diff options
Diffstat (limited to 'source/vi/cui')
-rw-r--r-- | source/vi/cui/source/customize.po | 187 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/cui/source/dialogs.po | 473 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/cui/source/options.po | 694 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/cui/source/tabpages.po | 1094 | ||||
-rw-r--r-- | source/vi/cui/uiconfig/ui.po | 302 |
5 files changed, 83 insertions, 2667 deletions
diff --git a/source/vi/cui/source/customize.po b/source/vi/cui/source/customize.po index 85de9d97f91..e94b3331a90 100644 --- a/source/vi/cui/source/customize.po +++ b/source/vi/cui/source/customize.po @@ -3,9 +3,9 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2012-09-19 11:00+0200\n" -"Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2012-11-20 02:45+0000\n" +"Last-Translator: Hưng <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -14,8 +14,8 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" +"X-POOTLE-MTIME: 1353379511.0\n" -#. j-B^ #: eventdlg.src msgctxt "" "eventdlg.src\n" @@ -25,7 +25,6 @@ msgctxt "" msgid "Event" msgstr "Sự kiện" -#. _xpn #: eventdlg.src msgctxt "" "eventdlg.src\n" @@ -35,7 +34,6 @@ msgctxt "" msgid "Assigned Action" msgstr "Hành động đã gán" -#. ja\n #: eventdlg.src msgctxt "" "eventdlg.src\n" @@ -45,7 +43,6 @@ msgctxt "" msgid "Save In" msgstr "Lưu vào" -#. |M9I #: eventdlg.src msgctxt "" "eventdlg.src\n" @@ -55,7 +52,6 @@ msgctxt "" msgid "Assign:" msgstr "Gán:" -#. uAWW #: eventdlg.src msgctxt "" "eventdlg.src\n" @@ -65,7 +61,6 @@ msgctxt "" msgid "M~acro..." msgstr "~Vĩ lệnh..." -#. $*0r #: eventdlg.src msgctxt "" "eventdlg.src\n" @@ -75,7 +70,6 @@ msgctxt "" msgid "~Remove" msgstr "~Bỏ" -#. S8A) #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -85,7 +79,6 @@ msgctxt "" msgid "Menus" msgstr "Trình đơn" -#. B%*x #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -95,7 +88,6 @@ msgctxt "" msgid "Keyboard" msgstr "Bàn phím" -#. cJGx #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -105,7 +97,6 @@ msgctxt "" msgid "Toolbars" msgstr "Thanh công cụ" -#. lU#W #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -115,7 +106,6 @@ msgctxt "" msgid "Events" msgstr "Sự kiện" -#. 0wGy #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -124,7 +114,6 @@ msgctxt "" msgid "Customize" msgstr "Tùy biến" -#. +L?G #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -133,7 +122,6 @@ msgctxt "" msgid "Menu" msgstr "Trình đơn" -#. eR2U #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -142,7 +130,6 @@ msgctxt "" msgid "Begin a Group" msgstr "Tạo nhóm" -#. b_K* #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -151,7 +138,6 @@ msgctxt "" msgid "Rename..." msgstr "Thay tên..." -#. r%|N #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -160,7 +146,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete..." msgstr "Xoá..." -#. d(`f #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -169,7 +154,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete" msgstr "Xoá" -#. L4rV #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -178,7 +162,6 @@ msgctxt "" msgid "Move..." msgstr "Chuyển..." -#. }SVT #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -187,7 +170,6 @@ msgctxt "" msgid "Restore Default Settings" msgstr "Khôi phục các thiết lập ngầm định" -#. #ivo #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -196,7 +178,6 @@ msgctxt "" msgid "Restore Default Command" msgstr "Khôi phục lệnh ngầm định" -#. =DbR #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -205,7 +186,6 @@ msgctxt "" msgid "Text only" msgstr "Chỉ có văn bản" -#. 6,\u #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -214,7 +194,6 @@ msgctxt "" msgid "Toolbar Name" msgstr "Tên thanh công cụ" -#. 9[PA #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -223,7 +202,6 @@ msgctxt "" msgid "Save In" msgstr "Lưu vào" -#. eXdU #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -233,7 +211,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME %MODULENAME Menus" msgstr "Trình đơn của %PRODUCTNAME %MODULENAME" -#. t$1q #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -243,7 +220,6 @@ msgctxt "" msgid "New..." msgstr "Mới..." -#. @~lW #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -253,7 +229,6 @@ msgctxt "" msgid "Menu Content" msgstr "Nội dung trình đơn" -#. lic= #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -263,7 +238,6 @@ msgctxt "" msgid "Entries" msgstr "Mục" -#. ={na #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -273,7 +247,6 @@ msgctxt "" msgid "Add..." msgstr "Thêm..." -#. Cz(c #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -283,9 +256,7 @@ msgctxt "" msgid "Modify" msgstr "Sửa" -#. VCwD #: cfg.src -#, fuzzy msgctxt "" "cfg.src\n" "RID_SVXPAGE_MENUS\n" @@ -294,7 +265,6 @@ msgctxt "" msgid "Description" msgstr "Mô tả" -#. %5;f #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -304,7 +274,6 @@ msgctxt "" msgid "Add Submenu..." msgstr "Thêm trình đơn phụ..." -#. l0_N #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -314,7 +283,6 @@ msgctxt "" msgid "Icons Only" msgstr "Chỉ biểu tượng" -#. T0]N #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -324,7 +292,6 @@ msgctxt "" msgid "Icons & Text" msgstr "Nhãn và biểu tượng" -#. ^udJ #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -334,7 +301,6 @@ msgctxt "" msgid "Change Icon..." msgstr "Đổi biểu tượng..." -#. 7wjq #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -344,7 +310,6 @@ msgctxt "" msgid "Reset Icon" msgstr "Lập lại biểu tượng" -#. }~_] #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -353,7 +318,6 @@ msgctxt "" msgid "New Menu %n" msgstr "Trình đơn mới %n" -#. J{=Y #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -362,7 +326,6 @@ msgctxt "" msgid "New Toolbar %n" msgstr "Thanh công cụ mới %n" -#. 1~C[ #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -371,7 +334,6 @@ msgctxt "" msgid "Move Menu" msgstr "Chuyển trình đơn" -#. HII, #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -380,7 +342,6 @@ msgctxt "" msgid "Add Submenu" msgstr "Thêm trình đơn phụ" -#. !6m^ #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -389,7 +350,6 @@ msgctxt "" msgid "Submenu name" msgstr "Tên trình đơn phụ" -#. H]bA #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -398,7 +358,6 @@ msgctxt "" msgid "To add a command to a menu, select the category and then the command. You can also drag the command to the Commands list of the Menus tab page in the Customize dialog." msgstr "Để thêm một lệnh vào trình đơn, hãy chọn chủng loại rồi chọn lệnh. Bạn có thể kéo lệnh vào danh sách lệnh của phiếu trình đơn trong hộp thoại tùy biến." -#. OPXN #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -408,7 +367,6 @@ msgctxt "" msgid "Menu name" msgstr "Tên trình đơn" -#. JS(w #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -418,7 +376,6 @@ msgctxt "" msgid "Menu position" msgstr "Vị trí của trình đơn" -#. -k#d #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -427,7 +384,6 @@ msgctxt "" msgid "New Menu" msgstr "Trình đơn mới" -#. 4dv? #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -436,7 +392,6 @@ msgctxt "" msgid "Name" msgstr "Tên" -#. L}y( #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -446,7 +401,6 @@ msgctxt "" msgid "Icons" msgstr "Biểu tượng" -#. .?[S #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -456,7 +410,6 @@ msgctxt "" msgid "Import..." msgstr "Nhập..." -#. ry*^ #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -466,7 +419,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete..." msgstr "Xoá..." -#. 7iIT #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -480,7 +432,6 @@ msgstr "" "Ghi chú :\n" "Kích cỡ của biểu tượng nên là 16×16 điểm ảnh, để đặt được mức chất lượng tốt nhất. Biểu tượng kích cỡ khác thì bị tự động co giãn." -#. \DF} #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -489,7 +440,6 @@ msgctxt "" msgid "Change Icon" msgstr "Đổi biểu tượng" -#. dRXT #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -503,7 +453,6 @@ msgstr "" "Các tập tin được liệt kê bên dưới không thể nhập vào được.\n" "Không thể phiên dịch định dạng tập tin." -#. -f4B #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -512,7 +461,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION" msgstr "%PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION" -#. s/P= #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -521,7 +469,6 @@ msgctxt "" msgid "The files listed below could not be imported. The file format could not be interpreted." msgstr "Các tập tin bên dưới không thể nhập vào được. Không thể phiên dịch định dạng tập tin." -#. 6?o6 #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -530,7 +477,6 @@ msgctxt "" msgid "Are you sure to delete the image?" msgstr "Có chắc là bạn muốn xóa hình?" -#. 3bqk #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -543,7 +489,6 @@ msgstr "" "Biểu tượng %ICONNAME đã chứa danh sách hình.\n" " Bạn có muốn thay thế biểu tượng này?" -#. e1J_ #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -552,7 +497,6 @@ msgctxt "" msgid "Confirm Icon Replacement" msgstr "Khẳng định việc thay thể biểu tượng" -#. %\@% #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -561,7 +505,6 @@ msgctxt "" msgid "Yes to All" msgstr "Đồng ý cho tất cả" -#. w#!6 #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -570,7 +513,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME %MODULENAME Toolbars" msgstr "Các thanh công cụ của %PRODUCTNAME %MODULENAME" -#. ig)B #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -579,7 +521,6 @@ msgctxt "" msgid "Toolbar" msgstr "Thanh công cụ" -#. Z}q6 #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -588,17 +529,14 @@ msgctxt "" msgid "Toolbar Content" msgstr "Nội dung thanh công cụ" -#. o\66 #: cfg.src -#, fuzzy msgctxt "" "cfg.src\n" "RID_SVXSTR_COMMANDS\n" "string.text" msgid "Commands" -msgstr "Các lệnh" +msgstr "Lệnh" -#. NF$r #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -607,7 +545,6 @@ msgctxt "" msgid "Command" msgstr "Lệnh" -#. 13cn #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -616,7 +553,6 @@ msgctxt "" msgid "Are you sure you want to delete the '%MENUNAME' menu?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá trình đơn '%MENUNAME' không?" -#. naB` #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -625,7 +561,6 @@ msgctxt "" msgid "There are no more commands on the toolbar. Do you want to delete the toolbar?" msgstr "Không còn lệnh nào nằm trên thanh công cụ. Bạn có muốn xoá thanh công cụ không?" -#. #p\j #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -634,7 +569,6 @@ msgctxt "" msgid "The menu configuration for %SAVE IN SELECTION% will be reset to the factory settings. Do you want to continue?" msgstr "Cấu hình trình đơn cho %SAVE IN SELECTION% sẽ được đặt lại về thiết lập gốc. Bạn có muốn tiếp tục không?" -#. /TiS #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -643,7 +577,6 @@ msgctxt "" msgid "The menu configuration for %SAVE IN SELECTION% will be reset to the factory settings. Do you want to continue?" msgstr "Cấu hình trình đơn cho %SAVE IN SELECTION% sẽ được đặt lại về thiết lập gốc. Bạn có muốn tiếp tục không?" -#. iWEu #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -652,7 +585,6 @@ msgctxt "" msgid "The toolbar configuration for %SAVE IN SELECTION% will be reset to the factory settings. Do you want to continue?" msgstr "Cấu hình thanh công cụ cho %SAVE IN SELECTION% sẽ bị đặt lại về thiết lập của hãng. Bạn có muốn tiếp tục không?" -#. _oP[ #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -661,7 +593,6 @@ msgctxt "" msgid "This will delete all changes previously made to this toolbar. Do you really want to reset the toolbar?" msgstr "Việc này sẽ hủy mọi thay đổi đã được làm trên thanh công cụ này. Bạn có thực sự muốn đặt lại thanh công cụ này không?" -#. Q\pG #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -670,7 +601,6 @@ msgctxt "" msgid "Function is already included in this popup." msgstr "Chức năng đã nằm trong bộ tự mở này." -#. E7RS #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -679,7 +609,6 @@ msgctxt "" msgid "~New name" msgstr "Tên mới" -#. ^i*M #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -688,7 +617,6 @@ msgctxt "" msgid "Rename Menu" msgstr "Đổi tên trình đơn" -#. YbJA #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -697,7 +625,6 @@ msgctxt "" msgid "Rename Toolbar" msgstr "Đổi tên công cụ" -#. jZ03 #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -706,7 +633,6 @@ msgctxt "" msgid "Up" msgstr "Lên" -#. D|%U #: cfg.src msgctxt "" "cfg.src\n" @@ -715,7 +641,6 @@ msgctxt "" msgid "Down" msgstr "Xuống" -#. 6/DA #: acccfg.src msgctxt "" "acccfg.src\n" @@ -724,7 +649,6 @@ msgctxt "" msgid "~Save..." msgstr "~Lưu..." -#. [P~Y #: acccfg.src msgctxt "" "acccfg.src\n" @@ -733,7 +657,6 @@ msgctxt "" msgid "R~eset" msgstr "Đặt lạ~i" -#. Cf|1 #: acccfg.src msgctxt "" "acccfg.src\n" @@ -742,7 +665,6 @@ msgctxt "" msgid "~Load..." msgstr "~Nạp..." -#. HmDi #: acccfg.src msgctxt "" "acccfg.src\n" @@ -751,7 +673,6 @@ msgctxt "" msgid "~Delete" msgstr "~Xoá" -#. k8Ud #: acccfg.src msgctxt "" "acccfg.src\n" @@ -760,7 +681,6 @@ msgctxt "" msgid "~Modify" msgstr "Sử~a" -#. 2!F~ #: acccfg.src msgctxt "" "acccfg.src\n" @@ -769,17 +689,14 @@ msgctxt "" msgid "~New" msgstr "~Mới" -#. ${0m #: acccfg.src -#, fuzzy msgctxt "" "acccfg.src\n" "FIXEDTEXT_TEXT_GROUP\n" "#define.text" msgid "~Category" -msgstr "Chủng loại" +msgstr "~Loại" -#. GiBa #: acccfg.src msgctxt "" "acccfg.src\n" @@ -788,7 +705,6 @@ msgctxt "" msgid "Function" msgstr "Chức năng" -#. Amm= #: acccfg.src msgctxt "" "acccfg.src\n" @@ -797,7 +713,6 @@ msgctxt "" msgid "Functions" msgstr "Chức năng" -#. c3f: #: acccfg.src msgctxt "" "acccfg.src\n" @@ -807,7 +722,6 @@ msgctxt "" msgid "Shortcut keys" msgstr "Phím tắt" -#. ~gAl #: acccfg.src msgctxt "" "acccfg.src\n" @@ -817,7 +731,6 @@ msgctxt "" msgid "~Keys" msgstr "Phím" -#. q/*9 #: acccfg.src msgctxt "" "acccfg.src\n" @@ -827,7 +740,6 @@ msgctxt "" msgid "Load Keyboard Configuration" msgstr "Nạp cấu hình bàn phím" -#. )7Vi #: acccfg.src msgctxt "" "acccfg.src\n" @@ -837,7 +749,6 @@ msgctxt "" msgid "Save Keyboard Configuration" msgstr "Lưu cấu hình bàn phím" -#. S:G] #: acccfg.src msgctxt "" "acccfg.src\n" @@ -847,9 +758,7 @@ msgctxt "" msgid "Configuration" msgstr "Cấu hình" -#. ~{9d #: acccfg.src -#, fuzzy msgctxt "" "acccfg.src\n" "RID_SVXPAGE_CONFIGGROUPBOX\n" @@ -858,7 +767,6 @@ msgctxt "" msgid "BASIC Macros" msgstr "Vĩ lệnh BASIC" -#. MfpT #: acccfg.src msgctxt "" "acccfg.src\n" @@ -868,7 +776,6 @@ msgctxt "" msgid "Styles" msgstr "Kiểu dáng" -#. $W23 #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -878,7 +785,6 @@ msgctxt "" msgid "Event" msgstr "Sự kiện" -#. sp!~ #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -888,7 +794,6 @@ msgctxt "" msgid "Assigned Action" msgstr "Hành động đã gán" -#. 7-A1 #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -898,7 +803,6 @@ msgctxt "" msgid "Assign:" msgstr "Gán:" -#. hQ$Q #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -908,7 +812,6 @@ msgctxt "" msgid "M~acro..." msgstr "~Vĩ lệnh..." -#. StBD #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -918,7 +821,6 @@ msgctxt "" msgid "Com~ponent..." msgstr "Thành phần" -#. k+F@ #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -928,7 +830,6 @@ msgctxt "" msgid "~Remove" msgstr "~Bỏ" -#. wO#o #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -937,7 +838,6 @@ msgctxt "" msgid "Assign action" msgstr "Gán hành động" -#. }ncg #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -947,7 +847,6 @@ msgctxt "" msgid "Component method name" msgstr "Tên phương pháp của thành phần" -#. s\`/ #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -956,7 +855,6 @@ msgctxt "" msgid "Assign Component" msgstr "Gán thành phần" -#. dLYQ #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -965,7 +863,6 @@ msgctxt "" msgid "Start Application" msgstr "Khởi chạy ứng dụng" -#. v2d[ #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -974,7 +871,6 @@ msgctxt "" msgid "Close Application" msgstr "Đóng ứng dụng" -#. %H!x #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -983,7 +879,6 @@ msgctxt "" msgid "New Document" msgstr "Tài liệu mới" -#. AL^0 #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -992,7 +887,6 @@ msgctxt "" msgid "Document closed" msgstr "Đã đóng tài liệu" -#. @3Vd #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1001,7 +895,6 @@ msgctxt "" msgid "Document is going to be closed" msgstr "Tài liệu đang được đóng" -#. w;PH #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1010,7 +903,6 @@ msgctxt "" msgid "Open Document" msgstr "Mở tài liệu" -#. %)}( #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1019,7 +911,6 @@ msgctxt "" msgid "Save Document" msgstr "Lưu tài liệu" -#. `$b` #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1028,7 +919,6 @@ msgctxt "" msgid "Save Document As" msgstr "Lưu mới tài liệu" -#. E*BO #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1037,7 +927,6 @@ msgctxt "" msgid "Document has been saved" msgstr "Tài liệu đã được lưu" -#. U?F8 #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1046,7 +935,6 @@ msgctxt "" msgid "Document has been saved as" msgstr "Tài liệu đã được lưu mới" -#. njr\ #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1055,7 +943,6 @@ msgctxt "" msgid "Activate Document" msgstr "Hoạt hóa tài liệu" -#. zUV@ #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1064,7 +951,6 @@ msgctxt "" msgid "Deactivate Document" msgstr "Bất hoạt hóa tài liệu" -#. N-3~ #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1073,7 +959,6 @@ msgctxt "" msgid "Print Document" msgstr "In tài liệu" -#. G]Kg #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1082,7 +967,6 @@ msgctxt "" msgid "'Modified' status was changed" msgstr "Trạng thái \"sửa đổi\" bị thay đổi" -#. 0/eq #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1091,7 +975,6 @@ msgctxt "" msgid "Printing of form letters started" msgstr "Bắt đầu in thư theo mẫu" -#. 8-#P #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1100,7 +983,6 @@ msgctxt "" msgid "Printing of form letters finished" msgstr "Kết thúc in thư theo mẫu" -#. o`,X #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1109,7 +991,6 @@ msgctxt "" msgid "Merging of form fields started" msgstr "Đã bắt đầu trộn các trường của mẫu" -#. %*EA #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1118,7 +999,6 @@ msgctxt "" msgid "Merging of form fields finished" msgstr "Trộn xong các trường của mẫu" -#. C;1I #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1127,7 +1007,6 @@ msgctxt "" msgid "Changing the page count" msgstr "Thay đổi số trang" -#. `CT^ #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1136,7 +1015,6 @@ msgctxt "" msgid "Loaded a sub component" msgstr "Đã nạp một thành phần phụ" -#. d/Pf #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1145,7 +1023,6 @@ msgctxt "" msgid "Closed a sub component" msgstr "Đã đóng một thành phần phụ" -#. I,`n #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1154,7 +1031,6 @@ msgctxt "" msgid "Fill parameters" msgstr "Tham số lấp đầy" -#. XsHX #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1163,7 +1039,6 @@ msgctxt "" msgid "Execute action" msgstr "Thự hiện hành động" -#. K)DR #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1172,7 +1047,6 @@ msgctxt "" msgid "After updating" msgstr "Sau khi cập nhật" -#. VH)# #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1181,7 +1055,6 @@ msgctxt "" msgid "Before updating" msgstr "Trước khi cập nhật" -#. NysH #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1190,7 +1063,6 @@ msgctxt "" msgid "Before record action" msgstr "Trước khi ghi hành động" -#. -=So #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1199,7 +1071,6 @@ msgctxt "" msgid "After record action" msgstr "Trước khj ghi hành động" -#. Qtkn #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1208,7 +1079,6 @@ msgctxt "" msgid "Confirm deletion" msgstr "Khẳng định việc xóa" -#. zTYx #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1217,7 +1087,6 @@ msgctxt "" msgid "Error occurred" msgstr "Có lỗi" -#. qc3. #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1226,7 +1095,6 @@ msgctxt "" msgid "While adjusting" msgstr "Trong khi điều chỉnh" -#. rL.| #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1235,7 +1103,6 @@ msgctxt "" msgid "When receiving focus" msgstr "Khi nhận tiêu điểm" -#. Y.6e #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1244,7 +1111,6 @@ msgctxt "" msgid "When losing focus" msgstr "Khi mất tiêu điểm" -#. B%3l #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1253,7 +1119,6 @@ msgctxt "" msgid "Item status changed" msgstr "Trạng thái của mục bị thay đổi" -#. zIW^ #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1262,7 +1127,6 @@ msgctxt "" msgid "Key pressed" msgstr "Nhấn phím" -#. Q(de #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1271,7 +1135,6 @@ msgctxt "" msgid "Key released" msgstr "Nhả phím" -#. .Tf= #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1280,7 +1143,6 @@ msgctxt "" msgid "When loading" msgstr "Trong khi nạp" -#. X2fy #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1289,7 +1151,6 @@ msgctxt "" msgid "Before reloading" msgstr "Trước khi nạp" -#. E.Q# #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1298,7 +1159,6 @@ msgctxt "" msgid "When reloading" msgstr "Trong khi nạp" -#. p#Vl #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1307,7 +1167,6 @@ msgctxt "" msgid "Mouse moved while key pressed" msgstr "Di chuyển chuột trong lúc nhấn phím" -#. e*M; #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1316,7 +1175,6 @@ msgctxt "" msgid "Mouse inside" msgstr "Chuột ở bên trong" -#. ]faH #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1325,7 +1183,6 @@ msgctxt "" msgid "Mouse outside" msgstr "Chuột ở bên ngoài" -#. Yuu* #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1334,7 +1191,6 @@ msgctxt "" msgid "Mouse moved" msgstr "Chuột di chuyển" -#. LkIT #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1343,7 +1199,6 @@ msgctxt "" msgid "Mouse button pressed" msgstr "Nhấn phím chuột" -#. JAG] #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1352,7 +1207,6 @@ msgctxt "" msgid "Mouse button released" msgstr "Nhả phím chuột" -#. !gkv #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1361,7 +1215,6 @@ msgctxt "" msgid "Before record change" msgstr "Trước khi ghi sự thay đổi" -#. w`-2 #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1370,7 +1223,6 @@ msgctxt "" msgid "After record change" msgstr "Sau khi ghi thay đổi" -#. Y0}2 #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1379,7 +1231,6 @@ msgctxt "" msgid "After resetting" msgstr "Sau khi phục hồi" -#. JWpx #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1388,7 +1239,6 @@ msgctxt "" msgid "Prior to reset" msgstr "Trước khi khôi phục" -#. eps} #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1397,7 +1247,6 @@ msgctxt "" msgid "Approve action" msgstr "Xác nhận hành động" -#. seFP #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1406,7 +1255,6 @@ msgctxt "" msgid "Before submitting" msgstr "Trước khi đệ trình" -#. \(IG #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1415,7 +1263,6 @@ msgctxt "" msgid "Text modified" msgstr "Sửa đổi văn bản" -#. A%T% #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1424,7 +1271,6 @@ msgctxt "" msgid "Before unloading" msgstr "Trước khi hủy nạp" -#. !pfh #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1433,7 +1279,6 @@ msgctxt "" msgid "When unloading" msgstr "Khi hủy nạp" -#. M,J1 #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1442,7 +1287,6 @@ msgctxt "" msgid "Changed" msgstr "Thay đổi" -#. RTE- #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1451,7 +1295,6 @@ msgctxt "" msgid "Document created" msgstr "Tài liệu được tạo" -#. Dr.t #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1460,7 +1303,6 @@ msgctxt "" msgid "Document loading finished" msgstr "Nạp xong tài liệu" -#. cV)6 #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1469,7 +1311,6 @@ msgctxt "" msgid "Saving of document failed" msgstr "Không lưu tài liệu được" -#. YXUB #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1478,7 +1319,6 @@ msgctxt "" msgid "'Save as' has failed" msgstr "Không lưu mới được" -#. !%^] #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1487,7 +1327,6 @@ msgctxt "" msgid "Storing or exporting copy of document" msgstr "Lưu trữ hoặc xuất bản sao tài liệu" -#. A)]: #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1496,7 +1335,6 @@ msgctxt "" msgid "Document copy has been created" msgstr "Đã tạo bản sao tài liệu" -#. J%Q: #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1505,7 +1343,6 @@ msgctxt "" msgid "Creating of document copy failed" msgstr "Không tạo được bản sao tài liệu" -#. Y{ap #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1514,7 +1351,6 @@ msgctxt "" msgid "View created" msgstr "Đã taọ khung nhìn" -#. RZ([ #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1523,7 +1359,6 @@ msgctxt "" msgid "View is going to be closed" msgstr "Khung nhìn đang được đóng" -#. p:$f #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1532,7 +1367,6 @@ msgctxt "" msgid "View closed" msgstr "Đã đóng khung nhìn" -#. Y,ra #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1541,7 +1375,6 @@ msgctxt "" msgid "Document title changed" msgstr "Đã thay đổi tiêu đề của tài liệu" -#. bNLp #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1550,7 +1383,6 @@ msgctxt "" msgid "Document mode changed" msgstr "Chế độ tài liệu bị thay đổi" -#. KLrx #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1559,7 +1391,6 @@ msgctxt "" msgid "Visible area changed" msgstr "Đã thay đổi vùng khả kiến" -#. gd`i #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1568,7 +1399,6 @@ msgctxt "" msgid "Document has got a new storage" msgstr "Tài liệu có một nơi lưu trữ mới" -#. A3BV #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1577,7 +1407,6 @@ msgctxt "" msgid "Document layout finished" msgstr "Dàn trang tài liệu xong" -#. Rmvf #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1586,7 +1415,6 @@ msgctxt "" msgid "Selection changed" msgstr "Lựa chọn đã thay đổi" -#. iihC #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1595,7 +1423,6 @@ msgctxt "" msgid "Double click" msgstr "Nháy kép" -#. 2!XX #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1604,7 +1431,6 @@ msgctxt "" msgid "Right click" msgstr "Nhấp chuột phải" -#. %[cV #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" @@ -1613,7 +1439,6 @@ msgctxt "" msgid "Formulas calculated" msgstr "Đã tính công tính" -#. ^,UT #: macropg.src msgctxt "" "macropg.src\n" diff --git a/source/vi/cui/source/dialogs.po b/source/vi/cui/source/dialogs.po index ab7c924207c..2d3a894bfbb 100644 --- a/source/vi/cui/source/dialogs.po +++ b/source/vi/cui/source/dialogs.po @@ -3,9 +3,9 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2012-09-19 11:01+0200\n" -"Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2012-11-20 02:46+0000\n" +"Last-Translator: Hưng <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -14,8 +14,8 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" +"X-POOTLE-MTIME: 1353379574.0\n" -#. JQkn #: newtabledlg.src msgctxt "" "newtabledlg.src\n" @@ -25,7 +25,6 @@ msgctxt "" msgid "Number of columns:" msgstr "Số cột:" -#. AH!B #: newtabledlg.src msgctxt "" "newtabledlg.src\n" @@ -35,7 +34,6 @@ msgctxt "" msgid "Number of rows:" msgstr "Số hàng:" -#. #JL_ #: newtabledlg.src msgctxt "" "newtabledlg.src\n" @@ -44,7 +42,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert Table" msgstr "Chèn bảng" -#. -+=O #: commonlingui.src msgctxt "" "commonlingui.src\n" @@ -54,9 +51,7 @@ msgctxt "" msgid "Origi~nal" msgstr "~Gốc" -#. !@n? #: commonlingui.src -#, fuzzy msgctxt "" "commonlingui.src\n" "RID_SVX_WND_COMMON_LINGU\n" @@ -65,7 +60,6 @@ msgctxt "" msgid "~Word" msgstr "~Từ" -#. [Zi` #: commonlingui.src msgctxt "" "commonlingui.src\n" @@ -75,7 +69,6 @@ msgctxt "" msgid "~Suggestions" msgstr "~Góp ý" -#. UxL3 #: commonlingui.src msgctxt "" "commonlingui.src\n" @@ -85,7 +78,6 @@ msgctxt "" msgid "~Ignore" msgstr "~Bỏ qua" -#. PE#P #: commonlingui.src msgctxt "" "commonlingui.src\n" @@ -95,7 +87,6 @@ msgctxt "" msgid "Always I~gnore" msgstr "Bỏ qua ~suốt" -#. dqEi #: commonlingui.src msgctxt "" "commonlingui.src\n" @@ -105,7 +96,6 @@ msgctxt "" msgid "~Replace" msgstr "Tha~y thế" -#. VVYV #: commonlingui.src msgctxt "" "commonlingui.src\n" @@ -115,7 +105,6 @@ msgctxt "" msgid "Always R~eplace" msgstr "Tha~y thế suốt" -#. (+Di #: commonlingui.src msgctxt "" "commonlingui.src\n" @@ -125,7 +114,6 @@ msgctxt "" msgid "Options..." msgstr "Tùy chọn..." -#. 0O{B #: commonlingui.src msgctxt "" "commonlingui.src\n" @@ -135,7 +123,6 @@ msgctxt "" msgid "~Close" msgstr "Đón~g" -#. KT;n #: tbxform.src msgctxt "" "tbxform.src\n" @@ -145,7 +132,6 @@ msgctxt "" msgid "go to record" msgstr "tới bản ghi" -#. 7ojd #: tbxform.src msgctxt "" "tbxform.src\n" @@ -154,7 +140,6 @@ msgctxt "" msgid "Record Number" msgstr "Số thứ tự bản ghi" -#. {EtJ #: dlgname.src msgctxt "" "dlgname.src\n" @@ -163,7 +148,6 @@ msgctxt "" msgid "Name" msgstr "Tên" -#. S,q= #: dlgname.src msgctxt "" "dlgname.src\n" @@ -173,7 +157,6 @@ msgctxt "" msgid "~Name" msgstr "Tê~n" -#. 45eG #: dlgname.src msgctxt "" "dlgname.src\n" @@ -182,7 +165,6 @@ msgctxt "" msgid "Name" msgstr "Tên" -#. QO;H #: dlgname.src msgctxt "" "dlgname.src\n" @@ -192,7 +174,6 @@ msgctxt "" msgid "~Title" msgstr "~Tựa đề" -#. p|s1 #: dlgname.src msgctxt "" "dlgname.src\n" @@ -202,7 +183,6 @@ msgctxt "" msgid "~Description" msgstr "Mô tả" -#. l78d #: dlgname.src msgctxt "" "dlgname.src\n" @@ -211,7 +191,6 @@ msgctxt "" msgid "Description" msgstr "Mô tả" -#. (/fB #: scriptdlg.src msgctxt "" "scriptdlg.src\n" @@ -221,7 +200,6 @@ msgctxt "" msgid "Enter the name for the new library." msgstr "Nhập tên cho thư viện mới." -#. !N=@ #: scriptdlg.src msgctxt "" "scriptdlg.src\n" @@ -231,7 +209,6 @@ msgctxt "" msgid "Create Library" msgstr "Tạo thư viện" -#. `J?K #: scriptdlg.src msgctxt "" "scriptdlg.src\n" @@ -241,7 +218,6 @@ msgctxt "" msgid "Create Macro" msgstr "Tạo vĩ lệnh" -#. g/m. #: scriptdlg.src msgctxt "" "scriptdlg.src\n" @@ -251,7 +227,6 @@ msgctxt "" msgid "Enter the name for the new macro." msgstr "Nhập tên cho vĩ lệnh mới." -#. |{iY #: scriptdlg.src msgctxt "" "scriptdlg.src\n" @@ -261,7 +236,6 @@ msgctxt "" msgid "Rename" msgstr "Thay tên" -#. W%2? #: scriptdlg.src msgctxt "" "scriptdlg.src\n" @@ -271,7 +245,6 @@ msgctxt "" msgid "Enter the new name for the selected object." msgstr "Nhập tên mới cho đối tượng được chọn." -#. ri[# #: scriptdlg.src msgctxt "" "scriptdlg.src\n" @@ -280,7 +253,6 @@ msgctxt "" msgid "Create Library" msgstr "Tạo thư viện" -#. ,-^k #: scriptdlg.src msgctxt "" "scriptdlg.src\n" @@ -289,7 +261,6 @@ msgctxt "" msgid "Do you want to delete the following object?" msgstr "Bạn có muốn xoá đối tượng sau không?" -#. ~0)[ #: scriptdlg.src msgctxt "" "scriptdlg.src\n" @@ -298,7 +269,6 @@ msgctxt "" msgid "Confirm Deletion" msgstr "Xác nhận xoá" -#. _3$. #: scriptdlg.src msgctxt "" "scriptdlg.src\n" @@ -307,7 +277,6 @@ msgctxt "" msgid "The selected object could not be deleted." msgstr "Không thể xoá đối tượng được chọn." -#. H18j #: scriptdlg.src msgctxt "" "scriptdlg.src\n" @@ -316,7 +285,6 @@ msgctxt "" msgid " You do not have permission to delete this object." msgstr " Bạn không có quyền xoá đối tượng này." -#. 1Jv: #: scriptdlg.src msgctxt "" "scriptdlg.src\n" @@ -325,7 +293,6 @@ msgctxt "" msgid "Error Deleting Object" msgstr "Gặp lỗi khi xoá đối tượng" -#. cHhH #: scriptdlg.src msgctxt "" "scriptdlg.src\n" @@ -334,7 +301,6 @@ msgctxt "" msgid "The object could not be created." msgstr "Không thể tạo đối tượng." -#. K*6W #: scriptdlg.src msgctxt "" "scriptdlg.src\n" @@ -343,7 +309,6 @@ msgctxt "" msgid " Object with the same name already exists." msgstr " Một đối tượng cùng tên đã có." -#. Yq_l #: scriptdlg.src msgctxt "" "scriptdlg.src\n" @@ -352,7 +317,6 @@ msgctxt "" msgid " You do not have permission to create this object." msgstr " Bạn không có quyền tạo đối tượng này." -#. spOJ #: scriptdlg.src msgctxt "" "scriptdlg.src\n" @@ -361,7 +325,6 @@ msgctxt "" msgid "Error Creating Object" msgstr "Gặp lỗi khi tạo đối tượng" -#. NQAL #: scriptdlg.src msgctxt "" "scriptdlg.src\n" @@ -370,7 +333,6 @@ msgctxt "" msgid "The object could not be renamed." msgstr "Không thể thay đổi tên của đối tượng." -#. 1*3R #: scriptdlg.src msgctxt "" "scriptdlg.src\n" @@ -379,7 +341,6 @@ msgctxt "" msgid " You do not have permission to rename this object." msgstr " Bạn không có quyền thay đổi tên của đối tượng này." -#. HYLl #: scriptdlg.src msgctxt "" "scriptdlg.src\n" @@ -388,7 +349,6 @@ msgctxt "" msgid "Error Renaming Object" msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của đối tượng" -#. s6]( #: scriptdlg.src msgctxt "" "scriptdlg.src\n" @@ -397,7 +357,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME Error" msgstr "Lỗi %PRODUCTNAME" -#. C$nb #: scriptdlg.src msgctxt "" "scriptdlg.src\n" @@ -406,7 +365,6 @@ msgctxt "" msgid "The scripting language %LANGUAGENAME is not supported." msgstr "Không hỗ trợ ngôn ngữ viết văn lệnh %LANGUAGENAME." -#. D#N( #: scriptdlg.src msgctxt "" "scriptdlg.src\n" @@ -415,7 +373,6 @@ msgctxt "" msgid "An error occurred while running the %LANGUAGENAME script %SCRIPTNAME." msgstr "Gặp lỗi khi chạy văn lệnh %LANGUAGENAME %SCRIPTNAME." -#. E2ZD #: scriptdlg.src msgctxt "" "scriptdlg.src\n" @@ -424,7 +381,6 @@ msgctxt "" msgid "An exception occurred while running the %LANGUAGENAME script %SCRIPTNAME." msgstr "Gặp trường hợp ngoại lệ khi chạy văn lệnh %LANGUAGENAME %SCRIPTNAME." -#. gw)D #: scriptdlg.src msgctxt "" "scriptdlg.src\n" @@ -433,7 +389,6 @@ msgctxt "" msgid "An error occurred while running the %LANGUAGENAME script %SCRIPTNAME at line: %LINENUMBER." msgstr "Gặp lỗi khi chạy văn lệnh %LANGUAGENAME %SCRIPTNAME tại dòng: %LINENUMBER." -#. p1zM #: scriptdlg.src msgctxt "" "scriptdlg.src\n" @@ -442,7 +397,6 @@ msgctxt "" msgid "An exception occurred while running the %LANGUAGENAME script %SCRIPTNAME at line: %LINENUMBER." msgstr "Gặp trường hợp ngoại lệ khi chạy văn lệnh %LANGUAGENAME %SCRIPTNAME tại dòng: %LINENUMBER." -#. HtXI #: scriptdlg.src msgctxt "" "scriptdlg.src\n" @@ -451,7 +405,6 @@ msgctxt "" msgid "A Scripting Framework error occurred while running the %LANGUAGENAME script %SCRIPTNAME." msgstr "Gặp lỗi kiểu Scripting Framework (khuôn khổ ghi văn lệnh) khi chạy văn lệnh %LANGUAGENAME %SCRIPTNAME." -#. 8qs{ #: scriptdlg.src msgctxt "" "scriptdlg.src\n" @@ -460,7 +413,6 @@ msgctxt "" msgid "A Scripting Framework error occurred while running the %LANGUAGENAME script %SCRIPTNAME at line: %LINENUMBER." msgstr "Gặp lỗi kiểu Scripting Framework (khuôn khổ ghi văn lệnh) khi chạy văn lệnh %LANGUAGENAME %SCRIPTNAME tại dòng: %LINENUMBER." -#. Dz^m #: scriptdlg.src msgctxt "" "scriptdlg.src\n" @@ -469,7 +421,6 @@ msgctxt "" msgid "Type:" msgstr "Dạng:" -#. k7^} #: scriptdlg.src msgctxt "" "scriptdlg.src\n" @@ -478,7 +429,6 @@ msgctxt "" msgid "Message:" msgstr "Thông điệp:" -#. 3lg2 #: colorpicker.src msgctxt "" "colorpicker.src\n" @@ -487,7 +437,6 @@ msgctxt "" msgid "Color Picker" msgstr "Trình chọn màu" -#. 3JWk #: colorpicker.src msgctxt "" "colorpicker.src\n" @@ -497,7 +446,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr "-" -#. xoSg #: colorpicker.src msgctxt "" "colorpicker.src\n" @@ -507,7 +455,6 @@ msgctxt "" msgid "Pick a color from the document" msgstr "Chọn màu từ tài liệu" -#. {iK^ #: colorpicker.src msgctxt "" "colorpicker.src\n" @@ -517,7 +464,6 @@ msgctxt "" msgid "RGB" msgstr "RGB" -#. =m%B #: colorpicker.src msgctxt "" "colorpicker.src\n" @@ -527,7 +473,6 @@ msgctxt "" msgid "~Red" msgstr "Đỏ" -#. 0D3o #: colorpicker.src msgctxt "" "colorpicker.src\n" @@ -537,7 +482,6 @@ msgctxt "" msgid "~Green" msgstr "Xanh ~dương" -#. \#ic #: colorpicker.src msgctxt "" "colorpicker.src\n" @@ -547,7 +491,6 @@ msgctxt "" msgid "~Blue" msgstr "Xanh ~da trời" -#. fIkP #: colorpicker.src msgctxt "" "colorpicker.src\n" @@ -557,7 +500,6 @@ msgctxt "" msgid "Hex ~#" msgstr "Hex ~#" -#. 8)ee #: colorpicker.src msgctxt "" "colorpicker.src\n" @@ -567,7 +509,6 @@ msgctxt "" msgid "HSB" msgstr "HSB" -#. s:(. #: colorpicker.src msgctxt "" "colorpicker.src\n" @@ -577,7 +518,6 @@ msgctxt "" msgid "H~ue" msgstr "Sắc độ" -#. N57m #: colorpicker.src msgctxt "" "colorpicker.src\n" @@ -587,7 +527,6 @@ msgctxt "" msgid "~Saturation" msgstr "~Bão hòa" -#. cPyX #: colorpicker.src msgctxt "" "colorpicker.src\n" @@ -597,7 +536,6 @@ msgctxt "" msgid "Bright~ness" msgstr "Độ ~sáng" -#. b+|\ #: colorpicker.src msgctxt "" "colorpicker.src\n" @@ -607,7 +545,6 @@ msgctxt "" msgid "CMYK" msgstr "CMYK" -#. ag@c #: colorpicker.src msgctxt "" "colorpicker.src\n" @@ -617,7 +554,6 @@ msgctxt "" msgid "~Cyan" msgstr "~Lục lam" -#. 5mFC #: colorpicker.src msgctxt "" "colorpicker.src\n" @@ -627,7 +563,6 @@ msgctxt "" msgid "~Magenta" msgstr "~Tím" -#. 53Xa #: colorpicker.src msgctxt "" "colorpicker.src\n" @@ -637,7 +572,6 @@ msgctxt "" msgid "~Yellow" msgstr "~Vàng" -#. ]emz #: colorpicker.src msgctxt "" "colorpicker.src\n" @@ -647,7 +581,6 @@ msgctxt "" msgid "~Key" msgstr "~Khóa" -#. \pA8 #: gallery.src msgctxt "" "gallery.src\n" @@ -657,7 +590,6 @@ msgctxt "" msgid "General" msgstr "Chung" -#. 2F1Z #: gallery.src msgctxt "" "gallery.src\n" @@ -666,7 +598,6 @@ msgctxt "" msgid "Properties of " msgstr "Thuộc tính của" -#. 15EY #: gallery.src msgctxt "" "gallery.src\n" @@ -676,7 +607,6 @@ msgctxt "" msgid "General" msgstr "Chung" -#. RbR? #: gallery.src msgctxt "" "gallery.src\n" @@ -686,7 +616,6 @@ msgctxt "" msgid "Files" msgstr "Tập tin" -#. 1WZ% #: gallery.src msgctxt "" "gallery.src\n" @@ -695,7 +624,6 @@ msgctxt "" msgid "Properties of " msgstr "Thuộc tính của" -#. is@h #: gallery.src msgctxt "" "gallery.src\n" @@ -705,7 +633,6 @@ msgctxt "" msgid "Type:" msgstr "Kiểu:" -#. kA7V #: gallery.src msgctxt "" "gallery.src\n" @@ -715,7 +642,6 @@ msgctxt "" msgid "Location:" msgstr "Vị trí:" -#. )MmX #: gallery.src msgctxt "" "gallery.src\n" @@ -725,7 +651,6 @@ msgctxt "" msgid "Contents:" msgstr "Nội dung:" -#. L(!( #: gallery.src msgctxt "" "gallery.src\n" @@ -735,7 +660,6 @@ msgctxt "" msgid "Modified:" msgstr "Sửa đổi:" -#. ib8I #: gallery.src msgctxt "" "gallery.src\n" @@ -745,7 +669,6 @@ msgctxt "" msgid "~File type" msgstr "~Kiểu tập tin" -#. v)hb #: gallery.src msgctxt "" "gallery.src\n" @@ -755,7 +678,6 @@ msgctxt "" msgid "~Find Files..." msgstr "~Tìm tập tin..." -#. pL8^ #: gallery.src msgctxt "" "gallery.src\n" @@ -765,7 +687,6 @@ msgctxt "" msgid "~Add" msgstr "Thê~m" -#. YxAu #: gallery.src msgctxt "" "gallery.src\n" @@ -775,7 +696,6 @@ msgctxt "" msgid "A~dd All" msgstr "Thêm tất ~cả" -#. eEF: #: gallery.src msgctxt "" "gallery.src\n" @@ -785,7 +705,6 @@ msgctxt "" msgid "Pr~eview" msgstr "X~em thử" -#. in)o #: gallery.src msgctxt "" "gallery.src\n" @@ -795,7 +714,6 @@ msgctxt "" msgid "Maddin1" msgstr "Maddin1" -#. 2!m. #: gallery.src msgctxt "" "gallery.src\n" @@ -805,7 +723,6 @@ msgctxt "" msgid "Maddin2" msgstr "Maddin2" -#. ?3/P #: gallery.src msgctxt "" "gallery.src\n" @@ -815,7 +732,6 @@ msgctxt "" msgid "Title" msgstr "Tựa đề" -#. h*#` #: gallery.src msgctxt "" "gallery.src\n" @@ -824,7 +740,6 @@ msgctxt "" msgid "Enter Title" msgstr "Nhập tựa" -#. I9!p #: gallery.src msgctxt "" "gallery.src\n" @@ -834,7 +749,6 @@ msgctxt "" msgid "Directory" msgstr "Thư mục" -#. VH{G #: gallery.src msgctxt "" "gallery.src\n" @@ -844,7 +758,6 @@ msgctxt "" msgid "File type" msgstr "Kiểu tập tin" -#. -Fub #: gallery.src msgctxt "" "gallery.src\n" @@ -853,7 +766,6 @@ msgctxt "" msgid "Find" msgstr "Tìm" -#. cJ,d #: gallery.src msgctxt "" "gallery.src\n" @@ -863,7 +775,6 @@ msgctxt "" msgid "File" msgstr "Tập tin" -#. ~mtv #: gallery.src msgctxt "" "gallery.src\n" @@ -872,7 +783,6 @@ msgctxt "" msgid "Apply" msgstr "Áp dụng" -#. gdfS #: gallery.src msgctxt "" "gallery.src\n" @@ -882,7 +792,6 @@ msgctxt "" msgid "File" msgstr "Tập tin" -#. Ip#V #: gallery.src msgctxt "" "gallery.src\n" @@ -891,7 +800,6 @@ msgctxt "" msgid "Update" msgstr "Cập nhật" -#. oY*p #: gallery.src msgctxt "" "gallery.src\n" @@ -901,7 +809,6 @@ msgctxt "" msgid "ID" msgstr "ID" -#. ZViV #: gallery.src msgctxt "" "gallery.src\n" @@ -910,7 +817,6 @@ msgctxt "" msgid "Theme ID" msgstr "Mã số sắc thái" -#. \{J1 #: gallery.src msgctxt "" "gallery.src\n" @@ -919,7 +825,6 @@ msgctxt "" msgid "<No Files>" msgstr "<Không có tập tin nào>" -#. jGG? #: gallery.src msgctxt "" "gallery.src\n" @@ -928,7 +833,6 @@ msgctxt "" msgid "Do you want to update the file list?" msgstr "Bạn có muốn cập nhật lại danh sách tập tin không?" -#. Di38 #: gallery.src msgctxt "" "gallery.src\n" @@ -937,7 +841,6 @@ msgctxt "" msgid "Object;Objects" msgstr "Đối tượng;Các đối tượng" -#. pJ-W #: gallery.src msgctxt "" "gallery.src\n" @@ -946,7 +849,6 @@ msgctxt "" msgid "(read-only)" msgstr "(chỉ đọc)" -#. 3:9w #: gallery.src msgctxt "" "gallery.src\n" @@ -955,7 +857,6 @@ msgctxt "" msgid "<All Files>" msgstr "<Mọi tập tin>" -#. \^i- #: gallery.src msgctxt "" "gallery.src\n" @@ -964,7 +865,6 @@ msgctxt "" msgid "This ID already exists..." msgstr "Mã số này đã có..." -#. _*.H #: about.src msgctxt "" "about.src\n" @@ -974,7 +874,6 @@ msgctxt "" msgid "Version %ABOUTBOXPRODUCTVERSION%ABOUTBOXPRODUCTVERSIONSUFFIX %PRODUCTEXTENSION" msgstr "Phiên bản %ABOUTBOXPRODUCTVERSION%ABOUTBOXPRODUCTVERSIONSUFFIX %PRODUCTEXTENSION" -#. fnif #: about.src msgctxt "" "about.src\n" @@ -984,7 +883,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME is a modern, easy-to-use, open source productivity suite for word processing, spreadsheets, presentations and more." msgstr "%PRODUCTNAME là bộ phần mềm nguồn mở dễ sử dụng để xử lý văn bảng, bảng tính, trình diễn..." -#. vJe3 #: about.src msgctxt "" "about.src\n" @@ -994,7 +892,6 @@ msgctxt "" msgid "This release was supplied by %OOOVENDOR" msgstr "Sản phẩm này được cung cấp bởi %OOOVENDOR." -#. W=Y_ #: about.src msgctxt "" "about.src\n" @@ -1004,7 +901,6 @@ msgctxt "" msgid "Copyright © 2000 - 2012 LibreOffice contributors and/or their affiliates" msgstr "Copyright © 2000 - 2012 LibreOffice contributors and/or their affiliates" -#. PQ#6 #: about.src msgctxt "" "about.src\n" @@ -1014,7 +910,6 @@ msgctxt "" msgid "LibreOffice was based on OpenOffice.org" msgstr "LibreOffice dựa trên OpenOffice.org" -#. Inr3 #: about.src msgctxt "" "about.src\n" @@ -1024,7 +919,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME is derived from LibreOffice which was based on OpenOffice.org" msgstr "%PRODUCTNAME phái sinh từ LibreOffice và LibreOffice được dựa trên OpenOffice.org" -#. 9iuu #: about.src msgctxt "" "about.src\n" @@ -1034,7 +928,6 @@ msgctxt "" msgid "(Build ID: $BUILDID)" msgstr "Build ID: $BUILDID)" -#. NSIV #: about.src msgctxt "" "about.src\n" @@ -1044,7 +937,6 @@ msgctxt "" msgid "http://www.libreoffice.org/about-us/credits/" msgstr "http://vi.libreoffice.org/gioi-thieu/" -#. =p`t #: about.src msgctxt "" "about.src\n" @@ -1054,7 +946,6 @@ msgctxt "" msgid "Credits" msgstr "Đóng góp" -#. J3Jn #: about.src msgctxt "" "about.src\n" @@ -1064,7 +955,6 @@ msgctxt "" msgid "Website" msgstr "Trang web" -#. i2V. #: about.src msgctxt "" "about.src\n" @@ -1074,7 +964,6 @@ msgctxt "" msgid "~Close" msgstr "Đón~g" -#. G*]4 #: srchxtra.src msgctxt "" "srchxtra.src\n" @@ -1084,7 +973,6 @@ msgctxt "" msgid "Font" msgstr "Phông" -#. vUQR #: srchxtra.src msgctxt "" "srchxtra.src\n" @@ -1094,7 +982,6 @@ msgctxt "" msgid "Font Effects" msgstr "Các hiệu ứng phông" -#. 3?)