aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/source/vi/sc/messages.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'source/vi/sc/messages.po')
-rw-r--r--source/vi/sc/messages.po5096
1 files changed, 2548 insertions, 2548 deletions
diff --git a/source/vi/sc/messages.po b/source/vi/sc/messages.po
index d5acf6b17d1..32e35f1638c 100644
--- a/source/vi/sc/messages.po
+++ b/source/vi/sc/messages.po
@@ -3,7 +3,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
-"POT-Creation-Date: 2021-03-08 14:40+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2021-03-29 16:03+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2018-11-12 12:23+0000\n"
"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
@@ -17,73 +17,73 @@ msgstr ""
"X-POOTLE-MTIME: 1542025430.000000\n"
#. kBovX
-#: sc/inc/compiler.hrc:27
+#: sc/inc/compiler.hrc:26
msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES"
msgid "Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
#. eDPDn
-#: sc/inc/compiler.hrc:28
+#: sc/inc/compiler.hrc:27
#, fuzzy
msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES"
msgid "Date&Time"
msgstr "Ngày&Giờ"
#. BbnPT
-#: sc/inc/compiler.hrc:29
+#: sc/inc/compiler.hrc:28
#, fuzzy
msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES"
msgid "Financial"
msgstr "Tài chính"
#. HVWFu
-#: sc/inc/compiler.hrc:30
+#: sc/inc/compiler.hrc:29
msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES"
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
#. 7bP4A
-#: sc/inc/compiler.hrc:31
+#: sc/inc/compiler.hrc:30
#, fuzzy
msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES"
msgid "Logical"
msgstr "Lôgíc"
#. XBcXD
-#: sc/inc/compiler.hrc:32
+#: sc/inc/compiler.hrc:31
#, fuzzy
msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES"
msgid "Mathematical"
msgstr "Toán"
#. iLDXL
-#: sc/inc/compiler.hrc:33
+#: sc/inc/compiler.hrc:32
#, fuzzy
msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES"
msgid "Array"
msgstr "Mảng "
#. GzHHA
-#: sc/inc/compiler.hrc:34
+#: sc/inc/compiler.hrc:33
#, fuzzy
msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES"
msgid "Statistical"
msgstr "Thống kê"
#. vYqjB
-#: sc/inc/compiler.hrc:35
+#: sc/inc/compiler.hrc:34
msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES"
msgid "Spreadsheet"
msgstr "Bảng tính"
#. ZUnEM
-#: sc/inc/compiler.hrc:36
+#: sc/inc/compiler.hrc:35
msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. vwFjH
-#: sc/inc/compiler.hrc:37
+#: sc/inc/compiler.hrc:36
msgctxt "RID_FUNCTION_CATEGORIES"
msgid "Add-in"
msgstr "Phần bổ trợ"
@@ -3236,206 +3236,206 @@ msgid "Indent: "
msgstr ""
#. dB8cp
-#: sc/inc/pvfundlg.hrc:27
+#: sc/inc/pvfundlg.hrc:26
msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX"
msgid "Sum"
msgstr "Tổng"
#. LCLEs
-#: sc/inc/pvfundlg.hrc:28
+#: sc/inc/pvfundlg.hrc:27
msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX"
msgid "Count"
msgstr "Đếm"
#. T46iU
-#: sc/inc/pvfundlg.hrc:29
+#: sc/inc/pvfundlg.hrc:28
msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX"
msgid "Average"
msgstr "Trung bình"
#. 7VaLh
-#: sc/inc/pvfundlg.hrc:30
+#: sc/inc/pvfundlg.hrc:29
#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX"
msgid "Median"
msgstr "Nhạc"
#. h7Nr4
-#: sc/inc/pvfundlg.hrc:31
+#: sc/inc/pvfundlg.hrc:30
msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX"
msgid "Max"
msgstr "Cực đại"
#. GMhuR
-#: sc/inc/pvfundlg.hrc:32
+#: sc/inc/pvfundlg.hrc:31
msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX"
msgid "Min"
msgstr "Cực tiểu"
#. Feqkk
-#: sc/inc/pvfundlg.hrc:33
+#: sc/inc/pvfundlg.hrc:32
msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX"
msgid "Product"
msgstr "Tích"
#. D7AtV
-#: sc/inc/pvfundlg.hrc:34
+#: sc/inc/pvfundlg.hrc:33
msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX"
msgid "Count (Numbers only)"
msgstr "Đếm (chỉ đếm số)"
#. q5wsn
-#: sc/inc/pvfundlg.hrc:35
+#: sc/inc/pvfundlg.hrc:34
msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX"
msgid "StDev (Sample)"
msgstr "LệchChuẩn (mẫu)"
#. Jj49u
-#: sc/inc/pvfundlg.hrc:36
+#: sc/inc/pvfundlg.hrc:35
msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX"
msgid "StDevP (Population)"
msgstr "LệchChuẩn (dân số)"
#. QdEEX
-#: sc/inc/pvfundlg.hrc:37
+#: sc/inc/pvfundlg.hrc:36
msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX"
msgid "Var (Sample)"
msgstr "Var (mẫu)"
#. yazAP
-#: sc/inc/pvfundlg.hrc:38
+#: sc/inc/pvfundlg.hrc:37
msgctxt "SCSTR_DPFUNCLISTBOX"
msgid "VarP (Population)"
msgstr "VarP (mẫu)"
#. X2yJh
#. ERRORS -----------------------------------------------------
-#: sc/inc/scerrors.hrc:31
+#: sc/inc/scerrors.hrc:30
#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Impossible to connect to the file."
msgstr "Không thể kết nối tới tập tin."
#. FNkxg
-#: sc/inc/scerrors.hrc:33
+#: sc/inc/scerrors.hrc:32
#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "File could not be opened."
msgstr "Không thể mở tập tin đó."
#. NPhvg
-#: sc/inc/scerrors.hrc:35
+#: sc/inc/scerrors.hrc:34
#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "An unknown error has occurred."
msgstr "Gặp lỗi không rõ."
#. EbDz9
-#: sc/inc/scerrors.hrc:37
+#: sc/inc/scerrors.hrc:36
#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Not enough memory while importing."
msgstr "Không đủ bộ nhớ khi nhập."
#. GdkKn
-#: sc/inc/scerrors.hrc:39
+#: sc/inc/scerrors.hrc:38
#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Unknown Lotus1-2-3 file format."
msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin Lotus 1-2-3 đó."
#. psxcQ
-#: sc/inc/scerrors.hrc:41
+#: sc/inc/scerrors.hrc:40
#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Error in file structure while importing."
msgstr "Gặp lỗi cấu trúc tập tin khi nhập."
#. NmXtC
-#: sc/inc/scerrors.hrc:43
+#: sc/inc/scerrors.hrc:42
#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "There is no filter available for this file type."
msgstr "Không có sẵn bộ lọc cho kiểu tập tin này."
#. CZABZ
-#: sc/inc/scerrors.hrc:45
+#: sc/inc/scerrors.hrc:44
#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Unknown or unsupported Excel file format."
msgstr "Định dạng tập tin Excel không được nhận ra hay không được hỗ trợ."
#. SyADN
-#: sc/inc/scerrors.hrc:47
+#: sc/inc/scerrors.hrc:46
#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Excel file format not yet implemented."
msgstr "Định dạng tập tin Excel chưa được thực hiện."
#. vhTKu
-#: sc/inc/scerrors.hrc:49
+#: sc/inc/scerrors.hrc:48
#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "This file is password-protected."
msgstr "Tập tin được bảo vệ bằng mật khẩu."
#. Ksstd
-#: sc/inc/scerrors.hrc:51
+#: sc/inc/scerrors.hrc:50
#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Internal import error."
msgstr "Lỗi nhập nội bộ."
#. LAD3q
-#: sc/inc/scerrors.hrc:53
+#: sc/inc/scerrors.hrc:52
#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "The file contains data after row 8192 and therefore can not be read."
msgstr "Tập tin chứa dữ liệu sau hàng 8192 nên không thể đọc nó."
#. sRW9a
-#: sc/inc/scerrors.hrc:55 sc/inc/scerrors.hrc:103
+#: sc/inc/scerrors.hrc:54 sc/inc/scerrors.hrc:102
#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Format error discovered in the file in sub-document $(ARG1) at $(ARG2)(row,col)."
msgstr "Gặp lỗi định dạng trong tập tin, trong tài liệu phụ $(ARG1) ở $(ARG2)(hàng, cột)."
#. NzaA9
-#: sc/inc/scerrors.hrc:57
+#: sc/inc/scerrors.hrc:56
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "File format error found at $(ARG1)(row,col)."
msgstr "Gặp lỗi định dạng tập tin ở $(ARG1)(row,col)."
#. gYKQj
#. Export ----------------------------------------------------
-#: sc/inc/scerrors.hrc:61
+#: sc/inc/scerrors.hrc:60
#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Connection to the file could not be established."
msgstr "Không thể kết nối tới tập tin đó."
#. BeyFY
-#: sc/inc/scerrors.hrc:63
+#: sc/inc/scerrors.hrc:62
#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Data could not be written."
msgstr "Không thể ghi dữ liệu."
#. tWYYs
-#: sc/inc/scerrors.hrc:65
+#: sc/inc/scerrors.hrc:64
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "$(ARG1)"
msgstr "$(ARG1)"
#. amBdN
-#: sc/inc/scerrors.hrc:67
+#: sc/inc/scerrors.hrc:66
#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Cell $(ARG1) contains characters that are not representable in the selected target character set \"$(ARG2)\"."
msgstr "Ô $(ARG1) chứa các ký tự không thể được đại diện bằng bộ ký tự đích đã chọn « $(ARG2) »."
#. 9r2od
-#: sc/inc/scerrors.hrc:69
+#: sc/inc/scerrors.hrc:68
#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Cell $(ARG1) contains a string that is longer in the selected target character set \"$(ARG2)\" than the given field width."
@@ -3443,35 +3443,35 @@ msgstr "Ô $(ARG1) chứa một chuỗi dài theo bộ ký tự đã chọn « $
#. rseoe
#. WARNINGS ---------------------------------------------------
-#: sc/inc/scerrors.hrc:73
+#: sc/inc/scerrors.hrc:72
#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Only the active sheet was saved."
msgstr "Chỉ những bảng tính hoạt động được lưu."
#. uCJvz
-#: sc/inc/scerrors.hrc:75
+#: sc/inc/scerrors.hrc:74
#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "The maximum number of rows has been exceeded. Excess rows were not imported!"
msgstr "Đã vượt quá giới hạn số hàng. Các hàng thừa không được nhập."
#. nvQMF
-#: sc/inc/scerrors.hrc:77
+#: sc/inc/scerrors.hrc:76
#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "The data could not be loaded completely because the maximum number of rows per sheet was exceeded."
msgstr "Không thể tải toàn bộ dữ liệu vì vượt quá số hàng tối đa trên mỗi trang tính."
#. gCUj2
-#: sc/inc/scerrors.hrc:79
+#: sc/inc/scerrors.hrc:78
#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "The data could not be loaded completely because the maximum number of columns per sheet was exceeded."
msgstr "Không thể tải toàn bộ dữ liệu vì vượt quá số cột tối đa trên mỗi trang tính."
#. GcFDP
-#: sc/inc/scerrors.hrc:81
+#: sc/inc/scerrors.hrc:80
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid ""
"Not all sheets have been loaded because the maximum number of sheets was exceeded.\n"
@@ -3480,35 +3480,35 @@ msgid ""
msgstr ""
#. rEAFX
-#: sc/inc/scerrors.hrc:83
+#: sc/inc/scerrors.hrc:82
#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "The data could not be loaded completely because the maximum number of characters per cell was exceeded."
msgstr "Không thể tải toàn bộ dữ liệu vì vượt quá số hàng tối đa trên mỗi trang tính."
#. He2Ho
-#: sc/inc/scerrors.hrc:85
+#: sc/inc/scerrors.hrc:84
#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Corresponding FM3-File could not be opened."
msgstr "Không thể mở tập tin FM3 tương ứng."
#. CfYgQ
-#: sc/inc/scerrors.hrc:87
+#: sc/inc/scerrors.hrc:86
#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Error in file structure of corresponding FM3-File."
msgstr "Gặp lỗi trong cấu trúc tập tin của tập tin FM3 tương ứng."
#. AoqGL
-#: sc/inc/scerrors.hrc:89
+#: sc/inc/scerrors.hrc:88
#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Document too complex for automatic calculation. Press F9 to recalculate."
msgstr "Tài liệu quá phức tạp cho khả năng tính toán tự động. Hãy nhắp phím F9 để tính toán lại."
#. ZkvB7
-#: sc/inc/scerrors.hrc:91
+#: sc/inc/scerrors.hrc:90
#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid ""
@@ -3519,7 +3519,7 @@ msgstr ""
"Các hàng thừa không được lưu lại."
#. aPEqu
-#: sc/inc/scerrors.hrc:93
+#: sc/inc/scerrors.hrc:92
#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid ""
@@ -3530,7 +3530,7 @@ msgstr ""
"Các hàng thừa không được lưu lại."
#. xzMQY
-#: sc/inc/scerrors.hrc:95
+#: sc/inc/scerrors.hrc:94
#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid ""
@@ -3541,7 +3541,7 @@ msgstr ""
"Các hàng thừa không được lưu lại."
#. UbTaD
-#: sc/inc/scerrors.hrc:97
+#: sc/inc/scerrors.hrc:96
#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid ""
@@ -3552,14 +3552,14 @@ msgstr ""
"Việc lưu lại tài liệu sẽ xoá các thông tin này."
#. Bxz6s
-#: sc/inc/scerrors.hrc:99
+#: sc/inc/scerrors.hrc:98
#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Not all cell contents could be saved in the specified format."
msgstr "Không phải nội dung tất cả các ô có thể được lưu trong định dạng đã xác định."
#. BzPnQ
-#: sc/inc/scerrors.hrc:101
+#: sc/inc/scerrors.hrc:100
#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid ""
@@ -3574,1121 +3574,1121 @@ msgstr ""
"$(ARG1)"
#. h2693
-#: sc/inc/scerrors.hrc:105
+#: sc/inc/scerrors.hrc:104
#, fuzzy
msgctxt "RID_ERRHDLSC"
msgid "Not all attributes could be read."
msgstr "Không phải tất cả thuộc tính đều có thể được đọc."
#. tCBGH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:37
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:36
msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT"
msgid "Counts the cells of a data range whose contents match the search criteria."
msgstr "Tính các ô trong phạm vi dữ liệu phù hợp với điều kiện tìm kiếm."
#. aTVmu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:38
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:37
msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT"
msgid "Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
#. vXEcE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:39
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:38
msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT"
msgid "The range of cells containing data."
msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu."
#. uA67X
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:40
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:39
msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT"
msgid "Database field"
msgstr "Trường cơ sở dữ liệu"
#. Wt9jj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:41
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:40
msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT"
msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria."
msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. 8Ervr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:42
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:41
msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT"
msgid "Search criteria"
msgstr "Tiêu chuẩn tìm"
#. wPWY7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:43
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:42
msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT"
msgid "Defines the cell range containing the search criteria."
msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. DFDyC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:49
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:48
msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT_2"
msgid "Counts all non-blank cells of a data range where the content corresponds to the search criteria."
msgstr "Đếm tất cả các ô khác trống của phạm vi dữ liệu nơi mà nội dung tương tự với điều kiện tìm kiếm."
#. Mcdmw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:50
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:49
msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT_2"
msgid "Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
#. Y4aFY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:51
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:50
msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT_2"
msgid "The range of cells containing data."
msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu."
#. tSCCy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:52
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:51
msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT_2"
msgid "Database field"
msgstr "Trường cơ sở dữ liệu"
#. tSaFS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:53
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:52
msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT_2"
msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria."
msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. dVD5s
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:54
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:53
msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT_2"
msgid "Search criteria"
msgstr "Tiêu chuẩn tìm"
#. fnGyQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:55
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:54
msgctxt "SC_OPCODE_DB_COUNT_2"
msgid "Defines the cell range containing the search criteria."
msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. qk8Wr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:61
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:60
msgctxt "SC_OPCODE_DB_AVERAGE"
msgid "Returns the average value of all the cells of a data range whose contents match the search criteria."
msgstr "Trả về giá trị trung bình của tất các ô của phạm vi dữ liệu nơi mà các nội dung phù hợp với điều kiện tìm kiếm."
#. GnTLE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:62
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:61
msgctxt "SC_OPCODE_DB_AVERAGE"
msgid "Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
#. f4VD9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:63
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:62
msgctxt "SC_OPCODE_DB_AVERAGE"
msgid "The range of cells containing data."
msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu."
#. YYexB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:64
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:63
msgctxt "SC_OPCODE_DB_AVERAGE"
msgid "Database field"
msgstr "Trường cơ sở dữ liệu"
#. CVsjy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:65
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:64
msgctxt "SC_OPCODE_DB_AVERAGE"
msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria."
msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. P5Y5u
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:66
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:65
msgctxt "SC_OPCODE_DB_AVERAGE"
msgid "Search criteria"
msgstr "Tiêu chuẩn tìm"
#. Z66TT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:67
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:66
msgctxt "SC_OPCODE_DB_AVERAGE"
msgid "Defines the cell range containing the search criteria."
msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. GTs4S
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:73
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:72
msgctxt "SC_OPCODE_DB_GET"
msgid "Defines the contents of the cell of a data range which matches the search criteria."
msgstr "Xác định nội dung của các ô của phạm vi dữ liệu nơi mà phù hợp với điều kiện tìm kiếm."
#. 5mxLQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:74
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:73
msgctxt "SC_OPCODE_DB_GET"
msgid "Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
#. bgtKB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:75
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:74
msgctxt "SC_OPCODE_DB_GET"
msgid "The range of cells containing data."
msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu."
#. TiuQb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:76
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:75
msgctxt "SC_OPCODE_DB_GET"
msgid "Database field"
msgstr "Trường cơ sở dữ liệu"
#. GGESr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:77
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:76
msgctxt "SC_OPCODE_DB_GET"
msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria."
msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. 4myua
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:78
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:77
msgctxt "SC_OPCODE_DB_GET"
msgid "Search criteria"
msgstr "Tiêu chuẩn tìm"
#. sdZvW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:79
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:78
msgctxt "SC_OPCODE_DB_GET"
msgid "Defines the cell range containing the search criteria."
msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. fQPHB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:85
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:84
msgctxt "SC_OPCODE_DB_MAX"
msgid "Returns the maximum value from all of the cells of a data range which correspond to the search criteria."
msgstr "Trả về giá trị tối đa của tất cả các ô của phạm vi dữ liệu nơi mà các tương tự với điều kiện tìm kiếm."
#. bQKFQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:86
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:85
msgctxt "SC_OPCODE_DB_MAX"
msgid "Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
#. LHxtZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:87
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:86
msgctxt "SC_OPCODE_DB_MAX"
msgid "The range of cells containing data."
msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu."
#. bpaoh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:88
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:87
msgctxt "SC_OPCODE_DB_MAX"
msgid "Database field"
msgstr "Trường cơ sở dữ liệu"
#. rWDqj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:89
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:88
msgctxt "SC_OPCODE_DB_MAX"
msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria."
msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. S46CC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:90
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:89
msgctxt "SC_OPCODE_DB_MAX"
msgid "Search criteria"
msgstr "Tiêu chuẩn tìm"
#. ih9zC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:91
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:90
msgctxt "SC_OPCODE_DB_MAX"
msgid "Defines the cell range containing the search criteria."
msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. e9z3D
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:97
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:96
msgctxt "SC_OPCODE_DB_MIN"
msgid "Returns the minimum of all cells of a data range where the contents correspond to the search criteria."
msgstr "Trả về giá trị tối thiểu của tất cả các ô của phạm vi dữ liệu nơi mà các nội dung tương tự với điều kiện tìm kiếm."
#. 4P9kg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:98
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:97
msgctxt "SC_OPCODE_DB_MIN"
msgid "Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
#. jnVP7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:99
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:98
msgctxt "SC_OPCODE_DB_MIN"
msgid "The range of cells containing data."
msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu."
#. EFANN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:100
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:99
msgctxt "SC_OPCODE_DB_MIN"
msgid "Database field"
msgstr "Trường cơ sở dữ liệu"
#. fXhtr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:101
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:100
msgctxt "SC_OPCODE_DB_MIN"
msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria."
msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. s3ERe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:102
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:101
msgctxt "SC_OPCODE_DB_MIN"
msgid "Search criteria"
msgstr "Tiêu chuẩn tìm"
#. De53J
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:103
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:102
msgctxt "SC_OPCODE_DB_MIN"
msgid "Defines the cell range containing the search criteria."
msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. 8hsR2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:109
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:108
msgctxt "SC_OPCODE_DB_PRODUCT"
msgid "Multiplies all cells of a data range where the contents match the search criteria."
msgstr "Nhân lên tất cả các ô của phạm vi dữ liệu nơi mà các nội dung khớp với điều kiện tìm kiếm."
#. jDDb8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:110
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:109
msgctxt "SC_OPCODE_DB_PRODUCT"
msgid "Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
#. SGWXS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:111
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:110
msgctxt "SC_OPCODE_DB_PRODUCT"
msgid "The range of cells containing data."
msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu."
#. X2HYT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:112
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:111
msgctxt "SC_OPCODE_DB_PRODUCT"
msgid "Database field"
msgstr "Trường cơ sở dữ liệu"
#. FBAfq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:113
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:112
msgctxt "SC_OPCODE_DB_PRODUCT"
msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria."
msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. FF26s
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:114
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:113
msgctxt "SC_OPCODE_DB_PRODUCT"
msgid "Search criteria"
msgstr "Tiêu chuẩn tìm"
#. Jd4Du
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:115
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:114
msgctxt "SC_OPCODE_DB_PRODUCT"
msgid "Defines the cell range containing the search criteria."
msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. Gee8U
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:121
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:120
msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV"
msgid "Calculates the standard deviation of all cells in a data range whose contents match the search criteria."
msgstr "Tính toán độ lệnh chuẩn của tất cả các ô trong phạm vi dữ liệu nơi mà các nội dung khớp với điều kiện tìm kiếm."
#. abeZd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:122
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:121
msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV"
msgid "Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
#. UofeG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:123
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:122
msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV"
msgid "The range of cells containing data."
msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu."
#. heAy5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:124
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:123
msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV"
msgid "Database field"
msgstr "Trường cơ sở dữ liệu"
#. dRSCB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:125
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:124
msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV"
msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria."
msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. dD6gG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:126
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:125
msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV"
msgid "Search criteria"
msgstr "Tiêu chuẩn tìm"
#. rLi2s
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:127
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:126
msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV"
msgid "Defines the cell range containing the search criteria."
msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. UUJKA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:133
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:132
msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV_P"
msgid "Returns the standard deviation with regards to the population of all cells of a data range matching the search criteria."
msgstr "Trả về độ lệch chuẩn tương ứng với dân số của tất cả các ô chứa dữ liệu khớp với điều kiện tìm kiếm."
#. pEAMu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:134
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:133
msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV_P"
msgid "Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
#. tz4DV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:135
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:134
msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV_P"
msgid "The range of cells containing data."
msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu."
#. NwZA9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:136
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:135
msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV_P"
msgid "Database field"
msgstr "Trường cơ sở dữ liệu"
#. pBQCf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:137
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:136
msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV_P"
msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria."
msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. AsSFP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:138
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:137
msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV_P"
msgid "Search criteria"
msgstr "Tiêu chuẩn tìm"
#. HpKAQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:139
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:138
msgctxt "SC_OPCODE_DB_STD_DEV_P"
msgid "Defines the cell range containing the search criteria."
msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. rFsPm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:145
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:144
msgctxt "SC_OPCODE_DB_SUM"
msgid "Adds all the cells of a data range where the contents match the search criteria."
msgstr "Cộng với nhau tất cả các ô của phạm vi dữ liệu nơi mà nội dung khớp với điều kiện tìm kiếm."
#. gCXg5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:146
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:145
msgctxt "SC_OPCODE_DB_SUM"
msgid "Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
#. dZVHm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:147
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:146
msgctxt "SC_OPCODE_DB_SUM"
msgid "The range of cells containing data."
msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu."
#. 3rKRS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:148
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:147
msgctxt "SC_OPCODE_DB_SUM"
msgid "Database field"
msgstr "Trường cơ sở dữ liệu"
#. u5jpX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:149
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:148
msgctxt "SC_OPCODE_DB_SUM"
msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria."
msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. mFJzB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:150
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:149
msgctxt "SC_OPCODE_DB_SUM"
msgid "Search criteria"
msgstr "Tiêu chuẩn tìm"
#. PS4U2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:151
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:150
msgctxt "SC_OPCODE_DB_SUM"
msgid "Defines the cell range containing the search criteria."
msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. ucdoS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:157
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:156
msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR"
msgid "Determines the variance of all the cells in a data range where the contents match the search criteria."
msgstr "Xác định phương sai của tất cả các ô có trong phạm vi dữ liệu nơi mà nội dung khớp với điều kiện tìm kiếm."
#. ktEWn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:158
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:157
msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR"
msgid "Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
#. wC9cr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:159
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:158
msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR"
msgid "The range of cells containing data."
msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu."
#. D4jW9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:160
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:159
msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR"
msgid "Database field"
msgstr "Trường cơ sở dữ liệu"
#. UqEio
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:161
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:160
msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR"
msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria."
msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. yQknz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:162
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:161
msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR"
msgid "Search criteria"
msgstr "Tiêu chuẩn tìm"
#. xUdEG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:163
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:162
msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR"
msgid "Defines the cell range containing the search criteria."
msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. m7qTy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:169
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:168
msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR_P"
msgid "Determines variance of a population based on all cells in a data range where contents match the search criteria."
msgstr "Xác định phương sai của dân số dựa vào tất cả các ô trong phạm vi dữ liệu nơi mà nội dung khớp với điều kiện tìm kiếm."
#. ZiVej
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:170
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:169
msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR_P"
msgid "Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
#. UDMqU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:171
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:170
msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR_P"
msgid "The range of cells containing data."
msgstr "Phạm vi các ô chứa dữ liệu."
#. cekAy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:172
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:171
msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR_P"
msgid "Database field"
msgstr "Trường cơ sở dữ liệu"
#. ytNLt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:173
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:172
msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR_P"
msgid "Indicates which database field (column) is to be used for the search criteria."
msgstr "Ngụ ý trường cơ sở dữ liệu (cột) nào sẽ được dùng cho tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. nqjUR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:174
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:173
msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR_P"
msgid "Search criteria"
msgstr "Tiêu chuẩn tìm"
#. MgJYB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:175
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:174
msgctxt "SC_OPCODE_DB_VAR_P"
msgid "Defines the cell range containing the search criteria."
msgstr "Xác định phạm vi các ô chứa tiêu chuẩn tìm kiếm."
#. AhrEw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:181
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:180
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE"
msgid "Provides an internal number for the date given."
msgstr "Đưa ra một số nội bộ cho ngày tháng đã cho."
#. R4DSx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:182
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:181
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE"
msgid "Year"
msgstr "Năm"
#. 6BwEu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:183
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:182
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE"
msgid "An integer between 1583 and 9956 or 0 and 99 (19xx or 20xx depending on the defined option)."
msgstr "Một số nguyên giữa 1583 và 9956 hoặc 0 và 99 (19xx hoặc 20xx phụ thuộc vào tùy chọn đã xác định)."
#. Zxc2E
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:184
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:183
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE"
msgid "Month"
msgstr "Tháng"
#. DymKU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:185
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:184
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE"
msgid "An integer between 1 and 12 representing the month."
msgstr "Một số nguyên giữa 1 và 12 để biểu diễn tháng."
#. PmsNF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:186
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:185
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE"
msgid "Day"
msgstr "Ngày"
#. McM2X
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:187
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:186
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE"
msgid "An integer between 1 and 31 representing the day of the month."
msgstr "Một số nguyên từ 1 tới 31 để biểu diễn ngày trong tháng."
#. RCsfH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:193
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:192
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE_VALUE"
msgid "Returns an internal number for a text having a possible date format."
msgstr "Trả về một số nội bộ cho văn bản chứa định dạng ngày tháng khả dĩ."
#. 5Dfoq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:194
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:193
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE_VALUE"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. yTX6f
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:195
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:194
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATE_VALUE"
msgid "A text enclosed in quotation marks which returns a date in a %PRODUCTNAME date format."
msgstr "Một chuỗi văn bản nằm giữa dấu nháy kép mà trả về một ngày tháng theo định dạng ngày tháng của %PRODUCTNAME."
#. enYun
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:201
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:200
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DAY"
msgid "Returns the sequential date of the month as an integer (1-31) in relation to the date value."
msgstr "Trả về ngày tuần tự của tháng giống như một số nguyên (1-31) trong quan hệ với giá trị ngày."
#. mCQeQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:202
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:201
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DAY"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. Jcj9b
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:203
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:202
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DAY"
msgid "The internal number for the date."
msgstr "Con số bên trong cho ngày tháng."
#. F2GNE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:209
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:208
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360"
msgid "Calculates the number of days between two dates based on a 360-day year."
msgstr "Tính số ngày giữa hai ngày, dựa vào năm có 360 ngày."
#. ZUUYG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:210
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:209
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360"
msgid "Date 1"
msgstr "Ngày"
#. isAbX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:211
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:210
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360"
msgid "The start date for calculating the difference in days."
msgstr "Ngày tháng đầu khi tính hiệu theo ngày."
#. wWHWp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:212
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:211
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360"
msgid "Date 2"
msgstr "Ngày"
#. 9DEEN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:213
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:212
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360"
msgid "The end date for calculating the difference in days."
msgstr "Ngày tháng cuối khi tính hiệu theo ngày."
#. snNiF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:214
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:213
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. E6rUB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:215
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:214
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE_360"
msgid "Method used to form differences: Type = 0 denotes US method (NASD), Type = 1 denotes the European method."
msgstr "Phương pháp dùng để tạo hiệu số : Type=0 chỉ phương pháp Mỹ (NASD),Type=1 chỉ phương pháp Âu."
#. WxBru
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:221
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:220
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
msgid "Returns the number of workdays between two dates using arguments to indicate weekenddays and holidays."
msgstr ""
#. KVDGH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:222
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:221
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
msgid "Start date"
msgstr "Ngày đầu"
#. EE6Eh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:223
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:222
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
msgid "Start date for calculation."
msgstr ""
#. DmzPz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:224
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:223
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
msgid "End date"
msgstr "Ngày cuối"
#. 6BzAF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:225
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:224
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
msgid "End date for calculation."
msgstr ""
#. M27k9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:226
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:225
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
msgid "List of dates"
msgstr ""
#. 2Br3z
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:227
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:226
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
msgid "Optional set of one or more dates to be considered as holiday."
msgstr ""
#. hBdDy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:228
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:227
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
msgid "Array"
msgstr "Mảng "
#. 73dG6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:229
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:228
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS"
msgid "Optional list of numbers to indicate working (0) and weekend (non-zero) days. When omitted, weekend is Saturday and Sunday."
msgstr ""
#. fmBGW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:235
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:234
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
msgid "Returns the number of workdays between two dates using arguments to indicate weekend days and holidays."
msgstr ""
#. URPkP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:236
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:235
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
msgid "Start date"
msgstr "Ngày đầu"
#. wKgJr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:237
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:236
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
msgid "Start date for calculation."
msgstr ""
#. xomvo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:238
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:237
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
msgid "End date"
msgstr "Ngày cuối"
#. ora8B
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:239
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:238
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
msgid "End date for calculation."
msgstr ""
#. DDyfy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:240
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:239
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
msgid "Number or string"
msgstr ""
#. 7Sxtc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:241
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:240
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
msgid "Optional number or string to indicate when weekends occur. When omitted, weekend is Saturday and Sunday."
msgstr ""
#. 9k2cU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:242
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:241
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
msgid "Array"
msgstr "Mảng "
#. Sk8Tf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:243
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:242
msgctxt "SC_OPCODE_NETWORKDAYS_MS"
msgid "Optional set of one or more dates to be considered as holiday."
msgstr ""
#. 5iAyC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:249
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:248
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
msgid "Returns the serial number of the date before or after a number of workdays using arguments to indicate weekend days and holidays."
msgstr ""
#. EUpDi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:250
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:249
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
msgid "Start date"
msgstr "Ngày đầu"
#. 6LCTC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:251
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:250
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
msgid "Start date for calculation."
msgstr ""
#. 8hcDG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:252
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:251
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
msgid "Days"
msgstr "Ngày"
#. ANEEJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:253
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:252
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
msgid "The number of workdays before or after start date."
msgstr "Số ngày làm việc trước hoặc sau ngày bắt đầu"
#. GB8gh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:254
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:253
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
msgid "Number or string"
msgstr ""
#. jwRnD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:255
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:254
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
msgid "Optional number or string to indicate when weekends occur. When omitted, weekend is Saturday and Sunday."
msgstr ""
#. FiXLp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:256
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:255
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
msgid "Array"
msgstr "Mảng "
#. UhRAn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:257
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:256
msgctxt "SC_OPCODE_WORKDAY_MS"
msgid "Optional set of one or more dates to be considered as holiday."
msgstr ""
#. VC8Lk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:263
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:262
msgctxt "SC_OPCODE_GET_HOUR"
msgid "Determines the sequential number of the hour of the day (0-23) for the time value."
msgstr "Xác định số thứ tự giờ của ngày (0-23) cho giá trị thời gian."
#. 9EWGn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:264
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:263
msgctxt "SC_OPCODE_GET_HOUR"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. wKdxd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:265
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:264
msgctxt "SC_OPCODE_GET_HOUR"
msgid "Internal time value"
msgstr "Giá trị giờ nội bộ"
#. sVCpp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:271
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:270
msgctxt "SC_OPCODE_GET_MIN"
msgid "Determines the sequential number for the minute of the hour (0-59) for the time value."
msgstr "Xác định số thứ tự phút của giờ (0-59) cho giá trị thời gian."
#. DF6zG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:272
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:271
msgctxt "SC_OPCODE_GET_MIN"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. 3CDne
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:273
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:272
msgctxt "SC_OPCODE_GET_MIN"
msgid "Internal time value."
msgstr "Giá trị giờ nội bộ."
#. xnEn2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:279
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:278
msgctxt "SC_OPCODE_GET_MONTH"
msgid "Determines the sequential number of a month of the year (1-12) for the date value."
msgstr "Xác định số thứ tự tháng của năm (1-12) cho giá trị ngày."
#. VAaar
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:280
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:279
msgctxt "SC_OPCODE_GET_MONTH"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. wSC7p
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:281
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:280
msgctxt "SC_OPCODE_GET_MONTH"
msgid "The internal number of the date."
msgstr "Con số bên trong cho ngày tháng."
#. orccZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:287
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:286
msgctxt "SC_OPCODE_GET_ACT_TIME"
msgid "Determines the current time of the computer."
msgstr "Xác định giờ hiện thời của máy tính."
#. YDEUs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:293
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:292
msgctxt "SC_OPCODE_GET_SEC"
msgid "Determines the sequential number of the second of a minute (0-59) for the time value."
msgstr "Xác định số thứ tự giây của phút (0-59) cho giá trị thời gian."
#. fdSoC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:294
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:293
msgctxt "SC_OPCODE_GET_SEC"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. BRfEW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:295
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:294
msgctxt "SC_OPCODE_GET_SEC"
msgid "The internal time value."
msgstr "Giá trị giờ nội bộ."
#. vncGX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:301
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:300
msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME"
msgid "Determines a time value from the details for hour, minute and second."
msgstr "Xác định giá trị giờ từ chi tiết cho giờ, phút, giây."
#. yACyr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:302
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:301
msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME"
msgid "Hour"
msgstr "Giờ"
#. AGPC5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:303
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:302
msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME"
msgid "The integer for the hour."
msgstr "Số nguyên của giờ."
#. KyzQW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:304
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:303
msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME"
msgid "Minute"
msgstr "Phút"
#. oeChi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:305
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:304
msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME"
msgid "The integer for the minute."
msgstr "Số nguyên của phút."
#. XEuAN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:306
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:305
msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME"
msgid "Second"
msgstr "Giây"
#. iTyzy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:307
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:306
msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME"
msgid "The integer for the second."
msgstr "Số nguyên của giây."
#. BSYE2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:313
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:312
msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME_VALUE"
msgid "Returns a sequential number for a text shown in a possible time entry format."
msgstr "Trả về số thứ tự cho văn bản được hiển thị trong định dạng mục nhập thời gian có thể."
#. GKRRm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:314
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:313
msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME_VALUE"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. efjBJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:315
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:314
msgctxt "SC_OPCODE_GET_TIME_VALUE"
msgid "A text enclosed in quotation marks which returns a time in a %PRODUCTNAME time format."
msgstr "Văn bản trong dấu trích dẫn sẽ trả về giờ trong định dạng giờ của %PRODUCTNAME."
#. tGJaZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:321
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:320
msgctxt "SC_OPCODE_GET_ACT_DATE"
msgid "Determines the current date of the computer."
msgstr "Xác định ngày hiện thời của máy tính."
#. dz6Z6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:327
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:326
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DAY_OF_WEEK"
msgid "Returns the day of the week for the date value as an integer."
msgstr "Trả về ngày của tuần là giá trị ngày dạng số nguyên (1-7)."
#. mkqTM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:328
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:327
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DAY_OF_WEEK"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. PPLKU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:329
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:328
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DAY_OF_WEEK"
msgid "The internal number for the date."
msgstr "Con số bên trong cho ngày tháng."
#. d6CQC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:330
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:329
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DAY_OF_WEEK"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. HdEwa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:331
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:330
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DAY_OF_WEEK"
msgid "Fixes the beginning of the week and the type of calculation to be used."
msgstr "Cố định ngày bắt đầu tuần và kiểu phép tính cần sử dụng."
#. 54GgL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:337
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:336
msgctxt "SC_OPCODE_GET_YEAR"
msgid "Returns the year of a date value as an integer."
msgstr "Trả về năm của giá trị ngày dạng số nguyên."
#. HpEkw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:338
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:337
msgctxt "SC_OPCODE_GET_YEAR"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. jBwJk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:339
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:338
msgctxt "SC_OPCODE_GET_YEAR"
msgid "Internal number of the date."
msgstr "Số nội bộ của ngày tháng."
#. BjW3K
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:345
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:344
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE"
msgid "Calculates the number of days between two dates."
msgstr "Tính số ngày giữa hai ngày tháng đã cho."
#. bGFGP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:346
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:345
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE"
msgid "Date 2"
msgstr "Ngày"
#. u2ebL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:347
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:346
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE"
msgid "The end date for calculating the difference in days."
msgstr "Ngày tháng cuối khi tính hiệu theo ngày."
#. mAuEW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:348
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:347
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE"
msgid "Date 1"
msgstr "Ngày"
#. hPAVA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:349
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:348
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DIFF_DATE"
msgid "The start date for calculating the difference in days."
msgstr "Ngày tháng đầu khi tính hiệu theo ngày."
#. FiEhB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:355
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:354
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATEDIF"
msgid "Returns the number of whole days, months or years between 'start date' and 'end date'."
msgstr ""
#. NrRAv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:356
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:355
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATEDIF"
msgid "Start date"
msgstr "Ngày đầu"
#. K3Aik
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:357
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:356
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATEDIF"
msgid "The start date."
msgstr "Ngày bắt đầu"
#. L2fRC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:358
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:357
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATEDIF"
msgid "End date"
msgstr "Ngày cuối"
#. ygB8c
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:359
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:358
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATEDIF"
msgid "The end date."
msgstr "Ngày kết thúc"
#. jFhKf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:360
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:359
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATEDIF"
msgid "Interval"
msgstr "Khoảng"
#. BqQrQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:361
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:360
msgctxt "SC_OPCODE_GET_DATEDIF"
msgid "Interval to be calculated. Can be \"d\", \"m\", \"y\", \"ym\", \"md\" or \"yd\"."
msgstr ""
#. v6aoY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:367
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:366
msgctxt "SC_OPCODE_WEEK"
msgid "Calculates the calendar week corresponding to the given date."
msgstr "Tính tuần trong lịch tương ứng với ngày đã cho."
#. wSYNs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:368
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:367
msgctxt "SC_OPCODE_WEEK"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. B7EuC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:369
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:368
msgctxt "SC_OPCODE_WEEK"
msgid "The internal number of the date."
msgstr "Con số bên trong cho ngày tháng."
#. de9xA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:370
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:369
msgctxt "SC_OPCODE_WEEK"
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#. g8e5w
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:371
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:370
msgctxt "SC_OPCODE_WEEK"
msgid "Indicates the first day of the week and when week 1 starts."
msgstr ""
#. DXa5y
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:377
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:376
msgctxt "SC_OPCODE_ISOWEEKNUM"
msgid "Calculates the ISO 8601 calendar week for the given date."
msgstr ""
#. Rx8bG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:378
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:377
msgctxt "SC_OPCODE_ISOWEEKNUM"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. egCHH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:379
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:378
msgctxt "SC_OPCODE_ISOWEEKNUM"
msgid "The internal number of the date."
msgstr "Con số bên trong cho ngày tháng."
#. HVtZ8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:384
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:383
msgctxt "SC_OPCODE_WEEKNUM_OOO"
msgid ""
"Calculates the calendar week corresponding to the given date.\n"
@@ -4696,110 +4696,110 @@ msgid ""
msgstr ""
#. CquiW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:385
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:384
msgctxt "SC_OPCODE_WEEKNUM_OOO"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. D5VMW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:386
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:385
msgctxt "SC_OPCODE_WEEKNUM_OOO"
msgid "The internal number of the date."
msgstr "Con số bên trong cho ngày tháng."
#. VWEz5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:387
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:386
msgctxt "SC_OPCODE_WEEKNUM_OOO"
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#. hwgEb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:388
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:387
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_WEEKNUM_OOO"
msgid "Indicates the first day of the week (1 = Sunday, other values = Monday)."
msgstr "Chỉ ra ngày đầu tiên của tuần (1= Chủ nhật, giá trị khác = Thứ hai)."
#. qMwEN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:394
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:393
msgctxt "SC_OPCODE_EASTERSUNDAY"
msgid "Calculates the date of Easter Sunday in a given year."
msgstr "Tính ngày Chủ nhật Phục sinh trong năm đưa ra."
#. BFtNz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:395
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:394
msgctxt "SC_OPCODE_EASTERSUNDAY"
msgid "Year"
msgstr "Năm"
#. oBcHn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:396
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:395
msgctxt "SC_OPCODE_EASTERSUNDAY"
msgid "An integer between 1583 and 9956, or 0 and 99 (19xx or 20xx depending on the option set)."
msgstr "Số nguyên nằm giữa 1583 và 9956 hoặc 0 và 99 (19xx hoặc 20xx phụ thuộc vào tuỳ chọn được đặt)."
#. kmFgp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:402
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:401
msgctxt "SC_OPCODE_PV"
msgid "Present value. Calculates the present value of an investment."
msgstr "Giá trị hiện tại. Tính giá trị hiện thời của đầu tư."
#. 9D92F
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:403
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:402
msgctxt "SC_OPCODE_PV"
msgid "Rate"
msgstr "Tần số"
#. q3iQz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:404
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:403
msgctxt "SC_OPCODE_PV"
msgid "The rate of interest for the period given."
msgstr "Lãi xuất cho kỳ đã cho."
#. FrWSE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:405
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:404
msgctxt "SC_OPCODE_PV"
msgid "NPER"
msgstr "NPER"
#. 9pXAB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:406
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:405
msgctxt "SC_OPCODE_PV"
msgid "The payment period. The total number of periods in which the annuity is paid."
msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả."
#. NUecK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:407
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:406
msgctxt "SC_OPCODE_PV"
msgid "PMT"
msgstr "PMT"
#. zL2Zo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:408
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:407
msgctxt "SC_OPCODE_PV"
msgid "Regular payments. The constant amount of annuity that is paid in each period."
msgstr "Thanh toán thường kỳ. Số tiền lãi hàng năm phải trả cho từng kỳ."
#. BazeD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:409
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:408
msgctxt "SC_OPCODE_PV"
msgid "FV"
msgstr "FV"
#. R2jiN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:410
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:409
msgctxt "SC_OPCODE_PV"
msgid "Future value. The value (final value) to be attained after the last payment."
msgstr "Trả tương lai. Giá trị này (giá trị cuối cùng) sẽ thu được sau kỳ trả cuối cùng."
#. regEY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:411
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:410
msgctxt "SC_OPCODE_PV"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. RXXux
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:412
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:411
msgctxt "SC_OPCODE_PV"
msgid "Type = 1 denotes due at the beginning of the period, = 0 at the end."
msgstr ""
@@ -4808,67 +4808,67 @@ msgstr ""
" 0\ttrả ở cuối kỳ."
#. JWMSe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:418
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:417
msgctxt "SC_OPCODE_FV"
msgid "Future value. Returns the future value of an investment based on regular payments and a constant interest rate."
msgstr "Trả tương lai. Trả về giá trị tương lai của đầu tư dựa vào thanh toán thường kỳ và lãi xuất không thay đổi."
#. NdU3B
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:419
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:418
msgctxt "SC_OPCODE_FV"
msgid "Rate"
msgstr "Tần số"
#. G5BK8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:420
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:419
msgctxt "SC_OPCODE_FV"
msgid "The rate of interest per period."
msgstr "Lãi xuất từng kỳ."
#. 2RFVA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:421
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:420
msgctxt "SC_OPCODE_FV"
msgid "NPER"
msgstr "NPER"
#. 4qF8W
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:422
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:421
msgctxt "SC_OPCODE_FV"
msgid "Payment period. The total number of periods in which the annuity (pension) is paid."
msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả."
#. LWkAe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:423
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:422
msgctxt "SC_OPCODE_FV"
msgid "PMT"
msgstr "PMT"
#. ejKWM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:424
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:423
msgctxt "SC_OPCODE_FV"
msgid "Regular payments. The constant annuity to be paid in each period."
msgstr "Thanh toán thường kỳ. Số tiền lãi hàng năm phải trả cho từng kỳ."
#. RHEUR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:425
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:424
msgctxt "SC_OPCODE_FV"
msgid "PV"
msgstr "PV"
#. GcZVp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:426
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:425
msgctxt "SC_OPCODE_FV"
msgid "Present value. The current value of a series of payments"
msgstr "Giá trị hiện tại. Tính giá trị hiện thời của một chuỗi tư."
#. eC5FU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:427
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:426
msgctxt "SC_OPCODE_FV"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. 7qWZT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:428
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:427
msgctxt "SC_OPCODE_FV"
msgid "Type = 1 denotes due at the beginning of the period, = 0 at the end."
msgstr ""
@@ -4877,67 +4877,67 @@ msgstr ""
" 0\ttrả ở cuối kỳ."
#. c6Y23
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:434
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:433
msgctxt "SC_OPCODE_NPER"
msgid "Payment period. Calculates the number of payment periods for an investment based on regular payments and a constant interest rate."
msgstr "Chu kỳ chi trả. Tính tổng số kỳ chi trả cho đầu tư dựa vào chi trả thông thường kỳ và lãi xuất không thay đổi."
#. GgGha
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:435
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:434
msgctxt "SC_OPCODE_NPER"
msgid "Rate"
msgstr "Tần số"
#. pKSEE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:436
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:435
msgctxt "SC_OPCODE_NPER"
msgid "The rate of interest per period."
msgstr "Lãi xuất từng kỳ."
#. muaGG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:437
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:436
msgctxt "SC_OPCODE_NPER"
msgid "PMT"
msgstr "PMT"
#. HG72G
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:438
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:437
msgctxt "SC_OPCODE_NPER"
msgid "Regular payments. The constant annuity to be paid in each period."
msgstr "Thanh toán thường kỳ. Số tiền lãi hàng năm phải trả cho từng kỳ."
#. UHQkU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:439
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:438
msgctxt "SC_OPCODE_NPER"
msgid "PV"
msgstr "PV"
#. w7dJS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:440
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:439
msgctxt "SC_OPCODE_NPER"
msgid "Present value. The current value of a series of payments"
msgstr "Giá trị hiện tại. Tính giá trị hiện thời của một chuỗi tư."
#. FSFEQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:441
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:440
msgctxt "SC_OPCODE_NPER"
msgid "FV"
msgstr "FV"
#. ELxmu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:442
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:441
msgctxt "SC_OPCODE_NPER"
msgid "Future value. The value (end value) to be attained after the final payment."
msgstr "Trả tương lai. Giá trị này (giá trị cuối cùng) sẽ thu được sau kỳ trả cuối cùng."
#. yFiVM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:443
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:442
msgctxt "SC_OPCODE_NPER"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. ADNoC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:444
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:443
msgctxt "SC_OPCODE_NPER"
msgid "Type = 1 denotes due at the beginning of the period, = 0 at the end."
msgstr ""
@@ -4946,67 +4946,67 @@ msgstr ""
" 0\ttrả ở cuối kỳ."
#. zkuDn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:450
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:449
msgctxt "SC_OPCODE_PMT"
msgid "Regular payments. Returns the periodic payment of an annuity, based on regular payments and a fixed periodic interest rate."
msgstr "Chi trả thông thường. Trả về giá trị thanh toán mỗi kỳ của niên khoản dựa vào thanh toàn hàng kỳ và lãi xuất cố định theo kỳ."
#. FBNre
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:451
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:450
msgctxt "SC_OPCODE_PMT"
msgid "Rate"
msgstr "Tần số"
#. 3hDjt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:452
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:451
msgctxt "SC_OPCODE_PMT"
msgid "The rate of interest per period."
msgstr "Lãi xuất từng kỳ."
#. 9xiKf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:453
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:452
msgctxt "SC_OPCODE_PMT"
msgid "NPER"
msgstr "NPER"
#. D7fDk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:454
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:453
msgctxt "SC_OPCODE_PMT"
msgid "Payment period. The total number of periods in which the annuity (pension) is paid."
msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả."
#. BfoBd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:455
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:454
msgctxt "SC_OPCODE_PMT"
msgid "PV"
msgstr "PV"
#. 4CkcJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:456
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:455
msgctxt "SC_OPCODE_PMT"
msgid "Present value. The current value of a series of payments"
msgstr "Giá trị hiện tại. Tính giá trị hiện thời của một chuỗi tư."
#. wLxeH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:457
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:456
msgctxt "SC_OPCODE_PMT"
msgid "FV"
msgstr "FV"
#. XspLk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:458
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:457
msgctxt "SC_OPCODE_PMT"
msgid "Future value. The value (end value) to be attained after the final payment."
msgstr "Trả tương lai. Giá trị này (giá trị cuối cùng) sẽ thu được sau kỳ trả cuối cùng."
