aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/source/vi/dbaccess
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'source/vi/dbaccess')
-rw-r--r--source/vi/dbaccess/messages.po760
1 files changed, 520 insertions, 240 deletions
diff --git a/source/vi/dbaccess/messages.po b/source/vi/dbaccess/messages.po
index 8acc89b3f2d..ad9b917567b 100644
--- a/source/vi/dbaccess/messages.po
+++ b/source/vi/dbaccess/messages.po
@@ -14,19 +14,22 @@ msgstr ""
"X-Generator: LibreOffice\n"
#: query.hrc:26
+#, fuzzy
msgctxt "RSC_QUERY_OBJECT_TYPE"
msgid "The table view"
-msgstr ""
+msgstr "View bảng"
#: query.hrc:27
+#, fuzzy
msgctxt "RSC_QUERY_OBJECT_TYPE"
msgid "The query"
-msgstr ""
+msgstr "Truy vấn"
#: query.hrc:28
+#, fuzzy
msgctxt "RSC_QUERY_OBJECT_TYPE"
msgid "The SQL statement"
-msgstr ""
+msgstr "Câu lệnh SQL"
#: strings.hrc:25
msgctxt "RID_STR_CONNECTION_INVALID"
@@ -506,9 +509,10 @@ msgid "caught exception:"
msgstr "gặp ngoại lệ:"
#: strings.hrc:120
+#, fuzzy
msgctxt "STR_INVALID_BACKUP_LOCATION"
msgid "You need to choose a backup location other than the document location itself."
-msgstr ""
+msgstr "Thư mục sao lưu phải khác với thư mục hiện có của tài liệu."
#: strings.hrc:121
msgctxt "STR_INVALID_NUMBER_ARGS"
@@ -738,29 +742,34 @@ msgid "The query does not create a result set, and thus cannot be part of anothe
msgstr "Truy vấn này không tạo tập kết quả nên không thể thuộc về truy vấn khác."
#: strings.hrc:170
+#, fuzzy
msgctxt "RID_STR_COLUMN_FORMAT"
msgid "Column ~Format..."
-msgstr ""
+msgstr "Định ~dạng cột..."
#: strings.hrc:171
+#, fuzzy
msgctxt "RID_STR_COLUMN_WIDTH"
msgid "Column ~Width..."
-msgstr ""
+msgstr "Bề ~rộng cột..."
#: strings.hrc:172
+#, fuzzy
msgctxt "RID_STR_TABLE_FORMAT"
msgid "Table Format..."
-msgstr ""
+msgstr "Định dạng bảng..."
#: strings.hrc:173
+#, fuzzy
msgctxt "RID_STR_ROW_HEIGHT"
msgid "Row Height..."
-msgstr ""
+msgstr "Bề cao hàng..."
#: strings.hrc:174
+#, fuzzy
msgctxt "RID_STR_COPY"
msgid "~Copy"
-msgstr ""
+msgstr "~Chép"
#: strings.hrc:175
msgctxt "RID_STR_UNDO_MODIFY_RECORD"
@@ -903,9 +912,10 @@ msgid "Create a query by specifying the filters, input tables, field names, and
msgstr "Tạo truy vấn bằng cách xác định các bộ lọc, bảng nhập, tên trường và các thuộc tính để sắp xếp hoặc nhóm lại."
#: strings.hrc:205
+#, fuzzy
msgctxt "RID_STR_QUERIES_HELP_TEXT_SQL"
msgid "Create a query by entering an SQL statement directly."
-msgstr ""
+msgstr "Tạo truy vấn bằng cách nhập trực tiếp câu lệnh SQL."
#: strings.hrc:206
msgctxt "RID_STR_QUERIES_HELP_TEXT_WIZARD"
@@ -1017,14 +1027,16 @@ msgid "Advanced Properties"
msgstr ""
#: strings.hrc:230
+#, fuzzy
msgctxt "STR_PAGETITLE_ADVANCED"
msgid "Additional Settings"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết lập tùy chọn"
#: strings.hrc:231
+#, fuzzy
msgctxt "STR_PAGETITLE_CONNECTION"
msgid "Connection settings"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết lập kết nối"
#: strings.hrc:232
#, fuzzy
@@ -1043,9 +1055,10 @@ msgid "Rename to"
msgstr ""
#: strings.hrc:235
+#, fuzzy
msgctxt "STR_TITLE_PASTE_AS"
msgid "Insert as"
-msgstr ""
+msgstr "Chèn %1"
#: strings.hrc:237
msgctxt "STR_QUERY_BRW_DELETE_ROWS"
@@ -1329,9 +1342,10 @@ msgstr ""
"Bạn không thể nhập dữ liệu vào trường kiểu này. Một giá trị bên trong sẽ được gán tự động cho mỗi bản ghi mới (kết quả của bản ghi trước)."
#: strings.hrc:290
+#, fuzzy
msgctxt "STR_BUTTON_FORMAT"
msgid "~..."
-msgstr ""
+msgstr "~..."
#: strings.hrc:291
msgctxt "STR_TABLEDESIGN_DUPLICATE_NAME"
@@ -1793,9 +1807,10 @@ msgid "~Thunderbird profile name"
msgstr "Tên hồ sơ ~Thunderbird"
#: strings.hrc:383
+#, fuzzy
msgctxt "STR_ADD_TABLES"
msgid "Add Tables"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm bảng..."
#: strings.hrc:384
msgctxt "STR_ADD_TABLE_OR_QUERY"
@@ -1950,11 +1965,14 @@ msgid "Set up connection to a MySQL database using JDBC"
msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu MySQL bằng JDBC"
#: strings.hrc:416
+#, fuzzy
msgctxt "STR_MYSQLJDBC_HELPTEXT"
msgid ""
"Please enter the required information to connect to a MySQL database using JDBC. Note that a JDBC driver class must be installed on your system and registered with %PRODUCTNAME.\n"
"Please contact your system administrator if you are unsure about the following settings."
msgstr ""
+"Hãy nhập thông tin cần thiết kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu MySQL bằng JDBC. Lưu ý rằng một hạng trình điều khiển JDBC phải được cài đặt vào hệ thống của bạn, cũng được đăng ký với %PRODUCTNAME.\n"
+"Liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn không hiểu những thiết lập sau."
#: strings.hrc:417
msgctxt "STR_MYSQL_DRIVERCLASSTEXT"
@@ -1982,9 +2000,10 @@ msgid "Set up a connection to text files"
msgstr "Thiết lập kết nối đến tập tin văn bản"
#: strings.hrc:422
+#, fuzzy
msgctxt "STR_TEXT_HELPTEXT"
msgid "Select the folder where the CSV (Comma Separated Values) text files are stored. %PRODUCTNAME Base will open these files in read-only mode."
-msgstr ""
+msgstr "Chọn thư mục chứa tập tin kiểu CSV (các giá trị định giới bằng dấu phẩy). %PRODUCTNAME Base sẽ mở các tập tin này ở chế độ chỉ đọc."
#: strings.hrc:423
msgctxt "STR_TEXT_PATH_OR_FILE"
@@ -2007,12 +2026,16 @@ msgid "Set up a connection to an ADO database"
msgstr "Thiêt lập kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu ADO"
#: strings.hrc:427
+#, fuzzy
msgctxt "STR_ADO_HELPTEXT"
msgid ""
"Please enter the URL of the ADO data source you want to connect to.\n"
"Click 'Browse' to configure provider-specific settings.\n"
"Please contact your system administrator if you are unsure about the following settings."
msgstr ""
+"Hãy nhập địa chỉ URL của nguồn dữ liệu ADO tới đó bạn muốn kết nối.\n"
+"Nhắp nút « Duyệt » để cấu hình thiết lập đặc trưng cho nhà cung cấp.\n"
+"Hãy liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn không chắc về các thiết lập dưới đây."
#: strings.hrc:428
msgctxt "STR_ODBC_HEADERTEXT"
@@ -2020,12 +2043,16 @@ msgid "Set up a connection to an ODBC database"
msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu ODBC"
#: strings.hrc:429
+#, fuzzy
msgctxt "STR_ODBC_HELPTEXT"
msgid ""
"Enter the name of the ODBC database you want to connect to.\n"
"Click 'Browse...' to select an ODBC database that is already registered in %PRODUCTNAME.\n"
"Please contact your system administrator if you are unsure about the following settings."
msgstr ""
+"Hãy nhập tên của cơ sở dữ liệu ODBC tới đó bạn muốn kết nối.\n"
+"Nhắp vào « Duyệt... » để chọn cơ sở dữ liệu ODBC đã được đăng ký trong %PRODUCTNAME.\n"
+"Hãy liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn không chắc về các thiết lập dưới đây."
