diff options
Diffstat (limited to 'source/vi/helpcontent2')
20 files changed, 1139 insertions, 1837 deletions
diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po index 06ade683c41..5db3f7517ad 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2013-11-20 13:02+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-05-02 00:11+0200\n" "PO-Revision-Date: 2011-05-03 12:01+0200\n" "Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -4778,8 +4778,8 @@ msgctxt "" "par_id3148550\n" "2\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_BRKPROPS\">Specifies the options for breakpoints.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_BRKPROPS\">Ghi rõ các tùy chọn về điểm ngắt.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/ManageBreakpointsDialog\">Specifies the options for breakpoints.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/ManageBreakpointsDialog\">Ghi rõ các tùy chọn về điểm ngắt.</ahelp>" #: 01050300.xhp msgctxt "" @@ -4796,8 +4796,8 @@ msgctxt "" "par_id3150398\n" "4\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"BASCTL_COMBOBOX_RID_BASICIDE_BREAKPOINTDLG_RID_CB_BRKPOINTS\">Enter the line number for a new breakpoint, then click <emph>New</emph>.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"BASCTL_COMBOBOX_RID_BASICIDE_BREAKPOINTDLG_RID_CB_BRKPOINTS\">Nhập số thứ tự dòng cho một điểm ngắt mới, sau đó nhấn vào nút <emph>Mới</emph>.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/entries\">Enter the line number for a new breakpoint, then click <emph>New</emph>.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/entries\">Nhập số thứ tự dòng cho một điểm ngắt mới, sau đó nhấn vào nút <emph>Mới</emph>.</ahelp>" #: 01050300.xhp msgctxt "" @@ -4814,8 +4814,8 @@ msgctxt "" "par_id3154910\n" "7\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_ACTIV\">Activates or deactivates the current breakpoint.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_ACTIV\">Bật/tắt điểm ngắt hiện thời.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/active\">Activates or deactivates the current breakpoint.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/active\">Bật/tắt điểm ngắt hiện thời.</ahelp>" #: 01050300.xhp msgctxt "" @@ -4832,8 +4832,8 @@ msgctxt "" "par_id3161831\n" "9\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"BASCTL_NUMERICFIELD_RID_BASICIDE_BREAKPOINTDLG_RID_FLD_PASS\">Specify the number of loops to perform before the breakpoint takes effect.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"BASCTL_NUMERICFIELD_RID_BASICIDE_BREAKPOINTDLG_RID_FLD_PASS\">Ghi rõ số vòng lặp cần chạy trước khi điểm ngắt có tác động.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/pass-nospin\">Specify the number of loops to perform before the breakpoint takes effect.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/pass-nospin\">Ghi rõ số vòng lặp cần chạy trước khi điểm ngắt có tác động.</ahelp>" #: 01050300.xhp msgctxt "" @@ -4850,8 +4850,8 @@ msgctxt "" "par_id3148575\n" "11\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_BASICIDE_BREAKPOINTDLG_RID_PB_NEW\">Creates a breakpoint on the line number specified.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_BASICIDE_BREAKPOINTDLG_RID_PB_NEW\">Tạo một điềm ngắt trên dòng có số thứ tự đã ghi rõ.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/new\">Creates a breakpoint on the line number specified.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/new\">Tạo một điềm ngắt trên dòng có số thứ tự đã ghi rõ.</ahelp>" #: 01050300.xhp msgctxt "" @@ -4868,8 +4868,8 @@ msgctxt "" "par_id3153363\n" "13\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_BASICIDE_BREAKPOINTDLG_RID_PB_DEL\">Deletes the selected breakpoint.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_BASICIDE_BREAKPOINTDLG_RID_PB_DEL\">Xoá điểm ngắt đã chọn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/delete\">Deletes the selected breakpoint.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/delete\">Xoá điểm ngắt đã chọn.</ahelp>" #: 01170100.xhp msgctxt "" @@ -36934,8 +36934,8 @@ msgctxt "" "par_id3149763\n" "4\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_MACRO_LB_EVENT\">Lists the events that are relevant to the macros that are currently assigned to the selected object.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_MACRO_LB_EVENT\">Liệt kê các sự kiện thích hợp với những vĩ lệnh hiện thời được gán cho đối tượng đã chọn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/eventassignpage/assignments\">Lists the events that are relevant to the macros that are currently assigned to the selected object.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/eventassignpage/assignments\">Liệt kê các sự kiện thích hợp với những vĩ lệnh hiện thời được gán cho đối tượng đã chọn.</ahelp>" #: 05060700.xhp msgctxt "" @@ -37528,8 +37528,8 @@ msgctxt "" "par_id3154068\n" "8\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_MACRO_GROUP\">Lists the open $[officename] documents and applications. Click the name of the location where you want to save the macros.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_MACRO_GROUP\">Liệt kê các tài liệu và ứng dụng kiểu $[officename] còn mở. Nhấn vào thư mục vào đó bạn muốn lưu các vĩ lệnh.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/eventassignpage/libraries\">Lists the open $[officename] documents and applications. Click the name of the location where you want to save the macros.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/eventassignpage/libraries\">Liệt kê các tài liệu và ứng dụng kiểu $[officename] còn mở. Nhấn vào thư mục vào đó bạn muốn lưu các vĩ lệnh.</ahelp>" #: 05060700.xhp msgctxt "" @@ -37546,8 +37546,8 @@ msgctxt "" "par_id3151391\n" "10\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_MACRO_MACROS\">Lists the available macros. Click the macro that you want to assign to the selected object.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_MACRO_MACROS\">Liệt kê các vĩ lệnh sẵn sàng. Nhấn vào vĩ lệnh bạn muốn gán cho đối tượng đã chọn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/eventassignpage/macros\">Lists the available macros. Click the macro that you want to assign to the selected object.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/eventassignpage/macros\">Liệt kê các vĩ lệnh sẵn sàng. Nhấn vào vĩ lệnh bạn muốn gán cho đối tượng đã chọn.</ahelp>" #: 05060700.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared/01.po index 205ce340d3e..6f8613e3511 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared/01.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2013-11-20 13:02+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-05-02 00:11+0200\n" "PO-Revision-Date: 2011-04-05 23:26+0200\n" "Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -208,8 +208,8 @@ msgctxt "" "par_id3155959\n" "30\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_MODULES_TREE\">Lists the existing macros and dialogs.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_MODULES_TREE\">Liệt kê các vĩ lệnh và hộp thoại đều đã tồn tại.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/modulepage/library\">Lists the existing macros and dialogs.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/modulepage/library\">Liệt kê các vĩ lệnh và hộp thoại đều đã tồn tại.</ahelp>" #: 06130000.xhp msgctxt "" @@ -244,8 +244,8 @@ msgctxt "" "par_id3149816\n" "35\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_TP_MODULS_RID_PB_EDIT\">Opens the selected macro or dialog for editing.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_TP_MODULS_RID_PB_EDIT\">Mở vĩ lệnh hay hộp thoại đã chọn để chỉnh sửa.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/modulepage/edit\">Opens the selected macro or dialog for editing.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/modulepage/edit\">Mở vĩ lệnh hay hộp thoại đã chọn để chỉnh sửa.</ahelp>" #: 06130000.xhp msgctxt "" @@ -262,8 +262,8 @@ msgctxt "" "par_id3154202\n" "37\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_TP_MODULS_RID_PB_NEWMOD\">Creates a new module.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_TP_MODULS_RID_PB_NEWMOD\">Tạo một mô-đun mới.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/modulepage/newmodule\">Creates a new module.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/modulepage/newmodule\">Tạo một mô-đun mới.</ahelp>" #: 06130000.xhp msgctxt "" @@ -271,8 +271,8 @@ msgctxt "" "par_id3153269\n" "40\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_TP_MODULS_RID_PB_NEWDLG\">Creates a new dialog.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_TP_MODULS_RID_PB_NEWDLG\">Tạo một hộp thoại mới.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/modulepage/newdialog\">Creates a new dialog.</ahelp>" +msgstr "" #: 06130000.xhp msgctxt "" @@ -289,8 +289,8 @@ msgctxt "" "par_id3153705\n" "43\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_TP_MODULS_RID_PB_NEWDLG\">Lets you manage the macro libraries.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_TP_MODULS_RID_PB_NEWDLG\">Cho phép bạn quản lý các thư viện vĩ lệnh.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/modulepage/newdialog\">Lets you manage the macro libraries.</ahelp>" +msgstr "" #: 06130000.xhp msgctxt "" @@ -307,8 +307,8 @@ msgctxt "" "par_id3153234\n" "45\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"BASCTL_LISTBOX_RID_TP_LIBS_RID_LB_BASICS\">Select the location containing the macro libraries that you want to organize.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"BASCTL_LISTBOX_RID_TP_LIBS_RID_LB_BASICS\">Chọn vị trí của thư mục chứa các thư viện vĩ lệnh bạn muốn tổ chức.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/location\">Select the location containing the macro libraries that you want to organize.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/location\">Chọn vị trí của thư mục chứa các thư viện vĩ lệnh bạn muốn tổ chức.</ahelp>" #: 06130000.xhp msgctxt "" @@ -325,8 +325,8 @@ msgctxt "" "par_id3150828\n" "47\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_LIBS_TREE\">Lists the macro libraries in the chosen location.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_LIBS_TREE\">Liệt kê các vĩ lệnh ở vị trí đã chọn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/library\">Lists the macro libraries in the chosen location.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/library\">Liệt kê các vĩ lệnh ở vị trí đã chọn.</ahelp>" #: 06130000.xhp msgctxt "" @@ -343,8 +343,8 @@ msgctxt "" "par_id3150518\n" "49\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_TP_LIBS_RID_PB_EDIT\">Opens the $[officename] Basic editor so that you can modify the selected library.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_TP_LIBS_RID_PB_EDIT\">Mở trình soạn thảo Basic của $[officename], để bạn có thể chỉnh sửa thư viện đã chọn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/edit\">Opens the $[officename] Basic editor so that you can modify the selected library.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/edit\">Mở trình soạn thảo Basic của $[officename], để bạn có thể chỉnh sửa thư viện đã chọn.</ahelp>" #: 06130000.xhp msgctxt "" @@ -361,8 +361,8 @@ msgctxt "" "par_id3166430\n" "51\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_TP_LIBS_RID_PB_PASSWORD\">Assigns or edits the <link href=\"text/sbasic/shared/01/06130100.xhp\" name=\"password\">password</link> for the selected library. \"Standard\" libraries cannot have a password.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_TP_LIBS_RID_PB_PASSWORD\">Gán hay chỉnh sửa <link href=\"text/sbasic/shared/01/06130100.xhp\" name=\"mật khẩu\">mật khẩu</link> cho thư viện đã chọn. Thư viện kiểu <emph>Chuẩn</emph> không thể có mật khẩu.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/password\">Assigns or edits the <link href=\"text/sbasic/shared/01/06130100.xhp\" name=\"password\">password</link> for the selected library. \"Standard\" libraries cannot have a password.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/password\">Gán hay chỉnh sửa <link href=\"text/sbasic/shared/01/06130100.xhp\" name=\"mật khẩu\">mật khẩu</link> cho thư viện đã chọn. Thư viện kiểu <emph>Chuẩn</emph> không thể có mật khẩu.</ahelp>" #: 06130000.xhp msgctxt "" @@ -379,8 +379,8 @@ msgctxt "" "par_id3145387\n" "53\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_TP_LIBS_RID_PB_NEWLIB\">Creates a new library.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_TP_LIBS_RID_PB_NEWLIB\">Tạo một thư viện mới.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/new\">Creates a new library.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/new\">Tạo một thư viện mới.</ahelp>" #: 06130000.xhp msgctxt "" @@ -397,8 +397,8 @@ msgctxt "" "par_id3156169\n" "57\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"BASCTL_EDIT_RID_DLG_NEWLIB_RID_ED_LIBNAME\">Enter a name for the new module, dialog, or library.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"BASCTL_EDIT_RID_DLG_NEWLIB_RID_ED_LIBNAME\">Gõ tên cho mô-đun, hộp thoại hay thư viện.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/newlibdialog/NewLibDialog\">Enter a name for the new module, dialog, or library.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/newlibdialog/NewLibDialog\">Gõ tên cho mô-đun, hộp thoại hay thư viện.</ahelp>" #: 06130000.xhp msgctxt "" @@ -415,8 +415,8 @@ msgctxt "" "par_id3155126\n" "55\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_TP_LIBS_RID_PB_APPEND\">Locate that $[officename] Basic library that you want to add to the current list, and then click Open.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_TP_LIBS_RID_PB_APPEND\">Hãy tìm thư viện Basic $[officename] bạn muốn thêm vào danh sách hiện thời, sau đó nhấn vào nút <emph>Mở</emph>.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/import\">Locate that $[officename] Basic library that you want to add to the current list, and then click Open.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/import\">Hãy tìm thư viện Basic $[officename] bạn muốn thêm vào danh sách hiện thời, sau đó nhấn vào nút <emph>Mở</emph>.</ahelp>" #: 06130100.xhp msgctxt "" @@ -565,8 +565,8 @@ msgctxt "" "par_id3147102\n" "4\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_LIBSDLG_TREE\">Enter a name or the path to the library that you want to append.</ahelp> You can also select a library from the list." -msgstr "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_LIBSDLG_TREE\">Gõ tên hay đường dẫn đến thư viện bạn muốn phụ thêm.</ahelp> Cũng có thể chọn thư viện trong danh sách." +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/importlibdialog/ImportLibDialog\">Enter a name or the path to the library that you want to append.</ahelp> You can also select a library from the list." +msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/importlibdialog/ImportLibDialog\">Gõ tên hay đường dẫn đến thư viện bạn muốn phụ thêm.</ahelp> Cũng có thể chọn thư viện trong danh sách." #: 06130500.xhp msgctxt "" @@ -592,8 +592,8 @@ msgctxt "" "par_id3155892\n" "8\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"BASCTL_CHECKBOX_RID_DLG_LIBS_RID_CB_REF\">Adds the selected library as a read-only file. The library is reloaded each time you start <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item>.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"BASCTL_CHECKBOX_RID_DLG_LIBS_RID_CB_REF\">Thêm thư viện đã chọn theo định dạng tập tin chỉ đọc (không thể ghi vào hay thay đổi bằng bất cứ cách nào). Thư viện này được nạp lại mỗi lần bạn khởi chạy chương trình <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item>.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/importlibdialog/ref\">Adds the selected library as a read-only file. The library is reloaded each time you start <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item>.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/importlibdialog/ref\">Thêm thư viện đã chọn theo định dạng tập tin chỉ đọc (không thể ghi vào hay thay đổi bằng bất cứ cách nào). Thư viện này được nạp lại mỗi lần bạn khởi chạy chương trình <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item>.</ahelp>" #: 06130500.xhp msgctxt "" @@ -610,5 +610,5 @@ msgctxt "" "par_id3149812\n" "10\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"BASCTL_CHECKBOX_RID_DLG_LIBS_RID_CB_REPL\">Replaces a library that has the same name with the current library.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"BASCTL_CHECKBOX_RID_DLG_LIBS_RID_CB_REPL\">Thay thế một thư viện cùng tên với thư viện hiện thời.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/importlibdialog/replace\">Replaces a library that has the same name with the current library.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/importlibdialog/replace\">Thay thế một thư viện cùng tên với thư viện hiện thời.</ahelp>" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po index 0c20cde6cc2..23c8974072c 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/01.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2013-11-20 13:02+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-05-02 00:10+0200\n" "PO-Revision-Date: 2012-12-10 13:41+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -1743,8 +1743,8 @@ msgctxt "" "par_id3154015\n" "8\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"/modules/scalc/ui/deletecontents/text\">Deletes text only. Formats, formulas, numbers and dates are not affected.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"/modules/scalc/ui/deletecontents/text\">Chỉ xoá văn bản. Định dạng, công thức, số và ngày tháng sẽ không bị ảnh hưởng.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecontents/text\">Deletes text only. Formats, formulas, numbers and dates are not affected.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecontents/text\">Chỉ xoá văn bản. Định dạng, công thức, số và ngày tháng sẽ không bị ảnh hưởng.</ahelp>" #: 02150000.xhp msgctxt "" @@ -1761,8 +1761,8 @@ msgctxt "" "par_id3148405\n" "10\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"/modules/scalc/ui/deletecontents/numbers\">Deletes numbers only. Formats and formulas remain unchanged.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"/modules/scalc/ui/deletecontents/numbers\">Chỉ xoá các giá trị số. Các định dạng và công thức sẽ được giữ nguyên.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecontents/numbers\">Deletes numbers only. Formats and formulas remain unchanged.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecontents/numbers\">Chỉ xoá các giá trị số. Các định dạng và công thức sẽ được giữ nguyên.</ahelp>" #: 02150000.xhp msgctxt "" @@ -1779,8 +1779,8 @@ msgctxt "" "par_id3149567\n" "12\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"/modules/scalc/ui/deletecontents/datetime\">Deletes date and time values. Formats, text, numbers and formulas remain unchanged.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"/modules/scalc/ui/deletecontents/datetime\">Xoá ngày tháng và giá trị thời gian. Định dạng, văn bản và công thức sẽ vẫn được giữ nguyên.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecontents/datetime\">Deletes date and time values. Formats, text, numbers and formulas remain unchanged.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecontents/datetime\">Xoá ngày tháng và giá trị thời gian. Định dạng, văn bản và công thức sẽ vẫn được giữ nguyên.</ahelp>" #: 02150000.xhp msgctxt "" @@ -1797,8 +1797,8 @@ msgctxt "" "par_id3148485\n" "14\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"/modules/scalc/ui/deletecontents/formulas\">Deletes formulas. Text, numbers, formats, dates and times remain unchanged.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"/modules/scalc/ui/deletecontents/formulas\">Xoá các công thức. Văn bản, số, định dạng, ngày tháng và thời gian sẽ được giữ nguyên.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecontents/formulas\">Deletes formulas. Text, numbers, formats, dates and times remain unchanged.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecontents/formulas\">Xoá các công thức. Văn bản, số, định dạng, ngày tháng và thời gian sẽ được giữ nguyên.</ahelp>" #: 02150000.xhp msgctxt "" @@ -1815,8 +1815,8 @@ msgctxt "" "par_id3154658\n" "16\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"/modules/scalc/ui/deletecontents/comments\">Deletes comments added to cells. All other elements remain unchanged.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"/modules/scalc/ui/deletecontents/comments\">Xoá ghi chú đã thêm vào ô. Tất cả các thành phần khác đều giữ nguyên.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecontents/comments\">Deletes comments added to cells. All other elements remain unchanged.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecontents/comments\">Xoá ghi chú đã thêm vào ô. Tất cả các thành phần khác đều giữ nguyên.</ahelp>" #: 02150000.xhp msgctxt "" @@ -1833,8 +1833,8 @@ msgctxt "" "par_id3146134\n" "18\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"/modules/scalc/ui/deletecontents/formats\">Deletes format attributes applied to cells. All cell content remains unchanged.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"/modules/scalc/ui/deletecontents/formats\">Xoá các thuộc tính định dạng được áp dụng vào các ô. Nội dung của các ô sẽ được giữ nguyên.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecontents/formats\">Deletes format attributes applied to cells. All cell content remains unchanged.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecontents/formats\">Xoá các thuộc tính định dạng được áp dụng vào các ô. Nội dung của các ô sẽ được giữ nguyên.</ahelp>" #: 02150000.xhp msgctxt "" @@ -1851,8 +1851,8 @@ msgctxt "" "par_id3152990\n" "20\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"/modules/scalc/ui/deletecontents/objects\">Deletes objects. All cell content remains unchanged.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"/modules/scalc/ui/deletecontents/objects\">Xoá các đối tượng. Tất cả nội dung của ô sẽ được giữ nguyên.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecontents/objects\">Deletes objects. All cell content remains unchanged.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/deletecontents/objects\">Xoá các đối tượng. Tất cả nội dung của ô sẽ được giữ nguyên.</ahelp>" #: 02160000.xhp msgctxt "" @@ -26078,7 +26078,7 @@ msgctxt "" "par_id3156074\n" "60\n" "help.text" -msgid "<item type=\"input\">=TRIM(\" hello world \")</item> returns hello world without leading and trailing zeros and with single space between words." +msgid "<item type=\"input\">=TRIM(\" hello world \")</item> returns hello world without leading and trailing spaces and with single space between words." msgstr "" #: 04060110.xhp @@ -41338,8 +41338,8 @@ msgctxt "" "par_id3149254\n" "49\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KRITBINOM\">Returns the smallest value for which the cumulative binomial distribution is less than or equal to a criterion value.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KRITBINOM\">Trả về giá trị nhỏ nhất cho đó phân bố nhị thức tích lũy nhỏ hơn hoặc bằng với một giá trị tiêu chuẩn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_KRITBINOM\">Returns the smallest value for which the cumulative binomial distribution is greater than or equal to a criterion value.</ahelp>" +msgstr "" #: 04060183.xhp msgctxt "" @@ -41569,8 +41569,8 @@ msgctxt "" "04060183.xhp\n" "bm_id3158417\n" "help.text" -msgid "<bookmark_value>LOGNORMDIST function</bookmark_value><bookmark_value>cumulative lognormal distribution</bookmark_value>" -msgstr "<bookmark_value>hàm LOGNORMDIST</bookmark_value><bookmark_value>phân bố chuẩn lôga tích lũy</bookmark_value>" +msgid "<bookmark_value>LOGNORMDIST function</bookmark_value><bookmark_value>lognormal distribution</bookmark_value>" +msgstr "" #: 04060183.xhp msgctxt "" @@ -41587,8 +41587,8 @@ msgctxt "" "par_id3154953\n" "77\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_LOGNORMVERT\">Returns the cumulative lognormal distribution.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_FUNC_LOGNORMVERT\">Trả về phân bố chuẩn lôga tích lũy.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"HID_FUNC_LOGNORMVERT\">Returns the values of a lognormal distribution.</ahelp>" +msgstr "" #: 04060183.xhp msgctxt "" @@ -43642,8 +43642,8 @@ msgctxt "" "par_id3155261\n" "42\n" "help.text" -msgid "<emph>Number 1,Number 2,...Number 30</emph> are numerical values or ranges representing a sample based on an entire population." -msgstr "<emph>Số1; Số2; ...; Số30</emph> là đến 30 giá trị thuộc số hay phạm vi mà đại diện một mẫu dựa vào một dân số hoàn toàn." +msgid "<emph>Number 1,Number 2,...Number 30</emph> are numerical values or ranges representing an entire population." +msgstr "" #: 04060185.xhp msgctxt "" @@ -43713,8 +43713,8 @@ msgctxt "" "par_id3153109\n" "198\n" "help.text" -msgid "<emph>Value1,value2,...value30</emph> are values or ranges representing a sample derived from an entire population. Text has the value 0." -msgstr "<emph>Giá_trị1; Giá_trị2;...Giá_trị30</emph> là đến 30 giá trị hay phạm vi mà đại diện một mẫu dựa vào một dân số hoàn toàn. Văn bản có giá trị 0." +msgid "<emph>Value1,value2,...value30</emph> are values or ranges representing an entire population. Text has the value 0." +msgstr "" #: 04060185.xhp msgctxt "" @@ -46967,8 +46967,8 @@ msgctxt "" "par_id3151044\n" "4\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:METRICFIELD:RID_SCDLG_ROW_OPT:ED_VALUE\">Sets additional spacing between the largest character in a row and the cell boundaries.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:METRICFIELD:RID_SCDLG_ROW_OPT:ED_VALUE\">Đặt thêm khoảng cách giữa ký tự lớn nhất trên một hàng và các biên giới của ô.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/optimalrowheightdialog/value\">Sets additional spacing between the largest character in a row and the cell boundaries.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/optimalrowheightdialog/value\">Đặt thêm khoảng cách giữa ký tự lớn nhất trên một hàng và các biên giới của ô.</ahelp>" #: 05030200.xhp msgctxt "" @@ -46985,8 +46985,8 @@ msgctxt "" "par_id3146984\n" "6\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_ROW_OPT:BTN_DEFVAL\">Restores the default value for the optimal row height.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_ROW_OPT:BTN_DEFVAL\">Phục hồi giá trị mặc định cho chiều cao hàng tối ưu.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/optimalrowheightdialog/default\">Restores the default value for the optimal row height.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/optimalrowheightdialog/default\">Phục hồi giá trị mặc định cho chiều cao hàng tối ưu.</ahelp>" #: 05030300.xhp msgctxt "" @@ -47228,8 +47228,8 @@ msgctxt "" "par_id3150449\n" "4\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:METRICFIELD:RID_SCDLG_COL_OPT:ED_VALUE\">Defines additional spacing between the longest entry in a column and the vertical column borders.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:METRICFIELD:RID_SCDLG_COL_OPT:ED_VALUE\">Xác định thêm khoảng cách giữa mục nhập dài nhất trong một cột, và các viền cột theo chiều dọc.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/optimalcolwidthdialog/value\">Defines additional spacing between the longest entry in a column and the vertical column borders.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/optimalcolwidthdialog/value\">Xác định thêm khoảng cách giữa mục nhập dài nhất trong một cột, và các viền cột theo chiều dọc.</ahelp>" #: 05040200.xhp msgctxt "" @@ -47246,8 +47246,8 @@ msgctxt "" "par_id3146120\n" "6\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_COL_OPT:BTN_DEFVAL\">Defines the optimal column width in order to display the entire contents of the column.</ahelp> The additional spacing for the optimal column width is preset to 0.1 in." -msgstr "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_COL_OPT:BTN_DEFVAL\">Xác định chiều rộng cột tối ưu để hiển thị nội dung hoàn toàn của cột đó.</ahelp> Khoảng cách bổ sung cho chiều rộng cột tối ưu được đặt sẵn thành 0,254 cm." +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/optimalcolwidthdialog/default\">Defines the optimal column width in order to display the entire contents of the column.</ahelp> The additional spacing for the optimal column width is preset to 0.1 in." +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/optimalcolwidthdialog/default\">Xác định chiều rộng cột tối ưu để hiển thị nội dung hoàn toàn của cột đó.</ahelp> Khoảng cách bổ sung cho chiều rộng cột tối ưu được đặt sẵn thành 0,254 cm." #: 05050000.xhp msgctxt "" @@ -47444,8 +47444,8 @@ msgctxt "" "par_id3145273\n" "4\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:MULTILISTBOX:RID_SCDLG_SHOW_TAB:LB_ENTRYLIST\" visibility=\"visible\">Displays a list of all hidden sheets in your spreadsheet document.</ahelp> To show a certain sheet, click the corresponding entry on the list and confirm with OK." -msgstr "<ahelp hid=\"SC:MULTILISTBOX:RID_SCDLG_SHOW_TAB:LB_ENTRYLIST\" visibility=\"visible\">Hiển thị danh sách các trang tính bị ẩn trong tài liệu bảng tính của bạn.</ahelp> Để hiển thị một trang tính nào đó, nhấn vào mục nhập tương ứng trong danh sách, sau đó xác nhận với nút <emph>OK</emph>." +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/whowsheetdialog/ShowSheetDialog\" visibility=\"visible\">Displays a list of all hidden sheets in your spreadsheet document.</ahelp> To show a certain sheet, click the corresponding entry on the list and confirm with OK." +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/whowsheetdialog/ShowSheetDialog\" visibility=\"visible\">Hiển thị danh sách các trang tính bị ẩn trong tài liệu bảng tính của bạn.</ahelp> Để hiển thị một trang tính nào đó, nhấn vào mục nhập tương ứng trong danh sách, sau đó xác nhận với nút <emph>OK</emph>." #: 05060000.xhp msgctxt "" @@ -47763,8 +47763,8 @@ msgctxt "" "par_id3150205\n" "24\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/radioBTN_TOPDOW\">Prints vertically from the left column to the bottom of the sheet.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/radioBTN_TOPDOW\">In theo chiều dọc, từ cột bên trái xuống dưới của trang tính.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/radioBTN_TOPDOWN\">Prints vertically from the left column to the bottom of the sheet.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sheetprintpage/radioBTN_TOPDOWN\">In theo chiều dọc, từ cột bên trái xuống dưới của trang tính.</ahelp>" #: 05070500.xhp msgctxt "" @@ -48670,8 +48670,8 @@ msgctxt "" "par_id3145799\n" "4\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:LISTBOX:RID_SCDLG_AUTOFORMAT:LB_FORMAT\">Choose a predefined AutoFormat to apply to a selected area in your sheet.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:LISTBOX:RID_SCDLG_AUTOFORMAT:LB_FORMAT\">Hãy chọn một Tự động Định dạng đã xác định sẵn, để áp dụng cho một vùng đã chọn trên trang tính.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/formatlb\">Choose a predefined AutoFormat to apply to a selected area in your sheet.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/formatlb\">Hãy chọn một Tự động Định dạng đã xác định sẵn, để áp dụng cho một vùng đã chọn trên trang tính.</ahelp>" #: 05110000.xhp msgctxt "" @@ -48688,8 +48688,8 @@ msgctxt "" "par_id3154017\n" "6\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:PUSHBUTTON:RID_SCDLG_AUTOFORMAT:BTN_ADD\">Allows you to add the current formatting of a range of at least 4 x 4 cells to the list of predefined AutoFormats.</ahelp> The <link href=\"text/shared/01/05150101.xhp\" name=\"Add AutoFormat\">Add AutoFormat</link> dialog then appears." -msgstr "<ahelp hid=\"SC:PUSHBUTTON:RID_SCDLG_AUTOFORMAT:BTN_ADD\">Cho phép bạn thêm định dạng hiện thời của một phạm vi chứa ít nhất 4×4 ô cho danh sách các Tự động Định dạng đã xác định sẵn.</ahelp> Hộp thoại <link href=\"text/shared/01/05150101.xhp\" name=\"Thêm Tự động Định dạng\">Thêm Tự động Định dạng</link> sẽ xuất hiện." +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/add\">Allows you to add the current formatting of a range of at least 4 x 4 cells to the list of predefined AutoFormats.</ahelp> The <link href=\"text/shared/01/05150101.xhp\" name=\"Add AutoFormat\">Add AutoFormat</link> dialog then appears." +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/add\">Cho phép bạn thêm định dạng hiện thời của một phạm vi chứa ít nhất 4×4 ô cho danh sách các Tự động Định dạng đã xác định sẵn.</ahelp> Hộp thoại <link href=\"text/shared/01/05150101.xhp\" name=\"Thêm Tự động Định dạng\">Thêm Tự động Định dạng</link> sẽ xuất hiện." #: 05110000.xhp msgctxt "" @@ -48703,24 +48703,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"HID_SC_AUTOFMT_NAME\">Nhập một tên, sau đó bấm nú #: 05110000.xhp msgctxt "" "05110000.xhp\n" -"hd_id3150044\n" -"7\n" -"help.text" -msgid "More" -msgstr "Nhiều" - -#: 05110000.xhp -msgctxt "" -"05110000.xhp\n" -"par_id3146920\n" -"8\n" -"help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:MOREBUTTON:RID_SCDLG_AUTOFORMAT:BTN_MORE\">Opens the <emph>Formatting</emph> section, which displays the formatting overrides that can be applied to the spreadsheet. Deselecting an option keeps the format of the current spreadsheet for that format type.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:MOREBUTTON:RID_SCDLG_AUTOFORMAT:BTN_MORE\">Mở phần <emph>Định dạng</emph>, mà hiển thị các sự ghi đè định dạng có thể được áp dụng cho bảng tính. Bỏ chọn một tùy chọn thì giữ định dạng của bảng tính hiện thời cho kiểu định dạng đó.</ahelp>" - -#: 05110000.xhp -msgctxt "" -"05110000.xhp\n" "hd_id3155961\n" "9\n" "help.text" @@ -48751,8 +48733,8 @@ msgctxt "" "par_id3159239\n" "12\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_AUTOFORMAT:BTN_NUMFORMAT\">When marked, specifies that you want to retain the number format of the selected format.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_AUTOFORMAT:BTN_NUMFORMAT\">Bật tùy chọn này thì ghi rõ bạn muốn giữ lại định dạng số của định dạng đã chọn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/numformatcb\">When marked, specifies that you want to retain the number format of the selected format.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/numformatcb\">Bật tùy chọn này thì ghi rõ bạn muốn giữ lại định dạng số của định dạng đã chọn.</ahelp>" #: 05110000.xhp msgctxt "" @@ -48769,8 +48751,8 @@ msgctxt "" "par_id3145259\n" "14\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_AUTOFORMAT:BTN_BORDER\">When marked, specifies that you want to retain the border of the selected format.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_AUTOFORMAT:BTN_BORDER\">Bật tùy chọn này thì ghi rõ bạn muốn giữ lại viền của định dạng đã chọn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/bordercb\">When marked, specifies that you want to retain the border of the selected format.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/bordercb\">Bật tùy chọn này thì ghi rõ bạn muốn giữ lại viền của định dạng đã chọn.</ahelp>" #: 05110000.xhp msgctxt "" @@ -48787,8 +48769,8 @@ msgctxt "" "par_id3152990\n" "16\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_AUTOFORMAT:BTN_FONT\">When marked, specifies that you want to retain the font of the selected format.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_AUTOFORMAT:BTN_FONT\">Bật tùy chọn này thì ghi rõ bạn muốn giữ lại phông chữ của định dạng đã chọn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/fontcb\">When marked, specifies that you want to retain the font of the selected format.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/fontcb\">Bật tùy chọn này thì ghi rõ bạn muốn giữ lại phông chữ của định dạng đã chọn.</ahelp>" #: 05110000.xhp msgctxt "" @@ -48805,8 +48787,8 @@ msgctxt "" "par_id3150368\n" "18\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_AUTOFORMAT:BTN_PATTERN\">When marked, specifies that you want to retain the pattern of the selected format.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_AUTOFORMAT:BTN_PATTERN\">Bật tùy chọn này thì ghi rõ bạn muốn giữ lại mẫu của định dạng đã chọn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/patterncb\">When marked, specifies that you want to retain the pattern of the selected format.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/patterncb\">Bật tùy chọn này thì ghi rõ bạn muốn giữ lại mẫu của định dạng đã chọn.</ahelp>" #: 05110000.xhp msgctxt "" @@ -48823,8 +48805,8 @@ msgctxt "" "par_id3156445\n" "20\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_AUTOFORMAT:BTN_ALIGNMENT\">When marked, specifies that you want to retain the alignment of the selected format.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_AUTOFORMAT:BTN_ALIGNMENT\">Bật tùy chọn này thì ghi rõ bạn muốn giữ lại tình trạng canh lề của định dạng đã chọn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/alignmentcb\">When marked, specifies that you want to retain the alignment of the selected format.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/alignmentcb\">Bật tùy chọn này thì ghi rõ bạn muốn giữ lại tình trạng canh lề của định dạng đã chọn.</ahelp>" #: 05110000.xhp msgctxt "" @@ -48841,8 +48823,8 @@ msgctxt "" "par_id3148703\n" "22\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_AUTOFORMAT:BTN_ADJUST\">When marked, specifies that you want to retain the width and height of the selected cells of the selected format.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_AUTOFORMAT:BTN_ADJUST\">Bật tùy chọn này thì ghi rõ bạn muốn giữ lại chiều rộng và chiều cao của các ô đã chọn của định dạng đã chọn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/autofitcb\">When marked, specifies that you want to retain the width and height of the selected cells of the selected format.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/autoformattable/autofitcb\">Bật tùy chọn này thì ghi rõ bạn muốn giữ lại chiều rộng và chiều cao của các ô đã chọn của định dạng đã chọn.</ahelp>" #: 05110000.xhp msgctxt "" @@ -50040,8 +50022,8 @@ msgctxt "" "par_id3151073\n" "19\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:LISTBOX:RID_SCDLG_NEWSCENARIO:LB_COLOR\">Highlights the scenario in your table with a border. The color for the border is specified in the field to the right of this option.</ahelp> The border will have a title bar displaying the name of the last scenario. The button on the right of the scenario border offers you an overview of all the scenarios in this area, if several have been defined. You can choose any of the scenarios from this list without restrictions." -msgstr "<ahelp hid=\"SC:LISTBOX:RID_SCDLG_NEWSCENARIO:LB_COLOR\">Tô sáng kịch bản trên bảng của bạn, dùng một viền. Màu của viền được ghi rõ trong trường bên phải tùy chọn này.</ahelp> Viền sẽ có một thanh tựa đề mà hiển thị tên của kịch bản cuối cùng. Nút bên phải viền kịch bản cung cấp một toàn cảnh của tất cả các kịch bản trong vùng này, nếu có nhiều kịch bản được định nghĩa. Bạn có thể chọn bất cứ kịch bản nào trong danh sách này, vô hạn." +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/scenariodialog/bordercolor\">Highlights the scenario in your table with a border. The color for the border is specified in the field to the right of this option.</ahelp> The border will have a title bar displaying the name of the last scenario. The button on the right of the scenario border offers you an overview of all the scenarios in this area, if several have been defined. You can choose any of the scenarios from this list without restrictions." +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/scenariodialog/bordercolor\">Tô sáng kịch bản trên bảng của bạn, dùng một viền. Màu của viền được ghi rõ trong trường bên phải tùy chọn này.</ahelp> Viền sẽ có một thanh tựa đề mà hiển thị tên của kịch bản cuối cùng. Nút bên phải viền kịch bản cung cấp một toàn cảnh của tất cả các kịch bản trong vùng này, nếu có nhiều kịch bản được định nghĩa. Bạn có thể chọn bất cứ kịch bản nào trong danh sách này, vô hạn." #: 06050000.xhp msgctxt "" @@ -50058,8 +50040,8 @@ msgctxt "" "par_id3154942\n" "21\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_NEWSCENARIO:CB_TWOWAY\">Copies the values of cells that you change into the active scenario. If you do not select this option, the scenario is not changed when you change cell values. The behavior of the <emph>Copy back</emph> setting depends on the cell protection, the sheet protection, and the <emph>Prevent changes</emph> settings.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_NEWSCENARIO:CB_TWOWAY\">Sao chép vào kịch bản hoạt động các giá trị ô được bạn thay đổi. Không bật tùy chọn này thì kịch bản không thay đổi khi bạn thay đổi giá trị ô. Ứng xử của thiết lập <emph>Chép ngược</emph> phụ thuộc vào chức năng bảo vệ ô, bảo vệ trang tính, và <emph>Ngăn cản thay đổi</emph>.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/scenariodialog/copyback\">Copies the values of cells that you change into the active scenario. If you do not select this option, the scenario is not changed when you change cell values. The behavior of the <emph>Copy back</emph> setting depends on the cell protection, the sheet protection, and the <emph>Prevent changes</emph> settings.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/scenariodialog/copyback\">Sao chép vào kịch bản hoạt động các giá trị ô được bạn thay đổi. Không bật tùy chọn này thì kịch bản không thay đổi khi bạn thay đổi giá trị ô. Ứng xử của thiết lập <emph>Chép ngược</emph> phụ thuộc vào chức năng bảo vệ ô, bảo vệ trang tính, và <emph>Ngăn cản thay đổi</emph>.</ahelp>" #: 06050000.xhp msgctxt "" @@ -50076,8 +50058,8 @@ msgctxt "" "par_id3146969\n" "23\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_NEWSCENARIO:CB_COPYALL\">Copies the entire sheet into an additional scenario sheet. </ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_NEWSCENARIO:CB_COPYALL\">Sao chép toàn bộ trang tính vào một trang tính kịch bản bổ sung.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/scenariodialog/copysheet\">Copies the entire sheet into an additional scenario sheet. </ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/scenariodialog/copysheet\">Sao chép toàn bộ trang tính vào một trang tính kịch bản bổ sung.</ahelp>" #: 06050000.xhp msgctxt "" @@ -50092,8 +50074,8 @@ msgctxt "" "06050000.xhp\n" "par_idN1075E\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"sc:CheckBox:RID_SCDLG_NEWSCENARIO:CB_PROTECT\">Prevents changes to the active scenario. The behavior of the <emph>Copy back</emph> setting depends on the cell protection, the sheet protection, and the <emph>Prevent changes</emph> settings.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"sc:CheckBox:RID_SCDLG_NEWSCENARIO:CB_PROTECT\">Ngăn cản thay đổi trong kịch bản hoạt động. Ứng xử của thiết lập <emph>Chép ngược</emph> phụ thuộc vào chức năng bảo vệ ô, bảo vệ trang tính, và <emph>Ngăn cản thay đổi</emph>.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/scenariodialog/preventchanges\">Prevents changes to the active scenario. The behavior of the <emph>Copy back</emph> setting depends on the cell protection, the sheet protection, and the <emph>Prevent changes</emph> settings.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/scenariodialog/preventchanges\">Ngăn cản thay đổi trong kịch bản hoạt động. Ứng xử của thiết lập <emph>Chép ngược</emph> phụ thuộc vào chức năng bảo vệ ô, bảo vệ trang tính, và <emph>Ngăn cản thay đổi</emph>.</ahelp>" #: 06050000.xhp msgctxt "" @@ -51026,8 +51008,8 @@ msgctxt "" "par_id3151385\n" "2\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortcriteria/SortCriteriaPage\">Specify the sorting options for the selected range.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortcriteria/SortCriteriaPage\">Hãy ghi rõ những tùy chọn sắp xếp cho phạm vi đã chọn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortcriteriapage/SortCriteriaPage\">Specify the sorting options for the selected range.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/sortcriteriapage/SortCriteriaPage\">Hãy ghi rõ những tùy chọn sắp xếp cho phạm vi đã chọn.</ahelp>" #: 12030100.xhp msgctxt "" @@ -51947,8 +51929,8 @@ msgctxt "" "par_id3145068\n" "2\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_SCPAGE_SUBT_GROUP1\">Specify the settings for up to three subtotal groups. Each tab has the same layout.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_SCPAGE_SUBT_GROUP1\">Hãy ghi rõ thiết lập cho đến ba nhóm tổng phụ. Mỗi thẻ có bố trí trùng.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotalgrppage/SubTotalGrpPage\">Specify the settings for up to three subtotal groups. Each tab has the same layout.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotalgrppage/SubTotalGrpPage\">Hãy ghi rõ thiết lập cho đến ba nhóm tổng phụ. Mỗi thẻ có bố trí trùng.</ahelp>" #: 12050100.xhp msgctxt "" @@ -52028,8 +52010,8 @@ msgctxt "" "par_id3154013\n" "8\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_SC_SUBT_GROUP\">Select the column that you want to control the subtotal calculation process. If the contents of the selected column change, the subtotals are automatically recalculated.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_SC_SUBT_GROUP\">Lựa chọn cột cần dùng để điều khiển tiến trình tính tổng phụ. Nếu nội dung của cột đã chọn bị thay đổi, các tổng phụ được tự động tính lại.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotalgrppage/group_by\">Select the column that you want to control the subtotal calculation process. If the contents of the selected column change, the subtotals are automatically recalculated.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotalgrppage/group_by\">Lựa chọn cột cần dùng để điều khiển tiến trình tính tổng phụ. Nếu nội dung của cột đã chọn bị thay đổi, các tổng phụ được tự động tính lại.</ahelp>" #: 12050100.xhp msgctxt "" @@ -52046,8 +52028,8 @@ msgctxt "" "par_id3147125\n" "10\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_SC_SUBT_COLS\">Select the column(s) containing the values that you want to subtotal.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_SC_SUBT_COLS\">Lựa chọn (những) cột chứa các giá trị cần tính tổng phụ.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotalgrppage/columns\">Select the column(s) containing the values that you want to subtotal.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotalgrppage/columns\">Lựa chọn (những) cột chứa các giá trị cần tính tổng phụ.</ahelp>" #: 12050100.xhp msgctxt "" @@ -52064,8 +52046,8 @@ msgctxt "" "par_id3145647\n" "12\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_SC_SUBT_FUNC\">Select the mathematical function that you want to use to calculate the subtotals.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_SC_SUBT_FUNC\">Lưa chọn hàm toán học cần dùng để tính tổng phụ.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotalgrppage/functions\">Select the mathematical function that you want to use to calculate the subtotals.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/subtotalgrppage/functions\">Lưa chọn hàm toán học cần dùng để tính tổng phụ.</ahelp>" #: 12050200.xhp msgctxt "" @@ -52304,8 +52286,8 @@ msgctxt "" "par_id3151073\n" "7\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:EDIT:RID_SCDLG_TABOP:ED_FORMULARANGE\">Enter the cell references for the cells containing the formulas that you want to use in the multiple operation.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:EDIT:RID_SCDLG_TABOP:ED_FORMULARANGE\">Hãy nhập tham chiếu ô cho mỗi ô chứa một công thức bạn muốn dùng trong phép đa thao tác.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/multipleoperationsdialog/formulas\">Enter the cell references for the cells containing the formulas that you want to use in the multiple operation.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/multipleoperationsdialog/formulas\">Hãy nhập tham chiếu ô cho mỗi ô chứa một công thức bạn muốn dùng trong phép đa thao tác.</ahelp>" #: 12060000.xhp msgctxt "" @@ -52322,8 +52304,8 @@ msgctxt "" "par_id3148456\n" "9\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:EDIT:RID_SCDLG_TABOP:ED_ROWCELL\">Enter the input cell reference that you want to use as a variable for the rows in the data table.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:EDIT:RID_SCDLG_TABOP:ED_ROWCELL\">Hãy nhập tham chiếu ô nhập liệu cần dùng làm biến cho các hàng trong bảng dữ liệu.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/multipleoperationsdialog/row\">Enter the input cell reference that you want to use as a variable for the rows in the data table.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/multipleoperationsdialog/row\">Hãy nhập tham chiếu ô nhập liệu cần dùng làm biến cho các hàng trong bảng dữ liệu.</ahelp>" #: 12060000.xhp msgctxt "" @@ -52340,8 +52322,8 @@ msgctxt "" "par_id3150327\n" "15\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:EDIT:RID_SCDLG_TABOP:ED_COLCELL\">Enter the input cell reference that you want to use as a variable for the columns in the data table.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:EDIT:RID_SCDLG_TABOP:ED_COLCELL\">Nhập tham chiếu ô nhập liêu cần dùng làm biến cho các cột trong bảng dữ liệu.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/multipleoperationsdialog/col\">Enter the input cell reference that you want to use as a variable for the columns in the data table.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/multipleoperationsdialog/col\">Nhập tham chiếu ô nhập liêu cần dùng làm biến cho các cột trong bảng dữ liệu.</ahelp>" #: 12070000.xhp msgctxt "" @@ -53362,8 +53344,8 @@ msgctxt "" "par_id3156424\n" "6\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:LISTBOX:RID_SCDLG_DAPIDATA:LB_DATABASE\">Select the database that contains the data source that you want to use.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:LISTBOX:RID_SCDLG_DAPIDATA:LB_DATABASE\">Hãy lựa chọn cơ sở dữ liệu mà chứa nguồn dữ liệu cần dùng.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/selectdatasource/database\">Select the database that contains the data source that you want to use.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/selectdatasource/database\">Hãy lựa chọn cơ sở dữ liệu mà chứa nguồn dữ liệu cần dùng.</ahelp>" #: 12090101.xhp msgctxt "" @@ -53380,8 +53362,8 @@ msgctxt "" "par_id3149260\n" "8\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:COMBOBOX:RID_SCDLG_DAPIDATA:CB_OBJECT\">Select the data source that you want to use.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:COMBOBOX:RID_SCDLG_DAPIDATA:CB_OBJECT\">Hãy lựa chọn nguồn dữ liệu bạn muốn dùng.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/selectdatasource/datasource\">Select the data source that you want to use.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/selectdatasource/datasource\">Hãy lựa chọn nguồn dữ liệu bạn muốn dùng.</ahelp>" #: 12090101.xhp msgctxt "" @@ -53398,8 +53380,8 @@ msgctxt "" "par_id3150010\n" "10\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:LISTBOX:RID_SCDLG_DAPIDATA:LB_OBJTYPE\">Click the source type of for the selected data source.</ahelp> You can choose from four source types: \"Table\", \"Query\" and \"SQL\" or SQL (Native)." -msgstr "<ahelp hid=\"SC:LISTBOX:RID_SCDLG_DAPIDATA:LB_OBJTYPE\">Nhấn vào kiểu nguồn cho nguồn dữ liệu đã chọn.</ahelp> Bạn có thể chọn trong bốn kiểu nguồn: « Bảng », « Truy vấn », « SQL » hay « SQL sở hữu »." +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/selectdatasource/type\">Click the source type of for the selected data source.</ahelp> You can choose from four source types: \"Table\", \"Query\" and \"SQL\" or SQL (Native)." +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/selectdatasource/type\">Nhấn vào kiểu nguồn cho nguồn dữ liệu đã chọn.</ahelp> Bạn có thể chọn trong bốn kiểu nguồn: « Bảng », « Truy vấn », « SQL » hay « SQL sở hữu »." #: 12090101.xhp msgctxt "" @@ -53468,8 +53450,8 @@ msgctxt "" "par_id3150768\n" "19\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_SC_DPLAY_SELECT\">To define the layout of a pivot table, drag and drop data field buttons onto the <emph>Page Fields, Row Fields, Column Fields, </emph>and<emph> Data Fields </emph>areas.</ahelp> You can also use drag and drop to rearrange the data fields on a pivot table." -msgstr "<ahelp hid=\"HID_SC_DPLAY_SELECT\">Để xác định bố trí của một bảng DataPilot, kéo và thả các nút trường dữ liệu vào vùng kiểu <emph>Trường Trang, Trường Hàng, Trường Cột</emph> và <emph>Trường Dữ liệu</emph>.</ahelp> Bạn cũng có thể sử dụng chức năng kéo và thả để sắp đặt lại các trường dữ liệu trên một bảng DataPilot." +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivottablelayoutdialog/listbox-fields\">To define the layout of a pivot table, drag and drop data field buttons onto the <emph>Page Fields, Row Fields, Column Fields, </emph>and<emph> Data Fields </emph>areas.</ahelp> You can also use drag and drop to rearrange the data fields on a pivot table." +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivottablelayoutdialog/listbox-fields\">Để xác định bố trí của một bảng DataPilot, kéo và thả các nút trường dữ liệu vào vùng kiểu <emph>Trường Trang, Trường Hàng, Trường Cột</emph> và <emph>Trường Dữ liệu</emph>.</ahelp> Bạn cũng có thể sử dụng chức năng kéo và thả để sắp đặt lại các trường dữ liệu trên một bảng DataPilot." #: 12090102.xhp msgctxt "" @@ -53492,42 +53474,6 @@ msgstr "Để thay đổi hàm được trường dữ liệu dùng, nhấn đô #: 12090102.xhp msgctxt "" "12090102.xhp\n" -"hd_id3149260\n" -"28\n" -"help.text" -msgid "Remove" -msgstr "Bỏ" - -#: 12090102.xhp -msgctxt "" -"12090102.xhp\n" -"par_id3150010\n" -"27\n" -"help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC_PUSHBUTTON_RID_SCDLG_PIVOT_LAYOUT_BTN_REMOVE\">Removes the selected data field from the table layout.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC_PUSHBUTTON_RID_SCDLG_PIVOT_LAYOUT_BTN_REMOVE\">Gỡ bỏ khỏi bố trí bảng trường dữ liệu đã chọn.</ahelp>" - -#: 12090102.xhp -msgctxt "" -"12090102.xhp\n" -"hd_id3145273\n" -"26\n" -"help.text" -msgid "Options" -msgstr "Tùy chọn" - -#: 12090102.xhp -msgctxt "" -"12090102.xhp\n" -"par_id3146120\n" -"25\n" -"help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC_PUSHBUTTON_RID_SCDLG_PIVOT_LAYOUT_BTN_OPTIONS\">Opens the <link href=\"text/scalc/01/12090105.xhp\" name=\"Data Field\"><emph>Data Field</emph></link> dialog where you can change the function that is associated with the selected field.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC_PUSHBUTTON_RID_SCDLG_PIVOT_LAYOUT_BTN_OPTIONS\">Mở hộp thoại <link href=\"text/scalc/01/12090105.xhp\" name=\"Trường Dữ liệu\"><emph>Trường Dữ liệu</emph></link>, trong đó bạn có thể thay đổi hàm liên quan đến trường đã chọn.</ahelp>" - -#: 12090102.xhp -msgctxt "" -"12090102.xhp\n" "hd_id3154944\n" "22\n" "help.text" @@ -53540,8 +53486,8 @@ msgctxt "" "par_id3145647\n" "23\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:MOREBUTTON:RID_SCDLG_PIVOT_LAYOUT:BTN_MORE\">Displays or hides additional options for defining the pivot table.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:MOREBUTTON:RID_SCDLG_PIVOT_LAYOUT:BTN_MORE\">Hiển thị hay ẩn thêm tùy chọn về xác định một bảng DataPilot.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivottablelayoutdialog/more\">Displays or hides additional options for defining the pivot table.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivottablelayoutdialog/more\">Hiển thị hay ẩn thêm tùy chọn về xác định một bảng DataPilot.</ahelp>" #: 12090102.xhp msgctxt "" @@ -53592,8 +53538,8 @@ msgctxt "" "par_id3153838\n" "5\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:EDIT:RID_SCDLG_PIVOT_LAYOUT:ED_OUTAREA\">Select the area where you want to display the results of the pivot table.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:EDIT:RID_SCDLG_PIVOT_LAYOUT:ED_OUTAREA\">Lựa chọn vùng trong đó bạn muốn hiển thị kết quả của bảng DataPilot.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivottablelayoutdialog/destination-edit\">Select the area where you want to display the results of the pivot table.