#. XctnR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:459
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:458
msgctxt "SC_OPCODE_PMT"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. RGFhE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:460
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:459
msgctxt "SC_OPCODE_PMT"
msgid "Type = 1 denotes due at the beginning of the period, = 0 at the end."
msgstr ""
@@ -5015,67 +5015,67 @@ msgstr ""
" 0\ttrả ở cuối kỳ."
#. e8CMw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:466
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:465
msgctxt "SC_OPCODE_RATE"
msgid "Calculates the constant interest rate of an investment with regular payments."
msgstr "Tính lãi xuất hằng của đầu tư trả tiền thông thường."
#. MeabD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:467
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:466
msgctxt "SC_OPCODE_RATE"
msgid "NPER"
msgstr "NPER"
#. fzWTA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:468
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:467
msgctxt "SC_OPCODE_RATE"
msgid "Payment period. The total number of periods in which the annuity (pension) is paid."
msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả."
#. TPtCR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:469
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:468
msgctxt "SC_OPCODE_RATE"
msgid "PMT"
msgstr "PMT"
#. zNa65
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:470
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:469
msgctxt "SC_OPCODE_RATE"
msgid "Regular payments. The constant annuity to be paid in each period."
msgstr "Thanh toán thường kỳ. Số tiền lãi hàng năm phải trả cho từng kỳ."
#. CfjNt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:471
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:470
msgctxt "SC_OPCODE_RATE"
msgid "PV"
msgstr "PV"
#. AFyTZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:472
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:471
msgctxt "SC_OPCODE_RATE"
msgid "Present value. The current value of a series of payments"
msgstr "Giá trị hiện tại. Tính giá trị hiện thời của một chuỗi tư."
#. XLtt7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:473
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:472
msgctxt "SC_OPCODE_RATE"
msgid "FV"
msgstr "FV"
#. D2vEu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:474
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:473
msgctxt "SC_OPCODE_RATE"
msgid "Future value. The value (end value) to be attained after the final payment."
msgstr "Trả tương lai. Giá trị này (giá trị cuối cùng) sẽ thu được sau kỳ trả cuối cùng."
#. prU5x
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:475
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:474
msgctxt "SC_OPCODE_RATE"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. 9hNfn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:476
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:475
msgctxt "SC_OPCODE_RATE"
msgid "Type = 1 denotes due at the beginning of the period, = 0 at the end."
msgstr ""
@@ -5084,91 +5084,91 @@ msgstr ""
" 0\ttrả ở cuối kỳ."
#. B6jVk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:477
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:476
msgctxt "SC_OPCODE_RATE"
msgid "Guess"
msgstr "Ước tính"
#. HWAzL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:478
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:477
msgctxt "SC_OPCODE_RATE"
msgid "Guess. The estimate of the interest rate for the iterative calculating method."
msgstr "Ước tính. Lãi xuất ước đoán cho phương pháp tính lặp."
#. hd9mD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:484
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:483
msgctxt "SC_OPCODE_IPMT"
msgid "Compounded interest. Calculates the interest payment on the principal for an investment with regular payments and a constant interest rate for a given period."
msgstr "Lãi kép. Tính lãi thanh toán trên vốn đầu tư với thanh toán thường kỳ và lãi xuất hằng cho kỳ đã cho."
#. NeBtb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:485
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:484
msgctxt "SC_OPCODE_IPMT"
msgid "Rate"
msgstr "Tần số"
#. Jz3cj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:486
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:485
msgctxt "SC_OPCODE_IPMT"
msgid "The rate of interest per period."
msgstr "Lãi xuất từng kỳ."
#. KFWZb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:487
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:486
msgctxt "SC_OPCODE_IPMT"
msgid "Period"
msgstr "Kỳ"
#. 7k2BJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:488
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:487
msgctxt "SC_OPCODE_IPMT"
msgid "Periods. The periods for which the compounded interest is to be calculated. P = 1 denotes for the first period, P = NPER for the last one."
msgstr "Kỳ. Các kỳ cho chúng lãi xuất kép được tính. P = 1 cho kỳ đầu. P = NPER cho kỳ cuối."
#. 2JYMa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:489
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:488
msgctxt "SC_OPCODE_IPMT"
msgid "NPER"
msgstr "NPER"
#. T6Dnp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:490
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:489
msgctxt "SC_OPCODE_IPMT"
msgid "Payment period. The total number of periods in which the annuity (pension) is paid."
msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả."
#. BwNPC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:491
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:490
msgctxt "SC_OPCODE_IPMT"
msgid "PV"
msgstr "PV"
#. z26Wm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:492
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:491
msgctxt "SC_OPCODE_IPMT"
msgid "Present value. The current value of a series of payments"
msgstr "Giá trị hiện tại. Tính giá trị hiện thời của một chuỗi tư."
#. YBHug
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:493
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:492
msgctxt "SC_OPCODE_IPMT"
msgid "FV"
msgstr "FV"
#. esEXY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:494
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:493
msgctxt "SC_OPCODE_IPMT"
msgid "Future value. The value (end value) to be attained after the final payment."
msgstr "Trả tương lai. Giá trị này (giá trị cuối cùng) sẽ thu được sau kỳ trả cuối cùng."
#. eDepL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:495
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:494
msgctxt "SC_OPCODE_IPMT"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. ZCCRB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:496
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:495
msgctxt "SC_OPCODE_IPMT"
msgid "Type = 1 denotes due at the beginning of the period, = 0 at the end."
msgstr ""
@@ -5177,79 +5177,79 @@ msgstr ""
" 0\ttrả ở cuối kỳ."
#. Z65oQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:502
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:501
msgctxt "SC_OPCODE_PPMT"
msgid "Repayment. Calculates the repayment amount for a period for an investment whereby the payments are at regular intervals and the interest rate constant."
msgstr "Tiền trả lại. Tính số tiền phải trả lại cho kỳ đối với đầu tư có chi trả thông thường và lãi xuất không thay đổi."
#. pNF3b
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:503
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:502
msgctxt "SC_OPCODE_PPMT"
msgid "Rate"
msgstr "Tần số"
#. ozXtG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:504
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:503
msgctxt "SC_OPCODE_PPMT"
msgid "The interest rate per period."
msgstr "Lãi xuất cho từng kỳ."
#. HvuAN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:505
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:504
msgctxt "SC_OPCODE_PPMT"
msgid "Period"
msgstr "Kỳ"
#. V2ZLc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:506
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:505
msgctxt "SC_OPCODE_PPMT"
msgid "Period. The period for which the repayments are to be calculated. Per = 1 denotes for the first period, P = NPER for the last"
msgstr "Chu kỳ cho mà số tiền trả lại được tính. Per = 1 cho kỳ đầu tiên, P = NPER cho kỳ cuối."
#. dasVa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:507
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:506
msgctxt "SC_OPCODE_PPMT"
msgid "NPER"
msgstr "NPER"
#. Rhzii
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:508
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:507
msgctxt "SC_OPCODE_PPMT"
msgid "The payment period. The total number of periods in which the annuity (pension) is paid."
msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả."
#. eKjez
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:509
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:508
msgctxt "SC_OPCODE_PPMT"
msgid "PV"
msgstr "PV"
#. BKYVD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:510
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:509
msgctxt "SC_OPCODE_PPMT"
msgid "The present value. The present value or the amount the annuity is currently worth."
msgstr "Giá trị hiện tại. Giá trị hiện thời hay số tiền có thể trả ở điểm thời này."
#. MgtBv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:511
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:510
msgctxt "SC_OPCODE_PPMT"
msgid "FV"
msgstr "FV"
#. PLTpz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:512
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:511
msgctxt "SC_OPCODE_PPMT"
msgid "Future value. The value (end value) attained after the last payment has been made."
msgstr "Giá trị tương lai. Giá trị (giá trị cuối) được thu sai chi trả cuối cùng."
#. 7vmFL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:513
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:512
msgctxt "SC_OPCODE_PPMT"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. EDqck
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:514
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:513
msgctxt "SC_OPCODE_PPMT"
msgid "Type = 1 denotes due at the beginning of the period, = 0 at the end."
msgstr ""
@@ -5258,80 +5258,80 @@ msgstr ""
" 0\ttrả ở cuối kỳ."
#. pgK5D
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:520
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:519
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC"
msgid "Cumulative capital. Calculates the total amount of the repayment share in a period for an investment with constant interest rate."
msgstr "Lãi kép tích luỹ. Tính tổng của phần lãi trong kỳ cho vốn có lãi xuất không thay đổi"
#. yY5uB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:521
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:520
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC"
msgid "Rate"
msgstr "Tần số"
#. gEMGN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:522
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:521
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC"
msgid "The rate of interest per period."
msgstr "Lãi xuất từng kỳ."
#. UCaLA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:523
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:522
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC"
msgid "NPER"
msgstr "NPER"
#. gUNCC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:524
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:523
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC"
msgid "Payment period. The total number of periods in which the annuity (pension) is paid."
msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả."
#. ALmpB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:525
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:524
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC"
msgid "PV"
msgstr "PV"
#. SraT8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:526
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:525
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC"
msgid "The present value. The present value or the amount the annuity is currently worth."
msgstr "Giá trị hiện tại. Giá trị hiện thời hay số tiền có thể trả ở điểm thời này."
#. MBKJZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:527
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:526
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC"
msgid "S"
msgstr ""
#. AsSot
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:528
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:527
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC"
msgid "The start period. The first period to be taken into account. S = 1 denotes the very first period."
msgstr ""
#. cyCEm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:529
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:528
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC"
msgid "E"
msgstr ""
#. 3AMAi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:530
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:529
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC"
msgid "End period. The last period to be taken into account."
msgstr "Kỳ cuối. Kỳ cuối cùng cần được tính."
#. G7UqU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:531
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:530
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. mA9uk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:532
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:531
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_PRINC"
msgid "Type = 1 denotes due at the beginning of the period, = 0 at the end."
msgstr ""
@@ -5340,79 +5340,79 @@ msgstr ""
" 0\ttrả ở cuối kỳ."
#. xc89X
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:538
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:537
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT"
msgid "Cumulative compounded interest. Calculates the total amount of the interest share in a period for an investment with a constant interest rate."
msgstr "Lãi kép tích luỹ. Tính tổng của phần lãi trong kỳ cho vốn có lãi xuất không thay đổi"
#. nNUsr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:539
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:538
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT"
msgid "Rate"
msgstr "Tần số"
#. XFyVW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:540
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:539
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT"
msgid "The rate of interest per period."
msgstr "Lãi xuất từng kỳ."
#. baFJs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:541
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:540
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT"
msgid "NPER"
msgstr "NPER"
#. 73ZYA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:542
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:541
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT"
msgid "Payment period. The total number of periods in which the annuity (pension) is paid."
msgstr "Đáo hạn. Tổng số kỳ mà lãi hàng năm phải trả."
#. trvAE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:543
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:542
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT"
msgid "PV"
msgstr "PV"
#. c4i6Z
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:544
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:543
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT"
msgid "The present value. The present value or the amount the annuity is currently worth."
msgstr "Giá trị hiện tại. Giá trị hiện thời hay số tiền có thể trả ở điểm thời này."
#. 4NC9T
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:545
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:544
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT"
msgid "S"
msgstr ""
#. ySdbV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:546
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:545
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT"
msgid "The start period. The first period to be taken into account. S = 1 denotes the very first period."
msgstr ""
#. kbzPo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:547
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:546
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT"
msgid "E"
msgstr ""
#. 33EVk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:548
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:547
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT"
msgid "The end period. The last period to be taken into account."
msgstr "Kỳ cuối. Kỳ cuối cùng cần được tính."
#. 5v5oC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:549
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:548
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. 9jvEd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:550
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:549
msgctxt "SC_OPCODE_CUM_IPMT"
msgid "Type = 1 denotes due at the beginning of the period, = 0 at the end."
msgstr ""
@@ -5421,2444 +5421,2444 @@ msgstr ""
" 0\ttrả ở cuối kỳ."
#. mfMoZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:556
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:555
msgctxt "SC_OPCODE_SYD"
msgid "Calculates the arithmetically declining value of an asset (depreciation) for a specified period."
msgstr "Tính giá trị giảm số học của một tài sản (khấu hao) cho kỳ đã cho."
#. omwrF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:557
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:556
msgctxt "SC_OPCODE_SYD"
msgid "Cost"
msgstr "Giá"
#. EYzJR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:558
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:557
msgctxt "SC_OPCODE_SYD"
msgid "Acquisition costs. The initial cost of the asset."
msgstr "Giá sở hữu. Giá trị ban đầu của tài sản."
#. KrdVt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:559
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:558
msgctxt "SC_OPCODE_SYD"
msgid "Salvage"
msgstr "Thanh lý"
#. uBpZg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:560
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:559
msgctxt "SC_OPCODE_SYD"
msgid "Salvage: The remaining value of the asset at the end of its life."
msgstr "Thanh lý. Giá trị thanh lý của tài sản tại kết thúc của tuổi thọ có ích."
#. qMZUE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:561
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:560
msgctxt "SC_OPCODE_SYD"
msgid "Life"
msgstr "Tuổi dùng"
#. EShNS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:562
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:561
msgctxt "SC_OPCODE_SYD"
msgid "Useful life. The number of periods in the useful life of the asset."
msgstr "Tuổi dùng. Số kỳ trong toàn thời gian có ích của đầu tư."
#. shx5j
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:563
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:562
msgctxt "SC_OPCODE_SYD"
msgid "Period"
msgstr "Kỳ"
#. 3NBRL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:564
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:563
msgctxt "SC_OPCODE_SYD"
msgid "Period. The depreciation period which must have the same time unit as average useful life."
msgstr "Chu kỳ. Chu kỳ sụt giá phải có cùng đơn vị thời gian như tuổi thọ trung bình có ích."
#. vhWFe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:570
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:569
msgctxt "SC_OPCODE_SLN"
msgid "Calculates the linear depreciation per period."
msgstr "Tính khấu hao tuyến tính mỗi kỳ."
#. tm58T
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:571
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:570
msgctxt "SC_OPCODE_SLN"
msgid "Cost"
msgstr "Giá"
#. gfSPc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:572
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:571
msgctxt "SC_OPCODE_SLN"
msgid "Acquisition cost. The initial cost of an asset."
msgstr "Giá sở hữu. Giá trị ban đầu của tài sản."
#. CrHAF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:573
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:572
msgctxt "SC_OPCODE_SLN"
msgid "Salvage"
msgstr "Thanh lý"
#. UUGWj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:574
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:573
msgctxt "SC_OPCODE_SLN"
msgid "Salvage: The remaining value of the asset at the end of its life."
msgstr "Thanh lý. Giá trị thanh lý của tài sản tại kết thúc của tuổi thọ có ích."
#. rMQPS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:575
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:574
msgctxt "SC_OPCODE_SLN"
msgid "Life"
msgstr "Tuổi dùng"
#. S4CdQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:576
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:575
msgctxt "SC_OPCODE_SLN"
msgid "Useful life. The number of periods in the useful life of the asset."
msgstr "Tuổi dùng. Số kỳ trong toàn thời gian có ích của đầu tư."
#. bAXP7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:582
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:581
msgctxt "SC_OPCODE_DDB"
msgid "Calculates the depreciation of an asset for a specific period using the double-declining balance method or declining balance factor."
msgstr "Tính khấu hao của một tài sản cho kỳ đã cho sử dụng phương pháp cân đối suy giảm đôi hay hệ số cân đối suy giảm."
#. ECRmm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:583
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:582
msgctxt "SC_OPCODE_DDB"
msgid "Cost"
msgstr "Giá"
#. BYjeB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:584
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:583
msgctxt "SC_OPCODE_DDB"
msgid "Acquisition costs. The initial cost of the asset."
msgstr "Giá sở hữu. Giá trị ban đầu của tài sản."
#. Vkj3N
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:585
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:584
msgctxt "SC_OPCODE_DDB"
msgid "Salvage"
msgstr "Thanh lý"
#. aNBXv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:586
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:585
msgctxt "SC_OPCODE_DDB"
msgid "Salvage: The remaining value of the asset at the end of its life."
msgstr "Thanh lý. Giá trị thanh lý của tài sản tại kết thúc của tuổi thọ có ích."
#. GV6bk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:587
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:586
msgctxt "SC_OPCODE_DDB"
msgid "Life"
msgstr "Tuổi dùng"
#. Pddd2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:588
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:587
msgctxt "SC_OPCODE_DDB"
msgid "Useful life. The number of periods in the useful life of the asset."
msgstr "Tuổi dùng. Số kỳ trong toàn thời gian có ích của đầu tư."
#. bHPSG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:589
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:588
msgctxt "SC_OPCODE_DDB"
msgid "Period"
msgstr "Kỳ"
#. 7xUey
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:590
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:589
msgctxt "SC_OPCODE_DDB"
msgid "Period. The depreciation period in the same time unit as the average useful life entry."
msgstr "Kỳ khấu hao trong cùng một đơn vị thời gian như mục tuổi thọ trung bình có ích."
#. ZNCzZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:591
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:590
msgctxt "SC_OPCODE_DDB"
msgid "Factor"
msgstr "Hệ số"
#. AApLf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:592
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:591
msgctxt "SC_OPCODE_DDB"
msgid "Factor. The factor for balance decline. F = 2 means a double declining balance factor"
msgstr "Hệ số. Hệ số suy giảm can đối. F = 2 có nghĩa là hệ số suy giảm cân đối đôi."
#. PAWDA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:598
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:597
msgctxt "SC_OPCODE_DB"
msgid "Returns the real depreciation of an asset for a specified period using the fixed-declining balance method."
msgstr "Trả về khấu hao thực của một tài sản cho kỳ xác định sử dụng phương pháp cân đối suy giảm cố định."
#. w3E7K
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:599
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:598
msgctxt "SC_OPCODE_DB"
msgid "Cost"
msgstr "Giá"
#. 6vicC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:600
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:599
msgctxt "SC_OPCODE_DB"
msgid "Acquisition costs: The initial cost of the asset."
msgstr "Giá sở hữu. Giá khởi đầu của tài sản."
#. jsYeb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:601
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:600
msgctxt "SC_OPCODE_DB"
msgid "Salvage"
msgstr "Thanh lý"
#. J2fyR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:602
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:601
msgctxt "SC_OPCODE_DB"
msgid "Salvage: The remaining value of the asset at the end of its life."
msgstr "Thanh lý. Giá trị thanh lý của tài sản tại kết thúc của tuổi thọ có ích."
#. ycHNJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:603
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:602
msgctxt "SC_OPCODE_DB"
msgid "Life"
msgstr "Tuổi dùng"
#. TfXDA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:604
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:603
msgctxt "SC_OPCODE_DB"
msgid "Useful life. The number of periods in the useful life of the asset."
msgstr "Tuổi dùng. Số kỳ trong toàn thời gian có ích của đầu tư."
#. Et7Hg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:605
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:604
msgctxt "SC_OPCODE_DB"
msgid "Period"
msgstr "Kỳ"
#. dskVE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:606
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:605
msgctxt "SC_OPCODE_DB"
msgid "Periods: The period for which the depreciation is calculated. The time unit used for period must be the same as that for the useful life."
msgstr "Kỳ: chu kỳ cho đó tính khấu hao. Đơn vị thời gian được sử dụng cho chu kỳ này phải là trùng với điều cho tuổi thọ có ích."
#. vz9CU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:607
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:606
msgctxt "SC_OPCODE_DB"
msgid "Month"
msgstr "Tháng"
#. k74Wp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:608
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:607
msgctxt "SC_OPCODE_DB"
msgid "Months: The number of months in the first year of depreciation."
msgstr "Tháng: số tháng trong năm đầu tiên của khấu hao."
#. srZj2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:614
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:613
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "Variable declining balance. Returns the declining balance depreciation for a particular period."
msgstr "Cân đối suy giảm biến đổi. Trả về khấu hao cân đối suy giảm cho chu kỳ đã cho."
#. 6B2pr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:615
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:614
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "Cost"
msgstr "Giá"
#. DEgvG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:616
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:615
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "Cost. The initial cost of the asset."
msgstr "Giá ban đầu của tài sản."
#. W2GXE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:617
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:616
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "Salvage"
msgstr "Thanh lý"
#. HALLL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:618
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:617
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "Salvage. The salvage value of an asset at the end of its useful life."
msgstr "Thanh lý. Giá trị thanh lý của tài sản tại kết thúc của tuổi thọ có ích."
#. 8UMes
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:619
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:618
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "Life"
msgstr "Tuổi dùng"
#. ppWNR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:620
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:619
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "Useful life. The number of periods in the useful life of the asset."
msgstr "Tuổi dùng. Số kỳ trong toàn thời gian có ích của đầu tư."
#. 2ETCS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:621
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:620
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "Start"
msgstr "Đầu"
#. J9NcQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:622
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:621
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "Start. The first period for depreciation in the same time unit as the useful life."
msgstr "Khởi đầu. Chu kỳ đầu tiên cho khấu hao trong cùng đơn vị thời gian như tuổi thọ có ích."
#. 5YyiZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:623
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:622
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "End"
msgstr "Cuối"
#. QoA9A
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:624
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:623
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "End. The last period of the depreciation using the same time unit as for the useful life."
msgstr "Kết thúc. Chu kỳ cuối cùng của khấu hao sử dụng cùng đơn vị thời gian như tuổi thọ có ích."
#. RMiCB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:625
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:624
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "Factor"
msgstr "Hệ số"
#. FSmh9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:626
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:625
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "Factor. The factor for the reduction of the depreciation. Factor = 2 denotes double rate depreciation."
msgstr "Hệ số. Hệ số cho việc giảm khấu hao. F = 2 có nghĩa là khấu hao tỷ lệ gấp đôi."
#. KbsBR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:627
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:626
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "NoSwitch"
msgstr "Thay đổi"
#. BWZ6F
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:628
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:627
msgctxt "SC_OPCODE_VBD"
msgid "NoSwitch = 0 denotes switch to linear depreciation, NoSwitch = 1 do not switch."
msgstr ""
#. 7A9Cf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:634
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:633
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT"
msgid "Calculates the annual net interest rate for a nominal interest rate."
msgstr "Tính lãi xuất ròng hàng năm cho lãi xuất danh nghĩa."
#. BcSMW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:635
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:634
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT"
msgid "NOM"
msgstr "NOM"
#. GGDNk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:636
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:635
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT"
msgid "Nominal interest"
msgstr "Lãi danh nghĩa"
#. EZJye
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:637
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:636
msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT"
msgid "P"
msgstr ""
#. oG7XH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:638
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:637
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EFFECT"
msgid "Periods. The number of interest payments per year."
msgstr "Chu kỳ. Số lần trả lãi trong mỗi năm."
#. yCgjr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:644
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:643
msgctxt "SC_OPCODE_NOMINAL"
msgid "Calculates the yearly nominal interest rate as an effective interest rate."
msgstr "Tính lãi xuất danh nghĩa hàng năm như là lãi xuất hiệu quả."
#. N93Eg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:645
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:644
msgctxt "SC_OPCODE_NOMINAL"
msgid "Effective rate"
msgstr "Tỷ lệ hiệu dụng"
#. nruwX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:646
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:645
msgctxt "SC_OPCODE_NOMINAL"
msgid "The effective interest rate"
msgstr "Lãi xuất hiệu quả"
#. rBAgM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:647
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:646
msgctxt "SC_OPCODE_NOMINAL"
msgid "NPER"
msgstr "NPER"
#. XQD9K
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:648
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:647
msgctxt "SC_OPCODE_NOMINAL"
msgid "Periods. The number of interest payment per year."
msgstr "Chu kỳ. Số lần trả lãi trong mỗi năm."
#. 4pCL3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:654
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:653
msgctxt "SC_OPCODE_NPV"
msgid "Net present value. Calculates the net present value of an investment based on a series of periodic payments and a discount rate."
msgstr "Giá trị hiện tại ròng. Tính giá trị hiện tại ròng cua đầu tư dựa vào một chuỗi chi trả định kỳ và tỷ lệ chiết khấu."
#. bGMWF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:655
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:654
msgctxt "SC_OPCODE_NPV"
msgid "Rate"
msgstr "Tần số"
#. EdCXc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:656
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:655
msgctxt "SC_OPCODE_NPV"
msgid "The rate of discount for one period."
msgstr "Tỷ lệ khấu trừ cho một chu kỳ."
#. cGmzv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:657
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:656
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NPV"
msgid "Value "
msgstr "Giá trị"
#. HKDEV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:658
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:657
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NPV"
msgid "Value 1, value 2,... are arguments representing payments and income."
msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 các đối số đại diện các chi trả và thu nhập."
#. zwY4W
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:664
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:663
msgctxt "SC_OPCODE_IRR"
msgid "Returns the actuarial rate of interest of an investment excluding costs or profits."
msgstr "Trả về lãi xuất tính toán bảo hiểm của đầu tư trừ phí tổn hoặc lợi nhuận."
#. TLAzY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:665
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:664
msgctxt "SC_OPCODE_IRR"
msgid "Values"
msgstr "Giá trị"
#. rpbBe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:666
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:665
msgctxt "SC_OPCODE_IRR"
msgid "An array or reference to cells whose contents correspond to the payments."
msgstr "Một mảng hoặc tham chiếu tới các ô mà nội dung của nó tương ứng với các chi trả."
#. ZA6d7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:667
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:666
msgctxt "SC_OPCODE_IRR"
msgid "Guess"
msgstr "Ước tính"
#. uxdTD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:668
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:667
msgctxt "SC_OPCODE_IRR"
msgid "Guess. An estimated value of the rate of return to be used for the iteration calculation."
msgstr "Uớc tính. Một giá trị được ước lượng của tỷ suất lợi tức cần dùng cho tính toán lặp lại."
#. 9kYck
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:674
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:673
msgctxt "SC_OPCODE_MIRR"
msgid "Returns the modified internal rate of return for a series of investments."
msgstr "Trả về tỷ suất lợi tức bên trong được sửa đổi cho một chuỗi đầu tư."
#. pCnP9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:675
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:674
msgctxt "SC_OPCODE_MIRR"
msgid "Values"
msgstr "Giá trị"
#. D6tGr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:676
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:675
msgctxt "SC_OPCODE_MIRR"
msgid "An array or reference to cells whose contents correspond to the payments."
msgstr "Một mảng hoặc tham chiếu tới các ô mà nội dung của nó tương ứng với các chi trả."
#. yhrru
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:677
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:676
msgctxt "SC_OPCODE_MIRR"
msgid "Investment"
msgstr "Đầu tư"
#. Mp4Sr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:678
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:677
msgctxt "SC_OPCODE_MIRR"
msgid "Interest rate for investments (the negative values in the array)."
msgstr "Lãi xuất cho đầu tư (các giá trị âm trong mảng)."
#. zhJmQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:679
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:678
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MIRR"
msgid "Reinvest rate"
msgstr "tỷ_tái_đầu"
#. p87Mu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:680
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:679
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MIRR"
msgid "Interest rate for reinvestments (the positive values in the array)."
msgstr "Lãi xuất cho đầu tư (các giá trị âm trong mảng)."
#. xeEfA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:686
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:685
msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT"
msgid "Returns the amount of interest for constant amortization rates."
msgstr "Trả về số lãi cho tỷ lệ truyền lại không thay đổi."
#. QDFA5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:687
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:686
msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT"
msgid "Rate"
msgstr "Tần số"
#. Q35Lv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:688
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:687
msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT"
msgid "Interest rate for a single amortization rate."
msgstr "Lãi xuất cho một tỷ lệ truyền lại đơn."
#. tUhDa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:689
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:688
msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT"
msgid "Period"
msgstr "Kỳ"
#. CqKcE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:690
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:689
msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT"
msgid "Number of amortization periods for the calculation of the interest."
msgstr "Số các chu kỳ truyền lại để tính lãi."
#. g4ATk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:691
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:690
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT"
msgid "Total periods"
msgstr "tổng_kỳ"
#. iYD4K
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:692
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:691
msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT"
msgid "Sum total of amortization periods."
msgstr "Tổng số các chu kỳ truyền lại."
#. iwDL3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:693
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:692
msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT"
msgid "Investment"
msgstr "Đầu tư"
#. wry9z
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:694
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:693
msgctxt "SC_OPCODE_ISPMT"
msgid "Amount of the investment."
msgstr "Số lượng của đầu tư"
#. 566bB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:700
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:699
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION"
msgid "Duration. Calculates the number of periods required by an investment to attain the desired value."
msgstr "Thời lượng. Tính số chu kỳ cần thiết để đầu tư đạt được giá trị mong muốn."
#. 5AqDU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:701
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:700
msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION"
msgid "Rate"
msgstr "Tần số"
#. 48B25
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:702
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:701
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION"
msgid "The constant rate of interest."
msgstr "Lãi xuất không thay đổi."
#. ZWepN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:703
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:702
msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION"
msgid "PV"
msgstr "PV"
#. zJDGh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:704
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:703
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION"
msgid "The present value. The current value of the investment."
msgstr "Giá trị hiện tại. Giá trị hiện thời của đầu tư."
#. ADZAS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:705
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:704
msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION"
msgid "FV"
msgstr "FV"
#. xAsCF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:706
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:705
msgctxt "SC_OPCODE_PDURATION"
msgid "The future value of the investment."
msgstr "Giá trị tương lai của đầu tư."
#. fCHvr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:712
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:711
msgctxt "SC_OPCODE_RRI"
msgid "Interest. Calculates the interest rate which represents the rate of return from an investment."
msgstr "Lãi. Tính lãi xuất đại diện tỷ xuất lợi tức từ đầu tư."
#. STJ7L
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:713
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:712
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_RRI"
msgid "Periods"
msgstr "Kỳ"
#. DwcDi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:714
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:713
msgctxt "SC_OPCODE_RRI"
msgid "The number of periods used in the calculation."
msgstr "Số chu kỳ được dùng trong phép tính."
#. ioZ9Y
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:715
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:714
msgctxt "SC_OPCODE_RRI"
msgid "PV"
msgstr "PV"
#. NH8RT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:716
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:715
msgctxt "SC_OPCODE_RRI"
msgid "Present value. The current value of the investment."
msgstr "Giá trị hiện tại. Giá trị hiện thời của đầu tư."
#. 83egL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:717
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:716
msgctxt "SC_OPCODE_RRI"
msgid "FV"
msgstr "FV"
#. GXH2D
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:718
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:717
msgctxt "SC_OPCODE_RRI"
msgid "The future value of the investment."
msgstr "Giá trị tương lai của đầu tư."
#. XPjdG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:724
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:723
msgctxt "SC_OPCODE_IS_REF"
msgid "Returns TRUE if value is a reference."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một tham chiếu."
#. kC284
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:725
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:724
msgctxt "SC_OPCODE_IS_REF"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. HaNny
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:726
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:725
msgctxt "SC_OPCODE_IS_REF"
msgid "The value to be tested."
msgstr "Giá trị cần thử."
#. Ajcxx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:732
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:731
msgctxt "SC_OPCODE_IS_ERR"
msgid "Returns TRUE if the value is an error value not equal to #N/A."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một giá trị lỗi không bằng #N/A."
#. 6Gdng
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:733
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:732
msgctxt "SC_OPCODE_IS_ERR"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. hapC3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:734
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:733
msgctxt "SC_OPCODE_IS_ERR"
msgid "The value to be tested."
msgstr "Giá trị cần thử."
#. D4RCC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:740
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:739
msgctxt "SC_OPCODE_IS_ERROR"
msgid "Returns TRUE if the value is an error value."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một giá trị lỗi."
#. FfG9z
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:741
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:740
msgctxt "SC_OPCODE_IS_ERROR"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. G8ADa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:742
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:741
msgctxt "SC_OPCODE_IS_ERROR"
msgid "The value to be tested."
msgstr "Giá trị cần thử."
#. yFuFE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:748
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:747
msgctxt "SC_OPCODE_IS_EMPTY"
msgid "Returns TRUE if value refers to an empty cell."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị chỉ đến một ô rỗng."
#. jzqbu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:749
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:748
msgctxt "SC_OPCODE_IS_EMPTY"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. 8G57D
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:750
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:749
msgctxt "SC_OPCODE_IS_EMPTY"
msgid "The value to be tested."
msgstr "Giá trị cần thử."
#. KopZh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:756
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:755
msgctxt "SC_OPCODE_IS_LOGICAL"
msgid "Returns TRUE if the value carries a logical number format."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị mang một định dạng số hợp lý."
#. JGeuo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:757
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:756
msgctxt "SC_OPCODE_IS_LOGICAL"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. SJxHe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:758
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:757
msgctxt "SC_OPCODE_IS_LOGICAL"
msgid "The value to be tested."
msgstr "Giá trị cần thử."
#. YSyGh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:764
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:763
msgctxt "SC_OPCODE_IS_NV"
msgid "Returns TRUE if value equals #N/A."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị bằng #N/A."
#. A2CUm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:765
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:764
msgctxt "SC_OPCODE_IS_NV"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. afSHE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:766
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:765
msgctxt "SC_OPCODE_IS_NV"
msgid "The value to be tested."
msgstr "Giá trị cần thử."
#. N7VEW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:772
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:771
msgctxt "SC_OPCODE_IS_NON_STRING"
msgid "Returns TRUE if the value is not text."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị không phải là văn bản."
#. CTqPF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:773
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:772
msgctxt "SC_OPCODE_IS_NON_STRING"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. Ggazf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:774
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:773
msgctxt "SC_OPCODE_IS_NON_STRING"
msgid "The value to be tested."
msgstr "Giá trị cần thử."
#. 2j93h
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:780
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:779
msgctxt "SC_OPCODE_IS_STRING"
msgid "Returns TRUE if value is text."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là văn bản."
#. gJ2mQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:781
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:780
msgctxt "SC_OPCODE_IS_STRING"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. v9uiA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:782
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:781
msgctxt "SC_OPCODE_IS_STRING"
msgid "The value to be tested."
msgstr "Giá trị cần thử."
#. GNhGh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:788
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:787
msgctxt "SC_OPCODE_IS_VALUE"
msgid "Returns TRUE if value is a number."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một con số."
#. nnqdi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:789
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:788
msgctxt "SC_OPCODE_IS_VALUE"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. wvRcF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:790
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:789
msgctxt "SC_OPCODE_IS_VALUE"
msgid "The value to be tested."
msgstr "Giá trị cần thử."
#. FYhn6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:796
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:795
msgctxt "SC_OPCODE_IS_FORMULA"
msgid "Returns TRUE if the cell is a formula cell."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu ô là một ô kiểu công thức."
#. PnGFr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:797
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:796
msgctxt "SC_OPCODE_IS_FORMULA"
msgid "Reference"
msgstr "Tham chiếu"
#. 8ZsKf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:798
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:797
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_IS_FORMULA"
msgid "The cell to be tested."
msgstr "Giá trị cần thử."
#. 7dDn8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:804
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:803
msgctxt "SC_OPCODE_FORMULA"
msgid "Returns the formula of a formula cell."
msgstr "Trả về công thức của một ô công thức."
#. 8ZmRa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:805
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:804
msgctxt "SC_OPCODE_FORMULA"
msgid "Reference"
msgstr "Tham chiếu"
#. bJjWf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:806
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:805
msgctxt "SC_OPCODE_FORMULA"
msgid "The formula cell."
msgstr "Ô công thức."
#. yKm8E
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:812
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:811
msgctxt "SC_OPCODE_N"
msgid "Converts a value to a number."
msgstr "Chuyển đổi một giá trị sang một số."
#. DzaRv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:813
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:812
msgctxt "SC_OPCODE_N"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. EDBJx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:814
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:813
msgctxt "SC_OPCODE_N"
msgid "The value to be interpreted as a number."
msgstr "Giá trị cần thể hiện như một số."
#. AEGQL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:820
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:819
msgctxt "SC_OPCODE_NO_VALUE"
msgid "Not available. Returns the error value #N/A."
msgstr "Không sẵn sàng. Trả về giá trị lỗi #N/A."
#. Q7UfD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:826
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:825
msgctxt "SC_OPCODE_TYPE"
msgid "Returns the data type of a value (1 = number, 2 = text, 4 = Boolean value, 8 = formula, 16 = error value, 64 = array)."
msgstr ""
#. NSwsV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:827
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:826
msgctxt "SC_OPCODE_TYPE"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. yKxJG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:828
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:827
msgctxt "SC_OPCODE_TYPE"
msgid "The value for which the data type is to be determined."
msgstr "Giá trị cho đó cần xác định kiểu dữ liệu."
#. VP7rD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:834
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:833
msgctxt "SC_OPCODE_CELL"
msgid "Determines information about address, formatting or contents of a cell."
msgstr "Xác định thông tin về địa chỉ, định dạng hoặc các nội dung của một ô."
#. G9SiV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:835
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:834
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CELL"
msgid "Info type"
msgstr "kiểu_tin"
#. fUHwm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:836
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:835
msgctxt "SC_OPCODE_CELL"
msgid "String that specifies the type of information."
msgstr "Chuỗi mà chỉ ra kiểu thông tin."
#. XYdFV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:837
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:836
msgctxt "SC_OPCODE_CELL"
msgid "Reference"
msgstr "Tham chiếu"
#. eBw5E
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:838
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:837
msgctxt "SC_OPCODE_CELL"
msgid "The position of the cell you want to examine."
msgstr "Vị trí của ô mà bạn muốn xem lại."
#. Dyn4C
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:844
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:843
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CURRENT"
msgid "Calculates the current value of the formula at the present location."
msgstr "Tính giá trị hiện thời của công thức tại địa điểm hiện thời. "
#. yQMAM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:850
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:849
msgctxt "SC_OPCODE_FALSE"
msgid "Defines the logical value as FALSE."
msgstr "Xác định giá trị hợp lý như là SAI."
#. gBTKc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:856
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:855
msgctxt "SC_OPCODE_NOT"
msgid "Reverses the value of the argument."
msgstr "Đảo ngược giá trị của đối số."
#. RFgjB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:857
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:856
msgctxt "SC_OPCODE_NOT"
msgid "Logical value"
msgstr "Giá trị hợp lý"
#. AjEum
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:858
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:857
msgctxt "SC_OPCODE_NOT"
msgid "An expression that can be either TRUE or FALSE."
msgstr "Một biểu thức có thể là hoặc ĐÚNG hoặc SAI."
#. LzbKn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:864
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:863
msgctxt "SC_OPCODE_TRUE"
msgid "Returns the logical value TRUE."
msgstr "Trả về giá trị hợp lý ĐÚNG."
#. v3TGN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:870
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:869
msgctxt "SC_OPCODE_IF"
msgid "Specifies a logical test to be performed."
msgstr "Chỉ ra một kiểm tra hợp lý cần thực hiện."
#. MYB24
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:871
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:870
msgctxt "SC_OPCODE_IF"
msgid "Test"
msgstr "Thử tra"
#. CTh7g
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:872
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:871
msgctxt "SC_OPCODE_IF"
msgid "Any value or expression which can be either TRUE or FALSE."
msgstr "Bất kỳ giá trị hoặc biểu thức nào có thể là hoặc ĐÚNG hoặc SAI."
#. 7GF68
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:873
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:872
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_IF"
msgid "Then value"
msgstr "Giá_đó"
#. 6D8BZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:874
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:873
msgctxt "SC_OPCODE_IF"
msgid "The result of the function if the logical test returns a TRUE."
msgstr "Kết quả của hàm nếu thử tra hợp lý trả về ĐÚNG."
#. 6nEAt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:875
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:874
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_IF"
msgid "Otherwise value"
msgstr "Giá_khác"
#. eEZDV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:876
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:875
msgctxt "SC_OPCODE_IF"
msgid "The result of the function if the logical test returns FALSE."
msgstr "Kết quả của hàm nếu thử tra hợp lý trả về SAI."
#. edvgD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:882
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:881
msgctxt "SC_OPCODE_IF_ERROR"
msgid "Returns value if not an error value, else alternative."
msgstr ""
#. NLF3b
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:883
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:882
msgctxt "SC_OPCODE_IF_ERROR"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. a9eFD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:884
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:883
msgctxt "SC_OPCODE_IF_ERROR"
msgid "The value to be calculated."
msgstr "Giá trị cần chuyển đổi."
#. vGUD4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:885
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:884
msgctxt "SC_OPCODE_IF_ERROR"
msgid "Alternative value"
msgstr ""
#. aigz7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:886
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:885
msgctxt "SC_OPCODE_IF_ERROR"
msgid "The alternative to be returned, should value be an error value."
msgstr ""
#. AEkuH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:892
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:891
msgctxt "SC_OPCODE_IF_NA"
msgid "Returns value if not a #N/A error, else alternative."
msgstr ""
#. vUvwA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:893
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:892
msgctxt "SC_OPCODE_IF_NA"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. GRMGK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:894
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:893
msgctxt "SC_OPCODE_IF_NA"
msgid "The value to be calculated."
msgstr "Giá trị cần chuyển đổi."
#. LcnBF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:895
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:894
msgctxt "SC_OPCODE_IF_NA"
msgid "Alternative value"
msgstr ""
#. dFWuU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:896
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:895
msgctxt "SC_OPCODE_IF_NA"
msgid "The alternative to be returned, should value be a #N/A error."
msgstr ""
#. xUnPu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:902
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:901
msgctxt "SC_OPCODE_OR"
msgid "Returns TRUE if an argument is TRUE."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu một đối số là ĐÚNG."
#. kHpqi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:903
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:902
msgctxt "SC_OPCODE_OR"
msgid "Logical value "
msgstr "Giá trị lôgic "
#. 8XBdG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:904
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:903
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_OR"
msgid "Logical value 1, logical value 2,... are conditions to be tested and which return either TRUE or FALSE."
msgstr "Giá trị hợp lý 1, giá trị hợp lý 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 điều kiện cần thử tra và có thể trả về cả ĐÚNG hoặc SAI."
#. oWP6A
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:910
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:909
msgctxt "SC_OPCODE_XOR"
msgid "Returns TRUE if an odd number of arguments evaluates to TRUE."
msgstr ""
#. k66Hq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:911
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:910
msgctxt "SC_OPCODE_XOR"
msgid "Logical value "
msgstr "Giá trị lôgic "
#. sX2H9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:912
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:911
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_XOR"
msgid "Logical value 1, logical value 2, ... are conditions to be tested and which return either TRUE or FALSE."
msgstr "Giá trị hợp lý 1, giá trị hợp lý 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 điều kiện cần thử tra và có thể trả về cả ĐÚNG hoặc SAI."
#. DrctE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:918
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:917
msgctxt "SC_OPCODE_AND"
msgid "Returns TRUE if all arguments are TRUE."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu mọi đối số là ĐÚNG."
#. xY9uD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:919
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:918
msgctxt "SC_OPCODE_AND"
msgid "Logical value "
msgstr "Giá trị lôgic "
#. f9SWZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:920
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:919
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_AND"
msgid "Logical value 1, logical value 2;...are conditions to be tested and each returns either TRUE or FALSE."
msgstr "Giá trị hợp lý 1, giá trị hợp lý 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 điều kiện cần kiểm tra và từng giá trị trả về hoặc ĐÚNG hoặc SAI."
#. EXiAr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:926
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:925
msgctxt "SC_OPCODE_ABS"
msgid "Absolute value of a number."
msgstr "Giá trị tuyệt đối của một số."
#. 9NoUK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:927
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:926
msgctxt "SC_OPCODE_ABS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. FzBD9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:928
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:927
msgctxt "SC_OPCODE_ABS"
msgid "The number whose absolute value is to be returned."
msgstr "Số mà giá trị tuyệt đối của nó sẽ được trả về."
#. c2x4N
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:934
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:933
msgctxt "SC_OPCODE_POWER"
msgid "Returns a^b, base a raised to the power of exponent b."
msgstr "Trả về a^b, a mũ b."
#. 3FCiX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:935
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:934
msgctxt "SC_OPCODE_POWER"
msgid "Base"
msgstr "Cơ số"
#. WAWLC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:936
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:935
msgctxt "SC_OPCODE_POWER"
msgid "The base a of the power a^b."
msgstr "Cơ số a của lũy thừa a^b."
#. iUBVy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:937
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:936
msgctxt "SC_OPCODE_POWER"
msgid "Exponent"
msgstr "Số mũ"
#. baWUA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:938
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:937
msgctxt "SC_OPCODE_POWER"
msgid "The exponent b of the power a^b."
msgstr "Số mũ b của lũy thừa a^b."
#. 8fGhf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:944
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:943
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_EMPTY_CELLS"
msgid "Counts the blank cells in a specified range."
msgstr "Đếm các ô trống trong một phạm vi đã xác định."
#. bCPHA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:945
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:944
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_EMPTY_CELLS"
msgid "Range"
msgstr "Phạm vi"
#. p3U4L
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:946
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:945
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_EMPTY_CELLS"
msgid "The range in which empty cells are to be counted."
msgstr "Phạm vi trong đó các ô rỗng cần được đếm."
#. NRYYy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:952
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:951
msgctxt "SC_OPCODE_PI"
msgid "Returns the value of the number Pi."
msgstr "Trả về giá trị của số Pi (π)."
#. oGC5R
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:958
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:957
msgctxt "SC_OPCODE_SUM"
msgid "Returns the sum of all arguments."
msgstr "Trả về tổng số của mọi đối số."
#. zRWmY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:959
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:958
msgctxt "SC_OPCODE_SUM"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. a5m6D
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:960
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:959
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM"
msgid "Number 1, number 2, ... are arguments whose total is to be calculated."
msgstr "Số 1, số 2, ... trong khoảng từ 1 đến 30 đối số mà tổng số của nó được tính toán."
#. G3hS7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:966
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:965
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_SQ"
msgid "Returns the sum of the squares of the arguments."
msgstr "Trả về tổng số bình phương của các đối số."
#. BwCAS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:967
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:966
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_SQ"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. RqFJB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:968
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:967
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_SQ"
msgid "Number 1, number 2,... are arguments for which the sum of the squares is to be calculated."
msgstr "Số 1, số 2,... trong khoảng từ 1 đến 30 đối số cho đó tổng số của các bình phương được tính."
#. CAYq3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:974
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:973
msgctxt "SC_OPCODE_PRODUCT"
msgid "Multiplies the arguments."
msgstr "Nhân lên các đối số."
#. nh4bQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:975
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:974
msgctxt "SC_OPCODE_PRODUCT"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. RffwE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:976
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:975
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PRODUCT"
msgid "Number 1, number 2, ... are arguments to be multiplied and a result returned."
msgstr "Số 1, số 2, ... trong khoảng từ 1 đến 30 đối số được nhân lên và một kết quả trả về."
#. FATwX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:982
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:981
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF"
msgid "Totals the arguments that meet the condition."
msgstr "Tính tổng các đối số mà thoả mãn điều kiện."
#. NCqD7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:983
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:982
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF"
msgid "Range"
msgstr "Phạm vi"
#. je6F2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:984
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:983
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF"
msgid "The range to be evaluated by the criteria given."
msgstr "Phạm vi được đánh giá bởi các tiêu chuẩn cho trước."
#. miDfc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:985
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:984
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF"
msgid "Criteria"
msgstr "tiêu chuẩn"
#. GBGyP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:986
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:985
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF"
msgid "The criteria to be applied to the range."
msgstr ""
#. tj6UM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:987
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:986
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF"
msgid "Sum range"
msgstr "dãy_tổng"
#. TE6jW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:988
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:987
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IF"
msgid "The range from which the values are to be totalled."
msgstr "Phạm vi từ đó các giá trị được tính tổng cộng."
#. 6CEv7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:994
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:993
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF"
msgid "Averages the arguments that meet the conditions."
msgstr "Tính tổng các đối số mà thoả mãn điều kiện."
#. kkYzh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:995
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:994
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF"
msgid "Range"
msgstr "Phạm vi"
#. i6C6r
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:996
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:995
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF"
msgid "The range to be evaluated by the criteria given."
msgstr "Phạm vi được đánh giá bởi các tiêu chuẩn cho trước."
#. aV2bj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:997
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:996
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF"
msgid "Criteria"
msgstr "tiêu chuẩn"
#. mHjDY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:998
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:997
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF"
msgid "The criteria to be applied to the range."
msgstr ""
#. SisUL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:999
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:998
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF"
msgid "Average range"
msgstr ""
#. dRAB6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1000
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:999
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IF"
msgid "The range from which the values are to be averaged."
msgstr "Phạm vi từ đó các giá trị được tính tổng cộng."
#. RqVYL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1005
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1004
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS"
msgid "Totals the values of cells in a range that meet multiple criteria in multiple ranges."
msgstr ""
#. 4M6MT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1006
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1005
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS"
msgid "Sum range"
msgstr "dãy_tổng"
#. qS2sr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1007
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1006
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS"
msgid "The range from which the values are to be totalled."
msgstr "Phạm vi từ đó các giá trị được tính tổng cộng."
#. wcHBn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1008
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1007
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS"
msgid "Range "
msgstr "Phạm vi"
#. 9qDvh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1009
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1008
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS"
msgid "Range 1, range 2,... are the ranges to be evaluated by the criteria given."
msgstr ""
#. YCewT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1010
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1009
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS"
msgid "Criteria "
msgstr "tiêu chuẩn"
#. 4QoCb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1011
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1010
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_IFS"
msgid "Criteria 1, criteria 2,... are the criteria to be applied to the ranges given."
msgstr ""
#. AoDCe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1017
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1016
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS"
msgid "Averages the value of the cells that meet multiple criteria in multiple ranges."
msgstr ""
#. QERne
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1018
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1017
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS"
msgid "Average range"
msgstr ""
#. o52rT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1019
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1018
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS"
msgid "The range from which the values are to be averaged."
msgstr "Phạm vi từ đó các giá trị được tính tổng cộng."
#. a99iD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1020
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1019
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS"
msgid "Range "
msgstr "Phạm vi"
#. wvbDq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1021
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1020
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS"
msgid "Range 1, range 2,... are the ranges to be evaluated by the criteria given."
msgstr ""
#. SDUKW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1022
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1021
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS"
msgid "Criteria "
msgstr "tiêu chuẩn"
#. RTV4C
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1023
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1022
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_IFS"
msgid "Criteria 1, criteria 2,... are the criteria to be applied to the ranges given."
msgstr ""
#. 8NmPC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1029
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1028
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IFS"
msgid "Counts the cells that meet multiple criteria in multiple ranges."
msgstr ""
#. BDv5j
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1030
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1029
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IFS"
msgid "Range "
msgstr "Phạm vi"
#. 8GRAv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1031
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1030
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IFS"
msgid "Range 1, range 2,... are the ranges to be evaluated by the criteria given."
msgstr ""
#. dK3Bn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1032
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1031
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IFS"
msgid "Criteria "
msgstr "tiêu chuẩn"
#. CBZSu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1033
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1032
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IFS"
msgid "Criteria 1, criteria 2,... are the criteria to be applied to the ranges given."
msgstr ""
#. wKWDz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1039
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1038
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IF"
msgid "Counts the arguments which meet the set conditions."
msgstr "Đếm các đối số mà thoả mãn các điều kiện được đặt ra."
#. wqHJk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1040
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1039
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IF"
msgid "Range"
msgstr "Phạm vi"
#. KXd5A
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1041
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1040
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IF"
msgid "The range of cells to be evaluated by the criteria given."
msgstr "Phạm vi được đánh giá bởi các tiêu chuẩn cho trước."