#: strings.hrc:430
msgctxt "STR_JDBC_HEADERTEXT"
@@ -2033,11 +2060,14 @@ msgid "Set up a connection to a JDBC database"
msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu JDBC"
#: strings.hrc:431
+#, fuzzy
msgctxt "STR_JDBC_HELPTEXT"
msgid ""
"Please enter the required information to connect to a JDBC database.\n"
"Please contact your system administrator if you are unsure about the following settings."
msgstr ""
+"Hãy nhập thông tin cần thiết để kết nối tới cơ sở dữ liệu JDBC.\n"
+"Hãy liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn chưa chắc về thiết lập sau."
#: strings.hrc:432
msgctxt "STR_ORACLE_HEADERTEXT"
@@ -2055,11 +2085,14 @@ msgid "Oracle JDBC ~driver class"
msgstr "Hạng t~rình điều khiển JDBC Oracle"
#: strings.hrc:435
+#, fuzzy
msgctxt "STR_ORACLE_HELPTEXT"
msgid ""
"Please enter the required information to connect to an Oracle database. Note that a JDBC Driver Class must be installed on your system and registered with %PRODUCTNAME.\n"
"Please contact your system administrator if you are unsure about the following settings."
msgstr ""
+"Hãy nhập thông tin cần thiết kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu MySQL bằng JDBC. Lưu ý rằng một hạng trình điều khiển JDBC phải được cài đặt vào hệ thống của bạn, cũng được đăng ký với %PRODUCTNAME.\n"
+"Liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn không hiểu những thiết lập sau."
#: strings.hrc:436
msgctxt "STR_SPREADSHEET_HEADERTEXT"
@@ -2067,11 +2100,14 @@ msgid "Set up a connection to spreadsheets"
msgstr "Thiết lập một kết nối tới bảng tính"
#: strings.hrc:437
+#, fuzzy
msgctxt "STR_SPREADSHEET_HELPTEXT"
msgid ""
"Click 'Browse...' to select a %PRODUCTNAME spreadsheet or Microsoft Excel workbook.\n"
"%PRODUCTNAME will open this file in read-only mode."
msgstr ""
+"Nhắp vào nút 'Duyệt...' để chọn một trang bảng tính %PRODUCTNAME hay tệp bảng tính MS Excel.\n"
+"%PRODUCTNAME sẽ mở tập tin này trong chế độ chỉ đọc."
#: strings.hrc:438
msgctxt "STR_SPREADSHEETPATH"
@@ -2144,9 +2180,10 @@ msgid "SQL Status"
msgstr ""
#: strings.hrc:456
+#, fuzzy
msgctxt "STR_EXCEPTION_ERRORCODE"
msgid "Error code"
-msgstr ""
+msgstr "Mã lỗi"
#: strings.hrc:457
msgctxt "STR_EXPLAN_STRINGCONVERSION_ERROR"
@@ -2320,9 +2357,10 @@ msgid "Advanced Properties"
msgstr ""
#: advancedsettingsdialog.ui:8
+#, fuzzy
msgctxt "advancedsettingsdialog|AdvancedSettingsDialog"
msgid "Advanced Settings"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết lập cấp cao..."
#: advancedsettingsdialog.ui:92
msgctxt "advancedsettingsdialog|generated"
@@ -2335,9 +2373,10 @@ msgid "Special Settings"
msgstr ""
#: applycolpage.ui:162
+#, fuzzy
msgctxt "applycolpage|label1"
msgid "Existing Columns"
-msgstr ""
+msgstr "Các cột hiện có"
#: authentificationpage.ui:18
#, fuzzy
@@ -2346,34 +2385,40 @@ msgid "Set up the user authentication"
msgstr "Thiết lập xác thực người dùng"
#: authentificationpage.ui:35
+#, fuzzy
msgctxt "authentificationpage|helptext"
msgid "Some databases require you to enter a user name."
-msgstr ""
+msgstr "Vài cơ sở dữ liệu riêng yêu cầu bạn nhập vào tên người dùng."
#: authentificationpage.ui:60
+#, fuzzy
msgctxt "authentificationpage|generalUserNameLabel"
msgid "_User name"
-msgstr ""
+msgstr "Tên người dùng"
#: authentificationpage.ui:86
+#, fuzzy
msgctxt "authentificationpage|passRequiredCheckbutton"
msgid "Password re_quired"
-msgstr ""
+msgstr "Cần mật khẩu"
#: authentificationpage.ui:111
+#, fuzzy
msgctxt "authentificationpage|testConnectionButton"
msgid "_Test Connection"
-msgstr ""
+msgstr "Thử kết nối"
#: autocharsetpage.ui:38
+#, fuzzy
msgctxt "autocharsetpage|charsetlabel"
msgid "_Character set:"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ _ký tự"
#: autocharsetpage.ui:68
+#, fuzzy
msgctxt "autocharsetpage|charsetheader"
msgid "Data Conversion"
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển đổi dữ liệu"
#: backuppage.ui:18
#, fuzzy
@@ -2382,34 +2427,40 @@ msgid "Backup Your Document"
msgstr "Sao lưu tài liệu"
#: backuppage.ui:35
+#, fuzzy
msgctxt "backuppage|label2"
msgid "To allow you to go back to the state before the migration, the database document will be backed up to a location of your choice. Every change done by the wizard will be made to the original document, the backup will stay untouched."
-msgstr ""
+msgstr "Để cho phép bạn trở về tình trạng trước khi nâng cấp, tài liệu cơ sở dữ liệu sẽ được sao lưu vào vị trí bạn chọn. Mỗi thay đổi được trợ lý làm sẽ cũng được làm trong tài liệu gốc, còn bản sao lưu không thay đổi."
#: backuppage.ui:51
+#, fuzzy
msgctxt "backuppage|startmigrate"
msgid "Press 'Next' to save a copy of your document, and to begin the migration."
-msgstr ""
+msgstr "Bấm nút « Tiếp » để lưu một bản sao của tài liệu này, và để khởi chạy tiến trình nâng cấp."
#: backuppage.ui:76
+#, fuzzy
msgctxt "backuppage|label3"
msgid "Save to:"
-msgstr ""
+msgstr "Lưu vào :"
#: backuppage.ui:110
+#, fuzzy
msgctxt "backuppage|browse"
msgid "Browse..."
-msgstr ""
+msgstr "Duyệt..."
#: choosedatasourcedialog.ui:8
+#, fuzzy
msgctxt "choosedatasourcedialog|ChooseDataSourceDialog"
msgid "Data Source"
-msgstr ""
+msgstr "Nguồn dữ liệu"
#: choosedatasourcedialog.ui:67
+#, fuzzy
msgctxt "choosedatasourcedialog|organize"
msgid "Or_ganize..."
-msgstr ""
+msgstr "Trình sắp đặt..."
