diff options
Diffstat (limited to 'source/vi/extensions/messages.po')
-rw-r--r-- | source/vi/extensions/messages.po | 125 |
1 files changed, 54 insertions, 71 deletions
diff --git a/source/vi/extensions/messages.po b/source/vi/extensions/messages.po index af36ee24987..d7ed32da7b4 100644 --- a/source/vi/extensions/messages.po +++ b/source/vi/extensions/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-04-19 12:23+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-06-19 10:55+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-06-21 02:35+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/extensionsmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -3242,7 +3242,7 @@ msgstr "Mở hộp thoại Gán Sổ Địa Chỉ\">Mẫu > Gán Sổ Địa Ch #: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/fieldassignpage.ui:77 msgctxt "fieldassignpage|extended_tip|FieldAssignPage" msgid "Opens a dialog that allows you to specify the field assignment." -msgstr "Opens a dialog that allows you to specify the field assignment." +msgstr "Mở hộp thoại cho phép bạn chỉ định việc gán trường." #. j8AYS #: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/fieldlinkpage.ui:17 @@ -3520,7 +3520,7 @@ msgstr "Bật tùy chọn này nếu bạn đã sử dụng sổ địa chỉ tr #: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/selecttypepage.ui:62 msgctxt "selecttypepage|groupwise" msgid "Groupwise" -msgstr "Groupwise" +msgstr "Theo nhóm" #. eB6AA #: extensions/uiconfig/sabpilot/ui/selecttypepage.ui:71 @@ -4084,17 +4084,16 @@ msgstr "Tên cột" #: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/mappingdialog.ui:1073 msgctxt "mappingdialog|extended_tip|MappingDialog" msgid "Lets you map the column headings to data fields from a different data source. To define a different data source for your bibliography, click the Data Source button on the record's Object bar." -msgstr "" +msgstr "Cho phép bạn sắp xếp các tiêu đề cột tới các trường dữ liệu từ một nguồn dữ liệu khác. Để xác định nguồn dữ liệu khác cho thư mục của bạn, hãy nhấp vào nút Nguồn dữ liệu trên thanh Đối tượng của bản ghi." #. k9B7a #: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/querydialog.ui:30 msgctxt "querydialog|ask" msgid "Do not show this question again." -msgstr "" +msgstr "Không hiển thị lại câu hỏi này." #. YFwPR #: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/toolbar.ui:24 -#, fuzzy msgctxt "toolbar|TBC_BT_CHANGESOURCE" msgid "Data Source" msgstr "Nguồn dữ liệu" @@ -4107,172 +4106,165 @@ msgstr "Lọc tự động" #. Xbpge #: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/toolbar.ui:79 -#, fuzzy msgctxt "toolbar|TBC_BT_FILTERCRIT" msgid "Standard Filter" -msgstr "Lọc chuẩn" +msgstr "Lọc tiêu chuẩn" #. 9qFEc #: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/toolbar.ui:91 msgctxt "toolbar|TBC_BT_REMOVEFILTER" msgid "Reset Filter" -msgstr "" +msgstr "Đặt lại bộ lọc" #. C3Tuk #: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/toolbar.ui:103 -#, fuzzy msgctxt "toolbar|TBC_BT_COL_ASSIGN" msgid "Column Arrangement" -msgstr "Sắp đặt cột" +msgstr "Sắp xếp cột" #. DGQhT #: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/toolbar.ui:107 msgctxt "toolbar|extended_tip|TBC_BT_COL_ASSIGN" msgid "Lets you map the column headings to data fields from a different data source. To define a different data source for your bibliography, click the Data Source button on the record's Object bar." -msgstr "" +msgstr "Cho phép bạn sắp xếp các tiêu đề cột tới các trường dữ liệu từ một nguồn dữ liệu khác. Để xác định nguồn dữ liệu khác cho thư mục của bạn, hãy nhấp vào nút Nguồn dữ liệu trên thanh Đối tượng của bản ghi." #. 