^ #: srchxtra.src msgctxt "" "srchxtra.src\n" @@ -1104,7 +991,6 @@ msgctxt "" msgid "Position" msgstr "Vị trí" -#. hlh# #: srchxtra.src msgctxt "" "srchxtra.src\n" @@ -1114,7 +1000,6 @@ msgctxt "" msgid "Asian Layout" msgstr "Bố trí Châu Á" -#. d\(S #: srchxtra.src msgctxt "" "srchxtra.src\n" @@ -1124,7 +1009,6 @@ msgctxt "" msgid "Indents & Spacing" msgstr "Thụt vào đầu dòng và khoảng cách" -#. y/f$ #: srchxtra.src msgctxt "" "srchxtra.src\n" @@ -1134,7 +1018,6 @@ msgctxt "" msgid "Alignment" msgstr "Gióng thẳng" -#. D6qF #: srchxtra.src msgctxt "" "srchxtra.src\n" @@ -1144,7 +1027,6 @@ msgctxt "" msgid "Text Flow" msgstr "Dòng văn bản" -#. UD_4 #: srchxtra.src msgctxt "" "srchxtra.src\n" @@ -1154,7 +1036,6 @@ msgctxt "" msgid "Asian Typography" msgstr "Kiểu in Á châu" -#. aTLc #: srchxtra.src msgctxt "" "srchxtra.src\n" @@ -1164,7 +1045,6 @@ msgctxt "" msgid "Background" msgstr "Nền" -#. }1,p #: srchxtra.src msgctxt "" "srchxtra.src\n" @@ -1173,7 +1053,6 @@ msgctxt "" msgid "Text Format" msgstr "Định dạng chữ" -#. v$gu #: srchxtra.src msgctxt "" "srchxtra.src\n" @@ -1183,7 +1062,6 @@ msgctxt "" msgid "~Options" msgstr "Tùy chọn" -#. SM1b #: srchxtra.src msgctxt "" "srchxtra.src\n" @@ -1192,7 +1070,6 @@ msgctxt "" msgid "Attributes" msgstr "Thuộc tính" -#. LD%H #: srchxtra.src msgctxt "" "srchxtra.src\n" @@ -1202,7 +1079,6 @@ msgctxt "" msgid "~Exchange characters" msgstr "Trao đổi ký tự" -#. [Pi9 #: srchxtra.src msgctxt "" "srchxtra.src\n" @@ -1212,7 +1088,6 @@ msgctxt "" msgid "~Add characters" msgstr "Thêm ký tự" -#. +(O; #: srchxtra.src msgctxt "" "srchxtra.src\n" @@ -1222,7 +1097,6 @@ msgctxt "" msgid "~Remove characters" msgstr "Gỡ bỏ ký tự" -#. J:4C #: srchxtra.src msgctxt "" "srchxtra.src\n" @@ -1232,7 +1106,6 @@ msgctxt "" msgid "~Combine" msgstr "Kết hợp" -#. gbBC #: srchxtra.src msgctxt "" "srchxtra.src\n" @@ -1242,7 +1115,6 @@ msgctxt "" msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" -#. DuTs #: srchxtra.src msgctxt "" "srchxtra.src\n" @@ -1251,7 +1123,6 @@ msgctxt "" msgid "Similarity Search" msgstr "Tìm kiếm sự giống nhau" -#. k]@_ #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1261,7 +1132,6 @@ msgctxt "" msgid "Source:" msgstr "Nguồn" -#. !A.C #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1271,7 +1141,6 @@ msgctxt "" msgid "~Insert as" msgstr "Chèn vào như là" -#. OMLL #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1281,7 +1150,6 @@ msgctxt "" msgid "Link to" msgstr "Liên kết" -#. q{bE #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1291,7 +1159,6 @@ msgctxt "" msgid "~As icon" msgstr "Như là biểu tượng" -#. ,1%~ #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1301,7 +1168,6 @@ msgctxt "" msgid "~Other Icon..." msgstr "Biểu tượng khác..." -#. )@lS #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1311,7 +1177,6 @@ msgctxt "" msgid "Selection" msgstr "Phần được chọn" -#. U@@a #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1321,7 +1186,6 @@ msgctxt "" msgid "Object" msgstr "Đối tượng" -#. v8_5 #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1330,7 +1194,6 @@ msgctxt "" msgid "Paste Special" msgstr "Dán đặc biệt" -#. c`$+ #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1340,7 +1203,6 @@ msgctxt "" msgid "Source file" msgstr "Tập tin nguồn" -#. a,w^ #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1350,7 +1212,6 @@ msgctxt "" msgid "Element:" msgstr "Phần tử :" -#. kM@g #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1360,7 +1221,6 @@ msgctxt "" msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#. hI/s #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1370,7 +1230,6 @@ msgctxt "" msgid "Status" msgstr "Trạng thái" -#. tL)m #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1380,7 +1239,6 @@ msgctxt "" msgid "~Close" msgstr "Đón~g" -#. l3_@ #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1390,7 +1248,6 @@ msgctxt "" msgid "~Update" msgstr "Cập nhật" -#. /@R+ #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1400,7 +1257,6 @@ msgctxt "" msgid "~Open" msgstr "Mở" -#. KQqI #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1410,7 +1266,6 @@ msgctxt "" msgid "~Modify..." msgstr "~Sửa..." -#. ;R,p #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1420,7 +1275,6 @@ msgctxt "" msgid "~Break Link" msgstr "Ngắt liên kết" -#. sLvl #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1430,7 +1284,6 @@ msgctxt "" msgid "Source file" msgstr "Tập tin nguồn" -#. 6!L8 #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1440,7 +1293,6 @@ msgctxt "" msgid "Element:" msgstr "Phần tử :" -#. b-eK #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1450,7 +1302,6 @@ msgctxt "" msgid "Type:" msgstr "Dạng:" -#. sE5o #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1460,9 +1311,7 @@ msgctxt "" msgid "Update:" msgstr "Cập nhật:" -#. qVkM #: svuidlg.src -#, fuzzy msgctxt "" "svuidlg.src\n" "MD_UPDATE_BASELINKS\n" @@ -1471,7 +1320,6 @@ msgctxt "" msgid "~Automatic" msgstr "~Tự động" -#. KO-M #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1481,7 +1329,6 @@ msgctxt "" msgid "Ma~nual" msgstr "Thủ công" -#. U|Nc #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1491,7 +1338,6 @@ msgctxt "" msgid "Automatic" msgstr "Tự động" -#. YZ[\ #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1501,7 +1347,6 @@ msgctxt "" msgid "Manual" msgstr "Thủ công" -#. 2CId #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1511,7 +1356,6 @@ msgctxt "" msgid "Not available" msgstr "Không dùng được" -#. oEVY #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1521,7 +1365,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphic" msgstr "Đồ họa" -#. m8~j #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1531,7 +1374,6 @@ msgctxt "" msgid "~Close" msgstr "Đóng" -#. 1Y;1 #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1541,7 +1383,6 @@ msgctxt "" msgid "Are you sure you want to remove the selected link?" msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ liên kết đã chọn không?" -#. =-S) #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1551,7 +1392,6 @@ msgctxt "" msgid "Are you sure you want to remove the selected link?" msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ liên kết đã chọn không?" -#. 6j/[ #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1561,7 +1401,6 @@ msgctxt "" msgid "Waiting" msgstr "Đợi..." -#. *=%J #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1570,7 +1409,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit Links" msgstr "Sửa đổi liên kết" -#. ]q+~ #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1580,7 +1418,6 @@ msgctxt "" msgid "Exchange source:" msgstr "Nguồn trao đổi" -#. 4I9; #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1590,7 +1427,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit" msgstr "Sửa đổi" -#. aG_H #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1599,7 +1435,6 @@ msgctxt "" msgid "Modify Link" msgstr "Sửa đổi liên kết" -#. (}N. #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1609,7 +1444,6 @@ msgctxt "" msgid "~Class" msgstr "Lớp " -#. ii$; #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1619,18 +1453,15 @@ msgctxt "" msgid "Class ~Location" msgstr "Vị trí lớp" -#. T2j\ #: svuidlg.src -#, fuzzy msgctxt "" "svuidlg.src\n" "MD_INSERT_OBJECT_APPLET\n" "BTN_CLASS\n" "pushbutton.text" msgid "~Search..." -msgstr "Tìm kiếm..." +msgstr "~Tìm kiếm..." -#. 0QcZ #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1640,7 +1471,6 @@ msgctxt "" msgid "File" msgstr "Tập tin" -#. _a(? #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1650,7 +1480,6 @@ msgctxt "" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#. Es_Q #: svuidlg.src msgctxt "" "svuidlg.src\n" @@ -1659,7 +1488,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert Applet" msgstr "Chèn tiểu dụng" -#. %a#= #: postdlg.src msgctxt "" "postdlg.src\n" @@ -1669,7 +1497,6 @@ msgctxt "" msgid "Author" msgstr "Tác giả" -#. :A[; #: postdlg.src msgctxt "" "postdlg.src\n" @@ -1679,7 +1506,6 @@ msgctxt "" msgid "~Text" msgstr "Văn bản" -#. !W!A #: postdlg.src msgctxt "" "postdlg.src\n" @@ -1689,7 +1515,6 @@ msgctxt "" msgid "Contents" msgstr "Nội dung" -#. Ss^W #: postdlg.src msgctxt "" "postdlg.src\n" @@ -1699,7 +1524,6 @@ msgctxt "" msgid "~Insert" msgstr "Chèn" -#. @2#v #: postdlg.src msgctxt "" "postdlg.src\n" @@ -1709,7 +1533,6 @@ msgctxt "" msgid "Author" msgstr "Tác giả" -#. ,40J #: postdlg.src msgctxt "" "postdlg.src\n" @@ -1719,7 +1542,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit Comment" msgstr "Sửa bình luận" -#. K2K_ #: postdlg.src msgctxt "" "postdlg.src\n" @@ -1729,7 +1551,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert Comment" msgstr "Chèn bình luận" -#. eB(6 #: postdlg.src msgctxt "" "postdlg.src\n" @@ -1738,7 +1559,6 @@ msgctxt "" msgid "Comment" msgstr "Bình luận" -#. ^tib #: sdrcelldlg.src msgctxt "" "sdrcelldlg.src\n" @@ -1748,7 +1568,6 @@ msgctxt "" msgid "Font" msgstr "Phông" -#. GZZ. #: sdrcelldlg.src msgctxt "" "sdrcelldlg.src\n" @@ -1758,7 +1577,6 @@ msgctxt "" msgid "Font Effects" msgstr "Các hiệu ứng phông" -#. Ah.s #: sdrcelldlg.src msgctxt "" "sdrcelldlg.src\n" @@ -1768,7 +1586,6 @@ msgctxt "" msgid "Borders" msgstr "Viền" -#. l\ks #: sdrcelldlg.src msgctxt "" "sdrcelldlg.src\n" @@ -1778,7 +1595,6 @@ msgctxt "" msgid "Background" msgstr "Nền" -#. Nt}G #: sdrcelldlg.src msgctxt "" "sdrcelldlg.src\n" @@ -1788,7 +1604,6 @@ msgctxt "" msgid "Return" msgstr "Trở lại" -#. $)x; #: sdrcelldlg.src msgctxt "" "sdrcelldlg.src\n" @@ -1797,7 +1612,6 @@ msgctxt "" msgid "Format Cells" msgstr "Định dạng ô" -#. pjv\ #: grfflt.src msgctxt "" "grfflt.src\n" @@ -1807,18 +1621,15 @@ msgctxt "" msgid "Parameters" msgstr "Tham số" -#. SN+G #: grfflt.src -#, fuzzy msgctxt "" "grfflt.src\n" "RID_SVX_GRFFILTER_DLG_MOSAIC\n" "DLG_FILTERMOSAIC_FT_WIDTH\n" "fixedtext.text" msgid "~Width" -msgstr "Độ ~rộng" +msgstr "Độ rộng" -#. p1X7 #: grfflt.src msgctxt "" "grfflt.src\n" @@ -1828,9 +1639,7 @@ msgctxt "" msgid " Pixel" msgstr "Điểm ảnh" -#. nwbg #: grfflt.src -#, fuzzy msgctxt "" "grfflt.src\n" "RID_SVX_GRFFILTER_DLG_MOSAIC\n" @@ -1839,7 +1648,6 @@ msgctxt "" msgid "H~eight" msgstr "Độ ~cao" -#. N7R~ #: grfflt.src msgctxt "" "grfflt.src\n" @@ -1849,7 +1657,6 @@ msgctxt "" msgid " Pixel" msgstr "Điểm ảnh" -#. p3!y #: grfflt.src msgctxt "" "grfflt.src\n" @@ -1859,7 +1666,6 @@ msgctxt "" msgid "E~nhance edges" msgstr "Hoà~n thiện cạnh" -#. !bNm #: grfflt.src msgctxt "" "grfflt.src\n" @@ -1868,7 +1674,6 @@ msgctxt "" msgid "Mosaic" msgstr "Khảm" -#. _0,q #: grfflt.src msgctxt "" "grfflt.src\n" @@ -1878,7 +1683,6 @@ msgctxt "" msgid "Parameters" msgstr "Tham số" -#. ^PlP #: grfflt.src msgctxt "" "grfflt.src\n" @@ -1888,7 +1692,6 @@ msgctxt "" msgid "Threshold ~value" msgstr "Giá t~rị ngưỡng" -#. ~)5X #: grfflt.src msgctxt "" "grfflt.src\n" @@ -1898,7 +1701,6 @@ msgctxt "" msgid "~Invert" msgstr "Đả~o" -#. W(wS #: grfflt.src msgctxt "" "grfflt.src\n" @@ -1907,7 +1709,6 @@ msgctxt "" msgid "Solarization" msgstr "Phơi quá" -#. _G@@ #: grfflt.src msgctxt "" "grfflt.src\n" @@ -1917,7 +1718,6 @@ msgctxt "" msgid "Parameters" msgstr "Tham số" -#. M2,n #: grfflt.src msgctxt "" "grfflt.src\n" @@ -1927,7 +1727,6 @@ msgctxt "" msgid "Aging degree" msgstr "Độ hoá cũ" -#. :d9] #: grfflt.src msgctxt "" "grfflt.src\n" @@ -1936,7 +1735,6 @@ msgctxt "" msgid "Aging" msgstr "Hóa cũ" -#. XZc% #: grfflt.src msgctxt "" "grfflt.src\n" @@ -1946,7 +1744,6 @@ msgctxt "" msgid "Parameters" msgstr "Tham số" -#. xiDI #: grfflt.src msgctxt "" "grfflt.src\n" @@ -1956,7 +1753,6 @@ msgctxt "" msgid "Poster colors" msgstr "Màu sắc bích chương" -#. gVT( #: grfflt.src msgctxt "" "grfflt.src\n" @@ -1965,7 +1761,6 @@ msgctxt "" msgid "Posterize" msgstr "Bích chương hoá" -#. .oe| #: grfflt.src msgctxt "" "grfflt.src\n" @@ -1975,7 +1770,6 @@ msgctxt "" msgid "Parameters" msgstr "Tham số" -#. \5\Z #: grfflt.src msgctxt "" "grfflt.src\n" @@ -1985,7 +1779,6 @@ msgctxt "" msgid "Light source" msgstr "Nguồn sáng" -#. dx+o #: grfflt.src msgctxt "" "grfflt.src\n" @@ -1994,9 +1787,7 @@ msgctxt "" msgid "Relief" msgstr "Đắp" -#. !#1M #: grfflt.src -#, fuzzy msgctxt "" "grfflt.src\n" "RID_SVX_GRFFILTER_DLG_SMOOTH\n" @@ -2005,7 +1796,6 @@ msgctxt "" msgid "Parameters" msgstr "Tham số" -#. c3c4 #: grfflt.src msgctxt "" "grfflt.src\n" @@ -2013,9 +1803,8 @@ msgctxt "" "DLG_FILTERSMOOTH_FT_RADIUS\n" "fixedtext.text" msgid "Smooth Radius" -msgstr "" +msgstr "Đường kính trơn" -#. v%.e #: grfflt.src msgctxt "" "grfflt.src\n" @@ -2024,7 +1813,6 @@ msgctxt "" msgid "Smooth" msgstr "Mịn" -#. :KSr #: multipat.src msgctxt "" "multipat.src\n" @@ -2034,7 +1822,6 @@ msgctxt "" msgid "Paths" msgstr "Đường dẫn" -#. KdMM #: multipat.src msgctxt "" "multipat.src\n" @@ -2044,7 +1831,6 @@ msgctxt "" msgid "Mark the default path for new files." msgstr "Đánh dấu đường dẫn mặc định cho các tập tin mới." -#. [51a #: multipat.src msgctxt "" "multipat.src\n" @@ -2054,9 +1840,7 @@ msgctxt "" msgid "~Add..." msgstr "Thê~m..." -#. )N]) #: multipat.src -#, fuzzy msgctxt "" "multipat.src\n" "RID_SVXDLG_MULTIPATH\n" @@ -2065,7 +1849,6 @@ msgctxt "" msgid "~Delete" msgstr "~Xoá" -#. En0v #: multipat.src msgctxt "" "multipat.src\n" @@ -2075,7 +1858,6 @@ msgctxt "" msgid "Path list" msgstr "Danh sách đường dẫn" -#. TRw. #: multipat.src msgctxt "" "multipat.src\n" @@ -2084,7 +1866,6 @@ msgctxt "" msgid "Select Paths" msgstr "Chọn đường dẫn" -#. m6Tt #: multipat.src msgctxt "" "multipat.src\n" @@ -2093,7 +1874,6 @@ msgctxt "" msgid "The path %1 already exists." msgstr "Đường dẫn %1 đã có." -#. ct+: #: multipat.src msgctxt "" "multipat.src\n" @@ -2102,7 +1882,6 @@ msgctxt "" msgid "Select files" msgstr "Chọn tập tin" -#. qaxg #: multipat.src msgctxt "" "multipat.src\n" @@ -2111,7 +1890,6 @@ msgctxt "" msgid "Files" msgstr "Tập tin" -#. WqDs #: multipat.src msgctxt "" "multipat.src\n" @@ -2120,7 +1898,6 @@ msgctxt "" msgid "Select Archives" msgstr "Chọn kho" -#. N4GD #: multipat.src msgctxt "" "multipat.src\n" @@ -2129,7 +1906,6 @@ msgctxt "" msgid "Archives" msgstr "Kho" -#. Ejr6 #: multipat.src msgctxt "" "multipat.src\n" @@ -2138,7 +1914,6 @@ msgctxt "" msgid "The file %1 already exists." msgstr "Tập tin %1 đã có." -#. C!dE #: SpellDialog.src msgctxt "" "SpellDialog.src\n" @@ -2148,7 +1923,6 @@ msgctxt "" msgid "Text languag~e" msgstr "Ngô~n ngữ văn bản" -#. dq#@ #: SpellDialog.src msgctxt "" "SpellDialog.src\n" @@ -2158,7 +1932,6 @@ msgctxt "" msgid "More..." msgstr "Chi tiết..." -#. D]i) #: SpellDialog.src msgctxt "" "SpellDialog.src\n" @@ -2168,7 +1941,6 @@ msgctxt "" msgid "~Not in dictionary" msgstr "Khô~ng có trong từ điển" -#. 19.u #: SpellDialog.src msgctxt "" "SpellDialog.src\n" @@ -2178,7 +1950,6 @@ msgctxt "" msgid "~Suggestions" msgstr "~Góp ý" -#. Qj94 #: SpellDialog.src msgctxt "" "SpellDialog.src\n" @@ -2188,7 +1959,6 @@ msgctxt "" msgid "Check ~grammar" msgstr "Kiểm tra n~gữ pháp" -#. mi]- #: SpellDialog.src msgctxt "" "SpellDialog.src\n" @@ -2198,7 +1968,6 @@ msgctxt "" msgid "~Ignore Once" msgstr "~Bỏ qua một lần" -#. 0}6\ #: SpellDialog.src msgctxt "" "SpellDialog.src\n" @@ -2208,7 +1977,6 @@ msgctxt "" msgid "I~gnore All" msgstr "Bỏ ~qua tất cả" -#. k#aT #: SpellDialog.src msgctxt "" "SpellDialog.src\n" @@ -2218,7 +1986,6 @@ msgctxt "" msgid "I~gnore Rule" msgstr "Bỏ ~qua quy tắc" -#. y:He #: SpellDialog.src msgctxt "" "SpellDialog.src\n" @@ -2228,7 +1995,6 @@ msgctxt "" msgid "~Add" msgstr "Thê~m" -#. _VN: #: SpellDialog.src msgctxt "" "SpellDialog.src\n" @@ -2238,7 +2004,6 @@ msgctxt "" msgid "~Add" msgstr "Thê~m" -#. Ut6, #: SpellDialog.src msgctxt "" "SpellDialog.src\n" @@ -2248,7 +2013,6 @@ msgctxt "" msgid "~Change" msgstr "Đổ~i" -#. -f98 #: SpellDialog.src msgctxt "" "SpellDialog.src\n" @@ -2258,7 +2022,6 @@ msgctxt "" msgid "Change A~ll" msgstr "Đổi tất ~cả" -#. ;8tW #: SpellDialog.src msgctxt "" "SpellDialog.src\n" @@ -2268,7 +2031,6 @@ msgctxt "" msgid "AutoCor~rect" msgstr "Tự động sử~a" -#. .q5C #: SpellDialog.src msgctxt "" "SpellDialog.src\n" @@ -2278,7 +2040,6 @@ msgctxt "" msgid "O~ptions..." msgstr "Tù~y chọn..." -#. 2}-4 #: SpellDialog.src msgctxt "" "SpellDialog.src\n" @@ -2288,7 +2049,6 @@ msgctxt "" msgid "~Undo" msgstr "~Hủy bước" -#. epNd #: SpellDialog.src msgctxt "" "SpellDialog.src\n" @@ -2298,7 +2058,6 @@ msgctxt "" msgid "Cl~ose" msgstr "Đón~g" -#. ]$lP #: SpellDialog.src msgctxt "" "SpellDialog.src\n" @@ -2308,7 +2067,6 @@ msgctxt "" msgid "Resu~me" msgstr "Tiế~p tục" -#. 3pED #: SpellDialog.src msgctxt "" "SpellDialog.src\n" @@ -2318,7 +2076,6 @@ msgctxt "" msgid "(no suggestions)" msgstr "(không có góp ý)" -#. A_hh #: SpellDialog.src msgctxt "" "SpellDialog.src\n" @@ -2328,7 +2085,6 @@ msgctxt "" msgid "Spelling: $LANGUAGE ($LOCATION)" msgstr "Chính tả: $LANGUAGE ($LOCATION)" -#. :35q #: SpellDialog.src msgctxt "" "SpellDialog.src\n" @@ -2338,7 +2094,6 @@ msgctxt "" msgid "Spelling and Grammar: $LANGUAGE ($LOCATION)" msgstr "Chính tả và Ngữ pháp: $LANGUAGE ($LOCATION)" -#. B3,S #: SpellDialog.src msgctxt "" "SpellDialog.src\n" @@ -2348,7 +2103,6 @@ msgctxt "" msgid "Spelling and Grammar: $LANGUAGE ($LOCATION) [$VendorName]" msgstr "Chính tả và Ngữ pháp: $LANGUAGE ($LOCATION) [$VendorName]" -#. Oruo #: SpellDialog.src msgctxt "" "SpellDialog.src\n" @@ -2357,7 +2111,6 @@ msgctxt "" msgid "Spellcheck: " msgstr "Kiểm tra chính tả: " -#. lQDX #: splitcelldlg.src msgctxt "" "splitcelldlg.src\n" @@ -2367,7 +2120,6 @@ msgctxt "" msgid "~Split cell into" msgstr "Xẻ ô thành" -#. %S?v #: splitcelldlg.src msgctxt "" "splitcelldlg.src\n" @@ -2377,7 +2129,6 @@ msgctxt "" msgid "Split" msgstr "Xẻ" -#. T\yI #: splitcelldlg.src msgctxt "" "splitcelldlg.src\n" @@ -2387,7 +2138,6 @@ msgctxt "" msgid "H~orizontally" msgstr "Theo phương ngang" -#. ^C%S #: splitcelldlg.src msgctxt "" "splitcelldlg.src\n" @@ -2397,7 +2147,6 @@ msgctxt "" msgid "~Into equal proportions" msgstr "Thành các phần bằng nhau" -#. y(/I #: splitcelldlg.src msgctxt "" "splitcelldlg.src\n" @@ -2407,7 +2156,6 @@ msgctxt "" msgid "~Vertically" msgstr "Theo phương thẳng đứng" -#. sYN+ #: splitcelldlg.src msgctxt "" "splitcelldlg.src\n" @@ -2417,7 +2165,6 @@ msgctxt "" msgid "Direction" msgstr "Hướng" -#. 3hto #: splitcelldlg.src msgctxt "" "splitcelldlg.src\n" @@ -2426,7 +2173,6 @@ msgctxt "" msgid "Split Cells" msgstr "Xẻ ô" -#. K\)t #: cuires.src msgctxt "" "cuires.src\n" @@ -2435,7 +2181,6 @@ msgctxt "" msgid "No alternatives found." msgstr "Không tìm thấy thay thế" -#. [o|L #: cuires.src msgctxt "" "cuires.src\n" @@ -2444,7 +2189,6 @@ msgctxt "" msgid "Select File for Floating Frame" msgstr "Chọn tậ tin cho khung trôi" -#. Bx0. #: cuires.src msgctxt "" "cuires.src\n" @@ -2453,7 +2197,6 @@ msgctxt "" msgid "My Macros" msgstr "Vĩ lệnh của tôi" -#. [2V# #: cuires.src msgctxt "" "cuires.src\n" @@ -2462,7 +2205,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME Macros" msgstr "Vĩ lệnh %PRODUCTNAME" -#. S7)b #: cuires.src msgctxt "" "cuires.src\n" @@ -2471,17 +2213,14 @@ msgctxt "" msgid "Add Commands" msgstr "Thêm lệnh" -#. s2Fv #: cuires.src -#, fuzzy msgctxt "" "cuires.src\n" "RID_SVXSTR_SELECTOR_RUN\n" "string.text" msgid "Run" -msgstr "Chạ~y" +msgstr "Chạy" -#. mRwK #: cuires.src msgctxt "" "cuires.src\n" @@ -2490,7 +2229,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert Rows" msgstr "Chèn dòng" -#. EWNK #: cuires.src msgctxt "" "cuires.src\n" @@ -2499,7 +2237,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert Columns" msgstr "Chèn dòng" -#. DJr* #: iconcdlg.src msgctxt "" "iconcdlg.src\n" @@ -2508,7 +2245,6 @@ msgctxt "" msgid "~Back" msgstr "~Lùi" -#. hm/: #: hangulhanjadlg.src msgctxt "" "hangulhanjadlg.src\n" @@ -2518,7 +2254,6 @@ msgctxt "" msgid "~Find" msgstr "~Tìm" -#. ?=/h #: hangulhanjadlg.src msgctxt "" "hangulhanjadlg.src\n" @@ -2528,7 +2263,6 @@ msgctxt "" msgid "Format" msgstr "Định dạng" -#. gP:z #: hangulhanjadlg.src msgctxt "" "hangulhanjadlg.src\n" @@ -2538,7 +2272,6 @@ msgctxt "" msgid "~Hangul/Hanja" msgstr "~Hangul/Hanja" -#. E*l: #: hangulhanjadlg.src msgctxt "" "hangulhanjadlg.src\n" @@ -2548,7 +2281,6 @@ msgctxt "" msgid "Hanja (Han~gul)" msgstr "Hanja (Han~gul)" -#. ~\ef #: hangulhanjadlg.src msgctxt "" "hangulhanjadlg.src\n" @@ -2558,7 +2290,6 @@ msgctxt "" msgid "Hang~ul (Hanja)" msgstr "Hang~ul (Hanja)" -#. 9f_J #: hangulhanjadlg.src msgctxt "" "hangulhanjadlg.src\n" @@ -2568,7 +2299,6 @@ msgctxt "" msgid "Hangu~l" msgstr "Hangu~l" -#. =6~o #: hangulhanjadlg.src msgctxt "" "hangulhanjadlg.src\n" @@ -2578,7 +2308,6 @@ msgctxt "" msgid "Hang~ul" msgstr "Hang~ul" -#. {*IQ #: hangulhanjadlg.src msgctxt "" "hangulhanjadlg.src\n" @@ -2588,7 +2317,6 @@ msgctxt "" msgid "Han~ja" msgstr "Han~ja" -#. qDL6 #: hangulhanjadlg.src msgctxt "" "hangulhanjadlg.src\n" @@ -2598,7 +2326,6 @@ msgctxt "" msgid "Ha~nja" msgstr "Ha~nja" -#. r^LZ #: hangulhanjadlg.src msgctxt "" "hangulhanjadlg.src\n" @@ -2608,7 +2335,6 @@ msgctxt "" msgid "Conversion" msgstr "Chuyển đổi" -#. ,*V$ #: hangulhanjadlg.src msgctxt "" "hangulhanjadlg.src\n" @@ -2618,7 +2344,6 @@ msgctxt "" msgid "Hangul ~only" msgstr "~Chỉ Hangul" -#. .)vB #: hangulhanjadlg.src msgctxt "" "hangulhanjadlg.src\n" @@ -2628,7 +2353,6 @@ msgctxt "" msgid "Hanja onl~y" msgstr "C~hỉ Hanja" -#. .{gr #: hangulhanjadlg.src msgctxt "" "hangulhanjadlg.src\n" @@ -2638,7 +2362,6 @@ msgctxt "" msgid "Replace b~y character" msgstr "Tha~y thế theo ký tự" -#. WK3M #: hangulhanjadlg.src msgctxt "" "hangulhanjadlg.src\n" @@ -2648,7 +2371,6 @@ msgctxt "" msgid "Hangul" msgstr "Han-gul" -#. D;Ps #: hangulhanjadlg.src msgctxt "" "hangulhanjadlg.src\n" @@ -2658,7 +2380,6 @@ msgctxt "" msgid "Hanja" msgstr "Hanja" -#. Z|[0 #: hangulhanjadlg.src msgctxt "" "hangulhanjadlg.src\n" @@ -2667,7 +2388,6 @@ msgctxt "" msgid "Hangul/Hanja Conversion" msgstr "Chuyển đổi Hangul/Hanja" -#. k=@D #: hangulhanjadlg.src msgctxt "" "hangulhanjadlg.src\n" @@ -2677,7 +2397,6 @@ msgctxt "" msgid "User-defined dictionaries" msgstr "Từ điển tự xác định" -#. =VVJ #: hangulhanjadlg.src msgctxt "" "hangulhanjadlg.src\n" @@ -2687,7 +2406,6 @@ msgctxt "" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#. R8%Y #: hangulhanjadlg.src msgctxt "" "hangulhanjadlg.src\n" @@ -2697,7 +2415,6 @@ msgctxt "" msgid "Ignore post-positional word" msgstr "Bỏ qua từ nằm sau kiểu vị trí" -#. i4n, #: hangulhanjadlg.src msgctxt "" "hangulhanjadlg.src\n" @@ -2707,7 +2424,6 @@ msgctxt "" msgid "Show recently used entries first" msgstr "Hiện các mục vừa dùng trước tiên" -#. Qk`Y #: hangulhanjadlg.src msgctxt "" "hangulhanjadlg.src\n" @@ -2717,7 +2433,6 @@ msgctxt "" msgid "Replace all unique entries automatically" msgstr "Tự thay thế các mục duy nhất" -#. /\;u #: hangulhanjadlg.src msgctxt "" "hangulhanjadlg.src\n" @@ -2727,7 +2442,6 @@ msgctxt "" msgid "New..." msgstr "Mới..." -#. Ms/R #: hangulhanjadlg.src msgctxt "" "hangulhanjadlg.src\n" @@ -2737,7 +2451,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit..." msgstr "Sửa..." -#. /8LZ #: hangulhanjadlg.src msgctxt "" "hangulhanjadlg.src\n" @@ -2747,7 +2460,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete" msgstr "Xoá" -#. pf5k #: hangulhanjadlg.src msgctxt "" "hangulhanjadlg.src\n" @@ -2756,7 +2468,6 @@ msgctxt "" msgid "Hangul/Hanja Options" msgstr "Tùy chọn Hangul/Hanja" -#. z;6c #: hangulhanjadlg.src msgctxt "" "hangulhanjadlg.src\n" @@ -2766,7 +2477,6 @@ msgctxt "" msgid "Dictionary" msgstr "Từ điển" -#. =2[0 #: hangulhanjadlg.src msgctxt "" "hangulhanjadlg.src\n" @@ -2776,7 +2486,6 @@ msgctxt "" msgid "~Name" msgstr "Tê~n" -#. ][6Z #: hangulhanjadlg.src msgctxt "" "hangulhanjadlg.src\n" @@ -2785,7 +2494,6 @@ msgctxt "" msgid "New Dictionary" msgstr "Từ điển mới" -#. HMg` #: hangulhanjadlg.src msgctxt "" "hangulhanjadlg.src\n" @@ -2795,7 +2503,6 @@ msgctxt "" msgid "[Enter text here]" msgstr "[Nhập vào đây]" -#. .c/~ #: hangulhanjadlg.src msgctxt "" "hangulhanjadlg.src\n" @@ -2805,7 +2512,6 @@ msgctxt "" msgid "Book" msgstr "Sổ" -#. F[$_ #: hangulhanjadlg.src msgctxt "" "hangulhanjadlg.src\n" @@ -2815,7 +2521,6 @@ msgctxt "" msgid "Original" msgstr "Gốc" -#. rs.K #: hangulhanjadlg.src msgctxt "" "hangulhanjadlg.src\n" @@ -2825,7 +2530,6 @@ msgctxt "" msgid "Suggestions (max. 8)" msgstr "Góp ý (tối đa 8)" -#. Q$)s #: hangulhanjadlg.src msgctxt "" "hangulhanjadlg.src\n" @@ -2835,7 +2539,6 @@ msgctxt "" msgid "New" msgstr "Mới" -#. g([7 #: hangulhanjadlg.src msgctxt "" "hangulhanjadlg.src\n" @@ -2845,7 +2548,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete" msgstr "Xoá" -#. GF,c #: hangulhanjadlg.src msgctxt "" "hangulhanjadlg.src\n" @@ -2855,7 +2557,6 @@ msgctxt "" msgid "Close" msgstr "Đóng" -#. rr^7 #: hangulhanjadlg.src msgctxt "" "hangulhanjadlg.src\n" @@ -2864,7 +2565,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit Custom Dictionary" msgstr "Sửa từ điển riêng" -#. p3_c #: hlmarkwn.src msgctxt "" "hlmarkwn.src\n" @@ -2874,7 +2574,6 @@ msgctxt "" msgid "Apply" msgstr "Áp dụng" -#. z*]I #: hlmarkwn.src msgctxt "" "hlmarkwn.src\n" @@ -2884,7 +2583,6 @@ msgctxt "" msgid "Close" msgstr "Đóng" -#. gy4G #: hlmarkwn.src msgctxt "" "hlmarkwn.src\n" @@ -2893,7 +2591,6 @@ msgctxt "" msgid "Target in Document" msgstr "Mục tiêu trong văn bản" -#. X/m: #: hlmarkwn.src msgctxt "" "hlmarkwn.src\n" @@ -2902,7 +2599,6 @@ msgctxt "" msgid "Targets do not exist in the document." msgstr "Không có mục tiêu trong tài liệu" -#. i3C0 #: hlmarkwn.src msgctxt "" "hlmarkwn.src\n" @@ -2911,7 +2607,6 @@ msgctxt "" msgid "Couldn't open the document." msgstr "Không thể mở tài liệu" -#. dTPN #: hlmarkwn.src msgctxt "" "hlmarkwn.src\n" @@ -2920,7 +2615,6 @@ msgctxt "" msgid "Mark Tree" msgstr "Cây đánh dấu" -#. BA]n #: passwdomdlg.src msgctxt "" "passwdomdlg.src\n" @@ -2930,7 +2624,6 @@ msgctxt "" msgid "File encryption password" msgstr "Mật khẩu mã hóa file" -#. 8$u* #: passwdomdlg.src msgctxt "" "passwdomdlg.src\n" @@ -2940,7 +2633,6 @@ msgctxt "" msgid "~Enter password to open" msgstr "~Nhập mật khẩu để mở file" -#. NH6r #: passwdomdlg.src msgctxt "" "passwdomdlg.src\n" @@ -2950,7 +2642,6 @@ msgctxt "" msgid "Confirm password" msgstr "Xác nhận mật khẩu" -#. T3/i #: passwdomdlg.src msgctxt "" "passwdomdlg.src\n" @@ -2960,7 +2651,6 @@ msgctxt "" msgid "Note: After a password has been set, the document will only open with " msgstr "Ghi chú: Sau khi đặt mật khẩu tài liệu chỉ mở với" -#. Ty55 #: passwdomdlg.src msgctxt "" "passwdomdlg.src\n" @@ -2970,7 +2660,6 @@ msgctxt "" msgid "File sharing password" msgstr "Mật khẩu chia sẻ file" -#. mSdf #: passwdomdlg.src msgctxt "" "passwdomdlg.src\n" @@ -2980,7 +2669,6 @@ msgctxt "" msgid "Open file read-only" msgstr "Mở file chỉ-đọc" -#. eY%Q #: passwdomdlg.src msgctxt "" "passwdomdlg.src\n" @@ -2990,7 +2678,6 @@ msgctxt "" msgid "Enter password to allow editing" msgstr "Nhập mật khẩu sửa file" -#. ?qQg #: passwdomdlg.src msgctxt "" "passwdomdlg.src\n" @@ -3000,7 +2687,6 @@ msgctxt "" msgid "Confirm password" msgstr "Xác nhận mật khẩu" -#. CzkZ #: passwdomdlg.src msgctxt "" "passwdomdlg.src\n" @@ -3010,7 +2696,6 @@ msgctxt "" msgid "Password must be confirmed" msgstr "Phải xác nhận mật khẩu" -#. X7bk #: passwdomdlg.src msgctxt "" "passwdomdlg.src\n" @@ -3020,7 +2705,6 @@ msgctxt "" msgid "More ~Options" msgstr "Thêm ~tùy chọn" -#. N8Nb #: passwdomdlg.src msgctxt "" "passwdomdlg.src\n" @@ -3030,7 +2714,6 @@ msgctxt "" msgid "Fewer ~Options" msgstr "Ít ~Tùy chọn" -#. J=eq #: passwdomdlg.src msgctxt "" "passwdomdlg.src\n" @@ -3040,7 +2723,6 @@ msgctxt "" msgid "The confirmation password did not match the password. Set the password again by entering the same password in both boxes." msgstr "Mật khẩu không khớp. Đặt lại mật khẩu giống nhau" -#. DBsf #: passwdomdlg.src msgctxt "" "passwdomdlg.src\n" @@ -3050,7 +2732,6 @@ msgctxt "" msgid "The confirmation passwords did not match the original passwords. Set the passwords again." msgstr "Mật khẩu xác nhận không giống mật khẩu gốc. Đặt lại mật khẩu." -#. KIwu #: passwdomdlg.src msgctxt "" "passwdomdlg.src\n" @@ -3060,7 +2741,6 @@ msgctxt "" msgid "Please enter a password to open or to modify, or check the open read-only option to continue." msgstr "Nhập mật khẩu để mở hay sửa file, hoặc chọn chỉ-mở và tiếp tục." -#. T913 #: passwdomdlg.src msgctxt "" "passwdomdlg.src\n" @@ -3069,7 +2749,6 @@ msgctxt "" msgid "Set Password" msgstr "Đặt mật khẩu" -#. GtFb #: showcols.src msgctxt "" "showcols.src\n" @@ -3079,7 +2758,6 @@ msgctxt "" msgid "The following columns are currently hidden. Please mark the fields you want to show and choose OK." msgstr "Các cột sau đang ẩn. Đánh dấu các trường bạn muốn hiện rồi chọn OK." -#. 66\h #: showcols.src msgctxt "" "showcols.src\n" @@ -3088,7 +2766,6 @@ msgctxt "" msgid "Show columns" msgstr "Hiện cột" -#. ;Nl/ #: cuiimapdlg.src msgctxt "" "cuiimapdlg.src\n" @@ -3098,7 +2775,6 @@ msgctxt "" msgid "~URL" msgstr "~URL" -#. vyqo #: cuiimapdlg.src msgctxt "" "cuiimapdlg.src\n" @@ -3108,7 +2784,6 @@ msgctxt "" msgid "F~rame" msgstr "Kh~ung" -#. dJ$b #: cuiimapdlg.src msgctxt "" "cuiimapdlg.src\n" @@ -3118,7 +2793,6 @@ msgctxt "" msgid "~Name" msgstr "Tê~n" -#. x[gT #: cuiimapdlg.src msgctxt "" "cuiimapdlg.src\n" @@ -3128,7 +2802,6 @@ msgctxt "" msgid "Alternative ~text" msgstr "Chuỗi ~xen kẽ" -#. Jj@1 #: cuiimapdlg.src msgctxt "" "cuiimapdlg.src\n" @@ -3138,7 +2811,6 @@ msgctxt "" msgid "~Description" msgstr "Mô tả" -#. m%N9 #: cuiimapdlg.src msgctxt "" "cuiimapdlg.src\n" @@ -3147,7 +2819,6 @@ msgctxt "" msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" -#. -|w` #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3157,7 +2828,6 @@ msgctxt "" msgid "Search for" msgstr "Tìm kiếm" -#. cjUW #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3167,7 +2837,6 @@ msgctxt "" msgid "~Text" msgstr "Văn bản" -#. 1wk! #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3177,7 +2846,6 @@ msgctxt "" msgid "Field content is ~NULL" msgstr "~Nội dung trường vô giá trị" -#. iIi@ #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3187,7 +2855,6 @@ msgctxt "" msgid "Field content is not NU~LL" msgstr "Nội dung trường có giá t~rị" -#. F:2/ #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3197,7 +2864,6 @@ msgctxt "" msgid "Where to search" msgstr "Nơi cần tìm kiếm" -#. ,ugO #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3207,7 +2873,6 @@ msgctxt "" msgid "Form" msgstr "Hình thức" -#. HDyg #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3217,7 +2882,6 @@ msgctxt "" msgid "All Fields" msgstr "Mọi trường" -#. 8B5A #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3227,7 +2891,6 @@ msgctxt "" msgid "Single field" msgstr "Trường đơn" -#. }9g] #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3237,7 +2900,6 @@ msgctxt "" msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" -#. p%(* #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3247,7 +2909,6 @@ msgctxt "" msgid "Position" msgstr "Vị trí" -#. -Tst #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3257,7 +2918,6 @@ msgctxt "" msgid "Apply field format" msgstr "Áp dụng định dạng trường" -#. n\8{ #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3267,7 +2927,6 @@ msgctxt "" msgid "Match case" msgstr "Khớp chữ hoa/thường" -#. it|3 #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3277,7 +2936,6 @@ msgctxt "" msgid "Search backwards" msgstr "Tìm ngược" -#. O`ez #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3287,7 +2945,6 @@ msgctxt "" msgid "From Beginning" msgstr "Từ đầu" -#. 16xC #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3297,7 +2954,6 @@ msgctxt "" msgid "Wildcard expression" msgstr "Biểu thức đại diện" -#. 0g-H #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3307,7 +2963,6 @@ msgctxt "" msgid "Regular expression" msgstr "Biểu thức chính quy" -#. W8;M #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3317,7 +2972,6 @@ msgctxt "" msgid "Similarity Search" msgstr "Tìm kiếm sự giống nhau" -#. m31= #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3327,7 +2981,6 @@ msgctxt "" msgid "..." msgstr "..." -#. jJ*} #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3337,7 +2990,6 @@ msgctxt "" msgid "Match character width" msgstr "Khớp bề rộng ký tự" -#. 3`xm #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3347,7 +2999,6 @@ msgctxt "" msgid "Sounds like (Japanese)" msgstr "Nghe như (tiếng Nhật)" -#. j7Sm #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3357,7 +3008,6 @@ msgctxt "" msgid "..." msgstr "..." -#. |`#C #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3367,7 +3017,6 @@ msgctxt "" msgid "State" msgstr "Tình trạng" -#. 9VXk #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3377,7 +3026,6 @@ msgctxt "" msgid "Record :" msgstr "Bản ghi :" -#. +m`C #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3387,7 +3035,6 @@ msgctxt "" msgid "Search" msgstr "Tìm" -#. ON)R #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3397,7 +3044,6 @@ msgctxt "" msgid "~Close" msgstr "Đón~g" -#. F([F #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3407,7 +3053,6 @@ msgctxt "" msgid "~Help" msgstr "Trợ g~iúp" -#. USgK #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3416,7 +3061,6 @@ msgctxt "" msgid "Record Search" msgstr "Tìm bản ghi" -#. kZ`W #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3425,7 +3069,6 @@ msgctxt "" msgid "anywhere in the field" msgstr "bất kỳ nơi nào trong trường" -#. $?Bi #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3434,7 +3077,6 @@ msgctxt "" msgid "beginning of field" msgstr "đầu trường" -#. 2m2z #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3443,7 +3085,6 @@ msgctxt "" msgid "end of field" msgstr "cuối trường" -#. 9y\( #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3452,7 +3093,6 @@ msgctxt "" msgid "entire field" msgstr "toàn trường" -#. Fyg1 #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3461,7 +3101,6 @@ msgctxt "" msgid "From top" msgstr "Từ bên trên" -#. |pB( #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3470,7 +3109,6 @@ msgctxt "" msgid "From bottom" msgstr "Từ bên dưới" -#. W1kf #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3479,7 +3117,6 @@ msgctxt "" msgid "No records corresponding to your data found." msgstr "Không tìm thấy mục nào tương ứng với dữ liệu của bạn." -#. Nrm$ #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3488,7 +3125,6 @@ msgctxt "" msgid "An unknown error occurred. The search could not be finished." msgstr "Gặp lỗi không rõ nên không thể chạy xong tiến trình tìm kiếm." -#. $9EZ #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3497,7 +3133,6 @@ msgctxt "" msgid "Overflow, search continued at the beginning" msgstr "Tràn, tiếp tục tìm từ đầu" -#. *9Ss #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3506,7 +3141,6 @@ msgctxt "" msgid "Overflow, search continued at the end" msgstr "Tràn, tiếp tục tìm từ cuối" -#. _wV? #: fmsearch.src msgctxt "" "fmsearch.src\n" @@ -3515,7 +3149,6 @@ msgctxt "" msgid "counting records" msgstr "đếm các bản ghi" -#. r7HA #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3525,7 +3158,6 @@ msgctxt "" msgid "Hyperlink type" msgstr "Kiểu siêu liên kết" -#. 0NYm #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3535,7 +3167,6 @@ msgctxt "" msgid "~Web" msgstr "~HTTP" -#. $Qtr #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3545,7 +3176,6 @@ msgctxt "" msgid "~FTP" msgstr "~FTP" -#. (f_? #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3555,7 +3185,6 @@ msgctxt "" msgid "Tar~get" msgstr "Đí~ch" -#. SeM# #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3565,7 +3194,6 @@ msgctxt "" msgid "~Login name" msgstr "~Tên đăng nhập" -#. ,LPj #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3575,7 +3203,6 @@ msgctxt "" msgid "~Password" msgstr "~Mật khẩu" -#. eU:P #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3585,7 +3212,6 @@ msgctxt "" msgid "Anonymous ~user" msgstr "Người dùng ẩn danh" -#. ,Bu[ #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3595,7 +3221,6 @@ msgctxt "" msgid "WWW Browser" msgstr "Trình duyệt WWW" -#. pVIH #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3605,7 +3230,6 @@ msgctxt "" msgid "Open web browser, copy an URL, and paste it to Target field" msgstr "Mở trình duyện, copy một URL và dán vào trường Đích" -#. jP[4 #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3615,7 +3239,6 @@ msgctxt "" msgid "Further settings" msgstr "Thiết lập thêm" -#. pwv) #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3625,7 +3248,6 @@ msgctxt "" msgid "F~rame" msgstr "Kh~ung" -#. V44A #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3635,7 +3257,6 @@ msgctxt "" msgid "F~orm" msgstr "~Biểu mẫu" -#. i352 #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3645,7 +3266,6 @@ msgctxt "" msgid "Text" msgstr "Văn bản" -#. JoDD #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3655,7 +3275,6 @@ msgctxt "" msgid "Button" msgstr "Nút" -#. +.[] #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3665,7 +3284,6 @@ msgctxt "" msgid "Te~xt" msgstr "Văn ~bản" -#. TQ1? #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3675,7 +3293,6 @@ msgctxt "" msgid "N~ame" msgstr "~Tên" -#. xp?2 #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3685,7 +3302,6 @@ msgctxt "" msgid "Events" msgstr "Dữ kiện" -#. pB%$ #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3695,7 +3311,6 @@ msgctxt "" msgid "Events" msgstr "Dữ kiện" -#. IOK: #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3704,7 +3319,6 @@ msgctxt "" msgid "Hyperlink" msgstr "Siêu liên kết" -#. P^3( #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3714,7 +3328,6 @@ msgctxt "" msgid "Mail & news" msgstr "Thư tín/Tin tức" -#. ?o1U #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3724,7 +3337,6 @@ msgctxt "" msgid "~E-mail" msgstr "T~hư tín" -#. 5#*Q #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3734,7 +3346,6 @@ msgctxt "" msgid "~News" msgstr "Ti~n tức" -#. PCm2 #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3744,7 +3355,6 @@ msgctxt "" msgid "Re~cipient" msgstr "~Người nhận" -#. V4A0 #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3754,7 +3364,6 @@ msgctxt "" msgid "~Subject" msgstr "~Chủ đề" -#. Q=F` #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3764,7 +3373,6 @@ msgctxt "" msgid "Data Sources..." msgstr "Nguồn dữ liệu..." -#. A)ZY #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3774,7 +3382,6 @@ msgctxt "" msgid "Data Sources..." msgstr "Nguồn dữ liệu..." -#. h}Wq #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3784,7 +3391,6 @@ msgctxt "" msgid "Further settings" msgstr "Thiết lập thêm" -#. _-w; #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3794,7 +3400,6 @@ msgctxt "" msgid "F~rame" msgstr "Kh~ung" -#. 9I9S #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3804,7 +3409,6 @@ msgctxt "" msgid "F~orm" msgstr "~Biểu mẫu" -#. !$_; #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3814,7 +3418,6 @@ msgctxt "" msgid "Text" msgstr "Văn bản" -#. 59P; #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3824,7 +3427,6 @@ msgctxt "" msgid "Button" msgstr "Nút" -#. ^@0{ #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3834,7 +3436,6 @@ msgctxt "" msgid "Te~xt" msgstr "Văn ~bản" -#. /dnx #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3844,7 +3445,6 @@ msgctxt "" msgid "N~ame" msgstr "~Tên" -#. p`hr #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3854,7 +3454,6 @@ msgctxt "" msgid "Events" msgstr "Dữ kiện" -#. aBLz #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3864,7 +3463,6 @@ msgctxt "" msgid "Events" msgstr "Dữ kiện" -#. ?Rac #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3873,7 +3471,6 @@ msgctxt "" msgid "Hyperlink" msgstr "Siêu liên kết" -#. j6u` #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3883,7 +3480,6 @@ msgctxt "" msgid "Document" msgstr "Tài liệu" -#. 1=Te #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3893,7 +3489,6 @@ msgctxt "" msgid "~Path" msgstr "Đường ~dẫn" -#. ~!|B #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3903,7 +3498,6 @@ msgctxt "" msgid "Open File" msgstr "Mở tập tin" -#. s-25 #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3913,7 +3507,6 @@ msgctxt "" msgid "Open File" msgstr "Mở tập tin" -#. NgmW #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3923,7 +3516,6 @@ msgctxt "" msgid "Target in document" msgstr "Đích trong tài liệu" -#. #MYW #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3933,7 +3525,6 @@ msgctxt "" msgid "Targ~et" msgstr "Đíc~h" -#. A@6_ #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3943,7 +3534,6 @@ msgctxt "" msgid "URL" msgstr "URL" -#. ph[; #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3953,7 +3543,6 @@ msgctxt "" msgid "Test text" msgstr "Văn bản thử tra" -#. $R`( #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3963,7 +3552,6 @@ msgctxt "" msgid "Target in Document" msgstr "Đích trong tài liệu" -#. 0]co #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3973,7 +3561,6 @@ msgctxt "" msgid "Target in Document" msgstr "Mục tiêu trong văn bản" -#. FF^( #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3983,7 +3570,6 @@ msgctxt "" msgid "Further settings" msgstr "Thiết lập thêm" -#. {awi #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -3993,7 +3579,6 @@ msgctxt "" msgid "F~rame" msgstr "Kh~ung" -#. ZV\O #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4003,7 +3588,6 @@ msgctxt "" msgid "F~orm" msgstr "~Biểu mẫu" -#. [z4K #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4013,7 +3597,6 @@ msgctxt "" msgid "Text" msgstr "Văn bản" -#. ,U.W #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4023,7 +3606,6 @@ msgctxt "" msgid "Button" msgstr "Nút" -#. kvbO #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4033,7 +3615,6 @@ msgctxt "" msgid "Te~xt" msgstr "Văn ~bản" -#. `|m| #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4043,7 +3624,6 @@ msgctxt "" msgid "N~ame" msgstr "~Tên" -#. D\6F #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4053,7 +3633,6 @@ msgctxt "" msgid "Events" msgstr "Dữ kiện" -#. td!k #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4063,7 +3642,6 @@ msgctxt "" msgid "Events" msgstr "Dữ kiện" -#. ]%Px #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4072,7 +3650,6 @@ msgctxt "" msgid "Hyperlink" msgstr "Siêu liên kết" -#. *-*d #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4082,7 +3659,6 @@ msgctxt "" msgid "New document" msgstr "Tài liệu mới" -#. Q9Pb #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4092,7 +3668,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit ~now" msgstr "Sửa ~ngay" -#. 6:]p #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4102,7 +3677,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit ~later" msgstr "Sửa ~sau" -#. 5m$V #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4112,7 +3686,6 @@ msgctxt "" msgid "~File" msgstr "~Tập tin" -#. V0m0 #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4122,7 +3695,6 @@ msgctxt "" msgid "File ~type" msgstr "~Kiểu tập tin" -#. sNOa #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4132,7 +3704,6 @@ msgctxt "" msgid "Select Path" msgstr "Chọn đường dẫn" -#. (:A, #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4142,7 +3713,6 @@ msgctxt "" msgid "Select Path" msgstr "Chọn đường dẫn" -#. -]a3 #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4152,7 +3722,6 @@ msgctxt "" msgid "Further settings" msgstr "Thiết lập thêm" -#. fmXl #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4162,7 +3731,6 @@ msgctxt "" msgid "F~rame" msgstr "Kh~ung" -#. |86V #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4172,7 +3740,6 @@ msgctxt "" msgid "F~orm" msgstr "~Biểu mẫu" -#. mKrs #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4182,7 +3749,6 @@ msgctxt "" msgid "Text" msgstr "Văn bản" -#. IFOf #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4192,7 +3758,6 @@ msgctxt "" msgid "Button" msgstr "Nút" -#. r6BB #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4202,7 +3767,6 @@ msgctxt "" msgid "Te~xt" msgstr "Văn ~bản" -#. ~Mq( #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4212,7 +3776,6 @@ msgctxt "" msgid "N~ame" msgstr "~Tên" -#. dZXk #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4222,7 +3785,6 @@ msgctxt "" msgid "Events" msgstr "Dữ kiện" -#. zK]z #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4232,7 +3794,6 @@ msgctxt "" msgid "Events" msgstr "Dữ kiện" -#. x;ZE #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4241,7 +3802,6 @@ msgctxt "" msgid "Hyperlink" msgstr "Siêu liên kết" -#. 