#: choosedatasourcedialog.ui:100
msgctxt "choosedatasourcedialog|label1"
@@ -2417,44 +2468,52 @@ msgid "Choose a data source:"
msgstr ""
#: collectionviewdialog.ui:11
+#, fuzzy
msgctxt "collectionviewdialog|CollectionView"
msgid "Save"
-msgstr ""
+msgstr "Lưu"
#: collectionviewdialog.ui:26
+#, fuzzy
msgctxt "collectionviewdialog|ok"
msgid "_Save"
-msgstr ""
+msgstr "Lưu"
#: collectionviewdialog.ui:119
+#, fuzzy
msgctxt "collectionviewdialog|newFolderButton|tooltip_text"
msgid "Create New Directory"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo thư mục mới"
#: collectionviewdialog.ui:135
+#, fuzzy
msgctxt "collectionviewdialog|upButton|tooltip_text"
msgid "Up One Level"
-msgstr ""
+msgstr "Lên một bậc"
#: collectionviewdialog.ui:176
+#, fuzzy
msgctxt "collectionviewdialog|fileNameLabel"
msgid "File _name:"
-msgstr ""
+msgstr "Tên tập tin:"
#: colwidthdialog.ui:15
+#, fuzzy
msgctxt "colwidthdialog|ColWidthDialog"
msgid "Column Width"
-msgstr ""
+msgstr "Bề rộng cột"
#: colwidthdialog.ui:94
+#, fuzzy
msgctxt "colwidthdialog|label1"
msgid "_Width:"
-msgstr ""
+msgstr "Chiều _rộng:"
#: colwidthdialog.ui:119
+#, fuzzy
msgctxt "colwidthdialog|automatic"
msgid "_Automatic"
-msgstr ""
+msgstr "Tự động"
#: connectionpage.ui:41
#, fuzzy
@@ -2463,79 +2522,94 @@ msgid "Path to the dBASE files:"
msgstr "Đường dẫn tới tập tin dBASE"
#: connectionpage.ui:64
+#, fuzzy
msgctxt "connectionpage|create"
msgid "_Create New"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo mới"
#: connectionpage.ui:78
+#, fuzzy
msgctxt "connectionpage|browse"
msgid "_Browse…"
-msgstr ""
+msgstr "Duyệt"
#: connectionpage.ui:98
+#, fuzzy
msgctxt "connectionpage|generalLabel"
msgid "General"
-msgstr ""
+msgstr "Chung"
#: connectionpage.ui:140
+#, fuzzy
msgctxt "connectionpage|userNameLabel"
msgid "_User name:"
-msgstr ""
+msgstr "~Tên người dùng:"
#: connectionpage.ui:162
+#, fuzzy
msgctxt "connectionpage|passCheckbutton"
msgid "Password required"
-msgstr ""
+msgstr "Cần mật khẩu"
#: connectionpage.ui:186
+#, fuzzy
msgctxt "connectionpage|userlabel"
msgid "User Authentication"
-msgstr ""
+msgstr "Xác thực người dùng"
#: connectionpage.ui:227
+#, fuzzy
msgctxt "connectionpage|javaDriverLabel"
msgid "_JDBC driver class:"
-msgstr ""
+msgstr "Hạng trình điều khiển ~JDBC"
#: connectionpage.ui:252
+#, fuzzy
msgctxt "connectionpage|driverButton"
msgid "Test Class"
-msgstr ""
+msgstr "Hạng thử"
#: connectionpage.ui:272
+#, fuzzy
msgctxt "connectionpage|JDBCLabel"
msgid "JDBC Properties"
-msgstr ""
+msgstr "Thuộc tính JDBC"
#: connectionpage.ui:287
+#, fuzzy
msgctxt "connectionpage|connectionButton"
msgid "Test Connection"
-msgstr ""
+msgstr "Thử kết nối"
#: copytablepage.ui:35
+#, fuzzy
msgctxt "copytablepage|defdata"
msgid "De_finition and data"
-msgstr ""
+msgstr "Định ~nghĩa và dữ liệu"
#: copytablepage.ui:52
+#, fuzzy
msgctxt "copytablepage|def"
msgid "Def_inition"
-msgstr ""
+msgstr "Định nghĩa"
#: copytablepage.ui:68
+#, fuzzy
msgctxt "copytablepage|view"
msgid "A_s table view"
-msgstr ""
+msgstr "Dạng ô ~xem bảng"
#: copytablepage.ui:84
+#, fuzzy
msgctxt "copytablepage|data"
msgid "Append _data"
-msgstr ""
+msgstr "Phụ thêm ~dữ liệu"
#: copytablepage.ui:100
+#, fuzzy
msgctxt "copytablepage|firstline"
msgid "Use first _line as column names"
-msgstr ""
+msgstr "Dùng ~dòng đầu làm tên cột"
#: copytablepage.ui:115
msgctxt "copytablepage|primarykey"
@@ -2543,9 +2617,10 @@ msgid "Crea_te new field as primary key"
msgstr ""
#: copytablepage.ui:143
+#, fuzzy
msgctxt "copytablepage|keynamelabel"
msgid "Name:"
-msgstr ""
+msgstr "Tên:"
#: copytablepage.ui:175
msgctxt "copytablepage|infoLabel"
@@ -2553,9 +2628,10 @@ msgid "Existing data fields can be set as primary key on the type formatting ste
msgstr ""
#: copytablepage.ui:192
+#, fuzzy
msgctxt "copytablepage|label1"
msgid "Options"
-msgstr ""
+msgstr "Tùy chọn"
#: copytablepage.ui:215
#, fuzzy
@@ -2564,14 +2640,16 @@ msgid "Ta_ble name:"
msgstr "Tên bảng"
#: dbaseindexdialog.ui:28
+#, fuzzy
msgctxt "dbaseindexdialog|DBaseIndexDialog"
msgid "Indexes"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ mục"
#: dbaseindexdialog.ui:107
+#, fuzzy
msgctxt "dbaseindexdialog|label1"
msgid "_Table:"
-msgstr ""
+msgstr "_Bảng"
#: dbaseindexdialog.ui:162
msgctxt "dbaseindexdialog|label3"
@@ -2584,44 +2662,52 @@ msgid "_Free indexes"
msgstr ""
#: dbaseindexdialog.ui:294
+#, fuzzy
msgctxt "dbaseindexdialog|label2"
msgid "Assignment"
-msgstr ""
+msgstr "Canh lề"
#: dbasepage.ui:38
+#, fuzzy
msgctxt "dbasepage|charsetlabel"
msgid "_Character set:"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ _ký tự"
#: dbasepage.ui:68
+#, fuzzy
msgctxt "dbasepage|charsetheader"
msgid "Data Conversion"
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển đổi dữ liệu"
#: dbasepage.ui:104
+#, fuzzy
msgctxt "dbasepage|showDelRowsCheckbutton"
msgid "Display deleted records as well"
-msgstr ""
+msgstr "Hiện các bản ghi đã xoá"
#: dbasepage.ui:123
+#, fuzzy
msgctxt "dbasepage|specMessageLabel"
msgid "Note: When deleted, and thus inactive, records are displayed, you will not be able to delete records from the data source."
-msgstr ""
+msgstr "Lưu ý: Khi đã bị xóa và do đó không được kích hoạt, các bản ghi hiện ra và bạn không thể xóa bản ghi từ nguồn dữ liệu."
#: dbasepage.ui:141
+#, fuzzy
msgctxt "dbasepage|label1"
msgid "Optional Settings"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết lập tùy chọn"
#: dbasepage.ui:156
+#, fuzzy
msgctxt "dbasepage|indiciesButton"
msgid "Indexes..."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ mục..."
#: dbwizconnectionpage.ui:36
+#, fuzzy
msgctxt "dbwizconnectionpage|helptext"
msgid "label"
-msgstr ""
+msgstr "Nhãn"
#: dbwizconnectionpage.ui:57
#, fuzzy
@@ -2630,41 +2716,50 @@ msgid "Path to the dBASE files:"
msgstr "Đường dẫn tới tập tin dBASE"
#: dbwizconnectionpage.ui:80
+#, fuzzy
msgctxt "dbwizconnectionpage|create"
msgid "_Create New"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo mới"
#: dbwizconnectionpage.ui:94
+#, fuzzy
msgctxt "dbwizconnectionpage|browse"
msgid "_Browse…"
-msgstr ""
+msgstr "Duyệt"
#: dbwizmysqlintropage.ui:38
+#, fuzzy
msgctxt "dbwizmysqlintropage|label2"
msgid ""
"You can connect to a MySQL database using either ODBC or JDBC.\n"
"Please contact your system administrator if you are unsure about the following settings."
msgstr ""
+"Bạn có khả năng kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu MySQL bằng hoặc ODBC hoặc JDBC.\n"
+"Hãy liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn chưa chắc về thiết lập sau."
#: dbwizmysqlintropage.ui:69
+#, fuzzy
msgctxt "dbwizmysqlintropage|odbc"
msgid "Connect using ODBC (Open Database Connectivity)"
-msgstr ""
+msgstr "Kết nối bằng ODBC (khả năng kết nối cơ sở dữ liệu mở)"
#: dbwizmysqlintropage.ui:85
+#, fuzzy
msgctxt "dbwizmysqlintropage|jdbc"
msgid "Connect using JDBC (Java Database Connectivity)"
-msgstr ""
+msgstr "Kết nối bằng JDBC (khả năng kết nối cơ sở dữ liệu Java)"
#: dbwizmysqlintropage.ui:103
+#, fuzzy
msgctxt "dbwizmysqlintropage|directly"
msgid "Connect directly"
-msgstr ""
+msgstr "Kết nối trực tiếp"
#: dbwizmysqlintropage.ui:125
+#, fuzzy
msgctxt "dbwizmysqlintropage|label1"
msgid "How do you want to connect to your MySQL database?"
-msgstr ""
+msgstr "Bạn muốn kết nối tới cơ sở dữ liệu MySQL như thế nào?"
#: dbwizmysqlintropage.ui:143
#, fuzzy
@@ -2673,9 +2768,10 @@ msgid "Set Up a Connection to a MySQL Database"
msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu JDBC"
#: dbwizmysqlnativepage.ui:41
+#, fuzzy
msgctxt "dbwizmysqlnativepage|helptext"
msgid "Please enter the required information to connect to a MySQL database."
-msgstr ""
+msgstr "Hãy nhập thông tin yêu cầu để kết nối tới một cơ sở dữ liệu kiểu MySQL."
