diff options
Diffstat (limited to 'source/vi/sc/messages.po')
-rw-r--r-- | source/vi/sc/messages.po | 5096 |
1 files changed, 2548 insertions, 2548 deletions
diff --git a/source/vi/sc/messages.po b/source/vi/sc/messages.po index d5acf6b17d1..32e35f1638c 100644 --- a/source/vi/sc/messages.po +++ b/source/vi/sc/messages.po @@ -3,7 +3,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" -"POT-Creation-Date: 2021-03-08 14:40+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2021-03-29 16:03+0200\n" "PO-Revision-Date: 2018-11-12 12:23+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n" @@ -17,73 +17,73 @@ msgstr "" "X-POOTLE-MTIME: 1542025430.000000\n" #. kBovX -#: sc/inc/compiler.hrc:27 +#: sc/inc/compiler.hrc:26 msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #. eDPDn -#: sc/inc/compiler.hrc:28 +#: sc/inc/compiler.hrc:27 #, fuzzy msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES" msgid "Date&Time" msgstr "Ngày&Giờ" #. BbnPT -#: sc/inc/compiler.hrc:29 +#: sc/inc/compiler.hrc:28 #, fuzzy msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES" msgid "Financial" msgstr "Tài chính" #. HVWFu -#: sc/inc/compiler.hrc:30 +#: sc/inc/compiler.hrc:29 msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES" msgid "Information" msgstr "Thông tin" #. 7bP4A -#: sc/inc/compiler.hrc:31 +#: sc/inc/compiler.hrc:30 #, fuzzy msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES" msgid "Logical" msgstr "Lôgíc" #. XBcXD -#: sc/inc/compiler.hrc:32 +#: sc/inc/compiler.hrc:31 #, fuzzy msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES" msgid "Mathematical" msgstr "Toán" #. iLDXL -#: sc/inc/compiler.hrc:33 +#: sc/inc/compiler.hrc:32 #, fuzzy msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES" msgid "Array" msgstr "Mảng " #. GzHHA -#: sc/inc/compiler.hrc:34 +#: sc/inc/compiler.hrc:33 #, fuzzy msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES" msgid "Statistical" msgstr "Thống kê" #. vYqjB -#: sc/inc/compiler.hrc:35 +#: sc/inc/compiler.hrc:34 msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES" msgid "Spreadsheet" msgstr "Bảng tính" #. ZUnEM -#: sc/inc/compiler.hrc:36 +#: sc/inc/compiler.hrc:35 msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. vwFjH -#: sc/inc/compiler.hrc:37 +#: sc/inc/compiler.hrc:36 msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES" msgid "Add-in" msgstr "Phần bổ trợ" @@ -3236,206 +3236,206 @@ msgid "Indent: " msgstr "" #. dB8cp -#: sc/inc/pvfundlg.hrc:27 +#: sc/inc/pvfundlg.hrc:26 msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX" msgid "Sum" msgstr "Tổng" #. LCLEs -#: sc/inc/pvfundlg.hrc:28 +#: sc/inc/pvfundlg.hrc:27 msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX" msgid "Count" msgstr "Đếm" #. T46iU -#: sc/inc/pvfundlg.hrc:29 +#: sc/inc/pvfundlg.hrc:28 msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX" msgid "Average" msgstr "Trung bình" #. 7VaLh -#: sc/inc/pvfundlg.hrc:30 +#: sc/inc/pvfundlg.hrc:29 #, fuzzy msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX" msgid "Median" msgstr "Nhạc" #. h7Nr4 -#: sc/inc/pvfundlg.hrc:31 +#: sc/inc/pvfundlg.hrc:30 msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX" msgid "Max" msgstr "Cực đại" #. GMhuR -#: sc/inc/pvfundlg.hrc:32 +#: sc/inc/pvfundlg.hrc:31 msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX" msgid "Min" msgstr "Cực tiểu" #. Feqkk -#: sc/inc/pvfundlg.hrc:33 +#: sc/inc/pvfundlg.hrc:32 msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX" msgid "Product" msgstr "Tích" #. D7AtV -#: sc/inc/pvfundlg.hrc:34 +#: sc/inc/pvfundlg.hrc:33 msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX" msgid "Count (Numbers only)" msgstr "Đếm (chỉ đếm số)" #. q5wsn -#: sc/inc/pvfundlg.hrc:35 +#: sc/inc/pvfundlg.hrc:34 msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX" msgid "StDev (Sample)" msgstr "LệchChuẩn (mẫu)" #. Jj49u -#: sc/inc/pvfundlg.hrc:36 +#: sc/inc/pvfundlg.hrc:35 msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX" msgid "StDevP (Population)" msgstr "LệchChuẩn (dân số)" #. QdEEX -#: sc/inc/pvfundlg.hrc:37 +#: sc/inc/pvfundlg.hrc:36 msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX" msgid "Var (Sample)" msgstr "Var (mẫu)" #. yazAP -#: sc/inc/pvfundlg.hrc:38 +#: sc/inc/pvfundlg.hrc:37 msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX" msgid "VarP (Population)" msgstr "VarP (mẫu)" #. X2yJh #. ERRORS ----------------------------------------------------- -#: sc/inc/scerrors.hrc:31 +#: sc/inc/scerrors.hrc:30 #, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Impossible to connect to the file." msgstr "Không thể kết nối tới tập tin." #. FNkxg -#: sc/inc/scerrors.hrc:33 +#: sc/inc/scerrors.hrc:32 #, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "File could not be opened." msgstr "Không thể mở tập tin đó." #. NPhvg -#: sc/inc/scerrors.hrc:35 +#: sc/inc/scerrors.hrc:34 #, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "An unknown error has occurred." msgstr "Gặp lỗi không rõ." #. EbDz9 -#: sc/inc/scerrors.hrc:37 +#: sc/inc/scerrors.hrc:36 #, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Not enough memory while importing." msgstr "Không đủ bộ nhớ khi nhập." #. GdkKn -#: sc/inc/scerrors.hrc:39 +#: sc/inc/scerrors.hrc:38 #, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Unknown Lotus1-2-3 file format." msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin Lotus 1-2-3 đó." #. psxcQ -#: sc/inc/scerrors.hrc:41 +#: sc/inc/scerrors.hrc:40 #, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Error in file structure while importing." msgstr "Gặp lỗi cấu trúc tập tin khi nhập." #. NmXtC -#: sc/inc/scerrors.hrc:43 +#: sc/inc/scerrors.hrc:42 #, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "There is no filter available for this file type." msgstr "Không có sẵn bộ lọc cho kiểu tập tin này." #. CZABZ -#: sc/inc/scerrors.hrc:45 +#: sc/inc/scerrors.hrc:44 #, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Unknown or unsupported Excel file format." msgstr "Định dạng tập tin Excel không được nhận ra hay không được hỗ trợ." #. SyADN -#: sc/inc/scerrors.hrc:47 +#: sc/inc/scerrors.hrc:46 #, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Excel file format not yet implemented." msgstr "Định dạng tập tin Excel chưa được thực hiện." #. vhTKu -#: sc/inc/scerrors.hrc:49 +#: sc/inc/scerrors.hrc:48 #, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "This file is password-protected." msgstr "Tập tin được bảo vệ bằng mật khẩu." #. Ksstd -#: sc/inc/scerrors.hrc:51 +#: sc/inc/scerrors.hrc:50 #, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Internal import error." msgstr "Lỗi nhập nội bộ." #. LAD3q -#: sc/inc/scerrors.hrc:53 +#: sc/inc/scerrors.hrc:52 #, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "The file contains data after row 8192 and therefore can not be read." msgstr "Tập tin chứa dữ liệu sau hàng 8192 nên không thể đọc nó." #. sRW9a -#: sc/inc/scerrors.hrc:55 sc/inc/scerrors.hrc:103 +#: sc/inc/scerrors.hrc:54 sc/inc/scerrors.hrc:102 #, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Format error discovered in the file in sub-document $(ARG1) at $(ARG2)(row,col)." msgstr "Gặp lỗi định dạng trong tập tin, trong tài liệu phụ $(ARG1) ở $(ARG2)(hàng, cột)." #. NzaA9 -#: sc/inc/scerrors.hrc:57 +#: sc/inc/scerrors.hrc:56 msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "File format error found at $(ARG1)(row,col)." msgstr "Gặp lỗi định dạng tập tin ở $(ARG1)(row,col)." #. gYKQj #. Export ---------------------------------------------------- -#: sc/inc/scerrors.hrc:61 +#: sc/inc/scerrors.hrc:60 #, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Connection to the file could not be established." msgstr "Không thể kết nối tới tập tin đó." #. BeyFY -#: sc/inc/scerrors.hrc:63 +#: sc/inc/scerrors.hrc:62 #, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Data could not be written." msgstr "Không thể ghi dữ liệu." #. tWYYs -#: sc/inc/scerrors.hrc:65 +#: sc/inc/scerrors.hrc:64 msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "$(ARG1)" msgstr "$(ARG1)" #. amBdN -#: sc/inc/scerrors.hrc:67 +#: sc/inc/scerrors.hrc:66 #, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Cell $(ARG1) contains characters that are not representable in the selected target character set \"$(ARG2)\"." msgstr "Ô $(ARG1) chứa các ký tự không thể được đại diện bằng bộ ký tự đích đã chọn « $(ARG2) »." #. 9r2od -#: sc/inc/scerrors.hrc:69 +#: sc/inc/scerrors.hrc:68 #, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Cell $(ARG1) contains a string that is longer in the selected target character set \"$(ARG2)\" than the given field width." @@ -3443,35 +3443,35 @@ msgstr "Ô $(ARG1) chứa một chuỗi dài theo bộ ký tự đã chọn « $ #. rseoe #. WARNINGS --------------------------------------------------- -#: sc/inc/scerrors.hrc:73 +#: sc/inc/scerrors.hrc:72 #, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Only the active sheet was saved." msgstr "Chỉ những bảng tính hoạt động được lưu." #. uCJvz -#: sc/inc/scerrors.hrc:75 +#: sc/inc/scerrors.hrc:74 #, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "The maximum number of rows has been exceeded. Excess rows were not imported!" msgstr "Đã vượt quá giới hạn số hàng. Các hàng thừa không được nhập." #. nvQMF -#: sc/inc/scerrors.hrc:77 +#: sc/inc/scerrors.hrc:76 #, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "The data could not be loaded completely because the maximum number of rows per sheet was exceeded." msgstr "Không thể tải toàn bộ dữ liệu vì vượt quá số hàng tối đa trên mỗi trang tính." #. gCUj2 -#: sc/inc/scerrors.hrc:79 +#: sc/inc/scerrors.hrc:78 #, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "The data could not be loaded completely because the maximum number of columns per sheet was exceeded." msgstr "Không thể tải toàn bộ dữ liệu vì vượt quá số cột tối đa trên mỗi trang tính." #. GcFDP -#: sc/inc/scerrors.hrc:81 +#: sc/inc/scerrors.hrc:80 msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "" "Not all sheets have been loaded because the maximum number of sheets was exceeded.\n" @@ -3480,35 +3480,35 @@ msgid "" msgstr "" #. rEAFX -#: sc/inc/scerrors.hrc:83 +#: sc/inc/scerrors.hrc:82 #, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "The data could not be loaded completely because the maximum number of characters per cell was exceeded." msgstr "Không thể tải toàn bộ dữ liệu vì vượt quá số hàng tối đa trên mỗi trang tính." #. He2Ho -#: sc/inc/scerrors.hrc:85 +#: sc/inc/scerrors.hrc:84 #, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Corresponding FM3-File could not be opened." msgstr "Không thể mở tập tin FM3 tương ứng." #. CfYgQ -#: sc/inc/scerrors.hrc:87 +#: sc/inc/scerrors.hrc:86 #, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Error in file structure of corresponding FM3-File." msgstr "Gặp lỗi trong cấu trúc tập tin của tập tin FM3 tương ứng." #. AoqGL -#: sc/inc/scerrors.hrc:89 +#: sc/inc/scerrors.hrc:88 #, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Document too complex for automatic calculation. Press F9 to recalculate." msgstr "Tài liệu quá phức tạp cho khả năng tính toán tự động. Hãy nhắp phím F9 để tính toán lại." #. ZkvB7 -#: sc/inc/scerrors.hrc:91 +#: sc/inc/scerrors.hrc:90 #, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "" @@ -3519,7 +3519,7 @@ msgstr "" "Các hàng thừa không được lưu lại." #. aPEqu -#: sc/inc/scerrors.hrc:93 +#: sc/inc/scerrors.hrc:92 #, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "" @@ -3530,7 +3530,7 @@ msgstr "" "Các hàng thừa không được lưu lại." #. xzMQY -#: sc/inc/scerrors.hrc:95 +#: sc/inc/scerrors.hrc:94 #, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "" @@ -3541,7 +3541,7 @@ msgstr "" "Các hàng thừa không được lưu lại." #. UbTaD -#: sc/inc/scerrors.hrc:97 +#: sc/inc/scerrors.hrc:96 #, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "" @@ -3552,14 +3552,14 @@ msgstr "" "Việc lưu lại tài liệu sẽ xoá các thông tin này." #. Bxz6s -#: sc/inc/scerrors.hrc:99 +#: sc/inc/scerrors.hrc:98 #, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Not all cell contents could be saved in the specified format." msgstr "Không phải nội dung tất cả các ô có thể được lưu trong định dạng đã xác định." #. BzPnQ -#: sc/inc/scerrors.hrc:101 +#: sc/inc/scerrors.hrc:100 #, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "" @@ -3574,1121 +3574,1121 @@ msgstr "" "$(ARG1)" #. h2693 -#: sc/inc/scerrors.hrc:105 +#: sc/inc/scerrors.hrc:104 #, fuzzy msgctxt "RID_ERRHDLSC" msgid "Not all attributes could be read." msgstr "Không phải tất cả thuộc tính đều có thể được đọc." #. tCBGH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:37 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:36 msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT" msgid "Counts the cells of a data range whose contents match the search criteria." msgstr "Tính các ô trong phạm vi dữ liệu phù hợp với điều kiện tìm kiếm." #. aTVmu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:38 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:37 msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #. vXEcE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:39 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:38 msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT" msgid "The range of cells containing data." msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu." #. uA67X -#: sc/inc/scfuncs.hrc:40 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:39 msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT" msgid "Database field" msgstr "Trường cơ sở dữ liệu" #. Wt9jj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:41 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:40 msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT" msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria." msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm." #. 8Ervr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:42 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:41 msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT" msgid "Search criteria" msgstr "Tiêu chuẩn tìm" #. wPWY7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:43 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:42 msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT" msgid "Defines the cell range containing the search criteria." msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm." #. DFDyC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:49 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:48 msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT_2" msgid "Counts all non-blank cells of a data range where the content corresponds to the search criteria." msgstr "Đếm tất cả các ô khác trống của phạm vi dữ liệu nơi mà nội dung tương tự với điều kiện tìm kiếm." #. Mcdmw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:50 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:49 msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT_2" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #. Y4aFY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:51 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:50 msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT_2" msgid "The range of cells containing data." msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu." #. tSCCy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:52 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:51 msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT_2" msgid "Database field" msgstr "Trường cơ sở dữ liệu" #. tSaFS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:53 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:52 msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT_2" msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria." msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm." #. dVD5s -#: sc/inc/scfuncs.hrc:54 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:53 msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT_2" msgid "Search criteria" msgstr "Tiêu chuẩn tìm" #. fnGyQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:55 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:54 msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT_2" msgid "Defines the cell range containing the search criteria." msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm." #. qk8Wr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:61 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:60 msgctxt "SC_OPCODE_DB_AVERAGE" msgid "Returns the average value of all the cells of a data range whose contents match the search criteria." msgstr "Trả về giá trị trung bình của tất các ô của phạm vi dữ liệu nơi mà các nội dung phù hợp với điều kiện tìm kiếm." #. GnTLE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:62 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:61 msgctxt "SC_OPCODE_DB_AVERAGE" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #. f4VD9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:63 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:62 msgctxt "SC_OPCODE_DB_AVERAGE" msgid "The range of cells containing data." msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu." #. YYexB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:64 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:63 msgctxt "SC_OPCODE_DB_AVERAGE" msgid "Database field" msgstr "Trường cơ sở dữ liệu" #. CVsjy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:65 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:64 msgctxt "SC_OPCODE_DB_AVERAGE" msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria." msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm." #. P5Y5u -#: sc/inc/scfuncs.hrc:66 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:65 msgctxt "SC_OPCODE_DB_AVERAGE" msgid "Search criteria" msgstr "Tiêu chuẩn tìm" #. Z66TT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:67 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:66 msgctxt "SC_OPCODE_DB_AVERAGE" msgid "Defines the cell range containing the search criteria." msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm." #. GTs4S -#: sc/inc/scfuncs.hrc:73 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:72 msgctxt "SC_OPCODE_DB_GET" msgid "Defines the contents of the cell of a data range which matches the search criteria." msgstr "Xác định nội dung của các ô của phạm vi dữ liệu nơi mà phù hợp với điều kiện tìm kiếm." #. 5mxLQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:74 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:73 msgctxt "SC_OPCODE_DB_GET" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #. bgtKB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:75 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:74 msgctxt "SC_OPCODE_DB_GET" msgid "The range of cells containing data." msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu." #. TiuQb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:76 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:75 msgctxt "SC_OPCODE_DB_GET" msgid "Database field" msgstr "Trường cơ sở dữ liệu" #. GGESr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:77 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:76 msgctxt "SC_OPCODE_DB_GET" msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria." msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm." #. 4myua -#: sc/inc/scfuncs.hrc:78 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:77 msgctxt "SC_OPCODE_DB_GET" msgid "Search criteria" msgstr "Tiêu chuẩn tìm" #. sdZvW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:79 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:78 msgctxt "SC_OPCODE_DB_GET" msgid "Defines the cell range containing the search criteria." msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm." #. fQPHB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:85 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:84 msgctxt "SC_OPCODE_DB_MAX" msgid "Returns the maximum value from all of the cells of a data range which correspond to the search criteria." msgstr "Trả về giá trị tối đa của tất cả các ô của phạm vi dữ liệu nơi mà các tương tự với điều kiện tìm kiếm." #. bQKFQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:86 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:85 msgctxt "SC_OPCODE_DB_MAX" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #. LHxtZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:87 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:86 msgctxt "SC_OPCODE_DB_MAX" msgid "The range of cells containing data." msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu." #. bpaoh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:88 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:87 msgctxt "SC_OPCODE_DB_MAX" msgid "Database field" msgstr "Trường cơ sở dữ liệu" #. rWDqj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:89 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:88 msgctxt "SC_OPCODE_DB_MAX" msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria." msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm." #. S46CC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:90 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:89 msgctxt "SC_OPCODE_DB_MAX" msgid "Search criteria" msgstr "Tiêu chuẩn tìm" #. ih9zC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:91 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:90 msgctxt "SC_OPCODE_DB_MAX" msgid "Defines the cell range containing the search criteria." msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm." #. e9z3D -#: sc/inc/scfuncs.hrc:97 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:96 msgctxt "SC_OPCODE_DB_MIN" msgid "Returns the minimum of all cells of a data range where the contents correspond to the search criteria." msgstr "Trả về giá trị tối thiểu của tất cả các ô của phạm vi dữ liệu nơi mà các nội dung tương tự với điều kiện tìm kiếm." #. 4P9kg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:98 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:97 msgctxt "SC_OPCODE_DB_MIN" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #. jnVP7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:99 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:98 msgctxt "SC_OPCODE_DB_MIN" msgid "The range of cells containing data." msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu." #. EFANN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:100 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:99 msgctxt "SC_OPCODE_DB_MIN" msgid "Database field" msgstr "Trường cơ sở dữ liệu" #. fXhtr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:101 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:100 msgctxt "SC_OPCODE_DB_MIN" msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria." msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm." #. s3ERe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:102 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:101 msgctxt "SC_OPCODE_DB_MIN" msgid "Search criteria" msgstr "Tiêu chuẩn tìm" #. De53J -#: sc/inc/scfuncs.hrc:103 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:102 msgctxt "SC_OPCODE_DB_MIN" msgid "Defines the cell range containing the search criteria." msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm." #. 8hsR2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:109 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:108 msgctxt "SC_OPCODE_DB_PRODUCT" msgid "Multiplies all cells of a data range where the contents match the search criteria." msgstr "Nhân lên tất cả các ô của phạm vi dữ liệu nơi mà các nội dung khớp với điều kiện tìm kiếm." #. jDDb8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:110 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:109 msgctxt "SC_OPCODE_DB_PRODUCT" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #. SGWXS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:111 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:110 msgctxt "SC_OPCODE_DB_PRODUCT" msgid "The range of cells containing data." msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu." #. X2HYT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:112 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:111 msgctxt "SC_OPCODE_DB_PRODUCT" msgid "Database field" msgstr "Trường cơ sở dữ liệu" #. FBAfq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:113 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:112 msgctxt "SC_OPCODE_DB_PRODUCT" msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria." msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm." #. FF26s -#: sc/inc/scfuncs.hrc:114 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:113 msgctxt "SC_OPCODE_DB_PRODUCT" msgid "Search criteria" msgstr "Tiêu chuẩn tìm" #. Jd4Du -#: sc/inc/scfuncs.hrc:115 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:114 msgctxt "SC_OPCODE_DB_PRODUCT" msgid "Defines the cell range containing the search criteria." msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm." #. Gee8U -#: sc/inc/scfuncs.hrc:121 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:120 msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV" msgid "Calculates the standard deviation of all cells in a data range whose contents match the search criteria." msgstr "Tính toán độ lệnh chuẩn của tất cả các ô trong phạm vi dữ liệu nơi mà các nội dung khớp với điều kiện tìm kiếm." #. abeZd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:122 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:121 msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #. UofeG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:123 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:122 msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV" msgid "The range of cells containing data." msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu." #. heAy5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:124 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:123 msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV" msgid "Database field" msgstr "Trường cơ sở dữ liệu" #. dRSCB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:125 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:124 msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV" msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria." msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm." #. dD6gG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:126 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:125 msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV" msgid "Search criteria" msgstr "Tiêu chuẩn tìm" #. rLi2s -#: sc/inc/scfuncs.hrc:127 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:126 msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV" msgid "Defines the cell range containing the search criteria." msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm." #. UUJKA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:133 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:132 msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV_P" msgid "Returns the standard deviation with regards to the population of all cells of a data range matching the search criteria." msgstr "Trả về độ lệch chuẩn tương ứng với dân số của tất cả các ô chứa dữ liệu khớp với điều kiện tìm kiếm." #. pEAMu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:134 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:133 msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV_P" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #. tz4DV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:135 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:134 msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV_P" msgid "The range of cells containing data." msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu." #. NwZA9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:136 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:135 msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV_P" msgid "Database field" msgstr "Trường cơ sở dữ liệu" #. pBQCf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:137 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:136 msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV_P" msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria." msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm." #. AsSFP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:138 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:137 msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV_P" msgid "Search criteria" msgstr "Tiêu chuẩn tìm" #. HpKAQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:139 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:138 msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV_P" msgid "Defines the cell range containing the search criteria." msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm." #. rFsPm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:145 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:144 msgctxt "SC_OPCODE_DB_SUM" msgid "Adds all the cells of a data range where the contents match the search criteria." msgstr "Cộng với nhau tất cả các ô của phạm vi dữ liệu nơi mà nội dung khớp với điều kiện tìm kiếm." #. gCXg5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:146 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:145 msgctxt "SC_OPCODE_DB_SUM" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #. dZVHm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:147 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:146 msgctxt "SC_OPCODE_DB_SUM" msgid "The range of cells containing data." msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu." #. 3rKRS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:148 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:147 msgctxt "SC_OPCODE_DB_SUM" msgid "Database field" msgstr "Trường cơ sở dữ liệu" #. u5jpX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:149 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:148 msgctxt "SC_OPCODE_DB_SUM" msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria." msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm." #. mFJzB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:150 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:149 msgctxt "SC_OPCODE_DB_SUM" msgid "Search criteria" msgstr "Tiêu chuẩn tìm" #. PS4U2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:151 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:150 msgctxt "SC_OPCODE_DB_SUM" msgid "Defines the cell range containing the search criteria." msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm." #. ucdoS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:157 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:156 msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR" msgid "Determines the variance of all the cells in a data range where the contents match the search criteria." msgstr "Xác định phương sai của tất cả các ô có trong phạm vi dữ liệu nơi mà nội dung khớp với điều kiện tìm kiếm." #. ktEWn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:158 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:157 msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #. wC9cr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:159 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:158 msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR" msgid "The range of cells containing data." msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu." #. D4jW9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:160 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:159 msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR" msgid "Database field" msgstr "Trường cơ sở dữ liệu" #. UqEio -#: sc/inc/scfuncs.hrc:161 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:160 msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR" msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria." msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm." #. yQknz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:162 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:161 msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR" msgid "Search criteria" msgstr "Tiêu chuẩn tìm" #. xUdEG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:163 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:162 msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR" msgid "Defines the cell range containing the search criteria." msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm." #. m7qTy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:169 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:168 msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR_P" msgid "Determines variance of a population based on all cells in a data range where contents match the search criteria." msgstr "Xác định phương sai của dân số dựa vào tất cả các ô trong phạm vi dữ liệu nơi mà nội dung khớp với điều kiện tìm kiếm." #. ZiVej -#: sc/inc/scfuncs.hrc:170 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:169 msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR_P" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #. UDMqU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:171 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:170 msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR_P" msgid "The range of cells containing data." msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu." #. cekAy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:172 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:171 msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR_P" msgid "Database field" msgstr "Trường cơ sở dữ liệu" #. ytNLt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:173 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:172 msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR_P" msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria." msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm." #. nqjUR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:174 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:173 msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR_P" msgid "Search criteria" msgstr "Tiêu chuẩn tìm" #. MgJYB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:175 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:174 msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR_P" msgid "Defines the cell range containing the search criteria." msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm." #. AhrEw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:181 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:180 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE" msgid "Provides an internal number for the date given." msgstr "Đưa ra một số nội bộ cho ngày tháng đã cho." #. R4DSx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:182 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:181 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE" msgid "Year" msgstr "Năm" #. 6BwEu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:183 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:182 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE" msgid "An integer between 1583 and 9956 or 0 and 99 (19xx or 20xx depending on the defined option)." msgstr "Một số nguyên giữa 1583 và 9956 hoặc 0 và 99 (19xx hoặc 20xx phụ thuộc vào tùy chọn đã xác định)." #. Zxc2E -#: sc/inc/scfuncs.hrc:184 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:183 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE" msgid "Month" msgstr "Tháng" #. DymKU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:185 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:184 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE" msgid "An integer between 1 and 12 representing the month." msgstr "Một số nguyên giữa 1 và 12 để biểu diễn tháng." #. PmsNF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:186 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:185 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE" msgid "Day" msgstr "Ngày" #. McM2X -#: sc/inc/scfuncs.hrc:187 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:186 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE" msgid "An integer between 1 and 31 representing the day of the month." msgstr "Một số nguyên từ 1 tới 31 để biểu diễn ngày trong tháng." #. RCsfH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:193 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:192 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE_VALUE" msgid "Returns an internal number for a text having a possible date format." msgstr "Trả về một số nội bộ cho văn bản chứa định dạng ngày tháng khả dĩ." #. 5Dfoq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:194 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:193 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE_VALUE" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. yTX6f -#: sc/inc/scfuncs.hrc:195 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:194 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE_VALUE" msgid "A text enclosed in quotation marks which returns a date in a %PRODUCTNAME date format." msgstr "Một chuỗi văn bản nằm giữa dấu nháy kép mà trả về một ngày tháng theo định dạng ngày tháng của %PRODUCTNAME." #. enYun -#: sc/inc/scfuncs.hrc:201 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:200 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DAY" msgid "Returns the sequential date of the month as an integer (1-31) in relation to the date value." msgstr "Trả về ngày tuần tự của tháng giống như một số nguyên (1-31) trong quan hệ với giá trị ngày." #. mCQeQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:202 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:201 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DAY" msgid "Number" msgstr "Số" #. Jcj9b -#: sc/inc/scfuncs.hrc:203 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:202 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DAY" msgid "The internal number for the date." msgstr "Con số bên trong cho ngày tháng." #. F2GNE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:209 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:208 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360" msgid "Calculates the number of days between two dates based on a 360-day year." msgstr "Tính số ngày giữa hai ngày, dựa vào năm có 360 ngày." #. ZUUYG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:210 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:209 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360" msgid "Date 1" msgstr "Ngày" #. isAbX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:211 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:210 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360" msgid "The start date for calculating the difference in days." msgstr "Ngày tháng đầu khi tính hiệu theo ngày." #. wWHWp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:212 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:211 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360" msgid "Date 2" msgstr "Ngày" #. 9DEEN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:213 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:212 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360" msgid "The end date for calculating the difference in days." msgstr "Ngày tháng cuối khi tính hiệu theo ngày." #. snNiF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:214 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:213 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. E6rUB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:215 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:214 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360" msgid "Method used to form differences: Type = 0 denotes US method (NASD), Type = 1 denotes the European method." msgstr "Phương pháp dùng để tạo hiệu số : Type=0 chỉ phương pháp Mỹ (NASD),Type=1 chỉ phương pháp Âu." #. WxBru -#: sc/inc/scfuncs.hrc:221 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:220 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS" msgid "Returns the number of workdays between two dates using arguments to indicate weekenddays and holidays." msgstr "" #. KVDGH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:222 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:221 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS" msgid "Start date" msgstr "Ngày đầu" #. EE6Eh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:223 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:222 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS" msgid "Start date for calculation." msgstr "" #. DmzPz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:224 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:223 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS" msgid "End date" msgstr "Ngày cuối" #. 6BzAF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:225 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:224 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS" msgid "End date for calculation." msgstr "" #. M27k9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:226 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:225 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS" msgid "List of dates" msgstr "" #. 2Br3z -#: sc/inc/scfuncs.hrc:227 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:226 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS" msgid "Optional set of one or more dates to be considered as holiday." msgstr "" #. hBdDy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:228 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:227 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS" msgid "Array" msgstr "Mảng " #. 73dG6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:229 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:228 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS" msgid "Optional list of numbers to indicate working (0) and weekend (non-zero) days. When omitted, weekend is Saturday and Sunday." msgstr "" #. fmBGW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:235 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:234 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS" msgid "Returns the number of workdays between two dates using arguments to indicate weekend days and holidays." msgstr "" #. URPkP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:236 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:235 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS" msgid "Start date" msgstr "Ngày đầu" #. wKgJr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:237 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:236 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS" msgid "Start date for calculation." msgstr "" #. xomvo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:238 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:237 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS" msgid "End date" msgstr "Ngày cuối" #. ora8B -#: sc/inc/scfuncs.hrc:239 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:238 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS" msgid "End date for calculation." msgstr "" #. DDyfy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:240 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:239 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS" msgid "Number or string" msgstr "" #. 7Sxtc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:241 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:240 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS" msgid "Optional number or string to indicate when weekends occur. When omitted, weekend is Saturday and Sunday." msgstr "" #. 9k2cU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:242 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:241 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS" msgid "Array" msgstr "Mảng " #. Sk8Tf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:243 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:242 msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS" msgid "Optional set of one or more dates to be considered as holiday." msgstr "" #. 5iAyC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:249 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:248 msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS" msgid "Returns the serial number of the date before or after a number of workdays using arguments to indicate weekend days and holidays." msgstr "" #. EUpDi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:250 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:249 msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS" msgid "Start date" msgstr "Ngày đầu" #. 6LCTC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:251 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:250 msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS" msgid "Start date for calculation." msgstr "" #. 8hcDG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:252 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:251 msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS" msgid "Days" msgstr "Ngày" #. ANEEJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:253 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:252 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS" msgid "The number of workdays before or after start date." msgstr "Số ngày làm việc trước hoặc sau ngày bắt đầu" #. GB8gh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:254 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:253 msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS" msgid "Number or string" msgstr "" #. jwRnD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:255 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:254 msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS" msgid "Optional number or string to indicate when weekends occur. When omitted, weekend is Saturday and Sunday." msgstr "" #. FiXLp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:256 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:255 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS" msgid "Array" msgstr "Mảng " #. UhRAn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:257 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:256 msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS" msgid "Optional set of one or more dates to be considered as holiday." msgstr "" #. VC8Lk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:263 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:262 msgctxt "SC_OPCODE_GET_HOUR" msgid "Determines the sequential number of the hour of the day (0-23) for the time value." msgstr "Xác định số thứ tự giờ của ngày (0-23) cho giá trị thời gian." #. 9EWGn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:264 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:263 msgctxt "SC_OPCODE_GET_HOUR" msgid "Number" msgstr "Số" #. wKdxd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:265 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:264 msgctxt "SC_OPCODE_GET_HOUR" msgid "Internal time value" msgstr "Giá trị giờ nội bộ" #. sVCpp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:271 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:270 msgctxt "SC_OPCODE_GET_MIN" msgid "Determines the sequential number for the minute of the hour (0-59) for the time value." msgstr "Xác định số thứ tự phút của giờ (0-59) cho giá trị thời gian." #. DF6zG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:272 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:271 msgctxt "SC_OPCODE_GET_MIN" msgid "Number" msgstr "Số" #. 3CDne -#: sc/inc/scfuncs.hrc:273 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:272 msgctxt "SC_OPCODE_GET_MIN" msgid "Internal time value." msgstr "Giá trị giờ nội bộ." #. xnEn2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:279 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:278 msgctxt "SC_OPCODE_GET_MONTH" msgid "Determines the sequential number of a month of the year (1-12) for the date value." msgstr "Xác định số thứ tự tháng của năm (1-12) cho giá trị ngày." #. VAaar -#: sc/inc/scfuncs.hrc:280 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:279 msgctxt "SC_OPCODE_GET_MONTH" msgid "Number" msgstr "Số" #. wSC7p -#: sc/inc/scfuncs.hrc:281 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:280 msgctxt "SC_OPCODE_GET_MONTH" msgid "The internal number of the date." msgstr "Con số bên trong cho ngày tháng." #. orccZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:287 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:286 msgctxt "SC_OPCODE_GET_ACT_TIME" msgid "Determines the current time of the computer." msgstr "Xác định giờ hiện thời của máy tính." #. YDEUs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:293 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:292 msgctxt "SC_OPCODE_GET_SEC" msgid "Determines the sequential number of the second of a minute (0-59) for the time value." msgstr "Xác định số thứ tự giây của phút (0-59) cho giá trị thời gian." #. fdSoC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:294 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:293 msgctxt "SC_OPCODE_GET_SEC" msgid "Number" msgstr "Số" #. BRfEW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:295 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:294 msgctxt "SC_OPCODE_GET_SEC" msgid "The internal time value." msgstr "Giá trị giờ nội bộ." #. vncGX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:301 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:300 msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME" msgid "Determines a time value from the details for hour, minute and second." msgstr "Xác định giá trị giờ từ chi tiết cho giờ, phút, giây." #. yACyr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:302 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:301 msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME" msgid "Hour" msgstr "Giờ" #. AGPC5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:303 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:302 msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME" msgid "The integer for the hour." msgstr "Số nguyên của giờ." #. KyzQW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:304 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:303 msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME" msgid "Minute" msgstr "Phút" #. oeChi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:305 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:304 msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME" msgid "The integer for the minute." msgstr "Số nguyên của phút." #. XEuAN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:306 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:305 msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME" msgid "Second" msgstr "Giây" #. iTyzy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:307 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:306 msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME" msgid "The integer for the second." msgstr "Số nguyên của giây." #. BSYE2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:313 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:312 msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME_VALUE" msgid "Returns a sequential number for a text shown in a possible time entry format." msgstr "Trả về số thứ tự cho văn bản được hiển thị trong định dạng mục nhập thời gian có thể." #. GKRRm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:314 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:313 msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME_VALUE" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. efjBJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:315 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:314 msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME_VALUE" msgid "A text enclosed in quotation marks which returns a time in a %PRODUCTNAME time format." msgstr "Văn bản trong dấu trích dẫn sẽ trả về giờ trong định dạng giờ của %PRODUCTNAME." #. tGJaZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:321 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:320 msgctxt "SC_OPCODE_GET_ACT_DATE" msgid "Determines the current date of the computer." msgstr "Xác định ngày hiện thời của máy tính." #. dz6Z6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:327 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:326 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_DAY_OF_WEEK" msgid "Returns the day of the week for the date value as an integer." msgstr "Trả về ngày của tuần là giá trị ngày dạng số nguyên (1-7)." #. mkqTM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:328 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:327 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DAY_OF_WEEK" msgid "Number" msgstr "Số" #. PPLKU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:329 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:328 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DAY_OF_WEEK" msgid "The internal number for the date." msgstr "Con số bên trong cho ngày tháng." #. d6CQC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:330 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:329 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DAY_OF_WEEK" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. HdEwa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:331 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:330 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DAY_OF_WEEK" msgid "Fixes the beginning of the week and the type of calculation to be used." msgstr "Cố định ngày bắt đầu tuần và kiểu phép tính cần sử dụng." #. 54GgL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:337 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:336 msgctxt "SC_OPCODE_GET_YEAR" msgid "Returns the year of a date value as an integer." msgstr "Trả về năm của giá trị ngày dạng số nguyên." #. HpEkw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:338 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:337 msgctxt "SC_OPCODE_GET_YEAR" msgid "Number" msgstr "Số" #. jBwJk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:339 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:338 msgctxt "SC_OPCODE_GET_YEAR" msgid "Internal number of the date." msgstr "Số nội bộ của ngày tháng." #. BjW3K -#: sc/inc/scfuncs.hrc:345 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:344 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE" msgid "Calculates the number of days between two dates." msgstr "Tính số ngày giữa hai ngày tháng đã cho." #. bGFGP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:346 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:345 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE" msgid "Date 2" msgstr "Ngày" #. u2ebL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:347 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:346 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE" msgid "The end date for calculating the difference in days." msgstr "Ngày tháng cuối khi tính hiệu theo ngày." #. mAuEW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:348 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:347 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE" msgid "Date 1" msgstr "Ngày" #. hPAVA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:349 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:348 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE" msgid "The start date for calculating the difference in days." msgstr "Ngày tháng đầu khi tính hiệu theo ngày." #. FiEhB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:355 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:354 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATEDIF" msgid "Returns the number of whole days, months or years between 'start date' and 'end date'." msgstr "" #. NrRAv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:356 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:355 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATEDIF" msgid "Start date" msgstr "Ngày đầu" #. K3Aik -#: sc/inc/scfuncs.hrc:357 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:356 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATEDIF" msgid "The start date." msgstr "Ngày bắt đầu" #. L2fRC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:358 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:357 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATEDIF" msgid "End date" msgstr "Ngày cuối" #. ygB8c -#: sc/inc/scfuncs.hrc:359 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:358 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATEDIF" msgid "The end date." msgstr "Ngày kết thúc" #. jFhKf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:360 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:359 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATEDIF" msgid "Interval" msgstr "Khoảng" #. BqQrQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:361 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:360 msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATEDIF" msgid "Interval to be calculated. Can be \"d\", \"m\", \"y\", \"ym\", \"md\" or \"yd\"." msgstr "" #. v6aoY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:367 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:366 msgctxt "SC_OPCODE_WEEK" msgid "Calculates the calendar week corresponding to the given date." msgstr "Tính tuần trong lịch tương ứng với ngày đã cho." #. wSYNs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:368 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:367 msgctxt "SC_OPCODE_WEEK" msgid "Number" msgstr "Số" #. B7EuC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:369 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:368 msgctxt "SC_OPCODE_WEEK" msgid "The internal number of the date." msgstr "Con số bên trong cho ngày tháng." #. de9xA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:370 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:369 msgctxt "SC_OPCODE_WEEK" msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #. g8e5w -#: sc/inc/scfuncs.hrc:371 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:370 msgctxt "SC_OPCODE_WEEK" msgid "Indicates the first day of the week and when week 1 starts." msgstr "" #. DXa5y -#: sc/inc/scfuncs.hrc:377 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:376 msgctxt "SC_OPCODE_ISOWEEKNUM" msgid "Calculates the ISO 8601 calendar week for the given date." msgstr "" #. Rx8bG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:378 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:377 msgctxt "SC_OPCODE_ISOWEEKNUM" msgid "Number" msgstr "Số" #. egCHH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:379 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:378 msgctxt "SC_OPCODE_ISOWEEKNUM" msgid "The internal number of the date." msgstr "Con số bên trong cho ngày tháng." #. HVtZ8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:384 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:383 msgctxt "SC_OPCODE_WEEKNUM_OOO" msgid "" "Calculates the calendar week corresponding to the given date.\n" @@ -4696,110 +4696,110 @@ msgid "" msgstr "" #. CquiW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:385 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:384 msgctxt "SC_OPCODE_WEEKNUM_OOO" msgid "Number" msgstr "Số" #. D5VMW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:386 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:385 msgctxt "SC_OPCODE_WEEKNUM_OOO" msgid "The internal number of the date." msgstr "Con số bên trong cho ngày tháng." #. VWEz5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:387 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:386 msgctxt "SC_OPCODE_WEEKNUM_OOO" msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #. hwgEb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:388 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:387 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_WEEKNUM_OOO" msgid "Indicates the first day of the week (1 = Sunday, other values = Monday)." msgstr "Chỉ ra ngày đầu tiên của tuần (1= Chủ nhật, giá trị khác = Thứ hai)." #. qMwEN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:394 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:393 msgctxt "SC_OPCODE_EASTERSUNDAY" msgid "Calculates the date of Easter Sunday in a given year." msgstr "Tính ngày Chủ nhật Phục sinh trong năm đưa ra." #. BFtNz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:395 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:394 msgctxt "SC_OPCODE_EASTERSUNDAY" msgid "Year" msgstr "Năm" #. oBcHn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:396 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:395 msgctxt "SC_OPCODE_EASTERSUNDAY" msgid "An integer between 1583 and 9956, or 0 and 99 (19xx or 20xx depending on the option set)." msgstr "Số nguyên nằm giữa 1583 và 9956 hoặc 0 và 99 (19xx hoặc 20xx phụ thuộc vào tuỳ chọn được đặt)." #. kmFgp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:402 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:401 msgctxt "SC_OPCODE_PV" msgid "Present value. Calculates the present value of an investment." msgstr "Giá trị hiện tại. Tính giá trị hiện thời của đầu tư." #. 9D92F -#: sc/inc/scfuncs.hrc:403 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:402 msgctxt "SC_OPCODE_PV" msgid "Rate" msgstr "Tần số" #. q3iQz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:404 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:403 msgctxt "SC_OPCODE_PV" msgid "The rate of interest for the period given." msgstr "Lãi xuất cho kỳ đã cho." #. FrWSE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:405 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:404 msgctxt "SC_OPCODE_PV" msgid "NPER" msgstr "NPER" #. 9pXAB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:406 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:405 msgctxt "SC_OPCODE_PV" msgid "The payment period. The total number of periods in which the annuity is paid." msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả." #. NUecK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:407 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:406 msgctxt "SC_OPCODE_PV" msgid "PMT" msgstr "PMT" #. zL2Zo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:408 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:407 msgctxt "SC_OPCODE_PV" msgid "Regular payments. The constant amount of annuity that is paid in each period." msgstr "Thanh toán thường kỳ. Số tiền lãi hàng năm phải trả cho từng kỳ." #. BazeD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:409 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:408 msgctxt "SC_OPCODE_PV" msgid "FV" msgstr "FV" #. R2jiN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:410 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:409 msgctxt "SC_OPCODE_PV" msgid "Future value. The value (final value) to be attained after the last payment." msgstr "Trả tương lai. Giá trị này (giá trị cuối cùng) sẽ thu được sau kỳ trả cuối cùng." #. regEY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:411 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:410 msgctxt "SC_OPCODE_PV" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. RXXux -#: sc/inc/scfuncs.hrc:412 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:411 msgctxt "SC_OPCODE_PV" msgid "Type = 1 denotes due at the beginning of the period, = 0 at the end." msgstr "" @@ -4808,67 +4808,67 @@ msgstr "" " 0\ttrả ở cuối kỳ." #. JWMSe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:418 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:417 msgctxt "SC_OPCODE_FV" msgid "Future value. Returns the future value of an investment based on regular payments and a constant interest rate." msgstr "Trả tương lai. Trả về giá trị tương lai của đầu tư dựa vào thanh toán thường kỳ và lãi xuất không thay đổi." #. NdU3B -#: sc/inc/scfuncs.hrc:419 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:418 msgctxt "SC_OPCODE_FV" msgid "Rate" msgstr "Tần số" #. G5BK8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:420 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:419 msgctxt "SC_OPCODE_FV" msgid "The rate of interest per period." msgstr "Lãi xuất từng kỳ." #. 2RFVA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:421 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:420 msgctxt "SC_OPCODE_FV" msgid "NPER" msgstr "NPER" #. 4qF8W -#: sc/inc/scfuncs.hrc:422 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:421 msgctxt "SC_OPCODE_FV" msgid "Payment period. The total number of periods in which the annuity (pension) is paid." msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả." #. LWkAe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:423 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:422 msgctxt "SC_OPCODE_FV" msgid "PMT" msgstr "PMT" #. ejKWM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:424 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:423 msgctxt "SC_OPCODE_FV" msgid "Regular payments. The constant annuity to be paid in each period." msgstr "Thanh toán thường kỳ. Số tiền lãi hàng năm phải trả cho từng kỳ." #. RHEUR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:425 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:424 msgctxt "SC_OPCODE_FV" msgid "PV" msgstr "PV" #. GcZVp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:426 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:425 msgctxt "SC_OPCODE_FV" msgid "Present value. The current value of a series of payments" msgstr "Giá trị hiện tại. Tính giá trị hiện thời của một chuỗi tư." #. eC5FU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:427 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:426 msgctxt "SC_OPCODE_FV" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. 7qWZT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:428 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:427 msgctxt "SC_OPCODE_FV" msgid "Type = 1 denotes due at the beginning of the period, = 0 at the end." msgstr "" @@ -4877,67 +4877,67 @@ msgstr "" " 0\ttrả ở cuối kỳ." #. c6Y23 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:434 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:433 msgctxt "SC_OPCODE_NPER" msgid "Payment period. Calculates the number of payment periods for an investment based on regular payments and a constant interest rate." msgstr "Chu kỳ chi trả. Tính tổng số kỳ chi trả cho đầu tư dựa vào chi trả thông thường kỳ và lãi xuất không thay đổi." #. GgGha -#: sc/inc/scfuncs.hrc:435 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:434 msgctxt "SC_OPCODE_NPER" msgid "Rate" msgstr "Tần số" #. pKSEE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:436 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:435 msgctxt "SC_OPCODE_NPER" msgid "The rate of interest per period." msgstr "Lãi xuất từng kỳ." #. muaGG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:437 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:436 msgctxt "SC_OPCODE_NPER" msgid "PMT" msgstr "PMT" #. HG72G -#: sc/inc/scfuncs.hrc:438 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:437 msgctxt "SC_OPCODE_NPER" msgid "Regular payments. The constant annuity to be paid in each period." msgstr "Thanh toán thường kỳ. Số tiền lãi hàng năm phải trả cho từng kỳ." #. UHQkU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:439 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:438 msgctxt "SC_OPCODE_NPER" msgid "PV" msgstr "PV" #. w7dJS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:440 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:439 msgctxt "SC_OPCODE_NPER" msgid "Present value. The current value of a series of payments" msgstr "Giá trị hiện tại. Tính giá trị hiện thời của một chuỗi tư." #. FSFEQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:441 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:440 msgctxt "SC_OPCODE_NPER" msgid "FV" msgstr "FV" #. ELxmu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:442 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:441 msgctxt "SC_OPCODE_NPER" msgid "Future value. The value (end value) to be attained after the final payment." msgstr "Trả tương lai. Giá trị này (giá trị cuối cùng) sẽ thu được sau kỳ trả cuối cùng." #. yFiVM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:443 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:442 msgctxt "SC_OPCODE_NPER" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. ADNoC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:444 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:443 msgctxt "SC_OPCODE_NPER" msgid "Type = 1 denotes due at the beginning of the period, = 0 at the end." msgstr "" @@ -4946,67 +4946,67 @@ msgstr "" " 0\ttrả ở cuối kỳ." #. zkuDn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:450 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:449 msgctxt "SC_OPCODE_PMT" msgid "Regular payments. Returns the periodic payment of an annuity, based on regular payments and a fixed periodic interest rate." msgstr "Chi trả thông thường. Trả về giá trị thanh toán mỗi kỳ của niên khoản dựa vào thanh toàn hàng kỳ và lãi xuất cố định theo kỳ." #. FBNre -#: sc/inc/scfuncs.hrc:451 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:450 msgctxt "SC_OPCODE_PMT" msgid "Rate" msgstr "Tần số" #. 3hDjt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:452 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:451 msgctxt "SC_OPCODE_PMT" msgid "The rate of interest per period." msgstr "Lãi xuất từng kỳ." #. 9xiKf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:453 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:452 msgctxt "SC_OPCODE_PMT" msgid "NPER" msgstr "NPER" #. D7fDk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:454 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:453 msgctxt "SC_OPCODE_PMT" msgid "Payment period. The total number of periods in which the annuity (pension) is paid." msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả." #. BfoBd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:455 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:454 msgctxt "SC_OPCODE_PMT" msgid "PV" msgstr "PV" #. 4CkcJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:456 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:455 msgctxt "SC_OPCODE_PMT" msgid "Present value. The current value of a series of payments" msgstr "Giá trị hiện tại. Tính giá trị hiện thời của một chuỗi tư." #. wLxeH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:457 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:456 msgctxt "SC_OPCODE_PMT" msgid "FV" msgstr "FV" #. XspLk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:458 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:457 msgctxt "SC_OPCODE_PMT" msgid "Future value. The value (end value) to be attained after the final payment." msgstr "Trả tương lai. Giá trị này (giá trị cuối cùng) sẽ thu được sau kỳ trả cuối cùng." #. XctnR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:459 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:458 msgctxt "SC_OPCODE_PMT" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. RGFhE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:460 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:459 msgctxt "SC_OPCODE_PMT" msgid "Type = 1 denotes due at the beginning of the period, = 0 at the end." msgstr "" @@ -5015,67 +5015,67 @@ msgstr "" " 0\ttrả ở cuối kỳ." #. e8CMw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:466 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:465 msgctxt "SC_OPCODE_RATE" msgid "Calculates the constant interest rate of an investment with regular payments." msgstr "Tính lãi xuất hằng của đầu tư trả tiền thông thường." #. MeabD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:467 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:466 msgctxt "SC_OPCODE_RATE" msgid "NPER" msgstr "NPER" #. fzWTA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:468 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:467 msgctxt "SC_OPCODE_RATE" msgid "Payment period. The total number of periods in which the annuity (pension) is paid." msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả." #. TPtCR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:469 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:468 msgctxt "SC_OPCODE_RATE" msgid "PMT" msgstr "PMT" #. zNa65 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:470 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:469 msgctxt "SC_OPCODE_RATE" msgid "Regular payments. The constant annuity to be paid in each period." msgstr "Thanh toán thường kỳ. Số tiền lãi hàng năm phải trả cho từng kỳ." #. CfjNt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:471 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:470 msgctxt "SC_OPCODE_RATE" msgid "PV" msgstr "PV" #. AFyTZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:472 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:471 msgctxt "SC_OPCODE_RATE" msgid "Present value. The current value of a series of payments" msgstr "Giá trị hiện tại. Tính giá trị hiện thời của một chuỗi tư." #. XLtt7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:473 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:472 msgctxt "SC_OPCODE_RATE" msgid "FV" msgstr "FV" #. D2vEu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:474 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:473 msgctxt "SC_OPCODE_RATE" msgid "Future value. The value (end value) to be attained after the final payment." msgstr "Trả tương lai. Giá trị này (giá trị cuối cùng) sẽ thu được sau kỳ trả cuối cùng." #. prU5x -#: sc/inc/scfuncs.hrc:475 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:474 msgctxt "SC_OPCODE_RATE" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. 