aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/source/vi/cui/messages.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'source/vi/cui/messages.po')
-rw-r--r--source/vi/cui/messages.po718
1 files changed, 371 insertions, 347 deletions
diff --git a/source/vi/cui/messages.po b/source/vi/cui/messages.po
index 7b59bddc657..2ee138723b0 100644
--- a/source/vi/cui/messages.po
+++ b/source/vi/cui/messages.po
@@ -3,7 +3,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2023-10-11 14:16+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2023-11-02 14:47+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2023-08-05 20:34+0000\n"
"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/cuimessages/vi/>\n"
@@ -7696,127 +7696,127 @@ msgid "Enter a comment for the recorded change."
msgstr "Nhập nhận xét cho thay đổi đã ghi."
#. B73bz
-#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:62
+#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:65
msgctxt "connectortabpage|FT_TYPE"
msgid "_Type:"
msgstr "Kiểu (_T):"
#. G63AW
-#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:79
+#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:82
msgctxt "connectortabpage|extended_tip|LB_TYPE"
msgid "Lists the types of connectors that are available."
msgstr "Liệt kê các kiểu bộ nối sẵn sàng."
#. VnKTH
-#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:115
+#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:118
msgctxt "connectortabpage|FT_LINE_1"
msgid "Line _1:"
msgstr "Dòng _1:"
#. VHqZH
-#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:129
+#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:132
msgctxt "connectortabpage|FT_LINE_2"
msgid "Line _2:"
msgstr "Dòng _2:"
#. vx3j2
-#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:143
+#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:146
msgctxt "connectortabpage|FT_LINE_3"
msgid "Line _3:"
msgstr "Dòng _3:"
#. vUAiW
-#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:163
+#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:166
msgctxt "connectortabpage|extended_tip|MTR_FLD_LINE_1"
msgid "Enter a skew value for Line 1."
msgstr "Gõ giá trị độ lệch cho Đường 1."
#. SGov7
-#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:182
+#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:185
msgctxt "connectortabpage|extended_tip|MTR_FLD_LINE_2"
msgid "Enter a skew value for Line 2."
msgstr "Gõ giá trị độ lệch cho Đường 2."
#. Cv7eg
-#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:201
+#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:204
msgctxt "connectortabpage|extended_tip|MTR_FLD_LINE_3"
msgid "Enter a skew value for Line 3."
msgstr "Gõ giá trị độ lệch cho Đường 3."
#. xvCfy
-#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:216
+#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:219
msgctxt "connectortabpage|label2"
msgid "Line Skew"
msgstr "Đường xiên"
#. hAdsA
-#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:249
+#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:252
msgctxt "connectortabpage|FT_HORZ_1"
msgid "_Begin horizontal:"
msgstr "_Bắt đầu nằm ngang:"
#. jENzB
-#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:263
+#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:266
msgctxt "connectortabpage|FT_HORZ_2"
msgid "End _horizontal:"
msgstr "Kết t_húc nằm ngang:"
#. WSBhJ
-#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:277
+#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:280
msgctxt "connectortabpage|FT_VERT_1"
msgid "Begin _vertical:"
msgstr "Bắt đầu thẳng đứng (_V):"
#. bGjTC
-#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:291
+#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:294
msgctxt "connectortabpage|FT_VERT_2"
msgid "_End vertical:"
msgstr "K_ết thúc thẳng đứng:"
#. md9nD
-#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:311
+#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:314
msgctxt "connectortabpage|extended_tip|MTR_FLD_HORZ_1"
msgid "Enter the amount of horizontal space you want at the beginning of the connector."
msgstr "Gõ khoảng cách theo chiều ngang bạn muốn thấy ở đầu của bộ nối."
#. pUTnF
-#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:330
+#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:333
msgctxt "connectortabpage|extended_tip|MTR_FLD_HORZ_2"
msgid "Enter the amount of horizontal space you want at the end of the connector."
msgstr "Gõ khoảng cách theo chiều ngang bạn muốn thấy ở cuối của bộ nối."
#. 23o9a
-#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:349
+#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:352
msgctxt "connectortabpage|extended_tip|MTR_FLD_VERT_1"
msgid "Enter the amount of vertical space you want at the beginning of the connector."
msgstr "Gõ khoảng cách theo chiều dọc bạn muốn thấy ở đầu của bộ nối."
#. 22Tvd
-#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:368
+#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:371
msgctxt "connectortabpage|extended_tip|MTR_FLD_VERT_2"
msgid "Enter the amount of vertical space you want at the end of the connector."
msgstr "Gõ khoảng cách theo chiều dọc bạn muốn thấy ở cuối của bộ nối."
#. idTk6
-#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:383
+#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:386
msgctxt "connectortabpage|label3"
msgid "Line Spacing"
msgstr "GIãn cách dòng"
#. 6hSVr
-#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:422
+#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:425
msgctxt "connectortabpage|CTL_PREVIEW|tooltip_text"
msgid "Preview"
msgstr "Xem thử"
#. PSBFq
-#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:427
+#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:430
msgctxt "connectortabpage|CTL_PREVIEW-atkobject"
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
#. 3HZXi
-#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:443
+#: cui/uiconfig/ui/connectortabpage.ui:446
msgctxt "connectortabpage|extended_tip|ConnectorTabPage"
msgid "Sets the properties of a connector."
msgstr "Đặt thuộc tính của trình kết nối."
@@ -13636,17 +13636,17 @@ msgctxt "numberingpositionpage|1"
msgid "Level"
msgstr "Cấp"
-#. Azcrg
+#. BF5t6
#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:144
msgctxt "numberingpositionpage|numfollowedby"
-msgid "Numbering followed by:"
-msgstr "Đánh số theo sau:"
+msgid "Followed by:"
+msgstr ""
-#. Ef8hG
+#. nz52w
#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:158
msgctxt "numberingpositionpage|num2align"
-msgid "N_umbering alignment:"
-msgstr "Căn chỉnh đánh số (_U):"
+msgid "Alignment:"
+msgstr ""
#. xFfvt
#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:172
@@ -13760,11 +13760,11 @@ msgstr ""
"Khoảng cách tối thiểu giữa\n"
"đánh số và văn bản:"
-#. 8FbxK
+#. h24KG
#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:413
msgctxt "numberingpositionpage|numalign"
-msgid "N_umbering alignment:"
-msgstr "Căn chỉnh đánh số (_U):"
+msgid "Alignment:"
+msgstr ""
#. Bu2uC
#: cui/uiconfig/ui/numberingpositionpage.ui:428
@@ -13862,17 +13862,17 @@ msgctxt "objecttitledescdialog|extended_tip|object_title_entry"
msgid "Enter a title text. This short name is visible as an \"alt\" tag in HTML format. Accessibility tools can read this text."
msgstr "Nhập một văn bản tiêu đề. Tên ngắn này hiển thị dưới dạng thẻ \"alt\" ở định dạng HTML. Công cụ trợ năng có thể đọc văn bản này."
-#. EFUyD
+#. zPyCN
#: cui/uiconfig/ui/objecttitledescdialog.ui:127
msgctxt "objecttitledescdialog|desc_label|tooltip_text"
-msgid "Give longer explanation of non-text content that is too complex to be described briefly in “Text Alternative”"
-msgstr "Đưa ra lời giải thích dài hơn về nội dung phi văn bản quá phức tạp để có thể mô tả ngắn gọn trong “Văn bản thay thế”"
+msgid "Give longer explanation of non-text content that is too complex to be described briefly in “Text”"
+msgstr ""
-#. kDbQ9
+#. jAFXz
#: cui/uiconfig/ui/objecttitledescdialog.ui:128
msgctxt "objecttitledescdialog|desc_label"
-msgid "_Description:"
-msgstr "Mô tả (_D):"
+msgid "_Alt Text:"
+msgstr ""
#. vT3u9
#: cui/uiconfig/ui/objecttitledescdialog.ui:151
@@ -13899,13 +13899,13 @@ msgid "Assigns a title and a description to the selected object. These are acces
msgstr "Chỉ định tiêu đề và mô tả cho đối tượng được chọn. Chúng có thể truy cập được đối với các công cụ trợ năng và dưới dạng các thẻ thay thế khi bạn xuất tài liệu."
#. s8E7z
-#: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:27
+#: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:28
msgctxt "optaccessibilitypage|acctool"
msgid "Support _assistive technology tools (program restart required)"
msgstr "_Hỗ trợ các công cụ công nghệ giúp đỡ (cần phải khởi chạy lại chương trình)"
#. DYfLF
-#: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:35
+#: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:36
msgctxt "extended_tip|acctool"
msgid "Allows you to use assistive tools, such as external screen readers, Braille devices or speech recognition input devices. The Java Runtime Environment must be installed on your computer before you can enable assistive support."
msgstr "Cho phép bạn sử dụng các công cụ kỹ thuật giúp đỡ, v.d. máy đọc màn hình bên ngoài, thiết bị chữ Braille hay thiết bị nhập nhận dạng tiếng nói. (Để hiệu lực hỗ trợ cho kỹ thuật giúp đỡ, JRE (môi trường thức thời Java) phải được cài đặt vào máy tính.)"
@@ -13923,97 +13923,97 @@ msgid "Displays cursor in read-only documents."
msgstr "Hiển thị con trỏ trong các tài liệu chỉ-đọc (không có quyền ghi vào)."
