aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/source/vi/dbaccess/messages.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'source/vi/dbaccess/messages.po')
-rw-r--r--source/vi/dbaccess/messages.po60
1 files changed, 0 insertions, 60 deletions
diff --git a/source/vi/dbaccess/messages.po b/source/vi/dbaccess/messages.po
index ad9b917567b..81a863186b9 100644
--- a/source/vi/dbaccess/messages.po
+++ b/source/vi/dbaccess/messages.po
@@ -748,7 +748,6 @@ msgid "Column ~Format..."
msgstr "Định ~dạng cột..."
#: strings.hrc:171
-#, fuzzy
msgctxt "RID_STR_COLUMN_WIDTH"
msgid "Column ~Width..."
msgstr "Bề ~rộng cột..."
@@ -760,13 +759,11 @@ msgid "Table Format..."
msgstr "Định dạng bảng..."
#: strings.hrc:173
-#, fuzzy
msgctxt "RID_STR_ROW_HEIGHT"
msgid "Row Height..."
msgstr "Bề cao hàng..."
#: strings.hrc:174
-#, fuzzy
msgctxt "RID_STR_COPY"
msgid "~Copy"
msgstr "~Chép"
@@ -2439,13 +2436,11 @@ msgid "Press 'Next' to save a copy of your document, and to begin the migration.
msgstr "Bấm nút « Tiếp » để lưu một bản sao của tài liệu này, và để khởi chạy tiến trình nâng cấp."
#: backuppage.ui:76
-#, fuzzy
msgctxt "backuppage|label3"
msgid "Save to:"
msgstr "Lưu vào :"
#: backuppage.ui:110
-#, fuzzy
msgctxt "backuppage|browse"
msgid "Browse..."
msgstr "Duyệt..."
@@ -2498,13 +2493,11 @@ msgid "File _name:"
msgstr "Tên tập tin:"
#: colwidthdialog.ui:15
-#, fuzzy
msgctxt "colwidthdialog|ColWidthDialog"
msgid "Column Width"
msgstr "Bề rộng cột"
#: colwidthdialog.ui:94
-#, fuzzy
msgctxt "colwidthdialog|label1"
msgid "_Width:"
msgstr "Chiều _rộng:"
@@ -2534,7 +2527,6 @@ msgid "_Browse…"
msgstr "Duyệt"
#: connectionpage.ui:98
-#, fuzzy
msgctxt "connectionpage|generalLabel"
msgid "General"
msgstr "Chung"
@@ -2617,7 +2609,6 @@ msgid "Crea_te new field as primary key"
msgstr ""
#: copytablepage.ui:143
-#, fuzzy
msgctxt "copytablepage|keynamelabel"
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
@@ -2628,7 +2619,6 @@ msgid "Existing data fields can be set as primary key on the type formatting ste
msgstr ""
#: copytablepage.ui:192
-#, fuzzy
msgctxt "copytablepage|label1"
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
@@ -2640,7 +2630,6 @@ msgid "Ta_ble name:"
msgstr "Tên bảng"
#: dbaseindexdialog.ui:28
-#, fuzzy
msgctxt "dbaseindexdialog|DBaseIndexDialog"
msgid "Indexes"
msgstr "Chỉ mục"
@@ -2780,7 +2769,6 @@ msgid "Set Up a Connection to a MySQL Database"
msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu JDBC"
#: dbwizspreadsheetpage.ui:74
-#, fuzzy
msgctxt "dbwizspreadsheetpage|browse"
msgid "Browse"
msgstr "Duyệt"
@@ -2798,7 +2786,6 @@ msgid "_Password required"
msgstr "Cần mật khẩu"
#: dbwiztextpage.ui:74
-#, fuzzy
msgctxt "dbwiztextpage|browse"
msgid "Browse"
msgstr "Duyệt"
@@ -2858,7 +2845,6 @@ msgid "SQL Command"
msgstr "Câu lệnh SQL"
#: directsqldialog.ui:220
-#, fuzzy
msgctxt "directsqldialog|label2"
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
@@ -2875,7 +2861,6 @@ msgid "Field Format"
msgstr ""
#: fielddialog.ui:111
-#, fuzzy
msgctxt "fielddialog|format"
msgid "Format"
msgstr "Định dạng"
@@ -2989,7 +2974,6 @@ msgid "_Recently used:"
msgstr "Vừa dùng"
#: generalpagewizard.ui:179
-#, fuzzy
msgctxt "generalpagewizard|openDatabase"
msgid "Open"
msgstr "Mở"
@@ -3030,7 +3014,6 @@ msgid "Test Class"
msgstr "Hạng thử"
#: generalspecialjdbcdetailspage.ui:162
-#, fuzzy
msgctxt "generalspecialjdbcdetailspage|label1"
msgid "Connection Settings"
msgstr "Thiết lập kết nối"
@@ -3064,13 +3047,11 @@ msgid "_Query of generated values:"
msgstr ""
#: generatedvaluespage.ui:146
-#, fuzzy
msgctxt "generatedvaluespage|label1"
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
#: indexdesigndialog.ui:9
-#, fuzzy
msgctxt "indexdesigndialog|IndexDesignDialog"
msgid "Indexes"
msgstr "Chỉ mục"
@@ -3228,25 +3209,21 @@ msgid "Natural"
msgstr ""
#: joindialog.ui:311
-#, fuzzy
msgctxt "joindialog|label6"
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
#: jointablemenu.ui:12
-#, fuzzy
msgctxt "jointablemenu|delete"
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa"
#: joinviewmenu.ui:12
-#, fuzzy
msgctxt "joinviewmenu|delete"
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa"
#: joinviewmenu.ui:20
-#, fuzzy
msgctxt "joinviewmenu|edit"
msgid "Edit..."