9hNfn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:476 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:475 msgctxt "SC_OPCODE_RATE" msgid "Type = 1 denotes due at the beginning of the period, = 0 at the end." msgstr "" @@ -5084,91 +5084,91 @@ msgstr "" " 0\ttrả ở cuối kỳ." #. B6jVk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:477 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:476 msgctxt "SC_OPCODE_RATE" msgid "Guess" msgstr "Ước tính" #. HWAzL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:478 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:477 msgctxt "SC_OPCODE_RATE" msgid "Guess. The estimate of the interest rate for the iterative calculating method." msgstr "Ước tính. Lãi xuất ước đoán cho phương pháp tính lặp." #. hd9mD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:484 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:483 msgctxt "SC_OPCODE_IPMT" msgid "Compounded interest. Calculates the interest payment on the principal for an investment with regular payments and a constant interest rate for a given period." msgstr "Lãi kép. Tính lãi thanh toán trên vốn đầu tư với thanh toán thường kỳ và lãi xuất hằng cho kỳ đã cho." #. NeBtb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:485 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:484 msgctxt "SC_OPCODE_IPMT" msgid "Rate" msgstr "Tần số" #. Jz3cj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:486 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:485 msgctxt "SC_OPCODE_IPMT" msgid "The rate of interest per period." msgstr "Lãi xuất từng kỳ." #. KFWZb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:487 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:486 msgctxt "SC_OPCODE_IPMT" msgid "Period" msgstr "Kỳ" #. 7k2BJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:488 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:487 msgctxt "SC_OPCODE_IPMT" msgid "Periods. The periods for which the compounded interest is to be calculated. P = 1 denotes for the first period, P = NPER for the last one." msgstr "Kỳ. Các kỳ cho chúng lãi xuất kép được tính. P = 1 cho kỳ đầu. P = NPER cho kỳ cuối." #. 2JYMa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:489 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:488 msgctxt "SC_OPCODE_IPMT" msgid "NPER" msgstr "NPER" #. T6Dnp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:490 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:489 msgctxt "SC_OPCODE_IPMT" msgid "Payment period. The total number of periods in which the annuity (pension) is paid." msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả." #. BwNPC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:491 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:490 msgctxt "SC_OPCODE_IPMT" msgid "PV" msgstr "PV" #. z26Wm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:492 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:491 msgctxt "SC_OPCODE_IPMT" msgid "Present value. The current value of a series of payments" msgstr "Giá trị hiện tại. Tính giá trị hiện thời của một chuỗi tư." #. YBHug -#: sc/inc/scfuncs.hrc:493 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:492 msgctxt "SC_OPCODE_IPMT" msgid "FV" msgstr "FV" #. esEXY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:494 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:493 msgctxt "SC_OPCODE_IPMT" msgid "Future value. The value (end value) to be attained after the final payment." msgstr "Trả tương lai. Giá trị này (giá trị cuối cùng) sẽ thu được sau kỳ trả cuối cùng." #. eDepL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:495 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:494 msgctxt "SC_OPCODE_IPMT" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. ZCCRB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:496 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:495 msgctxt "SC_OPCODE_IPMT" msgid "Type = 1 denotes due at the beginning of the period, = 0 at the end." msgstr "" @@ -5177,79 +5177,79 @@ msgstr "" " 0\ttrả ở cuối kỳ." #. Z65oQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:502 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:501 msgctxt "SC_OPCODE_PPMT" msgid "Repayment. Calculates the repayment amount for a period for an investment whereby the payments are at regular intervals and the interest rate constant." msgstr "Tiền trả lại. Tính số tiền phải trả lại cho kỳ đối với đầu tư có chi trả thông thường và lãi xuất không thay đổi." #. pNF3b -#: sc/inc/scfuncs.hrc:503 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:502 msgctxt "SC_OPCODE_PPMT" msgid "Rate" msgstr "Tần số" #. ozXtG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:504 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:503 msgctxt "SC_OPCODE_PPMT" msgid "The interest rate per period." msgstr "Lãi xuất cho từng kỳ." #. HvuAN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:505 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:504 msgctxt "SC_OPCODE_PPMT" msgid "Period" msgstr "Kỳ" #. V2ZLc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:506 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:505 msgctxt "SC_OPCODE_PPMT" msgid "Period. The period for which the repayments are to be calculated. Per = 1 denotes for the first period, P = NPER for the last" msgstr "Chu kỳ cho mà số tiền trả lại được tính. Per = 1 cho kỳ đầu tiên, P = NPER cho kỳ cuối." #. dasVa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:507 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:506 msgctxt "SC_OPCODE_PPMT" msgid "NPER" msgstr "NPER" #. Rhzii -#: sc/inc/scfuncs.hrc:508 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:507 msgctxt "SC_OPCODE_PPMT" msgid "The payment period. The total number of periods in which the annuity (pension) is paid." msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả." #. eKjez -#: sc/inc/scfuncs.hrc:509 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:508 msgctxt "SC_OPCODE_PPMT" msgid "PV" msgstr "PV" #. BKYVD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:510 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:509 msgctxt "SC_OPCODE_PPMT" msgid "The present value. The present value or the amount the annuity is currently worth." msgstr "Giá trị hiện tại. Giá trị hiện thời hay số tiền có thể trả ở điểm thời này." #. MgtBv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:511 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:510 msgctxt "SC_OPCODE_PPMT" msgid "FV" msgstr "FV" #. PLTpz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:512 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:511 msgctxt "SC_OPCODE_PPMT" msgid "Future value. The value (end value) attained after the last payment has been made." msgstr "Giá trị tương lai. Giá trị (giá trị cuối) được thu sai chi trả cuối cùng." #. 7vmFL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:513 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:512 msgctxt "SC_OPCODE_PPMT" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. EDqck -#: sc/inc/scfuncs.hrc:514 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:513 msgctxt "SC_OPCODE_PPMT" msgid "Type = 1 denotes due at the beginning of the period, = 0 at the end." msgstr "" @@ -5258,80 +5258,80 @@ msgstr "" " 0\ttrả ở cuối kỳ." #. pgK5D -#: sc/inc/scfuncs.hrc:520 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:519 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC" msgid "Cumulative capital. Calculates the total amount of the repayment share in a period for an investment with constant interest rate." msgstr "Lãi kép tích luỹ. Tính tổng của phần lãi trong kỳ cho vốn có lãi xuất không thay đổi" #. yY5uB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:521 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:520 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC" msgid "Rate" msgstr "Tần số" #. gEMGN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:522 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:521 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC" msgid "The rate of interest per period." msgstr "Lãi xuất từng kỳ." #. UCaLA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:523 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:522 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC" msgid "NPER" msgstr "NPER" #. gUNCC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:524 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:523 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC" msgid "Payment period. The total number of periods in which the annuity (pension) is paid." msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả." #. ALmpB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:525 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:524 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC" msgid "PV" msgstr "PV" #. SraT8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:526 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:525 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC" msgid "The present value. The present value or the amount the annuity is currently worth." msgstr "Giá trị hiện tại. Giá trị hiện thời hay số tiền có thể trả ở điểm thời này." #. MBKJZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:527 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:526 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC" msgid "S" msgstr "" #. AsSot -#: sc/inc/scfuncs.hrc:528 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:527 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC" msgid "The start period. The first period to be taken into account. S = 1 denotes the very first period." msgstr "" #. cyCEm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:529 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:528 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC" msgid "E" msgstr "" #. 3AMAi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:530 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:529 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC" msgid "End period. The last period to be taken into account." msgstr "Kỳ cuối. Kỳ cuối cùng cần được tính." #. G7UqU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:531 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:530 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. mA9uk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:532 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:531 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC" msgid "Type = 1 denotes due at the beginning of the period, = 0 at the end." msgstr "" @@ -5340,79 +5340,79 @@ msgstr "" " 0\ttrả ở cuối kỳ." #. xc89X -#: sc/inc/scfuncs.hrc:538 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:537 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT" msgid "Cumulative compounded interest. Calculates the total amount of the interest share in a period for an investment with a constant interest rate." msgstr "Lãi kép tích luỹ. Tính tổng của phần lãi trong kỳ cho vốn có lãi xuất không thay đổi" #. nNUsr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:539 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:538 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT" msgid "Rate" msgstr "Tần số" #. XFyVW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:540 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:539 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT" msgid "The rate of interest per period." msgstr "Lãi xuất từng kỳ." #. baFJs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:541 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:540 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT" msgid "NPER" msgstr "NPER" #. 73ZYA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:542 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:541 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT" msgid "Payment period. The total number of periods in which the annuity (pension) is paid." msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả." #. trvAE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:543 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:542 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT" msgid "PV" msgstr "PV" #. c4i6Z -#: sc/inc/scfuncs.hrc:544 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:543 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT" msgid "The present value. The present value or the amount the annuity is currently worth." msgstr "Giá trị hiện tại. Giá trị hiện thời hay số tiền có thể trả ở điểm thời này." #. 4NC9T -#: sc/inc/scfuncs.hrc:545 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:544 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT" msgid "S" msgstr "" #. ySdbV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:546 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:545 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT" msgid "The start period. The first period to be taken into account. S = 1 denotes the very first period." msgstr "" #. kbzPo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:547 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:546 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT" msgid "E" msgstr "" #. 33EVk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:548 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:547 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT" msgid "The end period. The last period to be taken into account." msgstr "Kỳ cuối. Kỳ cuối cùng cần được tính." #. 5v5oC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:549 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:548 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. 9jvEd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:550 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:549 msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT" msgid "Type = 1 denotes due at the beginning of the period, = 0 at the end." msgstr "" @@ -5421,2444 +5421,2444 @@ msgstr "" " 0\ttrả ở cuối kỳ." #. mfMoZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:556 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:555 msgctxt "SC_OPCODE_SYD" msgid "Calculates the arithmetically declining value of an asset (depreciation) for a specified period." msgstr "Tính giá trị giảm số học của một tài sản (khấu hao) cho kỳ đã cho." #. omwrF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:557 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:556 msgctxt "SC_OPCODE_SYD" msgid "Cost" msgstr "Giá" #. EYzJR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:558 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:557 msgctxt "SC_OPCODE_SYD" msgid "Acquisition costs. The initial cost of the asset." msgstr "Giá sở hữu. Giá trị ban đầu của tài sản." #. KrdVt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:559 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:558 msgctxt "SC_OPCODE_SYD" msgid "Salvage" msgstr "Thanh lý" #. uBpZg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:560 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:559 msgctxt "SC_OPCODE_SYD" msgid "Salvage: The remaining value of the asset at the end of its life." msgstr "Thanh lý. Giá trị thanh lý của tài sản tại kết thúc của tuổi thọ có ích." #. qMZUE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:561 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:560 msgctxt "SC_OPCODE_SYD" msgid "Life" msgstr "Tuổi dùng" #. EShNS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:562 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:561 msgctxt "SC_OPCODE_SYD" msgid "Useful life. The number of periods in the useful life of the asset." msgstr "Tuổi dùng. Số kỳ trong toàn thời gian có ích của đầu tư." #. shx5j -#: sc/inc/scfuncs.hrc:563 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:562 msgctxt "SC_OPCODE_SYD" msgid "Period" msgstr "Kỳ" #. 3NBRL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:564 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:563 msgctxt "SC_OPCODE_SYD" msgid "Period. The depreciation period which must have the same time unit as average useful life." msgstr "Chu kỳ. Chu kỳ sụt giá phải có cùng đơn vị thời gian như tuổi thọ trung bình có ích." #. vhWFe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:570 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:569 msgctxt "SC_OPCODE_SLN" msgid "Calculates the linear depreciation per period." msgstr "Tính khấu hao tuyến tính mỗi kỳ." #. tm58T -#: sc/inc/scfuncs.hrc:571 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:570 msgctxt "SC_OPCODE_SLN" msgid "Cost" msgstr "Giá" #. gfSPc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:572 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:571 msgctxt "SC_OPCODE_SLN" msgid "Acquisition cost. The initial cost of an asset." msgstr "Giá sở hữu. Giá trị ban đầu của tài sản." #. CrHAF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:573 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:572 msgctxt "SC_OPCODE_SLN" msgid "Salvage" msgstr "Thanh lý" #. UUGWj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:574 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:573 msgctxt "SC_OPCODE_SLN" msgid "Salvage: The remaining value of the asset at the end of its life." msgstr "Thanh lý. Giá trị thanh lý của tài sản tại kết thúc của tuổi thọ có ích." #. rMQPS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:575 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:574 msgctxt "SC_OPCODE_SLN" msgid "Life" msgstr "Tuổi dùng" #. S4CdQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:576 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:575 msgctxt "SC_OPCODE_SLN" msgid "Useful life. The number of periods in the useful life of the asset." msgstr "Tuổi dùng. Số kỳ trong toàn thời gian có ích của đầu tư." #. bAXP7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:582 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:581 msgctxt "SC_OPCODE_DDB" msgid "Calculates the depreciation of an asset for a specific period using the double-declining balance method or declining balance factor." msgstr "Tính khấu hao của một tài sản cho kỳ đã cho sử dụng phương pháp cân đối suy giảm đôi hay hệ số cân đối suy giảm." #. ECRmm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:583 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:582 msgctxt "SC_OPCODE_DDB" msgid "Cost" msgstr "Giá" #. BYjeB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:584 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:583 msgctxt "SC_OPCODE_DDB" msgid "Acquisition costs. The initial cost of the asset." msgstr "Giá sở hữu. Giá trị ban đầu của tài sản." #. Vkj3N -#: sc/inc/scfuncs.hrc:585 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:584 msgctxt "SC_OPCODE_DDB" msgid "Salvage" msgstr "Thanh lý" #. aNBXv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:586 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:585 msgctxt "SC_OPCODE_DDB" msgid "Salvage: The remaining value of the asset at the end of its life." msgstr "Thanh lý. Giá trị thanh lý của tài sản tại kết thúc của tuổi thọ có ích." #. GV6bk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:587 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:586 msgctxt "SC_OPCODE_DDB" msgid "Life" msgstr "Tuổi dùng" #. Pddd2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:588 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:587 msgctxt "SC_OPCODE_DDB" msgid "Useful life. The number of periods in the useful life of the asset." msgstr "Tuổi dùng. Số kỳ trong toàn thời gian có ích của đầu tư." #. bHPSG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:589 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:588 msgctxt "SC_OPCODE_DDB" msgid "Period" msgstr "Kỳ" #. 7xUey -#: sc/inc/scfuncs.hrc:590 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:589 msgctxt "SC_OPCODE_DDB" msgid "Period. The depreciation period in the same time unit as the average useful life entry." msgstr "Kỳ khấu hao trong cùng một đơn vị thời gian như mục tuổi thọ trung bình có ích." #. ZNCzZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:591 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:590 msgctxt "SC_OPCODE_DDB" msgid "Factor" msgstr "Hệ số" #. AApLf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:592 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:591 msgctxt "SC_OPCODE_DDB" msgid "Factor. The factor for balance decline. F = 2 means a double declining balance factor" msgstr "Hệ số. Hệ số suy giảm can đối. F = 2 có nghĩa là hệ số suy giảm cân đối đôi." #. PAWDA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:598 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:597 msgctxt "SC_OPCODE_DB" msgid "Returns the real depreciation of an asset for a specified period using the fixed-declining balance method." msgstr "Trả về khấu hao thực của một tài sản cho kỳ xác định sử dụng phương pháp cân đối suy giảm cố định." #. w3E7K -#: sc/inc/scfuncs.hrc:599 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:598 msgctxt "SC_OPCODE_DB" msgid "Cost" msgstr "Giá" #. 6vicC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:600 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:599 msgctxt "SC_OPCODE_DB" msgid "Acquisition costs: The initial cost of the asset." msgstr "Giá sở hữu. Giá khởi đầu của tài sản." #. jsYeb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:601 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:600 msgctxt "SC_OPCODE_DB" msgid "Salvage" msgstr "Thanh lý" #. J2fyR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:602 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:601 msgctxt "SC_OPCODE_DB" msgid "Salvage: The remaining value of the asset at the end of its life." msgstr "Thanh lý. Giá trị thanh lý của tài sản tại kết thúc của tuổi thọ có ích." #. ycHNJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:603 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:602 msgctxt "SC_OPCODE_DB" msgid "Life" msgstr "Tuổi dùng" #. TfXDA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:604 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:603 msgctxt "SC_OPCODE_DB" msgid "Useful life. The number of periods in the useful life of the asset." msgstr "Tuổi dùng. Số kỳ trong toàn thời gian có ích của đầu tư." #. Et7Hg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:605 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:604 msgctxt "SC_OPCODE_DB" msgid "Period" msgstr "Kỳ" #. dskVE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:606 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:605 msgctxt "SC_OPCODE_DB" msgid "Periods: The period for which the depreciation is calculated. The time unit used for period must be the same as that for the useful life." msgstr "Kỳ: chu kỳ cho đó tính khấu hao. Đơn vị thời gian được sử dụng cho chu kỳ này phải là trùng với điều cho tuổi thọ có ích." #. vz9CU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:607 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:606 msgctxt "SC_OPCODE_DB" msgid "Month" msgstr "Tháng" #. k74Wp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:608 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:607 msgctxt "SC_OPCODE_DB" msgid "Months: The number of months in the first year of depreciation." msgstr "Tháng: số tháng trong năm đầu tiên của khấu hao." #. srZj2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:614 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:613 msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "Variable declining balance. Returns the declining balance depreciation for a particular period." msgstr "Cân đối suy giảm biến đổi. Trả về khấu hao cân đối suy giảm cho chu kỳ đã cho." #. 6B2pr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:615 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:614 msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "Cost" msgstr "Giá" #. DEgvG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:616 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:615 msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "Cost. The initial cost of the asset." msgstr "Giá ban đầu của tài sản." #. W2GXE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:617 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:616 msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "Salvage" msgstr "Thanh lý" #. HALLL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:618 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:617 msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "Salvage. The salvage value of an asset at the end of its useful life." msgstr "Thanh lý. Giá trị thanh lý của tài sản tại kết thúc của tuổi thọ có ích." #. 8UMes -#: sc/inc/scfuncs.hrc:619 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:618 msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "Life" msgstr "Tuổi dùng" #. ppWNR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:620 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:619 msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "Useful life. The number of periods in the useful life of the asset." msgstr "Tuổi dùng. Số kỳ trong toàn thời gian có ích của đầu tư." #. 2ETCS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:621 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:620 msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "Start" msgstr "Đầu" #. J9NcQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:622 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:621 msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "Start. The first period for depreciation in the same time unit as the useful life." msgstr "Khởi đầu. Chu kỳ đầu tiên cho khấu hao trong cùng đơn vị thời gian như tuổi thọ có ích." #. 5YyiZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:623 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:622 msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "End" msgstr "Cuối" #. QoA9A -#: sc/inc/scfuncs.hrc:624 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:623 msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "End. The last period of the depreciation using the same time unit as for the useful life." msgstr "Kết thúc. Chu kỳ cuối cùng của khấu hao sử dụng cùng đơn vị thời gian như tuổi thọ có ích." #. RMiCB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:625 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:624 msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "Factor" msgstr "Hệ số" #. FSmh9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:626 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:625 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "Factor. The factor for the reduction of the depreciation. Factor = 2 denotes double rate depreciation." msgstr "Hệ số. Hệ số cho việc giảm khấu hao. F = 2 có nghĩa là khấu hao tỷ lệ gấp đôi." #. KbsBR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:627 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:626 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "NoSwitch" msgstr "Thay đổi" #. BWZ6F -#: sc/inc/scfuncs.hrc:628 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:627 msgctxt "SC_OPCODE_VBD" msgid "NoSwitch = 0 denotes switch to linear depreciation, NoSwitch = 1 do not switch." msgstr "" #. 7A9Cf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:634 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:633 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT" msgid "Calculates the annual net interest rate for a nominal interest rate." msgstr "Tính lãi xuất ròng hàng năm cho lãi xuất danh nghĩa." #. BcSMW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:635 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:634 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT" msgid "NOM" msgstr "NOM" #. GGDNk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:636 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:635 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT" msgid "Nominal interest" msgstr "Lãi danh nghĩa" #. EZJye -#: sc/inc/scfuncs.hrc:637 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:636 msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT" msgid "P" msgstr "" #. oG7XH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:638 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:637 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT" msgid "Periods. The number of interest payments per year." msgstr "Chu kỳ. Số lần trả lãi trong mỗi năm." #. yCgjr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:644 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:643 msgctxt "SC_OPCODE_NOMINAL" msgid "Calculates the yearly nominal interest rate as an effective interest rate." msgstr "Tính lãi xuất danh nghĩa hàng năm như là lãi xuất hiệu quả." #. N93Eg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:645 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:644 msgctxt "SC_OPCODE_NOMINAL" msgid "Effective rate" msgstr "Tỷ lệ hiệu dụng" #. nruwX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:646 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:645 msgctxt "SC_OPCODE_NOMINAL" msgid "The effective interest rate" msgstr "Lãi xuất hiệu quả" #. rBAgM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:647 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:646 msgctxt "SC_OPCODE_NOMINAL" msgid "NPER" msgstr "NPER" #. XQD9K -#: sc/inc/scfuncs.hrc:648 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:647 msgctxt "SC_OPCODE_NOMINAL" msgid "Periods. The number of interest payment per year." msgstr "Chu kỳ. Số lần trả lãi trong mỗi năm." #. 4pCL3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:654 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:653 msgctxt "SC_OPCODE_NPV" msgid "Net present value. Calculates the net present value of an investment based on a series of periodic payments and a discount rate." msgstr "Giá trị hiện tại ròng. Tính giá trị hiện tại ròng cua đầu tư dựa vào một chuỗi chi trả định kỳ và tỷ lệ chiết khấu." #. bGMWF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:655 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:654 msgctxt "SC_OPCODE_NPV" msgid "Rate" msgstr "Tần số" #. EdCXc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:656 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:655 msgctxt "SC_OPCODE_NPV" msgid "The rate of discount for one period." msgstr "Tỷ lệ khấu trừ cho một chu kỳ." #. cGmzv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:657 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:656 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NPV" msgid "Value " msgstr "Giá trị" #. HKDEV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:658 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:657 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NPV" msgid "Value 1, value 2,... are arguments representing payments and income." msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 các đối số đại diện các chi trả và thu nhập." #. zwY4W -#: sc/inc/scfuncs.hrc:664 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:663 msgctxt "SC_OPCODE_IRR" msgid "Returns the actuarial rate of interest of an investment excluding costs or profits." msgstr "Trả về lãi xuất tính toán bảo hiểm của đầu tư trừ phí tổn hoặc lợi nhuận." #. TLAzY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:665 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:664 msgctxt "SC_OPCODE_IRR" msgid "Values" msgstr "Giá trị" #. rpbBe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:666 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:665 msgctxt "SC_OPCODE_IRR" msgid "An array or reference to cells whose contents correspond to the payments." msgstr "Một mảng hoặc tham chiếu tới các ô mà nội dung của nó tương ứng với các chi trả." #. ZA6d7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:667 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:666 msgctxt "SC_OPCODE_IRR" msgid "Guess" msgstr "Ước tính" #. uxdTD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:668 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:667 msgctxt "SC_OPCODE_IRR" msgid "Guess. An estimated value of the rate of return to be used for the iteration calculation." msgstr "Uớc tính. Một giá trị được ước lượng của tỷ suất lợi tức cần dùng cho tính toán lặp lại." #. 9kYck -#: sc/inc/scfuncs.hrc:674 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:673 msgctxt "SC_OPCODE_MIRR" msgid "Returns the modified internal rate of return for a series of investments." msgstr "Trả về tỷ suất lợi tức bên trong được sửa đổi cho một chuỗi đầu tư." #. pCnP9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:675 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:674 msgctxt "SC_OPCODE_MIRR" msgid "Values" msgstr "Giá trị" #. D6tGr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:676 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:675 msgctxt "SC_OPCODE_MIRR" msgid "An array or reference to cells whose contents correspond to the payments." msgstr "Một mảng hoặc tham chiếu tới các ô mà nội dung của nó tương ứng với các chi trả." #. yhrru -#: sc/inc/scfuncs.hrc:677 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:676 msgctxt "SC_OPCODE_MIRR" msgid "Investment" msgstr "Đầu tư" #. Mp4Sr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:678 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:677 msgctxt "SC_OPCODE_MIRR" msgid "Interest rate for investments (the negative values in the array)." msgstr "Lãi xuất cho đầu tư (các giá trị âm trong mảng)." #. zhJmQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:679 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:678 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MIRR" msgid "Reinvest rate" msgstr "tỷ_tái_đầu" #. p87Mu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:680 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:679 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MIRR" msgid "Interest rate for reinvestments (the positive values in the array)." msgstr "Lãi xuất cho đầu tư (các giá trị âm trong mảng)." #. xeEfA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:686 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:685 msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT" msgid "Returns the amount of interest for constant amortization rates." msgstr "Trả về số lãi cho tỷ lệ truyền lại không thay đổi." #. QDFA5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:687 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:686 msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT" msgid "Rate" msgstr "Tần số" #. Q35Lv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:688 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:687 msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT" msgid "Interest rate for a single amortization rate." msgstr "Lãi xuất cho một tỷ lệ truyền lại đơn." #. tUhDa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:689 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:688 msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT" msgid "Period" msgstr "Kỳ" #. CqKcE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:690 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:689 msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT" msgid "Number of amortization periods for the calculation of the interest." msgstr "Số các chu kỳ truyền lại để tính lãi." #. g4ATk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:691 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:690 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT" msgid "Total periods" msgstr "tổng_kỳ" #. iYD4K -#: sc/inc/scfuncs.hrc:692 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:691 msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT" msgid "Sum total of amortization periods." msgstr "Tổng số các chu kỳ truyền lại." #. iwDL3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:693 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:692 msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT" msgid "Investment" msgstr "Đầu tư" #. wry9z -#: sc/inc/scfuncs.hrc:694 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:693 msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT" msgid "Amount of the investment." msgstr "Số lượng của đầu tư" #. 566bB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:700 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:699 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION" msgid "Duration. Calculates the number of periods required by an investment to attain the desired value." msgstr "Thời lượng. Tính số chu kỳ cần thiết để đầu tư đạt được giá trị mong muốn." #. 5AqDU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:701 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:700 msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION" msgid "Rate" msgstr "Tần số" #. 48B25 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:702 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:701 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION" msgid "The constant rate of interest." msgstr "Lãi xuất không thay đổi." #. ZWepN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:703 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:702 msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION" msgid "PV" msgstr "PV" #. zJDGh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:704 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:703 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION" msgid "The present value. The current value of the investment." msgstr "Giá trị hiện tại. Giá trị hiện thời của đầu tư." #. ADZAS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:705 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:704 msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION" msgid "FV" msgstr "FV" #. xAsCF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:706 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:705 msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION" msgid "The future value of the investment." msgstr "Giá trị tương lai của đầu tư." #. fCHvr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:712 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:711 msgctxt "SC_OPCODE_RRI" msgid "Interest. Calculates the interest rate which represents the rate of return from an investment." msgstr "Lãi. Tính lãi xuất đại diện tỷ xuất lợi tức từ đầu tư." #. STJ7L -#: sc/inc/scfuncs.hrc:713 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:712 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_RRI" msgid "Periods" msgstr "Kỳ" #. DwcDi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:714 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:713 msgctxt "SC_OPCODE_RRI" msgid "The number of periods used in the calculation." msgstr "Số chu kỳ được dùng trong phép tính." #. ioZ9Y -#: sc/inc/scfuncs.hrc:715 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:714 msgctxt "SC_OPCODE_RRI" msgid "PV" msgstr "PV" #. NH8RT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:716 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:715 msgctxt "SC_OPCODE_RRI" msgid "Present value. The current value of the investment." msgstr "Giá trị hiện tại. Giá trị hiện thời của đầu tư." #. 83egL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:717 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:716 msgctxt "SC_OPCODE_RRI" msgid "FV" msgstr "FV" #. GXH2D -#: sc/inc/scfuncs.hrc:718 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:717 msgctxt "SC_OPCODE_RRI" msgid "The future value of the investment." msgstr "Giá trị tương lai của đầu tư." #. XPjdG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:724 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:723 msgctxt "SC_OPCODE_IS_REF" msgid "Returns TRUE if value is a reference." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một tham chiếu." #. kC284 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:725 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:724 msgctxt "SC_OPCODE_IS_REF" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. HaNny -#: sc/inc/scfuncs.hrc:726 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:725 msgctxt "SC_OPCODE_IS_REF" msgid "The value to be tested." msgstr "Giá trị cần thử." #. Ajcxx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:732 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:731 msgctxt "SC_OPCODE_IS_ERR" msgid "Returns TRUE if the value is an error value not equal to #N/A." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một giá trị lỗi không bằng #N/A." #. 6Gdng -#: sc/inc/scfuncs.hrc:733 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:732 msgctxt "SC_OPCODE_IS_ERR" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. hapC3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:734 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:733 msgctxt "SC_OPCODE_IS_ERR" msgid "The value to be tested." msgstr "Giá trị cần thử." #. D4RCC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:740 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:739 msgctxt "SC_OPCODE_IS_ERROR" msgid "Returns TRUE if the value is an error value." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một giá trị lỗi." #. FfG9z -#: sc/inc/scfuncs.hrc:741 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:740 msgctxt "SC_OPCODE_IS_ERROR" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. G8ADa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:742 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:741 msgctxt "SC_OPCODE_IS_ERROR" msgid "The value to be tested." msgstr "Giá trị cần thử." #. yFuFE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:748 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:747 msgctxt "SC_OPCODE_IS_EMPTY" msgid "Returns TRUE if value refers to an empty cell." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị chỉ đến một ô rỗng." #. jzqbu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:749 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:748 msgctxt "SC_OPCODE_IS_EMPTY" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. 8G57D -#: sc/inc/scfuncs.hrc:750 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:749 msgctxt "SC_OPCODE_IS_EMPTY" msgid "The value to be tested." msgstr "Giá trị cần thử." #. KopZh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:756 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:755 msgctxt "SC_OPCODE_IS_LOGICAL" msgid "Returns TRUE if the value carries a logical number format." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị mang một định dạng số hợp lý." #. JGeuo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:757 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:756 msgctxt "SC_OPCODE_IS_LOGICAL" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. SJxHe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:758 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:757 msgctxt "SC_OPCODE_IS_LOGICAL" msgid "The value to be tested." msgstr "Giá trị cần thử." #. YSyGh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:764 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:763 msgctxt "SC_OPCODE_IS_NV" msgid "Returns TRUE if value equals #N/A." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị bằng #N/A." #. A2CUm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:765 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:764 msgctxt "SC_OPCODE_IS_NV" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. afSHE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:766 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:765 msgctxt "SC_OPCODE_IS_NV" msgid "The value to be tested." msgstr "Giá trị cần thử." #. N7VEW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:772 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:771 msgctxt "SC_OPCODE_IS_NON_STRING" msgid "Returns TRUE if the value is not text." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị không phải là văn bản." #. CTqPF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:773 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:772 msgctxt "SC_OPCODE_IS_NON_STRING" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. Ggazf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:774 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:773 msgctxt "SC_OPCODE_IS_NON_STRING" msgid "The value to be tested." msgstr "Giá trị cần thử." #. 2j93h -#: sc/inc/scfuncs.hrc:780 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:779 msgctxt "SC_OPCODE_IS_STRING" msgid "Returns TRUE if value is text." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là văn bản." #. gJ2mQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:781 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:780 msgctxt "SC_OPCODE_IS_STRING" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. v9uiA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:782 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:781 msgctxt "SC_OPCODE_IS_STRING" msgid "The value to be tested." msgstr "Giá trị cần thử." #. GNhGh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:788 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:787 msgctxt "SC_OPCODE_IS_VALUE" msgid "Returns TRUE if value is a number." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một con số." #. nnqdi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:789 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:788 msgctxt "SC_OPCODE_IS_VALUE" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. wvRcF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:790 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:789 msgctxt "SC_OPCODE_IS_VALUE" msgid "The value to be tested." msgstr "Giá trị cần thử." #. FYhn6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:796 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:795 msgctxt "SC_OPCODE_IS_FORMULA" msgid "Returns TRUE if the cell is a formula cell." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu ô là một ô kiểu công thức." #. PnGFr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:797 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:796 msgctxt "SC_OPCODE_IS_FORMULA" msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" #. 8ZsKf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:798 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:797 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IS_FORMULA" msgid "The cell to be tested." msgstr "Giá trị cần thử." #. 7dDn8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:804 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:803 msgctxt "SC_OPCODE_FORMULA" msgid "Returns the formula of a formula cell." msgstr "Trả về công thức của một ô công thức." #. 8ZmRa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:805 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:804 msgctxt "SC_OPCODE_FORMULA" msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" #. bJjWf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:806 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:805 msgctxt "SC_OPCODE_FORMULA" msgid "The formula cell." msgstr "Ô công thức." #. yKm8E -#: sc/inc/scfuncs.hrc:812 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:811 msgctxt "SC_OPCODE_N" msgid "Converts a value to a number." msgstr "Chuyển đổi một giá trị sang một số." #. DzaRv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:813 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:812 msgctxt "SC_OPCODE_N" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. EDBJx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:814 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:813 msgctxt "SC_OPCODE_N" msgid "The value to be interpreted as a number." msgstr "Giá trị cần thể hiện như một số." #. AEGQL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:820 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:819 msgctxt "SC_OPCODE_NO_VALUE" msgid "Not available. Returns the error value #N/A." msgstr "Không sẵn sàng. Trả về giá trị lỗi #N/A." #. Q7UfD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:826 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:825 msgctxt "SC_OPCODE_TYPE" msgid "Returns the data type of a value (1 = number, 2 = text, 4 = Boolean value, 8 = formula, 16 = error value, 64 = array)." msgstr "" #. NSwsV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:827 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:826 msgctxt "SC_OPCODE_TYPE" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. yKxJG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:828 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:827 msgctxt "SC_OPCODE_TYPE" msgid "The value for which the data type is to be determined." msgstr "Giá trị cho đó cần xác định kiểu dữ liệu." #. VP7rD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:834 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:833 msgctxt "SC_OPCODE_CELL" msgid "Determines information about address, formatting or contents of a cell." msgstr "Xác định thông tin về địa chỉ, định dạng hoặc các nội dung của một ô." #. G9SiV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:835 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:834 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CELL" msgid "Info type" msgstr "kiểu_tin" #. fUHwm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:836 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:835 msgctxt "SC_OPCODE_CELL" msgid "String that specifies the type of information." msgstr "Chuỗi mà chỉ ra kiểu thông tin." #. XYdFV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:837 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:836 msgctxt "SC_OPCODE_CELL" msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" #. eBw5E -#: sc/inc/scfuncs.hrc:838 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:837 msgctxt "SC_OPCODE_CELL" msgid "The position of the cell you want to examine." msgstr "Vị trí của ô mà bạn muốn xem lại." #. Dyn4C -#: sc/inc/scfuncs.hrc:844 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:843 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CURRENT" msgid "Calculates the current value of the formula at the present location." msgstr "Tính giá trị hiện thời của công thức tại địa điểm hiện thời. " #. yQMAM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:850 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:849 msgctxt "SC_OPCODE_FALSE" msgid "Defines the logical value as FALSE." msgstr "Xác định giá trị hợp lý như là SAI." #. gBTKc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:856 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:855 msgctxt "SC_OPCODE_NOT" msgid "Reverses the value of the argument." msgstr "Đảo ngược giá trị của đối số." #. RFgjB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:857 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:856 msgctxt "SC_OPCODE_NOT" msgid "Logical value" msgstr "Giá trị hợp lý" #. AjEum -#: sc/inc/scfuncs.hrc:858 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:857 msgctxt "SC_OPCODE_NOT" msgid "An expression that can be either TRUE or FALSE." msgstr "Một biểu thức có thể là hoặc ĐÚNG hoặc SAI." #. LzbKn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:864 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:863 msgctxt "SC_OPCODE_TRUE" msgid "Returns the logical value TRUE." msgstr "Trả về giá trị hợp lý ĐÚNG." #. v3TGN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:870 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:869 msgctxt "SC_OPCODE_IF" msgid "Specifies a logical test to be performed." msgstr "Chỉ ra một kiểm tra hợp lý cần thực hiện." #. MYB24 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:871 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:870 msgctxt "SC_OPCODE_IF" msgid "Test" msgstr "Thử tra" #. CTh7g -#: sc/inc/scfuncs.hrc:872 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:871 msgctxt "SC_OPCODE_IF" msgid "Any value or expression which can be either TRUE or FALSE." msgstr "Bất kỳ giá trị hoặc biểu thức nào có thể là hoặc ĐÚNG hoặc SAI." #. 7GF68 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:873 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:872 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IF" msgid "Then value" msgstr "Giá_đó" #. 6D8BZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:874 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:873 msgctxt "SC_OPCODE_IF" msgid "The result of the function if the logical test returns a TRUE." msgstr "Kết quả của hàm nếu thử tra hợp lý trả về ĐÚNG." #. 6nEAt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:875 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:874 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_IF" msgid "Otherwise value" msgstr "Giá_khác" #. eEZDV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:876 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:875 msgctxt "SC_OPCODE_IF" msgid "The result of the function if the logical test returns FALSE." msgstr "Kết quả của hàm nếu thử tra hợp lý trả về SAI." #. edvgD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:882 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:881 msgctxt "SC_OPCODE_IF_ERROR" msgid "Returns value if not an error value, else alternative." msgstr "" #. NLF3b -#: sc/inc/scfuncs.hrc:883 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:882 msgctxt "SC_OPCODE_IF_ERROR" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. a9eFD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:884 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:883 msgctxt "SC_OPCODE_IF_ERROR" msgid "The value to be calculated." msgstr "Giá trị cần chuyển đổi." #. vGUD4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:885 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:884 msgctxt "SC_OPCODE_IF_ERROR" msgid "Alternative value" msgstr "" #. aigz7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:886 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:885 msgctxt "SC_OPCODE_IF_ERROR" msgid "The alternative to be returned, should value be an error value." msgstr "" #. AEkuH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:892 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:891 msgctxt "SC_OPCODE_IF_NA" msgid "Returns value if not a #N/A error, else alternative." msgstr "" #. vUvwA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:893 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:892 msgctxt "SC_OPCODE_IF_NA" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. GRMGK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:894 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:893 msgctxt "SC_OPCODE_IF_NA" msgid "The value to be calculated." msgstr "Giá trị cần chuyển đổi." #. LcnBF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:895 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:894 msgctxt "SC_OPCODE_IF_NA" msgid "Alternative value" msgstr "" #. dFWuU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:896 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:895 msgctxt "SC_OPCODE_IF_NA" msgid "The alternative to be returned, should value be a #N/A error." msgstr "" #. xUnPu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:902 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:901 msgctxt "SC_OPCODE_OR" msgid "Returns TRUE if an argument is TRUE." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu một đối số là ĐÚNG." #. kHpqi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:903 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:902 msgctxt "SC_OPCODE_OR" msgid "Logical value " msgstr "Giá trị lôgic " #. 8XBdG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:904 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:903 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_OR" msgid "Logical value 1, logical value 2,... are conditions to be tested and which return either TRUE or FALSE." msgstr "Giá trị hợp lý 1, giá trị hợp lý 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 điều kiện cần thử tra và có thể trả về cả ĐÚNG hoặc SAI." #. oWP6A -#: sc/inc/scfuncs.hrc:910 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:909 msgctxt "SC_OPCODE_XOR" msgid "Returns TRUE if an odd number of arguments evaluates to TRUE." msgstr "" #. k66Hq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:911 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:910 msgctxt "SC_OPCODE_XOR" msgid "Logical value " msgstr "Giá trị lôgic " #. sX2H9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:912 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:911 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_XOR" msgid "Logical value 1, logical value 2, ... are conditions to be tested and which return either TRUE or FALSE." msgstr "Giá trị hợp lý 1, giá trị hợp lý 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 điều kiện cần thử tra và có thể trả về cả ĐÚNG hoặc SAI." #. DrctE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:918 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:917 msgctxt "SC_OPCODE_AND" msgid "Returns TRUE if all arguments are TRUE." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu mọi đối số là ĐÚNG." #. xY9uD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:919 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:918 msgctxt "SC_OPCODE_AND" msgid "Logical value " msgstr "Giá trị lôgic " #. f9SWZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:920 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:919 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AND" msgid "Logical value 1, logical value 2;...are conditions to be tested and each returns either TRUE or FALSE." msgstr "Giá trị hợp lý 1, giá trị hợp lý 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 điều kiện cần kiểm tra và từng giá trị trả về hoặc ĐÚNG hoặc SAI." #. EXiAr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:926 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:925 msgctxt "SC_OPCODE_ABS" msgid "Absolute value of a number." msgstr "Giá trị tuyệt đối của một số." #. 9NoUK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:927 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:926 msgctxt "SC_OPCODE_ABS" msgid "Number" msgstr "Số" #. FzBD9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:928 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:927 msgctxt "SC_OPCODE_ABS" msgid "The number whose absolute value is to be returned." msgstr "Số mà giá trị tuyệt đối của nó sẽ được trả về." #. c2x4N -#: sc/inc/scfuncs.hrc:934 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:933 msgctxt "SC_OPCODE_POWER" msgid "Returns a^b, base a raised to the power of exponent b." msgstr "Trả về a^b, a mũ b." #. 3FCiX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:935 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:934 msgctxt "SC_OPCODE_POWER" msgid "Base" msgstr "Cơ số" #. WAWLC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:936 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:935 msgctxt "SC_OPCODE_POWER" msgid "The base a of the power a^b." msgstr "Cơ số a của lũy thừa a^b." #. iUBVy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:937 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:936 msgctxt "SC_OPCODE_POWER" msgid "Exponent" msgstr "Số mũ" #. baWUA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:938 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:937 msgctxt "SC_OPCODE_POWER" msgid "The exponent b of the power a^b." msgstr "Số mũ b của lũy thừa a^b." #. 8fGhf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:944 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:943 msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_EMPTY_CELLS" msgid "Counts the blank cells in a specified range." msgstr "Đếm các ô trống trong một phạm vi đã xác định." #. bCPHA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:945 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:944 msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_EMPTY_CELLS" msgid "Range" msgstr "Phạm vi" #. p3U4L -#: sc/inc/scfuncs.hrc:946 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:945 msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_EMPTY_CELLS" msgid "The range in which empty cells are to be counted." msgstr "Phạm vi trong đó các ô rỗng cần được đếm." #. NRYYy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:952 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:951 msgctxt "SC_OPCODE_PI" msgid "Returns the value of the number Pi." msgstr "Trả về giá trị của số Pi (π)." #. oGC5R -#: sc/inc/scfuncs.hrc:958 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:957 msgctxt "SC_OPCODE_SUM" msgid "Returns the sum of all arguments." msgstr "Trả về tổng số của mọi đối số." #. zRWmY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:959 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:958 msgctxt "SC_OPCODE_SUM" msgid "Number " msgstr "Số " #. a5m6D -#: sc/inc/scfuncs.hrc:960 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:959 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM" msgid "Number 1, number 2, ... are arguments whose total is to be calculated." msgstr "Số 1, số 2, ... trong khoảng từ 1 đến 30 đối số mà tổng số của nó được tính toán." #. G3hS7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:966 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:965 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_SQ" msgid "Returns the sum of the squares of the arguments." msgstr "Trả về tổng số bình phương của các đối số." #. BwCAS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:967 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:966 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_SQ" msgid "Number " msgstr "Số " #. RqFJB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:968 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:967 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_SQ" msgid "Number 1, number 2,... are arguments for which the sum of the squares is to be calculated." msgstr "Số 1, số 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 đối số cho đó tổng số của các bình phương được tính." #. CAYq3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:974 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:973 msgctxt "SC_OPCODE_PRODUCT" msgid "Multiplies the arguments." msgstr "Nhân lên các đối số." #. nh4bQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:975 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:974 msgctxt "SC_OPCODE_PRODUCT" msgid "Number " msgstr "Số " #. RffwE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:976 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:975 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PRODUCT" msgid "Number 1, number 2, ... are arguments to be multiplied and a result returned." msgstr "Số 1, số 2, ... trong khoảng từ 1 đến 30 đối số được nhân lên và một kết quả trả về." #. FATwX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:982 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:981 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF" msgid "Totals the arguments that meet the condition." msgstr "Tính tổng các đối số mà thoả mãn điều kiện." #. NCqD7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:983 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:982 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF" msgid "Range" msgstr "Phạm vi" #. je6F2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:984 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:983 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF" msgid "The range to be evaluated by the criteria given." msgstr "Phạm vi được đánh giá bởi các tiêu chuẩn cho trước." #. miDfc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:985 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:984 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF" msgid "Criteria" msgstr "tiêu chuẩn" #. GBGyP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:986 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:985 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF" msgid "The criteria to be applied to the range." msgstr "" #. tj6UM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:987 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:986 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF" msgid "Sum range" msgstr "dãy_tổng" #. TE6jW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:988 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:987 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF" msgid "The range from which the values are to be totalled." msgstr "Phạm vi từ đó các giá trị được tính tổng cộng." #. 6CEv7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:994 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:993 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF" msgid "Averages the arguments that meet the conditions." msgstr "Tính tổng các đối số mà thoả mãn điều kiện." #. kkYzh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:995 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:994 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF" msgid "Range" msgstr "Phạm vi" #. i6C6r -#: sc/inc/scfuncs.hrc:996 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:995 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF" msgid "The range to be evaluated by the criteria given." msgstr "Phạm vi được đánh giá bởi các tiêu chuẩn cho trước." #. aV2bj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:997 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:996 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF" msgid "Criteria" msgstr "tiêu chuẩn" #. mHjDY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:998 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:997 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF" msgid "The criteria to be applied to the range." msgstr "" #. SisUL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:999 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:998 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF" msgid "Average range" msgstr "" #. dRAB6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1000 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:999 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF" msgid "The range from which the values are to be averaged." msgstr "Phạm vi từ đó các giá trị được tính tổng cộng." #. RqVYL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1005 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1004 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS" msgid "Totals the values of cells in a range that meet multiple criteria in multiple ranges." msgstr "" #. 4M6MT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1006 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1005 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS" msgid "Sum range" msgstr "dãy_tổng" #. qS2sr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1007 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1006 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS" msgid "The range from which the values are to be totalled." msgstr "Phạm vi từ đó các giá trị được tính tổng cộng." #. wcHBn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1008 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1007 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS" msgid "Range " msgstr "Phạm vi" #. 9qDvh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1009 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1008 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS" msgid "Range 1, range 2,... are the ranges to be evaluated by the criteria given." msgstr "" #. YCewT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1010 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1009 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS" msgid "Criteria " msgstr "tiêu chuẩn" #. 4QoCb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1011 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1010 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS" msgid "Criteria 1, criteria 2,... are the criteria to be applied to the ranges given." msgstr "" #. AoDCe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1017 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1016 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS" msgid "Averages the value of the cells that meet multiple criteria in multiple ranges." msgstr "" #. QERne -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1018 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1017 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS" msgid "Average range" msgstr "" #. o52rT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1019 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1018 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS" msgid "The range from which the values are to be averaged." msgstr "Phạm vi từ đó các giá trị được tính tổng cộng." #. a99iD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1020 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1019 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS" msgid "Range " msgstr "Phạm vi" #. wvbDq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1021 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1020 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS" msgid "Range 1, range 2,... are the ranges to be evaluated by the criteria given." msgstr "" #. SDUKW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1022 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1021 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS" msgid "Criteria " msgstr "tiêu chuẩn" #. RTV4C -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1023 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1022 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS" msgid "Criteria 1, criteria 2,... are the criteria to be applied to the ranges given." msgstr "" #. 8NmPC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1029 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1028 msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IFS" msgid "Counts the cells that meet multiple criteria in multiple ranges." msgstr "" #. BDv5j -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1030 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1029 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IFS" msgid "Range " msgstr "Phạm vi" #. 8GRAv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1031 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1030 msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IFS" msgid "Range 1, range 2,... are the ranges to be evaluated by the criteria given." msgstr "" #. dK3Bn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1032 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1031 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IFS" msgid "Criteria " msgstr "tiêu chuẩn" #. CBZSu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1033 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1032 msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IFS" msgid "Criteria 1, criteria 2,... are the criteria to be applied to the ranges given." msgstr "" #. wKWDz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1039 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1038 msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IF" msgid "Counts the arguments which meet the set conditions." msgstr "Đếm các đối số mà thoả mãn các điều kiện được đặt ra." #. wqHJk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1040 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1039 msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IF" msgid "Range" msgstr "Phạm vi" #. KXd5A -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1041 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1040 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IF" msgid "The range of cells to be evaluated by the criteria given." msgstr "Phạm vi được đánh giá bởi các tiêu chuẩn cho trước." #. pGUfg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1042 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1041 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IF" msgid "Criteria" msgstr "tiêu chuẩn" #. Dv9PK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1043 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1042 msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IF" msgid "The criteria to be applied to the range." msgstr "" #. hUVL8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1049 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1048 msgctxt "SC_OPCODE_SQRT" msgid "Returns the square root of a number." msgstr "Trả về căn cấp hai của một số." #. Cr4oc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1050 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1049 msgctxt "SC_OPCODE_SQRT" msgid "Number" msgstr "Số" #. c7XVK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1051 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1050 msgctxt "SC_OPCODE_SQRT" msgid "A positive value for which the square root is to be calculated." msgstr "Một giá trị dương cho đó căn cấp hai được tính." #. KJ7e9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1057 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1056 msgctxt "SC_OPCODE_RANDOM" msgid "Returns a random number between 0 and 1." msgstr "Trả về một số ngẫu nhiễn giữa 0 và 1." #. QugqG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1063 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1062 msgctxt "SC_OPCODE_IS_EVEN" msgid "Returns TRUE if value is an even integer." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một số nguyên chẵn." #. aEG3g -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1064 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1063 msgctxt "SC_OPCODE_IS_EVEN" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. m8q4f -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1065 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1064 msgctxt "SC_OPCODE_IS_EVEN" msgid "The value to be tested." msgstr "Giá trị cần thử." #. M8AAF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1071 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1070 msgctxt "SC_OPCODE_IS_ODD" msgid "Returns TRUE if value is an odd integer." msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một số nguyên lẻ." #. 