diff options
Diffstat (limited to 'source/vi/cui')
-rw-r--r-- | source/vi/cui/messages.po | 624 |
1 files changed, 282 insertions, 342 deletions
diff --git a/source/vi/cui/messages.po b/source/vi/cui/messages.po index 2ee138723b0..d9a6b539efa 100644 --- a/source/vi/cui/messages.po +++ b/source/vi/cui/messages.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2023-11-02 14:47+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2023-12-04 15:06+0100\n" "PO-Revision-Date: 2023-08-05 20:34+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/cuimessages/vi/>\n" @@ -2650,11 +2650,11 @@ msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY" msgid "%PRODUCTNAME is developed by a friendly community, made up of hundreds of contributors around the world. Join us with your skills beyond coding." msgstr "%PRODUCTNAME được phát triển bới một cộng đồng thân thiện, gây dựng bởi hàng trăm các người đóng góp trên toàn thế giới. Tham gia chúng tôi với kĩ nang của bạn ngoài lập trình." -#. GEJXj +#. FqEQs #: cui/inc/tipoftheday.hrc:138 msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY" -msgid "Left-handed? Enable Tools ▸ Options ▸ Language Settings ▸ Languages ▸ Asian and check Tools ▸ Options ▸ %PRODUCTNAME Writer ▸ View ▸ Ruler ▸ Right-aligned, which displays the scrollbar to the left." -msgstr "Thuận tay trái? Bật Công cụ ▸ Tuỳ chọn ▸ Cài đặt Ngôn ngữ ▸ Ngôn ngữ ▸ Châu Á và chọn Công cụ ▸ Tuỳ chỉnh ▸ %PRODUCTNAME Writer ▸ Xem ▸ Thước kẻ ▸ Căn phải, điều này hiển thị thanh cuộn ở bên trái." +msgid "Left-handed? Enable Tools ▸ Options ▸ Languages and Locales ▸ General ▸ Asian and check Tools ▸ Options ▸ %PRODUCTNAME Writer ▸ View ▸ Ruler ▸ Right-aligned, which displays the scrollbar to the left." +msgstr "" #. KgRse #: cui/inc/tipoftheday.hrc:139 @@ -2960,11 +2960,11 @@ msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY" msgid "To select a contiguous range of cells containing data and bounded by empty row and columns use %MOD1+* (numeric key pad)." msgstr "Để chọn một phạm vi ô liền kề chứa dữ liệu và được giới hạn bởi hàng và cột trống, hãy sử dụng %MOD1+* (bàn phím số)." -#. CHFPV +#. rZTBa #: cui/inc/tipoftheday.hrc:188 msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY" -msgid "Your date acceptance pattern is inappropriate? Use Tools ▸ Options ▸ Language Settings ▸ Languages ▸ Date acceptance patterns to tweak the pattern." -msgstr "Mẫu chấp nhận ngày của bạn không phù hợp? Sử dụng Công cụ ▸ Tùy chọn ▸ Cài đặt ngôn ngữ ▸ Ngôn ngữ ▸ Mẫu chấp nhận ngày để điều chỉnh mẫu." +msgid "Your date acceptance pattern is inappropriate? Use Tools ▸ Options ▸ Languages and Locales ▸ General ▸ Date acceptance patterns to tweak the pattern." +msgstr "" #. MZyXB #: cui/inc/tipoftheday.hrc:189 @@ -3152,11 +3152,11 @@ msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY" msgid "Transpose a Writer table? Copy and paste in Calc, transpose with copy/paste special then copy/paste special ▸ Formatted text in Writer." msgstr "Chuyển vị trí một bảng Writer? Sao chép và dán trong Calc, chuyển đổi với sao chép/dán đặc biệt sau đó sao chép/dán đặc biệt ▸ Văn bản được định dạng trong Writer." -#. JZD4S +#. GdF9R #: cui/inc/tipoftheday.hrc:219 msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY" -msgid "To get the “Vertical Text” tool in the Drawing toolbar, check Tools ▸ Options ▸ Language Settings ▸ Languages ▸ Default languages for Documents ▸ Asian (and make the button visible with right-click and then Visible Buttons ▸ Vertical Text)." -msgstr "Để có công cụ “Văn bản dọc” trong thanh công cụ Vẽ, hãy chọn Công cụ ▸ Tùy chọn ▸ Cài đặt ngôn ngữ ▸ Ngôn ngữ ▸ Ngôn ngữ mặc định cho Tài liệu ▸ Châu Á (và làm cho nút hiển thị bằng cách nhấp chuột phải rồi nhấp vào Nút hiển thị ▸ Văn bản dọc)." +msgid "To get the “Vertical Text” tool in the Drawing toolbar, check Tools ▸ Options ▸ Languages and Locales ▸ General ▸ Default languages for Documents ▸ Asian (and make the button visible with right-click and then Visible Buttons ▸ Vertical Text)." +msgstr "" #. mmG7g #: cui/inc/tipoftheday.hrc:220 @@ -3488,11 +3488,11 @@ msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY" msgid "Want the cursor to go into the cell to the right, after entering a value in Calc? Use the Tab key instead of Enter." msgstr "Muốn con trỏ đi vào ô bên phải sau khi nhập một giá trị trong Calc? Sử dụng phím Tab thay vì Enter." -#. 5Cvhv +#. By2BE #: cui/inc/tipoftheday.hrc:273 msgctxt "RID_CUI_TIPOFTHEDAY" -msgid "To display the scrollbar to the left, enable Tools ▸ Options ▸ Language Settings ▸ Languages ▸ Complex text and right click a sheet in Sheet tabs above Status bar ▸ Right-To-Left." -msgstr "Để hiển thị thanh cuộn ở bên trái, hãy bật Công cụ ▸ Tùy chọn ▸ Cài đặt ngôn ngữ ▸ Ngôn ngữ ▸ Văn bản phức tạp và nhấp chuột phải vào một trang tính trong tab Trang tính phía trên Thanh trạng thái ▸ Từ phải sang trái." +msgid "To display the scrollbar to the left, enable Tools ▸ Options ▸ Languages and Locales ▸ General ▸ Complex text and right click a sheet in Sheet tabs above Status bar ▸ Right-To-Left." +msgstr "" #. gqs9W #: cui/inc/tipoftheday.hrc:274 @@ -3729,17 +3729,17 @@ msgctxt "SID_GENERAL_OPTIONS_RES" msgid "OpenCL" msgstr "OpenCL" -#. VNpPF +#. AEzod #: cui/inc/treeopt.hrc:53 msgctxt "SID_LANGUAGE_OPTIONS_RES" -msgid "Language Settings" -msgstr "Thiết lập ngôn ngữ" +msgid "Languages and Locales" +msgstr "" -#. JmAVh +#. rGXDi #: cui/inc/treeopt.hrc:54 msgctxt "SID_LANGUAGE_OPTIONS_RES" -msgid "Languages" -msgstr "Ngôn ngữ" +msgid "General" +msgstr "" #. HEzGc #: cui/inc/treeopt.hrc:55 @@ -4275,18 +4275,6 @@ msgctxt "extended_tip|preferences" msgid "List the preferences organized hierarchically in a tree layout." msgstr "Liệt kê các tùy chọn được sắp xếp theo thứ bậc trong bố cục dạng cây." -#. B8FF9 -#: cui/uiconfig/ui/aboutconfigvaluedialog.ui:8 -msgctxt "aboutconfigvaluedialog|AboutConfigValueDialog" -msgid "Name" -msgstr "Tên" - -#. SPnss -#: cui/uiconfig/ui/aboutconfigvaluedialog.ui:90 -msgctxt "aboutconfigvaluedialog|label1" -msgid "Value:" -msgstr "Giá trị:" - #. fFDEn #: cui/uiconfig/ui/aboutdialog.ui:13 msgctxt "aboutdialog|AboutDialog" @@ -7821,74 +7809,74 @@ msgctxt "connectortabpage|extended_tip|ConnectorTabPage" msgid "Sets the properties of a connector." msgstr "Đặt thuộc tính của trình kết nối." -#. ezicB -#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:52 -msgctxt "connpooloptions|connectionpooling" -msgid "Connection pooling enabled" -msgstr "Đã bật tổng hợp kết nối" - -#. pPghH -#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:60 -msgctxt "extended_tip|connectionpooling" -msgid "Specifies whether the chosen connections are pooled." -msgstr "Ghi rõ có nên gộp lại những kết nối đã chọn, hay không." - #. GHbky -#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:82 +#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:63 msgctxt "connpooloptions|driverslabel" msgid "Drivers known in %PRODUCTNAME" msgstr "Trình điều khiển đã biết trong %PRODUCTNAME" #. Yohxk -#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:101 +#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:82 msgctxt "connpooloptions|driverlabel" msgid "Current driver:" msgstr "Trình điều khiển hiện tại:" -#. RGWQy -#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:137 -msgctxt "connpooloptions|enablepooling" -msgid "Enable pooling for this driver" -msgstr "Kích hoạt tổng hợp cho trình điều khiển này" - -#. b26rn -#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:145 -msgctxt "extended_tip|enablepooling" -msgid "Select a driver from the list and mark the Enable pooling for this driver checkbox in order to pool its connection." -msgstr "Hãy lựa chọn một trình điều khiển trong danh sách, và đánh dấu trong hộp chọn bên cạnh mục Bật khả năng gộp lại kết nối cho trình điều khiển này để gộp lại kết nối của nó." - -#. mdxR9 -#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:164 -msgctxt "connpooloptions|timeoutlabel" -msgid "_Timeout (seconds):" -msgstr "Hế_t giờ (giây):" - -#. CUE56 -#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:186 -msgctxt "extended_tip|timeout" -msgid "Defines the time in seconds after which a pooled connection is freed." -msgstr "Xác định khoảng thời gian (theo giây) sau đó một kết nối đã gộp lại trở thành rảnh (sẵn sàng)." - #. gWFKz -#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:233 +#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:147 msgctxt "connpooloptions|drivername" msgid "Driver name" msgstr "Tên trình điều khiển" #. pQGCs -#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:246 +#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:160 msgctxt "connpooloptions|pool" msgid "Pool" msgstr "Tổng hợp" #. 7Svws -#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:259 +#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:173 msgctxt "connpooloptions|timeout" msgid "Timeout" msgstr "Hết giờ" +#. mdxR9 +#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:212 +msgctxt "connpooloptions|timeoutlabel" +msgid "_Timeout (seconds):" +msgstr "Hế_t giờ (giây):" + +#. CUE56 +#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:234 +msgctxt "extended_tip|timeout" +msgid "Defines the time in seconds after which a pooled connection is freed." +msgstr "Xác định khoảng thời gian (theo giây) sau đó một kết nối đã gộp lại trở thành rảnh (sẵn sàng)." + +#. RGWQy +#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:276 +msgctxt "connpooloptions|enablepooling" +msgid "Enable pooling for this driver" +msgstr "Kích hoạt tổng hợp cho trình điều khiển này" + +#. b26rn +#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:284 +msgctxt "extended_tip|enablepooling" +msgid "Select a driver from the list and mark the Enable pooling for this driver checkbox in order to pool its connection." +msgstr "Hãy lựa chọn một trình điều khiển trong danh sách, và đánh dấu trong hộp chọn bên cạnh mục Bật khả năng gộp lại kết nối cho trình điều khiển này để gộp lại kết nối của nó." + +#. ezicB +#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:325 +msgctxt "connpooloptions|connectionpooling" +msgid "Connection pooling enabled" +msgstr "Đã bật tổng hợp kết nối" + +#. pPghH +#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:333 +msgctxt "extended_tip|connectionpooling" +msgid "Specifies whether the chosen connections are pooled." +msgstr "Ghi rõ có nên gộp lại những kết nối đã chọn, hay không." + #. 9ctBe -#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:295 +#: cui/uiconfig/ui/connpooloptions.ui:367 msgctxt "connpooloptions|label1" msgid "Connection Pool" msgstr "Nhóm kết nối" @@ -10630,11 +10618,11 @@ msgctxt "hyperlinkdialog|extended_tip|cancel" msgid "Closes the dialog without saving." msgstr "Đóng hộp thoại mà không lưu." -#. SBQmF +#. UHF5Y #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:169 msgctxt "hyperlinkdialog|RID_SVXSTR_HYPERDLG_HLINETTP_HELP" -msgid "This is where you create a hyperlink to a Web page or FTP server connection." -msgstr "Đây là nơi bạn tạo một siêu liên kết đến một trang Web hoặc kết nối máy chủ FTP." +msgid "This is where you create a hyperlink to a Web page." +msgstr "" #. EJuaG #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkdialog.ui:183 @@ -10822,161 +10810,95 @@ msgctxt "hyperlinkdocpage|extended_tip|HyperlinkDocPage" msgid "Hyperlinks to any document or targets in documents can be edited using the Document tab from the Hyperlink dialog." msgstr "Có thể chỉnh sửa siêu liên kết đến bất kỳ tài liệu hoặc mục tiêu nào trong tài liệu bằng cách sử dụng tab Tài liệu từ hộp thoại Siêu liên kết." -#. BpE9F -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:38 -msgctxt "hyperlinkinternetpage|linktyp_internet" -msgid "_Web" -msgstr "_Web" - -#. wL4we -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:47 -msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|linktyp_internet" -msgid "Creates an \"http://\" hyperlink." -msgstr "Tạo siêu liên kết \"http://\"." - -#. HybDr -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:58 -msgctxt "hyperlinkinternetpage|linktyp_ftp" -msgid "_FTP" -msgstr "_FTP" - -#. dHmZB -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:67 -msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|linktyp_ftp" -msgid "Creates an \"FTP://\" hyperlink." -msgstr "Tạo siêu liên kết \"FTP://\"." - #. qgyrE -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:87 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:33 msgctxt "hyperlinkinternetpage|target_label" msgid "_URL:" msgstr "_URL:" -#. YLtwS -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:102 -msgctxt "hyperlinkinternetpage|login_label" -msgid "_Login name:" -msgstr "Tên đăng nhập (_L):" - -#. GGnn8 -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:117 -msgctxt "hyperlinkinternetpage|password_label" -msgid "_Password:" -msgstr "Mật khẩu (_P):" - -#. kVJEB -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:136 -msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|login" -msgid "Specifies your login name, if you are working with FTP addresses." -msgstr "Chỉ định tên đăng nhập của bạn, nếu bạn đang làm việc với các địa chỉ FTP." - -#. cgWAc -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:154 -msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|password" -msgid "Specifies your password, if you are working with FTP addresses." -msgstr "Chỉ định mật khẩu của bạn, nếu bạn đang làm việc với các địa chỉ FTP." - -#. HHhGY -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:165 -msgctxt "hyperlinkinternetpage|anonymous" -msgid "Anonymous _user" -msgstr "Người d_ùng ẩn danh" - -#. Ttx68 -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:173 -msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|anonymous" -msgid "Allows you to log in to the FTP address as an anonymous user." -msgstr "Cho phép bạn đăng nhập vào địa chỉ FTP với tư cách là người dùng ẩn danh." - #. JwfAC -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:197 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:58 msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|target" msgid "Enter a URL for the file that you want to open when you click the hyperlink. If you do not specify a target frame, the file opens in the current document or frame." msgstr "Nhập URL cho tệp mà bạn muốn mở khi bấm vào siêu liên kết. Nếu bạn không chỉ định khung đích, tệp sẽ mở trong tài liệu hoặc khung hiện tại." #. XhMm4 -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:210 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:71 msgctxt "hyperlinkinternetpage|indication_label" msgid "Te_xt:" msgstr "Văn bản (_X):" #. fFLgD -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:228 