#. pGUfg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1042
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1041
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IF"
msgid "Criteria"
msgstr "tiêu chuẩn"
#. Dv9PK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1043
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1042
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_IF"
msgid "The criteria to be applied to the range."
msgstr ""
#. hUVL8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1049
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1048
msgctxt "SC_OPCODE_SQRT"
msgid "Returns the square root of a number."
msgstr "Trả về căn cấp hai của một số."
#. Cr4oc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1050
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1049
msgctxt "SC_OPCODE_SQRT"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. c7XVK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1051
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1050
msgctxt "SC_OPCODE_SQRT"
msgid "A positive value for which the square root is to be calculated."
msgstr "Một giá trị dương cho đó căn cấp hai được tính."
#. KJ7e9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1057
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1056
msgctxt "SC_OPCODE_RANDOM"
msgid "Returns a random number between 0 and 1."
msgstr "Trả về một số ngẫu nhiễn giữa 0 và 1."
#. QugqG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1063
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1062
msgctxt "SC_OPCODE_IS_EVEN"
msgid "Returns TRUE if value is an even integer."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một số nguyên chẵn."
#. aEG3g
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1064
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1063
msgctxt "SC_OPCODE_IS_EVEN"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. m8q4f
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1065
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1064
msgctxt "SC_OPCODE_IS_EVEN"
msgid "The value to be tested."
msgstr "Giá trị cần thử."
#. M8AAF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1071
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1070
msgctxt "SC_OPCODE_IS_ODD"
msgid "Returns TRUE if value is an odd integer."
msgstr "Trả về ĐÚNG nếu giá trị là một số nguyên lẻ."
#. 4scb6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1072
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1071
msgctxt "SC_OPCODE_IS_ODD"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. YvE5M
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1073
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1072
msgctxt "SC_OPCODE_IS_ODD"
msgid "The value to be tested."
msgstr "Giá trị cần thử."
#. ACNEb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1079
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1078
msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN"
msgid "Calculates the number of combinations for elements without repetition."
msgstr "Tính số các tổ hợp cho các phần tử không có sự lặp lại."
#. xQEvM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1080
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1079
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN"
msgid "Number 1"
msgstr "Số "
#. ACGaC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1081
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1080
msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN"
msgid "The total number of elements."
msgstr "Tổng số các phần tử."
#. WJTxU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1082
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1081
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN"
msgid "Number 2"
msgstr "Số "
#. JKD75
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1083
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1082
msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN"
msgid "The number of elements selected."
msgstr "Số phần tử đã chọn."
#. ct5pJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1089
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1088
msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN_A"
msgid "Calculates the number of combinations of elements including repetition."
msgstr "Tính số các tổ hợp của các phần tử bao gồm cả sự lặp lại."
#. YEVJh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1090
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1089
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN_A"
msgid "Number 1"
msgstr "Số "
#. smqPP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1091
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1090
msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN_A"
msgid "The total number of elements."
msgstr "Tổng số các phần tử."
#. vCGLG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1092
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1091
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN_A"
msgid "Number 2"
msgstr "Số "
#. F9A6f
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1093
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1092
msgctxt "SC_OPCODE_COMBIN_A"
msgid "The number of elements selected."
msgstr "Số phần tử đã chọn."
#. QPAG9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1099
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1098
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COS"
msgid "Returns the arccosine of a number."
msgstr "Trả về arccosin của một số."
#. HRPpD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1100
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1099
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. 3DWTM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1101
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1100
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COS"
msgid "A value between -1 and 1 for which the arccosine is to be returned."
msgstr "Một giá trị giữa -1 và 1 cho đó cần trả về arccosin."
#. tAK2r
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1107
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1106
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_SIN"
msgid "Returns the arcsine of a number."
msgstr "Trả về arcsin của một số."
#. hEinR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1108
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1107
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_SIN"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. qLmmB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1109
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1108
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_SIN"
msgid "A value between -1 and 1 for which the arcsine is to be returned."
msgstr "Một giá trị giữa -1 và 1 cho đó cần trả về arcsin."
#. zEn7k
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1115
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1114
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COS_HYP"
msgid "Returns the inverse hyperbolic cosine of a number."
msgstr "Trả về cosin hyperbol nghịch đảo của một số."
#. jMBBc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1116
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1115
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COS_HYP"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. XXCab
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1117
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1116
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COS_HYP"
msgid "A value greater than or equal to 1 for which the inverse hyperbolic cosine is to be returned."
msgstr "Một giá trị nhỏ hơn -1 hoặc lớn hơn 1 cho đó cần trả về cotang hyperbol nghịch đảo."
#. 6Soyt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1123
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1122
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_SIN_HYP"
msgid "Returns the inverse hyperbolic sine of a number."
msgstr "Trả về sin hyperbol nghịch đảo của một số."
#. C6BAQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1124
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1123
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_SIN_HYP"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. g538f
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1125
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1124
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_SIN_HYP"
msgid "The value for which the inverse hyperbolic sine is to be returned."
msgstr "Giá trị cho đó cần trả về sin hyperbolic nghịch đảo."
#. XB4s8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1131
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1130
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COT"
msgid "Returns the inverse cotangent of a number."
msgstr "Trả về cotang nghịch đảo của một số."
#. gufZ7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1132
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1131
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COT"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. DMjNA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1133
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1132
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COT"
msgid "The value for which the inverse cotangent is to be returned."
msgstr "Giá trị cho đó cần trả về cotang nghịch đảo."
#. EmMe7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1139
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1138
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN"
msgid "Returns the arctangent of a number."
msgstr "Trả về arctang của một số."
#. FauoY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1140
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1139
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. CShfM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1141
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1140
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN"
msgid "The value for which the arctangent is to be returned."
msgstr "Giá trị cho đó cần trả về arctang."
#. Fak4u
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1147
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1146
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COT_HYP"
msgid "Returns the inverse hyperbolic cotangent of a number."
msgstr "Trả về cotang hyperbol nghịch đảo của một số."
#. xw5qx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1148
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1147
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COT_HYP"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. DoCMo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1149
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1148
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_COT_HYP"
msgid "A value smaller than -1 or greater than 1 for which the inverse hyperbolic cotangent is to be returned."
msgstr "Một giá trị nhỏ hơn -1 hoặc lớn hơn 1 cho đó cần trả về cotang hyperbol nghịch đảo."
#. rHP2u
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1155
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1154
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_HYP"
msgid "Returns the inverse hyperbolic tangent of a number."
msgstr "Trả về tang hyperbol nghịch đảo của một số."
#. yVfL2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1156
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1155
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_HYP"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. aJFAn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1157
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1156
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_HYP"
msgid "A value between -1 and 1 for which the inverse hyperbolic tangent is to be returned."
msgstr "Một giá trị ở giữa -1 và 1 cho đó cần trả về tang hyperbol nghịch đảo."
#. Vj2jZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1163
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1162
msgctxt "SC_OPCODE_COS"
msgid "Returns the cosine of a number."
msgstr "Trả về cosin của một số."
#. UTGDD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1164
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1163
msgctxt "SC_OPCODE_COS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. jghqr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1165
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1164
msgctxt "SC_OPCODE_COS"
msgid "The angle in the radians for which the cosine is to be returned."
msgstr "Góc theo radian cho đó cần trả về cosin."
#. sqQxE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1171
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1170
msgctxt "SC_OPCODE_SIN"
msgid "Returns the sine of a number."
msgstr "Trả về sin của một số."
#. LmuFR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1172
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1171
msgctxt "SC_OPCODE_SIN"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. oEkWa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1173
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1172
msgctxt "SC_OPCODE_SIN"
msgid "The angle in radians for which the sine is to be calculated."
msgstr "Góc theo radian cho đó cần tính sin."
#. kSc7G
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1179
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1178
msgctxt "SC_OPCODE_COT"
msgid "Returns the cotangent of a number."
msgstr "Trả về cotang của một số."
#. M6YP7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1180
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1179
msgctxt "SC_OPCODE_COT"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. PpPgM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1181
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1180
msgctxt "SC_OPCODE_COT"
msgid "The angle in radians whose cotangent value is to be returned."
msgstr "Góc theo radian có giá trị cotang sẽ được trả về."
#. LRJoG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1187
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1186
msgctxt "SC_OPCODE_TAN"
msgid "Returns the tangent of a number."
msgstr "Trả về giá trị tang của một số."
#. uGiGY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1188
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1187
msgctxt "SC_OPCODE_TAN"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. DsPvx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1189
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1188
msgctxt "SC_OPCODE_TAN"
msgid "The angle in radians for which the tangent is to be calculated."
msgstr "Góc theo radian cho đó cần tính giá trị tang."
#. 6mhty
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1195
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1194
msgctxt "SC_OPCODE_COS_HYP"
msgid "Returns the hyperbolic cosine of a number."
msgstr "Trả về cosin hyperbol của một số."
#. fyReM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1196
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1195
msgctxt "SC_OPCODE_COS_HYP"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. anyG2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1197
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1196
msgctxt "SC_OPCODE_COS_HYP"
msgid "The value for which the hyperbolic cosine is to be returned."
msgstr "Giá trị cho đó cần trả về cosin hyperbol."
#. oGJMo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1203
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1202
msgctxt "SC_OPCODE_SIN_HYP"
msgid "Returns the hyperbolic sine of a number."
msgstr "Trả về sin hyperbol của một số."
#. FTRnh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1204
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1203
msgctxt "SC_OPCODE_SIN_HYP"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. gBB9w
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1205
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1204
msgctxt "SC_OPCODE_SIN_HYP"
msgid "The value for which the hyperbolic sine is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính sin hyperbol."
#. 9j9Hg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1211
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1210
msgctxt "SC_OPCODE_COT_HYP"
msgid "Returns the hyperbolic cotangent of a number."
msgstr "Trả về cotang hyperbol của một số."
#. UKBBG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1212
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1211
msgctxt "SC_OPCODE_COT_HYP"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. ermmU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1213
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1212
msgctxt "SC_OPCODE_COT_HYP"
msgid "A value not equal to 0 for which the hyperbolic cotangent is to be returned."
msgstr "Một giá trị không bằng số 0 cho đó cần trả về cotang hyperbol."
#. epvJu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1219
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1218
msgctxt "SC_OPCODE_TAN_HYP"
msgid "Returns the hyperbolic tangent of a number."
msgstr "Trả về tang hyperbol của một số."
#. V8rZi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1220
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1219
msgctxt "SC_OPCODE_TAN_HYP"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. pG8mV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1221
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1220
msgctxt "SC_OPCODE_TAN_HYP"
msgid "The value for which the hyperbolic tangent is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần trả về tang hyperbol."
#. 8U6yM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1227
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1226
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_2"
msgid "Returns the arctangent for the specified coordinates."
msgstr "Trả về arctang cho các toạ độ được chỉ ra."
#. dYtW9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1228
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1227
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_2"
msgid "Number X"
msgstr "Số "
#. WsSq4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1229
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1228
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_2"
msgid "The value for the X coordinate."
msgstr "Giá trị cho toạ độ x."
#. PWbXR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1230
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1229
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_2"
msgid "Number Y"
msgstr "Số "
#. TRECx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1231
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1230
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ARC_TAN_2"
msgid "The value for the Y coordinate."
msgstr "Giá trị cho toạ độ x."
#. ZFTPM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1237
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1236
msgctxt "SC_OPCODE_COSECANT"
msgid "Return the cosecant of an angle. CSC(x)=1/SIN(x)"
msgstr ""
#. FQv4p
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1238
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1237
msgctxt "SC_OPCODE_COSECANT"
msgid "Angle"
msgstr "Góc"
#. qstEs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1239
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1238
msgctxt "SC_OPCODE_COSECANT"
msgid "The angle in radians for which the cosecant is to be calculated."
msgstr "Góc theo radian cho đó cần tính sin."
#. hw7ij
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1245
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1244
msgctxt "SC_OPCODE_SECANT"
msgid "Return the secant of an angle. SEC(x)=1/COS(x)"
msgstr ""
#. scavM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1246
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1245
msgctxt "SC_OPCODE_SECANT"
msgid "Angle"
msgstr "Góc"
#. TxD7C
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1247
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1246
msgctxt "SC_OPCODE_SECANT"
msgid "The angle in radians for which the secant is to be calculated."
msgstr "Góc theo radian cho đó cần tính sin."
#. yRkbY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1253
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1252
msgctxt "SC_OPCODE_COSECANT_HYP"
msgid "Return the hyperbolic cosecant of a hyperbolic angle. CSCH(x)=1/SINH(x)"
msgstr ""
#. qeU9p
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1254
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1253
msgctxt "SC_OPCODE_COSECANT_HYP"
msgid "Angle"
msgstr "Góc"
#. cu47J
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1255
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1254
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COSECANT_HYP"
msgid "The hyperbolic angle in radians for which the hyperbolic cosecant is to be calculated."
msgstr "Góc theo radian cho đó cần tính sin."
#. P8KDD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1261
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1260
msgctxt "SC_OPCODE_SECANT_HYP"
msgid "Return the hyperbolic secant of a hyperbolic angle. SECH(x)=1/COSH(x)"
msgstr ""
#. 7PJUN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1262
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1261
msgctxt "SC_OPCODE_SECANT_HYP"
msgid "Angle"
msgstr "Góc"
#. roiJn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1263
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1262
msgctxt "SC_OPCODE_SECANT_HYP"
msgid "The hyperbolic angle in radians for which the hyperbolic secant is to be calculated."
msgstr "Góc theo radian cho đó cần tính sin."
#. dnE9t
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1269
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1268
msgctxt "SC_OPCODE_DEG"
msgid "Converts a radian to degrees"
msgstr "Chuyển đổi một radian sang độ."
#. nsDD4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1270
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1269
msgctxt "SC_OPCODE_DEG"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. GoxCo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1271
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1270
msgctxt "SC_OPCODE_DEG"
msgid "The angle in a radian"
msgstr "Góc theo radian"
#. RGeKe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1277
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1276
msgctxt "SC_OPCODE_RAD"
msgid "Converts degrees to radians"
msgstr "Chuyển đổi độ sang radian"
#. n5GJL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1278
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1277
msgctxt "SC_OPCODE_RAD"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. ZB9Je
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1279
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1278
msgctxt "SC_OPCODE_RAD"
msgid "The angle in degrees."
msgstr "Góc theo độ."
#. VpCaP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1285
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1284
msgctxt "SC_OPCODE_EXP"
msgid "Calculates the exponent for basis e."
msgstr "Tính toán số mũ cho cơ số e."
#. Q2Dz8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1286
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1285
msgctxt "SC_OPCODE_EXP"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. gA6nM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1287
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1286
msgctxt "SC_OPCODE_EXP"
msgid "The exponent applied to base e."
msgstr "Số mũ được áp dụng cho cơ số e."
#. mFmKs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1293
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1292
msgctxt "SC_OPCODE_LOG"
msgid "Calculates the logarithm to any specified base."
msgstr "Tính logarit sang bất kỳ cơ số chỉ định nào."
#. QAiC6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1294
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1293
msgctxt "SC_OPCODE_LOG"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. T62dc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1295
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1294
msgctxt "SC_OPCODE_LOG"
msgid "A value greater than 0 for which the logarithm is to be calculated."
msgstr "Giá trị hơn 0 cho đó cần tính loga."
#. otWNB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1296
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1295
msgctxt "SC_OPCODE_LOG"
msgid "Base"
msgstr "Cơ số"
#. kojFq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1297
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1296
msgctxt "SC_OPCODE_LOG"
msgid "The base of the logarithm. If omitted, the base is regarded as 10."
msgstr "Cơ số của loga. Nếu bỏ qua, cơ số sẽ được coi là 10."
#. iqpsE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1303
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1302
msgctxt "SC_OPCODE_LN"
msgid "Calculates the natural logarithm of a number."
msgstr "Tính logarit tự nhiên của một số."
#. K2PSj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1304
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1303
msgctxt "SC_OPCODE_LN"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. 2bhWj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1305
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1304
msgctxt "SC_OPCODE_LN"
msgid "A value greater than 0 for which the natural logarithm is to be calculated."
msgstr "Một giá trị lớn hơn 0 cho đó cần tính logarit tự nhiên."
#. r8TBm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1311
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1310
msgctxt "SC_OPCODE_LOG10"
msgid "Calculates the base-10 logarithm of a number."
msgstr "Tính logarit cơ số 10 của một số."
#. EAwMz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1312
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1311
msgctxt "SC_OPCODE_LOG10"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. 4V33B
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1313
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1312
msgctxt "SC_OPCODE_LOG10"
msgid "A value greater than 0 for which the logarithm is to be calculated."
msgstr "Giá trị hơn 0 cho đó cần tính loga."
#. kBynB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1319
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1318
msgctxt "SC_OPCODE_FACT"
msgid "Calculates the factorial of a number."
msgstr "Tính giai thừa của một số."
#. TX9Jb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1320
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1319
msgctxt "SC_OPCODE_FACT"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. 9mxUk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1321
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1320
msgctxt "SC_OPCODE_FACT"
msgid "The number for which the factorial is to be calculated."
msgstr "Số cho đó cần tính giai thừa."
#. DAGMD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1327
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1326
msgctxt "SC_OPCODE_MOD"
msgid "Calculates the remainder of a division."
msgstr "Tính phần dư của một phép chia."
#. WZ3zS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1328
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1327
msgctxt "SC_OPCODE_MOD"
msgid "Dividend"
msgstr "Số bị chia"
#. XG8Ef
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1329
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1328
msgctxt "SC_OPCODE_MOD"
msgid "The number to be divided."
msgstr "Số bị chia."
#. ETV6E
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1330
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1329
msgctxt "SC_OPCODE_MOD"
msgid "Divisor"
msgstr "Số chia"
#. 6GDF3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1331
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1330
msgctxt "SC_OPCODE_MOD"
msgid "The number by which the dividend is divided."
msgstr "Số cho đó số bị chia có chia."
#. DrEgm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1337
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1336
msgctxt "SC_OPCODE_PLUS_MINUS"
msgid "Returns the algebraic sign of a number."
msgstr "Trả về ký hiệu đại số của một số."
#. V9Zjk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1338
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1337
msgctxt "SC_OPCODE_PLUS_MINUS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. nrwRF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1339
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1338
msgctxt "SC_OPCODE_PLUS_MINUS"
msgid "The number for which the algebraic sign is to be determined."
msgstr "Số cho đó cần xác định ký hiệu đại số."
#. fektj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1345
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1344
msgctxt "SC_OPCODE_SUB_TOTAL"
msgid "Calculates subtotals in a spreadsheet."
msgstr "Tính tổng phụ trong một bảng tính."
#. CcwkE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1346
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1345
msgctxt "SC_OPCODE_SUB_TOTAL"
msgid "Function"
msgstr "Hàm"
#. xvBnz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1347
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1346
msgctxt "SC_OPCODE_SUB_TOTAL"
msgid "Function index. Is an index of the possible functions Total, Max, ..."
msgstr "Chỉ mục hàm: một chỉ mục của các hàm có thể (Tổng, Đại, ...)"
#. BxfCA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1348
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1347
msgctxt "SC_OPCODE_SUB_TOTAL"
msgid "Range"
msgstr "Phạm vi"
#. QkjWV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1349
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1348
msgctxt "SC_OPCODE_SUB_TOTAL"
msgid "The cells of the range which are to be taken into account."
msgstr "Các ô của phạm vi sẽ được tính."
#. us3F9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1355
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1354
msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE"
msgid "Calculates an aggregate in a spreadsheet."
msgstr ""
#. jBsfF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1356
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1355
msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE"
msgid "Function"
msgstr "Hàm"
#. tfQUS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1357
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1356
msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE"
msgid "Function index. Is an index of the possible functions Total, Max, ..."
msgstr "Chỉ mục hàm: một chỉ mục của các hàm có thể (Tổng, Đại, ...)"
#. 2FmK3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1358
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1357
msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE"
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
#. hGncF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1359
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1358
msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE"
msgid "Option index. Is an index of the possible ignore options."
msgstr ""
#. XTTuA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1360
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1359
msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE"
msgid "Reference 1 or array"
msgstr ""
#. Zv6Z4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1361
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1360
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE"
msgid "The cell(s) of the range which are to be taken into account."
msgstr "Các ô của phạm vi sẽ được tính."
#. rXSSg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1362
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1361
msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE"
msgid "Reference 2..n or k "
msgstr ""
#. WRZtk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1363
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1362
msgctxt "SC_OPCODE_AGGREGATE"
msgid "The cells of the range which are to be taken into account or mandatory 2nd argument for certain functions."
msgstr ""
#. qUPdR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1369
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1368
msgctxt "SC_OPCODE_INT"
msgid "Rounds a number down to the nearest integer."
msgstr "Làm tròn một số xuống số nguyên gần nhất."
#. BqQd7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1370
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1369
msgctxt "SC_OPCODE_INT"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. 2fNKB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1371
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1370
msgctxt "SC_OPCODE_INT"
msgid "The number to be rounded down."
msgstr "Số cần làm tròn xuống."
#. ZBDWW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1377
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1376
msgctxt "SC_OPCODE_TRUNC"
msgid "Truncates the decimal places of a number."
msgstr "Cắt ngắn phần thập phân của số."
#. Toi22
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1378
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1377
msgctxt "SC_OPCODE_TRUNC"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. GwSqA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1379
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1378
msgctxt "SC_OPCODE_TRUNC"
msgid "The number to be truncated."
msgstr "Số sẽ được cắt ngắn."
#. VvxmT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1380
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1379
msgctxt "SC_OPCODE_TRUNC"
msgid "Count"
msgstr "Đếm"
#. SQUuq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1381
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1380
msgctxt "SC_OPCODE_TRUNC"
msgid "The number of places after the decimal point that are not to be truncated."
msgstr "Số chữ số thập phân nằm sau dấu thập phân mà vẫn chưa được cắt ngắn."
#. E6J66
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1387
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1386
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND"
msgid "Rounds a number to a predefined accuracy."
msgstr "Làm tròn một số với độ chính xác được chỉ định sẵn."
#. n2CZ2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1388
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1387
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. iT8aD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1389
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1388
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND"
msgid "The number to be rounded."
msgstr "Số cần làm tròn."
#. GYB4x
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1390
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1389
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND"
msgid "Count"
msgstr "Đếm"
#. sYkZY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1391
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1390
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND"
msgid "The number of places to which a number is to be rounded."
msgstr "Số lần số đến đó cần làm tròn con số."
#. iBJsA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1397
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1396
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_UP"
msgid "Rounds a number up to the predefined accuracy."
msgstr "Làm tròn một số lên độ chính xác đã được chỉ định sẵn."
#. mafon
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1398
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1397
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_UP"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. DsW3B
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1399
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1398
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_UP"
msgid "The number to be rounded up."
msgstr "Số cần làm tròn lên."
#. ncCfH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1400
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1399
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_UP"
msgid "Count"
msgstr "Đếm"
#. S8Kef
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1401
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1400
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_UP"
msgid "The number of places to which a number is to be rounded."
msgstr "Số lần số đến đó cần làm tròn con số."
#. B3zfB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1407
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1406
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_DOWN"
msgid "Rounds a number down to a predefined accuracy."
msgstr "Làm tròn một số xuống độ chính xác đã chỉ định sẵn."
#. Qbo3S
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1408
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1407
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_DOWN"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. PBMH2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1409
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1408
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_DOWN"
msgid "The number to be rounded down."
msgstr "Số cần làm tròn xuống."
#. qEWKs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1410
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1409
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_DOWN"
msgid "Count"
msgstr "Đếm"
#. mYjqF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1411
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1410
msgctxt "SC_OPCODE_ROUND_DOWN"
msgid "The number of places down to which a number is to be rounded."
msgstr "Số lần thập phân để làm tròn số."
#. HA6AT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1417
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1416
msgctxt "SC_OPCODE_EVEN"
msgid "Rounds a positive number up and negative number down to the nearest even integer."
msgstr "Làm tròn một số dương lên, một số âm xuống số nguyên chẵn gần nhất."
#. r7k5d
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1418
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1417
msgctxt "SC_OPCODE_EVEN"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. C6Pao
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1419
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1418
msgctxt "SC_OPCODE_EVEN"
msgid "The number to be rounded up."
msgstr "Số cần làm tròn lên."
#. ViufC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1425
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1424
msgctxt "SC_OPCODE_ODD"
msgid "Rounds a positive number up and negative number down to the nearest odd integer."
msgstr "Làm tròn một số dương lên, một số âm xuống số nguyên lẻ gần nhất."
#. 4J3AU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1426
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1425
msgctxt "SC_OPCODE_ODD"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. gzuwc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1427
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1426
msgctxt "SC_OPCODE_ODD"
msgid "The number to be rounded up."
msgstr "Số cần làm tròn lên."
#. Ab3DG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1433
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1432
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MS"
msgid ""
"Rounds a number away from zero to the nearest multiple of significance.\n"
@@ -7866,218 +7866,218 @@ msgid ""
msgstr ""
#. mUd2c
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1434
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1433
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. 4rgZq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1435
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1434
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MS"
msgid "The number to be rounded up."
msgstr "Số cần làm tròn lên."
#. EZCfu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1436
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1435
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MS"
msgid "Significance"
msgstr "Mức độ có thống kê"
#. 9KDXm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1437
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1436
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MS"
msgid "The number to whose multiple the value is rounded."
msgstr "Số có bội số tới đó làm tròn giá trị đó."
#. 5vQRv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1443
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1442
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_PRECISE"
msgid "Rounds a number up to the nearest multiple of significance, regardless of sign of significance."
msgstr ""
#. vKknK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1444
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1443
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_PRECISE"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. bdQc9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1445
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1444
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_PRECISE"
msgid "The number to be rounded up."
msgstr "Số cần làm tròn lên."
#. q4Ruw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1446
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1445
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_PRECISE"
msgid "Significance"
msgstr "Mức độ có thống kê"
#. MaoHR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1447
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1446
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_PRECISE"
msgid "The number to whose multiple the value is rounded."
msgstr "Số có bội số tới đó làm tròn giá trị đó."
#. edDBP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1453
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1452
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_ISO"
msgid "Rounds a number up to the nearest multiple of significance, regardless of sign of significance."
msgstr ""
#. NG3Y9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1454
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1453
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_ISO"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. TjC5H
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1455
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1454
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_ISO"
msgid "The number to be rounded up."
msgstr "Số cần làm tròn lên."
#. gAmRk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1456
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1455
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_ISO"
msgid "Significance"
msgstr "Mức độ có thống kê"
#. uZqnP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1457
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1456
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_ISO"
msgid "The number to whose multiple the value is rounded."
msgstr "Số có bội số tới đó làm tròn giá trị đó."
#. SMSMv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1463
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1462
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL"
msgid "Rounds a number up to the nearest multiple of significance."
msgstr "Làm tròn một số lên bội số có nghĩa gần nhất."
#. so3Cd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1464
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1463
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. kuRc4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1465
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1464
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL"
msgid "The number to be rounded up."
msgstr "Số cần làm tròn lên."
#. cNoTN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1466
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1465
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL"
msgid "Significance"
msgstr "Mức độ có thống kê"
#. tp6SD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1467
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1466
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL"
msgid "If given the number to whose multiple the value is rounded, else -1 or 1 depending on sign of Number."
msgstr ""
#. tBvNu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1468
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1467
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL"
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#. tNjRg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1469
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1468
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL"
msgid "If given and not equal to zero then rounded up according to amount when a negative number and significance."
msgstr "Nếu số đã cho khác 0 thì làm tròn lên theo một khoảng khi là số âm và có ý nghĩa."
#. 6M8Fz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1475
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1474
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MATH"
msgid "Rounds a number up to the nearest multiple of significance."
msgstr "Làm tròn một số lên bội số có nghĩa gần nhất."
#. aZfnw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1476
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1475
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MATH"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. FgFpW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1477
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1476
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MATH"
msgid "The number to be rounded up."
msgstr "Số cần làm tròn lên."
#. d8QkM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1478
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1477
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MATH"
msgid "Significance"
msgstr "Mức độ có thống kê"
#. 3RoYe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1479
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1478
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MATH"
msgid "If given the number to whose multiple the value is rounded, else 1."
msgstr ""
#. K3ya2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1480
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1479
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MATH"
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#. xT75H
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1481
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1480
msgctxt "SC_OPCODE_CEIL_MATH"
msgid "For negative numbers; if given and not equal to zero then rounds away from zero, else rounds towards zero."
msgstr ""
#. zGxYF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1487
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1486
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR"
msgid "Rounds number down to the nearest multiple of significance."
msgstr "Làm tròn số xuống bội số ý nghĩa gần nhất."
#. rEBiB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1488
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1487
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. RBzNk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1489
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1488
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR"
msgid "The number to be rounded down."
msgstr "Số cần làm tròn xuống."
#. vZ2tB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1490
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1489
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR"
msgid "Significance"
msgstr "Mức độ có thống kê"
#. gV64T
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1491
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1490
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR"
msgid "The number to whose multiple the value is to be rounded down."
msgstr "Số có bội số xuống đó cần làm tròn."
#. CAUCc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1492
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1491
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR"
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#. QQWo6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1493
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1492
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR"
msgid "If given and not equal to zero then rounded towards zero with negative number and significance."
msgstr "Nếu số đã cho khác 0 thì làm tròn xuống tùy theo một khoảng khi số âm và có ý nghĩa."
#. 2oGdX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1499
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1498
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MS"
msgid ""
"Rounds number towards zero to the nearest multiple of absolute value of significance.\n"
@@ -8085,7960 +8085,7960 @@ msgid ""
msgstr ""
#. F27ze
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1500
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1499
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. P986N
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1501
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1500
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MS"
msgid "The number to be rounded down."
msgstr "Số cần làm tròn xuống."
#. w4Xsk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1502
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1501
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MS"
msgid "Significance"
msgstr "Mức độ có thống kê"
#. ougtr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1503
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1502
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MS"
msgid "The number to whose multiple the value is to be rounded down."
msgstr "Số có bội số xuống đó cần làm tròn."
#. uT8wa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1509
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1508
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MATH"
msgid "Rounds number down to the nearest multiple of significance, regardless of sign of significance."
msgstr ""
#. U6Tyw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1510
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1509
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MATH"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. sHVCJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1511
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1510
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MATH"
msgid "The number to be rounded down."
msgstr "Số cần làm tròn xuống."
#. AK8Fp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1512
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1511
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MATH"
msgid "Significance"
msgstr "Mức độ có thống kê"
#. FYVCb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1513
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1512
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MATH"
msgid "The number to whose multiple the value is to be rounded down."
msgstr "Số có bội số xuống đó cần làm tròn."
#. yTCb8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1514
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1513
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MATH"
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#. xD3A4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1515
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1514
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_MATH"
msgid "For negative numbers; if given and not equal to or less than zero rounds towards zero."
msgstr ""
#. GHb43
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1521
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1520
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_PRECISE"
msgid "Rounds number down (towards -∞) to the nearest multiple of significance."
msgstr "Làm tròn số xuống bội số ý nghĩa gần nhất."
#. h593W
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1522
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1521
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_PRECISE"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. yUt4j
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1523
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1522
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_PRECISE"
msgid "The number to be rounded down."
msgstr "Số cần làm tròn xuống."
#. E7YQj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1524
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1523
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_PRECISE"
msgid "Significance"
msgstr "Mức độ có thống kê"
#. Az63G
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1525
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1524
msgctxt "SC_OPCODE_FLOOR_PRECISE"
msgid "The number to whose multiple the value is to be rounded down. Sign has no meaning."
msgstr ""
#. 3WD9m
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1531
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1530
msgctxt "SC_OPCODE_GCD"
msgid "Greatest Common Divisor"
msgstr "Ước số chung lớn nhất"
#. fD5Bm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1532
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1531
msgctxt "SC_OPCODE_GCD"
msgid "Integer "
msgstr "Số nguyên "
#. QMVyz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1533
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1532
msgctxt "SC_OPCODE_GCD"
msgid "Integer 1; integer 2,... are integers for which the greatest common divisor is to be calculated."
msgstr "Số nguyên 1, số nguyên 2,.. là các số nguyên cho đó cần tính ước số chung lớn nhất."
#. 8Bp3W
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1539
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1538
msgctxt "SC_OPCODE_LCM"
msgid "Lowest common multiple"
msgstr "Bội số chung nhỏ nhất"
#. bDNix
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1540
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1539
msgctxt "SC_OPCODE_LCM"
msgid "Integer "
msgstr "Số nguyên "
#. cbExQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1541
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1540
msgctxt "SC_OPCODE_LCM"
msgid "Integer 1; integer 2,... are integers whose smallest common multiple is to be calculated."
msgstr "Số nguyên 1, số nguyên 2,... là các số nguyên có bội số chung nhỏ nhát cần tính."
#. DHxNC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1547
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1546
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_TRANS"
msgid "Array transposition. Exchanges the rows and columns of an array."
msgstr "Chuyển vị mảng. Trao đổi vị trí các hàng và cột của mảng."
#. aHw86
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1548
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1547
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_TRANS"
msgid "Array"
msgstr "Mảng "
#. RpAQz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1549
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1548
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_TRANS"
msgid "The array in which the rows and columns have been transposed."
msgstr "Mảng trong đó các hàng và cột đã được chuyển vị."
#. jc4zS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1555
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1554
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_MULT"
msgid "Array multiplication. Returns the product of two arrays."
msgstr "Nhân mảng. Trả về tích của hai mảng."
#. FhD6y
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1556
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1555
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_MULT"
msgid "Array 1"
msgstr "Mảng "
#. FdTzG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1557
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1556
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_MULT"
msgid "The first array for the array product."
msgstr "Mảng thứ nhất để nhân."
#. Ebs87
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1558
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1557
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_MULT"
msgid "Array 2"
msgstr "Mảng "
#. 3xEDC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1559
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1558
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_MULT"
msgid "The second array having the same number of rows as the first array has columns."
msgstr "Mảng thứ hai có cùng số hàng bằng số cột của mảng thứ nhất."
#. FEfgL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1565
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1564
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_DET"
msgid "Returns the array determinant."
msgstr "Trả về định thức mảng."
#. DFRHS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1566
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1565
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_DET"
msgid "Array"
msgstr "Mảng "
#. Aa8fB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1567
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1566
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_DET"
msgid "The array for which the determinant is to be determined."
msgstr "Mảng cho đó cần tính định thức."
#. QkN5Q
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1573
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1572
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_INV"
msgid "Returns the inverse of an array."
msgstr "Trả về nghịch đảo của một mảng."
#. Wwjsu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1574
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1573
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_INV"
msgid "Array"
msgstr "Mảng "
#. TWy2P
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1575
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1574
msgctxt "SC_OPCODE_MAT_INV"
msgid "The array to be inverted."
msgstr "Mảng cần nghịch đảo."
#. 6FfMG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1581
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1580
msgctxt "SC_OPCODE_MATRIX_UNIT"
msgid "Returns the unitary square array of a certain size."
msgstr "Trả về mảng bình phương đơn nguyên đơn vị của một kích cỡ nào đó."
#. LjQFC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1582
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1581
msgctxt "SC_OPCODE_MATRIX_UNIT"
msgid "Dimensions"
msgstr "Chiều"
#. 4teei
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1583
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1582
msgctxt "SC_OPCODE_MATRIX_UNIT"
msgid "The size of the unitary array."
msgstr "Kích cỡ của mảng đơn nguyên đơn vị."
#. dg4DZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1589
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1588
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_PRODUCT"
msgid "(Inner products) Returns the sum of the products of array arguments."
msgstr "(Tích trong) Trả về tổng các tích của các đối số mảng."
#. pZTDb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1590
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1589
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_PRODUCT"
msgid "Array "
msgstr "Mảng "
#. WCRTE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1591
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1590
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_PRODUCT"
msgid "Array 1, array 2, ... are arrays whose arguments are to be multiplied."
msgstr "Mảng 1, mảng 2,... tới mảng 30 là các mảng có đối số sẽ đuợc nhân với nhau."
#. uPVf6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1597
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1596
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2MY2"
msgid "Returns the sum of the difference of squares of two arrays."
msgstr "Trả về tổng hiệu các bình phương của hai mảng."
#. AUFNs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1598
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1597
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2MY2"
msgid "Array X"
msgstr "Mảng "
#. 9vSGo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1599
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1598
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2MY2"
msgid "First array where the square of the arguments are totalled."
msgstr "Mảng thứ nhất trong đó tính các đối số bình phương ."
#. YSPPg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1600
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1599
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2MY2"
msgid "Array Y"
msgstr "Mảng "
#. 9T4Rr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1601
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1600
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2MY2"
msgid "Second array where the square of the arguments is to be subtracted."
msgstr "Mảng thứ hai nơi trừ bình phương của các đối số."
#. hMGY3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1607
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1606
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2DY2"
msgid "Returns the total of the square sum of two arrays."
msgstr "Trả về tổng các tổng bình phương của hai mảng."
#. FrwhU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1608
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1607
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2DY2"
msgid "Array X"
msgstr "Mảng "
#. H8mTf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1609
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1608
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2DY2"
msgid "First array where the square of the arguments are totalled."
msgstr "Mảng thứ nhất trong đó tính các đối số bình phương ."
#. Vtggo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1610
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1609
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2DY2"
msgid "Array Y"
msgstr "Mảng "
#. reqfP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1611
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1610
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_X2DY2"
msgid "Second array where the square of the arguments is to be totalled."
msgstr "Mảng thứ hai nơi sẽ tính tổng của bình phương các đối số."
#. 2Z63V
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1617
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1616
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_XMY2"
msgid "Returns the sum of squares of differences of two arrays."
msgstr "Trả về tổng bình phương các hiệu của hai mảng."
#. ZMxo6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1618
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1617
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_XMY2"
msgid "Array X"
msgstr "Mảng "
#. 53FNi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1619
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1618
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_XMY2"
msgid "First array for forming argument differences."
msgstr "Mảng thứ nhất để tạo công thức tính hiệu các đối số."
#. BKfnC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1620
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1619
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_XMY2"
msgid "Array Y"
msgstr "Mảng "
#. 2mWCE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1621
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1620
msgctxt "SC_OPCODE_SUM_XMY2"
msgid "Second array for forming the argument differences."
msgstr "Mảng thứ hai để tạo công thức tính hiệu các đối số."
#. DQZg5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1627
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1626
msgctxt "SC_OPCODE_FREQUENCY"
msgid "Returns a frequency distribution as a vertical array."
msgstr "Trả về phân bố theo tần suất dạng mảng nằm dọc."
#. iHT4A
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1628
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1627
msgctxt "SC_OPCODE_FREQUENCY"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. 8EzEW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1629
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1628
msgctxt "SC_OPCODE_FREQUENCY"
msgid "The array of the data."
msgstr "Mảng của các dữ liệu."
#. Pe6wN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1630
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1629
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FREQUENCY"
msgid "Classes"
msgstr "hạng"
#. mtdmt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1631
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1630
msgctxt "SC_OPCODE_FREQUENCY"
msgid "The array for forming classes."
msgstr "Mảng để tạo các hạng."
#. BDaQC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1637
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1636
msgctxt "SC_OPCODE_LINEST"
msgid "Calculates parameters of the linear regression as an array."
msgstr "Tính các tham số hồi quy tuyến tính dạng mảng."
#. kziZ4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1638
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1637
msgctxt "SC_OPCODE_LINEST"
msgid "Data Y"
msgstr ""
#. fyrtU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1639
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1638
msgctxt "SC_OPCODE_LINEST"
msgid "The Y data array."
msgstr "Mảng dữ liệu Y."
#. 53VYE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1640
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1639
msgctxt "SC_OPCODE_LINEST"
msgid "Data X"
msgstr ""
#. aKFRR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1641
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1640
msgctxt "SC_OPCODE_LINEST"
msgid "The X data array."
msgstr "Mảng dữ liệu X."
#. mdXQk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1642
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1641
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LINEST"
msgid "Linear type"
msgstr "Kiểu_tuyến"
#. P3b7m
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1643
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1642
msgctxt "SC_OPCODE_LINEST"
msgid "If type = 0 the linears will be calculated through the zero point, or else moved linears."
msgstr "Kiểu = 0 thì các hàm tuyến được tính qua điểm số không, không thì hàm tuyến bị di chuyển."
#. GrdVq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1644
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1643
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LINEST"
msgid "Stats"
msgstr "Trạng thái"
#. GeEDo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1645
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1644
msgctxt "SC_OPCODE_LINEST"
msgid "If parameter = 0 then only the regression coefficient will be calculated, otherwise other values as well."
msgstr "Tham số = 0 thì chỉ hệ số hồi quy được tinh; không thì cũng tính giá trị khac."
#. TjhxE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1651
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1650
msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST"
msgid "Calculates the parameters of the exponential regression curve as an array."
msgstr "Tính các tham số của đường cong hồi quy số mũ dạng mảng."
#. HfsMq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1652
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1651
msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST"
msgid "Data Y"
msgstr ""
#. qwCCT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1653
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1652
msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST"
msgid "The Y data array."
msgstr "Mảng dữ liệu Y."
#. ThcLS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1654
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1653
msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST"
msgid "Data X"
msgstr ""
#. kMYqN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1655
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1654
msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST"
msgid "The X data array."
msgstr "Mảng dữ liệu X."
#. DNNRH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1656
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1655
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST"
msgid "Function type"
msgstr "Kiểu_hàm"
#. ksiif
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1657
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1656
msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST"
msgid "If type = 0 then the functions will be calculated in the form of y=m^x, or also functions y=b*m^x."
msgstr "Kiểu = 0 thì các hàm được tính theo dạng « y=m^x », không thì cũng có hàm « y=b*m^x »."
#. RxXC4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1658
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1657
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST"
msgid "Stats"
msgstr "Trạng thái"
#. Epsjr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1659
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1658
msgctxt "SC_OPCODE_LOGEST"
msgid "If parameter = 0 then only the regression coefficient will be calculated, otherwise other values as well."
msgstr "Tham số = 0 thì chỉ hệ số hồi quy được tinh; không thì cũng tính giá trị khac."
#. FABFr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1665
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1664
msgctxt "SC_OPCODE_TREND"
msgid "Calculates points along a regression line."
msgstr "Tính các điểm dọc theo đường hồi quy."
#. Jh8vp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1666
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1665
msgctxt "SC_OPCODE_TREND"
msgid "Data Y"
msgstr ""
#. XBTHe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1667
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1666
msgctxt "SC_OPCODE_TREND"
msgid "The Y data array."
msgstr "Mảng dữ liệu Y."
#. gfEwT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1668
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1667
msgctxt "SC_OPCODE_TREND"
msgid "Data X"
msgstr ""
#. LhqAb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1669
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1668
msgctxt "SC_OPCODE_TREND"
msgid "The X data array as the basis for the regression."
msgstr "Mảng dữ liệu X làm cơ bản hồi quy."
#. rVGjP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1670
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1669
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_TREND"
msgid "New data X"
msgstr "dữ_liệu_X_mới"
#. JedWB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1671
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1670
msgctxt "SC_OPCODE_TREND"
msgid "The array of X data for recalculating the values."
msgstr "Mảng dữ liệu X để tính lại các giá trị."
#. s3wFj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1672
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1671
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_TREND"
msgid "Linear type"
msgstr "Kiểu_tuyến"
#. PzJhE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1673
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1672
msgctxt "SC_OPCODE_TREND"
msgid "If type = 0 the linears will be calculated through the zero point, or else moved linears."
msgstr "Kiểu = 0 thì các hàm tuyến được tính qua điểm số không, không thì hàm tuyến bị di chuyển."
#. Qadzq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1679
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1678
msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH"
msgid "Calculates points on the exponential regression function."
msgstr "Tính các điểm của hàm hồi quy số mũ."
#. M8VyE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1680
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1679
msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH"
msgid "Data Y"
msgstr ""
#. 4kBWF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1681
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1680
msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH"
msgid "The Y data array."
msgstr "Mảng dữ liệu Y."
#. f6ix4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1682
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1681
msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH"
msgid "Data X"
msgstr ""
#. iGU4n
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1683
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1682
msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH"
msgid "The X data array as the basis for the regression."
msgstr "Mảng dữ liệu X làm cơ bản hồi quy."
#. L8Rx3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1684
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1683
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH"
msgid "New data X"
msgstr "dữ_liệu_X_mới"
#. kFxgD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1685
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1684
msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH"
msgid "The array of X data for recalculating the values."
msgstr "Mảng dữ liệu X để tính lại các giá trị."
#. brbfA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1686
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1685
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH"
msgid "Function type"
msgstr "Kiểu_hàm"
#. JCsCQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1687
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1686
msgctxt "SC_OPCODE_GROWTH"
msgid "If type = 0 then the functions will be calculated in the form of y=m^x, or also functions y=b*m^x."
msgstr "Kiểu = 0 thì các hàm được tính theo dạng « y=m^x », không thì cũng có hàm « y=b*m^x »."
#. kgGDC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1693
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1692
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT"
msgid "Counts how many numbers are in the list of arguments."
msgstr "Đếm bao nhiêu số trong danh sách các đối số."
#. iDFDE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1694
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1693
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT"
msgid "Value "
msgstr "Giá trị"
#. 54dLB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1695
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1694
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT"
msgid "Value 1, value 2, ... are arguments containing different data types but where only numbers are counted."
msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... là các đối số từ 1 đến 30 chứa các kiểu giá trị khác nhau nhưng nơi chỉ các số được đếm."
#. NoX9E
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1701
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1700
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_2"
msgid "Counts how many values are in the list of arguments."
msgstr "Đếm bao nhiêu giá trị nằm trong danh sách các đối số."
#. iqtKK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1702
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1701
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_2"
msgid "Value "
msgstr "Giá trị"
#. sDGzy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1703
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1702
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COUNT_2"
msgid "Value 1, value 2, ... are arguments representing the values to be counted."
msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... là các đối số từ 1 đến 30 đại diện các giá trị sẽ được đếm."
#. qEEma
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1709
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1708
msgctxt "SC_OPCODE_MAX"
msgid "Returns the maximum value in a list of arguments."
msgstr "Trả về giá trị tối đa của danh sách các đối số."
#. Tt9Hk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1710
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1709
msgctxt "SC_OPCODE_MAX"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. XowNY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1711
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1710
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MAX"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments for which the largest number is to be determined."
msgstr "Số thứ 1, số thứ 2,... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 trong chúng cần xác định số lớn nhất."
#. vAvc6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1717
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1716
msgctxt "SC_OPCODE_MAX_A"
msgid "Returns the maximum value in a list of arguments. Text is evaluated as Zero."
msgstr "Trả về giá trị tối đa trong danh sách các đối số. Văn bản được tính là số 0."
#. 6ZyXF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1718
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1717
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MAX_A"
msgid "Value "
msgstr "Giá trị"
#. 5XaxK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1719
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1718
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MAX_A"
msgid "Value 1, value 2, are arguments whose largest value is to be determined."
msgstr "Giá trị 1, giá trị 2 v.v. là các đối số từ 1 đến 30 trong chúng cần xác định giá trị lớn nhất."
#. KCSbZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1725
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1724
msgctxt "SC_OPCODE_MIN"
msgid "Returns the minimum value in a list of arguments."
msgstr "Trả về giá trị tối thiểu trong danh sách các đối số."
#. gGyEx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1726
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1725
msgctxt "SC_OPCODE_MIN"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. JkEom
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1727
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1726
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MIN"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments for which the smallest number is to be determined."
msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 trong chúng cần xác định số nhỏ nhất."
#. DYsAS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1733
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1732
msgctxt "SC_OPCODE_MIN_A"
msgid "Returns the smallest value in a list of arguments. Text is evaluated as zero."
msgstr "Trả về giá trị nhỏ nhất trong danh sách các đối số. Văn bản được tính là số 0."
#. hWgKX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1734
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1733
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MIN_A"
msgid "Value "
msgstr "Giá trị"
#. vUbLY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1735
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1734
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MIN_A"
msgid "Value 1; value 2;... are arguments whose smallest number is to be determined."
msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... là các đối số từ 1 đến 30 trong chúng cần xác định số nhỏ nhất."
#. wGyMr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1741
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1740
msgctxt "SC_OPCODE_VAR"
msgid "Calculates the variance based on a sample."
msgstr "Tính phương sai dựa trên một mẫu."
#. AQnAB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1742
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1741
msgctxt "SC_OPCODE_VAR"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. dGfyD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1743
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1742
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VAR"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample of a population."
msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#. nWiPN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1749
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1748
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_S"
msgid "Calculates the variance based on a sample."
msgstr "Tính phương sai dựa trên một mẫu."
#. PEFGm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1750
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1749
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_S"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. DQp4X
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1751
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1750
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_S"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample of a population."
msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#. RLBWa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1757
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1756
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_A"
msgid "Returns the variance based on a sample. Text is evaluated as zero."
msgstr "Trả về phương sai dựa trên một mẫu. Văn bản được tính là số 0."
#. Q4kGy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1758
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1757
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_A"
msgid "Value "
msgstr "Giá trị"
#. QDDDd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1759
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1758
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_A"
msgid "Value 1; value 2; ... are arguments representing a sample taken from a basic total population."
msgstr "Số 1, Số 2 ... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 đại diện một mẫu lấy từ tổng dân số cơ bản."
#. gB6db
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1765
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1764
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P"
msgid "Calculates variance based on the entire population."
msgstr "Tính phương sai dựa trên toàn dân số."
#. JQYec
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1766
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1765
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. QL7dC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1767
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1766
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which represent a population."
msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#. AFynp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1773
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1772
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_MS"
msgid "Calculates variance based on the entire population."
msgstr "Tính phương sai dựa trên toàn dân số."
#. YH9GD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1774
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1773
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_MS"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. JZjgr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1775
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1774
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_MS"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which represent a population."
msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#. 7BF8p
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1781
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1780
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_A"
msgid "Returns the variance based on the entire population. Text is evaluated as zero."
msgstr "Trả về phương sai dựa vào toàn dân số. Văn bản được tính là số 0."
#. eRVBj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1782
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1781
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_A"
msgid "Value "
msgstr "Giá trị"
#. yZFuZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1783
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1782
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_VAR_P_A"
msgid "Value 1; value 2;... are arguments representing a population."
msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... là các đối số từ 1 đến 30 đại diện một dân số."
#. krvZ6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1789
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1788
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV"
msgid "Calculates the standard deviation based on a sample."
msgstr "Tinh độ lệch chuẩn dựa trên một mẫu."
#. 6ANXx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1790
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1789
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. LD8Xt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1791
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1790
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample of a population."
msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#. hkvjB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1797
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1796
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_S"
msgid "Calculates the standard deviation based on a sample."
msgstr "Tinh độ lệch chuẩn dựa trên một mẫu."
#. cGxRb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1798
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1797
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_S"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. kDrFN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1799
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1798
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_S"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample of a population."
msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#. BV6Gb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1805
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1804
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_A"
msgid "Returns the standard deviation based on a sample. Text is evaluated as zero."
msgstr "Trả về độ lệch chuẩn dựa trên một mẫu. Văn bản được tính là số 0."