4scb6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1072 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1071 msgctxt "SC_OPCODE_IS_ODD" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. YvE5M -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1073 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1072 msgctxt "SC_OPCODE_IS_ODD" msgid "The value to be tested." msgstr "Giá trị cần thử." #. ACNEb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1079 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1078 msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN" msgid "Calculates the number of combinations for elements without repetition." msgstr "Tính số các tổ hợp cho các phần tử không có sự lặp lại." #. xQEvM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1080 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1079 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN" msgid "Number 1" msgstr "Số " #. ACGaC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1081 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1080 msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN" msgid "The total number of elements." msgstr "Tổng số các phần tử." #. WJTxU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1082 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1081 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN" msgid "Number 2" msgstr "Số " #. JKD75 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1083 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1082 msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN" msgid "The number of elements selected." msgstr "Số phần tử đã chọn." #. ct5pJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1089 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1088 msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN_A" msgid "Calculates the number of combinations of elements including repetition." msgstr "Tính số các tổ hợp của các phần tử bao gồm cả sự lặp lại." #. YEVJh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1090 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1089 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN_A" msgid "Number 1" msgstr "Số " #. smqPP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1091 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1090 msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN_A" msgid "The total number of elements." msgstr "Tổng số các phần tử." #. vCGLG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1092 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1091 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN_A" msgid "Number 2" msgstr "Số " #. F9A6f -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1093 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1092 msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN_A" msgid "The number of elements selected." msgstr "Số phần tử đã chọn." #. QPAG9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1099 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1098 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COS" msgid "Returns the arccosine of a number." msgstr "Trả về arccosin của một số." #. HRPpD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1100 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1099 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COS" msgid "Number" msgstr "Số" #. 3DWTM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1101 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1100 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COS" msgid "A value between -1 and 1 for which the arccosine is to be returned." msgstr "Một giá trị giữa -1 và 1 cho đó cần trả về arccosin." #. tAK2r -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1107 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1106 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_SIN" msgid "Returns the arcsine of a number." msgstr "Trả về arcsin của một số." #. hEinR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1108 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1107 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_SIN" msgid "Number" msgstr "Số" #. qLmmB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1109 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1108 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_SIN" msgid "A value between -1 and 1 for which the arcsine is to be returned." msgstr "Một giá trị giữa -1 và 1 cho đó cần trả về arcsin." #. zEn7k -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1115 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1114 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COS_HYP" msgid "Returns the inverse hyperbolic cosine of a number." msgstr "Trả về cosin hyperbol nghịch đảo của một số." #. jMBBc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1116 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1115 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COS_HYP" msgid "Number" msgstr "Số" #. XXCab -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1117 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1116 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COS_HYP" msgid "A value greater than or equal to 1 for which the inverse hyperbolic cosine is to be returned." msgstr "Một giá trị nhỏ hơn -1 hoặc lớn hơn 1 cho đó cần trả về cotang hyperbol nghịch đảo." #. 6Soyt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1123 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1122 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_SIN_HYP" msgid "Returns the inverse hyperbolic sine of a number." msgstr "Trả về sin hyperbol nghịch đảo của một số." #. C6BAQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1124 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1123 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_SIN_HYP" msgid "Number" msgstr "Số" #. g538f -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1125 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1124 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_SIN_HYP" msgid "The value for which the inverse hyperbolic sine is to be returned." msgstr "Giá trị cho đó cần trả về sin hyperbolic nghịch đảo." #. XB4s8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1131 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1130 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COT" msgid "Returns the inverse cotangent of a number." msgstr "Trả về cotang nghịch đảo của một số." #. gufZ7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1132 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1131 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COT" msgid "Number" msgstr "Số" #. DMjNA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1133 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1132 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COT" msgid "The value for which the inverse cotangent is to be returned." msgstr "Giá trị cho đó cần trả về cotang nghịch đảo." #. EmMe7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1139 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1138 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN" msgid "Returns the arctangent of a number." msgstr "Trả về arctang của một số." #. FauoY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1140 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1139 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN" msgid "Number" msgstr "Số" #. CShfM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1141 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1140 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN" msgid "The value for which the arctangent is to be returned." msgstr "Giá trị cho đó cần trả về arctang." #. Fak4u -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1147 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1146 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COT_HYP" msgid "Returns the inverse hyperbolic cotangent of a number." msgstr "Trả về cotang hyperbol nghịch đảo của một số." #. xw5qx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1148 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1147 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COT_HYP" msgid "Number" msgstr "Số" #. DoCMo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1149 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1148 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COT_HYP" msgid "A value smaller than -1 or greater than 1 for which the inverse hyperbolic cotangent is to be returned." msgstr "Một giá trị nhỏ hơn -1 hoặc lớn hơn 1 cho đó cần trả về cotang hyperbol nghịch đảo." #. rHP2u -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1155 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1154 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_HYP" msgid "Returns the inverse hyperbolic tangent of a number." msgstr "Trả về tang hyperbol nghịch đảo của một số." #. yVfL2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1156 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1155 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_HYP" msgid "Number" msgstr "Số" #. aJFAn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1157 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1156 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_HYP" msgid "A value between -1 and 1 for which the inverse hyperbolic tangent is to be returned." msgstr "Một giá trị ở giữa -1 và 1 cho đó cần trả về tang hyperbol nghịch đảo." #. Vj2jZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1163 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1162 msgctxt "SC_OPCODE_COS" msgid "Returns the cosine of a number." msgstr "Trả về cosin của một số." #. UTGDD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1164 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1163 msgctxt "SC_OPCODE_COS" msgid "Number" msgstr "Số" #. jghqr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1165 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1164 msgctxt "SC_OPCODE_COS" msgid "The angle in the radians for which the cosine is to be returned." msgstr "Góc theo radian cho đó cần trả về cosin." #. sqQxE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1171 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1170 msgctxt "SC_OPCODE_SIN" msgid "Returns the sine of a number." msgstr "Trả về sin của một số." #. LmuFR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1172 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1171 msgctxt "SC_OPCODE_SIN" msgid "Number" msgstr "Số" #. oEkWa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1173 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1172 msgctxt "SC_OPCODE_SIN" msgid "The angle in radians for which the sine is to be calculated." msgstr "Góc theo radian cho đó cần tính sin." #. kSc7G -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1179 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1178 msgctxt "SC_OPCODE_COT" msgid "Returns the cotangent of a number." msgstr "Trả về cotang của một số." #. M6YP7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1180 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1179 msgctxt "SC_OPCODE_COT" msgid "Number" msgstr "Số" #. PpPgM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1181 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1180 msgctxt "SC_OPCODE_COT" msgid "The angle in radians whose cotangent value is to be returned." msgstr "Góc theo radian có giá trị cotang sẽ được trả về." #. LRJoG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1187 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1186 msgctxt "SC_OPCODE_TAN" msgid "Returns the tangent of a number." msgstr "Trả về giá trị tang của một số." #. uGiGY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1188 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1187 msgctxt "SC_OPCODE_TAN" msgid "Number" msgstr "Số" #. DsPvx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1189 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1188 msgctxt "SC_OPCODE_TAN" msgid "The angle in radians for which the tangent is to be calculated." msgstr "Góc theo radian cho đó cần tính giá trị tang." #. 6mhty -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1195 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1194 msgctxt "SC_OPCODE_COS_HYP" msgid "Returns the hyperbolic cosine of a number." msgstr "Trả về cosin hyperbol của một số." #. fyReM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1196 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1195 msgctxt "SC_OPCODE_COS_HYP" msgid "Number" msgstr "Số" #. anyG2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1197 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1196 msgctxt "SC_OPCODE_COS_HYP" msgid "The value for which the hyperbolic cosine is to be returned." msgstr "Giá trị cho đó cần trả về cosin hyperbol." #. oGJMo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1203 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1202 msgctxt "SC_OPCODE_SIN_HYP" msgid "Returns the hyperbolic sine of a number." msgstr "Trả về sin hyperbol của một số." #. FTRnh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1204 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1203 msgctxt "SC_OPCODE_SIN_HYP" msgid "Number" msgstr "Số" #. gBB9w -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1205 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1204 msgctxt "SC_OPCODE_SIN_HYP" msgid "The value for which the hyperbolic sine is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính sin hyperbol." #. 9j9Hg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1211 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1210 msgctxt "SC_OPCODE_COT_HYP" msgid "Returns the hyperbolic cotangent of a number." msgstr "Trả về cotang hyperbol của một số." #. UKBBG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1212 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1211 msgctxt "SC_OPCODE_COT_HYP" msgid "Number" msgstr "Số" #. ermmU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1213 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1212 msgctxt "SC_OPCODE_COT_HYP" msgid "A value not equal to 0 for which the hyperbolic cotangent is to be returned." msgstr "Một giá trị không bằng số 0 cho đó cần trả về cotang hyperbol." #. epvJu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1219 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1218 msgctxt "SC_OPCODE_TAN_HYP" msgid "Returns the hyperbolic tangent of a number." msgstr "Trả về tang hyperbol của một số." #. V8rZi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1220 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1219 msgctxt "SC_OPCODE_TAN_HYP" msgid "Number" msgstr "Số" #. pG8mV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1221 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1220 msgctxt "SC_OPCODE_TAN_HYP" msgid "The value for which the hyperbolic tangent is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần trả về tang hyperbol." #. 8U6yM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1227 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1226 msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_2" msgid "Returns the arctangent for the specified coordinates." msgstr "Trả về arctang cho các toạ độ được chỉ ra." #. dYtW9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1228 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1227 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_2" msgid "Number X" msgstr "Số " #. WsSq4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1229 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1228 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_2" msgid "The value for the X coordinate." msgstr "Giá trị cho toạ độ x." #. PWbXR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1230 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1229 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_2" msgid "Number Y" msgstr "Số " #. TRECx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1231 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1230 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_2" msgid "The value for the Y coordinate." msgstr "Giá trị cho toạ độ x." #. ZFTPM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1237 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1236 msgctxt "SC_OPCODE_COSECANT" msgid "Return the cosecant of an angle. CSC(x)=1/SIN(x)" msgstr "" #. FQv4p -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1238 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1237 msgctxt "SC_OPCODE_COSECANT" msgid "Angle" msgstr "Góc" #. qstEs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1239 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1238 msgctxt "SC_OPCODE_COSECANT" msgid "The angle in radians for which the cosecant is to be calculated." msgstr "Góc theo radian cho đó cần tính sin." #. hw7ij -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1245 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1244 msgctxt "SC_OPCODE_SECANT" msgid "Return the secant of an angle. SEC(x)=1/COS(x)" msgstr "" #. scavM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1246 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1245 msgctxt "SC_OPCODE_SECANT" msgid "Angle" msgstr "Góc" #. TxD7C -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1247 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1246 msgctxt "SC_OPCODE_SECANT" msgid "The angle in radians for which the secant is to be calculated." msgstr "Góc theo radian cho đó cần tính sin." #. yRkbY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1253 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1252 msgctxt "SC_OPCODE_COSECANT_HYP" msgid "Return the hyperbolic cosecant of a hyperbolic angle. CSCH(x)=1/SINH(x)" msgstr "" #. qeU9p -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1254 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1253 msgctxt "SC_OPCODE_COSECANT_HYP" msgid "Angle" msgstr "Góc" #. cu47J -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1255 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1254 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COSECANT_HYP" msgid "The hyperbolic angle in radians for which the hyperbolic cosecant is to be calculated." msgstr "Góc theo radian cho đó cần tính sin." #. P8KDD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1261 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1260 msgctxt "SC_OPCODE_SECANT_HYP" msgid "Return the hyperbolic secant of a hyperbolic angle. SECH(x)=1/COSH(x)" msgstr "" #. 7PJUN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1262 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1261 msgctxt "SC_OPCODE_SECANT_HYP" msgid "Angle" msgstr "Góc" #. roiJn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1263 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1262 msgctxt "SC_OPCODE_SECANT_HYP" msgid "The hyperbolic angle in radians for which the hyperbolic secant is to be calculated." msgstr "Góc theo radian cho đó cần tính sin." #. dnE9t -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1269 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1268 msgctxt "SC_OPCODE_DEG" msgid "Converts a radian to degrees" msgstr "Chuyển đổi một radian sang độ." #. nsDD4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1270 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1269 msgctxt "SC_OPCODE_DEG" msgid "Number" msgstr "Số" #. GoxCo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1271 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1270 msgctxt "SC_OPCODE_DEG" msgid "The angle in a radian" msgstr "Góc theo radian" #. RGeKe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1277 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1276 msgctxt "SC_OPCODE_RAD" msgid "Converts degrees to radians" msgstr "Chuyển đổi độ sang radian" #. n5GJL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1278 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1277 msgctxt "SC_OPCODE_RAD" msgid "Number" msgstr "Số" #. ZB9Je -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1279 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1278 msgctxt "SC_OPCODE_RAD" msgid "The angle in degrees." msgstr "Góc theo độ." #. VpCaP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1285 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1284 msgctxt "SC_OPCODE_EXP" msgid "Calculates the exponent for basis e." msgstr "Tính toán số mũ cho cơ số e." #. Q2Dz8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1286 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1285 msgctxt "SC_OPCODE_EXP" msgid "Number" msgstr "Số" #. gA6nM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1287 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1286 msgctxt "SC_OPCODE_EXP" msgid "The exponent applied to base e." msgstr "Số mũ được áp dụng cho cơ số e." #. mFmKs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1293 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1292 msgctxt "SC_OPCODE_LOG" msgid "Calculates the logarithm to any specified base." msgstr "Tính logarit sang bất kỳ cơ số chỉ định nào." #. QAiC6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1294 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1293 msgctxt "SC_OPCODE_LOG" msgid "Number" msgstr "Số" #. T62dc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1295 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1294 msgctxt "SC_OPCODE_LOG" msgid "A value greater than 0 for which the logarithm is to be calculated." msgstr "Giá trị hơn 0 cho đó cần tính loga." #. otWNB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1296 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1295 msgctxt "SC_OPCODE_LOG" msgid "Base" msgstr "Cơ số" #. kojFq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1297 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1296 msgctxt "SC_OPCODE_LOG" msgid "The base of the logarithm. If omitted, the base is regarded as 10." msgstr "Cơ số của loga. Nếu bỏ qua, cơ số sẽ được coi là 10." #. iqpsE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1303 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1302 msgctxt "SC_OPCODE_LN" msgid "Calculates the natural logarithm of a number." msgstr "Tính logarit tự nhiên của một số." #. K2PSj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1304 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1303 msgctxt "SC_OPCODE_LN" msgid "Number" msgstr "Số" #. 2bhWj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1305 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1304 msgctxt "SC_OPCODE_LN" msgid "A value greater than 0 for which the natural logarithm is to be calculated." msgstr "Một giá trị lớn hơn 0 cho đó cần tính logarit tự nhiên." #. r8TBm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1311 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1310 msgctxt "SC_OPCODE_LOG10" msgid "Calculates the base-10 logarithm of a number." msgstr "Tính logarit cơ số 10 của một số." #. EAwMz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1312 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1311 msgctxt "SC_OPCODE_LOG10" msgid "Number" msgstr "Số" #. 4V33B -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1313 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1312 msgctxt "SC_OPCODE_LOG10" msgid "A value greater than 0 for which the logarithm is to be calculated." msgstr "Giá trị hơn 0 cho đó cần tính loga." #. kBynB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1319 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1318 msgctxt "SC_OPCODE_FACT" msgid "Calculates the factorial of a number." msgstr "Tính giai thừa của một số." #. TX9Jb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1320 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1319 msgctxt "SC_OPCODE_FACT" msgid "Number" msgstr "Số" #. 9mxUk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1321 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1320 msgctxt "SC_OPCODE_FACT" msgid "The number for which the factorial is to be calculated." msgstr "Số cho đó cần tính giai thừa." #. DAGMD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1327 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1326 msgctxt "SC_OPCODE_MOD" msgid "Calculates the remainder of a division." msgstr "Tính phần dư của một phép chia." #. WZ3zS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1328 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1327 msgctxt "SC_OPCODE_MOD" msgid "Dividend" msgstr "Số bị chia" #. XG8Ef -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1329 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1328 msgctxt "SC_OPCODE_MOD" msgid "The number to be divided." msgstr "Số bị chia." #. ETV6E -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1330 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1329 msgctxt "SC_OPCODE_MOD" msgid "Divisor" msgstr "Số chia" #. 6GDF3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1331 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1330 msgctxt "SC_OPCODE_MOD" msgid "The number by which the dividend is divided." msgstr "Số cho đó số bị chia có chia." #. DrEgm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1337 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1336 msgctxt "SC_OPCODE_PLUS_MINUS" msgid "Returns the algebraic sign of a number." msgstr "Trả về ký hiệu đại số của một số." #. V9Zjk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1338 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1337 msgctxt "SC_OPCODE_PLUS_MINUS" msgid "Number" msgstr "Số" #. nrwRF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1339 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1338 msgctxt "SC_OPCODE_PLUS_MINUS" msgid "The number for which the algebraic sign is to be determined." msgstr "Số cho đó cần xác định ký hiệu đại số." #. fektj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1345 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1344 msgctxt "SC_OPCODE_SUB_TOTAL" msgid "Calculates subtotals in a spreadsheet." msgstr "Tính tổng phụ trong một bảng tính." #. CcwkE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1346 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1345 msgctxt "SC_OPCODE_SUB_TOTAL" msgid "Function" msgstr "Hàm" #. xvBnz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1347 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1346 msgctxt "SC_OPCODE_SUB_TOTAL" msgid "Function index. Is an index of the possible functions Total, Max, ..." msgstr "Chỉ mục hàm: một chỉ mục của các hàm có thể (Tổng, Đại, ...)" #. BxfCA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1348 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1347 msgctxt "SC_OPCODE_SUB_TOTAL" msgid "Range" msgstr "Phạm vi" #. QkjWV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1349 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1348 msgctxt "SC_OPCODE_SUB_TOTAL" msgid "The cells of the range which are to be taken into account." msgstr "Các ô của phạm vi sẽ được tính." #. us3F9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1355 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1354 msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE" msgid "Calculates an aggregate in a spreadsheet." msgstr "" #. jBsfF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1356 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1355 msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE" msgid "Function" msgstr "Hàm" #. tfQUS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1357 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1356 msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE" msgid "Function index. Is an index of the possible functions Total, Max, ..." msgstr "Chỉ mục hàm: một chỉ mục của các hàm có thể (Tổng, Đại, ...)" #. 2FmK3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1358 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1357 msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #. hGncF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1359 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1358 msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE" msgid "Option index. Is an index of the possible ignore options." msgstr "" #. XTTuA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1360 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1359 msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE" msgid "Reference 1 or array" msgstr "" #. Zv6Z4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1361 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1360 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE" msgid "The cell(s) of the range which are to be taken into account." msgstr "Các ô của phạm vi sẽ được tính." #. rXSSg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1362 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1361 msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE" msgid "Reference 2..n or k " msgstr "" #. WRZtk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1363 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1362 msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE" msgid "The cells of the range which are to be taken into account or mandatory 2nd argument for certain functions." msgstr "" #. qUPdR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1369 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1368 msgctxt "SC_OPCODE_INT" msgid "Rounds a number down to the nearest integer." msgstr "Làm tròn một số xuống số nguyên gần nhất." #. BqQd7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1370 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1369 msgctxt "SC_OPCODE_INT" msgid "Number" msgstr "Số" #. 2fNKB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1371 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1370 msgctxt "SC_OPCODE_INT" msgid "The number to be rounded down." msgstr "Số cần làm tròn xuống." #. ZBDWW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1377 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1376 msgctxt "SC_OPCODE_TRUNC" msgid "Truncates the decimal places of a number." msgstr "Cắt ngắn phần thập phân của số." #. Toi22 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1378 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1377 msgctxt "SC_OPCODE_TRUNC" msgid "Number" msgstr "Số" #. GwSqA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1379 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1378 msgctxt "SC_OPCODE_TRUNC" msgid "The number to be truncated." msgstr "Số sẽ được cắt ngắn." #. VvxmT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1380 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1379 msgctxt "SC_OPCODE_TRUNC" msgid "Count" msgstr "Đếm" #. SQUuq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1381 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1380 msgctxt "SC_OPCODE_TRUNC" msgid "The number of places after the decimal point that are not to be truncated." msgstr "Số chữ số thập phân nằm sau dấu thập phân mà vẫn chưa được cắt ngắn." #. E6J66 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1387 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1386 msgctxt "SC_OPCODE_ROUND" msgid "Rounds a number to a predefined accuracy." msgstr "Làm tròn một số với độ chính xác được chỉ định sẵn." #. n2CZ2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1388 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1387 msgctxt "SC_OPCODE_ROUND" msgid "Number" msgstr "Số" #. iT8aD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1389 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1388 msgctxt "SC_OPCODE_ROUND" msgid "The number to be rounded." msgstr "Số cần làm tròn." #. GYB4x -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1390 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1389 msgctxt "SC_OPCODE_ROUND" msgid "Count" msgstr "Đếm" #. sYkZY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1391 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1390 msgctxt "SC_OPCODE_ROUND" msgid "The number of places to which a number is to be rounded." msgstr "Số lần số đến đó cần làm tròn con số." #. iBJsA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1397 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1396 msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_UP" msgid "Rounds a number up to the predefined accuracy." msgstr "Làm tròn một số lên độ chính xác đã được chỉ định sẵn." #. mafon -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1398 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1397 msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_UP" msgid "Number" msgstr "Số" #. DsW3B -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1399 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1398 msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_UP" msgid "The number to be rounded up." msgstr "Số cần làm tròn lên." #. ncCfH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1400 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1399 msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_UP" msgid "Count" msgstr "Đếm" #. S8Kef -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1401 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1400 msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_UP" msgid "The number of places to which a number is to be rounded." msgstr "Số lần số đến đó cần làm tròn con số." #. B3zfB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1407 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1406 msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_DOWN" msgid "Rounds a number down to a predefined accuracy." msgstr "Làm tròn một số xuống độ chính xác đã chỉ định sẵn." #. Qbo3S -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1408 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1407 msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_DOWN" msgid "Number" msgstr "Số" #. PBMH2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1409 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1408 msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_DOWN" msgid "The number to be rounded down." msgstr "Số cần làm tròn xuống." #. qEWKs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1410 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1409 msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_DOWN" msgid "Count" msgstr "Đếm" #. mYjqF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1411 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1410 msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_DOWN" msgid "The number of places down to which a number is to be rounded." msgstr "Số lần thập phân để làm tròn số." #. HA6AT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1417 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1416 msgctxt "SC_OPCODE_EVEN" msgid "Rounds a positive number up and negative number down to the nearest even integer." msgstr "Làm tròn một số dương lên, một số âm xuống số nguyên chẵn gần nhất." #. r7k5d -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1418 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1417 msgctxt "SC_OPCODE_EVEN" msgid "Number" msgstr "Số" #. C6Pao -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1419 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1418 msgctxt "SC_OPCODE_EVEN" msgid "The number to be rounded up." msgstr "Số cần làm tròn lên." #. ViufC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1425 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1424 msgctxt "SC_OPCODE_ODD" msgid "Rounds a positive number up and negative number down to the nearest odd integer." msgstr "Làm tròn một số dương lên, một số âm xuống số nguyên lẻ gần nhất." #. 4J3AU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1426 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1425 msgctxt "SC_OPCODE_ODD" msgid "Number" msgstr "Số" #. gzuwc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1427 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1426 msgctxt "SC_OPCODE_ODD" msgid "The number to be rounded up." msgstr "Số cần làm tròn lên." #. Ab3DG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1433 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1432 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MS" msgid "" "Rounds a number away from zero to the nearest multiple of significance.\n" @@ -7866,218 +7866,218 @@ msgid "" msgstr "" #. mUd2c -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1434 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1433 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. 4rgZq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1435 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1434 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MS" msgid "The number to be rounded up." msgstr "Số cần làm tròn lên." #. EZCfu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1436 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1435 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MS" msgid "Significance" msgstr "Mức độ có thống kê" #. 9KDXm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1437 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1436 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MS" msgid "The number to whose multiple the value is rounded." msgstr "Số có bội số tới đó làm tròn giá trị đó." #. 5vQRv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1443 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1442 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_PRECISE" msgid "Rounds a number up to the nearest multiple of significance, regardless of sign of significance." msgstr "" #. vKknK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1444 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1443 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_PRECISE" msgid "Number" msgstr "Số" #. bdQc9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1445 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1444 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_PRECISE" msgid "The number to be rounded up." msgstr "Số cần làm tròn lên." #. q4Ruw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1446 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1445 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_PRECISE" msgid "Significance" msgstr "Mức độ có thống kê" #. MaoHR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1447 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1446 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_PRECISE" msgid "The number to whose multiple the value is rounded." msgstr "Số có bội số tới đó làm tròn giá trị đó." #. edDBP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1453 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1452 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_ISO" msgid "Rounds a number up to the nearest multiple of significance, regardless of sign of significance." msgstr "" #. NG3Y9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1454 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1453 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_ISO" msgid "Number" msgstr "Số" #. TjC5H -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1455 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1454 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_ISO" msgid "The number to be rounded up." msgstr "Số cần làm tròn lên." #. gAmRk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1456 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1455 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_ISO" msgid "Significance" msgstr "Mức độ có thống kê" #. uZqnP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1457 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1456 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_ISO" msgid "The number to whose multiple the value is rounded." msgstr "Số có bội số tới đó làm tròn giá trị đó." #. SMSMv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1463 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1462 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL" msgid "Rounds a number up to the nearest multiple of significance." msgstr "Làm tròn một số lên bội số có nghĩa gần nhất." #. so3Cd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1464 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1463 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL" msgid "Number" msgstr "Số" #. kuRc4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1465 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1464 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL" msgid "The number to be rounded up." msgstr "Số cần làm tròn lên." #. cNoTN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1466 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1465 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL" msgid "Significance" msgstr "Mức độ có thống kê" #. tp6SD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1467 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1466 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL" msgid "If given the number to whose multiple the value is rounded, else -1 or 1 depending on sign of Number." msgstr "" #. tBvNu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1468 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1467 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL" msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #. tNjRg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1469 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1468 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL" msgid "If given and not equal to zero then rounded up according to amount when a negative number and significance." msgstr "Nếu số đã cho khác 0 thì làm tròn lên theo một khoảng khi là số âm và có ý nghĩa." #. 6M8Fz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1475 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1474 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MATH" msgid "Rounds a number up to the nearest multiple of significance." msgstr "Làm tròn một số lên bội số có nghĩa gần nhất." #. aZfnw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1476 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1475 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MATH" msgid "Number" msgstr "Số" #. FgFpW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1477 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1476 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MATH" msgid "The number to be rounded up." msgstr "Số cần làm tròn lên." #. d8QkM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1478 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1477 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MATH" msgid "Significance" msgstr "Mức độ có thống kê" #. 3RoYe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1479 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1478 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MATH" msgid "If given the number to whose multiple the value is rounded, else 1." msgstr "" #. K3ya2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1480 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1479 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MATH" msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #. xT75H -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1481 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1480 msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MATH" msgid "For negative numbers; if given and not equal to zero then rounds away from zero, else rounds towards zero." msgstr "" #. zGxYF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1487 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1486 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR" msgid "Rounds number down to the nearest multiple of significance." msgstr "Làm tròn số xuống bội số ý nghĩa gần nhất." #. rEBiB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1488 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1487 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR" msgid "Number" msgstr "Số" #. RBzNk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1489 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1488 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR" msgid "The number to be rounded down." msgstr "Số cần làm tròn xuống." #. vZ2tB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1490 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1489 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR" msgid "Significance" msgstr "Mức độ có thống kê" #. gV64T -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1491 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1490 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR" msgid "The number to whose multiple the value is to be rounded down." msgstr "Số có bội số xuống đó cần làm tròn." #. CAUCc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1492 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1491 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR" msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #. QQWo6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1493 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1492 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR" msgid "If given and not equal to zero then rounded towards zero with negative number and significance." msgstr "Nếu số đã cho khác 0 thì làm tròn xuống tùy theo một khoảng khi số âm và có ý nghĩa." #. 2oGdX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1499 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1498 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MS" msgid "" "Rounds number towards zero to the nearest multiple of absolute value of significance.\n" @@ -8085,7960 +8085,7960 @@ msgid "" msgstr "" #. F27ze -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1500 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1499 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. P986N -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1501 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1500 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MS" msgid "The number to be rounded down." msgstr "Số cần làm tròn xuống." #. w4Xsk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1502 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1501 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MS" msgid "Significance" msgstr "Mức độ có thống kê" #. ougtr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1503 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1502 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MS" msgid "The number to whose multiple the value is to be rounded down." msgstr "Số có bội số xuống đó cần làm tròn." #. uT8wa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1509 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1508 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MATH" msgid "Rounds number down to the nearest multiple of significance, regardless of sign of significance." msgstr "" #. U6Tyw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1510 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1509 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MATH" msgid "Number" msgstr "Số" #. sHVCJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1511 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1510 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MATH" msgid "The number to be rounded down." msgstr "Số cần làm tròn xuống." #. AK8Fp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1512 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1511 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MATH" msgid "Significance" msgstr "Mức độ có thống kê" #. FYVCb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1513 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1512 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MATH" msgid "The number to whose multiple the value is to be rounded down." msgstr "Số có bội số xuống đó cần làm tròn." #. yTCb8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1514 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1513 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MATH" msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #. xD3A4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1515 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1514 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MATH" msgid "For negative numbers; if given and not equal to or less than zero rounds towards zero." msgstr "" #. GHb43 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1521 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1520 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_PRECISE" msgid "Rounds number down (towards -∞) to the nearest multiple of significance." msgstr "Làm tròn số xuống bội số ý nghĩa gần nhất." #. h593W -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1522 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1521 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_PRECISE" msgid "Number" msgstr "Số" #. yUt4j -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1523 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1522 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_PRECISE" msgid "The number to be rounded down." msgstr "Số cần làm tròn xuống." #. E7YQj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1524 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1523 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_PRECISE" msgid "Significance" msgstr "Mức độ có thống kê" #. Az63G -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1525 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1524 msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_PRECISE" msgid "The number to whose multiple the value is to be rounded down. Sign has no meaning." msgstr "" #. 3WD9m -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1531 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1530 msgctxt "SC_OPCODE_GCD" msgid "Greatest Common Divisor" msgstr "Ước số chung lớn nhất" #. fD5Bm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1532 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1531 msgctxt "SC_OPCODE_GCD" msgid "Integer " msgstr "Số nguyên " #. QMVyz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1533 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1532 msgctxt "SC_OPCODE_GCD" msgid "Integer 1; integer 2,... are integers for which the greatest common divisor is to be calculated." msgstr "Số nguyên 1, số nguyên 2,.. là các số nguyên cho đó cần tính ước số chung lớn nhất." #. 8Bp3W -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1539 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1538 msgctxt "SC_OPCODE_LCM" msgid "Lowest common multiple" msgstr "Bội số chung nhỏ nhất" #. bDNix -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1540 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1539 msgctxt "SC_OPCODE_LCM" msgid "Integer " msgstr "Số nguyên " #. cbExQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1541 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1540 msgctxt "SC_OPCODE_LCM" msgid "Integer 1; integer 2,... are integers whose smallest common multiple is to be calculated." msgstr "Số nguyên 1, số nguyên 2,... là các số nguyên có bội số chung nhỏ nhát cần tính." #. DHxNC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1547 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1546 msgctxt "SC_OPCODE_MAT_TRANS" msgid "Array transposition. Exchanges the rows and columns of an array." msgstr "Chuyển vị mảng. Trao đổi vị trí các hàng và cột của mảng." #. aHw86 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1548 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1547 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MAT_TRANS" msgid "Array" msgstr "Mảng " #. RpAQz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1549 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1548 msgctxt "SC_OPCODE_MAT_TRANS" msgid "The array in which the rows and columns have been transposed." msgstr "Mảng trong đó các hàng và cột đã được chuyển vị." #. jc4zS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1555 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1554 msgctxt "SC_OPCODE_MAT_MULT" msgid "Array multiplication. Returns the product of two arrays." msgstr "Nhân mảng. Trả về tích của hai mảng." #. FhD6y -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1556 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1555 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MAT_MULT" msgid "Array 1" msgstr "Mảng " #. FdTzG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1557 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1556 msgctxt "SC_OPCODE_MAT_MULT" msgid "The first array for the array product." msgstr "Mảng thứ nhất để nhân." #. Ebs87 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1558 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1557 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MAT_MULT" msgid "Array 2" msgstr "Mảng " #. 3xEDC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1559 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1558 msgctxt "SC_OPCODE_MAT_MULT" msgid "The second array having the same number of rows as the first array has columns." msgstr "Mảng thứ hai có cùng số hàng bằng số cột của mảng thứ nhất." #. FEfgL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1565 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1564 msgctxt "SC_OPCODE_MAT_DET" msgid "Returns the array determinant." msgstr "Trả về định thức mảng." #. DFRHS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1566 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1565 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MAT_DET" msgid "Array" msgstr "Mảng " #. Aa8fB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1567 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1566 msgctxt "SC_OPCODE_MAT_DET" msgid "The array for which the determinant is to be determined." msgstr "Mảng cho đó cần tính định thức." #. QkN5Q -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1573 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1572 msgctxt "SC_OPCODE_MAT_INV" msgid "Returns the inverse of an array." msgstr "Trả về nghịch đảo của một mảng." #. Wwjsu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1574 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1573 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MAT_INV" msgid "Array" msgstr "Mảng " #. TWy2P -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1575 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1574 msgctxt "SC_OPCODE_MAT_INV" msgid "The array to be inverted." msgstr "Mảng cần nghịch đảo." #. 6FfMG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1581 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1580 msgctxt "SC_OPCODE_MATRIX_UNIT" msgid "Returns the unitary square array of a certain size." msgstr "Trả về mảng bình phương đơn nguyên đơn vị của một kích cỡ nào đó." #. LjQFC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1582 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1581 msgctxt "SC_OPCODE_MATRIX_UNIT" msgid "Dimensions" msgstr "Chiều" #. 4teei -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1583 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1582 msgctxt "SC_OPCODE_MATRIX_UNIT" msgid "The size of the unitary array." msgstr "Kích cỡ của mảng đơn nguyên đơn vị." #. dg4DZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1589 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1588 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_PRODUCT" msgid "(Inner products) Returns the sum of the products of array arguments." msgstr "(Tích trong) Trả về tổng các tích của các đối số mảng." #. pZTDb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1590 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1589 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_PRODUCT" msgid "Array " msgstr "Mảng " #. WCRTE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1591 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1590 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_PRODUCT" msgid "Array 1, array 2, ... are arrays whose arguments are to be multiplied." msgstr "Mảng 1, mảng 2,... tới mảng 30 là các mảng có đối số sẽ đuợc nhân với nhau." #. uPVf6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1597 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1596 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2MY2" msgid "Returns the sum of the difference of squares of two arrays." msgstr "Trả về tổng hiệu các bình phương của hai mảng." #. AUFNs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1598 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1597 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2MY2" msgid "Array X" msgstr "Mảng " #. 9vSGo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1599 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1598 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2MY2" msgid "First array where the square of the arguments are totalled." msgstr "Mảng thứ nhất trong đó tính các đối số bình phương ." #. YSPPg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1600 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1599 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2MY2" msgid "Array Y" msgstr "Mảng " #. 9T4Rr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1601 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1600 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2MY2" msgid "Second array where the square of the arguments is to be subtracted." msgstr "Mảng thứ hai nơi trừ bình phương của các đối số." #. hMGY3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1607 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1606 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2DY2" msgid "Returns the total of the square sum of two arrays." msgstr "Trả về tổng các tổng bình phương của hai mảng." #. FrwhU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1608 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1607 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2DY2" msgid "Array X" msgstr "Mảng " #. H8mTf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1609 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1608 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2DY2" msgid "First array where the square of the arguments are totalled." msgstr "Mảng thứ nhất trong đó tính các đối số bình phương ." #. Vtggo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1610 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1609 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2DY2" msgid "Array Y" msgstr "Mảng " #. reqfP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1611 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1610 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2DY2" msgid "Second array where the square of the arguments is to be totalled." msgstr "Mảng thứ hai nơi sẽ tính tổng của bình phương các đối số." #. 2Z63V -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1617 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1616 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_XMY2" msgid "Returns the sum of squares of differences of two arrays." msgstr "Trả về tổng bình phương các hiệu của hai mảng." #. ZMxo6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1618 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1617 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_XMY2" msgid "Array X" msgstr "Mảng " #. 53FNi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1619 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1618 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_XMY2" msgid "First array for forming argument differences." msgstr "Mảng thứ nhất để tạo công thức tính hiệu các đối số." #. BKfnC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1620 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1619 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUM_XMY2" msgid "Array Y" msgstr "Mảng " #. 2mWCE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1621 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1620 msgctxt "SC_OPCODE_SUM_XMY2" msgid "Second array for forming the argument differences." msgstr "Mảng thứ hai để tạo công thức tính hiệu các đối số." #. DQZg5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1627 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1626 msgctxt "SC_OPCODE_FREQUENCY" msgid "Returns a frequency distribution as a vertical array." msgstr "Trả về phân bố theo tần suất dạng mảng nằm dọc." #. iHT4A -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1628 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1627 msgctxt "SC_OPCODE_FREQUENCY" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. 8EzEW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1629 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1628 msgctxt "SC_OPCODE_FREQUENCY" msgid "The array of the data." msgstr "Mảng của các dữ liệu." #. Pe6wN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1630 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1629 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FREQUENCY" msgid "Classes" msgstr "hạng" #. mtdmt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1631 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1630 msgctxt "SC_OPCODE_FREQUENCY" msgid "The array for forming classes." msgstr "Mảng để tạo các hạng." #. BDaQC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1637 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1636 msgctxt "SC_OPCODE_LINEST" msgid "Calculates parameters of the linear regression as an array." msgstr "Tính các tham số hồi quy tuyến tính dạng mảng." #. kziZ4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1638 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1637 msgctxt "SC_OPCODE_LINEST" msgid "Data Y" msgstr "" #. fyrtU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1639 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1638 msgctxt "SC_OPCODE_LINEST" msgid "The Y data array." msgstr "Mảng dữ liệu Y." #. 53VYE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1640 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1639 msgctxt "SC_OPCODE_LINEST" msgid "Data X" msgstr "" #. aKFRR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1641 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1640 msgctxt "SC_OPCODE_LINEST" msgid "The X data array." msgstr "Mảng dữ liệu X." #. mdXQk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1642 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1641 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LINEST" msgid "Linear type" msgstr "Kiểu_tuyến" #. P3b7m -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1643 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1642 msgctxt "SC_OPCODE_LINEST" msgid "If type = 0 the linears will be calculated through the zero point, or else moved linears." msgstr "Kiểu = 0 thì các hàm tuyến được tính qua điểm số không, không thì hàm tuyến bị di chuyển." #. GrdVq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1644 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1643 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LINEST" msgid "Stats" msgstr "Trạng thái" #. GeEDo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1645 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1644 msgctxt "SC_OPCODE_LINEST" msgid "If parameter = 0 then only the regression coefficient will be calculated, otherwise other values as well." msgstr "Tham số = 0 thì chỉ hệ số hồi quy được tinh; không thì cũng tính giá trị khac." #. TjhxE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1651 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1650 msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST" msgid "Calculates the parameters of the exponential regression curve as an array." msgstr "Tính các tham số của đường cong hồi quy số mũ dạng mảng." #. HfsMq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1652 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1651 msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST" msgid "Data Y" msgstr "" #. qwCCT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1653 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1652 msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST" msgid "The Y data array." msgstr "Mảng dữ liệu Y." #. ThcLS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1654 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1653 msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST" msgid "Data X" msgstr "" #. kMYqN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1655 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1654 msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST" msgid "The X data array." msgstr "Mảng dữ liệu X." #. DNNRH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1656 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1655 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST" msgid "Function type" msgstr "Kiểu_hàm" #. ksiif -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1657 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1656 msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST" msgid "If type = 0 then the functions will be calculated in the form of y=m^x, or also functions y=b*m^x." msgstr "Kiểu = 0 thì các hàm được tính theo dạng « y=m^x », không thì cũng có hàm « y=b*m^x »." #. RxXC4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1658 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1657 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST" msgid "Stats" msgstr "Trạng thái" #. Epsjr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1659 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1658 msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST" msgid "If parameter = 0 then only the regression coefficient will be calculated, otherwise other values as well." msgstr "Tham số = 0 thì chỉ hệ số hồi quy được tinh; không thì cũng tính giá trị khac." #. FABFr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1665 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1664 msgctxt "SC_OPCODE_TREND" msgid "Calculates points along a regression line." msgstr "Tính các điểm dọc theo đường hồi quy." #. Jh8vp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1666 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1665 msgctxt "SC_OPCODE_TREND" msgid "Data Y" msgstr "" #. XBTHe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1667 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1666 msgctxt "SC_OPCODE_TREND" msgid "The Y data array." msgstr "Mảng dữ liệu Y." #. gfEwT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1668 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1667 msgctxt "SC_OPCODE_TREND" msgid "Data X" msgstr "" #. LhqAb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1669 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1668 msgctxt "SC_OPCODE_TREND" msgid "The X data array as the basis for the regression." msgstr "Mảng dữ liệu X làm cơ bản hồi quy." #. rVGjP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1670 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1669 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_TREND" msgid "New data X" msgstr "dữ_liệu_X_mới" #. JedWB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1671 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1670 msgctxt "SC_OPCODE_TREND" msgid "The array of X data for recalculating the values." msgstr "Mảng dữ liệu X để tính lại các giá trị." #. s3wFj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1672 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1671 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_TREND" msgid "Linear type" msgstr "Kiểu_tuyến" #. PzJhE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1673 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1672 msgctxt "SC_OPCODE_TREND" msgid "If type = 0 the linears will be calculated through the zero point, or else moved linears." msgstr "Kiểu = 0 thì các hàm tuyến được tính qua điểm số không, không thì hàm tuyến bị di chuyển." #. Qadzq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1679 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1678 msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH" msgid "Calculates points on the exponential regression function." msgstr "Tính các điểm của hàm hồi quy số mũ." #. M8VyE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1680 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1679 msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH" msgid "Data Y" msgstr "" #. 4kBWF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1681 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1680 msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH" msgid "The Y data array." msgstr "Mảng dữ liệu Y." #. f6ix4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1682 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1681 msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH" msgid "Data X" msgstr "" #. iGU4n -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1683 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1682 msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH" msgid "The X data array as the basis for the regression." msgstr "Mảng dữ liệu X làm cơ bản hồi quy." #. L8Rx3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1684 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1683 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH" msgid "New data X" msgstr "dữ_liệu_X_mới" #. kFxgD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1685 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1684 msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH" msgid "The array of X data for recalculating the values." msgstr "Mảng dữ liệu X để tính lại các giá trị." #. brbfA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1686 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1685 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH" msgid "Function type" msgstr "Kiểu_hàm" #. JCsCQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1687 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1686 msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH" msgid "If type = 0 then the functions will be calculated in the form of y=m^x, or also functions y=b*m^x." msgstr "Kiểu = 0 thì các hàm được tính theo dạng « y=m^x », không thì cũng có hàm « y=b*m^x »." #. kgGDC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1693 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1692 msgctxt "SC_OPCODE_COUNT" msgid "Counts how many numbers are in the list of arguments." msgstr "Đếm bao nhiêu số trong danh sách các đối số." #. iDFDE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1694 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1693 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COUNT" msgid "Value " msgstr "Giá trị" #. 54dLB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1695 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1694 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COUNT" msgid "Value 1, value 2, ... are arguments containing different data types but where only numbers are counted." msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... là các đối số từ 1 đến 30 chứa các kiểu giá trị khác nhau nhưng nơi chỉ các số được đếm." #. NoX9E -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1701 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1700 msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_2" msgid "Counts how many values are in the list of arguments." msgstr "Đếm bao nhiêu giá trị nằm trong danh sách các đối số." #. iqtKK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1702 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1701 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_2" msgid "Value " msgstr "Giá trị" #. sDGzy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1703 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1702 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_2" msgid "Value 1, value 2, ... are arguments representing the values to be counted." msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... là các đối số từ 1 đến 30 đại diện các giá trị sẽ được đếm." #. qEEma -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1709 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1708 msgctxt "SC_OPCODE_MAX" msgid "Returns the maximum value in a list of arguments." msgstr "Trả về giá trị tối đa của danh sách các đối số." #. Tt9Hk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1710 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1709 msgctxt "SC_OPCODE_MAX" msgid "Number " msgstr "Số " #. XowNY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1711 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1710 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MAX" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments for which the largest number is to be determined." msgstr "Số thứ 1, số thứ 2,... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 trong chúng cần xác định số lớn nhất." #. vAvc6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1717 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1716 msgctxt "SC_OPCODE_MAX_A" msgid "Returns the maximum value in a list of arguments. Text is evaluated as Zero." msgstr "Trả về giá trị tối đa trong danh sách các đối số. Văn bản được tính là số 0." #. 6ZyXF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1718 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1717 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MAX_A" msgid "Value " msgstr "Giá trị" #. 