153 msgctxt "smarttagoptionspage|label1" msgid "Currently Installed Smart Tags" -msgstr "" +msgstr "Thẻ thông minh đã cài đặt" #. dUASA #: cui/uiconfig/ui/smarttagoptionspage.ui:173 @@ -20604,11 +20174,10 @@ msgstr "Mịn" #: cui/uiconfig/ui/smoothdialog.ui:153 msgctxt "smoothdialog|label2" msgid "_Smooth radius:" -msgstr "" +msgstr "Bán kính trơn (_S):" #. b62Mc #: cui/uiconfig/ui/smoothdialog.ui:175 -#, fuzzy msgctxt "smoothdialog|label1" msgid "Parameters" msgstr "Tham số" @@ -20617,7 +20186,7 @@ msgstr "Tham số" #: cui/uiconfig/ui/smoothdialog.ui:200 msgctxt "smoothdialog|extended_tip|SmoothDialog" msgid "Softens or blurs the image by applying a low pass filter." -msgstr "" +msgstr "Làm mềm hoặc làm mờ hình ảnh bằng cách áp dụng bộ lọc thông thấp." #. xAH4y #: cui/uiconfig/ui/solarizedialog.ui:13 @@ -20635,14 +20204,13 @@ msgstr "Ghi rõ tổng số màu sắc về đó ảnh sẽ bị giảm." #: cui/uiconfig/ui/solarizedialog.ui:155 msgctxt "solarizedialog|label2" msgid "Threshold _value:" -msgstr "" +msgstr "Giá trị ngưỡng (_V):" #. zN2jC #: cui/uiconfig/ui/solarizedialog.ui:167 -#, fuzzy msgctxt "solarizedialog|invert" msgid "_Invert" -msgstr "C_hèn" +msgstr "Đảo ngược (_I)" #. owmYE #: cui/uiconfig/ui/solarizedialog.ui:175 @@ -20652,7 +20220,6 @@ msgstr "Ghi rõ cũng có nên đảo ngược mọi điểm ảnh." #. vd8sF #: cui/uiconfig/ui/solarizedialog.ui:196 -#, fuzzy msgctxt "solarizedialog|label1" msgid "Parameters" msgstr "Tham số" @@ -20661,7 +20228,7 @@ msgstr "Tham số" #: cui/uiconfig/ui/solarizedialog.ui:221 msgctxt "solarizedialog|extended_tip|SolarizeDialog" msgid "Opens a dialog for defining solarization. Solarization refers to an effect that looks like what can happen when there is too much light during photo development. The colors become partly inverted." -msgstr "" +msgstr "Mở hộp thoại để xác định phơi sáng một phần. Phơi sáng một phần đề cập đến một hiệu ứng giống như những gì có thể xảy ra khi có quá nhiều ánh sáng trong quá trình phát triển ảnh. Màu sắc trở nên đảo ngược một phần." #. JpXVy #: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:8 @@ -20679,76 +20246,73 @@ msgstr "C_hèn" #: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:109 msgctxt "specialcharacters|subsetft" msgid "Character block:" -msgstr "" +msgstr "Khối ký tự:" #. mPCRR #: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:123 -#, fuzzy msgctxt "specialcharacters|fontft" msgid "Font:" -msgstr "Phông" +msgstr "Phông:" #. 3LCFE #: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:137 -#, fuzzy msgctxt "specialcharacters|srchft" msgid "Search:" -msgstr "Tìm" +msgstr "Tìm kiếm:" #. zPCZ7 #: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:166 msgctxt "specialcharacters|extended_tip|subsetlb" msgid "Select a Unicode block for the current font." -msgstr "" +msgstr "Chọn một khối Unicode cho phông chữ hiện tại." #. JPWW8 #: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:190 msgctxt "specialcharacters|extended_tip|fontlb" msgid "Select a font to display the special characters that are associated with it." -msgstr "" +msgstr "Chọn một phông chữ để hiển thị các ký tự đặc biệt được liên kết với nó." #. LxRMr #: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:239 msgctxt "specialcharacters|hexlabel" msgid "Hexadecimal:" -msgstr "" +msgstr "Thập lục phân:" #. XFFYD #: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:294 -#, fuzzy msgctxt "specialcharacters|decimallabel" msgid "Decimal:" -msgstr "Thập phân" +msgstr "Thập phân:" #. UAnec #: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:320 msgctxt "specialcharacters|favbtn" msgid "Add to Favorites" -msgstr "" +msgstr "Thêm vào Yêu thích" #. REwcC #: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:324 msgctxt "specialcharacters|favbtn|tooltip_text" msgid "Maximum Limit: 16 Characters" -msgstr "" +msgstr "Giới hạn tối đa: 16 ký tự" #. ti8sG #: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:374 msgctxt "specialcharacters|symboltext1" msgid "Recent Characters:" -msgstr "" +msgstr "Ký tự gần đây:" #. LQZ7q #: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:608 msgctxt "specialcharacters|favbtn|symboltext2" msgid "Favorite Characters:" -msgstr "" +msgstr "Ký tự yêu thích:" #. DhG6L #: cui/uiconfig/ui/specialcharacters.ui:905 msgctxt "specialcharacters|extended_tip|SpecialCharactersDialog" msgid "Allows a user to insert characters from the range of symbols found in the installed fonts." -msgstr "" +msgstr "Cho phép người dùng chèn các ký tự từ phạm vi ký hiệu được tìm thấy trong các phông chữ đã cài đặt." #. 2pg6B #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:30 @@ -20758,10 +20322,9 @@ msgstr "Chính tả: $LANGUAGE ($LOCATION)" #. FcbQv #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:61 -#, fuzzy msgctxt "spellingdialog|options" msgid "_Options..." -msgstr "Tù_y chọn..." +msgstr "Tùy ch_ọn..." #. CTnCk #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:68 @@ -20773,13 +20336,13 @@ msgstr "Mở hộp thoại trong đó bạn có thể chọn những từ điể #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:80 msgctxt "spellingdialog|undo" msgid "_Undo" -msgstr "" +msgstr "Hoàn tác (_U)" #. yuEBN #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:87 msgctxt "spellingdialog|extended_tip|undo" msgid "Click to undo the last change in the current sentence. Click again to undo the previous change in the same sentence." -msgstr "" +msgstr "Nhấp để hoàn tác thay đổi cuối cùng trong câu hiện tại. Nhấp lại để hoàn tác thay đổi trước đó trong cùng một câu." #. XESAQ #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:145 @@ -20803,25 +20366,25 @@ msgstr "_Góp ý" #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:233 msgctxt "spellingdialog|extended_tip|suggestionslb" msgid "Lists suggested words to replace the misspelled word. Select the word that you want to use, and then click Correct or Correct All." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê các từ gợi ý để thay thế từ sai chính tả. Chọn từ mà bạn muốn sử dụng, sau đó bấm Sửa hoặc Sửa tất cả." #. 7Lgq7 #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:246 msgctxt "spellingdialog|checkgrammar" msgid "Chec_k grammar" -msgstr "" +msgstr "_Kiểm tra ngữ pháp" #. 