diff options
Diffstat (limited to 'source/vi/dbaccess/messages.po')
-rw-r--r-- | source/vi/dbaccess/messages.po | 1646 |
1 files changed, 833 insertions, 813 deletions
diff --git a/source/vi/dbaccess/messages.po b/source/vi/dbaccess/messages.po index 580990fc4ba..c4bb7d5551d 100644 --- a/source/vi/dbaccess/messages.po +++ b/source/vi/dbaccess/messages.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2017-11-22 13:53+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2018-04-23 18:10+0200\n" "PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n" "Last-Translator: FULL NAME <EMAIL@ADDRESS>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -13,66 +13,66 @@ msgstr "" "X-Accelerator-Marker: ~\n" "X-Generator: LibreOffice\n" -#: query.hrc:26 +#: dbaccess/inc/query.hrc:26 #, fuzzy msgctxt "RSC_QUERY_OBJECT_TYPE" msgid "The table view" msgstr "View bảng" -#: query.hrc:27 +#: dbaccess/inc/query.hrc:27 #, fuzzy msgctxt "RSC_QUERY_OBJECT_TYPE" msgid "The query" msgstr "Truy vấn" -#: query.hrc:28 +#: dbaccess/inc/query.hrc:28 #, fuzzy msgctxt "RSC_QUERY_OBJECT_TYPE" msgid "The SQL statement" msgstr "Câu lệnh SQL" -#: strings.hrc:25 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:25 msgctxt "RID_STR_CONNECTION_INVALID" msgid "No connection could be established." msgstr "Không thể thiết lập kết nối." -#: strings.hrc:26 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:26 msgctxt "RID_STR_TABLE_IS_FILTERED" msgid "The table $name$ already exists. It is not visible because it has been filtered out." msgstr "Bảng $name$ đã có. Bảng này không hiện ra vì nó đã được lọc ra." -#: strings.hrc:27 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:27 msgctxt "RID_STR_COULDNOTCONNECT_UNSPECIFIED" msgid "The connection to the external data source could not be established. An unknown error occurred. The driver is probably defective." msgstr "Không thể thiết lập kết nối với nguồn dự liệu bên ngoài. Gặp lỗi không rõ. Có thể trình điều khiển bị hư." -#: strings.hrc:28 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:28 #, fuzzy msgctxt "RID_STR_COULDNOTCONNECT_NODRIVER" msgid "The connection to the external data source could not be established. No SDBC driver was found for the URL '$name$'." msgstr "Không thể thiết lập kết nối với nguồn dự liệu bên ngoài. Không thể nạp bộ quản lý trình điều khiển SDBC." -#: strings.hrc:29 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:29 msgctxt "RID_STR_COULDNOTLOAD_MANAGER" msgid "The connection to the external data source could not be established. The SDBC driver manager could not be loaded." msgstr "Không thể thiết lập kết nối với nguồn dự liệu bên ngoài. Không thể nạp bộ quản lý trình điều khiển SDBC." -#: strings.hrc:30 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:30 msgctxt "RID_STR_FORM" msgid "Form" msgstr "Biểu mẫu" -#: strings.hrc:31 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:31 msgctxt "RID_STR_REPORT" msgid "Report" msgstr "Báo cáo" -#: strings.hrc:32 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:32 msgctxt "RID_STR_DATASOURCE_NOT_STORED" msgid "The data source was not saved. Please use the interface XStorable to save the data source." msgstr "Nguồn dữ liệu chưa được lưu. Hãy sử dụng giao diện XStorable để lưu nguồn dữ liệu này." -#: strings.hrc:33 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:33 msgctxt "RID_STR_ONLY_QUERY" msgid "" "The given command is not a SELECT statement.\n" @@ -81,138 +81,138 @@ msgstr "" "Lệnh đã cho không phải là câu lệnh SELECT.\n" " Cho phép chỉ truy vấn thôi." -#: strings.hrc:34 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:34 msgctxt "RID_STR_NO_VALUE_CHANGED" msgid "No values were modified." msgstr "Không có giá trị nào bị sửa đổi." -#: strings.hrc:35 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:35 msgctxt "RID_STR_NO_XROWUPDATE" msgid "Values could not be inserted. The XRowUpdate interface is not supported by ResultSet." msgstr "Không thể chèn các giá trị. Giao diện XRowUpdate không được ResultSet hỗ trợ." -#: strings.hrc:36 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:36 msgctxt "RID_STR_NO_XRESULTSETUPDATE" msgid "Values could not be inserted. The XResultSetUpdate interface is not supported by ResultSet." msgstr "Không thể chèn các giá trị. Giao diện XResultSetUpdate không được ResultSet hỗ trợ." -#: strings.hrc:37 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:37 msgctxt "RID_STR_NO_UPDATE_MISSING_CONDITION" msgid "Values could not be modified, due to a missing condition statement." msgstr "Không thể sửa đổi các giá trị, do câu lệnh điều kiện còn thiếu." -#: strings.hrc:38 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:38 msgctxt "RID_STR_NO_COLUMN_ADD" msgid "The adding of columns is not supported." msgstr "Không hỗ trợ khả năng thêm cột." -#: strings.hrc:39 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:39 msgctxt "RID_STR_NO_COLUMN_DROP" msgid "The dropping of columns is not supported." msgstr "Không hỗ trợ khả năng bỏ cột." -#: strings.hrc:40 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:40 msgctxt "RID_STR_NO_CONDITION_FOR_PK" msgid "The WHERE condition could not be created for the primary key." msgstr "Điều kiện WHERE không thể được tạo cho khoá chính." -#: strings.hrc:41 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:41 msgctxt "RID_STR_COLUMN_UNKNOWN_PROP" msgid "The column does not support the property '%value'." msgstr "Cột này không hỗ trợ thuộc tính « %value »." -#: strings.hrc:42 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:42 msgctxt "RID_STR_COLUMN_NOT_SEARCHABLE" msgid "The column is not searchable!" msgstr "Không thể tìm trong cột này !" -#: strings.hrc:43 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:43 msgctxt "RID_STR_NOT_SEQUENCE_INT8" msgid "The value of the columns is not of the type Sequence<sal_Int8>." msgstr "Giá trị của các cột không theo kiểu Sequence<sal_Int8>." -#: strings.hrc:44 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:44 msgctxt "RID_STR_COLUMN_NOT_VALID" msgid "The column is not valid." msgstr "Cột không hợp lệ." -#: strings.hrc:45 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:45 #, c-format msgctxt "RID_STR_COLUMN_MUST_VISIBLE" msgid "The column '%name' must be visible as a column." msgstr "Cột « %name » phải hiện rõ dạng cột." -#: strings.hrc:46 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:46 msgctxt "RID_STR_NO_XQUERIESSUPPLIER" msgid "The interface XQueriesSupplier is not available." msgstr "Không có giao diện XQueriesSupplier." -#: strings.hrc:47 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:47 msgctxt "RID_STR_NO_ABS_ZERO" msgid "An 'absolute(0)' call is not allowed." msgstr "Không cho phép lời gọi kiểu « absolute(0) »." -#: strings.hrc:48 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:48 msgctxt "RID_STR_NO_RELATIVE" msgid "Relative positioning is not allowed in this state." msgstr "Không cho phép việc đặt vị trí tương đối ở tình trạng này." -#: strings.hrc:49 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:49 msgctxt "RID_STR_NO_REFESH_AFTERLAST" msgid "A row cannot be refreshed when the ResultSet is positioned after the last row." msgstr "Không thể làm tươi hàng khi ResultSet nằm sau hàng cuối cùng." -#: strings.hrc:50 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:50 msgctxt "RID_STR_NO_MOVETOINSERTROW_CALLED" msgid "A new row cannot be inserted when the ResultSet is not first moved to the insert row." msgstr "Không thể chèn hàng mới khi ResultSet chưa được di chuyển vào hàng chèn." -#: strings.hrc:51 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:51 msgctxt "RID_STR_NO_UPDATEROW" msgid "A row cannot be modified in this state" msgstr "Không thể sửa đổi hàng trong tình trạng này" -#: strings.hrc:52 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:52 msgctxt "RID_STR_NO_DELETEROW" msgid "A row cannot be deleted in this state." msgstr "Không thể xoá hàng trong tình trạng này." -#: strings.hrc:53 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:53 msgctxt "RID_STR_NO_TABLE_RENAME" msgid "The driver does not support table renaming." msgstr "Trình điều khiển không hỗ trợ khả năng thay đổi tên bảng." -#: strings.hrc:54 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:54 msgctxt "RID_STR_COLUMN_ALTER_BY_NAME" msgid "The driver does not support the modification of column descriptions by changing the name." msgstr "Trình điều khiển không hỗ trợ khả năng sửa đổi mô tả cột bằng cách thay đổi tên." -#: strings.hrc:55 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:55 msgctxt "RID_STR_COLUMN_ALTER_BY_INDEX" msgid "The driver does not support the modification of column descriptions by changing the index." msgstr "Trình điều khiển không hỗ trợ khả năng sửa đổi mô tả cột bằng cách thay đổi chỉ mục." -#: strings.hrc:56 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:56 msgctxt "RID_STR_FILE_DOES_NOT_EXIST" msgid "The file \"$file$\" does not exist." msgstr "Tập tin « $file$ » không tồn tại." -#: strings.hrc:57 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:57 msgctxt "RID_STR_TABLE_DOES_NOT_EXIST" msgid "There exists no table named \"$table$\"." msgstr "Không có bảng tên « $table$ »." -#: strings.hrc:58 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:58 msgctxt "RID_STR_QUERY_DOES_NOT_EXIST" msgid "There exists no query named \"$table$\"." msgstr "Không có truy vấn với tên « $table$ »." -#: strings.hrc:59 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:59 msgctxt "RID_STR_CONFLICTING_NAMES" msgid "There are tables in the database whose names conflict with the names of existing queries. To make full use of all queries and tables, make sure they have distinct names." msgstr "Cơ sở dữ liệu chứa các bảng có tên xung đột với tên của truy vấn đã có. Để sử dụng đầy đủ mọi truy vấn và bảng, hãy đảm bảo mỗi điều có tên riêng." -#: strings.hrc:60 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:60 msgctxt "RID_STR_COMMAND_LEADING_TO_ERROR" msgid "" "The SQL command leading to this error is:\n" @@ -223,42 +223,42 @@ msgstr "" "\n" "$command$" -#: strings.hrc:61 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:61 msgctxt "RID_STR_STATEMENT_WITHOUT_RESULT_SET" msgid "The SQL command does not describe a result set." msgstr "Lệnh SQL không diễn tả một tập hợp kết qủả." -#: strings.hrc:62 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:62 msgctxt "RID_STR_NAME_MUST_NOT_BE_EMPTY" msgid "The name must not be empty." msgstr "Không cho phép tên rỗng." -#: strings.hrc:63 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:63 msgctxt "RID_STR_NO_NULL_OBJECTS_IN_CONTAINER" msgid "The container cannot contain NULL objects." msgstr "Bộ chứa không thể tạo đối tượng RỖNG." -#: strings.hrc:64 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:64 msgctxt "RID_STR_NAME_ALREADY_USED" msgid "There already is an object with the given name." msgstr "Một đối tượng tên đó đã có." -#: strings.hrc:65 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:65 msgctxt "RID_STR_OBJECT_CONTAINER_MISMATCH" msgid "This object cannot be part of this container." msgstr "Đối tượng này không thể thuộc về bộ chứa này." -#: strings.hrc:66 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:66 msgctxt "RID_STR_OBJECT_ALREADY_CONTAINED" msgid "The object already is, with a different name, part of the container." msgstr "Đối tượng đã thuộc về bộ chứa này, dưới tên khác." -#: strings.hrc:67 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:67 msgctxt "RID_STR_NAME_NOT_FOUND" msgid "Unable to find the document '$name$'." msgstr "Không tìm thấy tài liệu có tên '$name$'." -#: strings.hrc:68 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:68 msgctxt "RID_STR_ERROR_WHILE_SAVING" msgid "" "Could not save the document to $location$:\n" @@ -267,7 +267,7 @@ msgstr "" "Không lưu được tài liệu vào $location$:\n" "$message$" -#: strings.hrc:69 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:69 msgctxt "RID_NO_SUCH_DATA_SOURCE" msgid "" "Error accessing data source '$name$':\n" @@ -276,446 +276,446 @@ msgstr "" "Lỗi truy cập nguồn dữ liệu '$name$':\n" "$error$" -#: strings.hrc:70 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:70 msgctxt "RID_STR_NO_SUB_FOLDER" msgid "There exists no folder named \"$folder$\"." msgstr "Không có bảng tên \"$folder$\"." -#: strings.hrc:71 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:71 msgctxt "RID_STR_NO_DELETE_BEFORE_AFTER" msgid "Cannot delete the before-first or after-last row." msgstr "Không xóa được dòng trước-dòng-đầu hay sau-dòng cuối." -#: strings.hrc:72 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:72 msgctxt "RID_STR_NO_DELETE_INSERT_ROW" msgid "Cannot delete the insert-row." msgstr "Không thể xóa dòng chèn." -#: strings.hrc:73 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:73 msgctxt "RID_STR_RESULT_IS_READONLY" msgid "Result set is read only." msgstr "Tập kết quả là chỉ đọc." -#: strings.hrc:74 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:74 msgctxt "RID_STR_NO_DELETE_PRIVILEGE" msgid "DELETE privilege not available." msgstr "Không có quyền DELETE." -#: strings.hrc:75 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:75 msgctxt "RID_STR_ROW_ALREADY_DELETED" msgid "Current row is already deleted." msgstr "Dòng hiện tại đã bị xóa." -#: strings.hrc:76 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:76 msgctxt "RID_STR_UPDATE_FAILED" msgid "Current row could not be updated." msgstr "Không thể cập nhật dòng hiện tại." -#: strings.hrc:77 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:77 msgctxt "RID_STR_NO_INSERT_PRIVILEGE" msgid "INSERT privilege not available." msgstr "Không có quyền INSERT." -#: strings.hrc:78 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:78 msgctxt "RID_STR_INTERNAL_ERROR" msgid "Internal error: no statement object provided by the database driver." msgstr "Lỗi nội tại: Driver của cơ sở dữ liệukhông cung cấp câu lệnh nào." -#: strings.hrc:79 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:79 msgctxt "RID_STR_EXPRESSION1" msgid "Expression1" msgstr "Expression1" -#: strings.hrc:80 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:80 msgctxt "RID_STR_NO_SQL_COMMAND" msgid "No SQL command was provided." msgstr "Chưa chỉ định lệnh SQL nào." -#: strings.hrc:81 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:81 msgctxt "RID_STR_INVALID_INDEX" msgid "Invalid column index." msgstr "Chỉ mục cột không hợp lệ." -#: strings.hrc:82 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:82 msgctxt "RID_STR_INVALID_CURSOR_STATE" msgid "Invalid cursor state." msgstr "Trạng thái con trỏ không hợp lệ." -#: strings.hrc:83 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:83 msgctxt "RID_STR_CURSOR_BEFORE_OR_AFTER" msgid "The cursor points to before the first or after the last row." msgstr "Con trỏ chỉ tới trước-dòng-đầu hay sau-dòng-cuối." -#: strings.hrc:84 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:84 msgctxt "RID_STR_NO_BOOKMARK_BEFORE_OR_AFTER" msgid "The rows before the first and after the last row don't have a bookmark." msgstr "Dòng trước-dòng-đầu và sau-dòng-cuối không có đánh dấu." -#: strings.hrc:85 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:85 msgctxt "RID_STR_NO_BOOKMARK_DELETED" msgid "The current row is deleted, and thus doesn't have a bookmark." msgstr "Dòng hiện tại đã bị xóa, do đó không thể có đánh dấu." -#: strings.hrc:86 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:86 msgctxt "RID_STR_CONNECTION_REQUEST" msgid "A connection for the following URL was requested \"$name$\"." msgstr "Kết nối tới địa chỉ URL dưới đây được yêu cầu bởi \"$name$\"." -#: strings.hrc:87 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:87 msgctxt "RID_STR_MISSING_EXTENSION" msgid "The extension is not installed." msgstr "Chưa cài đặt phần mở rộng." -#: strings.hrc:89 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:89 msgctxt "STR_QUERY_AND_TABLE_DISTINCT_NAMES" msgid "You cannot give a table and a query the same name. Please use a name which is not yet used by a query or table." msgstr "Bạn không thể đặt cả bảng lẫn truy vấn đều có cùng một tên. Hãy dùng tên chưa được dùng bởi truy vấn hoặc bảng." -#: strings.hrc:90 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:90 msgctxt "STR_BASENAME_TABLE" msgid "Table" msgstr "Bảng" -#: strings.hrc:91 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:91 msgctxt "STR_BASENAME_QUERY" msgid "Query" msgstr "Truy vấn" -#: strings.hrc:92 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:92 msgctxt "STR_CONN_WITHOUT_QUERIES_OR_TABLES" msgid "The given connection is no valid query and/or tables supplier." msgstr "Kết nối đã cho không phải là truy vấn hay bộ cung cấp bảng kiểu hợp lệ." -#: strings.hrc:93 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:93 msgctxt "STR_NO_TABLE_OBJECT" msgid "The given object is no table object." msgstr "Đối tượng đã cho không phải là đối tượng bảng." -#: strings.hrc:94 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:94 msgctxt "STR_INVALID_COMPOSITION_TYPE" msgid "Invalid composition type - need a value from com.sun.star.sdb.tools.CompositionType." msgstr "Kiểu cấu thành không hợp lệ — cần một giá trị từ « com.sun.star.sdb.tools.CompositionType »." -#: strings.hrc:95 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:95 msgctxt "STR_INVALID_COMMAND_TYPE" msgid "Invalid command type - only TABLE and QUERY from com.sun.star.sdb.CommandType are allowed." msgstr "Kiểu lệnh không hợp lệ - chỉ cho phép TABLE (bảng) và QUERY (và truy vấn) từ com.sun.star.sdb.CommandType. Được phép dùng CommandType." -#: strings.hrc:97 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:97 msgctxt "STR_STATE_CLOSE_SUB_DOCS" msgid "Prepare" msgstr "Chuẩn bị" -#: strings.hrc:98 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:98 msgctxt "STR_STATE_BACKUP_DBDOC" msgid "Backup Document" msgstr "Sao lưu tài liệu" -#: strings.hrc:99 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:99 msgctxt "STR_STATE_MIGRATE" msgid "Migrate" msgstr "Nâng cấp" -#: strings.hrc:100 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:100 msgctxt "STR_STATE_SUMMARY" msgid "Summary" msgstr "Tóm tắt" #. To translators: This refers to a form documen t inside a database document. -#: strings.hrc:102 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:102 msgctxt "STR_FORM" msgid "Form '$name$'" msgstr "Đơn « $name$ »" #. To translators: This refers to a report docum ent inside a database document. -#: strings.hrc:104 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:104 msgctxt "STR_REPORT" msgid "Report '$name$'" msgstr "Báo cáo « $name$ »" -#: strings.hrc:105 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:105 msgctxt "STR_OVERALL_PROGRESS" msgid "document $current$ of $overall$" msgstr "tài liệu $current$ trên $overall$" -#: strings.hrc:106 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:106 msgctxt "STR_DATABASE_DOCUMENT" msgid "Database Document" msgstr "Tài liệu cơ sở dữ liệu" -#: strings.hrc:107 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:107 msgctxt "STR_SAVED_COPY_TO" msgid "saved copy to $location$" msgstr "đã lưu bản sao vào $location$" -#: strings.hrc:108 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:108 msgctxt "STR_MOVED_LIBRARY" msgid "migrated $type$ library '$old$' to '$new$'" msgstr "đã chuyển đổi thư viện $type$ từ $old$ sang $new$" -#: strings.hrc:109 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:109 msgctxt "STR_LIBRARY_TYPE_AND_NAME" msgid "$type$ library '$library$'" msgstr "thư viện $type$ '$library$'" -#: strings.hrc:110 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:110 msgctxt "STR_MIGRATING_LIBS" msgid "migrating libraries ..." msgstr "đang chuyển đổi các thư viện ..." -#: strings.hrc:111 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:111 msgctxt "STR_OOO_BASIC" msgid "%PRODUCTNAME Basic" msgstr "%PRODUCTNAME Basic" -#: strings.hrc:112 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:112 msgctxt "STR_JAVA_SCRIPT" msgid "JavaScript" msgstr "JavaScript" -#: strings.hrc:113 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:113 msgctxt "STR_BEAN_SHELL" msgid "BeanShell" msgstr "BeanShell" -#: strings.hrc:114 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:114 msgctxt "STR_JAVA" msgid "Java" msgstr "Java" -#: strings.hrc:115 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:115 msgctxt "STR_PYTHON" msgid "Python" msgstr "Python" -#: strings.hrc:116 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:116 msgctxt "STR_DIALOG" msgid "dialog" msgstr "hộp thoại" -#: strings.hrc:117 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:117 msgctxt "STR_ERRORS" msgid "Error(s)" msgstr "Lỗi" -#: strings.hrc:118 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:118 msgctxt "STR_WARNINGS" msgid "Warnings" msgstr "Cảnh báo" -#: strings.hrc:119 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:119 msgctxt "STR_EXCEPTION" msgid "caught exception:" msgstr "gặp ngoại lệ:" -#: strings.hrc:120 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:120 #, fuzzy msgctxt "STR_INVALID_BACKUP_LOCATION" msgid "You need to choose a backup location other than the document location itself." msgstr "Thư mục sao lưu phải khác với thư mục hiện có của tài liệu." -#: strings.hrc:121 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:121 msgctxt "STR_INVALID_NUMBER_ARGS" msgid "Invalid number of initialization arguments. Expected 1." msgstr "Số các tham số khởi tạo không hợp lệ. Giả định 1." -#: strings.hrc:122 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:122 msgctxt "STR_NO_DATABASE" msgid "No database document found in the initialization arguments." msgstr "Không tìm thấy tài liệu cơ sở dữ liệu trong đối số khởi tạo." -#: strings.hrc:123 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:123 msgctxt "STR_NOT_READONLY" msgid "Not applicable to read-only documents." msgstr "Không áp dụng được với tài liệu chỉ-đọc." -#: strings.hrc:125 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:125 msgctxt "STR_QUERY_UNDO_TABWINSHOW" msgid "Add Table Window" msgstr "Thêm cửa sổ bảng" -#: strings.hrc:126 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:126 msgctxt "STR_QUERY_UNDO_MOVETABWIN" msgid "Move table window" msgstr "Chuyển cửa sổ bảng" -#: strings.hrc:127 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:127 msgctxt "STR_QUERY_UNDO_INSERTCONNECTION" msgid "Insert Join" msgstr "Chèn chỗ nối" -#: strings.hrc:128 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:128 msgctxt "STR_QUERY_UNDO_REMOVECONNECTION" msgid "Delete Join" msgstr "Xoá chỗ nối" -#: strings.hrc:129 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:129 msgctxt "STR_QUERY_UNDO_SIZETABWIN" msgid "Resize table window" msgstr "Đổi kích cỡ cửa sổ bảng" -#: strings.hrc:130 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:130 msgctxt "STR_QUERY_UNDO_TABFIELDDELETE" msgid "Delete Column" msgstr "Xóa cột" -#: strings.hrc:131 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:131 msgctxt "STR_QUERY_UNDO_TABFIELDMOVED" msgid "Move column" msgstr "Chuyển cột" -#: strings.hrc:132 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:132 msgctxt "STR_QUERY_UNDO_TABFIELDCREATE" msgid "Add Column" msgstr "Thêm cột" -#: strings.hrc:133 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:133 msgctxt "RID_STR_FIELD_DOESNT_EXIST" msgid "Invalid expression, field name '$name$' does not exist." msgstr "Biểu thức sai, tên trường « $name$ » không tồn tại." -#: strings.hrc:134 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:134 msgctxt "STR_QUERY_UNDO_TABWINDELETE" msgid "Delete Table Window" msgstr "Xóa cửa sổ bảng" -#: strings.hrc:135 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:135 msgctxt "STR_QUERY_UNDO_MODIFY_CELL" msgid "Edit Column Description" msgstr "Sửa mô tả cột" -#: strings.hrc:136 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:136 msgctxt "STR_QUERY_UNDO_SIZE_COLUMN" msgid "Adjust column width" msgstr "Chỉnh bề rộng cột" -#: strings.hrc:137 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:137 msgctxt "STR_QUERY_SORTTEXT" msgid "(not sorted);ascending;descending" msgstr "(chưa sắp xếp);tăng dần;giảm dần" -#: strings.hrc:138 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:138 msgctxt "STR_QUERY_FUNCTIONS" msgid "(no function);Group" msgstr "(không hàm);Nhóm" -#: strings.hrc:139 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:139 msgctxt "STR_QUERY_NOTABLE" msgid "(no table)" msgstr "(không bảng)" -#: strings.hrc:140 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:140 msgctxt "STR_QRY_ORDERBY_UNRELATED" msgid "The database only supports sorting for visible fields." msgstr "Cơ sở dữ liệu chỉ hỗ trợ chức năng sắp xếp cho trường hiện rõ." -#: strings.hrc:141 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:141 msgctxt "STR_QUERY_HANDLETEXT" msgid "Field;Alias;Table;Sort;Visible;Function;Criterion;Or;Or" msgstr "Trường;Bí danh;Bảng;Sắp xếp;Hiện rõ;Hàm;Tiêu chuẩn;Hoặc;Hoặc" -#: strings.hrc:142 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:142 msgctxt "STR_QUERY_LIMIT_ALL" msgid "All" msgstr "Tất cả" -#: strings.hrc:143 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:143 msgctxt "STR_QRY_TOO_MANY_COLUMNS" msgid "There are too many columns." msgstr "Quá nhiều cột." -#: strings.hrc:144 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:144 msgctxt "STR_QRY_CRITERIA_ON_ASTERISK" msgid "A condition cannot be applied to field [*]" msgstr "Một điều kiện không thể áp dụng cho trường [*]" -#: strings.hrc:145 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:145 msgctxt "STR_QRY_TOO_LONG_STATEMENT" msgid "The SQL statement created is too long." msgstr "Câu lệnh SQL được tạo quá dài." -#: strings.hrc:146 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:146 msgctxt "STR_QRY_TOOCOMPLEX" msgid "Query is too complex" msgstr "Truy vấn quá phức tạp" -#: strings.hrc:147 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:147 msgctxt "STR_QRY_NOSELECT" msgid "Nothing has been selected." msgstr "Chưa chọn gì." -#: strings.hrc:148 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:148 msgctxt "STR_QRY_SYNTAX" msgid "SQL syntax error" msgstr "Lỗi cú pháp SQL" -#: strings.hrc:149 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:149 msgctxt "STR_QRY_ORDERBY_ON_ASTERISK" msgid "[*] cannot be used as a sort criterion." msgstr "[*] không thể dùng làm tiêu chuẩn sắp xếp." -#: strings.hrc:150 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:150 msgctxt "STR_QRY_TOO_MANY_TABLES" msgid "There are too many tables." msgstr "Quá nhiều bảng." -#: strings.hrc:151 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:151 msgctxt "STR_QRY_NATIVE" msgid "The statement will not be applied when querying in the SQL dialect of the database." msgstr "Câu lệnh sẽ không được áp dụng khi truy vấn bằng tiếng SQL địa phương của cơ sở dữ liệu." -#: strings.hrc:152 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:152 msgctxt "STR_QRY_ILLEGAL_JOIN" msgid "Join could not be processed" msgstr "Không thể xử lý chỗ nối" -#: strings.hrc:153 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:153 msgctxt "STR_SVT_SQL_SYNTAX_ERROR" msgid "Syntax error in SQL statement" msgstr "Cú pháp sai trong câu lệnh SQL" -#: strings.hrc:154 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:154 msgctxt "STR_QUERYDESIGN_NO_VIEW_SUPPORT" msgid "This database does not support table views." msgstr "Cơ sở dữ liệu này không hỗ trợ ô xem bảng." -#: strings.hrc:155 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:155 msgctxt "STR_NO_ALTER_VIEW_SUPPORT" msgid "This database does not support altering of existing table views." msgstr "Cơ sở dữ liệu này không hỗ trợ chức năng sửa đổi ô xem bảng đã có." -#: strings.hrc:156 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:156 msgctxt "STR_QUERYDESIGN_NO_VIEW_ASK" msgid "Do you want to create a query instead?" msgstr "Thay vào đó, bạn có muốn tạo một truy vấn không?" -#: strings.hrc:157 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:157 msgctxt "STR_DATASOURCE_DELETED" msgid "The corresponding data source has been deleted. Therefore, data relevant to that data source cannot be saved." msgstr "Nguồn dữ liệu tương ứng đã bị xoá. Do đó không thể lưu lại dữ liệu liên quan đến nguồn dữ liệu này." -#: strings.hrc:158 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:158 msgctxt "STR_QRY_COLUMN_NOT_FOUND" msgid "The column '$name$' is unknown." msgstr "Không nhận ra cột « $name$ »." -#: strings.hrc:159 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:159 msgctxt "STR_QRY_JOIN_COLUMN_COMPARE" msgid "Columns can only be compared using '='." msgstr "Chỉ có thể so sánh các cột khi dùng dấu bằng « = »." -#: strings.hrc:160 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:160 msgctxt "STR_QRY_LIKE_LEFT_NO_COLUMN" msgid "You must use a column name before 'LIKE'." msgstr "Phải đặt tên cột phía trước « LIKE »." -#: strings.hrc:161 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:161 msgctxt "STR_QRY_CHECK_CASESENSITIVE" msgid "The column could not be found. Please note that the database is case-sensitive." msgstr "Không tìm thấy cột này. Lưu ý rằng cơ sở dữ liệu này phân biệt chữ hoa, chữ thường." #. To translators: For $object$, one of the valu es of the RSC_QUERY_OBJECT_TYPE resource will be inserted. -#: strings.hrc:163 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:163 msgctxt "STR_QUERY_SAVEMODIFIED" msgid "" "$object$ has been changed.\n" @@ -725,236 +725,236 @@ msgstr "" " Bạn có muốn lưu các thay đổi này không?" #. To translators: For $object$, one of the valu es of the RSC_QUERY_OBJECT_TYPE resource (except \"SQL command\", which doesn't make sense here) will be inserted. -#: strings.hrc:165 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:165 msgctxt "STR_ERROR_PARSING_STATEMENT" msgid "$object$ is based on an SQL command which could not be parsed." msgstr "$object$ dựa trên một lệnh SQL không thể phân tích cú pháp." #. To translators: For $object$, one of the valu es of the RSC_QUERY_OBJECT_TYPE resource (except \"SQL command\", which doesn't make sense here) will be inserted. -#: strings.hrc:167 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:167 msgctxt "STR_INFO_OPENING_IN_SQL_VIEW" msgid "$object$ will be opened in SQL view." msgstr "Đối tượng $object$ sẽ được mở trong ô xem SQL mới." -#: strings.hrc:168 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:168 msgctxt "STR_STATEMENT_WITHOUT_RESULT_SET" msgid "The query does not create a result set, and thus cannot be part of another query." msgstr "Truy vấn này không tạo tập kết quả nên không thể thuộc về truy vấn khác." -#: strings.hrc:170 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:170 #, fuzzy msgctxt "RID_STR_COLUMN_FORMAT" msgid "Column ~Format..." msgstr "Định ~dạng cột..." -#: strings.hrc:171 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:171 msgctxt "RID_STR_COLUMN_WIDTH" msgid "Column ~Width..." msgstr "Bề ~rộng cột..." -#: strings.hrc:172 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:172 #, fuzzy msgctxt "RID_STR_TABLE_FORMAT" msgid "Table Format..." msgstr "Định dạng bảng..." -#: strings.hrc:173 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:173 msgctxt "RID_STR_ROW_HEIGHT" msgid "Row Height..." msgstr "Bề cao hàng..." -#: strings.hrc:174 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:174 msgctxt "RID_STR_COPY" msgid "~Copy" msgstr "~Chép" -#: strings.hrc:175 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:175 msgctxt "RID_STR_UNDO_MODIFY_RECORD" msgid "Undo: Data Input" msgstr "Hủy bước: nhập dữ liệu" -#: strings.hrc:176 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:176 msgctxt "RID_STR_SAVE_CURRENT_RECORD" msgid "Save current record" msgstr "Lưu bản ghi hiện tại" -#: strings.hrc:177 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:177 msgctxt "STR_QRY_TITLE" msgid "Query #" msgstr "Số thứ tự truy vấn " -#: strings.hrc:178 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:178 msgctxt "STR_TBL_TITLE" msgid "Table #" msgstr "Bảng #" -#: strings.hrc:179 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:179 msgctxt "STR_VIEW_TITLE" msgid "View #" msgstr "Số thứ tự ô xem " -#: strings.hrc:180 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:180 msgctxt "STR_NAME_ALREADY_EXISTS" msgid "The name \"#\" already exists." msgstr "Tên « # » đã có." -#: strings.hrc:181 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:181 msgctxt "STR_NO_COLUMNNAME_MATCHING" msgid "No matching column names were found." msgstr "Không tìm thấy tên cột khớp." -#: strings.hrc:182 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:182 msgctxt "STR_ERROR_OCCURRED_WHILE_COPYING" msgid "An error occurred. Do you want to continue copying?" msgstr "Lỗi xảy ra. Bạn có muốn tiếp tục sao chép không?" -#: strings.hrc:183 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:183 msgctxt "STR_DATASOURCE_GRIDCONTROL_NAME" msgid "Data source table view" msgstr "Xem bảng nguồn dữ liệu" -#: strings.hrc:184 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:184 msgctxt "STR_DATASOURCE_GRIDCONTROL_DESC" msgid "Shows the selected table or query." msgstr "Hiện bảng hoặc truy vấn đã chọn." -#: strings.hrc:186 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:186 msgctxt "STR_QUERY_UNDO_MODIFYSQLEDIT" msgid "Modify SQL statement(s)" msgstr "Sửa câu lệnh SQL" -#: strings.hrc:188 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:188 msgctxt "RID_STR_NEW_FORM" msgid "Create Form in Design View..." msgstr "Tạo biểu mẫu trong khung nhìn thiết kế..." -#: strings.hrc:189 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:189 msgctxt "RID_STR_NEW_FORM_AUTO" msgid "Use Wizard to Create Form..." msgstr "Dùng Trợ lý để tạo biểu mẫu..." -#: strings.hrc:190 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:190 msgctxt "RID_STR_NEW_REPORT_AUTO" msgid "Use Wizard to Create Report..." msgstr "Dùng Trợ lý để tạo báo cáo..." -#: strings.hrc:191 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:191 msgctxt "RID_STR_NEW_REPORT" msgid "Create Report in Design View..." msgstr "Tạo báo cáo trong khung nhìn thiết kế..." -#: strings.hrc:192 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:192 msgctxt "RID_STR_NEW_QUERY" msgid "Create Query in Design View..." msgstr "Tạo truy vấn trong khung nhìn thiết kế..." -#: strings.hrc:193 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:193 msgctxt "RID_STR_NEW_QUERY_SQL" msgid "Create Query in SQL View..." msgstr "Tạo truy vấn trong ô xem SQL..." -#: strings.hrc:194 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:194 msgctxt "RID_STR_NEW_QUERY_AUTO" msgid "Use Wizard to Create Query..." msgstr "Dùng Trợ lý để tạo truy vấn..." -#: strings.hrc:195 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:195 msgctxt "RID_STR_NEW_TABLE" msgid "Create Table in Design View..." msgstr "Tạo bảng trong khung nhìn thiết kế..." -#: strings.hrc:196 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:196 msgctxt "RID_STR_NEW_TABLE_AUTO" msgid "Use Wizard to Create Table..." msgstr "Dùng Trợ lý để tạo bảng..." -#: strings.hrc:197 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:197 msgctxt "RID_STR_NEW_VIEW" msgid "Create View..." msgstr "Tạo khung nhìn..." -#: strings.hrc:198 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:198 msgctxt "RID_STR_FORMS_CONTAINER" msgid "Forms" msgstr "Biểu mẫu" -#: strings.hrc:199 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:199 msgctxt "RID_STR_REPORTS_CONTAINER" msgid "Reports" msgstr "Báo cáo" -#: strings.hrc:200 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:200 msgctxt "RID_STR_REPORTS_HELP_TEXT_WIZARD" msgid "The wizard will guide you through the steps necessary to create a report." msgstr "Trợ lý sẽ hướng dẫn bạn qua các bước cần thiết để tạo báo cáo." -#: strings.hrc:201 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:201 msgctxt "RID_STR_FORMS_HELP_TEXT" msgid "Create a form by specifying the record source, controls, and control properties." msgstr "Tạo một biểu mẫu bằng cách xác định nguồn bản ghi, các điều khiển và các thuộc tính điều khiển." -#: strings.hrc:202 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:202 msgctxt "RID_STR_REPORT_HELP_TEXT" msgid "Create a report by specifying the record source, controls, and control properties." msgstr "Tạo một báo cáo bằng cách xác định nguồn bản ghi, các điều khiển và các thuộc tính điều khiển." -#: strings.hrc:203 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:203 msgctxt "RID_STR_FORMS_HELP_TEXT_WIZARD" msgid "The wizard will guide you through the steps necessary to create a form." msgstr "Trợ lý sẽ hướng dẫn bạn qua các bước cần thiết để tạo một biểu mẫu." -#: strings.hrc:204 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:204 msgctxt "RID_STR_QUERIES_HELP_TEXT" msgid "Create a query by specifying the filters, input tables, field names, and properties for sorting or grouping." msgstr "Tạo truy vấn bằng cách xác định các bộ lọc, bảng nhập, tên trường và các thuộc tính để sắp xếp hoặc nhóm lại." -#: strings.hrc:205 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:205 #, fuzzy msgctxt "RID_STR_QUERIES_HELP_TEXT_SQL" msgid "Create a query by entering an SQL statement directly." msgstr "Tạo truy vấn bằng cách nhập trực tiếp câu lệnh SQL." -#: strings.hrc:206 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:206 msgctxt "RID_STR_QUERIES_HELP_TEXT_WIZARD" msgid "The wizard will guide you through the steps necessary to create a query." msgstr "Trợ lý sẽ hướng dẫn bạn qua các bước cần thiết để tạo truy vấn." -#: strings.hrc:207 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:207 msgctxt "RID_STR_TABLES_HELP_TEXT_DESIGN" msgid "Create a table by specifying the field names and properties, as well as the data types." msgstr "Tạo bảng bằng cách xác định các tên trường và thuộc tính, cũng như kiểu dữ liệu." -#: strings.hrc:208 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:208 msgctxt "RID_STR_TABLES_HELP_TEXT_WIZARD" msgid "Choose from a selection of business and personal table samples, which you customize to create a table." msgstr "Chọn trong nhóm các mẫu bảng cá nhân hay thương mại, mà bạn có khả năng tùy chỉnh để tạo bảng." -#: strings.hrc:209 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:209 msgctxt "RID_STR_VIEWS_HELP_TEXT_DESIGN" msgid "Create a view by specifying the tables and field names you would like to have visible." msgstr "Tạo ô xem bằng cách xác định các bảng và tên trường bạn muốn hiển thị." -#: strings.hrc:210 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:210 msgctxt "STR_DATABASE" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" -#: strings.hrc:211 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:211 msgctxt "STR_TASKS" msgid "Tasks" msgstr "Tác vụ" -#: strings.hrc:212 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:212 msgctxt "STR_DESCRIPTION" msgid "Description" msgstr "Mô tả" -#: strings.hrc:213 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:213 msgctxt "STR_PREVIEW" msgid "Preview" msgstr "Xem thử" -#: strings.hrc:214 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:214 #, fuzzy msgctxt "STR_QUERY_CLOSEDOCUMENTS" msgid "" @@ -968,27 +968,27 @@ msgstr "" "\n" "Bạn có muốn đóng mọi tài liệu ngay bây giờ không?" -#: strings.hrc:217 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:217 msgctxt "STR_FRM_LABEL" msgid "F~orm name" msgstr "Tên biể~u mẫu" -#: strings.hrc:218 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:218 msgctxt "STR_RPT_LABEL" msgid "~Report name" msgstr "Tên ~báo cáo" -#: strings.hrc:219 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:219 msgctxt "STR_FOLDER_LABEL" msgid "F~older name" msgstr "Tên thư ~mục" -#: strings.hrc:220 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:220 msgctxt "STR_SUB_DOCS_WITH_SCRIPTS" msgid "The document contains forms or reports with embedded macros." msgstr "Tài liệu này có các biểu mẫu hoặc báo cáo chứa vĩ lệnh nhúng." -#: strings.hrc:221 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:221 msgctxt "STR_SUB_DOCS_WITH_SCRIPTS_DETAIL" msgid "" "Macros should be embedded into the database document itself.