5XaxK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1719 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1718 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MAX_A" msgid "Value 1, value 2, are arguments whose largest value is to be determined." msgstr "Giá trị 1, giá trị 2 v.v. là các đối số từ 1 đến 30 trong chúng cần xác định giá trị lớn nhất." #. KCSbZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1725 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1724 msgctxt "SC_OPCODE_MIN" msgid "Returns the minimum value in a list of arguments." msgstr "Trả về giá trị tối thiểu trong danh sách các đối số." #. gGyEx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1726 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1725 msgctxt "SC_OPCODE_MIN" msgid "Number " msgstr "Số " #. JkEom -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1727 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1726 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MIN" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments for which the smallest number is to be determined." msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 trong chúng cần xác định số nhỏ nhất." #. DYsAS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1733 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1732 msgctxt "SC_OPCODE_MIN_A" msgid "Returns the smallest value in a list of arguments. Text is evaluated as zero." msgstr "Trả về giá trị nhỏ nhất trong danh sách các đối số. Văn bản được tính là số 0." #. hWgKX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1734 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1733 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MIN_A" msgid "Value " msgstr "Giá trị" #. vUbLY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1735 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1734 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MIN_A" msgid "Value 1; value 2;... are arguments whose smallest number is to be determined." msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... là các đối số từ 1 đến 30 trong chúng cần xác định số nhỏ nhất." #. wGyMr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1741 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1740 msgctxt "SC_OPCODE_VAR" msgid "Calculates the variance based on a sample." msgstr "Tính phương sai dựa trên một mẫu." #. AQnAB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1742 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1741 msgctxt "SC_OPCODE_VAR" msgid "Number " msgstr "Số " #. dGfyD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1743 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1742 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VAR" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample of a population." msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #. nWiPN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1749 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1748 msgctxt "SC_OPCODE_VAR_S" msgid "Calculates the variance based on a sample." msgstr "Tính phương sai dựa trên một mẫu." #. PEFGm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1750 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1749 msgctxt "SC_OPCODE_VAR_S" msgid "Number " msgstr "Số " #. DQp4X -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1751 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1750 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VAR_S" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample of a population." msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #. RLBWa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1757 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1756 msgctxt "SC_OPCODE_VAR_A" msgid "Returns the variance based on a sample. Text is evaluated as zero." msgstr "Trả về phương sai dựa trên một mẫu. Văn bản được tính là số 0." #. Q4kGy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1758 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1757 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VAR_A" msgid "Value " msgstr "Giá trị" #. QDDDd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1759 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1758 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VAR_A" msgid "Value 1; value 2; ... are arguments representing a sample taken from a basic total population." msgstr "Số 1, Số 2 ... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 đại diện một mẫu lấy từ tổng dân số cơ bản." #. gB6db -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1765 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1764 msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P" msgid "Calculates variance based on the entire population." msgstr "Tính phương sai dựa trên toàn dân số." #. JQYec -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1766 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1765 msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P" msgid "Number " msgstr "Số " #. QL7dC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1767 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1766 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which represent a population." msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #. AFynp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1773 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1772 msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_MS" msgid "Calculates variance based on the entire population." msgstr "Tính phương sai dựa trên toàn dân số." #. YH9GD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1774 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1773 msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_MS" msgid "Number " msgstr "Số " #. JZjgr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1775 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1774 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_MS" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which represent a population." msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #. 7BF8p -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1781 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1780 msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_A" msgid "Returns the variance based on the entire population. Text is evaluated as zero." msgstr "Trả về phương sai dựa vào toàn dân số. Văn bản được tính là số 0." #. eRVBj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1782 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1781 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_A" msgid "Value " msgstr "Giá trị" #. yZFuZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1783 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1782 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_A" msgid "Value 1; value 2;... are arguments representing a population." msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... là các đối số từ 1 đến 30 đại diện một dân số." #. krvZ6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1789 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1788 msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV" msgid "Calculates the standard deviation based on a sample." msgstr "Tinh độ lệch chuẩn dựa trên một mẫu." #. 6ANXx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1790 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1789 msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV" msgid "Number " msgstr "Số " #. LD8Xt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1791 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1790 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample of a population." msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #. hkvjB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1797 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1796 msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_S" msgid "Calculates the standard deviation based on a sample." msgstr "Tinh độ lệch chuẩn dựa trên một mẫu." #. cGxRb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1798 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1797 msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_S" msgid "Number " msgstr "Số " #. kDrFN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1799 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1798 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_S" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample of a population." msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #. BV6Gb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1805 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1804 msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_A" msgid "Returns the standard deviation based on a sample. Text is evaluated as zero." msgstr "Trả về độ lệch chuẩn dựa trên một mẫu. Văn bản được tính là số 0." #. Smbhk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1806 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1805 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_A" msgid "Value " msgstr "Giá trị" #. pXYdc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1807 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1806 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_A" msgid "Value 1; value 2; ... are arguments representing a sample taken from a basic total population." msgstr "Số 1, Số 2 ... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 đại diện một mẫu lấy từ tổng dân số cơ bản." #. 4gTUB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1813 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1812 msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P" msgid "Calculates the standard deviation based on the entire population." msgstr "Tính độ lệch chuẩn dựa trên toàn dân số." #. h6Evi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1814 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1813 msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P" msgid "Number " msgstr "Số " #. RkhC2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1815 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1814 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a population." msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #. MH6d3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1821 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1820 msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_MS" msgid "Calculates the standard deviation based on the entire population." msgstr "Tính độ lệch chuẩn dựa trên toàn dân số." #. 4JaDC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1822 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1821 msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_MS" msgid "Number " msgstr "Số " #. Cp8hZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1823 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1822 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_MS" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a population." msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #. mLDRD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1829 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1828 msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_A" msgid "Returns the standard deviation based on the entire population. Text is evaluated as zero." msgstr "Trả về độ lệch chuẩn dựa trên toàn dân số. Văn bản được tính là số 0." #. XaMUA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1830 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1829 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_A" msgid "Value " msgstr "Giá trị" #. GGkKW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1831 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1830 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_A" msgid "Value 1; value 2;... are arguments corresponding to a population." msgstr "Giá trị 1, gí trị 2;... là các đối số từ 1 đến 30 tương ương với một dân số." #. GGXRy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1837 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1836 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE" msgid "Returns the average of a sample." msgstr "Trả về giá trị trung bình của một mẫu." #. mPAXh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1838 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1837 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE" msgid "Number " msgstr "Số " #. yFo3s -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1839 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1838 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE" msgid "Number 1, number 2;...are numeric arguments representing a population sample." msgstr "Số 1, Số 2 ... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 đại diện một mẫu dân số." #. UZBe5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1845 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1844 msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_A" msgid "Returns the average value for a sample. Text is evaluated as zero." msgstr "Trả về giá trị trung bình của một mẫu. Văn bản được tính là số 0." #. eCCGY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1846 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1845 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_A" msgid "Value " msgstr "Giá trị" #. NxVLD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1847 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1846 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_A" msgid "Value 1; value 2; ... are arguments representing a sample taken from a basic total population." msgstr "Số 1, Số 2 ... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 đại diện một mẫu lấy từ tổng dân số cơ bản." #. H6DCB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1853 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1852 msgctxt "SC_OPCODE_DEV_SQ" msgid "Returns the sum of squares of deviations from the sample mean value" msgstr "Trả về giá trị tổng bình phương của độ lệch từ giá trị trung bình mẫu" #. FMeFc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1854 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1853 msgctxt "SC_OPCODE_DEV_SQ" msgid "Number " msgstr "Số " #. 9t9WZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1855 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1854 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_DEV_SQ" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample." msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #. zhbqF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1861 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1860 msgctxt "SC_OPCODE_AVE_DEV" msgid "Returns the average of the absolute deviations of a sample from the mean." msgstr "Trả lại giá trị trung bình của độ lêch tuyệt đối của mẫu từ trung bình." #. GBAFj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1862 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1861 msgctxt "SC_OPCODE_AVE_DEV" msgid "Number " msgstr "Số " #. AhF2a -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1863 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1862 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_AVE_DEV" msgid "Number 1, number 2;...are numerical arguments representing a sample." msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #. d8XUA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1869 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1868 msgctxt "SC_OPCODE_SKEW" msgid "Returns the skewness of a distribution." msgstr "Trả về đối xứng lệch của một phân bố." #. JPi88 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1870 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1869 msgctxt "SC_OPCODE_SKEW" msgid "Number " msgstr "Số " #. iCXiA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1871 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1870 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SKEW" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments portraying a sample of the distribution." msgstr "Số 1, Số 2 ... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 đại diện một mẫu của phân bố." #. wCDBj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1877 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1876 msgctxt "SC_OPCODE_SKEWP" msgid "Returns the skewness of a distribution using the population of a random variable." msgstr "" #. GoBeA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1878 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1877 msgctxt "SC_OPCODE_SKEWP" msgid "Number " msgstr "Số " #. U3E53 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1879 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1878 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SKEWP" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments portraying the population." msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #. wwgFL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1885 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1884 msgctxt "SC_OPCODE_KURT" msgid "Returns the kurtosis of a distribution." msgstr "Trả về độ nhọn của một phân bố." #. VHfwE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1886 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1885 msgctxt "SC_OPCODE_KURT" msgid "Number " msgstr "Số " #. 3Qsuk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1887 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1886 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_KURT" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments, representing a sample of the distribution." msgstr "Số 1, Số 2 ... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 đại diện một mẫu của phân bố." #. KkCFM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1893 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1892 msgctxt "SC_OPCODE_GEO_MEAN" msgid "Returns the geometric mean of a sample." msgstr "Trả về giá trị trung bình nhân của một mẫu." #. 9KVR7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1894 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1893 msgctxt "SC_OPCODE_GEO_MEAN" msgid "Number " msgstr "Số " #. 2yJ7U -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1895 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1894 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GEO_MEAN" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample." msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #. X8KCZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1901 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1900 msgctxt "SC_OPCODE_HAR_MEAN" msgid "Returns the harmonic mean of a sample." msgstr "Trả về giá trị trung bình điều hoà của một mẫu." #. Yz89m -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1902 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1901 msgctxt "SC_OPCODE_HAR_MEAN" msgid "Number " msgstr "Số " #. 2SFZ5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1903 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1902 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_HAR_MEAN" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample." msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #. RpbdF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1909 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1908 msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE" msgid "Returns the most common value in a sample." msgstr "Trả về giá trị chung nhất trong một mẫu." #. TyDim -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1910 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1909 msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE" msgid "Number " msgstr "Số " #. Y4bDG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1911 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1910 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample." msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #. P78Ym -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1917 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1916 msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE_MS" msgid "Returns the most common value in a sample." msgstr "Trả về giá trị chung nhất trong một mẫu." #. BH4Gt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1918 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1917 msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE_MS" msgid "Number " msgstr "Số " #. eE4FY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1919 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1918 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE_MS" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample." msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #. CkE7G -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1925 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1924 msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE_MULTI" msgid "Returns the most common value in a sample." msgstr "Trả về giá trị chung nhất trong một mẫu." #. gXx2e -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1926 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1925 msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE_MULTI" msgid "Number " msgstr "Số " #. h2KJC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1927 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1926 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE_MULTI" msgid "Number 1, number 2, ... are 1 to 254 numerical arguments which portray a sample." msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #. WohRf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1933 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1932 msgctxt "SC_OPCODE_MEDIAN" msgid "Returns the median of a given sample." msgstr "Trả về số trung vị của một mẫu đã cho." #. izbAC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1934 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1933 msgctxt "SC_OPCODE_MEDIAN" msgid "Number " msgstr "Số " #. QjvgB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1935 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1934 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MEDIAN" msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample." msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng." #. zLWCs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1941 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1940 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE" msgid "Returns the alpha percentile of a sample." msgstr "" #. KruQH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1942 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1941 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. QzeFE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1943 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1942 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE" msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #. ojZCE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1944 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1943 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. unE9E -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1945 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1944 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE" msgid "The percentile value between 0 and 1, inclusive." msgstr "" #. pEFyv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1951 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1950 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_EXC" msgid "Returns the alpha percentile of a sample." msgstr "Trả về điểm vi phân anfa của một mẫu." #. nvEkV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1952 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1951 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_EXC" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. eF3iC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1953 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1952 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_EXC" msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #. 2Xss9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1954 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1953 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_EXC" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. b82AQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1955 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1954 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_EXC" msgid "The percentile value, range 0...1, exclusive." msgstr "" #. fdiei -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1961 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1960 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_INC" msgid "Returns the alpha percentile of a sample." msgstr "Trả về điểm vi phân anfa của một mẫu." #. hgpLA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1962 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1961 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_INC" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. f5Hig -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1963 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1962 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_INC" msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #. KCoTn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1964 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1963 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_INC" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. 8cdtc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1965 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1964 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_INC" msgid "The percentile value, range 0...1, inclusive." msgstr "" #. TDZ7r -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1971 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1970 msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE" msgid "Returns the quartile of a sample." msgstr "Trả về điểm tứ vi phân của một mẫu." #. 5ACij -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1972 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1971 msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. VT77G -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1973 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1972 msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE" msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #. FTjuA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1974 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1973 msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. zTQEz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1975 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1974 msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE" msgid "The type of the quartile (0 = MIN, 1 = 25%, 2 = 50%, 3 = 75%, 4 = MAX)." msgstr "" #. URenM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1981 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1980 msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_EXC" msgid "Returns the quartile of a sample." msgstr "Trả về điểm tứ vi phân của một mẫu." #. UDBkP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1982 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1981 msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_EXC" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. GVYTe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1983 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1982 msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_EXC" msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #. awisv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1984 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1983 msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_EXC" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. LAZDu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1985 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1984 msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_EXC" msgid "The type of the quartile (1 = 25%, 2 = 50%, 3 = 75%)." msgstr "" #. 47cAT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1991 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1990 msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_INC" msgid "Returns the quartile of a sample." msgstr "Trả về điểm tứ vi phân của một mẫu." #. sQjLg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1992 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1991 msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_INC" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. FbmTA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1993 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1992 msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_INC" msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #. mhCBG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1994 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1993 msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_INC" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. SytHE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:1995 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:1994 msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_INC" msgid "The type of the quartile (0 = MIN, 1 = 25%, 2 = 50%, 3 = 75%, 4 = MAX)." msgstr "" #. DraGu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2001 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2000 msgctxt "SC_OPCODE_LARGE" msgid "Returns the k-th largest value of a sample." msgstr "Trả về giá trị lớn nhất thứ k của một mẫu." #. tyCQN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2002 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2001 msgctxt "SC_OPCODE_LARGE" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. aCZTT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2003 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2002 msgctxt "SC_OPCODE_LARGE" msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #. PjGgh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2004 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2003 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LARGE" msgid "Rank c" msgstr "Hạng_c" #. wE8Uv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2005 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2004 msgctxt "SC_OPCODE_LARGE" msgid "The ranking of the value." msgstr "Thứ hạng của giá trị." #. HCszB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2011 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2010 msgctxt "SC_OPCODE_SMALL" msgid "Returns the k-th smallest value of a sample." msgstr "Trả về giá trị nhỏ nhất thứ k của một mẫu." #. jFtou -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2012 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2011 msgctxt "SC_OPCODE_SMALL" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. 2JKnR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2013 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2012 msgctxt "SC_OPCODE_SMALL" msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #. ceVdB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2014 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2013 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SMALL" msgid "Rank c" msgstr "Hạng_c" #. Qd8EW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2015 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2014 msgctxt "SC_OPCODE_SMALL" msgid "The ranking of the value." msgstr "Thứ hạng của giá trị." #. tfvUj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2021 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2020 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK" msgid "Returns the percentage rank of a value in a sample." msgstr "Trả về hàng phần trăm của một giá trị trong một mẫu." #. rLBSp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2022 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2021 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. 6pfJB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2023 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2022 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK" msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #. wDy3T -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2024 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2023 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. Qavnz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2025 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2024 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK" msgid "The value for which percentage ranking is to be determined." msgstr "Giá trị cho đó cần xác định thứ hạng phần trăm." #. gTAAs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2026 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2025 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK" msgid "Significance" msgstr "Mức độ có thống kê" #. w9GhY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2027 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2026 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK" msgid "The number of significant digits for the returned percentage: if omitted, a value of 3 is used." msgstr "" #. DyyD5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2033 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2032 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC" msgid "Returns the percentage rank (0..1, exclusive) of a value in a sample." msgstr "" #. xnpWg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2034 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2033 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. 5FeiY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2035 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2034 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC" msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #. DUeLX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2036 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2035 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. D94FR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2037 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2036 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC" msgid "The value for which percentage ranking is to be determined." msgstr "Giá trị cho đó cần xác định thứ hạng phần trăm." #. FzDnP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2038 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2037 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC" msgid "Significance" msgstr "Mức độ có thống kê" #. fvDSA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2039 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2038 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC" msgid "The number of significant digits for the returned percentage: if omitted, a value of 3 is used." msgstr "" #. 8F33F -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2045 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2044 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC" msgid "Returns the percentage rank (0..1, inclusive) of a value in a sample." msgstr "" #. XYEDP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2046 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2045 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. 6Rsi4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2047 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2046 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC" msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #. CDS3K -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2048 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2047 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. DTLoG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2049 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2048 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC" msgid "The value for which percentage ranking is to be determined." msgstr "Giá trị cho đó cần xác định thứ hạng phần trăm." #. zTXLN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2050 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2049 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC" msgid "Significance" msgstr "Mức độ có thống kê" #. FSg7m -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2051 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2050 msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC" msgid "The number of significant digits for the returned percentage: if omitted, a value of 3 is used." msgstr "" #. whrMs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2057 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2056 msgctxt "SC_OPCODE_RANK" msgid "Returns the ranking of a value in a sample." msgstr "Trả về thứ hạng của một giá trị trong một mẫu." #. p2juz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2058 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2057 msgctxt "SC_OPCODE_RANK" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. q36PR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2059 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2058 msgctxt "SC_OPCODE_RANK" msgid "The value for which the rank is to be determined." msgstr "Giá trị cho đó cần xác định thứ hạng." #. e3CY7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2060 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2059 msgctxt "SC_OPCODE_RANK" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. EqDZB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2061 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2060 msgctxt "SC_OPCODE_RANK" msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #. YmafZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2062 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2061 msgctxt "SC_OPCODE_RANK" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. EAmuG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2063 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2062 msgctxt "SC_OPCODE_RANK" msgid "Sequence order: 0 or omitted means descending, any other value than 0 means ascending." msgstr "Thứ tự dãy: 0 hoặc sót có nghĩa giảm dần, còn bất cứ giá trị khác nào có nghĩa là tăng dần." #. 5sAFj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2069 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2068 msgctxt "SC_OPCODE_RANK_EQ" msgid "Returns the ranking of a value in a sample; if more than one value has the same rank, the top rank of that set of values is returned." msgstr "" #. GuZrj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2070 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2069 msgctxt "SC_OPCODE_RANK_EQ" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. XDE5Z -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2071 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2070 msgctxt "SC_OPCODE_RANK_EQ" msgid "The value for which the rank is to be determined." msgstr "Giá trị cho đó cần xác định thứ hạng." #. UyjWf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2072 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2071 msgctxt "SC_OPCODE_RANK_EQ" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. Q9hFR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2073 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2072 msgctxt "SC_OPCODE_RANK_EQ" msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #. aFChD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2074 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2073 msgctxt "SC_OPCODE_RANK_EQ" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. sDqC4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2075 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2074 msgctxt "SC_OPCODE_RANK_EQ" msgid "Sequence order: 0 or omitted means descending, any other value than 0 means ascending." msgstr "Thứ tự dãy: 0 hoặc sót có nghĩa giảm dần, còn bất cứ giá trị khác nào có nghĩa là tăng dần." #. 6VJyB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2081 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2080 msgctxt "SC_OPCODE_RANK_AVG" msgid "Returns the ranking of a value in a sample; if more than one value has the same rank, the average rank is returned." msgstr "" #. wYAYF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2082 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2081 msgctxt "SC_OPCODE_RANK_AVG" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. jfRiZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2083 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2082 msgctxt "SC_OPCODE_RANK_AVG" msgid "The value for which the rank is to be determined." msgstr "Giá trị cho đó cần xác định thứ hạng." #. FPuzE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2084 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2083 msgctxt "SC_OPCODE_RANK_AVG" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. B57dE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2085 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2084 msgctxt "SC_OPCODE_RANK_AVG" msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #. 5e2Co -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2086 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2085 msgctxt "SC_OPCODE_RANK_AVG" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. AEDS8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2087 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2086 msgctxt "SC_OPCODE_RANK_AVG" msgid "Sequence order: 0 or omitted means descending, any other value than 0 means ascending." msgstr "Thứ tự dãy: 0 hoặc sót có nghĩa giảm dần, còn bất cứ giá trị khác nào có nghĩa là tăng dần." #. i5gm7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2093 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2092 msgctxt "SC_OPCODE_TRIM_MEAN" msgid "Returns the mean of a sample without including the marginal values." msgstr "Trả về giá trị trung bình của một mẫu mà không bao gồm các giá trị sát giới hạn." #. jDGLq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2094 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2093 msgctxt "SC_OPCODE_TRIM_MEAN" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. qdPdp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2095 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2094 msgctxt "SC_OPCODE_TRIM_MEAN" msgid "The array of the data in the sample." msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu." #. cHNxJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2096 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2095 msgctxt "SC_OPCODE_TRIM_MEAN" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. pBS9z -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2097 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2096 msgctxt "SC_OPCODE_TRIM_MEAN" msgid "The percentage of marginal data that is not to be taken into account." msgstr "Phần trăm của dữ liệu sát giới hạn mà không nên được tính." #. PMiis -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2103 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2102 msgctxt "SC_OPCODE_PROB" msgid "Returns the discrete probability of an interval." msgstr "Trả về xác suất rời rạc của một khoảng thời gian." #. xkp9u -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2104 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2103 msgctxt "SC_OPCODE_PROB" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. G9hSp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2105 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2104 msgctxt "SC_OPCODE_PROB" msgid "The sample data array." msgstr "Mảng dữ liệu mẫu." #. XF3fT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2106 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2105 msgctxt "SC_OPCODE_PROB" msgid "Probability" msgstr "Xác suất" #. uRCZ2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2107 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2106 msgctxt "SC_OPCODE_PROB" msgid "The array of the associated probabilities." msgstr "Mảng của các xác suất tương ứng." #. bryLB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2108 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2107 msgctxt "SC_OPCODE_PROB" msgid "Start" msgstr "Đầu" #. EAFpQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2109 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2108 msgctxt "SC_OPCODE_PROB" msgid "The start of the value interval whose probabilities is to be totalled." msgstr "Bắt đầu của khoảng thời gian giá trị nơi mà xác suất của nó được tính tổng số." #. jsUwC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2110 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2109 msgctxt "SC_OPCODE_PROB" msgid "End" msgstr "Cuối" #. HFi7t -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2111 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2110 msgctxt "SC_OPCODE_PROB" msgid "The end of the value interval where the probabilities are to be totalled." msgstr "Kết thúc của khoảng thời gian giá trị nơi mà xác suất của nó được tính tổng số." #. K7rEA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2117 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2116 msgctxt "SC_OPCODE_B" msgid "Returns the probability of a trial result using binomial distribution." msgstr "Trả lại xác suất của kết quả kiểm tra, dùng phân bố nhị thức." #. DuCGC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2118 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2117 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_B" msgid "Trials" msgstr "kiểm tra" #. HmRqv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2119 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2118 msgctxt "SC_OPCODE_B" msgid "The number of trials." msgstr "Số lần thử." #. 6exAv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2120 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2119 msgctxt "SC_OPCODE_B" msgid "SP" msgstr "SP" #. NXjwx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2121 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2120 msgctxt "SC_OPCODE_B" msgid "The individual probability of a trial result." msgstr "Xác suất riêng của một kết quả thử." #. AJBDG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2122 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2121 msgctxt "SC_OPCODE_B" msgid "T 1" msgstr "" #. iJngC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2123 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2122 msgctxt "SC_OPCODE_B" msgid "Lower limit for the number of trials." msgstr "Giới hạn dưới cho số lần thử." #. BQyFp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2124 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2123 msgctxt "SC_OPCODE_B" msgid "T 2" msgstr "" #. eoDC3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2125 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2124 msgctxt "SC_OPCODE_B" msgid "Upper limit for the number of trials." msgstr "Giới hạn trên cho số lần thử." #. Zidgx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2131 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2130 msgctxt "SC_OPCODE_PHI" msgid "Values of the distribution function for a standard normal distribution." msgstr "Các giá trị của hàm phân phối cho một phân phối chuẩn thường." #. VB2eA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2132 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2131 msgctxt "SC_OPCODE_PHI" msgid "Number" msgstr "Số" #. C8K6z -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2133 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2132 msgctxt "SC_OPCODE_PHI" msgid "The value for which the standard normal distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố chuẩn tiêu chuẩn." #. WsS4w -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2139 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2138 msgctxt "SC_OPCODE_GAUSS" msgid "Returns the integral values of the standard normal cumulative distribution." msgstr "Trả về các giá trị tích phân của phân phối luỹ tích chuẩn thường." #. cCAae -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2140 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2139 msgctxt "SC_OPCODE_GAUSS" msgid "Number" msgstr "Số" #. CBFMv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2141 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2140 msgctxt "SC_OPCODE_GAUSS" msgid "The value for which the integral value of the standard normal distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính giá trị tích phân của phân phối chuẩn thường." #. kv48J -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2147 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2146 msgctxt "SC_OPCODE_FISHER" msgid "Returns the Fisher transformation." msgstr "Trả về phép biến đổi Fisher." #. v2tPB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2148 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2147 msgctxt "SC_OPCODE_FISHER" msgid "Number" msgstr "Số" #. D9FC4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2149 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2148 msgctxt "SC_OPCODE_FISHER" msgid "The value to be transformed (-1 < VALUE < 1)." msgstr "Giá trị cần biến đổi (-1 < GIÁ TRỊ < 1)." #. Jk2Wx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2155 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2154 msgctxt "SC_OPCODE_FISHER_INV" msgid "Returns the inverse of the Fisher transformation." msgstr "Trả về nghích đảo của phép biến đổi Fisher." #. Mw3ET -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2156 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2155 msgctxt "SC_OPCODE_FISHER_INV" msgid "Number" msgstr "Số" #. 348vV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2157 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2156 msgctxt "SC_OPCODE_FISHER_INV" msgid "The value that is to be transformed back." msgstr "Giá trị sẽ được biến đổi ngược lại." #. T4nhz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2163 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2162 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST" msgid "Values of the binomial distribution." msgstr "Giá trị của phân phối nhị thức." #. 35XRK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2164 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2163 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST" msgid "X" msgstr "" #. aNu4Z -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2165 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2164 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST" msgid "The number of successes in a series of trials." msgstr "Số lần thành công trong một chuỗi thử." #. vf3AU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2166 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2165 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST" msgid "Trials" msgstr "kiểm tra" #. tByhD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2167 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2166 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST" msgid "The total number of trials." msgstr "Tổng số lần kiểm tra." #. ywzAU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2168 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2167 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST" msgid "SP" msgstr "SP" #. HvfHc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2169 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2168 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST" msgid "The success probability of a trial." msgstr "Xác suất thành công của sự kiểm tra." #. gVKYD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2170 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2169 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST" msgid "C" msgstr "" #. ZLkQt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2171 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2170 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST" msgid "Cumulated. C=0 calculates the individual probability, C=1 the cumulated probability." msgstr "Đã tích luỹ. « C=0 » tính xác suất riêng lẻ, « C=1 » tính xác xuất tích luỹ." #. yqqv9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2177 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2176 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS" msgid "Values of the binomial distribution." msgstr "Giá trị của phân phối nhị thức." #. BrSwp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2178 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2177 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS" msgid "X" msgstr "" #. mMqrV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2179 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2178 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS" msgid "The number of successes in a series of trials." msgstr "Số lần thành công trong một chuỗi thử." #. GiV9n -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2180 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2179 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS" msgid "Trials" msgstr "kiểm tra" #. ASbAp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2181 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2180 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS" msgid "The total number of trials." msgstr "Tổng số lần kiểm tra." #. xJQhw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2182 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2181 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS" msgid "SP" msgstr "SP" #. hRieg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2183 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2182 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS" msgid "The success probability of a trial." msgstr "Xác suất thành công của sự kiểm tra." #. wRN5v -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2184 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2183 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS" msgid "C" msgstr "" #. DvwzR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2185 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2184 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS" msgid "Cumulated. C=0 calculates the individual probability, C=1 the cumulated probability." msgstr "Đã tích luỹ. « C=0 » tính xác suất riêng lẻ, « C=1 » tính xác xuất tích luỹ." #. zGzDq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2191 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2190 msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_VERT" msgid "Values of the negative binomial distribution." msgstr "Các giá trị của phân phối nhị thức âm." #. tUTgu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2192 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2191 msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_VERT" msgid "X" msgstr "" #. iGgRs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2193 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2192 msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_VERT" msgid "The number of failures in the trial range." msgstr "Số các lần thất bại trong loạt thử." #. 57RuM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2194 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2193 msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_VERT" msgid "R" msgstr "" #. 5YiDW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2195 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2194 msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_VERT" msgid "The number of successes in the trial sequence." msgstr "Số lần thành công trong loạt thử." #. STXEv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2196 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2195 msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_VERT" msgid "SP" msgstr "SP" #. jnRhm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2197 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2196 msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_VERT" msgid "The success probability of a trial." msgstr "Xác suất thành công của sự kiểm tra." #. bZRUF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2203 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2202 msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_DIST_MS" msgid "Values of the negative binomial distribution." msgstr "Các giá trị của phân phối nhị thức âm." #. kcgW7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2204 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2203 msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_DIST_MS" msgid "X" msgstr "" #. vDsaA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2205 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2204 msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_DIST_MS" msgid "The number of failures in the trial range." msgstr "Số các lần thất bại trong loạt thử." #. DFAjY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2206 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2205 msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_DIST_MS" msgid "R" msgstr "" #. krw9Y -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2207 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2206 msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_DIST_MS" msgid "The number of successes in the trial sequence." msgstr "Số lần thành công trong loạt thử." #. SUGek -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2208 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2207 msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_DIST_MS" msgid "SP" msgstr "SP" #. 8TieV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2209 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2208 msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_DIST_MS" msgid "The success probability of a trial." msgstr "Xác suất thành công của sự kiểm tra." #. wG4JU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2210 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2209 msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_DIST_MS" msgid "Cumulative" msgstr "Tích lũy" #. 892xF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2211 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2210 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_DIST_MS" msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE calculates the cumulative distribution function." msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố." #. ehpkD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2217 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2216 msgctxt "SC_OPCODE_CRIT_BINOM" msgid "Returns the smallest value for which the cumulative binomial distribution is greater than or equal to a criterion value." msgstr "" #. RNvff -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2218 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2217 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CRIT_BINOM" msgid "Trials" msgstr "kiểm tra" #. PEFmL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2219 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2218 msgctxt "SC_OPCODE_CRIT_BINOM" msgid "The total number of trials." msgstr "Tổng số lần kiểm tra." #. qoaNX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2220 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2219 msgctxt "SC_OPCODE_CRIT_BINOM" msgid "SP" msgstr "SP" #. 4QEtN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2221 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2220 msgctxt "SC_OPCODE_CRIT_BINOM" msgid "The success probability of a trial." msgstr "Xác suất thành công của sự kiểm tra." #. Sz8Ft -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2222 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2221 msgctxt "SC_OPCODE_CRIT_BINOM" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. x9QPt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2223 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2222 msgctxt "SC_OPCODE_CRIT_BINOM" msgid "The border probability that is attained or exceeded." msgstr "" #. uHvfK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2229 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2228 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_INV" msgid "Returns the smallest value for which the cumulative binomial distribution is greater than or equal to a criterion value." msgstr "" #. 5HwPz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2230 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2229 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_INV" msgid "Trials" msgstr "kiểm tra" #. nx8DH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2231 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2230 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_INV" msgid "The total number of trials." msgstr "Tổng số lần kiểm tra." #. KZN2c -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2232 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2231 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_INV" msgid "SP" msgstr "SP" #. 2Mrbj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2233 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2232 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_INV" msgid "The success probability of a trial." msgstr "Xác suất thành công của sự kiểm tra." #. yuiBr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2234 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2233 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_INV" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. STnLG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2235 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2234 msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_INV" msgid "The border probability that is attained or exceeded." msgstr "" #. qpmzB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2241 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2240 msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST" msgid "Returns the Poisson distribution." msgstr "Trả về phân bố Poisson." #. SzTsq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2242 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2241 msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST" msgid "Number" msgstr "Số" #. LUCHn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2243 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2242 msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST" msgid "The value for which the Poisson distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố Poisson." #. mYHfJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2244 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2243 msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST" msgid "Mean" msgstr "trung bình" #. JGFGC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2245 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2244 msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST" msgid "Mean. The mean value of the Poisson distribution." msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố Poisson." #. KThWA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2246 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2245 msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST" msgid "Cumulative" msgstr "Tích lũy" #. RJaxg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2247 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2246 msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST" msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE or omitted calculates the cumulative distribution function." msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố." #. XEzR8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2253 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2252 msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST_MS" msgid "Returns the Poisson distribution." msgstr "Trả về phân bố Poisson." #. 97a86 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2254 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2253 msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. jXN5x -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2255 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2254 msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST_MS" msgid "The value for which the Poisson distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố Poisson." #. jEvi7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2256 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2255 msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST_MS" msgid "Mean" msgstr "trung bình" #. D3EP7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2257 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2256 msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST_MS" msgid "Mean. The mean value of the Poisson distribution." msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố Poisson." #. kfFbC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2258 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2257 msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST_MS" msgid "Cumulative" msgstr "Tích lũy" #. YQypg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2259 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2258 msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST_MS" msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE or omitted calculates the cumulative distribution function." msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố." #. m4pDe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2265 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2264 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST" msgid "Values of the normal distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn." #. RPzKS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2266 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2265 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST" msgid "Number" msgstr "Số" #. jg6Vw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2267 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2266 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST" msgid "The value for which the normal distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố chuẩn." #. fXJBs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2268 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2267 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST" msgid "Mean" msgstr "trung bình" #. NPCBC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2269 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2268 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST" msgid "The mean value. The mean value of the normal distribution." msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố chuẩn." #. F8RCc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2270 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2269 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST" msgid "STDEV" msgstr "STDEV" #. Di2pF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2271 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2270 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST" msgid "Standard deviation. The standard deviation of the normal distribution." msgstr "Độ lệch chuẩn. Độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn." #. qMewn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2272 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2271 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST" msgid "C" msgstr "" #. X8LU5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2273 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2272 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST" msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE or omitted calculates the cumulative distribution function." msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố." #. rGWSr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2279 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2278 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST_MS" msgid "Values of the normal distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn." #. SkS5e -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2280 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2279 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. 3dHdW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2281 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2280 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST_MS" msgid "The value for which the normal distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố chuẩn." #. dESaP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2282 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2281 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST_MS" msgid "Mean" msgstr "trung bình" #. EV9Ro -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2283 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2282 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST_MS" msgid "The mean value. The mean value of the normal distribution." msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố chuẩn." #. n48EF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2284 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2283 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST_MS" msgid "STDEV" msgstr "STDEV" #. jh4jc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2285 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2284 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST_MS" msgid "Standard deviation. The standard deviation of the normal distribution." msgstr "Độ lệch chuẩn. Độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn." #. CqHN6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2286 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2285 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST_MS" msgid "C" msgstr "" #. b8GNG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2287 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2286 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST_MS" msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE calculates the cumulative distribution function." msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố." #. 66pXD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2293 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2292 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV" msgid "Values of the inverse normal distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn nghịch đảo." #. uNoei -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2294 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2293 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV" msgid "Number" msgstr "Số" #. FhwYp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2295 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2294 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV" msgid "The probability value for which the inverse normal distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn nghịch đảo." #. C8XB9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2296 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2295 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV" msgid "Mean" msgstr "trung bình" #. FTSYV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2297 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2296 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV" msgid "The mean value. The mean value of the normal distribution." msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố chuẩn." #. AdBuo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2298 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2297 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV" msgid "STDEV" msgstr "STDEV" #. QKHxf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2299 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2298 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV" msgid "Standard deviation. The standard deviation of the normal distribution." msgstr "Độ lệch chuẩn. Độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn." #. wodEb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2305 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2304 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV_MS" msgid "Values of the inverse normal distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn nghịch đảo." #. 4Nbw3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2306 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2305 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. VifTr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2307 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2306 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV_MS" msgid "The probability value for which the inverse normal distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn nghịch đảo." #. LEy4H -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2308 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2307 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV_MS" msgid "Mean" msgstr "trung bình" #. Fu34P -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2309 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2308 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV_MS" msgid "The mean value. The mean value of the normal distribution." msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố chuẩn." #. pRhBy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2310 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2309 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV_MS" msgid "STDEV" msgstr "STDEV" #. 6vPvh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2311 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2310 msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV_MS" msgid "Standard deviation. The standard deviation of the normal distribution." msgstr "Độ lệch chuẩn. Độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn." #. yX9mS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2317 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2316 msgctxt "SC_OPCODE_STD_NORM_DIST" msgid "The values of the standard normal cumulative distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn tích luỹ." #. KAfpq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2318 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2317 msgctxt "SC_OPCODE_STD_NORM_DIST" msgid "Number" msgstr "Số" #. 