#. Smbhk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1806
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1805
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_A"
msgid "Value "
msgstr "Giá trị"
#. pXYdc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1807
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1806
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_A"
msgid "Value 1; value 2; ... are arguments representing a sample taken from a basic total population."
msgstr "Số 1, Số 2 ... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 đại diện một mẫu lấy từ tổng dân số cơ bản."
#. 4gTUB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1813
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1812
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P"
msgid "Calculates the standard deviation based on the entire population."
msgstr "Tính độ lệch chuẩn dựa trên toàn dân số."
#. h6Evi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1814
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1813
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. RkhC2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1815
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1814
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a population."
msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#. MH6d3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1821
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1820
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_MS"
msgid "Calculates the standard deviation based on the entire population."
msgstr "Tính độ lệch chuẩn dựa trên toàn dân số."
#. 4JaDC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1822
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1821
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_MS"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. Cp8hZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1823
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1822
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_MS"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a population."
msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#. mLDRD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1829
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1828
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_A"
msgid "Returns the standard deviation based on the entire population. Text is evaluated as zero."
msgstr "Trả về độ lệch chuẩn dựa trên toàn dân số. Văn bản được tính là số 0."
#. XaMUA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1830
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1829
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_A"
msgid "Value "
msgstr "Giá trị"
#. GGkKW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1831
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1830
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ST_DEV_P_A"
msgid "Value 1; value 2;... are arguments corresponding to a population."
msgstr "Giá trị 1, gí trị 2;... là các đối số từ 1 đến 30 tương ương với một dân số."
#. GGXRy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1837
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1836
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE"
msgid "Returns the average of a sample."
msgstr "Trả về giá trị trung bình của một mẫu."
#. mPAXh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1838
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1837
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. yFo3s
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1839
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1838
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE"
msgid "Number 1, number 2;...are numeric arguments representing a population sample."
msgstr "Số 1, Số 2 ... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 đại diện một mẫu dân số."
#. UZBe5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1845
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1844
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_A"
msgid "Returns the average value for a sample. Text is evaluated as zero."
msgstr "Trả về giá trị trung bình của một mẫu. Văn bản được tính là số 0."
#. eCCGY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1846
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1845
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_A"
msgid "Value "
msgstr "Giá trị"
#. NxVLD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1847
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1846
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_AVERAGE_A"
msgid "Value 1; value 2; ... are arguments representing a sample taken from a basic total population."
msgstr "Số 1, Số 2 ... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 đại diện một mẫu lấy từ tổng dân số cơ bản."
#. H6DCB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1853
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1852
msgctxt "SC_OPCODE_DEV_SQ"
msgid "Returns the sum of squares of deviations from the sample mean value"
msgstr "Trả về giá trị tổng bình phương của độ lệch từ giá trị trung bình mẫu"
#. FMeFc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1854
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1853
msgctxt "SC_OPCODE_DEV_SQ"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. 9t9WZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1855
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1854
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_DEV_SQ"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample."
msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#. zhbqF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1861
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1860
msgctxt "SC_OPCODE_AVE_DEV"
msgid "Returns the average of the absolute deviations of a sample from the mean."
msgstr "Trả lại giá trị trung bình của độ lêch tuyệt đối của mẫu từ trung bình."
#. GBAFj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1862
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1861
msgctxt "SC_OPCODE_AVE_DEV"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. AhF2a
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1863
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1862
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_AVE_DEV"
msgid "Number 1, number 2;...are numerical arguments representing a sample."
msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#. d8XUA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1869
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1868
msgctxt "SC_OPCODE_SKEW"
msgid "Returns the skewness of a distribution."
msgstr "Trả về đối xứng lệch của một phân bố."
#. JPi88
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1870
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1869
msgctxt "SC_OPCODE_SKEW"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. iCXiA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1871
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1870
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SKEW"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments portraying a sample of the distribution."
msgstr "Số 1, Số 2 ... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 đại diện một mẫu của phân bố."
#. wCDBj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1877
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1876
msgctxt "SC_OPCODE_SKEWP"
msgid "Returns the skewness of a distribution using the population of a random variable."
msgstr ""
#. GoBeA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1878
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1877
msgctxt "SC_OPCODE_SKEWP"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. U3E53
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1879
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1878
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SKEWP"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments portraying the population."
msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#. wwgFL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1885
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1884
msgctxt "SC_OPCODE_KURT"
msgid "Returns the kurtosis of a distribution."
msgstr "Trả về độ nhọn của một phân bố."
#. VHfwE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1886
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1885
msgctxt "SC_OPCODE_KURT"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. 3Qsuk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1887
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1886
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_KURT"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments, representing a sample of the distribution."
msgstr "Số 1, Số 2 ... là các đối số dạng số từ 1 đến 30 đại diện một mẫu của phân bố."
#. KkCFM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1893
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1892
msgctxt "SC_OPCODE_GEO_MEAN"
msgid "Returns the geometric mean of a sample."
msgstr "Trả về giá trị trung bình nhân của một mẫu."
#. 9KVR7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1894
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1893
msgctxt "SC_OPCODE_GEO_MEAN"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. 2yJ7U
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1895
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1894
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GEO_MEAN"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample."
msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#. X8KCZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1901
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1900
msgctxt "SC_OPCODE_HAR_MEAN"
msgid "Returns the harmonic mean of a sample."
msgstr "Trả về giá trị trung bình điều hoà của một mẫu."
#. Yz89m
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1902
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1901
msgctxt "SC_OPCODE_HAR_MEAN"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. 2SFZ5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1903
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1902
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_HAR_MEAN"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample."
msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#. RpbdF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1909
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1908
msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE"
msgid "Returns the most common value in a sample."
msgstr "Trả về giá trị chung nhất trong một mẫu."
#. TyDim
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1910
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1909
msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. Y4bDG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1911
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1910
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample."
msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#. P78Ym
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1917
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1916
msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE_MS"
msgid "Returns the most common value in a sample."
msgstr "Trả về giá trị chung nhất trong một mẫu."
#. BH4Gt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1918
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1917
msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE_MS"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. eE4FY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1919
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1918
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE_MS"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample."
msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#. CkE7G
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1925
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1924
msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE_MULTI"
msgid "Returns the most common value in a sample."
msgstr "Trả về giá trị chung nhất trong một mẫu."
#. gXx2e
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1926
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1925
msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE_MULTI"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. h2KJC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1927
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1926
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MODAL_VALUE_MULTI"
msgid "Number 1, number 2, ... are 1 to 254 numerical arguments which portray a sample."
msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#. WohRf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1933
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1932
msgctxt "SC_OPCODE_MEDIAN"
msgid "Returns the median of a given sample."
msgstr "Trả về số trung vị của một mẫu đã cho."
#. izbAC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1934
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1933
msgctxt "SC_OPCODE_MEDIAN"
msgid "Number "
msgstr "Số "
#. QjvgB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1935
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1934
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MEDIAN"
msgid "Number 1, number 2, ... are numerical arguments which portray a sample."
msgstr "Số 1, số 2 v.v. là 1 đến 30 đối số thuộc số mà đại diện một mẫu riêng."
#. zLWCs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1941
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1940
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE"
msgid "Returns the alpha percentile of a sample."
msgstr ""
#. KruQH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1942
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1941
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. QzeFE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1943
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1942
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE"
msgid "The array of the data in the sample."
msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu."
#. ojZCE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1944
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1943
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. unE9E
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1945
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1944
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE"
msgid "The percentile value between 0 and 1, inclusive."
msgstr ""
#. pEFyv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1951
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1950
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_EXC"
msgid "Returns the alpha percentile of a sample."
msgstr "Trả về điểm vi phân anfa của một mẫu."
#. nvEkV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1952
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1951
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_EXC"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. eF3iC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1953
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1952
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_EXC"
msgid "The array of the data in the sample."
msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu."
#. 2Xss9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1954
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1953
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_EXC"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. b82AQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1955
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1954
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_EXC"
msgid "The percentile value, range 0...1, exclusive."
msgstr ""
#. fdiei
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1961
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1960
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_INC"
msgid "Returns the alpha percentile of a sample."
msgstr "Trả về điểm vi phân anfa của một mẫu."
#. hgpLA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1962
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1961
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_INC"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. f5Hig
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1963
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1962
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_INC"
msgid "The array of the data in the sample."
msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu."
#. KCoTn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1964
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1963
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_INC"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. 8cdtc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1965
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1964
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENTILE_INC"
msgid "The percentile value, range 0...1, inclusive."
msgstr ""
#. TDZ7r
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1971
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1970
msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE"
msgid "Returns the quartile of a sample."
msgstr "Trả về điểm tứ vi phân của một mẫu."
#. 5ACij
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1972
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1971
msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. VT77G
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1973
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1972
msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE"
msgid "The array of the data in the sample."
msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu."
#. FTjuA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1974
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1973
msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. zTQEz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1975
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1974
msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE"
msgid "The type of the quartile (0 = MIN, 1 = 25%, 2 = 50%, 3 = 75%, 4 = MAX)."
msgstr ""
#. URenM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1981
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1980
msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_EXC"
msgid "Returns the quartile of a sample."
msgstr "Trả về điểm tứ vi phân của một mẫu."
#. UDBkP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1982
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1981
msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_EXC"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. GVYTe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1983
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1982
msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_EXC"
msgid "The array of the data in the sample."
msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu."
#. awisv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1984
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1983
msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_EXC"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. LAZDu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1985
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1984
msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_EXC"
msgid "The type of the quartile (1 = 25%, 2 = 50%, 3 = 75%)."
msgstr ""
#. 47cAT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1991
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1990
msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_INC"
msgid "Returns the quartile of a sample."
msgstr "Trả về điểm tứ vi phân của một mẫu."
#. sQjLg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1992
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1991
msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_INC"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. FbmTA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1993
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1992
msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_INC"
msgid "The array of the data in the sample."
msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu."
#. mhCBG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1994
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1993
msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_INC"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. SytHE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:1995
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:1994
msgctxt "SC_OPCODE_QUARTILE_INC"
msgid "The type of the quartile (0 = MIN, 1 = 25%, 2 = 50%, 3 = 75%, 4 = MAX)."
msgstr ""
#. DraGu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2001
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2000
msgctxt "SC_OPCODE_LARGE"
msgid "Returns the k-th largest value of a sample."
msgstr "Trả về giá trị lớn nhất thứ k của một mẫu."
#. tyCQN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2002
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2001
msgctxt "SC_OPCODE_LARGE"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. aCZTT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2003
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2002
msgctxt "SC_OPCODE_LARGE"
msgid "The array of the data in the sample."
msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu."
#. PjGgh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2004
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2003
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LARGE"
msgid "Rank c"
msgstr "Hạng_c"
#. wE8Uv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2005
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2004
msgctxt "SC_OPCODE_LARGE"
msgid "The ranking of the value."
msgstr "Thứ hạng của giá trị."
#. HCszB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2011
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2010
msgctxt "SC_OPCODE_SMALL"
msgid "Returns the k-th smallest value of a sample."
msgstr "Trả về giá trị nhỏ nhất thứ k của một mẫu."
#. jFtou
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2012
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2011
msgctxt "SC_OPCODE_SMALL"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. 2JKnR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2013
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2012
msgctxt "SC_OPCODE_SMALL"
msgid "The array of the data in the sample."
msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu."
#. ceVdB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2014
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2013
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SMALL"
msgid "Rank c"
msgstr "Hạng_c"
#. Qd8EW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2015
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2014
msgctxt "SC_OPCODE_SMALL"
msgid "The ranking of the value."
msgstr "Thứ hạng của giá trị."
#. tfvUj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2021
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2020
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK"
msgid "Returns the percentage rank of a value in a sample."
msgstr "Trả về hàng phần trăm của một giá trị trong một mẫu."
#. rLBSp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2022
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2021
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. 6pfJB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2023
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2022
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK"
msgid "The array of the data in the sample."
msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu."
#. wDy3T
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2024
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2023
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. Qavnz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2025
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2024
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK"
msgid "The value for which percentage ranking is to be determined."
msgstr "Giá trị cho đó cần xác định thứ hạng phần trăm."
#. gTAAs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2026
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2025
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK"
msgid "Significance"
msgstr "Mức độ có thống kê"
#. w9GhY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2027
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2026
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK"
msgid "The number of significant digits for the returned percentage: if omitted, a value of 3 is used."
msgstr ""
#. DyyD5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2033
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2032
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC"
msgid "Returns the percentage rank (0..1, exclusive) of a value in a sample."
msgstr ""
#. xnpWg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2034
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2033
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. 5FeiY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2035
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2034
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC"
msgid "The array of the data in the sample."
msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu."
#. DUeLX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2036
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2035
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. D94FR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2037
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2036
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC"
msgid "The value for which percentage ranking is to be determined."
msgstr "Giá trị cho đó cần xác định thứ hạng phần trăm."
#. FzDnP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2038
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2037
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC"
msgid "Significance"
msgstr "Mức độ có thống kê"
#. fvDSA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2039
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2038
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_EXC"
msgid "The number of significant digits for the returned percentage: if omitted, a value of 3 is used."
msgstr ""
#. 8F33F
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2045
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2044
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC"
msgid "Returns the percentage rank (0..1, inclusive) of a value in a sample."
msgstr ""
#. XYEDP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2046
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2045
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. 6Rsi4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2047
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2046
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC"
msgid "The array of the data in the sample."
msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu."
#. CDS3K
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2048
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2047
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. DTLoG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2049
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2048
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC"
msgid "The value for which percentage ranking is to be determined."
msgstr "Giá trị cho đó cần xác định thứ hạng phần trăm."
#. zTXLN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2050
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2049
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC"
msgid "Significance"
msgstr "Mức độ có thống kê"
#. FSg7m
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2051
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2050
msgctxt "SC_OPCODE_PERCENT_RANK_INC"
msgid "The number of significant digits for the returned percentage: if omitted, a value of 3 is used."
msgstr ""
#. whrMs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2057
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2056
msgctxt "SC_OPCODE_RANK"
msgid "Returns the ranking of a value in a sample."
msgstr "Trả về thứ hạng của một giá trị trong một mẫu."
#. p2juz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2058
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2057
msgctxt "SC_OPCODE_RANK"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. q36PR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2059
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2058
msgctxt "SC_OPCODE_RANK"
msgid "The value for which the rank is to be determined."
msgstr "Giá trị cho đó cần xác định thứ hạng."
#. e3CY7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2060
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2059
msgctxt "SC_OPCODE_RANK"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. EqDZB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2061
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2060
msgctxt "SC_OPCODE_RANK"
msgid "The array of the data in the sample."
msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu."
#. YmafZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2062
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2061
msgctxt "SC_OPCODE_RANK"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. EAmuG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2063
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2062
msgctxt "SC_OPCODE_RANK"
msgid "Sequence order: 0 or omitted means descending, any other value than 0 means ascending."
msgstr "Thứ tự dãy: 0 hoặc sót có nghĩa giảm dần, còn bất cứ giá trị khác nào có nghĩa là tăng dần."
#. 5sAFj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2069
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2068
msgctxt "SC_OPCODE_RANK_EQ"
msgid "Returns the ranking of a value in a sample; if more than one value has the same rank, the top rank of that set of values is returned."
msgstr ""
#. GuZrj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2070
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2069
msgctxt "SC_OPCODE_RANK_EQ"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. XDE5Z
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2071
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2070
msgctxt "SC_OPCODE_RANK_EQ"
msgid "The value for which the rank is to be determined."
msgstr "Giá trị cho đó cần xác định thứ hạng."
#. UyjWf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2072
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2071
msgctxt "SC_OPCODE_RANK_EQ"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. Q9hFR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2073
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2072
msgctxt "SC_OPCODE_RANK_EQ"
msgid "The array of the data in the sample."
msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu."
#. aFChD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2074
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2073
msgctxt "SC_OPCODE_RANK_EQ"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. sDqC4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2075
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2074
msgctxt "SC_OPCODE_RANK_EQ"
msgid "Sequence order: 0 or omitted means descending, any other value than 0 means ascending."
msgstr "Thứ tự dãy: 0 hoặc sót có nghĩa giảm dần, còn bất cứ giá trị khác nào có nghĩa là tăng dần."
#. 6VJyB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2081
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2080
msgctxt "SC_OPCODE_RANK_AVG"
msgid "Returns the ranking of a value in a sample; if more than one value has the same rank, the average rank is returned."
msgstr ""
#. wYAYF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2082
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2081
msgctxt "SC_OPCODE_RANK_AVG"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. jfRiZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2083
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2082
msgctxt "SC_OPCODE_RANK_AVG"
msgid "The value for which the rank is to be determined."
msgstr "Giá trị cho đó cần xác định thứ hạng."
#. FPuzE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2084
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2083
msgctxt "SC_OPCODE_RANK_AVG"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. B57dE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2085
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2084
msgctxt "SC_OPCODE_RANK_AVG"
msgid "The array of the data in the sample."
msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu."
#. 5e2Co
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2086
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2085
msgctxt "SC_OPCODE_RANK_AVG"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. AEDS8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2087
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2086
msgctxt "SC_OPCODE_RANK_AVG"
msgid "Sequence order: 0 or omitted means descending, any other value than 0 means ascending."
msgstr "Thứ tự dãy: 0 hoặc sót có nghĩa giảm dần, còn bất cứ giá trị khác nào có nghĩa là tăng dần."
#. i5gm7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2093
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2092
msgctxt "SC_OPCODE_TRIM_MEAN"
msgid "Returns the mean of a sample without including the marginal values."
msgstr "Trả về giá trị trung bình của một mẫu mà không bao gồm các giá trị sát giới hạn."
#. jDGLq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2094
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2093
msgctxt "SC_OPCODE_TRIM_MEAN"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. qdPdp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2095
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2094
msgctxt "SC_OPCODE_TRIM_MEAN"
msgid "The array of the data in the sample."
msgstr "Mảng của dữ liệu trong mẫu."
#. cHNxJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2096
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2095
msgctxt "SC_OPCODE_TRIM_MEAN"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. pBS9z
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2097
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2096
msgctxt "SC_OPCODE_TRIM_MEAN"
msgid "The percentage of marginal data that is not to be taken into account."
msgstr "Phần trăm của dữ liệu sát giới hạn mà không nên được tính."
#. PMiis
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2103
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2102
msgctxt "SC_OPCODE_PROB"
msgid "Returns the discrete probability of an interval."
msgstr "Trả về xác suất rời rạc của một khoảng thời gian."
#. xkp9u
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2104
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2103
msgctxt "SC_OPCODE_PROB"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. G9hSp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2105
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2104
msgctxt "SC_OPCODE_PROB"
msgid "The sample data array."
msgstr "Mảng dữ liệu mẫu."
#. XF3fT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2106
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2105
msgctxt "SC_OPCODE_PROB"
msgid "Probability"
msgstr "Xác suất"
#. uRCZ2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2107
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2106
msgctxt "SC_OPCODE_PROB"
msgid "The array of the associated probabilities."
msgstr "Mảng của các xác suất tương ứng."
#. bryLB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2108
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2107
msgctxt "SC_OPCODE_PROB"
msgid "Start"
msgstr "Đầu"
#. EAFpQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2109
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2108
msgctxt "SC_OPCODE_PROB"
msgid "The start of the value interval whose probabilities is to be totalled."
msgstr "Bắt đầu của khoảng thời gian giá trị nơi mà xác suất của nó được tính tổng số."
#. jsUwC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2110
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2109
msgctxt "SC_OPCODE_PROB"
msgid "End"
msgstr "Cuối"
#. HFi7t
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2111
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2110
msgctxt "SC_OPCODE_PROB"
msgid "The end of the value interval where the probabilities are to be totalled."
msgstr "Kết thúc của khoảng thời gian giá trị nơi mà xác suất của nó được tính tổng số."
#. K7rEA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2117
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2116
msgctxt "SC_OPCODE_B"
msgid "Returns the probability of a trial result using binomial distribution."
msgstr "Trả lại xác suất của kết quả kiểm tra, dùng phân bố nhị thức."
#. DuCGC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2118
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2117
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_B"
msgid "Trials"
msgstr "kiểm tra"
#. HmRqv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2119
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2118
msgctxt "SC_OPCODE_B"
msgid "The number of trials."
msgstr "Số lần thử."
#. 6exAv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2120
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2119
msgctxt "SC_OPCODE_B"
msgid "SP"
msgstr "SP"
#. NXjwx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2121
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2120
msgctxt "SC_OPCODE_B"
msgid "The individual probability of a trial result."
msgstr "Xác suất riêng của một kết quả thử."
#. AJBDG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2122
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2121
msgctxt "SC_OPCODE_B"
msgid "T 1"
msgstr ""
#. iJngC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2123
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2122
msgctxt "SC_OPCODE_B"
msgid "Lower limit for the number of trials."
msgstr "Giới hạn dưới cho số lần thử."
#. BQyFp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2124
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2123
msgctxt "SC_OPCODE_B"
msgid "T 2"
msgstr ""
#. eoDC3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2125
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2124
msgctxt "SC_OPCODE_B"
msgid "Upper limit for the number of trials."
msgstr "Giới hạn trên cho số lần thử."
#. Zidgx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2131
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2130
msgctxt "SC_OPCODE_PHI"
msgid "Values of the distribution function for a standard normal distribution."
msgstr "Các giá trị của hàm phân phối cho một phân phối chuẩn thường."
#. VB2eA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2132
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2131
msgctxt "SC_OPCODE_PHI"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. C8K6z
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2133
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2132
msgctxt "SC_OPCODE_PHI"
msgid "The value for which the standard normal distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố chuẩn tiêu chuẩn."
#. WsS4w
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2139
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2138
msgctxt "SC_OPCODE_GAUSS"
msgid "Returns the integral values of the standard normal cumulative distribution."
msgstr "Trả về các giá trị tích phân của phân phối luỹ tích chuẩn thường."
#. cCAae
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2140
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2139
msgctxt "SC_OPCODE_GAUSS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. CBFMv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2141
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2140
msgctxt "SC_OPCODE_GAUSS"
msgid "The value for which the integral value of the standard normal distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính giá trị tích phân của phân phối chuẩn thường."
#. kv48J
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2147
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2146
msgctxt "SC_OPCODE_FISHER"
msgid "Returns the Fisher transformation."
msgstr "Trả về phép biến đổi Fisher."
#. v2tPB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2148
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2147
msgctxt "SC_OPCODE_FISHER"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. D9FC4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2149
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2148
msgctxt "SC_OPCODE_FISHER"
msgid "The value to be transformed (-1 < VALUE < 1)."
msgstr "Giá trị cần biến đổi (-1 < GIÁ TRỊ < 1)."
#. Jk2Wx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2155
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2154
msgctxt "SC_OPCODE_FISHER_INV"
msgid "Returns the inverse of the Fisher transformation."
msgstr "Trả về nghích đảo của phép biến đổi Fisher."
#. Mw3ET
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2156
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2155
msgctxt "SC_OPCODE_FISHER_INV"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. 348vV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2157
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2156
msgctxt "SC_OPCODE_FISHER_INV"
msgid "The value that is to be transformed back."
msgstr "Giá trị sẽ được biến đổi ngược lại."
#. T4nhz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2163
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2162
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST"
msgid "Values of the binomial distribution."
msgstr "Giá trị của phân phối nhị thức."
#. 35XRK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2164
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2163
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST"
msgid "X"
msgstr ""
#. aNu4Z
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2165
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2164
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST"
msgid "The number of successes in a series of trials."
msgstr "Số lần thành công trong một chuỗi thử."
#. vf3AU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2166
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2165
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST"
msgid "Trials"
msgstr "kiểm tra"
#. tByhD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2167
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2166
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST"
msgid "The total number of trials."
msgstr "Tổng số lần kiểm tra."
#. ywzAU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2168
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2167
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST"
msgid "SP"
msgstr "SP"
#. HvfHc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2169
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2168
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST"
msgid "The success probability of a trial."
msgstr "Xác suất thành công của sự kiểm tra."
#. gVKYD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2170
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2169
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST"
msgid "C"
msgstr ""
#. ZLkQt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2171
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2170
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST"
msgid "Cumulated. C=0 calculates the individual probability, C=1 the cumulated probability."
msgstr "Đã tích luỹ. « C=0 » tính xác suất riêng lẻ, « C=1 » tính xác xuất tích luỹ."
#. yqqv9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2177
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2176
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS"
msgid "Values of the binomial distribution."
msgstr "Giá trị của phân phối nhị thức."
#. BrSwp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2178
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2177
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS"
msgid "X"
msgstr ""
#. mMqrV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2179
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2178
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS"
msgid "The number of successes in a series of trials."
msgstr "Số lần thành công trong một chuỗi thử."
#. GiV9n
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2180
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2179
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS"
msgid "Trials"
msgstr "kiểm tra"
#. ASbAp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2181
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2180
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS"
msgid "The total number of trials."
msgstr "Tổng số lần kiểm tra."
#. xJQhw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2182
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2181
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS"
msgid "SP"
msgstr "SP"
#. hRieg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2183
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2182
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS"
msgid "The success probability of a trial."
msgstr "Xác suất thành công của sự kiểm tra."
#. wRN5v
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2184
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2183
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS"
msgid "C"
msgstr ""
#. DvwzR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2185
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2184
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_DIST_MS"
msgid "Cumulated. C=0 calculates the individual probability, C=1 the cumulated probability."
msgstr "Đã tích luỹ. « C=0 » tính xác suất riêng lẻ, « C=1 » tính xác xuất tích luỹ."
#. zGzDq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2191
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2190
msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_VERT"
msgid "Values of the negative binomial distribution."
msgstr "Các giá trị của phân phối nhị thức âm."
#. tUTgu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2192
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2191
msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_VERT"
msgid "X"
msgstr ""
#. iGgRs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2193
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2192
msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_VERT"
msgid "The number of failures in the trial range."
msgstr "Số các lần thất bại trong loạt thử."
#. 57RuM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2194
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2193
msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_VERT"
msgid "R"
msgstr ""
#. 5YiDW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2195
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2194
msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_VERT"
msgid "The number of successes in the trial sequence."
msgstr "Số lần thành công trong loạt thử."
#. STXEv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2196
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2195
msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_VERT"
msgid "SP"
msgstr "SP"
#. jnRhm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2197
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2196
msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_VERT"
msgid "The success probability of a trial."
msgstr "Xác suất thành công của sự kiểm tra."
#. bZRUF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2203
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2202
msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_DIST_MS"
msgid "Values of the negative binomial distribution."
msgstr "Các giá trị của phân phối nhị thức âm."
#. kcgW7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2204
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2203
msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_DIST_MS"
msgid "X"
msgstr ""
#. vDsaA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2205
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2204
msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_DIST_MS"
msgid "The number of failures in the trial range."
msgstr "Số các lần thất bại trong loạt thử."
#. DFAjY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2206
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2205
msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_DIST_MS"
msgid "R"
msgstr ""
#. krw9Y
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2207
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2206
msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_DIST_MS"
msgid "The number of successes in the trial sequence."
msgstr "Số lần thành công trong loạt thử."
#. SUGek
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2208
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2207
msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_DIST_MS"
msgid "SP"
msgstr "SP"
#. 8TieV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2209
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2208
msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_DIST_MS"
msgid "The success probability of a trial."
msgstr "Xác suất thành công của sự kiểm tra."
#. wG4JU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2210
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2209
msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_DIST_MS"
msgid "Cumulative"
msgstr "Tích lũy"
#. 892xF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2211
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2210
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NEG_BINOM_DIST_MS"
msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE calculates the cumulative distribution function."
msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố."
#. ehpkD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2217
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2216
msgctxt "SC_OPCODE_CRIT_BINOM"
msgid "Returns the smallest value for which the cumulative binomial distribution is greater than or equal to a criterion value."
msgstr ""
#. RNvff
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2218
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2217
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CRIT_BINOM"
msgid "Trials"
msgstr "kiểm tra"
#. PEFmL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2219
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2218
msgctxt "SC_OPCODE_CRIT_BINOM"
msgid "The total number of trials."
msgstr "Tổng số lần kiểm tra."
#. qoaNX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2220
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2219
msgctxt "SC_OPCODE_CRIT_BINOM"
msgid "SP"
msgstr "SP"
#. 4QEtN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2221
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2220
msgctxt "SC_OPCODE_CRIT_BINOM"
msgid "The success probability of a trial."
msgstr "Xác suất thành công của sự kiểm tra."
#. Sz8Ft
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2222
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2221
msgctxt "SC_OPCODE_CRIT_BINOM"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. x9QPt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2223
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2222
msgctxt "SC_OPCODE_CRIT_BINOM"
msgid "The border probability that is attained or exceeded."
msgstr ""
#. uHvfK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2229
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2228
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_INV"
msgid "Returns the smallest value for which the cumulative binomial distribution is greater than or equal to a criterion value."
msgstr ""
#. 5HwPz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2230
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2229
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_INV"
msgid "Trials"
msgstr "kiểm tra"
#. nx8DH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2231
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2230
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_INV"
msgid "The total number of trials."
msgstr "Tổng số lần kiểm tra."
#. KZN2c
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2232
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2231
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_INV"
msgid "SP"
msgstr "SP"
#. 2Mrbj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2233
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2232
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_INV"
msgid "The success probability of a trial."
msgstr "Xác suất thành công của sự kiểm tra."
#. yuiBr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2234
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2233
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_INV"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. STnLG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2235
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2234
msgctxt "SC_OPCODE_BINOM_INV"
msgid "The border probability that is attained or exceeded."
msgstr ""
#. qpmzB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2241
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2240
msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST"
msgid "Returns the Poisson distribution."
msgstr "Trả về phân bố Poisson."
#. SzTsq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2242
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2241
msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. LUCHn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2243
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2242
msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST"
msgid "The value for which the Poisson distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố Poisson."
#. mYHfJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2244
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2243
msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST"
msgid "Mean"
msgstr "trung bình"
#. JGFGC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2245
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2244
msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST"
msgid "Mean. The mean value of the Poisson distribution."
msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố Poisson."
#. KThWA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2246
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2245
msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST"
msgid "Cumulative"
msgstr "Tích lũy"
#. RJaxg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2247
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2246
msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST"
msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE or omitted calculates the cumulative distribution function."
msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố."
#. XEzR8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2253
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2252
msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST_MS"
msgid "Returns the Poisson distribution."
msgstr "Trả về phân bố Poisson."
#. 97a86
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2254
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2253
msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. jXN5x
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2255
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2254
msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST_MS"
msgid "The value for which the Poisson distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố Poisson."
#. jEvi7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2256
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2255
msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST_MS"
msgid "Mean"
msgstr "trung bình"
#. D3EP7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2257
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2256
msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST_MS"
msgid "Mean. The mean value of the Poisson distribution."
msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố Poisson."
#. kfFbC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2258
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2257
msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST_MS"
msgid "Cumulative"
msgstr "Tích lũy"
#. YQypg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2259
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2258
msgctxt "SC_OPCODE_POISSON_DIST_MS"
msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE or omitted calculates the cumulative distribution function."
msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố."
#. m4pDe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2265
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2264
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST"
msgid "Values of the normal distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn."
#. RPzKS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2266
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2265
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. jg6Vw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2267
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2266
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST"
msgid "The value for which the normal distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố chuẩn."
#. fXJBs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2268
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2267
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST"
msgid "Mean"
msgstr "trung bình"
#. NPCBC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2269
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2268
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST"
msgid "The mean value. The mean value of the normal distribution."
msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố chuẩn."
#. F8RCc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2270
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2269
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST"
msgid "STDEV"
msgstr "STDEV"
#. Di2pF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2271
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2270
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST"
msgid "Standard deviation. The standard deviation of the normal distribution."
msgstr "Độ lệch chuẩn. Độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn."
#. qMewn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2272
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2271
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST"
msgid "C"
msgstr ""
#. X8LU5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2273
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2272
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST"
msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE or omitted calculates the cumulative distribution function."
msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố."
#. rGWSr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2279
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2278
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST_MS"
msgid "Values of the normal distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn."
#. SkS5e
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2280
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2279
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. 3dHdW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2281
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2280
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST_MS"
msgid "The value for which the normal distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố chuẩn."
#. dESaP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2282
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2281
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST_MS"
msgid "Mean"
msgstr "trung bình"
#. EV9Ro
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2283
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2282
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST_MS"
msgid "The mean value. The mean value of the normal distribution."
msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố chuẩn."
#. n48EF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2284
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2283
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST_MS"
msgid "STDEV"
msgstr "STDEV"
#. jh4jc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2285
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2284
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST_MS"
msgid "Standard deviation. The standard deviation of the normal distribution."
msgstr "Độ lệch chuẩn. Độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn."
#. CqHN6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2286
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2285
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST_MS"
msgid "C"
msgstr ""
#. b8GNG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2287
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2286
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_DIST_MS"
msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE calculates the cumulative distribution function."
msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố."
#. 66pXD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2293
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2292
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV"
msgid "Values of the inverse normal distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn nghịch đảo."
#. uNoei
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2294
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2293
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. FhwYp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2295
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2294
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV"
msgid "The probability value for which the inverse normal distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn nghịch đảo."
#. C8XB9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2296
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2295
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV"
msgid "Mean"
msgstr "trung bình"
#. FTSYV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2297
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2296
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV"
msgid "The mean value. The mean value of the normal distribution."
msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố chuẩn."
#. AdBuo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2298
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2297
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV"
msgid "STDEV"
msgstr "STDEV"
#. QKHxf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2299
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2298
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV"
msgid "Standard deviation. The standard deviation of the normal distribution."
msgstr "Độ lệch chuẩn. Độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn."
#. wodEb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2305
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2304
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV_MS"
msgid "Values of the inverse normal distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn nghịch đảo."
#. 4Nbw3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2306
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2305
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. VifTr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2307
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2306
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV_MS"
msgid "The probability value for which the inverse normal distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn nghịch đảo."
#. LEy4H
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2308
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2307
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV_MS"
msgid "Mean"
msgstr "trung bình"
#. Fu34P
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2309
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2308
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV_MS"
msgid "The mean value. The mean value of the normal distribution."
msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố chuẩn."
#. pRhBy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2310
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2309
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV_MS"
msgid "STDEV"
msgstr "STDEV"
#. 6vPvh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2311
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2310
msgctxt "SC_OPCODE_NORM_INV_MS"
msgid "Standard deviation. The standard deviation of the normal distribution."
msgstr "Độ lệch chuẩn. Độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn."
#. yX9mS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2317
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2316
msgctxt "SC_OPCODE_STD_NORM_DIST"
msgid "The values of the standard normal cumulative distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn tích luỹ."
#. KAfpq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2318
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2317
msgctxt "SC_OPCODE_STD_NORM_DIST"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. 6A537
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2319
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2318
msgctxt "SC_OPCODE_STD_NORM_DIST"
msgid "The value for which the standard normal distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố chuẩn tiêu chuẩn."
#. zuSQk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2325
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2324
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_STD_NORM_DIST_MS"
msgid "The values of the standard normal distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn tích luỹ."
#. NH6EA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2326
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2325
msgctxt "SC_OPCODE_STD_NORM_DIST_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. BjLDt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2327
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2326
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_STD_NORM_DIST_MS"
msgid "The value for which the standard normal distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố chuẩn loga."
#. FEB7N
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2328
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2327
msgctxt "SC_OPCODE_STD_NORM_DIST_MS"
msgid "Cumulative"
msgstr "Tích lũy"
#. Zitt9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2329
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2328
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_STD_NORM_DIST_MS"
msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE calculates the cumulative distribution function."
msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố."
#. NzGrF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2335
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2334
msgctxt "SC_OPCODE_S_NORM_INV"
msgid "Values of the inverse standard normal distribution."
msgstr "Giá trị của phân bố chuển tiêu chuẩn nghịch đảo."
#. N2AAw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2336
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2335
msgctxt "SC_OPCODE_S_NORM_INV"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. AGkzA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2337
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2336
msgctxt "SC_OPCODE_S_NORM_INV"
msgid "The probability value for which the inverse standard normal distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn tiêu chuẩn nghịch đảo."
#. Cd7DU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2343
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2342
msgctxt "SC_OPCODE_S_NORM_INV_MS"
msgid "Values of the inverse standard normal distribution."
msgstr "Giá trị của phân bố chuển tiêu chuẩn nghịch đảo."
#. TKxL4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2344
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2343
msgctxt "SC_OPCODE_S_NORM_INV_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. noaRM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2345
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2344
msgctxt "SC_OPCODE_S_NORM_INV_MS"
msgid "The probability value for which the inverse standard normal distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn tiêu chuẩn nghịch đảo."
#. iDXnR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2351
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2350
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST"
msgid "Values of the log normal distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn loga."
#. Ki8Dr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2352
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2351
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. mwMAz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2353
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2352
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST"
msgid "The value for which the log normal distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố chuẩn loga."
#. kXpBc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2354
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2353
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST"
msgid "Mean"
msgstr "trung bình"
#. ekGoh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2355
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2354
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST"
msgid "The mean value of the log normal distribution. It is set to 0 if omitted."
msgstr "Giá trị trung bình của phân bố chuẩn log. Nếu bằng 0 sẽ bỏ qua."
#. aJf8v
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2356
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2355
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST"
msgid "STDEV"
msgstr "STDEV"
#. JvuRB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2357
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2356
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST"
msgid "The standard deviation of the log normal distribution. It is set to 1 if omitted."
msgstr "Độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn log. Là 1 nếu bỏ qua."
#. VsLsD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2358
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2357
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST"
msgid "Cumulative"
msgstr "Tích lũy"
#. 7bRWW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2359
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2358
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST"
msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE or omitted calculates the cumulative distribution function."
msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố."
#. ZgdzP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2365
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2364
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS"
msgid "Values of the log normal distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố chuẩn loga."
#. tG5vo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2366
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2365
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. 88B3n
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2367
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2366
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS"
msgid "The value for which the log normal distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố chuẩn loga."
#. FHmKU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2368
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2367
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS"
msgid "Mean"
msgstr "trung bình"
#. qNMyM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2369
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2368
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS"
msgid "The mean value of the log normal distribution."
msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố chuẩn log."
#. HSDAn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2370
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2369
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS"
msgid "STDEV"
msgstr "STDEV"
#. DkbJX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2371
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2370
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS"
msgid "The standard deviation of the log normal distribution."
msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố chuẩn log."
#. JeiQB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2372
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2371
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS"
msgid "Cumulative"
msgstr "Tích lũy"
#. WcV7z
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2373
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2372
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_NORM_DIST_MS"
msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE calculates the cumulative distribution function."
msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố."
#. vGkMb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2379
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2378
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV"
msgid "Values of the inverse of the lognormal distribution."
msgstr "Giá trị của phân bố chuẩn loga nghịch đảo."
#. sUwE4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2380
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2379
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. mLwp6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2381
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2380
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV"
msgid "The probability value for which the inverse log normal distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn loga nghịch đảo."
#. DcZBh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2382
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2381
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV"
msgid "Mean"
msgstr "trung bình"
#. PMBtZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2383
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2382
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV"
msgid "Mean value. The mean value of the log normal distribution."
msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố chuẩn log."
#. aMDvP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2384
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2383
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV"
msgid "STDEV"
msgstr "STDEV"
#. 2GWhL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2385
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2384
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV"
msgid "Standard deviation. The standard deviation of the log normal distribution."
msgstr "Độ lệch chuẩn. Độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn."
#. T4N5D
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2391
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2390
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS"
msgid "Values of the inverse of the lognormal distribution."
msgstr "Giá trị của phân bố chuẩn loga nghịch đảo."
#. CX2EQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2392
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2391
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. 3dBqA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2393
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2392
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS"
msgid "The probability value for which the inverse log normal distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố chuẩn loga nghịch đảo."
#. BgAcE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2394
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2393
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS"
msgid "Mean"
msgstr "trung bình"
#. mhYEa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2395
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2394
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS"
msgid "Mean value. The mean value of the log normal distribution."
msgstr "Giá trị trung bình. Giá trị trung bình của phân bố chuẩn log."
#. rzAiX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2396
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2395
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS"
msgid "STDEV"
msgstr "STDEV"
#. ae6FC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2397
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2396
msgctxt "SC_OPCODE_LOG_INV_MS"
msgid "Standard deviation. The standard deviation of the log normal distribution."
msgstr "Độ lệch chuẩn. Độ lệch chuẩn của phân bố chuẩn."
#. 8wWP2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2403
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2402
msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST"
msgid "Values of the exponential distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố số mũ."
#. FU5Fy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2404
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2403
msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. rADTw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2405
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2404
msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST"
msgid "The value to which the exponential distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố số mũ."
#. VTtEt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2406
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2405
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST"
msgid "Lambda"
msgstr "lam-đa (λ)"
#. i7v6W
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2407
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2406
msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST"
msgid "The parameters of the exponential distribution."
msgstr "Các tham số của phân bố số mũ."
#. DaEE7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2408
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2407
msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST"
msgid "C"
msgstr ""
#. HUSCi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2409
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2408
msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST"
msgid "Cumulated. C=0 calculates the density function, C=1 the distribution."
msgstr "Tích lũy. C=0 tính hàm mật độ, C=1 tính phân bố."
#. 7i2aN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2415
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2414
msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST_MS"
msgid "Values of the exponential distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố số mũ."
#. E3Fwz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2416
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2415
msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. 5U9h6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2417
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2416
msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST_MS"
msgid "The value to which the exponential distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố số mũ."
#. U2dx6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2418
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2417
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST_MS"
msgid "Lambda"
msgstr "lam-đa (λ)"
#. wPVU9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2419
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2418
msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST_MS"
msgid "The parameters of the exponential distribution."
msgstr "Các tham số của phân bố số mũ."
#. KJ8Eo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2420
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2419
msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST_MS"
msgid "C"
msgstr ""
#. CHL5y
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2421
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2420
msgctxt "SC_OPCODE_EXP_DIST_MS"
msgid "Cumulated. C=0 calculates the density function, C=1 the distribution."
msgstr "Tích lũy. C=0 tính hàm mật độ, C=1 tính phân bố."
#. QJrVu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2427
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2426
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST"
msgid "Returns the value of the probability density function or the cumulative distribution function for the Gamma distribution."
msgstr "Trả về giá trị của hàm mật độ phân bố hoặc hàm phân bố lũy tích của phân bố Gamma."
#. D32pE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2428
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2427
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. wYfwF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2429
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2428
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST"
msgid "The value for which the gamma distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố gama (γ)."
#. ptWdK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2430
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2429
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. DuXbh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2431
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2430
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST"
msgid "The Alpha parameter of the Gamma distribution."
msgstr "Tham số Anfa (α) của phân bố Gama (γ)."
#. LUBxW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2432
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2431
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST"
msgid "Beta"
msgstr "êta (η)"
#. Ci6xi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2433
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2432
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST"
msgid "The Beta parameter of the Gamma distribution."
msgstr "Tham số Bêta (β) của phân bố Gama (γ)."
#. MsyLG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2434
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2433
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST"
msgid "Cumulative"
msgstr "Tích lũy"
#. 4uBHp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2435
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2434
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST"
msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE or omitted calculates the cumulative distribution function."
msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố."
#. 5PpFd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2441
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2440
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS"
msgid "Returns the value of the probability density function or the cumulative distribution function for the Gamma distribution."
msgstr "Trả về giá trị của hàm mật độ phân bố hoặc hàm phân bố lũy tích của phân bố Gamma."
#. 5Vm8n
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2442
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2441
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. Rm9aD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2443
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2442
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS"
msgid "The value for which the gamma distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố gama (γ)."
#. VHMzm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2444
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2443
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. BEt2Z
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2445
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2444
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS"
msgid "The Alpha parameter of the Gamma distribution."
msgstr "Tham số Anfa (α) của phân bố Gama (γ)."
#. 2XRcY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2446
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2445
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS"
msgid "Beta"
msgstr "êta (η)"
#. K96HW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2447
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2446
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS"
msgid "The Beta parameter of the Gamma distribution."
msgstr "Tham số Bêta (β) của phân bố Gama (γ)."
#. KbAwa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2448
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2447
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS"
msgid "Cumulative"
msgstr "Tích lũy"
#. K6yj5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2449
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2448
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_DIST_MS"
msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE calculates the cumulative distribution function."
msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố."
#. EADC9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2455
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2454
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV"
msgid "Values of the inverse gamma distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố gama (γ) nghịch đảo."
#. JKWZq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2456
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2455
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. WByv9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2457
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2456
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV"
msgid "The probability value for which the inverse gamma distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố gama (γ) nghịch đảo."
#. EuDN4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2458
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2457
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. zKEYZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2459
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2458
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV"
msgid "The Alpha (shape) parameter of the Gamma distribution."
msgstr "Tham số Alpha (hình dạng) của phân bố Gamma."
#. B9wai
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2460
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2459
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV"
msgid "Beta"
msgstr "êta (η)"
#. YsdCG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2461
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2460
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV"
msgid "The Beta (scale) parameter of the Gamma distribution."
msgstr "Tham số Beta ( độ lớn ) của phân bố Gamma."
#. k5hjT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2467
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2466
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS"
msgid "Values of the inverse gamma distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố gama (γ) nghịch đảo."
#. EiRMA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2468
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2467
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. YfEHF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2469
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2468
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS"
msgid "The probability value for which the inverse gamma distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố gama (γ) nghịch đảo."
#. hs5zh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2470
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2469
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. BDjGU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2471
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2470
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS"
msgid "The Alpha (shape) parameter of the Gamma distribution."
msgstr "Tham số Alpha (hình dạng) của phân bố Gamma."
#. tWzGv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2472
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2471
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS"
msgid "Beta"
msgstr "êta (η)"
#. CAMha
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2473
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2472
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_INV_MS"
msgid "The Beta (scale) parameter of the Gamma distribution."
msgstr "Tham số Beta ( độ lớn ) của phân bố Gamma."
#. iwMRE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2479
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2478
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_LN"
msgid "Returns the natural logarithm of the gamma function."
msgstr "Trả về logarit tự nhiên của hàm gamma (γ)."
#. TAHfb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2480
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2479
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_LN"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. pi8GA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2481
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2480
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_LN"
msgid "The value for which the natural logarithm of the gamma function is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính logarit tự nhiên của hàm gamma (γ)."
#. XekJH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2487
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2486
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_LN_MS"
msgid "Returns the natural logarithm of the gamma function."
msgstr "Trả về logarit tự nhiên của hàm gamma (γ)."
#. YErpk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2488
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2487
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_LN_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. 7mRCZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2489
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2488
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA_LN_MS"
msgid "The value for which the natural logarithm of the gamma function is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính logarit tự nhiên của hàm gamma (γ)."
#. TBAms
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2496
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2495
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA"
msgid "Returns the value of the Gamma function."
msgstr "Trả về giá trị của hàm Gamma"
#. 49Yj3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2497
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2496
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. fnb4d
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2498
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2497
msgctxt "SC_OPCODE_GAMMA"
msgid "The value for which the Gamma function is to be calculated."
msgstr "Giá mà mà ở đó hàm Gamma được tính."
#. 23rEs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2505
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2504
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST"
msgid "Values of the beta distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β)."
#. eGoe3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2506
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2505
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. xFPt8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2507
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2506
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST"
msgid "The value for which the beta distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố beta (β)."
#. puCdD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2508
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2507
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. WzYZp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2509
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2508
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST"
msgid "The Alpha parameter of the Beta distribution."
msgstr "Tham số Anfa (α) của phân bố Beta (β)."
#. kBL9m
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2510
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2509
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST"
msgid "Beta"
msgstr "êta (η)"
#. CCVAM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2511
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2510
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST"
msgid "The Beta parameter of the Beta distribution."
msgstr "Tham số Bêta (β) của phân bố Bêta (β)."
#. DawE4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2512
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2511
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST"
msgid "Start"
msgstr "Đầu"
#. JGoXx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2513
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2512
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST"
msgid "The starting value for the value interval of the distribution."
msgstr "Giá trị đầu của khoảng giá trị của phân bố."
#. zTPsU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2514
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2513
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST"
msgid "End"
msgstr "Cuối"
#. Muuss
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2515
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2514
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST"
msgid "The final value for the value interval of the distribution."
msgstr "Giá trị cuối của khoảng giá trị của phân bố."
#. EKtCA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2516
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2515
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST"
msgid "Cumulative"
msgstr "Tích lũy"
#. pD7cA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2517
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2516
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST"
msgid "0 or FALSE for probability density function, any other value or TRUE or omitted for cumulative distribution function."
msgstr "0 hoặc FALSE cho hàm mật độ xác suát, các giá trị khác, bỏ qua, hoặc TRUE sẽ tính hàm phân bố lũy tích."
#. nonyN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2523
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2522
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV"
msgid "Values of the inverse beta distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β) nghịch đảo."
#. JJCZU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2524
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2523
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. xCRFD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2525
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2524
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV"
msgid "The probability value for which the inverse beta distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố bêta (β) nghịch đảo."
#. vD8cE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2526
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2525
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. AX75A
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2527
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2526
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV"
msgid "The Alpha parameter of the Beta distribution."
msgstr "Tham số Anfa (α) của phân bố Beta (β)."
#. G6NjF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2528
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2527
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV"
msgid "Beta"
msgstr "êta (η)"
#. 3GR8e
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2529
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2528
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV"
msgid "The Beta parameter of the Beta distribution."
msgstr "Tham số Bêta (β) của phân bố Bêta (β)."
#. KzjDM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2530
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2529
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV"
msgid "Start"
msgstr "Đầu"
#. tBHKE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2531
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2530
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV"
msgid "The starting value for the value interval of the distribution."
msgstr "Giá trị đầu của khoảng giá trị của phân bố."
#. tQNGz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2532
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2531
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV"
msgid "End"
msgstr "Cuối"
#. CaC33
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2533
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2532
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV"
msgid "The final value for the value interval of the distribution."
msgstr "Giá trị cuối của khoảng giá trị của phân bố."
#. 6aRHE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2539
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2538
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS"
msgid "Values of the beta distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β)."
#. 9pCkx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2540
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2539
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. bDE2Q
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2541
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2540
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS"
msgid "The value for which the beta distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố beta (β)."
#. 83MBs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2542
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2541
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. WCEz5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2543
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2542
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS"
msgid "The Alpha parameter of the Beta distribution."
msgstr "Tham số Anfa (α) của phân bố Beta (β)."