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivottablelayoutdialog/destination-edit\">Lựa chọn vùng trong đó bạn muốn hiển thị kết quả của bảng DataPilot.</ahelp>" #: 12090102.xhp msgctxt "" @@ -53619,8 +53565,8 @@ msgctxt "" "par_id3154022\n" "8\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_PIVOT_LAYOUT:BTN_IGNEMPTYROWS\">Ignores empty fields in the data source.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_PIVOT_LAYOUT:BTN_IGNEMPTYROWS\">Bỏ qua các trường trống trong nguồn dữ liệu.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivottablelayoutdialog/check-ignore-empty-rows\">Ignores empty fields in the data source.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivottablelayoutdialog/check-ignore-empty-rows\">Bỏ qua các trường trống trong nguồn dữ liệu.</ahelp>" #: 12090102.xhp msgctxt "" @@ -53637,8 +53583,8 @@ msgctxt "" "par_id3145257\n" "10\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_PIVOT_LAYOUT:BTN_DETECTCAT\">Automatically assigns rows without labels to the category of the row above.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_PIVOT_LAYOUT:BTN_DETECTCAT\">Tự động gán hàng không có nhãn cho phân loại cao thứ nhì như hàng trên.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivottablelayoutdialog/check-identify-categories\">Automatically assigns rows without labels to the category of the row above.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivottablelayoutdialog/check-identify-categories\">Tự động gán hàng không có nhãn cho phân loại cao thứ nhì như hàng trên.</ahelp>" #: 12090102.xhp msgctxt "" @@ -53655,8 +53601,8 @@ msgctxt "" "par_id3166426\n" "15\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_PIVOT_LAYOUT:BTN_TOTALCOL\">Calculates and displays the grand total of the column calculation.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_PIVOT_LAYOUT:BTN_TOTALCOL\">Tính và hiển thị tổng số tổng quát của phép tính cột.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivottablelayoutdialog/check-total-columns\">Calculates and displays the grand total of the column calculation.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivottablelayoutdialog/check-total-columns\">Tính và hiển thị tổng số tổng quát của phép tính cột.</ahelp>" #: 12090102.xhp msgctxt "" @@ -53673,8 +53619,8 @@ msgctxt "" "par_id3152583\n" "17\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_PIVOT_LAYOUT:BTN_TOTALROW\">Calculates and displays the grand total of the row calculation.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_PIVOT_LAYOUT:BTN_TOTALROW\">Tính và hiển thị tổng số tổng quát của phép tính hàng.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivottablelayoutdialog/check-total-rows\">Calculates and displays the grand total of the row calculation.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivottablelayoutdialog/check-total-rows\">Tính và hiển thị tổng số tổng quát của phép tính hàng.</ahelp>" #: 12090102.xhp msgctxt "" @@ -53840,8 +53786,8 @@ msgctxt "" "par_id3153093\n" "6\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:LISTBOX:RID_SCDLG_PIVOTFILTER:LB_OP2\" visibility=\"visible\">Select a logical operator for the filter.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:LISTBOX:RID_SCDLG_PIVOTFILTER:LB_OP2\" visibility=\"visible\">Lựa chọn một toán tử lôgic cho bộ lọc này.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfilterdialog/connect2\" visibility=\"visible\">Select a logical operator for the filter.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfilterdialog/connect2\" visibility=\"visible\">Lựa chọn một toán tử lôgic cho bộ lọc này.</ahelp>" #: 12090103.xhp msgctxt "" @@ -53858,8 +53804,8 @@ msgctxt "" "par_id3155306\n" "8\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:LISTBOX:RID_SCDLG_PIVOTFILTER:LB_FIELD3\" visibility=\"visible\">Select the field that you want to use in the filter. If field names are not available, the column labels are listed.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:LISTBOX:RID_SCDLG_PIVOTFILTER:LB_FIELD3\" visibility=\"visible\">Hãy lựa chọn trường bạn muốn sử dụng trong bộ lọc này. Không có tên trường, thì hiển thị nhãn cột.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfilterdialog/field3\" visibility=\"visible\">Select the field that you want to use in the filter. If field names are not available, the column labels are listed.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfilterdialog/field3\" visibility=\"visible\">Hãy lựa chọn trường bạn muốn sử dụng trong bộ lọc này. Không có tên trường, thì hiển thị nhãn cột.</ahelp>" #: 12090103.xhp msgctxt "" @@ -53876,8 +53822,8 @@ msgctxt "" "par_id3147394\n" "10\n" "help.text" -msgid "<ahelp visibility=\"visible\" hid=\"SC:LISTBOX:RID_SCDLG_PIVOTFILTER:LB_COND3\">Select an operator to compare the <emph>Field name</emph> and <emph>Value</emph> entries.</ahelp>" -msgstr "<ahelp visibility=\"visible\" hid=\"SC:LISTBOX:RID_SCDLG_PIVOTFILTER:LB_COND3\">Hãy lựa chọn một toán tử để so sánh các giá trị <emph>Tên trường</emph> và <emph>Giá trị</emph>.</ahelp>" +msgid "<ahelp visibility=\"visible\" hid=\"modules/scalc/ui/pivotfilterdialog/cond3\">Select an operator to compare the <emph>Field name</emph> and <emph>Value</emph> entries.</ahelp>" +msgstr "" #: 12090103.xhp msgctxt "" @@ -54020,8 +53966,8 @@ msgctxt "" "par_id3155506\n" "26\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:COMBOBOX:RID_SCDLG_PIVOTFILTER:ED_VAL3\" visibility=\"visible\">Select the value that you want to compare to the selected field.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:COMBOBOX:RID_SCDLG_PIVOTFILTER:ED_VAL3\" visibility=\"visible\">Hãy lựa chọn giá trị cần so sánh với trường đã chọn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfilterdialog/val3\" visibility=\"visible\">Select the value that you want to compare to the selected field.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfilterdialog/val3\" visibility=\"visible\">Hãy lựa chọn giá trị cần so sánh với trường đã chọn.</ahelp>" #: 12090103.xhp msgctxt "" @@ -54223,8 +54169,8 @@ msgctxt "" "par_id3151113\n" "3\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_SC_PIVOTSUBT\">Specify the subtotals that you want to calculate.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_SC_PIVOTSUBT\">Hãy ghi rõ những tổng phụ cần tính.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfielddialog/PivotFieldDialog\">Specify the subtotals that you want to calculate.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfielddialog/PivotFieldDialog\">Hãy ghi rõ những tổng phụ cần tính.</ahelp>" #: 12090105.xhp msgctxt "" @@ -54241,8 +54187,8 @@ msgctxt "" "par_id3152576\n" "5\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:RADIOBUTTON:RID_SCDLG_PIVOTSUBT:BTN_NONE\">Does not calculate subtotals.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:RADIOBUTTON:RID_SCDLG_PIVOTSUBT:BTN_NONE\">Không tính tổng phụ.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfielddialog/none\">Does not calculate subtotals.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfielddialog/none\">Không tính tổng phụ.</ahelp>" #: 12090105.xhp msgctxt "" @@ -54259,8 +54205,8 @@ msgctxt "" "par_id3155856\n" "7\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:RADIOBUTTON:RID_SCDLG_PIVOTSUBT:BTN_AUTO\">Automatically calculates subtotals.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:RADIOBUTTON:RID_SCDLG_PIVOTSUBT:BTN_AUTO\">Tự động tính tổng phụ.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfielddialog/auto\">Automatically calculates subtotals.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfielddialog/auto\">Tự động tính tổng phụ.</ahelp>" #: 12090105.xhp msgctxt "" @@ -54277,8 +54223,8 @@ msgctxt "" "par_id3149581\n" "9\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:RADIOBUTTON:RID_SCDLG_PIVOTSUBT:BTN_USER\">Select this option, and then click the type of subtotal that you want to calculate in the list.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:RADIOBUTTON:RID_SCDLG_PIVOTSUBT:BTN_USER\">Bật tùy chọn này, rồi nhấn vào kiểu tổng phụ cần tính, trong danh sách.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfielddialog/user\">Select this option, and then click the type of subtotal that you want to calculate in the list.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfielddialog/user\">Bật tùy chọn này, rồi nhấn vào kiểu tổng phụ cần tính, trong danh sách.</ahelp>" #: 12090105.xhp msgctxt "" @@ -54295,8 +54241,8 @@ msgctxt "" "par_id3154490\n" "11\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:MULTILISTBOX:RID_SCDLG_PIVOTSUBT:LB_FUNC\">Click the type of subtotal that you want to calculate. This option is only available if the <emph>User-defined</emph> option is selected.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:MULTILISTBOX:RID_SCDLG_PIVOTSUBT:LB_FUNC\">Nhấn vào kiểu tổng phụ cần tính. Tùy chọn này chỉ sẵn sàng nếu tùy chọn <emph>Tự xác định</emph> cũng được bật.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfielddialog/functions\">Click the type of subtotal that you want to calculate. This option is only available if the <emph>User-defined</emph> option is selected.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfielddialog/functions\">Nhấn vào kiểu tổng phụ cần tính. Tùy chọn này chỉ sẵn sàng nếu tùy chọn <emph>Tự xác định</emph> cũng được bật.</ahelp>" #: 12090105.xhp msgctxt "" @@ -54313,8 +54259,8 @@ msgctxt "" "par_id3149403\n" "15\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_PIVOTSUBT:CB_SHOWALL\">Includes empty columns and rows in the results table.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_PIVOTSUBT:CB_SHOWALL\">Bao gồm các cột/hàng rỗng trong bảng kết quả.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfielddialog/showall\">Includes empty columns and rows in the results table.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pivotfielddialog/showall\">Bao gồm các cột/hàng rỗng trong bảng kết quả.</ahelp>" #: 12090105.xhp msgctxt "" @@ -55238,8 +55184,8 @@ msgctxt "" "par_id3156327\n" "2\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:TABPAGE:TP_VALIDATION_VALUES\">Specify the validation rules for the selected cell(s).</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:TABPAGE:TP_VALIDATION_VALUES\">Ghi rõ những quy tắc thẩm tra cho (những) ô đã chọn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationcriteriapage/ValidationCriteriaPage\">Specify the validation rules for the selected cell(s).</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationcriteriapage/ValidationCriteriaPage\">Ghi rõ những quy tắc thẩm tra cho (những) ô đã chọn.</ahelp>" #: 12120100.xhp msgctxt "" @@ -55265,8 +55211,8 @@ msgctxt "" "par_id3150400\n" "6\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:LISTBOX:TP_VALIDATION_VALUES:LB_ALLOW\">Click a validation option for the selected cell(s).</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:LISTBOX:TP_VALIDATION_VALUES:LB_ALLOW\">Nhấn vào một tùy chọn thẩm tra cho (những) ô đã chọn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationcriteriapage/allow\">Click a validation option for the selected cell(s).</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationcriteriapage/allow\">Nhấn vào một tùy chọn thẩm tra cho (những) ô đã chọn.</ahelp>" #: 12120100.xhp msgctxt "" @@ -55451,8 +55397,8 @@ msgctxt "" "par_id3153967\n" "8\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:TRISTATEBOX:TP_VALIDATION_VALUES:TSB_ALLOW_BLANKS\">In conjunction with <emph>Tools - Detective - Mark invalid Data</emph>, this defines that blank cells are shown as invalid data (disabled) or not (enabled).</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:TRISTATEBOX:TP_VALIDATION_VALUES:TSB_ALLOW_BLANKS\">Cùng với tùy chọn <emph>Công cụ > Phát hiện > Nhãn dữ liệu sai</emph>, tùy chọn này xác định nếu ô trắng được hiển thị dạng dữ liệu sai (bị tắt) hay không (đã bật).</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationcriteriapage/allowempty\">In conjunction with <emph>Tools - Detective - Mark invalid Data</emph>, this defines that blank cells are shown as invalid data (disabled) or not (enabled).</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationcriteriapage/allowempty\">Cùng với tùy chọn <emph>Công cụ > Phát hiện > Nhãn dữ liệu sai</emph>, tùy chọn này xác định nếu ô trắng được hiển thị dạng dữ liệu sai (bị tắt) hay không (đã bật).</ahelp>" #: 12120100.xhp msgctxt "" @@ -55467,8 +55413,8 @@ msgctxt "" "12120100.xhp\n" "par_idN1070D\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"sc:CheckBox:TP_VALIDATION_VALUES:CB_SHOWLIST\">Shows a list of all valid strings or values to select from. The list can also be opened by selecting the cell and pressing Ctrl+D (Mac: Command+D).</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"sc:CheckBox:TP_VALIDATION_VALUES:CB_SHOWLIST\">Hiển thị một danh sách các chuỗi hay giá trị trong chúng có thể chọn. Danh sách này cũng có thể được mở bằng cách lựa chọn ô, sau đó bấm tổ hợp phím Ctrl+D (Mac: Command+D).</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationcriteriapage/showlist\">Shows a list of all valid strings or values to select from. The list can also be opened by selecting the cell and pressing Ctrl+D (Mac: Command+D).</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationcriteriapage/showlist\">Hiển thị một danh sách các chuỗi hay giá trị trong chúng có thể chọn. Danh sách này cũng có thể được mở bằng cách lựa chọn ô, sau đó bấm tổ hợp phím Ctrl+D (Mac: Command+D).</ahelp>" #: 12120100.xhp msgctxt "" @@ -55483,8 +55429,8 @@ msgctxt "" "12120100.xhp\n" "par_idN10728\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"sc:CheckBox:TP_VALIDATION_VALUES:CB_SORTLIST\">Sorts the selection list in ascending order and filters duplicates from the list. If not checked, the order from the data source is taken.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"sc:CheckBox:TP_VALIDATION_VALUES:CB_SORTLIST\">Sắp xếp danh sách lựa chọn theo thứ tự tăng dần, và lọc các bản sao ra danh sách. Không bật tùy chọn này thì theo thứ tự của nguồn dữ liệu.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationcriteriapage/sortascend\">Sorts the selection list in ascending order and filters duplicates from the list. If not checked, the order from the data source is taken.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationcriteriapage/sortascend\">Sắp xếp danh sách lựa chọn theo thứ tự tăng dần, và lọc các bản sao ra danh sách. Không bật tùy chọn này thì theo thứ tự của nguồn dữ liệu.</ahelp>" #: 12120100.xhp msgctxt "" @@ -55499,8 +55445,8 @@ msgctxt "" "12120100.xhp\n" "par_idN10743\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"sc:Edit:TP_VALIDATION_VALUES:EDT_MIN\">Enter the cell range that contains the valid values or text.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"sc:Edit:TP_VALIDATION_VALUES:EDT_MIN\">Hãy nhập phạm vi ô chứa các giá trị hợp lệ hay văn bản.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationcriteriapage/min\">Enter the cell range that contains the valid values or text.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationcriteriapage/min\">Hãy nhập phạm vi ô chứa các giá trị hợp lệ hay văn bản.</ahelp>" #: 12120100.xhp msgctxt "" @@ -55515,8 +55461,8 @@ msgctxt "" "12120100.xhp\n" "par_idN1075E\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"sc:MultiLineEdit:TP_VALIDATION_VALUES:EDT_LIST\">Enter the entries that will be valid values or text strings.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"sc:MultiLineEdit:TP_VALIDATION_VALUES:EDT_LIST\">Hãy nhập những mục nhập mà sẽ là giá trị hợp lệ hay chuỗi văn bản.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationcriteriapage/minlist\">Enter the entries that will be valid values or text strings.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationcriteriapage/minlist\">Hãy nhập những mục nhập mà sẽ là giá trị hợp lệ hay chuỗi văn bản.</ahelp>" #: 12120100.xhp msgctxt "" @@ -55533,8 +55479,8 @@ msgctxt "" "par_id3144502\n" "10\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:LISTBOX:TP_VALIDATION_VALUES:LB_VALUE\">Select the comparative operator that you want to use.</ahelp> The available operators depend on what you selected in the <emph>Allow </emph>box. If you select \"between\" or \"not between\", the <emph>Minimum</emph> and <emph>Maximum</emph> input boxes appear. Otherwise, only the <emph>Minimum</emph>, the <emph>Maximum, or the Value</emph> input boxes appear." -msgstr "<ahelp hid=\"SC:LISTBOX:TP_VALIDATION_VALUES:LB_VALUE\">Hãy chọn toán tử so sánh cần dùng.</ahelp> Những toán tử sẵn sàng thì phụ thuộc vào bạn đã chọn gì trong hộp <emph>Cho phép</emph>. Nếu bạn chọn « ở giữa » hay « không ở giữa », thì hai hộp nhập <emph>Tối thiểu</emph> và <emph>Tối đa</emph>. Không thì chỉ hộp <emph>Tối thiểu</emph>, <emph>Tối đa</emph> hay <emph>Giá trị</emph> sẽ xuất hiện." +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationcriteriapage/data\">Select the comparative operator that you want to use.</ahelp> The available operators depend on what you selected in the <emph>Allow </emph>box. If you select \"between\" or \"not between\", the <emph>Minimum</emph> and <emph>Maximum</emph> input boxes appear. Otherwise, only the <emph>Minimum</emph>, the <emph>Maximum, or the Value</emph> input boxes appear." +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationcriteriapage/data\">Hãy chọn toán tử so sánh cần dùng.</ahelp> Những toán tử sẵn sàng thì phụ thuộc vào bạn đã chọn gì trong hộp <emph>Cho phép</emph>. Nếu bạn chọn « ở giữa » hay « không ở giữa », thì hai hộp nhập <emph>Tối thiểu</emph> và <emph>Tối đa</emph>. Không thì chỉ hộp <emph>Tối thiểu</emph>, <emph>Tối đa</emph> hay <emph>Giá trị</emph> sẽ xuất hiện." #: 12120100.xhp msgctxt "" @@ -55569,8 +55515,8 @@ msgctxt "" "par_id3153199\n" "14\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:EDIT:TP_VALIDATION_VALUES:EDT_MIN\">Enter the minimum value for the data validation option that you selected in the <emph>Allow </emph>box.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:EDIT:TP_VALIDATION_VALUES:EDT_MIN\">Nhập giá trị tối thiểu cho tùy chọn thẩm tra dữ liệu bạn đã chọn trong hộp <emph>Cho phép</emph>.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationcriteriapage/min\">Enter the minimum value for the data validation option that you selected in the <emph>Allow </emph>box.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationcriteriapage/min\">Nhập giá trị tối thiểu cho tùy chọn thẩm tra dữ liệu bạn đã chọn trong hộp <emph>Cho phép</emph>.</ahelp>" #: 12120100.xhp msgctxt "" @@ -55587,8 +55533,8 @@ msgctxt "" "par_id3150089\n" "16\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:EDIT:TP_VALIDATION_VALUES:EDT_MAX\">Enter the maximum value for the data validation option that you selected in the <emph>Allow </emph>box.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:EDIT:TP_VALIDATION_VALUES:EDT_MAX\">Nhập giá trị tối đa cho tùy chọn thẩm tra dữ liệu bạn đã chọn trong hộp <emph>Cho phép</emph>.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationcriteriapage/max\">Enter the maximum value for the data validation option that you selected in the <emph>Allow </emph>box.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/validationcriteriapage/max\">Nhập giá trị tối đa cho tùy chọn thẩm tra dữ liệu bạn đã chọn trong hộp <emph>Cho phép</emph>.</ahelp>" #: 12120200.xhp msgctxt "" @@ -58802,8 +58748,8 @@ msgctxt "" "solver_options.xhp\n" "par_id3806878\n" "help.text" -msgid "Select the solver engine to use and to configure from the listbox. The listbox is disabled if onle one solver engine is installed." -msgstr "Trong hộp liệt kê, hãy lựa chọn cơ chế giải cần dùng và cấu hình. Hộp này bị tắt nếu chỉ có một cơ chế giải được cài đặt." +msgid "Select the solver engine to use and to configure from the listbox. The listbox is disabled if only one solver engine is installed." +msgstr "" #: solver_options.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/05.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/05.po index 8026df2a828..c112c2f029f 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/05.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/05.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2013-11-20 13:02+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-05-02 00:11+0200\n" "PO-Revision-Date: 2013-02-12 23:40+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -367,8 +367,8 @@ msgctxt "" "par_id3159259\n" "41\n" "help.text" -msgid "<emph>Compiler:</emph> the total number of internal tokens, (that is, operators, variables, brackets) in the formula exceeds 512." -msgstr "<emph>Bộ dịch:</emph> tổng số dấu hiệu sử dụng (bao gồm toán tử, biến số, ngoặc) trong công thức vượt quá 512." +msgid "<emph>Compiler:</emph> the total number of internal tokens, (that is, operators, variables, brackets) in the formula exceeds 8192." +msgstr "" #: 02140000.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/guide.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/guide.po index f09cc2ad4ca..0ff1f978667 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/guide.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/scalc/guide.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2013-11-20 13:02+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-05-02 00:11+0200\n" "PO-Revision-Date: 2011-04-05 23:27+0200\n" "Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -7646,8 +7646,8 @@ msgctxt "" "move_dragdrop.xhp\n" "bm_id3155686\n" "help.text" -msgid "<bookmark_value>drag and drop; moving cells</bookmark_value><bookmark_value>cells; moving by drag and drop </bookmark_value><bookmark_value>columns;moving by drag and drop</bookmark_value><bookmark_value>moving;cells by drag and drop</bookmark_value><bookmark_value>inserting;cells, by drag and drop</bookmark_value>" -msgstr "<bookmark_value>kéo và thả; di chuyển ô</bookmark_value><bookmark_value>ô; di chuyển bằng kéo và thả</bookmark_value><bookmark_value>cột; di chuyển bằng kéo và thả</bookmark_value><bookmark_value>di chuyển;các ô bằng kéo và thả</bookmark_value><bookmark_value>chèn;các ô, bằng kéo và thả</bookmark_value>" +msgid "<bookmark_value>drag and drop; moving cells</bookmark_value><bookmark_value>cells; moving by drag and drop </bookmark_value><bookmark_value>rows;moving by drag and drop</bookmark_value><bookmark_value>columns;moving by drag and drop</bookmark_value><bookmark_value>moving;cells, rows and columns by drag and drop</bookmark_value><bookmark_value>inserting;cells, by drag and drop</bookmark_value>" +msgstr "" #: move_dragdrop.xhp msgctxt "" @@ -7662,8 +7662,16 @@ msgctxt "" "move_dragdrop.xhp\n" "par_id2760093\n" "help.text" -msgid "When you drag-and-drop a selection of cells on a Calc sheet, the cells normally overwrite the existing cells in the area where you drop. This is the normal <emph>overwrite mode</emph>." -msgstr "Khi bạn kéo và thả một vùng chọn các ô trên một trang tính Calc, các ô này thông thường sẽ ghi đè lên các ô đang dùng trong vùng mà bạn nhả chuột. Đây là <emph>chế độ ghi đè</emph> bình thường." +msgid "When you drag-and-drop a selection of cells, rows or columns on a Calc sheet, the cells (including the ones in selected rows or columns) normally overwrite the existing cells in the area where you drop. This is the normal <emph>overwrite mode</emph>." +msgstr "" + +#: move_dragdrop.xhp +msgctxt "" +"move_dragdrop.xhp\n" +"par_id2760101\n" +"help.text" +msgid "Note that to drag-and-drop entire rows or columns, you must select the rows or columns you want to move (or copy) first, then start dragging from selected cells, not from the row or column headers (cells would be deselected by this)." +msgstr "" #: move_dragdrop.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/schart/00.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/schart/00.po index 0af43ccbcb5..36e989f2d74 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/schart/00.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/schart/00.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2013-11-20 13:02+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-05-02 00:14+0200\n" "PO-Revision-Date: 2011-04-05 23:27+0200\n" "Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -179,8 +179,8 @@ msgctxt "" "par_id3148869\n" "21\n" "help.text" -msgid "<variable id=\"efgsta\">Choose <emph>Insert - Y Error Bars </emph>(Charts)</variable>" -msgstr "<variable id=\"efgsta\">Chọn lệnh <emph>Chèn > Thanh lỗi Y</emph> (Đồ thị)</variable>" +msgid "<variable id=\"efgsta\">Choose <emph>Insert - X Error Bars </emph> or <emph>Insert - Y Error Bars </emph>(Charts)</variable>" +msgstr "" #: 00000004.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/schart/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/schart/01.po index 6163daa3bb0..04bcc080462 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/schart/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/schart/01.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2013-11-20 13:02+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-05-02 00:14+0200\n" "PO-Revision-Date: 2011-04-05 23:27+0200\n" "Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -431,8 +431,8 @@ msgctxt "" "par_id3150206\n" "7\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SCH_CHECKBOX_DLG_LEGEND_CBX_SHOW\">Specifies whether to display a legend for the chart.</ahelp> This option is only visible if you call the dialog by choosing <emph>Insert - Legend</emph>." -msgstr "<ahelp hid=\"SCH_CHECKBOX_DLG_LEGEND_CBX_SHOW\">Ghi rõ có nên hiển thị chú giải cho đồ thị hay không.</ahelp> Tùy chọn này chỉ hiện rõ nếu bạn gọi hộp thoại bằng cách chọn lệnh trình đơn <emph>Chèn > Chú giải</emph>." +msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/wizelementspage/show\">Specifies whether to display a legend for the chart.</ahelp> This option is only visible if you call the dialog by choosing <emph>Insert - Legend</emph>." +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/wizelementspage/show\">Ghi rõ có nên hiển thị chú giải cho đồ thị hay không.</ahelp> Tùy chọn này chỉ hiện rõ nếu bạn gọi hộp thoại bằng cách chọn lệnh trình đơn <emph>Chèn > Chú giải</emph>." #: 04020000.xhp msgctxt "" @@ -467,8 +467,8 @@ msgctxt "" "par_id3155087\n" "9\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SCH:RADIOBUTTON:TP_LEGEND_POS:RBT_LEFT\">Positions the legend at the left of the chart.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SCH:RADIOBUTTON:TP_LEGEND_POS:RBT_LEFT\">Định vị chú giải bên trái đồ thị.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_LegendPosition/left\">Positions the legend at the left of the chart.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_LegendPosition/left\">Định vị chú giải bên trái đồ thị.</ahelp>" #: 04020000.xhp msgctxt "" @@ -485,8 +485,8 @@ msgctxt "" "par_id3153912\n" "11\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SCH:RADIOBUTTON:TP_LEGEND_POS:RBT_TOP\">Positions the legend at the top of the chart.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SCH:RADIOBUTTON:TP_LEGEND_POS:RBT_TOP\">Định vị chú giải bên trên đồ thị.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_LegendPosition/top\">Positions the legend at the top of the chart.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_LegendPosition/top\">Định vị chú giải bên trên đồ thị.</ahelp>" #: 04020000.xhp msgctxt "" @@ -503,8 +503,8 @@ msgctxt "" "par_id3155268\n" "13\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SCH:RADIOBUTTON:TP_LEGEND_POS:RBT_RIGHT\">Positions the legend at the right of the chart.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SCH:RADIOBUTTON:TP_LEGEND_POS:RBT_RIGHT\">Định vị chú giải bên phải đồ thị.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_LegendPosition/right\">Positions the legend at the right of the chart.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_LegendPosition/right\">Định vị chú giải bên phải đồ thị.</ahelp>" #: 04020000.xhp msgctxt "" @@ -521,8 +521,8 @@ msgctxt "" "par_id3153249\n" "15\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SCH:RADIOBUTTON:TP_LEGEND_POS:RBT_BOTTOM\">Positions the legend at the bottom of the chart.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SCH:RADIOBUTTON:TP_LEGEND_POS:RBT_BOTTOM\">Định vị chú giải bên dưới đồ thị.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_LegendPosition/bottom\">Positions the legend at the bottom of the chart.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_LegendPosition/bottom\">Định vị chú giải bên dưới đồ thị.</ahelp>" #: 04020000.xhp msgctxt "" @@ -613,8 +613,8 @@ msgctxt "" "par_id3150751\n" "18\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SCH_RADIOBUTTON_DLG_DATA_DESCR_RB_NUMBER\">Displays the absolute values of the data points.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SCH_RADIOBUTTON_DLG_DATA_DESCR_RB_NUMBER\">Hiển thị giá trị tuyệt đối của điểm dữ liệu.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_DataLabel/CB_VALUE_AS_NUMBER\">Displays the absolute values of the data points.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_DataLabel/CB_VALUE_AS_NUMBER\">Hiển thị giá trị tuyệt đối của điểm dữ liệu.</ahelp>" #: 04030000.xhp msgctxt "" @@ -647,8 +647,8 @@ msgctxt "" "par_id3156382\n" "10\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SCH_RADIOBUTTON_DLG_DATA_DESCR_RB_PERCENT\">Displays the percentage of the data points in each column.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SCH_RADIOBUTTON_DLG_DATA_DESCR_RB_PERCENT\">Hiển thị phần trăm của điểm dữ liệu trong mỗi cột.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_DataLabel/CB_VALUE_AS_PERCENTAGE\">Displays the percentage of the data points in each column.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_DataLabel/CB_VALUE_AS_PERCENTAGE\">Hiển thị phần trăm của điểm dữ liệu trong mỗi cột.</ahelp>" #: 04030000.xhp msgctxt "" @@ -681,8 +681,8 @@ msgctxt "" "par_id3154702\n" "12\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SCH_CHECKBOX_TP_DATA_DESCR_CB_TEXT\">Shows the data point text labels.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SCH_CHECKBOX_TP_DATA_DESCR_CB_TEXT\">Hiển thị nhãn văn bản của điểm dữ liệu.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_DataLabel/CB_CATEGORY\">Shows the data point text labels.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_DataLabel/CB_CATEGORY\">Hiển thị nhãn văn bản của điểm dữ liệu.</ahelp>" #: 04030000.xhp msgctxt "" @@ -699,8 +699,8 @@ msgctxt "" "par_id3150205\n" "16\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SCH_CHECKBOX_TP_DATA_DESCR_CB_SYMBOL\">Displays the legend icons next to each data point label.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SCH_CHECKBOX_TP_DATA_DESCR_CB_SYMBOL\">Hiển thị biểu tượng chú giải bên cạnh mỗi nhãn điểm dữ liệu.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_DataLabel/CB_SYMBOL\">Displays the legend icons next to each data point label.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_DataLabel/CB_SYMBOL\">Hiển thị biểu tượng chú giải bên cạnh mỗi nhãn điểm dữ liệu.</ahelp>" #: 04030000.xhp msgctxt "" @@ -939,8 +939,8 @@ msgctxt "" "04050000.xhp\n" "tit\n" "help.text" -msgid "Y Error Bars" -msgstr "Thanh lỗi Y" +msgid "X/Y Error Bars" +msgstr "" #: 04050000.xhp msgctxt "" @@ -948,8 +948,8 @@ msgctxt "" "hd_id3147428\n" "1\n" "help.text" -msgid "<link href=\"text/schart/01/04050000.xhp\" name=\"Y Error Bars\">Y Error Bars</link>" -msgstr "<link href=\"text/schart/01/04050000.xhp\" name=\"Thanh lỗi Y\">Thanh lỗi Y</link>" +msgid "<link href=\"text/schart/01/04050000.xhp\" name=\"Y Error Bars\">X/Y Error Bars</link>" +msgstr "" #: 04050000.xhp msgctxt "" @@ -957,7 +957,7 @@ msgctxt "" "par_id3149666\n" "2\n" "help.text" -msgid "<variable id=\"statistik\"><ahelp hid=\".\">Use the <emph>Y Error Bars</emph> dialog to display error bars for 2D charts.</ahelp></variable>" +msgid "<variable id=\"statistik\"><ahelp hid=\".\">Use the <emph>X or Y Error Bars</emph> dialog to display error bars for 2D charts.</ahelp></variable>" msgstr "" #: 04050000.xhp @@ -965,8 +965,8 @@ msgctxt "" "04050000.xhp\n" "par_id3401287\n" "help.text" -msgid "An error bar is an indicator line that spans over a range from y - NegativeErrorValue to y + PositiveErrorValue. In this term, y is the value of the data point. When \"standard deviation\" is selected, y is the mean value of the data series. NegativeErrorValue and PositiveErrorValue are the amounts calculated by the error bar function or given explicitly." -msgstr "Một thanh lỗi là một cái chỉ mà chiếm phạm vi từ (y - Giá_trị_lỗi_âm) đến (y + Giá_trị_lỗi_dương). Trong thuật ngữ này, y là giá trị của điểm dữ liệu. Khi chọn hàm « độ lệch chuẩn », y là giá trị trung bình của chuỗi dữ liệu. Giá_trị_lỗi_âm và Giá_trị_lỗi_dương là hai số lượng được tính bằng hàm thanh lỗi hoặc đưa ra dứt khoát." +msgid "An error bar is an indicator line that spans over a range from x/y - NegativeErrorValue to x/y + PositiveErrorValue. In this term, x or y is the value of the data point. When \"standard deviation\" is selected, x or y is the mean value of the data series. NegativeErrorValue and PositiveErrorValue are the amounts calculated by the error bar function or given explicitly." +msgstr "" #: 04050000.xhp msgctxt "" @@ -974,8 +974,8 @@ msgctxt "" "par_id3153965\n" "23\n" "help.text" -msgid "The <emph>Insert - Y Error Bars</emph> menu command is only available for 2D charts." -msgstr "Câu lệnh trình đơn <emph>Chèn > Thanh lỗi Y</emph> chỉ có thể áp dụng cho đồ thị kiểu hai chiều." +msgid "The <emph>Insert - X/Y Error Bars</emph> menu command is only available for 2D charts." +msgstr "" #: 04050000.xhp msgctxt "" @@ -1010,8 +1010,8 @@ msgctxt "" "par_id3149409\n" "8\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SCH:RADIOBUTTON:TP_STAT:RBT_NONE\">Does not show any error bars.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SCH:RADIOBUTTON:TP_STAT:RBT_NONE\">Không hiển thị thanh lỗi.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_ErrorBars/RB_NONE\">Does not show any error bars.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_ErrorBars/RB_NONE\">Không hiển thị thanh lỗi.</ahelp>" #: 04050000.xhp msgctxt "" @@ -1028,8 +1028,8 @@ msgctxt "" "par_id3151390\n" "18\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SCH:METRICFIELD:TP_STAT:MTR_FLD_MINUS\">Displays constant values that you specify in the Parameters area.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SCH:METRICFIELD:TP_STAT:MTR_FLD_MINUS\">Hiển thị những giá trị hằng mà bạn ghi rõ trong vùng <emph>Tham số</emph>.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_ErrorBars/RB_CONST\">Displays constant values that you specify in the Parameters area.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_ErrorBars/RB_CONST\">Hiển thị những giá trị hằng mà bạn ghi rõ trong vùng <emph>Tham số</emph>.</ahelp>" #: 04050000.xhp msgctxt "" @@ -1046,8 +1046,8 @@ msgctxt "" "par_id3150048\n" "14\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SCH:METRICFIELD:TP_STAT:MTR_FLD_PERCENT\">Displays a percentage. The display refers to the corresponding data point. Set the percentage in the Parameters area.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SCH:METRICFIELD:TP_STAT:MTR_FLD_PERCENT\">Hiển thị một phần trăm. Cách hiển thị sẽ tham chiếu đến điểm dữ liệu tương ứng. Đặt phần trăm trong vùng <emph>Tham số</emph>.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_ErrorBars/RB_PERCENT\">Displays a percentage. The display refers to the corresponding data point. Set the percentage in the Parameters area.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_ErrorBars/RB_PERCENT\">Hiển thị một phần trăm. Cách hiển thị sẽ tham chiếu đến điểm dữ liệu tương ứng. Đặt phần trăm trong vùng <emph>Tham số</emph>.</ahelp>" #: 04050000.xhp msgctxt "" @@ -1088,8 +1088,8 @@ msgctxt "" "par_id3153249\n" "12\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\".\">Standard Deviation: Displays the standard deviation (square root of the variance).</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\".\">Độ lệch chuẩn: hiển thị độ lệch chuẩn (căn bậc hai của phương sai).</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\".\">Standard Deviation: Displays the standard deviation (square root of the variance). Unlike other functions, error bars are centered on the mean.</ahelp>" +msgstr "" #: 04050000.xhp msgctxt "" @@ -1137,8 +1137,8 @@ msgctxt "" "04050000.xhp\n" "par_id6633503\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\".\">For a chart with its own data, the error bar values can be entered in the chart data table. The Data Table dialog shows additional columns titled Positive Y-Error-Bars and Negative Y-Error-Bars.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\".\">Đối với một đồ thị có dữ liệu sở hữu, các giá trị thanh lỗi có thể được nhập vào bảng dữ liệu của đồ thị. Hộp thoại <emph>Bảng dữ liệu</emph> hiển thị hai cột bổ sung tên <emph>Thanh lỗi Y dương</emph> và <emph>Thanh lỗi Y âm</emph>.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\".\">For a chart with its own data, the error bar values can be entered in the chart data table. The Data Table dialog shows additional columns titled Positive X or Y-Error-Bars and Negative X or Y-Error-Bars.</ahelp>" +msgstr "" #: 04050000.xhp msgctxt "" @@ -1203,8 +1203,8 @@ msgctxt "" "par_id3150539\n" "20\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_SCH_CT_INDICATE2\">Specifies the error indicator.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_SCH_CT_INDICATE2\">Xác định cái chỉ lỗi.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\".\">Specifies the error indicator.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\".\">Xác định cái chỉ lỗi.</ahelp>" #: 04050000.xhp msgctxt "" @@ -3695,8 +3695,8 @@ msgctxt "" "par_id3156399\n" "72\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SCH:CHECKBOX:TP_SCALE_Y:CBX_TICKS_INNER\">Specifies that marks are placed on the inner side of the axis.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SCH:CHECKBOX:TP_SCALE_Y:CBX_TICKS_INNER\">Ghi rõ có nên hiển thị các dấu ở bên trong của trục.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_AxisPositions/CB_TICKS_INNER\">Specifies that marks are placed on the inner side of the axis.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_AxisPositions/CB_TICKS_INNER\">Ghi rõ có nên hiển thị các dấu ở bên trong của trục.</ahelp>" #: 05040202.xhp msgctxt "" @@ -3713,8 +3713,8 @@ msgctxt "" "par_id3153120\n" "73\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SCH:CHECKBOX:TP_SCALE_Y:CBX_TICKS_OUTER\">Specifies that marks are placed on the outer side of the axis.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SCH:CHECKBOX:TP_SCALE_Y:CBX_TICKS_OUTER\">Ghi rõ có nên hiển thị các dấu ở bên ngoài của trục.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_AxisPositions/CB_TICKS_OUTER\">Specifies that marks are placed on the outer side of the axis.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_AxisPositions/CB_TICKS_OUTER\">Ghi rõ có nên hiển thị các dấu ở bên ngoài của trục.</ahelp>" #: 05040202.xhp msgctxt "" @@ -3749,8 +3749,8 @@ msgctxt "" "par_id3146880\n" "75\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SCH:CHECKBOX:TP_SCALE_Y:CBX_HELPTICKS_INNER\">Specifies that minor interval marks are placed on the inner side of the axis.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SCH:CHECKBOX:TP_SCALE_Y:CBX_HELPTICKS_INNER\">Ghi rõ có nên hiển thị các dấu khoảng nhỏ ở bên trong của trục.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_AxisPositions/CB_MINOR_INNER\">Specifies that minor interval marks are placed on the inner side of the axis.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_AxisPositions/CB_MINOR_INNER\">Ghi rõ có nên hiển thị các dấu khoảng nhỏ ở bên trong của trục.</ahelp>" #: 05040202.xhp msgctxt "" @@ -3767,8 +3767,8 @@ msgctxt "" "par_id3150745\n" "76\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SCH:CHECKBOX:TP_SCALE_Y:CBX_HELPTICKS_OUTER\">Specifies that minor interval marks are placed on the outer side of the axis.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SCH:CHECKBOX:TP_SCALE_Y:CBX_HELPTICKS_OUTER\">SGhi rõ có nên hiển thị các dấu khoảng nhỏ ở bên ngoài của trục.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_AxisPositions/CB_MINOR_OUTER\">Specifies that minor interval marks are placed on the outer side of the axis.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/schart/ui/tp_AxisPositions/CB_MINOR_OUTER\">SGhi rõ có nên hiển thị các dấu khoảng nhỏ ở bên ngoài của trục.</ahelp>" #: 05040202.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/00.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/00.po index fbce4f1f608..9c146d33b21 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/00.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/00.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2013-11-20 13:02+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-05-02 00:09+0200\n" "PO-Revision-Date: 2012-12-01 15:44+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -304,8 +304,8 @@ msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3157808\n" "help.text" -msgid "<image id=\"img_id3148685\" src=\"formula/res/refinp1.png\" width=\"0.1665in\" height=\"0.1665in\"><alt id=\"alt_id3148685\">Icon</alt></image>" -msgstr "<image id=\"img_id3148676\" src=\"cmd/sc_formproperties.png\" width=\"0.1665inch\" height=\"0.1665inch\"><alt id=\"alt_id3148676\">Biểu tượng</alt></image>" +msgid "<image id=\"img_id3148685\" src=\"formula/res/refinp1.png\" width=\"0.1665in\" height=\"0.1665in\"><alt id=\"alt_id3148685\">Icon</alt> </image>" +msgstr "" #: 00000001.xhp msgctxt "" @@ -321,8 +321,8 @@ msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id3153349\n" "help.text" -msgid "<image id=\"img_id3149784\" src=\"formula/res/refinp2.png\" width=\"0.1665in\" height=\"0.1665in\"><alt id=\"alt_id3149784\">Icon</alt></image>" -msgstr "<image id=\"img_id3149064\" src=\"cmd/sc_showbrowser.png\" width=\"0.1665inch\" height=\"0.1665inch\"><alt id=\"alt_id3149064\">Biểu tượng</alt></image>" +msgid "<image id=\"img_id3149784\" src=\"formula/res/refinp2.png\" width=\"0.1665in\" height=\"0.1665in\"><alt id=\"alt_id3149784\">Icon</alt> </image>" +msgstr "" #: 00000001.xhp msgctxt "" @@ -501,8 +501,8 @@ msgctxt "" "par_id3161659\n" "41\n" "help.text" -msgid "<variable id=\"siehe\">See also the following functions: </variable>" -msgstr "<variable id=\"siehe\">Xem thêm các hàm này: </variable>" +msgid "<variable id=\"siehe\">See also the following functions:</variable>" +msgstr "" #: 00000001.xhp msgctxt "" @@ -519,8 +519,8 @@ msgctxt "" "par_id3163714\n" "56\n" "help.text" -msgid "<variable id=\"wahr\">If an error occurs, the function returns a logical or numerical value. </variable>" -msgstr "<variable id=\"wahr\">Gặp lỗi thì hàm trả lại một giá trị thuộc số hay giá trị luận lý (đúng/sai).</variable>" +msgid "<variable id=\"wahr\">If an error occurs, the function returns a logical or numerical value.</variable>" +msgstr "" #: 00000001.xhp msgctxt "" @@ -528,8 +528,8 @@ msgctxt "" "par_id3154145\n" "54\n" "help.text" -msgid "<variable id=\"kontext\">(This command is only accessible through the <link href=\"text/shared/00/00000005.xhp#kontextmenue\" name=\"context menu\">context menu</link>). </variable>" -msgstr "<variable id=\"kontext\">(Lệnh này chỉ sẵn sàng trong <link href=\"text/shared/00/00000005.xhp#kontextmenue\" name=\"trình đơn ngữ cảnh\">trình đơn ngữ cảnh</link>). </variable>" +msgid "<variable id=\"kontext\">(This command is only accessible through the <link href=\"text/shared/00/00000005.xhp#kontextmenue\" name=\"context menu\">context menu</link>).</variable>" +msgstr "" #: 00000001.xhp msgctxt "" @@ -537,16 +537,16 @@ msgctxt "" "par_id3152791\n" "61\n" "help.text" -msgid "<variable id=\"wiederholen\">By double-clicking a tool, you can use it for multiple tasks. If you call the tool with a single-click, it reverts back to the last selection after completing the task. </variable>" -msgstr "<variable id=\"wiederholen\">Bằng cách nhấn đôi vào công cụ, bạn có thể sử dụng nó để làm nhiều công việc. Nếu bạn gọi công cụ bằng cú nhấn đơn, nó sẽ trở về vùng chọn cuối cùng sau khi làm xong công việc đó.</variable>" +msgid "<variable id=\"wiederholen\">By double-clicking a tool, you can use it for multiple tasks. If you call the tool with a single-click, it reverts back to the last selection after completing the task.</variable>" +msgstr "" #: 00000001.xhp msgctxt "" "00000001.xhp\n" "par_id9345377\n" "help.text" -msgid "<variable id=\"ShiftF1\">Press Shift+F1 and point to a control to learn more about that control. </variable>" -msgstr "<variable id=\"ShiftF1\">Bấm tổ hợp phím <item type=\"keycode\">Shift+F1</item> và chỉ tới bất cứ điều khiển nào để tìm biết thêm về nó.</variable>" +msgid "<variable id=\"ShiftF1\">Press Shift+F1 and point to a control to learn more about that control.</variable>" +msgstr "" #: 00000002.xhp msgctxt "" @@ -2533,6 +2533,14 @@ msgstr "Thích lưu tuyệt đối thì mọi tham chiếu đến tập tin khá #: 00000005.xhp msgctxt "" "00000005.xhp\n" +"hd_id3152414\n" +"help.text" +msgid "Spin button" +msgstr "" + +#: 00000005.xhp +msgctxt "" +"00000005.xhp\n" "bm_id3149922\n" "help.text" msgid "<bookmark_value>SQL;definition</bookmark_value>" @@ -2884,8 +2892,8 @@ msgctxt "" "par_id3154898\n" "318\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_GALLERY_ACTUALIZE\" visibility=\"visible\">Updates the view in the window or in the selected object.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_GALLERY_ACTUALIZE\" visibility=\"visible\">Làm tươi ô xem trong cửa sổ hay đối tượng đã chọn. Bất cứ thông tin mới nào sẽ xuất hiện.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/galleryupdateprogress/GalleryUpdateProgress\" visibility=\"visible\">Updates the view in the window or in the selected object.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/galleryupdateprogress/GalleryUpdateProgress\" visibility=\"visible\">Làm tươi ô xem trong cửa sổ hay đối tượng đã chọn. Bất cứ thông tin mới nào sẽ xuất hiện.</ahelp>" #: 00000010.xhp msgctxt "" @@ -3142,7 +3150,7 @@ msgctxt "" "par_id3153146\n" "197\n" "help.text" -msgid "If, in <emph><switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">%PRODUCTNAME - Preferences</caseinline><defaultinline>Tools - Options</defaultinline></switchinline> - Load/Save - HTML Compatibility</emph>, you select Netscape Navigator, MS Internet Explorer, or $[officename] Writer as the export option, upon export all important font attributes are exported as direct attributes (for example, text color, font size, bold, italic, and so on) in CSS1 styles. (<link href=\"text/shared/00/00000002.xhp\" name=\"CSS\">CSS</link> stands for Cascading Style Sheets.) Importing is also carried out according to this standard." +msgid "If, in <emph><switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">%PRODUCTNAME - Preferences</caseinline><defaultinline>Tools - Options</defaultinline></switchinline> - Load/Save - HTML Compatibility</emph>, you select Mozilla Firefox, MS Internet Explorer, or $[officename] Writer as the export option, upon export all important font attributes are exported as direct attributes (for example, text color, font size, bold, italic, and so on) in CSS1 styles. (<link href=\"text/shared/00/00000002.xhp\" name=\"CSS\">CSS</link> stands for Cascading Style Sheets.) Importing is also carried out according to this standard." msgstr "" #: 00000020.xhp @@ -3151,8 +3159,8 @@ msgctxt "" "par_id3154143\n" "130\n" "help.text" -msgid "The \"font\" property corresponds to Netscape Navigator; that is, before the font size you can specify optional values for \"font-style\" (italic, none), \"font-variant\" (normal, small-caps) and \"font-weight\" (normal, bold)." -msgstr "Thuộc tính « font » (phông chữ) tương ứng với Netscape Navigator; tức là, trước cỡ chữ, bạn mà bạn có thể khai báo các giá trị tùy chọn cho «kiểu dáng phông»: in nghiêng hay không có, «biến thể phông»: bình thường, chữ hoa nhỏ, và «độ đậm»: bình thường hay đậm." +msgid "The \"font\" property corresponds to Mozilla Firefox; that is, before the font size you can specify optional values for \"font-style\" (italic, none), \"font-variant\" (normal, small-caps) and \"font-weight\" (normal, bold)." +msgstr "" #: 00000020.xhp msgctxt "" @@ -3196,8 +3204,8 @@ msgctxt "" "par_id3144510\n" "16\n" "help.text" -msgid "Text frames are supported with the use of CSS1 extensions for absolute positioned objects. This applies only to the export options Netscape Navigator, MS Internet Explorer, and $[officename] Writer. Text frames can be aligned as graphics, <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"WIN\"> Plug-Ins,</caseinline></switchinline>and Floating Frames, but character-linked frames are not possible." -msgstr "Khung văn bản được hỗ trợ dùng phần mở rộng CSS1 cho đối tượng có vị tri tuyệt đối. Chức năng này áp dụng chỉ cho các tùy chọn xuất của chương trình Netscape Navigator, MS Internet Explorer và $[officename] Writer. Khung văn bản cũng có thể được sắp hàng như đồ họa, <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"WIN\">Phần bổ sung, </caseinline></switchinline>và Khung trôi, nhưng khung liên kết đến ký tự thì không được." +msgid "Text frames are supported with the use of CSS1 extensions for absolute positioned objects. This applies only to the export options Mozilla Firefox, MS Internet Explorer, and $[officename] Writer. Text frames can be aligned as graphics, <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"WIN\"> Plug-Ins,</caseinline></switchinline>and Floating Frames, but character-linked frames are not possible." +msgstr "" #: 00000020.xhp msgctxt "" @@ -4035,7 +4043,7 @@ msgctxt "" "par_id3154068\n" "31\n" "help.text" -msgid "By default, <emph>content.xml</emph> is stored without formatting elements like indentation or line breaks to minimize the time for saving and opening the document. On the <emph><switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">%PRODUCTNAME - Preferences</caseinline><defaultinline>Tools - Options</defaultinline></switchinline> - $[officename] - Expert Config</emph> tab page you can activate the use of indentations and line breaks by setting the property <emph>PrettyPrinting</emph> to true." +msgid "By default, <emph>content.xml</emph> is stored without formatting elements like indentation or line breaks to minimize the time for saving and opening the document. On the <emph><switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">%PRODUCTNAME - Preferences</caseinline><defaultinline>Tools - Options</defaultinline></switchinline> - $[officename] - Expert Config</emph> tab page you can activate the use of indentations and line breaks by setting the property <emph>/org.openoffice.Office.Common/Save/Document PrettyPrinting</emph> to true." msgstr "" #: 00000021.xhp @@ -4554,8 +4562,8 @@ msgctxt "" "par_id3152790\n" "5\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:LISTBOX:RID_SCDLG_IMPORTOPT:LB_FONT\">Select the character set from the options used for import/export.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:LISTBOX:RID_SCDLG_IMPORTOPT:LB_FONT\">Hãy chọn bộ ký tự trong các tùy chọn được dùng cho chức năng nhập/xuất khẩu.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/imoptdialog/charsetlist\">Select the character set from the options used for import/export.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/imoptdialog/charsetlist\">Hãy chọn bộ ký tự trong các tùy chọn được dùng cho chức năng nhập/xuất khẩu.</ahelp>" #: 00000206.xhp msgctxt "" @@ -4625,8 +4633,8 @@ msgctxt "" "par_id3154689\n" "11\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:LISTBOX:RID_SCDLG_IMPORTOPT:DDLB_FONT\">Specifies the character set for text export.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:LISTBOX:RID_SCDLG_IMPORTOPT:DDLB_FONT\">Ghi rõ bộ ký tự cần dùng khi xuất khẩu văn bản..</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/imoptdialog/charsetdropdown\">Specifies the character set for text export.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/imoptdialog/charsetdropdown\">Ghi rõ bộ ký tự cần dùng khi xuất khẩu văn bản..</ahelp>" #: 00000207.xhp msgctxt "" @@ -4643,8 +4651,8 @@ msgctxt "" "par_id3150838\n" "9\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:COMBOBOX:RID_SCDLG_IMPORTOPT:ED_FIELDSEP\">Choose or enter the field delimiter, which separates data fields.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:COMBOBOX:RID_SCDLG_IMPORTOPT:ED_FIELDSEP\">Hãy chọn hay nhập dấu tách trường, mà phân cách các trường dữ liệu.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/imoptdialog/field\">Choose or enter the field delimiter, which separates data fields.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/imoptdialog/field\">Hãy chọn hay nhập dấu tách trường, mà phân cách các trường dữ liệu.</ahelp>" #: 00000207.xhp msgctxt "" @@ -4661,8 +4669,8 @@ msgctxt "" "par_id3154863\n" "10\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:COMBOBOX:RID_SCDLG_IMPORTOPT:ED_TEXTSEP\">Choose or enter the text delimiter, which encloses every data field.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:COMBOBOX:RID_SCDLG_IMPORTOPT:ED_TEXTSEP\">Hãy chọn hay nhập dấu tách văn bản, mà bao gồm mỗi trường dữ liệu.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/imoptdialog/text\">Choose or enter the text delimiter, which encloses every data field.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/imoptdialog/text\">Hãy chọn hay nhập dấu tách văn bản, mà bao gồm mỗi trường dữ liệu.</ahelp>" #: 00000207.xhp msgctxt "" @@ -4719,8 +4727,8 @@ msgctxt "" "par_id3152363\n" "13\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC_CHECKBOX_RID_SCDLG_IMPORTOPT_CB_FIXEDWIDTH\">Exports all data fields with a fixed width.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC_CHECKBOX_RID_SCDLG_IMPORTOPT_CB_FIXEDWIDTH\">Xuất mọi trường dữ liệu có bề rộng cố định.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/imoptdialog/fixedwidth\">Exports all data fields with a fixed width.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/imoptdialog/fixedwidth\">Xuất mọi trường dữ liệu có bề rộng cố định.</ahelp>" #: 00000207.xhp msgctxt "" @@ -13540,8 +13548,8 @@ msgctxt "" "par_id3154522\n" "19\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX:EDIT:RID_SVXDLG_GALLERY_TITLE:EDT_TITLE\">Assigns a title to a selected Gallery object.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX:EDIT:RID_SVXDLG_GALLERY_TITLE:EDT_TITLE\">Gán tựa đề cho đối tượng đã chọn từ Bộ sưu tập.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/gallerytitledialog/GalleryTitleDialog\">Assigns a title to a selected Gallery object.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/gallerytitledialog/GalleryTitleDialog\">Gán tựa đề cho đối tượng đã chọn từ Bộ sưu tập.</ahelp>" #: 01010000.xhp msgctxt "" @@ -13673,8 +13681,8 @@ msgctxt "" "par_id3154094\n" "4\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX_EDIT_RID_SVXTABPAGE_GALLERY_GENERAL_EDT_MS_NAME\">Displays the name of the theme.</ahelp> If no name has been assigned, you can type a new name in the text box." -msgstr "<ahelp hid=\"SVX_EDIT_RID_SVXTABPAGE_GALLERY_GENERAL_EDT_MS_NAME\">Hiển thị tên của sắc thái.</ahelp> Chưa gán tên thì bạn có thể gõ tên mới vào hộp văn bản." +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/gallerygeneralpage/name\">Displays the name of the theme.</ahelp> If no name has been assigned, you can type a new name in the text box." +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/gallerygeneralpage/name\">Hiển thị tên của sắc thái.</ahelp> Chưa gán tên thì bạn có thể gõ tên mới vào hộp văn bản." #: 01050000.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po index c02b9217445..ea3f2e2c6ed 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/01.