6A537 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2319 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2318 msgctxt "SC_OPCODE_STD_NORM_DIST" msgid "The value for which the standard normal distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố chuẩn tiêu chuẩn." #. zuSQk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2325 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2324 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_STD_NORM_DIST_MS" msgid "The values of the standard normal distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn tích luỹ." #. NH6EA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2326 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2325 msgctxt "SC_OPCODE_STD_NORM_DIST_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. BjLDt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2327 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2326 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_STD_NORM_DIST_MS" msgid "The value for which the standard normal distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố chuẩn loga." #. FEB7N -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2328 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2327 msgctxt "SC_OPCODE_STD_NORM_DIST_MS" msgid "Cumulative" msgstr "Tích lũy" #. Zitt9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2329 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2328 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_STD_NORM_DIST_MS" msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE calculates the cumulative distribution function." msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố." #. NzGrF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2335 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2334 msgctxt "SC_OPCODE_S_NORM_INV" msgid "Values of the inverse standard normal distribution." msgstr "Giá trị của phân bố chuển tiêu chuẩn nghịch đảo." #. N2AAw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2336 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2335 msgctxt "SC_OPCODE_S_NORM_INV" msgid "Number" msgstr "Số" #. AGkzA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2337 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2336 msgctxt "SC_OPCODE_S_NORM_INV" msgid "The probability value for which the inverse standard normal distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn tiêu chuẩn nghịch đảo." #. Cd7DU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2343 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2342 msgctxt "SC_OPCODE_S_NORM_INV_MS" msgid "Values of the inverse standard normal distribution." msgstr "Giá trị của phân bố chuển tiêu chuẩn nghịch đảo." #. TKxL4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2344 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2343 msgctxt "SC_OPCODE_S_NORM_INV_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. noaRM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2345 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2344 msgctxt "SC_OPCODE_S_NORM_INV_MS" msgid "The probability value for which the inverse standard normal distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn tiêu chuẩn nghịch đảo." #. iDXnR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2351 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2350 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST" msgid "Values of the log normal distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn loga." #. Ki8Dr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2352 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2351 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST" msgid "Number" msgstr "Số" #. mwMAz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2353 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2352 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST" msgid "The value for which the log normal distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố chuẩn loga." #. kXpBc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2354 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2353 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST" msgid "Mean" msgstr "trung bình" #. ekGoh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2355 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2354 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST" msgid "The mean value of the log normal distribution. It is set to 0 if omitted." msgstr "Giá trị trung bình của phân bố chuẩn log. Nếu bằng 0 sẽ bỏ qua." #. aJf8v -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2356 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2355 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST" msgid "STDEV" msgstr "STDEV" #. JvuRB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2357 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2356 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST" msgid "The standard deviation of the log normal distribution. It is set to 1 if omitted." msgstr "Độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn log. Là 1 nếu bỏ qua." #. VsLsD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2358 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2357 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST" msgid "Cumulative" msgstr "Tích lũy" #. 7bRWW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2359 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2358 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST" msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE or omitted calculates the cumulative distribution function." msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố." #. ZgdzP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2365 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2364 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS" msgid "Values of the log normal distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn loga." #. tG5vo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2366 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2365 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. 88B3n -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2367 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2366 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS" msgid "The value for which the log normal distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố chuẩn loga." #. FHmKU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2368 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2367 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS" msgid "Mean" msgstr "trung bình" #. qNMyM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2369 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2368 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS" msgid "The mean value of the log normal distribution." msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố chuẩn log." #. HSDAn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2370 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2369 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS" msgid "STDEV" msgstr "STDEV" #. DkbJX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2371 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2370 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS" msgid "The standard deviation of the log normal distribution." msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố chuẩn log." #. JeiQB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2372 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2371 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS" msgid "Cumulative" msgstr "Tích lũy" #. WcV7z -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2373 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2372 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS" msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE calculates the cumulative distribution function." msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố." #. vGkMb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2379 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2378 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV" msgid "Values of the inverse of the lognormal distribution." msgstr "Giá trị của phân bố chuẩn loga nghịch đảo." #. sUwE4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2380 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2379 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV" msgid "Number" msgstr "Số" #. mLwp6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2381 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2380 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV" msgid "The probability value for which the inverse log normal distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn loga nghịch đảo." #. DcZBh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2382 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2381 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV" msgid "Mean" msgstr "trung bình" #. PMBtZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2383 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2382 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV" msgid "Mean value. The mean value of the log normal distribution." msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố chuẩn log." #. aMDvP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2384 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2383 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV" msgid "STDEV" msgstr "STDEV" #. 2GWhL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2385 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2384 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV" msgid "Standard deviation. The standard deviation of the log normal distribution." msgstr "Độ lệch chuẩn. Độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn." #. T4N5D -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2391 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2390 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS" msgid "Values of the inverse of the lognormal distribution." msgstr "Giá trị của phân bố chuẩn loga nghịch đảo." #. CX2EQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2392 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2391 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. 3dBqA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2393 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2392 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS" msgid "The probability value for which the inverse log normal distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn loga nghịch đảo." #. BgAcE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2394 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2393 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS" msgid "Mean" msgstr "trung bình" #. mhYEa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2395 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2394 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS" msgid "Mean value. The mean value of the log normal distribution." msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố chuẩn log." #. rzAiX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2396 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2395 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS" msgid "STDEV" msgstr "STDEV" #. ae6FC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2397 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2396 msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS" msgid "Standard deviation. The standard deviation of the log normal distribution." msgstr "Độ lệch chuẩn. Độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn." #. 8wWP2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2403 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2402 msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST" msgid "Values of the exponential distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố số mũ." #. FU5Fy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2404 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2403 msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST" msgid "Number" msgstr "Số" #. rADTw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2405 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2404 msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST" msgid "The value to which the exponential distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố số mũ." #. VTtEt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2406 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2405 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST" msgid "Lambda" msgstr "lam-đa (λ)" #. i7v6W -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2407 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2406 msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST" msgid "The parameters of the exponential distribution." msgstr "Các tham số của phân bố số mũ." #. DaEE7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2408 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2407 msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST" msgid "C" msgstr "" #. HUSCi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2409 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2408 msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST" msgid "Cumulated. C=0 calculates the density function, C=1 the distribution." msgstr "Tích lũy. C=0 tính hàm mật độ, C=1 tính phân bố." #. 7i2aN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2415 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2414 msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST_MS" msgid "Values of the exponential distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố số mũ." #. E3Fwz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2416 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2415 msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. 5U9h6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2417 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2416 msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST_MS" msgid "The value to which the exponential distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố số mũ." #. U2dx6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2418 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2417 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST_MS" msgid "Lambda" msgstr "lam-đa (λ)" #. wPVU9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2419 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2418 msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST_MS" msgid "The parameters of the exponential distribution." msgstr "Các tham số của phân bố số mũ." #. KJ8Eo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2420 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2419 msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST_MS" msgid "C" msgstr "" #. CHL5y -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2421 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2420 msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST_MS" msgid "Cumulated. C=0 calculates the density function, C=1 the distribution." msgstr "Tích lũy. C=0 tính hàm mật độ, C=1 tính phân bố." #. QJrVu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2427 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2426 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST" msgid "Returns the value of the probability density function or the cumulative distribution function for the Gamma distribution." msgstr "Trả về giá trị của hàm mật độ phân bố hoặc hàm phân bố lũy tích của phân bố Gamma." #. D32pE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2428 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2427 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST" msgid "Number" msgstr "Số" #. wYfwF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2429 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2428 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST" msgid "The value for which the gamma distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố gama (γ)." #. ptWdK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2430 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2429 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. DuXbh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2431 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2430 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST" msgid "The Alpha parameter of the Gamma distribution." msgstr "Tham số Anfa (α) của phân bố Gama (γ)." #. LUBxW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2432 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2431 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST" msgid "Beta" msgstr "êta (η)" #. Ci6xi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2433 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2432 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST" msgid "The Beta parameter of the Gamma distribution." msgstr "Tham số Bêta (β) của phân bố Gama (γ)." #. MsyLG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2434 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2433 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST" msgid "Cumulative" msgstr "Tích lũy" #. 4uBHp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2435 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2434 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST" msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE or omitted calculates the cumulative distribution function." msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố." #. 5PpFd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2441 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2440 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS" msgid "Returns the value of the probability density function or the cumulative distribution function for the Gamma distribution." msgstr "Trả về giá trị của hàm mật độ phân bố hoặc hàm phân bố lũy tích của phân bố Gamma." #. 5Vm8n -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2442 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2441 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. Rm9aD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2443 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2442 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS" msgid "The value for which the gamma distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố gama (γ)." #. VHMzm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2444 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2443 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. BEt2Z -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2445 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2444 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS" msgid "The Alpha parameter of the Gamma distribution." msgstr "Tham số Anfa (α) của phân bố Gama (γ)." #. 2XRcY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2446 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2445 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS" msgid "Beta" msgstr "êta (η)" #. K96HW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2447 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2446 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS" msgid "The Beta parameter of the Gamma distribution." msgstr "Tham số Bêta (β) của phân bố Gama (γ)." #. KbAwa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2448 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2447 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS" msgid "Cumulative" msgstr "Tích lũy" #. K6yj5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2449 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2448 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS" msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE calculates the cumulative distribution function." msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố." #. EADC9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2455 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2454 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV" msgid "Values of the inverse gamma distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố gama (γ) nghịch đảo." #. JKWZq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2456 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2455 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV" msgid "Number" msgstr "Số" #. WByv9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2457 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2456 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV" msgid "The probability value for which the inverse gamma distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố gama (γ) nghịch đảo." #. EuDN4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2458 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2457 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. zKEYZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2459 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2458 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV" msgid "The Alpha (shape) parameter of the Gamma distribution." msgstr "Tham số Alpha (hình dạng) của phân bố Gamma." #. B9wai -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2460 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2459 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV" msgid "Beta" msgstr "êta (η)" #. YsdCG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2461 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2460 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV" msgid "The Beta (scale) parameter of the Gamma distribution." msgstr "Tham số Beta ( độ lớn ) của phân bố Gamma." #. k5hjT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2467 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2466 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS" msgid "Values of the inverse gamma distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố gama (γ) nghịch đảo." #. EiRMA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2468 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2467 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. YfEHF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2469 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2468 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS" msgid "The probability value for which the inverse gamma distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố gama (γ) nghịch đảo." #. hs5zh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2470 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2469 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. BDjGU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2471 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2470 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS" msgid "The Alpha (shape) parameter of the Gamma distribution." msgstr "Tham số Alpha (hình dạng) của phân bố Gamma." #. tWzGv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2472 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2471 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS" msgid "Beta" msgstr "êta (η)" #. CAMha -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2473 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2472 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS" msgid "The Beta (scale) parameter of the Gamma distribution." msgstr "Tham số Beta ( độ lớn ) của phân bố Gamma." #. iwMRE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2479 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2478 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_LN" msgid "Returns the natural logarithm of the gamma function." msgstr "Trả về logarit tự nhiên của hàm gamma (γ)." #. TAHfb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2480 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2479 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_LN" msgid "Number" msgstr "Số" #. pi8GA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2481 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2480 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_LN" msgid "The value for which the natural logarithm of the gamma function is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính logarit tự nhiên của hàm gamma (γ)." #. XekJH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2487 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2486 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_LN_MS" msgid "Returns the natural logarithm of the gamma function." msgstr "Trả về logarit tự nhiên của hàm gamma (γ)." #. YErpk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2488 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2487 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_LN_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. 7mRCZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2489 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2488 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_LN_MS" msgid "The value for which the natural logarithm of the gamma function is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính logarit tự nhiên của hàm gamma (γ)." #. TBAms -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2496 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2495 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA" msgid "Returns the value of the Gamma function." msgstr "Trả về giá trị của hàm Gamma" #. 49Yj3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2497 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2496 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA" msgid "Number" msgstr "Số" #. fnb4d -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2498 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2497 msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA" msgid "The value for which the Gamma function is to be calculated." msgstr "Giá mà mà ở đó hàm Gamma được tính." #. 23rEs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2505 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2504 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST" msgid "Values of the beta distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β)." #. eGoe3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2506 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2505 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST" msgid "Number" msgstr "Số" #. xFPt8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2507 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2506 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST" msgid "The value for which the beta distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố beta (β)." #. puCdD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2508 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2507 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. WzYZp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2509 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2508 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST" msgid "The Alpha parameter of the Beta distribution." msgstr "Tham số Anfa (α) của phân bố Beta (β)." #. kBL9m -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2510 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2509 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST" msgid "Beta" msgstr "êta (η)" #. CCVAM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2511 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2510 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST" msgid "The Beta parameter of the Beta distribution." msgstr "Tham số Bêta (β) của phân bố Bêta (β)." #. DawE4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2512 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2511 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST" msgid "Start" msgstr "Đầu" #. JGoXx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2513 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2512 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST" msgid "The starting value for the value interval of the distribution." msgstr "Giá trị đầu của khoảng giá trị của phân bố." #. zTPsU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2514 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2513 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST" msgid "End" msgstr "Cuối" #. Muuss -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2515 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2514 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST" msgid "The final value for the value interval of the distribution." msgstr "Giá trị cuối của khoảng giá trị của phân bố." #. EKtCA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2516 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2515 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST" msgid "Cumulative" msgstr "Tích lũy" #. pD7cA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2517 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2516 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST" msgid "0 or FALSE for probability density function, any other value or TRUE or omitted for cumulative distribution function." msgstr "0 hoặc FALSE cho hàm mật độ xác suát, các giá trị khác, bỏ qua, hoặc TRUE sẽ tính hàm phân bố lũy tích." #. nonyN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2523 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2522 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV" msgid "Values of the inverse beta distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β) nghịch đảo." #. JJCZU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2524 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2523 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV" msgid "Number" msgstr "Số" #. xCRFD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2525 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2524 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV" msgid "The probability value for which the inverse beta distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố bêta (β) nghịch đảo." #. vD8cE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2526 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2525 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. AX75A -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2527 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2526 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV" msgid "The Alpha parameter of the Beta distribution." msgstr "Tham số Anfa (α) của phân bố Beta (β)." #. G6NjF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2528 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2527 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV" msgid "Beta" msgstr "êta (η)" #. 3GR8e -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2529 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2528 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV" msgid "The Beta parameter of the Beta distribution." msgstr "Tham số Bêta (β) của phân bố Bêta (β)." #. KzjDM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2530 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2529 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV" msgid "Start" msgstr "Đầu" #. tBHKE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2531 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2530 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV" msgid "The starting value for the value interval of the distribution." msgstr "Giá trị đầu của khoảng giá trị của phân bố." #. tQNGz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2532 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2531 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV" msgid "End" msgstr "Cuối" #. CaC33 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2533 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2532 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV" msgid "The final value for the value interval of the distribution." msgstr "Giá trị cuối của khoảng giá trị của phân bố." #. 6aRHE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2539 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2538 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS" msgid "Values of the beta distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β)." #. 9pCkx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2540 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2539 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. bDE2Q -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2541 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2540 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS" msgid "The value for which the beta distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố beta (β)." #. 83MBs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2542 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2541 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. WCEz5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2543 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2542 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS" msgid "The Alpha parameter of the Beta distribution." msgstr "Tham số Anfa (α) của phân bố Beta (β)." #. t6Hud -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2544 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2543 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS" msgid "Beta" msgstr "êta (η)" #. n7EVd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2545 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2544 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS" msgid "The Beta parameter of the Beta distribution." msgstr "Tham số Bêta (β) của phân bố Bêta (β)." #. AkpZ2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2546 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2545 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS" msgid "Cumulative" msgstr "Tích lũy" #. FXBJe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2547 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2546 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS" msgid "0 or FALSE for probability density function, any other value or TRUE or omitted for cumulative distribution function." msgstr "0 hoặc FALSE cho hàm mật độ xác suát, các giá trị khác, bỏ qua, hoặc TRUE sẽ tính hàm phân bố lũy tích." #. UBfep -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2548 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2547 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS" msgid "Start" msgstr "Đầu" #. GGvQZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2549 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2548 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS" msgid "The starting value for the value interval of the distribution." msgstr "Giá trị đầu của khoảng giá trị của phân bố." #. UmfwG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2550 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2549 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS" msgid "End" msgstr "Cuối" #. yYqWp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2551 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2550 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS" msgid "The final value for the value interval of the distribution." msgstr "Giá trị cuối của khoảng giá trị của phân bố." #. 5kAK6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2557 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2556 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS" msgid "Values of the inverse beta distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β) nghịch đảo." #. iXRBL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2558 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2557 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. dT87p -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2559 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2558 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS" msgid "The probability value for which the inverse beta distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố bêta (β) nghịch đảo." #. EKDBU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2560 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2559 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. y7SDy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2561 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2560 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS" msgid "The Alpha parameter of the Beta distribution." msgstr "Tham số Anfa (α) của phân bố Beta (β)." #. LbnDc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2562 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2561 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS" msgid "Beta" msgstr "êta (η)" #. nbDz3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2563 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2562 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS" msgid "The Beta parameter of the Beta distribution." msgstr "Tham số Bêta (β) của phân bố Bêta (β)." #. jBtqf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2564 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2563 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS" msgid "Start" msgstr "Đầu" #. rvfGx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2565 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2564 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS" msgid "The starting value for the value interval of the distribution." msgstr "Giá trị đầu của khoảng giá trị của phân bố." #. GWDpp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2566 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2565 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS" msgid "End" msgstr "Cuối" #. PVFJN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2567 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2566 msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS" msgid "The final value for the value interval of the distribution." msgstr "Giá trị cuối của khoảng giá trị của phân bố." #. BT53q -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2573 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2572 msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL" msgid "Returns the values of the Weibull distribution." msgstr "Trả về các giá trị của phân bố Weibull." #. hy9dU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2574 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2573 msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL" msgid "Number" msgstr "Số" #. fMG7J -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2575 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2574 msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL" msgid "The value for which the Weibull distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố Weibull." #. GEeYu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2576 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2575 msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. JREDG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2577 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2576 msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL" msgid "The Alpha parameter of the Weibull distribution." msgstr "Tham số anfa (α) của phân bố Weibull." #. D5SKk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2578 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2577 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL" msgid "Beta" msgstr "êta (η)" #. k8PNM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2579 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2578 msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL" msgid "The Beta parameter of the Weibull distribution." msgstr "Tham số bêta (β) của phân bố Weibull." #. tQHbF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2580 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2579 msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL" msgid "C" msgstr "" #. o2XuL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2581 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2580 msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL" msgid "Cumulated. C=0 calculates the density function, C=1 the distribution." msgstr "Tích lũy. C=0 tính hàm mật độ, C=1 tính phân bố." #. 3cKfF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2587 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2586 msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS" msgid "Returns the values of the Weibull distribution." msgstr "Trả về các giá trị của phân bố Weibull." #. Dx7qt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2588 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2587 msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. 3udwk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2589 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2588 msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS" msgid "The value for which the Weibull distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố Weibull." #. np6gD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2590 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2589 msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. DFebd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2591 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2590 msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS" msgid "The Alpha parameter of the Weibull distribution." msgstr "Tham số anfa (α) của phân bố Weibull." #. EEVBC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2592 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2591 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS" msgid "Beta" msgstr "êta (η)" #. TDzms -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2593 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2592 msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS" msgid "The Beta parameter of the Weibull distribution." msgstr "Tham số bêta (β) của phân bố Weibull." #. zsBgB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2594 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2593 msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS" msgid "C" msgstr "" #. tQDCB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2595 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2594 msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS" msgid "Cumulated. C=0 calculates the density function, C=1 the distribution." msgstr "Tích lũy. C=0 tính hàm mật độ, C=1 tính phân bố." #. X6EvS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2601 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2600 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST" msgid "Values of the hypergeometric distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố siêu bội." #. Mpxny -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2602 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2601 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST" msgid "X" msgstr "" #. AAgVE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2603 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2602 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST" msgid "The number of successes in the sample." msgstr "Số lần thành công trong mẫu thống kê." #. 3jPV7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2604 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2603 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST" msgid "N sample" msgstr "n_mẫu" #. 8zaJ8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2605 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2604 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST" msgid "The size of the sample." msgstr "Kích cỡ của mẫu thống kê." #. idG5B -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2606 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2605 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST" msgid "Successes" msgstr "thành công" #. MUkyB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2607 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2606 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST" msgid "The number of successes in the population." msgstr "Số lần thành công trong dân số." #. NfZY9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2608 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2607 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST" msgid "N population" msgstr "n_dân_số" #. YbCGU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2609 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2608 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST" msgid "The population size." msgstr "Kích cỡ dân số." #. JFfow -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2610 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2609 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST" msgid "Cumulative" msgstr "Tích lũy" #. 5WYBD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2611 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2610 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST" msgid "Cumulated. TRUE calculates the cumulative distribution function, FALSE the probability mass function." msgstr "" #. Ljr28 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2617 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2616 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS" msgid "Values of the hypergeometric distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố siêu bội." #. EujFt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2618 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2617 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS" msgid "X" msgstr "" #. yH8n4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2619 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2618 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS" msgid "The number of successes in the sample." msgstr "Số lần thành công trong mẫu thống kê." #. tssd5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2620 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2619 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS" msgid "N sample" msgstr "n_mẫu" #. kPFzD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2621 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2620 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS" msgid "The size of the sample." msgstr "Kích cỡ của mẫu thống kê." #. 54WRs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2622 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2621 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS" msgid "Successes" msgstr "thành công" #. WGQ3f -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2623 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2622 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS" msgid "The number of successes in the population." msgstr "Số lần thành công trong dân số." #. FYyCB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2624 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2623 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS" msgid "N population" msgstr "n_dân_số" #. gbH2X -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2625 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2624 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS" msgid "The population size." msgstr "Kích cỡ dân số." #. RxQZ8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2626 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2625 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS" msgid "Cumulative" msgstr "Tích lũy" #. XojAK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2627 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2626 msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS" msgid "Cumulated. TRUE calculates the cumulative distribution function, FALSE the probability mass function." msgstr "" #. 39jmN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2633 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2632 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST" msgid "Returns the t-distribution." msgstr "Trả về phân bố T." #. uGqDD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2634 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2633 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST" msgid "Number" msgstr "Số" #. zjM5M -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2635 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2634 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST" msgid "The value for which the T distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố T." #. FAbRc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2636 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2635 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST" msgid "Degrees freedom" msgstr "Độ tự do" #. shGjB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2637 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2636 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST" msgid "The degrees of freedom of the T distribution." msgstr "Độ tự do của phân bố T." #. jJ9k2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2638 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2637 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST" msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #. gvAFA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2639 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2638 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST" msgid "Mode = 1 calculates the one-tailed test, 2 = two-tailed distribution." msgstr "Chế độ • 1 — tính toán thử đuôi đơn • 2 — tính phân bố đuôi đôi." #. RssQW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2645 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2644 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_2T" msgid "Returns the two-tailed t-distribution." msgstr "" #. DmQVU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2646 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2645 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_2T" msgid "Number" msgstr "Số" #. nuCaK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2647 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2646 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_2T" msgid "The value for which the T distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố T." #. 7jWjn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2648 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2647 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_2T" msgid "Degrees freedom" msgstr "Độ tự do" #. Vukti -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2649 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2648 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_2T" msgid "The degrees of freedom of the T distribution." msgstr "Độ tự do của phân bố T." #. 8Sznm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2655 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2654 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_MS" msgid "Returns the t-distribution." msgstr "Trả về phân bố T." #. j8Fn8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2656 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2655 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. kABq7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2657 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2656 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_MS" msgid "The value for which the T distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố T." #. fSAAC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2658 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2657 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_MS" msgid "Degrees freedom" msgstr "Độ tự do" #. VtM7A -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2659 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2658 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_MS" msgid "The degrees of freedom of the T distribution." msgstr "Độ tự do của phân bố T." #. PGwSD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2660 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2659 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_MS" msgid "Cumulative" msgstr "Tích lũy" #. wDjRi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2661 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2660 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_MS" msgid "True calculates the cumulative distribution function, false the probability density function." msgstr "" #. JkdGt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2667 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2666 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_RT" msgid "Returns the right-tailed t-distribution." msgstr "" #. ao7MQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2668 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2667 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_RT" msgid "Number" msgstr "Số" #. ED72k -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2669 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2668 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_RT" msgid "The value for which the T distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố T." #. pArVD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2670 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2669 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_RT" msgid "Degrees freedom" msgstr "Độ tự do" #. gvc5Z -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2671 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2670 msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_RT" msgid "The degrees of freedom of the T distribution." msgstr "Độ tự do của phân bố T." #. P4JED -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2677 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2676 msgctxt "SC_OPCODE_T_INV" msgid "Values of the inverse t-distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố T nghịch đảo." #. Gs2p4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2678 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2677 msgctxt "SC_OPCODE_T_INV" msgid "Number" msgstr "Số" #. oCJ6r -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2679 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2678 msgctxt "SC_OPCODE_T_INV" msgid "The probability value for which the inverse T distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố T nghịch đảo." #. Gd98u -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2680 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2679 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_INV" msgid "Degrees freedom" msgstr "Độ tự do" #. TKfSC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2681 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2680 msgctxt "SC_OPCODE_T_INV" msgid "The degrees of freedom of the T distribution." msgstr "Độ tự do của phân bố T." #. xbXUk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2687 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2686 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_MS" msgid "Values of the left-tailed inverse t-distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố T nghịch đảo." #. evddj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2688 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2687 msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. ztQgd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2689 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2688 msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_MS" msgid "The probability value for which the inverse T distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố T nghịch đảo." #. qSp6G -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2690 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2689 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_MS" msgid "Degrees freedom" msgstr "Độ tự do" #. DnZLA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2691 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2690 msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_MS" msgid "The degrees of freedom of the T distribution." msgstr "Độ tự do của phân bố T." #. sjJCx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2697 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2696 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_2T" msgid "Values of the two-tailed inverse t-distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố T nghịch đảo." #. B9uvE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2698 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2697 msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_2T" msgid "Number" msgstr "Số" #. erEYR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2699 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2698 msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_2T" msgid "The probability value for which the inverse T distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố T nghịch đảo." #. Nj3Wi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2700 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2699 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_2T" msgid "Degrees freedom" msgstr "Độ tự do" #. DoFYb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2701 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2700 msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_2T" msgid "The degrees of freedom of the T distribution." msgstr "Độ tự do của phân bố T." #. 29d9Q -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2707 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2706 msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST" msgid "Values of the F probability distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố xác suất F." #. B2Ytr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2708 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2707 msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST" msgid "Number" msgstr "Số" #. kxECY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2709 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2708 msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST" msgid "The value for which the F distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố F." #. usscA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2710 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2709 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST" msgid "Degrees freedom 1" msgstr "Độ tự do" #. KYyaV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2711 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2710 msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST" msgid "The degrees of freedom in the numerator of the F distribution." msgstr "Độ tự do trong tử số của phân bố F." #. TyDai -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2712 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2711 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST" msgid "Degrees freedom 2" msgstr "Độ tự do" #. 9uERz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2713 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2712 msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST" msgid "The degrees of freedom in the denominator of the F distribution." msgstr "Độ tự do trong mẫu số của phân bố F." #. ZB7wi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2719 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2718 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT" msgid "Values of the left tail F probability distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố xác suất F." #. GwxtM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2720 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2719 msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT" msgid "Number" msgstr "Số" #. HGZbw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2721 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2720 msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT" msgid "The value for which the F distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố F." #. 9kzwT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2722 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2721 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT" msgid "Degrees freedom 1" msgstr "Độ tự do" #. oMuVC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2723 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2722 msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT" msgid "The degrees of freedom in the numerator of the F distribution." msgstr "Độ tự do trong tử số của phân bố F." #. CnoyJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2724 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2723 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT" msgid "Degrees freedom 2" msgstr "Độ tự do" #. NKz4T -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2725 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2724 msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT" msgid "The degrees of freedom in the denominator of the F distribution." msgstr "Độ tự do trong mẫu số của phân bố F." #. xKDTG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2726 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2725 msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT" msgid "Cumulative" msgstr "Tích lũy" #. 7KJJv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2727 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2726 msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT" msgid "Cumulative distribution function (TRUE) or probability density function (FALSE)." msgstr "" #. ketyL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2733 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2732 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_RT" msgid "Values of the right tail F probability distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố xác suất F." #. oLHty -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2734 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2733 msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_RT" msgid "Number" msgstr "Số" #. wtiPo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2735 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2734 msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_RT" msgid "The value for which the F distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố F." #. Bmgkr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2736 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2735 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_RT" msgid "Degrees freedom 1" msgstr "Độ tự do" #. rGfRz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2737 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2736 msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_RT" msgid "The degrees of freedom in the numerator of the F distribution." msgstr "Độ tự do trong tử số của phân bố F." #. AoMi2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2738 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2737 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_RT" msgid "Degrees freedom 2" msgstr "Độ tự do" #. XkzrA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2739 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2738 msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_RT" msgid "The degrees of freedom in the denominator of the F distribution." msgstr "Độ tự do trong mẫu số của phân bố F." #. YvZEM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2745 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2744 msgctxt "SC_OPCODE_F_INV" msgid "Values of the inverse F distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố F nghịch đảo." #. enGxV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2746 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2745 msgctxt "SC_OPCODE_F_INV" msgid "Number" msgstr "Số" #. wzbhN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2747 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2746 msgctxt "SC_OPCODE_F_INV" msgid "The probability value for which the inverse F distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố F nghịch đảo." #. BPFpF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2748 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2747 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_INV" msgid "Degrees freedom 1" msgstr "Độ tự do" #. cddNQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2749 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2748 msgctxt "SC_OPCODE_F_INV" msgid "The degrees of freedom in the numerator of the F distribution." msgstr "Độ tự do trong tử số của phân bố F." #. AMSnq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2750 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2749 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_INV" msgid "Degrees freedom 2" msgstr "Độ tự do" #. YnBhQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2751 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2750 msgctxt "SC_OPCODE_F_INV" msgid "The degrees of freedom in the denominator of the F distribution." msgstr "Độ tự do trong mẫu số của phân bố F." #. ZUjMG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2757 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2756 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT" msgid "Values of the inverse left tail F distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β) nghịch đảo." #. ak9PS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2758 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2757 msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT" msgid "Number" msgstr "Số" #. Ur3ES -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2759 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2758 msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT" msgid "The probability value for which the inverse F distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố F nghịch đảo." #. RBD7F -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2760 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2759 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT" msgid "Degrees freedom 1" msgstr "Độ tự do" #. bAmiD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2761 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2760 msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT" msgid "The degrees of freedom in the numerator of the F distribution." msgstr "Độ tự do trong tử số của phân bố F." #. 6DY5e -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2762 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2761 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT" msgid "Degrees freedom 2" msgstr "Độ tự do" #. GvYvE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2763 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2762 msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT" msgid "The degrees of freedom in the denominator of the F distribution." msgstr "Độ tự do trong mẫu số của phân bố F." #. Ab33s -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2769 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2768 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT" msgid "Values of the inverse right tail F distribution." msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β) nghịch đảo." #. CFTP5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2770 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2769 msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT" msgid "Number" msgstr "Số" #. AB6gZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2771 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2770 msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT" msgid "The probability value for which the inverse F distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố F nghịch đảo." #. PCwAD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2772 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2771 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT" msgid "Degrees freedom 1" msgstr "Độ tự do" #. W5XD8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2773 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2772 msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT" msgid "The degrees of freedom in the numerator of the F distribution." msgstr "Độ tự do trong tử số của phân bố F." #. 8E9Co -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2774 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2773 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT" msgid "Degrees freedom 2" msgstr "Độ tự do" #. pHY8v -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2775 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2774 msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT" msgid "The degrees of freedom in the denominator of the F distribution." msgstr "Độ tự do trong mẫu số của phân bố F." #. EPpFa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2781 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2780 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST" msgid "Returns the right-tail probability of the chi-square distribution." msgstr "Trả về xác suất right-tail hoặc xác suất chi-square." #. sASJa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2782 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2781 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST" msgid "Number" msgstr "Số" #. aLsFJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2783 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2782 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST" msgid "The value for which the chi square distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố bình phương chi (χ)." #. Z3q7j -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2784 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2783 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST" msgid "Degrees freedom" msgstr "Độ tự do" #. fp4Bb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2785 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2784 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST" msgid "The degrees of freedom of the chi square distribution." msgstr "Độ tự do của phân bố chi bình phương (χ²)." #. DhUAr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2791 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2790 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST_MS" msgid "Returns the right-tail probability of the chi-square distribution." msgstr "Trả về xác suất right-tail hoặc xác suất chi-square." #. DnW2U -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2792 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2791 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. pocbP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2793 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2792 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST_MS" msgid "The value for which the chi square distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố bình phương chi (χ)." #. PNzLq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2794 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2793 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST_MS" msgid "Degrees freedom" msgstr "Độ tự do" #. HkQSM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2795 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2794 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST_MS" msgid "The degrees of freedom of the chi square distribution." msgstr "Độ tự do của phân bố chi bình phương (χ²)." #. 6tL8y -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2802 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2801 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST" msgid "Returns left-tail probability of the cumulative distribution function or values of the probability density function of the chi-square distribution." msgstr "Trả về xác suất left-tail của hàm phân bố lũy tích hoặc giá trị hàm mật độ xác suất của phân bố chi-square" #. 9GsxA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2803 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2802 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST" msgid "Number" msgstr "Số" #. wjQVM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2804 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2803 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST" msgid "The value for which the probability density function or cumulative distribution function is to be calculated." msgstr "Giá trị mà hàm mật độ xác suất hoặc hàm phân bố lũy tích được tính." #. h4QjX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2805 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2804 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST" msgid "Degrees of Freedom" msgstr "Độ tự do" #. LGdRH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2806 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2805 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST" msgid "The degrees of freedom of the chi-square distribution." msgstr "Độ tự do của phân bố chi-square." #. LnN7o -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2807 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2806 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST" msgid "Cumulative" msgstr "Tích lũy" #. 