#. APEfF
-#: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:67
+#: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:66
msgctxt "optaccessibilitypage|animatedgraphics"
msgid "Allow animated _images"
msgstr "Cho phép hoạt ảnh (_I)"
#. DEBEA
-#: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:75
+#: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:74
msgctxt "extended_tip|animatedgraphics"
msgid "Previews animated graphics, such as GIF images."
msgstr "Xem trước đồ hoạ động, chẳng hạn như ảnh GIF."
#. 3Q66x
-#: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:87
+#: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:85
msgctxt "optaccessibilitypage|animatedtext"
msgid "Allow animated _text"
msgstr "Cho phép văn bản hoạ_t họa"
#. Gc9fG
-#: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:95
+#: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:93
msgctxt "extended_tip|animatedtext"
msgid "Previews animated text, such as blinking and scrolling."
msgstr "Xem trước văn bản động, chẳng hạn như nhấp nháy và cuộn."
#. 2A83C
-#: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:111
+#: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:150
msgctxt "optaccessibilitypage|label1"
msgid "Miscellaneous Options"
msgstr "Tùy chọn khác"
#. fRGUu
-#: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:149
+#: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:188
msgctxt "optaccessibilitypage|label13"
msgid "High contrast:"
msgstr "Độ tương phản cao:"
#. KHEv8
-#: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:166
+#: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:205
msgctxt "optaccessibilitypage|highcontrast"
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"
#. EwVi9
-#: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:167
+#: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:206
msgctxt "optaccessibilitypage|highcontrast"
msgid "Disable"
msgstr "Tắt"
#. NbxkL
-#: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:168
+#: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:207
msgctxt "optaccessibilitypage|highcontrast"
msgid "Enable"
msgstr "Bật"
#. YA7wn
-#: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:172
+#: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:211
msgctxt "extended_tip|highcontrast"
msgid "Controls if high contrast mode is used. Select from “Automatic”, “Disable” and “Enable”. “Automatic” uses high contrast according to system settings."
msgstr "Điều khiển nếu chế độ tương phản cao được sử dụng. Chọn từ “Tự động”, “Tắt” và “Bật”. “Tự động” sử dụng độ tương phản cao theo cài đặt hệ thống."
#. Sc8Cq
-#: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:190
+#: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:249
msgctxt "optaccessibilitypage|autofontcolor"
msgid "Use automatic font _color for screen display"
msgstr "Dùng màu _phông tự động để hiển thị trên màn hình"
#. BAnK4
-#: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:198
+#: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:257
msgctxt "extended_tip|autofontcolor"
msgid "Displays fonts in the office suite using the system color settings. This option only affects the screen display."
msgstr "Hiển thị phông chữ trong bộ ứng dụng văn phòng bằng cài đặt màu hệ thống. Tùy chọn này chỉ ảnh hưởng đến màn hình hiển thị."
#. n24Cd
-#: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:210
+#: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:268
msgctxt "optaccessibilitypage|systempagepreviewcolor"
msgid "_Use system colors for page previews"
msgstr "Dùng mà_u sắc của hệ thống để xem thử trang"
#. DRkNv
-#: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:218
+#: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:276
msgctxt "extended_tip|systempagepreviewcolor"
msgid "Applies the high contrast settings of the operating system to page previews."
msgstr "Áp dụng cho ô xem thử trang thiết lập tương phản cao của hệ điều hành."
#. hGpaw
-#: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:234
+#: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:324
msgctxt "optaccessibilitypage|label2"
msgid "Options for High Contrast Appearance"
msgstr "Tùy chọn hình thức có độ tương phản cao"
#. cocVg
-#: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:249
+#: cui/uiconfig/ui/optaccessibilitypage.ui:339
msgctxt "extended_tip|OptAccessibilityPage"
msgid "Sets options that make the office suite programs more accessible for users with reduced sight, limited dexterity or other disabilities."
msgstr "Đặt các tùy chọn giúp người dùng bị giảm thị lực, hạn chế về kỹ năng hoặc các khuyết tật khác có thể truy cập các chương trình bộ ứng dụng văn phòng."
@@ -14109,43 +14109,43 @@ msgid "Java Options"
msgstr "Tùy chọn Java"
#. rEtsc
-#: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:367
+#: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:368
msgctxt "optadvancedpage|experimental"
msgid "Enable experimental features (may be unstable)"
msgstr "Bật các tính năng thử nghiệm (có thể không ổn định)"
#. CyDsa
-#: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:376
+#: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:377
msgctxt "extended_tip|experimental"
msgid "Enable experimental features"
msgstr "Bật các tính năng thử nghiệm"
#. rMVcA
-#: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:387
+#: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:388
msgctxt "optadvancedpage|macrorecording"
msgid "Enable macro recording (may be limited)"
msgstr "Bật ghi macro (có thể bị giới hạn)"
#. 8Gjtp
-#: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:396
+#: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:397
msgctxt "extended_tip|macrorecording"
msgid "Enable macro recording"
msgstr "Bật ghi macro"
#. NgRXw
-#: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:407
+#: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:408
msgctxt "optadvancedpage|expertconfig"
msgid "Open Expert Configuration"
msgstr "Cấu hình chuyên gia"
#. upAQw
-#: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:415
+#: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:416
msgctxt "extended_tip|expertconfig"
msgid "Opens the Expert Configuration dialog for advanced settings and configuration."
msgstr "Mở hộp thoại Cấu hình Chuyên gia cho các cài đặt và cấu hình nâng cao."
#. ZLtrh
-#: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:430
+#: cui/uiconfig/ui/optadvancedpage.ui:460
msgctxt "optadvancedpage|label12"
msgid "Optional Features"
msgstr "Tính năng tùy chọn"
@@ -14821,355 +14821,355 @@ msgid "Specifies that the original Microsoft Basic code contained in the documen
msgstr "Chỉ định rằng mã Microsoft Basic ban đầu có trong tài liệu được giữ trong bộ nhớ trong đặc biệt miễn là tài liệu vẫn được tải trong bộ ứng dụng văn phòng. Khi lưu tài liệu ở định dạng Microsoft, Microsoft Basic được lưu lại với mã ở dạng không thay đổi."
#. W6nED
-#: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:89
+#: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:128
msgctxt "optfltrpage|label1"
msgid "Microsoft Word"
msgstr "Microsoft Word"
#. Z88Ms
-#: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:118
+#: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:157
msgctxt "optfltrpage|ex_basic"
msgid "Lo_ad Basic code"
msgstr "Tải mã Basic"
#. NNMHC
-#: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:126
+#: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:165
msgctxt "extended_tip|ex_basic"
msgid "Loads and saves the Basic code from a Microsoft document as a special Basic module with the document. The disabled Microsoft Basic code is visible in the Basic IDE between Sub and End Sub."
msgstr "Tải và lưu mã Basic từ tài liệu Microsoft dưới dạng mô-đun Basic đặc biệt với tài liệu. Mã Microsoft Basic bị tắt hiển thị trong IDE cơ bản giữa Sub và End Sub."
#. S6ozV
-#: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:137
+#: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:176
msgctxt "optfltrpage|ex_exec"
msgid "E_xecutable code"
msgstr "Mã _thực thi"
#. qvcsz
-#: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:146
+#: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:185
msgctxt "extended_tip|ex_exec"
msgid "The VBA (Visual Basic for Applications) code will be loaded ready to be executed. If this checkbox is not checked, the VBA code will be commented out so it can be inspected, but will not run."
msgstr "Mã VBA (Visual Basic for Applications) sẽ được nạp sẵn sàng thực hiện. Nếu tùy chọn này không được hiệu lực, mã VBA sẽ bị ghi chú tắt để xem nhưng không chạy."
#. K6YYX
-#: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:157
+#: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:196
msgctxt "optfltrpage|ex_saveorig"
msgid "Sa_ve original Basic code"
msgstr "Lưu mã Basic gốc"
#. BXFfA
-#: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:165
+#: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:204
msgctxt "extended_tip|ex_saveorig"
msgid "Specifies that the original Microsoft Basic code contained in the document is held in a special internal memory for as long as the document remains loaded in the office suite. When saving the document in Microsoft format the Microsoft Basic is saved again with the code in an unchanged form."
msgstr "Chỉ định rằng mã Microsoft Basic ban đầu có trong tài liệu được giữ trong bộ nhớ trong đặc biệt miễn là tài liệu vẫn được tải trong bộ ứng dụng văn phòng. Khi lưu tài liệu ở định dạng Microsoft, Microsoft Basic được lưu lại với mã ở dạng không thay đổi."
#. a5EkB
-#: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:180
+#: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:258
msgctxt "optfltrpage|label2"
msgid "Microsoft Excel"
msgstr "Microsoft Excel"
#. z9TKA
-#: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:209
+#: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:287
msgctxt "optfltrpage|pp_basic"
msgid "Load Ba_sic code"
msgstr "Tải mã Basic"
#. MNcGz
-#: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:217
+#: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:295
msgctxt "extended_tip|pp_basic"
msgid "Loads and saves the Basic code from a Microsoft document as a special Basic module with the document. The disabled Microsoft Basic code is visible in the Basic IDE between Sub and End Sub."
msgstr "Tải và lưu mã Basic từ tài liệu Microsoft dưới dạng mô-đun Basic đặc biệt với tài liệu. Mã Microsoft Basic bị tắt hiển thị trong IDE cơ bản giữa Sub và End Sub."