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:89 msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|indication" msgid "Specifies the visible text or button caption for the hyperlink." msgstr "Chỉ định văn bản hiển thị hoặc chú thích nút cho siêu liên kết." -#. ABK2n -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:242 -msgctxt "hyperlinkinternetpage|protocol_label" -msgid "Proto_col:" -msgstr "Giao thức (_C):" - -#. MoZP7 -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:261 +#. kc59M +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:107 msgctxt "hyperlinkinternetpage|label2" -msgid "Hyperlink Type" -msgstr "Kiểu siêu liên kết" +msgid "Hyperlink Settings" +msgstr "" #. x4GDd -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:297 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:143 msgctxt "hyperlinkinternetpage|frame_label" msgid "F_rame:" msgstr "Khung (_R):" #. aFZx3 -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:312 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:158 msgctxt "hyperlinkinternetpage|name_label" msgid "N_ame:" msgstr "Tên (_A):" #. ZdkMh -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:330 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:176 msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|name" msgid "Enter a name for the hyperlink." msgstr "Điền tên cho siêu liên kết." #. UG2wE -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:351 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:197 msgctxt "hyperlinkinternetpage|form_label" msgid "F_orm:" msgstr "Biểu mẫu (_O):" #. QPMun -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:368 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:214 msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|form" msgid "Specifies whether the hyperlink is inserted as text or as a button." msgstr "Chỉ định xem siêu liên kết được chèn dưới dạng văn bản hay dưới dạng nút." #. MyGFB -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:382 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:228 msgctxt "hyperlinkinternetpage|script|tooltip_text" msgid "Events" msgstr "Dữ kiện" #. sYWVn -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:385 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:231 msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|script" msgid "Opens the Assign Macro dialog, in which you can give events such as \"mouse over object\" or \"trigger hyperlink\" their own program codes." msgstr "Mở hộp thoại Chỉ định Macro, trong đó bạn có thể cung cấp các sự kiện như \"di chuột qua đối tượng\" hoặc \"kích hoạt siêu liên kết\" mã chương trình của riêng chúng." #. C5Hqs -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:401 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:247 msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|frame" msgid "Enter the name of the frame that you want the linked file to open in, or select a predefined frame from the list. If you leave this box blank, the linked file opens in the current browser window." msgstr "Hãy gõ tên của khung trong đó bạn muốn tập tin đã liên kết sẽ mở, hoặc chọn trong danh sách một khung đã xác định sẵn. Bỏ trống thì tập tin đã liên kết sẽ mở trong cửa sổ trình duyệt hiện thời." #. UKQMX -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:422 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:268 msgctxt "hyperlinkinternetpage|label1" msgid "Further Settings" msgstr "Thiết lập thêm" -#. 8UdTe -#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:437 +#. Us2A5 +#: cui/uiconfig/ui/hyperlinkinternetpage.ui:283 msgctxt "hyperlinkinternetpage|extended_tip|HyperlinkInternetPage" -msgid "Use the Internet page of the Hyperlink dialog to edit hyperlinks with WWW or FTP addresses." -msgstr "Sử dụng trang Internet của hộp thoại Siêu liên kết để chỉnh sửa các siêu liên kết có địa chỉ WWW hoặc FTP." +msgid "Use the Internet page of the Hyperlink dialog to edit hyperlinks with WWW addresses." +msgstr "" #. GKAsu #: cui/uiconfig/ui/hyperlinkmailpage.ui:40 @@ -12045,67 +11967,67 @@ msgid "Enable LanguageTool" msgstr "Kích hoạt LanguageTool" #. Ntss5 -#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:81 +#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:100 msgctxt "langtoolconfigpage|langtoolsettings" msgid "LanguageTool API Options" msgstr "Tùy chọn API LanguageTool" #. tUmXv -#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:115 +#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:134 msgctxt "langtoolconfigpage|base" msgid "Base URL:" msgstr "URL cơ sở:" #. z58D6 -#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:141 +#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:160 msgctxt "langtoolconfigpage|usernamelbl" msgid "Username:" msgstr "Tên người dùng:" #. B8kMr -#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:155 +#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:174 msgctxt "langtoolconfigpage|apikeylbl" msgid "API key:" msgstr "Khoá API:" #. UDGnD -#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:191 +#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:210 msgctxt "langtoolconfigpage|urldesc" msgid "Please use the base URL, i.e., without “/check” at the end." msgstr "Vui lòng sử dụng URL cơ sở, tức là không có “/check” ở cuối." #. 77oav -#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:211 +#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:230 msgctxt "langtoolconfigpage|usernamedesc" msgid "Your LanguageTool account’s username for premium usage." msgstr "Tên người dùng của tài khoản LanguageTool của bạn để sử dụng cao cấp." #. tGuAh -#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:231 +#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:250 msgctxt "langtoolconfigpage|apikeydesc" msgid "Your LanguageTool account’s API key for premium usage." msgstr "Khóa API của tài khoản LanguageTool của bạn để sử dụng cao cấp." #. jDazr -#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:251 +#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:270 msgctxt "langtoolconfigpage|restlbl" msgid "REST protocol:" msgstr "Giao thức REST:" #. 4aANu -#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:276 +#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:295 msgctxt "langtoolconfigpage|restdesc" msgid "Your LanguageTool REST API protocol for usage." msgstr "Giao thức LanguageTool REST API của bạn để sử dụng." #. TgTGQ -#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:293 +#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:312 msgctxt "langtoolconfigpage|verifyssl" msgid "Disable SSL certificate verification" msgstr "Tắt xác minh chứng chỉ SSL" #. Dn8bb -#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:324 +#: cui/uiconfig/ui/langtoolconfigpage.ui:420 msgctxt "langtoolconfigpage|apisettingsheader" msgid "API Settings" msgstr "Cài đặt API" @@ -12317,173 +12239,197 @@ msgid "_Style:" msgstr "Kiểu (_S):" #. WBP2J -#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:218 +#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:215 msgctxt "linetabpage|FT_COLOR" msgid "Colo_r:" msgstr "Màu (_R):" #. sBL64 -#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:263 +#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:259 msgctxt "linetabpage|FT_LINE_WIDTH" msgid "T_hickness:" msgstr "" #. MzAeD -#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:305 +#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:301 msgctxt "linetabpage|FT_TRANSPARENT" msgid "_Transparency:" msgstr "_Trong suốt" #. 