8vo6m -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2808 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2807 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST" msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE or omitted calculates the cumulative distribution function." msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố." #. reAtC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2815 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2814 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST_MS" msgid "Returns left-tail probability of the cumulative distribution function or values of the probability density function of the chi-square distribution." msgstr "Trả về xác suất left-tail của hàm phân bố lũy tích hoặc giá trị hàm mật độ xác suất của phân bố chi-square" #. DrvkR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2816 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2815 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. VizLc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2817 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2816 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST_MS" msgid "The value for which the probability density function or cumulative distribution function is to be calculated." msgstr "Giá trị mà hàm mật độ xác suất hoặc hàm phân bố lũy tích được tính." #. D4xte -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2818 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2817 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST_MS" msgid "Degrees of Freedom" msgstr "Độ tự do" #. GDZpd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2819 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2818 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST_MS" msgid "The degrees of freedom of the chi-square distribution." msgstr "Độ tự do của phân bố chi-square." #. fgBPQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2820 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2819 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST_MS" msgid "Cumulative" msgstr "Tích lũy" #. hwNnE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2821 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2820 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST_MS" msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE calculates the cumulative distribution function." msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố." #. zGN5H -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2828 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2827 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV" msgid "Values of the inverse of CHIDIST(x; DegreesOfFreedom)." msgstr "Giá trị ngược của CHIDIST(x; DegreesOfFreedom)." #. bWMJ2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2829 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2828 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV" msgid "Number" msgstr "Số" #. QWfxh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2830 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2829 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV" msgid "The probability value for which the inverse chi square distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố bình phương chi (χ) nghịch đảo." #. iGVea -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2831 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2830 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV" msgid "Degrees freedom" msgstr "Độ tự do" #. jdv4f -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2832 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2831 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV" msgid "The degrees of freedom of the chi square distribution." msgstr "Độ tự do của phân bố chi bình phương (χ²)." #. AqhLE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2839 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2838 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV_MS" msgid "Values of the inverse of CHIDIST(x; DegreesOfFreedom)." msgstr "Giá trị ngược của CHIDIST(x; DegreesOfFreedom)." #. xcDGa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2840 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2839 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV_MS" msgid "Number" msgstr "Số" #. fv25C -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2841 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2840 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV_MS" msgid "The probability value for which the inverse chi square distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố bình phương chi (χ) nghịch đảo." #. KvM8C -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2842 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2841 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV_MS" msgid "Degrees freedom" msgstr "Độ tự do" #. TBGPq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2843 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2842 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV_MS" msgid "The degrees of freedom of the chi square distribution." msgstr "Độ tự do của phân bố chi bình phương (χ²)." #. vA5pq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2850 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2849 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV" msgid "Values of the inverse of CHISQDIST(x;DegreesOfFreedom;TRUE())." msgstr "Giá trị ngược của CHISQDIST(x;DegreesOfFreedom;TRUE())." #. ZKhAF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2851 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2850 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV" msgid "Probability" msgstr "Xác suất" #. x8dMV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2852 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2851 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV" msgid "The probability value for which the inverse of the chi square distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất mà ở đó, ngược của phân bố chi-square được tính." #. AebLU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2853 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2852 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV" msgid "Degrees of Freedom" msgstr "Độ tự do" #. 5nK9R -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2854 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2853 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV" msgid "The degrees of freedom of the chi square distribution." msgstr "Độ tự do của phân bố chi bình phương (χ²)." #. M8PMA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2861 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2860 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV_MS" msgid "Values of the inverse of CHISQ.DIST(x;DegreesOfFreedom;TRUE())." msgstr "Giá trị ngược của CHISQDIST(x;DegreesOfFreedom;TRUE())." #. 4TDNd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2862 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2861 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV_MS" msgid "Probability" msgstr "Xác suất" #. Ux2Ly -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2863 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2862 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV_MS" msgid "The probability value for which the inverse of the chi square distribution is to be calculated." msgstr "Giá trị xác suất mà ở đó, ngược của phân bố chi-square được tính." #. jEF5F -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2864 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2863 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV_MS" msgid "Degrees of Freedom" msgstr "Độ tự do" #. NXEiP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2865 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2864 msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV_MS" msgid "The degrees of freedom of the chi square distribution." msgstr "Độ tự do của phân bố chi bình phương (χ²)." #. ycGVn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2872 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2871 msgctxt "SC_OPCODE_STANDARD" msgid "Converts a random variable to a normalized value." msgstr "Chuyển đổi một biến ngẫu nhiên sang một giá trị đã chuẩn hoá." #. FXUuo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2873 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2872 msgctxt "SC_OPCODE_STANDARD" msgid "Number" msgstr "Số" #. 8yf6s -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2874 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2873 msgctxt "SC_OPCODE_STANDARD" msgid "The value to be standardized." msgstr "Giá trị cần tiêu chuẩn hoá." #. Zo6gA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2875 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2874 msgctxt "SC_OPCODE_STANDARD" msgid "Mean" msgstr "trung bình" #. Bh7dX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2876 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2875 msgctxt "SC_OPCODE_STANDARD" msgid "The mean value used for moving." msgstr "Giá trị trung bình được dùng để di chuyển." #. HvYmB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2877 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2876 msgctxt "SC_OPCODE_STANDARD" msgid "STDEV" msgstr "STDEV" #. dqC4E -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2878 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2877 msgctxt "SC_OPCODE_STANDARD" msgid "The standard deviation used for scaling." msgstr "Độ lệch chuẩn được dùng để co giãn." #. bDxG9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2884 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2883 msgctxt "SC_OPCODE_PERMUT" msgid "Returns the number of permutations for a given number of elements without repetition." msgstr "Trả về số phép hoán vị cho một số phần tử đã cho, không có lặp lại." #. TfGG2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2885 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2884 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERMUT" msgid "Count 1" msgstr "Đếm_1" #. Mhy9M -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2886 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2885 msgctxt "SC_OPCODE_PERMUT" msgid "The total number of elements." msgstr "Tổng số các phần tử." #. udtEr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2887 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2886 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERMUT" msgid "Count 2" msgstr "Đếm_2" #. B6kTa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2888 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2887 msgctxt "SC_OPCODE_PERMUT" msgid "The selection number taken from the elements." msgstr "Số chọn lấy từ các phần tử." #. Gd89a -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2894 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2893 msgctxt "SC_OPCODE_PERMUTATION_A" msgid "Returns the number of permutations for a given number of objects (repetition allowed)." msgstr "Trả về số phép hoán vị của một số các đối tượng đã cho (cho phép lặp lại)." #. vANKr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2895 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2894 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERMUTATION_A" msgid "Count 1" msgstr "Đếm_1" #. fddDy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2896 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2895 msgctxt "SC_OPCODE_PERMUTATION_A" msgid "The total number of elements." msgstr "Tổng số các phần tử." #. YGbM2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2897 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2896 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PERMUTATION_A" msgid "Count 2" msgstr "Đếm_2" #. TRZcL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2898 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2897 msgctxt "SC_OPCODE_PERMUTATION_A" msgid "The selection number taken from the elements." msgstr "Số chọn lấy từ các phần tử." #. mC7Bc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2904 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2903 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE" msgid "Returns a (1-alpha) confidence interval for a normal distribution." msgstr "Trả về một khoảng tin cậy (1 anfa α) cho một phân bố chuẩn." #. CHTCY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2905 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2904 msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. Szx4d -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2906 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2905 msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE" msgid "The level of the confidence interval." msgstr "Cấp độ của khoảng tin cậy." #. ChCsC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2907 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2906 msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE" msgid "STDEV" msgstr "STDEV" #. NZFsb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2908 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2907 msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE" msgid "The standard deviation of the population." msgstr "Độ lệch chuẩn của dân số." #. SfSN7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2909 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2908 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE" msgid "Size" msgstr "Kích cỡ" #. jsKiq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2910 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2909 msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE" msgid "The size of the population." msgstr "Kích cỡ của dân số đó." #. hdBGE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2916 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2915 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_N" msgid "Returns a (1-alpha) confidence interval for a normal distribution." msgstr "Trả về một khoảng tin cậy (1 anfa α) cho một phân bố chuẩn." #. YSHEH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2917 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2916 msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_N" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. iFajV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2918 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2917 msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_N" msgid "The level of the confidence interval." msgstr "Cấp độ của khoảng tin cậy." #. YJwYV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2919 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2918 msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_N" msgid "STDEV" msgstr "STDEV" #. yFes5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2920 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2919 msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_N" msgid "The standard deviation of the population." msgstr "Độ lệch chuẩn của dân số." #. 5y2Nz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2921 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2920 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_N" msgid "Size" msgstr "Kích cỡ" #. 6dDs8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2922 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2921 msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_N" msgid "The size of the population." msgstr "Kích cỡ của dân số đó." #. zAcVE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2928 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2927 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_T" msgid "Returns a (1-alpha) confidence interval for a Student's t distribution." msgstr "Trả về một khoảng tin cậy (1 anfa α) cho một phân bố chuẩn." #. YguyE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2929 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2928 msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_T" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. yBpFn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2930 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2929 msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_T" msgid "The level of the confidence interval." msgstr "Cấp độ của khoảng tin cậy." #. YGBES -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2931 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2930 msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_T" msgid "STDEV" msgstr "STDEV" #. 5xFoF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2932 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2931 msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_T" msgid "The standard deviation of the population." msgstr "Độ lệch chuẩn của dân số." #. KrmhU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2933 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2932 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_T" msgid "Size" msgstr "Kích cỡ" #. czDyb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2934 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2933 msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_T" msgid "The size of the population." msgstr "Kích cỡ của dân số đó." #. cFdps -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2940 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2939 msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST" msgid "Calculates the probability of observing a z-statistic greater than the one computed based on a sample." msgstr "Tính xác suất quan sát thống kê z lớn hơn xác suất tính được từ mẫu." #. Tu5tk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2941 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2940 msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. pbALa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2942 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2941 msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST" msgid "The given sample, drawn from a normally distributed population." msgstr "Mẫu đã cho, lập nên từ dữ liệu phân bố chuẩn." #. j6cxd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2943 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2942 msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST" msgid "mu" msgstr "mu" #. fgaDX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2944 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2943 msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST" msgid "The known mean of the population." msgstr "Giá trị trung bình đã biết của tập hợp." #. ZngJE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2945 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2944 msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST" msgid "sigma" msgstr "xichma (Σ)" #. wFiKZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2946 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2945 msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST" msgid "The known standard deviation of the population. If omitted, the standard deviation of the given sample is used." msgstr "Độ lệch chuẩn đã biết của tập hợp. Nếu bỏ qua, độc lệch chuẩn của mẫu đã cho sẽ được dùng." #. wxJ43 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2952 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2951 msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST_MS" msgid "Calculates the probability of observing a z-statistic greater than the one computed based on a sample." msgstr "Tính xác suất quan sát thống kê z lớn hơn xác suất tính được từ mẫu." #. FZJKN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2953 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2952 msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST_MS" msgid "Data" msgstr "Dữ liệu" #. qG2z4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2954 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2953 msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST_MS" msgid "The given sample, drawn from a normally distributed population." msgstr "Mẫu đã cho, lập nên từ dữ liệu phân bố chuẩn." #. Bj2P8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2955 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2954 msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST_MS" msgid "mu" msgstr "mu" #. sXzNL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2956 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2955 msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST_MS" msgid "The known mean of the population." msgstr "Giá trị trung bình đã biết của tập hợp." #. Bxo8Y -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2957 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2956 msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST_MS" msgid "sigma" msgstr "xichma (Σ)" #. XGeXM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2958 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2957 msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST_MS" msgid "The known standard deviation of the population. If omitted, the standard deviation of the given sample is used." msgstr "Độ lệch chuẩn đã biết của tập hợp. Nếu bỏ qua, độc lệch chuẩn của mẫu đã cho sẽ được dùng." #. msJXN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2964 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2963 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST" msgid "Returns the chi square independence test." msgstr "Trả về thử tra độc lập bình phương chi (χ)." #. ryBne -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2965 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2964 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST" msgid "Data B" msgstr "Dữ_liệu_B" #. 9ECN3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2966 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2965 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST" msgid "The observed data array." msgstr "Mảng dữ liệu đã quan sát." #. MAJEC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2967 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2966 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST" msgid "Data E" msgstr "" #. E4yRB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2968 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2967 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST" msgid "The expected data array." msgstr "Mảng dữ liệu mong đợi." #. 34jxF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2974 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2973 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST_MS" msgid "Returns the chi square independence test." msgstr "Trả về thử tra độc lập bình phương chi (χ)." #. yNywg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2975 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2974 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST_MS" msgid "Data B" msgstr "Dữ_liệu_B" #. zmUWQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2976 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2975 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST_MS" msgid "The observed data array." msgstr "Mảng dữ liệu đã quan sát." #. Ncp5A -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2977 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2976 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST_MS" msgid "Data E" msgstr "" #. NwGZE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2978 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2977 msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST_MS" msgid "The expected data array." msgstr "Mảng dữ liệu mong đợi." #. CfCjB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2984 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2983 msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST" msgid "Calculates the F test." msgstr "Tính thử F." #. EeFFo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2985 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2984 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST" msgid "Data 1" msgstr "Ngày" #. YfKrA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2986 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2985 msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST" msgid "The first record array." msgstr "Mảng bản ghi đầu." #. HcSHD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2987 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2986 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST" msgid "Data 2" msgstr "Ngày" #. DdRTF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2988 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2987 msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST" msgid "The second record array." msgstr "Mảng bản ghi thứ hai." #. xAyB8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2994 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2993 msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST_MS" msgid "Calculates the F test." msgstr "Tính thử F." #. K37cV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2995 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2994 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST_MS" msgid "Data 1" msgstr "Ngày" #. tEFdd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2996 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2995 msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST_MS" msgid "The first record array." msgstr "Mảng bản ghi đầu." #. 45maL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2997 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2996 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST_MS" msgid "Data 2" msgstr "Ngày" #. NcENT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:2998 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:2997 msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST_MS" msgid "The second record array." msgstr "Mảng bản ghi thứ hai." #. TZSAL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3004 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3003 msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST" msgid "Calculates the T test." msgstr "Tính thử T." #. vU5V2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3005 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3004 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST" msgid "Data 1" msgstr "Ngày" #. E6YmJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3006 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3005 msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST" msgid "The first record array." msgstr "Mảng bản ghi đầu." #. YWjTr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3007 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3006 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST" msgid "Data 2" msgstr "Ngày" #. 2scEP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3008 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3007 msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST" msgid "The second record array." msgstr "Mảng bản ghi thứ hai." #. hWPAL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3009 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3008 msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST" msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #. EGLPL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3010 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3009 msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST" msgid "Mode specifies the number of distribution tails to return. 1 = one-tailed, 2 = two-tailed distribution" msgstr "" #. fYNDT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3011 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3010 msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. cKsJd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3012 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3011 msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST" msgid "The type of the T test." msgstr "Kiểu thử T." #. 692Pk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3018 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3017 msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS" msgid "Calculates the T test." msgstr "Tính thử T." #. 5fHC3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3019 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3018 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS" msgid "Data 1" msgstr "Ngày" #. F5qSy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3020 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3019 msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS" msgid "The first record array." msgstr "Mảng bản ghi đầu." #. QdUAu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3021 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3020 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS" msgid "Data 2" msgstr "Ngày" #. D6yiE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3022 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3021 msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS" msgid "The second record array." msgstr "Mảng bản ghi thứ hai." #. 7UpjE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3023 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3022 msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS" msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #. DYSDQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3024 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3023 msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS" msgid "Mode specifies the number of distribution tails to return. 1 = one-tailed, 2 = two-tailed distribution" msgstr "" #. 5Sqnp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3025 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3024 msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. iJaCD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3026 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3025 msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS" msgid "The type of the T test." msgstr "Kiểu thử T." #. GLrcB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3032 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3031 msgctxt "SC_OPCODE_RSQ" msgid "Returns the square of the Pearson product moment correlation coefficient." msgstr "Trả về bình phương của hệ số tương quan mômen tích Pearson." #. 5CDWG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3033 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3032 msgctxt "SC_OPCODE_RSQ" msgid "Data Y" msgstr "" #. cDSEe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3034 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3033 msgctxt "SC_OPCODE_RSQ" msgid "The Y data array." msgstr "Mảng dữ liệu Y." #. kARX2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3035 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3034 msgctxt "SC_OPCODE_RSQ" msgid "Data X" msgstr "" #. hcEaB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3036 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3035 msgctxt "SC_OPCODE_RSQ" msgid "The X data array." msgstr "Mảng dữ liệu X." #. EeGGQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3042 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3041 msgctxt "SC_OPCODE_INTERCEPT" msgid "Returns the intercept of the linear regression line and the Y axis." msgstr "Trả về điểm chắn của đường hồi qui số cộng và trục Y." #. Hb98a -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3043 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3042 msgctxt "SC_OPCODE_INTERCEPT" msgid "Data Y" msgstr "" #. WXipw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3044 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3043 msgctxt "SC_OPCODE_INTERCEPT" msgid "The Y data array." msgstr "Mảng dữ liệu Y." #. TdM7y -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3045 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3044 msgctxt "SC_OPCODE_INTERCEPT" msgid "Data X" msgstr "" #. T4PDz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3046 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3045 msgctxt "SC_OPCODE_INTERCEPT" msgid "The X data array." msgstr "Mảng dữ liệu X." #. DCeGA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3052 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3051 msgctxt "SC_OPCODE_SLOPE" msgid "Returns the slope of the linear regression line." msgstr "Trả về hệ số dốc của đường hồi qui số cộng." #. FiZJT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3053 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3052 msgctxt "SC_OPCODE_SLOPE" msgid "Data Y" msgstr "" #. uaECq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3054 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3053 msgctxt "SC_OPCODE_SLOPE" msgid "The Y data array." msgstr "Mảng dữ liệu Y." #. rknKp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3055 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3054 msgctxt "SC_OPCODE_SLOPE" msgid "Data X" msgstr "" #. xFSqB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3056 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3055 msgctxt "SC_OPCODE_SLOPE" msgid "The X data array." msgstr "Mảng dữ liệu X." #. xfNoa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3062 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3061 msgctxt "SC_OPCODE_STEYX" msgid "Returns the standard error of the linear regression." msgstr "Trả về lỗi chuẩn của hồi qui số cộng." #. aG6Lb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3063 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3062 msgctxt "SC_OPCODE_STEYX" msgid "Data Y" msgstr "" #. iURZt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3064 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3063 msgctxt "SC_OPCODE_STEYX" msgid "The Y data array." msgstr "Mảng dữ liệu Y." #. QEGMx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3065 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3064 msgctxt "SC_OPCODE_STEYX" msgid "Data X" msgstr "" #. o5k38 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3066 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3065 msgctxt "SC_OPCODE_STEYX" msgid "The X data array." msgstr "Mảng dữ liệu X." #. pamGW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3072 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3071 msgctxt "SC_OPCODE_PEARSON" msgid "Returns the Pearson product moment correlation coefficient." msgstr "Trả về hệ số tương quan mômen tích Pearson." #. ZhepS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3073 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3072 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PEARSON" msgid "Data 1" msgstr "Ngày" #. RAEvh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3074 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3073 msgctxt "SC_OPCODE_PEARSON" msgid "The first record array." msgstr "Mảng bản ghi đầu." #. wbKnK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3075 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3074 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_PEARSON" msgid "Data 2" msgstr "Ngày" #. EEAuv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3076 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3075 msgctxt "SC_OPCODE_PEARSON" msgid "The second record array." msgstr "Mảng bản ghi thứ hai." #. WDcKB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3082 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3081 msgctxt "SC_OPCODE_CORREL" msgid "Returns the correlation coefficient." msgstr "Trả về hệ số tương quan." #. ojEas -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3083 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3082 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CORREL" msgid "Data 1" msgstr "Ngày" #. 7VtBm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3084 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3083 msgctxt "SC_OPCODE_CORREL" msgid "The first record array." msgstr "Mảng bản ghi đầu." #. hqTcz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3085 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3084 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CORREL" msgid "Data 2" msgstr "Ngày" #. aNhvr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3086 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3085 msgctxt "SC_OPCODE_CORREL" msgid "The second record array." msgstr "Mảng bản ghi thứ hai." #. QR42t -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3092 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3091 msgctxt "SC_OPCODE_COVAR" msgid "Calculates the population covariance." msgstr "" #. MBP4T -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3093 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3092 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COVAR" msgid "Data 1" msgstr "Ngày" #. skBUc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3094 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3093 msgctxt "SC_OPCODE_COVAR" msgid "The first record array." msgstr "Mảng bản ghi đầu." #. 2Da2J -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3095 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3094 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COVAR" msgid "Data 2" msgstr "Ngày" #. 2KRqV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3096 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3095 msgctxt "SC_OPCODE_COVAR" msgid "The second record array." msgstr "Mảng bản ghi thứ hai." #. fbobA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3102 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3101 msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_P" msgid "Calculates the population covariance." msgstr "" #. GRFHF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3103 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3102 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_P" msgid "Data 1" msgstr "Ngày" #. AQzmF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3104 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3103 msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_P" msgid "The first record array." msgstr "Mảng bản ghi đầu." #. FKuFq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3105 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3104 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_P" msgid "Data 2" msgstr "Ngày" #. 7Bt3T -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3106 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3105 msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_P" msgid "The second record array." msgstr "Mảng bản ghi thứ hai." #. 3L3ku -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3112 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3111 msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_S" msgid "Calculates the sample covariance." msgstr "" #. eSQnz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3113 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3112 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_S" msgid "Data 1" msgstr "Ngày" #. VZuaM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3114 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3113 msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_S" msgid "The first record array." msgstr "Mảng bản ghi đầu." #. pYdps -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3115 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3114 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_S" msgid "Data 2" msgstr "Ngày" #. QPWqm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3116 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3115 msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_S" msgid "The second record array." msgstr "Mảng bản ghi thứ hai." #. BiBeC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3122 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3121 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST" msgid "Returns a value along a linear regression" msgstr "Trả về một giá trị dọc theo hồi qui số cộng" #. AjPiD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3123 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3122 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. vQ4CY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3124 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3123 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST" msgid "The X value for which the Y value on the regression linear is to be calculated." msgstr "Giá trị X cho đó cần tính giá trị Y trên cấp hồi qui số cộng." #. bxLgC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3125 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3124 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST" msgid "Data Y" msgstr "" #. 5dSvW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3126 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3125 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST" msgid "The Y data array." msgstr "Mảng dữ liệu Y." #. RvAhN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3127 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3126 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST" msgid "Data X" msgstr "" #. 2EEKK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3128 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3127 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST" msgid "The X data array." msgstr "Mảng dữ liệu X." #. XHpHo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3134 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3133 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD" msgid "Calculates future value(s) using additive Exponential Smoothing algorithm." msgstr "" #. QfKPX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3135 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3134 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD" msgid "Target" msgstr "Đích" #. j3uBB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3136 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3135 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD" msgid "The date (array) for which you want to predict a value." msgstr "" #. WTRGs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3137 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3136 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD" msgid "Values" msgstr "Giá trị" #. NxuDU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3138 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3137 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD" msgid "The data array from which you want to forecast." msgstr "" #. ALBwX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3139 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3138 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD" msgid "Timeline" msgstr "" #. 9FNwQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3140 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3139 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD" msgid "The date or numeric array; a consistent step between values is needed." msgstr "" #. xzZDH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3141 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3140 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD" msgid "Period length" msgstr "" #. GFGx6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3142 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3141 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD" msgid "Number of Samples in Period (default 1); length of the seasonal pattern." msgstr "" #. CeFpD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3143 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3142 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD" msgid "Data completion" msgstr "" #. yxmfo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3144 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3143 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD" msgid "Data completion (default 1); 0 treats missing points as zero, 1 interpolates." msgstr "" #. caE4W -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3145 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3144 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD" msgid "Aggregation" msgstr "" #. BSPXj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3146 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3145 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD" msgid "Aggregation (default 1 = AVERAGE); method to be used to aggregate identical (time) values." msgstr "" #. ZE4ec -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3152 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3151 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL" msgid "Calculates future value(s) using multiplicative Exponential Smoothing algorithm." msgstr "" #. HsmXq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3153 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3152 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL" msgid "Target" msgstr "Đích" #. u9yCC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3154 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3153 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL" msgid "The date (array) for which you want to predict a value." msgstr "" #. fooqd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3155 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3154 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL" msgid "Values" msgstr "Giá trị" #. wz4Wi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3156 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3155 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL" msgid "The data array from which you want to forecast." msgstr "" #. HVuEv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3157 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3156 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL" msgid "Timeline" msgstr "" #. LK8MK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3158 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3157 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL" msgid "The date or numeric array; a consistent step between values is needed." msgstr "" #. 8h8MX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3159 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3158 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL" msgid "Period length" msgstr "" #. tuV9p -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3160 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3159 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL" msgid "Number of Samples in Period (default 1); length of the seasonal pattern." msgstr "" #. CJQvE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3161 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3160 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL" msgid "Data completion" msgstr "" #. 8j9pp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3162 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3161 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL" msgid "Data completion (default 1); 0 treats missing points as zero, 1 interpolates." msgstr "" #. KGFjz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3163 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3162 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL" msgid "Aggregation" msgstr "" #. DLNXz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3164 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3163 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL" msgid "Aggregation (default 1 = AVERAGE); method to be used to aggregate identical (time) values." msgstr "" #. JNrxu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3170 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3169 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA" msgid "Returns a prediction interval at the specified target value(s) for additive Exponential Smoothing method" msgstr "" #. uUAEn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3171 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3170 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA" msgid "Target" msgstr "Đích" #. 5N352 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3172 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3171 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA" msgid "The date (array) for which you want to predict a value." msgstr "" #. 2gGRa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3173 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3172 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA" msgid "Values" msgstr "Giá trị" #. AB8YT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3174 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3173 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA" msgid "The data array from which you want to forecast." msgstr "" #. sX9wy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3175 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3174 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA" msgid "Timeline" msgstr "" #. egeiz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3176 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3175 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA" msgid "The date or numeric array; a consistent step between values is needed." msgstr "" #. D2CaS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3177 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3176 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA" msgid "Confidence level" msgstr "" #. AnyEk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3178 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3177 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA" msgid "Confidence level (default 0.95); value 0 to 1 (exclusive) for 0 to 100% calculated prediction interval." msgstr "" #. CME3w -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3179 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3178 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA" msgid "Period length" msgstr "" #. gdQkL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3180 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3179 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA" msgid "Number of Samples in Period (default 1); length of the seasonal pattern." msgstr "" #. QDeRA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3181 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3180 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA" msgid "Data completion" msgstr "" #. WSnES -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3182 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3181 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA" msgid "Data completion (default 1); 0 treats missing points as zero, 1 interpolates." msgstr "" #. 6HNiD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3183 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3182 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA" msgid "Aggregation" msgstr "" #. DHDcQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3184 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3183 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA" msgid "Aggregation (default 1 = AVERAGE); method to be used to aggregate identical (time) values." msgstr "" #. bFPyC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3190 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3189 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM" msgid "Returns a prediction interval at the specified target value(s) for multiplicative Exponential Smoothing method" msgstr "" #. nHJY4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3191 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3190 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM" msgid "Target" msgstr "Đích" #. EpyMY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3192 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3191 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM" msgid "The date (array) for which you want to predict a value." msgstr "" #. FMQnR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3193 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3192 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM" msgid "Values" msgstr "Giá trị" #. TWBVi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3194 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3193 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM" msgid "The data array from which you want to forecast." msgstr "" #. qZ7k6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3195 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3194 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM" msgid "Timeline" msgstr "" #. r2iNX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3196 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3195 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM" msgid "The date or numeric array; a consistent step between values is needed." msgstr "" #. 7XXpN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3197 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3196 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM" msgid "Confidence level" msgstr "" #. CuGJw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3198 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3197 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM" msgid "Confidence level (default 0.95); value 0 to 1 (exclusive) for 0 to 100% calculated prediction interval." msgstr "" #. pvqRr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3199 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3198 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM" msgid "Period length" msgstr "" #. v4qC7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3200 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3199 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM" msgid "Number of Samples in Period (default 1); length of the seasonal pattern." msgstr "" #. hfcKX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3201 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3200 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM" msgid "Data completion" msgstr "" #. cEkQY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3202 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3201 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM" msgid "Data completion (default 1); 0 treats missing points as zero, 1 interpolates." msgstr "" #. QiqQb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3203 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3202 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM" msgid "Aggregation" msgstr "" #. zUo5Q -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3204 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3203 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM" msgid "Aggregation (default 1 = AVERAGE); method to be used to aggregate identical (time) values." msgstr "" #. SN7GC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3210 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3209 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA" msgid "Calculates the number of samples in period (season) using additive Exponential Triple Smoothing algorithm." msgstr "" #. pFMRX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3211 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3210 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA" msgid "Values" msgstr "Giá trị" #. EwPnV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3212 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3211 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA" msgid "The data array from which you want to forecast." msgstr "" #. gXDNU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3213 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3212 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA" msgid "Timeline" msgstr "" #. FhYX9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3214 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3213 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA" msgid "The date or numeric array; a consistent step between values is needed." msgstr "" #. wCmnG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3215 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3214 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA" msgid "Data completion" msgstr "" #. EFtF8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3216 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3215 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA" msgid "Data completion (default 1); 0 treats missing points as zero, 1 interpolates." msgstr "" #. jtDC9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3217 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3216 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA" msgid "Aggregation" msgstr "" #. DBEmf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3218 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3217 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA" msgid "Aggregation (default 1 = AVERAGE); method to be used to aggregate identical (time) values." msgstr "" #. c2bd2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3224 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3223 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA" msgid "Returns statistical value(s) using additive Exponential Smoothing algorithm." msgstr "" #. WpFjx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3225 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3224 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA" msgid "Values" msgstr "Giá trị" #. TDZmA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3226 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3225 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA" msgid "The data array from which you want to forecast." msgstr "" #. XAEUE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3227 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3226 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA" msgid "Timeline" msgstr "" #. bEes4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3228 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3227 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA" msgid "The date or numeric array; a consistent step between values is needed." msgstr "" #. 8KpGB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3229 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3228 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA" msgid "Statistic type" msgstr "" #. F7YmU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3230 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3229 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA" msgid "Value (1-9) or array of values, indicating which statistic will be returned for the calculated forecast" msgstr "" #. BYRRT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3231 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3230 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA" msgid "Period length" msgstr "" #. DCr83 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3232 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3231 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA" msgid "Number of Samples in Period (default 1); length of the seasonal pattern." msgstr "" #. WsEaF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3233 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3232 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA" msgid "Data completion" msgstr "" #. AAdQ3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3234 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3233 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA" msgid "Data completion (default 1); 0 treats missing points as zero, 1 interpolates." msgstr "" #. CggwD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3235 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3234 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA" msgid "Aggregation" msgstr "" #. 3d8ES -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3236 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3235 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA" msgid "Aggregation (default 1 = AVERAGE); method to be used to aggregate identical (time) values." msgstr "" #. deJuC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3242 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3241 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM" msgid "Returns statistical value(s) using multiplicative Exponential Smoothing algorithm." msgstr "" #. d4RLA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3243 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3242 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM" msgid "Values" msgstr "Giá trị" #. AwcpJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3244 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3243 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM" msgid "The data array from which you want to forecast." msgstr "" #. dC4fq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3245 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3244 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM" msgid "Timeline" msgstr "" #. wUiFY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3246 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3245 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM" msgid "The date or numeric array; a consistent step between values is needed." msgstr "" #. GGM8p -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3247 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3246 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM" msgid "Statistic type" msgstr "" #. FAGyf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3248 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3247 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM" msgid "Value (1-9) or array of values, indicating which statistic will be returned for the calculated forecast" msgstr "" #. o2X3W -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3249 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3248 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM" msgid "Period length" msgstr "" #. a469L -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3250 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3249 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM" msgid "Number of samples in period (default 1); length of the seasonal pattern." msgstr "" #. FJCgu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3251 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3250 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM" msgid "Data completion" msgstr "" #. 8WfE5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3252 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3251 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM" msgid "Data completion (default 1); 0 treats missing points as zero, 1 interpolates." msgstr "" #. AA6Db -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3253 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3252 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM" msgid "Aggregation" msgstr "" #. FQxVS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3254 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3253 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM" msgid "Aggregation (default 1 = AVERAGE); method to be used to aggregate identical (time) values." msgstr "" #. KdhBr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3260 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3259 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_LIN" msgid "Returns a value along a linear regression" msgstr "Trả về một giá trị dọc theo hồi qui số cộng" #. LHLj6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3261 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3260 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_LIN" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. 2SBHF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3262 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3261 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_LIN" msgid "The X value for which the Y value on the regression linear is to be calculated." msgstr "Giá trị X cho đó cần tính giá trị Y trên cấp hồi qui số cộng." #. gZDa7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3263 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3262 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_LIN" msgid "Data Y" msgstr "" #. peRhT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3264 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3263 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_LIN" msgid "The Y data array." msgstr "Mảng dữ liệu Y." #. JXRbB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3265 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3264 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_LIN" msgid "Data X" msgstr "" #. mBkBN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3266 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3265 msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_LIN" msgid "The X data array." msgstr "Mảng dữ liệu X." #. 5KaAD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3272 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3271 msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS" msgid "Returns the reference to a cell as text." msgstr "Trả về tham chiếu tới một ô dạng văn bản." #. Z8wTF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3273 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3272 msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS" msgid "Row" msgstr "Hàng" #. txqX5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3274 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3273 msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS" msgid "The row number of the cell." msgstr "Số thứ tự hàng của ô." #. Af6ZC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3275 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3274 msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS" msgid "Column" msgstr "Cột" #. aSeXE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3276 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3275 msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS" msgid "The column number of the cell." msgstr "Số thứ tự cột của ô." #. AC8DD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3277 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3276 msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS" msgid "ABS" msgstr "ABS" #. EqYrn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3278 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3277 msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS" msgid "Specifies whether absolute or relative referencing is to be used." msgstr "Chỉ ra sử dụng tham chiếu kiểu tuyệt đối hay tương đối." #. Cs9py -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3279 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3278 msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS" msgid "A1" msgstr "A1" #. 7tpgu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3280 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3279 msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS" msgid "The reference style: 0 or FALSE means R1C1 style, any other value or omitted means A1 style." msgstr "Kiểu dáng tham chiếu : 0 hay SAI có nghĩa là kiểu dáng R1C1, bất cứ giá trị khác nào hoặc bị bỏ sót có nghĩa là kiểu dáng A1." #. a8TPH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3281 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3280 msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS" msgid "Sheet" msgstr "Trang" #. 4Wrvi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3282 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3281 msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS" msgid "The spreadsheet name of the cell reference." msgstr "Tên bảng tính của tham chiếu ô." #. iBFLd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3288 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3287 msgctxt "SC_OPCODE_AREAS" msgid "Returns the number of individual ranges that belong to a (multiple) range." msgstr "Trả về số các phạm vi riêng biệt mà thuộc về một phạm vi (kiểu đa)." #. wbBgs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3289 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3288 msgctxt "SC_OPCODE_AREAS" msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" #. KWXav -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3290 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3289 msgctxt "SC_OPCODE_AREAS" msgid "The reference to a (multiple) range." msgstr "Tham chiếu đến (đa) phạm vi." #. HDBnC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3296 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3295 msgctxt "SC_OPCODE_CHOOSE" msgid "Selects a value from a list of up to 30 value arguments." msgstr "Chọn một giá trị từ danh sách có đến 30 đối số giá trị." #. G4rK9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3297 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3296 msgctxt "SC_OPCODE_CHOOSE" msgid "Index" msgstr "Số mũ" #. GUMqQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3298 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3297 msgctxt "SC_OPCODE_CHOOSE" msgid "The index of the value (1..30) selected." msgstr "Chỉ mục của giá trị (1..30) được chọn." #. SAWhP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3299 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3298 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CHOOSE" msgid "Value " msgstr "Giá trị" #. 3cXEF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3300 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3299 msgctxt "SC_OPCODE_CHOOSE" msgid "Value 1, value 2,... The list of arguments from which a value is chosen." msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... Danh sách các đối số trong đó cần chọn một giá trị riêng." #. BqwDQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3306 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3305 msgctxt "SC_OPCODE_COLUMN" msgid "Returns the internal column number of a reference." msgstr "Trả về số cột bên trong của một tham chiếu." #. bHG3P -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3307 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3306 msgctxt "SC_OPCODE_COLUMN" msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" #. RkpSJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3308 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3307 msgctxt "SC_OPCODE_COLUMN" msgid "The reference to a cell or a range." msgstr "Tham chiếu đến ô hay phạm vi." #. Nn2dh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3314 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3313 msgctxt "SC_OPCODE_ROW" msgid "Defines the internal row number of a reference." msgstr "Xác định số hàng bên trong của một tham chiếu." #. 4jGH3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3315 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3314 msgctxt "SC_OPCODE_ROW" msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" #. qeWp3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3316 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3315 msgctxt "SC_OPCODE_ROW" msgid "The reference to a cell or a range." msgstr "Tham chiếu đến ô hay phạm vi." #. njgey -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3322 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3321 msgctxt "SC_OPCODE_SHEET" msgid "Returns the internal sheet number of a reference or a string." msgstr "Trả về số thứ tự trang tính bên trong của một tham chiếu hoặc một chuỗi." #. 9CRKd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3323 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3322 msgctxt "SC_OPCODE_SHEET" msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" #. GJdEA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3324 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3323 msgctxt "SC_OPCODE_SHEET" msgid "The reference to a cell or a range or the character string of a sheet name." msgstr "Tham chiếu tới một ô hoặc một phạm vi hoặc chuỗi ký tự của một tên trang tính." #. MXaHK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3330 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3329 msgctxt "SC_OPCODE_COLUMNS" msgid "Returns the number of columns in an array or reference." msgstr "Trả về số các cột trong một mảng hoặc một tham chiếu." #. YDiv5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3331 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3330 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COLUMNS" msgid "Array" msgstr "Mảng " #. CuyRx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3332 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3331 msgctxt "SC_OPCODE_COLUMNS" msgid "The array (reference) for which the number of columns is to be determined." msgstr "Mảng (tham chiếu) cho đó cần xác định số các cột." #. DtZRC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3338 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3337 msgctxt "SC_OPCODE_ROWS" msgid "Returns the number of rows in a reference or array." msgstr "Trả về số các hàng trong một tham chiếu hoặc mảng." #. gqr54 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3339 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3338 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ROWS" msgid "Array" msgstr "Mảng " #. CULSp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3340 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3339 msgctxt "SC_OPCODE_ROWS" msgid "The array (reference) for which the number of rows is to be determined." msgstr "Mảng (tham chiếu) cho đó cần xác định số các hàng." #. PJXet -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3346 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3345 msgctxt "SC_OPCODE_SHEETS" msgid "Returns the number of sheets of a given reference. If no parameter has been entered, the total number of sheets in the document is returned." msgstr "Trả về số các trang tính của một tham chiếu đã cho. Nếu không có tham số nào được nhập vào, tổng số các trang tính trong tài liệu được trả về." #. pfFdg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3347 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3346 msgctxt "SC_OPCODE_SHEETS" msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" #. TCiaZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3348 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3347 msgctxt "SC_OPCODE_SHEETS" msgid "The reference to a cell or a range." msgstr "Tham chiếu đến ô hay phạm vi." #. eCUid -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3354 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3353 msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP" msgid "Horizontal search and reference to the cells located below." msgstr "Tìm kiếm và tham chiếu theo chiều ngang tới các ô được định vị bên dưới." #. 