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2013-11-20 13:02+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-05-02 00:07+0200\n" "PO-Revision-Date: 2013-01-19 19:33+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -2294,8 +2294,8 @@ msgctxt "" "par_id3153331\n" "124\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVTOOLS_PUSHBUTTON_DLG_SVT_QUERYDELETE_BTN_YES\" visibility=\"hidden\">Click to delete the file with the name shown in this dialog.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVTOOLS_PUSHBUTTON_DLG_SVT_QUERYDELETE_BTN_YES\" visibility=\"hidden\">Nhấn vào để xoá tập tin có tên hiển thị trong hộp thoại này.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"svt/ui/querydeletedialog/yes\" visibility=\"hidden\">Click to delete the file with the name shown in this dialog.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"svt/ui/querydeletedialog/yes\" visibility=\"hidden\">Nhấn vào để xoá tập tin có tên hiển thị trong hộp thoại này.</ahelp>" #: 01020000.xhp msgctxt "" @@ -2303,8 +2303,8 @@ msgctxt "" "par_id3161458\n" "125\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVTOOLS_PUSHBUTTON_DLG_SVT_QUERYDELETE_BTN_NO\" visibility=\"hidden\">Click to cancel deletion of the file with the name shown in this dialog.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVTOOLS_PUSHBUTTON_DLG_SVT_QUERYDELETE_BTN_NO\" visibility=\"hidden\">Nhấn vào để thôi thao tác xoá tập tin có tên hiển thị trong hộp thoại này.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"svt/ui/querydeletedialog/no\" visibility=\"hidden\">Click to cancel deletion of the file with the name shown in this dialog.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"svt/ui/querydeletedialog/no\" visibility=\"hidden\">Nhấn vào để thôi thao tác xoá tập tin có tên hiển thị trong hộp thoại này.</ahelp>" #: 01020000.xhp msgctxt "" @@ -2312,8 +2312,8 @@ msgctxt "" "par_id3147531\n" "126\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVTOOLS_PUSHBUTTON_DLG_SVT_QUERYDELETE_BTN_ALL\" visibility=\"hidden\">Click to delete all selected files.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVTOOLS_PUSHBUTTON_DLG_SVT_QUERYDELETE_BTN_ALL\" visibility=\"hidden\">Nhấn vào để xoá tất cả các tập tin đã chọn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"svt/ui/querydeletedialog/all\" visibility=\"hidden\">Click to delete all selected files.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"svt/ui/querydeletedialog/all\" visibility=\"hidden\">Nhấn vào để xoá tất cả các tập tin đã chọn.</ahelp>" #: 01020000.xhp msgctxt "" @@ -3679,8 +3679,8 @@ msgctxt "" "par_id3155934\n" "9\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"sfx2/ui/custominfopage/CustomInfoPage\">Allows you to assign custom information fields to your document.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"sfx2/ui/custominfopage/CustomInfoPage\">Cho phép bạn gán cho tài liệu các trường thông tin riêng.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/custominfopage/CustomInfoPage\">Allows you to assign custom information fields to your document.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/custominfopage/CustomInfoPage\">Cho phép bạn gán cho tài liệu các trường thông tin riêng.</ahelp>" #: 01100300.xhp msgctxt "" @@ -3697,8 +3697,8 @@ msgctxt "" "par_id3152551\n" "3\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"sfx2/ui/custominfopage/properties\">Enter your custom contents. You can change the name, type, and contents of each row. You can add or remove rows. The items will be exported as metadata to other file formats.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"sfx2/ui/custominfopage/properties\">Điền vào nội dung tùy chọn của bạn. Bạn có thể thay đổi tên, lọai và nội dung của các hàng, cũng như thêm vào hay xóa chúng. Những thông này sẽ được xuất dưới dạng thông tin đặc tả trong các định dạng tập tin khác.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/custominfopage/properties\">Enter your custom contents. You can change the name, type, and contents of each row. You can add or remove rows. The items will be exported as metadata to other file formats.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/custominfopage/properties\">Điền vào nội dung tùy chọn của bạn. Bạn có thể thay đổi tên, lọai và nội dung của các hàng, cũng như thêm vào hay xóa chúng. Những thông này sẽ được xuất dưới dạng thông tin đặc tả trong các định dạng tập tin khác.</ahelp>" #: 01100300.xhp msgctxt "" @@ -4032,7 +4032,7 @@ msgctxt "" "01100600.xhp\n" "par_idN106D4\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/securityinfopage/protect\">Protects the change recording state with a password. If change recording is protected for the current document, the button is named <emph>Unprotect</emph>. Click <emph>Unprotect</emph> and type the correct password to disable the protection.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/securityinfopage/protect\">Protects the change recording state with a password. If change recording is protected for the current document, the button is named <emph>Unprotect</emph>. Click <emph>Unprotect</emph> and type the correct password to disable the protection.</ahelp>" msgstr "" #: 01110000.xhp @@ -5060,33 +5060,6 @@ msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"WIN\">Chú thích </ca #: 01130000.xhp msgctxt "" "01130000.xhp\n" -"par_id3157320\n" -"47\n" -"help.text" -msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"UNIX\">If you want, you can use the STAR_SPOOL_DIR environment variable to specify the directory where the Xprinter spoolfiles are saved. For example:</caseinline></switchinline>" -msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"UNIX\">Bạn cũng có thể sử dụng biến môi trường « STAR_SPOOL_DIR » để ghi rõ thư mục vào đó cần lưu các tập tin ống dẫn (spoolfile) của Xprinter. Thí dụ : </caseinline></switchinline>" - -#: 01130000.xhp -msgctxt "" -"01130000.xhp\n" -"par_id3154330\n" -"48\n" -"help.text" -msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"UNIX\">setenv STAR_SPOOL_DIR /usr/local/tmp (in the csh/tcsh) or</caseinline></switchinline>" -msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"UNIX\">« setenv STAR_SPOOL_DIR /usr/local/tmp » (trong trình bao csh/tcsh) hay </caseinline></switchinline>" - -#: 01130000.xhp -msgctxt "" -"01130000.xhp\n" -"par_id3150768\n" -"49\n" -"help.text" -msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"UNIX\">export STAR_SPOOL_DIR=/usr/local/tmp (in the sh/bash)</caseinline></switchinline>" -msgstr "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"UNIX\">« export STAR_SPOOL_DIR=/usr/local/tmp » (trong trình bao sh/bash) </caseinline></switchinline>" - -#: 01130000.xhp -msgctxt "" -"01130000.xhp\n" "par_id3150449\n" "50\n" "help.text" @@ -6327,8 +6300,8 @@ msgctxt "" "par_id3146848\n" "42\n" "help.text" -msgid "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\"><ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_INSCONT:BTN_INSALL\">Pastes all cell contents, comments, formats, and objects into the current document.</ahelp></caseinline></switchinline>" -msgstr "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\"><ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_INSCONT:BTN_INSALL\">Dán vào tài liệu hiện tại tất cả các nội dung ô, ghi chú, định dạng và đối tượng.</ahelp></caseinline></switchinline>" +msgid "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/paste_all\">Pastes all cell contents, comments, formats, and objects into the current document.</ahelp></caseinline></switchinline>" +msgstr "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/paste_all\">Dán vào tài liệu hiện tại tất cả các nội dung ô, ghi chú, định dạng và đối tượng.</ahelp></caseinline></switchinline>" #: 02070000.xhp msgctxt "" @@ -6345,8 +6318,8 @@ msgctxt "" "par_id3149244\n" "44\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_INSCONT:BTN_INSSTRINGS\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Inserts cells containing text. </caseinline></switchinline></ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_INSCONT:BTN_INSSTRINGS\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Chèn các ô chứa văn bản. </caseinline></switchinline></ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/text\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Inserts cells containing text. </caseinline></switchinline></ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/text\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Chèn các ô chứa văn bản. </caseinline></switchinline></ahelp>" #: 02070000.xhp msgctxt "" @@ -6363,8 +6336,8 @@ msgctxt "" "par_id3152360\n" "46\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_INSCONT:BTN_INSNUMBERS\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Inserts cells containing numbers. </caseinline></switchinline></ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_INSCONT:BTN_INSNUMBERS\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Chèn các ô chứa con số.</caseinline></switchinline></ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/numbers\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Inserts cells containing numbers. </caseinline></switchinline></ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/numbers\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Chèn các ô chứa con số.</caseinline></switchinline></ahelp>" #: 02070000.xhp msgctxt "" @@ -6381,8 +6354,8 @@ msgctxt "" "par_id3154226\n" "48\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_INSCONT:BTN_INSDATETIME\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Inserts cells containing date and time values. </caseinline></switchinline></ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_INSCONT:BTN_INSDATETIME\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Chèn các ô chứa giá trị ngày tháng và/hay thời gian.</caseinline></switchinline></ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/datetime\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Inserts cells containing date and time values. </caseinline></switchinline></ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/datetime\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Chèn các ô chứa giá trị ngày tháng và/hay thời gian.</caseinline></switchinline></ahelp>" #: 02070000.xhp msgctxt "" @@ -6399,8 +6372,8 @@ msgctxt "" "par_id3145744\n" "50\n" "help.text" -msgid "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\"><ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_INSCONT:BTN_INSFORMULAS\">Inserts cells containing formulae.</ahelp></caseinline></switchinline>" -msgstr "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\"><ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_INSCONT:BTN_INSFORMULAS\">Chèn các ô chứa công thức.</ahelp></caseinline></switchinline>" +msgid "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/formulas\">Inserts cells containing formulae.</ahelp></caseinline></switchinline>" +msgstr "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/formulas\">Chèn các ô chứa công thức.</ahelp></caseinline></switchinline>" #: 02070000.xhp msgctxt "" @@ -6417,8 +6390,8 @@ msgctxt "" "par_id3156422\n" "52\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_INSCONT:BTN_INSNOTES\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Inserts comments that are attached to cells. If you want to add the comments to the existing cell content, select the \"Add\" operation. </caseinline></switchinline></ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_INSCONT:BTN_INSNOTES\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Chèn ghi chú đính kèm ô. Muốn thêm ghi chú vào nội dung ô đã tồn tại thì chọn chức năng <emph>Thêm</emph>.</caseinline></switchinline></ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/comments\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Inserts comments that are attached to cells. If you want to add the comments to the existing cell content, select the \"Add\" operation. </caseinline></switchinline></ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/comments\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Chèn ghi chú đính kèm ô. Muốn thêm ghi chú vào nội dung ô đã tồn tại thì chọn chức năng <emph>Thêm</emph>.</caseinline></switchinline></ahelp>" #: 02070000.xhp msgctxt "" @@ -6435,8 +6408,8 @@ msgctxt "" "par_id3125863\n" "54\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_INSCONT:BTN_INSATTRS\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Inserts cell format attributes. </caseinline></switchinline></ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_INSCONT:BTN_INSATTRS\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Chèn các thuộc tính về định dạng ô. </caseinline></switchinline></ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/formats\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Inserts cell format attributes. </caseinline></switchinline></ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/formats\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Chèn các thuộc tính về định dạng ô. </caseinline></switchinline></ahelp>" #: 02070000.xhp msgctxt "" @@ -6453,8 +6426,8 @@ msgctxt "" "par_id3149810\n" "66\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC_CHECKBOX_RID_SCDLG_INSCONT_BTN_INSOBJECTS\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Inserts objects contained within the selected cell range. These can be OLE objects, chart objects, or drawing objects. </caseinline></switchinline></ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC_CHECKBOX_RID_SCDLG_INSCONT_BTN_INSOBJECTS\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Chèn các đối tượng nằm bên trong phạm vi ô bảng. Đối tượng này có thể là đối tượng OLE, đối tượng đồ thị hay đối tượng vẽ.</caseinline></switchinline></ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/objects\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Inserts objects contained within the selected cell range. These can be OLE objects, chart objects, or drawing objects. </caseinline></switchinline></ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/objects\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Chèn các đối tượng nằm bên trong phạm vi ô bảng. Đối tượng này có thể là đối tượng OLE, đối tượng đồ thị hay đối tượng vẽ.</caseinline></switchinline></ahelp>" #: 02070000.xhp msgctxt "" @@ -6489,8 +6462,8 @@ msgctxt "" "par_id3147348\n" "21\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:RADIOBUTTON:RID_SCDLG_INSCONT:BTN_OP_NOOP\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Does not apply an operation when you insert the cell range from the clipboard. The contents of the clipboard will replace existing cell contents. </caseinline></switchinline></ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:RADIOBUTTON:RID_SCDLG_INSCONT:BTN_OP_NOOP\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Không áp dụng thao tác khi bạn chèn từ bảng nhạp phạm vi ô. Nội dung của bảng nháp sẽ thay thế nội dung ô đã có</caseinline></switchinline></ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/none\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Does not apply an operation when you insert the cell range from the clipboard. The contents of the clipboard will replace existing cell contents. </caseinline></switchinline></ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/none\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Không áp dụng thao tác khi bạn chèn từ bảng nhạp phạm vi ô. Nội dung của bảng nháp sẽ thay thế nội dung ô đã có</caseinline></switchinline></ahelp>" #: 02070000.xhp msgctxt "" @@ -6507,8 +6480,8 @@ msgctxt "" "par_id3159196\n" "23\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:RADIOBUTTON:RID_SCDLG_INSCONT:BTN_OP_ADD\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Adds the values in the clipboard cells to the values in the target cells. Also, if the clipboard only contains comments, adds the comments to the target cells. </caseinline></switchinline></ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:RADIOBUTTON:RID_SCDLG_INSCONT:BTN_OP_ADD\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Cộng giá trị trong mỗi ô bảng nháp với giá trị trong mỗi ô đích. Còn nếu bảng nháp chỉ chứa ghi chú, tùy chọn này thêm ghi chú vào các ô đích.</caseinline></switchinline></ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/add\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Adds the values in the clipboard cells to the values in the target cells. Also, if the clipboard only contains comments, adds the comments to the target cells. </caseinline></switchinline></ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/add\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Cộng giá trị trong mỗi ô bảng nháp với giá trị trong mỗi ô đích. Còn nếu bảng nháp chỉ chứa ghi chú, tùy chọn này thêm ghi chú vào các ô đích.</caseinline></switchinline></ahelp>" #: 02070000.xhp msgctxt "" @@ -6525,8 +6498,8 @@ msgctxt "" "par_id3154149\n" "25\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:RADIOBUTTON:RID_SCDLG_INSCONT:BTN_OP_SUB\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Subtracts the values in the clipboard cells from the values in the target cells. </caseinline></switchinline></ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:RADIOBUTTON:RID_SCDLG_INSCONT:BTN_OP_SUB\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Trừ mỗi giá trị trong ô bảng nháp khỏi mỗi giá trị trong ô đích.</caseinline></switchinline></ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/subtract\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Subtracts the values in the clipboard cells from the values in the target cells. </caseinline></switchinline></ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/subtract\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Trừ mỗi giá trị trong ô bảng nháp khỏi mỗi giá trị trong ô đích.</caseinline></switchinline></ahelp>" #: 02070000.xhp msgctxt "" @@ -6543,8 +6516,8 @@ msgctxt "" "par_id3155307\n" "27\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:RADIOBUTTON:RID_SCDLG_INSCONT:BTN_OP_MUL\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Multiplies the values in the clipboard cells with the values in the target cells. </caseinline></switchinline></ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:RADIOBUTTON:RID_SCDLG_INSCONT:BTN_OP_MUL\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Nhân giá trị trong mỗi ô bảng nháp với giá trị trong mỗi ô đích.. </caseinline></switchinline></ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/multiply\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Multiplies the values in the clipboard cells with the values in the target cells. </caseinline></switchinline></ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/multiply\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Nhân giá trị trong mỗi ô bảng nháp với giá trị trong mỗi ô đích.. </caseinline></switchinline></ahelp>" #: 02070000.xhp msgctxt "" @@ -6561,8 +6534,8 @@ msgctxt "" "par_id3155417\n" "29\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:RADIOBUTTON:RID_SCDLG_INSCONT:BTN_OP_DIV\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Divides the values in the target cells by the values in the clipboard cells. </caseinline></switchinline></ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:RADIOBUTTON:RID_SCDLG_INSCONT:BTN_OP_DIV\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Chia giá trị trong mỗi ô bảng nháp cho giá trị trong mỗi ô đích.</caseinline></switchinline></ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/divide\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Divides the values in the target cells by the values in the clipboard cells. </caseinline></switchinline></ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/divide\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Chia giá trị trong mỗi ô bảng nháp cho giá trị trong mỗi ô đích.</caseinline></switchinline></ahelp>" #: 02070000.xhp msgctxt "" @@ -6597,8 +6570,8 @@ msgctxt "" "par_id3148775\n" "31\n" "help.text" -msgid "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\"><ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_INSCONT:BTN_SKIP_EMPTY\">Empty cells from the clipboard do not replace target cells. If you use this option in conjunction with the <emph>Multiply</emph> or the <emph>Divide</emph> operation, the operation is not applied to the target cell of an empty cell in the clipboard.</ahelp></caseinline></switchinline>" -msgstr "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\"><ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_INSCONT:BTN_SKIP_EMPTY\">Ô rỗng từ bảng nháp không thay thế ô đích. Nếu bạn bật tùy chọn này khi dùng thao tác <emph>Nhân</emph> hay <emph>Chia</emph> thì thao tác không có tác động ô đích của ô rỗng trên bảng nháp.</ahelp></caseinline></switchinline>" +msgid "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/skip_empty\">Empty cells from the clipboard do not replace target cells. If you use this option in conjunction with the <emph>Multiply</emph> or the <emph>Divide</emph> operation, the operation is not applied to the target cell of an empty cell in the clipboard.</ahelp></caseinline></switchinline>" +msgstr "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/skip_empty\">Ô rỗng từ bảng nháp không thay thế ô đích. Nếu bạn bật tùy chọn này khi dùng thao tác <emph>Nhân</emph> hay <emph>Chia</emph> thì thao tác không có tác động ô đích của ô rỗng trên bảng nháp.</ahelp></caseinline></switchinline>" #: 02070000.xhp msgctxt "" @@ -6624,8 +6597,8 @@ msgctxt "" "par_id3147223\n" "34\n" "help.text" -msgid "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\"><ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_INSCONT:BTN_TRANSPOSE\">The rows of the range in the clipboard are pasted to become columns of the output range. The columns of the range in the clipboard are pasted to become rows.</ahelp></caseinline></switchinline>" -msgstr "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\"><ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_INSCONT:BTN_TRANSPOSE\">Các hàng của phạm vi trên bảng nháp thì được dán để trở thành cột của phạm vi kết xuất. Cột của phạm vi trên bảng nháp sẽ trở thành hàng của phạm vi kết quả.</ahelp></caseinline></switchinline>" +msgid "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/transpose\">The rows of the range in the clipboard are pasted to become columns of the output range. The columns of the range in the clipboard are pasted to become rows.</ahelp></caseinline></switchinline>" +msgstr "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/transpose\">Các hàng của phạm vi trên bảng nháp thì được dán để trở thành cột của phạm vi kết xuất. Cột của phạm vi trên bảng nháp sẽ trở thành hàng của phạm vi kết quả.</ahelp></caseinline></switchinline>" #: 02070000.xhp msgctxt "" @@ -6642,8 +6615,8 @@ msgctxt "" "par_id3146969\n" "36\n" "help.text" -msgid "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\"><ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_INSCONT:BTN_LINK\">Inserts the cell range as a link, so that changes made to the cells in the source file are updated in the target file. To ensure that changes made to empty cells in the source file are updated in the target file, ensure that the <emph>Insert All</emph> option is also selected. </ahelp></caseinline></switchinline>" -msgstr "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\"><ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_INSCONT:BTN_LINK\">Chèn phạm vi ô như một liên kết, để thiết lập quan hệ giữa hai tập tin. Các thay đổi được làm trong tập tin nguồn cũng được cập nhật trong tập tin đích. Để đảm bảo các thay đổi được làm trong ô rỗng của tập tin nguồn cũng được cập nhật trong tập tin đích, bật tùy chọn <emph>Chèn tất cả</emph>.</ahelp></caseinline></switchinline>" +msgid "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/link\">Inserts the cell range as a link, so that changes made to the cells in the source file are updated in the target file. To ensure that changes made to empty cells in the source file are updated in the target file, ensure that the <emph>Insert All</emph> option is also selected. </ahelp></caseinline></switchinline>" +msgstr "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/link\">Chèn phạm vi ô như một liên kết, để thiết lập quan hệ giữa hai tập tin. Các thay đổi được làm trong tập tin nguồn cũng được cập nhật trong tập tin đích. Để đảm bảo các thay đổi được làm trong ô rỗng của tập tin nguồn cũng được cập nhật trong tập tin đích, bật tùy chọn <emph>Chèn tất cả</emph>.</ahelp></caseinline></switchinline>" #: 02070000.xhp msgctxt "" @@ -6687,8 +6660,8 @@ msgctxt "" "par_id3154158\n" "60\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:RADIOBUTTON:RID_SCDLG_INSCONT:BTN_MV_NONE\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Inserted cells replace the target cells. </caseinline></switchinline></ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:RADIOBUTTON:RID_SCDLG_INSCONT:BTN_MV_NONE\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Các ô đã chèn thì thay thế các ô đích. </caseinline></switchinline></ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/no_shift\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Inserted cells replace the target cells. </caseinline></switchinline></ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/no_shift\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Các ô đã chèn thì thay thế các ô đích. </caseinline></switchinline></ahelp>" #: 02070000.xhp msgctxt "" @@ -6705,8 +6678,8 @@ msgctxt "" "par_id3152962\n" "62\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:RADIOBUTTON:RID_SCDLG_INSCONT:BTN_MV_DOWN\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Target cells are shifted downward when you insert cells from the clipboard. </caseinline></switchinline></ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:RADIOBUTTON:RID_SCDLG_INSCONT:BTN_MV_DOWN\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Các ô đích bị dời xuống khi bạn chèn các ô từ bảng nháp. </caseinline></switchinline></ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/move_down\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Target cells are shifted downward when you insert cells from the clipboard. </caseinline></switchinline></ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/move_down\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Các ô đích bị dời xuống khi bạn chèn các ô từ bảng nháp. </caseinline></switchinline></ahelp>" #: 02070000.xhp msgctxt "" @@ -6723,8 +6696,8 @@ msgctxt "" "par_id3159264\n" "64\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:RADIOBUTTON:RID_SCDLG_INSCONT:BTN_MV_RIGHT\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Target cells are shifted to the right when you insert cells from the clipboard. </caseinline></switchinline></ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:RADIOBUTTON:RID_SCDLG_INSCONT:BTN_MV_RIGHT\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Các ô đích bị dời qua phải khi bạn chèn các ô từ bảng nháp.</caseinline></switchinline></ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/move_right\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Target cells are shifted to the right when you insert cells from the clipboard. </caseinline></switchinline></ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/pastespecial/move_right\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\">Các ô đích bị dời qua phải khi bạn chèn các ô từ bảng nháp.</caseinline></switchinline></ahelp>" #: 02090000.xhp msgctxt "" @@ -8480,8 +8453,8 @@ msgctxt "" "par_id3151384\n" "7\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_SEARCHATTR_CTL_ATTR\">Select the attributes that you want to search for.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_SEARCHATTR_CTL_ATTR\">Chọn các thuộc tính bạn muốn tìm kiếm.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/searchattrdialog/SearchAttrDialog\">Select the attributes that you want to search for.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/searchattrdialog/SearchAttrDialog\">Chọn các thuộc tính bạn muốn tìm kiếm.</ahelp>" #: 02100200.xhp msgctxt "" @@ -11559,8 +11532,8 @@ msgctxt "" "par_id3149150\n" "9\n" "help.text" -msgid "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\"><ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_HIGHLIGHT_CHANGES:CB_HIGHLIGHT\">Shows or hides recorded changes.</ahelp></caseinline></switchinline>" -msgstr "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\"><ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_HIGHLIGHT_CHANGES:CB_HIGHLIGHT\">Hiển thị hay ẩn các thay đổi đã thu.</ahelp></caseinline></switchinline>" +msgid "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/showchangesdialog/showchanges\">Shows or hides recorded changes.</ahelp></caseinline></switchinline>" +msgstr "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/showchangesdialog/showchanges\">Hiển thị hay ẩn các thay đổi đã thu.</ahelp></caseinline></switchinline>" #: 02230200.xhp msgctxt "" @@ -11577,8 +11550,8 @@ msgctxt "" "par_id3153541\n" "11\n" "help.text" -msgid "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\"><ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_HIGHLIGHT_CHANGES:CB_HIGHLIGHT_ACCEPT\">Shows or hides the changes that were accepted.</ahelp></caseinline></switchinline>" -msgstr "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\"><ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_HIGHLIGHT_CHANGES:CB_HIGHLIGHT_ACCEPT\">Hiển thị hay ẩn các thay đổi đã được chấp nhận.</ahelp></caseinline></switchinline>" +msgid "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/showchangesdialog/showaccepted\">Shows or hides the changes that were accepted.</ahelp></caseinline></switchinline>" +msgstr "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/showchangesdialog/showaccepted\">Hiển thị hay ẩn các thay đổi đã được chấp nhận.</ahelp></caseinline></switchinline>" #: 02230200.xhp msgctxt "" @@ -11595,8 +11568,8 @@ msgctxt "" "par_id3159166\n" "13\n" "help.text" -msgid "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\"><ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_HIGHLIGHT_CHANGES:CB_HIGHLIGHT_REJECT\">Shows or hides the changes that were rejected.</ahelp></caseinline></switchinline>" -msgstr "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\"><ahelp hid=\"SC:CHECKBOX:RID_SCDLG_HIGHLIGHT_CHANGES:CB_HIGHLIGHT_REJECT\">Hiển thị hay ẩn các thay đổi đã bị từ chối.</ahelp></caseinline></switchinline>" +msgid "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/showchangesdialog/showrejected\">Shows or hides the changes that were rejected.</ahelp></caseinline></switchinline>" +msgstr "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"CALC\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/showchangesdialog/showrejected\">Hiển thị hay ẩn các thay đổi đã bị từ chối.</ahelp></caseinline></switchinline>" #: 02230200.xhp msgctxt "" @@ -12351,8 +12324,8 @@ msgctxt "" "par_id3147287\n" "21\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC:IMAGEBUTTON:RID_SCDLG_SIMPLEREF:RB_ASSIGN\">Select the range of cells that you want to use as a filter, and then click this button to return to the filter list.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC:IMAGEBUTTON:RID_SCDLG_SIMPLEREF:RB_ASSIGN\">Chọn phạm vi ô bạn muốn dùng làm bộ lọc, sau đó nhấn vào nút này để trở về danh sách bộ lọc.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/simplerefdialog/SimpleRefDialog\">Select the range of cells that you want to use as a filter, and then click this button to return to the filter list.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/simplerefdialog/SimpleRefDialog\">Chọn phạm vi ô bạn muốn dùng làm bộ lọc, sau đó nhấn vào nút này để trở về danh sách bộ lọc.</ahelp>" #: 02230402.xhp msgctxt "" @@ -18875,7 +18848,7 @@ msgctxt "" "par_id3146974\n" "26\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/positionpage/kerninged\">Enter the amount by which you want to expand or condense the character spacing for the selected text.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/positionpage/kerningsb\">Enter the amount by which you want to expand or condense the character spacing for the selected text.</ahelp>" msgstr "" #: 05020500.xhp @@ -20940,8 +20913,8 @@ msgctxt "" "par_id3149346\n" "16\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX_RADIOBUTTON_RID_SVXPAGE_GRFCROP_RB_ZOOMCONST\">Maintains the original scale of the graphic when you crop, so that only the size of the graphic changes.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX_RADIOBUTTON_RID_SVXPAGE_GRFCROP_RB_ZOOMCONST\">Bảo tồn tỷ lệ gốc của ảnh trong khi xén, để thay đổi chỉ kích cỡ của ảnh, không phải hình.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/croppage/keepscale\">Maintains the original scale of the graphic when you crop, so that only the size of the graphic changes.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/croppage/keepscale\">Bảo tồn tỷ lệ gốc của ảnh trong khi xén, để thay đổi chỉ kích cỡ của ảnh, không phải hình.</ahelp>" #: 05030800.xhp msgctxt "" @@ -20958,8 +20931,8 @@ msgctxt "" "par_id3155892\n" "14\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX_RADIOBUTTON_RID_SVXPAGE_GRFCROP_RB_SIZECONST\">Maintains the original size of the graphic when you crop, so that only the scale of the graphic changes. To reduce the scale of the graphic, select this option and enter negative values in the cropping boxes. To increase the scale of the graphic, enter positive values in the cropping boxes.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX_RADIOBUTTON_RID_SVXPAGE_GRFCROP_RB_SIZECONST\">Bảo tồn kích cỡ gốc của ảnh trong khi xén, để thay đổi chỉ tỷ lệ của ảnh. Để giảm tỷ lệ của ảnh, bật tùy chọn này và nhập vào hộp xéc giá trị âm. Để tăng tỷ lệ, nhập giá trị dương.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/croppage/keepsize\">Maintains the original size of the graphic when you crop, so that only the scale of the graphic changes. To reduce the scale of the graphic, select this option and enter negative values in the cropping boxes. To increase the scale of the graphic, enter positive values in the cropping boxes.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/croppage/keepsize\">Bảo tồn kích cỡ gốc của ảnh trong khi xén, để thay đổi chỉ tỷ lệ của ảnh. Để giảm tỷ lệ của ảnh, bật tùy chọn này và nhập vào hộp xéc giá trị âm. Để tăng tỷ lệ, nhập giá trị dương.</ahelp>" #: 05030800.xhp msgctxt "" @@ -20976,8 +20949,8 @@ msgctxt "" "par_id3145313\n" "6\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX_METRICFIELD_RID_SVXPAGE_GRFCROP_MF_LEFT\">If the <emph>Keep Scale</emph> option is selected, enter a positive amount to trim the left edge of the graphic, or a negative amount to add white space to the left of the graphic. If the <emph>Keep image size</emph> option is selected, enter a positive amount to increase the horizontal scale of the graphic, or a negative amount to decrease the horizontal scale of the graphic.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX_METRICFIELD_RID_SVXPAGE_GRFCROP_MF_LEFT\">Bật tùy chọn <emph>Giữ tỷ lệ</emph> thì nhập giá trị dương để tỉa cạnh bên trái ảnh, hoặc nhập giá trị âm để thêm khoảng trắng vào bên trái ảnh. Bật tùy chọn <emph>Giữ kích cỡ ảnh</emph> thì nhập giá trị dương để tăng tỷ lệ ảnh theo chiều ngang, hoặc nhập giá trị âm để giảm tỷ lệ kích cỡ theo chiều ngang.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/croppage/left\">If the <emph>Keep Scale</emph> option is selected, enter a positive amount to trim the left edge of the graphic, or a negative amount to add white space to the left of the graphic. If the <emph>Keep image size</emph> option is selected, enter a positive amount to increase the horizontal scale of the graphic, or a negative amount to decrease the horizontal scale of the graphic.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/croppage/left\">Bật tùy chọn <emph>Giữ tỷ lệ</emph> thì nhập giá trị dương để tỉa cạnh bên trái ảnh, hoặc nhập giá trị âm để thêm khoảng trắng vào bên trái ảnh. Bật tùy chọn <emph>Giữ kích cỡ ảnh</emph> thì nhập giá trị dương để tăng tỷ lệ ảnh theo chiều ngang, hoặc nhập giá trị âm để giảm tỷ lệ kích cỡ theo chiều ngang.</ahelp>" #: 05030800.xhp msgctxt "" @@ -20994,8 +20967,8 @@ msgctxt "" "par_id3145382\n" "8\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX_METRICFIELD_RID_SVXPAGE_GRFCROP_MF_RIGHT\">If the <emph>Keep Scale</emph> option is selected, enter a positive amount to trim the right edge of the graphic, or a negative amount to add white space to the right of the graphic. If the <emph>Keep image size</emph> option is selected, enter a positive amount to increase the horizontal scale of the graphic, or a negative amount to decrease the horizontal scale of the graphic.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX_METRICFIELD_RID_SVXPAGE_GRFCROP_MF_RIGHT\">Bật tùy chọn <emph>Giữ tỷ lệ</emph> thì nhập giá trị dương để tỉa cạnh bên phải ảnh, hoặc nhập giá trị âm để thêm khoảng trắng vào bên phải ảnh. Bật tùy chọn <emph>Giữ kích cỡ ảnh</emph> thì nhập giá trị dương để tăng tỷ lệ ảnh theo chiều ngang, hoặc nhập giá trị âm để giảm tỷ lệ kích cỡ theo chiều ngang.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/croppage/right\">If the <emph>Keep Scale</emph> option is selected, enter a positive amount to trim the right edge of the graphic, or a negative amount to add white space to the right of the graphic. If the <emph>Keep image size</emph> option is selected, enter a positive amount to increase the horizontal scale of the graphic, or a negative amount to decrease the horizontal scale of the graphic.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/croppage/right\">Bật tùy chọn <emph>Giữ tỷ lệ</emph> thì nhập giá trị dương để tỉa cạnh bên phải ảnh, hoặc nhập giá trị âm để thêm khoảng trắng vào bên phải ảnh. Bật tùy chọn <emph>Giữ kích cỡ ảnh</emph> thì nhập giá trị dương để tăng tỷ lệ ảnh theo chiều ngang, hoặc nhập giá trị âm để giảm tỷ lệ kích cỡ theo chiều ngang.</ahelp>" #: 05030800.xhp msgctxt "" @@ -21012,8 +20985,8 @@ msgctxt "" "par_id3154514\n" "10\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX_METRICFIELD_RID_SVXPAGE_GRFCROP_MF_TOP\">If the <emph>Keep Scale</emph> option is selected, enter a positive amount to trim the top of the graphic, or a negative amount to add white space above the graphic. If the <emph>Keep image size</emph> option is selected, enter a positive amount to increase the vertical scale of the graphic, or a negative amount to decrease the vertical scale of the graphic.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX_METRICFIELD_RID_SVXPAGE_GRFCROP_MF_TOP\">Bật tùy chọn <emph>Giữ tỷ lệ</emph> thì nhập giá trị dương để tỉa cạnh bên trên ảnh, hoặc nhập giá trị âm để thêm khoảng trắng vào bên trên ảnh. Bật tùy chọn <emph>Giữ kích cỡ ảnh</emph> thì nhập giá trị dương để tăng tỷ lệ ảnh theo chiều dọc, hoặc nhập giá trị âm để giảm tỷ lệ kích cỡ theo chiều dọc.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/croppage/top\">If the <emph>Keep Scale</emph> option is selected, enter a positive amount to trim the top of the graphic, or a negative amount to add white space above the graphic. If the <emph>Keep image size</emph> option is selected, enter a positive amount to increase the vertical scale of the graphic, or a negative amount to decrease the vertical scale of the graphic.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/croppage/top\">Bật tùy chọn <emph>Giữ tỷ lệ</emph> thì nhập giá trị dương để tỉa cạnh bên trên ảnh, hoặc nhập giá trị âm để thêm khoảng trắng vào bên trên ảnh. Bật tùy chọn <emph>Giữ kích cỡ ảnh</emph> thì nhập giá trị dương để tăng tỷ lệ ảnh theo chiều dọc, hoặc nhập giá trị âm để giảm tỷ lệ kích cỡ theo chiều dọc.</ahelp>" #: 05030800.xhp msgctxt "" @@ -21030,8 +21003,8 @@ msgctxt "" "par_id3150084\n" "12\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX_METRICFIELD_RID_SVXPAGE_GRFCROP_MF_BOTTOM\">If the <emph>Keep Scale</emph> option is selected, enter a positive amount to trim the bottom of the graphic, or a negative amount to add white space below the graphic. If the <emph>Keep image size</emph> option is selected, enter a positive amount to increase the vertical scale of the graphic, or a negative amount to decrease the vertical scale of the graphic.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX_METRICFIELD_RID_SVXPAGE_GRFCROP_MF_BOTTOM\">Bật tùy chọn <emph>Giữ tỷ lệ</emph> thì nhập giá trị dương để tỉa cạnh bên dưới ảnh, hoặc nhập giá trị âm để thêm khoảng trắng vào bên dưới ảnh. Bật tùy chọn <emph>Giữ kích cỡ ảnh</emph> thì nhập giá trị dương để tăng tỷ lệ ảnh theo chiều dọc, hoặc nhập giá trị âm để giảm tỷ lệ kích cỡ theo chiều dọc.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/croppage/bottom\">If the <emph>Keep Scale</emph> option is selected, enter a positive amount to trim the bottom of the graphic, or a negative amount to add white space below the graphic. If the <emph>Keep image size</emph> option is selected, enter a positive amount to increase the vertical scale of the graphic, or a negative amount to decrease the vertical scale of the graphic.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/croppage/bottom\">Bật tùy chọn <emph>Giữ tỷ lệ</emph> thì nhập giá trị dương để tỉa cạnh bên dưới ảnh, hoặc nhập giá trị âm để thêm khoảng trắng vào bên dưới ảnh. Bật tùy chọn <emph>Giữ kích cỡ ảnh</emph> thì nhập giá trị dương để tăng tỷ lệ ảnh theo chiều dọc, hoặc nhập giá trị âm để giảm tỷ lệ kích cỡ theo chiều dọc.</ahelp>" #: 05030800.xhp msgctxt "" @@ -21066,8 +21039,8 @@ msgctxt "" "par_id3148943\n" "26\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX_METRICFIELD_RID_SVXPAGE_GRFCROP_MF_WIDTHZOOM\">Enter the width for the selected graphic as a percentage.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX_METRICFIELD_RID_SVXPAGE_GRFCROP_MF_WIDTHZOOM\">Nhập chiều rộng của ảnh đã chọn, theo phần trăm.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/croppage/widthzoom\">Enter the width for the selected graphic as a percentage.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/croppage/widthzoom\">Nhập chiều rộng của ảnh đã chọn, theo phần trăm.</ahelp>" #: 05030800.xhp msgctxt "" @@ -21084,8 +21057,8 @@ msgctxt "" "par_id3154348\n" "28\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX_METRICFIELD_RID_SVXPAGE_GRFCROP_MF_HEIGHTZOOM\">Enter the height of the selected graphic as a percentage.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX_METRICFIELD_RID_SVXPAGE_GRFCROP_MF_HEIGHTZOOM\">Nhập chiều cao của ảnh đã chọn, theo phần trăm.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/croppage/heightzoom\">Enter the height of the selected graphic as a percentage.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/croppage/heightzoom\">Nhập chiều cao của ảnh đã chọn, theo phần trăm.</ahelp>" #: 05030800.xhp msgctxt "" @@ -21120,8 +21093,8 @@ msgctxt "" "par_id3150543\n" "20\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX_METRICFIELD_RID_SVXPAGE_GRFCROP_MF_WIDTH\">Enter a width for the selected graphic.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX_METRICFIELD_RID_SVXPAGE_GRFCROP_MF_WIDTH\">Nhập chiều rộng của ảnh đã chọn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/croppage/width\">Enter a width for the selected graphic.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/croppage/width\">Nhập chiều rộng của ảnh đã chọn.</ahelp>" #: 05030800.xhp msgctxt "" @@ -21138,8 +21111,8 @@ msgctxt "" "par_id3154686\n" "22\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX_METRICFIELD_RID_SVXPAGE_GRFCROP_MF_HEIGHT\">Enter a height for the selected graphic.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX_METRICFIELD_RID_SVXPAGE_GRFCROP_MF_HEIGHT\">Nhập chiều cao của ảnh đã chọn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/croppage/height\">Enter a height for the selected graphic.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/croppage/height\">Nhập chiều cao của ảnh đã chọn.</ahelp>" #: 05030800.xhp msgctxt "" @@ -21156,8 +21129,8 @@ msgctxt "" "par_id3154068\n" "32\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX_PUSHBUTTON_RID_SVXPAGE_GRFCROP_PB_ORGSIZE\">Returns the selected graphic to its original size.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX_PUSHBUTTON_RID_SVXPAGE_GRFCROP_PB_ORGSIZE\">Phục hồi ảnh đã chọn về kích cỡ gốc.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/croppage/origsize\">Returns the selected graphic to its original size.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/croppage/origsize\">Phục hồi ảnh đã chọn về kích cỡ gốc.</ahelp>" #: 05040100.xhp msgctxt "" @@ -25935,8 +25908,8 @@ msgctxt "" "par_id3149398\n" "25\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/colorfrommtr\">Enter the intensity for the color in the <emph>From </emph>box, where 0% corresponds to black, and 100 % to the selected color.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/colorfrommtr\">Nhập vào hộp <emph>Từ</emph> cường độ cho màu, mà 0% tương ứng với màu đen, và 100% tương ứng với màu đã chọn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/gradientpage/colorfrommtr\">Enter the intensity for the color in the <emph>From </emph>box, where 0% corresponds to black, and 100 % to the selected color.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/gradientpage/colorfrommtr\">Nhập vào hộp <emph>Từ</emph> cường độ cho màu, mà 0% tương ứng với màu đen, và 100% tương ứng với màu đã chọn.</ahelp>" #: 05210300.xhp msgctxt "" @@ -27534,60 +27507,6 @@ msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/possizetabpage/TSB_SIZEPROTECT\">Ngăn cản bạn t #: 05230100.xhp msgctxt "" "05230100.xhp\n" -"hd_id3149275\n" -"11\n" -"help.text" -msgid "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"WRITER\">Anchoring </caseinline></switchinline>" -msgstr "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"WRITER\">Thả neo </caseinline></switchinline>" - -#: 05230100.xhp -msgctxt "" -"05230100.xhp\n" -"par_id3147531\n" -"12\n" -"help.text" -msgid "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"WRITER\">Set the anchoring options for the selected object. </caseinline></switchinline>" -msgstr "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"WRITER\">Đặt các tùy chọn về chức năng thả neo cho đối tượng đã chọn. </caseinline></switchinline>" - -#: 05230100.xhp -msgctxt "" -"05230100.xhp\n" -"hd_id3151246\n" -"13\n" -"help.text" -msgid "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"WRITER\">Anchor </caseinline></switchinline>" -msgstr "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"WRITER\">Neo </caseinline></switchinline>" - -#: 05230100.xhp -msgctxt "" -"05230100.xhp\n" -"par_id3154758\n" -"14\n" -"help.text" -msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/possizetabpage/LB_ANCHOR\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"WRITER\">Select the type of anchor for the selected object. </caseinline></switchinline></ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/possizetabpage/LB_ANCHOR\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"WRITER\">Chọn kiểu neo cho đối tượng đã chọn. </caseinline></switchinline></ahelp>" - -#: 05230100.xhp -msgctxt "" -"05230100.xhp\n" -"hd_id3149295\n" -"15\n" -"help.text" -msgid "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"WRITER\">Position </caseinline></switchinline>" -msgstr "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"WRITER\">Vị trí </caseinline></switchinline>" - -#: 05230100.xhp -msgctxt "" -"05230100.xhp\n" -"par_id3154935\n" -"16\n" -"help.text" -msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/possizetabpage/LB_ORIENT\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"WRITER\">Specifies the position of the anchor in relation to the character height. </caseinline></switchinline></ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/possizetabpage/LB_ORIENT\"><switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"WRITER\">Ghi rõ vị trí của neo tương đối so với chiều cao của ký tự. </caseinline></switchinline></ahelp>" - -#: 05230100.xhp -msgctxt "" -"05230100.xhp\n" "hd_id3153525\n" "31\n" "help.text" @@ -27784,8 +27703,8 @@ msgctxt "" "par_id3147573\n" "14\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/rotationtabpage/MTR_FLD_ANGLE\">Enter the number of degrees that you want to rotate the selected object.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/rotationtabpage/MTR_FLD_ANGLE\">Nhập số độ theo đó cần xoay đối tượng đã chọn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/rotationtabpage/NF_ANGLE\">Enter the number of degrees that you want to rotate the selected object.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/rotationtabpage/NF_ANGLE\">Nhập số độ theo đó cần xoay đối tượng đã chọn.</ahelp>" #: 05230300.xhp msgctxt "" @@ -27968,8 +27887,8 @@ msgctxt "" "par_id3149760\n" "4\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_CAPTION_CTL_TYPE\">Click the <emph>Callout</emph> style that you want to apply to the selected callout.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_CAPTION_CTL_TYPE\">Nhấn vào kiểu dáng <emph>Khung thoại</emph> bạn muốn áp dụng cho khung thoại đã chọn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/calloutpage/valueset\">Click the <emph>Callout</emph> style that you want to apply to the selected callout.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/calloutpage/valueset\">Nhấn vào kiểu dáng <emph>Khung thoại</emph> bạn muốn áp dụng cho khung thoại đã chọn.</ahelp>" #: 05230500.xhp msgctxt "" @@ -27986,8 +27905,8 @@ msgctxt "" "par_id3147399\n" "6\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX:METRICFIELD:RID_SVXPAGE_CAPTION:MF_ABSTAND\">Enter the amount of space that you want to leave between the end of the callout line, and the callout box.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX:METRICFIELD:RID_SVXPAGE_CAPTION:MF_ABSTAND\">Nhập khoảng cách bạn muốn để lại giữa kết thúc của đường khung thoại và hộp giới hạn khung thoại.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/calloutpage/spacing\">Enter the amount of space that you want to leave between the end of the callout line, and the callout box.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/calloutpage/spacing\">Nhập khoảng cách bạn muốn để lại giữa kết thúc của đường khung thoại và hộp giới hạn khung thoại.</ahelp>" #: 05230500.xhp msgctxt "" @@ -28004,8 +27923,8 @@ msgctxt "" "par_id3148620\n" "8\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX:LISTBOX:RID_SVXPAGE_CAPTION:LB_ANSATZ_REL\">Select where you want to extend the callout line from, in relation to the callout box.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX:LISTBOX:RID_SVXPAGE_CAPTION:LB_ANSATZ_REL\">Chọn vị trí từ đó bạn muốn mở rộng đường khung thoại, tương ứng so với hộp giới hạn khung thoại.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/calloutpage/position\">Select where you want to extend the callout line from, in relation to the callout box.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/calloutpage/position\">Chọn vị trí từ đó bạn muốn mở rộng đường khung thoại, tương ứng so với hộp giới hạn khung thoại.</ahelp>" #: 05230500.xhp msgctxt "" @@ -28022,8 +27941,8 @@ msgctxt "" "par_id3145313\n" "10\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX:METRICFIELD:RID_SVXPAGE_CAPTION:MF_LAENGE\">Enter the length of the callout line segment that extends from the callout box to the inflection point of the line.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX:METRICFIELD:RID_SVXPAGE_CAPTION:MF_LAENGE\">Nhập chiều dài của đoạn đường khung thoại mà kéo dài từ hộp giới hạn khung thoại đến điểm uốn của đường.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/calloutpage/length\">Enter the length of the callout line segment that extends from the callout box to the inflection point of the line.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/calloutpage/length\">Nhập chiều dài của đoạn đường khung thoại mà kéo dài từ hộp giới hạn khung thoại đến điểm uốn của đường.</ahelp>" #: 05230500.xhp msgctxt "" @@ -28049,8 +27968,8 @@ msgctxt "" "par_id3147210\n" "13\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX:CHECKBOX:RID_SVXPAGE_CAPTION:CB_LAENGE\">Click here to display a single-angled line in an optimal way.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX:CHECKBOX:RID_SVXPAGE_CAPTION:CB_LAENGE\">Nhấn vào đây để hiển thị một đường góc đơn bằng cách tối ưu.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/calloutpage/optimal\">Click here to display a single-angled line in an optimal way.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/calloutpage/optimal\">Nhấn vào đây để hiển thị một đường góc đơn bằng cách tối ưu.</ahelp>" #: 05240000.xhp msgctxt "" @@ -29645,8 +29564,8 @@ msgctxt "" "par_id3152867\n" "18\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"/cui/ui/textanimtabpage/BTN_LEFT\">Scrolls text from right to left.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"/cui/ui/textanimtabpage/BTN_LEFT\">Cuộn văn bản từ bên phải sang trái.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/textanimtabpage/BTN_LEFT\">Scrolls text from right to left.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/textanimtabpage/BTN_LEFT\">Cuộn văn bản từ bên phải sang trái.</ahelp>" #: 05320000.xhp msgctxt "" @@ -29750,8 +29669,8 @@ msgctxt "" "par_id3155388\n" "27\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"/ui/textanimtabpage/BTN_DOWN\">Scrolls text from top to bottom.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"/ui/textanimtabpage/BTN_DOWN\">Cuộn văn bản từ bên trên xuống dưới.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/textanimtabpage/BTN_DOWN\">Scrolls text from top to bottom.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/textanimtabpage/BTN_DOWN\">Cuộn văn bản từ bên trên xuống dưới.</ahelp>" #: 05320000.xhp msgctxt "" @@ -30000,8 +29919,8 @@ msgctxt "" "par_id3154044\n" "2\n" "help.text" -msgid "<variable id=\"zeilenhoehetext\"><ahelp hid=\"HID_BROWSER_ROWHEIGHT\">Changes the height of the current row, or the selected rows.</ahelp></variable>" -msgstr "<variable id=\"zeilenhoehetext\"><ahelp hid=\"HID_BROWSER_ROWHEIGHT\">Sửa đổi chiều cao của hàng hiện tại, hay của những hàng đã chọn.</ahelp></variable>" +msgid "<variable id=\"zeilenhoehetext\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/rowheightdialog/RowHeightDialog\">Changes the height of the current row, or the selected rows.</ahelp></variable>" +msgstr "<variable id=\"zeilenhoehetext\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/rowheightdialog/RowHeightDialog\">Sửa đổi chiều cao của hàng hiện tại, hay của những hàng đã chọn.</ahelp></variable>" #: 05340100.xhp msgctxt "" @@ -30027,8 +29946,8 @@ msgctxt "" "par_id3144750\n" "4\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"DBACCESS_METRICFIELD_DLG_ROWHEIGHT_MF_VALUE\">Enter the row height that you want to use.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"DBACCESS_METRICFIELD_DLG_ROWHEIGHT_MF_VALUE\">Nhập chiều cao bạn muốn dùng.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/rowheightdialog/value\">Enter the row height that you want to use.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/rowheightdialog/value\">Nhập chiều cao bạn muốn dùng.</ahelp>" #: 05340100.xhp msgctxt "" @@ -30045,7 +29964,7 @@ msgctxt "" "par_id3154894\n" "6\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"DBACCESS_CHECKBOX_DLG_ROWHEIGHT_CB_STANDARD\">Adjusts the row height to the size based on the default template. Existing contents may be shown vertically cropped. The height no longer increases automatically when you enter larger contents.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/rowheightdialog/default\">Adjusts the row height to the size based on the default template. Existing contents may be shown vertically cropped. The height no longer increases automatically when you enter larger contents.