6TFWn -#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:343 +#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:339 msgctxt "linetabpage|label1" msgid "Line Properties" msgstr "Thuộc tính Đường kẻ" #. HyxSJ -#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:386 +#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:382 msgctxt "linetabpage|FT_LINE_ENDS_STYLE" msgid "Start st_yle:" msgstr "Kiểu bắt đầu (_Y):" #. aZYyn -#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:430 +#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:423 msgctxt "linetabpage|TSB_CENTER_START" msgid "Ce_nter" msgstr "Giữa (_N):" #. 5RYtu -#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:448 +#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:441 msgctxt "linetabpage|FT_LINE_START_WIDTH" msgid "Wi_dth:" msgstr "Chiều rộng (_D):" #. pQfyE -#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:474 +#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:467 msgctxt "linetabpage|CBX_SYNCHRONIZE" msgid "Synchroni_ze ends" msgstr "Đồng bộ kết thúc" #. cCsuG -#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:543 +#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:533 msgctxt "linetabpage|label5" msgid "End sty_le:" msgstr "Kiểu kết thúc (_L):" #. zm8Ga -#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:564 +#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:554 msgctxt "linetabpage|FT_LINE_END_WIDTH" msgid "W_idth:" msgstr "Ch_iều rộng:" #. g2gLY -#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:590 +#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:580 msgctxt "linetabpage|TSB_CENTER_END" msgid "C_enter" msgstr "Giữa (_E)" #. sged5 -#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:634 +#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:624 msgctxt "linetabpage|label2" msgid "Arrow Styles" msgstr "Kiểu mũi tên" #. BdoBN -#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:666 +#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:656 msgctxt "linetabpage|FT_EDGE_STYLE" msgid "_Corner style:" msgstr "Kiểu gó_c:" #. kCtQm -#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:680 +#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:670 msgctxt "linetabpage|FT_CAP_STYLE" msgid "Ca_p style:" msgstr "Kiểu cap:" #. Qx3Ur -#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:695 +#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:685 msgctxt "linetabpage|liststoreEDGE_STYLE" msgid "Rounded" msgstr "Bo tròn" #. XH7Z6 -#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:696 +#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:686 msgctxt "linetabpage|liststoreEDGE_STYLE" msgid "- none -" msgstr "- không có -" #. HZoVf -#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:697 +#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:687 msgctxt "linetabpage|liststoreEDGE_STYLE" msgid "Mitered" msgstr "Xiên" #. RjDyz -#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:698 +#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:688 msgctxt "linetabpage|liststoreEDGE_STYLE" msgid "Beveled" msgstr "Vát" #. biCBC -#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:711 +#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:701 msgctxt "linetabpage|liststoreCAP_STYLE" msgid "Flat" msgstr "Phẳng" #. GqrYS -#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:712 +#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:702 msgctxt "linetabpage|liststoreCAP_STYLE" msgid "Round" msgstr "Tròn" #. 3hNSB -#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:713 +#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:703 msgctxt "linetabpage|liststoreCAP_STYLE" msgid "Square" msgstr "Vuông" #. Y4Gmw -#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:727 +#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:717 msgctxt "linetabpage|label3" msgid "Corner and Cap Styles" msgstr "Kiểu góc và cap" #. 4YTBE -#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:755 +#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:745 msgctxt "linetabpage|MB_SYMBOL_BITMAP" msgid "Select..." msgstr "Chọn..." #. LaBcU -#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:784 +#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:774 msgctxt "linetabpage|FT_SYMBOL_WIDTH" msgid "Widt_h:" msgstr "C_hiều rộng:" #. yhVmm -#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:809 +#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:799 msgctxt "linetabpage|CB_SYMBOL_RATIO" msgid "_Keep ratio" msgstr "Giữ tỷ lệ (_K)" #. oV6GJ -#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:827 +#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:817 msgctxt "linetabpage|FT_SYMBOL_HEIGHT" msgid "Hei_ght:" msgstr "Chiều cao (_G):" #. 9eaQs -#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:863 +#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:853 msgctxt "linetabpage|label4" msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" #. vPJAG -#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:901 +#: cui/uiconfig/ui/linetabpage.ui:891 msgctxt "linetabpage|CTL_PREVIEW-atkobject" msgid "Example" msgstr "Ví dụ" +#. DgvaF +#: cui/uiconfig/ui/listdialog.ui:16 +msgctxt "listdialog|ListDialog" +msgid "Edit List" +msgstr "" + +#. cUSGn +#: cui/uiconfig/ui/listdialog.ui:147 +msgctxt "listdialog|addbtn" +msgid "_Add" +msgstr "" + +#. FAtXM +#: cui/uiconfig/ui/listdialog.ui:161 +msgctxt "listdialog|editbtn" +msgid "_Edit" +msgstr "" + +#. EMDpD +#: cui/uiconfig/ui/listdialog.ui:176 +msgctxt "listdialog|removebtn" +msgid "_Remove" +msgstr "" + #. CVCUF #: cui/uiconfig/ui/macroassigndialog.ui:8 msgctxt "macroassigndialog|MacroAssignDialog" @@ -13114,6 +13060,12 @@ msgctxt "newtoolbardialog|label2" msgid "_Save in:" msgstr "Lưu vào (_S):" +#. NjzqE +#: cui/uiconfig/ui/numberdialog.ui:13 +msgctxt "numberdialog|NumberDialog" +msgid "Enter Number" +msgstr "" + #. BGmuQ #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:87 msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|formatted" @@ -13240,11 +13192,11 @@ msgctxt "numberingformatpage|thousands" msgid "_Thousands separator" msgstr "Dấu phân cách hàng ngàn" -#. XRqXQ +#. 