diff options
Diffstat (limited to 'source/vi/dbaccess/messages.po')
-rw-r--r-- | source/vi/dbaccess/messages.po | 75 |
1 files changed, 35 insertions, 40 deletions
diff --git a/source/vi/dbaccess/messages.po b/source/vi/dbaccess/messages.po index cd9d41cb514..b11ed2a0a32 100644 --- a/source/vi/dbaccess/messages.po +++ b/source/vi/dbaccess/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-09-12 14:56+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-08-11 19:20+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-09-19 16:37+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/dbaccessmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -13,7 +13,7 @@ msgstr "" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" -"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-Generator: Weblate 4.18.2\n" "X-POOTLE-MTIME: 1524568324.000000\n" #. BiN6g @@ -1112,47 +1112,43 @@ msgstr "Có loại đối lượng không được hỗ trợ ($type$)." #: dbaccess/inc/strings.hrc:201 msgctxt "STR_PAGETITLE_GENERAL" msgid "Advanced Properties" -msgstr "" +msgstr "Thuộc tính nâng cao" #. wFDHD #: dbaccess/inc/strings.hrc:202 -#, fuzzy msgctxt "STR_PAGETITLE_ADVANCED" msgid "Additional Settings" -msgstr "Thiết lập tùy chọn" +msgstr "Cài đặt thêm" #. HYDjE #: dbaccess/inc/strings.hrc:203 -#, fuzzy msgctxt "STR_PAGETITLE_CONNECTION" msgid "Connection settings" -msgstr "Thiết lập kết nối" +msgstr "Cài đặt kết nối" #. KLRak #: dbaccess/inc/strings.hrc:204 -#, fuzzy msgctxt "STR_TBL_LABEL" msgid "~Table Name" -msgstr "Tên bảng" +msgstr "~Tên bảng" #. WPmUe #: dbaccess/inc/strings.hrc:205 msgctxt "STR_QRY_LABEL" msgid "~Query name" -msgstr "" +msgstr "Tên truy vấn (~Q)" #. cGPht #: dbaccess/inc/strings.hrc:206 msgctxt "STR_TITLE_RENAME" msgid "Rename to" -msgstr "" +msgstr "Đổi tên sang" #. GQDBD #: dbaccess/inc/strings.hrc:207 -#, fuzzy msgctxt "STR_TITLE_PASTE_AS" msgid "Insert as" -msgstr "Chèn %1" +msgstr "Chèn dưới dạng" #. yGyEU #: dbaccess/inc/strings.hrc:209 @@ -1204,10 +1200,9 @@ msgstr "Bạn có muốn xoá bảng « %1 » không?" #. CLELW #: dbaccess/inc/strings.hrc:217 -#, fuzzy msgctxt "STR_QUERY_CONNECTION_LOST" msgid "The connection to the database has been lost. Do you want to reconnect?" -msgstr "Kết nối đến cơ sở dữ liệu bị mất. Bạn có muốn tái kết nối không?" +msgstr "Kết nối đến cơ sở dữ liệu đã bị mất. Bạn có muốn tái kết nối không?" #. NRXrT #: dbaccess/inc/strings.hrc:218 @@ -1470,13 +1465,12 @@ msgstr "Không thể điều chỉnh bộ lọc bảng này vì nguồn dữ li #. Lt4Yc #: dbaccess/inc/strings.hrc:259 -#, fuzzy msgctxt "STR_QUERY_SAVE_TABLE_EDIT_INDEXES" msgid "" "Before you can edit the indexes of a table, you have to save it.\n" "Do you want to save the changes now?" msgstr "" -"Để có khả năng chỉnh sửa các chỉ mục của bảng, bạn cần phải lưu nó trước đó.\n" +"Trước khi bạn có thể chỉnh sửa các chỉ mục của một bảng, bạn cần phải lưu nó.\n" "Bạn có muốn lưu các thay đổi này ngay bây giờ không?" #. HFLQk @@ -1714,7 +1708,7 @@ msgstr "Tập tin MS Access 2007" #: dbaccess/inc/strings.hrc:297 msgctxt "STR_FIREBIRD_FILTERNAME" msgid "Firebird Database" -msgstr "" +msgstr "Cơ sở dữ liệu Firebird" #. 