09mE #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4250,7 +3810,6 @@ msgctxt "" msgid "Hyperlink" msgstr "Siêu liên kết" -#. ]-/) #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4259,7 +3818,6 @@ msgctxt "" msgid "Apply" msgstr "Áp dụng" -#. TQGN #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4268,7 +3826,6 @@ msgctxt "" msgid "Close" msgstr "Đóng" -#. N$)L #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4277,7 +3834,6 @@ msgctxt "" msgid "Mouse over object" msgstr "Chuột qua đối tượng" -#. ~,38 #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4286,7 +3842,6 @@ msgctxt "" msgid "Trigger hyperlink" msgstr "Kích hoạt siêu liên kết" -#. !\1h #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4295,7 +3850,6 @@ msgctxt "" msgid "Mouse leaves object" msgstr "Chuột dời khỏi đối tượng" -#. (2V! #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4304,7 +3858,6 @@ msgctxt "" msgid "Please type in a valid file name." msgstr "Hãy gõ tên tập tin hợp lệ." -#. .mG@ #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4313,7 +3866,6 @@ msgctxt "" msgid "Internet" msgstr "Internet" -#. mSyU #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4322,7 +3874,6 @@ msgctxt "" msgid "This is where you create a hyperlink to a Web page or FTP server connection." msgstr "Đây là nơi để tạo một siêu liên kết tới trang Web, may chủ FTP hay kết nối Telnet." -#. A5}_ #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4331,7 +3882,6 @@ msgctxt "" msgid "Mail & News" msgstr "Thư tín/Tin tức" -#. cHu( #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4340,7 +3890,6 @@ msgctxt "" msgid "This is where you create a hyperlink to an e-mail address or newsgroup." msgstr "Đây là nơi bạn tạo một siêu liên kết tới địa chỉ thư điện tử hoặc nhóm tin." -#. KN!U #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4349,7 +3898,6 @@ msgctxt "" msgid "Document" msgstr "Tài liệu" -#. eP`} #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4358,7 +3906,6 @@ msgctxt "" msgid "This is where you create a hyperlink to an existing document or a target within a document." msgstr "Đây là nơi bạn tạo một siêu liên kết tới tài liệu tồn tại hay đích bên trong tài liệu." -#. kU1% #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4367,7 +3914,6 @@ msgctxt "" msgid "New Document" msgstr "Tài liệu mới" -#. %r;g #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4376,7 +3922,6 @@ msgctxt "" msgid "This is where you create a new document to which the new link points." msgstr "Đây là nơi bạn tạo một tài liệu mới tới đó chỉ liên kết mới." -#. ?h/R #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4385,7 +3930,6 @@ msgctxt "" msgid "Button" msgstr "Nút" -#. mAnp #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" @@ -4394,7 +3938,6 @@ msgctxt "" msgid "Text" msgstr "Văn bản" -#. X(k6 #: hyperdlg.src msgctxt "" "hyperdlg.src\n" diff --git a/source/vi/cui/source/options.po b/source/vi/cui/source/options.po index dc7fa6ec523..d5e277e57f2 100644 --- a/source/vi/cui/source/options.po +++ b/source/vi/cui/source/options.po @@ -3,8 +3,8 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2012-11-15 02:44+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2012-11-25 13:57+0000\n" "Last-Translator: Hưng <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" "Language: vi\n" @@ -14,9 +14,8 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-POOTLE-MTIME: 1352947487.0\n" +"X-POOTLE-MTIME: 1353851839.0\n" -#. A=\H #: fontsubs.src msgctxt "" "fontsubs.src\n" @@ -26,7 +25,6 @@ msgctxt "" msgid "~Apply replacement table" msgstr "Áp dụng bảng th~ay thế" -#. odH$ #: fontsubs.src msgctxt "" "fontsubs.src\n" @@ -36,7 +34,6 @@ msgctxt "" msgid "~Font" msgstr "~Phông" -#. \q-r #: fontsubs.src msgctxt "" "fontsubs.src\n" @@ -46,7 +43,6 @@ msgctxt "" msgid "Re~place with" msgstr "Thay thế ~bằng" -#. onWg #: fontsubs.src msgctxt "" "fontsubs.src\n" @@ -56,7 +52,6 @@ msgctxt "" msgid "Apply" msgstr "Áp dụng" -#. `z0Z #: fontsubs.src msgctxt "" "fontsubs.src\n" @@ -66,7 +61,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete" msgstr "Xoá" -#. ]@Zo #: fontsubs.src msgctxt "" "fontsubs.src\n" @@ -76,7 +70,6 @@ msgctxt "" msgid "Font settings for HTML, Basic and SQL sources" msgstr "Thiết lập phông cho HTML, Basic và mã SQL" -#. ?yp8 #: fontsubs.src msgctxt "" "fontsubs.src\n" @@ -86,7 +79,6 @@ msgctxt "" msgid "Fonts" msgstr "Phông" -#. A\x7 #: fontsubs.src msgctxt "" "fontsubs.src\n" @@ -96,7 +88,6 @@ msgctxt "" msgid "Non-proportional fonts only" msgstr "Chỉ phông khác tỷ lệ" -#. @jQo #: fontsubs.src msgctxt "" "fontsubs.src\n" @@ -106,7 +97,6 @@ msgctxt "" msgid "~Size" msgstr "~Kích cỡ" -#. pk(; #: fontsubs.src msgctxt "" "fontsubs.src\n" @@ -116,7 +106,6 @@ msgctxt "" msgid "Always" msgstr "Luôn luôn" -#. j/M% #: fontsubs.src msgctxt "" "fontsubs.src\n" @@ -126,7 +115,6 @@ msgctxt "" msgid "Screen only" msgstr "Chỉ màn hình" -#. \8-- #: fontsubs.src msgctxt "" "fontsubs.src\n" @@ -136,7 +124,6 @@ msgctxt "" msgid "Font" msgstr "Phông" -#. NI?w #: fontsubs.src msgctxt "" "fontsubs.src\n" @@ -146,7 +133,6 @@ msgctxt "" msgid "Replace with" msgstr "Thay thế bằng" -#. F?eD #: fontsubs.src msgctxt "" "fontsubs.src\n" @@ -156,7 +142,6 @@ msgctxt "" msgid "Automatic" msgstr "Tự động" -#. ~0FQ #: internationaloptions.src msgctxt "" "internationaloptions.src\n" @@ -166,7 +151,6 @@ msgctxt "" msgid "Default text direction" msgstr "Chiều văn bản mặc định" -#. obv% #: internationaloptions.src msgctxt "" "internationaloptions.src\n" @@ -176,7 +160,6 @@ msgctxt "" msgid "~Left-to-right" msgstr "~Trái qua phải" -#. 8hHh #: internationaloptions.src msgctxt "" "internationaloptions.src\n" @@ -186,7 +169,6 @@ msgctxt "" msgid "~Right-to-left" msgstr "~Phải qua trái" -#. M(q2 #: internationaloptions.src msgctxt "" "internationaloptions.src\n" @@ -196,7 +178,6 @@ msgctxt "" msgid "Sheet view" msgstr "Xem bảng" -#. l@hP #: internationaloptions.src msgctxt "" "internationaloptions.src\n" @@ -206,7 +187,6 @@ msgctxt "" msgid "Right-~to-left" msgstr "Phải qua ~trái" -#. %djQ #: internationaloptions.src msgctxt "" "internationaloptions.src\n" @@ -216,7 +196,6 @@ msgctxt "" msgid "~Current document only" msgstr "~Chỉ tài liệu hiện tại" -#. f`v; #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -226,7 +205,6 @@ msgctxt "" msgid "Color scheme" msgstr "Lược đồ màu" -#. \BMw #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -236,7 +214,6 @@ msgctxt "" msgid "Scheme" msgstr "Lược đồ" -#. Mn%, #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -246,7 +223,6 @@ msgctxt "" msgid "Save..." msgstr "Lưu..." -#. 6jmD #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -256,7 +232,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete" msgstr "Xoá" -#. k+mp #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -266,7 +241,6 @@ msgctxt "" msgid "Custom colors" msgstr "Màu sắc riêng" -#. HJdj #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -276,7 +250,6 @@ msgctxt "" msgid "On" msgstr "Bật" -#. `?5* #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -286,7 +259,6 @@ msgctxt "" msgid "User interface elements" msgstr "Phần tử giao diện người dùng" -#. K]2@ #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -296,7 +268,6 @@ msgctxt "" msgid "Color setting" msgstr "Thiết lập màu" -#. N-WH #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -306,7 +277,6 @@ msgctxt "" msgid "Preview" msgstr "Xem thử" -#. E!Sq #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -316,7 +286,6 @@ msgctxt "" msgid "General" msgstr "Chung" -#. nhy+ #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -326,7 +295,6 @@ msgctxt "" msgid "Document background" msgstr "Nền tài liệu" -#. *~K* #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -336,7 +304,6 @@ msgctxt "" msgid "Text boundaries" msgstr "Biên văn bản" -#. h]I. #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -346,7 +313,6 @@ msgctxt "" msgid "Application background" msgstr "Nền ứng dụng" -#. fDF; #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -356,7 +322,6 @@ msgctxt "" msgid "Object boundaries" msgstr "Biên đối tượng" -#. lbY~ #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -366,7 +331,6 @@ msgctxt "" msgid "Table boundaries" msgstr "Biên bảng" -#. G[YZ #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -376,7 +340,6 @@ msgctxt "" msgid "Font color" msgstr "Màu phông" -#. QhTp #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -386,7 +349,6 @@ msgctxt "" msgid "Unvisited links" msgstr "Liên kết chưa thăm" -#. +U], #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -396,7 +358,6 @@ msgctxt "" msgid "Visited links" msgstr "Liên kết đã thăm" -#. )m1@ #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -406,7 +367,6 @@ msgctxt "" msgid "AutoSpellcheck" msgstr "Kiểm tra chính tả tự động" -#. h4Xu #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -416,7 +376,6 @@ msgctxt "" msgid "Smart Tags" msgstr "Smart Tag" -#. hw3I #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -426,7 +385,6 @@ msgctxt "" msgid "Shadows" msgstr "Bóng" -#. ]5`f #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -436,7 +394,6 @@ msgctxt "" msgid "Text Document" msgstr "Tài liệu văn bản" -#. 4s.* #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -446,7 +403,6 @@ msgctxt "" msgid "Grid" msgstr "Lưới" -#. g]9j #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -456,7 +412,6 @@ msgctxt "" msgid "Field shadings" msgstr "Đổ bóng trường" -#. VAu1 #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -466,7 +421,6 @@ msgctxt "" msgid "Index and table shadings" msgstr "Bóng bảng và chỉ mục" -#. ~;h` #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -476,7 +430,6 @@ msgctxt "" msgid "Script indicator" msgstr "Chỉ báo văn lệnh" -#. HQ?J #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -486,7 +439,6 @@ msgctxt "" msgid "Section boundaries" msgstr "Biên phần" -#. i1zC #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -496,7 +448,6 @@ msgctxt "" msgid "Headers and Footer delimiter" msgstr "Phân cách Chân trang và Đầu trang" -#. b:?Q #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -506,7 +457,6 @@ msgctxt "" msgid "Page and column breaks" msgstr "Ngắt cột và trang" -#. 7a{; #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -516,7 +466,6 @@ msgctxt "" msgid "Direct cursor" msgstr "Con trỏ trực tiếp" -#. *a81 #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -526,7 +475,6 @@ msgctxt "" msgid "HTML Document" msgstr "Tài liệu HTML" -#. O72Y #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -536,7 +484,6 @@ msgctxt "" msgid "SGML syntax highlighting" msgstr "Tô sáng cú pháp SGML" -#. P:Mr #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -546,7 +493,6 @@ msgctxt "" msgid "Comment highlighting" msgstr "Tô sáng chú thích" -#. egNR #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -556,7 +502,6 @@ msgctxt "" msgid "Keyword highlighting" msgstr "Tô sáng từ khoá" -#. U^=j #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -566,7 +511,6 @@ msgctxt "" msgid "Text" msgstr "Văn bản" -#. #g.f #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -576,7 +520,6 @@ msgctxt "" msgid "Spreadsheet" msgstr "Bảng tính" -#. 7fQQ #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -586,7 +529,6 @@ msgctxt "" msgid "Grid lines" msgstr "Đường lưới" -#. |N03 #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -596,7 +538,6 @@ msgctxt "" msgid "Page breaks" msgstr "Ngắt trang" -#. Z/`c #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -606,7 +547,6 @@ msgctxt "" msgid "Manual page breaks" msgstr "Ngắt trang bằng tay" -#. c3J6 #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -616,7 +556,6 @@ msgctxt "" msgid "Automatic page breaks" msgstr "Tự động ngắt trang" -#. b/b) #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -626,7 +565,6 @@ msgctxt "" msgid "Detective" msgstr "Phát hiện" -#. dN3T #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -636,7 +574,6 @@ msgctxt "" msgid "Detective error" msgstr "Lỗi phát hiện" -#. 3#:, #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -646,7 +583,6 @@ msgctxt "" msgid "References" msgstr "Tham chiếu" -#. )+)m #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -656,7 +592,6 @@ msgctxt "" msgid "Notes background" msgstr "Nền chú thích" -#. xeXK #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -666,7 +601,6 @@ msgctxt "" msgid "Drawing / Presentation" msgstr "Vẽ / Trình chiếu" -#. 1~UG #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -676,7 +610,6 @@ msgctxt "" msgid "Grid" msgstr "Lưới" -#. eY-7 #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -686,7 +619,6 @@ msgctxt "" msgid "Basic Syntax Highlighting" msgstr "Tô sáng cú pháp cơ bản" -#. E]Y% #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -696,7 +628,6 @@ msgctxt "" msgid "Identifier" msgstr "Đồ nhận diện" -#. ppBS #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -706,7 +637,6 @@ msgctxt "" msgid "Comment" msgstr "Chú thích" -#. VRZD #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -716,7 +646,6 @@ msgctxt "" msgid "Number" msgstr "Số" -#. TV`8 #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -726,7 +655,6 @@ msgctxt "" msgid "String" msgstr "Chuỗi" -#. G3n@ #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -736,7 +664,6 @@ msgctxt "" msgid "Operator" msgstr "Toán tử" -#. tS83 #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -746,7 +673,6 @@ msgctxt "" msgid "Reserved expression" msgstr "Biểu thức dành riêng" -#. TKG7 #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -756,7 +682,6 @@ msgctxt "" msgid "Error" msgstr "Lỗi" -#. /@+6 #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -766,7 +691,6 @@ msgctxt "" msgid "SQL Syntax Highlighting" msgstr "Tô sáng cú pháp SQL" -#. rl/b #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -776,7 +700,6 @@ msgctxt "" msgid "Identifier" msgstr "Đồ nhận diện" -#. OEOC #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -786,7 +709,6 @@ msgctxt "" msgid "Number" msgstr "Số" -#. t/k; #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -796,7 +718,6 @@ msgctxt "" msgid "String" msgstr "Chuỗi" -#. (pRG #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -806,7 +727,6 @@ msgctxt "" msgid "Operator" msgstr "Toán tử" -#. O6.s #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -816,7 +736,6 @@ msgctxt "" msgid "Keyword" msgstr "Từ khoá" -#. [?JL #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -826,7 +745,6 @@ msgctxt "" msgid "Parameter" msgstr "Tham số" -#. /Y[\ #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -836,7 +754,6 @@ msgctxt "" msgid "Comment" msgstr "Chú thích" -#. vu[c #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -846,7 +763,6 @@ msgctxt "" msgid "Colorsettings of the Extensions" msgstr "Thiết lập màu sắc của phần mở rộng" -#. \ig? #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -856,7 +772,6 @@ msgctxt "" msgid "Spell check highlighting" msgstr "Tô sáng kiểm tra chính tả" -#. F@`= #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -866,7 +781,6 @@ msgctxt "" msgid "Grammar check highlighting" msgstr "Tô sáng kiểm tra ngữ pháp" -#. /7J? #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -875,7 +789,6 @@ msgctxt "" msgid "Do you really want to delete the color scheme?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá lược đồ màu này không?" -#. A*.; #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -884,7 +797,6 @@ msgctxt "" msgid "Color Scheme Deletion" msgstr "Xoá lược đồ màu" -#. xvT} #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -893,7 +805,6 @@ msgctxt "" msgid "Save scheme" msgstr "Lưu lược đồ" -#. [5mX #: optcolor.src msgctxt "" "optcolor.src\n" @@ -902,7 +813,6 @@ msgctxt "" msgid "Name of color scheme" msgstr "Tên lược đồ màu" -#. B}jR #: optaccessibility.src msgctxt "" "optaccessibility.src\n" @@ -912,7 +822,6 @@ msgctxt "" msgid "Miscellaneous options" msgstr "Tùy chọn lặt vặt" -#. =:Q$ #: optaccessibility.src msgctxt "" "optaccessibility.src\n" @@ -922,7 +831,6 @@ msgctxt "" msgid "Support ~assistive technology tools (program restart required)" msgstr "~Hỗ trợ các công cụ công nghệ giúp đỡ (cần phải khởi chạy lại chương trình)" -#. WcI~ #: optaccessibility.src msgctxt "" "optaccessibility.src\n" @@ -932,7 +840,6 @@ msgctxt "" msgid "Use te~xt selection cursor in read-only text documents" msgstr "Dùng con trỏ chọn ~văn bản trong tài liệu văn bản chỉ đọc" -#. C-dh #: optaccessibility.src msgctxt "" "optaccessibility.src\n" @@ -942,7 +849,6 @@ msgctxt "" msgid "Allow animated ~graphics" msgstr "Cho phép h~oạt ảnh" -#. kweM #: optaccessibility.src msgctxt "" "optaccessibility.src\n" @@ -952,7 +858,6 @@ msgctxt "" msgid "Allow animated ~text" msgstr "Cho phép văn bản hoạ~t họa" -#. =|Lk #: optaccessibility.src msgctxt "" "optaccessibility.src\n" @@ -962,7 +867,6 @@ msgctxt "" msgid "~Help tips disappear after " msgstr "~Gợi ý trợ giúp biến mất sau " -#. 4,NJ #: optaccessibility.src msgctxt "" "optaccessibility.src\n" @@ -972,7 +876,6 @@ msgctxt "" msgid "seconds" msgstr "giây" -#. GaI6 #: optaccessibility.src msgctxt "" "optaccessibility.src\n" @@ -982,7 +885,6 @@ msgctxt "" msgid "Options for high contrast appearance" msgstr "Tùy chọn diện mạo tương phản cao" -#. q`[| #: optaccessibility.src msgctxt "" "optaccessibility.src\n" @@ -992,7 +894,6 @@ msgctxt "" msgid "Automatically ~detect high contrast mode of operating system" msgstr "Tự động ~dò chế độ tương phản cao của hệ điều hành" -#. gpk% #: optaccessibility.src msgctxt "" "optaccessibility.src\n" @@ -1002,7 +903,6 @@ msgctxt "" msgid "Use automatic font ~color for screen display" msgstr "Dùng màu ~phông tự động để hiển thị trên màn hình" -#. .Ij2 #: optaccessibility.src msgctxt "" "optaccessibility.src\n" @@ -1012,7 +912,6 @@ msgctxt "" msgid "~Use system colors for page previews" msgstr "Dùng mà~u sắc của hệ thống để xem thử trang" -#. 2x9@ #: connpooloptions.src msgctxt "" "connpooloptions.src\n" @@ -1022,7 +921,6 @@ msgctxt "" msgid "Connection pool" msgstr "Gộp lại kết nối" -#. 82!s #: connpooloptions.src msgctxt "" "connpooloptions.src\n" @@ -1032,7 +930,6 @@ msgctxt "" msgid "Connection pooling enabled" msgstr "Gộp lại kết nối đã bật" -#. ZGsP #: connpooloptions.src msgctxt "" "connpooloptions.src\n" @@ -1042,7 +939,6 @@ msgctxt "" msgid "Drivers known in %PRODUCTNAME" msgstr "Trình điều khiển được %PRODUCTNAME nhận ra" -#. g/*C #: connpooloptions.src msgctxt "" "connpooloptions.src\n" @@ -1052,7 +948,6 @@ msgctxt "" msgid "Current driver:" msgstr "Trình điều khiển hiện thời:" -#. ?/pU #: connpooloptions.src msgctxt "" "connpooloptions.src\n" @@ -1062,7 +957,6 @@ msgctxt "" msgid "Enable pooling for this driver" msgstr "Bật khả năng gộp lại kết nối cho trình điều khiển này" -#. DGgy #: connpooloptions.src msgctxt "" "connpooloptions.src\n" @@ -1072,7 +966,6 @@ msgctxt "" msgid "Timeout (seconds)" msgstr "Quá hạn (giây)" -#. R]t8 #: connpooloptions.src msgctxt "" "connpooloptions.src\n" @@ -1082,7 +975,6 @@ msgctxt "" msgid "Driver name" msgstr "Tên trình điều khiển" -#. UZ7P #: connpooloptions.src msgctxt "" "connpooloptions.src\n" @@ -1092,7 +984,6 @@ msgctxt "" msgid "Pool" msgstr "Gộp" -#. sJ!} #: connpooloptions.src msgctxt "" "connpooloptions.src\n" @@ -1102,7 +993,6 @@ msgctxt "" msgid "Timeout" msgstr "Quá hạn" -#. E8nj #: connpooloptions.src msgctxt "" "connpooloptions.src\n" @@ -1112,7 +1002,6 @@ msgctxt "" msgid "Yes" msgstr "Có" -#. Mjva #: connpooloptions.src msgctxt "" "connpooloptions.src\n" @@ -1122,7 +1011,6 @@ msgctxt "" msgid "No" msgstr "Không" -#. X6z@ #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1132,7 +1020,6 @@ msgctxt "" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#. h{?i #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1142,7 +1029,6 @@ msgctxt "" msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" -#. 13lr #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1152,7 +1038,6 @@ msgctxt "" msgid "Move Up" msgstr "Đem lên" -#. Kk;M #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1162,7 +1047,6 @@ msgctxt "" msgid "Move Down" msgstr "Đem xuống" -#. A[h6 #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1172,7 +1056,6 @@ msgctxt "" msgid "~Back" msgstr "~Lùi" -#. \4Fz #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1182,7 +1065,6 @@ msgctxt "" msgid "~Get more dictionaries online..." msgstr "~Lấy thêm từ điển trực tuyến..." -#. UK\l #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1192,7 +1074,6 @@ msgctxt "" msgid "Close" msgstr "Đóng" -#. =s*M #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1202,7 +1083,6 @@ msgctxt "" msgid "Spelling" msgstr "Chính tả" -#. vR0* #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1212,7 +1092,6 @@ msgctxt "" msgid "Hyphenation" msgstr "Gạch nối từ" -#. l^r: #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1222,7 +1101,6 @@ msgctxt "" msgid "Thesaurus" msgstr "Từ điển gần nghĩa" -#. oYol #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1232,7 +1110,6 @@ msgctxt "" msgid "Grammar" msgstr "Ngữ pháp" -#. ld~b #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1241,7 +1118,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit Modules" msgstr "Sửa mô-đun" -#. =*6X #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1251,7 +1127,6 @@ msgctxt "" msgid "Characters before break" msgstr "Ký tự trước chỗ ngắt" -#. l^`~ #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1261,7 +1136,6 @@ msgctxt "" msgid "Characters after break" msgstr "Ký tự sau chỗ ngắt" -#. %2Y3 #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1271,7 +1145,6 @@ msgctxt "" msgid "Minimal word length" msgstr "Độ dài từ tối thiểu" -#. plc8 #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1280,7 +1153,6 @@ msgctxt "" msgid "Hyphenation" msgstr "Gạch nối từ" -#. g)%k #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1290,7 +1162,6 @@ msgctxt "" msgid "Writing aids" msgstr "Hỗ trợ soạn thảo" -#. ^2GQ #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1300,7 +1171,6 @@ msgctxt "" msgid "Available language modules" msgstr "Mô-đun ngôn ngữ có sẵn" -#. ;*(T #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1310,7 +1180,6 @@ msgctxt "" msgid "~Edit..." msgstr "~Sửa..." -#. 25qH #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1320,7 +1189,6 @@ msgctxt "" msgid "User-defined dictionaries" msgstr "Từ điển tự xác định" -#. cF:O #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1330,7 +1198,6 @@ msgctxt "" msgid "~New..." msgstr "~Mới..." -#. 5gA+ #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1340,7 +1207,6 @@ msgctxt "" msgid "Ed~it..." msgstr "Sử~a..." -#. RImA #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1350,7 +1216,6 @@ msgctxt "" msgid "~Delete" msgstr "~Xoá" -#. D?(. #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1360,7 +1225,6 @@ msgctxt "" msgid "~Options" msgstr "Tù~y chọn" -#. ~f/{ #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1370,7 +1234,6 @@ msgctxt "" msgid "Edi~t..." msgstr "~Sửa..." -#. \0)i #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1380,7 +1243,6 @@ msgctxt "" msgid "~Get more dictionaries online..." msgstr "~Lấy thêm từ điển trực tuyến..." -#. qh4p #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1390,7 +1252,6 @@ msgctxt "" msgid "Check uppercase words" msgstr "Kiểm tra các từ chữ hoa" -#. XFy] #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1400,17 +1261,6 @@ msgctxt "" msgid "Check words with numbers " msgstr "Kiểm tra các từ có chữ số " -#. b#n5 -#: optlingu.src -msgctxt "" -"optlingu.src\n" -"RID_SFXPAGE_LINGU\n" -"STR_CAPITALIZATION\n" -"string.text" -msgid "Check capitalization" -msgstr "Kiểm tra chữ nên viết hoa" - -#. w+UH #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1420,7 +1270,6 @@ msgctxt "" msgid "Check special regions" msgstr "Kiểm tra vùng đặc biệt" -#. J@b? #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1430,7 +1279,6 @@ msgctxt "" msgid "Check spelling as you type" msgstr "Kiểm tra chính tả trong khi gõ" -#. !bY} #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1440,7 +1288,6 @@ msgctxt "" msgid "Check grammar as you type" msgstr "Kiểm tra ngữ pháp trong khi gõ" -#. vT^Y #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1450,7 +1297,6 @@ msgctxt "" msgid "Minimal number of characters for hyphenation: " msgstr "Số ký tự tối thiểu để gạch nối từ : " -#. Jjl; #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1460,7 +1306,6 @@ msgctxt "" msgid "Characters before line break: " msgstr "Ký tự trước chỗ ngắt dòng: " -#. $__I #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1470,7 +1315,6 @@ msgctxt "" msgid "Characters after line break: " msgstr "Ký tự sau chỗ ngắt dòng: " -#. c_U/ #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1480,7 +1324,6 @@ msgctxt "" msgid "Hyphenate without inquiry" msgstr "Nối từ không cần xác nhận" -#. iAE1 #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1490,7 +1333,6 @@ msgctxt "" msgid "Hyphenate special regions" msgstr "Nối từ trong vùng đặc biệt" -#. m7s6 #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1500,7 +1342,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit Available language modules" msgstr "Thay đổi mô-đun ngôn ngữ có thể dùng" -#. 7Q/l #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1510,7 +1351,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit User-defined dictionaries" msgstr "Thay đổi từ điển người dùng định nghĩa" -#. 7,P; #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1520,7 +1360,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit Options" msgstr "Tùy chọn Sửa" -#. g|q^ #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1529,7 +1368,6 @@ msgctxt "" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#. jI9] #: optlingu.src msgctxt "" "optlingu.src\n" @@ -1538,7 +1376,6 @@ msgctxt "" msgid "Do you want to delete the dictionary?" msgstr "Bạn có muốn xoá từ điển này không?" -#. OP:W #: optsave.src msgctxt "" "optsave.src\n" @@ -1547,7 +1384,6 @@ msgctxt "" msgid "Save" msgstr "Lưu" -#. (Gqx #: optsave.src msgctxt "" "optsave.src\n" @@ -1557,7 +1393,6 @@ msgctxt "" msgid "Load" msgstr "Nạp" -#. oSZ, #: optsave.src msgctxt "" "optsave.src\n" @@ -1567,7 +1402,6 @@ msgctxt "" msgid "Load user-specific settings with the document" msgstr "Tải cả thiết lập đặc thù của người dùng với tài liệu này" -#. `@VC #: optsave.src msgctxt "" "optsave.src\n" @@ -1577,7 +1411,6 @@ msgctxt "" msgid "Load printer settings with the document" msgstr "Tải cả thiết lập máy in với tài liệu này" -#. T^mK #: optsave.src msgctxt "" "optsave.src\n" @@ -1587,7 +1420,6 @@ msgctxt "" msgid "Save" msgstr "Lưu" -#. t%iL #: optsave.src msgctxt "" "optsave.src\n" @@ -1597,7 +1429,6 @@ msgctxt "" msgid "~Edit document properties before saving" msgstr "~Sửa thuộc tính tài liệu trước khi lưu" -#. -[uP #: optsave.src msgctxt "" "optsave.src\n" @@ -1607,7 +1438,6 @@ msgctxt "" msgid "Al~ways create backup copy" msgstr "~Luôn tạo bản lưu" -#. 0j[z #: optsave.src msgctxt "" "optsave.src\n" @@ -1617,7 +1447,6 @@ msgctxt "" msgid "Save ~AutoRecovery information every" msgstr "Lưu thông tin tự động ~phục hồi mỗi" -#. ;W1! #: optsave.src msgctxt "" "optsave.src\n" @@ -1627,7 +1456,6 @@ msgctxt "" msgid "Minutes" msgstr "Phút" -#. nUa= #: optsave.src msgctxt "" "optsave.src\n" @@ -1637,7 +1465,6 @@ msgctxt "" msgid "Save URLs relative to file system" msgstr "Lưu URL tương đối với hệ thống tập tin" -#. V)$! #: optsave.src msgctxt "" "optsave.src\n" @@ -1647,7 +1474,6 @@ msgctxt "" msgid "Save URLs relative to internet" msgstr "Lưu URL tương đối với Internet" -#. CmX8 #: optsave.src msgctxt "" "optsave.src\n" @@ -1657,7 +1483,6 @@ msgctxt "" msgid "Default file format and ODF settings" msgstr "Thiết lập định dạng tập tin mặc định và ODF" -#. %U6k #: optsave.src msgctxt "" "optsave.src\n" @@ -1667,7 +1492,6 @@ msgctxt "" msgid "ODF format version" msgstr "Phiên bản định dạng ODF" -#. Lr4b #: optsave.src msgctxt "" "optsave.src\n" @@ -1677,7 +1501,6 @@ msgctxt "" msgid "1.0/1.1" msgstr "1.0/1.1" -#. t.nq #: optsave.src msgctxt "" "optsave.src\n" @@ -1687,7 +1510,6 @@ msgctxt "" msgid "1.2" msgstr "1.2" -#. p7hQ #: optsave.src msgctxt "" "optsave.src\n" @@ -1697,7 +1519,6 @@ msgctxt "" msgid "1.2 Extended (compat mode)" msgstr "1.2 Mở rộng (chế độ tương thích)" -#. ?(b+ #: optsave.src msgctxt "" "optsave.src\n" @@ -1707,7 +1528,6 @@ msgctxt "" msgid "1.2 Extended (recommended)" msgstr "1.2 Mở rộng (khuyến cáo)" -#. q7Qe #: optsave.src msgctxt "" "optsave.src\n" @@ -1717,7 +1537,6 @@ msgctxt "" msgid "Size optimization for ODF format" msgstr "Tối ưu hoá kích cỡ cho định dạng ODF" -#. S:3M #: optsave.src msgctxt "" "optsave.src\n" @@ -1727,7 +1546,6 @@ msgctxt "" msgid "Warn when not saving in ODF or default format" msgstr "Cảnh báo khi không lưu theo định dạng kiểu ODF hay mặc định" -#. ;w%I #: optsave.src msgctxt "" "optsave.src\n" @@ -1737,7 +1555,6 @@ msgctxt "" msgid "D~ocument type" msgstr "~Kiểu tài liệu" -#. ~PfO #: optsave.src msgctxt "" "optsave.src\n" @@ -1747,7 +1564,6 @@ msgctxt "" msgid "Always sa~ve as" msgstr "~Luôn lưu dạng" -#. TQqH #: optsave.src msgctxt "" "optsave.src\n" @@ -1757,7 +1573,6 @@ msgctxt "" msgid "Text document" msgstr "Tài liệu văn bản" -#. F*A7 #: optsave.src msgctxt "" "optsave.src\n" @@ -1767,7 +1582,6 @@ msgctxt "" msgid "HTML document" msgstr "Tài liệu HTML" -#. 43]| #: optsave.src msgctxt "" "optsave.src\n" @@ -1777,7 +1591,6 @@ msgctxt "" msgid "Master document" msgstr "Tài liệu chủ" -#. *6i) #: optsave.src msgctxt "" "optsave.src\n" @@ -1787,7 +1600,6 @@ msgctxt "" msgid "Spreadsheet" msgstr "Bảng tính" -#. WUb1 #: optsave.src msgctxt "" "optsave.src\n" @@ -1797,7 +1609,6 @@ msgctxt "" msgid "Presentation" msgstr "Trình chiếu" -#. CdO1 #: optsave.src msgctxt "" "optsave.src\n" @@ -1807,7 +1618,6 @@ msgctxt "" msgid "Drawing" msgstr "Bản vẽ" -#. %x|? #: optsave.src msgctxt "" "optsave.src\n" @@ -1818,7 +1628,6 @@ msgid "Formula" msgstr "Công thức" #. EN-US, the term 'extended' must not be translated. -#. l^u* #: optsave.src msgctxt "" "optsave.src\n" @@ -1828,7 +1637,6 @@ msgctxt "" msgid "Not using ODF 1.2 Extended may cause information to be lost." msgstr "Nếu không dùng ODF 1.2 mở rộng có thể gây ra mất thông tin." -#. Ls=. #: optsave.src msgctxt "" "optsave.src\n" @@ -1838,7 +1646,6 @@ msgctxt "" msgid "Using \"%1\" as default file format may cause information loss.\n" msgstr "Đặt « %1 » thành định dạng tập tin mặc định thì thông tin có thể bị mất.\n" -#. zgR5 #: opthtml.src msgctxt "" "opthtml.src\n" @@ -1848,7 +1655,6 @@ msgctxt "" msgid "Size ~1" msgstr "Cỡ 1" -#. PO2R #: opthtml.src msgctxt "" "opthtml.src\n" @@ -1858,7 +1664,6 @@ msgctxt "" msgid "Size ~2" msgstr "Cỡ 2" -#. 3g$2 #: opthtml.src msgctxt "" "opthtml.src\n" @@ -1868,7 +1673,6 @@ msgctxt "" msgid "Size ~3" msgstr "Cỡ 3" -#. 0r4N #: opthtml.src msgctxt "" "opthtml.src\n" @@ -1878,7 +1682,6 @@ msgctxt "" msgid "Size ~4" msgstr "Cỡ 4" -#. MJC6 #: opthtml.src msgctxt "" "opthtml.src\n" @@ -1888,7 +1691,6 @@ msgctxt "" msgid "Size ~5" msgstr "Cỡ 5" -#. mreQ #: opthtml.src msgctxt "" "opthtml.src\n" @@ -1898,7 +1700,6 @@ msgctxt "" msgid "Size ~6" msgstr "Cỡ 6" -#. VcR9 #: opthtml.src msgctxt "" "opthtml.src\n" @@ -1908,7 +1709,6 @@ msgctxt "" msgid "Size ~7" msgstr "Cỡ 7" -#. C%pS #: opthtml.src msgctxt "" "opthtml.src\n" @@ -1918,7 +1718,6 @@ msgctxt "" msgid "Font sizes" msgstr "Các cỡ phông" -#. |[RB #: opthtml.src msgctxt "" "opthtml.src\n" @@ -1928,7 +1727,6 @@ msgctxt "" msgid "Import" msgstr "Nhập" -#. bNGp #: opthtml.src msgctxt "" "opthtml.src\n" @@ -1938,7 +1736,6 @@ msgctxt "" msgid "~Use '%ENGLISHUSLOCALE' locale for numbers" msgstr "Dùng thiết lập địa phương '%ENGLISHUSLOCALE' cho các số" -#. TxmA #: opthtml.src msgctxt "" "opthtml.src\n" @@ -1948,7 +1745,6 @@ msgctxt "" msgid "~Import unknown HTML tags as fields" msgstr "Nhập các thẻ HTML chưa biết dưới dạng trường" -#. MPj\ #: opthtml.src msgctxt "" "opthtml.src\n" @@ -1958,7 +1754,6 @@ msgctxt "" msgid "Ignore ~font settings" msgstr "Bỏ qua thiết lập phông" -#. GM(I #: opthtml.src msgctxt "" "opthtml.src\n" @@ -1968,7 +1763,6 @@ msgctxt "" msgid "Export" msgstr "Xuất" -#. ABpI #: opthtml.src msgctxt "" "opthtml.src\n" @@ -1977,7 +1771,6 @@ msgctxt "" msgid "Display ~warning" msgstr "Cảnh báo hiển thị" -#. ^yzu #: opthtml.src msgctxt "" "opthtml.src\n" @@ -1986,7 +1779,6 @@ msgctxt "" msgid "~Print layout" msgstr "Dàn trang in" -#. bmJi #: opthtml.src msgctxt "" "opthtml.src\n" @@ -1995,7 +1787,6 @@ msgctxt "" msgid "~Copy local graphics to Internet" msgstr "Sao đồ họa cục bộ lên Internet" -#. *6ta #: opthtml.src msgctxt "" "opthtml.src\n" @@ -2004,7 +1795,6 @@ msgctxt "" msgid "Character set" msgstr "Tập ký tự" -#. QsDh #: optgenrl.src msgctxt "" "optgenrl.src\n" @@ -2014,7 +1804,6 @@ msgctxt "" msgid "~Company" msgstr "~Công ty" -#. 5~=- #: optgenrl.src msgctxt "" "optgenrl.src\n" @@ -2024,7 +1813,6 @@ msgctxt "" msgid "First/Last ~name/Initials" msgstr "~Họ / Tên / VT" -#. G#cq #: optgenrl.src msgctxt "" "optgenrl.src\n" @@ -2034,7 +1822,6 @@ msgctxt "" msgid "Last Name/First name/Father's name/Initials" msgstr "Họ/Tên/Tên cha/Tên viết tắt" -#. xakm #: optgenrl.src msgctxt "" "optgenrl.src\n" @@ -2044,7 +1831,6 @@ msgctxt "" msgid "Last/First ~name/Initials" msgstr "~Họ / Tên / VT" -#. /2XD #: optgenrl.src msgctxt "" "optgenrl.src\n" @@ -2054,7 +1840,6 @@ msgctxt "" msgid "~Street" msgstr "~Phố" -#. D+rO #: optgenrl.src msgctxt "" "optgenrl.src\n" @@ -2064,7 +1849,6 @@ msgctxt "" msgid "Street/Apartment number" msgstr "Số nhà/phố" -#. O0Ki #: optgenrl.src msgctxt "" "optgenrl.src\n" @@ -2074,7 +1858,6 @@ msgctxt "" msgid "Zip/City" msgstr "Mã vùng/T.P." -#. Uao{ #: optgenrl.src msgctxt "" "optgenrl.src\n" @@ -2084,7 +1867,6 @@ msgctxt "" msgid "City/State/Zip" msgstr "T.phố/Tỉnh/Mã bưu điện" -#. oyb1 #: optgenrl.src msgctxt "" "optgenrl.src\n" @@ -2094,7 +1876,6 @@ msgctxt "" msgid "Country/Region" msgstr "Quốc gia/Miền" -#. ?D$O #: optgenrl.src msgctxt "" "optgenrl.src\n" @@ -2104,7 +1885,6 @@ msgctxt "" msgid "~Title/Position" msgstr "Chức ~vụ" -#. [ED- #: optgenrl.src msgctxt "" "optgenrl.src\n" @@ -2114,7 +1894,6 @@ msgctxt "" msgid "Tel. (Home/Work)" msgstr "Đ.t. (nhà riêng/cơ quan)" -#. o/5* #: optgenrl.src msgctxt "" "optgenrl.src\n" @@ -2124,7 +1903,6 @@ msgctxt "" msgid "Fa~x / E-mail" msgstr "Điện thư/~Thư tín" -#. 6dG1 #: optgenrl.src msgctxt "" "optgenrl.src\n" @@ -2134,7 +1912,6 @@ msgctxt "" msgid "Address " msgstr "Địa chỉ " -#. :M3h #: optgenrl.src msgctxt "" "optgenrl.src\n" @@ -2144,7 +1921,6 @@ msgctxt "" msgid "Use data for document properties" msgstr "Dùng dữ liệu cho thuộc tính tài liệu" -#. =jqL #: optgenrl.src msgctxt "" "optgenrl.src\n" @@ -2153,7 +1929,6 @@ msgctxt "" msgid "User Data" msgstr "Dữ liệu người dùng" -#. +fXe #: readonlyimage.src msgctxt "" "readonlyimage.src\n" @@ -2162,7 +1937,6 @@ msgctxt "" msgid "This setting is protected by the Administrator" msgstr "Thiết lập này được bảo vệ bởi Quản trị" -#. Eev* #: securityoptions.src msgctxt "" "securityoptions.src\n" @@ -2172,7 +1946,6 @@ msgctxt "" msgid "Security warnings" msgstr "Khuyến cáo bảo mật" -#. 8A_[ #: securityoptions.src msgctxt "" "securityoptions.src\n" @@ -2182,7 +1955,6 @@ msgctxt "" msgid "Warn if document contains recorded changes, versions, hidden information or notes:" msgstr "Cảnh báo nếu tài liệu chứa thay đổi, phiên bản, thông tin ẩn hoặc chú thích được ghi lại." -#. B4O_ #: securityoptions.src msgctxt "" "securityoptions.src\n" @@ -2192,7 +1964,6 @@ msgctxt "" msgid "When saving or sending" msgstr "Khi lưu hoặc gửi đi" -#. shvw #: securityoptions.src msgctxt "" "securityoptions.src\n" @@ -2202,7 +1973,6 @@ msgctxt "" msgid "When signing" msgstr "Khi ký tên" -#. |U;4 #: securityoptions.src msgctxt "" "securityoptions.src\n" @@ -2212,7 +1982,6 @@ msgctxt "" msgid "When printing" msgstr "Khi in" -#. ccZm #: securityoptions.src msgctxt "" "securityoptions.src\n" @@ -2222,7 +1991,6 @@ msgctxt "" msgid "When creating PDF files" msgstr "Khi ạo tập tin PDF" -#. kd=Z #: securityoptions.src msgctxt "" "securityoptions.src\n" @@ -2232,7 +2000,6 @@ msgctxt "" msgid "Security options" msgstr "Tùy chọn bảo mật" -#. GF6W #: securityoptions.src msgctxt "" "securityoptions.src\n" @@ -2242,7 +2009,6 @@ msgctxt "" msgid "Remove personal information on saving" msgstr "Gỡ bỏ thông tin cá nhân khi lưu" -#. fJp- #: securityoptions.src msgctxt "" "securityoptions.src\n" @@ -2252,7 +2018,6 @@ msgctxt "" msgid "Recommend password protection on saving" msgstr "Nên bảo vệ bằng mật khẩu khi lưu" -#. ;MC6 #: securityoptions.src msgctxt "" "securityoptions.src\n" @@ -2262,7 +2027,6 @@ msgctxt "" msgid "Ctrl-click required to follow hyperlinks" msgstr "Cần Ctrl-Nhắp chuột để đi theo các liên kết" -#. K2#U #: securityoptions.src msgctxt "" "securityoptions.src\n" @@ -2271,7 +2035,6 @@ msgctxt "" msgid "Security options and warnings" msgstr "Tùy chọn và khuyển cáo bảo mật" -#. Cp@J #: optchart.src msgctxt "" "optchart.src\n" @@ -2281,7 +2044,6 @@ msgctxt "" msgid "Chart colors" msgstr "Màu sắc đồ thị" -#. ;Rls #: optchart.src msgctxt "" "optchart.src\n" @@ -2291,7 +2053,6 @@ msgctxt "" msgid "Color table" msgstr "Bảng màu sắc" -#. 0\bZ #: optchart.src msgctxt "" "optchart.src\n" @@ -2301,7 +2062,6 @@ msgctxt "" msgid "~Add" msgstr "~Thêm" -#. }Jrr #: optchart.src msgctxt "" "optchart.src\n" @@ -2311,7 +2071,6 @@ msgctxt "" msgid "~Remove" msgstr "~Gỡ bỏ" -#. VVnT #: optchart.src msgctxt "" "optchart.src\n" @@ -2321,7 +2080,6 @@ msgctxt "" msgid "~Default" msgstr "~Mặc định" -#. YU9] #: optchart.src msgctxt "" "optchart.src\n" @@ -2330,7 +2088,6 @@ msgctxt "" msgid "Default Colors" msgstr "Màu sắc Mặc định" -#. mPoM #: optchart.src msgctxt "" "optchart.src\n" @@ -2339,7 +2096,6 @@ msgctxt "" msgid "Data Series $(ROW)" msgstr "Chuỗi dữ liệu $(ROW)" -#. bo,w #: optchart.src msgctxt "" "optchart.src\n" @@ -2348,7 +2104,6 @@ msgctxt "" msgid "Do you really want to delete the chart color?" msgstr "Thực sự muốn xoá đồ thị màu?" -#. UU#8 #: optchart.src msgctxt "" "optchart.src\n" @@ -2357,7 +2112,6 @@ msgctxt "" msgid "Chart Color Deletion" msgstr "Xoá Đồ thị màu" -#. |FlO #: dbregister.src msgctxt "" "dbregister.src\n" @@ -2367,7 +2121,6 @@ msgctxt "" msgid "Registered name" msgstr "Tên đã đăng ký" -#. }O[- #: dbregister.src msgctxt "" "dbregister.src\n" @@ -2377,7 +2130,6 @@ msgctxt "" msgid "Database file" msgstr "Tập tin cơ sở dữ liệu" -#. ?),S #: dbregister.src msgctxt "" "dbregister.src\n" @@ -2387,7 +2139,6 @@ msgctxt "" msgid "~New..." msgstr "~Mới..." -#. wuoU #: dbregister.src msgctxt "" "dbregister.src\n" @@ -2397,7 +2148,6 @@ msgctxt "" msgid "~Edit..." msgstr "~Sửa..." -#. `{zb #: dbregister.src msgctxt "" "dbregister.src\n" @@ -2407,7 +2157,6 @@ msgctxt "" msgid "~Delete" msgstr "~Xoá" -#. 0)Fh #: dbregister.src msgctxt "" "dbregister.src\n" @@ -2417,7 +2166,6 @@ msgctxt "" msgid "Registered databases" msgstr "Cơ sở dữ liệu đã đăng ký" -#. =ae0 #: dbregister.src msgctxt "" "dbregister.src\n" @@ -2426,7 +2174,6 @@ msgctxt "" msgid "Registered databases" msgstr "Cơ sở dữ liệu đã đăng ký" -#. hZiT #: optjsearch.src msgctxt "" "optjsearch.src\n" @@ -2436,7 +2183,6 @@ msgctxt "" msgid "Treat as equal" msgstr "Xem như trùng nhau" -#. KmWi #: optjsearch.src msgctxt "" "optjsearch.src\n" @@ -2446,7 +2192,6 @@ msgctxt "" msgid "~uppercase/lowercase" msgstr "chữ h~oa/thường" -#. +88# #: optjsearch.src msgctxt "" "optjsearch.src\n" @@ -2456,7 +2201,6 @@ msgctxt "" msgid "~full-width/half-width forms" msgstr "~dạng có bề rộng đầy/nửa" -#. Yct? #: optjsearch.src msgctxt "" "optjsearch.src\n" @@ -2466,7 +2210,6 @@ msgctxt "" msgid "~hiragana/katakana" msgstr "h~iragana/katakana" -#. wZLN #: optjsearch.src msgctxt "" "optjsearch.src\n" @@ -2476,7 +2219,6 @@ msgctxt "" msgid "~contractions (yo-on, sokuon)" msgstr "~cách viết gọn (yo-on, sokuon)" -#. 89|: #: optjsearch.src msgctxt "" "optjsearch.src\n" @@ -2486,7 +2228,6 @@ msgctxt "" msgid "~minus/dash/cho-on" msgstr "~trừ/gạch/cho-on" -#. :$;B #: optjsearch.src msgctxt "" "optjsearch.src\n" @@ -2496,7 +2237,6 @@ msgctxt "" msgid "'re~peat character' marks" msgstr "dấu « lặ~p ký tự »" -#. Ll#h #: optjsearch.src msgctxt "" "optjsearch.src\n" @@ -2506,7 +2246,6 @@ msgctxt "" msgid "~variant-form kanji (itaiji)" msgstr "dạng ~biến đổi kanji (itaiji)" -#. RLD6 #: optjsearch.src msgctxt "" "optjsearch.src\n" @@ -2516,7 +2255,6 @@ msgctxt "" msgid "~old Kana forms" msgstr "dạ~ng Kana cũ" -#. ?w}z #: optjsearch.src msgctxt "" "optjsearch.src\n" @@ -2526,7 +2264,6 @@ msgctxt "" msgid "~di/zi, du/zu" msgstr "di/~zi, du/zu" -#. 3X4L #: optjsearch.src msgctxt "" "optjsearch.src\n" @@ -2536,7 +2273,6 @@ msgctxt "" msgid "~ba/va, ha/fa" msgstr "ba/~va, ha/fa" -#. 3HC6 #: optjsearch.src msgctxt "" "optjsearch.src\n" @@ -2546,7 +2282,6 @@ msgctxt "" msgid "~tsi/thi/chi, dhi/zi" msgstr "~tsi/thi/chi, dhi/zi" -#. sU9= #: optjsearch.src msgctxt "" "optjsearch.src\n" @@ -2556,7 +2291,6 @@ msgctxt "" msgid "h~yu/fyu, byu/vyu" msgstr "h~yu/fyu, byu/vyu" -#. rauS #: optjsearch.src msgctxt "" "optjsearch.src\n" @@ -2566,7 +2300,6 @@ msgctxt "" msgid "~se/she, ze/je" msgstr "~se/she, ze/je" -#. N7LY #: optjsearch.src msgctxt "" "optjsearch.src\n" @@ -2576,7 +2309,6 @@ msgctxt "" msgid "~ia/iya (piano/piyano)" msgstr "~ia/iya (piano/piyano)" -#. ,odo #: optjsearch.src msgctxt "" "optjsearch.src\n" @@ -2586,7 +2318,6 @@ msgctxt "" msgid "~ki/ku (tekisuto/tekusuto)" msgstr "~ki/ku (tekisuto/tekusuto)" -#. Sz:: #: optjsearch.src msgctxt "" "optjsearch.src\n" @@ -2596,7 +2327,6 @@ msgctxt "" msgid "Prolon~ged vowels (ka-/kaa)" msgstr "N~guyên âm kéo dài (ka-/kaa)" -#. *kAs #: optjsearch.src msgctxt "" "optjsearch.src\n" @@ -2606,7 +2336,6 @@ msgctxt "" msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" -#. Q([| #: optjsearch.src msgctxt "" "optjsearch.src\n" @@ -2616,7 +2345,6 @@ msgctxt "" msgid "Pu~nctuation characters" msgstr "~Ký tự chấm câu" -#. j8v1 #: optjsearch.src msgctxt "" "optjsearch.src\n" @@ -2626,7 +2354,6 @@ msgctxt "" msgid "~Whitespace characters" msgstr "Ký tự khoảng t~rắng" -#. +FWd #: optjsearch.src msgctxt "" "optjsearch.src\n" @@ -2636,7 +2363,6 @@ msgctxt "" msgid "Midd~le dots" msgstr "Các chấ~m ở giữa" -#. \.Gn #: optjsearch.src msgctxt "" "optjsearch.src\n" @@ -2645,7 +2371,6 @@ msgctxt "" msgid "Searching in Japanese" msgstr "Tìm bằng tiếng Nhật" -#. FaD! #: optupdt.src msgctxt "" "optupdt.src\n" @@ -2655,7 +2380,6 @@ msgctxt "" msgid "Online Update Options" msgstr "Tùy chọn cập nhật trực tuyến" -#. I9Np #: optupdt.src msgctxt "" "optupdt.src\n" @@ -2665,7 +2389,6 @@ msgctxt "" msgid "~Check for updates automatically" msgstr "Tự động kiểm tra có bản ~cập nhật" -#. 3?@D #: optupdt.src msgctxt "" "optupdt.src\n" @@ -2675,7 +2398,6 @@ msgctxt "" msgid "Every Da~y" msgstr "Hàng ngà~y" -#. ul)D #: optupdt.src msgctxt "" "optupdt.src\n" @@ -2685,7 +2407,6 @@ msgctxt "" msgid "Every ~Week" msgstr "Hàng t~uần" -#. #rsS #: optupdt.src msgctxt "" "optupdt.src\n" @@ -2695,7 +2416,6 @@ msgctxt "" msgid "Every ~Month" msgstr "Hàng ~tháng" -#. doG( #: optupdt.src msgctxt "" "optupdt.src\n" @@ -2705,7 +2425,6 @@ msgctxt "" msgid "Last checked: %DATE%, %TIME%" msgstr "Kiểm tra cuối: %DATE%, %TIME%" -#. Oqg^ #: optupdt.src msgctxt "" "optupdt.src\n" @@ -2715,7 +2434,6 @@ msgctxt "" msgid "Check ~now" msgstr "Kiểm tra ~ngay" -#. 