2NsmQ #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:399 msgctxt "numberingformatpage|extended_tip|thousands" -msgid "Inserts a separator between thousands. The type of separator that is used depends on your language settings." -msgstr "Chèn dấu phân cách giữa hàng nghìn. Loại dấu tách được sử dụng tùy thuộc vào cài đặt ngôn ngữ của bạn." +msgid "Inserts a separator between thousands. The type of separator that is used depends on your Languages and Locales settings." +msgstr "" #. rsmBU #: cui/uiconfig/ui/numberingformatpage.ui:421 @@ -14457,37 +14409,37 @@ msgid "Language Features" msgstr "Tính năng ngôn ngữ" #. VXGYT -#: cui/uiconfig/ui/optchartcolorspage.ui:77 +#: cui/uiconfig/ui/optchartcolorspage.ui:74 msgctxt "extended_tip|colors" msgid "Displays all the colors available for the data series." msgstr "Hiển thị tất cả các màu có sẵn cho chuỗi dữ liệu." #. vTZjC -#: cui/uiconfig/ui/optchartcolorspage.ui:88 +#: cui/uiconfig/ui/optchartcolorspage.ui:85 msgctxt "optchartcolorspage|label20" msgid "Chart Colors" msgstr "Màu biểu đồ" #. WA57y -#: cui/uiconfig/ui/optchartcolorspage.ui:157 +#: cui/uiconfig/ui/optchartcolorspage.ui:154 msgctxt "optchartcolorspage|default" msgid "_Default" msgstr "_Mặc định" #. mpSKB -#: cui/uiconfig/ui/optchartcolorspage.ui:164 +#: cui/uiconfig/ui/optchartcolorspage.ui:161 msgctxt "extended_tip|default" msgid "Restores the color settings that were defined when the program was installed." msgstr "Khôi phục cài đặt màu đã được xác định khi chương trình được cài đặt." #. KoHHw -#: cui/uiconfig/ui/optchartcolorspage.ui:230 +#: cui/uiconfig/ui/optchartcolorspage.ui:227 msgctxt "optchartcolorspage|label1" msgid "Color Table" msgstr "Bảng màu" #. xxtZE -#: cui/uiconfig/ui/optchartcolorspage.ui:245 +#: cui/uiconfig/ui/optchartcolorspage.ui:242 msgctxt "extended_tip|OptChartColorsPage" msgid "Displays all the colors available for the data series." msgstr "Hiển thị tất cả các màu có sẵn cho chuỗi dữ liệu." @@ -14725,61 +14677,61 @@ msgid "Embedded Objects" msgstr "Đối tượng nhúng" #. nvE89 -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:221 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:226 msgctxt "optfltrembedpage|label5" msgid "Export as:" msgstr "Xuất dưới dạng:" #. FEeH6 -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:236 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:241 msgctxt "optfltrembedpage|highlighting" msgid "Highlighting" msgstr "Tô sáng" #. qBuyX -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:245 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:250 msgctxt "extended_tip|highlighting" msgid "Microsoft Office has two character attributes similar to Writer character background. Select the appropriate attribute (highlighting or shading) which you would like to use during export to Microsoft Office file formats." msgstr "Microsoft Office có hai thuộc tính ký tự tương tự như nền ký tự của Writer. Chọn thuộc tính thích hợp (tô sáng hoặc tô bóng) mà bạn muốn sử dụng trong quá trình xuất sang định dạng tệp Microsoft Office." #. Dnrx7 -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:257 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:262 msgctxt "optfltrembedpage|shading" msgid "Shading" msgstr "Tô bóng" #. 3PFE2 -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:266 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:271 msgctxt "extended_tip|shading" msgid "Microsoft Office has two character attributes similar to Writer character background. Select the appropriate attribute (highlighting or shading) which you would like to use during export to Microsoft Office file formats." msgstr "Microsoft Office có hai thuộc tính ký tự tương tự như nền ký tự của Writer. Chọn thuộc tính thích hợp (tô sáng hoặc tô bóng) mà bạn muốn sử dụng trong quá trình xuất sang định dạng tệp Microsoft Office." #. gKwdG -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:289 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:313 msgctxt "optfltrembedpage|label4" msgid "Character Highlighting" msgstr "Tô sáng ký tự" #. tyACF -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:316 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:345 msgctxt "optfltrembedpage|mso_lockfile" msgid "Create MSO lock file" msgstr "Tạo tệp khóa MSO" #. qc4GD -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:325 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:354 msgctxt "extended_tip|mso_lockfile" msgid "Mark this checkbox to generate a Microsoft Office lock file in addition to this office suite's own lock file." msgstr "Đánh dấu hộp kiểm này để tạo tệp khóa Microsoft Office ngoài tệp khóa riêng của bộ ứng dụng văn phòng này." #. Sg5Bw -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:341 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:389 msgctxt "optfltrembedpage|label5" msgid "Lock Files" msgstr "Tệp khoá" #. EUBnP -#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:355 +#: cui/uiconfig/ui/optfltrembedpage.ui:403 msgctxt "extended_tip|OptFilterPage" msgid "Specifies the settings for importing and exporting Microsoft Office and other documents." msgstr "Chỉ định cài đặt để nhập và xuất Microsoft Office và các tài liệu khác." @@ -15259,109 +15211,109 @@ msgid "Use the spin buttons Size 1 to Size 7 to define the respective font sizes msgstr "Sử dụng các nút xoay Kích cỡ 1 đến Kích cỡ 7 để xác định kích thước phông chữ tương ứng cho các thẻ HTML <font size=1> đến <font size=7>." #. rRkQd -#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:298 +#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:389 msgctxt "opthtmlpage|label1" msgid "Font Sizes" msgstr "Kích cỡ phông" #. JRQrk -#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:343 +#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:434 msgctxt "opthtmlpage|ignorefontnames" msgid "Ignore _font settings" msgstr "Bỏ qua cài đặt phông chữ (_F)" #. kD39h -#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:352 +#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:443 msgctxt "extended_tip|ignorefontnames" msgid "Mark this check box to ignore all font settings when importing. The fonts that were defined in the HTML Page Style will be the fonts that will be used. " msgstr "Đánh dấu hộp kiểm này để bỏ qua tất cả cài đặt phông chữ khi nhập. Các phông chữ được xác định trong Kiểu trang HTML sẽ là các phông chữ sẽ được sử dụng. " #. 7bZSP -#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:363 +#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:454 msgctxt "opthtmlpage|unknowntag" msgid "_Import unknown HTML tags as fields" msgstr "Nhập các thẻ HTML không xác đ_ịnh dưới dạng các trường" #. HUFPp -#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:372 +#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:463 msgctxt "extended_tip|unknowntag" msgid "Mark this check box if you want tags that are not recognized by Writer/Web to be imported as fields." msgstr "Đánh dấu hộp kiểm này nếu bạn muốn các thẻ không được Writer/Web nhận dạng được nhập dưới dạng các trường." #. VFTrU -#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:383 +#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:474 msgctxt "opthtmlpage|numbersenglishus" msgid "_Use '%ENGLISHUSLOCALE' locale for numbers" msgstr "Sử d_ụng định dạng '%ENGLISHUSLOCALE' cho các số" -#. c4j5A -#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:392 +#. C6uiw +#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:483 msgctxt "extended_tip|numbersenglishus" -msgid "If not checked, numbers will be interpreted according to the setting in Language Settings - Language of - Locale setting in the Options dialog box. If checked, numbers will be interpreted as 'English (USA)' locale." -msgstr "Không bật tùy chọn này thì mọi con số được giải thích tùy theo thiết lập dưới mục trình đơn Công cụ > Tùy chọn > Thiết lập Ngôn ngữ > Ngôn ngữ của > Thiết lập Miền địa phương. Bật thì con số tùy theo miền địa phương « Anh (Mỹ) »." +msgid "If not checked, numbers will be interpreted according to the setting in Languages and Locales - General - Locale setting in the Options dialog box. If checked, numbers will be interpreted as 'English (USA)' locale." +msgstr "" #. Fnsdh -#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:407 +#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:537 msgctxt "opthtmlpage|label2" msgid "Import" msgstr "Nhập" #. nJtoS -#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:438 +#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:568 msgctxt "opthtmlpage|savegrflocal" msgid "_Copy local images to Internet" msgstr "Sao _chép hình ảnh cục bộ vào Internet" -#. fPAEu -#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:447 +#. Nci4D +#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:577 msgctxt "extended_tip|savegrflocal" -msgid "Mark this check box to automatically upload the embedded pictures to the Internet server when uploading using FTP. Use the Save As dialog to save the document and enter a complete FTP URL as the file name in the Internet." -msgstr "Đánh dấu hộp kiểm này để tự động tải ảnh nhúng lên máy chủ Internet khi tải lên bằng FTP. Sử dụng hộp thoại Lưu dưới dạng để lưu tài liệu và nhập URL FTP hoàn chỉnh làm tên tệp trên Internet." +msgid "Mark this check box to automatically upload the embedded pictures to the Internet server when uploading using a network protocol. Use the Save As dialog to save the document and enter a complete URL as the file name in the Internet." +msgstr "" #. Xc4iM -#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:458 +#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:588 msgctxt "opthtmlpage|printextension" msgid "_Print layout" msgstr "Bố trí in (_P)" #. CMsrc -#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:467 +#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:597 msgctxt "extended_tip|printextension" msgid "If you mark this field, the print layout of the current document (for example, table of contents with justified page numbers and dot leaders) is exported as well." msgstr "Nếu bạn đánh dấu trường này, bố cục in của tài liệu hiện tại (ví dụ: mục lục với số trang được căn đều và đường dẫn dấu chấm) cũng được xuất." #. Wwuvt -#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:478 +#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:608 msgctxt "opthtmlpage|starbasicwarning" msgid "Display _warning" msgstr "Hiển thị cảnh báo" #. GwwUY -#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:488 +#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:618 msgctxt "extended_tip|starbasicwarning" msgid "If this field is marked, when exporting to HTML a warning is shown that Basic macros will be lost." msgstr "Nếu trường này được đánh dấu, khi xuất sang HTML, một cảnh báo sẽ hiển thị rằng các macro Basic sẽ bị mất." #. puyKW -#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:499 +#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:629 msgctxt "opthtmlpage|starbasic" msgid "LibreOffice _Basic" msgstr "LibreOffice _Basic" #. FN55y -#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:508 +#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:638 msgctxt "extended_tip|starbasic" msgid "Check this box to include the BASIC instructions when exporting to HTML format." msgstr "Chọn hộp này để bao gồm các hướng dẫn BASIC khi xuất sang định dạng HTML." #. sEnBN -#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:523 +#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:705 msgctxt "opthtmlpage|label3" msgid "Export" msgstr "Xuất" #. TKsp4 -#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:545 +#: cui/uiconfig/ui/opthtmlpage.ui:727 msgctxt "extended_tip|OptHtmlPage" msgid "Defines settings for HTML pages." msgstr "Xác định cài đặt cho các trang HTML." @@ -15414,6 +15366,18 @@ msgctxt "optionsdialog|extended_tip|cancel" msgid "Closes dialog and discards all unsaved changes." msgstr "Đóng hộp thoại và hủy tất cả các thay đổi chưa được lưu." +#. CEX3T +#: cui/uiconfig/ui/optionsdialog.ui:152 +msgctxt "optionsdialog|searchEntry" +msgid "Type to search" +msgstr "" + +#. QeoLh +#: cui/uiconfig/ui/optionsdialog.ui:155 +msgctxt "optionsdialog|extended_tip|searchEntry" +msgid "Type here to search in the list of options." +msgstr "" + #. CgiEq #: cui/uiconfig/ui/optjsearchpage.ui:31 msgctxt "optjsearchpage|matchcase" @@ -15733,217 +15697,217 @@ msgid "Western:" msgstr "Phương Tây:" #. K62Ex -#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:301 +#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:343 msgctxt "optlanguagespage|label2" msgid "Default Languages for Documents" msgstr "Ngôn ngữ mặc định cho tài liệu" #. 25J4E -#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:329 +#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:371 msgctxt "optlanguagespage|ignorelanguagechange" msgid "Ignore s_ystem input language" msgstr "Bỏ qua ngôn ngữ nhập hệ thống (_Y)" #. CCumn -#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:337 +#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:379 msgctxt "extended_tip|ignorelanguagechange" msgid "Indicates whether changes to the system input language/keyboard will be ignored. If ignored, when new text is typed that text will follow the language of the document or current paragraph, not the current system language." msgstr "Cho biết liệu những thay đổi đối với ngôn ngữ nhập/bàn phím của hệ thống có bị bỏ qua hay không. Nếu bỏ qua, khi văn bản mới được nhập, văn bản đó sẽ tuân theo ngôn ngữ của tài liệu hoặc đoạn văn hiện tại, không phải ngôn ngữ hệ thống hiện tại." #. 83eTv -#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:352 +#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:407 msgctxt "optlanguagespage|label3" msgid "Enhanced Language Support" msgstr "Hỗ trợ ngôn ngữ nâng cao" #. XqCkq -#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:385 +#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:440 msgctxt "optlanguagespage|localesettingFT" msgid "Locale setting:" msgstr "Cài đặt ngôn ngữ:" #. Tns7H -#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:399 +#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:454 msgctxt "optlanguagespage|label6" msgid "Decimal key on the numpad:" msgstr "" #. cuqUB -#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:413 +#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:468 msgctxt "optlanguagespage|defaultcurrency" msgid "_Default currency:" msgstr "Tiền tệ mặc định (_D):" #. XmgPh -#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:427 +#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:482 msgctxt "optlanguagespage|dataaccpatterns" msgid "Date acceptance _patterns:" msgstr "Mẫu xác nhận ngày tháng (_P):" #. yBkAN -#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:445 +#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:500 msgctxt "extended_tip|localesetting" msgid "Specifies the locale setting of the country setting. This influences settings for numbering, currency and units of measure." msgstr "Chỉ định cài đặt ngôn ngữ của cài đặt quốc gia. Điều này ảnh hưởng đến cài đặt đánh số, tiền tệ và đơn vị đo lường." #. XqESm -#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:462 +#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:517 msgctxt "extended_tip|currencylb" msgid "Specifies the default currency that is used for the currency format and the currency fields." msgstr "Chỉ định loại tiền tệ mặc định được sử dụng cho định dạng tiền tệ và các trường tiền tệ." #. eNFJn -#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:481 +#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:536 msgctxt "extended_tip|datepatterns" msgid "Specifies the date acceptance patterns for the current locale. Calc spreadsheet and Writer table cell input needs to match locale dependent date acceptance patterns before it is recognized as a valid date." msgstr "Chỉ định các mẫu chấp nhận ngày cho ngôn ngữ hiện tại. Dữ liệu nhập vào ô của bảng Calc và bảng Writer cần phải khớp với các mẫu chấp nhận ngày phụ thuộc vào ngôn ngữ trước khi được nhận dạng là một ngày hợp lệ." #. WoNAA -#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:492 +#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:547 msgctxt "optlanguagespage|decimalseparator" msgid "_Same as locale setting ( %1 )" msgstr "Giống với cài đặt ngôn ngữ ( %1 ) (_S)" #. jDbZT -#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:500 +#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:555 msgctxt "extended_tip|decimalseparator" msgid "Specifies to use the numeric keypad decimal key that is set in your system when you press the respective key on the number pad." msgstr "" #. BGtpx -#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:515 +#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:622 msgctxt "optlanguagespage|label7" msgid "Formats" msgstr "Định dạng" #. HASiD -#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:529 +#: cui/uiconfig/ui/optlanguagespage.ui:636 msgctxt "extended_tip|OptLanguagesPage" msgid "Defines the default languages and some other locale settings for documents." msgstr "Xác định các ngôn ngữ mặc định và một số thiết lập miền địa phương cho các tài liệu." #. CgUDR -#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:130 +#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:134 msgctxt "lingumodules" msgid "Contains the installed language modules." msgstr "Chứa các mô-đun ngôn ngữ đã cài đặt." #. 8kxYC -#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:143 +#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:147 msgctxt "optlingupage|lingumodulesedit" msgid "_Edit..." msgstr "_Sửa..." #. va3tH -#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:151 +#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:155 msgctxt "optlingupage|lingumodulesedit-atkobject" msgid "Edit Available language modules" msgstr "Chỉnh sửa Các mô-đun ngôn ngữ có sẵn" #. peVgj -#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:152 +#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:156 msgctxt "lingumodulesedit" msgid "To edit a language module, select it and click Edit." msgstr "Để chỉnh sửa một mô-đun ngôn ngữ, hãy chọn mô-đun đó và nhấp vào Chỉnh sửa." #. SBvTc -#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:218 +#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:177 msgctxt "optlingupage|lingumodulesft" msgid "_Available Language Modules" msgstr "Các mô-đun ngôn ngữ có sẵn" #. efvBg -#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:297 +#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:256 msgctxt "lingudicts" msgid "Lists the available user dictionaries." msgstr "Liệt kê các từ điển người dùng có sẵn." #. qBrCR -#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:317 +#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:276 msgctxt "optlingupage|lingudictsnew" msgid "_New..." msgstr "_Mới..." #. 9ozFQ -#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:324 +#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:283 msgctxt "lingudictsnew" msgid "Opens the New Dictionary dialog, in which you can name a new user-defined dictionary or dictionary of exceptions and specify the language." msgstr "Mở hộp thoại Từ điển mới, trong đó bạn có thể đặt tên cho từ điển mới do người dùng xác định hoặc từ điển ngoại lệ và chỉ định ngôn ngữ." #. mCu3q -#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:336 +#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:295 msgctxt "optlingupage|lingudictsedit" msgid "Ed_it..." msgstr "Sửa... (_I)" #. B7nKn -#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:343 +#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:302 msgctxt "optlingupage|lingudictsedit-atkobject" msgid "Edit User-defined dictionaries" msgstr "Từ điển người dùng tự định nghĩa" #. Y2AmA -#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:344 +#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:303 msgctxt "lingudictsedit" msgid "Opens the Edit custom dictionary dialog, in which you can add to your custom dictionary or edit existing entries." msgstr "Mở hộp thoại Chỉnh sửa từ điển tùy chỉnh, trong đó bạn có thể thêm vào từ điển tùy chỉnh của mình hoặc chỉnh sửa các mục nhập hiện có." #. WCFD5 -#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:356 +#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:315 msgctxt "optlingupage|lingudictsdelete" msgid "_Delete" msgstr "_Xóa" #. LXG4L -#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:363 +#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:322 msgctxt "lingudictsdelete" msgid "Deletes the selected dictionary after a confirmation, provided it is not write-protected." msgstr "Xóa từ điển đã chọn sau khi xác nhận, miễn là nó không được bảo vệ chống ghi." #. qEqZD -#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:406 +#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:344 msgctxt "optlingupage|lingudictsft" msgid "_User-defined Dictionaries" msgstr "Từ điển người d_ùng tự định nghĩa" #. sE9tc -#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:487 +#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:427 msgctxt "linguoptions" msgid "Defines the options for the spellcheck and hyphenation." msgstr "Xác định các tùy chọn cho kiểm tra chính tả và gạch nối." #. 58e5v -#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:500 +#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:440 msgctxt "optlingupage|linguoptionsedit" msgid "Edi_t..." msgstr "Sửa... (_T)" #. 5MSSC -#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:508 +#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:448 msgctxt "optlingupage|linguoptionsedit-atkobject" msgid "Edit Options" msgstr "Chỉnh sửa tuỳ chọn" #. f85qm -#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:509 +#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:449 msgctxt "linguoptionsedit" msgid "If you want to change a value, select the entry and then click Edit." msgstr "Nếu bạn muốn thay đổi một giá trị, hãy chọn mục nhập rồi nhấp vào Chỉnh sửa." #. XCpcE -#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:536 +#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:476 msgctxt "optlingupage|moredictslink" msgid "Get more dictionaries online..." msgstr "Nhập thêm từ điển trực tuyến..." #. gardH -#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:577 +#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:502 msgctxt "optlingupage|label4" msgid "_Options" msgstr "Tuỳ ch_ọn" #. ARk3s -#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:612 +#: cui/uiconfig/ui/optlingupage.ui:519 msgctxt "OptLinguPage" msgid "Specifies the properties of the spelling, thesaurus and hyphenation." msgstr "Chỉ định các thuộc tính của chính tả, từ điển đồng nghĩa và gạch nối." @@ -16266,116 +16230,92 @@ msgctxt "extended_tip|https" msgid "Type the name of the proxy server for HTTPS. Type the port in the right-hand field." msgstr "Gõ tên của máy phục vụ ủy nhiệm cho giao thức HTTPS (v.d. trang Web bảo mật). Gõ vào trường bên phải số hiệu cổng qua đó dữ liệu sẽ được gửi." -#. wtMPj -#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:84 -msgctxt "extended_tip|ftp" -msgid "Type the name of the proxy server for FTP." -msgstr "Gõ tên của máy phục vụ ủy nhiệm cho giao thức FTP (để truyền tập tin)." - #. 