#. VSdyY
-#: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:228
+#: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:306
msgctxt "optfltrpage|pp_saveorig"
msgid "Sav_e original Basic code"
msgstr "Lưu mã Basic gốc"
#. 8VTG9
-#: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:236
+#: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:314
msgctxt "extended_tip|pp_saveorig"
msgid "Specifies that the original Microsoft Basic code contained in the document is held in a special internal memory for as long as the document remains loaded in the office suite. When saving the document in Microsoft format the Microsoft Basic is saved again with the code in an unchanged form."
msgstr "Chỉ định rằng mã Microsoft Basic ban đầu có trong tài liệu được giữ trong bộ nhớ trong đặc biệt miễn là tài liệu vẫn được tải trong bộ ứng dụng văn phòng. Khi lưu tài liệu ở định dạng Microsoft, Microsoft Basic được lưu lại với mã ở dạng không thay đổi."
#. sazZt
-#: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:251
+#: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:355
msgctxt "optfltrpage|label3"
msgid "Microsoft PowerPoint"
msgstr "Microsoft PowerPoint"
#. yV3zh
-#: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:266
+#: cui/uiconfig/ui/optfltrpage.ui:370
msgctxt "extended_tip|OptFltrPage"
msgid "Specifies the general properties for loading and saving Microsoft Office documents with VBA (Visual Basic for Applications) code."
msgstr "Ghi rõ các thuộc tính chung về chức năng nạp và lưu tài liệu kiểu Microsoft Office chứa mã VBA (Visual Basic for Applications)."
+#. 7ECDC
+#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:75
+msgctxt "optfontspage|usetable"
+msgid "_Apply replacement table"
+msgstr "Áp dụng bảng th_ay thế"
+
+#. AVB5d
+#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:83
+msgctxt "extended_tip | usetable"
+msgid "Enables the font replacement settings that you define."
+msgstr "Hiệu lực thiết lập thay thế phông được bạn xác định."
+
#. Q8yvt
-#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:81
+#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:125
msgctxt "optfontspage|label2"
msgid "_Font:"
msgstr "Phông (_F):"
#. TAig5
-#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:95
+#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:139
msgctxt "optfontspage|label3"
msgid "Re_place with:"
msgstr "Thay thế bằng (_P):"
#. ctZBz
-#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:135
+#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:179
msgctxt "optfontspage|always"
msgid "Always"
msgstr "Luôn luôn"
#. pyVz3
-#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:156
+#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:200
msgctxt "optfontspage|screenonly"
msgid "Screen only"
msgstr "Chỉ màn hình"
#. bMguF
-#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:170
+#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:214
msgctxt "optfontspage|font"
msgid "Font"
msgstr "Phông"
#. FELgv
-#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:184
+#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:228
msgctxt "optfontspage|replacewith"
msgid "Replace with"
msgstr "Thay thế bằng"
#. MN8PJ
-#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:196
+#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:240
msgctxt "extended_tip | checklb"
msgid "Lists the original font and the font that will replace it. Select Always to replace the font, even if the original font is installed on your system. Select Screen only to replace the screen font only and never replace the font for printing."
msgstr "Liệt kê phông gốc và phông sẽ thay thế nó. Hãy bật tùy chọn Luôn luôn để thay thế phông thậm chí nếu phông gốc được cài đặt trên hệ thống. Bật tùy chọn Chỉ màn hình để thay thế chỉ phông trên màn hình, không bao giờ thay thế phông để in."
#. BGoZq
-#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:226
+#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:270
msgctxt "extended_tip | apply"
msgid "Applies the selected font replacement."
msgstr "Thực hiện công việc thay thế phông đã chọn."
#. sYmaA
-#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:246
+#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:290
msgctxt "extended_tip | delete"
msgid "Deletes the selected font replacement."
msgstr "Xoá công việc thay thế phông đã chọn."
#. gtiJp
-#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:271
+#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:315
msgctxt "extended_tip | font2"
msgid "Enter or select the name of the replacement font."
msgstr "Gõ hay lựa chọn tên của phông thay thế."
#. SABse
-#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:296
+#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:340
msgctxt "extended_tip | font1"
msgid "Enter or select the name of the font that you want to replace."
msgstr "Gõ hay lựa chọn tên của phông cần thay thế."
#. k4PCs
-#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:307
+#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:351
msgctxt "extended_tip | replacements"
msgid "Substitutes a font with a font of your choice. The substitution replaces a font only when it is displayed on screen, or on screen and when printing. The replacement does not change the font settings that are saved in the document."
msgstr "Thay thế một phông bằng một phông khác được bạn chọn. Chức năng thay thế này sẽ thay thế một phông chỉ khi nó được hiển thị trên màn hình, hoặc trên màn hình và khi in. Nó không thay đổi thiết lập phông được lưu vào tài liệu."
-#. 7ECDC
-#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:319
-msgctxt "optfontspage|usetable"
-msgid "_Apply replacement table"
-msgstr "Áp dụng bảng th_ay thế"
-
-#. AVB5d
-#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:327
-msgctxt "extended_tip | usetable"
-msgid "Enables the font replacement settings that you define."
-msgstr "Hiệu lực thiết lập thay thế phông được bạn xác định."
-
#. wDa4A
-#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:343
+#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:367
msgctxt "optfontspage|label4"
msgid "Replacement Table"
msgstr "Bảng thay thế"
#. z93yC
-#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:378
+#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:401
msgctxt "optfontspage|label8"
msgid "Fon_ts:"
msgstr "Các phông (_T):"
#. L9aT3
-#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:393
+#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:416
msgctxt "optfontspage|label9"
msgid "_Size:"
msgstr "Kích cỡ (_S):"
#. KXCQg
-#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:408
+#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:431
msgctxt "optfontspage|fontname"
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"
#. LKiV2
-#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:412
+#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:435
msgctxt "extended_tip | fontname"
msgid "Select the font for the display of HTML and Basic source code."
msgstr "Hãy lựa chọn phông và kích cỡ phông để hiển thị mã nguồn kiểu HTML hay Basic."
#. Cc5tn
-#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:423
+#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:446
msgctxt "optfontspage|nonpropfontonly"
msgid "_Non-proportional fonts only"
msgstr "Chỉ phông chữ không theo tỷ lệ (_N)"
#. aUYNh
-#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:431
+#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:454
msgctxt "extended_tip | nonpropfontonly"
msgid "Check to display only non-proportional fonts in the Fonts list box."
msgstr "Bật tùy chọn này để hiển thị chỉ phông kiểu không phải tỷ lệ trong hộp liệt kê Phông."
#. GAiec
-#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:448
+#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:471
msgctxt "extended_tip | fontheight"
msgid "Select a font size for the display of HTML and Basic source code."
msgstr "Lựa chọn kích cỡ phông để hiển thị mã nguồn kiểu HTML hay Basic."
#. AafuA
-#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:466
+#: cui/uiconfig/ui/optfontspage.ui:528
msgctxt "optfontspage|label1"
msgid "Font Settings for HTML, Basic and SQL Sources"
msgstr "Thiết lập phông cho HTML, Basic và mã SQL"
#. AFEDo
-#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:34
+#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:35
msgctxt "optgeneralpage|exthelp"
msgid "_Extended tips"
msgstr "Gợi ý _Mở rộng"
#. TyqBV
-#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:42
+#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:43
msgctxt "extended_tip | exthelp"
msgid "Displays a help text when you rest the mouse pointer on an icon, a menu command, or a control on a dialog."
msgstr "Hiển thị văn bản trợ giúp khi bạn đặt con trỏ chuột trên biểu tượng, lệnh menu hoặc điều khiển trên hộp thoại."
#. yVGcZ
-#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:53
+#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:54
msgctxt "optgeneralpage|popupnohelp"
msgid "Warn if local help is not installed"
msgstr "Cảnh báo nếu trợ giúp cục bộ chưa được cài đặt"
#. YUaEz
-#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:66
+#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:67
msgctxt "optgeneralpage|TipOfTheDayCheckbox"
msgid "Show \"Tip of the Day\" dialog on start-up"
msgstr "Hiển thị hộp thoại \"Mẹo của ngày\" khi khởi động"
#. BR6gf
-#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:84
+#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:124
msgctxt "optgeneralpage|label1"
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
#. aqdMJ
-#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:112
+#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:152
msgctxt "optgeneralpage|filedlg"
msgid "_Use %PRODUCTNAME dialogs"
msgstr "Dùng _hộp thoại %PRODUCTNAME"
#. ySSsA
-#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:143
+#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:183
msgctxt "optgeneralpage|label2"
msgid "Open/Save Dialogs"
msgstr "Hộp thoại Mở/Lưu"
#. SFLLC
-#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:163
+#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:211
msgctxt "optgeneralpage|docstatus"
msgid "_Printing sets \"document modified\" status"
msgstr "_In trạng thái \"tài liệu đã sửa đổi\""
#. kPEpF
-#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:173
+#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:219
msgctxt "extended_tip | docstatus"
msgid "Specifies whether the printing of the document counts as a modification."
msgstr "Ghi rõ công việc in tài liệu là sự sửa đổi hay không."