3a_) #: optupdt.src msgctxt "" "optupdt.src\n" @@ -2725,7 +2443,6 @@ msgctxt "" msgid "~Download updates automatically" msgstr "Tự động tải ~về bản cập nhật" -#. RhY~ #: optupdt.src msgctxt "" "optupdt.src\n" @@ -2735,7 +2452,6 @@ msgctxt "" msgid "Download destination:" msgstr "Đích tải về:" -#. EF+I #: optupdt.src msgctxt "" "optupdt.src\n" @@ -2745,7 +2461,6 @@ msgctxt "" msgid "Ch~ange..." msgstr "Đổ~i..." -#. xH/+ #: optupdt.src msgctxt "" "optupdt.src\n" @@ -2755,7 +2470,6 @@ msgctxt "" msgid "Last checked: Not yet" msgstr "Kiểm tra cuối: chưa" -#. (/bd #: optupdt.src msgctxt "" "optupdt.src\n" @@ -2764,7 +2478,6 @@ msgctxt "" msgid "OnlineUpdate" msgstr "Cập nhật trực tuyến" -#. ,M0q #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -2774,7 +2487,6 @@ msgctxt "" msgid "~Revert" msgstr "~Trở lại" -#. _SYW #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -2784,7 +2496,6 @@ msgctxt "" msgid "The selected module could not be loaded." msgstr "Không thể nạp mô-đun được chọn." -#. ukL; #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -2793,7 +2504,6 @@ msgctxt "" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#. !vl4 #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -2803,7 +2513,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME" msgstr "%PRODUCTNAME" -#. BlF] #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -2813,7 +2522,6 @@ msgctxt "" msgid "User Data" msgstr "Dữ liệu người dùng" -#. ,::m #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -2823,7 +2531,6 @@ msgctxt "" msgid "General" msgstr "Chung" -#. hFl~ #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -2833,7 +2540,6 @@ msgctxt "" msgid "Memory" msgstr "Bộ nhớ" -#. gG;B #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -2843,7 +2549,6 @@ msgctxt "" msgid "View" msgstr "Xem" -#. {Joa #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -2853,7 +2558,6 @@ msgctxt "" msgid "Print" msgstr "In" -#. /;d: #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -2863,7 +2567,6 @@ msgctxt "" msgid "Paths" msgstr "Đường dẫn" -#. `PF{ #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -2873,7 +2576,6 @@ msgctxt "" msgid "Colors" msgstr "Màu sắc" -#. ]X~[ #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -2883,7 +2585,6 @@ msgctxt "" msgid "Fonts" msgstr "Phông" -#. 0@56 #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -2893,7 +2594,6 @@ msgctxt "" msgid "Security" msgstr "Bảo mật" -#. HSPe #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -2903,7 +2603,6 @@ msgctxt "" msgid "Appearance" msgstr "Diện mạo" -#. Ek#u #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -2913,7 +2612,6 @@ msgctxt "" msgid "Accessibility" msgstr "Khả năng truy cập" -#. YkY/ #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -2921,9 +2619,8 @@ msgctxt "" "13\n" "itemlist.text" msgid "Advanced" -msgstr "" +msgstr "Nâng cao" -#. rwW` #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -2933,7 +2630,6 @@ msgctxt "" msgid "Online Update" msgstr "Cập nhật trực tuyến" -#. B]l] #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -2943,7 +2639,6 @@ msgctxt "" msgid "Language Settings" msgstr "Thiết lập ngôn ngữ" -#. lOH[ #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -2953,7 +2648,6 @@ msgctxt "" msgid "Languages" msgstr "Ngôn ngữ" -#. F=\y #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -2963,7 +2657,6 @@ msgctxt "" msgid "Writing Aids" msgstr "Hỗ trợ soạn thảo" -#. (*pv #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -2973,7 +2666,6 @@ msgctxt "" msgid "Searching in Japanese" msgstr "Tìm bằng tiếng Nhật" -#. Hr[3 #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -2983,7 +2675,6 @@ msgctxt "" msgid "Asian Layout" msgstr "Bố trí Châu Á" -#. 0@QW #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -2993,7 +2684,6 @@ msgctxt "" msgid "Complex Text Layout" msgstr "Bố trí văn bản phức tạp" -#. 6j_? #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3003,7 +2693,6 @@ msgctxt "" msgid "Internet" msgstr "Internet" -#. MRTU #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3013,7 +2702,6 @@ msgctxt "" msgid "Proxy" msgstr "Ủy nhiệm" -#. HxUr #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3023,7 +2711,6 @@ msgctxt "" msgid "E-mail" msgstr "Thư điện tử" -#. :|lO #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3033,7 +2720,6 @@ msgctxt "" msgid "Browser Plug-in" msgstr "Plug-in trình duyệt" -#. jB7_ #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3043,7 +2729,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME Writer" msgstr "%PRODUCTNAME Writer" -#. Ez,w #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3053,7 +2738,6 @@ msgctxt "" msgid "General" msgstr "Chung" -#. cj#h #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3063,7 +2747,6 @@ msgctxt "" msgid "View" msgstr "Xem" -#. z4hb #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3073,7 +2756,6 @@ msgctxt "" msgid "Formatting Aids" msgstr "Hỗ trợ định dạng" -#. kX$3 #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3083,7 +2765,6 @@ msgctxt "" msgid "Grid" msgstr "Lưới" -#. l.2B #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3093,7 +2774,6 @@ msgctxt "" msgid "Basic Fonts (Western)" msgstr "Phông cơ bản (Tây)" -#. _UXE #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3103,7 +2783,6 @@ msgctxt "" msgid "Basic Fonts (Asian)" msgstr "Phông cơ bản (Châu Á)" -#. YX:% #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3113,7 +2792,6 @@ msgctxt "" msgid "Basic Fonts (CTL)" msgstr "Phông cơ bản (CTL)" -#. mP=E #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3123,7 +2801,6 @@ msgctxt "" msgid "Print" msgstr "In" -#. H2Y# #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3133,7 +2810,6 @@ msgctxt "" msgid "Table" msgstr "Bảng" -#. 3SB_ #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3143,7 +2819,6 @@ msgctxt "" msgid "Changes" msgstr "Thay đổi" -#. $lFu #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3153,7 +2828,6 @@ msgctxt "" msgid "Comparison" msgstr "So sánh" -#. aB\D #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3163,7 +2837,6 @@ msgctxt "" msgid "Compatibility" msgstr "Tính tương thích" -#. `=]l #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3173,7 +2846,6 @@ msgctxt "" msgid "AutoCaption" msgstr "AutoCaption" -#. `J:Q #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3183,7 +2855,6 @@ msgctxt "" msgid "Mail Merge E-mail" msgstr "Email gửi gộp" -#. 9dn( #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3193,7 +2864,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME Writer/Web" msgstr "%PRODUCTNAME Writer/Web" -#. GnRw #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3203,7 +2873,6 @@ msgctxt "" msgid "View" msgstr "Xem" -#. Nv%( #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3213,7 +2882,6 @@ msgctxt "" msgid "Formatting Aids" msgstr "Hỗ trợ định dạng" -#. XWQ[ #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3223,7 +2891,6 @@ msgctxt "" msgid "Grid" msgstr "Lưới" -#. :B|! #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3233,7 +2900,6 @@ msgctxt "" msgid "Print" msgstr "In" -#. Romr #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3243,7 +2909,6 @@ msgctxt "" msgid "Table" msgstr "Bảng" -#. [K)m #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3253,7 +2918,6 @@ msgctxt "" msgid "Background" msgstr "Nền" -#. +iBl #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3263,7 +2927,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME Math" msgstr "%PRODUCTNAME Math" -#. +uDg #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3273,7 +2936,6 @@ msgctxt "" msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" -#. 5K-k #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3283,7 +2945,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME Calc" msgstr "%PRODUCTNAME Calc" -#. H9xU #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3293,7 +2954,6 @@ msgctxt "" msgid "General" msgstr "Chung" -#. NU%N #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3303,7 +2963,6 @@ msgctxt "" msgid "Defaults" msgstr "Mặc định" -#. N|0. #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3313,7 +2972,6 @@ msgctxt "" msgid "View" msgstr "Xem" -#. kG\1 #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3323,7 +2981,6 @@ msgctxt "" msgid "International" msgstr "Quốc tế" -#. \$l3 #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3333,7 +2990,6 @@ msgctxt "" msgid "Calculate" msgstr "Tính" -#. Sk`5 #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3343,7 +2999,6 @@ msgctxt "" msgid "Formula" msgstr "Công thức" -#. 3SG+ #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3353,7 +3008,6 @@ msgctxt "" msgid "Sort Lists" msgstr "Danh sách Sắp xếp" -#. W6fZ #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3363,7 +3017,6 @@ msgctxt "" msgid "Changes" msgstr "Thay đổi" -#. T9C= #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3373,7 +3026,6 @@ msgctxt "" msgid "Compatibility" msgstr "Tính tương thích" -#. _W9Z #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3383,7 +3035,6 @@ msgctxt "" msgid "Grid" msgstr "Lưới" -#. ^xQ( #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3393,7 +3044,6 @@ msgctxt "" msgid "Print" msgstr "In" -#. j\gR #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3403,7 +3053,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME Impress" msgstr "%PRODUCTNAME Impress" -#. /sAH #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3413,7 +3062,6 @@ msgctxt "" msgid "General" msgstr "Chung" -#. nUS2 #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3423,7 +3071,6 @@ msgctxt "" msgid "View" msgstr "Xem" -#. ,J0# #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3433,7 +3080,6 @@ msgctxt "" msgid "Grid" msgstr "Lưới" -#. !q@W #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3443,7 +3089,6 @@ msgctxt "" msgid "Print" msgstr "In" -#. GPOG #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3453,7 +3098,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME Draw" msgstr "%PRODUCTNAME Draw" -#. cV2r #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3463,7 +3107,6 @@ msgctxt "" msgid "General" msgstr "Chung" -#. xmuL #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3473,7 +3116,6 @@ msgctxt "" msgid "View" msgstr "Xem" -#. m!qY #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3483,7 +3125,6 @@ msgctxt "" msgid "Grid" msgstr "Lưới" -#. mP5D #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3493,7 +3134,6 @@ msgctxt "" msgid "Print" msgstr "In" -#. 9)sB #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3503,7 +3143,6 @@ msgctxt "" msgid "Charts" msgstr "Đồ thị" -#. `r:w #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3513,7 +3152,6 @@ msgctxt "" msgid "Default Colors" msgstr "Màu sắc Mặc định" -#. cKkg #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3523,7 +3161,6 @@ msgctxt "" msgid "Load/Save" msgstr "Nạp/Lưu" -#. m?g: #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3533,7 +3170,6 @@ msgctxt "" msgid "General" msgstr "Chung" -#. 4+LR #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3543,7 +3179,6 @@ msgctxt "" msgid "VBA Properties" msgstr "Thuộc tính VBA" -#. WbyR #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3553,7 +3188,6 @@ msgctxt "" msgid "Microsoft Office" msgstr "MS Office" -#. OoXN #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3563,7 +3197,6 @@ msgctxt "" msgid "HTML Compatibility" msgstr "Tính tương thích HTML" -#. #={; #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3573,7 +3206,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME Base" msgstr "%PRODUCTNAME Base" -#. [;2j #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3583,7 +3215,6 @@ msgctxt "" msgid "Connections" msgstr "Kết nối" -#. xR[v #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3593,7 +3224,6 @@ msgctxt "" msgid "Databases" msgstr "Cơ sơ dữ liệu" -#. 5!e[ #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3602,7 +3232,6 @@ msgctxt "" msgid "Site certificates" msgstr "Chứng nhận chỗ Web" -#. lwlv #: treeopt.src msgctxt "" "treeopt.src\n" @@ -3611,7 +3240,6 @@ msgctxt "" msgid "Personal certificates" msgstr "Chứng nhận cá nhân" -#. _aZX #: optasian.src msgctxt "" "optasian.src\n" @@ -3621,7 +3249,6 @@ msgctxt "" msgid "Kerning" msgstr "Định chỗ" -#. eVTz #: optasian.src msgctxt "" "optasian.src\n" @@ -3631,7 +3258,6 @@ msgctxt "" msgid "~Western characters only" msgstr "Chỉ ký tự Phương Tâ~y" -#. 2eI_ #: optasian.src msgctxt "" "optasian.src\n" @@ -3641,7 +3267,6 @@ msgctxt "" msgid "Western ~text and Asian punctuation" msgstr "Văn bản Phương ~Tây và chấm câu Châu Á" -#. ApQn #: optasian.src msgctxt "" "optasian.src\n" @@ -3651,7 +3276,6 @@ msgctxt "" msgid "Character spacing" msgstr "Giãn cách ký tự" -#. Yn]P #: optasian.src msgctxt "" "optasian.src\n" @@ -3661,7 +3285,6 @@ msgctxt "" msgid "~No compression" msgstr "Không ~nén" -#. /.mE #: optasian.src msgctxt "" "optasian.src\n" @@ -3671,7 +3294,6 @@ msgctxt "" msgid "~Compress punctuation only" msgstr "~Chỉ nén chấm câu" -#. `Al! #: optasian.src msgctxt "" "optasian.src\n" @@ -3681,7 +3303,6 @@ msgctxt "" msgid "Compress ~punctuation and Japanese Kana" msgstr "Nén chấm câu ~và Kana Nhật" -#. 4@Z{ #: optasian.src msgctxt "" "optasian.src\n" @@ -3691,7 +3312,6 @@ msgctxt "" msgid "First and last characters" msgstr "Ký tự đầu và cuối" -#. Ur]C #: optasian.src msgctxt "" "optasian.src\n" @@ -3701,7 +3321,6 @@ msgctxt "" msgid "~Language" msgstr "~Ngôn ngữ" -#. fqOF #: optasian.src msgctxt "" "optasian.src\n" @@ -3711,7 +3330,6 @@ msgctxt "" msgid "~Default" msgstr "~Mặc định" -#. gT-) #: optasian.src msgctxt "" "optasian.src\n" @@ -3721,7 +3339,6 @@ msgctxt "" msgid "Not at start of line:" msgstr "Không phải ở đầu dòng:" -#. aB5- #: optasian.src msgctxt "" "optasian.src\n" @@ -3731,7 +3348,6 @@ msgctxt "" msgid "Not at end of line:" msgstr "Không phải ở cuối dòng:" -#. I08U #: optasian.src msgctxt "" "optasian.src\n" @@ -3741,7 +3357,6 @@ msgctxt "" msgid "Without user-defined line break symbols" msgstr "Không dùng ký tự ngắt tự xác định" -#. ^Bw~ #: optasian.src msgctxt "" "optasian.src\n" @@ -3750,7 +3365,6 @@ msgctxt "" msgid "Proxy" msgstr "Ủy nhiệm" -#. ]I@@ #: optjava.src msgctxt "" "optjava.src\n" @@ -3760,7 +3374,6 @@ msgctxt "" msgid "Java options" msgstr "Tùy chọn Java" -#. ^KHF #: optjava.src msgctxt "" "optjava.src\n" @@ -3770,7 +3383,6 @@ msgctxt "" msgid "~Use a Java runtime environment" msgstr "Sử dụng môi trường chạy Java" -#. PmPu #: optjava.src msgctxt "" "optjava.src\n" @@ -3780,7 +3392,6 @@ msgctxt "" msgid "~Java runtime environments (JRE) already installed:" msgstr "Đã cài đặt xong môi trường chạy Java (JRE)." -#. J5Cr #: optjava.src msgctxt "" "optjava.src\n" @@ -3790,7 +3401,6 @@ msgctxt "" msgid "~Add..." msgstr "Thê~m..." -#. u_S0 #: optjava.src msgctxt "" "optjava.src\n" @@ -3800,7 +3410,6 @@ msgctxt "" msgid "~Parameters..." msgstr "Tham số..." -#. Oo.1 #: optjava.src msgctxt "" "optjava.src\n" @@ -3810,7 +3419,6 @@ msgctxt "" msgid "~Class Path..." msgstr "Đường dẫn lớp Java" -#. V?5n #: optjava.src msgctxt "" "optjava.src\n" @@ -3818,9 +3426,8 @@ msgctxt "" "FL_EXPERIMENTAL\n" "fixedline.text" msgid "Optional (unstable) options" -msgstr "" +msgstr "Tùy chọn thêm (không ổn định)" -#. dPu2 #: optjava.src msgctxt "" "optjava.src\n" @@ -3828,9 +3435,8 @@ msgctxt "" "CB_EXPERIMENTAL\n" "checkbox.text" msgid "Enable experimental features" -msgstr "" +msgstr "Bật chức năng thử nghiệm" -#. AiLT #: optjava.src msgctxt "" "optjava.src\n" @@ -3838,9 +3444,8 @@ msgctxt "" "CB_MACRO\n" "checkbox.text" msgid "Enable macro recording" -msgstr "" +msgstr "Bật ghi vĩ lệnh" -#. u7\^ #: optjava.src msgctxt "" "optjava.src\n" @@ -3850,7 +3455,6 @@ msgctxt "" msgid "Location: " msgstr "Vị trí:" -#. AM%f #: optjava.src msgctxt "" "optjava.src\n" @@ -3860,7 +3464,6 @@ msgctxt "" msgid "with accessibility support" msgstr "với hỗ trợ có thể truy cập" -#. oER6 #: optjava.src msgctxt "" "optjava.src\n" @@ -3870,7 +3473,6 @@ msgctxt "" msgid "Select a Java Runtime Environment" msgstr "Chọn một môi trường chạy Java" -#. ?gY7 #: optjava.src msgctxt "" "optjava.src\n" @@ -3880,7 +3482,6 @@ msgctxt "" msgid "Vendor" msgstr "Người bán" -#. WX4e #: optjava.src msgctxt "" "optjava.src\n" @@ -3890,7 +3491,6 @@ msgctxt "" msgid "Version" msgstr "Phiên bản" -#. Cp`H #: optjava.src msgctxt "" "optjava.src\n" @@ -3900,9 +3500,7 @@ msgctxt "" msgid "Features" msgstr "Các tính năng" -#. -z1] #: optjava.src -#, fuzzy msgctxt "" "optjava.src\n" "RID_SVXPAGE_OPTIONS_JAVA\n" @@ -3910,7 +3508,6 @@ msgctxt "" msgid "Java" msgstr "Java" -#. MD=` #: optjava.src msgctxt "" "optjava.src\n" @@ -3920,7 +3517,6 @@ msgctxt "" msgid "Java start ~parameter" msgstr "Tham số khởi chạy Java" -#. mfGf #: optjava.src msgctxt "" "optjava.src\n" @@ -3930,7 +3526,6 @@ msgctxt "" msgid "~Assign" msgstr "Gán" -#. 80/} #: optjava.src msgctxt "" "optjava.src\n" @@ -3940,7 +3535,6 @@ msgctxt "" msgid "Assig~ned start parameters" msgstr "Các tham số khởi chạy đã được gán" -#. Cp@, #: optjava.src msgctxt "" "optjava.src\n" @@ -3950,7 +3544,6 @@ msgctxt "" msgid "For example: -Dmyprop=c:\\program files\\java" msgstr "Ví dụ: -Dmyprop=c:\\program files\\java" -#. K?)3 #: optjava.src msgctxt "" "optjava.src\n" @@ -3960,7 +3553,6 @@ msgctxt "" msgid "~Remove" msgstr "Gỡ bỏ" -#. kVa7 #: optjava.src msgctxt "" "optjava.src\n" @@ -3969,7 +3561,6 @@ msgctxt "" msgid "Java Start Parameters" msgstr "Các tham số khởi chạy Java" -#. gB:p #: optjava.src msgctxt "" "optjava.src\n" @@ -3979,7 +3570,6 @@ msgctxt "" msgid "A~ssigned folders and archives" msgstr "Thư mục và nơi lưu trữ đã được gán" -#. \Hm@ #: optjava.src msgctxt "" "optjava.src\n" @@ -3989,7 +3579,6 @@ msgctxt "" msgid "~Add Archive..." msgstr "Thêm nơi lưu trữ" -#. `*Vb #: optjava.src msgctxt "" "optjava.src\n" @@ -3999,7 +3588,6 @@ msgctxt "" msgid "Add ~Folder" msgstr "Thêm thư mục" -#. =A:e #: optjava.src msgctxt "" "optjava.src\n" @@ -4009,7 +3597,6 @@ msgctxt "" msgid "~Remove" msgstr "Gỡ bỏ" -#. ]WhV #: optjava.src msgctxt "" "optjava.src\n" @@ -4018,7 +3605,6 @@ msgctxt "" msgid "Class Path" msgstr "Đường dẫn đến lớp Java" -#. ;DoI #: optjava.src msgctxt "" "optjava.src\n" @@ -4031,7 +3617,6 @@ msgstr "" "Thư mục đã chọn không có môi trường chạy Java.\n" " Hãy chọn một thư mục khác." -#. m+7R #: optjava.src msgctxt "" "optjava.src\n" @@ -4044,20 +3629,6 @@ msgstr "" "Môi trường chạy Java đã chọn không phải là cái được yêu cầu.\n" " Hãy chọn một thư mục khác." -#. WZ/f -#: optjava.src -msgctxt "" -"optjava.src\n" -"RID_SVX_MSGBOX_JAVA_RESTART\n" -"warningbox.text" -msgid "" -"For the selected Java runtime environment to work properly, %PRODUCTNAME must be restarted.\n" -"Please restart %PRODUCTNAME now." -msgstr "" -"Để môi trường chạy Java hoạt động tốt, cần khỏi động lại %PRODUCTNAME.\n" -" Hãy khởi động lại %PRODUCTNAME ngay lập tức." - -#. I?^k #: optjava.src msgctxt "" "optjava.src\n" @@ -4070,7 +3641,6 @@ msgstr "" "Cần khởi động lại %PRODUCTNAME để các giá trị đã thay đổi có hiệu lực.\n" "Hãy khởi động lại ngay %PRODUCTNAME." -#. !j-G #: doclinkdialog.src msgctxt "" "doclinkdialog.src\n" @@ -4080,7 +3650,6 @@ msgctxt "" msgid "~Database file" msgstr "Tập tin cơ sở dữ liệu" -#. =w2. #: doclinkdialog.src msgctxt "" "doclinkdialog.src\n" @@ -4090,7 +3659,6 @@ msgctxt "" msgid "~Browse..." msgstr "~Duyệt..." -#. X\SR #: doclinkdialog.src msgctxt "" "doclinkdialog.src\n" @@ -4100,7 +3668,6 @@ msgctxt "" msgid "Registered ~name" msgstr "Tên đã đăng ký" -#. iuUJ #: doclinkdialog.src msgctxt "" "doclinkdialog.src\n" @@ -4110,7 +3677,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit Database Link" msgstr "Sửa đổi liên kết cơ sở dữ liệu" -#. }?4O #: doclinkdialog.src msgctxt "" "doclinkdialog.src\n" @@ -4120,7 +3686,6 @@ msgctxt "" msgid "Create Database Link" msgstr "Tạo liên kết cơ sở dữ liệu" -#. ^+uQ #: doclinkdialog.src msgctxt "" "doclinkdialog.src\n" @@ -4135,7 +3700,6 @@ msgstr "" "$file$\n" "không tồn tại." -#. ^gHK #: doclinkdialog.src msgctxt "" "doclinkdialog.src\n" @@ -4150,7 +3714,6 @@ msgstr "" "$file$\n" "không tồn tại trên file hệ thống địa phương" -#. q3PM #: doclinkdialog.src msgctxt "" "doclinkdialog.src\n" @@ -4163,7 +3726,6 @@ msgstr "" "Tên '$file$' đã được sử dụng cho một cơ sở dữ liệu khác.\n" "Hãy chọn một tên khác." -#. a%b8 #: doclinkdialog.src msgctxt "" "doclinkdialog.src\n" @@ -4172,7 +3734,6 @@ msgctxt "" msgid "Do you want to delete the entry?" msgstr "Bạn có muốn xóa đầu mục?" -#. p~{X #: optpath.src msgctxt "" "optpath.src\n" @@ -4182,7 +3743,6 @@ msgctxt "" msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#. uq/K #: optpath.src msgctxt "" "optpath.src\n" @@ -4192,7 +3752,6 @@ msgctxt "" msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" -#. fg$t #: optpath.src msgctxt "" "optpath.src\n" @@ -4202,7 +3761,6 @@ msgctxt "" msgid "~Edit..." msgstr "~Sửa..." -#. d=*h #: optpath.src msgctxt "" "optpath.src\n" @@ -4212,7 +3770,6 @@ msgctxt "" msgid "~Default" msgstr "~Mặc định" -#. Z}*7 #: optpath.src msgctxt "" "optpath.src\n" @@ -4222,7 +3779,6 @@ msgctxt "" msgid "Paths used by %PRODUCTNAME" msgstr "Đường dẫn được %PRODUCTNAME dùng" -#. Nwsb #: optpath.src msgctxt "" "optpath.src\n" @@ -4232,7 +3788,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit Paths: %1" msgstr "Sửa đường dẫn: %1" -#. 0P6, #: optpath.src msgctxt "" "optpath.src\n" @@ -4241,7 +3796,6 @@ msgctxt "" msgid "Paths" msgstr "Đường dẫn" -#. TOsx #: optpath.src msgctxt "" "optpath.src\n" @@ -4254,7 +3808,6 @@ msgstr "" "Bạn cần phải xác định riêng thư mục cấu hình và thư tín.\n" "Hãy chọn một đường dẫn mới." -#. a%Fs #: optpath.src msgctxt "" "optpath.src\n" @@ -4263,7 +3816,6 @@ msgctxt "" msgid "Configuration" msgstr "Cấu hình" -#. M4Rz #: optpath.src msgctxt "" "optpath.src\n" @@ -4272,7 +3824,6 @@ msgctxt "" msgid "My Documents" msgstr "Tài liệu của tôi" -#. J!sZ #: optpath.src msgctxt "" "optpath.src\n" @@ -4281,7 +3832,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphics" msgstr "Đồ họa" -#. 6isK #: optpath.src msgctxt "" "optpath.src\n" @@ -4290,7 +3840,6 @@ msgctxt "" msgid "Icons" msgstr "Biểu tượng" -#. f@It #: optpath.src msgctxt "" "optpath.src\n" @@ -4299,7 +3848,6 @@ msgctxt "" msgid "Palettes" msgstr "Bảng chọn" -#. Q4Fe #: optpath.src msgctxt "" "optpath.src\n" @@ -4308,7 +3856,6 @@ msgctxt "" msgid "Backups" msgstr "Bản sao lưu" -#. uXYX #: optpath.src msgctxt "" "optpath.src\n" @@ -4317,7 +3864,6 @@ msgctxt "" msgid "Modules" msgstr "Mô-đun" -#. y9c) #: optpath.src msgctxt "" "optpath.src\n" @@ -4326,7 +3872,6 @@ msgctxt "" msgid "Templates" msgstr "Mẫu" -#. $%aO #: optpath.src msgctxt "" "optpath.src\n" @@ -4335,7 +3880,6 @@ msgctxt "" msgid "AutoText" msgstr "Văn bản mẫu" -#. pa_k #: optpath.src msgctxt "" "optpath.src\n" @@ -4344,7 +3888,6 @@ msgctxt "" msgid "Dictionaries" msgstr "Từ điển" -#. P:~D #: optpath.src msgctxt "" "optpath.src\n" @@ -4353,7 +3896,6 @@ msgctxt "" msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" -#. Q@)T #: optpath.src msgctxt "" "optpath.src\n" @@ -4362,7 +3904,6 @@ msgctxt "" msgid "Gallery" msgstr "Bộ sưu tập" -#. S.x/ #: optpath.src msgctxt "" "optpath.src\n" @@ -4371,7 +3912,6 @@ msgctxt "" msgid "Message Storage" msgstr "Lưu trữ thư" -#. !YM[ #: optpath.src msgctxt "" "optpath.src\n" @@ -4380,7 +3920,6 @@ msgctxt "" msgid "Temporary files" msgstr "Tập tin tạm" -#. \Tm) #: optpath.src msgctxt "" "optpath.src\n" @@ -4389,7 +3928,6 @@ msgctxt "" msgid "Plug-ins" msgstr "Phần bổ sung" -#. rnxz #: optpath.src msgctxt "" "optpath.src\n" @@ -4398,7 +3936,6 @@ msgctxt "" msgid "Folder Bookmarks" msgstr "Liên kết lưu thư mục" -#. n,@: #: optpath.src msgctxt "" "optpath.src\n" @@ -4407,7 +3944,6 @@ msgctxt "" msgid "Filters" msgstr "Bộ lọc" -#. 7NA@ #: optpath.src msgctxt "" "optpath.src\n" @@ -4416,7 +3952,6 @@ msgctxt "" msgid "Add-ins" msgstr "Phần bổ trợ" -#. 9)3c #: optpath.src msgctxt "" "optpath.src\n" @@ -4425,7 +3960,6 @@ msgctxt "" msgid "User Configuration" msgstr "Cấu hình người dùng" -#. ,hkG #: optpath.src msgctxt "" "optpath.src\n" @@ -4434,7 +3968,6 @@ msgctxt "" msgid "User-defined dictionaries" msgstr "Từ điển tự xác định" -#. e%Dj #: optpath.src msgctxt "" "optpath.src\n" @@ -4443,7 +3976,6 @@ msgctxt "" msgid "AutoCorrect" msgstr "Tự động sửa lỗi" -#. H[\{ #: optpath.src msgctxt "" "optpath.src\n" @@ -4452,7 +3984,6 @@ msgctxt "" msgid "Writing aids" msgstr "Hỗ trợ soạn thảo" -#. 2k_@ #: optctl.src msgctxt "" "optctl.src\n" @@ -4462,7 +3993,6 @@ msgctxt "" msgid "Sequence checking" msgstr "Kiểm tra dãy" -#. @1PN #: optctl.src msgctxt "" "optctl.src\n" @@ -4472,7 +4002,6 @@ msgctxt "" msgid "Use se~quence checking" msgstr "Bật kiểm tra dã~y" -#. V_P( #: optctl.src msgctxt "" "optctl.src\n" @@ -4482,7 +4011,6 @@ msgctxt "" msgid "Restricted" msgstr "Bị hạn chế" -#. jr*4 #: optctl.src msgctxt "" "optctl.src\n" @@ -4492,7 +4020,6 @@ msgctxt "" msgid "~Type and replace" msgstr "Gõ và ~thay thế" -#. |9e( #: optctl.src msgctxt "" "optctl.src\n" @@ -4502,7 +4029,6 @@ msgctxt "" msgid "Cursor control" msgstr "Điều khiển con trỏ" -#. 21je #: optctl.src msgctxt "" "optctl.src\n" @@ -4512,7 +4038,6 @@ msgctxt "" msgid "Movement" msgstr "Di chuyển" -#. jVib #: optctl.src msgctxt "" "optctl.src\n" @@ -4522,7 +4047,6 @@ msgctxt "" msgid "Lo~gical" msgstr "~Hợp lý" -#. ,_Hy #: optctl.src msgctxt "" "optctl.src\n" @@ -4532,7 +4056,6 @@ msgctxt "" msgid "~Visual" msgstr "Trực ~quan" -#. 9n4m #: optctl.src msgctxt "" "optctl.src\n" @@ -4542,7 +4065,6 @@ msgctxt "" msgid "General options" msgstr "Tùy chọn chung" -#. S)~V #: optctl.src msgctxt "" "optctl.src\n" @@ -4552,7 +4074,6 @@ msgctxt "" msgid "~Numerals" msgstr "Chữ ~số" -#. Mx/@ #: optctl.src msgctxt "" "optctl.src\n" @@ -4562,7 +4083,6 @@ msgctxt "" msgid "Arabic" msgstr "Ả Rập" -#. JQn\ #: optctl.src msgctxt "" "optctl.src\n" @@ -4572,7 +4092,6 @@ msgctxt "" msgid "Hindi" msgstr "Hin-đi" -#. _:Y2 #: optctl.src msgctxt "" "optctl.src\n" @@ -4582,7 +4101,6 @@ msgctxt "" msgid "System" msgstr "Hệ thống" -#. 4!]) #: optctl.src msgctxt "" "optctl.src\n" @@ -4592,7 +4110,6 @@ msgctxt "" msgid "Context" msgstr "Bối cảnh" -#. 0LeK #: optctl.src msgctxt "" "optctl.src\n" @@ -4601,7 +4118,6 @@ msgctxt "" msgid "Complex Text Layout" msgstr "Bố trí văn bản phức tạp" -#. `JwJ #: optdict.src msgctxt "" "optdict.src\n" @@ -4611,7 +4127,6 @@ msgctxt "" msgid "~Name" msgstr "Tê~n" -#. a,F2 #: optdict.src msgctxt "" "optdict.src\n" @@ -4621,7 +4136,6 @@ msgctxt "" msgid "~Language" msgstr "~Ngôn ngữ" -#. xMXC #: optdict.src msgctxt "" "optdict.src\n" @@ -4631,7 +4145,6 @@ msgctxt "" msgid "~Exception (-)" msgstr "Ng~oại lệ (-)" -#. 5%0s #: optdict.src msgctxt "" "optdict.src\n" @@ -4641,7 +4154,6 @@ msgctxt "" msgid "Dictionary" msgstr "Từ điển" -#. mOZ) #: optdict.src msgctxt "" "optdict.src\n" @@ -4650,7 +4162,6 @@ msgctxt "" msgid "New Dictionary" msgstr "Từ điển mới" -#. Kvmc #: optdict.src msgctxt "" "optdict.src\n" @@ -4660,7 +4171,6 @@ msgctxt "" msgid "~Book" msgstr "~Sách" -#. Y*4t #: optdict.src msgctxt "" "optdict.src\n" @@ -4670,7 +4180,6 @@ msgctxt "" msgid "~Language" msgstr "~Ngôn ngữ" -#. $cYD #: optdict.src msgctxt "" "optdict.src\n" @@ -4680,7 +4189,6 @@ msgctxt "" msgid "~Word" msgstr "~Từ" -#. Iq}[ #: optdict.src msgctxt "" "optdict.src\n" @@ -4690,7 +4198,6 @@ msgctxt "" msgid "Replace ~By:" msgstr "Thay ~bằng:" -#. Z0=6 #: optdict.src msgctxt "" "optdict.src\n" @@ -4700,7 +4207,6 @@ msgctxt "" msgid "~New" msgstr "~Mới" -#. 9!S6 #: optdict.src msgctxt "" "optdict.src\n" @@ -4710,7 +4216,6 @@ msgctxt "" msgid "~Delete" msgstr "~Xoá" -#. l;`f #: optdict.src msgctxt "" "optdict.src\n" @@ -4720,7 +4225,6 @@ msgctxt "" msgid "~Replace" msgstr "Tha~y thế" -#. U`I* #: optdict.src msgctxt "" "optdict.src\n" @@ -4730,7 +4234,6 @@ msgctxt "" msgid "~Close" msgstr "Đón~g" -#. =jF^ #: optdict.src msgctxt "" "optdict.src\n" @@ -4739,7 +4242,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit Custom Dictionary" msgstr "Sửa từ điển riêng" -#. O/91 #: optdict.src msgctxt "" "optdict.src\n" @@ -4752,7 +4254,6 @@ msgstr "" "Bạn đã xác định một tên đã có.\n" "Hãy nhập tên khác." -#. !TG= #: optdict.src msgctxt "" "optdict.src\n" @@ -4761,7 +4262,6 @@ msgctxt "" msgid "Do you want to change the '%1' dictionary language?" msgstr "Bạn có muốn thay đổi ngôn ngữ từ điển « %1 » không?" -#. gcMt #: optfltr.src msgctxt "" "optfltr.src\n" @@ -4771,7 +4271,6 @@ msgctxt "" msgid "Microsoft Word 97/2000/XP" msgstr "Microsoft Word 97/2000/XP" -#. qe?; #: optfltr.src msgctxt "" "optfltr.src\n" @@ -4781,7 +4280,6 @@ msgctxt "" msgid "Load Basic ~code" msgstr "Tải mã Basic" -#. KSy7 #: optfltr.src msgctxt "" "optfltr.src\n" @@ -4791,7 +4289,6 @@ msgctxt "" msgid "E~xecutable code" msgstr "Mã ~thực thi" -#. \!]w #: optfltr.src msgctxt "" "optfltr.src\n" @@ -4801,7 +4298,6 @@ msgctxt "" msgid "Save ~original Basic code" msgstr "Lưu mã Basic nguyên bản" -#. (_Nm #: optfltr.src msgctxt "" "optfltr.src\n" @@ -4811,7 +4307,6 @@ msgctxt "" msgid "Microsoft Excel 97/2000/XP" msgstr "Microsoft Excel 97/2000/XP" -#. r5%B #: optfltr.src msgctxt "" "optfltr.src\n" @@ -4821,7 +4316,6 @@ msgctxt "" msgid "Lo~ad Basic code" msgstr "Tải mã Basic" -#. :vUd #: optfltr.src msgctxt "" "optfltr.src\n" @@ -4831,7 +4325,6 @@ msgctxt "" msgid "E~xecutable code" msgstr "~Mã thực thi" -#. t^0I #: optfltr.src msgctxt "" "optfltr.src\n" @@ -4841,7 +4334,6 @@ msgctxt "" msgid "Sa~ve original Basic code" msgstr "Lưu mã Basic gốc" -#. az!8 #: optfltr.src msgctxt "" "optfltr.src\n" @@ -4851,7 +4343,6 @@ msgctxt "" msgid "Microsoft PowerPoint 97/2000/XP" msgstr "Microsoft PowerPoint 97/2000/XP" -#. NV{` #: optfltr.src msgctxt "" "optfltr.src\n" @@ -4861,7 +4352,6 @@ msgctxt "" msgid "Load Ba~sic code" msgstr "Tải mã Basic" -#. AJeg #: optfltr.src msgctxt "" "optfltr.src\n" @@ -4871,7 +4361,6 @@ msgctxt "" msgid "Sav~e original Basic code" msgstr "Lưu mã Basic gốc" -#. 41rG #: optfltr.src msgctxt "" "optfltr.src\n" @@ -4881,7 +4370,6 @@ msgctxt "" msgid "[L]" msgstr "[L]" -#. {)7] #: optfltr.src msgctxt "" "optfltr.src\n" @@ -4891,7 +4379,6 @@ msgctxt "" msgid "[S]" msgstr "[S]" -#. XIRT #: optfltr.src msgctxt "" "optfltr.src\n" @@ -4901,7 +4388,6 @@ msgctxt "" msgid "[L]: Load and convert the object" msgstr "[L]: Tải và chuyển đổi đối tượng" -#. thlE #: optfltr.src msgctxt "" "optfltr.src\n" @@ -4911,7 +4397,6 @@ msgctxt "" msgid "[S]: Convert and save the object" msgstr "[S]: Chuyển đổi và lưu đối tượng" -#. =lGU #: optfltr.src msgctxt "" "optfltr.src\n" @@ -4921,7 +4406,6 @@ msgctxt "" msgid "MathType to %PRODUCTNAME Math or reverse" msgstr "MathType thành %PRODUCTNAME Math hoặc ngược lại" -#. %DHi #: optfltr.src msgctxt "" "optfltr.src\n" @@ -4931,7 +4415,6 @@ msgctxt "" msgid "WinWord to %PRODUCTNAME Writer or reverse" msgstr "WinWord thành %PRODUCTNAME Writer hoặc ngược lại" -#. c@,c #: optfltr.src msgctxt "" "optfltr.src\n" @@ -4941,7 +4424,6 @@ msgctxt "" msgid "Excel to %PRODUCTNAME Calc or reverse" msgstr "Excel thành %PRODUCTNAME Calc hoặc ngược lại" -#. Sx,` #: optfltr.src msgctxt "" "optfltr.src\n" @@ -4951,7 +4433,6 @@ msgctxt "" msgid "PowerPoint to %PRODUCTNAME Impress or reverse" msgstr "PowerPoint thành %PRODUCTNAME Impress hoặc ngược lại" -#. p2,2 #: optmemory.src msgctxt "" "optmemory.src\n" @@ -4961,7 +4442,6 @@ msgctxt "" msgid "Undo" msgstr "Hoàn tác" -#. Ro8] #: optmemory.src msgctxt "" "optmemory.src\n" @@ -4971,7 +4451,6 @@ msgctxt "" msgid "Number of steps" msgstr "Số bước" -#. SN_f #: optmemory.src msgctxt "" "optmemory.src\n" @@ -4981,7 +4460,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphics cache" msgstr "Bộ lưu trữ đồ họa" -#. $Q^P #: optmemory.src msgctxt "" "optmemory.src\n" @@ -4991,7 +4469,6 @@ msgctxt "" msgid "Use for %PRODUCTNAME" msgstr "Dùng cho %PRODUCTNAME" -#. PEO$ #: optmemory.src msgctxt "" "optmemory.src\n" @@ -5001,7 +4478,6 @@ msgctxt "" msgid "MB" msgstr "MB" -#. x^j\ #: optmemory.src msgctxt "" "optmemory.src\n" @@ -5011,7 +4487,6 @@ msgctxt "" msgid "Memory per object" msgstr "Bộ nhớ cho mỗi đối tượng" -#. 3pMy #: optmemory.src msgctxt "" "optmemory.src\n" @@ -5021,7 +4496,6 @@ msgctxt "" msgid "MB" msgstr "MB" -#. asb/ #: optmemory.src msgctxt "" "optmemory.src\n" @@ -5031,7 +4505,6 @@ msgctxt "" msgid "Remove from memory after" msgstr "Gỡ bỏ khỏi bội nhớ sau" -#. n3R0 #: optmemory.src msgctxt "" "optmemory.src\n" @@ -5041,7 +4514,6 @@ msgctxt "" msgid "hh:mm" msgstr "hh:mm" -#. }ZKK #: optmemory.src msgctxt "" "optmemory.src\n" @@ -5051,7 +4523,6 @@ msgctxt "" msgid "Cache for inserted objects" msgstr "Lưu trữ các đối tượng được chèn vào" -#. F3y+ #: optmemory.src msgctxt "" "optmemory.src\n" @@ -5061,7 +4532,6 @@ msgctxt "" msgid "Number of objects" msgstr "Số đối tượng" -#. Ikf/ #: optmemory.src msgctxt "" "optmemory.src\n" @@ -5071,7 +4541,6 @@ msgctxt "" msgid "%PRODUCTNAME Quickstarter" msgstr "Bộ khởi động nhanh %PRODUCTNAME" -#. dx^3 #: optmemory.src msgctxt "" "optmemory.src\n" @@ -5081,7 +4550,6 @@ msgctxt "" msgid "Load %PRODUCTNAME during system start-up" msgstr "Nạp %PRODUCTNAME khi khởi động hệ thống." -#. 6K=X #: optmemory.src msgctxt "" "optmemory.src\n" @@ -5091,7 +4559,6 @@ msgctxt "" msgid "Enable systray Quickstarter" msgstr "Bật bộ khởi chạy nhanh trong khay hệ thống" -#. `!9w #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5101,7 +4568,6 @@ msgctxt "" msgid "Browser Plug-in" msgstr "Plug-in trình duyệt" -#. $;4R #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5111,7 +4577,6 @@ msgctxt "" msgid "~Display documents in browser" msgstr "~Hiển thị tài liệu trong trình duyệt" -#. ~1YW #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5121,7 +4586,6 @@ msgctxt "" msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" -#. I1kK #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5131,7 +4595,6 @@ msgctxt "" msgid "Proxy s~erver" msgstr "Máy ~chủ ủy nhiệm" -#. SK(E #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5141,7 +4604,6 @@ msgctxt "" msgid "None" msgstr "Không có" -#. Vk}? #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5151,7 +4613,6 @@ msgctxt "" msgid "System" msgstr "Hệ thống" -#. 6O!V #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5161,7 +4622,6 @@ msgctxt "" msgid "Manual" msgstr "Bằng tay" -#. e*Z6 #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5171,7 +4631,6 @@ msgctxt "" msgid "Use browser settings" msgstr "Dùng thiết lập trình duyệt" -#. -Pi* #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5181,7 +4640,6 @@ msgctxt "" msgid "HT~TP proxy" msgstr "Ủy nhiệm HT~TP" -#. F\0r #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5191,7 +4649,6 @@ msgctxt "" msgid "~Port" msgstr "~Cổng" -#. Uq`o #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5201,7 +4658,6 @@ msgctxt "" msgid "HTTP~S proxy" msgstr "Ủy nhiệm HTTP~S" -#. ZeX% #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5211,7 +4667,6 @@ msgctxt "" msgid "P~ort" msgstr "Cổn~g" -#. BF:g #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5221,7 +4676,6 @@ msgctxt "" msgid "~FTP proxy" msgstr "Ủy nhiệm ~FTP" -#. Mr$j #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5231,7 +4685,6 @@ msgctxt "" msgid "P~ort" msgstr "Cổn~g" -#. !L}c #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5241,7 +4694,6 @@ msgctxt "" msgid "~SOCKS proxy" msgstr "Ủy nhiệm ~SOCKS" -#. L]+m #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5251,7 +4703,6 @@ msgctxt "" msgid "Po~rt" msgstr "Cổ~ng" -#. I*u` #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5261,7 +4712,6 @@ msgctxt "" msgid "~No proxy for:" msgstr "Khô~ng có ủy nhiệm cho:" -#. AUdH #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5271,7 +4721,6 @@ msgctxt "" msgid "Separator ;" msgstr "Dấu tách ;" -#. fL;R #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5281,7 +4730,6 @@ msgctxt "" msgid "DNS server" msgstr "Máy chủ DNS" -#. X5$^ #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5291,7 +4739,6 @@ msgctxt "" msgid "~Automatic" msgstr "~Tự động" -#. K{(7 #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5301,7 +4748,6 @@ msgctxt "" msgid "~Manual" msgstr "Thủ cô~ng" -#. bm95 #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5311,7 +4757,6 @@ msgctxt "" msgid "is not a valid entry for this field. Please specify a value between 0 and 255." msgstr "không phải là giá trị hợp lệ cho trường này. Nhập giá trị từ 0 đến 255." -#. pmi` #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5321,7 +4766,6 @@ msgctxt "" msgid "is not a valid entry for this field. Please specify a value between 1 and 255." msgstr "không phải là giá trị hợp lệ cho trường này. Nhập giá trị từ 1 đến 255." -#. idzD #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5330,7 +4774,6 @@ msgctxt "" msgid "Proxy" msgstr "Ủy nhiệm" -#. Y~:: #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5340,7 +4783,6 @@ msgctxt "" msgid "Security options and warnings" msgstr "Tùy chọn và khuyển cáo bảo mật" -#. _\Tj #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5350,7 +4792,6 @@ msgctxt "" msgid "Adjust security related options and define warnings for hidden information in documents." msgstr "Điều chỉnh tùy chọn liên quan đến bảo mật, và xác định cảnh báo về thông tin bị ẩn trong tài liệu." -#. C%[/ #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5360,7 +4801,6 @@ msgctxt "" msgid "Options..." msgstr "Tùy chọn..." -#. j,Fn #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5370,7 +4810,6 @@ msgctxt "" msgid "Passwords for web connections" msgstr "Mật khẩu để kết nối đến Web" -#. (D5s #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5380,7 +4819,6 @@ msgctxt "" msgid "Persistently save passwords for web connections" msgstr "Luôn lưu mật khẩu với các kết nối web" -#. gOOu #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5390,7 +4828,6 @@ msgctxt "" msgid "Connections..." msgstr "Kết nối..." -#. -sma #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5400,7 +4837,6 @@ msgctxt "" msgid "Protected by a master password (recommended)" msgstr "Bảo vệ bởi mật khẩu chủ (khuyến nghị)" -#. lAZG #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5410,7 +4846,6 @@ msgctxt "" msgid "Passwords are protected by a master password. You will be asked to enter it once per session, if %PRODUCTNAME retrieves a password from the protected password list." msgstr "Các mật khẩu được bảo vệ bởi một mật khẩu chủ. Bạn sẽ được nhắc nhập nó một lần trong mỗi phiên chạy, nếu %PRODUCTNAME lấy mật khẩu từ danh sách các mật khẩu đã bảo vệ." -#. uHou #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5420,7 +4855,6 @@ msgctxt "" msgid "Master Password..." msgstr "Mật khẩu chủ..." -#. O;6$ #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5430,7 +4864,6 @@ msgctxt "" msgid "Macro security" msgstr "Bảo mật vĩ lệnh" -#. #8PW #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5440,7 +4873,6 @@ msgctxt "" msgid "Adjust the security level for executing macros and specify trusted macro developers." msgstr "Điều chỉnh mức bảo mật để thực thi vĩ lệnh, và chỉ định các nhà phát triển vĩ lệnh đáng tin." -#. H$.Y #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5450,7 +4882,6 @@ msgctxt "" msgid "Macro Security..." msgstr "Bảo mật Vĩ lệnh..." -#. FBJ, #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5460,7 +4891,6 @@ msgctxt "" msgid "Certificate Path" msgstr "Đường dẫn chứng thư" -#. 3Kf2 #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5470,7 +4900,6 @@ msgctxt "" msgid "Select the Network Security Services certificate directory to use for digital signatures." msgstr "Chọn thư mục chứa dịch vụ bảo mật mạng chứa chữ ký điện tử." -#. Zqv8 #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5480,7 +4909,6 @@ msgctxt "" msgid "Certificate..." msgstr "Chứng thư..." -#. !a9h #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5496,7 +4924,6 @@ msgstr "" "\n" "Bạn có muốn xoá danh sách mật khẩu và đặt lại mật khẩu chủ không?" -#. ]bE+ #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5505,7 +4932,6 @@ msgctxt "" msgid "Security" msgstr "Bảo mật" -#. ,LvN #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5520,7 +4946,6 @@ msgstr "" "\n" "Giá trị tối đa cho số hiệu cổng là 65535." -#. 3C$K #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5538,7 +4963,6 @@ msgstr "" "\n" "Bạn vẫn muốn tắt Java không?" -#. TY*W #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5548,7 +4972,6 @@ msgctxt "" msgid "~Don't show warning again" msgstr "~Không hiện cảnh báo này nữa" -#. qa8o #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5558,7 +4981,6 @@ msgctxt "" msgid "Sending documents as e-mail attachments" msgstr "Gửi tài liệu dưới dạng đính kèm theo thư điện tử" -#. hZYo #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5568,7 +4990,6 @@ msgctxt "" msgid "~E-mail program" msgstr "Chương trình ~thư điện tử" -#. eU/[ #: optinet2.src msgctxt "" "optinet2.src\n" @@ -5578,7 +4999,6 @@ msgctxt "" msgid "All files" msgstr "Mọi tệp" -#. [(%E #: webconninfo.src msgctxt "" "webconninfo.src\n" @@ -5588,7 +5008,6 @@ msgctxt "" msgid "Web login information (passwords are never shown)" msgstr "Thông tin đăng nhập Web (không bao giờ hiện mật khẩu)" -#. tLxk #: webconninfo.src msgctxt "" "webconninfo.src\n" @@ -5598,7 +5017,6 @@ msgctxt "" msgid "Remove" msgstr "Gỡ bỏ" -#. cEle #: webconninfo.src msgctxt "" "webconninfo.src\n" @@ -5608,7 +5026,6 @@ msgctxt "" msgid "Remove All" msgstr "Gỡ bỏ tất cả" -#. z#ym #: webconninfo.src msgctxt "" "webconninfo.src\n" @@ -5618,7 +5035,6 @@ msgctxt "" msgid "Change Password..." msgstr "Đổi mật khẩu..." -#. %\[; #: webconninfo.src msgctxt "" "webconninfo.src\n" @@ -5628,7 +5044,6 @@ msgctxt "" msgid "Close" msgstr "Đóng" -#. G8nn #: webconninfo.src msgctxt "" "webconninfo.src\n" @@ -5638,7 +5053,6 @@ msgctxt "" msgid "Website" msgstr "Trang web" -#. U9ns #: webconninfo.src msgctxt "" "webconninfo.src\n" @@ -5648,7 +5062,6 @@ msgctxt "" msgid "User name" msgstr "Tên người dùng" -#. ix]! #: webconninfo.src msgctxt "" "webconninfo.src\n" @@ -5657,7 +5070,6 @@ msgctxt "" msgid "Stored Web Connection Information" msgstr "Thông tin kết nối Web đã lưu trữ" -#. ,I]I #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -5667,7 +5079,6 @@ msgctxt "" msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" -#. YD+@ #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -5677,7 +5088,6 @@ msgctxt "" msgid "~Tips" msgstr "~Gợi ý" -#. eD=X #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -5687,7 +5097,6 @@ msgctxt "" msgid "~Extended tips" msgstr "Gợi ý ~Mở rộng" -#. 