#. t6Hud
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2544
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2543
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS"
msgid "Beta"
msgstr "êta (η)"
#. n7EVd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2545
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2544
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS"
msgid "The Beta parameter of the Beta distribution."
msgstr "Tham số Bêta (β) của phân bố Bêta (β)."
#. AkpZ2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2546
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2545
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS"
msgid "Cumulative"
msgstr "Tích lũy"
#. FXBJe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2547
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2546
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS"
msgid "0 or FALSE for probability density function, any other value or TRUE or omitted for cumulative distribution function."
msgstr "0 hoặc FALSE cho hàm mật độ xác suát, các giá trị khác, bỏ qua, hoặc TRUE sẽ tính hàm phân bố lũy tích."
#. UBfep
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2548
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2547
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS"
msgid "Start"
msgstr "Đầu"
#. GGvQZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2549
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2548
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS"
msgid "The starting value for the value interval of the distribution."
msgstr "Giá trị đầu của khoảng giá trị của phân bố."
#. UmfwG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2550
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2549
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS"
msgid "End"
msgstr "Cuối"
#. yYqWp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2551
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2550
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_DIST_MS"
msgid "The final value for the value interval of the distribution."
msgstr "Giá trị cuối của khoảng giá trị của phân bố."
#. 5kAK6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2557
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2556
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS"
msgid "Values of the inverse beta distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β) nghịch đảo."
#. iXRBL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2558
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2557
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. dT87p
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2559
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2558
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS"
msgid "The probability value for which the inverse beta distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố bêta (β) nghịch đảo."
#. EKDBU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2560
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2559
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. y7SDy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2561
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2560
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS"
msgid "The Alpha parameter of the Beta distribution."
msgstr "Tham số Anfa (α) của phân bố Beta (β)."
#. LbnDc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2562
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2561
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS"
msgid "Beta"
msgstr "êta (η)"
#. nbDz3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2563
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2562
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS"
msgid "The Beta parameter of the Beta distribution."
msgstr "Tham số Bêta (β) của phân bố Bêta (β)."
#. jBtqf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2564
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2563
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS"
msgid "Start"
msgstr "Đầu"
#. rvfGx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2565
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2564
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS"
msgid "The starting value for the value interval of the distribution."
msgstr "Giá trị đầu của khoảng giá trị của phân bố."
#. GWDpp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2566
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2565
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS"
msgid "End"
msgstr "Cuối"
#. PVFJN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2567
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2566
msgctxt "SC_OPCODE_BETA_INV_MS"
msgid "The final value for the value interval of the distribution."
msgstr "Giá trị cuối của khoảng giá trị của phân bố."
#. BT53q
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2573
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2572
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL"
msgid "Returns the values of the Weibull distribution."
msgstr "Trả về các giá trị của phân bố Weibull."
#. hy9dU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2574
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2573
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. fMG7J
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2575
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2574
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL"
msgid "The value for which the Weibull distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố Weibull."
#. GEeYu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2576
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2575
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. JREDG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2577
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2576
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL"
msgid "The Alpha parameter of the Weibull distribution."
msgstr "Tham số anfa (α) của phân bố Weibull."
#. D5SKk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2578
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2577
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL"
msgid "Beta"
msgstr "êta (η)"
#. k8PNM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2579
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2578
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL"
msgid "The Beta parameter of the Weibull distribution."
msgstr "Tham số bêta (β) của phân bố Weibull."
#. tQHbF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2580
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2579
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL"
msgid "C"
msgstr ""
#. o2XuL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2581
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2580
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL"
msgid "Cumulated. C=0 calculates the density function, C=1 the distribution."
msgstr "Tích lũy. C=0 tính hàm mật độ, C=1 tính phân bố."
#. 3cKfF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2587
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2586
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS"
msgid "Returns the values of the Weibull distribution."
msgstr "Trả về các giá trị của phân bố Weibull."
#. Dx7qt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2588
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2587
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. 3udwk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2589
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2588
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS"
msgid "The value for which the Weibull distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố Weibull."
#. np6gD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2590
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2589
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. DFebd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2591
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2590
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS"
msgid "The Alpha parameter of the Weibull distribution."
msgstr "Tham số anfa (α) của phân bố Weibull."
#. EEVBC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2592
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2591
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS"
msgid "Beta"
msgstr "êta (η)"
#. TDzms
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2593
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2592
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS"
msgid "The Beta parameter of the Weibull distribution."
msgstr "Tham số bêta (β) của phân bố Weibull."
#. zsBgB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2594
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2593
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS"
msgid "C"
msgstr ""
#. tQDCB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2595
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2594
msgctxt "SC_OPCODE_WEIBULL_MS"
msgid "Cumulated. C=0 calculates the density function, C=1 the distribution."
msgstr "Tích lũy. C=0 tính hàm mật độ, C=1 tính phân bố."
#. X6EvS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2601
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2600
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST"
msgid "Values of the hypergeometric distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố siêu bội."
#. Mpxny
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2602
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2601
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST"
msgid "X"
msgstr ""
#. AAgVE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2603
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2602
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST"
msgid "The number of successes in the sample."
msgstr "Số lần thành công trong mẫu thống kê."
#. 3jPV7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2604
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2603
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST"
msgid "N sample"
msgstr "n_mẫu"
#. 8zaJ8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2605
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2604
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST"
msgid "The size of the sample."
msgstr "Kích cỡ của mẫu thống kê."
#. idG5B
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2606
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2605
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST"
msgid "Successes"
msgstr "thành công"
#. MUkyB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2607
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2606
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST"
msgid "The number of successes in the population."
msgstr "Số lần thành công trong dân số."
#. NfZY9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2608
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2607
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST"
msgid "N population"
msgstr "n_dân_số"
#. YbCGU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2609
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2608
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST"
msgid "The population size."
msgstr "Kích cỡ dân số."
#. JFfow
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2610
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2609
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST"
msgid "Cumulative"
msgstr "Tích lũy"
#. 5WYBD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2611
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2610
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST"
msgid "Cumulated. TRUE calculates the cumulative distribution function, FALSE the probability mass function."
msgstr ""
#. Ljr28
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2617
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2616
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS"
msgid "Values of the hypergeometric distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố siêu bội."
#. EujFt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2618
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2617
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS"
msgid "X"
msgstr ""
#. yH8n4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2619
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2618
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS"
msgid "The number of successes in the sample."
msgstr "Số lần thành công trong mẫu thống kê."
#. tssd5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2620
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2619
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS"
msgid "N sample"
msgstr "n_mẫu"
#. kPFzD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2621
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2620
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS"
msgid "The size of the sample."
msgstr "Kích cỡ của mẫu thống kê."
#. 54WRs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2622
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2621
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS"
msgid "Successes"
msgstr "thành công"
#. WGQ3f
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2623
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2622
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS"
msgid "The number of successes in the population."
msgstr "Số lần thành công trong dân số."
#. FYyCB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2624
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2623
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS"
msgid "N population"
msgstr "n_dân_số"
#. gbH2X
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2625
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2624
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS"
msgid "The population size."
msgstr "Kích cỡ dân số."
#. RxQZ8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2626
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2625
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS"
msgid "Cumulative"
msgstr "Tích lũy"
#. XojAK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2627
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2626
msgctxt "SC_OPCODE_HYP_GEOM_DIST_MS"
msgid "Cumulated. TRUE calculates the cumulative distribution function, FALSE the probability mass function."
msgstr ""
#. 39jmN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2633
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2632
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST"
msgid "Returns the t-distribution."
msgstr "Trả về phân bố T."
#. uGqDD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2634
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2633
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. zjM5M
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2635
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2634
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST"
msgid "The value for which the T distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố T."
#. FAbRc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2636
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2635
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST"
msgid "Degrees freedom"
msgstr "Độ tự do"
#. shGjB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2637
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2636
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST"
msgid "The degrees of freedom of the T distribution."
msgstr "Độ tự do của phân bố T."
#. jJ9k2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2638
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2637
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST"
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#. gvAFA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2639
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2638
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST"
msgid "Mode = 1 calculates the one-tailed test, 2 = two-tailed distribution."
msgstr "Chế độ • 1 — tính toán thử đuôi đơn • 2 — tính phân bố đuôi đôi."
#. RssQW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2645
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2644
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_2T"
msgid "Returns the two-tailed t-distribution."
msgstr ""
#. DmQVU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2646
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2645
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_2T"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. nuCaK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2647
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2646
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_2T"
msgid "The value for which the T distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố T."
#. 7jWjn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2648
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2647
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_2T"
msgid "Degrees freedom"
msgstr "Độ tự do"
#. Vukti
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2649
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2648
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_2T"
msgid "The degrees of freedom of the T distribution."
msgstr "Độ tự do của phân bố T."
#. 8Sznm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2655
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2654
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_MS"
msgid "Returns the t-distribution."
msgstr "Trả về phân bố T."
#. j8Fn8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2656
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2655
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. kABq7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2657
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2656
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_MS"
msgid "The value for which the T distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố T."
#. fSAAC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2658
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2657
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_MS"
msgid "Degrees freedom"
msgstr "Độ tự do"
#. VtM7A
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2659
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2658
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_MS"
msgid "The degrees of freedom of the T distribution."
msgstr "Độ tự do của phân bố T."
#. PGwSD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2660
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2659
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_MS"
msgid "Cumulative"
msgstr "Tích lũy"
#. wDjRi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2661
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2660
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_MS"
msgid "True calculates the cumulative distribution function, false the probability density function."
msgstr ""
#. JkdGt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2667
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2666
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_RT"
msgid "Returns the right-tailed t-distribution."
msgstr ""
#. ao7MQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2668
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2667
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_RT"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. ED72k
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2669
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2668
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_RT"
msgid "The value for which the T distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố T."
#. pArVD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2670
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2669
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_RT"
msgid "Degrees freedom"
msgstr "Độ tự do"
#. gvc5Z
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2671
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2670
msgctxt "SC_OPCODE_T_DIST_RT"
msgid "The degrees of freedom of the T distribution."
msgstr "Độ tự do của phân bố T."
#. P4JED
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2677
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2676
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV"
msgid "Values of the inverse t-distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố T nghịch đảo."
#. Gs2p4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2678
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2677
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. oCJ6r
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2679
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2678
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV"
msgid "The probability value for which the inverse T distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố T nghịch đảo."
#. Gd98u
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2680
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2679
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV"
msgid "Degrees freedom"
msgstr "Độ tự do"
#. TKfSC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2681
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2680
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV"
msgid "The degrees of freedom of the T distribution."
msgstr "Độ tự do của phân bố T."
#. xbXUk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2687
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2686
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_MS"
msgid "Values of the left-tailed inverse t-distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố T nghịch đảo."
#. evddj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2688
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2687
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. ztQgd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2689
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2688
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_MS"
msgid "The probability value for which the inverse T distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố T nghịch đảo."
#. qSp6G
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2690
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2689
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_MS"
msgid "Degrees freedom"
msgstr "Độ tự do"
#. DnZLA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2691
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2690
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_MS"
msgid "The degrees of freedom of the T distribution."
msgstr "Độ tự do của phân bố T."
#. sjJCx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2697
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2696
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_2T"
msgid "Values of the two-tailed inverse t-distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố T nghịch đảo."
#. B9uvE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2698
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2697
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_2T"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. erEYR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2699
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2698
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_2T"
msgid "The probability value for which the inverse T distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố T nghịch đảo."
#. Nj3Wi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2700
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2699
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_2T"
msgid "Degrees freedom"
msgstr "Độ tự do"
#. DoFYb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2701
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2700
msgctxt "SC_OPCODE_T_INV_2T"
msgid "The degrees of freedom of the T distribution."
msgstr "Độ tự do của phân bố T."
#. 29d9Q
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2707
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2706
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST"
msgid "Values of the F probability distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố xác suất F."
#. B2Ytr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2708
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2707
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. kxECY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2709
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2708
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST"
msgid "The value for which the F distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố F."
#. usscA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2710
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2709
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST"
msgid "Degrees freedom 1"
msgstr "Độ tự do"
#. KYyaV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2711
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2710
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST"
msgid "The degrees of freedom in the numerator of the F distribution."
msgstr "Độ tự do trong tử số của phân bố F."
#. TyDai
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2712
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2711
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST"
msgid "Degrees freedom 2"
msgstr "Độ tự do"
#. 9uERz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2713
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2712
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST"
msgid "The degrees of freedom in the denominator of the F distribution."
msgstr "Độ tự do trong mẫu số của phân bố F."
#. ZB7wi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2719
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2718
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT"
msgid "Values of the left tail F probability distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố xác suất F."
#. GwxtM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2720
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2719
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. HGZbw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2721
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2720
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT"
msgid "The value for which the F distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố F."
#. 9kzwT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2722
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2721
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT"
msgid "Degrees freedom 1"
msgstr "Độ tự do"
#. oMuVC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2723
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2722
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT"
msgid "The degrees of freedom in the numerator of the F distribution."
msgstr "Độ tự do trong tử số của phân bố F."
#. CnoyJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2724
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2723
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT"
msgid "Degrees freedom 2"
msgstr "Độ tự do"
#. NKz4T
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2725
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2724
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT"
msgid "The degrees of freedom in the denominator of the F distribution."
msgstr "Độ tự do trong mẫu số của phân bố F."
#. xKDTG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2726
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2725
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT"
msgid "Cumulative"
msgstr "Tích lũy"
#. 7KJJv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2727
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2726
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_LT"
msgid "Cumulative distribution function (TRUE) or probability density function (FALSE)."
msgstr ""
#. ketyL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2733
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2732
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_RT"
msgid "Values of the right tail F probability distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố xác suất F."
#. oLHty
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2734
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2733
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_RT"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. wtiPo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2735
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2734
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_RT"
msgid "The value for which the F distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố F."
#. Bmgkr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2736
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2735
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_RT"
msgid "Degrees freedom 1"
msgstr "Độ tự do"
#. rGfRz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2737
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2736
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_RT"
msgid "The degrees of freedom in the numerator of the F distribution."
msgstr "Độ tự do trong tử số của phân bố F."
#. AoMi2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2738
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2737
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_RT"
msgid "Degrees freedom 2"
msgstr "Độ tự do"
#. XkzrA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2739
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2738
msgctxt "SC_OPCODE_F_DIST_RT"
msgid "The degrees of freedom in the denominator of the F distribution."
msgstr "Độ tự do trong mẫu số của phân bố F."
#. YvZEM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2745
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2744
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV"
msgid "Values of the inverse F distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố F nghịch đảo."
#. enGxV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2746
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2745
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. wzbhN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2747
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2746
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV"
msgid "The probability value for which the inverse F distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố F nghịch đảo."
#. BPFpF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2748
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2747
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV"
msgid "Degrees freedom 1"
msgstr "Độ tự do"
#. cddNQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2749
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2748
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV"
msgid "The degrees of freedom in the numerator of the F distribution."
msgstr "Độ tự do trong tử số của phân bố F."
#. AMSnq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2750
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2749
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV"
msgid "Degrees freedom 2"
msgstr "Độ tự do"
#. YnBhQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2751
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2750
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV"
msgid "The degrees of freedom in the denominator of the F distribution."
msgstr "Độ tự do trong mẫu số của phân bố F."
#. ZUjMG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2757
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2756
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT"
msgid "Values of the inverse left tail F distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β) nghịch đảo."
#. ak9PS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2758
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2757
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. Ur3ES
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2759
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2758
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT"
msgid "The probability value for which the inverse F distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố F nghịch đảo."
#. RBD7F
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2760
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2759
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT"
msgid "Degrees freedom 1"
msgstr "Độ tự do"
#. bAmiD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2761
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2760
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT"
msgid "The degrees of freedom in the numerator of the F distribution."
msgstr "Độ tự do trong tử số của phân bố F."
#. 6DY5e
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2762
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2761
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT"
msgid "Degrees freedom 2"
msgstr "Độ tự do"
#. GvYvE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2763
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2762
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_LT"
msgid "The degrees of freedom in the denominator of the F distribution."
msgstr "Độ tự do trong mẫu số của phân bố F."
#. Ab33s
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2769
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2768
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT"
msgid "Values of the inverse right tail F distribution."
msgstr "Các giá trị của phân bố bêta (β) nghịch đảo."
#. CFTP5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2770
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2769
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. AB6gZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2771
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2770
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT"
msgid "The probability value for which the inverse F distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố F nghịch đảo."
#. PCwAD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2772
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2771
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT"
msgid "Degrees freedom 1"
msgstr "Độ tự do"
#. W5XD8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2773
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2772
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT"
msgid "The degrees of freedom in the numerator of the F distribution."
msgstr "Độ tự do trong tử số của phân bố F."
#. 8E9Co
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2774
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2773
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT"
msgid "Degrees freedom 2"
msgstr "Độ tự do"
#. pHY8v
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2775
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2774
msgctxt "SC_OPCODE_F_INV_RT"
msgid "The degrees of freedom in the denominator of the F distribution."
msgstr "Độ tự do trong mẫu số của phân bố F."
#. EPpFa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2781
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2780
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST"
msgid "Returns the right-tail probability of the chi-square distribution."
msgstr "Trả về xác suất right-tail hoặc xác suất chi-square."
#. sASJa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2782
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2781
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. aLsFJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2783
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2782
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST"
msgid "The value for which the chi square distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố bình phương chi (χ)."
#. Z3q7j
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2784
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2783
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST"
msgid "Degrees freedom"
msgstr "Độ tự do"
#. fp4Bb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2785
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2784
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST"
msgid "The degrees of freedom of the chi square distribution."
msgstr "Độ tự do của phân bố chi bình phương (χ²)."
#. DhUAr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2791
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2790
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST_MS"
msgid "Returns the right-tail probability of the chi-square distribution."
msgstr "Trả về xác suất right-tail hoặc xác suất chi-square."
#. DnW2U
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2792
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2791
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. pocbP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2793
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2792
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST_MS"
msgid "The value for which the chi square distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị cho đó cần tính phân bố bình phương chi (χ)."
#. PNzLq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2794
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2793
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST_MS"
msgid "Degrees freedom"
msgstr "Độ tự do"
#. HkQSM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2795
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2794
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_DIST_MS"
msgid "The degrees of freedom of the chi square distribution."
msgstr "Độ tự do của phân bố chi bình phương (χ²)."
#. 6tL8y
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2802
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2801
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST"
msgid "Returns left-tail probability of the cumulative distribution function or values of the probability density function of the chi-square distribution."
msgstr "Trả về xác suất left-tail của hàm phân bố lũy tích hoặc giá trị hàm mật độ xác suất của phân bố chi-square"
#. 9GsxA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2803
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2802
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. wjQVM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2804
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2803
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST"
msgid "The value for which the probability density function or cumulative distribution function is to be calculated."
msgstr "Giá trị mà hàm mật độ xác suất hoặc hàm phân bố lũy tích được tính."
#. h4QjX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2805
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2804
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST"
msgid "Degrees of Freedom"
msgstr "Độ tự do"
#. LGdRH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2806
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2805
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST"
msgid "The degrees of freedom of the chi-square distribution."
msgstr "Độ tự do của phân bố chi-square."
#. LnN7o
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2807
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2806
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST"
msgid "Cumulative"
msgstr "Tích lũy"
#. 8vo6m
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2808
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2807
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST"
msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE or omitted calculates the cumulative distribution function."
msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố."
#. reAtC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2815
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2814
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST_MS"
msgid "Returns left-tail probability of the cumulative distribution function or values of the probability density function of the chi-square distribution."
msgstr "Trả về xác suất left-tail của hàm phân bố lũy tích hoặc giá trị hàm mật độ xác suất của phân bố chi-square"
#. DrvkR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2816
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2815
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. VizLc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2817
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2816
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST_MS"
msgid "The value for which the probability density function or cumulative distribution function is to be calculated."
msgstr "Giá trị mà hàm mật độ xác suất hoặc hàm phân bố lũy tích được tính."
#. D4xte
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2818
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2817
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST_MS"
msgid "Degrees of Freedom"
msgstr "Độ tự do"
#. GDZpd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2819
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2818
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST_MS"
msgid "The degrees of freedom of the chi-square distribution."
msgstr "Độ tự do của phân bố chi-square."
#. fgBPQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2820
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2819
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST_MS"
msgid "Cumulative"
msgstr "Tích lũy"
#. hwNnE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2821
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2820
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_DIST_MS"
msgid "0 or FALSE calculates the probability density function. Any other value or TRUE calculates the cumulative distribution function."
msgstr "Nếu là 0 hay FALSE, sẽ tính hàm mật độ xác suất. Các giá trị khác và TRUE, hoặc bỏ trống sẽ tính hàm phân bố."
#. zGN5H
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2828
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2827
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV"
msgid "Values of the inverse of CHIDIST(x; DegreesOfFreedom)."
msgstr "Giá trị ngược của CHIDIST(x; DegreesOfFreedom)."
#. bWMJ2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2829
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2828
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. QWfxh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2830
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2829
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV"
msgid "The probability value for which the inverse chi square distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố bình phương chi (χ) nghịch đảo."
#. iGVea
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2831
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2830
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV"
msgid "Degrees freedom"
msgstr "Độ tự do"
#. jdv4f
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2832
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2831
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV"
msgid "The degrees of freedom of the chi square distribution."
msgstr "Độ tự do của phân bố chi bình phương (χ²)."
#. AqhLE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2839
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2838
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV_MS"
msgid "Values of the inverse of CHIDIST(x; DegreesOfFreedom)."
msgstr "Giá trị ngược của CHIDIST(x; DegreesOfFreedom)."
#. xcDGa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2840
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2839
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV_MS"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. fv25C
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2841
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2840
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV_MS"
msgid "The probability value for which the inverse chi square distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất cho đó cần tính phân bố bình phương chi (χ) nghịch đảo."
#. KvM8C
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2842
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2841
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV_MS"
msgid "Degrees freedom"
msgstr "Độ tự do"
#. TBGPq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2843
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2842
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_INV_MS"
msgid "The degrees of freedom of the chi square distribution."
msgstr "Độ tự do của phân bố chi bình phương (χ²)."
#. vA5pq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2850
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2849
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV"
msgid "Values of the inverse of CHISQDIST(x;DegreesOfFreedom;TRUE())."
msgstr "Giá trị ngược của CHISQDIST(x;DegreesOfFreedom;TRUE())."
#. ZKhAF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2851
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2850
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV"
msgid "Probability"
msgstr "Xác suất"
#. x8dMV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2852
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2851
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV"
msgid "The probability value for which the inverse of the chi square distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất mà ở đó, ngược của phân bố chi-square được tính."
#. AebLU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2853
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2852
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV"
msgid "Degrees of Freedom"
msgstr "Độ tự do"
#. 5nK9R
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2854
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2853
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV"
msgid "The degrees of freedom of the chi square distribution."
msgstr "Độ tự do của phân bố chi bình phương (χ²)."
#. M8PMA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2861
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2860
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV_MS"
msgid "Values of the inverse of CHISQ.DIST(x;DegreesOfFreedom;TRUE())."
msgstr "Giá trị ngược của CHISQDIST(x;DegreesOfFreedom;TRUE())."
#. 4TDNd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2862
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2861
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV_MS"
msgid "Probability"
msgstr "Xác suất"
#. Ux2Ly
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2863
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2862
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV_MS"
msgid "The probability value for which the inverse of the chi square distribution is to be calculated."
msgstr "Giá trị xác suất mà ở đó, ngược của phân bố chi-square được tính."
#. jEF5F
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2864
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2863
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV_MS"
msgid "Degrees of Freedom"
msgstr "Độ tự do"
#. NXEiP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2865
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2864
msgctxt "SC_OPCODE_CHISQ_INV_MS"
msgid "The degrees of freedom of the chi square distribution."
msgstr "Độ tự do của phân bố chi bình phương (χ²)."
#. ycGVn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2872
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2871
msgctxt "SC_OPCODE_STANDARD"
msgid "Converts a random variable to a normalized value."
msgstr "Chuyển đổi một biến ngẫu nhiên sang một giá trị đã chuẩn hoá."
#. FXUuo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2873
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2872
msgctxt "SC_OPCODE_STANDARD"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. 8yf6s
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2874
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2873
msgctxt "SC_OPCODE_STANDARD"
msgid "The value to be standardized."
msgstr "Giá trị cần tiêu chuẩn hoá."
#. Zo6gA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2875
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2874
msgctxt "SC_OPCODE_STANDARD"
msgid "Mean"
msgstr "trung bình"
#. Bh7dX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2876
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2875
msgctxt "SC_OPCODE_STANDARD"
msgid "The mean value used for moving."
msgstr "Giá trị trung bình được dùng để di chuyển."
#. HvYmB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2877
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2876
msgctxt "SC_OPCODE_STANDARD"
msgid "STDEV"
msgstr "STDEV"
#. dqC4E
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2878
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2877
msgctxt "SC_OPCODE_STANDARD"
msgid "The standard deviation used for scaling."
msgstr "Độ lệch chuẩn được dùng để co giãn."
#. bDxG9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2884
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2883
msgctxt "SC_OPCODE_PERMUT"
msgid "Returns the number of permutations for a given number of elements without repetition."
msgstr "Trả về số phép hoán vị cho một số phần tử đã cho, không có lặp lại."
#. TfGG2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2885
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2884
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PERMUT"
msgid "Count 1"
msgstr "Đếm_1"
#. Mhy9M
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2886
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2885
msgctxt "SC_OPCODE_PERMUT"
msgid "The total number of elements."
msgstr "Tổng số các phần tử."
#. udtEr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2887
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2886
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PERMUT"
msgid "Count 2"
msgstr "Đếm_2"
#. B6kTa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2888
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2887
msgctxt "SC_OPCODE_PERMUT"
msgid "The selection number taken from the elements."
msgstr "Số chọn lấy từ các phần tử."
#. Gd89a
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2894
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2893
msgctxt "SC_OPCODE_PERMUTATION_A"
msgid "Returns the number of permutations for a given number of objects (repetition allowed)."
msgstr "Trả về số phép hoán vị của một số các đối tượng đã cho (cho phép lặp lại)."
#. vANKr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2895
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2894
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PERMUTATION_A"
msgid "Count 1"
msgstr "Đếm_1"
#. fddDy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2896
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2895
msgctxt "SC_OPCODE_PERMUTATION_A"
msgid "The total number of elements."
msgstr "Tổng số các phần tử."
#. YGbM2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2897
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2896
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PERMUTATION_A"
msgid "Count 2"
msgstr "Đếm_2"
#. TRZcL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2898
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2897
msgctxt "SC_OPCODE_PERMUTATION_A"
msgid "The selection number taken from the elements."
msgstr "Số chọn lấy từ các phần tử."
#. mC7Bc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2904
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2903
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE"
msgid "Returns a (1-alpha) confidence interval for a normal distribution."
msgstr "Trả về một khoảng tin cậy (1 anfa α) cho một phân bố chuẩn."
#. CHTCY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2905
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2904
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. Szx4d
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2906
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2905
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE"
msgid "The level of the confidence interval."
msgstr "Cấp độ của khoảng tin cậy."
#. ChCsC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2907
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2906
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE"
msgid "STDEV"
msgstr "STDEV"
#. NZFsb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2908
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2907
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE"
msgid "The standard deviation of the population."
msgstr "Độ lệch chuẩn của dân số."
#. SfSN7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2909
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2908
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE"
msgid "Size"
msgstr "Kích cỡ"
#. jsKiq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2910
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2909
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE"
msgid "The size of the population."
msgstr "Kích cỡ của dân số đó."
#. hdBGE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2916
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2915
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_N"
msgid "Returns a (1-alpha) confidence interval for a normal distribution."
msgstr "Trả về một khoảng tin cậy (1 anfa α) cho một phân bố chuẩn."
#. YSHEH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2917
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2916
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_N"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. iFajV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2918
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2917
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_N"
msgid "The level of the confidence interval."
msgstr "Cấp độ của khoảng tin cậy."
#. YJwYV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2919
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2918
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_N"
msgid "STDEV"
msgstr "STDEV"
#. yFes5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2920
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2919
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_N"
msgid "The standard deviation of the population."
msgstr "Độ lệch chuẩn của dân số."
#. 5y2Nz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2921
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2920
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_N"
msgid "Size"
msgstr "Kích cỡ"
#. 6dDs8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2922
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2921
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_N"
msgid "The size of the population."
msgstr "Kích cỡ của dân số đó."
#. zAcVE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2928
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2927
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_T"
msgid "Returns a (1-alpha) confidence interval for a Student's t distribution."
msgstr "Trả về một khoảng tin cậy (1 anfa α) cho một phân bố chuẩn."
#. YguyE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2929
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2928
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_T"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. yBpFn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2930
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2929
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_T"
msgid "The level of the confidence interval."
msgstr "Cấp độ của khoảng tin cậy."
#. YGBES
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2931
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2930
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_T"
msgid "STDEV"
msgstr "STDEV"
#. 5xFoF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2932
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2931
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_T"
msgid "The standard deviation of the population."
msgstr "Độ lệch chuẩn của dân số."
#. KrmhU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2933
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2932
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_T"
msgid "Size"
msgstr "Kích cỡ"
#. czDyb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2934
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2933
msgctxt "SC_OPCODE_CONFIDENCE_T"
msgid "The size of the population."
msgstr "Kích cỡ của dân số đó."
#. cFdps
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2940
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2939
msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST"
msgid "Calculates the probability of observing a z-statistic greater than the one computed based on a sample."
msgstr "Tính xác suất quan sát thống kê z lớn hơn xác suất tính được từ mẫu."
#. Tu5tk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2941
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2940
msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. pbALa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2942
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2941
msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST"
msgid "The given sample, drawn from a normally distributed population."
msgstr "Mẫu đã cho, lập nên từ dữ liệu phân bố chuẩn."
#. j6cxd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2943
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2942
msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST"
msgid "mu"
msgstr "mu"
#. fgaDX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2944
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2943
msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST"
msgid "The known mean of the population."
msgstr "Giá trị trung bình đã biết của tập hợp."
#. ZngJE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2945
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2944
msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST"
msgid "sigma"
msgstr "xichma (Σ)"
#. wFiKZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2946
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2945
msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST"
msgid "The known standard deviation of the population. If omitted, the standard deviation of the given sample is used."
msgstr "Độ lệch chuẩn đã biết của tập hợp. Nếu bỏ qua, độc lệch chuẩn của mẫu đã cho sẽ được dùng."
#. wxJ43
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2952
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2951
msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST_MS"
msgid "Calculates the probability of observing a z-statistic greater than the one computed based on a sample."
msgstr "Tính xác suất quan sát thống kê z lớn hơn xác suất tính được từ mẫu."
#. FZJKN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2953
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2952
msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST_MS"
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#. qG2z4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2954
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2953
msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST_MS"
msgid "The given sample, drawn from a normally distributed population."
msgstr "Mẫu đã cho, lập nên từ dữ liệu phân bố chuẩn."
#. Bj2P8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2955
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2954
msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST_MS"
msgid "mu"
msgstr "mu"
#. sXzNL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2956
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2955
msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST_MS"
msgid "The known mean of the population."
msgstr "Giá trị trung bình đã biết của tập hợp."
#. Bxo8Y
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2957
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2956
msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST_MS"
msgid "sigma"
msgstr "xichma (Σ)"
#. XGeXM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2958
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2957
msgctxt "SC_OPCODE_Z_TEST_MS"
msgid "The known standard deviation of the population. If omitted, the standard deviation of the given sample is used."
msgstr "Độ lệch chuẩn đã biết của tập hợp. Nếu bỏ qua, độc lệch chuẩn của mẫu đã cho sẽ được dùng."
#. msJXN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2964
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2963
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST"
msgid "Returns the chi square independence test."
msgstr "Trả về thử tra độc lập bình phương chi (χ)."
#. ryBne
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2965
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2964
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST"
msgid "Data B"
msgstr "Dữ_liệu_B"
#. 9ECN3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2966
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2965
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST"
msgid "The observed data array."
msgstr "Mảng dữ liệu đã quan sát."
#. MAJEC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2967
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2966
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST"
msgid "Data E"
msgstr ""
#. E4yRB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2968
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2967
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST"
msgid "The expected data array."
msgstr "Mảng dữ liệu mong đợi."
#. 34jxF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2974
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2973
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST_MS"
msgid "Returns the chi square independence test."
msgstr "Trả về thử tra độc lập bình phương chi (χ)."
#. yNywg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2975
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2974
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST_MS"
msgid "Data B"
msgstr "Dữ_liệu_B"
#. zmUWQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2976
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2975
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST_MS"
msgid "The observed data array."
msgstr "Mảng dữ liệu đã quan sát."
#. Ncp5A
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2977
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2976
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST_MS"
msgid "Data E"
msgstr ""
#. NwGZE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2978
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2977
msgctxt "SC_OPCODE_CHI_TEST_MS"
msgid "The expected data array."
msgstr "Mảng dữ liệu mong đợi."
#. CfCjB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2984
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2983
msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST"
msgid "Calculates the F test."
msgstr "Tính thử F."
#. EeFFo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2985
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2984
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST"
msgid "Data 1"
msgstr "Ngày"
#. YfKrA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2986
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2985
msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST"
msgid "The first record array."
msgstr "Mảng bản ghi đầu."
#. HcSHD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2987
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2986
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST"
msgid "Data 2"
msgstr "Ngày"
#. DdRTF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2988
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2987
msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST"
msgid "The second record array."
msgstr "Mảng bản ghi thứ hai."
#. xAyB8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2994
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2993
msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST_MS"
msgid "Calculates the F test."
msgstr "Tính thử F."
#. K37cV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2995
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2994
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST_MS"
msgid "Data 1"
msgstr "Ngày"
#. tEFdd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2996
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2995
msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST_MS"
msgid "The first record array."
msgstr "Mảng bản ghi đầu."
#. 45maL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2997
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2996
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST_MS"
msgid "Data 2"
msgstr "Ngày"
#. NcENT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:2998
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:2997
msgctxt "SC_OPCODE_F_TEST_MS"
msgid "The second record array."
msgstr "Mảng bản ghi thứ hai."
#. TZSAL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3004
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3003
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST"
msgid "Calculates the T test."
msgstr "Tính thử T."
#. vU5V2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3005
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3004
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST"
msgid "Data 1"
msgstr "Ngày"
#. E6YmJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3006
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3005
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST"
msgid "The first record array."
msgstr "Mảng bản ghi đầu."
#. YWjTr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3007
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3006
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST"
msgid "Data 2"
msgstr "Ngày"
#. 2scEP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3008
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3007
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST"
msgid "The second record array."
msgstr "Mảng bản ghi thứ hai."
#. hWPAL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3009
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3008
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST"
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#. EGLPL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3010
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3009
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST"
msgid "Mode specifies the number of distribution tails to return. 1 = one-tailed, 2 = two-tailed distribution"
msgstr ""
#. fYNDT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3011
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3010
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. cKsJd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3012
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3011
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST"
msgid "The type of the T test."
msgstr "Kiểu thử T."
#. 692Pk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3018
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3017
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS"
msgid "Calculates the T test."
msgstr "Tính thử T."
#. 5fHC3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3019
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3018
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS"
msgid "Data 1"
msgstr "Ngày"
#. F5qSy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3020
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3019
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS"
msgid "The first record array."
msgstr "Mảng bản ghi đầu."
#. QdUAu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3021
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3020
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS"
msgid "Data 2"
msgstr "Ngày"
#. D6yiE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3022
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3021
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS"
msgid "The second record array."
msgstr "Mảng bản ghi thứ hai."
#. 7UpjE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3023
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3022
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS"
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#. DYSDQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3024
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3023
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS"
msgid "Mode specifies the number of distribution tails to return. 1 = one-tailed, 2 = two-tailed distribution"
msgstr ""
#. 5Sqnp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3025
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3024
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. iJaCD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3026
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3025
msgctxt "SC_OPCODE_T_TEST_MS"
msgid "The type of the T test."
msgstr "Kiểu thử T."
#. GLrcB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3032
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3031
msgctxt "SC_OPCODE_RSQ"
msgid "Returns the square of the Pearson product moment correlation coefficient."
msgstr "Trả về bình phương của hệ số tương quan mômen tích Pearson."
#. 5CDWG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3033
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3032
msgctxt "SC_OPCODE_RSQ"
msgid "Data Y"
msgstr ""
#. cDSEe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3034
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3033
msgctxt "SC_OPCODE_RSQ"
msgid "The Y data array."
msgstr "Mảng dữ liệu Y."
#. kARX2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3035
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3034
msgctxt "SC_OPCODE_RSQ"
msgid "Data X"
msgstr ""
#. hcEaB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3036
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3035
msgctxt "SC_OPCODE_RSQ"
msgid "The X data array."
msgstr "Mảng dữ liệu X."
#. EeGGQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3042
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3041
msgctxt "SC_OPCODE_INTERCEPT"
msgid "Returns the intercept of the linear regression line and the Y axis."
msgstr "Trả về điểm chắn của đường hồi qui số cộng và trục Y."
#. Hb98a
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3043
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3042
msgctxt "SC_OPCODE_INTERCEPT"
msgid "Data Y"
msgstr ""
#. WXipw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3044
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3043
msgctxt "SC_OPCODE_INTERCEPT"
msgid "The Y data array."
msgstr "Mảng dữ liệu Y."
#. TdM7y
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3045
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3044
msgctxt "SC_OPCODE_INTERCEPT"
msgid "Data X"
msgstr ""
#. T4PDz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3046
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3045
msgctxt "SC_OPCODE_INTERCEPT"
msgid "The X data array."
msgstr "Mảng dữ liệu X."
#. DCeGA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3052
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3051
msgctxt "SC_OPCODE_SLOPE"
msgid "Returns the slope of the linear regression line."
msgstr "Trả về hệ số dốc của đường hồi qui số cộng."
#. FiZJT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3053
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3052
msgctxt "SC_OPCODE_SLOPE"
msgid "Data Y"
msgstr ""
#. uaECq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3054
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3053
msgctxt "SC_OPCODE_SLOPE"
msgid "The Y data array."
msgstr "Mảng dữ liệu Y."
#. rknKp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3055
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3054
msgctxt "SC_OPCODE_SLOPE"
msgid "Data X"
msgstr ""
#. xFSqB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3056
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3055
msgctxt "SC_OPCODE_SLOPE"
msgid "The X data array."
msgstr "Mảng dữ liệu X."
#. xfNoa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3062
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3061
msgctxt "SC_OPCODE_STEYX"
msgid "Returns the standard error of the linear regression."
msgstr "Trả về lỗi chuẩn của hồi qui số cộng."
#. aG6Lb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3063
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3062
msgctxt "SC_OPCODE_STEYX"
msgid "Data Y"
msgstr ""
#. iURZt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3064
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3063
msgctxt "SC_OPCODE_STEYX"
msgid "The Y data array."
msgstr "Mảng dữ liệu Y."
#. QEGMx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3065
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3064
msgctxt "SC_OPCODE_STEYX"
msgid "Data X"
msgstr ""
#. o5k38
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3066
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3065
msgctxt "SC_OPCODE_STEYX"
msgid "The X data array."
msgstr "Mảng dữ liệu X."
#. pamGW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3072
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3071
msgctxt "SC_OPCODE_PEARSON"
msgid "Returns the Pearson product moment correlation coefficient."
msgstr "Trả về hệ số tương quan mômen tích Pearson."
#. ZhepS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3073
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3072
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PEARSON"
msgid "Data 1"
msgstr "Ngày"
#. RAEvh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3074
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3073
msgctxt "SC_OPCODE_PEARSON"
msgid "The first record array."
msgstr "Mảng bản ghi đầu."
#. wbKnK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3075
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3074
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_PEARSON"
msgid "Data 2"
msgstr "Ngày"
#. EEAuv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3076
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3075
msgctxt "SC_OPCODE_PEARSON"
msgid "The second record array."
msgstr "Mảng bản ghi thứ hai."
#. WDcKB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3082
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3081
msgctxt "SC_OPCODE_CORREL"
msgid "Returns the correlation coefficient."
msgstr "Trả về hệ số tương quan."
#. ojEas
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3083
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3082
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CORREL"
msgid "Data 1"
msgstr "Ngày"
#. 7VtBm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3084
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3083
msgctxt "SC_OPCODE_CORREL"
msgid "The first record array."
msgstr "Mảng bản ghi đầu."
#. hqTcz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3085
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3084
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CORREL"
msgid "Data 2"
msgstr "Ngày"
#. aNhvr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3086
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3085
msgctxt "SC_OPCODE_CORREL"
msgid "The second record array."
msgstr "Mảng bản ghi thứ hai."
#. QR42t
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3092
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3091
msgctxt "SC_OPCODE_COVAR"
msgid "Calculates the population covariance."
msgstr ""
#. MBP4T
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3093
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3092
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COVAR"
msgid "Data 1"
msgstr "Ngày"
#. skBUc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3094
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3093
msgctxt "SC_OPCODE_COVAR"
msgid "The first record array."
msgstr "Mảng bản ghi đầu."
#. 2Da2J
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3095
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3094
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COVAR"
msgid "Data 2"
msgstr "Ngày"
#. 2KRqV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3096
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3095
msgctxt "SC_OPCODE_COVAR"
msgid "The second record array."
msgstr "Mảng bản ghi thứ hai."
#. fbobA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3102
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3101
msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_P"
msgid "Calculates the population covariance."
msgstr ""
#. GRFHF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3103
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3102
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_P"
msgid "Data 1"
msgstr "Ngày"
#. AQzmF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3104
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3103
msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_P"
msgid "The first record array."
msgstr "Mảng bản ghi đầu."
#. FKuFq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3105
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3104
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_P"
msgid "Data 2"
msgstr "Ngày"
#. 7Bt3T
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3106
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3105
msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_P"
msgid "The second record array."
msgstr "Mảng bản ghi thứ hai."
#. 3L3ku
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3112
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3111
msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_S"
msgid "Calculates the sample covariance."
msgstr ""
#. eSQnz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3113
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3112
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_S"
msgid "Data 1"
msgstr "Ngày"
#. VZuaM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3114
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3113
msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_S"
msgid "The first record array."
msgstr "Mảng bản ghi đầu."
#. pYdps
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3115
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3114
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_S"
msgid "Data 2"
msgstr "Ngày"
#. QPWqm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3116
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3115
msgctxt "SC_OPCODE_COVARIANCE_S"
msgid "The second record array."
msgstr "Mảng bản ghi thứ hai."
#. BiBeC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3122
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3121
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST"
msgid "Returns a value along a linear regression"
msgstr "Trả về một giá trị dọc theo hồi qui số cộng"
#. AjPiD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3123
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3122
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. vQ4CY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3124
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3123
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST"
msgid "The X value for which the Y value on the regression linear is to be calculated."
msgstr "Giá trị X cho đó cần tính giá trị Y trên cấp hồi qui số cộng."
#. bxLgC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3125
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3124
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST"
msgid "Data Y"
msgstr ""
#. 5dSvW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3126
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3125
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST"
msgid "The Y data array."
msgstr "Mảng dữ liệu Y."
#. RvAhN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3127
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3126
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST"
msgid "Data X"
msgstr ""
#. 2EEKK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3128
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3127
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST"
msgid "The X data array."
msgstr "Mảng dữ liệu X."
#. XHpHo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3134
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3133
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD"
msgid "Calculates future value(s) using additive Exponential Smoothing algorithm."
msgstr ""
#. QfKPX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3135
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3134
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD"
msgid "Target"
msgstr "Đích"
#. j3uBB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3136
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3135
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD"
msgid "The date (array) for which you want to predict a value."
msgstr ""
#. WTRGs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3137
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3136
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD"
msgid "Values"
msgstr "Giá trị"
#. NxuDU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3138
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3137
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD"
msgid "The data array from which you want to forecast."
msgstr ""
#. ALBwX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3139
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3138
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD"
msgid "Timeline"
msgstr ""
#. 9FNwQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3140
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3139
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD"
msgid "The date or numeric array; a consistent step between values is needed."
msgstr ""
#. xzZDH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3141
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3140
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD"
msgid "Period length"
msgstr ""
#. GFGx6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3142
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3141
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD"
msgid "Number of Samples in Period (default 1); length of the seasonal pattern."
msgstr ""
#. CeFpD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3143
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3142
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD"
msgid "Data completion"
msgstr ""
#. yxmfo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3144
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3143
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD"
msgid "Data completion (default 1); 0 treats missing points as zero, 1 interpolates."
msgstr ""
#. caE4W
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3145
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3144
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD"
msgid "Aggregation"
msgstr ""
#. BSPXj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3146
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3145
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_ADD"
msgid "Aggregation (default 1 = AVERAGE); method to be used to aggregate identical (time) values."
msgstr ""
#. ZE4ec
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3152
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3151
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL"
msgid "Calculates future value(s) using multiplicative Exponential Smoothing algorithm."
msgstr ""
#. HsmXq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3153
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3152
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL"
msgid "Target"
msgstr "Đích"
#. u9yCC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3154
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3153
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL"
msgid "The date (array) for which you want to predict a value."
msgstr ""
#. fooqd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3155
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3154
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL"
msgid "Values"
msgstr "Giá trị"
#. wz4Wi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3156
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3155
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL"
msgid "The data array from which you want to forecast."
msgstr ""
#. HVuEv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3157
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3156
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL"
msgid "Timeline"
msgstr ""
#. LK8MK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3158
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3157
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL"
msgid "The date or numeric array; a consistent step between values is needed."
msgstr ""
#. 8h8MX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3159
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3158
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL"
msgid "Period length"
msgstr ""
#. tuV9p
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3160
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3159
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL"
msgid "Number of Samples in Period (default 1); length of the seasonal pattern."
msgstr ""
#. CJQvE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3161
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3160
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL"
msgid "Data completion"
msgstr ""
#. 8j9pp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3162
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3161
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL"
msgid "Data completion (default 1); 0 treats missing points as zero, 1 interpolates."
msgstr ""
#. KGFjz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3163
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3162
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL"
msgid "Aggregation"
msgstr ""
#. DLNXz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3164
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3163
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_MUL"
msgid "Aggregation (default 1 = AVERAGE); method to be used to aggregate identical (time) values."
msgstr ""
#. JNrxu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3170
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3169
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA"
msgid "Returns a prediction interval at the specified target value(s) for additive Exponential Smoothing method"
msgstr ""
#. uUAEn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3171
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3170
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA"
msgid "Target"
msgstr "Đích"
#. 5N352
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3172
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3171
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA"
msgid "The date (array) for which you want to predict a value."
msgstr ""
#. 2gGRa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3173
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3172
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA"
msgid "Values"
msgstr "Giá trị"
#. AB8YT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3174
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3173
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA"
msgid "The data array from which you want to forecast."
msgstr ""
#. sX9wy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3175
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3174
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA"
msgid "Timeline"
msgstr ""
#. egeiz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3176
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3175
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA"
msgid "The date or numeric array; a consistent step between values is needed."
msgstr ""
#. D2CaS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3177
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3176
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA"
msgid "Confidence level"
msgstr ""
#. AnyEk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3178
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3177
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA"
msgid "Confidence level (default 0.95); value 0 to 1 (exclusive) for 0 to 100% calculated prediction interval."
msgstr ""
#. CME3w
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3179
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3178
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA"
msgid "Period length"
msgstr ""
#. gdQkL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3180
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3179
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA"
msgid "Number of Samples in Period (default 1); length of the seasonal pattern."
msgstr ""
#. QDeRA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3181
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3180
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA"
msgid "Data completion"
msgstr ""
#. WSnES
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3182
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3181
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA"
msgid "Data completion (default 1); 0 treats missing points as zero, 1 interpolates."
msgstr ""
#. 6HNiD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3183
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3182
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA"
msgid "Aggregation"
msgstr ""
#. DHDcQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3184
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3183
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIA"
msgid "Aggregation (default 1 = AVERAGE); method to be used to aggregate identical (time) values."
msgstr ""
#. bFPyC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3190
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3189
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM"
msgid "Returns a prediction interval at the specified target value(s) for multiplicative Exponential Smoothing method"
msgstr ""
#. nHJY4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3191
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3190
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM"
msgid "Target"
msgstr "Đích"
#. EpyMY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3192
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3191
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM"
msgid "The date (array) for which you want to predict a value."
msgstr ""
#. FMQnR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3193
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3192
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM"
msgid "Values"
msgstr "Giá trị"
#. TWBVi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3194
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3193
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM"
msgid "The data array from which you want to forecast."
msgstr ""
#. qZ7k6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3195
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3194
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM"
msgid "Timeline"
msgstr ""
#. r2iNX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3196
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3195
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM"
msgid "The date or numeric array; a consistent step between values is needed."
msgstr ""
#. 7XXpN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3197
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3196
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM"
msgid "Confidence level"
msgstr ""
#. CuGJw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3198
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3197
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM"
msgid "Confidence level (default 0.95); value 0 to 1 (exclusive) for 0 to 100% calculated prediction interval."
msgstr ""
#. pvqRr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3199
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3198
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM"
msgid "Period length"
msgstr ""
#. v4qC7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3200
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3199
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM"
msgid "Number of Samples in Period (default 1); length of the seasonal pattern."
msgstr ""
#. hfcKX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3201
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3200
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM"
msgid "Data completion"
msgstr ""
#. cEkQY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3202
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3201
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM"
msgid "Data completion (default 1); 0 treats missing points as zero, 1 interpolates."
msgstr ""
#. QiqQb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3203
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3202
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM"
msgid "Aggregation"
msgstr ""
#. zUo5Q
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3204
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3203
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_PIM"
msgid "Aggregation (default 1 = AVERAGE); method to be used to aggregate identical (time) values."
msgstr ""
#. SN7GC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3210
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3209
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA"
msgid "Calculates the number of samples in period (season) using additive Exponential Triple Smoothing algorithm."
msgstr ""
#. pFMRX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3211
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3210
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA"
msgid "Values"
msgstr "Giá trị"
#. EwPnV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3212
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3211
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA"
msgid "The data array from which you want to forecast."
msgstr ""
#. gXDNU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3213
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3212
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA"
msgid "Timeline"
msgstr ""
#. FhYX9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3214
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3213
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA"
msgid "The date or numeric array; a consistent step between values is needed."
msgstr ""
#. wCmnG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3215
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3214
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA"
msgid "Data completion"
msgstr ""
#. EFtF8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3216
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3215
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA"
msgid "Data completion (default 1); 0 treats missing points as zero, 1 interpolates."
msgstr ""
#. jtDC9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3217
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3216
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA"
msgid "Aggregation"
msgstr ""
#. DBEmf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3218
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3217
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_SEA"
msgid "Aggregation (default 1 = AVERAGE); method to be used to aggregate identical (time) values."
msgstr ""
#. c2bd2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3224
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3223
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA"
msgid "Returns statistical value(s) using additive Exponential Smoothing algorithm."
msgstr ""
#. WpFjx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3225
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3224
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA"
msgid "Values"
msgstr "Giá trị"
#. TDZmA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3226
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3225
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA"
msgid "The data array from which you want to forecast."
msgstr ""
#. XAEUE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3227
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3226
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA"
msgid "Timeline"
msgstr ""
#. bEes4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3228
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3227
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA"
msgid "The date or numeric array; a consistent step between values is needed."
msgstr ""
#. 8KpGB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3229
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3228
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA"
msgid "Statistic type"
msgstr ""
#. F7YmU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3230
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3229
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA"
msgid "Value (1-9) or array of values, indicating which statistic will be returned for the calculated forecast"
msgstr ""
#. BYRRT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3231
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3230
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA"
msgid "Period length"
msgstr ""
#. DCr83
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3232
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3231
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA"
msgid "Number of Samples in Period (default 1); length of the seasonal pattern."
msgstr ""
#. WsEaF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3233
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3232
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA"
msgid "Data completion"
msgstr ""
#. AAdQ3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3234
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3233
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA"
msgid "Data completion (default 1); 0 treats missing points as zero, 1 interpolates."
msgstr ""
#. CggwD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3235
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3234
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA"
msgid "Aggregation"
msgstr ""
#. 3d8ES
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3236
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3235
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STA"
msgid "Aggregation (default 1 = AVERAGE); method to be used to aggregate identical (time) values."
msgstr ""
#. deJuC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3242
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3241
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM"
msgid "Returns statistical value(s) using multiplicative Exponential Smoothing algorithm."
msgstr ""
#. d4RLA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3243
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3242
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM"
msgid "Values"
msgstr "Giá trị"
#. AwcpJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3244
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3243
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM"
msgid "The data array from which you want to forecast."
msgstr ""
#. dC4fq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3245
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3244
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM"
msgid "Timeline"
msgstr ""
#. wUiFY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3246
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3245
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM"
msgid "The date or numeric array; a consistent step between values is needed."
msgstr ""
#. GGM8p
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3247
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3246
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM"
msgid "Statistic type"
msgstr ""
#. FAGyf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3248
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3247
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM"
msgid "Value (1-9) or array of values, indicating which statistic will be returned for the calculated forecast"
msgstr ""
#. o2X3W
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3249
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3248
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM"
msgid "Period length"
msgstr ""
#. a469L
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3250
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3249
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM"
msgid "Number of samples in period (default 1); length of the seasonal pattern."
msgstr ""
#. FJCgu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3251
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3250
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM"
msgid "Data completion"
msgstr ""
#. 8WfE5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3252
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3251
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM"
msgid "Data completion (default 1); 0 treats missing points as zero, 1 interpolates."
msgstr ""
#. AA6Db
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3253
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3252
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM"
msgid "Aggregation"
msgstr ""
#. FQxVS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3254
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3253
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_ETS_STM"
msgid "Aggregation (default 1 = AVERAGE); method to be used to aggregate identical (time) values."
msgstr ""
#. KdhBr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3260
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3259
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_LIN"
msgid "Returns a value along a linear regression"
msgstr "Trả về một giá trị dọc theo hồi qui số cộng"
#. LHLj6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3261
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3260
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_LIN"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. 2SBHF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3262
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3261
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_LIN"
msgid "The X value for which the Y value on the regression linear is to be calculated."
msgstr "Giá trị X cho đó cần tính giá trị Y trên cấp hồi qui số cộng."