3VnDN #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:254 msgctxt "spellingdialog|extended_tip|checkgrammar" msgid "Enable Check grammar to work first on all spelling errors, then on all grammar errors." -msgstr "" +msgstr "Kích hoạt Kiểm tra ngữ pháp để làm việc đầu tiên trên tất cả các lỗi chính tả, sau đó trên tất cả các lỗi ngữ pháp." #. QCy9p #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:275 msgctxt "spellingdialog|notindictft" msgid "_Not in Dictionary" -msgstr "" +msgstr "Khô_ng có trong Từ điển" #. R7k8J #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:294 @@ -20831,17 +20394,15 @@ msgstr "Dán" #. vTAkA #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:306 -#, fuzzy msgctxt "spellingdialog|insert" msgid "Special Character" msgstr "Ký tự đặc biệt" #. qLx9c #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:338 -#, fuzzy msgctxt "spellingdialog|languageft" msgid "Text languag_e:" -msgstr "Ngô_n ngữ văn bản" +msgstr "Ngôn ngữ văn bản (_E):" #. g7zja #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:370 @@ -20853,7 +20414,7 @@ msgstr "Ghi rõ ngôn ngữ cần dùng để kiểm tra chính tả." #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:395 msgctxt "spellingdialog|resumeft" msgid "Res_ume" -msgstr "" +msgstr "Tiếp t_ục" #. D2E4f #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:407 @@ -20871,7 +20432,7 @@ msgstr "Chính tả: $LANGUAGE ($LOCATION)" #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:443 msgctxt "spellingdialog|change" msgid "Co_rrect" -msgstr "" +msgstr "Sửa (_R)" #. m7FFp #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:452 @@ -20883,7 +20444,7 @@ msgstr "Thay thế từ lạ bằng sự góp ý hiện thời. Bạn sửa đ #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:463 msgctxt "spellingdialog|changeall" msgid "Correct A_ll" -msgstr "" +msgstr "Sửa tất cả (_L)" #. 9kjPB #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:472 @@ -20895,19 +20456,19 @@ msgstr "Thay thế mọi lần gặp từ lạ này bằng sự góp ý hiện t #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:483 msgctxt "spellingdialog|autocorrect" msgid "Add to _AutoCorrect" -msgstr "" +msgstr "Thêm vào Tự động sử_a" #. xpvWk #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:487 msgctxt "spellingdialog|autocorrect|tooltip_text" msgid "Add selected suggestion as replacement for incorrect word in AutoCorrect replacement table." -msgstr "" +msgstr "Thêm gợi ý đã chọn để thay thế cho từ sai trong bảng thay thế Tự động Sửa." #. DGBWv #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:493 msgctxt "spellingdialog|extended_tip|autocorrect" msgid "Adds the current combination of the incorrect word and the replacement word to the AutoCorrect replacement table." -msgstr "" +msgstr "Thêm sự kết hợp hiện tại của từ sai và từ thay thế vào bảng thay thế AutoCorrect." #. DoqLo #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:517 @@ -20931,7 +20492,7 @@ msgstr "Bỏ _qua tất cả" #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:546 msgctxt "spellingdialog|extended_tip|ignoreall" msgid "Skips all occurrences of the unknown word until the end of the current office suite session and continues with the spellcheck." -msgstr "" +msgstr "Bỏ qua tất cả các lần xuất hiện của từ không xác định cho đến khi kết thúc phiên bộ ứng dụng văn phòng hiện tại và tiếp tục kiểm tra chính tả." #. ZZNQM #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:557 @@ -20949,7 +20510,7 @@ msgstr "Khi đang tìm lỗi ngữ pháp, nhấn vào nút Bỏ qua điều lu #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:577 msgctxt "spellingdialog|add" msgid "Add to _Dictionary" -msgstr "" +msgstr "Thêm vào từ _điển" #. JAsBm #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:586 @@ -20961,7 +20522,7 @@ msgstr "Thêm từ mới vào từ điển tự xác định." #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:597 msgctxt "spellingdialog|addmb" msgid "Add to _Dictionary" -msgstr "" +msgstr "Thêm vào từ _điển" #. YFz8g #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:612 @@ -20973,7 +20534,7 @@ msgstr "Thêm từ mới vào từ điển tự xác định." #: cui/uiconfig/ui/spellingdialog.ui:653 msgctxt "spellingdialog|extended_tip|SpellingDialog" msgid "Checks the document or the current selection for spelling errors. If a grammar checking extension is installed, the dialog also checks for grammar errors." -msgstr "" +msgstr "Kiểm tra tài liệu hoặc vùng chọn hiện tại để tìm lỗi chính tả. Nếu tiện ích mở rộng kiểm tra ngữ pháp được cài đặt, hộp thoại cũng sẽ kiểm tra lỗi ngữ pháp." #. fM6Vt #: cui/uiconfig/ui/spelloptionsdialog.ui:8 @@ -20991,7 +20552,7 @@ msgstr "Xẻ ô" #: cui/uiconfig/ui/splitcellsdialog.ui:107 msgctxt "splitcellsdialog|label3" msgid "_Split cell into:" -msgstr "" +msgstr "Chia ô thành (_S):" #. FwTkG #: cui/uiconfig/ui/splitcellsdialog.ui:135 @@ -21027,7 +20588,7 @@ msgstr "Hướng" #: cui/uiconfig/ui/splitcellsdialog.ui:268 msgctxt "splitcellsdialog|extended_tip|SplitCellsDialog" msgid "Splits the cell or group of cells horizontally or vertically into the number of cells that you enter." -msgstr "" +msgstr "Chia ô hoặc nhóm ô theo chiều ngang hoặc chiều dọc thành số lượng ô mà bạn nhập." #. hbDka #: cui/uiconfig/ui/storedwebconnectiondialog.ui:18 @@ -21057,20 +20618,19 @@ msgstr "Tên người dùng" #: cui/uiconfig/ui/storedwebconnectiondialog.ui:167 msgctxt "storedwebconnectiondialog|removeall" msgid "Remove _All" -msgstr "" +msgstr "Loại bỏ tất c_ả" #. 37PzL #: cui/uiconfig/ui/storedwebconnectiondialog.ui:181 -#, fuzzy msgctxt "storedwebconnectiondialog|change" msgid "_Change Password..." -msgstr "Đổi ~mật khẩu..." +msgstr "Đổi mật khẩu... (_C)" #. M4C6V #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:78 msgctxt "swpossizepage|extended_tip|width" msgid "Enter the width that you want for the selected object." -msgstr "" +msgstr "Nhập chiều rộng mà bạn muốn cho đối tượng đã chọn." #. ADAyE #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:91 @@ -21082,27 +20642,25 @@ msgstr "Chiều _rộng:" #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:123 msgctxt "swpossizepage|extended_tip|height" msgid "Enter the height that you want for the selected object." -msgstr "" +msgstr "Nhập chiều cao bạn muốn cho đối tượng đã chọn." #. D2QY9 #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:136 -#, fuzzy msgctxt "swpossizepage|heightft" msgid "H_eight:" -msgstr "Bề cao" +msgstr "Chiều cao (_E):" #. UpdQN #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:154 -#, fuzzy msgctxt "swpossizepage|ratio" msgid "_Keep ratio" -msgstr "Giữ tỷ lệ" +msgstr "Giữ tỷ lệ (_K)" #. vRbyX #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:162 msgctxt "swpossizepage|extended_tip|ratio" msgid "Maintains the height and width ratio when you change the width or the height setting." -msgstr "" +msgstr "Duy trì tỷ lệ chiều cao và chiều rộng khi bạn thay đổi cài đặt chiều rộng hoặc chiều cao." #. Dhk9o #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:177 @@ -21112,62 +20670,57 @@ msgstr "Cỡ" #. okeh5 #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:231 -#, fuzzy msgctxt "swpossizepage|topage" msgid "To _page" -msgstr "Tới trang" +msgstr "Tới trang (_P)" #. cAYrG #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:240 msgctxt "swpossizepage|extended_tip|topage" msgid "Anchors the selection to the current page." -msgstr "" +msgstr "Neo vùng chọn vào trang hiện tại." #. 