1#:d #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -5697,7 +5106,6 @@ msgctxt "" msgid "~Help Agent" msgstr "Trợ lý Trợ g~iúp" -#. f6g6 #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -5707,7 +5115,6 @@ msgctxt "" msgid "~Reset Help Agent" msgstr "Thiết lập lại trợ thủ" -#. g#x( #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -5717,7 +5124,6 @@ msgctxt "" msgid "Open/Save dialogs" msgstr "Hộp thoại Mở/Lưu" -#. mmS2 #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -5727,7 +5133,6 @@ msgctxt "" msgid "~Use %PRODUCTNAME dialogs" msgstr "Dùng ~hộp thoại %PRODUCTNAME" -#. j@+# #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -5737,7 +5142,6 @@ msgctxt "" msgid "Show ODMA DMS dialogs first" msgstr "Hiển thị hộp thoại ODMA DMS trước" -#. j(J3 #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -5747,7 +5151,6 @@ msgctxt "" msgid "Print dialogs" msgstr "Hộp thoại In" -#. -#;* #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -5757,7 +5160,6 @@ msgctxt "" msgid "Use %PRODUCTNAME ~dialogs" msgstr "~Dùng hộp thoại %PRODUCTNAME" -#. `ed@ #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -5767,7 +5169,6 @@ msgctxt "" msgid "Document status" msgstr "Trạng thái tài liệu" -#. MOx) #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -5777,7 +5178,6 @@ msgctxt "" msgid "~Printing sets \"document modified\" status" msgstr "~In trạng thái \"tài liệu đã sửa đổi\"" -#. Ak[c #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -5787,7 +5187,6 @@ msgctxt "" msgid "Allow to save document even when the document is not modified" msgstr "Cho phép lưu tài liệu ngay cả khi tài liệu chưa được chỉnh sửa" -#. iK!g #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -5797,7 +5196,6 @@ msgctxt "" msgid "Year (two digits)" msgstr "Năm (2 chữ số)" -#. lZJ7 #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -5807,7 +5205,6 @@ msgctxt "" msgid "Interpret as years between" msgstr "Hiểu như là các năm trong khoảng" -#. D*H` #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -5817,7 +5214,6 @@ msgctxt "" msgid "and " msgstr "và" -#. bKH[ #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -5827,7 +5223,6 @@ msgctxt "" msgid "User Interface" msgstr "Giao diện người dùng" -#. .yL. #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -5837,7 +5232,6 @@ msgctxt "" msgid "Sc~aling" msgstr "Co giãn" -#. $cC* #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -5847,7 +5241,6 @@ msgctxt "" msgid "Icon size and style" msgstr "Cỡ và kiểu biểu tượng" -#. VCmX #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -5857,7 +5250,6 @@ msgctxt "" msgid "Icon size" msgstr "Cỡ biểu tượng" -#. hB~A #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -5867,7 +5259,6 @@ msgctxt "" msgid "Automatic" msgstr "Tự động" -#. ,kLh #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -5877,7 +5268,6 @@ msgctxt "" msgid "Small" msgstr "Nhỏ" -#. KvFm #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -5887,7 +5277,6 @@ msgctxt "" msgid "Large" msgstr "Lớn" -#. NC@) #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -5897,7 +5286,6 @@ msgctxt "" msgid "Automatic" msgstr "Tự động" -#. (z#] #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -5907,7 +5295,6 @@ msgctxt "" msgid "Galaxy (default)" msgstr "Ngân hà (ngầm định)" -#. jH)b #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -5917,7 +5304,6 @@ msgctxt "" msgid "High Contrast" msgstr "Tương phản cao" -#. 4Nju #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -5927,7 +5313,6 @@ msgctxt "" msgid "Industrial" msgstr "Công nghiệp" -#. 2xKW #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -5937,7 +5322,6 @@ msgctxt "" msgid "Crystal" msgstr "Tinh thể" -#. ~U.} #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -5947,7 +5331,6 @@ msgctxt "" msgid "Tango" msgstr "Tăng-gô" -#. uy%% #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -5957,7 +5340,6 @@ msgctxt "" msgid "Oxygen" msgstr "Oxygen" -#. IxiQ #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -5967,7 +5349,6 @@ msgctxt "" msgid "Classic" msgstr "Cổ điển" -#. @%|F #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -5977,7 +5358,6 @@ msgctxt "" msgid "Human" msgstr "Người" -#. obAt #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -5985,9 +5365,8 @@ msgctxt "" "10\n" "stringlist.text" msgid "Tango Testing" -msgstr "" +msgstr "Thử Tango" -#. q%e@ #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -5997,7 +5376,6 @@ msgctxt "" msgid "Use system ~font for user interface" msgstr "Dùng ~phông hệ thống cho giao diện" -#. l/O3 #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6007,7 +5385,6 @@ msgctxt "" msgid "Screen font antialiasing" msgstr "Làm trơn phông màn hình" -#. xn~k #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6017,7 +5394,6 @@ msgctxt "" msgid "from" msgstr "từ" -#. f_!h #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6027,7 +5403,6 @@ msgctxt "" msgid "Pixels" msgstr "Điểm ảnh" -#. 3{aO #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6037,7 +5412,6 @@ msgctxt "" msgid "Menu" msgstr "Trình đơn" -#. B~H] #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6047,7 +5421,6 @@ msgctxt "" msgid "Icons in menus" msgstr "Biểu tượng trên thực đơn" -#. ijM9 #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6057,7 +5430,6 @@ msgctxt "" msgid "Automatic" msgstr "Tự động" -#. bP%i #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6067,7 +5439,6 @@ msgctxt "" msgid "Hide" msgstr "Ẩn" -#. #6tp #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6077,7 +5448,6 @@ msgctxt "" msgid "Show" msgstr "Hiện" -#. v?27 #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6087,7 +5457,6 @@ msgctxt "" msgid "Font Lists" msgstr "Danh sách phông" -#. h0hR #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6097,7 +5466,6 @@ msgctxt "" msgid "Show p~review of fonts" msgstr "Hiện ô ~xem thử phông" -#. M[V( #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6107,7 +5475,6 @@ msgctxt "" msgid "Show font h~istory" msgstr "H~iện lược sử phông" -#. 5Emv #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6117,7 +5484,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphics output" msgstr "Đầu ra đồ họa" -#. *a`d #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6127,7 +5493,6 @@ msgctxt "" msgid "Use hardware acceleration" msgstr "Bật tăng tốc phần cứng" -#. 2p0? #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6137,7 +5502,6 @@ msgctxt "" msgid "Use Anti-Aliasing" msgstr "Dùng Anti-Alias" -#. aMIe #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6147,7 +5511,6 @@ msgctxt "" msgid "Mouse" msgstr "Chuột" -#. =HWk #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6157,7 +5520,6 @@ msgctxt "" msgid "Mouse positioning" msgstr "Định vị chuột" -#. IPmL #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6167,7 +5529,6 @@ msgctxt "" msgid "Default button" msgstr "Nút ngầm định" -#. \bTM #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6177,7 +5538,6 @@ msgctxt "" msgid "Dialog center" msgstr "Giữa hộp thoại" -#. KU?K #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6187,7 +5547,6 @@ msgctxt "" msgid "No automatic positioning" msgstr "Không định vị tự động" -#. futz #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6197,7 +5556,6 @@ msgctxt "" msgid "Middle mouse button" msgstr "Nút giữa của chuột" -#. q96U #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6207,7 +5565,6 @@ msgctxt "" msgid "No function" msgstr "Không có hàm" -#. K2/~ #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6217,7 +5574,6 @@ msgctxt "" msgid "Automatic scrolling" msgstr "Tự động cuộn" -#. A!(K #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6227,7 +5583,6 @@ msgctxt "" msgid "Paste clipboard" msgstr "Chuyển vào bộ đệm" -#. atGU #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6237,7 +5592,6 @@ msgctxt "" msgid "Selection" msgstr "Chọn" -#. $s.b #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6247,7 +5601,6 @@ msgctxt "" msgid "Transparency" msgstr "Trong suốt" -#. ,{Ex #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6257,7 +5610,6 @@ msgctxt "" msgid "%" msgstr "%" -#. [j=# #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6267,7 +5619,6 @@ msgctxt "" msgid "Language of" msgstr "Ngôn ngữ của" -#. VZt6 #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6277,7 +5628,6 @@ msgctxt "" msgid "~User interface" msgstr "Giao diện người dùng" -#. HXP_ #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6287,7 +5637,6 @@ msgctxt "" msgid "Locale setting" msgstr "Thiết lập miền địa phương" -#. /%${ #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6297,7 +5646,6 @@ msgctxt "" msgid "Decimal separator key" msgstr "Khoá phân cách thập phân" -#. L)[t #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6307,7 +5655,6 @@ msgctxt "" msgid "~Same as locale setting ( %1 )" msgstr "Th~eo thiết lập miền địa phương ( %1 )" -#. hK+W #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6317,7 +5664,6 @@ msgctxt "" msgid "~Default currency" msgstr "Tiền tệ ~mặc định" -#. K8$R #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6327,7 +5673,6 @@ msgctxt "" msgid "Date acceptance ~patterns" msgstr "~Mẫu ngày được chấp nhận " -#. 6bDG #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6337,7 +5682,6 @@ msgctxt "" msgid "Default languages for documents" msgstr "Các ngôn ngữ mặc định cho tài liệu" -#. w)d+ #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6347,7 +5691,6 @@ msgctxt "" msgid "Western" msgstr "Âu châu" -#. X4of #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6357,7 +5700,6 @@ msgctxt "" msgid "Asian" msgstr "Châu Á" -#. 3Wy@ #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6367,7 +5709,6 @@ msgctxt "" msgid "C~TL" msgstr "C~TL" -#. `nYT #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6377,7 +5718,6 @@ msgctxt "" msgid "For the current document only" msgstr "Chỉ cho tài liệu hiện tại" -#. lKr) #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6387,7 +5727,6 @@ msgctxt "" msgid "Enhanced language support" msgstr "Hỗ trợ ngôn ngữ tăng cường" -#. W=V` #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6395,9 +5734,8 @@ msgctxt "" "CB_ASIANSUPPORT\n" "checkbox.text" msgid "Show UI elements for East Asia~n writings" -msgstr "" +msgstr "Hiện phần tử giao diện cho ký tự Đông Á" -#. ~k5- #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6405,9 +5743,8 @@ msgctxt "" "CB_CTLSUPPORT\n" "checkbox.text" msgid "Show UI elements for B~i-Directional writing" -msgstr "" +msgstr "Hiện phần tử giao diện viết Hai Chiều" -#. H(%/ #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6415,9 +5752,8 @@ msgctxt "" "CB_IGNORE_LANG_CHANGE\n" "checkbox.text" msgid "Ignore s~ystem input language" -msgstr "" +msgstr "Bỏ qua ngôn ngữ nhập ~hệ thống" -#. V#v[ #: optgdlg.src msgctxt "" "optgdlg.src\n" @@ -6426,7 +5762,6 @@ msgctxt "" msgid "The language setting of the user interface has been updated and will take effect the next time you start %PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION" msgstr "Thiết lập ngôn ngữ của giao diện người dùng đã được cập nhật và sẽ có hiệu lực lúc khởi động %PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION lần sau." -#. DIQJ #: certpath.src msgctxt "" "certpath.src\n" @@ -6436,7 +5771,6 @@ msgctxt "" msgid "Certificate Path" msgstr "Đường dẫn chứng thư" -#. 2bc[ #: certpath.src msgctxt "" "certpath.src\n" @@ -6446,7 +5780,6 @@ msgctxt "" msgid "Select or add the correct Network Security Services Certificate directory to use for digital signatures:" msgstr "Chọn hoặc thêm một thư mục chứng thư dịch vụ bảo mật mạng hợp lệ cho chữ ký điện tử:" -#. buLe #: certpath.src msgctxt "" "certpath.src\n" @@ -6456,7 +5789,6 @@ msgctxt "" msgid "~Add..." msgstr "Thê~m..." -#. At/* #: certpath.src msgctxt "" "certpath.src\n" @@ -6466,7 +5798,6 @@ msgctxt "" msgid "Select a Certificate directory" msgstr "Chọn thư mục chứng thư" -#. 7lQw #: certpath.src msgctxt "" "certpath.src\n" @@ -6476,7 +5807,6 @@ msgctxt "" msgid "manual" msgstr "bằng tay" -#. ,{`@ #: certpath.src msgctxt "" "certpath.src\n" @@ -6486,7 +5816,6 @@ msgctxt "" msgid "Profile" msgstr "Hồ sơ" -#. ]mvi #: certpath.src msgctxt "" "certpath.src\n" @@ -6496,7 +5825,6 @@ msgctxt "" msgid "Directory" msgstr "Thư mục" -#. $AA: #: certpath.src msgctxt "" "certpath.src\n" diff --git a/source/vi/cui/source/tabpages.po b/source/vi/cui/source/tabpages.po index 915ff29978a..296c1f97765 100644 --- a/source/vi/cui/source/tabpages.po +++ b/source/vi/cui/source/tabpages.po @@ -3,9 +3,9 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2012-07-25 08:32+0200\n" -"Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2012-11-25 14:01+0000\n" +"Last-Translator: Hưng <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -14,8 +14,8 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" +"X-POOTLE-MTIME: 1353852090.0\n" -#. bz*m #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -24,7 +24,6 @@ msgctxt "" msgid "Please enter a name for the gradient:" msgstr "Nhập tên cho dải màu:" -#. \|^? #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -33,7 +32,6 @@ msgctxt "" msgid "Do you want to delete the gradient?" msgstr "Bạn có muốn xoá dải màu không?" -#. J0=v #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -46,7 +44,6 @@ msgstr "" "Dải màu đã được sửa đổi mà không lưu. \n" "Hãy sửa đổi dải màu đã chọn, hoặc thêm một dải màu mới." -#. aoNW #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -55,7 +52,6 @@ msgctxt "" msgid "Please enter a name for the bitmap:" msgstr "Nhập tên cho ảnh bitmap:" -#. 5`b, #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -64,7 +60,6 @@ msgctxt "" msgid "Please enter a name for the external bitmap:" msgstr "Nhập tên cho ảnh bitmap bên ngoài:" -#. T!Xf #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -73,7 +68,6 @@ msgctxt "" msgid "Are you sure you want to delete the bitmap?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá ảnh bitmap không?" -#. ^oVM #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -86,7 +80,6 @@ msgstr "" "Ảnh bitmap đã được sửa đổi mà không lưu. \n" "Hãy sửa đổi ảnh bitmap đã chọn, hoặc thêm một ảnh bitmap mới." -#. tc;; #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -95,7 +88,6 @@ msgctxt "" msgid "Please enter a name for the line style:" msgstr "Nhập tên cho kiểu dòng:" -#. D$-e #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -104,7 +96,6 @@ msgctxt "" msgid "Do you want to delete the line style?" msgstr "Bạn có muốn xoá kiểu dòng không?" -#. w9S4 #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -117,7 +108,6 @@ msgstr "" "Kiểu dáng dòng đã được sửa đổi mà không lưu. \n" "Hãy sửa đổi kiểu dòng đã chọn, hoặc thêm một kiểu dòng mới." -#. N:w[ #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -126,7 +116,6 @@ msgctxt "" msgid "Please enter a name for the hatching:" msgstr "Nhập tên cho lưới đan:" -#. I2,Z #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -135,7 +124,6 @@ msgctxt "" msgid "Do you want to delete the hatching?" msgstr "Bạn có muốn xoá lưới đan không?" -#. NluX #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -148,7 +136,6 @@ msgstr "" "Kiểu lưới đan đã được sửa đổi mà không lưu. \n" "Hãy sửa đổi kiểu lưới đan đã chọn, hoặc thêm một kiểu lưới đan mới." -#. qQ5L #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -157,7 +144,6 @@ msgctxt "" msgid "Modify" msgstr "Sửa" -#. t-9^ #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -166,7 +152,6 @@ msgctxt "" msgid "Add" msgstr "Thêm" -#. 2c?| #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -175,7 +160,6 @@ msgctxt "" msgid "Please enter a name for the new color:" msgstr "Nhập tên cho màu mới:" -#. Z/p* #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -184,7 +168,6 @@ msgctxt "" msgid "Do you want to delete the color?" msgstr "Bạn có muốn xoá màu này không?" -#. v3Pw #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -197,7 +180,6 @@ msgstr "" "Màu đã được sửa đổi mà không lưu.\n" "Hãy sửa đổi màu đã chọn, hoặc thêm một màu mới." -#. Wb(# #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -206,7 +188,6 @@ msgctxt "" msgid "Table" msgstr "Bảng" -#. \a0q #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -215,7 +196,6 @@ msgctxt "" msgid "The file could not be saved!" msgstr "Không thể lưu tập tin đó." -#. %Y#{ #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -224,7 +204,6 @@ msgctxt "" msgid "The file could not be loaded!" msgstr "Không thể nạp tập tin đó." -#. x7o* #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -233,7 +212,6 @@ msgctxt "" msgid "The list was modified without saving. Would you like to save the list now?" msgstr "Danh sách đã được sửa đổi mà không lưu. Bạn có muốn lưu danh sách này ngay bây giờ không?" -#. BY;z #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -246,7 +224,6 @@ msgstr "" "Bạn đã chọn một tên đã có. \n" "Hãy chọn tên khác." -#. [S=I #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -255,7 +232,6 @@ msgctxt "" msgid "Please enter a name for the new arrowhead:" msgstr "Hãy nhập vào một tên cho mũi tên đầu mới:" -#. `z*8 #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -264,7 +240,6 @@ msgctxt "" msgid "Do you want to delete the arrowhead?" msgstr "Bạn có muốn xoá mũi tên đầu không?" -#. _}D` #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -277,9 +252,7 @@ msgstr "" "Mũi tên đầu đã được sửa đổi mà không lưu.\n" "Bạn có muốn lưu đầu mũi tên này ngay bây giờ không?" -#. .0;n #: strings.src -#, fuzzy msgctxt "" "strings.src\n" "RID_SVXSTR_CHARNAME_TRANSPARENT\n" @@ -287,7 +260,6 @@ msgctxt "" msgid "Transparent" msgstr "Trong suốt" -#. ADJg #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -296,7 +268,6 @@ msgctxt "" msgid "No %1" msgstr "Cỡ %1" -#. )mlP #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -305,7 +276,6 @@ msgctxt "" msgid "Family" msgstr "Family" -#. X3I] #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -314,9 +284,7 @@ msgctxt "" msgid "Font" msgstr "Phông" -#. .j5E #: strings.src -#, fuzzy msgctxt "" "strings.src\n" "RID_SVXSTR_CHARNAME_STYLE\n" @@ -324,7 +292,6 @@ msgctxt "" msgid "Style" msgstr "Kiểu" -#. shf_ #: strings.src msgctxt "" "strings.src\n" @@ -333,7 +300,6 @@ msgctxt "" msgid "Typeface" msgstr "Mặt chữ" -#. P!fM #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -343,7 +309,6 @@ msgctxt "" msgid "Transparency mode" msgstr "Chế độ trong suốt" -#. {i/J #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -353,7 +318,6 @@ msgctxt "" msgid "~No transparency" msgstr "Không trong suốt" -#. .7Zf #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -363,7 +327,6 @@ msgctxt "" msgid "~Transparency" msgstr "~Trong suốt" -#. rM_C #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -373,7 +336,6 @@ msgctxt "" msgid "Gradient" msgstr "Dải màu" -#. 6TX_ #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -383,7 +345,6 @@ msgctxt "" msgid "Ty~pe" msgstr "Kiểu" -#. |2t9 #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -393,7 +354,6 @@ msgctxt "" msgid "Linear" msgstr "Tuyén tính" -#. =jQm #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -403,7 +363,6 @@ msgctxt "" msgid "Axial" msgstr "Trục" -#. 3EP1 #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -413,7 +372,6 @@ msgctxt "" msgid "Radial" msgstr "Tia" -#. ]#aZ #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -423,7 +381,6 @@ msgctxt "" msgid "Ellipsoid" msgstr "Elip-xô-it" -#. Hm;f #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -433,7 +390,6 @@ msgctxt "" msgid "Quadratic" msgstr "Bình phương" -#. AU== #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -443,7 +399,6 @@ msgctxt "" msgid "Square" msgstr "Vuông" -#. \!^1 #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -453,7 +408,6 @@ msgctxt "" msgid "Center ~X" msgstr "Tâm X" -#. {6$S #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -463,7 +417,6 @@ msgctxt "" msgid "Center ~Y" msgstr "Tâm Y" -#. DTd= #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -473,7 +426,6 @@ msgctxt "" msgid "~Angle" msgstr "~Góc" -#. _UQe #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -483,7 +435,6 @@ msgctxt "" msgid " degrees" msgstr " độ" -#. efT` #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -493,7 +444,6 @@ msgctxt "" msgid "~Border" msgstr "Viền" -#. %6k1 #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -503,7 +453,6 @@ msgctxt "" msgid "~Start value" msgstr "Giá trị khởi đầu" -#. C:@8 #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -513,7 +462,6 @@ msgctxt "" msgid "~End value" msgstr "Giá trị cuối" -#. rCSD #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -522,7 +470,6 @@ msgctxt "" msgid "Transparency" msgstr "Trong suốt" -#. SP\] #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -532,7 +479,6 @@ msgctxt "" msgid "Fill" msgstr "Tô đầy" -#. Vgl^ #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -542,7 +488,6 @@ msgctxt "" msgid "None" msgstr "(không có)" -#. s2L2 #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -552,7 +497,6 @@ msgctxt "" msgid "Color" msgstr "Màu" -#. ;9Ac #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -562,7 +506,6 @@ msgctxt "" msgid "Gradient" msgstr "Chạy màu" -#. 2e5% #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -572,7 +515,6 @@ msgctxt "" msgid "Hatching" msgstr "Lưới đan" -#. 9#s5 #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -582,7 +524,6 @@ msgctxt "" msgid "Bitmap" msgstr "Bitmap" -#. -*;% #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -592,18 +533,15 @@ msgctxt "" msgid "Increments" msgstr "Khoảng tăng" -#. 0Ka5 #: tabarea.src -#, fuzzy msgctxt "" "tabarea.src\n" "RID_SVXPAGE_AREA\n" "TSB_STEPCOUNT\n" "tristatebox.text" msgid "A~utomatic" -msgstr "Tự động" +msgstr "~Tự động" -#. G7o[ #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -613,7 +551,6 @@ msgctxt "" msgid "~Background color" msgstr "Màu ~nền" -#. dc;2 #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -623,7 +560,6 @@ msgctxt "" msgid "Size" msgstr "Kích cỡ" -#. c-j` #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -633,7 +569,6 @@ msgctxt "" msgid "~Original" msgstr "Nguyên bản" -#. :lE~ #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -643,7 +578,6 @@ msgctxt "" msgid "Re~lative" msgstr "Tương đối" -#. 5@6t #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -653,7 +587,6 @@ msgctxt "" msgid "Wi~dth" msgstr "Độ ~rộng" -#. 8h5f #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -663,7 +596,6 @@ msgctxt "" msgid "H~eight" msgstr "Độ ~cao" -#. *?n9 #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -673,7 +605,6 @@ msgctxt "" msgid "Position" msgstr "Vị trí" -#. ]u)i #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -683,7 +614,6 @@ msgctxt "" msgid "~X Offset" msgstr "Khoảng lệch X" -#. QpB: #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -693,7 +623,6 @@ msgctxt "" msgid "~Y Offset" msgstr "Khoảng lệch Y" -#. .2MN #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -703,7 +632,6 @@ msgctxt "" msgid "~Tile" msgstr "Xếp lớp" -#. #b^l #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -713,7 +641,6 @@ msgctxt "" msgid "Auto~Fit" msgstr "Tự động chỉnh vừa" -#. `JeJ #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -723,7 +650,6 @@ msgctxt "" msgid "Offset" msgstr "Khoảng lệch" -#. NLX; #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -733,7 +659,6 @@ msgctxt "" msgid "Ro~w" msgstr "Dòng" -#. dO`| #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -743,7 +668,6 @@ msgctxt "" msgid "Colu~mn" msgstr "Cột" -#. q?g- #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -752,7 +676,6 @@ msgctxt "" msgid "Area" msgstr "Vùng" -#. O#Q2 #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -762,7 +685,6 @@ msgctxt "" msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" -#. ,4#. #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -772,7 +694,6 @@ msgctxt "" msgid "~Use shadow" msgstr "Dùng bóng râm" -#. fW-$ #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -782,7 +703,6 @@ msgctxt "" msgid "~Position" msgstr "Vị trí" -#. n#ns #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -792,7 +712,6 @@ msgctxt "" msgid "~Distance" msgstr "Khoảng cách" -#. Fr1[ #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -802,7 +721,6 @@ msgctxt "" msgid "~Color" msgstr "Màu" -#. +{\k #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -812,7 +730,6 @@ msgctxt "" msgid "~Transparency" msgstr "~Trong suốt" -#. @PQ: #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -821,7 +738,6 @@ msgctxt "" msgid "Shadow" msgstr "Bóng" -#. B-Y| #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -831,7 +747,6 @@ msgctxt "" msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" -#. A0nG #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -841,7 +756,6 @@ msgctxt "" msgid "~Spacing" msgstr "~Giãn cách" -#. ,ASA #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -851,7 +765,6 @@ msgctxt "" msgid "A~ngle" msgstr "Góc" -#. _k2A #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -861,7 +774,6 @@ msgctxt "" msgid " degrees" msgstr " độ" -#. $~=7 #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -871,7 +783,6 @@ msgctxt "" msgid "~Line type" msgstr "Kiểu đường" -#. 1*KW #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -881,7 +792,6 @@ msgctxt "" msgid "Single" msgstr "Đơn" -#. hQak #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -891,7 +801,6 @@ msgctxt "" msgid "Crossed" msgstr "Chéo" -#. P;=x #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -901,7 +810,6 @@ msgctxt "" msgid "Triple" msgstr "Gấp 3" -#. HGtc #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -911,7 +819,6 @@ msgctxt "" msgid "Line ~color" msgstr "Màu đường" -#. \`*% #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -921,7 +828,6 @@ msgctxt "" msgid "~Add..." msgstr "Thê~m..." -#. ^_8R #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -931,7 +837,6 @@ msgctxt "" msgid "~Modify..." msgstr "~Sửa..." -#. C*D- #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -941,7 +846,6 @@ msgctxt "" msgid "~Delete..." msgstr "~Xoá..." -#. mxu` #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -951,7 +855,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr "-" -#. B%1Q #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -961,7 +864,6 @@ msgctxt "" msgid "Load Hatches List" msgstr "Tải danh sách cửa sập" -#. sE5p #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -971,7 +873,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr "-" -#. _^|? #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -981,7 +882,6 @@ msgctxt "" msgid "Save Hatches List" msgstr "Cất danh sách cửa sập" -#. ma9g #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -991,7 +891,6 @@ msgctxt "" msgid "Embed" msgstr "Nhúng" -#. T)]y #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1000,7 +899,6 @@ msgctxt "" msgid "Hatching" msgstr "Gạch bóng" -#. Hr,+ #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1010,7 +908,6 @@ msgctxt "" msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" -#. )o`; #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1020,7 +917,6 @@ msgctxt "" msgid "Pattern Editor" msgstr "Sửa mẫu tô" -#. -/{@ #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1030,7 +926,6 @@ msgctxt "" msgid "~Foreground color" msgstr "Màu tô" -#. Hk2Z #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1040,7 +935,6 @@ msgctxt "" msgid "~Background color" msgstr "Màu nền" -#. -s:C #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1050,7 +944,6 @@ msgctxt "" msgid "Bitmap" msgstr "Ảnh mảng" -#. +Rpr #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1060,7 +953,6 @@ msgctxt "" msgid "~Add..." msgstr "Thê~m..." -#. E\/J #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1070,7 +962,6 @@ msgctxt "" msgid "~Modify..." msgstr "~Sửa..." -#. ZnY% #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1080,7 +971,6 @@ msgctxt "" msgid "~Import..." msgstr "Nhập..." -#. sBG# #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1090,7 +980,6 @@ msgctxt "" msgid "~Delete..." msgstr "~Xoá..." -#. CBTJ #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1100,7 +989,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr "-" -#. /x\5 #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1110,7 +998,6 @@ msgctxt "" msgid "Load Bitmap List" msgstr "Tải danh sách Bitmap" -#. ]CH1 #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1120,7 +1007,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr "-" -#. 3d^L #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1130,7 +1016,6 @@ msgctxt "" msgid "Save Bitmap List" msgstr "Lưu danh sách Bitmap" -#. z{wT #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1140,7 +1025,6 @@ msgctxt "" msgid "Embed" msgstr "Nhúng" -#. 9_@% #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1149,7 +1033,6 @@ msgctxt "" msgid "Bitmap Patterns" msgstr "Mẫu Bitmap" -#. _g2` #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1159,7 +1042,6 @@ msgctxt "" msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" -#. {hGV #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1169,7 +1051,6 @@ msgctxt "" msgid "Ty~pe" msgstr "Kiể~u" -#. odos #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1179,7 +1060,6 @@ msgctxt "" msgid "Linear" msgstr "Tuyến" -#. ,1nA #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1189,7 +1069,6 @@ msgctxt "" msgid "Axial" msgstr "Qua trục" -#. ]n4T #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1199,7 +1078,6 @@ msgctxt "" msgid "Radial" msgstr "Xuyên tâm" -#. PGr) #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1209,7 +1087,6 @@ msgctxt "" msgid "Ellipsoid" msgstr "Hình bầu dục" -#. 2Zge #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1219,7 +1096,6 @@ msgctxt "" msgid "Square" msgstr "Vuông" -#. NDC, #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1229,7 +1105,6 @@ msgctxt "" msgid "Rectangular" msgstr "Chữ nhật" -#. .)`T #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1239,7 +1114,6 @@ msgctxt "" msgid "Center ~X" msgstr "Tâm ~X" -#. JrEp #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1249,7 +1123,6 @@ msgctxt "" msgid "Center ~Y" msgstr "Tâm ~Y" -#. \$He #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1259,7 +1132,6 @@ msgctxt "" msgid "A~ngle" msgstr "Gó~c" -#. uzh~ #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1269,7 +1141,6 @@ msgctxt "" msgid " degrees" msgstr " độ" -#. :;fo #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1279,7 +1150,6 @@ msgctxt "" msgid "~Border" msgstr "~Viền" -#. V%]P #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1289,7 +1159,6 @@ msgctxt "" msgid "~From" msgstr "Từ" -#. Q.m` #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1299,7 +1168,6 @@ msgctxt "" msgid "~To" msgstr "Đến" -#. FOW4 #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1309,7 +1177,6 @@ msgctxt "" msgid "~Add..." msgstr "Thê~m..." -#. /#Hb #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1319,7 +1186,6 @@ msgctxt "" msgid "~Modify..." msgstr "~Sửa..." -#. lfp? #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1329,7 +1195,6 @@ msgctxt "" msgid "~Delete..." msgstr "~Xoá..." -#. SvG$ #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1339,7 +1204,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr "-" -#. ,3G7 #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1349,7 +1213,6 @@ msgctxt "" msgid "Load Gradients List" msgstr "Tải danh sách đường dốc" -#. MPW6 #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1359,7 +1222,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr "-" -#. SA6: #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1369,7 +1231,6 @@ msgctxt "" msgid "Save Gradients List" msgstr "Lưu danh sách đường dốc" -#. K?S@ #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1379,7 +1240,6 @@ msgctxt "" msgid "Embed" msgstr "Nhúng" -#. $8p? #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1388,7 +1248,6 @@ msgctxt "" msgid "Gradients" msgstr "Chạy màu" -#. 5[[J #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1398,7 +1257,6 @@ msgctxt "" msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" -#. FZaU #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1408,7 +1266,6 @@ msgctxt "" msgid "~Name" msgstr "Tên" -#. TT^+ #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1418,7 +1275,6 @@ msgctxt "" msgid "C~olor" msgstr "Màu" -#. 8`d! #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1428,7 +1284,6 @@ msgctxt "" msgid "Color table" msgstr "bảng màu" -#. \W{j #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1438,7 +1293,6 @@ msgctxt "" msgid "RGB" msgstr "RGB" -#. G}#? #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1448,7 +1302,6 @@ msgctxt "" msgid "CMYK" msgstr "CMYK" -#. GE?. #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1458,7 +1311,6 @@ msgctxt "" msgid "~C" msgstr "~C" -#. jUr~ #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1468,7 +1320,6 @@ msgctxt "" msgid "~M" msgstr "~M" -#. L^6j #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1478,7 +1329,6 @@ msgctxt "" msgid "~Y" msgstr "~Y" -#. h^y| #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1488,7 +1338,6 @@ msgctxt "" msgid "~K" msgstr "~K" -#. f/(; #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1498,7 +1347,6 @@ msgctxt "" msgid "~Add" msgstr "Thêm vào tự điển" -#. b5}y #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1508,7 +1356,6 @@ msgctxt "" msgid "~Edit..." msgstr "Soạn thảo..." -#. woZ. #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1518,7 +1365,6 @@ msgctxt "" msgid "~Delete..." msgstr "~Xoá..." -#. cvY+ #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1528,7 +1374,6 @@ msgctxt "" msgid "~Modify" msgstr "Sửa đổi" -#. 2YLY #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1538,7 +1383,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr "-" -#. m.ZS #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1548,7 +1392,6 @@ msgctxt "" msgid "Load Color List" msgstr "Tải danh sách màu" -#. w\/b #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1558,7 +1401,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr "-" -#. 66ST #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1568,7 +1410,6 @@ msgctxt "" msgid "Save Color List" msgstr "Lưu danh sách màu" -#. JOkv #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1578,7 +1419,6 @@ msgctxt "" msgid "Embed" msgstr "Nhúng" -#. ~R10 #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1587,7 +1427,6 @@ msgctxt "" msgid "Colors" msgstr "Màu sắc" -#. X(7% #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1597,7 +1436,6 @@ msgctxt "" msgid "Area" msgstr "Vùng" -#. ZJUM #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1607,7 +1445,6 @@ msgctxt "" msgid "Shadow" msgstr "Bóng" -#. AEY7 #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1617,7 +1454,6 @@ msgctxt "" msgid "Transparency" msgstr "Trong suốt" -#. Ea4k #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1627,7 +1463,6 @@ msgctxt "" msgid "Colors" msgstr "Màu sắc" -#. /IA} #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1637,7 +1472,6 @@ msgctxt "" msgid "Gradients" msgstr "Dải màu" -#. m_0J #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1647,7 +1481,6 @@ msgctxt "" msgid "Hatching" msgstr "Lưới đan" -#. ).j= #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1657,7 +1490,6 @@ msgctxt "" msgid "Bitmaps" msgstr "Bitmaps" -#. uUYp #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1666,7 +1498,6 @@ msgctxt "" msgid "Area" msgstr "Vùng" -#. 5-,: #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1675,7 +1506,6 @@ msgctxt "" msgid "Hatching Style" msgstr "Kiểu lưới đan" -#. OTe) #: tabarea.src msgctxt "" "tabarea.src\n" @@ -1684,7 +1514,6 @@ msgctxt "" msgid "Color Mode" msgstr "Chế độ màu" -#. 8F/d #: textanim.src msgctxt "" "textanim.src\n" @@ -1694,7 +1523,6 @@ msgctxt "" msgid "Text animation effects" msgstr "Hiệu ứng hoạt họa văn bản" -#. 9$j# #: textanim.src msgctxt "" "textanim.src\n" @@ -1704,7 +1532,6 @@ msgctxt "" msgid "E~ffect" msgstr "~Hiệu ứng" -#. I1@4 #: textanim.src msgctxt "" "textanim.src\n" @@ -1714,7 +1541,6 @@ msgctxt "" msgid "No Effect" msgstr "Không hiệu ứng" -#. Q/bR #: textanim.src msgctxt "" "textanim.src\n" @@ -1724,7 +1550,6 @@ msgctxt "" msgid "Blink" msgstr "Nhấp nháy" -#. mOFp #: textanim.src msgctxt "" "textanim.src\n" @@ -1734,7 +1559,6 @@ msgctxt "" msgid "Scroll Through" msgstr "Cuộn qua" -#. 3Xr. #: textanim.src msgctxt "" "textanim.src\n" @@ -1744,7 +1568,6 @@ msgctxt "" msgid "Scroll Back and Forth" msgstr "Cuộn tới cuộn lui" -#. ZBvW #: textanim.src msgctxt "" "textanim.src\n" @@ -1754,7 +1577,6 @@ msgctxt "" msgid "Scroll In" msgstr "Cuộn vào" -#. j}%! #: textanim.src msgctxt "" "textanim.src\n" @@ -1764,7 +1586,6 @@ msgctxt "" msgid "Direction" msgstr "Hướng" -#. pKrx #: textanim.src msgctxt "" "textanim.src\n" @@ -1774,7 +1595,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr ">" -#. $e:_ #: textanim.src msgctxt "" "textanim.src\n" @@ -1784,7 +1604,6 @@ msgctxt "" msgid "To Top" msgstr "Lên trên" -#. c.)+ #: textanim.src msgctxt "" "textanim.src\n" @@ -1794,7 +1613,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr ">" -#. (Z1c #: textanim.src msgctxt "" "textanim.src\n" @@ -1804,7 +1622,6 @@ msgctxt "" msgid "To Left" msgstr "Qua trái" -#. K/;v #: textanim.src msgctxt "" "textanim.src\n" @@ -1814,7 +1631,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr ">" -#. #3*% #: textanim.src msgctxt "" "textanim.src\n" @@ -1824,7 +1640,6 @@ msgctxt "" msgid "To Right" msgstr "Qua phải" -#. MaZP #: textanim.src msgctxt "" "textanim.src\n" @@ -1834,7 +1649,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr ">" -#. L/2} #: textanim.src msgctxt "" "textanim.src\n" @@ -1844,7 +1658,6 @@ msgctxt "" msgid "To Bottom" msgstr "Xuống dưới" -#. Qf4O #: textanim.src msgctxt "" "textanim.src\n" @@ -1854,7 +1667,6 @@ msgctxt "" msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" -#. Y1^m #: textanim.src msgctxt "" "textanim.src\n" @@ -1864,7 +1676,6 @@ msgctxt "" msgid "S~tart inside" msgstr "Bắt đầu bên ~trong" -#. rX=2 #: textanim.src msgctxt "" "textanim.src\n" @@ -1874,7 +1685,6 @@ msgctxt "" msgid "Text visible when exiting" msgstr "Văn bản hiển thị khi thoát ra" -#. l7}% #: textanim.src msgctxt "" "textanim.src\n" @@ -1884,7 +1694,6 @@ msgctxt "" msgid "Animation cycles" msgstr "Chu kỳ hoạt họa" -#. /=]y #: textanim.src msgctxt "" "textanim.src\n" @@ -1894,7 +1703,6 @@ msgctxt "" msgid "~Continuous" msgstr "Liên tụ~c" -#. eKi% #: textanim.src msgctxt "" "textanim.src\n" @@ -1904,7 +1712,6 @@ msgctxt "" msgid "Increment" msgstr "Tăng/giảm dần" -#. m$A[ #: textanim.src msgctxt "" "textanim.src\n" @@ -1914,7 +1721,6 @@ msgctxt "" msgid "~Pixels" msgstr "Điể~m ảnh" -#. 4,Ns #: textanim.src msgctxt "" "textanim.src\n" @@ -1924,7 +1730,6 @@ msgctxt "" msgid " Pixel" msgstr "Điểm ảnh" -#. %=`c #: textanim.src msgctxt "" "textanim.src\n" @@ -1934,7 +1739,6 @@ msgctxt "" msgid "Delay" msgstr "Khoảng đợi" -#. m.K) #: textanim.src msgctxt "" "textanim.src\n" @@ -1944,7 +1748,6 @@ msgctxt "" msgid "~Automatic" msgstr "~Tự động" -#. i#+n #: textanim.src msgctxt "" "textanim.src\n" @@ -1954,7 +1757,6 @@ msgctxt "" msgid " ms" msgstr " ms" -#. R8X, #: textanim.src msgctxt "" "textanim.src\n" @@ -1963,7 +1765,6 @@ msgctxt "" msgid "Animation" msgstr "Hoạt họa" -#. 1bOU #: textanim.src msgctxt "" "textanim.src\n" @@ -1973,7 +1774,6 @@ msgctxt "" msgid "Text" msgstr "Văn bản" -#. en:. #: textanim.src msgctxt "" "textanim.src\n" @@ -1983,7 +1783,6 @@ msgctxt "" msgid "Text Animation" msgstr "Hoạt họa văn bản" -#. %v0k #: textanim.src msgctxt "" "textanim.src\n" @@ -1992,7 +1791,6 @@ msgctxt "" msgid "Text" msgstr "Văn bản" -#. 1APd #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2002,7 +1800,6 @@ msgctxt "" msgid "Selection" msgstr "Lựa chọn" -#. ?Zl? #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2012,7 +1809,6 @@ msgctxt "" msgid "Selection" msgstr "Lựa chọn" -#. }oR6 #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2022,7 +1818,6 @@ msgctxt "" msgid "Selection" msgstr "Lựa chọn" -#. MQPK #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2032,7 +1827,6 @@ msgctxt "" msgid "Selection" msgstr "Lựa chọn" -#. +Chl #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2042,7 +1836,6 @@ msgctxt "" msgid "~Link graphics" msgstr "~Liên kết đồ hoạ" -#. \#XZ #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2052,7 +1845,6 @@ msgctxt "" msgid "The Gallery theme 'Bullets' is empty (no graphics)." msgstr "Chủ đề « Chấm điểm » ở nơi trưng bày là trống (không có đồ họa)." -#. $4M{ #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2062,7 +1854,6 @@ msgctxt "" msgid "Level" msgstr "Cấp" -#. RoU! #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2072,7 +1863,6 @@ msgctxt "" msgid "Format" msgstr "Định dạng" -#. #,^G #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2082,7 +1872,6 @@ msgctxt "" msgid "~Numbering" msgstr "Đánh ~số" -#. DH6, #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2092,7 +1881,6 @@ msgctxt "" msgid "1, 2, 3, ..." msgstr "1, 2, 3, ..." -#. _*+A #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2102,7 +1890,6 @@ msgctxt "" msgid "A, B, C, ..." msgstr "A, B, C, ..." -#. ON7Y #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2112,7 +1899,6 @@ msgctxt "" msgid "a, b, c, ..." msgstr "a, b, c, ..." -#. Qw([ #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2122,7 +1908,6 @@ msgctxt "" msgid "I, II, III, ..." msgstr "I, II, III, ..." -#. `hUW #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2132,9 +1917,7 @@ msgctxt "" msgid "i, ii, iii, ..." msgstr "i, ii, iii, ..." -#. eomF #: numpages.src -#, fuzzy msgctxt "" "numpages.src\n" "RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS.LB_FMT\n" @@ -2143,9 +1926,7 @@ msgctxt "" msgid "A, .., AA, .., AAA, ..." msgstr "A, .., AA, .., AAA, ..." -#. WMiE #: numpages.src -#, fuzzy msgctxt "" "numpages.src\n" "RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS.LB_FMT\n" @@ -2154,7 +1935,6 @@ msgctxt "" msgid "a, .., aa, .., aaa, ..." msgstr "a, .., aa, .., aaa, ..." -#. X{Ye #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2164,7 +1944,6 @@ msgctxt "" msgid "Bullet" msgstr "Chấm điểm" -#. E-|@ #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2174,7 +1953,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphics" msgstr "Đồ họa" -#. hzrG #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2184,7 +1962,6 @@ msgctxt "" msgid "Linked graphics" msgstr "Đồ hoạ đã liên kết" -#. V7o1 #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2194,64 +1971,52 @@ msgctxt "" msgid "None" msgstr "Không có" -#. rn]D #: numpages.src -#, fuzzy msgctxt "" "numpages.src\n" "RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS.LB_FMT\n" "12\n" "stringlist.text" msgid "Native Numbering" -msgstr "Đánh số sở hữu" +msgstr "Đánh số nội tại" -#. -]Mp #: numpages.src -#, fuzzy msgctxt "" "numpages.src\n" "RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS.LB_FMT\n" "13\n" "stringlist.text" msgid "А, Б, .., Аа, Аб, ... (Bulgarian)" -msgstr "А, Б, .., Аа, Аб, ... (Bảo-gia-lơi)" +msgstr "А, Б, .., Аа, Аб, ... (Bulgarian)" -#. mL.j #: numpages.src -#, fuzzy msgctxt "" "numpages.src\n" "RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS.LB_FMT\n" "14\n" "stringlist.text" msgid "а, б, .., аа, аб, ... (Bulgarian)" -msgstr "а, б, .., аа, аб, ... (Bảo-gia-lơi)" +msgstr "а, б, .., аа, аб, ... (Bulgarian)" -#. 3/2X #: numpages.src -#, fuzzy msgctxt "" "numpages.src\n" "RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS.LB_FMT\n" "15\n" "stringlist.text" msgid "А, Б, .., Аа, Бб, ... (Bulgarian)" -msgstr "А, Б, .., Аа, Бб, ... (Bảo-gia-lơi)" +msgstr "А, Б, .., Аа, Бб, ... (Bulgarian)" -#. 5.T5 #: numpages.src -#, fuzzy msgctxt "" "numpages.src\n" "RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS.LB_FMT\n" "16\n" "stringlist.text" msgid "а, б, .., аа, бб, ... (Bulgarian)" -msgstr "а, б, .., аа, бб, ... (Bảo-gia-lơi)" +msgstr "а, б, .., аа, бб, ... (Bulgarian)" -#. )`w7 #: numpages.src -#, fuzzy msgctxt "" "numpages.src\n" "RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS.LB_FMT\n" @@ -2260,9 +2025,7 @@ msgctxt "" msgid "А, Б, .., Аа, Аб, ... (Russian)" msgstr "А, Б, .., Аа, Аб, ... (Nga)" -#. JOTg #: numpages.src -#, fuzzy msgctxt "" "numpages.src\n" "RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS.LB_FMT\n" @@ -2271,9 +2034,7 @@ msgctxt "" msgid "а, б, .., аа, аб, ... (Russian)" msgstr "а, б, .., аа, аб, ... (Nga)" -#. Tj,h #: numpages.src -#, fuzzy msgctxt "" "numpages.src\n" "RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS.LB_FMT\n" @@ -2282,9 +2043,7 @@ msgctxt "" msgid "А, Б, .., Аа, Бб, ... (Russian)" msgstr "А, Б, .., Аа, Бб, ... (Nga)" -#. )i{D #: numpages.src -#, fuzzy msgctxt "" "numpages.src\n" "RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS.LB_FMT\n" @@ -2293,9 +2052,7 @@ msgctxt "" msgid "а, б, .., аа, бб, ... (Russian)" msgstr "а, б, .., аа, бб, ... (Nga)" -#. lhOs #: numpages.src -#, fuzzy msgctxt "" "numpages.src\n" "RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS.LB_FMT\n" @@ -2304,9 +2061,7 @@ msgctxt "" msgid "А, Б, .., Аа, Аб, ... (Serbian)" msgstr "А, Б, .., Аа, Аб, ... (Serbian)" -#. qUXC #: numpages.src -#, fuzzy msgctxt "" "numpages.src\n" "RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS.LB_FMT\n" @@ -2315,9 +2070,7 @@ msgctxt "" msgid "а, б, .., аа, аб, ... (Serbian)" msgstr "а, б, .., аа, аб, ... (Serbian)" -#. ?t4n #: numpages.src -#, fuzzy msgctxt "" "numpages.src\n" "RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS.LB_FMT\n" @@ -2326,20 +2079,16 @@ msgctxt "" msgid "А, Б, .., Аа, Бб, ... (Serbian)" msgstr "А, Б, .., Аа, Бб, ... (Serbian)" -#. uo6K #: numpages.src -#, fuzzy msgctxt "" "numpages.src\n" "RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS.LB_FMT\n" "24\n" "stringlist.text" msgid "а, б, .., аа, бб, ... (Serbian)" -msgstr "а, б, .., аа, бб, ... (Serbian)" +msgstr "а, б, .., аа, бб, ...