#. gZDa7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3263
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3262
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_LIN"
msgid "Data Y"
msgstr ""
#. peRhT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3264
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3263
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_LIN"
msgid "The Y data array."
msgstr "Mảng dữ liệu Y."
#. JXRbB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3265
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3264
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_LIN"
msgid "Data X"
msgstr ""
#. mBkBN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3266
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3265
msgctxt "SC_OPCODE_FORECAST_LIN"
msgid "The X data array."
msgstr "Mảng dữ liệu X."
#. 5KaAD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3272
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3271
msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS"
msgid "Returns the reference to a cell as text."
msgstr "Trả về tham chiếu tới một ô dạng văn bản."
#. Z8wTF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3273
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3272
msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS"
msgid "Row"
msgstr "Hàng"
#. txqX5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3274
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3273
msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS"
msgid "The row number of the cell."
msgstr "Số thứ tự hàng của ô."
#. Af6ZC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3275
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3274
msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS"
msgid "Column"
msgstr "Cột"
#. aSeXE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3276
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3275
msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS"
msgid "The column number of the cell."
msgstr "Số thứ tự cột của ô."
#. AC8DD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3277
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3276
msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS"
msgid "ABS"
msgstr "ABS"
#. EqYrn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3278
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3277
msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS"
msgid "Specifies whether absolute or relative referencing is to be used."
msgstr "Chỉ ra sử dụng tham chiếu kiểu tuyệt đối hay tương đối."
#. Cs9py
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3279
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3278
msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS"
msgid "A1"
msgstr "A1"
#. 7tpgu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3280
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3279
msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS"
msgid "The reference style: 0 or FALSE means R1C1 style, any other value or omitted means A1 style."
msgstr "Kiểu dáng tham chiếu : 0 hay SAI có nghĩa là kiểu dáng R1C1, bất cứ giá trị khác nào hoặc bị bỏ sót có nghĩa là kiểu dáng A1."
#. a8TPH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3281
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3280
msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS"
msgid "Sheet"
msgstr "Trang"
#. 4Wrvi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3282
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3281
msgctxt "SC_OPCODE_ADDRESS"
msgid "The spreadsheet name of the cell reference."
msgstr "Tên bảng tính của tham chiếu ô."
#. iBFLd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3288
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3287
msgctxt "SC_OPCODE_AREAS"
msgid "Returns the number of individual ranges that belong to a (multiple) range."
msgstr "Trả về số các phạm vi riêng biệt mà thuộc về một phạm vi (kiểu đa)."
#. wbBgs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3289
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3288
msgctxt "SC_OPCODE_AREAS"
msgid "Reference"
msgstr "Tham chiếu"
#. KWXav
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3290
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3289
msgctxt "SC_OPCODE_AREAS"
msgid "The reference to a (multiple) range."
msgstr "Tham chiếu đến (đa) phạm vi."
#. HDBnC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3296
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3295
msgctxt "SC_OPCODE_CHOOSE"
msgid "Selects a value from a list of up to 30 value arguments."
msgstr "Chọn một giá trị từ danh sách có đến 30 đối số giá trị."
#. G4rK9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3297
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3296
msgctxt "SC_OPCODE_CHOOSE"
msgid "Index"
msgstr "Số mũ"
#. GUMqQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3298
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3297
msgctxt "SC_OPCODE_CHOOSE"
msgid "The index of the value (1..30) selected."
msgstr "Chỉ mục của giá trị (1..30) được chọn."
#. SAWhP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3299
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3298
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CHOOSE"
msgid "Value "
msgstr "Giá trị"
#. 3cXEF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3300
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3299
msgctxt "SC_OPCODE_CHOOSE"
msgid "Value 1, value 2,... The list of arguments from which a value is chosen."
msgstr "Giá trị 1, giá trị 2,... Danh sách các đối số trong đó cần chọn một giá trị riêng."
#. BqwDQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3306
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3305
msgctxt "SC_OPCODE_COLUMN"
msgid "Returns the internal column number of a reference."
msgstr "Trả về số cột bên trong của một tham chiếu."
#. bHG3P
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3307
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3306
msgctxt "SC_OPCODE_COLUMN"
msgid "Reference"
msgstr "Tham chiếu"
#. RkpSJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3308
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3307
msgctxt "SC_OPCODE_COLUMN"
msgid "The reference to a cell or a range."
msgstr "Tham chiếu đến ô hay phạm vi."
#. Nn2dh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3314
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3313
msgctxt "SC_OPCODE_ROW"
msgid "Defines the internal row number of a reference."
msgstr "Xác định số hàng bên trong của một tham chiếu."
#. 4jGH3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3315
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3314
msgctxt "SC_OPCODE_ROW"
msgid "Reference"
msgstr "Tham chiếu"
#. qeWp3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3316
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3315
msgctxt "SC_OPCODE_ROW"
msgid "The reference to a cell or a range."
msgstr "Tham chiếu đến ô hay phạm vi."
#. njgey
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3322
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3321
msgctxt "SC_OPCODE_SHEET"
msgid "Returns the internal sheet number of a reference or a string."
msgstr "Trả về số thứ tự trang tính bên trong của một tham chiếu hoặc một chuỗi."
#. 9CRKd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3323
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3322
msgctxt "SC_OPCODE_SHEET"
msgid "Reference"
msgstr "Tham chiếu"
#. GJdEA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3324
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3323
msgctxt "SC_OPCODE_SHEET"
msgid "The reference to a cell or a range or the character string of a sheet name."
msgstr "Tham chiếu tới một ô hoặc một phạm vi hoặc chuỗi ký tự của một tên trang tính."
#. MXaHK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3330
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3329
msgctxt "SC_OPCODE_COLUMNS"
msgid "Returns the number of columns in an array or reference."
msgstr "Trả về số các cột trong một mảng hoặc một tham chiếu."
#. YDiv5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3331
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3330
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COLUMNS"
msgid "Array"
msgstr "Mảng "
#. CuyRx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3332
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3331
msgctxt "SC_OPCODE_COLUMNS"
msgid "The array (reference) for which the number of columns is to be determined."
msgstr "Mảng (tham chiếu) cho đó cần xác định số các cột."
#. DtZRC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3338
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3337
msgctxt "SC_OPCODE_ROWS"
msgid "Returns the number of rows in a reference or array."
msgstr "Trả về số các hàng trong một tham chiếu hoặc mảng."
#. gqr54
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3339
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3338
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ROWS"
msgid "Array"
msgstr "Mảng "
#. CULSp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3340
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3339
msgctxt "SC_OPCODE_ROWS"
msgid "The array (reference) for which the number of rows is to be determined."
msgstr "Mảng (tham chiếu) cho đó cần xác định số các hàng."
#. PJXet
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3346
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3345
msgctxt "SC_OPCODE_SHEETS"
msgid "Returns the number of sheets of a given reference. If no parameter has been entered, the total number of sheets in the document is returned."
msgstr "Trả về số các trang tính của một tham chiếu đã cho. Nếu không có tham số nào được nhập vào, tổng số các trang tính trong tài liệu được trả về."
#. pfFdg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3347
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3346
msgctxt "SC_OPCODE_SHEETS"
msgid "Reference"
msgstr "Tham chiếu"
#. TCiaZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3348
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3347
msgctxt "SC_OPCODE_SHEETS"
msgid "The reference to a cell or a range."
msgstr "Tham chiếu đến ô hay phạm vi."
#. eCUid
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3354
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3353
msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP"
msgid "Horizontal search and reference to the cells located below."
msgstr "Tìm kiếm và tham chiếu theo chiều ngang tới các ô được định vị bên dưới."
#. 7X7gX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3355
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3354
msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP"
msgid "Search criterion"
msgstr "Tiêu chuẩn tìm"
#. ZAJVk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3356
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3355
msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP"
msgid "The value to be found in the first row."
msgstr "Giá trị nằm trong hàng đầu tiên."
#. C2C5B
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3357
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3356
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP"
msgid "Array"
msgstr "Mảng "
#. 5hKGB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3358
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3357
msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP"
msgid "The array or the range for the reference."
msgstr "Mảng hoặc phạm vi cho tham chiếu."
#. PZDud
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3359
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3358
msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP"
msgid "Index"
msgstr "Số mũ"
#. QVoEL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3360
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3359
msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP"
msgid "The row index in the array."
msgstr "Chỉ mục hàng trong mảng."
#. vFGhz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3361
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3360
msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP"
msgid "Sorted range lookup"
msgstr ""
#. R7eTu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3362
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3361
msgctxt "SC_OPCODE_H_LOOKUP"
msgid "If the value is TRUE or not given, the search row of the array represents a series of ranges, and must be sorted in ascending order."
msgstr ""
#. Qid6E
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3368
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3367
msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP"
msgid "Vertical search and reference to indicated cells."
msgstr "Tìm kiếm và tham chiếu theo chiều dọc tới các ô được chỉ ra."
#. K5MyL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3369
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3368
msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP"
msgid "Search criterion"
msgstr "Tiêu chuẩn tìm"
#. uJXUC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3370
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3369
msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP"
msgid "The value to be found in the first column."
msgstr "Giá trị nằm trong cột đầu tiên."
#. ZYwFZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3371
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3370
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP"
msgid "Array"
msgstr "Mảng "
#. F33tJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3372
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3371
msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP"
msgid "The array or range for referencing."
msgstr "Mảng hoặc phạm vi để tham chiếu."
#. jzXj7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3373
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3372
msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP"
msgid "Index"
msgstr "Số mũ"
#. xpSFz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3374
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3373
msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP"
msgid "Column index number in the array."
msgstr "Số thứ tự chỉ mục cột trong mảng."
#. caFNm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3375
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3374
msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP"
msgid "Sorted range lookup"
msgstr ""
#. uepSw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3376
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3375
msgctxt "SC_OPCODE_V_LOOKUP"
msgid "If the value is TRUE or not given, the search column of the array represents a series of ranges, and must be sorted in ascending order."
msgstr ""
#. KZapz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3382
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3381
msgctxt "SC_OPCODE_INDEX"
msgid "Returns a reference to a cell from a defined range."
msgstr "Trả về một tham chiếu tới một ô từ một phạm vi đã xác định."
#. XJ2BZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3383
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3382
msgctxt "SC_OPCODE_INDEX"
msgid "Reference"
msgstr "Tham chiếu"
#. GyDXz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3384
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3383
msgctxt "SC_OPCODE_INDEX"
msgid "The reference to a (multiple) range."
msgstr "Tham chiếu đến (đa) phạm vi."
#. tAtjo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3385
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3384
msgctxt "SC_OPCODE_INDEX"
msgid "Row"
msgstr "Hàng"
#. EgnSK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3386
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3385
msgctxt "SC_OPCODE_INDEX"
msgid "The row in the range."
msgstr "Hàng trong phạm vi."
#. VJqwH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3387
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3386
msgctxt "SC_OPCODE_INDEX"
msgid "Column"
msgstr "Cột"
#. bt7AW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3388
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3387
msgctxt "SC_OPCODE_INDEX"
msgid "The column in the range."
msgstr "Cột trong phạm vi."
#. CGKLe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3389
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3388
msgctxt "SC_OPCODE_INDEX"
msgid "Range"
msgstr "Phạm vi"
#. U4YBB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3390
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3389
msgctxt "SC_OPCODE_INDEX"
msgid "The index of the subrange if referring to a multiple range."
msgstr "Chỉ mục của phạm vi phụ nếu tham chiếu tới một đa phạm vi."
#. AAABU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3396
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3395
msgctxt "SC_OPCODE_INDIRECT"
msgid "Returns the contents of a cell that is referenced in text form."
msgstr "Trả về nội dung của một ô mà được tham chiếu dạng văn bản."
#. ng7BT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3397
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3396
msgctxt "SC_OPCODE_INDIRECT"
msgid "Reference"
msgstr "Tham chiếu"
#. 4qVBB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3398
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3397
msgctxt "SC_OPCODE_INDIRECT"
msgid "The cell whose contents are to be evaluated is to be referenced in text form (e.g. \"A1\")."
msgstr "Ô mà nội dung của nó được đánh giá là được tham chiếu dạng văn bản (ví dụ : « A1 »)."
#. SVXmp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3399
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3398
msgctxt "SC_OPCODE_INDIRECT"
msgid "A1"
msgstr "A1"
#. S9xs6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3400
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3399
msgctxt "SC_OPCODE_INDIRECT"
msgid "The reference style: 0 or FALSE means R1C1 style, any other value or omitted means A1 style."
msgstr "Kiểu dáng tham chiếu : 0 hay SAI có nghĩa là kiểu dáng R1C1, bất cứ giá trị khác nào hoặc bị bỏ sót có nghĩa là kiểu dáng A1."
#. 269jg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3406
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3405
msgctxt "SC_OPCODE_LOOKUP"
msgid "Determines a value in a vector by comparison to values in another vector."
msgstr "Xác định một giá trị trong một véc-tơ bằng cách so sánh với các giá trị trong một vec-tơ khác."
#. yMPMz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3407
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3406
msgctxt "SC_OPCODE_LOOKUP"
msgid "Search criterion"
msgstr "Tiêu chuẩn tìm"
#. pPzq4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3408
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3407
msgctxt "SC_OPCODE_LOOKUP"
msgid "The value to be used for comparison."
msgstr "Giá trị cần dùng khi so sánh."
#. TXZS5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3409
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3408
msgctxt "SC_OPCODE_LOOKUP"
msgid "Search vector"
msgstr "Tìm kiếm véc-tơ"
#. DCfYa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3410
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3409
msgctxt "SC_OPCODE_LOOKUP"
msgid "The vector (row or column) in which to search."
msgstr "Véc-tơ (hàng hoặc cột) trong đó cần tìm kiếm."
#. UECRK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3411
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3410
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LOOKUP"
msgid "Result vector"
msgstr "véc-tơ_kết_quả"
#. zEJE2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3412
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3411
msgctxt "SC_OPCODE_LOOKUP"
msgid "The vector (row or range) from which the value is to be determined."
msgstr "Véc-tơ (hàng hoặc phạm vi) từ đó cần xác định giá trị."
#. 4qd5a
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3418
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3417
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MATCH"
msgid "Defines a position in an array after comparing values."
msgstr "Xác định một vị trí trong một mảng sau khi so sanh các giá trị."
#. AGtj9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3419
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3418
msgctxt "SC_OPCODE_MATCH"
msgid "Search criterion"
msgstr "Tiêu chuẩn tìm"
#. MPAAm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3420
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3419
msgctxt "SC_OPCODE_MATCH"
msgid "The value to be used for comparison."
msgstr "Giá trị cần dùng khi so sánh."
#. svVHi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3421
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3420
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MATCH"
msgid "Lookup array"
msgstr "mảng_tra_cứu"
#. cdkps
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3422
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3421
msgctxt "SC_OPCODE_MATCH"
msgid "The array (range) in which the search is made."
msgstr "Mảng (phạm vi) trong đó cần tìm kiếm."
#. WuncN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3423
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3422
msgctxt "SC_OPCODE_MATCH"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. dgPj5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3424
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3423
msgctxt "SC_OPCODE_MATCH"
msgid "Type can take the value 1 (first column array ascending), 0 (exact match or wildcard or regular expression match) or -1 (first column array descending) and determines the criteria to be used for comparison purposes."
msgstr ""
#. XJ4FS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3430
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3429
msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET"
msgid "Returns a reference which has been moved in relation to the starting point."
msgstr "Trả về một tham chiếu mà vừa bị di chuyển tương ứng với vị trí bắt đầu."
#. Kt5Hn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3431
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3430
msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET"
msgid "Reference"
msgstr "Tham chiếu"
#. CdqxU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3432
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3431
msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET"
msgid "The reference (cell) from which to base the movement."
msgstr "Tham chiếu (ô) từ đó căn cứ sự di chuyển."
#. ZSZKE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3433
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3432
msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET"
msgid "Rows"
msgstr "Hàng"
#. ZjvPt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3434
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3433
msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET"
msgid "The number of rows to be moved either up or down."
msgstr "Số các hàng cần chuyển lên hoặc xuống."
#. GSFDq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3435
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3434
msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET"
msgid "Columns"
msgstr "Cột"
#. D2DEc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3436
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3435
msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET"
msgid "The number of columns that are to be moved to the left or to the right."
msgstr "Số các cột cần di chuyển sang bên trái hoặc bên phải."
#. Gkwct
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3437
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3436
msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET"
msgid "Height"
msgstr "Bề cao"
#. EsLfR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3438
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3437
msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET"
msgid "The number of rows of the moved reference."
msgstr "Số các hàng của tham chiếu đã di chuyển."
#. Y5Gux
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3439
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3438
msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET"
msgid "Width"
msgstr "Bề rộng"
#. RBhpn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3440
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3439
msgctxt "SC_OPCODE_OFFSET"
msgid "The number of columns in the moved reference."
msgstr "Số các cột trong tham chiếu đã di chuyển."
#. 94GDy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3446
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3445
msgctxt "SC_OPCODE_ERROR_TYPE"
msgid "Returns a number corresponding to an error type"
msgstr "Trả về một số tương ứng với một kiểu lỗi"
#. uj4LG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3447
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3446
msgctxt "SC_OPCODE_ERROR_TYPE"
msgid "Reference"
msgstr "Tham chiếu"
#. xeYrB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3448
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3447
msgctxt "SC_OPCODE_ERROR_TYPE"
msgid "The reference (cell) in which the error occurred."
msgstr "Tham chiếu (ô) trong đó gặp lỗi."
#. RdoaE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3454
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3453
msgctxt "SC_OPCODE_ERROR_TYPE_ODF"
msgid "Returns a number corresponding to one of the error values or #N/A if no error exists"
msgstr ""
#. jWN8r
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3455
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3454
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ERROR_TYPE_ODF"
msgid "Expression"
msgstr "Expression1"
#. VAzuw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3456
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3455
msgctxt "SC_OPCODE_ERROR_TYPE_ODF"
msgid "The error value whose identifying number you want to find. Can be the actual error value or a reference to a cell that you want to test."
msgstr ""
#. AAEbG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3462
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3461
msgctxt "SC_OPCODE_STYLE"
msgid "Applies a Style to the formula cell."
msgstr "Áp dụng một kiểu dáng vào ô công thức."
#. NQuDE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3463
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3462
msgctxt "SC_OPCODE_STYLE"
msgid "Style"
msgstr "Kiểu dáng"
#. BoEep
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3464
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3463
msgctxt "SC_OPCODE_STYLE"
msgid "The name of the Style to be applied."
msgstr "Tên của kiểu dáng cần áp dụng."
#. CW5zj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3465
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3464
msgctxt "SC_OPCODE_STYLE"
msgid "Time"
msgstr "Thời gian"
#. ckZAj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3466
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3465
msgctxt "SC_OPCODE_STYLE"
msgid "The time (in seconds) that the Style is to remain valid."
msgstr "Thời gian (theo giây) hợp lệ của kiểu dáng đó."
#. kcP6b
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3467
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3466
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_STYLE"
msgid "Style 2"
msgstr "Kiểu_2"
#. HBrCD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3468
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3467
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_STYLE"
msgid "The style to be applied after time expires."
msgstr "Kiểu dáng được áp dụng sau khi thời gian kết thúc."
#. Ri4A7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3474
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3473
msgctxt "SC_OPCODE_DDE"
msgid "Result of a DDE link."
msgstr "Kết quả của một liên kết DDE."
#. 9RBWt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3475
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3474
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_DDE"
msgid "Server"
msgstr "Máy chủ"
#. 2UcAR
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3476
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3475
msgctxt "SC_OPCODE_DDE"
msgid "The name of the server application."
msgstr "Tên của ứng dụng phục vụ."
#. bGw5b
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3477
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3476
msgctxt "SC_OPCODE_DDE"
msgid "Topic/file"
msgstr ""
#. MBoe6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3478
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3477
msgctxt "SC_OPCODE_DDE"
msgid "The topic or name of the file."
msgstr ""
#. utkfp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3479
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3478
msgctxt "SC_OPCODE_DDE"
msgid "Item/range"
msgstr ""
#. cYaTf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3480
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3479
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_DDE"
msgid "The item or range from which data is to be taken."
msgstr "Phạm vi từ đó cần lấy dữ liệu."
#. u5Tb2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3481
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3480
msgctxt "SC_OPCODE_DDE"
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#. BimmW
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3482
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3481
msgctxt "SC_OPCODE_DDE"
msgid "Defines how data is to be converted to numbers."
msgstr "Xác định dữ liệu được chuyển đổi sang chữ số như thế nào."
#. DEgFE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3488
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3487
msgctxt "SC_OPCODE_HYPERLINK"
msgid "Construct a Hyperlink."
msgstr ""
#. UAXBE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3489
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3488
msgctxt "SC_OPCODE_HYPERLINK"
msgid "URL"
msgstr "URL"
#. XFwBY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3490
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3489
msgctxt "SC_OPCODE_HYPERLINK"
msgid "The clickable URL."
msgstr ""
#. AufAt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3491
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3490
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_HYPERLINK"
msgid "Cell text"
msgstr "Văn bản nằm trong ô"
#. mgaK8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3492
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3491
msgctxt "SC_OPCODE_HYPERLINK"
msgid "The cell text to be displayed."
msgstr ""
#. Cw6S6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3498
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3497
msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA"
msgid "Extracts value(s) from a pivot table."
msgstr "Trích các giá trị từ bảng DataPilot."
#. qJtyj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3499
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3498
msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA"
msgid "Data field"
msgstr "Trường dữ liệu"
#. 3E4Np
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3500
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3499
msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA"
msgid "The name of the pivot table field to extract."
msgstr "Tên của trường Data Pilot cần trích ra."
#. svGFq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3501
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3500
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA"
msgid "Pivot table"
msgstr "Không phải bảng"
#. KfcMr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3502
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3501
msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA"
msgid "A reference to a cell or range in the pivot table."
msgstr "Tham chiếu đến ô hay phạm vi trong bảng DataPilot."
#. gcYNf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3503
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3502
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA"
msgid "Field name / item"
msgstr "Tên trường/Mục"
#. qABDN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3504
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3503
msgctxt "SC_OPCODE_GET_PIVOT_DATA"
msgid "Field name/value pair to filter the target data."
msgstr "Cặp tên trường/giá trị để lọc dữ liệu đích."
#. zeAFh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3510
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3509
msgctxt "SC_OPCODE_BAHTTEXT"
msgid "Converts a number to text (Baht)."
msgstr "Chuyển đổi một số sang văn bản (Baht)."
#. UQFFX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3511
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3510
msgctxt "SC_OPCODE_BAHTTEXT"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. vD2j6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3512
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3511
msgctxt "SC_OPCODE_BAHTTEXT"
msgid "The number to convert."
msgstr "Số cần chuyển đổi."
#. s6pLd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3518
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3517
msgctxt "SC_OPCODE_JIS"
msgid "Converts half-width ASCII and katakana characters to full-width."
msgstr "Chuyển đổi các ký tự nửa rộng ASCII và katakana (Nhật) sang ký tự toàn rộng."
#. 4DpED
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3519
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3518
msgctxt "SC_OPCODE_JIS"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. EUW4G
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3520
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3519
msgctxt "SC_OPCODE_JIS"
msgid "The text to convert."
msgstr "Văn bản cần chuyển đổi."
#. naFaB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3526
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3525
msgctxt "SC_OPCODE_ASC"
msgid "Converts full-width ASCII and katakana characters to half-width."
msgstr "Chuyển đổi các ký tự toàn rộng ASCII và katakana (tiếng Nhật) sang ký tự nửa rộng."
#. FKMAj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3527
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3526
msgctxt "SC_OPCODE_ASC"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. s8JfK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3528
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3527
msgctxt "SC_OPCODE_ASC"
msgid "The text to convert."
msgstr "Văn bản cần chuyển đổi."
#. 7pcC8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3534
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3533
msgctxt "SC_OPCODE_CODE"
msgid "Returns a numeric code for the first character in a text string."
msgstr "Trả về một mã chữ số cho ký tự đầu tiên trong một chuỗi văn bản."
#. GJzcS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3535
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3534
msgctxt "SC_OPCODE_CODE"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. S4kqK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3536
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3535
msgctxt "SC_OPCODE_CODE"
msgid "This is the text for which the code of the first character is to be found."
msgstr "Đây là văn bản cho đó cần tìm mã của ký tự đầu tiên."
#. gFQXL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3542
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3541
msgctxt "SC_OPCODE_CURRENCY"
msgid "Converts a number to text in currency format."
msgstr "Chuyển đổi một số sang văn bản trong định dạng tiền tệ."
#. nmWhB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3543
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3542
msgctxt "SC_OPCODE_CURRENCY"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. 5JqhV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3544
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3543
msgctxt "SC_OPCODE_CURRENCY"
msgid "Value is a number, a reference to a cell containing a number or a formula that results in a number."
msgstr "Giá trị là một số, một tham chiếu tới một ô chứa một số hoặc một công thức mà có kết quả là một số."
#. oCD4X
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3545
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3544
msgctxt "SC_OPCODE_CURRENCY"
msgid "Decimals"
msgstr "Thập phân"
#. h5DFB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3546
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3545
msgctxt "SC_OPCODE_CURRENCY"
msgid "Decimal places. Denotes the number of digits to the right of the decimal point."
msgstr "Các chữ số thập phân. Đại diện số các chữ số bên phải của dấu thập phân."
#. f5PPE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3552
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3551
msgctxt "SC_OPCODE_CHAR"
msgid "Converts a code number into a character or letter."
msgstr "Chuyển đổi một số mã sang một ký tự hoặc chữ cái."
#. aRCFD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3553
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3552
msgctxt "SC_OPCODE_CHAR"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. 4Gwiw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3554
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3553
msgctxt "SC_OPCODE_CHAR"
msgid "The code value for the character."
msgstr "Giá trị mã của ký tự."
#. 3fTcT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3560
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3559
msgctxt "SC_OPCODE_CLEAN"
msgid "Removes all nonprintable characters from text."
msgstr "Gỡ bỏ mọi ký tự không thể in khỏi văn bản."
#. hAtdo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3561
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3560
msgctxt "SC_OPCODE_CLEAN"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. EArbN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3562
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3561
msgctxt "SC_OPCODE_CLEAN"
msgid "The text from which nonprintable characters are to be removed."
msgstr "Văn bản từ đó cần gỡ bỏ các ký tự không in được."
#. fFLsv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3568
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3567
msgctxt "SC_OPCODE_CONCAT"
msgid "Combines several text items into one."
msgstr "Gộp vài mục văn bản vào một."
#. eokBK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3569
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3568
msgctxt "SC_OPCODE_CONCAT"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. ESNqo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3570
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3569
msgctxt "SC_OPCODE_CONCAT"
msgid "Text for the concatenation."
msgstr ""
#. TPahA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3576
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3575
msgctxt "SC_OPCODE_CONCAT_MS"
msgid "Combines several text items into one, accepts cell ranges as arguments."
msgstr ""
#. qtkhM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3577
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3576
msgctxt "SC_OPCODE_CONCAT_MS"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. 3E2rY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3578
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3577
msgctxt "SC_OPCODE_CONCAT_MS"
msgid "Text and/or cell ranges for the concatenation."
msgstr ""
#. oQaCv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3584
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3583
msgctxt "SC_OPCODE_TEXTJOIN_MS"
msgid "Combines several text items into one, accepts cell ranges as arguments. Uses delimiter between items."
msgstr ""
#. f3X3Z
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3585
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3584
msgctxt "SC_OPCODE_TEXTJOIN_MS"
msgid "Delimiter"
msgstr ""
#. HYbBc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3586
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3585
msgctxt "SC_OPCODE_TEXTJOIN_MS"
msgid "Text string to be used as delimiter."
msgstr ""
#. 85ros
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3587
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3586
msgctxt "SC_OPCODE_TEXTJOIN_MS"
msgid "Skip empty cells"
msgstr ""
#. 2aqLM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3588
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3587
msgctxt "SC_OPCODE_TEXTJOIN_MS"
msgid "If TRUE, empty cells will be ignored."
msgstr ""
#. R8bUT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3589
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3588
msgctxt "SC_OPCODE_TEXTJOIN_MS"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. 6g4cg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3590
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3589
msgctxt "SC_OPCODE_TEXTJOIN_MS"
msgid "Text and/or cell ranges for the concatenation."
msgstr ""
#. WEmdC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3596
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3595
msgctxt "SC_OPCODE_IFS_MS"
msgid "Checks 1 or more conditions and returns a value corresponding to the first true condition."
msgstr ""
#. Zjofa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3597
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3596
msgctxt "SC_OPCODE_IFS_MS"
msgid "Test"
msgstr "Thử tra"
#. z6EqU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3598
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3597
msgctxt "SC_OPCODE_IFS_MS"
msgid "Any value or expression which can be either TRUE or FALSE."
msgstr "Bất kỳ giá trị hoặc biểu thức nào có thể là hoặc ĐÚNG hoặc SAI."
#. 9BALa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3599
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3598
msgctxt "SC_OPCODE_IFS_MS"
msgid "Result"
msgstr "Kết quả"
#. xSQQd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3600
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3599
msgctxt "SC_OPCODE_IFS_MS"
msgid "The result of the function if test is TRUE."
msgstr ""
#. g8sc4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3606
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3605
msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS"
msgid "Compares expression against list of value/result pairs, and returns result for first value that matches the expression. If expression does not match any value, a default result is returned, if it is placed as final item in parameter list without a value."
msgstr ""
#. PneN8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3607
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3606
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS"
msgid "Expression"
msgstr "Expression1"
#. sQBMJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3608
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3607
msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS"
msgid "Value to be compared against value1…valueN (N ≤ 127)"
msgstr ""
#. 9wcvj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3609
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3608
msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. 6jTEq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3610
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3609
msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS"
msgid "Value to compare against expression. If no result is given, then value is returned as default result."
msgstr ""
#. dsARv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3611
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3610
msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS"
msgid "Result"
msgstr "Kết quả"
#. pG9tD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3612
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3611
msgctxt "SC_OPCODE_SWITCH_MS"
msgid "Value to return when corresponding value argument matches expression."
msgstr ""
#. m2wBA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3617
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3616
msgctxt "SC_OPCODE_MINIFS_MS"
msgid "Returns the minimum value in a range that meet multiple criteria in multiple ranges."
msgstr ""
#. huc4D
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3618
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3617
msgctxt "SC_OPCODE_MINIFS_MS"
msgid "Min range"
msgstr ""
#. keXHq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3619
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3618
msgctxt "SC_OPCODE_MINIFS_MS"
msgid "The range from which the minimum will be determined."
msgstr ""
#. Z77m6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3620
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3619
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MINIFS_MS"
msgid "Range "
msgstr "Phạm vi"
#. Aw78A
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3621
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3620
msgctxt "SC_OPCODE_MINIFS_MS"
msgid "Range 1, range 2,... are the ranges to be evaluated by the criteria given."
msgstr ""
#. iFbtC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3622
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3621
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MINIFS_MS"
msgid "Criteria "
msgstr "tiêu chuẩn"
#. QzXV7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3623
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3622
msgctxt "SC_OPCODE_MINIFS_MS"
msgid "Criteria 1, criteria 2,... are the criteria to be applied to the ranges given."
msgstr ""
#. YRBAn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3628
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3627
msgctxt "SC_OPCODE_MAXIFS_MS"
msgid "Returns the maximum value in a range that meet multiple criteria in multiple ranges."
msgstr ""
#. qmsEN
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3629
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3628
msgctxt "SC_OPCODE_MAXIFS_MS"
msgid "Max range"
msgstr ""
#. 7qcLT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3630
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3629
msgctxt "SC_OPCODE_MAXIFS_MS"
msgid "The range from which the maximum will be determined."
msgstr ""
#. Ldwfn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3631
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3630
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MAXIFS_MS"
msgid "Range "
msgstr "Phạm vi"
#. 76BDz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3632
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3631
msgctxt "SC_OPCODE_MAXIFS_MS"
msgid "Range 1, range 2,... are the ranges to be evaluated by the criteria given."
msgstr ""
#. bGTqo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3633
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3632
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MAXIFS_MS"
msgid "Criteria "
msgstr "tiêu chuẩn"
#. CAisw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3634
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3633
msgctxt "SC_OPCODE_MAXIFS_MS"
msgid "Criteria 1, criteria 2,... are the criteria to be applied to the ranges given."
msgstr ""
#. e5Dg2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3640
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3639
msgctxt "SC_OPCODE_EXACT"
msgid "Specifies whether two texts are identical."
msgstr "Chỉ ra hai văn bản là trùng hay không."
#. Mypx3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3641
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3640
msgctxt "SC_OPCODE_EXACT"
msgid "Text 1"
msgstr ""
#. d9DGd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3642
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3641
msgctxt "SC_OPCODE_EXACT"
msgid "The first text to be used for comparing texts."
msgstr "Văn bản đầu tiên được dùng để so sánh các văn bản."
#. 2s4vu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3643
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3642
msgctxt "SC_OPCODE_EXACT"
msgid "Text 2"
msgstr ""
#. yVwcJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3644
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3643
msgctxt "SC_OPCODE_EXACT"
msgid "The second text for comparing texts."
msgstr "Văn bản thứ hai được dùng để so sánh các văn bản."
#. 8sCqL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3650
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3649
msgctxt "SC_OPCODE_FIND"
msgid "Looks for a string of text within another (case sensitive)"
msgstr "Tìm chuỗi văn bản bên trong một văn bản khác (phân biệt chữ hoa/thường)"
#. 2CUai
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3651
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3650
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FIND"
msgid "Find text"
msgstr "Tìm văn bản"
#. CCsnG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3652
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3651
msgctxt "SC_OPCODE_FIND"
msgid "The text to be found."
msgstr "Văn bản cần tìm."
#. oJDy4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3653
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3652
msgctxt "SC_OPCODE_FIND"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. 9qGoG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3654
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3653
msgctxt "SC_OPCODE_FIND"
msgid "The text in which a search is to be made."
msgstr "Văn bản trong đó cần tìm kiếm."
#. JE2wB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3655
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3654
msgctxt "SC_OPCODE_FIND"
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#. 3MHVV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3656
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3655
msgctxt "SC_OPCODE_FIND"
msgid "The position in the text from which the search starts."
msgstr "Vị trí trong văn bản từ đó cần bắt đầu tìm kiếm."
#. XLB5s
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3662
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3661
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH"
msgid "Looks for one text value within another (not case-sensitive)."
msgstr "Tìm một giá trị văn bản bên trong một cái khác (không phân biệt chữ hoa/thường)."
#. q9HgD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3663
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3662
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH"
msgid "Find text"
msgstr "Tìm văn bản"
#. wdv9o
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3664
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3663
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH"
msgid "The text to be found."
msgstr "Văn bản cần tìm."
#. 4DXDD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3665
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3664
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. wKr3q
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3666
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3665
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH"
msgid "The text in which a search is to be made."
msgstr "Văn bản trong đó cần tìm kiếm."
#. bvtj5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3667
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3666
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH"
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#. kK7Aw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3668
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3667
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCH"
msgid "The position in the text where the search is started."
msgstr "Vị trí trong văn bản từ đó cần bắt đầu tìm kiếm."
#. EszaV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3674
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3673
msgctxt "SC_OPCODE_TRIM"
msgid "Removes extra spaces from text."
msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách thừa khỏi văn bản."
#. suQD3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3675
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3674
msgctxt "SC_OPCODE_TRIM"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. nPCDu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3676
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3675
msgctxt "SC_OPCODE_TRIM"
msgid "The text in which extra spaces between words are to be deleted."
msgstr "Văn bản trong đó cần xoá các dấu cách thừa giữa các từ."
#. NBR7q
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3682
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3681
msgctxt "SC_OPCODE_PROPER"
msgid "Capitalizes the first letter in all words."
msgstr "Chuyển thành chữ hoa chữ cái đầu tiên trong mọi từ."
#. MT7Gu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3683
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3682
msgctxt "SC_OPCODE_PROPER"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. tyvcU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3684
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3683
msgctxt "SC_OPCODE_PROPER"
msgid "The text in which the beginning of words are to be replaced by capital letters."
msgstr "Văn bản trong đó cần thay thế chữ đầu của các từ bằng chữ hoa."
#. qhYws
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3690
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3689
msgctxt "SC_OPCODE_UPPER"
msgid "Converts text to uppercase."
msgstr "Chuyển đổi văn bản sang chữ hoa."
#. semL2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3691
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3690
msgctxt "SC_OPCODE_UPPER"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. PFrYF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3692
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3691
msgctxt "SC_OPCODE_UPPER"
msgid "The text in which lower case letters are to be converted to capitals."
msgstr "Văn bản trong đó cần thay thế các chữ thường bằng chữ hoa."
#. CqaAp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3698
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3697
msgctxt "SC_OPCODE_LOWER"
msgid "Converts text to lowercase."
msgstr "Chuyển đổi văn bản thành chữ thường."
#. 3pTMV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3699
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3698
msgctxt "SC_OPCODE_LOWER"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. BQTkH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3700
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3699
msgctxt "SC_OPCODE_LOWER"
msgid "The text in which capitals are converted to lower case letters."
msgstr "Văn bản trong đó cần thay thế các chữ hoa bằng chữ thường."
#. tCABh
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3706
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3705
msgctxt "SC_OPCODE_VALUE"
msgid "Converts text to a number."
msgstr "Chuyển đổi văn bản sang một số."
#. TC6y4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3707
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3706
msgctxt "SC_OPCODE_VALUE"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. AND3E
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3708
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3707
msgctxt "SC_OPCODE_VALUE"
msgid "The text to be converted to a number."
msgstr "Văn bản cần chuyển đổi sang một số."
#. P9VnF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3714
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3713
msgctxt "SC_OPCODE_TEXT"
msgid "Converts a number to text according to a given format."
msgstr "Chuyển đổi một số sang văn bản theo một định dạng đã cho."
#. PU92J
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3715
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3714
msgctxt "SC_OPCODE_TEXT"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. XxmBF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3716
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3715
msgctxt "SC_OPCODE_TEXT"
msgid "The numeric value to be converted."
msgstr "Giá trị dạng số cần chuyển đổi."
#. GngCA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3717
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3716
msgctxt "SC_OPCODE_TEXT"
msgid "Format"
msgstr "Định dạng"
#. iuGqF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3718
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3717
msgctxt "SC_OPCODE_TEXT"
msgid "The text that describes the format."
msgstr "Văn bản diễn tả định dạng."
#. cHLs3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3724
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3723
msgctxt "SC_OPCODE_T"
msgid "Returns a value if it is text, otherwise an empty string."
msgstr "Trả về một giá trị nếu là văn bản, nếu không, trả về chuỗi rỗng."
#. DF5ny
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3725
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3724
msgctxt "SC_OPCODE_T"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. DFJqa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3726
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3725
msgctxt "SC_OPCODE_T"
msgid "The value to be checked and returned if it is text."
msgstr "Nếu là văn bản, giá trị sẽ được kiểm tra và trả về."
#. Rsf53
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3732
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3731
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE"
msgid "Replaces characters within a text string with a different text string."
msgstr "Thay thế các ký tự bên trong một chuỗi văn bản với một chuỗi văn bản khác."
#. JdCW5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3733
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3732
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. mhLYu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3734
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3733
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE"
msgid "The text in which some characters are to be replaced."
msgstr "Văn bản trong đó cần thay thế một số ký tự."
#. U8cnB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3735
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3734
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE"
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#. MJQDD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3736
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3735
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE"
msgid "The character position from which text is to be replaced."
msgstr "Vị trí ký tự trong đó cần thay thế văn bản."
#. Z6YXv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3737
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3736
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE"
msgid "Length"
msgstr "Độ dài"
#. vNtRY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3738
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3737
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE"
msgid "The number of characters to be replaced."
msgstr "Số các ký tự cần thay thế."
#. m5UY4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3739
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3738
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE"
msgid "New text"
msgstr "văn bản mới"
#. AzPGB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3740
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3739
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACE"
msgid "The text to be inserted."
msgstr "Văn bản cần chèn vào."
#. KRme8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3746
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3745
msgctxt "SC_OPCODE_FIXED"
msgid "Formats a number with a fixed number of places after the decimal point and thousands separator."
msgstr "Định dạng một sô với một số cố định các lần sau dấu thập phân và phân hàng cách nghìn."
#. KZCZj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3747
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3746
msgctxt "SC_OPCODE_FIXED"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. grjKy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3748
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3747
msgctxt "SC_OPCODE_FIXED"
msgid "The number to be formatted."
msgstr "Số cần định dạng."
#. ysgvz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3749
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3748
msgctxt "SC_OPCODE_FIXED"
msgid "Decimals"
msgstr "Thập phân"
#. ACFqC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3750
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3749
msgctxt "SC_OPCODE_FIXED"
msgid "Decimal places. The number of fixed decimal places that are to be displayed."
msgstr "Các chữ số thập phân. Số chữ số cố định cần hiển thị sau dấu thập phân."
#. fdn6N
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3751
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3750
msgctxt "SC_OPCODE_FIXED"
msgid "No thousands separators"
msgstr "Không phân cách hàng nghìn"
#. ShGvi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3752
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3751
msgctxt "SC_OPCODE_FIXED"
msgid "Thousands separator. If 0 or omitted the locale group separator is used else the separator is suppressed."
msgstr ""
#. nxnkq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3758
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3757
msgctxt "SC_OPCODE_LEN"
msgid "Calculates length of a text string."
msgstr "Tính chiều dài của một chuỗi văn bản."
#. F7TeC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3759
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3758
msgctxt "SC_OPCODE_LEN"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. BYoYq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3760
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3759
msgctxt "SC_OPCODE_LEN"
msgid "The text in which the length is to be determined."
msgstr "Văn bản trong đó cần xác định chiều dài."
#. Ec5G6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3766
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3765
msgctxt "SC_OPCODE_LEFT"
msgid "Returns the first character or characters of a text."
msgstr "Trả về những ký tự đầu của một văn bản nào đó."
#. JE2BB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3767
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3766
msgctxt "SC_OPCODE_LEFT"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. yDAgS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3768
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3767
msgctxt "SC_OPCODE_LEFT"
msgid "The text where the initial partial words are to be determined."
msgstr "Văn bản trong đó cần xác định các từ phần đầu tiên."
#. imDD9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3769
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3768
msgctxt "SC_OPCODE_LEFT"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. NK7tc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3770
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3769
msgctxt "SC_OPCODE_LEFT"
msgid "The number of characters for the start text."
msgstr "Số các ký tự cho văn bản bắt đầu."
#. FkF2R
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3776
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3775
msgctxt "SC_OPCODE_RIGHT"
msgid "Returns the last character or characters of a text."
msgstr "Trả về những ký tự cuối của một văn bản nào đó."
#. XLYbU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3777
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3776
msgctxt "SC_OPCODE_RIGHT"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. Q5J4W
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3778
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3777
msgctxt "SC_OPCODE_RIGHT"
msgid "The text in which the end partial words are to be determined."
msgstr "Văn bản trong đó cần xác định các từ phần cuối cùng."
#. VEGE6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3779
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3778
msgctxt "SC_OPCODE_RIGHT"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. RCSNC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3780
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3779
msgctxt "SC_OPCODE_RIGHT"
msgid "The number of characters for the end text."
msgstr "Số các ký tự cho văn bản cuối cùng."
#. eDWjF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3786
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3785
msgctxt "SC_OPCODE_MID"
msgid "Returns a partial text string of a text."
msgstr "Trả về một phần chuỗi văn bản của một văn bản."
#. KSF9r
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3787
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3786
msgctxt "SC_OPCODE_MID"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. YHAni
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3788
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3787
msgctxt "SC_OPCODE_MID"
msgid "The text in which partial words are to be determined."
msgstr "Văn bản trong đó cần xác định từng phần các từ."
#. MHwEm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3789
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3788
msgctxt "SC_OPCODE_MID"
msgid "Start"
msgstr "Đầu"
#. EfK2h
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3790
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3789
msgctxt "SC_OPCODE_MID"
msgid "The position from which the part word is to be determined."
msgstr "Vị trí từ đó cần xác định phần của từ."
#. bXTZq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3791
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3790
msgctxt "SC_OPCODE_MID"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. A6Bii
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3792
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3791
msgctxt "SC_OPCODE_MID"
msgid "The number of characters for the text."
msgstr "Số các ký tự của văn bản."
#. vAoTX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3798
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3797
msgctxt "SC_OPCODE_REPT"
msgid "Repeats text a given number of times."
msgstr "Lặp lại văn bản một số lần đã cho."
#. hE3Cj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3799
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3798
msgctxt "SC_OPCODE_REPT"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. b4GkF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3800
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3799
msgctxt "SC_OPCODE_REPT"
msgid "The text to be repeated."
msgstr "Văn bản cần lặp lại."
#. Y4xtd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3801
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3800
msgctxt "SC_OPCODE_REPT"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. GTWVn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3802
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3801
msgctxt "SC_OPCODE_REPT"
msgid "The number of times the text is to be repeated."
msgstr "Số lần cần lặp lại văn bản."
#. 5ehoB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3808
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3807
msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE"
msgid "Substitutes new text for old text in a string."
msgstr "Thay thế văn bản mới cho văn bản cũ trong một chuỗi."
#. jWzEv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3809
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3808
msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. ZxnGj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3810
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3809
msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE"
msgid "The text in which partial words are to be replaced."
msgstr "Văn bản trong đó cần thay thế từng phần từ."
#. 37CGa
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3811
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3810
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE"
msgid "Search text"
msgstr "chuỗi_tìm"
#. cARfL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3812
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3811
msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE"
msgid "The partial string to be (repeatedly) replaced."
msgstr "Phần chuỗi cần thay thế (lặp lại)."
#. ug4pT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3813
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3812
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE"
msgid "New text"
msgstr "văn bản mới"
#. x5fUC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3814
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3813
msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE"
msgid "The text which is to replace the text string."
msgstr "Văn bản sẽ thay thế chuỗi văn bản."
#. nVEAo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3815
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3814
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE"
msgid "Occurrence"
msgstr "lần xuất hiện"
#. aPaJf
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3816
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3815
msgctxt "SC_OPCODE_SUBSTITUTE"
msgid "Which occurrence of the old text is to be replaced."
msgstr "Lần xuất hiện của chuỗi văn bản sẽ được thay thế."
#. Axp3k
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3822
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3821
msgctxt "SC_OPCODE_REGEX"
msgid "Matches and extracts or optionally replaces text using regular expressions."
msgstr ""
#. BADTk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3823
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3822
msgctxt "SC_OPCODE_REGEX"
msgid "Text"
msgstr ""
#. TSEDn
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3824
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3823
msgctxt "SC_OPCODE_REGEX"
msgid "The text to be operated on."
msgstr ""
#. sFDzy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3825
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3824
msgctxt "SC_OPCODE_REGEX"
msgid "Expression"
msgstr ""
#. XHHf2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3826
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3825
msgctxt "SC_OPCODE_REGEX"
msgid "The regular expression pattern to be matched."
msgstr ""
#. 8BFUZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3827
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3826
msgctxt "SC_OPCODE_REGEX"
msgid "Replacement"
msgstr ""
#. Q22oF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3828
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3827
msgctxt "SC_OPCODE_REGEX"
msgid "The replacement text and references to capture groups."
msgstr ""
#. dt3dZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3829
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3828
msgctxt "SC_OPCODE_REGEX"
msgid "Flags or Occurrence"
msgstr ""
#. cCGmp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3830
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3829
msgctxt "SC_OPCODE_REGEX"
msgid "Text specifying option flags, \"g\" for global replacement. Or number of occurrence to match or replace."
msgstr ""
#. Gp7Ph
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3836
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3835
msgctxt "SC_OPCODE_BASE"
msgid "Converts a positive integer to text from a number system to the base defined."
msgstr "Chuyển đổi một số nguyên dương sang văn bản từ một hệ thống số sang cơ sở được xác định."