6oaAC -#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:103 +#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:84 msgctxt "extended_tip|noproxy" msgid "Specifies the names of the servers that do not require any proxy servers, separated by semicolons." msgstr "Ghi rõ tên của mỗi máy phục vụ không cần dùng máy phục vụ ủy nhiệm, danh sách các tên định giới bằng dấu cách." #. DyExz -#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:124 +#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:105 msgctxt "extended_tip|httpport" msgid "Type the port for the corresponding proxy server." msgstr "Gõ số hiệu cổng cho máy phục vụ tương ứng." #. 5RqLF -#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:145 +#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:126 msgctxt "extended_tip|httpsport" msgid "Type the port for the corresponding proxy server." msgstr "Gõ số hiệu cổng cho máy phục vụ tương ứng." -#. sTzye -#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:166 -msgctxt "extended_tip|ftpport" -msgid "Type the port for the corresponding proxy server." -msgstr "Gõ số hiệu cổng cho máy phục vụ tương ứng." - #. LBWG4 -#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:180 +#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:140 msgctxt "optproxypage|proxymode" msgid "None" msgstr "Không" #. 9BdbA -#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:181 +#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:141 msgctxt "optproxypage|proxymode" msgid "System" msgstr "Hệ thống" #. 8D2Di -#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:182 +#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:142 msgctxt "optproxypage|proxymode" msgid "Manual" msgstr "Bằng tay" #. k9TRd -#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:186 +#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:146 msgctxt "extended_tip|proxymode" msgid "Specifies the type of proxy definition." msgstr "Ghi rõ kiểu lời xác định máy phục vụ ủy nhiệm." #. pkdvs -#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:199 +#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:159 msgctxt "optproxypage|httpft" msgid "HT_TP proxy:" msgstr "HT_TP proxy:" #. dGMMs -#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:213 +#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:173 msgctxt "optproxypage|httpportft" msgid "_Port:" msgstr "Cổng (_P):" #. 5tuq7 -#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:226 +#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:186 msgctxt "optproxypage|httpsft" msgid "HTTP_S proxy:" msgstr "HTTP_S proxy:" -#. egcgL -#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:240 -msgctxt "optproxypage|ftpft" -msgid "_FTP proxy:" -msgstr "_FTP proxy:" - #. ZaUmG -#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:254 +#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:200 msgctxt "optproxypage|noproxyft" msgid "_No proxy for:" msgstr "Khô_ng có ủy nhiệm cho:" #. UynC6 -#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:268 +#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:214 msgctxt "optproxypage|httpsportft" msgid "P_ort:" msgstr "C_ổng:" -#. kmBDu -#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:281 -msgctxt "optproxypage|ftpportft" -msgid "P_ort:" -msgstr "C_ổng:" - #. RW6E4 -#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:294 +#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:227 msgctxt "optproxypage|noproxydesc" msgid "Separator ;" msgstr "Dấu tách ;" #. FzAg6 -#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:425 +#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:332 msgctxt "optproxypage|label1" msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" #. S7T5C -#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:433 +#: cui/uiconfig/ui/optproxypage.ui:340 msgctxt "extended_tip|OptProxyPage" msgid "Specifies the type of proxy definition." msgstr "Ghi rõ kiểu lời xác định máy phục vụ ủy nhiệm." @@ -18244,74 +18184,74 @@ msgctxt "password|PasswordDialog" msgid "Set Password" msgstr "Đặt mật khẩu" -#. XDzCT -#: cui/uiconfig/ui/password.ui:97 -msgctxt "password|extended_tip|newpassEntry" -msgid "Type a password. A password is case sensitive." -msgstr "Gõ mật khẩu. Một mật khẩu là có phân biệt chữ hoa, chữ thường." - -#. QbKd2 -#: cui/uiconfig/ui/password.ui:117 -msgctxt "password|extended_tip|confirmpassEntry" -msgid "Re-enter the password." -msgstr "Nhập lại mật khẩu." - #. vMhFF -#: cui/uiconfig/ui/password.ui:130 +#: cui/uiconfig/ui/password.ui:89 msgctxt "password|label1" msgid "Note: After a password has been set, the document will only open with the password. Should you lose the password, there will be no way to recover the document. Please also note that this password is case-sensitive." msgstr "Lưu ý: Sau khi đặt mật khẩu, tài liệu sẽ chỉ mở bằng mật khẩu. Nếu bạn mất mật khẩu, sẽ không có cách nào để khôi phục tài liệu. Cũng xin lưu ý rằng mật khẩu này phân biệt chữ hoa chữ thường." #. scLkF -#: cui/uiconfig/ui/password.ui:162 +#: cui/uiconfig/ui/password.ui:121 msgctxt "password|readonly" msgid "Open file read-only" msgstr "Mở tệp chỉ đọc" #. f5Ydx -#: cui/uiconfig/ui/password.ui:213 +#: cui/uiconfig/ui/password.ui:173 msgctxt "password|label7" msgid "Enter password to allow editing" msgstr "Nhập mật khẩu để cho phép chỉnh sửa" #. AgwpD -#: cui/uiconfig/ui/password.ui:256 +#: cui/uiconfig/ui/password.ui:218 msgctxt "password|label8" msgid "Confirm password" msgstr "Xác nhận mật khẩu" #. SEgNR -#: cui/uiconfig/ui/password.ui:296 +#: cui/uiconfig/ui/password.ui:268 msgctxt "password|label6" msgid "File Sharing Password" msgstr "Mật khẩu chia sẻ tệp" #. Sjh3k -#: cui/uiconfig/ui/password.ui:308 +#: cui/uiconfig/ui/password.ui:280 msgctxt "password|label3" msgid "_Options" msgstr "Tùy ch_ọn" #. xgwm4 -#: cui/uiconfig/ui/password.ui:314 +#: cui/uiconfig/ui/password.ui:286 msgctxt "password|extended_tip|expander" msgid "Click to show or hide the file sharing password options." msgstr "Bật tùy chọn này để hiển thị hoặc ẩn phần Chân Nhóm." #. wqXmU -#: cui/uiconfig/ui/password.ui:332 +#: cui/uiconfig/ui/password.ui:305 msgctxt "password|label4" msgid "_Enter password to open" msgstr "Nhập mật khẩu để mở (_E)" #. ujTNz -#: cui/uiconfig/ui/password.ui:375 +#: cui/uiconfig/ui/password.ui:350 msgctxt "password|label5" msgid "Confirm password" msgstr "Xác nhận mật khẩu" +#. QbKd2 +#: cui/uiconfig/ui/password.ui:395 +msgctxt "password|extended_tip|confirmpassEntry" +msgid "Re-enter the password." +msgstr "Nhập lại mật khẩu." + +#. XDzCT +#: cui/uiconfig/ui/password.ui:416 +msgctxt "password|extended_tip|newpassEntry" +msgid "Type a password. A password is case sensitive." +msgstr "Gõ mật khẩu. Một mật khẩu là có phân biệt chữ hoa, chữ thường." + #. FfyCu -#: cui/uiconfig/ui/password.ui:415 +#: cui/uiconfig/ui/password.ui:441 msgctxt "password|label2" msgid "File Encryption Password" msgstr "Mật khẩu mã hóa tập tin" |