8s8QS #: extensions/uiconfig/sbibliography/ui/toolbar.ui:118 msgctxt "toolbar|extended_tip|toolbar" msgid "Insert, delete, edit, and organize records in the bibliography database." -msgstr "" +msgstr "Chèn, xóa, chỉnh sửa và sắp xếp các bản ghi trong cơ sở dữ liệu thư mục." #. AFbU5 #: extensions/uiconfig/scanner/ui/griddialog.ui:111 msgctxt "griddialog|resetTypeCombobox" msgid "Linear ascending" -msgstr "" +msgstr "Tăng dần tuyến tính" #. kLhvJ #: extensions/uiconfig/scanner/ui/griddialog.ui:112 msgctxt "griddialog|resetTypeCombobox" msgid "Linear descending" -msgstr "" +msgstr "Giảm dần tuyến tính" #. y8ByE #: extensions/uiconfig/scanner/ui/griddialog.ui:113 msgctxt "griddialog|resetTypeCombobox" msgid "Original values" -msgstr "" +msgstr "Giá trị ban đầu" #. izGbM #: extensions/uiconfig/scanner/ui/griddialog.ui:114 msgctxt "griddialog|resetTypeCombobox" msgid "Exponential increasing" -msgstr "" +msgstr "Tăng theo cấp số nhân" #. is6k5 #: extensions/uiconfig/scanner/ui/griddialog.ui:125 msgctxt "griddialog|resetButton" msgid "_Set" -msgstr "" +msgstr "Đặt" #. DEE74 #: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:46 msgctxt "sanedialog|SaneDialog" msgid "Scanner" -msgstr "" +msgstr "Máy quét" #. 8aFBr #: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:78 msgctxt "sanedialog|deviceInfoButton" msgid "About Dev_ice" -msgstr "" +msgstr "Về thiết b_ị" #. 3aG8b #: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:85 msgctxt "sanedialog|extended_tip|deviceInfoButton" msgid "Displays a popup window with information obtained from the scanner driver." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị cửa sổ bật lên với thông tin thu được từ trình điều khiển máy quét." #. 3EeXn #: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:97 msgctxt "sanedialog|previewButton" msgid "Create Previe_w" -msgstr "" +msgstr "Tạo bản xem trước" #. FPGEB #: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:104 msgctxt "sanedialog|extended_tip|previewButton" msgid "Scans and displays the document in the preview area." -msgstr "" +msgstr "Quét và hiển thị tài liệu trong vùng xem trước" #. ihLsf #: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:116 -#, fuzzy msgctxt "sanedialog|scanButton" msgid "_Scan" -msgstr "Quét" +msgstr "Quét (_S)" #. a4hC3 #: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:123 msgctxt "sanedialog|extended_tip|ok" msgid "Scans an image, and then inserts the result into the document and closes the dialog." -msgstr "" +msgstr "Quét một ảnh, sau đó chèn kết quả vào tài liệu và đóng hộp thoại." #. gFREe #: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:187 -#, fuzzy msgctxt "sanedialog|label3" msgid "_Left:" -msgstr "Trái:" +msgstr "Trái (_L):" #. ErDB4 #: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:201 -#, fuzzy msgctxt "sanedialog|label4" msgid "To_p:" -msgstr "Đỉnh:" +msgstr "Đỉnh (_P):" #. bSfBR #: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:215 -#, fuzzy msgctxt "sanedialog|label5" msgid "_Right:" -msgstr "Phải:" +msgstr "Phải (_R):" #. NGDq3 #: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:229 -#, fuzzy msgctxt "sanedialog|label6" msgid "_Bottom:" -msgstr "Đáy:" +msgstr "Đáy (_B):" #. nu6SM #: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:249 msgctxt "sanedialog|extended_tip|topSpinbutton" msgid "Set the top margin of the scan area." -msgstr "" +msgstr "Đặt lề trên của vùng quét." #. oDppB #: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:268 msgctxt "sanedialog|extended_tip|rightSpinbutton" msgid "Set the right margin of the scan area." -msgstr "" +msgstr "Đặt lề phải của vùng quét." #. EdgNn #: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:287 