#. ZW9L6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3837
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3836
msgctxt "SC_OPCODE_BASE"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. YYaET
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3838
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3837
msgctxt "SC_OPCODE_BASE"
msgid "The number to be converted."
msgstr "Số cần chuyển đổi."
#. XVzag
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3839
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3838
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BASE"
msgid "Radix"
msgstr "cơ số"
#. 8SADQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3840
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3839
msgctxt "SC_OPCODE_BASE"
msgid "The base number for conversion must be in the range 2 - 36."
msgstr "Cơ số để chuyển đổi phải nằm trong phạm vi 2-36."
#. CoREj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3841
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3840
msgctxt "SC_OPCODE_BASE"
msgid "Minimum length"
msgstr "Độ dài tối thiểu"
#. yHJT7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3842
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3841
msgctxt "SC_OPCODE_BASE"
msgid "If the text is shorter than the specified length, zeros are added to the left of the string."
msgstr "Nếu văn bản ngắn hơn chiều dài chỉ định, các số không được thêm vào bên trái của chuỗi."
#. xDzRi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3848
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3847
msgctxt "SC_OPCODE_DECIMAL"
msgid "Converts a text of a specified number system to a positive integer in the base given."
msgstr "Chuyển đổi một văn bản của một hệ thống số đã chỉ định sang một số nguyên dương theo cở sở đã cho."
#. gVET7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3849
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3848
msgctxt "SC_OPCODE_DECIMAL"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. wiCrE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3850
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3849
msgctxt "SC_OPCODE_DECIMAL"
msgid "The text to be converted."
msgstr "Văn bản cần chuyển đổi."
#. CsGvH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3851
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3850
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_DECIMAL"
msgid "Radix"
msgstr "cơ số"
#. hmGja
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3852
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3851
msgctxt "SC_OPCODE_DECIMAL"
msgid "The base number for conversion must be in the range 2 - 36."
msgstr "Cơ số để chuyển đổi phải nằm trong phạm vi 2-36."
#. 75E55
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3858
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3857
msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO"
msgid "Converts a value according to a conversion table in the configuration (main.xcd)."
msgstr ""
#. ExknB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3859
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3858
msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. XdUKB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3860
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3859
msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO"
msgid "The value to be converted."
msgstr "Giá trị cần chuyển đổi."
#. Y3Wp3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3861 sc/inc/scfuncs.hrc:3863
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3860 sc/inc/scfuncs.hrc:3862
msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. EnmzM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3862
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3861
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO"
msgid "Unit from which something is converted, case-sensitive."
msgstr "Đơn vị theo đó cần chuyển đổi, cũng phân biệt chữ hoa/thường."
#. FhCnE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3864
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3863
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_CONVERT_OOO"
msgid "Unit into which something is converted, case-sensitive."
msgstr "Đơn vị theo đó cần chuyển đổi, cũng phân biệt chữ hoa/thường."
#. G7AAp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3870
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3869
msgctxt "SC_OPCODE_ROMAN"
msgid "Converts a number to a Roman numeral."
msgstr "Chuyển đổi một số sang chữ số La mã."
#. jADZM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3871
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3870
msgctxt "SC_OPCODE_ROMAN"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. SL9qD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3872
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3871
msgctxt "SC_OPCODE_ROMAN"
msgid "The number to be converted to a Roman numeral must be in the 0 - 3999 range."
msgstr "Số cần chuyển đổi sang chữ số La mã cần phải nằm trong phạm vi 0-3999."
#. XQ9Lu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3873
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3872
msgctxt "SC_OPCODE_ROMAN"
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#. cAnMH
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3874
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3873
msgctxt "SC_OPCODE_ROMAN"
msgid "The more this value increases, the more the Roman numeral is simplified. The value must be in the 0 - 4 range."
msgstr "Tăng giá trị này lên bao nhiêu, thì chữ số La mã càng đơn giản đi. Giá trị cần phải nằm trong phạm vi 0-4."
#. R6BAC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3880
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3879
msgctxt "SC_OPCODE_ARABIC"
msgid "Calculates the value of a Roman numeral."
msgstr "Tính giá trị của số La mã."
#. QqUFE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3881
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3880
msgctxt "SC_OPCODE_ARABIC"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. SY8fF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3882
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3881
msgctxt "SC_OPCODE_ARABIC"
msgid "The text that represents a Roman numeral."
msgstr "Văn bản đại diện một chữ số La mã."
#. QJEo4
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3887
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3886
msgctxt "SC_OPCODE_INFO"
msgid "Returns information about the environment."
msgstr "Trả về thông tin về môi trường."
#. KsCBG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3888
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3887
msgctxt "SC_OPCODE_INFO"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. X9hTy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3889
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3888
msgctxt "SC_OPCODE_INFO"
msgid "Can be \"osversion\", \"system\", \"release\", \"numfile\", and \"recalc\"."
msgstr "Có thể là \"osversion\" (phiên bản hệ điều hành), \"system\" (hệ thống), \"release\" (bản phát hành), \"numfile\" (số tập tin) hay \"recalc\" (tính lại)."
#. JqVEK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3894
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3893
msgctxt "SC_OPCODE_UNICODE"
msgid "Returns the numeric code for the first Unicode character in a text string."
msgstr "Trả về mã thuộc số cho ký tự Unicode đầu tiên trong một chuỗi văn bản."
#. NFb28
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3895
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3894
msgctxt "SC_OPCODE_UNICODE"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. cyj3B
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3896
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3895
msgctxt "SC_OPCODE_UNICODE"
msgid "This is the text for which the code of the first character is to be found."
msgstr "Đây là văn bản cho đó cần tìm mã của ký tự đầu tiên."
#. FAACL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3901
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3900
msgctxt "SC_OPCODE_UNICHAR"
msgid "Converts a code number into a Unicode character or letter."
msgstr "Chuyển đổi một số mã sang một ký tự Unicode hoặc chữ cái."
#. HEQch
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3902
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3901
msgctxt "SC_OPCODE_UNICHAR"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. oCEUs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3903
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3902
msgctxt "SC_OPCODE_UNICHAR"
msgid "The code value for the character."
msgstr "Giá trị mã của ký tự."
#. wEFTA
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3908
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3907
msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT"
msgid "Converts a value from one to another Euro currency."
msgstr "Chuyển đổi giá trị từ tiền tệ Châu Âu này sang tiền tệ Châu Âu khác."
#. cFiFr
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3909
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3908
msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. K7fzs
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3910
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3909
msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT"
msgid "The value to be converted."
msgstr "Giá trị cần chuyển đổi."
#. 5Zncc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3911
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3910
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT"
msgid "From currency"
msgstr "from_currency"
#. QyJhX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3912
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3911
msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT"
msgid "ISO 4217 code of the currency from which is converted."
msgstr ""
#. PkXsU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3913
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3912
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT"
msgid "To currency"
msgstr "to_currency"
#. CUkEB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3914
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3913
msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT"
msgid "ISO 4217 code of the currency into which is converted."
msgstr ""
#. uKtXL
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3915
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3914
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT"
msgid "Full precision"
msgstr "full_precision"
#. mhDDF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3916
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3915
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT"
msgid "If omitted or 0 or FALSE, the result is rounded to the decimals of To_currency. Else the result is not rounded."
msgstr "Bỏ sót hoặc 0 hoặc SAI thì kết quả được làm tròn thành các chữ số thập phân của to_currency. Không thì không làm tròn kết quả."
#. g9PkE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3917
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3916
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT"
msgid "Triangulation precision"
@@ -16046,825 +16046,825 @@ msgstr "triangulation_precision"
#. FgSJd
#. This description uses almost all available space in the dialog, make sure translations fit in size
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3919
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3918
msgctxt "SC_OPCODE_EUROCONVERT"
msgid "If given and >=3, the intermediate result of a triangular conversion is rounded to that precision. If omitted, the result is not rounded."
msgstr "Nếu đưa ra và ≥3 thì kết quả trung gian của một hàm chuyển đổi ba bên được làm tròn thành độ chính xác đó. Bỏ sót thì không làm tròn kết quả."
#. upY2X
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3924
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3923
msgctxt "SC_OPCODE_NUMBERVALUE"
msgid "Converts text to a number, in a locale-independent way."
msgstr "Chuyển đổi văn bản sang con số, bằng một cách phụ thuộc vào miền địa phương."
#. cyLMe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3925
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3924
msgctxt "SC_OPCODE_NUMBERVALUE"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. CLoEY
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3926
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3925
msgctxt "SC_OPCODE_NUMBERVALUE"
msgid "The text to be converted to a number."
msgstr "Văn bản cần chuyển đổi sang một số."
#. ZaRfp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3927
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3926
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_NUMBERVALUE"
msgid "Decimal separator"
msgstr "Dấu tách thập phân"
#. rd4GM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3928
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3927
msgctxt "SC_OPCODE_NUMBERVALUE"
msgid "Defines the character used as the decimal separator."
msgstr ""
#. WKBLe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3929
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3928
msgctxt "SC_OPCODE_NUMBERVALUE"
msgid "Group separator"
msgstr ""
#. 7x9UQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3930
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3929
msgctxt "SC_OPCODE_NUMBERVALUE"
msgid "Defines the character(s) used as the group separator."
msgstr ""
#. 8TCwg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3936
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3935
msgctxt "SC_OPCODE_BITAND"
msgid "Bitwise \"AND\" of two integers."
msgstr ""
#. 62Ya7
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3937
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3936
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BITAND"
msgid "Number1"
msgstr "Số"
#. bhj6F
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3938 sc/inc/scfuncs.hrc:3940
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3937 sc/inc/scfuncs.hrc:3939
msgctxt "SC_OPCODE_BITAND"
msgid "Positive integer less than 2^48."
msgstr ""
#. R8Dcy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3939
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3938
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BITAND"
msgid "Number2"
msgstr "Số"
#. 8thnw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3945
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3944
msgctxt "SC_OPCODE_BITOR"
msgid "Bitwise \"OR\" of two integers."
msgstr ""
#. ousqm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3946
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3945
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BITOR"
msgid "Number1"
msgstr "Số"
#. QxFXD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3947 sc/inc/scfuncs.hrc:3949
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3946 sc/inc/scfuncs.hrc:3948
msgctxt "SC_OPCODE_BITOR"
msgid "Positive integer less than 2^48."
msgstr ""
#. hwDoB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3948
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3947
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BITOR"
msgid "Number2"
msgstr "Số"
#. vH6JS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3954
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3953
msgctxt "SC_OPCODE_BITXOR"
msgid "Bitwise \"exclusive OR\" of two integers."
msgstr ""
#. FdvzV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3955
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3954
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BITXOR"
msgid "Number1"
msgstr "Số"
#. jmyaz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3956 sc/inc/scfuncs.hrc:3958
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3955 sc/inc/scfuncs.hrc:3957
msgctxt "SC_OPCODE_BITXOR"
msgid "Positive integer less than 2^48."
msgstr ""
#. EfA3L
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3957
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3956
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_BITXOR"
msgid "Number2"
msgstr "Số"
#. MAnys
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3963
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3962
msgctxt "SC_OPCODE_BITRSHIFT"
msgid "Bitwise right shift of an integer value."
msgstr ""
#. WTgDZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3964
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3963
msgctxt "SC_OPCODE_BITRSHIFT"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. Q5EAQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3965
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3964
msgctxt "SC_OPCODE_BITRSHIFT"
msgid "The value to be shifted. Positive integer less than 2^48."
msgstr ""
#. xyokD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3966
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3965
msgctxt "SC_OPCODE_BITRSHIFT"
msgid "Shift"
msgstr "Dời"
#. 3THcX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3967
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3966
msgctxt "SC_OPCODE_BITRSHIFT"
msgid "The integer number of bits the value is to be shifted."
msgstr ""
#. YTSPV
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3972
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3971
msgctxt "SC_OPCODE_BITLSHIFT"
msgid "Bitwise left shift of an integer value."
msgstr ""
#. F9ECb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3973
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3972
msgctxt "SC_OPCODE_BITLSHIFT"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. BHCyp
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3974
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3973
msgctxt "SC_OPCODE_BITLSHIFT"
msgid "The value to be shifted. Positive integer less than 2^48."
msgstr ""
#. NW7rb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3975
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3974
msgctxt "SC_OPCODE_BITLSHIFT"
msgid "Shift"
msgstr "Dời"
#. GNqMu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3976
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3975
msgctxt "SC_OPCODE_BITLSHIFT"
msgid "The integer number of bits the value is to be shifted."
msgstr ""
#. NAqhC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3981
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3980
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LENB"
msgid "Calculates length of a text string, with DBCS"
msgstr "Tính chiều dài của một chuỗi văn bản."
#. sCCbq
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3982
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3981
msgctxt "SC_OPCODE_LENB"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. jDBmj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3983
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3982
msgctxt "SC_OPCODE_LENB"
msgid "The text in which the length is to be determined."
msgstr "Văn bản trong đó cần xác định chiều dài."
#. KQzBT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3988
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3987
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_RIGHTB"
msgid "Returns the last character or characters of a text,with DBCS"
msgstr "Trả về những ký tự cuối của một văn bản nào đó."
#. 3uMzB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3989
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3988
msgctxt "SC_OPCODE_RIGHTB"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. PXhin
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3990
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3989
msgctxt "SC_OPCODE_RIGHTB"
msgid "The text in which the end partial words are to be determined."
msgstr "Văn bản trong đó cần xác định các từ phần cuối cùng."
#. zBCsZ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3991
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3990
msgctxt "SC_OPCODE_RIGHTB"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. sWFUo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3992
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3991
msgctxt "SC_OPCODE_RIGHTB"
msgid "The number of characters for the end text."
msgstr "Số các ký tự cho văn bản cuối cùng."
#. smAs2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3997
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3996
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_LEFTB"
msgid "Returns the first character or characters of a text,with DBCS"
msgstr "Trả về những ký tự đầu của một văn bản nào đó."
#. 9fVd5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3998
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3997
msgctxt "SC_OPCODE_LEFTB"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. gWnk6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:3999
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3998
msgctxt "SC_OPCODE_LEFTB"
msgid "The text where the initial partial words are to be determined."
msgstr "Văn bản trong đó cần xác định các từ phần đầu tiên."
#. BGuzF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4000
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:3999
msgctxt "SC_OPCODE_LEFTB"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. DMhmF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4001
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4000
msgctxt "SC_OPCODE_LEFTB"
msgid "The number of characters for the start text."
msgstr "Số các ký tự cho văn bản bắt đầu."
#. KUfM8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4006
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4005
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_MIDB"
msgid "Returns a partial text string of a text, with DBCS"
msgstr "Trả về một phần chuỗi văn bản của một văn bản."
#. uCFzD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4007
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4006
msgctxt "SC_OPCODE_MIDB"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. obJfT
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4008
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4007
msgctxt "SC_OPCODE_MIDB"
msgid "The text in which partial words are to be determined."
msgstr "Văn bản trong đó cần xác định từng phần các từ."
#. CCVjd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4009
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4008
msgctxt "SC_OPCODE_MIDB"
msgid "Start"
msgstr "Đầu"
#. NV2pS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4010
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4009
msgctxt "SC_OPCODE_MIDB"
msgid "The position from which the part word is to be determined."
msgstr "Vị trí từ đó cần xác định phần của từ."
#. EgBa8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4011
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4010
msgctxt "SC_OPCODE_MIDB"
msgid "Number"
msgstr "Số"
#. QR8KJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4012
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4011
msgctxt "SC_OPCODE_MIDB"
msgid "The number of characters for the text."
msgstr "Số các ký tự của văn bản."
#. j9GPX
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4017
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4016
msgctxt "SC_OPCODE_FILTERXML"
msgid "Apply an XPath expression to an XML document"
msgstr ""
#. fAgAE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4018
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4017
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FILTERXML"
msgid "XML Document"
msgstr "Tài liệu HTML"
#. 8we7P
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4019
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4018
msgctxt "SC_OPCODE_FILTERXML"
msgid "String containing a valid XML stream"
msgstr ""
#. cdrrb
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4020
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4019
msgctxt "SC_OPCODE_FILTERXML"
msgid "XPath expression"
msgstr ""
#. cDPzP
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4021
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4020
msgctxt "SC_OPCODE_FILTERXML"
msgid "String containing a valid XPath expression"
msgstr ""
#. ifSEQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4026
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4025
msgctxt "SC_OPCODE_COLOR"
msgid "Returns an implementation defined value representing a RGBA color"
msgstr ""
#. gdGoc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4027
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4026
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COLOR"
msgid "Red"
msgstr "Đỏ"
#. QFxEU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4028
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4027
msgctxt "SC_OPCODE_COLOR"
msgid "Value of red"
msgstr ""
#. QpRNe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4029
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4028
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COLOR"
msgid "Green"
msgstr "Lục"
#. YCyrx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4030
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4029
msgctxt "SC_OPCODE_COLOR"
msgid "Value of green"
msgstr ""
#. G6oQC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4031
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4030
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_COLOR"
msgid "Blue"
msgstr "Xanh"
#. vvWR3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4032
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4031
msgctxt "SC_OPCODE_COLOR"
msgid "Value of blue"
msgstr ""
#. FCkUe
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4033
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4032
msgctxt "SC_OPCODE_COLOR"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. fpC7x
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4034
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4033
msgctxt "SC_OPCODE_COLOR"
msgid "Value of alpha"
msgstr ""
#. AxEEv
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4039
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4038
msgctxt "SC_OPCODE_WEBSERVICE"
msgid "Get some web-content from a URI."
msgstr ""
#. isBQw
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4040
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4039
msgctxt "SC_OPCODE_WEBSERVICE"
msgid "URI"
msgstr ""
#. 4eGFE
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4041
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4040
msgctxt "SC_OPCODE_WEBSERVICE"
msgid "URI of the webservice"
msgstr ""
#. gnEH3
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4046
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4045
msgctxt "SC_OPCODE_ENCODEURL"
msgid "Return a URL-encoded string."
msgstr ""
#. tbG7X
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4047
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4046
msgctxt "SC_OPCODE_ENCODEURL"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. yihFU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4048
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4047
msgctxt "SC_OPCODE_ENCODEURL"
msgid "A string to be URL-encoded"
msgstr ""
#. gWVmB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4053
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4052
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ERF_MS"
msgid "Returns the error function."
msgstr "Trả về hàm lỗi"
#. FKDK8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4054
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4053
msgctxt "SC_OPCODE_ERF_MS"
msgid "Lower limit"
msgstr "Hạn chế dưới"
#. 3NeRG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4055
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4054
msgctxt "SC_OPCODE_ERF_MS"
msgid "The lower limit for integration"
msgstr "Hạn chế dưới khi tích phân."
#. RdZKS
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4060
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4059
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_ERFC_MS"
msgid "Returns the complementary error function."
msgstr "Trả về hàm lỗi bù"
#. 5BFGy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4061
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4060
msgctxt "SC_OPCODE_ERFC_MS"
msgid "Lower limit"
msgstr "Hạn chế dưới"
#. sDHJj
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4062
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4061
msgctxt "SC_OPCODE_ERFC_MS"
msgid "The lower limit for integration"
msgstr "Hạn chế dưới khi tích phân."
#. wWF3g
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4067
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4066
msgctxt "SC_OPCODE_RAWSUBTRACT"
msgid "Returns the subtraction of numbers. Like a-b-c but without eliminating small roundoff errors."
msgstr ""
#. Pzjf6
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4068
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4067
msgctxt "SC_OPCODE_RAWSUBTRACT"
msgid "Minuend"
msgstr ""
#. oUk9p
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4069
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4068
msgctxt "SC_OPCODE_RAWSUBTRACT"
msgid "Number from which following arguments are subtracted."
msgstr ""
#. 4uYyC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4070
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4069
msgctxt "SC_OPCODE_RAWSUBTRACT"
msgid "Subtrahend "
msgstr ""
#. qTgL8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4071
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4070
msgctxt "SC_OPCODE_RAWSUBTRACT"
msgid "Subtrahend 1, subtrahend 2, ... are numerical arguments subtracted from the minuend."
msgstr ""
#. BW9By
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4077
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4076
msgctxt "SC_OPCODE_ROUNDSIG"
msgid "Rounds a number to predefined significant digits."
msgstr ""
#. CGPiz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4078
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4077
msgctxt "SC_OPCODE_ROUNDSIG"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. xHybD
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4079
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4078
msgctxt "SC_OPCODE_ROUNDSIG"
msgid "The number to be rounded."
msgstr "Số cần làm tròn."
#. eryqB
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4080
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4079
msgctxt "SC_OPCODE_ROUNDSIG"
msgid "Digits"
msgstr ""
#. A5WFJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4081
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4080
msgctxt "SC_OPCODE_ROUNDSIG"
msgid "The number of significant digits to which value is to be rounded."
msgstr ""
#. AWhZF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4086
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4085
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB"
msgid "Replaces characters within a text string with a different text string, with DBCS."
msgstr "Thay thế các ký tự bên trong một chuỗi văn bản với một chuỗi văn bản khác."
#. yFLRy
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4087
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4086
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. d3CaG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4088
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4087
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB"
msgid "The text in which some characters are to be replaced."
msgstr "Văn bản trong đó cần thay thế một số ký tự."
#. yYEJC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4089
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4088
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB"
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#. WeXGi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4090
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4089
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB"
msgid "The character position from which text is to be replaced."
msgstr "Vị trí ký tự trong đó cần thay thế văn bản."
#. TqBzQ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4091
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4090
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB"
msgid "Length"
msgstr "Độ dài"
#. zC4Sk
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4092
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4091
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB"
msgid "The number of characters to be replaced."
msgstr "Số các ký tự cần thay thế."
#. gXNBK
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4093
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4092
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB"
msgid "New text"
msgstr "văn bản mới"
#. 7YKde
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4094
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4093
msgctxt "SC_OPCODE_REPLACEB"
msgid "The text to be inserted."
msgstr "Văn bản cần chèn vào."
#. TuGn8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4100
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4099
msgctxt "SC_OPCODE_FINDB"
msgid "Looks for a string of text within another (case sensitive), using byte positions."
msgstr ""
#. pARfz
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4101
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4100
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_FINDB"
msgid "Find text"
msgstr "Tìm văn bản"
#. 9vBpm
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4102
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4101
msgctxt "SC_OPCODE_FINDB"
msgid "The text to be found."
msgstr "Văn bản cần tìm."
#. gRPS2
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4103
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4102
msgctxt "SC_OPCODE_FINDB"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. dWAai
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4104
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4103
msgctxt "SC_OPCODE_FINDB"
msgid "The text in which a search is to be made."
msgstr "Văn bản trong đó cần tìm kiếm."
#. Hojgu
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4105
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4104
msgctxt "SC_OPCODE_FINDB"
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#. oALsJ
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4106
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4105
msgctxt "SC_OPCODE_FINDB"
msgid "The position in the text from which the search starts."
msgstr "Vị trí trong văn bản từ đó cần bắt đầu tìm kiếm."
#. VS3cd
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4112
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4111
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB"
msgid "Looks for a string of text within another (not case sensitive), using byte positions."
msgstr ""
#. ZDK7h
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4113
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4112
#, fuzzy
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB"
msgid "Find text"
msgstr "Tìm văn bản"
#. qg24F
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4114
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4113
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB"
msgid "The text to be found."
msgstr "Văn bản cần tìm."
#. wtFyg
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4115
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4114
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. CzDKi
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4116
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4115
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB"
msgid "The text in which a search is to be made."
msgstr "Văn bản trong đó cần tìm kiếm."
#. Tp5a8
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4117
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4116
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB"
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#. sSr43
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4118
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4117
msgctxt "SC_OPCODE_SEARCHB"
msgid "The position in the text from which the search starts."
msgstr "Vị trí trong văn bản từ đó cần bắt đầu tìm kiếm."
#. iLpAt
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4124
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4123
msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER"
msgid "Computes the Discrete Fourier Transform (DFT) of an array"
msgstr ""
#. ey2C9
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4125
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4124
msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER"
msgid "Array"
msgstr ""
#. s7m3H
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4126
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4125
msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER"
msgid "The array whose DFT needs to be computed. The dimensions of this array can be Nx1 or Nx2 or 1xN or 2xN."
msgstr ""
#. M7L6L
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4127
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4126
msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER"
msgid "GroupedByColumns"
msgstr ""
#. Bcd2k
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4128
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4127
msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER"
msgid "Flag to indicate whether the array is grouped by columns or not (default TRUE)."
msgstr ""
#. aS9wx
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4129
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4128
msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER"
msgid "Inverse"
msgstr ""
#. XGpNc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4130
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4129
msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER"
msgid "Flag to indicate whether an inverse DFT is to be computed (default FALSE)."
msgstr ""
#. g6qnG
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4131
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4130
msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER"
msgid "Polar"
msgstr ""
#. CnGM5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4132
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4131
msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER"
msgid "Flag to indicate whether to return the results in polar form (default FALSE)."
msgstr ""
#. 2DMDC
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4133
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4132
msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER"
msgid "MinimumMagnitude"
msgstr ""
#. EMHEM
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4134
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4133
msgctxt "SC_OPCODE_FOURIER"
msgid "In case of Polar=TRUE, the frequency components below this magnitude are clipped out (default 0.0)."
msgstr ""
#. dUUdc
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4140
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4139
msgctxt "SC_OPCODE_RANDOM_NV"
msgid "Returns a random number between 0 and 1, non-volatile."
msgstr ""
#. op2W5
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4146
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4145
msgctxt "SC_OPCODE_RANDBETWEEN_NV"
msgid "Returns a random integer between the numbers you specify, non-volatile."
msgstr ""
#. o3i8h
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4147
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4146
msgctxt "SC_OPCODE_RANDBETWEEN_NV"
msgid "Bottom"
msgstr ""
#. HdKGo
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4148
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4147
msgctxt "SC_OPCODE_RANDBETWEEN_NV"
msgid "The smallest integer returned."
msgstr ""
#. 8s6nU
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4149
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4148
msgctxt "SC_OPCODE_RANDBETWEEN_NV"
msgid "Top"
msgstr ""
#. x9uuF
-#: sc/inc/scfuncs.hrc:4150
+#: sc/inc/scfuncs.hrc:4149
msgctxt "SC_OPCODE_RANDBETWEEN_NV"
msgid "The largest integer returned."
msgstr ""
#. pDDme
-#: sc/inc/scstyles.hrc:29
+#: sc/inc/scstyles.hrc:28
#, fuzzy
msgctxt "RID_CELLSTYLEFAMILY"
msgid "All Styles"
msgstr "Kiểu dáng ô"
#. fRpve
-#: sc/inc/scstyles.hrc:30
+#: sc/inc/scstyles.hrc:29
msgctxt "RID_CELLSTYLEFAMILY"
msgid "Hidden Styles"
msgstr ""
#. PgB96
-#: sc/inc/scstyles.hrc:31
+#: sc/inc/scstyles.hrc:30
#, fuzzy
msgctxt "RID_CELLSTYLEFAMILY"
msgid "Applied Styles"
msgstr "Kiểu dáng đã áp dụng"
#. gHBtK
-#: sc/inc/scstyles.hrc:32
+#: sc/inc/scstyles.hrc:31
#, fuzzy
msgctxt "RID_CELLSTYLEFAMILY"
msgid "Custom Styles"
msgstr "Kiểu dáng tự chọn"
#. ADhCx
-#: sc/inc/scstyles.hrc:38
+#: sc/inc/scstyles.hrc:37
#, fuzzy
msgctxt "RID_PAGESTYLEFAMILY"
msgid "All Styles"
msgstr "Kiểu dáng ô"
#. kGzjB
-#: sc/inc/scstyles.hrc:39
+#: sc/inc/scstyles.hrc:38
msgctxt "RID_PAGESTYLEFAMILY"
msgid "Hidden Styles"
msgstr ""
#. jQvqy
-#: sc/inc/scstyles.hrc:40
+#: sc/inc/scstyles.hrc:39
#, fuzzy
msgctxt "RID_PAGESTYLEFAMILY"
msgid "Custom Styles"
@@ -16872,278 +16872,278 @@ msgstr "Kiểu dáng tự chọn"
#. GzpwA
#. Strings for interface names -------------------------------------------
-#: sc/inc/strings.hrc:28
+#: sc/inc/strings.hrc:27
msgctxt "SCSTR_LONG_SCDOC_NAME"
msgid "%PRODUCTNAME Spreadsheet format (calc6)"
msgstr ""
#. cZ6cB
-#: sc/inc/strings.hrc:29
+#: sc/inc/strings.hrc:28
msgctxt "SCSTR_LONG_SCDOC_NAME"
msgid "%PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION Spreadsheet"
msgstr "Bảng tính %PRODUCTNAME %PRODUCTVERSION"
#. QDNgJ
-#: sc/inc/strings.hrc:30
+#: sc/inc/strings.hrc:29
msgctxt "SCSTR_UNDEFINED"
msgid "- undefined -"
msgstr "- chưa xác định -"
#. ZaHNM
-#: sc/inc/strings.hrc:31
+#: sc/inc/strings.hrc:30
msgctxt "SCSTR_NONE"
msgid "- none -"
msgstr "- không có -"
#. A6eTv
-#: sc/inc/strings.hrc:32
+#: sc/inc/strings.hrc:31
msgctxt "SCSTR_ALL"
msgid "- all -"
msgstr "- tất cả -"
#. QxhRo
-#: sc/inc/strings.hrc:33
+#: sc/inc/strings.hrc:32
msgctxt "SCSTR_MULTIPLE"
msgid "- multiple -"
msgstr ""
#. BfWxR
-#: sc/inc/strings.hrc:34
+#: sc/inc/strings.hrc:33
msgctxt "SCSTR_STDFILTER"
msgid "Standard Filter..."
msgstr "Bộ lọc chuẩn..."
#. 7QCjE
-#: sc/inc/strings.hrc:35
+#: sc/inc/strings.hrc:34
msgctxt "SCSTR_TOP10FILTER"
msgid "Top 10"
msgstr "10 giá trị lớn nhất"
#. FNDLK
-#: sc/inc/strings.hrc:36
+#: sc/inc/strings.hrc:35
msgctxt "SCSTR_FILTER_EMPTY"
msgid "Empty"
msgstr ""
#. EsQtb
-#: sc/inc/strings.hrc:37
+#: sc/inc/strings.hrc:36
msgctxt "SCSTR_FILTER_NOTEMPTY"
msgid "Not Empty"
msgstr ""
#. Wgy7r
-#: sc/inc/strings.hrc:38
+#: sc/inc/strings.hrc:37
msgctxt "SCSTR_NONAME"
msgid "unnamed"
msgstr "không tên"
#. cZNeR
#. "%1 is replaced to column letter, such as 'Column A'"
-#: sc/inc/strings.hrc:40
+#: sc/inc/strings.hrc:39
msgctxt "SCSTR_COLUMN"
msgid "Column %1"
msgstr "Cột "
#. NXxyc
#. "%1 is replaced to row number, such as 'Row 1'"
-#: sc/inc/strings.hrc:42
+#: sc/inc/strings.hrc:41
msgctxt "SCSTR_ROW"
msgid "Row %1"
msgstr ""
#. 7p8BN
-#: sc/inc/strings.hrc:43
+#: sc/inc/strings.hrc:42
msgctxt "SCSTR_TABLE"
msgid "Sheet"
msgstr "Trang"
#. ArnTD
-#: sc/inc/strings.hrc:44
+#: sc/inc/strings.hrc:43
msgctxt "SCSTR_NAME"
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#. BxrBH
-#: sc/inc/strings.hrc:45
+#: sc/inc/strings.hrc:44
msgctxt "SCSTR_APDTABLE"
msgid "Append Sheet"
msgstr "Phụ thêm trang tính"
#. sba4F
-#: sc/inc/strings.hrc:46
+#: sc/inc/strings.hrc:45
msgctxt "SCSTR_RENAMETAB"
msgid "Rename Sheet"
msgstr "Thay tên trang"
#. EEcgV
-#: sc/inc/strings.hrc:47
+#: sc/inc/strings.hrc:46
msgctxt "SCSTR_SET_TAB_BG_COLOR"
msgid "Tab Color"
msgstr "Màu thẻ"
#. sTank
-#: sc/inc/strings.hrc:48
+#: sc/inc/strings.hrc:47
msgctxt "SCSTR_NO_TAB_BG_COLOR"
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
#. yEEuF
-#: sc/inc/strings.hrc:49
+#: sc/inc/strings.hrc:48
msgctxt "SCSTR_RENAMEOBJECT"
msgid "Name Object"
msgstr "Đặt tên đối tượng"
#. 3FHKw
-#: sc/inc/strings.hrc:50
+#: sc/inc/strings.hrc:49
#, fuzzy
msgctxt "STR_INSERTGRAPHIC"
msgid "Insert Image"
msgstr "Chèn trang"
#. VhbD7
-#: sc/inc/strings.hrc:51
+#: sc/inc/strings.hrc:50
msgctxt "STR_QUERYROTATION"
msgid "This image is rotated. Would you like to rotate it into standard orientation?"
msgstr ""
#. bKv77
-#: sc/inc/strings.hrc:52
+#: sc/inc/strings.hrc:51
msgctxt "SCSTR_TOTAL"
msgid "One result found"
msgid_plural "%1 results found"
msgstr[0] ""
#. 7GkKi
-#: sc/inc/strings.hrc:53
+#: sc/inc/strings.hrc:52
msgctxt "SCSTR_SKIPPED"
msgid "(only %1 are listed)"
msgstr ""
#. YxFpr
#. Attribute
-#: sc/inc/strings.hrc:55
+#: sc/inc/strings.hrc:54
msgctxt "SCSTR_PROTECTDOC"
msgid "Protect Spreadsheet Structure"
msgstr ""
#. SQCpD
-#: sc/inc/strings.hrc:56
+#: sc/inc/strings.hrc:55
msgctxt "SCSTR_UNPROTECTDOC"
msgid "Unprotect Spreadsheet Structure"
msgstr ""
#. rAV3G
-#: sc/inc/strings.hrc:57
+#: sc/inc/strings.hrc:56
msgctxt "SCSTR_UNPROTECTTAB"
msgid "Unprotect Sheet"
msgstr ""
#. K7w3B
-#: sc/inc/strings.hrc:58
+#: sc/inc/strings.hrc:57
msgctxt "SCSTR_CHG_PROTECT"
msgid "Protect Records"
msgstr "Bảo vệ bản ghi"
#. DLDBg
-#: sc/inc/strings.hrc:59
+#: sc/inc/strings.hrc:58
msgctxt "SCSTR_CHG_UNPROTECT"
msgid "Unprotect Records"
msgstr "Hủy bảo vệ bản ghi"
#. rFdAS
-#: sc/inc/strings.hrc:60
+#: sc/inc/strings.hrc:59
msgctxt "SCSTR_PASSWORD"
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu :"
#. dd2wC
-#: sc/inc/strings.hrc:61
+#: sc/inc/strings.hrc:60
msgctxt "SCSTR_PASSWORDOPT"
msgid "Password (optional):"
msgstr "Mật khẩu (tuỳ chọn):"
#. dTBug
-#: sc/inc/strings.hrc:62
+#: sc/inc/strings.hrc:61
msgctxt "SCSTR_WRONGPASSWORD"
msgid "Incorrect Password"
msgstr "Mật khẩu sai"
#. bkGuJ
-#: sc/inc/strings.hrc:63
+#: sc/inc/strings.hrc:62
msgctxt "SCSTR_END"
msgid "~End"
msgstr "Kết t~húc"
#. XNnTf
-#: sc/inc/strings.hrc:64
+#: sc/inc/strings.hrc:63
msgctxt "SCSTR_UNKNOWN"
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
#. NoEfk
-#: sc/inc/strings.hrc:65
+#: sc/inc/strings.hrc:64
msgctxt "SCSTR_VALID_MINIMUM"
msgid "~Minimum"
msgstr "Tối thiể~u"
#. gKahz
-#: sc/inc/strings.hrc:66
+#: sc/inc/strings.hrc:65
msgctxt "SCSTR_VALID_MAXIMUM"
msgid "~Maximum"
msgstr "Tối đ~a"
#. nmeHF
-#: sc/inc/strings.hrc:67
+#: sc/inc/strings.hrc:66
msgctxt "SCSTR_VALID_VALUE"
msgid "~Value"
msgstr "~Giá trị"
#. g8Cow
-#: sc/inc/strings.hrc:68
+#: sc/inc/strings.hrc:67
msgctxt "SCSTR_VALID_FORMULA"
msgid "~Formula"
msgstr ""
#. 6YEEk
-#: sc/inc/strings.hrc:69
+#: sc/inc/strings.hrc:68
msgctxt "SCSTR_VALID_RANGE"
msgid "~Source"
msgstr "~Nguồn"
#. FA84s
-#: sc/inc/strings.hrc:70
+#: sc/inc/strings.hrc:69
msgctxt "SCSTR_VALID_LIST"
msgid "~Entries"
msgstr "~Mục"
#. vhcaA
#. for dialogues:
-#: sc/inc/strings.hrc:72
+#: sc/inc/strings.hrc:71
msgctxt "SCSTR_CHARSET_USER"
msgid "System"
msgstr "Hệ thống"
#. 2tobg
-#: sc/inc/strings.hrc:73
+#: sc/inc/strings.hrc:72
msgctxt "SCSTR_COLUMN_USER"
msgid "Standard;Text;Date (DMY);Date (MDY);Date (YMD);US English;Hide"
msgstr "Chuẩn;Nhập thô;Ngày (nTN);Ngày (TnN);Ngày (NTn);Tiếng Anh (Mỹ);Ẩn"
#. px75F
-#: sc/inc/strings.hrc:74
+#: sc/inc/strings.hrc:73
msgctxt "SCSTR_FIELDSEP_TAB"
msgid "Tab"
msgstr "Tab"
#. ZGpGp
-#: sc/inc/strings.hrc:75
+#: sc/inc/strings.hrc:74
#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_FIELDSEP_SPACE"
msgid "space"
msgstr "Khoảng trống"
#. xiSEb
-#: sc/inc/strings.hrc:76
+#: sc/inc/strings.hrc:75
msgctxt "SCSTR_FORMULA_AUTOCORRECTION"
msgid ""
"%PRODUCTNAME Calc found an error in the formula entered.\n"
@@ -17155,409 +17155,409 @@ msgstr ""
"\n"
#. C8dAj
-#: sc/inc/strings.hrc:77
+#: sc/inc/strings.hrc:76
msgctxt "SCSTR_UNDO_GRAFFILTER"
msgid "Image Filter"
msgstr ""
#. CfBRk
-#: sc/inc/strings.hrc:78
+#: sc/inc/strings.hrc:77
msgctxt "STR_CAPTION_DEFAULT_TEXT"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#. X6bVC
#. Select tables dialog title
-#: sc/inc/strings.hrc:80
+#: sc/inc/strings.hrc:79
msgctxt "STR_DLG_SELECTTABLES_TITLE"
msgid "Select Sheets"
msgstr "Chọn trang tính"
#. SEDS2
#. Select tables dialog listbox
-#: sc/inc/strings.hrc:82
+#: sc/inc/strings.hrc:81
msgctxt "STR_DLG_SELECTTABLES_LBNAME"
msgid "~Selected sheets"
msgstr "Trang tính đã ~chọn"
#. SfEhE
-#: sc/inc/strings.hrc:83
+#: sc/inc/strings.hrc:82
msgctxt "STR_ACC_CSVRULER_NAME"
msgid "Ruler"
msgstr "Thước"
#. 3VwsT
-#: sc/inc/strings.hrc:84
+#: sc/inc/strings.hrc:83
msgctxt "STR_ACC_CSVRULER_DESCR"
msgid "This ruler manages objects at fixed positions."
msgstr "Thước kẻ này sắp xếp các đối tượng tại các vị trí cố định."
#. 7Ream
-#: sc/inc/strings.hrc:85
+#: sc/inc/strings.hrc:84
msgctxt "STR_ACC_CSVGRID_NAME"
msgid "Preview"
msgstr "Xem thử"
#. uSKyF
-#: sc/inc/strings.hrc:86
+#: sc/inc/strings.hrc:85
msgctxt "STR_ACC_CSVGRID_DESCR"
msgid "This sheet shows how the data will be arranged in the document."
msgstr "Trang tính này hiển thị dữ liệu sẽ được sắp xếp như thế nào trong tài liệu."
#. MwTAm
-#: sc/inc/strings.hrc:87
+#: sc/inc/strings.hrc:86
msgctxt "STR_ACC_DOC_NAME"
msgid "Document view"
msgstr "Xem tài liệu"
#. NFaas
-#: sc/inc/strings.hrc:88
+#: sc/inc/strings.hrc:87
msgctxt "STR_ACC_TABLE_NAME"
msgid "Sheet %1"
msgstr "Trang %1"
#. 2qRJG
-#: sc/inc/strings.hrc:89
+#: sc/inc/strings.hrc:88
msgctxt "STR_ACC_CELL_NAME"
msgid "Cell %1"
msgstr "Ô %1"
#. KD4PA
-#: sc/inc/strings.hrc:90
+#: sc/inc/strings.hrc:89
msgctxt "STR_ACC_LEFTAREA_NAME"
msgid "Left area"
msgstr "Vùng trái"
#. 56AkM
-#: sc/inc/strings.hrc:91
+#: sc/inc/strings.hrc:90
msgctxt "STR_ACC_PREVIEWDOC_NAME"
msgid "Page preview"
msgstr "Xem thử trang"
#. RA4AS
-#: sc/inc/strings.hrc:92
+#: sc/inc/strings.hrc:91
msgctxt "STR_ACC_CENTERAREA_NAME"
msgid "Center area"
msgstr "Vùng giữa"
#. 2hpwq
-#: sc/inc/strings.hrc:93
+#: sc/inc/strings.hrc:92
msgctxt "STR_ACC_RIGHTAREA_NAME"
msgid "Right area"
msgstr "Vùng phải"
#. FrXgq
-#: sc/inc/strings.hrc:94
+#: sc/inc/strings.hrc:93
msgctxt "STR_ACC_HEADER_NAME"
msgid "Header of page %1"
msgstr "Đầu trang của trang %1"
#. BwF8D
-#: sc/inc/strings.hrc:95
+#: sc/inc/strings.hrc:94
msgctxt "STR_ACC_FOOTER_NAME"
msgid "Footer of page %1"
msgstr "Chân trang của trang %1"
#. 9T4c8
-#: sc/inc/strings.hrc:96
+#: sc/inc/strings.hrc:95
msgctxt "STR_ACC_EDITLINE_NAME"
msgid "Input line"
msgstr "Dòng nhập"
#. ejFak
-#: sc/inc/strings.hrc:97
+#: sc/inc/strings.hrc:96
msgctxt "STR_ACC_EDITLINE_DESCR"
msgid "This is where you enter or edit text, numbers and formulas."
msgstr "Đây là nơi bạn nhập vào hoặc chỉnh sửa văn bản, chữ số và các công thức."
#. XX585
-#: sc/inc/strings.hrc:98
+#: sc/inc/strings.hrc:97
msgctxt "SCSTR_MEDIASHELL"
msgid "Media Playback"
msgstr "Phát lại nhạc/ảnh"
#. SuAaA
-#: sc/inc/strings.hrc:99
+#: sc/inc/strings.hrc:98
msgctxt "RID_SCSTR_ONCLICK"
msgid "Mouse button pressed"
msgstr "Nút chuột đã bấm"
#. 4prfv
-#: sc/inc/strings.hrc:100
+#: sc/inc/strings.hrc:99
msgctxt "STR_ACC_TOOLBAR_FORMULA"
msgid "Formula Tool Bar"
msgstr "Thanh ~Công thức"
#. nAcNZ
-#: sc/inc/strings.hrc:101
+#: sc/inc/strings.hrc:100
msgctxt "STR_ACC_DOC_SPREADSHEET"
msgid "%PRODUCTNAME Spreadsheets"
msgstr "Bảng tính %PRODUCTNAME"
#. 8UMap
-#: sc/inc/strings.hrc:102
+#: sc/inc/strings.hrc:101
msgctxt "STR_ACC_DOC_SPREADSHEET_READONLY"
msgid "(read-only)"
msgstr " (chỉ đọc)"
#. fDxgL
-#: sc/inc/strings.hrc:103
+#: sc/inc/strings.hrc:102
msgctxt "STR_ACC_DOC_PREVIEW_SUFFIX"
msgid "(Preview mode)"
msgstr "(Chế độ xem thử)"
#. ZwiH6
-#: sc/inc/strings.hrc:104
+#: sc/inc/strings.hrc:103
msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_PAGES"
msgid "Pages:"
msgstr ""
#. FYjDY
-#: sc/inc/strings.hrc:105
+#: sc/inc/strings.hrc:104
msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_SUPPRESSEMPTY"
msgid "~Suppress output of empty pages"
msgstr ""
#. GQNVf
-#: sc/inc/strings.hrc:106
+#: sc/inc/strings.hrc:105
msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_ALLSHEETS"
msgid "Print All Sheets"
msgstr ""
#. xcKcm
-#: sc/inc/strings.hrc:107
+#: sc/inc/strings.hrc:106
msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_SELECTEDSHEETS"
msgid "Print Selected Sheets"
msgstr ""
#. e7kTj
-#: sc/inc/strings.hrc:108
+#: sc/inc/strings.hrc:107
msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_SELECTEDCELLS"
msgid "Print Selected Cells"
msgstr ""
#. z4DB6
-#: sc/inc/strings.hrc:109
+#: sc/inc/strings.hrc:108
msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_FROMWHICH"
msgid "From which:"
msgstr ""
#. v5EK2
-#: sc/inc/strings.hrc:110
+#: sc/inc/strings.hrc:109
msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_PRINTALLPAGES"
msgid "All ~Pages"
msgstr ""
#. cvNuW
-#: sc/inc/strings.hrc:111
+#: sc/inc/strings.hrc:110
msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_PRINTPAGES"
msgid "Pa~ges:"
msgstr ""
#. XKjab
-#: sc/inc/strings.hrc:112
+#: sc/inc/strings.hrc:111
msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_PRINTEVENPAGES"
msgid "~Even pages"
msgstr ""
#. qGPgk
-#: sc/inc/strings.hrc:113
+#: sc/inc/strings.hrc:112
msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_PRINTODDPAGES"
msgid "~Odd pages"
msgstr ""
#. Pw9Pu
-#: sc/inc/strings.hrc:114
+#: sc/inc/strings.hrc:113
#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_PRINTOPT_PRODNAME"
msgid "%PRODUCTNAME %s"
msgstr "%PRODUCTNAME Calc"
#. 4BEKq
-#: sc/inc/strings.hrc:115
+#: sc/inc/strings.hrc:114
msgctxt "SCSTR_DDEDOC_NOT_LOADED"
msgid "The following DDE source could not be updated possibly because the source document was not open. Please launch the source document and try again."
msgstr ""
#. kGmko
-#: sc/inc/strings.hrc:116
+#: sc/inc/strings.hrc:115
msgctxt "SCSTR_EXTDOC_NOT_LOADED"
msgid "The following external file could not be loaded. Data linked from this file did not get updated."
msgstr ""
#. BvtFc
-#: sc/inc/strings.hrc:117
+#: sc/inc/strings.hrc:116
msgctxt "SCSTR_UPDATE_EXTDOCS"
msgid "Updating external links."
msgstr ""
#. MACSv
-#: sc/inc/strings.hrc:118
+#: sc/inc/strings.hrc:117
msgctxt "SCSTR_FORMULA_SYNTAX_CALC_A1"
msgid "Calc A1"
msgstr "Calc A1"
#. xEQCB
-#: sc/inc/strings.hrc:119
+#: sc/inc/strings.hrc:118
msgctxt "SCSTR_FORMULA_SYNTAX_XL_A1"
msgid "Excel A1"
msgstr "Excel A1"
#. KLkBH
-#: sc/inc/strings.hrc:120
+#: sc/inc/strings.hrc:119
msgctxt "SCSTR_FORMULA_SYNTAX_XL_R1C1"
msgid "Excel R1C1"
msgstr "Excel R1C1"
#. pr4wW
-#: sc/inc/strings.hrc:121
+#: sc/inc/strings.hrc:120
msgctxt "SCSTR_COL_LABEL"
msgid "Range contains column la~bels"
msgstr "~Phạm vi chứa nhãn cột"
#. mJyFP
-#: sc/inc/strings.hrc:122
+#: sc/inc/strings.hrc:121
msgctxt "SCSTR_ROW_LABEL"
msgid "Range contains ~row labels"
msgstr "Phạm ~vị chứa nhãn hàng"
#. ujjcx
-#: sc/inc/strings.hrc:123
+#: sc/inc/strings.hrc:122
#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_VALERR"
msgid "Invalid value"
msgstr "Giá trị không hợp lệ."
#. SoLXN
-#: sc/inc/strings.hrc:124
+#: sc/inc/strings.hrc:123
msgctxt "STR_NOFORMULASPECIFIED"
msgid "No formula specified."
msgstr ""
#. YFnCS
-#: sc/inc/strings.hrc:125
+#: sc/inc/strings.hrc:124
msgctxt "STR_NOCOLROW"
msgid "Neither row or column specified."
msgstr ""
#. 6YQh2
-#: sc/inc/strings.hrc:126
+#: sc/inc/strings.hrc:125
msgctxt "STR_WRONGFORMULA"
msgid "Undefined name or range."
msgstr ""
#. 4aHCG
-#: sc/inc/strings.hrc:127
+#: sc/inc/strings.hrc:126
msgctxt "STR_WRONGROWCOL"
msgid "Undefined name or wrong cell reference."
msgstr ""
#. G8KPr
-#: sc/inc/strings.hrc:128
+#: sc/inc/strings.hrc:127
msgctxt "STR_NOCOLFORMULA"
msgid "Formulas don't form a column."
msgstr ""
#. uSxCb
-#: sc/inc/strings.hrc:129
+#: sc/inc/strings.hrc:128
msgctxt "STR_NOROWFORMULA"
msgid "Formulas don't form a row."
msgstr ""
#. PknB5
-#: sc/inc/strings.hrc:130
+#: sc/inc/strings.hrc:129
msgctxt "STR_ADD_AUTOFORMAT_TITLE"
msgid "Add AutoFormat"
msgstr "Thêm định dạng tự động"
#. 7KuSQ
-#: sc/inc/strings.hrc:131
+#: sc/inc/strings.hrc:130
msgctxt "STR_RENAME_AUTOFORMAT_TITLE"
msgid "Rename AutoFormat"
msgstr "Thay tên định dạng tự động"
#. hqtgD
-#: sc/inc/strings.hrc:132
+#: sc/inc/strings.hrc:131
msgctxt "STR_ADD_AUTOFORMAT_LABEL"
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#. L9jQU
-#: sc/inc/strings.hrc:133
+#: sc/inc/strings.hrc:132
msgctxt "STR_DEL_AUTOFORMAT_TITLE"
msgid "Delete AutoFormat"
msgstr "Xoá định dạng tự động"
#. KCDoJ
-#: sc/inc/strings.hrc:134
+#: sc/inc/strings.hrc:133
#, fuzzy
msgctxt "STR_DEL_AUTOFORMAT_MSG"
msgid "Do you really want to delete the # AutoFormat?"
msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá mục nhập # không?"