msgstr "Sửa..."
@@ -3326,7 +3303,6 @@ msgid "Maximum number of _records:"
msgstr "~Số bản ghi tối đa"
#: ldappage.ui:133
-#, fuzzy
msgctxt "ldappage|charsetheader"
msgid "Connection Settings"
msgstr "Thiết lập kết nối"
@@ -3356,7 +3332,6 @@ msgid "Overall progress:"
msgstr "Tiến hành toàn thể:"
#: migratepage.ui:83
-#, fuzzy
msgctxt "migratepage|overall"
msgid "document $current$ of $overall$"
msgstr "tài liệu $current$ trên $overall$"
@@ -3374,7 +3349,6 @@ msgid "Current object:"
msgstr "Đối tượng hiện tại:"
#: mysqlnativepage.ui:48
-#, fuzzy
msgctxt "mysqlnativepage|connectionheader"
msgid "Connection Settings"
msgstr "Thiết lập kết nối"
@@ -3432,7 +3406,6 @@ msgid "_Port:"
msgstr ""
#: mysqlnativesettings.ui:138
-#, fuzzy
msgctxt "mysqlnativesettings|defaultport"
msgid "Default: 3306"
msgstr "Mặc định: 3306"
@@ -3592,7 +3565,6 @@ msgid "Column _Width..."
msgstr "Bề ~rộng cột..."
#: querycolmenu.ui:26
-#, fuzzy
msgctxt "querycolmenu|delete"
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa"
@@ -3604,25 +3576,21 @@ msgid "Standard Filter"
msgstr "Lọc chuẩn"
#: queryfilterdialog.ui:96
-#, fuzzy
msgctxt "queryfilterdialog|label2"
msgid "Operator"
msgstr "Toán tử"
#: queryfilterdialog.ui:108
-#, fuzzy
msgctxt "queryfilterdialog|label5"
msgid "Field name"
msgstr "Tên trường"
#: queryfilterdialog.ui:120
-#, fuzzy
msgctxt "queryfilterdialog|label6"
msgid "Condition"
msgstr "Điều kiện"
#: queryfilterdialog.ui:134
-#, fuzzy
msgctxt "queryfilterdialog|field1"
msgid "- none -"
msgstr "- không có -"
@@ -3643,7 +3611,6 @@ msgid "<"
msgstr ""
#: queryfilterdialog.ui:151
-#, fuzzy
msgctxt "queryfilterdialog|cond1"
msgid "<="
msgstr "≤"
@@ -3659,13 +3626,11 @@ msgid ">="
msgstr ""
#: queryfilterdialog.ui:154
-#, fuzzy
msgctxt "queryfilterdialog|cond1"
msgid "like"
msgstr "có dạng"
#: queryfilterdialog.ui:155
-#, fuzzy
msgctxt "queryfilterdialog|cond1"
msgid "not like"
msgstr "không giống"
@@ -3681,19 +3646,16 @@ msgid "not null"
msgstr ""
#: queryfilterdialog.ui:171
-#, fuzzy
msgctxt "queryfilterdialog|field2"
msgid "- none -"
msgstr "- không có -"
#: queryfilterdialog.ui:185
-#, fuzzy
msgctxt "queryfilterdialog|field3"
msgid "- none -"
msgstr "- không có -"
#: queryfilterdialog.ui:219
-#, fuzzy
msgctxt "queryfilterdialog|label7"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
@@ -3741,13 +3703,11 @@ msgid "Table Name"
msgstr "Tên bảng"
#: queryfuncmenu.ui:34
-#, fuzzy
msgctxt "queryfuncmenu|alias"
msgid "Alias"
msgstr "Bí danh"
#: queryfuncmenu.ui:48
-#, fuzzy
msgctxt "queryfuncmenu|distinct"
msgid "Distinct Values"
msgstr "Giá trị riêng"
@@ -3764,13 +3724,11 @@ msgid "Limit:"
msgstr ""
#: querypropertiesdialog.ui:117
-#, fuzzy
msgctxt "querypropertiesdialog|distinct"
msgid "Yes"
msgstr "Có"
#: querypropertiesdialog.ui:133
-#, fuzzy
msgctxt "querypropertiesdialog|nondistinct"
msgid "No"
msgstr "Không"
@@ -3782,7 +3740,6 @@ msgid "Distinct values:"
msgstr "Giá trị riêng"
#: relationdialog.ui:9
-#, fuzzy
msgctxt "relationdialog|RelationDialog"
msgid "Relations"
msgstr "Quan hệ"
@@ -3877,13 +3834,11 @@ msgid "Cross join"
msgstr ""
#: rowheightdialog.ui:15
-#, fuzzy
msgctxt "rowheightdialog|RowHeightDialog"
msgid "Row Height"
msgstr "Bề cao hàng"
#: rowheightdialog.ui:94
-#, fuzzy
msgctxt "rowheightdialog|label1"
msgid "_Height:"
msgstr "Chiều _cao:"
@@ -3901,7 +3856,6 @@ msgid "Copy RTF Table"
msgstr "Chép bảng RTF"
#: savedialog.ui:9
-#, fuzzy
msgctxt "savedialog|SaveDialog"
msgid "Save As"
msgstr "Lưu mới..."