\n" @@ -1003,268 +1003,268 @@ msgstr "" "\n" "Lưu ý rằng bạn sẽ không thể nhúng vĩ lệnh hay văn lệnh trong tài liệu cơ sở dữ liệu đến khi tiến trình nâng cấp này hoàn thành. " -#: strings.hrc:226 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:226 msgctxt "RID_STR_EMBEDDED_DATABASE" msgid "Embedded database" msgstr "Cơ sở dữ liệu nhúng" -#: strings.hrc:227 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:227 msgctxt "RID_STR_NO_DIFF_CAT" msgid "You cannot select different categories." msgstr "Không thể chọn phân loại khác." -#: strings.hrc:228 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:228 msgctxt "RID_STR_UNSUPPORTED_OBJECT_TYPE" msgid "Unsupported object type found ($type$)." msgstr "Có loại đối lượng không được hỗ trợ ($type$)." -#: strings.hrc:229 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:229 msgctxt "STR_PAGETITLE_GENERAL" msgid "Advanced Properties" msgstr "" -#: strings.hrc:230 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:230 #, fuzzy msgctxt "STR_PAGETITLE_ADVANCED" msgid "Additional Settings" msgstr "Thiết lập tùy chọn" -#: strings.hrc:231 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:231 #, fuzzy msgctxt "STR_PAGETITLE_CONNECTION" msgid "Connection settings" msgstr "Thiết lập kết nối" -#: strings.hrc:232 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:232 #, fuzzy msgctxt "STR_TBL_LABEL" msgid "~Table Name" msgstr "Tên bảng" -#: strings.hrc:233 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:233 msgctxt "STR_QRY_LABEL" msgid "~Query name" msgstr "" -#: strings.hrc:234 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:234 msgctxt "STR_TITLE_RENAME" msgid "Rename to" msgstr "" -#: strings.hrc:235 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:235 #, fuzzy msgctxt "STR_TITLE_PASTE_AS" msgid "Insert as" msgstr "Chèn %1" -#: strings.hrc:237 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:237 msgctxt "STR_QUERY_BRW_DELETE_ROWS" msgid "Do you want to delete the selected data?" msgstr "Bạn có muốn xoá dữ liệu đã chọn không?" -#: strings.hrc:238 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:238 msgctxt "SBA_BROWSER_SETTING_ORDER" msgid "Error setting the sort criteria" msgstr "Gặp lỗi khi đặt các tiêu chuẩn sắp xếp" -#: strings.hrc:239 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:239 msgctxt "SBA_BROWSER_SETTING_FILTER" msgid "Error setting the filter criteria" msgstr "Gặp lỗi khi đặt các tiêu chuẩn lọc" -#: strings.hrc:240 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:240 msgctxt "RID_STR_CONNECTION_LOST" msgid "Connection lost" msgstr "Mất kết nối" -#: strings.hrc:241 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:241 msgctxt "RID_STR_QUERIES_CONTAINER" msgid "Queries" msgstr "Truy vấn" -#: strings.hrc:242 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:242 msgctxt "RID_STR_TABLES_CONTAINER" msgid "Tables" msgstr "Bảng" -#: strings.hrc:243 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:243 msgctxt "STR_TITLE_CONFIRM_DELETION" msgid "Confirm Deletion" msgstr "Xác nhận xoá" -#: strings.hrc:244 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:244 msgctxt "STR_QUERY_DELETE_TABLE" msgid "Do you want to delete the table '%1'?" msgstr "Bạn có muốn xoá bảng « %1 » không?" -#: strings.hrc:245 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:245 #, fuzzy msgctxt "STR_QUERY_CONNECTION_LOST" msgid "The connection to the database has been lost. Do you want to reconnect?" msgstr "Kết nối đến cơ sở dữ liệu bị mất. Bạn có muốn tái kết nối không?" -#: strings.hrc:246 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:246 msgctxt "STR_OPENTABLES_WARNINGS" msgid "Warnings encountered" msgstr "Gặp cảnh báo" -#: strings.hrc:247 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:247 msgctxt "STR_OPENTABLES_WARNINGS_DETAILS" msgid "While retrieving the tables, warnings were reported by the database connection." msgstr "Trong khi lấy các bảng, sự kết nối cơ sở dữ liệu đã thông báo cảnh giác." -#: strings.hrc:248 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:248 msgctxt "STR_CONNECTING_DATASOURCE" msgid "Connecting to \"$name$\" ..." msgstr "Đang kết nối tới « $name$ » ..." -#: strings.hrc:249 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:249 msgctxt "STR_LOADING_QUERY" msgid "Loading query $name$ ..." msgstr "Đang nạp truy vấn $name$ ..." -#: strings.hrc:250 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:250 msgctxt "STR_LOADING_TABLE" msgid "Loading table $name$ ..." msgstr "Đang nạp bảng $name$ ..." -#: strings.hrc:251 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:251 msgctxt "STR_NO_TABLE_FORMAT_INSIDE" msgid "No table format could be found." msgstr "Không tìm thấy định dạng bảng." -#: strings.hrc:252 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:252 msgctxt "STR_COULDNOTCONNECT_DATASOURCE" msgid "The connection to the data source \"$name$\" could not be established." msgstr "Không thể thiết lập két nối tới nguồn dữ liệu « $name$ »." -#: strings.hrc:254 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:254 msgctxt "STR_TABLEDESIGN_DBFIELDTYPES" msgid "Unknown;Text;Number;Date/Time;Date;Time;Yes/No;Currency;Memo;Counter;Image;Text (fix);Decimal;Binary (fix);Binary;BigInt;Double;Float;Real;Integer;Small Integer;Tiny Integer;SQL Null;Object;Distinct;Structure;Field;BLOB;CLOB;REF;OTHER;Bit (fix)" msgstr "Không rõ;Văn bản;Số;Ngày/Giờ;Ngày;Giờ;Có/Không;Tiền tệ;Ghi nhớ;Bộ đếm;Ảnh;Văn bản (sửa);Thập phân;Nhị phân (sửa);Nhị phân;Số nguyên lớn;Đôi;Động;Thật;Số nguyên;Số nguyên nhỏ;Số nguyên nhỏ xíu;SQL vô giá trị;Đối tượng;Riêng biệt;Cấu trúc;Trường;BLOB;CLOB;THAM CHIẾU;KHÁC; Bit (cố định)" -#: strings.hrc:255 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:255 msgctxt "STR_TABLEDESIGN_UNDO_PRIMKEY" msgid "Insert/remove primary key" msgstr "Chèn/bỏ khoá chính" -#: strings.hrc:256 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:256 msgctxt "STR_VALUE_YES" msgid "Yes" msgstr "Có" -#: strings.hrc:257 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:257 msgctxt "STR_VALUE_NO" msgid "No" msgstr "Không" #. Note: should somehow fit to the word "value" in other languages as well: value - none .... -#: strings.hrc:259 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:259 msgctxt "STR_VALUE_NONE" msgid "<none>" msgstr "<không có>" -#: strings.hrc:260 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:260 msgctxt "STR_TAB_FIELD_NAME" msgid "Field name" msgstr "Tên trường" -#: strings.hrc:261 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:261 msgctxt "STR_TAB_FIELD_COLUMN_NAME" msgid "Field Name" msgstr "Tên trường" -#: strings.hrc:262 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:262 msgctxt "STR_TAB_FIELD_DATATYPE" msgid "Field ~type" msgstr "Kiểu trường " -#: strings.hrc:263 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:263 msgctxt "STR_TAB_FIELD_COLUMN_DATATYPE" msgid "Field Type" msgstr "Kiểu trường" -#: strings.hrc:264 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:264 msgctxt "STR_TAB_HELP_TEXT" msgid "Description" msgstr "Mô tả" -#: strings.hrc:265 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:265 msgctxt "STR_COLUMN_DESCRIPTION" msgid "Column Description" msgstr "Mô tả cột" -#: strings.hrc:266 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:266 msgctxt "STR_FIELD_AUTOINCREMENT" msgid "~AutoValue" msgstr "Giá trị ~tự động" -#: strings.hrc:267 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:267 msgctxt "STR_TAB_PROPERTIES" msgid "Field Properties" msgstr "Thuộc tính Trường" -#: strings.hrc:268 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:268 msgctxt "STR_TABED_UNDO_CELLMODIFIED" msgid "Modify cell" msgstr "Sửa ô" -#: strings.hrc:269 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:269 msgctxt "STR_TABED_UNDO_ROWDELETED" msgid "Delete row" msgstr "Xóa dòng" -#: strings.hrc:270 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:270 msgctxt "STR_TABED_UNDO_TYPE_CHANGED" msgid "Modify field type" msgstr "Sửa kiểu trường" -#: strings.hrc:271 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:271 msgctxt "STR_TABED_UNDO_ROWINSERTED" msgid "Insert row" msgstr "Chèn dòng" -#: strings.hrc:272 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:272 msgctxt "STR_TABED_UNDO_NEWROWINSERTED" msgid "Insert new row" msgstr "Chèn dòng mới" -#: strings.hrc:273 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:273 msgctxt "STR_DEFAULT_VALUE" msgid "~Default value" msgstr "Giá trị ~mặc định" -#: strings.hrc:274 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:274 msgctxt "STR_FIELD_REQUIRED" msgid "~Entry required" msgstr "~Yêu cầu nhập liệu" -#: strings.hrc:275 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:275 msgctxt "STR_TEXT_LENGTH" msgid "~Length" msgstr "Chiều ~dài" -#: strings.hrc:276 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:276 msgctxt "STR_NUMERIC_TYPE" msgid "~Type" msgstr "~Kiểu" -#: strings.hrc:277 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:277 msgctxt "STR_LENGTH" msgid "~Length" msgstr "Chiều ~dài" -#: strings.hrc:278 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:278 msgctxt "STR_SCALE" msgid "Decimal ~places" msgstr "Chữ số thập ~phân" -#: strings.hrc:279 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:279 msgctxt "STR_FORMAT" msgid "Format example" msgstr "Mẫu định dạng" -#: strings.hrc:280 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:280 msgctxt "STR_HELP_BOOL_DEFAULT" msgid "" "Select a value that is to appear in all new records as default.\n" @@ -1273,7 +1273,7 @@ msgstr "" "Hãy chọn một giá trị sẽ xuất hiện trong mọi bản ghi mới là mặc định.\n" "Nếu trường này không có giá trị mặc định, hãy chọn chuỗi trống." -#: strings.hrc:281 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:281 msgctxt "STR_HELP_DEFAULT_VALUE" msgid "" "Enter a default value for this field.\n" @@ -1284,22 +1284,22 @@ msgstr "" "\n" "Khi bạn nhập dữ liệu vào bảng lần sau, chuỗi này sẽ được dùng trong mỗi bản ghi mới cho trường được chọn. Vì vậy nó nên tương ứng với định dạng ô cần nhập bên dưới." -#: strings.hrc:282 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:282 msgctxt "STR_HELP_FIELD_REQUIRED" msgid "Activate this option if this field cannot contain NULL values, i.e. the user must always enter data." msgstr "Kích hoạt tùy chọn này nếu trường không thể chứa giá trị RỖNG, nghía là người dùng phải luôn nhập dữ liêu vào nó." -#: strings.hrc:283 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:283 msgctxt "STR_HELP_TEXT_LENGTH" msgid "Enter the maximum text length permitted." msgstr "Nhập độ dài văn bản tối đa được phép." -#: strings.hrc:284 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:284 msgctxt "STR_HELP_NUMERIC_TYPE" msgid "Enter the number format." msgstr "Nhập định dạng số." -#: strings.hrc:285 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:285 msgctxt "STR_HELP_LENGTH" msgid "" "Determine the length data can have in this field.\n" @@ -1312,22 +1312,22 @@ msgstr "" "Nếu trường là thập phân, chọn độ dài tối đa của số cần nhập; còn nếu trường là nhị phân, chọn độ dài của khối dữ liệu.\n" "Giá trị này sẽ được sửa chữa thích hợp khi nó vượt trội số tối đa cho cơ sở dữ liệu này." -#: strings.hrc:286 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:286 msgctxt "STR_HELP_SCALE" msgid "Specify the number of decimal places permitted in this field." msgstr "Xác dịnh số các chữ số thập phân được phép trong trường này." -#: strings.hrc:287 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:287 msgctxt "STR_HELP_FORMAT_CODE" msgid "This is where you see how the data would be displayed in the current format (use the button on the right to modify the format)." msgstr "Ở đây hiển thị dữ liệu bằng định dạng hiện có (dùng nút bên phải để sửa đổi định dạng)." -#: strings.hrc:288 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:288 msgctxt "STR_HELP_FORMAT_BUTTON" msgid "This is where you determine the output format of the data." msgstr "Ở đây bạn chọn định dạng xuất dữ liệu." -#: strings.hrc:289 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:289 msgctxt "STR_HELP_AUTOINCREMENT" msgid "" "Choose if this field should contain AutoIncrement values.\n" @@ -1338,48 +1338,48 @@ msgstr "" "\n" "Bạn không thể nhập dữ liệu vào trường kiểu này. Một giá trị bên trong sẽ được gán tự động cho mỗi bản ghi mới (kết quả của bản ghi trước)." -#: strings.hrc:290 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:290 #, fuzzy msgctxt "STR_BUTTON_FORMAT" msgid "~..." msgstr "~..." -#: strings.hrc:291 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:291 msgctxt "STR_TABLEDESIGN_DUPLICATE_NAME" msgid "The table cannot be saved because column name \"$column$\" was assigned twice." msgstr "Không thể lưu bảng này vì tên cột « $column$ » đã được gán hai lần." -#: strings.hrc:292 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:292 msgctxt "STR_TBL_COLUMN_IS_KEYCOLUMN" msgid "The column \"$column$\" belongs to the primary key. If the column is deleted, the primary key will also be deleted. Do you really want to continue?" msgstr "Cột « $column$ » thuộc về khoá chính. Nếu cột này bị xoá, khoá chính cũng sẽ bị xoá. Bạn có thực sự muốn tiếp tục không?" -#: strings.hrc:293 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:293 msgctxt "STR_TBL_COLUMN_IS_KEYCOLUMN_TITLE" msgid "Primary Key Affected" msgstr "Khoá chính bị ảnh hưởng" -#: strings.hrc:294 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:294 msgctxt "STR_COLUMN_NAME" msgid "Column" msgstr "Cột" -#: strings.hrc:295 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:295 msgctxt "STR_QRY_CONTINUE" msgid "Continue anyway?" msgstr "Vẫn tiếp tục không?" -#: strings.hrc:296 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:296 msgctxt "STR_TABLEDESIGN_CONNECTION_MISSING" msgid "The table could not be saved due to problems connecting to the database." msgstr "Không thể lưu bảng này do vấn đề khi kết nối tới cơ sở dữ liệu." -#: strings.hrc:297 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:297 msgctxt "STR_TABLEDESIGN_DATASOURCE_DELETED" msgid "The table filter could not be adjusted because the data source has been deleted." msgstr "Không thể điều chỉnh bộ lọc bảng này vì nguồn dữ liệu đã bị xoá." -#: strings.hrc:298 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:298 #, fuzzy msgctxt "STR_QUERY_SAVE_TABLE_EDIT_INDEXES" msgid "" @@ -1389,12 +1389,12 @@ msgstr "" "Để có khả năng chỉnh sửa các chỉ mục của bảng, bạn cần phải lưu nó trước đó.\n" "Bạn có muốn lưu các thay đổi này ngay bây giờ không?" -#: strings.hrc:299 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:299 msgctxt "STR_TABLEDESIGN_NO_PRIM_KEY_HEAD" msgid "No primary key" msgstr "Không có khoá chính" -#: strings.hrc:300 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:300 msgctxt "STR_TABLEDESIGN_NO_PRIM_KEY" msgid "" "A unique index or primary key is required for data record identification in this database.\n" @@ -1407,27 +1407,27 @@ msgstr "" "\n" "Có nên tạo một khoá chính ngay bây giờ không?" -#: strings.hrc:301 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:301 msgctxt "STR_TABLEDESIGN_ALTER_ERROR" msgid "The column \"$column$\" could not be changed. Should the column instead be deleted and the new format appended?" msgstr "Không thể thay đổi cột « $column$ ». Thay vào đó, bạn có muốn xoá cột này và phụ thêm định dạng mới không?" -#: strings.hrc:302 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:302 msgctxt "STR_TABLEDESIGN_SAVE_ERROR" msgid "Error while saving the table design" msgstr "Gặp lỗi khi lưu thiết kế bảng" -#: strings.hrc:303 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:303 msgctxt "STR_TABLEDESIGN_COULD_NOT_DROP_COL" msgid "The column $column$ could not be deleted." msgstr "Không thể xoá cột $column$." -#: strings.hrc:304 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:304 msgctxt "STR_AUTOINCREMENT_VALUE" msgid "A~uto-increment statement" msgstr "Câ~u lệnh tăng dần tự động" -#: strings.hrc:305 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:305 msgctxt "STR_HELP_AUTOINCREMENT_VALUE" msgid "" "Enter an SQL statement for the auto-increment field.\n" @@ -1438,7 +1438,7 @@ msgstr "" "\n" "Câu lệnh này sẽ được truyền trực tiếp tới cơ sở dữ liệu khi bảng được tạo." -#: strings.hrc:306 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:306 msgctxt "STR_NO_TYPE_INFO_AVAILABLE" msgid "" "No type information could be retrieved from the database.\n" @@ -1447,32 +1447,32 @@ msgstr "" "Không thể đọc thông tin kiểu từ cơ sở dữ liệu.\n" "Chế độ thiết kế bảng không dùng được với nguồn dữ liệu này." -#: strings.hrc:307 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:307 msgctxt "STR_CHANGE_COLUMN_NAME" msgid "change field name" msgstr "đổi tên trường" -#: strings.hrc:308 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:308 msgctxt "STR_CHANGE_COLUMN_TYPE" msgid "change field type" msgstr "đổi kiểu trường" -#: strings.hrc:309 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:309 msgctxt "STR_CHANGE_COLUMN_DESCRIPTION" msgid "change field description" msgstr "đổi mô tả trường" -#: strings.hrc:310 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:310 msgctxt "STR_CHANGE_COLUMN_ATTRIBUTE" msgid "change field attribute" msgstr "đổi thuộc tính trường" -#: strings.hrc:312 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:312 msgctxt "STR_ENTER_CONNECTION_PASSWORD" msgid "A password is needed to connect to the data source \"$name$\"." msgstr "Mật khẩu cần thiết để kết nối đến dữ liệu nguồn « $name$ »." -#: strings.hrc:313 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:313 msgctxt "STR_ASK_FOR_DIRECTORY_CREATION" msgid "" "The directory\n" @@ -1487,42 +1487,42 @@ msgstr "" "\n" "không tồn tại. Có nên tạo nó không?" -#: strings.hrc:314 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:314 msgctxt "STR_COULD_NOT_CREATE_DIRECTORY" msgid "The directory $name$ could not be created." msgstr "Không thể tạo thư mục « $name$ »." -#: strings.hrc:315 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:315 msgctxt "STR_ALREADYEXISTOVERWRITE" msgid "The file already exists. Overwrite?" msgstr "Tập tin đã có. Ghi đè không?" -#: strings.hrc:316 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:316 msgctxt "STR_NEW_FOLDER" msgid "Folder" msgstr "Thư mục" -#: strings.hrc:318 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:318 msgctxt "STR_DATABASE_TYPE_CHANGE" msgid "Database properties" msgstr "Thuộc tính cơ sở dữ liệu" -#: strings.hrc:319 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:319 msgctxt "STR_PARENTTITLE_GENERAL" msgid "Data Source Properties: #" msgstr "Thuộc tính Nguồn Dữ liệu : #" -#: strings.hrc:320 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:320 msgctxt "STR_ERR_USE_CONNECT_TO" msgid "Please choose 'Connect to an existing database' to connect to an existing database instead." msgstr "Xin hãy chọn 'Kết nối tới cơ sở dữ liệu có sẵn' để kết nối tới cơ sở dữ liệu khác." -#: strings.hrc:321 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:321 msgctxt "STR_COULD_NOT_LOAD_ODBC_LIB" msgid "Could not load the program library #lib# or it is corrupted. The ODBC data source selection is not available." msgstr "Không thể nạp thư viện « #lib# » hoặc nó bị hỏng. Không thể chọn nguồn dữ liệu ODBC." -#: strings.hrc:322 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:322 msgctxt "STR_UNSUPPORTED_DATASOURCE_TYPE" msgid "" "This kind of data source is not supported on this platform.\n" @@ -1531,128 +1531,128 @@ msgstr "" "Kiểu nguồn dữ liệu này không được hỗ trợ trên nền tảng này.