(Serbian)" -#. Vm+Z #: numpages.src -#, fuzzy msgctxt "" "numpages.src\n" "RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS.LB_FMT\n" @@ -2348,9 +2097,7 @@ msgctxt "" msgid "Α, Β, Γ, ... (Greek Upper Letter)" msgstr "Α, Β, Γ, ... (Ký tự Hy lạp hoa)" -#. _k/t #: numpages.src -#, fuzzy msgctxt "" "numpages.src\n" "RID_SVXPAGE_NUM_OPTIONS.LB_FMT\n" @@ -2359,7 +2106,6 @@ msgctxt "" msgid "α, β, γ, ... (Greek Lower Letter)" msgstr "α, β, γ, ... (Ký tự Hy Lạp thường)" -#. 4[Yd #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2369,7 +2115,6 @@ msgctxt "" msgid "Before" msgstr "Phía trước" -#. g@IR #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2379,7 +2124,6 @@ msgctxt "" msgid "After" msgstr "Phía sau" -#. lJ6F #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2389,7 +2133,6 @@ msgctxt "" msgid "~Character Style" msgstr "Kiểu ~ký tự" -#. QOYj #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2399,7 +2142,6 @@ msgctxt "" msgid "Color" msgstr "Màu" -#. qb8X #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2409,7 +2151,6 @@ msgctxt "" msgid "~Relative size" msgstr "~Kích cỡ tương đối" -#. +kJ] #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2419,7 +2160,6 @@ msgctxt "" msgid "Show sublevels" msgstr "Hiện các cấp phụ" -#. r+h: #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2429,7 +2169,6 @@ msgctxt "" msgid "Start at" msgstr "Bắt đầu ở" -#. 8-=M #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2439,7 +2178,6 @@ msgctxt "" msgid "~Alignment" msgstr "C~anh lề" -#. VWr; #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2449,7 +2187,6 @@ msgctxt "" msgid "Left" msgstr "Trái" -#. fDE$ #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2459,7 +2196,6 @@ msgctxt "" msgid "Centered" msgstr "Giữa" -#. 9qqd #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2469,7 +2205,6 @@ msgctxt "" msgid "Right" msgstr "Phải" -#. :6,, #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2479,7 +2214,6 @@ msgctxt "" msgid "Character" msgstr "Ký tự" -#. .Sbe #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2489,7 +2223,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphics" msgstr "Đồ họa" -#. ol:5 #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2499,7 +2232,6 @@ msgctxt "" msgid "From file..." msgstr "Từ tập tin..." -#. 5k%P #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2509,7 +2241,6 @@ msgctxt "" msgid "Gallery" msgstr "Nơi trưng bày" -#. .Z./ #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2519,7 +2250,6 @@ msgctxt "" msgid "Select..." msgstr "Chọn..." -#. 4y@W #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2529,7 +2259,6 @@ msgctxt "" msgid "Width" msgstr "Bề rộng" -#. :A!o #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2539,7 +2268,6 @@ msgctxt "" msgid "Height" msgstr "Bề cao" -#. q!R} #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2549,7 +2277,6 @@ msgctxt "" msgid "Keep ratio" msgstr "Giữ tỷ lệ" -#. h0e| #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2559,7 +2286,6 @@ msgctxt "" msgid "Alignment" msgstr "Canh lề" -#. :8T2 #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2569,7 +2295,6 @@ msgctxt "" msgid "Top of baseline" msgstr "Trên đường cơ bản" -#. ^$%: #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2579,7 +2304,6 @@ msgctxt "" msgid "Center of baseline" msgstr "Tâm đường cơ bản" -#. M,3T #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2589,7 +2313,6 @@ msgctxt "" msgid "Bottom of baseline" msgstr "Dưới đường cơ bản" -#. _ZGA #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2599,7 +2322,6 @@ msgctxt "" msgid "Top of character" msgstr "Trên ký tự" -#. o^XK #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2609,7 +2331,6 @@ msgctxt "" msgid "Center of character" msgstr "Tâm ký tự" -#. IB]( #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2619,7 +2340,6 @@ msgctxt "" msgid "Bottom of character" msgstr "Dưới ký tự" -#. XP9L #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2629,7 +2349,6 @@ msgctxt "" msgid "Top of line" msgstr "Trên dòng" -#. (E:? #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2639,7 +2358,6 @@ msgctxt "" msgid "Center of line" msgstr "Tâm dòng" -#. 53yX #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2649,7 +2367,6 @@ msgctxt "" msgid "Bottom of line" msgstr "Dưới dòng" -#. =AXg #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2659,7 +2376,6 @@ msgctxt "" msgid "All levels" msgstr "Mọi cấp" -#. F{=P #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2669,7 +2385,6 @@ msgctxt "" msgid "~Consecutive numbering" msgstr "Đánh ~số liên tiếp" -#. [6w] #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2679,7 +2394,6 @@ msgctxt "" msgid "There are no graphics in the 'Bullets' Gallery theme." msgstr "Không có đồ họa nào trong chủ đề « Chấm điểm » ở nơi trưng bày." -#. xh=- #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2689,7 +2403,6 @@ msgctxt "" msgid "Level" msgstr "Cấp" -#. s`m~ #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2699,7 +2412,6 @@ msgctxt "" msgid "Position and spacing" msgstr "Vị trí và GIãn cách" -#. jsIc #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2709,7 +2421,6 @@ msgctxt "" msgid "Indent" msgstr "Căn lề" -#. L![. #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2719,7 +2430,6 @@ msgctxt "" msgid "Relati~ve" msgstr "Tươ~ng đối" -#. 9I/5 #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2729,7 +2439,6 @@ msgctxt "" msgid "Width of numbering" msgstr "Bề rộng đánh số" -#. z.1r #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2739,7 +2448,6 @@ msgctxt "" msgid "Minimum space numbering <-> text" msgstr "Giãn cách tối thiểu: đánh số <-> văn bản" -#. ubAm #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2749,7 +2457,6 @@ msgctxt "" msgid "N~umbering alignment" msgstr "Canh lề đánh ~số" -#. SGd5 #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2759,7 +2466,6 @@ msgctxt "" msgid "Left" msgstr "Trái" -#. ]8wE #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2769,7 +2475,6 @@ msgctxt "" msgid "Centered" msgstr "Giữa" -#. :mbi #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2779,7 +2484,6 @@ msgctxt "" msgid "Right" msgstr "Phải" -#. `H}q #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2789,7 +2493,6 @@ msgctxt "" msgid "Numbering followed by" msgstr "Đánh số phía trước" -#. H*vP #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2799,7 +2502,6 @@ msgctxt "" msgid "Tab stop" msgstr "Cột tab" -#. @t]i #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2809,7 +2511,6 @@ msgctxt "" msgid "Space" msgstr "Khoảng trống" -#. #X\q #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2819,7 +2520,6 @@ msgctxt "" msgid "Nothing" msgstr "Không gì" -#. 7/:h #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2829,7 +2529,6 @@ msgctxt "" msgid "at" msgstr "ở" -#. 5bSr #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2839,7 +2538,6 @@ msgctxt "" msgid "Aligned at" msgstr "Canh lề ở" -#. q=6; #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2849,7 +2547,6 @@ msgctxt "" msgid "Indent at" msgstr "Thụt ở" -#. d%#9 #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2859,7 +2556,6 @@ msgctxt "" msgid "Default" msgstr "Mặc định" -#. B@RJ #: numpages.src msgctxt "" "numpages.src\n" @@ -2868,7 +2564,6 @@ msgctxt "" msgid "Link" msgstr "Liên kết" -#. 3p9J #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -2878,7 +2573,6 @@ msgctxt "" msgid "Before text" msgstr "Bên trái đoạn văn" -#. :(BD #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -2888,7 +2582,6 @@ msgctxt "" msgid "After text" msgstr "Bên phải đoạn văn" -#. -ps@ #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -2898,7 +2591,6 @@ msgctxt "" msgid "~First line" msgstr "~Dòng đầu" -#. M_X8 #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -2908,7 +2600,6 @@ msgctxt "" msgid "~Automatic" msgstr "~Tự động" -#. ?cX^ #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -2918,7 +2609,6 @@ msgctxt "" msgid "Indent" msgstr "Căn lề" -#. dU]0 #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -2928,7 +2618,6 @@ msgctxt "" msgid "Ab~ove paragraph" msgstr "Bên trên đ~oạn văn" -#. AV_o #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -2938,7 +2627,6 @@ msgctxt "" msgid "Below paragraph" msgstr "Bên dưới đoạn văn" -#. Yqe@ #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -2948,9 +2636,7 @@ msgctxt "" msgid "Don't add space between paragraphs of the same style" msgstr "Không thêm khoảng trống giữa hai đoạn có cùng kiểu" -#. g:KA #: paragrph.src -#, fuzzy msgctxt "" "paragrph.src\n" "RID_SVXPAGE_STD_PARAGRAPH\n" @@ -2959,7 +2645,6 @@ msgctxt "" msgid "Spacing" msgstr "Giãn cách" -#. -}wG #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -2969,7 +2654,6 @@ msgctxt "" msgid "Single" msgstr "Đơn" -#. 5Z0G #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -2979,18 +2663,15 @@ msgctxt "" msgid "1.5 lines" msgstr "1,5 dòng" -#. :wIT #: paragrph.src -#, fuzzy msgctxt "" "paragrph.src\n" "RID_SVXPAGE_STD_PARAGRAPH.LB_LINEDIST\n" "3\n" "stringlist.text" msgid "Double" -msgstr "Đôi" +msgstr "Kép" -#. m4Q1 #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3000,7 +2681,6 @@ msgctxt "" msgid "Proportional" msgstr "Tỷ lệ" -#. p$9A #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3010,7 +2690,6 @@ msgctxt "" msgid "At least" msgstr "Ít nhất" -#. ~WXN #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3020,7 +2699,6 @@ msgctxt "" msgid "Leading" msgstr "Dẫn tới" -#. SKqc #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3030,7 +2708,6 @@ msgctxt "" msgid "Fixed" msgstr "Cố định" -#. 2YK; #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3040,7 +2717,6 @@ msgctxt "" msgid "of" msgstr "theo" -#. $47@ #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3050,7 +2726,6 @@ msgctxt "" msgid "Line spacing" msgstr "Giãn cách dòng" -#. DF^- #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3060,7 +2735,6 @@ msgctxt "" msgid "A~ctivate" msgstr "Kí~ch hoạt" -#. pPeY #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3070,7 +2744,6 @@ msgctxt "" msgid "Register-true" msgstr "Đăng ký đúng" -#. p\2w #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3079,7 +2752,6 @@ msgctxt "" msgid "Indents and Spacing" msgstr "Căn lề và Giãn cách" -#. +iVb #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3089,7 +2761,6 @@ msgctxt "" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#. rn^? #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3099,7 +2770,6 @@ msgctxt "" msgid "~Left" msgstr "T~rái" -#. S+nO #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3109,7 +2779,6 @@ msgctxt "" msgid "Righ~t" msgstr "Phả~i" -#. \\qF #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3119,7 +2788,6 @@ msgctxt "" msgid "~Center" msgstr "~Giữa" -#. ^eP~ #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3129,7 +2797,6 @@ msgctxt "" msgid "Justified" msgstr "Canh đều 2 bên" -#. -%1v #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3139,7 +2806,6 @@ msgctxt "" msgid "~Left/Top" msgstr "T~rái/Trên" -#. QM-q #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3149,7 +2815,6 @@ msgctxt "" msgid "Righ~t/Bottom" msgstr "~Phải/Dưới" -#. e,mA #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3159,7 +2824,6 @@ msgctxt "" msgid "~Last line" msgstr "Dòng ~cuối" -#. K+u# #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3169,7 +2833,6 @@ msgctxt "" msgid "Default" msgstr "Mặc định" -#. ls1d #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3179,7 +2842,6 @@ msgctxt "" msgid "Left" msgstr "Trái" -#. BkV= #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3189,7 +2851,6 @@ msgctxt "" msgid "Centered" msgstr "Giữa" -#. v4iU #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3199,7 +2860,6 @@ msgctxt "" msgid "Justified" msgstr "Canh đều 2 bên" -#. #g3s #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3209,7 +2869,6 @@ msgctxt "" msgid "~Expand single word" msgstr "~Mở rộng từ đơn" -#. S(\L #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3219,7 +2878,6 @@ msgctxt "" msgid "Snap to text grid (if active)" msgstr "Đính lưới văn bản (nếu bật)" -#. X(rr #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3229,7 +2887,6 @@ msgctxt "" msgid "Text-to-text" msgstr "Văn bản tới văn bản" -#. jT)2 #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3239,7 +2896,6 @@ msgctxt "" msgid "~Alignment" msgstr "C~anh lề" -#. S+0s #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3249,7 +2905,6 @@ msgctxt "" msgid "Automatic" msgstr "Tự động" -#. U#tn #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3259,7 +2914,6 @@ msgctxt "" msgid "Base line" msgstr "Đường cơ bản" -#. pHU+ #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3269,7 +2923,6 @@ msgctxt "" msgid "Top" msgstr "Trên" -#. pHHI #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3279,7 +2932,6 @@ msgctxt "" msgid "Middle" msgstr "Giữa" -#. i|[! #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3289,7 +2941,6 @@ msgctxt "" msgid "Bottom" msgstr "Dưới" -#. T1vl #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3299,7 +2950,6 @@ msgctxt "" msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" -#. ;pI? #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3309,7 +2959,6 @@ msgctxt "" msgid "Text ~direction" msgstr "~Chiều văn bản" -#. Sl0L #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3318,7 +2967,6 @@ msgctxt "" msgid "Alignment" msgstr "Canh lề" -#. O6\q #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3328,7 +2976,6 @@ msgctxt "" msgid "A~utomatically" msgstr "Tự độn~g" -#. s4qf #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3338,7 +2985,6 @@ msgctxt "" msgid "C~haracters at line end" msgstr "~Ký tự ở cuối dòng" -#. %kqA #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3348,7 +2994,6 @@ msgctxt "" msgid "Cha~racters at line begin" msgstr "Ký ~tự ở đầu dòng" -#. ;PO. #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3358,7 +3003,6 @@ msgctxt "" msgid "~Maximum number of consecutive hyphens" msgstr "Số tối đa ~dấu nối liên tiếp" -#. Omad #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3368,7 +3012,6 @@ msgctxt "" msgid "Hyphenation" msgstr "Gạch nối từ" -#. ]Sp@ #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3378,7 +3021,6 @@ msgctxt "" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#. E1i\ #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3388,7 +3030,6 @@ msgctxt "" msgid "Breaks" msgstr "Chỗ ngắt" -#. rU:) #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3398,7 +3039,6 @@ msgctxt "" msgid "Insert" msgstr "Chèn" -#. ^[8, #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3408,7 +3048,6 @@ msgctxt "" msgid "~Type" msgstr "~Kiểu" -#. +2m- #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3418,7 +3057,6 @@ msgctxt "" msgid "Page" msgstr "Trang" -#. (v\9 #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3428,7 +3066,6 @@ msgctxt "" msgid "Column" msgstr "Cột" -#. 8C1! #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3438,7 +3075,6 @@ msgctxt "" msgid "Position" msgstr "Vị trí" -#. VMnE #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3448,7 +3084,6 @@ msgctxt "" msgid "Before" msgstr "Phía trước" -#. G;4q #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3458,7 +3093,6 @@ msgctxt "" msgid "After" msgstr "Phía sau" -#. Qx[/ #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3468,7 +3102,6 @@ msgctxt "" msgid "With Page St~yle" msgstr "~Dùng kiểu dáng trang" -#. A||6 #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3478,7 +3111,6 @@ msgctxt "" msgid "Page ~number" msgstr "Số thứ tự tra~ng" -#. 6B?@ #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3488,7 +3120,6 @@ msgctxt "" msgid "~Do not split paragraph" msgstr "Không xẻ đoạn ~văn" -#. \/51 #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3498,7 +3129,6 @@ msgctxt "" msgid "~Keep with next paragraph" msgstr "Giữ với đoạn văn ~kế tiếp" -#. [q5c #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3508,7 +3138,6 @@ msgctxt "" msgid "~Orphan control" msgstr "Điề~u khiển dòng thừa" -#. ;)R[ #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3518,7 +3147,6 @@ msgctxt "" msgid "Lines" msgstr "Đường" -#. s_uO #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3528,7 +3156,6 @@ msgctxt "" msgid "~Widow control" msgstr "Điều khiển dòng th~iếu" -#. =LpZ #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3538,7 +3165,6 @@ msgctxt "" msgid "Lines" msgstr "Đường" -#. n9mP #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3547,7 +3173,6 @@ msgctxt "" msgid "Text Flow" msgstr "Luồng văn bản" -#. (Z.s #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3557,7 +3182,6 @@ msgctxt "" msgid "Line change" msgstr "Ngắt dòng" -#. OaEY #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3567,7 +3191,6 @@ msgctxt "" msgid "Apply list of forbidden characters to the beginning and end of lines" msgstr "Áp dụng danh sách ký tự cấm cho đầu và cuối dòng" -#. -ajB #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3577,7 +3200,6 @@ msgctxt "" msgid "Allow hanging punctuation" msgstr "Cho phép chấm câu treo" -#. _OC; #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3587,7 +3209,6 @@ msgctxt "" msgid "Apply spacing between Asian, Latin and Complex text" msgstr "Áp dụng khoảng cách giữa văn bản ngôn ngữ Châu Á, La-tinh và văn bản phức" -#. Wkuv #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3596,9 +3217,7 @@ msgctxt "" msgid "Asian Typography" msgstr "Kiểu in Châu Á" -#. Z|=E #: paragrph.src -#, fuzzy msgctxt "" "paragrph.src\n" "STR_EXAMPLE\n" @@ -3606,7 +3225,6 @@ msgctxt "" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" -#. ]/7= #: paragrph.src msgctxt "" "paragrph.src\n" @@ -3615,7 +3233,6 @@ msgctxt "" msgid "Page Style" msgstr "Kiểu dáng trang" -#. lJ(k #: macroass.src msgctxt "" "macroass.src\n" @@ -3625,7 +3242,6 @@ msgctxt "" msgid "Event" msgstr "Sự kiện" -#. i0E2 #: macroass.src msgctxt "" "macroass.src\n" @@ -3635,7 +3251,6 @@ msgctxt "" msgid "Assigned macro" msgstr "Vĩ lệnh đã gán" -#. qfu2 #: macroass.src msgctxt "" "macroass.src\n" @@ -3645,7 +3260,6 @@ msgctxt "" msgid "~Existing macros\n" msgstr "Vĩ lệnh có sẵn\n" -#. ts5_ #: macroass.src msgctxt "" "macroass.src\n" @@ -3655,7 +3269,6 @@ msgctxt "" msgid "~Assign" msgstr "~Chỉ định" -#. Jft1 #: macroass.src msgctxt "" "macroass.src\n" @@ -3665,7 +3278,6 @@ msgctxt "" msgid "~Remove" msgstr "Bỏ" -#. \1di #: macroass.src msgctxt "" "macroass.src\n" @@ -3675,7 +3287,6 @@ msgctxt "" msgid "Macros" msgstr "Vĩ lệnh" -#. mt7o #: macroass.src msgctxt "" "macroass.src\n" @@ -3684,7 +3295,6 @@ msgctxt "" msgid "Assign Macro" msgstr "Gán vĩ lệnh" -#. $-R1 #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -3694,7 +3304,6 @@ msgctxt "" msgid "Replace" msgstr "Thay thế" -#. %iDN #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -3704,7 +3313,6 @@ msgctxt "" msgid "Exceptions" msgstr "Ngoại lệ" -#. r$zB #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -3714,7 +3322,6 @@ msgctxt "" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#. ]?@* #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -3724,7 +3331,6 @@ msgctxt "" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#. h#j_ #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -3734,7 +3340,6 @@ msgctxt "" msgid "Localized Options" msgstr "Tùy chọn địa phương hóa" -#. (O)t #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -3744,7 +3349,6 @@ msgctxt "" msgid "Word Completion" msgstr "Điền nốt từ" -#. K({T #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -3754,7 +3358,6 @@ msgctxt "" msgid "Smart Tags" msgstr "Smart Tag" -#. d@N` #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -3764,7 +3367,6 @@ msgctxt "" msgid "Replacements and exceptions for language:" msgstr "Thay thế và ngoại lệ cho ngôn ngữ:" -#. `jKj #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -3773,7 +3375,6 @@ msgctxt "" msgid "AutoCorrect" msgstr "Tự động sửa lỗi" -#. mv.C #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -3783,7 +3384,6 @@ msgctxt "" msgid "Use replacement table" msgstr "Dùng bảng thay thế" -#. 0X7D #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -3793,7 +3393,6 @@ msgctxt "" msgid "Correct TWo INitial CApitals" msgstr "Sửa HAi CHữ HOa ĐÂu TIên" -#. FMV4 #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -3803,7 +3402,6 @@ msgctxt "" msgid "Capitalize first letter of every sentence" msgstr "Viết hoa chữ đầu của mỗi câu" -#. |L6G #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -3813,7 +3411,6 @@ msgctxt "" msgid "Automatic *bold* and _underline_" msgstr "Tự động in *đậm* và _gạch dưới_" -#. H[+g #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -3823,7 +3420,6 @@ msgctxt "" msgid "Ignore double spaces" msgstr "Bỏ qua dấu cách đôi" -#. X,n4 #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -3833,7 +3429,6 @@ msgctxt "" msgid "URL Recognition" msgstr "Nhận ra URL" -#. S+Mv #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -3843,7 +3438,6 @@ msgctxt "" msgid "Replace dashes" msgstr "Thay các dấu gạch" -#. B`19 #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -3853,7 +3447,6 @@ msgctxt "" msgid "Correct accidental use of cAPS LOCK key" msgstr "Chỉnh lỗi vô tình bật phím cAPS LOCK" -#. ukmo #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -3862,7 +3455,6 @@ msgctxt "" msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" -#. kXDp #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -3872,7 +3464,6 @@ msgctxt "" msgid "~Edit..." msgstr "~Sửa..." -#. _iVG #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -3882,7 +3473,6 @@ msgctxt "" msgid "[M]" msgstr "[M]" -#. E\g, #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -3892,7 +3482,6 @@ msgctxt "" msgid "[T]" msgstr "[T]" -#. pT*_ #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -3902,7 +3491,6 @@ msgctxt "" msgid "[M]: Replace while modifying existing text" msgstr "[S]: Thay thế trong khi sửa đổi văn bản đã có" -#. 0Qc8 #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -3912,7 +3500,6 @@ msgctxt "" msgid "[T]: AutoFormat/AutoCorrect while typing" msgstr "[T]: Tự động Định dạng/Tự Sửa Lỗi khi gõ" -#. M.gd #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -3922,7 +3509,6 @@ msgctxt "" msgid "Remove blank paragraphs" msgstr "Bỏ đoạn văn trống" -#. `1g0 #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -3932,7 +3518,6 @@ msgctxt "" msgid "Replace Custom Styles" msgstr "Thay kiểu dáng riêng" -#. 3.Pp #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -3942,7 +3527,6 @@ msgctxt "" msgid "Replace bullets with: " msgstr "Thay chấm điểm bằng: " -#. -j6z #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -3952,7 +3536,6 @@ msgctxt "" msgid "Combine single line paragraphs if length greater than" msgstr "Gộp các đoạn văn một dòng có chiều dài hơn" -#. ag=D #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -3962,7 +3545,6 @@ msgctxt "" msgid "Apply numbering - symbol: " msgstr "Dùng ký hiệu đánh số : " -#. G_2y #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -3972,7 +3554,6 @@ msgctxt "" msgid "Apply border" msgstr "Dùng viền" -#. 0]MR #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -3982,7 +3563,6 @@ msgctxt "" msgid "Create table" msgstr "Tạo bảng" -#. 8kir #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -3992,7 +3572,6 @@ msgctxt "" msgid "Apply Styles" msgstr "Áp dụng kiểu dáng" -#. +[L8 #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4002,7 +3581,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete spaces and tabs at beginning and end of paragraph" msgstr "Xoá khoảng trắng và tab ở đầu và cuối đoạn văn" -#. ]UYr #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4012,7 +3590,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete spaces and tabs at end and start of line" msgstr "Xoá khoảng trắng và tab ở đầu và cuối dòng" -#. ^1|! #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4022,7 +3599,6 @@ msgctxt "" msgid "Minimum size" msgstr "Kích cỡ tiểu" -#. 6\kd #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4031,7 +3607,6 @@ msgctxt "" msgid "Combine" msgstr "Gộp" -#. Md6) #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4041,7 +3616,6 @@ msgctxt "" msgid "Repla~ce" msgstr "Tha~y thế" -#. v=7; #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4051,7 +3625,6 @@ msgctxt "" msgid "~With:" msgstr "~Bằng:" -#. j!Eh #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4061,7 +3634,6 @@ msgctxt "" msgid "~Text only" msgstr "Chỉ ~văn bản" -#. ~H{[ #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4071,7 +3643,6 @@ msgctxt "" msgid "~New" msgstr "Mớ~i" -#. FeJZ #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4081,7 +3652,6 @@ msgctxt "" msgid "~Delete" msgstr "~Xoá" -#. 5=_` #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4091,7 +3661,6 @@ msgctxt "" msgid "~Replace" msgstr "Tha~y thế" -#. ECB7 #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4101,7 +3670,6 @@ msgctxt "" msgid "Abbreviations (no subsequent capital)" msgstr "Từ viết tắt (không có chữ hoa sau)" -#. qJB2 #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4111,7 +3679,6 @@ msgctxt "" msgid "~New" msgstr "Mớ~i" -#. )H[d #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4121,7 +3688,6 @@ msgctxt "" msgid "~Delete" msgstr "~Xoá" -#. )n=I #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4131,7 +3697,6 @@ msgctxt "" msgid "~AutoInclude" msgstr "~Tự động gồm" -#. qji9 #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4141,7 +3706,6 @@ msgctxt "" msgid "Words with TWo INitial CApitals" msgstr "Từ có HAi CHữ CÁi HOa" -#. E{Gr #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4151,7 +3715,6 @@ msgctxt "" msgid "Ne~w" msgstr "Mớ~i" -#. Jd!_ #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4161,7 +3724,6 @@ msgctxt "" msgid "Dele~te" msgstr "X~oá" -#. a7:W #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4171,7 +3733,6 @@ msgctxt "" msgid "A~utoInclude" msgstr "Tự động ~gồm" -#. ^}`W #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4181,7 +3742,6 @@ msgctxt "" msgid "New abbreviations" msgstr "Viết tắt mới" -#. RSVZ #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4191,7 +3751,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete abbreviations" msgstr "Xoá viết tắt" -#. auO@ #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4201,7 +3760,6 @@ msgctxt "" msgid "New words with two initial capitals" msgstr "Từ có HAi CHữ CÁi HOa ở đầu" -#. A.R2 #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4211,7 +3769,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete words with two initial capitals" msgstr "Xóa từ có HAi CHữ CÁi HOa ở đầu" -#. JFG? #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4221,7 +3778,6 @@ msgctxt "" msgid "[M]" msgstr "[M]" -#. dc!2 #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4231,7 +3787,6 @@ msgctxt "" msgid "[T]" msgstr "[T]" -#. C+Ug #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4241,7 +3796,6 @@ msgctxt "" msgid "Add non breaking space before specific punctuation marks in french text" msgstr "Thêm khoảng trống non-breaking vào trước dấu chấm của văn bản tiếng Pháp" -#. ]2VJ #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4251,7 +3805,6 @@ msgctxt "" msgid "Format ordinal numbers suffixes (1st -> 1^st)" msgstr "Định dạng số thứ tự (1st -> 1^st)" -#. -A%1 #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4261,7 +3814,6 @@ msgctxt "" msgid "Single quotes" msgstr "Nháy đơn" -#. 2ie3 #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4271,7 +3823,6 @@ msgctxt "" msgid "Repla~ce" msgstr "Tha~y thế" -#. B74f #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4281,7 +3832,6 @@ msgctxt "" msgid "~Start quote:" msgstr "Nháy ~mở :" -#. p/_n #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4291,7 +3841,6 @@ msgctxt "" msgid "~End quote:" msgstr "Nháy đón~g:" -#. EX/O #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4301,7 +3850,6 @@ msgctxt "" msgid "~Default" msgstr "~Mặc định" -#. [iUT #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4311,7 +3859,6 @@ msgctxt "" msgid "Double quotes" msgstr "Nháy kép" -#. )t3# #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4321,7 +3868,6 @@ msgctxt "" msgid "Repl~ace" msgstr "Th~ay thế" -#. DrFf #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4331,7 +3877,6 @@ msgctxt "" msgid "Start q~uote:" msgstr "~Nháy mở :" -#. :3`Z #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4341,7 +3886,6 @@ msgctxt "" msgid "E~nd quote:" msgstr "Nhá~y đóng:" -#. !7g6 #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4351,7 +3895,6 @@ msgctxt "" msgid "De~fault" msgstr "Mặc địn~h" -#. GPLo #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4361,7 +3904,6 @@ msgctxt "" msgid "Start quote" msgstr "Nháy mở" -#. ).eR #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4371,7 +3913,6 @@ msgctxt "" msgid "End quote" msgstr "Nháy đóng" -#. N@eH #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4381,7 +3922,6 @@ msgctxt "" msgid "Default" msgstr "Mặc định" -#. ^)Z| #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4391,7 +3931,6 @@ msgctxt "" msgid "Single quotes default" msgstr "Mặc định nháy đơn" -#. |kXi #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4401,7 +3940,6 @@ msgctxt "" msgid "Double quotes default" msgstr "Mặc định nháy kép" -#. 5X,b #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4411,7 +3949,6 @@ msgctxt "" msgid "Start quote of single quotes" msgstr "Nháy đơn bắt đầu" -#. ]QB^ #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4421,7 +3958,6 @@ msgctxt "" msgid "Start quote of double quotes" msgstr "Nháy kép bắt đầu" -#. $HU7 #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4431,7 +3967,6 @@ msgctxt "" msgid "End quote of single quotes" msgstr "Nháy đơn bắt đầu" -#. SjPl #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4441,7 +3976,6 @@ msgctxt "" msgid "End quote of double quotes" msgstr "Nháy kép kết thúc" -#. LQ^p #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4450,7 +3984,6 @@ msgctxt "" msgid "Localized Options" msgstr "Tùy chọn địa phương hóa" -#. bb2+ #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4460,7 +3993,6 @@ msgctxt "" msgid "Enable word ~completion" msgstr "Bật đ~iền nốt từ" -#. ~kT\ #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4470,7 +4002,6 @@ msgctxt "" msgid "~Append space" msgstr "~Phụ thêm dấu cách" -#. 5Ilv #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4480,7 +4011,6 @@ msgctxt "" msgid "~Show as tip" msgstr "Hiển thị dạng ~lời gợi ý" -#. )rBV #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4490,7 +4020,6 @@ msgctxt "" msgid "C~ollect words" msgstr "Thu thậ~p từ" -#. Ox(# #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4500,7 +4029,6 @@ msgctxt "" msgid "~When closing a document, remove the words collected from it from the list" msgstr "Khi đóng văn bản, xóa bỏ các từ được chọn từ danh sách" -#. k-1! #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4510,7 +4038,6 @@ msgctxt "" msgid "Acc~ept with" msgstr "Chấp nhận ~bằng" -#. eogE #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4520,7 +4047,6 @@ msgctxt "" msgid "Mi~n. word length" msgstr "Bề dài từ tiể~u" -#. %)vT #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4530,7 +4056,6 @@ msgctxt "" msgid "~Max. entries" msgstr "Số ~mục đại" -#. 7RkL #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4540,7 +4065,6 @@ msgctxt "" msgid "~Delete Entry" msgstr "~Xoá mục" -#. zT|y #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4549,7 +4073,6 @@ msgctxt "" msgid "Word Completion" msgstr "Điền nốt từ" -#. OGA) #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4559,7 +4082,6 @@ msgctxt "" msgid "Label text with smart tags" msgstr "Gán nhãn văn bản bằng Smart Tag" -#. O4k5 #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4569,7 +4091,6 @@ msgctxt "" msgid "Currently installed smart tags" msgstr "Các Smart Tag hiện đã được cài đặt" -#. Czo^ #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4579,7 +4100,6 @@ msgctxt "" msgid "Properties..." msgstr "Thuộc tính..." -#. ME8- #: autocdlg.src msgctxt "" "autocdlg.src\n" @@ -4588,7 +4108,6 @@ msgctxt "" msgid "Smart Tags" msgstr "Smart Tag" -#. C%az #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4598,7 +4117,6 @@ msgctxt "" msgid "Line properties" msgstr "Thuộc tính đường" -#. 2RU! #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4608,7 +4126,6 @@ msgctxt "" msgid "~Style" msgstr "Kiểu dáng" -#. @6!$ #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4618,7 +4135,6 @@ msgctxt "" msgid "Colo~r" msgstr "Màu" -#. \D?- #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4628,7 +4144,6 @@ msgctxt "" msgid "~Width" msgstr "Bề rộng" -#. -@}2 #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4638,7 +4153,6 @@ msgctxt "" msgid "~Transparency" msgstr "~Trong suốt" -#. Hpp[ #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4648,7 +4162,6 @@ msgctxt "" msgid "Arrow styles" msgstr "Kiểu mũi tên" -#. 3OsL #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4658,7 +4171,6 @@ msgctxt "" msgid "St~yle" msgstr "Kiểu dáng" -#. O7$H #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4668,7 +4180,6 @@ msgctxt "" msgid "Wi~dth" msgstr "Độ ~rộng" -#. 6d+_ #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4678,7 +4189,6 @@ msgctxt "" msgid "Ce~nter" msgstr "Trung tâm" -#. (r[L #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4688,7 +4198,6 @@ msgctxt "" msgid "C~enter" msgstr "Tâm" -#. ~=o$ #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4698,7 +4207,6 @@ msgctxt "" msgid "Synchroni~ze ends" msgstr "Đồng bộ hóa các đầu cuối" -#. KoFj #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4706,20 +4214,17 @@ msgctxt "" "FL_EDGE_STYLE\n" "fixedline.text" msgid "Corner and cap styles" -msgstr "" +msgstr "Kiểu góc và nắp" -#. \lyH #: tabline.src -#, fuzzy msgctxt "" "tabline.src\n" "RID_SVXPAGE_LINE\n" "FT_EDGE_STYLE\n" "fixedtext.text" msgid "~Corner style" -msgstr "Kiểu góc" +msgstr "Kiểu ~góc" -#. (bCn #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4729,7 +4234,6 @@ msgctxt "" msgid "Rounded" msgstr "Góc tròn" -#. s4nS #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4739,7 +4243,6 @@ msgctxt "" msgid "- none -" msgstr "- không có -" -#. A[nJ #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4749,7 +4252,6 @@ msgctxt "" msgid "Mitered" msgstr "Góc vuông" -#. XHol #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4759,7 +4261,6 @@ msgctxt "" msgid "Beveled" msgstr "Góc xiên" -#. `e16 #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4767,9 +4268,8 @@ msgctxt "" "FT_CAP_STYLE\n" "fixedtext.text" msgid "Ca~p style" -msgstr "" +msgstr "Kiểu ~nắp" -#. /vXe #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4779,7 +4279,6 @@ msgctxt "" msgid "Flat" msgstr "Phẳng" -#. \%w@ #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4789,9 +4288,7 @@ msgctxt "" msgid "Round" msgstr "Làm tròn" -#. L}p. #: tabline.src -#, fuzzy msgctxt "" "tabline.src\n" "RID_SVXPAGE_LINE.LB_CAP_STYLE\n" @@ -4800,7 +4297,6 @@ msgctxt "" msgid "Square" msgstr "Vuông" -#. q.CD #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4810,7 +4306,6 @@ msgctxt "" msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" -#. @bEf #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4820,7 +4315,6 @@ msgctxt "" msgid "No Symbol" msgstr "Không có ký hiệu" -#. [HWA #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4830,7 +4324,6 @@ msgctxt "" msgid "Automatic" msgstr "Tự động" -#. wNoJ #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4840,7 +4333,6 @@ msgctxt "" msgid "From file..." msgstr "Từ tập tin..." -#. /_t{ #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4850,7 +4342,6 @@ msgctxt "" msgid "Gallery" msgstr "Bộ sưu tập" -#. Rrei #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4860,7 +4351,6 @@ msgctxt "" msgid "Symbols" msgstr "Ký hiệu" -#. e=WC #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4870,7 +4360,6 @@ msgctxt "" msgid "Select..." msgstr "Chọn..." -#. ,L[E #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4880,7 +4369,6 @@ msgctxt "" msgid "Width" msgstr "Bề rộng" -#. faep #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4890,7 +4378,6 @@ msgctxt "" msgid "Height" msgstr "Bề cao" -#. O*%] #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4900,7 +4387,6 @@ msgctxt "" msgid "Keep ratio" msgstr "Giữ nguyên tỉ lệ" -#. Y[la #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4910,7 +4396,6 @@ msgctxt "" msgid "Style" msgstr "Kiểu" -#. lB[j #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4920,7 +4405,6 @@ msgctxt "" msgid "Start style" msgstr "Kiểu bắt đầu" -#. d8%, #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4930,7 +4414,6 @@ msgctxt "" msgid "End style" msgstr "Kiểu kết thúc" -#. kcar #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4940,7 +4423,6 @@ msgctxt "" msgid "Start width" msgstr "Bề ngang bắt đầu" -#. pM`y #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4950,7 +4432,6 @@ msgctxt "" msgid "End width" msgstr "Bề ngang kết thúc" -#. %an! #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4960,7 +4441,6 @@ msgctxt "" msgid "Start with center" msgstr "Bắt đầu từ giữa" -#. V-Kg #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4970,7 +4450,6 @@ msgctxt "" msgid "End with center" msgstr "Kết thúc ở giữa" -#. Y[a% #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4979,7 +4458,6 @@ msgctxt "" msgid "Lines" msgstr "Dòng" -#. R?]H #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4989,7 +4467,6 @@ msgctxt "" msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" -#. ;rab #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -4999,7 +4476,6 @@ msgctxt "" msgid "~Type" msgstr "Kiểu" -#. RU*2 #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5009,7 +4485,6 @@ msgctxt "" msgid "Dot" msgstr "Chấm" -#. )_!j #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5019,7 +4494,6 @@ msgctxt "" msgid "Dash" msgstr "Gạch" -#. 7O2m #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5029,7 +4503,6 @@ msgctxt "" msgid "Dot" msgstr "Chấm chấm" -#. ^F}_ #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5039,7 +4512,6 @@ msgctxt "" msgid "Dash" msgstr "Gạch" -#. @,:% #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5049,7 +4521,6 @@ msgctxt "" msgid "~Number" msgstr "Số" -#. 9wnD #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5059,7 +4530,6 @@ msgctxt "" msgid "~Length" msgstr "Độ dài" -#. W%eJ #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5069,7 +4539,6 @@ msgctxt "" msgid "~Spacing" msgstr "Khoảng cách" -#. #-OS #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5079,7 +4548,6 @@ msgctxt "" msgid "~Fit to line width" msgstr "Chỉnh cho và độ rộng đường" -#. S^Zl #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5089,7 +4557,6 @@ msgctxt "" msgid "Line style" msgstr "Kiểu đường" -#. 4ov8 #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5099,7 +4566,6 @@ msgctxt "" msgid "~Add..." msgstr "Thê~m..." -#. }T1# #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5109,7 +4575,6 @@ msgctxt "" msgid "~Modify..." msgstr "~Sửa..." -#. ?=2c #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5119,7 +4584,6 @@ msgctxt "" msgid "~Delete..." msgstr "~Xoá..." -#. BF%@ #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5129,7 +4593,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr "-" -#. 4Cd. #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5139,7 +4602,6 @@ msgctxt "" msgid "Load Line Styles" msgstr "Nạp kiểu đường" -#. igk% #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5149,7 +4611,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr "-" -#. 