@@ -3951,7 +3905,6 @@ msgid "Sort Order"
msgstr "Thứ tự sắp xếp"
#: sortdialog.ui:96
-#, fuzzy
msgctxt "sortdialog|label2"
msgid "Operator"
msgstr "Toán tử"
@@ -3967,13 +3920,11 @@ msgid "and then"
msgstr ""
#: sortdialog.ui:134
-#, fuzzy
msgctxt "sortdialog|label5"
msgid "Field name"
msgstr "Tên trường"
#: sortdialog.ui:146
-#, fuzzy
msgctxt "sortdialog|label6"
msgid "Order"
msgstr "Đặt hạng"
@@ -4021,7 +3972,6 @@ msgid "Sort Order"
msgstr "Thứ tự sắp xếp"
#: specialjdbcconnectionpage.ui:19
-#, fuzzy
msgctxt "specialjdbcconnectionpage|header"
msgid "Set up connection to a MySQL database using JDBC"
msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu MySQL bằng JDBC"
@@ -4053,7 +4003,6 @@ msgid "_Port number:"
msgstr "Số thứ tự ~cổng"
#: specialjdbcconnectionpage.ui:139
-#, fuzzy
msgctxt "specialjdbcconnectionpage|portNumDefLabel"
msgid "Default: 3306"
msgstr "Mặc định: 3306"
@@ -4156,13 +4105,11 @@ msgid "Comparison of Boolean values:"
msgstr ""
#: specialsettingspage.ui:315
-#, fuzzy
msgctxt "specialsettingspage|comparison"
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
#: specialsettingspage.ui:316
-#, fuzzy
msgctxt "specialsettingspage|comparison"
msgid "SQL"
msgstr "SQL"
@@ -4200,7 +4147,6 @@ msgid "_Description:"
msgstr "Mô tả"
#: summarypage.ui:17
-#, fuzzy
msgctxt "summarypage|label1"
msgid "Summary"
msgstr "Tóm tắt"
@@ -4224,7 +4170,6 @@ msgid "Cu_t"
msgstr "Cắt"
#: tabledesignrowmenu.ui:20
-#, fuzzy
msgctxt "tabledesignrowmenu|copy"
msgid "_Copy"
msgstr "_Sao"
@@ -4236,13 +4181,11 @@ msgid "_Paste"
msgstr "Dán"
#: tabledesignrowmenu.ui:35
-#, fuzzy
msgctxt "tabledesignrowmenu|delete"
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa"
#: tabledesignrowmenu.ui:42
-#, fuzzy
msgctxt "tabledesignrowmenu|insert"
msgid "Insert Rows"
msgstr "Chèn dòng"
@@ -4280,13 +4223,11 @@ msgid "Tables and Table Filter"
msgstr ""
#: tablesjoindialog.ui:82
-#, fuzzy
msgctxt "tablesjoindialog|tables"
msgid "Tables"
msgstr "Bảng"
#: tablesjoindialog.ui:99
-#, fuzzy
msgctxt "tablesjoindialog|queries"
msgid "Queries"
msgstr "Truy vấn"
@@ -4510,7 +4451,6 @@ msgid "_Driver settings:"
msgstr "Thiết ~lập trình điều khiển"
#: userdetailspage.ui:137
-#, fuzzy
msgctxt "userdetailspage|label1"
msgid "Connection Settings"
msgstr "Thiết lập kết nối"