8Uiv2 #: dbaccess/inc/strings.hrc:299 @@ -1732,7 +1726,7 @@ msgstr "Gặp lỗi trong khi tạo" #: dbaccess/inc/strings.hrc:301 msgctxt "STR_UNEXPECTED_ERROR" msgid "An error occurred. The operation could not be performed." -msgstr "" +msgstr "Đã xảy ra lỗi. Hoạt động không thể được thực hiện." #. kXCG9 #: dbaccess/inc/strings.hrc:302 @@ -1797,7 +1791,7 @@ msgstr "" #: dbaccess/inc/strings.hrc:312 msgctxt "RID_STR_EXTENSION_NOT_PRESENT" msgid "The report, \"$file$\", requires the Report Builder feature." -msgstr "" +msgstr "Báo cáo \"$file$\" yêu cầu tính năng Trình tạo Báo cáo." #. oC8Px #: dbaccess/inc/strings.hrc:314 @@ -1905,19 +1899,19 @@ msgstr "Đường dẫn tới tài liệu bảng tính" #: dbaccess/inc/strings.hrc:333 msgctxt "STR_NAME_OF_ODBC_DATASOURCE" msgid "Name of the ODBC data source" -msgstr "" +msgstr "Tên của nguồn dữ liệu ODBC" #. mGJE9 #: dbaccess/inc/strings.hrc:334 msgctxt "STR_WRITER_PATH_OR_FILE" msgid "Path to the Writer document" -msgstr "" +msgstr "Đường dẫn đến tài liệu Writer" #. JScWd #: dbaccess/inc/strings.hrc:335 msgctxt "STR_MYSQL_DATABASE_NAME" msgid "Name of the MySQL/MariaDB database" -msgstr "" +msgstr "Tên của cơ sở dữ liệu MySQL/MariaDB" #. uhRMQ #: dbaccess/inc/strings.hrc:336 @@ -1941,7 +1935,7 @@ msgstr "Không cần thiết lập nào nữa. Để kiểm tra kết nối là #: dbaccess/inc/strings.hrc:339 msgctxt "STR_COMMONURL" msgid "Enter the DBMS/driver-specific connection string here" -msgstr "" +msgstr "Nhập chuỗi kết nối DBMS/driver-specific trình điều khiển tại đây" #. rKH3t #: dbaccess/inc/strings.hrc:340 @@ -1963,16 +1957,15 @@ msgstr "Tên hồ sơ ~Thunderbird" #. HnmRA #: dbaccess/inc/strings.hrc:343 -#, fuzzy msgctxt "STR_ADD_TABLES" msgid "Add Tables" -msgstr "Thêm bảng..." +msgstr "Thêm bảng" #. eHahH #: dbaccess/inc/strings.hrc:344 msgctxt "STR_ADD_TABLE_OR_QUERY" msgid "Add Table or Query" -msgstr "" +msgstr "Thêm bảng hoặc truy vấn" #. 5dqK5 #: dbaccess/inc/strings.hrc:346 @@ -1993,6 +1986,8 @@ msgid "" "Enter a unique name for the new primary key data field.\n" "The following name is already in use:" msgstr "" +"Nhập một tên độc nhất cho trường dữ liệu khóa chính mới.\n" +"Các tên sau đã được sử dụng:" #. MuQ2C #: dbaccess/inc/strings.hrc:349 @@ -2106,13 +2101,13 @@ msgstr "Thiết lập kết nối kiểu cơ sở dữ liệu Oracle" #: dbaccess/inc/strings.hrc:368 msgctxt "STR_PAGETITLE_MYSQL" msgid "Set up MySQL/MariaDB connection" -msgstr "" +msgstr "Thiết lập kết nối MySQL/MariaDB" #. E3iYi #: dbaccess/inc/strings.hrc:369 msgctxt "STR_PAGETITLE_POSTGRES" msgid "Set up PostgreSQL connection" -msgstr "" +msgstr "Thiết lập kết nối PostgreSQL" #. uJuNs #: dbaccess/inc/strings.hrc:370 @@ -2124,7 +2119,7 @@ msgstr "Thiết lập kết nối kiểu ODBC" #: dbaccess/inc/strings.hrc:371 msgctxt "STR_PAGETITLE_DOCUMENT_OR_SPREADSHEET" msgid "Set up Writer Document or Spreadsheet connection" -msgstr "" +msgstr "Thiết lập kết nối Tài liệu Writer hoặc Bảng tính" #. wUEMA #: dbaccess/inc/strings.hrc:372 @@ -2136,7 +2131,7 @@ msgstr "Thiết lập xác thực người dùng" #: dbaccess/inc/strings.hrc:373 msgctxt "STR_PAGETITLE_MYSQL_NATIVE" msgid "Set up MySQL/MariaDB server data" -msgstr "" +msgstr "Thiết lập máy chủ dữ liệu MySQL/MariaDB" #. 