7GtoG #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:251 -#, fuzzy msgctxt "swpossizepage|topara" msgid "To paragrap_h" -msgstr "Tới đoạn" +msgstr "Tới đoạn (_H)" #. NhNym #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:260 msgctxt "swpossizepage|extended_tip|topara" msgid "Anchors the selection to the current paragraph." -msgstr "" +msgstr "Neo vùng chọn vào đoạn văn hiện tại." #. Uj9Pu #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:271 -#, fuzzy msgctxt "swpossizepage|tochar" msgid "To cha_racter" -msgstr "Ký tự" +msgstr "Đến ký tự (_R)" #. KpVFy #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:280 msgctxt "swpossizepage|extended_tip|tochar" msgid "Anchors the selection to a character." -msgstr "" +msgstr "Neo vùng chọn vào một ký tự." #. GNmu5 #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:291 -#, fuzzy msgctxt "swpossizepage|aschar" msgid "_As character" -msgstr "Ký tự" +msgstr "Dưới d_ạng ký tự" #. F5EmK #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:300 msgctxt "swpossizepage|extended_tip|aschar" msgid "Anchors the selection as character. The height of the current line is resized to match the height of the selection." -msgstr "" +msgstr "Neo vùng chọn dưới dạng ký tự. Chiều cao của dòng hiện tại được thay đổi kích thước để phù hợp với chiều cao của vùng chọn." #. e4F9d #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:311 -#, fuzzy msgctxt "swpossizepage|toframe" msgid "To _frame" -msgstr "Tới khung" +msgstr "Tới khung (_F)" #. ckR4Z #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:330 @@ -21177,102 +20730,99 @@ msgstr "Neo" #. 7XWqU #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:367 -#, fuzzy msgctxt "swpossizepage|horiposft" msgid "Hori_zontal:" -msgstr "Nằm ng_ang" +msgstr "Nằm ngang (_Z):" #. nCjCJ #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:381 msgctxt "swpossizepage|horibyft" msgid "b_y:" -msgstr "" +msgstr "bởi (_Y):" #. JAihS #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:395 msgctxt "swpossizepage|vertbyft" msgid "_by:" -msgstr "" +msgstr "_bởi:" #. bEU2H #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:409 -#, fuzzy msgctxt "swpossizepage|horitoft" msgid "_to:" -msgstr "Tớ_i" +msgstr "_Tới:" #. 7c9uU #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:429 msgctxt "swpossizepage|extended_tip|byhori" msgid "Enter the amount of space to leave between the left edge of the selected object and the reference point that you select in the To box." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách cần để lại giữa cạnh trái của đối tượng đã chọn và điểm tham chiếu mà bạn chọn trong hộp Đến." #. 93Nyg #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:444 msgctxt "swpossizepage|extended_tip|horianchor" msgid "Select the reference point for the selected horizontal alignment option." -msgstr "" +msgstr "Chọn điểm tham chiếu cho tùy chọn căn chỉnh ngang đã chọn." #. drz3i #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:459 msgctxt "swpossizepage|extended_tip|horipos" msgid "Select the horizontal alignment option for the object." -msgstr "" +msgstr "Chọn tùy chọn căn chỉnh ngang cho đối tượng." #. NKeEB #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:472 -#, fuzzy msgctxt "swpossizepage|vertposft" msgid "_Vertical:" -msgstr "_Nằm dọc" +msgstr "Dọc (_V):" #. DRm4w #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:488 msgctxt "swpossizepage|extended_tip|vertpos" msgid "Select the vertical alignment option for the object." -msgstr "" +msgstr "Chọn tùy chọn căn chỉnh theo chiều dọc cho đối tượng." #. ys5CR #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:507 msgctxt "swpossizepage|extended_tip|byvert" msgid "Enter the amount of space to leave between the top edge of the selected object and the reference point that you select in the To box." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách còn lại giữa cạnh trên cùng của đối tượng đã chọn và điểm tham chiếu mà bạn chọn trong hộp Đến." #. 5jQc3 #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:520 msgctxt "swpossizepage|verttoft" msgid "t_o:" -msgstr "" +msgstr "đến (_O):" #. 5YHD7 #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:536 msgctxt "swpossizepage|extended_tip|vertanchor" msgid "Select the reference point for the selected vertical alignment option." -msgstr "" +msgstr "Chọn điểm tham chiếu cho tùy chọn căn chỉnh dọc đã chọn." #. ZFE5p #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:547 msgctxt "swpossizepage|mirror" msgid "_Mirror on even pages" -msgstr "" +msgstr "Phản chiếu trên các trang chẵn (_M)" #. rubDV #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:556 msgctxt "swpossizepage|extended_tip|mirror" msgid "Reverses the current horizontal alignment settings on even pages." -msgstr "" +msgstr "Đảo ngược cài đặt căn chỉnh ngang hiện tại trên các trang chẵn." #. NRKCh #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:568 msgctxt "swpossizepage|followtextflow" msgid "Keep inside te_xt boundaries" -msgstr "" +msgstr "Giữ trong ranh giới văn bản (_X)" #. zfpt5 #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:577 msgctxt "swpossizepage|extended_tip|followtextflow" msgid "Keeps the selected object within the layout boundaries of the text that the object is anchored to. To place the selected object anywhere in your document, do not select this option." -msgstr "" +msgstr "Giữ đối tượng đã chọn trong ranh giới bố cục của văn bản mà đối tượng được neo vào. Để đặt đối tượng đã chọn ở bất kỳ đâu trong tài liệu của bạn, không chọn tùy chọn này." #. hKBGx #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:593 @@ -21282,34 +20832,30 @@ msgstr "Vị trí" #. 3PMgB #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:621 -#, fuzzy msgctxt "swpossizepage|pos" msgid "Positio_n" -msgstr "Vị trí" +msgstr "Vị trí (_N)" #. YuVkA #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:636 -#, fuzzy msgctxt "swpossizepage|size" msgid "_Size" -msgstr "Cỡ" +msgstr "Kích cỡ (_S)" #. 7MV8R #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:655 -#, fuzzy msgctxt "swpossizepage|label3" msgid "Protect" -msgstr "~Bảo vệ" +msgstr "Bảo vệ" #. YeGXE #: cui/uiconfig/ui/swpossizepage.ui:669 msgctxt "swpossizepage|extended_tip|SwPosSizePage" msgid "Specifies the size and the position of the selected object or frame on a page." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định kích thước và vị trí của đối tượng hoặc khung được chọn trên một trang." #. C7DcB #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:66 -#, fuzzy msgctxt "textanimtabpage|liststoreEFFECT" msgid "No Effect" msgstr "Không hiệu ứng" @@ -21330,7 +20876,7 @@ msgstr "Cuộn qua" #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:69 msgctxt "textanimtabpage|liststoreEFFECT" msgid "Scroll Back and Forth" -msgstr "" +msgstr "Cuộn qua lại" #. bG3am #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:70 @@ -21346,10 +20892,9 @@ msgstr "Chọn hiệu ứng hoạt họa bạn muốn áp dụng cho văn bản #. FpCUy #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:95 -#, fuzzy msgctxt "textanimtabpage|FT_DIRECTION" msgid "Direction:" -msgstr "Hướng" +msgstr "Hướng:" #. XD5iJ #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:115 @@ -21427,13 +20972,13 @@ msgstr "Cuộn văn bản từ bên trên xuống dưới." #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:233 msgctxt "textanimtabpage|FT_EFFECTS" msgid "E_ffect" -msgstr "" +msgstr "Hiệu ứng" #. yTfAi #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:265 msgctxt "textanimtabpage|TSB_START_INSIDE" msgid "S_tart inside" -msgstr "" +msgstr "Bắt đầu bên trong" #. WeZT4 #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:274 @@ -21445,7 +20990,7 @@ msgstr "Văn bản hiện rõ và nằm bên trong đối tượng vẽ khi hi #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:286 msgctxt "textanimtabpage|TSB_STOP_INSIDE" msgid "Text _visible when exiting" -msgstr "" +msgstr "Văn bản được hiển thị khi thoát" #. 6a3Ed #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:295 @@ -21457,14 +21002,13 @@ msgstr "Văn bản còn lại hiện rõ sau khi áp dụng hiệu ứng." #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:309 msgctxt "textanimtabpage|FT_COUNT" msgid "Animation cycles:" -msgstr "" +msgstr "Chu kỳ hoạt ảnh:" #. r33uA #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:326 -#, fuzzy msgctxt "textanimtabpage|TSB_ENDLESS" msgid "_Continuous" -msgstr "Liên tục" +msgstr "Liên tục (_C)" #. RBFeu #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:338 @@ -21482,13 +21026,13 @@ msgstr "Nhập số lần bạn muốn lặp lại hiệu ứng hoạt họa." #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:381 msgctxt "textanimtabpage|FT_AMOUNT" msgid "Increment:" -msgstr "" +msgstr "Tăng:" #. D2oYy #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:398 msgctxt "textanimtabpage|TSB_PIXEL" msgid "_Pixels" -msgstr "" +msgstr "_Pixels" #. rwAQy #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:410 @@ -21504,23 +21048,21 @@ msgstr "Nhập hệ số tăng/giảm dần theo đó cần cuộn văn bản." #. n9msn #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:453 -#, fuzzy msgctxt "textanimtabpage|FT_DELAY" msgid "Delay:" -msgstr "Khoảng đợi" +msgstr "Khoảng đợi:" #. cKvSH #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:470 -#, fuzzy msgctxt "textanimtabpage|TSB_AUTO" msgid "_Automatic" -msgstr "Tự động" +msgstr "Tự động (_A)" #. xq5Sb #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:482 msgctxt "textanimtabpage|extended_tip|TSB_AUTO" msgid "Automatically determine the amount of time to wait before repeating the effect. To manually assign the delay period, clear this checkbox, and then enter a value in the Automatic box." -msgstr "" +msgstr "Tự động xác định khoảng thời gian chờ trước khi lặp lại hiệu ứng. Để gán khoảng thời gian trễ theo cách thủ công, hãy xóa hộp kiểm này, sau đó nhập một giá trị vào hộp Tự động." #. aagEf #: cui/uiconfig/ui/textanimtabpage.ui:505 @@ -21544,7 +21086,7 @@ msgstr "Thêm một hiệu ứng hoạt họa vào văn bản trên đối tư #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:58 msgctxt "textattrtabpage|TSB_AUTOGROW_WIDTH" msgid "Fit wi_dth to text" -msgstr "" +msgstr "Vừa chiều rộng với văn bản (_D)" #. JswCU #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:67 @@ -21556,7 +21098,7 @@ msgstr "Tăng chiều rộng của đối tượng để chứa văn bản, nế #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:78 msgctxt "textattrtabpage|TSB_AUTOGROW_HEIGHT" msgid "Fit h_eight to text" -msgstr "" +msgstr "Vừa chi_ều cao với văn bản" #. pgGDH #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:87 @@ -21566,22 +21108,21 @@ msgstr "Tăng chiều cao của đối tượng để chứa văn bản, nếu #. gKSp5 #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:98 -#, fuzzy msgctxt "textattrtabpage|TSB_FIT_TO_SIZE" msgid "_Fit to frame" -msgstr "Vừa với khung" +msgstr "Vừa với khung (_F)" #. qAEnD #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:107 msgctxt "textattrtabpage|extended_tip|TSB_FIT_TO_SIZE" msgid "Resizes the text to fit the entire area of the drawing or text object." -msgstr "" +msgstr "Thay đổi kích thước văn bản để phù hợp với toàn bộ khu vực của đối tượng văn bản hoặc bản vẽ." #. HNhqB #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:118 msgctxt "textattrtabpage|TSB_CONTOUR" msgid "_Adjust to contour" -msgstr "" +msgstr "Điều chỉnh theo đường viền (_A)" #. QBTi6 #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:127 @@ -21591,14 +21132,12 @@ msgstr "Điều chỉnh luồng văn bản để tương ứng với các đư #. ZxFbp #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:142 -#, fuzzy msgctxt "textattrtabpage|label1" msgid "Drawing Object Text" msgstr "Văn bản đối tượng vẽ" #. E7JrK #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:172 -#, fuzzy msgctxt "textattrtabpage|TSB_WORDWRAP_TEXT" msgid "_Word wrap text in shape" msgstr "Cuộn văn bản trong hình" @@ -21613,7 +21152,7 @@ msgstr "Cuộn văn bản bạn thêm sau khi nhấn-đôi vao hình riêng, đ #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:192 msgctxt "textattrtabpage|TSB_AUTOGROW_SIZE" msgid "_Resize shape to fit text" -msgstr "" +msgstr "Thay đổi kích thước hình dạng để vừa với văn bản (_R)" #. iFsgJ #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:201 @@ -21625,35 +21164,31 @@ msgstr "Thay đổi kích cỡ của một hình riêng để chiếm văn bản #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:216 msgctxt "textattrtabpage|label8" msgid "Custom Shape Text" -msgstr "" +msgstr "Văn bản hình dạng tùy chỉnh" #. 