#. 4yo9c
-#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:182
+#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:247
msgctxt "optgeneralpage|label4"
msgid "Document Status"
msgstr "Trạng thái tài liệu"
#. zEUCi
-#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:212
+#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:277
msgctxt "optgeneralpage|label6"
msgid "_Interpret as years between "
msgstr "Thông d_ịch các năm giữa "
#. huNG6
-#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:231
+#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:296
msgctxt "extended_tip | year"
msgid "Defines a date range, within which the system recognizes a two-digit year."
msgstr "Xác định một phạm vi ngày tháng, trong đó hệ thống nhận ra năm hai chữ số."
#. AhF6m
-#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:244
+#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:309
msgctxt "optgeneralpage|toyear"
msgid "and "
msgstr "và "
#. 7r6RF
-#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:257
+#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:335
msgctxt "optgeneralpage|label5"
msgid "Year (Two Digits)"
msgstr "Năm (2 chữ số)"
#. pRnqG
-#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:284
+#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:362
msgctxt "optgeneralpage|crashreport"
msgid "Sen_d crash reports to The Document Foundation"
msgstr "Gửi báo cáo sự cố cho The _Document Foundation"
#. rS3dG
-#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:307
+#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:401
msgctxt "optgeneralpage|label7"
msgid "Help Improve %PRODUCTNAME"
msgstr "Giúp cải thiện %PRODUCTNAME"
#. 2MFwd
-#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:335
+#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:429
msgctxt "optgeneralpage|quicklaunch"
msgid "Load %PRODUCTNAME during system start-up"
msgstr "Nạp %PRODUCTNAME khi khởi động hệ thống."
#. 8vGvu
-#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:354
+#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:461
msgctxt "optgeneralpage|label8"
msgid "%PRODUCTNAME Quickstarter"
msgstr "Bộ khởi động nhanh %PRODUCTNAME"
#. FvigS
-#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:381
+#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:489
msgctxt "optgeneralpage|fileassoc"
msgid "Windows Default apps"
msgstr "Ứng dụng mặc định Windows"
#. 2EWmE
-#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:395
+#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:503
msgctxt "optgeneralpage|FileExtCheckCheckbox"
msgid "Perform check for default file associations on start-up"
msgstr "Thực hiện kiểm tra các liên kết tệp mặc định khi khởi động"
#. fXjVB
-#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:413
+#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:537
msgctxt "optgeneralpage|fileassoc"
msgid "%PRODUCTNAME File Associations"
msgstr "Liên kết tệp %PRODUCTNAME"
#. KyK5F
-#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:430
+#: cui/uiconfig/ui/optgeneralpage.ui:554
msgctxt "extended_tip | OptGeneralPage"
msgid "Specifies the general settings for the office suite."
msgstr "Chỉ định cài đặt chung cho bộ ứng dụng văn phòng."
@@ -16075,115 +16075,115 @@ msgid "Last checked: Not yet"
msgstr "Kiểm tra cuối: chưa"
#. DWDdu
-#: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:215
+#: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:244
msgctxt "optonlineupdatepage|autodownload"
msgid "_Download updates automatically"
msgstr "Tự động tải _về bản cập nhật"
#. 5TCn4
-#: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:224
+#: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:253
msgctxt "extended_tip|autodownload"
msgid "Enable the automatic download of updates to the specified folder."
msgstr "Cho phép tự động tải xuống các bản cập nhật vào thư mục đã chỉ định."
#. AmVMh
-#: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:244
+#: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:273
msgctxt "optonlineupdatepage|changepath"
msgid "Ch_ange..."
msgstr "Đổ_i..."
#. mCu2A
-#: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:252
+#: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:281
msgctxt "extended_tip|changepath"
msgid "Click to select the destination folder for downloaded files."
msgstr "Nhấp để chọn thư mục đích cho các tệp đã tải xuống."
#. iCVFj
-#: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:270
+#: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:299
msgctxt "optonlineupdatepage|destpathlabel"
msgid "Download destination:"
msgstr "Đích tải về:"
#. j2D7W
-#: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:277
+#: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:306
msgctxt "extended_tip|destpathlabel"
msgid "Click to select the destination folder for downloaded files."
msgstr "Nhấp để chọn thư mục đích cho các tệp đã tải xuống."
#. vDRC5
-#: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:322
+#: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:367
msgctxt "optonlineupdatepage|labeldest"
msgid "Download Destination"
msgstr "Đích tải xuống"
#. JqAh4
-#: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:353
+#: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:398
msgctxt "optonlineupdatepage|extrabits"
msgid "_Send OS version and basic hardware information"
msgstr "Gửi phiên bản hệ điều hành và thông tin phần cứng cơ bản (_S)"
#. b95Sc
-#: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:357
+#: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:402
msgctxt "optonlineupdatepage|extrabits|tooltip_text"
msgid "This information lets us make optimizations for your hardware and operating system."
msgstr "Thông tin này cho phép chúng tôi tối ưu hóa phần cứng và hệ điều hành của bạn."
#. f2Wtr
-#: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:378
+#: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:423
msgctxt "optonlineupdatepage|useragent_label"
msgid "User Agent:"
msgstr "User Agent:"
#. agWbu
-#: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:393
+#: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:438
msgctxt "optonlineupdatepage|useragent_changed"
msgid "Hit apply to update"
msgstr "Nhấn áp dụng để cập nhật"
#. ZC9EF
-#: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:433
+#: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:494
msgctxt "optonlineupdatepage|labelagent"
msgid "User Agent"
msgstr "User Agent"
#. kEnsC
-#: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:448
+#: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:509
msgctxt "optonlineupdatepage|privacy"
msgid "Privacy Policy"
msgstr "Chính sách bảo mật"
#. 3J5As
-#: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:466
+#: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:527
msgctxt "optonlineupdatepage|label1"
msgid "Online Update Options"
msgstr "Tùy chọn cập nhật trực tuyến"
#. MdSsA
-#: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:474
+#: cui/uiconfig/ui/optonlineupdatepage.ui:535
msgctxt "extended_tip|OptOnlineUpdatePage"
msgid "Specifies some options for the automatic notification and downloading of online updates to the office suite."
msgstr "Chỉ định một số tùy chọn cho thông báo tự động và tải xuống các bản cập nhật trực tuyến cho bộ ứng dụng văn phòng."
#. QYxCN
-#: cui/uiconfig/ui/optopenclpage.ui:24
+#: cui/uiconfig/ui/optopenclpage.ui:31
msgctxt "optopenclpage|useopencl"
msgid "Allow use of OpenCL"
msgstr "Cho phép sử dụng OpenCL"
-#. MAc4P
-#: cui/uiconfig/ui/optopenclpage.ui:41
-msgctxt "optopenclpage|openclused"
-msgid "OpenCL is available for use."
-msgstr "OpenCL có sẵn để sử dụng."
-
#. fAEQH
-#: cui/uiconfig/ui/optopenclpage.ui:53
+#: cui/uiconfig/ui/optopenclpage.ui:66
msgctxt "optopenclpage|openclnotused"
msgid "OpenCL is not used."
msgstr "OpenCL không được sử dụng."
+#. MAc4P
+#: cui/uiconfig/ui/optopenclpage.ui:77
+msgctxt "optopenclpage|openclused"
+msgid "OpenCL is available for use."
+msgstr "OpenCL có sẵn để sử dụng."
+
#. xWE5i
-#: cui/uiconfig/ui/optopenclpage.ui:67
+#: cui/uiconfig/ui/optopenclpage.ui:91
msgctxt "optopenclpage|label1"
msgid "OpenCL Options"
msgstr "Tùy chọn OpenCL"
@@ -16369,356 +16369,338 @@ msgid "Separator ;"
msgstr "Dấu tách ;"
#. FzAg6
-#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:315
+#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:425
msgctxt "optproxypage|label1"
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
#. S7T5C
-#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:323
+#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:433
msgctxt "extended_tip|OptProxyPage"
msgid "Specifies the type of proxy definition."
msgstr "Ghi rõ kiểu lời xác định máy phục vụ ủy nhiệm."
#. Cdbvg
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:34
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:35
msgctxt "optsavepage|load_docprinter"
msgid "Load printer settings with the document"
msgstr "Tải cả thiết lập máy in với tài liệu này"
#. 69Rzq
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:42
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:43
msgctxt "load_docprinter"
msgid "If enabled, the printer settings will be loaded with the document. This can cause a document to be printed on a distant printer, if you do not change the printer manually in the Print dialog. If disabled, your standard printer will be used to print this document. The current printer settings will be stored with the document whether or not this option is checked."
msgstr "Nếu được bật, cài đặt máy in sẽ được tải cùng với tài liệu. Điều này có thể khiến tài liệu được in trên máy in ở xa, nếu bạn không thay đổi máy in theo cách thủ công trong hộp thoại In. Nếu bị tắt, máy in tiêu chuẩn của bạn sẽ được sử dụng để in tài liệu này. Cài đặt máy in hiện tại sẽ được lưu trữ cùng với tài liệu cho dù tùy chọn này có được chọn hay không."