#: dbwizmysqlnativepage.ui:76
#, fuzzy
@@ -2684,39 +2780,46 @@ msgid "Set Up a Connection to a MySQL Database"
msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu JDBC"
#: dbwizspreadsheetpage.ui:74
+#, fuzzy
msgctxt "dbwizspreadsheetpage|browse"
msgid "Browse"
-msgstr ""
+msgstr "Duyệt"
#: dbwizspreadsheetpage.ui:90
+#, fuzzy
msgctxt "dbwizspreadsheetpage|create"
msgid "Create New"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo mới"
#: dbwizspreadsheetpage.ui:148
+#, fuzzy
msgctxt "dbwizspreadsheetpage|passwordrequired"
msgid "_Password required"
-msgstr ""
+msgstr "Cần mật khẩu"
#: dbwiztextpage.ui:74
+#, fuzzy
msgctxt "dbwiztextpage|browse"
msgid "Browse"
-msgstr ""
+msgstr "Duyệt"
#: dbwiztextpage.ui:90
+#, fuzzy
msgctxt "dbwiztextpage|create"
msgid "Create New"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo mới"
#: deleteallrowsdialog.ui:12
+#, fuzzy
msgctxt "deleteallrowsdialog|DeleteAllRowsDialog"
msgid "You are trying to delete all the columns in the table. A table cannot exist without columns. Should the table be deleted from the database? If not, the table will remain unchanged."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn đang cố xoá tất cả các cột trong bảng. Một bảng không thể tồn tại mà không có cột. Bạn có muốn xoá bảng này khỏi cơ sở dữ liệu không? Nếu không, bảng sẽ vẫn ở tình trạng không thay đổi."
#: designsavemodifieddialog.ui:12
+#, fuzzy
msgctxt "designsavemodifieddialog|DesignSaveModifiedDialog"
msgid "Do you want to save the changes?"
-msgstr ""
+msgstr "Lưu các thay đổi trong %1?"
#: designsavemodifieddialog.ui:13
msgctxt "designsavemodifieddialog|DesignSaveModifiedDialog"
@@ -2749,19 +2852,22 @@ msgid "_Previous commands:"
msgstr ""
#: directsqldialog.ui:175
+#, fuzzy
msgctxt "directsqldialog|label1"
msgid "SQL Command"
-msgstr ""
+msgstr "Câu lệnh SQL"
#: directsqldialog.ui:220
+#, fuzzy
msgctxt "directsqldialog|label2"
msgid "Status"
-msgstr ""
+msgstr "Trạng thái"
#: directsqldialog.ui:265
+#, fuzzy
msgctxt "directsqldialog|label3"
msgid "Output"
-msgstr ""
+msgstr "Đầu ra"
#: fielddialog.ui:8
msgctxt "fielddialog|FieldDialog"
@@ -2769,19 +2875,22 @@ msgid "Field Format"
msgstr ""
#: fielddialog.ui:111
+#, fuzzy
msgctxt "fielddialog|format"
msgid "Format"
-msgstr ""
+msgstr "Định dạng"
#: fielddialog.ui:133
+#, fuzzy
msgctxt "fielddialog|alignment"
msgid "Alignment"
-msgstr ""
+msgstr "Canh lề"
#: fielddialog.ui:152
+#, fuzzy
msgctxt "fielddialog|alttitle"
msgid "Table Format"
-msgstr ""
+msgstr "Định dạng bảng"
#: finalpagewizard.ui:17
msgctxt "finalpagewizard|headerText"
@@ -2852,9 +2961,10 @@ msgid "Use the Database Wizard to create a new database, open an existing databa
msgstr ""
#: generalpagewizard.ui:50
+#, fuzzy
msgctxt "generalpagewizard|sourceTypeHeader"
msgid "What do you want to do?"
-msgstr ""
+msgstr "Sau đó, bạn có muốn làm gì?"
#: generalpagewizard.ui:61
msgctxt "generalpagewizard|createDatabase"
@@ -2873,14 +2983,16 @@ msgid "Open an existing database _file"
msgstr ""
#: generalpagewizard.ui:146
+#, fuzzy
msgctxt "generalpagewizard|docListLabel"
msgid "_Recently used:"
-msgstr ""
+msgstr "Vừa dùng"
#: generalpagewizard.ui:179
+#, fuzzy
msgctxt "generalpagewizard|openDatabase"
msgid "Open"
-msgstr ""
+msgstr "Mở"
#: generalpagewizard.ui:195
msgctxt "generalpagewizard|connectDatabase"
@@ -2894,14 +3006,16 @@ msgid "_Host name:"
msgstr "Tên ~máy"
#: generalspecialjdbcdetailspage.ui:53
+#, fuzzy
msgctxt "generalspecialjdbcdetailspage|label3"
msgid "_Port number:"
-msgstr ""
+msgstr "Số thứ tự ~cổng"
#: generalspecialjdbcdetailspage.ui:78
+#, fuzzy
msgctxt "generalspecialjdbcdetailspage|socketLabel"
msgid "Socket:"
-msgstr ""
+msgstr "Socket"
#: generalspecialjdbcdetailspage.ui:90
#, fuzzy
@@ -2910,24 +3024,28 @@ msgid "MySQL JDBC d_river class:"
msgstr "Hạng t~rình điều khiển JDBC cho MySQL:"
#: generalspecialjdbcdetailspage.ui:112
+#, fuzzy
msgctxt "generalspecialjdbcdetailspage|testDriverClassButton"
msgid "Test Class"
-msgstr ""
+msgstr "Hạng thử"
#: generalspecialjdbcdetailspage.ui:162
+#, fuzzy
msgctxt "generalspecialjdbcdetailspage|label1"
msgid "Connection Settings"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết lập kết nối"
#: generalspecialjdbcdetailspage.ui:199
+#, fuzzy
msgctxt "generalspecialjdbcdetailspage|charsetlabel"
msgid "_Character set:"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ _ký tự"
#: generalspecialjdbcdetailspage.ui:229
+#, fuzzy
msgctxt "generalspecialjdbcdetailspage|charsetheader"
msgid "Data Conversion"
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển đổi dữ liệu"
#: generatedvaluespage.ui:29
msgctxt "generatedvaluespage|autoretrieve"
@@ -2946,59 +3064,70 @@ msgid "_Query of generated values:"
msgstr ""
#: generatedvaluespage.ui:146
+#, fuzzy
msgctxt "generatedvaluespage|label1"
msgid "Settings"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết lập"
#: indexdesigndialog.ui:9
+#, fuzzy
msgctxt "indexdesigndialog|IndexDesignDialog"
msgid "Indexes"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ mục"
#: indexdesigndialog.ui:80
+#, fuzzy
msgctxt "indexdesigndialog|ID_INDEX_NEW"
msgid "New Index"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ mục mới"
#: indexdesigndialog.ui:95
+#, fuzzy
msgctxt "indexdesigndialog|ID_INDEX_DROP"
msgid "Delete Current Index"
-msgstr ""
+msgstr "Xoá chỉ mục hiện có"
#: indexdesigndialog.ui:110
+#, fuzzy
msgctxt "indexdesigndialog|ID_INDEX_RENAME"
msgid "Rename Current Index"
-msgstr ""
+msgstr "Thay tên chỉ mục hiện có"
#: indexdesigndialog.ui:125
+#, fuzzy
msgctxt "indexdesigndialog|ID_INDEX_SAVE"
msgid "Save Current Index"
-msgstr ""
+msgstr "Lưu chỉ mục hiền có"
#: indexdesigndialog.ui:140
+#, fuzzy
msgctxt "indexdesigndialog|ID_INDEX_RESET"
msgid "Reset Current Index"
-msgstr ""
+msgstr "Đặt lại chỉ mục hiện có"
#: indexdesigndialog.ui:276
+#, fuzzy
msgctxt "indexdesigndialog|DESC_LABEL"
msgid "Index identifier:"
-msgstr ""
+msgstr "Số nhận diện chỉ mục:"
#: indexdesigndialog.ui:297
+#, fuzzy
msgctxt "indexdesigndialog|UNIQUE"
msgid "_Unique"
-msgstr ""
+msgstr "D~uy nhất"
#: indexdesigndialog.ui:319
+#, fuzzy
msgctxt "indexdesigndialog|FIELDS_LABEL"
msgid "Fields:"
-msgstr ""
+msgstr "Trường"
#: indexdesigndialog.ui:352
+#, fuzzy
msgctxt "indexdesigndialog|INDEX_DETAILS"
msgid "Index Details"
-msgstr ""
+msgstr "Chi tiết về chỉ mục"
#: jdbcconnectionpage.ui:20
#, fuzzy
@@ -3007,9 +3136,12 @@ msgid "Set Up a Connection to a JDBC Database"
msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu JDBC"
#: jdbcconnectionpage.ui:36
+#, fuzzy
msgctxt "jdbcconnectionpage|helptext"
msgid "Please enter the required information to connect to a JDBC database. Please contact your system administrator if you are unsure about the following settings."
msgstr ""
+"Hãy nhập thông tin cần thiết để kết nối tới cơ sở dữ liệu JDBC.\n"
+"Hãy liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn chưa chắc về thiết lập sau."