7.fE #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5159,7 +4620,6 @@ msgctxt "" msgid "Save Line Styles" msgstr "Lưu kiểu đường" -#. n%Vq #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5169,7 +4629,6 @@ msgctxt "" msgid "Start type" msgstr "Kiểu bắt đầu" -#. p}ZC #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5179,7 +4638,6 @@ msgctxt "" msgid "End type" msgstr "Kiểu kết thúc" -#. vcqy #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5189,7 +4647,6 @@ msgctxt "" msgid "Start number" msgstr "Số đầu tiên" -#. h3AC #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5199,7 +4656,6 @@ msgctxt "" msgid "End number" msgstr "Số kết thúc" -#. QtEh #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5209,7 +4665,6 @@ msgctxt "" msgid "Start length" msgstr "Chiều dài bắt đầu" -#. ?3ke #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5219,7 +4674,6 @@ msgctxt "" msgid "End length" msgstr "Chiều dài kết thúc" -#. +}V3 #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5228,7 +4682,6 @@ msgctxt "" msgid "Define line styles" msgstr "Định nghĩa kiểu đường" -#. eF$x #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5238,7 +4691,6 @@ msgctxt "" msgid "Organize arrow styles" msgstr "Tổ chức các kiểu mũi tên" -#. dexG #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5248,7 +4700,6 @@ msgctxt "" msgid "Add a selected object to create new arrow styles." msgstr "Thêm đối tượng đã chọn để tạo kiểu mũi tên mới" -#. pN,$ #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5258,7 +4709,6 @@ msgctxt "" msgid "Arrow style" msgstr "Kiểu mũi tên" -#. ~Vj/ #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5268,7 +4718,6 @@ msgctxt "" msgid "~Title" msgstr "Tiêu đề" -#. ~-~j #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5278,7 +4727,6 @@ msgctxt "" msgid "~Add..." msgstr "Thê~m..." -#. *5X^ #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5288,7 +4736,6 @@ msgctxt "" msgid "~Modify..." msgstr "~Sửa..." -#. gab$ #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5298,7 +4745,6 @@ msgctxt "" msgid "~Delete..." msgstr "~Xoá..." -#. =aen #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5308,7 +4754,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr "-" -#. JGf; #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5318,7 +4763,6 @@ msgctxt "" msgid "Load Arrow Styles" msgstr "Nạp kiểu mũi tên" -#. mdqE #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5328,7 +4772,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr "-" -#. ,)vS #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5338,7 +4781,6 @@ msgctxt "" msgid "Save Arrow Styles" msgstr "Lưu kiểu mũi tên" -#. g*JP #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5347,7 +4789,6 @@ msgctxt "" msgid "Arrowheads" msgstr "Đầu mũi tên" -#. ciPm #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5357,7 +4798,6 @@ msgctxt "" msgid "Line" msgstr "Đường" -#. i$sT #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5367,7 +4807,6 @@ msgctxt "" msgid "Shadow" msgstr "Bóng" -#. #0Y4 #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5377,7 +4816,6 @@ msgctxt "" msgid "Line Styles" msgstr "Kiểu đường" -#. +,@9 #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5387,7 +4825,6 @@ msgctxt "" msgid "Arrow Styles" msgstr "Kiểu mũi tên" -#. H-#b #: tabline.src msgctxt "" "tabline.src\n" @@ -5396,7 +4833,6 @@ msgctxt "" msgid "Line" msgstr "Đường" -#. /|U| #: numfmt.src msgctxt "" "numfmt.src\n" @@ -5406,7 +4842,6 @@ msgctxt "" msgid "~Category" msgstr "~Loại" -#. !Z5N #: numfmt.src msgctxt "" "numfmt.src\n" @@ -5416,7 +4851,6 @@ msgctxt "" msgid "All" msgstr "Tất cả" -#. QQOp #: numfmt.src msgctxt "" "numfmt.src\n" @@ -5426,7 +4860,6 @@ msgctxt "" msgid "User-defined" msgstr "Người dụng định nghĩa" -#. :I\4 #: numfmt.src msgctxt "" "numfmt.src\n" @@ -5436,7 +4869,6 @@ msgctxt "" msgid "Number" msgstr "Số" -#. ^cP: #: numfmt.src msgctxt "" "numfmt.src\n" @@ -5446,7 +4878,6 @@ msgctxt "" msgid "Percent" msgstr "Phần trăm" -#. Q*F8 #: numfmt.src msgctxt "" "numfmt.src\n" @@ -5456,7 +4887,6 @@ msgctxt "" msgid "Currency" msgstr "Tiền tệ" -#. )s1O #: numfmt.src msgctxt "" "numfmt.src\n" @@ -5466,7 +4896,6 @@ msgctxt "" msgid "Date" msgstr "Ngày tháng" -#. sG:@ #: numfmt.src msgctxt "" "numfmt.src\n" @@ -5476,7 +4905,6 @@ msgctxt "" msgid "Time" msgstr "Giờ" -#. fj6? #: numfmt.src msgctxt "" "numfmt.src\n" @@ -5486,7 +4914,6 @@ msgctxt "" msgid "Scientific" msgstr "Dạng khoa học" -#. ^A8z #: numfmt.src msgctxt "" "numfmt.src\n" @@ -5496,7 +4923,6 @@ msgctxt "" msgid "Fraction" msgstr "Phân số" -#. (iMc #: numfmt.src msgctxt "" "numfmt.src\n" @@ -5506,7 +4932,6 @@ msgctxt "" msgid "Boolean Value" msgstr "Giá trị luận lý" -#. cqPK #: numfmt.src msgctxt "" "numfmt.src\n" @@ -5516,7 +4941,6 @@ msgctxt "" msgid "Text" msgstr "Văn bản" -#. |4Oa #: numfmt.src msgctxt "" "numfmt.src\n" @@ -5526,7 +4950,6 @@ msgctxt "" msgid "~Format code" msgstr "Định dạng mã" -#. H[8Z #: numfmt.src msgctxt "" "numfmt.src\n" @@ -5536,7 +4959,6 @@ msgctxt "" msgid "F~ormat" msgstr "Định dạng" -#. sq*T #: numfmt.src msgctxt "" "numfmt.src\n" @@ -5546,7 +4968,6 @@ msgctxt "" msgid "Automatically" msgstr "Tự động" -#. ,8.k #: numfmt.src msgctxt "" "numfmt.src\n" @@ -5556,7 +4977,6 @@ msgctxt "" msgid "~Decimal places" msgstr "Vị trí dấu thập phân" -#. !1fL #: numfmt.src msgctxt "" "numfmt.src\n" @@ -5566,7 +4986,6 @@ msgctxt "" msgid "Leading ~zeroes" msgstr "Các số 0 phía trước" -#. QV;e #: numfmt.src msgctxt "" "numfmt.src\n" @@ -5576,7 +4995,6 @@ msgctxt "" msgid "~Negative numbers red" msgstr "Màu đỏ cho số âm" -#. {Ro/ #: numfmt.src msgctxt "" "numfmt.src\n" @@ -5586,7 +5004,6 @@ msgctxt "" msgid "~Thousands separator" msgstr "Dấu phân cách hàng ngàn" -#. %3E4 #: numfmt.src msgctxt "" "numfmt.src\n" @@ -5596,18 +5013,15 @@ msgctxt "" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#. [O\) #: numfmt.src -#, fuzzy msgctxt "" "numfmt.src\n" "RID_SVXPAGE_NUMBERFORMAT\n" "FT_LANGUAGE\n" "fixedtext.text" msgid "~Language" -msgstr "Ngôn ngữ" +msgstr "~Ngôn ngữ" -#. X@}M #: numfmt.src msgctxt "" "numfmt.src\n" @@ -5617,7 +5031,6 @@ msgctxt "" msgid "So~urce format" msgstr "Định dạng nguồn" -#. qG\P #: numfmt.src msgctxt "" "numfmt.src\n" @@ -5627,7 +5040,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr ">" -#. G[Q( #: numfmt.src msgctxt "" "numfmt.src\n" @@ -5637,7 +5049,6 @@ msgctxt "" msgid "Add" msgstr "Thêm" -#. K,^/ #: numfmt.src msgctxt "" "numfmt.src\n" @@ -5647,7 +5058,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr ">" -#. *BMt #: numfmt.src msgctxt "" "numfmt.src\n" @@ -5657,7 +5067,6 @@ msgctxt "" msgid "Remove" msgstr "Bỏ" -#. A/zQ #: numfmt.src msgctxt "" "numfmt.src\n" @@ -5667,7 +5076,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr "-" -#. Q5D7 #: numfmt.src msgctxt "" "numfmt.src\n" @@ -5677,7 +5085,6 @@ msgctxt "" msgid "Edit Comment" msgstr "Sửa đổi chú giải" -#. bH#n #: numfmt.src msgctxt "" "numfmt.src\n" @@ -5687,7 +5094,6 @@ msgctxt "" msgid "Automatic" msgstr "Tự động" -#. DUv# #: numfmt.src msgctxt "" "numfmt.src\n" @@ -5696,7 +5102,6 @@ msgctxt "" msgid "Number Format" msgstr "Định dạng số" -#. EWij #: bbdlg.src msgctxt "" "bbdlg.src\n" @@ -5706,7 +5111,6 @@ msgctxt "" msgid "Borders" msgstr "Viền" -#. ?^{_ #: bbdlg.src msgctxt "" "bbdlg.src\n" @@ -5716,7 +5120,6 @@ msgctxt "" msgid "Background" msgstr "Nền" -#. b4iR #: bbdlg.src msgctxt "" "bbdlg.src\n" @@ -5725,7 +5128,6 @@ msgctxt "" msgid "Border / Background" msgstr "Viền/Nền" -#. NkV_ #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -5735,7 +5137,6 @@ msgctxt "" msgid "Paper format" msgstr "Định dạng giấy" -#. jQ+m #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -5745,7 +5146,6 @@ msgctxt "" msgid "~Format" msgstr "Định ~dạng" -#. *cE# #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -5755,7 +5155,6 @@ msgctxt "" msgid "~Width" msgstr "Độ ~rộng" -#. 9a{M #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -5765,7 +5164,6 @@ msgctxt "" msgid "~Height" msgstr "Độ ~cao" -#. .8Jh #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -5775,7 +5173,6 @@ msgctxt "" msgid "Orientation" msgstr "Hướng" -#. +Q$L #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -5785,7 +5182,6 @@ msgctxt "" msgid "~Portrait" msgstr "~Nằm dọc" -#. \y3M #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -5795,7 +5191,6 @@ msgctxt "" msgid "L~andscape" msgstr "Nằm ng~ang" -#. x|e8 #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -5805,7 +5200,6 @@ msgctxt "" msgid "~Text direction" msgstr "Hướng ~văn bản" -#. B,2B #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -5815,7 +5209,6 @@ msgctxt "" msgid "Paper ~tray" msgstr "~Khay đựng giấy" -#. -2`o #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -5825,7 +5218,6 @@ msgctxt "" msgid "Margins" msgstr "Lề" -#. Y/qs #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -5835,7 +5227,6 @@ msgctxt "" msgid "~Left" msgstr "T~rái" -#. xn-) #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -5845,7 +5236,6 @@ msgctxt "" msgid "~Right" msgstr "~Phải" -#. dmv8 #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -5855,7 +5245,6 @@ msgctxt "" msgid "~Top" msgstr "~Trên" -#. TXd3 #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -5865,7 +5254,6 @@ msgctxt "" msgid "~Bottom" msgstr "~Dưới" -#. ;YeP #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -5875,7 +5263,6 @@ msgctxt "" msgid "Layout settings" msgstr "Thiết lập bố trí" -#. \/\B #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -5885,7 +5272,6 @@ msgctxt "" msgid "Page layout" msgstr "Bố trí trang" -#. OKAX #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -5895,7 +5281,6 @@ msgctxt "" msgid "Right and left" msgstr "Phải và trái" -#. d$K5 #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -5905,7 +5290,6 @@ msgctxt "" msgid "Mirrored" msgstr "Đối xứng" -#. zkb9 #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -5915,7 +5299,6 @@ msgctxt "" msgid "Only right" msgstr "Chỉ phải" -#. ;*O# #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -5925,7 +5308,6 @@ msgctxt "" msgid "Only left" msgstr "Chỉ trái" -#. S_Tj #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -5935,9 +5317,7 @@ msgctxt "" msgid "For~mat" msgstr "Định ~dạng" -#. G%B} #: page.src -#, fuzzy msgctxt "" "page.src\n" "RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n" @@ -5946,9 +5326,7 @@ msgctxt "" msgid "1, 2, 3, ..." msgstr "1, 2, 3, ..." -#. *E(= #: page.src -#, fuzzy msgctxt "" "page.src\n" "RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n" @@ -5957,9 +5335,7 @@ msgctxt "" msgid "A, B, C, ..." msgstr "A, B, C, ..." -#. :qQZ #: page.src -#, fuzzy msgctxt "" "page.src\n" "RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n" @@ -5968,9 +5344,7 @@ msgctxt "" msgid "a, b, c, ..." msgstr "a, b, c, ..." -#. +kV= #: page.src -#, fuzzy msgctxt "" "page.src\n" "RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n" @@ -5979,9 +5353,7 @@ msgctxt "" msgid "I, II, III, ..." msgstr "I, II, III, ..." -#. T|%B #: page.src -#, fuzzy msgctxt "" "page.src\n" "RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n" @@ -5990,7 +5362,6 @@ msgctxt "" msgid "i, ii, iii, ..." msgstr "i, ii, iii, ..." -#. m\b/ #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6000,9 +5371,7 @@ msgctxt "" msgid "None" msgstr "Không có" -#. Z_dU #: page.src -#, fuzzy msgctxt "" "page.src\n" "RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n" @@ -6011,9 +5380,7 @@ msgctxt "" msgid "A, .., AA, .., AAA, ..." msgstr "A, .., AA, .., AAA, ..." -#. A[8% #: page.src -#, fuzzy msgctxt "" "page.src\n" "RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n" @@ -6022,97 +5389,79 @@ msgctxt "" msgid "a, .., aa, .., aaa, ..." msgstr "a, .., aa, .., aaa, ..." -#. [e-7 #: page.src -#, fuzzy msgctxt "" "page.src\n" "RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n" "9\n" "stringlist.text" msgid "Native Numbering" -msgstr "Đánh số sở hữu" +msgstr "Đánh số Native" -#. PpFS #: page.src -#, fuzzy msgctxt "" "page.src\n" "RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n" "10\n" "stringlist.text" msgid "А, Б, .., Аа, Аб, ... (Bulgarian)" -msgstr "А, Б, .., Аа, Аб, ... (Bảo-gia-lơi)" +msgstr "А, Б, .., Аа, Аб, ... (Bulgarian)" -#. 7P:) #: page.src -#, fuzzy msgctxt "" "page.src\n" "RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n" "11\n" "stringlist.text" msgid "а, б, .., аа, аб, ... (Bulgarian)" -msgstr "а, б, .., аа, аб, ... (Bảo-gia-lơi)" +msgstr "а, б, .., аа, аб, ... (Bulgarian)" -#. Z1l@ #: page.src -#, fuzzy msgctxt "" "page.src\n" "RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n" "12\n" "stringlist.text" msgid "А, Б, .., Аа, Бб, ... (Bulgarian)" -msgstr "А, Б, .., Аа, Бб, ... (Bảo-gia-lơi)" +msgstr "А, Б, .., Аа, Бб, ... (Bulgarian)" -#. Ql$! #: page.src -#, fuzzy msgctxt "" "page.src\n" "RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n" "13\n" "stringlist.text" msgid "а, б, .., аа, бб, ... (Bulgarian)" -msgstr "а, б, .., аа, бб, ... (Bảo-gia-lơi)" +msgstr "а, б, .., аа, бб, ... (Bulgarian)" -#. *eo* #: page.src -#, fuzzy msgctxt "" "page.src\n" "RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n" "14\n" "stringlist.text" msgid "А, Б, .., Аа, Аб, ... (Russian)" -msgstr "А, Б, .., Аа, Аб, ... (Nga)" +msgstr "А, Б, .., Аа, Аб, ... (Russian)" -#. :C\_ #: page.src -#, fuzzy msgctxt "" "page.src\n" "RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n" "15\n" "stringlist.text" msgid "а, б, .., аа, аб, ... (Russian)" -msgstr "а, б, .., аа, аб, ... (Nga)" +msgstr "а, б, .., аа, аб, ... (Russian)" -#. [NVz #: page.src -#, fuzzy msgctxt "" "page.src\n" "RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n" "16\n" "stringlist.text" msgid "А, Б, .., Аа, Бб, ... (Russian)" -msgstr "А, Б, .., Аа, Бб, ... (Nga)" +msgstr "А, Б, .., Аа, Бб, ... (Russian)" -#. VPcI #: page.src -#, fuzzy msgctxt "" "page.src\n" "RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n" @@ -6121,62 +5470,51 @@ msgctxt "" msgid "а, б, .., аа, бб, ... (Russian)" msgstr "а, б, .., аа, бб, ... (Nga)" -#. ;K\[ #: page.src -#, fuzzy msgctxt "" "page.src\n" "RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n" "18\n" "stringlist.text" msgid "А, Б, .., Аа, Аб, ... (Serbian)" -msgstr "А, Б, .., Аа, Аб, ... (Serbian)" +msgstr "А, Б, .., Аа, Аб, ...(Serbian)" -#. 2Ii3 #: page.src -#, fuzzy msgctxt "" "page.src\n" "RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n" "19\n" "stringlist.text" msgid "а, б, .., аа, аб, ... (Serbian)" -msgstr "а, б, .., аа, аб, ... (Serbian)" +msgstr "а, б, .., аа, аб, ...(Serbian)" -#. C/`. #: page.src -#, fuzzy msgctxt "" "page.src\n" "RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n" "20\n" "stringlist.text" msgid "А, Б, .., Аа, Бб, ... (Serbian)" -msgstr "А, Б, .., Аа, Бб, ... (Serbian)" +msgstr "А, Б, .., Аа, Бб, ...(Serbian)" -#. no[X #: page.src -#, fuzzy msgctxt "" "page.src\n" "RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n" "21\n" "stringlist.text" msgid "а, б, .., аа, бб, ... (Serbian)" -msgstr "а, б, .., аа, бб, ... (Serbian)" +msgstr "а, б, .., аа, бб, ...(Serbian)" -#. #/VS #: page.src -#, fuzzy msgctxt "" "page.src\n" "RID_SVXPAGE_PAGE.LB_NUMBER_FORMAT\n" "22\n" "stringlist.text" msgid "Α, Β, Γ, ... (Greek Upper Letter)" -msgstr "Α, Β, Γ, ... (Ký tự Hy lạp hoa)" +msgstr "Α, Β, Γ, ...(Ký tự Hy lạp hoa)" -#. GQ[7 #: page.src #, fuzzy msgctxt "" @@ -6187,7 +5525,6 @@ msgctxt "" msgid "α, β, γ, ... (Greek Lower Letter)" msgstr "α, β, γ, ... (Ký tự Hy Lạp thường)" -#. +;j# #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6197,7 +5534,6 @@ msgctxt "" msgid "Table alignment" msgstr "Chỉnh canh bảng" -#. #0G_ #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6207,7 +5543,6 @@ msgctxt "" msgid "Hori~zontal" msgstr "Nằm ng~ang" -#. $ki7 #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6217,7 +5552,6 @@ msgctxt "" msgid "~Vertical" msgstr "~Nằm dọc" -#. H#|a #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6227,7 +5561,6 @@ msgctxt "" msgid "~Fit object to paper format" msgstr "Chỉnh đối tượng vừa với định dạng giấ~y" -#. #)#b #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6237,7 +5570,6 @@ msgctxt "" msgid "Register-true" msgstr "Đăng ký-đúng" -#. [5ro #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6247,7 +5579,6 @@ msgctxt "" msgid "Reference ~Style" msgstr "~Kiểu tham chiếu" -#. j1Jh #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6257,7 +5588,6 @@ msgctxt "" msgid "I~nner" msgstr "Bê~n trong" -#. M]|d #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6267,7 +5597,6 @@ msgctxt "" msgid "O~uter" msgstr "Bên ng~oài" -#. 8-Fc #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6283,7 +5612,6 @@ msgstr "" "\n" "Bạn vẫn muốn áp dụng thiết lập này không?" -#. 0fkz #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6293,7 +5621,6 @@ msgctxt "" msgid "A6" msgstr "A6" -#. X`J2 #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6303,7 +5630,6 @@ msgctxt "" msgid "A5" msgstr "A5" -#. [3Dd #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6313,7 +5639,6 @@ msgctxt "" msgid "A4" msgstr "A4" -#. 3NNO #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6323,7 +5648,6 @@ msgctxt "" msgid "A3" msgstr "A3" -#. r;+o #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6333,7 +5657,6 @@ msgctxt "" msgid "B6 (ISO)" msgstr "B6 (ISO)" -#. )^.Y #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6343,7 +5666,6 @@ msgctxt "" msgid "B5 (ISO)" msgstr "B5 (ISO)" -#. d/2L #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6353,7 +5675,6 @@ msgctxt "" msgid "B4 (ISO)" msgstr "B4 (ISO)" -#. |G=H #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6363,7 +5684,6 @@ msgctxt "" msgid "Letter" msgstr "Thư" -#. \.[f #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6373,7 +5693,6 @@ msgctxt "" msgid "Legal" msgstr "Luật" -#. \(K) #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6383,7 +5702,6 @@ msgctxt "" msgid "Long Bond" msgstr "Khế ước dài" -#. X{,. #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6393,7 +5711,6 @@ msgctxt "" msgid "Tabloid" msgstr "Tabloid" -#. q.!A #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6403,7 +5720,6 @@ msgctxt "" msgid "B6 (JIS)" msgstr "B6 (JIS)" -#. $nO2 #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6413,7 +5729,6 @@ msgctxt "" msgid "B5 (JIS)" msgstr "B5 (JIS)" -#. =4[) #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6423,7 +5738,6 @@ msgctxt "" msgid "B4 (JIS)" msgstr "B4 (JIS)" -#. XOb` #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6433,7 +5747,6 @@ msgctxt "" msgid "16 Kai" msgstr "16 Kai" -#. py5m #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6443,7 +5756,6 @@ msgctxt "" msgid "32 Kai" msgstr "32 Kai" -#. z:bV #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6453,7 +5765,6 @@ msgctxt "" msgid "Big 32 Kai" msgstr "32 Kai lớn" -#. l**] #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6463,7 +5774,6 @@ msgctxt "" msgid "User" msgstr "Người dùng" -#. .*!q #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6473,7 +5783,6 @@ msgctxt "" msgid "DL Envelope" msgstr "Phong bì DL" -#. Vmv8 #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6483,7 +5792,6 @@ msgctxt "" msgid "C6 Envelope" msgstr "Phong bì C6" -#. @*@R #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6493,7 +5801,6 @@ msgctxt "" msgid "C6/5 Envelope" msgstr "Phong bì C6/5" -#. %vH` #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6503,7 +5810,6 @@ msgctxt "" msgid "C5 Envelope" msgstr "Phong bì C5" -#. ij/h #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6513,7 +5819,6 @@ msgctxt "" msgid "C4 Envelope" msgstr "Phong bì C4" -#. 5aab #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6523,7 +5828,6 @@ msgctxt "" msgid "#6 3/4 (Personal) Envelope" msgstr "Phong bì #6 3/4 (cá nhân)" -#. 1k)* #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6533,7 +5837,6 @@ msgctxt "" msgid "#8 (Monarch) Envelope" msgstr "Phong bì #8 (quốc vương)" -#. Z}ug #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6543,7 +5846,6 @@ msgctxt "" msgid "#9 Envelope" msgstr "Phong bì #9" -#. $WZ, #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6553,7 +5855,6 @@ msgctxt "" msgid "#10 Envelope" msgstr "Phong bì #10" -#. V==k #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6563,7 +5864,6 @@ msgctxt "" msgid "#11 Envelope" msgstr "Phong bì #11" -#. ?EpA #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6573,7 +5873,6 @@ msgctxt "" msgid "#12 Envelope" msgstr "Phong bì #12" -#. Rb3s #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6583,7 +5882,6 @@ msgctxt "" msgid "Japanese Postcard" msgstr "Bưu thiếp Nhật bản" -#. Z}X4 #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6593,7 +5891,6 @@ msgctxt "" msgid "A6" msgstr "A6" -#. .(D, #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6603,7 +5900,6 @@ msgctxt "" msgid "A5" msgstr "A5" -#. SsJl #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6613,7 +5909,6 @@ msgctxt "" msgid "A4" msgstr "A4" -#. ]uFl #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6623,7 +5918,6 @@ msgctxt "" msgid "A3" msgstr "A3" -#. V$N( #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6633,7 +5927,6 @@ msgctxt "" msgid "A2" msgstr "A2" -#. P06I #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6643,7 +5936,6 @@ msgctxt "" msgid "A1" msgstr "A1" -#. -k#Y #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6653,7 +5945,6 @@ msgctxt "" msgid "A0" msgstr "A0" -#. eT3W #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6663,7 +5954,6 @@ msgctxt "" msgid "B6 (ISO)" msgstr "B6 (ISO)" -#. E4#h #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6673,7 +5963,6 @@ msgctxt "" msgid "B5 (ISO)" msgstr "B5 (ISO)" -#. BMq@ #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6683,7 +5972,6 @@ msgctxt "" msgid "B4 (ISO)" msgstr "B4 (ISO)" -#. ;gT~ #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6693,7 +5981,6 @@ msgctxt "" msgid "Letter" msgstr "Thư" -#. `sBE #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6703,7 +5990,6 @@ msgctxt "" msgid "Legal" msgstr "Luật" -#. -In) #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6713,7 +5999,6 @@ msgctxt "" msgid "Long Bond" msgstr "Khế ước dài" -#. IP*F #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6723,7 +6008,6 @@ msgctxt "" msgid "Tabloid" msgstr "Tabloid" -#. 2}2K #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6733,7 +6017,6 @@ msgctxt "" msgid "B6 (JIS)" msgstr "B6 (JIS)" -#. 9A5- #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6743,7 +6026,6 @@ msgctxt "" msgid "B5 (JIS)" msgstr "B5 (JIS)" -#. tb9* #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6753,7 +6035,6 @@ msgctxt "" msgid "B4 (JIS)" msgstr "B4 (JIS)" -#. bZe| #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6763,7 +6044,6 @@ msgctxt "" msgid "16 Kai" msgstr "16 Kai" -#. 2-.U #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6773,7 +6053,6 @@ msgctxt "" msgid "32 Kai" msgstr "32 Kai" -#. 2RO} #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6783,7 +6062,6 @@ msgctxt "" msgid "Big 32 Kai" msgstr "32 Kai lớn" -#. =/Ol #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6793,7 +6071,6 @@ msgctxt "" msgid "User" msgstr "Người dùng" -#. RPXm #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6803,7 +6080,6 @@ msgctxt "" msgid "DL Envelope" msgstr "Phong bì DL" -#. 2Y8\ #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6813,7 +6089,6 @@ msgctxt "" msgid "C6 Envelope" msgstr "Phong bì C6" -#. 024q #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6823,7 +6098,6 @@ msgctxt "" msgid "C6/5 Envelope" msgstr "Phong bì C6/5" -#. ?^U$ #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6833,7 +6107,6 @@ msgctxt "" msgid "C5 Envelope" msgstr "Phong bì C5" -#. $7,l #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6843,7 +6116,6 @@ msgctxt "" msgid "C4 Envelope" msgstr "Phong bì C4" -#. A0o) #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6853,7 +6125,6 @@ msgctxt "" msgid "Dia Slide" msgstr "Phim đèn chiếu" -#. W++{ #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6863,7 +6134,6 @@ msgctxt "" msgid "Screen 4:3" msgstr "Màn hình 4:3" -#. }77H #: page.src msgctxt "" "page.src\n" @@ -6873,29 +6143,24 @@ msgctxt "" msgid "Screen 16:9" msgstr "Màn hình 16:9" -#. -A-/ #: page.src -#, fuzzy msgctxt "" "page.src\n" "RID_SVXSTRARY_PAPERSIZE_DRAW\n" "30\n" "itemlist.text" msgid "Screen 16:10" -msgstr "Màn hình 16:9" +msgstr "Màn hình 16:10" -#. ;mpl #: page.src -#, fuzzy msgctxt "" "page.src\n" "RID_SVXSTRARY_PAPERSIZE_DRAW\n" "31\n" "itemlist.text" msgid "Japanese Postcard" -msgstr "Bưu thiếp Nhật bản" +msgstr "Bưu thiếp Nhật Bản" -#. v3v3 #: backgrnd.src msgctxt "" "backgrnd.src\n" @@ -6904,7 +6169,6 @@ msgctxt "" msgid "Unlinked graphic" msgstr "Ảnh không liên kết" -#. ,V~k #: backgrnd.src msgctxt "" "backgrnd.src\n" @@ -6914,7 +6178,6 @@ msgctxt "" msgid "A~s" msgstr "~Dạng" -#. e!QI #: backgrnd.src msgctxt "" "backgrnd.src\n" @@ -6924,7 +6187,6 @@ msgctxt "" msgid "Color" msgstr "Màu" -#. H[3@ #: backgrnd.src msgctxt "" "backgrnd.src\n" @@ -6934,7 +6196,6 @@ msgctxt "" msgid "Graphic" msgstr "Đồ họa" -#. n7T@ #: backgrnd.src msgctxt "" "backgrnd.src\n" @@ -6944,7 +6205,6 @@ msgctxt "" msgid "F~or" msgstr "Ch~o" -#. /X$p #: backgrnd.src msgctxt "" "backgrnd.src\n" @@ -6954,7 +6214,6 @@ msgctxt "" msgid "Cell" msgstr "Ô" -#. 7d`s #: backgrnd.src msgctxt "" "backgrnd.src\n" @@ -6964,7 +6223,6 @@ msgctxt "" msgid "Row" msgstr "Hàng" -#. 1yIP #: backgrnd.src msgctxt "" "backgrnd.src\n" @@ -6974,7 +6232,6 @@ msgctxt "" msgid "Table" msgstr "Bảng" -#. Jp7R #: backgrnd.src msgctxt "" "backgrnd.src\n" @@ -6984,7 +6241,6 @@ msgctxt "" msgid "Paragraph" msgstr "Đoạn văn" -#. W_af #: backgrnd.src msgctxt "" "backgrnd.src\n" @@ -6994,7 +6250,6 @@ msgctxt "" msgid "Character" msgstr "Ký tự" -#. e]|x #: backgrnd.src msgctxt "" "backgrnd.src\n" @@ -7004,7 +6259,6 @@ msgctxt "" msgid "Background color" msgstr "Màu nền" -#. a+(q #: backgrnd.src msgctxt "" "backgrnd.src\n" @@ -7014,7 +6268,6 @@ msgctxt "" msgid "~Transparency" msgstr "~Trong suốt" -#. dqI8 #: backgrnd.src msgctxt "" "backgrnd.src\n" @@ -7024,7 +6277,6 @@ msgctxt "" msgid "File" msgstr "Tập tin" -#. [-%/ #: backgrnd.src msgctxt "" "backgrnd.src\n" @@ -7034,7 +6286,6 @@ msgctxt "" msgid "~Browse..." msgstr "~Duyệt..." -#. s+{F #: backgrnd.src msgctxt "" "backgrnd.src\n" @@ -7044,7 +6295,6 @@ msgctxt "" msgid "~Link" msgstr "~Liên kết" -#. 4p/T #: backgrnd.src msgctxt "" "backgrnd.src\n" @@ -7054,7 +6304,6 @@ msgctxt "" msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#. hN!D #: backgrnd.src msgctxt "" "backgrnd.src\n" @@ -7064,7 +6313,6 @@ msgctxt "" msgid "~Position" msgstr "~Vị trí" -#. vIpk #: backgrnd.src msgctxt "" "backgrnd.src\n" @@ -7074,7 +6322,6 @@ msgctxt "" msgid "Ar~ea" msgstr "Vùn~g" -#. ,ln_ #: backgrnd.src msgctxt "" "backgrnd.src\n" @@ -7084,7 +6331,6 @@ msgctxt "" msgid "~Tile" msgstr "~Lát" -#. qp^. #: backgrnd.src msgctxt "" "backgrnd.src\n" @@ -7094,7 +6340,6 @@ msgctxt "" msgid "Transparency" msgstr "Trong suốt" -#. J[oD #: backgrnd.src msgctxt "" "backgrnd.src\n" @@ -7104,7 +6349,6 @@ msgctxt "" msgid "Pre~view" msgstr "~Xem thử" -#. m({C #: backgrnd.src msgctxt "" "backgrnd.src\n" @@ -7114,7 +6358,6 @@ msgctxt "" msgid "Find graphics" msgstr "Tìm đồ họa" -#. d92{ #: backgrnd.src msgctxt "" "backgrnd.src\n" @@ -7123,7 +6366,6 @@ msgctxt "" msgid "Background" msgstr "Nền" -#. n^lK #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7133,7 +6375,6 @@ msgctxt "" msgid "Line arrangement" msgstr "Bố trí đường" -#. ]/%T #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7143,7 +6384,6 @@ msgctxt "" msgid "~Default" msgstr "~Mặc định" -#. ~#B* #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7153,7 +6393,6 @@ msgctxt "" msgid "~User-defined" msgstr "Tự ~xác định" -#. cJ_Y #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7163,7 +6402,6 @@ msgctxt "" msgid "Line" msgstr "Đường" -#. 08X/ #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7173,7 +6411,6 @@ msgctxt "" msgid "St~yle" msgstr "Kiể~u dáng" -#. 25#7 #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7183,7 +6420,6 @@ msgctxt "" msgid "~Width" msgstr "~Rộng" -#. TpdV #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7193,7 +6429,6 @@ msgctxt "" msgid "~Color" msgstr "~Màu" -#. +@J2 #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7203,7 +6438,6 @@ msgctxt "" msgid "~Left" msgstr "T~rái" -#. :=*: #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7213,7 +6447,6 @@ msgctxt "" msgid "Right" msgstr "Phải" -#. !J6X #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7223,7 +6456,6 @@ msgctxt "" msgid "~Top" msgstr "~Trên" -#. Ecpy #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7233,7 +6465,6 @@ msgctxt "" msgid "~Bottom" msgstr "~Dưới" -#. _;;X #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7243,7 +6474,6 @@ msgctxt "" msgid "Synchronize" msgstr "Đồng bộ hoá" -#. ($FG #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7253,7 +6483,6 @@ msgctxt "" msgid "Spacing to contents" msgstr "Giãn cách tới nội dung" -#. b#%R #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7263,7 +6492,6 @@ msgctxt "" msgid "~Position" msgstr "~Vị trí" -#. m7lu #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7273,7 +6501,6 @@ msgctxt "" msgid "Distan~ce" msgstr "Khoảng ~cách" -#. Ysn3 #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7283,7 +6510,6 @@ msgctxt "" msgid "C~olor" msgstr "Mà~u" -#. X3X[ #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7293,7 +6519,6 @@ msgctxt "" msgid "Shadow style" msgstr "Kiểu bóng" -#. d/!4 #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7303,7 +6528,6 @@ msgctxt "" msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" -#. 2^:K #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7313,7 +6537,6 @@ msgctxt "" msgid "~Merge with next paragraph" msgstr "~Gộp với đoạn văn sau" -#. =\k{ #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7323,7 +6546,6 @@ msgctxt "" msgid "~Merge adjacent line styles" msgstr "~Gộp các kiểu đường kề nhau" -#. DHQ^ #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7332,7 +6554,6 @@ msgctxt "" msgid "Borders" msgstr "Viền" -#. DhrX #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7341,7 +6562,6 @@ msgctxt "" msgid "Set No Borders" msgstr "Không đặt viền" -#. z[PB #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7350,7 +6570,6 @@ msgctxt "" msgid "Set Outer Border Only" msgstr "Đặt chỉ viền ngoài" -#. #bvo #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7359,7 +6578,6 @@ msgctxt "" msgid "Set Outer Border and Horizontal Lines" msgstr "Đặt viền ngoài và các dòng ngang" -#. d,4j #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7368,7 +6586,6 @@ msgctxt "" msgid "Set Outer Border and All Inner Lines" msgstr "Đặt viền ngoài và mọi dòng trong" -#. |I`P #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7377,7 +6594,6 @@ msgctxt "" msgid "Set Outer Border Without Changing Inner Lines" msgstr "Đặt viền ngoài mà không đổi dòng trong" -#. q5Ra #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7386,7 +6602,6 @@ msgctxt "" msgid "Set Diagonal Lines Only" msgstr "Chỉ đặt các dòng chéo" -#. @r`[ #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7395,7 +6610,6 @@ msgctxt "" msgid "Set All Four Borders" msgstr "Đặt tất cả bốn viền" -#. J=C/ #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7404,7 +6618,6 @@ msgctxt "" msgid "Set Left and Right Borders Only" msgstr "Chỉ đặt viền bên phải và bên trái" -#. 6WwJ #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7413,7 +6626,6 @@ msgctxt "" msgid "Set Top and Bottom Borders Only" msgstr "Chỉ đặt viền bên trên và bên dưới" -#. *BB2 #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7422,7 +6634,6 @@ msgctxt "" msgid "Set Left Border Only" msgstr "Chỉ đặt viền bên trái" -#. [qV2 #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7431,7 +6642,6 @@ msgctxt "" msgid "Set Top and Bottom Borders, and All Inner Lines" msgstr "Chỉ đặt viền bên trên và bên dưới, và mọi đường bên trong" -#. ~x/; #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7440,7 +6650,6 @@ msgctxt "" msgid "Set Left and Right Borders, and All Inner Lines" msgstr "Chỉ đặt viền bên trái và bên phải, và mọi đường bên trong" -#. J{ud #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7449,7 +6658,6 @@ msgctxt "" msgid "No Shadow" msgstr "Không bóng" -#. PbcA #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7458,7 +6666,6 @@ msgctxt "" msgid "Cast Shadow to Bottom Right" msgstr "Thả bóng tới góc dưới bên phải" -#. fiV; #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7467,7 +6674,6 @@ msgctxt "" msgid "Cast Shadow to Top Right" msgstr "Thả bóng tới góc trên bên phải" -#. Q!Ng #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7476,7 +6682,6 @@ msgctxt "" msgid "Cast Shadow to Bottom Left" msgstr "Thả bóng tới góc dưới bên trái" -#. _n^j #: border.src msgctxt "" "border.src\n" @@ -7485,7 +6690,6 @@ msgctxt "" msgid "Cast Shadow to Top Left" msgstr "Thả bóng tới góc trên bên trái" -#. n`vD #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7495,7 +6699,6 @@ msgctxt "" msgid "Position" msgstr "Vị trí" -#. -~ZG #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7505,7 +6708,6 @@ msgctxt "" msgid "Position ~X" msgstr "Vị trí X" -#. R@*. #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7515,7 +6717,6 @@ msgctxt "" msgid "Position ~Y" msgstr "Vị trí Y" -#. wfoH #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7525,7 +6726,6 @@ msgctxt "" msgid "Base point" msgstr "Điểm cơ bản" -#. Es_c #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7535,7 +6735,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr "-" -#. :.As #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7545,7 +6744,6 @@ msgctxt "" msgid "Base point" msgstr "Điểm cơ bản" -#. Xt|8 #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7555,7 +6753,6 @@ msgctxt "" msgid "Size" msgstr "Cỡ" -#. q^/k #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7565,7 +6762,6 @@ msgctxt "" msgid "Wi~dth" msgstr "~Rộng" -#. j^`5 #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7575,7 +6771,6 @@ msgctxt "" msgid "H~eight" msgstr "~Cao" -#. O2k/ #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7585,7 +6780,6 @@ msgctxt "" msgid "Base point" msgstr "Điểm cơ bản" -#. |`{p #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7595,7 +6789,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr "-" -#. j{C( #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7605,7 +6798,6 @@ msgctxt "" msgid "Base point" msgstr "Base point" -#. ^MPq #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7615,7 +6807,6 @@ msgctxt "" msgid "~Keep ratio" msgstr "Giữ nguyên tỉ lệ" -#. XQKj #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7625,7 +6816,6 @@ msgctxt "" msgid "Protect" msgstr "Bảo vệ" -#. LDZh #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7635,7 +6825,6 @@ msgctxt "" msgid "Position" msgstr "Vị trí" -#. Qr=j #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7645,7 +6834,6 @@ msgctxt "" msgid "~Size" msgstr "Cỡ" -#. ,)fg #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7655,7 +6843,6 @@ msgctxt "" msgid "Adapt" msgstr "Thích ứng" -#. 18bt #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7665,7 +6852,6 @@ msgctxt "" msgid "~Fit width to text" msgstr "Chỉnh vừa bề rộng văn bản" -#. _6pH #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7675,7 +6861,6 @@ msgctxt "" msgid "Fit ~height to text" msgstr "Chỉnh vừa bề cao văn bản" -#. NcZW #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7685,7 +6870,6 @@ msgctxt "" msgid "Anchor" msgstr "Neo" -#. p@Sq #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7695,7 +6879,6 @@ msgctxt "" msgid "~Anchor" msgstr "Neo" -#. gzF1 #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7705,7 +6888,6 @@ msgctxt "" msgid "To paragraph" msgstr "Thành đoạn văn" -#. hHJC #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7715,7 +6897,6 @@ msgctxt "" msgid "As character" msgstr "Như là ký tự" -#. PSai #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7725,7 +6906,6 @@ msgctxt "" msgid "To page" msgstr "Thành trang" -#. yIcZ #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7735,7 +6915,6 @@ msgctxt "" msgid "To frame" msgstr "Thành khung" -#. Ue[1 #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7745,7 +6924,6 @@ msgctxt "" msgid "P~osition" msgstr "Vị trí" -#. !FM] #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7755,7 +6933,6 @@ msgctxt "" msgid "From top" msgstr "Từ phía trên" -#. e{\b #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7765,7 +6942,6 @@ msgctxt "" msgid "Above" msgstr "Phía trên" -#. b/n( #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7775,7 +6951,6 @@ msgctxt "" msgid "Centered" msgstr "Giữa" -#. ED^R #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7785,7 +6960,6 @@ msgctxt "" msgid "Below" msgstr "Phía dưới" -#. (l^+ #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7795,7 +6969,6 @@ msgctxt "" msgid "Top of character" msgstr "Đầu ký tự" -#. arW= #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7805,7 +6978,6 @@ msgctxt "" msgid "Center of character" msgstr "Giữa ký tự" -#. +T?` #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7815,7 +6987,6 @@ msgctxt "" msgid "Bottom of character" msgstr "Chân ký tự" -#. ^e}} #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7825,7 +6996,6 @@ msgctxt "" msgid "Top of line" msgstr "Đỉnh dòng" -#. $8m, #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7835,7 +7005,6 @@ msgctxt "" msgid "Center of line" msgstr "Giữa dòng" -#. s2aP #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7845,7 +7014,6 @@ msgctxt "" msgid "Bottom of line" msgstr "Đáy dòng" -#. nS.J #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7854,7 +7022,6 @@ msgctxt "" msgid "Position and Size" msgstr "Vị trí và cỡ" -#. )IQS #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7864,7 +7031,6 @@ msgctxt "" msgid "Pivot point" msgstr "Điểm quay" -#. +77j #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7874,7 +7040,6 @@ msgctxt "" msgid "Position ~X" msgstr "Vị trí ~X" -#. )mec #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7884,7 +7049,6 @@ msgctxt "" msgid "Position ~Y" msgstr "Vị trí ~Y" -#. u`\N #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7894,7 +7058,6 @@ msgctxt "" msgid "Default settings" msgstr "Thiết lập ngầm định" -#. YF-T #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7904,7 +7067,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr ">" -#. UME] #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7914,7 +7076,6 @@ msgctxt "" msgid "Rotation point" msgstr "Điểm xoay" -#. j#M[ #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7924,7 +7085,6 @@ msgctxt "" msgid "Rotation angle" msgstr "Góc quay" -#. jrEA #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7934,7 +7094,6 @@ msgctxt "" msgid "~Angle" msgstr "~Góc" -#. O^KI #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7944,7 +7103,6 @@ msgctxt "" msgid "Default settings" msgstr "Thiết lập mặc định" -#. /j7F #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7954,7 +7112,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr "-" -#. )zS$ #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7964,7 +7121,6 @@ msgctxt "" msgid "Rotation Angle" msgstr "Góc quay" -#. 3k$u #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7973,7 +7129,6 @@ msgctxt "" msgid "Angle" msgstr "Góc" -#. XXwz #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7983,7 +7138,6 @@ msgctxt "" msgid "Corner radius" msgstr "Bán kính góc" -#. 3dk$ #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -7993,7 +7147,6 @@ msgctxt "" msgid "~Radius" msgstr "~Bán kính" -#. #1R@ #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -8003,7 +7156,6 @@ msgctxt "" msgid "Slant" msgstr "Đường xiên" -#. raS] #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -8013,7 +7165,6 @@ msgctxt "" msgid "~Angle" msgstr "~Góc" -#. ZwNz #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -8023,7 +7174,6 @@ msgctxt "" msgid " degrees" msgstr " độ" -#. (tq) #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -8032,7 +7182,6 @@ msgctxt "" msgid "Slant & Corner Radius" msgstr "Bán kính xiên và góc" -#. @R?d #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -8041,7 +7190,6 @@ msgctxt "" msgid "Position and Size" msgstr "Vị trí và Kích cỡ" -#. m+f: #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -8051,7 +7199,6 @@ msgctxt "" msgid "Rotation" msgstr "Xoay" -#. 9TS\ #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -8061,7 +7208,6 @@ msgctxt "" msgid "Slant & Corner Radius" msgstr "Làm xiên và Bán kính góc" -#. (C)n #: transfrm.src msgctxt "" "transfrm.src\n" @@ -8070,7 +7216,6 @@ msgctxt "" msgid "Position and Size" msgstr "Vị trí và Kích cỡ" -#. F4#l #: grfpage.src msgctxt "" "grfpage.src\n" @@ -8080,7 +7225,6 @@ msgctxt "" msgid "Crop" msgstr "Xén" -#. 18dG #: grfpage.src msgctxt "" "grfpage.src\n" @@ -8090,7 +7234,6 @@ msgctxt "" msgid "~Left" msgstr "T~rái" -#. mvqk #: grfpage.src msgctxt "" "grfpage.src\n" @@ -8100,7 +7243,6 @@ msgctxt "" msgid "~Right" msgstr "~Phải" -#. oa]v #: grfpage.src msgctxt "" "grfpage.src\n" @@ -8110,7 +7252,6 @@ msgctxt "" msgid "~Top" msgstr "~Trên" -#. CA$2 #: grfpage.src msgctxt "" "grfpage.src\n" @@ -8120,7 +7261,6 @@ msgctxt "" msgid "~Bottom" msgstr "~Dưới" -#. Xl2o #: grfpage.src msgctxt "" "grfpage.src\n" @@ -8130,7 +7270,6 @@ msgctxt "" msgid "Keep image si~ze" msgstr "~Giữ kích cỡ ảnh" -#. L?Pb #: grfpage.src msgctxt "" "grfpage.src\n" @@ -8140,7 +7279,6 @@ msgctxt "" msgid "Keep ~scale" msgstr "G~iữ tỷ lệ" -#. FQ3( #: grfpage.src msgctxt "" "grfpage.src\n" @@ -8150,7 +7288,6 @@ msgctxt "" msgid "Scale" msgstr "Co giãn" -#. T,g[ #: grfpage.src msgctxt "" "grfpage.src\n" @@ -8160,7 +7297,6 @@ msgctxt "" msgid "~Width" msgstr "Bề ~rộng" -#. [Rjf #: grfpage.src msgctxt "" "grfpage.src\n" @@ -8170,7 +7306,6 @@ msgctxt "" msgid "H~eight" msgstr "Bề ~cao" -#. ruSg #: grfpage.src msgctxt "" "grfpage.src\n" @@ -8180,7 +7315,6 @@ msgctxt "" msgid "Image size" msgstr "Kích cỡ ảnh" -#. A-[r #: grfpage.src msgctxt "" "grfpage.src\n" @@ -8190,7 +7324,6 @@ msgctxt "" msgid "~Width" msgstr "Bề ~rộng" -#. s72f #: grfpage.src msgctxt "" "grfpage.src\n" @@ -8200,7 +7333,6 @@ msgctxt "" msgid "H~eight" msgstr "Bề ~cao" -#. UX0u #: grfpage.src msgctxt "" "grfpage.src\n" @@ -8211,7 +7343,6 @@ msgid "~Original Size" msgstr "Kích cỡ ~gốc" #. PPI is pixel per inch, %1 is a number -#. *HN@ #: grfpage.src msgctxt "" "grfpage.src\n" @@ -8220,7 +7351,6 @@ msgctxt "" msgid "(%1 PPI)" msgstr "(%1 PPI)" -#. L~e: #: measure.src msgctxt "" "measure.src\n" @@ -8230,7 +7360,6 @@ msgctxt "" msgid "Line" msgstr "Đường" -#. T/=p #: measure.src msgctxt "" "measure.src\n" @@ -8240,7 +7369,6 @@ msgctxt "" msgid "Line ~distance" msgstr "Kh~oảng cách đường" -#. HuP% #: measure.src msgctxt "" "measure.src\n" @@ -8250,7 +7378,6 @@ msgctxt "" msgid "Guide ~overhang" msgstr "Nét dẫn nhô ~ra" -#. 4@kv #: measure.src msgctxt "" "measure.src\n" @@ -8260,7 +7387,6 @@ msgctxt "" msgid "~Guide distance" msgstr "Khoản~g cách nét dẫn" -#. ^Y\3 #: measure.src msgctxt "" "measure.src\n" @@ -8270,7 +7396,6 @@ msgctxt "" msgid "~Left guide" msgstr "Nét dẫn t~rái" -#. Z/d! #: measure.src msgctxt "" "measure.src\n" @@ -8280,7 +7405,6 @@ msgctxt "" msgid "~Right guide" msgstr "Nét dẫn ~phải" -#. J%hw #: measure.src msgctxt "" "measure.src\n" @@ -8290,7 +7414,6 @@ msgctxt "" msgid "Measure ~below object" msgstr "Đo ~dưới đối tượng" -#. \?3I #: measure.src msgctxt "" "measure.src\n" @@ -8300,7 +7423,6 @@ msgctxt "" msgid "Decimal places" msgstr "Chữ số thập phân" -#. pO,3 #: measure.src msgctxt "" "measure.src\n" @@ -8310,7 +7432,6 @@ msgctxt "" msgid "Legend" msgstr "Chú giải" -#. Mhm! #: measure.src msgctxt "" "measure.src\n" @@ -8320,7 +7441,6 @@ msgctxt "" msgid "~Text position" msgstr "~Vị trí văn bản" -#. 9M%e #: measure.src msgctxt "" "measure.src\n" @@ -8330,7 +7450,6 @@ msgctxt "" msgid "~AutoVertical" msgstr "~Tự động nằm dọc" -#. U,m6 #: measure.src msgctxt "" "measure.src\n" @@ -8340,7 +7459,6 @@ msgctxt "" msgid "A~utoHorizontal" msgstr "Tự động nằm ng~ang" -#. sASP #: measure.src msgctxt "" "measure.src\n" @@ -8350,7 +7468,6 @@ msgctxt "" msgid "~Parallel to line" msgstr "~Song song với dòng" -#. $Di1 #: measure.src msgctxt "" "measure.src\n" @@ -8360,7 +7477,6 @@ msgctxt "" msgid "Show ~meas. units" msgstr "Hiện đơn vị đ~o" -#. 6DJ8 #: measure.src msgctxt "" "measure.src\n" @@ -8370,7 +7486,6 @@ msgctxt "" msgid "Automatic" msgstr "Tự động" -#. HT!4 #: measure.src msgctxt "" "measure.src\n" @@ -8379,7 +7494,6 @@ msgctxt "" msgid "Dimensioning" msgstr "Đo kích thước" -#. ;b7$ #: swpossizetabpage.src msgctxt "" "swpossizetabpage.src\n" @@ -8389,7 +7503,6 @@ msgctxt "" msgid "Size" msgstr "Kích cỡ" -#. Bf8G #: swpossizetabpage.src msgctxt "" "swpossizetabpage.src\n" @@ -8399,7 +7512,6 @@ msgctxt "" msgid "~Width" msgstr "~Ngang" -#. FLTc #: swpossizetabpage.src msgctxt "" "swpossizetabpage.src\n" @@ -8409,7 +7521,6 @@ msgctxt "" msgid "H~eight" msgstr "Độ ~cao" -#. c??# #: swpossizetabpage.src msgctxt "" "swpossizetabpage.src\n" @@ -8419,7 +7530,6 @@ msgctxt "" msgid "~Keep ratio" msgstr "~Giữ tỷ lệ" -#. lJ{^ #: swpossizetabpage.src msgctxt "" "swpossizetabpage.src\n" @@ -8429,7 +7539,6 @@ msgctxt "" msgid "Anchor" msgstr "Thả neo" -#. $s[M #: swpossizetabpage.src msgctxt "" "swpossizetabpage.src\n" @@ -8439,7 +7548,6 @@ msgctxt "" msgid "To ~page" msgstr "Vào t~rang" -#. Ogur #: swpossizetabpage.src msgctxt "" "swpossizetabpage.src\n" @@ -8449,7 +7557,6 @@ msgctxt "" msgid "To paragrap~h" msgstr "Vào đoạn ~văn" -#. (6,q #: swpossizetabpage.src msgctxt "" "swpossizetabpage.src\n" @@ -8459,7 +7566,6 @@ msgctxt "" msgid "To cha~racter" msgstr "Vào ~ký tự" -#. Z#V^ #: swpossizetabpage.src msgctxt "" "swpossizetabpage.src\n" @@ -8469,7 +7575,6 @@ msgctxt "" msgid "~As character" msgstr "~Dạng ký tự" -#. kPsZ #: swpossizetabpage.src msgctxt "" "swpossizetabpage.src\n" @@ -8479,7 +7584,6 @@ msgctxt "" msgid "To ~frame" msgstr "Vào kh~ung" -#. E!fZ #: swpossizetabpage.src msgctxt "" "swpossizetabpage.src\n" @@ -8489,7 +7593,6 @@ msgctxt "" msgid "Protect" msgstr "Bảo vệ" -#. .4T7 #: swpossizetabpage.src msgctxt "" "swpossizetabpage.src\n" @@ -8499,7 +7602,6 @@ msgctxt "" msgid "Position" msgstr "Vị trí" -#. N6}0 #: swpossizetabpage.src msgctxt "" "swpossizetabpage.src\n" @@ -8509,7 +7611,6 @@ msgctxt "" msgid "~Size" msgstr "~Kích cỡ" -#. )8~0 #: swpossizetabpage.src msgctxt "" "swpossizetabpage.src\n" @@ -8519,7 +7620,6 @@ msgctxt "" msgid "Position" msgstr "Vị trí" -#. F/Xo #: swpossizetabpage.src msgctxt "" "swpossizetabpage.src\n" @@ -8529,9 +7629,7 @@ msgctxt "" msgid "Hori~zontal" msgstr "Nằm ng~ang" -#. f.o[ #: swpossizetabpage.src -#, fuzzy msgctxt "" "swpossizetabpage.src\n" "RID_SVXPAGE_SWPOSSIZE\n" @@ -8540,7 +7638,6 @@ msgctxt "" msgid "b~y" msgstr "th~eo" -#. H-[L #: swpossizetabpage.src msgctxt "" "swpossizetabpage.src\n" @@ -8550,7 +7647,6 @@ msgctxt "" msgid "~to" msgstr "~tới" -#. YCRC #: swpossizetabpage.src msgctxt "" "swpossizetabpage.src\n" @@ -8560,7 +7656,6 @@ msgctxt "" msgid "~Mirror on even pages" msgstr "~Phản chiếu các trang chẵn" -#. NI9r #: swpossizetabpage.src msgctxt "" "swpossizetabpage.src\n" @@ -8570,7 +7665,6 @@ msgctxt "" msgid "~Vertical" msgstr "~Nằm dọc" -#. FA+q #: swpossizetabpage.src msgctxt "" "swpossizetabpage.src\n" @@ -8580,7 +7674,6 @@ msgctxt "" msgid "by" msgstr "theo" -#. Q60h #: swpossizetabpage.src msgctxt "" "swpossizetabpage.src\n" @@ -8590,7 +7683,6 @@ msgctxt "" msgid "t~o" msgstr "tớ~i" -#. nTd) #: swpossizetabpage.src msgctxt "" "swpossizetabpage.src\n" @@ -8600,7 +7692,6 @@ msgctxt "" msgid "Follow text flow" msgstr "Theo luồng văn bản" -#. j~Hw #: swpossizetabpage.src msgctxt "" "swpossizetabpage.src\n" @@ -8609,7 +7700,6 @@ msgctxt "" msgid "Position and Size" msgstr "Vị trí và Kích cỡ" -#. \~Gz #: dstribut.src msgctxt "" "dstribut.src\n" @@ -8619,7 +7709,6 @@ msgctxt "" msgid "Horizontal" msgstr "Ngang" -#. ,KGs #: dstribut.src msgctxt "" "dstribut.src\n" @@ -8629,7 +7718,6 @@ msgctxt "" msgid "~None" msgstr "Khô~ng có" -#. 