#. VdFnA
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:53
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:54
msgctxt "optsavepage|load_settings"
msgid "Load user-specific settings with the document"
msgstr "Tải cả thiết lập đặc thù của người dùng với tài liệu này"
#. CjEVo
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:61
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:62
msgctxt "load_settings"
msgid "Loads the user-specific settings saved in a document with the document."
msgstr "Tải cài đặt dành riêng cho người dùng được lưu trong tài liệu cùng với tài liệu."
#. to8N3
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:72
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:73
msgctxt "optsavepage|load_anyuser"
msgid "Load view position with the document even if it was saved by a different user"
msgstr "Tải vị trí xem với tài liệu ngay cả khi nó được lưu bởi một người dùng khác"
#. FLNEA
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:80
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:81
msgctxt "load_anyuser"
msgid "Loads the view position settings saved in a document with the document even if it was saved by a different user."
msgstr "Tải cài đặt vị trí xem được lưu trong tài liệu cùng với tài liệu ngay cả khi nó được lưu bởi người dùng khác."
#. js6Gn
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:95
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:135
msgctxt "optsavepage|label1"
msgid "Load"
msgstr "Nạp"
#. bLvCX
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:130
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:170
msgctxt "optsavepage|autosave"
msgid "Save _AutoRecovery information every:"
msgstr "Lưu thông tin Phục hồi tự động mỗi (_A):"
#. a9xDP
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:138
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:178
msgctxt "autosave"
msgid "Specifies that the office suite saves the information needed to restore all open documents in case of a crash. You can specify the saving time interval."
msgstr "Chỉ định rằng bộ ứng dụng văn phòng lưu thông tin cần thiết để khôi phục tất cả các tài liệu đang mở trong trường hợp xảy ra sự cố. Bạn có thể chỉ định khoảng thời gian lưu."
#. ipCBG
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:156
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:196
msgctxt "autosave_spin"
msgid "Specifies the time interval in minutes for the automatic recovery option."
msgstr "Chỉ định khoảng thời gian tính bằng phút cho tùy chọn khôi phục tự động."
#. BN5Js
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:169
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:209
msgctxt "optsavepage|autosave_mins"
msgid "minutes"
msgstr "phút"
#. UKeCt
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:184
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:224
msgctxt "optsavepage|userautosave"
msgid "Automatically save the document too"
msgstr "Tự động lưu tài liệu luôn"
#. mKGDm
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:193
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:233
msgctxt "userautosave"
msgid "Specifies that the office suite saves all open documents when saving auto recovery information. Uses the same time interval as AutoRecovery does."
msgstr "Chỉ định rằng bộ ứng dụng văn phòng sẽ lưu tất cả các tài liệu đang mở khi lưu thông tin khôi phục tự động. Sử dụng cùng khoảng thời gian như Phục hồi tự động."
#. kwFtx
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:204
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:244
msgctxt "optsavepage|relative_fsys"
msgid "Save URLs relative to file system"
msgstr "Lưu URL tương đối với hệ thống tập tin"
#. jDKxF
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:212
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:252
msgctxt "relative_fsys"
msgid "Select this box for relative saving of URLs in the file system."
msgstr "Chọn hộp này để lưu tương đối các URL trong hệ thống tệp."
#. 8xmX3
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:223
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:263
msgctxt "optsavepage|docinfo"
msgid "_Edit document properties before saving"
msgstr "_Sửa thuộc tính tài liệu trước khi lưu"
#. LSD3v
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:231
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:271
msgctxt "docinfo"
msgid "Specifies that the Properties dialog will appear every time you select the Save As command."
msgstr "Chỉ định rằng hộp thoại Thuộc tính sẽ xuất hiện mỗi khi bạn chọn lệnh Lưu dưới dạng."
#. ctAxA
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:242
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:282
msgctxt "optsavepage|relative_inet"
msgid "Save URLs relative to internet"
msgstr "Lưu URL tương đối với Internet"
#. WYrQB
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:250
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:290
msgctxt "relative_inet"
msgid "Select this box for relative saving of URLs to the Internet."
msgstr "Chọn hộp này để lưu tương đối các URL vào Internet."
#. YsjVX
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:261
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:301
msgctxt "optsavepage|backup"
msgid "Al_ways create backup copy"
msgstr "_Luôn tạo bản lưu"
#. vhCe5
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:269
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:309
msgctxt "backup"
msgid "Saves the previous version of a document as a backup copy whenever you save a document. Every time the office suite creates a backup copy, the previous backup copy is replaced. The backup copy gets the extension .BAK."
msgstr "Lưu phiên bản trước của tài liệu làm bản sao dự phòng bất cứ khi nào bạn lưu tài liệu. Mỗi khi bộ ứng dụng văn phòng tạo một bản sao lưu, bản sao lưu trước đó sẽ được thay thế. Bản sao lưu có phần mở rộng là .BAK."
#. ijsoS
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:280
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:320
msgctxt "optsavepage|backupintodocumentfolder"
msgid "Place backup in same folder as document"
msgstr ""
#. NaGCU
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:299
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:430
msgctxt "optsavepage|label2"
msgid "Save"
msgstr "Cất"
#. TDBAs
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:328
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:460
msgctxt "optsavepage|warnalienformat"
msgid "Warn when not saving in ODF or default format"
msgstr "Cảnh báo khi không lưu theo định dạng kiểu ODF hay mặc định"
#. zGBEu
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:336
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:468
msgctxt "warnalienformat"
msgid "You can choose to get a warning message when you save a document in a format that is not OpenDocument or which you did not set as default format in Load/Save - General in the Options dialog box."
msgstr "Bạn có thể chọn nhận thông báo cảnh báo khi lưu tài liệu ở định dạng không phải là OpenDocument hoặc định dạng mà bạn không đặt làm định dạng mặc định trong Tải/Lưu - Chung trong hộp thoại Tùy chọn."
#. 5ANvD
#. EN-US, the term 'extended' must not be translated.
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:357
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:489
msgctxt "optsavepage|odfwarning_label"
msgid "Not using ODF 1.3 Extended may cause information to be lost."
msgstr "Việc không sử dụng ODF 1.3 Mở rộng có thể làm mất thông tin."
#. 6Tfns
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:387
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:519
msgctxt "optsavepage|odfversion"
msgid "1.0/1.1"
msgstr "1.0/1.1"
#. BJSfi
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:388
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:520
msgctxt "optsavepage|odfversion"
msgid "1.2"
msgstr "1.2"
#. k3jkA
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:389
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:521
msgctxt "optsavepage|odfversion"
msgid "1.2 Extended (compatibility mode)"
msgstr "1.2 Mở rộng (chế độ tương thích)"
#. G826f
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:390
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:522
msgctxt "optsavepage|odfversion"
msgid "1.2 Extended"
msgstr "1.2 Mở rộng"
#. vLmeZ
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:391
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:523
msgctxt "optsavepage|odfversion"
msgid "1.3"
msgstr "1.3"
#. e6EP2
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:392
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:524
msgctxt "optsavepage|odfversion"
msgid "1.3 Extended (recommended)"
msgstr "1.3 Mở rộng (khuyến khích)"
#. w2urA
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:396
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:528
msgctxt "odfversion"
msgid "Some companies or organizations may require ODF documents in the ODF 1.0/1.1, or ODF 1.2 format. You can select these format to save in the listbox. These older formats cannot store all new features, so the new format ODF 1.3 (Extended) is recommended where possible."
msgstr "Một số công ty hoặc tổ chức có thể yêu cầu tài liệu ODF ở định dạng ODF 1.0/1.1 hoặc ODF 1.2. Bạn có thể chọn các định dạng này để lưu vào hộp danh sách. Các định dạng cũ hơn này không thể lưu trữ tất cả các tính năng mới, vì vậy định dạng mới ODF 1.3 (Mở rộng) được khuyến nghị nếu có thể."
#. cxPqV
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:409
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:541
msgctxt "optsavepage|label5"
msgid "ODF format version:"
msgstr "Phiên bản định dạng ODF:"
#. bF5dA
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:423
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:555
msgctxt "optsavepage|saveas_label"
msgid "Always sa_ve as:"
msgstr "Luôn lưu dưới dạng:"
#. iCZX2
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:439
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:571
msgctxt "doctype"
msgid "Specifies the document type for which you want to define the default file format."
msgstr "Chỉ định loại tài liệu mà bạn muốn xác định định dạng tệp mặc định."
#. 69GMF
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:454
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:586
msgctxt "saveas"
msgid "Specifies how documents of the type selected on the left will always be saved as this file type. You may select another file type for the current document in the Save as dialog."
msgstr "Chỉ định cách tài liệu thuộc loại được chọn ở bên trái sẽ luôn được lưu dưới dạng loại tệp này. Bạn có thể chọn loại tệp khác cho tài liệu hiện tại trong hộp thoại Lưu dưới dạng."
#. 29FUf
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:467
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:599
msgctxt "optsavepage|label6"
msgid "D_ocument type:"
msgstr "L_oại tài liệu:"
#. CgCxr
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:483
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:650
msgctxt "optsavepage|label3"
msgid "Default File Format and ODF Settings"
msgstr "Thiết lập định dạng tập tin mặc định và ODF"
#. G7BAM
-#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:497
+#: cui/uiconfig/ui/optsavepage.ui:664
msgctxt "OptSavePage"
msgid "In the General section, you can select default settings for saving documents, and can select default file formats."
msgstr "Trong phần Chung, bạn có thể chọn cài đặt mặc định để lưu tài liệu và có thể chọn định dạng tệp mặc định."