#: jdbcconnectionpage.ui:57
#, fuzzy
@@ -3018,24 +3150,28 @@ msgid "Path to the dBASE files:"
msgstr "Đường dẫn tới tập tin dBASE"
#: jdbcconnectionpage.ui:80
+#, fuzzy
msgctxt "jdbcconnectionpage|create"
msgid "_Create New"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo mới"
#: jdbcconnectionpage.ui:94
+#, fuzzy
msgctxt "jdbcconnectionpage|browse"
msgid "_Browse…"
-msgstr ""
+msgstr "Duyệt"
#: jdbcconnectionpage.ui:126
+#, fuzzy
msgctxt "jdbcconnectionpage|jdbcLabel"
msgid "JDBC d_river class:"
-msgstr ""
+msgstr "Hạng t~rình điều khiển JDBC cho MySQL:"
#: jdbcconnectionpage.ui:156
+#, fuzzy
msgctxt "jdbcconnectionpage|jdbcButton"
msgid "_Test Class"
-msgstr ""
+msgstr "Hạng thử"
#: joindialog.ui:15
msgctxt "joindialog|liststore1"
@@ -3043,14 +3179,16 @@ msgid "Inner join"
msgstr ""
#: joindialog.ui:19
+#, fuzzy
msgctxt "joindialog|liststore1"
msgid "Left join"
-msgstr ""
+msgstr "Trái xuống"
#: joindialog.ui:23
+#, fuzzy
msgctxt "joindialog|liststore1"
msgid "Right join"
-msgstr ""
+msgstr "Phải xuống"
#: joindialog.ui:27
msgctxt "joindialog|liststore1"
@@ -3063,9 +3201,10 @@ msgid "Cross join"
msgstr ""
#: joindialog.ui:39
+#, fuzzy
msgctxt "joindialog|JoinDialog"
msgid "Join Properties"
-msgstr ""
+msgstr "Thuộc tính Biểu mẫu"
#: joindialog.ui:162
msgctxt "joindialog|label1"
@@ -3078,9 +3217,10 @@ msgid "Fields Involved"
msgstr ""
#: joindialog.ui:264
+#, fuzzy
msgctxt "joindialog|label5"
msgid "_Type:"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu :"
#: joindialog.ui:287
msgctxt "joindialog|natural"
@@ -3088,19 +3228,22 @@ msgid "Natural"
msgstr ""
#: joindialog.ui:311
+#, fuzzy
msgctxt "joindialog|label6"
msgid "Options"
-msgstr ""
+msgstr "Tùy chọn"
#: jointablemenu.ui:12
+#, fuzzy
msgctxt "jointablemenu|delete"
msgid "_Delete"
-msgstr ""
+msgstr "_Xóa"
#: joinviewmenu.ui:12
+#, fuzzy
msgctxt "joinviewmenu|delete"
msgid "_Delete"
-msgstr ""
+msgstr "_Xóa"
#: joinviewmenu.ui:20
#, fuzzy
@@ -3109,29 +3252,36 @@ msgid "Edit..."
msgstr "Sửa..."
#: keymenu.ui:12
+#, fuzzy
msgctxt "keymenu|primarykey"
msgid "Primary Key"
-msgstr ""
+msgstr "Khoá chính"
#: ldapconnectionpage.ui:18
+#, fuzzy
msgctxt "ldapconnectionpage|header"
msgid "Set Up a Connection to an LDAP Directory"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết lập kết nối tới thư mục LDAP"
#: ldapconnectionpage.ui:34
+#, fuzzy
msgctxt "ldapconnectionpage|helpLabel"
msgid "Please enter the required information to connect to an LDAP directory. Please contact your system administrator if you are unsure about the following settings."
msgstr ""
+"Hãy nhập thông tin cần thiết để kết nối tới thư mục LDAP.\n"
+"Hãy liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn chưa chắc về thiết lập sau."
#: ldapconnectionpage.ui:57
+#, fuzzy
msgctxt "ldapconnectionpage|hostNameLabel"
msgid "_Server:"
-msgstr ""
+msgstr "Máy chủ"
#: ldapconnectionpage.ui:71
+#, fuzzy
msgctxt "ldapconnectionpage|portNumLabel"
msgid "_Port number:"
-msgstr ""
+msgstr "Số thứ tự ~cổng"
#: ldapconnectionpage.ui:113
#, fuzzy
@@ -3140,59 +3290,70 @@ msgid "Default: 389"
msgstr "Mặc định: 3306"
#: ldapconnectionpage.ui:132
+#, fuzzy
msgctxt "ldapconnectionpage|baseDNLabel"
msgid "Base _DN:"
-msgstr ""
+msgstr "Tên ~miền cơ sở"
#: ldapconnectionpage.ui:161
+#, fuzzy
msgctxt "ldapconnectionpage|useSSLCheckbutton"
msgid "Use _secure connection (SSL)"
-msgstr ""
+msgstr "Dùng kết nối bảo mật (SSL)"
#: ldappage.ui:39
+#, fuzzy
msgctxt "ldappage|label1"
msgid "_Base DN:"
-msgstr ""
+msgstr "Tên miền cơ ~bản"
#: ldappage.ui:61
+#, fuzzy
msgctxt "ldappage|useSSLCheckbutton"
msgid "Use secure connection (SSL)"
-msgstr ""
+msgstr "Dùng kết nối bảo mật (SSL)"
#: ldappage.ui:80
+#, fuzzy
msgctxt "ldappage|label2"
msgid "_Port number:"
-msgstr ""
+msgstr "Số thứ tự ~cổng"
#: ldappage.ui:105
+#, fuzzy
msgctxt "ldappage|label3"
msgid "Maximum number of _records:"
-msgstr ""
+msgstr "~Số bản ghi tối đa"
#: ldappage.ui:133
+#, fuzzy
msgctxt "ldappage|charsetheader"
msgid "Connection Settings"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết lập kết nối"
#: migratepage.ui:17
+#, fuzzy
msgctxt "migratepage|label1"
msgid "Migration Progress"
-msgstr ""
+msgstr "Tiến hành nâng cấp"
#: migratepage.ui:34
+#, fuzzy
msgctxt "migratepage|count"
msgid "The database document contains $forms$ form(s) and $reports$ report(s), which are currently being processed:"
-msgstr ""
+msgstr "Tài liệu cơ sở dữ liệu chứa $forms$ đơn và $reports$ báo cáo đang được xử lý:"
#: migratepage.ui:50
+#, fuzzy
msgctxt "migratepage|done"
msgid "All forms and reports have been successfully processed. Press 'Next' to show a detailed summary."
-msgstr ""
+msgstr "Tất cả các tài liệu đều đã được xử lý thành công. Bấm nút « Tiếp » để hiển thị bản tóm tắt chi tiết."