7X7gX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3355 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3354 msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP" msgid "Search criterion" msgstr "Tiêu chuẩn tìm" #. ZAJVk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3356 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3355 msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP" msgid "The value to be found in the first row." msgstr "Giá trị nằm trong hàng đầu tiên." #. C2C5B -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3357 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3356 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP" msgid "Array" msgstr "Mảng " #. 5hKGB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3358 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3357 msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP" msgid "The array or the range for the reference." msgstr "Mảng hoặc phạm vi cho tham chiếu." #. PZDud -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3359 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3358 msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP" msgid "Index" msgstr "Số mũ" #. QVoEL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3360 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3359 msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP" msgid "The row index in the array." msgstr "Chỉ mục hàng trong mảng." #. vFGhz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3361 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3360 msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP" msgid "Sorted range lookup" msgstr "" #. R7eTu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3362 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3361 msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP" msgid "If the value is TRUE or not given, the search row of the array represents a series of ranges, and must be sorted in ascending order." msgstr "" #. Qid6E -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3368 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3367 msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP" msgid "Vertical search and reference to indicated cells." msgstr "Tìm kiếm và tham chiếu theo chiều dọc tới các ô được chỉ ra." #. K5MyL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3369 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3368 msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP" msgid "Search criterion" msgstr "Tiêu chuẩn tìm" #. uJXUC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3370 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3369 msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP" msgid "The value to be found in the first column." msgstr "Giá trị nằm trong cột đầu tiên." #. ZYwFZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3371 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3370 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP" msgid "Array" msgstr "Mảng " #. F33tJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3372 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3371 msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP" msgid "The array or range for referencing." msgstr "Mảng hoặc phạm vi để tham chiếu." #. jzXj7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3373 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3372 msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP" msgid "Index" msgstr "Số mũ" #. xpSFz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3374 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3373 msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP" msgid "Column index number in the array." msgstr "Số thứ tự chỉ mục cột trong mảng." #. caFNm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3375 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3374 msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP" msgid "Sorted range lookup" msgstr "" #. uepSw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3376 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3375 msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP" msgid "If the value is TRUE or not given, the search column of the array represents a series of ranges, and must be sorted in ascending order." msgstr "" #. KZapz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3382 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3381 msgctxt "SC_OPCODE_INDEX" msgid "Returns a reference to a cell from a defined range." msgstr "Trả về một tham chiếu tới một ô từ một phạm vi đã xác định." #. XJ2BZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3383 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3382 msgctxt "SC_OPCODE_INDEX" msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" #. GyDXz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3384 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3383 msgctxt "SC_OPCODE_INDEX" msgid "The reference to a (multiple) range." msgstr "Tham chiếu đến (đa) phạm vi." #. tAtjo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3385 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3384 msgctxt "SC_OPCODE_INDEX" msgid "Row" msgstr "Hàng" #. EgnSK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3386 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3385 msgctxt "SC_OPCODE_INDEX" msgid "The row in the range." msgstr "Hàng trong phạm vi." #. VJqwH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3387 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3386 msgctxt "SC_OPCODE_INDEX" msgid "Column" msgstr "Cột" #. bt7AW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3388 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3387 msgctxt "SC_OPCODE_INDEX" msgid "The column in the range." msgstr "Cột trong phạm vi." #. CGKLe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3389 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3388 msgctxt "SC_OPCODE_INDEX" msgid "Range" msgstr "Phạm vi" #. U4YBB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3390 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3389 msgctxt "SC_OPCODE_INDEX" msgid "The index of the subrange if referring to a multiple range." msgstr "Chỉ mục của phạm vi phụ nếu tham chiếu tới một đa phạm vi." #. AAABU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3396 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3395 msgctxt "SC_OPCODE_INDIRECT" msgid "Returns the contents of a cell that is referenced in text form." msgstr "Trả về nội dung của một ô mà được tham chiếu dạng văn bản." #. ng7BT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3397 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3396 msgctxt "SC_OPCODE_INDIRECT" msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" #. 4qVBB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3398 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3397 msgctxt "SC_OPCODE_INDIRECT" msgid "The cell whose contents are to be evaluated is to be referenced in text form (e.g. \"A1\")." msgstr "Ô mà nội dung của nó được đánh giá là được tham chiếu dạng văn bản (ví dụ : « A1 »)." #. SVXmp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3399 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3398 msgctxt "SC_OPCODE_INDIRECT" msgid "A1" msgstr "A1" #. S9xs6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3400 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3399 msgctxt "SC_OPCODE_INDIRECT" msgid "The reference style: 0 or FALSE means R1C1 style, any other value or omitted means A1 style." msgstr "Kiểu dáng tham chiếu : 0 hay SAI có nghĩa là kiểu dáng R1C1, bất cứ giá trị khác nào hoặc bị bỏ sót có nghĩa là kiểu dáng A1." #. 269jg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3406 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3405 msgctxt "SC_OPCODE_LOOKUP" msgid "Determines a value in a vector by comparison to values in another vector." msgstr "Xác định một giá trị trong một véc-tơ bằng cách so sánh với các giá trị trong một vec-tơ khác." #. yMPMz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3407 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3406 msgctxt "SC_OPCODE_LOOKUP" msgid "Search criterion" msgstr "Tiêu chuẩn tìm" #. pPzq4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3408 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3407 msgctxt "SC_OPCODE_LOOKUP" msgid "The value to be used for comparison." msgstr "Giá trị cần dùng khi so sánh." #. TXZS5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3409 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3408 msgctxt "SC_OPCODE_LOOKUP" msgid "Search vector" msgstr "Tìm kiếm véc-tơ" #. DCfYa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3410 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3409 msgctxt "SC_OPCODE_LOOKUP" msgid "The vector (row or column) in which to search." msgstr "Véc-tơ (hàng hoặc cột) trong đó cần tìm kiếm." #. UECRK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3411 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3410 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LOOKUP" msgid "Result vector" msgstr "véc-tơ_kết_quả" #. zEJE2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3412 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3411 msgctxt "SC_OPCODE_LOOKUP" msgid "The vector (row or range) from which the value is to be determined." msgstr "Véc-tơ (hàng hoặc phạm vi) từ đó cần xác định giá trị." #. 4qd5a -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3418 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3417 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MATCH" msgid "Defines a position in an array after comparing values." msgstr "Xác định một vị trí trong một mảng sau khi so sanh các giá trị." #. AGtj9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3419 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3418 msgctxt "SC_OPCODE_MATCH" msgid "Search criterion" msgstr "Tiêu chuẩn tìm" #. MPAAm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3420 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3419 msgctxt "SC_OPCODE_MATCH" msgid "The value to be used for comparison." msgstr "Giá trị cần dùng khi so sánh." #. svVHi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3421 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3420 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MATCH" msgid "Lookup array" msgstr "mảng_tra_cứu" #. cdkps -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3422 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3421 msgctxt "SC_OPCODE_MATCH" msgid "The array (range) in which the search is made." msgstr "Mảng (phạm vi) trong đó cần tìm kiếm." #. WuncN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3423 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3422 msgctxt "SC_OPCODE_MATCH" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. dgPj5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3424 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3423 msgctxt "SC_OPCODE_MATCH" msgid "Type can take the value 1 (first column array ascending), 0 (exact match or wildcard or regular expression match) or -1 (first column array descending) and determines the criteria to be used for comparison purposes." msgstr "" #. XJ4FS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3430 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3429 msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" msgid "Returns a reference which has been moved in relation to the starting point." msgstr "Trả về một tham chiếu mà vừa bị di chuyển tương ứng với vị trí bắt đầu." #. Kt5Hn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3431 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3430 msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" #. CdqxU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3432 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3431 msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" msgid "The reference (cell) from which to base the movement." msgstr "Tham chiếu (ô) từ đó căn cứ sự di chuyển." #. ZSZKE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3433 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3432 msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" msgid "Rows" msgstr "Hàng" #. ZjvPt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3434 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3433 msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" msgid "The number of rows to be moved either up or down." msgstr "Số các hàng cần chuyển lên hoặc xuống." #. GSFDq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3435 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3434 msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" msgid "Columns" msgstr "Cột" #. D2DEc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3436 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3435 msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" msgid "The number of columns that are to be moved to the left or to the right." msgstr "Số các cột cần di chuyển sang bên trái hoặc bên phải." #. Gkwct -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3437 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3436 msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" msgid "Height" msgstr "Bề cao" #. EsLfR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3438 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3437 msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" msgid "The number of rows of the moved reference." msgstr "Số các hàng của tham chiếu đã di chuyển." #. Y5Gux -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3439 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3438 msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" msgid "Width" msgstr "Bề rộng" #. RBhpn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3440 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3439 msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET" msgid "The number of columns in the moved reference." msgstr "Số các cột trong tham chiếu đã di chuyển." #. 94GDy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3446 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3445 msgctxt "SC_OPCODE_ERROR_TYPE" msgid "Returns a number corresponding to an error type" msgstr "Trả về một số tương ứng với một kiểu lỗi" #. uj4LG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3447 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3446 msgctxt "SC_OPCODE_ERROR_TYPE" msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" #. xeYrB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3448 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3447 msgctxt "SC_OPCODE_ERROR_TYPE" msgid "The reference (cell) in which the error occurred." msgstr "Tham chiếu (ô) trong đó gặp lỗi." #. RdoaE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3454 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3453 msgctxt "SC_OPCODE_ERROR_TYPE_ODF" msgid "Returns a number corresponding to one of the error values or #N/A if no error exists" msgstr "" #. jWN8r -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3455 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3454 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ERROR_TYPE_ODF" msgid "Expression" msgstr "Expression1" #. VAzuw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3456 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3455 msgctxt "SC_OPCODE_ERROR_TYPE_ODF" msgid "The error value whose identifying number you want to find. Can be the actual error value or a reference to a cell that you want to test." msgstr "" #. AAEbG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3462 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3461 msgctxt "SC_OPCODE_STYLE" msgid "Applies a Style to the formula cell." msgstr "Áp dụng một kiểu dáng vào ô công thức." #. NQuDE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3463 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3462 msgctxt "SC_OPCODE_STYLE" msgid "Style" msgstr "Kiểu dáng" #. BoEep -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3464 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3463 msgctxt "SC_OPCODE_STYLE" msgid "The name of the Style to be applied." msgstr "Tên của kiểu dáng cần áp dụng." #. CW5zj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3465 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3464 msgctxt "SC_OPCODE_STYLE" msgid "Time" msgstr "Thời gian" #. ckZAj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3466 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3465 msgctxt "SC_OPCODE_STYLE" msgid "The time (in seconds) that the Style is to remain valid." msgstr "Thời gian (theo giây) hợp lệ của kiểu dáng đó." #. kcP6b -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3467 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3466 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_STYLE" msgid "Style 2" msgstr "Kiểu_2" #. HBrCD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3468 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3467 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_STYLE" msgid "The style to be applied after time expires." msgstr "Kiểu dáng được áp dụng sau khi thời gian kết thúc." #. Ri4A7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3474 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3473 msgctxt "SC_OPCODE_DDE" msgid "Result of a DDE link." msgstr "Kết quả của một liên kết DDE." #. 9RBWt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3475 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3474 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_DDE" msgid "Server" msgstr "Máy chủ" #. 2UcAR -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3476 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3475 msgctxt "SC_OPCODE_DDE" msgid "The name of the server application." msgstr "Tên của ứng dụng phục vụ." #. bGw5b -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3477 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3476 msgctxt "SC_OPCODE_DDE" msgid "Topic/file" msgstr "" #. MBoe6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3478 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3477 msgctxt "SC_OPCODE_DDE" msgid "The topic or name of the file." msgstr "" #. utkfp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3479 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3478 msgctxt "SC_OPCODE_DDE" msgid "Item/range" msgstr "" #. cYaTf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3480 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3479 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_DDE" msgid "The item or range from which data is to be taken." msgstr "Phạm vi từ đó cần lấy dữ liệu." #. u5Tb2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3481 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3480 msgctxt "SC_OPCODE_DDE" msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #. BimmW -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3482 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3481 msgctxt "SC_OPCODE_DDE" msgid "Defines how data is to be converted to numbers." msgstr "Xác định dữ liệu được chuyển đổi sang chữ số như thế nào." #. DEgFE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3488 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3487 msgctxt "SC_OPCODE_HYPERLINK" msgid "Construct a Hyperlink." msgstr "" #. UAXBE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3489 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3488 msgctxt "SC_OPCODE_HYPERLINK" msgid "URL" msgstr "URL" #. XFwBY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3490 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3489 msgctxt "SC_OPCODE_HYPERLINK" msgid "The clickable URL." msgstr "" #. AufAt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3491 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3490 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_HYPERLINK" msgid "Cell text" msgstr "Văn bản nằm trong ô" #. mgaK8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3492 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3491 msgctxt "SC_OPCODE_HYPERLINK" msgid "The cell text to be displayed." msgstr "" #. Cw6S6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3498 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3497 msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA" msgid "Extracts value(s) from a pivot table." msgstr "Trích các giá trị từ bảng DataPilot." #. qJtyj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3499 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3498 msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA" msgid "Data field" msgstr "Trường dữ liệu" #. 3E4Np -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3500 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3499 msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA" msgid "The name of the pivot table field to extract." msgstr "Tên của trường Data Pilot cần trích ra." #. svGFq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3501 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3500 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA" msgid "Pivot table" msgstr "Không phải bảng" #. KfcMr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3502 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3501 msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA" msgid "A reference to a cell or range in the pivot table." msgstr "Tham chiếu đến ô hay phạm vi trong bảng DataPilot." #. gcYNf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3503 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3502 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA" msgid "Field name / item" msgstr "Tên trường/Mục" #. qABDN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3504 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3503 msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA" msgid "Field name/value pair to filter the target data." msgstr "Cặp tên trường/giá trị để lọc dữ liệu đích." #. zeAFh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3510 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3509 msgctxt "SC_OPCODE_BAHTTEXT" msgid "Converts a number to text (Baht)." msgstr "Chuyển đổi một số sang văn bản (Baht)." #. UQFFX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3511 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3510 msgctxt "SC_OPCODE_BAHTTEXT" msgid "Number" msgstr "Số" #. vD2j6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3512 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3511 msgctxt "SC_OPCODE_BAHTTEXT" msgid "The number to convert." msgstr "Số cần chuyển đổi." #. s6pLd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3518 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3517 msgctxt "SC_OPCODE_JIS" msgid "Converts half-width ASCII and katakana characters to full-width." msgstr "Chuyển đổi các ký tự nửa rộng ASCII và katakana (Nhật) sang ký tự toàn rộng." #. 4DpED -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3519 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3518 msgctxt "SC_OPCODE_JIS" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. EUW4G -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3520 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3519 msgctxt "SC_OPCODE_JIS" msgid "The text to convert." msgstr "Văn bản cần chuyển đổi." #. naFaB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3526 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3525 msgctxt "SC_OPCODE_ASC" msgid "Converts full-width ASCII and katakana characters to half-width." msgstr "Chuyển đổi các ký tự toàn rộng ASCII và katakana (tiếng Nhật) sang ký tự nửa rộng." #. FKMAj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3527 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3526 msgctxt "SC_OPCODE_ASC" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. s8JfK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3528 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3527 msgctxt "SC_OPCODE_ASC" msgid "The text to convert." msgstr "Văn bản cần chuyển đổi." #. 7pcC8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3534 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3533 msgctxt "SC_OPCODE_CODE" msgid "Returns a numeric code for the first character in a text string." msgstr "Trả về một mã chữ số cho ký tự đầu tiên trong một chuỗi văn bản." #. GJzcS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3535 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3534 msgctxt "SC_OPCODE_CODE" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. S4kqK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3536 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3535 msgctxt "SC_OPCODE_CODE" msgid "This is the text for which the code of the first character is to be found." msgstr "Đây là văn bản cho đó cần tìm mã của ký tự đầu tiên." #. gFQXL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3542 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3541 msgctxt "SC_OPCODE_CURRENCY" msgid "Converts a number to text in currency format." msgstr "Chuyển đổi một số sang văn bản trong định dạng tiền tệ." #. nmWhB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3543 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3542 msgctxt "SC_OPCODE_CURRENCY" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. 5JqhV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3544 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3543 msgctxt "SC_OPCODE_CURRENCY" msgid "Value is a number, a reference to a cell containing a number or a formula that results in a number." msgstr "Giá trị là một số, một tham chiếu tới một ô chứa một số hoặc một công thức mà có kết quả là một số." #. oCD4X -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3545 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3544 msgctxt "SC_OPCODE_CURRENCY" msgid "Decimals" msgstr "Thập phân" #. h5DFB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3546 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3545 msgctxt "SC_OPCODE_CURRENCY" msgid "Decimal places. Denotes the number of digits to the right of the decimal point." msgstr "Các chữ số thập phân. Đại diện số các chữ số bên phải của dấu thập phân." #. f5PPE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3552 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3551 msgctxt "SC_OPCODE_CHAR" msgid "Converts a code number into a character or letter." msgstr "Chuyển đổi một số mã sang một ký tự hoặc chữ cái." #. aRCFD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3553 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3552 msgctxt "SC_OPCODE_CHAR" msgid "Number" msgstr "Số" #. 4Gwiw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3554 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3553 msgctxt "SC_OPCODE_CHAR" msgid "The code value for the character." msgstr "Giá trị mã của ký tự." #. 3fTcT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3560 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3559 msgctxt "SC_OPCODE_CLEAN" msgid "Removes all nonprintable characters from text." msgstr "Gỡ bỏ mọi ký tự không thể in khỏi văn bản." #. hAtdo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3561 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3560 msgctxt "SC_OPCODE_CLEAN" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. EArbN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3562 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3561 msgctxt "SC_OPCODE_CLEAN" msgid "The text from which nonprintable characters are to be removed." msgstr "Văn bản từ đó cần gỡ bỏ các ký tự không in được." #. fFLsv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3568 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3567 msgctxt "SC_OPCODE_CONCAT" msgid "Combines several text items into one." msgstr "Gộp vài mục văn bản vào một." #. eokBK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3569 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3568 msgctxt "SC_OPCODE_CONCAT" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. ESNqo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3570 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3569 msgctxt "SC_OPCODE_CONCAT" msgid "Text for the concatenation." msgstr "" #. TPahA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3576 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3575 msgctxt "SC_OPCODE_CONCAT_MS" msgid "Combines several text items into one, accepts cell ranges as arguments." msgstr "" #. qtkhM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3577 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3576 msgctxt "SC_OPCODE_CONCAT_MS" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. 3E2rY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3578 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3577 msgctxt "SC_OPCODE_CONCAT_MS" msgid "Text and/or cell ranges for the concatenation." msgstr "" #. oQaCv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3584 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3583 msgctxt "SC_OPCODE_TEXTJOIN_MS" msgid "Combines several text items into one, accepts cell ranges as arguments. Uses delimiter between items." msgstr "" #. f3X3Z -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3585 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3584 msgctxt "SC_OPCODE_TEXTJOIN_MS" msgid "Delimiter" msgstr "" #. HYbBc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3586 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3585 msgctxt "SC_OPCODE_TEXTJOIN_MS" msgid "Text string to be used as delimiter." msgstr "" #. 85ros -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3587 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3586 msgctxt "SC_OPCODE_TEXTJOIN_MS" msgid "Skip empty cells" msgstr "" #. 2aqLM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3588 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3587 msgctxt "SC_OPCODE_TEXTJOIN_MS" msgid "If TRUE, empty cells will be ignored." msgstr "" #. R8bUT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3589 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3588 msgctxt "SC_OPCODE_TEXTJOIN_MS" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. 6g4cg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3590 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3589 msgctxt "SC_OPCODE_TEXTJOIN_MS" msgid "Text and/or cell ranges for the concatenation." msgstr "" #. WEmdC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3596 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3595 msgctxt "SC_OPCODE_IFS_MS" msgid "Checks 1 or more conditions and returns a value corresponding to the first true condition." msgstr "" #. Zjofa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3597 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3596 msgctxt "SC_OPCODE_IFS_MS" msgid "Test" msgstr "Thử tra" #. z6EqU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3598 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3597 msgctxt "SC_OPCODE_IFS_MS" msgid "Any value or expression which can be either TRUE or FALSE." msgstr "Bất kỳ giá trị hoặc biểu thức nào có thể là hoặc ĐÚNG hoặc SAI." #. 9BALa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3599 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3598 msgctxt "SC_OPCODE_IFS_MS" msgid "Result" msgstr "Kết quả" #. xSQQd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3600 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3599 msgctxt "SC_OPCODE_IFS_MS" msgid "The result of the function if test is TRUE." msgstr "" #. g8sc4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3606 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3605 msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS" msgid "Compares expression against list of value/result pairs, and returns result for first value that matches the expression. If expression does not match any value, a default result is returned, if it is placed as final item in parameter list without a value." msgstr "" #. PneN8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3607 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3606 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS" msgid "Expression" msgstr "Expression1" #. sQBMJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3608 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3607 msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS" msgid "Value to be compared against value1…valueN (N ≤ 127)" msgstr "" #. 9wcvj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3609 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3608 msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. 6jTEq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3610 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3609 msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS" msgid "Value to compare against expression. If no result is given, then value is returned as default result." msgstr "" #. dsARv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3611 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3610 msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS" msgid "Result" msgstr "Kết quả" #. pG9tD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3612 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3611 msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS" msgid "Value to return when corresponding value argument matches expression." msgstr "" #. m2wBA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3617 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3616 msgctxt "SC_OPCODE_MINIFS_MS" msgid "Returns the minimum value in a range that meet multiple criteria in multiple ranges." msgstr "" #. huc4D -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3618 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3617 msgctxt "SC_OPCODE_MINIFS_MS" msgid "Min range" msgstr "" #. keXHq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3619 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3618 msgctxt "SC_OPCODE_MINIFS_MS" msgid "The range from which the minimum will be determined." msgstr "" #. Z77m6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3620 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3619 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MINIFS_MS" msgid "Range " msgstr "Phạm vi" #. Aw78A -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3621 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3620 msgctxt "SC_OPCODE_MINIFS_MS" msgid "Range 1, range 2,... are the ranges to be evaluated by the criteria given." msgstr "" #. iFbtC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3622 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3621 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MINIFS_MS" msgid "Criteria " msgstr "tiêu chuẩn" #. QzXV7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3623 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3622 msgctxt "SC_OPCODE_MINIFS_MS" msgid "Criteria 1, criteria 2,... are the criteria to be applied to the ranges given." msgstr "" #. YRBAn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3628 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3627 msgctxt "SC_OPCODE_MAXIFS_MS" msgid "Returns the maximum value in a range that meet multiple criteria in multiple ranges." msgstr "" #. qmsEN -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3629 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3628 msgctxt "SC_OPCODE_MAXIFS_MS" msgid "Max range" msgstr "" #. 7qcLT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3630 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3629 msgctxt "SC_OPCODE_MAXIFS_MS" msgid "The range from which the maximum will be determined." msgstr "" #. Ldwfn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3631 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3630 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MAXIFS_MS" msgid "Range " msgstr "Phạm vi" #. 76BDz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3632 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3631 msgctxt "SC_OPCODE_MAXIFS_MS" msgid "Range 1, range 2,... are the ranges to be evaluated by the criteria given." msgstr "" #. bGTqo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3633 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3632 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MAXIFS_MS" msgid "Criteria " msgstr "tiêu chuẩn" #. CAisw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3634 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3633 msgctxt "SC_OPCODE_MAXIFS_MS" msgid "Criteria 1, criteria 2,... are the criteria to be applied to the ranges given." msgstr "" #. e5Dg2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3640 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3639 msgctxt "SC_OPCODE_EXACT" msgid "Specifies whether two texts are identical." msgstr "Chỉ ra hai văn bản là trùng hay không." #. Mypx3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3641 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3640 msgctxt "SC_OPCODE_EXACT" msgid "Text 1" msgstr "" #. d9DGd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3642 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3641 msgctxt "SC_OPCODE_EXACT" msgid "The first text to be used for comparing texts." msgstr "Văn bản đầu tiên được dùng để so sánh các văn bản." #. 2s4vu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3643 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3642 msgctxt "SC_OPCODE_EXACT" msgid "Text 2" msgstr "" #. yVwcJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3644 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3643 msgctxt "SC_OPCODE_EXACT" msgid "The second text for comparing texts." msgstr "Văn bản thứ hai được dùng để so sánh các văn bản." #. 8sCqL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3650 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3649 msgctxt "SC_OPCODE_FIND" msgid "Looks for a string of text within another (case sensitive)" msgstr "Tìm chuỗi văn bản bên trong một văn bản khác (phân biệt chữ hoa/thường)" #. 2CUai -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3651 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3650 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FIND" msgid "Find text" msgstr "Tìm văn bản" #. CCsnG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3652 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3651 msgctxt "SC_OPCODE_FIND" msgid "The text to be found." msgstr "Văn bản cần tìm." #. oJDy4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3653 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3652 msgctxt "SC_OPCODE_FIND" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. 9qGoG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3654 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3653 msgctxt "SC_OPCODE_FIND" msgid "The text in which a search is to be made." msgstr "Văn bản trong đó cần tìm kiếm." #. JE2wB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3655 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3654 msgctxt "SC_OPCODE_FIND" msgid "Position" msgstr "Vị trí" #. 3MHVV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3656 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3655 msgctxt "SC_OPCODE_FIND" msgid "The position in the text from which the search starts." msgstr "Vị trí trong văn bản từ đó cần bắt đầu tìm kiếm." #. XLB5s -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3662 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3661 msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH" msgid "Looks for one text value within another (not case-sensitive)." msgstr "Tìm một giá trị văn bản bên trong một cái khác (không phân biệt chữ hoa/thường)." #. q9HgD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3663 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3662 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH" msgid "Find text" msgstr "Tìm văn bản" #. wdv9o -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3664 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3663 msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH" msgid "The text to be found." msgstr "Văn bản cần tìm." #. 4DXDD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3665 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3664 msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. wKr3q -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3666 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3665 msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH" msgid "The text in which a search is to be made." msgstr "Văn bản trong đó cần tìm kiếm." #. bvtj5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3667 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3666 msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH" msgid "Position" msgstr "Vị trí" #. kK7Aw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3668 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3667 msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH" msgid "The position in the text where the search is started." msgstr "Vị trí trong văn bản từ đó cần bắt đầu tìm kiếm." #. EszaV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3674 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3673 msgctxt "SC_OPCODE_TRIM" msgid "Removes extra spaces from text." msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách thừa khỏi văn bản." #. suQD3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3675 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3674 msgctxt "SC_OPCODE_TRIM" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. nPCDu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3676 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3675 msgctxt "SC_OPCODE_TRIM" msgid "The text in which extra spaces between words are to be deleted." msgstr "Văn bản trong đó cần xoá các dấu cách thừa giữa các từ." #. NBR7q -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3682 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3681 msgctxt "SC_OPCODE_PROPER" msgid "Capitalizes the first letter in all words." msgstr "Chuyển thành chữ hoa chữ cái đầu tiên trong mọi từ." #. MT7Gu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3683 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3682 msgctxt "SC_OPCODE_PROPER" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. tyvcU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3684 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3683 msgctxt "SC_OPCODE_PROPER" msgid "The text in which the beginning of words are to be replaced by capital letters." msgstr "Văn bản trong đó cần thay thế chữ đầu của các từ bằng chữ hoa." #. qhYws -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3690 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3689 msgctxt "SC_OPCODE_UPPER" msgid "Converts text to uppercase." msgstr "Chuyển đổi văn bản sang chữ hoa." #. semL2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3691 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3690 msgctxt "SC_OPCODE_UPPER" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. PFrYF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3692 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3691 msgctxt "SC_OPCODE_UPPER" msgid "The text in which lower case letters are to be converted to capitals." msgstr "Văn bản trong đó cần thay thế các chữ thường bằng chữ hoa." #. CqaAp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3698 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3697 msgctxt "SC_OPCODE_LOWER" msgid "Converts text to lowercase." msgstr "Chuyển đổi văn bản thành chữ thường." #. 3pTMV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3699 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3698 msgctxt "SC_OPCODE_LOWER" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. BQTkH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3700 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3699 msgctxt "SC_OPCODE_LOWER" msgid "The text in which capitals are converted to lower case letters." msgstr "Văn bản trong đó cần thay thế các chữ hoa bằng chữ thường." #. tCABh -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3706 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3705 msgctxt "SC_OPCODE_VALUE" msgid "Converts text to a number." msgstr "Chuyển đổi văn bản sang một số." #. TC6y4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3707 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3706 msgctxt "SC_OPCODE_VALUE" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. AND3E -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3708 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3707 msgctxt "SC_OPCODE_VALUE" msgid "The text to be converted to a number." msgstr "Văn bản cần chuyển đổi sang một số." #. P9VnF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3714 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3713 msgctxt "SC_OPCODE_TEXT" msgid "Converts a number to text according to a given format." msgstr "Chuyển đổi một số sang văn bản theo một định dạng đã cho." #. PU92J -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3715 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3714 msgctxt "SC_OPCODE_TEXT" msgid "Number" msgstr "Số" #. XxmBF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3716 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3715 msgctxt "SC_OPCODE_TEXT" msgid "The numeric value to be converted." msgstr "Giá trị dạng số cần chuyển đổi." #. GngCA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3717 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3716 msgctxt "SC_OPCODE_TEXT" msgid "Format" msgstr "Định dạng" #. iuGqF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3718 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3717 msgctxt "SC_OPCODE_TEXT" msgid "The text that describes the format." msgstr "Văn bản diễn tả định dạng." #. cHLs3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3724 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3723 msgctxt "SC_OPCODE_T" msgid "Returns a value if it is text, otherwise an empty string." msgstr "Trả về một giá trị nếu là văn bản, nếu không, trả về chuỗi rỗng." #. DF5ny -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3725 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3724 msgctxt "SC_OPCODE_T" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. DFJqa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3726 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3725 msgctxt "SC_OPCODE_T" msgid "The value to be checked and returned if it is text." msgstr "Nếu là văn bản, giá trị sẽ được kiểm tra và trả về." #. Rsf53 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3732 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3731 msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE" msgid "Replaces characters within a text string with a different text string." msgstr "Thay thế các ký tự bên trong một chuỗi văn bản với một chuỗi văn bản khác." #. JdCW5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3733 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3732 msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. mhLYu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3734 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3733 msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE" msgid "The text in which some characters are to be replaced." msgstr "Văn bản trong đó cần thay thế một số ký tự." #. U8cnB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3735 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3734 msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE" msgid "Position" msgstr "Vị trí" #. MJQDD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3736 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3735 msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE" msgid "The character position from which text is to be replaced." msgstr "Vị trí ký tự trong đó cần thay thế văn bản." #. Z6YXv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3737 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3736 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE" msgid "Length" msgstr "Độ dài" #. vNtRY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3738 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3737 msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE" msgid "The number of characters to be replaced." msgstr "Số các ký tự cần thay thế." #. m5UY4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3739 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3738 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE" msgid "New text" msgstr "văn bản mới" #. AzPGB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3740 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3739 msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE" msgid "The text to be inserted." msgstr "Văn bản cần chèn vào." #. KRme8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3746 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3745 msgctxt "SC_OPCODE_FIXED" msgid "Formats a number with a fixed number of places after the decimal point and thousands separator." msgstr "Định dạng một sô với một số cố định các lần sau dấu thập phân và phân hàng cách nghìn." #. KZCZj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3747 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3746 msgctxt "SC_OPCODE_FIXED" msgid "Number" msgstr "Số" #. grjKy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3748 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3747 msgctxt "SC_OPCODE_FIXED" msgid "The number to be formatted." msgstr "Số cần định dạng." #. ysgvz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3749 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3748 msgctxt "SC_OPCODE_FIXED" msgid "Decimals" msgstr "Thập phân" #. ACFqC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3750 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3749 msgctxt "SC_OPCODE_FIXED" msgid "Decimal places. The number of fixed decimal places that are to be displayed." msgstr "Các chữ số thập phân. Số chữ số cố định cần hiển thị sau dấu thập phân." #. fdn6N -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3751 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3750 msgctxt "SC_OPCODE_FIXED" msgid "No thousands separators" msgstr "Không phân cách hàng nghìn" #. ShGvi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3752 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3751 msgctxt "SC_OPCODE_FIXED" msgid "Thousands separator. If 0 or omitted the locale group separator is used else the separator is suppressed." msgstr "" #. nxnkq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3758 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3757 msgctxt "SC_OPCODE_LEN" msgid "Calculates length of a text string." msgstr "Tính chiều dài của một chuỗi văn bản." #. F7TeC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3759 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3758 msgctxt "SC_OPCODE_LEN" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. BYoYq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3760 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3759 msgctxt "SC_OPCODE_LEN" msgid "The text in which the length is to be determined." msgstr "Văn bản trong đó cần xác định chiều dài." #. Ec5G6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3766 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3765 msgctxt "SC_OPCODE_LEFT" msgid "Returns the first character or characters of a text." msgstr "Trả về những ký tự đầu của một văn bản nào đó." #. JE2BB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3767 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3766 msgctxt "SC_OPCODE_LEFT" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. yDAgS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3768 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3767 msgctxt "SC_OPCODE_LEFT" msgid "The text where the initial partial words are to be determined." msgstr "Văn bản trong đó cần xác định các từ phần đầu tiên." #. imDD9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3769 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3768 msgctxt "SC_OPCODE_LEFT" msgid "Number" msgstr "Số" #. NK7tc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3770 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3769 msgctxt "SC_OPCODE_LEFT" msgid "The number of characters for the start text." msgstr "Số các ký tự cho văn bản bắt đầu." #. FkF2R -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3776 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3775 msgctxt "SC_OPCODE_RIGHT" msgid "Returns the last character or characters of a text." msgstr "Trả về những ký tự cuối của một văn bản nào đó." #. XLYbU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3777 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3776 msgctxt "SC_OPCODE_RIGHT" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. Q5J4W -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3778 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3777 msgctxt "SC_OPCODE_RIGHT" msgid "The text in which the end partial words are to be determined." msgstr "Văn bản trong đó cần xác định các từ phần cuối cùng." #. VEGE6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3779 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3778 msgctxt "SC_OPCODE_RIGHT" msgid "Number" msgstr "Số" #. RCSNC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3780 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3779 msgctxt "SC_OPCODE_RIGHT" msgid "The number of characters for the end text." msgstr "Số các ký tự cho văn bản cuối cùng." #. eDWjF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3786 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3785 msgctxt "SC_OPCODE_MID" msgid "Returns a partial text string of a text." msgstr "Trả về một phần chuỗi văn bản của một văn bản." #. KSF9r -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3787 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3786 msgctxt "SC_OPCODE_MID" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. YHAni -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3788 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3787 msgctxt "SC_OPCODE_MID" msgid "The text in which partial words are to be determined." msgstr "Văn bản trong đó cần xác định từng phần các từ." #. MHwEm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3789 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3788 msgctxt "SC_OPCODE_MID" msgid "Start" msgstr "Đầu" #. EfK2h -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3790 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3789 msgctxt "SC_OPCODE_MID" msgid "The position from which the part word is to be determined." msgstr "Vị trí từ đó cần xác định phần của từ." #. bXTZq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3791 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3790 msgctxt "SC_OPCODE_MID" msgid "Number" msgstr "Số" #. A6Bii -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3792 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3791 msgctxt "SC_OPCODE_MID" msgid "The number of characters for the text." msgstr "Số các ký tự của văn bản." #. vAoTX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3798 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3797 msgctxt "SC_OPCODE_REPT" msgid "Repeats text a given number of times." msgstr "Lặp lại văn bản một số lần đã cho." #. hE3Cj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3799 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3798 msgctxt "SC_OPCODE_REPT" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. b4GkF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3800 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3799 msgctxt "SC_OPCODE_REPT" msgid "The text to be repeated." msgstr "Văn bản cần lặp lại." #. Y4xtd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3801 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3800 msgctxt "SC_OPCODE_REPT" msgid "Number" msgstr "Số" #. GTWVn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3802 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3801 msgctxt "SC_OPCODE_REPT" msgid "The number of times the text is to be repeated." msgstr "Số lần cần lặp lại văn bản." #. 5ehoB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3808 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3807 msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE" msgid "Substitutes new text for old text in a string." msgstr "Thay thế văn bản mới cho văn bản cũ trong một chuỗi." #. jWzEv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3809 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3808 msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. ZxnGj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3810 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3809 msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE" msgid "The text in which partial words are to be replaced." msgstr "Văn bản trong đó cần thay thế từng phần từ." #. 37CGa -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3811 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3810 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE" msgid "Search text" msgstr "chuỗi_tìm" #. cARfL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3812 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3811 msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE" msgid "The partial string to be (repeatedly) replaced." msgstr "Phần chuỗi cần thay thế (lặp lại)." #. ug4pT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3813 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3812 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE" msgid "New text" msgstr "văn bản mới" #. x5fUC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3814 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3813 msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE" msgid "The text which is to replace the text string." msgstr "Văn bản sẽ thay thế chuỗi văn bản." #. nVEAo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3815 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3814 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE" msgid "Occurrence" msgstr "lần xuất hiện" #. aPaJf -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3816 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3815 msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE" msgid "Which occurrence of the old text is to be replaced." msgstr "Lần xuất hiện của chuỗi văn bản sẽ được thay thế." #. Axp3k -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3822 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3821 msgctxt "SC_OPCODE_REGEX" msgid "Matches and extracts or optionally replaces text using regular expressions." msgstr "" #. BADTk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3823 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3822 msgctxt "SC_OPCODE_REGEX" msgid "Text" msgstr "" #. TSEDn -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3824 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3823 msgctxt "SC_OPCODE_REGEX" msgid "The text to be operated on." msgstr "" #. sFDzy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3825 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3824 msgctxt "SC_OPCODE_REGEX" msgid "Expression" msgstr "" #. XHHf2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3826 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3825 msgctxt "SC_OPCODE_REGEX" msgid "The regular expression pattern to be matched." msgstr "" #. 8BFUZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3827 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3826 msgctxt "SC_OPCODE_REGEX" msgid "Replacement" msgstr "" #. Q22oF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3828 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3827 msgctxt "SC_OPCODE_REGEX" msgid "The replacement text and references to capture groups." msgstr "" #. dt3dZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3829 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3828 msgctxt "SC_OPCODE_REGEX" msgid "Flags or Occurrence" msgstr "" #. cCGmp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3830 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3829 msgctxt "SC_OPCODE_REGEX" msgid "Text specifying option flags, \"g\" for global replacement. Or number of occurrence to match or replace." msgstr "" #. Gp7Ph -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3836 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3835 msgctxt "SC_OPCODE_BASE" msgid "Converts a positive integer to text from a number system to the base defined." msgstr "Chuyển đổi một số nguyên dương sang văn bản từ một hệ thống số sang cơ sở được xác định." #. ZW9L6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3837 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3836 msgctxt "SC_OPCODE_BASE" msgid "Number" msgstr "Số" #. YYaET -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3838 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3837 msgctxt "SC_OPCODE_BASE" msgid "The number to be converted." msgstr "Số cần chuyển đổi." #. XVzag -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3839 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3838 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BASE" msgid "Radix" msgstr "cơ số" #. 8SADQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3840 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3839 msgctxt "SC_OPCODE_BASE" msgid "The base number for conversion must be in the range 2 - 36." msgstr "Cơ số để chuyển đổi phải nằm trong phạm vi 2-36." #. CoREj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3841 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3840 msgctxt "SC_OPCODE_BASE" msgid "Minimum length" msgstr "Độ dài tối thiểu" #. yHJT7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3842 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3841 msgctxt "SC_OPCODE_BASE" msgid "If the text is shorter than the specified length, zeros are added to the left of the string." msgstr "Nếu văn bản ngắn hơn chiều dài chỉ định, các số không được thêm vào bên trái của chuỗi." #. xDzRi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3848 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3847 msgctxt "SC_OPCODE_DECIMAL" msgid "Converts a text of a specified number system to a positive integer in the base given." msgstr "Chuyển đổi một văn bản của một hệ thống số đã chỉ định sang một số nguyên dương theo cở sở đã cho." #. gVET7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3849 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3848 msgctxt "SC_OPCODE_DECIMAL" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. wiCrE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3850 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3849 msgctxt "SC_OPCODE_DECIMAL" msgid "The text to be converted." msgstr "Văn bản cần chuyển đổi." #. CsGvH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3851 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3850 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_DECIMAL" msgid "Radix" msgstr "cơ số" #. hmGja -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3852 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3851 msgctxt "SC_OPCODE_DECIMAL" msgid "The base number for conversion must be in the range 2 - 36." msgstr "Cơ số để chuyển đổi phải nằm trong phạm vi 2-36." #. 75E55 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3858 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3857 msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO" msgid "Converts a value according to a conversion table in the configuration (main.xcd)." msgstr "" #. ExknB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3859 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3858 msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. XdUKB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3860 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3859 msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO" msgid "The value to be converted." msgstr "Giá trị cần chuyển đổi." #. Y3Wp3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3861 sc/inc/scfuncs.hrc:3863 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3860 sc/inc/scfuncs.hrc:3862 msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. EnmzM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3862 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3861 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO" msgid "Unit from which something is converted, case-sensitive." msgstr "Đơn vị theo đó cần chuyển đổi, cũng phân biệt chữ hoa/thường." #. FhCnE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3864 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3863 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO" msgid "Unit into which something is converted, case-sensitive." msgstr "Đơn vị theo đó cần chuyển đổi, cũng phân biệt chữ hoa/thường." #. G7AAp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3870 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3869 msgctxt "SC_OPCODE_ROMAN" msgid "Converts a number to a Roman numeral." msgstr "Chuyển đổi một số sang chữ số La mã." #. jADZM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3871 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3870 msgctxt "SC_OPCODE_ROMAN" msgid "Number" msgstr "Số" #. SL9qD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3872 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3871 msgctxt "SC_OPCODE_ROMAN" msgid "The number to be converted to a Roman numeral must be in the 0 - 3999 range." msgstr "Số cần chuyển đổi sang chữ số La mã cần phải nằm trong phạm vi 0-3999." #. XQ9Lu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3873 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3872 msgctxt "SC_OPCODE_ROMAN" msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #. cAnMH -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3874 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3873 msgctxt "SC_OPCODE_ROMAN" msgid "The more this value increases, the more the Roman numeral is simplified. The value must be in the 0 - 4 range." msgstr "Tăng giá trị này lên bao nhiêu, thì chữ số La mã càng đơn giản đi. Giá trị cần phải nằm trong phạm vi 0-4." #. R6BAC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3880 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3879 msgctxt "SC_OPCODE_ARABIC" msgid "Calculates the value of a Roman numeral." msgstr "Tính giá trị của số La mã." #. QqUFE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3881 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3880 msgctxt "SC_OPCODE_ARABIC" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. SY8fF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3882 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3881 msgctxt "SC_OPCODE_ARABIC" msgid "The text that represents a Roman numeral." msgstr "Văn bản đại diện một chữ số La mã." #. QJEo4 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3887 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3886 msgctxt "SC_OPCODE_INFO" msgid "Returns information about the environment." msgstr "Trả về thông tin về môi trường." #. KsCBG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3888 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3887 msgctxt "SC_OPCODE_INFO" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. X9hTy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3889 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3888 msgctxt "SC_OPCODE_INFO" msgid "Can be \"osversion\", \"system\", \"release\", \"numfile\", and \"recalc\"." msgstr "Có thể là \"osversion\" (phiên bản hệ điều hành), \"system\" (hệ thống), \"release\" (bản phát hành), \"numfile\" (số tập tin) hay \"recalc\" (tính lại)." #. JqVEK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3894 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3893 msgctxt "SC_OPCODE_UNICODE" msgid "Returns the numeric code for the first Unicode character in a text string." msgstr "Trả về mã thuộc số cho ký tự Unicode đầu tiên trong một chuỗi văn bản." #. NFb28 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3895 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3894 msgctxt "SC_OPCODE_UNICODE" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. cyj3B -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3896 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3895 msgctxt "SC_OPCODE_UNICODE" msgid "This is the text for which the code of the first character is to be found." msgstr "Đây là văn bản cho đó cần tìm mã của ký tự đầu tiên." #. FAACL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3901 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3900 msgctxt "SC_OPCODE_UNICHAR" msgid "Converts a code number into a Unicode character or letter." msgstr "Chuyển đổi một số mã sang một ký tự Unicode hoặc chữ cái." #. HEQch -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3902 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3901 msgctxt "SC_OPCODE_UNICHAR" msgid "Number" msgstr "Số" #. oCEUs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3903 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3902 msgctxt "SC_OPCODE_UNICHAR" msgid "The code value for the character." msgstr "Giá trị mã của ký tự." #. wEFTA -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3908 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3907 msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT" msgid "Converts a value from one to another Euro currency." msgstr "Chuyển đổi giá trị từ tiền tệ Châu Âu này sang tiền tệ Châu Âu khác." #. cFiFr -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3909 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3908 msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. K7fzs -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3910 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3909 msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT" msgid "The value to be converted." msgstr "Giá trị cần chuyển đổi." #. 5Zncc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3911 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3910 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT" msgid "From currency" msgstr "from_currency" #. QyJhX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3912 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3911 msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT" msgid "ISO 4217 code of the currency from which is converted." msgstr "" #. PkXsU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3913 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3912 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT" msgid "To currency" msgstr "to_currency" #. CUkEB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3914 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3913 msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT" msgid "ISO 4217 code of the currency into which is converted." msgstr "" #. uKtXL -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3915 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3914 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT" msgid "Full precision" msgstr "full_precision" #. mhDDF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3916 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3915 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT" msgid "If omitted or 0 or FALSE, the result is rounded to the decimals of To_currency. Else the result is not rounded." msgstr "Bỏ sót hoặc 0 hoặc SAI thì kết quả được làm tròn thành các chữ số thập phân của to_currency. Không thì không làm tròn kết quả." #. g9PkE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3917 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3916 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT" msgid "Triangulation precision" @@ -16046,825 +16046,825 @@ msgstr "triangulation_precision" #. FgSJd #. This description uses almost all available space in the dialog, make sure translations fit in size -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3919 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3918 msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT" msgid "If given and >=3, the intermediate result of a triangular conversion is rounded to that precision. If omitted, the result is not rounded." msgstr "Nếu đưa ra và ≥3 thì kết quả trung gian của một hàm chuyển đổi ba bên được làm tròn thành độ chính xác đó. Bỏ sót thì không làm tròn kết quả." #. upY2X -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3924 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3923 msgctxt "SC_OPCODE_NUMBERVALUE" msgid "Converts text to a number, in a locale-independent way." msgstr "Chuyển đổi văn bản sang con số, bằng một cách phụ thuộc vào miền địa phương." #. cyLMe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3925 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3924 msgctxt "SC_OPCODE_NUMBERVALUE" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. CLoEY -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3926 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3925 msgctxt "SC_OPCODE_NUMBERVALUE" msgid "The text to be converted to a number." msgstr "Văn bản cần chuyển đổi sang một số." #. ZaRfp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3927 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3926 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_NUMBERVALUE" msgid "Decimal separator" msgstr "Dấu tách thập phân" #. rd4GM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3928 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3927 msgctxt "SC_OPCODE_NUMBERVALUE" msgid "Defines the character used as the decimal separator." msgstr "" #. WKBLe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3929 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3928 msgctxt "SC_OPCODE_NUMBERVALUE" msgid "Group separator" msgstr "" #. 