-#. ArEZy
-#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:32
-msgctxt "optsecuritypage|label9"
-msgid "Maintain a list of Time Stamping Authority (TSA) URLs to be used for digital signatures in PDF export."
-msgstr "Duy trì một danh sách các URL của Cơ quan đóng dấu thời gian (TSA) sẽ được sử dụng cho chữ ký điện tử trong xuất PDF."
-
#. nXJ6o
-#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:45
+#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:29
msgctxt "optsecuritypage|tsas"
msgid "_TSAs..."
msgstr "_TSAs..."
#. Wzygs
-#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:53
+#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:37
msgctxt "extended_tip|tsas"
msgid "Opens the Time Stamping Authority URLs dialog."
msgstr "Mở hộp thoại URL của cơ quan quản lý tem thời gian."
+#. ArEZy
+#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:58
+msgctxt "optsecuritypage|label9"
+msgid "Maintain a list of Time Stamping Authority (TSA) URLs to be used for digital signatures in PDF export."
+msgstr "Duy trì một danh sách các URL của Cơ quan đóng dấu thời gian (TSA) sẽ được sử dụng cho chữ ký điện tử trong xuất PDF."
+
#. vrbum
-#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:68
+#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:94
msgctxt "optsecuritypage|label10"
msgid "TSAs"
msgstr "TSAs"
-#. dgPTb
-#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:101
-msgctxt "optsecuritypage|label7"
-msgid "Select the Network Security Services certificate directory to use for digital signatures."
-msgstr "Chọn thư mục chứa dịch vụ bảo mật mạng chứa chữ ký điện tử."
-
#. DPGqn
-#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:114
+#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:124
msgctxt "optsecuritypage|cert"
msgid "_Certificate..."
msgstr "_Chứng chỉ..."
#. GFX6B
-#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:122
+#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:132
msgctxt "extended_tip|cert"
msgid "Opens the Certificate Path dialog."
msgstr "Mở hộp thoại Đường dẫn chứng chỉ."
+#. dgPTb
+#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:153
+msgctxt "optsecuritypage|label7"
+msgid "Select the Network Security Services certificate directory to use for digital signatures."
+msgstr "Chọn thư mục chứa dịch vụ bảo mật mạng chứa chữ ký điện tử."
+
#. UCYi2
-#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:137
+#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:189
msgctxt "optsecuritypage|label8"
msgid "Certificate Path"
msgstr "Đường dẫn chứng thư"
#. pDQrj
-#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:170
+#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:222
msgctxt "optsecuritypage|label5"
msgid "Adjust the security level for executing macros and specify trusted macro developers."
msgstr "Điều chỉnh mức bảo mật để thực thi macro, và chỉ định các nhà phát triển macro đáng tin cậy."
#. wBcDQ
-#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:183
+#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:235
msgctxt "optsecuritypage|macro"
msgid "Macro Securit_y..."
msgstr "Bảo mật Macro..."
#. eGAGp
-#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:191
+#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:243
msgctxt "extended_tip|macro"
msgid "Opens the Macro Security dialog."
msgstr "Mở hộp thoại Bảo mật Macro."
#. rDJXk
-#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:206
+#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:258
msgctxt "optsecuritypage|label3"
msgid "Macro Security"
msgstr "Bảo mật macro"
-#. UGTda
-#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:243
-msgctxt "optsecuritypage|savepassword"
-msgid "Persistently _save passwords for web connections"
-msgstr "Liên tục lưu mật khẩu cho các kết nối web (_S)"
-
-#. pcu6X
-#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:251
-msgctxt "extended_tip|savepassword"
-msgid "If enabled, all passwords that you use to access files from web servers will be securely stored. You can retrieve the passwords from the list after you enter the master password."
-msgstr "Nếu được bật, tất cả mật khẩu bạn sử dụng để truy cập tệp từ máy chủ web sẽ được lưu trữ an toàn. Bạn có thể truy xuất mật khẩu từ danh sách sau khi nhập mật khẩu chính."
-
-#. Gyqwf
-#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:270
-msgctxt "optsecuritypage|usemasterpassword"
-msgid "Protected _by a master password (recommended)"
-msgstr "Được _bảo vệ bằng mật khẩu chính (được khuyến nghị)"
-
#. ipcrn
-#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:287
+#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:306
msgctxt "optsecuritypage|masterpasswordtext"
msgid "Passwords are protected by a master password. You will be asked to enter it once per session, if %PRODUCTNAME retrieves a password from the protected password list."
msgstr "Các mật khẩu được bảo vệ bởi một mật khẩu chủ. Bạn sẽ được nhắc nhập nó một lần trong mỗi phiên chạy, nếu %PRODUCTNAME lấy mật khẩu từ danh sách các mật khẩu đã bảo vệ."
#. 7gzb7
-#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:306
+#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:325
msgctxt "optsecuritypage|nopasswordsave"
msgid ""
"Disabling the function to persistently store passwords deletes the list of passwords stored and resets the master password.\n"
@@ -16729,80 +16711,98 @@ msgstr ""
"\n"
"Bạn có muốn xoá danh sách mật khẩu và đặt lại mật khẩu chủ không?"
+#. Gyqwf
+#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:347
+msgctxt "optsecuritypage|usemasterpassword"
+msgid "Protected _by a master password (recommended)"
+msgstr "Được _bảo vệ bằng mật khẩu chính (được khuyến nghị)"
+
+#. UGTda
+#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:393
+msgctxt "optsecuritypage|savepassword"
+msgid "Persistently _save passwords for web connections"
+msgstr "Liên tục lưu mật khẩu cho các kết nối web (_S)"
+
+#. pcu6X
+#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:401
+msgctxt "extended_tip|savepassword"
+msgid "If enabled, all passwords that you use to access files from web servers will be securely stored. You can retrieve the passwords from the list after you enter the master password."
+msgstr "Nếu được bật, tất cả mật khẩu bạn sử dụng để truy cập tệp từ máy chủ web sẽ được lưu trữ an toàn. Bạn có thể truy xuất mật khẩu từ danh sách sau khi nhập mật khẩu chính."
+
#. hwg3F
-#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:344
+#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:448
msgctxt "optsecuritypage|connections"
msgid "Connect_ions..."
msgstr "Kết nối..."
#. GLEjB
-#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:352
+#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:456
msgctxt "extended_tip|connections"
msgid "Asks for the master password. If master password is correct, shows the Stored Web Connection Information dialog."
msgstr "Yêu cầu mật khẩu chủ. Nhập mật khẩu chủ đúng thì nó hiển thị hộp thoại Thông tin Kết nối Web đã Lưu."
#. SWrMn
-#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:374
+#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:478
msgctxt "optsecuritypage|masterpassword"
msgid "_Master Password..."
msgstr "_Mật khẩu chính..."
#. w3TQo
-#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:382
+#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:486
msgctxt "extended_tip|masterpassword"
msgid "Opens the Enter Master Password dialog."
msgstr "Mở hộp thoại Sửa mật khẩu chủ."
#. UtNEn
-#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:409
+#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:513
msgctxt "optsecuritypage|label2"
msgid "Passwords for Web Connections"
msgstr "Mật khẩu cho kết nối web"
#. EYFvA
-#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:442
+#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:546
msgctxt "optsecuritypage|label4"
msgid "Adjust security related options and define warnings for hidden information in documents. "
msgstr "Điều chỉnh các tùy chọn liên quan đến bảo mật và xác định cảnh báo cho thông tin ẩn trong tài liệu. "
#. CBnzU
-#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:455
+#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:559
msgctxt "optsecuritypage|options"
msgid "O_ptions..."
msgstr "Tù_y chọn..."
#. pepKZ
-#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:463
+#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:567
msgctxt "extended_tip|options"
msgid "Opens the \"Security Options and Warnings\" dialog."
msgstr "Mở hộp thoại \"\"."
#. GqVkJ
-#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:478
+#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:582
msgctxt "optsecuritypage|label1"
msgid "Security Options and Warnings"
msgstr "Tùy chọn Bảo mật và Cảnh báo"
-#. bZmkG
-#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:511
-msgctxt "optsecuritypage|label11"
-msgid "Select custom certificate manager executable. Note that %PRODUCTNAME tries to locate installed ones automatically."
-msgstr ""
-
#. Ufp5e
-#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:524
+#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:612
msgctxt "optsecuritypage|browse"
msgid "_Browse..."
msgstr ""
#. dBKW5
-#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:545
+#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:633
msgctxt "extended_tip|parameterfield"
msgid "Enter the executable of the certificate manager path."
msgstr ""
+#. bZmkG
+#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:654
+msgctxt "optsecuritypage|label11"
+msgid "Select custom certificate manager executable. Note that %PRODUCTNAME tries to locate installed ones automatically."
+msgstr ""
+
#. HVFTB
-#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:563
+#: cui/uiconfig/ui/optsecuritypage.ui:698
msgctxt "optsecuritypage|label10"
msgid "Certificate Manager"
msgstr ""
@@ -17192,61 +17192,61 @@ msgid "Type the name of your company in this field."
msgstr "Nhập tên công ty của bạn vào trường này."