#: migratepage.ui:71
+#, fuzzy
msgctxt "migratepage|label4"
msgid "Overall progress:"
-msgstr ""
+msgstr "Tiến hành toàn thể:"
#: migratepage.ui:83
#, fuzzy
@@ -3201,49 +3362,58 @@ msgid "document $current$ of $overall$"
msgstr "tài liệu $current$ trên $overall$"
#: migratepage.ui:123
+#, fuzzy
msgctxt "migratepage|label6"
msgid "Current progress:"
-msgstr ""
+msgstr "Tiến hành hiện thời:"
#: migratepage.ui:174
+#, fuzzy
msgctxt "migratepage|label5"
msgid "Current object:"
-msgstr ""
+msgstr "Đối tượng hiện tại:"
#: mysqlnativepage.ui:48
+#, fuzzy
msgctxt "mysqlnativepage|connectionheader"
msgid "Connection Settings"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết lập kết nối"
#: mysqlnativepage.ui:90
+#, fuzzy
msgctxt "mysqlnativepage|usernamelabel"
msgid "_User name:"
-msgstr ""
+msgstr "~Tên người dùng:"
#: mysqlnativepage.ui:113
+#, fuzzy
msgctxt "mysqlnativepage|passwordrequired"
msgid "Password required"
-msgstr ""
+msgstr "Cần mật khẩu"
#: mysqlnativepage.ui:137
+#, fuzzy
msgctxt "mysqlnativepage|userheader"
msgid "User Authentication"
-msgstr ""
+msgstr "Xác thực người dùng"
#: mysqlnativepage.ui:176
+#, fuzzy
msgctxt "mysqlnativepage|charsetlabel"
msgid "_Character set:"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ _ký tự"
#: mysqlnativepage.ui:206
+#, fuzzy
msgctxt "mysqlnativepage|charsetheader"
msgid "Data Conversion"
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển đổi dữ liệu"
#: mysqlnativesettings.ui:25
+#, fuzzy
msgctxt "mysqlnativesettings|dbnamelabel"
msgid "_Database name:"
-msgstr ""
+msgstr "Tên cơ sở dữ liệu"
#: mysqlnativesettings.ui:63
msgctxt "mysqlnativesettings|hostport"
@@ -3251,9 +3421,10 @@ msgid "Se_rver/port"
msgstr ""
#: mysqlnativesettings.ui:96
+#, fuzzy
msgctxt "mysqlnativesettings|serverlabel"
msgid "_Server:"
-msgstr ""
+msgstr "Máy chủ"
#: mysqlnativesettings.ui:110
msgctxt "mysqlnativesettings|portlabel"
@@ -3267,14 +3438,16 @@ msgid "Default: 3306"
msgstr "Mặc định: 3306"
#: mysqlnativesettings.ui:182
+#, fuzzy
msgctxt "mysqlnativesettings|socketlabel"
msgid "So_cket:"
-msgstr ""
+msgstr "Socket"
#: mysqlnativesettings.ui:225
+#, fuzzy
msgctxt "mysqlnativesettings|namedpipelabel"
msgid "Named p_ipe:"
-msgstr ""
+msgstr "Pipe có tên"
#: namematchingpage.ui:48
#, fuzzy
@@ -3283,49 +3456,58 @@ msgid "_All"
msgstr "Tất cả"
#: namematchingpage.ui:65
+#, fuzzy
msgctxt "namematchingpage|none"
msgid "Non_e"
-msgstr ""
+msgstr "Không"
#: namematchingpage.ui:101
+#, fuzzy
msgctxt "namematchingpage|leftlabel"
msgid "Source table: "
-msgstr ""
+msgstr "Bảng nguồn: \n"
#: namematchingpage.ui:146
+#, fuzzy
msgctxt "namematchingpage|rightlabel"
msgid "Destination table: "
-msgstr ""
+msgstr "Bảng đích: \n"
#: odbcpage.ui:38
+#, fuzzy
msgctxt "odbcpage|charsetlabel"
msgid "_Character set:"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ _ký tự"
#: odbcpage.ui:68
+#, fuzzy
msgctxt "odbcpage|charsetheader"
msgid "Data Conversion"
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển đổi dữ liệu"
#: odbcpage.ui:112
+#, fuzzy
msgctxt "odbcpage|optionslabel"
msgid "ODBC _options:"
-msgstr ""
+msgstr "Tùy chọn ~ODBC"
#: odbcpage.ui:143
+#, fuzzy
msgctxt "odbcpage|useCatalogCheckbutton"
msgid "Use catalog for file-based databases"
-msgstr ""
+msgstr "Dùng phân loại cho các cơ sở dữ liệu dựa vào tập tin"
#: odbcpage.ui:165
+#, fuzzy
msgctxt "odbcpage|label1"
msgid "Optional Settings"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết lập tùy chọn"
#: parametersdialog.ui:10
+#, fuzzy
msgctxt "parametersdialog|Parameters"
msgid "Parameter Input"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập tham số"
#: parametersdialog.ui:122
msgctxt "parametersdialog|label2"
@@ -3333,19 +3515,22 @@ msgid "_Value:"
msgstr ""
#: parametersdialog.ui:153
+#, fuzzy
msgctxt "parametersdialog|next"
msgid "_Next"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập thô"
#: parametersdialog.ui:181
+#, fuzzy
msgctxt "parametersdialog|label1"
msgid "_Parameters"
-msgstr ""
+msgstr "~Tham số"
#: password.ui:8
+#, fuzzy
msgctxt "password|PasswordDialog"
msgid "Change Password"
-msgstr ""
+msgstr "Đổi ~mật khẩu..."
#: password.ui:120
msgctxt "password|label2"
@@ -3353,9 +3538,10 @@ msgid "Old p_assword:"
msgstr ""
#: password.ui:134
+#, fuzzy
msgctxt "password|label3"
msgid "_Password:"
-msgstr ""
+msgstr "_Mật khẩu"
#: password.ui:148
msgctxt "password|label4"
@@ -3368,11 +3554,13 @@ msgid "User “$name$: $”"
msgstr ""
#: preparepage.ui:17
+#, fuzzy
msgctxt "preparepage|label1"
msgid "Welcome to the Database Macro Migration Wizard"
-msgstr ""
+msgstr "Chào mừng đến với Trợ lý Nâng cấp Vĩ lệnh Cơ sở Dữ liệu"
#: preparepage.ui:34
+#, fuzzy
msgctxt "preparepage|label2"
msgid ""
"This wizard will guide you through the task of migrating your macros.\n"
@@ -3383,31 +3571,43 @@ msgid ""
"\n"
"Before the migration can start, all forms, reports, queries and tables belonging to the document must be closed. Press 'Next' to do so."
msgstr ""
+"Trợ lý này sẽ hướng dẫn bạn qua công việc nâng cấp các vĩ lệnh và văn lệnh.\n"
+"\n"
+"Khi hoàn thành, tất cả các vĩ lệnh được nhúng trong các biểu mẫu và báo cáo của cơ sở dữ liệu hiện tại của tài liệu sẽ được chuyển vào trong tài liệu. Trong tiến trình này, các tên thư viện sẽ cũng được thay đổi cho phù hợp.\n"
+"\n"
+"Nếu biểu mẫu hoặc báo cáo của bạn chứa tham chiếu đến vĩ lệnh hoặc văn lệnh, nó sẽ được điều chỉnh nếu có thể.\n"
+"\n"
+"Trước khi bắt đầu nâng cấp, tất cả các biểu mẫu, báo cáo, truy vấn và bảng đều phải đóng. Bấm nút \"Tiếp\" để làm như vậy."
#: preparepage.ui:56
+#, fuzzy
msgctxt "preparepage|closedocerror"
msgid "Not all objects could be closed. Please close them manually, and re-start the wizard."
-msgstr ""
+msgstr "Không phải tất cả các đối tượng đều có thể đóng được. Hãy đóng bằng tay, sau đó khởi chạy lại trợ lý."
#: querycolmenu.ui:12
+#, fuzzy
msgctxt "querycolmenu|width"
msgid "Column _Width..."
-msgstr ""
+msgstr "Bề ~rộng cột..."
#: querycolmenu.ui:26
+#, fuzzy
msgctxt "querycolmenu|delete"
msgid "_Delete"
-msgstr ""
+msgstr "_Xóa"
#: queryfilterdialog.ui:8
+#, fuzzy
msgctxt "queryfilterdialog|QueryFilterDialog"
msgid "Standard Filter"
-msgstr ""
+msgstr "Lọc chuẩn"
#: queryfilterdialog.ui:96
+#, fuzzy
msgctxt "queryfilterdialog|label2"
msgid "Operator"
-msgstr ""
+msgstr "Toán tử"
#: queryfilterdialog.ui:108
#, fuzzy
@@ -3416,14 +3616,16 @@ msgid "Field name"
msgstr "Tên trường"
#: queryfilterdialog.ui:120
+#, fuzzy
msgctxt "queryfilterdialog|label6"
msgid "Condition"
-msgstr ""
+msgstr "Điều kiện"
#: queryfilterdialog.ui:134
+#, fuzzy
msgctxt "queryfilterdialog|field1"
msgid "- none -"
-msgstr ""
+msgstr "- không có -"
#: queryfilterdialog.ui:148
msgctxt "queryfilterdialog|cond1"
@@ -3441,9 +3643,10 @@ msgid "<"
msgstr ""
#: queryfilterdialog.ui:151
+#, fuzzy
msgctxt "queryfilterdialog|cond1"
msgid "<="
-msgstr ""
+msgstr "≤"
#: queryfilterdialog.ui:152
msgctxt "queryfilterdialog|cond1"
@@ -3456,14 +3659,16 @@ msgid ">="
msgstr ""
#: queryfilterdialog.ui:154
+#, fuzzy
msgctxt "queryfilterdialog|cond1"
msgid "like"
-msgstr ""
+msgstr "có dạng"
#: queryfilterdialog.ui:155
+#, fuzzy