</ahelp>" msgstr "" #: 05340200.xhp @@ -30071,8 +29990,8 @@ msgctxt "" "par_id3153272\n" "2\n" "help.text" -msgid "<variable id=\"spaltetext\"><ahelp hid=\"HID_BROWSER_COLUMNWIDTH\" visibility=\"visible\">Changes the width of the current column, or the selected columns.</ahelp></variable>" -msgstr "<variable id=\"spaltetext\"><ahelp hid=\"HID_BROWSER_COLUMNWIDTH\" visibility=\"visible\">Sửa đổi chiều rộng của cột hiện tại, hay của những cột đã chọn.</ahelp></variable>" +msgid "<variable id=\"spaltetext\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/colwidthdialog/ColWidthDialog\" visibility=\"visible\">Changes the width of the current column, or the selected columns.</ahelp></variable>" +msgstr "<variable id=\"spaltetext\"><ahelp hid=\"modules/scalc/ui/colwidthdialog/ColWidthDialog\" visibility=\"visible\">Sửa đổi chiều rộng của cột hiện tại, hay của những cột đã chọn.</ahelp></variable>" #: 05340200.xhp msgctxt "" @@ -30098,8 +30017,8 @@ msgctxt "" "par_id3147576\n" "4\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"DBACCESS_METRICFIELD_DLG_COLWIDTH_MF_VALUE\" visibility=\"visible\">Enter the column width that you want to use.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"DBACCESS_METRICFIELD_DLG_COLWIDTH_MF_VALUE\" visibility=\"visible\">Nhập chiều rộng cột bạn muốn dùng.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/colwidthdialog/value\" visibility=\"visible\">Enter the column width that you want to use.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/colwidthdialog/value\" visibility=\"visible\">Nhập chiều rộng cột bạn muốn dùng.</ahelp>" #: 05340200.xhp msgctxt "" @@ -30116,8 +30035,8 @@ msgctxt "" "par_id3147008\n" "6\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"DBACCESS_CHECKBOX_DLG_COLWIDTH_CB_STANDARD\" visibility=\"visible\">Automatically adjusts the column width based on the current font.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"DBACCESS_CHECKBOX_DLG_COLWIDTH_CB_STANDARD\" visibility=\"visible\">Tự động điều chỉnh chiều rộng cột dựa vào phông hiện thời.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/colwidthdialog/default\" visibility=\"visible\">Automatically adjusts the column width based on the current font.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/colwidthdialog/default\" visibility=\"visible\">Tự động điều chỉnh chiều rộng cột dựa vào phông hiện thời.</ahelp>" #: 05340300.xhp msgctxt "" @@ -30150,7 +30069,7 @@ msgctxt "" "par_id3155577\n" "52\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/cellalignment/CellsAlignPage\">Sets the alignment options for the contents of the current cell, or the selected cells.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/cellalignment/CellAlignPage\">Sets the alignment options for the contents of the current cell, or the selected cells.</ahelp>" msgstr "" #: 05340300.xhp @@ -32824,8 +32743,8 @@ msgctxt "" "par_id3147618\n" "7\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX:RADIOBUTTON:RID_SVXPAGE_DISTRIBUTE:BTN_HOR_NONE\">Does not distribute the objects horizontally.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX:RADIOBUTTON:RID_SVXPAGE_DISTRIBUTE:BTN_HOR_NONE\">Không phân phối các đối tượng theo chiều ngang.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/distributionpage/hornone\">Does not distribute the objects horizontally.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/distributionpage/hornone\">Không phân phối các đối tượng theo chiều ngang.</ahelp>" #: 05360000.xhp msgctxt "" @@ -32842,8 +32761,8 @@ msgctxt "" "par_id3159269\n" "9\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX:RADIOBUTTON:RID_SVXPAGE_DISTRIBUTE:BTN_HOR_LEFT\">Distributes the selected objects, so that the left edges of the objects are evenly spaced from one another.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX:RADIOBUTTON:RID_SVXPAGE_DISTRIBUTE:BTN_HOR_LEFT\">Phân phối các đối tượng đã chọn, để mà các cạnh bên trái của các đối tượng được đặt cách nhau đều đều.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/distributionpage/horleft\">Distributes the selected objects, so that the left edges of the objects are evenly spaced from one another.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/distributionpage/horleft\">Phân phối các đối tượng đã chọn, để mà các cạnh bên trái của các đối tượng được đặt cách nhau đều đều.</ahelp>" #: 05360000.xhp msgctxt "" @@ -32860,8 +32779,8 @@ msgctxt "" "par_id3153146\n" "11\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX:RADIOBUTTON:RID_SVXPAGE_DISTRIBUTE:BTN_HOR_CENTER\">Distributes the selected objects, so that the horizontal centers of the objects are evenly spaced from one another.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX:RADIOBUTTON:RID_SVXPAGE_DISTRIBUTE:BTN_HOR_CENTER\">Phân phối các đối tượng đã chọn, để mà các trung tâm nằm ngang của các đối tượng được đặt cách nhau đều đều.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/distributionpage/horcenter\">Distributes the selected objects, so that the horizontal centers of the objects are evenly spaced from one another.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/distributionpage/horcenter\">Phân phối các đối tượng đã chọn, để mà các trung tâm nằm ngang của các đối tượng được đặt cách nhau đều đều.</ahelp>" #: 05360000.xhp msgctxt "" @@ -32878,8 +32797,8 @@ msgctxt "" "par_id3148924\n" "13\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX:RADIOBUTTON:RID_SVXPAGE_DISTRIBUTE:BTN_HOR_DISTANCE\">Distributes the selected objects horizontally, so that the objects are evenly spaced from one another.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX:RADIOBUTTON:RID_SVXPAGE_DISTRIBUTE:BTN_HOR_DISTANCE\">Phân phối theo chiều ngang các đối tượng đã chọn, để mà các đối tượng được đặt cách nhau đều đều.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/distributionpage/hordistance\">Distributes the selected objects horizontally, so that the objects are evenly spaced from one another.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/distributionpage/hordistance\">Phân phối theo chiều ngang các đối tượng đã chọn, để mà các đối tượng được đặt cách nhau đều đều.</ahelp>" #: 05360000.xhp msgctxt "" @@ -32896,8 +32815,8 @@ msgctxt "" "par_id3153252\n" "15\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX:RADIOBUTTON:RID_SVXPAGE_DISTRIBUTE:BTN_HOR_RIGHT\">Distributes the selected objects, so that the right edges of the objects are evenly spaced from one another.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX:RADIOBUTTON:RID_SVXPAGE_DISTRIBUTE:BTN_HOR_RIGHT\">Phân phối các đối tượng đã chọn, để mà các cạnh bên phải của các đối tượng được đặt cách nhau đều đều.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/distributionpage/horright\">Distributes the selected objects, so that the right edges of the objects are evenly spaced from one another.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/distributionpage/horright\">Phân phối các đối tượng đã chọn, để mà các cạnh bên phải của các đối tượng được đặt cách nhau đều đều.</ahelp>" #: 05360000.xhp msgctxt "" @@ -32932,8 +32851,8 @@ msgctxt "" "par_id3155922\n" "19\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX:RADIOBUTTON:RID_SVXPAGE_DISTRIBUTE:BTN_VER_NONE\">Does not distribute the objects vertically.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX:RADIOBUTTON:RID_SVXPAGE_DISTRIBUTE:BTN_VER_NONE\">Không phân phối theo chiều dọc các đối tượng.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/distributionpage/vernone\">Does not distribute the objects vertically.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/distributionpage/vernone\">Không phân phối theo chiều dọc các đối tượng.</ahelp>" #: 05360000.xhp msgctxt "" @@ -32950,8 +32869,8 @@ msgctxt "" "par_id3152361\n" "21\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX:RADIOBUTTON:RID_SVXPAGE_DISTRIBUTE:BTN_VER_TOP\">Distributes the selected objects, so that the top edges of the objects are evenly spaced from one another.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX:RADIOBUTTON:RID_SVXPAGE_DISTRIBUTE:BTN_VER_TOP\">Phân phối các đối tượng đã chọn, để mà các cạnh bên trên của các đối tượng được đặt cách nhau đều đều.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/distributionpage/vertop\">Distributes the selected objects, so that the top edges of the objects are evenly spaced from one another.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/distributionpage/vertop\">Phân phối các đối tượng đã chọn, để mà các cạnh bên trên của các đối tượng được đặt cách nhau đều đều.</ahelp>" #: 05360000.xhp msgctxt "" @@ -32968,8 +32887,8 @@ msgctxt "" "par_id3161656\n" "23\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX:RADIOBUTTON:RID_SVXPAGE_DISTRIBUTE:BTN_VER_CENTER\">Distributes the selected objects, so that the vertical centers of the objects are evenly spaced from one another.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX:RADIOBUTTON:RID_SVXPAGE_DISTRIBUTE:BTN_VER_CENTER\">Phân phối các đối tượng đã chọn, để mà các trung tâm thẳng đứng của các đối tượng được đặt cách nhau đều đều.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/distributionpage/vercenter\">Distributes the selected objects, so that the vertical centers of the objects are evenly spaced from one another.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/distributionpage/vercenter\">Phân phối các đối tượng đã chọn, để mà các trung tâm thẳng đứng của các đối tượng được đặt cách nhau đều đều.</ahelp>" #: 05360000.xhp msgctxt "" @@ -32986,8 +32905,8 @@ msgctxt "" "par_id3153360\n" "25\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX:RADIOBUTTON:RID_SVXPAGE_DISTRIBUTE:BTN_VER_DISTANCE\">Distributes the selected objects vertically, so that the objects are evenly spaced from one another.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX:RADIOBUTTON:RID_SVXPAGE_DISTRIBUTE:BTN_VER_DISTANCE\">Phân phối theo chiều dọc các đối tượng đã chọn, để mà các đối tượng được đặt cách nhau đều đều.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/distributionpage/verdistance\">Distributes the selected objects vertically, so that the objects are evenly spaced from one another.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/distributionpage/verdistance\">Phân phối theo chiều dọc các đối tượng đã chọn, để mà các đối tượng được đặt cách nhau đều đều.</ahelp>" #: 05360000.xhp msgctxt "" @@ -33004,8 +32923,8 @@ msgctxt "" "par_id3152771\n" "27\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX:RADIOBUTTON:RID_SVXPAGE_DISTRIBUTE:BTN_VER_BOTTOM\">Distributes the selected objects, so that the bottom edges of the objects are evenly spaced from one another.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX:RADIOBUTTON:RID_SVXPAGE_DISTRIBUTE:BTN_VER_BOTTOM\">Phân phối các đối tượng đã chọn, để mà các cạnh bên dưới của các đối tượng được đặt cách nhau đều đều.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/distributionpage/verbottom\">Distributes the selected objects, so that the bottom edges of the objects are evenly spaced from one another.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/distributionpage/verbottom\">Phân phối các đối tượng đã chọn, để mà các cạnh bên dưới của các đối tượng được đặt cách nhau đều đều.</ahelp>" #: 05990000.xhp msgctxt "" @@ -33142,8 +33061,8 @@ msgctxt "" "par_id3155628\n" "11\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX_LISTBOX_RID_SVXDLG_SPELLCHECK_LB_NEWWORD\">Lists suggested words to replace the misspelled word. Select the word that you want to use, and then click <emph>Change</emph> or <emph>Change All</emph>.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX_LISTBOX_RID_SVXDLG_SPELLCHECK_LB_NEWWORD\">Liệt kê các từ đã gợi ý để thay thế từ sai chính tả. Chọn từ thích hợp, sau đó nhấn vào nút <emph>Đổi</emph> hay <emph>Đổi tất cả</emph>.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/spellingdialog/suggestionslb\">Lists suggested words to replace the misspelled word. Select the word that you want to use, and then click <emph>Correct</emph> or <emph>Correct All</emph>.</ahelp>" +msgstr "" #: 06010000.xhp msgctxt "" @@ -33160,8 +33079,8 @@ msgctxt "" "par_id3144422\n" "13\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX_LISTBOX_RID_SVXDLG_SPELLCHECK_LB_LANGUAGE\">Specifies the language to use to check the spelling.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX_LISTBOX_RID_SVXDLG_SPELLCHECK_LB_LANGUAGE\">Ghi rõ ngôn ngữ cần dùng để kiểm tra chính tả.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/spellingdialog/languagelb\">Specifies the language to use to check the spelling.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/spellingdialog/languagelb\">Ghi rõ ngôn ngữ cần dùng để kiểm tra chính tả.</ahelp>" #: 06010000.xhp msgctxt "" @@ -33178,8 +33097,8 @@ msgctxt "" "par_id3153798\n" "53\n" "help.text" -msgid "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"WRITER\"><ahelp hid=\"SVX_PUSHBUTTON_RID_SVXDLG_SPELLCHECK_BTN_AUTOCORR\">Adds the current combination of the incorrect word and the replacement word to the AutoCorrect replacements table.</ahelp></caseinline></switchinline>" -msgstr "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"WRITER\"><ahelp hid=\"SVX_PUSHBUTTON_RID_SVXDLG_SPELLCHECK_BTN_AUTOCORR\">Thêm vào bảng thay thế Tự động Sửa lỗi tổ hợp hiện thời của từ sai chính tả và từ thay thế.</ahelp></caseinline></switchinline>" +msgid "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"WRITER\"><ahelp hid=\"cui/ui/spellingdialog/autocorrect\">Adds the current combination of the incorrect word and the replacement word to the AutoCorrect replacements table.</ahelp></caseinline></switchinline>" +msgstr "<switchinline select=\"appl\"><caseinline select=\"WRITER\"><ahelp hid=\"cui/ui/spellingdialog/autocorrect\">Thêm vào bảng thay thế Tự động Sửa lỗi tổ hợp hiện thời của từ sai chính tả và từ thay thế.</ahelp></caseinline></switchinline>" #: 06010000.xhp msgctxt "" @@ -33196,8 +33115,8 @@ msgctxt "" "par_id3154123\n" "57\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX_PUSHBUTTON_RID_SVXDLG_SPELLCHECK_BTN_OPTIONS\">Opens a dialog, where you can select the user-defined dictionaries, and set the rules for the spellchecking.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX_PUSHBUTTON_RID_SVXDLG_SPELLCHECK_BTN_OPTIONS\">Mở hộp thoại trong đó bạn có thể chọn những từ điển tự xác định, và đặt các quy tắc kiểm tra chính tả.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/spellingdialog/options\">Opens a dialog, where you can select the user-defined dictionaries, and set the rules for the spellchecking.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/spellingdialog/options\">Mở hộp thoại trong đó bạn có thể chọn những từ điển tự xác định, và đặt các quy tắc kiểm tra chính tả.</ahelp>" #: 06010000.xhp msgctxt "" @@ -33205,8 +33124,8 @@ msgctxt "" "hd_id3153353\n" "24\n" "help.text" -msgid "Add" -msgstr "Thêm" +msgid "Add to Dictionary" +msgstr "" #: 06010000.xhp msgctxt "" @@ -33214,8 +33133,8 @@ msgctxt "" "par_id3144432\n" "25\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX_PUSHBUTTON_RID_SVXDLG_SPELLCHECK_BTN_ADD\">Adds the unknown word to a user-defined dictionary.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX_PUSHBUTTON_RID_SVXDLG_SPELLCHECK_BTN_ADD\">Thêm từ mới vào từ điển tự xác định.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/spellingdialog/add\">Adds the unknown word to a user-defined dictionary.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/spellingdialog/add\">Thêm từ mới vào từ điển tự xác định.</ahelp>" #: 06010000.xhp msgctxt "" @@ -33232,8 +33151,8 @@ msgctxt "" "par_id3148920\n" "23\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX:PUSHBUTTON:RID_SVXDLG_SPELLCHECK:BTN_IGNORE\">Skips the unknown word and continues with the spellcheck.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX:PUSHBUTTON:RID_SVXDLG_SPELLCHECK:BTN_IGNORE\">Bỏ qua từ lạ này và tiếp tục kiểm tra chính tả.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/spellingdialog/ignore\">Skips the unknown word and continues with the spellcheck.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/spellingdialog/ignore\">Bỏ qua từ lạ này và tiếp tục kiểm tra chính tả.</ahelp>" #: 06010000.xhp msgctxt "" @@ -33266,7 +33185,7 @@ msgctxt "" "par_id3145318\n" "21\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX:PUSHBUTTON:RID_SVXDLG_SPELLCHECK:BTN_IGNOREALL\">Skips all occurrences of the unknown word until the end of the current %PRODUCTNAME session and continues with the spellcheck.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/spellingdialog/ignoreall\">Skips all occurrences of the unknown word until the end of the current %PRODUCTNAME session and continues with the spellcheck.</ahelp>" msgstr "" #: 06010000.xhp @@ -33275,8 +33194,8 @@ msgctxt "" "hd_id3153056\n" "18\n" "help.text" -msgid "Change" -msgstr "Đổi" +msgid "Correct" +msgstr "" #: 06010000.xhp msgctxt "" @@ -33284,8 +33203,8 @@ msgctxt "" "par_id3148559\n" "19\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX:PUSHBUTTON:RID_SVXDLG_SPELLCHECK:BTN_CHANGE\">Replaces the unknown word with the current suggestion. If you changed more than just the misspelled word, the entire sentence is replaced.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX:PUSHBUTTON:RID_SVXDLG_SPELLCHECK:BTN_CHANGE\">Thay thế từ lạ bằng sự góp ý hiện thời. Bạn sửa đổi nhiều hơn chỉ từ sai chính tả thì thay thế toàn câu.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/spellingdialog/change\">Replaces the unknown word with the current suggestion. If you changed more than just the misspelled word, the entire sentence is replaced.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/spellingdialog/change\">Thay thế từ lạ bằng sự góp ý hiện thời. Bạn sửa đổi nhiều hơn chỉ từ sai chính tả thì thay thế toàn câu.</ahelp>" #: 06010000.xhp msgctxt "" @@ -33293,8 +33212,8 @@ msgctxt "" "hd_id3145787\n" "16\n" "help.text" -msgid "Change All" -msgstr "Đổi tất cả" +msgid "Correct All" +msgstr "" #: 06010000.xhp msgctxt "" @@ -33302,8 +33221,8 @@ msgctxt "" "par_id3144446\n" "17\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX:PUSHBUTTON:RID_SVXDLG_SPELLCHECK:BTN_CHANGEALL\">Replaces all occurrences of the unknown word with the current suggestion.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX:PUSHBUTTON:RID_SVXDLG_SPELLCHECK:BTN_CHANGEALL\">Thay thế mọi lần gặp từ lạ này bằng sự góp ý hiện thời.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/spellingdialog/changeall\">Replaces all occurrences of the unknown word with the current suggestion.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/spellingdialog/changeall\">Thay thế mọi lần gặp từ lạ này bằng sự góp ý hiện thời.</ahelp>" #: 06010000.xhp msgctxt "" @@ -34980,7 +34899,7 @@ msgctxt "" "par_id3147560\n" "6\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/acorreplacepage/origtext\">Enter the word or abbreviation that you want to replace while you type. Wildcard character * in the end of word results the replacement of the word before arbitrary suffixes, too. Wildcard character * before the word results the replacement after arbitrary prefixes, too. For example, the pattern \"i18n*\" with the replacement text \"internationalization\" will find and replace \"i18ns\" with \"internationalizations\", or the pattern \"*...\" with the replacement text \"…\" will find and replace three dots in \"word...\" with the typographically correct precomposed Unicode horizontal ellipsis (\"word…\").</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/acorreplacepage/origtext\">Enter the word or abbreviation that you want to replace while you type. Wildcard character sequence .* in the end of word results the replacement of the word before arbitrary suffixes, too. Wildcard character sequence .* before the word results the replacement after arbitrary prefixes, too. For example, the pattern \"i18n.*\" with the replacement text \"internationalization\" will find and replace \"i18ns\" with \"internationalizations\", or the pattern \".*...\" with the replacement text \"…\" will find and replace three dots in \"word...\" with the typographically correct precomposed Unicode horizontal ellipsis (\"word…\").</ahelp>" msgstr "" #: 06040200.xhp @@ -35549,8 +35468,8 @@ msgctxt "" "par_id3156153\n" "95\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"OFFMGR:CHECKBOX:RID_OFAPAGE_AUTOCOMPLETE_OPTIONS:CB_ACTIV\">Stores frequently used words, and automatically completes a word after you type three letters that match the first three letters of a stored word.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"OFFMGR:CHECKBOX:RID_OFAPAGE_AUTOCOMPLETE_OPTIONS:CB_ACTIV\">Cất giữ các từ hay dùng, và tự động điền nốt từ sau khi bạn gõ ba chữ tương ứng với ba chữ thứ nhất của từ đã cất giữ.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/wordcompletionpage/enablewordcomplete\">Stores frequently used words, and automatically completes a word after you type three letters that match the first three letters of a stored word.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/wordcompletionpage/enablewordcomplete\">Cất giữ các từ hay dùng, và tự động điền nốt từ sau khi bạn gõ ba chữ tương ứng với ba chữ thứ nhất của từ đã cất giữ.</ahelp>" #: 06040600.xhp msgctxt "" @@ -35567,8 +35486,8 @@ msgctxt "" "par_id3153700\n" "101\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"OFFMGR_CHECKBOX_RID_OFAPAGE_AUTOCOMPLETE_OPTIONS_CB_APPEND_SPACE\">If you do not add punctuation after the word, $[officename] adds a space.</ahelp> The space is added as soon as you begin typing the next word." -msgstr "<ahelp hid=\"OFFMGR_CHECKBOX_RID_OFAPAGE_AUTOCOMPLETE_OPTIONS_CB_APPEND_SPACE\">Nếu bạn không thêm dấu chấm câu vào từ, $[officename] sẽ thêm một dấu cách.</ahelp> Dấu cách này được thêm một khi bạn bắt đầu gõ từ kế tiếp." +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/wordcompletionpage/appendspace\">If you do not add punctuation after the word, $[officename] adds a space.</ahelp> The space is added as soon as you begin typing the next word." +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/wordcompletionpage/appendspace\">Nếu bạn không thêm dấu chấm câu vào từ, $[officename] sẽ thêm một dấu cách.</ahelp> Dấu cách này được thêm một khi bạn bắt đầu gõ từ kế tiếp." #: 06040600.xhp msgctxt "" @@ -35585,8 +35504,8 @@ msgctxt "" "par_id3149819\n" "103\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"OFFMGR:CHECKBOX:RID_OFAPAGE_AUTOCOMPLETE_OPTIONS:CB_AS_TIP\">Displays the completed word as a Help Tip.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"OFFMGR:CHECKBOX:RID_OFAPAGE_AUTOCOMPLETE_OPTIONS:CB_AS_TIP\">Hiển thị từ đã điền nốt dưới dạng lời Gợi ý Trợ giúp.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/wordcompletionpage/showastip\">Displays the completed word as a Help Tip.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/wordcompletionpage/showastip\">Hiển thị từ đã điền nốt dưới dạng lời Gợi ý Trợ giúp.</ahelp>" #: 06040600.xhp msgctxt "" @@ -35603,8 +35522,8 @@ msgctxt "" "par_id3155449\n" "97\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"OFFMGR:CHECKBOX:RID_OFAPAGE_AUTOCOMPLETE_OPTIONS:CB_COLLECT\">Adds the frequently used words to a list. To remove a word from the Word Completion list, select the word, and then click<emph> Delete Entry</emph>.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"OFFMGR:CHECKBOX:RID_OFAPAGE_AUTOCOMPLETE_OPTIONS:CB_COLLECT\">Thêm các từ hay dùng vào danh sách. Để gỡ bỏ từ khỏi danh sách Điền Nốt Từ, lựa chọn từ đó, sau đó nhấn vào nút <emph>Xoá mục</emph>.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/wordcompletionpage/collectwords\">Adds the frequently used words to a list. To remove a word from the Word Completion list, select the word, and then click<emph> Delete Entry</emph>.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/wordcompletionpage/collectwords\">Thêm các từ hay dùng vào danh sách. Để gỡ bỏ từ khỏi danh sách Điền Nốt Từ, lựa chọn từ đó, sau đó nhấn vào nút <emph>Xoá mục</emph>.</ahelp>" #: 06040600.xhp msgctxt "" @@ -35621,8 +35540,8 @@ msgctxt "" "par_id3158430\n" "99\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"OFFMGR_CHECKBOX_RID_OFAPAGE_AUTOCOMPLETE_OPTIONS_CB_KEEP_LIST\">When enabled, the list gets cleared when closing the current document. When disabled, makes the current Word Completion list available to other documents after you close the current document. The list remains available until you exit %PRODUCTNAME.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"OFFMGR_CHECKBOX_RID_OFAPAGE_AUTOCOMPLETE_OPTIONS_CB_KEEP_LIST\">Khi bật, danh sách sẽ bị xóa khi bạn đóng tài liệu hiện hành. Khi tắt, danh sách hoàn thành từ vẫn sẵn dùng cho những tài liệu khác sau khi bạn đã đóng tài liệu hiện hành. Danh sách tồn tại cho đến khi bạn thoát khỏi %PRODUCTNAME.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/wordcompletionpage/whenclosing\">When enabled, the list gets cleared when closing the current document. When disabled, makes the current Word Completion list available to other documents after you close the current document. The list remains available until you exit %PRODUCTNAME.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/wordcompletionpage/whenclosing\">Khi bật, danh sách sẽ bị xóa khi bạn đóng tài liệu hiện hành. Khi tắt, danh sách hoàn thành từ vẫn sẵn dùng cho những tài liệu khác sau khi bạn đã đóng tài liệu hiện hành. Danh sách tồn tại cho đến khi bạn thoát khỏi %PRODUCTNAME.</ahelp>" #: 06040600.xhp msgctxt "" @@ -35639,8 +35558,8 @@ msgctxt "" "par_id3153061\n" "105\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"OFFMGR:LISTBOX:RID_OFAPAGE_AUTOCOMPLETE_OPTIONS:DCB_EXPAND_KEY\">Select the key that you want to use to accept the automatic word completion.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"OFFMGR:LISTBOX:RID_OFAPAGE_AUTOCOMPLETE_OPTIONS:DCB_EXPAND_KEY\">Chọn khoá bạn muốn dùng để chấp nhận chức năng tự động điền nốt từ.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/wordcompletionpage/acceptwith\">Select the key that you want to use to accept the automatic word completion.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/wordcompletionpage/acceptwith\">Chọn khoá bạn muốn dùng để chấp nhận chức năng tự động điền nốt từ.</ahelp>" #: 06040600.xhp msgctxt "" @@ -35665,8 +35584,8 @@ msgctxt "" "par_id3145609\n" "85\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"OFFMGR:NUMERICFIELD:RID_OFAPAGE_AUTOCOMPLETE_OPTIONS:NF_MIN_WORDLEN\">Enter the minimum word length for a word to become eligible for the word completion feature.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"OFFMGR:NUMERICFIELD:RID_OFAPAGE_AUTOCOMPLETE_OPTIONS:NF_MIN_WORDLEN\">Nhập chiều dài từ tối thiểu cần thiết để dùng tính năng điền nốt từ.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/wordcompletionpage/minwordlen\">Enter the minimum word length for a word to become eligible for the word completion feature.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/wordcompletionpage/minwordlen\">Nhập chiều dài từ tối thiểu cần thiết để dùng tính năng điền nốt từ.</ahelp>" #: 06040600.xhp msgctxt "" @@ -35683,8 +35602,8 @@ msgctxt "" "par_id3159414\n" "87\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"OFFMGR:NUMERICFIELD:RID_OFAPAGE_AUTOCOMPLETE_OPTIONS:NF_MAX_ENTRIES\">Enter the maximum number of words that you want to store in the Word Completion list.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"OFFMGR:NUMERICFIELD:RID_OFAPAGE_AUTOCOMPLETE_OPTIONS:NF_MAX_ENTRIES\">Nhập số từ tối đa bạn muốn cất giữ trong danh sách Điền Nốt Từ.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/wordcompletionpage/maxentries\">Enter the maximum number of words that you want to store in the Word Completion list.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/wordcompletionpage/maxentries\">Nhập số từ tối đa bạn muốn cất giữ trong danh sách Điền Nốt Từ.</ahelp>" #: 06040600.xhp msgctxt "" @@ -35701,8 +35620,8 @@ msgctxt "" "par_id3152773\n" "107\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"OFFMGR:MULTILISTBOX:RID_OFAPAGE_AUTOCOMPLETE_OPTIONS:LB_ENTRIES\">Lists the collected words. The list is valid until you close the current document. To make the list available to other documents in the current session, disable \"When closing a document, remove the words collected from it from the list\".</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"OFFMGR:MULTILISTBOX:RID_OFAPAGE_AUTOCOMPLETE_OPTIONS:LB_ENTRIES\">Liệt kê các từ đã thu thập. Danh sách có tác động đến khi bạn đóng tài liệu hiện tại. Để làm cho danh sách sẵn sàng cho các tài liệu khác trong phiên đang chạy, bật tùy chọn <emph>Khi đóng một tài liệu, lưu danh sách để dùng trong các tài liệu khác.</emph>.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/wordcompletionpage/entries\">Lists the collected words. The list is valid until you close the current document. To make the list available to other documents in the current session, disable \"When closing a document, remove the words collected from it from the list\".</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/wordcompletionpage/entries\">Liệt kê các từ đã thu thập. Danh sách có tác động đến khi bạn đóng tài liệu hiện tại. Để làm cho danh sách sẵn sàng cho các tài liệu khác trong phiên đang chạy, bật tùy chọn <emph>Khi đóng một tài liệu, lưu danh sách để dùng trong các tài liệu khác.</emph>.</ahelp>" #: 06040600.xhp msgctxt "" @@ -35728,8 +35647,8 @@ msgctxt "" "par_id3153351\n" "111\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"OFFMGR:PUSHBUTTON:RID_OFAPAGE_AUTOCOMPLETE_OPTIONS:PB_ENTRIES\">Removes the selected word or words from the Word Completion list.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"OFFMGR:PUSHBUTTON:RID_OFAPAGE_AUTOCOMPLETE_OPTIONS:PB_ENTRIES\">Gỡ bỏ (các) từ đã chọn khỏi danh sách Điền Nốt Từ.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/wordcompletionpage/delete\">Removes the selected word or words from the Word Completion list.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/wordcompletionpage/delete\">Gỡ bỏ (các) từ đã chọn khỏi danh sách Điền Nốt Từ.</ahelp>" #: 06040700.xhp msgctxt "" @@ -36199,8 +36118,8 @@ msgctxt "" "par_id3153935\n" "5\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/numberingoptionspage/levell\">Select the level(s) that you want to define the formatting options for.</ahelp> The selected level is highlighted in the preview." -msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/numberingoptionspage/levell\">Chọn những cấp cho chúng bạn tùy chọn xác định các tùy chọn định dạng.</ahelp> Cấp đã chọn cũng được tô sáng trong ô xem thử." +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/numberingoptionspage/levellb\">Select the level(s) that you want to define the formatting options for.</ahelp> The selected level is highlighted in the preview." +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/numberingoptionspage/levellb\">Chọn những cấp cho chúng bạn tùy chọn xác định các tùy chọn định dạng.</ahelp> Cấp đã chọn cũng được tô sáng trong ô xem thử." #: 06050500.xhp msgctxt "" @@ -37204,7 +37123,7 @@ msgctxt "" "par_id3155923\n" "25\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/basicmacrodialog/organiz\">Lets you manage modules or dialog boxes.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/basicmacrodialog/organize\">Lets you manage modules or dialog boxes.</ahelp>" msgstr "" #: 06130000.xhp @@ -37222,8 +37141,8 @@ msgctxt "" "par_id3145068\n" "30\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_MODULES_TREE\">Lists the existing macros and dialogs.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_MODULES_TREE\">Liệt kê các vĩ lệnh và hộp thoại đều đã tồn tại.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/modulepage/library\">Lists the existing macros and dialogs.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/modulepage/library\">Liệt kê các vĩ lệnh và hộp thoại đều đã tồn tại.</ahelp>" #: 06130000.xhp msgctxt "" @@ -37240,8 +37159,8 @@ msgctxt "" "par_id3150543\n" "35\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_TP_MODULS_RID_PB_EDIT\">Opens the selected macro or dialog for editing.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_TP_MODULS_RID_PB_EDIT\">Mở vĩ lệnh hay hộp thoại đã chọn để chỉnh sửa.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/modulepage/edit\">Opens the selected macro or dialog for editing.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/modulepage/edit\">Mở vĩ lệnh hay hộp thoại đã chọn để chỉnh sửa.</ahelp>" #: 06130000.xhp msgctxt "" @@ -37258,8 +37177,8 @@ msgctxt "" "par_id3149291\n" "37\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_TP_MODULS_RID_PB_NEWMOD\">Opens the editor and creates a new module.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_TP_MODULS_RID_PB_NEWMOD\">Mở trình soạn thảo và tạo một mô-đun mới.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/modulepage/newmodule\">Opens the editor and creates a new module.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/modulepage/newmodule\">Mở trình soạn thảo và tạo một mô-đun mới.</ahelp>" #: 06130000.xhp msgctxt "" @@ -37276,8 +37195,8 @@ msgctxt "" "par_id3150767\n" "40\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_TP_MODULS_RID_PB_NEWDLG\">Opens the editor and creates a new dialog.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_TP_MODULS_RID_PB_NEWDLG\">Mở trình soạn thảo và tạo một hộp thoại mới.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/dialogpage/newdialog\">Opens the editor and creates a new dialog.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/dialogpage/newdialog\">Mở trình soạn thảo và tạo một hộp thoại mới.</ahelp>" #: 06130000.xhp msgctxt "" @@ -37294,8 +37213,8 @@ msgctxt "" "par_id3156281\n" "43\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_TP_MODULS_RID_PB_DELETE\">Lets you manage the macro libraries for the current application and any open documents.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_TP_MODULS_RID_PB_DELETE\">Cho bạn có khả năng quản lý các thư viện vĩ lệnh cho ứng dụng hiện tại và bất cứ tài liệu nào còn mở.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/dialogpage/delete\">Lets you manage the macro libraries for the current application and any open documents.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/dialogpage/delete\">Cho bạn có khả năng quản lý các thư viện vĩ lệnh cho ứng dụng hiện tại và bất cứ tài liệu nào còn mở.</ahelp>" #: 06130000.xhp msgctxt "" @@ -37312,8 +37231,8 @@ msgctxt "" "par_id3150290\n" "45\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"BASCTL_LISTBOX_RID_TP_LIBS_RID_LB_BASICS\">Select the application or the document containing the macro libraries that you want to organize.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"BASCTL_LISTBOX_RID_TP_LIBS_RID_LB_BASICS\">Chọn ứng dụng hay tài liệu chứa các thư viện vĩ lệnh bạn muốn tổ chức.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/location\">Select the application or the document containing the macro libraries that you want to organize.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/location\">Chọn ứng dụng hay tài liệu chứa các thư viện vĩ lệnh bạn muốn tổ chức.</ahelp>" #: 06130000.xhp msgctxt "" @@ -37330,8 +37249,8 @@ msgctxt "" "par_id3147500\n" "47\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_LIBS_TREE\">Lists the existing macro libraries for the current application and any open documents.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_LIBS_TREE\">Liệt kê các thư viện vĩ lệnh đã tồn tại cho ứng dụng hiện tại và bất cứ tài liệu nào còn mở.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/library\">Lists the existing macro libraries for the current application and any open documents.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/library\">Liệt kê các thư viện vĩ lệnh đã tồn tại cho ứng dụng hiện tại và bất cứ tài liệu nào còn mở.</ahelp>" #: 06130000.xhp msgctxt "" @@ -37348,8 +37267,8 @@ msgctxt "" "par_id3150868\n" "49\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_TP_LIBS_RID_PB_EDIT\">Opens the $[officename] Basic editor so that you can modify the selected library.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_TP_LIBS_RID_PB_EDIT\">Mở trình soạn thảo Basic của $[officename], để bạn có thể chỉnh sửa thư viện đã chọn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/edit\">Opens the $[officename] Basic editor so that you can modify the selected library.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/edit\">Mở trình soạn thảo Basic của $[officename], để bạn có thể chỉnh sửa thư viện đã chọn.</ahelp>" #: 06130000.xhp msgctxt "" @@ -37366,8 +37285,8 @@ msgctxt "" "par_id3154299\n" "51\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_TP_LIBS_RID_PB_PASSWORD\">Assigns or edits the <link href=\"text/shared/01/06130100.xhp\" name=\"password\">password</link> for the selected library.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_TP_LIBS_RID_PB_PASSWORD\">Gán hay chỉnh sửa <link href=\"text/shared/01/06130100.xhp\" name=\"mật khẩu\">mật khẩu</link> cho thư viện đã chọn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/password\">Assigns or edits the <link href=\"text/shared/01/06130100.xhp\" name=\"password\">password</link> for the selected library.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/password\">Gán hay chỉnh sửa <link href=\"text/shared/01/06130100.xhp\" name=\"mật khẩu\">mật khẩu</link> cho thư viện đã chọn.</ahelp>" #: 06130000.xhp msgctxt "" @@ -37384,8 +37303,8 @@ msgctxt "" "par_id3149560\n" "53\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_TP_LIBS_RID_PB_NEWLIB\">Creates a new library.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_TP_LIBS_RID_PB_NEWLIB\">Tạo một thư viện mới.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/new\">Creates a new library.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/new\">Tạo một thư viện mới.</ahelp>" #: 06130000.xhp msgctxt "" @@ -37402,8 +37321,8 @@ msgctxt "" "par_id3153726\n" "57\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"BASCTL_EDIT_RID_DLG_NEWLIB_RID_ED_LIBNAME\">Enter a name for the new library or module.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"BASCTL_EDIT_RID_DLG_NEWLIB_RID_ED_LIBNAME\">Nhập tên cho thư viện hay mô-đun mới.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/newlibdialog/NewLibDialog\">Enter a name for the new library or module.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/newlibdialog/NewLibDialog\">Nhập tên cho thư viện hay mô-đun mới.</ahelp>" #: 06130000.xhp msgctxt "" @@ -37420,8 +37339,8 @@ msgctxt "" "par_id3147441\n" "55\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_TP_LIBS_RID_PB_APPEND\">Locate that $[officename] Basic library that you want to add to the current list, and then click Open.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"BASCTL_PUSHBUTTON_RID_TP_LIBS_RID_PB_APPEND\">Hãy tìm thư viện Basic $[officename] bạn muốn thêm vào danh sách hiện thời, sau đó nhấn vào nút <emph>Mở</emph>.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/import\">Locate that $[officename] Basic library that you want to add to the current list, and then click Open.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/libpage/import\">Hãy tìm thư viện Basic $[officename] bạn muốn thêm vào danh sách hiện thời, sau đó nhấn vào nút <emph>Mở</emph>.</ahelp>" #: 06130000.xhp msgctxt "" @@ -37508,8 +37427,8 @@ msgctxt "" "06130000.xhp\n" "par_idN10A04\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"svx:Edit:DLG_NEWLIB:ED_LIBNAME\">Enter a name for the script.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"svx:Edit:DLG_NEWLIB:ED_LIBNAME\">Nhập tên cho văn lệnh.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/newlibdialog/NewLibDialog\">Enter a name for the script.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/newlibdialog/NewLibDialog\">Nhập tên cho văn lệnh.</ahelp>" #: 06130000.xhp msgctxt "" @@ -37960,8 +37879,8 @@ msgctxt "" "par_id3152876\n" "4\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_LIBSDLG_TREE\">Enter a name or the path to the library that you want to append. You can also select a library from the list.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_LIBSDLG_TREE\">Nhập tên của hay đường dẫn đến thư viện bạn muốn phụ thêm. Cũng có thể chọn một thư viện trong danh sách.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/importlibdialog/ImportLibDialog\">Enter a name or the path to the library that you want to append. You can also select a library from the list.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/importlibdialog/ImportLibDialog\">Nhập tên của hay đường dẫn đến thư viện bạn muốn phụ thêm. Cũng có thể chọn một thư viện trong danh sách.</ahelp>" #: 06130500.xhp msgctxt "" @@ -37987,8 +37906,8 @@ msgctxt "" "par_id3154350\n" "8\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"BASCTL_CHECKBOX_RID_DLG_LIBS_RID_CB_REF\">Adds the selected library as a read-only file. The library is reloaded each time you start <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item>.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"BASCTL_CHECKBOX_RID_DLG_LIBS_RID_CB_REF\">Thêm thư viện đã chọn theo định dạng tập tin chỉ đọc (không thể ghi vào hay thay đổi bằng bất cứ cách nào). Thư viện này được nạp lại mỗi lần bạn khởi chạy chương trình <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item>.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/importlibdialog/ref\">Adds the selected library as a read-only file. The library is reloaded each time you start <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item>.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/importlibdialog/ref\">Thêm thư viện đã chọn theo định dạng tập tin chỉ đọc (không thể ghi vào hay thay đổi bằng bất cứ cách nào). Thư viện này được nạp lại mỗi lần bạn khởi chạy chương trình <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item>.</ahelp>" #: 06130500.xhp msgctxt "" @@ -38005,8 +37924,8 @@ msgctxt "" "par_id3154894\n" "10\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"BASCTL_CHECKBOX_RID_DLG_LIBS_RID_CB_REPL\">Replaces a library that has the same name with the current library.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"BASCTL_CHECKBOX_RID_DLG_LIBS_RID_CB_REPL\">Thay thế một thư viện cùng tên với thư viện hiện thời.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/importlibdialog/replace\">Replaces a library that has the same name with the current library.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/importlibdialog/replace\">Thay thế một thư viện cùng tên với thư viện hiện thời.</ahelp>" #: 06140000.xhp msgctxt "" @@ -38083,8 +38002,8 @@ msgctxt "" "par_id3152952\n" "2\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_CONFIG_MENU\">Customizes and saves current menu layouts as well as creates new menus. You cannot customize context menus.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_CONFIG_MENU\">Tùy chỉnh và lưu lại các bố trí trình đơn hiện thời, cũng như tạo trình đơn mới. Không thể tùy chỉnh trình đơn kiểu ngữ cảnh.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/menuassignpage/MenuAssignPage\">Customizes and saves current menu layouts as well as creates new menus. You cannot customize context menus.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/menuassignpage/MenuAssignPage\">Tùy chỉnh và lưu lại các bố trí trình đơn hiện thời, cũng như tạo trình đơn mới. Không thể tùy chỉnh trình đơn kiểu ngữ cảnh.</ahelp>" #: 06140100.xhp msgctxt "" @@ -38108,8 +38027,8 @@ msgctxt "" "06140100.xhp\n" "par_idN1069F\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"705498935\">Select the menu and submenu that you want to edit.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"705498935\">Chọn trình đơn và trình đơn phụ bạn muốn chỉnh sửa.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/menuassignpage/toplevellist\">Select the menu and submenu that you want to edit.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/menuassignpage/toplevellist\">Chọn trình đơn và trình đơn phụ bạn muốn chỉnh sửa.</ahelp>" #: 06140100.xhp msgctxt "" @@ -38124,8 +38043,8 @@ msgctxt "" "06140100.xhp\n" "par_idN106B4\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"705499960\">Opens the <link href=\"text/shared/01/06140101.xhp\">New Menu</link> dialog where you can enter the name of a new menu as well as select the location for the menu.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"705499960\">Mở hộp thoại <link href=\"text/shared/01/06140101.xhp\">Trình đơn mới</link> trong đó bạn có thể nhập tên của trình đơn mới, cũng như chọn vị trí cho trình đơn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/menuassignpage/toplevelbutton\">Opens the <link href=\"text/shared/01/06140101.xhp\">New Menu</link> dialog where you can enter the name of a new menu as well as select the location for the menu.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/menuassignpage/toplevelbutton\">Mở hộp thoại <link href=\"text/shared/01/06140101.xhp\">Trình đơn mới</link> trong đó bạn có thể nhập tên của trình đơn mới, cũng như chọn vị trí cho trình đơn.</ahelp>" #: 06140100.xhp msgctxt "" @@ -38140,8 +38059,8 @@ msgctxt "" "06140100.xhp\n" "par_idN106BB\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"705507642\">Opens a submenu with additional commands.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"705507642\">Mở trình đơn phụ chứa các lệnh bổ sung.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/menuassignpage/menuedit\">Opens a submenu with additional commands.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/menuassignpage/menuedit\">Mở trình đơn phụ chứa các lệnh bổ sung.</ahelp>" #: 06140100.xhp msgctxt "" @@ -38270,8 +38189,8 @@ msgctxt "" "par_id3150999\n" "6\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_MENUCONFIG_LISTBOX\">Displays a list of the available menu commands for the selected menu in the current application or document.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_MENUCONFIG_LISTBOX\">Hiển thị danh sách các lệnh trình đơn cho trình đơn đã chọn đối với ứng dụng hay tài liệu hiện tại.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/menuassignpage/entries\">Displays a list of the available menu commands for the selected menu in the current application or document.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/menuassignpage/entries\">Hiển thị danh sách các lệnh trình đơn cho trình đơn đã chọn đối với ứng dụng hay tài liệu hiện tại.</ahelp>" #: 06140100.xhp msgctxt "" @@ -38297,8 +38216,8 @@ msgctxt "" "par_id3153585\n" "64\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2_IMAGEBUTTON_TP_CONFIG_MENU_BTN_MN_UP\">Moves the selected item up one position.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2_IMAGEBUTTON_TP_CONFIG_MENU_BTN_MN_UP\">Dời mục đã chọn lên một vị trí.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/menuassignpage/up\">Moves the selected item up one position.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/menuassignpage/up\">Dời mục đã chọn lên một vị trí.</ahelp>" #: 06140100.xhp msgctxt "" @@ -38332,8 +38251,8 @@ msgctxt "" "par_id3147335\n" "67\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2_IMAGEBUTTON_TP_CONFIG_MENU_BTN_MN_DOWN\">Moves the selected item down one position.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2_IMAGEBUTTON_TP_CONFIG_MENU_BTN_MN_DOWN\">Dời mục đã chọn lên một vị trí.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/menuassignpage/down\">Moves the selected item down one position.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/menuassignpage/down\">Dời mục đã chọn lên một vị trí.</ahelp>" #: 06140100.xhp msgctxt "" @@ -38389,8 +38308,8 @@ msgctxt "" "06140100.xhp\n" "par_idN107FD\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"705507646\">Opens a menu that contains additional commands.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"705507646\">Mở trình đơn chứa các lệnh bổ sung.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/menuassignpage/modify\">Opens a menu that contains additional commands.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/menuassignpage/modify\">Mở trình đơn chứa các lệnh bổ sung.</ahelp>" #: 06140100.xhp msgctxt "" @@ -38485,8 +38404,8 @@ msgctxt "" "06140100.xhp\n" "par_idN1091C\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"705498948\">Select the application or open document where you want to add the menu.</ahelp> A separate menu configuration is saved for the item that you select." -msgstr "<ahelp hid=\"705498948\">Chọn ứng dụng hay tài liệu còn mở vào đó bạn muốn thêm trình đơn.</ahelp> Một cấu hình trình đơn riêng được lưu cho mục bạn chọn." +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/menuassignpage/savein\">Select the application or open document where you want to add the menu.</ahelp> A separate menu configuration is saved for the item that you select." +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/menuassignpage/savein\">Chọn ứng dụng hay tài liệu còn mở vào đó bạn muốn thêm trình đơn.</ahelp> Một cấu hình trình đơn riêng được lưu cho mục bạn chọn." #: 06140100.xhp msgctxt "" @@ -38615,8 +38534,8 @@ msgctxt "" "par_id3159411\n" "2\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_CONFIG_ACCEL\">Assigns or edits the shortcut keys for $[officename] commands, or $[officename] Basic macros.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_CONFIG_ACCEL\">Gán hay chỉnh sửa phím tắt cho các lệnh $[officename], hay vĩ lệnh Basic $[officename].</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/accelconfigpage/AccelConfigPage\">Assigns or edits the shortcut keys for $[officename] commands, or $[officename] Basic macros.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/accelconfigpage/AccelConfigPage\">Gán hay chỉnh sửa phím tắt cho các lệnh $[officename], hay vĩ lệnh Basic $[officename].</ahelp>" #: 06140200.xhp msgctxt "" @@ -38651,8 +38570,8 @@ msgctxt "" "par_id3152425\n" "26\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2_RADIOBUTTON_TP_CONFIG_ACCEL_RB_OFFICE\">Displays shortcut keys that are common to all $[officename] applications.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2_RADIOBUTTON_TP_CONFIG_ACCEL_RB_OFFICE\">Hiển thị các phím tắt dùng chung bởi tất cả các ứng dụng $[officename].</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/accelconfigpage/office\">Displays shortcut keys that are common to all $[officename] applications.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/accelconfigpage/office\">Hiển thị các phím tắt dùng chung bởi tất cả các ứng dụng $[officename].</ahelp>" #: 06140200.xhp msgctxt "" @@ -38669,8 +38588,8 @@ msgctxt "" "par_id3155892\n" "24\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2_RADIOBUTTON_TP_CONFIG_ACCEL_RB_MODULE\">Displays shortcut keys for the current $[officename] application.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2_RADIOBUTTON_TP_CONFIG_ACCEL_RB_MODULE\">Hiển thị các phím tắt cho ứng dụng $[officename] hiện tại.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/accelconfigpage/module\">Displays shortcut keys for the current $[officename] application.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/accelconfigpage/module\">Hiển thị các phím tắt cho ứng dụng $[officename] hiện tại.</ahelp>" #: 06140200.xhp msgctxt "" @@ -38687,8 +38606,8 @@ msgctxt "" "par_id3149811\n" "4\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_ACCELCONFIG_LISTBOX\">Lists the shortcut keys and the associated commands. To assign or modify the shortcut key for the command selected in the <emph>Function</emph> list, click a shortcut in this list, and then click <emph>Modify</emph>.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_ACCELCONFIG_LISTBOX\">Liệt kê các phím tắt và các lệnh liên quan. Để gán hay chỉnh sửa phím tắt cho lệnh được chọn trong danh sách <emph>Chức năng</emph>, nhấn vào phím tắt trong danh sách, sau đó nhấn vào nút <emph>Sửa</emph>.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/accelconfigpage/shortcuts\">Lists the shortcut keys and the associated commands. To assign or modify the shortcut key for the command selected in the <emph>Function</emph> list, click a shortcut in this list, and then click <emph>Modify</emph>.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/accelconfigpage/shortcuts\">Liệt kê các phím tắt và các lệnh liên quan. Để gán hay chỉnh sửa phím tắt cho lệnh được chọn trong danh sách <emph>Chức năng</emph>, nhấn vào phím tắt trong danh sách, sau đó nhấn vào nút <emph>Sửa</emph>.</ahelp>" #: 06140200.xhp msgctxt "" @@ -38723,8 +38642,8 @@ msgctxt "" "par_id3149166\n" "8\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_CONFIGGROUP_ACC_LISTBOX\">Lists the available function categories. To assign shortcuts to Styles, open the \"Styles\" category.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_CONFIGGROUP_ACC_LISTBOX\">Liệt kê các phân loại chức năng sẵn sàng. Để gán phím tắt cho Kiểu dáng, mở phân loại « Kiểu dáng ».</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/accelconfigpage/category\">Lists the available function categories. To assign shortcuts to Styles, open the \"Styles\" category.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/accelconfigpage/category\">Liệt kê các phân loại chức năng sẵn sàng. Để gán phím tắt cho Kiểu dáng, mở phân loại « Kiểu dáng ».</ahelp>" #: 06140200.xhp msgctxt "" @@ -38741,8 +38660,8 @@ msgctxt "" "par_id3159148\n" "10\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_CONFIGFUNCTION_ACC_LISTBOX\">Select a function that you want to assign a shortcut key to, click a key combination in the <emph>Shortcut keys</emph> list, and then click <emph>Modify</emph>. If the selected function already has a shortcut key, it is displayed in the <emph>Keys </emph>list.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_CONFIGFUNCTION_ACC_LISTBOX\">Chọn chức năng cho đó bạn muốn gán phím tắt, nhấn vào tổ hợp phím trong danh sách <emph>Phím tắt</emph>, rồi nhấn vào nút <emph>Sửa</emph>. Chức năng đó đã có phím tắt thì nó được hiển thị trong danh sách các <emph>Phím</emph>.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/accelconfigpage/function\">Select a function that you want to assign a shortcut key to, click a key combination in the <emph>Shortcut keys</emph> list, and then click <emph>Modify</emph>. If the selected function already has a shortcut key, it is displayed in the <emph>Keys </emph>list.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/accelconfigpage/function\">Chọn chức năng cho đó bạn muốn gán phím tắt, nhấn vào tổ hợp phím trong danh sách <emph>Phím tắt</emph>, rồi nhấn vào nút <emph>Sửa</emph>. Chức năng đó đã có phím tắt thì nó được hiển thị trong danh sách các <emph>Phím</emph>.</ahelp>" #: 06140200.xhp msgctxt "" @@ -38759,8 +38678,8 @@ msgctxt "" "par_id3150084\n" "12\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2:LISTBOX:TP_CONFIG_ACCEL:BOX_ACC_KEY\">Displays the shortcut keys that are assigned to the selected function.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2:LISTBOX:TP_CONFIG_ACCEL:BOX_ACC_KEY\">Hiển thị phím tắt được gán cho chức năng đã chọn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/accelconfigpage/keys\">Displays the shortcut keys that are assigned to the selected function.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/accelconfigpage/keys\">Hiển thị phím tắt được gán cho chức năng đã chọn.</ahelp>" #: 06140200.xhp msgctxt "" @@ -38777,8 +38696,8 @@ msgctxt "" "par_id3152909\n" "16\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2:PUSHBUTTON:TP_CONFIG_ACCEL:BTN_ACC_CHANGE\">Assigns the key combination selected in the <emph>Shortcut keys</emph> list to the command selected in the <emph>Function </emph>list.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2:PUSHBUTTON:TP_CONFIG_ACCEL:BTN_ACC_CHANGE\">Gán tổ hợp phím được chọn trong danh sách <emph>Phím tắt</emph> cho lệnh được chọn trong danh sách <emph>Chức năng</emph>.