#. 9v6o6
-#: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:900
+#: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:1069
msgctxt "optuserpage|label1"
msgid "Address"
msgstr "Địa chỉ"
#. aqtac
-#: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:932
+#: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:1101
msgctxt "optuserpage|signingkeylabel"
msgid "_OpenPGP signing key:"
msgstr ""
#. e6Czq
-#: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:946
+#: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:1115
msgctxt "optuserpage|encryptionkeylabel"
msgid "OpenPGP encryption _key:"
msgstr ""
#. GCS8p
-#: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:962 cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:981
+#: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:1131 cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:1150
msgctxt "optuserpage|liststore1"
msgid "No key"
msgstr "Không khoá"
#. UJXE4
-#: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:966
+#: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:1135
msgctxt "extended tip | encryptionkey"
msgid "Select your OpenPGP key from the drop-down list for encrypting ODF documents."
msgstr "Chọn khóa OpenPGP của bạn từ danh sách thả xuống để mã hóa tài liệu ODF."
#. m27Ub
-#: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:985
+#: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:1154
msgctxt "extended tip | signingkey"
msgid "Select your OpenPGP key from the drop-down list for signing ODF documents."
msgstr "Chọn khóa OpenPGP của bạn từ danh sách thả xuống để ký tài liệu ODF."
#. 4y26A
-#: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:996
+#: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:1165
msgctxt "optuserpage|encrypttoself"
msgid "When _encrypting documents, always encrypt to self"
msgstr ""
#. FaxaF
-#: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:1004
+#: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:1173
msgctxt "extended tip | encrypttoself"
msgid "Mark this checkbox to also encrypt the file with your public key, so you can open the document with your private key."
msgstr "Đánh dấu hộp kiểm này để mã hóa tệp bằng khóa chung của bạn, do đó bạn có thể mở tài liệu bằng khóa riêng của mình."
#. P5BBC
-#: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:1020
+#: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:1228
msgctxt "optuserpage|cryptographylabel"
msgid "Cryptography"
msgstr "Mật mã"
#. PjCQu
-#: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:1036
+#: cui/uiconfig/ui/optuserpage.ui:1244
msgctxt "extended tip | OptUserPage"
msgid "Use this tab page to enter or edit user data."
msgstr "Sử dụng trang tab này để nhập hoặc chỉnh sửa dữ liệu người dùng."
@@ -17282,319 +17282,319 @@ msgid "Defines the function of the middle mouse button."
msgstr "Xác định chức năng của nút chuột giữa."
#. NbJKy
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:90
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:103
msgctxt "optviewpage|label4"
msgid "Mouse"
msgstr "Chuột"
#. LxFLY
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:125
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:138
msgctxt "optviewpage|notebookbariconsize"
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"
#. oKQEA
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:126
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:139
msgctxt "optviewpage|notebookbariconsize"
msgid "Small"
msgstr "Nhỏ"
#. JHk7X
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:127
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:140
msgctxt "optviewpage|notebookbariconsize"
msgid "Large"
msgstr "Lớn"
#. E7vjR
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:131
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:144
msgctxt "extended_tip | notebookbariconsize"
msgid "Specifies the display size of notebook bar icons."
msgstr "Chỉ định kích thước hiển thị của các biểu tượng trên thanh sổ tay."
#. G8qAD
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:144
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:157
msgctxt "optviewpage|label7"
msgid "_Notebookbar:"
msgstr "Tha_nh sổ tay:"
#. CsRM4
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:160
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:173
msgctxt "optviewpage|sidebariconsize"
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"
#. wMYTk
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:161
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:174
msgctxt "optviewpage|sidebariconsize"
msgid "Small"
msgstr "Nhỏ"
#. AFBcQ
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:162
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:175
msgctxt "optviewpage|sidebariconsize"
msgid "Large"
msgstr "Lớn"
#. W8yUi
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:166
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:179
msgctxt "extended_tip | sidebariconsize"
msgid "Specifies the display size of sidebar icons."
msgstr "Chỉ định kích thước hiển thị của các biểu tượng thanh bên."
#. kPSBA
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:179
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:192
msgctxt "optviewpage|label9"
msgid "Sidebar:"
msgstr "Thanh bên:"
#. R5bS2
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:195
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:208
msgctxt "optviewpage|iconsize"
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"
#. LEpgg
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:196
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:209
msgctxt "optviewpage|iconsize"
msgid "Small"
msgstr "Nhỏ"
#. q4LX3
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:197
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:210
msgctxt "optviewpage|iconsize"
msgid "Large"
msgstr "Lớn"
#. oYDs8
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:198
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:211
msgctxt "optviewpage|iconsize"
msgid "Extra Large"
msgstr "Rất lớn"
#. bhmh9
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:202
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:215
msgctxt "extended_tip | iconsize"
msgid "Specifies the display size of toolbar icons."
msgstr "Chỉ định kích thước hiển thị của các biểu tượng trên thanh công cụ."
#. PdeBj
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:215
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:228
msgctxt "optviewpage|label8"
msgid "Toolbar:"
msgstr "Thanh công cụ:"
#. juDWx
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:231
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:283
msgctxt "optviewpage|label1"
msgid "Icon Size"
msgstr "Kích cỡ biểu tượng"
#. 8CiB5
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:265
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:317
msgctxt "optviewpage|iconstyle"
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"
#. biYuj
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:266
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:318
msgctxt "optviewpage|iconstyle"
msgid "Sifr"
msgstr "Sifr"
#. Erw8o
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:267
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:319
msgctxt "optviewpage|iconstyle"
msgid "Breeze"
msgstr "Breeze"
#. dDE86
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:271
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:323
msgctxt "extended_tip | iconstyle"
msgid "Specifies the icon style for icons in toolbars and dialogs."
msgstr "Chỉ định kiểu biểu tượng cho các biểu tượng trên thanh công cụ và hộp thoại."
#. SXzWW
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:284
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:336
msgctxt "optviewpage|label6"
msgid "_Theme:"
msgstr "Chủ đề (_T):"
#. StBQN
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:299
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:351
msgctxt "optviewpage|btnMoreIcons"
msgid "Add more icon themes via extension"
msgstr "Thêm nhiều chủ đề biểu tượng thông qua tiện ích mở rộng"
#. F7kTw
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:314
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:379
msgctxt "optviewpage|label1"
msgid "Icon Theme"
msgstr "Chủ đề biểu tượng"
#. zXaFc
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:349
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:414
msgctxt "optviewpage|appearance"
msgid "System"
msgstr "Hệ thống"
#. S3ogK
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:350
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:415
msgctxt "optviewpage|appearance"
msgid "Light"
msgstr "Sáng"
#. qYSap
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:351
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:416
msgctxt "optviewpage|appearance"
msgid "Dark"
msgstr "Tối"
#. qfbPT
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:355
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:420
msgctxt "extended_tip | appearance"
msgid "Specifies whether to follow the system appearance mode or override Dark or Light."
msgstr "Chỉ định xem có tuân theo chế độ giao diện hệ thống hay ghi đè Tối hoặc Sáng hay không."
#. nzLbn
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:368
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:433
msgctxt "optviewpage|label7"
msgid "Mode:"
msgstr "Chế độ:"
#. Nrc4k
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:384
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:462
msgctxt "optviewpage|label16"
msgid "Appearance"
msgstr "Hình thức"
#. R2ZAF
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:424
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:502
msgctxt "optviewpage|useaccel"
msgid "Use hard_ware acceleration"
msgstr "Sử dụng tăng tốc phần cứng"
#. zAzHY
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:428
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:506
msgctxt "optviewpage|useaccel|tooltip_text"
msgid "Requires restart"
msgstr "Yêu cầu khởi động lại"
#. qw73y
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:434
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:512
msgctxt "extended_tip | useaccel"
msgid "Directly accesses hardware features of the graphical display adapter to improve the screen display."
msgstr "Truy cập trực tiếp các tính năng phần cứng của bộ tiếp hợp hiển thị đồ hoa, để cải tiến cách hiển thị trên màn hình."
#. 2MWvd
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:445
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:523
msgctxt "optviewpage|useaa"
msgid "Use anti-a_liasing"
msgstr "Sử dụng khử răng cưa (_L)"
#. iGxUy
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:449
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:527
msgctxt "optviewpage|useaa|tooltip_text"
msgid "Requires restart"
msgstr "Yêu cầu khởi động lại"
#. fUKV9
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:455
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:533
msgctxt "extended_tip | useaa"
msgid "When supported, you can enable and disable anti-aliasing of graphics. With anti-aliasing enabled, the display of most graphical objects looks smoother and with less artifacts."
msgstr "Nếu được hỗ trợ, bạn có thể bật hoặc tắt chức năng khử răng cưa đồ họa. Nếu khử răng cưa được bật, các đối tượng đồ họa sẽ trông mượt hơn."
#. ppJKg
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:466
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:544
msgctxt "optviewpage|useskia"
msgid "Use Skia for all rendering"
msgstr "Sử dụng Skia cho tất cả kết xuất"
#. 9uMBG
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:470
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:548
msgctxt "optviewpage|useskia|tooltip_text"
msgid "Requires restart"
msgstr "Yêu cầu khởi động lại"
#. RFqrA
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:481
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:559
msgctxt "optviewpage|forceskiaraster"
msgid "Force Skia software rendering"
msgstr "Buộc kết xuất phần mềm Skia"
#. DTMxy
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:485
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:563
msgctxt "optviewpage|forceskia|tooltip_text"
msgid "Requires restart. Enabling this will prevent the use of graphics drivers."
msgstr "Yêu cầu khởi động lại. Kích hoạt tính năng này sẽ ngăn việc sử dụng trình điều khiển đồ họa."