7Ad2Q #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:260 -#, fuzzy msgctxt "textattrtabpage|label4" msgid "_Left:" -msgstr "Trái:" +msgstr "Trái (_L):" #. dMFkF #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:274 -#, fuzzy msgctxt "textattrtabpage|label5" msgid "_Right:" -msgstr "Phải:" +msgstr "Phải (_R):" #. nxccs #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:288 -#, fuzzy msgctxt "textattrtabpage|label6" msgid "_Top:" -msgstr "Đỉnh:" +msgstr "Đỉnh (_T):" #. avsGr #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:302 -#, fuzzy msgctxt "textattrtabpage|label7" msgid "_Bottom:" -msgstr "Đáy:" +msgstr "Đáy (_B):" #. qhk2Q #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:322 @@ -21683,7 +21218,7 @@ msgstr "Nhập khoảng cách cần để lại giữa cạnh bên dưới của #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:394 msgctxt "textattrtabpage|label2" msgid "Spacing to Borders" -msgstr "" +msgstr "Khoảng cách đến đường viền" #. gMHiC #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:442 @@ -21693,10 +21228,9 @@ msgstr "Nhấn vào vị trí ở đó bạn muốn thả neo cho văn bản." #. PUoRb #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:458 -#, fuzzy msgctxt "textattrtabpage|TSB_FULL_WIDTH" msgid "Full _width" -msgstr "Đầy rộng" +msgstr "Đầy rộng (_W)" #. jU6YX #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:467 @@ -21708,7 +21242,7 @@ msgstr "Thả neo văn bản vào chiều rộng đầy đủ của đối tư #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:483 msgctxt "textattrtabpage|label3" msgid "Text Anchor" -msgstr "" +msgstr "Neo văn bản" #. 3zrBD #: cui/uiconfig/ui/textattrtabpage.ui:505 @@ -21720,31 +21254,31 @@ msgstr "Đặt các thuộc tính về chức năng bố trí và thả neo cho #: cui/uiconfig/ui/textcolumnstabpage.ui:37 msgctxt "textcolumnstabpage|labelColNumber" msgid "_Number of columns:" -msgstr "" +msgstr "Số cột (_N):" #. PpfsL #: cui/uiconfig/ui/textcolumnstabpage.ui:51 msgctxt "textcolumnstabpage|labelColSpacing" msgid "_Spacing:" -msgstr "" +msgstr "Khoảng cách (_S):" #. cpMdh #: cui/uiconfig/ui/textcolumnstabpage.ui:71 msgctxt "textcolumnstabpage|extended_tip|FLD_COL_NUMBER" msgid "Enter the number of columns to use for the text." -msgstr "" +msgstr "Nhập số lượng cột để sử dụng cho văn bản." #. VDq3x #: cui/uiconfig/ui/textcolumnstabpage.ui:90 msgctxt "textcolumnstabpage|extended_tip|MTR_FLD_COL_SPACING" msgid "Enter the amount of space to leave between the columns." -msgstr "" +msgstr "Nhập khoảng cách để lại giữa các cột." #. 7Fgep #: cui/uiconfig/ui/textcolumnstabpage.ui:108 msgctxt "textcolumnstabpage|extended_tip|TextColumnsPage" msgid "Sets the columns’ layout properties for text in the selected drawing or text object." -msgstr "" +msgstr "Đặt thuộc tính bố cục của cột cho văn bản trong đối tượng văn bản hoặc bản vẽ đã chọn." #. 3Huae #: cui/uiconfig/ui/textdialog.ui:8 @@ -21768,7 +21302,7 @@ msgstr "Hoạt họa chữ" #: cui/uiconfig/ui/textdialog.ui:231 msgctxt "textdialog|RID_SVXPAGE_TEXTCOLUMNS" msgid "Text Columns" -msgstr "" +msgstr "Cột văn bản" #. N89ek #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:81 @@ -21786,7 +21320,7 @@ msgstr "Tự động chèn các gạch nối từ vào chỗ cần thiết trong #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:111 msgctxt "textflowpage|extended_tip|spinMinLen" msgid "Enter the minimum word length in characters that can be hyphenated." -msgstr "" +msgstr "Nhập độ dài từ tối thiểu trong các ký tự có thể được gạch nối." #. MzDMB #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:131 @@ -21822,31 +21356,31 @@ msgstr "Ký _tự ở đầu dòng" #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:213 msgctxt "textflowpage|labelMaxNum" msgid "_Maximum consecutive hyphenated lines" -msgstr "" +msgstr "Số dòng gạch nối liên tiếp tối đa (_M)" #. JkHBB #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:227 msgctxt "textflowpage|labelMinLen" msgid "_Minimum word length in characters" -msgstr "" +msgstr "Độ dài từ tối thiểu tính bằng ký tự (_M)" #. GgHhP #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:238 msgctxt "textflowpage|checkNoCaps" msgid "Don't hyphenate words in _CAPS" -msgstr "" +msgstr "Không gạch nối _các từ trong IN HOA" #. jAmNy #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:253 msgctxt "textflowpage|checkNoLastWord" msgid "Don't hyphenate the last word" -msgstr "" +msgstr "Không gạch nối từ cuối cùng" #. 582fA #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:292 msgctxt "textflowpage|labelHyphenZone" msgid "Hyphenation _zone:" -msgstr "" +msgstr "Vùng gạch nối:" #. stYh3 #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:315 @@ -21868,10 +21402,9 @@ msgstr "Chọn ô kiểm này, sau đó chọn kiểu dấu tự ngắt bạn mu #. JiDat #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:364 -#, fuzzy msgctxt "textflowpage|checkPageStyle" msgid "With page st_yle:" -msgstr "_Với kiểu trang" +msgstr "Với kiểu trang (_Y):" #. RFwGc #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:376 @@ -21881,30 +21414,27 @@ msgstr "Chọn ô kiểm này, sau đó chọn dạng trang mà bạn muốn s #. fMeRA #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:389 -#, fuzzy msgctxt "textflowpage|labelType" msgid "_Type:" -msgstr "_Kiểu" +msgstr "Kiểu (_T):" #. tX6ag #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:411 msgctxt "textflowpage|extended_tip|spinPageNumber" msgid "Enter the page number for the first page that follows the break. If you want to continue the current page numbering, leave the checkbox unchecked." -msgstr "" +msgstr "Nhập số trang cho trang đầu tiên sau dấu ngắt. Nếu bạn muốn tiếp tục đánh số trang hiện tại, hãy bỏ chọn hộp kiểm này." #. nrtWo #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:422 -#, fuzzy msgctxt "textflowpage|labelPageNum" msgid "Page _number:" -msgstr "Số thứ tự tra_ng" +msgstr "Số tra_ng:" #. xNBLd #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:442 -#, fuzzy msgctxt "textflowpage|labelPosition" msgid "Position:" -msgstr "Vị trí" +msgstr "Vị trí:" #. bFKWE #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:462 @@ -22022,17 +21552,15 @@ msgstr "Định rõ số lượng tối thiểu các dòng trong một đoạn v #. dcEiB #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:681 -#, fuzzy msgctxt "textflowpage|labelOrphan" msgid "lines" -msgstr "Đường" +msgstr "dòng" #. 6swWD #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:693 -#, fuzzy msgctxt "textflowpage|labelWidow" msgid "lines" -msgstr "Đường" +msgstr "dòng" #. nXryi #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:707 @@ -22044,103 +21572,103 @@ msgstr "Tùy chọn" #: cui/uiconfig/ui/textflowpage.ui:724 msgctxt "textflowpage|extended_tip|TextFlowPage" msgid "Specify hyphenation and pagination options." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các tùy chọn gạch nối và phân trang." #. K58BF #: cui/uiconfig/ui/themetabpage.ui:30 msgctxt "themetabpage|lbThemeName" msgid "Name:" -msgstr "" +msgstr "Tên:" #. GxAud #: cui/uiconfig/ui/themetabpage.ui:60 msgctxt "themetabpage|general" msgid "General" -msgstr "" +msgstr "Chung" #. PFDEf #: cui/uiconfig/ui/themetabpage.ui:92 msgctxt "themetabpage|lbColorSetName" msgid "Name:" -msgstr "" +msgstr "Tên:" #. 