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/accelconfigpage/change\">Assigns the key combination selected in the <emph>Shortcut keys</emph> list to the command selected in the <emph>Function </emph>list.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/accelconfigpage/change\">Gán tổ hợp phím được chọn trong danh sách <emph>Phím tắt</emph> cho lệnh được chọn trong danh sách <emph>Chức năng</emph>.</ahelp>" #: 06140200.xhp msgctxt "" @@ -38803,8 +38722,8 @@ msgctxt "" "par_id3145609\n" "18\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2:PUSHBUTTON:TP_CONFIG_ACCEL:BTN_LOAD\">Replaces the shortcut key configuration with one that was previously saved.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2:PUSHBUTTON:TP_CONFIG_ACCEL:BTN_LOAD\">Thay thế cấu hình phím tắt bằng cấu hình đã lưu trước.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/accelconfigpage/load\">Replaces the shortcut key configuration with one that was previously saved.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/accelconfigpage/load\">Thay thế cấu hình phím tắt bằng cấu hình đã lưu trước.</ahelp>" #: 06140200.xhp msgctxt "" @@ -38821,8 +38740,8 @@ msgctxt "" "par_id3149655\n" "20\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2:PUSHBUTTON:TP_CONFIG_ACCEL:BTN_SAVE\">Saves the current shortcut key configuration, so that you can load it later.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2:PUSHBUTTON:TP_CONFIG_ACCEL:BTN_SAVE\">Lưu cấu hình phím tắt hiện thời, để bạn nạp lại sau.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/accelconfigpage/save\">Saves the current shortcut key configuration, so that you can load it later.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/accelconfigpage/save\">Lưu cấu hình phím tắt hiện thời, để bạn nạp lại sau.</ahelp>" #: 06140200.xhp msgctxt "" @@ -40731,8 +40650,8 @@ msgctxt "" "06200000.xhp\n" "par_idN1096D\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_HANGULHANJA_OPT_DLG\">Opens the <link href=\"text/shared/01/06201000.xhp\">Hangul/Hanja Options</link> dialog.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_HANGULHANJA_OPT_DLG\">Mở hộp thoại <link href=\"text/shared/01/06201000.xhp\">Tùy chọn Hangul/Hanja</link>.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/hangulhanjaoptdialog/HangulHanjaOptDialog\">Opens the <link href=\"text/shared/01/06201000.xhp\">Hangul/Hanja Options</link> dialog.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/hangulhanjaoptdialog/HangulHanjaOptDialog\">Mở hộp thoại <link href=\"text/shared/01/06201000.xhp\">Tùy chọn Hangul/Hanja</link>.</ahelp>" #: 06200000.xhp msgctxt "" @@ -40789,8 +40708,8 @@ msgctxt "" "06201000.xhp\n" "par_idN10563\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_HANGULHANJA_NEWDICT_DLG\">Lists all user-defined dictionaries. Select the check box next to the dictionary that you want to use. Clear the check box next to the dictionary that you do not want to use.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_HANGULHANJA_NEWDICT_DLG\">Liệt kê các từ điển được người dùng xác định. Đánh dấu trong hộp chọn bên cạnh từ điển bạn muốn dùng. Bỏ chọn hộp bên cạnh từ điển không muốn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/hangulhanjaadddialog/HangulHanjaAddDialog\">Lists all user-defined dictionaries. Select the check box next to the dictionary that you want to use. Clear the check box next to the dictionary that you do not want to use.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/hangulhanjaadddialog/HangulHanjaAddDialog\">Liệt kê các từ điển được người dùng xác định. Đánh dấu trong hộp chọn bên cạnh từ điển bạn muốn dùng. Bỏ chọn hộp bên cạnh từ điển không muốn.</ahelp>" #: 06201000.xhp msgctxt "" @@ -40805,8 +40724,8 @@ msgctxt "" "06201000.xhp\n" "par_idN1057E\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"svx:PushButton:RID_SVX_MDLG_HANGULHANJA_OPT:PB_HHO_NEW\">Opens the New dictionary dialog box, where you can create a new dictionary.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"svx:PushButton:RID_SVX_MDLG_HANGULHANJA_OPT:PB_HHO_NEW\">Mở hộp thoại <emph>Từ điển mới</emph>, trong đó bạn có thể tạo một từ điển mới.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/hangulhanjaoptdialog/new\">Opens the New dictionary dialog box, where you can create a new dictionary.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/hangulhanjaoptdialog/new\">Mở hộp thoại <emph>Từ điển mới</emph>, trong đó bạn có thể tạo một từ điển mới.</ahelp>" #: 06201000.xhp msgctxt "" @@ -40821,8 +40740,8 @@ msgctxt "" "06201000.xhp\n" "par_idN10599\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"svx:Edit:RID_SVX_MDLG_HANGULHANJA_NEWDICT:ED_DICTNAME\">Enter a name for the dictionary.</ahelp> To display the new dictionary in the <emph>User-defined dictionaries</emph> list box, click <emph>OK</emph>." -msgstr "<ahelp hid=\"svx:Edit:RID_SVX_MDLG_HANGULHANJA_NEWDICT:ED_DICTNAME\">Nhập tên cho từ điển.</ahelp> Để hiển thị từ điển mới trong hộp liệt kê <emph>Từ điển tự xác định</emph>, nhấn vào nút <emph>OK</emph>." +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/hangulhanjaadddialog/entry\">Enter a name for the dictionary.</ahelp> To display the new dictionary in the <emph>User-defined dictionaries</emph> list box, click <emph>OK</emph>." +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/hangulhanjaadddialog/entry\">Nhập tên cho từ điển.</ahelp> Để hiển thị từ điển mới trong hộp liệt kê <emph>Từ điển tự xác định</emph>, nhấn vào nút <emph>OK</emph>." #: 06201000.xhp msgctxt "" @@ -40837,8 +40756,8 @@ msgctxt "" "06201000.xhp\n" "par_idN105B9\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"svx:PushButton:RID_SVX_MDLG_HANGULHANJA_OPT:PB_HHO_EDIT\">Opens the <link href=\"text/shared/01/06202000.xhp\">Edit Custom Dictionary</link> dialog where you can edit any user-defined dictionary.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"svx:PushButton:RID_SVX_MDLG_HANGULHANJA_OPT:PB_HHO_EDIT\">Mở hộp thoại <link href=\"text/shared/01/06202000.xhp\">Sửa từ điển riêng</link> trong đó bạn có thể chỉnh sửa bất cứ tự điển tự xác định nào.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/hangulhanjaoptdialog/edit\">Opens the <link href=\"text/shared/01/06202000.xhp\">Edit Custom Dictionary</link> dialog where you can edit any user-defined dictionary.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/hangulhanjaoptdialog/edit\">Mở hộp thoại <link href=\"text/shared/01/06202000.xhp\">Sửa từ điển riêng</link> trong đó bạn có thể chỉnh sửa bất cứ tự điển tự xác định nào.</ahelp>" #: 06201000.xhp msgctxt "" @@ -40853,8 +40772,8 @@ msgctxt "" "06201000.xhp\n" "par_idN105E2\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"svx:PushButton:RID_SVX_MDLG_HANGULHANJA_OPT:PB_HHO_DELETE\">Deletes the selected user-defined dictionary.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"svx:PushButton:RID_SVX_MDLG_HANGULHANJA_OPT:PB_HHO_DELETE\">Xoá từ điển tự xác định.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/hangulhanjaoptdialog/delete\">Deletes the selected user-defined dictionary.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/hangulhanjaoptdialog/delete\">Xoá từ điển tự xác định.</ahelp>" #: 06201000.xhp msgctxt "" @@ -40885,24 +40804,8 @@ msgctxt "" "06201000.xhp\n" "par_idN10604\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"svx:CheckBox:RID_SVX_MDLG_HANGULHANJA_OPT:CB_IGNOREPOST\">Ignores positional characters at the end of Korean words when you search a dictionary.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"svx:CheckBox:RID_SVX_MDLG_HANGULHANJA_OPT:CB_IGNOREPOST\">Bỏ qua các ký tự đặt vị trí ở kết thúc từ tiếng Hàn khi bạn tìm kiếm qua từ điển.</ahelp>" - -#: 06201000.xhp -msgctxt "" -"06201000.xhp\n" -"par_idN1061B\n" -"help.text" -msgid "Close Conversion dialog automatically after replacement" -msgstr "Tự động đóng hộp thoại Chuyển đổi sau khi thay thế" - -#: 06201000.xhp -msgctxt "" -"06201000.xhp\n" -"par_idN1061F\n" -"help.text" -msgid "<ahelp hid=\"svx:CheckBox:RID_SVX_MDLG_HANGULHANJA_OPT:CB_AUTOCLOSE\">Closes the Hangul/Hanja Conversion dialog box after you click <emph>Ignore</emph>, <emph>Always Ignore</emph>, <emph>Replace</emph>, or <emph>Always Replace</emph>.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"svx:CheckBox:RID_SVX_MDLG_HANGULHANJA_OPT:CB_AUTOCLOSE\">Đóng hộp thoại <emph>Chuyển đổi Hangul/Hanja</emph> một khi bạn nhấn vào nút <emph>Bỏ qua</emph>, <emph>Bỏ qua suốt</emph>, <emph>Thay thế</emph> hay <emph>Thay thế suốt</emph>.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/hangulhanjaoptdialog/ignorepost\">Ignores positional characters at the end of Korean words when you search a dictionary.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/hangulhanjaoptdialog/ignorepost\">Bỏ qua các ký tự đặt vị trí ở kết thúc từ tiếng Hàn khi bạn tìm kiếm qua từ điển.</ahelp>" #: 06201000.xhp msgctxt "" @@ -40917,8 +40820,8 @@ msgctxt "" "06201000.xhp\n" "par_idN1063A\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"svx:CheckBox:RID_SVX_MDLG_HANGULHANJA_OPT:CB_SHOWRECENTLYFIRST\">Shows the replacement suggestion that you selected the last time as the first entry on the list.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"svx:CheckBox:RID_SVX_MDLG_HANGULHANJA_OPT:CB_SHOWRECENTLYFIRST\">Hiển thị ở đầu danh sách lời góp ý thay thế bạn đã chọn lần cuối cùng.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/hangulhanjaoptdialog/showrecentfirst\">Shows the replacement suggestion that you selected the last time as the first entry on the list.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/hangulhanjaoptdialog/showrecentfirst\">Hiển thị ở đầu danh sách lời góp ý thay thế bạn đã chọn lần cuối cùng.</ahelp>" #: 06201000.xhp msgctxt "" @@ -40933,8 +40836,8 @@ msgctxt "" "06201000.xhp\n" "par_idN10655\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"svx:CheckBox:RID_SVX_MDLG_HANGULHANJA_OPT:CB_AUTOREPLACEUNIQUE\">Automatically replaces words that only have one suggested word replacement.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"svx:CheckBox:RID_SVX_MDLG_HANGULHANJA_OPT:CB_AUTOREPLACEUNIQUE\">Tự động thay thế mỗi từ chỉ có một từ thay thế đã góp ý.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/hangulhanjaoptdialog/autoreplaceunique\">Automatically replaces words that only have one suggested word replacement.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/hangulhanjaoptdialog/autoreplaceunique\">Tự động thay thế mỗi từ chỉ có một từ thay thế đã góp ý.</ahelp>" #: 06202000.xhp msgctxt "" @@ -41989,8 +41892,8 @@ msgctxt "" "par_id3154497\n" "6\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX:COMBOBOX:RID_SVXTABPAGE_GALLERYTHEME_FILES:CBB_FILETYPE\">Select the type of file that you want to add.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX:COMBOBOX:RID_SVXTABPAGE_GALLERYTHEME_FILES:CBB_FILETYPE\">Chọn kiểu tập tin bạn muốn thêm.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/galleryfilespage/filetype\">Select the type of file that you want to add.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/galleryfilespage/filetype\">Chọn kiểu tập tin bạn muốn thêm.</ahelp>" #: gallery_files.xhp msgctxt "" @@ -42007,8 +41910,8 @@ msgctxt "" "par_id3145829\n" "8\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX:MULTILISTBOX:RID_SVXTABPAGE_GALLERYTHEME_FILES:LBX_FOUND\">Lists the available files. Select the file(s) that you want to add, and then click <emph>Add</emph>. To add all of the files in the list, click <emph>Add All</emph>.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX:MULTILISTBOX:RID_SVXTABPAGE_GALLERYTHEME_FILES:LBX_FOUND\">Liệt kê các tập tin sẵn sàng. Lựa chọn những tập tin bạn muốn thêm, sau đó nhấn vào nút <emph>Thêm</emph>. Để thêm tất cả các tập tin trong danh sách, nhấn vào nút<emph>Thêm tất cả</emph>.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/galleryfilespage/files\">Lists the available files. Select the file(s) that you want to add, and then click <emph>Add</emph>. To add all of the files in the list, click <emph>Add All</emph>.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/galleryfilespage/files\">Liệt kê các tập tin sẵn sàng. Lựa chọn những tập tin bạn muốn thêm, sau đó nhấn vào nút <emph>Thêm</emph>. Để thêm tất cả các tập tin trong danh sách, nhấn vào nút<emph>Thêm tất cả</emph>.</ahelp>" #: gallery_files.xhp msgctxt "" @@ -42025,8 +41928,8 @@ msgctxt "" "par_id3147557\n" "10\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX:PUSHBUTTON:RID_SVXTABPAGE_GALLERYTHEME_FILES:BTN_SEARCH\">Locate the directory containing the files that you want to add, and then click <emph>OK</emph>.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX:PUSHBUTTON:RID_SVXTABPAGE_GALLERYTHEME_FILES:BTN_SEARCH\">Tìm thư mục chứa những tập tin bạn muốn thêm, sau đó nhấn vào nút <emph>OK</emph>.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/galleryfilespage/findfiles\">Locate the directory containing the files that you want to add, and then click <emph>OK</emph>.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/galleryfilespage/findfiles\">Tìm thư mục chứa những tập tin bạn muốn thêm, sau đó nhấn vào nút <emph>OK</emph>.</ahelp>" #: gallery_files.xhp msgctxt "" @@ -42043,8 +41946,8 @@ msgctxt "" "par_id3150774\n" "14\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX:PUSHBUTTON:RID_SVXTABPAGE_GALLERYTHEME_FILES:BTN_TAKE\">Adds the selected file(s) to the current theme.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX:PUSHBUTTON:RID_SVXTABPAGE_GALLERYTHEME_FILES:BTN_TAKE\">Thêm vào sắc thái hiện tại những tập tin đã chọn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/galleryfilespage/add\">Adds the selected file(s) to the current theme.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/galleryfilespage/add\">Thêm vào sắc thái hiện tại những tập tin đã chọn.</ahelp>" #: gallery_files.xhp msgctxt "" @@ -42061,8 +41964,8 @@ msgctxt "" "par_id3156426\n" "16\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX:PUSHBUTTON:RID_SVXTABPAGE_GALLERYTHEME_FILES:BTN_TAKEALL\">Adds all of the files in the list to the current theme.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX:PUSHBUTTON:RID_SVXTABPAGE_GALLERYTHEME_FILES:BTN_TAKEALL\">Thêm vào sắc thái hiện tại tất cả các tập tin trong danh sách.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/galleryfilespage/addall\">Adds all of the files in the list to the current theme.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/galleryfilespage/addall\">Thêm vào sắc thái hiện tại tất cả các tập tin trong danh sách.</ahelp>" #: gallery_files.xhp msgctxt "" @@ -42079,8 +41982,8 @@ msgctxt "" "par_id3151111\n" "18\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX:CHECKBOX:RID_SVXTABPAGE_GALLERYTHEME_FILES:CBX_PREVIEW\">Displays or hides a preview of the selected file.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX:CHECKBOX:RID_SVXTABPAGE_GALLERYTHEME_FILES:CBX_PREVIEW\">Hiển thị hay ẩn ô xem thử của tập tin đã chọn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/galleryfilespage/preview\">Displays or hides a preview of the selected file.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/galleryfilespage/preview\">Hiển thị hay ẩn ô xem thử của tập tin đã chọn.</ahelp>" #: gallery_files.xhp msgctxt "" @@ -43465,8 +43368,8 @@ msgctxt "" "par_id3148731\n" "8\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"UUI_EDIT_DLG_UUI_PASSWORD_ED_MASTERPASSWORD\">Type a master password to prevent unauthorized users from accessing stored passwords.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"UUI_EDIT_DLG_UUI_PASSWORD_ED_MASTERPASSWORD\">Gõ một mật khẩu chủ để ngăn cản người lạ truy cập đến các mật khẩu đã lưu.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"uui/ui/setmasterpassworddlg/password1\">Type a master password to prevent unauthorized users from accessing stored passwords.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"uui/ui/setmasterpassworddlg/password1\">Gõ một mật khẩu chủ để ngăn cản người lạ truy cập đến các mật khẩu đã lưu.</ahelp>" #: password_main.xhp msgctxt "" @@ -43483,8 +43386,8 @@ msgctxt "" "par_id3145129\n" "10\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"UUI_EDIT_DLG_UUI_PASSWORD_CRT_ED_MASTERPASSWORD_REPEAT\">Re-enter the master password.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"UUI_EDIT_DLG_UUI_PASSWORD_CRT_ED_MASTERPASSWORD_REPEAT\">Nhập lại mật khẩu chủ.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"uui/ui/setmasterpassworddlg/password2\">Re-enter the master password.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"uui/ui/setmasterpassworddlg/password2\">Nhập lại mật khẩu chủ.</ahelp>" #: ref_pdf_export.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/02.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/02.po index 58c5876ce6e..1b499841542 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/02.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/02.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2013-11-20 13:02+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-05-02 00:08+0200\n" "PO-Revision-Date: 2011-04-05 23:29+0200\n" "Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -2398,8 +2398,8 @@ msgctxt "" "par_id3149763\n" "85\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX:LISTBOX:RID_SVX_DLG_SHOWGRIDCOLUMNS:1\">In the <emph>Show Columns</emph> dialog you can select the columns to be shown. Hold down the Shift or Ctrl (Mac: Command) key to select multiple entries.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX:LISTBOX:RID_SVX_DLG_SHOWGRIDCOLUMNS:1\">Trong hộp thoại<emph>Hiện cột</emph>, bạn có thể chọn những cột cần hiển thị. Ẫn giữ phím Shift (Mac: Command) hay Ctrl để chọn nhiều mục cùng lúc.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/showcoldialog/ShowColDialog\">In the <emph>Show Columns</emph> dialog you can select the columns to be shown. Hold down the Shift or Ctrl (Mac: Command) key to select multiple entries.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/showcoldialog/ShowColDialog\">Trong hộp thoại<emph>Hiện cột</emph>, bạn có thể chọn những cột cần hiển thị. Ẫn giữ phím Shift (Mac: Command) hay Ctrl để chọn nhiều mục cùng lúc.</ahelp>" #: 01170004.xhp msgctxt "" @@ -14470,8 +14470,8 @@ msgctxt "" "par_id3149177\n" "6\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"DBACCESS_LISTBOX_DLG_FILTERCRIT_LB_WHERECOND3\">For the following arguments, you can choose between the logical operators AND / OR.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"DBACCESS_LISTBOX_DLG_FILTERCRIT_LB_WHERECOND3\">Đối với các đối số theo đây, bạn có thể chọn trong hai toán tử lôgic « AND » (và) và « OR » (hoặc).</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/queryfilterdialog/op3\">For the following arguments, you can choose between the logical operators AND / OR.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/queryfilterdialog/op3\">Đối với các đối số theo đây, bạn có thể chọn trong hai toán tử lôgic « AND » (và) và « OR » (hoặc).</ahelp>" #: 12090100.xhp msgctxt "" @@ -14488,8 +14488,8 @@ msgctxt "" "par_id3149398\n" "8\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"DBACCESS_LISTBOX_DLG_FILTERCRIT_LB_WHEREFIELD3\">Specifies the field names from the current table to set them in the argument.</ahelp> You will see the column identifiers if no text is available for the field names." -msgstr "<ahelp hid=\"DBACCESS_LISTBOX_DLG_FILTERCRIT_LB_WHEREFIELD3\">Ghi rõ những tên trường từ bảng hiện thời, để đặt chúng trong đối số.</ahelp> Bạn sẽ thấy các dấu nhận diện cột nếu không có văn bản sẵn sàng cho tên trường." +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/queryfilterdialog/field3\">Specifies the field names from the current table to set them in the argument.</ahelp> You will see the column identifiers if no text is available for the field names." +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/queryfilterdialog/field3\">Ghi rõ những tên trường từ bảng hiện thời, để đặt chúng trong đối số.</ahelp> Bạn sẽ thấy các dấu nhận diện cột nếu không có văn bản sẵn sàng cho tên trường." #: 12090100.xhp msgctxt "" @@ -14506,8 +14506,8 @@ msgctxt "" "par_id3150254\n" "10\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"DBACCESS_LISTBOX_DLG_FILTERCRIT_LB_WHERECOMP3\">Specifies the <link href=\"text/shared/02/12090101.xhp\" name=\"comparative operators\">comparative operators</link> through which the entries in the <emph>Field name</emph> and <emph>Value</emph> fields can be linked.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"DBACCESS_LISTBOX_DLG_FILTERCRIT_LB_WHERECOMP3\">Ghi rõ các <link href=\"text/shared/02/12090101.xhp\" name=\"toán tử so sánh\">toán tử so sánh</link> sẽ liên kết những mục nhập trong trường <emph>Tên trường</emph> và <emph>Giá trị</emph>.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/queryfilterdialog/cond3\">Specifies the <link href=\"text/shared/02/12090101.xhp\" name=\"comparative operators\">comparative operators</link> through which the entries in the <emph>Field name</emph> and <emph>Value</emph> fields can be linked.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/queryfilterdialog/cond3\">Ghi rõ các <link href=\"text/shared/02/12090101.xhp\" name=\"toán tử so sánh\">toán tử so sánh</link> sẽ liên kết những mục nhập trong trường <emph>Tên trường</emph> và <emph>Giá trị</emph>.</ahelp>" #: 12090100.xhp msgctxt "" @@ -14524,8 +14524,8 @@ msgctxt "" "par_id3149795\n" "12\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"DBACCESS_EDIT_DLG_FILTERCRIT_ET_WHEREVALUE3\">Specifies a value to filter the field.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"DBACCESS_EDIT_DLG_FILTERCRIT_ET_WHEREVALUE3\">Ghi rõ một giá trị để lọc trường.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/queryfilterdialog/value3\">Specifies a value to filter the field.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/queryfilterdialog/value3\">Ghi rõ một giá trị để lọc trường.</ahelp>" #: 12090100.xhp msgctxt "" @@ -15047,8 +15047,8 @@ msgctxt "" "par_id3154823\n" "7\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX_RADIOBUTTON_RID_SVXDLG_SEARCHFORM_RB_SEARCHFORTEXT\">Enter the search term in the box or select it from the list.</ahelp> The text under the cursor is already copied into the <emph>Text</emph> combo box. Note that while running a search in a form, tabs and line breaks cannot be processed." -msgstr "<ahelp hid=\"SVX_RADIOBUTTON_RID_SVXDLG_SEARCHFORM_RB_SEARCHFORTEXT\">Hãy gõ chuỗi tìm kiếm vào trường, hoặc chọn nó trong danh sách.</ahelp> Chuỗi văn bản nằm dưới con trỏ cũng được sao chép vào hộp tổ hợp <emph>Văn bản</emph>. Ghi chú rằng khi chạy tiến trình tìm kiếm trong biểu mẫu, không thể xử lý các khoảng tab và chỗ ngắt dòng." +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/fmsearchdialog/rbSearchForText\">Enter the search term in the box or select it from the list.</ahelp> The text under the cursor is already copied into the <emph>Text</emph> combo box. Note that while running a search in a form, tabs and line breaks cannot be processed." +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/fmsearchdialog/rbSearchForText\">Hãy gõ chuỗi tìm kiếm vào trường, hoặc chọn nó trong danh sách.</ahelp> Chuỗi văn bản nằm dưới con trỏ cũng được sao chép vào hộp tổ hợp <emph>Văn bản</emph>. Ghi chú rằng khi chạy tiến trình tìm kiếm trong biểu mẫu, không thể xử lý các khoảng tab và chỗ ngắt dòng." #: 12100200.xhp msgctxt "" @@ -15074,8 +15074,8 @@ msgctxt "" "par_id3153543\n" "115\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX_RADIOBUTTON_RID_SVXDLG_SEARCHFORM_RB_SEARCHFORNULL\">Specifies that fields will be found that contain no data.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX_RADIOBUTTON_RID_SVXDLG_SEARCHFORM_RB_SEARCHFORNULL\">Ghi rõ rằng có thể tìm trường không chứa dữ liệu.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/fmsearchdialog/rbSearchForNull\">Specifies that fields will be found that contain no data.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/fmsearchdialog/rbSearchForNull\">Ghi rõ rằng có thể tìm trường không chứa dữ liệu.</ahelp>" #: 12100200.xhp msgctxt "" @@ -15092,8 +15092,8 @@ msgctxt "" "par_id3143270\n" "117\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX_RADIOBUTTON_RID_SVXDLG_SEARCHFORM_RB_SEARCHFORNOTNULL\">Specifies that fields will be found that contain data.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX_RADIOBUTTON_RID_SVXDLG_SEARCHFORM_RB_SEARCHFORNOTNULL\">Ghi rõ rằng có thể tìm trường chứa dữ liệu.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/fmsearchdialog/rbSearchForNotNull\">Specifies that fields will be found that contain data.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/fmsearchdialog/rbSearchForNotNull\">Ghi rõ rằng có thể tìm trường chứa dữ liệu.</ahelp>" #: 12100200.xhp msgctxt "" @@ -15128,8 +15128,8 @@ msgctxt "" "par_id3159176\n" "106\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX_LISTBOX_RID_SVXDLG_SEARCHFORM_LB_FORM\">Specifies the logical form in which you want the search to take place.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX_LISTBOX_RID_SVXDLG_SEARCHFORM_LB_FORM\">Ghi rõ cấu trúc lôgic theo đó tiến trình tìm kiếm sẽ chạy.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/fmsearchdialog/lbForm\">Specifies the logical form in which you want the search to take place.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/fmsearchdialog/lbForm\">Ghi rõ cấu trúc lôgic theo đó tiến trình tìm kiếm sẽ chạy.</ahelp>" #: 12100200.xhp msgctxt "" @@ -15173,8 +15173,8 @@ msgctxt "" "par_id3153896\n" "12\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_SEARCH_ALLFIELDS\">Searches through all fields.</ahelp> If you are running a search in a table, all fields in the table will be searched. If you are running a search in a form, all fields of the logical form (entered under <emph>Form</emph>) will be searched. If you are running a search in a table control field, all columns that are linked to a valid database table field will be searched." -msgstr "<ahelp hid=\"HID_SEARCH_ALLFIELDS\">Tìm kiếm qua tất cả các trường.</ahelp> Chạy tiến trình tìm kiếm trong bảng thì tìm kiếm qua mọi trường của bảng. Tìm kiếm trong biểu mẫu thì tìm kiếm qua tất cả các trường có hình thức lôgic riêng (được nhập dưới <emph>Hình thức</emph>). Tìm kiếm trong một trường điều khiển của bảng thì tìm kiếm qua tất cả các cột được liên kết đến một trường cơ sở dữ liệu hợp lệ." +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/fmsearchdialog/rbAllFields\">Searches through all fields.</ahelp> If you are running a search in a table, all fields in the table will be searched. If you are running a search in a form, all fields of the logical form (entered under <emph>Form</emph>) will be searched. If you are running a search in a table control field, all columns that are linked to a valid database table field will be searched." +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/fmsearchdialog/rbAllFields\">Tìm kiếm qua tất cả các trường.</ahelp> Chạy tiến trình tìm kiếm trong bảng thì tìm kiếm qua mọi trường của bảng. Tìm kiếm trong biểu mẫu thì tìm kiếm qua tất cả các trường có hình thức lôgic riêng (được nhập dưới <emph>Hình thức</emph>). Tìm kiếm trong một trường điều khiển của bảng thì tìm kiếm qua tất cả các cột được liên kết đến một trường cơ sở dữ liệu hợp lệ." #: 12100200.xhp msgctxt "" @@ -15200,8 +15200,8 @@ msgctxt "" "par_id3153360\n" "16\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX_RADIOBUTTON_RID_SVXDLG_SEARCHFORM_RB_SINGLEFIELD\">Searches through a specified data field.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX_RADIOBUTTON_RID_SVXDLG_SEARCHFORM_RB_SINGLEFIELD\">Tìm kiếm qua một trường dữ liệu đã ghi rõ riêng.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/fmsearchdialog/rbSingleField\">Searches through a specified data field.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/fmsearchdialog/rbSingleField\">Tìm kiếm qua một trường dữ liệu đã ghi rõ riêng.</ahelp>" #: 12100200.xhp msgctxt "" @@ -15236,8 +15236,8 @@ msgctxt "" "par_id3148673\n" "20\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_SEARCH_POSITION\">Specifies the relationship of the search term and the field contents.</ahelp> The following options are available:" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_SEARCH_POSITION\">Ghi rõ quan hệ giữa chuỗi tìm kiếm và nội dung trường.</ahelp> Có sẵn những tùy chọn này:" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/fmsearchdialog/lbPosition\">Specifies the relationship of the search term and the field contents.</ahelp> The following options are available:" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/fmsearchdialog/lbPosition\">Ghi rõ quan hệ giữa chuỗi tìm kiếm và nội dung trường.</ahelp> Có sẵn những tùy chọn này:" #: 12100200.xhp msgctxt "" @@ -15335,8 +15335,8 @@ msgctxt "" "par_id3146975\n" "29\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_SEARCH_FORMATTER\">Specifies that all field formats are considered when searching in the current document.</ahelp> Field formats are all visible formats that are created using the following possibilities:" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_SEARCH_FORMATTER\">Ghi rõ rằng mọi định dạng trường đều được tính khi tìm kiếm qua tài liệu hiện thời.</ahelp> Định dạng trường là mọi định dạng hiện rõ được tạo bằng các tình trạng có thể này:" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/fmsearchdialog/cbUseFormat\">Specifies that all field formats are considered when searching in the current document.</ahelp> Field formats are all visible formats that are created using the following possibilities:" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/fmsearchdialog/cbUseFormat\">Ghi rõ rằng mọi định dạng trường đều được tính khi tìm kiếm qua tài liệu hiện thời.</ahelp> Định dạng trường là mọi định dạng hiện rõ được tạo bằng các tình trạng có thể này:" #: 12100200.xhp msgctxt "" @@ -15587,8 +15587,8 @@ msgctxt "" "par_id3159267\n" "33\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_SEARCH_CASE\">Specifies that upper and lower case are taken into consideration during the search.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_SEARCH_CASE\">Ghi rõ rằng tiến trình tìm kiếm cũng phải so sánh chữ hoa và chữ thường.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/fmsearchdialog/cbCase\">Specifies that upper and lower case are taken into consideration during the search.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/fmsearchdialog/cbCase\">Ghi rõ rằng tiến trình tìm kiếm cũng phải so sánh chữ hoa và chữ thường.</ahelp>" #: 12100200.xhp msgctxt "" @@ -15605,8 +15605,8 @@ msgctxt "" "par_id3151249\n" "35\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_SEARCH_BACKWARD\">Specifies that the search process will run in reverse direction, from the last to the first record.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_SEARCH_BACKWARD\">Ghi rõ rằng tiến trình tìm kiếm sẽ chạy theo chiều ngược lại, từ bản ghi cuối cùng về bản ghi đầu tiên.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/fmsearchdialog/cbBackwards\">Specifies that the search process will run in reverse direction, from the last to the first record.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/fmsearchdialog/cbBackwards\">Ghi rõ rằng tiến trình tìm kiếm sẽ chạy theo chiều ngược lại, từ bản ghi cuối cùng về bản ghi đầu tiên.</ahelp>" #: 12100200.xhp msgctxt "" @@ -15623,8 +15623,8 @@ msgctxt "" "par_id3156316\n" "37\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_SEARCH_STARTOVER\">Restarts the search. A forward search restarts with the first record. A backwards search restarts with the last record.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_SEARCH_STARTOVER\">Khởi chạy lại tiến trình tìm kiếm. Tìm kiếm tiến lên thì bắt đầu lại với bản ghi đầu tiên, còn tìm kiếm ngược lại bắt đầu lại với bản ghi cuối cùng.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/fmsearchdialog/cbStartOver\">Restarts the search. A forward search restarts with the first record. A backwards search restarts with the last record.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/fmsearchdialog/cbStartOver\">Khởi chạy lại tiến trình tìm kiếm. Tìm kiếm tiến lên thì bắt đầu lại với bản ghi đầu tiên, còn tìm kiếm ngược lại bắt đầu lại với bản ghi cuối cùng.</ahelp>" #: 12100200.xhp msgctxt "" @@ -15641,8 +15641,8 @@ msgctxt "" "par_id3149255\n" "64\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_SEARCH_WILDCARD\" visibility=\"hidden\">Allows a search with a * or ? wildcard.</ahelp> You can use the following wildcards:" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_SEARCH_WILDCARD\" visibility=\"hidden\">Cho phép bạn tìm kiếm bằng ký tự đại diện « * » hay « ? ».</ahelp> Có thể sử dụng những ký tự đại diện này:" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/fmsearchdialog/cbWildCard\" visibility=\"hidden\">Allows a search with a * or ? wildcard.</ahelp> You can use the following wildcards:" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/fmsearchdialog/cbWildCard\" visibility=\"hidden\">Cho phép bạn tìm kiếm bằng ký tự đại diện « * » hay « ? ».</ahelp> Có thể sử dụng những ký tự đại diện này:" #: 12100200.xhp msgctxt "" @@ -15767,8 +15767,8 @@ msgctxt "" "par_id3150982\n" "50\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_SEARCH_REGULAR\">Searches with regular expressions.</ahelp> The same regular expressions that are supported here are also supported in the <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> <link href=\"text/shared/01/02100000.xhp\" name=\"Find & Replace dialog\">Find & Replace dialog</link>." -msgstr "<ahelp hid=\"HID_SEARCH_REGULAR\">Tìm kiếm bằng biểu thức chính quy (regular expression, regex.).</ahelp> Ở đây hỗ trợ cùng những biểu thức chính quy được hỗ trợ trong <link href=\"text/shared/01/02100000.xhp\" name=\"Hộp thoại Tìm và Thay thế\">Hộp thoại Tìm và Thay thế</link> của <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item>." +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/fmsearchdialog/cbRegular\">Searches with regular expressions.</ahelp> The same regular expressions that are supported here are also supported in the <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> <link href=\"text/shared/01/02100000.xhp\" name=\"Find & Replace dialog\">Find & Replace dialog</link>." +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/fmsearchdialog/cbRegular\">Tìm kiếm bằng biểu thức chính quy (regular expression, regex.).</ahelp> Ở đây hỗ trợ cùng những biểu thức chính quy được hỗ trợ trong <link href=\"text/shared/01/02100000.xhp\" name=\"Hộp thoại Tìm và Thay thế\">Hộp thoại Tìm và Thay thế</link> của <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item>." #: 12100200.xhp msgctxt "" @@ -15875,8 +15875,8 @@ msgctxt "" "par_id3154368\n" "52\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_SEARCH_BTN_SEARCH\" visibility=\"hidden\">Starts or cancels the search.</ahelp> If the search is successfully completed, the corresponding field in the table is highlighted. You can continue the search by clicking the <emph>Search</emph> button again. You can cancel a search process by clicking the <emph>Cancel</emph> button." -msgstr "<ahelp hid=\"HID_SEARCH_BTN_SEARCH\" visibility=\"hidden\">Khởi chạy hay hủy bỏ tiến trình tìm kiếm.</ahelp> Tìm kiếm chạy xong thành công thì tô sáng trường tương ứng trong bảng. Vẫn còn có thể tiếp tục tìm kiếm bằng cách nhấn vào cái nút <emph>Tìm</emph> lần nữa. Cũng có thể hủy bỏ tiến trình tìm kiếm, bằng cách nhấn vào cái nút <emph>Thôi</emph>." +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/fmsearchdialog/pbSearchAgain\" visibility=\"hidden\">Starts or cancels the search.</ahelp> If the search is successfully completed, the corresponding field in the table is highlighted. You can continue the search by clicking the <emph>Search</emph> button again. You can cancel a search process by clicking the <emph>Cancel</emph> button." +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/fmsearchdialog/pbSearchAgain\" visibility=\"hidden\">Khởi chạy hay hủy bỏ tiến trình tìm kiếm.</ahelp> Tìm kiếm chạy xong thành công thì tô sáng trường tương ứng trong bảng. Vẫn còn có thể tiếp tục tìm kiếm bằng cách nhấn vào cái nút <emph>Tìm</emph> lần nữa. Cũng có thể hủy bỏ tiến trình tìm kiếm, bằng cách nhấn vào cái nút <emph>Thôi</emph>." #: 12100200.xhp msgctxt "" @@ -15893,8 +15893,8 @@ msgctxt "" "par_id3156166\n" "54\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_SEARCH_BTN_CLOSE\">Closes the dialog. The settings of the last search will be saved until you quit <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item>.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_SEARCH_BTN_CLOSE\">Đóng hộp thoại. Thiết lập của việc tìm kiếm cuối cùng sẽ được lưu đến khi bạn thoát khỏi <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item>.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/fmsearchdialog/close\">Closes the dialog. The settings of the last search will be saved until you quit <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item>.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/fmsearchdialog/close\">Đóng hộp thoại. Thiết lập của việc tìm kiếm cuối cùng sẽ được lưu đến khi bạn thoát khỏi <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item>.</ahelp>" #: 12100200.xhp msgctxt "" @@ -16492,8 +16492,8 @@ msgctxt "" "par_id3152821\n" "2\n" "help.text" -msgid "<variable id=\"tabellehinzufuegentext\"><ahelp hid=\"HID_JOINSH_ADDTAB_TABLELIST\" visibility=\"hidden\">Specifies the tables to be inserted into the design window.</ahelp> In the<emph> Add Tables </emph>dialog, select the tables you need for your current task. </variable> When creating a query or a new table presentation, select the corresponding table to which the query or table presentation should refer. When working with relational databases, select the tables between which you want to build relationships." -msgstr "<variable id=\"tabellehinzufuegentext\"><ahelp hid=\"HID_JOINSH_ADDTAB_TABLELIST\" visibility=\"hidden\">Xác định những bảng cần chèn vào cửa sổ thiết kế.</ahelp> Trong hộp thoại <emph>Thêm bảng</emph>, hãy chọn những bảng cần thiết cho công việc hiện thời.</variable> Khi tạo một truy vấn hay trình diễn bảng mới, chọn bảng tương ứng đến đó truy vấn hay trình diễn bảng nên tham chiếu. Khi thao tác cơ sở dữ liệu quan hệ, chọn những bảng giữa chúng bạn muốn xây dựng quan hệ." +msgid "<variable id=\"tabellehinzufuegentext\"><ahelp hid=\"dbaccess/ui/tablesjoindialog/tablelist\" visibility=\"hidden\">Specifies the tables to be inserted into the design window.</ahelp> In the<emph> Add Tables </emph>dialog, select the tables you need for your current task. </variable> When creating a query or a new table presentation, select the corresponding table to which the query or table presentation should refer. When working with relational databases, select the tables between which you want to build relationships." +msgstr "<variable id=\"tabellehinzufuegentext\"><ahelp hid=\"dbaccess/ui/tablesjoindialog/tablelist\" visibility=\"hidden\">Xác định những bảng cần chèn vào cửa sổ thiết kế.</ahelp> Trong hộp thoại <emph>Thêm bảng</emph>, hãy chọn những bảng cần thiết cho công việc hiện thời.</variable> Khi tạo một truy vấn hay trình diễn bảng mới, chọn bảng tương ứng đến đó truy vấn hay trình diễn bảng nên tham chiếu. Khi thao tác cơ sở dữ liệu quan hệ, chọn những bảng giữa chúng bạn muốn xây dựng quan hệ." #: 14020100.xhp msgctxt "" @@ -16544,8 +16544,8 @@ msgctxt "" "par_id3156042\n" "10\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_JOINSH_ADDTAB_TABLELIST\">Lists the available tables.</ahelp> To insert a table, select one from the list and click <emph>Add</emph>. You can also double-click the table name, and a window will be displayed containing the table fields at the top of the query design or the relational window." -msgstr "<ahelp hid=\"HID_JOINSH_ADDTAB_TABLELIST\">Liệt kê các bảng có sẵn.</ahelp> Để chèn bảng, chọn một bảng trong danh sách, sau đó nhấn vào cái nút <emph>Thêm</emph>. Bạn cũng có thể nhấn đôi vào tên bảng, để hiển thị một cửa sổ chứa các trường bảng, ở đầu của cửa sổ thiết kế truy vấn hay quan hệ." +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/tablesjoindialog/tablelist\">Lists the available tables.</ahelp> To insert a table, select one from the list and click <emph>Add</emph>. You can also double-click the table name, and a window will be displayed containing the table fields at the top of the query design or the relational window." +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/tablesjoindialog/tablelist\">Liệt kê các bảng có sẵn.</ahelp> Để chèn bảng, chọn một bảng trong danh sách, sau đó nhấn vào cái nút <emph>Thêm</emph>. Bạn cũng có thể nhấn đôi vào tên bảng, để hiển thị một cửa sổ chứa các trường bảng, ở đầu của cửa sổ thiết kế truy vấn hay quan hệ." #: 14020100.xhp msgctxt "" @@ -16562,8 +16562,8 @@ msgctxt "" "par_id3153683\n" "12\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"DBACCESS_PUSHBUTTON_DLG_JOIN_TABADD_PB_ADDTABLE\">Inserts the currently selected table.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"DBACCESS_PUSHBUTTON_DLG_JOIN_TABADD_PB_ADDTABLE\">Chèn bảng được chọn hiện thời.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/tablesjoindialog/add\">Inserts the currently selected table.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/tablesjoindialog/add\">Chèn bảng được chọn hiện thời.</ahelp>" #: 14020100.xhp msgctxt "" @@ -16580,8 +16580,8 @@ msgctxt "" "par_id3156410\n" "14\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_JOINSH_ADDTAB_CLOSE\">Closes the <emph>Add Tables</emph> dialog.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_JOINSH_ADDTAB_CLOSE\">Đóng hộp thoại <emph>Thêm bảng</emph>.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/tablesjoindialog/close\">Closes the <emph>Add Tables</emph> dialog.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/tablesjoindialog/close\">Đóng hộp thoại <emph>Thêm bảng</emph>.</ahelp>" #: 14020200.xhp msgctxt "" @@ -17688,8 +17688,8 @@ msgctxt "" "par_id3083443\n" "79\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX_METRICFIELD_RID_SVX_GRFFILTER_DLG_SOLARIZE_DLG_FILTERSOLARIZE_MTR_THRESHOLD\">Specifies the degree of brightness, in percent, above which the pixels are to be solarized.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX_METRICFIELD_RID_SVX_GRFFILTER_DLG_SOLARIZE_DLG_FILTERSOLARIZE_MTR_THRESHOLD\">Ghi rõ độ sáng theo phần trăm, hơn đó các điểm ảnh sẽ được làm hỏng vì phơi quá.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/solarizedialog/value\">Specifies the degree of brightness, in percent, above which the pixels are to be solarized.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/solarizedialog/value\">Ghi rõ độ sáng theo phần trăm, hơn đó các điểm ảnh sẽ được làm hỏng vì phơi quá.</ahelp>" #: 24010000.xhp msgctxt "" @@ -17706,8 +17706,8 @@ msgctxt "" "par_id3146921\n" "81\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX_CHECKBOX_RID_SVX_GRFFILTER_DLG_SOLARIZE_DLG_FILTERSOLARIZE_CBX_INVERT\">Specifies to also invert all pixels.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX_CHECKBOX_RID_SVX_GRFFILTER_DLG_SOLARIZE_DLG_FILTERSOLARIZE_CBX_INVERT\">Ghi rõ cũng có nên đảo ngược mọi điểm ảnh.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/solarizedialog/invert\">Specifies to also invert all pixels.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/solarizedialog/invert\">Ghi rõ cũng có nên đảo ngược mọi điểm ảnh.</ahelp>" #: 24010000.xhp msgctxt "" @@ -17758,8 +17758,8 @@ msgctxt "" "par_id3155411\n" "85\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX_METRICFIELD_RID_SVX_GRFFILTER_DLG_SEPIA_DLG_FILTERSEPIA_MTR_SEPIA\">Defines the intensity of aging, in percent. At 0% you see the gray values of all pixels. At 100% only the red color channel remains.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX_METRICFIELD_RID_SVX_GRFFILTER_DLG_SEPIA_DLG_FILTERSEPIA_MTR_SEPIA\">Xác định cường độ hoá cũ, theo phần trăm. Ở mức 0% bạn thấy giá trị màu xám của mọi điểm ảnh. Ở 100% chỉ kênh màu đỏ còn lại.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/agingdialog/value\">Defines the intensity of aging, in percent. At 0% you see the gray values of all pixels. At 100% only the red color channel remains.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/agingdialog/value\">Xác định cường độ hoá cũ, theo phần trăm. Ở mức 0% bạn thấy giá trị màu xám của mọi điểm ảnh. Ở 100% chỉ kênh màu đỏ còn lại.</ahelp>" #: 24010000.xhp msgctxt "" @@ -17810,8 +17810,8 @@ msgctxt "" "par_id3151280\n" "90\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX_NUMERICFIELD_RID_SVX_GRFFILTER_DLG_POSTER_DLG_FILTERPOSTER_NUM_POSTER\">Specifies the number of colors to which the image is to be reduced.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX_NUMERICFIELD_RID_SVX_GRFFILTER_DLG_POSTER_DLG_FILTERPOSTER_NUM_POSTER\">Ghi rõ tổng số màu sắc về đó ảnh sẽ bị giảm.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/posterdialog/value\">Specifies the number of colors to which the image is to be reduced.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/posterdialog/value\">Ghi rõ tổng số màu sắc về đó ảnh sẽ bị giảm.</ahelp>" #: 24010000.xhp msgctxt "" @@ -18000,8 +18000,8 @@ msgctxt "" "par_id3150939\n" "109\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX_METRICFIELD_RID_SVX_GRFFILTER_DLG_MOSAIC_DLG_FILTERMOSAIC_MTR_WIDTH\">Defines the width of the individual tiles.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX_METRICFIELD_RID_SVX_GRFFILTER_DLG_MOSAIC_DLG_FILTERMOSAIC_MTR_WIDTH\">Xác định độ rộng của mỗi gạch lát.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/mosaicdialog/width\">Defines the width of the individual tiles.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/mosaicdialog/width\">Xác định độ rộng của mỗi gạch lát.</ahelp>" #: 24010000.xhp msgctxt "" @@ -18018,8 +18018,8 @@ msgctxt "" "par_id3149735\n" "111\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX_METRICFIELD_RID_SVX_GRFFILTER_DLG_MOSAIC_DLG_FILTERMOSAIC_MTR_HEIGHT\">Defines the height of the individual tiles.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX_METRICFIELD_RID_SVX_GRFFILTER_DLG_MOSAIC_DLG_FILTERMOSAIC_MTR_HEIGHT\">Xác định độ cao của mỗi gạch lát.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/mosaicdialog/height\">Defines the height of the individual tiles.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/mosaicdialog/height\">Xác định độ cao của mỗi gạch lát.</ahelp>" #: 24010000.xhp msgctxt "" @@ -18036,8 +18036,8 @@ msgctxt "" "par_id3151216\n" "122\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX_CHECKBOX_RID_SVX_GRFFILTER_DLG_MOSAIC_DLG_FILTERMOSAIC_CBX_EDGES\">Enhances, or sharpens, the edges of the object.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX_CHECKBOX_RID_SVX_GRFFILTER_DLG_MOSAIC_DLG_FILTERMOSAIC_CBX_EDGES\">Hoàn thện, hay mài sắc, các cạnh của đối tượng.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/mosaicdialog/edges\">Enhances, or sharpens, the edges of the object.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/mosaicdialog/edges\">Hoàn thện, hay mài sắc, các cạnh của đối tượng.</ahelp>" #: 24020000.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/05.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/05.po index e2665e7a292..6b0ee02fdda 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/05.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/05.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2013-11-20 13:02+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-05-02 00:09+0200\n" "PO-Revision-Date: 2011-05-03 12:03+0200\n" "Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -529,48 +529,48 @@ msgctxt "" "00000110.xhp\n" "par_idN10906\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"sfx2:ComboBox:RID_DLG_SEARCH:ED_SEARCH\" visibility=\"hidden\">Enter the text that you want to search for or select a text entry in the list.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"sfx2:ComboBox:RID_DLG_SEARCH:ED_SEARCH\" visibility=\"hidden\">Nhập văn bản cần tìm, hoặc chọn một mục nhập văn bản trong danh sách.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/searchdialog/searchterm\" visibility=\"hidden\">Enter the text that you want to search for or select a text entry in the list.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/searchdialog/searchterm\" visibility=\"hidden\">Nhập văn bản cần tìm, hoặc chọn một mục nhập văn bản trong danh sách.</ahelp>" #: 00000110.xhp msgctxt "" "00000110.xhp\n" "par_idN10993\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"sfx2:CheckBox:RID_DLG_SEARCH:CB_WHOLEWORDS\" visibility=\"hidden\">Finds complete words only.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"sfx2:CheckBox:RID_DLG_SEARCH:CB_WHOLEWORDS\" visibility=\"hidden\">Tìm chỉ toàn từ.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/searchdialog/wholewords\" visibility=\"hidden\">Finds complete words only.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/searchdialog/wholewords\" visibility=\"hidden\">Tìm chỉ toàn từ.</ahelp>" #: 00000110.xhp msgctxt "" "00000110.xhp\n" "par_idN109AA\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"sfx2:CheckBox:RID_DLG_SEARCH:CB_MATCHCASE\" visibility=\"hidden\">Distinguishes between uppercase text and lowercase text.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"sfx2:CheckBox:RID_DLG_SEARCH:CB_MATCHCASE\" visibility=\"hidden\">Phân biêt chữ hoa và chữ thường.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/searchdialog/matchcase\" visibility=\"hidden\">Distinguishes between uppercase text and lowercase text.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/searchdialog/matchcase\" visibility=\"hidden\">Phân biêt chữ hoa và chữ thường.</ahelp>" #: 00000110.xhp msgctxt "" "00000110.xhp\n" "par_idN109C1\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"sfx2:CheckBox:RID_DLG_SEARCH:CB_WRAPAROUND\" visibility=\"hidden\">Searches the entire Help page, starting at the current position of the cursor.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"sfx2:CheckBox:RID_DLG_SEARCH:CB_WRAPAROUND\" visibility=\"hidden\">Tìm kiếm qua toàn bộ trang Trợ giúp, bắt đầu ở vị trí con trỏ hiện thời.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/searchdialog/wrap\" visibility=\"hidden\">Searches the entire Help page, starting at the current position of the cursor.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/searchdialog/wrap\" visibility=\"hidden\">Tìm kiếm qua toàn bộ trang Trợ giúp, bắt đầu ở vị trí con trỏ hiện thời.</ahelp>" #: 00000110.xhp msgctxt "" "00000110.xhp\n" "par_idN109D8\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"sfx2:CheckBox:RID_DLG_SEARCH:CB_BACKWARDS\" visibility=\"hidden\">Searches backwards from the current position of the cursor.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"sfx2:CheckBox:RID_DLG_SEARCH:CB_BACKWARDS\" visibility=\"hidden\">Tìm kiếm ngược từ vị trí con trỏ hiện thời.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/searchdialog/backwards\" visibility=\"hidden\">Searches backwards from the current position of the cursor.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/searchdialog/backwards\" visibility=\"hidden\">Tìm kiếm ngược từ vị trí con trỏ hiện thời.</ahelp>" #: 00000110.xhp msgctxt "" "00000110.xhp\n" "par_idN109F5\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"sfx2:PushButton:RID_DLG_SEARCH:PB_FIND\" visibility=\"hidden\">Finds the next occurrence of the search term.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"sfx2:PushButton:RID_DLG_SEARCH:PB_FIND\" visibility=\"hidden\">Tìm lần kế tiếp gặp chuỗi tìm kiếm đó.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/searchdialog/search\" visibility=\"hidden\">Finds the next occurrence of the search term.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/searchdialog/search\" visibility=\"hidden\">Tìm lần kế tiếp gặp chuỗi tìm kiếm đó.</ahelp>" #: 00000110.xhp msgctxt "" @@ -797,8 +797,8 @@ msgctxt "" "par_id3150960\n" "3\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2_COMBOBOX_TP_HELP_INDEX_CB_INDEX\" visibility=\"hidden\">Double-click an entry or type the word you want to find in the index.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2_COMBOBOX_TP_HELP_INDEX_CB_INDEX\" visibility=\"hidden\">Nhấn đôi vào mục nhập hay gõ từ cần tìm trong chỉ mục.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/helpindexpage/HelpIndexPage\" visibility=\"hidden\">Double-click an entry or type the word you want to find in the index.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/helpindexpage/HelpIndexPage\" visibility=\"hidden\">Nhấn đôi vào mục nhập hay gõ từ cần tìm trong chỉ mục.</ahelp>" #: 00000130.xhp msgctxt "" @@ -806,8 +806,8 @@ msgctxt "" "par_id3148668\n" "8\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2_PUSHBUTTON_TP_HELP_INDEX_PB_OPEN_INDEX\" visibility=\"hidden\">Click to display the selected topic.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2_PUSHBUTTON_TP_HELP_INDEX_PB_OPEN_INDEX\" visibility=\"hidden\">Nhấn vào để hiển thị chủ đề đã chọn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/helpindexpage/display\" visibility=\"hidden\">Click to display the selected topic.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/helpindexpage/display\" visibility=\"hidden\">Nhấn vào để hiển thị chủ đề đã chọn.</ahelp>" #: 00000130.xhp msgctxt "" @@ -867,8 +867,8 @@ msgctxt "" "par_id3155599\n" "2\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2_COMBOBOX_TP_HELP_SEARCH_ED_SEARCH\" visibility=\"hidden\">Enter the search term here. The search is not case-sensitive.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2_COMBOBOX_TP_HELP_SEARCH_ED_SEARCH\" visibility=\"hidden\">Nhập vào đây chuỗi tìm kiếm (không phân biệt chữ hoa/thường).</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/helpsearchpage/search\" visibility=\"hidden\">Enter the search term here. The search is not case-sensitive.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/helpsearchpage/search\" visibility=\"hidden\">Nhập vào đây chuỗi tìm kiếm (không phân biệt chữ hoa/thường).</ahelp>" #: 00000140.xhp msgctxt "" @@ -876,8 +876,8 @@ msgctxt "" "par_id3153323\n" "3\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2_PUSHBUTTON_TP_HELP_SEARCH_PB_SEARCH\" visibility=\"hidden\">Click to start a full-text search for the term you entered.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2_PUSHBUTTON_TP_HELP_SEARCH_PB_SEARCH\" visibility=\"hidden\">Nhấn vào để khởi chạy việc tìm kiếm văn bản đầy đủ tìm chuỗi đã chọn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/helpsearchpage/find\" visibility=\"hidden\">Click to start a full-text search for the term you entered.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/helpsearchpage/find\" visibility=\"hidden\">Nhấn vào để khởi chạy việc tìm kiếm văn bản đầy đủ tìm chuỗi đã chọn.</ahelp>" #: 00000140.xhp msgctxt "" @@ -885,8 +885,8 @@ msgctxt "" "par_id3150499\n" "4\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2_LISTBOX_TP_HELP_SEARCH_LB_RESULT\" visibility=\"hidden\">Lists the headings of the pages found in your full-text search. To display a page, double-click its entry.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2_LISTBOX_TP_HELP_SEARCH_LB_RESULT\" visibility=\"hidden\">Liệt kê tiêu đề của các trang được tìm bằng tiến trình tìm văn bản đầy đủ. Để hiển thị trang riêng, nhấn đôi vào mục đó.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/helpsearchpage/results\" visibility=\"hidden\">Lists the headings of the pages found in your full-text search. To display a page, double-click its entry.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/helpsearchpage/results\" visibility=\"hidden\">Liệt kê tiêu đề của các trang được tìm bằng tiến trình tìm văn bản đầy đủ. Để hiển thị trang riêng, nhấn đôi vào mục đó.