0]qv #: dstribut.src msgctxt "" "dstribut.src\n" @@ -8639,7 +7727,6 @@ msgctxt "" msgid "~Left" msgstr "T~rái" -#. n_6% #: dstribut.src msgctxt "" "dstribut.src\n" @@ -8649,7 +7736,6 @@ msgctxt "" msgid "~Center" msgstr "~Giữa" -#. sfIs #: dstribut.src msgctxt "" "dstribut.src\n" @@ -8659,7 +7745,6 @@ msgctxt "" msgid "~Spacing" msgstr "~Giãn cách" -#. EB2X #: dstribut.src msgctxt "" "dstribut.src\n" @@ -8669,7 +7754,6 @@ msgctxt "" msgid "~Right" msgstr "~Phải" -#. _@wT #: dstribut.src msgctxt "" "dstribut.src\n" @@ -8679,7 +7763,6 @@ msgctxt "" msgid "Vertical" msgstr "Nằm dọc" -#. jGF% #: dstribut.src msgctxt "" "dstribut.src\n" @@ -8689,7 +7772,6 @@ msgctxt "" msgid "N~one" msgstr "~Không có" -#. 1/;R #: dstribut.src msgctxt "" "dstribut.src\n" @@ -8699,7 +7781,6 @@ msgctxt "" msgid "~Top" msgstr "~Trên" -#. 4_W6 #: dstribut.src msgctxt "" "dstribut.src\n" @@ -8709,7 +7790,6 @@ msgctxt "" msgid "C~enter" msgstr "Giữ~a" -#. aMx. #: dstribut.src msgctxt "" "dstribut.src\n" @@ -8719,7 +7799,6 @@ msgctxt "" msgid "S~pacing" msgstr "Giãn ~cách" -#. U-A9 #: dstribut.src msgctxt "" "dstribut.src\n" @@ -8729,7 +7808,6 @@ msgctxt "" msgid "~Bottom" msgstr "~Dưới" -#. 2Lu} #: dstribut.src msgctxt "" "dstribut.src\n" @@ -8738,7 +7816,6 @@ msgctxt "" msgid "Distribution" msgstr "Phân phối" -#. 8@$\ #: align.src msgctxt "" "align.src\n" @@ -8748,7 +7825,6 @@ msgctxt "" msgid "Text alignment" msgstr "Canh lề văn bản" -#. C+eC #: align.src msgctxt "" "align.src\n" @@ -8758,7 +7834,6 @@ msgctxt "" msgid "Hori~zontal" msgstr "Nằm ng~ang" -#. XZp4 #: align.src msgctxt "" "align.src\n" @@ -8768,7 +7843,6 @@ msgctxt "" msgid "Default" msgstr "Mặc định" -#. c(al #: align.src msgctxt "" "align.src\n" @@ -8778,7 +7852,6 @@ msgctxt "" msgid "Left" msgstr "Trái" -#. SqI! #: align.src msgctxt "" "align.src\n" @@ -8788,7 +7861,6 @@ msgctxt "" msgid "Center" msgstr "Giữa" -#. 0J*Q #: align.src msgctxt "" "align.src\n" @@ -8798,7 +7870,6 @@ msgctxt "" msgid "Right" msgstr "Phải" -#. v04T #: align.src msgctxt "" "align.src\n" @@ -8808,7 +7879,6 @@ msgctxt "" msgid "Justified" msgstr "Chỉnh" -#. ^gMh #: align.src msgctxt "" "align.src\n" @@ -8818,7 +7888,6 @@ msgctxt "" msgid "Filled" msgstr "Điền đầy" -#. oh4s #: align.src msgctxt "" "align.src\n" @@ -8828,7 +7897,6 @@ msgctxt "" msgid "Distributed" msgstr "Đã phân phối" -#. zgG^ #: align.src msgctxt "" "align.src\n" @@ -8838,7 +7906,6 @@ msgctxt "" msgid "I~ndent" msgstr "Căn ~lề" -#. eOO. #: align.src msgctxt "" "align.src\n" @@ -8848,7 +7915,6 @@ msgctxt "" msgid "~Vertical" msgstr "~Nằm dọc" -#. Xag: #: align.src msgctxt "" "align.src\n" @@ -8858,7 +7924,6 @@ msgctxt "" msgid "Default" msgstr "Mặc định" -#. ;#Aq #: align.src msgctxt "" "align.src\n" @@ -8868,7 +7933,6 @@ msgctxt "" msgid "Top" msgstr "Trên" -#. i+n% #: align.src msgctxt "" "align.src\n" @@ -8878,7 +7942,6 @@ msgctxt "" msgid "Middle" msgstr "Giữa" -#. !]9- #: align.src msgctxt "" "align.src\n" @@ -8888,7 +7951,6 @@ msgctxt "" msgid "Bottom" msgstr "Dưới" -#. -01E #: align.src msgctxt "" "align.src\n" @@ -8898,7 +7960,6 @@ msgctxt "" msgid "Justified" msgstr "Đã căn chỉnh" -#. mTAR #: align.src msgctxt "" "align.src\n" @@ -8908,7 +7969,6 @@ msgctxt "" msgid "Distributed" msgstr "Đã phân phối" -#. VUn^ #: align.src msgctxt "" "align.src\n" @@ -8918,7 +7978,6 @@ msgctxt "" msgid "Text orientation" msgstr "Hướng văn bản" -#. {9pT #: align.src msgctxt "" "align.src\n" @@ -8928,7 +7987,6 @@ msgctxt "" msgid "Ve~rtically stacked" msgstr "~Xếp đống nằm dọc" -#. Mj;\ #: align.src msgctxt "" "align.src\n" @@ -8938,7 +7996,6 @@ msgctxt "" msgid "De~grees" msgstr "~Độ" -#. -bmx #: align.src msgctxt "" "align.src\n" @@ -8948,7 +8005,6 @@ msgctxt "" msgid "Re~ference edge" msgstr "Cạnh gia~o" -#. G-fc #: align.src msgctxt "" "align.src\n" @@ -8958,7 +8014,6 @@ msgctxt "" msgid "Asian layout ~mode" msgstr "Chế độ ~bố trí Châu Á" -#. Q$PC #: align.src msgctxt "" "align.src\n" @@ -8968,7 +8023,6 @@ msgctxt "" msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" -#. eiS^ #: align.src msgctxt "" "align.src\n" @@ -8978,7 +8032,6 @@ msgctxt "" msgid "~Wrap text automatically" msgstr "Tự động cuộn ~văn bản" -#. ~58) #: align.src msgctxt "" "align.src\n" @@ -8988,7 +8041,6 @@ msgctxt "" msgid "Hyphenation ~active" msgstr "~Bật gạch nối từ" -#. rJ[X #: align.src msgctxt "" "align.src\n" @@ -8998,7 +8050,6 @@ msgctxt "" msgid "~Shrink to fit cell size" msgstr "C~o lại để vừa với ô" -#. jKGh #: align.src msgctxt "" "align.src\n" @@ -9008,7 +8059,6 @@ msgctxt "" msgid "Te~xt direction" msgstr "~Hướng văn bản" -#. $RvI #: align.src msgctxt "" "align.src\n" @@ -9018,7 +8068,6 @@ msgctxt "" msgid "Text Extension From Lower Cell Border" msgstr "Kéo dài văn bản từ viền ô dưới" -#. Bsa~ #: align.src msgctxt "" "align.src\n" @@ -9028,7 +8077,6 @@ msgctxt "" msgid "Text Extension From Upper Cell Border" msgstr "Kéo dài văn bản từ viền ô trên" -#. ?pg9 #: align.src msgctxt "" "align.src\n" @@ -9038,7 +8086,6 @@ msgctxt "" msgid "Text Extension Inside Cell" msgstr "Kéo dài văn bản bên trong ô" -#. G63q #: align.src msgctxt "" "align.src\n" @@ -9047,7 +8094,6 @@ msgctxt "" msgid "Alignment" msgstr "Canh lề" -#. 1XZu #: frmdirlbox.src msgctxt "" "frmdirlbox.src\n" @@ -9056,7 +8102,6 @@ msgctxt "" msgid "Left-to-right" msgstr "Trái qua phải" -#. @.,U #: frmdirlbox.src msgctxt "" "frmdirlbox.src\n" @@ -9065,7 +8110,6 @@ msgctxt "" msgid "Right-to-left" msgstr "Phải qua trái" -#. B3w1 #: frmdirlbox.src msgctxt "" "frmdirlbox.src\n" @@ -9074,7 +8118,6 @@ msgctxt "" msgid "Use superordinate object settings" msgstr "Sử dụng các thiết lập đối tượng siêu tung độ" -#. y_lb #: frmdirlbox.src msgctxt "" "frmdirlbox.src\n" @@ -9083,7 +8126,6 @@ msgctxt "" msgid "Left-to-right (horizontal)" msgstr "Trái qua phải (nằm ngang)" -#. f6OC #: frmdirlbox.src msgctxt "" "frmdirlbox.src\n" @@ -9092,7 +8134,6 @@ msgctxt "" msgid "Right-to-left (horizontal)" msgstr "Phải qua trái (nằm ngang)" -#. 0Bn* #: frmdirlbox.src msgctxt "" "frmdirlbox.src\n" @@ -9101,7 +8142,6 @@ msgctxt "" msgid "Right-to-left (vertical)" msgstr "Phải qua trái (nằm dọc)" -#. s3_Q #: frmdirlbox.src msgctxt "" "frmdirlbox.src\n" @@ -9110,7 +8150,6 @@ msgctxt "" msgid "Left-to-right (vertical)" msgstr "Trái qua phải (nằm dọc)" -#. 0!5} #: textattr.src msgctxt "" "textattr.src\n" @@ -9120,7 +8159,6 @@ msgctxt "" msgid "Text" msgstr "Văn bản" -#. s:zK #: textattr.src msgctxt "" "textattr.src\n" @@ -9130,7 +8168,6 @@ msgctxt "" msgid "Fit wi~dth to text" msgstr "Chỉnh vừa độ rộng văn bản" -#. ;m5h #: textattr.src msgctxt "" "textattr.src\n" @@ -9140,7 +8177,6 @@ msgctxt "" msgid "Fit h~eight to text" msgstr "Chỉnh vừa chiều cao văn bản" -#. D.[+ #: textattr.src msgctxt "" "textattr.src\n" @@ -9150,7 +8186,6 @@ msgctxt "" msgid "~Fit to frame" msgstr "Vừa khung" -#. 1{_R #: textattr.src msgctxt "" "textattr.src\n" @@ -9160,7 +8195,6 @@ msgctxt "" msgid "~Adjust to contour" msgstr "Điều chỉnh vừa với viền" -#. yw5g #: textattr.src msgctxt "" "textattr.src\n" @@ -9170,7 +8204,6 @@ msgctxt "" msgid "~Word wrap text in shape" msgstr "Gói gọn văn bản trong hình" -#. J1[T #: textattr.src msgctxt "" "textattr.src\n" @@ -9180,7 +8213,6 @@ msgctxt "" msgid "~Resize shape to fit text" msgstr "Chỉnh cỡ hình vừa văn bản" -#. GKRS #: textattr.src msgctxt "" "textattr.src\n" @@ -9190,7 +8222,6 @@ msgctxt "" msgid "Spacing to borders" msgstr "Khoảng cách đến biên" -#. /Vk7 #: textattr.src msgctxt "" "textattr.src\n" @@ -9200,7 +8231,6 @@ msgctxt "" msgid "~Left" msgstr "Trái" -#. XPNI #: textattr.src msgctxt "" "textattr.src\n" @@ -9210,7 +8240,6 @@ msgctxt "" msgid "~Right" msgstr "Phải" -#. pQk# #: textattr.src msgctxt "" "textattr.src\n" @@ -9220,7 +8249,6 @@ msgctxt "" msgid "~Top" msgstr "ĐỈnh" -#. Bj$F #: textattr.src msgctxt "" "textattr.src\n" @@ -9230,7 +8258,6 @@ msgctxt "" msgid "~Bottom" msgstr "Đáy" -#. 1*/l #: textattr.src msgctxt "" "textattr.src\n" @@ -9240,7 +8267,6 @@ msgctxt "" msgid "Text anchor" msgstr "Neo văn bản" -#. j;7? #: textattr.src msgctxt "" "textattr.src\n" @@ -9250,7 +8276,6 @@ msgctxt "" msgid "Full ~width" msgstr "Hết bề rộng" -#. %oGK #: textattr.src msgctxt "" "textattr.src\n" @@ -9259,7 +8284,6 @@ msgctxt "" msgid "Text" msgstr "Chữ" -#. h^Y0 #: connect.src msgctxt "" "connect.src\n" @@ -9269,7 +8293,6 @@ msgctxt "" msgid "~Type" msgstr "~Kiểu" -#. ^*_l #: connect.src msgctxt "" "connect.src\n" @@ -9279,7 +8302,6 @@ msgctxt "" msgid "Line skew" msgstr "Độ nghiêng dòng" -#. p^,B #: connect.src msgctxt "" "connect.src\n" @@ -9289,7 +8311,6 @@ msgctxt "" msgid "Line ~1" msgstr "Dòng ~1" -#. HmZG #: connect.src msgctxt "" "connect.src\n" @@ -9299,7 +8320,6 @@ msgctxt "" msgid "Line ~2" msgstr "Dòng ~2" -#. _ImA #: connect.src msgctxt "" "connect.src\n" @@ -9309,7 +8329,6 @@ msgctxt "" msgid "Line ~3" msgstr "Dòng ~3" -#. +?hF #: connect.src msgctxt "" "connect.src\n" @@ -9319,7 +8338,6 @@ msgctxt "" msgid "Line spacing" msgstr "Giãn cách dòng" -#. Qk%$ #: connect.src msgctxt "" "connect.src\n" @@ -9329,7 +8347,6 @@ msgctxt "" msgid "~Begin horizontal" msgstr "Bắt đầu theo phương ngang" -#. 9;sg #: connect.src msgctxt "" "connect.src\n" @@ -9339,7 +8356,6 @@ msgctxt "" msgid "End ~horizontal" msgstr "Kết thúc theo phương ngang" -#. H?@d #: connect.src msgctxt "" "connect.src\n" @@ -9349,7 +8365,6 @@ msgctxt "" msgid "Begin ~vertical" msgstr "Bắt đầu theo phương thẳng đứng" -#. B8~L #: connect.src msgctxt "" "connect.src\n" @@ -9359,7 +8374,6 @@ msgctxt "" msgid "~End vertical" msgstr "Kết thúc theo phương thẳng đứng" -#. rg\6 #: connect.src msgctxt "" "connect.src\n" @@ -9369,7 +8383,6 @@ msgctxt "" msgid "-" msgstr "-" -#. G./+ #: connect.src msgctxt "" "connect.src\n" @@ -9379,7 +8392,6 @@ msgctxt "" msgid "Preview" msgstr "Xem trước" -#. EiaR #: connect.src msgctxt "" "connect.src\n" @@ -9388,7 +8400,6 @@ msgctxt "" msgid "Connector" msgstr "Dấu kết nối" -#. Ib+e #: labdlg.src msgctxt "" "labdlg.src\n" @@ -9398,7 +8409,6 @@ msgctxt "" msgid "~Spacing" msgstr "~Giãn cách" -#. K`^? #: labdlg.src msgctxt "" "labdlg.src\n" @@ -9408,7 +8418,6 @@ msgctxt "" msgid "~Angle" msgstr "~Góc" -#. ~^@J #: labdlg.src msgctxt "" "labdlg.src\n" @@ -9418,7 +8427,6 @@ msgctxt "" msgid "Free" msgstr "Tự do" -#. ;$)X #: labdlg.src msgctxt "" "labdlg.src\n" @@ -9428,7 +8436,6 @@ msgctxt "" msgid "30 Degrees" msgstr "30 độ" -#. +mfh #: labdlg.src msgctxt "" "labdlg.src\n" @@ -9438,7 +8445,6 @@ msgctxt "" msgid "45 Degrees" msgstr "45 độ" -#. gaT3 #: labdlg.src msgctxt "" "labdlg.src\n" @@ -9448,7 +8454,6 @@ msgctxt "" msgid "60 Degrees" msgstr "60 độ" -#. eHvk #: labdlg.src msgctxt "" "labdlg.src\n" @@ -9458,7 +8463,6 @@ msgctxt "" msgid "90 Degrees" msgstr "90 độ" -#. W.Q7 #: labdlg.src msgctxt "" "labdlg.src\n" @@ -9468,7 +8472,6 @@ msgctxt "" msgid "~Extension" msgstr "Mở ~rộng" -#. Jc5Q #: labdlg.src msgctxt "" "labdlg.src\n" @@ -9478,7 +8481,6 @@ msgctxt "" msgid "Optimal" msgstr "Tối ưu" -#. BM[a #: labdlg.src msgctxt "" "labdlg.src\n" @@ -9488,7 +8490,6 @@ msgctxt "" msgid "From top" msgstr "Từ bên trên" -#. L,ff #: labdlg.src msgctxt "" "labdlg.src\n" @@ -9498,7 +8499,6 @@ msgctxt "" msgid "From left" msgstr "Từ bên trái" -#. ;rcV #: labdlg.src msgctxt "" "labdlg.src\n" @@ -9508,7 +8508,6 @@ msgctxt "" msgid "Horizontal" msgstr "Nằm ngang" -#. ^NyI #: labdlg.src msgctxt "" "labdlg.src\n" @@ -9518,7 +8517,6 @@ msgctxt "" msgid "Vertical" msgstr "Nằm dọc" -#. 3ZTk #: labdlg.src msgctxt "" "labdlg.src\n" @@ -9528,7 +8526,6 @@ msgctxt "" msgid "~By" msgstr " Bở~i" -#. y_yp #: labdlg.src msgctxt "" "labdlg.src\n" @@ -9538,7 +8535,6 @@ msgctxt "" msgid "~Position" msgstr "~Vị trí" -#. Hz4o #: labdlg.src msgctxt "" "labdlg.src\n" @@ -9548,7 +8544,6 @@ msgctxt "" msgid "~Length" msgstr "Độ ~dài" -#. `[\; #: labdlg.src msgctxt "" "labdlg.src\n" @@ -9558,7 +8553,6 @@ msgctxt "" msgid "~Optimal" msgstr "Tối ư~u" -#. =%x? #: labdlg.src msgctxt "" "labdlg.src\n" @@ -9568,7 +8562,6 @@ msgctxt "" msgid "Straight Line" msgstr "Đường thẳng" -#. kW,` #: labdlg.src msgctxt "" "labdlg.src\n" @@ -9578,7 +8571,6 @@ msgctxt "" msgid "Angled Line" msgstr "Đường chéo góc" -#. %V_/ #: labdlg.src msgctxt "" "labdlg.src\n" @@ -9588,7 +8580,6 @@ msgctxt "" msgid "Angled Connector Line" msgstr "Đường nối góc" -#. V,^$ #: labdlg.src msgctxt "" "labdlg.src\n" @@ -9598,7 +8589,6 @@ msgctxt "" msgid "Double-angled line" msgstr "Đường góc đôi" -#. Bc\h #: labdlg.src msgctxt "" "labdlg.src\n" @@ -9608,7 +8598,6 @@ msgctxt "" msgid "Top;Middle;Bottom" msgstr "Trên;Giữa;Dưới" -#. xt/V #: labdlg.src msgctxt "" "labdlg.src\n" @@ -9618,7 +8607,6 @@ msgctxt "" msgid "Left;Middle;Right" msgstr "Trái;Giữa;Phải" -#. #;mU #: labdlg.src msgctxt "" "labdlg.src\n" @@ -9627,7 +8615,6 @@ msgctxt "" msgid "Callouts" msgstr "Khung thoại" -#. Y|g\ #: labdlg.src msgctxt "" "labdlg.src\n" @@ -9636,7 +8623,6 @@ msgctxt "" msgid "Position and Size" msgstr "Vị trí và Kích cỡ" -#. VrQo #: labdlg.src msgctxt "" "labdlg.src\n" @@ -9646,7 +8632,6 @@ msgctxt "" msgid "Callout" msgstr "Khung thoại" -#. Wia\ #: labdlg.src msgctxt "" "labdlg.src\n" @@ -9655,7 +8640,6 @@ msgctxt "" msgid "Callouts" msgstr "Khung thoại" -#. ;}xQ #: tabstpge.src msgctxt "" "tabstpge.src\n" @@ -9665,7 +8649,6 @@ msgctxt "" msgid "Position" msgstr "Vị trí" -#. h~0G #: tabstpge.src msgctxt "" "tabstpge.src\n" @@ -9675,7 +8658,6 @@ msgctxt "" msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#. ^+n6 #: tabstpge.src msgctxt "" "tabstpge.src\n" @@ -9685,7 +8667,6 @@ msgctxt "" msgid "~Left" msgstr "T~rái" -#. 1h{, #: tabstpge.src msgctxt "" "tabstpge.src\n" @@ -9695,7 +8676,6 @@ msgctxt "" msgid "Righ~t" msgstr "Phả~i" -#. J.@7 #: tabstpge.src msgctxt "" "tabstpge.src\n" @@ -9705,7 +8685,6 @@ msgctxt "" msgid "C~entered" msgstr "~Giữa" -#. fA1r #: tabstpge.src msgctxt "" "tabstpge.src\n" @@ -9715,7 +8694,6 @@ msgctxt "" msgid "Deci~mal" msgstr "Thập ~phân" -#. MFNj #: tabstpge.src msgctxt "" "tabstpge.src\n" @@ -9725,7 +8703,6 @@ msgctxt "" msgid "~Character" msgstr "~Ký tự" -#. 0KSL #: tabstpge.src msgctxt "" "tabstpge.src\n" @@ -9735,7 +8712,6 @@ msgctxt "" msgid "Fill character" msgstr "Điền ký tự" -#. Hn3e #: tabstpge.src msgctxt "" "tabstpge.src\n" @@ -9745,7 +8721,6 @@ msgctxt "" msgid "N~one" msgstr "~Không có" -#. LLSZ #: tabstpge.src msgctxt "" "tabstpge.src\n" @@ -9755,7 +8730,6 @@ msgctxt "" msgid "Character" msgstr "Ký tự" -#. E]XT #: tabstpge.src msgctxt "" "tabstpge.src\n" @@ -9765,7 +8739,6 @@ msgctxt "" msgid "~New" msgstr "Mớ~i" -#. v5s\ #: tabstpge.src msgctxt "" "tabstpge.src\n" @@ -9775,7 +8748,6 @@ msgctxt "" msgid "Delete ~All" msgstr "Xoá ~tất cả" -#. ls9o #: tabstpge.src msgctxt "" "tabstpge.src\n" @@ -9785,7 +8757,6 @@ msgctxt "" msgid "~Delete" msgstr "~Xoá" -#. ~Q-s #: tabstpge.src msgctxt "" "tabstpge.src\n" @@ -9795,7 +8766,6 @@ msgctxt "" msgid "~Left/Top" msgstr "T~rái/Trên" -#. c~t_ #: tabstpge.src msgctxt "" "tabstpge.src\n" @@ -9805,7 +8775,6 @@ msgctxt "" msgid "Righ~t/Bottom" msgstr "~Phải/Dưới" -#. w-%8 #: tabstpge.src msgctxt "" "tabstpge.src\n" @@ -9815,7 +8784,6 @@ msgctxt "" msgid "Character" msgstr "Ký tự" -#. 94_f #: tabstpge.src msgctxt "" "tabstpge.src\n" diff --git a/source/vi/cui/uiconfig/ui.po b/source/vi/cui/uiconfig/ui.po index 4b1207ef783..47e1524acb9 100644 --- a/source/vi/cui/uiconfig/ui.po +++ b/source/vi/cui/uiconfig/ui.po @@ -3,9 +3,9 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: LibO 40l10n\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.freedesktop.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2012-11-17 19:02+0200\n" -"Last-Translator: Automatically generated\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:19+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2012-11-25 14:02+0000\n" +"Last-Translator: Hưng <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: none\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -14,8 +14,8 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" +"X-POOTLE-MTIME: 1353852154.0\n" -#. fzF8 #: insertoleobject.ui msgctxt "" "insertoleobject.ui\n" @@ -25,9 +25,7 @@ msgctxt "" msgid "Insert OLE Object" msgstr "Chèn đối tượng OLE" -#. ^M4J #: insertoleobject.ui -#, fuzzy msgctxt "" "insertoleobject.ui\n" "createnew\n" @@ -36,18 +34,15 @@ msgctxt "" msgid "Create new" msgstr "Tạo mới" -#. bOEw #: insertoleobject.ui -#, fuzzy msgctxt "" "insertoleobject.ui\n" "createfromfile\n" "label\n" "string.text" msgid "Create from file" -msgstr "Tạo từ tập tin" +msgstr "Tạo từ tệp" -#. \KD3 #: insertoleobject.ui msgctxt "" "insertoleobject.ui\n" @@ -57,9 +52,7 @@ msgctxt "" msgid "Object type" msgstr "Kiểu đối ượng" -#. phV% #: insertoleobject.ui -#, fuzzy msgctxt "" "insertoleobject.ui\n" "urlbtn\n" @@ -68,9 +61,7 @@ msgctxt "" msgid "Search ..." msgstr "Tìm..." -#. jAF* #: insertoleobject.ui -#, fuzzy msgctxt "" "insertoleobject.ui\n" "linktofile\n" @@ -79,7 +70,6 @@ msgctxt "" msgid "Link to file" msgstr "Liên kết đến tập tin" -#. w:,; #: insertoleobject.ui msgctxt "" "insertoleobject.ui\n" @@ -89,7 +79,6 @@ msgctxt "" msgid "File" msgstr "Tập tin" -#. HX-2 #: positionpage.ui msgctxt "" "positionpage.ui\n" @@ -99,7 +88,6 @@ msgctxt "" msgid "Superscript" msgstr "Chỉ số trên" -#. 9rL| #: positionpage.ui msgctxt "" "positionpage.ui\n" @@ -109,7 +97,6 @@ msgctxt "" msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" -#. 3IJk #: positionpage.ui msgctxt "" "positionpage.ui\n" @@ -119,18 +106,15 @@ msgctxt "" msgid "Subscript" msgstr "Chỉ số dưới" -#. pp6o #: positionpage.ui -#, fuzzy msgctxt "" "positionpage.ui\n" "raiselower\n" "label\n" "string.text" msgid "Raise/lower by" -msgstr "Nâng lên / hạ xuống khoảng" +msgstr "Nâng lên/hạ xuống khoảng" -#. 45,! #: positionpage.ui msgctxt "" "positionpage.ui\n" @@ -140,9 +124,7 @@ msgctxt "" msgid "Relative font size" msgstr "Cỡ phông tương đối" -#. 5Vhf #: positionpage.ui -#, fuzzy msgctxt "" "positionpage.ui\n" "automatic\n" @@ -151,9 +133,7 @@ msgctxt "" msgid "Automatic" msgstr "Tự động" -#. H~EV #: positionpage.ui -#, fuzzy msgctxt "" "positionpage.ui\n" "label20\n" @@ -162,7 +142,6 @@ msgctxt "" msgid "Position" msgstr "Vị trí" -#. _c{- #: positionpage.ui msgctxt "" "positionpage.ui\n" @@ -172,7 +151,6 @@ msgctxt "" msgid "0 degrees" msgstr "0 độ" -#. bp*2 #: positionpage.ui msgctxt "" "positionpage.ui\n" @@ -182,7 +160,6 @@ msgctxt "" msgid "90 degrees" msgstr "90 độ" -#. =%Q* #: positionpage.ui msgctxt "" "positionpage.ui\n" @@ -192,7 +169,6 @@ msgctxt "" msgid "270 degrees" msgstr "270 độ" -#. CKMx #: positionpage.ui msgctxt "" "positionpage.ui\n" @@ -202,9 +178,7 @@ msgctxt "" msgid "Fit to line" msgstr "Chỉnh cho khớp với dòng" -#. W.Y0 #: positionpage.ui -#, fuzzy msgctxt "" "positionpage.ui\n" "label24\n" @@ -213,9 +187,7 @@ msgctxt "" msgid "Scale width" msgstr "Co giãn bề rộng" -#. 20.0 #: positionpage.ui -#, fuzzy msgctxt "" "positionpage.ui\n" "rotateandscale\n" @@ -224,7 +196,6 @@ msgctxt "" msgid "Rotation / Scaling" msgstr "Quay / co giãn" -#. j5E0 #: positionpage.ui msgctxt "" "positionpage.ui\n" @@ -234,7 +205,6 @@ msgctxt "" msgid "Rotation" msgstr "Xoay" -#. 1|Si #: positionpage.ui msgctxt "" "positionpage.ui\n" @@ -242,20 +212,17 @@ msgctxt "" "label\n" "string.text" msgid "by" -msgstr "" +msgstr "bởi" -#. @lw^ #: positionpage.ui -#, fuzzy msgctxt "" "positionpage.ui\n" "pairkerning\n" "label\n" "string.text" msgid "Pair kerning" -msgstr "Định chỗ cặ~p" +msgstr "Định vị cặ~p" -#. 8hG) #: positionpage.ui msgctxt "" "positionpage.ui\n" @@ -265,9 +232,7 @@ msgctxt "" msgid "Spacing" msgstr "Giãn cách" -#. mRP9 #: positionpage.ui -#, fuzzy msgctxt "" "positionpage.ui\n" "label51\n" @@ -276,7 +241,6 @@ msgctxt "" msgid "Preview" msgstr "Xem thử" -#. x2;W #: positionpage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -287,7 +251,6 @@ msgctxt "" msgid "Default" msgstr "Mặc định" -#. YKj+ #: positionpage.ui msgctxt "" "positionpage.ui\n" @@ -297,7 +260,6 @@ msgctxt "" msgid "Expanded" msgstr "Giãn ra" -#. GJ83 #: positionpage.ui msgctxt "" "positionpage.ui\n" @@ -307,7 +269,6 @@ msgctxt "" msgid "Condensed" msgstr "Nén lại" -#. T{W/ #: twolinespage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -318,7 +279,6 @@ msgctxt "" msgid "Write in double lines" msgstr "Viết thành dòng đôi" -#. Fdn% #: twolinespage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -329,7 +289,6 @@ msgctxt "" msgid "Double-lined" msgstr "Hai mặt" -#. IO4p #: twolinespage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -340,7 +299,6 @@ msgctxt "" msgid "Initial character" msgstr "Ký tự đầu tiên" -#. |fLC #: twolinespage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -351,7 +309,6 @@ msgctxt "" msgid "Final character" msgstr "Ký tự cuối cùng" -#. QAfs #: twolinespage.ui msgctxt "" "twolinespage.ui\n" @@ -361,7 +318,6 @@ msgctxt "" msgid "Enclosing character" msgstr "Ký tự bao bọc" -#. wYR* #: twolinespage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -372,7 +328,6 @@ msgctxt "" msgid "Preview" msgstr "Xem thử" -#. ;Y8` #: twolinespage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -383,7 +338,6 @@ msgctxt "" msgid "(None)" msgstr "(không làm gì)" -#. =eLM #: twolinespage.ui msgctxt "" "twolinespage.ui\n" @@ -393,7 +347,6 @@ msgctxt "" msgid "(" msgstr "" -#. T4x( #: twolinespage.ui msgctxt "" "twolinespage.ui\n" @@ -403,7 +356,6 @@ msgctxt "" msgid "[" msgstr "" -#. ZMJ^ #: twolinespage.ui msgctxt "" "twolinespage.ui\n" @@ -413,7 +365,6 @@ msgctxt "" msgid "<" msgstr "" -#. .)fW #: twolinespage.ui msgctxt "" "twolinespage.ui\n" @@ -423,7 +374,6 @@ msgctxt "" msgid "{" msgstr "" -#. 8{1% #: twolinespage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -434,7 +384,6 @@ msgctxt "" msgid "Other Characters..." msgstr "Cá ký tự khác..." -#. IRms #: twolinespage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -445,7 +394,6 @@ msgctxt "" msgid "(None)" msgstr "(không làm gì)" -#. chCs #: twolinespage.ui msgctxt "" "twolinespage.ui\n" @@ -455,7 +403,6 @@ msgctxt "" msgid ")" msgstr "" -#. EPeh #: twolinespage.ui msgctxt "" "twolinespage.ui\n" @@ -465,7 +412,6 @@ msgctxt "" msgid "]" msgstr "" -#. Fy=F #: twolinespage.ui msgctxt "" "twolinespage.ui\n" @@ -473,9 +419,8 @@ msgctxt "" "3\n" "stringlist.text" msgid ">" -msgstr "" +msgstr ">" -#. i(WD #: twolinespage.ui msgctxt "" "twolinespage.ui\n" @@ -483,20 +428,17 @@ msgctxt "" "4\n" "stringlist.text" msgid "}" -msgstr "" +msgstr "}" -#. @{Yt #: twolinespage.ui -#, fuzzy msgctxt "" "twolinespage.ui\n" "liststore2\n" "5\n" "stringlist.text" msgid "Other Characters..." -msgstr "Cá ký tự khác..." +msgstr "Ký tự khác..." -#. 0LTV #: scriptorganizer.ui msgctxt "" "scriptorganizer.ui\n" @@ -506,7 +448,6 @@ msgctxt "" msgid "%MACROLANG Macros" msgstr "Vĩ lệnh %MACROLANG" -#. 3NqI #: scriptorganizer.ui msgctxt "" "scriptorganizer.ui\n" @@ -516,7 +457,6 @@ msgctxt "" msgid "Macros" msgstr "Vĩ lệnh" -#. Lo_D #: zoomdialog.ui msgctxt "" "zoomdialog.ui\n" @@ -526,7 +466,6 @@ msgctxt "" msgid "Zoom & View Layout" msgstr "Thu phóng và Dàn trang" -#. Q!;e #: zoomdialog.ui msgctxt "" "zoomdialog.ui\n" @@ -536,9 +475,7 @@ msgctxt "" msgid "Optimal" msgstr "Tối ưu" -#. 9q=w #: zoomdialog.ui -#, fuzzy msgctxt "" "zoomdialog.ui\n" "fitwandh\n" @@ -547,18 +484,15 @@ msgctxt "" msgid "Fit width and height" msgstr "Chỉnh khít chiều rộng và chiều cao" -#. ]~JW #: zoomdialog.ui -#, fuzzy msgctxt "" "zoomdialog.ui\n" "fitw\n" "label\n" "string.text" msgid "Fit width" -msgstr "Bề rộng phông" +msgstr "Khít bề rộng" -#. _H?+ #: zoomdialog.ui msgctxt "" "zoomdialog.ui\n" @@ -568,9 +502,7 @@ msgctxt "" msgid "100%" msgstr "100%" -#. Xg#s #: zoomdialog.ui -#, fuzzy msgctxt "" "zoomdialog.ui\n" "variable\n" @@ -579,7 +511,6 @@ msgctxt "" msgid "Variable" msgstr "Biến" -#. s\dE #: zoomdialog.ui msgctxt "" "zoomdialog.ui\n" @@ -589,9 +520,7 @@ msgctxt "" msgid "Zoom factor" msgstr "Hệ số thu/phóng" -#. fMR4 #: zoomdialog.ui -#, fuzzy msgctxt "" "zoomdialog.ui\n" "automatic\n" @@ -600,7 +529,6 @@ msgctxt "" msgid "Automatic" msgstr "Tự động" -#. k$e( #: zoomdialog.ui msgctxt "" "zoomdialog.ui\n" @@ -608,9 +536,8 @@ msgctxt "" "label\n" "string.text" msgid "Single page" -msgstr "" +msgstr "Trang đơn" -#. )rgt #: zoomdialog.ui msgctxt "" "zoomdialog.ui\n" @@ -620,9 +547,7 @@ msgctxt "" msgid "Columns" msgstr "Cột" -#. @~{` #: zoomdialog.ui -#, fuzzy msgctxt "" "zoomdialog.ui\n" "bookmode\n" @@ -631,7 +556,6 @@ msgctxt "" msgid "Book mode" msgstr "Chế độ ~sách" -#. l30c #: zoomdialog.ui msgctxt "" "zoomdialog.ui\n" @@ -641,7 +565,6 @@ msgctxt "" msgid "View layout" msgstr "Xem bố trí" -#. ]e:q #: macroselectordialog.ui msgctxt "" "macroselectordialog.ui\n" @@ -651,7 +574,6 @@ msgctxt "" msgid "Macro Selector" msgstr "Bộ chọn vĩ lệnh" -#. hM|8 #: macroselectordialog.ui msgctxt "" "macroselectordialog.ui\n" @@ -661,7 +583,6 @@ msgctxt "" msgid "Select the library that contains the macro you want. Then select the macro under 'Macro name'." msgstr "Chọn thư viện có vĩ lệnh cần dùng. Sau đó chọn vĩ lệnh trong phần 'Tên vĩ lệnh'." -#. ^VMl #: macroselectordialog.ui msgctxt "" "macroselectordialog.ui\n" @@ -671,7 +592,6 @@ msgctxt "" msgid "To add a command to a toolbar, select the category and then the command. Then drag the command to the Commands list of the Toolbars tab page in the Customize dialog." msgstr "Để thêm lệnh vào thanh công cụ, chọn chủng loại và chọn lệnh. Sau đó kéo lệnh vào danh sách lệnh của phiếu thanh công cụ trong hộp thoại Tùy biến" -#. l-*E #: macroselectordialog.ui msgctxt "" "macroselectordialog.ui\n" @@ -681,7 +601,6 @@ msgctxt "" msgid "Library" msgstr "Thư viện" -#. Xd;? #: macroselectordialog.ui msgctxt "" "macroselectordialog.ui\n" @@ -691,7 +610,6 @@ msgctxt "" msgid "Category" msgstr "Phân loại" -#. (.AE #: macroselectordialog.ui msgctxt "" "macroselectordialog.ui\n" @@ -701,7 +619,6 @@ msgctxt "" msgid "Macro name" msgstr "Tên vĩ lệnh" -#. hft9 #: macroselectordialog.ui msgctxt "" "macroselectordialog.ui\n" @@ -711,7 +628,6 @@ msgctxt "" msgid "Commands" msgstr "Lệnh" -#. P\TL #: macroselectordialog.ui msgctxt "" "macroselectordialog.ui\n" @@ -721,7 +637,6 @@ msgctxt "" msgid "Description" msgstr "Mô tả" -#. ONGJ #: thesaurus.ui msgctxt "" "thesaurus.ui\n" @@ -731,9 +646,7 @@ msgctxt "" msgid "Thesaurus" msgstr "Từ điển gần nghĩa" -#. ijR5 #: thesaurus.ui -#, fuzzy msgctxt "" "thesaurus.ui\n" "replace\n" @@ -742,9 +655,7 @@ msgctxt "" msgid "Replace" msgstr "Tha~y thế" -#. 8$!3 #: thesaurus.ui -#, fuzzy msgctxt "" "thesaurus.ui\n" "label1\n" @@ -753,18 +664,15 @@ msgctxt "" msgid "Current word" msgstr "Từ ~hiện tại" -#. #AXW #: thesaurus.ui -#, fuzzy msgctxt "" "thesaurus.ui\n" "label2\n" "label\n" "string.text" msgid "Alternatives" -msgstr "~Thay thế" +msgstr "Lựa chọn khác" -#. Q+)g #: thesaurus.ui msgctxt "" "thesaurus.ui\n" @@ -774,18 +682,15 @@ msgctxt "" msgid "Replace with" msgstr "Thay thế bằng" -#. q#i6 #: thesaurus.ui -#, fuzzy msgctxt "" "thesaurus.ui\n" "alternatives\n" "label\n" "string.text" msgid "label" -msgstr "Nhãn" +msgstr "nhãn" -#. `7#G #: effectspage.ui msgctxt "" "effectspage.ui\n" @@ -795,7 +700,6 @@ msgctxt "" msgid "Font color" msgstr "Màu phông" -#. 5W_D #: effectspage.ui msgctxt "" "effectspage.ui\n" @@ -805,20 +709,16 @@ msgctxt "" msgid "Effects" msgstr "Hiệu ứng" -#. iE1D #: effectspage.ui -#, fuzzy msgctxt "" "effectspage.ui\n" "reliefft\n" "label\n" "string.text" msgid "Relief" -msgstr "Đắ~p" +msgstr "Relief" -#. dKiS #: effectspage.ui -#, fuzzy msgctxt "" "effectspage.ui\n" "label46\n" @@ -827,7 +727,6 @@ msgctxt "" msgid "Overlining" msgstr "~Gạch đầu" -#. nB`/ #: effectspage.ui msgctxt "" "effectspage.ui\n" @@ -837,9 +736,7 @@ msgctxt "" msgid "Strikethrough" msgstr "Gạch đè" -#. VjM$ #: effectspage.ui -#, fuzzy msgctxt "" "effectspage.ui\n" "label48\n" @@ -848,9 +745,7 @@ msgctxt "" msgid "Underlining" msgstr "Gạch chân" -#. 6O?$ #: effectspage.ui -#, fuzzy msgctxt "" "effectspage.ui\n" "overlinecolorft\n" @@ -859,18 +754,15 @@ msgctxt "" msgid "Overline color" msgstr "Màu ~gạch đầu" -#. aUBk #: effectspage.ui -#, fuzzy msgctxt "" "effectspage.ui\n" "underlinecolorft\n" "label\n" "string.text" msgid "Underline Color" -msgstr "Màu của đường gạch chân" +msgstr "Màu đường gạch chân" -#. ;H;` #: effectspage.ui msgctxt "" "effectspage.ui\n" @@ -880,7 +772,6 @@ msgctxt "" msgid "Outline" msgstr "Nét ngoài" -#. dhPb #: effectspage.ui msgctxt "" "effectspage.ui\n" @@ -890,7 +781,6 @@ msgctxt "" msgid "Shadow" msgstr "Bóng" -#. X29q #: effectspage.ui msgctxt "" "effectspage.ui\n" @@ -900,7 +790,6 @@ msgctxt "" msgid "Blinking" msgstr "Nhấp nháy" -#. Kwf+ #: effectspage.ui msgctxt "" "effectspage.ui\n" @@ -910,7 +799,6 @@ msgctxt "" msgid "Hidden" msgstr "Ẩn" -#. ~\DY #: effectspage.ui msgctxt "" "effectspage.ui\n" @@ -920,9 +808,7 @@ msgctxt "" msgid "Individual words" msgstr "Từ riêng" -#. Go^Z #: effectspage.ui -#, fuzzy msgctxt "" "effectspage.ui\n" "positionft\n" @@ -931,7 +817,6 @@ msgctxt "" msgid "Position" msgstr "Vị trí" -#. v:D] #: effectspage.ui msgctxt "" "effectspage.ui\n" @@ -941,9 +826,7 @@ msgctxt "" msgid "Emphasis mark" msgstr "Dấu nhấn mạnh" -#. Mo4/ #: effectspage.ui -#, fuzzy msgctxt "" "effectspage.ui\n" "label42\n" @@ -952,9 +835,7 @@ msgctxt "" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#. 0@E? #: effectspage.ui -#, fuzzy msgctxt "" "effectspage.ui\n" "label50\n" @@ -963,9 +844,7 @@ msgctxt "" msgid "Preview" msgstr "Xem thử" -#. +fQ_ #: effectspage.ui -#, fuzzy msgctxt "" "effectspage.ui\n" "liststore1\n" @@ -974,7 +853,6 @@ msgctxt "" msgid "(Without)" msgstr "(Không có)" -#. )1Tc #: effectspage.ui msgctxt "" "effectspage.ui\n" @@ -984,7 +862,6 @@ msgctxt "" msgid "Capitals" msgstr "Chữ hoa" -#. bPMC #: effectspage.ui msgctxt "" "effectspage.ui\n" @@ -994,7 +871,6 @@ msgctxt "" msgid "Lowercase" msgstr "Chữ thường" -#. #KbY #: effectspage.ui msgctxt "" "effectspage.ui\n" @@ -1004,7 +880,6 @@ msgctxt "" msgid "Title" msgstr "Tựa đề" -#. 45Au #: effectspage.ui msgctxt "" "effectspage.ui\n" @@ -1014,9 +889,7 @@ msgctxt "" msgid "Small capitals" msgstr "Viết hoa nhỏ" -#. Fk%] #: effectspage.ui -#, fuzzy msgctxt "" "effectspage.ui\n" "liststore2\n" @@ -1025,7 +898,6 @@ msgctxt "" msgid "(Without)" msgstr "(Không có)" -#. k/N[ #: effectspage.ui msgctxt "" "effectspage.ui\n" @@ -1035,7 +907,6 @@ msgctxt "" msgid "Embossed" msgstr "Chạm nổi" -#. U}V) #: effectspage.ui msgctxt "" "effectspage.ui\n" @@ -1045,9 +916,7 @@ msgctxt "" msgid "Engraved" msgstr "Chạm chìm" -#. c.(\ #: effectspage.ui -#, fuzzy msgctxt "" "effectspage.ui\n" "liststore3\n" @@ -1056,7 +925,6 @@ msgctxt "" msgid "(Without)" msgstr "(Không có)" -#. M+l@ #: effectspage.ui msgctxt "" "effectspage.ui\n" @@ -1066,7 +934,6 @@ msgctxt "" msgid "Dot" msgstr "Chấm" -#. +Q/} #: effectspage.ui msgctxt "" "effectspage.ui\n" @@ -1076,7 +943,6 @@ msgctxt "" msgid "Circle" msgstr "Tròn" -#. {3?| #: effectspage.ui msgctxt "" "effectspage.ui\n" @@ -1086,7 +952,6 @@ msgctxt "" msgid "Disc" msgstr "Hình tròn" -#. wbE- #: effectspage.ui msgctxt "" "effectspage.ui\n" @@ -1096,7 +961,6 @@ msgctxt "" msgid "Accent" msgstr "Trọng âm" -#. l)a} #: effectspage.ui msgctxt "" "effectspage.ui\n" @@ -1106,7 +970,6 @@ msgctxt "" msgid "Above text" msgstr "Phía trên văn bản" -#. G%TQ #: effectspage.ui msgctxt "" "effectspage.ui\n" @@ -1116,9 +979,7 @@ msgctxt "" msgid "Below text" msgstr "Phía dưới văn bản" -#. @8.a #: effectspage.ui -#, fuzzy msgctxt "" "effectspage.ui\n" "liststore5\n" @@ -1127,9 +988,7 @@ msgctxt "" msgid "(Without)" msgstr "(Không có)" -#. hbpz #: effectspage.ui -#, fuzzy msgctxt "" "effectspage.ui\n" "liststore5\n" @@ -1138,9 +997,7 @@ msgctxt "" msgid "Single" msgstr "Đơn" -#. VDcX #: effectspage.ui -#, fuzzy msgctxt "" "effectspage.ui\n" "liststore5\n" @@ -1149,9 +1006,7 @@ msgctxt "" msgid "Double" msgstr "Đôi" -#. T/+; #: effectspage.ui -#, fuzzy msgctxt "" "effectspage.ui\n" "liststore5\n" @@ -1160,7 +1015,6 @@ msgctxt "" msgid "Bold" msgstr "Đậm" -#. x8;w #: effectspage.ui msgctxt "" "effectspage.ui\n" @@ -1170,7 +1024,6 @@ msgctxt "" msgid "With /" msgstr "Với /" -#. ?.Os #: effectspage.ui msgctxt "" "effectspage.ui\n" @@ -1180,9 +1033,7 @@ msgctxt "" msgid "With X" msgstr "Với X" -#. z5Hc #: effectspage.ui -#, fuzzy msgctxt "" "effectspage.ui\n" "liststore6\n" @@ -1191,9 +1042,7 @@ msgctxt "" msgid "(Without)" msgstr "(Không có)" -#. 5Wt, #: effectspage.ui -#, fuzzy msgctxt "" "effectspage.ui\n" "liststore6\n" @@ -1202,20 +1051,16 @@ msgctxt "" msgid "Single" msgstr "Đơn" -#. N1$+ #: effectspage.ui -#, fuzzy msgctxt "" "effectspage.ui\n" "liststore6\n" "2\n" "stringlist.text" msgid "Double" -msgstr "Đôi" +msgstr "Kép" -#. ,XR1 #: effectspage.ui -#, fuzzy msgctxt "" "effectspage.ui\n" "liststore6\n" @@ -1224,7 +1069,6 @@ msgctxt "" msgid "Bold" msgstr "Đậm" -#. LM@` #: effectspage.ui msgctxt "" "effectspage.ui\n" @@ -1234,7 +1078,6 @@ msgctxt "" msgid "Dotted" msgstr "Chấm chấm" -#. o.wf #: effectspage.ui msgctxt "" "effectspage.ui\n" @@ -1244,7 +1087,6 @@ msgctxt "" msgid "Dotted (Bold)" msgstr "Chấm chấm (đậm)" -#. pR1M #: effectspage.ui msgctxt "" "effectspage.ui\n" @@ -1254,7 +1096,6 @@ msgctxt "" msgid "Dash" msgstr "Gạch" -#. i:6S #: effectspage.ui msgctxt "" "effectspage.ui\n" @@ -1264,7 +1105,6 @@ msgctxt "" msgid "Dash (Bold)" msgstr "Gạch (đậm)" -#. ]l,[ #: effectspage.ui msgctxt "" "effectspage.ui\n" @@ -1274,7 +1114,6 @@ msgctxt "" msgid "Long Dash" msgstr "Gạch dài" -#. bGo_ #: effectspage.ui msgctxt "" "effectspage.ui\n" @@ -1284,7 +1123,6 @@ msgctxt "" msgid "Long Dash (Bold)" msgstr "Gạch dài (đậm)" -#. 4uf2 #: effectspage.ui msgctxt "" "effectspage.ui\n" @@ -1294,7 +1132,6 @@ msgctxt "" msgid "Dot Dash" msgstr "Gạch chấm" -#. JN,A #: effectspage.ui msgctxt "" "effectspage.ui\n" @@ -1304,7 +1141,6 @@ msgctxt "" msgid "Dot Dash (Bold)" msgstr "Gạch chấm (đậm)" -#. [$g. #: effectspage.ui msgctxt "" "effectspage.ui\n" @@ -1314,7 +1150,6 @@ msgctxt "" msgid "Dot Dot Dash" msgstr "Gạch chấm chấm" -#. cccV #: effectspage.ui msgctxt "" "effectspage.ui\n" @@ -1324,7 +1159,6 @@ msgctxt "" msgid "Dot Dot Dash (Bold)" msgstr "Gạch chấm chấm (đậm)" -#. FPu3 #: effectspage.ui msgctxt "" "effectspage.ui\n" @@ -1334,7 +1168,6 @@ msgctxt "" msgid "Wave" msgstr "Sóng" -#. h8:* #: effectspage.ui msgctxt "" "effectspage.ui\n" @@ -1344,7 +1177,6 @@ msgctxt "" msgid "Wave (Bold)" msgstr "Sóng (đậm)" -#. ME7o #: effectspage.ui msgctxt "" "effectspage.ui\n" @@ -1354,7 +1186,6 @@ msgctxt "" msgid "Double Wave" msgstr "Sóng đôi" -#. @.{F #: insertrowcolumn.ui msgctxt "" "insertrowcolumn.ui\n" @@ -1364,18 +1195,15 @@ msgctxt "" msgid "Insert Row" msgstr "Chèn hàng" -#. se3Q #: insertrowcolumn.ui -#, fuzzy msgctxt "" "insertrowcolumn.ui\n" "label3\n" "label\n" "string.text" msgid "_Number" -msgstr "Số" +msgstr "_Số" -#. I_7r #: insertrowcolumn.ui msgctxt "" "insertrowcolumn.ui\n" @@ -1385,31 +1213,25 @@ msgctxt "" msgid "Insert" msgstr "Chèn" -#. +H}G #: insertrowcolumn.ui -#, fuzzy msgctxt "" "insertrowcolumn.ui\n" "insert_before\n" "label\n" "string.text" msgid "_Before" -msgstr "Trước" +msgstr "_Trước" -#. maCG #: insertrowcolumn.ui -#, fuzzy msgctxt "" "insertrowcolumn.ui\n" "insert_after\n" "label\n" "string.text" msgid "A_fter" -msgstr "Sau" +msgstr "_Sau" -#. Z97Q #: insertrowcolumn.ui -#, fuzzy msgctxt "" "insertrowcolumn.ui\n" "label2\n" @@ -1418,7 +1240,6 @@ msgctxt "" msgid "Position" msgstr "Vị trí" -#. K5U8 #: hyphenate.ui msgctxt "" "hyphenate.ui\n" @@ -1428,9 +1249,7 @@ msgctxt "" msgid "Hyphenation" msgstr "Gạch nối từ" -#. byra #: hyphenate.ui -#, fuzzy msgctxt "" "hyphenate.ui\n" "hyphall\n" @@ -1439,9 +1258,7 @@ msgctxt "" msgid "Hyphenate All" msgstr "Gạch gang tất cả" -#. QJ{Y #: hyphenate.ui -#, fuzzy msgctxt "" "hyphenate.ui\n" "label1\n" @@ -1450,9 +1267,7 @@ msgctxt "" msgid "Word" msgstr "Từ" -#. PnrN #: hyphenate.ui -#, fuzzy msgctxt "" "hyphenate.ui\n" "ok\n" @@ -1461,9 +1276,7 @@ msgctxt "" msgid "Hyphenate" msgstr "Dấu ~gạch ngang" -#. :p?D #: hyphenate.ui -#, fuzzy msgctxt "" "hyphenate.ui\n" "continue\n" @@ -1472,42 +1285,34 @@ msgctxt "" msgid "Skip" msgstr "~Bỏ qua" -#. zGJ. #: charnamepage.ui -#, fuzzy msgctxt "" "charnamepage.ui\n" "westfontnameft-nocjk\n" "label\n" "string.text" msgid "Family " -msgstr "Family" +msgstr "Family " -#. @^8, #: charnamepage.ui -#, fuzzy msgctxt "" "charnamepage.ui\n" "weststyleft-nocjk\n" "label\n" "string.text" msgid "Style" -msgstr "Kiểu dáng" +msgstr "Kiểu" -#. cjw{ #: charnamepage.ui -#, fuzzy msgctxt "" "charnamepage.ui\n" "westsizeft-nocjk\n" "label\n" "string.text" msgid "Size" -msgstr "Kích cỡ" +msgstr "Cỡ" -#. fz$6 #: charnamepage.ui -#, fuzzy msgctxt "" "charnamepage.ui\n" "westlangft-nocjk\n" @@ -1516,9 +1321,7 @@ msgctxt "" msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" -#. _6aN #: charnamepage.ui -#, fuzzy msgctxt "" "charnamepage.ui\n" "label21\n" @@ -1527,7 +1330,6 @@ msgctxt "" msgid "Font" msgstr "Phông" -#. bkLe #: charnamepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1538,7 +1340,6 @@ msgctxt "" msgid "Family " msgstr "Family" -#. `Hcq #: charnamepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1549,7 +1350,6 @@ msgctxt "" msgid "Style" msgstr "Kiểu dáng" -#. tDAb #: charnamepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1560,7 +1360,6 @@ msgctxt "" msgid "Size" msgstr "Kích cỡ" -#. cQ#i #: charnamepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1571,7 +1370,6 @@ msgctxt "" msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" -#. eI/w #: charnamepage.ui msgctxt "" "charnamepage.ui\n" @@ -1581,7 +1379,6 @@ msgctxt "" msgid "Western text font" msgstr "Phông chữ Âu châu" -#. f?%c #: charnamepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1592,7 +1389,6 @@ msgctxt "" msgid "Family " msgstr "Family" -#. ![e0 #: charnamepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1603,7 +1399,6 @@ msgctxt "" msgid "Style" msgstr "Kiểu dáng" -#. [96A #: charnamepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1614,7 +1409,6 @@ msgctxt "" msgid "Size" msgstr "Kích cỡ" -#. `AqW #: charnamepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1625,7 +1419,6 @@ msgctxt "" msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" -#. A%/9 #: charnamepage.ui msgctxt "" "charnamepage.ui\n" @@ -1635,7 +1428,6 @@ msgctxt "" msgid "Asian text font" msgstr "Phông chữ Á châu" -#. nP!Z #: charnamepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1646,7 +1438,6 @@ msgctxt "" msgid "Family " msgstr "Family" -#. 9[0` #: charnamepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1657,7 +1448,6 @@ msgctxt "" msgid "Style" msgstr "Kiểu dáng" -#. efyW #: charnamepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1668,7 +1458,6 @@ msgctxt "" msgid "Size" msgstr "Kích cỡ" -#. q[V0 #: charnamepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1679,7 +1468,6 @@ msgctxt "" msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" -#. DoEn #: charnamepage.ui msgctxt "" "charnamepage.ui\n" @@ -1689,7 +1477,6 @@ msgctxt "" msgid "CTL font" msgstr "Phông CTL" -#. MZZM #: charnamepage.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1700,7 +1487,6 @@ msgctxt "" msgid "Preview" msgstr "Xem thử" -#. M2ds #: insertfloatingframe.ui msgctxt "" "insertfloatingframe.ui\n" @@ -1710,7 +1496,6 @@ msgctxt "" msgid "Floating Frame Properties" msgstr "Thuộc tính của khung trôi" -#. x_rI #: insertfloatingframe.ui msgctxt "" "insertfloatingframe.ui\n" @@ -1720,7 +1505,6 @@ msgctxt "" msgid "Name" msgstr "Tên" -#. 9cbs #: insertfloatingframe.ui msgctxt "" "insertfloatingframe.ui\n" @@ -1730,7 +1514,6 @@ msgctxt "" msgid "Contents" msgstr "Nội dung" -#. 1,k{ #: insertfloatingframe.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1741,7 +1524,6 @@ msgctxt "" msgid "Browse..." msgstr "Duyệt..." -#. Fdl9 #: insertfloatingframe.ui #, fuzzy msgctxt "" @@ -1752,9 +1534,7 @@ msgctxt "" msgid "On" msgstr "Bật" -#. aMs| #: insertfloatingframe.ui -#, fuzzy msgctxt "" "insertfloatingframe.ui\n" "scrollbaroff\n" @@ -1763,9 +1543,7 @@ msgctxt "" msgid "Off" msgstr "Tắt" -#. P,tS #: insertfloatingframe.ui -#, fuzzy msgctxt "" "insertfloatingframe.ui\n" "scrollbarauto\n" @@ -1774,7 +1552,6 @@ msgctxt "" msgid "Automatic" msgstr "Tự động" -#. Va^( #: insertfloatingframe.ui msgctxt "" "insertfloatingframe.ui\n" @@ -1784,9 +1561,7 @@ msgctxt "" msgid "Scroll bar" msgstr "Thanh cuộn" -#. Zd7= #: insertfloatingframe.ui -#, fuzzy msgctxt "" "insertfloatingframe.ui\n" "borderon\n" @@ -1795,9 +1570,7 @@ msgctxt "" msgid "On" msgstr "Bật" -#. 6;Lm #: insertfloatingframe.ui -#, fuzzy msgctxt "" "insertfloatingframe.ui\n" "borderoff\n" @@ -1806,7 +1579,6 @@ msgctxt "" msgid "Off" msgstr "Tắt" -#. TiIq #: insertfloatingframe.ui msgctxt "" "insertfloatingframe.ui\n" @@ -1816,7 +1588,6 @@ msgctxt "" msgid "Border" msgstr "Viền" -#. Neq] #: insertfloatingframe.ui msgctxt "" "insertfloatingframe.ui\n" @@ -1826,7 +1597,6 @@ msgctxt "" msgid "Width" msgstr "Bề rộng" -#. QVdm #: insertfloatingframe.ui msgctxt "" "insertfloatingframe.ui\n" @@ -1836,9 +1606,7 @@ msgctxt "" msgid "Height" msgstr "Bề cao" -#. ^+2e #: insertfloatingframe.ui -#, fuzzy msgctxt "" "insertfloatingframe.ui\n" "defaultwidth\n" @@ -1847,9 +1615,7 @@ msgctxt "" msgid "Default" msgstr "Mặc định" -#. r7lA #: insertfloatingframe.ui -#, fuzzy msgctxt "" "insertfloatingframe.ui\n" "defaultheight\n" @@ -1858,7 +1624,6 @@ msgctxt "" msgid "Default" msgstr "Mặc định" -#. eJ[8 #: insertfloatingframe.ui msgctxt "" "insertfloatingframe.ui\n" @@ -1866,9 +1631,8 @@ msgctxt "" "label\n" "string.text" msgid "Spacing to contents" -msgstr "" +msgstr "Chèn trắng nội dung" -#. 3;XK #: insertplugin.ui msgctxt "" "insertplugin.ui\n" @@ -1878,9 +1642,7 @@ msgctxt "" msgid "Insert Plug-in" msgstr "Chèn phần bổ sung" -#. ]O7? #: insertplugin.ui -#, fuzzy msgctxt "" "insertplugin.ui\n" "urlbtn\n" @@ -1889,20 +1651,16 @@ msgctxt "" msgid "Browse..." msgstr "Duyệt..." -#. !+?B #: insertplugin.ui -#, fuzzy msgctxt "" "insertplugin.ui\n" "label1\n" "label\n" "string.text" msgid "File/URL" -msgstr "Tập tin /URL" +msgstr "Tệp/URL" -#. ^)sT #: insertplugin.ui -#, fuzzy msgctxt "" "insertplugin.ui\n" "label2\n" @@ -1911,7 +1669,6 @@ msgctxt "" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#. e^,= #: specialcharacters.ui msgctxt "" "specialcharacters.ui\n" @@ -1921,9 +1678,7 @@ msgctxt "" msgid "Special Characters" msgstr "Ký tự đặc biệt" -#. (EUz #: specialcharacters.ui -#, fuzzy msgctxt "" "specialcharacters.ui\n" "fontft\n" @@ -1932,7 +1687,6 @@ msgctxt "" msgid "Font" msgstr "Phông" -#. UkPh #: specialcharacters.ui msgctxt "" "specialcharacters.ui\n" @@ -1942,7 +1696,6 @@ msgctxt "" msgid "Subset" msgstr "Tập con" -#. ?@d/ #: specialcharacters.ui msgctxt "" "specialcharacters.ui\n" @@ -1950,9 +1703,8 @@ msgctxt "" "label\n" "string.text" msgid "U+0020(32)" -msgstr "" +msgstr "U+0020(32)" -#. b4V[ #: specialcharacters.ui msgctxt "" "specialcharacters.ui\n" |