msgctxt "queryfilterdialog|cond1"
msgid "not like"
-msgstr ""
+msgstr "không giống"
#: queryfilterdialog.ui:156
msgctxt "queryfilterdialog|cond1"
@@ -3476,49 +3681,58 @@ msgid "not null"
msgstr ""
#: queryfilterdialog.ui:171
+#, fuzzy
msgctxt "queryfilterdialog|field2"
msgid "- none -"
-msgstr ""
+msgstr "- không có -"
#: queryfilterdialog.ui:185
+#, fuzzy
msgctxt "queryfilterdialog|field3"
msgid "- none -"
-msgstr ""
+msgstr "- không có -"
#: queryfilterdialog.ui:219
+#, fuzzy
msgctxt "queryfilterdialog|label7"
msgid "Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị"
#: queryfilterdialog.ui:263
+#, fuzzy
msgctxt "queryfilterdialog|op2"
msgid "AND"
-msgstr ""
+msgstr "VÀ"
#: queryfilterdialog.ui:264
+#, fuzzy
msgctxt "queryfilterdialog|op2"
msgid "OR"
-msgstr ""
+msgstr "HOẶC"
#: queryfilterdialog.ui:278
+#, fuzzy
msgctxt "queryfilterdialog|op3"
msgid "AND"
-msgstr ""
+msgstr "VÀ"
#: queryfilterdialog.ui:279
+#, fuzzy
msgctxt "queryfilterdialog|op3"
msgid "OR"
-msgstr ""
+msgstr "HOẶC"
#: queryfilterdialog.ui:298
+#, fuzzy
msgctxt "queryfilterdialog|label1"
msgid "Criteria"
-msgstr ""
+msgstr "tiêu chuẩn"
#: queryfuncmenu.ui:12
+#, fuzzy
msgctxt "queryfuncmenu|functions"
msgid "Functions"
-msgstr ""
+msgstr "Hàm"
#: queryfuncmenu.ui:26
#, fuzzy
@@ -3527,14 +3741,16 @@ msgid "Table Name"
msgstr "Tên bảng"
#: queryfuncmenu.ui:34
+#, fuzzy
msgctxt "queryfuncmenu|alias"
msgid "Alias"
-msgstr ""
+msgstr "Bí danh"
#: queryfuncmenu.ui:48
+#, fuzzy
msgctxt "queryfuncmenu|distinct"
msgid "Distinct Values"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị riêng"
#: querypropertiesdialog.ui:9
#, fuzzy
@@ -3560,14 +3776,16 @@ msgid "No"
msgstr "Không"
#: querypropertiesdialog.ui:160
+#, fuzzy
msgctxt "querypropertiesdialog|distinctvalues"
msgid "Distinct values:"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị riêng"
#: relationdialog.ui:9
+#, fuzzy
msgctxt "relationdialog|RelationDialog"
msgid "Relations"
-msgstr ""
+msgstr "Quan hệ"
#: relationdialog.ui:132
msgctxt "relationdialog|label1"
@@ -3580,9 +3798,10 @@ msgid "Fields Involved"
msgstr ""
#: relationdialog.ui:211
+#, fuzzy
msgctxt "relationdialog|addaction"
msgid "_No action"
-msgstr ""
+msgstr "Không làm gì"
#: relationdialog.ui:228
msgctxt "relationdialog|addcascade"
@@ -3605,9 +3824,10 @@ msgid "Update Options"
msgstr ""
#: relationdialog.ui:315
+#, fuzzy
msgctxt "relationdialog|delaction"
msgid "_No action"
-msgstr ""
+msgstr "Không làm gì"
#: relationdialog.ui:331
msgctxt "relationdialog|delcascade"
@@ -3635,14 +3855,16 @@ msgid "Inner join"
msgstr ""
#: relationdialog.ui:439
+#, fuzzy
msgctxt "relationdialog|liststore1"
msgid "Left join"
-msgstr ""
+msgstr "Trái xuống"
#: relationdialog.ui:443
+#, fuzzy
msgctxt "relationdialog|liststore1"
msgid "Right join"
-msgstr ""
+msgstr "Phải xuống"
#: relationdialog.ui:447
msgctxt "relationdialog|liststore1"
@@ -3655,29 +3877,34 @@ msgid "Cross join"
msgstr ""
#: rowheightdialog.ui:15
+#, fuzzy
msgctxt "rowheightdialog|RowHeightDialog"
msgid "Row Height"
-msgstr ""
+msgstr "Bề cao hàng"
#: rowheightdialog.ui:94
+#, fuzzy
msgctxt "rowheightdialog|label1"
msgid "_Height:"
-msgstr ""
+msgstr "Chiều _cao:"
#: rowheightdialog.ui:119
+#, fuzzy
msgctxt "rowheightdialog|automatic"
msgid "_Automatic"
-msgstr ""
+msgstr "Tự động"
#: rtfcopytabledialog.ui:9
+#, fuzzy
msgctxt "rtfcopytabledialog|RTFCopyTable"
msgid "Copy RTF Table"
-msgstr ""
+msgstr "Chép bảng RTF"
#: savedialog.ui:9
+#, fuzzy
msgctxt "savedialog|SaveDialog"
msgid "Save As"
-msgstr ""
+msgstr "Lưu mới..."
#: savedialog.ui:85
msgctxt "savedialog|descriptionft"
@@ -3695,19 +3922,22 @@ msgid "_Schema:"
msgstr ""
#: saveindexdialog.ui:8
+#, fuzzy
msgctxt "saveindexdialog|SaveIndexDialog"
msgid "Exit Index Design"
-msgstr ""
+msgstr "Thoát khỏi Thiết kế Chỉ mục"
#: saveindexdialog.ui:13
+#, fuzzy
msgctxt "saveindexdialog|SaveIndexDialog"
msgid "Do you want to save the changes made to the current index?"
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có muốn lưu lại những thay đổi của chỉ mục hiện thời không?"
#: savemodifieddialog.ui:12
+#, fuzzy
msgctxt "savemodifieddialog|SaveModifiedDialog"
msgid "Do you want to save the changes?"
-msgstr ""
+msgstr "Lưu các thay đổi trong %1?"
#: savemodifieddialog.ui:13
msgctxt "savemodifieddialog|SaveModifiedDialog"
@@ -3721,9 +3951,10 @@ msgid "Sort Order"
msgstr "Thứ tự sắp xếp"
#: sortdialog.ui:96
+#, fuzzy
msgctxt "sortdialog|label2"
msgid "Operator"
-msgstr ""
+msgstr "Toán tử"
#: sortdialog.ui:109
msgctxt "sortdialog|label3"
@@ -3742,9 +3973,10 @@ msgid "Field name"
msgstr "Tên trường"
#: sortdialog.ui:146
+#, fuzzy
msgctxt "sortdialog|label6"
msgid "Order"
-msgstr ""
+msgstr "Đặt hạng"
#: sortdialog.ui:171
#, fuzzy
@@ -3795,24 +4027,30 @@ msgid "Set up connection to a MySQL database using JDBC"
msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu MySQL bằng JDBC"
#: specialjdbcconnectionpage.ui:35
+#, fuzzy
msgctxt "specialjdbcconnectionpage|helpLabel"
msgid "Please enter the required information to connect to a MySQL database using JDBC. Note that a JDBC driver class must be installed on your system and registered with %PRODUCTNAME. Please contact your system administrator if you are unsure about the following settings. "
msgstr ""
+"Hãy nhập thông tin cần thiết kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu MySQL bằng JDBC. Lưu ý rằng một hạng trình điều khiển JDBC phải được cài đặt vào hệ thống của bạn, cũng được đăng ký với %PRODUCTNAME.\n"
+"Liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn không hiểu những thiết lập sau."
#: specialjdbcconnectionpage.ui:58
+#, fuzzy
msgctxt "specialjdbcconnectionpage|dbNameLabel"
msgid "_Database name:"
-msgstr ""
+msgstr "Tên cơ sở dữ liệu"
#: specialjdbcconnectionpage.ui:72
+#, fuzzy
msgctxt "specialjdbcconnectionpage|hostNameLabel"
msgid "_Server:"
-msgstr ""
+msgstr "Máy chủ"
#: specialjdbcconnectionpage.ui:86
+#, fuzzy
msgctxt "specialjdbcconnectionpage|portNumLabel"
msgid "_Port number:"
-msgstr ""
+msgstr "Số thứ tự ~cổng"
#: specialjdbcconnectionpage.ui:139
#, fuzzy
@@ -3827,9 +4065,10 @@ msgid "MySQL JDBC d_river class:"
msgstr "Hạng t~rình điều khiển JDBC cho MySQL:"
#: specialjdbcconnectionpage.ui:195
+#, fuzzy
msgctxt "specialjdbcconnectionpage|testDriverButton"
msgid "_Test Class"
-msgstr ""
+msgstr "Hạng thử"
#: specialsettingspage.ui:18
msgctxt "specialsettingspage|usesql92"
@@ -3917,19 +4156,22 @@ msgid "Comparison of Boolean values:"
msgstr ""
#: specialsettingspage.ui:315
+#, fuzzy
msgctxt "specialsettingspage|comparison"
msgid "Default"
-msgstr ""
+msgstr "Mặc định"
#: specialsettingspage.ui:316
+#, fuzzy
msgctxt "specialsettingspage|comparison"
msgid "SQL"
-msgstr ""
+msgstr "SQL"
#: specialsettingspage.ui:317
+#, fuzzy
msgctxt "specialsettingspage|comparison"
msgid "Mixed"
-msgstr ""
+msgstr "Cố định"
#: specialsettingspage.ui:318
msgctxt "specialsettingspage|comparison"
@@ -3964,34 +4206,40 @@ msgid "Summary"
msgstr "Tóm tắt"
#: summarypage.ui:34
+#, fuzzy
msgctxt "summarypage|success"
msgid "The migration was successful. Below is a log of the actions which have been taken to your document."