</ahelp>" #: 00000140.xhp msgctxt "" @@ -894,8 +894,8 @@ msgctxt "" "par_id3156027\n" "14\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2_CHECKBOX_TP_HELP_SEARCH_CB_FULLWORDS\" visibility=\"hidden\">Specifies whether to carry out an exact search for the word you entered. Incomplete words will not be found.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2_CHECKBOX_TP_HELP_SEARCH_CB_FULLWORDS\" visibility=\"hidden\">Ghi rõ có nên tìm kiếm chuỗi chính xác không. Từ không hoàn thành sẽ không được tìm.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/helpsearchpage/completewords\" visibility=\"hidden\">Specifies whether to carry out an exact search for the word you entered. Incomplete words will not be found.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/helpsearchpage/completewords\" visibility=\"hidden\">Ghi rõ có nên tìm kiếm chuỗi chính xác không. Từ không hoàn thành sẽ không được tìm.</ahelp>" #: 00000140.xhp msgctxt "" @@ -903,8 +903,8 @@ msgctxt "" "par_id3155552\n" "5\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2_CHECKBOX_TP_HELP_SEARCH_CB_SCOPE\" visibility=\"hidden\">Specifies whether to only search in document headings for the search term.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2_CHECKBOX_TP_HELP_SEARCH_CB_SCOPE\" visibility=\"hidden\">Ghi rõ có nên tìm kiếm chuỗi chỉ trong những tiêu đề tài liệu không.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/helpsearchpage/headings\" visibility=\"hidden\">Specifies whether to only search in document headings for the search term.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/helpsearchpage/headings\" visibility=\"hidden\">Ghi rõ có nên tìm kiếm chuỗi chỉ trong những tiêu đề tài liệu không.</ahelp>" #: 00000140.xhp msgctxt "" @@ -912,8 +912,8 @@ msgctxt "" "par_id3155555\n" "6\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2_PUSHBUTTON_TP_HELP_SEARCH_PB_OPEN_SEARCH\" visibility=\"hidden\">Displays the entry selected in the list.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2_PUSHBUTTON_TP_HELP_SEARCH_PB_OPEN_SEARCH\" visibility=\"hidden\">Hiển thị mục được chọn trong danh sách.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/helpsearchpage/display\" visibility=\"hidden\">Displays the entry selected in the list.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/helpsearchpage/display\" visibility=\"hidden\">Hiển thị mục được chọn trong danh sách.</ahelp>" #: 00000140.xhp msgctxt "" @@ -1009,8 +1009,8 @@ msgctxt "" "par_id3154840\n" "11\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2_EDIT_DLG_HELP_ADDBOOKMARK_ED_BOOKMARK_TITLE\" visibility=\"hidden\">Displays the name of the bookmarked page. You can also type a new name for the bookmark.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2_EDIT_DLG_HELP_ADDBOOKMARK_ED_BOOKMARK_TITLE\" visibility=\"hidden\">Hiển thị tên của trang có dấu nhớ. Cũng có thể gõ tên mới cho dấu nhớ đó.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/bookmarkdialog/BookmarkDialog\" visibility=\"hidden\">Displays the name of the bookmarked page. You can also type a new name for the bookmark.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/bookmarkdialog/BookmarkDialog\" visibility=\"hidden\">Hiển thị tên của trang có dấu nhớ. Cũng có thể gõ tên mới cho dấu nhớ đó.</ahelp>" #: 00000150.xhp msgctxt "" @@ -1044,8 +1044,8 @@ msgctxt "" "par_id3145345\n" "4\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2_LISTBOX_TP_HELP_BOOKMARKS_LB_BOOKMARKS\" visibility=\"visible\">Double-clicking a bookmark or pressing the Return key opens the assigned page in Help. A right-click opens the context menu.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2_LISTBOX_TP_HELP_BOOKMARKS_LB_BOOKMARKS\" visibility=\"visible\">Việc nhấn đôi vào dấu nhớ hay bấm phím Return sẽ mở trang đã gán trong Trợ giúp. Cú nhấn-phải sẽ mở trình đơn ngữ cảnh.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/helpbookmarkpage/HelpBookmarkPage\" visibility=\"visible\">Double-clicking a bookmark or pressing the Return key opens the assigned page in Help. A right-click opens the context menu.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/helpbookmarkpage/HelpBookmarkPage\" visibility=\"visible\">Việc nhấn đôi vào dấu nhớ hay bấm phím Return sẽ mở trang đã gán trong Trợ giúp. Cú nhấn-phải sẽ mở trình đơn ngữ cảnh.</ahelp>" #: 00000150.xhp msgctxt "" @@ -1123,8 +1123,8 @@ msgctxt "" "par_id3147000\n" "3\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_HELP_TABPAGE_CONTENTS\">Displays the main help themes, arranged in a similar way to folders in a file manager.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_HELP_TABPAGE_CONTENTS\">Hiển thị các sắc thái trợ giúp chính, được sắp xếp giống như những thư mục trong bộ quản lý tập tin.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/helpcontentpage/HelpContentPage\">Displays the main help themes, arranged in a similar way to folders in a file manager.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/helpcontentpage/HelpContentPage\">Hiển thị các sắc thái trợ giúp chính, được sắp xếp giống như những thư mục trong bộ quản lý tập tin.</ahelp>" #: 00000160.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/autopi.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/autopi.po index 56bce95b966..8fc82add8bb 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/autopi.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/autopi.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2013-11-20 13:02+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-05-02 00:08+0200\n" "PO-Revision-Date: 2013-01-19 19:33+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -8073,8 +8073,8 @@ msgctxt "" "hd_id3154288\n" "10\n" "help.text" -msgid "Seamonkey / Netscape" -msgstr "Mozilla / Netscape" +msgid "Firefox / Iceweasel" +msgstr "" #: 01170000.xhp msgctxt "" @@ -8082,24 +8082,24 @@ msgctxt "" "par_id3145071\n" "11\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"extensions:RadioButton:RID_PAGE_SELECTABTYPE:RB_MORK\">Select this option if you already use an address book in Seamonkey or Netscape.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"extensions:RadioButton:RID_PAGE_SELECTABTYPE:RB_MORK\">Bật tùy chọn này nếu bạn đã sử dụng sổ địa chỉ trong trình duyệt Web Mozilla hay Netscape.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/sabpilot/ui/selecttypepage/firefox\">Select this option if you already use an address book in Firefox or Iceweasel.</ahelp>" +msgstr "" #: 01170000.xhp msgctxt "" "01170000.xhp\n" "hd_id3895382\n" "help.text" -msgid "Thunderbird" -msgstr "Thunderbird" +msgid "Thunderbird / Icedove" +msgstr "" #: 01170000.xhp msgctxt "" "01170000.xhp\n" "par_id6709494\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\".\">Select this option if you already use an address book in Thunderbird.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\".\">Bật tùy chọn này nếu bạn đã sử dụng sổ địa chỉ trong trình thư điện tử Thunderbird.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\".\">Select this option if you already use an address book in Thunderbird or Icedove.</ahelp>" +msgstr "" #: 01170000.xhp msgctxt "" @@ -8116,8 +8116,8 @@ msgctxt "" "par_id3147209\n" "13\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"extensions:RadioButton:RID_PAGE_SELECTABTYPE:RB_LDAP\">Select this option if you already have address data on an LDAP server.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"extensions:RadioButton:RID_PAGE_SELECTABTYPE:RB_LDAP\">Bật tùy chọn này nếu bạn có dữ liệu địa chỉ trên máy phục vụ LDAP.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/sabpilot/ui/selecttypepage/ldap\">Select this option if you already have address data on an LDAP server.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/sabpilot/ui/selecttypepage/ldap\">Bật tùy chọn này nếu bạn có dữ liệu địa chỉ trên máy phục vụ LDAP.</ahelp>" #: 01170000.xhp msgctxt "" @@ -8134,8 +8134,8 @@ msgctxt "" "par_id3159176\n" "15\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"extensions:RadioButton:RID_PAGE_SELECTABTYPE:RB_OUTLOOK\">Select this option if you already use an address book in Microsoft Outlook (not Outlook Express).</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"extensions:RadioButton:RID_PAGE_SELECTABTYPE:RB_OUTLOOK\">Bật tùy chọn này nếu bạn đã sử dụng sổ địa chỉ trong chương trình Microsoft Outlook (không phải Outlook Express).</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/sabpilot/ui/selecttypepage/outlook\">Select this option if you already use an address book in Microsoft Outlook (not Outlook Express).</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/sabpilot/ui/selecttypepage/outlook\">Bật tùy chọn này nếu bạn đã sử dụng sổ địa chỉ trong chương trình Microsoft Outlook (không phải Outlook Express).</ahelp>" #: 01170000.xhp msgctxt "" @@ -8152,8 +8152,8 @@ msgctxt "" "par_id3150254\n" "17\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"extensions:RadioButton:RID_PAGE_SELECTABTYPE:RB_OUTLOOKEXPRESS\">Select this option if you already use an address book in Microsoft Outlook Express.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"extensions:RadioButton:RID_PAGE_SELECTABTYPE:RB_OUTLOOKEXPRESS\">Bật tùy chọn này nếu bạn đã sử dụng sổ địa chỉ trong chương trình Microsoft Outlook Express.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/sabpilot/ui/selecttypepage/windows\">Select this option if you already use an address book in Microsoft Outlook Express.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/sabpilot/ui/selecttypepage/windows\">Bật tùy chọn này nếu bạn đã sử dụng sổ địa chỉ trong chương trình Microsoft Outlook Express.</ahelp>" #: 01170000.xhp msgctxt "" @@ -8250,8 +8250,8 @@ msgctxt "" "par_id3156192\n" "19\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"extensions:RadioButton:RID_PAGE_SELECTABTYPE:RB_OTHER\">Select this option if you want to register another data source as address book in $[officename].</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"extensions:RadioButton:RID_PAGE_SELECTABTYPE:RB_OTHER\">Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn đăng một nguồn dữ liệu khác như sổ địa chỉ trong $[officename].</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/sabpilot/ui/selecttypepage/other\">Select this option if you want to register another data source as address book in $[officename].</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/sabpilot/ui/selecttypepage/other\">Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn đăng một nguồn dữ liệu khác như sổ địa chỉ trong $[officename].</ahelp>" #: 01170000.xhp msgctxt "" @@ -8555,8 +8555,8 @@ msgctxt "" "par_id3149549\n" "4\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"extensions:PushButton:RID_PAGE_FIELDMAPPING:PB_INVOKE_FIELDS_DIALOG\">Opens the <link href=\"text/shared/01/01110101.xhp\" name=\"Templates: Address Book Assignment\">Templates: Address Book Assignment</link> dialog.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"extensions:PushButton:RID_PAGE_FIELDMAPPING:PB_INVOKE_FIELDS_DIALOG\">Mở hộp thoại <link href=\"text/shared/01/01110101.xhp\" name=\"Mẫu > Gán Sổ Địa Chỉ\">Mẫu > Gán Sổ Địa Chỉ</link>.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/sabpilot/ui/fieldassignpage/assign\">Opens the <link href=\"text/shared/01/01110101.xhp\" name=\"Templates: Address Book Assignment\">Templates: Address Book Assignment</link> dialog.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/sabpilot/ui/fieldassignpage/assign\">Mở hộp thoại <link href=\"text/shared/01/01110101.xhp\" name=\"Mẫu > Gán Sổ Địa Chỉ\">Mẫu > Gán Sổ Địa Chỉ</link>.</ahelp>" #: webwizard00.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/explorer/database.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/explorer/database.po index 3bb7a1031cb..6a24c32a1e0 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/explorer/database.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/explorer/database.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2013-11-20 13:02+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-05-02 00:10+0200\n" "PO-Revision-Date: 2012-12-01 16:02+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -806,8 +806,8 @@ msgctxt "" "par_id3154754\n" "280\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"DBACCESS_COMBOBOX_DLG_SAVE_AS_ET_SCHEMA\">Enter the name of the schema that is assigned to the query or table view.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"DBACCESS_COMBOBOX_DLG_SAVE_AS_ET_SCHEMA\">Nhập tên của giản đồ được gán cho ô xem kiểu truy vấn hay ô xem bảng.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/savedialog/schema\">Enter the name of the schema that is assigned to the query or table view.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/savedialog/schema\">Nhập tên của giản đồ được gán cho ô xem kiểu truy vấn hay ô xem bảng.</ahelp>" #: 02010100.xhp msgctxt "" @@ -824,8 +824,8 @@ msgctxt "" "par_id3154253\n" "282\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"DBACCESS_EDIT_DLG_SAVE_AS_ET_TITLE\">Enter the name of the query or table view.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"DBACCESS_EDIT_DLG_SAVE_AS_ET_TITLE\">Nhập tên của ô xem kiểu truy vấn hay bảng.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/savedialog/title\">Enter the name of the query or table view.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/savedialog/title\">Nhập tên của ô xem kiểu truy vấn hay bảng.</ahelp>" #: 02010100.xhp msgctxt "" @@ -2986,8 +2986,8 @@ msgctxt "" "par_id3153924\n" "16\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_DLG_QRY_RIGHT_TABLE\">Specifies two different tables that you want to join.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_DLG_QRY_RIGHT_TABLE\">Ghi rõ hai bảng khác nhau mà bạn muốn nối với nhau.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/joindialog/table2\">Specifies two different tables that you want to join.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/joindialog/table2\">Ghi rõ hai bảng khác nhau mà bạn muốn nối với nhau.</ahelp>" #: 02010101.xhp msgctxt "" @@ -3031,8 +3031,8 @@ msgctxt "" "par_id3152482\n" "4\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_DLG_QRY_JOINTYPE\">Specifies the link type of the selected link.</ahelp> Some databases support only a subset of the possible types." -msgstr "<ahelp hid=\"HID_DLG_QRY_JOINTYPE\">Ghi rõ kiểu liên kết của liên kết đã chọn.</ahelp> Một số cơ sở dữ liệu nào đó chỉ hỗ trợ một tập hợp con của những kiểu có thể." +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/joindialog/type\">Specifies the link type of the selected link.</ahelp> Some databases support only a subset of the possible types." +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/joindialog/type\">Ghi rõ kiểu liên kết của liên kết đã chọn.</ahelp> Một số cơ sở dữ liệu nào đó chỉ hỗ trợ một tập hợp con của những kiểu có thể." #: 02010101.xhp msgctxt "" @@ -3049,8 +3049,8 @@ msgctxt "" "par_id3155936\n" "6\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_DLG_QRY_JOINTYPE\">With the internal join, the results table contains only the records for which the content of the linked fields is the same.</ahelp> In $[officename] SQL this type of link is created by a corresponding WHERE clause." -msgstr "<ahelp hid=\"HID_DLG_QRY_JOINTYPE\">Đối với chức năng nối bên trong, bảng kết quả gồm chỉ những bản ghi chứa trường được liên kết mà trùng.</ahelp> Trong mã SQL của $[officename], liên kết kiểu này được tạo bằng một mệnh đề WHERE (ở đâu) tương ứng." +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/joindialog/type\">With the internal join, the results table contains only the records for which the content of the linked fields is the same.</ahelp> In $[officename] SQL this type of link is created by a corresponding WHERE clause." +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/joindialog/type\">Đối với chức năng nối bên trong, bảng kết quả gồm chỉ những bản ghi chứa trường được liên kết mà trùng.</ahelp> Trong mã SQL của $[officename], liên kết kiểu này được tạo bằng một mệnh đề WHERE (ở đâu) tương ứng." #: 02010101.xhp msgctxt "" @@ -3067,8 +3067,8 @@ msgctxt "" "par_id3166450\n" "8\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_DLG_QRY_JOINTYPE\">With the left join, the results table contains all fields of the left table and only those fields of the right table for which the content of the linked fields is the same.</ahelp> In $[officename] SQL this type of link corresponds to the LEFT OUTER JOIN command." -msgstr "<ahelp hid=\"HID_DLG_QRY_JOINTYPE\">Đối với chỗ nối lại bên trái, bảng kết quả chứa tất cả các trường của bảng bên trái và chỉ những trường của bảng bên phải có nội dung trùng với trường đã liên kết trong bảng khác.</ahelp> Trong mã SQL của $[officename], liên kết kiểu này tương ứng với câu lệnh « LEFT OUTER JOIN » (nối lại bên trái ngoài)." +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/joindialog/type\">With the left join, the results table contains all fields of the left table and only those fields of the right table for which the content of the linked fields is the same.</ahelp> In $[officename] SQL this type of link corresponds to the LEFT OUTER JOIN command." +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/joindialog/type\">Đối với chỗ nối lại bên trái, bảng kết quả chứa tất cả các trường của bảng bên trái và chỉ những trường của bảng bên phải có nội dung trùng với trường đã liên kết trong bảng khác.</ahelp> Trong mã SQL của $[officename], liên kết kiểu này tương ứng với câu lệnh « LEFT OUTER JOIN » (nối lại bên trái ngoài)." #: 02010101.xhp msgctxt "" @@ -3085,8 +3085,8 @@ msgctxt "" "par_id3150647\n" "10\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_DLG_QRY_JOINTYPE\">With the right join, the results table contains all fields of the right table and only those fields of the left table for which the content of the linked fields is the same.</ahelp> In $[officename] SQL this type of link corresponds to the RIGHT OUTER JOIN command." -msgstr "<ahelp hid=\"HID_DLG_QRY_JOINTYPE\">Dùng chỗ nối lại đúng, bảng kết quả sẽ chứa tất cả các trường của bảng bên phải và chỉ những trường của bảng bên trái có nội dung trùng với trường được liên kết trong bảng bên phải.</ahelp> Trong mã SQL của $[officename], liên kết kiểu này tương ứng với câu lệnh « RIGHT OUTER JOIN » (nối lại bên phải ngoài)." +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/joindialog/type\">With the right join, the results table contains all fields of the right table and only those fields of the left table for which the content of the linked fields is the same.</ahelp> In $[officename] SQL this type of link corresponds to the RIGHT OUTER JOIN command." +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/joindialog/type\">Dùng chỗ nối lại đúng, bảng kết quả sẽ chứa tất cả các trường của bảng bên phải và chỉ những trường của bảng bên trái có nội dung trùng với trường được liên kết trong bảng bên phải.</ahelp> Trong mã SQL của $[officename], liên kết kiểu này tương ứng với câu lệnh « RIGHT OUTER JOIN » (nối lại bên phải ngoài)." #: 02010101.xhp msgctxt "" @@ -3103,8 +3103,8 @@ msgctxt "" "par_id3163665\n" "12\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_DLG_QRY_JOINTYPE\">For a full join, the results table contains all fields of the left and right tables.</ahelp> In the SQL of $[officename] this type of link corresponds to the FULL OUTER JOIN command." -msgstr "<ahelp hid=\"HID_DLG_QRY_JOINTYPE\">Đối với chỗ nối lại đầy đủ, bảng kết quả chứa tất cả các trường của hai bảng bên trái và bên phải.</ahelp> Trong mã SQL của $[officename], liên kết kiểu này tương ứng với câu lệnh « FULL OUTER JOIN » (nối lại bên ngoài đầy đủ)." +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/joindialog/type\">For a full join, the results table contains all fields of the left and right tables.</ahelp> In the SQL of $[officename] this type of link corresponds to the FULL OUTER JOIN command." +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/joindialog/type\">Đối với chỗ nối lại đầy đủ, bảng kết quả chứa tất cả các trường của hai bảng bên trái và bên phải.</ahelp> Trong mã SQL của $[officename], liên kết kiểu này tương ứng với câu lệnh « FULL OUTER JOIN » (nối lại bên ngoài đầy đủ)." #: 02010101.xhp msgctxt "" @@ -3615,8 +3615,8 @@ msgctxt "" "par_id3147576\n" "10\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"DBACCESS_EDIT_DLG_PASSWORD_ED_OLDPASSWORD\">Enter the old password.</ahelp> This field is visible when you have started the dialog via <emph>Change password</emph>." -msgstr "<ahelp hid=\"DBACCESS_EDIT_DLG_PASSWORD_ED_OLDPASSWORD\">Nhập mật khẩu cũ.</ahelp> Trường này hiển thị khi bạn đã mở hộp thoại này bằng lệnh <emph>Đổi mật khẩu</emph>." +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/password/oldpassword\">Enter the old password.</ahelp> This field is visible when you have started the dialog via <emph>Change password</emph>." +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/password/oldpassword\">Nhập mật khẩu cũ.</ahelp> Trường này hiển thị khi bạn đã mở hộp thoại này bằng lệnh <emph>Đổi mật khẩu</emph>." #: 05000003.xhp msgctxt "" @@ -3633,8 +3633,8 @@ msgctxt "" "par_id3147243\n" "6\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"DBACCESS_EDIT_DLG_PASSWORD_ED_PASSWORD\">Enter the new password.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"DBACCESS_EDIT_DLG_PASSWORD_ED_PASSWORD\">Nhập mật khẩu mới.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/password/newpassword\">Enter the new password.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/password/newpassword\">Nhập mật khẩu mới.</ahelp>" #: 05000003.xhp msgctxt "" @@ -3651,8 +3651,8 @@ msgctxt "" "par_id3153541\n" "8\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"DBACCESS_EDIT_DLG_PASSWORD_ED_PASSWORD_REPEAT\">Enter the new password again.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"DBACCESS_EDIT_DLG_PASSWORD_ED_PASSWORD_REPEAT\">Nhập lại mật khẩu mới.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/password/confirmpassword\">Enter the new password again.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/password/confirmpassword\">Nhập lại mật khẩu mới.</ahelp>" #: 05010000.xhp msgctxt "" @@ -4471,8 +4471,8 @@ msgctxt "" "par_id3153880\n" "28\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"DBACCESS_LISTBOX_DLG_REL_PROPERTIES_LB_RIGHT_TABLE\" visibility=\"hidden\">This is where the two related tables are listed.</ahelp> If you create a new relation, you can select one table from each of the combo boxes in the top part of the dialog." -msgstr "<ahelp hid=\"DBACCESS_LISTBOX_DLG_REL_PROPERTIES_LB_RIGHT_TABLE\" visibility=\"hidden\">Ở đây thì liệt kê hai bảng liên quan với nhau.</ahelp> Nếu bạn tạo một quan hệ mới, bạn có thể chọn một bảng từ mỗi hộp tổ hợp trong vùng trên của hộp thoại này." +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/relationdialog/table2\" visibility=\"hidden\">This is where the two related tables are listed.</ahelp> If you create a new relation, you can select one table from each of the combo boxes in the top part of the dialog." +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/relationdialog/table2\" visibility=\"hidden\">Ở đây thì liệt kê hai bảng liên quan với nhau.</ahelp> Nếu bạn tạo một quan hệ mới, bạn có thể chọn một bảng từ mỗi hộp tổ hợp trong vùng trên của hộp thoại này." #: 05020100.xhp msgctxt "" @@ -4498,8 +4498,8 @@ msgctxt "" "par_id3159157\n" "5\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_RELDLG_KEYFIELDS\">Defines the key fields for the relation.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_RELDLG_KEYFIELDS\">Xác định các trường khoá cho quan hệ đó.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/joindialog/relations\">Defines the key fields for the relation.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/joindialog/relations\">Xác định các trường khoá cho quan hệ đó.</ahelp>" #: 05020100.xhp msgctxt "" @@ -4507,8 +4507,8 @@ msgctxt "" "par_id3149235\n" "30\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_RELATIONDIALOG_RIGHTFIELDCELL\">The names of the tables selected for the link appear here as column names.</ahelp> If you click a field, you can use the arrow buttons to select a field from the table. Each relation is written in a row." -msgstr "<ahelp hid=\"HID_RELATIONDIALOG_RIGHTFIELDCELL\">Tên của các bảng được chọn cho liên kết thì xuất hiện ở đây dưới dạng tên cột.</ahelp> Nếu bạn nhấn vào một trường nào đó, bạn có thể sử dụng các cái nút mũi tên để chọn một trường trong bảng. Mỗi quan hệ được ghi theo một hàng." +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/relationdialog/table2\">The names of the tables selected for the link appear here as column names.</ahelp> If you click a field, you can use the arrow buttons to select a field from the table. Each relation is written in a row." +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/relationdialog/table2\">Tên của các bảng được chọn cho liên kết thì xuất hiện ở đây dưới dạng tên cột.</ahelp> Nếu bạn nhấn vào một trường nào đó, bạn có thể sử dụng các cái nút mũi tên để chọn một trường trong bảng. Mỗi quan hệ được ghi theo một hàng." #: 05020100.xhp msgctxt "" @@ -4543,8 +4543,8 @@ msgctxt "" "par_id3152360\n" "9\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"DBACCESS_RADIOBUTTON_DLG_REL_PROPERTIES_RB_NO_CASC_UPD\">Specifies that any change made to a primary key does not affect other external key fields.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"DBACCESS_RADIOBUTTON_DLG_REL_PROPERTIES_RB_NO_CASC_UPD\">Ghi rõ rằng bất cứ thay đổi nào được làm trong một khoá chính sẽ không có tác động trường khoá bên ngoài khác.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/relationdialog/addaction\">Specifies that any change made to a primary key does not affect other external key fields.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/relationdialog/addaction\">Ghi rõ rằng bất cứ thay đổi nào được làm trong một khoá chính sẽ không có tác động trường khoá bên ngoài khác.</ahelp>" #: 05020100.xhp msgctxt "" @@ -4561,8 +4561,8 @@ msgctxt "" "par_id3154073\n" "11\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"DBACCESS_RADIOBUTTON_DLG_REL_PROPERTIES_RB_CASC_UPD\">Updates all the external key fields if the value of the corresponding primary key has been modified (Cascading Update).</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"DBACCESS_RADIOBUTTON_DLG_REL_PROPERTIES_RB_CASC_UPD\">CCập nhật tất cả các trường khoá bên ngoài nếu giá trị của khoá chính tương ứng đã bị sửa đổi (Cập nhật Ghép tầng).</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/relationdialog/addcascade\">Updates all the external key fields if the value of the corresponding primary key has been modified (Cascading Update).</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/relationdialog/addcascade\">CCập nhật tất cả các trường khoá bên ngoài nếu giá trị của khoá chính tương ứng đã bị sửa đổi (Cập nhật Ghép tầng).</ahelp>" #: 05020100.xhp msgctxt "" @@ -4579,8 +4579,8 @@ msgctxt "" "par_id3154123\n" "13\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"DBACCESS_RADIOBUTTON_DLG_REL_PROPERTIES_RB_CASC_UPD_NULL\"> If the corresponding primary key has been modified, use this option to set the \"IS NULL\" value to all external key fields. IS NULL means that the field is empty.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"DBACCESS_RADIOBUTTON_DLG_REL_PROPERTIES_RB_CASC_UPD_NULL\">Nếu khoá chính tương ứng đã bị sửa đổi, hãy dùng tùy chọn này để đặt giá trị « IS NULL » (vô giá trị) cho tất cả các trường khoá bên ngoài. « IS NULL » có nghĩa là trường rỗng.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/relationdialog/addnull\"> If the corresponding primary key has been modified, use this option to set the \"IS NULL\" value to all external key fields. IS NULL means that the field is empty.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/relationdialog/addnull\">Nếu khoá chính tương ứng đã bị sửa đổi, hãy dùng tùy chọn này để đặt giá trị « IS NULL » (vô giá trị) cho tất cả các trường khoá bên ngoài. « IS NULL » có nghĩa là trường rỗng.</ahelp>" #: 05020100.xhp msgctxt "" @@ -4597,8 +4597,8 @@ msgctxt "" "par_id3151041\n" "15\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"DBACCESS_RADIOBUTTON_DLG_REL_PROPERTIES_RB_CASC_UPD_DEFAULT\"> If the corresponding primary key has been modified, use this option to set a default value to all external key fields.</ahelp> During the creation of the corresponding table, the default value of an external key field will be defined when you assign the field properties." -msgstr "<ahelp hid=\"DBACCESS_RADIOBUTTON_DLG_REL_PROPERTIES_RB_CASC_UPD_DEFAULT\"> Nếu khoá chính tương ứng đã bị sửa đổi, hãy dùng tùy chọn này để đặt một giá trị mặc định cho tất cả các trường khoá bên ngoài.</ahelp> Trong khi tạo bảng tương ứng, giá trị mặc định của một trường khoá bên ngoài sẽ được xác định khi bạn gán các thuộc tính về trường." +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/relationdialog/adddefault\"> If the corresponding primary key has been modified, use this option to set a default value to all external key fields.</ahelp> During the creation of the corresponding table, the default value of an external key field will be defined when you assign the field properties." +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/relationdialog/adddefault\"> Nếu khoá chính tương ứng đã bị sửa đổi, hãy dùng tùy chọn này để đặt một giá trị mặc định cho tất cả các trường khoá bên ngoài.</ahelp> Trong khi tạo bảng tương ứng, giá trị mặc định của một trường khoá bên ngoài sẽ được xác định khi bạn gán các thuộc tính về trường." #: 05020100.xhp msgctxt "" @@ -4633,8 +4633,8 @@ msgctxt "" "par_id3145785\n" "19\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"DBACCESS_RADIOBUTTON_DLG_REL_PROPERTIES_RB_NO_CASC_DEL\">Specifies that the deletion of a primary key will not have any effect on other external key fields.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"DBACCESS_RADIOBUTTON_DLG_REL_PROPERTIES_RB_NO_CASC_DEL\">Ghi rõ rằng khoá chính sẽ không có tác động trường khoá ngoại khác.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/relationdialog/delaction\">Specifies that the deletion of a primary key will not have any effect on other external key fields.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/relationdialog/delaction\">Ghi rõ rằng khoá chính sẽ không có tác động trường khoá ngoại khác.</ahelp>" #: 05020100.xhp msgctxt "" @@ -4651,8 +4651,8 @@ msgctxt "" "par_id3155309\n" "21\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"DBACCESS_RADIOBUTTON_DLG_REL_PROPERTIES_RB_CASC_DEL\">Specifies that all external key fields will be deleted if you delete the corresponding primary key field.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"DBACCESS_RADIOBUTTON_DLG_REL_PROPERTIES_RB_CASC_DEL\">Ghi rõ rằng tất cả các trường khoá bên ngoài sẽ cũng bị xoá nếu bạn xoá trường khoá chính tương ứng.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/relationdialog/delcascade\">Specifies that all external key fields will be deleted if you delete the corresponding primary key field.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/relationdialog/delcascade\">Ghi rõ rằng tất cả các trường khoá bên ngoài sẽ cũng bị xoá nếu bạn xoá trường khoá chính tương ứng.</ahelp>" #: 05020100.xhp msgctxt "" @@ -4678,8 +4678,8 @@ msgctxt "" "par_id3153363\n" "24\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"DBACCESS_RADIOBUTTON_DLG_REL_PROPERTIES_RB_CASC_DEL_NULL\">If you delete the corresponding primary key, the \"IS NULL\" value will be assigned to all external key fields.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"DBACCESS_RADIOBUTTON_DLG_REL_PROPERTIES_RB_CASC_DEL_NULL\">Nếu bạn xoá khoá chính tương ứng, giá trị « IS NULL » (vô giá trị) sẽ được gán cho tất cả các trường khoá bên ngoài.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/relationdialog/delnull\">If you delete the corresponding primary key, the \"IS NULL\" value will be assigned to all external key fields.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/relationdialog/delnull\">Nếu bạn xoá khoá chính tương ứng, giá trị « IS NULL » (vô giá trị) sẽ được gán cho tất cả các trường khoá bên ngoài.</ahelp>" #: 05020100.xhp msgctxt "" @@ -4696,8 +4696,8 @@ msgctxt "" "par_id3154320\n" "26\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"DBACCESS_RADIOBUTTON_DLG_REL_PROPERTIES_RB_CASC_DEL_DEFAULT\">If you delete the corresponding primary key, a set value will be set to all external key fields.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"DBACCESS_RADIOBUTTON_DLG_REL_PROPERTIES_RB_CASC_DEL_DEFAULT\">Nếu bạn xoá khoá chính tương ứng, một giá trị cố định sẽ được đặt vào tất cả các trường khoá bên ngoài.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/relationdialog/deldefault\">If you delete the corresponding primary key, a set value will be set to all external key fields.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/relationdialog/deldefault\">Nếu bạn xoá khoá chính tương ứng, một giá trị cố định sẽ được đặt vào tất cả các trường khoá bên ngoài.</ahelp>" #: 05030000.xhp msgctxt "" @@ -5879,8 +5879,8 @@ msgctxt "" "par_id3151054\n" "25\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_DSADMIN_AUTORETRIEVEENABLED\">Enables $[officename] support of auto-incremented data fields for the current ODBC or JDBC data source.</ahelp> Select this check box if the database does not support the auto-increment feature in its SDBCX layer. In general, the auto-increment is selected for the primary key field." -msgstr "<ahelp hid=\"HID_DSADMIN_AUTORETRIEVEENABLED\">Hiệu lực hỗ trợ $[officename] của trường dữ liệu tự động tăng dần cho nguồn dữ liệu ODBC hoặc JDBC hiện thời.</ahelp> Bật tùy chọn này nếu cơ sở dữ liệu không phải hỗ trợ tính năng tự động tăng dần ớ lớp SDBCX của nó. Nói chung, tùy chọn tự động tăng dần được bật cho trường chính." +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/generatedvaluespage/autoretrieve\">Enables $[officename] support of auto-incremented data fields for the current ODBC or JDBC data source.</ahelp> Select this check box if the database does not support the auto-increment feature in its SDBCX layer. In general, the auto-increment is selected for the primary key field." +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/generatedvaluespage/autoretrieve\">Hiệu lực hỗ trợ $[officename] của trường dữ liệu tự động tăng dần cho nguồn dữ liệu ODBC hoặc JDBC hiện thời.</ahelp> Bật tùy chọn này nếu cơ sở dữ liệu không phải hỗ trợ tính năng tự động tăng dần ớ lớp SDBCX của nó. Nói chung, tùy chọn tự động tăng dần được bật cho trường chính." #: 11020000.xhp msgctxt "" @@ -5897,8 +5897,8 @@ msgctxt "" "par_id3154366\n" "27\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_DSADMIN_AUTOINCREMENTVALUE\">Enter the SQL command specifier that instructs the data source to auto-increment a specified Integer data field.</ahelp> For example, a typical SQL statement to create a data field is:" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_DSADMIN_AUTOINCREMENTVALUE\">Nhập bộ ghi rõ câu lệnh SQL mà báo nguồn dữ liệu tự động tăng dần một trường dữ liệu Số nguyên nào đó.</ahelp> Thí dụ, một câu lệnh SQL thường dùng để tạo một trường dữ liệu là:" +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/generatedvaluespage/statement\">Enter the SQL command specifier that instructs the data source to auto-increment a specified Integer data field.</ahelp> For example, a typical SQL statement to create a data field is:" +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/generatedvaluespage/statement\">Nhập bộ ghi rõ câu lệnh SQL mà báo nguồn dữ liệu tự động tăng dần một trường dữ liệu Số nguyên nào đó.</ahelp> Thí dụ, một câu lệnh SQL thường dùng để tạo một trường dữ liệu là:" #: 11020000.xhp msgctxt "" @@ -5951,8 +5951,8 @@ msgctxt "" "par_id3145171\n" "33\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_DSADMIN_RETRIEVE_AUTO\">Enter an SQL statement that returns the last auto-incremented value for the primary key data field.</ahelp> For example:" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_DSADMIN_RETRIEVE_AUTO\">Nhập một câu lệnh SQL mà trả về giá trị đã tăng dần cuối cùng cho trường dữ liệu khoá chính.</ahelp> Thí dụ :" +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/generatedvaluespage/query\">Enter an SQL statement that returns the last auto-incremented value for the primary key data field.</ahelp> For example:" +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/generatedvaluespage/query\">Nhập một câu lệnh SQL mà trả về giá trị đã tăng dần cuối cùng cho trường dữ liệu khoá chính.</ahelp> Thí dụ :" #: 11020000.xhp msgctxt "" @@ -5978,8 +5978,8 @@ msgctxt "" "par_id3153368\n" "19\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_DSADMIN_SQL92CHECK\">Only allows names that use characters that conform to the SQL92 naming constraints in the data source. All other characters are rejected.</ahelp> Each name must begin with a lower or upper case letter, or an underline ( _ ). The remaining characters can be ASCII letters, underlines, and numbers." -msgstr "<ahelp hid=\"HID_DSADMIN_SQL92CHECK\">Trong nguồn dữ liệu, chỉ cho phép những tên dùng các ký tự phù hợp với các ràng buộc SQL92. Các ký tự khác bị từ chối.</ahelp> Mỗi tên phải bắt đầu với một chữ cái (A-Z, a-z) hoặc một dấu gạch dưới (_). Các ký tự còn lại trong tên có thể là chữ cái ASCII, dấu gạch dưới và chữ số." +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/specialsettingspage/usesql92\">Only allows names that use characters that conform to the SQL92 naming constraints in the data source. All other characters are rejected.</ahelp> Each name must begin with a lower or upper case letter, or an underline ( _ ). The remaining characters can be ASCII letters, underlines, and numbers." +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/specialsettingspage/usesql92\">Trong nguồn dữ liệu, chỉ cho phép những tên dùng các ký tự phù hợp với các ràng buộc SQL92. Các ký tự khác bị từ chối.</ahelp> Mỗi tên phải bắt đầu với một chữ cái (A-Z, a-z) hoặc một dấu gạch dưới (_). Các ký tự còn lại trong tên có thể là chữ cái ASCII, dấu gạch dưới và chữ số." #: 11020000.xhp msgctxt "" @@ -6137,8 +6137,8 @@ msgctxt "" "par_id3152551\n" "10\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"DBACCESS_COMBOBOX_DLG_DBASE_INDEXES_CB_TABLES\">Select the database table that you want to index.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"DBACCESS_COMBOBOX_DLG_DBASE_INDEXES_CB_TABLES\">Chọn bảng cơ sở dữ liệu mà bạn muốn phụ lục.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/dbaseindexdialog/table\">Select the database table that you want to index.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/dbaseindexdialog/table\">Chọn bảng cơ sở dữ liệu mà bạn muốn phụ lục.</ahelp>" #: 11030100.xhp msgctxt "" @@ -6155,8 +6155,8 @@ msgctxt "" "par_id3143267\n" "11\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"DBACCESS_LISTBOX_DLG_DBASE_INDEXES_LB_TABLEINDEXES\">Lists the current indexes for the selected database table.</ahelp> To remove an index from the list, click the index, and then click the right arrow." -msgstr "<ahelp hid=\"DBACCESS_LISTBOX_DLG_DBASE_INDEXES_LB_TABLEINDEXES\">Liệt kê các chỉ mục hiện thời cho bảng cơ sở dữ liệu đã chọn.</ahelp> Để gỡ bỏ một chỉ mục khỏi danh sách, nhấn vào nó, sau đó nhấn vào mũi tên bên phải." +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/dbaseindexdialog/tableindex\">Lists the current indexes for the selected database table.</ahelp> To remove an index from the list, click the index, and then click the right arrow." +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/dbaseindexdialog/tableindex\">Liệt kê các chỉ mục hiện thời cho bảng cơ sở dữ liệu đã chọn.</ahelp> Để gỡ bỏ một chỉ mục khỏi danh sách, nhấn vào nó, sau đó nhấn vào mũi tên bên phải." #: 11030100.xhp msgctxt "" @@ -6173,8 +6173,8 @@ msgctxt "" "par_id3151110\n" "12\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"DBACCESS_LISTBOX_DLG_DBASE_INDEXES_LB_FREEINDEXES\">Lists the available indexes that you can assign to a table.</ahelp> To assign an index to a selected table, click the left arrow icon. The left double arrow assigns all available indexes." -msgstr "<ahelp hid=\"DBACCESS_LISTBOX_DLG_DBASE_INDEXES_LB_FREEINDEXES\">Liệt kê các chỉ mục sẵn sàng để gán cho một bảng.</ahelp> Để gán một chỉ mục cho bảng đã chọn, nhấn vào biểu tượng mũi tên bên trái. Mũi tên đôi bên trái thì gán tất cả các chỉ mục sẵn sàng." +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/dbaseindexdialog/freeindex\">Lists the available indexes that you can assign to a table.</ahelp> To assign an index to a selected table, click the left arrow icon. The left double arrow assigns all available indexes." +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/dbaseindexdialog/freeindex\">Liệt kê các chỉ mục sẵn sàng để gán cho một bảng.</ahelp> Để gán một chỉ mục cho bảng đã chọn, nhấn vào biểu tượng mũi tên bên trái. Mũi tên đôi bên trái thì gán tất cả các chỉ mục sẵn sàng." #: 11030100.xhp msgctxt "" @@ -6191,8 +6191,8 @@ msgctxt "" "par_id3150984\n" "13\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"DBACCESS_IMAGEBUTTON_DLG_DBASE_INDEXES_IB_ADD\">Moves the selected index to the <emph>Table Indexes</emph> list.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"DBACCESS_IMAGEBUTTON_DLG_DBASE_INDEXES_IB_ADD\">Dời chỉ mục đã chọn sang danh sách các <emph>Chỉ mục Bảng</emph>.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/dbaseindexdialog/add\">Moves the selected index to the <emph>Table Indexes</emph> list.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/dbaseindexdialog/add\">Dời chỉ mục đã chọn sang danh sách các <emph>Chỉ mục Bảng</emph>.</ahelp>" #: 11030100.xhp msgctxt "" @@ -6209,8 +6209,8 @@ msgctxt "" "par_id3145315\n" "14\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"DBACCESS_IMAGEBUTTON_DLG_DBASE_INDEXES_IB_ADDALL\">Moves all of the free indexes to the <emph>Table Indexes</emph> list.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"DBACCESS_IMAGEBUTTON_DLG_DBASE_INDEXES_IB_ADDALL\">Dời tất cả các chỉ mục còn rảnh sang danh sách các <emph>Chỉ mục Bảng</emph>.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/dbaseindexdialog/addall\">Moves all of the free indexes to the <emph>Table Indexes</emph> list.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/dbaseindexdialog/addall\">Dời tất cả các chỉ mục còn rảnh sang danh sách các <emph>Chỉ mục Bảng</emph>.</ahelp>" #: 11030100.xhp msgctxt "" @@ -6227,8 +6227,8 @@ msgctxt "" "par_id3149795\n" "15\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"DBACCESS_IMAGEBUTTON_DLG_DBASE_INDEXES_IB_REMOVE\">Moves the selected table indexes to the <emph>Free Indexes</emph> list.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"DBACCESS_IMAGEBUTTON_DLG_DBASE_INDEXES_IB_REMOVE\">Dời các chỉ mục bảng đã chọn sang danh sách các <emph>Chỉ mục còn rảnh</emph>.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/dbaseindexdialog/remove\">Moves the selected table indexes to the <emph>Free Indexes</emph> list.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/dbaseindexdialog/remove\">Dời các chỉ mục bảng đã chọn sang danh sách các <emph>Chỉ mục còn rảnh</emph>.</ahelp>" #: 11030100.xhp msgctxt "" @@ -6245,8 +6245,8 @@ msgctxt "" "par_id3151245\n" "16\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"DBACCESS_IMAGEBUTTON_DLG_DBASE_INDEXES_IB_REMOVEALL\">Moves all of the table indexes to the <emph>Free Indexes</emph> list.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"DBACCESS_IMAGEBUTTON_DLG_DBASE_INDEXES_IB_REMOVEALL\">Dời tất cả các chỉ mục bảng sang danh sách các <emph>Chỉ mục còn rảnh</emph>.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/dbaseindexdialog/removeall\">Moves all of the table indexes to the <emph>Free Indexes</emph> list.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/dbaseindexdialog/removeall\">Dời tất cả các chỉ mục bảng sang danh sách các <emph>Chỉ mục còn rảnh</emph>.</ahelp>" #: 11080000.xhp msgctxt "" @@ -7496,8 +7496,8 @@ msgctxt "" "dabaadvpropdat.xhp\n" "par_idN105D6\n" "help.text" -msgid "Some databases assign version numbers to fields to track changes to records. The version number of a field is incremented by one each time the contents of the field are changed. <ahelp hid=\"HID_DSADMIN_SUPPRESS_VERSIONCL\">Displays the internal version number of the record in the database table.</ahelp>" -msgstr "Một số cơ sở dữ liệu nào đó gán số thứ tự phiên bản cho mỗi trường, để theo dõi thay đổi trong các bản ghi. Số thứ tự phiên bản của một trường được tăng dần theo một mỗi lần nội dung của trường đó thay đổi. <ahelp hid=\"HID_DSADMIN_SUPPRESS_VERSIONCL\">Hiển thị số thứ tự phiên bản nội bộ của bản ghi trong bảng cơ sở dữ liệu.</ahelp>" +msgid "Some databases assign version numbers to fields to track changes to records. The version number of a field is incremented by one each time the contents of the field are changed. <ahelp hid=\"dbaccess/ui/specialsettingspage/displayver\">Displays the internal version number of the record in the database table.</ahelp>" +msgstr "Một số cơ sở dữ liệu nào đó gán số thứ tự phiên bản cho mỗi trường, để theo dõi thay đổi trong các bản ghi. Số thứ tự phiên bản của một trường được tăng dần theo một mỗi lần nội dung của trường đó thay đổi. <ahelp hid=\"dbaccess/ui/specialsettingspage/displayver\">Hiển thị số thứ tự phiên bản nội bộ của bản ghi trong bảng cơ sở dữ liệu.</ahelp>" #: dabaadvpropdat.xhp msgctxt "" @@ -11598,8 +11598,8 @@ msgctxt "" "par_id3153252\n" "14\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_DSADMIN_TABLE_SELECTOR\">Opens the Table Filter dialog where you can specify which tables of the database to show or to hide.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_DSADMIN_TABLE_SELECTOR\">Mở hộp thoại <emph>Lọc Bảng</emph>, trong đó bạn có thể ghi rõ những bảng của cơ sở dữ liệu cần hiển thị hoặc ẩn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/tablesfilterpage/TablesFilterPage\">Opens the Table Filter dialog where you can specify which tables of the database to show or to hide.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"dbaccess/ui/tablesfilterpage/TablesFilterPage\">Mở hộp thoại <emph>Lọc Bảng</emph>, trong đó bạn có thể ghi rõ những bảng của cơ sở dữ liệu cần hiển thị hoặc ẩn.</ahelp>" #: menutools.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/guide.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/guide.po index 1f9053d17a8..21363cac7c7 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/guide.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/guide.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2013-11-20 13:02+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-05-02 00:09+0200\n" "PO-Revision-Date: 2011-11-01 00:51+0200\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -17454,7 +17454,7 @@ msgctxt "" "spadmin.xhp\n" "tit\n" "help.text" -msgid "Setting up Printer and Fax Under UNIX Based Platforms" +msgid "Configuring Printer and Fax Under UNIX Based Platforms" msgstr "" #: spadmin.xhp @@ -17462,7 +17462,7 @@ msgctxt "" "spadmin.xhp\n" "bm_id3154422\n" "help.text" -msgid "<bookmark_value>spadmin</bookmark_value><bookmark_value>printers; adding, UNIX</bookmark_value><bookmark_value>default printer; UNIX</bookmark_value><bookmark_value>standard printer under UNIX</bookmark_value><bookmark_value>faxes; fax programs/fax printers under UNIX</bookmark_value><bookmark_value>printers; faxes under UNIX</bookmark_value><bookmark_value>PostScript; PDF converter, UNIX</bookmark_value><bookmark_value>converters; PostScript, UNIX</bookmark_value><bookmark_value>PDF; PostScript to PDF converter, UNIX</bookmark_value>" +msgid "<bookmark_value>spadmin</bookmark_value><bookmark_value>printers; adding, UNIX</bookmark_value><bookmark_value>default printer; UNIX</bookmark_value><bookmark_value>standard printer under UNIX</bookmark_value><bookmark_value>faxes; fax programs/fax printers under UNIX</bookmark_value><bookmark_value>printers; faxes under UNIX</bookmark_value>" msgstr "" #: spadmin.xhp @@ -17485,294 +17485,6 @@ msgstr "" #: spadmin.xhp msgctxt "" "spadmin.xhp\n" -"par_id3159233\n" -"2\n" -"help.text" -msgid "Under UNIX based platforms, the printer administration program <emph>spadmin</emph> is provided to help you set up printers and faxes for use with the $[officename] software." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3156410\n" -"117\n" -"help.text" -msgid "Call the printer administration program <emph>spadmin</emph> as follows:" -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3147242\n" -"11\n" -"help.text" -msgid "Change to the {install_path}/program directory." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3147209\n" -"12\n" -"help.text" -msgid "Enter: ./spadmin" -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3152349\n" -"14\n" -"help.text" -msgid "After it starts, the window of the printer administration program <emph>spadmin</emph> appears." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3149580\n" -"10\n" -"help.text" -msgid "Following a server installation, the system administrator first logs on as with root privileges, and starts the printer administration program <emph>spadmin</emph>. The administrator then creates a general printer configuration file called {install_path}/share/psprint/psprint.conf for all users. All changes are immediately available to all users." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"hd_id3159177\n" -"121\n" -"help.text" -msgid "Setting up Printers" -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3159157\n" -"122\n" -"help.text" -msgid "Under UNIX based platforms, the $[officename] software only offers direct support for printers using the PostScript technology. Other printers must be set up as described in the section <emph>Printer Drivers in the $[officename] Software</emph>. The $[officename] software automatically provides a printer with the default driver for each system queue. You can add additional printers as needed." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"hd_id3148564\n" -"286\n" -"help.text" -msgid "Adding a Printer" -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3147559\n" -"353\n" -"help.text" -msgid "Change to the {install_path}/program directory." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3152360\n" -"354\n" -"help.text" -msgid "Enter: ./spadmin" -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3153360\n" -"287\n" -"help.text" -msgid "Click the <emph>New Printer</emph> button." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3151210\n" -"288\n" -"help.text" -msgid "Select the <emph>Create Printer</emph> option and click <emph>Next</emph>." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3153192\n" -"289\n" -"help.text" -msgid "Select the appropriate driver for your printer. If you are not using a PostScript printer or your model is not listed, use the <emph>Generic Printer</emph> driver or follow the steps below. You can also add new drivers using the <emph>Import</emph> button or delete unnecessary drivers using the <emph>Delete</emph> button. Click <emph>Next</emph>." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3125863\n" -"290\n" -"help.text" -msgid "Choose a command line that you can use to print on your printer (for example, lp -d my_queue). Click <emph>Next</emph>." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3150767\n" -"291\n" -"help.text" -msgid "Give the printer a name and determine whether it should become the default printer. Click <emph>Finish</emph>." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3155429\n" -"292\n" -"help.text" -msgid "To print a test page, click on <emph>Test Page</emph>. If the test page fails to print or is incorrectly printed, check all settings as described in <emph>Changing Printer Settings</emph>." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"hd_id3146147\n" -"294\n" -"help.text" -msgid "Printer Drivers in the $[officename] Software" -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3147428\n" -"124\n" -"help.text" -msgid "When installing a non-PostScript printer, you must set your system so that PostScript can be converted into the language of the printer. We recommend using current PostScript conversion software such as Ghostscript (http://www.cs.wisc.edu/~ghost/)." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3154639\n" -"125\n" -"help.text" -msgid "You should set up the <emph>Generic Printer</emph> in that case. Also make sure that the page margins are set correctly." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3159153\n" -"127\n" -"help.text" -msgid "If you are using a printer using the PostScript technology, you should install a description file for the printer (PostScript Printer Definition - PPD) so that you can utilize the specific printer features like paper tray selection, duplex print function and all built-in fonts. You can also use the generic printer driver since it contains the most important data and is suitable for most printers. In that case, you will have to do without the paper tray selection and must correctly set the page margins." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3146976\n" -"128\n" -"help.text" -msgid "Some PPD files are installed as default files. If there is no matching PPD file for your printer, you will find various PPD files at http://www.adobe.com/products/printerdrivers/. You can also ask the manufacturer of your printer for PPD files." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"hd_id3147435\n" -"346\n" -"help.text" -msgid "Importing Drivers When Creating a New Printer" -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3149484\n" -"129\n" -"help.text" -msgid "Click <emph>Import</emph> in the driver selection dialog." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3149260\n" -"347\n" -"help.text" -msgid "Click <emph>Browse</emph> to select the directory where you unpacked the PPD files." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3147443\n" -"348\n" -"help.text" -msgid "In the <emph>Selection of drivers</emph> list box, select the printer driver you want to install." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3145364\n" -"349\n" -"help.text" -msgid "Click OK." -msgstr "Nhấn vào nút <emph>OK</emph>" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"hd_id3152885\n" -"350\n" -"help.text" -msgid "Deleting Drivers When Creating a New Printer" -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3154729\n" -"130\n" -"help.text" -msgid "Select the printer driver." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3155417\n" -"351\n" -"help.text" -msgid "Click <emph>Delete</emph>." -msgstr "Nhấn nút <emph>Kế</emph>." - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3149909\n" -"352\n" -"help.text" -msgid "Be sure that you do not delete the generic printer driver, and remember that drivers deleted from server installations are no longer available to other users who are using the same server installation." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3148456\n" -"131\n" -"help.text" -msgid "If the printer has more fonts built in than the usual PostScript fonts, you must also load the AFM files for these additional fonts. Copy the AFM files into the {install_path}/share/psprint/fontmetric directory or into the {install_path}/user/psprint/fontmetric directory. You can find AFM files, for example, at ftp://ftp.adobe.com/pub/adobe/type/win/all/afmfiles/." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" "hd_id3148388\n" "296\n" "help.text" @@ -17785,16 +17497,7 @@ msgctxt "" "par_id3156284\n" "22\n" "help.text" -msgid "In the printer administration program <emph>spadmin</emph>, select the printer from the <emph>Installed printers</emph> list box and click <emph>Properties</emph>. The <emph>Properties</emph> dialog appears containing several tab pages. This is where you can make settings that are used according to the PPD file of the selected printer." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3148833\n" -"297\n" -"help.text" -msgid "Select the command on the <emph>Command</emph> tab page. You can remove superfluous commands using the <emph>Remove</emph> button." +msgid "In the <emph>Print</emph> dialog or the <emph>Printer Settings</emph> dialog, select the printer from the <emph>printers</emph> list box and click <emph>Properties</emph>. The <emph>Properties</emph> dialog appears containing several tab pages. This is where you can make settings that are used according to the PPD file of the selected printer." msgstr "" #: spadmin.xhp @@ -17818,69 +17521,6 @@ msgstr "" #: spadmin.xhp msgctxt "" "spadmin.xhp\n" -"par_id3150752\n" -"284\n" -"help.text" -msgid "The <emph>Font Replacement</emph> tab page allows you to select a printer font type available in the printer for each font type installed on your computer. This way you can reduce the data volume sent to the printer. Font replacement can be turned on or off for each printer individually." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3153924\n" -"266\n" -"help.text" -msgid "You should also set the page margins correctly on the <emph>Additional settings</emph> tab when using the generic printer driver so that your printout is not cropped. You can also enter a description in the Comments field, which will also be displayed on the <emph>Print</emph> dialog." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3155443\n" -"267\n" -"help.text" -msgid "Some of these settings can also be set for the current printout in the <emph>Print</emph> dialog or the <emph>Printer Settings</emph> dialog in the $[officename] software with the <emph>Properties</emph> button." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"hd_id3150042\n" -"132\n" -"help.text" -msgid "Renaming or Deleting Printers" -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3147338\n" -"134\n" -"help.text" -msgid "Select a printer from the <emph>Installed printers</emph> list box." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3149258\n" -"136\n" -"help.text" -msgid "To rename the selected printer, click <emph>Rename</emph>. Enter an appropriate name in the dialog that appears and click OK. The name must be unique and should be chosen so that you can recognize the printer and the application. Printer names must be assigned the same for all users because, when documents are exchanged, the selected printer remains unchanged if the recipient has it under the same name." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3153963\n" -"137\n" -"help.text" -msgid "To delete the selected printer, click <emph>Remove</emph>. The default printer or a printer that has been created by the system administrator in a server installation cannot be removed using this dialog." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" "hd_id3147346\n" "140\n" "help.text" @@ -17911,88 +17551,7 @@ msgctxt "" "par_id3148463\n" "52\n" "help.text" -msgid "If you have installed a fax package such as Efax or HylaFax on your computer, you can send faxes with the $[officename] software." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3154575\n" -"355\n" -"help.text" -msgid "Change to the {install_path}/program directory." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3151277\n" -"356\n" -"help.text" -msgid "Enter: ./spadmin" -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3146808\n" -"298\n" -"help.text" -msgid "Click <emph>New Printer</emph>. This opens the <emph>Add Printer</emph> dialog." -msgstr "Chọn <emph>Tập tin > In</emph>. Bạn sẽ thấy hộp thoại <emph>In</emph>." - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3151070\n" -"299\n" -"help.text" -msgid "Select <emph>Connect a fax device</emph>. Click <emph>Next</emph>." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3150787\n" -"300\n" -"help.text" -msgid "Choose whether to use the default driver or another printer driver. If you are not using the default driver, select the appropriate driver. Click <emph>Next</emph>." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3155111\n" -"301\n" -"help.text" -msgid "Enter a command line with which to communicate with the fax in the following dialog. In the command line of each fax sent \"(TMP)\" is replaced by a temporary file and \"(PHONE)\" by the telephone number of the recipient fax machine. If \"(TMP)\" occurs in the command line, the PostScript code is transmitted in a file, otherwise as standard input through a pipe. Click <emph>Next</emph>." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3146135\n" -"302\n" -"help.text" -msgid "Assign a name to your new fax printer and determine whether the telephone numbers (see below) marked in the text should be removed from the printout, or not. Click <emph>Finish</emph>." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3147506\n" -"303\n" -"help.text" -msgid "You can now send faxes by printing to the printer that has just been created." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3148419\n" -"83\n" -"help.text" -msgid "Enter the fax number as text in the document. You can also enter a field that takes the fax number from your active database. In any case, the fax number must start with the characters @@# and end with @@. A valid entry would have the form @@#1234567@@." +msgid "If you have installed fax4CUPS on your computer you can send faxes with the $[officename] software." msgstr "" #: spadmin.xhp @@ -18001,7 +17560,7 @@ msgctxt "" "par_id3150826\n" "304\n" "help.text" -msgid "If these characters including the telephone number are not printed, activate the <emph>Fax number is removed from the printout</emph> option under <emph>Properties</emph> on the <emph>Command</emph> tab page. If no telephone number is entered in the document, a dialog prompting you for it will appear after the printout." +msgid "A dialog prompting you for the phone numbers to send the fax to will appear after the printout when printing to a fax4CUPS printer. Multiple numbers can be entered separated by ;" msgstr "" #: spadmin.xhp @@ -18022,78 +17581,6 @@ msgctxt "" msgid "Remember to create one separate print job for each fax, otherwise, the first recipient will receive all the faxes. In the <emph>Tools - Mail Merge</emph> dialog select the <emph>Printer</emph> option and then select the <emph>Single print jobs</emph> check box." msgstr "" -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"hd_id3146929\n" -"306\n" -"help.text" -msgid "Connecting a PostScript to PDF Converter" -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3154989\n" -"307\n" -"help.text" -msgid "If a PostScript to PDF converter such as Ghostscript or Adobe Acrobat Distiller is installed on your computer, you can quickly create PDF documents in the $[officename] software." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3150524\n" -"308\n" -"help.text" -msgid "In spadmin, click <emph>New Printer</emph>. This opens the <emph>Add Printer</emph> dialog." -msgstr "Chọn <emph>Tập tin > In</emph>. Bạn sẽ thấy hộp thoại <emph>In</emph>." - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3145268\n" -"309\n" -"help.text" -msgid "Select <emph>Connect a PDF converter</emph>. Click <emph>Next</emph>." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3156445\n" -"310\n" -"help.text" -msgid "Choose whether to use the default driver, the Acrobat Distiller driver or another driver. The driver \"Generic Printer (T42 enabled)\" prefers the type 42 fonts over type 3 fonts; this driver is a good choice for output to a software PostScript interpreter. Click <emph>Next</emph>." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3155128\n" -"311\n" -"help.text" -msgid "In the next dialog, enter a command line for the PostScript->PDF Converter. Enter the directory where the PDF files should be saved. If you do not provide a directory, the user's home directory will be used. In the command line \"(TMP)\" is replaced by a temporary file and \"(OUTFILE)\" by the target file, the name of which is created from the document name. If \"(TMP)\" occurs in the command line, the Postscript code is forwarded in a file, otherwise as standard input through a pipe. If Ghostscript or Adobe Acrobat Distiller is in the search path, you can use one of the predefined command lines. Click <emph>Next</emph>." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3152889\n" -"312\n" -"help.text" -msgid "Assign a name to your new PDF converter. Click <emph>Finish</emph>." -msgstr "" - -#: spadmin.xhp -msgctxt "" -"spadmin.xhp\n" -"par_id3153064\n" -"313\n" -"help.text" -msgid "You can now create PDF documents by printing to the converter that has just been created." -msgstr "" - #: standard_template.xhp msgctxt "" "standard_template.xhp\n" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/optionen.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/optionen.po index 6bac2d1e519..29672d8c33e 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/optionen.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/shared/optionen.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2013-11-20 13:02+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-05-02 00:09+0200\n" "PO-Revision-Date: 2013-02-12 23:40+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -1445,8 +1445,8 @@ msgctxt "" "par_id3153524\n" "4\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX:LISTBOX:RID_SVXDLG_MULTIPATH:LB_MULTIPATH\">Contains a list of the paths that have already been added. Mark the default path for new files.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX:LISTBOX:RID_SVXDLG_MULTIPATH:LB_MULTIPATH\">Chứa danh sách các đường dẫn đã thêm. Đánh dấu đường dẫn mặc định cho các tập tin mới.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/selectpathdialog/paths\">Contains a list of the paths that have already been added. Mark the default path for new files.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/selectpathdialog/paths\">Chứa danh sách các đường dẫn đã thêm. Đánh dấu đường dẫn mặc định cho các tập tin mới.</ahelp>" #: 01010301.xhp msgctxt "" @@ -1463,8 +1463,8 @@ msgctxt "" "par_id3153106\n" "6\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX:PUSHBUTTON:RID_SVXDLG_MULTIPATH:BTN_ADD_MULTIPATH\">Opens the <emph>Select Path</emph> dialog to select another folder or the <emph>Open</emph> dialog to select another file.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX:PUSHBUTTON:RID_SVXDLG_MULTIPATH:BTN_ADD_MULTIPATH\">Mở hộp thoại <emph>Chọn đường dẫn</emph> để chọn thư mục khác, hoặc hộp thoại <emph>Mở</emph> để chọn tập tin khác.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/selectpathdialog/add\">Opens the <emph>Select Path</emph> dialog to select another folder or the <emph>Open</emph> dialog to select another file.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/selectpathdialog/add\">Mở hộp thoại <emph>Chọn đường dẫn</emph> để chọn thư mục khác, hoặc hộp thoại <emph>Mở</emph> để chọn tập tin khác.</ahelp>" #: 01010400.xhp msgctxt "" @@ -1550,7 +1550,7 @@ msgctxt "" "par_id3145673\n" "37\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/optlingupage/lingumodulesedit\">To edit a language module, select it and click <emph>Edit</emph>.</ahelp> The <link href=\"text/shared/optionen/01010401.xhp\" name=\"Edit Modules\"><emph>Edit </emph><emph>Modules</emph></link> dialog appears." +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/optlingupage/lingumodulesedit\">To edit a language module, select it and click <emph>Edit</emph>.</ahelp> The <link href=\"text/shared/optionen/01010401.xhp\" name=\"Edit Modules\"><emph>Edit Modules</emph></link> dialog appears." msgstr "" #: 01010400.xhp @@ -1772,6 +1772,14 @@ msgstr "" #: 01010400.xhp msgctxt "" "01010400.xhp\n" +"par_id3151253\n" +"help.text" +msgid "You can use a [] block instead of the = sign to specify character changes before the hyphenation break. Possible character changes: (1) Extra characters, for example <emph>tug[g]gumi</emph> results the correct hyphenation “tugg- gummi” of the Swedish word “tuggummi”. (2) Character removing specified by a digit, for example <emph>paral·[1]lel</emph> results correct hyphenation “paral- lel” of the Catalan word “paral·lel”, removing one character before the break point. (3) Both removed and extra characters, for example <emph>cafee[2é]tje</emph> results correct hyphenation “café- tje” of the Dutch word “cafeetje”, removing two characters before the break point, and adding an extra one." +msgstr "" + +#: 01010400.xhp +msgctxt "" +"01010400.xhp\n" "hd_id3155175\n" "85\n" "help.text" @@ -2079,8 +2087,8 @@ msgctxt "" "par_id3148473\n" "4\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_CLB_EDIT_MODULES_MODULES\">Specifies the language and the available spelling, hyphenation and Thesaurus sub-modules for the selected module.</ahelp> You can arrange the sub-modules by priority." -msgstr "<ahelp hid=\"HID_CLB_EDIT_MODULES_MODULES\">Ghi rõ ngôn ngữ và các mô-đun phụ kiểu chính tả, gạch nối từ và từ điển gần nghĩa cho mô-đun đã chọn.</ahelp> Bạn cũng có thể sắp xếp các mô-đun phụ theo mức ưu tiên." +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/editmodulesdialog/lingudicts\">Specifies the language and the available spelling, hyphenation and Thesaurus sub-modules for the selected module.</ahelp> You can arrange the sub-modules by priority." +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/editmodulesdialog/lingudicts\">Ghi rõ ngôn ngữ và các mô-đun phụ kiểu chính tả, gạch nối từ và từ điển gần nghĩa cho mô-đun đã chọn.</ahelp> Bạn cũng có thể sắp xếp các mô-đun phụ theo mức ưu tiên." #: 01010401.xhp msgctxt "" @@ -2133,8 +2141,8 @@ msgctxt "" "par_id3152933\n" "10\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX_LISTBOX_RID_SVXDLG_EDIT_MODULES_LB_EDIT_MODULES_LANGUAGE\">Specifies the language of the module.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX_LISTBOX_RID_SVXDLG_EDIT_MODULES_LB_EDIT_MODULES_LANGUAGE\">Ghi rõ ngôn ngữ của mô-đun.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/editmodulesdialog/language\">Specifies the language of the module.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/editmodulesdialog/language\">Ghi rõ ngôn ngữ của mô-đun.</ahelp>" #: 01010401.xhp msgctxt "" @@ -2169,8 +2177,8 @@ msgctxt "" "par_id3154216\n" "12\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX_PUSHBUTTON_RID_SVXDLG_EDIT_MODULES_PB_EDIT_MODULES_PRIO_UP\">Increases the priority of the module selected in the list box by one level.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX_PUSHBUTTON_RID_SVXDLG_EDIT_MODULES_PB_EDIT_MODULES_PRIO_UP\">Tăng mức ưu tiên của mô-đun được chọn trong hộp liệt kê, theo một bước.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/editmodulesdialog/up\">Increases the priority of the module selected in the list box by one level.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/editmodulesdialog/up\">Tăng mức ưu tiên của mô-đun được chọn trong hộp liệt kê, theo một bước.</ahelp>" #: 01010401.xhp msgctxt "" @@ -2187,8 +2195,8 @@ msgctxt "" "par_id3155429\n" "14\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX_PUSHBUTTON_RID_SVXDLG_EDIT_MODULES_PB_EDIT_MODULES_PRIO_DOWN\">Decreases the priority of the module selected in the list box by one level.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX_PUSHBUTTON_RID_SVXDLG_EDIT_MODULES_PB_EDIT_MODULES_PRIO_DOWN\">Giảm mức ưu tiên của mô-đun được chọn trong hộp liệt kê, theo một bước.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/editmodulesdialog/down\">Decreases the priority of the module selected in the list box by one level.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/editmodulesdialog/down\">Giảm mức ưu tiên của mô-đun được chọn trong hộp liệt kê, theo một bước.</ahelp>" #: 01010401.xhp msgctxt "" @@ -2205,8 +2213,8 @@ msgctxt "" "par_id3155307\n" "16\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SVX_PUSHBUTTON_RID_SVXDLG_EDIT_MODULES_PB_EDIT_MODULES_PRIO_BACK\">Click here to undo the current changes in the list box.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SVX_PUSHBUTTON_RID_SVXDLG_EDIT_MODULES_PB_EDIT_MODULES_PRIO_BACK\">Nhấn vào cái nút này để hồi lại các thay đổi hiện thời trong hộp liệt kê.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/editmodulesdialog/back\">Click here to undo the current changes in the list box.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/editmodulesdialog/back\">Nhấn vào cái nút này để hồi lại các thay đổi hiện thời trong hộp liệt kê.</ahelp>" #: 01010500.xhp msgctxt "" @@ -3449,8 +3457,8 @@ msgctxt "" "par_id3154362\n" "57\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/optfontspage/nonpropfontonl\">Check to display only non-proportional fonts in the <emph>Fonts</emph> list box.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/optfontspage/nonpropfontonl\">Bật tùy chọn này để hiển thị chỉ phông kiểu không phải tỷ lệ trong hộp liệt kê <emph>Phông</emph>.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/optfontspage/nonpropfontonly\">Check to display only non-proportional fonts in the <emph>Fonts</emph> list box.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/optfontspage/nonpropfontonly\">Bật tùy chọn này để hiển thị chỉ phông kiểu không phải tỷ lệ trong hộp liệt kê <emph>Phông</emph>.</ahelp>" #: 01010700.xhp msgctxt "" @@ -5961,8 +5969,8 @@ msgctxt "" "par_id3145254\n" "39\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\".\">If you mark this field, the print layout of the current document is exported as well.</ahelp> It can be read by $[officename], Netscape Navigator, and MS Internet Explorer." -msgstr "<ahelp hid=\"OFFMGR:CHECKBOX:RID_OFAPAGE_HTMLOPT:CB_PRINT_EXTENSION\">Bật tùy chọn này thì cũng xuất khẩu bố trí in của tài liệu hiện tại.</ahelp> Bố trí in này có thể đọc được bởi $[officename] cũng như bởi Netscape Navigator hay MS Internet Explorer phiên bản 4.0 và sau." +msgid "<ahelp hid=\".\">If you mark this field, the print layout of the current document is exported as well.</ahelp> It can be read by $[officename], Mozilla Firefox, and MS Internet Explorer." +msgstr "" #: 01030500.xhp msgctxt "" @@ -7977,8 +7985,8 @@ msgctxt "" "01040900.xhp\n" "bm_id3145119\n" "help.text" -msgid "<bookmark_value>links; updating options (Writer)</bookmark_value><bookmark_value>updating; links in text documents</bookmark_value><bookmark_value>updating; fields and charts, automatically (Writer)</bookmark_value><bookmark_value>fields;updating automatically (Writer)</bookmark_value><bookmark_value>charts; updating automatically (Writer)</bookmark_value><bookmark_value>captions; tables/pictures/frames/OLE objects (Writer)</bookmark_value><bookmark_value>tables in text; captions</bookmark_value><bookmark_value>pictures; captions (Writer)</bookmark_value><bookmark_value>frames; captions (Writer)</bookmark_value><bookmark_value>OLE objects; captions (Writer)</bookmark_value><bookmark_value>tab stops; spacing in text documents</bookmark_value><bookmark_value>spacing; tab stops in text documents</bookmark_value>" -msgstr "<bookmark_value>liên kết; cập nhật tùy chọn (Writer)</bookmark_value><bookmark_value>cập nhật; liên kết trong tài liệu văn bản</bookmark_value><bookmark_value>cập nhật; trường và đồ thị, một cách tự động (Writer)</bookmark_value><bookmark_value>trường;cập nhật tự động (Writer)</bookmark_value><bookmark_value>danh sách; cập nhật tự động (Writer)</bookmark_value><bookmark_value>phụ đề; bảng/ảnh/khung/đối tượng OLE (Writer)</bookmark_value><bookmark_value>bảng trong văn bản; phụ đề</bookmark_value><bookmark_value>ảnh; phụ đề (Writer)</bookmark_value><bookmark_value>khung; phụ đề (Writer)</bookmark_value><bookmark_value>đối tượng OLE; phụ đề (Writer)</bookmark_value><bookmark_value>vị trí Tab; giãn cách trong tài liệu văn bản</bookmark_value><bookmark_value>giãn cách; vị trí Tab trong tài liệu văn bản</bookmark_value>" +msgid "<bookmark_value>links; updating options (Writer)</bookmark_value><bookmark_value>updating; links in text documents</bookmark_value><bookmark_value>updating; fields and charts, automatically (Writer)</bookmark_value><bookmark_value>fields;updating automatically (Writer)</bookmark_value><bookmark_value>charts; updating automatically (Writer)</bookmark_value><bookmark_value>captions; tables/pictures/frames/OLE objects (Writer)</bookmark_value><bookmark_value>tables in text; captions</bookmark_value><bookmark_value>pictures; captions (Writer)</bookmark_value><bookmark_value>frames; captions (Writer)</bookmark_value><bookmark_value>OLE objects; captions (Writer)</bookmark_value><bookmark_value>tab stops; spacing in text documents</bookmark_value><bookmark_value>spacing; tab stops in text documents</bookmark_value><bookmark_value>word counts; separators</bookmark_value>" +msgstr "" #: 01040900.xhp msgctxt "" @@ -7995,7 +8003,7 @@ msgctxt "" "par_id3145382\n" "2\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/optgeneralpage/OptGeneralPag\">Specifies general settings for text documents.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/optgeneralpage/OptGeneralPage\">Specifies general settings for text documents.</ahelp>" msgstr "" #: 01040900.xhp @@ -8328,6 +8336,31 @@ msgctxt "" msgid "<ahelp hid=\".\">When this setting is enabled, the text grid will look like square page.</ahelp> Square page is a kind of page layout which is used to train students to write articles in China and Japan." msgstr "" +#: 01040900.xhp +msgctxt "" +"01040900.xhp\n" +"hd_id3166976\n" +"46\n" +"help.text" +msgid "Word count" +msgstr "" + +#: 01040900.xhp +msgctxt "" +"01040900.xhp\n" +"hd_id3166980\n" +"help.text" +msgid "Additional separators" +msgstr "" + +#: 01040900.xhp +msgctxt "" +"01040900.xhp\n" +"par_id3166985\n" +"help.text" +msgid "Specifies the characters that are considered as word separators when counting words, in addition to spaces, tabs and line and paragraph breaks." +msgstr "" + #: 01041000.xhp msgctxt "" "01041000.xhp\n" @@ -10052,7 +10085,7 @@ msgctxt "" "par_id3153825\n" "2\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/optsortslist/OptSortLists\">All user-defined lists are displayed in the<emph> Sort Lists </emph>dialog. You can also define and edit your own lists. Only text can be used as sort lists, no numbers.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/optsortlists/OptSortLists\">All user-defined lists are displayed in the<emph> Sort Lists </emph>dialog. You can also define and edit your own lists. Only text can be used as sort lists, no numbers.</ahelp>" msgstr "" #: 01060400.xhp @@ -10070,7 +10103,7 @@ msgctxt "" "par_id3150503\n" "4\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/optsortslist/lists\">Displays all the available lists. These lists can be selected for editing.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/optsortlists/lists\">Displays all the available lists. These lists can be selected for editing.</ahelp>" msgstr "" #: 01060400.xhp @@ -10088,7 +10121,7 @@ msgctxt "" "par_id3149669\n" "6\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/optsortslist/entries\">Displays the content of the currently selected list. This content can be edited.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/optsortlists/entries\">Displays the content of the currently selected list. This content can be edited.</ahelp>" msgstr "" #: 01060400.xhp @@ -10106,7 +10139,7 @@ msgctxt "" "par_id3149457\n" "8\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/optsortslist/copyfrom\">Defines the spreadsheet and the cells to copy, in order to include them in the <emph>Lists</emph> box. The currently selected range in the spreadsheet is the default.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/optsortlists/copyfrom\">Defines the spreadsheet and the cells to copy, in order to include them in the <emph>Lists</emph> box. The currently selected range in the spreadsheet is the default.</ahelp>" msgstr "" #: 01060400.xhp @@ -10124,7 +10157,7 @@ msgctxt "" "par_id3158409\n" "14\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/optsortslist/copy\">Copies the contents of the cells in the <emph>Copy list from</emph> box. If you select a reference to related rows and columns, the <link href=\"text/shared/optionen/01060401.xhp\" name=\"Copy List\"><emph>Copy List</emph></link> dialog appears after clicking the button. You can use this dialog to define if the reference is converted to sort lists by row or by column.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/optsortlists/copy\">Copies the contents of the cells in the <emph>Copy list from</emph> box. If you select a reference to related rows and columns, the <link href=\"text/shared/optionen/01060401.xhp\" name=\"Copy List\"><emph>Copy List</emph></link> dialog appears after clicking the button. You can use this dialog to define if the reference is converted to sort lists by row or by column.</ahelp>" msgstr "" #: 01060400.xhp @@ -10142,7 +10175,7 @@ msgctxt "" "par_id3153970\n" "10\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/optsortslist/new\">Enters the contents of a new list into the <emph>Entries</emph> box.</ahelp> This button will change from <emph>New</emph> to <emph>Discard</emph>, which enables you to delete the new list." +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/optsortlists/new\">Enters the contents of a new list into the <emph>Entries</emph> box.</ahelp> This button will change from <emph>New</emph> to <emph>Discard</emph>, which enables you to delete the new list." msgstr "" #: 01060400.xhp @@ -10160,7 +10193,7 @@ msgctxt "" "par_id3145785\n" "12\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/optsortslist/add\">Adds a new list into the <emph>Lists</emph> box.</ahelp> If you would like to edit this list in the <emph>Entries</emph> box, this button will change from <emph>Add</emph> to <emph>Modify</emph>, which enables you to include the newly modified list." +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/optsortlists/add\">Adds a new list into the <emph>Lists</emph> box.</ahelp> If you would like to edit this list in the <emph>Entries</emph> box, this button will change from <emph>Add</emph> to <emph>Modify</emph>, which enables you to include the newly modified list." msgstr "" #: 01060401.xhp @@ -10194,8 +10227,8 @@ msgctxt "" "par_id3150772\n" "2\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC_MODALDIALOG_RID_SCDLG_COLORROW\">Allows you to copy marked cells to a sort list.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC_MODALDIALOG_RID_SCDLG_COLORROW\">Cho phép bạn sao chép vào danh sách sắp xếp các ô đã đánh dấu.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/colorrowdialog/ColOrRowDialog\">Allows you to copy marked cells to a sort list.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/colorrowdialog/ColOrRowDialog\">Cho phép bạn sao chép vào danh sách sắp xếp các ô đã đánh dấu.</ahelp>" #: 01060401.xhp msgctxt "" @@ -10230,8 +10263,8 @@ msgctxt "" "par_id3148664\n" "6\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC_RADIOBUTTON_RID_SCDLG_COLORROW_BTN_GROUP_ROWS\">Select the<emph> Rows </emph>option to summarize the contents of the selected rows in a list.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC_RADIOBUTTON_RID_SCDLG_COLORROW_BTN_GROUP_ROWS\">Hãy chọn mục <emph>Hàng</emph> để tóm tắt nội dung của các hàng đã chọn thành một danh sách.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/colorrowdialog/rows\">Select the<emph> Rows </emph>option to summarize the contents of the selected rows in a list.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/colorrowdialog/rows\">Hãy chọn mục <emph>Hàng</emph> để tóm tắt nội dung của các hàng đã chọn thành một danh sách.</ahelp>" #: 01060401.xhp msgctxt "" @@ -10248,8 +10281,8 @@ msgctxt "" "par_id3154216\n" "8\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SC_RADIOBUTTON_RID_SCDLG_COLORROW_BTN_GROUP_COLS\">Select the<emph> Columns </emph>option to summarize the contents of the selected columns in a list.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SC_RADIOBUTTON_RID_SCDLG_COLORROW_BTN_GROUP_COLS\">Hãy chọn mục <emph>Cột</emph> để tóm tắt nội dung của các cột đã chọn thành một danh sách.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/colorrowdialog/columns\">Select the<emph> Columns </emph>option to summarize the contents of the selected columns in a list.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/scalc/ui/colorrowdialog/columns\">Hãy chọn mục <emph>Cột</emph> để tóm tắt nội dung của các cột đã chọn thành một danh sách.</ahelp>" #: 01060500.xhp msgctxt "" @@ -11527,7 +11560,7 @@ msgctxt "" "par_id3157898\n" "2\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/sdviewpage/SdViewPag\">Specifies the available display modes.</ahelp> By selecting an alternative display, you can speed up the screen display while editing your presentation." +msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/sdviewpage/SdViewPage\">Specifies the available display modes.</ahelp> By selecting an alternative display, you can speed up the screen display while editing your presentation." msgstr "" #: 01070100.xhp @@ -12517,24 +12550,6 @@ msgstr "Bắt đầu trình diễn (chỉ trong trình diễn)" #: 01070500.xhp msgctxt "" "01070500.xhp\n" -"hd_id3155902\n" -"26\n" -"help.text" -msgid "Always with current page" -msgstr "Luôn luôn ở trang hiện tại" - -#: 01070500.xhp -msgctxt "" -"01070500.xhp\n" -"par_id3155962\n" -"27\n" -"help.text" -msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/optimpressgeneralpage/strtwithPag\">Specifies that you always want a presentation to start with the current slide.</ahelp> Unmark<emph> Always with current page</emph> to always start a presentation with the first page." -msgstr "" - -#: 01070500.xhp -msgctxt "" -"01070500.xhp\n" "hd_id3155903\n" "26\n" "help.text" @@ -14529,8 +14544,8 @@ msgctxt "" "01160201.xhp\n" "par_idN1055A\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"1346114049\">Opens a file dialog where you can select the database file.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"1346114049\">Mở một hộp thoại tập tin trong đó bạn có thể lựa chọn tập tin cơ sở dữ liệu.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/databaselinkdialog/browse\">Opens a file dialog where you can select the database file.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/databaselinkdialog/browse\">Mở một hộp thoại tập tin trong đó bạn có thể lựa chọn tập tin cơ sở dữ liệu.</ahelp>" #: 01160201.xhp msgctxt "" @@ -14545,8 +14560,8 @@ msgctxt "" "01160201.xhp\n" "par_idN10561\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"1346111489\">Enter a name for the database. %PRODUCTNAME uses this name to access the database.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"1346111489\">Hãy gõ tên cho cơ sở dữ liệu. %PRODUCTNAME sử dụng tên này để truy cập đến cơ sở dữ liệu đó.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/databaselinkdialog/name\">Enter a name for the database. %PRODUCTNAME uses this name to access the database.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/databaselinkdialog/name\">Hãy gõ tên cho cơ sở dữ liệu. %PRODUCTNAME sử dụng tên này để truy cập đến cơ sở dữ liệu đó.</ahelp>" #: java.xhp msgctxt "" @@ -14769,8 +14784,8 @@ msgctxt "" "javaclasspath.xhp\n" "par_idN1060E\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/javaclasspath/archive\">Select an archive file in jar or zip format and add the file to the class path.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/javaclasspath/archive\">Hãy lựa chọn một kho nén theo định dạng « .jar » hay « .zip » rồi thêm tập tin vào đường dẫn hạng.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/javaclasspathdialog/archive\">Select an archive file in jar or zip format and add the file to the class path.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/javaclasspathdialog/archive\">Hãy lựa chọn một kho nén theo định dạng « .jar » hay « .zip » rồi thêm tập tin vào đường dẫn hạng.</ahelp>" #: javaclasspath.xhp msgctxt "" @@ -14785,8 +14800,8 @@ msgctxt "" "javaclasspath.xhp\n" "par_idN10629\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/javaclasspath/folder\">Select a folder and add the folder to the class path.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/javaclasspath/folder\">Hãy lựa chọn một thư mục rồi thêm tập tin vào đường dẫn hạng.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/javaclasspathdialog/folder\">Select a folder and add the folder to the class path.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/javaclasspathdialog/folder\">Hãy lựa chọn một thư mục rồi thêm tập tin vào đường dẫn hạng.</ahelp>" #: javaclasspath.xhp msgctxt "" @@ -14801,8 +14816,8 @@ msgctxt "" "javaclasspath.xhp\n" "par_idN10644\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/javaclasspath/remove\">Select an archive or a folder in the list and click Remove to remove the object from the class path.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/javaclasspath/remove\">Hãy lựa chọn một kho nén hay thư mục trong danh sách, sau đó bấm cái nút <emph>Bỏ</emph> để gỡ bỏ đối tượng khõi đường dẫn hạng.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/javaclasspathdialog/remove\">Select an archive or a folder in the list and click Remove to remove the object from the class path.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/javaclasspathdialog/remove\">Hãy lựa chọn một kho nén hay thư mục trong danh sách, sau đó bấm cái nút <emph>Bỏ</emph> để gỡ bỏ đối tượng khõi đường dẫn hạng.</ahelp>" #: javaparameters.xhp msgctxt "" @@ -14841,8 +14856,8 @@ msgctxt "" "javaparameters.xhp\n" "par_idN1056C\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/JavaStartParameters/parameterfield\">Enter a start parameter for a JRE as you would on a command line. Click Assign to add the parameter to the list of available start parameters.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/JavaStartParameters/parameterfield\">Gõ một tham số khởi chạy Java theo dạng trên dòng lệnh. Nhấn vào cái nút <emph>Gán</emph> để thêm tham số vào danh sách các tham số khởi chạy sẵn sàng.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/javastartparametersdialog/parameterfield\">Enter a start parameter for a JRE as you would on a command line. Click Assign to add the parameter to the list of available start parameters.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/javastartparametersdialog/parameterfield\">Gõ một tham số khởi chạy Java theo dạng trên dòng lệnh. Nhấn vào cái nút <emph>Gán</emph> để thêm tham số vào danh sách các tham số khởi chạy sẵn sàng.</ahelp>" #: javaparameters.xhp msgctxt "" @@ -14913,8 +14928,8 @@ msgctxt "" "javaparameters.xhp\n" "par_idN10590\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/JavaStartParameters/assignlist\">Lists the assigned JRE start parameters. To remove a start parameter, select the parameter, and then click <emph>Remove</emph>.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/JavaStartParameters/assignlist\">Liệt kê các tham số khởi chạy JRE đã gán. Để gỡ bỏ một tham số khởi chạy nào đó, lựa chọn nó, sau đó nhấn vào cái nút <emph>Bỏ</emph>.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/javastartparametersdialog/assignlist\">Lists the assigned JRE start parameters. To remove a start parameter, select the parameter, and then click <emph>Remove</emph>.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/javastartparametersdialog/assignlist\">Liệt kê các tham số khởi chạy JRE đã gán. Để gỡ bỏ một tham số khởi chạy nào đó, lựa chọn nó, sau đó nhấn vào cái nút <emph>Bỏ</emph>.</ahelp>" #: javaparameters.xhp msgctxt "" @@ -14929,8 +14944,8 @@ msgctxt "" "javaparameters.xhp\n" "par_idN105AB\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/JavaStartParameters/assignbtn\">Adds the current JRE start parameter to the list.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/JavaStartParameters/assignbtn\">Thêm vào danh sách tham số khởi chạy JRE hiện thời.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/javastartparametersdialog/assignbtn\">Adds the current JRE start parameter to the list.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/javastartparametersdialog/assignbtn\">Thêm vào danh sách tham số khởi chạy JRE hiện thời.</ahelp>" #: javaparameters.xhp msgctxt "" @@ -14945,8 +14960,8 @@ msgctxt "" "javaparameters.xhp\n" "par_idN105C6\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/JavaStartParameters/removebtn\">Deletes the selected JRE start parameter.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/JavaStartParameters/removebtn\">Xoá tham số khởi chạy JRE đã chọn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/javastartparametersdialog/removebtn\">Deletes the selected JRE start parameter.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/javastartparametersdialog/removebtn\">Xoá tham số khởi chạy JRE đã chọn.</ahelp>" #: macrosecurity.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/simpress/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/simpress/01.po index d48b2af6342..0a79d817fb3 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/simpress/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/simpress/01.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2013-11-20 13:02+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-05-02 00:10+0200\n" "PO-Revision-Date: 2011-04-05 23:30+0200\n" "Last-Translator: vuhung <vuhung16plus@gmail.com>\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -4062,8 +4062,8 @@ msgctxt "" "par_id3149407\n" "8\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SD:CHECKBOX:DLG_PRESLT:CBX_MASTER_PAGE\">Applies the background of the selected slide design to all of the slides in your document.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SD:CHECKBOX:DLG_PRESLT:CBX_MASTER_PAGE\">Áp dụng cho mọi ảnh chiếu của tài liệu nền riêng của bản thiết kế ảnh chiếu đã chọn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/slidedesigndialog/masterpage\">Applies the background of the selected slide design to all of the slides in your document.</ahelp>" +msgstr "" #: 05120000.xhp msgctxt "" @@ -4080,8 +4080,8 @@ msgctxt "" "par_id3148871\n" "10\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SD:CHECKBOX:DLG_PRESLT:CBX_CHECK_MASTERS\">Deletes unreferenced background slides and presentation layouts from your document.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SD:CHECKBOX:DLG_PRESLT:CBX_CHECK_MASTERS\">Xoá khỏi tài liệu các ảnh chiếu nền và bố trí trình diễn không dùng.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/slidedesigndialog/checkmasters\">Deletes unreferenced background slides and presentation layouts from your document.</ahelp>" +msgstr "" #: 05120000.xhp msgctxt "" @@ -4098,8 +4098,8 @@ msgctxt "" "par_id3156020\n" "6\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SD:PUSHBUTTON:DLG_PRESLT:BTN_LOAD\">Displays the <link href=\"text/simpress/01/05120100.xhp\" name=\"Load Slide Design\"><emph>Load Slide Design</emph></link> dialog, where you can select additional slide designs.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SD:PUSHBUTTON:DLG_PRESLT:BTN_LOAD\">Chức năng này hiển thị hộp thoại <link href=\"text/simpress/01/05120100.xhp\" name=\"Nạp đề cương ảnh chiếu\"><emph>Nạp đề cương ảnh chiếu</emph></link>, trong đó bạn có thể chọn thêm đề cương ảnh chiếu.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/slidedesigndialog/load\">Displays the <link href=\"text/simpress/01/05120100.xhp\" name=\"Load Slide Design\"><emph>Load Slide Design</emph></link> dialog, where you can select additional slide designs.</ahelp>" +msgstr "" #: 05120100.xhp msgctxt "" @@ -4151,8 +4151,8 @@ msgctxt "" "par_id3147338\n" "28\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2_LISTBOX_DLG_NEW_FILE_LB_REGION\">Displays the available slide design categories.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2_LISTBOX_DLG_NEW_FILE_LB_REGION\">Hiển thị các phân loại ảnh chiếu sẵn sàng.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/loadtemplatedialog/categories\">Displays the available slide design categories.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/loadtemplatedialog/categories\">Hiển thị các phân loại ảnh chiếu sẵn sàng.</ahelp>" #: 05120100.xhp msgctxt "" @@ -4169,8 +4169,8 @@ msgctxt "" "par_id3155337\n" "6\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2_LISTBOX_DLG_NEW_FILE_LB_TEMPLATE\">Displays the templates for the selected design category.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2_LISTBOX_DLG_NEW_FILE_LB_TEMPLATE\">Hiển thị các mẫu cho phân loại thiết kế đã chọn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/loadtemplatedialog/templates\">Displays the templates for the selected design category.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/loadtemplatedialog/templates\">Hiển thị các mẫu cho phân loại thiết kế đã chọn.</ahelp>" #: 05120100.xhp msgctxt "" @@ -4187,44 +4187,8 @@ msgctxt "" "par_id3150344\n" "8\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2_MOREBUTTON_DLG_NEW_FILE_BT_MORE\">Shows or hides a preview and the properties of a selected template.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2_MOREBUTTON_DLG_NEW_FILE_BT_MORE\">Hiển thị hay ẩn ô xem thử và các thuộc tính về mẫu đã chọn.</ahelp>" - -#: 05120100.xhp -msgctxt "" -"05120100.xhp\n" -"hd_id3154659\n" -"9\n" -"help.text" -msgid "Preview" -msgstr "Xem thử" - -#: 05120100.xhp -msgctxt "" -"05120100.xhp\n" -"par_id3166431\n" -"10\n" -"help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2_CHECKBOX_DLG_NEW_FILE_BTN_PREVIEW\">Turns on a preview of the template.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2_CHECKBOX_DLG_NEW_FILE_BTN_PREVIEW\">Hiệu lực hiển thị ô xem thử mẫu.</ahelp>" - -#: 05120100.xhp -msgctxt "" -"05120100.xhp\n" -"hd_id3150369\n" -"11\n" -"help.text" -msgid "Preview field" -msgstr "Trường xem thử" - -#: 05120100.xhp -msgctxt "" -"05120100.xhp\n" -"par_id3154485\n" -"12\n" -"help.text" -msgid "Displays a preview of the template." -msgstr "Hiển thị ô xem thử mẫu." +msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/loadtemplatedialog/expander\">Shows or hides a preview of a selected template.</ahelp>" +msgstr "" #: 05120100.xhp msgctxt "" @@ -4235,105 +4199,6 @@ msgctxt "" msgid "Some templates may not contain visible text objects or drawing objects." msgstr "Một số mẫu có lẽ không chứa đối tượng kiểu văn bản hay bản vẽ mà hiện rõ." -#: 05120100.xhp -msgctxt "" -"05120100.xhp\n" -"hd_id3149053\n" -"14\n" -"help.text" -msgid "Description" -msgstr "Mô tả" - -#: 05120100.xhp -msgctxt "" -"05120100.xhp\n" -"par_id3150051\n" -"15\n" -"help.text" -msgid "Lists the properties of the selected template." -msgstr "Liệt kê các thuộc tính về mẫu đã chọn." - -#: 05120100.xhp -msgctxt "" -"05120100.xhp\n" -"par_id3145234\n" -"29\n" -"help.text" -msgid "These properties are optional and the boxes may be blank.You cannot edit the properties in this area." -msgstr "Các thuộc tính này chỉ tùy chọn, hộp có thể là rỗng. Không thể chỉnh sửa thuộc tính trong vùng này." - -#: 05120100.xhp -msgctxt "" -"05120100.xhp\n" -"hd_id3153124\n" -"16\n" -"help.text" -msgid "Title" -msgstr "Tựa đề" - -#: 05120100.xhp -msgctxt "" -"05120100.xhp\n" -"par_id3150650\n" -"17\n" -"help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2_EDIT_DLG_NEW_FILE_ED_TITLE\">Displays the title of the template.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2_EDIT_DLG_NEW_FILE_ED_TITLE\">Hiển thị tựa đề của mẫu.</ahelp>" - -#: 05120100.xhp -msgctxt "" -"05120100.xhp\n" -"hd_id3157900\n" -"18\n" -"help.text" -msgid "Subject" -msgstr "Chủ đề" - -#: 05120100.xhp -msgctxt "" -"05120100.xhp\n" -"par_id3146874\n" -"19\n" -"help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2_EDIT_DLG_NEW_FILE_ED_THEMA\">Displays the subject of the template. Some templates are grouped together by subject.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2_EDIT_DLG_NEW_FILE_ED_THEMA\">Hiển thị chủ đề của mẫu. Một số mẫu cũng được nhóm lại theo chủ đề.</ahelp>" - -#: 05120100.xhp -msgctxt "" -"05120100.xhp\n" -"hd_id3148728\n" -"20\n" -"help.text" -msgid "Keywords" -msgstr "Từ khoá" - -#: 05120100.xhp -msgctxt "" -"05120100.xhp\n" -"par_id3153036\n" -"21\n" -"help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2_EDIT_DLG_NEW_FILE_ED_KEYWORDS\">Displays the keywords for searching.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2_EDIT_DLG_NEW_FILE_ED_KEYWORDS\">Hiển thị các từ khoá để tìm kiếm.</ahelp>" - -#: 05120100.xhp -msgctxt "" -"05120100.xhp\n" -"hd_id3148583\n" -"22\n" -"help.text" -msgid "Description" -msgstr "Mô tả" - -#: 05120100.xhp -msgctxt "" -"05120100.xhp\n" -"par_id3155260\n" -"23\n" -"help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2_MULTILINEEDIT_DLG_NEW_FILE_ED_DESC\">Brief summary of the selected template.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2_MULTILINEEDIT_DLG_NEW_FILE_ED_DESC\">Bản tóm tắt ngắn về mẫu đã chọn.</ahelp>" - #: 05120500m.xhp msgctxt "" "05120500m.xhp\n" @@ -4673,8 +4538,8 @@ msgctxt "" "par_id3145388\n" "6\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/MTR_LINE_DIST\">Specifies the distance between the dimension line and the baseline (line distance = 0).</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/MTR_LINE_DIST\">Ghi rõ khoảng cách giữa đường chiều và đường cơ bản (khoảng cách đường = 0).</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlinestabpage/MTR_LINE_DIST\">Specifies the distance between the dimension line and the baseline (line distance = 0).</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlinestabpage/MTR_LINE_DIST\">Ghi rõ khoảng cách giữa đường chiều và đường cơ bản (khoảng cách đường = 0).</ahelp>" #: 05150000.xhp msgctxt "" @@ -4691,8 +4556,8 @@ msgctxt "" "par_id3151243\n" "8\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/MTR_FLD_HELPLINE_OVERHANG\">Specifies the length of the left and right guides starting at the baseline (line distance = 0). Positive values extend the guides above the baseline and negative values extend the guides below the baseline.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/MTR_FLD_HELPLINE_OVERHANG\">Specifies the length of the left and right guides starting at the baseline (line distance = 0). Positive values extend the guides above the baseline and negative values extend the guides below the baseline.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlinestabpage/MTR_FLD_HELPLINE_OVERHANG\">Specifies the length of the left and right guides starting at the baseline (line distance = 0). Positive values extend the guides above the baseline and negative values extend the guides below the baseline.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlinestabpage/MTR_FLD_HELPLINE_OVERHANG\">Specifies the length of the left and right guides starting at the baseline (line distance = 0). Positive values extend the guides above the baseline and negative values extend the guides below the baseline.</ahelp>" #: 05150000.xhp msgctxt "" @@ -4709,8 +4574,8 @@ msgctxt "" "par_id3159203\n" "10\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/MTR_FLD_HELPLINE_DIST\">Specifies the length of the right and left guides starting at the dimension line. Positive values extend the guides above the dimension line and negative values extend the guides below the dimension line.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/MTR_FLD_HELPLINE_DIST\">Ghi rõ độ dài của nét dẫn bên trái và bên phải, bắt đầu ở đường chiều. Giá trị dương thì kéo dài nét dẫn qua bên trên đường chiều, còn giá trị âm kéo dài nét dẫn qua bên dưới đường chiều.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlinestabpage/MTR_FLD_HELPLINE_DIST\">Specifies the length of the right and left guides starting at the dimension line. Positive values extend the guides above the dimension line and negative values extend the guides below the dimension line.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlinestabpage/MTR_FLD_HELPLINE_DIST\">Ghi rõ độ dài của nét dẫn bên trái và bên phải, bắt đầu ở đường chiều. Giá trị dương thì kéo dài nét dẫn qua bên trên đường chiều, còn giá trị âm kéo dài nét dẫn qua bên dưới đường chiều.</ahelp>" #: 05150000.xhp msgctxt "" @@ -4727,8 +4592,8 @@ msgctxt "" "par_id3154762\n" "12\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/MTR_FLD_HELPLINE1_LEN\">Specifies the length of the left guide starting at the dimension line. Positive values extend the guide below the dimension line and negative values extend the guide above the dimension line.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/MTR_FLD_HELPLINE1_LEN\">Ghi rõ độ dài của nét dẫn bên trái, bắt đầu ở đường chiều. Giá trị dương thì kéo dài nét dẫn qua bên dưới đường chiều, còn giá trị âm kéo dài nét dẫn qua bên trên đường chiều.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlinestabpage/MTR_FLD_HELPLINE1_LEN\">Specifies the length of the left guide starting at the dimension line. Positive values extend the guide below the dimension line and negative values extend the guide above the dimension line.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlinestabpage/MTR_FLD_HELPLINE1_LEN\">Ghi rõ độ dài của nét dẫn bên trái, bắt đầu ở đường chiều. Giá trị dương thì kéo dài nét dẫn qua bên dưới đường chiều, còn giá trị âm kéo dài nét dẫn qua bên trên đường chiều.</ahelp>" #: 05150000.xhp msgctxt "" @@ -4745,8 +4610,8 @@ msgctxt "" "par_id3149876\n" "14\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/MTR_FLD_HELPLINE2_LEN\">Specifies the length of the right guide starting at the dimension line. Positive values extend the guide below the dimension line and negative values extend the guide above the dimension line.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/MTR_FLD_HELPLINE2_LEN\">Ghi rõ độ dài của nét dẫn bên phải, bắt đầu ở đường chiều. Giá trị dương thì kéo dài nét dẫn qua bên dưới đường chiều, còn giá trị âm kéo dài nét dẫn qua bên trên đường chiều.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlinestabpage/MTR_FLD_HELPLINE2_LEN\">Specifies the length of the right guide starting at the dimension line. Positive values extend the guide below the dimension line and negative values extend the guide above the dimension line.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlinestabpage/MTR_FLD_HELPLINE2_LEN\">Ghi rõ độ dài của nét dẫn bên phải, bắt đầu ở đường chiều. Giá trị dương thì kéo dài nét dẫn qua bên dưới đường chiều, còn giá trị âm kéo dài nét dẫn qua bên trên đường chiều.</ahelp>" #: 05150000.xhp msgctxt "" @@ -4763,8 +4628,8 @@ msgctxt "" "par_id3151388\n" "16\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/TSB_BELOW_REF_EDGE\">Reverses the properties set in the <emph>Line</emph> area.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/TSB_BELOW_REF_EDGE\">Đảo ngược các thuộc tính được đặt trong vùng <emph>Đường</emph>.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlinestabpage/TSB_BELOW_REF_EDGE\">Reverses the properties set in the <emph>Line</emph> area.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlinestabpage/TSB_BELOW_REF_EDGE\">Đảo ngược các thuộc tính được đặt trong vùng <emph>Đường</emph>.</ahelp>" #: 05150000.xhp msgctxt "" @@ -4781,8 +4646,8 @@ msgctxt "" "par_id3157876\n" "92\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/MTR_FLD_DECIMALPLACES\">Specifies the number of decimal places used for the display of line properties.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/MTR_FLD_DECIMALPLACES\">Ghi rõ số chữ số nằm sau dấu thập phân, khi hiển thị các thuộc tính đường.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlinestabpage/MTR_FLD_DECIMALPLACES\">Specifies the number of decimal places used for the display of line properties.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlinestabpage/MTR_FLD_DECIMALPLACES\">Ghi rõ số chữ số nằm sau dấu thập phân, khi hiển thị các thuộc tính đường.</ahelp>" #: 05150000.xhp msgctxt "" @@ -4817,8 +4682,8 @@ msgctxt "" "par_id3148730\n" "22\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/CTL_POSITION\">Determines the position of the dimension text with respect to the dimension line and the guides.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/CTL_POSITION\">Xác định vị trí của chuỗi văn bản chiều tương ứng với đường chiều và các nét dẫn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlinestabpage/CTL_POSITION\">Determines the position of the dimension text with respect to the dimension line and the guides.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlinestabpage/CTL_POSITION\">Xác định vị trí của chuỗi văn bản chiều tương ứng với đường chiều và các nét dẫn.</ahelp>" #: 05150000.xhp msgctxt "" @@ -4844,8 +4709,8 @@ msgctxt "" "par_id3150019\n" "24\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/TSB_AUTOPOSV\">Determines the optimal vertical position for the dimension text.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/TSB_AUTOPOSV\">Xác định vị trí tối ưu theo chiều dọc cho chuỗi văn bản chiều.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlinestabpage/TSB_AUTOPOSV\">Determines the optimal vertical position for the dimension text.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlinestabpage/TSB_AUTOPOSV\">Xác định vị trí tối ưu theo chiều dọc cho chuỗi văn bản chiều.</ahelp>" #: 05150000.xhp msgctxt "" @@ -4862,8 +4727,8 @@ msgctxt "" "par_id3149882\n" "87\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/TSB_AUTOPOSH\">Determines the optimal horizontal position for the dimension text.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/TSB_AUTOPOSH\">Xác định vị trí tối ưu theo chiều ngang cho chuỗi văn bản chiều.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlinestabpage/TSB_AUTOPOSH\">Determines the optimal horizontal position for the dimension text.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlinestabpage/TSB_AUTOPOSH\">Xác định vị trí tối ưu theo chiều ngang cho chuỗi văn bản chiều.</ahelp>" #: 05150000.xhp msgctxt "" @@ -4880,8 +4745,8 @@ msgctxt "" "par_id3148386\n" "18\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/LB_UNIT\">Shows or hides the dimension measurement units. You can also select a measurement unit you want to display from the list.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/LB_UNIT\">Hiển thị hay ẩn các đơn vị đo các chiều. Cũng có thể chọn đơn vị đo trong danh sách.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlinestabpage/LB_UNIT\">Shows or hides the dimension measurement units. You can also select a measurement unit you want to display from the list.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlinestabpage/LB_UNIT\">Hiển thị hay ẩn các đơn vị đo các chiều. Cũng có thể chọn đơn vị đo trong danh sách.</ahelp>" #: 05150000.xhp msgctxt "" @@ -4898,8 +4763,8 @@ msgctxt "" "par_id3156060\n" "84\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/TSB_PARALLEL\">Displays the text parallel to or at 90 degrees to the dimension line.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlines/TSB_PARALLEL\">Hiển thị văn bản theo chiều song song hay ở góc vuông với đường chiều.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlinestabpage/TSB_PARALLEL\">Displays the text parallel to or at 90 degrees to the dimension line.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/dimensionlinestabpage/TSB_PARALLEL\">Hiển thị văn bản theo chiều song song hay ở góc vuông với đường chiều.</ahelp>" #: 05170000.xhp msgctxt "" @@ -6423,8 +6288,8 @@ msgctxt "" "par_id3153955\n" "44\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SD:LISTBOX:TP_ANIMATION:LB_ACTION\">Specifies the action that will run when you click the selected object during a slide show.</ahelp> You can also assign actions to grouped objects." -msgstr "<ahelp hid=\"SD:LISTBOX:TP_ANIMATION:LB_ACTION\">Xác định hành động sẽ chạy khi bạn nhấn vào đối tượng đã chọn trong khi chiếu ảnh.</ahelp> Bạn cũng có thể gán hành động cho các đối tượng đã nhóm lại." +msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/interactionpage/listbox\">Specifies the action that will run when you click the selected object during a slide show.