#. GDdL3
-#: sc/inc/strings.hrc:135
+#: sc/inc/strings.hrc:134
msgctxt "STR_BTN_AUTOFORMAT_CLOSE"
msgid "~Close"
msgstr "Đón~g"
#. DAuNm
-#: sc/inc/strings.hrc:136
+#: sc/inc/strings.hrc:135
msgctxt "STR_JAN"
msgid "Jan"
msgstr "Tháng 1"
#. WWzNg
-#: sc/inc/strings.hrc:137
+#: sc/inc/strings.hrc:136
msgctxt "STR_FEB"
msgid "Feb"
msgstr "Tháng 2"
#. CCC3U
-#: sc/inc/strings.hrc:138
+#: sc/inc/strings.hrc:137
msgctxt "STR_MAR"
msgid "Mar"
msgstr "Tháng 3"
#. cr7Jq
-#: sc/inc/strings.hrc:139
+#: sc/inc/strings.hrc:138
msgctxt "STR_NORTH"
msgid "North"
msgstr "Bắc"
#. wHYPw
-#: sc/inc/strings.hrc:140
+#: sc/inc/strings.hrc:139
msgctxt "STR_MID"
msgid "Mid"
msgstr "Trung"
#. sxDHC
-#: sc/inc/strings.hrc:141
+#: sc/inc/strings.hrc:140
msgctxt "STR_SOUTH"
msgid "South"
msgstr "Nam"
#. CWcdp
-#: sc/inc/strings.hrc:142
+#: sc/inc/strings.hrc:141
msgctxt "STR_SUM"
msgid "Total"
msgstr "Tổng"
#. MMCxb
-#: sc/inc/strings.hrc:143
+#: sc/inc/strings.hrc:142
#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_UNDO_PAGE_ANCHOR"
msgid "Page Anchor"
msgstr "Đổi neo"
#. fFFQ8
-#: sc/inc/strings.hrc:144
+#: sc/inc/strings.hrc:143
msgctxt "SCSTR_UNDO_CELL_ANCHOR"
msgid "Cell Anchor"
msgstr ""
#. rTGKc
-#: sc/inc/strings.hrc:145
+#: sc/inc/strings.hrc:144
#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_CONDITION"
msgid "Condition "
@@ -17565,1337 +17565,1337 @@ msgstr "Điều kiện"
#. 56Wmj
#. content description strings are also use d in ScLinkTargetsObj
-#: sc/inc/strings.hrc:148
+#: sc/inc/strings.hrc:147
msgctxt "SCSTR_CONTENT_ROOT"
msgid "Contents"
msgstr "Nội dung"
#. wLN3J
-#: sc/inc/strings.hrc:149
+#: sc/inc/strings.hrc:148
msgctxt "SCSTR_CONTENT_TABLE"
msgid "Sheets"
msgstr "Trang tính"
#. 3ZhJn
-#: sc/inc/strings.hrc:150
+#: sc/inc/strings.hrc:149
msgctxt "SCSTR_CONTENT_RANGENAME"
msgid "Range names"
msgstr "Tên phạm vi"
#. jjQeD
-#: sc/inc/strings.hrc:151
+#: sc/inc/strings.hrc:150
msgctxt "SCSTR_CONTENT_DBAREA"
msgid "Database ranges"
msgstr "Phạm vi cơ sở dữ liệu"
#. kbHfD
-#: sc/inc/strings.hrc:152
+#: sc/inc/strings.hrc:151
msgctxt "SCSTR_CONTENT_GRAPHIC"
msgid "Images"
msgstr "Ảnh"
#. 3imVs
-#: sc/inc/strings.hrc:153
+#: sc/inc/strings.hrc:152
msgctxt "SCSTR_CONTENT_OLEOBJECT"
msgid "OLE objects"
msgstr "Đối tượng OLE"
#. T28Cj
-#: sc/inc/strings.hrc:154
+#: sc/inc/strings.hrc:153
msgctxt "SCSTR_CONTENT_NOTE"
msgid "Comments"
msgstr "Bình luận"
#. 5UcFo
-#: sc/inc/strings.hrc:155
+#: sc/inc/strings.hrc:154
msgctxt "SCSTR_CONTENT_AREALINK"
msgid "Linked areas"
msgstr "Vùng được liên kết"
#. HzVgF
-#: sc/inc/strings.hrc:156
+#: sc/inc/strings.hrc:155
msgctxt "SCSTR_CONTENT_DRAWING"
msgid "Drawing objects"
msgstr "Đối tượng vẽ"
#. sCafb
-#: sc/inc/strings.hrc:157
+#: sc/inc/strings.hrc:156
#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_ACTIVE"
msgid "active"
msgstr "hoạt động"
#. q6EmB
-#: sc/inc/strings.hrc:158
+#: sc/inc/strings.hrc:157
#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_NOTACTIVE"
msgid "inactive"
msgstr "bị động"
#. Gr6xn
-#: sc/inc/strings.hrc:159
+#: sc/inc/strings.hrc:158
#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_HIDDEN"
msgid "hidden"
msgstr "ẩn"
#. vnwQr
-#: sc/inc/strings.hrc:160
+#: sc/inc/strings.hrc:159
#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_ACTIVEWIN"
msgid "Active Window"
msgstr "Cửa sổ hoạt động"
#. yo3cD
-#: sc/inc/strings.hrc:161
+#: sc/inc/strings.hrc:160
#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_QHLP_SCEN_LISTBOX"
msgid "Scenario Name"
msgstr "Tên kịch bản"
#. oWz3B
-#: sc/inc/strings.hrc:162
+#: sc/inc/strings.hrc:161
#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_QHLP_SCEN_COMMENT"
msgid "Comment"
msgstr "_Bình luận"
#. tNLKD
-#: sc/inc/strings.hrc:164
+#: sc/inc/strings.hrc:163
msgctxt "STR_MENU_SORT_ASC"
msgid "Sort Ascending"
msgstr "Sắp xếp tăng dần"
#. S6kbN
-#: sc/inc/strings.hrc:165
+#: sc/inc/strings.hrc:164
msgctxt "STR_MENU_SORT_DESC"
msgid "Sort Descending"
msgstr "Sắp xếp giảm dần"
#. BDYHo
-#: sc/inc/strings.hrc:166
+#: sc/inc/strings.hrc:165
#, fuzzy
msgctxt "STR_MENU_SORT_CUSTOM"
msgid "Custom Sort"
msgstr "Sắp xếp tùy biến"
#. bpBbA
-#: sc/inc/strings.hrc:168
+#: sc/inc/strings.hrc:167
msgctxt "SCSTR_QHELP_POSWND"
msgid "Name Box"
msgstr "Hộp tên"
#. GeNTF
-#: sc/inc/strings.hrc:169
+#: sc/inc/strings.hrc:168
msgctxt "SCSTR_QHELP_INPUTWND"
msgid "Input line"
msgstr "Dòng nhập"
#. E6mnF
-#: sc/inc/strings.hrc:170
+#: sc/inc/strings.hrc:169
msgctxt "SCSTR_QHELP_BTNCALC"
msgid "Function Wizard"
msgstr "Trợ lý hàm"
#. rU6xA
-#: sc/inc/strings.hrc:171
+#: sc/inc/strings.hrc:170
msgctxt "SCSTR_QHELP_BTNOK"
msgid "Accept"
msgstr "Chấp nhận"
#. NC6DB
-#: sc/inc/strings.hrc:172
+#: sc/inc/strings.hrc:171
msgctxt "SCSTR_QHELP_BTNCANCEL"
msgid "Cancel"
msgstr "Thôi"
#. 9JUCF
-#: sc/inc/strings.hrc:173
+#: sc/inc/strings.hrc:172
msgctxt "SCSTR_QHELP_BTNSUM"
msgid "Select Function"
msgstr ""
#. kFqE4
-#: sc/inc/strings.hrc:174
+#: sc/inc/strings.hrc:173
#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_QHELP_BTNEQUAL"
msgid "Formula"
msgstr "_Công thức"
#. dPqKq
-#: sc/inc/strings.hrc:175
+#: sc/inc/strings.hrc:174
msgctxt "SCSTR_QHELP_EXPAND_FORMULA"
msgid "Expand Formula Bar"
msgstr ""
#. ENx2Q
-#: sc/inc/strings.hrc:176
+#: sc/inc/strings.hrc:175
msgctxt "SCSTR_QHELP_COLLAPSE_FORMULA"
msgid "Collapse Formula Bar"
msgstr ""
#. Bqfa8
-#: sc/inc/strings.hrc:178
+#: sc/inc/strings.hrc:177
msgctxt "STR_TITLE_AUTHOR"
msgid "Author"
msgstr "Tác giả"
#. Brp6j
-#: sc/inc/strings.hrc:179
+#: sc/inc/strings.hrc:178
msgctxt "STR_TITLE_DATE"
msgid "Date"
msgstr "Ngày"
#. nSD8r
-#: sc/inc/strings.hrc:180
+#: sc/inc/strings.hrc:179
msgctxt "STR_UNKNOWN_USER_CONFLICT"
msgid "Unknown User"
msgstr "Người dùng vô danh"
#. HDiei
-#: sc/inc/strings.hrc:182
+#: sc/inc/strings.hrc:181
msgctxt "STR_CHG_INSERT_COLS"
msgid "Column inserted"
msgstr "Cột đã chèn"
#. brecA
-#: sc/inc/strings.hrc:183
+#: sc/inc/strings.hrc:182
msgctxt "STR_CHG_INSERT_ROWS"
msgid "Row inserted "
msgstr "Hàng đã chèn "
#. nBf8B
-#: sc/inc/strings.hrc:184
+#: sc/inc/strings.hrc:183
msgctxt "STR_CHG_INSERT_TABS"
msgid "Sheet inserted "
msgstr "Trang đã chèn "
#. Td8iF
-#: sc/inc/strings.hrc:185
+#: sc/inc/strings.hrc:184
msgctxt "STR_CHG_DELETE_COLS"
msgid "Column deleted"
msgstr "Cột đã xoá"
#. 8Kopo
-#: sc/inc/strings.hrc:186
+#: sc/inc/strings.hrc:185
msgctxt "STR_CHG_DELETE_ROWS"
msgid "Row deleted"
msgstr "Hàng đã xoá"
#. DynWz
-#: sc/inc/strings.hrc:187
+#: sc/inc/strings.hrc:186
msgctxt "STR_CHG_DELETE_TABS"
msgid "Sheet deleted"
msgstr "Trang đã xoá"
#. 6f9S9
-#: sc/inc/strings.hrc:188
+#: sc/inc/strings.hrc:187
msgctxt "STR_CHG_MOVE"
msgid "Range moved"
msgstr "Phạm vi đã chuyển"
#. UpHkf
-#: sc/inc/strings.hrc:189
+#: sc/inc/strings.hrc:188
msgctxt "STR_CHG_CONTENT"
msgid "Changed contents"
msgstr "Nội dung bị thay đổi"
#. cefNw
-#: sc/inc/strings.hrc:190
+#: sc/inc/strings.hrc:189
msgctxt "STR_CHG_CONTENT_WITH_CHILD"
msgid "Changed contents"
msgstr "Nội dung bị thay đổi"
#. DcsSq
-#: sc/inc/strings.hrc:191
+#: sc/inc/strings.hrc:190
msgctxt "STR_CHG_CHILD_CONTENT"
msgid "Changed to "
msgstr "Thay đổi thành "
#. naPuN
-#: sc/inc/strings.hrc:192
+#: sc/inc/strings.hrc:191
msgctxt "STR_CHG_CHILD_ORGCONTENT"
msgid "Original"
msgstr "Gốc"
#. cbtSw
-#: sc/inc/strings.hrc:193
+#: sc/inc/strings.hrc:192
msgctxt "STR_CHG_REJECT"
msgid "Changes rejected"
msgstr "Thay đổi bị từ chối"
#. rGkvk
-#: sc/inc/strings.hrc:194
+#: sc/inc/strings.hrc:193
msgctxt "STR_CHG_ACCEPTED"
msgid "Accepted"
msgstr "Chấp nhận"
#. FRREF
-#: sc/inc/strings.hrc:195
+#: sc/inc/strings.hrc:194
msgctxt "STR_CHG_REJECTED"
msgid "Rejected"
msgstr "Từ chối"
#. bG7Pb
-#: sc/inc/strings.hrc:196
+#: sc/inc/strings.hrc:195
msgctxt "STR_CHG_NO_ENTRY"
msgid "No Entry"
msgstr "Không có mục nào"
#. i2doZ
-#: sc/inc/strings.hrc:197
+#: sc/inc/strings.hrc:196
msgctxt "STR_CHG_EMPTY"
msgid "<empty>"
msgstr "<rỗng>"
#. dAt5Q
-#: sc/inc/strings.hrc:199
+#: sc/inc/strings.hrc:198
msgctxt "STR_NOT_PROTECTED"
msgid "Not protected"
msgstr "Không bảo vệ"
#. 3TDDs
-#: sc/inc/strings.hrc:200
+#: sc/inc/strings.hrc:199
msgctxt "STR_NOT_PASS_PROTECTED"
msgid "Not password-protected"
msgstr "Không bảo về bằng mật khẩu"
#. qBe6G
-#: sc/inc/strings.hrc:201
+#: sc/inc/strings.hrc:200
msgctxt "STR_HASH_BAD"
msgid "Hash incompatible"
msgstr "Hàm băm không tương thích"
#. XoAEE
-#: sc/inc/strings.hrc:202
+#: sc/inc/strings.hrc:201
msgctxt "STR_HASH_GOOD"
msgid "Hash compatible"
msgstr "Hàm băm không tương thích"
#. MHDYB
-#: sc/inc/strings.hrc:203
+#: sc/inc/strings.hrc:202
msgctxt "STR_RETYPE"
msgid "Re-type"
msgstr "Nhập lại"
#. bFjd9
#. MovingAverageDialog
-#: sc/inc/strings.hrc:206
+#: sc/inc/strings.hrc:205
msgctxt "STR_MOVING_AVERAGE_UNDO_NAME"
msgid "Moving Average"
msgstr ""
#. ZUkPQ
#. ExponentialSmoothingDialog
-#: sc/inc/strings.hrc:208
+#: sc/inc/strings.hrc:207
msgctxt "STR_EXPONENTIAL_SMOOTHING_UNDO_NAME"
msgid "Exponential Smoothing"
msgstr ""
#. LAfqT
#. AnalysisOfVarianceDialog
-#: sc/inc/strings.hrc:210
+#: sc/inc/strings.hrc:209
msgctxt "STR_ANALYSIS_OF_VARIANCE_UNDO_NAME"
msgid "Analysis of Variance"
msgstr ""
#. 8v4W5
-#: sc/inc/strings.hrc:211
+#: sc/inc/strings.hrc:210
msgctxt "STR_LABEL_ANOVA"
msgid "Analysis of Variance (ANOVA)"
msgstr ""
#. NY8WD
-#: sc/inc/strings.hrc:212
+#: sc/inc/strings.hrc:211
msgctxt "STR_ANOVA_SINGLE_FACTOR_LABEL"
msgid "ANOVA - Single Factor"
msgstr ""
#. AFnEZ
-#: sc/inc/strings.hrc:213
+#: sc/inc/strings.hrc:212
msgctxt "STR_ANOVA_TWO_FACTOR_LABEL"
msgid "ANOVA - Two Factor"
msgstr ""
#. hBPGD
-#: sc/inc/strings.hrc:214
+#: sc/inc/strings.hrc:213
#, fuzzy
msgctxt "STR_ANOVA_LABEL_GROUPS"
msgid "Groups"
msgstr "Nhóm lại"
#. DiUWy
-#: sc/inc/strings.hrc:215
+#: sc/inc/strings.hrc:214
msgctxt "STR_ANOVA_LABEL_BETWEEN_GROUPS"
msgid "Between Groups"
msgstr ""
#. fBh3S
-#: sc/inc/strings.hrc:216
+#: sc/inc/strings.hrc:215
msgctxt "STR_ANOVA_LABEL_WITHIN_GROUPS"
msgid "Within Groups"
msgstr ""
#. DFcw4
-#: sc/inc/strings.hrc:217
+#: sc/inc/strings.hrc:216
msgctxt "STR_ANOVA_LABEL_SOURCE_OF_VARIATION"
msgid "Source of Variation"
msgstr ""
#. KYbb8
-#: sc/inc/strings.hrc:218
+#: sc/inc/strings.hrc:217
msgctxt "STR_ANOVA_LABEL_SS"
msgid "SS"
msgstr ""
#. j7j6E
-#: sc/inc/strings.hrc:219
+#: sc/inc/strings.hrc:218
msgctxt "STR_ANOVA_LABEL_DF"
msgid "df"
msgstr ""
#. 6QJED
-#: sc/inc/strings.hrc:220
+#: sc/inc/strings.hrc:219
msgctxt "STR_ANOVA_LABEL_MS"
msgid "MS"
msgstr ""
#. JcWo9
-#: sc/inc/strings.hrc:221
+#: sc/inc/strings.hrc:220
msgctxt "STR_ANOVA_LABEL_F"
msgid "F"
msgstr ""
#. a43mP
-#: sc/inc/strings.hrc:222
+#: sc/inc/strings.hrc:221
msgctxt "STR_ANOVA_LABEL_SIGNIFICANCE_F"
msgid "Significance F"
msgstr ""
#. MMmsS
-#: sc/inc/strings.hrc:223
+#: sc/inc/strings.hrc:222
msgctxt "STR_ANOVA_LABEL_P_VALUE"
msgid "P-value"
msgstr ""
#. UoaCS
-#: sc/inc/strings.hrc:224
+#: sc/inc/strings.hrc:223
msgctxt "STR_ANOVA_LABEL_F_CRITICAL"
msgid "F critical"
msgstr ""
#. oJD9H
-#: sc/inc/strings.hrc:225
+#: sc/inc/strings.hrc:224
msgctxt "STR_ANOVA_LABEL_TOTAL"
msgid "Total"
msgstr "Tổng"
#. kvSFC
#. CorrelationDialog
-#: sc/inc/strings.hrc:227
+#: sc/inc/strings.hrc:226
msgctxt "STR_CORRELATION_UNDO_NAME"
msgid "Correlation"
msgstr ""
#. WC4SJ
-#: sc/inc/strings.hrc:228
+#: sc/inc/strings.hrc:227
msgctxt "STR_CORRELATION_LABEL"
msgid "Correlations"
msgstr ""
#. AAb7T
#. CovarianceDialog
-#: sc/inc/strings.hrc:230
+#: sc/inc/strings.hrc:229
msgctxt "STR_COVARIANCE_UNDO_NAME"
msgid "Covariance"
msgstr ""
#. VyxUL
-#: sc/inc/strings.hrc:231
+#: sc/inc/strings.hrc:230
msgctxt "STR_COVARIANCE_LABEL"
msgid "Covariances"
msgstr ""
#. 8gmqu
#. DescriptiveStatisticsDialog
-#: sc/inc/strings.hrc:233
+#: sc/inc/strings.hrc:232
msgctxt "STR_DESCRIPTIVE_STATISTICS_UNDO_NAME"
msgid "Descriptive Statistics"
msgstr ""
#. FGXC5
-#: sc/inc/strings.hrc:234
+#: sc/inc/strings.hrc:233
msgctxt "STRID_CALC_MEAN"
msgid "Mean"
msgstr "trung bình"
#. 2sHVR
-#: sc/inc/strings.hrc:235
+#: sc/inc/strings.hrc:234
msgctxt "STRID_CALC_STD_ERROR"
msgid "Standard Error"
msgstr ""
#. KrDBB
-#: sc/inc/strings.hrc:236
+#: sc/inc/strings.hrc:235
msgctxt "STRID_CALC_MODE"
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#. AAbEo
-#: sc/inc/strings.hrc:237
+#: sc/inc/strings.hrc:236
#, fuzzy
msgctxt "STRID_CALC_MEDIAN"
msgid "Median"
msgstr "Nhạc"
#. h2HaP
-#: sc/inc/strings.hrc:238
+#: sc/inc/strings.hrc:237
#, fuzzy
msgctxt "STRID_CALC_VARIANCE"
msgid "Variance"
msgstr "Thay đổi"
#. 3uYMC
-#: sc/inc/strings.hrc:239
+#: sc/inc/strings.hrc:238
#, fuzzy
msgctxt "STRID_CALC_STD_DEVIATION"
msgid "Standard Deviation"
msgstr "Độ lệch chuẩn"
#. JTx7f
-#: sc/inc/strings.hrc:240
+#: sc/inc/strings.hrc:239
msgctxt "STRID_CALC_KURTOSIS"
msgid "Kurtosis"
msgstr ""
#. EXJJt
-#: sc/inc/strings.hrc:241
+#: sc/inc/strings.hrc:240
msgctxt "STRID_CALC_SKEWNESS"
msgid "Skewness"
msgstr ""
#. HkRYo
-#: sc/inc/strings.hrc:242
+#: sc/inc/strings.hrc:241
msgctxt "STRID_CALC_RANGE"
msgid "Range"
msgstr "Phạm vi"
#. LHk8p
-#: sc/inc/strings.hrc:243
+#: sc/inc/strings.hrc:242
#, fuzzy
msgctxt "STRID_CALC_MIN"
msgid "Minimum"
msgstr "Tối đ_a"
#. LtMJs
-#: sc/inc/strings.hrc:244
+#: sc/inc/strings.hrc:243
#, fuzzy
msgctxt "STRID_CALC_MAX"
msgid "Maximum"
msgstr "Tối đ_a"
#. Q5r5c
-#: sc/inc/strings.hrc:245
+#: sc/inc/strings.hrc:244
msgctxt "STRID_CALC_SUM"
msgid "Sum"
msgstr "Tổng"
#. s8K23
-#: sc/inc/strings.hrc:246
+#: sc/inc/strings.hrc:245
msgctxt "STRID_CALC_COUNT"
msgid "Count"
msgstr "Đếm"
#. pU8QG
-#: sc/inc/strings.hrc:247
+#: sc/inc/strings.hrc:246
msgctxt "STRID_CALC_FIRST_QUARTILE"
msgid "First Quartile"
msgstr ""
#. PGXzY
-#: sc/inc/strings.hrc:248
+#: sc/inc/strings.hrc:247
msgctxt "STRID_CALC_THIRD_QUARTILE"
msgid "Third Quartile"
msgstr ""
#. gABRP
#. RandomNumberGeneratorDialog
-#: sc/inc/strings.hrc:250
+#: sc/inc/strings.hrc:249
msgctxt "STR_UNDO_DISTRIBUTION_TEMPLATE"
msgid "Random ($(DISTRIBUTION))"
msgstr ""
#. A8Rc9
-#: sc/inc/strings.hrc:251
+#: sc/inc/strings.hrc:250
msgctxt "STR_DISTRIBUTION_UNIFORM_REAL"
msgid "Uniform"
msgstr ""
#. 9ke8L
-#: sc/inc/strings.hrc:252
+#: sc/inc/strings.hrc:251
msgctxt "STR_DISTRIBUTION_UNIFORM_INTEGER"
msgid "Uniform Integer"
msgstr ""
#. GC2LH
-#: sc/inc/strings.hrc:253
+#: sc/inc/strings.hrc:252
msgctxt "STR_DISTRIBUTION_NORMAL"
msgid "Normal"
msgstr "Chuẩn"
#. XjQ2x
-#: sc/inc/strings.hrc:254
+#: sc/inc/strings.hrc:253
msgctxt "STR_DISTRIBUTION_CAUCHY"
msgid "Cauchy"
msgstr ""
#. G5CqB
-#: sc/inc/strings.hrc:255
+#: sc/inc/strings.hrc:254
msgctxt "STR_DISTRIBUTION_BERNOULLI"
msgid "Bernoulli"
msgstr ""
#. GpJUB
-#: sc/inc/strings.hrc:256
+#: sc/inc/strings.hrc:255
msgctxt "STR_DISTRIBUTION_BINOMIAL"
msgid "Binomial"
msgstr ""
#. 6yJKm
-#: sc/inc/strings.hrc:257
+#: sc/inc/strings.hrc:256
msgctxt "STR_DISTRIBUTION_NEGATIVE_BINOMIAL"
msgid "Negative Binomial"
msgstr ""
#. zzpmN
-#: sc/inc/strings.hrc:258
+#: sc/inc/strings.hrc:257
msgctxt "STR_DISTRIBUTION_CHI_SQUARED"
msgid "Chi Squared"
msgstr ""
#. NGBzX
-#: sc/inc/strings.hrc:259
+#: sc/inc/strings.hrc:258
#, fuzzy
msgctxt "STR_DISTRIBUTION_GEOMETRIC"
msgid "Geometric"
msgstr "Dạng hình"
#. BNZPE
-#: sc/inc/strings.hrc:260
+#: sc/inc/strings.hrc:259
#, fuzzy
msgctxt "STR_RNG_PARAMETER_MINIMUM"
msgid "Minimum"
msgstr "Tối đ_a"
#. EThhi
-#: sc/inc/strings.hrc:261
+#: sc/inc/strings.hrc:260
#, fuzzy
msgctxt "STR_RNG_PARAMETER_MAXIMUM"
msgid "Maximum"
msgstr "Tối đ_a"
#. RPYEG
-#: sc/inc/strings.hrc:262
+#: sc/inc/strings.hrc:261
msgctxt "STR_RNG_PARAMETER_MEAN"
msgid "Mean"
msgstr "trung bình"
#. VeqrX
-#: sc/inc/strings.hrc:263
+#: sc/inc/strings.hrc:262
#, fuzzy
msgctxt "STR_RNG_PARAMETER_STANDARD_DEVIATION"
msgid "Standard Deviation"
msgstr "Độ lệch chuẩn"
#. ChwWE
-#: sc/inc/strings.hrc:264
+#: sc/inc/strings.hrc:263
#, fuzzy
msgctxt "STR_RNG_PARAMETER_STANDARD_MEDIAN"
msgid "Median"
msgstr "Nhạc"
#. SzgEb
-#: sc/inc/strings.hrc:265
+#: sc/inc/strings.hrc:264
#, fuzzy
msgctxt "STR_RNG_PARAMETER_STANDARD_SIGMA"
msgid "Sigma"
msgstr "xichma (Σ)"
#. 94TBK
-#: sc/inc/strings.hrc:266
+#: sc/inc/strings.hrc:265
msgctxt "STR_RNG_PARAMETER_STANDARD_PROBABILITY"
msgid "p Value"
msgstr ""
#. AfUsB
-#: sc/inc/strings.hrc:267
+#: sc/inc/strings.hrc:266
msgctxt "STR_RNG_PARAMETER_STANDARD_NUMBER_OF_TRIALS"
msgid "Number of Trials"
msgstr ""
#. DdfR6
-#: sc/inc/strings.hrc:268
+#: sc/inc/strings.hrc:267
msgctxt "STR_RNG_PARAMETER_STANDARD_NU_VALUE"
msgid "nu Value"
msgstr ""
#. gygpC
#. SamplingDialog
-#: sc/inc/strings.hrc:270
+#: sc/inc/strings.hrc:269
msgctxt "STR_SAMPLING_UNDO_NAME"
msgid "Sampling"
msgstr ""
#. zLuBp
#. Names of dialogs
-#: sc/inc/strings.hrc:272
+#: sc/inc/strings.hrc:271
msgctxt "STR_FTEST"
msgid "F-test"
msgstr ""
#. bQEfv
-#: sc/inc/strings.hrc:273
+#: sc/inc/strings.hrc:272
msgctxt "STR_FTEST_UNDO_NAME"
msgid "F-test"
msgstr ""
#. UdsVZ
-#: sc/inc/strings.hrc:274
+#: sc/inc/strings.hrc:273
msgctxt "STR_TTEST"
msgid "Paired t-test"
msgstr ""
#. A7xTa
-#: sc/inc/strings.hrc:275
+#: sc/inc/strings.hrc:274
msgctxt "STR_TTEST_UNDO_NAME"
msgid "Paired t-test"
msgstr ""
#. dWPSe
-#: sc/inc/strings.hrc:276
+#: sc/inc/strings.hrc:275
msgctxt "STR_ZTEST"
msgid "z-test"
msgstr ""
#. QvZ7V
-#: sc/inc/strings.hrc:277
+#: sc/inc/strings.hrc:276
msgctxt "STR_ZTEST_UNDO_NAME"
msgid "z-test"
msgstr ""
#. D6AqL
-#: sc/inc/strings.hrc:278
+#: sc/inc/strings.hrc:277
msgctxt "STR_CHI_SQUARE_TEST"
msgid "Test of Independence (Chi-Square)"
msgstr ""
#. PvFSb
-#: sc/inc/strings.hrc:279
+#: sc/inc/strings.hrc:278
msgctxt "STR_REGRESSION_UNDO_NAME"
msgid "Regression"
msgstr ""
#. NXrYh
-#: sc/inc/strings.hrc:280
+#: sc/inc/strings.hrc:279
msgctxt "STR_REGRESSION"
msgid "Regression"
msgstr ""
#. AM5WV
-#: sc/inc/strings.hrc:281
+#: sc/inc/strings.hrc:280
msgctxt "STR_FOURIER_ANALYSIS_UNDO_NAME"
msgid "Fourier Analysis"
msgstr ""
#. hd6yJ
-#: sc/inc/strings.hrc:282
+#: sc/inc/strings.hrc:281
msgctxt "STR_FOURIER_ANALYSIS"
msgid "Fourier Analysis"
msgstr ""
#. KNJ5s
#. Common
-#: sc/inc/strings.hrc:284
+#: sc/inc/strings.hrc:283
msgctxt "STR_COLUMN_LABEL_TEMPLATE"
msgid "Column %NUMBER%"
msgstr ""
#. aTAGd
-#: sc/inc/strings.hrc:285
+#: sc/inc/strings.hrc:284
msgctxt "STR_ROW_LABEL_TEMPLATE"
msgid "Row %NUMBER%"
msgstr ""
#. nAbaC
-#: sc/inc/strings.hrc:286
+#: sc/inc/strings.hrc:285
msgctxt "STR_LABEL_ALPHA"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#. FZZCu
-#: sc/inc/strings.hrc:287
+#: sc/inc/strings.hrc:286
#, fuzzy
msgctxt "STR_VARIABLE_1_LABEL"
msgid "Variable 1"
msgstr "Thay đổi"
#. pnyaa
-#: sc/inc/strings.hrc:288
+#: sc/inc/strings.hrc:287
#, fuzzy
msgctxt "STR_VARIABLE_2_LABEL"
msgid "Variable 2"
msgstr "Thay đổi"
#. LU4CC
-#: sc/inc/strings.hrc:289
+#: sc/inc/strings.hrc:288
msgctxt "STR_HYPOTHESIZED_MEAN_DIFFERENCE_LABEL"
msgid "Hypothesized Mean Difference"
msgstr ""
#. sCNt9
-#: sc/inc/strings.hrc:290
+#: sc/inc/strings.hrc:289
#, fuzzy
msgctxt "STR_OBSERVATIONS_LABEL"
msgid "Observations"
msgstr "Đặt Hàng"
#. arX5v
-#: sc/inc/strings.hrc:291
+#: sc/inc/strings.hrc:290
msgctxt "STR_OBSERVED_MEAN_DIFFERENCE_LABEL"
msgid "Observed Mean Difference"
msgstr ""
#. dr3Gt
-#: sc/inc/strings.hrc:292
+#: sc/inc/strings.hrc:291
msgctxt "STR_LABEL_RSQUARED"
msgid "R^2"
msgstr ""
#. pnhCA
-#: sc/inc/strings.hrc:293
+#: sc/inc/strings.hrc:292
msgctxt "STR_LABEL_ADJUSTED_RSQUARED"
msgid "Adjusted R^2"
msgstr ""
#. ACsNA
-#: sc/inc/strings.hrc:294
+#: sc/inc/strings.hrc:293
msgctxt "STR_LABEL_XVARIABLES_COUNT"
msgid "Count of X variables"
msgstr ""
#. kEPsb
-#: sc/inc/strings.hrc:295
+#: sc/inc/strings.hrc:294
msgctxt "STR_DEGREES_OF_FREEDOM_LABEL"
msgid "df"
msgstr ""
#. FYUYT
-#: sc/inc/strings.hrc:296
+#: sc/inc/strings.hrc:295
msgctxt "STR_P_VALUE_LABEL"
msgid "P-value"
msgstr ""
#. S3BHc
-#: sc/inc/strings.hrc:297
+#: sc/inc/strings.hrc:296
msgctxt "STR_CRITICAL_VALUE_LABEL"
msgid "Critical Value"
msgstr ""
#. wgpT3
-#: sc/inc/strings.hrc:298
+#: sc/inc/strings.hrc:297
msgctxt "STR_TEST_STATISTIC_LABEL"
msgid "Test Statistic"
msgstr ""
#. kTwBX
-#: sc/inc/strings.hrc:299
+#: sc/inc/strings.hrc:298
msgctxt "STR_LABEL_LOWER"
msgid "Lower"
msgstr ""
#. GgFPs
-#: sc/inc/strings.hrc:300
+#: sc/inc/strings.hrc:299
msgctxt "STR_LABEL_Upper"
msgid "Upper"
msgstr ""
#. hkXzo
-#: sc/inc/strings.hrc:301
+#: sc/inc/strings.hrc:300
msgctxt "STR_MESSAGE_INVALID_INPUT_RANGE"
msgid "Input range is invalid."
msgstr ""
#. rTFFF
-#: sc/inc/strings.hrc:302
+#: sc/inc/strings.hrc:301
msgctxt "STR_MESSAGE_INVALID_OUTPUT_ADDR"
msgid "Output address is not valid."
msgstr ""
#. rtSox
#. RegressionDialog
-#: sc/inc/strings.hrc:304
+#: sc/inc/strings.hrc:303
msgctxt "STR_LABEL_LINEAR"
msgid "Linear"
msgstr "Tuyén tính"
#. kVG6g
-#: sc/inc/strings.hrc:305
+#: sc/inc/strings.hrc:304
#, fuzzy
msgctxt "STR_LABEL_LOGARITHMIC"
msgid "Logarithmic"
msgstr "Logarit"
#. wmyFW
-#: sc/inc/strings.hrc:306
+#: sc/inc/strings.hrc:305
msgctxt "STR_LABEL_POWER"
msgid "Power"
msgstr "Luỹ thừa"
#. GabFM
-#: sc/inc/strings.hrc:307
+#: sc/inc/strings.hrc:306
msgctxt "STR_MESSAGE_XINVALID_RANGE"
msgid "Independent variable(s) range is not valid."
msgstr ""
#. 8x8DM
-#: sc/inc/strings.hrc:308
+#: sc/inc/strings.hrc:307
msgctxt "STR_MESSAGE_YINVALID_RANGE"
msgid "Dependent variable(s) range is not valid."
msgstr ""
#. E7BD2
-#: sc/inc/strings.hrc:309
+#: sc/inc/strings.hrc:308
msgctxt "STR_MESSAGE_INVALID_CONFIDENCE_LEVEL"
msgid "Confidence level must be in the interval (0, 1)."
msgstr ""
#. ZdyQs
-#: sc/inc/strings.hrc:310
+#: sc/inc/strings.hrc:309
msgctxt "STR_MESSAGE_YVARIABLE_MULTI_COLUMN"
msgid "Y variable range cannot have more than 1 column."
msgstr ""
#. UpZqC
-#: sc/inc/strings.hrc:311
+#: sc/inc/strings.hrc:310
msgctxt "STR_MESSAGE_YVARIABLE_MULTI_ROW"
msgid "Y variable range cannot have more than 1 row."
msgstr ""
#. DrsBe
-#: sc/inc/strings.hrc:312
+#: sc/inc/strings.hrc:311
msgctxt "STR_MESSAGE_UNIVARIATE_NUMOBS_MISMATCH"
msgid "Univariate regression : The observation count in X and Y must match."
msgstr ""
#. KuttF
-#: sc/inc/strings.hrc:313
+#: sc/inc/strings.hrc:312
msgctxt "STR_MESSAGE_MULTIVARIATE_NUMOBS_MISMATCH"
msgid "Multivariate regression : The observation count in X and Y must match."
msgstr ""
#. 6Cghz
-#: sc/inc/strings.hrc:314
+#: sc/inc/strings.hrc:313
msgctxt "STR_LABEL_REGRESSION_MODEL"
msgid "Regression Model"
msgstr ""
#. bmR5w
-#: sc/inc/strings.hrc:315
+#: sc/inc/strings.hrc:314
msgctxt "STR_LABEL_REGRESSION_STATISTICS"
msgid "Regression Statistics"
msgstr ""
#. RNHCx
-#: sc/inc/strings.hrc:316
+#: sc/inc/strings.hrc:315
msgctxt "STR_LABEL_RESIDUAL"
msgid "Residual"
msgstr ""
#. 4DANj
-#: sc/inc/strings.hrc:317
+#: sc/inc/strings.hrc:316
msgctxt "STR_LABEL_CONFIDENCE_LEVEL"
msgid "Confidence level"
msgstr ""
#. 9LhbX
-#: sc/inc/strings.hrc:318
+#: sc/inc/strings.hrc:317
msgctxt "STR_LABEL_COEFFICIENTS"
msgid "Coefficients"
msgstr ""
#. nyH7s
-#: sc/inc/strings.hrc:319
+#: sc/inc/strings.hrc:318
msgctxt "STR_LABEL_TSTATISTIC"
msgid "t-Statistic"
msgstr ""
#. PGno2
-#: sc/inc/strings.hrc:320
+#: sc/inc/strings.hrc:319
#, fuzzy
msgctxt "STR_LABEL_INTERCEPT"
msgid "Intercept"
msgstr "Internet"
#. oa4Cm
-#: sc/inc/strings.hrc:321
+#: sc/inc/strings.hrc:320
msgctxt "STR_LABEL_PREDICTEDY"
msgid "Predicted Y"
msgstr ""
#. QFEjs
-#: sc/inc/strings.hrc:322
+#: sc/inc/strings.hrc:321
msgctxt "STR_LINEST_RAW_OUTPUT_TITLE"
msgid "LINEST raw output"
msgstr ""
#. bk7FH
#. F Test
-#: sc/inc/strings.hrc:324
+#: sc/inc/strings.hrc:323
msgctxt "STR_FTEST_P_RIGHT_TAIL"
msgid "P (F<=f) right-tail"
msgstr ""
#. CkHJw
-#: sc/inc/strings.hrc:325
+#: sc/inc/strings.hrc:324
msgctxt "STR_FTEST_F_CRITICAL_RIGHT_TAIL"
msgid "F Critical right-tail"
msgstr ""
#. J7yMZ
-#: sc/inc/strings.hrc:326
+#: sc/inc/strings.hrc:325
msgctxt "STR_FTEST_P_LEFT_TAIL"
msgid "P (F<=f) left-tail"
msgstr ""
#. R3BNC
-#: sc/inc/strings.hrc:327
+#: sc/inc/strings.hrc:326
msgctxt "STR_FTEST_F_CRITICAL_LEFT_TAIL"
msgid "F Critical left-tail"
msgstr ""
#. Bve5D
-#: sc/inc/strings.hrc:328
+#: sc/inc/strings.hrc:327
msgctxt "STR_FTEST_P_TWO_TAIL"
msgid "P two-tail"
msgstr ""
#. 4YZrT
-#: sc/inc/strings.hrc:329
+#: sc/inc/strings.hrc:328
msgctxt "STR_FTEST_F_CRITICAL_TWO_TAIL"
msgid "F Critical two-tail"
msgstr ""
#. qaf4N
#. t Test
-#: sc/inc/strings.hrc:331
+#: sc/inc/strings.hrc:330
msgctxt "STR_TTEST_PEARSON_CORRELATION"
msgid "Pearson Correlation"
msgstr ""
#. C6BU8
-#: sc/inc/strings.hrc:332
+#: sc/inc/strings.hrc:331
msgctxt "STR_TTEST_VARIANCE_OF_THE_DIFFERENCES"
msgid "Variance of the Differences"
msgstr ""
#. j8NuP
-#: sc/inc/strings.hrc:333
+#: sc/inc/strings.hrc:332
msgctxt "STR_TTEST_T_STAT"
msgid "t Stat"
msgstr ""
#. bKoeX
-#: sc/inc/strings.hrc:334
+#: sc/inc/strings.hrc:333
msgctxt "STR_TTEST_P_ONE_TAIL"
msgid "P (T<=t) one-tail"
msgstr ""
#. dub8R
-#: sc/inc/strings.hrc:335
+#: sc/inc/strings.hrc:334
msgctxt "STR_TTEST_T_CRITICAL_ONE_TAIL"
msgid "t Critical one-tail"
msgstr ""
#. FrDDz
-#: sc/inc/strings.hrc:336
+#: sc/inc/strings.hrc:335
msgctxt "STR_TTEST_P_TWO_TAIL"
msgid "P (T<=t) two-tail"
msgstr ""
#. RQqAd
-#: sc/inc/strings.hrc:337
+#: sc/inc/strings.hrc:336
msgctxt "STR_TTEST_T_CRITICAL_TWO_TAIL"
msgid "t Critical two-tail"
msgstr ""
#. kDCsZ
#. Z Test
-#: sc/inc/strings.hrc:339
+#: sc/inc/strings.hrc:338
msgctxt "STR_ZTEST_Z_VALUE"
msgid "z"
msgstr ""
#. CF8D5
-#: sc/inc/strings.hrc:340
+#: sc/inc/strings.hrc:339
msgctxt "STR_ZTEST_KNOWN_VARIANCE"
msgid "Known Variance"
msgstr ""
#. cYWDr
-#: sc/inc/strings.hrc:341
+#: sc/inc/strings.hrc:340
msgctxt "STR_ZTEST_P_ONE_TAIL"
msgid "P (Z<=z) one-tail"
msgstr ""
#. DmEVf
-#: sc/inc/strings.hrc:342
+#: sc/inc/strings.hrc:341
msgctxt "STR_ZTEST_Z_CRITICAL_ONE_TAIL"
msgid "z Critical one-tail"
msgstr ""
#. G8PeP
-#: sc/inc/strings.hrc:343
+#: sc/inc/strings.hrc:342
msgctxt "STR_ZTEST_P_TWO_TAIL"
msgid "P (Z<=z) two-tail"
msgstr ""
#. rGBfK
-#: sc/inc/strings.hrc:344
+#: sc/inc/strings.hrc:343
msgctxt "STR_ZTEST_Z_CRITICAL_TWO_TAIL"
msgid "z Critical two-tail"
msgstr ""
#. mCsCB
#. Fourier Analysis
-#: sc/inc/strings.hrc:346
+#: sc/inc/strings.hrc:345
msgctxt "STR_FOURIER_TRANSFORM"
msgid "Fourier Transform"
msgstr ""
#. sc3hp
-#: sc/inc/strings.hrc:347
+#: sc/inc/strings.hrc:346
msgctxt "STR_INVERSE_FOURIER_TRANSFORM"
msgid "Inverse Fourier Transform"
msgstr ""
#. AtC94
-#: sc/inc/strings.hrc:348
+#: sc/inc/strings.hrc:347
msgctxt "STR_REAL_PART"
msgid "Real"
msgstr ""
#. SoyPr
-#: sc/inc/strings.hrc:349
+#: sc/inc/strings.hrc:348
msgctxt "STR_IMAGINARY_PART"
msgid "Imaginary"
msgstr ""
#. ymnyT
-#: sc/inc/strings.hrc:350
+#: sc/inc/strings.hrc:349
msgctxt "STR_MAGNITUDE_PART"
msgid "Magnitude"
msgstr ""
#. NGmmD
-#: sc/inc/strings.hrc:351
+#: sc/inc/strings.hrc:350
msgctxt "STR_PHASE_PART"
msgid "Phase"
msgstr ""
#. E7Eez
-#: sc/inc/strings.hrc:352
+#: sc/inc/strings.hrc:351
msgctxt "STR_MESSAGE_INVALID_NUMCOLS"
msgid "More than two columns selected in grouped by column mode."
msgstr ""
#. wF2RV
-#: sc/inc/strings.hrc:353
+#: sc/inc/strings.hrc:352
msgctxt "STR_MESSAGE_INVALID_NUMROWS"
msgid "More than two rows selected in grouped by row mode."
msgstr ""
#. DRbrH
-#: sc/inc/strings.hrc:354
+#: sc/inc/strings.hrc:353
msgctxt "STR_MESSAGE_NODATA_IN_RANGE"
msgid "No data in input range."
msgstr ""
#. gjC2w
-#: sc/inc/strings.hrc:355
+#: sc/inc/strings.hrc:354
msgctxt "STR_MESSAGE_OUTPUT_TOO_LONG"
msgid "Output is too long to write into the sheet."
msgstr ""
#. SnGyL
-#: sc/inc/strings.hrc:356
+#: sc/inc/strings.hrc:355
msgctxt "STR_INPUT_DATA_RANGE"
msgid "Input data range"
msgstr ""
#. EaQGL
#. infobar for allowing links to update or not
-#: sc/inc/strings.hrc:358
+#: sc/inc/strings.hrc:357
msgctxt "STR_ENABLE_CONTENT"
msgid "Allow updating"
msgstr ""
#. w5Gd7
#. Insert image dialog
-#: sc/inc/strings.hrc:360
+#: sc/inc/strings.hrc:359
msgctxt "STR_ANCHOR_TO_CELL"
msgid "To cell"
msgstr ""
#. itvXY
-#: sc/inc/strings.hrc:361
+#: sc/inc/strings.hrc:360
msgctxt "STR_ANCHOR_TO_CELL_RESIZE"
msgid "To cell (resize with cell)"
msgstr ""
#. P8vG7
-#: sc/inc/strings.hrc:362
+#: sc/inc/strings.hrc:361
msgctxt "STR_ANCHOR_TO_PAGE"
msgid "To page"
msgstr ""
#. SSc6B
-#: sc/inc/strings.hrc:364
+#: sc/inc/strings.hrc:363
msgctxt "sharedocumentdlg|nouserdata"
msgid "No user data available."
msgstr "Không có dữ liệu người dùng sẵn sàng."
#. FFnfu
-#: sc/inc/strings.hrc:365
+#: sc/inc/strings.hrc:364
msgctxt "sharedocumentdlg|exclusive"
msgid "(exclusive access)"
msgstr "(truy cập riêng)"
#. hitQA
-#: sc/inc/strings.hrc:366
+#: sc/inc/strings.hrc:365
msgctxt "STR_NO_NAMED_RANGES_AVAILABLE"
msgid "No named ranges available in the selected document"
msgstr ""
#. Et4zM
-#: sc/inc/subtotals.hrc:27
+#: sc/inc/subtotals.hrc:26
msgctxt "subtotalgrppage|liststore1"
msgid "Sum"
msgstr "Tổng"
#. GHd78
-#: sc/inc/subtotals.hrc:28
+#: sc/inc/subtotals.hrc:27
msgctxt "subtotalgrppage|liststore1"
msgid "Count"
msgstr "Đếm"
#. HJFGn
-#: sc/inc/subtotals.hrc:29
+#: sc/inc/subtotals.hrc:28
msgctxt "subtotalgrppage|liststore1"
msgid "Average"
msgstr "Trung bình"
#. AfJCg
-#: sc/inc/subtotals.hrc:30
+#: sc/inc/subtotals.hrc:29
#, fuzzy
msgctxt "subtotalgrppage|liststore1"
msgid "Max"
msgstr "Đại"
#. iidBk
-#: sc/inc/subtotals.hrc:31
+#: sc/inc/subtotals.hrc:30
#, fuzzy
msgctxt "subtotalgrppage|liststore1"
msgid "Min"
msgstr "Tiểu"
#. VqvEW
-#: sc/inc/subtotals.hrc:32
+#: sc/inc/subtotals.hrc:31
msgctxt "subtotalgrppage|liststore1"
msgid "Product"
msgstr "Tích"
#. DPV7o
-#: sc/inc/subtotals.hrc:33
+#: sc/inc/subtotals.hrc:32
#, fuzzy
msgctxt "subtotalgrppage|liststore1"
msgid "Count (numbers only)"
msgstr "Đếm (chỉ đếm số)"
#. xR4Fo
-#: sc/inc/subtotals.hrc:34
+#: sc/inc/subtotals.hrc:33
msgctxt "subtotalgrppage|liststore1"
msgid "StDev (Sample)"
msgstr "LệchChuẩn (mẫu)"
#. RGUzn
-#: sc/inc/subtotals.hrc:35
+#: sc/inc/subtotals.hrc:34
msgctxt "subtotalgrppage|liststore1"
msgid "StDevP (Population)"
msgstr "LệchChuẩn (dân số)"
#. hZGGB
-#: sc/inc/subtotals.hrc:36
+#: sc/inc/subtotals.hrc:35
msgctxt "subtotalgrppage|liststore1"
msgid "Var (Sample)"
msgstr "Var (mẫu)"
#. bcyAy
-#: sc/inc/subtotals.hrc:37
+#: sc/inc/subtotals.hrc:36
msgctxt "subtotalgrppage|liststore1"
msgid "VarP (Population)"
msgstr "VarP (mẫu)"
#. uNEJE
-#: sc/inc/units.hrc:31
+#: sc/inc/units.hrc:30
msgctxt "SCSTR_UNIT"
msgid "Millimeter"
msgstr "Mili-mét"
#. aXv3t
-#: sc/inc/units.hrc:32
+#: sc/inc/units.hrc:31
msgctxt "SCSTR_UNIT"
msgid "Centimeter"
msgstr "Xenti-mét"
#. jDQ63
-#: sc/inc/units.hrc:33
+#: sc/inc/units.hrc:32
msgctxt "SCSTR_UNIT"
msgid "Meter"
msgstr "Mét"
#. eGGuc
-#: sc/inc/units.hrc:34
+#: sc/inc/units.hrc:33
msgctxt "SCSTR_UNIT"
msgid "Kilometer"
msgstr "Kilô-mét"
#. cF6mB
-#: sc/inc/units.hrc:35
+#: sc/inc/units.hrc:34
msgctxt "SCSTR_UNIT"
msgid "Inch"
msgstr "Inch"
#. 9cmpi
-#: sc/inc/units.hrc:36
+#: sc/inc/units.hrc:35
#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_UNIT"
msgid "Foot"
msgstr "Phông"
#. H5KNf
-#: sc/inc/units.hrc:37
+#: sc/inc/units.hrc:36
msgctxt "SCSTR_UNIT"
msgid "Miles"
msgstr "Dặm"
#. xpgDS
-#: sc/inc/units.hrc:38
+#: sc/inc/units.hrc:37
msgctxt "SCSTR_UNIT"
msgid "Pica"
msgstr "Pica"
#. uEBed
-#: sc/inc/units.hrc:39
+#: sc/inc/units.hrc:38
#, fuzzy
msgctxt "SCSTR_UNIT"
msgid "Point"