\n" "Bạn có quyền thay đổi thiết lập, nhưng rất có thể là bạn sẽ không thể kết nối đến cơ sở dữ liệu." -#: strings.hrc:323 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:323 msgctxt "STR_AUTOTEXT_FIELD_SEP_NONE" msgid "{None}" msgstr "{Không có}" #. To translators: EM Dec 2002: 'Space' refers t o what you get when you hit the space bar on your keyboard. -#: strings.hrc:325 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:325 msgctxt "STR_AUTOFIELDSEPARATORLIST" msgid ";\t59\t,\t44\t:\t58\t{Tab}\t9\t{Space}\t32" msgstr ";\t59\t,\t44\t:\t58\t{Tab}\t9\t{Space}\t32" -#: strings.hrc:326 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:326 msgctxt "STR_AUTODELIMITER_MISSING" msgid "#1 must be set." msgstr "#1 phải được đặt." -#: strings.hrc:327 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:327 msgctxt "STR_AUTODELIMITER_MUST_DIFFER" msgid "#1 and #2 must be different." msgstr "#1 và #2 phải khác nhau." -#: strings.hrc:328 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:328 msgctxt "STR_AUTONO_WILDCARDS" msgid "Wildcards such as ?,* are not allowed in #1." msgstr "Không được sử dụng ký tự đại diện như « ? » hoặc « * » trong #1." -#: strings.hrc:330 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:330 msgctxt "STR_CONNECTION_TEST" msgid "Connection Test" msgstr "Thử kết nối" -#: strings.hrc:331 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:331 msgctxt "STR_CONNECTION_SUCCESS" msgid "The connection was established successfully." msgstr "Kết nối đã được thiết lập." -#: strings.hrc:332 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:332 msgctxt "STR_CONNECTION_NO_SUCCESS" msgid "The connection could not be established." msgstr "Không thể thiết lập kết nối." -#: strings.hrc:333 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:333 msgctxt "STR_JDBCDRIVER_SUCCESS" msgid "The JDBC driver was loaded successfully." msgstr "Trình điều khiển JDBC đã được nạp." -#: strings.hrc:334 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:334 msgctxt "STR_JDBCDRIVER_NO_SUCCESS" msgid "The JDBC driver could not be loaded." msgstr "Không thể nạp trình điều khiển JDBC." -#: strings.hrc:335 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:335 msgctxt "STR_MSACCESS_FILTERNAME" msgid "MS Access file" msgstr "Tập tin MS Access" -#: strings.hrc:336 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:336 msgctxt "STR_MSACCESS_2007_FILTERNAME" msgid "MS Access 2007 file" msgstr "Tập tin MS Access 2007" -#: strings.hrc:337 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:337 msgctxt "STR_FIREBIRD_FILTERNAME" msgid "Firebird Database" msgstr "" -#: strings.hrc:339 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:339 msgctxt "STR_RSC_CHARSETS" msgid "System" msgstr "Hệ thống" -#: strings.hrc:340 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:340 msgctxt "STR_ERROR_DURING_CREATION" msgid "Error during creation" msgstr "Gặp lỗi trong khi tạo" -#: strings.hrc:341 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:341 msgctxt "STR_UNEXPECTED_ERROR" msgid "An unexpected error occurred. The operation could not be performed." msgstr "Gặp lỗi bất thường nên không thể thực hiện thao tác." -#: strings.hrc:342 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:342 msgctxt "STR_COULDNOTOPEN_LINKEDDOC" msgid "The document \"$file$\" could not be opened." msgstr "Tài liệu « $file$ » không thể mở được." -#: strings.hrc:343 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:343 msgctxt "STR_MISSING_TABLES_XDROP" msgid "The table cannot be deleted because the database connection does not support this." msgstr "Bảng không thể xoá được vì kết nối cơ sở dữ liệu không hỗ trợ thao tác này." -#: strings.hrc:344 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:344 msgctxt "STR_BUTTON_TEXT_ALL" msgid "~All" msgstr "~Mọi" -#: strings.hrc:345 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:345 msgctxt "STR_UNDO_COLON" msgid "Undo:" msgstr "Hủy bước:" -#: strings.hrc:346 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:346 msgctxt "STR_REDO_COLON" msgid "Redo:" msgstr "Lặp lại:" -#: strings.hrc:347 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:347 msgctxt "STR_UNKNOWN_TYPE_FOUND" msgid "No corresponding column type could be found for column '#1'." msgstr "Không tìm thấy kiểu cột tương ứng cho cột « #1 »." -#: strings.hrc:348 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:348 msgctxt "STR_FILE_DOES_NOT_EXIST" msgid "The file \"$file$\" does not exist." msgstr "Tập tin « $file$ » không tồn tại." -#: strings.hrc:349 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:349 msgctxt "STR_WARNINGS_DURING_CONNECT" msgid "Warnings were encountered while connecting to the data source. Press \"$buttontext$\" to view them." msgstr "Gặp cảnh báo trong khi kết nối đến nguồn dữ liệu. Hãy bấm nút « $buttontext$ » để xem." -#: strings.hrc:350 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:350 msgctxt "STR_NAMED_OBJECT_ALREADY_EXISTS" msgid "" "The name '$#$' already exists.\n" @@ -1662,306 +1662,306 @@ msgstr "" "Hãy nhập tên khác." #. #i96130# use hard coded name -#: strings.hrc:352 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:352 msgctxt "RID_STR_EXTENSION_NOT_PRESENT" -msgid "The report, \"$file$\", requires the Oracle Report Builder feature." +msgid "The report, \"$file$\", requires the Report Builder feature." msgstr "" -#: strings.hrc:354 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:354 msgctxt "STR_COULDNOTCREATE_DRIVERMANAGER" msgid "Cannot connect to the SDBC driver manager (#servicename#)." msgstr "Không thể kết nối tới bộ quản lý trình điều khiển SDBC (#servicename#)." -#: strings.hrc:355 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:355 msgctxt "STR_NOREGISTEREDDRIVER" msgid "A driver is not registered for the URL #connurl#." msgstr "Chưa đăng ký trình điều khiển cho địa chỉ URL #connurl#." -#: strings.hrc:356 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:356 msgctxt "STR_NOTABLEINFO" msgid "Successfully connected, but information about database tables is not available." msgstr "Đã kết nối thành công, nhưng không có sẵn thông tin về bảng cơ sở dữ liệu." -#: strings.hrc:357 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:357 msgctxt "STR_ALL_TABLES" msgid "All tables" msgstr "Mọi bảng" -#: strings.hrc:358 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:358 msgctxt "STR_ALL_VIEWS" msgid "All views" msgstr "Mọi ô xem" -#: strings.hrc:359 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:359 msgctxt "STR_ALL_TABLES_AND_VIEWS" msgid "All tables and views" msgstr "Mọi bảng và ô xem" -#: strings.hrc:361 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:361 msgctxt "STR_TABLE_PRIV_NAME" msgid "Table name" msgstr "Tên bảng" -#: strings.hrc:362 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:362 msgctxt "STR_TABLE_PRIV_INSERT" msgid "Insert data" msgstr "Chèn dữ liệu" -#: strings.hrc:363 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:363 msgctxt "STR_TABLE_PRIV_DELETE" msgid "Delete data" msgstr "Xoá dữ liệu" -#: strings.hrc:364 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:364 msgctxt "STR_TABLE_PRIV_UPDATE" msgid "Modify data" msgstr "Sửa dữ liệu" -#: strings.hrc:365 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:365 msgctxt "STR_TABLE_PRIV_ALTER" msgid "Alter structure" msgstr "Thay đổi cấu trúc" -#: strings.hrc:366 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:366 msgctxt "STR_TABLE_PRIV_SELECT" msgid "Read data" msgstr "Đọc dữ liệu" -#: strings.hrc:367 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:367 msgctxt "STR_TABLE_PRIV_REFERENCE" msgid "Modify references" msgstr "Sửa tham chiếu" -#: strings.hrc:368 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:368 msgctxt "STR_TABLE_PRIV_DROP" msgid "Drop structure" msgstr "Bỏ cấu trúc" -#: strings.hrc:370 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:370 msgctxt "STR_DBASE_PATH_OR_FILE" msgid "Path to the dBASE files" msgstr "Đường dẫn tới tập tin dBASE" -#: strings.hrc:371 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:371 msgctxt "STR_FLAT_PATH_OR_FILE" msgid "Path to the text files" msgstr "Đường dẫn tới các tập tin văn bản" -#: strings.hrc:372 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:372 msgctxt "STR_CALC_PATH_OR_FILE" msgid "Path to the spreadsheet document" msgstr "Đường dẫn tới tài liệu bảng tính" -#: strings.hrc:373 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:373 msgctxt "STR_NAME_OF_ODBC_DATASOURCE" msgid "Name of the ODBC data source on your system" msgstr "Tên nguồn dữ liệu ODBC trên hệ thống của bạn" -#: strings.hrc:374 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:374 msgctxt "STR_WRITER_PATH_OR_FILE" msgid "Path to the Writer document" msgstr "" -#: strings.hrc:375 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:375 msgctxt "STR_MYSQL_DATABASE_NAME" msgid "Name of the MySQL database" msgstr "Tên cơ sở dữ liệu MySQL" -#: strings.hrc:376 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:376 msgctxt "STR_ORACLE_DATABASE_NAME" msgid "Name of the Oracle database" msgstr "Tên cơ sở dữ liệu Oracle" -#: strings.hrc:377 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:377 msgctxt "STR_MSACCESS_MDB_FILE" msgid "Microsoft Access database file" msgstr "Tập tin cơ sở dữ liệu Access" -#: strings.hrc:378 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:378 #, c-format msgctxt "STR_NO_ADDITIONAL_SETTINGS" msgid "No more settings are necessary. To verify that the connection is working, click the '%test' button." msgstr "Không cần thiết lập nào nữa. Để kiểm tra kết nối là hoạt động, nhắp vào nút « %test »." -#: strings.hrc:379 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:379 msgctxt "STR_COMMONURL" -msgid "Datasource URL (e.g. postgresql://host:port/database)" +msgid "Datasource URL (e.g. host=$host:$port dbname=$database)" msgstr "" -#: strings.hrc:380 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:380 msgctxt "STR_HOSTNAME" msgid "~Host name" msgstr "Tên ~máy" -#: strings.hrc:381 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:381 msgctxt "STR_MOZILLA_PROFILE_NAME" msgid "~Mozilla profile name" msgstr "Tên hồ sơ ~Mozilla" -#: strings.hrc:382 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:382 msgctxt "STR_THUNDERBIRD_PROFILE_NAME" msgid "~Thunderbird profile name" msgstr "Tên hồ sơ ~Thunderbird" -#: strings.hrc:383 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:383 #, fuzzy msgctxt "STR_ADD_TABLES" msgid "Add Tables" msgstr "Thêm bảng..." -#: strings.hrc:384 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:384 msgctxt "STR_ADD_TABLE_OR_QUERY" msgid "Add Table or Query" msgstr "" -#: strings.hrc:386 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:386 msgctxt "STR_WIZ_COLUMN_SELECT_TITEL" msgid "Apply columns" msgstr "Áp dụng cột" -#: strings.hrc:387 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:387 msgctxt "STR_WIZ_TYPE_SELECT_TITEL" msgid "Type formatting" msgstr "Định dạng kiểu" -#: strings.hrc:388 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:388 msgctxt "STR_WIZ_NAME_ALREADY_DEFINED" msgid "" "Enter a unique name for the new primary key data field.\n" "The following name is already in use:" msgstr "" -#: strings.hrc:389 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:389 msgctxt "STR_WIZ_NAME_MATCHING_TITEL" msgid "Assign columns" msgstr "Gán cột" -#: strings.hrc:390 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:390 msgctxt "STR_WIZ_PB_PREV" msgid "< ~Back" msgstr "< ~Lùi" -#: strings.hrc:391 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:391 msgctxt "STR_WIZ_PB_NEXT" msgid "~Next>" msgstr "~Kế >" -#: strings.hrc:392 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:392 msgctxt "STR_WIZ_PB_OK" msgid "C~reate" msgstr "~Tạo" -#: strings.hrc:393 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:393 msgctxt "STR_WIZ_TABLE_COPY" msgid "Copy table" msgstr "Chép bảng" -#: strings.hrc:394 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:394 msgctxt "STR_COPYTABLE_TITLE_COPY" msgid "Copy table" msgstr "Chép bảng" -#: strings.hrc:395 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:395 msgctxt "STR_INVALID_TABLE_NAME" msgid "This table name is not valid in the current database." msgstr "Tên bảng này không phải là hợp lệ trong cơ sở dữ liệu hiện có." -#: strings.hrc:396 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:396 msgctxt "STR_SUGGEST_APPEND_TABLE_DATA" msgid "Choose the option 'Append data' on the first page to append data to an existing table." msgstr "Hãy bật tùy chọn « Phụ thêm dữ liệu » trên trang thứ nhất để phụ thêm dữ liệu vào một bảng đã có." -#: strings.hrc:397 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:397 msgctxt "STR_INVALID_TABLE_NAME_LENGTH" msgid "Please change the table name. It is too long." msgstr "Hay thay đổi tên bảng vì nó quá dài." -#: strings.hrc:399 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:399 msgctxt "STR_DBWIZARDTITLE" msgid "Database Wizard" msgstr "Trợ lý cơ sở dữ liệu" -#: strings.hrc:400 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:400 msgctxt "STR_PAGETITLE_INTROPAGE" msgid "Select database" msgstr "Chọn cơ sở dữ liệu" -#: strings.hrc:401 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:401 msgctxt "STR_PAGETITLE_DBASE" msgid "Set up dBASE connection" msgstr "Thiết lập kết nối dBASE" -#: strings.hrc:402 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:402 msgctxt "STR_PAGETITLE_TEXT" msgid "Set up a connection to text files" msgstr "Thiết lập kết nối đến tập tin văn bản" -#: strings.hrc:403 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:403 msgctxt "STR_PAGETITLE_MSACCESS" msgid "Set up Microsoft Access connection" msgstr "Thiết lập kết nối kiểu MS Access" -#: strings.hrc:404 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:404 msgctxt "STR_PAGETITLE_LDAP" msgid "Set up LDAP connection" msgstr "Thiết lập kết nối kiểu LDAP" -#: strings.hrc:405 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:405 msgctxt "STR_PAGETITLE_ADO" msgid "Set up ADO connection" msgstr "Thiết lập kết nối kiểu ADO" -#: strings.hrc:406 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:406 msgctxt "STR_PAGETITLE_JDBC" msgid "Set up JDBC connection" msgstr "Thiết lập kết nối kiểu JDBC" -#: strings.hrc:407 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:407 msgctxt "STR_PAGETITLE_ORACLE" msgid "Set up Oracle database connection" msgstr "Thiết lập kết nối kiểu cơ sở dữ liệu Oracle" -#: strings.hrc:408 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:408 msgctxt "STR_PAGETITLE_MYSQL" msgid "Set up MySQL connection" msgstr "Thiết lập kết nối kiểu MySQL" -#: strings.hrc:409 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:409 msgctxt "STR_PAGETITLE_ODBC" msgid "Set up ODBC connection" msgstr "Thiết lập kết nối kiểu ODBC" -#: strings.hrc:410 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:410 msgctxt "STR_PAGETITLE_DOCUMENT_OR_SPREADSHEET" msgid "Set up Writer Document or Spreadsheet connection" msgstr "" -#: strings.hrc:411 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:411 msgctxt "STR_PAGETITLE_AUTHENTIFICATION" msgid "Set up user authentication" msgstr "Thiết lập xác thực người dùng" -#: strings.hrc:412 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:412 msgctxt "STR_PAGETITLE_MYSQL_NATIVE" msgid "Set up MySQL server data" msgstr "Cài đặt dữ liệu cho máy chủ MySQL " -#: strings.hrc:413 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:413 msgctxt "STR_PAGETITLE_FINAL" msgid "Save and proceed" msgstr "Lưu và tiếp tục" -#: strings.hrc:414 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:414 msgctxt "STR_DATABASEDEFAULTNAME" msgid "New Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu mới" -#: strings.hrc:415 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:415 msgctxt "STR_MYSQLJDBC_HEADERTEXT" msgid "Set up connection to a MySQL database using JDBC" msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu MySQL bằng JDBC" -#: strings.hrc:416 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:416 #, fuzzy msgctxt "STR_MYSQLJDBC_HELPTEXT" msgid "" @@ -1971,58 +1971,58 @@ msgstr "" "Hãy nhập thông tin cần thiết kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu MySQL bằng JDBC. Lưu ý rằng một hạng trình điều khiển JDBC phải được cài đặt vào hệ thống của bạn, cũng được đăng ký với %PRODUCTNAME.\n" "Liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn không hiểu những thiết lập sau." -#: strings.hrc:417 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:417 msgctxt "STR_MYSQL_DRIVERCLASSTEXT" msgid "MySQL JDBC d~river class:" msgstr "Hạng t~rình điều khiển JDBC cho MySQL:" -#: strings.hrc:418 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:418 msgctxt "STR_MYSQL_DEFAULT" msgid "Default: 3306" msgstr "Mặc định: 3306" -#: strings.hrc:419 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:419 msgctxt "STR_DBASE_HEADERTEXT" msgid "Set up a connection to dBASE files" msgstr "Thiết lập kết nối tới tập tin dBASE" -#: strings.hrc:420 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:420 msgctxt "STR_DBASE_HELPTEXT" msgid "Select the folder where the dBASE files are stored." msgstr "Chọn thư mục chứa tập tin dBASE." -#: strings.hrc:421 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:421 msgctxt "STR_TEXT_HEADERTEXT" msgid "Set up a connection to text files" msgstr "Thiết lập kết nối đến tập tin văn bản" -#: strings.hrc:422 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:422 #, fuzzy msgctxt "STR_TEXT_HELPTEXT" msgid "Select the folder where the CSV (Comma Separated Values) text files are stored. %PRODUCTNAME Base will open these files in read-only mode." msgstr "Chọn thư mục chứa tập tin kiểu CSV (các giá trị định giới bằng dấu phẩy). %PRODUCTNAME Base sẽ mở các tập tin này ở chế độ chỉ đọc." -#: strings.hrc:423 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:423 msgctxt "STR_TEXT_PATH_OR_FILE" msgid "Path to text files" msgstr "Đường dẫn tới tập tin văn bản" -#: strings.hrc:424 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:424 msgctxt "STR_MSACCESS_HEADERTEXT" msgid "Set up a connection to a Microsoft Access database" msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu Microsoft Access" -#: strings.hrc:425 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:425 msgctxt "STR_MSACCESS_HELPTEXT" msgid "Please select the Microsoft Access file you want to access." msgstr "Hãy chọn tập tin Microsoft Access bạn muốn truy cập." -#: strings.hrc:426 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:426 msgctxt "STR_ADO_HEADERTEXT" msgid "Set up a connection to an ADO database" msgstr "Thiêt lập kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu ADO" -#: strings.hrc:427 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:427 #, fuzzy msgctxt "STR_ADO_HELPTEXT" msgid "" @@ -2034,12 +2034,12 @@ msgstr "" "Nhắp nút « Duyệt » để cấu hình thiết lập đặc trưng cho nhà cung cấp.\n" "Hãy liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn không chắc về các thiết lập dưới đây." -#: strings.hrc:428 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:428 msgctxt "STR_ODBC_HEADERTEXT" msgid "Set up a connection to an ODBC database" msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu ODBC" -#: strings.hrc:429 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:429 #, fuzzy msgctxt "STR_ODBC_HELPTEXT" msgid "" @@ -2051,12 +2051,12 @@ msgstr "" "Nhắp vào « Duyệt... » để chọn cơ sở dữ liệu ODBC đã được đăng ký trong %PRODUCTNAME.\n" "Hãy liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn không chắc về các thiết lập dưới đây." -#: strings.hrc:430 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:430 msgctxt "STR_JDBC_HEADERTEXT" msgid "Set up a connection to a JDBC database" msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu JDBC" -#: strings.hrc:431 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:431 #, fuzzy msgctxt "STR_JDBC_HELPTEXT" msgid "" @@ -2066,22 +2066,22 @@ msgstr "" "Hãy nhập thông tin cần thiết để kết nối tới cơ sở dữ liệu JDBC.\n" "Hãy liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn chưa chắc về thiết lập sau." -#: strings.hrc:432 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:432 msgctxt "STR_ORACLE_HEADERTEXT" msgid "Set up a connection to an Oracle database" msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu Oracle" -#: strings.hrc:433 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:433 msgctxt "STR_ORACLE_DEFAULT" msgid "Default: 1521" msgstr "Mặc định: 1521" -#: strings.hrc:434 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:434 msgctxt "STR_ORACLE_DRIVERCLASSTEXT" msgid "Oracle JDBC ~driver class" msgstr "Hạng t~rình điều khiển JDBC Oracle" -#: strings.hrc:435 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:435 #, fuzzy msgctxt "STR_ORACLE_HELPTEXT" msgid "" @@ -2091,12 +2091,12 @@ msgstr "" "Hãy nhập thông tin cần thiết kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu MySQL bằng JDBC. Lưu ý rằng một hạng trình điều khiển JDBC phải được cài đặt vào hệ thống của bạn, cũng được đăng ký với %PRODUCTNAME.