</ahelp> You can also assign actions to grouped objects." +msgstr "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/interactionpage/listbox\">Xác định hành động sẽ chạy khi bạn nhấn vào đối tượng đã chọn trong khi chiếu ảnh.</ahelp> Bạn cũng có thể gán hành động cho các đối tượng đã nhóm lại." #: 06070000.xhp msgctxt "" @@ -6549,8 +6414,8 @@ msgctxt "" "par_id3153934\n" "51\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_CTL_ACTION_DLG_1\">Lists the slides and the objects that you can target.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_CTL_ACTION_DLG_1\">Liệt kê các ảnh chiếu và đối tượng bạn có thể tới.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/interactionpage/tree\">Lists the slides and the objects that you can target.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/interactionpage/tree\">Liệt kê các ảnh chiếu và đối tượng bạn có thể tới.</ahelp>" #: 06070000.xhp msgctxt "" @@ -6567,8 +6432,8 @@ msgctxt "" "par_id3153006\n" "53\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SD_EDIT_TP_ANIMATION_EDT_BOOKMARK\">Enter the name of the slide or the object that you want to look for.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SD_EDIT_TP_ANIMATION_EDT_BOOKMARK\">Gõ tên của ảnh chiếu hay đối tượng cần tìm.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/interactionpage/bookmark\">Enter the name of the slide or the object that you want to look for.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/interactionpage/bookmark\">Gõ tên của ảnh chiếu hay đối tượng cần tìm.</ahelp>" #: 06070000.xhp msgctxt "" @@ -6585,8 +6450,8 @@ msgctxt "" "par_id3154501\n" "54\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SD:PUSHBUTTON:TP_ANIMATION:BTN_SEEK\">Searches for the specified slide or object.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SD:PUSHBUTTON:TP_ANIMATION:BTN_SEEK\">Tìm kiếm ảnh chiếu hay đối tượng đã ghi rõ.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/interactionpage/find\">Searches for the specified slide or object.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/interactionpage/find\">Tìm kiếm ảnh chiếu hay đối tượng đã ghi rõ.</ahelp>" #: 06070000.xhp msgctxt "" @@ -6603,8 +6468,8 @@ msgctxt "" "par_id3153730\n" "55\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"HID_CTL_ACTION_DLG_2\">Opens and displays a file during a slide show. If you select a $[officename] file as the target document, you can also specify the page that will open.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"HID_CTL_ACTION_DLG_2\">Mở và hiển thị một tập tin trong khi chiếu ảnh. Ghi rõ tập tin $[officename] như tài liệu đích thì cũng có thể chọn kiểu riêng sẽ mở.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/interactionpage/treedoc\">Opens and displays a file during a slide show. If you select a $[officename] file as the target document, you can also specify the page that will open.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/interactionpage/treedoc\">Mở và hiển thị một tập tin trong khi chiếu ảnh. Ghi rõ tập tin $[officename] như tài liệu đích thì cũng có thể chọn kiểu riêng sẽ mở.</ahelp>" #: 06070000.xhp msgctxt "" @@ -6639,8 +6504,8 @@ msgctxt "" "par_id3150566\n" "57\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SD:EDIT:TP_ANIMATION:EDT_DOCUMENT\">Enter a path to the file you want to open, or click <emph>Browse </emph>to locate the file.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SD:EDIT:TP_ANIMATION:EDT_DOCUMENT\">Gõ đường dẫn đến tập tin cần mở, hoặc nhấn vào nút <emph>Duyệt</emph> để tự tìm tới tập tin.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/interactionpage/document\">Enter a path to the file you want to open, or click <emph>Browse </emph>to locate the file.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/interactionpage/document\">Gõ đường dẫn đến tập tin cần mở, hoặc nhấn vào nút <emph>Duyệt</emph> để tự tìm tới tập tin.</ahelp>" #: 06070000.xhp msgctxt "" @@ -6657,8 +6522,8 @@ msgctxt "" "par_id3156061\n" "58\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SD:PUSHBUTTON:TP_ANIMATION:BTN_SEARCH\">Locate the file you want to open.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SD:PUSHBUTTON:TP_ANIMATION:BTN_SEARCH\">Tự tìm tập tin bạn muốn mở.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/interactionpage/browse\">Locate the file you want to open.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/interactionpage/browse\">Tự tìm tập tin bạn muốn mở.</ahelp>" #: 06070000.xhp msgctxt "" @@ -6711,8 +6576,8 @@ msgctxt "" "par_id3155986\n" "62\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SD:EDIT:TP_ANIMATION:EDT_SOUND\">Enter a path to the sound file you want to open, or click <emph>Browse </emph>to locate the file.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SD:EDIT:TP_ANIMATION:EDT_SOUND\">Gõ đường dẫn đến tập tin cần mở, hoặc nhấn vào nút <emph>Duyệt</emph> để tự tìm tới tập tin.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/interactionpage/sound\">Enter a path to the sound file you want to open, or click <emph>Browse </emph>to locate the file.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/interactionpage/sound\">Gõ đường dẫn đến tập tin cần mở, hoặc nhấn vào nút <emph>Duyệt</emph> để tự tìm tới tập tin.</ahelp>" #: 06070000.xhp msgctxt "" @@ -6801,8 +6666,8 @@ msgctxt "" "par_id3148918\n" "81\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SD_EDIT_TP_ANIMATION_EDT_PROGRAM\">Enter a path to the program you want to start, or click <emph>Browse </emph>to locate the program.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SD_EDIT_TP_ANIMATION_EDT_PROGRAM\">Gõ đường dẫn đến chương trình cần khởi chạy, hoặc nhấn vào nút <emph>Duyệt</emph> để tự tìm tới chương trình.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/interactionpage/program\">Enter a path to the program you want to start, or click <emph>Browse </emph>to locate the program.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/interactionpage/program\">Gõ đường dẫn đến chương trình cần khởi chạy, hoặc nhấn vào nút <emph>Duyệt</emph> để tự tìm tới chương trình.</ahelp>" #: 06070000.xhp msgctxt "" @@ -6864,8 +6729,8 @@ msgctxt "" "par_id3148625\n" "85\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SD_EDIT_TP_ANIMATION_EDT_MACRO\">Enter a path to the macro you want to run, or click <emph>Browse </emph>to locate the macro.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SD_EDIT_TP_ANIMATION_EDT_MACRO\">Gõ đường dẫn đến vĩ lệnh cần khởi chạy, hoặc nhấn vào nút <emph>Duyệt</emph> để tự tìm tới vĩ lệnh.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/interactionpage/macro\">Enter a path to the macro you want to run, or click <emph>Browse </emph>to locate the macro.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/simpress/ui/interactionpage/macro\">Gõ đường dẫn đến vĩ lệnh cần khởi chạy, hoặc nhấn vào nút <emph>Duyệt</emph> để tự tìm tới vĩ lệnh.</ahelp>" #: 06070000.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/smath/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/smath/01.po index f8ea5845e3b..578d4b49edf 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/smath/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/smath/01.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2013-11-20 13:02+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-05-02 00:14+0200\n" "PO-Revision-Date: 2012-02-21 03:16+0200\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -11596,8 +11596,8 @@ msgctxt "" "par_id3153716\n" "2\n" "help.text" -msgid "<variable id=\"schriftartentext\"><ahelp hid=\"modules/smath/ui/fonttypedialog/FontDialog\">Defines the fonts that can be applied to formula elements.</ahelp></variable>" -msgstr "<variable id=\"schriftartentext\"><ahelp hid=\"modules/smath/ui/fonttypedialog/FontDialog\">Xác định dạng phông áp dụng cho các ký tự của công thức.</ahelp></variable>" +msgid "<variable id=\"schriftartentext\"><ahelp hid=\"modules/smath/ui/fonttypedialog/FontsDialog\">Defines the fonts that can be applied to formula elements.</ahelp></variable>" +msgstr "<variable id=\"schriftartentext\"><ahelp hid=\"modules/smath/ui/fonttypedialog/FontsDialog\">Xác định dạng phông áp dụng cho các ký tự của công thức.</ahelp></variable>" #: 05010000.xhp msgctxt "" @@ -12545,8 +12545,8 @@ msgctxt "" "par_id3154799\n" "78\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/spacingdialog/checkbox\">Scales all types of brackets.</ahelp> If you then enter <emph>( a over b)</emph> in the <emph>Commands</emph> window, the brackets will surround the whole height of the argument. You normally achieve this effect by entering <emph>left ( a over b right )</emph>." -msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/spacingdialog/checkbox\">Co giãn tất cả loại ngoặc.</ahelp> Nếu bạn nhập <emph>( a trên b)</emph> trong cửa sổ <emph>Lệnh</emph>, dấu ngoặc sẽ bao hết chiều cao của đối số. Bạn có thể làm được hiệu ứng này bằng cách nhập <emph>trái ( a over b right )</emph>." +msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/spacingdialog/checkbutton\">Scales all types of brackets.</ahelp> If you then enter <emph>( a over b)</emph> in the <emph>Commands</emph> window, the brackets will surround the whole height of the argument. You normally achieve this effect by entering <emph>left ( a over b right )</emph>." +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/spacingdialog/checkbutton\">Co giãn tất cả loại ngoặc.</ahelp> Nếu bạn nhập <emph>( a trên b)</emph> trong cửa sổ <emph>Lệnh</emph>, dấu ngoặc sẽ bao hết chiều cao của đối số. Bạn có thể làm được hiệu ứng này bằng cách nhập <emph>trái ( a over b right )</emph>." #: 05030000.xhp msgctxt "" @@ -13122,8 +13122,8 @@ msgctxt "" "par_id3154513\n" "2\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"STARMATH_MODALDIALOG_RID_SYMDEFINEDIALOG\">Use this dialog to add symbols to a symbol set, to edit symbol sets, or to modify symbol notations.</ahelp> You can also define new symbol sets, assign names to symbols, or to modify existing symbol sets." -msgstr "<ahelp hid=\"STARMATH_MODALDIALOG_RID_SYMDEFINEDIALOG\">Sử dụng hội thoại này để thêm các ký hiệu vào bộ ký hiệu, để sửa bộ ký hiệu, hoặc để sửa đổi chú thích cho ký hiệu.</ahelp> Bạn cũng có thể tạo bộ ký hiệu mới, đặt tên cho các ký hiệu và thay đổi các bộ ký hiệu đã có." +msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/symdefinedialog/EditSymbols\">Use this dialog to add symbols to a symbol set, to edit symbol sets, or to modify symbol notations.</ahelp> You can also define new symbol sets, assign names to symbols, or to modify existing symbol sets." +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/symdefinedialog/EditSymbols\">Sử dụng hội thoại này để thêm các ký hiệu vào bộ ký hiệu, để sửa bộ ký hiệu, hoặc để sửa đổi chú thích cho ký hiệu.</ahelp> Bạn cũng có thể tạo bộ ký hiệu mới, đặt tên cho các ký hiệu và thay đổi các bộ ký hiệu đã có." #: 06010100.xhp msgctxt "" @@ -13140,8 +13140,8 @@ msgctxt "" "par_id3153965\n" "4\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"STARMATH_COMBOBOX_RID_SYMDEFINEDIALOG_1\">Select the name of the current symbol.</ahelp> The symbol, the name of the symbol, and the set that the symbol belongs to are displayed in the left preview pane at the bottom of the dialog box." -msgstr "<ahelp hid=\"STARMATH_COMBOBOX_RID_SYMDEFINEDIALOG_1\"> Chọn tên của kí hiệu đang dùng.</ahelp> Ký hiệu, tên của ký hiệu đó, và tên của bộ ký hiệu chứa nó sẽ được hiển thị tại ô xem trước bên trái và phía dưới hộp hội thoại." +msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/symdefinedialog/oldSymbols\">Select the name of the current symbol.</ahelp> The symbol, the name of the symbol, and the set that the symbol belongs to are displayed in the left preview pane at the bottom of the dialog box." +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/symdefinedialog/oldSymbols\"> Chọn tên của kí hiệu đang dùng.</ahelp> Ký hiệu, tên của ký hiệu đó, và tên của bộ ký hiệu chứa nó sẽ được hiển thị tại ô xem trước bên trái và phía dưới hộp hội thoại." #: 06010100.xhp msgctxt "" @@ -13158,8 +13158,8 @@ msgctxt "" "par_id3150209\n" "8\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"STARMATH_COMBOBOX_RID_SYMDEFINEDIALOG_2\">This list box contains the name of the current symbol set. If you want, you can also select a different symbol set.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"STARMATH_COMBOBOX_RID_SYMDEFINEDIALOG_2\"> Bảng danh sách này bao gồm tên của bộ ký hiệu đang dùng. Nếu muốn, bạn cũng có thể chọn dùng một bộ ký hiệu khác.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/symdefinedialog/oldSymbolSets\">This list box contains the name of the current symbol set. If you want, you can also select a different symbol set.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/symdefinedialog/oldSymbolSets\"> Bảng danh sách này bao gồm tên của bộ ký hiệu đang dùng. Nếu muốn, bạn cũng có thể chọn dùng một bộ ký hiệu khác.</ahelp>" #: 06010100.xhp msgctxt "" @@ -13176,8 +13176,8 @@ msgctxt "" "par_id3148870\n" "25\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"STARMATH_COMBOBOX_RID_SYMDEFINEDIALOG_4\">Lists the names for the symbols in the current symbol set. Select a name from the list or type a name for a newly added symbol.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"STARMATH_COMBOBOX_RID_SYMDEFINEDIALOG_4\"> Liệt kê tên của các ký hiệu có trong bộ ký hiệu đang dùng. Chọn một tên có trong danh sách hoặc gõ một tên mới đối với ký tự mới.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/symdefinedialog/symbols\">Lists the names for the symbols in the current symbol set. Select a name from the list or type a name for a newly added symbol.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/symdefinedialog/symbols\"> Liệt kê tên của các ký hiệu có trong bộ ký hiệu đang dùng. Chọn một tên có trong danh sách hoặc gõ một tên mới đối với ký tự mới.</ahelp>" #: 06010100.xhp msgctxt "" @@ -13230,8 +13230,8 @@ msgctxt "" "par_id3145825\n" "26\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"STARMATH_COMBOBOX_RID_SYMDEFINEDIALOG_5\">The <emph>Symbol set</emph> list box contains the names of all existing symbol sets. You can modify a symbol set or create a new one.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"STARMATH_COMBOBOX_RID_SYMDEFINEDIALOG_5\">Danh sách <emph>Bộ ký hiệu</emph> chứa tên của tất cả các bộ ký tự đã có. Bạn có thể sửa đổi hoặc tạo mới một bộ ký hiệu.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/symdefinedialog/symbolSets\">The <emph>Symbol set</emph> list box contains the names of all existing symbol sets. You can modify a symbol set or create a new one.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/symdefinedialog/symbolSets\">Danh sách <emph>Bộ ký hiệu</emph> chứa tên của tất cả các bộ ký tự đã có. Bạn có thể sửa đổi hoặc tạo mới một bộ ký hiệu.</ahelp>" #: 06010100.xhp msgctxt "" @@ -13266,8 +13266,8 @@ msgctxt "" "par_id3147374\n" "11\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"STARMATH_LISTBOX_RID_SYMDEFINEDIALOG_1\">Displays the name of the current font and enables you to select a different font.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"STARMATH_LISTBOX_RID_SYMDEFINEDIALOG_1\">Hiển thị tên của phông chữ đang sử dụng và cho phép bạn thay kiểu phông khác.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/symdefinedialog/fonts\">Displays the name of the current font and enables you to select a different font.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/symdefinedialog/fonts\">Hiển thị tên của phông chữ đang sử dụng và cho phép bạn thay kiểu phông khác.</ahelp>" #: 06010100.xhp msgctxt "" @@ -13284,8 +13284,8 @@ msgctxt "" "par_id3145295\n" "33\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"STARMATH_LISTBOX_RID_SYMDEFINEDIALOG_LB_FONTS_SUBSET\">If you selected a non-symbol font in the <emph>Font</emph> list box, you can select a Unicode subset in which to place your new or edited symbol. When a subset has been selected, all symbols belonging to this subset of the current symbol set are displayed in the symbols list above.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"STARMATH_LISTBOX_RID_SYMDEFINEDIALOG_LB_FONTS_SUBSET\">Nếu bạn chọn một kiểu phông không chứa ký hiệu trong danh sách <emph>Phông</emph>, bạn có thể chọn một tập hợp con Unicode để thêm các ký hiệu mới hoặc mới sửa vào. Khi bạn chọn một tập hợp con, tất cả các ký hiệu thuộc tập con đó sẽ hiển thị trong danh sách ký hiệu ở phía trên.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/symdefinedialog/fontsSubsetLB\">If you selected a non-symbol font in the <emph>Font</emph> list box, you can select a Unicode subset in which to place your new or edited symbol. When a subset has been selected, all symbols belonging to this subset of the current symbol set are displayed in the symbols list above.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/symdefinedialog/fontsSubsetLB\">Nếu bạn chọn một kiểu phông không chứa ký hiệu trong danh sách <emph>Phông</emph>, bạn có thể chọn một tập hợp con Unicode để thêm các ký hiệu mới hoặc mới sửa vào. Khi bạn chọn một tập hợp con, tất cả các ký hiệu thuộc tập con đó sẽ hiển thị trong danh sách ký hiệu ở phía trên.</ahelp>" #: 06010100.xhp msgctxt "" @@ -13302,8 +13302,8 @@ msgctxt "" "par_id3155366\n" "20\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"STARMATH_COMBOBOX_RID_SYMDEFINEDIALOG_3\">The current typeface is displayed. You can change the typeface by selecting one from the list box.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"STARMATH_COMBOBOX_RID_SYMDEFINEDIALOG_3\">Mặt chữ hiện thời sẽ được hiển thị. Bạn có thể thay đổi mặt của chữ bằng cách chọn một kiểu chữ khác trong danh sách các kiểu chữ.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/symdefinedialog/styles\">The current typeface is displayed. You can change the typeface by selecting one from the list box.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/symdefinedialog/styles\">Mặt chữ hiện thời sẽ được hiển thị. Bạn có thể thay đổi mặt của chữ bằng cách chọn một kiểu chữ khác trong danh sách các kiểu chữ.</ahelp>" #: 06010100.xhp msgctxt "" @@ -13320,8 +13320,8 @@ msgctxt "" "par_id3153922\n" "13\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"STARMATH_PUSHBUTTON_RID_SYMDEFINEDIALOG_1\">Click this button to add the symbol shown in the right preview window to the current symbol set.</ahelp> It will be saved under the name displayed in the <emph>Symbol</emph> list box. You must specify a name under <emph>Symbol</emph> or <emph>Symbol Set</emph> to be able to use this button. Names cannot be used more than once." -msgstr "<ahelp hid=\"STARMATH_PUSHBUTTON_RID_SYMDEFINEDIALOG_1\">Nhấp vào nút này để thêm ký hiệu xuất hiện tại cửa sổ xem trước bên trái màn hình vào bộ ký hiệu đang sử dụng.</ahelp> Ký tự đó sẽ được lưu lại dưới một cái tên được hiển thị trong danh sách <emph>Ký hiệu</emph>. Bạn phải đặt tên cho ký hiệu trong danh sách <emph>Ký hiệu</emph> hoặc <emph>Bộ ký hiệu</emph> để sử dụng nút này. Các tên không được đặt trùng lặp nhau." +msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/symdefinedialog/add\">Click this button to add the symbol shown in the right preview window to the current symbol set.</ahelp> It will be saved under the name displayed in the <emph>Symbol</emph> list box. You must specify a name under <emph>Symbol</emph> or <emph>Symbol Set</emph> to be able to use this button. Names cannot be used more than once." +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/symdefinedialog/add\">Nhấp vào nút này để thêm ký hiệu xuất hiện tại cửa sổ xem trước bên trái màn hình vào bộ ký hiệu đang sử dụng.</ahelp> Ký tự đó sẽ được lưu lại dưới một cái tên được hiển thị trong danh sách <emph>Ký hiệu</emph>. Bạn phải đặt tên cho ký hiệu trong danh sách <emph>Ký hiệu</emph> hoặc <emph>Bộ ký hiệu</emph> để sử dụng nút này. Các tên không được đặt trùng lặp nhau." #: 06010100.xhp msgctxt "" @@ -13338,8 +13338,8 @@ msgctxt "" "par_id3147570\n" "15\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"STARMATH_PUSHBUTTON_RID_SYMDEFINEDIALOG_2\">Click this button to replace the name of the symbol shown in the left preview window (the old name is displayed in the <emph>Old symbol</emph> list box) with the new name you have entered in the <emph>Symbol</emph> list box.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"STARMATH_PUSHBUTTON_RID_SYMDEFINEDIALOG_2\">Nhấp chuột vào nút này để thay tên của ký hiệu xuất hiện tại cửa sổ xem trước phía trái màn hình (tên cũ sẽ hiển thị tại danh sách <emph>Ký hiệu cũ</emph>) bằng một tên mới mà bạn nhập vào trong danh sách <emph>Ký hiệu</emph>.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/symdefinedialog/modify\">Click this button to replace the name of the symbol shown in the left preview window (the old name is displayed in the <emph>Old symbol</emph> list box) with the new name you have entered in the <emph>Symbol</emph> list box.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/symdefinedialog/modify\">Nhấp chuột vào nút này để thay tên của ký hiệu xuất hiện tại cửa sổ xem trước phía trái màn hình (tên cũ sẽ hiển thị tại danh sách <emph>Ký hiệu cũ</emph>) bằng một tên mới mà bạn nhập vào trong danh sách <emph>Ký hiệu</emph>.</ahelp>" #: 06010100.xhp msgctxt "" @@ -13374,8 +13374,8 @@ msgctxt "" "par_id3154258\n" "17\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"STARMATH_PUSHBUTTON_RID_SYMDEFINEDIALOG_3\">Click to remove the symbol shown in the left preview window from the current symbol set.</ahelp> There will be no security query. Deleting the last remaining symbol of a symbol set also deletes the symbol set." -msgstr "<ahelp hid=\"STARMATH_PUSHBUTTON_RID_SYMDEFINEDIALOG_3\">Nhấp chuột để bỏ đi ký hiệu hiển thị tại cửa sổ xem trước phía bên trái khỏi bộ ký hiệu.</ahelp> Sẽ không có câu hỏi an toàn nào hiện ra. Xóa ký hiệu cuối cùng còn lại của bộ ký hiệu thì cũng xóa luôn bộ ký hiệu đó." +msgid "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/symdefinedialog/delete\">Click to remove the symbol shown in the left preview window from the current symbol set.</ahelp> There will be no security query. Deleting the last remaining symbol of a symbol set also deletes the symbol set." +msgstr "<ahelp hid=\"modules/smath/ui/symdefinedialog/delete\">Nhấp chuột để bỏ đi ký hiệu hiển thị tại cửa sổ xem trước phía bên trái khỏi bộ ký hiệu.</ahelp> Sẽ không có câu hỏi an toàn nào hiện ra. Xóa ký hiệu cuối cùng còn lại của bộ ký hiệu thì cũng xóa luôn bộ ký hiệu đó." #: 06010100.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po index 28c0ce46b3a..20c85f1d08a 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/01.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2013-11-20 13:02+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-05-02 00:12+0200\n" "PO-Revision-Date: 2013-01-19 19:34+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -2300,42 +2300,6 @@ msgctxt "" msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/autotext/relnet\">Links to files on the Internet are relative.</ahelp>" msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/autotext/relnet\">Các liên kết đến tập tin trên Mạng thì là tương đối.</ahelp>" -#: 02120000.xhp -msgctxt "" -"02120000.xhp\n" -"hd_id3154590\n" -"71\n" -"help.text" -msgid "Show preview" -msgstr "Hiện ô xem thử" - -#: 02120000.xhp -msgctxt "" -"02120000.xhp\n" -"par_id3154610\n" -"72\n" -"help.text" -msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/autotext/showpreview\">Turns on or off a preview of the selected AutoText entry.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/autotext/showpreview\">Bật hay tắt khả năng hiển thị ô xem thử đoạn <emph>Tốc ký</emph> đã chọn.</ahelp>" - -#: 02120000.xhp -msgctxt "" -"02120000.xhp\n" -"hd_id3154909\n" -"69\n" -"help.text" -msgid "Preview" -msgstr "Xem thử" - -#: 02120000.xhp -msgctxt "" -"02120000.xhp\n" -"par_id3154922\n" -"70\n" -"help.text" -msgid "Shows a preview of the selected AutoText entry." -msgstr "Hiển thị ô xem thử mục <emph>Tốc ký</emph> đã chọn." - #: 02120100.xhp msgctxt "" "02120100.xhp\n" @@ -3641,8 +3605,8 @@ msgctxt "" "par_id3145413\n" "17\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/remove\">Removes the selected section from the document, and inserts the contents of the section into the document.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/remove\">Gỡ bỏ phần đã chọn khỏi tài liệu, cũng chèn vào tài liệu nội cung của phần đó.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/editsectiondialog/remove\">Removes the selected section from the document, and inserts the contents of the section into the document.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/editsectiondialog/remove\">Gỡ bỏ phần đã chọn khỏi tài liệu, cũng chèn vào tài liệu nội cung của phần đó.</ahelp>" #: 03050000.xhp msgctxt "" @@ -4987,8 +4951,8 @@ msgctxt "" "par_id3149688\n" "10\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertcaption/num_seperator_edit\">Type the text that you want to appear after the caption number.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertcaption/num_seperator_edit\">Gõ văn bản mà bạn muốn xuất hiện sau lời chú thích của số.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertcaption/num_separator_edit\">Type the text that you want to appear after the caption number.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/insertcaption/num_separator_edit\">Gõ văn bản mà bạn muốn xuất hiện sau lời chú thích của số.</ahelp>" #: 04060000.xhp msgctxt "" @@ -5508,8 +5472,8 @@ msgctxt "" "par_id3155895\n" "18\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envformatpage/rightaddr\">Enter the amount of space that you want to leave between the top edge of the envelope and the addressee field.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envformatpage/rightaddr\">Nhập khoảng cách bạn muốn để lại giữa cạnh bên trên của phong bì và trường người nhận.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envformatpage/topaddr\">Enter the amount of space that you want to leave between the top edge of the envelope and the addressee field.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/envformatpage/topaddr\">Nhập khoảng cách bạn muốn để lại giữa cạnh bên trên của phong bì và trường người nhận.</ahelp>" #: 04070200.xhp msgctxt "" @@ -12829,8 +12793,8 @@ msgctxt "" "par_id3153631\n" "13\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/comasep\">Arranges the index entries on the same line, separated by commas.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/comasep\">Sắp đặt các mục nhập chỉ mục trên cùng một dòng, định giới bằng dấu phẩy.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/commasep\">Arranges the index entries on the same line, separated by commas.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/commasep\">Sắp đặt các mục nhập chỉ mục trên cùng một dòng, định giới bằng dấu phẩy.</ahelp>" #: 04120223.xhp msgctxt "" @@ -13120,8 +13084,8 @@ msgctxt "" "par_id3149687\n" "15\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/sortcontent\">Sorts the bibliography entries by the Sort keys that you specify, for example, by author or by year of publication.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/sortcontent\">Sắp xếp các mục nhập thư tịch theo những khoá Sắp Xếp bạn ghi õ, chẳng hạn, theo tác giả hoặc năm xuất bản.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/sortcontents\">Sorts the bibliography entries by the Sort keys that you specify, for example, by author or by year of publication.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/sortcontents\">Sắp xếp các mục nhập thư tịch theo những khoá Sắp Xếp bạn ghi õ, chẳng hạn, theo tác giả hoặc năm xuất bản.</ahelp>" #: 04120227.xhp msgctxt "" @@ -13183,8 +13147,8 @@ msgctxt "" "par_id3149041\n" "23\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/down\">Sorts the bibliography entries in a descending alphanumerical order.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/down\">Sắp xếp các mục nhập thư tịch theo thứ tự chữ-số giảm dần.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/down3cb\">Sorts the bibliography entries in a descending alphanumerical order.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tocentriespage/down3cb\">Sắp xếp các mục nhập thư tịch theo thứ tự chữ-số giảm dần.</ahelp>" #: 04120229.xhp msgctxt "" @@ -14116,7 +14080,7 @@ msgctxt "" "par_id3149106\n" "45\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/inserttable/dontsplitc\">Prevents the table from spanning more than one page.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/inserttable/dontsplitcb\">Prevents the table from spanning more than one page.</ahelp>" msgstr "" #: 04150000.xhp @@ -16471,8 +16435,8 @@ msgctxt "" "05040800.xhp\n" "bm_id3150760\n" "help.text" -msgid "<bookmark_value>text grid for Asian layout</bookmark_value><bookmark branch=\"hid/modules/swriter/ui/textgridpage/TextGridPage\" id=\"bm_id3145580\" localize=\"false\"/>" -msgstr "" +msgid "<bookmark_value>text grid for Asian layout</bookmark_value>" +msgstr "<bookmark_value>Lưới văn bản cho cách bố trí châu Á</bookmark_value>" #: 05040800.xhp msgctxt "" @@ -16762,6 +16726,22 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/relwidth\">Tính toán độ #: 05060100.xhp msgctxt "" "05060100.xhp\n" +"hd_id3154647\n" +"help.text" +msgid "Relative width relation" +msgstr "" + +#: 05060100.xhp +msgctxt "" +"05060100.xhp\n" +"par_id3145414\n" +"help.text" +msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/relwidthrelation\">Decides what 100% width means: either text area (excluding margins) or the entire page (including margins).</ahelp>" +msgstr "" + +#: 05060100.xhp +msgctxt "" +"05060100.xhp\n" "hd_id3147516\n" "9\n" "help.text" @@ -16798,6 +16778,22 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/relheight\">Tính toán đ #: 05060100.xhp msgctxt "" "05060100.xhp\n" +"hd_id3154648\n" +"help.text" +msgid "Relative height relation" +msgstr "" + +#: 05060100.xhp +msgctxt "" +"05060100.xhp\n" +"par_id3145415\n" +"help.text" +msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmtypepage/relheightrelation\">Decides what 100% height means: either text area (excluding margins) or the entire page (including margins).</ahelp>" +msgstr "" + +#: 05060100.xhp +msgctxt "" +"05060100.xhp\n" "hd_id3151313\n" "13\n" "help.text" @@ -18376,8 +18372,8 @@ msgctxt "" "par_id3158429\n" "2\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2:TABPAGE:RID_SFX_TP_MACROASSIGN\">Specifies the macro to run when you click a graphic, frame, or an OLE object.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2:TABPAGE:RID_SFX_TP_MACROASSIGN\">Định rõ vĩ lệnh để chạy khi bạn bấm vào đối tượng là đồ họa, khung hoặc một OLE.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/eventassignpage/EventAssignPage\">Specifies the macro to run when you click a graphic, frame, or an OLE object.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/eventassignpage/EventAssignPage\">Định rõ vĩ lệnh để chạy khi bạn bấm vào đối tượng là đồ họa, khung hoặc một OLE.</ahelp>" #: 05060700.xhp msgctxt "" @@ -18394,8 +18390,8 @@ msgctxt "" "par_id3147564\n" "4\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2:TABPAGE:RID_SFX_TP_MACROASSIGN\">Lists the events that can trigger a macro.</ahelp> Only the events that are relevant to the selected object are listed." -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2:TABPAGE:RID_SFX_TP_MACROASSIGN\">Liệt kê các sự kiện có thể kích hoạt một vĩ lệnh.</ahelp> Chỉ liệt kê các sự kiện kiện liên quan đến đối tượng." +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/eventassignpage/EventAssignPage\">Lists the events that can trigger a macro.</ahelp> Only the events that are relevant to the selected object are listed." +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/eventassignpage/EventAssignPage\">Liệt kê các sự kiện có thể kích hoạt một vĩ lệnh.</ahelp> Chỉ liệt kê các sự kiện kiện liên quan đến đối tượng." #: 05060700.xhp msgctxt "" @@ -18998,8 +18994,8 @@ msgctxt "" "par_id3149284\n" "8\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2:TABPAGE:RID_SFX_TP_MACROASSIGN\">Lists the $[officename] program and any open $[officename] document.</ahelp> Within this list, select the location where you want to save the macros." -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2:TABPAGE:RID_SFX_TP_MACROASSIGN\">Liệt kê chương trình $[officename] và bất kỳ một tài liệu $[officename] mở nào.</ahelp> Trong danh sách đó, chọn một vị trí mà bạn muốn lưu vĩ lệnh." +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/eventassignpage/EventAssignPage\">Lists the $[officename] program and any open $[officename] document.</ahelp> Within this list, select the location where you want to save the macros." +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/eventassignpage/EventAssignPage\">Liệt kê chương trình $[officename] và bất kỳ một tài liệu $[officename] mở nào.</ahelp> Trong danh sách đó, chọn một vị trí mà bạn muốn lưu vĩ lệnh." #: 05060700.xhp msgctxt "" @@ -19016,8 +19012,8 @@ msgctxt "" "par_id3148458\n" "10\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2:TABPAGE:RID_SFX_TP_MACROASSIGN\">Lists the available macros. Select the macro that you want to assign to the selected event, and then click <emph>Assign</emph>.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2:TABPAGE:RID_SFX_TP_MACROASSIGN\">Liệt kê các vĩ lệnh hiện có. Chọn một vĩ lệnh mà bạn muốn gán với sự kiện, sau đó bấm <emph>Gán</emph>.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/eventassignpage/EventAssignPage\">Lists the available macros. Select the macro that you want to assign to the selected event, and then click <emph>Assign</emph>.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/eventassignpage/EventAssignPage\">Liệt kê các vĩ lệnh hiện có. Chọn một vĩ lệnh mà bạn muốn gán với sự kiện, sau đó bấm <emph>Gán</emph>.</ahelp>" #: 05060700.xhp msgctxt "" @@ -19523,6 +19519,24 @@ msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmaddpage/textflow\">Định rõ hướ #: 05060900.xhp msgctxt "" "05060900.xhp\n" +"hd_id3151028\n" +"23\n" +"help.text" +msgid "Content vertical alignment" +msgstr "" + +#: 05060900.xhp +msgctxt "" +"05060900.xhp\n" +"par_id3149164\n" +"24\n" +"help.text" +msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/frmaddpage/vertalign\">Specifies the vertical alignment of the frame's content. Mainly it means text content, but it also affects tables and other objects anchored to the text area (anchored as character, to character or to paragraph), for example frames, graphics or drawings.</ahelp>" +msgstr "" + +#: 05060900.xhp +msgctxt "" +"05060900.xhp\n" "par_id3150689\n" "34\n" "help.text" @@ -20467,8 +20481,8 @@ msgctxt "" "05090300.xhp\n" "par_idN10920\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tabletextflowpage/repeatheadermf\">Enter the number of rows to include in the heading.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tabletextflowpage/repeatheadermf\">Nhập số hàng sẽ được chứa trong tiêu đề.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tabletextflowpage/repeatheadernf\">Enter the number of rows to include in the heading.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tabletextflowpage/repeatheadernf\">Nhập số hàng sẽ được chứa trong tiêu đề.</ahelp>" #: 05090300.xhp msgctxt "" @@ -20483,7 +20497,7 @@ msgctxt "" "05090300.xhp\n" "par_idN10944\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tabletextflow/textdirection\">Select the orientation for the text in the cells.</ahelp> You can use the following formatting options to specify the orientation of text in table cells:" +msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/tabletextflowpage/textdirection\">Select the orientation for the text in the cells.</ahelp> You can use the following formatting options to specify the orientation of text in table cells:" msgstr "" #: 05090300.xhp @@ -23010,8 +23024,8 @@ msgctxt "" "par_id3154561\n" "7\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2_LISTBOX_DLG_NEW_FILE_LB_REGION\">Lists the available template categories. Click a category to view its contents in the <emph>Templates </emph>list.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2_LISTBOX_DLG_NEW_FILE_LB_REGION\">Liệt kê các phân loại mẫu sẵn sàng. Trong danh sách các <emph>Mẫu</emph> nhấn vào một phân loại nào đó để xem nội dung của nó.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/loadtemplatedialog/categories\">Lists the available template categories. Click a category to view its contents in the <emph>Templates </emph>list.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/loadtemplatedialog/categories\">Liệt kê các phân loại mẫu sẵn sàng. Trong danh sách các <emph>Mẫu</emph> nhấn vào một phân loại nào đó để xem nội dung của nó.</ahelp>" #: 05170000.xhp msgctxt "" @@ -23028,8 +23042,8 @@ msgctxt "" "par_id3145249\n" "9\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2_LISTBOX_DLG_NEW_FILE_LB_TEMPLATE\">Lists the available templates for the selected category.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2_LISTBOX_DLG_NEW_FILE_LB_TEMPLATE\">Liệt kê các mẫu sẵn sàng cho phân loại đã chọn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/loadtemplatedialog/templates\">Lists the available templates for the selected category.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/loadtemplatedialog/templates\">Liệt kê các mẫu sẵn sàng cho phân loại đã chọn.</ahelp>" #: 05170000.xhp msgctxt "" @@ -23046,8 +23060,8 @@ msgctxt "" "par_id3149026\n" "11\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2_CHECKBOX_DLG_NEW_FILE_CB_TEXT_STYLE\">Loads the paragraph and the character styles from the selected document into the current document.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2_CHECKBOX_DLG_NEW_FILE_CB_TEXT_STYLE\">Nạp vào tài liệu hiện tại các kiểu dáng kiểu đoạn văn và ký tự từ tập tin đã chọn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/loadtemplatedialog/text\">Loads the paragraph and the character styles from the selected document into the current document.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/loadtemplatedialog/text\">Nạp vào tài liệu hiện tại các kiểu dáng kiểu đoạn văn và ký tự từ tập tin đã chọn.</ahelp>" #: 05170000.xhp msgctxt "" @@ -23064,8 +23078,8 @@ msgctxt "" "par_id3156320\n" "13\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2_CHECKBOX_DLG_NEW_FILE_CB_FRAME_STYLE\">Loads the frame styles from the selected document into the current document.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2_CHECKBOX_DLG_NEW_FILE_CB_FRAME_STYLE\">Nạp vào tài liệu hiện tại các kiểu dáng khung từ tập tin đã chọn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/loadtemplatedialog/frame\">Loads the frame styles from the selected document into the current document.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/loadtemplatedialog/frame\">Nạp vào tài liệu hiện tại các kiểu dáng khung từ tập tin đã chọn.</ahelp>" #: 05170000.xhp msgctxt "" @@ -23082,8 +23096,8 @@ msgctxt "" "par_id3154642\n" "15\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2_CHECKBOX_DLG_NEW_FILE_CB_PAGE_STYLE\">Loads the page styles from the selected document into the current document.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2_CHECKBOX_DLG_NEW_FILE_CB_PAGE_STYLE\">Nạp vào tài liệu hiện tại các kiểu dáng trang từ tập tin đã chọn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/loadtemplatedialog/pages\">Loads the page styles from the selected document into the current document.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/loadtemplatedialog/pages\">Nạp vào tài liệu hiện tại các kiểu dáng trang từ tập tin đã chọn.</ahelp>" #: 05170000.xhp msgctxt "" @@ -23100,8 +23114,8 @@ msgctxt "" "par_id3152587\n" "19\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2_CHECKBOX_DLG_NEW_FILE_CB_NUM_STYLE\">Loads the numbering styles from the selected document into the current document.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2_CHECKBOX_DLG_NEW_FILE_CB_NUM_STYLE\">Nạp vào tài liệu hiện tại các kiểu dáng đánh số từ tập tin đã chọn.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/loadtemplatedialog/numbering\">Loads the numbering styles from the selected document into the current document.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/loadtemplatedialog/numbering\">Nạp vào tài liệu hiện tại các kiểu dáng đánh số từ tập tin đã chọn.</ahelp>" #: 05170000.xhp msgctxt "" @@ -23118,8 +23132,8 @@ msgctxt "" "par_id3147514\n" "17\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2_CHECKBOX_DLG_NEW_FILE_CB_MERGE_STYLE\">Replaces styles in the current document that have the same name as the styles you are loading.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2_CHECKBOX_DLG_NEW_FILE_CB_MERGE_STYLE\">Thay thế các kiểu dáng trong tài liệu hiện tại mà có cùng tên với các kiểu dáng bạn đang nạp.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/loadtemplatedialog/overwrite\">Replaces styles in the current document that have the same name as the styles you are loading.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/loadtemplatedialog/overwrite\">Thay thế các kiểu dáng trong tài liệu hiện tại mà có cùng tên với các kiểu dáng bạn đang nạp.</ahelp>" #: 05170000.xhp msgctxt "" @@ -23145,8 +23159,8 @@ msgctxt "" "par_id3147526\n" "22\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"SFX2_PUSHBUTTON_DLG_NEW_FILE_PB_LOAD_FILE\">Locate the file containing the styles that you want to load, and then click <emph>Open</emph>.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"SFX2_PUSHBUTTON_DLG_NEW_FILE_PB_LOAD_FILE\">Tìm tập tin chứa các kiểu dáng bạn muốn nạp, sau đó nhấn vào nút <emph>Mở</emph>.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"sfx/ui/loadtemplatedialog/fromfile\">Locate the file containing the styles that you want to load, and then click <emph>Open</emph>.</ahelp>" +msgstr "<ahelp hid=\"sfx/ui/loadtemplatedialog/fromfile\">Tìm tập tin chứa các kiểu dáng bạn muốn nạp, sau đó nhấn vào nút <emph>Mở</emph>.</ahelp>" #: 05180000.xhp msgctxt "" @@ -23693,8 +23707,8 @@ msgctxt "" "06040000.xhp\n" "par_idN10552\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"FN_WORDCOUNT_DIALOG\">Counts the words and characters, with or without spaces, in the current selection and in the whole document.</ahelp>" -msgstr "<ahelp hid=\"FN_WORDCOUNT_DIALOG\">Đếm tổng số từ và tổng số ký tự trong vùng chọn hiện tại và trong toàn tài liệu.</ahelp>" +msgid "<ahelp hid=\"FN_WORDCOUNT_DIALOG\">Counts the words and characters, with or without spaces, in the current selection and in the whole document. The count is kept up to date as you type or change the selection.</ahelp>" +msgstr "" #: 06040000.xhp msgctxt "" @@ -23878,8 +23892,8 @@ msgctxt "" "par_id3150018\n" "4\n" "help.text" -msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/outlinenumberingpage/leve\">Click the outline level that you want to modify, and then specify the numbering options for the level.</ahelp> To apply the numbering options, except for the paragraph style, to all of the levels, click \"1-10\"." -msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/outlinenumberingpage/leve\">Nhấn vào cấp phác thảo mà bạn muốn sửa đổi, sau đó ghi rõ các tùy chọn đánh số cho cấp đó.</ahelp> Để áp dụng các tùy chọn đánh số, trừ cho kiểu dáng đoạn văn, cho mọi cấp, hãy nhấn vào nút « 1-10 »." +msgid "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/outlinenumberingpage/level\">Click the outline level that you want to modify, and then specify the numbering options for the level.</ahelp> To apply the numbering options, except for the paragraph style, to all of the levels, click \"1-10\"." +msgstr "<ahelp hid=\"modules/swriter/ui/outlinenumberingpage/level\">Nhấn vào cấp phác thảo mà bạn muốn sửa đổi, sau đó ghi rõ các tùy chọn đánh số cho cấp đó.</ahelp> Để áp dụng các tùy chọn đánh số, trừ cho kiểu dáng đoạn văn, cho mọi cấp, hãy nhấn vào nút « 1-10 »." #: 06060100.xhp msgctxt "" diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/guide.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/guide.po index 30242fb76bf..872caf3c29d 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/guide.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/guide.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2013-11-20 13:02+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-05-02 00:13+0200\n" "PO-Revision-Date: 2012-06-13 03:19+0200\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -14196,8 +14196,8 @@ msgctxt "" "par_id3145099\n" "47\n" "help.text" -msgid "To accept a correction, click the suggestion, and then click <emph>Change</emph>." -msgstr "Để chấp nhận một lời góp ý nào đó, nhấn vào nó, sau đó bấm nút <emph>Đổi</emph>." +msgid "To accept a correction, click the suggestion, and then click <emph>Correct</emph>." +msgstr "" #: spellcheck_dialog.xhp msgctxt "" @@ -14205,8 +14205,8 @@ msgctxt "" "par_id3156241\n" "48\n" "help.text" -msgid "Edit the sentence in the upper text box, and then click <emph>Change</emph>." -msgstr "Chỉnh sửa câu trong hộp văn bản bên trên, sau đó bấm nút <emph>Đổi</emph>." +msgid "Edit the sentence in the upper text box, and then click <emph>Correct</emph>." +msgstr "" #: spellcheck_dialog.xhp msgctxt "" @@ -14214,8 +14214,8 @@ msgctxt "" "par_id3155886\n" "40\n" "help.text" -msgid "To add the unknown word to a user-defined dictionary, click <emph>Add</emph>." -msgstr "Để thêm từ mới vào từ điển tự xác định, bấm nút <emph>Thêm</emph>." +msgid "To add the unknown word to a user-defined dictionary, click <emph>Add to Dictionary</emph>." +msgstr "" #: spellcheck_dialog.xhp msgctxt "" @@ -18258,7 +18258,7 @@ msgctxt "" "words_count.xhp\n" "par_idN105D1\n" "help.text" -msgid "Word count is shown in the status bar, and is kept up to date as you edit." +msgid "Word and character count is shown in the status bar, and is kept up to date as you edit." msgstr "" #: words_count.xhp @@ -18275,7 +18275,7 @@ msgctxt "" "par_id3149821\n" "5\n" "help.text" -msgid "To display extended statistics such as character count, double click the word count in the status bar, or choose <emph>Tools - Word Count</emph>." +msgid "To display extended statistics such as count of characters without spaces, double click the word count in the status bar, or choose <emph>Tools - Word Count</emph>." msgstr "" #: words_count.xhp @@ -18291,7 +18291,7 @@ msgctxt "" "words_count.xhp\n" "par_id1116200901133998\n" "help.text" -msgid "In general, every string of characters between two spaces is a word. Tabs, line breaks, and paragraph breaks are word limits, too." +msgid "In general, every string of characters between two spaces is a word. Dashes, tabs, line breaks, and paragraph breaks are word limits, too." msgstr "" #: words_count.xhp @@ -18299,7 +18299,7 @@ msgctxt "" "words_count.xhp\n" "par_id1116200901133985\n" "help.text" -msgid "Words with dashes or always visible hyphens, as in plug-in, add-on, user/config, are counted as one word each." +msgid "Words with always visible hyphens, as in plug-in, add-on, user/config, are counted as one word each." msgstr "" #: words_count.xhp @@ -18313,6 +18313,14 @@ msgstr "" #: words_count.xhp msgctxt "" "words_count.xhp\n" +"par_id111620090113400\n" +"help.text" +msgid "To add a custom character to be considered as the word limit, choose <emph><switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">%PRODUCTNAME - Preferences</caseinline><defaultinline>Tools - Options</defaultinline></switchinline> - %PRODUCTNAME Writer - General</emph> and add the character into the <emph>Additional separators</emph> field." +msgstr "" + +#: words_count.xhp +msgctxt "" +"words_count.xhp\n" "par_idN106E2\n" "help.text" msgid "To get some more statistics about the document, choose <emph>File - Properties - Statistics</emph>." diff --git a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/librelogo.po b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/librelogo.po index 4701bb22bf7..fb680f9e2eb 100644 --- a/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/librelogo.po +++ b/source/vi/helpcontent2/source/text/swriter/librelogo.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2013-11-20 13:02+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-05-02 00:14+0200\n" "PO-Revision-Date: 2013-02-12 23:41+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -61,7 +61,7 @@ msgctxt "" "LibreLogo.xhp\n" "par_230\n" "help.text" -msgid "The LibreLogo toolbar (View » Toolbars » Logo) contains turtle moving, program run and stop, home and clear screen and syntax highlighting/translating icons and an input bar (command line)." +msgid "The LibreLogo toolbar (View » Toolbars » Logo) contains turtle moving, program start, stop, home, clear screen, program editor/syntax highlighting/translating icons and an input bar (command line)." msgstr "" #: LibreLogo.xhp @@ -85,7 +85,7 @@ msgctxt "" "LibreLogo.xhp\n" "hd_280\n" "help.text" -msgid "Program run and start" +msgid "Start Logo program" msgstr "" #: LibreLogo.xhp @@ -93,7 +93,7 @@ msgctxt "" "LibreLogo.xhp\n" "par_290\n" "help.text" -msgid "Click on the icon “run” to execute the text (or only the selected) text of the Writer document as a LibreLogo program." +msgid "Click on the icon “Start Logo program” to execute the text (or only the selected) text of the Writer document as a LibreLogo program. In an empty document an example program will be inserted and executed." msgstr "" #: LibreLogo.xhp @@ -101,7 +101,7 @@ msgctxt "" "LibreLogo.xhp\n" "par_300\n" "help.text" -msgid "Click on the icon “stop” to stop the program execution." +msgid "Click on the icon “Stop” to stop the program execution." msgstr "" #: LibreLogo.xhp @@ -117,7 +117,7 @@ msgctxt "" "LibreLogo.xhp\n" "par_320\n" "help.text" -msgid "Click on the icon “home” to reset the position and settings of the turtle." +msgid "Click on the icon “Home” to reset the position and settings of the turtle." msgstr "" #: LibreLogo.xhp @@ -133,63 +133,63 @@ msgctxt "" "LibreLogo.xhp\n" "par_340\n" "help.text" -msgid "Click on the icon “clear screen” to remove the drawing objects of the document." +msgid "Click on the icon “Clear screen” to remove the drawing objects of the document." msgstr "" #: LibreLogo.xhp msgctxt "" "LibreLogo.xhp\n" -"hd_350\n" +"hd_344\n" "help.text" -msgid "Command line" +msgid "Program editor/Syntax highlighting/Translating" msgstr "" #: LibreLogo.xhp msgctxt "" "LibreLogo.xhp\n" -"par_360\n" +"par_345\n" "help.text" -msgid "Hit Enter in the command line to execute its content. To stop the program use the icon “stop”." +msgid "The “magic wand” icon sets 2-page layout for program editing, expands and converts to uppercase the abbreviated, lowercase Logo commands in the Writer document. Change the language of the document (Tools » Options » Language Settings » Languages » Western) and click on this icon to translate the Logo program to the selected language." msgstr "" #: LibreLogo.xhp msgctxt "" "LibreLogo.xhp\n" -"par_370\n" +"hd_350\n" "help.text" -msgid "Hold down the Enter to repeat the command line, for example, on the following command sequence:" +msgid "Command line" msgstr "" #: LibreLogo.xhp msgctxt "" "LibreLogo.xhp\n" -"par_380\n" +"par_360\n" "help.text" -msgid "FORWARD 200 LEFT 89<br/>" +msgid "Hit Enter in the command line to execute its content. To stop the program use the icon “Stop”." msgstr "" #: LibreLogo.xhp msgctxt "" "LibreLogo.xhp\n" -"par_390\n" +"par_370\n" "help.text" -msgid "To reset the command line click triple in it or press Ctrl-A to select the previous commands, and type the new commands." +msgid "Hold down the Enter to repeat the command line, for example, on the following command sequence:" msgstr "" #: LibreLogo.xhp msgctxt "" "LibreLogo.xhp\n" -"hd_400\n" +"par_380\n" "help.text" -msgid "Syntax highlighting/Translating" +msgid "FORWARD 200 LEFT 89<br/>" msgstr "" #: LibreLogo.xhp msgctxt "" "LibreLogo.xhp\n" -"par_410\n" +"par_390\n" "help.text" -msgid "It expands and upper case Logo commands in the Writer document. Change the language of the document (Tools » Options » Language Settings » Languages » Western) and click on this icon to translate the Logo program to the selected language." +msgid "To reset the command line click triple in it or press Ctrl-A to select the previous commands, and type the new commands." msgstr "" #: LibreLogo.xhp @@ -221,7 +221,7 @@ msgctxt "" "LibreLogo.xhp\n" "par_430\n" "help.text" -msgid "LibreLogo drawings and programs use the same Writer document. The LibreLogo canvas is on the first page of the Writer document. You can insert a page break before the LibreLogo programs and set the zoom/font size for a comfortable two page layout for LibreLogo programming: left (first) page is the canvas, right (second) page is for the LibreLogo programs." +msgid "LibreLogo drawings and programs use the same Writer document. The LibreLogo canvas is on the first page of the Writer document. You can insert a page break before the LibreLogo programs and set page zoom using the “magic wand” icon of the Logo toolbar, also change the font size for a comfortable 2-page layout for LibreLogo programming: left (first) page is the canvas, right (second) page is the LibreLogo program editor." msgstr "" #: LibreLogo.xhp @@ -803,6 +803,22 @@ msgstr "" #: LibreLogo.xhp msgctxt "" "LibreLogo.xhp\n" +"hd_1151\n" +"help.text" +msgid "PENTRANSPARENCY" +msgstr "" + +#: LibreLogo.xhp +msgctxt "" +"LibreLogo.xhp\n" +"par_1152\n" +"help.text" +msgid "PENTRANSPARENCY 80 ; set the transparency of the actual pen color to 80%<br/>" +msgstr "" + +#: LibreLogo.xhp +msgctxt "" +"LibreLogo.xhp\n" "hd_1153\n" "help.text" msgid "PENCAP/LINECAP" @@ -869,7 +885,23 @@ msgctxt "" "LibreLogo.xhp\n" "par_1220\n" "help.text" -msgid "FILLCOLOR “blue” ; fill with blue color, see also PENCOLOR<br/> FILLCOLOR “invisible” CIRCLE 10 ; unfilled circle<br/>" +msgid "FILLCOLOR “blue” ; fill with blue color, see also PENCOLOR<br/> FILLCOLOR “invisible” CIRCLE 10 ; unfilled circle<br/> FILLCOLOR [“blue”, “red”] ; gradient between red and blue<br/> FILLCOLOR [[255, 255, 255], [255, 128, 0]] ; between white and orange<br/> FILLCOLOR [“blue”, “red”, 1, 0, 0] ; set axial gradient (with the required rotation and border settings), possible values: 0-5 = linear, axial, radial, elliptical, square and rectangle gradients<br/> FILLCOLOR [“red”, “blue”, 0, 90, 20] ; linear with 20% border, rotated with 90 degrees from the actual heading of the turtle<br/> FILLCOLOR [“red”, 'blue”, 0, 90, 20, 0, 0, 200, 50] ; from 200% to 50% intensity<br/> FILLCOLOR [ANY, ANY, 2, 0, 0, 50, 50] ; radial gradient with random colors and 50-50% horizontal and vertical positions of the center<br/>" +msgstr "" + +#: LibreLogo.xhp +msgctxt "" +"LibreLogo.xhp\n" +"hd_1225\n" +"help.text" +msgid "FILLTRANSPARENCY" +msgstr "" + +#: LibreLogo.xhp +msgctxt "" +"LibreLogo.xhp\n" +"par_1226\n" +"help.text" +msgid "FILLTRANSPARENCY 80 ; set the transparency of the actual fill color to 80%<br/> FILLTRANSPARENCY [80] ; set linear transparency gradient from 80% to 0%<br/> FILLTRANSPARENCY [80, 20] ; set linear transparency gradient from 80% to 20%<br/> FILLTRANSPARENCY [80, 20, 1, 90] ; set axial transparency gradient rotated with 90 degrees from the actual heading of the turtle<br/> FILLTRANSPARENCY [80, 20, 2, 0, 20, 50, 50] ; set radial transparency gradient from outer 80% to inner 20% transparency with 20% border and with 50-50% horizontal and vertical positions of the center<br/>" msgstr "" #: LibreLogo.xhp @@ -1851,6 +1883,22 @@ msgstr "" #: LibreLogo.xhp msgctxt "" "LibreLogo.xhp\n" +"hd_2395\n" +"help.text" +msgid "LOG10" +msgstr "" + +#: LibreLogo.xhp +msgctxt "" +"LibreLogo.xhp\n" +"par_2396\n" +"help.text" +msgid "PRINT LOG10 100 ; print 2.0 (common logarithm of 100)<br/>" +msgstr "" + +#: LibreLogo.xhp +msgctxt "" +"LibreLogo.xhp\n" "hd_2400\n" "help.text" msgid "ROUND" |