6Fy7C #: dbaccess/inc/strings.hrc:374 @@ -2154,7 +2149,7 @@ msgstr "Cơ sở dữ liệu mới" #: dbaccess/inc/strings.hrc:376 msgctxt "STR_MYSQLJDBC_HEADERTEXT" msgid "Set up connection to a MySQL/MariaDB database using JDBC" -msgstr "" +msgstr "Thiết lập kết nối đến cơ sở dữ liệu MySQL/MariaDB sử dụng JDBC" #. tqpeM #: dbaccess/inc/strings.hrc:377 @@ -2163,12 +2158,14 @@ msgid "" "Please enter the required information to connect to a MySQL/MariaDB database using JDBC. Note that a JDBC driver class must be installed on your system and registered with %PRODUCTNAME.\n" "Please contact your system administrator if you are unsure about the following settings." msgstr "" +"Vui lòng nhập thông tin cần thiết để kết nối đến cơ sở dữ liệu MySQL/MariaDB sử dụng JDBC. Chú ý rằng lớp driver JDBC cần phải được cài đặt trên hệ thống của bạn và được đăng ký %PRODUCTNAME.\n" +"Vui lòng liên hệ với quản trị viên hệ thống nếu bạn không chắc chắn về các cài đặt sau." #. Lrd3G #: dbaccess/inc/strings.hrc:378 msgctxt "STR_MYSQL_DRIVERCLASSTEXT" msgid "MySQL/MariaDB JDBC d~river class:" -msgstr "" +msgstr "Lớp driver JDBC MySQL/MariaDB:" #. cBiSe #: dbaccess/inc/strings.hrc:379 @@ -2196,10 +2193,9 @@ msgstr "Thiết lập kết nối đến tập tin văn bản" #. uJFWa #: dbaccess/inc/strings.hrc:383 -#, fuzzy msgctxt "STR_TEXT_HELPTEXT" msgid "Select the folder where the CSV (Comma Separated Values) text files are stored. %PRODUCTNAME Base will open these files in read-only mode." -msgstr "Chọn thư mục chứa tập tin kiểu CSV (các giá trị định giới bằng dấu phẩy). %PRODUCTNAME Base sẽ mở các tập tin này ở chế độ chỉ đọc." +msgstr "Chọn thư mục chứa tập tin văn bản CSV (Comma Separated Values/ Các giá trị được phân tách bởi dấu phẩy). %PRODUCTNAME Base sẽ mở các tập tin này ở chế độ chỉ đọc." #. chkNh #: dbaccess/inc/strings.hrc:384 @@ -2227,22 +2223,21 @@ msgstr "Thiêt lập kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu ADO" #. WzZiB #: dbaccess/inc/strings.hrc:388 -#, fuzzy msgctxt "STR_ADO_HELPTEXT" msgid "" "Please enter the URL of the ADO data source you want to connect to.\n" "Click 'Browse' to configure provider-specific settings.\n" "Please contact your system administrator if you are unsure about the following settings." msgstr "" -"Hãy nhập địa chỉ URL của nguồn dữ liệu ADO tới đó bạn muốn kết nối.\n" -"Nhắp nút « Duyệt » để cấu hình thiết lập đặc trưng cho nhà cung cấp.\n" -"Hãy liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn không chắc về các thiết lập dưới đây." +"Vui lòng nhập đường dẫn của nguồn dữ liệu ADO mà bạn muốn kết nối.\n" +"Nháy nút 'Duyệt' để cấu hình cài đặt đặc trưng của nhà cung cấp.\n" +"Hãy liên hệ với quản trị hệ thống nếu bạn không chắc chắn về các cài đặt sau." #. CE5Rv #: dbaccess/inc/strings.hrc:389 msgctxt "STR_ODBC_HEADERTEXT" msgid "Set up a connection to an ODBC data source" -msgstr "" +msgstr "Thiết lập kết nối với nguồn dữ liệu ODBC" #. BELnF #: dbaccess/inc/strings.hrc:390 |