\n" "Liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn không hiểu những thiết lập sau." -#: strings.hrc:436 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:436 msgctxt "STR_SPREADSHEET_HEADERTEXT" msgid "Set up a connection to spreadsheets" msgstr "Thiết lập một kết nối tới bảng tính" -#: strings.hrc:437 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:437 #, fuzzy msgctxt "STR_SPREADSHEET_HELPTEXT" msgid "" @@ -2106,234 +2106,234 @@ msgstr "" "Nhắp vào nút 'Duyệt...' để chọn một trang bảng tính %PRODUCTNAME hay tệp bảng tính MS Excel.\n" "%PRODUCTNAME sẽ mở tập tin này trong chế độ chỉ đọc." -#: strings.hrc:438 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:438 msgctxt "STR_SPREADSHEETPATH" msgid "~Location and file name" msgstr "~Vị trí và tên tập tin" -#: strings.hrc:440 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:440 msgctxt "STR_COMMAND_EXECUTED_SUCCESSFULLY" msgid "Command successfully executed." msgstr "Lệnh đã được thực thi." -#: strings.hrc:441 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:441 msgctxt "STR_DIRECTSQL_CONNECTIONLOST" msgid "The connection to the database has been lost. This dialog will be closed." msgstr "Kết nối đến cơ sở dữ liệu bị đứt. Hộp thoại này sẽ đóng lại." -#: strings.hrc:443 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:443 msgctxt "STR_TAB_INDEX_SORTORDER" msgid "Sort order" msgstr "Thứ tự sắp xếp" -#: strings.hrc:444 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:444 msgctxt "STR_TAB_INDEX_FIELD" msgid "Index field" msgstr "Trường chỉ mục" -#: strings.hrc:445 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:445 msgctxt "STR_ORDER_ASCENDING" msgid "Ascending" msgstr "Tăng dần" -#: strings.hrc:446 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:446 msgctxt "STR_ORDER_DESCENDING" msgid "Descending" msgstr "Giảm dần" -#: strings.hrc:447 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:447 msgctxt "STR_CONFIRM_DROP_INDEX" msgid "Do you really want to delete the index '$name$'?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá chỉ mục « $name$ » không?" -#: strings.hrc:448 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:448 msgctxt "STR_LOGICAL_INDEX_NAME" msgid "index" msgstr "chỉ mục" -#: strings.hrc:449 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:449 msgctxt "STR_NEED_INDEX_FIELDS" msgid "The index must contain at least one field." msgstr "Chỉ mục phải chứa ít nhất một trường." -#: strings.hrc:450 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:450 msgctxt "STR_INDEX_NAME_ALREADY_USED" msgid "There is already another index named \"$name$\"." msgstr "Một chỉ mục tên « $name$ » đã có." -#: strings.hrc:451 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:451 msgctxt "STR_INDEXDESIGN_DOUBLE_COLUMN_NAME" msgid "In an index definition, no table column may occur more than once. However, you have entered column \"$name$\" twice." msgstr "Trong lời định nghĩa chỉ mục, không có cột nào trong bảng xuất hiện nhiều hơn một lần. Tuy nhiên, bạn đã nhập hai lần cột tên « $name$ »." -#: strings.hrc:453 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:453 msgctxt "STR_COULD_NOT_CONVERT_PARAM" msgid "The entry could not be converted to a valid value for the \"$name$\" parameter" msgstr "" -#: strings.hrc:455 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:455 msgctxt "STR_EXCEPTION_STATUS" msgid "SQL Status" msgstr "" -#: strings.hrc:456 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:456 #, fuzzy msgctxt "STR_EXCEPTION_ERRORCODE" msgid "Error code" msgstr "Mã lỗi" -#: strings.hrc:457 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:457 msgctxt "STR_EXPLAN_STRINGCONVERSION_ERROR" msgid "A frequent reason for this error is an inappropriate character set setting for the language of your database. Check the setting by choosing Edit - Database - Properties." msgstr "Lý do xảy ra lỗi thường là đặt bộ ký tự không thích hợp với ngôn ngữ của cơ sở dữ liệu. Kiểm tra thiết lập bằng cách chọn Sửa > Cơ sở dữ liệu > Thuộc tính." -#: strings.hrc:458 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:458 msgctxt "STR_EXCEPTION_ERROR" msgid "Error" msgstr "Lỗi" -#: strings.hrc:459 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:459 msgctxt "STR_EXCEPTION_WARNING" msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" -#: strings.hrc:460 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:460 msgctxt "STR_EXCEPTION_INFO" msgid "Information" msgstr "Thông tin" -#: strings.hrc:461 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:461 msgctxt "STR_EXCEPTION_DETAILS" msgid "Details" msgstr "Chi tiết" -#: strings.hrc:463 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:463 msgctxt "STR_QUERY_USERADMIN_DELETE_USER" msgid "Do you really want to delete the user?" msgstr "Bạn thực sự muốn xoá người dùng này không?" -#: strings.hrc:464 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:464 msgctxt "STR_USERADMIN_NOT_AVAILABLE" msgid "The database does not support user administration." msgstr "Cơ sở dữ liệu không hỗ trợ khả năng quản lý người dùng." -#: strings.hrc:465 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:465 msgctxt "STR_ERROR_PASSWORDS_NOT_IDENTICAL" msgid "The passwords do not match. Please enter the password again." msgstr "Hai mật khẩu không trùng. Hãy nhập lại mật khẩu." -#: strings.hrc:467 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:467 msgctxt "STR_JOIN_TYPE_HINT" msgid "Please note that some databases may not support this join type." msgstr "Lưu ý rằng một số cơ sở dữ liệu có thể không hỗ trợ kiểu JOIN này." -#: strings.hrc:468 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:468 msgctxt "STR_QUERY_INNER_JOIN" msgid "Includes only records for which the contents of the related fields of both tables are identical." msgstr "Chỉ gồm những bản ghi mà trường liên kết của cả hai bảng có nội dung trùng khớp." -#: strings.hrc:469 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:469 msgctxt "STR_QUERY_LEFTRIGHT_JOIN" msgid "Contains ALL records from table '%1' but only records from table '%2' where the values in the related fields are matching." msgstr "Chứa TẤT CẢ các bản ghi từ bảng '%1' nhưng chỉ những bản ghi từ bảng '%2' có giá trị ở các trường liên quan tương ứng với nhau." -#: strings.hrc:470 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:470 msgctxt "STR_QUERY_FULL_JOIN" msgid "Contains ALL records from '%1' and from '%2'." msgstr "Chứa TẤT CẢ các bản ghi từ cả hai bảng '%1' và '%2'." -#: strings.hrc:471 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:471 #, fuzzy msgctxt "STR_QUERY_CROSS_JOIN" msgid "Contains the Cartesian product of ALL records from '%1' and from '%2'." msgstr "Chứa tích của TẤT CẢ các bản ghi từ cả hai bảng '%1' và '%2'." -#: strings.hrc:473 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:473 msgctxt "STR_CTW_NO_VIEWS_SUPPORT" msgid "The destination database does not support views." msgstr "Cơ sở dữ liệu đích không hỗ trợ ô xem." -#: strings.hrc:474 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:474 msgctxt "STR_CTW_NO_PRIMARY_KEY_SUPPORT" msgid "The destination database does not support primary keys." msgstr "Cơ sở dữ liệu đích không hỗ trợ khoá chính." -#: strings.hrc:475 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:475 msgctxt "STR_CTW_INVALID_DATA_ACCESS_DESCRIPTOR" msgid "no data access descriptor found, or no data access descriptor able to provide all necessary information" msgstr "không tìm thấy bộ mô tả truy cập dữ liệu, hoặc không có bộ mô tả truy cập dữ liệu có khả năng cung cấp mọi thông tin cần thiết" -#: strings.hrc:476 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:476 msgctxt "STR_CTW_ONLY_TABLES_AND_QUERIES_SUPPORT" msgid "Only tables and queries are supported at the moment." msgstr "Hiện thời chỉ hỗ trợ bảng và truy vấn." -#: strings.hrc:477 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:477 msgctxt "STR_CTW_COPY_SOURCE_NEEDS_BOOKMARKS" msgid "The copy source's result set must support bookmarks." msgstr "Tập hợp kết quả của nguồn sao chép phải hỗ trợ Liên kết lưu." -#: strings.hrc:478 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:478 msgctxt "STR_CTW_UNSUPPORTED_COLUMN_TYPE" msgid "Unsupported source column type ($type$) at column position $pos$." msgstr "Gặp kiểu cột nguồn không được hỗ trợ ($type$) ở vị trí cột $pos$." -#: strings.hrc:479 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:479 msgctxt "STR_CTW_ILLEGAL_PARAMETER_COUNT" msgid "Illegal number of initialization parameters." msgstr "Số tham số khởi tạo cấm." -#: strings.hrc:480 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:480 msgctxt "STR_CTW_ERROR_DURING_INITIALIZATION" msgid "An error occurred during initialization." msgstr "Gặp lỗi trong khi sơ khởi." -#: strings.hrc:481 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:481 msgctxt "STR_CTW_ERROR_UNSUPPORTED_SETTING" msgid "Unsupported setting in the copy source descriptor: $name$." msgstr "Thiết lập không được hỗ trợ trong mô tả nguồn sao chép. $name$." -#: strings.hrc:482 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:482 msgctxt "STR_CTW_ERROR_NO_QUERY" msgid "To copy a query, your connection must be able to provide queries." msgstr "Để có thể sao chép truy vấn, đường truyền cần cung cấp truy vấn." -#: strings.hrc:483 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:483 msgctxt "STR_CTW_ERROR_INVALID_INTERACTIONHANDLER" msgid "The given interaction handler is invalid." msgstr "Handler cho giao tiếp đã cho không hợp lệ." -#: strings.hrc:485 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:485 msgctxt "STR_QUERY_REL_EDIT_RELATION" msgid "This relation already exists. Do you want to edit it or create a new one?" msgstr "Quan hệ này đã có. Bạn có muốn chỉnh sửa nó, hoặc tạo một quan hệ mới?" -#: strings.hrc:486 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:486 msgctxt "STR_QUERY_REL_EDIT" msgid "Edit..." msgstr "Sửa..." -#: strings.hrc:487 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:487 msgctxt "STR_QUERY_REL_CREATE" msgid "Create..." msgstr "Tạo..." -#: strings.hrc:488 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:488 msgctxt "STR_RELATIONDESIGN" msgid " - %PRODUCTNAME Base: Relation design" msgstr " — %PRODUCTNAME Base: Thiết kế Quan hệ" -#: strings.hrc:489 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:489 msgctxt "STR_RELATIONDESIGN_NOT_AVAILABLE" msgid "The database does not support relations." msgstr "Cơ sở dữ liệu này không hỗ trợ quan hệ." -#: strings.hrc:490 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:490 msgctxt "STR_QUERY_REL_DELETE_WINDOW" msgid "When you delete this table all corresponding relations will be deleted as well. Continue?" msgstr "Khi bạn xoá bảng này, tất cả quan hệ tương ứng cũng sẽ bị xoá. Bạn có muốn tiếp tục không?" -#: strings.hrc:491 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:491 msgctxt "STR_QUERY_REL_COULD_NOT_CREATE" msgid "" "The database could not create the relation. Maybe foreign keys for this kind of table aren't supported.\n" @@ -2342,380 +2342,380 @@ msgstr "" "Cơ sở dữ liệu không tạo được quan hệ. Có thẻ rằng loại bảng này không hỗ trợ khóa ngoài.\n" "Hãy đọc lại tài liệu về cơ sở dữ liệu đó." -#: admindialog.ui:8 +#: dbaccess/uiconfig/ui/admindialog.ui:8 #, fuzzy msgctxt "admindialog|AdminDialog" msgid "Database Properties" msgstr "Thuộc tính cơ sở dữ liệu" -#: admindialog.ui:92 +#: dbaccess/uiconfig/ui/admindialog.ui:92 msgctxt "admindialog|advanced" msgid "Advanced Properties" msgstr "" -#: advancedsettingsdialog.ui:8 +#: dbaccess/uiconfig/ui/advancedsettingsdialog.ui:8 #, fuzzy msgctxt "advancedsettingsdialog|AdvancedSettingsDialog" msgid "Advanced Settings" msgstr "Thiết lập cấp cao..." -#: advancedsettingsdialog.ui:92 +#: dbaccess/uiconfig/ui/advancedsettingsdialog.ui:92 msgctxt "advancedsettingsdialog|generated" msgid "Generated Values" msgstr "" -#: advancedsettingsdialog.ui:114 +#: dbaccess/uiconfig/ui/advancedsettingsdialog.ui:114 msgctxt "advancedsettingsdialog|special" msgid "Special Settings" msgstr "" -#: applycolpage.ui:162 +#: dbaccess/uiconfig/ui/applycolpage.ui:162 #, fuzzy msgctxt "applycolpage|label1" msgid "Existing Columns" msgstr "Các cột hiện có" -#: authentificationpage.ui:18 +#: dbaccess/uiconfig/ui/authentificationpage.ui:18 #, fuzzy msgctxt "authentificationpage|header" msgid "Set up the user authentication" msgstr "Thiết lập xác thực người dùng" -#: authentificationpage.ui:35 +#: dbaccess/uiconfig/ui/authentificationpage.ui:35 #, fuzzy msgctxt "authentificationpage|helptext" msgid "Some databases require you to enter a user name." msgstr "Vài cơ sở dữ liệu riêng yêu cầu bạn nhập vào tên người dùng." -#: authentificationpage.ui:60 +#: dbaccess/uiconfig/ui/authentificationpage.ui:60 #, fuzzy msgctxt "authentificationpage|generalUserNameLabel" msgid "_User name" msgstr "Tên người dùng" -#: authentificationpage.ui:86 +#: dbaccess/uiconfig/ui/authentificationpage.ui:86 #, fuzzy msgctxt "authentificationpage|passRequiredCheckbutton" msgid "Password re_quired" msgstr "Cần mật khẩu" -#: authentificationpage.ui:111 +#: dbaccess/uiconfig/ui/authentificationpage.ui:111 #, fuzzy msgctxt "authentificationpage|testConnectionButton" msgid "_Test Connection" msgstr "Thử kết nối" -#: autocharsetpage.ui:38 +#: dbaccess/uiconfig/ui/autocharsetpage.ui:38 #, fuzzy msgctxt "autocharsetpage|charsetlabel" msgid "_Character set:" msgstr "Bộ _ký tự" -#: autocharsetpage.ui:68 +#: dbaccess/uiconfig/ui/autocharsetpage.ui:68 #, fuzzy msgctxt "autocharsetpage|charsetheader" msgid "Data Conversion" msgstr "Chuyển đổi dữ liệu" -#: backuppage.ui:18 +#: dbaccess/uiconfig/ui/backuppage.ui:18 #, fuzzy msgctxt "backuppage|label1" msgid "Backup Your Document" msgstr "Sao lưu tài liệu" -#: backuppage.ui:35 +#: dbaccess/uiconfig/ui/backuppage.ui:35 #, fuzzy msgctxt "backuppage|label2" msgid "To allow you to go back to the state before the migration, the database document will be backed up to a location of your choice. Every change done by the wizard will be made to the original document, the backup will stay untouched." msgstr "Để cho phép bạn trở về tình trạng trước khi nâng cấp, tài liệu cơ sở dữ liệu sẽ được sao lưu vào vị trí bạn chọn. Mỗi thay đổi được trợ lý làm sẽ cũng được làm trong tài liệu gốc, còn bản sao lưu không thay đổi." -#: backuppage.ui:51 +#: dbaccess/uiconfig/ui/backuppage.ui:51 #, fuzzy msgctxt "backuppage|startmigrate" msgid "Press 'Next' to save a copy of your document, and to begin the migration." msgstr "Bấm nút « Tiếp » để lưu một bản sao của tài liệu này, và để khởi chạy tiến trình nâng cấp." -#: backuppage.ui:76 +#: dbaccess/uiconfig/ui/backuppage.ui:76 msgctxt "backuppage|label3" msgid "Save to:" msgstr "Lưu vào :" -#: backuppage.ui:110 +#: dbaccess/uiconfig/ui/backuppage.ui:110 msgctxt "backuppage|browse" msgid "Browse..." msgstr "Duyệt..." -#: choosedatasourcedialog.ui:8 +#: dbaccess/uiconfig/ui/choosedatasourcedialog.ui:8 #, fuzzy msgctxt "choosedatasourcedialog|ChooseDataSourceDialog" msgid "Data Source" msgstr "Nguồn dữ liệu" -#: choosedatasourcedialog.ui:67 +#: dbaccess/uiconfig/ui/choosedatasourcedialog.ui:67 #, fuzzy msgctxt "choosedatasourcedialog|organize" msgid "Or_ganize..." msgstr "Trình sắp đặt..." -#: choosedatasourcedialog.ui:100 +#: dbaccess/uiconfig/ui/choosedatasourcedialog.ui:100 msgctxt "choosedatasourcedialog|label1" msgid "Choose a data source:" msgstr "" -#: collectionviewdialog.ui:11 +#: dbaccess/uiconfig/ui/collectionviewdialog.ui:11 #, fuzzy msgctxt "collectionviewdialog|CollectionView" msgid "Save" msgstr "Lưu" -#: collectionviewdialog.ui:26 +#: dbaccess/uiconfig/ui/collectionviewdialog.ui:26 #, fuzzy msgctxt "collectionviewdialog|ok" msgid "_Save" msgstr "Lưu" -#: collectionviewdialog.ui:119 +#: dbaccess/uiconfig/ui/collectionviewdialog.ui:120 #, fuzzy msgctxt "collectionviewdialog|newFolderButton|tooltip_text" msgid "Create New Directory" msgstr "Tạo thư mục mới" -#: collectionviewdialog.ui:135 +#: dbaccess/uiconfig/ui/collectionviewdialog.ui:136 #, fuzzy msgctxt "collectionviewdialog|upButton|tooltip_text" msgid "Up One Level" msgstr "Lên một bậc" -#: collectionviewdialog.ui:176 +#: dbaccess/uiconfig/ui/collectionviewdialog.ui:177 #, fuzzy msgctxt "collectionviewdialog|fileNameLabel" msgid "File _name:" msgstr "Tên tập tin:" -#: colwidthdialog.ui:15 +#: dbaccess/uiconfig/ui/colwidthdialog.ui:15 msgctxt "colwidthdialog|ColWidthDialog" msgid "Column Width" msgstr "Bề rộng cột" -#: colwidthdialog.ui:94 +#: dbaccess/uiconfig/ui/colwidthdialog.ui:94 msgctxt "colwidthdialog|label1" msgid "_Width:" msgstr "Chiều _rộng:" -#: colwidthdialog.ui:119 +#: dbaccess/uiconfig/ui/colwidthdialog.ui:118 #, fuzzy msgctxt "colwidthdialog|automatic" msgid "_Automatic" msgstr "Tự động" -#: connectionpage.ui:41 +#: dbaccess/uiconfig/ui/connectionpage.ui:41 #, fuzzy msgctxt "connectionpage|browseurllabel" msgid "Path to the dBASE files:" msgstr "Đường dẫn tới tập tin dBASE" -#: connectionpage.ui:64 +#: dbaccess/uiconfig/ui/connectionpage.ui:63 #, fuzzy msgctxt "connectionpage|create" msgid "_Create New" msgstr "Tạo mới" -#: connectionpage.ui:78 +#: dbaccess/uiconfig/ui/connectionpage.ui:77 #, fuzzy msgctxt "connectionpage|browse" msgid "_Browse…" msgstr "Duyệt" -#: connectionpage.ui:98 +#: dbaccess/uiconfig/ui/connectionpage.ui:97 msgctxt "connectionpage|generalLabel" msgid "General" msgstr "Chung" -#: connectionpage.ui:140 +#: dbaccess/uiconfig/ui/connectionpage.ui:139 #, fuzzy msgctxt "connectionpage|userNameLabel" msgid "_User name:" msgstr "~Tên người dùng:" -#: connectionpage.ui:162 +#: dbaccess/uiconfig/ui/connectionpage.ui:161 #, fuzzy msgctxt "connectionpage|passCheckbutton" msgid "Password required" msgstr "Cần mật khẩu" -#: connectionpage.ui:186 +#: dbaccess/uiconfig/ui/connectionpage.ui:186 #, fuzzy msgctxt "connectionpage|userlabel" msgid "User Authentication" msgstr "Xác thực người dùng" -#: connectionpage.ui:227 +#: dbaccess/uiconfig/ui/connectionpage.ui:227 #, fuzzy msgctxt "connectionpage|javaDriverLabel" msgid "_JDBC driver class:" msgstr "Hạng trình điều khiển ~JDBC" -#: connectionpage.ui:252 +#: dbaccess/uiconfig/ui/connectionpage.ui:251 #, fuzzy msgctxt "connectionpage|driverButton" msgid "Test Class" msgstr "Hạng thử" -#: connectionpage.ui:272 +#: dbaccess/uiconfig/ui/connectionpage.ui:271 #, fuzzy msgctxt "connectionpage|JDBCLabel" msgid "JDBC Properties" msgstr "Thuộc tính JDBC" -#: connectionpage.ui:287 +#: dbaccess/uiconfig/ui/connectionpage.ui:286 #, fuzzy msgctxt "connectionpage|connectionButton" msgid "Test Connection" msgstr "Thử kết nối" -#: copytablepage.ui:35 +#: dbaccess/uiconfig/ui/copytablepage.ui:35 #, fuzzy msgctxt "copytablepage|defdata" msgid "De_finition and data" msgstr "Định ~nghĩa và dữ liệu" -#: copytablepage.ui:52 +#: dbaccess/uiconfig/ui/copytablepage.ui:52 #, fuzzy msgctxt "copytablepage|def" msgid "Def_inition" msgstr "Định nghĩa" -#: copytablepage.ui:68 +#: dbaccess/uiconfig/ui/copytablepage.ui:68 #, fuzzy msgctxt "copytablepage|view" msgid "A_s table view" msgstr "Dạng ô ~xem bảng" -#: copytablepage.ui:84 +#: dbaccess/uiconfig/ui/copytablepage.ui:84 #, fuzzy msgctxt "copytablepage|data" msgid "Append _data" msgstr "Phụ thêm ~dữ liệu" -#: copytablepage.ui:100 +#: dbaccess/uiconfig/ui/copytablepage.ui:100 #, fuzzy msgctxt "copytablepage|firstline" msgid "Use first _line as column names" msgstr "Dùng ~dòng đầu làm tên cột" -#: copytablepage.ui:115 +#: dbaccess/uiconfig/ui/copytablepage.ui:115 msgctxt "copytablepage|primarykey" msgid "Crea_te new field as primary key" msgstr "" -#: copytablepage.ui:143 +#: dbaccess/uiconfig/ui/copytablepage.ui:143 msgctxt "copytablepage|keynamelabel" msgid "Name:" msgstr "Tên:" -#: copytablepage.ui:175 +#: dbaccess/uiconfig/ui/copytablepage.ui:175 msgctxt "copytablepage|infoLabel" msgid "Existing data fields can be set as primary key on the type formatting step (third page) of the wizard." msgstr "" -#: copytablepage.ui:192 +#: dbaccess/uiconfig/ui/copytablepage.ui:192 msgctxt "copytablepage|label1" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#: copytablepage.ui:215 +#: dbaccess/uiconfig/ui/copytablepage.ui:215 #, fuzzy msgctxt "copytablepage|label2" msgid "Ta_ble name:" msgstr "Tên bảng" -#: dbaseindexdialog.ui:28 +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbaseindexdialog.ui:28 msgctxt "dbaseindexdialog|DBaseIndexDialog" msgid "Indexes" msgstr "Chỉ mục" -#: dbaseindexdialog.ui:107 +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbaseindexdialog.ui:107 #, fuzzy msgctxt "dbaseindexdialog|label1" msgid "_Table:" msgstr "_Bảng" -#: dbaseindexdialog.ui:162 +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbaseindexdialog.ui:162 msgctxt "dbaseindexdialog|label3" msgid "T_able indexes" msgstr "" -#: dbaseindexdialog.ui:176 +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbaseindexdialog.ui:176 msgctxt "dbaseindexdialog|label4" msgid "_Free indexes" msgstr "" -#: dbaseindexdialog.ui:294 +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbaseindexdialog.ui:294 #, fuzzy msgctxt "dbaseindexdialog|label2" msgid "Assignment" msgstr "Canh lề" -#: dbasepage.ui:38 +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbasepage.ui:38 #, fuzzy msgctxt "dbasepage|charsetlabel" msgid "_Character set:" msgstr "Bộ _ký tự" -#: dbasepage.ui:68 +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbasepage.ui:68 #, fuzzy msgctxt "dbasepage|charsetheader" msgid "Data Conversion" msgstr "Chuyển đổi dữ liệu" -#: dbasepage.ui:104 +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbasepage.ui:104 #, fuzzy msgctxt "dbasepage|showDelRowsCheckbutton" msgid "Display deleted records as well" msgstr "Hiện các bản ghi đã xoá" -#: dbasepage.ui:123 +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbasepage.ui:124 #, fuzzy msgctxt "dbasepage|specMessageLabel" msgid "Note: When deleted, and thus inactive, records are displayed, you will not be able to delete records from the data source." msgstr "Lưu ý: Khi đã bị xóa và do đó không được kích hoạt, các bản ghi hiện ra và bạn không thể xóa bản ghi từ nguồn dữ liệu." -#: dbasepage.ui:141 +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbasepage.ui:142 #, fuzzy msgctxt "dbasepage|label1" msgid "Optional Settings" msgstr "Thiết lập tùy chọn" -#: dbasepage.ui:156 +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbasepage.ui:157 #, fuzzy msgctxt "dbasepage|indiciesButton" msgid "Indexes..." msgstr "Chỉ mục..." -#: dbwizconnectionpage.ui:36 +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizconnectionpage.ui:36 msgctxt "dbwizconnectionpage|helptext" msgid "label" msgstr "Nhãn" -#: dbwizconnectionpage.ui:57 +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizconnectionpage.ui:57 #, fuzzy msgctxt "dbwizconnectionpage|browseurllabel" msgid "Path to the dBASE files:" msgstr "Đường dẫn tới tập tin dBASE" -#: dbwizconnectionpage.ui:80 +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizconnectionpage.ui:79 #, fuzzy msgctxt "dbwizconnectionpage|create" msgid "_Create New" msgstr "Tạo mới" -#: dbwizconnectionpage.ui:94 +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizconnectionpage.ui:93 #, fuzzy msgctxt "dbwizconnectionpage|browse" msgid "_Browse…" msgstr "Duyệt" -#: dbwizmysqlintropage.ui:38 +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizmysqlintropage.ui:38 #, fuzzy msgctxt "dbwizmysqlintropage|label2" msgid "" @@ -2725,207 +2725,207 @@ msgstr "" "Bạn có khả năng kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu MySQL bằng hoặc ODBC hoặc JDBC.\n" "Hãy liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn chưa chắc về thiết lập sau." -#: dbwizmysqlintropage.ui:69 +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizmysqlintropage.ui:69 #, fuzzy msgctxt "dbwizmysqlintropage|odbc" msgid "Connect using ODBC (Open Database Connectivity)" msgstr "Kết nối bằng ODBC (khả năng kết nối cơ sở dữ liệu mở)" -#: dbwizmysqlintropage.ui:85 +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizmysqlintropage.ui:86 #, fuzzy msgctxt "dbwizmysqlintropage|jdbc" msgid "Connect using JDBC (Java Database Connectivity)" msgstr "Kết nối bằng JDBC (khả năng kết nối cơ sở dữ liệu Java)" -#: dbwizmysqlintropage.ui:103 +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizmysqlintropage.ui:105 #, fuzzy msgctxt "dbwizmysqlintropage|directly" msgid "Connect directly" msgstr "Kết nối trực tiếp" -#: dbwizmysqlintropage.ui:125 +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizmysqlintropage.ui:128 #, fuzzy msgctxt "dbwizmysqlintropage|label1" msgid "How do you want to connect to your MySQL database?" msgstr "Bạn muốn kết nối tới cơ sở dữ liệu MySQL như thế nào?" -#: dbwizmysqlintropage.ui:143 +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizmysqlintropage.ui:146 #, fuzzy msgctxt "dbwizmysqlintropage|header" msgid "Set Up a Connection to a MySQL Database" msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu JDBC" -#: dbwizmysqlnativepage.ui:41 +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizmysqlnativepage.ui:41 #, fuzzy msgctxt "dbwizmysqlnativepage|helptext" msgid "Please enter the required information to connect to a MySQL database." msgstr "Hãy nhập thông tin yêu cầu để kết nối tới một cơ sở dữ liệu kiểu MySQL." -#: dbwizmysqlnativepage.ui:76 +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizmysqlnativepage.ui:76 #, fuzzy msgctxt "dbwizmysqlnativepage|header" msgid "Set Up a Connection to a MySQL Database" msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu JDBC" -#: dbwizspreadsheetpage.ui:74 +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizspreadsheetpage.ui:73 msgctxt "dbwizspreadsheetpage|browse" msgid "Browse" msgstr "Duyệt" -#: dbwizspreadsheetpage.ui:90 +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizspreadsheetpage.ui:89 #, fuzzy msgctxt "dbwizspreadsheetpage|create" msgid "Create New" msgstr "Tạo mới" -#: dbwizspreadsheetpage.ui:148 +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizspreadsheetpage.ui:147 #, fuzzy msgctxt "dbwizspreadsheetpage|passwordrequired" msgid "_Password required" msgstr "Cần mật khẩu" -#: dbwiztextpage.ui:74 +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbwiztextpage.ui:73 msgctxt "dbwiztextpage|browse" msgid "Browse" msgstr "Duyệt" -#: dbwiztextpage.ui:90 +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbwiztextpage.ui:89 #, fuzzy msgctxt "dbwiztextpage|create" msgid "Create New" msgstr "Tạo mới" -#: deleteallrowsdialog.ui:12 +#: dbaccess/uiconfig/ui/deleteallrowsdialog.ui:12 #, fuzzy msgctxt "deleteallrowsdialog|DeleteAllRowsDialog" msgid "You are trying to delete all the columns in the table. A table cannot exist without columns. Should the table be deleted from the database? If not, the table will remain unchanged." msgstr "Bạn đang cố xoá tất cả các cột trong bảng. Một bảng không thể tồn tại mà không có cột. Bạn có muốn xoá bảng này khỏi cơ sở dữ liệu không? Nếu không, bảng sẽ vẫn ở tình trạng không thay đổi." -#: designsavemodifieddialog.ui:12 +#: dbaccess/uiconfig/ui/designsavemodifieddialog.ui:12 #, fuzzy msgctxt "designsavemodifieddialog|DesignSaveModifiedDialog" msgid "Do you want to save the changes?" msgstr "Lưu các thay đổi trong %1?" -#: designsavemodifieddialog.ui:13 +#: dbaccess/uiconfig/ui/designsavemodifieddialog.ui:13 msgctxt "designsavemodifieddialog|DesignSaveModifiedDialog" msgid "The relation design has been changed." msgstr "" -#: directsqldialog.ui:9 +#: dbaccess/uiconfig/ui/directsqldialog.ui:9 msgctxt "directsqldialog|DirectSQLDialog" msgid "Execute SQL Statement" msgstr "" -#: directsqldialog.ui:92 +#: dbaccess/uiconfig/ui/directsqldialog.ui:92 msgctxt "directsqldialog|sql_label" msgid "_Command to execute:" msgstr "" -#: directsqldialog.ui:108 +#: dbaccess/uiconfig/ui/directsqldialog.ui:108 msgctxt "directsqldialog|showoutput" msgid "_Show output of \"select\" statements" msgstr "" -#: directsqldialog.ui:123 +#: dbaccess/uiconfig/ui/directsqldialog.ui:123 msgctxt "directsqldialog|execute" msgid "_Execute" msgstr "" -#: directsqldialog.ui:158 +#: dbaccess/uiconfig/ui/directsqldialog.ui:158 msgctxt "directsqldialog|sqlhistory_label" msgid "_Previous commands:" msgstr "" -#: directsqldialog.ui:175 +#: dbaccess/uiconfig/ui/directsqldialog.ui:175 #, fuzzy msgctxt "directsqldialog|label1" msgid "SQL Command" msgstr "Câu lệnh SQL" -#: directsqldialog.ui:220 +#: dbaccess/uiconfig/ui/directsqldialog.ui:220 msgctxt "directsqldialog|label2" msgid "Status" msgstr "Trạng thái" -#: directsqldialog.ui:265 +#: dbaccess/uiconfig/ui/directsqldialog.ui:265 #, fuzzy msgctxt "directsqldialog|label3" msgid "Output" msgstr "Đầu ra" -#: fielddialog.ui:8 +#: dbaccess/uiconfig/ui/fielddialog.ui:8 msgctxt "fielddialog|FieldDialog" msgid "Field Format" msgstr "" -#: fielddialog.ui:111 +#: dbaccess/uiconfig/ui/fielddialog.ui:111 msgctxt "fielddialog|format" msgid "Format" msgstr "Định dạng" -#: fielddialog.ui:133 +#: dbaccess/uiconfig/ui/fielddialog.ui:133 msgctxt "fielddialog|alignment" msgid "Alignment" msgstr "Canh lề" -#: fielddialog.ui:152 +#: dbaccess/uiconfig/ui/fielddialog.ui:152 #, fuzzy msgctxt "fielddialog|alttitle" msgid "Table Format" msgstr "Định dạng bảng" -#: finalpagewizard.ui:17 +#: dbaccess/uiconfig/ui/finalpagewizard.ui:17 msgctxt "finalpagewizard|headerText" msgid "Decide How to Proceed After Saving the Database" msgstr "" -#: finalpagewizard.ui:44 +#: dbaccess/uiconfig/ui/finalpagewizard.ui:44 msgctxt "finalpagewizard|helpText" msgid "Do you want the wizard to register the database in %PRODUCTNAME?" msgstr "" -#: finalpagewizard.ui:56 +#: dbaccess/uiconfig/ui/finalpagewizard.ui:56 msgctxt "finalpagewizard|yesregister" msgid "_Yes, register the database for me" msgstr "" -#: finalpagewizard.ui:74 +#: dbaccess/uiconfig/ui/finalpagewizard.ui:74 msgctxt "finalpagewizard|noregister" msgid "N_o, do not register the database" msgstr "" -#: finalpagewizard.ui:105 +#: dbaccess/uiconfig/ui/finalpagewizard.ui:105 msgctxt "finalpagewizard|additionalText" msgid "After the database file has been saved, what do you want to do?" msgstr "" -#: finalpagewizard.ui:116 +#: dbaccess/uiconfig/ui/finalpagewizard.ui:116 msgctxt "finalpagewizard|openediting" msgid "Open the database for editing" msgstr "" -#: finalpagewizard.ui:132 +#: dbaccess/uiconfig/ui/finalpagewizard.ui:132 msgctxt "finalpagewizard|usewizard" msgid "Create tables using the table wizard" msgstr "" -#: finalpagewizard.ui:156 +#: dbaccess/uiconfig/ui/finalpagewizard.ui:157 msgctxt "finalpagewizard|finishText" msgid "Click 'Finish' to save the database." msgstr "" -#: generalpagedialog.ui:17 +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagedialog.ui:17 msgctxt "generalpagedialog|datasourceTypePre" msgid "Select the type of database to which you want to establish a connection." msgstr "" -#: generalpagedialog.ui:31 +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagedialog.ui:31 msgctxt "generalpagedialog|datasourceTypeLabel" msgid "Database _type:" msgstr "" -#: generalpagedialog.ui:59 +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagedialog.ui:59 msgctxt "generalpagedialog|datasourceTypeHelp" msgid "" "On the following pages, you can make detailed settings for the connection.\n" @@ -2933,188 +2933,188 @@ msgid "" "The new settings you make will overwrite your existing settings." msgstr "" -#: generalpagewizard.ui:18 +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagewizard.ui:18 msgctxt "generalpagewizard|headerText" msgid "Welcome to the %PRODUCTNAME Database Wizard" msgstr "" -#: generalpagewizard.ui:35 +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagewizard.ui:35 msgctxt "generalpagewizard|helpText" msgid "Use the Database Wizard to create a new database, open an existing database file, or connect to a database stored on a server." msgstr "" -#: generalpagewizard.ui:50 +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagewizard.ui:50 #, fuzzy msgctxt "generalpagewizard|sourceTypeHeader" msgid "What do you want to do?" msgstr "Sau đó, bạn có muốn làm gì?" -#: generalpagewizard.ui:61 +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagewizard.ui:61 msgctxt "generalpagewizard|createDatabase" msgid "Create a n_ew database" msgstr "" -#: generalpagewizard.ui:88 +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagewizard.ui:88 #, fuzzy msgctxt "generalpagewizard|embeddeddbLabel" msgid "_Embedded database:" msgstr "Cơ sở dữ liệu nhúng" -#: generalpagewizard.ui:118 +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagewizard.ui:118 msgctxt "generalpagewizard|openExistingDatabase" msgid "Open an existing database _file" msgstr "" -#: generalpagewizard.ui:146 +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagewizard.ui:146 #, fuzzy msgctxt "generalpagewizard|docListLabel" msgid "_Recently used:" msgstr "Vừa dùng" -#: generalpagewizard.ui:179 +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagewizard.ui:179 msgctxt "generalpagewizard|openDatabase" msgid "Open" msgstr "Mở" -#: generalpagewizard.ui:195 +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagewizard.ui:195 msgctxt "generalpagewizard|connectDatabase" msgid "Connect to an e_xisting database" msgstr "" -#: generalspecialjdbcdetailspage.ui:39 +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalspecialjdbcdetailspage.ui:39 #, fuzzy msgctxt "generalspecialjdbcdetailspage|label2" msgid "_Host name:" msgstr "Tên ~máy" -#: generalspecialjdbcdetailspage.ui:53 +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalspecialjdbcdetailspage.ui:53 #, fuzzy msgctxt "generalspecialjdbcdetailspage|label3" msgid "_Port number:" msgstr "Số thứ tự ~cổng" -#: generalspecialjdbcdetailspage.ui:78 +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalspecialjdbcdetailspage.ui:78 #, fuzzy msgctxt "generalspecialjdbcdetailspage|socketLabel" msgid "Socket:" msgstr "Socket" -#: generalspecialjdbcdetailspage.ui:90 +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalspecialjdbcdetailspage.ui:90 #, fuzzy msgctxt "generalspecialjdbcdetailspage|driverClassLabel" msgid "MySQL JDBC d_river class:" msgstr "Hạng t~rình điều khiển JDBC cho MySQL:" -#: generalspecialjdbcdetailspage.ui:112 +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalspecialjdbcdetailspage.ui:112 #, fuzzy msgctxt "generalspecialjdbcdetailspage|testDriverClassButton" msgid "Test Class" msgstr "Hạng thử" -#: generalspecialjdbcdetailspage.ui:162 +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalspecialjdbcdetailspage.ui:162 msgctxt "generalspecialjdbcdetailspage|label1" msgid "Connection Settings" msgstr "Thiết lập kết nối" -#: generalspecialjdbcdetailspage.ui:199 +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalspecialjdbcdetailspage.ui:199 #, fuzzy msgctxt "generalspecialjdbcdetailspage|charsetlabel" msgid "_Character set:" msgstr "Bộ _ký tự" -#: generalspecialjdbcdetailspage.ui:229 +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalspecialjdbcdetailspage.ui:229 #, fuzzy msgctxt "generalspecialjdbcdetailspage|charsetheader" msgid "Data Conversion" msgstr "Chuyển đổi dữ liệu" -#: generatedvaluespage.ui:29 +#: dbaccess/uiconfig/ui/generatedvaluespage.ui:29 msgctxt "generatedvaluespage|autoretrieve" msgid "Re_trieve generated values" msgstr "" -#: generatedvaluespage.ui:65 +#: dbaccess/uiconfig/ui/generatedvaluespage.ui:65 #, fuzzy msgctxt "generatedvaluespage|statementft" msgid "_Auto-increment statement:" msgstr "Câ~u lệnh tăng dần tự động" -#: generatedvaluespage.ui:103 +#: dbaccess/uiconfig/ui/generatedvaluespage.ui:103 msgctxt "generatedvaluespage|queryft" msgid "_Query of generated values:" msgstr "" -#: generatedvaluespage.ui:146 +#: dbaccess/uiconfig/ui/generatedvaluespage.ui:146 msgctxt "generatedvaluespage|label1" msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" -#: indexdesigndialog.ui:9 +#: dbaccess/uiconfig/ui/indexdesigndialog.ui:9 msgctxt "indexdesigndialog|IndexDesignDialog" msgid "Indexes" msgstr "Chỉ mục" -#: indexdesigndialog.ui:80 +#: dbaccess/uiconfig/ui/indexdesigndialog.ui:80 #, fuzzy msgctxt "indexdesigndialog|ID_INDEX_NEW" msgid "New Index" msgstr "Chỉ mục mới" -#: indexdesigndialog.ui:95 +#: dbaccess/uiconfig/ui/indexdesigndialog.ui:95 #, fuzzy msgctxt "indexdesigndialog|ID_INDEX_DROP" msgid "Delete Current Index" msgstr "Xoá chỉ mục hiện có" -#: indexdesigndialog.ui:110 +#: dbaccess/uiconfig/ui/indexdesigndialog.ui:110 #, fuzzy msgctxt "indexdesigndialog|ID_INDEX_RENAME" msgid "Rename Current Index" msgstr "Thay tên chỉ mục hiện có" -#: indexdesigndialog.ui:125 +#: dbaccess/uiconfig/ui/indexdesigndialog.ui:125 #, fuzzy msgctxt "indexdesigndialog|ID_INDEX_SAVE" msgid "Save Current Index" msgstr "Lưu chỉ mục hiền có" -#: indexdesigndialog.ui:140 +#: dbaccess/uiconfig/ui/indexdesigndialog.ui:140 #, fuzzy msgctxt "indexdesigndialog|ID_INDEX_RESET" msgid "Reset Current Index" msgstr "Đặt lại chỉ mục hiện có" -#: indexdesigndialog.ui:276 +#: dbaccess/uiconfig/ui/indexdesigndialog.ui:276 #, fuzzy msgctxt "indexdesigndialog|DESC_LABEL" msgid "Index identifier:" msgstr "Số nhận diện chỉ mục:" -#: indexdesigndialog.ui:297 +#: dbaccess/uiconfig/ui/indexdesigndialog.ui:297 #, fuzzy msgctxt "indexdesigndialog|UNIQUE" msgid "_Unique" msgstr "D~uy nhất" -#: indexdesigndialog.ui:319 +#: dbaccess/uiconfig/ui/indexdesigndialog.ui:319 #, fuzzy msgctxt "indexdesigndialog|FIELDS_LABEL" msgid "Fields:" msgstr "Trường" -#: indexdesigndialog.ui:352 +#: dbaccess/uiconfig/ui/indexdesigndialog.ui:352 #, fuzzy msgctxt "indexdesigndialog|INDEX_DETAILS" msgid "Index Details" msgstr "Chi tiết về chỉ mục" -#: jdbcconnectionpage.ui:20 +#: dbaccess/uiconfig/ui/jdbcconnectionpage.ui:20 #, fuzzy msgctxt "jdbcconnectionpage|header" msgid "Set Up a Connection to a JDBC Database" msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu JDBC" -#: jdbcconnectionpage.ui:36 +#: dbaccess/uiconfig/ui/jdbcconnectionpage.ui:36 #, fuzzy msgctxt "jdbcconnectionpage|helptext" msgid "Please enter the required information to connect to a JDBC database. Please contact your system administrator if you are unsure about the following settings." @@ -3122,123 +3122,123 @@ msgstr "" "Hãy nhập thông tin cần thiết để kết nối tới cơ sở dữ liệu JDBC.\n" "Hãy liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn chưa chắc về thiết lập sau." -#: jdbcconnectionpage.ui:57 +#: dbaccess/uiconfig/ui/jdbcconnectionpage.ui:57 #, fuzzy msgctxt "jdbcconnectionpage|browseurllabel" msgid "Path to the dBASE files:" msgstr "Đường dẫn tới tập tin dBASE" -#: jdbcconnectionpage.ui:80 +#: dbaccess/uiconfig/ui/jdbcconnectionpage.ui:79 #, fuzzy msgctxt "jdbcconnectionpage|create" msgid "_Create New" msgstr "Tạo mới" -#: jdbcconnectionpage.ui:94 +#: dbaccess/uiconfig/ui/jdbcconnectionpage.ui:93 #, fuzzy msgctxt "jdbcconnectionpage|browse" msgid "_Browse…" msgstr "Duyệt" -#: jdbcconnectionpage.ui:126 +#: dbaccess/uiconfig/ui/jdbcconnectionpage.ui:125 #, fuzzy msgctxt "jdbcconnectionpage|jdbcLabel" msgid "JDBC d_river class:" msgstr "Hạng t~rình điều khiển JDBC cho MySQL:" -#: jdbcconnectionpage.ui:156 +#: dbaccess/uiconfig/ui/jdbcconnectionpage.ui:155 #, fuzzy msgctxt "jdbcconnectionpage|jdbcButton" msgid "_Test Class" msgstr "Hạng thử" -#: joindialog.ui:15 +#: dbaccess/uiconfig/ui/joindialog.ui:15 msgctxt "joindialog|liststore1" msgid "Inner join" msgstr "" -#: joindialog.ui:19 +#: dbaccess/uiconfig/ui/joindialog.ui:19 #, fuzzy msgctxt "joindialog|liststore1" msgid "Left join" msgstr "Trái xuống" -#: joindialog.ui:23 +#: dbaccess/uiconfig/ui/joindialog.ui:23 #, fuzzy msgctxt "joindialog|liststore1" msgid "Right join" msgstr "Phải xuống" -#: joindialog.ui:27 +#: dbaccess/uiconfig/ui/joindialog.ui:27 msgctxt "joindialog|liststore1" msgid "Full (outer) join" msgstr "" -#: joindialog.ui:31 +#: dbaccess/uiconfig/ui/joindialog.ui:31 msgctxt "joindialog|liststore1" msgid "Cross join" msgstr "" -#: joindialog.ui:39 +#: dbaccess/uiconfig/ui/joindialog.ui:39 #, fuzzy msgctxt "joindialog|JoinDialog" msgid "Join Properties" msgstr "Thuộc tính Biểu mẫu" -#: joindialog.ui:162 +#: dbaccess/uiconfig/ui/joindialog.ui:162 msgctxt "joindialog|label1" msgid "Tables Involved" msgstr "" -#: joindialog.ui:228 +#: dbaccess/uiconfig/ui/joindialog.ui:228 msgctxt "joindialog|label2" msgid "Fields Involved" msgstr "" -#: joindialog.ui:264 +#: dbaccess/uiconfig/ui/joindialog.ui:264 #, fuzzy msgctxt "joindialog|label5" msgid "_Type:" msgstr "Kiểu :" -#: joindialog.ui:287 +#: dbaccess/uiconfig/ui/joindialog.ui:287 msgctxt "joindialog|natural" msgid "Natural" msgstr "" -#: joindialog.ui:311 +#: dbaccess/uiconfig/ui/joindialog.ui:311 msgctxt "joindialog|label6" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#: jointablemenu.ui:12 +#: dbaccess/uiconfig/ui/jointablemenu.ui:12 msgctxt "jointablemenu|delete" msgid "_Delete" msgstr "_Xóa" -#: joinviewmenu.ui:12 +#: dbaccess/uiconfig/ui/joinviewmenu.ui:12 msgctxt "joinviewmenu|delete" msgid "_Delete" msgstr "_Xóa" -#: joinviewmenu.ui:20 +#: dbaccess/uiconfig/ui/joinviewmenu.ui:20 msgctxt "joinviewmenu|edit" msgid "Edit..." msgstr "Sửa..." -#: keymenu.ui:12 +#: dbaccess/uiconfig/ui/keymenu.ui:12 #, fuzzy msgctxt "keymenu|primarykey" msgid "Primary Key" msgstr "Khoá chính" -#: ldapconnectionpage.ui:18 +#: dbaccess/uiconfig/ui/ldapconnectionpage.ui:18 #, fuzzy msgctxt "ldapconnectionpage|header" msgid "Set Up a Connection to an LDAP Directory" msgstr "Thiết lập kết nối tới thư mục LDAP" -#: ldapconnectionpage.ui:34 +#: dbaccess/uiconfig/ui/ldapconnectionpage.ui:34 #, fuzzy msgctxt "ldapconnectionpage|helpLabel" msgid "Please enter the required information to connect to an LDAP directory. Please contact your system administrator if you are unsure about the following settings." @@ -3246,291 +3246,311 @@ msgstr "" "Hãy nhập thông tin cần thiết để kết nối tới thư mục LDAP.