msgctxt "sanedialog|extended_tip|bottomSpinbutton" msgid "Set the bottom margin of the scan area." -msgstr "" +msgstr "Đặt lề dưới của vùng quét." #. L7tZS #: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:306 msgctxt "sanedialog|extended_tip|leftSpinbutton" msgid "Set the left margin of the scan area." -msgstr "" +msgstr "Đặt lề trái của vùng quét." #. YfU4m #: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:321 msgctxt "sanedialog|label1" msgid "Scan Area" -msgstr "" +msgstr "Vùng quét" #. wECiq #: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:366 msgctxt "sanedialog|extended_tip|preview" msgid "Displays a preview of the scanned image. The preview area contains eight handles. Drag the handles to adjust the scan area or enter a value in the corresponding margin spin box." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị bản xem trước của hình ảnh được quét. Khu vực xem trước có tám chốt. Kéo các chốt để điều chỉnh vùng quét hoặc nhập giá trị vào hộp xoay lề tương ứng." #. FZ7Vw #: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:379 @@ -4284,68 +4276,67 @@ msgstr "Xem thử" #: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:413 msgctxt "sanedialog|label7" msgid "Device _used" -msgstr "" +msgstr "Thiết bị đã sử d_ụng" #. W6hNP #: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:427 msgctxt "sanedialog|label8" msgid "Resolution [_DPI]" -msgstr "" +msgstr "Độ phân giải [_DPI]" #. diRy3 #: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:444 msgctxt "sanedialog|extended_tip|deviceCombobox" msgid "Displays a list of available scanners detected in your system." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị danh sách các máy quét đã được phát hiện trên hệ thống của bạn." #. nBuc6 #: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:466 msgctxt "sanedialog|extended_tip|reslCombobox" msgid "Select the resolution in dots per inch for the scan job." -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn độ phân giải theo số chấm trên một inch cho việc quét." #. t3Tuq #: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:492 msgctxt "sanedialog|advancedCheckbutton" msgid "Show advanced options" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị cài đặt nâng cao" #. yXnEA #: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:500 msgctxt "sanedialog|extended_tip|advancedcheckbutton" msgid "Mark this checkbox to display more configuration options for the scanner device." -msgstr "" +msgstr "Đánh dấu hộp kiểm này để hiển thị thêm các tùy chọn cấu hình cho thiết bị máy quét." #. gneMZ #: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:527 -#, fuzzy msgctxt "sanedialog|label10" msgid "Options:" -msgstr "Tùy chọn" +msgstr "Tùy chọn:" #. 4FHyM #: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:569 msgctxt "sanedialog\\extended_tip|optionSvTreeListBox" msgid "Displays the list of available scanner driver advanced options. Double click an option to display its contents just below." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị danh sách các tùy chọn nâng cao của trình điều khiển máy quét. Nhấp đúp vào một tùy chọn để hiển thị nội dung của nó ngay bên dưới." #. VDQay #: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:607 msgctxt "sanedialog|optionsButton" msgid "Se_t" -msgstr "" +msgstr "Đặ_t" #. bNTfS #: extensions/uiconfig/scanner/ui/sanedialog.ui:680 msgctxt "sanedialog|vectorLabel" msgid "Vector element" -msgstr "" +msgstr "Phần tử vector" #. rDXRD #: extensions/uiconfig/spropctrlr/ui/browserpage.ui:81 msgctxt "browserpage|help" msgid "Help" -msgstr "" +msgstr "Trợ giúp" #. b84Zp #: extensions/uiconfig/spropctrlr/ui/controlfontdialog.ui:8 @@ -4369,13 +4360,13 @@ msgstr "Hiệu ứng Phông" #: extensions/uiconfig/spropctrlr/ui/datatypedialog.ui:8 msgctxt "datatypedialog|DataTypeDialog" msgid "New Data Type" -msgstr "" +msgstr "Kiểu dữ liệu mới" #. oURoA #: extensions/uiconfig/spropctrlr/ui/datatypedialog.ui:92 msgctxt "datatypedialog|label" msgid "Type a name for the new data type:" -msgstr "" +msgstr "Đặt tên cho kiểu dữ liệu mới:" #. emBq6 #: extensions/uiconfig/spropctrlr/ui/formlinksdialog.ui:10 @@ -4391,7 +4382,6 @@ msgstr "Gợi ý" #. JkJ9F #: extensions/uiconfig/spropctrlr/ui/formlinksdialog.ui:107 -#, fuzzy msgctxt "formlinksdialog|explanationLabel" msgid "Sub forms can be used to display detailed data about the current record of the master form. To do this, you can specify which columns in the sub form match which columns in the master form." msgstr "Các biểu mẫu con có thể được dùng để hiển thị dữ liệu chi tiết về bản ghi hiện tại của biểu mẫu chính. Để thực hiện, bạn có thể ghi rõ các cột nào trong biểu mẫu con tương ứng với các cột nào trong biểu mẫu chính." @@ -4412,50 +4402,46 @@ msgstr "Nhãn" #: extensions/uiconfig/spropctrlr/ui/hyperlinkfield.ui:29 msgctxt "hyperlinkfield|tooltip" msgid "Activate link" -msgstr "" +msgstr "Kích hoạt liên kết" #. JJkdg #: extensions/uiconfig/spropctrlr/ui/labelselectiondialog.ui:18 -#, fuzzy msgctxt "labelselectiondialog|LabelSelectionDialog" msgid "Label Field Selection" msgstr "Chọn trường nhãn" #. aEYXg #: extensions/uiconfig/spropctrlr/ui/labelselectiondialog.ui:99 -#, fuzzy msgctxt "labelselectiondialog|label" msgid "These are control fields that can be used as label fields for the $controlclass$ $controlname$." msgstr "Đây là các trường điều khiển có thể được dùng như các trường nhãn cho $control_name$ $control_class$." #. GLFYG #: extensions/uiconfig/spropctrlr/ui/labelselectiondialog.ui:162 -#, fuzzy msgctxt "labelselectiondialog|noassignment" msgid "_No assignment" -msgstr "Khô~ng gán" +msgstr "Khô_ng gán" #. NT324 #: extensions/uiconfig/spropctrlr/ui/labelselectiondialog.ui:170 msgctxt "labelselectiondialog|extended_tip|noassignment" msgid "Check the “No assignment” box to remove the link between a control and the assigned label field." -msgstr "" +msgstr "Chọn hộp \"Không gán\" để xóa liên kết giữa điều khiển và trường nhãn đã gán." #. 88YSn #: extensions/uiconfig/spropctrlr/ui/labelselectiondialog.ui:196 msgctxt "labelselectiondialog|extended_tip|LabelSelectionDialog" msgid "Specifies the source for the label of the control." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định nguồn cho nhãn của điều khiển." #. 8EkFC #: extensions/uiconfig/spropctrlr/ui/multiline.ui:73 msgctxt "multiline|tooltip" msgid "Multiline Editing" -msgstr "" +msgstr "Chỉnh sửa nhiều dòng" #. urhSS #: extensions/uiconfig/spropctrlr/ui/taborder.ui:18 -#, fuzzy msgctxt "taborder|TabOrderDialog" msgid "Tab Order" msgstr "Thứ tự Tab" @@ -4468,27 +4454,24 @@ msgstr "Liệt kê mọi điều khiển trong biểu mẫu. Những điều khi #. WGPX4 #: extensions/uiconfig/spropctrlr/ui/taborder.ui:167 -#, fuzzy msgctxt "taborder|upB" msgid "_Move Up" -msgstr "Đem lên" +msgstr "Di chuyển lên (_M)" #. LNZFB #: extensions/uiconfig/spropctrlr/ui/taborder.ui:181 -#, fuzzy msgctxt "taborder|downB" msgid "Move _Down" -msgstr "Đem xuống" +msgstr "_Di chuyển xuống" #. zAGWY #: extensions/uiconfig/spropctrlr/ui/taborder.ui:195 msgctxt "taborder|autoB" msgid "_Automatic Sort" -msgstr "" +msgstr "S_ắp xếp tự động" #. nQDDz #: extensions/uiconfig/spropctrlr/ui/taborder.ui:219 -#, fuzzy msgctxt "taborder|label2" msgid "Controls" -msgstr "Các điều khiển" +msgstr "Điều khiển" |