#. 5pA7K
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:499
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:577
msgctxt "optviewpage|skiaenabled"
msgid "Skia is currently enabled."
msgstr "Skia hiện đang được kích hoạt."
#. yDGEV
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:514
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:592
msgctxt "optviewpage|skiadisabled"
msgid "Skia is currently disabled."
msgstr "Skia hiện đang bị vô hiệu hóa."
#. ubxXW
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:527
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:605
msgctxt "optviewpage|btnSkialog"
msgid "Copy skia.log"
msgstr "Sao chép skia.log"
#. sy9iz
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:543
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:682
msgctxt "optviewpage|label2"
msgid "Graphics Output"
msgstr "Đầu ra đồ họa"
#. B6DLD
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:571
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:710
msgctxt "optviewpage|showfontpreview"
msgid "Show p_review of fonts"
msgstr "Hiện ô _xem thử phông"
#. 7Qidy
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:580
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:719
msgctxt "extended_tip | showfontpreview"
msgid "Displays the names of selectable fonts in the corresponding font, for example, fonts in the Font box on the Formatting bar."
msgstr "Hiển thị tên của phông chữ có thể chọn trong phông chữ tương ứng, ví dụ: phông chữ trong hộp Phông chữ trên thanh Định dạng."
#. 2FKuk
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:591
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:730
msgctxt "optviewpage|aafont"
msgid "Screen font antialiasin_g"
msgstr "Khử răng cưa phôn_g chữ màn hình"
#. 5QEjG
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:600
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:739
msgctxt "extended_tip | aafont"
msgid "Select to smooth the screen appearance of text."
msgstr "Chọn để làm mượt giao diện màn hình của văn bản."
#. 7dYGb
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:621
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:760
msgctxt "optviewpage|aafrom"
msgid "fro_m:"
msgstr "Từ (_M):"
#. nLvZy
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:639
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:778
msgctxt "extended_tip | aanf"
msgid "Enter the smallest font size to apply antialiasing to."
msgstr "Nhập cỡ chữ nhỏ nhất để áp dụng khử răng cưa."
#. uZALs
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:660
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:838
msgctxt "optviewpage|label5"
msgid "Font Lists"
msgstr "Danh sách phông"
#. BgCZE
-#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:674
+#: cui/uiconfig/ui/optviewpage.ui:852
msgctxt "optviewpage|btn_rungptest"
msgid "Run Graphics Tests"
msgstr "Chạy thử nghiệm đồ họa"
@@ -18461,19 +18461,19 @@ msgid "Enter the minimum length for combining single-lined paragraphs as a perce
msgstr "Nhập chiều dài tối thiểu để gộp lại các đoạn văn dòng đơn, theo phần trăm của chiều rộng trang."
#. 9RySH
-#: cui/uiconfig/ui/personalization_tab.ui:29
+#: cui/uiconfig/ui/personalization_tab.ui:42
msgctxt "personalization_tab|no_persona"
msgid "Default look, do not use Themes"
msgstr "Giao diện mặc định, không sử dụng Chủ đề"
#. 3KoUz
-#: cui/uiconfig/ui/personalization_tab.ui:45
+#: cui/uiconfig/ui/personalization_tab.ui:58
msgctxt "personalization_tab|default_persona"
msgid "Preinstalled Theme"
msgstr "Chủ đề được cài đặt sẵn"
#. hWiJZ
-#: cui/uiconfig/ui/personalization_tab.ui:181
+#: cui/uiconfig/ui/personalization_tab.ui:223
msgctxt "personalization_tab|personas_label"
msgid "LibreOffice Themes"
msgstr "Chủ đề LibreOffice"
@@ -19604,50 +19604,74 @@ msgctxt "extended_tip|removepersonal"
msgid "Select to always remove user data from the file properties. If this option is not selected, you can still remove the personal information for the current document with the Reset Properties button on File - Properties - General."
msgstr "Chọn để luôn xóa dữ liệu người dùng khỏi thuộc tính tệp. Nếu tùy chọn này không được chọn, bạn vẫn có thể xóa thông tin cá nhân cho tài liệu hiện tại bằng nút Đặt lại Thuộc tính trên Tập tin - Thuộc tính - Chung."
-#. y5FFs
-#: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:308
-msgctxt "securityoptionsdialog|password"
-msgid "Recommend password protection on sa_ving"
-msgstr "Đề xuất bảo vệ bằng mật khẩu khi lưu"
+#. Ubb9Q
+#: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:321
+msgctxt "securityoptionsdialog|blockuntrusted"
+msgid "Block any links from documents not among the trusted locations (see Macro Security)"
+msgstr "Chặn bất kỳ liên kết nào từ các tài liệu không nằm trong số các vị trí đáng tin cậy (xem Bảo mật Macro)"
-#. kWgcV
-#: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:317
-msgctxt "extended_tip|password"
-msgid "Select to always enable the Save with password option in the file save dialogs. Deselect the option to save files by default without password."
-msgstr "Chọn để luôn bật tùy chọn Lưu bằng mật khẩu trong hộp thoại lưu tệp. Bỏ chọn tùy chọn lưu tệp theo mặc định mà không cần mật khẩu."
+#. Zm9kD
+#: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:330
+msgctxt "extended_tip|blockuntrusted"
+msgid "Blocks the use of linked images by documents not in the trusted locations defined on the Trusted Sources tab of the Macro Security dialog."
+msgstr "Chặn việc sử dụng các hình ảnh được liên kết bởi các tài liệu không ở các vị trí đáng tin cậy được xác định trên tab Nguồn đáng tin cậy của hộp thoại Bảo mật Macro."
#. i3F7P
-#: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:328
+#: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:353
msgctxt "securityoptionsdialog|ctrlclick"
msgid "Ctrl-click required _to open hyperlinks"
msgstr "Bắt buộc Ctrl-chuột trái để mở siêu liên kết"
#. nxTdt
-#: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:337
+#: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:362
msgctxt "extended_tip|ctrlclick"
msgid "If enabled, you must hold down the Ctrl key while clicking a hyperlink to follow that link. If not enabled, a click opens the hyperlink."
msgstr "Nếu được bật, bạn phải giữ phím Ctrl trong khi nhấp vào siêu liên kết để đến liên kết đó. Nếu không được bật, một cú nhấp chuột sẽ mở ra siêu liên kết."
-#. Ubb9Q
-#: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:348
-msgctxt "securityoptionsdialog|blockuntrusted"
-msgid "Block any links from documents not among the trusted locations (see Macro Security)"
-msgstr "Chặn bất kỳ liên kết nào từ các tài liệu không nằm trong số các vị trí đáng tin cậy (xem Bảo mật Macro)"
+#. y5FFs
+#: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:385
+msgctxt "securityoptionsdialog|password"
+msgid "Recommend password protection on sa_ving"
+msgstr "Đề xuất bảo vệ bằng mật khẩu khi lưu"
-#. Zm9kD
-#: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:357
-msgctxt "extended_tip|blockuntrusted"
-msgid "Blocks the use of linked images by documents not in the trusted locations defined on the Trusted Sources tab of the Macro Security dialog."
-msgstr "Chặn việc sử dụng các hình ảnh được liên kết bởi các tài liệu không ở các vị trí đáng tin cậy được xác định trên tab Nguồn đáng tin cậy của hộp thoại Bảo mật Macro."
+#. kWgcV
+#: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:394
+msgctxt "extended_tip|password"
+msgid "Select to always enable the Save with password option in the file save dialogs. Deselect the option to save files by default without password."
+msgstr "Chọn để luôn bật tùy chọn Lưu bằng mật khẩu trong hộp thoại lưu tệp. Bỏ chọn tùy chọn lưu tệp theo mặc định mà không cần mật khẩu."
+
+#. ra2fe
+#: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:417
+msgctxt "securityoptionsdialog|redlineinfo"
+msgid "Keep track changes information"
+msgstr ""
+
+#. sVYE5
+#: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:433
+msgctxt "securityoptionsdialog|docproperties"
+msgid "Keep document user information"
+msgstr ""
+
+#. UVEPx
+#: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:449
+msgctxt "securityoptionsdialog|noteauthor"
+msgid "Keep author name and date of notes"
+msgstr ""
+
+#. 76dp2
+#: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:465
+msgctxt "securityoptionsdialog|documentversion"
+msgid "Keep document version information"
+msgstr ""
#. vQGT6
-#: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:421
+#: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:541
msgctxt "securityoptionsdialog|label2"
msgid "Security Options"
msgstr "Tùy chọn bảo mật"
#. GENQg
-#: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:453
+#: cui/uiconfig/ui/securityoptionsdialog.ui:573
msgctxt "extended_tip|SecurityOptionsDialog"
msgid "Set security related options and warnings about hidden information in documents."
msgstr "Đặt các tùy chọn và cảnh báo liên quan đến bảo mật về thông tin ẩn trong tài liệu."