-msgstr ""
+msgstr "Việc chuyển đổi đã thành công. Phía dưới là thông tin về các thay đổi trong tài liệu của bạn."
#: summarypage.ui:50
+#, fuzzy
msgctxt "summarypage|failure"
msgid "The migration was not successful. Examine the migration log below for details."
-msgstr ""
+msgstr "Việc chuyển đổi đã không được thực hiện thành công. Xin kiểm tra các thông tin dưới đây để biết thêm chi tiết."
#: tabledesignrowmenu.ui:12
+#, fuzzy
msgctxt "tabledesignrowmenu|cut"
msgid "Cu_t"
-msgstr ""
+msgstr "Cắt"
#: tabledesignrowmenu.ui:20
+#, fuzzy
msgctxt "tabledesignrowmenu|copy"
msgid "_Copy"
-msgstr ""
+msgstr "_Sao"
#: tabledesignrowmenu.ui:28
+#, fuzzy
msgctxt "tabledesignrowmenu|paste"
msgid "_Paste"
-msgstr ""
+msgstr "Dán"
#: tabledesignrowmenu.ui:35
+#, fuzzy
msgctxt "tabledesignrowmenu|delete"
msgid "_Delete"
-msgstr ""
+msgstr "_Xóa"
#: tabledesignrowmenu.ui:42
#, fuzzy
@@ -4000,14 +4248,16 @@ msgid "Insert Rows"
msgstr "Chèn dòng"
#: tabledesignrowmenu.ui:55
+#, fuzzy
msgctxt "tabledesignrowmenu|primarykey"
msgid "Primary Key"
-msgstr ""
+msgstr "Khoá chính"
#: tabledesignsavemodifieddialog.ui:12
+#, fuzzy
msgctxt "tabledesignsavemodifieddialog|TableDesignSaveModifiedDialog"
msgid "Do you want to save the changes?"
-msgstr ""
+msgstr "Lưu các thay đổi trong %1?"
#: tabledesignsavemodifieddialog.ui:13
msgctxt "tabledesignsavemodifieddialog|TableDesignSaveModifiedDialog"
@@ -4042,9 +4292,10 @@ msgid "Queries"
msgstr "Truy vấn"
#: tablesjoindialog.ui:132
+#, fuzzy
msgctxt "tablesjoindialog|title"
msgid "Add Tables"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm bảng..."
#: tablesjoindialog.ui:143
msgctxt "tablesjoindialog|alttitle"
@@ -4052,59 +4303,70 @@ msgid "Add Table or Query"
msgstr ""
#: textconnectionsettings.ui:8
+#, fuzzy
msgctxt "textconnectionsettings|TextConnectionSettingsDialog"
msgid "Text Connection Settings"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết lập kết nối văn bản"
#: textpage.ui:39
+#, fuzzy
msgctxt "textpage|textfile"
msgid "Plain text files (*.txt)"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin nhập thô (*.txt)"
#: textpage.ui:56
+#, fuzzy
msgctxt "textpage|csvfile"
msgid "Comma-separated value files (*.csv)"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin « giá trị định giới bằng dấu phẩy » (*.csv)"
#: textpage.ui:73
+#, fuzzy
msgctxt "textpage|custom"
msgid "Custom:"
-msgstr ""
+msgstr "Tự chọn:"
#: textpage.ui:106
+#, fuzzy
msgctxt "textpage|example"
msgid "Custom: *.abc"
-msgstr ""
+msgstr "Tự chọn: *.abc"
#: textpage.ui:121
+#, fuzzy
msgctxt "textpage|extensionheader"
msgid "Specify the Type of Files You Want to Access"
-msgstr ""
+msgstr "Cho biết kiểu tập tin bạn muốn truy cập"
#: textpage.ui:159
+#, fuzzy
msgctxt "textpage|containsheaders"
msgid "_Text contains headers"
-msgstr ""
+msgstr "Văn bản chứa ~dòng đầu"
#: textpage.ui:181
+#, fuzzy
msgctxt "textpage|fieldlabel"
msgid "Field separator:"
-msgstr ""
+msgstr "Dấu tách trường"
#: textpage.ui:195
+#, fuzzy
msgctxt "textpage|textlabel"
msgid "Text separator:"
-msgstr ""
+msgstr "Dấu tách văn bản"
#: textpage.ui:209
+#, fuzzy
msgctxt "textpage|decimallabel"
msgid "Decimal separator:"
-msgstr ""
+msgstr "Dấu tách thập phân"
#: textpage.ui:223
+#, fuzzy
msgctxt "textpage|thousandslabel"
msgid "Thousands separator:"
-msgstr ""
+msgstr "Phân cách hàng nghìn"
#: textpage.ui:273
msgctxt "textpage|decimalseparator"
@@ -4137,29 +4399,34 @@ msgid ","
msgstr ""
#: textpage.ui:318
+#, fuzzy
msgctxt "textpage|formatlabel"
msgid "Row Format"
-msgstr ""
+msgstr "Định dạng hàng"
#: textpage.ui:359
+#, fuzzy
msgctxt "textpage|charsetlabel"
msgid "_Character set:"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ _ký tự"
#: textpage.ui:389
+#, fuzzy
msgctxt "textpage|charsetheader"
msgid "Data Conversion"
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển đổi dữ liệu"
#: typeselectpage.ui:71
+#, fuzzy
msgctxt "typeselectpage|columns"
msgid "Column Information"
-msgstr ""
+msgstr "Thông tin cột"
#: typeselectpage.ui:110
+#, fuzzy
msgctxt "typeselectpage|autolabel"
msgid "Lines (ma_x.):"
-msgstr ""
+msgstr "Dòng (tối đ~a)"
#: typeselectpage.ui:121
msgctxt "typeselectpage|autobutton"
@@ -4167,14 +4434,16 @@ msgid "_Auto"
msgstr ""
#: typeselectpage.ui:153
+#, fuzzy
msgctxt "typeselectpage|autotype"
msgid "Automatic Type Recognition"
-msgstr ""
+msgstr "Tự động nhận ra kiểu"
#: useradmindialog.ui:8
+#, fuzzy
msgctxt "useradmindialog|UserAdminDialog"
msgid "User Administration"
-msgstr ""
+msgstr "Quản lý người dùng..."
#: useradmindialog.ui:92
msgctxt "useradmindialog|settings"
@@ -4182,34 +4451,40 @@ msgid "User Settings"
msgstr ""
#: useradminpage.ui:47
+#, fuzzy
msgctxt "useradminpage|label3"
msgid "Us_er:"
-msgstr ""
+msgstr "~Người dùng:"
#: useradminpage.ui:83
+#, fuzzy
msgctxt "useradminpage|add"
msgid "_Add User..."
-msgstr ""
+msgstr "Thê~m người dùng..."
#: useradminpage.ui:98
+#, fuzzy
msgctxt "useradminpage|changepass"
msgid "Change _Password..."
-msgstr ""
+msgstr "Đổi ~mật khẩu..."
#: useradminpage.ui:113
+#, fuzzy
msgctxt "useradminpage|delete"
msgid "_Delete User..."
-msgstr ""
+msgstr "~Xoá người dùng..."
#: useradminpage.ui:141
+#, fuzzy
msgctxt "useradminpage|label1"
msgid "User Selection"
-msgstr ""
+msgstr "Chọn người dùng"
#: useradminpage.ui:180
+#, fuzzy
msgctxt "useradminpage|label2"
msgid "Access Rights for Selected User"
-msgstr ""
+msgstr "Quyền truy cập cho người dùng đã chọn"
#: userdetailspage.ui:40
#, fuzzy
@@ -4218,9 +4493,10 @@ msgid "_Host name:"
msgstr "Tên ~máy"
#: userdetailspage.ui:56
+#, fuzzy
msgctxt "userdetailspage|portnumberft"
msgid "_Port number:"
-msgstr ""
+msgstr "Số thứ tự ~cổng"
#: userdetailspage.ui:89
msgctxt "userdetailspage|usecatalog"
@@ -4228,21 +4504,25 @@ msgid "_Use catalog"
msgstr ""
#: userdetailspage.ui:109
+#, fuzzy
msgctxt "userdetailspage|optionslabel"
msgid "_Driver settings:"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết ~lập trình điều khiển"
#: userdetailspage.ui:137
+#, fuzzy
msgctxt "userdetailspage|label1"
msgid "Connection Settings"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết lập kết nối"
#: userdetailspage.ui:175
+#, fuzzy
msgctxt "userdetailspage|charsetlabel"
msgid "_Character set:"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ _ký tự"
#: userdetailspage.ui:205
+#, fuzzy
msgctxt "userdetailspage|charsetheader"
msgid "Data conversion"
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển đổi dữ liệu"