7x9UQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3930 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3929 msgctxt "SC_OPCODE_NUMBERVALUE" msgid "Defines the character(s) used as the group separator." msgstr "" #. 8TCwg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3936 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3935 msgctxt "SC_OPCODE_BITAND" msgid "Bitwise \"AND\" of two integers." msgstr "" #. 62Ya7 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3937 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3936 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BITAND" msgid "Number1" msgstr "Số" #. bhj6F -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3938 sc/inc/scfuncs.hrc:3940 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3937 sc/inc/scfuncs.hrc:3939 msgctxt "SC_OPCODE_BITAND" msgid "Positive integer less than 2^48." msgstr "" #. R8Dcy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3939 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3938 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BITAND" msgid "Number2" msgstr "Số" #. 8thnw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3945 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3944 msgctxt "SC_OPCODE_BITOR" msgid "Bitwise \"OR\" of two integers." msgstr "" #. ousqm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3946 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3945 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BITOR" msgid "Number1" msgstr "Số" #. QxFXD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3947 sc/inc/scfuncs.hrc:3949 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3946 sc/inc/scfuncs.hrc:3948 msgctxt "SC_OPCODE_BITOR" msgid "Positive integer less than 2^48." msgstr "" #. hwDoB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3948 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3947 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BITOR" msgid "Number2" msgstr "Số" #. vH6JS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3954 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3953 msgctxt "SC_OPCODE_BITXOR" msgid "Bitwise \"exclusive OR\" of two integers." msgstr "" #. FdvzV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3955 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3954 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BITXOR" msgid "Number1" msgstr "Số" #. jmyaz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3956 sc/inc/scfuncs.hrc:3958 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3955 sc/inc/scfuncs.hrc:3957 msgctxt "SC_OPCODE_BITXOR" msgid "Positive integer less than 2^48." msgstr "" #. EfA3L -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3957 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3956 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_BITXOR" msgid "Number2" msgstr "Số" #. MAnys -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3963 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3962 msgctxt "SC_OPCODE_BITRSHIFT" msgid "Bitwise right shift of an integer value." msgstr "" #. WTgDZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3964 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3963 msgctxt "SC_OPCODE_BITRSHIFT" msgid "Number" msgstr "Số" #. Q5EAQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3965 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3964 msgctxt "SC_OPCODE_BITRSHIFT" msgid "The value to be shifted. Positive integer less than 2^48." msgstr "" #. xyokD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3966 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3965 msgctxt "SC_OPCODE_BITRSHIFT" msgid "Shift" msgstr "Dời" #. 3THcX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3967 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3966 msgctxt "SC_OPCODE_BITRSHIFT" msgid "The integer number of bits the value is to be shifted." msgstr "" #. YTSPV -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3972 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3971 msgctxt "SC_OPCODE_BITLSHIFT" msgid "Bitwise left shift of an integer value." msgstr "" #. F9ECb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3973 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3972 msgctxt "SC_OPCODE_BITLSHIFT" msgid "Number" msgstr "Số" #. BHCyp -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3974 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3973 msgctxt "SC_OPCODE_BITLSHIFT" msgid "The value to be shifted. Positive integer less than 2^48." msgstr "" #. NW7rb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3975 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3974 msgctxt "SC_OPCODE_BITLSHIFT" msgid "Shift" msgstr "Dời" #. GNqMu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3976 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3975 msgctxt "SC_OPCODE_BITLSHIFT" msgid "The integer number of bits the value is to be shifted." msgstr "" #. NAqhC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3981 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3980 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LENB" msgid "Calculates length of a text string, with DBCS" msgstr "Tính chiều dài của một chuỗi văn bản." #. sCCbq -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3982 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3981 msgctxt "SC_OPCODE_LENB" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. jDBmj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3983 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3982 msgctxt "SC_OPCODE_LENB" msgid "The text in which the length is to be determined." msgstr "Văn bản trong đó cần xác định chiều dài." #. KQzBT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3988 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3987 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_RIGHTB" msgid "Returns the last character or characters of a text,with DBCS" msgstr "Trả về những ký tự cuối của một văn bản nào đó." #. 3uMzB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3989 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3988 msgctxt "SC_OPCODE_RIGHTB" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. PXhin -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3990 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3989 msgctxt "SC_OPCODE_RIGHTB" msgid "The text in which the end partial words are to be determined." msgstr "Văn bản trong đó cần xác định các từ phần cuối cùng." #. zBCsZ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3991 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3990 msgctxt "SC_OPCODE_RIGHTB" msgid "Number" msgstr "Số" #. sWFUo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3992 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3991 msgctxt "SC_OPCODE_RIGHTB" msgid "The number of characters for the end text." msgstr "Số các ký tự cho văn bản cuối cùng." #. smAs2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3997 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3996 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_LEFTB" msgid "Returns the first character or characters of a text,with DBCS" msgstr "Trả về những ký tự đầu của một văn bản nào đó." #. 9fVd5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3998 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3997 msgctxt "SC_OPCODE_LEFTB" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. gWnk6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:3999 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3998 msgctxt "SC_OPCODE_LEFTB" msgid "The text where the initial partial words are to be determined." msgstr "Văn bản trong đó cần xác định các từ phần đầu tiên." #. BGuzF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4000 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:3999 msgctxt "SC_OPCODE_LEFTB" msgid "Number" msgstr "Số" #. DMhmF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4001 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4000 msgctxt "SC_OPCODE_LEFTB" msgid "The number of characters for the start text." msgstr "Số các ký tự cho văn bản bắt đầu." #. KUfM8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4006 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4005 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_MIDB" msgid "Returns a partial text string of a text, with DBCS" msgstr "Trả về một phần chuỗi văn bản của một văn bản." #. uCFzD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4007 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4006 msgctxt "SC_OPCODE_MIDB" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. obJfT -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4008 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4007 msgctxt "SC_OPCODE_MIDB" msgid "The text in which partial words are to be determined." msgstr "Văn bản trong đó cần xác định từng phần các từ." #. CCVjd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4009 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4008 msgctxt "SC_OPCODE_MIDB" msgid "Start" msgstr "Đầu" #. NV2pS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4010 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4009 msgctxt "SC_OPCODE_MIDB" msgid "The position from which the part word is to be determined." msgstr "Vị trí từ đó cần xác định phần của từ." #. EgBa8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4011 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4010 msgctxt "SC_OPCODE_MIDB" msgid "Number" msgstr "Số" #. QR8KJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4012 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4011 msgctxt "SC_OPCODE_MIDB" msgid "The number of characters for the text." msgstr "Số các ký tự của văn bản." #. j9GPX -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4017 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4016 msgctxt "SC_OPCODE_FILTERXML" msgid "Apply an XPath expression to an XML document" msgstr "" #. fAgAE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4018 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4017 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FILTERXML" msgid "XML Document" msgstr "Tài liệu HTML" #. 8we7P -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4019 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4018 msgctxt "SC_OPCODE_FILTERXML" msgid "String containing a valid XML stream" msgstr "" #. cdrrb -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4020 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4019 msgctxt "SC_OPCODE_FILTERXML" msgid "XPath expression" msgstr "" #. cDPzP -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4021 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4020 msgctxt "SC_OPCODE_FILTERXML" msgid "String containing a valid XPath expression" msgstr "" #. ifSEQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4026 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4025 msgctxt "SC_OPCODE_COLOR" msgid "Returns an implementation defined value representing a RGBA color" msgstr "" #. gdGoc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4027 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4026 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COLOR" msgid "Red" msgstr "Đỏ" #. QFxEU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4028 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4027 msgctxt "SC_OPCODE_COLOR" msgid "Value of red" msgstr "" #. QpRNe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4029 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4028 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COLOR" msgid "Green" msgstr "Lục" #. YCyrx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4030 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4029 msgctxt "SC_OPCODE_COLOR" msgid "Value of green" msgstr "" #. G6oQC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4031 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4030 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_COLOR" msgid "Blue" msgstr "Xanh" #. vvWR3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4032 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4031 msgctxt "SC_OPCODE_COLOR" msgid "Value of blue" msgstr "" #. FCkUe -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4033 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4032 msgctxt "SC_OPCODE_COLOR" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. fpC7x -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4034 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4033 msgctxt "SC_OPCODE_COLOR" msgid "Value of alpha" msgstr "" #. AxEEv -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4039 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4038 msgctxt "SC_OPCODE_WEBSERVICE" msgid "Get some web-content from a URI." msgstr "" #. isBQw -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4040 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4039 msgctxt "SC_OPCODE_WEBSERVICE" msgid "URI" msgstr "" #. 4eGFE -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4041 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4040 msgctxt "SC_OPCODE_WEBSERVICE" msgid "URI of the webservice" msgstr "" #. gnEH3 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4046 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4045 msgctxt "SC_OPCODE_ENCODEURL" msgid "Return a URL-encoded string." msgstr "" #. tbG7X -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4047 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4046 msgctxt "SC_OPCODE_ENCODEURL" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. yihFU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4048 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4047 msgctxt "SC_OPCODE_ENCODEURL" msgid "A string to be URL-encoded" msgstr "" #. gWVmB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4053 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4052 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ERF_MS" msgid "Returns the error function." msgstr "Trả về hàm lỗi" #. FKDK8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4054 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4053 msgctxt "SC_OPCODE_ERF_MS" msgid "Lower limit" msgstr "Hạn chế dưới" #. 3NeRG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4055 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4054 msgctxt "SC_OPCODE_ERF_MS" msgid "The lower limit for integration" msgstr "Hạn chế dưới khi tích phân." #. RdZKS -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4060 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4059 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_ERFC_MS" msgid "Returns the complementary error function." msgstr "Trả về hàm lỗi bù" #. 5BFGy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4061 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4060 msgctxt "SC_OPCODE_ERFC_MS" msgid "Lower limit" msgstr "Hạn chế dưới" #. sDHJj -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4062 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4061 msgctxt "SC_OPCODE_ERFC_MS" msgid "The lower limit for integration" msgstr "Hạn chế dưới khi tích phân." #. wWF3g -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4067 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4066 msgctxt "SC_OPCODE_RAWSUBTRACT" msgid "Returns the subtraction of numbers. Like a-b-c but without eliminating small roundoff errors." msgstr "" #. Pzjf6 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4068 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4067 msgctxt "SC_OPCODE_RAWSUBTRACT" msgid "Minuend" msgstr "" #. oUk9p -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4069 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4068 msgctxt "SC_OPCODE_RAWSUBTRACT" msgid "Number from which following arguments are subtracted." msgstr "" #. 4uYyC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4070 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4069 msgctxt "SC_OPCODE_RAWSUBTRACT" msgid "Subtrahend " msgstr "" #. qTgL8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4071 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4070 msgctxt "SC_OPCODE_RAWSUBTRACT" msgid "Subtrahend 1, subtrahend 2, ... are numerical arguments subtracted from the minuend." msgstr "" #. BW9By -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4077 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4076 msgctxt "SC_OPCODE_ROUNDSIG" msgid "Rounds a number to predefined significant digits." msgstr "" #. CGPiz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4078 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4077 msgctxt "SC_OPCODE_ROUNDSIG" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. xHybD -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4079 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4078 msgctxt "SC_OPCODE_ROUNDSIG" msgid "The number to be rounded." msgstr "Số cần làm tròn." #. eryqB -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4080 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4079 msgctxt "SC_OPCODE_ROUNDSIG" msgid "Digits" msgstr "" #. A5WFJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4081 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4080 msgctxt "SC_OPCODE_ROUNDSIG" msgid "The number of significant digits to which value is to be rounded." msgstr "" #. AWhZF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4086 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4085 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB" msgid "Replaces characters within a text string with a different text string, with DBCS." msgstr "Thay thế các ký tự bên trong một chuỗi văn bản với một chuỗi văn bản khác." #. yFLRy -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4087 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4086 msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. d3CaG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4088 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4087 msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB" msgid "The text in which some characters are to be replaced." msgstr "Văn bản trong đó cần thay thế một số ký tự." #. yYEJC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4089 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4088 msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB" msgid "Position" msgstr "Vị trí" #. WeXGi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4090 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4089 msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB" msgid "The character position from which text is to be replaced." msgstr "Vị trí ký tự trong đó cần thay thế văn bản." #. TqBzQ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4091 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4090 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB" msgid "Length" msgstr "Độ dài" #. zC4Sk -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4092 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4091 msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB" msgid "The number of characters to be replaced." msgstr "Số các ký tự cần thay thế." #. gXNBK -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4093 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4092 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB" msgid "New text" msgstr "văn bản mới" #. 7YKde -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4094 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4093 msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB" msgid "The text to be inserted." msgstr "Văn bản cần chèn vào." #. TuGn8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4100 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4099 msgctxt "SC_OPCODE_FINDB" msgid "Looks for a string of text within another (case sensitive), using byte positions." msgstr "" #. pARfz -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4101 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4100 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_FINDB" msgid "Find text" msgstr "Tìm văn bản" #. 9vBpm -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4102 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4101 msgctxt "SC_OPCODE_FINDB" msgid "The text to be found." msgstr "Văn bản cần tìm." #. gRPS2 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4103 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4102 msgctxt "SC_OPCODE_FINDB" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. dWAai -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4104 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4103 msgctxt "SC_OPCODE_FINDB" msgid "The text in which a search is to be made." msgstr "Văn bản trong đó cần tìm kiếm." #. Hojgu -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4105 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4104 msgctxt "SC_OPCODE_FINDB" msgid "Position" msgstr "Vị trí" #. oALsJ -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4106 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4105 msgctxt "SC_OPCODE_FINDB" msgid "The position in the text from which the search starts." msgstr "Vị trí trong văn bản từ đó cần bắt đầu tìm kiếm." #. VS3cd -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4112 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4111 msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB" msgid "Looks for a string of text within another (not case sensitive), using byte positions." msgstr "" #. ZDK7h -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4113 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4112 #, fuzzy msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB" msgid "Find text" msgstr "Tìm văn bản" #. qg24F -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4114 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4113 msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB" msgid "The text to be found." msgstr "Văn bản cần tìm." #. wtFyg -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4115 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4114 msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. CzDKi -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4116 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4115 msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB" msgid "The text in which a search is to be made." msgstr "Văn bản trong đó cần tìm kiếm." #. Tp5a8 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4117 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4116 msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB" msgid "Position" msgstr "Vị trí" #. sSr43 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4118 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4117 msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB" msgid "The position in the text from which the search starts." msgstr "Vị trí trong văn bản từ đó cần bắt đầu tìm kiếm." #. iLpAt -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4124 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4123 msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER" msgid "Computes the Discrete Fourier Transform (DFT) of an array" msgstr "" #. ey2C9 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4125 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4124 msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER" msgid "Array" msgstr "" #. s7m3H -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4126 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4125 msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER" msgid "The array whose DFT needs to be computed. The dimensions of this array can be Nx1 or Nx2 or 1xN or 2xN." msgstr "" #. M7L6L -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4127 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4126 msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER" msgid "GroupedByColumns" msgstr "" #. Bcd2k -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4128 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4127 msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER" msgid "Flag to indicate whether the array is grouped by columns or not (default TRUE)." msgstr "" #. aS9wx -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4129 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4128 msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER" msgid "Inverse" msgstr "" #. XGpNc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4130 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4129 msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER" msgid "Flag to indicate whether an inverse DFT is to be computed (default FALSE)." msgstr "" #. g6qnG -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4131 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4130 msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER" msgid "Polar" msgstr "" #. CnGM5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4132 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4131 msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER" msgid "Flag to indicate whether to return the results in polar form (default FALSE)." msgstr "" #. 2DMDC -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4133 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4132 msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER" msgid "MinimumMagnitude" msgstr "" #. EMHEM -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4134 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4133 msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER" msgid "In case of Polar=TRUE, the frequency components below this magnitude are clipped out (default 0.0)." msgstr "" #. dUUdc -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4140 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4139 msgctxt "SC_OPCODE_RANDOM_NV" msgid "Returns a random number between 0 and 1, non-volatile." msgstr "" #. op2W5 -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4146 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4145 msgctxt "SC_OPCODE_RANDBETWEEN_NV" msgid "Returns a random integer between the numbers you specify, non-volatile." msgstr "" #. o3i8h -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4147 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4146 msgctxt "SC_OPCODE_RANDBETWEEN_NV" msgid "Bottom" msgstr "" #. HdKGo -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4148 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4147 msgctxt "SC_OPCODE_RANDBETWEEN_NV" msgid "The smallest integer returned." msgstr "" #. 8s6nU -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4149 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4148 msgctxt "SC_OPCODE_RANDBETWEEN_NV" msgid "Top" msgstr "" #. x9uuF -#: sc/inc/scfuncs.hrc:4150 +#: sc/inc/scfuncs.hrc:4149 msgctxt "SC_OPCODE_RANDBETWEEN_NV" msgid "The largest integer returned." msgstr "" #. pDDme -#: sc/inc/scstyles.hrc:29 +#: sc/inc/scstyles.hrc:28 #, fuzzy msgctxt "RID_CELLSTYLEFAMILY" msgid "All Styles" msgstr "Kiểu dáng ô" #. fRpve -#: sc/inc/scstyles.hrc:30 +#: sc/inc/scstyles.hrc:29 msgctxt "RID_CELLSTYLEFAMILY" msgid "Hidden Styles" msgstr "" #. PgB96 -#: sc/inc/scstyles.hrc:31 +#: sc/inc/scstyles.hrc:30 #, fuzzy msgctxt "RID_CELLSTYLEFAMILY" msgid "Applied Styles" msgstr "Kiểu dáng đã áp dụng" #. gHBtK -#: sc/inc/scstyles.hrc:32 +#: sc/inc/scstyles.hrc:31 #, fuzzy msgctxt "RID_CELLSTYLEFAMILY" msgid "Custom Styles" msgstr "Kiểu dáng tự chọn" #. ADhCx -#: sc/inc/scstyles.hrc:38 +#: sc/inc/scstyles.hrc:37 #, fuzzy msgctxt "RID_PAGESTYLEFAMILY" msgid "All Styles" msgstr "Kiểu dáng ô" #. kGzjB -#: sc/inc/scstyles.hrc:39 +#: sc/inc/scstyles.hrc:38 msgctxt "RID_PAGESTYLEFAMILY" msgid "Hidden Styles" msgstr "" #. jQvqy -#: sc/inc/scstyles.hrc:40 +#: sc/inc/scstyles.hrc:39 #, fuzzy msgctxt "RID_PAGESTYLEFAMILY" msgid "Custom Styles" @@ -16872,278 +16872,278 @@ msgstr "Kiểu dáng tự chọn" #. GzpwA #. Strings for interface names ------------------------------------------- -#: sc/inc/strings.hrc:28 +#: sc/inc/strings.hrc:27 msgctxt "SCSTR_LONG_SCDOC_NAME" msgid "%PRODUCTNAME Spreadsheet format (calc6)" msgstr "" #. cZ6cB -#: sc/inc/strings.hrc:29 +#: sc/inc/strings.hrc:28 msgctxt "SCSTR_LONG_SCDOC_NAME" msgid "%PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION Spreadsheet" msgstr "Bảng tính %PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION" #. QDNgJ -#: sc/inc/strings.hrc:30 +#: sc/inc/strings.hrc:29 msgctxt "SCSTR_UNDEFINED" msgid "- undefined -" msgstr "- chưa xác định -" #. ZaHNM -#: sc/inc/strings.hrc:31 +#: sc/inc/strings.hrc:30 msgctxt "SCSTR_NONE" msgid "- none -" msgstr "- không có -" #. A6eTv -#: sc/inc/strings.hrc:32 +#: sc/inc/strings.hrc:31 msgctxt "SCSTR_ALL" msgid "- all -" msgstr "- tất cả -" #. QxhRo -#: sc/inc/strings.hrc:33 +#: sc/inc/strings.hrc:32 msgctxt "SCSTR_MULTIPLE" msgid "- multiple -" msgstr "" #. BfWxR -#: sc/inc/strings.hrc:34 +#: sc/inc/strings.hrc:33 msgctxt "SCSTR_STDFILTER" msgid "Standard Filter..." msgstr "Bộ lọc chuẩn..." #. 7QCjE -#: sc/inc/strings.hrc:35 +#: sc/inc/strings.hrc:34 msgctxt "SCSTR_TOP10FILTER" msgid "Top 10" msgstr "10 giá trị lớn nhất" #. FNDLK -#: sc/inc/strings.hrc:36 +#: sc/inc/strings.hrc:35 msgctxt "SCSTR_FILTER_EMPTY" msgid "Empty" msgstr "" #. EsQtb -#: sc/inc/strings.hrc:37 +#: sc/inc/strings.hrc:36 msgctxt "SCSTR_FILTER_NOTEMPTY" msgid "Not Empty" msgstr "" #. Wgy7r -#: sc/inc/strings.hrc:38 +#: sc/inc/strings.hrc:37 msgctxt "SCSTR_NONAME" msgid "unnamed" msgstr "không tên" #. cZNeR #. "%1 is replaced to column letter, such as 'Column A'" -#: sc/inc/strings.hrc:40 +#: sc/inc/strings.hrc:39 msgctxt "SCSTR_COLUMN" msgid "Column %1" msgstr "Cột " #. NXxyc #. "%1 is replaced to row number, such as 'Row 1'" -#: sc/inc/strings.hrc:42 +#: sc/inc/strings.hrc:41 msgctxt "SCSTR_ROW" msgid "Row %1" msgstr "" #. 7p8BN -#: sc/inc/strings.hrc:43 +#: sc/inc/strings.hrc:42 msgctxt "SCSTR_TABLE" msgid "Sheet" msgstr "Trang" #. ArnTD -#: sc/inc/strings.hrc:44 +#: sc/inc/strings.hrc:43 msgctxt "SCSTR_NAME" msgid "Name" msgstr "Tên" #. BxrBH -#: sc/inc/strings.hrc:45 +#: sc/inc/strings.hrc:44 msgctxt "SCSTR_APDTABLE" msgid "Append Sheet" msgstr "Phụ thêm trang tính" #. sba4F -#: sc/inc/strings.hrc:46 +#: sc/inc/strings.hrc:45 msgctxt "SCSTR_RENAMETAB" msgid "Rename Sheet" msgstr "Thay tên trang" #. EEcgV -#: sc/inc/strings.hrc:47 +#: sc/inc/strings.hrc:46 msgctxt "SCSTR_SET_TAB_BG_COLOR" msgid "Tab Color" msgstr "Màu thẻ" #. sTank -#: sc/inc/strings.hrc:48 +#: sc/inc/strings.hrc:47 msgctxt "SCSTR_NO_TAB_BG_COLOR" msgid "Default" msgstr "Mặc định" #. yEEuF -#: sc/inc/strings.hrc:49 +#: sc/inc/strings.hrc:48 msgctxt "SCSTR_RENAMEOBJECT" msgid "Name Object" msgstr "Đặt tên đối tượng" #. 3FHKw -#: sc/inc/strings.hrc:50 +#: sc/inc/strings.hrc:49 #, fuzzy msgctxt "STR_INSERTGRAPHIC" msgid "Insert Image" msgstr "Chèn trang" #. VhbD7 -#: sc/inc/strings.hrc:51 +#: sc/inc/strings.hrc:50 msgctxt "STR_QUERYROTATION" msgid "This image is rotated. Would you like to rotate it into standard orientation?" msgstr "" #. bKv77 -#: sc/inc/strings.hrc:52 +#: sc/inc/strings.hrc:51 msgctxt "SCSTR_TOTAL" msgid "One result found" msgid_plural "%1 results found" msgstr[0] "" #. 7GkKi -#: sc/inc/strings.hrc:53 +#: sc/inc/strings.hrc:52 msgctxt "SCSTR_SKIPPED" msgid "(only %1 are listed)" msgstr "" #. YxFpr #. Attribute -#: sc/inc/strings.hrc:55 +#: sc/inc/strings.hrc:54 msgctxt "SCSTR_PROTECTDOC" msgid "Protect Spreadsheet Structure" msgstr "" #. SQCpD -#: sc/inc/strings.hrc:56 +#: sc/inc/strings.hrc:55 msgctxt "SCSTR_UNPROTECTDOC" msgid "Unprotect Spreadsheet Structure" msgstr "" #. rAV3G -#: sc/inc/strings.hrc:57 +#: sc/inc/strings.hrc:56 msgctxt "SCSTR_UNPROTECTTAB" msgid "Unprotect Sheet" msgstr "" #. K7w3B -#: sc/inc/strings.hrc:58 +#: sc/inc/strings.hrc:57 msgctxt "SCSTR_CHG_PROTECT" msgid "Protect Records" msgstr "Bảo vệ bản ghi" #. DLDBg -#: sc/inc/strings.hrc:59 +#: sc/inc/strings.hrc:58 msgctxt "SCSTR_CHG_UNPROTECT" msgid "Unprotect Records" msgstr "Hủy bảo vệ bản ghi" #. rFdAS -#: sc/inc/strings.hrc:60 +#: sc/inc/strings.hrc:59 msgctxt "SCSTR_PASSWORD" msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu :" #. dd2wC -#: sc/inc/strings.hrc:61 +#: sc/inc/strings.hrc:60 msgctxt "SCSTR_PASSWORDOPT" msgid "Password (optional):" msgstr "Mật khẩu (tuỳ chọn):" #. dTBug -#: sc/inc/strings.hrc:62 +#: sc/inc/strings.hrc:61 msgctxt "SCSTR_WRONGPASSWORD" msgid "Incorrect Password" msgstr "Mật khẩu sai" #. bkGuJ -#: sc/inc/strings.hrc:63 +#: sc/inc/strings.hrc:62 msgctxt "SCSTR_END" msgid "~End" msgstr "Kết t~húc" #. XNnTf -#: sc/inc/strings.hrc:64 +#: sc/inc/strings.hrc:63 msgctxt "SCSTR_UNKNOWN" msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #. NoEfk -#: sc/inc/strings.hrc:65 +#: sc/inc/strings.hrc:64 msgctxt "SCSTR_VALID_MINIMUM" msgid "~Minimum" msgstr "Tối thiể~u" #. gKahz -#: sc/inc/strings.hrc:66 +#: sc/inc/strings.hrc:65 msgctxt "SCSTR_VALID_MAXIMUM" msgid "~Maximum" msgstr "Tối đ~a" #. nmeHF -#: sc/inc/strings.hrc:67 +#: sc/inc/strings.hrc:66 msgctxt "SCSTR_VALID_VALUE" msgid "~Value" msgstr "~Giá trị" #. g8Cow -#: sc/inc/strings.hrc:68 +#: sc/inc/strings.hrc:67 msgctxt "SCSTR_VALID_FORMULA" msgid "~Formula" msgstr "" #. 6YEEk -#: sc/inc/strings.hrc:69 +#: sc/inc/strings.hrc:68 msgctxt "SCSTR_VALID_RANGE" msgid "~Source" msgstr "~Nguồn" #. FA84s -#: sc/inc/strings.hrc:70 +#: sc/inc/strings.hrc:69 msgctxt "SCSTR_VALID_LIST" msgid "~Entries" msgstr "~Mục" #. vhcaA #. for dialogues: -#: sc/inc/strings.hrc:72 +#: sc/inc/strings.hrc:71 msgctxt "SCSTR_CHARSET_USER" msgid "System" msgstr "Hệ thống" #. 2tobg -#: sc/inc/strings.hrc:73 +#: sc/inc/strings.hrc:72 msgctxt "SCSTR_COLUMN_USER" msgid "Standard;Text;Date (DMY);Date (MDY);Date (YMD);US English;Hide" msgstr "Chuẩn;Nhập thô;Ngày (nTN);Ngày (TnN);Ngày (NTn);Tiếng Anh (Mỹ);Ẩn" #. px75F -#: sc/inc/strings.hrc:74 +#: sc/inc/strings.hrc:73 msgctxt "SCSTR_FIELDSEP_TAB" msgid "Tab" msgstr "Tab" #. ZGpGp -#: sc/inc/strings.hrc:75 +#: sc/inc/strings.hrc:74 #, fuzzy msgctxt "SCSTR_FIELDSEP_SPACE" msgid "space" msgstr "Khoảng trống" #. xiSEb -#: sc/inc/strings.hrc:76 +#: sc/inc/strings.hrc:75 msgctxt "SCSTR_FORMULA_AUTOCORRECTION" msgid "" "%PRODUCTNAME Calc found an error in the formula entered.\n" @@ -17155,409 +17155,409 @@ msgstr "" "\n" #. C8dAj -#: sc/inc/strings.hrc:77 +#: sc/inc/strings.hrc:76 msgctxt "SCSTR_UNDO_GRAFFILTER" msgid "Image Filter" msgstr "" #. CfBRk -#: sc/inc/strings.hrc:78 +#: sc/inc/strings.hrc:77 msgctxt "STR_CAPTION_DEFAULT_TEXT" msgid "Text" msgstr "Văn bản" #. X6bVC #. Select tables dialog title -#: sc/inc/strings.hrc:80 +#: sc/inc/strings.hrc:79 msgctxt "STR_DLG_SELECTTABLES_TITLE" msgid "Select Sheets" msgstr "Chọn trang tính" #. SEDS2 #. Select tables dialog listbox -#: sc/inc/strings.hrc:82 +#: sc/inc/strings.hrc:81 msgctxt "STR_DLG_SELECTTABLES_LBNAME" msgid "~Selected sheets" msgstr "Trang tính đã ~chọn" #. SfEhE -#: sc/inc/strings.hrc:83 +#: sc/inc/strings.hrc:82 msgctxt "STR_ACC_CSVRULER_NAME" msgid "Ruler" msgstr "Thước" #. 3VwsT -#: sc/inc/strings.hrc:84 +#: sc/inc/strings.hrc:83 msgctxt "STR_ACC_CSVRULER_DESCR" msgid "This ruler manages objects at fixed positions." msgstr "Thước kẻ này sắp xếp các đối tượng tại các vị trí cố định." #. 7Ream -#: sc/inc/strings.hrc:85 +#: sc/inc/strings.hrc:84 msgctxt "STR_ACC_CSVGRID_NAME" msgid "Preview" msgstr "Xem thử" #. uSKyF -#: sc/inc/strings.hrc:86 +#: sc/inc/strings.hrc:85 msgctxt "STR_ACC_CSVGRID_DESCR" msgid "This sheet shows how the data will be arranged in the document." msgstr "Trang tính này hiển thị dữ liệu sẽ được sắp xếp như thế nào trong tài liệu." #. MwTAm -#: sc/inc/strings.hrc:87 +#: sc/inc/strings.hrc:86 msgctxt "STR_ACC_DOC_NAME" msgid "Document view" msgstr "Xem tài liệu" #. NFaas -#: sc/inc/strings.hrc:88 +#: sc/inc/strings.hrc:87 msgctxt "STR_ACC_TABLE_NAME" msgid "Sheet %1" msgstr "Trang %1" #. 2qRJG -#: sc/inc/strings.hrc:89 +#: sc/inc/strings.hrc:88 msgctxt "STR_ACC_CELL_NAME" msgid "Cell %1" msgstr "Ô %1" #. KD4PA -#: sc/inc/strings.hrc:90 +#: sc/inc/strings.hrc:89 msgctxt "STR_ACC_LEFTAREA_NAME" msgid "Left area" msgstr "Vùng trái" #. 56AkM -#: sc/inc/strings.hrc:91 +#: sc/inc/strings.hrc:90 msgctxt "STR_ACC_PREVIEWDOC_NAME" msgid "Page preview" msgstr "Xem thử trang" #. RA4AS -#: sc/inc/strings.hrc:92 +#: sc/inc/strings.hrc:91 msgctxt "STR_ACC_CENTERAREA_NAME" msgid "Center area" msgstr "Vùng giữa" #. 2hpwq -#: sc/inc/strings.hrc:93 +#: sc/inc/strings.hrc:92 msgctxt "STR_ACC_RIGHTAREA_NAME" msgid "Right area" msgstr "Vùng phải" #. FrXgq -#: sc/inc/strings.hrc:94 +#: sc/inc/strings.hrc:93 msgctxt "STR_ACC_HEADER_NAME" msgid "Header of page %1" msgstr "Đầu trang của trang %1" #. BwF8D -#: sc/inc/strings.hrc:95 +#: sc/inc/strings.hrc:94 msgctxt "STR_ACC_FOOTER_NAME" msgid "Footer of page %1" msgstr "Chân trang của trang %1" #. 9T4c8 -#: sc/inc/strings.hrc:96 +#: sc/inc/strings.hrc:95 msgctxt "STR_ACC_EDITLINE_NAME" msgid "Input line" msgstr "Dòng nhập" #. ejFak -#: sc/inc/strings.hrc:97 +#: sc/inc/strings.hrc:96 msgctxt "STR_ACC_EDITLINE_DESCR" msgid "This is where you enter or edit text, numbers and formulas." msgstr "Đây là nơi bạn nhập vào hoặc chỉnh sửa văn bản, chữ số và các công thức." #. XX585 -#: sc/inc/strings.hrc:98 +#: sc/inc/strings.hrc:97 msgctxt "SCSTR_MEDIASHELL" msgid "Media Playback" msgstr "Phát lại nhạc/ảnh" #. SuAaA -#: sc/inc/strings.hrc:99 +#: sc/inc/strings.hrc:98 msgctxt "RID_SCSTR_ONCLICK" msgid "Mouse button pressed" msgstr "Nút chuột đã bấm" #. 4prfv -#: sc/inc/strings.hrc:100 +#: sc/inc/strings.hrc:99 msgctxt "STR_ACC_TOOLBAR_FORMULA" msgid "Formula Tool Bar" msgstr "Thanh ~Công thức" #. nAcNZ -#: sc/inc/strings.hrc:101 +#: sc/inc/strings.hrc:100 msgctxt "STR_ACC_DOC_SPREADSHEET" msgid "%PRODUCTNAME Spreadsheets" msgstr "Bảng tính %PRODUCTNAME" #. 8UMap -#: sc/inc/strings.hrc:102 +#: sc/inc/strings.hrc:101 msgctxt "STR_ACC_DOC_SPREADSHEET_READONLY" msgid "(read-only)" msgstr " (chỉ đọc)" #. fDxgL -#: sc/inc/strings.hrc:103 +#: sc/inc/strings.hrc:102 msgctxt "STR_ACC_DOC_PREVIEW_SUFFIX" msgid "(Preview mode)" msgstr "(Chế độ xem thử)" #. ZwiH6 -#: sc/inc/strings.hrc:104 +#: sc/inc/strings.hrc:103 msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_PAGES" msgid "Pages:" msgstr "" #. FYjDY -#: sc/inc/strings.hrc:105 +#: sc/inc/strings.hrc:104 msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_SUPPRESSEMPTY" msgid "~Suppress output of empty pages" msgstr "" #. GQNVf -#: sc/inc/strings.hrc:106 +#: sc/inc/strings.hrc:105 msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_ALLSHEETS" msgid "Print All Sheets" msgstr "" #. xcKcm -#: sc/inc/strings.hrc:107 +#: sc/inc/strings.hrc:106 msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_SELECTEDSHEETS" msgid "Print Selected Sheets" msgstr "" #. e7kTj -#: sc/inc/strings.hrc:108 +#: sc/inc/strings.hrc:107 msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_SELECTEDCELLS" msgid "Print Selected Cells" msgstr "" #. z4DB6 -#: sc/inc/strings.hrc:109 +#: sc/inc/strings.hrc:108 msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_FROMWHICH" msgid "From which:" msgstr "" #. v5EK2 -#: sc/inc/strings.hrc:110 +#: sc/inc/strings.hrc:109 msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_PRINTALLPAGES" msgid "All ~Pages" msgstr "" #. cvNuW -#: sc/inc/strings.hrc:111 +#: sc/inc/strings.hrc:110 msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_PRINTPAGES" msgid "Pa~ges:" msgstr "" #. XKjab -#: sc/inc/strings.hrc:112 +#: sc/inc/strings.hrc:111 msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_PRINTEVENPAGES" msgid "~Even pages" msgstr "" #. qGPgk -#: sc/inc/strings.hrc:113 +#: sc/inc/strings.hrc:112 msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_PRINTODDPAGES" msgid "~Odd pages" msgstr "" #. Pw9Pu -#: sc/inc/strings.hrc:114 +#: sc/inc/strings.hrc:113 #, fuzzy msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_PRODNAME" msgid "%PRODUCTNAME %s" msgstr "%PRODUCTNAME Calc" #. 4BEKq -#: sc/inc/strings.hrc:115 +#: sc/inc/strings.hrc:114 msgctxt "SCSTR_DDEDOC_NOT_LOADED" msgid "The following DDE source could not be updated possibly because the source document was not open. Please launch the source document and try again." msgstr "" #. kGmko -#: sc/inc/strings.hrc:116 +#: sc/inc/strings.hrc:115 msgctxt "SCSTR_EXTDOC_NOT_LOADED" msgid "The following external file could not be loaded. Data linked from this file did not get updated." msgstr "" #. BvtFc -#: sc/inc/strings.hrc:117 +#: sc/inc/strings.hrc:116 msgctxt "SCSTR_UPDATE_EXTDOCS" msgid "Updating external links." msgstr "" #. MACSv -#: sc/inc/strings.hrc:118 +#: sc/inc/strings.hrc:117 msgctxt "SCSTR_FORMULA_SYNTAX_CALC_A1" msgid "Calc A1" msgstr "Calc A1" #. xEQCB -#: sc/inc/strings.hrc:119 +#: sc/inc/strings.hrc:118 msgctxt "SCSTR_FORMULA_SYNTAX_XL_A1" msgid "Excel A1" msgstr "Excel A1" #. KLkBH -#: sc/inc/strings.hrc:120 +#: sc/inc/strings.hrc:119 msgctxt "SCSTR_FORMULA_SYNTAX_XL_R1C1" msgid "Excel R1C1" msgstr "Excel R1C1" #. pr4wW -#: sc/inc/strings.hrc:121 +#: sc/inc/strings.hrc:120 msgctxt "SCSTR_COL_LABEL" msgid "Range contains column la~bels" msgstr "~Phạm vi chứa nhãn cột" #. mJyFP -#: sc/inc/strings.hrc:122 +#: sc/inc/strings.hrc:121 msgctxt "SCSTR_ROW_LABEL" msgid "Range contains ~row labels" msgstr "Phạm ~vị chứa nhãn hàng" #. ujjcx -#: sc/inc/strings.hrc:123 +#: sc/inc/strings.hrc:122 #, fuzzy msgctxt "SCSTR_VALERR" msgid "Invalid value" msgstr "Giá trị không hợp lệ." #. SoLXN -#: sc/inc/strings.hrc:124 +#: sc/inc/strings.hrc:123 msgctxt "STR_NOFORMULASPECIFIED" msgid "No formula specified." msgstr "" #. YFnCS -#: sc/inc/strings.hrc:125 +#: sc/inc/strings.hrc:124 msgctxt "STR_NOCOLROW" msgid "Neither row or column specified." msgstr "" #. 6YQh2 -#: sc/inc/strings.hrc:126 +#: sc/inc/strings.hrc:125 msgctxt "STR_WRONGFORMULA" msgid "Undefined name or range." msgstr "" #. 4aHCG -#: sc/inc/strings.hrc:127 +#: sc/inc/strings.hrc:126 msgctxt "STR_WRONGROWCOL" msgid "Undefined name or wrong cell reference." msgstr "" #. G8KPr -#: sc/inc/strings.hrc:128 +#: sc/inc/strings.hrc:127 msgctxt "STR_NOCOLFORMULA" msgid "Formulas don't form a column." msgstr "" #. uSxCb -#: sc/inc/strings.hrc:129 +#: sc/inc/strings.hrc:128 msgctxt "STR_NOROWFORMULA" msgid "Formulas don't form a row." msgstr "" #. PknB5 -#: sc/inc/strings.hrc:130 +#: sc/inc/strings.hrc:129 msgctxt "STR_ADD_AUTOFORMAT_TITLE" msgid "Add AutoFormat" msgstr "Thêm định dạng tự động" #. 7KuSQ -#: sc/inc/strings.hrc:131 +#: sc/inc/strings.hrc:130 msgctxt "STR_RENAME_AUTOFORMAT_TITLE" msgid "Rename AutoFormat" msgstr "Thay tên định dạng tự động" #. hqtgD -#: sc/inc/strings.hrc:132 +#: sc/inc/strings.hrc:131 msgctxt "STR_ADD_AUTOFORMAT_LABEL" msgid "Name" msgstr "Tên" #. L9jQU -#: sc/inc/strings.hrc:133 +#: sc/inc/strings.hrc:132 msgctxt "STR_DEL_AUTOFORMAT_TITLE" msgid "Delete AutoFormat" msgstr "Xoá định dạng tự động" #. KCDoJ -#: sc/inc/strings.hrc:134 +#: sc/inc/strings.hrc:133 #, fuzzy msgctxt "STR_DEL_AUTOFORMAT_MSG" msgid "Do you really want to delete the # AutoFormat?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá mục nhập # không?" #. GDdL3 -#: sc/inc/strings.hrc:135 +#: sc/inc/strings.hrc:134 msgctxt "STR_BTN_AUTOFORMAT_CLOSE" msgid "~Close" msgstr "Đón~g" #. DAuNm -#: sc/inc/strings.hrc:136 +#: sc/inc/strings.hrc:135 msgctxt "STR_JAN" msgid "Jan" msgstr "Tháng 1" #. WWzNg -#: sc/inc/strings.hrc:137 +#: sc/inc/strings.hrc:136 msgctxt "STR_FEB" msgid "Feb" msgstr "Tháng 2" #. CCC3U -#: sc/inc/strings.hrc:138 +#: sc/inc/strings.hrc:137 msgctxt "STR_MAR" msgid "Mar" msgstr "Tháng 3" #. cr7Jq -#: sc/inc/strings.hrc:139 +#: sc/inc/strings.hrc:138 msgctxt "STR_NORTH" msgid "North" msgstr "Bắc" #. wHYPw -#: sc/inc/strings.hrc:140 +#: sc/inc/strings.hrc:139 msgctxt "STR_MID" msgid "Mid" msgstr "Trung" #. sxDHC -#: sc/inc/strings.hrc:141 +#: sc/inc/strings.hrc:140 msgctxt "STR_SOUTH" msgid "South" msgstr "Nam" #. CWcdp -#: sc/inc/strings.hrc:142 +#: sc/inc/strings.hrc:141 msgctxt "STR_SUM" msgid "Total" msgstr "Tổng" #. MMCxb -#: sc/inc/strings.hrc:143 +#: sc/inc/strings.hrc:142 #, fuzzy msgctxt "SCSTR_UNDO_PAGE_ANCHOR" msgid "Page Anchor" msgstr "Đổi neo" #. fFFQ8 -#: sc/inc/strings.hrc:144 +#: sc/inc/strings.hrc:143 msgctxt "SCSTR_UNDO_CELL_ANCHOR" msgid "Cell Anchor" msgstr "" #. rTGKc -#: sc/inc/strings.hrc:145 +#: sc/inc/strings.hrc:144 #, fuzzy msgctxt "SCSTR_CONDITION" msgid "Condition " @@ -17565,1337 +17565,1337 @@ msgstr "Điều kiện" #. 56Wmj #. content description strings are also use d in ScLinkTargetsObj -#: sc/inc/strings.hrc:148 +#: sc/inc/strings.hrc:147 msgctxt "SCSTR_CONTENT_ROOT" msgid "Contents" msgstr "Nội dung" #. wLN3J -#: sc/inc/strings.hrc:149 +#: sc/inc/strings.hrc:148 msgctxt "SCSTR_CONTENT_TABLE" msgid "Sheets" msgstr "Trang tính" #. 3ZhJn -#: sc/inc/strings.hrc:150 +#: sc/inc/strings.hrc:149 msgctxt "SCSTR_CONTENT_RANGENAME" msgid "Range names" msgstr "Tên phạm vi" #. jjQeD -#: sc/inc/strings.hrc:151 +#: sc/inc/strings.hrc:150 msgctxt "SCSTR_CONTENT_DBAREA" msgid "Database ranges" msgstr "Phạm vi cơ sở dữ liệu" #. kbHfD -#: sc/inc/strings.hrc:152 +#: sc/inc/strings.hrc:151 msgctxt "SCSTR_CONTENT_GRAPHIC" msgid "Images" msgstr "Ảnh" #. 3imVs -#: sc/inc/strings.hrc:153 +#: sc/inc/strings.hrc:152 msgctxt "SCSTR_CONTENT_OLEOBJECT" msgid "OLE objects" msgstr "Đối tượng OLE" #. T28Cj -#: sc/inc/strings.hrc:154 +#: sc/inc/strings.hrc:153 msgctxt "SCSTR_CONTENT_NOTE" msgid "Comments" msgstr "Bình luận" #. 5UcFo -#: sc/inc/strings.hrc:155 +#: sc/inc/strings.hrc:154 msgctxt "SCSTR_CONTENT_AREALINK" msgid "Linked areas" msgstr "Vùng được liên kết" #. HzVgF -#: sc/inc/strings.hrc:156 +#: sc/inc/strings.hrc:155 msgctxt "SCSTR_CONTENT_DRAWING" msgid "Drawing objects" msgstr "Đối tượng vẽ" #. sCafb -#: sc/inc/strings.hrc:157 +#: sc/inc/strings.hrc:156 #, fuzzy msgctxt "SCSTR_ACTIVE" msgid "active" msgstr "hoạt động" #. q6EmB -#: sc/inc/strings.hrc:158 +#: sc/inc/strings.hrc:157 #, fuzzy msgctxt "SCSTR_NOTACTIVE" msgid "inactive" msgstr "bị động" #. Gr6xn -#: sc/inc/strings.hrc:159 +#: sc/inc/strings.hrc:158 #, fuzzy msgctxt "SCSTR_HIDDEN" msgid "hidden" msgstr "ẩn" #. vnwQr -#: sc/inc/strings.hrc:160 +#: sc/inc/strings.hrc:159 #, fuzzy msgctxt "SCSTR_ACTIVEWIN" msgid "Active Window" msgstr "Cửa sổ hoạt động" #. yo3cD -#: sc/inc/strings.hrc:161 +#: sc/inc/strings.hrc:160 #, fuzzy msgctxt "SCSTR_QHLP_SCEN_LISTBOX" msgid "Scenario Name" msgstr "Tên kịch bản" #. oWz3B -#: sc/inc/strings.hrc:162 +#: sc/inc/strings.hrc:161 #, fuzzy msgctxt "SCSTR_QHLP_SCEN_COMMENT" msgid "Comment" msgstr "_Bình luận" #. tNLKD -#: sc/inc/strings.hrc:164 +#: sc/inc/strings.hrc:163 msgctxt "STR_MENU_SORT_ASC" msgid "Sort Ascending" msgstr "Sắp xếp tăng dần" #. S6kbN -#: sc/inc/strings.hrc:165 +#: sc/inc/strings.hrc:164 msgctxt "STR_MENU_SORT_DESC" msgid "Sort Descending" msgstr "Sắp xếp giảm dần" #. BDYHo -#: sc/inc/strings.hrc:166 +#: sc/inc/strings.hrc:165 #, fuzzy msgctxt "STR_MENU_SORT_CUSTOM" msgid "Custom Sort" msgstr "Sắp xếp tùy biến" #. bpBbA -#: sc/inc/strings.hrc:168 +#: sc/inc/strings.hrc:167 msgctxt "SCSTR_QHELP_POSWND" msgid "Name Box" msgstr "Hộp tên" #. GeNTF -#: sc/inc/strings.hrc:169 +#: sc/inc/strings.hrc:168 msgctxt "SCSTR_QHELP_INPUTWND" msgid "Input line" msgstr "Dòng nhập" #. E6mnF -#: sc/inc/strings.hrc:170 +#: sc/inc/strings.hrc:169 msgctxt "SCSTR_QHELP_BTNCALC" msgid "Function Wizard" msgstr "Trợ lý hàm" #. rU6xA -#: sc/inc/strings.hrc:171 +#: sc/inc/strings.hrc:170 msgctxt "SCSTR_QHELP_BTNOK" msgid "Accept" msgstr "Chấp nhận" #. NC6DB -#: sc/inc/strings.hrc:172 +#: sc/inc/strings.hrc:171 msgctxt "SCSTR_QHELP_BTNCANCEL" msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #. 9JUCF -#: sc/inc/strings.hrc:173 +#: sc/inc/strings.hrc:172 msgctxt "SCSTR_QHELP_BTNSUM" msgid "Select Function" msgstr "" #. kFqE4 -#: sc/inc/strings.hrc:174 +#: sc/inc/strings.hrc:173 #, fuzzy msgctxt "SCSTR_QHELP_BTNEQUAL" msgid "Formula" msgstr "_Công thức" #. dPqKq -#: sc/inc/strings.hrc:175 +#: sc/inc/strings.hrc:174 msgctxt "SCSTR_QHELP_EXPAND_FORMULA" msgid "Expand Formula Bar" msgstr "" #. ENx2Q -#: sc/inc/strings.hrc:176 +#: sc/inc/strings.hrc:175 msgctxt "SCSTR_QHELP_COLLAPSE_FORMULA" msgid "Collapse Formula Bar" msgstr "" #. Bqfa8 -#: sc/inc/strings.hrc:178 +#: sc/inc/strings.hrc:177 msgctxt "STR_TITLE_AUTHOR" msgid "Author" msgstr "Tác giả" #. Brp6j -#: sc/inc/strings.hrc:179 +#: sc/inc/strings.hrc:178 msgctxt "STR_TITLE_DATE" msgid "Date" msgstr "Ngày" #. nSD8r -#: sc/inc/strings.hrc:180 +#: sc/inc/strings.hrc:179 msgctxt "STR_UNKNOWN_USER_CONFLICT" msgid "Unknown User" msgstr "Người dùng vô danh" #. HDiei -#: sc/inc/strings.hrc:182 +#: sc/inc/strings.hrc:181 msgctxt "STR_CHG_INSERT_COLS" msgid "Column inserted" msgstr "Cột đã chèn" #. brecA -#: sc/inc/strings.hrc:183 +#: sc/inc/strings.hrc:182 msgctxt "STR_CHG_INSERT_ROWS" msgid "Row inserted " msgstr "Hàng đã chèn " #. nBf8B -#: sc/inc/strings.hrc:184 +#: sc/inc/strings.hrc:183 msgctxt "STR_CHG_INSERT_TABS" msgid "Sheet inserted " msgstr "Trang đã chèn " #. Td8iF -#: sc/inc/strings.hrc:185 +#: sc/inc/strings.hrc:184 msgctxt "STR_CHG_DELETE_COLS" msgid "Column deleted" msgstr "Cột đã xoá" #. 8Kopo -#: sc/inc/strings.hrc:186 +#: sc/inc/strings.hrc:185 msgctxt "STR_CHG_DELETE_ROWS" msgid "Row deleted" msgstr "Hàng đã xoá" #. DynWz -#: sc/inc/strings.hrc:187 +#: sc/inc/strings.hrc:186 msgctxt "STR_CHG_DELETE_TABS" msgid "Sheet deleted" msgstr "Trang đã xoá" #. 6f9S9 -#: sc/inc/strings.hrc:188 +#: sc/inc/strings.hrc:187 msgctxt "STR_CHG_MOVE" msgid "Range moved" msgstr "Phạm vi đã chuyển" #. UpHkf -#: sc/inc/strings.hrc:189 +#: sc/inc/strings.hrc:188 msgctxt "STR_CHG_CONTENT" msgid "Changed contents" msgstr "Nội dung bị thay đổi" #. cefNw -#: sc/inc/strings.hrc:190 +#: sc/inc/strings.hrc:189 msgctxt "STR_CHG_CONTENT_WITH_CHILD" msgid "Changed contents" msgstr "Nội dung bị thay đổi" #. DcsSq -#: sc/inc/strings.hrc:191 +#: sc/inc/strings.hrc:190 msgctxt "STR_CHG_CHILD_CONTENT" msgid "Changed to " msgstr "Thay đổi thành " #. naPuN -#: sc/inc/strings.hrc:192 +#: sc/inc/strings.hrc:191 msgctxt "STR_CHG_CHILD_ORGCONTENT" msgid "Original" msgstr "Gốc" #. cbtSw -#: sc/inc/strings.hrc:193 +#: sc/inc/strings.hrc:192 msgctxt "STR_CHG_REJECT" msgid "Changes rejected" msgstr "Thay đổi bị từ chối" #. rGkvk -#: sc/inc/strings.hrc:194 +#: sc/inc/strings.hrc:193 msgctxt "STR_CHG_ACCEPTED" msgid "Accepted" msgstr "Chấp nhận" #. FRREF -#: sc/inc/strings.hrc:195 +#: sc/inc/strings.hrc:194 msgctxt "STR_CHG_REJECTED" msgid "Rejected" msgstr "Từ chối" #. bG7Pb -#: sc/inc/strings.hrc:196 +#: sc/inc/strings.hrc:195 msgctxt "STR_CHG_NO_ENTRY" msgid "No Entry" msgstr "Không có mục nào" #. i2doZ -#: sc/inc/strings.hrc:197 +#: sc/inc/strings.hrc:196 msgctxt "STR_CHG_EMPTY" msgid "<empty>" msgstr "<rỗng>" #. dAt5Q -#: sc/inc/strings.hrc:199 +#: sc/inc/strings.hrc:198 msgctxt "STR_NOT_PROTECTED" msgid "Not protected" msgstr "Không bảo vệ" #. 3TDDs -#: sc/inc/strings.hrc:200 +#: sc/inc/strings.hrc:199 msgctxt "STR_NOT_PASS_PROTECTED" msgid "Not password-protected" msgstr "Không bảo về bằng mật khẩu" #. qBe6G -#: sc/inc/strings.hrc:201 +#: sc/inc/strings.hrc:200 msgctxt "STR_HASH_BAD" msgid "Hash incompatible" msgstr "Hàm băm không tương thích" #. XoAEE -#: sc/inc/strings.hrc:202 +#: sc/inc/strings.hrc:201 msgctxt "STR_HASH_GOOD" msgid "Hash compatible" msgstr "Hàm băm không tương thích" #. MHDYB -#: sc/inc/strings.hrc:203 +#: sc/inc/strings.hrc:202 msgctxt "STR_RETYPE" msgid "Re-type" msgstr "Nhập lại" #. bFjd9 #. MovingAverageDialog -#: sc/inc/strings.hrc:206 +#: sc/inc/strings.hrc:205 msgctxt "STR_MOVING_AVERAGE_UNDO_NAME" msgid "Moving Average" msgstr "" #. ZUkPQ #. ExponentialSmoothingDialog -#: sc/inc/strings.hrc:208 +#: sc/inc/strings.hrc:207 msgctxt "STR_EXPONENTIAL_SMOOTHING_UNDO_NAME" msgid "Exponential Smoothing" msgstr "" #. LAfqT #. AnalysisOfVarianceDialog -#: sc/inc/strings.hrc:210 +#: sc/inc/strings.hrc:209 msgctxt "STR_ANALYSIS_OF_VARIANCE_UNDO_NAME" msgid "Analysis of Variance" msgstr "" #. 8v4W5 -#: sc/inc/strings.hrc:211 +#: sc/inc/strings.hrc:210 msgctxt "STR_LABEL_ANOVA" msgid "Analysis of Variance (ANOVA)" msgstr "" #. NY8WD -#: sc/inc/strings.hrc:212 +#: sc/inc/strings.hrc:211 msgctxt "STR_ANOVA_SINGLE_FACTOR_LABEL" msgid "ANOVA - Single Factor" msgstr "" #. AFnEZ -#: sc/inc/strings.hrc:213 +#: sc/inc/strings.hrc:212 msgctxt "STR_ANOVA_TWO_FACTOR_LABEL" msgid "ANOVA - Two Factor" msgstr "" #. hBPGD -#: sc/inc/strings.hrc:214 +#: sc/inc/strings.hrc:213 #, fuzzy msgctxt "STR_ANOVA_LABEL_GROUPS" msgid "Groups" msgstr "Nhóm lại" #. DiUWy -#: sc/inc/strings.hrc:215 +#: sc/inc/strings.hrc:214 msgctxt "STR_ANOVA_LABEL_BETWEEN_GROUPS" msgid "Between Groups" msgstr "" #. fBh3S -#: sc/inc/strings.hrc:216 +#: sc/inc/strings.hrc:215 msgctxt "STR_ANOVA_LABEL_WITHIN_GROUPS" msgid "Within Groups" msgstr "" #. DFcw4 -#: sc/inc/strings.hrc:217 +#: sc/inc/strings.hrc:216 msgctxt "STR_ANOVA_LABEL_SOURCE_OF_VARIATION" msgid "Source of Variation" msgstr "" #. KYbb8 -#: sc/inc/strings.hrc:218 +#: sc/inc/strings.hrc:217 msgctxt "STR_ANOVA_LABEL_SS" msgid "SS" msgstr "" #. j7j6E -#: sc/inc/strings.hrc:219 +#: sc/inc/strings.hrc:218 msgctxt "STR_ANOVA_LABEL_DF" msgid "df" msgstr "" #. 6QJED -#: sc/inc/strings.hrc:220 +#: sc/inc/strings.hrc:219 msgctxt "STR_ANOVA_LABEL_MS" msgid "MS" msgstr "" #. JcWo9 -#: sc/inc/strings.hrc:221 +#: sc/inc/strings.hrc:220 msgctxt "STR_ANOVA_LABEL_F" msgid "F" msgstr "" #. a43mP -#: sc/inc/strings.hrc:222 +#: sc/inc/strings.hrc:221 msgctxt "STR_ANOVA_LABEL_SIGNIFICANCE_F" msgid "Significance F" msgstr "" #. MMmsS -#: sc/inc/strings.hrc:223 +#: sc/inc/strings.hrc:222 msgctxt "STR_ANOVA_LABEL_P_VALUE" msgid "P-value" msgstr "" #. UoaCS -#: sc/inc/strings.hrc:224 +#: sc/inc/strings.hrc:223 msgctxt "STR_ANOVA_LABEL_F_CRITICAL" msgid "F critical" msgstr "" #. oJD9H -#: sc/inc/strings.hrc:225 +#: sc/inc/strings.hrc:224 msgctxt "STR_ANOVA_LABEL_TOTAL" msgid "Total" msgstr "Tổng" #. kvSFC #. CorrelationDialog -#: sc/inc/strings.hrc:227 +#: sc/inc/strings.hrc:226 msgctxt "STR_CORRELATION_UNDO_NAME" msgid "Correlation" msgstr "" #. WC4SJ -#: sc/inc/strings.hrc:228 +#: sc/inc/strings.hrc:227 msgctxt "STR_CORRELATION_LABEL" msgid "Correlations" msgstr "" #. AAb7T #. CovarianceDialog -#: sc/inc/strings.hrc:230 +#: sc/inc/strings.hrc:229 msgctxt "STR_COVARIANCE_UNDO_NAME" msgid "Covariance" msgstr "" #. VyxUL -#: sc/inc/strings.hrc:231 +#: sc/inc/strings.hrc:230 msgctxt "STR_COVARIANCE_LABEL" msgid "Covariances" msgstr "" #. 8gmqu #. DescriptiveStatisticsDialog -#: sc/inc/strings.hrc:233 +#: sc/inc/strings.hrc:232 msgctxt "STR_DESCRIPTIVE_STATISTICS_UNDO_NAME" msgid "Descriptive Statistics" msgstr "" #. FGXC5 -#: sc/inc/strings.hrc:234 +#: sc/inc/strings.hrc:233 msgctxt "STRID_CALC_MEAN" msgid "Mean" msgstr "trung bình" #. 2sHVR -#: sc/inc/strings.hrc:235 +#: sc/inc/strings.hrc:234 msgctxt "STRID_CALC_STD_ERROR" msgid "Standard Error" msgstr "" #. KrDBB -#: sc/inc/strings.hrc:236 +#: sc/inc/strings.hrc:235 msgctxt "STRID_CALC_MODE" msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #. AAbEo -#: sc/inc/strings.hrc:237 +#: sc/inc/strings.hrc:236 #, fuzzy msgctxt "STRID_CALC_MEDIAN" msgid "Median" msgstr "Nhạc" #. h2HaP -#: sc/inc/strings.hrc:238 +#: sc/inc/strings.hrc:237 #, fuzzy msgctxt "STRID_CALC_VARIANCE" msgid "Variance" msgstr "Thay đổi" #. 3uYMC -#: sc/inc/strings.hrc:239 +#: sc/inc/strings.hrc:238 #, fuzzy msgctxt "STRID_CALC_STD_DEVIATION" msgid "Standard Deviation" msgstr "Độ lệch chuẩn" #. JTx7f -#: sc/inc/strings.hrc:240 +#: sc/inc/strings.hrc:239 msgctxt "STRID_CALC_KURTOSIS" msgid "Kurtosis" msgstr "" #. EXJJt -#: sc/inc/strings.hrc:241 +#: sc/inc/strings.hrc:240 msgctxt "STRID_CALC_SKEWNESS" msgid "Skewness" msgstr "" #. HkRYo -#: sc/inc/strings.hrc:242 +#: sc/inc/strings.hrc:241 msgctxt "STRID_CALC_RANGE" msgid "Range" msgstr "Phạm vi" #. LHk8p -#: sc/inc/strings.hrc:243 +#: sc/inc/strings.hrc:242 #, fuzzy msgctxt "STRID_CALC_MIN" msgid "Minimum" msgstr "Tối đ_a" #. LtMJs -#: sc/inc/strings.hrc:244 +#: sc/inc/strings.hrc:243 #, fuzzy msgctxt "STRID_CALC_MAX" msgid "Maximum" msgstr "Tối đ_a" #. Q5r5c -#: sc/inc/strings.hrc:245 +#: sc/inc/strings.hrc:244 msgctxt "STRID_CALC_SUM" msgid "Sum" msgstr "Tổng" #. s8K23 -#: sc/inc/strings.hrc:246 +#: sc/inc/strings.hrc:245 msgctxt "STRID_CALC_COUNT" msgid "Count" msgstr "Đếm" #. pU8QG -#: sc/inc/strings.hrc:247 +#: sc/inc/strings.hrc:246 msgctxt "STRID_CALC_FIRST_QUARTILE" msgid "First Quartile" msgstr "" #. PGXzY -#: sc/inc/strings.hrc:248 +#: sc/inc/strings.hrc:247 msgctxt "STRID_CALC_THIRD_QUARTILE" msgid "Third Quartile" msgstr "" #. gABRP #. RandomNumberGeneratorDialog -#: sc/inc/strings.hrc:250 +#: sc/inc/strings.hrc:249 msgctxt "STR_UNDO_DISTRIBUTION_TEMPLATE" msgid "Random ($(DISTRIBUTION))" msgstr "" #. A8Rc9 -#: sc/inc/strings.hrc:251 +#: sc/inc/strings.hrc:250 msgctxt "STR_DISTRIBUTION_UNIFORM_REAL" msgid "Uniform" msgstr "" #. 9ke8L -#: sc/inc/strings.hrc:252 +#: sc/inc/strings.hrc:251 msgctxt "STR_DISTRIBUTION_UNIFORM_INTEGER" msgid "Uniform Integer" msgstr "" #. GC2LH -#: sc/inc/strings.hrc:253 +#: sc/inc/strings.hrc:252 msgctxt "STR_DISTRIBUTION_NORMAL" msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" #. XjQ2x -#: sc/inc/strings.hrc:254 +#: sc/inc/strings.hrc:253 msgctxt "STR_DISTRIBUTION_CAUCHY" msgid "Cauchy" msgstr "" #. G5CqB -#: sc/inc/strings.hrc:255 +#: sc/inc/strings.hrc:254 msgctxt "STR_DISTRIBUTION_BERNOULLI" msgid "Bernoulli" msgstr "" #. GpJUB -#: sc/inc/strings.hrc:256 +#: sc/inc/strings.hrc:255 msgctxt "STR_DISTRIBUTION_BINOMIAL" msgid "Binomial" msgstr "" #. 6yJKm -#: sc/inc/strings.hrc:257 +#: sc/inc/strings.hrc:256 msgctxt "STR_DISTRIBUTION_NEGATIVE_BINOMIAL" msgid "Negative Binomial" msgstr "" #. zzpmN -#: sc/inc/strings.hrc:258 +#: sc/inc/strings.hrc:257 msgctxt "STR_DISTRIBUTION_CHI_SQUARED" msgid "Chi Squared" msgstr "" #. NGBzX -#: sc/inc/strings.hrc:259 +#: sc/inc/strings.hrc:258 #, fuzzy msgctxt "STR_DISTRIBUTION_GEOMETRIC" msgid "Geometric" msgstr "Dạng hình" #. BNZPE -#: sc/inc/strings.hrc:260 +#: sc/inc/strings.hrc:259 #, fuzzy msgctxt "STR_RNG_PARAMETER_MINIMUM" msgid "Minimum" msgstr "Tối đ_a" #. EThhi -#: sc/inc/strings.hrc:261 +#: sc/inc/strings.hrc:260 #, fuzzy msgctxt "STR_RNG_PARAMETER_MAXIMUM" msgid "Maximum" msgstr "Tối đ_a" #. RPYEG -#: sc/inc/strings.hrc:262 +#: sc/inc/strings.hrc:261 msgctxt "STR_RNG_PARAMETER_MEAN" msgid "Mean" msgstr "trung bình" #. VeqrX -#: sc/inc/strings.hrc:263 +#: sc/inc/strings.hrc:262 #, fuzzy msgctxt "STR_RNG_PARAMETER_STANDARD_DEVIATION" msgid "Standard Deviation" msgstr "Độ lệch chuẩn" #. ChwWE -#: sc/inc/strings.hrc:264 +#: sc/inc/strings.hrc:263 #, fuzzy msgctxt "STR_RNG_PARAMETER_STANDARD_MEDIAN" msgid "Median" msgstr "Nhạc" #. SzgEb -#: sc/inc/strings.hrc:265 +#: sc/inc/strings.hrc:264 #, fuzzy msgctxt "STR_RNG_PARAMETER_STANDARD_SIGMA" msgid "Sigma" msgstr "xichma (Σ)" #. 94TBK -#: sc/inc/strings.hrc:266 +#: sc/inc/strings.hrc:265 msgctxt "STR_RNG_PARAMETER_STANDARD_PROBABILITY" msgid "p Value" msgstr "" #. AfUsB -#: sc/inc/strings.hrc:267 +#: sc/inc/strings.hrc:266 msgctxt "STR_RNG_PARAMETER_STANDARD_NUMBER_OF_TRIALS" msgid "Number of Trials" msgstr "" #. DdfR6 -#: sc/inc/strings.hrc:268 +#: sc/inc/strings.hrc:267 msgctxt "STR_RNG_PARAMETER_STANDARD_NU_VALUE" msgid "nu Value" msgstr "" #. gygpC #. SamplingDialog -#: sc/inc/strings.hrc:270 +#: sc/inc/strings.hrc:269 msgctxt "STR_SAMPLING_UNDO_NAME" msgid "Sampling" msgstr "" #. zLuBp #. Names of dialogs -#: sc/inc/strings.hrc:272 +#: sc/inc/strings.hrc:271 msgctxt "STR_FTEST" msgid "F-test" msgstr "" #. bQEfv -#: sc/inc/strings.hrc:273 +#: sc/inc/strings.hrc:272 msgctxt "STR_FTEST_UNDO_NAME" msgid "F-test" msgstr "" #. UdsVZ -#: sc/inc/strings.hrc:274 +#: sc/inc/strings.hrc:273 msgctxt "STR_TTEST" msgid "Paired t-test" msgstr "" #. A7xTa -#: sc/inc/strings.hrc:275 +#: sc/inc/strings.hrc:274 msgctxt "STR_TTEST_UNDO_NAME" msgid "Paired t-test" msgstr "" #. dWPSe -#: sc/inc/strings.hrc:276 +#: sc/inc/strings.hrc:275 msgctxt "STR_ZTEST" msgid "z-test" msgstr "" #. QvZ7V -#: sc/inc/strings.hrc:277 +#: sc/inc/strings.hrc:276 msgctxt "STR_ZTEST_UNDO_NAME" msgid "z-test" msgstr "" #. D6AqL -#: sc/inc/strings.hrc:278 +#: sc/inc/strings.hrc:277 msgctxt "STR_CHI_SQUARE_TEST" msgid "Test of Independence (Chi-Square)" msgstr "" #. PvFSb -#: sc/inc/strings.hrc:279 +#: sc/inc/strings.hrc:278 msgctxt "STR_REGRESSION_UNDO_NAME" msgid "Regression" msgstr "" #. NXrYh -#: sc/inc/strings.hrc:280 +#: sc/inc/strings.hrc:279 msgctxt "STR_REGRESSION" msgid "Regression" msgstr "" #. AM5WV -#: sc/inc/strings.hrc:281 +#: sc/inc/strings.hrc:280 msgctxt "STR_FOURIER_ANALYSIS_UNDO_NAME" msgid "Fourier Analysis" msgstr "" #. hd6yJ -#: sc/inc/strings.hrc:282 +#: sc/inc/strings.hrc:281 msgctxt "STR_FOURIER_ANALYSIS" msgid "Fourier Analysis" msgstr "" #. KNJ5s #. Common -#: sc/inc/strings.hrc:284 +#: sc/inc/strings.hrc:283 msgctxt "STR_COLUMN_LABEL_TEMPLATE" msgid "Column %NUMBER%" msgstr "" #. aTAGd -#: sc/inc/strings.hrc:285 +#: sc/inc/strings.hrc:284 msgctxt "STR_ROW_LABEL_TEMPLATE" msgid "Row %NUMBER%" msgstr "" #. nAbaC -#: sc/inc/strings.hrc:286 +#: sc/inc/strings.hrc:285 msgctxt "STR_LABEL_ALPHA" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #. FZZCu -#: sc/inc/strings.hrc:287 +#: sc/inc/strings.hrc:286 #, fuzzy msgctxt "STR_VARIABLE_1_LABEL" msgid "Variable 1" msgstr "Thay đổi" #. pnyaa -#: sc/inc/strings.hrc:288 +#: sc/inc/strings.hrc:287 #, fuzzy msgctxt "STR_VARIABLE_2_LABEL" msgid "Variable 2" msgstr "Thay đổi" #. LU4CC -#: sc/inc/strings.hrc:289 +#: sc/inc/strings.hrc:288 msgctxt "STR_HYPOTHESIZED_MEAN_DIFFERENCE_LABEL" msgid "Hypothesized Mean Difference" msgstr "" #. sCNt9 -#: sc/inc/strings.hrc:290 +#: sc/inc/strings.hrc:289 #, fuzzy msgctxt "STR_OBSERVATIONS_LABEL" msgid "Observations" msgstr "Đặt Hàng" #. arX5v -#: sc/inc/strings.hrc:291 +#: sc/inc/strings.hrc:290 msgctxt "STR_OBSERVED_MEAN_DIFFERENCE_LABEL" msgid "Observed Mean Difference" msgstr "" #. dr3Gt -#: sc/inc/strings.hrc:292 +#: sc/inc/strings.hrc:291 msgctxt "STR_LABEL_RSQUARED" msgid "R^2" msgstr "" #. pnhCA -#: sc/inc/strings.hrc:293 +#: sc/inc/strings.hrc:292 msgctxt "STR_LABEL_ADJUSTED_RSQUARED" msgid "Adjusted R^2" msgstr "" #. ACsNA -#: sc/inc/strings.hrc:294 +#: sc/inc/strings.hrc:293 msgctxt "STR_LABEL_XVARIABLES_COUNT" msgid "Count of X variables" msgstr "" #. kEPsb -#: sc/inc/strings.hrc:295 +#: sc/inc/strings.hrc:294 msgctxt "STR_DEGREES_OF_FREEDOM_LABEL" msgid "df" msgstr "" #. FYUYT -#: sc/inc/strings.hrc:296 +#: sc/inc/strings.hrc:295 msgctxt "STR_P_VALUE_LABEL" msgid "P-value" msgstr "" #. S3BHc -#: sc/inc/strings.hrc:297 +#: sc/inc/strings.hrc:296 msgctxt "STR_CRITICAL_VALUE_LABEL" msgid "Critical Value" msgstr "" #. wgpT3 -#: sc/inc/strings.hrc:298 +#: sc/inc/strings.hrc:297 msgctxt "STR_TEST_STATISTIC_LABEL" msgid "Test Statistic" msgstr "" #. kTwBX -#: sc/inc/strings.hrc:299 +#: sc/inc/strings.hrc:298 msgctxt "STR_LABEL_LOWER" msgid "Lower" msgstr "" #. GgFPs -#: sc/inc/strings.hrc:300 +#: sc/inc/strings.hrc:299 msgctxt "STR_LABEL_Upper" msgid "Upper" msgstr "" #. hkXzo -#: sc/inc/strings.hrc:301 +#: sc/inc/strings.hrc:300 msgctxt "STR_MESSAGE_INVALID_INPUT_RANGE" msgid "Input range is invalid." msgstr "" #. rTFFF -#: sc/inc/strings.hrc:302 +#: sc/inc/strings.hrc:301 msgctxt "STR_MESSAGE_INVALID_OUTPUT_ADDR" msgid "Output address is not valid." msgstr "" #. rtSox #. RegressionDialog -#: sc/inc/strings.hrc:304 +#: sc/inc/strings.hrc:303 msgctxt "STR_LABEL_LINEAR" msgid "Linear" msgstr "Tuyén tính" #. kVG6g -#: sc/inc/strings.hrc:305 +#: sc/inc/strings.hrc:304 #, fuzzy msgctxt "STR_LABEL_LOGARITHMIC" msgid "Logarithmic" msgstr "Logarit" #. wmyFW -#: sc/inc/strings.hrc:306 +#: sc/inc/strings.hrc:305 msgctxt "STR_LABEL_POWER" msgid "Power" msgstr "Luỹ thừa" #. GabFM -#: sc/inc/strings.hrc:307 +#: sc/inc/strings.hrc:306 msgctxt "STR_MESSAGE_XINVALID_RANGE" msgid "Independent variable(s) range is not valid." msgstr "" #. 8x8DM -#: sc/inc/strings.hrc:308 +#: sc/inc/strings.hrc:307 msgctxt "STR_MESSAGE_YINVALID_RANGE" msgid "Dependent variable(s) range is not valid." msgstr "" #. E7BD2 -#: sc/inc/strings.hrc:309 +#: sc/inc/strings.hrc:308 msgctxt "STR_MESSAGE_INVALID_CONFIDENCE_LEVEL" msgid "Confidence level must be in the interval (0, 1)." msgstr "" #. ZdyQs -#: sc/inc/strings.hrc:310 +#: sc/inc/strings.hrc:309 msgctxt "STR_MESSAGE_YVARIABLE_MULTI_COLUMN" msgid "Y variable range cannot have more than 1 column." msgstr "" #. UpZqC -#: sc/inc/strings.hrc:311 +#: sc/inc/strings.hrc:310 msgctxt "STR_MESSAGE_YVARIABLE_MULTI_ROW" msgid "Y variable range cannot have more than 1 row." msgstr "" #. DrsBe -#: sc/inc/strings.hrc:312 +#: sc/inc/strings.hrc:311 msgctxt "STR_MESSAGE_UNIVARIATE_NUMOBS_MISMATCH" msgid "Univariate regression : The observation count in X and Y must match." msgstr "" #. KuttF -#: sc/inc/strings.hrc:313 +#: sc/inc/strings.hrc:312 msgctxt "STR_MESSAGE_MULTIVARIATE_NUMOBS_MISMATCH" msgid "Multivariate regression : The observation count in X and Y must match." msgstr "" #. 6Cghz -#: sc/inc/strings.hrc:314 +#: sc/inc/strings.hrc:313 msgctxt "STR_LABEL_REGRESSION_MODEL" msgid "Regression Model" msgstr "" #. bmR5w -#: sc/inc/strings.hrc:315 +#: sc/inc/strings.hrc:314 msgctxt "STR_LABEL_REGRESSION_STATISTICS" msgid "Regression Statistics" msgstr "" #. RNHCx -#: sc/inc/strings.hrc:316 +#: sc/inc/strings.hrc:315 msgctxt "STR_LABEL_RESIDUAL" msgid "Residual" msgstr "" #. 4DANj -#: sc/inc/strings.hrc:317 +#: sc/inc/strings.hrc:316 msgctxt "STR_LABEL_CONFIDENCE_LEVEL" msgid "Confidence level" msgstr "" #. 9LhbX -#: sc/inc/strings.hrc:318 +#: sc/inc/strings.hrc:317 msgctxt "STR_LABEL_COEFFICIENTS" msgid "Coefficients" msgstr "" #. nyH7s -#: sc/inc/strings.hrc:319 +#: sc/inc/strings.hrc:318 msgctxt "STR_LABEL_TSTATISTIC" msgid "t-Statistic" msgstr "" #. PGno2 -#: sc/inc/strings.hrc:320 +#: sc/inc/strings.hrc:319 #, fuzzy msgctxt "STR_LABEL_INTERCEPT" msgid "Intercept" msgstr "Internet" #. oa4Cm -#: sc/inc/strings.hrc:321 +#: sc/inc/strings.hrc:320 msgctxt "STR_LABEL_PREDICTEDY" msgid "Predicted Y" msgstr "" #. QFEjs -#: sc/inc/strings.hrc:322 +#: sc/inc/strings.hrc:321 msgctxt "STR_LINEST_RAW_OUTPUT_TITLE" msgid "LINEST raw output" msgstr "" #. bk7FH #. F Test -#: sc/inc/strings.hrc:324 +#: sc/inc/strings.hrc:323 msgctxt "STR_FTEST_P_RIGHT_TAIL" msgid "P (F<=f) right-tail" msgstr "" #. CkHJw -#: sc/inc/strings.hrc:325 +#: sc/inc/strings.hrc:324 msgctxt "STR_FTEST_F_CRITICAL_RIGHT_TAIL" msgid "F Critical right-tail" msgstr "" #. J7yMZ -#: sc/inc/strings.hrc:326 +#: sc/inc/strings.hrc:325 msgctxt "STR_FTEST_P_LEFT_TAIL" msgid "P (F<=f) left-tail" msgstr "" #. R3BNC -#: sc/inc/strings.hrc:327 +#: sc/inc/strings.hrc:326 msgctxt "STR_FTEST_F_CRITICAL_LEFT_TAIL" msgid "F Critical left-tail" msgstr "" #. Bve5D -#: sc/inc/strings.hrc:328 +#: sc/inc/strings.hrc:327 msgctxt "STR_FTEST_P_TWO_TAIL" msgid "P two-tail" msgstr "" #. 4YZrT -#: sc/inc/strings.hrc:329 +#: sc/inc/strings.hrc:328 msgctxt "STR_FTEST_F_CRITICAL_TWO_TAIL" msgid "F Critical two-tail" msgstr "" #. qaf4N #. t Test -#: sc/inc/strings.hrc:331 +#: sc/inc/strings.hrc:330 msgctxt "STR_TTEST_PEARSON_CORRELATION" msgid "Pearson Correlation" msgstr "" #. C6BU8 -#: sc/inc/strings.hrc:332 +#: sc/inc/strings.hrc:331 msgctxt "STR_TTEST_VARIANCE_OF_THE_DIFFERENCES" msgid "Variance of the Differences" msgstr "" #. j8NuP -#: sc/inc/strings.hrc:333 +#: sc/inc/strings.hrc:332 msgctxt "STR_TTEST_T_STAT" msgid "t Stat" msgstr "" #. bKoeX -#: sc/inc/strings.hrc:334 +#: sc/inc/strings.hrc:333 msgctxt "STR_TTEST_P_ONE_TAIL" msgid "P (T<=t) one-tail" msgstr "" #. dub8R -#: sc/inc/strings.hrc:335 +#: sc/inc/strings.hrc:334 msgctxt "STR_TTEST_T_CRITICAL_ONE_TAIL" msgid "t Critical one-tail" msgstr "" #. FrDDz -#: sc/inc/strings.hrc:336 +#: sc/inc/strings.hrc:335 msgctxt "STR_TTEST_P_TWO_TAIL" msgid "P (T<=t) two-tail" msgstr "" #. RQqAd -#: sc/inc/strings.hrc:337 +#: sc/inc/strings.hrc:336 msgctxt "STR_TTEST_T_CRITICAL_TWO_TAIL" msgid "t Critical two-tail" msgstr "" #. kDCsZ #. Z Test -#: sc/inc/strings.hrc:339 +#: sc/inc/strings.hrc:338 msgctxt "STR_ZTEST_Z_VALUE" msgid "z" msgstr "" #. CF8D5 -#: sc/inc/strings.hrc:340 +#: sc/inc/strings.hrc:339 msgctxt "STR_ZTEST_KNOWN_VARIANCE" msgid "Known Variance" msgstr "" #. cYWDr -#: sc/inc/strings.hrc:341 +#: sc/inc/strings.hrc:340 msgctxt "STR_ZTEST_P_ONE_TAIL" msgid "P (Z<=z) one-tail" msgstr "" #. DmEVf -#: sc/inc/strings.hrc:342 +#: sc/inc/strings.hrc:341 msgctxt "STR_ZTEST_Z_CRITICAL_ONE_TAIL" msgid "z Critical one-tail" msgstr "" #. G8PeP -#: sc/inc/strings.hrc:343 +#: sc/inc/strings.hrc:342 msgctxt "STR_ZTEST_P_TWO_TAIL" msgid "P (Z<=z) two-tail" msgstr "" #. rGBfK -#: sc/inc/strings.hrc:344 +#: sc/inc/strings.hrc:343 msgctxt "STR_ZTEST_Z_CRITICAL_TWO_TAIL" msgid "z Critical two-tail" msgstr "" #. mCsCB #. Fourier Analysis -#: sc/inc/strings.hrc:346 +#: sc/inc/strings.hrc:345 msgctxt "STR_FOURIER_TRANSFORM" msgid "Fourier Transform" msgstr "" #. sc3hp -#: sc/inc/strings.hrc:347 +#: sc/inc/strings.hrc:346 msgctxt "STR_INVERSE_FOURIER_TRANSFORM" msgid "Inverse Fourier Transform" msgstr "" #. AtC94 -#: sc/inc/strings.hrc:348 +#: sc/inc/strings.hrc:347 msgctxt "STR_REAL_PART" msgid "Real" msgstr "" #. SoyPr -#: sc/inc/strings.hrc:349 +#: sc/inc/strings.hrc:348 msgctxt "STR_IMAGINARY_PART" msgid "Imaginary" msgstr "" #. ymnyT -#: sc/inc/strings.hrc:350 +#: sc/inc/strings.hrc:349 msgctxt "STR_MAGNITUDE_PART" msgid "Magnitude" msgstr "" #. NGmmD -#: sc/inc/strings.hrc:351 +#: sc/inc/strings.hrc:350 msgctxt "STR_PHASE_PART" msgid "Phase" msgstr "" #. E7Eez -#: sc/inc/strings.hrc:352 +#: sc/inc/strings.hrc:351 msgctxt "STR_MESSAGE_INVALID_NUMCOLS" msgid "More than two columns selected in grouped by column mode." msgstr "" #. wF2RV -#: sc/inc/strings.hrc:353 +#: sc/inc/strings.hrc:352 msgctxt "STR_MESSAGE_INVALID_NUMROWS" msgid "More than two rows selected in grouped by row mode." msgstr "" #. DRbrH -#: sc/inc/strings.hrc:354 +#: sc/inc/strings.hrc:353 msgctxt "STR_MESSAGE_NODATA_IN_RANGE" msgid "No data in input range." msgstr "" #. gjC2w -#: sc/inc/strings.hrc:355 +#: sc/inc/strings.hrc:354 msgctxt "STR_MESSAGE_OUTPUT_TOO_LONG" msgid "Output is too long to write into the sheet." msgstr "" #. SnGyL -#: sc/inc/strings.hrc:356 +#: sc/inc/strings.hrc:355 msgctxt "STR_INPUT_DATA_RANGE" msgid "Input data range" msgstr "" #. EaQGL #. infobar for allowing links to update or not -#: sc/inc/strings.hrc:358 +#: sc/inc/strings.hrc:357 msgctxt "STR_ENABLE_CONTENT" msgid "Allow updating" msgstr "" #. w5Gd7 #. Insert image dialog -#: sc/inc/strings.hrc:360 +#: sc/inc/strings.hrc:359 msgctxt "STR_ANCHOR_TO_CELL" msgid "To cell" msgstr "" #. itvXY -#: sc/inc/strings.hrc:361 +#: sc/inc/strings.hrc:360 msgctxt "STR_ANCHOR_TO_CELL_RESIZE" msgid "To cell (resize with cell)" msgstr "" #. P8vG7 -#: sc/inc/strings.hrc:362 +#: sc/inc/strings.hrc:361 msgctxt "STR_ANCHOR_TO_PAGE" msgid "To page" msgstr "" #. SSc6B -#: sc/inc/strings.hrc:364 +#: sc/inc/strings.hrc:363 msgctxt "sharedocumentdlg|nouserdata" msgid "No user data available." msgstr "Không có dữ liệu người dùng sẵn sàng." #. FFnfu -#: sc/inc/strings.hrc:365 +#: sc/inc/strings.hrc:364 msgctxt "sharedocumentdlg|exclusive" msgid "(exclusive access)" msgstr "(truy cập riêng)" #. hitQA -#: sc/inc/strings.hrc:366 +#: sc/inc/strings.hrc:365 msgctxt "STR_NO_NAMED_RANGES_AVAILABLE" msgid "No named ranges available in the selected document" msgstr "" #. Et4zM -#: sc/inc/subtotals.hrc:27 +#: sc/inc/subtotals.hrc:26 msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "Sum" msgstr "Tổng" #. GHd78 -#: sc/inc/subtotals.hrc:28 +#: sc/inc/subtotals.hrc:27 msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "Count" msgstr "Đếm" #. HJFGn -#: sc/inc/subtotals.hrc:29 +#: sc/inc/subtotals.hrc:28 msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "Average" msgstr "Trung bình" #. AfJCg -#: sc/inc/subtotals.hrc:30 +#: sc/inc/subtotals.hrc:29 #, fuzzy msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "Max" msgstr "Đại" #. iidBk -#: sc/inc/subtotals.hrc:31 +#: sc/inc/subtotals.hrc:30 #, fuzzy msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "Min" msgstr "Tiểu" #. VqvEW -#: sc/inc/subtotals.hrc:32 +#: sc/inc/subtotals.hrc:31 msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "Product" msgstr "Tích" #. DPV7o -#: sc/inc/subtotals.hrc:33 +#: sc/inc/subtotals.hrc:32 #, fuzzy msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "Count (numbers only)" msgstr "Đếm (chỉ đếm số)" #. xR4Fo -#: sc/inc/subtotals.hrc:34 +#: sc/inc/subtotals.hrc:33 msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "StDev (Sample)" msgstr "LệchChuẩn (mẫu)" #. RGUzn -#: sc/inc/subtotals.hrc:35 +#: sc/inc/subtotals.hrc:34 msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "StDevP (Population)" msgstr "LệchChuẩn (dân số)" #. hZGGB -#: sc/inc/subtotals.hrc:36 +#: sc/inc/subtotals.hrc:35 msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "Var (Sample)" msgstr "Var (mẫu)" #. bcyAy -#: sc/inc/subtotals.hrc:37 +#: sc/inc/subtotals.hrc:36 msgctxt "subtotalgrppage|liststore1" msgid "VarP (Population)" msgstr "VarP (mẫu)" #. uNEJE -#: sc/inc/units.hrc:31 +#: sc/inc/units.hrc:30 msgctxt "SCSTR_UNIT" msgid "Millimeter" msgstr "Mili-mét" #. aXv3t -#: sc/inc/units.hrc:32 +#: sc/inc/units.hrc:31 msgctxt "SCSTR_UNIT" msgid "Centimeter" msgstr "Xenti-mét" #. jDQ63 -#: sc/inc/units.hrc:33 +#: sc/inc/units.hrc:32 msgctxt "SCSTR_UNIT" msgid "Meter" msgstr "Mét" #. eGGuc -#: sc/inc/units.hrc:34 +#: sc/inc/units.hrc:33 msgctxt "SCSTR_UNIT" msgid "Kilometer" msgstr "Kilô-mét" #. cF6mB -#: sc/inc/units.hrc:35 +#: sc/inc/units.hrc:34 msgctxt "SCSTR_UNIT" msgid "Inch" msgstr "Inch" #. 9cmpi -#: sc/inc/units.hrc:36 +#: sc/inc/units.hrc:35 #, fuzzy msgctxt "SCSTR_UNIT" msgid "Foot" msgstr "Phông" #. H5KNf -#: sc/inc/units.hrc:37 +#: sc/inc/units.hrc:36 msgctxt "SCSTR_UNIT" msgid "Miles" msgstr "Dặm" #. xpgDS -#: sc/inc/units.hrc:38 +#: sc/inc/units.hrc:37 msgctxt "SCSTR_UNIT" msgid "Pica" msgstr "Pica" #. uEBed -#: sc/inc/units.hrc:39 +#: sc/inc/units.hrc:38 #, fuzzy msgctxt "SCSTR_UNIT" msgid "Point" |