4GfYQ #: cui/uiconfig/ui/themetabpage.ui:121 msgctxt "themetabpage|lbDk1" msgid "Background - Dark 1:" -msgstr "" +msgstr "Nền - Tối 1:" #. J3qNF #: cui/uiconfig/ui/themetabpage.ui:136 msgctxt "themetabpage|lbLt1" msgid "Text - Light 1:" -msgstr "" +msgstr "Văn bản - Sáng 1:" #. zFCDe #: cui/uiconfig/ui/themetabpage.ui:151 msgctxt "themetabpage|lbDk2" msgid "Background - Dark 2:" -msgstr "" +msgstr "Nền - Tối 2:" #. RVZjG #: cui/uiconfig/ui/themetabpage.ui:166 msgctxt "themetabpage|lbLt2" msgid "Text - Light 2:" -msgstr "" +msgstr "Văn bản - Sáng 2:" #. kwdwQ #: cui/uiconfig/ui/themetabpage.ui:181 msgctxt "themetabpage|lbAccent1" msgid "Accent 1:" -msgstr "" +msgstr "Giọng 1:" #. iBrgD #: cui/uiconfig/ui/themetabpage.ui:196 msgctxt "themetabpage|lbAccent2" msgid "Accent 2:" -msgstr "" +msgstr "Giọng 2:" #. jA7Cn #: cui/uiconfig/ui/themetabpage.ui:211 msgctxt "themetabpage|lbAccent3" msgid "Accent 3:" -msgstr "" +msgstr "Giọng 3:" #. oPgoC #: cui/uiconfig/ui/themetabpage.ui:226 msgctxt "themetabpage|lbAccent4" msgid "Accent 4:" -msgstr "" +msgstr "Giọng 4:" #. n8AAc #: cui/uiconfig/ui/themetabpage.ui:241 msgctxt "themetabpage|lbAccent5" msgid "Accent 5:" -msgstr "" +msgstr "Giọng 5:" #. pi44r #: cui/uiconfig/ui/themetabpage.ui:256 msgctxt "themetabpage|lbAccent6" msgid "Accent 6:" -msgstr "" +msgstr "Giọng 6:" #. CeB9H #: cui/uiconfig/ui/themetabpage.ui:271 msgctxt "themetabpage|lbHlink" msgid "Hyperlink:" -msgstr "" +msgstr "Siêu liên kết:" #. B722M #: cui/uiconfig/ui/themetabpage.ui:286 msgctxt "themetabpage|lbFolHlink" msgid "Followed Hyperlink:" -msgstr "" +msgstr "Siêu liên kết đã truy cập:" #. jRFtE #: cui/uiconfig/ui/themetabpage.ui:543 msgctxt "themetabpage|colorSet" msgid "Color Set" -msgstr "" +msgstr "Bộ màu" #. 5BskL #: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:23 @@ -22156,60 +21684,57 @@ msgstr "Tha_y thế" #. x792E #: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:103 -#, fuzzy msgctxt "thesaurus|label1" msgid "Current word:" -msgstr "Từ ~hiện tại" +msgstr "Từ hiện tại:" #. GQz9P #: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:118 -#, fuzzy msgctxt "thesaurus|label2" msgid "Alternatives:" -msgstr "Lựa chọn khác" +msgstr "Lựa chọn khác:" #. DqB5k #: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:133 -#, fuzzy msgctxt "thesaurus|label3" msgid "Replace with:" -msgstr "Thay thế bằng" +msgstr "Thay thế bằng:" #. wMG8r #: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:152 msgctxt "thesaurus|extended_tip|replaceed" msgid "The word or words in the \"Replace with\" text box will replace the original word in the document when you click the Replace button. You can also type text directly in this box." -msgstr "" +msgstr "Từ hoặc các từ trong hộp văn bản \"Thay thế bằng\" sẽ thay thế từ gốc trong tài liệu khi bạn nhấp vào nút Thay thế. Bạn cũng có thể nhập văn bản trực tiếp vào hộp này." #. xW3j2 #: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:173 msgctxt "thesaurus|extended_tip|left" msgid "Recalls the previous contents of the \"Current word\" text box." -msgstr "" +msgstr "Nhớ lại nội dung trước đó của hộp văn bản \"Từ hiện tại\"." #. MysZM #: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:189 msgctxt "thesaurus|extended_tip|langcb" msgid "Select a language for the thesaurus." -msgstr "" +msgstr "Chọn một ngôn ngữ cho từ điển đồng nghĩa." #. 2GzjN #: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:215 msgctxt "thesaurus|extended_tip|wordcb" msgid "Displays the current word, or the related term that you selected by double-clicking a line in the Alternatives list. You can also type text directly in this box to look up your text." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị từ hiện tại hoặc thuật ngữ liên quan mà bạn đã chọn bằng cách bấm đúp vào một dòng trong danh sách Các lựa chọn thay thế. Bạn cũng có thể gõ trực tiếp văn bản vào ô này để tra cứu văn bản của mình." #. FGgNh #: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:267 msgctxt "thesaurus|extended_tip|alternatives" msgid "Click an entry in the Alternatives list to copy the related term to the \"Replace with\" text box. Double-click an entry to copy the related term to the \"Current word\" text box and to look up that term." -msgstr "" +msgstr "Nhấp vào một mục nhập trong danh sách Lựa chọn thay thế để sao chép thuật ngữ liên quan vào hộp văn bản \"Thay thế bằng\". Bấm đúp vào một mục nhập để sao chép thuật ngữ liên quan vào hộp văn bản \"Từ hiện tại\" và để tra cứu thuật ngữ đó." #. qZ6KM #: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:285 msgctxt "thesaurus|RID_SVXSTR_ERR_TEXTNOTFOUND" msgid "No alternatives found." -msgstr "" +msgstr "Không lựa chọn thay thế nào được tìm thấy." #. VGEXu #: cui/uiconfig/ui/thesaurus.ui:321 @@ -22221,128 +21746,127 @@ msgstr "Thay thế từ hiện thời bằng một từ gần nghĩa, hay một #: cui/uiconfig/ui/tipofthedaydialog.ui:8 msgctxt "TipOfTheDayDialog|Name" msgid "Tip of the Day" -msgstr "" +msgstr "Mẹo của ngày" #. 7cEFq #: cui/uiconfig/ui/tipofthedaydialog.ui:25 msgctxt "TipOfTheDay|Checkbox" msgid "_Show tips on startup" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị khi khởi động (_S)" #. vmqCo #: cui/uiconfig/ui/tipofthedaydialog.ui:29 msgctxt "TipOfTheDay|Checkbox_Tooltip" msgid "Enable the dialog again at Tools ▸ Options ▸ General, or Help ▸ Show Tip of the Day" -msgstr "" +msgstr "Bật lại hộp thoại tại Công cụ ▸ Tùy chọn ▸ Chung hoặc Trợ giúp ▸ Hiển thị Mẹo của ngày" #. GALqP #: cui/uiconfig/ui/tipofthedaydialog.ui:43 msgctxt "TipOfTheDayDialog|Next_Button" msgid "_Next Tip" -msgstr "" +msgstr "Mẹo tiếp theo (_N)" #. 7GFVf #: cui/uiconfig/ui/tipofthedaydialog.ui:109 msgctxt "TipOfTheDayDialog|Title" msgid "Did you know?" -msgstr "" +msgstr "Bạn có biết?" #. oaRzT #: cui/uiconfig/ui/tipofthedaydialog.ui:149 msgctxt "TipOfTheDayDialog|Link_Button" msgid "Link" -msgstr "" +msgstr "Đường dẫn" #. WGqn5 #: cui/uiconfig/ui/toolbarmodedialog.ui:13 msgctxt "ToolbarmodeDialog|Name" msgid "Select Your Preferred User Interface" -msgstr "" +msgstr "Chọn giao diện người dùng ưa thích của bạn" #. rSnx7 #: cui/uiconfig/ui/toolbarmodedialog.ui:33 msgctxt "ToolbarmodeDialog|applyall" msgid "A_pply to All" -msgstr "" +msgstr "Á_p dụng vào tất cả" #. kPZub #: cui/uiconfig/ui/toolbarmodedialog.ui:49 msgctxt "ToolbarmodeDialog|applymodule" msgid "A_pply to %MODULE" -msgstr "" +msgstr "Á_p dụng cho %MODULE" #. odHug #: cui/uiconfig/ui/toolbarmodedialog.ui:111 msgctxt "ToolbarmodeDialog|radiobutton1" msgid "Standard Toolbar" -msgstr "" +msgstr "Thanh công cụ chuẩn" #. Vsppg #: cui/uiconfig/ui/toolbarmodedialog.ui:128 msgctxt "ToolbarmodeDialog|radiobutton2" msgid "Tabbed" -msgstr "" +msgstr "Theo thẻ" #. DZLbS #: cui/uiconfig/ui/toolbarmodedialog.ui:156 msgctxt "ToolbarmodeDialog|radiobutton3" msgid "Single Toolbar" -msgstr "" +msgstr "Thanh công cụ đơn" #. KDJfx #: cui/uiconfig/ui/toolbarmodedialog.ui:173 msgctxt "ToolbarmodeDialog|radiobutton4" msgid "Sidebar" -msgstr "" +msgstr "Thanh bên" #. YvSd9 #: cui/uiconfig/ui/toolbarmodedialog.ui:190 msgctxt "ToolbarmodeDialog|radiobutton5" msgid "Tabbed Compact" -msgstr "" +msgstr "Theo thẻ nhỏ gọn" #. AipCL #: cui/uiconfig/ui/toolbarmodedialog.ui:207 msgctxt "ToolbarmodeDialog|radiobutton6" msgid "Groupedbar" -msgstr "" +msgstr "Thanh nhóm" #. qwCAA #: cui/uiconfig/ui/toolbarmodedialog.ui:224 msgctxt "ToolbarmodeDialog|radiobutton7" msgid "Groupedbar Compact" -msgstr "" +msgstr "Thanh nhóm nhỏ gọn" #. iSVgL #: cui/uiconfig/ui/toolbarmodedialog.ui:241 msgctxt "ToolbarmodeDialog|radiobutton8" msgid "Contextual Single" -msgstr "" +msgstr "Ngữ cảnh đơn" #. TrcWq #: cui/uiconfig/ui/toolbarmodedialog.ui:258 msgctxt "ToolbarmodeDialog|radiobutton9" msgid "Contextual Groups" -msgstr "" +msgstr "Ngữ cảnh nhóm" #. kGdXR #: cui/uiconfig/ui/toolbarmodedialog.ui:279 msgctxt "ToolbarmodeDialog|leftframe" msgid "UI variants" -msgstr "" +msgstr "Biến thẻ UI" #. H7m7J #: cui/uiconfig/ui/toolbarmodedialog.ui:366 msgctxt "ToolbarmodeDialog|rightframe" msgid "Preview" -msgstr "" +msgstr "Xem trước" #. WChLB #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:73 -#, fuzzy msgctxt "transparencytabpage|RBT_TRANS_OFF" msgid "_No transparency" -msgstr "_Trong suốt" +msgstr "Khô_ng trong suốt" #. vysNZ #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:82 @@ -22352,10 +21876,9 @@ msgstr "Tắt tính trong suốt trong màu sắc." #. DEU8f #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:93 -#, fuzzy msgctxt "transparencytabpage|RBT_TRANS_LINEAR" msgid "_Transparency:" -msgstr "_Trong suốt" +msgstr "_Trong suốt:" #. RpVxj #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:105 @@ -22365,10 +21888,9 @@ msgstr "Bật tính trong suốt trong màu sắc. Bật tùy chọn này, sau #. mHokD #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:116 -#, fuzzy msgctxt "transparencytabpage|RBT_TRANS_GRADIENT" msgid "_Gradient" -msgstr "Dải màu" +msgstr "Dải màu (_G)" #. 6WDfQ #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:125 @@ -22446,13 +21968,13 @@ msgstr "Elip-xô-it" #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:292 msgctxt "transparencytabpage|liststoreTYPE" msgid "Square (Quadratic)" -msgstr "" +msgstr "Vuông (Bậc hai)" #. zBJ6o #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:293 msgctxt "transparencytabpage|liststoreTYPE" msgid "Rectangular" -msgstr "" +msgstr "Hình chữ nhật" #. 9hAzC #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:297 @@ -22462,55 +21984,51 @@ msgstr "Chọn kiểu dải màu trong suốt bạn muốn áp dụng." #. EmYEU #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:311 -#, fuzzy msgctxt "transparencytabpage|FT_TRGR_TYPE" msgid "Ty_pe:" -msgstr "Kiểu" +msgstr "Kiểu (_P):" #. kfKen #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:326 -#, fuzzy msgctxt "transparencytabpage|FT_TRGR_CENTER_X" msgid "Center _X:" -msgstr "Tâm X" +msgstr "Tâm _X:" #. Nsx4p #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:341 -#, fuzzy msgctxt "transparencytabpage|FT_TRGR_CENTER_Y" msgid "Center _Y:" -msgstr "Tâm Y" +msgstr "Tâm _Y:" #. RWNkA #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:356 -#, fuzzy msgctxt "transparencytabpage|FT_TRGR_ANGLE" msgid "_Angle:" -msgstr "_Góc" +msgstr "Góc (_A):" #. 38jtY #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:371 msgctxt "transparencytabpage|FT_TRGR_BORDER" msgid "Transition start:" -msgstr "" +msgstr "Chuyển tiếp bắt đầu:" #. JBFw6 #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:386 msgctxt "transparencytabpage|FT_TRGR_START_VALUE" msgid "_Start value:" -msgstr "" +msgstr "Giá trị bắt đầu (_S):" #. opX8T #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:401 msgctxt "transparencytabpage|FT_TRGR_END_VALUE" msgid "_End value:" -msgstr "" +msgstr "Giá trị kết thúc (_E):" #. TBifj #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:456 msgctxt "transparencytabpage|CTL_IMAGE_PREVIEW-atkobject" msgid "Example" -msgstr "" +msgstr "Ví dụ" #. AiQzg #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:491 @@ -22522,7 +22040,7 @@ msgstr "Ví dụ" #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:533 msgctxt "transparencytabpage|FL_PROP" msgid "Area Transparency Mode" -msgstr "" +msgstr "Chế độ vùng trong suốt" #. 2tXmW #: cui/uiconfig/ui/transparencytabpage.ui:542 @@ -22534,32 +22052,31 @@ msgstr "Đặt các tùy chọn tính trong suốt về mẫu tô đầy bạn #: cui/uiconfig/ui/tsaurldialog.ui:16 msgctxt "tsaurldialog|TSAURLDialog" msgid "Time Stamping Authority URLs" -msgstr "" +msgstr "URL Cơ quan Đóng dấu Thời gian" #. osDWc #: cui/uiconfig/ui/tsaurldialog.ui:65 -#, fuzzy msgctxt "tsaurldialog|add" msgid "_Add..." -msgstr "Thêm..." +msgstr "Thêm... (_A)" #. px3EH #: cui/uiconfig/ui/tsaurldialog.ui:138 msgctxt "tsaurldialog|label2" msgid "Add or delete Time Stamp Authority URLs" -msgstr "" +msgstr "Thêm hoặc xoá URL Cơ quan Đánh dấu Thời gian" #. fUEE7 #: cui/uiconfig/ui/tsaurldialog.ui:201 msgctxt "tsaurldialog|enteraurl" msgid "Enter a Time Stamp Authority URL" -msgstr "" +msgstr "Nhập URL của cơ quan Đóng dấu thời gian" #. NEFBL #: cui/uiconfig/ui/tsaurldialog.ui:227 msgctxt "tsaurldialog|label1" msgid "TSA URL" -msgstr "" +msgstr "TSA URL" #. esrrh #: cui/uiconfig/ui/twolinespage.ui:37 @@ -22589,7 +22106,7 @@ msgstr "Ký tự cuối cùng" #: cui/uiconfig/ui/twolinespage.ui:189 msgctxt "twolinespage|label28" msgid "Enclosing Characters" -msgstr "" +msgstr "Ký tự kèm theo" #. fwdBe #: cui/uiconfig/ui/twolinespage.ui:223 @@ -22601,19 +22118,19 @@ msgstr "Xem thử" #: cui/uiconfig/ui/widgettestdialog.ui:66 msgctxt "widgettestdialog|WidgetTestDialog" msgid "Test Widgets" -msgstr "" +msgstr "Kiểm tra Tiện ích" #. 