\n" "Hãy liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn chưa chắc về thiết lập sau." -#: ldapconnectionpage.ui:57 +#: dbaccess/uiconfig/ui/ldapconnectionpage.ui:57 #, fuzzy msgctxt "ldapconnectionpage|hostNameLabel" msgid "_Server:" msgstr "Máy chủ" -#: ldapconnectionpage.ui:71 +#: dbaccess/uiconfig/ui/ldapconnectionpage.ui:71 #, fuzzy msgctxt "ldapconnectionpage|portNumLabel" msgid "_Port number:" msgstr "Số thứ tự ~cổng" -#: ldapconnectionpage.ui:113 +#: dbaccess/uiconfig/ui/ldapconnectionpage.ui:113 #, fuzzy msgctxt "ldapconnectionpage|portNumDefLabel" msgid "Default: 389" msgstr "Mặc định: 3306" -#: ldapconnectionpage.ui:132 +#: dbaccess/uiconfig/ui/ldapconnectionpage.ui:132 #, fuzzy msgctxt "ldapconnectionpage|baseDNLabel" msgid "Base _DN:" msgstr "Tên ~miền cơ sở" -#: ldapconnectionpage.ui:161 +#: dbaccess/uiconfig/ui/ldapconnectionpage.ui:161 #, fuzzy msgctxt "ldapconnectionpage|useSSLCheckbutton" msgid "Use _secure connection (SSL)" msgstr "Dùng kết nối bảo mật (SSL)" -#: ldappage.ui:39 +#: dbaccess/uiconfig/ui/ldappage.ui:39 #, fuzzy msgctxt "ldappage|label1" msgid "_Base DN:" msgstr "Tên miền cơ ~bản" -#: ldappage.ui:61 +#: dbaccess/uiconfig/ui/ldappage.ui:61 #, fuzzy msgctxt "ldappage|useSSLCheckbutton" msgid "Use secure connection (SSL)" msgstr "Dùng kết nối bảo mật (SSL)" -#: ldappage.ui:80 +#: dbaccess/uiconfig/ui/ldappage.ui:81 #, fuzzy msgctxt "ldappage|label2" msgid "_Port number:" msgstr "Số thứ tự ~cổng" -#: ldappage.ui:105 +#: dbaccess/uiconfig/ui/ldappage.ui:106 #, fuzzy msgctxt "ldappage|label3" msgid "Maximum number of _records:" msgstr "~Số bản ghi tối đa" -#: ldappage.ui:133 +#: dbaccess/uiconfig/ui/ldappage.ui:134 msgctxt "ldappage|charsetheader" msgid "Connection Settings" msgstr "Thiết lập kết nối" -#: migratepage.ui:17 +#: dbaccess/uiconfig/ui/migratepage.ui:17 #, fuzzy msgctxt "migratepage|label1" msgid "Migration Progress" msgstr "Tiến hành nâng cấp" -#: migratepage.ui:34 +#: dbaccess/uiconfig/ui/migratepage.ui:34 #, fuzzy msgctxt "migratepage|count" msgid "The database document contains $forms$ form(s) and $reports$ report(s), which are currently being processed:" msgstr "Tài liệu cơ sở dữ liệu chứa $forms$ đơn và $reports$ báo cáo đang được xử lý:" -#: migratepage.ui:50 +#: dbaccess/uiconfig/ui/migratepage.ui:50 #, fuzzy msgctxt "migratepage|done" msgid "All forms and reports have been successfully processed. Press 'Next' to show a detailed summary." msgstr "Tất cả các tài liệu đều đã được xử lý thành công. Bấm nút « Tiếp » để hiển thị bản tóm tắt chi tiết." -#: migratepage.ui:71 +#: dbaccess/uiconfig/ui/migratepage.ui:71 #, fuzzy msgctxt "migratepage|label4" msgid "Overall progress:" msgstr "Tiến hành toàn thể:" -#: migratepage.ui:83 +#: dbaccess/uiconfig/ui/migratepage.ui:83 msgctxt "migratepage|overall" msgid "document $current$ of $overall$" msgstr "tài liệu $current$ trên $overall$" -#: migratepage.ui:123 +#: dbaccess/uiconfig/ui/migratepage.ui:123 #, fuzzy msgctxt "migratepage|label6" msgid "Current progress:" msgstr "Tiến hành hiện thời:" -#: migratepage.ui:174 +#: dbaccess/uiconfig/ui/migratepage.ui:174 #, fuzzy msgctxt "migratepage|label5" msgid "Current object:" msgstr "Đối tượng hiện tại:" -#: mysqlnativepage.ui:48 +#: dbaccess/uiconfig/ui/migrwarndlg.ui:7 +msgctxt "migrationwarndialog|MigrationWarnDialog" +msgid "Confirm Migration" +msgstr "" + +#: dbaccess/uiconfig/ui/migrwarndlg.ui:11 +msgctxt "migrationwarndialog|MigrationWarnDialog" +msgid "The document contains embedded HSQL data, which is deprecated." +msgstr "" + +#: dbaccess/uiconfig/ui/migrwarndlg.ui:12 +msgctxt "migrationwarndialog|MigrationWarnDialog" +msgid "Would you like to migrate to Firebird now?" +msgstr "" + +#: dbaccess/uiconfig/ui/migrwarndlg.ui:37 +msgctxt "migrationwarndialog|later" +msgid "_Later" +msgstr "" + +#: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativepage.ui:48 msgctxt "mysqlnativepage|connectionheader" msgid "Connection Settings" msgstr "Thiết lập kết nối" -#: mysqlnativepage.ui:90 +#: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativepage.ui:90 #, fuzzy msgctxt "mysqlnativepage|usernamelabel" msgid "_User name:" msgstr "~Tên người dùng:" -#: mysqlnativepage.ui:113 +#: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativepage.ui:112 #, fuzzy msgctxt "mysqlnativepage|passwordrequired" msgid "Password required" msgstr "Cần mật khẩu" -#: mysqlnativepage.ui:137 +#: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativepage.ui:137 #, fuzzy msgctxt "mysqlnativepage|userheader" msgid "User Authentication" msgstr "Xác thực người dùng" -#: mysqlnativepage.ui:176 +#: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativepage.ui:176 #, fuzzy msgctxt "mysqlnativepage|charsetlabel" msgid "_Character set:" msgstr "Bộ _ký tự" -#: mysqlnativepage.ui:206 +#: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativepage.ui:206 #, fuzzy msgctxt "mysqlnativepage|charsetheader" msgid "Data Conversion" msgstr "Chuyển đổi dữ liệu" -#: mysqlnativesettings.ui:25 +#: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativesettings.ui:25 #, fuzzy msgctxt "mysqlnativesettings|dbnamelabel" msgid "_Database name:" msgstr "Tên cơ sở dữ liệu" -#: mysqlnativesettings.ui:63 +#: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativesettings.ui:62 msgctxt "mysqlnativesettings|hostport" msgid "Se_rver/port" msgstr "" -#: mysqlnativesettings.ui:96 +#: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativesettings.ui:95 #, fuzzy msgctxt "mysqlnativesettings|serverlabel" msgid "_Server:" msgstr "Máy chủ" -#: mysqlnativesettings.ui:110 +#: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativesettings.ui:109 msgctxt "mysqlnativesettings|portlabel" msgid "_Port:" msgstr "" -#: mysqlnativesettings.ui:138 +#: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativesettings.ui:136 msgctxt "mysqlnativesettings|defaultport" msgid "Default: 3306" msgstr "Mặc định: 3306" -#: mysqlnativesettings.ui:182 +#: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativesettings.ui:179 #, fuzzy msgctxt "mysqlnativesettings|socketlabel" msgid "So_cket:" msgstr "Socket" -#: mysqlnativesettings.ui:225 +#: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativesettings.ui:221 #, fuzzy msgctxt "mysqlnativesettings|namedpipelabel" msgid "Named p_ipe:" msgstr "Pipe có tên" -#: namematchingpage.ui:48 +#: dbaccess/uiconfig/ui/namematchingpage.ui:48 #, fuzzy msgctxt "namematchingpage|all" msgid "_All" msgstr "Tất cả" -#: namematchingpage.ui:65 +#: dbaccess/uiconfig/ui/namematchingpage.ui:65 #, fuzzy msgctxt "namematchingpage|none" msgid "Non_e" msgstr "Không" -#: namematchingpage.ui:101 +#: dbaccess/uiconfig/ui/namematchingpage.ui:101 #, fuzzy msgctxt "namematchingpage|leftlabel" msgid "Source table: " msgstr "Bảng nguồn: \n" -#: namematchingpage.ui:146 +#: dbaccess/uiconfig/ui/namematchingpage.ui:146 #, fuzzy msgctxt "namematchingpage|rightlabel" msgid "Destination table: " msgstr "Bảng đích: \n" -#: odbcpage.ui:38 +#: dbaccess/uiconfig/ui/odbcpage.ui:38 #, fuzzy msgctxt "odbcpage|charsetlabel" msgid "_Character set:" msgstr "Bộ _ký tự" -#: odbcpage.ui:68 +#: dbaccess/uiconfig/ui/odbcpage.ui:68 #, fuzzy msgctxt "odbcpage|charsetheader" msgid "Data Conversion" msgstr "Chuyển đổi dữ liệu" -#: odbcpage.ui:112 +#: dbaccess/uiconfig/ui/odbcpage.ui:112 #, fuzzy msgctxt "odbcpage|optionslabel" msgid "ODBC _options:" msgstr "Tùy chọn ~ODBC" -#: odbcpage.ui:143 +#: dbaccess/uiconfig/ui/odbcpage.ui:143 #, fuzzy msgctxt "odbcpage|useCatalogCheckbutton" msgid "Use catalog for file-based databases" msgstr "Dùng phân loại cho các cơ sở dữ liệu dựa vào tập tin" -#: odbcpage.ui:165 +#: dbaccess/uiconfig/ui/odbcpage.ui:166 #, fuzzy msgctxt "odbcpage|label1" msgid "Optional Settings" msgstr "Thiết lập tùy chọn" -#: parametersdialog.ui:10 +#: dbaccess/uiconfig/ui/parametersdialog.ui:10 #, fuzzy msgctxt "parametersdialog|Parameters" msgid "Parameter Input" msgstr "Nhập tham số" -#: parametersdialog.ui:122 +#: dbaccess/uiconfig/ui/parametersdialog.ui:122 msgctxt "parametersdialog|label2" msgid "_Value:" msgstr "" -#: parametersdialog.ui:153 +#: dbaccess/uiconfig/ui/parametersdialog.ui:152 #, fuzzy msgctxt "parametersdialog|next" msgid "_Next" msgstr "Nhập thô" -#: parametersdialog.ui:181 +#: dbaccess/uiconfig/ui/parametersdialog.ui:180 #, fuzzy msgctxt "parametersdialog|label1" msgid "_Parameters" msgstr "~Tham số" -#: password.ui:8 +#: dbaccess/uiconfig/ui/password.ui:8 #, fuzzy msgctxt "password|PasswordDialog" msgid "Change Password" msgstr "Đổi ~mật khẩu..." -#: password.ui:120 +#: dbaccess/uiconfig/ui/password.ui:120 msgctxt "password|label2" msgid "Old p_assword:" msgstr "" -#: password.ui:134 +#: dbaccess/uiconfig/ui/password.ui:134 #, fuzzy msgctxt "password|label3" msgid "_Password:" msgstr "_Mật khẩu" -#: password.ui:148 +#: dbaccess/uiconfig/ui/password.ui:148 msgctxt "password|label4" msgid "_Confirm password:" msgstr "" -#: password.ui:177 +#: dbaccess/uiconfig/ui/password.ui:177 msgctxt "password|label1" msgid "User “$name$: $”" msgstr "" -#: preparepage.ui:17 +#: dbaccess/uiconfig/ui/preparepage.ui:17 #, fuzzy msgctxt "preparepage|label1" msgid "Welcome to the Database Macro Migration Wizard" msgstr "Chào mừng đến với Trợ lý Nâng cấp Vĩ lệnh Cơ sở Dữ liệu" -#: preparepage.ui:34 +#: dbaccess/uiconfig/ui/preparepage.ui:34 #, fuzzy msgctxt "preparepage|label2" msgid "" @@ -3550,430 +3570,430 @@ msgstr "" "\n" "Trước khi bắt đầu nâng cấp, tất cả các biểu mẫu, báo cáo, truy vấn và bảng đều phải đóng. Bấm nút \"Tiếp\" để làm như vậy." -#: preparepage.ui:56 +#: dbaccess/uiconfig/ui/preparepage.ui:56 #, fuzzy msgctxt "preparepage|closedocerror" msgid "Not all objects could be closed. Please close them manually, and re-start the wizard." msgstr "Không phải tất cả các đối tượng đều có thể đóng được. Hãy đóng bằng tay, sau đó khởi chạy lại trợ lý." -#: querycolmenu.ui:12 +#: dbaccess/uiconfig/ui/querycolmenu.ui:12 #, fuzzy msgctxt "querycolmenu|width" msgid "Column _Width..." msgstr "Bề ~rộng cột..." -#: querycolmenu.ui:26 +#: dbaccess/uiconfig/ui/querycolmenu.ui:26 msgctxt "querycolmenu|delete" msgid "_Delete" msgstr "_Xóa" -#: queryfilterdialog.ui:8 +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:8 #, fuzzy msgctxt "queryfilterdialog|QueryFilterDialog" msgid "Standard Filter" msgstr "Lọc chuẩn" -#: queryfilterdialog.ui:96 +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:96 msgctxt "queryfilterdialog|label2" msgid "Operator" msgstr "Toán tử" -#: queryfilterdialog.ui:108 +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:108 msgctxt "queryfilterdialog|label5" msgid "Field name" msgstr "Tên trường" -#: queryfilterdialog.ui:120 +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:120 msgctxt "queryfilterdialog|label6" msgid "Condition" msgstr "Điều kiện" -#: queryfilterdialog.ui:134 +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:134 msgctxt "queryfilterdialog|field1" msgid "- none -" msgstr "- không có -" -#: queryfilterdialog.ui:148 +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:148 msgctxt "queryfilterdialog|cond1" msgid "=" msgstr "" -#: queryfilterdialog.ui:149 +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:149 msgctxt "queryfilterdialog|cond1" msgid "<>" msgstr "" -#: queryfilterdialog.ui:150 +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:150 msgctxt "queryfilterdialog|cond1" msgid "<" msgstr "" -#: queryfilterdialog.ui:151 +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:151 msgctxt "queryfilterdialog|cond1" msgid "<=" msgstr "≤" -#: queryfilterdialog.ui:152 +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:152 msgctxt "queryfilterdialog|cond1" msgid ">" msgstr "" -#: queryfilterdialog.ui:153 +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:153 msgctxt "queryfilterdialog|cond1" msgid ">=" msgstr "" -#: queryfilterdialog.ui:154 +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:154 msgctxt "queryfilterdialog|cond1" msgid "like" msgstr "có dạng" -#: queryfilterdialog.ui:155 +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:155 msgctxt "queryfilterdialog|cond1" msgid "not like" msgstr "không giống" -#: queryfilterdialog.ui:156 +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:156 msgctxt "queryfilterdialog|cond1" msgid "null" msgstr "" -#: queryfilterdialog.ui:157 +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:157 msgctxt "queryfilterdialog|cond1" msgid "not null" msgstr "" -#: queryfilterdialog.ui:171 +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:171 msgctxt "queryfilterdialog|field2" msgid "- none -" msgstr "- không có -" -#: queryfilterdialog.ui:185 +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:185 msgctxt "queryfilterdialog|field3" msgid "- none -" msgstr "- không có -" -#: queryfilterdialog.ui:219 +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:219 msgctxt "queryfilterdialog|label7" msgid "Value" msgstr "Giá trị" -#: queryfilterdialog.ui:263 +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:263 #, fuzzy msgctxt "queryfilterdialog|op2" msgid "AND" msgstr "VÀ" -#: queryfilterdialog.ui:264 +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:264 #, fuzzy msgctxt "queryfilterdialog|op2" msgid "OR" msgstr "HOẶC" -#: queryfilterdialog.ui:278 +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:278 #, fuzzy msgctxt "queryfilterdialog|op3" msgid "AND" msgstr "VÀ" -#: queryfilterdialog.ui:279 +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:279 #, fuzzy msgctxt "queryfilterdialog|op3" msgid "OR" msgstr "HOẶC" -#: queryfilterdialog.ui:298 +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:298 #, fuzzy msgctxt "queryfilterdialog|label1" msgid "Criteria" msgstr "tiêu chuẩn" -#: queryfuncmenu.ui:12 +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfuncmenu.ui:12 msgctxt "queryfuncmenu|functions" msgid "Functions" msgstr "Hàm" -#: queryfuncmenu.ui:26 +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfuncmenu.ui:26 #, fuzzy msgctxt "queryfuncmenu|tablename" msgid "Table Name" msgstr "Tên bảng" -#: queryfuncmenu.ui:34 +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfuncmenu.ui:34 msgctxt "queryfuncmenu|alias" msgid "Alias" msgstr "Bí danh" -#: queryfuncmenu.ui:48 +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfuncmenu.ui:48 msgctxt "queryfuncmenu|distinct" msgid "Distinct Values" msgstr "Giá trị riêng" -#: querypropertiesdialog.ui:9 +#: dbaccess/uiconfig/ui/querypropertiesdialog.ui:9 #, fuzzy msgctxt "querypropertiesdialog|QueryPropertiesDialog" msgid "Query Properties" msgstr "Thuộc tính Trường" -#: querypropertiesdialog.ui:101 +#: dbaccess/uiconfig/ui/querypropertiesdialog.ui:101 msgctxt "querypropertiesdialog|limit-label" msgid "Limit:" msgstr "" -#: querypropertiesdialog.ui:117 +#: dbaccess/uiconfig/ui/querypropertiesdialog.ui:117 msgctxt "querypropertiesdialog|distinct" msgid "Yes" msgstr "Có" -#: querypropertiesdialog.ui:133 +#: dbaccess/uiconfig/ui/querypropertiesdialog.ui:134 msgctxt "querypropertiesdialog|nondistinct" msgid "No" msgstr "Không" -#: querypropertiesdialog.ui:160 +#: dbaccess/uiconfig/ui/querypropertiesdialog.ui:162 #, fuzzy msgctxt "querypropertiesdialog|distinctvalues" msgid "Distinct values:" msgstr "Giá trị riêng" -#: relationdialog.ui:9 +#: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:9 msgctxt "relationdialog|RelationDialog" msgid "Relations" msgstr "Quan hệ" -#: relationdialog.ui:132 +#: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:132 msgctxt "relationdialog|label1" msgid "Tables Involved" msgstr "" -#: relationdialog.ui:173 +#: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:173 msgctxt "relationdialog|label2" msgid "Fields Involved" msgstr "" -#: relationdialog.ui:211 +#: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:211 #, fuzzy msgctxt "relationdialog|addaction" msgid "_No action" msgstr "Không làm gì" -#: relationdialog.ui:228 +#: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:228 msgctxt "relationdialog|addcascade" msgid "_Update cascade" msgstr "" -#: relationdialog.ui:244 +#: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:244 msgctxt "relationdialog|addnull" -msgid "_Set null" +msgid "_Set NULL" msgstr "" -#: relationdialog.ui:260 +#: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:260 msgctxt "relationdialog|adddefault" msgid "Set _default" msgstr "" -#: relationdialog.ui:282 +#: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:282 msgctxt "relationdialog|label3" msgid "Update Options" msgstr "" -#: relationdialog.ui:315 +#: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:315 #, fuzzy msgctxt "relationdialog|delaction" msgid "_No action" msgstr "Không làm gì" -#: relationdialog.ui:331 +#: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:331 msgctxt "relationdialog|delcascade" msgid "Delete _cascade" msgstr "" -#: relationdialog.ui:346 +#: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:346 msgctxt "relationdialog|delnull" -msgid "_Set null" +msgid "_Set NULL" msgstr "" -#: relationdialog.ui:361 +#: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:361 msgctxt "relationdialog|deldefault" msgid "Set _default" msgstr "" -#: relationdialog.ui:382 +#: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:382 msgctxt "relationdialog|label4" msgid "Delete Options" msgstr "" -#: relationdialog.ui:435 +#: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:435 msgctxt "relationdialog|liststore1" msgid "Inner join" msgstr "" -#: relationdialog.ui:439 +#: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:439 #, fuzzy msgctxt "relationdialog|liststore1" msgid "Left join" msgstr "Trái xuống" -#: relationdialog.ui:443 +#: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:443 #, fuzzy msgctxt "relationdialog|liststore1" msgid "Right join" msgstr "Phải xuống" -#: relationdialog.ui:447 +#: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:447 msgctxt "relationdialog|liststore1" msgid "Full (outer) join" msgstr "" -#: relationdialog.ui:451 +#: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:451 msgctxt "relationdialog|liststore1" msgid "Cross join" msgstr "" -#: rowheightdialog.ui:15 +#: dbaccess/uiconfig/ui/rowheightdialog.ui:15 msgctxt "rowheightdialog|RowHeightDialog" msgid "Row Height" msgstr "Bề cao hàng" -#: rowheightdialog.ui:94 +#: dbaccess/uiconfig/ui/rowheightdialog.ui:94 msgctxt "rowheightdialog|label1" msgid "_Height:" msgstr "Chiều _cao:" -#: rowheightdialog.ui:119 +#: dbaccess/uiconfig/ui/rowheightdialog.ui:118 #, fuzzy msgctxt "rowheightdialog|automatic" msgid "_Automatic" msgstr "Tự động" -#: rtfcopytabledialog.ui:9 +#: dbaccess/uiconfig/ui/rtfcopytabledialog.ui:9 #, fuzzy msgctxt "rtfcopytabledialog|RTFCopyTable" msgid "Copy RTF Table" msgstr "Chép bảng RTF" -#: savedialog.ui:9 +#: dbaccess/uiconfig/ui/savedialog.ui:9 msgctxt "savedialog|SaveDialog" msgid "Save As" msgstr "Lưu mới..." -#: savedialog.ui:85 +#: dbaccess/uiconfig/ui/savedialog.ui:85 msgctxt "savedialog|descriptionft" msgid "Please enter a name for the object to be created:" msgstr "" -#: savedialog.ui:100 +#: dbaccess/uiconfig/ui/savedialog.ui:100 msgctxt "savedialog|catalogft" msgid "_Catalog:" msgstr "" -#: savedialog.ui:114 +#: dbaccess/uiconfig/ui/savedialog.ui:114 msgctxt "savedialog|schemaft" msgid "_Schema:" msgstr "" -#: saveindexdialog.ui:8 +#: dbaccess/uiconfig/ui/saveindexdialog.ui:7 #, fuzzy msgctxt "saveindexdialog|SaveIndexDialog" msgid "Exit Index Design" msgstr "Thoát khỏi Thiết kế Chỉ mục" -#: saveindexdialog.ui:13 +#: dbaccess/uiconfig/ui/saveindexdialog.ui:13 #, fuzzy msgctxt "saveindexdialog|SaveIndexDialog" msgid "Do you want to save the changes made to the current index?" msgstr "Bạn có muốn lưu lại những thay đổi của chỉ mục hiện thời không?" -#: savemodifieddialog.ui:12 +#: dbaccess/uiconfig/ui/savemodifieddialog.ui:12 #, fuzzy msgctxt "savemodifieddialog|SaveModifiedDialog" msgid "Do you want to save the changes?" msgstr "Lưu các thay đổi trong %1?" -#: savemodifieddialog.ui:13 +#: dbaccess/uiconfig/ui/savemodifieddialog.ui:13 msgctxt "savemodifieddialog|SaveModifiedDialog" msgid "The current record has been changed." msgstr "" -#: sortdialog.ui:8 +#: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:8 #, fuzzy msgctxt "sortdialog|SortDialog" msgid "Sort Order" msgstr "Thứ tự sắp xếp" -#: sortdialog.ui:96 +#: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:96 msgctxt "sortdialog|label2" msgid "Operator" msgstr "Toán tử" -#: sortdialog.ui:109 +#: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:109 msgctxt "sortdialog|label3" msgid "and then" msgstr "" -#: sortdialog.ui:122 +#: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:122 msgctxt "sortdialog|label4" msgid "and then" msgstr "" -#: sortdialog.ui:134 +#: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:134 msgctxt "sortdialog|label5" msgid "Field name" msgstr "Tên trường" -#: sortdialog.ui:146 +#: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:146 msgctxt "sortdialog|label6" msgid "Order" msgstr "Đặt hạng" -#: sortdialog.ui:171 +#: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:171 #, fuzzy msgctxt "sortdialog|value1" msgid "ascending" msgstr "Tăng dần" -#: sortdialog.ui:172 +#: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:172 #, fuzzy msgctxt "sortdialog|value1" msgid "descending" msgstr "Giảm dần" -#: sortdialog.ui:208 +#: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:208 #, fuzzy msgctxt "sortdialog|value2" msgid "ascending" msgstr "Tăng dần" -#: sortdialog.ui:209 +#: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:209 #, fuzzy msgctxt "sortdialog|value2" msgid "descending" msgstr "Giảm dần" -#: sortdialog.ui:223 +#: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:223 #, fuzzy msgctxt "sortdialog|value3" msgid "ascending" msgstr "Tăng dần" -#: sortdialog.ui:224 +#: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:224 #, fuzzy msgctxt "sortdialog|value3" msgid "descending" msgstr "Giảm dần" -#: sortdialog.ui:243 +#: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:243 #, fuzzy msgctxt "sortdialog|label1" msgid "Sort Order" msgstr "Thứ tự sắp xếp" -#: specialjdbcconnectionpage.ui:19 +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialjdbcconnectionpage.ui:19 msgctxt "specialjdbcconnectionpage|header" msgid "Set up connection to a MySQL database using JDBC" msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu MySQL bằng JDBC" -#: specialjdbcconnectionpage.ui:35 +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialjdbcconnectionpage.ui:35 #, fuzzy msgctxt "specialjdbcconnectionpage|helpLabel" msgid "Please enter the required information to connect to a MySQL database using JDBC. Note that a JDBC driver class must be installed on your system and registered with %PRODUCTNAME. Please contact your system administrator if you are unsure about the following settings. " @@ -3981,484 +4001,484 @@ msgstr "" "Hãy nhập thông tin cần thiết kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu MySQL bằng JDBC. Lưu ý rằng một hạng trình điều khiển JDBC phải được cài đặt vào hệ thống của bạn, cũng được đăng ký với %PRODUCTNAME.\n" "Liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn không hiểu những thiết lập sau." -#: specialjdbcconnectionpage.ui:58 +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialjdbcconnectionpage.ui:58 #, fuzzy msgctxt "specialjdbcconnectionpage|dbNameLabel" msgid "_Database name:" msgstr "Tên cơ sở dữ liệu" -#: specialjdbcconnectionpage.ui:72 +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialjdbcconnectionpage.ui:72 #, fuzzy msgctxt "specialjdbcconnectionpage|hostNameLabel" msgid "_Server:" msgstr "Máy chủ" -#: specialjdbcconnectionpage.ui:86 +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialjdbcconnectionpage.ui:86 #, fuzzy msgctxt "specialjdbcconnectionpage|portNumLabel" msgid "_Port number:" msgstr "Số thứ tự ~cổng" -#: specialjdbcconnectionpage.ui:139 +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialjdbcconnectionpage.ui:139 msgctxt "specialjdbcconnectionpage|portNumDefLabel" msgid "Default: 3306" msgstr "Mặc định: 3306" -#: specialjdbcconnectionpage.ui:173 +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialjdbcconnectionpage.ui:173 #, fuzzy msgctxt "specialjdbcconnectionpage|jdbcDriverLabel" msgid "MySQL JDBC d_river class:" msgstr "Hạng t~rình điều khiển JDBC cho MySQL:" -#: specialjdbcconnectionpage.ui:195 +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialjdbcconnectionpage.ui:195 #, fuzzy msgctxt "specialjdbcconnectionpage|testDriverButton" msgid "_Test Class" msgstr "Hạng thử" -#: specialsettingspage.ui:18 +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:18 msgctxt "specialsettingspage|usesql92" msgid "Use SQL92 naming constraints" msgstr "" -#: specialsettingspage.ui:35 +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:35 msgctxt "specialsettingspage|append" msgid "Append the table alias name on SELECT statements" msgstr "" -#: specialsettingspage.ui:52 +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:52 msgctxt "specialsettingspage|useas" msgid "Use keyword AS before table alias names" msgstr "" -#: specialsettingspage.ui:69 +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:69 msgctxt "specialsettingspage|useoj" msgid "Use Outer Join syntax '{oj }'" msgstr "" -#: specialsettingspage.ui:86 +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:86 msgctxt "specialsettingspage|ignoreprivs" msgid "Ignore the privileges from the database driver" msgstr "" -#: specialsettingspage.ui:103 +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:103 msgctxt "specialsettingspage|replaceparams" msgid "Replace named parameters with '?'" msgstr "" -#: specialsettingspage.ui:120 +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:120 msgctxt "specialsettingspage|displayver" msgid "Display version columns (when available)" msgstr "" -#: specialsettingspage.ui:137 +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:137 msgctxt "specialsettingspage|usecatalogname" msgid "Use catalog name in SELECT statements" msgstr "" -#: specialsettingspage.ui:154 +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:154 msgctxt "specialsettingspage|useschemaname" msgid "Use schema name in SELECT statements" msgstr "" -#: specialsettingspage.ui:171 +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:171 msgctxt "specialsettingspage|createindex" msgid "Create index with ASC or DESC statement" msgstr "" -#: specialsettingspage.ui:188 +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:188 msgctxt "specialsettingspage|eol" msgid "End text lines with CR+LF" msgstr "" -#: specialsettingspage.ui:205 +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:205 msgctxt "specialsettingspage|ignorecurrency" msgid "Ignore currency field information" msgstr "" -#: specialsettingspage.ui:222 +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:222 msgctxt "specialsettingspage|inputchecks" msgid "Form data input checks for required fields" msgstr "" -#: specialsettingspage.ui:239 +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:239 msgctxt "specialsettingspage|useodbcliterals" msgid "Use ODBC conformant date/time literals" msgstr "" -#: specialsettingspage.ui:256 +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:256 msgctxt "specialsettingspage|primarykeys" msgid "Supports primary keys" msgstr "" -#: specialsettingspage.ui:273 +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:273 msgctxt "specialsettingspage|resulttype" msgid "Respect the result set type from the database driver" msgstr "" -#: specialsettingspage.ui:299 +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:299 msgctxt "specialsettingspage|comparisonft" msgid "Comparison of Boolean values:" msgstr "" -#: specialsettingspage.ui:315 +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:315 msgctxt "specialsettingspage|comparison" msgid "Default" msgstr "Mặc định" -#: specialsettingspage.ui:316 +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:316 msgctxt "specialsettingspage|comparison" msgid "SQL" msgstr "SQL" -#: specialsettingspage.ui:317 +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:317 #, fuzzy msgctxt "specialsettingspage|comparison" msgid "Mixed" msgstr "Cố định" -#: specialsettingspage.ui:318 +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:318 msgctxt "specialsettingspage|comparison" msgid "MS Access" msgstr "" -#: specialsettingspage.ui:333 +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:333 msgctxt "specialsettingspage|rowsft" msgid "Rows to scan column types:" msgstr "" -#: sqlexception.ui:9 +#: dbaccess/uiconfig/ui/sqlexception.ui:18 msgctxt "sqlexception|SQLExceptionDialog" msgid "Error Details" msgstr "" -#: sqlexception.ui:58 +#: dbaccess/uiconfig/ui/sqlexception.ui:68 msgctxt "sqlexception|label2" msgid "Error _list:" msgstr "" -#: sqlexception.ui:72 +#: dbaccess/uiconfig/ui/sqlexception.ui:82 #, fuzzy msgctxt "sqlexception|label3" msgid "_Description:" msgstr "Mô tả" -#: summarypage.ui:17 +#: dbaccess/uiconfig/ui/summarypage.ui:17 msgctxt "summarypage|label1" msgid "Summary" msgstr "Tóm tắt" -#: summarypage.ui:34 +#: dbaccess/uiconfig/ui/summarypage.ui:34 #, fuzzy msgctxt "summarypage|success" msgid "The migration was successful. Below is a log of the actions which have been taken to your document." msgstr "Việc chuyển đổi đã thành công. Phía dưới là thông tin về các thay đổi trong tài liệu của bạn." -#: summarypage.ui:50 +#: dbaccess/uiconfig/ui/summarypage.ui:50 #, fuzzy msgctxt "summarypage|failure" msgid "The migration was not successful. Examine the migration log below for details." msgstr "Việc chuyển đổi đã không được thực hiện thành công. Xin kiểm tra các thông tin dưới đây để biết thêm chi tiết." -#: tabledesignrowmenu.ui:12 +#: dbaccess/uiconfig/ui/tabledesignrowmenu.ui:12 #, fuzzy msgctxt "tabledesignrowmenu|cut" msgid "Cu_t" msgstr "Cắt" -#: tabledesignrowmenu.ui:20 +#: dbaccess/uiconfig/ui/tabledesignrowmenu.ui:20 msgctxt "tabledesignrowmenu|copy" msgid "_Copy" msgstr "_Sao" -#: tabledesignrowmenu.ui:28 +#: dbaccess/uiconfig/ui/tabledesignrowmenu.ui:28 #, fuzzy msgctxt "tabledesignrowmenu|paste" msgid "_Paste" msgstr "Dán" -#: tabledesignrowmenu.ui:35 +#: dbaccess/uiconfig/ui/tabledesignrowmenu.ui:35 msgctxt "tabledesignrowmenu|delete" msgid "_Delete" msgstr "_Xóa" -#: tabledesignrowmenu.ui:42 +#: dbaccess/uiconfig/ui/tabledesignrowmenu.ui:42 msgctxt "tabledesignrowmenu|insert" msgid "Insert Rows" msgstr "Chèn dòng" -#: tabledesignrowmenu.ui:55 +#: dbaccess/uiconfig/ui/tabledesignrowmenu.ui:55 #, fuzzy msgctxt "tabledesignrowmenu|primarykey" msgid "Primary Key" msgstr "Khoá chính" -#: tabledesignsavemodifieddialog.ui:12 +#: dbaccess/uiconfig/ui/tabledesignsavemodifieddialog.ui:12 #, fuzzy msgctxt "tabledesignsavemodifieddialog|TableDesignSaveModifiedDialog" msgid "Do you want to save the changes?" msgstr "Lưu các thay đổi trong %1?" -#: tabledesignsavemodifieddialog.ui:13 +#: dbaccess/uiconfig/ui/tabledesignsavemodifieddialog.ui:13 msgctxt "tabledesignsavemodifieddialog|TableDesignSaveModifiedDialog" msgid "The table has been changed." msgstr "" -#: tablesfilterdialog.ui:8 +#: dbaccess/uiconfig/ui/tablesfilterdialog.ui:8 msgctxt "tablesfilterdialog|TablesFilterDialog" msgid "Tables Filter" msgstr "" -#: tablesfilterpage.ui:34 +#: dbaccess/uiconfig/ui/tablesfilterpage.ui:34 msgctxt "tablesfilterpage|label2" msgid "Mark the tables that should be visible for the applications." msgstr "" -#: tablesfilterpage.ui:70 +#: dbaccess/uiconfig/ui/tablesfilterpage.ui:70 msgctxt "tablesfilterpage|label1" msgid "Tables and Table Filter" msgstr "" -#: tablesjoindialog.ui:82 +#: dbaccess/uiconfig/ui/tablesjoindialog.ui:82 msgctxt "tablesjoindialog|tables" msgid "Tables" msgstr "Bảng" -#: tablesjoindialog.ui:99 +#: dbaccess/uiconfig/ui/tablesjoindialog.ui:99 msgctxt "tablesjoindialog|queries" msgid "Queries" msgstr "Truy vấn" -#: tablesjoindialog.ui:132 +#: dbaccess/uiconfig/ui/tablesjoindialog.ui:132 #, fuzzy msgctxt "tablesjoindialog|title" msgid "Add Tables" msgstr "Thêm bảng..." -#: tablesjoindialog.ui:143 +#: dbaccess/uiconfig/ui/tablesjoindialog.ui:143 msgctxt "tablesjoindialog|alttitle" msgid "Add Table or Query" msgstr "" -#: textconnectionsettings.ui:8 +#: dbaccess/uiconfig/ui/textconnectionsettings.ui:8 #, fuzzy msgctxt "textconnectionsettings|TextConnectionSettingsDialog" msgid "Text Connection Settings" msgstr "Thiết lập kết nối văn bản" -#: textpage.ui:39 +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:39 #, fuzzy msgctxt "textpage|textfile" msgid "Plain text files (*.txt)" msgstr "Tập tin nhập thô (*.txt)" -#: textpage.ui:56 +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:57 #, fuzzy msgctxt "textpage|csvfile" msgid "Comma-separated value files (*.csv)" msgstr "Tập tin « giá trị định giới bằng dấu phẩy » (*.csv)" -#: textpage.ui:73 +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:75 #, fuzzy msgctxt "textpage|custom" msgid "Custom:" msgstr "Tự chọn:" -#: textpage.ui:106 +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:107 #, fuzzy msgctxt "textpage|example" msgid "Custom: *.abc" msgstr "Tự chọn: *.abc" -#: textpage.ui:121 +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:122 #, fuzzy msgctxt "textpage|extensionheader" msgid "Specify the Type of Files You Want to Access" msgstr "Cho biết kiểu tập tin bạn muốn truy cập" -#: textpage.ui:159 +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:160 #, fuzzy msgctxt "textpage|containsheaders" msgid "_Text contains headers" msgstr "Văn bản chứa ~dòng đầu" -#: textpage.ui:181 +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:182 #, fuzzy msgctxt "textpage|fieldlabel" msgid "Field separator:" msgstr "Dấu tách trường" -#: textpage.ui:195 +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:196 #, fuzzy msgctxt "textpage|textlabel" msgid "Text separator:" msgstr "Dấu tách văn bản" -#: textpage.ui:209 +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:210 #, fuzzy msgctxt "textpage|decimallabel" msgid "Decimal separator:" msgstr "Dấu tách thập phân" -#: textpage.ui:223 +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:224 #, fuzzy msgctxt "textpage|thousandslabel" msgid "Thousands separator:" msgstr "Phân cách hàng nghìn" -#: textpage.ui:273 +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:274 msgctxt "textpage|decimalseparator" msgid "." msgstr "" -#: textpage.ui:274 +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:275 msgctxt "textpage|decimalseparator" msgid "," msgstr "" -#: textpage.ui:275 +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:276 msgctxt "textpage|decimalseparator" msgid ";" msgstr "" -#: textpage.ui:276 +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:277 msgctxt "textpage|decimalseparator" msgid ":" msgstr "" -#: textpage.ui:296 +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:297 msgctxt "textpage|thousandsseparator" msgid "." msgstr "" -#: textpage.ui:297 +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:298 msgctxt "textpage|thousandsseparator" msgid "," msgstr "" -#: textpage.ui:318 +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:319 #, fuzzy msgctxt "textpage|formatlabel" msgid "Row Format" msgstr "Định dạng hàng" -#: textpage.ui:359 +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:360 #, fuzzy msgctxt "textpage|charsetlabel" msgid "_Character set:" msgstr "Bộ _ký tự" -#: textpage.ui:389 +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:390 #, fuzzy msgctxt "textpage|charsetheader" msgid "Data Conversion" msgstr "Chuyển đổi dữ liệu" -#: typeselectpage.ui:71 +#: dbaccess/uiconfig/ui/typeselectpage.ui:71 #, fuzzy msgctxt "typeselectpage|columns" msgid "Column Information" msgstr "Thông tin cột" -#: typeselectpage.ui:110 +#: dbaccess/uiconfig/ui/typeselectpage.ui:110 #, fuzzy msgctxt "typeselectpage|autolabel" msgid "Lines (ma_x.):" msgstr "Dòng (tối đ~a)" -#: typeselectpage.ui:121 +#: dbaccess/uiconfig/ui/typeselectpage.ui:121 msgctxt "typeselectpage|autobutton" msgid "_Auto" msgstr "" -#: typeselectpage.ui:153 +#: dbaccess/uiconfig/ui/typeselectpage.ui:152 #, fuzzy msgctxt "typeselectpage|autotype" msgid "Automatic Type Recognition" msgstr "Tự động nhận ra kiểu" -#: useradmindialog.ui:8 +#: dbaccess/uiconfig/ui/useradmindialog.ui:8 #, fuzzy msgctxt "useradmindialog|UserAdminDialog" msgid "User Administration" msgstr "Quản lý người dùng..." -#: useradmindialog.ui:92 +#: dbaccess/uiconfig/ui/useradmindialog.ui:92 msgctxt "useradmindialog|settings" msgid "User Settings" msgstr "" -#: useradminpage.ui:47 +#: dbaccess/uiconfig/ui/useradminpage.ui:47 #, fuzzy msgctxt "useradminpage|label3" msgid "Us_er:" msgstr "~Người dùng:" -#: useradminpage.ui:83 +#: dbaccess/uiconfig/ui/useradminpage.ui:83 #, fuzzy msgctxt "useradminpage|add" msgid "_Add User..." msgstr "Thê~m người dùng..." -#: useradminpage.ui:98 +#: dbaccess/uiconfig/ui/useradminpage.ui:98 #, fuzzy msgctxt "useradminpage|changepass" msgid "Change _Password..." msgstr "Đổi ~mật khẩu..." -#: useradminpage.ui:113 +#: dbaccess/uiconfig/ui/useradminpage.ui:113 #, fuzzy msgctxt "useradminpage|delete" msgid "_Delete User..." msgstr "~Xoá người dùng..." -#: useradminpage.ui:141 +#: dbaccess/uiconfig/ui/useradminpage.ui:141 #, fuzzy msgctxt "useradminpage|label1" msgid "User Selection" msgstr "Chọn người dùng" -#: useradminpage.ui:180 +#: dbaccess/uiconfig/ui/useradminpage.ui:180 #, fuzzy msgctxt "useradminpage|label2" msgid "Access Rights for Selected User" msgstr "Quyền truy cập cho người dùng đã chọn" -#: userdetailspage.ui:40 +#: dbaccess/uiconfig/ui/userdetailspage.ui:40 #, fuzzy msgctxt "userdetailspage|hostnameft" msgid "_Host name:" msgstr "Tên ~máy" -#: userdetailspage.ui:56 +#: dbaccess/uiconfig/ui/userdetailspage.ui:56 #, fuzzy msgctxt "userdetailspage|portnumberft" msgid "_Port number:" msgstr "Số thứ tự ~cổng" -#: userdetailspage.ui:89 +#: dbaccess/uiconfig/ui/userdetailspage.ui:89 msgctxt "userdetailspage|usecatalog" msgid "_Use catalog" msgstr "" -#: userdetailspage.ui:109 +#: dbaccess/uiconfig/ui/userdetailspage.ui:109 #, fuzzy msgctxt "userdetailspage|optionslabel" msgid "_Driver settings:" msgstr "Thiết ~lập trình điều khiển" -#: userdetailspage.ui:137 +#: dbaccess/uiconfig/ui/userdetailspage.ui:137 msgctxt "userdetailspage|label1" msgid "Connection Settings" msgstr "Thiết lập kết nối" -#: userdetailspage.ui:175 +#: dbaccess/uiconfig/ui/userdetailspage.ui:175 #, fuzzy msgctxt "userdetailspage|charsetlabel" msgid "_Character set:" msgstr "Bộ _ký tự" -#: userdetailspage.ui:205 +#: dbaccess/uiconfig/ui/userdetailspage.ui:205 #, fuzzy msgctxt "userdetailspage|charsetheader" msgid "Data conversion" |