9zxtA #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:60 msgctxt "wordcompletionpage|wordcompletion" msgid "Word Completion" -msgstr "" +msgstr "Hoàn thành từ" #. WFeum #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:73 msgctxt "wordcompletionpage|enablewordcomplete" msgid "Enable word _completion" -msgstr "" +msgstr "Bật hoàn thành từ (_C)" #. C6wQP #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:81 @@ -22625,19 +22142,19 @@ msgstr "Cất giữ các từ hay dùng, và tự động điền nốt từ sau #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:99 msgctxt "wordcompletionpage|appendspace" msgid "_Append space" -msgstr "" +msgstr "Nối kho_ản cách" #. gZhGZ #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:107 msgctxt "wordcompletionpage|extended_tip|appendspace" msgid "If you do not add punctuation after the word then a space is added automatically." -msgstr "" +msgstr "Nếu bạn không thêm dấu chấm câu sau từ thì khoảng trắng sẽ tự động được thêm vào." #. YyYGC #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:118 msgctxt "wordcompletionpage|showastip" msgid "_Show as tip" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị dưới dạng mẹo (_S)" #. AM5rj #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:126 @@ -22649,7 +22166,7 @@ msgstr "Hiển thị từ đã điền nốt dưới dạng lời Gợi ý Trợ #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:160 msgctxt "wordcompletionpage|label2" msgid "Mi_n. word length:" -msgstr "" +msgstr "Độ dài từ tối thiểu (_N):" #. XSEGa #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:180 @@ -22661,7 +22178,7 @@ msgstr "Nhập chiều dài từ tối thiểu cần thiết để dùng tính n #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:193 msgctxt "wordcompletionpage|label1" msgid "_Max. entries:" -msgstr "" +msgstr "Mục nhập tối đa (_M):" #. Ypa2L #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:213 @@ -22673,7 +22190,7 @@ msgstr "Nhập số từ tối đa bạn muốn cất giữ trong danh sách Đi #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:226 msgctxt "wordcompletionpage|label3" msgid "Acc_ept with:" -msgstr "" +msgstr "Chấp nhận với (_E):" #. gPj5A #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:242 @@ -22685,7 +22202,7 @@ msgstr "Chọn khoá bạn muốn dùng để chấp nhận chức năng tự đ #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:276 msgctxt "acorreplacepage|collectedwords" msgid "Collected Words" -msgstr "" +msgstr "Từ đã thu thập" #. GCXAm #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:322 @@ -22697,19 +22214,19 @@ msgstr "Liệt kê các từ đã thu thập. Danh sách có tác động đến #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:335 msgctxt "wordcompletionpage|whenclosing" msgid "_When closing a document, remove the words collected from it from the list" -msgstr "" +msgstr "Khi đóng tài liệu, loại bỏ các từ đã thu thập từ nó khỏi danh sách (_W)" #. 6yDhD #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:343 msgctxt "wordcompletionpage|extended_tip|whenclosing" msgid "When enabled, the list gets cleared when closing the current document. When disabled, makes the current Word Completion list available to other documents after you close the current document. The list remains available until you exit office suite." -msgstr "" +msgstr "Khi được bật, danh sách sẽ bị xóa khi đóng tài liệu hiện tại. Khi bị tắt, làm cho danh sách Hoàn thành từ hiện tại có sẵn cho các tài liệu khác sau khi bạn đóng tài liệu hiện tại. Danh sách vẫn có sẵn cho đến khi bạn thoát khỏi bộ ứng dụng văn phòng." #. f7oAK #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:358 msgctxt "wordcompletionpage|collectwords" msgid "C_ollect words" -msgstr "" +msgstr "Từ đã thu thập (_O)" #. AJuiz #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:366 @@ -22721,7 +22238,7 @@ msgstr "Thêm các từ hay dùng vào danh sách. Để gỡ bỏ từ khỏi d #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:378 msgctxt "wordcompletionpage|delete" msgid "_Delete" -msgstr "" +msgstr "Xoá (_D)" #. 4HjyH #: cui/uiconfig/ui/wordcompletionpage.ui:387 @@ -22751,7 +22268,7 @@ msgstr "Tối ưu" #: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:117 msgctxt "zoomdialog|extended_tip|optimal" msgid "Resizes the display to fit the width of the text in the document at the moment the command is started." -msgstr "" +msgstr "Thay đổi kích thước màn hình để vừa với chiều rộng của văn bản trong tài liệu tại thời điểm bắt đầu lệnh." #. RfuDU #: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:129 @@ -22763,7 +22280,7 @@ msgstr "Chỉnh khít chiều rộng và chiều cao" #: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:138 msgctxt "zoomdialog|extended_tip|fitwandh" msgid "Displays the entire page on your screen." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị toàn bộ trang trên màn hình của bạn." #. P9XGA #: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:150 @@ -22775,7 +22292,7 @@ msgstr "Khít bề rộng" #: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:159 msgctxt "zoomdialog|extended_tip|fitw" msgid "Displays the complete width of the document page. The top and bottom edges of the page may not be visible." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị toàn bộ chiều rộng của trang tài liệu. Các cạnh trên và dưới của trang có thể không hiển thị." #. qeWB6 #: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:171 @@ -22787,38 +22304,37 @@ msgstr "100%" #: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:180 msgctxt "zoomdialog|extended_tip|100pc" msgid "Displays the document at its actual size." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị tài liệu ở kích thước thực của nó." #. MREL6 #: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:197 msgctxt "zoomdialog|variable" msgid "Custom:" -msgstr "" +msgstr "Tuỳ chỉnh:" #. zSg6i #: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:209 msgctxt "zoomdialog|extended_tip|variable" msgid "Enter the zoom factor at which you want to display the document. Enter a percentage in the box." -msgstr "" +msgstr "Nhập hệ số thu phóng mà bạn muốn hiển thị tài liệu. Nhập một tỷ lệ phần trăm trong hộp." #. dF7HL #: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:231 msgctxt "zoomdialog|zoomsb-atkobject" msgid "Custom" -msgstr "" +msgstr "Tuỳ chỉnh" #. tnqjj #: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:232 msgctxt "zoomdialog|extended_tip|zoomsb" msgid "Enter the zoom factor at which you want to display the document. Enter a percentage in the box." -msgstr "" +msgstr "Nhập hệ số thu phóng mà bạn muốn hiển thị tài liệu. Nhập một tỷ lệ phần trăm trong hộp." #. 8iPB6 #: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:255 -#, fuzzy msgctxt "zoomdialog|label2" msgid "Zoom Factor" -msgstr "Hệ số thu/phóng" +msgstr "Hệ số thu phóng" #. CzsKr #: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:284 @@ -22846,10 +22362,9 @@ msgstr "Bố trí xem trang đơn thì hiển thị các trang nằm dưới nha #. FdNqb #: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:331 -#, fuzzy msgctxt "zoomdialog|columns" msgid "Columns:" -msgstr "Cột" +msgstr "Cột:" #. oXVAa #: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:344 @@ -22883,7 +22398,6 @@ msgstr "Trong bố trí chế độ sách, bạn thấy hai trang nằm cạnh n #. pdZqi #: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:414 -#, fuzzy msgctxt "zoomdialog|label1" msgid "View Layout" msgstr "Xem bố trí" @@ -22892,4 +22406,4 @@ msgstr "Xem bố trí" #: cui/uiconfig/ui/zoomdialog.ui:446 msgctxt "zoomdialog|extended_tip|ZoomDialog" msgid "Reduces or enlarges the screen display." -msgstr "" +msgstr "Thu nhỏ hoặc phóng to hiển thị màn hình." |